Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên ngành độc quyền lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics
Trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics nổi bật là một trong những tác phẩm chuyên sâu, thiết thực và mang tính ứng dụng cao, đặc biệt dành cho những ai đang học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và logistics hiện đại. Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ độc quyền trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ:
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 物流会计 (wùliú kuàijì) – Logistics accounting – Kế toán logistics |
2 | 运费 (yùnfèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
3 | 货运发票 (huòyùn fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn vận chuyển |
4 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp |
5 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho |
6 | 入库单 (rùkù dān) – Inbound receipt – Phiếu nhập kho |
7 | 出库单 (chūkù dān) – Outbound receipt – Phiếu xuất kho |
8 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
9 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả |
10 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
11 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
12 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Xuất hóa đơn |
13 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight – Cước vận chuyển đường biển |
14 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight – Cước vận chuyển đường hàng không |
15 | 陆运费 (lùyùn fèi) – Land freight – Cước vận chuyển đường bộ |
16 | 报关费 (bàoguān fèi) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan |
17 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
18 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
19 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
20 | 总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái |
21 | 明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết |
22 | 月结单 (yuèjié dān) – Monthly statement – Bảng đối chiếu hàng tháng |
23 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping order – Phiếu giao hàng |
24 | 收货单 (shōuhuò dān) – Delivery receipt – Biên nhận hàng |
25 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking number – Mã vận đơn |
26 | 物流发票 (wùliú fāpiào) – Logistics invoice – Hóa đơn logistics |
27 | 到港费 (dàogǎng fèi) – Port arrival fee – Phí đến cảng |
28 | 装船单 (zhuāngchuán dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
29 | 会计账目 (kuàijì zhàngmù) – Accounting entries – Các khoản mục kế toán |
30 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế |
31 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
32 | 费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
33 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
34 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
35 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn đặt hàng bán |
36 | 采购发票 (cǎigòu fāpiào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
37 | 付款单 (fùkuǎn dān) – Payment voucher – Phiếu chi |
38 | 收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt voucher – Phiếu thu |
39 | 审核凭证 (shěnhé píngzhèng) – Verified voucher – Chứng từ đã kiểm tra |
40 | 系统对账 (xìtǒng duìzhàng) – System reconciliation – Đối chiếu hệ thống |
41 | 配载单 (pèizài dān) – Loading plan – Kế hoạch chất hàng |
42 | 货物编码 (huòwù biānmǎ) – Goods code – Mã hàng hóa |
43 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract number – Mã hợp đồng |
44 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
45 | 退货单 (tuìhuò dān) – Return slip – Phiếu trả hàng |
46 | 差旅费 (chàlǚ fèi) – Travel expense – Chi phí công tác |
47 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed asset – Tài sản cố định |
48 | 折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation expense – Chi phí khấu hao |
49 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích |
50 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory counting – Kiểm kê hàng tồn kho |
51 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính |
52 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Khoản tạm ứng |
53 | 入库成本 (rùkù chéngběn) – Inbound cost – Chi phí nhập kho |
54 | 出库成本 (chūkù chéngběn) – Outbound cost – Chi phí xuất kho |
55 | 暂估入库 (zàn gū rùkù) – Estimated inbound – Nhập kho tạm tính |
56 | 结算单 (jiésuàn dān) – Settlement slip – Phiếu thanh toán |
57 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
58 | 库存余额 (kùcún yú’é) – Inventory balance – Số dư tồn kho |
59 | 报损单 (bàosǔn dān) – Loss report – Phiếu báo mất mát |
60 | 报溢单 (bàoyì dān) – Surplus report – Phiếu báo thừa |
61 | 存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory write-down – Dự phòng giảm giá hàng tồn |
62 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Vòng quay hàng tồn kho |
63 | 存货分类 (cúnhuò fēnlèi) – Inventory classification – Phân loại hàng tồn kho |
64 | 外包物流 (wàibāo wùliú) – Outsourced logistics – Logistics thuê ngoài |
65 | 自营物流 (zìyíng wùliú) – In-house logistics – Logistics nội bộ |
66 | 到付 (dàofù) – Freight collect – Người nhận trả cước |
67 | 预付 (yùfù) – Freight prepaid – Người gửi trả cước |
68 | 计费重量 (jìfèi zhòngliàng) – Chargeable weight – Trọng lượng tính cước |
69 | 实际重量 (shíjì zhòngliàng) – Actual weight – Trọng lượng thực tế |
70 | 体积重量 (tǐjī zhòngliàng) – Volumetric weight – Trọng lượng thể tích |
71 | 托盘 (tuōpán) – Pallet – Pallet (kệ hàng) |
72 | 包装费 (bāozhuāng fèi) – Packing fee – Phí đóng gói |
73 | 库位管理 (kùwèi guǎnlǐ) – Location management – Quản lý vị trí kho |
74 | 仓储周期 (cāngchǔ zhōuqī) – Storage cycle – Chu kỳ lưu kho |
75 | 盘点差异 (pándiǎn chāyì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch kiểm kê |
76 | 单据审核 (dānjù shěnhé) – Document review – Kiểm tra chứng từ |
77 | 发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn |
78 | 费用归集 (fèiyòng guījí) – Cost collection – Tập hợp chi phí |
79 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost apportionment – Phân bổ chi phí |
80 | 税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất |
81 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs code – Mã hải quan |
82 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa |
83 | 舱单 (cāngdān) – Cargo manifest – Bản kê hàng hóa |
84 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
85 | 采购结算 (cǎigòu jiésuàn) – Purchase settlement – Thanh toán mua hàng |
86 | 运单结算 (yùndān jiésuàn) – Waybill settlement – Thanh toán vận đơn |
87 | 对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ |
88 | 结账日 (jiézhàng rì) – Closing date – Ngày khóa sổ |
89 | 财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial processing – Xử lý tài chính |
90 | 库存预警 (kùcún yùjǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
91 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
92 | 到库确认 (dàokù quèrèn) – Warehouse arrival confirmation – Xác nhận nhập kho |
93 | 开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice date – Ngày xuất hóa đơn |
94 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
95 | 审计记录 (shěnjì jìlù) – Audit record – Hồ sơ kiểm toán |
96 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Document control – Quản lý chứng từ |
97 | 签收单 (qiānshōu dān) – Delivery acknowledgment – Biên bản ký nhận |
98 | 分段运输 (fēnduàn yùnshū) – Multi-leg transport – Vận chuyển theo từng chặng |
99 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
100 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng |
101 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
102 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
103 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
104 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
105 | 税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax registration – Đăng ký thuế |
106 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policy – Chính sách kế toán |
107 | 差旅报销 (chàlǚ bàoxiāo) – Travel reimbursement – Hoàn ứng công tác phí |
108 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
109 | 车辆管理 (chēliàng guǎnlǐ) – Vehicle management – Quản lý xe vận tải |
110 | 承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người vận chuyển |
111 | 发货人 (fāhuòrén) – Shipper – Người gửi hàng |
112 | 收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
113 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics |
114 | 财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial system – Hệ thống tài chính |
115 | 结算周期 (jiésuàn zhōuqī) – Settlement cycle – Chu kỳ thanh toán |
116 | 发票复核 (fāpiào fùhé) – Invoice verification – Kiểm tra lại hóa đơn |
117 | 内部转账 (nèibù zhuǎnzhàng) – Internal transfer – Chuyển khoản nội bộ |
118 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
119 | 成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí |
120 | 利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit center – Trung tâm lợi nhuận |
121 | 折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount policy – Chính sách chiết khấu |
122 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax audit – Kiểm toán thuế |
123 | 装货通知 (zhuānghuò tōngzhī) – Loading notice – Thông báo chất hàng |
124 | 仓储计划 (cāngchǔ jìhuà) – Storage plan – Kế hoạch lưu kho |
125 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
126 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
127 | 分包物流 (fēnbāo wùliú) – Subcontracted logistics – Logistics phụ trách bởi bên thứ ba |
128 | 应收账龄 (yīngshōu zhànglíng) – Accounts receivable aging – Tuổi nợ phải thu |
129 | 付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment approval – Duyệt chi |
130 | 发票作废 (fāpiào zuòfèi) – Invoice cancellation – Hủy hóa đơn |
131 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Journal voucher – Chứng từ ghi sổ |
132 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí trích trước |
133 | 成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost report – Báo cáo chi phí |
134 | 日常报销 (rìcháng bàoxiāo) – Daily reimbursement – Hoàn ứng chi tiêu hằng ngày |
135 | 物料编码 (wùliào biānmǎ) – Material code – Mã vật tư |
136 | 成本归集 (chéngběn guījí) – Cost gathering – Tập hợp chi phí |
137 | 费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense approval – Duyệt chi phí |
138 | 销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng |
139 | 运输差错 (yùnshū chācuò) – Transportation error – Sai sót trong vận chuyển |
140 | 物流预算 (wùliú yùsuàn) – Logistics budget – Ngân sách logistics |
141 | 日志记录 (rìzhì jìlù) – Log record – Nhật ký ghi chép |
142 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
143 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu |
144 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả |
145 | 现金流 (xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền |
146 | 运输结算 (yùnshū jiésuàn) – Freight settlement – Quyết toán vận chuyển |
147 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading/unloading fee – Phí bốc dỡ |
148 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
149 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu kho |
150 | 运费发票 (yùnfèi fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn cước phí |
151 | 燃油附加费 (rányóu fùjiā fèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu |
152 | 成本分摊率 (chéngběn fēntān lǜ) – Cost allocation rate – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
153 | 月结客户 (yuèjié kèhù) – Monthly statement client – Khách hàng thanh toán theo tháng |
154 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán |
155 | 税务发票 (shuìwù fāpiào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế |
156 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Freight cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển |
157 | 物流项目 (wùliú xiàngmù) – Logistics project – Dự án logistics |
158 | 清单明细 (qīngdān míngxì) – Detailed list – Danh sách chi tiết |
159 | 成本科目 (chéngběn kēmù) – Cost account – Tài khoản chi phí |
160 | 固定费用 (gùdìng fèiyòng) – Fixed cost – Chi phí cố định |
161 | 变动费用 (biàndòng fèiyòng) – Variable cost – Chi phí biến đổi |
162 | 异常处理 (yìcháng chǔlǐ) – Exception handling – Xử lý bất thường |
163 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review process – Quy trình kiểm duyệt |
164 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán |
165 | 到期应收 (dàoqī yīngshōu) – Due receivables – Khoản phải thu đến hạn |
166 | 到期应付 (dàoqī yīngfù) – Due payables – Khoản phải trả đến hạn |
167 | 账期管理 (zhàngqī guǎnlǐ) – Account period management – Quản lý kỳ hạn thanh toán |
168 | 付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán |
169 | 销售回款 (xiāoshòu huíkuǎn) – Sales collection – Thu tiền bán hàng |
170 | 系统对接 (xìtǒng duìjiē) – System integration – Kết nối hệ thống |
171 | 数据同步 (shùjù tóngbù) – Data synchronization – Đồng bộ dữ liệu |
172 | 托运费 (tuōyùnfèi) – Consignment fee – Phí gửi hàng |
173 | 月度报表 (yuèdù bàobiǎo) – Monthly report – Báo cáo tháng |
174 | 年度对账 (niándù duìzhàng) – Annual reconciliation – Đối chiếu cuối năm |
175 | 入账时间 (rùzhàng shíjiān) – Posting time – Thời gian hạch toán |
176 | 物流分析 (wùliú fēnxī) – Logistics analysis – Phân tích logistics |
177 | 成本趋势 (chéngběn qūshì) – Cost trend – Xu hướng chi phí |
178 | 合同发票 (hétóng fāpiào) – Contract invoice – Hóa đơn theo hợp đồng |
179 | 物资采购 (wùzī cǎigòu) – Material procurement – Mua sắm vật tư |
180 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính |
181 | 往来账目 (wǎnglái zhàngmù) – Current accounts – Các khoản phải thu, phải trả |
182 | 暂估应付 (zàn gū yīngfù) – Estimated payable – Khoản phải trả tạm tính |
183 | 暂估应收 (zàn gū yīngshōu) – Estimated receivable – Khoản phải thu tạm tính |
184 | 客户对账 (kèhù duìzhàng) – Customer reconciliation – Đối chiếu công nợ khách hàng |
185 | 供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Supplier reconciliation – Đối chiếu nhà cung cấp |
186 | 付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment request form – Phiếu đề nghị thanh toán |
187 | 发票登记表 (fāpiào dēngjì biǎo) – Invoice registration form – Bảng ghi nhận hóa đơn |
188 | 进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào |
189 | 销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra |
190 | 成本核对 (chéngběn héduì) – Cost verification – Đối chiếu chi phí |
191 | 分摊比例 (fēntān bǐlì) – Allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ |
192 | 仓储明细 (cāngchǔ míngxì) – Storage details – Chi tiết lưu kho |
193 | 运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight allocation – Phân bổ cước phí |
194 | 付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Ghi nhận thanh toán |
195 | 折扣核算 (zhékòu hésuàn) – Discount accounting – Hạch toán chiết khấu |
196 | 财务共享 (cáiwù gòngxiǎng) – Financial shared service – Dịch vụ tài chính dùng chung |
197 | 异常费用 (yìcháng fèiyòng) – Abnormal cost – Chi phí bất thường |
198 | 暂收款项 (zànshōu kuǎnxiàng) – Temporary receipt – Khoản thu tạm thời |
199 | 暂付款项 (zànfù kuǎnxiàng) – Temporary payment – Khoản chi tạm thời |
200 | 补差金额 (bǔchā jīn’é) – Difference adjustment – Khoản điều chỉnh chênh lệch |
201 | 合同差异 (hétóng chāyì) – Contract variance – Chênh lệch hợp đồng |
202 | 发票差异 (fāpiào chāyì) – Invoice discrepancy – Chênh lệch hóa đơn |
203 | 仓库结存 (cāngkù jiécún) – Warehouse balance – Tồn kho cuối kỳ |
204 | 总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General ledger account – Tài khoản tổng hợp |
205 | 运输税费 (yùnshū shuìfèi) – Transport tax and fees – Thuế và phí vận tải |
206 | 快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier charges – Phí chuyển phát nhanh |
207 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan |
208 | 运输责任险 (yùnshū zérèn xiǎn) – Carrier liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
209 | 出库单 (chūkù dān) – Delivery note – Phiếu xuất kho |
210 | 入库单 (rùkù dān) – Receiving note – Phiếu nhập kho |
211 | 装箱清单 (zhuāngxiāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
212 | 提单副本 (tídān fùběn) – Bill of lading copy – Bản sao vận đơn |
213 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of sales – Giá vốn hàng bán |
214 | 财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial flow chart – Sơ đồ quy trình tài chính |
215 | 对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu |
216 | 付款确认书 (fùkuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation – Giấy xác nhận thanh toán |
217 | 发票寄送 (fāpiào jìsòng) – Invoice dispatch – Gửi hóa đơn |
218 | 稽核标准 (jīhé biāozhǔn) – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
219 | 仓储合同 (cāngchǔ hétóng) – Storage contract – Hợp đồng lưu kho |
220 | 稽核流程 (jīhé liúchéng) – Audit process – Quy trình kiểm tra |
221 | 费用分摊表 (fèiyòng fēntān biǎo) – Cost allocation sheet – Bảng phân bổ chi phí |
222 | 会计凭证号 (kuàijì píngzhèng hào) – Voucher number – Số chứng từ |
223 | 数据导入 (shùjù dǎorù) – Data import – Nhập dữ liệu |
224 | 发票扫描 (fāpiào sǎomiáo) – Invoice scanning – Quét hóa đơn |
225 | 成本计算单 (chéngběn jìsuàn dān) – Cost calculation sheet – Phiếu tính giá thành |
226 | 财务对账单 (cáiwù duìzhàng dān) – Financial reconciliation – Bảng đối chiếu tài chính |
227 | 费用控制表 (fèiyòng kòngzhì biǎo) – Expense control form – Biểu mẫu kiểm soát chi phí |
228 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ số tài chính |
229 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách |
230 | 部门成本 (bùmén chéngběn) – Department cost – Chi phí phòng ban |
231 | 发票编号 (fāpiào biānhào) – Invoice number – Mã số hóa đơn |
232 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính |
233 | 系统日志 (xìtǒng rìzhì) – System log – Nhật ký hệ thống |
234 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán |
235 | 合规审核 (héguī shěnhé) – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ |
236 | 财务结账 (cáiwù jiézhàng) – Financial closing – Khóa sổ tài chính |
237 | 日结系统 (rìjié xìtǒng) – Daily closing system – Hệ thống chốt số hàng ngày |
238 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance payment – Khoản tạm ứng |
239 | 收付款核销 (shōufù kuǎn héxiāo) – Payment reconciliation – Bù trừ công nợ |
240 | 成本报销单 (chéngběn bàoxiāo dān) – Cost reimbursement form – Phiếu hoàn ứng chi phí |
241 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract amount – Số tiền hợp đồng |
242 | 实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế |
243 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn |
244 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định |
245 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động |
246 | 应付运费 (yīngfù yùnfèi) – Freight payable – Cước phí phải trả |
247 | 会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Bảng hệ thống tài khoản |
248 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial KPI analysis – Phân tích chỉ tiêu tài chính |
249 | 月底结账 (yuèdǐ jiézhàng) – Month-end closing – Chốt sổ cuối tháng |
250 | 财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Thanh tra tài chính |
251 | 入账凭证 (rùzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ hạch toán |
252 | 系统审批 (xìtǒng shěnpī) – System approval – Phê duyệt trên hệ thống |
253 | 运输清单 (yùnshū qīngdān) – Transport list – Danh sách vận chuyển |
254 | 跨部门费用 (kuà bùmén fèiyòng) – Cross-department expense – Chi phí liên phòng ban |
255 | 对公账户 (duìgōng zhànghù) – Corporate account – Tài khoản công ty |
256 | 扣款通知单 (kòukuǎn tōngzhī dān) – Deduction notice – Phiếu thông báo trừ tiền |
257 | 收款通知单 (shōukuǎn tōngzhī dān) – Collection notice – Phiếu thông báo thu tiền |
258 | 承运商账单 (chéngyùnshāng zhàngdān) – Carrier bill – Hóa đơn đơn vị vận chuyển |
259 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
260 | 数据核对 (shùjù héduì) – Data verification – Kiểm tra dữ liệu |
261 | 货物周转率 (huòwù zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng hóa |
262 | 审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Review standard – Tiêu chuẩn kiểm duyệt |
263 | 物流成本率 (wùliú chéngběn lǜ) – Logistics cost ratio – Tỷ lệ chi phí logistics |
264 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
265 | 付款周期 (fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
266 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
267 | 成本压缩 (chéngběn yāsuō) – Cost reduction – Cắt giảm chi phí |
268 | 财务系统对接 (cáiwù xìtǒng duìjiē) – Finance system integration – Tích hợp hệ thống tài chính |
269 | 会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
270 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế |
271 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
272 | 成本转嫁 (chéngběn zhuǎnjià) – Cost transfer – Chuyển giao chi phí |
273 | 财务报告系统 (cáiwù bàogào xìtǒng) – Financial reporting system – Hệ thống báo cáo tài chính |
274 | 多币种结算 (duō bìzhǒng jiésuàn) – Multi-currency settlement – Thanh toán đa tiền tệ |
275 | 报表合并 (bàobiǎo hébìng) – Report consolidation – Hợp nhất báo cáo |
276 | 成本变动分析 (chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích biến động chi phí |
277 | 固定资产盘点 (gùdìng zīchǎn pándiǎn) – Fixed assets inventory – Kiểm kê tài sản cố định |
278 | 库存报废 (kùcún bàofèi) – Inventory scrapping – Hàng tồn kho thanh lý |
279 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return processing – Xử lý hàng trả |
280 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Provision for expense – Chi phí dự phòng |
281 | 现金账 (xiànjīn zhàng) – Cash account – Tài khoản tiền mặt |
282 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
283 | 自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Auto reconciliation system – Hệ thống đối chiếu tự động |
284 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal year – Năm tài chính |
285 | 流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn |
286 | 财务集中管理 (cáiwù jízhōng guǎnlǐ) – Centralized financial management – Quản lý tài chính tập trung |
287 | 固定资产入账 (gùdìng zīchǎn rùzhàng) – Fixed asset entry – Ghi nhận tài sản cố định |
288 | 采购对账单 (cǎigòu duìzhàng dān) – Purchase reconciliation – Bảng đối chiếu mua hàng |
289 | 装运发票 (zhuāngyùn fāpiào) – Shipping invoice – Hóa đơn vận chuyển |
290 | 应收账龄分析 (yìngshōu zhànglíng fēnxī) – Accounts receivable aging analysis – Phân tích tuổi nợ phải thu |
291 | 物流付款申请 (wùliú fùkuǎn shēnqǐng) – Logistics payment request – Đề nghị thanh toán logistics |
292 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép |
293 | 运输差旅费 (yùnshū chàlǚ fèi) – Transport travel expense – Chi phí công tác vận chuyển |
294 | 成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost difference analysis – Phân tích chênh lệch chi phí |
295 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
296 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
297 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
298 | 供应链发票 (gōngyìng liàn fāpiào) – Supply chain invoice – Hóa đơn chuỗi cung ứng |
299 | 发票入账 (fāpiào rùzhàng) – Invoice posting – Hạch toán hóa đơn |
300 | 成本中心编码 (chéngběn zhōngxīn biānmǎ) – Cost center code – Mã trung tâm chi phí |
301 | 库存估值 (kùcún gūzhí) – Inventory valuation – Định giá hàng tồn kho |
302 | 估值方法 (gūzhí fāngfǎ) – Valuation method – Phương pháp định giá |
303 | 成本会计制度 (chéngběn kuàijì zhìdù) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí |
304 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
305 | 预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
306 | 应付账款分析 (yīngfù zhàngkuǎn fēnxī) – Accounts payable analysis – Phân tích khoản phải trả |
307 | 供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Supplier reconciliation – Đối chiếu với nhà cung cấp |
308 | 税额计算 (shuì’é jìsuàn) – Tax amount calculation – Tính thuế |
309 | 审核发票 (shěnhé fāpiào) – Invoice review – Kiểm tra hóa đơn |
310 | 审批付款单 (shěnpī fùkuǎn dān) – Payment approval form – Phiếu phê duyệt thanh toán |
311 | 成本核销单 (chéngběn héxiāo dān) – Cost write-off sheet – Phiếu xóa chi phí |
312 | 发票冲销 (fāpiào chōngxiāo) – Invoice reversal – Bút toán đảo hóa đơn |
313 | 报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement document – Chứng từ hoàn ứng |
314 | 财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial KPI monitoring – Giám sát chỉ số tài chính |
315 | 项目费用核算 (xiàngmù fèiyòng hésuàn) – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án |
316 | 预算执行分析 (yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget execution analysis – Phân tích thực hiện ngân sách |
317 | 资金审批 (zījīn shěnpī) – Fund approval – Phê duyệt quỹ |
318 | 库存调整单 (kùcún tiáozhěng dān) – Inventory adjustment form – Phiếu điều chỉnh tồn kho |
319 | 会计处理规则 (kuàijì chǔlǐ guīzé) – Accounting treatment rules – Quy tắc xử lý kế toán |
320 | 财务自动化 (cáiwù zìdòng huà) – Financial automation – Tự động hóa tài chính |
321 | 总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – General ledger system – Hệ thống sổ cái |
322 | 成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành |
323 | 发票匹配 (fāpiào pǐpèi) – Invoice matching – Đối chiếu hóa đơn |
324 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Shared financial platform – Nền tảng tài chính dùng chung |
325 | 财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu quy trình tài chính |
326 | 库存结转 (kùcún jiézhuǎn) – Inventory carryforward – Kết chuyển tồn kho |
327 | 物流付款周期 (wùliú fùkuǎn zhōuqī) – Logistics payment cycle – Chu kỳ thanh toán logistics |
328 | 合同台账 (hétóng táizhàng) – Contract ledger – Sổ theo dõi hợp đồng |
329 | 预算分配 (yùsuàn fēnpèi) – Budget allocation – Phân bổ ngân sách |
330 | 成本归集 (chéngběn guījí) – Cost accumulation – Tập hợp chi phí |
331 | 支出控制 (zhīchū kòngzhì) – Expense control – Kiểm soát chi tiêu |
332 | 会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Accounting code – Mã số tài khoản kế toán |
333 | 成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí |
334 | 物流结算单 (wùliú jiésuàn dān) – Logistics settlement form – Phiếu thanh toán logistics |
335 | 发票审核流程 (fāpiào shěnhé liúchéng) – Invoice approval process – Quy trình kiểm duyệt hóa đơn |
336 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transportation cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển |
337 | 财务内控 (cáiwù nèikòng) – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
338 | 多公司账务处理 (duō gōngsī zhàngwù chǔlǐ) – Multi-company accounting – Kế toán đa công ty |
339 | 总账过账 (zǒngzhàng guòzhàng) – General ledger posting – Ghi sổ tổng hợp |
340 | 财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
341 | 财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
342 | 财务年报 (cáiwù niánbào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm |
343 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán |
344 | 付款审批权限 (fùkuǎn shěnpī quánxiàn) – Payment approval authority – Quyền phê duyệt thanh toán |
345 | 报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng |
346 | 财务责任制 (cáiwù zérèn zhì) – Financial responsibility system – Chế độ trách nhiệm tài chính |
347 | 成本报销标准 (chéngběn bàoxiāo biāozhǔn) – Cost reimbursement standard – Tiêu chuẩn hoàn ứng chi phí |
348 | 付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment document – Chứng từ thanh toán |
349 | 项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project accounting – Hạch toán theo dự án |
350 | 运费发票核对 (yùnfèi fāpiào héduì) – Freight invoice verification – Đối chiếu hóa đơn cước phí |
351 | 预算控制流程 (yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách |
352 | 差旅费用结算 (chàlǚ fèiyòng jiésuàn) – Travel expense settlement – Thanh toán chi phí công tác |
353 | 发票冲账 (fāpiào chōngzhàng) – Invoice offset – Cấn trừ hóa đơn |
354 | 借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Debit-credit balance – Cân đối ghi nợ – ghi có |
355 | 物流退货流程 (wùliú tuìhuò liúchéng) – Logistics return process – Quy trình trả hàng logistics |
356 | 会计报告模板 (kuàijì bàogào móbǎn) – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán |
357 | 成本报销系统 (chéngběn bàoxiāo xìtǒng) – Cost reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng chi phí |
358 | 财务月结 (cáiwù yuèjié) – Monthly closing – Kết sổ hàng tháng |
359 | 付款条款管理 (fùkuǎn tiáokuǎn guǎnlǐ) – Payment terms management – Quản lý điều khoản thanh toán |
360 | 账龄控制 (zhànglíng kòngzhì) – Aging control – Kiểm soát tuổi nợ |
361 | 结算异常处理 (jiésuàn yìcháng chǔlǐ) – Settlement exception handling – Xử lý bất thường trong thanh toán |
362 | 运费预估 (yùnfèi yùgū) – Freight estimation – Ước tính cước phí |
363 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế |
364 | 账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Ledger management – Quản lý sổ sách kế toán |
365 | 会计报销系统 (kuàijì bàoxiāo xìtǒng) – Accounting reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng kế toán |
366 | 会计核准 (kuàijì hézhǔn) – Accounting approval – Phê duyệt kế toán |
367 | 固资入账流程 (gùzī rùzhàng liúchéng) – Fixed asset capitalization process – Quy trình ghi nhận tài sản cố định |
368 | 运输单据整理 (yùnshū dānjù zhěnglǐ) – Transport document organization – Sắp xếp chứng từ vận chuyển |
369 | 成本绩效分析 (chéngběn jìxiào fēnxī) – Cost performance analysis – Phân tích hiệu quả chi phí |
370 | 财务会计流程 (cáiwù kuàijì liúchéng) – Financial accounting process – Quy trình kế toán tài chính |
371 | 付款通知流程 (fùkuǎn tōngzhī liúchéng) – Payment notification process – Quy trình thông báo thanh toán |
372 | 财务预算系统 (cáiwù yùsuàn xìtǒng) – Financial budgeting system – Hệ thống lập ngân sách tài chính |
373 | 运费发票管理 (yùnfèi fāpiào guǎnlǐ) – Freight invoice management – Quản lý hóa đơn cước phí |
374 | 成本转移 (chéngběn zhuǎnyí) – Cost transfer – Chuyển giao chi phí |
375 | 财务分析系统 (cáiwù fēnxī xìtǒng) – Financial analysis system – Hệ thống phân tích tài chính |
376 | 成本考核 (chéngběn kǎohé) – Cost evaluation – Đánh giá chi phí |
377 | 审计准备资料 (shěnjì zhǔnbèi zīliào) – Audit preparation documents – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán |
378 | 财务岗位职责 (cáiwù gǎngwèi zhízé) – Financial job responsibilities – Trách nhiệm công việc tài chính |
379 | 财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Shared financial services – Dịch vụ tài chính chia sẻ |
380 | 审核账务 (shěnhé zhàngwù) – Review of accounts – Rà soát tài khoản |
381 | 成本追踪 (chéngběn zhuīzōng) – Cost tracking – Theo dõi chi phí |
382 | 审核付款记录 (shěnhé fùkuǎn jìlù) – Payment record review – Rà soát hồ sơ thanh toán |
383 | 财务审查流程 (cáiwù shěnchá liúchéng) – Financial review process – Quy trình kiểm tra tài chính |
384 | 会计月结流程 (kuàijì yuèjié liúchéng) – Monthly closing process – Quy trình chốt sổ kế toán |
385 | 成本中心责任人 (chéngběn zhōngxīn zérènrén) – Cost center owner – Người chịu trách nhiệm trung tâm chi phí |
386 | 付款状态跟踪 (fùkuǎn zhuàngtài gēnzōng) – Payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán |
387 | 运费估算工具 (yùnfèi gūsuàn gōngjù) – Freight estimation tool – Công cụ ước tính chi phí vận chuyển |
388 | 对账进度表 (duìzhàng jìndù biǎo) – Reconciliation schedule – Lịch trình đối chiếu |
389 | 物流合同发票 (wùliú hétóng fāpiào) – Logistics contract invoice – Hóa đơn theo hợp đồng logistics |
390 | 预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
391 | 成本调整记录 (chéngběn tiáozhěng jìlù) – Cost adjustment record – Ghi chép điều chỉnh chi phí |
392 | 会计系统配置 (kuàijì xìtǒng pèizhì) – Accounting system configuration – Cấu hình hệ thống kế toán |
393 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu |
394 | 物流费用归集 (wùliú fèiyòng guījí) – Logistics cost accumulation – Tập hợp chi phí logistics |
395 | 审计跟踪报告 (shěnjì gēnzōng bàogào) – Audit trail report – Báo cáo vết kiểm toán |
396 | 成本预算模板 (chéngběn yùsuàn móbǎn) – Cost budget template – Mẫu lập ngân sách chi phí |
397 | 支出审批制度 (zhīchū shěnpī zhìdù) – Expense approval policy – Chính sách phê duyệt chi tiêu |
398 | 财务对账流程 (cáiwù duìzhàng liúchéng) – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính |
399 | 物流资产管理 (wùliú zīchǎn guǎnlǐ) – Logistics asset management – Quản lý tài sản logistics |
400 | 审批权限设置 (shěnpī quánxiàn shèzhì) – Approval authority settings – Thiết lập quyền phê duyệt |
401 | 税负分析 (shuìfù fēnxī) – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế |
402 | 财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
403 | 预付账款控制 (yùfù zhàngkuǎn kòngzhì) – Advance payment control – Kiểm soát khoản trả trước |
404 | 报销规范 (bàoxiāo guīfàn) – Reimbursement standards – Quy chuẩn hoàn ứng |
405 | 运费对账单 (yùnfèi duìzhàng dān) – Freight reconciliation statement – Bảng đối chiếu phí vận chuyển |
406 | 成本结构分析 (chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost structure analysis – Phân tích cơ cấu chi phí |
407 | 报销周期 (bàoxiāo zhōuqī) – Reimbursement cycle – Chu kỳ hoàn ứng |
408 | 支付流程优化 (zhīfù liúchéng yōuhuà) – Payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán |
409 | 财务异常警报 (cáiwù yìcháng jǐngbào) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính |
410 | 财务报告自动化 (cáiwù bàogào zìdònghuà) – Automated financial reporting – Tự động hóa báo cáo tài chính |
411 | 审计资料准备 (shěnjì zīliào zhǔnbèi) – Audit documentation preparation – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán |
412 | 成本变动分析 (chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost fluctuation analysis – Phân tích biến động chi phí |
413 | 系统对账功能 (xìtǒng duìzhàng gōngnéng) – System reconciliation function – Chức năng đối chiếu hệ thống |
414 | 应付款结算流程 (yīngfù kuǎn jiésuàn liúchéng) – Accounts payable settlement process – Quy trình thanh toán khoản phải trả |
415 | 物流项目核算 (wùliú xiàngmù hésuàn) – Logistics project accounting – Hạch toán dự án logistics |
416 | 财务共享管理 (cáiwù gòngxiǎng guǎnlǐ) – Shared financial management – Quản lý tài chính chia sẻ |
417 | 报表审核流程 (bàobiǎo shěnhé liúchéng) – Report review process – Quy trình duyệt báo cáo |
418 | 发票审批系统 (fāpiào shěnpī xìtǒng) – Invoice approval system – Hệ thống phê duyệt hóa đơn |
419 | 核销明细表 (héxiāo míngxì biǎo) – Write-off details table – Bảng chi tiết xóa sổ |
420 | 成本预测模型 (chéngběn yùcè móxíng) – Cost forecasting model – Mô hình dự báo chi phí |
421 | 财务合规检查 (cáiwù hégé jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
422 | 成本报销报表 (chéngběn bàoxiāo bàobiǎo) – Cost reimbursement report – Báo cáo hoàn ứng chi phí |
423 | 财务稽核工具 (cáiwù jīhé gōngjù) – Financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính |
424 | 财务日常操作 (cáiwù rìcháng cāozuò) – Daily financial operations – Nghiệp vụ tài chính hằng ngày |
425 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
426 | 成本对比表 (chéngběn duìbǐ biǎo) – Cost comparison chart – Bảng so sánh chi phí |
427 | 会计交接流程 (kuàijì jiāojiē liúchéng) – Accounting handover process – Quy trình bàn giao kế toán |
428 | 物流费用预算 (wùliú fèiyòng yùsuàn) – Logistics cost budget – Dự toán chi phí logistics |
429 | 发票录入系统 (fāpiào lùrù xìtǒng) – Invoice entry system – Hệ thống nhập hóa đơn |
430 | 成本类别管理 (chéngběn lèibié guǎnlǐ) – Cost category management – Quản lý loại chi phí |
431 | 审核标准流程 (shěnhé biāozhǔn liúchéng) – Standard review procedure – Quy trình xét duyệt tiêu chuẩn |
432 | 采购发票管理 (cǎigòu fāpiào guǎnlǐ) – Purchase invoice management – Quản lý hóa đơn mua hàng |
433 | 物流结算单 (wùliú jiésuàn dān) – Logistics settlement form – Phiếu quyết toán logistics |
434 | 成本核算公式 (chéngběn hésuàn gōngshì) – Cost accounting formula – Công thức hạch toán chi phí |
435 | 资金流动跟踪 (zījīn liúdòng gēnzōng) – Cash flow tracking – Theo dõi dòng tiền |
436 | 会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập liệu chứng từ kế toán |
437 | 审计报告提交 (shěnjì bàogào tíjiāo) – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán |
438 | 采购成本分析 (cǎigòu chéngběn fēnxī) – Purchase cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng |
439 | 库存盘点表 (kùcún pándiǎn biǎo) – Inventory count sheet – Bảng kiểm kê hàng tồn |
440 | 税务合规管理 (shuìwù hégé guǎnlǐ) – Tax compliance management – Quản lý tuân thủ thuế |
441 | 成本变动跟踪 (chéngběn biàndòng gēnzōng) – Cost variation tracking – Theo dõi biến động chi phí |
442 | 支付申请流程 (zhīfù shēnqǐng liúchéng) – Payment request process – Quy trình yêu cầu thanh toán |
443 | 物流财务协调 (wùliú cáiwù xiétiáo) – Logistics-financial coordination – Điều phối tài chính logistics |
444 | 会计年度结算 (kuàijì niándù jiésuàn) – Annual accounting settlement – Quyết toán năm kế toán |
445 | 财务软件系统 (cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng) – Financial software system – Hệ thống phần mềm tài chính |
446 | 税金计算方式 (shuìjīn jìsuàn fāngshì) – Tax calculation method – Phương pháp tính thuế |
447 | 运输成本拆分 (yùnshū chéngběn chāifēn) – Transport cost breakdown – Phân tách chi phí vận chuyển |
448 | 成本分摊标准 (chéngběn fēntān biāozhǔn) – Cost allocation standard – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí |
449 | 项目财务分析 (xiàngmù cáiwù fēnxī) – Project financial analysis – Phân tích tài chính dự án |
450 | 报销单审核 (bàoxiāo dān shěnhé) – Reimbursement form review – Duyệt phiếu hoàn ứng |
451 | 成本跟踪报表 (chéngběn gēnzōng bàobiǎo) – Cost tracking report – Báo cáo theo dõi chi phí |
452 | 货物进出口账务 (huòwù jìnchūkǒu zhàngwù) – Import-export accounting – Kế toán xuất nhập khẩu hàng hóa |
453 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
454 | 预算审查机制 (yùsuàn shěnchá jīzhì) – Budget review mechanism – Cơ chế xem xét ngân sách |
455 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập hệ thống tài khoản |
456 | 成本报销流程 (chéngběn bàoxiāo liúchéng) – Cost reimbursement process – Quy trình hoàn ứng chi phí |
457 | 运输付款结算 (yùnshū fùkuǎn jiésuàn) – Freight payment settlement – Quyết toán thanh toán vận chuyển |
458 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính dùng chung |
459 | 成本偏差分析 (chéngběn piānchā fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích chênh lệch chi phí |
460 | 发票开具系统 (fāpiào kāijù xìtǒng) – Invoice issuance system – Hệ thống phát hành hóa đơn |
461 | 财务审核权限 (cáiwù shěnhé quánxiàn) – Financial approval authority – Thẩm quyền phê duyệt tài chính |
462 | 物流付款控制 (wùliú fùkuǎn kòngzhì) – Logistics payment control – Kiểm soát thanh toán logistics |
463 | 成本优化策略 (chéngběn yōuhuà cèlüè) – Cost optimization strategy – Chiến lược tối ưu chi phí |
464 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Mã số chứng từ kế toán |
465 | 财务检查表 (cáiwù jiǎnchá biǎo) – Financial checklist – Bảng kiểm tra tài chính |
466 | 审计发现跟进 (shěnjì fāxiàn gēnjìn) – Audit finding follow-up – Theo dõi phát hiện kiểm toán |
467 | 采购付款流程 (cǎigòu fùkuǎn liúchéng) – Purchase payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
468 | 报销限额制度 (bàoxiāo xiàn’é zhìdù) – Reimbursement limit policy – Chính sách giới hạn hoàn ứng |
469 | 项目成本控制 (xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Project cost control – Kiểm soát chi phí dự án |
470 | 费用分类明细 (fèiyòng fēnlèi míngxì) – Detailed expense categorization – Phân loại chi phí chi tiết |
471 | 成本中心分析 (chéngběn zhōngxīn fēnxī) – Cost center analysis – Phân tích trung tâm chi phí |
472 | 财务审计计划 (cáiwù shěnjì jìhuà) – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
473 | 系统财务接口 (xìtǒng cáiwù jiēkǒu) – System financial interface – Giao diện tài chính hệ thống |
474 | 运费账务处理 (yùnfèi zhàngwù chǔlǐ) – Freight accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển |
475 | 报销凭证管理 (bàoxiāo píngzhèng guǎnlǐ) – Reimbursement voucher management – Quản lý chứng từ hoàn ứng |
476 | 成本共享机制 (chéngběn gòngxiǎng jīzhì) – Cost-sharing mechanism – Cơ chế chia sẻ chi phí |
477 | 会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting job responsibilities – Chức năng nhiệm vụ kế toán |
478 | 财务月度报告 (cáiwù yuèdù bàogào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
479 | 运输发票核对 (yùnshū fāpiào héduì) – Freight invoice verification – Đối chiếu hóa đơn vận chuyển |
480 | 会计处理方法 (kuàijì chǔlǐ fāngfǎ) – Accounting treatment method – Phương pháp xử lý kế toán |
481 | 仓储费用控制 (cāngchǔ fèiyòng kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho bãi |
482 | 成本报表模板 (chéngběn bàobiǎo móbǎn) – Cost report template – Mẫu báo cáo chi phí |
483 | 运输开票系统 (yùnshū kāipiào xìtǒng) – Freight invoicing system – Hệ thống lập hóa đơn vận chuyển |
484 | 财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
485 | 成本计算系统 (chéngběn jìsuàn xìtǒng) – Cost calculation system – Hệ thống tính toán chi phí |
486 | 库存账务调整 (kùcún zhàngwù tiáozhěng) – Inventory accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán tồn kho |
487 | 审计问题整改 (shěnjì wèntí zhěnggǎi) – Audit issue rectification – Khắc phục vấn đề kiểm toán |
488 | 报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement process optimization – Tối ưu hóa quy trình hoàn ứng |
