Thứ Ba, Tháng 5 13, 2025
Trang chủHọc Từ vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics nổi bật là một trong những tác phẩm chuyên sâu, thiết thực và mang tính ứng dụng cao, đặc biệt dành cho những ai đang học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và logistics hiện đại.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên ngành độc quyền lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics nổi bật là một trong những tác phẩm chuyên sâu, thiết thực và mang tính ứng dụng cao, đặc biệt dành cho những ai đang học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và logistics hiện đại. Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ độc quyền trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ:

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1物流会计 (wùliú kuàijì) – Logistics accounting – Kế toán logistics
2运费 (yùnfèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
3货运发票 (huòyùn fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn vận chuyển
4装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp
5仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho
6入库单 (rùkù dān) – Inbound receipt – Phiếu nhập kho
7出库单 (chūkù dān) – Outbound receipt – Phiếu xuất kho
8运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
9应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
10应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
11成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí
12发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Xuất hóa đơn
13海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight – Cước vận chuyển đường biển
14空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight – Cước vận chuyển đường hàng không
15陆运费 (lùyùn fèi) – Land freight – Cước vận chuyển đường bộ
16报关费 (bàoguān fèi) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan
17报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
18增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng
19会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
20总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái
21明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết
22月结单 (yuèjié dān) – Monthly statement – Bảng đối chiếu hàng tháng
23装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping order – Phiếu giao hàng
24收货单 (shōuhuò dān) – Delivery receipt – Biên nhận hàng
25运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking number – Mã vận đơn
26物流发票 (wùliú fāpiào) – Logistics invoice – Hóa đơn logistics
27到港费 (dàogǎng fèi) – Port arrival fee – Phí đến cảng
28装船单 (zhuāngchuán dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển
29会计账目 (kuàijì zhàngmù) – Accounting entries – Các khoản mục kế toán
30税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế
31运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
32费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
33仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
34采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
35销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn đặt hàng bán
36采购发票 (cǎigòu fāpiào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng
37付款单 (fùkuǎn dān) – Payment voucher – Phiếu chi
38收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt voucher – Phiếu thu
39审核凭证 (shěnhé píngzhèng) – Verified voucher – Chứng từ đã kiểm tra
40系统对账 (xìtǒng duìzhàng) – System reconciliation – Đối chiếu hệ thống
41配载单 (pèizài dān) – Loading plan – Kế hoạch chất hàng
42货物编码 (huòwù biānmǎ) – Goods code – Mã hàng hóa
43合同编号 (hétóng biānhào) – Contract number – Mã hợp đồng
44发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
45退货单 (tuìhuò dān) – Return slip – Phiếu trả hàng
46差旅费 (chàlǚ fèi) – Travel expense – Chi phí công tác
47固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed asset – Tài sản cố định
48折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation expense – Chi phí khấu hao
49应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích
50库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory counting – Kiểm kê hàng tồn kho
51财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
52预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Khoản tạm ứng
53入库成本 (rùkù chéngběn) – Inbound cost – Chi phí nhập kho
54出库成本 (chūkù chéngběn) – Outbound cost – Chi phí xuất kho
55暂估入库 (zàn gū rùkù) – Estimated inbound – Nhập kho tạm tính
56结算单 (jiésuàn dān) – Settlement slip – Phiếu thanh toán
57托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng
58库存余额 (kùcún yú’é) – Inventory balance – Số dư tồn kho
59报损单 (bàosǔn dān) – Loss report – Phiếu báo mất mát
60报溢单 (bàoyì dān) – Surplus report – Phiếu báo thừa
61存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory write-down – Dự phòng giảm giá hàng tồn
62存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Vòng quay hàng tồn kho
63存货分类 (cúnhuò fēnlèi) – Inventory classification – Phân loại hàng tồn kho
64外包物流 (wàibāo wùliú) – Outsourced logistics – Logistics thuê ngoài
65自营物流 (zìyíng wùliú) – In-house logistics – Logistics nội bộ
66到付 (dàofù) – Freight collect – Người nhận trả cước
67预付 (yùfù) – Freight prepaid – Người gửi trả cước
68计费重量 (jìfèi zhòngliàng) – Chargeable weight – Trọng lượng tính cước
69实际重量 (shíjì zhòngliàng) – Actual weight – Trọng lượng thực tế
70体积重量 (tǐjī zhòngliàng) – Volumetric weight – Trọng lượng thể tích
71托盘 (tuōpán) – Pallet – Pallet (kệ hàng)
72包装费 (bāozhuāng fèi) – Packing fee – Phí đóng gói
73库位管理 (kùwèi guǎnlǐ) – Location management – Quản lý vị trí kho
74仓储周期 (cāngchǔ zhōuqī) – Storage cycle – Chu kỳ lưu kho
75盘点差异 (pándiǎn chāyì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch kiểm kê
76单据审核 (dānjù shěnhé) – Document review – Kiểm tra chứng từ
77发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn
78费用归集 (fèiyòng guījí) – Cost collection – Tập hợp chi phí
79成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost apportionment – Phân bổ chi phí
80税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất
81海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs code – Mã hải quan
82货物分类 (huòwù fēnlèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa
83舱单 (cāngdān) – Cargo manifest – Bản kê hàng hóa
84到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến
85采购结算 (cǎigòu jiésuàn) – Purchase settlement – Thanh toán mua hàng
86运单结算 (yùndān jiésuàn) – Waybill settlement – Thanh toán vận đơn
87对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ
88结账日 (jiézhàng rì) – Closing date – Ngày khóa sổ
89财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial processing – Xử lý tài chính
90库存预警 (kùcún yùjǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho
91物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển
92到库确认 (dàokù quèrèn) – Warehouse arrival confirmation – Xác nhận nhập kho
93开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice date – Ngày xuất hóa đơn
94付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
95审计记录 (shěnjì jìlù) – Audit record – Hồ sơ kiểm toán
96票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Document control – Quản lý chứng từ
97签收单 (qiānshōu dān) – Delivery acknowledgment – Biên bản ký nhận
98分段运输 (fēnduàn yùnshū) – Multi-leg transport – Vận chuyển theo từng chặng
99运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
100装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng
101卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng
102清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
103出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
104进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
105税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax registration – Đăng ký thuế
106会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policy – Chính sách kế toán
107差旅报销 (chàlǚ bàoxiāo) – Travel reimbursement – Hoàn ứng công tác phí
108运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
109车辆管理 (chēliàng guǎnlǐ) – Vehicle management – Quản lý xe vận tải
110承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người vận chuyển
111发货人 (fāhuòrén) – Shipper – Người gửi hàng
112收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng
113物流系统 (wùliú xìtǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics
114财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial system – Hệ thống tài chính
115结算周期 (jiésuàn zhōuqī) – Settlement cycle – Chu kỳ thanh toán
116发票复核 (fāpiào fùhé) – Invoice verification – Kiểm tra lại hóa đơn
117内部转账 (nèibù zhuǎnzhàng) – Internal transfer – Chuyển khoản nội bộ
118账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách
119成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí
120利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit center – Trung tâm lợi nhuận
121折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount policy – Chính sách chiết khấu
122税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax audit – Kiểm toán thuế
123装货通知 (zhuānghuò tōngzhī) – Loading notice – Thông báo chất hàng
124仓储计划 (cāngchǔ jìhuà) – Storage plan – Kế hoạch lưu kho
125运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
126成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
127分包物流 (fēnbāo wùliú) – Subcontracted logistics – Logistics phụ trách bởi bên thứ ba
128应收账龄 (yīngshōu zhànglíng) – Accounts receivable aging – Tuổi nợ phải thu
129付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment approval – Duyệt chi
130发票作废 (fāpiào zuòfèi) – Invoice cancellation – Hủy hóa đơn
131记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Journal voucher – Chứng từ ghi sổ
132预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí trích trước
133成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost report – Báo cáo chi phí
134日常报销 (rìcháng bàoxiāo) – Daily reimbursement – Hoàn ứng chi tiêu hằng ngày
135物料编码 (wùliào biānmǎ) – Material code – Mã vật tư
136成本归集 (chéngběn guījí) – Cost gathering – Tập hợp chi phí
137费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense approval – Duyệt chi phí
138销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng
139运输差错 (yùnshū chācuò) – Transportation error – Sai sót trong vận chuyển
140物流预算 (wùliú yùsuàn) – Logistics budget – Ngân sách logistics
141日志记录 (rìzhì jìlù) – Log record – Nhật ký ghi chép
142电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
143应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
144应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
145现金流 (xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền
146运输结算 (yùnshū jiésuàn) – Freight settlement – Quyết toán vận chuyển
147装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading/unloading fee – Phí bốc dỡ
148货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
149仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu kho
150运费发票 (yùnfèi fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn cước phí
151燃油附加费 (rányóu fùjiā fèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu
152成本分摊率 (chéngběn fēntān lǜ) – Cost allocation rate – Tỷ lệ phân bổ chi phí
153月结客户 (yuèjié kèhù) – Monthly statement client – Khách hàng thanh toán theo tháng
154结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán
155税务发票 (shuìwù fāpiào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế
156运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Freight cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
157物流项目 (wùliú xiàngmù) – Logistics project – Dự án logistics
158清单明细 (qīngdān míngxì) – Detailed list – Danh sách chi tiết
159成本科目 (chéngběn kēmù) – Cost account – Tài khoản chi phí
160固定费用 (gùdìng fèiyòng) – Fixed cost – Chi phí cố định
161变动费用 (biàndòng fèiyòng) – Variable cost – Chi phí biến đổi
162异常处理 (yìcháng chǔlǐ) – Exception handling – Xử lý bất thường
163审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review process – Quy trình kiểm duyệt
164销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán
165到期应收 (dàoqī yīngshōu) – Due receivables – Khoản phải thu đến hạn
166到期应付 (dàoqī yīngfù) – Due payables – Khoản phải trả đến hạn
167账期管理 (zhàngqī guǎnlǐ) – Account period management – Quản lý kỳ hạn thanh toán
168付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán
169销售回款 (xiāoshòu huíkuǎn) – Sales collection – Thu tiền bán hàng
170系统对接 (xìtǒng duìjiē) – System integration – Kết nối hệ thống
171数据同步 (shùjù tóngbù) – Data synchronization – Đồng bộ dữ liệu
172托运费 (tuōyùnfèi) – Consignment fee – Phí gửi hàng
173月度报表 (yuèdù bàobiǎo) – Monthly report – Báo cáo tháng
174年度对账 (niándù duìzhàng) – Annual reconciliation – Đối chiếu cuối năm
175入账时间 (rùzhàng shíjiān) – Posting time – Thời gian hạch toán
176物流分析 (wùliú fēnxī) – Logistics analysis – Phân tích logistics
177成本趋势 (chéngběn qūshì) – Cost trend – Xu hướng chi phí
178合同发票 (hétóng fāpiào) – Contract invoice – Hóa đơn theo hợp đồng
179物资采购 (wùzī cǎigòu) – Material procurement – Mua sắm vật tư
180财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính
181往来账目 (wǎnglái zhàngmù) – Current accounts – Các khoản phải thu, phải trả
182暂估应付 (zàn gū yīngfù) – Estimated payable – Khoản phải trả tạm tính
183暂估应收 (zàn gū yīngshōu) – Estimated receivable – Khoản phải thu tạm tính
184客户对账 (kèhù duìzhàng) – Customer reconciliation – Đối chiếu công nợ khách hàng
185供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Supplier reconciliation – Đối chiếu nhà cung cấp
186付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment request form – Phiếu đề nghị thanh toán
187发票登记表 (fāpiào dēngjì biǎo) – Invoice registration form – Bảng ghi nhận hóa đơn
188进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào
189销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra
190成本核对 (chéngběn héduì) – Cost verification – Đối chiếu chi phí
191分摊比例 (fēntān bǐlì) – Allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ
192仓储明细 (cāngchǔ míngxì) – Storage details – Chi tiết lưu kho
193运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight allocation – Phân bổ cước phí
194付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Ghi nhận thanh toán
195折扣核算 (zhékòu hésuàn) – Discount accounting – Hạch toán chiết khấu
196财务共享 (cáiwù gòngxiǎng) – Financial shared service – Dịch vụ tài chính dùng chung
197异常费用 (yìcháng fèiyòng) – Abnormal cost – Chi phí bất thường
198暂收款项 (zànshōu kuǎnxiàng) – Temporary receipt – Khoản thu tạm thời
199暂付款项 (zànfù kuǎnxiàng) – Temporary payment – Khoản chi tạm thời
200补差金额 (bǔchā jīn’é) – Difference adjustment – Khoản điều chỉnh chênh lệch
201合同差异 (hétóng chāyì) – Contract variance – Chênh lệch hợp đồng
202发票差异 (fāpiào chāyì) – Invoice discrepancy – Chênh lệch hóa đơn
203仓库结存 (cāngkù jiécún) – Warehouse balance – Tồn kho cuối kỳ
204总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General ledger account – Tài khoản tổng hợp
205运输税费 (yùnshū shuìfèi) – Transport tax and fees – Thuế và phí vận tải
206快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier charges – Phí chuyển phát nhanh
207清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan
208运输责任险 (yùnshū zérèn xiǎn) – Carrier liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển
209出库单 (chūkù dān) – Delivery note – Phiếu xuất kho
210入库单 (rùkù dān) – Receiving note – Phiếu nhập kho
211装箱清单 (zhuāngxiāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói
212提单副本 (tídān fùběn) – Bill of lading copy – Bản sao vận đơn
213销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of sales – Giá vốn hàng bán
214财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial flow chart – Sơ đồ quy trình tài chính
215对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu
216付款确认书 (fùkuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation – Giấy xác nhận thanh toán
217发票寄送 (fāpiào jìsòng) – Invoice dispatch – Gửi hóa đơn
218稽核标准 (jīhé biāozhǔn) – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán
219仓储合同 (cāngchǔ hétóng) – Storage contract – Hợp đồng lưu kho
220稽核流程 (jīhé liúchéng) – Audit process – Quy trình kiểm tra
221费用分摊表 (fèiyòng fēntān biǎo) – Cost allocation sheet – Bảng phân bổ chi phí
222会计凭证号 (kuàijì píngzhèng hào) – Voucher number – Số chứng từ
223数据导入 (shùjù dǎorù) – Data import – Nhập dữ liệu
224发票扫描 (fāpiào sǎomiáo) – Invoice scanning – Quét hóa đơn
225成本计算单 (chéngběn jìsuàn dān) – Cost calculation sheet – Phiếu tính giá thành
226财务对账单 (cáiwù duìzhàng dān) – Financial reconciliation – Bảng đối chiếu tài chính
227费用控制表 (fèiyòng kòngzhì biǎo) – Expense control form – Biểu mẫu kiểm soát chi phí
228财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ số tài chính
229预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách
230部门成本 (bùmén chéngběn) – Department cost – Chi phí phòng ban
231发票编号 (fāpiào biānhào) – Invoice number – Mã số hóa đơn
232财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
233系统日志 (xìtǒng rìzhì) – System log – Nhật ký hệ thống
234会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán
235合规审核 (héguī shěnhé) – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ
236财务结账 (cáiwù jiézhàng) – Financial closing – Khóa sổ tài chính
237日结系统 (rìjié xìtǒng) – Daily closing system – Hệ thống chốt số hàng ngày
238预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance payment – Khoản tạm ứng
239收付款核销 (shōufù kuǎn héxiāo) – Payment reconciliation – Bù trừ công nợ
240成本报销单 (chéngběn bàoxiāo dān) – Cost reimbursement form – Phiếu hoàn ứng chi phí
241合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract amount – Số tiền hợp đồng
242实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế
243标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn
244固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định
245流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động
246应付运费 (yīngfù yùnfèi) – Freight payable – Cước phí phải trả
247会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Bảng hệ thống tài khoản
248财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial KPI analysis – Phân tích chỉ tiêu tài chính
249月底结账 (yuèdǐ jiézhàng) – Month-end closing – Chốt sổ cuối tháng
250财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Thanh tra tài chính
251入账凭证 (rùzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ hạch toán
252系统审批 (xìtǒng shěnpī) – System approval – Phê duyệt trên hệ thống
253运输清单 (yùnshū qīngdān) – Transport list – Danh sách vận chuyển
254跨部门费用 (kuà bùmén fèiyòng) – Cross-department expense – Chi phí liên phòng ban
255对公账户 (duìgōng zhànghù) – Corporate account – Tài khoản công ty
256扣款通知单 (kòukuǎn tōngzhī dān) – Deduction notice – Phiếu thông báo trừ tiền
257收款通知单 (shōukuǎn tōngzhī dān) – Collection notice – Phiếu thông báo thu tiền
258承运商账单 (chéngyùnshāng zhàngdān) – Carrier bill – Hóa đơn đơn vị vận chuyển
259合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
260数据核对 (shùjù héduì) – Data verification – Kiểm tra dữ liệu
261货物周转率 (huòwù zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng hóa
262审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Review standard – Tiêu chuẩn kiểm duyệt
263物流成本率 (wùliú chéngběn lǜ) – Logistics cost ratio – Tỷ lệ chi phí logistics
264运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển
265付款周期 (fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
266供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
267成本压缩 (chéngběn yāsuō) – Cost reduction – Cắt giảm chi phí
268财务系统对接 (cáiwù xìtǒng duìjiē) – Finance system integration – Tích hợp hệ thống tài chính
269会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
270税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
271会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
272成本转嫁 (chéngběn zhuǎnjià) – Cost transfer – Chuyển giao chi phí
273财务报告系统 (cáiwù bàogào xìtǒng) – Financial reporting system – Hệ thống báo cáo tài chính
274多币种结算 (duō bìzhǒng jiésuàn) – Multi-currency settlement – Thanh toán đa tiền tệ
275报表合并 (bàobiǎo hébìng) – Report consolidation – Hợp nhất báo cáo
276成本变动分析 (chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích biến động chi phí
277固定资产盘点 (gùdìng zīchǎn pándiǎn) – Fixed assets inventory – Kiểm kê tài sản cố định
278库存报废 (kùcún bàofèi) – Inventory scrapping – Hàng tồn kho thanh lý
279退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return processing – Xử lý hàng trả
280预提费用 (yùtí fèiyòng) – Provision for expense – Chi phí dự phòng
281现金账 (xiànjīn zhàng) – Cash account – Tài khoản tiền mặt
282银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
283自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Auto reconciliation system – Hệ thống đối chiếu tự động
284会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
285流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
286财务集中管理 (cáiwù jízhōng guǎnlǐ) – Centralized financial management – Quản lý tài chính tập trung
287固定资产入账 (gùdìng zīchǎn rùzhàng) – Fixed asset entry – Ghi nhận tài sản cố định
288采购对账单 (cǎigòu duìzhàng dān) – Purchase reconciliation – Bảng đối chiếu mua hàng
289装运发票 (zhuāngyùn fāpiào) – Shipping invoice – Hóa đơn vận chuyển
290应收账龄分析 (yìngshōu zhànglíng fēnxī) – Accounts receivable aging analysis – Phân tích tuổi nợ phải thu
291物流付款申请 (wùliú fùkuǎn shēnqǐng) – Logistics payment request – Đề nghị thanh toán logistics
292借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép
293运输差旅费 (yùnshū chàlǚ fèi) – Transport travel expense – Chi phí công tác vận chuyển
294成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost difference analysis – Phân tích chênh lệch chi phí
295外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài
296内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
297审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
298供应链发票 (gōngyìng liàn fāpiào) – Supply chain invoice – Hóa đơn chuỗi cung ứng
299发票入账 (fāpiào rùzhàng) – Invoice posting – Hạch toán hóa đơn
300成本中心编码 (chéngběn zhōngxīn biānmǎ) – Cost center code – Mã trung tâm chi phí
301库存估值 (kùcún gūzhí) – Inventory valuation – Định giá hàng tồn kho
302估值方法 (gūzhí fāngfǎ) – Valuation method – Phương pháp định giá
303成本会计制度 (chéngběn kuàijì zhìdù) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
304审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt
305预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách
306应付账款分析 (yīngfù zhàngkuǎn fēnxī) – Accounts payable analysis – Phân tích khoản phải trả
307供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Supplier reconciliation – Đối chiếu với nhà cung cấp
308税额计算 (shuì’é jìsuàn) – Tax amount calculation – Tính thuế
309审核发票 (shěnhé fāpiào) – Invoice review – Kiểm tra hóa đơn
310审批付款单 (shěnpī fùkuǎn dān) – Payment approval form – Phiếu phê duyệt thanh toán
311成本核销单 (chéngběn héxiāo dān) – Cost write-off sheet – Phiếu xóa chi phí
312发票冲销 (fāpiào chōngxiāo) – Invoice reversal – Bút toán đảo hóa đơn
313报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement document – Chứng từ hoàn ứng
314财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial KPI monitoring – Giám sát chỉ số tài chính
315项目费用核算 (xiàngmù fèiyòng hésuàn) – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án
316预算执行分析 (yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget execution analysis – Phân tích thực hiện ngân sách
317资金审批 (zījīn shěnpī) – Fund approval – Phê duyệt quỹ
318库存调整单 (kùcún tiáozhěng dān) – Inventory adjustment form – Phiếu điều chỉnh tồn kho
319会计处理规则 (kuàijì chǔlǐ guīzé) – Accounting treatment rules – Quy tắc xử lý kế toán
320财务自动化 (cáiwù zìdòng huà) – Financial automation – Tự động hóa tài chính
321总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – General ledger system – Hệ thống sổ cái
322成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành
323发票匹配 (fāpiào pǐpèi) – Invoice matching – Đối chiếu hóa đơn
324财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Shared financial platform – Nền tảng tài chính dùng chung
325财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu quy trình tài chính
326库存结转 (kùcún jiézhuǎn) – Inventory carryforward – Kết chuyển tồn kho
327物流付款周期 (wùliú fùkuǎn zhōuqī) – Logistics payment cycle – Chu kỳ thanh toán logistics
328合同台账 (hétóng táizhàng) – Contract ledger – Sổ theo dõi hợp đồng
329预算分配 (yùsuàn fēnpèi) – Budget allocation – Phân bổ ngân sách
330成本归集 (chéngběn guījí) – Cost accumulation – Tập hợp chi phí
331支出控制 (zhīchū kòngzhì) – Expense control – Kiểm soát chi tiêu
332会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Accounting code – Mã số tài khoản kế toán
333成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
334物流结算单 (wùliú jiésuàn dān) – Logistics settlement form – Phiếu thanh toán logistics
335发票审核流程 (fāpiào shěnhé liúchéng) – Invoice approval process – Quy trình kiểm duyệt hóa đơn
336运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transportation cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
337财务内控 (cáiwù nèikòng) – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính
338多公司账务处理 (duō gōngsī zhàngwù chǔlǐ) – Multi-company accounting – Kế toán đa công ty
339总账过账 (zǒngzhàng guòzhàng) – General ledger posting – Ghi sổ tổng hợp
340财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
341财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng
342财务年报 (cáiwù niánbào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm
343会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán
344付款审批权限 (fùkuǎn shěnpī quánxiàn) – Payment approval authority – Quyền phê duyệt thanh toán
345报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng
346财务责任制 (cáiwù zérèn zhì) – Financial responsibility system – Chế độ trách nhiệm tài chính
347成本报销标准 (chéngběn bàoxiāo biāozhǔn) – Cost reimbursement standard – Tiêu chuẩn hoàn ứng chi phí
348付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment document – Chứng từ thanh toán
349项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project accounting – Hạch toán theo dự án
350运费发票核对 (yùnfèi fāpiào héduì) – Freight invoice verification – Đối chiếu hóa đơn cước phí
351预算控制流程 (yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách
352差旅费用结算 (chàlǚ fèiyòng jiésuàn) – Travel expense settlement – Thanh toán chi phí công tác
353发票冲账 (fāpiào chōngzhàng) – Invoice offset – Cấn trừ hóa đơn
354借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Debit-credit balance – Cân đối ghi nợ – ghi có
355物流退货流程 (wùliú tuìhuò liúchéng) – Logistics return process – Quy trình trả hàng logistics
356会计报告模板 (kuàijì bàogào móbǎn) – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán
357成本报销系统 (chéngběn bàoxiāo xìtǒng) – Cost reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng chi phí
358财务月结 (cáiwù yuèjié) – Monthly closing – Kết sổ hàng tháng
359付款条款管理 (fùkuǎn tiáokuǎn guǎnlǐ) – Payment terms management – Quản lý điều khoản thanh toán
360账龄控制 (zhànglíng kòngzhì) – Aging control – Kiểm soát tuổi nợ
361结算异常处理 (jiésuàn yìcháng chǔlǐ) – Settlement exception handling – Xử lý bất thường trong thanh toán
362运费预估 (yùnfèi yùgū) – Freight estimation – Ước tính cước phí
363税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
364账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Ledger management – Quản lý sổ sách kế toán
365会计报销系统 (kuàijì bàoxiāo xìtǒng) – Accounting reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng kế toán
366会计核准 (kuàijì hézhǔn) – Accounting approval – Phê duyệt kế toán
367固资入账流程 (gùzī rùzhàng liúchéng) – Fixed asset capitalization process – Quy trình ghi nhận tài sản cố định
368运输单据整理 (yùnshū dānjù zhěnglǐ) – Transport document organization – Sắp xếp chứng từ vận chuyển
369成本绩效分析 (chéngběn jìxiào fēnxī) – Cost performance analysis – Phân tích hiệu quả chi phí
370财务会计流程 (cáiwù kuàijì liúchéng) – Financial accounting process – Quy trình kế toán tài chính
371付款通知流程 (fùkuǎn tōngzhī liúchéng) – Payment notification process – Quy trình thông báo thanh toán
372财务预算系统 (cáiwù yùsuàn xìtǒng) – Financial budgeting system – Hệ thống lập ngân sách tài chính
373运费发票管理 (yùnfèi fāpiào guǎnlǐ) – Freight invoice management – Quản lý hóa đơn cước phí
374成本转移 (chéngběn zhuǎnyí) – Cost transfer – Chuyển giao chi phí
375财务分析系统 (cáiwù fēnxī xìtǒng) – Financial analysis system – Hệ thống phân tích tài chính
376成本考核 (chéngběn kǎohé) – Cost evaluation – Đánh giá chi phí
377审计准备资料 (shěnjì zhǔnbèi zīliào) – Audit preparation documents – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán
378财务岗位职责 (cáiwù gǎngwèi zhízé) – Financial job responsibilities – Trách nhiệm công việc tài chính
379财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Shared financial services – Dịch vụ tài chính chia sẻ
380审核账务 (shěnhé zhàngwù) – Review of accounts – Rà soát tài khoản
381成本追踪 (chéngběn zhuīzōng) – Cost tracking – Theo dõi chi phí
382审核付款记录 (shěnhé fùkuǎn jìlù) – Payment record review – Rà soát hồ sơ thanh toán
383财务审查流程 (cáiwù shěnchá liúchéng) – Financial review process – Quy trình kiểm tra tài chính
384会计月结流程 (kuàijì yuèjié liúchéng) – Monthly closing process – Quy trình chốt sổ kế toán
385成本中心责任人 (chéngběn zhōngxīn zérènrén) – Cost center owner – Người chịu trách nhiệm trung tâm chi phí
386付款状态跟踪 (fùkuǎn zhuàngtài gēnzōng) – Payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán
387运费估算工具 (yùnfèi gūsuàn gōngjù) – Freight estimation tool – Công cụ ước tính chi phí vận chuyển
388对账进度表 (duìzhàng jìndù biǎo) – Reconciliation schedule – Lịch trình đối chiếu
389物流合同发票 (wùliú hétóng fāpiào) – Logistics contract invoice – Hóa đơn theo hợp đồng logistics
390预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách
391成本调整记录 (chéngběn tiáozhěng jìlù) – Cost adjustment record – Ghi chép điều chỉnh chi phí
392会计系统配置 (kuàijì xìtǒng pèizhì) – Accounting system configuration – Cấu hình hệ thống kế toán
393应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu
394物流费用归集 (wùliú fèiyòng guījí) – Logistics cost accumulation – Tập hợp chi phí logistics
395审计跟踪报告 (shěnjì gēnzōng bàogào) – Audit trail report – Báo cáo vết kiểm toán
396成本预算模板 (chéngběn yùsuàn móbǎn) – Cost budget template – Mẫu lập ngân sách chi phí
397支出审批制度 (zhīchū shěnpī zhìdù) – Expense approval policy – Chính sách phê duyệt chi tiêu
398财务对账流程 (cáiwù duìzhàng liúchéng) – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính
399物流资产管理 (wùliú zīchǎn guǎnlǐ) – Logistics asset management – Quản lý tài sản logistics
400审批权限设置 (shěnpī quánxiàn shèzhì) – Approval authority settings – Thiết lập quyền phê duyệt
401税负分析 (shuìfù fēnxī) – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế
402财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
403预付账款控制 (yùfù zhàngkuǎn kòngzhì) – Advance payment control – Kiểm soát khoản trả trước
404报销规范 (bàoxiāo guīfàn) – Reimbursement standards – Quy chuẩn hoàn ứng
405运费对账单 (yùnfèi duìzhàng dān) – Freight reconciliation statement – Bảng đối chiếu phí vận chuyển
406成本结构分析 (chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost structure analysis – Phân tích cơ cấu chi phí
407报销周期 (bàoxiāo zhōuqī) – Reimbursement cycle – Chu kỳ hoàn ứng
408支付流程优化 (zhīfù liúchéng yōuhuà) – Payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán
409财务异常警报 (cáiwù yìcháng jǐngbào) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính
410财务报告自动化 (cáiwù bàogào zìdònghuà) – Automated financial reporting – Tự động hóa báo cáo tài chính
411审计资料准备 (shěnjì zīliào zhǔnbèi) – Audit documentation preparation – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán
412成本变动分析 (chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost fluctuation analysis – Phân tích biến động chi phí
413系统对账功能 (xìtǒng duìzhàng gōngnéng) – System reconciliation function – Chức năng đối chiếu hệ thống
414应付款结算流程 (yīngfù kuǎn jiésuàn liúchéng) – Accounts payable settlement process – Quy trình thanh toán khoản phải trả
415物流项目核算 (wùliú xiàngmù hésuàn) – Logistics project accounting – Hạch toán dự án logistics
416财务共享管理 (cáiwù gòngxiǎng guǎnlǐ) – Shared financial management – Quản lý tài chính chia sẻ
417报表审核流程 (bàobiǎo shěnhé liúchéng) – Report review process – Quy trình duyệt báo cáo
418发票审批系统 (fāpiào shěnpī xìtǒng) – Invoice approval system – Hệ thống phê duyệt hóa đơn
419核销明细表 (héxiāo míngxì biǎo) – Write-off details table – Bảng chi tiết xóa sổ
420成本预测模型 (chéngběn yùcè móxíng) – Cost forecasting model – Mô hình dự báo chi phí
421财务合规检查 (cáiwù hégé jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính
422成本报销报表 (chéngběn bàoxiāo bàobiǎo) – Cost reimbursement report – Báo cáo hoàn ứng chi phí
423财务稽核工具 (cáiwù jīhé gōngjù) – Financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính
424财务日常操作 (cáiwù rìcháng cāozuò) – Daily financial operations – Nghiệp vụ tài chính hằng ngày
425成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
426成本对比表 (chéngběn duìbǐ biǎo) – Cost comparison chart – Bảng so sánh chi phí
427会计交接流程 (kuàijì jiāojiē liúchéng) – Accounting handover process – Quy trình bàn giao kế toán
428物流费用预算 (wùliú fèiyòng yùsuàn) – Logistics cost budget – Dự toán chi phí logistics
429发票录入系统 (fāpiào lùrù xìtǒng) – Invoice entry system – Hệ thống nhập hóa đơn
430成本类别管理 (chéngběn lèibié guǎnlǐ) – Cost category management – Quản lý loại chi phí
431审核标准流程 (shěnhé biāozhǔn liúchéng) – Standard review procedure – Quy trình xét duyệt tiêu chuẩn
432采购发票管理 (cǎigòu fāpiào guǎnlǐ) – Purchase invoice management – Quản lý hóa đơn mua hàng
433物流结算单 (wùliú jiésuàn dān) – Logistics settlement form – Phiếu quyết toán logistics
434成本核算公式 (chéngběn hésuàn gōngshì) – Cost accounting formula – Công thức hạch toán chi phí
435资金流动跟踪 (zījīn liúdòng gēnzōng) – Cash flow tracking – Theo dõi dòng tiền
436会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập liệu chứng từ kế toán
437审计报告提交 (shěnjì bàogào tíjiāo) – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán
438采购成本分析 (cǎigòu chéngběn fēnxī) – Purchase cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng
439库存盘点表 (kùcún pándiǎn biǎo) – Inventory count sheet – Bảng kiểm kê hàng tồn
440税务合规管理 (shuìwù hégé guǎnlǐ) – Tax compliance management – Quản lý tuân thủ thuế
441成本变动跟踪 (chéngběn biàndòng gēnzōng) – Cost variation tracking – Theo dõi biến động chi phí
442支付申请流程 (zhīfù shēnqǐng liúchéng) – Payment request process – Quy trình yêu cầu thanh toán
443物流财务协调 (wùliú cáiwù xiétiáo) – Logistics-financial coordination – Điều phối tài chính logistics
444会计年度结算 (kuàijì niándù jiésuàn) – Annual accounting settlement – Quyết toán năm kế toán
445财务软件系统 (cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng) – Financial software system – Hệ thống phần mềm tài chính
446税金计算方式 (shuìjīn jìsuàn fāngshì) – Tax calculation method – Phương pháp tính thuế
447运输成本拆分 (yùnshū chéngběn chāifēn) – Transport cost breakdown – Phân tách chi phí vận chuyển
448成本分摊标准 (chéngběn fēntān biāozhǔn) – Cost allocation standard – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí
449项目财务分析 (xiàngmù cáiwù fēnxī) – Project financial analysis – Phân tích tài chính dự án
450报销单审核 (bàoxiāo dān shěnhé) – Reimbursement form review – Duyệt phiếu hoàn ứng
451成本跟踪报表 (chéngběn gēnzōng bàobiǎo) – Cost tracking report – Báo cáo theo dõi chi phí
452货物进出口账务 (huòwù jìnchūkǒu zhàngwù) – Import-export accounting – Kế toán xuất nhập khẩu hàng hóa
453财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
454预算审查机制 (yùsuàn shěnchá jīzhì) – Budget review mechanism – Cơ chế xem xét ngân sách
455会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập hệ thống tài khoản
456成本报销流程 (chéngběn bàoxiāo liúchéng) – Cost reimbursement process – Quy trình hoàn ứng chi phí
457运输付款结算 (yùnshū fùkuǎn jiésuàn) – Freight payment settlement – Quyết toán thanh toán vận chuyển
458财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính dùng chung
459成本偏差分析 (chéngběn piānchā fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích chênh lệch chi phí
460发票开具系统 (fāpiào kāijù xìtǒng) – Invoice issuance system – Hệ thống phát hành hóa đơn
461财务审核权限 (cáiwù shěnhé quánxiàn) – Financial approval authority – Thẩm quyền phê duyệt tài chính
462物流付款控制 (wùliú fùkuǎn kòngzhì) – Logistics payment control – Kiểm soát thanh toán logistics
463成本优化策略 (chéngběn yōuhuà cèlüè) – Cost optimization strategy – Chiến lược tối ưu chi phí
464会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Mã số chứng từ kế toán
465财务检查表 (cáiwù jiǎnchá biǎo) – Financial checklist – Bảng kiểm tra tài chính
466审计发现跟进 (shěnjì fāxiàn gēnjìn) – Audit finding follow-up – Theo dõi phát hiện kiểm toán
467采购付款流程 (cǎigòu fùkuǎn liúchéng) – Purchase payment process – Quy trình thanh toán mua hàng
468报销限额制度 (bàoxiāo xiàn’é zhìdù) – Reimbursement limit policy – Chính sách giới hạn hoàn ứng
469项目成本控制 (xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Project cost control – Kiểm soát chi phí dự án
470费用分类明细 (fèiyòng fēnlèi míngxì) – Detailed expense categorization – Phân loại chi phí chi tiết
471成本中心分析 (chéngběn zhōngxīn fēnxī) – Cost center analysis – Phân tích trung tâm chi phí
472财务审计计划 (cáiwù shěnjì jìhuà) – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính
473系统财务接口 (xìtǒng cáiwù jiēkǒu) – System financial interface – Giao diện tài chính hệ thống
474运费账务处理 (yùnfèi zhàngwù chǔlǐ) – Freight accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
475报销凭证管理 (bàoxiāo píngzhèng guǎnlǐ) – Reimbursement voucher management – Quản lý chứng từ hoàn ứng
476成本共享机制 (chéngběn gòngxiǎng jīzhì) – Cost-sharing mechanism – Cơ chế chia sẻ chi phí
477会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting job responsibilities – Chức năng nhiệm vụ kế toán
478财务月度报告 (cáiwù yuèdù bàogào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng
479运输发票核对 (yùnshū fāpiào héduì) – Freight invoice verification – Đối chiếu hóa đơn vận chuyển
480会计处理方法 (kuàijì chǔlǐ fāngfǎ) – Accounting treatment method – Phương pháp xử lý kế toán
481仓储费用控制 (cāngchǔ fèiyòng kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho bãi
482成本报表模板 (chéngběn bàobiǎo móbǎn) – Cost report template – Mẫu báo cáo chi phí
483运输开票系统 (yùnshū kāipiào xìtǒng) – Freight invoicing system – Hệ thống lập hóa đơn vận chuyển
484财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính
485成本计算系统 (chéngběn jìsuàn xìtǒng) – Cost calculation system – Hệ thống tính toán chi phí
486库存账务调整 (kùcún zhàngwù tiáozhěng) – Inventory accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán tồn kho
487审计问题整改 (shěnjì wèntí zhěnggǎi) – Audit issue rectification – Khắc phục vấn đề kiểm toán
488报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement process optimization – Tối ưu hóa quy trình hoàn ứng
489成本中心分配 (chéngběn zhōngxīn fēnpèi) – Cost center allocation – Phân bổ trung tâm chi phí
490财务透明化管理 (cáiwù tòumíng huà guǎnlǐ) – Financial transparency management – Quản lý tài chính minh bạch
491税务风险评估 (shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế
492财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Financial process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tài chính
493付款申请审批 (fùkuǎn shēnqǐng shěnpī) – Payment request approval – Phê duyệt yêu cầu thanh toán
494会计稽核制度 (kuàijì jīhé zhìdù) – Accounting audit system – Chế độ kiểm tra kế toán
495审核记录保存 (shěnhé jìlù bǎocún) – Review record keeping – Lưu trữ hồ sơ kiểm duyệt
496成本中心管理 (chéngběn zhōngxīn guǎnlǐ) – Cost center management – Quản lý trung tâm chi phí
497税务报表提交 (shuìwù bàobiǎo tíjiāo) – Tax return submission – Nộp báo cáo thuế
498财务政策更新 (cáiwù zhèngcè gēngxīn) – Financial policy update – Cập nhật chính sách tài chính
499合同付款计划 (hétóng fùkuǎn jìhuà) – Contract payment plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng
500成本核算手册 (chéngběn hésuàn shǒucè) – Cost accounting manual – Sổ tay hạch toán chi phí
501财务报销平台 (cáiwù bàoxiāo píngtái) – Financial reimbursement platform – Nền tảng hoàn ứng tài chính
502财务接口整合 (cáiwù jiēkǒu zhěnghé) – Financial interface integration – Tích hợp giao diện tài chính
503审计进度报告 (shěnjì jìndù bàogào) – Audit progress report – Báo cáo tiến độ kiểm toán
504审核权限配置 (shěnhé quánxiàn pèizhì) – Review permission setting – Cấu hình quyền phê duyệt
505物流成本结构 (wùliú chéngběn jiégòu) – Logistics cost structure – Cơ cấu chi phí logistics
506财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Financial system permissions – Quyền hạn hệ thống tài chính
507发票稽核流程 (fāpiào jīhé liúchéng) – Invoice audit process – Quy trình kiểm tra hóa đơn
508成本分析图表 (chéngběn fēnxī túbiǎo) – Cost analysis chart – Biểu đồ phân tích chi phí
509仓储账务结算 (cāngchǔ zhàngwù jiésuàn) – Warehouse accounting settlement – Quyết toán kế toán kho
510财务合规稽查 (cáiwù hégé jīchá) – Financial compliance audit – Kiểm tra tuân thủ tài chính
511运费成本分摊 (yùnfèi chéngběn fēntān) – Freight cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
512税收优惠管理 (shuìshōu yōuhuì guǎnlǐ) – Tax incentive management – Quản lý ưu đãi thuế
513项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Project financial report – Báo cáo tài chính dự án
514付款流程标准化 (fùkuǎn liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardized payment process – Chuẩn hóa quy trình thanh toán
515成本费用对比 (chéngběn fèiyòng duìbǐ) – Cost vs expense comparison – So sánh chi phí và khoản phí
516财务数据接口 (cáiwù shùjù jiēkǒu) – Financial data interface – Giao diện dữ liệu tài chính
517报销流程监控 (bàoxiāo liúchéng jiānkòng) – Reimbursement process monitoring – Giám sát quy trình hoàn ứng
518成本预估模型 (chéngběn yùgū móxíng) – Cost estimation model – Mô hình ước lượng chi phí
519系统集成方案 (xìtǒng jíchéng fāng’àn) – System integration solution – Giải pháp tích hợp hệ thống
520审计建议追踪 (shěnjì jiànyì zhuīzōng) – Audit recommendation follow-up – Theo dõi khuyến nghị kiểm toán
521会计系统维护 (kuàijì xìtǒng wéihù) – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán
522成本归集策略 (chéngběn guījí cèlüè) – Cost aggregation strategy – Chiến lược tập hợp chi phí
523财务对接机制 (cáiwù duìjiē jīzhì) – Financial docking mechanism – Cơ chế kết nối tài chính
524付款审批制度 (fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Payment approval system – Chế độ phê duyệt thanh toán
525成本控制工具 (chéngběn kòngzhì gōngjù) – Cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí
526审核流程规范 (shěnhé liúchéng guīfàn) – Standardized audit procedure – Quy trình kiểm tra chuẩn hóa
527财务月结机制 (cáiwù yuèjié jīzhì) – Monthly closing mechanism – Cơ chế chốt sổ hàng tháng
528财务稽核报告 (cáiwù jīhé bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính
529成本分摊表格 (chéngběn fēntān biǎogé) – Cost allocation form – Biểu mẫu phân bổ chi phí
530会计报表模板 (kuàijì bàobiǎo móbǎn) – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán
531税务清单整理 (shuìwù qīngdān zhěnglǐ) – Tax list organization – Sắp xếp danh sách thuế
532财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
533供应链账务接口 (gōngyìngliàn zhàngwù jiēkǒu) – Supply chain accounting interface – Giao diện kế toán chuỗi cung ứng
534库存核算系统 (kùcún hésuàn xìtǒng) – Inventory accounting system – Hệ thống hạch toán tồn kho
535成本对比分析 (chéngběn duìbǐ fēnxī) – Cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí
536财务数据报送 (cáiwù shùjù bàosòng) – Financial data submission – Gửi dữ liệu tài chính
537项目对账单 (xiàngmù duìzhàngdān) – Project reconciliation statement – Bảng đối chiếu dự án
538税务合规审查 (shuìwù hégé shěnchá) – Tax compliance review – Rà soát tuân thủ thuế
539成本归集模板 (chéngběn guījí móbǎn) – Cost collection template – Mẫu tập hợp chi phí
540费用报销凭证 (fèiyòng bàoxiāo píngzhèng) – Reimbursement voucher – Chứng từ hoàn ứng
541财务操作手册 (cáiwù cāozuò shǒucè) – Financial operation manual – Sổ tay vận hành tài chính
542审核流程记录 (shěnhé liúchéng jìlù) – Audit process record – Hồ sơ quy trình kiểm tra
543资金流向监控 (zījīn liúxiàng jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền
544成本控制流程 (chéngběn kòngzhì liúchéng) – Cost control procedure – Quy trình kiểm soát chi phí
545仓储账务接口 (cāngchǔ zhàngwù jiēkǒu) – Warehouse accounting interface – Giao diện kế toán kho
546会计凭证系统 (kuàijì píngzhèng xìtǒng) – Accounting voucher system – Hệ thống chứng từ kế toán
547财务合规平台 (cáiwù hégé píngtái) – Financial compliance platform – Nền tảng tuân thủ tài chính
548发票自动比对 (fāpiào zìdòng bǐduì) – Automatic invoice matching – So khớp hóa đơn tự động
549审计记录表格 (shěnjì jìlù biǎogé) – Audit record form – Biểu mẫu ghi chú kiểm toán
550付款申请流程 (fùkuǎn shēnqǐng liúchéng) – Payment request process – Quy trình yêu cầu thanh toán
551账务对接方案 (zhàngwù duìjiē fāng’àn) – Accounting integration plan – Phương án kết nối kế toán
552成本核对清单 (chéngběn héduì qīngdān) – Cost verification checklist – Danh sách đối chiếu chi phí
553会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập tài khoản kế toán
554财务报表对比 (cáiwù bàobiǎo duìbǐ) – Financial statement comparison – So sánh báo cáo tài chính
555项目核算流程 (xiàngmù hésuàn liúchéng) – Project accounting procedure – Quy trình hạch toán dự án