489 | 成本中心分配 (chéngběn zhōngxīn fēnpèi) – Cost center allocation – Phân bổ trung tâm chi phí |
490 | 财务透明化管理 (cáiwù tòumíng huà guǎnlǐ) – Financial transparency management – Quản lý tài chính minh bạch |
491 | 税务风险评估 (shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế |
492 | 财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Financial process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tài chính |
493 | 付款申请审批 (fùkuǎn shēnqǐng shěnpī) – Payment request approval – Phê duyệt yêu cầu thanh toán |
494 | 会计稽核制度 (kuàijì jīhé zhìdù) – Accounting audit system – Chế độ kiểm tra kế toán |
495 | 审核记录保存 (shěnhé jìlù bǎocún) – Review record keeping – Lưu trữ hồ sơ kiểm duyệt |
496 | 成本中心管理 (chéngběn zhōngxīn guǎnlǐ) – Cost center management – Quản lý trung tâm chi phí |
497 | 税务报表提交 (shuìwù bàobiǎo tíjiāo) – Tax return submission – Nộp báo cáo thuế |
498 | 财务政策更新 (cáiwù zhèngcè gēngxīn) – Financial policy update – Cập nhật chính sách tài chính |
499 | 合同付款计划 (hétóng fùkuǎn jìhuà) – Contract payment plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
500 | 成本核算手册 (chéngběn hésuàn shǒucè) – Cost accounting manual – Sổ tay hạch toán chi phí |
501 | 财务报销平台 (cáiwù bàoxiāo píngtái) – Financial reimbursement platform – Nền tảng hoàn ứng tài chính |
502 | 财务接口整合 (cáiwù jiēkǒu zhěnghé) – Financial interface integration – Tích hợp giao diện tài chính |
503 | 审计进度报告 (shěnjì jìndù bàogào) – Audit progress report – Báo cáo tiến độ kiểm toán |
504 | 审核权限配置 (shěnhé quánxiàn pèizhì) – Review permission setting – Cấu hình quyền phê duyệt |
505 | 物流成本结构 (wùliú chéngběn jiégòu) – Logistics cost structure – Cơ cấu chi phí logistics |
506 | 财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Financial system permissions – Quyền hạn hệ thống tài chính |
507 | 发票稽核流程 (fāpiào jīhé liúchéng) – Invoice audit process – Quy trình kiểm tra hóa đơn |
508 | 成本分析图表 (chéngběn fēnxī túbiǎo) – Cost analysis chart – Biểu đồ phân tích chi phí |
509 | 仓储账务结算 (cāngchǔ zhàngwù jiésuàn) – Warehouse accounting settlement – Quyết toán kế toán kho |
510 | 财务合规稽查 (cáiwù hégé jīchá) – Financial compliance audit – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
511 | 运费成本分摊 (yùnfèi chéngběn fēntān) – Freight cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
512 | 税收优惠管理 (shuìshōu yōuhuì guǎnlǐ) – Tax incentive management – Quản lý ưu đãi thuế |
513 | 项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Project financial report – Báo cáo tài chính dự án |
514 | 付款流程标准化 (fùkuǎn liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardized payment process – Chuẩn hóa quy trình thanh toán |
515 | 成本费用对比 (chéngběn fèiyòng duìbǐ) – Cost vs expense comparison – So sánh chi phí và khoản phí |
516 | 财务数据接口 (cáiwù shùjù jiēkǒu) – Financial data interface – Giao diện dữ liệu tài chính |
517 | 报销流程监控 (bàoxiāo liúchéng jiānkòng) – Reimbursement process monitoring – Giám sát quy trình hoàn ứng |
518 | 成本预估模型 (chéngběn yùgū móxíng) – Cost estimation model – Mô hình ước lượng chi phí |
519 | 系统集成方案 (xìtǒng jíchéng fāng’àn) – System integration solution – Giải pháp tích hợp hệ thống |
520 | 审计建议追踪 (shěnjì jiànyì zhuīzōng) – Audit recommendation follow-up – Theo dõi khuyến nghị kiểm toán |
521 | 会计系统维护 (kuàijì xìtǒng wéihù) – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán |
522 | 成本归集策略 (chéngběn guījí cèlüè) – Cost aggregation strategy – Chiến lược tập hợp chi phí |
523 | 财务对接机制 (cáiwù duìjiē jīzhì) – Financial docking mechanism – Cơ chế kết nối tài chính |
524 | 付款审批制度 (fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Payment approval system – Chế độ phê duyệt thanh toán |
525 | 成本控制工具 (chéngběn kòngzhì gōngjù) – Cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí |
526 | 审核流程规范 (shěnhé liúchéng guīfàn) – Standardized audit procedure – Quy trình kiểm tra chuẩn hóa |
527 | 财务月结机制 (cáiwù yuèjié jīzhì) – Monthly closing mechanism – Cơ chế chốt sổ hàng tháng |
528 | 财务稽核报告 (cáiwù jīhé bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
529 | 成本分摊表格 (chéngběn fēntān biǎogé) – Cost allocation form – Biểu mẫu phân bổ chi phí |
530 | 会计报表模板 (kuàijì bàobiǎo móbǎn) – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán |
531 | 税务清单整理 (shuìwù qīngdān zhěnglǐ) – Tax list organization – Sắp xếp danh sách thuế |
532 | 财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
533 | 供应链账务接口 (gōngyìngliàn zhàngwù jiēkǒu) – Supply chain accounting interface – Giao diện kế toán chuỗi cung ứng |
534 | 库存核算系统 (kùcún hésuàn xìtǒng) – Inventory accounting system – Hệ thống hạch toán tồn kho |
535 | 成本对比分析 (chéngběn duìbǐ fēnxī) – Cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí |
536 | 财务数据报送 (cáiwù shùjù bàosòng) – Financial data submission – Gửi dữ liệu tài chính |
537 | 项目对账单 (xiàngmù duìzhàngdān) – Project reconciliation statement – Bảng đối chiếu dự án |
538 | 税务合规审查 (shuìwù hégé shěnchá) – Tax compliance review – Rà soát tuân thủ thuế |
539 | 成本归集模板 (chéngběn guījí móbǎn) – Cost collection template – Mẫu tập hợp chi phí |
540 | 费用报销凭证 (fèiyòng bàoxiāo píngzhèng) – Reimbursement voucher – Chứng từ hoàn ứng |
541 | 财务操作手册 (cáiwù cāozuò shǒucè) – Financial operation manual – Sổ tay vận hành tài chính |
542 | 审核流程记录 (shěnhé liúchéng jìlù) – Audit process record – Hồ sơ quy trình kiểm tra |
543 | 资金流向监控 (zījīn liúxiàng jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền |
544 | 成本控制流程 (chéngběn kòngzhì liúchéng) – Cost control procedure – Quy trình kiểm soát chi phí |
545 | 仓储账务接口 (cāngchǔ zhàngwù jiēkǒu) – Warehouse accounting interface – Giao diện kế toán kho |
546 | 会计凭证系统 (kuàijì píngzhèng xìtǒng) – Accounting voucher system – Hệ thống chứng từ kế toán |
547 | 财务合规平台 (cáiwù hégé píngtái) – Financial compliance platform – Nền tảng tuân thủ tài chính |
548 | 发票自动比对 (fāpiào zìdòng bǐduì) – Automatic invoice matching – So khớp hóa đơn tự động |
549 | 审计记录表格 (shěnjì jìlù biǎogé) – Audit record form – Biểu mẫu ghi chú kiểm toán |
550 | 付款申请流程 (fùkuǎn shēnqǐng liúchéng) – Payment request process – Quy trình yêu cầu thanh toán |
551 | 账务对接方案 (zhàngwù duìjiē fāng’àn) – Accounting integration plan – Phương án kết nối kế toán |
552 | 成本核对清单 (chéngběn héduì qīngdān) – Cost verification checklist – Danh sách đối chiếu chi phí |
553 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
554 | 财务报表对比 (cáiwù bàobiǎo duìbǐ) – Financial statement comparison – So sánh báo cáo tài chính |
555 | 项目核算流程 (xiàngmù hésuàn liúchéng) – Project accounting procedure – Quy trình hạch toán dự án |
556 | 库存盘点记录 (kùcún pándiǎn jìlù) – Inventory count record – Ghi chép kiểm kê kho |
557 | 税务资料归档 (shuìwù zīliào guīdǎng) – Tax document archiving – Lưu trữ tài liệu thuế |
558 | 成本中心报表 (chéngběn zhōngxīn bàobiǎo) – Cost center report – Báo cáo trung tâm chi phí |
559 | 审计整改方案 (shěnjì zhěnggǎi fāng’àn) – Audit rectification plan – Kế hoạch khắc phục kiểm toán |
560 | 财务月报系统 (cáiwù yuèbào xìtǒng) – Monthly financial reporting system – Hệ thống báo cáo tài chính tháng |
561 | 自动对账工具 (zìdòng duìzhàng gōngjù) – Auto-reconciliation tools – Công cụ đối chiếu tự động |
562 | 成本分析模板 (chéngběn fēnxī móbǎn) – Cost analysis template – Mẫu phân tích chi phí |
563 | 审计问题汇总 (shěnjì wèntí huìzǒng) – Audit issues summary – Tổng hợp vấn đề kiểm toán |
564 | 报销审批系统 (bàoxiāo shěnpī xìtǒng) – Reimbursement approval system – Hệ thống phê duyệt hoàn ứng |
565 | 会计分析报表 (kuàijì fēnxī bàobiǎo) – Accounting analysis report – Báo cáo phân tích kế toán |
566 | 预算执行监控 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách |
567 | 账务科目汇总 (zhàngwù kēmù huìzǒng) – Account summary – Tổng hợp tài khoản kế toán |
568 | 财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
569 | 审计风险管理 (shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Audit risk management – Quản lý rủi ro kiểm toán |
570 | 报销单模板 (bàoxiāo dān móbǎn) – Reimbursement form template – Mẫu đơn hoàn ứng |
571 | 仓储费用明细 (cāngchǔ fèiyòng míngxì) – Warehouse cost details – Chi tiết chi phí kho |
572 | 系统导出报表 (xìtǒng dǎochū bàobiǎo) – System-generated report – Báo cáo xuất hệ thống |
573 | 成本数据验证 (chéngběn shùjù yànzhèng) – Cost data validation – Xác minh dữ liệu chi phí |
574 | 财务对接报告 (cáiwù duìjiē bàogào) – Financial coordination report – Báo cáo phối hợp tài chính |
575 | 税务自动申报 (shuìwù zìdòng shēnbào) – Automated tax filing – Khai báo thuế tự động |
576 | 付款确认单据 (fùkuǎn quèrèn dānjù) – Payment confirmation document – Chứng từ xác nhận thanh toán |
577 | 审核追踪记录 (shěnhé zhuīzōng jìlù) – Review tracking record – Hồ sơ theo dõi kiểm duyệt |
578 | 财务凭证编号 (cáiwù píngzhèng biānhào) – Financial voucher number – Mã số chứng từ tài chính |
579 | 成本分类汇总 (chéngběn fēnlèi huìzǒng) – Cost classification summary – Tổng hợp phân loại chi phí |
580 | 库存估值方法 (kùcún gūzhí fāngfǎ) – Inventory valuation method – Phương pháp định giá hàng tồn |
581 | 自动生成报表 (zìdòng shēngchéng bàobiǎo) – Auto-generated report – Báo cáo được tạo tự động |
582 | 税务扣除标准 (shuìwù kòuchú biāozhǔn) – Tax deduction criteria – Tiêu chuẩn khấu trừ thuế |
583 | 发票稽核系统 (fāpiào jīhé xìtǒng) – Invoice audit system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn |
584 | 会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – End-of-period adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
585 | 仓储账目核查 (cāngchǔ zhàngmù héchá) – Warehouse account verification – Kiểm tra tài khoản kho |
586 | 成本控制预算 (chéngběn kòngzhì yùsuàn) – Cost control budget – Ngân sách kiểm soát chi phí |
587 | 财务数据加密 (cáiwù shùjù jiāmì) – Financial data encryption – Mã hóa dữ liệu tài chính |
588 | 审计报告模板 (shěnjì bàogào móbǎn) – Audit report template – Mẫu báo cáo kiểm toán |
589 | 会计软件培训 (kuàijì ruǎnjiàn péixùn) – Accounting software training – Đào tạo phần mềm kế toán |
590 | 付款流程管理 (fùkuǎn liúchéng guǎnlǐ) – Payment process management – Quản lý quy trình thanh toán |
591 | 税率变化分析 (shuìlǜ biànhuà fēnxī) – Tax rate change analysis – Phân tích thay đổi thuế suất |
592 | 物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
593 | 成本报销清单 (chéngběn bàoxiāo qīngdān) – Cost reimbursement list – Danh sách hoàn ứng chi phí |
594 | 费用分配原则 (fèiyòng fēnpèi yuánzé) – Expense allocation principle – Nguyên tắc phân bổ chi phí |
595 | 会计工作流程 (kuàijì gōngzuò liúchéng) – Accounting workflow – Quy trình công việc kế toán |
596 | 税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategy – Chiến lược quy hoạch thuế |
597 | 财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial approval authority – Thẩm quyền phê duyệt tài chính |
598 | 成本分类编码 (chéngběn fēnlèi biānmǎ) – Cost category code – Mã phân loại chi phí |
599 | 报销流程追踪 (bàoxiāo liúchéng zhuīzōng) – Reimbursement tracking – Theo dõi quy trình hoàn ứng |
600 | 仓储运营费用 (cāngchǔ yùnyíng fèiyòng) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho |
601 | 会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting document management – Quản lý hồ sơ kế toán |
602 | 审计问题处理 (shěnjì wèntí chǔlǐ) – Audit issue handling – Xử lý vấn đề kiểm toán |
603 | 税务资料提交 (shuìwù zīliào tíjiāo) – Tax document submission – Nộp tài liệu thuế |
604 | 财务审核清单 (cáiwù shěnhé qīngdān) – Financial review checklist – Danh sách kiểm tra tài chính |
605 | 成本数据追踪 (chéngběn shùjù zhuīzōng) – Cost data tracking – Theo dõi dữ liệu chi phí |
606 | 物流结算清单 (wùliú jiésuàn qīngdān) – Logistics settlement list – Danh sách quyết toán logistics |
607 | 费用控制工具 (fèiyòng kòngzhì gōngjù) – Expense control tools – Công cụ kiểm soát chi phí |
608 | 会计科目变更 (kuàijì kēmù biàngēng) – Chart of accounts changes – Thay đổi tài khoản kế toán |
609 | 报表导出格式 (bàobiǎo dǎochū géshì) – Report export format – Định dạng xuất báo cáo |
610 | 审核意见反馈 (shěnhé yìjiàn fǎnkuì) – Audit feedback – Phản hồi kiểm tra |
611 | 财务报表指标 (cáiwù bàobiǎo zhǐbiāo) – Financial statement metrics – Chỉ số báo cáo tài chính |
612 | 成本项目汇总 (chéngběn xiàngmù huìzǒng) – Cost item summary – Tổng hợp hạng mục chi phí |
613 | 付款凭证管理 (fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Payment voucher management – Quản lý chứng từ thanh toán |
614 | 报销额度设置 (bàoxiāo é dù shèzhì) – Reimbursement limit setting – Thiết lập hạn mức hoàn ứng |
615 | 会计资料更新 (kuàijì zīliào gēngxīn) – Accounting data update – Cập nhật dữ liệu kế toán |
616 | 审计跟踪系统 (shěnjì gēnzōng xìtǒng) – Audit tracking system – Hệ thống theo dõi kiểm toán |
617 | 财务接口标准 (cáiwù jiēkǒu biāozhǔn) – Financial interface standard – Tiêu chuẩn kết nối tài chính |
618 | 自动税务申报 (zìdòng shuìwù shēnbào) – Automatic tax declaration – Khai báo thuế tự động |
619 | 报表修订记录 (bàobiǎo xiūdìng jìlù) – Report revision log – Nhật ký chỉnh sửa báo cáo |
620 | 费用流向分析 (fèiyòng liúxiàng fēnxī) – Expense flow analysis – Phân tích dòng chảy chi phí |
621 | 审计审批流程 (shěnjì shěnpī liúchéng) – Audit approval process – Quy trình phê duyệt kiểm toán |
622 | 成本归类报表 (chéngběn guīlèi bàobiǎo) – Cost classification report – Báo cáo phân loại chi phí |
623 | 仓库结算系统 (cāngkù jiésuàn xìtǒng) – Warehouse settlement system – Hệ thống quyết toán kho |
624 | 采购成本核算 (cǎigòu chéngběn hésuàn) – Procurement cost accounting – Hạch toán chi phí mua sắm |
625 | 会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
626 | 库存盘点结果 (kùcún pándiǎn jiéguǒ) – Inventory count result – Kết quả kiểm kê tồn kho |
627 | 财务报告审阅 (cáiwù bàogào shěnyuè) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
628 | 会计资料归档 (kuàijì zīliào guīdǎng) – Accounting document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán |
629 | 成本项目分配 (chéngběn xiàngmù fēnpèi) – Cost item allocation – Phân bổ hạng mục chi phí |
630 | 税务合规审计 (shuìwù hégé shěnjì) – Tax compliance audit – Kiểm toán tuân thủ thuế |
631 | 费用结算单 (fèiyòng jiésuàn dān) – Expense settlement form – Biên bản thanh toán chi phí |
632 | 财务调整表 (cáiwù tiáozhěng biǎo) – Financial adjustment table – Bảng điều chỉnh tài chính |
633 | 仓储费用明细表 (cāngchǔ fèiyòng míngxì biǎo) – Warehouse cost detail sheet – Bảng chi tiết chi phí kho |
634 | 报销审核清单 (bàoxiāo shěnhé qīngdān) – Reimbursement review checklist – Danh sách kiểm tra hoàn ứng |
635 | 预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách |
636 | 会计报表整合 (kuàijì bàobiǎo zhěnghé) – Accounting report consolidation – Hợp nhất báo cáo kế toán |
637 | 审计程序设计 (shěnjì chéngxù shèjì) – Audit procedure design – Thiết kế quy trình kiểm toán |
638 | 付款记录系统 (fùkuǎn jìlù xìtǒng) – Payment record system – Hệ thống ghi nhận thanh toán |
639 | 会计软件操作 (kuàijì ruǎnjiàn cāozuò) – Accounting software operation – Vận hành phần mềm kế toán |
640 | 财务周期报告 (cáiwù zhōuqī bàogào) – Financial cycle report – Báo cáo chu kỳ tài chính |
641 | 进项税发票 (jìnxiàng shuì fāpiào) – Input tax invoice – Hóa đơn thuế đầu vào |
642 | 销项税发票 (xiāoxiàng shuì fāpiào) – Output tax invoice – Hóa đơn thuế đầu ra |
643 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
644 | 会计报表审计 (kuàijì bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
645 | 成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí |
646 | 税务审查报告 (shuìwù shěnchá bàogào) – Tax audit report – Báo cáo kiểm tra thuế |
647 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
648 | 成本合并报告 (chéngběn hébìng bàogào) – Cost consolidation report – Báo cáo hợp nhất chi phí |
649 | 财务差异分析 (cáiwù chāyì fēnxī) – Financial variance analysis – Phân tích sự chênh lệch tài chính |
650 | 仓储库存统计 (cāngchǔ kùcún tǒngjì) – Warehouse inventory statistics – Thống kê tồn kho kho |
651 | 费用支付确认 (fèiyòng zhīfù quèrèn) – Expense payment confirmation – Xác nhận thanh toán chi phí |
652 | 审计风险评估 (shěnjì fēngxiǎn pínggū) – Audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
653 | 会计调整表格 (kuàijì tiáozhěng biǎogé) – Accounting adjustment form – Biểu mẫu điều chỉnh kế toán |
654 | 成本回收计划 (chéngběn huíshōu jìhuà) – Cost recovery plan – Kế hoạch thu hồi chi phí |
655 | 税务筹划分析 (shuìwù chóuhuà fēnxī) – Tax planning analysis – Phân tích quy hoạch thuế |
656 | 会计差异调解 (kuàijì chāyì tiáojiě) – Accounting discrepancy reconciliation – Hòa giải sự khác biệt kế toán |
657 | 采购订单审核 (cǎigòu dìngdān shěnhé) – Purchase order review – Kiểm tra đơn đặt hàng |
658 | 库存管理报表 (kùcún guǎnlǐ bàobiǎo) – Inventory management report – Báo cáo quản lý tồn kho |
659 | 会计审计跟踪 (kuàijì shěnjì gēnzōng) – Accounting audit tracking – Theo dõi kiểm toán kế toán |
660 | 财务年度结算 (cáiwù niándù jiésuàn) – Annual financial settlement – Quyết toán tài chính hàng năm |
661 | 成本评估模型 (chéngběn pínggū móxíng) – Cost evaluation model – Mô hình đánh giá chi phí |
662 | 审计报告发布 (shěnjì bàogào fābù) – Audit report release – Phát hành báo cáo kiểm toán |
663 | 费用结算周期 (fèiyòng jiésuàn zhōuqī) – Expense settlement cycle – Chu kỳ thanh toán chi phí |
664 | 会计制度更新 (kuàijì zhìdù gēngxīn) – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán |
665 | 成本数据分析 (chéngběn shùjù fēnxī) – Cost data analysis – Phân tích dữ liệu chi phí |
666 | 税务合规方案 (shuìwù hégé fāng’àn) – Tax compliance plan – Kế hoạch tuân thủ thuế |
667 | 财务收入确认 (cáiwù shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Xác nhận doanh thu tài chính |
668 | 会计审计流程 (kuàijì shěnjì liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán |
669 | 付款流程优化 (fùkuǎn liúchéng yōuhuà) – Payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán |
670 | 成本调整方案 (chéngběn tiáozhěng fāng’àn) – Cost adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh chi phí |
671 | 仓储设施改造 (cāngchǔ shèshī gǎizào) – Warehouse facility renovation – Cải tạo cơ sở kho |
672 | 库存管理计划 (kùcún guǎnlǐ jìhuà) – Inventory management plan – Kế hoạch quản lý tồn kho |
673 | 付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán |
674 | 成本控制计划 (chéngběn kòngzhì jìhuà) – Cost control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí |
675 | 财务信息共享 (cáiwù xìnxī gòngxiǎng) – Financial information sharing – Chia sẻ thông tin tài chính |
676 | 仓储费用预算 (cāngchǔ fèiyòng yùsuàn) – Warehouse cost budget – Ngân sách chi phí kho |
677 | 会计报告编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán |
678 | 运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transportation scheduling management – Quản lý lịch trình vận chuyển |
679 | 资产管理系统 (zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Asset management system – Hệ thống quản lý tài sản |
680 | 财务汇报周期 (cáiwù huìbào zhōuqī) – Financial reporting cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính |
681 | 税务审计安排 (shuìwù shěnjì ānpái) – Tax audit arrangement – Sắp xếp kiểm toán thuế |
682 | 成本透明度 (chéngběn tòumíng dù) – Cost transparency – Minh bạch chi phí |
683 | 会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting accounting method – Phương pháp hạch toán kế toán |
684 | 会计年度计划 (kuàijì niándù jìhuà) – Accounting year plan – Kế hoạch năm tài chính |
685 | 进货单审核 (jìn huò dān shěnhé) – Purchase receipt review – Kiểm tra biên nhận mua hàng |
686 | 费用支付批准 (fèiyòng zhīfù pīzhǔn) – Expense payment approval – Phê duyệt thanh toán chi phí |
687 | 仓储空间利用 (cāngchǔ kōngjiān lìyòng) – Warehouse space utilization – Sử dụng không gian kho |
688 | 会计稽核方法 (kuàijì jīhé fāngfǎ) – Accounting audit method – Phương pháp kiểm toán kế toán |
689 | 财务软件更新 (cáiwù ruǎnjiàn gēngxīn) – Financial software update – Cập nhật phần mềm tài chính |
690 | 费用报销管理 (fèiyòng bàoxiāo guǎnlǐ) – Expense reimbursement management – Quản lý hoàn ứng chi phí |
691 | 会计报表合并 (kuàijì bàobiǎo hébìng) – Accounting report consolidation – Hợp nhất báo cáo kế toán |
692 | 仓储安全管理 (cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – Warehouse security management – Quản lý an ninh kho |
693 | 采购成本计算 (cǎigòu chéngběn jìsuàn) – Procurement cost calculation – Tính toán chi phí mua sắm |
694 | 会计制度审查 (kuàijì zhìdù shěnchá) – Accounting system review – Kiểm tra hệ thống kế toán |
695 | 税务报表准备 (shuìwù bàobiǎo zhǔnbèi) – Tax return preparation – Chuẩn bị tờ khai thuế |
696 | 成本预算审核 (chéngběn yùsuàn shěnhé) – Cost budget review – Kiểm tra ngân sách chi phí |
697 | 仓储记录跟踪 (cāngchǔ jìlù gēnzōng) – Warehouse record tracking – Theo dõi hồ sơ kho |
698 | 费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn ứng chi phí |
699 | 会计年度审计 (kuàijì niándù shěnjì) – Annual financial audit – Kiểm toán tài chính hàng năm |
700 | 税务合规报告 (shuìwù hégé bàogào) – Tax compliance report – Báo cáo tuân thủ thuế |
701 | 财务数据保护 (cáiwù shùjù bǎohù) – Financial data protection – Bảo vệ dữ liệu tài chính |
702 | 成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost accounting method – Phương pháp hạch toán chi phí |
703 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transportation cost settlement – Quyết toán chi phí vận chuyển |
704 | 会计内部控制 (kuàijì nèibù kòngzhì) – Accounting internal control – Kiểm soát nội bộ kế toán |
705 | 税务管理系统 (shuìwù guǎnlǐ xìtǒng) – Tax management system – Hệ thống quản lý thuế |
706 | 财务数据分析报告 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào) – Financial data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính |
707 | 会计凭证输入 (kuàijì píngzhèng shūrù) – Accounting voucher input – Nhập chứng từ kế toán |
708 | 仓储数据分析 (cāngchǔ shùjù fēnxī) – Warehouse data analysis – Phân tích dữ liệu kho |
709 | 费用管理系统 (fèiyòng guǎnlǐ xìtǒng) – Expense management system – Hệ thống quản lý chi phí |
710 | 会计制度执行 (kuàijì zhìdù zhíxíng) – Accounting system implementation – Thực thi hệ thống kế toán |
711 | 成本透明报告 (chéngběn tòumíng bàogào) – Cost transparency report – Báo cáo minh bạch chi phí |
712 | 财务文件归档 (cáiwù wénjiàn guīdǎng) – Financial document filing – Lưu trữ tài liệu tài chính |
713 | 仓储设备维护 (cāngchǔ shèbèi wéihù) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho |
714 | 会计师事务所 (kuàijì shī shìwù suǒ) – Accounting firm – Công ty kế toán |
715 | 成本估算方法 (chéngběn gūsùan fāngfǎ) – Cost estimation method – Phương pháp ước tính chi phí |
716 | 财务报告评审 (cáiwù bàobiǎo píngshěn) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
717 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
718 | 会计年度报告 (kuàijì niándù bàogào) – Annual accounting report – Báo cáo kế toán hàng năm |
719 | 成本会计分析 (chéngběn kuàijì fēnxī) – Cost accounting analysis – Phân tích hạch toán chi phí |
720 | 财务结算系统 (cáiwù jiésuàn xìtǒng) – Financial settlement system – Hệ thống quyết toán tài chính |
721 | 仓储管理审计 (cāngchǔ guǎnlǐ shěnjì) – Warehouse management audit – Kiểm toán quản lý kho |
722 | 运输成本核算表 (yùnshū chéngběn hésuàn biǎo) – Transportation cost accounting sheet – Bảng hạch toán chi phí vận chuyển |
723 | 会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán |
724 | 成本控制报告 (chéngběn kòngzhì bàogào) – Cost control report – Báo cáo kiểm soát chi phí |
725 | 仓库盘点结果 (cāngkù pándiǎn jiéguǒ) – Warehouse inventory count result – Kết quả kiểm kê kho |
726 | 财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
727 | 费用报销审核表 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé biǎo) – Expense reimbursement review form – Biểu mẫu kiểm tra hoàn ứng chi phí |
728 | 财务会计凭证 (cáiwù kuàijì píngzhèng) – Financial accounting voucher – Chứng từ kế toán tài chính |
729 | 成本核算与分析 (chéngběn hésuàn yǔ fēnxī) – Cost accounting and analysis – Hạch toán chi phí và phân tích |
730 | 仓储损耗统计 (cāngchǔ sǔnhào tǒngjì) – Warehouse loss statistics – Thống kê tổn thất kho |
731 | 运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation scheduling plan – Kế hoạch lịch trình vận chuyển |
732 | 会计资料整理 (kuàijì zīliào zhěnglǐ) – Accounting data organization – Sắp xếp dữ liệu kế toán |
733 | 税务合规报告书 (shuìwù hégé bàogào shū) – Tax compliance report – Báo cáo tuân thủ thuế |
734 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả chi phí |
735 | 会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Accounting policy formulation – Xây dựng chính sách kế toán |
736 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
737 | 仓库管理制度 (cāngkù guǎnlǐ zhìdù) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
738 | 运输费用结算表 (yùnshū fèiyòng jiésuàn biǎo) – Transportation cost settlement sheet – Bảng quyết toán chi phí vận chuyển |
739 | 会计审计跟踪报告 (kuàijì shěnjì gēnzōng bàogào) – Accounting audit tracking report – Báo cáo theo dõi kiểm toán kế toán |
740 | 成本监控系统 (chéngběn jiānkòng xìtǒng) – Cost monitoring system – Hệ thống giám sát chi phí |
741 | 仓储管理报表 (cāngchǔ guǎnlǐ bàobiǎo) – Warehouse management report – Báo cáo quản lý kho |
742 | 财务风险评估报告 (cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
743 | 会计报表审计表格 (kuàijì bàobiǎo shěnjì biǎogé) – Accounting report audit form – Biểu mẫu kiểm toán báo cáo kế toán |
744 | 运输费用管理 (yùnshū fèiyòng guǎnlǐ) – Transportation cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
745 | 财务报告编制流程 (cáiwù bàogào biānzhì liúchéng) – Financial report preparation process – Quy trình chuẩn bị báo cáo tài chính |
746 | 成本结算明细 (chéngběn jiésuàn míngxì) – Cost settlement details – Chi tiết quyết toán chi phí |
747 | 仓库管理系统升级 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng shēngjí) – Warehouse management system upgrade – Nâng cấp hệ thống quản lý kho |
748 | 会计报表合并调整 (kuàijì bàobiǎo hébìng tiáozhěng) – Accounting report consolidation adjustment – Điều chỉnh hợp nhất báo cáo kế toán |
749 | 税务审计方案 (shuìwù shěnjì fāng’àn) – Tax audit plan – Kế hoạch kiểm toán thuế |
750 | 财务会计标准 (cáiwù kuàijì biāozhǔn) – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
751 | 仓储系统优化 (cāngchǔ xìtǒng yōuhuà) – Warehouse system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kho |
752 | 费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn ứng chi phí |
753 | 会计调整审核 (kuàijì tiáozhěng shěnhé) – Accounting adjustment review – Kiểm tra điều chỉnh kế toán |
754 | 仓储成本分析 (cāngchǔ chéngběn fēnxī) – Warehouse cost analysis – Phân tích chi phí kho |
755 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
756 | 成本会计报告 (chéngběn kuàijì bàogào) – Cost accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí |
757 | 财务系统审计 (cáiwù xìtǒng shěnjì) – Financial system audit – Kiểm toán hệ thống tài chính |
758 | 仓库管理标准 (cāngchǔ guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standards – Tiêu chuẩn quản lý kho |
759 | 会计凭证管理 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
760 | 运输协议合同 (yùnshū xiéyì hétóng) – Transportation agreement contract – Hợp đồng thỏa thuận vận chuyển |
761 | 成本核算报表 (chéngběn hésuàn bàobiǎo) – Cost accounting statement – Bảng hạch toán chi phí |
762 | 税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning plan – Kế hoạch quy hoạch thuế |
763 | 财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
764 | 仓储风险管理 (cāngchǔ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Warehouse risk management – Quản lý rủi ro kho |
765 | 会计账务处理 (kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán |
766 | 运输成本核算分析 (yùnshū chéngběn hésuàn fēnxī) – Transportation cost accounting analysis – Phân tích hạch toán chi phí vận chuyển |
767 | 仓库管理优化 (cāngchǔ guǎnlǐ yōuhuà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho |
768 | 会计核算系统 (kuàijì hésuàn xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống hạch toán kế toán |
769 | 运输调度优化 (yùnshū diàodù yōuhuà) – Transportation scheduling optimization – Tối ưu hóa lịch trình vận chuyển |
770 | 财务审计规范 (cáiwù shěnjì guīfàn) – Financial audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
771 | 财务数据输入 (cáiwù shùjù shūrù) – Financial data input – Nhập dữ liệu tài chính |
772 | 仓储资产管理 (cāngchǔ zīchǎn guǎnlǐ) – Warehouse asset management – Quản lý tài sản kho |
773 | 运输费用报告 (yùnshū fèiyòng bàogào) – Transportation cost report – Báo cáo chi phí vận chuyển |
774 | 成本管理工具 (chéngběn guǎnlǐ gōngjù) – Cost management tools – Công cụ quản lý chi phí |
775 | 财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
776 | 仓库运营报告 (cāngkù yùnzuò bàogào) – Warehouse operation report – Báo cáo vận hành kho |
777 | 会计记录审计 (kuàijì jìlù shěnjì) – Accounting record audit – Kiểm toán hồ sơ kế toán |
778 | 费用管理报告 (fèiyòng guǎnlǐ bàogào) – Expense management report – Báo cáo quản lý chi phí |
779 | 成本追踪系统 (chéngběn zhuīzōng xìtǒng) – Cost tracking system – Hệ thống theo dõi chi phí |
780 | 仓储运营成本 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn) – Warehouse operation cost – Chi phí vận hành kho |
781 | 运输协议管理 (yùnshū xiéyì guǎnlǐ) – Transportation agreement management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
782 | 财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính |
783 | 仓储设备清单 (cāngchǔ shèbèi qīngdān) – Warehouse equipment inventory – Danh sách thiết bị kho |
784 | 运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – Transportation cost budget – Ngân sách chi phí vận chuyển |
785 | 会计差异分析 (kuàijì chāyì fēnxī) – Accounting variance analysis – Phân tích chênh lệch kế toán |
786 | 财务系统集成 (cáiwù xìtǒng jíchéng) – Financial system integration – Tích hợp hệ thống tài chính |
787 | 仓库管理审核 (cāngkù guǎnlǐ shěnhé) – Warehouse management audit – Kiểm toán quản lý kho |
788 | 会计文件存档 (kuàijì wénjiàn cún dàng) – Accounting document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán |
789 | 成本控制标准 (chéngběn kòngzhì biāozhǔn) – Cost control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí |
790 | 财务系统报告 (cáiwù xìtǒng bàogào) – Financial system report – Báo cáo hệ thống tài chính |
791 | 仓储进货单 (cāngchǔ jìnhuò dān) – Warehouse purchase order – Đơn đặt hàng kho |
792 | 运输成本跟踪 (yùnshū chéngběn gēnzōng) – Transportation cost tracking – Theo dõi chi phí vận chuyển |
793 | 会计财务报表 (kuàijì cáiwù bàobiǎo) – Accounting and financial statements – Báo cáo kế toán và tài chính |
794 | 成本管理分析 (chéngběn guǎnlǐ fēnxī) – Cost management analysis – Phân tích quản lý chi phí |
795 | 财务报告格式 (cáiwù bàogào géshì) – Financial report format – Định dạng báo cáo tài chính |
796 | 仓库成本计算 (cāngchǔ chéngběn jìsuàn) – Warehouse cost calculation – Tính toán chi phí kho |
797 | 会计分录登记 (kuàijì fēnlù dēngjì) – Accounting journal entry – Đăng ký bút toán kế toán |
798 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transportation expense budget – Ngân sách chi phí vận chuyển |
799 | 成本分析工具 (chéngběn fēnxī gōngjù) – Cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí |
800 | 财务信息传递 (cáiwù xìnxī chuándì) – Financial information transmission – Truyền tải thông tin tài chính |
801 | 仓库资金管理 (cāngchǔ zījīn guǎnlǐ) – Warehouse fund management – Quản lý quỹ kho |
802 | 会计成本预测 (kuàijì chéngběn yùcè) – Accounting cost forecasting – Dự báo chi phí kế toán |
803 | 成本成本核算 (chéngběn chéngběn hésuàn) – Cost cost accounting – Hạch toán chi phí chi phí |
804 | 仓储风险控制 (cāngchǔ fēngxiǎn kòngzhì) – Warehouse risk control – Kiểm soát rủi ro kho |
805 | 运输调度分析 (yùnshū diàodù fēnxī) – Transportation scheduling analysis – Phân tích lịch trình vận chuyển |
806 | 会计总账 (kuàijì zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái kế toán |
807 | 成本细节追踪 (chéngběn xìjié zhuīzōng) – Detailed cost tracking – Theo dõi chi tiết chi phí |
808 | 财务成本核算 (cáiwù chéngběn hésuàn) – Financial cost accounting – Hạch toán chi phí tài chính |
809 | 仓库货物流动 (cāngchǔ huòwù liúdòng) – Warehouse inventory flow – Dòng chảy hàng hóa kho |
810 | 会计结算报告 (kuàijì jiésuàn bàogào) – Accounting settlement report – Báo cáo quyết toán kế toán |
811 | 成本计算公式 (chéngběn jìsuàn gōngshì) – Cost calculation formula – Công thức tính toán chi phí |
812 | 财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính |
813 | 仓库货物管理 (cāngchǔ huòwù guǎnlǐ) – Warehouse goods management – Quản lý hàng hóa kho |
814 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Transportation expense accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển |
815 | 会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
816 | 成本跟踪系统 (chéngběn gēnzōng xìtǒng) – Cost tracking system – Hệ thống theo dõi chi phí |
817 | 财务决策模型 (cáiwù juécè móxíng) – Financial decision model – Mô hình quyết định tài chính |
818 | 仓库管理优化方案 (cāngchǔ guǎnlǐ yōuhuà fāng’àn) – Warehouse management optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa quản lý kho |
819 | 财务管理工具 (cáiwù guǎnlǐ gōngjù) – Financial management tools – Công cụ quản lý tài chính |
820 | 仓储成本核算报告 (cāngchǔ chéngběn hésuàn bàogào) – Warehouse cost accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí kho |
821 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
822 | 会计事务处理 (kuàijì shìwù chǔlǐ) – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán |
823 | 财务预算报告 (cáiwù yùsuàn bàogào) – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính |
824 | 仓储设备折旧 (cāngchǔ shèbèi zhédiù) – Warehouse equipment depreciation – Khấu hao thiết bị kho |
825 | 运输管理优化 (yùnshū guǎnlǐ yōuhuà) – Transportation management optimization – Tối ưu hóa quản lý vận chuyển |
826 | 会计调整报告 (kuàijì tiáozhěng bàogào) – Accounting adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kế toán |
827 | 成本控制表格 (chéngběn kòngzhì biǎogé) – Cost control sheet – Biểu mẫu kiểm soát chi phí |
828 | 财务账单核对 (cáiwù zhàngdān héduì) – Financial invoice verification – Kiểm tra hóa đơn tài chính |
829 | 仓储管理培训 (cāngchǔ guǎnlǐ péixùn) – Warehouse management training – Đào tạo quản lý kho |
830 | 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) – Transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
831 | 会计人员培训 (kuàijì rényuán péixùn) – Accounting staff training – Đào tạo nhân viên kế toán |
832 | 财务软件升级 (cáiwù ruǎnjiàn shēngjí) – Financial software upgrade – Nâng cấp phần mềm tài chính |
833 | 仓储操作流程 (cāngchǔ cāozuò liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho |
834 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Transportation goods tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
835 | 会计审计工具 (kuàijì shěnjì gōngjù) – Accounting audit tools – Công cụ kiểm toán kế toán |
836 | 成本报告格式 (chéngběn bàogào géshì) – Cost report format – Định dạng báo cáo chi phí |
837 | 财务报告汇总 (cáiwù bàogào huìzǒng) – Financial report summary – Tóm tắt báo cáo tài chính |
838 | 仓储管理策略 (cāngchǔ guǎnlǐ cèlüè) – Warehouse management strategy – Chiến lược quản lý kho |
839 | 会计账目登记 (kuàijì zhàngmù dēngjì) – Accounting account registration – Đăng ký tài khoản kế toán |
840 | 财务政策管理 (cáiwù zhèngcè guǎnlǐ) – Financial policy management – Quản lý chính sách tài chính |
841 | 仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho |
842 | 运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī) – Transportation expense approval – Phê duyệt chi phí vận chuyển |
843 | 会计凭证记录 (kuàijì píngzhèng jìlù) – Accounting voucher record – Ghi chép chứng từ kế toán |
844 | 成本测算工具 (chéngběn cèsuàn gōngjù) – Cost estimation tools – Công cụ ước tính chi phí |
845 | 财务数据审核 (cáiwù shùjù shěnhé) – Financial data review – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
846 | 仓储调度系统 (cāngchǔ diàodù xìtǒng) – Warehouse scheduling system – Hệ thống lập lịch kho |
847 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
848 | 会计报表更新 (kuàijì bàobiǎo gēngxīn) – Accounting report update – Cập nhật báo cáo kế toán |
849 | 成本控制审计 (chéngběn kòngzhì shěnjì) – Cost control audit – Kiểm toán kiểm soát chi phí |
850 | 财务汇报要求 (cáiwù huìbào yāoqiú) – Financial reporting requirements – Yêu cầu báo cáo tài chính |
851 | 仓储优化策略 (cāngchǔ yōuhuà cèlüè) – Warehouse optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa kho |
852 | 运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – Transportation data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
853 | 会计结算系统 (kuàijì jiésuàn xìtǒng) – Accounting settlement system – Hệ thống quyết toán kế toán |
854 | 成本预警系统 (chéngběn yùjǐng xìtǒng) – Cost warning system – Hệ thống cảnh báo chi phí |
855 | 财务内部审计 (cáiwù nèibù shěnjì) – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ |
856 | 仓库清点记录 (cāngkù qīngdiǎn jìlù) – Warehouse inventory count record – Ghi chép kiểm kê kho |
857 | 运输时间跟踪 (yùnshū shíjiān gēnzōng) – Transportation time tracking – Theo dõi thời gian vận chuyển |
858 | 会计应收账款 (kuàijì yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu kế toán |
859 | 成本分配计划 (chéngběn fēnpèi jìhuà) – Cost allocation plan – Kế hoạch phân bổ chi phí |
860 | 财务周期报表 (cáiwù zhōuqī bàobiǎo) – Financial period report – Báo cáo chu kỳ tài chính |
861 | 仓储管理调度 (cāngchǔ guǎnlǐ diàodù) – Warehouse management scheduling – Lập lịch quản lý kho |
862 | 运输成本报表 (yùnshū chéngběn bàobiǎo) – Transportation cost statement – Bảng chi phí vận chuyển |
863 | 会计会计核算 (kuàijì kuàijì hésuàn) – Accounting accounting – Hạch toán kế toán |
864 | 成本风险管理 (chéngběn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cost risk management – Quản lý rủi ro chi phí |
865 | 仓储库存盘点 (cāngchǔ kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory counting – Kiểm kê tồn kho |
866 | 运输账单核对 (yùnshū zhàngdān héduì) – Transportation invoice verification – Kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
867 | 会计业务流程 (kuàijì yèwù liúchéng) – Accounting business process – Quy trình công việc kế toán |
868 | 成本报告分析 (chéngběn bàogào fēnxī) – Cost report analysis – Phân tích báo cáo chi phí |
869 | 财务预算跟踪 (cáiwù yùsuàn gēnzōng) – Financial budget tracking – Theo dõi ngân sách tài chính |
870 | 仓储资源优化 (cāngchǔ zīyuán yōuhuà) – Warehouse resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên kho |
871 | 运输物流成本 (yùnshū wùliú chéngběn) – Transportation logistics cost – Chi phí logistics vận chuyển |
872 | 会计账目调整 (kuàijì zhàngmù tiáozhěng) – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
873 | 财务文件审核 (cáiwù wénjiàn shěnhé) – Financial document review – Kiểm tra tài liệu tài chính |
874 | 仓储运营成本核算 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn hésuàn) – Warehouse operation cost accounting – Hạch toán chi phí vận hành kho |
875 | 运输配送优化 (yùnshū pèisòng yōuhuà) – Transportation distribution optimization – Tối ưu hóa phân phối vận chuyển |
876 | 会计审计计划 (kuàijì shěnjì jìhuà) – Accounting audit plan – Kế hoạch kiểm toán kế toán |
877 | 成本控制审计报告 (chéngběn kòngzhì shěnjì bàogào) – Cost control audit report – Báo cáo kiểm toán kiểm soát chi phí |
878 | 财务审计标准 (cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
879 | 仓储风险评估 (cāngchǔ fēngxiǎn pínggū) – Warehouse risk assessment – Đánh giá rủi ro kho |
880 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transportation cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
881 | 会计报告系统 (kuàijì bàobiǎo xìtǒng) – Accounting report system – Hệ thống báo cáo kế toán |
882 | 成本分配模型 (chéngběn fēnpèi móxíng) – Cost allocation model – Mô hình phân bổ chi phí |
883 | 财务资源管理 (cáiwù zīyuán guǎnlǐ) – Financial resource management – Quản lý tài nguyên tài chính |
884 | 仓储调度优化 (cāngchǔ diàodù yōuhuà) – Warehouse scheduling optimization – Tối ưu hóa lịch trình kho |
885 | 运输成本调整 (yùnshū chéngběn tiáozhěng) – Transportation cost adjustment – Điều chỉnh chi phí vận chuyển |
886 | 会计错误调整 (kuàijì cuòwù tiáozhěng) – Accounting error adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán |
887 | 成本跟踪报告 (chéngběn gēnzōng bàogào) – Cost tracking report – Báo cáo theo dõi chi phí |
888 | 财务预算分析 (cáiwù yùsuàn fēnxī) – Financial budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính |
889 | 仓储管理工具 (cāngchǔ guǎnlǐ gōngjù) – Warehouse management tools – Công cụ quản lý kho |
890 | 运输质量控制 (yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Transportation quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
891 | 会计报销流程 (kuàijì bàoxiāo liúchéng) – Accounting reimbursement process – Quy trình hoàn trả kế toán |
892 | 成本评估标准 (chéngběn pínggū biāozhǔn) – Cost evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá chi phí |
893 | 财务调整计划 (cáiwù tiáozhěng jìhuà) – Financial adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh tài chính |
894 | 仓储质量标准 (cāngchǔ zhìliàng biāozhǔn) – Warehouse quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng kho |
895 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
896 | 会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting accounting methods – Phương pháp hạch toán kế toán |
897 | 成本优化方案 (chéngběn yōuhuà fāng’àn) – Cost optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chi phí |
898 | 财务调整报告 (cáiwù tiáozhěng bàogào) – Financial adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tài chính |
899 | 仓储运输流程 (cāngchǔ yùnshū liúchéng) – Warehouse transportation process – Quy trình vận chuyển kho |
900 | 运输合同分析 (yùnshū hétóng fēnxī) – Transportation contract analysis – Phân tích hợp đồng vận chuyển |