556库存盘点记录 (kùcún pándiǎn jìlù) – Inventory count record – Ghi chép kiểm kê kho
557税务资料归档 (shuìwù zīliào guīdǎng) – Tax document archiving – Lưu trữ tài liệu thuế
558成本中心报表 (chéngběn zhōngxīn bàobiǎo) – Cost center report – Báo cáo trung tâm chi phí
559审计整改方案 (shěnjì zhěnggǎi fāng’àn) – Audit rectification plan – Kế hoạch khắc phục kiểm toán
560财务月报系统 (cáiwù yuèbào xìtǒng) – Monthly financial reporting system – Hệ thống báo cáo tài chính tháng
561自动对账工具 (zìdòng duìzhàng gōngjù) – Auto-reconciliation tools – Công cụ đối chiếu tự động
562成本分析模板 (chéngběn fēnxī móbǎn) – Cost analysis template – Mẫu phân tích chi phí
563审计问题汇总 (shěnjì wèntí huìzǒng) – Audit issues summary – Tổng hợp vấn đề kiểm toán
564报销审批系统 (bàoxiāo shěnpī xìtǒng) – Reimbursement approval system – Hệ thống phê duyệt hoàn ứng
565会计分析报表 (kuàijì fēnxī bàobiǎo) – Accounting analysis report – Báo cáo phân tích kế toán
566预算执行监控 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách
567账务科目汇总 (zhàngwù kēmù huìzǒng) – Account summary – Tổng hợp tài khoản kế toán
568财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát nội bộ tài chính
569审计风险管理 (shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Audit risk management – Quản lý rủi ro kiểm toán
570报销单模板 (bàoxiāo dān móbǎn) – Reimbursement form template – Mẫu đơn hoàn ứng
571仓储费用明细 (cāngchǔ fèiyòng míngxì) – Warehouse cost details – Chi tiết chi phí kho
572系统导出报表 (xìtǒng dǎochū bàobiǎo) – System-generated report – Báo cáo xuất hệ thống
573成本数据验证 (chéngběn shùjù yànzhèng) – Cost data validation – Xác minh dữ liệu chi phí
574财务对接报告 (cáiwù duìjiē bàogào) – Financial coordination report – Báo cáo phối hợp tài chính
575税务自动申报 (shuìwù zìdòng shēnbào) – Automated tax filing – Khai báo thuế tự động
576付款确认单据 (fùkuǎn quèrèn dānjù) – Payment confirmation document – Chứng từ xác nhận thanh toán
577审核追踪记录 (shěnhé zhuīzōng jìlù) – Review tracking record – Hồ sơ theo dõi kiểm duyệt
578财务凭证编号 (cáiwù píngzhèng biānhào) – Financial voucher number – Mã số chứng từ tài chính
579成本分类汇总 (chéngběn fēnlèi huìzǒng) – Cost classification summary – Tổng hợp phân loại chi phí
580库存估值方法 (kùcún gūzhí fāngfǎ) – Inventory valuation method – Phương pháp định giá hàng tồn
581自动生成报表 (zìdòng shēngchéng bàobiǎo) – Auto-generated report – Báo cáo được tạo tự động
582税务扣除标准 (shuìwù kòuchú biāozhǔn) – Tax deduction criteria – Tiêu chuẩn khấu trừ thuế
583发票稽核系统 (fāpiào jīhé xìtǒng) – Invoice audit system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn
584会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – End-of-period adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán
585仓储账目核查 (cāngchǔ zhàngmù héchá) – Warehouse account verification – Kiểm tra tài khoản kho
586成本控制预算 (chéngběn kòngzhì yùsuàn) – Cost control budget – Ngân sách kiểm soát chi phí
587财务数据加密 (cáiwù shùjù jiāmì) – Financial data encryption – Mã hóa dữ liệu tài chính
588审计报告模板 (shěnjì bàogào móbǎn) – Audit report template – Mẫu báo cáo kiểm toán
589会计软件培训 (kuàijì ruǎnjiàn péixùn) – Accounting software training – Đào tạo phần mềm kế toán
590付款流程管理 (fùkuǎn liúchéng guǎnlǐ) – Payment process management – Quản lý quy trình thanh toán
591税率变化分析 (shuìlǜ biànhuà fēnxī) – Tax rate change analysis – Phân tích thay đổi thuế suất
592物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
593成本报销清单 (chéngběn bàoxiāo qīngdān) – Cost reimbursement list – Danh sách hoàn ứng chi phí
594费用分配原则 (fèiyòng fēnpèi yuánzé) – Expense allocation principle – Nguyên tắc phân bổ chi phí
595会计工作流程 (kuàijì gōngzuò liúchéng) – Accounting workflow – Quy trình công việc kế toán
596税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategy – Chiến lược quy hoạch thuế
597财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial approval authority – Thẩm quyền phê duyệt tài chính
598成本分类编码 (chéngběn fēnlèi biānmǎ) – Cost category code – Mã phân loại chi phí
599报销流程追踪 (bàoxiāo liúchéng zhuīzōng) – Reimbursement tracking – Theo dõi quy trình hoàn ứng
600仓储运营费用 (cāngchǔ yùnyíng fèiyòng) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho
601会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting document management – Quản lý hồ sơ kế toán
602审计问题处理 (shěnjì wèntí chǔlǐ) – Audit issue handling – Xử lý vấn đề kiểm toán
603税务资料提交 (shuìwù zīliào tíjiāo) – Tax document submission – Nộp tài liệu thuế
604财务审核清单 (cáiwù shěnhé qīngdān) – Financial review checklist – Danh sách kiểm tra tài chính
605成本数据追踪 (chéngběn shùjù zhuīzōng) – Cost data tracking – Theo dõi dữ liệu chi phí
606物流结算清单 (wùliú jiésuàn qīngdān) – Logistics settlement list – Danh sách quyết toán logistics
607费用控制工具 (fèiyòng kòngzhì gōngjù) – Expense control tools – Công cụ kiểm soát chi phí
608会计科目变更 (kuàijì kēmù biàngēng) – Chart of accounts changes – Thay đổi tài khoản kế toán
609报表导出格式 (bàobiǎo dǎochū géshì) – Report export format – Định dạng xuất báo cáo
610审核意见反馈 (shěnhé yìjiàn fǎnkuì) – Audit feedback – Phản hồi kiểm tra
611财务报表指标 (cáiwù bàobiǎo zhǐbiāo) – Financial statement metrics – Chỉ số báo cáo tài chính
612成本项目汇总 (chéngběn xiàngmù huìzǒng) – Cost item summary – Tổng hợp hạng mục chi phí
613付款凭证管理 (fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Payment voucher management – Quản lý chứng từ thanh toán
614报销额度设置 (bàoxiāo é dù shèzhì) – Reimbursement limit setting – Thiết lập hạn mức hoàn ứng
615会计资料更新 (kuàijì zīliào gēngxīn) – Accounting data update – Cập nhật dữ liệu kế toán
616审计跟踪系统 (shěnjì gēnzōng xìtǒng) – Audit tracking system – Hệ thống theo dõi kiểm toán
617财务接口标准 (cáiwù jiēkǒu biāozhǔn) – Financial interface standard – Tiêu chuẩn kết nối tài chính
618自动税务申报 (zìdòng shuìwù shēnbào) – Automatic tax declaration – Khai báo thuế tự động
619报表修订记录 (bàobiǎo xiūdìng jìlù) – Report revision log – Nhật ký chỉnh sửa báo cáo
620费用流向分析 (fèiyòng liúxiàng fēnxī) – Expense flow analysis – Phân tích dòng chảy chi phí
621审计审批流程 (shěnjì shěnpī liúchéng) – Audit approval process – Quy trình phê duyệt kiểm toán
622成本归类报表 (chéngběn guīlèi bàobiǎo) – Cost classification report – Báo cáo phân loại chi phí
623仓库结算系统 (cāngkù jiésuàn xìtǒng) – Warehouse settlement system – Hệ thống quyết toán kho
624采购成本核算 (cǎigòu chéngběn hésuàn) – Procurement cost accounting – Hạch toán chi phí mua sắm
625会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
626库存盘点结果 (kùcún pándiǎn jiéguǒ) – Inventory count result – Kết quả kiểm kê tồn kho
627财务报告审阅 (cáiwù bàogào shěnyuè) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
628会计资料归档 (kuàijì zīliào guīdǎng) – Accounting document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán
629成本项目分配 (chéngběn xiàngmù fēnpèi) – Cost item allocation – Phân bổ hạng mục chi phí
630税务合规审计 (shuìwù hégé shěnjì) – Tax compliance audit – Kiểm toán tuân thủ thuế
631费用结算单 (fèiyòng jiésuàn dān) – Expense settlement form – Biên bản thanh toán chi phí
632财务调整表 (cáiwù tiáozhěng biǎo) – Financial adjustment table – Bảng điều chỉnh tài chính
633仓储费用明细表 (cāngchǔ fèiyòng míngxì biǎo) – Warehouse cost detail sheet – Bảng chi tiết chi phí kho
634报销审核清单 (bàoxiāo shěnhé qīngdān) – Reimbursement review checklist – Danh sách kiểm tra hoàn ứng
635预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách
636会计报表整合 (kuàijì bàobiǎo zhěnghé) – Accounting report consolidation – Hợp nhất báo cáo kế toán
637审计程序设计 (shěnjì chéngxù shèjì) – Audit procedure design – Thiết kế quy trình kiểm toán
638付款记录系统 (fùkuǎn jìlù xìtǒng) – Payment record system – Hệ thống ghi nhận thanh toán
639会计软件操作 (kuàijì ruǎnjiàn cāozuò) – Accounting software operation – Vận hành phần mềm kế toán
640财务周期报告 (cáiwù zhōuqī bàogào) – Financial cycle report – Báo cáo chu kỳ tài chính
641进项税发票 (jìnxiàng shuì fāpiào) – Input tax invoice – Hóa đơn thuế đầu vào
642销项税发票 (xiāoxiàng shuì fāpiào) – Output tax invoice – Hóa đơn thuế đầu ra
643资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
644会计报表审计 (kuàijì bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
645成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí
646税务审查报告 (shuìwù shěnchá bàogào) – Tax audit report – Báo cáo kiểm tra thuế
647仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
648成本合并报告 (chéngběn hébìng bàogào) – Cost consolidation report – Báo cáo hợp nhất chi phí
649财务差异分析 (cáiwù chāyì fēnxī) – Financial variance analysis – Phân tích sự chênh lệch tài chính
650仓储库存统计 (cāngchǔ kùcún tǒngjì) – Warehouse inventory statistics – Thống kê tồn kho kho
651费用支付确认 (fèiyòng zhīfù quèrèn) – Expense payment confirmation – Xác nhận thanh toán chi phí
652审计风险评估 (shěnjì fēngxiǎn pínggū) – Audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán
653会计调整表格 (kuàijì tiáozhěng biǎogé) – Accounting adjustment form – Biểu mẫu điều chỉnh kế toán
654成本回收计划 (chéngběn huíshōu jìhuà) – Cost recovery plan – Kế hoạch thu hồi chi phí
655税务筹划分析 (shuìwù chóuhuà fēnxī) – Tax planning analysis – Phân tích quy hoạch thuế
656会计差异调解 (kuàijì chāyì tiáojiě) – Accounting discrepancy reconciliation – Hòa giải sự khác biệt kế toán
657采购订单审核 (cǎigòu dìngdān shěnhé) – Purchase order review – Kiểm tra đơn đặt hàng
658库存管理报表 (kùcún guǎnlǐ bàobiǎo) – Inventory management report – Báo cáo quản lý tồn kho
659会计审计跟踪 (kuàijì shěnjì gēnzōng) – Accounting audit tracking – Theo dõi kiểm toán kế toán
660财务年度结算 (cáiwù niándù jiésuàn) – Annual financial settlement – Quyết toán tài chính hàng năm
661成本评估模型 (chéngběn pínggū móxíng) – Cost evaluation model – Mô hình đánh giá chi phí
662审计报告发布 (shěnjì bàogào fābù) – Audit report release – Phát hành báo cáo kiểm toán
663费用结算周期 (fèiyòng jiésuàn zhōuqī) – Expense settlement cycle – Chu kỳ thanh toán chi phí
664会计制度更新 (kuàijì zhìdù gēngxīn) – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán
665成本数据分析 (chéngběn shùjù fēnxī) – Cost data analysis – Phân tích dữ liệu chi phí
666税务合规方案 (shuìwù hégé fāng’àn) – Tax compliance plan – Kế hoạch tuân thủ thuế
667财务收入确认 (cáiwù shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Xác nhận doanh thu tài chính
668会计审计流程 (kuàijì shěnjì liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán
669付款流程优化 (fùkuǎn liúchéng yōuhuà) – Payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán
670成本调整方案 (chéngběn tiáozhěng fāng’àn) – Cost adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh chi phí
671仓储设施改造 (cāngchǔ shèshī gǎizào) – Warehouse facility renovation – Cải tạo cơ sở kho
672库存管理计划 (kùcún guǎnlǐ jìhuà) – Inventory management plan – Kế hoạch quản lý tồn kho
673付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán
674成本控制计划 (chéngběn kòngzhì jìhuà) – Cost control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí
675财务信息共享 (cáiwù xìnxī gòngxiǎng) – Financial information sharing – Chia sẻ thông tin tài chính
676仓储费用预算 (cāngchǔ fèiyòng yùsuàn) – Warehouse cost budget – Ngân sách chi phí kho
677会计报告编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán
678运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transportation scheduling management – Quản lý lịch trình vận chuyển
679资产管理系统 (zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Asset management system – Hệ thống quản lý tài sản
680财务汇报周期 (cáiwù huìbào zhōuqī) – Financial reporting cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính
681税务审计安排 (shuìwù shěnjì ānpái) – Tax audit arrangement – Sắp xếp kiểm toán thuế
682成本透明度 (chéngběn tòumíng dù) – Cost transparency – Minh bạch chi phí
683会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting accounting method – Phương pháp hạch toán kế toán
684会计年度计划 (kuàijì niándù jìhuà) – Accounting year plan – Kế hoạch năm tài chính
685进货单审核 (jìn huò dān shěnhé) – Purchase receipt review – Kiểm tra biên nhận mua hàng
686费用支付批准 (fèiyòng zhīfù pīzhǔn) – Expense payment approval – Phê duyệt thanh toán chi phí
687仓储空间利用 (cāngchǔ kōngjiān lìyòng) – Warehouse space utilization – Sử dụng không gian kho
688会计稽核方法 (kuàijì jīhé fāngfǎ) – Accounting audit method – Phương pháp kiểm toán kế toán
689财务软件更新 (cáiwù ruǎnjiàn gēngxīn) – Financial software update – Cập nhật phần mềm tài chính
690费用报销管理 (fèiyòng bàoxiāo guǎnlǐ) – Expense reimbursement management – Quản lý hoàn ứng chi phí
691会计报表合并 (kuàijì bàobiǎo hébìng) – Accounting report consolidation – Hợp nhất báo cáo kế toán
692仓储安全管理 (cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – Warehouse security management – Quản lý an ninh kho
693采购成本计算 (cǎigòu chéngběn jìsuàn) – Procurement cost calculation – Tính toán chi phí mua sắm
694会计制度审查 (kuàijì zhìdù shěnchá) – Accounting system review – Kiểm tra hệ thống kế toán
695税务报表准备 (shuìwù bàobiǎo zhǔnbèi) – Tax return preparation – Chuẩn bị tờ khai thuế
696成本预算审核 (chéngběn yùsuàn shěnhé) – Cost budget review – Kiểm tra ngân sách chi phí
697仓储记录跟踪 (cāngchǔ jìlù gēnzōng) – Warehouse record tracking – Theo dõi hồ sơ kho
698费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn ứng chi phí
699会计年度审计 (kuàijì niándù shěnjì) – Annual financial audit – Kiểm toán tài chính hàng năm
700税务合规报告 (shuìwù hégé bàogào) – Tax compliance report – Báo cáo tuân thủ thuế
701财务数据保护 (cáiwù shùjù bǎohù) – Financial data protection – Bảo vệ dữ liệu tài chính
702成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost accounting method – Phương pháp hạch toán chi phí
703运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transportation cost settlement – Quyết toán chi phí vận chuyển
704会计内部控制 (kuàijì nèibù kòngzhì) – Accounting internal control – Kiểm soát nội bộ kế toán
705税务管理系统 (shuìwù guǎnlǐ xìtǒng) – Tax management system – Hệ thống quản lý thuế
706财务数据分析报告 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào) – Financial data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
707会计凭证输入 (kuàijì píngzhèng shūrù) – Accounting voucher input – Nhập chứng từ kế toán
708仓储数据分析 (cāngchǔ shùjù fēnxī) – Warehouse data analysis – Phân tích dữ liệu kho
709费用管理系统 (fèiyòng guǎnlǐ xìtǒng) – Expense management system – Hệ thống quản lý chi phí
710会计制度执行 (kuàijì zhìdù zhíxíng) – Accounting system implementation – Thực thi hệ thống kế toán
711成本透明报告 (chéngběn tòumíng bàogào) – Cost transparency report – Báo cáo minh bạch chi phí
712财务文件归档 (cáiwù wénjiàn guīdǎng) – Financial document filing – Lưu trữ tài liệu tài chính
713仓储设备维护 (cāngchǔ shèbèi wéihù) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho
714会计师事务所 (kuàijì shī shìwù suǒ) – Accounting firm – Công ty kế toán
715成本估算方法 (chéngběn gūsùan fāngfǎ) – Cost estimation method – Phương pháp ước tính chi phí
716财务报告评审 (cáiwù bàobiǎo píngshěn) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
717运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
718会计年度报告 (kuàijì niándù bàogào) – Annual accounting report – Báo cáo kế toán hàng năm
719成本会计分析 (chéngběn kuàijì fēnxī) – Cost accounting analysis – Phân tích hạch toán chi phí
720财务结算系统 (cáiwù jiésuàn xìtǒng) – Financial settlement system – Hệ thống quyết toán tài chính
721仓储管理审计 (cāngchǔ guǎnlǐ shěnjì) – Warehouse management audit – Kiểm toán quản lý kho
722运输成本核算表 (yùnshū chéngběn hésuàn biǎo) – Transportation cost accounting sheet – Bảng hạch toán chi phí vận chuyển
723会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
724成本控制报告 (chéngběn kòngzhì bàogào) – Cost control report – Báo cáo kiểm soát chi phí
725仓库盘点结果 (cāngkù pándiǎn jiéguǒ) – Warehouse inventory count result – Kết quả kiểm kê kho
726财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
727费用报销审核表 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé biǎo) – Expense reimbursement review form – Biểu mẫu kiểm tra hoàn ứng chi phí
728财务会计凭证 (cáiwù kuàijì píngzhèng) – Financial accounting voucher – Chứng từ kế toán tài chính
729成本核算与分析 (chéngběn hésuàn yǔ fēnxī) – Cost accounting and analysis – Hạch toán chi phí và phân tích
730仓储损耗统计 (cāngchǔ sǔnhào tǒngjì) – Warehouse loss statistics – Thống kê tổn thất kho
731运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation scheduling plan – Kế hoạch lịch trình vận chuyển
732会计资料整理 (kuàijì zīliào zhěnglǐ) – Accounting data organization – Sắp xếp dữ liệu kế toán
733税务合规报告书 (shuìwù hégé bàogào shū) – Tax compliance report – Báo cáo tuân thủ thuế
734成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả chi phí
735会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Accounting policy formulation – Xây dựng chính sách kế toán
736财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
737仓库管理制度 (cāngkù guǎnlǐ zhìdù) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
738运输费用结算表 (yùnshū fèiyòng jiésuàn biǎo) – Transportation cost settlement sheet – Bảng quyết toán chi phí vận chuyển
739会计审计跟踪报告 (kuàijì shěnjì gēnzōng bàogào) – Accounting audit tracking report – Báo cáo theo dõi kiểm toán kế toán
740成本监控系统 (chéngběn jiānkòng xìtǒng) – Cost monitoring system – Hệ thống giám sát chi phí
741仓储管理报表 (cāngchǔ guǎnlǐ bàobiǎo) – Warehouse management report – Báo cáo quản lý kho
742财务风险评估报告 (cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính
743会计报表审计表格 (kuàijì bàobiǎo shěnjì biǎogé) – Accounting report audit form – Biểu mẫu kiểm toán báo cáo kế toán
744运输费用管理 (yùnshū fèiyòng guǎnlǐ) – Transportation cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
745财务报告编制流程 (cáiwù bàogào biānzhì liúchéng) – Financial report preparation process – Quy trình chuẩn bị báo cáo tài chính
746成本结算明细 (chéngběn jiésuàn míngxì) – Cost settlement details – Chi tiết quyết toán chi phí
747仓库管理系统升级 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng shēngjí) – Warehouse management system upgrade – Nâng cấp hệ thống quản lý kho
748会计报表合并调整 (kuàijì bàobiǎo hébìng tiáozhěng) – Accounting report consolidation adjustment – Điều chỉnh hợp nhất báo cáo kế toán
749税务审计方案 (shuìwù shěnjì fāng’àn) – Tax audit plan – Kế hoạch kiểm toán thuế
750财务会计标准 (cáiwù kuàijì biāozhǔn) – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính
751仓储系统优化 (cāngchǔ xìtǒng yōuhuà) – Warehouse system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kho
752费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn ứng chi phí
753会计调整审核 (kuàijì tiáozhěng shěnhé) – Accounting adjustment review – Kiểm tra điều chỉnh kế toán
754仓储成本分析 (cāngchǔ chéngběn fēnxī) – Warehouse cost analysis – Phân tích chi phí kho
755运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
756成本会计报告 (chéngběn kuàijì bàogào) – Cost accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí
757财务系统审计 (cáiwù xìtǒng shěnjì) – Financial system audit – Kiểm toán hệ thống tài chính
758仓库管理标准 (cāngchǔ guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standards – Tiêu chuẩn quản lý kho
759会计凭证管理 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
760运输协议合同 (yùnshū xiéyì hétóng) – Transportation agreement contract – Hợp đồng thỏa thuận vận chuyển
761成本核算报表 (chéngběn hésuàn bàobiǎo) – Cost accounting statement – Bảng hạch toán chi phí
762税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning plan – Kế hoạch quy hoạch thuế
763财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính
764仓储风险管理 (cāngchǔ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Warehouse risk management – Quản lý rủi ro kho
765会计账务处理 (kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán
766运输成本核算分析 (yùnshū chéngběn hésuàn fēnxī) – Transportation cost accounting analysis – Phân tích hạch toán chi phí vận chuyển
767仓库管理优化 (cāngchǔ guǎnlǐ yōuhuà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
768会计核算系统 (kuàijì hésuàn xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống hạch toán kế toán
769运输调度优化 (yùnshū diàodù yōuhuà) – Transportation scheduling optimization – Tối ưu hóa lịch trình vận chuyển
770财务审计规范 (cáiwù shěnjì guīfàn) – Financial audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
771财务数据输入 (cáiwù shùjù shūrù) – Financial data input – Nhập dữ liệu tài chính
772仓储资产管理 (cāngchǔ zīchǎn guǎnlǐ) – Warehouse asset management – Quản lý tài sản kho
773运输费用报告 (yùnshū fèiyòng bàogào) – Transportation cost report – Báo cáo chi phí vận chuyển
774成本管理工具 (chéngběn guǎnlǐ gōngjù) – Cost management tools – Công cụ quản lý chi phí
775财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính
776仓库运营报告 (cāngkù yùnzuò bàogào) – Warehouse operation report – Báo cáo vận hành kho
777会计记录审计 (kuàijì jìlù shěnjì) – Accounting record audit – Kiểm toán hồ sơ kế toán
778费用管理报告 (fèiyòng guǎnlǐ bàogào) – Expense management report – Báo cáo quản lý chi phí
779成本追踪系统 (chéngběn zhuīzōng xìtǒng) – Cost tracking system – Hệ thống theo dõi chi phí
780仓储运营成本 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn) – Warehouse operation cost – Chi phí vận hành kho
781运输协议管理 (yùnshū xiéyì guǎnlǐ) – Transportation agreement management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
782财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính
783仓储设备清单 (cāngchǔ shèbèi qīngdān) – Warehouse equipment inventory – Danh sách thiết bị kho
784运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – Transportation cost budget – Ngân sách chi phí vận chuyển
785会计差异分析 (kuàijì chāyì fēnxī) – Accounting variance analysis – Phân tích chênh lệch kế toán
786财务系统集成 (cáiwù xìtǒng jíchéng) – Financial system integration – Tích hợp hệ thống tài chính
787仓库管理审核 (cāngkù guǎnlǐ shěnhé) – Warehouse management audit – Kiểm toán quản lý kho
788会计文件存档 (kuàijì wénjiàn cún dàng) – Accounting document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán
789成本控制标准 (chéngběn kòngzhì biāozhǔn) – Cost control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
790财务系统报告 (cáiwù xìtǒng bàogào) – Financial system report – Báo cáo hệ thống tài chính
791仓储进货单 (cāngchǔ jìnhuò dān) – Warehouse purchase order – Đơn đặt hàng kho
792运输成本跟踪 (yùnshū chéngběn gēnzōng) – Transportation cost tracking – Theo dõi chi phí vận chuyển
793会计财务报表 (kuàijì cáiwù bàobiǎo) – Accounting and financial statements – Báo cáo kế toán và tài chính
794成本管理分析 (chéngběn guǎnlǐ fēnxī) – Cost management analysis – Phân tích quản lý chi phí
795财务报告格式 (cáiwù bàogào géshì) – Financial report format – Định dạng báo cáo tài chính
796仓库成本计算 (cāngchǔ chéngběn jìsuàn) – Warehouse cost calculation – Tính toán chi phí kho
797会计分录登记 (kuàijì fēnlù dēngjì) – Accounting journal entry – Đăng ký bút toán kế toán
798运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transportation expense budget – Ngân sách chi phí vận chuyển
799成本分析工具 (chéngběn fēnxī gōngjù) – Cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí
800财务信息传递 (cáiwù xìnxī chuándì) – Financial information transmission – Truyền tải thông tin tài chính
801仓库资金管理 (cāngchǔ zījīn guǎnlǐ) – Warehouse fund management – Quản lý quỹ kho
802会计成本预测 (kuàijì chéngběn yùcè) – Accounting cost forecasting – Dự báo chi phí kế toán
803成本成本核算 (chéngběn chéngběn hésuàn) – Cost cost accounting – Hạch toán chi phí chi phí
804仓储风险控制 (cāngchǔ fēngxiǎn kòngzhì) – Warehouse risk control – Kiểm soát rủi ro kho
805运输调度分析 (yùnshū diàodù fēnxī) – Transportation scheduling analysis – Phân tích lịch trình vận chuyển
806会计总账 (kuàijì zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái kế toán
807成本细节追踪 (chéngběn xìjié zhuīzōng) – Detailed cost tracking – Theo dõi chi tiết chi phí
808财务成本核算 (cáiwù chéngběn hésuàn) – Financial cost accounting – Hạch toán chi phí tài chính
809仓库货物流动 (cāngchǔ huòwù liúdòng) – Warehouse inventory flow – Dòng chảy hàng hóa kho
810会计结算报告 (kuàijì jiésuàn bàogào) – Accounting settlement report – Báo cáo quyết toán kế toán
811成本计算公式 (chéngběn jìsuàn gōngshì) – Cost calculation formula – Công thức tính toán chi phí
812财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính
813仓库货物管理 (cāngchǔ huòwù guǎnlǐ) – Warehouse goods management – Quản lý hàng hóa kho
814运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Transportation expense accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
815会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán
816成本跟踪系统 (chéngběn gēnzōng xìtǒng) – Cost tracking system – Hệ thống theo dõi chi phí
817财务决策模型 (cáiwù juécè móxíng) – Financial decision model – Mô hình quyết định tài chính
818仓库管理优化方案 (cāngchǔ guǎnlǐ yōuhuà fāng’àn) – Warehouse management optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa quản lý kho
819财务管理工具 (cáiwù guǎnlǐ gōngjù) – Financial management tools – Công cụ quản lý tài chính
820仓储成本核算报告 (cāngchǔ chéngběn hésuàn bàogào) – Warehouse cost accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí kho
821运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
822会计事务处理 (kuàijì shìwù chǔlǐ) – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán
823财务预算报告 (cáiwù yùsuàn bàogào) – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính
824仓储设备折旧 (cāngchǔ shèbèi zhédiù) – Warehouse equipment depreciation – Khấu hao thiết bị kho
825运输管理优化 (yùnshū guǎnlǐ yōuhuà) – Transportation management optimization – Tối ưu hóa quản lý vận chuyển
826会计调整报告 (kuàijì tiáozhěng bàogào) – Accounting adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kế toán
827成本控制表格 (chéngběn kòngzhì biǎogé) – Cost control sheet – Biểu mẫu kiểm soát chi phí
828财务账单核对 (cáiwù zhàngdān héduì) – Financial invoice verification – Kiểm tra hóa đơn tài chính
829仓储管理培训 (cāngchǔ guǎnlǐ péixùn) – Warehouse management training – Đào tạo quản lý kho
830运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) – Transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
831会计人员培训 (kuàijì rényuán péixùn) – Accounting staff training – Đào tạo nhân viên kế toán
832财务软件升级 (cáiwù ruǎnjiàn shēngjí) – Financial software upgrade – Nâng cấp phần mềm tài chính
833仓储操作流程 (cāngchǔ cāozuò liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho
834运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Transportation goods tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
835会计审计工具 (kuàijì shěnjì gōngjù) – Accounting audit tools – Công cụ kiểm toán kế toán
836成本报告格式 (chéngběn bàogào géshì) – Cost report format – Định dạng báo cáo chi phí
837财务报告汇总 (cáiwù bàogào huìzǒng) – Financial report summary – Tóm tắt báo cáo tài chính
838仓储管理策略 (cāngchǔ guǎnlǐ cèlüè) – Warehouse management strategy – Chiến lược quản lý kho
839会计账目登记 (kuàijì zhàngmù dēngjì) – Accounting account registration – Đăng ký tài khoản kế toán
840财务政策管理 (cáiwù zhèngcè guǎnlǐ) – Financial policy management – Quản lý chính sách tài chính
841仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho
842运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī) – Transportation expense approval – Phê duyệt chi phí vận chuyển
843会计凭证记录 (kuàijì píngzhèng jìlù) – Accounting voucher record – Ghi chép chứng từ kế toán
844成本测算工具 (chéngběn cèsuàn gōngjù) – Cost estimation tools – Công cụ ước tính chi phí
845财务数据审核 (cáiwù shùjù shěnhé) – Financial data review – Kiểm tra dữ liệu tài chính
846仓储调度系统 (cāngchǔ diàodù xìtǒng) – Warehouse scheduling system – Hệ thống lập lịch kho
847运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
848会计报表更新 (kuàijì bàobiǎo gēngxīn) – Accounting report update – Cập nhật báo cáo kế toán
849成本控制审计 (chéngběn kòngzhì shěnjì) – Cost control audit – Kiểm toán kiểm soát chi phí
850财务汇报要求 (cáiwù huìbào yāoqiú) – Financial reporting requirements – Yêu cầu báo cáo tài chính
851仓储优化策略 (cāngchǔ yōuhuà cèlüè) – Warehouse optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa kho
852运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – Transportation data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển
853会计结算系统 (kuàijì jiésuàn xìtǒng) – Accounting settlement system – Hệ thống quyết toán kế toán
854成本预警系统 (chéngběn yùjǐng xìtǒng) – Cost warning system – Hệ thống cảnh báo chi phí
855财务内部审计 (cáiwù nèibù shěnjì) – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ
856仓库清点记录 (cāngkù qīngdiǎn jìlù) – Warehouse inventory count record – Ghi chép kiểm kê kho
857运输时间跟踪 (yùnshū shíjiān gēnzōng) – Transportation time tracking – Theo dõi thời gian vận chuyển
858会计应收账款 (kuàijì yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu kế toán
859成本分配计划 (chéngběn fēnpèi jìhuà) – Cost allocation plan – Kế hoạch phân bổ chi phí
860财务周期报表 (cáiwù zhōuqī bàobiǎo) – Financial period report – Báo cáo chu kỳ tài chính
861仓储管理调度 (cāngchǔ guǎnlǐ diàodù) – Warehouse management scheduling – Lập lịch quản lý kho
862运输成本报表 (yùnshū chéngběn bàobiǎo) – Transportation cost statement – Bảng chi phí vận chuyển
863会计会计核算 (kuàijì kuàijì hésuàn) – Accounting accounting – Hạch toán kế toán
864成本风险管理 (chéngběn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cost risk management – Quản lý rủi ro chi phí
865仓储库存盘点 (cāngchǔ kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory counting – Kiểm kê tồn kho
866运输账单核对 (yùnshū zhàngdān héduì) – Transportation invoice verification – Kiểm tra hóa đơn vận chuyển
867会计业务流程 (kuàijì yèwù liúchéng) – Accounting business process – Quy trình công việc kế toán
868成本报告分析 (chéngběn bàogào fēnxī) – Cost report analysis – Phân tích báo cáo chi phí
869财务预算跟踪 (cáiwù yùsuàn gēnzōng) – Financial budget tracking – Theo dõi ngân sách tài chính
870仓储资源优化 (cāngchǔ zīyuán yōuhuà) – Warehouse resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên kho
871运输物流成本 (yùnshū wùliú chéngběn) – Transportation logistics cost – Chi phí logistics vận chuyển
872会计账目调整 (kuàijì zhàngmù tiáozhěng) – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
873财务文件审核 (cáiwù wénjiàn shěnhé) – Financial document review – Kiểm tra tài liệu tài chính
874仓储运营成本核算 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn hésuàn) – Warehouse operation cost accounting – Hạch toán chi phí vận hành kho
875运输配送优化 (yùnshū pèisòng yōuhuà) – Transportation distribution optimization – Tối ưu hóa phân phối vận chuyển
876会计审计计划 (kuàijì shěnjì jìhuà) – Accounting audit plan – Kế hoạch kiểm toán kế toán
877成本控制审计报告 (chéngběn kòngzhì shěnjì bàogào) – Cost control audit report – Báo cáo kiểm toán kiểm soát chi phí
878财务审计标准 (cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
879仓储风险评估 (cāngchǔ fēngxiǎn pínggū) – Warehouse risk assessment – Đánh giá rủi ro kho
880运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transportation cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
881会计报告系统 (kuàijì bàobiǎo xìtǒng) – Accounting report system – Hệ thống báo cáo kế toán
882成本分配模型 (chéngběn fēnpèi móxíng) – Cost allocation model – Mô hình phân bổ chi phí
883财务资源管理 (cáiwù zīyuán guǎnlǐ) – Financial resource management – Quản lý tài nguyên tài chính
884仓储调度优化 (cāngchǔ diàodù yōuhuà) – Warehouse scheduling optimization – Tối ưu hóa lịch trình kho
885运输成本调整 (yùnshū chéngběn tiáozhěng) – Transportation cost adjustment – Điều chỉnh chi phí vận chuyển
886会计错误调整 (kuàijì cuòwù tiáozhěng) – Accounting error adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán
887成本跟踪报告 (chéngběn gēnzōng bàogào) – Cost tracking report – Báo cáo theo dõi chi phí
888财务预算分析 (cáiwù yùsuàn fēnxī) – Financial budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính
889仓储管理工具 (cāngchǔ guǎnlǐ gōngjù) – Warehouse management tools – Công cụ quản lý kho
890运输质量控制 (yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Transportation quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển
891会计报销流程 (kuàijì bàoxiāo liúchéng) – Accounting reimbursement process – Quy trình hoàn trả kế toán
892成本评估标准 (chéngběn pínggū biāozhǔn) – Cost evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá chi phí
893财务调整计划 (cáiwù tiáozhěng jìhuà) – Financial adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh tài chính
894仓储质量标准 (cāngchǔ zhìliàng biāozhǔn) – Warehouse quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng kho
895运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
896会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting accounting methods – Phương pháp hạch toán kế toán
897成本优化方案 (chéngběn yōuhuà fāng’àn) – Cost optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chi phí
898财务调整报告 (cáiwù tiáozhěng bàogào) – Financial adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tài chính
899仓储运输流程 (cāngchǔ yùnshū liúchéng) – Warehouse transportation process – Quy trình vận chuyển kho
900运输合同分析 (yùnshū hétóng fēnxī) – Transportation contract analysis – Phân tích hợp đồng vận chuyển
901成本预算管理 (chéngběn yùsuàn guǎnlǐ) – Cost budgeting management – Quản lý ngân sách chi phí
902财务数据报告 (cáiwù shùjù bàogào) – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính
903仓储物流计划 (cāngchǔ wùliú jìhuà) – Warehouse logistics plan – Kế hoạch logistics kho
904会计清单审核 (kuàijì qīngdān shěnhé) – Accounting checklist review – Kiểm tra danh sách kế toán
905成本优化工具 (chéngběn yōuhuà gōngjù) – Cost optimization tools – Công cụ tối ưu hóa chi phí
906财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
907仓储费用核算 (cāngchǔ fèiyòng hésuàn) – Warehouse expense accounting – Hạch toán chi phí kho
908运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
909会计管理工具 (kuàijì guǎnlǐ gōngjù) – Accounting management tools – Công cụ quản lý kế toán
910成本报告审查 (chéngběn bàogào shěnchá) – Cost report review – Kiểm tra báo cáo chi phí
911财务报告审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
912仓储库存清单 (cāngchǔ kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho
913运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
914会计错误核查 (kuàijì cuòwù héchá) – Accounting error verification – Xác minh lỗi kế toán
915成本估算方法 (chéngběn gūsàn fāngfǎ) – Cost estimation methods – Phương pháp ước tính chi phí
916财务结算流程 (cáiwù jiésuàn liúchéng) – Financial settlement process – Quy trình thanh toán tài chính
917仓储系统集成 (cāngchǔ xìtǒng jíchéng) – Warehouse system integration – Tích hợp hệ thống kho
918运输损耗分析 (yùnshū sǔnhào fēnxī) – Transportation loss analysis – Phân tích tổn thất vận chuyển
919会计交易记录 (kuàijì jiāoyì jìlù) – Accounting transaction records – Ghi chép giao dịch kế toán
920成本核算流程 (chéngběn hésuàn liúchéng) – Cost accounting process – Quy trình hạch toán chi phí
921财务报表整理 (cáiwù bàobiǎo zhěnglǐ) – Financial report organization – Sắp xếp báo cáo tài chính
922仓储设备管理 (cāngchǔ shèbèi guǎnlǐ) – Warehouse equipment management – Quản lý thiết bị kho
923运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – Transportation equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
924会计资产负债表 (kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo) – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán
925财务审计工作 (cáiwù shěnjì gōngzuò) – Financial audit work – Công việc kiểm toán tài chính
926运输合同执行 (yùnshū hétóng zhíxíng) – Transportation contract execution – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
927会计凭证验证 (kuàijì píngzhèng yànzhèng) – Accounting voucher verification – Xác nhận chứng từ kế toán
928成本分摊计划 (chéngběn fēntān jìhuà) – Cost allocation plan – Kế hoạch phân chia chi phí
929仓储效率评估 (cāngchǔ xiàolǜ pínggū) – Warehouse efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả kho
930运输费用控制 (yùnshū fèiyòng kòngzhì) – Transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
931会计软件系统 (kuàijì ruǎnjiàn xìtǒng) – Accounting software system – Hệ thống phần mềm kế toán
932成本核算报告 (chéngběn hésuàn bàogào) – Cost accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí
933财务数据管理 (cáiwù shùjù guǎnlǐ) – Financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính
934仓储空间优化 (cāngchǔ kōngjiān yōuhuà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho
935会计分类账 (kuàijì fēnlèi zhàng) – Accounting general ledger – Sổ cái kế toán
936财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính
937仓储管理计划 (cāngchǔ guǎnlǐ jìhuà) – Warehouse management plan – Kế hoạch quản lý kho
938运输安排表 (yùnshū ānpái biǎo) – Transportation schedule table – Bảng kế hoạch vận chuyển
939会计资金管理 (kuàijì zījīn guǎnlǐ) – Accounting fund management – Quản lý quỹ kế toán
940成本结算报告 (chéngběn jiésuàn bàogào) – Cost settlement report – Báo cáo quyết toán chi phí
941财务审计结果 (cáiwù shěnjì jiéguǒ) – Financial audit results – Kết quả kiểm toán tài chính
942仓储损耗管理 (cāngchǔ sǔnhào guǎnlǐ) – Warehouse loss management – Quản lý tổn thất kho
943运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation equipment management – Quản lý phương tiện vận chuyển
944会计内部审计 (kuàijì nèibù shěnjì) – Internal accounting audit – Kiểm toán kế toán nội bộ
945成本调整报告 (chéngběn tiáozhěng bàogào) – Cost adjustment report – Báo cáo điều chỉnh chi phí
946财务资金分配 (cáiwù zījīn fēnpèi) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính
947仓储运作成本 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn) – Warehouse operation costs – Chi phí vận hành kho
948运输数据跟踪 (yùnshū shùjù gēnzōng) – Transportation data tracking – Theo dõi dữ liệu vận chuyển
949会计支付清单 (kuàijì zhīfù qīngdān) – Accounting payment list – Danh sách thanh toán kế toán
950成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Cost calculation methods – Phương pháp tính toán chi phí
951财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính
952仓储退货管理 (cāngchǔ tuìhuò guǎnlǐ) – Warehouse returns management – Quản lý trả hàng kho
953运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
954会计审计报告 (kuàijì shěnjì bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán
955成本数据汇总 (chéngběn shùjù huìzǒng) – Cost data summary – Tóm tắt dữ liệu chi phí
956仓储效能评估 (cāngchǔ xiàonéng pínggū) – Warehouse efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả kho
957运输费用优化 (yùnshū fèiyòng yōuhuà) – Transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
958会计单据处理 (kuàijì dānjiù chǔlǐ) – Accounting document processing – Xử lý chứng từ kế toán
959成本透明度 (chéngběn tòumíngdù) – Cost transparency – Minh bạch chi phí
960财务审计策略 (cáiwù shěnjì cèlüè) – Financial audit strategy – Chiến lược kiểm toán tài chính
961仓储设备检修 (cāngchǔ shèbèi jiǎnxiū) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho
962运输工具管理系统 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation equipment management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển
963会计资产管理 (kuàijì zīchǎn guǎnlǐ) – Accounting asset management – Quản lý tài sản kế toán
964成本预算控制 (chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Cost budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí
965财务报告修订 (cáiwù bàobiǎo xiūdìng) – Financial report revision – Sửa đổi báo cáo tài chính
966仓储管理流程 (cāngchǔ guǎnlǐ liúchéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho
967运输管理方案 (yùnshū guǎnlǐ fāng’àn) – Transportation management plan – Kế hoạch quản lý vận chuyển
968会计审核流程 (kuàijì shěnhé liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm tra kế toán
969财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
970仓储供应链管理 (cāngchǔ gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Warehouse supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng kho
971运输成本分摊 (yùnshū chéngběn fēntān) – Transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
972会计报表修正 (kuàijì bàobiǎo xiūzhèng) – Accounting report correction – Sửa chữa báo cáo kế toán
973财务审批流程 (cáiwù shěnpī liúchéng) – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính
974仓储商品管理 (cāngchǔ shāngpǐn guǎnlǐ) – Warehouse product management – Quản lý sản phẩm kho
975运输安全检查 (yùnshū ānquán jiǎnchá) – Transportation safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển
976会计差错调账 (kuàijì chācuò tiáozhàng) – Accounting error adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán
977成本趋势分析 (chéngběn qūshì fēnxī) – Cost trend analysis – Phân tích xu hướng chi phí
978财务审计工具 (cáiwù shěnjì gōngjù) – Financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính
979仓储物资管理 (cāngchǔ wùzī guǎnlǐ) – Warehouse material management – Quản lý vật tư kho
980运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
981会计系统设计 (kuàijì xìtǒng shèjì) – Accounting system design – Thiết kế hệ thống kế toán
982仓储业务处理 (cāngchǔ yèwù chǔlǐ) – Warehouse business processing – Xử lý công việc kho
983会计账目审查 (kuàijì zhàngmù shěnchá) – Accounting account review – Kiểm tra tài khoản kế toán
984成本预算编制 (chéngběn yùsuàn biānzhì) – Cost budget preparation – Soạn thảo ngân sách chi phí
985仓储订单处理 (cāngchǔ dìngdān chǔlǐ) – Warehouse order processing – Xử lý đơn hàng kho
986运输费用调整 (yùnshū fèiyòng tiáozhěng) – Transportation cost adjustment – Điều chỉnh chi phí vận chuyển
987会计余额表 (kuàijì yú’é biǎo) – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán
988财务结算审计 (cáiwù jiésuàn shěnjì) – Financial settlement audit – Kiểm toán quyết toán tài chính
989仓储设备采购 (cāngchǔ shèbèi cǎigòu) – Warehouse equipment procurement – Mua sắm thiết bị kho
990运输规划方案 (yùnshū guīhuà fāng’àn) – Transportation planning plan – Kế hoạch quy hoạch vận chuyển
991会计账单处理 (kuàijì zhàngdān chǔlǐ) – Accounting invoice processing – Xử lý hóa đơn kế toán
992成本核算优化 (chéngběn hésuàn yōuhuà) – Cost accounting optimization – Tối ưu hóa hạch toán chi phí
993财务数据质量 (cáiwù shùjù zhìliàng) – Financial data quality – Chất lượng dữ liệu tài chính
994仓储资金管理 (cāngchǔ zījīn guǎnlǐ) – Warehouse fund management – Quản lý quỹ kho
995运输费用审核 (yùnshū fèiyòng shěnhé) – Transportation cost audit – Kiểm tra chi phí vận chuyển
996会计报告审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán
997成本成本中心 (chéngběn chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí
998财务核算系统 (cáiwù hésuàn xìtǒng) – Financial accounting system – Hệ thống hạch toán tài chính
999仓储运输结合 (cāngchǔ yùnshū jiéhé) – Warehouse and transportation integration – Tích hợp kho và vận chuyển
1000会计账户分类 (kuàijì zhànghù fēnlèi) – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán
1001成本回收期 (chéngběn huíshōu qī) – Cost recovery period – Thời gian thu hồi chi phí
1002财务报表格式 (cáiwù bàobiǎo géshì) – Financial statement format – Định dạng báo cáo tài chính
1003仓储管理软件 (cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
1004运输计划编制 (yùnshū jìhuà biānzhì) – Transportation planning preparation – Soạn thảo kế hoạch vận chuyển
1005会计账务清理 (kuàijì zhàngwù qīnglǐ) – Accounting transaction clearance – Xử lý giao dịch kế toán
1006成本控制目标 (chéngběn kòngzhì mùbiāo) – Cost control objectives – Mục tiêu kiểm soát chi phí
1007财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
1008运输成本审计 (yùnshū chéngběn shěnjì) – Transportation cost audit – Kiểm toán chi phí vận chuyển
1009会计收入核算 (kuàijì shōurù hésuàn) – Accounting revenue accounting – Hạch toán doanh thu kế toán
1010成本节约措施 (chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-saving measures – Biện pháp tiết kiệm chi phí
1011仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management costs – Chi phí quản lý kho
1012运输记录分析 (yùnshū jìlù fēnxī) – Transportation record analysis – Phân tích hồ sơ vận chuyển
1013会计负债核算 (kuàijì fùzhài hésuàn) – Accounting liabilities accounting – Hạch toán nợ phải trả kế toán
1014成本确认报告 (chéngběn quèrèn bàogào) – Cost confirmation report – Báo cáo xác nhận chi phí
1015仓储运作优化 (cāngchǔ yùnzuò yōuhuà) – Warehouse operation optimization – Tối ưu hóa vận hành kho
1016运输合同核查 (yùnshū hétóng héchá) – Transportation contract verification – Kiểm tra hợp đồng vận chuyển
1017会计税务核算 (kuàijì shuìwù hésuàn) – Accounting tax accounting – Hạch toán thuế kế toán
1018成本确认流程 (chéngběn quèrèn liúchéng) – Cost confirmation process – Quy trình xác nhận chi phí
1019财务评估报告 (cáiwù pínggū bàogào) – Financial evaluation report – Báo cáo đánh giá tài chính
1020仓储需求预测 (cāngchǔ xūqiú yùcè) – Warehouse demand forecasting – Dự báo nhu cầu kho
1021会计差错调整 (kuàijì chācuò tiáozhěng) – Accounting error adjustment – Điều chỉnh lỗi kế toán
1022成本预算监控 (chéngběn yùsuàn jiānkòng) – Cost budget monitoring – Giám sát ngân sách chi phí
1023财务数据收集 (cáiwù shùjù shōují) – Financial data collection – Thu thập dữ liệu tài chính
1024仓储报废物管理 (cāngchǔ bàofèi wù guǎnlǐ) – Warehouse scrap management – Quản lý phế liệu kho
1025运输策略优化 (yùnshū cèlüè yōuhuà) – Transportation strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược vận chuyển
1026会计系统审查 (kuàijì xìtǒng shěnchá) – Accounting system review – Xem xét hệ thống kế toán
1027成本溯源分析 (chéngběn sùyuán fēnxī) – Cost traceability analysis – Phân tích truy xuất chi phí
1028仓储质量管理 (cāngchǔ zhìliàng guǎnlǐ) – Warehouse quality management – Quản lý chất lượng kho
1029运输效率评估 (yùnshū xiàolǜ pínggū) – Transportation efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả vận chuyển
1030会计现金流量 (kuàijì xiànjīn liúliàng) – Accounting cash flow – Dòng tiền kế toán
1031成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost allocation methods – Phương pháp phân bổ chi phí
1032运输信息系统 (yùnshū xìnxī xìtǒng) – Transportation information system – Hệ thống thông tin vận chuyển
1033会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán
1034成本支出控制 (chéngběn zhīchū kòngzhì) – Cost expenditure control – Kiểm soát chi tiêu chi phí
1035财务计划审查 (cáiwù jìhuà shěnchá) – Financial planning review – Xem xét kế hoạch tài chính