901 | 成本预算管理 (chéngběn yùsuàn guǎnlǐ) – Cost budgeting management – Quản lý ngân sách chi phí |
902 | 财务数据报告 (cáiwù shùjù bàogào) – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính |
903 | 仓储物流计划 (cāngchǔ wùliú jìhuà) – Warehouse logistics plan – Kế hoạch logistics kho |
904 | 会计清单审核 (kuàijì qīngdān shěnhé) – Accounting checklist review – Kiểm tra danh sách kế toán |
905 | 成本优化工具 (chéngběn yōuhuà gōngjù) – Cost optimization tools – Công cụ tối ưu hóa chi phí |
906 | 财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
907 | 仓储费用核算 (cāngchǔ fèiyòng hésuàn) – Warehouse expense accounting – Hạch toán chi phí kho |
908 | 运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
909 | 会计管理工具 (kuàijì guǎnlǐ gōngjù) – Accounting management tools – Công cụ quản lý kế toán |
910 | 成本报告审查 (chéngběn bàogào shěnchá) – Cost report review – Kiểm tra báo cáo chi phí |
911 | 财务报告审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
912 | 仓储库存清单 (cāngchǔ kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho |
913 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
914 | 会计错误核查 (kuàijì cuòwù héchá) – Accounting error verification – Xác minh lỗi kế toán |
915 | 成本估算方法 (chéngběn gūsàn fāngfǎ) – Cost estimation methods – Phương pháp ước tính chi phí |
916 | 财务结算流程 (cáiwù jiésuàn liúchéng) – Financial settlement process – Quy trình thanh toán tài chính |
917 | 仓储系统集成 (cāngchǔ xìtǒng jíchéng) – Warehouse system integration – Tích hợp hệ thống kho |
918 | 运输损耗分析 (yùnshū sǔnhào fēnxī) – Transportation loss analysis – Phân tích tổn thất vận chuyển |
919 | 会计交易记录 (kuàijì jiāoyì jìlù) – Accounting transaction records – Ghi chép giao dịch kế toán |
920 | 成本核算流程 (chéngběn hésuàn liúchéng) – Cost accounting process – Quy trình hạch toán chi phí |
921 | 财务报表整理 (cáiwù bàobiǎo zhěnglǐ) – Financial report organization – Sắp xếp báo cáo tài chính |
922 | 仓储设备管理 (cāngchǔ shèbèi guǎnlǐ) – Warehouse equipment management – Quản lý thiết bị kho |
923 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – Transportation equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
924 | 会计资产负债表 (kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo) – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
925 | 财务审计工作 (cáiwù shěnjì gōngzuò) – Financial audit work – Công việc kiểm toán tài chính |
926 | 运输合同执行 (yùnshū hétóng zhíxíng) – Transportation contract execution – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
927 | 会计凭证验证 (kuàijì píngzhèng yànzhèng) – Accounting voucher verification – Xác nhận chứng từ kế toán |
928 | 成本分摊计划 (chéngběn fēntān jìhuà) – Cost allocation plan – Kế hoạch phân chia chi phí |
929 | 仓储效率评估 (cāngchǔ xiàolǜ pínggū) – Warehouse efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả kho |
930 | 运输费用控制 (yùnshū fèiyòng kòngzhì) – Transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
931 | 会计软件系统 (kuàijì ruǎnjiàn xìtǒng) – Accounting software system – Hệ thống phần mềm kế toán |
932 | 成本核算报告 (chéngběn hésuàn bàogào) – Cost accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí |
933 | 财务数据管理 (cáiwù shùjù guǎnlǐ) – Financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính |
934 | 仓储空间优化 (cāngchǔ kōngjiān yōuhuà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho |
935 | 会计分类账 (kuàijì fēnlèi zhàng) – Accounting general ledger – Sổ cái kế toán |
936 | 财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
937 | 仓储管理计划 (cāngchǔ guǎnlǐ jìhuà) – Warehouse management plan – Kế hoạch quản lý kho |
938 | 运输安排表 (yùnshū ānpái biǎo) – Transportation schedule table – Bảng kế hoạch vận chuyển |
939 | 会计资金管理 (kuàijì zījīn guǎnlǐ) – Accounting fund management – Quản lý quỹ kế toán |
940 | 成本结算报告 (chéngběn jiésuàn bàogào) – Cost settlement report – Báo cáo quyết toán chi phí |
941 | 财务审计结果 (cáiwù shěnjì jiéguǒ) – Financial audit results – Kết quả kiểm toán tài chính |
942 | 仓储损耗管理 (cāngchǔ sǔnhào guǎnlǐ) – Warehouse loss management – Quản lý tổn thất kho |
943 | 运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation equipment management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
944 | 会计内部审计 (kuàijì nèibù shěnjì) – Internal accounting audit – Kiểm toán kế toán nội bộ |
945 | 成本调整报告 (chéngběn tiáozhěng bàogào) – Cost adjustment report – Báo cáo điều chỉnh chi phí |
946 | 财务资金分配 (cáiwù zījīn fēnpèi) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính |
947 | 仓储运作成本 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn) – Warehouse operation costs – Chi phí vận hành kho |
948 | 运输数据跟踪 (yùnshū shùjù gēnzōng) – Transportation data tracking – Theo dõi dữ liệu vận chuyển |
949 | 会计支付清单 (kuàijì zhīfù qīngdān) – Accounting payment list – Danh sách thanh toán kế toán |
950 | 成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Cost calculation methods – Phương pháp tính toán chi phí |
951 | 财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính |
952 | 仓储退货管理 (cāngchǔ tuìhuò guǎnlǐ) – Warehouse returns management – Quản lý trả hàng kho |
953 | 运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
954 | 会计审计报告 (kuàijì shěnjì bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
955 | 成本数据汇总 (chéngběn shùjù huìzǒng) – Cost data summary – Tóm tắt dữ liệu chi phí |
956 | 仓储效能评估 (cāngchǔ xiàonéng pínggū) – Warehouse efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả kho |
957 | 运输费用优化 (yùnshū fèiyòng yōuhuà) – Transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
958 | 会计单据处理 (kuàijì dānjiù chǔlǐ) – Accounting document processing – Xử lý chứng từ kế toán |
959 | 成本透明度 (chéngběn tòumíngdù) – Cost transparency – Minh bạch chi phí |
960 | 财务审计策略 (cáiwù shěnjì cèlüè) – Financial audit strategy – Chiến lược kiểm toán tài chính |
961 | 仓储设备检修 (cāngchǔ shèbèi jiǎnxiū) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho |
962 | 运输工具管理系统 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation equipment management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển |
963 | 会计资产管理 (kuàijì zīchǎn guǎnlǐ) – Accounting asset management – Quản lý tài sản kế toán |
964 | 成本预算控制 (chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Cost budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí |
965 | 财务报告修订 (cáiwù bàobiǎo xiūdìng) – Financial report revision – Sửa đổi báo cáo tài chính |
966 | 仓储管理流程 (cāngchǔ guǎnlǐ liúchéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho |
967 | 运输管理方案 (yùnshū guǎnlǐ fāng’àn) – Transportation management plan – Kế hoạch quản lý vận chuyển |
968 | 会计审核流程 (kuàijì shěnhé liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm tra kế toán |
969 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
970 | 仓储供应链管理 (cāngchǔ gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Warehouse supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng kho |
971 | 运输成本分摊 (yùnshū chéngběn fēntān) – Transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
972 | 会计报表修正 (kuàijì bàobiǎo xiūzhèng) – Accounting report correction – Sửa chữa báo cáo kế toán |
973 | 财务审批流程 (cáiwù shěnpī liúchéng) – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính |
974 | 仓储商品管理 (cāngchǔ shāngpǐn guǎnlǐ) – Warehouse product management – Quản lý sản phẩm kho |
975 | 运输安全检查 (yùnshū ānquán jiǎnchá) – Transportation safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển |
976 | 会计差错调账 (kuàijì chācuò tiáozhàng) – Accounting error adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán |
977 | 成本趋势分析 (chéngběn qūshì fēnxī) – Cost trend analysis – Phân tích xu hướng chi phí |
978 | 财务审计工具 (cáiwù shěnjì gōngjù) – Financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính |
979 | 仓储物资管理 (cāngchǔ wùzī guǎnlǐ) – Warehouse material management – Quản lý vật tư kho |
980 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
981 | 会计系统设计 (kuàijì xìtǒng shèjì) – Accounting system design – Thiết kế hệ thống kế toán |
982 | 仓储业务处理 (cāngchǔ yèwù chǔlǐ) – Warehouse business processing – Xử lý công việc kho |
983 | 会计账目审查 (kuàijì zhàngmù shěnchá) – Accounting account review – Kiểm tra tài khoản kế toán |
984 | 成本预算编制 (chéngběn yùsuàn biānzhì) – Cost budget preparation – Soạn thảo ngân sách chi phí |
985 | 仓储订单处理 (cāngchǔ dìngdān chǔlǐ) – Warehouse order processing – Xử lý đơn hàng kho |
986 | 运输费用调整 (yùnshū fèiyòng tiáozhěng) – Transportation cost adjustment – Điều chỉnh chi phí vận chuyển |
987 | 会计余额表 (kuàijì yú’é biǎo) – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
988 | 财务结算审计 (cáiwù jiésuàn shěnjì) – Financial settlement audit – Kiểm toán quyết toán tài chính |
989 | 仓储设备采购 (cāngchǔ shèbèi cǎigòu) – Warehouse equipment procurement – Mua sắm thiết bị kho |
990 | 运输规划方案 (yùnshū guīhuà fāng’àn) – Transportation planning plan – Kế hoạch quy hoạch vận chuyển |
991 | 会计账单处理 (kuàijì zhàngdān chǔlǐ) – Accounting invoice processing – Xử lý hóa đơn kế toán |
992 | 成本核算优化 (chéngběn hésuàn yōuhuà) – Cost accounting optimization – Tối ưu hóa hạch toán chi phí |
993 | 财务数据质量 (cáiwù shùjù zhìliàng) – Financial data quality – Chất lượng dữ liệu tài chính |
994 | 仓储资金管理 (cāngchǔ zījīn guǎnlǐ) – Warehouse fund management – Quản lý quỹ kho |
995 | 运输费用审核 (yùnshū fèiyòng shěnhé) – Transportation cost audit – Kiểm tra chi phí vận chuyển |
996 | 会计报告审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
997 | 成本成本中心 (chéngběn chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí |
998 | 财务核算系统 (cáiwù hésuàn xìtǒng) – Financial accounting system – Hệ thống hạch toán tài chính |
999 | 仓储运输结合 (cāngchǔ yùnshū jiéhé) – Warehouse and transportation integration – Tích hợp kho và vận chuyển |
1000 | 会计账户分类 (kuàijì zhànghù fēnlèi) – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán |
1001 | 成本回收期 (chéngběn huíshōu qī) – Cost recovery period – Thời gian thu hồi chi phí |
1002 | 财务报表格式 (cáiwù bàobiǎo géshì) – Financial statement format – Định dạng báo cáo tài chính |
1003 | 仓储管理软件 (cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho |
1004 | 运输计划编制 (yùnshū jìhuà biānzhì) – Transportation planning preparation – Soạn thảo kế hoạch vận chuyển |
1005 | 会计账务清理 (kuàijì zhàngwù qīnglǐ) – Accounting transaction clearance – Xử lý giao dịch kế toán |
1006 | 成本控制目标 (chéngběn kòngzhì mùbiāo) – Cost control objectives – Mục tiêu kiểm soát chi phí |
1007 | 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
1008 | 运输成本审计 (yùnshū chéngběn shěnjì) – Transportation cost audit – Kiểm toán chi phí vận chuyển |
1009 | 会计收入核算 (kuàijì shōurù hésuàn) – Accounting revenue accounting – Hạch toán doanh thu kế toán |
1010 | 成本节约措施 (chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-saving measures – Biện pháp tiết kiệm chi phí |
1011 | 仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management costs – Chi phí quản lý kho |
1012 | 运输记录分析 (yùnshū jìlù fēnxī) – Transportation record analysis – Phân tích hồ sơ vận chuyển |
1013 | 会计负债核算 (kuàijì fùzhài hésuàn) – Accounting liabilities accounting – Hạch toán nợ phải trả kế toán |
1014 | 成本确认报告 (chéngběn quèrèn bàogào) – Cost confirmation report – Báo cáo xác nhận chi phí |
1015 | 仓储运作优化 (cāngchǔ yùnzuò yōuhuà) – Warehouse operation optimization – Tối ưu hóa vận hành kho |
1016 | 运输合同核查 (yùnshū hétóng héchá) – Transportation contract verification – Kiểm tra hợp đồng vận chuyển |
1017 | 会计税务核算 (kuàijì shuìwù hésuàn) – Accounting tax accounting – Hạch toán thuế kế toán |
1018 | 成本确认流程 (chéngběn quèrèn liúchéng) – Cost confirmation process – Quy trình xác nhận chi phí |
1019 | 财务评估报告 (cáiwù pínggū bàogào) – Financial evaluation report – Báo cáo đánh giá tài chính |
1020 | 仓储需求预测 (cāngchǔ xūqiú yùcè) – Warehouse demand forecasting – Dự báo nhu cầu kho |
1021 | 会计差错调整 (kuàijì chācuò tiáozhěng) – Accounting error adjustment – Điều chỉnh lỗi kế toán |
1022 | 成本预算监控 (chéngběn yùsuàn jiānkòng) – Cost budget monitoring – Giám sát ngân sách chi phí |
1023 | 财务数据收集 (cáiwù shùjù shōují) – Financial data collection – Thu thập dữ liệu tài chính |
1024 | 仓储报废物管理 (cāngchǔ bàofèi wù guǎnlǐ) – Warehouse scrap management – Quản lý phế liệu kho |
1025 | 运输策略优化 (yùnshū cèlüè yōuhuà) – Transportation strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược vận chuyển |
1026 | 会计系统审查 (kuàijì xìtǒng shěnchá) – Accounting system review – Xem xét hệ thống kế toán |
1027 | 成本溯源分析 (chéngběn sùyuán fēnxī) – Cost traceability analysis – Phân tích truy xuất chi phí |
1028 | 仓储质量管理 (cāngchǔ zhìliàng guǎnlǐ) – Warehouse quality management – Quản lý chất lượng kho |
1029 | 运输效率评估 (yùnshū xiàolǜ pínggū) – Transportation efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả vận chuyển |
1030 | 会计现金流量 (kuàijì xiànjīn liúliàng) – Accounting cash flow – Dòng tiền kế toán |
1031 | 成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost allocation methods – Phương pháp phân bổ chi phí |
1032 | 运输信息系统 (yùnshū xìnxī xìtǒng) – Transportation information system – Hệ thống thông tin vận chuyển |
1033 | 会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
1034 | 成本支出控制 (chéngběn zhīchū kòngzhì) – Cost expenditure control – Kiểm soát chi tiêu chi phí |
1035 | 财务计划审查 (cáiwù jìhuà shěnchá) – Financial planning review – Xem xét kế hoạch tài chính |
1036 | 仓储流程管理 (cāngchǔ liúchéng guǎnlǐ) – Warehouse process management – Quản lý quy trình kho |
1037 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
1038 | 会计应收款管理 (kuàijì yīngshōu kuǎn guǎnlǐ) – Accounting receivables management – Quản lý công nợ phải thu kế toán |
1039 | 成本明细报告 (chéngběn míngxì bàogào) – Cost details report – Báo cáo chi tiết chi phí |
1040 | 仓储需求管理 (cāngchǔ xūqiú guǎnlǐ) – Warehouse demand management – Quản lý nhu cầu kho |
1041 | 运输效率优化 (yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Transportation efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển |
1042 | 会计收入核对 (kuàijì shōurù héduì) – Accounting revenue verification – Xác minh doanh thu kế toán |
1043 | 成本预测分析 (chéngběn yùcè fēnxī) – Cost forecasting analysis – Phân tích dự báo chi phí |
1044 | 财务报表整理 (cáiwù bàobiǎo zhěnglǐ) – Financial statement organization – Sắp xếp báo cáo tài chính |
1045 | 仓储库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho |
1046 | 运输费用分配 (yùnshū fèiyòng fēnpèi) – Transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
1047 | 会计现金管理 (kuàijì xiànjīn guǎnlǐ) – Accounting cash management – Quản lý tiền mặt kế toán |
1048 | 财务资金流动 (cáiwù zījīn liúdòng) – Financial fund flow – Dòng tiền tài chính |
1049 | 仓储项目管理 (cāngchǔ xiàngmù guǎnlǐ) – Warehouse project management – Quản lý dự án kho |
1050 | 运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
1051 | 会计成本控制 (kuàijì chéngběn kòngzhì) – Accounting cost control – Kiểm soát chi phí kế toán |
1052 | 成本效益分析报告 (chéngběn xiàoyì fēnxī bàogào) – Cost-effectiveness analysis report – Báo cáo phân tích hiệu quả chi phí |
1053 | 财务资源分配 (cáiwù zīyuán fēnpèi) – Financial resource allocation – Phân bổ nguồn lực tài chính |
1054 | 仓储成本核算 (cāngchǔ chéngběn hésuàn) – Warehouse cost accounting – Hạch toán chi phí kho |
1055 | 运输供应链优化 (yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà) – Transportation supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển |
1056 | 会计报表审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Accounting statement review – Xem xét báo cáo kế toán |
1057 | 成本比较分析 (chéngběn bǐjià fēnxī) – Cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí |
1058 | 财务审计流程 (cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
1059 | 运输计划调整 (yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Transportation plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
1060 | 会计负债管理 (kuàijì fùzhài guǎnlǐ) – Accounting liabilities management – Quản lý nợ phải trả kế toán |
1061 | 财务报告自动化 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà) – Financial report automation – Tự động hóa báo cáo tài chính |
1062 | 仓储安全管理 (cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – Warehouse safety management – Quản lý an toàn kho |
1063 | 会计汇总报表 (kuàijì huìzǒng bàobiǎo) – Accounting summary report – Báo cáo tóm tắt kế toán |
1064 | 成本控制策略 (chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí |
1065 | 财务透明化 (cáiwù tòumínghuà) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
1066 | 运输数据采集 (yùnshū shùjù cǎijí) – Transportation data collection – Thu thập dữ liệu vận chuyển |
1067 | 会计折旧核算 (kuàijì zhédiào hésuàn) – Accounting depreciation accounting – Hạch toán khấu hao kế toán |
1068 | 成本支出报告 (chéngběn zhīchū bàogào) – Cost expenditure report – Báo cáo chi tiêu chi phí |
1069 | 财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính |
1070 | 仓储资产审计 (cāngchǔ zīchǎn shěnjì) – Warehouse asset audit – Kiểm toán tài sản kho |
1071 | 会计收入分配 (kuàijì shōurù fēnpèi) – Accounting revenue allocation – Phân bổ doanh thu kế toán |
1072 | 成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost profit analysis – Phân tích lợi nhuận chi phí |
1073 | 仓储库存清单 (cāngchǔ kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho kho |
1074 | 运输质量评估 (yùnshū zhìliàng pínggū) – Transportation quality assessment – Đánh giá chất lượng vận chuyển |
1075 | 会计负债核对 (kuàijì fùzhài héduì) – Accounting liabilities verification – Xác minh nợ phải trả kế toán |
1076 | 成本预算审查 (chéngběn yùsuàn shěnchá) – Cost budget review – Xem xét ngân sách chi phí |
1077 | 财务报告审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1078 | 运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transportation scheduling management – Quản lý điều phối vận chuyển |
1079 | 成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí |
1080 | 运输成本预测 (yùnshū chéngběn yùcè) – Transportation cost forecast – Dự báo chi phí vận chuyển |
1081 | 会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting statement preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán |
1082 | 财务报表审计师 (cáiwù bàobiǎo shěnjì shī) – Financial statement auditor – Kiểm toán viên báo cáo tài chính |
1083 | 仓储运营报告 (cāngchǔ yùnzuò bàogào) – Warehouse operation report – Báo cáo vận hành kho |
1084 | 运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Transportation document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1085 | 会计账簿管理 (kuàijì zhàngbù guǎnlǐ) – Accounting ledger management – Quản lý sổ kế toán |
1086 | 财务流动性分析 (cáiwù liúdòng xìng fēnxī) – Financial liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tài chính |
1087 | 仓储系统管理 (cāngchǔ xìtǒng guǎnlǐ) – Warehouse system management – Quản lý hệ thống kho |
1088 | 会计周期结算 (kuàijì zhōuqī jiésuàn) – Accounting period settlement – Thanh toán chu kỳ kế toán |
1089 | 成本分摊报告 (chéngběn fēntān bàogào) – Cost allocation report – Báo cáo phân bổ chi phí |
1090 | 财务分析模型 (cáiwù fēnxī móxíng) – Financial analysis model – Mô hình phân tích tài chính |
1091 | 仓储资产负债 (cāngchǔ zīchǎn fùzhài) – Warehouse assets and liabilities – Tài sản và nợ phải trả kho |
1092 | 运输利润分析 (yùnshū lìrùn fēnxī) – Transportation profit analysis – Phân tích lợi nhuận vận chuyển |
1093 | 会计管理系统 (kuàijì guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán |
1094 | 成本评估方法 (chéngběn pínggū fāngfǎ) – Cost evaluation methods – Phương pháp đánh giá chi phí |
1095 | 财务审计规划 (cáiwù shěnjì guīhuà) – Financial audit planning – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
1096 | 仓储工作计划 (cāngchǔ gōngzuò jìhuà) – Warehouse work plan – Kế hoạch công việc kho |
1097 | 运输数据报告 (yùnshū shùjù bàogào) – Transportation data report – Báo cáo dữ liệu vận chuyển |
1098 | 会计审计报告 (kuàijì shěnzhì bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
1099 | 财务预算调整 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
1100 | 仓储作业流程 (cāngchǔ zuòyè liúchéng) – Warehouse operation workflow – Quy trình vận hành kho |
1101 | 运输成本评估 (yùnshū chéngběn pínggū) – Transportation cost evaluation – Đánh giá chi phí vận chuyển |
1102 | 会计负债报告 (kuàijì fùzhài bàogào) – Accounting liabilities report – Báo cáo nợ phải trả kế toán |
1103 | 成本收入关系 (chéngběn shōurù guānxì) – Cost-revenue relationship – Mối quan hệ chi phí và doanh thu |
1104 | 财务资源调配 (cáiwù zīyuán tiáopèi) – Financial resource allocation – Phân phối nguồn lực tài chính |
1105 | 仓储系统整合 (cāngchǔ xìtǒng zhěnghé) – Warehouse system integration – Tích hợp hệ thống kho |
1106 | 运输调度优化 (yùnshū diàodù yōuhuà) – Transportation scheduling optimization – Tối ưu hóa điều phối vận chuyển |
1107 | 会计库存管理 (kuàijì kùcún guǎnlǐ) – Accounting inventory management – Quản lý tồn kho kế toán |
1108 | 成本效益评估 (chéngběn xiàoyì pínggū) – Cost-benefit evaluation – Đánh giá hiệu quả chi phí |
1109 | 财务成本控制 (cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính |
1110 | 会计系统评估 (kuàijì xìtǒng pínggū) – Accounting system evaluation – Đánh giá hệ thống kế toán |
1111 | 成本预算计划 (chéngběn yùsuàn jìhuà) – Cost budget plan – Kế hoạch ngân sách chi phí |
1112 | 财务计划执行 (cáiwù jìhuà zhíxíng) – Financial plan implementation – Thực hiện kế hoạch tài chính |
1113 | 仓储质量控制 (cāngchǔ zhìliàng kòngzhì) – Warehouse quality control – Kiểm soát chất lượng kho |
1114 | 运输效率报告 (yùnshū xiàolǜ bàogào) – Transportation efficiency report – Báo cáo hiệu quả vận chuyển |
1115 | 会计收入分析 (kuàijì shōurù fēnxī) – Accounting revenue analysis – Phân tích doanh thu kế toán |
1116 | 财务报告修订 (cáiwù bàobiǎo xiūdìng) – Financial statement revision – Sửa đổi báo cáo tài chính |
1117 | 仓储规划设计 (cāngchǔ guīhuà shèjì) – Warehouse planning design – Thiết kế quy hoạch kho |
1118 | 运输成本分配 (yùnshū chéngběn fēnpèi) – Transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
1119 | 会计固定资产 (kuàijì gùdìng zīchǎn) – Accounting fixed assets – Tài sản cố định kế toán |
1120 | 成本数据收集 (chéngběn shùjù shōují) – Cost data collection – Thu thập dữ liệu chi phí |
1121 | 财务审计程序 (cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính |
1122 | 仓储设施管理 (cāngchǔ shèshī guǎnlǐ) – Warehouse facility management – Quản lý cơ sở vật chất kho |
1123 | 会计报表编制流程 (kuàijì bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Accounting statement preparation process – Quy trình soạn thảo báo cáo kế toán |
1124 | 成本分析工具包 (chéngběn fēnxī gōngjù bāo) – Cost analysis toolkit – Bộ công cụ phân tích chi phí |
1125 | 财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính |
1126 | 仓储信息管理 (cāngchǔ xìnxī guǎnlǐ) – Warehouse information management – Quản lý thông tin kho |
1127 | 运输供应商管理 (yùnshū gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Transportation supplier management – Quản lý nhà cung cấp vận chuyển |
1128 | 会计税务管理 (kuàijì shuìwù guǎnlǐ) – Accounting tax management – Quản lý thuế kế toán |
1129 | 成本控制措施 (chéngběn kòngzhì cuòshī) – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí |
1130 | 财务流动性报告 (cáiwù liúdòng xìng bàogào) – Financial liquidity report – Báo cáo tính thanh khoản tài chính |
1131 | 仓储库存监控 (cāngchǔ kùcún jiānkòng) – Warehouse inventory monitoring – Giám sát tồn kho kho |
1132 | 运输效率分析 (yùnshū xiàolǜ fēnxī) – Transportation efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận chuyển |
1133 | 会计数据整合 (kuàijì shùjù zhěnghé) – Accounting data integration – Tích hợp dữ liệu kế toán |
1134 | 成本计算模型 (chéngběn jìsuàn móxíng) – Cost calculation model – Mô hình tính toán chi phí |
1135 | 仓储运输管理 (cāngchǔ yùnshū guǎnlǐ) – Warehouse transportation management – Quản lý vận chuyển kho |
1136 | 运输数据记录 (yùnshū shùjù jìlù) – Transportation data recording – Ghi chép dữ liệu vận chuyển |
1137 | 会计结算系统 (kuàijì jiésuàn xìtǒng) – Accounting settlement system – Hệ thống thanh toán kế toán |
1138 | 成本核算标准 (chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Cost accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí |
1139 | 仓储成本控制 (cāngchǔ chéngběn kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho |
1140 | 运输预算分析 (yùnshū yùsuàn fēnxī) – Transportation budget analysis – Phân tích ngân sách vận chuyển |
1141 | 会计支出预测 (kuàijì zhīchū yùcè) – Accounting expenditure forecast – Dự báo chi phí kế toán |
1142 | 成本收入比较 (chéngběn shōurù bǐjià) – Cost-revenue comparison – So sánh chi phí và doanh thu |
1143 | 财务审计标准 (cáiwù shěnzhì biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
1144 | 仓储绩效评估 (cāngchǔ jìxiào pínggū) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho |
1145 | 会计预算审批 (kuàijì yùsuàn shěnpī) – Accounting budget approval – Phê duyệt ngân sách kế toán |
1146 | 成本核算与分析 (chéngběn hésuàn yǔ fēnxī) – Cost accounting and analysis – Hạch toán và phân tích chi phí |
1147 | 财务报表审计工作 (cáiwù bàobiǎo shěnzhì gōngzuò) – Financial statement audit work – Công việc kiểm toán báo cáo tài chính |
1148 | 仓储调度控制 (cāngchǔ diàodù kòngzhì) – Warehouse scheduling control – Kiểm soát lịch trình kho |
1149 | 运输策略分析 (yùnshū cèlüè fēnxī) – Transportation strategy analysis – Phân tích chiến lược vận chuyển |
1150 | 会计负债清单 (kuàijì fùzhài qīngdān) – Accounting liabilities list – Danh sách nợ phải trả kế toán |
1151 | 财务成本分析 (cáiwù chéngběn fēnxī) – Financial cost analysis – Phân tích chi phí tài chính |
1152 | 仓储物资配送 (cāngchǔ wùzī pèisòng) – Warehouse material distribution – Phân phối vật liệu kho |
1153 | 运输系统优化 (yùnshū xìtǒng yōuhuà) – Transportation system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển |
1154 | 成本控制程序 (chéngběn kòngzhì chéngxù) – Cost control procedures – Quy trình kiểm soát chi phí |
1155 | 财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
1156 | 仓储运营成本 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho |
1157 | 运输过程控制 (yùnshū guòchéng kòngzhì) – Transportation process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển |
1158 | 会计收入确认 (kuàijì shōurù quèrèn) – Accounting revenue recognition – Công nhận doanh thu kế toán |
1159 | 成本分析模型 (chéngběn fēnxī móxíng) – Cost analysis model – Mô hình phân tích chi phí |
1160 | 运输合同结算 (yùnshū hétóng jiésuàn) – Transportation contract settlement – Thanh toán hợp đồng vận chuyển |
1161 | 会计资产评估 (kuàijì zīchǎn pínggū) – Accounting asset evaluation – Đánh giá tài sản kế toán |
1162 | 会计现金流预测 (kuàijì xiànjīn liú yùcè) – Accounting cash flow forecast – Dự báo dòng tiền kế toán |
1163 | 财务审计计划 (cáiwù shěnzhì jìhuà) – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
1164 | 仓储流程优化 (cāngchǔ liúchéng yōuhuà) – Warehouse process optimization – Tối ưu hóa quy trình kho |
1165 | 会计应收账款 (kuàijì yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounting receivables – Khoản phải thu kế toán |
1166 | 成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost allocation method – Phương pháp phân bổ chi phí |
1167 | 财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
1168 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transportation efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
1169 | 会计成本核算 (kuàijì chéngběn hésuàn) – Accounting cost accounting – Hạch toán chi phí kế toán |
1170 | 成本报表分析 (chéngběn bàobiǎo fēnxī) – Cost report analysis – Phân tích báo cáo chi phí |
1171 | 仓储收入核算 (cāngchǔ shōurù hésuàn) – Warehouse revenue accounting – Hạch toán doanh thu kho |
1172 | 成本结构分析 (chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost structure analysis – Phân tích cấu trúc chi phí |
1173 | 仓储库存成本 (cāngchǔ kùcún chéngběn) – Warehouse inventory cost – Chi phí tồn kho kho |
1174 | 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Transportation management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
1175 | 会计结算模式 (kuàijì jiésuàn móshì) – Accounting settlement model – Mô hình thanh toán kế toán |
1176 | 成本预算管理 (chéngběn yùsuàn guǎnlǐ) – Cost budget management – Quản lý ngân sách chi phí |
1177 | 财务报告标准 (cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial reporting standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
1178 | 仓储设施建设 (cāngchǔ shèshī jiànshè) – Warehouse facility construction – Xây dựng cơ sở vật chất kho |
1179 | 会计固定资产管理 (kuàijì gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Accounting fixed asset management – Quản lý tài sản cố định kế toán |
1180 | 财务账务审核 (cáiwù zhàngwù shěnhé) – Financial account audit – Kiểm tra tài khoản tài chính |
1181 | 仓储人员管理 (cāngchǔ rényuán guǎnlǐ) – Warehouse personnel management – Quản lý nhân sự kho |
1182 | 运输进度监控 (yùnshū jìndù jiānkòng) – Transportation progress monitoring – Giám sát tiến độ vận chuyển |
1183 | 会计报销审核 (kuàijì bàoxiāo shěnhé) – Accounting reimbursement audit – Kiểm tra hoàn ứng kế toán |
1184 | 成本效益分析工具 (chéngběn xiàoyì fēnxī gōngjù) – Cost-benefit analysis tools – Công cụ phân tích chi phí-lợi ích |
1185 | 财务审计报告 (cáiwù shěnzhì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
1186 | 会计固定资产折旧 (kuàijì gùdìng zīchǎn zhédiù) – Accounting depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định kế toán |
1187 | 财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk early warning – Cảnh báo rủi ro tài chính |
1188 | 仓储服务成本 (cāngchǔ fúwù chéngběn) – Warehouse service cost – Chi phí dịch vụ kho |
1189 | 运输优化方案 (yùnshū yōuhuà fāng’àn) – Transportation optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận chuyển |
1190 | 会计利润分配 (kuàijì lìrùn fēnpèi) – Accounting profit distribution – Phân phối lợi nhuận kế toán |
1191 | 成本核算模式 (chéngběn hésuàn móshì) – Cost accounting model – Mô hình hạch toán chi phí |
1192 | 仓储库存分析 (cāngchǔ kùcún fēnxī) – Warehouse inventory analysis – Phân tích tồn kho kho |
1193 | 运输成本分析报告 (yùnshū chéngběn fēnxī bàogào) – Transportation cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển |
1194 | 会计账务处理 (kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Accounting account processing – Xử lý tài khoản kế toán |
1195 | 财务规划与管理 (cáiwù guīhuà yǔ guǎnlǐ) – Financial planning and management – Lập kế hoạch và quản lý tài chính |
1196 | 仓储运营分析 (cāngchǔ yùnyíng fēnxī) – Warehouse operations analysis – Phân tích hoạt động kho |
1197 | 运输规划方案 (yùnshū guīhuà fāng’àn) – Transportation planning plan – Kế hoạch vận chuyển |
1198 | 会计分析报告 (kuàijì fēnxī bàogào) – Accounting analysis report – Báo cáo phân tích kế toán |
1199 | 财务规划分析 (cáiwù guīhuà fēnxī) – Financial planning analysis – Phân tích lập kế hoạch tài chính |
1200 | 仓储设施规划 (cāngchǔ shèshī guīhuà) – Warehouse facility planning – Lập kế hoạch cơ sở vật chất kho |
1201 | 运输协调管理 (yùnshū xiétiáo guǎnlǐ) – Transportation coordination management – Quản lý phối hợp vận chuyển |
1202 | 成本效益报告 (chéngběn xiàoyì bàogào) – Cost-effectiveness report – Báo cáo hiệu quả chi phí |
1203 | 仓储运营成本 (cāngchǔ yùnyíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí hoạt động kho |
1204 | 会计预算计划 (kuàijì yùsuàn jìhuà) – Accounting budget plan – Kế hoạch ngân sách kế toán |
1205 | 成本审计报告 (chéngběn shěnzhì bàogào) – Cost audit report – Báo cáo kiểm toán chi phí |
1206 | 财务现金流预测 (cáiwù xiànjīn liú yùcè) – Financial cash flow forecast – Dự báo dòng tiền tài chính |
1207 | 会计税务申报 (kuàijì shuìwù shēnbào) – Accounting tax declaration – Khai báo thuế kế toán |
1208 | 财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
1209 | 运输收入核算 (yùnshū shōurù hésuàn) – Transportation revenue accounting – Hạch toán doanh thu vận chuyển |
1210 | 会计标准流程 (kuàijì biāozhǔn liúchéng) – Accounting standard process – Quy trình chuẩn kế toán |
1211 | 成本核算表格 (chéngběn hésuàn biǎogé) – Cost accounting forms – Biểu mẫu hạch toán chi phí |
1212 | 财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1213 | 仓储存货管理 (cāngchǔ cún huò guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
1214 | 运输资源优化 (yùnshū zīyuán yōuhuà) – Transportation resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên vận chuyển |
1215 | 会计审计流程 (kuàijì shěnzhì liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán |
1216 | 成本分配分析 (chéngběn fēnpèi fēnxī) – Cost allocation analysis – Phân tích phân bổ chi phí |
1217 | 仓储设备投资 (cāngchǔ shèbèi tóuzī) – Warehouse equipment investment – Đầu tư thiết bị kho |
1218 | 运输费用计划 (yùnshū fèiyòng jìhuà) – Transportation expense plan – Kế hoạch chi phí vận chuyển |
1219 | 会计数据分析 (kuàijì shùjù fēnxī) – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán |
1220 | 成本预测工具 (chéngběn yùcè gōngjù) – Cost forecasting tools – Công cụ dự báo chi phí |
1221 | 财务年度预算 (cáiwù niándù yùsuàn) – Financial annual budget – Ngân sách hàng năm tài chính |
1222 | 运输绩效评估 (yùnshū jìxiào pínggū) – Transportation performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
1223 | 会计调整事项 (kuàijì tiáozhěng shìxiàng) – Accounting adjustment items – Mục điều chỉnh kế toán |
1224 | 仓储数据管理 (cāngchǔ shùjù guǎnlǐ) – Warehouse data management – Quản lý dữ liệu kho |
1225 | 运输管理制度 (yùnshū guǎnlǐ zhìdù) – Transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
1226 | 会计账目核对 (kuàijì zhàngmù héduì) – Accounting account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
1227 | 成本管控流程 (chéngběn guǎnkòng liúchéng) – Cost control process – Quy trình kiểm soát chi phí |
1228 | 财务决策分析 (cáiwù juécè fēnxī) – Financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính |
1229 | 会计固定资产管理 (kuàijì gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed asset management in accounting – Quản lý tài sản cố định trong kế toán |
1230 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
1231 | 仓库资金管理 (cāngkù zījīn guǎnlǐ) – Warehouse financial management – Quản lý tài chính kho |
1232 | 运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
1233 | 成本控制方法 (chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost control methods – Phương pháp kiểm soát chi phí |
1234 | 财务预算表 (cáiwù yùsuàn biǎo) – Financial budget sheet – Bảng ngân sách tài chính |
1235 | 仓储资产评估 (cāngchǔ zīchǎn pínggū) – Warehouse asset evaluation – Đánh giá tài sản kho |
1236 | 运输网络分析 (yùnshū wǎngluò fēnxī) – Transportation network analysis – Phân tích mạng lưới vận chuyển |
1237 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting journal entries – Bút toán kế toán |
1238 | 成本回收周期 (chéngběn huíshōu zhōuqī) – Cost recovery cycle – Chu kỳ thu hồi chi phí |
1239 | 财务报表管理 (cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ) – Financial statement management – Quản lý báo cáo tài chính |
1240 | 仓储库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho |
1241 | 运输支付结算 (yùnshū zhīfù jiésuàn) – Transportation payment settlement – Thanh toán vận chuyển |
1242 | 会计数据采集 (kuàijì shùjù cǎijí) – Accounting data collection – Thu thập dữ liệu kế toán |
1243 | 财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
1244 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Transportation cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển |
1245 | 会计损益表 (kuàijì sǔn yì biǎo) – Accounting profit and loss statement – Bảng lãi lỗ kế toán |
1246 | 成本效益比 (chéngběn xiàoyì bǐ) – Cost-benefit ratio – Tỷ lệ chi phí – lợi ích |
1247 | 财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial audit – Kiểm tra tài chính |
1248 | 仓库容量规划 (cāngkù róngliàng guīhuà) – Warehouse capacity planning – Lập kế hoạch dung lượng kho |
1249 | 运输物流跟踪 (yùnshū wùliú gēnzōng) – Transportation logistics tracking – Theo dõi logistics vận chuyển |
1250 | 仓储服务费用 (cāngchǔ fúwù fèiyòng) – Warehouse service fee – Phí dịch vụ kho |
1251 | 会计成本分摊 (kuàijì chéngběn fēntān) – Accounting cost allocation – Phân bổ chi phí kế toán |
1252 | 成本成本控制 (chéngběn chéngběn kòngzhì) – Double cost control – Kiểm soát chi phí kép |
1253 | 财务计划执行 (cáiwù jìhuà zhíxíng) – Financial plan execution – Thực hiện kế hoạch tài chính |
1254 | 仓储库存盘点 (cāngchǔ kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho |
1255 | 运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn) – Transportation management costs – Chi phí quản lý vận chuyển |
1256 | 会计纳税申报 (kuàijì nàshuì shēnbào) – Accounting tax filing – Khai báo thuế kế toán |
1257 | 财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdòng huà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính |
1258 | 会计科目分类 (kuàijì kēmù fēnlèi) – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán |
1259 | 成本结算单 (chéngběn jiésuàn dān) – Cost settlement bill – Hóa đơn thanh toán chi phí |
1260 | 财务资金流动 (cáiwù zījīn liúdòng) – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính |
1261 | 仓储库存控制 (cāngchǔ kùcún kòngzhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho |
1262 | 运输管理报表 (yùnshū guǎnlǐ bàobiǎo) – Transportation management report – Báo cáo quản lý vận chuyển |
1263 | 会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
1264 | 财务账户管理 (cáiwù zhànghù guǎnlǐ) – Financial account management – Quản lý tài khoản tài chính |
1265 | 仓储货物调度 (cāngchǔ huòwù diàodù) – Warehouse goods dispatch – Điều phối hàng hóa kho |
1266 | 运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ) – Transportation cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
1267 | 仓储管理报告 (cāngchǔ guǎnlǐ bàogào) – Warehouse management report – Báo cáo quản lý kho |
1268 | 会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán |
1269 | 成本分配表 (chéngběn fēnpèi biǎo) – Cost allocation table – Bảng phân bổ chi phí |
1270 | 仓库货物调拨 (cāngkù huòwù diàobō) – Warehouse goods transfer – Chuyển giao hàng hóa kho |
1271 | 运输过程优化 (yùnshū guòchéng yōuhuà) – Transportation process optimization – Tối ưu hóa quá trình vận chuyển |
1272 | 会计系统审计 (kuàijì xìtǒng shěnzhì) – Accounting system audit – Kiểm toán hệ thống kế toán |
1273 | 财务预算审查 (cáiwù yùsuàn shěnchá) – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính |
1274 | 财务审计程序 (cáiwù shěnzhì chéngxù) – Financial audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính |
1275 | 仓库库存调度 (cāngchǔ kùcún diàodù) – Warehouse inventory scheduling – Lập lịch trình tồn kho kho |
1276 | 会计成本估算 (kuàijì chéngběn gūsuàn) – Accounting cost estimation – Ước tính chi phí kế toán |
1277 | 财务资金监管 (cáiwù zījīn jiānguǎn) – Financial fund supervision – Giám sát quỹ tài chính |
1278 | 仓储管理优化 (cāngchǔ guǎnlǐ yōuhuà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho |
1279 | 会计账目管理 (kuàijì zhàngmù guǎnlǐ) – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán |
1280 | 财务政策执行 (cáiwù zhèngcè zhíxíng) – Financial policy implementation – Thực thi chính sách tài chính |
1281 | 仓储成本报告 (cāngchǔ chéngběn bàogào) – Warehouse cost report – Báo cáo chi phí kho |
1282 | 财务报告审批 (cáiwù bàogào shěnpī) – Financial report approval – Phê duyệt báo cáo tài chính |
1283 | 仓储设施评估 (cāngchǔ shèshī pínggū) – Warehouse facility evaluation – Đánh giá cơ sở vật chất kho |
1284 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống lập lịch vận chuyển |
1285 | 会计账单核对 (kuàijì zhàngdān héduì) – Accounting bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn kế toán |
1286 | 成本分摊方案 (chéngběn fēntān fāng’àn) – Cost sharing plan – Kế hoạch chia sẻ chi phí |
1287 | 仓库资产管理 (cāngkù zīchǎn guǎnlǐ) – Warehouse asset management – Quản lý tài sản kho |
1288 | 运输服务优化 (yùnshū fúwù yōuhuà) – Transportation service optimization – Tối ưu hóa dịch vụ vận chuyển |
1289 | 会计库存记录 (kuàijì kùcún jìlù) – Accounting inventory record – Ghi chép tồn kho kế toán |
1290 | 成本优化措施 (chéngběn yōuhuà cuòshī) – Cost optimization measures – Các biện pháp tối ưu hóa chi phí |
1291 | 财务审计制度 (cáiwù shěnzhì zhìdù) – Financial audit system – Hệ thống kiểm toán tài chính |
1292 | 仓储费用估算 (cāngchǔ fèiyòng gūsuàn) – Warehouse cost estimation – Ước tính chi phí kho |
1293 | 运输预算编制 (yùnshū yùsuàn biānzhì) – Transportation budget preparation – Chuẩn bị ngân sách vận chuyển |
1294 | 成本优化策略 (chéngběn yōuhuà cèlüè) – Cost optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa chi phí |
1295 | 财务监督审查 (cáiwù jiāndū shěnchá) – Financial oversight review – Xem xét giám sát tài chính |
1296 | 仓库盘点清单 (cāngchǔ pándiǎn qīngdān) – Warehouse inventory checklist – Danh sách kiểm kê kho |
1297 | 运输效率评估 (yùnshū xiàolǜ pínggū) – Transportation efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả vận chuyển |
1298 | 会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
1299 | 成本合规管理 (chéngběn héguī guǎnlǐ) – Cost compliance management – Quản lý tuân thủ chi phí |
1300 | 仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management fees – Phí quản lý kho |
1301 | 运输网络优化 (yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Transportation network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
1302 | 财务数据共享 (cáiwù shùjù gòngxiǎng) – Financial data sharing – Chia sẻ dữ liệu tài chính |
1303 | 仓库安全管理 (cāngkù ānquán guǎnlǐ) – Warehouse safety management – Quản lý an toàn kho |
1304 | 运输计划制定 (yùnshū jìhuà zhìdìng) – Transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