1036仓储流程管理 (cāngchǔ liúchéng guǎnlǐ) – Warehouse process management – Quản lý quy trình kho
1037运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển
1038会计应收款管理 (kuàijì yīngshōu kuǎn guǎnlǐ) – Accounting receivables management – Quản lý công nợ phải thu kế toán
1039成本明细报告 (chéngběn míngxì bàogào) – Cost details report – Báo cáo chi tiết chi phí
1040仓储需求管理 (cāngchǔ xūqiú guǎnlǐ) – Warehouse demand management – Quản lý nhu cầu kho
1041运输效率优化 (yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Transportation efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển
1042会计收入核对 (kuàijì shōurù héduì) – Accounting revenue verification – Xác minh doanh thu kế toán
1043成本预测分析 (chéngběn yùcè fēnxī) – Cost forecasting analysis – Phân tích dự báo chi phí
1044财务报表整理 (cáiwù bàobiǎo zhěnglǐ) – Financial statement organization – Sắp xếp báo cáo tài chính
1045仓储库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho
1046运输费用分配 (yùnshū fèiyòng fēnpèi) – Transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
1047会计现金管理 (kuàijì xiànjīn guǎnlǐ) – Accounting cash management – Quản lý tiền mặt kế toán
1048财务资金流动 (cáiwù zījīn liúdòng) – Financial fund flow – Dòng tiền tài chính
1049仓储项目管理 (cāngchǔ xiàngmù guǎnlǐ) – Warehouse project management – Quản lý dự án kho
1050运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
1051会计成本控制 (kuàijì chéngběn kòngzhì) – Accounting cost control – Kiểm soát chi phí kế toán
1052成本效益分析报告 (chéngběn xiàoyì fēnxī bàogào) – Cost-effectiveness analysis report – Báo cáo phân tích hiệu quả chi phí
1053财务资源分配 (cáiwù zīyuán fēnpèi) – Financial resource allocation – Phân bổ nguồn lực tài chính
1054仓储成本核算 (cāngchǔ chéngběn hésuàn) – Warehouse cost accounting – Hạch toán chi phí kho
1055运输供应链优化 (yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà) – Transportation supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển
1056会计报表审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Accounting statement review – Xem xét báo cáo kế toán
1057成本比较分析 (chéngběn bǐjià fēnxī) – Cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí
1058财务审计流程 (cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
1059运输计划调整 (yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Transportation plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển
1060会计负债管理 (kuàijì fùzhài guǎnlǐ) – Accounting liabilities management – Quản lý nợ phải trả kế toán
1061财务报告自动化 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà) – Financial report automation – Tự động hóa báo cáo tài chính
1062仓储安全管理 (cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – Warehouse safety management – Quản lý an toàn kho
1063会计汇总报表 (kuàijì huìzǒng bàobiǎo) – Accounting summary report – Báo cáo tóm tắt kế toán
1064成本控制策略 (chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
1065财务透明化 (cáiwù tòumínghuà) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
1066运输数据采集 (yùnshū shùjù cǎijí) – Transportation data collection – Thu thập dữ liệu vận chuyển
1067会计折旧核算 (kuàijì zhédiào hésuàn) – Accounting depreciation accounting – Hạch toán khấu hao kế toán
1068成本支出报告 (chéngběn zhīchū bàogào) – Cost expenditure report – Báo cáo chi tiêu chi phí
1069财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính
1070仓储资产审计 (cāngchǔ zīchǎn shěnjì) – Warehouse asset audit – Kiểm toán tài sản kho
1071会计收入分配 (kuàijì shōurù fēnpèi) – Accounting revenue allocation – Phân bổ doanh thu kế toán
1072成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost profit analysis – Phân tích lợi nhuận chi phí
1073仓储库存清单 (cāngchǔ kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho kho
1074运输质量评估 (yùnshū zhìliàng pínggū) – Transportation quality assessment – Đánh giá chất lượng vận chuyển
1075会计负债核对 (kuàijì fùzhài héduì) – Accounting liabilities verification – Xác minh nợ phải trả kế toán
1076成本预算审查 (chéngběn yùsuàn shěnchá) – Cost budget review – Xem xét ngân sách chi phí
1077财务报告审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1078运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transportation scheduling management – Quản lý điều phối vận chuyển
1079成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí
1080运输成本预测 (yùnshū chéngběn yùcè) – Transportation cost forecast – Dự báo chi phí vận chuyển
1081会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting statement preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán
1082财务报表审计师 (cáiwù bàobiǎo shěnjì shī) – Financial statement auditor – Kiểm toán viên báo cáo tài chính
1083仓储运营报告 (cāngchǔ yùnzuò bàogào) – Warehouse operation report – Báo cáo vận hành kho
1084运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Transportation document management – Quản lý chứng từ vận chuyển
1085会计账簿管理 (kuàijì zhàngbù guǎnlǐ) – Accounting ledger management – Quản lý sổ kế toán
1086财务流动性分析 (cáiwù liúdòng xìng fēnxī) – Financial liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tài chính
1087仓储系统管理 (cāngchǔ xìtǒng guǎnlǐ) – Warehouse system management – Quản lý hệ thống kho
1088会计周期结算 (kuàijì zhōuqī jiésuàn) – Accounting period settlement – Thanh toán chu kỳ kế toán
1089成本分摊报告 (chéngběn fēntān bàogào) – Cost allocation report – Báo cáo phân bổ chi phí
1090财务分析模型 (cáiwù fēnxī móxíng) – Financial analysis model – Mô hình phân tích tài chính
1091仓储资产负债 (cāngchǔ zīchǎn fùzhài) – Warehouse assets and liabilities – Tài sản và nợ phải trả kho
1092运输利润分析 (yùnshū lìrùn fēnxī) – Transportation profit analysis – Phân tích lợi nhuận vận chuyển
1093会计管理系统 (kuàijì guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán
1094成本评估方法 (chéngběn pínggū fāngfǎ) – Cost evaluation methods – Phương pháp đánh giá chi phí
1095财务审计规划 (cáiwù shěnjì guīhuà) – Financial audit planning – Kế hoạch kiểm toán tài chính
1096仓储工作计划 (cāngchǔ gōngzuò jìhuà) – Warehouse work plan – Kế hoạch công việc kho
1097运输数据报告 (yùnshū shùjù bàogào) – Transportation data report – Báo cáo dữ liệu vận chuyển
1098会计审计报告 (kuàijì shěnzhì bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán
1099财务预算调整 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính
1100仓储作业流程 (cāngchǔ zuòyè liúchéng) – Warehouse operation workflow – Quy trình vận hành kho
1101运输成本评估 (yùnshū chéngběn pínggū) – Transportation cost evaluation – Đánh giá chi phí vận chuyển
1102会计负债报告 (kuàijì fùzhài bàogào) – Accounting liabilities report – Báo cáo nợ phải trả kế toán
1103成本收入关系 (chéngběn shōurù guānxì) – Cost-revenue relationship – Mối quan hệ chi phí và doanh thu
1104财务资源调配 (cáiwù zīyuán tiáopèi) – Financial resource allocation – Phân phối nguồn lực tài chính
1105仓储系统整合 (cāngchǔ xìtǒng zhěnghé) – Warehouse system integration – Tích hợp hệ thống kho
1106运输调度优化 (yùnshū diàodù yōuhuà) – Transportation scheduling optimization – Tối ưu hóa điều phối vận chuyển
1107会计库存管理 (kuàijì kùcún guǎnlǐ) – Accounting inventory management – Quản lý tồn kho kế toán
1108成本效益评估 (chéngběn xiàoyì pínggū) – Cost-benefit evaluation – Đánh giá hiệu quả chi phí
1109财务成本控制 (cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính
1110会计系统评估 (kuàijì xìtǒng pínggū) – Accounting system evaluation – Đánh giá hệ thống kế toán
1111成本预算计划 (chéngběn yùsuàn jìhuà) – Cost budget plan – Kế hoạch ngân sách chi phí
1112财务计划执行 (cáiwù jìhuà zhíxíng) – Financial plan implementation – Thực hiện kế hoạch tài chính
1113仓储质量控制 (cāngchǔ zhìliàng kòngzhì) – Warehouse quality control – Kiểm soát chất lượng kho
1114运输效率报告 (yùnshū xiàolǜ bàogào) – Transportation efficiency report – Báo cáo hiệu quả vận chuyển
1115会计收入分析 (kuàijì shōurù fēnxī) – Accounting revenue analysis – Phân tích doanh thu kế toán
1116财务报告修订 (cáiwù bàobiǎo xiūdìng) – Financial statement revision – Sửa đổi báo cáo tài chính
1117仓储规划设计 (cāngchǔ guīhuà shèjì) – Warehouse planning design – Thiết kế quy hoạch kho
1118运输成本分配 (yùnshū chéngběn fēnpèi) – Transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
1119会计固定资产 (kuàijì gùdìng zīchǎn) – Accounting fixed assets – Tài sản cố định kế toán
1120成本数据收集 (chéngběn shùjù shōují) – Cost data collection – Thu thập dữ liệu chi phí
1121财务审计程序 (cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính
1122仓储设施管理 (cāngchǔ shèshī guǎnlǐ) – Warehouse facility management – Quản lý cơ sở vật chất kho
1123会计报表编制流程 (kuàijì bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Accounting statement preparation process – Quy trình soạn thảo báo cáo kế toán
1124成本分析工具包 (chéngběn fēnxī gōngjù bāo) – Cost analysis toolkit – Bộ công cụ phân tích chi phí
1125财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính
1126仓储信息管理 (cāngchǔ xìnxī guǎnlǐ) – Warehouse information management – Quản lý thông tin kho
1127运输供应商管理 (yùnshū gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Transportation supplier management – Quản lý nhà cung cấp vận chuyển
1128会计税务管理 (kuàijì shuìwù guǎnlǐ) – Accounting tax management – Quản lý thuế kế toán
1129成本控制措施 (chéngběn kòngzhì cuòshī) – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí
1130财务流动性报告 (cáiwù liúdòng xìng bàogào) – Financial liquidity report – Báo cáo tính thanh khoản tài chính
1131仓储库存监控 (cāngchǔ kùcún jiānkòng) – Warehouse inventory monitoring – Giám sát tồn kho kho
1132运输效率分析 (yùnshū xiàolǜ fēnxī) – Transportation efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận chuyển
1133会计数据整合 (kuàijì shùjù zhěnghé) – Accounting data integration – Tích hợp dữ liệu kế toán
1134成本计算模型 (chéngběn jìsuàn móxíng) – Cost calculation model – Mô hình tính toán chi phí
1135仓储运输管理 (cāngchǔ yùnshū guǎnlǐ) – Warehouse transportation management – Quản lý vận chuyển kho
1136运输数据记录 (yùnshū shùjù jìlù) – Transportation data recording – Ghi chép dữ liệu vận chuyển
1137会计结算系统 (kuàijì jiésuàn xìtǒng) – Accounting settlement system – Hệ thống thanh toán kế toán
1138成本核算标准 (chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Cost accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí
1139仓储成本控制 (cāngchǔ chéngběn kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho
1140运输预算分析 (yùnshū yùsuàn fēnxī) – Transportation budget analysis – Phân tích ngân sách vận chuyển
1141会计支出预测 (kuàijì zhīchū yùcè) – Accounting expenditure forecast – Dự báo chi phí kế toán
1142成本收入比较 (chéngběn shōurù bǐjià) – Cost-revenue comparison – So sánh chi phí và doanh thu
1143财务审计标准 (cáiwù shěnzhì biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
1144仓储绩效评估 (cāngchǔ jìxiào pínggū) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho
1145会计预算审批 (kuàijì yùsuàn shěnpī) – Accounting budget approval – Phê duyệt ngân sách kế toán
1146成本核算与分析 (chéngběn hésuàn yǔ fēnxī) – Cost accounting and analysis – Hạch toán và phân tích chi phí
1147财务报表审计工作 (cáiwù bàobiǎo shěnzhì gōngzuò) – Financial statement audit work – Công việc kiểm toán báo cáo tài chính
1148仓储调度控制 (cāngchǔ diàodù kòngzhì) – Warehouse scheduling control – Kiểm soát lịch trình kho
1149运输策略分析 (yùnshū cèlüè fēnxī) – Transportation strategy analysis – Phân tích chiến lược vận chuyển
1150会计负债清单 (kuàijì fùzhài qīngdān) – Accounting liabilities list – Danh sách nợ phải trả kế toán
1151财务成本分析 (cáiwù chéngběn fēnxī) – Financial cost analysis – Phân tích chi phí tài chính
1152仓储物资配送 (cāngchǔ wùzī pèisòng) – Warehouse material distribution – Phân phối vật liệu kho
1153运输系统优化 (yùnshū xìtǒng yōuhuà) – Transportation system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển
1154成本控制程序 (chéngběn kòngzhì chéngxù) – Cost control procedures – Quy trình kiểm soát chi phí
1155财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
1156仓储运营成本 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho
1157运输过程控制 (yùnshū guòchéng kòngzhì) – Transportation process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển
1158会计收入确认 (kuàijì shōurù quèrèn) – Accounting revenue recognition – Công nhận doanh thu kế toán
1159成本分析模型 (chéngběn fēnxī móxíng) – Cost analysis model – Mô hình phân tích chi phí
1160运输合同结算 (yùnshū hétóng jiésuàn) – Transportation contract settlement – Thanh toán hợp đồng vận chuyển
1161会计资产评估 (kuàijì zīchǎn pínggū) – Accounting asset evaluation – Đánh giá tài sản kế toán
1162会计现金流预测 (kuàijì xiànjīn liú yùcè) – Accounting cash flow forecast – Dự báo dòng tiền kế toán
1163财务审计计划 (cáiwù shěnzhì jìhuà) – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính
1164仓储流程优化 (cāngchǔ liúchéng yōuhuà) – Warehouse process optimization – Tối ưu hóa quy trình kho
1165会计应收账款 (kuàijì yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounting receivables – Khoản phải thu kế toán
1166成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost allocation method – Phương pháp phân bổ chi phí
1167财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính
1168运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transportation efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
1169会计成本核算 (kuàijì chéngběn hésuàn) – Accounting cost accounting – Hạch toán chi phí kế toán
1170成本报表分析 (chéngběn bàobiǎo fēnxī) – Cost report analysis – Phân tích báo cáo chi phí
1171仓储收入核算 (cāngchǔ shōurù hésuàn) – Warehouse revenue accounting – Hạch toán doanh thu kho
1172成本结构分析 (chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost structure analysis – Phân tích cấu trúc chi phí
1173仓储库存成本 (cāngchǔ kùcún chéngběn) – Warehouse inventory cost – Chi phí tồn kho kho
1174运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Transportation management software – Phần mềm quản lý vận chuyển
1175会计结算模式 (kuàijì jiésuàn móshì) – Accounting settlement model – Mô hình thanh toán kế toán
1176成本预算管理 (chéngběn yùsuàn guǎnlǐ) – Cost budget management – Quản lý ngân sách chi phí
1177财务报告标准 (cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial reporting standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
1178仓储设施建设 (cāngchǔ shèshī jiànshè) – Warehouse facility construction – Xây dựng cơ sở vật chất kho
1179会计固定资产管理 (kuàijì gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Accounting fixed asset management – Quản lý tài sản cố định kế toán
1180财务账务审核 (cáiwù zhàngwù shěnhé) – Financial account audit – Kiểm tra tài khoản tài chính
1181仓储人员管理 (cāngchǔ rényuán guǎnlǐ) – Warehouse personnel management – Quản lý nhân sự kho
1182运输进度监控 (yùnshū jìndù jiānkòng) – Transportation progress monitoring – Giám sát tiến độ vận chuyển
1183会计报销审核 (kuàijì bàoxiāo shěnhé) – Accounting reimbursement audit – Kiểm tra hoàn ứng kế toán
1184成本效益分析工具 (chéngběn xiàoyì fēnxī gōngjù) – Cost-benefit analysis tools – Công cụ phân tích chi phí-lợi ích
1185财务审计报告 (cáiwù shěnzhì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
1186会计固定资产折旧 (kuàijì gùdìng zīchǎn zhédiù) – Accounting depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định kế toán
1187财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk early warning – Cảnh báo rủi ro tài chính
1188仓储服务成本 (cāngchǔ fúwù chéngběn) – Warehouse service cost – Chi phí dịch vụ kho
1189运输优化方案 (yùnshū yōuhuà fāng’àn) – Transportation optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận chuyển
1190会计利润分配 (kuàijì lìrùn fēnpèi) – Accounting profit distribution – Phân phối lợi nhuận kế toán
1191成本核算模式 (chéngběn hésuàn móshì) – Cost accounting model – Mô hình hạch toán chi phí
1192仓储库存分析 (cāngchǔ kùcún fēnxī) – Warehouse inventory analysis – Phân tích tồn kho kho
1193运输成本分析报告 (yùnshū chéngběn fēnxī bàogào) – Transportation cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển
1194会计账务处理 (kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Accounting account processing – Xử lý tài khoản kế toán
1195财务规划与管理 (cáiwù guīhuà yǔ guǎnlǐ) – Financial planning and management – Lập kế hoạch và quản lý tài chính
1196仓储运营分析 (cāngchǔ yùnyíng fēnxī) – Warehouse operations analysis – Phân tích hoạt động kho
1197运输规划方案 (yùnshū guīhuà fāng’àn) – Transportation planning plan – Kế hoạch vận chuyển
1198会计分析报告 (kuàijì fēnxī bàogào) – Accounting analysis report – Báo cáo phân tích kế toán
1199财务规划分析 (cáiwù guīhuà fēnxī) – Financial planning analysis – Phân tích lập kế hoạch tài chính
1200仓储设施规划 (cāngchǔ shèshī guīhuà) – Warehouse facility planning – Lập kế hoạch cơ sở vật chất kho
1201运输协调管理 (yùnshū xiétiáo guǎnlǐ) – Transportation coordination management – Quản lý phối hợp vận chuyển
1202成本效益报告 (chéngběn xiàoyì bàogào) – Cost-effectiveness report – Báo cáo hiệu quả chi phí
1203仓储运营成本 (cāngchǔ yùnyíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí hoạt động kho
1204会计预算计划 (kuàijì yùsuàn jìhuà) – Accounting budget plan – Kế hoạch ngân sách kế toán
1205成本审计报告 (chéngběn shěnzhì bàogào) – Cost audit report – Báo cáo kiểm toán chi phí
1206财务现金流预测 (cáiwù xiànjīn liú yùcè) – Financial cash flow forecast – Dự báo dòng tiền tài chính
1207会计税务申报 (kuàijì shuìwù shēnbào) – Accounting tax declaration – Khai báo thuế kế toán
1208财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
1209运输收入核算 (yùnshū shōurù hésuàn) – Transportation revenue accounting – Hạch toán doanh thu vận chuyển
1210会计标准流程 (kuàijì biāozhǔn liúchéng) – Accounting standard process – Quy trình chuẩn kế toán
1211成本核算表格 (chéngběn hésuàn biǎogé) – Cost accounting forms – Biểu mẫu hạch toán chi phí
1212财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1213仓储存货管理 (cāngchǔ cún huò guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý hàng tồn kho
1214运输资源优化 (yùnshū zīyuán yōuhuà) – Transportation resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên vận chuyển
1215会计审计流程 (kuàijì shěnzhì liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán
1216成本分配分析 (chéngběn fēnpèi fēnxī) – Cost allocation analysis – Phân tích phân bổ chi phí
1217仓储设备投资 (cāngchǔ shèbèi tóuzī) – Warehouse equipment investment – Đầu tư thiết bị kho
1218运输费用计划 (yùnshū fèiyòng jìhuà) – Transportation expense plan – Kế hoạch chi phí vận chuyển
1219会计数据分析 (kuàijì shùjù fēnxī) – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán
1220成本预测工具 (chéngběn yùcè gōngjù) – Cost forecasting tools – Công cụ dự báo chi phí
1221财务年度预算 (cáiwù niándù yùsuàn) – Financial annual budget – Ngân sách hàng năm tài chính
1222运输绩效评估 (yùnshū jìxiào pínggū) – Transportation performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển
1223会计调整事项 (kuàijì tiáozhěng shìxiàng) – Accounting adjustment items – Mục điều chỉnh kế toán
1224仓储数据管理 (cāngchǔ shùjù guǎnlǐ) – Warehouse data management – Quản lý dữ liệu kho
1225运输管理制度 (yùnshū guǎnlǐ zhìdù) – Transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
1226会计账目核对 (kuàijì zhàngmù héduì) – Accounting account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán
1227成本管控流程 (chéngběn guǎnkòng liúchéng) – Cost control process – Quy trình kiểm soát chi phí
1228财务决策分析 (cáiwù juécè fēnxī) – Financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính
1229会计固定资产管理 (kuàijì gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed asset management in accounting – Quản lý tài sản cố định trong kế toán
1230财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
1231仓库资金管理 (cāngkù zījīn guǎnlǐ) – Warehouse financial management – Quản lý tài chính kho
1232运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
1233成本控制方法 (chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost control methods – Phương pháp kiểm soát chi phí
1234财务预算表 (cáiwù yùsuàn biǎo) – Financial budget sheet – Bảng ngân sách tài chính
1235仓储资产评估 (cāngchǔ zīchǎn pínggū) – Warehouse asset evaluation – Đánh giá tài sản kho
1236运输网络分析 (yùnshū wǎngluò fēnxī) – Transportation network analysis – Phân tích mạng lưới vận chuyển
1237会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting journal entries – Bút toán kế toán
1238成本回收周期 (chéngběn huíshōu zhōuqī) – Cost recovery cycle – Chu kỳ thu hồi chi phí
1239财务报表管理 (cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ) – Financial statement management – Quản lý báo cáo tài chính
1240仓储库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho
1241运输支付结算 (yùnshū zhīfù jiésuàn) – Transportation payment settlement – Thanh toán vận chuyển
1242会计数据采集 (kuàijì shùjù cǎijí) – Accounting data collection – Thu thập dữ liệu kế toán
1243财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
1244运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Transportation cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
1245会计损益表 (kuàijì sǔn yì biǎo) – Accounting profit and loss statement – Bảng lãi lỗ kế toán
1246成本效益比 (chéngběn xiàoyì bǐ) – Cost-benefit ratio – Tỷ lệ chi phí – lợi ích
1247财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial audit – Kiểm tra tài chính
1248仓库容量规划 (cāngkù róngliàng guīhuà) – Warehouse capacity planning – Lập kế hoạch dung lượng kho
1249运输物流跟踪 (yùnshū wùliú gēnzōng) – Transportation logistics tracking – Theo dõi logistics vận chuyển
1250仓储服务费用 (cāngchǔ fúwù fèiyòng) – Warehouse service fee – Phí dịch vụ kho
1251会计成本分摊 (kuàijì chéngběn fēntān) – Accounting cost allocation – Phân bổ chi phí kế toán
1252成本成本控制 (chéngběn chéngběn kòngzhì) – Double cost control – Kiểm soát chi phí kép
1253财务计划执行 (cáiwù jìhuà zhíxíng) – Financial plan execution – Thực hiện kế hoạch tài chính
1254仓储库存盘点 (cāngchǔ kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho
1255运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn) – Transportation management costs – Chi phí quản lý vận chuyển
1256会计纳税申报 (kuàijì nàshuì shēnbào) – Accounting tax filing – Khai báo thuế kế toán
1257财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdòng huà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính
1258会计科目分类 (kuàijì kēmù fēnlèi) – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán
1259成本结算单 (chéngběn jiésuàn dān) – Cost settlement bill – Hóa đơn thanh toán chi phí
1260财务资金流动 (cáiwù zījīn liúdòng) – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính
1261仓储库存控制 (cāngchǔ kùcún kòngzhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho
1262运输管理报表 (yùnshū guǎnlǐ bàobiǎo) – Transportation management report – Báo cáo quản lý vận chuyển
1263会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
1264财务账户管理 (cáiwù zhànghù guǎnlǐ) – Financial account management – Quản lý tài khoản tài chính
1265仓储货物调度 (cāngchǔ huòwù diàodù) – Warehouse goods dispatch – Điều phối hàng hóa kho
1266运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ) – Transportation cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
1267仓储管理报告 (cāngchǔ guǎnlǐ bàogào) – Warehouse management report – Báo cáo quản lý kho
1268会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán
1269成本分配表 (chéngběn fēnpèi biǎo) – Cost allocation table – Bảng phân bổ chi phí
1270仓库货物调拨 (cāngkù huòwù diàobō) – Warehouse goods transfer – Chuyển giao hàng hóa kho
1271运输过程优化 (yùnshū guòchéng yōuhuà) – Transportation process optimization – Tối ưu hóa quá trình vận chuyển
1272会计系统审计 (kuàijì xìtǒng shěnzhì) – Accounting system audit – Kiểm toán hệ thống kế toán
1273财务预算审查 (cáiwù yùsuàn shěnchá) – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính
1274财务审计程序 (cáiwù shěnzhì chéngxù) – Financial audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính
1275仓库库存调度 (cāngchǔ kùcún diàodù) – Warehouse inventory scheduling – Lập lịch trình tồn kho kho
1276会计成本估算 (kuàijì chéngběn gūsuàn) – Accounting cost estimation – Ước tính chi phí kế toán
1277财务资金监管 (cáiwù zījīn jiānguǎn) – Financial fund supervision – Giám sát quỹ tài chính
1278仓储管理优化 (cāngchǔ guǎnlǐ yōuhuà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
1279会计账目管理 (kuàijì zhàngmù guǎnlǐ) – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán
1280财务政策执行 (cáiwù zhèngcè zhíxíng) – Financial policy implementation – Thực thi chính sách tài chính
1281仓储成本报告 (cāngchǔ chéngběn bàogào) – Warehouse cost report – Báo cáo chi phí kho
1282财务报告审批 (cáiwù bàogào shěnpī) – Financial report approval – Phê duyệt báo cáo tài chính
1283仓储设施评估 (cāngchǔ shèshī pínggū) – Warehouse facility evaluation – Đánh giá cơ sở vật chất kho
1284运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống lập lịch vận chuyển
1285会计账单核对 (kuàijì zhàngdān héduì) – Accounting bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn kế toán
1286成本分摊方案 (chéngběn fēntān fāng’àn) – Cost sharing plan – Kế hoạch chia sẻ chi phí
1287仓库资产管理 (cāngkù zīchǎn guǎnlǐ) – Warehouse asset management – Quản lý tài sản kho
1288运输服务优化 (yùnshū fúwù yōuhuà) – Transportation service optimization – Tối ưu hóa dịch vụ vận chuyển
1289会计库存记录 (kuàijì kùcún jìlù) – Accounting inventory record – Ghi chép tồn kho kế toán
1290成本优化措施 (chéngběn yōuhuà cuòshī) – Cost optimization measures – Các biện pháp tối ưu hóa chi phí
1291财务审计制度 (cáiwù shěnzhì zhìdù) – Financial audit system – Hệ thống kiểm toán tài chính
1292仓储费用估算 (cāngchǔ fèiyòng gūsuàn) – Warehouse cost estimation – Ước tính chi phí kho
1293运输预算编制 (yùnshū yùsuàn biānzhì) – Transportation budget preparation – Chuẩn bị ngân sách vận chuyển
1294成本优化策略 (chéngběn yōuhuà cèlüè) – Cost optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa chi phí
1295财务监督审查 (cáiwù jiāndū shěnchá) – Financial oversight review – Xem xét giám sát tài chính
1296仓库盘点清单 (cāngchǔ pándiǎn qīngdān) – Warehouse inventory checklist – Danh sách kiểm kê kho
1297运输效率评估 (yùnshū xiàolǜ pínggū) – Transportation efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả vận chuyển
1298会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán
1299成本合规管理 (chéngběn héguī guǎnlǐ) – Cost compliance management – Quản lý tuân thủ chi phí
1300仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management fees – Phí quản lý kho
1301运输网络优化 (yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Transportation network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển
1302财务数据共享 (cáiwù shùjù gòngxiǎng) – Financial data sharing – Chia sẻ dữ liệu tài chính
1303仓库安全管理 (cāngkù ānquán guǎnlǐ) – Warehouse safety management – Quản lý an toàn kho
1304运输计划制定 (yùnshū jìhuà zhìdìng) – Transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển
1305会计系统整合 (kuàijì xìtǒng zhěnghé) – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán
1306成本核算分析 (chéngběn hésuàn fēnxī) – Cost accounting analysis – Phân tích hạch toán chi phí
1307会计成本分配 (kuàijì chéngběn fēnpèi) – Accounting cost allocation – Phân bổ chi phí kế toán
1308成本核算方案 (chéngběn hésuàn fāng’àn) – Cost accounting plan – Kế hoạch hạch toán chi phí
1309财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính
1310仓库管理软件 (cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
1311运输费用核对 (yùnshū fèiyòng héduì) – Transportation cost reconciliation – Đối chiếu chi phí vận chuyển
1312会计审计结果 (kuàijì shěnzhì jiéguǒ) – Accounting audit result – Kết quả kiểm toán kế toán
1313财务数据分析工具 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính
1314仓库管理策略 (cāngchǔ guǎnlǐ cèlüè) – Warehouse management strategy – Chiến lược quản lý kho
1315会计凭证存档 (kuàijì píngzhèng cúngǎng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
1316财务审计报告撰写 (cáiwù shěnzhì bàogào zhuànxiě) – Financial audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán tài chính
1317仓库设施优化 (cāngchǔ shèshī yōuhuà) – Warehouse facility optimization – Tối ưu hóa cơ sở vật chất kho
1318运输资源调配 (yùnshū zīyuán diàopèi) – Transportation resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận chuyển
1319会计报表呈报 (kuàijì bàobiǎo chéngbào) – Accounting report submission – Nộp báo cáo kế toán
1320成本与效益对比 (chéngběn yǔ xiàoyì duìbǐ) – Cost-benefit comparison – So sánh chi phí và lợi ích
1321财务规划和分析 (cáiwù guīhuà hé fēnxī) – Financial planning and analysis – Lập kế hoạch và phân tích tài chính
1322仓储运营成本 (cāngchǔ yùnyíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho
1323运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī) – Transportation demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển
1324会计成本报表 (kuàijì chéngběn bàobiǎo) – Accounting cost report – Báo cáo chi phí kế toán
1325成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Cost calculation method – Phương pháp tính chi phí
1326财务监控系统 (cáiwù jiānkòng xìtǒng) – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính
1327仓库运输协调 (cāngchǔ yùnshū xiétiáo) – Warehouse transportation coordination – Phối hợp vận chuyển kho
1328运输定价策略 (yùnshū dìngjià cèlüè) – Transportation pricing strategy – Chiến lược định giá vận chuyển
1329会计税务处理 (kuàijì shuìwù chǔlǐ) – Accounting tax treatment – Xử lý thuế kế toán
1330成本预算表编制 (chéngběn yùsuàn biǎo biānzhì) – Cost budget sheet preparation – Lập bảng ngân sách chi phí
1331财务审计检查 (cáiwù shěnzhì jiǎnchá) – Financial audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính
1332仓库库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho
1333运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – Transportation cost budgeting – Ngân sách chi phí vận chuyển
1334会计分录记录 (kuàijì fēnlù jìlù) – Accounting journal entry records – Ghi chép phân bổ kế toán
1335财务报告核对 (cáiwù bàogào héduì) – Financial report reconciliation – Đối chiếu báo cáo tài chính
1336仓库运作流程 (cāngchǔ yùnzuò liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho
1337运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1338会计政策执行 (kuàijì zhèngcè zhíxíng) – Accounting policy implementation – Thực hiện chính sách kế toán
1339成本计划控制 (chéngběn jìhuà kòngzhì) – Cost planning control – Kiểm soát kế hoạch chi phí
1340财务风险分析 (cáiwù fēngxiǎn fēnxī) – Financial risk analysis – Phân tích rủi ro tài chính
1341仓库盘点方法 (cāngchǔ pándiǎn fāngfǎ) – Warehouse inventory counting methods – Phương pháp kiểm kê kho
1342运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Transportation service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
1343会计结算账户 (kuàijì jiésuàn zhànghù) – Accounting settlement account – Tài khoản thanh toán kế toán
1344成本分摊计算 (chéngběn fēntān jìsuàn) – Cost allocation calculation – Tính toán phân bổ chi phí
1345财务资金调配 (cáiwù zījīn diàopèi) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính
1346仓库库存报表 (cāngchǔ kùcún bàobiǎo) – Warehouse inventory report – Báo cáo tồn kho kho
1347会计总账管理 (kuàijì zǒngzhàng guǎnlǐ) – General ledger management – Quản lý sổ cái kế toán
1348仓储资源配置 (cāngchǔ zīyuán pèizhì) – Warehouse resource allocation – Phân bổ tài nguyên kho
1349运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation scheduling plan – Kế hoạch điều độ vận chuyển
1350会计核算政策 (kuàijì hésuàn zhèngcè) – Accounting accounting policy – Chính sách hạch toán kế toán
1351仓储管理标准 (cāngchǔ guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standards – Tiêu chuẩn quản lý kho
1352会计报表审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán
1353成本效益评估 (chéngběn xiàoyì pínggū) – Cost-benefit evaluation – Đánh giá chi phí-lợi ích
1354财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính
1355运输资源调度 (yùnshū zīyuán diàodù) – Transportation resource scheduling – Điều phối tài nguyên vận chuyển
1356会计差错更正 (kuàijì chācuò gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
1357财务合规管理 (cáiwù héguī guǎnlǐ) – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính
1358仓库货物分配 (cāngchǔ huòwù fēnpèi) – Warehouse goods distribution – Phân phối hàng hóa kho
1359运输信息共享 (yùnshū xìnxī gòngxiǎng) – Transportation information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển
1360成本目标设定 (chéngběn mùbiāo shèdìng) – Cost target setting – Đặt mục tiêu chi phí
1361仓库配送计划 (cāngchǔ pèisòng jìhuà) – Warehouse delivery plan – Kế hoạch phân phối kho
1362运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
1363会计记录系统 (kuàijì jìlù xìtǒng) – Accounting record system – Hệ thống ghi chép kế toán
1364成本比较分析 (chéngběn bǐjiào fēnxī) – Cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí
1365财务部门协调 (cáiwù bùmén xiétiáo) – Financial department coordination – Phối hợp bộ phận tài chính
1366仓库库存调整 (cāngchǔ kùcún tiáozhěng) – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho
1367会计计提费用 (kuàijì jìtí fèiyòng) – Accounting accrual expenses – Chi phí tích lũy kế toán
1368成本合规审查 (chéngběn héguī shěnchá) – Cost compliance review – Kiểm tra tuân thủ chi phí
1369财务资金管理 (cáiwù zījīn guǎnlǐ) – Financial fund management – Quản lý quỹ tài chính
1370仓库作业效率 (cāngchǔ zuòyè xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả hoạt động kho
1371运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
1372会计审计程序 (kuàijì shěnzhì chéngxù) – Accounting audit procedures – Quy trình kiểm toán kế toán
1373成本管理体系 (chéngběn guǎnlǐ tǐxì) – Cost management system – Hệ thống quản lý chi phí
1374仓库资产管理 (cāngchǔ zīchǎn guǎnlǐ) – Warehouse asset management – Quản lý tài sản kho
1375运输任务分配 (yùnshū rènwu fēnpèi) – Transportation task allocation – Phân bổ nhiệm vụ vận chuyển
1376会计期末结账 (kuàijì qīmò jiézhàng) – Accounting period-end closing – Kết toán cuối kỳ kế toán
1377财务审计跟踪 (cáiwù shěnzhì gēnzōng) – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính
1378仓库管理人员 (cāngchǔ guǎnlǐ rényuán) – Warehouse management personnel – Nhân viên quản lý kho
1379会计数据准确性 (kuàijì shùjù zhǔnquè xìng) – Accounting data accuracy – Độ chính xác dữ liệu kế toán
1380成本管理软件 (chéngběn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Cost management software – Phần mềm quản lý chi phí
1381财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính
1382仓库库存清单 (cāngchǔ kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho kho
1383运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) – Transportation demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển
1384会计凭证分类 (kuàijì píngzhèng fēnlèi) – Accounting voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán
1385财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính
1386仓库运营数据 (cāngchǔ yùnyíng shùjù) – Warehouse operations data – Dữ liệu vận hành kho
1387会计标准化 (kuàijì biāozhǔnhuà) – Accounting standardization – Tiêu chuẩn hóa kế toán
1388仓库入库管理 (cāngchǔ rùkù guǎnlǐ) – Warehouse inbound management – Quản lý nhập kho
1389会计政策调整 (kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Accounting policy adjustment – Điều chỉnh chính sách kế toán
1390成本消耗分析 (chéngběn xiāohào fēnxī) – Cost consumption analysis – Phân tích tiêu hao chi phí
1391财务预算审查 (cáiwù yùsuàn shěnchá) – Financial budget review – Kiểm tra ngân sách tài chính
1392仓库出库管理 (cāngchǔ chūkù guǎnlǐ) – Warehouse outbound management – Quản lý xuất kho
1393运输任务跟踪 (yùnshū rènwu gēnzōng) – Transportation task tracking – Theo dõi nhiệm vụ vận chuyển
1394会计成本计算 (kuàijì chéngběn jìsuàn) – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán
1395财务报告分析工具 (cáiwù bàogào fēnxī gōngjù) – Financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
1396仓库库存优化 (cāngchǔ kùcún yōuhuà) – Warehouse inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho
1397会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – Accounting period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán
1398成本报告制定 (chéngběn bàogào zhìdìng) – Cost report formulation – Xây dựng báo cáo chi phí
1399仓库绩效考核 (cāngchǔ jìxiào kǎohé) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho
1400运输资源管理 (yùnshū zīyuán guǎnlǐ) – Transportation resource management – Quản lý tài nguyên vận chuyển
1401会计总账审查 (kuàijì zǒngzhàng shěnchá) – General ledger review – Kiểm tra sổ cái kế toán
1402成本调整策略 (chéngběn tiáozhěng cèlüè) – Cost adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh chi phí
1403财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính
1404仓库入库记录 (cāngchǔ rùkù jìlù) – Warehouse inbound record – Hồ sơ nhập kho
1405运输能力分析 (yùnshū nénglì fēnxī) – Transportation capacity analysis – Phân tích khả năng vận chuyển
1406会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính
1407财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk early warning – Cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1408仓库库存周转 (cāngchǔ kùcún zhōuzhuǎn) – Warehouse inventory turnover – Tốc độ quay vòng tồn kho
1409运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
1410会计数据存储 (kuàijì shùjù cúnchǔ) – Accounting data storage – Lưu trữ dữ liệu kế toán
1411成本分配方法 (chéngběn fēnpèi fāngfǎ) – Cost allocation methods – Phương pháp phân bổ chi phí
1412财务报表合规性 (cáiwù bàobiǎo héguī xìng) – Financial report compliance – Tính tuân thủ báo cáo tài chính
1413会计帐簿整理 (kuàijì zhàngbù zhěnglǐ) – Accounting ledger organization – Sắp xếp sổ sách kế toán
1414成本计算工具 (chéngběn jìsuàn gōngjù) – Cost calculation tools – Công cụ tính toán chi phí
1415财务报表调整 (cáiwù bàobiǎo tiáozhěng) – Financial statement adjustments – Điều chỉnh báo cáo tài chính
1416仓库进货管理 (cāngchǔ jìnhuò guǎnlǐ) – Warehouse inbound management – Quản lý nhập hàng kho
1417运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
1418仓库盘点计划 (cāngchǔ pándiǎn jìhuà) – Warehouse inventory count plan – Kế hoạch kiểm kê kho
1419会计政策实施 (kuàijì zhèngcè shíshī) – Accounting policy implementation – Triển khai chính sách kế toán
1420成本核算标准 (chéngběn hé suàn biāozhǔn) – Cost accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán chi phí
1421财务资金管理 (cáiwù zījīn guǎnlǐ) – Financial funds management – Quản lý quỹ tài chính
1422仓库作业规范 (cāngchǔ zuòyè guīfàn) – Warehouse operation standards – Quy chuẩn hoạt động kho
1423运输运费结算 (yùnshū yùnfèi jiésuàn) – Transportation freight settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển
1424财务内审流程 (cáiwù nèi shěn liúchéng) – Internal financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính nội bộ
1425仓库库存价值 (cāngchǔ kùcún jiàzhí) – Warehouse inventory value – Giá trị tồn kho kho
1426运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Transportation safety management – Quản lý an toàn vận chuyển
1427会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán
1428成本预算编制 (chéngběn yùsuàn biānzhì) – Cost budget preparation – Lập ngân sách chi phí
1429财务税务管理 (cáiwù shuìwù guǎnlǐ) – Financial and tax management – Quản lý tài chính và thuế
1430仓库管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
1431运输物流计划 (yùnshū wùliú jìhuà) – Transportation logistics planning – Kế hoạch logistics vận chuyển
1432会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Accounting account setup – Cài đặt tài khoản kế toán
1433财务部门协作 (cáiwù bùmén xiézuò) – Financial department collaboration – Hợp tác bộ phận tài chính
1434仓库库存差异 (cāngchǔ kùcún chāyì) – Warehouse inventory discrepancy – Sự chênh lệch tồn kho kho
1435会计凭证归档 (kuàijì píngzhèng guīdǎng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
1436成本核算报告 (chéngběn hé suàn bàogào) – Cost accounting report – Báo cáo kế toán chi phí
1437财务会计年度 (cáiwù kuàijì niándù) – Financial accounting year – Năm tài chính kế toán
1438仓库货物配送 (cāngchǔ huòwù pèisòng) – Warehouse goods delivery – Giao hàng từ kho
1439运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transportation timeliness management – Quản lý hiệu quả thời gian vận chuyển
1440会计结账时间 (kuàijì jiézhàng shíjiān) – Accounting closing time – Thời gian kết toán
1441成本结构优化 (chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc chi phí
1442仓库调度系统 (cāngchǔ diàodù xìtǒng) – Warehouse scheduling system – Hệ thống lên lịch kho
1443运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1444会计成本核算 (kuàijì chéngběn hé suàn) – Accounting cost accounting – Kế toán chi phí
1445成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích sự sai lệch chi phí
1446财务账目清理 (cáiwù zhàngmù qīnglǐ) – Financial account clearing – Dọn dẹp sổ sách tài chính
1447成本分类管理 (chéngběn fēnlèi guǎnlǐ) – Cost classification management – Quản lý phân loại chi phí
1448财务管理信息 (cáiwù guǎnlǐ xìnxī) – Financial management information – Thông tin quản lý tài chính
1449仓库作业成本 (cāngchǔ zuòyè chéngběn) – Warehouse operation cost – Chi phí vận hành kho
1450运输物流调度 (yùnshū wùliú diàodù) – Transportation logistics dispatch – Phân phối logistics vận chuyển
1451会计核算政策 (kuàijì hé suàn zhèngcè) – Accounting accounting policies – Chính sách kế toán chi phí
1452财务报表整合 (cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial report consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
1453运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
1454成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost profit analysis – Phân tích chi phí lợi nhuận
1455财务会计政策 (cáiwù kuàijì zhèngcè) – Financial accounting policies – Chính sách kế toán tài chính
1456仓库管理效益 (cāngchǔ guǎnlǐ xiàoyì) – Warehouse management efficiency – Hiệu quả quản lý kho
1457运输计划执行 (yùnshū jìhuà zhíxíng) – Transportation plan execution – Thực thi kế hoạch vận chuyển
1458会计财务分析 (kuàijì cáiwù fēnxī) – Accounting financial analysis – Phân tích tài chính kế toán
1459仓库安全保障 (cāngchǔ ānquán bǎozhàng) – Warehouse security assurance – Đảm bảo an ninh kho
1460运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống lên lịch vận chuyển
1461成本审计工具 (chéngběn shěnzhì gōngjù) – Cost audit tools – Công cụ kiểm toán chi phí
1462财务账目审查 (cáiwù zhàngmù shěnchá) – Financial account review – Xem xét sổ sách tài chính
1463仓库操作效率 (cāngchǔ cāozuò xiàolǜ) – Warehouse operation efficiency – Hiệu quả hoạt động kho
1464运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Transportation tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
1465会计报表准备 (kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi) – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán
1466成本报销流程 (chéngběn bàoxiāo liúchéng) – Cost reimbursement process – Quy trình hoàn trả chi phí
1467财务预算执行 (cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Financial budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính
1468仓库绩效评估 (cāngchǔ jìxiào pínggū) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho
1469会计年度结算 (kuàijì niándù jiésuàn) – Accounting year settlement – Thanh toán năm kế toán
1470成本管理方案 (chéngběn guǎnlǐ fāng’àn) – Cost management plan – Kế hoạch quản lý chi phí
1471财务收入核对 (cáiwù shōurù héduì) – Financial revenue reconciliation – Đối chiếu doanh thu tài chính
1472仓库库存检查 (cāngchǔ kùcún jiǎnchá) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho
1473运输物流数据 (yùnshū wùliú shùjù) – Transportation logistics data – Dữ liệu logistics vận chuyển
1474成本核算报告编制 (chéngběn hé suàn bàogào biānzhì) – Cost accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán chi phí
1475仓库供应链优化 (cāngchǔ gōngyìng liàn yōuhuà) – Warehouse supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng kho
1476运输供应链管理 (yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Transportation supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển
1477会计周期报告 (kuàijì zhōuqī bàogào) – Accounting cycle report – Báo cáo chu kỳ kế toán
1478财务会计记录 (cáiwù kuàijì jìlù) – Financial accounting records – Hồ sơ kế toán tài chính
1479仓库物流监控 (cāngchǔ wùliú jiānkòng) – Warehouse logistics monitoring – Giám sát logistics kho
1480运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation dispatch plan – Kế hoạch phân phối vận chuyển
1481会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán
1482财务审计结果 (cáiwù shěnzhì jiéguǒ) – Financial audit results – Kết quả kiểm toán tài chính
1483仓库物流计划 (cāngchǔ wùliú jìhuà) – Warehouse logistics plan – Kế hoạch logistics kho
1484会计报告审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Accounting report review – Xem xét báo cáo kế toán
1485成本分摊管理 (chéngběn fēntān guǎnlǐ) – Cost allocation management – Quản lý phân bổ chi phí
1486仓库周转率 (cāngchǔ zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse turnover rate – Tỷ lệ quay vòng kho
1487会计报告工具 (kuàijì bàobiǎo gōngjù) – Accounting report tools – Công cụ báo cáo kế toán
1488成本预算制定 (chéngběn yùsuàn zhìdìng) – Cost budgeting – Lập ngân sách chi phí
1489财务控制手段 (cáiwù kòngzhì shǒuduàn) – Financial control measures – Biện pháp kiểm soát tài chính
1490仓库设备管理 (cāngchǔ shèbèi guǎnlǐ) – Warehouse equipment management – Quản lý thiết bị kho
1491运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transportation timeliness – Đúng thời gian vận chuyển
1492仓库管理流程 (cāngchǔ guǎnlǐ liúchéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho
1493运输合同管理 (yùnshū hé tóng guǎnlǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
1494会计账簿整理 (kuàijì zhàngbù zhěnglǐ) – Accounting ledger organization – Sắp xếp sổ sách kế toán
1495财务会计制度 (cáiwù kuàijì zhìdù) – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính
1496运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transportation cost budgeting – Ngân sách chi phí vận chuyển
1497会计审计标准 (kuàijì shěnzhì biāozhǔn) – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán
1498成本核算流程 (chéngběn hé suàn liúchéng) – Cost accounting process – Quy trình kế toán chi phí
1499仓库设备维护 (cāngchǔ shèbèi wéihù) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho
1500会计账户管理 (kuàijì zhànghù guǎnlǐ) – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán
1501财务预算审核 (cáiwù yùsuàn shěnhé) – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính
1502运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transportation efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển
1503成本与效益 (chéngběn yǔ xiàoyì) – Cost and benefit – Chi phí và lợi ích
1504仓库进货管理 (cāngchǔ jìnhuò guǎnlǐ) – Warehouse inbound management – Quản lý nhập kho
1505运输优化工具 (yùnshū yōuhuà gōngjù) – Transportation optimization tools – Công cụ tối ưu hóa vận chuyển
1506会计数据整理 (kuàijì shùjù zhěnglǐ) – Accounting data organization – Sắp xếp dữ liệu kế toán
1507财务收入审计 (cáiwù shōurù shěnzhì) – Financial revenue audit – Kiểm toán doanh thu tài chính
1508会计核算系统 (kuàijì hé suàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
1509财务核对工具 (cáiwù héduì gōngjù) – Financial reconciliation tools – Công cụ đối chiếu tài chính
1510仓库物流分析 (cāngchǔ wùliú fēnxī) – Warehouse logistics analysis – Phân tích logistics kho
1511会计成本报告 (kuàijì chéngběn bàogào) – Accounting cost report – Báo cáo chi phí kế toán
1512成本评估工具 (chéngběn pínggū gōngjù) – Cost evaluation tools – Công cụ đánh giá chi phí
1513仓库库存水平 (cāngchǔ kùcún shuǐpíng) – Warehouse inventory level – Mức tồn kho kho
1514运输单据管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Transportation document management – Quản lý chứng từ vận chuyển
1515会计核算流程 (kuàijì hé suàn liúchéng) – Accounting process – Quy trình kế toán
1516成本审查报告 (chéngběn shěnchá bàogào) – Cost review report – Báo cáo kiểm tra chi phí
1517财务信息分析 (cáiwù xìnxī fēnxī) – Financial information analysis – Phân tích thông tin tài chính
1518仓库位置管理 (cāngchǔ wèizhì guǎnlǐ) – Warehouse location management – Quản lý vị trí kho
1519会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report audit – Kiểm tra báo cáo kế toán
1520成本核算方法 (chéngběn hé suàn fāngfǎ) – Cost accounting methods – Phương pháp kế toán chi phí
1521财务现金流 (cáiwù xiànjīn liú) – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính
1522仓库管理流程图 (cāngchǔ guǎnlǐ liúchéng tú) – Warehouse management flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý kho
1523运输合约条款 (yùnshū héyuē tiáokuǎn) – Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
1524会计数据处理 (kuàijì shùjù chǔlǐ) – Accounting data processing – Xử lý dữ liệu kế toán
1525成本分摊方案 (chéngběn fēntān fāng’àn) – Cost allocation plan – Kế hoạch phân bổ chi phí
1526财务审核员 (cáiwù shěnhé yuán) – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính
1527仓库存储容量 (cāngchǔ cúnchǔ róngliàng) – Warehouse storage capacity – Công suất lưu trữ kho
1528会计记账规则 (kuàijì jìzhàng guīzé) – Accounting booking rules – Quy tắc ghi sổ kế toán
1529仓库作业管理 (cāngchǔ zuòyè guǎnlǐ) – Warehouse operation management – Quản lý hoạt động kho
1530运输物流系统 (yùnshū wùliú xìtǒng) – Transportation logistics system – Hệ thống logistics vận chuyển
1531会计审计工具 (kuàijì shěnzhì gōngjù) – Accounting audit tools – Công cụ kiểm toán kế toán
1532财务会计分析 (cáiwù kuàijì fēnxī) – Financial accounting analysis – Phân tích kế toán tài chính
1533仓库调度管理 (cāngchǔ diàodù guǎnlǐ) – Warehouse scheduling management – Quản lý lên lịch kho
1534会计预算控制 (kuàijì yùsuàn kòngzhì) – Accounting budget control – Kiểm soát ngân sách kế toán
1535成本管理模型 (chéngběn guǎnlǐ móxíng) – Cost management model – Mô hình quản lý chi phí
1536仓库质量控制 (cāngchǔ zhìliàng kòngzhì) – Warehouse quality control – Kiểm soát chất lượng kho
1537运输时效控制 (yùnshū shíxiàoxìng kòngzhì) – Transportation timeliness control – Kiểm soát tính kịp thời của vận chuyển
1538会计记录整理 (kuàijì jìlù zhěnglǐ) – Accounting record organization – Sắp xếp hồ sơ kế toán
1539成本可控性 (chéngběn kě kòngxìng) – Cost controllability – Khả năng kiểm soát chi phí
1540成本控制程序 (chéngběn kòngzhì chéngxù) – Cost control procedure – Quy trình kiểm soát chi phí
1541财务报告标准 (cáiwù bàobiǎo biāozhǔn) – Financial reporting standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
1542仓库规划设计 (cāngchǔ guīhuà shèjì) – Warehouse planning and design – Quy hoạch và thiết kế kho
1543会计调整 (kuàijì tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán
1544成本核算软件 (chéngběn hé suàn ruǎnjiàn) – Cost accounting software – Phần mềm kế toán chi phí
1545财务计划编制 (cáiwù jìhuà biānzhì) – Financial planning preparation – Lập kế hoạch tài chính
1546仓库物流成本 (cāngchǔ wùliú chéngběn) – Warehouse logistics cost – Chi phí logistics kho
1547会计年度报告 (kuàijì niándù bàogào) – Accounting annual report – Báo cáo tài chính hàng năm
1548成本模型 (chéngběn móxíng) – Cost model – Mô hình chi phí
1549财务报告审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính
1550仓库库存控制 (cāngchǔ kùcún kòngzhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho
1551运输物流计划 (yùnshū wùliú jìhuà) – Transportation logistics plan – Kế hoạch logistics vận chuyển
1552成本降低措施 (chéngběn jiàngdī cuòshī) – Cost reduction measures – Biện pháp giảm chi phí
1553仓库布局优化 (cāngchǔ bùjú yōuhuà) – Warehouse layout optimization – Tối ưu hóa bố trí kho
1554运输管理平台 (yùnshū guǎnlǐ píngtái) – Transportation management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển
1555成本估算 (chéngběn gūsuàn) – Cost estimation – Ước tính chi phí
1556财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial goals – Mục tiêu tài chính
1557仓库管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management expenses – Chi phí quản lý kho
1558会计错误 (kuàijì cuòwù) – Accounting error – Lỗi kế toán
1559成本控制技术 (chéngběn kòngzhì jìshù) – Cost control technology – Công nghệ kiểm soát chi phí
1560财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
1561仓库分配策略 (cāngchǔ fēnpèi cèlüè) – Warehouse allocation strategy – Chiến lược phân bổ kho
1562会计利润表 (kuàijì lìrùn biǎo) – Accounting income statement – Báo cáo lợi nhuận kế toán
1563成本控制分析 (chéngběn kòngzhì fēnxī) – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí
1564运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – Transportation capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển
1565会计结账 (kuàijì jiézhàng) – Accounting closing – Đóng sổ kế toán
1566成本核算体系 (chéngběn hé suàn tǐxì) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
1567库存价值评估 (kùcún jiàzhí pínggū) – Inventory valuation – Định giá hàng tồn kho
1568运输账单审核 (yùnshū zhàngdān shěnhé) – Freight bill auditing – Kiểm toán hóa đơn vận chuyển
1569会计凭证处理 (kuàijì píngzhèng chǔlǐ) – Voucher processing – Xử lý chứng từ kế toán
1570物流控制 (wùliú kòngzhì) – Logistics control – Kiểm soát logistics
1571审计追踪 (shěnjì zhuīzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán
1572会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting ledger – Sổ kế toán
1573供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Vendor reconciliation – Đối chiếu nhà cung cấp
1574货运发票 (huòyùn fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn vận tải
1575货物进出记录 (huòwù jìnchū jìlù) – Goods movement record – Nhật ký xuất nhập hàng hóa
1576税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
1577财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát tài chính nội bộ
1578应付运费 (yìngfù yùnfèi) – Freight payable – Cước phí phải trả
1579资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền
1580成本回收率 (chéngběn huíshōu lǜ) – Cost recovery ratio – Tỷ lệ thu hồi chi phí
1581库存盘点计划 (kùcún pándiǎn jìhuà) – Stocktaking plan – Kế hoạch kiểm kê kho
1582物流损耗率 (wùliú sǔnhào lǜ) – Logistics loss rate – Tỷ lệ hao hụt logistics
1583会计系统对接 (kuàijì xìtǒng duìjiē) – Accounting system integration – Kết nối hệ thống kế toán
1584收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
1585采购会计 (cǎigòu kuàijì) – Purchasing accountant – Kế toán mua hàng
1586财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính
1587仓储折旧 (cāngchǔ zhéjiù) – Warehouse depreciation – Khấu hao kho
1588运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
1589物流成本预测 (wùliú chéngběn yùcè) – Logistics cost forecasting – Dự báo chi phí logistics
1590财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
1591账户余额 (zhànghù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản
1592成本项目 (chéngběn xiàngmù) – Cost item – Khoản mục chi phí
1593货物保险费 (huòwù bǎoxiǎn fèi) – Cargo insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa
1594财务数据导出 (cáiwù shùjù dǎochū) – Financial data export – Xuất dữ liệu tài chính
1595系统自动对账 (xìtǒng zìdòng duìzhàng) – System auto reconciliation – Hệ thống đối chiếu tự động
1596货运税务处理 (huòyùn shuìwù chǔlǐ) – Freight tax processing – Xử lý thuế vận tải
1597日常会计操作 (rìcháng kuàijì cāozuò) – Daily accounting operation – Nghiệp vụ kế toán hàng ngày
1598成本结构优化 (chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí
1599报表自动化 (bàobiǎo zìdòng huà) – Report automation – Tự động hóa báo cáo
1600应付会计 (yìngfù kuàijì) – Accounts payable accountant – Kế toán phải trả
1601仓储支出预算 (cāngchǔ zhīchū yùsuàn) – Warehouse expense budgeting – Dự toán chi phí kho
1602资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
1603物流账户管理 (wùliú zhànghù guǎnlǐ) – Logistics account management – Quản lý tài khoản logistics
1604会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting document management – Quản lý hồ sơ kế toán
1605资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản tài chính
1606成本责任人 (chéngběn zérèn rén) – Cost owner – Người chịu trách nhiệm chi phí
1607物流资金流 (wùliú zījīn liú) – Logistics cash flow – Dòng tiền logistics
1608自动账务处理 (zìdòng zhàngwù chǔlǐ) – Automated accounting process – Quy trình kế toán tự động
1609成本汇总表 (chéngběn huìzǒng biǎo) – Cost summary sheet – Bảng tổng hợp chi phí
1610出库单核对 (chūkù dān héduì) – Outbound order verification – Kiểm tra phiếu xuất kho
1611稽核机制 (jīhé jīzhì) – Audit mechanism – Cơ chế kiểm soát
1612成本基准 (chéngběn jīzhǔn) – Cost benchmark – Chi phí chuẩn
1613物料账管理 (wùliào zhàng guǎnlǐ) – Material ledger management – Quản lý sổ cái vật tư
1614合规成本 (héguī chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ
1615库存精度 (kùcún jīngdù) – Inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho
1616仓库折旧率 (cāngkù zhéjiù lǜ) – Warehouse depreciation rate – Tỷ lệ khấu hao kho
1617财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính
1618对账报告 (duìzhàng bàogào) – Reconciliation report – Báo cáo đối chiếu
1619会计代码 (kuàijì dàimǎ) – Accounting code – Mã kế toán
1620仓库出入账 (cāngkù chūrù zhàng) – Warehouse in-out ledger – Sổ sách nhập xuất kho
1621货物追踪成本 (huòwù zhuīzōng chéngběn) – Tracking cost – Chi phí theo dõi hàng hóa
1622应付税金 (yìngfù shuìjīn) – Taxes payable – Thuế phải nộp
1623财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính
1624入库单核对 (rùkù dān héduì) – Inbound order verification – Kiểm tra phiếu nhập kho
1625物流审计 (wùliú shěnjì) – Logistics audit – Kiểm toán logistics
1626报表归档 (bàobiǎo guīdǎng) – Report archiving – Lưu trữ báo cáo
1627物流成本监控 (wùliú chéngběn jiānkòng) – Logistics cost monitoring – Giám sát chi phí logistics
1628成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-profit analysis – Phân tích chi phí – lợi nhuận
1629现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
1630核算流程优化 (hésuàn liúchéng yōuhuà) – Accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình hạch toán
1631资产入账 (zīchǎn rùzhàng) – Asset capitalization – Hạch toán tài sản
1632出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs cost – Chi phí khai báo xuất khẩu
1633月末结账 (yuèmò jiézhàng) – Month-end closing – Khóa sổ cuối tháng
1634异常账处理 (yìcháng zhàng chǔlǐ) – Exception handling – Xử lý số liệu bất thường
1635费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense review – Xét duyệt chi phí
1636运输成本归集 (yùnshū chéngběn guījí) – Freight cost accumulation – Tổng hợp chi phí vận chuyển
1637财务预算系统 (cáiwù yùsuàn xìtǒng) – Budgeting system – Hệ thống lập ngân sách
1638报关会计处理 (bàoguān kuàijì chǔlǐ) – Customs accounting – Kế toán khai báo hải quan
1639付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment schedule – Bảng kế hoạch thanh toán
1640运输损耗核算 (yùnshū sǔnhào hésuàn) – Transport loss accounting – Hạch toán hao hụt vận chuyển
1641物流折旧分配 (wùliú zhéjiù fēnpèi) – Logistics depreciation allocation – Phân bổ khấu hao logistics
1642稽核日志 (jīhé rìzhì) – Audit log – Nhật ký kiểm toán
1643合作伙伴结算 (hézuò huǒbàn jiésuàn) – Partner settlement – Thanh toán đối tác
1644审计对账单 (shěnjì duìzhàng dān) – Audit reconciliation statement – Bảng đối chiếu kiểm toán
1645财务核准 (cáiwù hézhǔn) – Financial approval – Phê duyệt tài chính
1646费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí
1647财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared service – Nền tảng tài chính dùng chung
1648存货会计处理 (cúnhuò kuàijì chǔlǐ) – Inventory accounting – Hạch toán hàng tồn kho
1649入库损耗 (rùkù sǔnhào) – Inbound loss – Hao hụt khi nhập kho
1650账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomaly – Bất thường trong sổ sách
1651成本确认 (chéngběn quèrèn) – Cost confirmation – Xác nhận chi phí
1652会计报账 (kuàijì bàozhàng) – Accounting reimbursement – Báo cáo hoàn ứng kế toán
1653仓储费用分析 (cāngchǔ fèiyòng fēnxī) – Warehouse cost analysis – Phân tích chi phí kho
1654运输对账 (yùnshū duìzhàng) – Freight reconciliation – Đối chiếu vận chuyển
1655成本转嫁 (chéngběn zhuǎnjià) – Cost shifting – Chuyển giao chi phí
1656预算审计 (yùsuàn shěnjì) – Budget audit – Kiểm toán ngân sách
1657账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ
1658费用标准 (fèiyòng biāozhǔn) – Expense standard – Tiêu chuẩn chi phí
1659成本预算表 (chéngběn yùsuàn biǎo) – Cost budget sheet – Bảng ngân sách chi phí
1660多币种核算 (duō bìzhǒng hésuàn) – Multi-currency accounting – Hạch toán đa tiền tệ
1661成本报销制度 (chéngběn bàoxiāo zhìdù) – Cost reimbursement policy – Chính sách hoàn chi phí
1662财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared center – Trung tâm tài chính tập trung
1663应收应付自动对账 (yìngshōu yìngfù zìdòng duìzhàng) – AR/AP auto-reconciliation – Đối chiếu tự động công nợ
1664成本流向图 (chéngběn liúxiàng tú) – Cost flowchart – Biểu đồ dòng chi phí
1665项目成本分摊 (xiàngmù chéngběn fēntān) – Project cost allocation – Phân bổ chi phí theo dự án
1666凭证自动生成 (píngzhèng zìdòng shēngchéng) – Auto voucher generation – Tự động tạo chứng từ
1667应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả
1668财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial KPI analysis – Phân tích chỉ số tài chính
1669成本报销单 (chéngběn bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi phí
1670报销流程控制 (bàoxiāo liúchéng kòngzhì) – Reimbursement process control – Kiểm soát quy trình hoàn ứng
1671报关单核算 (bàoguān dān hésuàn) – Customs declaration accounting – Hạch toán tờ khai hải quan
1672关税预提 (guānshuì yùtí) – Duty accrual – Dự phòng thuế nhập khẩu
1673成本管控系统 (chéngběn guǎnkòng xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống quản trị chi phí
1674内部结算价 (nèibù jiésuàn jià) – Internal settlement price – Giá thanh toán nội bộ
1675出库凭证 (chūkù píngzhèng) – Outbound voucher – Chứng từ xuất kho
1676项目对账单 (xiàngmù duìzhàng dān) – Project reconciliation statement – Bảng đối chiếu dự án
1677客户账目管理 (kèhù zhàngmù guǎnlǐ) – Customer account management – Quản lý tài khoản khách hàng
1678合同成本控制 (hétóng chéngběn kòngzhì) – Contract cost control – Kiểm soát chi phí hợp đồng
1679系统集成账务 (xìtǒng jíchéng zhàngwù) – Integrated accounting system – Hệ thống kế toán tích hợp
1680财务合规报告 (cáiwù héguī bàogào) – Financial compliance report – Báo cáo tuân thủ tài chính
1681动态成本核算 (dòngtài chéngběn hésuàn) – Dynamic cost accounting – Hạch toán chi phí động
1682审计追踪表 (shěnjì zhuīzōng biǎo) – Audit trail – Bảng truy vết kiểm toán
1683物流预提费用 (wùliú yùtí fèiyòng) – Logistics accrued cost – Chi phí logistics dự phòng
1684利润中心分析 (lìrùn zhōngxīn fēnxī) – Profit center analysis – Phân tích trung tâm lợi nhuận
1685财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính tháng
1686年度费用预算 (niándù fèiyòng yùsuàn) – Annual expense budget – Ngân sách chi phí năm
1687结算差异 (jiésuàn chāyì) – Settlement discrepancy – Chênh lệch thanh toán
1688成本计算模型 (chéngběn jìsuàn móxíng) – Cost calculation model – Mô hình tính chi phí
1689出入库结算 (chūrùkù jiésuàn) – In-out warehouse settlement – Thanh toán xuất nhập kho
1690物流采购付款 (wùliú cǎigòu fùkuǎn) – Logistics purchasing payment – Thanh toán mua hàng logistics
1691采购应付管理 (cǎigòu yìngfù guǎnlǐ) – Procurement payable management – Quản lý công nợ mua hàng
1692发票流转 (fāpiào liúzhuǎn) – Invoice circulation – Lưu chuyển hóa đơn
1693应收账款核对 (yìngshōu zhàngkuǎn héduì) – Accounts receivable verification – Xác minh công nợ phải thu
1694折旧摊销 (zhéjiù tānxiāo) – Depreciation and amortization – Khấu hao và phân bổ
1695审核流程 (shěnhé liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt
1696物流订单核对 (wùliú dìngdān héduì) – Logistics order verification – Đối chiếu đơn hàng logistics
1697会计系统接口 (kuàijì xìtǒng jiēkǒu) – Accounting system interface – Giao diện hệ thống kế toán
1698财务集中管控 (cáiwù jízhōng guǎnkòng) – Centralized financial control – Quản lý tài chính tập trung
1699费用明细表 (fèiyòng míngxì biǎo) – Expense detail sheet – Bảng chi tiết chi phí
1700采购单据 (cǎigòu dānjù) – Purchase document – Chứng từ mua hàng
1701多级科目 (duōjí kēmù) – Multi-level account – Tài khoản đa cấp
1702成本归集 (chéngběn guījí) – Cost collection – Tập hợp chi phí
1703物流定价 (wùliú dìngjià) – Logistics pricing – Định giá logistics
1704客户回款 (kèhù huíkuǎn) – Customer payment collection – Thu tiền khách hàng
1705财务交接 (cáiwù jiāojiē) – Financial handover – Bàn giao tài chính
1706财务凭证核对 (cáiwù píngzhèng héduì) – Voucher verification – Đối chiếu chứng từ tài chính
1707库存财务分析 (kùcún cáiwù fēnxī) – Inventory financial analysis – Phân tích tài chính hàng tồn
1708单据流转流程 (dānjù liúzhuǎn liúchéng) – Document flow process – Quy trình luân chuyển chứng từ
1709税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax calculation – Tính thuế
1710应付账款系统 (yìngfù zhàngkuǎn xìtǒng) – AP system – Hệ thống công nợ phải trả
1711客户账龄 (kèhù zhànglíng) – Customer aging – Tuổi nợ của khách hàng
1712报销额度 (bàoxiāo édù) – Reimbursement limit – Hạn mức hoàn ứng
1713成本跟踪 (chéngběn gēnzōng) – Cost tracking – Theo dõi chi phí
1714付款核销 (fùkuǎn héxiāo) – Payment write-off – Xử lý thanh toán
1715预付款管理 (yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Advance payment management – Quản lý tạm ứng
1716仓储税务 (cāngchǔ shuìwù) – Warehouse taxation – Thuế kho bãi
1717货值调整 (huòzhí tiáozhěng) – Goods value adjustment – Điều chỉnh giá trị hàng hóa
1718日常费用统计 (rìcháng fèiyòng tǒngjì) – Daily expense statistics – Thống kê chi phí hằng ngày
1719财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Financial automation – Tự động hóa tài chính
1720审计整改 (shěnjì zhěnggǎi) – Audit rectification – Khắc phục sau kiểm toán
1721凭证编号规则 (píngzhèng biānhào guīzé) – Voucher numbering rule – Quy tắc đánh số chứng từ
1722利润核算 (lìrùn hésuàn) – Profit accounting – Hạch toán lợi nhuận
1723项目总账 (xiàngmù zǒngzhàng) – Project general ledger – Sổ cái dự án
1724出纳报表 (chūnà bàobiǎo) – Cashier report – Báo cáo thủ quỹ
1725运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Freight insurance cost – Phí bảo hiểm vận chuyển
1726合同开票计划 (hétóng kāipiào jìhuà) – Invoice schedule for contract – Kế hoạch xuất hóa đơn theo hợp đồng
1727成本指标跟踪 (chéngběn zhǐbiāo gēnzōng) – Cost KPI tracking – Theo dõi chỉ số chi phí
1728对账提醒系统 (duìzhàng tíxǐng xìtǒng) – Reconciliation reminder system – Hệ thống nhắc đối chiếu
1729总账结账流程 (zǒngzhàng jiézhàng liúchéng) – General ledger closing process – Quy trình khóa sổ tổng hợp
1730稽核制度 (jīhé zhìdù) – Audit policy – Chính sách kiểm tra
1731成本共享机制 (chéngběn gòngxiǎng jīzhì) – Cost sharing mechanism – Cơ chế chia sẻ chi phí
1732物流审计流程 (wùliú shěnjì liúchéng) – Logistics audit process – Quy trình kiểm toán logistics
1733报表系统接口 (bàobiǎo xìtǒng jiēkǒu) – Report system interface – Giao diện hệ thống báo cáo
1734税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Tax invoice management – Quản lý hóa đơn thuế
1735资金监控系统 (zījīn jiānkòng xìtǒng) – Fund monitoring system – Hệ thống giám sát dòng tiền
1736跨部门结算 (kuà bùmén jiésuàn) – Cross-department settlement – Thanh toán liên phòng ban
1737运费计入成本 (yùnfèi jìrù chéngběn) – Freight cost capitalization – Tính chi phí vận chuyển vào giá vốn
1738财务预算审批 (cáiwù yùsuàn shěnpī) – Budget approval – Phê duyệt ngân sách tài chính
1739月结对账单 (yuè jié duìzhàng dān) – Monthly reconciliation statement – Bảng đối chiếu hàng tháng
1740仓储折旧费用 (cāngchǔ zhéjiù fèiyòng) – Warehouse depreciation cost – Chi phí khấu hao kho
1741运输报销流程 (yùnshū bàoxiāo liúchéng) – Freight reimbursement process – Quy trình hoàn ứng vận chuyển
1742成本类别代码 (chéngběn lèibié dàimǎ) – Cost category code – Mã loại chi phí
1743物流供应账单 (wùliú gōngyìng zhàngdān) – Logistics supplier bill – Hóa đơn nhà cung cấp logistics
1744付款审批表 (fùkuǎn shěnpī biǎo) – Payment approval form – Phiếu phê duyệt thanh toán
1745税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất
1746财务编码规则 (cáiwù biānmǎ guīzé) – Financial coding rule – Quy tắc mã hóa tài chính
1747成本报表汇总 (chéngběn bàobiǎo huìzǒng) – Cost report summary – Tổng hợp báo cáo chi phí
1748对账周期 (duìzhàng zhōuqī) – Reconciliation cycle – Chu kỳ đối chiếu
1749库存盘盈盘亏 (kùcún pányíng pánkuī) – Inventory surplus and shortage – Thặng dư và thiếu hụt tồn kho
1750稽核明细 (jīhé míngxì) – Audit detail – Chi tiết kiểm tra
1751财务交叉验证 (cáiwù jiāochā yànzhèng) – Financial cross-check – Đối soát chéo tài chính
1752项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án
1753财务审批流 (cáiwù shěnpī liú) – Financial approval workflow – Luồng phê duyệt tài chính
1754供应链结算 (gōngyìngliàn jiésuàn) – Supply chain settlement – Thanh toán chuỗi cung ứng
1755报表模板 (bàobiǎo múbǎn) – Report template – Mẫu báo cáo
1756成本调整单 (chéngběn tiáozhěng dān) – Cost adjustment form – Phiếu điều chỉnh chi phí
1757应付款项明细 (yìngfù kuǎnxiàng míngxì) – Payables details – Chi tiết khoản phải trả
1758财务稽核机制 (cáiwù jīhé jīzhì) – Financial audit mechanism – Cơ chế kiểm toán tài chính
1759费用控制策略 (fèiyòng kòngzhì cèlüè) – Expense control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
1760审计跟踪表 (shěnjì gēnzōng biǎo) – Audit tracking sheet – Bảng theo dõi kiểm toán
1761供应链预算 (gōngyìngliàn yùsuàn) – Supply chain budget – Ngân sách chuỗi cung ứng
1762成本池管理 (chéngběn chí guǎnlǐ) – Cost pool management – Quản lý bể chi phí
1763资金流报表 (zījīn liú bàobiǎo) – Cash flow report – Báo cáo dòng tiền
1764税务处理流程 (shuìwù chǔlǐ liúchéng) – Tax handling process – Quy trình xử lý thuế
1765月度结算单 (yuèdù jiésuàn dān) – Monthly settlement form – Phiếu quyết toán tháng
1766财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial approval authority – Quyền hạn phê duyệt tài chính
1767物流作业成本 (wùliú zuòyè chéngběn) – Logistics operation cost – Chi phí vận hành logistics
1768应收账款自动化 (yìngshōu zhàngkuǎn zìdònghuà) – Accounts receivable automation – Tự động hóa công nợ phải thu
1769报表自动推送 (bàobiǎo zìdòng tuīsòng) – Auto report pushing – Tự động gửi báo cáo
1770财务稽查记录 (cáiwù jīchá jìlù) – Financial inspection record – Biên bản kiểm tra tài chính
1771仓储账簿 (cāngchǔ zhàngbù) – Warehouse ledger – Sổ kho
1772审批日志 (shěnpī rìzhì) – Approval log – Nhật ký phê duyệt
1773项目对账表 (xiàngmù duìzhàng biǎo) – Project reconciliation sheet – Bảng đối chiếu dự án
1774成本明细分类 (chéngběn míngxì fēnlèi) – Cost detail classification – Phân loại chi tiết chi phí
1775运输付款记录 (yùnshū fùkuǎn jìlù) – Freight payment record – Lịch sử thanh toán vận chuyển
1776预算对比表 (yùsuàn duìbǐ biǎo) – Budget comparison sheet – Bảng so sánh ngân sách
1777会计稽核日志 (kuàijì jīhé rìzhì) – Accounting audit log – Nhật ký kiểm toán kế toán
1778税率变更记录 (shuìlǜ biàngēng jìlù) – Tax rate change record – Lịch sử thay đổi thuế suất
1779财务数据备份 (cáiwù shùjù bèifèn) – Financial data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính
1780仓储账务接口 (cāngchǔ zhàngwù jiēkǒu) – Warehouse finance interface – Giao diện tài chính kho
1781成本转嫁策略 (chéngběn zhuǎnjià cèlüè) – Cost transfer strategy – Chiến lược chuyển giao chi phí
1782供应商结算期 (gōngyìngshāng jiésuàn qī) – Vendor settlement period – Thời hạn thanh toán nhà cung cấp
1783财务年度计划 (cáiwù niándù jìhuà) – Annual financial plan – Kế hoạch tài chính năm
1784税务数据同步 (shuìwù shùjù tóngbù) – Tax data synchronization – Đồng bộ dữ liệu thuế
1785审核责任人 (shěnhé zérèn rén) – Reviewer-in-charge – Người chịu trách nhiệm kiểm duyệt
1786成本科目设置 (chéngběn kēmù shèzhì) – Cost account setup – Thiết lập tài khoản chi phí
1787仓储租赁费 (cāngchǔ zūlìn fèi) – Warehouse rental fee – Phí thuê kho
1788流动资金管理 (liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động
1789发票登记表 (fāpiào dēngjì biǎo) – Invoice registration form – Phiếu đăng ký hóa đơn
1790财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Financial system access – Quyền truy cập hệ thống tài chính
1791对账差异分析 (duìzhàng chāyì fēnxī) – Reconciliation variance analysis – Phân tích sai lệch đối chiếu
1792运费发票核销 (yùnfèi fāpiào héxiāo) – Freight invoice verification – Đối chiếu hóa đơn vận chuyển
1793折旧费用表 (zhéjiù fèiyòng biǎo) – Depreciation expense table – Bảng chi phí khấu hao
1794财务稽查报告 (cáiwù jīchá bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính
1795审计计划 (shěnjì jìhuà) – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán
1796税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế
1797成本转入 (chéngběn zhuǎnrù) – Cost transfer-in – Chuyển nhập chi phí
1798成本转出 (chéngběn zhuǎnchū) – Cost transfer-out – Chuyển xuất chi phí
1799审批节点设置 (shěnpī jiédiǎn shèzhì) – Approval node setup – Thiết lập điểm phê duyệt
1800成本控制标准 (chéngběn kòngzhì biāozhǔn) – Cost control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
1801预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình trạng thực hiện ngân sách
1802报销单据整理 (bàoxiāo dānjù zhěnglǐ) – Reimbursement document sorting – Sắp xếp chứng từ hoàn ứng
1803物流审计追踪 (wùliú shěnjì zhuīzōng) – Logistics audit tracking – Theo dõi kiểm toán logistics
1804发票重复检查 (fāpiào chóngfù jiǎnchá) – Duplicate invoice check – Kiểm tra hóa đơn trùng lặp
1805付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment schedule – Lịch trình thanh toán
1806会计凭证编制 (kuàijì píngzhèng biānzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
1807出纳交接表 (chūnà jiāojiē biǎo) – Cashier handover form – Phiếu bàn giao thủ quỹ
1808税务稽核流程 (shuìwù jīhé liúchéng) – Tax audit process – Quy trình kiểm toán thuế
1809费用报销政策 (fèiyòng bàoxiāo zhèngcè) – Expense reimbursement policy – Chính sách hoàn ứng chi phí
1810发票分类归档 (fāpiào fēnlèi guīdǎng) – Invoice classification & archiving – Phân loại và lưu trữ hóa đơn
1811审计流程图 (shěnjì liúchéng tú) – Audit flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm toán
1812财务指标考核 (cáiwù zhǐbiāo kǎohé) – Financial KPI evaluation – Đánh giá chỉ số tài chính
1813资金预算控制 (zījīn yùsuàn kòngzhì) – Capital budget control – Kiểm soát ngân sách vốn
1814会计科目对照表 (kuàijì kēmù duìzhào biǎo) – Chart of accounts – Bảng đối chiếu tài khoản kế toán
1815利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ
1816财务流水号 (cáiwù liúshuǐ hào) – Financial serial number – Số hiệu giao dịch tài chính
1817预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách
1818对账异常处理 (duìzhàng yìcháng chǔlǐ) – Reconciliation discrepancy handling – Xử lý sai lệch đối chiếu
1819结算汇总单 (jiésuàn huìzǒng dān) – Settlement summary sheet – Phiếu tổng hợp thanh toán
1820仓储支出分类 (cāngchǔ zhīchū fēnlèi) – Warehouse expense classification – Phân loại chi phí kho
1821费用分析工具 (fèiyòng fēnxī gōngjù) – Expense analysis tool – Công cụ phân tích chi phí
1822财务异常预警 (cáiwù yìcháng yùjǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính
1823成本回溯管理 (chéngběn huísù guǎnlǐ) – Cost traceability management – Quản lý truy xuất chi phí
1824报销限额设定 (bàoxiāo xiàn’é shèdìng) – Reimbursement limit setting – Thiết lập hạn mức hoàn ứng
1825核算维度设置 (hésuàn wéidù shèzhì) – Accounting dimension setup – Thiết lập chiều hạch toán
1826运费结算单 (yùnfèi jiésuàn dān) – Freight settlement form – Phiếu thanh toán vận phí
1827税金计算表 (shuìjīn jìsuàn biǎo) – Tax calculation sheet – Bảng tính thuế
1828财务控制点 (cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial control point – Điểm kiểm soát tài chính
1829审计追踪记录 (shěnjì zhuīzōng jìlù) – Audit trail record – Ghi chép theo dõi kiểm toán
1830折旧计算方法 (zhéjiù jìsuàn fāngfǎ) – Depreciation method – Phương pháp tính khấu hao
1831税务登记证号 (shuìwù dēngjì zhèng hào) – Tax registration number – Mã số đăng ký thuế
1832采购会计处理 (cǎigòu kuàijì chǔlǐ) – Purchase accounting treatment – Hạch toán mua hàng
1833运单核销流程 (yùndān héxiāo liúchéng) – Waybill clearing process – Quy trình đối chiếu vận đơn
1834成本统计报表 (chéngběn tǒngjì bàobiǎo) – Cost statistics report – Báo cáo thống kê chi phí
1835会计数据导出 (kuàijì shùjù dǎochū) – Accounting data export – Xuất dữ liệu kế toán
1836预算科目调整 (yùsuàn kēmù tiáozhěng) – Budget item adjustment – Điều chỉnh hạng mục ngân sách
1837会计职责分配 (kuàijì zhízé fēnpèi) – Accounting responsibility allocation – Phân công trách nhiệm kế toán
1838成本结构优化 (chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost structure optimization – Tối ưu cấu trúc chi phí
1839费用分摊比例 (fèiyòng fēntān bǐlì) – Expense allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí
1840合同付款条款 (hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms in contract – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng
1841报销发票原件 (bàoxiāo fāpiào yuánjiàn) – Original invoice for reimbursement – Hóa đơn gốc để hoàn ứng
1842运输损耗成本 (yùnshū sǔnhào chéngběn) – Transport loss cost – Chi phí hao hụt vận chuyển
1843会计年度调整 (kuàijì niándù tiáozhěng) – Fiscal year adjustment – Điều chỉnh niên độ kế toán
1844供应商结算周期 (gōngyìngshāng jiésuàn zhōuqī) – Vendor settlement cycle – Chu kỳ thanh toán nhà cung cấp
1845财务稽核标准 (cáiwù jīhé biāozhǔn) – Financial audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
1846仓储计费模式 (cāngchǔ jìfèi móshì) – Warehouse billing model – Mô hình tính phí kho
1847成本分摊报表 (chéngběn fēntān bàobiǎo) – Cost allocation report – Báo cáo phân bổ chi phí
1848会计档案归档 (kuàijì dàng’àn guīdǎng) – Accounting file archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán
1849税务资料管理 (shuìwù zīliào guǎnlǐ) – Tax document management – Quản lý chứng từ thuế
1850折旧年限设定 (zhéjiù niánxiàn shèdìng) – Depreciation period setting – Thiết lập thời gian khấu hao
1851审批权限设定 (shěnpī quánxiàn shèdìng) – Approval authority setup – Thiết lập quyền phê duyệt
1852报销凭证附件 (bàoxiāo píngzhèng fùjiàn) – Reimbursement voucher attachment – Phụ lục chứng từ hoàn ứng
1853报表审核流程 (bàobiǎo shěnhé liúchéng) – Report review process – Quy trình kiểm duyệt báo cáo
1854应收对账单 (yìngshōu duìzhàng dān) – Accounts receivable statement – Bảng đối chiếu công nợ phải thu
1855应付对账单 (yìngfù duìzhàng dān) – Accounts payable statement – Bảng đối chiếu công nợ phải trả
1856物流成本估算 (wùliú chéngběn gūsuàn) – Logistics cost estimation – Ước tính chi phí logistics
1857成本与利润分析 (chéngběn yǔ lìrùn fēnxī) – Cost and profit analysis – Phân tích chi phí và lợi nhuận
1858账龄分析报告 (zhànglíng fēnxī bàogào) – Aging report – Báo cáo phân tích tuổi nợ
1859报表导出模板 (bàobiǎo dǎochū móbǎn) – Report export template – Mẫu xuất báo cáo
1860财务月结时间 (cáiwù yuèjié shíjiān) – Financial month-end date – Ngày chốt sổ tháng
1861物流报销审核 (wùliú bàoxiāo shěnhé) – Logistics reimbursement review – Duyệt hoàn ứng logistics
1862仓储费用分析 (cāngchǔ fèiyòng fēnxī) – Warehouse expense analysis – Phân tích chi phí kho
1863成本归属问题 (chéngběn guīshǔ wèntí) – Cost attribution issue – Vấn đề phân bổ chi phí
1864预算差异说明 (yùsuàn chāyì shuōmíng) – Budget variance explanation – Giải trình chênh lệch ngân sách
1865财务档案编号 (cáiwù dàng’àn biānhào) – Financial file code – Mã hồ sơ tài chính
1866审批流程优化 (shěnpī liúchéng yōuhuà) – Approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt
1867付款优先级 (fùkuǎn yōuxiānjí) – Payment priority – Mức ưu tiên thanh toán
1868运输开票记录 (yùnshū kāipiào jìlù) – Freight invoicing record – Ghi chép lập hóa đơn vận chuyển
1869采购审计报告 (cǎigòu shěnjì bàogào) – Procurement audit report – Báo cáo kiểm toán mua hàng
1870物流财务接口 (wùliú cáiwù jiēkǒu) – Logistics-finance interface – Giao diện logistics – tài chính
1871仓储发票核销 (cāngchǔ fāpiào héxiāo) – Warehouse invoice verification – Đối chiếu hóa đơn kho
1872物流成本结算 (wùliú chéngběn jiésuàn) – Logistics cost settlement – Quyết toán chi phí logistics
1873财务凭证入账 (cáiwù píngzhèng rùzhàng) – Financial voucher posting – Ghi sổ chứng từ tài chính
1874成本中心代码 (chéngběn zhōngxīn dàimǎ) – Cost center code – Mã trung tâm chi phí
1875销售订单对账 (xiāoshòu dìngdān duìzhàng) – Sales order reconciliation – Đối chiếu đơn hàng bán
1876库存盘点损益 (kùcún pándiǎn sǔnyì) – Inventory count gain/loss – Lãi/lỗ kiểm kê hàng tồn
1877跨部门费用分摊 (kuà bùmén fèiyòng fēntān) – Cross-department cost sharing – Phân bổ chi phí liên phòng
1878应付账款系统 (yìngfù zhàngkuǎn xìtǒng) – Accounts payable system – Hệ thống công nợ phải trả
1879税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning scheme – Kế hoạch tối ưu thuế
1880物流应收账款 (wùliú yìngshōu zhàngkuǎn) – Logistics accounts receivable – Công nợ phải thu logistics
1881运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transport cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
1882财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Financial system authority – Quyền truy cập hệ thống tài chính
1883预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget implementation rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách
1884付款审核流程 (fùkuǎn shěnhé liúchéng) – Payment review process – Quy trình duyệt chi
1885稽核记录表 (jīhé jìlù biǎo) – Audit record form – Biểu ghi chép kiểm toán
1886税务发票识别 (shuìwù fāpiào shíbié) – Tax invoice identification – Nhận dạng hóa đơn thuế
1887运输增值税处理 (yùnshū zēngzhíshuì chǔlǐ) – VAT handling in transport – Xử lý thuế GTGT vận tải
1888账务自动结转 (zhàngwù zìdòng jiézhuǎn) – Auto carry-forward accounting – Kết chuyển tự động
1889采购预算编制 (cǎigòu yùsuàn biānzhì) – Procurement budget planning – Lập ngân sách mua hàng
1890财务稽核清单 (cáiwù jīhé qīngdān) – Financial audit checklist – Danh mục kiểm toán tài chính
1891报销额度控制 (bàoxiāo édù kòngzhì) – Reimbursement limit control – Kiểm soát hạn mức hoàn ứng
1892物流应付款项 (wùliú yìngfù kuǎnxiàng) – Logistics payable items – Khoản phải trả logistics
1893财务接口规范 (cáiwù jiēkǒu guīfàn) – Financial interface standard – Tiêu chuẩn kết nối tài chính
1894运费税率查询 (yùnfèi shuìlǜ cháxún) – Freight tax rate query – Tra cứu thuế suất vận tải
1895发票认证系统 (fāpiào rènzhèng xìtǒng) – Invoice verification system – Hệ thống xác thực hóa đơn
1896税务报表申报 (shuìwù bàobiǎo shēnbào) – Tax report filing – Nộp báo cáo thuế
1897成本中心报销 (chéngběn zhōngxīn bàoxiāo) – Cost center reimbursement – Hoàn ứng trung tâm chi phí
1898项目成本管控 (xiàngmù chéngběn guǎnkòng) – Project cost control – Kiểm soát chi phí dự án
1899运输核算单 (yùnshū hésuàn dān) – Transport accounting slip – Phiếu hạch toán vận chuyển
1900财务工作流 (cáiwù gōngzuò liú) – Financial workflow – Quy trình công việc tài chính
1901预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách
1902费用分配公式 (fèiyòng fēnpèi gōngshì) – Expense allocation formula – Công thức phân bổ chi phí
1903库存价值评估 (kùcún jiàzhí pínggū) – Inventory value assessment – Đánh giá giá trị hàng tồn
1904成本转移记录 (chéngběn zhuǎnyí jìlù) – Cost transfer record – Ghi chép chuyển chi phí
1905系统出纳功能 (xìtǒng chūnà gōngnéng) – Cashier system function – Chức năng thủ quỹ hệ thống
1906差旅费用报销 (chàlǚ fèiyòng bàoxiāo) – Travel expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí công tác
1907项目付款申请 (xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng) – Project payment request – Yêu cầu thanh toán dự án
1908财务报表生成 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng) – Financial report generation – Tạo báo cáo tài chính
1909月度账务分析 (yuèdù zhàngwù fēnxī) – Monthly accounting analysis – Phân tích kế toán hàng tháng
1910会计软件设置 (kuàijì ruǎnjiàn shèzhì) – Accounting software setup – Thiết lập phần mềm kế toán
1911自动化报账流程 (zìdònghuà bàozhàng liúchéng) – Automated expense reporting – Quy trình báo cáo chi phí tự động
1912运费税前税后差异 (yùnfèi shuìqián shuìhòu chāyì) – Pre-tax/post-tax freight difference – Chênh lệch vận phí trước và sau thuế
1913财务核算模板 (cáiwù hésuàn móbǎn) – Financial accounting template – Mẫu hạch toán tài chính
1914供应链财务整合 (gōngyìngliàn cáiwù zhěnghé) – Supply chain financial integration – Tích hợp tài chính chuỗi cung ứng
1915成本报销限额 (chéngběn bàoxiāo xiàn’é) – Cost reimbursement limit – Hạn mức hoàn ứng chi phí
1916运单费用核对 (yùndān fèiyòng héduì) – Waybill expense check – Đối chiếu chi phí vận đơn
1917账务处理规则 (zhàngwù chǔlǐ guīzé) – Accounting processing rules – Quy tắc xử lý kế toán
1918收货确认单 (shōuhuò quèrèn dān) – Goods receipt confirmation – Phiếu xác nhận hàng nhận
1919报关成本明细 (bàoguān chéngběn míngxì) – Customs cost breakdown – Chi tiết chi phí khai báo hải quan
1920库存转移单据 (kùcún zhuǎnyí dānjù) – Inventory transfer document – Chứng từ chuyển kho
1921运输票据审核 (yùnshū piàojù shěnhé) – Transport document audit – Kiểm tra chứng từ vận chuyển
1922成本报表导出 (chéngběn bàobiǎo dǎochū) – Cost report export – Xuất báo cáo chi phí
1923销售物流费用 (xiāoshòu wùliú fèiyòng) – Sales logistics expenses – Chi phí logistics bán hàng
1924合同付款条件 (hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Contract payment terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng
1925月结对账单 (yuèjié duìzhàng dān) – Monthly reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ hàng tháng
1926运输路线成本 (yùnshū lùxiàn chéngběn) – Transport route cost – Chi phí tuyến vận chuyển
1927发货成本核查 (fāhuò chéngběn héchá) – Shipping cost verification – Kiểm tra chi phí giao hàng
1928预付款申请表 (yùfù kuǎn shēnqǐng biǎo) – Advance payment request – Mẫu đề nghị tạm ứng
1929财务差错纠正 (cáiwù chācuò jiūzhèng) – Financial error correction – Điều chỉnh sai sót tài chính
1930采购物流对账 (cǎigòu wùliú duìzhàng) – Purchase logistics reconciliation – Đối chiếu logistics mua hàng
1931税票入账时间 (shuìpiào rùzhàng shíjiān) – Tax invoice posting time – Thời gian ghi sổ hóa đơn thuế
1932运费分摊比例 (yùnfèi fēntān bǐlì) – Freight allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ phí vận chuyển
1933成本控制参数 (chéngběn kòngzhì cānshù) – Cost control parameters – Tham số kiểm soát chi phí
1934账务查询权限 (zhàngwù cháxún quánxiàn) – Accounting query authority – Quyền tra cứu kế toán
1935运输税收法规 (yùnshū shuìshōu fǎguī) – Transport tax regulations – Quy định thuế vận tải
1936发票开具流程 (fāpiào kāijù liúchéng) – Invoice issuing procedure – Quy trình phát hành hóa đơn
1937外包运输费用 (wàibāo yùnshū fèiyòng) – Outsourced transport expense – Chi phí vận chuyển thuê ngoài
1938合同执行预算 (hétóng zhíxíng yùsuàn) – Contract execution budget – Ngân sách thực hiện hợp đồng
1939税务稽查准备 (shuìwù jīchá zhǔnbèi) – Tax audit preparation – Chuẩn bị kiểm tra thuế
1940成本分析报表 (chéngběn fēnxī bàobiǎo) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
1941财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính tập trung
1942月度对账报告 (yuèdù duìzhàng bàogào) – Monthly reconciliation report – Báo cáo đối chiếu công nợ tháng
1943自动对账程序 (zìdòng duìzhàng chéngxù) – Automated reconciliation program – Chương trình đối chiếu tự động
1944仓库报表生成 (cāngkù bàobiǎo shēngchéng) – Warehouse report generation – Tạo báo cáo kho
1945营运数据分析 (yíngyùn shùjù fēnxī) – Operational data analysis – Phân tích dữ liệu vận hành
1946财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính
1947成本中心报告 (chéngběn zhōngxīn bàogào) – Cost center report – Báo cáo trung tâm chi phí
1948运输方式优化 (yùnshū fāngshì yōuhuà) – Transport mode optimization – Tối ưu hóa phương thức vận chuyển
1949税金抵扣明细 (shuìjīn dǐkòu míngxì) – Tax deduction details – Chi tiết khấu trừ thuế
1950付款记录追踪 (fùkuǎn jìlù zhuīzōng) – Payment record tracking – Theo dõi lịch sử thanh toán
1951运输单据归档 (yùnshū dānjù guīdàng) – Transport document archiving – Lưu trữ chứng từ vận chuyển
1952采购发票匹配 (cǎigòu fāpiào pǐpèi) – Purchase invoice matching – So khớp hóa đơn mua hàng
1953合同发票核对 (hétóng fāpiào héduì) – Contract invoice verification – Đối chiếu hóa đơn hợp đồng
1954财务年度预算 (cáiwù niándù yùsuàn) – Financial annual budget – Ngân sách tài chính năm
1955系统账务整合 (xìtǒng zhàngwù zhěnghé) – System accounting integration – Tích hợp dữ liệu kế toán
1956审核付款流程 (shěnhé fùkuǎn liúchéng) – Payment approval process – Quy trình xét duyệt thanh toán
1957成本结算模板 (chéngběn jiésuàn móbǎn) – Cost settlement template – Mẫu quyết toán chi phí
1958仓储会计科目 (cāngchǔ kuàijì kēmù) – Warehouse accounting subjects – Hạch toán tài khoản kho
1959报销凭证上传 (bàoxiāo píngzhèng shàngchuán) – Reimbursement voucher upload – Tải lên chứng từ hoàn ứng
1960预提费用处理 (yùtí fèiyòng chǔlǐ) – Accrued expense handling – Xử lý chi phí trích trước
1961运输合同编号 (yùnshū hétóng biānhào) – Transport contract number – Mã số hợp đồng vận chuyển
1962合规财务报告 (héguī cáiwù bàogào) – Compliance financial report – Báo cáo tài chính tuân thủ
1963税务数据报送 (shuìwù shùjù bàosòng) – Tax data submission – Gửi dữ liệu thuế
1964报表生成规则 (bàobiǎo shēngchéng guīzé) – Report generation rules – Quy tắc tạo báo cáo
1965审核记录备份 (shěnhé jìlù bèifèn) – Audit record backup – Sao lưu hồ sơ kiểm toán
1966物流费用科目 (wùliú fèiyòng kēmù) – Logistics cost account – Tài khoản chi phí logistics
1967系统权限分配 (xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – System permission allocation – Phân quyền hệ thống
1968税务发票归档 (shuìwù fāpiào guīdàng) – Tax invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn thuế
1969对账差异分析 (duìzhàng chāyì fēnxī) – Reconciliation difference analysis – Phân tích chênh lệch đối chiếu
1970销售应收科目 (xiāoshòu yīngshōu kēmù) – Sales receivables account – Tài khoản phải thu bán hàng
1971仓库发票流程 (cāngkù fāpiào liúchéng) – Warehouse invoice process – Quy trình hóa đơn kho
1972付款方式调整 (fùkuǎn fāngshì tiáozhěng) – Payment method adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán
1973成本预算修订 (chéngběn yùsuàn xiūdìng) – Cost budget revision – Sửa đổi ngân sách chi phí
1974自动分摊系统 (zìdòng fēntān xìtǒng) – Automatic allocation system – Hệ thống phân bổ tự động
1975会计政策更新 (kuàijì zhèngcè gēngxīn) – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán
1976运输成本入账 (yùnshū chéngběn rùzhàng) – Transport cost booking – Ghi nhận chi phí vận chuyển
1977税务审计报告 (shuìwù shěnjì bàogào) – Tax audit report – Báo cáo kiểm toán thuế
1978成本结转规则 (chéngběn jiézhuǎn guīzé) – Cost carry-forward rules – Quy tắc kết chuyển chi phí
1979财务系统接口 (cáiwù xìtǒng jiēkǒu) – Financial system interface – Giao diện hệ thống tài chính
1980财务凭证导入 (cáiwù píngzhèng dǎorù) – Financial voucher import – Nhập chứng từ kế toán
1981采购合同核销 (cǎigòu hétóng héxiāo) – Purchase contract write-off – Xử lý thanh toán hợp đồng mua
1982运输利润分析 (yùnshū lìrùn fēnxī) – Transport profit analysis – Phân tích lợi nhuận vận chuyển
1983费用审核机制 (fèiyòng shěnhé jīzhì) – Expense audit mechanism – Cơ chế kiểm tra chi phí
1984成本报销策略 (chéngběn bàoxiāo cèlüè) – Cost reimbursement strategy – Chiến lược hoàn ứng chi phí
1985会计账簿导出 (kuàijì zhàngbù dǎochū) – Accounting ledger export – Xuất sổ sách kế toán
1986报关流程控制 (bàoguān liúchéng kòngzhì) – Customs process control – Kiểm soát quy trình khai báo
1987审核时间节点 (shěnhé shíjiān jiédiǎn) – Audit time points – Mốc thời gian kiểm toán
1988物流报表模板 (wùliú bàobiǎo móbǎn) – Logistics report template – Mẫu báo cáo logistics
1989销售收入确认 (xiāoshòu shōurù quèrèn) – Sales revenue recognition – Ghi nhận doanh thu bán hàng
1990系统日志监控 (xìtǒng rìzhì jiānkòng) – System log monitoring – Giám sát nhật ký hệ thống
1991运费应付款项 (yùnfèi yīngfù kuǎnxiàng) – Freight payable – Khoản phải trả vận chuyển
1992财务模型构建 (cáiwù móxíng gòujiàn) – Financial model building – Xây dựng mô hình tài chính
1993审核流程标准 (shěnhé liúchéng biāozhǔn) – Audit process standard – Chuẩn quy trình kiểm toán
1994报关凭证录入 (bàoguān píngzhèng lùrù) – Customs voucher entry – Nhập chứng từ hải quan
1995税务风险预警 (shuìwù fēngxiǎn yùjǐng) – Tax risk alert – Cảnh báo rủi ro thuế
1996运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển
1997成本差异控制 (chéngběn chāyì kòngzhì) – Cost variance control – Kiểm soát chênh lệch chi phí
1998应收账款分析 (yīngshōu zhàngkuǎn fēnxī) – Accounts receivable analysis – Phân tích khoản phải thu
1999财务指标追踪 (cáiwù zhǐbiāo zhuīzōng) – Financial KPI tracking – Theo dõi chỉ số tài chính
2000物流审计体系 (wùliú shěnjì tǐxì) – Logistics audit system – Hệ thống kiểm toán logistics
2001系统权限管理 (xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ) – System access management – Quản lý quyền truy cập hệ thống
2002支付状态监控 (zhīfù zhuàngtài jiānkòng) – Payment status monitoring – Giám sát tình trạng thanh toán
2003报关发票核查 (bàoguān fāpiào héchá) – Customs invoice verification – Kiểm tra hóa đơn hải quan
2004财务控制点审查 (cáiwù kòngzhì diǎn shěnchá) – Financial control point review – Rà soát điểm kiểm soát tài chính
2005月度结算机制 (yuèdù jiésuàn jīzhì) – Monthly settlement mechanism – Cơ chế quyết toán hàng tháng
2006运输量统计分析 (yùnshū liàng tǒngjì fēnxī) – Transport volume analysis – Phân tích sản lượng vận chuyển
2007报销限额设置 (bàoxiāo xiàn’é shèzhì) – Reimbursement limit setting – Thiết lập giới hạn hoàn ứng
2008跨部门账务核对 (kuà bùmén zhàngwù héduì) – Cross-department reconciliation – Đối chiếu kế toán liên phòng ban