1305 | 会计系统整合 (kuàijì xìtǒng zhěnghé) – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán |
1306 | 成本核算分析 (chéngběn hésuàn fēnxī) – Cost accounting analysis – Phân tích hạch toán chi phí |
1307 | 会计成本分配 (kuàijì chéngběn fēnpèi) – Accounting cost allocation – Phân bổ chi phí kế toán |
1308 | 成本核算方案 (chéngběn hésuàn fāng’àn) – Cost accounting plan – Kế hoạch hạch toán chi phí |
1309 | 财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính |
1310 | 仓库管理软件 (cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho |
1311 | 运输费用核对 (yùnshū fèiyòng héduì) – Transportation cost reconciliation – Đối chiếu chi phí vận chuyển |
1312 | 会计审计结果 (kuàijì shěnzhì jiéguǒ) – Accounting audit result – Kết quả kiểm toán kế toán |
1313 | 财务数据分析工具 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính |
1314 | 仓库管理策略 (cāngchǔ guǎnlǐ cèlüè) – Warehouse management strategy – Chiến lược quản lý kho |
1315 | 会计凭证存档 (kuàijì píngzhèng cúngǎng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1316 | 财务审计报告撰写 (cáiwù shěnzhì bàogào zhuànxiě) – Financial audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán tài chính |
1317 | 仓库设施优化 (cāngchǔ shèshī yōuhuà) – Warehouse facility optimization – Tối ưu hóa cơ sở vật chất kho |
1318 | 运输资源调配 (yùnshū zīyuán diàopèi) – Transportation resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận chuyển |
1319 | 会计报表呈报 (kuàijì bàobiǎo chéngbào) – Accounting report submission – Nộp báo cáo kế toán |
1320 | 成本与效益对比 (chéngběn yǔ xiàoyì duìbǐ) – Cost-benefit comparison – So sánh chi phí và lợi ích |
1321 | 财务规划和分析 (cáiwù guīhuà hé fēnxī) – Financial planning and analysis – Lập kế hoạch và phân tích tài chính |
1322 | 仓储运营成本 (cāngchǔ yùnyíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho |
1323 | 运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī) – Transportation demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển |
1324 | 会计成本报表 (kuàijì chéngběn bàobiǎo) – Accounting cost report – Báo cáo chi phí kế toán |
1325 | 成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Cost calculation method – Phương pháp tính chi phí |
1326 | 财务监控系统 (cáiwù jiānkòng xìtǒng) – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính |
1327 | 仓库运输协调 (cāngchǔ yùnshū xiétiáo) – Warehouse transportation coordination – Phối hợp vận chuyển kho |
1328 | 运输定价策略 (yùnshū dìngjià cèlüè) – Transportation pricing strategy – Chiến lược định giá vận chuyển |
1329 | 会计税务处理 (kuàijì shuìwù chǔlǐ) – Accounting tax treatment – Xử lý thuế kế toán |
1330 | 成本预算表编制 (chéngběn yùsuàn biǎo biānzhì) – Cost budget sheet preparation – Lập bảng ngân sách chi phí |
1331 | 财务审计检查 (cáiwù shěnzhì jiǎnchá) – Financial audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính |
1332 | 仓库库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho |
1333 | 运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – Transportation cost budgeting – Ngân sách chi phí vận chuyển |
1334 | 会计分录记录 (kuàijì fēnlù jìlù) – Accounting journal entry records – Ghi chép phân bổ kế toán |
1335 | 财务报告核对 (cáiwù bàogào héduì) – Financial report reconciliation – Đối chiếu báo cáo tài chính |
1336 | 仓库运作流程 (cāngchǔ yùnzuò liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho |
1337 | 运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1338 | 会计政策执行 (kuàijì zhèngcè zhíxíng) – Accounting policy implementation – Thực hiện chính sách kế toán |
1339 | 成本计划控制 (chéngběn jìhuà kòngzhì) – Cost planning control – Kiểm soát kế hoạch chi phí |
1340 | 财务风险分析 (cáiwù fēngxiǎn fēnxī) – Financial risk analysis – Phân tích rủi ro tài chính |
1341 | 仓库盘点方法 (cāngchǔ pándiǎn fāngfǎ) – Warehouse inventory counting methods – Phương pháp kiểm kê kho |
1342 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Transportation service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1343 | 会计结算账户 (kuàijì jiésuàn zhànghù) – Accounting settlement account – Tài khoản thanh toán kế toán |
1344 | 成本分摊计算 (chéngběn fēntān jìsuàn) – Cost allocation calculation – Tính toán phân bổ chi phí |
1345 | 财务资金调配 (cáiwù zījīn diàopèi) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính |
1346 | 仓库库存报表 (cāngchǔ kùcún bàobiǎo) – Warehouse inventory report – Báo cáo tồn kho kho |
1347 | 会计总账管理 (kuàijì zǒngzhàng guǎnlǐ) – General ledger management – Quản lý sổ cái kế toán |
1348 | 仓储资源配置 (cāngchǔ zīyuán pèizhì) – Warehouse resource allocation – Phân bổ tài nguyên kho |
1349 | 运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation scheduling plan – Kế hoạch điều độ vận chuyển |
1350 | 会计核算政策 (kuàijì hésuàn zhèngcè) – Accounting accounting policy – Chính sách hạch toán kế toán |
1351 | 仓储管理标准 (cāngchǔ guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standards – Tiêu chuẩn quản lý kho |
1352 | 会计报表审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
1353 | 成本效益评估 (chéngběn xiàoyì pínggū) – Cost-benefit evaluation – Đánh giá chi phí-lợi ích |
1354 | 财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính |
1355 | 运输资源调度 (yùnshū zīyuán diàodù) – Transportation resource scheduling – Điều phối tài nguyên vận chuyển |
1356 | 会计差错更正 (kuàijì chācuò gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán |
1357 | 财务合规管理 (cáiwù héguī guǎnlǐ) – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính |
1358 | 仓库货物分配 (cāngchǔ huòwù fēnpèi) – Warehouse goods distribution – Phân phối hàng hóa kho |
1359 | 运输信息共享 (yùnshū xìnxī gòngxiǎng) – Transportation information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển |
1360 | 成本目标设定 (chéngběn mùbiāo shèdìng) – Cost target setting – Đặt mục tiêu chi phí |
1361 | 仓库配送计划 (cāngchǔ pèisòng jìhuà) – Warehouse delivery plan – Kế hoạch phân phối kho |
1362 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
1363 | 会计记录系统 (kuàijì jìlù xìtǒng) – Accounting record system – Hệ thống ghi chép kế toán |
1364 | 成本比较分析 (chéngběn bǐjiào fēnxī) – Cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí |
1365 | 财务部门协调 (cáiwù bùmén xiétiáo) – Financial department coordination – Phối hợp bộ phận tài chính |
1366 | 仓库库存调整 (cāngchǔ kùcún tiáozhěng) – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho |
1367 | 会计计提费用 (kuàijì jìtí fèiyòng) – Accounting accrual expenses – Chi phí tích lũy kế toán |
1368 | 成本合规审查 (chéngběn héguī shěnchá) – Cost compliance review – Kiểm tra tuân thủ chi phí |
1369 | 财务资金管理 (cáiwù zījīn guǎnlǐ) – Financial fund management – Quản lý quỹ tài chính |
1370 | 仓库作业效率 (cāngchǔ zuòyè xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả hoạt động kho |
1371 | 运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
1372 | 会计审计程序 (kuàijì shěnzhì chéngxù) – Accounting audit procedures – Quy trình kiểm toán kế toán |
1373 | 成本管理体系 (chéngběn guǎnlǐ tǐxì) – Cost management system – Hệ thống quản lý chi phí |
1374 | 仓库资产管理 (cāngchǔ zīchǎn guǎnlǐ) – Warehouse asset management – Quản lý tài sản kho |
1375 | 运输任务分配 (yùnshū rènwu fēnpèi) – Transportation task allocation – Phân bổ nhiệm vụ vận chuyển |
1376 | 会计期末结账 (kuàijì qīmò jiézhàng) – Accounting period-end closing – Kết toán cuối kỳ kế toán |
1377 | 财务审计跟踪 (cáiwù shěnzhì gēnzōng) – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
1378 | 仓库管理人员 (cāngchǔ guǎnlǐ rényuán) – Warehouse management personnel – Nhân viên quản lý kho |
1379 | 会计数据准确性 (kuàijì shùjù zhǔnquè xìng) – Accounting data accuracy – Độ chính xác dữ liệu kế toán |
1380 | 成本管理软件 (chéngběn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Cost management software – Phần mềm quản lý chi phí |
1381 | 财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính |
1382 | 仓库库存清单 (cāngchǔ kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho kho |
1383 | 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) – Transportation demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
1384 | 会计凭证分类 (kuàijì píngzhèng fēnlèi) – Accounting voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán |
1385 | 财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
1386 | 仓库运营数据 (cāngchǔ yùnyíng shùjù) – Warehouse operations data – Dữ liệu vận hành kho |
1387 | 会计标准化 (kuàijì biāozhǔnhuà) – Accounting standardization – Tiêu chuẩn hóa kế toán |
1388 | 仓库入库管理 (cāngchǔ rùkù guǎnlǐ) – Warehouse inbound management – Quản lý nhập kho |
1389 | 会计政策调整 (kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Accounting policy adjustment – Điều chỉnh chính sách kế toán |
1390 | 成本消耗分析 (chéngběn xiāohào fēnxī) – Cost consumption analysis – Phân tích tiêu hao chi phí |
1391 | 财务预算审查 (cáiwù yùsuàn shěnchá) – Financial budget review – Kiểm tra ngân sách tài chính |
1392 | 仓库出库管理 (cāngchǔ chūkù guǎnlǐ) – Warehouse outbound management – Quản lý xuất kho |
1393 | 运输任务跟踪 (yùnshū rènwu gēnzōng) – Transportation task tracking – Theo dõi nhiệm vụ vận chuyển |
1394 | 会计成本计算 (kuàijì chéngběn jìsuàn) – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán |
1395 | 财务报告分析工具 (cáiwù bàogào fēnxī gōngjù) – Financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
1396 | 仓库库存优化 (cāngchǔ kùcún yōuhuà) – Warehouse inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho |
1397 | 会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – Accounting period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
1398 | 成本报告制定 (chéngběn bàogào zhìdìng) – Cost report formulation – Xây dựng báo cáo chi phí |
1399 | 仓库绩效考核 (cāngchǔ jìxiào kǎohé) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho |
1400 | 运输资源管理 (yùnshū zīyuán guǎnlǐ) – Transportation resource management – Quản lý tài nguyên vận chuyển |
1401 | 会计总账审查 (kuàijì zǒngzhàng shěnchá) – General ledger review – Kiểm tra sổ cái kế toán |
1402 | 成本调整策略 (chéngběn tiáozhěng cèlüè) – Cost adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh chi phí |
1403 | 财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
1404 | 仓库入库记录 (cāngchǔ rùkù jìlù) – Warehouse inbound record – Hồ sơ nhập kho |
1405 | 运输能力分析 (yùnshū nénglì fēnxī) – Transportation capacity analysis – Phân tích khả năng vận chuyển |
1406 | 会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1407 | 财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk early warning – Cảnh báo sớm rủi ro tài chính |
1408 | 仓库库存周转 (cāngchǔ kùcún zhōuzhuǎn) – Warehouse inventory turnover – Tốc độ quay vòng tồn kho |
1409 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
1410 | 会计数据存储 (kuàijì shùjù cúnchǔ) – Accounting data storage – Lưu trữ dữ liệu kế toán |
1411 | 成本分配方法 (chéngběn fēnpèi fāngfǎ) – Cost allocation methods – Phương pháp phân bổ chi phí |
1412 | 财务报表合规性 (cáiwù bàobiǎo héguī xìng) – Financial report compliance – Tính tuân thủ báo cáo tài chính |
1413 | 会计帐簿整理 (kuàijì zhàngbù zhěnglǐ) – Accounting ledger organization – Sắp xếp sổ sách kế toán |
1414 | 成本计算工具 (chéngběn jìsuàn gōngjù) – Cost calculation tools – Công cụ tính toán chi phí |
1415 | 财务报表调整 (cáiwù bàobiǎo tiáozhěng) – Financial statement adjustments – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
1416 | 仓库进货管理 (cāngchǔ jìnhuò guǎnlǐ) – Warehouse inbound management – Quản lý nhập hàng kho |
1417 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
1418 | 仓库盘点计划 (cāngchǔ pándiǎn jìhuà) – Warehouse inventory count plan – Kế hoạch kiểm kê kho |
1419 | 会计政策实施 (kuàijì zhèngcè shíshī) – Accounting policy implementation – Triển khai chính sách kế toán |
1420 | 成本核算标准 (chéngběn hé suàn biāozhǔn) – Cost accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán chi phí |
1421 | 财务资金管理 (cáiwù zījīn guǎnlǐ) – Financial funds management – Quản lý quỹ tài chính |
1422 | 仓库作业规范 (cāngchǔ zuòyè guīfàn) – Warehouse operation standards – Quy chuẩn hoạt động kho |
1423 | 运输运费结算 (yùnshū yùnfèi jiésuàn) – Transportation freight settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển |
1424 | 财务内审流程 (cáiwù nèi shěn liúchéng) – Internal financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính nội bộ |
1425 | 仓库库存价值 (cāngchǔ kùcún jiàzhí) – Warehouse inventory value – Giá trị tồn kho kho |
1426 | 运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Transportation safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
1427 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán |
1428 | 成本预算编制 (chéngběn yùsuàn biānzhì) – Cost budget preparation – Lập ngân sách chi phí |
1429 | 财务税务管理 (cáiwù shuìwù guǎnlǐ) – Financial and tax management – Quản lý tài chính và thuế |
1430 | 仓库管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
1431 | 运输物流计划 (yùnshū wùliú jìhuà) – Transportation logistics planning – Kế hoạch logistics vận chuyển |
1432 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Accounting account setup – Cài đặt tài khoản kế toán |
1433 | 财务部门协作 (cáiwù bùmén xiézuò) – Financial department collaboration – Hợp tác bộ phận tài chính |
1434 | 仓库库存差异 (cāngchǔ kùcún chāyì) – Warehouse inventory discrepancy – Sự chênh lệch tồn kho kho |
1435 | 会计凭证归档 (kuàijì píngzhèng guīdǎng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1436 | 成本核算报告 (chéngběn hé suàn bàogào) – Cost accounting report – Báo cáo kế toán chi phí |
1437 | 财务会计年度 (cáiwù kuàijì niándù) – Financial accounting year – Năm tài chính kế toán |
1438 | 仓库货物配送 (cāngchǔ huòwù pèisòng) – Warehouse goods delivery – Giao hàng từ kho |
1439 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transportation timeliness management – Quản lý hiệu quả thời gian vận chuyển |
1440 | 会计结账时间 (kuàijì jiézhàng shíjiān) – Accounting closing time – Thời gian kết toán |
1441 | 成本结构优化 (chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc chi phí |
1442 | 仓库调度系统 (cāngchǔ diàodù xìtǒng) – Warehouse scheduling system – Hệ thống lên lịch kho |
1443 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1444 | 会计成本核算 (kuàijì chéngběn hé suàn) – Accounting cost accounting – Kế toán chi phí |
1445 | 成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích sự sai lệch chi phí |
1446 | 财务账目清理 (cáiwù zhàngmù qīnglǐ) – Financial account clearing – Dọn dẹp sổ sách tài chính |
1447 | 成本分类管理 (chéngběn fēnlèi guǎnlǐ) – Cost classification management – Quản lý phân loại chi phí |
1448 | 财务管理信息 (cáiwù guǎnlǐ xìnxī) – Financial management information – Thông tin quản lý tài chính |
1449 | 仓库作业成本 (cāngchǔ zuòyè chéngběn) – Warehouse operation cost – Chi phí vận hành kho |
1450 | 运输物流调度 (yùnshū wùliú diàodù) – Transportation logistics dispatch – Phân phối logistics vận chuyển |
1451 | 会计核算政策 (kuàijì hé suàn zhèngcè) – Accounting accounting policies – Chính sách kế toán chi phí |
1452 | 财务报表整合 (cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial report consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1453 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
1454 | 成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost profit analysis – Phân tích chi phí lợi nhuận |
1455 | 财务会计政策 (cáiwù kuàijì zhèngcè) – Financial accounting policies – Chính sách kế toán tài chính |
1456 | 仓库管理效益 (cāngchǔ guǎnlǐ xiàoyì) – Warehouse management efficiency – Hiệu quả quản lý kho |
1457 | 运输计划执行 (yùnshū jìhuà zhíxíng) – Transportation plan execution – Thực thi kế hoạch vận chuyển |
1458 | 会计财务分析 (kuàijì cáiwù fēnxī) – Accounting financial analysis – Phân tích tài chính kế toán |
1459 | 仓库安全保障 (cāngchǔ ānquán bǎozhàng) – Warehouse security assurance – Đảm bảo an ninh kho |
1460 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống lên lịch vận chuyển |
1461 | 成本审计工具 (chéngběn shěnzhì gōngjù) – Cost audit tools – Công cụ kiểm toán chi phí |
1462 | 财务账目审查 (cáiwù zhàngmù shěnchá) – Financial account review – Xem xét sổ sách tài chính |
1463 | 仓库操作效率 (cāngchǔ cāozuò xiàolǜ) – Warehouse operation efficiency – Hiệu quả hoạt động kho |
1464 | 运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Transportation tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1465 | 会计报表准备 (kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi) – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán |
1466 | 成本报销流程 (chéngběn bàoxiāo liúchéng) – Cost reimbursement process – Quy trình hoàn trả chi phí |
1467 | 财务预算执行 (cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Financial budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
1468 | 仓库绩效评估 (cāngchǔ jìxiào pínggū) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho |
1469 | 会计年度结算 (kuàijì niándù jiésuàn) – Accounting year settlement – Thanh toán năm kế toán |
1470 | 成本管理方案 (chéngběn guǎnlǐ fāng’àn) – Cost management plan – Kế hoạch quản lý chi phí |
1471 | 财务收入核对 (cáiwù shōurù héduì) – Financial revenue reconciliation – Đối chiếu doanh thu tài chính |
1472 | 仓库库存检查 (cāngchǔ kùcún jiǎnchá) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho |
1473 | 运输物流数据 (yùnshū wùliú shùjù) – Transportation logistics data – Dữ liệu logistics vận chuyển |
1474 | 成本核算报告编制 (chéngběn hé suàn bàogào biānzhì) – Cost accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán chi phí |
1475 | 仓库供应链优化 (cāngchǔ gōngyìng liàn yōuhuà) – Warehouse supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng kho |
1476 | 运输供应链管理 (yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Transportation supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển |
1477 | 会计周期报告 (kuàijì zhōuqī bàogào) – Accounting cycle report – Báo cáo chu kỳ kế toán |
1478 | 财务会计记录 (cáiwù kuàijì jìlù) – Financial accounting records – Hồ sơ kế toán tài chính |
1479 | 仓库物流监控 (cāngchǔ wùliú jiānkòng) – Warehouse logistics monitoring – Giám sát logistics kho |
1480 | 运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation dispatch plan – Kế hoạch phân phối vận chuyển |
1481 | 会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1482 | 财务审计结果 (cáiwù shěnzhì jiéguǒ) – Financial audit results – Kết quả kiểm toán tài chính |
1483 | 仓库物流计划 (cāngchǔ wùliú jìhuà) – Warehouse logistics plan – Kế hoạch logistics kho |
1484 | 会计报告审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Accounting report review – Xem xét báo cáo kế toán |
1485 | 成本分摊管理 (chéngběn fēntān guǎnlǐ) – Cost allocation management – Quản lý phân bổ chi phí |
1486 | 仓库周转率 (cāngchǔ zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse turnover rate – Tỷ lệ quay vòng kho |
1487 | 会计报告工具 (kuàijì bàobiǎo gōngjù) – Accounting report tools – Công cụ báo cáo kế toán |
1488 | 成本预算制定 (chéngběn yùsuàn zhìdìng) – Cost budgeting – Lập ngân sách chi phí |
1489 | 财务控制手段 (cáiwù kòngzhì shǒuduàn) – Financial control measures – Biện pháp kiểm soát tài chính |
1490 | 仓库设备管理 (cāngchǔ shèbèi guǎnlǐ) – Warehouse equipment management – Quản lý thiết bị kho |
1491 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transportation timeliness – Đúng thời gian vận chuyển |
1492 | 仓库管理流程 (cāngchǔ guǎnlǐ liúchéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho |
1493 | 运输合同管理 (yùnshū hé tóng guǎnlǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
1494 | 会计账簿整理 (kuàijì zhàngbù zhěnglǐ) – Accounting ledger organization – Sắp xếp sổ sách kế toán |
1495 | 财务会计制度 (cáiwù kuàijì zhìdù) – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
1496 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transportation cost budgeting – Ngân sách chi phí vận chuyển |
1497 | 会计审计标准 (kuàijì shěnzhì biāozhǔn) – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
1498 | 成本核算流程 (chéngběn hé suàn liúchéng) – Cost accounting process – Quy trình kế toán chi phí |
1499 | 仓库设备维护 (cāngchǔ shèbèi wéihù) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho |
1500 | 会计账户管理 (kuàijì zhànghù guǎnlǐ) – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán |
1501 | 财务预算审核 (cáiwù yùsuàn shěnhé) – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính |
1502 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transportation efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển |
1503 | 成本与效益 (chéngběn yǔ xiàoyì) – Cost and benefit – Chi phí và lợi ích |
1504 | 仓库进货管理 (cāngchǔ jìnhuò guǎnlǐ) – Warehouse inbound management – Quản lý nhập kho |
1505 | 运输优化工具 (yùnshū yōuhuà gōngjù) – Transportation optimization tools – Công cụ tối ưu hóa vận chuyển |
1506 | 会计数据整理 (kuàijì shùjù zhěnglǐ) – Accounting data organization – Sắp xếp dữ liệu kế toán |
1507 | 财务收入审计 (cáiwù shōurù shěnzhì) – Financial revenue audit – Kiểm toán doanh thu tài chính |
1508 | 会计核算系统 (kuàijì hé suàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí |
1509 | 财务核对工具 (cáiwù héduì gōngjù) – Financial reconciliation tools – Công cụ đối chiếu tài chính |
1510 | 仓库物流分析 (cāngchǔ wùliú fēnxī) – Warehouse logistics analysis – Phân tích logistics kho |
1511 | 会计成本报告 (kuàijì chéngběn bàogào) – Accounting cost report – Báo cáo chi phí kế toán |
1512 | 成本评估工具 (chéngběn pínggū gōngjù) – Cost evaluation tools – Công cụ đánh giá chi phí |
1513 | 仓库库存水平 (cāngchǔ kùcún shuǐpíng) – Warehouse inventory level – Mức tồn kho kho |
1514 | 运输单据管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Transportation document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1515 | 会计核算流程 (kuàijì hé suàn liúchéng) – Accounting process – Quy trình kế toán |
1516 | 成本审查报告 (chéngběn shěnchá bàogào) – Cost review report – Báo cáo kiểm tra chi phí |
1517 | 财务信息分析 (cáiwù xìnxī fēnxī) – Financial information analysis – Phân tích thông tin tài chính |
1518 | 仓库位置管理 (cāngchǔ wèizhì guǎnlǐ) – Warehouse location management – Quản lý vị trí kho |
1519 | 会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report audit – Kiểm tra báo cáo kế toán |
1520 | 成本核算方法 (chéngběn hé suàn fāngfǎ) – Cost accounting methods – Phương pháp kế toán chi phí |
1521 | 财务现金流 (cáiwù xiànjīn liú) – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính |
1522 | 仓库管理流程图 (cāngchǔ guǎnlǐ liúchéng tú) – Warehouse management flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý kho |
1523 | 运输合约条款 (yùnshū héyuē tiáokuǎn) – Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1524 | 会计数据处理 (kuàijì shùjù chǔlǐ) – Accounting data processing – Xử lý dữ liệu kế toán |
1525 | 成本分摊方案 (chéngběn fēntān fāng’àn) – Cost allocation plan – Kế hoạch phân bổ chi phí |
1526 | 财务审核员 (cáiwù shěnhé yuán) – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính |
1527 | 仓库存储容量 (cāngchǔ cúnchǔ róngliàng) – Warehouse storage capacity – Công suất lưu trữ kho |
1528 | 会计记账规则 (kuàijì jìzhàng guīzé) – Accounting booking rules – Quy tắc ghi sổ kế toán |
1529 | 仓库作业管理 (cāngchǔ zuòyè guǎnlǐ) – Warehouse operation management – Quản lý hoạt động kho |
1530 | 运输物流系统 (yùnshū wùliú xìtǒng) – Transportation logistics system – Hệ thống logistics vận chuyển |
1531 | 会计审计工具 (kuàijì shěnzhì gōngjù) – Accounting audit tools – Công cụ kiểm toán kế toán |
1532 | 财务会计分析 (cáiwù kuàijì fēnxī) – Financial accounting analysis – Phân tích kế toán tài chính |
1533 | 仓库调度管理 (cāngchǔ diàodù guǎnlǐ) – Warehouse scheduling management – Quản lý lên lịch kho |
1534 | 会计预算控制 (kuàijì yùsuàn kòngzhì) – Accounting budget control – Kiểm soát ngân sách kế toán |
1535 | 成本管理模型 (chéngběn guǎnlǐ móxíng) – Cost management model – Mô hình quản lý chi phí |
1536 | 仓库质量控制 (cāngchǔ zhìliàng kòngzhì) – Warehouse quality control – Kiểm soát chất lượng kho |
1537 | 运输时效控制 (yùnshū shíxiàoxìng kòngzhì) – Transportation timeliness control – Kiểm soát tính kịp thời của vận chuyển |
1538 | 会计记录整理 (kuàijì jìlù zhěnglǐ) – Accounting record organization – Sắp xếp hồ sơ kế toán |
1539 | 成本可控性 (chéngběn kě kòngxìng) – Cost controllability – Khả năng kiểm soát chi phí |
1540 | 成本控制程序 (chéngběn kòngzhì chéngxù) – Cost control procedure – Quy trình kiểm soát chi phí |
1541 | 财务报告标准 (cáiwù bàobiǎo biāozhǔn) – Financial reporting standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
1542 | 仓库规划设计 (cāngchǔ guīhuà shèjì) – Warehouse planning and design – Quy hoạch và thiết kế kho |
1543 | 会计调整 (kuàijì tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán |
1544 | 成本核算软件 (chéngběn hé suàn ruǎnjiàn) – Cost accounting software – Phần mềm kế toán chi phí |
1545 | 财务计划编制 (cáiwù jìhuà biānzhì) – Financial planning preparation – Lập kế hoạch tài chính |
1546 | 仓库物流成本 (cāngchǔ wùliú chéngběn) – Warehouse logistics cost – Chi phí logistics kho |
1547 | 会计年度报告 (kuàijì niándù bàogào) – Accounting annual report – Báo cáo tài chính hàng năm |
1548 | 成本模型 (chéngběn móxíng) – Cost model – Mô hình chi phí |
1549 | 财务报告审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1550 | 仓库库存控制 (cāngchǔ kùcún kòngzhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho |
1551 | 运输物流计划 (yùnshū wùliú jìhuà) – Transportation logistics plan – Kế hoạch logistics vận chuyển |
1552 | 成本降低措施 (chéngběn jiàngdī cuòshī) – Cost reduction measures – Biện pháp giảm chi phí |
1553 | 仓库布局优化 (cāngchǔ bùjú yōuhuà) – Warehouse layout optimization – Tối ưu hóa bố trí kho |
1554 | 运输管理平台 (yùnshū guǎnlǐ píngtái) – Transportation management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển |
1555 | 成本估算 (chéngběn gūsuàn) – Cost estimation – Ước tính chi phí |
1556 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial goals – Mục tiêu tài chính |
1557 | 仓库管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management expenses – Chi phí quản lý kho |
1558 | 会计错误 (kuàijì cuòwù) – Accounting error – Lỗi kế toán |
1559 | 成本控制技术 (chéngběn kòngzhì jìshù) – Cost control technology – Công nghệ kiểm soát chi phí |
1560 | 财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
1561 | 仓库分配策略 (cāngchǔ fēnpèi cèlüè) – Warehouse allocation strategy – Chiến lược phân bổ kho |
1562 | 会计利润表 (kuàijì lìrùn biǎo) – Accounting income statement – Báo cáo lợi nhuận kế toán |
1563 | 成本控制分析 (chéngběn kòngzhì fēnxī) – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí |
1564 | 运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – Transportation capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển |
1565 | 会计结账 (kuàijì jiézhàng) – Accounting closing – Đóng sổ kế toán |
1566 | 成本核算体系 (chéngběn hé suàn tǐxì) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí |
1567 | 库存价值评估 (kùcún jiàzhí pínggū) – Inventory valuation – Định giá hàng tồn kho |
1568 | 运输账单审核 (yùnshū zhàngdān shěnhé) – Freight bill auditing – Kiểm toán hóa đơn vận chuyển |
1569 | 会计凭证处理 (kuàijì píngzhèng chǔlǐ) – Voucher processing – Xử lý chứng từ kế toán |
1570 | 物流控制 (wùliú kòngzhì) – Logistics control – Kiểm soát logistics |
1571 | 审计追踪 (shěnjì zhuīzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
1572 | 会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting ledger – Sổ kế toán |
1573 | 供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Vendor reconciliation – Đối chiếu nhà cung cấp |
1574 | 货运发票 (huòyùn fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn vận tải |
1575 | 货物进出记录 (huòwù jìnchū jìlù) – Goods movement record – Nhật ký xuất nhập hàng hóa |
1576 | 税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
1577 | 财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
1578 | 应付运费 (yìngfù yùnfèi) – Freight payable – Cước phí phải trả |
1579 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền |
1580 | 成本回收率 (chéngběn huíshōu lǜ) – Cost recovery ratio – Tỷ lệ thu hồi chi phí |
1581 | 库存盘点计划 (kùcún pándiǎn jìhuà) – Stocktaking plan – Kế hoạch kiểm kê kho |
1582 | 物流损耗率 (wùliú sǔnhào lǜ) – Logistics loss rate – Tỷ lệ hao hụt logistics |
1583 | 会计系统对接 (kuàijì xìtǒng duìjiē) – Accounting system integration – Kết nối hệ thống kế toán |
1584 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu |
1585 | 采购会计 (cǎigòu kuàijì) – Purchasing accountant – Kế toán mua hàng |
1586 | 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính |
1587 | 仓储折旧 (cāngchǔ zhéjiù) – Warehouse depreciation – Khấu hao kho |
1588 | 运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
1589 | 物流成本预测 (wùliú chéngběn yùcè) – Logistics cost forecasting – Dự báo chi phí logistics |
1590 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
1591 | 账户余额 (zhànghù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản |
1592 | 成本项目 (chéngběn xiàngmù) – Cost item – Khoản mục chi phí |
1593 | 货物保险费 (huòwù bǎoxiǎn fèi) – Cargo insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa |
1594 | 财务数据导出 (cáiwù shùjù dǎochū) – Financial data export – Xuất dữ liệu tài chính |
1595 | 系统自动对账 (xìtǒng zìdòng duìzhàng) – System auto reconciliation – Hệ thống đối chiếu tự động |
1596 | 货运税务处理 (huòyùn shuìwù chǔlǐ) – Freight tax processing – Xử lý thuế vận tải |
1597 | 日常会计操作 (rìcháng kuàijì cāozuò) – Daily accounting operation – Nghiệp vụ kế toán hàng ngày |
1598 | 成本结构优化 (chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí |
1599 | 报表自动化 (bàobiǎo zìdòng huà) – Report automation – Tự động hóa báo cáo |
1600 | 应付会计 (yìngfù kuàijì) – Accounts payable accountant – Kế toán phải trả |
1601 | 仓储支出预算 (cāngchǔ zhīchū yùsuàn) – Warehouse expense budgeting – Dự toán chi phí kho |
1602 | 资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
1603 | 物流账户管理 (wùliú zhànghù guǎnlǐ) – Logistics account management – Quản lý tài khoản logistics |
1604 | 会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting document management – Quản lý hồ sơ kế toán |
1605 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản tài chính |
1606 | 成本责任人 (chéngběn zérèn rén) – Cost owner – Người chịu trách nhiệm chi phí |
1607 | 物流资金流 (wùliú zījīn liú) – Logistics cash flow – Dòng tiền logistics |
1608 | 自动账务处理 (zìdòng zhàngwù chǔlǐ) – Automated accounting process – Quy trình kế toán tự động |
1609 | 成本汇总表 (chéngběn huìzǒng biǎo) – Cost summary sheet – Bảng tổng hợp chi phí |
1610 | 出库单核对 (chūkù dān héduì) – Outbound order verification – Kiểm tra phiếu xuất kho |
1611 | 稽核机制 (jīhé jīzhì) – Audit mechanism – Cơ chế kiểm soát |
1612 | 成本基准 (chéngběn jīzhǔn) – Cost benchmark – Chi phí chuẩn |
1613 | 物料账管理 (wùliào zhàng guǎnlǐ) – Material ledger management – Quản lý sổ cái vật tư |
1614 | 合规成本 (héguī chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ |
1615 | 库存精度 (kùcún jīngdù) – Inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho |
1616 | 仓库折旧率 (cāngkù zhéjiù lǜ) – Warehouse depreciation rate – Tỷ lệ khấu hao kho |
1617 | 财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính |
1618 | 对账报告 (duìzhàng bàogào) – Reconciliation report – Báo cáo đối chiếu |
1619 | 会计代码 (kuàijì dàimǎ) – Accounting code – Mã kế toán |
1620 | 仓库出入账 (cāngkù chūrù zhàng) – Warehouse in-out ledger – Sổ sách nhập xuất kho |
1621 | 货物追踪成本 (huòwù zhuīzōng chéngběn) – Tracking cost – Chi phí theo dõi hàng hóa |
1622 | 应付税金 (yìngfù shuìjīn) – Taxes payable – Thuế phải nộp |
1623 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính |
1624 | 入库单核对 (rùkù dān héduì) – Inbound order verification – Kiểm tra phiếu nhập kho |
1625 | 物流审计 (wùliú shěnjì) – Logistics audit – Kiểm toán logistics |
1626 | 报表归档 (bàobiǎo guīdǎng) – Report archiving – Lưu trữ báo cáo |
1627 | 物流成本监控 (wùliú chéngběn jiānkòng) – Logistics cost monitoring – Giám sát chi phí logistics |
1628 | 成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-profit analysis – Phân tích chi phí – lợi nhuận |
1629 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền |
1630 | 核算流程优化 (hésuàn liúchéng yōuhuà) – Accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình hạch toán |
1631 | 资产入账 (zīchǎn rùzhàng) – Asset capitalization – Hạch toán tài sản |
1632 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs cost – Chi phí khai báo xuất khẩu |
1633 | 月末结账 (yuèmò jiézhàng) – Month-end closing – Khóa sổ cuối tháng |
1634 | 异常账处理 (yìcháng zhàng chǔlǐ) – Exception handling – Xử lý số liệu bất thường |
1635 | 费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense review – Xét duyệt chi phí |
1636 | 运输成本归集 (yùnshū chéngběn guījí) – Freight cost accumulation – Tổng hợp chi phí vận chuyển |
1637 | 财务预算系统 (cáiwù yùsuàn xìtǒng) – Budgeting system – Hệ thống lập ngân sách |
1638 | 报关会计处理 (bàoguān kuàijì chǔlǐ) – Customs accounting – Kế toán khai báo hải quan |
1639 | 付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment schedule – Bảng kế hoạch thanh toán |
1640 | 运输损耗核算 (yùnshū sǔnhào hésuàn) – Transport loss accounting – Hạch toán hao hụt vận chuyển |
1641 | 物流折旧分配 (wùliú zhéjiù fēnpèi) – Logistics depreciation allocation – Phân bổ khấu hao logistics |
1642 | 稽核日志 (jīhé rìzhì) – Audit log – Nhật ký kiểm toán |
1643 | 合作伙伴结算 (hézuò huǒbàn jiésuàn) – Partner settlement – Thanh toán đối tác |
1644 | 审计对账单 (shěnjì duìzhàng dān) – Audit reconciliation statement – Bảng đối chiếu kiểm toán |
1645 | 财务核准 (cáiwù hézhǔn) – Financial approval – Phê duyệt tài chính |
1646 | 费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí |
1647 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared service – Nền tảng tài chính dùng chung |
1648 | 存货会计处理 (cúnhuò kuàijì chǔlǐ) – Inventory accounting – Hạch toán hàng tồn kho |
1649 | 入库损耗 (rùkù sǔnhào) – Inbound loss – Hao hụt khi nhập kho |
1650 | 账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomaly – Bất thường trong sổ sách |
1651 | 成本确认 (chéngběn quèrèn) – Cost confirmation – Xác nhận chi phí |
1652 | 会计报账 (kuàijì bàozhàng) – Accounting reimbursement – Báo cáo hoàn ứng kế toán |
1653 | 仓储费用分析 (cāngchǔ fèiyòng fēnxī) – Warehouse cost analysis – Phân tích chi phí kho |
1654 | 运输对账 (yùnshū duìzhàng) – Freight reconciliation – Đối chiếu vận chuyển |
1655 | 成本转嫁 (chéngběn zhuǎnjià) – Cost shifting – Chuyển giao chi phí |
1656 | 预算审计 (yùsuàn shěnjì) – Budget audit – Kiểm toán ngân sách |
1657 | 账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ |
1658 | 费用标准 (fèiyòng biāozhǔn) – Expense standard – Tiêu chuẩn chi phí |
1659 | 成本预算表 (chéngběn yùsuàn biǎo) – Cost budget sheet – Bảng ngân sách chi phí |
1660 | 多币种核算 (duō bìzhǒng hésuàn) – Multi-currency accounting – Hạch toán đa tiền tệ |
1661 | 成本报销制度 (chéngběn bàoxiāo zhìdù) – Cost reimbursement policy – Chính sách hoàn chi phí |
1662 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared center – Trung tâm tài chính tập trung |
1663 | 应收应付自动对账 (yìngshōu yìngfù zìdòng duìzhàng) – AR/AP auto-reconciliation – Đối chiếu tự động công nợ |
1664 | 成本流向图 (chéngběn liúxiàng tú) – Cost flowchart – Biểu đồ dòng chi phí |
1665 | 项目成本分摊 (xiàngmù chéngběn fēntān) – Project cost allocation – Phân bổ chi phí theo dự án |
1666 | 凭证自动生成 (píngzhèng zìdòng shēngchéng) – Auto voucher generation – Tự động tạo chứng từ |
1667 | 应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả |
1668 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial KPI analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
1669 | 成本报销单 (chéngběn bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi phí |
1670 | 报销流程控制 (bàoxiāo liúchéng kòngzhì) – Reimbursement process control – Kiểm soát quy trình hoàn ứng |
1671 | 报关单核算 (bàoguān dān hésuàn) – Customs declaration accounting – Hạch toán tờ khai hải quan |
1672 | 关税预提 (guānshuì yùtí) – Duty accrual – Dự phòng thuế nhập khẩu |
1673 | 成本管控系统 (chéngběn guǎnkòng xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống quản trị chi phí |
1674 | 内部结算价 (nèibù jiésuàn jià) – Internal settlement price – Giá thanh toán nội bộ |
1675 | 出库凭证 (chūkù píngzhèng) – Outbound voucher – Chứng từ xuất kho |
1676 | 项目对账单 (xiàngmù duìzhàng dān) – Project reconciliation statement – Bảng đối chiếu dự án |
1677 | 客户账目管理 (kèhù zhàngmù guǎnlǐ) – Customer account management – Quản lý tài khoản khách hàng |
1678 | 合同成本控制 (hétóng chéngběn kòngzhì) – Contract cost control – Kiểm soát chi phí hợp đồng |
1679 | 系统集成账务 (xìtǒng jíchéng zhàngwù) – Integrated accounting system – Hệ thống kế toán tích hợp |
1680 | 财务合规报告 (cáiwù héguī bàogào) – Financial compliance report – Báo cáo tuân thủ tài chính |
1681 | 动态成本核算 (dòngtài chéngběn hésuàn) – Dynamic cost accounting – Hạch toán chi phí động |
1682 | 审计追踪表 (shěnjì zhuīzōng biǎo) – Audit trail – Bảng truy vết kiểm toán |
1683 | 物流预提费用 (wùliú yùtí fèiyòng) – Logistics accrued cost – Chi phí logistics dự phòng |
1684 | 利润中心分析 (lìrùn zhōngxīn fēnxī) – Profit center analysis – Phân tích trung tâm lợi nhuận |
1685 | 财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính tháng |
1686 | 年度费用预算 (niándù fèiyòng yùsuàn) – Annual expense budget – Ngân sách chi phí năm |
1687 | 结算差异 (jiésuàn chāyì) – Settlement discrepancy – Chênh lệch thanh toán |
1688 | 成本计算模型 (chéngběn jìsuàn móxíng) – Cost calculation model – Mô hình tính chi phí |
1689 | 出入库结算 (chūrùkù jiésuàn) – In-out warehouse settlement – Thanh toán xuất nhập kho |
1690 | 物流采购付款 (wùliú cǎigòu fùkuǎn) – Logistics purchasing payment – Thanh toán mua hàng logistics |
1691 | 采购应付管理 (cǎigòu yìngfù guǎnlǐ) – Procurement payable management – Quản lý công nợ mua hàng |
1692 | 发票流转 (fāpiào liúzhuǎn) – Invoice circulation – Lưu chuyển hóa đơn |
1693 | 应收账款核对 (yìngshōu zhàngkuǎn héduì) – Accounts receivable verification – Xác minh công nợ phải thu |
1694 | 折旧摊销 (zhéjiù tānxiāo) – Depreciation and amortization – Khấu hao và phân bổ |
1695 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
1696 | 物流订单核对 (wùliú dìngdān héduì) – Logistics order verification – Đối chiếu đơn hàng logistics |
1697 | 会计系统接口 (kuàijì xìtǒng jiēkǒu) – Accounting system interface – Giao diện hệ thống kế toán |
1698 | 财务集中管控 (cáiwù jízhōng guǎnkòng) – Centralized financial control – Quản lý tài chính tập trung |
1699 | 费用明细表 (fèiyòng míngxì biǎo) – Expense detail sheet – Bảng chi tiết chi phí |
1700 | 采购单据 (cǎigòu dānjù) – Purchase document – Chứng từ mua hàng |
1701 | 多级科目 (duōjí kēmù) – Multi-level account – Tài khoản đa cấp |
1702 | 成本归集 (chéngběn guījí) – Cost collection – Tập hợp chi phí |
1703 | 物流定价 (wùliú dìngjià) – Logistics pricing – Định giá logistics |
1704 | 客户回款 (kèhù huíkuǎn) – Customer payment collection – Thu tiền khách hàng |
1705 | 财务交接 (cáiwù jiāojiē) – Financial handover – Bàn giao tài chính |
1706 | 财务凭证核对 (cáiwù píngzhèng héduì) – Voucher verification – Đối chiếu chứng từ tài chính |
1707 | 库存财务分析 (kùcún cáiwù fēnxī) – Inventory financial analysis – Phân tích tài chính hàng tồn |
1708 | 单据流转流程 (dānjù liúzhuǎn liúchéng) – Document flow process – Quy trình luân chuyển chứng từ |
1709 | 税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax calculation – Tính thuế |
1710 | 应付账款系统 (yìngfù zhàngkuǎn xìtǒng) – AP system – Hệ thống công nợ phải trả |
1711 | 客户账龄 (kèhù zhànglíng) – Customer aging – Tuổi nợ của khách hàng |
1712 | 报销额度 (bàoxiāo édù) – Reimbursement limit – Hạn mức hoàn ứng |
1713 | 成本跟踪 (chéngběn gēnzōng) – Cost tracking – Theo dõi chi phí |
1714 | 付款核销 (fùkuǎn héxiāo) – Payment write-off – Xử lý thanh toán |
1715 | 预付款管理 (yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Advance payment management – Quản lý tạm ứng |
1716 | 仓储税务 (cāngchǔ shuìwù) – Warehouse taxation – Thuế kho bãi |
1717 | 货值调整 (huòzhí tiáozhěng) – Goods value adjustment – Điều chỉnh giá trị hàng hóa |
1718 | 日常费用统计 (rìcháng fèiyòng tǒngjì) – Daily expense statistics – Thống kê chi phí hằng ngày |
1719 | 财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Financial automation – Tự động hóa tài chính |
1720 | 审计整改 (shěnjì zhěnggǎi) – Audit rectification – Khắc phục sau kiểm toán |
1721 | 凭证编号规则 (píngzhèng biānhào guīzé) – Voucher numbering rule – Quy tắc đánh số chứng từ |
1722 | 利润核算 (lìrùn hésuàn) – Profit accounting – Hạch toán lợi nhuận |
1723 | 项目总账 (xiàngmù zǒngzhàng) – Project general ledger – Sổ cái dự án |
1724 | 出纳报表 (chūnà bàobiǎo) – Cashier report – Báo cáo thủ quỹ |
1725 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Freight insurance cost – Phí bảo hiểm vận chuyển |
1726 | 合同开票计划 (hétóng kāipiào jìhuà) – Invoice schedule for contract – Kế hoạch xuất hóa đơn theo hợp đồng |
1727 | 成本指标跟踪 (chéngběn zhǐbiāo gēnzōng) – Cost KPI tracking – Theo dõi chỉ số chi phí |
1728 | 对账提醒系统 (duìzhàng tíxǐng xìtǒng) – Reconciliation reminder system – Hệ thống nhắc đối chiếu |
1729 | 总账结账流程 (zǒngzhàng jiézhàng liúchéng) – General ledger closing process – Quy trình khóa sổ tổng hợp |
1730 | 稽核制度 (jīhé zhìdù) – Audit policy – Chính sách kiểm tra |
1731 | 成本共享机制 (chéngběn gòngxiǎng jīzhì) – Cost sharing mechanism – Cơ chế chia sẻ chi phí |
1732 | 物流审计流程 (wùliú shěnjì liúchéng) – Logistics audit process – Quy trình kiểm toán logistics |
1733 | 报表系统接口 (bàobiǎo xìtǒng jiēkǒu) – Report system interface – Giao diện hệ thống báo cáo |
1734 | 税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Tax invoice management – Quản lý hóa đơn thuế |
1735 | 资金监控系统 (zījīn jiānkòng xìtǒng) – Fund monitoring system – Hệ thống giám sát dòng tiền |
1736 | 跨部门结算 (kuà bùmén jiésuàn) – Cross-department settlement – Thanh toán liên phòng ban |
1737 | 运费计入成本 (yùnfèi jìrù chéngběn) – Freight cost capitalization – Tính chi phí vận chuyển vào giá vốn |
1738 | 财务预算审批 (cáiwù yùsuàn shěnpī) – Budget approval – Phê duyệt ngân sách tài chính |
1739 | 月结对账单 (yuè jié duìzhàng dān) – Monthly reconciliation statement – Bảng đối chiếu hàng tháng |
1740 | 仓储折旧费用 (cāngchǔ zhéjiù fèiyòng) – Warehouse depreciation cost – Chi phí khấu hao kho |
1741 | 运输报销流程 (yùnshū bàoxiāo liúchéng) – Freight reimbursement process – Quy trình hoàn ứng vận chuyển |
1742 | 成本类别代码 (chéngběn lèibié dàimǎ) – Cost category code – Mã loại chi phí |
1743 | 物流供应账单 (wùliú gōngyìng zhàngdān) – Logistics supplier bill – Hóa đơn nhà cung cấp logistics |
1744 | 付款审批表 (fùkuǎn shěnpī biǎo) – Payment approval form – Phiếu phê duyệt thanh toán |
1745 | 税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất |
1746 | 财务编码规则 (cáiwù biānmǎ guīzé) – Financial coding rule – Quy tắc mã hóa tài chính |
1747 | 成本报表汇总 (chéngběn bàobiǎo huìzǒng) – Cost report summary – Tổng hợp báo cáo chi phí |
1748 | 对账周期 (duìzhàng zhōuqī) – Reconciliation cycle – Chu kỳ đối chiếu |
1749 | 库存盘盈盘亏 (kùcún pányíng pánkuī) – Inventory surplus and shortage – Thặng dư và thiếu hụt tồn kho |
1750 | 稽核明细 (jīhé míngxì) – Audit detail – Chi tiết kiểm tra |
1751 | 财务交叉验证 (cáiwù jiāochā yànzhèng) – Financial cross-check – Đối soát chéo tài chính |
1752 | 项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án |
1753 | 财务审批流 (cáiwù shěnpī liú) – Financial approval workflow – Luồng phê duyệt tài chính |
1754 | 供应链结算 (gōngyìngliàn jiésuàn) – Supply chain settlement – Thanh toán chuỗi cung ứng |
1755 | 报表模板 (bàobiǎo múbǎn) – Report template – Mẫu báo cáo |
1756 | 成本调整单 (chéngběn tiáozhěng dān) – Cost adjustment form – Phiếu điều chỉnh chi phí |
1757 | 应付款项明细 (yìngfù kuǎnxiàng míngxì) – Payables details – Chi tiết khoản phải trả |
1758 | 财务稽核机制 (cáiwù jīhé jīzhì) – Financial audit mechanism – Cơ chế kiểm toán tài chính |
1759 | 费用控制策略 (fèiyòng kòngzhì cèlüè) – Expense control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí |
1760 | 审计跟踪表 (shěnjì gēnzōng biǎo) – Audit tracking sheet – Bảng theo dõi kiểm toán |
1761 | 供应链预算 (gōngyìngliàn yùsuàn) – Supply chain budget – Ngân sách chuỗi cung ứng |
1762 | 成本池管理 (chéngběn chí guǎnlǐ) – Cost pool management – Quản lý bể chi phí |
1763 | 资金流报表 (zījīn liú bàobiǎo) – Cash flow report – Báo cáo dòng tiền |
1764 | 税务处理流程 (shuìwù chǔlǐ liúchéng) – Tax handling process – Quy trình xử lý thuế |
1765 | 月度结算单 (yuèdù jiésuàn dān) – Monthly settlement form – Phiếu quyết toán tháng |
1766 | 财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial approval authority – Quyền hạn phê duyệt tài chính |
1767 | 物流作业成本 (wùliú zuòyè chéngběn) – Logistics operation cost – Chi phí vận hành logistics |
1768 | 应收账款自动化 (yìngshōu zhàngkuǎn zìdònghuà) – Accounts receivable automation – Tự động hóa công nợ phải thu |
1769 | 报表自动推送 (bàobiǎo zìdòng tuīsòng) – Auto report pushing – Tự động gửi báo cáo |
1770 | 财务稽查记录 (cáiwù jīchá jìlù) – Financial inspection record – Biên bản kiểm tra tài chính |
1771 | 仓储账簿 (cāngchǔ zhàngbù) – Warehouse ledger – Sổ kho |
1772 | 审批日志 (shěnpī rìzhì) – Approval log – Nhật ký phê duyệt |
1773 | 项目对账表 (xiàngmù duìzhàng biǎo) – Project reconciliation sheet – Bảng đối chiếu dự án |
1774 | 成本明细分类 (chéngběn míngxì fēnlèi) – Cost detail classification – Phân loại chi tiết chi phí |
1775 | 运输付款记录 (yùnshū fùkuǎn jìlù) – Freight payment record – Lịch sử thanh toán vận chuyển |
1776 | 预算对比表 (yùsuàn duìbǐ biǎo) – Budget comparison sheet – Bảng so sánh ngân sách |
1777 | 会计稽核日志 (kuàijì jīhé rìzhì) – Accounting audit log – Nhật ký kiểm toán kế toán |
1778 | 税率变更记录 (shuìlǜ biàngēng jìlù) – Tax rate change record – Lịch sử thay đổi thuế suất |
1779 | 财务数据备份 (cáiwù shùjù bèifèn) – Financial data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính |
1780 | 仓储账务接口 (cāngchǔ zhàngwù jiēkǒu) – Warehouse finance interface – Giao diện tài chính kho |
1781 | 成本转嫁策略 (chéngběn zhuǎnjià cèlüè) – Cost transfer strategy – Chiến lược chuyển giao chi phí |
1782 | 供应商结算期 (gōngyìngshāng jiésuàn qī) – Vendor settlement period – Thời hạn thanh toán nhà cung cấp |
1783 | 财务年度计划 (cáiwù niándù jìhuà) – Annual financial plan – Kế hoạch tài chính năm |
1784 | 税务数据同步 (shuìwù shùjù tóngbù) – Tax data synchronization – Đồng bộ dữ liệu thuế |
1785 | 审核责任人 (shěnhé zérèn rén) – Reviewer-in-charge – Người chịu trách nhiệm kiểm duyệt |
1786 | 成本科目设置 (chéngběn kēmù shèzhì) – Cost account setup – Thiết lập tài khoản chi phí |
1787 | 仓储租赁费 (cāngchǔ zūlìn fèi) – Warehouse rental fee – Phí thuê kho |
1788 | 流动资金管理 (liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động |
1789 | 发票登记表 (fāpiào dēngjì biǎo) – Invoice registration form – Phiếu đăng ký hóa đơn |
1790 | 财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Financial system access – Quyền truy cập hệ thống tài chính |
1791 | 对账差异分析 (duìzhàng chāyì fēnxī) – Reconciliation variance analysis – Phân tích sai lệch đối chiếu |
1792 | 运费发票核销 (yùnfèi fāpiào héxiāo) – Freight invoice verification – Đối chiếu hóa đơn vận chuyển |
1793 | 折旧费用表 (zhéjiù fèiyòng biǎo) – Depreciation expense table – Bảng chi phí khấu hao |
1794 | 财务稽查报告 (cáiwù jīchá bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
1795 | 审计计划 (shěnjì jìhuà) – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán |
1796 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế |
1797 | 成本转入 (chéngběn zhuǎnrù) – Cost transfer-in – Chuyển nhập chi phí |
1798 | 成本转出 (chéngběn zhuǎnchū) – Cost transfer-out – Chuyển xuất chi phí |
1799 | 审批节点设置 (shěnpī jiédiǎn shèzhì) – Approval node setup – Thiết lập điểm phê duyệt |
1800 | 成本控制标准 (chéngběn kòngzhì biāozhǔn) – Cost control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí |
1801 | 预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình trạng thực hiện ngân sách |
1802 | 报销单据整理 (bàoxiāo dānjù zhěnglǐ) – Reimbursement document sorting – Sắp xếp chứng từ hoàn ứng |
1803 | 物流审计追踪 (wùliú shěnjì zhuīzōng) – Logistics audit tracking – Theo dõi kiểm toán logistics |
1804 | 发票重复检查 (fāpiào chóngfù jiǎnchá) – Duplicate invoice check – Kiểm tra hóa đơn trùng lặp |
1805 | 付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment schedule – Lịch trình thanh toán |
1806 | 会计凭证编制 (kuàijì píngzhèng biānzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán |
1807 | 出纳交接表 (chūnà jiāojiē biǎo) – Cashier handover form – Phiếu bàn giao thủ quỹ |
1808 | 税务稽核流程 (shuìwù jīhé liúchéng) – Tax audit process – Quy trình kiểm toán thuế |
1809 | 费用报销政策 (fèiyòng bàoxiāo zhèngcè) – Expense reimbursement policy – Chính sách hoàn ứng chi phí |
1810 | 发票分类归档 (fāpiào fēnlèi guīdǎng) – Invoice classification & archiving – Phân loại và lưu trữ hóa đơn |
1811 | 审计流程图 (shěnjì liúchéng tú) – Audit flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm toán |
1812 | 财务指标考核 (cáiwù zhǐbiāo kǎohé) – Financial KPI evaluation – Đánh giá chỉ số tài chính |
1813 | 资金预算控制 (zījīn yùsuàn kòngzhì) – Capital budget control – Kiểm soát ngân sách vốn |
1814 | 会计科目对照表 (kuàijì kēmù duìzhào biǎo) – Chart of accounts – Bảng đối chiếu tài khoản kế toán |
1815 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ |
1816 | 财务流水号 (cáiwù liúshuǐ hào) – Financial serial number – Số hiệu giao dịch tài chính |
1817 | 预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách |
1818 | 对账异常处理 (duìzhàng yìcháng chǔlǐ) – Reconciliation discrepancy handling – Xử lý sai lệch đối chiếu |
1819 | 结算汇总单 (jiésuàn huìzǒng dān) – Settlement summary sheet – Phiếu tổng hợp thanh toán |
1820 | 仓储支出分类 (cāngchǔ zhīchū fēnlèi) – Warehouse expense classification – Phân loại chi phí kho |
1821 | 费用分析工具 (fèiyòng fēnxī gōngjù) – Expense analysis tool – Công cụ phân tích chi phí |
1822 | 财务异常预警 (cáiwù yìcháng yùjǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính |
1823 | 成本回溯管理 (chéngběn huísù guǎnlǐ) – Cost traceability management – Quản lý truy xuất chi phí |
1824 | 报销限额设定 (bàoxiāo xiàn’é shèdìng) – Reimbursement limit setting – Thiết lập hạn mức hoàn ứng |
1825 | 核算维度设置 (hésuàn wéidù shèzhì) – Accounting dimension setup – Thiết lập chiều hạch toán |
1826 | 运费结算单 (yùnfèi jiésuàn dān) – Freight settlement form – Phiếu thanh toán vận phí |
1827 | 税金计算表 (shuìjīn jìsuàn biǎo) – Tax calculation sheet – Bảng tính thuế |
1828 | 财务控制点 (cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial control point – Điểm kiểm soát tài chính |
1829 | 审计追踪记录 (shěnjì zhuīzōng jìlù) – Audit trail record – Ghi chép theo dõi kiểm toán |
1830 | 折旧计算方法 (zhéjiù jìsuàn fāngfǎ) – Depreciation method – Phương pháp tính khấu hao |
1831 | 税务登记证号 (shuìwù dēngjì zhèng hào) – Tax registration number – Mã số đăng ký thuế |
1832 | 采购会计处理 (cǎigòu kuàijì chǔlǐ) – Purchase accounting treatment – Hạch toán mua hàng |
1833 | 运单核销流程 (yùndān héxiāo liúchéng) – Waybill clearing process – Quy trình đối chiếu vận đơn |
1834 | 成本统计报表 (chéngběn tǒngjì bàobiǎo) – Cost statistics report – Báo cáo thống kê chi phí |
1835 | 会计数据导出 (kuàijì shùjù dǎochū) – Accounting data export – Xuất dữ liệu kế toán |
1836 | 预算科目调整 (yùsuàn kēmù tiáozhěng) – Budget item adjustment – Điều chỉnh hạng mục ngân sách |
1837 | 会计职责分配 (kuàijì zhízé fēnpèi) – Accounting responsibility allocation – Phân công trách nhiệm kế toán |
1838 | 成本结构优化 (chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost structure optimization – Tối ưu cấu trúc chi phí |
1839 | 费用分摊比例 (fèiyòng fēntān bǐlì) – Expense allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
1840 | 合同付款条款 (hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms in contract – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng |
1841 | 报销发票原件 (bàoxiāo fāpiào yuánjiàn) – Original invoice for reimbursement – Hóa đơn gốc để hoàn ứng |
1842 | 运输损耗成本 (yùnshū sǔnhào chéngběn) – Transport loss cost – Chi phí hao hụt vận chuyển |
1843 | 会计年度调整 (kuàijì niándù tiáozhěng) – Fiscal year adjustment – Điều chỉnh niên độ kế toán |
1844 | 供应商结算周期 (gōngyìngshāng jiésuàn zhōuqī) – Vendor settlement cycle – Chu kỳ thanh toán nhà cung cấp |
1845 | 财务稽核标准 (cáiwù jīhé biāozhǔn) – Financial audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
1846 | 仓储计费模式 (cāngchǔ jìfèi móshì) – Warehouse billing model – Mô hình tính phí kho |
1847 | 成本分摊报表 (chéngběn fēntān bàobiǎo) – Cost allocation report – Báo cáo phân bổ chi phí |
1848 | 会计档案归档 (kuàijì dàng’àn guīdǎng) – Accounting file archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
1849 | 税务资料管理 (shuìwù zīliào guǎnlǐ) – Tax document management – Quản lý chứng từ thuế |
1850 | 折旧年限设定 (zhéjiù niánxiàn shèdìng) – Depreciation period setting – Thiết lập thời gian khấu hao |
1851 | 审批权限设定 (shěnpī quánxiàn shèdìng) – Approval authority setup – Thiết lập quyền phê duyệt |
1852 | 报销凭证附件 (bàoxiāo píngzhèng fùjiàn) – Reimbursement voucher attachment – Phụ lục chứng từ hoàn ứng |
1853 | 报表审核流程 (bàobiǎo shěnhé liúchéng) – Report review process – Quy trình kiểm duyệt báo cáo |
1854 | 应收对账单 (yìngshōu duìzhàng dān) – Accounts receivable statement – Bảng đối chiếu công nợ phải thu |
1855 | 应付对账单 (yìngfù duìzhàng dān) – Accounts payable statement – Bảng đối chiếu công nợ phải trả |
1856 | 物流成本估算 (wùliú chéngběn gūsuàn) – Logistics cost estimation – Ước tính chi phí logistics |
1857 | 成本与利润分析 (chéngběn yǔ lìrùn fēnxī) – Cost and profit analysis – Phân tích chi phí và lợi nhuận |
1858 | 账龄分析报告 (zhànglíng fēnxī bàogào) – Aging report – Báo cáo phân tích tuổi nợ |
1859 | 报表导出模板 (bàobiǎo dǎochū móbǎn) – Report export template – Mẫu xuất báo cáo |
1860 | 财务月结时间 (cáiwù yuèjié shíjiān) – Financial month-end date – Ngày chốt sổ tháng |
1861 | 物流报销审核 (wùliú bàoxiāo shěnhé) – Logistics reimbursement review – Duyệt hoàn ứng logistics |
1862 | 仓储费用分析 (cāngchǔ fèiyòng fēnxī) – Warehouse expense analysis – Phân tích chi phí kho |
1863 | 成本归属问题 (chéngběn guīshǔ wèntí) – Cost attribution issue – Vấn đề phân bổ chi phí |
1864 | 预算差异说明 (yùsuàn chāyì shuōmíng) – Budget variance explanation – Giải trình chênh lệch ngân sách |
1865 | 财务档案编号 (cáiwù dàng’àn biānhào) – Financial file code – Mã hồ sơ tài chính |
1866 | 审批流程优化 (shěnpī liúchéng yōuhuà) – Approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt |
1867 | 付款优先级 (fùkuǎn yōuxiānjí) – Payment priority – Mức ưu tiên thanh toán |
1868 | 运输开票记录 (yùnshū kāipiào jìlù) – Freight invoicing record – Ghi chép lập hóa đơn vận chuyển |
1869 | 采购审计报告 (cǎigòu shěnjì bàogào) – Procurement audit report – Báo cáo kiểm toán mua hàng |
1870 | 物流财务接口 (wùliú cáiwù jiēkǒu) – Logistics-finance interface – Giao diện logistics – tài chính |
1871 | 仓储发票核销 (cāngchǔ fāpiào héxiāo) – Warehouse invoice verification – Đối chiếu hóa đơn kho |
1872 | 物流成本结算 (wùliú chéngběn jiésuàn) – Logistics cost settlement – Quyết toán chi phí logistics |
1873 | 财务凭证入账 (cáiwù píngzhèng rùzhàng) – Financial voucher posting – Ghi sổ chứng từ tài chính |
1874 | 成本中心代码 (chéngběn zhōngxīn dàimǎ) – Cost center code – Mã trung tâm chi phí |
1875 | 销售订单对账 (xiāoshòu dìngdān duìzhàng) – Sales order reconciliation – Đối chiếu đơn hàng bán |
1876 | 库存盘点损益 (kùcún pándiǎn sǔnyì) – Inventory count gain/loss – Lãi/lỗ kiểm kê hàng tồn |
1877 | 跨部门费用分摊 (kuà bùmén fèiyòng fēntān) – Cross-department cost sharing – Phân bổ chi phí liên phòng |
1878 | 应付账款系统 (yìngfù zhàngkuǎn xìtǒng) – Accounts payable system – Hệ thống công nợ phải trả |
1879 | 税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning scheme – Kế hoạch tối ưu thuế |
1880 | 物流应收账款 (wùliú yìngshōu zhàngkuǎn) – Logistics accounts receivable – Công nợ phải thu logistics |
1881 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transport cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển |
1882 | 财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Financial system authority – Quyền truy cập hệ thống tài chính |
1883 | 预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget implementation rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
1884 | 付款审核流程 (fùkuǎn shěnhé liúchéng) – Payment review process – Quy trình duyệt chi |
1885 | 稽核记录表 (jīhé jìlù biǎo) – Audit record form – Biểu ghi chép kiểm toán |
1886 | 税务发票识别 (shuìwù fāpiào shíbié) – Tax invoice identification – Nhận dạng hóa đơn thuế |
1887 | 运输增值税处理 (yùnshū zēngzhíshuì chǔlǐ) – VAT handling in transport – Xử lý thuế GTGT vận tải |
1888 | 账务自动结转 (zhàngwù zìdòng jiézhuǎn) – Auto carry-forward accounting – Kết chuyển tự động |
1889 | 采购预算编制 (cǎigòu yùsuàn biānzhì) – Procurement budget planning – Lập ngân sách mua hàng |
1890 | 财务稽核清单 (cáiwù jīhé qīngdān) – Financial audit checklist – Danh mục kiểm toán tài chính |
1891 | 报销额度控制 (bàoxiāo édù kòngzhì) – Reimbursement limit control – Kiểm soát hạn mức hoàn ứng |
1892 | 物流应付款项 (wùliú yìngfù kuǎnxiàng) – Logistics payable items – Khoản phải trả logistics |
1893 | 财务接口规范 (cáiwù jiēkǒu guīfàn) – Financial interface standard – Tiêu chuẩn kết nối tài chính |
1894 | 运费税率查询 (yùnfèi shuìlǜ cháxún) – Freight tax rate query – Tra cứu thuế suất vận tải |
1895 | 发票认证系统 (fāpiào rènzhèng xìtǒng) – Invoice verification system – Hệ thống xác thực hóa đơn |
1896 | 税务报表申报 (shuìwù bàobiǎo shēnbào) – Tax report filing – Nộp báo cáo thuế |
1897 | 成本中心报销 (chéngběn zhōngxīn bàoxiāo) – Cost center reimbursement – Hoàn ứng trung tâm chi phí |
1898 | 项目成本管控 (xiàngmù chéngběn guǎnkòng) – Project cost control – Kiểm soát chi phí dự án |
1899 | 运输核算单 (yùnshū hésuàn dān) – Transport accounting slip – Phiếu hạch toán vận chuyển |
1900 | 财务工作流 (cáiwù gōngzuò liú) – Financial workflow – Quy trình công việc tài chính |
1901 | 预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách |
1902 | 费用分配公式 (fèiyòng fēnpèi gōngshì) – Expense allocation formula – Công thức phân bổ chi phí |
1903 | 库存价值评估 (kùcún jiàzhí pínggū) – Inventory value assessment – Đánh giá giá trị hàng tồn |
1904 | 成本转移记录 (chéngběn zhuǎnyí jìlù) – Cost transfer record – Ghi chép chuyển chi phí |
1905 | 系统出纳功能 (xìtǒng chūnà gōngnéng) – Cashier system function – Chức năng thủ quỹ hệ thống |
1906 | 差旅费用报销 (chàlǚ fèiyòng bàoxiāo) – Travel expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí công tác |
1907 | 项目付款申请 (xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng) – Project payment request – Yêu cầu thanh toán dự án |
1908 | 财务报表生成 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng) – Financial report generation – Tạo báo cáo tài chính |
1909 | 月度账务分析 (yuèdù zhàngwù fēnxī) – Monthly accounting analysis – Phân tích kế toán hàng tháng |
1910 | 会计软件设置 (kuàijì ruǎnjiàn shèzhì) – Accounting software setup – Thiết lập phần mềm kế toán |
1911 | 自动化报账流程 (zìdònghuà bàozhàng liúchéng) – Automated expense reporting – Quy trình báo cáo chi phí tự động |
1912 | 运费税前税后差异 (yùnfèi shuìqián shuìhòu chāyì) – Pre-tax/post-tax freight difference – Chênh lệch vận phí trước và sau thuế |
1913 | 财务核算模板 (cáiwù hésuàn móbǎn) – Financial accounting template – Mẫu hạch toán tài chính |
1914 | 供应链财务整合 (gōngyìngliàn cáiwù zhěnghé) – Supply chain financial integration – Tích hợp tài chính chuỗi cung ứng |
1915 | 成本报销限额 (chéngběn bàoxiāo xiàn’é) – Cost reimbursement limit – Hạn mức hoàn ứng chi phí |
1916 | 运单费用核对 (yùndān fèiyòng héduì) – Waybill expense check – Đối chiếu chi phí vận đơn |
1917 | 账务处理规则 (zhàngwù chǔlǐ guīzé) – Accounting processing rules – Quy tắc xử lý kế toán |
1918 | 收货确认单 (shōuhuò quèrèn dān) – Goods receipt confirmation – Phiếu xác nhận hàng nhận |
1919 | 报关成本明细 (bàoguān chéngběn míngxì) – Customs cost breakdown – Chi tiết chi phí khai báo hải quan |
1920 | 库存转移单据 (kùcún zhuǎnyí dānjù) – Inventory transfer document – Chứng từ chuyển kho |
1921 | 运输票据审核 (yùnshū piàojù shěnhé) – Transport document audit – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1922 | 成本报表导出 (chéngběn bàobiǎo dǎochū) – Cost report export – Xuất báo cáo chi phí |
1923 | 销售物流费用 (xiāoshòu wùliú fèiyòng) – Sales logistics expenses – Chi phí logistics bán hàng |
1924 | 合同付款条件 (hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Contract payment terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
1925 | 月结对账单 (yuèjié duìzhàng dān) – Monthly reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ hàng tháng |
1926 | 运输路线成本 (yùnshū lùxiàn chéngběn) – Transport route cost – Chi phí tuyến vận chuyển |
1927 | 发货成本核查 (fāhuò chéngběn héchá) – Shipping cost verification – Kiểm tra chi phí giao hàng |
1928 | 预付款申请表 (yùfù kuǎn shēnqǐng biǎo) – Advance payment request – Mẫu đề nghị tạm ứng |
1929 | 财务差错纠正 (cáiwù chācuò jiūzhèng) – Financial error correction – Điều chỉnh sai sót tài chính |
1930 | 采购物流对账 (cǎigòu wùliú duìzhàng) – Purchase logistics reconciliation – Đối chiếu logistics mua hàng |
1931 | 税票入账时间 (shuìpiào rùzhàng shíjiān) – Tax invoice posting time – Thời gian ghi sổ hóa đơn thuế |
1932 | 运费分摊比例 (yùnfèi fēntān bǐlì) – Freight allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ phí vận chuyển |
1933 | 成本控制参数 (chéngběn kòngzhì cānshù) – Cost control parameters – Tham số kiểm soát chi phí |
1934 | 账务查询权限 (zhàngwù cháxún quánxiàn) – Accounting query authority – Quyền tra cứu kế toán |
1935 | 运输税收法规 (yùnshū shuìshōu fǎguī) – Transport tax regulations – Quy định thuế vận tải |
1936 | 发票开具流程 (fāpiào kāijù liúchéng) – Invoice issuing procedure – Quy trình phát hành hóa đơn |
1937 | 外包运输费用 (wàibāo yùnshū fèiyòng) – Outsourced transport expense – Chi phí vận chuyển thuê ngoài |
1938 | 合同执行预算 (hétóng zhíxíng yùsuàn) – Contract execution budget – Ngân sách thực hiện hợp đồng |
1939 | 税务稽查准备 (shuìwù jīchá zhǔnbèi) – Tax audit preparation – Chuẩn bị kiểm tra thuế |
1940 | 成本分析报表 (chéngběn fēnxī bàobiǎo) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí |
1941 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính tập trung |
1942 | 月度对账报告 (yuèdù duìzhàng bàogào) – Monthly reconciliation report – Báo cáo đối chiếu công nợ tháng |
1943 | 自动对账程序 (zìdòng duìzhàng chéngxù) – Automated reconciliation program – Chương trình đối chiếu tự động |
1944 | 仓库报表生成 (cāngkù bàobiǎo shēngchéng) – Warehouse report generation – Tạo báo cáo kho |
1945 | 营运数据分析 (yíngyùn shùjù fēnxī) – Operational data analysis – Phân tích dữ liệu vận hành |
1946 | 财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính |
1947 | 成本中心报告 (chéngběn zhōngxīn bàogào) – Cost center report – Báo cáo trung tâm chi phí |
1948 | 运输方式优化 (yùnshū fāngshì yōuhuà) – Transport mode optimization – Tối ưu hóa phương thức vận chuyển |
1949 | 税金抵扣明细 (shuìjīn dǐkòu míngxì) – Tax deduction details – Chi tiết khấu trừ thuế |
1950 | 付款记录追踪 (fùkuǎn jìlù zhuīzōng) – Payment record tracking – Theo dõi lịch sử thanh toán |
1951 | 运输单据归档 (yùnshū dānjù guīdàng) – Transport document archiving – Lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1952 | 采购发票匹配 (cǎigòu fāpiào pǐpèi) – Purchase invoice matching – So khớp hóa đơn mua hàng |
1953 | 合同发票核对 (hétóng fāpiào héduì) – Contract invoice verification – Đối chiếu hóa đơn hợp đồng |
1954 | 财务年度预算 (cáiwù niándù yùsuàn) – Financial annual budget – Ngân sách tài chính năm |
1955 | 系统账务整合 (xìtǒng zhàngwù zhěnghé) – System accounting integration – Tích hợp dữ liệu kế toán |
1956 | 审核付款流程 (shěnhé fùkuǎn liúchéng) – Payment approval process – Quy trình xét duyệt thanh toán |
1957 | 成本结算模板 (chéngběn jiésuàn móbǎn) – Cost settlement template – Mẫu quyết toán chi phí |
1958 | 仓储会计科目 (cāngchǔ kuàijì kēmù) – Warehouse accounting subjects – Hạch toán tài khoản kho |
1959 | 报销凭证上传 (bàoxiāo píngzhèng shàngchuán) – Reimbursement voucher upload – Tải lên chứng từ hoàn ứng |
1960 | 预提费用处理 (yùtí fèiyòng chǔlǐ) – Accrued expense handling – Xử lý chi phí trích trước |
1961 | 运输合同编号 (yùnshū hétóng biānhào) – Transport contract number – Mã số hợp đồng vận chuyển |
1962 | 合规财务报告 (héguī cáiwù bàogào) – Compliance financial report – Báo cáo tài chính tuân thủ |
1963 | 税务数据报送 (shuìwù shùjù bàosòng) – Tax data submission – Gửi dữ liệu thuế |
1964 | 报表生成规则 (bàobiǎo shēngchéng guīzé) – Report generation rules – Quy tắc tạo báo cáo |
1965 | 审核记录备份 (shěnhé jìlù bèifèn) – Audit record backup – Sao lưu hồ sơ kiểm toán |
1966 | 物流费用科目 (wùliú fèiyòng kēmù) – Logistics cost account – Tài khoản chi phí logistics |
1967 | 系统权限分配 (xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – System permission allocation – Phân quyền hệ thống |
1968 | 税务发票归档 (shuìwù fāpiào guīdàng) – Tax invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn thuế |
1969 | 对账差异分析 (duìzhàng chāyì fēnxī) – Reconciliation difference analysis – Phân tích chênh lệch đối chiếu |
1970 | 销售应收科目 (xiāoshòu yīngshōu kēmù) – Sales receivables account – Tài khoản phải thu bán hàng |
1971 | 仓库发票流程 (cāngkù fāpiào liúchéng) – Warehouse invoice process – Quy trình hóa đơn kho |
1972 | 付款方式调整 (fùkuǎn fāngshì tiáozhěng) – Payment method adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán |
1973 | 成本预算修订 (chéngběn yùsuàn xiūdìng) – Cost budget revision – Sửa đổi ngân sách chi phí |
1974 | 自动分摊系统 (zìdòng fēntān xìtǒng) – Automatic allocation system – Hệ thống phân bổ tự động |
1975 | 会计政策更新 (kuàijì zhèngcè gēngxīn) – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán |
1976 | 运输成本入账 (yùnshū chéngběn rùzhàng) – Transport cost booking – Ghi nhận chi phí vận chuyển |
1977 | 税务审计报告 (shuìwù shěnjì bàogào) – Tax audit report – Báo cáo kiểm toán thuế |
1978 | 成本结转规则 (chéngběn jiézhuǎn guīzé) – Cost carry-forward rules – Quy tắc kết chuyển chi phí |
1979 | 财务系统接口 (cáiwù xìtǒng jiēkǒu) – Financial system interface – Giao diện hệ thống tài chính |
1980 | 财务凭证导入 (cáiwù píngzhèng dǎorù) – Financial voucher import – Nhập chứng từ kế toán |
1981 | 采购合同核销 (cǎigòu hétóng héxiāo) – Purchase contract write-off – Xử lý thanh toán hợp đồng mua |
1982 | 运输利润分析 (yùnshū lìrùn fēnxī) – Transport profit analysis – Phân tích lợi nhuận vận chuyển |
1983 | 费用审核机制 (fèiyòng shěnhé jīzhì) – Expense audit mechanism – Cơ chế kiểm tra chi phí |
1984 | 成本报销策略 (chéngběn bàoxiāo cèlüè) – Cost reimbursement strategy – Chiến lược hoàn ứng chi phí |
1985 | 会计账簿导出 (kuàijì zhàngbù dǎochū) – Accounting ledger export – Xuất sổ sách kế toán |
1986 | 报关流程控制 (bàoguān liúchéng kòngzhì) – Customs process control – Kiểm soát quy trình khai báo |
1987 | 审核时间节点 (shěnhé shíjiān jiédiǎn) – Audit time points – Mốc thời gian kiểm toán |
1988 | 物流报表模板 (wùliú bàobiǎo móbǎn) – Logistics report template – Mẫu báo cáo logistics |
1989 | 销售收入确认 (xiāoshòu shōurù quèrèn) – Sales revenue recognition – Ghi nhận doanh thu bán hàng |
1990 | 系统日志监控 (xìtǒng rìzhì jiānkòng) – System log monitoring – Giám sát nhật ký hệ thống |
1991 | 运费应付款项 (yùnfèi yīngfù kuǎnxiàng) – Freight payable – Khoản phải trả vận chuyển |
1992 | 财务模型构建 (cáiwù móxíng gòujiàn) – Financial model building – Xây dựng mô hình tài chính |
1993 | 审核流程标准 (shěnhé liúchéng biāozhǔn) – Audit process standard – Chuẩn quy trình kiểm toán |
1994 | 报关凭证录入 (bàoguān píngzhèng lùrù) – Customs voucher entry – Nhập chứng từ hải quan |
1995 | 税务风险预警 (shuìwù fēngxiǎn yùjǐng) – Tax risk alert – Cảnh báo rủi ro thuế |
1996 | 运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1997 | 成本差异控制 (chéngběn chāyì kòngzhì) – Cost variance control – Kiểm soát chênh lệch chi phí |
1998 | 应收账款分析 (yīngshōu zhàngkuǎn fēnxī) – Accounts receivable analysis – Phân tích khoản phải thu |
1999 | 财务指标追踪 (cáiwù zhǐbiāo zhuīzōng) – Financial KPI tracking – Theo dõi chỉ số tài chính |
2000 | 物流审计体系 (wùliú shěnjì tǐxì) – Logistics audit system – Hệ thống kiểm toán logistics |
2001 | 系统权限管理 (xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ) – System access management – Quản lý quyền truy cập hệ thống |
2002 | 支付状态监控 (zhīfù zhuàngtài jiānkòng) – Payment status monitoring – Giám sát tình trạng thanh toán |
2003 | 报关发票核查 (bàoguān fāpiào héchá) – Customs invoice verification – Kiểm tra hóa đơn hải quan |
2004 | 财务控制点审查 (cáiwù kòngzhì diǎn shěnchá) – Financial control point review – Rà soát điểm kiểm soát tài chính |
2005 | 月度结算机制 (yuèdù jiésuàn jīzhì) – Monthly settlement mechanism – Cơ chế quyết toán hàng tháng |
2006 | 运输量统计分析 (yùnshū liàng tǒngjì fēnxī) – Transport volume analysis – Phân tích sản lượng vận chuyển |
2007 | 报销限额设置 (bàoxiāo xiàn’é shèzhì) – Reimbursement limit setting – Thiết lập giới hạn hoàn ứng |
2008 | 跨部门账务核对 (kuà bùmén zhàngwù héduì) – Cross-department reconciliation – Đối chiếu kế toán liên phòng ban |
2009 | 成本责任划分 (chéngběn zérèn huàfēn) – Cost responsibility division – Phân chia trách nhiệm chi phí |
2010 | 进出口数据分析 (jìnchūkǒu shùjù fēnxī) – Import-export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất nhập khẩu |
2011 | 财务控制流程 (cáiwù kòngzhì liúchéng) – Financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính |
2012 | 费用使用效率 (fèiyòng shǐyòng xiàolǜ) – Expense utilization efficiency – Hiệu suất sử dụng chi phí |
2013 | 成本预测模型 (chéngběn yùcè móxíng) – Cost prediction model – Mô hình dự báo chi phí |
2014 | 发票分类整理 (fāpiào fēnlèi zhěnglǐ) – Invoice categorization – Phân loại hóa đơn |
2015 | 系统升级维护 (xìtǒng shēngjí wéihù) – System upgrade and maintenance – Nâng cấp và bảo trì hệ thống |
2016 | 财务资料归档 (cáiwù zīliào guīdàng) – Financial document archiving – Lưu trữ tài liệu tài chính |
2017 | 审计跟踪记录 (shěnjì gēnzōng jìlù) – Audit tracking record – Ghi chép theo dõi kiểm toán |
2018 | 报销审批权限 (bàoxiāo shěnpī quánxiàn) – Reimbursement approval authority – Quyền phê duyệt hoàn ứng |
2019 | 财务流程监控 (cáiwù liúchéng jiānkòng) – Financial process monitoring – Giám sát quy trình tài chính |
2020 | 物流成本绩效 (wùliú chéngběn jìxiào) – Logistics cost performance – Hiệu suất chi phí logistics |
2021 | 月结报表审核 (yuèjié bàobiǎo shěnhé) – Monthly report review – Rà soát báo cáo hàng tháng |
2022 | 预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách |
2023 | 成本管控机制 (chéngběn guǎnkòng jīzhì) – Cost control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí |
2024 | 税负分析报表 (shuìfù fēnxī bàobiǎo) – Tax burden analysis report – Báo cáo phân tích gánh nặng thuế |
2025 | 财务软件操作 (cáiwù ruǎnjiàn cāozuò) – Financial software operation – Vận hành phần mềm tài chính |
2026 | 发票追踪系统 (fāpiào zhuīzōng xìtǒng) – Invoice tracking system – Hệ thống theo dõi hóa đơn |
2027 | 成本汇总表格 (chéngběn huìzǒng biǎogé) – Cost summary sheet – Bảng tổng hợp chi phí |
2028 | 跨境付款管理 (kuàjìng fùkuǎn guǎnlǐ) – Cross-border payment management – Quản lý thanh toán xuyên biên giới |
2029 | 财务差错修复 (cáiwù chācuò xiūfù) – Financial error correction – Sửa lỗi tài chính |
2030 | 供应商账单审核 (gōngyìngshāng zhàngdān shěnhé) – Supplier bill audit – Kiểm tra hóa đơn nhà cung cấp |
2031 | 系统自动对账 (xìtǒng zìdòng duìzhàng) – System automatic reconciliation – Đối chiếu tự động hệ thống |
2032 | 成本结算平台 (chéngběn jiésuàn píngtái) – Cost settlement platform – Nền tảng quyết toán chi phí |
2033 | 财务审计档案 (cáiwù shěnjì dàng’àn) – Financial audit file – Hồ sơ kiểm toán tài chính |
2034 | 海关付款流程 (hǎiguān fùkuǎn liúchéng) – Customs payment process – Quy trình thanh toán hải quan |
2035 | 成本核算模型 (chéngběn hésuàn móxíng) – Cost accounting model – Mô hình hạch toán chi phí |
2036 | 会计软件集成 (kuàijì ruǎnjiàn jíchéng) – Accounting software integration – Tích hợp phần mềm kế toán |
2037 | 发货成本控制 (fāhuò chéngběn kòngzhì) – Delivery cost control – Kiểm soát chi phí giao hàng |
2038 | 应付账款系统 (yīngfù zhàngkuǎn xìtǒng) – Accounts payable system – Hệ thống công nợ phải trả |
2039 | 税务合规流程 (shuìwù héguī liúchéng) – Tax compliance process – Quy trình tuân thủ thuế |
2040 | 成本分摊方案 (chéngběn fēntān fāng’àn) – Cost allocation plan – Phương án phân bổ chi phí |
2041 | 运输报表自动化 (yùnshū bàobiǎo zìdònghuà) – Transport report automation – Tự động hóa báo cáo vận chuyển |
2042 | 仓储数据归档 (cāngchǔ shùjù guīdàng) – Warehouse data archiving – Lưu trữ dữ liệu kho |
2043 | 成本预算执行 (chéngběn yùsuàn zhíxíng) – Cost budget execution – Thực thi ngân sách chi phí |
2044 | 财务目标设定 (cáiwù mùbiāo shèdìng) – Financial goal setting – Thiết lập mục tiêu tài chính |
2045 | 系统权限配置 (xìtǒng quánxiàn pèizhì) – System permission configuration – Cấu hình quyền hệ thống |
2046 | 财务对接流程 (cáiwù duìjiē liúchéng) – Financial interface process – Quy trình kết nối tài chính |
2047 | 成本评估方法 (chéngběn pínggū fāngfǎ) – Cost evaluation method – Phương pháp đánh giá chi phí |
2048 | 审计异常处理 (shěnjì yìcháng chǔlǐ) – Audit anomaly handling – Xử lý sai lệch kiểm toán |
2049 | 财务控制报表 (cáiwù kòngzhì bàobiǎo) – Financial control report – Báo cáo kiểm soát tài chính |
2050 | 成本监控指标 (chéngběn jiānkòng zhǐbiāo) – Cost monitoring indicator – Chỉ số giám sát chi phí |
2051 | 系统安全审计 (xìtǒng ānquán shěnjì) – System security audit – Kiểm toán an ninh hệ thống |
2052 | 仓储作业对账 (cāngchǔ zuòyè duìzhàng) – Warehouse operation reconciliation – Đối chiếu hoạt động kho |
2053 | 财务审核节点 (cáiwù shěnhé jiédiǎn) – Financial review checkpoint – Điểm kiểm tra tài chính |
2054 | 清关成本核算 (qīngguān chéngběn hésuàn) – Customs clearance cost accounting – Hạch toán chi phí thông quan |
2055 | 成本分配比例 (chéngběn fēnpèi bǐlì) – Cost allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
2056 | 库存资产估值 (kùcún zīchǎn gūzhí) – Inventory asset valuation – Định giá tài sản hàng tồn kho |
2057 | 对账差异调整 (duìzhàng chāyì tiáozhěng) – Reconciliation discrepancy adjustment – Điều chỉnh sai lệch đối chiếu |
2058 | 成本结转流程 (chéngběn jiézhuǎn liúchéng) – Cost carry-forward process – Quy trình kết chuyển chi phí |
2059 | 物流结算方式 (wùliú jiésuàn fāngshì) – Logistics settlement method – Phương thức quyết toán logistics |
2060 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo) – Transport expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí vận chuyển |
2061 | 税务稽查配合 (shuìwù jīchá pèihé) – Tax audit coordination – Phối hợp kiểm tra thuế |
2062 | 财务流程规范 (cáiwù liúchéng guīfàn) – Standardized financial process – Chuẩn hóa quy trình tài chính |
2063 | 结算时效跟踪 (jiésuàn shíxiào gēnzōng) – Settlement timeliness tracking – Theo dõi thời hạn quyết toán |
2064 | 物流付款节点 (wùliú fùkuǎn jiédiǎn) – Logistics payment checkpoint – Điểm thanh toán logistics |
2065 | 成本报表设计 (chéngběn bàobiǎo shèjì) – Cost report design – Thiết kế báo cáo chi phí |
2066 | 对账系统更新 (duìzhàng xìtǒng gēngxīn) – Reconciliation system update – Cập nhật hệ thống đối chiếu |
2067 | 发票异常报告 (fāpiào yìcháng bàogào) – Invoice anomaly report – Báo cáo bất thường hóa đơn |
2068 | 会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Adjustment of accounting items – Điều chỉnh hạng mục kế toán |
2069 | 成本结算计划 (chéngběn jiésuàn jìhuà) – Cost settlement plan – Kế hoạch quyết toán chi phí |
2070 | 库存核算流程 (kùcún hésuàn liúchéng) – Inventory accounting process – Quy trình hạch toán tồn kho |
2071 | 供应链账目分析 (gōngyìngliàn zhàngmù fēnxī) – Supply chain account analysis – Phân tích tài khoản chuỗi cung ứng |
2072 | 费用流向追踪 (fèiyòng liúxiàng zhuīzōng) – Expense flow tracking – Theo dõi dòng chi phí |
2073 | 财务审批路径 (cáiwù shěnpī lùjìng) – Financial approval path – Lộ trình phê duyệt tài chính |
2074 | 成本压缩措施 (chéngběn yāsuō cuòshī) – Cost reduction measures – Biện pháp cắt giảm chi phí |
2075 | 财务合规审核 (cáiwù héguī shěnhé) – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2076 | 销售成本结转 (xiāoshòu chéngběn jiézhuǎn) – Sales cost carry-forward – Kết chuyển chi phí bán hàng |
2077 | 仓库运营报表 (cāngkù yùnyíng bàobiǎo) – Warehouse operation report – Báo cáo vận hành kho |
2078 | 成本核对单据 (chéngběn héduì dānjù) – Cost verification document – Chứng từ kiểm tra chi phí |
2079 | 应付账款统计 (yīngfù zhàngkuǎn tǒngjì) – Accounts payable statistics – Thống kê khoản phải trả |
2080 | 税务风险识别 (shuìwù fēngxiǎn shíbié) – Tax risk identification – Nhận diện rủi ro thuế |
2081 | 会计信息更新 (kuàijì xìnxī gēngxīn) – Accounting information update – Cập nhật thông tin kế toán |
2082 | 成本比较分析 (chéngběn bǐjiào fēnxī) – Cost comparative analysis – Phân tích so sánh chi phí |
2083 | 税务发票管理 (shuìwù fāpiào guǎnlǐ) – Tax invoice management – Quản lý hóa đơn thuế |
2084 | 会计凭证生成 (kuàijì píngzhèng shēngchéng) – Voucher generation – Tạo phiếu kế toán |
2085 | 财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdònghuà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính |
2086 | 成本回溯分析 (chéngběn huísù fēnxī) – Cost backtracking analysis – Phân tích truy hồi chi phí |
2087 | 付款流程对接 (fùkuǎn liúchéng duìjiē) – Payment process alignment – Kết nối quy trình thanh toán |
2088 | 财务控制点设定 (cáiwù kòngzhìdiǎn shèdìng) – Financial control point setting – Thiết lập điểm kiểm soát tài chính |
2089 | 税务发票比对 (shuìwù fāpiào bǐduì) – Tax invoice comparison – Đối chiếu hóa đơn thuế |
2090 | 会计流程审查 (kuàijì liúchéng shěnchá) – Accounting process review – Rà soát quy trình kế toán |
2091 | 成本削减计划 (chéngběn xuējiǎn jìhuà) – Cost cutting plan – Kế hoạch cắt giảm chi phí |
2092 | 财务异常识别 (cáiwù yìcháng shíbié) – Financial anomaly detection – Nhận diện bất thường tài chính |
2093 | 付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval workflow – Quy trình phê duyệt thanh toán |
2094 | 运输成本预估 (yùnshū chéngběn yùgū) – Transport cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
2095 | 成本分摊分析 (chéngběn fēntān fēnxī) – Cost apportionment analysis – Phân tích phân bổ chi phí |
2096 | 财务报表比对 (cáiwù bàobiǎo bǐduì) – Financial report comparison – Đối chiếu báo cáo tài chính |
2097 | 数据接口验证 (shùjù jiēkǒu yànzhèng) – Data interface validation – Xác minh giao diện dữ liệu |
2098 | 物流财务对账 (wùliú cáiwù duìzhàng) – Logistics financial reconciliation – Đối chiếu tài chính logistics |
2099 | 成本核销流程 (chéngběn héxiāo liúchéng) – Cost write-off process – Quy trình xóa sổ chi phí |
2100 | 账款回收管理 (zhàngkuǎn huíshōu guǎnlǐ) – Receivable recovery management – Quản lý thu hồi công nợ |
2101 | 运费结算单据 (yùnfèi jiésuàn dānjù) – Freight settlement document – Chứng từ quyết toán cước phí |
2102 | 财务稽核机制 (cáiwù jīhé jīzhì) – Financial auditing mechanism – Cơ chế kiểm toán tài chính |
2103 | 供应链财务报表 (gōngyìngliàn cáiwù bàobiǎo) – Supply chain financial statement – Báo cáo tài chính chuỗi cung ứng |
2104 | 库存会计报表 (kùcún kuàijì bàobiǎo) – Inventory accounting report – Báo cáo kế toán hàng tồn kho |
2105 | 税票认证系统 (shuìpiào rènzhèng xìtǒng) – Tax invoice verification system – Hệ thống xác thực hóa đơn thuế |
2106 | 成本归集方式 (chéngběn guījí fāngshì) – Cost aggregation method – Phương pháp tập hợp chi phí |
2107 | 仓库盘点损益 (cāngkù pándiǎn sǔnyì) – Warehouse inventory profit and loss – Lời lỗ kiểm kê kho |
2108 | 审计数据采集 (shěnjì shùjù cǎijí) – Audit data collection – Thu thập dữ liệu kiểm toán |
2109 | 财务流程梳理 (cáiwù liúchéng shūlǐ) – Financial process sorting – Rà soát quy trình tài chính |
2110 | 库存成本算法 (kùcún chéngběn suànfǎ) – Inventory cost algorithm – Thuật toán chi phí tồn kho |
2111 | 应付账款核对 (yīngfù zhàngkuǎn héduì) – Accounts payable verification – Đối chiếu khoản phải trả |
2112 | 系统对账流程 (xìtǒng duìzhàng liúchéng) – System reconciliation process – Quy trình đối chiếu hệ thống |
2113 | 报关发票审核 (bàoguān fāpiào shěnhé) – Customs invoice audit – Kiểm tra hóa đơn khai quan |
2114 | 运输付款凭证 (yùnshū fùkuǎn píngzhèng) – Transport payment voucher – Chứng từ thanh toán vận chuyển |
2115 | 成本异常报警 (chéngběn yìcháng bào jǐng) – Cost anomaly alert – Cảnh báo chi phí bất thường |
2116 | 财务审批模板 (cáiwù shěnpī móbǎn) – Financial approval template – Mẫu phê duyệt tài chính |
2117 | 库存账龄分析 (kùcún zhànglíng fēnxī) – Inventory aging analysis – Phân tích tuổi hàng tồn |
2118 | 成本明细报表 (chéngběn míngxì bàobiǎo) – Cost detail report – Báo cáo chi tiết chi phí |
2119 | 财务责任划分 (cáiwù zérèn huàfēn) – Financial responsibility allocation – Phân chia trách nhiệm tài chính |
2120 | 应付与预付核销 (yīngfù yǔ yùfù héxiāo) – Payable and prepayment write-off – Bù trừ công nợ và trả trước |
2121 | 流动资金调配 (liúdòng zījīn diàopèi) – Working capital allocation – Phân bổ vốn lưu động |
2122 | 审核日志记录 (shěnhé rìzhì jìlù) – Audit log record – Ghi chép nhật ký kiểm tra |
2123 | 成本预算模板 (chéngběn yùsuàn móbǎn) – Cost budget template – Mẫu ngân sách chi phí |
2124 | 财务合约管理 (cáiwù héyuē guǎnlǐ) – Financial contract management – Quản lý hợp đồng tài chính |
2125 | 自动记账系统 (zìdòng jìzhàng xìtǒng) – Automated bookkeeping system – Hệ thống ghi sổ tự động |
2126 | 预算控制策略 (yùsuàn kòngzhì cèlüè) – Budget control strategy – Chiến lược kiểm soát ngân sách |
2127 | 成本中心设置 (chéngběn zhōngxīn shèzhì) – Cost center setup – Thiết lập trung tâm chi phí |
2128 | 库存异动报告 (kùcún yìdòng bàogào) – Inventory movement report – Báo cáo biến động tồn kho |
2129 | 数据导入格式 (shùjù dǎorù géshì) – Data import format – Định dạng nhập dữ liệu |
2130 | 财务接口集成 (cáiwù jiēkǒu jíchéng) – Financial interface integration – Tích hợp giao diện tài chính |
2131 | 仓储费用结算 (cāngchǔ fèiyòng jiésuàn) – Storage cost settlement – Quyết toán chi phí lưu kho |
2132 | 运输路线成本 (yùnshū lùxiàn chéngběn) – Transportation route cost – Chi phí tuyến vận chuyển |
2133 | 会计估值方法 (kuàijì gūzhí fāngfǎ) – Accounting valuation method – Phương pháp định giá kế toán |
2134 | 库存报废处理 (kùcún bàofèi chǔlǐ) – Inventory scrap handling – Xử lý hàng tồn kho hư hỏng |
2135 | 财务接口文档 (cáiwù jiēkǒu wéndàng) – Financial API documentation – Tài liệu giao tiếp tài chính |
2136 | 稽核标准设定 (jīhé biāozhǔn shèdìng) – Audit standard setting – Thiết lập tiêu chuẩn kiểm toán |
2137 | 成本归档机制 (chéngběn guīdǎng jīzhì) – Cost archiving mechanism – Cơ chế lưu trữ chi phí |
2138 | 供应商付款周期 (gōngyìngshāng fùkuǎn zhōuqī) – Supplier payment cycle – Chu kỳ thanh toán nhà cung cấp |
2139 | 会计年度结账 (kuàijì niándù jiézhàng) – Fiscal year-end closing – Chốt sổ kế toán năm |
2140 | 财务审核权限 (cáiwù shěnhé quánxiàn) – Financial review authority – Quyền hạn kiểm duyệt tài chính |
2141 | 成本报告导出 (chéngběn bàogào dǎochū) – Cost report export – Xuất báo cáo chi phí |
2142 | 发票重复检测 (fāpiào chóngfù jiǎncè) – Duplicate invoice detection – Phát hiện hóa đơn trùng lặp |
2143 | 税率变动记录 (shuìlǜ biàndòng jìlù) – Tax rate change record – Ghi chú thay đổi thuế suất |
2144 | 成本中心绩效 (chéngběn zhōngxīn jìxiào) – Cost center performance – Hiệu suất trung tâm chi phí |
2145 | 会计账套设置 (kuàijì zhàngtào shèzhì) – Accounting book setup – Cấu hình sổ sách kế toán |
2146 | 仓储折旧核算 (cāngchǔ zhéjiù hésuàn) – Warehouse depreciation accounting – Hạch toán khấu hao kho |