2009成本责任划分 (chéngběn zérèn huàfēn) – Cost responsibility division – Phân chia trách nhiệm chi phí
2010进出口数据分析 (jìnchūkǒu shùjù fēnxī) – Import-export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất nhập khẩu
2011财务控制流程 (cáiwù kòngzhì liúchéng) – Financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính
2012费用使用效率 (fèiyòng shǐyòng xiàolǜ) – Expense utilization efficiency – Hiệu suất sử dụng chi phí
2013成本预测模型 (chéngběn yùcè móxíng) – Cost prediction model – Mô hình dự báo chi phí
2014发票分类整理 (fāpiào fēnlèi zhěnglǐ) – Invoice categorization – Phân loại hóa đơn
2015系统升级维护 (xìtǒng shēngjí wéihù) – System upgrade and maintenance – Nâng cấp và bảo trì hệ thống
2016财务资料归档 (cáiwù zīliào guīdàng) – Financial document archiving – Lưu trữ tài liệu tài chính
2017审计跟踪记录 (shěnjì gēnzōng jìlù) – Audit tracking record – Ghi chép theo dõi kiểm toán
2018报销审批权限 (bàoxiāo shěnpī quánxiàn) – Reimbursement approval authority – Quyền phê duyệt hoàn ứng
2019财务流程监控 (cáiwù liúchéng jiānkòng) – Financial process monitoring – Giám sát quy trình tài chính
2020物流成本绩效 (wùliú chéngběn jìxiào) – Logistics cost performance – Hiệu suất chi phí logistics
2021月结报表审核 (yuèjié bàobiǎo shěnhé) – Monthly report review – Rà soát báo cáo hàng tháng
2022预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách
2023成本管控机制 (chéngběn guǎnkòng jīzhì) – Cost control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí
2024税负分析报表 (shuìfù fēnxī bàobiǎo) – Tax burden analysis report – Báo cáo phân tích gánh nặng thuế
2025财务软件操作 (cáiwù ruǎnjiàn cāozuò) – Financial software operation – Vận hành phần mềm tài chính
2026发票追踪系统 (fāpiào zhuīzōng xìtǒng) – Invoice tracking system – Hệ thống theo dõi hóa đơn
2027成本汇总表格 (chéngběn huìzǒng biǎogé) – Cost summary sheet – Bảng tổng hợp chi phí
2028跨境付款管理 (kuàjìng fùkuǎn guǎnlǐ) – Cross-border payment management – Quản lý thanh toán xuyên biên giới
2029财务差错修复 (cáiwù chācuò xiūfù) – Financial error correction – Sửa lỗi tài chính
2030供应商账单审核 (gōngyìngshāng zhàngdān shěnhé) – Supplier bill audit – Kiểm tra hóa đơn nhà cung cấp
2031系统自动对账 (xìtǒng zìdòng duìzhàng) – System automatic reconciliation – Đối chiếu tự động hệ thống
2032成本结算平台 (chéngběn jiésuàn píngtái) – Cost settlement platform – Nền tảng quyết toán chi phí
2033财务审计档案 (cáiwù shěnjì dàng’àn) – Financial audit file – Hồ sơ kiểm toán tài chính
2034海关付款流程 (hǎiguān fùkuǎn liúchéng) – Customs payment process – Quy trình thanh toán hải quan
2035成本核算模型 (chéngběn hésuàn móxíng) – Cost accounting model – Mô hình hạch toán chi phí
2036会计软件集成 (kuàijì ruǎnjiàn jíchéng) – Accounting software integration – Tích hợp phần mềm kế toán
2037发货成本控制 (fāhuò chéngběn kòngzhì) – Delivery cost control – Kiểm soát chi phí giao hàng
2038应付账款系统 (yīngfù zhàngkuǎn xìtǒng) – Accounts payable system – Hệ thống công nợ phải trả
2039税务合规流程 (shuìwù héguī liúchéng) – Tax compliance process – Quy trình tuân thủ thuế
2040成本分摊方案 (chéngběn fēntān fāng’àn) – Cost allocation plan – Phương án phân bổ chi phí
2041运输报表自动化 (yùnshū bàobiǎo zìdònghuà) – Transport report automation – Tự động hóa báo cáo vận chuyển
2042仓储数据归档 (cāngchǔ shùjù guīdàng) – Warehouse data archiving – Lưu trữ dữ liệu kho
2043成本预算执行 (chéngběn yùsuàn zhíxíng) – Cost budget execution – Thực thi ngân sách chi phí
2044财务目标设定 (cáiwù mùbiāo shèdìng) – Financial goal setting – Thiết lập mục tiêu tài chính
2045系统权限配置 (xìtǒng quánxiàn pèizhì) – System permission configuration – Cấu hình quyền hệ thống
2046财务对接流程 (cáiwù duìjiē liúchéng) – Financial interface process – Quy trình kết nối tài chính
2047成本评估方法 (chéngběn pínggū fāngfǎ) – Cost evaluation method – Phương pháp đánh giá chi phí
2048审计异常处理 (shěnjì yìcháng chǔlǐ) – Audit anomaly handling – Xử lý sai lệch kiểm toán
2049财务控制报表 (cáiwù kòngzhì bàobiǎo) – Financial control report – Báo cáo kiểm soát tài chính
2050成本监控指标 (chéngběn jiānkòng zhǐbiāo) – Cost monitoring indicator – Chỉ số giám sát chi phí
2051系统安全审计 (xìtǒng ānquán shěnjì) – System security audit – Kiểm toán an ninh hệ thống
2052仓储作业对账 (cāngchǔ zuòyè duìzhàng) – Warehouse operation reconciliation – Đối chiếu hoạt động kho
2053财务审核节点 (cáiwù shěnhé jiédiǎn) – Financial review checkpoint – Điểm kiểm tra tài chính
2054清关成本核算 (qīngguān chéngběn hésuàn) – Customs clearance cost accounting – Hạch toán chi phí thông quan
2055成本分配比例 (chéngběn fēnpèi bǐlì) – Cost allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí
2056库存资产估值 (kùcún zīchǎn gūzhí) – Inventory asset valuation – Định giá tài sản hàng tồn kho
2057对账差异调整 (duìzhàng chāyì tiáozhěng) – Reconciliation discrepancy adjustment – Điều chỉnh sai lệch đối chiếu
2058成本结转流程 (chéngběn jiézhuǎn liúchéng) – Cost carry-forward process – Quy trình kết chuyển chi phí
2059物流结算方式 (wùliú jiésuàn fāngshì) – Logistics settlement method – Phương thức quyết toán logistics
2060运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo) – Transport expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí vận chuyển
2061税务稽查配合 (shuìwù jīchá pèihé) – Tax audit coordination – Phối hợp kiểm tra thuế
2062财务流程规范 (cáiwù liúchéng guīfàn) – Standardized financial process – Chuẩn hóa quy trình tài chính
2063结算时效跟踪 (jiésuàn shíxiào gēnzōng) – Settlement timeliness tracking – Theo dõi thời hạn quyết toán
2064物流付款节点 (wùliú fùkuǎn jiédiǎn) – Logistics payment checkpoint – Điểm thanh toán logistics
2065成本报表设计 (chéngběn bàobiǎo shèjì) – Cost report design – Thiết kế báo cáo chi phí
2066对账系统更新 (duìzhàng xìtǒng gēngxīn) – Reconciliation system update – Cập nhật hệ thống đối chiếu
2067发票异常报告 (fāpiào yìcháng bàogào) – Invoice anomaly report – Báo cáo bất thường hóa đơn
2068会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Adjustment of accounting items – Điều chỉnh hạng mục kế toán
2069成本结算计划 (chéngběn jiésuàn jìhuà) – Cost settlement plan – Kế hoạch quyết toán chi phí
2070库存核算流程 (kùcún hésuàn liúchéng) – Inventory accounting process – Quy trình hạch toán tồn kho
2071供应链账目分析 (gōngyìngliàn zhàngmù fēnxī) – Supply chain account analysis – Phân tích tài khoản chuỗi cung ứng
2072费用流向追踪 (fèiyòng liúxiàng zhuīzōng) – Expense flow tracking – Theo dõi dòng chi phí
2073财务审批路径 (cáiwù shěnpī lùjìng) – Financial approval path – Lộ trình phê duyệt tài chính
2074成本压缩措施 (chéngběn yāsuō cuòshī) – Cost reduction measures – Biện pháp cắt giảm chi phí
2075财务合规审核 (cáiwù héguī shěnhé) – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính
2076销售成本结转 (xiāoshòu chéngběn jiézhuǎn) – Sales cost carry-forward – Kết chuyển chi phí bán hàng
2077仓库运营报表 (cāngkù yùnyíng bàobiǎo) – Warehouse operation report – Báo cáo vận hành kho
2078成本核对单据 (chéngběn héduì dānjù) – Cost verification document – Chứng từ kiểm tra chi phí
2079应付账款统计 (yīngfù zhàngkuǎn tǒngjì) – Accounts payable statistics – Thống kê khoản phải trả
2080税务风险识别 (shuìwù fēngxiǎn shíbié) – Tax risk identification – Nhận diện rủi ro thuế
2081会计信息更新 (kuàijì xìnxī gēngxīn) – Accounting information update – Cập nhật thông tin kế toán
2082成本比较分析 (chéngběn bǐjiào fēnxī) – Cost comparative analysis – Phân tích so sánh chi phí
2083税务发票管理 (shuìwù fāpiào guǎnlǐ) – Tax invoice management – Quản lý hóa đơn thuế
2084会计凭证生成 (kuàijì píngzhèng shēngchéng) – Voucher generation – Tạo phiếu kế toán
2085财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdònghuà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính
2086成本回溯分析 (chéngběn huísù fēnxī) – Cost backtracking analysis – Phân tích truy hồi chi phí
2087付款流程对接 (fùkuǎn liúchéng duìjiē) – Payment process alignment – Kết nối quy trình thanh toán
2088财务控制点设定 (cáiwù kòngzhìdiǎn shèdìng) – Financial control point setting – Thiết lập điểm kiểm soát tài chính
2089税务发票比对 (shuìwù fāpiào bǐduì) – Tax invoice comparison – Đối chiếu hóa đơn thuế
2090会计流程审查 (kuàijì liúchéng shěnchá) – Accounting process review – Rà soát quy trình kế toán
2091成本削减计划 (chéngběn xuējiǎn jìhuà) – Cost cutting plan – Kế hoạch cắt giảm chi phí
2092财务异常识别 (cáiwù yìcháng shíbié) – Financial anomaly detection – Nhận diện bất thường tài chính
2093付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval workflow – Quy trình phê duyệt thanh toán
2094运输成本预估 (yùnshū chéngběn yùgū) – Transport cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển
2095成本分摊分析 (chéngběn fēntān fēnxī) – Cost apportionment analysis – Phân tích phân bổ chi phí
2096财务报表比对 (cáiwù bàobiǎo bǐduì) – Financial report comparison – Đối chiếu báo cáo tài chính
2097数据接口验证 (shùjù jiēkǒu yànzhèng) – Data interface validation – Xác minh giao diện dữ liệu
2098物流财务对账 (wùliú cáiwù duìzhàng) – Logistics financial reconciliation – Đối chiếu tài chính logistics
2099成本核销流程 (chéngběn héxiāo liúchéng) – Cost write-off process – Quy trình xóa sổ chi phí
2100账款回收管理 (zhàngkuǎn huíshōu guǎnlǐ) – Receivable recovery management – Quản lý thu hồi công nợ
2101运费结算单据 (yùnfèi jiésuàn dānjù) – Freight settlement document – Chứng từ quyết toán cước phí
2102财务稽核机制 (cáiwù jīhé jīzhì) – Financial auditing mechanism – Cơ chế kiểm toán tài chính
2103供应链财务报表 (gōngyìngliàn cáiwù bàobiǎo) – Supply chain financial statement – Báo cáo tài chính chuỗi cung ứng
2104库存会计报表 (kùcún kuàijì bàobiǎo) – Inventory accounting report – Báo cáo kế toán hàng tồn kho
2105税票认证系统 (shuìpiào rènzhèng xìtǒng) – Tax invoice verification system – Hệ thống xác thực hóa đơn thuế
2106成本归集方式 (chéngběn guījí fāngshì) – Cost aggregation method – Phương pháp tập hợp chi phí
2107仓库盘点损益 (cāngkù pándiǎn sǔnyì) – Warehouse inventory profit and loss – Lời lỗ kiểm kê kho
2108审计数据采集 (shěnjì shùjù cǎijí) – Audit data collection – Thu thập dữ liệu kiểm toán
2109财务流程梳理 (cáiwù liúchéng shūlǐ) – Financial process sorting – Rà soát quy trình tài chính
2110库存成本算法 (kùcún chéngběn suànfǎ) – Inventory cost algorithm – Thuật toán chi phí tồn kho
2111应付账款核对 (yīngfù zhàngkuǎn héduì) – Accounts payable verification – Đối chiếu khoản phải trả
2112系统对账流程 (xìtǒng duìzhàng liúchéng) – System reconciliation process – Quy trình đối chiếu hệ thống
2113报关发票审核 (bàoguān fāpiào shěnhé) – Customs invoice audit – Kiểm tra hóa đơn khai quan
2114运输付款凭证 (yùnshū fùkuǎn píngzhèng) – Transport payment voucher – Chứng từ thanh toán vận chuyển
2115成本异常报警 (chéngběn yìcháng bào jǐng) – Cost anomaly alert – Cảnh báo chi phí bất thường
2116财务审批模板 (cáiwù shěnpī móbǎn) – Financial approval template – Mẫu phê duyệt tài chính
2117库存账龄分析 (kùcún zhànglíng fēnxī) – Inventory aging analysis – Phân tích tuổi hàng tồn
2118成本明细报表 (chéngběn míngxì bàobiǎo) – Cost detail report – Báo cáo chi tiết chi phí
2119财务责任划分 (cáiwù zérèn huàfēn) – Financial responsibility allocation – Phân chia trách nhiệm tài chính
2120应付与预付核销 (yīngfù yǔ yùfù héxiāo) – Payable and prepayment write-off – Bù trừ công nợ và trả trước
2121流动资金调配 (liúdòng zījīn diàopèi) – Working capital allocation – Phân bổ vốn lưu động
2122审核日志记录 (shěnhé rìzhì jìlù) – Audit log record – Ghi chép nhật ký kiểm tra
2123成本预算模板 (chéngběn yùsuàn móbǎn) – Cost budget template – Mẫu ngân sách chi phí
2124财务合约管理 (cáiwù héyuē guǎnlǐ) – Financial contract management – Quản lý hợp đồng tài chính
2125自动记账系统 (zìdòng jìzhàng xìtǒng) – Automated bookkeeping system – Hệ thống ghi sổ tự động
2126预算控制策略 (yùsuàn kòngzhì cèlüè) – Budget control strategy – Chiến lược kiểm soát ngân sách
2127成本中心设置 (chéngběn zhōngxīn shèzhì) – Cost center setup – Thiết lập trung tâm chi phí
2128库存异动报告 (kùcún yìdòng bàogào) – Inventory movement report – Báo cáo biến động tồn kho
2129数据导入格式 (shùjù dǎorù géshì) – Data import format – Định dạng nhập dữ liệu
2130财务接口集成 (cáiwù jiēkǒu jíchéng) – Financial interface integration – Tích hợp giao diện tài chính
2131仓储费用结算 (cāngchǔ fèiyòng jiésuàn) – Storage cost settlement – Quyết toán chi phí lưu kho
2132运输路线成本 (yùnshū lùxiàn chéngběn) – Transportation route cost – Chi phí tuyến vận chuyển
2133会计估值方法 (kuàijì gūzhí fāngfǎ) – Accounting valuation method – Phương pháp định giá kế toán
2134库存报废处理 (kùcún bàofèi chǔlǐ) – Inventory scrap handling – Xử lý hàng tồn kho hư hỏng
2135财务接口文档 (cáiwù jiēkǒu wéndàng) – Financial API documentation – Tài liệu giao tiếp tài chính
2136稽核标准设定 (jīhé biāozhǔn shèdìng) – Audit standard setting – Thiết lập tiêu chuẩn kiểm toán
2137成本归档机制 (chéngběn guīdǎng jīzhì) – Cost archiving mechanism – Cơ chế lưu trữ chi phí
2138供应商付款周期 (gōngyìngshāng fùkuǎn zhōuqī) – Supplier payment cycle – Chu kỳ thanh toán nhà cung cấp
2139会计年度结账 (kuàijì niándù jiézhàng) – Fiscal year-end closing – Chốt sổ kế toán năm
2140财务审核权限 (cáiwù shěnhé quánxiàn) – Financial review authority – Quyền hạn kiểm duyệt tài chính
2141成本报告导出 (chéngběn bàogào dǎochū) – Cost report export – Xuất báo cáo chi phí
2142发票重复检测 (fāpiào chóngfù jiǎncè) – Duplicate invoice detection – Phát hiện hóa đơn trùng lặp
2143税率变动记录 (shuìlǜ biàndòng jìlù) – Tax rate change record – Ghi chú thay đổi thuế suất
2144成本中心绩效 (chéngběn zhōngxīn jìxiào) – Cost center performance – Hiệu suất trung tâm chi phí
2145会计账套设置 (kuàijì zhàngtào shèzhì) – Accounting book setup – Cấu hình sổ sách kế toán
2146仓储折旧核算 (cāngchǔ zhéjiù hésuàn) – Warehouse depreciation accounting – Hạch toán khấu hao kho
2147运费支付计划 (yùnfèi zhīfù jìhuà) – Freight payment plan – Kế hoạch thanh toán cước phí
2148供应链财务风险 (gōngyìngliàn cáiwù fēngxiǎn) – Supply chain financial risk – Rủi ro tài chính chuỗi cung ứng
2149采购订单对账 (cǎigòu dìngdān duìzhàng) – Purchase order reconciliation – Đối chiếu đơn hàng mua
2150销售发票管理 (xiāoshòu fāpiào guǎnlǐ) – Sales invoice management – Quản lý hóa đơn bán hàng
2151资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền
2152成本摊销计划 (chéngběn tānxiāo jìhuà) – Cost amortization plan – Kế hoạch phân bổ chi phí
2153仓库出入库记录 (cāngkù chūrùkù jìlù) – Warehouse inbound and outbound record – Hồ sơ xuất nhập kho
2154财务自动化系统 (cáiwù zìdònghuà xìtǒng) – Financial automation system – Hệ thống tự động hóa tài chính
2155存货管理费用 (cún huò guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho
2156供应商审计流程 (gōngyìngshāng shěnjì liúchéng) – Supplier audit process – Quy trình kiểm toán nhà cung cấp
2157会计合并报表 (kuàijì hébìng bàobiǎo) – Accounting consolidation statement – Báo cáo hợp nhất kế toán
2158会计凭证复核 (kuàijì píngzhèng fùhé) – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
2159成本划分标准 (chéngběn huàfēn biāozhǔn) – Cost allocation standard – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí
2160库存管理审计 (kùcún guǎnlǐ shěnjì) – Inventory management audit – Kiểm toán quản lý tồn kho
2161物流支出报告 (wùliú zhīchū bàogào) – Logistics expenditure report – Báo cáo chi phí logistics
2162税务筹划分析 (shuìwù chóuhuà fēnxī) – Tax planning analysis – Phân tích lập kế hoạch thuế
2163运费支付清单 (yùnfèi zhīfù qīngdān) – Freight payment list – Danh sách thanh toán cước phí
2164物流数据采集 (wùliú shùjù cǎijí) – Logistics data collection – Thu thập dữ liệu logistics
2165采购成本报告 (cǎigòu chéngběn bàogào) – Procurement cost report – Báo cáo chi phí mua sắm
2166仓库费用结算 (cāngkù fèiyòng jiésuàn) – Warehouse cost settlement – Quyết toán chi phí kho
2167库存成本核算 (kùcún chéngběn hésuàn) – Inventory cost accounting – Hạch toán chi phí tồn kho
2168财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Financial report template – Mẫu báo cáo tài chính
2169物流绩效评估 (wùliú jìxiào pínggū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
2170供应商付款审核 (gōngyìngshāng fùkuǎn shěnhé) – Supplier payment audit – Kiểm tra thanh toán nhà cung cấp
2171仓储管理预算 (cāngchǔ guǎnlǐ yùsuàn) – Warehouse management budget – Ngân sách quản lý kho
2172成本预算报告 (chéngběn yùsuàn bàogào) – Cost budget report – Báo cáo ngân sách chi phí
2173财务预警系统 (cáiwù yùjǐng xìtǒng) – Financial early warning system – Hệ thống cảnh báo tài chính
2174物流运营费用 (wùliú yùnzuò fèiyòng) – Logistics operating costs – Chi phí vận hành logistics
2175供应链财务审计 (gōngyìngliàn cáiwù shěnjì) – Supply chain financial audit – Kiểm toán tài chính chuỗi cung ứng
2176成本会计控制 (chéngběn kuàijì kòngzhì) – Cost accounting control – Kiểm soát kế toán chi phí
2177物流成本核算 (wùliú chéngběn hésuàn) – Logistics cost accounting – Hạch toán chi phí logistics
2178库存优化管理 (kùcún yōuhuà guǎnlǐ) – Inventory optimization management – Quản lý tối ưu tồn kho
2179运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation scheduling plan – Kế hoạch điều phối vận chuyển
2180采购费用控制 (cǎigòu fèiyòng kòngzhì) – Procurement cost control – Kiểm soát chi phí mua sắm
2181会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
2182供应链费用报告 (gōngyìngliàn fèiyòng bàogào) – Supply chain cost report – Báo cáo chi phí chuỗi cung ứng
2183财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Chuẩn bị ngân sách tài chính
2184成本分摊分析 (chéngběn fēntān fēnxī) – Cost allocation analysis – Phân tích phân bổ chi phí
2185运输管理审计 (yùnshū guǎnlǐ shěnjì) – Transportation management audit – Kiểm toán quản lý vận chuyển
2186物流业务流程 (wùliú yèwù liúchéng) – Logistics business process – Quy trình kinh doanh logistics
2187仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory counting – Kiểm kê tồn kho kho
2188物流供应商结算 (wùliú gōngyìngshāng jiésuàn) – Logistics supplier settlement – Quyết toán nhà cung cấp logistics
2189财务报表准备 (cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi) – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
2190成本与效益评估 (chéngběn yǔ xiàoyì pínggū) – Cost and benefit evaluation – Đánh giá chi phí và lợi ích
2191物流服务评估 (wùliú fúwù pínggū) – Logistics service evaluation – Đánh giá dịch vụ logistics
2192供应链管理预算 (gōngyìngliàn guǎnlǐ yùsuàn) – Supply chain management budget – Ngân sách quản lý chuỗi cung ứng
2193运输费用报告 (yùnshū fèiyòng bàogào) – Transportation expense report – Báo cáo chi phí vận chuyển
2194财务收入预测 (cáiwù shōurù yùcè) – Financial revenue forecast – Dự báo doanh thu tài chính
2195采购流程优化 (cǎigòu liúchéng yōuhuà) – Procurement process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua sắm
2196运输合同管理 (yùnshū hétong guǎnlǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
2197成本分配策略 (chéngběn fēnpèi cèlüè) – Cost allocation strategy – Chiến lược phân bổ chi phí
2198物流费用管理 (wùliú fèiyòng guǎnlǐ) – Logistics expense management – Quản lý chi phí logistics
2199仓库管理流程 (cāngkù guǎnlǐ liúchéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho
2200成本优化方法 (chéngběn yōuhuà fāngfǎ) – Cost optimization method – Phương pháp tối ưu chi phí
2201财务数据整理 (cáiwù shùjù zhěnglǐ) – Financial data organization – Sắp xếp dữ liệu tài chính
2202运输时间管理 (yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – Transportation time management – Quản lý thời gian vận chuyển
2203会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting accounting standard – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán
2204物流风险控制 (wùliú fēngxiǎn kòngzhì) – Logistics risk control – Kiểm soát rủi ro logistics
2205供应链资金管理 (gōngyìngliàn zījīn guǎnlǐ) – Supply chain financial management – Quản lý tài chính chuỗi cung ứng
2206运输质量保证 (yùnshū zhìliàng bǎozhèng) – Transportation quality assurance – Đảm bảo chất lượng vận chuyển
2207仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho
2208供应链成本分析 (gōngyìngliàn chéngběn fēnxī) – Supply chain cost analysis – Phân tích chi phí chuỗi cung ứng
2209成本管理系统 (chéngběn guǎnlǐ xìtǒng) – Cost management system – Hệ thống quản lý chi phí
2210物流绩效报告 (wùliú jìxiào bàogào) – Logistics performance report – Báo cáo hiệu suất logistics
2211采购费用预算 (cǎigòu fèiyòng yùsuàn) – Procurement cost budget – Ngân sách chi phí mua sắm
2212物流供应商合同 (wùliú gōngyìngshāng hétóng) – Logistics supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp logistics
2213运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn) – Transportation management cost – Chi phí quản lý vận chuyển
2214仓库管理费用 (cāngkù guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho
2215物流运输管理 (wùliú yùnshū guǎnlǐ) – Logistics transportation management – Quản lý vận chuyển logistics
2216财务审计标准 (cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
2217财务收入确认 (cáiwù shōurù quèrèn) – Financial revenue recognition – Xác nhận doanh thu tài chính
2218供应链绩效评估 (gōngyìngliàn jìxiào pínggū) – Supply chain performance evaluation – Đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng
2219运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Transportation cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
2220供应商支付审核 (gōngyìngshāng zhīfù shěnhé) – Supplier payment review – Kiểm tra thanh toán nhà cung cấp
2221物流运输费用 (wùliú yùnshū fèiyòng) – Logistics transportation expense – Chi phí vận chuyển logistics
2222成本分摊表 (chéngběn fēntān biǎo) – Cost allocation table – Bảng phân bổ chi phí
2223仓库运输调度 (cāngkù yùnshū diàodù) – Warehouse transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển kho
2224财务预算核对 (cáiwù yùsuàn héduì) – Financial budget verification – Kiểm tra ngân sách tài chính
2225供应链费用控制 (gōngyìngliàn fèiyòng kòngzhì) – Supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng
2226物流配送管理 (wùliú pèisòng guǎnlǐ) – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics
2227仓储库存优化 (cāngchǔ kùcún yōuhuà) – Warehouse inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho
2228成本财务报告 (chéngběn cáiwù bàogào) – Cost financial report – Báo cáo tài chính chi phí
2229运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Transportation cargo list – Danh sách hàng hóa vận chuyển
2230仓库货物跟踪 (cāngkù huòwù gēnzōng) – Warehouse cargo tracking – Theo dõi hàng hóa kho
2231物流成本评估 (wùliú chéngběn pínggū) – Logistics cost evaluation – Đánh giá chi phí logistics
2232成本预算跟踪 (chéngběn yùsuàn gēnzōng) – Cost budget tracking – Theo dõi ngân sách chi phí
2233供应链付款管理 (gōngyìngliàn fùkuǎn guǎnlǐ) – Supply chain payment management – Quản lý thanh toán chuỗi cung ứng
2234运输成本节约 (yùnshū chéngběn jiéyuē) – Transportation cost savings – Tiết kiệm chi phí vận chuyển
2235仓库盘点计划 (cāngkù pándiǎn jìhuà) – Warehouse inventory counting plan – Kế hoạch kiểm kê kho
2236财务政策制定 (cáiwù zhèngcè zhìdìng) – Financial policy formulation – Xây dựng chính sách tài chính
2237成本分析方法 (chéngběn fēnxī fāngfǎ) – Cost analysis method – Phương pháp phân tích chi phí
2238物流采购优化 (wùliú cǎigòu yōuhuà) – Logistics procurement optimization – Tối ưu hóa mua sắm logistics
2239仓储资金管理 (cāngchǔ zījīn guǎnlǐ) – Warehouse financial management – Quản lý tài chính kho
2240运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transportation expense settlement – Quyết toán chi phí vận chuyển
2241供应链成本控制 (gōngyìngliàn chéngběn kòngzhì) – Supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng
2242物流运作成本 (wùliú yùnzuò chéngběn) – Logistics operation cost – Chi phí vận hành logistics
2243仓库管理标准 (cāngkù guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standard – Tiêu chuẩn quản lý kho
2244成本中心核算 (chéngběn zhōngxīn hésuàn) – Cost center accounting – Hạch toán trung tâm chi phí
2245物流供应链优化 (wùliú gōngyìngliàn yōuhuà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics
2246仓库数据管理 (cāngkù shùjù guǎnlǐ) – Warehouse data management – Quản lý dữ liệu kho
2247成本预算分析 (chéngběn yùsuàn fēnxī) – Cost budget analysis – Phân tích ngân sách chi phí
2248供应链质量管理 (gōngyìngliàn zhìliàng guǎnlǐ) – Supply chain quality management – Quản lý chất lượng chuỗi cung ứng
2249仓库配送计划 (cāngkù pèisòng jìhuà) – Warehouse distribution plan – Kế hoạch phân phối kho
2250运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng) – Transportation service cost – Chi phí dịch vụ vận chuyển
2251仓库租赁合同 (cāngkù zūlìn hétóng) – Warehouse leasing contract – Hợp đồng thuê kho
2252物流业务流程分析 (wùliú yèwù liúchéng fēnxī) – Logistics business process analysis – Phân tích quy trình kinh doanh logistics
2253供应链预算控制 (gōngyìngliàn yùsuàn kòngzhì) – Supply chain budget control – Kiểm soát ngân sách chuỗi cung ứng
2254仓库成本核算 (cāngkù chéngběn hésuàn) – Warehouse cost accounting – Hạch toán chi phí kho
2255运输服务合同管理 (yùnshū fúwù hétóng guǎnlǐ) – Transportation service contract management – Quản lý hợp đồng dịch vụ vận chuyển
2256财务费用核算 (cáiwù fèiyòng hésuàn) – Financial expense accounting – Hạch toán chi phí tài chính
2257供应链成本分析报告 (gōngyìngliàn chéngběn fēnxī bàogào) – Supply chain cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí chuỗi cung ứng
2258仓库运输规划 (cāngkù yùnshū guīhuà) – Warehouse transportation planning – Kế hoạch vận chuyển kho
2259物流流程优化 (wùliú liúchéng yōuhuà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
2260物流财务审计 (wùliú cáiwù shěnjì) – Logistics financial audit – Kiểm toán tài chính logistics
2261成本控制模型 (chéngběn kòngzhì móxíng) – Cost control model – Mô hình kiểm soát chi phí
2262仓库库存管理系统 (cāngkù kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho kho
2263物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
2264运输时间优化 (yùnshū shíjiān yōuhuà) – Transportation time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển
2265成本分配管理 (chéngběn fēnpèi guǎnlǐ) – Cost allocation management – Quản lý phân bổ chi phí
2266物流运输监控 (wùliú yùnshū jiānkòng) – Logistics transportation monitoring – Giám sát vận chuyển logistics
2267仓库管理软件 (cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
2268物流报告分析 (wùliú bàogào fēnxī) – Logistics report analysis – Phân tích báo cáo logistics
2269供应链付款审核 (gōngyìngliàn fùkuǎn shěnhé) – Supply chain payment review – Kiểm tra thanh toán chuỗi cung ứng
2270运输规划调度 (yùnshū guīhuà diàodù) – Transportation planning scheduling – Lên lịch kế hoạch vận chuyển
2271物流成本优化 (wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics
2272运输资源分配 (yùnshū zīyuán fēnpèi) – Transportation resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận chuyển
2273运输规划系统 (yùnshū guīhuà xìtǒng) – Transportation planning system – Hệ thống lập kế hoạch vận chuyển
2274仓库盘点方法 (cāngkù pándiǎn fāngfǎ) – Warehouse inventory method – Phương pháp kiểm kê kho
2275物流财务分析 (wùliú cáiwù fēnxī) – Logistics financial analysis – Phân tích tài chính logistics
2276仓库空间管理 (cāngkù kōngjiān guǎnlǐ) – Warehouse space management – Quản lý không gian kho
2277物流财务报告 (wùliú cáiwù bàogào) – Logistics financial report – Báo cáo tài chính logistics
2278供应链付款处理 (gōngyìngliàn fùkuǎn chǔlǐ) – Supply chain payment processing – Xử lý thanh toán chuỗi cung ứng
2279仓库费用预算 (cāngkù fèiyòng yùsuàn) – Warehouse expense budget – Ngân sách chi phí kho
2280物流采购计划 (wùliú cǎigòu jìhuà) – Logistics procurement plan – Kế hoạch mua sắm logistics
2281运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transportation cost budget – Ngân sách chi phí vận chuyển
2282供应链合作伙伴 (gōngyìngliàn hézuò huǒbàn) – Supply chain partners – Đối tác chuỗi cung ứng
2283运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều độ vận chuyển
2284仓库库存报告 (cāngkù kùcún bàogào) – Warehouse inventory report – Báo cáo tồn kho kho
2285物流系统优化 (wùliú xìtǒng yōuhuà) – Logistics system optimization – Tối ưu hóa hệ thống logistics
2286仓库运营成本 (cāngkù yùnxíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho
2287运输成本核算表 (yùnshū chéngběn hésuàn biǎo) – Transportation cost accounting table – Bảng hạch toán chi phí vận chuyển
2288供应链管理软件 (gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
2289仓库自动化系统 (cāngkù zìdònghuà xìtǒng) – Warehouse automation system – Hệ thống tự động hóa kho
2290物流配送调度 (wùliú pèisòng diàodù) – Logistics distribution scheduling – Lịch trình phân phối logistics
2291运输费用分析 (yùnshū fèiyòng fēnxī) – Transportation expense analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
2292仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Warehouse cargo dispatching – Điều độ hàng hóa kho
2293供应链库存管理 (gōngyìngliàn kùcún guǎnlǐ) – Supply chain inventory management – Quản lý tồn kho chuỗi cung ứng
2294仓库清单管理 (cāngkù qīngdān guǎnlǐ) – Warehouse inventory list management – Quản lý danh sách tồn kho
2295成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Cost calculation method – Phương pháp tính toán chi phí
2296仓库货物损耗 (cāngkù huòwù sǔnhào) – Warehouse cargo loss – Mất mát hàng hóa kho
2297物流信息报告 (wùliú xìnxī bàogào) – Logistics information report – Báo cáo thông tin logistics
2298仓库运输损坏 (cāngkù yùnshū sǔnhuài) – Warehouse transportation damage – Hư hại vận chuyển kho
2299物流成本控制系统 (wùliú chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Logistics cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí logistics
2300物流风险管理 (wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ) – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics
2301仓库操作成本 (cāngkù cāozuò chéngběn) – Warehouse operational cost – Chi phí vận hành kho
2302物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíchéng) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
2303仓库绩效评估 (cāngkù jìxiào pínggū) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho
2304仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse stock management – Quản lý tồn kho kho
2305物流可视化 (wùliú kě shìhuà) – Logistics visualization – Minh họa logistics
2306运输计划优化 (yùnshū jìhuà yōuhuà) – Transportation planning optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển
2307仓库货物标识 (cāngkù huòwù biāoshí) – Warehouse cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa kho
2308供应链风险评估 (gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū) – Supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng
2309运输追踪系统 (yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Transportation tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
2310仓库货物管理 (cāngkù huòwù guǎnlǐ) – Warehouse goods management – Quản lý hàng hóa kho
2311物流调度优化 (wùliú diàodù yōuhuà) – Logistics scheduling optimization – Tối ưu hóa điều độ logistics
2312仓库资源配置 (cāngkù zīyuán pèizhì) – Warehouse resource allocation – Phân bổ tài nguyên kho
2313运输时效评估 (yùnshū shíxiào pínggū) – Transportation timeliness evaluation – Đánh giá tính kịp thời vận chuyển
2314仓库操作流程 (cāngkù cāozuò liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho
2315仓库货物盘点 (cāngkù huòwù pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê hàng hóa kho
2316仓库损耗率 (cāngkù sǔnhào lǜ) – Warehouse loss rate – Tỷ lệ mất mát kho
2317运输计划表 (yùnshū jìhuà biǎo) – Transportation schedule table – Bảng kế hoạch vận chuyển
2318仓库物料管理 (cāngkù wùliào guǎnlǐ) – Warehouse material management – Quản lý vật liệu kho
2319物流数据分析 (wùliú shùjù fēnxī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics
2320仓库自动化设备 (cāngkù zìdònghuà shèbèi) – Warehouse automation equipment – Thiết bị tự động hóa kho
2321运输模式优化 (yùnshū móshì yōuhuà) – Transportation mode optimization – Tối ưu hóa phương thức vận chuyển
2322仓库货物分类 (cāngkù huòwù fēnlèi) – Warehouse cargo classification – Phân loại hàng hóa kho
2323物流服务水平 (wùliú fúwù shuǐpíng) – Logistics service level – Mức độ dịch vụ logistics
2324仓库出库管理 (cāngkù chūkù guǎnlǐ) – Warehouse outbound management – Quản lý xuất kho
2325运输货物包装 (yùnshū huòwù bāozhuāng) – Transportation cargo packaging – Đóng gói hàng hóa vận chuyển
2326物流运输风险 (wùliú yùnshū fēngxiǎn) – Logistics transportation risk – Rủi ro vận chuyển logistics
2327仓库设备维护 (cāngkù shèbèi wéihù) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho
2328运输通道管理 (yùnshū tōngdào guǎnlǐ) – Transportation corridor management – Quản lý hành lang vận chuyển
2329仓库订单管理 (cāngkù dìngdān guǎnlǐ) – Warehouse order management – Quản lý đơn hàng kho
2330仓库环境管理 (cāngkù huánjìng guǎnlǐ) – Warehouse environment management – Quản lý môi trường kho
2331仓库成本控制 (cāngkù chéngběn kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho
2332物流预算管理 (wùliú yùsuàn guǎnlǐ) – Logistics budget management – Quản lý ngân sách logistics
2333仓库管理优化 (cāngkù guǎnlǐ yōuhuà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
2334运输方案设计 (yùnshū fāng’àn shèjì) – Transportation plan design – Thiết kế kế hoạch vận chuyển
2335仓库货物清单 (cāngkù huòwù qīngdān) – Warehouse cargo inventory list – Danh sách tồn kho hàng hóa
2336物流供应商管理 (wùliú gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics
2337仓库作业成本 (cāngkù zuòyè chéngběn) – Warehouse operational cost – Chi phí công việc kho
2338运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Transportation fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển
2339仓库库存控制 (cāngkù kùcún kòngzhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho
2340物流支付管理 (wùliú zhīfù guǎnlǐ) – Logistics payment management – Quản lý thanh toán logistics
2341仓库退货处理 (cāngkù tuìhuò chǔlǐ) – Warehouse return processing – Xử lý trả hàng kho
2342运输报表分析 (yùnshū bàobiǎo fēnxī) – Transportation report analysis – Phân tích báo cáo vận chuyển
2343仓库操作标准 (cāngkù cāozuò biāozhǔn) – Warehouse operation standard – Tiêu chuẩn vận hành kho
2344物流需求预测 (wùliú xūqiú yùcè) – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics
2345仓库运作效率 (cāngkù yùnzuò xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả vận hành kho
2346运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transportation timeliness management – Quản lý tính kịp thời vận chuyển
2347仓库物品管理 (cāngkù wùpǐn guǎnlǐ) – Warehouse items management – Quản lý vật phẩm kho
2348物流数据监控 (wùliú shùjù jiānkòng) – Logistics data monitoring – Giám sát dữ liệu logistics
2349仓库设备采购 (cāngkù shèbèi cǎigòu) – Warehouse equipment procurement – Mua sắm thiết bị kho
2350运输调度安排 (yùnshū diàodù ānpái) – Transportation dispatch arrangement – Sắp xếp điều độ vận chuyển
2351仓库差异分析 (cāngkù chāyì fēnxī) – Warehouse discrepancy analysis – Phân tích sai lệch kho
2352物流作业流程 (wùliú zuòyè liúchéng) – Logistics operation process – Quy trình công việc logistics
2353仓库库存预测 (cāngkù kùcún yùcè) – Warehouse inventory forecasting – Dự báo tồn kho kho
2354运输计费标准 (yùnshū jìfèi biāozhǔn) – Transportation billing standard – Tiêu chuẩn tính phí vận chuyển
2355仓库清点系统 (cāngkù qīngdiǎn xìtǒng) – Warehouse inventory counting system – Hệ thống kiểm kê kho
2356物流订单管理 (wùliú dìngdān guǎnlǐ) – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics
2357仓库负载率 (cāngkù fùzài lǜ) – Warehouse load rate – Tỷ lệ tải kho
2358运输异常处理 (yùnshū yìcháng chǔlǐ) – Transportation anomaly handling – Xử lý sự cố vận chuyển
2359仓库库存清单 (cāngkù kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho kho
2360物流资产评估 (wùliú zīchǎn pínggū) – Logistics asset evaluation – Đánh giá tài sản logistics
2361仓库作业效率 (cāngkù zuòyè xiàolǜ) – Warehouse work efficiency – Hiệu suất công việc kho
2362运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation dispatch plan – Kế hoạch điều độ vận chuyển
2363仓库风险评估 (cāngkù fēngxiǎn pínggū) – Warehouse risk assessment – Đánh giá rủi ro kho
2364物流供应链管理 (wùliú gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
2365仓库管理成本 (cāngkù guǎnlǐ chéngběn) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho
2366仓库订单处理 (cāngkù dìngdān chǔlǐ) – Warehouse order processing – Xử lý đơn hàng kho
2367物流库存管理 (wùliú kùcún guǎnlǐ) – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics
2368运输货物跟踪 (yùnshū huòwù gēnzōng) – Transportation cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
2369仓库操作人员 (cāngkù cāozuò rényuán) – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho
2370物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
2371仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Warehouse cargo dispatch – Điều độ hàng hóa kho
2372仓库维护成本 (cāngkù wéihù chéngběn) – Warehouse maintenance cost – Chi phí bảo trì kho
2373物流运营成本 (wùliú yùn yíng chéngběn) – Logistics operational cost – Chi phí vận hành logistics
2374仓库布局优化 (cāngkù bùjú yōuhuà) – Warehouse layout optimization – Tối ưu hóa bố trí kho
2375物流运输方式 (wùliú yùnshū fāngshì) – Logistics transportation mode – Phương thức vận chuyển logistics
2376仓库存货管理 (cāngkù cúnhuò guǎnlǐ) – Warehouse stock management – Quản lý hàng tồn kho
2377运输设施管理 (yùnshū shèshī guǎnlǐ) – Transportation facilities management – Quản lý cơ sở vận chuyển
2378仓库交货控制 (cāngkù jiāohuò kòngzhì) – Warehouse delivery control – Kiểm soát giao hàng kho
2379物流资源整合 (wùliú zīyuán zhěnghé) – Logistics resource integration – Tích hợp tài nguyên logistics
2380仓库精益管理 (cāngkù jīng yì guǎnlǐ) – Lean warehouse management – Quản lý kho tinh gọn
2381物流过程优化 (wùliú guòchéng yōuhuà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quá trình logistics
2382仓库操作程序 (cāngkù cāozuò chéngxù) – Warehouse operation procedure – Quy trình vận hành kho
2383运输质量管理 (yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – Transportation quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển
2384仓库管理软件系统 (cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn xìtǒng) – Warehouse management software system – Hệ thống phần mềm quản lý kho
2385物流信息集成 (wùliú xìnxī jíchéng) – Logistics information integration – Tích hợp thông tin logistics
2386仓库出入库管理 (cāngkù chūrù kù guǎnlǐ) – Warehouse inbound and outbound management – Quản lý nhập xuất kho
2387运输配送中心 (yùnshū pèisòng zhōngxīn) – Transportation distribution center – Trung tâm phân phối vận chuyển
2388仓库库存优化 (cāngkù kùcún yōuhuà) – Warehouse inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho
2389仓库管理信息化 (cāngkù guǎnlǐ xìnxī huà) – Warehouse management informatization – Tin học hóa quản lý kho
2390运输时效控制 (yùnshū shíxiào kòngzhì) – Transportation timeliness control – Kiểm soát tính kịp thời vận chuyển
2391仓库劳动效率 (cāngkù láodòng xiàolǜ) – Warehouse labor efficiency – Hiệu quả lao động kho
2392物流协调管理 (wùliú xiétiáo guǎnlǐ) – Logistics coordination management – Quản lý điều phối logistics
2393仓库运输管理 (cāngkù yùnshū guǎnlǐ) – Warehouse transportation management – Quản lý vận chuyển kho
2394仓库货物跟踪系统 (cāngkù huòwù gēnzōng xìtǒng) – Warehouse cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa kho
2395物流仓储管理 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho bãi logistics
2396仓库成本核算 (cāngkù chéngběn hé suàn) – Warehouse cost accounting – Kế toán chi phí kho
2397运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
2398仓库供应链管理 (cāngkù gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Warehouse supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng kho
2399物流渠道管理 (wùliú qúdào guǎnlǐ) – Logistics channel management – Quản lý kênh logistics
2400仓库与运输协调 (cāngkù yǔ yùnshū xiétiáo) – Warehouse and transportation coordination – Điều phối kho và vận chuyển
2401物流业务流程 (wùliú yèwù liúchéng) – Logistics business process – Quy trình nghiệp vụ logistics
2402仓库劳动力管理 (cāngkù láodònglì guǎnlǐ) – Warehouse labor management – Quản lý lao động kho
2403仓库作业流程 (cāngkù zuòyè liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho
2404运输路径选择 (yùnshū lùjìng xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
2405物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
2406仓库货物分配 (cāngkù huòwù fēnpèi) – Warehouse cargo allocation – Phân phối hàng hóa kho
2407仓库自动化 (cāngkù zìdòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho
2408物流运输规划 (wùliú yùnshū guīhuà) – Logistics transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển logistics
2409仓库安全审计 (cāngkù ānquán shěnjì) – Warehouse safety audit – Kiểm tra an toàn kho
2410运输损失控制 (yùnshū sǔnshī kòngzhì) – Transportation loss control – Kiểm soát thiệt hại vận chuyển
2411物流供应链整合 (wùliú gōngyìngliàn zhěnghé) – Logistics supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng logistics
2412仓库内务管理 (cāngkù nèiwù guǎnlǐ) – Warehouse internal management – Quản lý nội bộ kho
2413运输任务调度 (yùnshū rènwù diàodù) – Transportation task scheduling – Lịch trình nhiệm vụ vận chuyển
2414仓库货物接收 (cāngkù huòwù jiēshōu) – Warehouse cargo receiving – Nhận hàng hóa kho
2415物流服务协议 (wùliú fúwù xiéyì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics
2416仓库库存精度 (cāngkù kùcún jīngdù) – Warehouse inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho kho
2417运输量预测 (yùnshū liàng yùcè) – Transportation volume forecast – Dự báo khối lượng vận chuyển
2418仓库流程优化 (cāngkù liúchéng yōuhuà) – Warehouse process optimization – Tối ưu hóa quy trình kho
2419仓库管理控制 (cāngkù guǎnlǐ kòngzhì) – Warehouse management control – Kiểm soát quản lý kho
2420物流业务跟踪 (wùliú yèwù gēnzōng) – Logistics business tracking – Theo dõi nghiệp vụ logistics
2421仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
2422运输计划制定 (yùnshū jìhuà zhìdìng) – Transportation planning formulation – Lập kế hoạch vận chuyển
2423仓库条形码系统 (cāngkù tiáoxíngmǎ xìtǒng) – Warehouse barcode system – Hệ thống mã vạch kho
2424物流网络设计 (wùliú wǎngluò shèjì) – Logistics network design – Thiết kế mạng lưới logistics
2425仓库处理能力 (cāngkù chǔlǐ nénglì) – Warehouse handling capacity – Công suất xử lý kho
2426运输路由优化 (yùnshū lùyóu yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
2427仓库管理方法 (cāngkù guǎnlǐ fāngfǎ) – Warehouse management methods – Phương pháp quản lý kho
2428物流运营模式 (wùliú yùnyíng móshì) – Logistics operation model – Mô hình vận hành logistics
2429仓库货物配送 (cāngkù huòwù pèisòng) – Warehouse cargo delivery – Giao hàng kho
2430运输设备管理 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
2431仓库货物分拣 (cāngkù huòwù fēnjiǎn) – Warehouse cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa kho
2432物流运输网络 (wùliú yùnshū wǎngluò) – Logistics transportation network – Mạng lưới vận chuyển logistics
2433仓库生产效率 (cāngkù shēngchǎn xiàolǜ) – Warehouse productivity efficiency – Hiệu quả sản xuất kho
2434运输服务商评估 (yùnshū fúwù shāng pínggū) – Transportation service provider evaluation – Đánh giá nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2435物流管理成本 (wùliú guǎnlǐ chéngběn) – Logistics management cost – Chi phí quản lý logistics
2436仓库空间利用 (cāngkù kōngjiān lìyòng) – Warehouse space utilization – Sử dụng không gian kho
2437仓库信息系统 (cāngkù xìnxī xìtǒng) – Warehouse information system – Hệ thống thông tin kho
2438物流合作协议 (wùliú hézuò xiéyì) – Logistics cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác logistics
2439仓库物流配送 (cāngkù wùliú pèisòng) – Warehouse logistics distribution – Phân phối logistics kho
2440仓库调度系统 (cāngkù diàodù xìtǒng) – Warehouse dispatch system – Hệ thống điều độ kho
2441运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Transportation vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
2442仓库运营报告 (cāngkù yùnyíng bàogào) – Warehouse operations report – Báo cáo vận hành kho
2443仓库交货期 (cāngkù jiāohuò qī) – Warehouse delivery time – Thời gian giao hàng kho
2444物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
2445仓库发货确认 (cāngkù fāhuò quèrèn) – Warehouse shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng kho
2446运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển
2447仓库库存水平 (cāngkù kùcún shuǐpíng) – Warehouse inventory level – Mức tồn kho kho
2448物流服务合同 (wùliú fúwù hétóng) – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics
2449运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transportation cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
2450仓库货物转移 (cāngkù huòwù zhuǎnyí) – Warehouse cargo transfer – Chuyển hàng hóa kho
2451物流回收管理 (wùliú huíshōu guǎnlǐ) – Logistics return management – Quản lý trả lại logistics
2452仓库环境安全 (cāngkù huánjìng ānquán) – Warehouse environment safety – An toàn môi trường kho
2453运输过程监控 (yùnshū guòchéng jiānkòng) – Transportation process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển
2454仓库容量规划 (cāngkù róngliàng guīhuà) – Warehouse capacity planning – Lập kế hoạch công suất kho
2455物流技术支持 (wùliú jìshù zhīchí) – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics
2456仓库交货计划 (cāngkù jiāohuò jìhuà) – Warehouse delivery schedule – Lịch trình giao hàng kho
2457运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
2458仓库运营成本 (cāngkù yùnyíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho
2459物流运输过程 (wùliú yùnshū guòchéng) – Logistics transportation process – Quá trình vận chuyển logistics
2460仓库精益管理 (cāngkù jīngyì guǎnlǐ) – Lean warehouse management – Quản lý kho tinh gọn
2461运输供应链 (yùnshū gōngyìngliàn) – Transportation supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển
2462仓库作业人员 (cāngkù zuòyè rényuán) – Warehouse operations personnel – Nhân viên vận hành kho
2463物流数据分析报告 (wùliú shùjù fēnxī bàogào) – Logistics data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu logistics
2464仓库货物清点 (cāngkù huòwù qīngdiǎn) – Warehouse cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa kho
2465运输环节优化 (yùnshū huánjié yōuhuà) – Transportation link optimization – Tối ưu hóa các giai đoạn vận chuyển
2466仓库空地管理 (cāngkù kōngdì guǎnlǐ) – Warehouse vacant land management – Quản lý đất trống kho
2467物流库存控制 (wùliú kùcún kòngzhì) – Logistics inventory control – Kiểm soát tồn kho logistics
2468仓库存储系统 (cāngkù cúnchǔ xìtǒng) – Warehouse storage system – Hệ thống lưu trữ kho
2469运输性能评估 (yùnshū xìngnéng pínggū) – Transportation performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển
2470仓库自动化管理 (cāngkù zìdòng huà guǎnlǐ) – Warehouse automation management – Quản lý tự động hóa kho
2471物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partners – Đối tác logistics