2147 | 运费支付计划 (yùnfèi zhīfù jìhuà) – Freight payment plan – Kế hoạch thanh toán cước phí |
2148 | 供应链财务风险 (gōngyìngliàn cáiwù fēngxiǎn) – Supply chain financial risk – Rủi ro tài chính chuỗi cung ứng |
2149 | 采购订单对账 (cǎigòu dìngdān duìzhàng) – Purchase order reconciliation – Đối chiếu đơn hàng mua |
2150 | 销售发票管理 (xiāoshòu fāpiào guǎnlǐ) – Sales invoice management – Quản lý hóa đơn bán hàng |
2151 | 资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền |
2152 | 成本摊销计划 (chéngběn tānxiāo jìhuà) – Cost amortization plan – Kế hoạch phân bổ chi phí |
2153 | 仓库出入库记录 (cāngkù chūrùkù jìlù) – Warehouse inbound and outbound record – Hồ sơ xuất nhập kho |
2154 | 财务自动化系统 (cáiwù zìdònghuà xìtǒng) – Financial automation system – Hệ thống tự động hóa tài chính |
2155 | 存货管理费用 (cún huò guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho |
2156 | 供应商审计流程 (gōngyìngshāng shěnjì liúchéng) – Supplier audit process – Quy trình kiểm toán nhà cung cấp |
2157 | 会计合并报表 (kuàijì hébìng bàobiǎo) – Accounting consolidation statement – Báo cáo hợp nhất kế toán |
2158 | 会计凭证复核 (kuàijì píngzhèng fùhé) – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2159 | 成本划分标准 (chéngběn huàfēn biāozhǔn) – Cost allocation standard – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí |
2160 | 库存管理审计 (kùcún guǎnlǐ shěnjì) – Inventory management audit – Kiểm toán quản lý tồn kho |
2161 | 物流支出报告 (wùliú zhīchū bàogào) – Logistics expenditure report – Báo cáo chi phí logistics |
2162 | 税务筹划分析 (shuìwù chóuhuà fēnxī) – Tax planning analysis – Phân tích lập kế hoạch thuế |
2163 | 运费支付清单 (yùnfèi zhīfù qīngdān) – Freight payment list – Danh sách thanh toán cước phí |
2164 | 物流数据采集 (wùliú shùjù cǎijí) – Logistics data collection – Thu thập dữ liệu logistics |
2165 | 采购成本报告 (cǎigòu chéngběn bàogào) – Procurement cost report – Báo cáo chi phí mua sắm |
2166 | 仓库费用结算 (cāngkù fèiyòng jiésuàn) – Warehouse cost settlement – Quyết toán chi phí kho |
2167 | 库存成本核算 (kùcún chéngběn hésuàn) – Inventory cost accounting – Hạch toán chi phí tồn kho |
2168 | 财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Financial report template – Mẫu báo cáo tài chính |
2169 | 物流绩效评估 (wùliú jìxiào pínggū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics |
2170 | 供应商付款审核 (gōngyìngshāng fùkuǎn shěnhé) – Supplier payment audit – Kiểm tra thanh toán nhà cung cấp |
2171 | 仓储管理预算 (cāngchǔ guǎnlǐ yùsuàn) – Warehouse management budget – Ngân sách quản lý kho |
2172 | 成本预算报告 (chéngběn yùsuàn bàogào) – Cost budget report – Báo cáo ngân sách chi phí |
2173 | 财务预警系统 (cáiwù yùjǐng xìtǒng) – Financial early warning system – Hệ thống cảnh báo tài chính |
2174 | 物流运营费用 (wùliú yùnzuò fèiyòng) – Logistics operating costs – Chi phí vận hành logistics |
2175 | 供应链财务审计 (gōngyìngliàn cáiwù shěnjì) – Supply chain financial audit – Kiểm toán tài chính chuỗi cung ứng |
2176 | 成本会计控制 (chéngběn kuàijì kòngzhì) – Cost accounting control – Kiểm soát kế toán chi phí |
2177 | 物流成本核算 (wùliú chéngběn hésuàn) – Logistics cost accounting – Hạch toán chi phí logistics |
2178 | 库存优化管理 (kùcún yōuhuà guǎnlǐ) – Inventory optimization management – Quản lý tối ưu tồn kho |
2179 | 运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation scheduling plan – Kế hoạch điều phối vận chuyển |
2180 | 采购费用控制 (cǎigòu fèiyòng kòngzhì) – Procurement cost control – Kiểm soát chi phí mua sắm |
2181 | 会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
2182 | 供应链费用报告 (gōngyìngliàn fèiyòng bàogào) – Supply chain cost report – Báo cáo chi phí chuỗi cung ứng |
2183 | 财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Chuẩn bị ngân sách tài chính |
2184 | 成本分摊分析 (chéngběn fēntān fēnxī) – Cost allocation analysis – Phân tích phân bổ chi phí |
2185 | 运输管理审计 (yùnshū guǎnlǐ shěnjì) – Transportation management audit – Kiểm toán quản lý vận chuyển |
2186 | 物流业务流程 (wùliú yèwù liúchéng) – Logistics business process – Quy trình kinh doanh logistics |
2187 | 仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory counting – Kiểm kê tồn kho kho |
2188 | 物流供应商结算 (wùliú gōngyìngshāng jiésuàn) – Logistics supplier settlement – Quyết toán nhà cung cấp logistics |
2189 | 财务报表准备 (cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi) – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
2190 | 成本与效益评估 (chéngběn yǔ xiàoyì pínggū) – Cost and benefit evaluation – Đánh giá chi phí và lợi ích |
2191 | 物流服务评估 (wùliú fúwù pínggū) – Logistics service evaluation – Đánh giá dịch vụ logistics |
2192 | 供应链管理预算 (gōngyìngliàn guǎnlǐ yùsuàn) – Supply chain management budget – Ngân sách quản lý chuỗi cung ứng |
2193 | 运输费用报告 (yùnshū fèiyòng bàogào) – Transportation expense report – Báo cáo chi phí vận chuyển |
2194 | 财务收入预测 (cáiwù shōurù yùcè) – Financial revenue forecast – Dự báo doanh thu tài chính |
2195 | 采购流程优化 (cǎigòu liúchéng yōuhuà) – Procurement process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua sắm |
2196 | 运输合同管理 (yùnshū hétong guǎnlǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
2197 | 成本分配策略 (chéngběn fēnpèi cèlüè) – Cost allocation strategy – Chiến lược phân bổ chi phí |
2198 | 物流费用管理 (wùliú fèiyòng guǎnlǐ) – Logistics expense management – Quản lý chi phí logistics |
2199 | 仓库管理流程 (cāngkù guǎnlǐ liúchéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho |
2200 | 成本优化方法 (chéngběn yōuhuà fāngfǎ) – Cost optimization method – Phương pháp tối ưu chi phí |
2201 | 财务数据整理 (cáiwù shùjù zhěnglǐ) – Financial data organization – Sắp xếp dữ liệu tài chính |
2202 | 运输时间管理 (yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – Transportation time management – Quản lý thời gian vận chuyển |
2203 | 会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting accounting standard – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
2204 | 物流风险控制 (wùliú fēngxiǎn kòngzhì) – Logistics risk control – Kiểm soát rủi ro logistics |
2205 | 供应链资金管理 (gōngyìngliàn zījīn guǎnlǐ) – Supply chain financial management – Quản lý tài chính chuỗi cung ứng |
2206 | 运输质量保证 (yùnshū zhìliàng bǎozhèng) – Transportation quality assurance – Đảm bảo chất lượng vận chuyển |
2207 | 仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho |
2208 | 供应链成本分析 (gōngyìngliàn chéngběn fēnxī) – Supply chain cost analysis – Phân tích chi phí chuỗi cung ứng |
2209 | 成本管理系统 (chéngběn guǎnlǐ xìtǒng) – Cost management system – Hệ thống quản lý chi phí |
2210 | 物流绩效报告 (wùliú jìxiào bàogào) – Logistics performance report – Báo cáo hiệu suất logistics |
2211 | 采购费用预算 (cǎigòu fèiyòng yùsuàn) – Procurement cost budget – Ngân sách chi phí mua sắm |
2212 | 物流供应商合同 (wùliú gōngyìngshāng hétóng) – Logistics supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp logistics |
2213 | 运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn) – Transportation management cost – Chi phí quản lý vận chuyển |
2214 | 仓库管理费用 (cāngkù guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho |
2215 | 物流运输管理 (wùliú yùnshū guǎnlǐ) – Logistics transportation management – Quản lý vận chuyển logistics |
2216 | 财务审计标准 (cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2217 | 财务收入确认 (cáiwù shōurù quèrèn) – Financial revenue recognition – Xác nhận doanh thu tài chính |
2218 | 供应链绩效评估 (gōngyìngliàn jìxiào pínggū) – Supply chain performance evaluation – Đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng |
2219 | 运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Transportation cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
2220 | 供应商支付审核 (gōngyìngshāng zhīfù shěnhé) – Supplier payment review – Kiểm tra thanh toán nhà cung cấp |
2221 | 物流运输费用 (wùliú yùnshū fèiyòng) – Logistics transportation expense – Chi phí vận chuyển logistics |
2222 | 成本分摊表 (chéngběn fēntān biǎo) – Cost allocation table – Bảng phân bổ chi phí |
2223 | 仓库运输调度 (cāngkù yùnshū diàodù) – Warehouse transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển kho |
2224 | 财务预算核对 (cáiwù yùsuàn héduì) – Financial budget verification – Kiểm tra ngân sách tài chính |
2225 | 供应链费用控制 (gōngyìngliàn fèiyòng kòngzhì) – Supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng |
2226 | 物流配送管理 (wùliú pèisòng guǎnlǐ) – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics |
2227 | 仓储库存优化 (cāngchǔ kùcún yōuhuà) – Warehouse inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho |
2228 | 成本财务报告 (chéngběn cáiwù bàogào) – Cost financial report – Báo cáo tài chính chi phí |
2229 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Transportation cargo list – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
2230 | 仓库货物跟踪 (cāngkù huòwù gēnzōng) – Warehouse cargo tracking – Theo dõi hàng hóa kho |
2231 | 物流成本评估 (wùliú chéngběn pínggū) – Logistics cost evaluation – Đánh giá chi phí logistics |
2232 | 成本预算跟踪 (chéngběn yùsuàn gēnzōng) – Cost budget tracking – Theo dõi ngân sách chi phí |
2233 | 供应链付款管理 (gōngyìngliàn fùkuǎn guǎnlǐ) – Supply chain payment management – Quản lý thanh toán chuỗi cung ứng |
2234 | 运输成本节约 (yùnshū chéngběn jiéyuē) – Transportation cost savings – Tiết kiệm chi phí vận chuyển |
2235 | 仓库盘点计划 (cāngkù pándiǎn jìhuà) – Warehouse inventory counting plan – Kế hoạch kiểm kê kho |
2236 | 财务政策制定 (cáiwù zhèngcè zhìdìng) – Financial policy formulation – Xây dựng chính sách tài chính |
2237 | 成本分析方法 (chéngběn fēnxī fāngfǎ) – Cost analysis method – Phương pháp phân tích chi phí |
2238 | 物流采购优化 (wùliú cǎigòu yōuhuà) – Logistics procurement optimization – Tối ưu hóa mua sắm logistics |
2239 | 仓储资金管理 (cāngchǔ zījīn guǎnlǐ) – Warehouse financial management – Quản lý tài chính kho |
2240 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transportation expense settlement – Quyết toán chi phí vận chuyển |
2241 | 供应链成本控制 (gōngyìngliàn chéngběn kòngzhì) – Supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng |
2242 | 物流运作成本 (wùliú yùnzuò chéngběn) – Logistics operation cost – Chi phí vận hành logistics |
2243 | 仓库管理标准 (cāngkù guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standard – Tiêu chuẩn quản lý kho |
2244 | 成本中心核算 (chéngběn zhōngxīn hésuàn) – Cost center accounting – Hạch toán trung tâm chi phí |
2245 | 物流供应链优化 (wùliú gōngyìngliàn yōuhuà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics |
2246 | 仓库数据管理 (cāngkù shùjù guǎnlǐ) – Warehouse data management – Quản lý dữ liệu kho |
2247 | 成本预算分析 (chéngběn yùsuàn fēnxī) – Cost budget analysis – Phân tích ngân sách chi phí |
2248 | 供应链质量管理 (gōngyìngliàn zhìliàng guǎnlǐ) – Supply chain quality management – Quản lý chất lượng chuỗi cung ứng |
2249 | 仓库配送计划 (cāngkù pèisòng jìhuà) – Warehouse distribution plan – Kế hoạch phân phối kho |
2250 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng) – Transportation service cost – Chi phí dịch vụ vận chuyển |
2251 | 仓库租赁合同 (cāngkù zūlìn hétóng) – Warehouse leasing contract – Hợp đồng thuê kho |
2252 | 物流业务流程分析 (wùliú yèwù liúchéng fēnxī) – Logistics business process analysis – Phân tích quy trình kinh doanh logistics |
2253 | 供应链预算控制 (gōngyìngliàn yùsuàn kòngzhì) – Supply chain budget control – Kiểm soát ngân sách chuỗi cung ứng |
2254 | 仓库成本核算 (cāngkù chéngběn hésuàn) – Warehouse cost accounting – Hạch toán chi phí kho |
2255 | 运输服务合同管理 (yùnshū fúwù hétóng guǎnlǐ) – Transportation service contract management – Quản lý hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
2256 | 财务费用核算 (cáiwù fèiyòng hésuàn) – Financial expense accounting – Hạch toán chi phí tài chính |
2257 | 供应链成本分析报告 (gōngyìngliàn chéngběn fēnxī bàogào) – Supply chain cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí chuỗi cung ứng |
2258 | 仓库运输规划 (cāngkù yùnshū guīhuà) – Warehouse transportation planning – Kế hoạch vận chuyển kho |
2259 | 物流流程优化 (wùliú liúchéng yōuhuà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics |
2260 | 物流财务审计 (wùliú cáiwù shěnjì) – Logistics financial audit – Kiểm toán tài chính logistics |
2261 | 成本控制模型 (chéngběn kòngzhì móxíng) – Cost control model – Mô hình kiểm soát chi phí |
2262 | 仓库库存管理系统 (cāngkù kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho kho |
2263 | 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
2264 | 运输时间优化 (yùnshū shíjiān yōuhuà) – Transportation time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển |
2265 | 成本分配管理 (chéngběn fēnpèi guǎnlǐ) – Cost allocation management – Quản lý phân bổ chi phí |
2266 | 物流运输监控 (wùliú yùnshū jiānkòng) – Logistics transportation monitoring – Giám sát vận chuyển logistics |
2267 | 仓库管理软件 (cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho |
2268 | 物流报告分析 (wùliú bàogào fēnxī) – Logistics report analysis – Phân tích báo cáo logistics |
2269 | 供应链付款审核 (gōngyìngliàn fùkuǎn shěnhé) – Supply chain payment review – Kiểm tra thanh toán chuỗi cung ứng |
2270 | 运输规划调度 (yùnshū guīhuà diàodù) – Transportation planning scheduling – Lên lịch kế hoạch vận chuyển |
2271 | 物流成本优化 (wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics |
2272 | 运输资源分配 (yùnshū zīyuán fēnpèi) – Transportation resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận chuyển |
2273 | 运输规划系统 (yùnshū guīhuà xìtǒng) – Transportation planning system – Hệ thống lập kế hoạch vận chuyển |
2274 | 仓库盘点方法 (cāngkù pándiǎn fāngfǎ) – Warehouse inventory method – Phương pháp kiểm kê kho |
2275 | 物流财务分析 (wùliú cáiwù fēnxī) – Logistics financial analysis – Phân tích tài chính logistics |
2276 | 仓库空间管理 (cāngkù kōngjiān guǎnlǐ) – Warehouse space management – Quản lý không gian kho |
2277 | 物流财务报告 (wùliú cáiwù bàogào) – Logistics financial report – Báo cáo tài chính logistics |
2278 | 供应链付款处理 (gōngyìngliàn fùkuǎn chǔlǐ) – Supply chain payment processing – Xử lý thanh toán chuỗi cung ứng |
2279 | 仓库费用预算 (cāngkù fèiyòng yùsuàn) – Warehouse expense budget – Ngân sách chi phí kho |
2280 | 物流采购计划 (wùliú cǎigòu jìhuà) – Logistics procurement plan – Kế hoạch mua sắm logistics |
2281 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transportation cost budget – Ngân sách chi phí vận chuyển |
2282 | 供应链合作伙伴 (gōngyìngliàn hézuò huǒbàn) – Supply chain partners – Đối tác chuỗi cung ứng |
2283 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều độ vận chuyển |
2284 | 仓库库存报告 (cāngkù kùcún bàogào) – Warehouse inventory report – Báo cáo tồn kho kho |
2285 | 物流系统优化 (wùliú xìtǒng yōuhuà) – Logistics system optimization – Tối ưu hóa hệ thống logistics |
2286 | 仓库运营成本 (cāngkù yùnxíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho |
2287 | 运输成本核算表 (yùnshū chéngběn hésuàn biǎo) – Transportation cost accounting table – Bảng hạch toán chi phí vận chuyển |
2288 | 供应链管理软件 (gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng |
2289 | 仓库自动化系统 (cāngkù zìdònghuà xìtǒng) – Warehouse automation system – Hệ thống tự động hóa kho |
2290 | 物流配送调度 (wùliú pèisòng diàodù) – Logistics distribution scheduling – Lịch trình phân phối logistics |
2291 | 运输费用分析 (yùnshū fèiyòng fēnxī) – Transportation expense analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
2292 | 仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Warehouse cargo dispatching – Điều độ hàng hóa kho |
2293 | 供应链库存管理 (gōngyìngliàn kùcún guǎnlǐ) – Supply chain inventory management – Quản lý tồn kho chuỗi cung ứng |
2294 | 仓库清单管理 (cāngkù qīngdān guǎnlǐ) – Warehouse inventory list management – Quản lý danh sách tồn kho |
2295 | 成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Cost calculation method – Phương pháp tính toán chi phí |
2296 | 仓库货物损耗 (cāngkù huòwù sǔnhào) – Warehouse cargo loss – Mất mát hàng hóa kho |
2297 | 物流信息报告 (wùliú xìnxī bàogào) – Logistics information report – Báo cáo thông tin logistics |
2298 | 仓库运输损坏 (cāngkù yùnshū sǔnhuài) – Warehouse transportation damage – Hư hại vận chuyển kho |
2299 | 物流成本控制系统 (wùliú chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Logistics cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí logistics |
2300 | 物流风险管理 (wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ) – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics |
2301 | 仓库操作成本 (cāngkù cāozuò chéngběn) – Warehouse operational cost – Chi phí vận hành kho |
2302 | 物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíchéng) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
2303 | 仓库绩效评估 (cāngkù jìxiào pínggū) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho |
2304 | 仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse stock management – Quản lý tồn kho kho |
2305 | 物流可视化 (wùliú kě shìhuà) – Logistics visualization – Minh họa logistics |
2306 | 运输计划优化 (yùnshū jìhuà yōuhuà) – Transportation planning optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển |
2307 | 仓库货物标识 (cāngkù huòwù biāoshí) – Warehouse cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa kho |
2308 | 供应链风险评估 (gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū) – Supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng |
2309 | 运输追踪系统 (yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Transportation tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
2310 | 仓库货物管理 (cāngkù huòwù guǎnlǐ) – Warehouse goods management – Quản lý hàng hóa kho |
2311 | 物流调度优化 (wùliú diàodù yōuhuà) – Logistics scheduling optimization – Tối ưu hóa điều độ logistics |
2312 | 仓库资源配置 (cāngkù zīyuán pèizhì) – Warehouse resource allocation – Phân bổ tài nguyên kho |
2313 | 运输时效评估 (yùnshū shíxiào pínggū) – Transportation timeliness evaluation – Đánh giá tính kịp thời vận chuyển |
2314 | 仓库操作流程 (cāngkù cāozuò liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho |
2315 | 仓库货物盘点 (cāngkù huòwù pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê hàng hóa kho |
2316 | 仓库损耗率 (cāngkù sǔnhào lǜ) – Warehouse loss rate – Tỷ lệ mất mát kho |
2317 | 运输计划表 (yùnshū jìhuà biǎo) – Transportation schedule table – Bảng kế hoạch vận chuyển |
2318 | 仓库物料管理 (cāngkù wùliào guǎnlǐ) – Warehouse material management – Quản lý vật liệu kho |
2319 | 物流数据分析 (wùliú shùjù fēnxī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics |
2320 | 仓库自动化设备 (cāngkù zìdònghuà shèbèi) – Warehouse automation equipment – Thiết bị tự động hóa kho |
2321 | 运输模式优化 (yùnshū móshì yōuhuà) – Transportation mode optimization – Tối ưu hóa phương thức vận chuyển |
2322 | 仓库货物分类 (cāngkù huòwù fēnlèi) – Warehouse cargo classification – Phân loại hàng hóa kho |
2323 | 物流服务水平 (wùliú fúwù shuǐpíng) – Logistics service level – Mức độ dịch vụ logistics |
2324 | 仓库出库管理 (cāngkù chūkù guǎnlǐ) – Warehouse outbound management – Quản lý xuất kho |
2325 | 运输货物包装 (yùnshū huòwù bāozhuāng) – Transportation cargo packaging – Đóng gói hàng hóa vận chuyển |
2326 | 物流运输风险 (wùliú yùnshū fēngxiǎn) – Logistics transportation risk – Rủi ro vận chuyển logistics |
2327 | 仓库设备维护 (cāngkù shèbèi wéihù) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho |
2328 | 运输通道管理 (yùnshū tōngdào guǎnlǐ) – Transportation corridor management – Quản lý hành lang vận chuyển |
2329 | 仓库订单管理 (cāngkù dìngdān guǎnlǐ) – Warehouse order management – Quản lý đơn hàng kho |
2330 | 仓库环境管理 (cāngkù huánjìng guǎnlǐ) – Warehouse environment management – Quản lý môi trường kho |
2331 | 仓库成本控制 (cāngkù chéngběn kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho |
2332 | 物流预算管理 (wùliú yùsuàn guǎnlǐ) – Logistics budget management – Quản lý ngân sách logistics |
2333 | 仓库管理优化 (cāngkù guǎnlǐ yōuhuà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho |
2334 | 运输方案设计 (yùnshū fāng’àn shèjì) – Transportation plan design – Thiết kế kế hoạch vận chuyển |
2335 | 仓库货物清单 (cāngkù huòwù qīngdān) – Warehouse cargo inventory list – Danh sách tồn kho hàng hóa |
2336 | 物流供应商管理 (wùliú gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics |
2337 | 仓库作业成本 (cāngkù zuòyè chéngběn) – Warehouse operational cost – Chi phí công việc kho |
2338 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Transportation fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển |
2339 | 仓库库存控制 (cāngkù kùcún kòngzhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho |
2340 | 物流支付管理 (wùliú zhīfù guǎnlǐ) – Logistics payment management – Quản lý thanh toán logistics |
2341 | 仓库退货处理 (cāngkù tuìhuò chǔlǐ) – Warehouse return processing – Xử lý trả hàng kho |
2342 | 运输报表分析 (yùnshū bàobiǎo fēnxī) – Transportation report analysis – Phân tích báo cáo vận chuyển |
2343 | 仓库操作标准 (cāngkù cāozuò biāozhǔn) – Warehouse operation standard – Tiêu chuẩn vận hành kho |
2344 | 物流需求预测 (wùliú xūqiú yùcè) – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics |
2345 | 仓库运作效率 (cāngkù yùnzuò xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả vận hành kho |
2346 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transportation timeliness management – Quản lý tính kịp thời vận chuyển |
2347 | 仓库物品管理 (cāngkù wùpǐn guǎnlǐ) – Warehouse items management – Quản lý vật phẩm kho |
2348 | 物流数据监控 (wùliú shùjù jiānkòng) – Logistics data monitoring – Giám sát dữ liệu logistics |
2349 | 仓库设备采购 (cāngkù shèbèi cǎigòu) – Warehouse equipment procurement – Mua sắm thiết bị kho |
2350 | 运输调度安排 (yùnshū diàodù ānpái) – Transportation dispatch arrangement – Sắp xếp điều độ vận chuyển |
2351 | 仓库差异分析 (cāngkù chāyì fēnxī) – Warehouse discrepancy analysis – Phân tích sai lệch kho |
2352 | 物流作业流程 (wùliú zuòyè liúchéng) – Logistics operation process – Quy trình công việc logistics |
2353 | 仓库库存预测 (cāngkù kùcún yùcè) – Warehouse inventory forecasting – Dự báo tồn kho kho |
2354 | 运输计费标准 (yùnshū jìfèi biāozhǔn) – Transportation billing standard – Tiêu chuẩn tính phí vận chuyển |
2355 | 仓库清点系统 (cāngkù qīngdiǎn xìtǒng) – Warehouse inventory counting system – Hệ thống kiểm kê kho |
2356 | 物流订单管理 (wùliú dìngdān guǎnlǐ) – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics |
2357 | 仓库负载率 (cāngkù fùzài lǜ) – Warehouse load rate – Tỷ lệ tải kho |
2358 | 运输异常处理 (yùnshū yìcháng chǔlǐ) – Transportation anomaly handling – Xử lý sự cố vận chuyển |
2359 | 仓库库存清单 (cāngkù kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho kho |
2360 | 物流资产评估 (wùliú zīchǎn pínggū) – Logistics asset evaluation – Đánh giá tài sản logistics |
2361 | 仓库作业效率 (cāngkù zuòyè xiàolǜ) – Warehouse work efficiency – Hiệu suất công việc kho |
2362 | 运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation dispatch plan – Kế hoạch điều độ vận chuyển |
2363 | 仓库风险评估 (cāngkù fēngxiǎn pínggū) – Warehouse risk assessment – Đánh giá rủi ro kho |
2364 | 物流供应链管理 (wùliú gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
2365 | 仓库管理成本 (cāngkù guǎnlǐ chéngběn) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho |
2366 | 仓库订单处理 (cāngkù dìngdān chǔlǐ) – Warehouse order processing – Xử lý đơn hàng kho |
2367 | 物流库存管理 (wùliú kùcún guǎnlǐ) – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics |
2368 | 运输货物跟踪 (yùnshū huòwù gēnzōng) – Transportation cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
2369 | 仓库操作人员 (cāngkù cāozuò rényuán) – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho |
2370 | 物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
2371 | 仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Warehouse cargo dispatch – Điều độ hàng hóa kho |
2372 | 仓库维护成本 (cāngkù wéihù chéngběn) – Warehouse maintenance cost – Chi phí bảo trì kho |
2373 | 物流运营成本 (wùliú yùn yíng chéngběn) – Logistics operational cost – Chi phí vận hành logistics |
2374 | 仓库布局优化 (cāngkù bùjú yōuhuà) – Warehouse layout optimization – Tối ưu hóa bố trí kho |
2375 | 物流运输方式 (wùliú yùnshū fāngshì) – Logistics transportation mode – Phương thức vận chuyển logistics |
2376 | 仓库存货管理 (cāngkù cúnhuò guǎnlǐ) – Warehouse stock management – Quản lý hàng tồn kho |
2377 | 运输设施管理 (yùnshū shèshī guǎnlǐ) – Transportation facilities management – Quản lý cơ sở vận chuyển |
2378 | 仓库交货控制 (cāngkù jiāohuò kòngzhì) – Warehouse delivery control – Kiểm soát giao hàng kho |
2379 | 物流资源整合 (wùliú zīyuán zhěnghé) – Logistics resource integration – Tích hợp tài nguyên logistics |
2380 | 仓库精益管理 (cāngkù jīng yì guǎnlǐ) – Lean warehouse management – Quản lý kho tinh gọn |
2381 | 物流过程优化 (wùliú guòchéng yōuhuà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quá trình logistics |
2382 | 仓库操作程序 (cāngkù cāozuò chéngxù) – Warehouse operation procedure – Quy trình vận hành kho |
2383 | 运输质量管理 (yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – Transportation quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển |
2384 | 仓库管理软件系统 (cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn xìtǒng) – Warehouse management software system – Hệ thống phần mềm quản lý kho |
2385 | 物流信息集成 (wùliú xìnxī jíchéng) – Logistics information integration – Tích hợp thông tin logistics |
2386 | 仓库出入库管理 (cāngkù chūrù kù guǎnlǐ) – Warehouse inbound and outbound management – Quản lý nhập xuất kho |
2387 | 运输配送中心 (yùnshū pèisòng zhōngxīn) – Transportation distribution center – Trung tâm phân phối vận chuyển |
2388 | 仓库库存优化 (cāngkù kùcún yōuhuà) – Warehouse inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho |
2389 | 仓库管理信息化 (cāngkù guǎnlǐ xìnxī huà) – Warehouse management informatization – Tin học hóa quản lý kho |
2390 | 运输时效控制 (yùnshū shíxiào kòngzhì) – Transportation timeliness control – Kiểm soát tính kịp thời vận chuyển |
2391 | 仓库劳动效率 (cāngkù láodòng xiàolǜ) – Warehouse labor efficiency – Hiệu quả lao động kho |
2392 | 物流协调管理 (wùliú xiétiáo guǎnlǐ) – Logistics coordination management – Quản lý điều phối logistics |
2393 | 仓库运输管理 (cāngkù yùnshū guǎnlǐ) – Warehouse transportation management – Quản lý vận chuyển kho |
2394 | 仓库货物跟踪系统 (cāngkù huòwù gēnzōng xìtǒng) – Warehouse cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa kho |
2395 | 物流仓储管理 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho bãi logistics |
2396 | 仓库成本核算 (cāngkù chéngběn hé suàn) – Warehouse cost accounting – Kế toán chi phí kho |
2397 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
2398 | 仓库供应链管理 (cāngkù gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Warehouse supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng kho |
2399 | 物流渠道管理 (wùliú qúdào guǎnlǐ) – Logistics channel management – Quản lý kênh logistics |
2400 | 仓库与运输协调 (cāngkù yǔ yùnshū xiétiáo) – Warehouse and transportation coordination – Điều phối kho và vận chuyển |
2401 | 物流业务流程 (wùliú yèwù liúchéng) – Logistics business process – Quy trình nghiệp vụ logistics |
2402 | 仓库劳动力管理 (cāngkù láodònglì guǎnlǐ) – Warehouse labor management – Quản lý lao động kho |
2403 | 仓库作业流程 (cāngkù zuòyè liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho |
2404 | 运输路径选择 (yùnshū lùjìng xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
2405 | 物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
2406 | 仓库货物分配 (cāngkù huòwù fēnpèi) – Warehouse cargo allocation – Phân phối hàng hóa kho |
2407 | 仓库自动化 (cāngkù zìdòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho |
2408 | 物流运输规划 (wùliú yùnshū guīhuà) – Logistics transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển logistics |
2409 | 仓库安全审计 (cāngkù ānquán shěnjì) – Warehouse safety audit – Kiểm tra an toàn kho |
2410 | 运输损失控制 (yùnshū sǔnshī kòngzhì) – Transportation loss control – Kiểm soát thiệt hại vận chuyển |
2411 | 物流供应链整合 (wùliú gōngyìngliàn zhěnghé) – Logistics supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng logistics |
2412 | 仓库内务管理 (cāngkù nèiwù guǎnlǐ) – Warehouse internal management – Quản lý nội bộ kho |
2413 | 运输任务调度 (yùnshū rènwù diàodù) – Transportation task scheduling – Lịch trình nhiệm vụ vận chuyển |
2414 | 仓库货物接收 (cāngkù huòwù jiēshōu) – Warehouse cargo receiving – Nhận hàng hóa kho |
2415 | 物流服务协议 (wùliú fúwù xiéyì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics |
2416 | 仓库库存精度 (cāngkù kùcún jīngdù) – Warehouse inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho kho |
2417 | 运输量预测 (yùnshū liàng yùcè) – Transportation volume forecast – Dự báo khối lượng vận chuyển |
2418 | 仓库流程优化 (cāngkù liúchéng yōuhuà) – Warehouse process optimization – Tối ưu hóa quy trình kho |
2419 | 仓库管理控制 (cāngkù guǎnlǐ kòngzhì) – Warehouse management control – Kiểm soát quản lý kho |
2420 | 物流业务跟踪 (wùliú yèwù gēnzōng) – Logistics business tracking – Theo dõi nghiệp vụ logistics |
2421 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
2422 | 运输计划制定 (yùnshū jìhuà zhìdìng) – Transportation planning formulation – Lập kế hoạch vận chuyển |
2423 | 仓库条形码系统 (cāngkù tiáoxíngmǎ xìtǒng) – Warehouse barcode system – Hệ thống mã vạch kho |
2424 | 物流网络设计 (wùliú wǎngluò shèjì) – Logistics network design – Thiết kế mạng lưới logistics |
2425 | 仓库处理能力 (cāngkù chǔlǐ nénglì) – Warehouse handling capacity – Công suất xử lý kho |
2426 | 运输路由优化 (yùnshū lùyóu yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
2427 | 仓库管理方法 (cāngkù guǎnlǐ fāngfǎ) – Warehouse management methods – Phương pháp quản lý kho |
2428 | 物流运营模式 (wùliú yùnyíng móshì) – Logistics operation model – Mô hình vận hành logistics |
2429 | 仓库货物配送 (cāngkù huòwù pèisòng) – Warehouse cargo delivery – Giao hàng kho |
2430 | 运输设备管理 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
2431 | 仓库货物分拣 (cāngkù huòwù fēnjiǎn) – Warehouse cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa kho |
2432 | 物流运输网络 (wùliú yùnshū wǎngluò) – Logistics transportation network – Mạng lưới vận chuyển logistics |
2433 | 仓库生产效率 (cāngkù shēngchǎn xiàolǜ) – Warehouse productivity efficiency – Hiệu quả sản xuất kho |
2434 | 运输服务商评估 (yùnshū fúwù shāng pínggū) – Transportation service provider evaluation – Đánh giá nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
2435 | 物流管理成本 (wùliú guǎnlǐ chéngběn) – Logistics management cost – Chi phí quản lý logistics |
2436 | 仓库空间利用 (cāngkù kōngjiān lìyòng) – Warehouse space utilization – Sử dụng không gian kho |
2437 | 仓库信息系统 (cāngkù xìnxī xìtǒng) – Warehouse information system – Hệ thống thông tin kho |
2438 | 物流合作协议 (wùliú hézuò xiéyì) – Logistics cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác logistics |
2439 | 仓库物流配送 (cāngkù wùliú pèisòng) – Warehouse logistics distribution – Phân phối logistics kho |
2440 | 仓库调度系统 (cāngkù diàodù xìtǒng) – Warehouse dispatch system – Hệ thống điều độ kho |
2441 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Transportation vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
2442 | 仓库运营报告 (cāngkù yùnyíng bàogào) – Warehouse operations report – Báo cáo vận hành kho |
2443 | 仓库交货期 (cāngkù jiāohuò qī) – Warehouse delivery time – Thời gian giao hàng kho |
2444 | 物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
2445 | 仓库发货确认 (cāngkù fāhuò quèrèn) – Warehouse shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng kho |
2446 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển |
2447 | 仓库库存水平 (cāngkù kùcún shuǐpíng) – Warehouse inventory level – Mức tồn kho kho |
2448 | 物流服务合同 (wùliú fúwù hétóng) – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics |
2449 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transportation cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
2450 | 仓库货物转移 (cāngkù huòwù zhuǎnyí) – Warehouse cargo transfer – Chuyển hàng hóa kho |
2451 | 物流回收管理 (wùliú huíshōu guǎnlǐ) – Logistics return management – Quản lý trả lại logistics |
2452 | 仓库环境安全 (cāngkù huánjìng ānquán) – Warehouse environment safety – An toàn môi trường kho |
2453 | 运输过程监控 (yùnshū guòchéng jiānkòng) – Transportation process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển |
2454 | 仓库容量规划 (cāngkù róngliàng guīhuà) – Warehouse capacity planning – Lập kế hoạch công suất kho |
2455 | 物流技术支持 (wùliú jìshù zhīchí) – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics |
2456 | 仓库交货计划 (cāngkù jiāohuò jìhuà) – Warehouse delivery schedule – Lịch trình giao hàng kho |
2457 | 运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
2458 | 仓库运营成本 (cāngkù yùnyíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho |
2459 | 物流运输过程 (wùliú yùnshū guòchéng) – Logistics transportation process – Quá trình vận chuyển logistics |
2460 | 仓库精益管理 (cāngkù jīngyì guǎnlǐ) – Lean warehouse management – Quản lý kho tinh gọn |
2461 | 运输供应链 (yùnshū gōngyìngliàn) – Transportation supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển |
2462 | 仓库作业人员 (cāngkù zuòyè rényuán) – Warehouse operations personnel – Nhân viên vận hành kho |
2463 | 物流数据分析报告 (wùliú shùjù fēnxī bàogào) – Logistics data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu logistics |
2464 | 仓库货物清点 (cāngkù huòwù qīngdiǎn) – Warehouse cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa kho |
2465 | 运输环节优化 (yùnshū huánjié yōuhuà) – Transportation link optimization – Tối ưu hóa các giai đoạn vận chuyển |
2466 | 仓库空地管理 (cāngkù kōngdì guǎnlǐ) – Warehouse vacant land management – Quản lý đất trống kho |
2467 | 物流库存控制 (wùliú kùcún kòngzhì) – Logistics inventory control – Kiểm soát tồn kho logistics |
2468 | 仓库存储系统 (cāngkù cúnchǔ xìtǒng) – Warehouse storage system – Hệ thống lưu trữ kho |
2469 | 运输性能评估 (yùnshū xìngnéng pínggū) – Transportation performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
2470 | 仓库自动化管理 (cāngkù zìdòng huà guǎnlǐ) – Warehouse automation management – Quản lý tự động hóa kho |
2471 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partners – Đối tác logistics |
2472 | 仓库货物识别 (cāngkù huòwù shíbié) – Warehouse cargo identification – Nhận diện hàng hóa kho |
2473 | 运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation tool management – Quản lý công cụ vận chuyển |
2474 | 仓库区域划分 (cāngkù qūyù huàfēn) – Warehouse area division – Phân chia khu vực kho |
2475 | 物流配载优化 (wùliú pèizài yōuhuà) – Logistics load optimization – Tối ưu hóa tải trọng logistics |
2476 | 仓库货物出入 (cāngkù huòwù chūrù) – Warehouse cargo entry and exit – Lối vào và ra hàng hóa kho |
2477 | 仓库库存周转 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn) – Warehouse inventory turnover – Vòng quay tồn kho kho |
2478 | 物流信息采集 (wùliú xìnxī cǎijí) – Logistics information collection – Thu thập thông tin logistics |
2479 | 仓库定期检查 (cāngkù dìngqī jiǎnchá) – Warehouse regular inspection – Kiểm tra định kỳ kho |
2480 | 物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transportation scheduling – Lịch trình vận chuyển logistics |
2481 | 仓库设施维护 (cāngkù shèshī wéihù) – Warehouse facility maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất kho |
2482 | 运输车队调度 (yùnshū chēduì diàodù) – Fleet dispatch – Điều phối đội xe vận chuyển |
2483 | 仓库货物清单 (cāngkù huòwù qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách hàng hóa kho |
2484 | 物流配送模式 (wùliú pèisòng móshì) – Logistics delivery model – Mô hình giao hàng logistics |
2485 | 仓库设备管理 (cāngkù shèbèi guǎnlǐ) – Warehouse equipment management – Quản lý thiết bị kho |
2486 | 仓库人员培训 (cāngkù rényuán péixùn) – Warehouse staff training – Đào tạo nhân viên kho |
2487 | 物流成本核算 (wùliú chéngběn hésuàn) – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics |
2488 | 仓库物料分配 (cāngkù wùliào fēnpèi) – Warehouse material allocation – Phân bổ vật liệu kho |
2489 | 仓库出货计划 (cāngkù chūhuò jìhuà) – Warehouse shipment plan – Kế hoạch xuất kho |
2490 | 物流信息化 (wùliú xìnxīhuà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics |
2491 | 仓库作业效率 (cāngkù zuòyè xiàolǜ) – Warehouse operation efficiency – Hiệu quả vận hành kho |
2492 | 仓库货物接收 (cāngkù huòwù jiēshōu) – Warehouse cargo receipt – Nhận hàng hóa kho |
2493 | 仓库货物储存 (cāngkù huòwù chúcún) – Warehouse cargo storage – Lưu trữ hàng hóa kho |
2494 | 仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho |
2495 | 物流中心管理 (wùliú zhōngxīn guǎnlǐ) – Logistics center management – Quản lý trung tâm logistics |
2496 | 仓库作业控制 (cāngkù zuòyè kòngzhì) – Warehouse operation control – Kiểm soát vận hành kho |
2497 | 仓库空间规划 (cāngkù kōngjiān guīhuà) – Warehouse space planning – Lập kế hoạch không gian kho |
2498 | 物流效率提升 (wùliú xiàolǜ tíshēng) – Logistics efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả logistics |
2499 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
2500 | 仓库货物出入库 (cāngkù huòwù chūrùkù) – Warehouse goods in and out – Hàng hóa ra vào kho |
2501 | 物流配送费用 (wùliú pèisòng fèiyòng) – Logistics delivery cost – Chi phí giao hàng logistics |
2502 | 仓库库存周转率 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho kho |
2503 | 仓库货物退货 (cāngkù huòwù tuìhuò) – Warehouse goods return – Hàng hóa trả lại kho |
2504 | 运输配送优化 (yùnshū pèisòng yōuhuà) – Transportation and delivery optimization – Tối ưu hóa vận chuyển và giao hàng |
2505 | 物流风险评估 (wùliú fēngxiǎn pínggū) – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics |
2506 | 运输进度管理 (yùnshū jìndù guǎnlǐ) – Transportation progress management – Quản lý tiến độ vận chuyển |
2507 | 仓库存货控制 (cāngkù cúnhuò kòngzhì) – Warehouse stock control – Kiểm soát hàng tồn kho |
2508 | 物流订单处理 (wùliú dìngdān chǔlǐ) – Logistics order processing – Xử lý đơn hàng logistics |
2509 | 仓库进出管理 (cāngkù jìnchū guǎnlǐ) – Warehouse inbound and outbound management – Quản lý nhập xuất kho |
2510 | 运输路况分析 (yùnshū lùkuàng fēnxī) – Transportation traffic analysis – Phân tích tình trạng giao thông vận chuyển |
2511 | 仓库操作员 (cāngkù cāozuòyuán) – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho |
2512 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – Vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
2513 | 仓库货物接收单 (cāngkù huòwù jiēshōu dān) – Warehouse goods receipt – Biên nhận hàng hóa kho |
2514 | 物流运输模式 (wùliú yùnshū móshì) – Logistics transportation model – Mô hình vận chuyển logistics |
2515 | 仓库空余空间 (cāngkù kòngyú kōngjiān) – Warehouse vacant space – Không gian trống kho |
2516 | 仓库安全标准 (cāngkù ānquán biāozhǔn) – Warehouse safety standards – Tiêu chuẩn an toàn kho |
2517 | 仓库动态监控 (cāngkù dòngtài jiānkòng) – Warehouse dynamic monitoring – Giám sát động kho |
2518 | 运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transportation dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển |
2519 | 仓库操作效率 (cāngkù cāozuò xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả vận hành kho |
2520 | 物流仓储规划 (wùliú cāngchǔ guīhuà) – Logistics warehousing planning – Lập kế hoạch kho bãi logistics |
2521 | 仓库货物管理系统 (cāngkù huòwù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa kho |
2522 | 运输服务水平 (yùnshū fúwù shuǐpíng) – Transportation service level – Mức độ dịch vụ vận chuyển |
2523 | 仓库负荷分析 (cāngkù fùhé fēnxī) – Warehouse load analysis – Phân tích tải trọng kho |
2524 | 物流过程优化 (wùliú guòchéng yōuhuà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics |
2525 | 仓库库存波动 (cāngkù kùcún bōdòng) – Warehouse inventory fluctuations – Biến động tồn kho kho |
2526 | 运输保障措施 (yùnshū bǎozhàng cuòshī) – Transportation security measures – Biện pháp đảm bảo vận chuyển |
2527 | 仓库负库存 (cāngkù fù kùcún) – Negative inventory in warehouse – Tồn kho âm trong kho |
2528 | 物流信息流 (wùliú xìnxī liú) – Logistics information flow – Luồng thông tin logistics |
2529 | 运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
2530 | 物流配送时效 (wùliú pèisòng shíxiào) – Logistics delivery timeliness – Thời gian giao hàng logistics |
2531 | 仓库库存盘点表 (cāngkù kùcún pándiǎn biǎo) – Warehouse inventory count sheet – Bảng kiểm kê tồn kho kho |
2532 | 仓库作业规范 (cāngkù zuòyè guīfàn) – Warehouse operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kho |
2533 | 物流平台管理 (wùliú píngtái guǎnlǐ) – Logistics platform management – Quản lý nền tảng logistics |
2534 | 仓库账目核对 (cāngkù zhàngmù héduì) – Warehouse account reconciliation – Đối chiếu sổ sách kho |
2535 | 运输计划编制 (yùnshū jìhuà biānzhì) – Transportation plan preparation – Chuẩn bị kế hoạch vận chuyển |
2536 | 仓库货物存放 (cāngkù huòwù cúnfàng) – Warehouse goods storage – Lưu trữ hàng hóa kho |
2537 | 物流优化方案 (wùliú yōuhuà fāng’àn) – Logistics optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa logistics |
2538 | 仓库进货管理 (cāngkù jìnhuò guǎnlǐ) – Warehouse goods receiving management – Quản lý tiếp nhận hàng hóa kho |
2539 | 仓库供应链整合 (cāngkù gōngyìngliàn zhěnghé) – Warehouse supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng kho |
2540 | 仓库操作手册 (cāngkù cāozuò shǒucè) – Warehouse operation manual – Sổ tay vận hành kho |
2541 | 物流周期分析 (wùliú zhōuqī fēnxī) – Logistics cycle analysis – Phân tích chu kỳ logistics |
2542 | 运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Transportation monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