2472仓库货物识别 (cāngkù huòwù shíbié) – Warehouse cargo identification – Nhận diện hàng hóa kho
2473运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation tool management – Quản lý công cụ vận chuyển
2474仓库区域划分 (cāngkù qūyù huàfēn) – Warehouse area division – Phân chia khu vực kho
2475物流配载优化 (wùliú pèizài yōuhuà) – Logistics load optimization – Tối ưu hóa tải trọng logistics
2476仓库货物出入 (cāngkù huòwù chūrù) – Warehouse cargo entry and exit – Lối vào và ra hàng hóa kho
2477仓库库存周转 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn) – Warehouse inventory turnover – Vòng quay tồn kho kho
2478物流信息采集 (wùliú xìnxī cǎijí) – Logistics information collection – Thu thập thông tin logistics
2479仓库定期检查 (cāngkù dìngqī jiǎnchá) – Warehouse regular inspection – Kiểm tra định kỳ kho
2480物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transportation scheduling – Lịch trình vận chuyển logistics
2481仓库设施维护 (cāngkù shèshī wéihù) – Warehouse facility maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất kho
2482运输车队调度 (yùnshū chēduì diàodù) – Fleet dispatch – Điều phối đội xe vận chuyển
2483仓库货物清单 (cāngkù huòwù qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách hàng hóa kho
2484物流配送模式 (wùliú pèisòng móshì) – Logistics delivery model – Mô hình giao hàng logistics
2485仓库设备管理 (cāngkù shèbèi guǎnlǐ) – Warehouse equipment management – Quản lý thiết bị kho
2486仓库人员培训 (cāngkù rényuán péixùn) – Warehouse staff training – Đào tạo nhân viên kho
2487物流成本核算 (wùliú chéngběn hésuàn) – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics
2488仓库物料分配 (cāngkù wùliào fēnpèi) – Warehouse material allocation – Phân bổ vật liệu kho
2489仓库出货计划 (cāngkù chūhuò jìhuà) – Warehouse shipment plan – Kế hoạch xuất kho
2490物流信息化 (wùliú xìnxīhuà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics
2491仓库作业效率 (cāngkù zuòyè xiàolǜ) – Warehouse operation efficiency – Hiệu quả vận hành kho
2492仓库货物接收 (cāngkù huòwù jiēshōu) – Warehouse cargo receipt – Nhận hàng hóa kho
2493仓库货物储存 (cāngkù huòwù chúcún) – Warehouse cargo storage – Lưu trữ hàng hóa kho
2494仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho
2495物流中心管理 (wùliú zhōngxīn guǎnlǐ) – Logistics center management – Quản lý trung tâm logistics
2496仓库作业控制 (cāngkù zuòyè kòngzhì) – Warehouse operation control – Kiểm soát vận hành kho
2497仓库空间规划 (cāngkù kōngjiān guīhuà) – Warehouse space planning – Lập kế hoạch không gian kho
2498物流效率提升 (wùliú xiàolǜ tíshēng) – Logistics efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả logistics
2499运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
2500仓库货物出入库 (cāngkù huòwù chūrùkù) – Warehouse goods in and out – Hàng hóa ra vào kho
2501物流配送费用 (wùliú pèisòng fèiyòng) – Logistics delivery cost – Chi phí giao hàng logistics
2502仓库库存周转率 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho kho
2503仓库货物退货 (cāngkù huòwù tuìhuò) – Warehouse goods return – Hàng hóa trả lại kho
2504运输配送优化 (yùnshū pèisòng yōuhuà) – Transportation and delivery optimization – Tối ưu hóa vận chuyển và giao hàng
2505物流风险评估 (wùliú fēngxiǎn pínggū) – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics
2506运输进度管理 (yùnshū jìndù guǎnlǐ) – Transportation progress management – Quản lý tiến độ vận chuyển
2507仓库存货控制 (cāngkù cúnhuò kòngzhì) – Warehouse stock control – Kiểm soát hàng tồn kho
2508物流订单处理 (wùliú dìngdān chǔlǐ) – Logistics order processing – Xử lý đơn hàng logistics
2509仓库进出管理 (cāngkù jìnchū guǎnlǐ) – Warehouse inbound and outbound management – Quản lý nhập xuất kho
2510运输路况分析 (yùnshū lùkuàng fēnxī) – Transportation traffic analysis – Phân tích tình trạng giao thông vận chuyển
2511仓库操作员 (cāngkù cāozuòyuán) – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho
2512运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – Vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
2513仓库货物接收单 (cāngkù huòwù jiēshōu dān) – Warehouse goods receipt – Biên nhận hàng hóa kho
2514物流运输模式 (wùliú yùnshū móshì) – Logistics transportation model – Mô hình vận chuyển logistics
2515仓库空余空间 (cāngkù kòngyú kōngjiān) – Warehouse vacant space – Không gian trống kho
2516仓库安全标准 (cāngkù ānquán biāozhǔn) – Warehouse safety standards – Tiêu chuẩn an toàn kho
2517仓库动态监控 (cāngkù dòngtài jiānkòng) – Warehouse dynamic monitoring – Giám sát động kho
2518运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transportation dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển
2519仓库操作效率 (cāngkù cāozuò xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả vận hành kho
2520物流仓储规划 (wùliú cāngchǔ guīhuà) – Logistics warehousing planning – Lập kế hoạch kho bãi logistics
2521仓库货物管理系统 (cāngkù huòwù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa kho
2522运输服务水平 (yùnshū fúwù shuǐpíng) – Transportation service level – Mức độ dịch vụ vận chuyển
2523仓库负荷分析 (cāngkù fùhé fēnxī) – Warehouse load analysis – Phân tích tải trọng kho
2524物流过程优化 (wùliú guòchéng yōuhuà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
2525仓库库存波动 (cāngkù kùcún bōdòng) – Warehouse inventory fluctuations – Biến động tồn kho kho
2526运输保障措施 (yùnshū bǎozhàng cuòshī) – Transportation security measures – Biện pháp đảm bảo vận chuyển
2527仓库负库存 (cāngkù fù kùcún) – Negative inventory in warehouse – Tồn kho âm trong kho
2528物流信息流 (wùliú xìnxī liú) – Logistics information flow – Luồng thông tin logistics
2529运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2530物流配送时效 (wùliú pèisòng shíxiào) – Logistics delivery timeliness – Thời gian giao hàng logistics
2531仓库库存盘点表 (cāngkù kùcún pándiǎn biǎo) – Warehouse inventory count sheet – Bảng kiểm kê tồn kho kho
2532仓库作业规范 (cāngkù zuòyè guīfàn) – Warehouse operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kho
2533物流平台管理 (wùliú píngtái guǎnlǐ) – Logistics platform management – Quản lý nền tảng logistics
2534仓库账目核对 (cāngkù zhàngmù héduì) – Warehouse account reconciliation – Đối chiếu sổ sách kho
2535运输计划编制 (yùnshū jìhuà biānzhì) – Transportation plan preparation – Chuẩn bị kế hoạch vận chuyển
2536仓库货物存放 (cāngkù huòwù cúnfàng) – Warehouse goods storage – Lưu trữ hàng hóa kho
2537物流优化方案 (wùliú yōuhuà fāng’àn) – Logistics optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa logistics
2538仓库进货管理 (cāngkù jìnhuò guǎnlǐ) – Warehouse goods receiving management – Quản lý tiếp nhận hàng hóa kho
2539仓库供应链整合 (cāngkù gōngyìngliàn zhěnghé) – Warehouse supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng kho
2540仓库操作手册 (cāngkù cāozuò shǒucè) – Warehouse operation manual – Sổ tay vận hành kho
2541物流周期分析 (wùliú zhōuqī fēnxī) – Logistics cycle analysis – Phân tích chu kỳ logistics
2542运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Transportation monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển
2543仓库货物进出 (cāngkù huòwù jìnchū) – Warehouse goods in and out – Hàng hóa vào ra kho
2544物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – Logistics delivery plan – Kế hoạch giao hàng logistics
2545仓库库存安全 (cāngkù kùcún ānquán) – Warehouse inventory security – An ninh tồn kho kho
2546运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn) – Transportation contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận chuyển
2547仓库配货管理 (cāngkù pèihuò guǎnlǐ) – Warehouse allocation management – Quản lý phân bổ kho
2548物流资金管理 (wùliú zījīn guǎnlǐ) – Logistics financial management – Quản lý tài chính logistics
2549仓库工作人员 (cāngkù gōngzuò rényuán) – Warehouse staff – Nhân viên kho
2550运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ) – Transportation inventory management – Quản lý tồn kho vận chuyển
2551仓库整理 (cāngkù zhěnglǐ) – Warehouse organization – Sắp xếp kho
2552物流库存监控 (wùliú kùcún jiānkòng) – Logistics inventory monitoring – Giám sát tồn kho logistics
2553仓库运营成本 (cāngkù yùnyíng chéngběn) – Warehouse operational cost – Chi phí vận hành kho
2554运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transportation timeliness – Tính đúng giờ vận chuyển
2555仓库作业记录 (cāngkù zuòyè jìlù) – Warehouse operation record – Hồ sơ vận hành kho
2556物流进出口管理 (wùliú jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Logistics import-export management – Quản lý nhập khẩu xuất khẩu logistics
2557仓库管理策略 (cāngkù guǎnlǐ cèlüè) – Warehouse management strategy – Chiến lược quản lý kho
2558仓库空置率 (cāngkù kòngzhì lǜ) – Warehouse vacancy rate – Tỷ lệ trống kho
2559物流中心运营 (wùliú zhōngxīn yùnyíng) – Logistics center operation – Vận hành trung tâm logistics
2560仓库质量管理 (cāngkù zhìliàng guǎnlǐ) – Warehouse quality management – Quản lý chất lượng kho
2561物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics
2562运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
2563仓库进货流程 (cāngkù jìnhuò liúchéng) – Warehouse goods receiving process – Quy trình nhận hàng kho
2564物流仓储服务 (wùliú cāngchǔ fúwù) – Logistics warehousing service – Dịch vụ kho bãi logistics
2565运输管理策略 (yùnshū guǎnlǐ cèlüè) – Transportation management strategy – Chiến lược quản lý vận chuyển
2566仓库设施维护 (cāngkù shèshī wéihù) – Warehouse facilities maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất kho
2567物流供应链分析 (wùliú gōngyìngliàn fēnxī) – Logistics supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng logistics
2568仓库操作标准 (cāngkù cāozuò biāozhǔn) – Warehouse operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kho
2569运输监控平台 (yùnshū jiānkòng píngtái) – Transportation monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển
2570仓库物流管理 (cāngkù wùliú guǎnlǐ) – Warehouse logistics management – Quản lý logistics kho
2571物流设备管理 (wùliú shèbèi guǎnlǐ) – Logistics equipment management – Quản lý thiết bị logistics
2572仓库整合管理 (cāngkù zhěnghé guǎnlǐ) – Warehouse integration management – Quản lý tích hợp kho
2573仓库货物配送 (cāngkù huòwù pèisòng) – Warehouse goods distribution – Phân phối hàng hóa kho
2574物流系统设计 (wùliú xìtǒng shèjì) – Logistics system design – Thiết kế hệ thống logistics
2575仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory count – Kiểm kê tồn kho kho
2576运输项目管理 (yùnshū xiàngmù guǎnlǐ) – Transportation project management – Quản lý dự án vận chuyển
2577仓库物品清点 (cāngkù wùpǐn qīngdiǎn) – Warehouse item check – Kiểm tra hàng hóa kho
2578物流运输效率 (wùliú yùnshū xiàolǜ) – Logistics transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển logistics
2579仓库库存短缺 (cāngkù kùcún duǎnquē) – Warehouse inventory shortage – Thiếu hụt tồn kho kho
2580仓库货物收发 (cāngkù huòwù shōufā) – Warehouse goods receiving and dispatching – Tiếp nhận và giao hàng hóa kho
2581物流调度计划 (wùliú diàodù jìhuà) – Logistics dispatch plan – Kế hoạch điều phối logistics
2582运输库存优化 (yùnshū kùcún yōuhuà) – Transportation inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho vận chuyển
2583仓库管理信息 (cāngkù guǎnlǐ xìnxī) – Warehouse management information – Thông tin quản lý kho
2584物流外包服务 (wùliú wàibāo fúwù) – Logistics outsourcing service – Dịch vụ gia công logistics
2585仓库作业效率 (cāngkù zuòyè xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả công việc kho
2586运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – Transportation dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
2587仓库库存清理 (cāngkù kùcún qīnglǐ) – Warehouse inventory clearance – Giải phóng tồn kho kho
2588物流供应商选择 (wùliú gōngyìngshāng xuǎnzé) – Logistics supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics
2589仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Warehouse goods dispatch – Điều phối hàng hóa kho
2590仓库物流协调 (cāngkù wùliú xiétiáo) – Warehouse logistics coordination – Điều phối logistics kho
2591运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – Transportation capacity evaluation – Đánh giá năng lực vận chuyển
2592仓库操作效率提升 (cāngkù cāozuò xiàolǜ tíshēng) – Warehouse operational efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận hành kho
2593物流链路优化 (wùliú liànlù yōuhuà) – Logistics link optimization – Tối ưu hóa chuỗi logistics
2594物流智能化 (wùliú zhìnénghuà) – Logistics intelligence – Logistics thông minh
2595运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation tools management – Quản lý công cụ vận chuyển
2596仓库绩效考核 (cāngkù jìxiào kǎohé) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho
2597物流基础设施 (wùliú jīchǔ shèshī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics
2598仓库数据分析 (cāngkù shùjù fēnxī) – Warehouse data analysis – Phân tích dữ liệu kho
2599运输运作流程 (yùnshū yùnzuò liúchéng) – Transportation operation process – Quy trình vận hành vận chuyển
2600物流仓储优化 (wùliú cāngchǔ yōuhuà) – Logistics warehousing optimization – Tối ưu hóa kho bãi logistics
2601仓库货物储存 (cāngkù huòwù chúcún) – Warehouse goods storage – Lưu trữ hàng hóa kho
2602仓库调度管理 (cāngkù diàodù guǎnlǐ) – Warehouse dispatch management – Quản lý điều phối kho
2603仓库优化管理 (cāngkù yōuhuà guǎnlǐ) – Warehouse optimization management – Quản lý tối ưu hóa kho
2604仓库运输成本 (cāngkù yùnshū chéngběn) – Warehouse transportation cost – Chi phí vận chuyển kho
2605物流调度优化 (wùliú diàodù yōuhuà) – Logistics dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối logistics
2606运输合规管理 (yùnshū héguī guǎnlǐ) – Transportation compliance management – Quản lý tuân thủ vận chuyển
2607仓库设备更新 (cāngkù shèbèi gēngxīn) – Warehouse equipment renewal – Cập nhật thiết bị kho
2608物流操作系统 (wùliú cāozuò xìtǒng) – Logistics operation system – Hệ thống vận hành logistics
2609运输渠道管理 (yùnshū qúdào guǎnlǐ) – Transportation channel management – Quản lý kênh vận chuyển
2610仓库项目管理 (cāngkù xiàngmù guǎnlǐ) – Warehouse project management – Quản lý dự án kho
2611仓库出货流程 (cāngkù chūhuò liúchéng) – Warehouse shipping process – Quy trình giao hàng kho
2612运输中断风险 (yùnshū zhōngduàn fēngxiǎn) – Transportation disruption risk – Rủi ro gián đoạn vận chuyển
2613仓库成本分析 (cāngkù chéngběn fēnxī) – Warehouse cost analysis – Phân tích chi phí kho
2614物流成本管理 (wùliú chéngběn guǎnlǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics
2615仓库资源调配 (cāngkù zīyuán diàopèi) – Warehouse resource allocation – Phân bổ nguồn lực kho
2616运输配送服务 (yùnshū pèisòng fúwù) – Transportation distribution service – Dịch vụ phân phối vận chuyển
2617仓库库存跟踪 (cāngkù kùcún gēnzōng) – Warehouse inventory tracking – Theo dõi tồn kho kho
2618仓库收货确认 (cāngkù shōuhuò quèrèn) – Warehouse goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng kho
2619运输管理流程 (yùnshū guǎnlǐ liúchéng) – Transportation management process – Quy trình quản lý vận chuyển
2620仓库设施建设 (cāngkù shèshī jiànshè) – Warehouse facilities construction – Xây dựng cơ sở vật chất kho
2621仓库存储条件 (cāngkù cúnchǔ tiáojiàn) – Warehouse storage conditions – Điều kiện lưu trữ kho
2622仓库操作记录 (cāngkù cāozuò jìlù) – Warehouse operation log – Nhật ký vận hành kho
2623物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíhé) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
2624仓库库存精确度 (cāngkù kùcún jīngquè dù) – Warehouse inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho kho
2625运输配送系统 (yùnshū pèisòng xìtǒng) – Transportation distribution system – Hệ thống phân phối vận chuyển
2626物流支出计划 (wùliú zhīchū jìhuà) – Logistics expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu logistics
2627仓库物品分类 (cāngkù wùpǐn fēnlèi) – Warehouse item classification – Phân loại hàng hóa kho
2628物流运营成本 (wùliú yùnyíng chéngběn) – Logistics operating cost – Chi phí vận hành logistics
2629仓库货物流动 (cāngkù huòwù liúdòng) – Warehouse goods movement – Sự di chuyển hàng hóa kho
2630仓库管理标准 (cāngkù guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standards – Tiêu chuẩn quản lý kho
2631物流调度系统 (wùliú diàodù xìtǒng) – Logistics scheduling system – Hệ thống lên lịch logistics
2632仓库配货计划 (cāngkù pèihuò jìhuà) – Warehouse picking plan – Kế hoạch lấy hàng kho
2633运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transportation risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
2634物流网络优化 (wùliú wǎngluò yōuhuà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics
2635仓库出入库记录 (cāngkù chūrùkù jìlù) – Warehouse inbound and outbound record – Hồ sơ nhập xuất kho
2636运输供应商管理 (yùnshū gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Transportation supplier management – Quản lý nhà cung cấp vận chuyển
2637仓库自动化管理 (cāngkù zìdònghuà guǎnlǐ) – Warehouse automation management – Quản lý tự động hóa kho
2638物流市场分析 (wùliú shìchǎng fēnxī) – Logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics
2639仓库出货周期 (cāngkù chūhuò zhōuqī) – Warehouse shipping cycle – Chu kỳ giao hàng kho
2640运输通道管理 (yùnshū tōngdào guǎnlǐ) – Transportation channel management – Quản lý kênh vận chuyển
2641物流资金管理 (wùliú zījīn guǎnlǐ) – Logistics fund management – Quản lý quỹ logistics
2642仓库安全审查 (cāngkù ānquán shěnchá) – Warehouse security inspection – Kiểm tra an ninh kho
2643运输车载管理 (yùnshū chē zài guǎnlǐ) – Vehicle-mounted transportation management – Quản lý vận chuyển trên xe
2644仓库搬运作业 (cāngkù bānyùn zuòyè) – Warehouse handling operation – Hoạt động vận chuyển kho
2645物流成本核算 (wùliú chéngběn hé suàn) – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics
2646仓库库存调整 (cāngkù kùcún tiáozhěng) – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho
2647运输合规性 (yùnshū héguī xìng) – Transportation compliance – Tính tuân thủ vận chuyển
2648仓库工作效率 (cāngkù gōngzuò xiàolǜ) – Warehouse work efficiency – Hiệu suất công việc kho
2649仓库库存监控 (cāngkù kùcún jiānkòng) – Warehouse inventory monitoring – Giám sát tồn kho kho
2650运输配送管理 (yùnshū pèisòng guǎnlǐ) – Transportation delivery management – Quản lý giao hàng vận chuyển
2651仓库设备投资 (cāngkù shèbèi tóuzī) – Warehouse equipment investment – Đầu tư thiết bị kho
2652物流风险预测 (wùliú fēngxiǎn yùcè) – Logistics risk forecasting – Dự báo rủi ro logistics
2653仓库库存分类 (cāngkù kùcún fēnlèi) – Warehouse inventory categorization – Phân loại tồn kho kho
2654运输配送效率 (yùnshū pèisòng xiàolǜ) – Transportation delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng vận chuyển
2655仓库存货周转率 (cāngkù cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho
2656仓库作业成本 (cāngkù zuòyè chéngběn) – Warehouse operation cost – Chi phí hoạt động kho
2657物流数据分析系统 (wùliú shùjù fēnxī xìtǒng) – Logistics data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu logistics
2658仓库盘点 (cāngkù pándiǎn) – Warehouse stocktaking – Kiểm kê kho
2659运输物流公司 (yùnshū wùliú gōngsī) – Transportation logistics company – Công ty vận chuyển logistics
2660仓库存储管理 (cāngkù cúnchǔ guǎnlǐ) – Warehouse storage management – Quản lý lưu trữ kho
2661物流标识系统 (wùliú biāoshí xìtǒng) – Logistics labeling system – Hệ thống ghi nhãn logistics
2662仓库设施投资 (cāngkù shèshī tóuzī) – Warehouse facility investment – Đầu tư cơ sở vật chất kho
2663物流运输合规 (wùliú yùnshū héguī) – Logistics transportation compliance – Tuân thủ vận chuyển logistics
2664运输负载优化 (yùnshū fùzài yōuhuà) – Transportation load optimization – Tối ưu hóa tải trọng vận chuyển
2665仓库库存量 (cāngkù kùcún liàng) – Warehouse stock quantity – Số lượng tồn kho kho
2666物流服务商 (wùliú fúwù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
2667仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
2668物流费用结算 (wùliú fèiyòng jiésuàn) – Logistics cost settlement – Thanh toán chi phí logistics
2669仓库空间利用率 (cāngkù kōngjiān lìyòng lǜ) – Warehouse space utilization rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho
2670仓库风险管理 (cāngkù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Warehouse risk management – Quản lý rủi ro kho
2671物流包装规范 (wùliú bāozhuāng guīfàn) – Logistics packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói logistics
2672仓库搬迁成本 (cāngkù bānqiān chéngběn) – Warehouse relocation cost – Chi phí chuyển kho
2673仓库温湿度控制 (cāngkù wēn shī dù kòngzhì) – Warehouse temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho
2674物流配送效率 (wùliú pèisòng xiàolǜ) – Logistics distribution efficiency – Hiệu quả phân phối logistics
2675运输供应链优化 (yùnshū gōngyìngliàn yōuhuà) – Transportation supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển
2676仓库内务管理 (cāngkù nèi wù guǎnlǐ) – Warehouse internal management – Quản lý nội bộ kho
2677运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Transportation cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
2678仓库周转时间 (cāngkù zhōuzhuǎn shíjiān) – Warehouse turnover time – Thời gian quay vòng kho
2679物流设备采购 (wùliú shèbèi cǎigòu) – Logistics equipment procurement – Mua sắm thiết bị logistics
2680仓库生产调度 (cāngkù shēngchǎn diàodù) – Warehouse production scheduling – Lập lịch sản xuất kho
2681仓库员工培训 (cāngkù yuángōng péixùn) – Warehouse employee training – Đào tạo nhân viên kho
2682仓库配送管理 (cāngkù pèisòng guǎnlǐ) – Warehouse distribution management – Quản lý phân phối kho
2683运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – Transportation vehicle scheduling – Lập lịch xe vận chuyển
2684仓库安全防范 (cāngkù ānquán fángfàn) – Warehouse safety prevention – Phòng ngừa an ninh kho
2685仓库容量管理 (cāngkù rǒngliàng guǎnlǐ) – Warehouse capacity management – Quản lý công suất kho
2686仓库设备清单 (cāngkù shèbèi qīngdān) – Warehouse equipment list – Danh sách thiết bị kho
2687物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
2688仓库货物流动 (cāngkù huòwù liúdòng) – Warehouse goods flow – Lưu thông hàng hóa kho
2689运输服务改进 (yùnshū fúwù gǎijìn) – Transportation service improvement – Cải tiến dịch vụ vận chuyển
2690仓库损耗分析 (cāngkù sǔnhào fēnxī) – Warehouse loss analysis – Phân tích tổn thất kho
2691物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics
2692仓库物资管理 (cāngkù wùzī guǎnlǐ) – Warehouse material management – Quản lý vật tư kho
2693运输货物调度 (yùnshū huòwù diàodù) – Transportation cargo scheduling – Lịch trình hàng hóa vận chuyển
2694仓库位置优化 (cāngkù wèizhì yōuhuà) – Warehouse location optimization – Tối ưu hóa vị trí kho
2695物流报表分析 (wùliú bàobiǎo fēnxī) – Logistics report analysis – Phân tích báo cáo logistics
2696仓库库存检查 (cāngkù kùcún jiǎnchá) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho
2697运输管道选择 (yùnshū guǎndào xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
2698仓库货物包装 (cāngkù huòwù bāozhuāng) – Warehouse goods packaging – Đóng gói hàng hóa kho
2699物流服务质量监控 (wùliú fúwù zhìliàng jiānkòng) – Logistics service quality monitoring – Giám sát chất lượng dịch vụ logistics
2700仓库储存方式 (cāngkù chǔcún fāngshì) – Warehouse storage method – Phương thức lưu trữ kho
2701运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – Transportation cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển
2702仓库清算 (cāngkù qīngsuàn) – Warehouse settlement – Thanh toán kho
2703物流运输可视化 (wùliú yùnshū kěshìhuà) – Logistics transportation visualization – Hình ảnh hóa vận chuyển logistics
2704仓库流动性分析 (cāngkù liúdòng xìng fēnxī) – Warehouse mobility analysis – Phân tích tính linh hoạt kho
2705运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – Transportation order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển
2706仓库收货流程 (cāngkù shōuhuò liúchéng) – Warehouse receiving process – Quy trình nhận hàng kho
2707物流标准化管理 (wùliú biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – Logistics standardization management – Quản lý chuẩn hóa logistics
2708仓库运营效率 (cāngkù yùnyíng xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả vận hành kho
2709运输质量监控 (yùnshū zhìliàng jiānkòng) – Transportation quality monitoring – Giám sát chất lượng vận chuyển
2710物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics
2711仓库收货验收 (cāngkù shōuhuò yànshōu) – Warehouse receiving inspection – Kiểm tra hàng nhận tại kho
2712运输过程优化 (yùnshū guòchéng yōuhuà) – Transportation process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển
2713仓库损坏率 (cāngkù sǔnhuài lǜ) – Warehouse damage rate – Tỷ lệ hư hỏng kho
2714物流成本计算 (wùliú chéngběn jìsuàn) – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics
2715仓库收货单 (cāngkù shōuhuò dān) – Warehouse receiving document – Phiếu nhận hàng kho
2716运输负荷分析 (yùnshū fùhé fēnxī) – Transportation load analysis – Phân tích tải trọng vận chuyển
2717物流运输合同 (wùliú yùnshū hétóng) – Logistics transportation contract – Hợp đồng vận chuyển logistics
2718仓库进出库管理 (cāngkù jìnchūkù guǎnlǐ) – Warehouse inbound and outbound management – Quản lý nhập xuất kho
2719仓库货物分配 (cāngkù huòwù fēnpèi) – Warehouse goods allocation – Phân bổ hàng hóa kho
2720物流仓储标准 (wùliú cāngchǔ biāozhǔn) – Logistics warehousing standard – Tiêu chuẩn kho bãi logistics
2721仓库配送时效 (cāngkù pèisòng shíxiào) – Warehouse delivery timeliness – Thời gian giao hàng kho
2722运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống điều độ vận chuyển
2723仓库调度中心 (cāngkù diàodù zhōngxīn) – Warehouse dispatch center – Trung tâm điều phối kho
2724仓库收货率 (cāngkù shōuhuò lǜ) – Warehouse receiving rate – Tỷ lệ nhận hàng kho
2725仓库管理效率 (cāngkù guǎnlǐ xiàolǜ) – Warehouse management efficiency – Hiệu quả quản lý kho
2726物流服务标准 (wùliú fúwù biāozhǔn) – Logistics service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ logistics
2727仓库管理信息系统 (cāngkù guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Warehouse management information system (WMIS) – Hệ thống thông tin quản lý kho
2728运输周期分析 (yùnshū zhōuqī fēnxī) – Transportation cycle analysis – Phân tích chu kỳ vận chuyển
2729仓库物流分析 (cāngkù wùliú fēnxī) – Warehouse logistics analysis – Phân tích logistics kho
2730运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn) – Transportation partner – Đối tác vận chuyển
2731仓库仓位分配 (cāngkù cāngwèi fēnpèi) – Warehouse slot allocation – Phân bổ vị trí kho
2732物流管理流程 (wùliú guǎnlǐ liúchéng) – Logistics management process – Quy trình quản lý logistics
2733仓库库存流动 (cāngkù kùcún liúdòng) – Warehouse inventory flow – Luân chuyển tồn kho kho
2734仓库货物验收 (cāngkù huòwù yànshōu) – Warehouse goods inspection – Kiểm tra hàng hóa kho
2735物流运输成本优化 (wùliú yùnshū chéngběn yōuhuà) – Logistics transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển logistics
2736仓库损耗控制 (cāngkù sǔnhào kòngzhì) – Warehouse loss control – Kiểm soát tổn thất kho
2737物流供应商 (wùliú gōngyìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
2738仓库管理标准化 (cāngkù guǎnlǐ biāozhǔnhuà) – Warehouse management standardization – Chuẩn hóa quản lý kho
2739运输运营管理 (yùnshū yùnyíng guǎnlǐ) – Transportation operations management – Quản lý vận hành vận chuyển
2740仓库规划设计 (cāngkù guīhuà shèjì) – Warehouse planning and design – Quy hoạch và thiết kế kho
2741物流透明度 (wùliú tòumíng dù) – Logistics transparency – Tính minh bạch logistics
2742仓库商品分类 (cāngkù shāngpǐn fēnlèi) – Warehouse product classification – Phân loại sản phẩm kho
2743运输能力分析 (yùnshū nénglì fēnxī) – Transportation capacity analysis – Phân tích năng lực vận chuyển
2744仓库取货流程 (cāngkù qǔhuò liúchéng) – Warehouse picking process – Quy trình lấy hàng kho
2745物流市场需求 (wùliú shìchǎng xūqiú) – Logistics market demand – Nhu cầu thị trường logistics
2746仓库效率提升 (cāngkù xiàolǜ tíshēng) – Warehouse efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả kho
2747运输控制系统 (yùnshū kòngzhì xìtǒng) – Transportation control system – Hệ thống kiểm soát vận chuyển
2748仓库货物分拣 (cāngkù huòwù fēnjiǎn) – Warehouse goods sorting – Phân loại hàng hóa kho
2749物流运营分析 (wùliú yùnyíng fēnxī) – Logistics operations analysis – Phân tích hoạt động logistics
2750运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2751仓库容量规划 (cāngkù róngliàng guīhuà) – Warehouse capacity planning – Quy hoạch năng lực kho
2752运输计划安排 (yùnshū jìhuà ānpái) – Transportation schedule arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển
2753仓库设备维修 (cāngkù shèbèi wéixiū) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho
2754运输调度 (yùnshū diàodù) – Transportation dispatch – Điều phối vận chuyển
2755仓库劳动力成本 (cāngkù láodònglì chéngběn) – Warehouse labor cost – Chi phí lao động kho
2756仓库管理流程优化 (cāngkù guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Warehouse management process optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý kho
2757运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển
2758仓库货物运输 (cāngkù huòwù yùnshū) – Warehouse goods transportation – Vận chuyển hàng hóa kho
2759仓库容积率 (cāngkù róngjī lǜ) – Warehouse utilization rate – Tỷ lệ sử dụng kho
2760仓库配送效率 (cāngkù pèisòng xiàolǜ) – Warehouse distribution efficiency – Hiệu quả phân phối kho
2761物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transportation scheduling – Lập lịch vận chuyển logistics
2762运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) – Transportation route planning – Quy hoạch tuyến đường vận chuyển
2763运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Transportation supervision – Giám sát vận chuyển
2764仓库效益分析 (cāngkù xiàoyì fēnxī) – Warehouse performance analysis – Phân tích hiệu quả kho
2765物流信息共享 (wùliú xìnxī gòngxiǎng) – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics
2766仓库分配策略 (cāngkù fēnpèi cèlüè) – Warehouse allocation strategy – Chiến lược phân bổ kho
2767仓库货物流转 (cāngkù huòwù liúzhuǎn) – Warehouse goods flow – Luân chuyển hàng hóa kho
2768运输资源配置 (yùnshū zīyuán pèizhì) – Transportation resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận chuyển
2769仓库收发货管理 (cāngkù shōufā huò guǎnlǐ) – Warehouse shipping and receiving management – Quản lý xuất nhập hàng kho
2770仓库库存周转率 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho kho
2771物流费用分析 (wùliú fèiyòng fēnxī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
2772仓库物品识别 (cāngkù wùpǐn shíbié) – Warehouse item identification – Nhận dạng hàng hóa kho
2773运输供应商选择 (yùnshū gōngyìng shāng xuǎnzé) – Transportation supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp vận chuyển
2774仓库物品清单 (cāngkù wùpǐn qīngdān) – Warehouse item list – Danh sách hàng hóa kho
2775运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển
2776仓库运作成本分析 (cāngkù yùnzuò chéngběn fēnxī) – Warehouse operational cost analysis – Phân tích chi phí vận hành kho
2777仓库优化措施 (cāngkù yōuhuà cuòshī) – Warehouse optimization measures – Các biện pháp tối ưu hóa kho
2778运输承运商管理 (yùnshū chéngyùn shāng guǎnlǐ) – Carrier management – Quản lý nhà vận chuyển
2779仓库管理绩效 (cāngkù guǎnlǐ jìxiào) – Warehouse management performance – Hiệu suất quản lý kho
2780运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
2781仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho
2782运输能力评估模型 (yùnshū nénglì pínggū móxíng) – Transportation capacity evaluation model – Mô hình đánh giá năng lực vận chuyển
2783仓库货物安全 (cāngkù huòwù ānquán) – Warehouse goods security – An ninh hàng hóa kho
2784仓库货物标签 (cāngkù huòwù biāoqiān) – Warehouse goods labeling – Dán nhãn hàng hóa kho
2785运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transportation time management – Quản lý thời gian vận chuyển
2786仓库位置优化 (cāngkù wèi zhì yōuhuà) – Warehouse location optimization – Tối ưu hóa vị trí kho
2787仓库负载能力 (cāngkù fùzài nénglì) – Warehouse load capacity – Năng lực chịu tải kho
2788仓库库存成本 (cāngkù kùcún chéngběn) – Warehouse inventory cost – Chi phí tồn kho kho
2789仓库货物接收 (cāngkù huòwù jiēshōu) – Warehouse goods receipt – Nhận hàng hóa kho
2790运输过程控制 (yùnshū guòchéng kòngzhì) – Transportation process control – Kiểm soát quy trình vận chuyển
2791仓库操作标准 (cāngkù cāozuò biāozhǔn) – Warehouse operational standards – Tiêu chuẩn vận hành kho
2792运输安全监控 (yùnshū ānquán jiānkòng) – Transportation safety monitoring – Giám sát an toàn vận chuyển
2793仓库管理绩效考核 (cāngkù guǎnlǐ jìxiào kǎohé) – Warehouse management performance evaluation – Đánh giá hiệu suất quản lý kho
2794运输物流平台 (yùnshū wùliú píngtái) – Transportation logistics platform – Nền tảng logistics vận chuyển
2795仓库装卸服务 (cāngkù zhuāngxiè fúwù) – Warehouse loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ kho
2796运输服务质量监控 (yùnshū fúwù zhìliàng jiānkòng) – Transportation service quality monitoring – Giám sát chất lượng dịch vụ vận chuyển
2797仓库交货准确性 (cāngkù jiāohuò zhǔnquè xìng) – Warehouse delivery accuracy – Độ chính xác giao hàng kho
2798运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Transportation company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
2799仓库货物分类 (cāngkù huòwù fēnlèi) – Warehouse goods categorization – Phân loại hàng hóa kho
2800运输信息共享平台 (yùnshū xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Transportation information sharing platform – Nền tảng chia sẻ thông tin vận chuyển
2801仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Warehouse leasing – Thuê kho
2802运输合同条款分析 (yùnshū hétóng tiáokuǎn fēnxī) – Transportation contract terms analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng vận chuyển
2803仓库库存周期 (cāngkù kùcún zhōuqī) – Warehouse inventory cycle – Chu kỳ tồn kho kho
2804运输运输模式 (yùnshū yùnshū móshì) – Transportation model – Mô hình vận chuyển
2805仓库管理人员 (cāngkù guǎnlǐ rényuán) – Warehouse manager – Quản lý kho
2806运输账单 (yùnshū zhàngdān) – Transportation invoice – Hóa đơn vận chuyển
2807运输资产管理 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ) – Transportation asset management – Quản lý tài sản vận chuyển
2808运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transportation loss – Mất mát vận chuyển
2809仓库搬迁 (cāngkù bānqiān) – Warehouse relocation – Di dời kho
2810运输过程透明度 (yùnshū guòchéng tòumíng dù) – Transportation process transparency – Minh bạch quy trình vận chuyển
2811仓库物料计划 (cāngkù wùliào jìhuà) – Warehouse material planning – Kế hoạch vật liệu kho
2812运输信息处理 (yùnshū xìnxī chǔlǐ) – Transportation information processing – Xử lý thông tin vận chuyển
2813仓库运输集成 (cāngkù yùnshū jíchéng) – Warehouse transportation integration – Tích hợp vận chuyển kho
2814运输途径选择 (yùnshū tújìng xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
2815仓库货物收发 (cāngkù huòwù shōufā) – Warehouse goods receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa kho
2816运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển
2817仓库调度 (cāngkù diàodù) – Warehouse scheduling – Lịch trình kho
2818运输规划 (yùnshū guīhuà) – Transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển
2819仓库空间优化 (cāngkù kōngjiān yōuhuà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho
2820运输管理报告 (yùnshū guǎnlǐ bàogào) – Transportation management report – Báo cáo quản lý vận chuyển
2821运输问题解决 (yùnshū wèntí jiějué) – Transportation issue resolution – Giải quyết vấn đề vận chuyển
2822运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transportation coordination – Phối hợp vận chuyển
2823运输物流管理 (yùnshū wùliú guǎnlǐ) – Transportation logistics management – Quản lý logistics vận chuyển
2824运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – Transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2825仓库分配 (cāngkù fēnpèi) – Warehouse allocation – Phân bổ kho
2826运输承运人选择 (yùnshū chéngyùn rén xuǎnzé) – Carrier selection – Lựa chọn người vận chuyển
2827运输票据 (yùnshū piàojù) – Transportation receipt – Biên lai vận chuyển
2828仓库配送 (cāngkù pèisòng) – Warehouse distribution – Phân phối kho
2829仓库安全管理 (cāngkù ānquán guǎnlǐ) – Warehouse security management – Quản lý an ninh kho
2830仓库库存预测 (cāngkù kùcún yùcè) – Warehouse inventory forecast – Dự báo tồn kho kho
2831运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Transportation cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
2832仓库货物追踪 (cāngkù huòwù zhuīzōng) – Warehouse goods tracking – Theo dõi hàng hóa kho
2833仓库费用控制 (cāngkù fèiyòng kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho
2834运输服务监控 (yùnshū fúwù jiānkòng) – Transportation service monitoring – Giám sát dịch vụ vận chuyển
2835仓库库存分析 (cāngkù kùcún fēnxī) – Warehouse inventory analysis – Phân tích tồn kho kho
2836运输中断 (yùnshū zhōngduàn) – Transportation disruption – Gián đoạn vận chuyển
2837仓库退货处理 (cāngkù tuìhuò chǔlǐ) – Warehouse returns processing – Xử lý hàng trả kho
2838运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transportation schedule – Lịch trình vận chuyển
2839仓库布局 (cāngkù bùjú) – Warehouse layout – Bố trí kho
2840运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển
2841运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – Transportation service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển
2842仓库审计 (cāngkù shěnjì) – Warehouse audit – Kiểm toán kho
2843运输资产管理计划 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ jìhuà) – Transportation asset management plan – Kế hoạch quản lý tài sản vận chuyển
2844仓库周期性检查 (cāngkù zhōuqī xìng jiǎnchá) – Warehouse periodic inspection – Kiểm tra định kỳ kho
2845运输市场调研 (yùnshū shìchǎng tiáoyán) – Transportation market research – Nghiên cứu thị trường vận chuyển
2846仓库订货 (cāngkù dìnghuò) – Warehouse ordering – Đặt hàng kho
2847运输交付时间 (yùnshū jiāofù shíjiān) – Transportation delivery time – Thời gian giao hàng vận chuyển
2848仓库租赁协议 (cāngkù zūlìn xiéyì) – Warehouse lease agreement – Hợp đồng thuê kho
2849仓库运输计划 (cāngkù yùnshū jìhuà) – Warehouse transportation plan – Kế hoạch vận chuyển kho
2850运输合规性 (yùnshū héguīxìng) – Transportation compliance – Tuân thủ vận chuyển
2851仓库供应链管理 (cāngkù gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Warehouse supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng kho
2852仓库库存控制系统 (cāngkù kùcún kòngzhì xìtǒng) – Warehouse inventory control system – Hệ thống kiểm soát tồn kho kho
2853仓库货物处理系统 (cāngkù huòwù chǔlǐ xìtǒng) – Warehouse goods handling system – Hệ thống xử lý hàng hóa kho
2854仓库货物检测 (cāngkù huòwù jiǎncè) – Warehouse goods inspection – Kiểm tra hàng hóa kho
2855运输成本报告 (yùnshū chéngběn bàogào) – Transportation cost report – Báo cáo chi phí vận chuyển
2856仓库库存管理软件 (cāngkù kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse inventory management software – Phần mềm quản lý tồn kho kho
2857收货检验报告 (shōuhuò jiǎnyàn bàogào) – Goods receiving inspection report – Biên bản kiểm tra hàng nhập
2858自动化仓储系统 (zìdònghuà cāngchǔ xìtǒng) – Automated warehousing system – Hệ thống kho tự động
2859供应商结算 (gōngyìngshāng jiésuàn) – Vendor settlement – Quyết toán nhà cung cấp
2860到岸价格 (dào àn jiàgé) – Landed cost – Giá thành đến kho
2861退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng
2862运输事故处理 (yùnshū shìgù chǔlǐ) – Transport incident handling – Xử lý sự cố vận chuyển
2863托运单 (tuōyùndān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng
2864实时库存监控 (shíshí kùcún jiānkòng) – Real-time inventory monitoring – Giám sát tồn kho thời gian thực
2865配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng
2866延迟交货罚款 (yánchí jiāohuò fákuǎn) – Late delivery penalty – Phạt giao hàng chậm
2867审核单据 (shěnhé dānjù) – Document audit – Kiểm tra chứng từ
2868数据对账 (shùjù duìzhàng) – Data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu
2869运输商账期 (yùnshūshāng zhàngqī) – Carrier credit term – Kỳ hạn thanh toán cho nhà vận chuyển
2870财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính chia sẻ
2871运输标签 (yùnshū biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển
2872运费估算 (yùnfèi gūsàn) – Freight estimation – Ước tính chi phí vận chuyển
2873发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn
2874货运记录 (huòyùn jìlù) – Freight record – Hồ sơ vận tải
2875仓储费用报表 (cāngchǔ fèiyòng bàobiǎo) – Warehousing expense report – Báo cáo chi phí kho bãi
2876合同条款审查 (hétóng tiáokuǎn shěnchá) – Contract clause review – Rà soát điều khoản hợp đồng
2877进口成本计算 (jìnkǒu chéngběn jìsuàn) – Import cost calculation – Tính chi phí nhập khẩu
2878订单履约率 (dìngdān lǚyuē lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn tất đơn hàng
2879异常库存管理 (yìcháng kùcún guǎnlǐ) – Exception inventory management – Quản lý tồn kho bất thường
2880报损单 (bàosǔn dān) – Loss report – Phiếu báo tổn thất
2881成本转移 (chéngběn zhuǎnyí) – Cost transfer – Chuyển chi phí
2882运输账单 (yùnshū zhàngdān) – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển
2883核价流程 (héjià liúchéng) – Pricing verification process – Quy trình xác minh đơn giá
2884出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng
2885结算系统 (jiésuàn xìtǒng) – Settlement system – Hệ thống quyết toán
2886运输周转率 (yùnshū zhōuzhuǎn lǜ) – Transportation turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển vận chuyển
2887成本控制表 (chéngběn kòngzhì biǎo) – Cost control sheet – Bảng kiểm soát chi phí
2888销售出库成本 (xiāoshòu chūkù chéngběn) – Sales delivery cost – Chi phí xuất kho bán hàng
2889数据接口 (shùjù jiēkǒu) – Data interface – Giao diện dữ liệu
2890操作费用 (cāozuò fèiyòng) – Operational cost – Chi phí vận hành
2891实际运费 (shíjì yùnfèi) – Actual freight cost – Phí vận chuyển thực tế
2892库龄分析 (kùlíng fēnxī) – Inventory aging analysis – Phân tích tuổi tồn kho
2893分摊费用 (fēntān fèiyòng) – Allocated expense – Chi phí phân bổ
2894海关手续费 (hǎiguān shǒuxù fèi) – Customs handling fee – Phí xử lý hải quan
2895仓库审计记录 (cāngkù shěnjì jìlù) – Warehouse audit record – Hồ sơ kiểm toán kho
2896运输订单编号 (yùnshū dìngdān biānhào) – Transport order number – Mã đơn hàng vận chuyển
2897成本分配标准 (chéngběn fēnpèi biāozhǔn) – Cost allocation standard – Chuẩn phân bổ chi phí
2898付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
2899差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch
2900库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
2901出货明细表 (chūhuò míngxì biǎo) – Shipping detail list – Bảng chi tiết xuất hàng
2902仓库利用率 (cāngkù lìyòng lǜ) – Warehouse utilization rate – Tỷ lệ sử dụng kho
2903运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
2904存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory write-down provision – Dự phòng giảm giá hàng tồn
2905固定运输路线 (gùdìng yùnshū lùxiàn) – Fixed transport route – Tuyến vận chuyển cố định
2906自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Automated reconciliation system – Hệ thống đối chiếu tự động
2907入库通知单 (rùkù tōngzhī dān) – Inbound notice – Phiếu báo nhập kho
2908运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải
2909稽核流程 (jīhé liúchéng) – Audit process – Quy trình kiểm toán
2910税收影响分析 (shuìshōu yǐngxiǎng fēnxī) – Tax impact analysis – Phân tích ảnh hưởng thuế
2911外包物流费用 (wàibāo wùliú fèiyòng) – Outsourced logistics cost – Chi phí logistics thuê ngoài
2912出库记录 (chūkù jìlù) – Outbound record – Hồ sơ xuất kho
2913运输服务商对账 (yùnshū fúwùshāng duìzhàng) – Carrier reconciliation – Đối chiếu với nhà vận chuyển
2914运输付款流程 (yùnshū fùkuǎn liúchéng) – Transportation payment process – Quy trình thanh toán vận chuyển
2915税费分摊 (shuìfèi fēntān) – Tax allocation – Phân bổ thuế phí
2916运费发票 (yùnfèi fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn cước vận chuyển
2917物流成本核对 (wùliú chéngběn héduì) – Logistics cost verification – Xác minh chi phí logistics
2918合规审查 (héguī shěnchá) – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ
2919商品条码管理 (shāngpǐn tiáomǎ guǎnlǐ) – Barcode management – Quản lý mã vạch sản phẩm
2920进销存报表 (jìnxiāo cún bàobiǎo) – Inventory flow report – Báo cáo nhập – xuất – tồn
2921月末结转 (yuèmò jiézhuǎn) – Month-end carry-forward – Kết chuyển cuối tháng
2922仓储折旧费用 (cāngchǔ zhéjiù fèiyòng) – Warehousing depreciation cost – Chi phí khấu hao kho
2923运单管理系统 (yùndān guǎnlǐ xìtǒng) – Waybill management system – Hệ thống quản lý vận đơn
2924多式联运成本 (duōshì liányùn chéngběn) – Multimodal transport cost – Chi phí vận tải đa phương thức
2925审核凭证 (shěnhé píngzhèng) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
2926会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting entry – Bút toán kế toán
2927报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Report preparation – Lập báo cáo
2928报关单费用 (bàoguān dān fèiyòng) – Customs declaration cost – Chi phí khai báo hải quan
2929货损核销 (huòsǔn héxiāo) – Write-off of damaged goods – Hạch toán tổn thất hàng hóa
2930仓库盘盈 (cāngkù pányíng) – Inventory gain – Lãi tồn kho
2931仓库盘亏 (cāngkù pánkuī) – Inventory loss – Lỗ tồn kho
2932审核运输单据 (shěnhé yùnshū dānjù) – Review of transport documents – Kiểm tra chứng từ vận tải
2933内部结算单 (nèibù jiésuàn dān) – Internal settlement slip – Phiếu quyết toán nội bộ
2934货值核算 (huòzhí hésuàn) – Cargo value accounting – Hạch toán giá trị hàng hóa
2935运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu tuyến vận chuyển
2936成本报销 (chéngběn bàoxiāo) – Cost reimbursement – Hoàn ứng chi phí
2937物流核算报告 (wùliú hésuàn bàogào) – Logistics accounting report – Báo cáo hạch toán logistics
2938运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī) – Freight cost approval – Phê duyệt chi phí vận chuyển
2939库存账实不符 (kùcún zhàng-shí bùfú) – Inventory mismatch – Chênh lệch sổ sách và thực tế
2940稽核物流账目 (jīhé wùliú zhàngmù) – Logistics account audit – Kiểm toán sổ sách logistics
2941运费补贴 (yùnfèi bǔtiē) – Freight subsidy – Trợ cấp phí vận chuyển
2942项目物流预算 (xiàngmù wùliú yùsuàn) – Project logistics budget – Ngân sách logistics dự án
2943销售运输成本 (xiāoshòu yùnshū chéngběn) – Sales transport cost – Chi phí vận chuyển bán hàng
2944月度结账 (yuèdù jiézhàng) – Monthly closing – Chốt sổ hàng tháng
2945成本控制机制 (chéngběn kòngzhì jīzhì) – Cost control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí
2946仓储预算执行 (cāngchǔ yùsuàn zhíxíng) – Warehouse budget execution – Thực hiện ngân sách kho

Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

(Khu vực Ngã Tư Sở – gần Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn)

Nội dung trọng điểm và đặc sắc của ebook

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là thành quả nghiên cứu, giảng dạy và biên soạn trực tiếp bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, đồng thời là nhà biên soạn hệ thống Giáo trình Hán ngữ BOYA (giáo trình BÁC NHÃ) gồm 9 quyển luyện thi HSK 1-9 và HSKK toàn diện.

Tác phẩm này cung cấp:

Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics được phân chia rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể: nghiệp vụ kế toán, quản lý kho vận, kiểm toán, xuất nhập khẩu, vận tải đa phương thức, chứng từ, bảo hiểm hàng hóa…

Phiên âm Pinyin chi tiết kèm theo giải nghĩa tiếng Việt sát nghĩa, dễ hiểu, phù hợp cho người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng tiếng Trung.

Ví dụ minh họa ứng dụng thực tế, giúp người học dễ dàng vận dụng trong môi trường làm việc thực tế tại các doanh nghiệp logistics, công ty xuất nhập khẩu, phòng kế toán, v.v…

Nội dung phù hợp cho các bạn đang học tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung kế toán và đặc biệt là đang theo học các chương trình luyện thi HSK, HSKK, TOCFL, hoặc cần nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành.

Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – Trung tâm học tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam

Thư viện CHINEMASTER – tọa lạc tại trung tâm Quận Thanh Xuân, Hà Nội – là nơi lưu trữ toàn bộ hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây cũng chính là nơi đang triển khai các khóa học tiếng Trung từ sơ cấp đến cao cấp, bao gồm:

Lớp luyện thi HSK 1-9 và HSKK sơ – trung – cao cấp

Khóa học tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, kế toán, biên phiên dịch ứng dụng

Chương trình đào tạo online và offline đa nền tảng do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy

Tất cả tài liệu học tập, bao gồm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, đều được cập nhật thường xuyên và lưu hành nội bộ trong hệ thống CHINEMASTER Education – MASTEREDU.

Với sự tâm huyết và chuyên môn sâu rộng, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kiến tạo nên một kho tàng tài liệu tiếng Trung chuyên ngành đỉnh cao. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận sâu hơn với tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực kế toán – logistics toàn cầu.

Để tìm hiểu và tham khảo sách, học viên và độc giả có thể đến trực tiếp Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nơi lưu trữ toàn bộ giáo trình chính thống của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER.

Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập giá trị dành cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và logistics. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ người học ứng dụng ngôn ngữ một cách thực tế trong môi trường làm việc.

Đặc điểm nổi bật của tác phẩm

Tập trung vào từ vựng chuyên ngành: Cuốn ebook cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan trực tiếp đến các hoạt động kế toán và logistics, giúp người học nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ quan trọng.

Ngôn ngữ dễ hiểu, thực tế: Các từ vựng được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và logistics đều có thể sử dụng tài liệu này để nâng cao trình độ tiếng Trung.

Nơi lưu trữ tài liệu

Tác phẩm này hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho các tài liệu học tiếng Trung chất lượng. Thư viện nằm tại:

Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Vị trí: Gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, các tuyến đường Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn.

Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu giữ các tài liệu quý giá mà còn là không gian lý tưởng để những người yêu thích tiếng Trung tìm kiếm nguồn tài liệu học tập phong phú.