2543 | 仓库货物进出 (cāngkù huòwù jìnchū) – Warehouse goods in and out – Hàng hóa vào ra kho |
2544 | 物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – Logistics delivery plan – Kế hoạch giao hàng logistics |
2545 | 仓库库存安全 (cāngkù kùcún ānquán) – Warehouse inventory security – An ninh tồn kho kho |
2546 | 运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn) – Transportation contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận chuyển |
2547 | 仓库配货管理 (cāngkù pèihuò guǎnlǐ) – Warehouse allocation management – Quản lý phân bổ kho |
2548 | 物流资金管理 (wùliú zījīn guǎnlǐ) – Logistics financial management – Quản lý tài chính logistics |
2549 | 仓库工作人员 (cāngkù gōngzuò rényuán) – Warehouse staff – Nhân viên kho |
2550 | 运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ) – Transportation inventory management – Quản lý tồn kho vận chuyển |
2551 | 仓库整理 (cāngkù zhěnglǐ) – Warehouse organization – Sắp xếp kho |
2552 | 物流库存监控 (wùliú kùcún jiānkòng) – Logistics inventory monitoring – Giám sát tồn kho logistics |
2553 | 仓库运营成本 (cāngkù yùnyíng chéngběn) – Warehouse operational cost – Chi phí vận hành kho |
2554 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transportation timeliness – Tính đúng giờ vận chuyển |
2555 | 仓库作业记录 (cāngkù zuòyè jìlù) – Warehouse operation record – Hồ sơ vận hành kho |
2556 | 物流进出口管理 (wùliú jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Logistics import-export management – Quản lý nhập khẩu xuất khẩu logistics |
2557 | 仓库管理策略 (cāngkù guǎnlǐ cèlüè) – Warehouse management strategy – Chiến lược quản lý kho |
2558 | 仓库空置率 (cāngkù kòngzhì lǜ) – Warehouse vacancy rate – Tỷ lệ trống kho |
2559 | 物流中心运营 (wùliú zhōngxīn yùnyíng) – Logistics center operation – Vận hành trung tâm logistics |
2560 | 仓库质量管理 (cāngkù zhìliàng guǎnlǐ) – Warehouse quality management – Quản lý chất lượng kho |
2561 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics |
2562 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
2563 | 仓库进货流程 (cāngkù jìnhuò liúchéng) – Warehouse goods receiving process – Quy trình nhận hàng kho |
2564 | 物流仓储服务 (wùliú cāngchǔ fúwù) – Logistics warehousing service – Dịch vụ kho bãi logistics |
2565 | 运输管理策略 (yùnshū guǎnlǐ cèlüè) – Transportation management strategy – Chiến lược quản lý vận chuyển |
2566 | 仓库设施维护 (cāngkù shèshī wéihù) – Warehouse facilities maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất kho |
2567 | 物流供应链分析 (wùliú gōngyìngliàn fēnxī) – Logistics supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng logistics |
2568 | 仓库操作标准 (cāngkù cāozuò biāozhǔn) – Warehouse operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kho |
2569 | 运输监控平台 (yùnshū jiānkòng píngtái) – Transportation monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển |
2570 | 仓库物流管理 (cāngkù wùliú guǎnlǐ) – Warehouse logistics management – Quản lý logistics kho |
2571 | 物流设备管理 (wùliú shèbèi guǎnlǐ) – Logistics equipment management – Quản lý thiết bị logistics |
2572 | 仓库整合管理 (cāngkù zhěnghé guǎnlǐ) – Warehouse integration management – Quản lý tích hợp kho |
2573 | 仓库货物配送 (cāngkù huòwù pèisòng) – Warehouse goods distribution – Phân phối hàng hóa kho |
2574 | 物流系统设计 (wùliú xìtǒng shèjì) – Logistics system design – Thiết kế hệ thống logistics |
2575 | 仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory count – Kiểm kê tồn kho kho |
2576 | 运输项目管理 (yùnshū xiàngmù guǎnlǐ) – Transportation project management – Quản lý dự án vận chuyển |
2577 | 仓库物品清点 (cāngkù wùpǐn qīngdiǎn) – Warehouse item check – Kiểm tra hàng hóa kho |
2578 | 物流运输效率 (wùliú yùnshū xiàolǜ) – Logistics transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển logistics |
2579 | 仓库库存短缺 (cāngkù kùcún duǎnquē) – Warehouse inventory shortage – Thiếu hụt tồn kho kho |
2580 | 仓库货物收发 (cāngkù huòwù shōufā) – Warehouse goods receiving and dispatching – Tiếp nhận và giao hàng hóa kho |
2581 | 物流调度计划 (wùliú diàodù jìhuà) – Logistics dispatch plan – Kế hoạch điều phối logistics |
2582 | 运输库存优化 (yùnshū kùcún yōuhuà) – Transportation inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho vận chuyển |
2583 | 仓库管理信息 (cāngkù guǎnlǐ xìnxī) – Warehouse management information – Thông tin quản lý kho |
2584 | 物流外包服务 (wùliú wàibāo fúwù) – Logistics outsourcing service – Dịch vụ gia công logistics |
2585 | 仓库作业效率 (cāngkù zuòyè xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả công việc kho |
2586 | 运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – Transportation dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
2587 | 仓库库存清理 (cāngkù kùcún qīnglǐ) – Warehouse inventory clearance – Giải phóng tồn kho kho |
2588 | 物流供应商选择 (wùliú gōngyìngshāng xuǎnzé) – Logistics supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics |
2589 | 仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Warehouse goods dispatch – Điều phối hàng hóa kho |
2590 | 仓库物流协调 (cāngkù wùliú xiétiáo) – Warehouse logistics coordination – Điều phối logistics kho |
2591 | 运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – Transportation capacity evaluation – Đánh giá năng lực vận chuyển |
2592 | 仓库操作效率提升 (cāngkù cāozuò xiàolǜ tíshēng) – Warehouse operational efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận hành kho |
2593 | 物流链路优化 (wùliú liànlù yōuhuà) – Logistics link optimization – Tối ưu hóa chuỗi logistics |
2594 | 物流智能化 (wùliú zhìnénghuà) – Logistics intelligence – Logistics thông minh |
2595 | 运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation tools management – Quản lý công cụ vận chuyển |
2596 | 仓库绩效考核 (cāngkù jìxiào kǎohé) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho |
2597 | 物流基础设施 (wùliú jīchǔ shèshī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics |
2598 | 仓库数据分析 (cāngkù shùjù fēnxī) – Warehouse data analysis – Phân tích dữ liệu kho |
2599 | 运输运作流程 (yùnshū yùnzuò liúchéng) – Transportation operation process – Quy trình vận hành vận chuyển |
2600 | 物流仓储优化 (wùliú cāngchǔ yōuhuà) – Logistics warehousing optimization – Tối ưu hóa kho bãi logistics |
2601 | 仓库货物储存 (cāngkù huòwù chúcún) – Warehouse goods storage – Lưu trữ hàng hóa kho |
2602 | 仓库调度管理 (cāngkù diàodù guǎnlǐ) – Warehouse dispatch management – Quản lý điều phối kho |
2603 | 仓库优化管理 (cāngkù yōuhuà guǎnlǐ) – Warehouse optimization management – Quản lý tối ưu hóa kho |
2604 | 仓库运输成本 (cāngkù yùnshū chéngběn) – Warehouse transportation cost – Chi phí vận chuyển kho |
2605 | 物流调度优化 (wùliú diàodù yōuhuà) – Logistics dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối logistics |
2606 | 运输合规管理 (yùnshū héguī guǎnlǐ) – Transportation compliance management – Quản lý tuân thủ vận chuyển |
2607 | 仓库设备更新 (cāngkù shèbèi gēngxīn) – Warehouse equipment renewal – Cập nhật thiết bị kho |
2608 | 物流操作系统 (wùliú cāozuò xìtǒng) – Logistics operation system – Hệ thống vận hành logistics |
2609 | 运输渠道管理 (yùnshū qúdào guǎnlǐ) – Transportation channel management – Quản lý kênh vận chuyển |
2610 | 仓库项目管理 (cāngkù xiàngmù guǎnlǐ) – Warehouse project management – Quản lý dự án kho |
2611 | 仓库出货流程 (cāngkù chūhuò liúchéng) – Warehouse shipping process – Quy trình giao hàng kho |
2612 | 运输中断风险 (yùnshū zhōngduàn fēngxiǎn) – Transportation disruption risk – Rủi ro gián đoạn vận chuyển |
2613 | 仓库成本分析 (cāngkù chéngběn fēnxī) – Warehouse cost analysis – Phân tích chi phí kho |
2614 | 物流成本管理 (wùliú chéngběn guǎnlǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics |
2615 | 仓库资源调配 (cāngkù zīyuán diàopèi) – Warehouse resource allocation – Phân bổ nguồn lực kho |
2616 | 运输配送服务 (yùnshū pèisòng fúwù) – Transportation distribution service – Dịch vụ phân phối vận chuyển |
2617 | 仓库库存跟踪 (cāngkù kùcún gēnzōng) – Warehouse inventory tracking – Theo dõi tồn kho kho |
2618 | 仓库收货确认 (cāngkù shōuhuò quèrèn) – Warehouse goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng kho |
2619 | 运输管理流程 (yùnshū guǎnlǐ liúchéng) – Transportation management process – Quy trình quản lý vận chuyển |
2620 | 仓库设施建设 (cāngkù shèshī jiànshè) – Warehouse facilities construction – Xây dựng cơ sở vật chất kho |
2621 | 仓库存储条件 (cāngkù cúnchǔ tiáojiàn) – Warehouse storage conditions – Điều kiện lưu trữ kho |
2622 | 仓库操作记录 (cāngkù cāozuò jìlù) – Warehouse operation log – Nhật ký vận hành kho |
2623 | 物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíhé) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
2624 | 仓库库存精确度 (cāngkù kùcún jīngquè dù) – Warehouse inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho kho |
2625 | 运输配送系统 (yùnshū pèisòng xìtǒng) – Transportation distribution system – Hệ thống phân phối vận chuyển |
2626 | 物流支出计划 (wùliú zhīchū jìhuà) – Logistics expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu logistics |
2627 | 仓库物品分类 (cāngkù wùpǐn fēnlèi) – Warehouse item classification – Phân loại hàng hóa kho |
2628 | 物流运营成本 (wùliú yùnyíng chéngběn) – Logistics operating cost – Chi phí vận hành logistics |
2629 | 仓库货物流动 (cāngkù huòwù liúdòng) – Warehouse goods movement – Sự di chuyển hàng hóa kho |
2630 | 仓库管理标准 (cāngkù guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standards – Tiêu chuẩn quản lý kho |
2631 | 物流调度系统 (wùliú diàodù xìtǒng) – Logistics scheduling system – Hệ thống lên lịch logistics |
2632 | 仓库配货计划 (cāngkù pèihuò jìhuà) – Warehouse picking plan – Kế hoạch lấy hàng kho |
2633 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transportation risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
2634 | 物流网络优化 (wùliú wǎngluò yōuhuà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics |
2635 | 仓库出入库记录 (cāngkù chūrùkù jìlù) – Warehouse inbound and outbound record – Hồ sơ nhập xuất kho |
2636 | 运输供应商管理 (yùnshū gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Transportation supplier management – Quản lý nhà cung cấp vận chuyển |
2637 | 仓库自动化管理 (cāngkù zìdònghuà guǎnlǐ) – Warehouse automation management – Quản lý tự động hóa kho |
2638 | 物流市场分析 (wùliú shìchǎng fēnxī) – Logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics |
2639 | 仓库出货周期 (cāngkù chūhuò zhōuqī) – Warehouse shipping cycle – Chu kỳ giao hàng kho |
2640 | 运输通道管理 (yùnshū tōngdào guǎnlǐ) – Transportation channel management – Quản lý kênh vận chuyển |
2641 | 物流资金管理 (wùliú zījīn guǎnlǐ) – Logistics fund management – Quản lý quỹ logistics |
2642 | 仓库安全审查 (cāngkù ānquán shěnchá) – Warehouse security inspection – Kiểm tra an ninh kho |
2643 | 运输车载管理 (yùnshū chē zài guǎnlǐ) – Vehicle-mounted transportation management – Quản lý vận chuyển trên xe |
2644 | 仓库搬运作业 (cāngkù bānyùn zuòyè) – Warehouse handling operation – Hoạt động vận chuyển kho |
2645 | 物流成本核算 (wùliú chéngběn hé suàn) – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics |
2646 | 仓库库存调整 (cāngkù kùcún tiáozhěng) – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho |
2647 | 运输合规性 (yùnshū héguī xìng) – Transportation compliance – Tính tuân thủ vận chuyển |
2648 | 仓库工作效率 (cāngkù gōngzuò xiàolǜ) – Warehouse work efficiency – Hiệu suất công việc kho |
2649 | 仓库库存监控 (cāngkù kùcún jiānkòng) – Warehouse inventory monitoring – Giám sát tồn kho kho |
2650 | 运输配送管理 (yùnshū pèisòng guǎnlǐ) – Transportation delivery management – Quản lý giao hàng vận chuyển |
2651 | 仓库设备投资 (cāngkù shèbèi tóuzī) – Warehouse equipment investment – Đầu tư thiết bị kho |
2652 | 物流风险预测 (wùliú fēngxiǎn yùcè) – Logistics risk forecasting – Dự báo rủi ro logistics |
2653 | 仓库库存分类 (cāngkù kùcún fēnlèi) – Warehouse inventory categorization – Phân loại tồn kho kho |
2654 | 运输配送效率 (yùnshū pèisòng xiàolǜ) – Transportation delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng vận chuyển |
2655 | 仓库存货周转率 (cāngkù cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho |
2656 | 仓库作业成本 (cāngkù zuòyè chéngběn) – Warehouse operation cost – Chi phí hoạt động kho |
2657 | 物流数据分析系统 (wùliú shùjù fēnxī xìtǒng) – Logistics data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu logistics |
2658 | 仓库盘点 (cāngkù pándiǎn) – Warehouse stocktaking – Kiểm kê kho |
2659 | 运输物流公司 (yùnshū wùliú gōngsī) – Transportation logistics company – Công ty vận chuyển logistics |
2660 | 仓库存储管理 (cāngkù cúnchǔ guǎnlǐ) – Warehouse storage management – Quản lý lưu trữ kho |
2661 | 物流标识系统 (wùliú biāoshí xìtǒng) – Logistics labeling system – Hệ thống ghi nhãn logistics |
2662 | 仓库设施投资 (cāngkù shèshī tóuzī) – Warehouse facility investment – Đầu tư cơ sở vật chất kho |
2663 | 物流运输合规 (wùliú yùnshū héguī) – Logistics transportation compliance – Tuân thủ vận chuyển logistics |
2664 | 运输负载优化 (yùnshū fùzài yōuhuà) – Transportation load optimization – Tối ưu hóa tải trọng vận chuyển |
2665 | 仓库库存量 (cāngkù kùcún liàng) – Warehouse stock quantity – Số lượng tồn kho kho |
2666 | 物流服务商 (wùliú fúwù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
2667 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
2668 | 物流费用结算 (wùliú fèiyòng jiésuàn) – Logistics cost settlement – Thanh toán chi phí logistics |
2669 | 仓库空间利用率 (cāngkù kōngjiān lìyòng lǜ) – Warehouse space utilization rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho |
2670 | 仓库风险管理 (cāngkù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Warehouse risk management – Quản lý rủi ro kho |
2671 | 物流包装规范 (wùliú bāozhuāng guīfàn) – Logistics packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói logistics |
2672 | 仓库搬迁成本 (cāngkù bānqiān chéngběn) – Warehouse relocation cost – Chi phí chuyển kho |
2673 | 仓库温湿度控制 (cāngkù wēn shī dù kòngzhì) – Warehouse temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho |
2674 | 物流配送效率 (wùliú pèisòng xiàolǜ) – Logistics distribution efficiency – Hiệu quả phân phối logistics |
2675 | 运输供应链优化 (yùnshū gōngyìngliàn yōuhuà) – Transportation supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển |
2676 | 仓库内务管理 (cāngkù nèi wù guǎnlǐ) – Warehouse internal management – Quản lý nội bộ kho |
2677 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Transportation cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
2678 | 仓库周转时间 (cāngkù zhōuzhuǎn shíjiān) – Warehouse turnover time – Thời gian quay vòng kho |
2679 | 物流设备采购 (wùliú shèbèi cǎigòu) – Logistics equipment procurement – Mua sắm thiết bị logistics |
2680 | 仓库生产调度 (cāngkù shēngchǎn diàodù) – Warehouse production scheduling – Lập lịch sản xuất kho |
2681 | 仓库员工培训 (cāngkù yuángōng péixùn) – Warehouse employee training – Đào tạo nhân viên kho |
2682 | 仓库配送管理 (cāngkù pèisòng guǎnlǐ) – Warehouse distribution management – Quản lý phân phối kho |
2683 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – Transportation vehicle scheduling – Lập lịch xe vận chuyển |
2684 | 仓库安全防范 (cāngkù ānquán fángfàn) – Warehouse safety prevention – Phòng ngừa an ninh kho |
2685 | 仓库容量管理 (cāngkù rǒngliàng guǎnlǐ) – Warehouse capacity management – Quản lý công suất kho |
2686 | 仓库设备清单 (cāngkù shèbèi qīngdān) – Warehouse equipment list – Danh sách thiết bị kho |
2687 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
2688 | 仓库货物流动 (cāngkù huòwù liúdòng) – Warehouse goods flow – Lưu thông hàng hóa kho |
2689 | 运输服务改进 (yùnshū fúwù gǎijìn) – Transportation service improvement – Cải tiến dịch vụ vận chuyển |
2690 | 仓库损耗分析 (cāngkù sǔnhào fēnxī) – Warehouse loss analysis – Phân tích tổn thất kho |
2691 | 物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics |
2692 | 仓库物资管理 (cāngkù wùzī guǎnlǐ) – Warehouse material management – Quản lý vật tư kho |
2693 | 运输货物调度 (yùnshū huòwù diàodù) – Transportation cargo scheduling – Lịch trình hàng hóa vận chuyển |
2694 | 仓库位置优化 (cāngkù wèizhì yōuhuà) – Warehouse location optimization – Tối ưu hóa vị trí kho |
2695 | 物流报表分析 (wùliú bàobiǎo fēnxī) – Logistics report analysis – Phân tích báo cáo logistics |
2696 | 仓库库存检查 (cāngkù kùcún jiǎnchá) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho |
2697 | 运输管道选择 (yùnshū guǎndào xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
2698 | 仓库货物包装 (cāngkù huòwù bāozhuāng) – Warehouse goods packaging – Đóng gói hàng hóa kho |
2699 | 物流服务质量监控 (wùliú fúwù zhìliàng jiānkòng) – Logistics service quality monitoring – Giám sát chất lượng dịch vụ logistics |
2700 | 仓库储存方式 (cāngkù chǔcún fāngshì) – Warehouse storage method – Phương thức lưu trữ kho |
2701 | 运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – Transportation cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển |
2702 | 仓库清算 (cāngkù qīngsuàn) – Warehouse settlement – Thanh toán kho |
2703 | 物流运输可视化 (wùliú yùnshū kěshìhuà) – Logistics transportation visualization – Hình ảnh hóa vận chuyển logistics |
2704 | 仓库流动性分析 (cāngkù liúdòng xìng fēnxī) – Warehouse mobility analysis – Phân tích tính linh hoạt kho |
2705 | 运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – Transportation order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển |
2706 | 仓库收货流程 (cāngkù shōuhuò liúchéng) – Warehouse receiving process – Quy trình nhận hàng kho |
2707 | 物流标准化管理 (wùliú biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – Logistics standardization management – Quản lý chuẩn hóa logistics |
2708 | 仓库运营效率 (cāngkù yùnyíng xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả vận hành kho |
2709 | 运输质量监控 (yùnshū zhìliàng jiānkòng) – Transportation quality monitoring – Giám sát chất lượng vận chuyển |
2710 | 物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics |
2711 | 仓库收货验收 (cāngkù shōuhuò yànshōu) – Warehouse receiving inspection – Kiểm tra hàng nhận tại kho |
2712 | 运输过程优化 (yùnshū guòchéng yōuhuà) – Transportation process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
2713 | 仓库损坏率 (cāngkù sǔnhuài lǜ) – Warehouse damage rate – Tỷ lệ hư hỏng kho |
2714 | 物流成本计算 (wùliú chéngběn jìsuàn) – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics |
2715 | 仓库收货单 (cāngkù shōuhuò dān) – Warehouse receiving document – Phiếu nhận hàng kho |
2716 | 运输负荷分析 (yùnshū fùhé fēnxī) – Transportation load analysis – Phân tích tải trọng vận chuyển |
2717 | 物流运输合同 (wùliú yùnshū hétóng) – Logistics transportation contract – Hợp đồng vận chuyển logistics |
2718 | 仓库进出库管理 (cāngkù jìnchūkù guǎnlǐ) – Warehouse inbound and outbound management – Quản lý nhập xuất kho |
2719 | 仓库货物分配 (cāngkù huòwù fēnpèi) – Warehouse goods allocation – Phân bổ hàng hóa kho |
2720 | 物流仓储标准 (wùliú cāngchǔ biāozhǔn) – Logistics warehousing standard – Tiêu chuẩn kho bãi logistics |
2721 | 仓库配送时效 (cāngkù pèisòng shíxiào) – Warehouse delivery timeliness – Thời gian giao hàng kho |
2722 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống điều độ vận chuyển |
2723 | 仓库调度中心 (cāngkù diàodù zhōngxīn) – Warehouse dispatch center – Trung tâm điều phối kho |
2724 | 仓库收货率 (cāngkù shōuhuò lǜ) – Warehouse receiving rate – Tỷ lệ nhận hàng kho |
2725 | 仓库管理效率 (cāngkù guǎnlǐ xiàolǜ) – Warehouse management efficiency – Hiệu quả quản lý kho |
2726 | 物流服务标准 (wùliú fúwù biāozhǔn) – Logistics service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ logistics |
2727 | 仓库管理信息系统 (cāngkù guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Warehouse management information system (WMIS) – Hệ thống thông tin quản lý kho |
2728 | 运输周期分析 (yùnshū zhōuqī fēnxī) – Transportation cycle analysis – Phân tích chu kỳ vận chuyển |
2729 | 仓库物流分析 (cāngkù wùliú fēnxī) – Warehouse logistics analysis – Phân tích logistics kho |
2730 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn) – Transportation partner – Đối tác vận chuyển |
2731 | 仓库仓位分配 (cāngkù cāngwèi fēnpèi) – Warehouse slot allocation – Phân bổ vị trí kho |
2732 | 物流管理流程 (wùliú guǎnlǐ liúchéng) – Logistics management process – Quy trình quản lý logistics |
2733 | 仓库库存流动 (cāngkù kùcún liúdòng) – Warehouse inventory flow – Luân chuyển tồn kho kho |
2734 | 仓库货物验收 (cāngkù huòwù yànshōu) – Warehouse goods inspection – Kiểm tra hàng hóa kho |
2735 | 物流运输成本优化 (wùliú yùnshū chéngběn yōuhuà) – Logistics transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển logistics |
2736 | 仓库损耗控制 (cāngkù sǔnhào kòngzhì) – Warehouse loss control – Kiểm soát tổn thất kho |
2737 | 物流供应商 (wùliú gōngyìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
2738 | 仓库管理标准化 (cāngkù guǎnlǐ biāozhǔnhuà) – Warehouse management standardization – Chuẩn hóa quản lý kho |
2739 | 运输运营管理 (yùnshū yùnyíng guǎnlǐ) – Transportation operations management – Quản lý vận hành vận chuyển |
2740 | 仓库规划设计 (cāngkù guīhuà shèjì) – Warehouse planning and design – Quy hoạch và thiết kế kho |
2741 | 物流透明度 (wùliú tòumíng dù) – Logistics transparency – Tính minh bạch logistics |
2742 | 仓库商品分类 (cāngkù shāngpǐn fēnlèi) – Warehouse product classification – Phân loại sản phẩm kho |
2743 | 运输能力分析 (yùnshū nénglì fēnxī) – Transportation capacity analysis – Phân tích năng lực vận chuyển |
2744 | 仓库取货流程 (cāngkù qǔhuò liúchéng) – Warehouse picking process – Quy trình lấy hàng kho |
2745 | 物流市场需求 (wùliú shìchǎng xūqiú) – Logistics market demand – Nhu cầu thị trường logistics |
2746 | 仓库效率提升 (cāngkù xiàolǜ tíshēng) – Warehouse efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả kho |
2747 | 运输控制系统 (yùnshū kòngzhì xìtǒng) – Transportation control system – Hệ thống kiểm soát vận chuyển |
2748 | 仓库货物分拣 (cāngkù huòwù fēnjiǎn) – Warehouse goods sorting – Phân loại hàng hóa kho |
2749 | 物流运营分析 (wùliú yùnyíng fēnxī) – Logistics operations analysis – Phân tích hoạt động logistics |
2750 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2751 | 仓库容量规划 (cāngkù róngliàng guīhuà) – Warehouse capacity planning – Quy hoạch năng lực kho |
2752 | 运输计划安排 (yùnshū jìhuà ānpái) – Transportation schedule arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển |
2753 | 仓库设备维修 (cāngkù shèbèi wéixiū) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho |
2754 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transportation dispatch – Điều phối vận chuyển |
2755 | 仓库劳动力成本 (cāngkù láodònglì chéngběn) – Warehouse labor cost – Chi phí lao động kho |
2756 | 仓库管理流程优化 (cāngkù guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Warehouse management process optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý kho |
2757 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
2758 | 仓库货物运输 (cāngkù huòwù yùnshū) – Warehouse goods transportation – Vận chuyển hàng hóa kho |
2759 | 仓库容积率 (cāngkù róngjī lǜ) – Warehouse utilization rate – Tỷ lệ sử dụng kho |
2760 | 仓库配送效率 (cāngkù pèisòng xiàolǜ) – Warehouse distribution efficiency – Hiệu quả phân phối kho |
2761 | 物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transportation scheduling – Lập lịch vận chuyển logistics |
2762 | 运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) – Transportation route planning – Quy hoạch tuyến đường vận chuyển |
2763 | 运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Transportation supervision – Giám sát vận chuyển |
2764 | 仓库效益分析 (cāngkù xiàoyì fēnxī) – Warehouse performance analysis – Phân tích hiệu quả kho |
2765 | 物流信息共享 (wùliú xìnxī gòngxiǎng) – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics |
2766 | 仓库分配策略 (cāngkù fēnpèi cèlüè) – Warehouse allocation strategy – Chiến lược phân bổ kho |
2767 | 仓库货物流转 (cāngkù huòwù liúzhuǎn) – Warehouse goods flow – Luân chuyển hàng hóa kho |
2768 | 运输资源配置 (yùnshū zīyuán pèizhì) – Transportation resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận chuyển |
2769 | 仓库收发货管理 (cāngkù shōufā huò guǎnlǐ) – Warehouse shipping and receiving management – Quản lý xuất nhập hàng kho |
2770 | 仓库库存周转率 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho kho |
2771 | 物流费用分析 (wùliú fèiyòng fēnxī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
2772 | 仓库物品识别 (cāngkù wùpǐn shíbié) – Warehouse item identification – Nhận dạng hàng hóa kho |
2773 | 运输供应商选择 (yùnshū gōngyìng shāng xuǎnzé) – Transportation supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp vận chuyển |
2774 | 仓库物品清单 (cāngkù wùpǐn qīngdān) – Warehouse item list – Danh sách hàng hóa kho |
2775 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
2776 | 仓库运作成本分析 (cāngkù yùnzuò chéngběn fēnxī) – Warehouse operational cost analysis – Phân tích chi phí vận hành kho |
2777 | 仓库优化措施 (cāngkù yōuhuà cuòshī) – Warehouse optimization measures – Các biện pháp tối ưu hóa kho |
2778 | 运输承运商管理 (yùnshū chéngyùn shāng guǎnlǐ) – Carrier management – Quản lý nhà vận chuyển |
2779 | 仓库管理绩效 (cāngkù guǎnlǐ jìxiào) – Warehouse management performance – Hiệu suất quản lý kho |
2780 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2781 | 仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho |
2782 | 运输能力评估模型 (yùnshū nénglì pínggū móxíng) – Transportation capacity evaluation model – Mô hình đánh giá năng lực vận chuyển |
2783 | 仓库货物安全 (cāngkù huòwù ānquán) – Warehouse goods security – An ninh hàng hóa kho |
2784 | 仓库货物标签 (cāngkù huòwù biāoqiān) – Warehouse goods labeling – Dán nhãn hàng hóa kho |
2785 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transportation time management – Quản lý thời gian vận chuyển |
2786 | 仓库位置优化 (cāngkù wèi zhì yōuhuà) – Warehouse location optimization – Tối ưu hóa vị trí kho |
2787 | 仓库负载能力 (cāngkù fùzài nénglì) – Warehouse load capacity – Năng lực chịu tải kho |
2788 | 仓库库存成本 (cāngkù kùcún chéngběn) – Warehouse inventory cost – Chi phí tồn kho kho |
2789 | 仓库货物接收 (cāngkù huòwù jiēshōu) – Warehouse goods receipt – Nhận hàng hóa kho |
2790 | 运输过程控制 (yùnshū guòchéng kòngzhì) – Transportation process control – Kiểm soát quy trình vận chuyển |
2791 | 仓库操作标准 (cāngkù cāozuò biāozhǔn) – Warehouse operational standards – Tiêu chuẩn vận hành kho |
2792 | 运输安全监控 (yùnshū ānquán jiānkòng) – Transportation safety monitoring – Giám sát an toàn vận chuyển |
2793 | 仓库管理绩效考核 (cāngkù guǎnlǐ jìxiào kǎohé) – Warehouse management performance evaluation – Đánh giá hiệu suất quản lý kho |
2794 | 运输物流平台 (yùnshū wùliú píngtái) – Transportation logistics platform – Nền tảng logistics vận chuyển |
2795 | 仓库装卸服务 (cāngkù zhuāngxiè fúwù) – Warehouse loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ kho |
2796 | 运输服务质量监控 (yùnshū fúwù zhìliàng jiānkòng) – Transportation service quality monitoring – Giám sát chất lượng dịch vụ vận chuyển |
2797 | 仓库交货准确性 (cāngkù jiāohuò zhǔnquè xìng) – Warehouse delivery accuracy – Độ chính xác giao hàng kho |
2798 | 运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Transportation company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
2799 | 仓库货物分类 (cāngkù huòwù fēnlèi) – Warehouse goods categorization – Phân loại hàng hóa kho |
2800 | 运输信息共享平台 (yùnshū xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Transportation information sharing platform – Nền tảng chia sẻ thông tin vận chuyển |
2801 | 仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Warehouse leasing – Thuê kho |
2802 | 运输合同条款分析 (yùnshū hétóng tiáokuǎn fēnxī) – Transportation contract terms analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2803 | 仓库库存周期 (cāngkù kùcún zhōuqī) – Warehouse inventory cycle – Chu kỳ tồn kho kho |
2804 | 运输运输模式 (yùnshū yùnshū móshì) – Transportation model – Mô hình vận chuyển |
2805 | 仓库管理人员 (cāngkù guǎnlǐ rényuán) – Warehouse manager – Quản lý kho |
2806 | 运输账单 (yùnshū zhàngdān) – Transportation invoice – Hóa đơn vận chuyển |
2807 | 运输资产管理 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ) – Transportation asset management – Quản lý tài sản vận chuyển |
2808 | 运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transportation loss – Mất mát vận chuyển |
2809 | 仓库搬迁 (cāngkù bānqiān) – Warehouse relocation – Di dời kho |
2810 | 运输过程透明度 (yùnshū guòchéng tòumíng dù) – Transportation process transparency – Minh bạch quy trình vận chuyển |
2811 | 仓库物料计划 (cāngkù wùliào jìhuà) – Warehouse material planning – Kế hoạch vật liệu kho |
2812 | 运输信息处理 (yùnshū xìnxī chǔlǐ) – Transportation information processing – Xử lý thông tin vận chuyển |
2813 | 仓库运输集成 (cāngkù yùnshū jíchéng) – Warehouse transportation integration – Tích hợp vận chuyển kho |
2814 | 运输途径选择 (yùnshū tújìng xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
2815 | 仓库货物收发 (cāngkù huòwù shōufā) – Warehouse goods receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa kho |
2816 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
2817 | 仓库调度 (cāngkù diàodù) – Warehouse scheduling – Lịch trình kho |
2818 | 运输规划 (yùnshū guīhuà) – Transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
2819 | 仓库空间优化 (cāngkù kōngjiān yōuhuà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho |
2820 | 运输管理报告 (yùnshū guǎnlǐ bàogào) – Transportation management report – Báo cáo quản lý vận chuyển |
2821 | 运输问题解决 (yùnshū wèntí jiějué) – Transportation issue resolution – Giải quyết vấn đề vận chuyển |
2822 | 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transportation coordination – Phối hợp vận chuyển |
2823 | 运输物流管理 (yùnshū wùliú guǎnlǐ) – Transportation logistics management – Quản lý logistics vận chuyển |
2824 | 运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – Transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
2825 | 仓库分配 (cāngkù fēnpèi) – Warehouse allocation – Phân bổ kho |
2826 | 运输承运人选择 (yùnshū chéngyùn rén xuǎnzé) – Carrier selection – Lựa chọn người vận chuyển |
2827 | 运输票据 (yùnshū piàojù) – Transportation receipt – Biên lai vận chuyển |
2828 | 仓库配送 (cāngkù pèisòng) – Warehouse distribution – Phân phối kho |
2829 | 仓库安全管理 (cāngkù ānquán guǎnlǐ) – Warehouse security management – Quản lý an ninh kho |
2830 | 仓库库存预测 (cāngkù kùcún yùcè) – Warehouse inventory forecast – Dự báo tồn kho kho |
2831 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Transportation cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
2832 | 仓库货物追踪 (cāngkù huòwù zhuīzōng) – Warehouse goods tracking – Theo dõi hàng hóa kho |
2833 | 仓库费用控制 (cāngkù fèiyòng kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho |
2834 | 运输服务监控 (yùnshū fúwù jiānkòng) – Transportation service monitoring – Giám sát dịch vụ vận chuyển |
2835 | 仓库库存分析 (cāngkù kùcún fēnxī) – Warehouse inventory analysis – Phân tích tồn kho kho |
2836 | 运输中断 (yùnshū zhōngduàn) – Transportation disruption – Gián đoạn vận chuyển |
2837 | 仓库退货处理 (cāngkù tuìhuò chǔlǐ) – Warehouse returns processing – Xử lý hàng trả kho |
2838 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transportation schedule – Lịch trình vận chuyển |
2839 | 仓库布局 (cāngkù bùjú) – Warehouse layout – Bố trí kho |
2840 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
2841 | 运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – Transportation service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển |
2842 | 仓库审计 (cāngkù shěnjì) – Warehouse audit – Kiểm toán kho |
2843 | 运输资产管理计划 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ jìhuà) – Transportation asset management plan – Kế hoạch quản lý tài sản vận chuyển |
2844 | 仓库周期性检查 (cāngkù zhōuqī xìng jiǎnchá) – Warehouse periodic inspection – Kiểm tra định kỳ kho |
2845 | 运输市场调研 (yùnshū shìchǎng tiáoyán) – Transportation market research – Nghiên cứu thị trường vận chuyển |
2846 | 仓库订货 (cāngkù dìnghuò) – Warehouse ordering – Đặt hàng kho |
2847 | 运输交付时间 (yùnshū jiāofù shíjiān) – Transportation delivery time – Thời gian giao hàng vận chuyển |
2848 | 仓库租赁协议 (cāngkù zūlìn xiéyì) – Warehouse lease agreement – Hợp đồng thuê kho |
2849 | 仓库运输计划 (cāngkù yùnshū jìhuà) – Warehouse transportation plan – Kế hoạch vận chuyển kho |
2850 | 运输合规性 (yùnshū héguīxìng) – Transportation compliance – Tuân thủ vận chuyển |
2851 | 仓库供应链管理 (cāngkù gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Warehouse supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng kho |
2852 | 仓库库存控制系统 (cāngkù kùcún kòngzhì xìtǒng) – Warehouse inventory control system – Hệ thống kiểm soát tồn kho kho |
2853 | 仓库货物处理系统 (cāngkù huòwù chǔlǐ xìtǒng) – Warehouse goods handling system – Hệ thống xử lý hàng hóa kho |
2854 | 仓库货物检测 (cāngkù huòwù jiǎncè) – Warehouse goods inspection – Kiểm tra hàng hóa kho |
2855 | 运输成本报告 (yùnshū chéngběn bàogào) – Transportation cost report – Báo cáo chi phí vận chuyển |
2856 | 仓库库存管理软件 (cāngkù kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse inventory management software – Phần mềm quản lý tồn kho kho |
2857 | 收货检验报告 (shōuhuò jiǎnyàn bàogào) – Goods receiving inspection report – Biên bản kiểm tra hàng nhập |
2858 | 自动化仓储系统 (zìdònghuà cāngchǔ xìtǒng) – Automated warehousing system – Hệ thống kho tự động |
2859 | 供应商结算 (gōngyìngshāng jiésuàn) – Vendor settlement – Quyết toán nhà cung cấp |
2860 | 到岸价格 (dào àn jiàgé) – Landed cost – Giá thành đến kho |
2861 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
2862 | 运输事故处理 (yùnshū shìgù chǔlǐ) – Transport incident handling – Xử lý sự cố vận chuyển |
2863 | 托运单 (tuōyùndān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
2864 | 实时库存监控 (shíshí kùcún jiānkòng) – Real-time inventory monitoring – Giám sát tồn kho thời gian thực |
2865 | 配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng |
2866 | 延迟交货罚款 (yánchí jiāohuò fákuǎn) – Late delivery penalty – Phạt giao hàng chậm |
2867 | 审核单据 (shěnhé dānjù) – Document audit – Kiểm tra chứng từ |
2868 | 数据对账 (shùjù duìzhàng) – Data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu |
2869 | 运输商账期 (yùnshūshāng zhàngqī) – Carrier credit term – Kỳ hạn thanh toán cho nhà vận chuyển |
2870 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính chia sẻ |
2871 | 运输标签 (yùnshū biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển |
2872 | 运费估算 (yùnfèi gūsàn) – Freight estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
2873 | 发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn |
2874 | 货运记录 (huòyùn jìlù) – Freight record – Hồ sơ vận tải |
2875 | 仓储费用报表 (cāngchǔ fèiyòng bàobiǎo) – Warehousing expense report – Báo cáo chi phí kho bãi |
2876 | 合同条款审查 (hétóng tiáokuǎn shěnchá) – Contract clause review – Rà soát điều khoản hợp đồng |
2877 | 进口成本计算 (jìnkǒu chéngběn jìsuàn) – Import cost calculation – Tính chi phí nhập khẩu |
2878 | 订单履约率 (dìngdān lǚyuē lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn tất đơn hàng |
2879 | 异常库存管理 (yìcháng kùcún guǎnlǐ) – Exception inventory management – Quản lý tồn kho bất thường |
2880 | 报损单 (bàosǔn dān) – Loss report – Phiếu báo tổn thất |
2881 | 成本转移 (chéngběn zhuǎnyí) – Cost transfer – Chuyển chi phí |
2882 | 运输账单 (yùnshū zhàngdān) – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển |
2883 | 核价流程 (héjià liúchéng) – Pricing verification process – Quy trình xác minh đơn giá |
2884 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng |
2885 | 结算系统 (jiésuàn xìtǒng) – Settlement system – Hệ thống quyết toán |
2886 | 运输周转率 (yùnshū zhōuzhuǎn lǜ) – Transportation turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển vận chuyển |
2887 | 成本控制表 (chéngběn kòngzhì biǎo) – Cost control sheet – Bảng kiểm soát chi phí |
2888 | 销售出库成本 (xiāoshòu chūkù chéngběn) – Sales delivery cost – Chi phí xuất kho bán hàng |
2889 | 数据接口 (shùjù jiēkǒu) – Data interface – Giao diện dữ liệu |
2890 | 操作费用 (cāozuò fèiyòng) – Operational cost – Chi phí vận hành |
2891 | 实际运费 (shíjì yùnfèi) – Actual freight cost – Phí vận chuyển thực tế |
2892 | 库龄分析 (kùlíng fēnxī) – Inventory aging analysis – Phân tích tuổi tồn kho |
2893 | 分摊费用 (fēntān fèiyòng) – Allocated expense – Chi phí phân bổ |
2894 | 海关手续费 (hǎiguān shǒuxù fèi) – Customs handling fee – Phí xử lý hải quan |
2895 | 仓库审计记录 (cāngkù shěnjì jìlù) – Warehouse audit record – Hồ sơ kiểm toán kho |
2896 | 运输订单编号 (yùnshū dìngdān biānhào) – Transport order number – Mã đơn hàng vận chuyển |
2897 | 成本分配标准 (chéngběn fēnpèi biāozhǔn) – Cost allocation standard – Chuẩn phân bổ chi phí |
2898 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
2899 | 差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch |
2900 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
2901 | 出货明细表 (chūhuò míngxì biǎo) – Shipping detail list – Bảng chi tiết xuất hàng |
2902 | 仓库利用率 (cāngkù lìyòng lǜ) – Warehouse utilization rate – Tỷ lệ sử dụng kho |
2903 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
2904 | 存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory write-down provision – Dự phòng giảm giá hàng tồn |
2905 | 固定运输路线 (gùdìng yùnshū lùxiàn) – Fixed transport route – Tuyến vận chuyển cố định |
2906 | 自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Automated reconciliation system – Hệ thống đối chiếu tự động |
2907 | 入库通知单 (rùkù tōngzhī dān) – Inbound notice – Phiếu báo nhập kho |
2908 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
2909 | 稽核流程 (jīhé liúchéng) – Audit process – Quy trình kiểm toán |
2910 | 税收影响分析 (shuìshōu yǐngxiǎng fēnxī) – Tax impact analysis – Phân tích ảnh hưởng thuế |
2911 | 外包物流费用 (wàibāo wùliú fèiyòng) – Outsourced logistics cost – Chi phí logistics thuê ngoài |
2912 | 出库记录 (chūkù jìlù) – Outbound record – Hồ sơ xuất kho |
2913 | 运输服务商对账 (yùnshū fúwùshāng duìzhàng) – Carrier reconciliation – Đối chiếu với nhà vận chuyển |
2914 | 运输付款流程 (yùnshū fùkuǎn liúchéng) – Transportation payment process – Quy trình thanh toán vận chuyển |
2915 | 税费分摊 (shuìfèi fēntān) – Tax allocation – Phân bổ thuế phí |
2916 | 运费发票 (yùnfèi fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn cước vận chuyển |
2917 | 物流成本核对 (wùliú chéngběn héduì) – Logistics cost verification – Xác minh chi phí logistics |
2918 | 合规审查 (héguī shěnchá) – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ |
2919 | 商品条码管理 (shāngpǐn tiáomǎ guǎnlǐ) – Barcode management – Quản lý mã vạch sản phẩm |
2920 | 进销存报表 (jìnxiāo cún bàobiǎo) – Inventory flow report – Báo cáo nhập – xuất – tồn |
2921 | 月末结转 (yuèmò jiézhuǎn) – Month-end carry-forward – Kết chuyển cuối tháng |
2922 | 仓储折旧费用 (cāngchǔ zhéjiù fèiyòng) – Warehousing depreciation cost – Chi phí khấu hao kho |
2923 | 运单管理系统 (yùndān guǎnlǐ xìtǒng) – Waybill management system – Hệ thống quản lý vận đơn |
2924 | 多式联运成本 (duōshì liányùn chéngběn) – Multimodal transport cost – Chi phí vận tải đa phương thức |
2925 | 审核凭证 (shěnhé píngzhèng) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2926 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting entry – Bút toán kế toán |
2927 | 报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Report preparation – Lập báo cáo |
2928 | 报关单费用 (bàoguān dān fèiyòng) – Customs declaration cost – Chi phí khai báo hải quan |
2929 | 货损核销 (huòsǔn héxiāo) – Write-off of damaged goods – Hạch toán tổn thất hàng hóa |
2930 | 仓库盘盈 (cāngkù pányíng) – Inventory gain – Lãi tồn kho |
2931 | 仓库盘亏 (cāngkù pánkuī) – Inventory loss – Lỗ tồn kho |
2932 | 审核运输单据 (shěnhé yùnshū dānjù) – Review of transport documents – Kiểm tra chứng từ vận tải |
2933 | 内部结算单 (nèibù jiésuàn dān) – Internal settlement slip – Phiếu quyết toán nội bộ |
2934 | 货值核算 (huòzhí hésuàn) – Cargo value accounting – Hạch toán giá trị hàng hóa |
2935 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu tuyến vận chuyển |
2936 | 成本报销 (chéngběn bàoxiāo) – Cost reimbursement – Hoàn ứng chi phí |
2937 | 物流核算报告 (wùliú hésuàn bàogào) – Logistics accounting report – Báo cáo hạch toán logistics |
2938 | 运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī) – Freight cost approval – Phê duyệt chi phí vận chuyển |
2939 | 库存账实不符 (kùcún zhàng-shí bùfú) – Inventory mismatch – Chênh lệch sổ sách và thực tế |
2940 | 稽核物流账目 (jīhé wùliú zhàngmù) – Logistics account audit – Kiểm toán sổ sách logistics |
2941 | 运费补贴 (yùnfèi bǔtiē) – Freight subsidy – Trợ cấp phí vận chuyển |
2942 | 项目物流预算 (xiàngmù wùliú yùsuàn) – Project logistics budget – Ngân sách logistics dự án |
2943 | 销售运输成本 (xiāoshòu yùnshū chéngběn) – Sales transport cost – Chi phí vận chuyển bán hàng |
2944 | 月度结账 (yuèdù jiézhàng) – Monthly closing – Chốt sổ hàng tháng |
2945 | 成本控制机制 (chéngběn kòngzhì jīzhì) – Cost control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí |
2946 | 仓储预算执行 (cāngchǔ yùsuàn zhíxíng) – Warehouse budget execution – Thực hiện ngân sách kho |
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
(Khu vực Ngã Tư Sở – gần Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn)
Nội dung trọng điểm và đặc sắc của ebook
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là thành quả nghiên cứu, giảng dạy và biên soạn trực tiếp bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, đồng thời là nhà biên soạn hệ thống Giáo trình Hán ngữ BOYA (giáo trình BÁC NHÃ) gồm 9 quyển luyện thi HSK 1-9 và HSKK toàn diện.
Tác phẩm này cung cấp:
Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics được phân chia rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể: nghiệp vụ kế toán, quản lý kho vận, kiểm toán, xuất nhập khẩu, vận tải đa phương thức, chứng từ, bảo hiểm hàng hóa…
Phiên âm Pinyin chi tiết kèm theo giải nghĩa tiếng Việt sát nghĩa, dễ hiểu, phù hợp cho người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng tiếng Trung.
Ví dụ minh họa ứng dụng thực tế, giúp người học dễ dàng vận dụng trong môi trường làm việc thực tế tại các doanh nghiệp logistics, công ty xuất nhập khẩu, phòng kế toán, v.v…
Nội dung phù hợp cho các bạn đang học tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung kế toán và đặc biệt là đang theo học các chương trình luyện thi HSK, HSKK, TOCFL, hoặc cần nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành.
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – Trung tâm học tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam
Thư viện CHINEMASTER – tọa lạc tại trung tâm Quận Thanh Xuân, Hà Nội – là nơi lưu trữ toàn bộ hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây cũng chính là nơi đang triển khai các khóa học tiếng Trung từ sơ cấp đến cao cấp, bao gồm:
Lớp luyện thi HSK 1-9 và HSKK sơ – trung – cao cấp
Khóa học tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, kế toán, biên phiên dịch ứng dụng
Chương trình đào tạo online và offline đa nền tảng do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy
Tất cả tài liệu học tập, bao gồm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, đều được cập nhật thường xuyên và lưu hành nội bộ trong hệ thống CHINEMASTER Education – MASTEREDU.
Với sự tâm huyết và chuyên môn sâu rộng, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kiến tạo nên một kho tàng tài liệu tiếng Trung chuyên ngành đỉnh cao. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận sâu hơn với tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực kế toán – logistics toàn cầu.
Để tìm hiểu và tham khảo sách, học viên và độc giả có thể đến trực tiếp Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nơi lưu trữ toàn bộ giáo trình chính thống của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER.
Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập giá trị dành cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và logistics. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ người học ứng dụng ngôn ngữ một cách thực tế trong môi trường làm việc.
Đặc điểm nổi bật của tác phẩm
Tập trung vào từ vựng chuyên ngành: Cuốn ebook cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan trực tiếp đến các hoạt động kế toán và logistics, giúp người học nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ quan trọng.
Ngôn ngữ dễ hiểu, thực tế: Các từ vựng được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và logistics đều có thể sử dụng tài liệu này để nâng cao trình độ tiếng Trung.
Nơi lưu trữ tài liệu
Tác phẩm này hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho các tài liệu học tiếng Trung chất lượng. Thư viện nằm tại:
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Vị trí: Gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, các tuyến đường Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu giữ các tài liệu quý giá mà còn là không gian lý tưởng để những người yêu thích tiếng Trung tìm kiếm nguồn tài liệu học tập phong phú.
Ý nghĩa của tài liệu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc thành thạo tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và logistics đang trở thành một lợi thế lớn. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp người học tiếp cận từ vựng chuyên sâu mà còn góp phần xây dựng cầu nối văn hóa và tri thức giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn. Với sự hỗ trợ từ Thư viện CHINEMASTER, người học có thể dễ dàng tiếp cận và sử dụng tài liệu này để đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình. Hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội để khám phá kho tàng tri thức phong phú này!
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung nổi bật, được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện và chuyên sâu.
Vai trò của Giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là tài liệu chuyên ngành, hỗ trợ người học nắm vững từ vựng và kiến thức liên quan đến lĩnh vực kế toán và logistics. Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình này đã trở thành công cụ đắc lực trong các khóa học tại ChineMaster, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách thực tiễn và hiệu quả.
Hệ thống ChineMaster – Chinese Master được biết đến là đơn vị đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Các trung tâm thuộc hệ thống, đặc biệt là Thanh Xuân HSK, đã xây dựng danh tiếng vững chắc nhờ đội ngũ giảng viên chất lượng cao và tài liệu giảng dạy độc quyền, trong đó có các giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình này không chỉ phục vụ học viên tại trung tâm mà còn được chia sẻ và lưu trữ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này đã trở thành nơi trao đổi kiến thức, chia sẻ tài liệu và kết nối cộng đồng yêu thích tiếng Trung trên cả nước.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics được thiết kế với mục tiêu cung cấp kiến thức chuyên sâu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:
Nội dung chuyên ngành: Tập trung vào từ vựng và thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán và logistics, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Giáo trình kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
Tính ứng dụng cao: Tài liệu được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động, đặc biệt trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng phát triển.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc hàng đầu
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK và nhiều chứng chỉ quốc tế khác. Với sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, ChineMaster không chỉ mang đến các khóa học chất lượng mà còn tạo ra những tài liệu học tập có giá trị, trong đó Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một minh chứng rõ nét.
Hệ thống trung tâm Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã trở thành điểm đến quen thuộc của hàng ngàn học viên, từ sinh viên, người đi làm đến các doanh nhân muốn nâng cao trình độ tiếng Trung. Các diễn đàn trực tuyến của ChineMaster cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học viên, cung cấp tài liệu miễn phí và tạo môi trường học tập sôi động.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster – Chinese Master – Thanh Xuân HSK, tài liệu này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy hoặc một trung tâm uy tín để học tiếng Trung, ChineMaster chính là lựa chọn hàng đầu.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong kho tàng giáo trình học tiếng Trung hiện đại và thực tiễn tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật lên như một tác phẩm chuyên sâu, có giá trị ứng dụng cao, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán kết hợp với ngành logistics – một ngành đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và trên toàn thế giới.
Cuốn giáo trình này là một phần quan trọng trong hệ thống giảng dạy của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Việt Nam hiện nay. Với phong cách biên soạn khoa học, dễ tiếp cận, mang tính thực dụng cao, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thành công trong việc đưa tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics trở nên dễ hiểu, dễ học, đồng thời phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người học nâng cao.
Điểm đặc biệt của giáo trình nằm ở cách trình bày hệ thống từ vựng theo chủ đề kế toán logistics, kèm theo các ví dụ minh họa sát với thực tế công việc, giúp người học không chỉ nắm được từ vựng, mà còn biết cách ứng dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tác phẩm này được lưu trữ và phổ biến rộng rãi trên nhiều nền tảng học thuật uy tín của Hệ thống ChineMaster như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây đều là những diễn đàn học thuật quy tụ đông đảo học viên, giáo viên, chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và học thuật HSK – HSKK.
Bên cạnh đó, CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, cũng chính là nơi trực tiếp triển khai và giảng dạy cuốn giáo trình này. Với định hướng đào tạo thực học – thực hành – thực chiến, hệ thống ChineMaster cam kết đưa người học tiến xa trong sự nghiệp ngôn ngữ và chuyên môn.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà còn là một chiếc cầu nối hiệu quả giữa người học tiếng Trung và thị trường việc làm quốc tế đầy tiềm năng trong ngành kế toán – logistics.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền và uy tín tại Việt Nam. Với nội dung chuyên sâu, thiết kế bài bản và tính ứng dụng cao, cuốn sách đã trở thành tài liệu học tập quan trọng cho những người muốn nắm vững tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và logistics.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook không chỉ là một danh sách từ vựng mà còn là một công cụ học tập toàn diện, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu thực tiễn của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Một số đặc điểm nổi bật bao gồm:
Nội dung chuyên ngành: Sách tập trung vào từ vựng và cụm từ chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và logistics, giúp người học nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ sử dụng trong môi trường làm việc thực tế.
Phương pháp học hiệu quả: Các từ vựng được trình bày kèm ví dụ minh họa, phiên âm pinyin và giải thích ý nghĩa, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Tính ứng dụng cao: Nội dung sách được thiết kế để hỗ trợ cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung, đặc biệt là các cá nhân làm việc trong ngành logistics, thương mại quốc tế hoặc kế toán.
Tích hợp công nghệ: Là một ebook, tài liệu này dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, từ điện thoại thông minh đến máy tính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học mọi lúc, mọi nơi.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các phương pháp giảng dạy tiếng Trung hiệu quả. Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ nổi tiếng với các khóa học trực tuyến và trực tiếp chất lượng cao, mà còn được biết đến qua các tài liệu học tập chuyên sâu, trong đó có Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một minh chứng cho sự tận tâm của tác giả trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học.
Đối tượng sử dụng
Cuốn sách này đặc biệt phù hợp với:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, logistics hoặc thương mại quốc tế muốn bổ sung kiến thức tiếng Trung chuyên ngành.
Người đi làm trong các công ty xuất nhập khẩu, logistics hoặc các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Những cá nhân yêu thích tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên môn.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách thực tế và hiệu quả. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn thành công trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để nâng cao kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là sự bùng nổ của lĩnh vực kế toán, logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành cũng ngày một tăng cao. Nắm bắt được xu hướng thiết thực đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam – đã cho ra đời cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics như một công cụ học tập và ứng dụng hiệu quả dành cho những người học tiếng Trung chuyên sâu.
Tác phẩm này là một phần quan trọng nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ giáo trình đồ sộ và độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, được sử dụng chính thức trong toàn bộ hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo Hán ngữ chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam.
Nội dung cuốn sách được xây dựng một cách khoa học, bám sát thực tiễn công việc và giảng dạy, giúp người học có thể dễ dàng tiếp cận với hệ thống thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế tại doanh nghiệp, công ty nước ngoài, đặc biệt là các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Toàn bộ từ vựng trong sách đều được biên soạn với cấu trúc rõ ràng, mỗi mục từ đều bao gồm:
Phiên âm tiếng Trung chuẩn theo hệ thống pinyin
Nghĩa tiếng Việt sát nghĩa chuyên ngành
Ví dụ minh họa bằng câu văn ngắn gọn, chuẩn mực, sát với bối cảnh sử dụng thực tế
Các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán, tài chính, vận tải, kho vận và xuất nhập khẩu
Sách được trình bày theo lối dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành và người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản nhưng muốn nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp.
Điểm nổi bật của cuốn ebook này không chỉ nằm ở nội dung chuyên môn sâu sắc mà còn ở tính thực dụng cao. Tác phẩm hướng đến mục tiêu trang bị cho người học khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo trong các nghiệp vụ kế toán – logistics – vận tải – giao nhận hàng hóa – khai báo hải quan – kiểm kê kho bãi – thanh toán quốc tế và các hoạt động liên quan trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngoài ra, cuốn sách còn là tài liệu hữu ích hỗ trợ hiệu quả cho các học viên đang ôn luyện các kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế như HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Những kiến thức được cung cấp trong sách có thể dễ dàng tích hợp vào các phần thi dịch thuật, viết luận, nghe hiểu, từ vựng và cấu trúc câu trong các đề thi chuẩn quốc tế.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics cũng là một trong những giáo trình tiêu biểu trong hệ sinh thái giáo dục Hán ngữ toàn diện của ChineMaster, hệ thống đào tạo tiếng Trung được sáng lập và điều hành trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Với sứ mệnh lan tỏa tri thức tiếng Trung chuyên ngành đến cộng đồng người Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành trọn tâm huyết để nghiên cứu và biên soạn nên hàng loạt tác phẩm quý giá, trong đó cuốn sách này là một điểm sáng nổi bật.
Tác phẩm phù hợp với nhiều đối tượng học viên như:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, logistics, kinh tế, quản trị chuỗi cung ứng có định hướng học tiếng Trung để phục vụ cho công việc chuyên môn
Người đi làm trong các công ty có yếu tố Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu, logistics xuyên biên giới
Giáo viên, giảng viên Hán ngữ đang tìm kiếm nguồn tài liệu chuyên ngành phục vụ giảng dạy tại các trường đại học, trung tâm đào tạo hoặc lớp học cá nhân
Người học tiếng Trung đang ôn thi chứng chỉ HSK và HSKK, muốn tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành để cải thiện điểm số và nâng cao trình độ sử dụng ngôn ngữ
Không chỉ là một cuốn từ điển chuyên ngành, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics còn mang trong mình giá trị học thuật, thực tiễn và ứng dụng cao. Đây thực sự là một tài liệu học tập đáng tin cậy, một người bạn đồng hành hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bất kỳ ai đang theo đuổi sự nghiệp học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán – logistics.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics chính là cầu nối giữa kiến thức ngôn ngữ và ứng dụng nghề nghiệp, mở ra cánh cửa hội nhập quốc tế cho người học tiếng Trung Việt Nam trong thời kỳ toàn cầu hóa mạnh mẽ như hiện nay. Tác phẩm này một lần nữa khẳng định dấu ấn học thuật sâu sắc và tầm nhìn chiến lược của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của hệ thống đào tạo Hán ngữ thực dụng tại Việt Nam thông qua thương hiệu giáo dục độc quyền CHINEMASTER.
Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung hàng đầu, tiếp tục mang đến cho người học một công cụ hỗ trợ đắc lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung với cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics.
Cuốn sách này nằm trong bộ giáo trình Hán ngữ BOYA được biên soạn bởi chính tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với kinh nghiệm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp độ (HSK 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp), tác giả đã thấu hiểu được nhu cầu của người học trong việc nắm vững từ vựng chuyên ngành.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics cung cấp cho người học một nguồn từ vựng đa dạng và chuyên sâu về lĩnh vực kế toán và logistics. Những từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng và sắp xếp theo chủ đề giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Cuốn sách phù hợp với những người đang theo đuổi sự nghiệp kế toán, logistics hoặc đơn giản là muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ của cuốn sách ebook này, người học có thể tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Thông tin tác giả:
Tên: Nguyễn Minh Vũ
Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK
Tác giả bộ giáo trình Hán ngữ BOYA
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một tài liệu tham khảo hữu ích cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và logistics.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics
Tác phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi các chứng chỉ quốc tế như HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp, là một tài liệu học tập chuyên sâu và thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của đông đảo học viên.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia uy tín với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng, đặc biệt là bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK, HSKK và các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, logistics, thương mại. Với phương pháp giảng dạy bài bản, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao, Thầy Vũ đã giúp hàng nghìn học viên đạt được thành tích xuất sắc trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung và áp dụng hiệu quả ngôn ngữ này trong công việc.
Đặc điểm nổi bật của Ebook
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách mang đến những giá trị vượt trội sau:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Ebook tổng hợp các từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung quan trọng trong hai lĩnh vực kế toán và logistics, được phân loại khoa học theo từng chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Ứng dụng thực tiễn cao: Các từ vựng được minh họa qua ví dụ cụ thể, mô phỏng tình huống thực tế trong môi trường làm việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc hợp tác với đối tác Trung Quốc.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Cuốn sách không chỉ dành cho những người đang học tiếng Trung chuyên ngành mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho học viên luyện thi HSK 456, HSK 789 và HSKK trung cấp, cao cấp, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Thiết kế thân thiện, dễ sử dụng: Ebook được trình bày logic, rõ ràng, kèm theo phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt, hỗ trợ người học ở mọi trình độ tiếp cận dễ dàng.
Đối tượng sử dụng
Tác phẩm này đặc biệt phù hợp với:
Những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và logistics tại các công ty có đối tác hoặc khách hàng sử dụng tiếng Trung.
Học viên đang ôn thi các chứng chỉ HSK và HSKK, cần bổ sung từ vựng chuyên ngành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Sinh viên, nhân viên văn phòng hoặc bất kỳ ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung ứng dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Giá trị của Ebook
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một cẩm nang tra cứu thiết yếu, giúp người học:
Nắm vững các thuật ngữ chuyên môn, từ đó tự tin giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến kế toán và logistics bằng tiếng Trung.
Tiết kiệm thời gian tra cứu từ điển nhờ hệ thống từ vựng được biên soạn công phu, tập trung vào các nội dung thực tiễn.
Phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch) trong bối cảnh công việc thực tế.
Với sự đầu tư kỹ lưỡng và tâm huyết của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả trong công việc. Được xây dựng dựa trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA, cuốn sách không chỉ mang tính học thuật mà còn đảm bảo tính thực tiễn, giúp học viên tự tin chinh phục các kỳ thi HSK, HSKK và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Để biết thêm thông tin chi tiết và tải Ebook, vui lòng truy cập website của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoặc liên hệ trực tiếp qua hotline: 090 468 4983 (Thầy Vũ).
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ CHUYÊN NGÀNH “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN LOGISTICS”
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK và HSKK toàn quốc
Cuốn sách điện tử “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” là một trong những công trình học thuật nổi bật của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu ChineMaster, đồng thời là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và huấn luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK các cấp độ từ 1 đến 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Tác phẩm này được biên soạn với mục đích đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của học viên và người đi làm trong lĩnh vực kế toán logistics – một ngành nghề đòi hỏi kiến thức chuyên môn song song với kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành.
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” không đơn thuần chỉ là một tập hợp các từ vựng thông thường, mà được tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng theo hệ thống khoa học, có tính thực tiễn cao, phù hợp với môi trường học thuật lẫn công việc thực tế tại các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kho vận, xuất nhập khẩu, quản trị chuỗi cung ứng và hậu cần logistics. Toàn bộ nội dung cuốn sách bám sát vào hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA được cải biên đặc biệt bởi chính tác giả, nhằm phục vụ tối ưu cho quá trình luyện thi HSK các cấp và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp logistics.
Điểm nổi bật trong cuốn sách là sự phân chia rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể như: quản lý tồn kho, hoạch định ngân sách vận tải, kế toán chi phí logistics, chứng từ khai báo hải quan, thuế xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, nghiệp vụ kế toán kho hàng, định giá vận chuyển, báo cáo tài chính logistics, và hàng loạt thuật ngữ chuyên sâu khác. Điều này giúp người học dễ dàng tiếp cận từ vựng theo tình huống thực tế, không bị rối loạn thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả ghi nhớ và vận dụng linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế.
Tác phẩm này đặc biệt phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm: sinh viên các ngành kế toán, tài chính, kinh tế đối ngoại, thương mại quốc tế; nhân viên kế toán tại các công ty logistics, công ty xuất nhập khẩu, trung tâm phân phối và vận tải; học viên đang học hoặc luyện thi các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK các trình độ; cũng như bất kỳ ai có nhu cầu trau dồi vốn từ tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ cho công việc trong lĩnh vực logistics, vận chuyển và quản lý chuỗi cung ứng.
Một trong những giá trị lớn nhất mà cuốn sách mang lại chính là khả năng ứng dụng thực tiễn. Thay vì chỉ học lý thuyết khô khan, người học có thể áp dụng trực tiếp những từ vựng và cụm từ trong các mẫu hội thoại công việc, email thương mại, báo cáo tài chính nội bộ hay trong các buổi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Đó chính là sứ mệnh mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn theo đuổi trong suốt quá trình biên soạn các tài liệu Hán ngữ chuyên ngành – học để làm được, học để áp dụng được vào thực tiễn cuộc sống và công việc.
Với bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành và luyện thi chứng chỉ quốc tế, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang đào tạo hàng nghìn học viên trên cả nước, trong đó có rất nhiều người đã đạt được điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK, thành công trong công việc tại các công ty nước ngoài, doanh nghiệp Trung Quốc, cũng như các tổ chức đa quốc gia. Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” là một trong những bước tiến mới, khẳng định sự đổi mới và chuyên sâu trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành do chính tác giả thiết kế và phát triển.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, có tính ứng dụng cao, dễ hiểu và phù hợp với thực tế công việc trong lĩnh vực kế toán logistics, thì “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” chính là một lựa chọn lý tưởng. Cuốn sách này không chỉ giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả hơn, mà còn mở ra cánh cửa phát triển nghề nghiệp bền vững trong lĩnh vực logistics – một ngành đang bùng nổ trong thời kỳ hội nhập kinh tế toàn cầu.
Hãy cùng đồng hành với tác phẩm Hán ngữ đặc biệt này để khám phá thế giới từ vựng kế toán logistics phong phú, chính xác và cập nhật nhất, dưới sự hướng dẫn trực tiếp từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người đã không ngừng cống hiến cho sự nghiệp giáo dục tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam.
Giới thiệu về Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics
Trong thế giới hiện đại, nơi toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, việc nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn trở nên vô cùng quan trọng. Đặc biệt là trong lĩnh vực Kế toán và Logistics, hai ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu rộng về cả ngôn ngữ và quy trình làm việc. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, đã ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết này.
Tác giả và Thương hiệu CHINEMASTER
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với tầm nhìn và sứ mệnh mang đến những tài liệu học tập chất lượng cao cho cộng đồng yêu thích tiếng Trung, đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn sách này. CHINEMASTER, thương hiệu do ông sáng lập, đã trở thành một điểm tựa vững chắc cho nhiều học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung.
Nội dung và Giá trị của Cuốn sách
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics cung cấp cho người đọc một nguồn tài liệu phong phú và chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong hai lĩnh vực quan trọng là Kế toán và Logistics. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và ngôn ngữ, cuốn sách giúp người đọc không chỉ nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn hiểu được cách ứng dụng chúng trong thực tế.
Đối tượng phục vụ
Cuốn sách phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:
Học viên đang theo đuổi ngành tiếng Trung
Sinh viên và nghiên cứu sinh trong lĩnh vực Kế toán và Logistics
Người đi làm trong ngành Kế toán và Logistics muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung
Những ai có mong muốn làm việc trong môi trường quốc tế
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán và Logistics. Với sự biên soạn công phu và kinh nghiệm của tác giả, cuốn sách chắc chắn sẽ trở thành một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa tính ứng dụng thực tiễn và phương pháp giảng dạy sáng tạo, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những người học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Logistics.
Điểm nổi bật của cuốn sách
1. Nội dung chuyên sâu, thực tiễn
Cuốn sách tập trung vào vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Logistics, hai lĩnh vực đang có nhu cầu nhân sự cao tại Việt Nam và trên thế giới. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm:
Thuật ngữ Kế toán: Các khái niệm về báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, thuế, kiểm toán, v.v.
Thuật ngữ Logistics: Từ vựng liên quan đến vận tải, kho bãi, chuỗi cung ứng, xuất nhập khẩu, v.v.
Ví dụ minh họa: Mỗi từ vựng đi kèm câu ví dụ thực tế, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh công việc.
2. Phương pháp biên soạn khoa học
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã xây dựng cuốn sách theo phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ mà còn nắm được cách áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Cuốn sách cũng được thiết kế theo dạng ebook, thuận tiện cho việc học mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị điện tử.
3. Phù hợp với nhiều đối tượng
Cuốn sách không chỉ dành cho sinh viên chuyên ngành Kế toán và Logistics mà còn phù hợp với:
Nhân viên đang làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc liên quan đến thị trường Trung Quốc.
Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Giáo viên tiếng Trung cần tài liệu tham khảo để giảng dạy.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đồng thời là nhà sáng lập CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Việt Nam. Với sứ mệnh “Phổ cập Hán ngữ toàn dân”, ông đã biên soạn hàng loạt giáo trình, tài liệu học tiếng Trung chất lượng, trong đó Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là bộ tài liệu tiêu biểu, bao gồm nhiều chủ đề từ cơ bản đến nâng cao.
CHINEMASTER không chỉ là một thương hiệu đào tạo mà còn là nơi cung cấp các giải pháp học tiếng Trung hiệu quả, từ khóa học trực tiếp, trực tuyến đến các tài liệu học tập như ebook, video bài giảng, và ứng dụng học tập. Thương hiệu này đã được bảo hộ độc quyền tại Việt Nam, khẳng định uy tín và chất lượng trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ.
Tại sao nên chọn cuốn sách này?
Tính ứng dụng cao: Phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
Dễ tiếp cận: Định dạng ebook tiện lợi, giá cả hợp lý.
Được biên soạn bởi chuyên gia: Đảm bảo chất lượng nội dung và phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp cho người học tiếng Trung. Với sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ và uy tín của thương hiệu CHINEMASTER, đây là tài liệu đáng để đầu tư cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để nâng cao kỹ năng và tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại toàn cầu hóa, khi mà hợp tác quốc tế và giao thương xuyên biên giới ngày càng phát triển mạnh mẽ, nhu cầu học tiếng Trung không chỉ dừng lại ở những kiến thức căn bản mà đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực chuyên ngành như kinh tế, tài chính, kế toán, và logistics. Đặc biệt, trong bối cảnh Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn cho người lao động và doanh nghiệp Việt Nam.
Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn đó, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics đã ra đời, như một tác phẩm chuyên ngành có chiều sâu, được đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp giảng dạy. Đây là một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – trực tiếp biên soạn, hiệu đính và phát triển.
Giá trị cốt lõi và nội dung nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ đơn thuần là tập hợp các từ vựng rời rạc. Tác phẩm được thiết kế như một cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giữa học thuật và ứng dụng, giúp người học dễ dàng tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành thông qua những tình huống cụ thể, sát với môi trường làm việc thực tế.
Nội dung sách được chia thành nhiều chương, mỗi chương tập trung vào một nhóm từ vựng chuyên ngành cụ thể như:
Các thuật ngữ kế toán cơ bản và nâng cao
Từ vựng liên quan đến bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính, kiểm toán, và định khoản kế toán
Thuật ngữ chuyên dụng trong quản lý kho, vận chuyển, hậu cần quốc tế, chuỗi cung ứng và khai báo hải quan
Các cụm từ cố định, cách diễn đạt phổ biến trong giao tiếp chuyên ngành
Từng từ vựng đều được trình bày đầy đủ gồm chữ Hán, phiên âm Pinyin chuẩn xác, nghĩa tiếng Việt sát với ngữ cảnh sử dụng, và đặc biệt là có ví dụ minh họa cụ thể để người học không chỉ hiểu mà còn vận dụng được ngay vào thực tế. Ngoài ra, tác phẩm còn tích hợp nhiều phần ghi chú chuyên sâu do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp người học có thêm góc nhìn chuyên môn và sự am hiểu toàn diện hơn về ngôn ngữ chuyên ngành.
Một phần không thể tách rời của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Không giống như các tài liệu học tiếng Trung được biên dịch hoặc tổng hợp từ nhiều nguồn không chính thống trên thị trường, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là tác phẩm có mã nguồn đóng, được phát triển theo hệ thống giáo trình độc quyền của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, chỉ lưu hành nội bộ trong hệ thống và không phát hành công khai đại trà.
Đây là kết quả của nhiều năm giảng dạy, nghiên cứu và phát triển học liệu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành và là một trong những chuyên gia hàng đầu trong việc xây dựng chương trình đào tạo tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam.
Tác phẩm nằm trong bộ tài liệu mang tên Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, là nền tảng học thuật cốt lõi của ChineMaster và được xem là bộ giáo trình tiếng Trung bài bản – hệ thống – chuyên sâu – độc quyền hiếm hoi hiện nay tại Việt Nam.
Lý do nên lựa chọn cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics
Thứ nhất, đây là tài liệu duy nhất tại Việt Nam hiện nay tập trung chuyên sâu vào hai lĩnh vực quan trọng là Kế toán và Logistics bằng tiếng Trung, có tính ứng dụng cao trong công việc, đặc biệt là trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, Đài Loan hoặc Hồng Kông.
Thứ hai, nội dung sách được xây dựng theo logic học tập rõ ràng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dù mới tiếp cận chuyên ngành vẫn có thể học được hiệu quả. Không chỉ đơn thuần là học từ, mà còn học được cách tư duy chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Thứ ba, tác phẩm là sản phẩm của một hệ thống học thuật khép kín và chuyên sâu, đảm bảo tính nhất quán trong nội dung, tính chính xác trong dịch thuật, và tính thực tế trong ứng dụng.
Thứ tư, việc học theo giáo trình có mã nguồn đóng của ChineMaster giúp người học tránh được sự nhiễu loạn thông tin và tài liệu trên Internet, đồng thời được dẫn dắt bởi hệ thống tư duy học tập khoa học đã được chứng minh hiệu quả qua nhiều thế hệ học viên.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một tài liệu học từ vựng thông thường, mà là một tác phẩm học thuật có giá trị cao, là kết tinh giữa chuyên môn ngôn ngữ và kinh nghiệm thực tiễn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung không chỉ để giao tiếp thông thường mà còn để làm việc, hợp tác và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế chuyên nghiệp và chuyên ngành.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Hành trang không thể thiếu cho người học tiếng Trung chuyên ngành
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc trang bị kiến thức tiếng Trung chuyên ngành trở thành nhu cầu thiết yếu đối với nhiều bạn trẻ và các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực kế toán và logistics. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER tại Việt Nam – đã dành tâm huyết biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, một tác phẩm đặc sắc nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập.
Sự kết tinh của kinh nghiệm và tâm huyết
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo tận tâm mà còn là người tiên phong trong việc phát triển các tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, anh hiểu rõ những khó khăn mà người học gặp phải khi tiếp cận từ vựng chuyên ngành kế toán và logistics – hai lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu sắc.
Cuốn ebook này ra đời như một giải pháp toàn diện, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng trong từng ngữ cảnh thực tế. Từng câu từ, từng thuật ngữ đều được lựa chọn kỹ càng, minh họa bằng ví dụ sinh động, giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Nội dung thiết thực, phù hợp với nhu cầu thực tế
Khác với những tài liệu khô khan, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics được xây dựng theo lối tiếp cận hiện đại, tập trung vào ứng dụng thực tiễn. Cuốn sách chia nhỏ các chủ đề thành từng phần rõ ràng như:
Từ vựng về quản lý kho bãi, vận chuyển hàng hóa
Thuật ngữ kế toán cơ bản và nâng cao
Các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành trong môi trường làm việc quốc tế
Điều này giúp người học dễ dàng tìm kiếm và áp dụng ngay vào công việc hoặc trong quá trình học tập, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp.
CHINEMASTER – Thương hiệu đồng hành cùng người học tiếng Trung
Là người sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền tại Việt Nam, Nguyễn Minh Vũ luôn đặt chất lượng và sự phát triển của học viên lên hàng đầu. Cuốn ebook này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là minh chứng cho sự cam kết của anh trong việc mang đến những sản phẩm giáo dục chất lượng, giúp người học tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách vừa giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics, vừa hỗ trợ phát triển kỹ năng ứng dụng thực tế, thì ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo. Đây không chỉ là công cụ học tập hữu ích mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Logistics – CHINEMASTER: Bước Đột Phá Cho Sự Nghiệp Của Bạn
Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán logistics là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế đang bùng nổ hiện nay. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER sẽ trang bị cho bạn nền tảng vững chắc, giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống thực tế trong công việc. Khám phá ngay bí quyết chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp cùng CHINEMASTER!
Bạn khao khát thăng tiến trong sự nghiệp kế toán logistics nhưng lại e ngại rào cản ngôn ngữ? Bạn muốn nắm bắt cơ hội hợp tác với các đối tác Trung Quốc nhưng chưa tìm được phương pháp học tiếng Trung hiệu quả? Đừng lo lắng, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER sẽ là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn vượt qua mọi khó khăn và đạt được mục tiêu của mình. Sở hữu cuốn sách này, bạn sẽ được tiếp cận với kho từ vựng chuyên ngành phong phú, bài tập thực hành đa dạng và phương pháp học tập thông minh, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.
CHINEMASTER – Đồng Hành Cùng Thành Công Của Bạn
CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, tự hào giới thiệu cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics – một trong những tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER. Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, CHINEMASTER thấu hiểu những khó khăn và nhu cầu của người học. Vì vậy, chúng tôi đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn sách này với mong muốn mang đến cho bạn một tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng tối đa nhu cầu thực tiễn của ngành kế toán logistics.
Bí Quyết Nằm Trong Từng Trang Sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng. Nó là cả một hệ thống kiến thức được sắp xếp logic, khoa học, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Sách bao gồm từ vựng chuyên ngành về kế toán, logistics, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, vận tải, hải quan… Mỗi từ vựng đều được giải thích nghĩa rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn hiểu sâu và vận dụng từ vựng một cách chính xác.
Hãy tưởng tượng bạn đang tự tin đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc, sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics. Bạn dễ dàng xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa, giao tiếp trôi chảy với các đồng nghiệp người Trung Quốc. Hình ảnh đó thật tuyệt vời phải không nào? Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER sẽ giúp bạn biến giấc mơ đó thành hiện thực.
Học Tiếng Trung Chưa Bao Giờ Dễ Dàng Đến Thế
Với phương pháp học tập thông minh, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay. Sách tích hợp nhiều bài tập thực hành đa dạng, giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Đặc biệt, CHINEMASTER còn cung cấp các video bài giảng trực tuyến, hỗ trợ bạn học tập hiệu quả hơn.
CHINEMASTER – Cầu Nối Thành Công
CHINEMASTER không chỉ cung cấp cho bạn kiến thức tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp bạn kết nối với cộng đồng người học và các doanh nghiệp Trung Quốc. Tham gia các khóa học tại CHINEMASTER, bạn sẽ có cơ hội giao lưu, học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kế toán logistics. Đây là một lợi thế vô cùng lớn giúp bạn phát triển sự nghiệp và mở rộng mạng lưới quan hệ.
Đầu Tư Cho Tri Thức, Gặt Hái Thành Công
Đầu tư vào kiến thức tiếng Trung chính là đầu tư cho tương lai của bạn. Trong thời đại hội nhập quốc tế, việc thành thạo tiếng Trung sẽ mở ra cho bạn vô số cơ hội việc làm hấp dẫn và mức lương cao. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER chính là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa thành công.
Đừng chần chừ nữa, hãy sở hữu ngay cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER và bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp của bạn. CHINEMASTER luôn đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.
Liên hệ CHINEMASTER để biết thêm thông tin chi tiết.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER phù hợp với đối tượng nào?
Cuốn sách này phù hợp với sinh viên chuyên ngành kế toán, logistics, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, nhân viên đang làm việc trong lĩnh vực liên quan đến Trung Quốc, và những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics.
Tôi có thể mua cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics ở đâu?
Bạn có thể mua cuốn ebook này trực tiếp trên website của CHINEMASTER hoặc tại các nhà sách trên toàn quốc.
CHINEMASTER có cung cấp khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics không?
Có, CHINEMASTER cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER là một tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán logistics. Với nội dung chất lượng, phương pháp học tập thông minh và sự hỗ trợ tận tình từ CHINEMASTER, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu của mình.
Khám phá kho tàng Hán ngữ chuyên ngành Kế toán Logistics cùng ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung Quốc, đặc biệt là đối với những ai hoạt động trong lĩnh vực Kế toán và Logistics, việc nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành đóng vai trò then chốt, mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả và thăng tiến trong sự nghiệp. Giữa vô vàn tài liệu học tập, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics nổi bật như một viên ngọc quý, một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đầy tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu giáo dục tiếng Trung uy tín CHINEMASTER tại Việt Nam.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics: Hơn cả một cuốn từ điển thông thường, đây là một cẩm nang được biên soạn công phu, chắt lọc những thuật ngữ, khái niệm quan trọng và thông dụng nhất trong lĩnh vực Kế toán và Logistics. Với sự dày công nghiên cứu và kinh nghiệm giảng dạy thực tế, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kiến tạo nên một nguồn tài liệu không chỉ cung cấp nghĩa từ vựng một cách chính xác mà còn đặt chúng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và vận dụng linh hoạt.
Điểm đặc biệt làm nên giá trị của ebook:
Tính hệ thống và chuyên sâu: Ebook được xây dựng một cách bài bản, phân chia từ vựng theo các chủ đề rõ ràng trong Kế toán và Logistics, từ các nghiệp vụ cơ bản đến những khái niệm chuyên sâu. Điều này giúp người học tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống và hiệu quả.
Ngữ cảnh thực tế: Không đơn thuần là liệt kê các từ đơn lẻ, ebook chú trọng cung cấp các cụm từ, ví dụ minh họa sát với tình huống thực tế trong công việc, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp và văn bản chuyên ngành.
Sự tin cậy từ CHINEMASTER: Được chắp bút bởi nhà sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu đã khẳng định vị thế trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, ebook đảm bảo tính chính xác, khoa học và phương pháp sư phạm hiệu quả.
Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một mắt xích quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ. Điều này khẳng định sự đồng bộ, nhất quán trong phương pháp giảng dạy và chất lượng tài liệu mà tác giả mang lại.
Với ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, người học sẽ tự tin hơn trong việc:
Đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành Kế toán và Logistics bằng tiếng Trung.
Giao tiếp hiệu quả với đối tác, đồng nghiệp người Trung Quốc trong lĩnh vực này.
Nâng cao kiến thức và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy và hiệu quả để chinh phục tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Logistics, đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, một người bạn đồng hành đắc lực trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp của bạn. Đây chắc chắn là một sự đầu tư thông minh vào tri thức và tương lai của bạn.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm đáng chú ý trong lĩnh vực Hán ngữ chuyên ngành. Đây là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cung cấp vốn từ vựng phong phú, giúp người học tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và logistics.
Điểm nổi bật của sách
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách tập trung vào các thuật ngữ quan trọng trong ngành kế toán và logistics, giúp người học nắm bắt được ngôn ngữ chuyên môn cần thiết.
Cách trình bày khoa học: Từ vựng được sắp xếp hợp lý, có ví dụ minh họa cụ thể để người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Ứng dụng thực tế: Ngoài việc học từ vựng, cuốn sách còn hướng dẫn cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp và làm việc thực tế, phù hợp cho các chuyên gia, sinh viên và người lao động trong ngành.
Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, đã có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu về Hán ngữ. Ông đã xuất bản nhiều tài liệu giá trị, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.
Cuốn ebook này là một công cụ hữu ích cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội việc làm và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực kế toán và logistics, thì đây chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.