Ý nghĩa của tài liệu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc thành thạo tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và logistics đang trở thành một lợi thế lớn. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp người học tiếp cận từ vựng chuyên sâu mà còn góp phần xây dựng cầu nối văn hóa và tri thức giữa Việt Nam và Trung Quốc.

Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn. Với sự hỗ trợ từ Thư viện CHINEMASTER, người học có thể dễ dàng tiếp cận và sử dụng tài liệu này để đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình. Hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội để khám phá kho tàng tri thức phong phú này!

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung nổi bật, được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện và chuyên sâu.

Vai trò của Giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là tài liệu chuyên ngành, hỗ trợ người học nắm vững từ vựng và kiến thức liên quan đến lĩnh vực kế toán và logistics. Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình này đã trở thành công cụ đắc lực trong các khóa học tại ChineMaster, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách thực tiễn và hiệu quả.

Hệ thống ChineMaster – Chinese Master được biết đến là đơn vị đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Các trung tâm thuộc hệ thống, đặc biệt là Thanh Xuân HSK, đã xây dựng danh tiếng vững chắc nhờ đội ngũ giảng viên chất lượng cao và tài liệu giảng dạy độc quyền, trong đó có các giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình này không chỉ phục vụ học viên tại trung tâm mà còn được chia sẻ và lưu trữ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những nền tảng này đã trở thành nơi trao đổi kiến thức, chia sẻ tài liệu và kết nối cộng đồng yêu thích tiếng Trung trên cả nước.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics được thiết kế với mục tiêu cung cấp kiến thức chuyên sâu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:

Nội dung chuyên ngành: Tập trung vào từ vựng và thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán và logistics, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc thực tế.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Giáo trình kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

Tính ứng dụng cao: Tài liệu được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động, đặc biệt trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng phát triển.

ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc hàng đầu

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK và nhiều chứng chỉ quốc tế khác. Với sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, ChineMaster không chỉ mang đến các khóa học chất lượng mà còn tạo ra những tài liệu học tập có giá trị, trong đó Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một minh chứng rõ nét.

Hệ thống trung tâm Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã trở thành điểm đến quen thuộc của hàng ngàn học viên, từ sinh viên, người đi làm đến các doanh nhân muốn nâng cao trình độ tiếng Trung. Các diễn đàn trực tuyến của ChineMaster cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học viên, cung cấp tài liệu miễn phí và tạo môi trường học tập sôi động.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster – Chinese Master – Thanh Xuân HSK, tài liệu này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy hoặc một trung tâm uy tín để học tiếng Trung, ChineMaster chính là lựa chọn hàng đầu.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong kho tàng giáo trình học tiếng Trung hiện đại và thực tiễn tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật lên như một tác phẩm chuyên sâu, có giá trị ứng dụng cao, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán kết hợp với ngành logistics – một ngành đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và trên toàn thế giới.

Cuốn giáo trình này là một phần quan trọng trong hệ thống giảng dạy của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Việt Nam hiện nay. Với phong cách biên soạn khoa học, dễ tiếp cận, mang tính thực dụng cao, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thành công trong việc đưa tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics trở nên dễ hiểu, dễ học, đồng thời phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người học nâng cao.

Điểm đặc biệt của giáo trình nằm ở cách trình bày hệ thống từ vựng theo chủ đề kế toán logistics, kèm theo các ví dụ minh họa sát với thực tế công việc, giúp người học không chỉ nắm được từ vựng, mà còn biết cách ứng dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Tác phẩm này được lưu trữ và phổ biến rộng rãi trên nhiều nền tảng học thuật uy tín của Hệ thống ChineMaster như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Đây đều là những diễn đàn học thuật quy tụ đông đảo học viên, giáo viên, chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và học thuật HSK – HSKK.

Bên cạnh đó, CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, cũng chính là nơi trực tiếp triển khai và giảng dạy cuốn giáo trình này. Với định hướng đào tạo thực học – thực hành – thực chiến, hệ thống ChineMaster cam kết đưa người học tiến xa trong sự nghiệp ngôn ngữ và chuyên môn.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà còn là một chiếc cầu nối hiệu quả giữa người học tiếng Trung và thị trường việc làm quốc tế đầy tiềm năng trong ngành kế toán – logistics.

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền và uy tín tại Việt Nam. Với nội dung chuyên sâu, thiết kế bài bản và tính ứng dụng cao, cuốn sách đã trở thành tài liệu học tập quan trọng cho những người muốn nắm vững tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và logistics.

Điểm nổi bật của cuốn sách

Cuốn ebook không chỉ là một danh sách từ vựng mà còn là một công cụ học tập toàn diện, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu thực tiễn của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Một số đặc điểm nổi bật bao gồm:

Nội dung chuyên ngành: Sách tập trung vào từ vựng và cụm từ chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và logistics, giúp người học nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ sử dụng trong môi trường làm việc thực tế.

Phương pháp học hiệu quả: Các từ vựng được trình bày kèm ví dụ minh họa, phiên âm pinyin và giải thích ý nghĩa, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

Tính ứng dụng cao: Nội dung sách được thiết kế để hỗ trợ cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung, đặc biệt là các cá nhân làm việc trong ngành logistics, thương mại quốc tế hoặc kế toán.

Tích hợp công nghệ: Là một ebook, tài liệu này dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, từ điện thoại thông minh đến máy tính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học mọi lúc, mọi nơi.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các phương pháp giảng dạy tiếng Trung hiệu quả. Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ nổi tiếng với các khóa học trực tuyến và trực tiếp chất lượng cao, mà còn được biết đến qua các tài liệu học tập chuyên sâu, trong đó có Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một minh chứng cho sự tận tâm của tác giả trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học.

Đối tượng sử dụng

Cuốn sách này đặc biệt phù hợp với:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, logistics hoặc thương mại quốc tế muốn bổ sung kiến thức tiếng Trung chuyên ngành.

Người đi làm trong các công ty xuất nhập khẩu, logistics hoặc các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Những cá nhân yêu thích tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên môn.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách thực tế và hiệu quả. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn thành công trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để nâng cao kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là sự bùng nổ của lĩnh vực kế toán, logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành cũng ngày một tăng cao. Nắm bắt được xu hướng thiết thực đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam – đã cho ra đời cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics như một công cụ học tập và ứng dụng hiệu quả dành cho những người học tiếng Trung chuyên sâu.

Tác phẩm này là một phần quan trọng nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ giáo trình đồ sộ và độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, được sử dụng chính thức trong toàn bộ hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo Hán ngữ chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam.

Nội dung cuốn sách được xây dựng một cách khoa học, bám sát thực tiễn công việc và giảng dạy, giúp người học có thể dễ dàng tiếp cận với hệ thống thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế tại doanh nghiệp, công ty nước ngoài, đặc biệt là các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

Toàn bộ từ vựng trong sách đều được biên soạn với cấu trúc rõ ràng, mỗi mục từ đều bao gồm:

Phiên âm tiếng Trung chuẩn theo hệ thống pinyin

Nghĩa tiếng Việt sát nghĩa chuyên ngành

Ví dụ minh họa bằng câu văn ngắn gọn, chuẩn mực, sát với bối cảnh sử dụng thực tế

Các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán, tài chính, vận tải, kho vận và xuất nhập khẩu

Sách được trình bày theo lối dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành và người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản nhưng muốn nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp.

Điểm nổi bật của cuốn ebook này không chỉ nằm ở nội dung chuyên môn sâu sắc mà còn ở tính thực dụng cao. Tác phẩm hướng đến mục tiêu trang bị cho người học khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo trong các nghiệp vụ kế toán – logistics – vận tải – giao nhận hàng hóa – khai báo hải quan – kiểm kê kho bãi – thanh toán quốc tế và các hoạt động liên quan trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ngoài ra, cuốn sách còn là tài liệu hữu ích hỗ trợ hiệu quả cho các học viên đang ôn luyện các kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế như HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Những kiến thức được cung cấp trong sách có thể dễ dàng tích hợp vào các phần thi dịch thuật, viết luận, nghe hiểu, từ vựng và cấu trúc câu trong các đề thi chuẩn quốc tế.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics cũng là một trong những giáo trình tiêu biểu trong hệ sinh thái giáo dục Hán ngữ toàn diện của ChineMaster, hệ thống đào tạo tiếng Trung được sáng lập và điều hành trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Với sứ mệnh lan tỏa tri thức tiếng Trung chuyên ngành đến cộng đồng người Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành trọn tâm huyết để nghiên cứu và biên soạn nên hàng loạt tác phẩm quý giá, trong đó cuốn sách này là một điểm sáng nổi bật.

Tác phẩm phù hợp với nhiều đối tượng học viên như:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, logistics, kinh tế, quản trị chuỗi cung ứng có định hướng học tiếng Trung để phục vụ cho công việc chuyên môn

Người đi làm trong các công ty có yếu tố Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu, logistics xuyên biên giới

Giáo viên, giảng viên Hán ngữ đang tìm kiếm nguồn tài liệu chuyên ngành phục vụ giảng dạy tại các trường đại học, trung tâm đào tạo hoặc lớp học cá nhân

Người học tiếng Trung đang ôn thi chứng chỉ HSK và HSKK, muốn tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành để cải thiện điểm số và nâng cao trình độ sử dụng ngôn ngữ

Không chỉ là một cuốn từ điển chuyên ngành, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics còn mang trong mình giá trị học thuật, thực tiễn và ứng dụng cao. Đây thực sự là một tài liệu học tập đáng tin cậy, một người bạn đồng hành hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bất kỳ ai đang theo đuổi sự nghiệp học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán – logistics.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics chính là cầu nối giữa kiến thức ngôn ngữ và ứng dụng nghề nghiệp, mở ra cánh cửa hội nhập quốc tế cho người học tiếng Trung Việt Nam trong thời kỳ toàn cầu hóa mạnh mẽ như hiện nay. Tác phẩm này một lần nữa khẳng định dấu ấn học thuật sâu sắc và tầm nhìn chiến lược của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của hệ thống đào tạo Hán ngữ thực dụng tại Việt Nam thông qua thương hiệu giáo dục độc quyền CHINEMASTER.

Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung hàng đầu, tiếp tục mang đến cho người học một công cụ hỗ trợ đắc lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung với cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics.

Cuốn sách này nằm trong bộ giáo trình Hán ngữ BOYA được biên soạn bởi chính tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với kinh nghiệm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp độ (HSK 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp), tác giả đã thấu hiểu được nhu cầu của người học trong việc nắm vững từ vựng chuyên ngành.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics cung cấp cho người học một nguồn từ vựng đa dạng và chuyên sâu về lĩnh vực kế toán và logistics. Những từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng và sắp xếp theo chủ đề giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Cuốn sách phù hợp với những người đang theo đuổi sự nghiệp kế toán, logistics hoặc đơn giản là muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ của cuốn sách ebook này, người học có thể tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

Thông tin tác giả:

Tên: Nguyễn Minh Vũ

Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK

Tác giả bộ giáo trình Hán ngữ BOYA

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một tài liệu tham khảo hữu ích cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và logistics.

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Tác phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi các chứng chỉ quốc tế như HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp, là một tài liệu học tập chuyên sâu và thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của đông đảo học viên.

Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia uy tín với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng, đặc biệt là bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK, HSKK và các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, logistics, thương mại. Với phương pháp giảng dạy bài bản, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao, Thầy Vũ đã giúp hàng nghìn học viên đạt được thành tích xuất sắc trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung và áp dụng hiệu quả ngôn ngữ này trong công việc.

Đặc điểm nổi bật của Ebook

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách mang đến những giá trị vượt trội sau:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Ebook tổng hợp các từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung quan trọng trong hai lĩnh vực kế toán và logistics, được phân loại khoa học theo từng chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Ứng dụng thực tiễn cao: Các từ vựng được minh họa qua ví dụ cụ thể, mô phỏng tình huống thực tế trong môi trường làm việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc hợp tác với đối tác Trung Quốc.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Cuốn sách không chỉ dành cho những người đang học tiếng Trung chuyên ngành mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho học viên luyện thi HSK 456, HSK 789 và HSKK trung cấp, cao cấp, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Thiết kế thân thiện, dễ sử dụng: Ebook được trình bày logic, rõ ràng, kèm theo phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt, hỗ trợ người học ở mọi trình độ tiếp cận dễ dàng.

Đối tượng sử dụng

Tác phẩm này đặc biệt phù hợp với:

Những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và logistics tại các công ty có đối tác hoặc khách hàng sử dụng tiếng Trung.

Học viên đang ôn thi các chứng chỉ HSK và HSKK, cần bổ sung từ vựng chuyên ngành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Sinh viên, nhân viên văn phòng hoặc bất kỳ ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung ứng dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Giá trị của Ebook

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một cẩm nang tra cứu thiết yếu, giúp người học:

Nắm vững các thuật ngữ chuyên môn, từ đó tự tin giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến kế toán và logistics bằng tiếng Trung.

Tiết kiệm thời gian tra cứu từ điển nhờ hệ thống từ vựng được biên soạn công phu, tập trung vào các nội dung thực tiễn.

Phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch) trong bối cảnh công việc thực tế.

Với sự đầu tư kỹ lưỡng và tâm huyết của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả trong công việc. Được xây dựng dựa trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA, cuốn sách không chỉ mang tính học thuật mà còn đảm bảo tính thực tiễn, giúp học viên tự tin chinh phục các kỳ thi HSK, HSKK và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Để biết thêm thông tin chi tiết và tải Ebook, vui lòng truy cập website của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoặc liên hệ trực tiếp qua hotline: 090 468 4983 (Thầy Vũ).

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ CHUYÊN NGÀNH “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN LOGISTICS”

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK và HSKK toàn quốc

Cuốn sách điện tử “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” là một trong những công trình học thuật nổi bật của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu ChineMaster, đồng thời là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và huấn luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK các cấp độ từ 1 đến 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Tác phẩm này được biên soạn với mục đích đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của học viên và người đi làm trong lĩnh vực kế toán logistics – một ngành nghề đòi hỏi kiến thức chuyên môn song song với kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành.

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” không đơn thuần chỉ là một tập hợp các từ vựng thông thường, mà được tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng theo hệ thống khoa học, có tính thực tiễn cao, phù hợp với môi trường học thuật lẫn công việc thực tế tại các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kho vận, xuất nhập khẩu, quản trị chuỗi cung ứng và hậu cần logistics. Toàn bộ nội dung cuốn sách bám sát vào hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA được cải biên đặc biệt bởi chính tác giả, nhằm phục vụ tối ưu cho quá trình luyện thi HSK các cấp và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp logistics.

Điểm nổi bật trong cuốn sách là sự phân chia rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể như: quản lý tồn kho, hoạch định ngân sách vận tải, kế toán chi phí logistics, chứng từ khai báo hải quan, thuế xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, nghiệp vụ kế toán kho hàng, định giá vận chuyển, báo cáo tài chính logistics, và hàng loạt thuật ngữ chuyên sâu khác. Điều này giúp người học dễ dàng tiếp cận từ vựng theo tình huống thực tế, không bị rối loạn thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả ghi nhớ và vận dụng linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế.

Tác phẩm này đặc biệt phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm: sinh viên các ngành kế toán, tài chính, kinh tế đối ngoại, thương mại quốc tế; nhân viên kế toán tại các công ty logistics, công ty xuất nhập khẩu, trung tâm phân phối và vận tải; học viên đang học hoặc luyện thi các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK các trình độ; cũng như bất kỳ ai có nhu cầu trau dồi vốn từ tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ cho công việc trong lĩnh vực logistics, vận chuyển và quản lý chuỗi cung ứng.

Một trong những giá trị lớn nhất mà cuốn sách mang lại chính là khả năng ứng dụng thực tiễn. Thay vì chỉ học lý thuyết khô khan, người học có thể áp dụng trực tiếp những từ vựng và cụm từ trong các mẫu hội thoại công việc, email thương mại, báo cáo tài chính nội bộ hay trong các buổi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Đó chính là sứ mệnh mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn theo đuổi trong suốt quá trình biên soạn các tài liệu Hán ngữ chuyên ngành – học để làm được, học để áp dụng được vào thực tiễn cuộc sống và công việc.

Với bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành và luyện thi chứng chỉ quốc tế, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang đào tạo hàng nghìn học viên trên cả nước, trong đó có rất nhiều người đã đạt được điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK, thành công trong công việc tại các công ty nước ngoài, doanh nghiệp Trung Quốc, cũng như các tổ chức đa quốc gia. Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” là một trong những bước tiến mới, khẳng định sự đổi mới và chuyên sâu trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành do chính tác giả thiết kế và phát triển.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, có tính ứng dụng cao, dễ hiểu và phù hợp với thực tế công việc trong lĩnh vực kế toán logistics, thì “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” chính là một lựa chọn lý tưởng. Cuốn sách này không chỉ giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả hơn, mà còn mở ra cánh cửa phát triển nghề nghiệp bền vững trong lĩnh vực logistics – một ngành đang bùng nổ trong thời kỳ hội nhập kinh tế toàn cầu.

Hãy cùng đồng hành với tác phẩm Hán ngữ đặc biệt này để khám phá thế giới từ vựng kế toán logistics phong phú, chính xác và cập nhật nhất, dưới sự hướng dẫn trực tiếp từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người đã không ngừng cống hiến cho sự nghiệp giáo dục tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam.

Giới thiệu về Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Trong thế giới hiện đại, nơi toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, việc nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn trở nên vô cùng quan trọng. Đặc biệt là trong lĩnh vực Kế toán và Logistics, hai ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu rộng về cả ngôn ngữ và quy trình làm việc. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, đã ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết này.

Tác giả và Thương hiệu CHINEMASTER

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với tầm nhìn và sứ mệnh mang đến những tài liệu học tập chất lượng cao cho cộng đồng yêu thích tiếng Trung, đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn sách này. CHINEMASTER, thương hiệu do ông sáng lập, đã trở thành một điểm tựa vững chắc cho nhiều học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung.

Nội dung và Giá trị của Cuốn sách

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics cung cấp cho người đọc một nguồn tài liệu phong phú và chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong hai lĩnh vực quan trọng là Kế toán và Logistics. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và ngôn ngữ, cuốn sách giúp người đọc không chỉ nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn hiểu được cách ứng dụng chúng trong thực tế.

Đối tượng phục vụ

Cuốn sách phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:

Học viên đang theo đuổi ngành tiếng Trung

Sinh viên và nghiên cứu sinh trong lĩnh vực Kế toán và Logistics

Người đi làm trong ngành Kế toán và Logistics muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung

Những ai có mong muốn làm việc trong môi trường quốc tế

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán và Logistics. Với sự biên soạn công phu và kinh nghiệm của tác giả, cuốn sách chắc chắn sẽ trở thành một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa tính ứng dụng thực tiễn và phương pháp giảng dạy sáng tạo, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những người học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Logistics.

Điểm nổi bật của cuốn sách

1. Nội dung chuyên sâu, thực tiễn

Cuốn sách tập trung vào vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Logistics, hai lĩnh vực đang có nhu cầu nhân sự cao tại Việt Nam và trên thế giới. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm:

Thuật ngữ Kế toán: Các khái niệm về báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, thuế, kiểm toán, v.v.

Thuật ngữ Logistics: Từ vựng liên quan đến vận tải, kho bãi, chuỗi cung ứng, xuất nhập khẩu, v.v.

Ví dụ minh họa: Mỗi từ vựng đi kèm câu ví dụ thực tế, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh công việc.

2. Phương pháp biên soạn khoa học

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã xây dựng cuốn sách theo phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ mà còn nắm được cách áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Cuốn sách cũng được thiết kế theo dạng ebook, thuận tiện cho việc học mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị điện tử.

3. Phù hợp với nhiều đối tượng

Cuốn sách không chỉ dành cho sinh viên chuyên ngành Kế toán và Logistics mà còn phù hợp với:

Nhân viên đang làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc liên quan đến thị trường Trung Quốc.

Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Giáo viên tiếng Trung cần tài liệu tham khảo để giảng dạy.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đồng thời là nhà sáng lập CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Việt Nam. Với sứ mệnh “Phổ cập Hán ngữ toàn dân”, ông đã biên soạn hàng loạt giáo trình, tài liệu học tiếng Trung chất lượng, trong đó Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là bộ tài liệu tiêu biểu, bao gồm nhiều chủ đề từ cơ bản đến nâng cao.

CHINEMASTER không chỉ là một thương hiệu đào tạo mà còn là nơi cung cấp các giải pháp học tiếng Trung hiệu quả, từ khóa học trực tiếp, trực tuyến đến các tài liệu học tập như ebook, video bài giảng, và ứng dụng học tập. Thương hiệu này đã được bảo hộ độc quyền tại Việt Nam, khẳng định uy tín và chất lượng trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ.

Tại sao nên chọn cuốn sách này?

Tính ứng dụng cao: Phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

Dễ tiếp cận: Định dạng ebook tiện lợi, giá cả hợp lý.

Được biên soạn bởi chuyên gia: Đảm bảo chất lượng nội dung và phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp cho người học tiếng Trung. Với sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ và uy tín của thương hiệu CHINEMASTER, đây là tài liệu đáng để đầu tư cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để nâng cao kỹ năng và tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế!

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong thời đại toàn cầu hóa, khi mà hợp tác quốc tế và giao thương xuyên biên giới ngày càng phát triển mạnh mẽ, nhu cầu học tiếng Trung không chỉ dừng lại ở những kiến thức căn bản mà đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực chuyên ngành như kinh tế, tài chính, kế toán, và logistics. Đặc biệt, trong bối cảnh Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn cho người lao động và doanh nghiệp Việt Nam.

Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn đó, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics đã ra đời, như một tác phẩm chuyên ngành có chiều sâu, được đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp giảng dạy. Đây là một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – trực tiếp biên soạn, hiệu đính và phát triển.

Giá trị cốt lõi và nội dung nổi bật của cuốn sách

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ đơn thuần là tập hợp các từ vựng rời rạc. Tác phẩm được thiết kế như một cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giữa học thuật và ứng dụng, giúp người học dễ dàng tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành thông qua những tình huống cụ thể, sát với môi trường làm việc thực tế.

Nội dung sách được chia thành nhiều chương, mỗi chương tập trung vào một nhóm từ vựng chuyên ngành cụ thể như:

Các thuật ngữ kế toán cơ bản và nâng cao

Từ vựng liên quan đến bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính, kiểm toán, và định khoản kế toán

Thuật ngữ chuyên dụng trong quản lý kho, vận chuyển, hậu cần quốc tế, chuỗi cung ứng và khai báo hải quan

Các cụm từ cố định, cách diễn đạt phổ biến trong giao tiếp chuyên ngành

Từng từ vựng đều được trình bày đầy đủ gồm chữ Hán, phiên âm Pinyin chuẩn xác, nghĩa tiếng Việt sát với ngữ cảnh sử dụng, và đặc biệt là có ví dụ minh họa cụ thể để người học không chỉ hiểu mà còn vận dụng được ngay vào thực tế. Ngoài ra, tác phẩm còn tích hợp nhiều phần ghi chú chuyên sâu do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp người học có thêm góc nhìn chuyên môn và sự am hiểu toàn diện hơn về ngôn ngữ chuyên ngành.

Một phần không thể tách rời của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Không giống như các tài liệu học tiếng Trung được biên dịch hoặc tổng hợp từ nhiều nguồn không chính thống trên thị trường, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là tác phẩm có mã nguồn đóng, được phát triển theo hệ thống giáo trình độc quyền của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, chỉ lưu hành nội bộ trong hệ thống và không phát hành công khai đại trà.

Đây là kết quả của nhiều năm giảng dạy, nghiên cứu và phát triển học liệu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành và là một trong những chuyên gia hàng đầu trong việc xây dựng chương trình đào tạo tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam.

Tác phẩm nằm trong bộ tài liệu mang tên Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, là nền tảng học thuật cốt lõi của ChineMaster và được xem là bộ giáo trình tiếng Trung bài bản – hệ thống – chuyên sâu – độc quyền hiếm hoi hiện nay tại Việt Nam.

Lý do nên lựa chọn cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Thứ nhất, đây là tài liệu duy nhất tại Việt Nam hiện nay tập trung chuyên sâu vào hai lĩnh vực quan trọng là Kế toán và Logistics bằng tiếng Trung, có tính ứng dụng cao trong công việc, đặc biệt là trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, Đài Loan hoặc Hồng Kông.

Thứ hai, nội dung sách được xây dựng theo logic học tập rõ ràng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dù mới tiếp cận chuyên ngành vẫn có thể học được hiệu quả. Không chỉ đơn thuần là học từ, mà còn học được cách tư duy chuyên ngành bằng tiếng Trung.

Thứ ba, tác phẩm là sản phẩm của một hệ thống học thuật khép kín và chuyên sâu, đảm bảo tính nhất quán trong nội dung, tính chính xác trong dịch thuật, và tính thực tế trong ứng dụng.

Thứ tư, việc học theo giáo trình có mã nguồn đóng của ChineMaster giúp người học tránh được sự nhiễu loạn thông tin và tài liệu trên Internet, đồng thời được dẫn dắt bởi hệ thống tư duy học tập khoa học đã được chứng minh hiệu quả qua nhiều thế hệ học viên.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một tài liệu học từ vựng thông thường, mà là một tác phẩm học thuật có giá trị cao, là kết tinh giữa chuyên môn ngôn ngữ và kinh nghiệm thực tiễn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung không chỉ để giao tiếp thông thường mà còn để làm việc, hợp tác và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế chuyên nghiệp và chuyên ngành.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Hành trang không thể thiếu cho người học tiếng Trung chuyên ngành

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc trang bị kiến thức tiếng Trung chuyên ngành trở thành nhu cầu thiết yếu đối với nhiều bạn trẻ và các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực kế toán và logistics. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER tại Việt Nam – đã dành tâm huyết biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, một tác phẩm đặc sắc nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập.

Sự kết tinh của kinh nghiệm và tâm huyết

Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo tận tâm mà còn là người tiên phong trong việc phát triển các tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, anh hiểu rõ những khó khăn mà người học gặp phải khi tiếp cận từ vựng chuyên ngành kế toán và logistics – hai lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu sắc.

Cuốn ebook này ra đời như một giải pháp toàn diện, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng trong từng ngữ cảnh thực tế. Từng câu từ, từng thuật ngữ đều được lựa chọn kỹ càng, minh họa bằng ví dụ sinh động, giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Nội dung thiết thực, phù hợp với nhu cầu thực tế

Khác với những tài liệu khô khan, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics được xây dựng theo lối tiếp cận hiện đại, tập trung vào ứng dụng thực tiễn. Cuốn sách chia nhỏ các chủ đề thành từng phần rõ ràng như:

Từ vựng về quản lý kho bãi, vận chuyển hàng hóa

Thuật ngữ kế toán cơ bản và nâng cao

Các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành trong môi trường làm việc quốc tế

Điều này giúp người học dễ dàng tìm kiếm và áp dụng ngay vào công việc hoặc trong quá trình học tập, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp.

CHINEMASTER – Thương hiệu đồng hành cùng người học tiếng Trung

Là người sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền tại Việt Nam, Nguyễn Minh Vũ luôn đặt chất lượng và sự phát triển của học viên lên hàng đầu. Cuốn ebook này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là minh chứng cho sự cam kết của anh trong việc mang đến những sản phẩm giáo dục chất lượng, giúp người học tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Trung.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách vừa giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics, vừa hỗ trợ phát triển kỹ năng ứng dụng thực tế, thì ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo. Đây không chỉ là công cụ học tập hữu ích mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Logistics – CHINEMASTER: Bước Đột Phá Cho Sự Nghiệp Của Bạn

Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán logistics là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế đang bùng nổ hiện nay. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER sẽ trang bị cho bạn nền tảng vững chắc, giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống thực tế trong công việc. Khám phá ngay bí quyết chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp cùng CHINEMASTER!

Bạn khao khát thăng tiến trong sự nghiệp kế toán logistics nhưng lại e ngại rào cản ngôn ngữ? Bạn muốn nắm bắt cơ hội hợp tác với các đối tác Trung Quốc nhưng chưa tìm được phương pháp học tiếng Trung hiệu quả? Đừng lo lắng, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER sẽ là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn vượt qua mọi khó khăn và đạt được mục tiêu của mình. Sở hữu cuốn sách này, bạn sẽ được tiếp cận với kho từ vựng chuyên ngành phong phú, bài tập thực hành đa dạng và phương pháp học tập thông minh, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.

CHINEMASTER – Đồng Hành Cùng Thành Công Của Bạn

CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, tự hào giới thiệu cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics – một trong những tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER. Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, CHINEMASTER thấu hiểu những khó khăn và nhu cầu của người học. Vì vậy, chúng tôi đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn sách này với mong muốn mang đến cho bạn một tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng tối đa nhu cầu thực tiễn của ngành kế toán logistics.

Bí Quyết Nằm Trong Từng Trang Sách

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng. Nó là cả một hệ thống kiến thức được sắp xếp logic, khoa học, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Sách bao gồm từ vựng chuyên ngành về kế toán, logistics, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, vận tải, hải quan… Mỗi từ vựng đều được giải thích nghĩa rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn hiểu sâu và vận dụng từ vựng một cách chính xác.

Hãy tưởng tượng bạn đang tự tin đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc, sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics. Bạn dễ dàng xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa, giao tiếp trôi chảy với các đồng nghiệp người Trung Quốc. Hình ảnh đó thật tuyệt vời phải không nào? Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER sẽ giúp bạn biến giấc mơ đó thành hiện thực.

Học Tiếng Trung Chưa Bao Giờ Dễ Dàng Đến Thế

Với phương pháp học tập thông minh, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay. Sách tích hợp nhiều bài tập thực hành đa dạng, giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Đặc biệt, CHINEMASTER còn cung cấp các video bài giảng trực tuyến, hỗ trợ bạn học tập hiệu quả hơn.

CHINEMASTER – Cầu Nối Thành Công

CHINEMASTER không chỉ cung cấp cho bạn kiến thức tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp bạn kết nối với cộng đồng người học và các doanh nghiệp Trung Quốc. Tham gia các khóa học tại CHINEMASTER, bạn sẽ có cơ hội giao lưu, học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kế toán logistics. Đây là một lợi thế vô cùng lớn giúp bạn phát triển sự nghiệp và mở rộng mạng lưới quan hệ.

Đầu Tư Cho Tri Thức, Gặt Hái Thành Công

Đầu tư vào kiến thức tiếng Trung chính là đầu tư cho tương lai của bạn. Trong thời đại hội nhập quốc tế, việc thành thạo tiếng Trung sẽ mở ra cho bạn vô số cơ hội việc làm hấp dẫn và mức lương cao. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER chính là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa thành công.

Đừng chần chừ nữa, hãy sở hữu ngay cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER và bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp của bạn. CHINEMASTER luôn đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.

Liên hệ CHINEMASTER để biết thêm thông tin chi tiết.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER phù hợp với đối tượng nào?

Cuốn sách này phù hợp với sinh viên chuyên ngành kế toán, logistics, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, nhân viên đang làm việc trong lĩnh vực liên quan đến Trung Quốc, và những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics.

Tôi có thể mua cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics ở đâu?

Bạn có thể mua cuốn ebook này trực tiếp trên website của CHINEMASTER hoặc tại các nhà sách trên toàn quốc.

CHINEMASTER có cung cấp khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics không?

Có, CHINEMASTER cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER là một tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán logistics. Với nội dung chất lượng, phương pháp học tập thông minh và sự hỗ trợ tận tình từ CHINEMASTER, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu của mình.

Khám phá kho tàng Hán ngữ chuyên ngành Kế toán Logistics cùng ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung Quốc, đặc biệt là đối với những ai hoạt động trong lĩnh vực Kế toán và Logistics, việc nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành đóng vai trò then chốt, mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả và thăng tiến trong sự nghiệp. Giữa vô vàn tài liệu học tập, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics nổi bật như một viên ngọc quý, một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đầy tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu giáo dục tiếng Trung uy tín CHINEMASTER tại Việt Nam.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics: Hơn cả một cuốn từ điển thông thường, đây là một cẩm nang được biên soạn công phu, chắt lọc những thuật ngữ, khái niệm quan trọng và thông dụng nhất trong lĩnh vực Kế toán và Logistics. Với sự dày công nghiên cứu và kinh nghiệm giảng dạy thực tế, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kiến tạo nên một nguồn tài liệu không chỉ cung cấp nghĩa từ vựng một cách chính xác mà còn đặt chúng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và vận dụng linh hoạt.

Điểm đặc biệt làm nên giá trị của ebook:

Tính hệ thống và chuyên sâu: Ebook được xây dựng một cách bài bản, phân chia từ vựng theo các chủ đề rõ ràng trong Kế toán và Logistics, từ các nghiệp vụ cơ bản đến những khái niệm chuyên sâu. Điều này giúp người học tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống và hiệu quả.

Ngữ cảnh thực tế: Không đơn thuần là liệt kê các từ đơn lẻ, ebook chú trọng cung cấp các cụm từ, ví dụ minh họa sát với tình huống thực tế trong công việc, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp và văn bản chuyên ngành.

Sự tin cậy từ CHINEMASTER: Được chắp bút bởi nhà sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu đã khẳng định vị thế trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, ebook đảm bảo tính chính xác, khoa học và phương pháp sư phạm hiệu quả.

Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một mắt xích quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ. Điều này khẳng định sự đồng bộ, nhất quán trong phương pháp giảng dạy và chất lượng tài liệu mà tác giả mang lại.

Với ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, người học sẽ tự tin hơn trong việc:

Đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành Kế toán và Logistics bằng tiếng Trung.

Giao tiếp hiệu quả với đối tác, đồng nghiệp người Trung Quốc trong lĩnh vực này.

Nâng cao kiến thức và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy và hiệu quả để chinh phục tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Logistics, đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, một người bạn đồng hành đắc lực trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp của bạn. Đây chắc chắn là một sự đầu tư thông minh vào tri thức và tương lai của bạn.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm đáng chú ý trong lĩnh vực Hán ngữ chuyên ngành. Đây là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cung cấp vốn từ vựng phong phú, giúp người học tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và logistics.

Điểm nổi bật của sách

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách tập trung vào các thuật ngữ quan trọng trong ngành kế toán và logistics, giúp người học nắm bắt được ngôn ngữ chuyên môn cần thiết.

Cách trình bày khoa học: Từ vựng được sắp xếp hợp lý, có ví dụ minh họa cụ thể để người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Ứng dụng thực tế: Ngoài việc học từ vựng, cuốn sách còn hướng dẫn cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp và làm việc thực tế, phù hợp cho các chuyên gia, sinh viên và người lao động trong ngành.

Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, đã có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu về Hán ngữ. Ông đã xuất bản nhiều tài liệu giá trị, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.

Cuốn ebook này là một công cụ hữu ích cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội việc làm và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực kế toán và logistics, thì đây chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên ngành độc quyền lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics nổi bật là một trong những tác phẩm chuyên sâu, thiết thực và mang tính ứng dụng cao, đặc biệt dành cho những ai đang học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và logistics hiện đại. Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ độc quyền trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ:

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1物流会计 (wùliú kuàijì) – Logistics accounting – Kế toán logistics
2运费 (yùnfèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
3货运发票 (huòyùn fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn vận chuyển
4装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp
5仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho
6入库单 (rùkù dān) – Inbound receipt – Phiếu nhập kho
7出库单 (chūkù dān) – Outbound receipt – Phiếu xuất kho
8运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
9应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
10应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
11成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí
12发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Xuất hóa đơn
13海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight – Cước vận chuyển đường biển
14空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight – Cước vận chuyển đường hàng không
15陆运费 (lùyùn fèi) – Land freight – Cước vận chuyển đường bộ
16报关费 (bàoguān fèi) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan
17报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
18增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng
19会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
20总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái
21明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết
22月结单 (yuèjié dān) – Monthly statement – Bảng đối chiếu hàng tháng
23装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping order – Phiếu giao hàng
24收货单 (shōuhuò dān) – Delivery receipt – Biên nhận hàng
25运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking number – Mã vận đơn
26物流发票 (wùliú fāpiào) – Logistics invoice – Hóa đơn logistics
27到港费 (dàogǎng fèi) – Port arrival fee – Phí đến cảng
28装船单 (zhuāngchuán dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển
29会计账目 (kuàijì zhàngmù) – Accounting entries – Các khoản mục kế toán
30税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế
31运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
32费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
33仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
34采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
35销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn đặt hàng bán
36采购发票 (cǎigòu fāpiào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng
37付款单 (fùkuǎn dān) – Payment voucher – Phiếu chi
38收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt voucher – Phiếu thu
39审核凭证 (shěnhé píngzhèng) – Verified voucher – Chứng từ đã kiểm tra
40系统对账 (xìtǒng duìzhàng) – System reconciliation – Đối chiếu hệ thống
41配载单 (pèizài dān) – Loading plan – Kế hoạch chất hàng
42货物编码 (huòwù biānmǎ) – Goods code – Mã hàng hóa
43合同编号 (hétóng biānhào) – Contract number – Mã hợp đồng
44发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
45退货单 (tuìhuò dān) – Return slip – Phiếu trả hàng
46差旅费 (chàlǚ fèi) – Travel expense – Chi phí công tác
47固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed asset – Tài sản cố định
48折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation expense – Chi phí khấu hao
49应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích
50库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory counting – Kiểm kê hàng tồn kho
51财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
52预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Khoản tạm ứng
53入库成本 (rùkù chéngběn) – Inbound cost – Chi phí nhập kho
54出库成本 (chūkù chéngběn) – Outbound cost – Chi phí xuất kho
55暂估入库 (zàn gū rùkù) – Estimated inbound – Nhập kho tạm tính
56结算单 (jiésuàn dān) – Settlement slip – Phiếu thanh toán
57托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng
58库存余额 (kùcún yú’é) – Inventory balance – Số dư tồn kho
59报损单 (bàosǔn dān) – Loss report – Phiếu báo mất mát
60报溢单 (bàoyì dān) – Surplus report – Phiếu báo thừa
61存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory write-down – Dự phòng giảm giá hàng tồn
62存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Vòng quay hàng tồn kho
63存货分类 (cúnhuò fēnlèi) – Inventory classification – Phân loại hàng tồn kho
64外包物流 (wàibāo wùliú) – Outsourced logistics – Logistics thuê ngoài
65自营物流 (zìyíng wùliú) – In-house logistics – Logistics nội bộ
66到付 (dàofù) – Freight collect – Người nhận trả cước
67预付 (yùfù) – Freight prepaid – Người gửi trả cước
68计费重量 (jìfèi zhòngliàng) – Chargeable weight – Trọng lượng tính cước
69实际重量 (shíjì zhòngliàng) – Actual weight – Trọng lượng thực tế
70体积重量 (tǐjī zhòngliàng) – Volumetric weight – Trọng lượng thể tích
71托盘 (tuōpán) – Pallet – Pallet (kệ hàng)
72包装费 (bāozhuāng fèi) – Packing fee – Phí đóng gói
73库位管理 (kùwèi guǎnlǐ) – Location management – Quản lý vị trí kho
74仓储周期 (cāngchǔ zhōuqī) – Storage cycle – Chu kỳ lưu kho
75盘点差异 (pándiǎn chāyì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch kiểm kê
76单据审核 (dānjù shěnhé) – Document review – Kiểm tra chứng từ
77发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn
78费用归集 (fèiyòng guījí) – Cost collection – Tập hợp chi phí
79成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost apportionment – Phân bổ chi phí
80税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất
81海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs code – Mã hải quan
82货物分类 (huòwù fēnlèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa
83舱单 (cāngdān) – Cargo manifest – Bản kê hàng hóa
84到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến
85采购结算 (cǎigòu jiésuàn) – Purchase settlement – Thanh toán mua hàng
86运单结算 (yùndān jiésuàn) – Waybill settlement – Thanh toán vận đơn
87对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ
88结账日 (jiézhàng rì) – Closing date – Ngày khóa sổ
89财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial processing – Xử lý tài chính
90库存预警 (kùcún yùjǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho
91物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển
92到库确认 (dàokù quèrèn) – Warehouse arrival confirmation – Xác nhận nhập kho
93开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice date – Ngày xuất hóa đơn
94付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
95审计记录 (shěnjì jìlù) – Audit record – Hồ sơ kiểm toán
96票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Document control – Quản lý chứng từ
97签收单 (qiānshōu dān) – Delivery acknowledgment – Biên bản ký nhận
98分段运输 (fēnduàn yùnshū) – Multi-leg transport – Vận chuyển theo từng chặng
99运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
100装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng
101卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng
102清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
103出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
104进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
105税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax registration – Đăng ký thuế
106会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policy – Chính sách kế toán
107差旅报销 (chàlǚ bàoxiāo) – Travel reimbursement – Hoàn ứng công tác phí
108运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
109车辆管理 (chēliàng guǎnlǐ) – Vehicle management – Quản lý xe vận tải
110承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người vận chuyển
111发货人 (fāhuòrén) – Shipper – Người gửi hàng
112收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng
113物流系统 (wùliú xìtǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics
114财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial system – Hệ thống tài chính
115结算周期 (jiésuàn zhōuqī) – Settlement cycle – Chu kỳ thanh toán
116发票复核 (fāpiào fùhé) – Invoice verification – Kiểm tra lại hóa đơn
117内部转账 (nèibù zhuǎnzhàng) – Internal transfer – Chuyển khoản nội bộ
118账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách
119成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí
120利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit center – Trung tâm lợi nhuận
121折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount policy – Chính sách chiết khấu
122税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax audit – Kiểm toán thuế
123装货通知 (zhuānghuò tōngzhī) – Loading notice – Thông báo chất hàng
124仓储计划 (cāngchǔ jìhuà) – Storage plan – Kế hoạch lưu kho
125运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
126成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
127分包物流 (fēnbāo wùliú) – Subcontracted logistics – Logistics phụ trách bởi bên thứ ba
128应收账龄 (yīngshōu zhànglíng) – Accounts receivable aging – Tuổi nợ phải thu
129付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment approval – Duyệt chi
130发票作废 (fāpiào zuòfèi) – Invoice cancellation – Hủy hóa đơn
131记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Journal voucher – Chứng từ ghi sổ
132预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí trích trước
133成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost report – Báo cáo chi phí
134日常报销 (rìcháng bàoxiāo) – Daily reimbursement – Hoàn ứng chi tiêu hằng ngày
135物料编码 (wùliào biānmǎ) – Material code – Mã vật tư
136成本归集 (chéngběn guījí) – Cost gathering – Tập hợp chi phí
137费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense approval – Duyệt chi phí
138销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng
139运输差错 (yùnshū chācuò) – Transportation error – Sai sót trong vận chuyển
140物流预算 (wùliú yùsuàn) – Logistics budget – Ngân sách logistics
141日志记录 (rìzhì jìlù) – Log record – Nhật ký ghi chép
142电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
143应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
144应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
145现金流 (xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền
146运输结算 (yùnshū jiésuàn) – Freight settlement – Quyết toán vận chuyển
147装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading/unloading fee – Phí bốc dỡ
148货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
149仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu kho
150运费发票 (yùnfèi fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn cước phí
151燃油附加费 (rányóu fùjiā fèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu
152成本分摊率 (chéngběn fēntān lǜ) – Cost allocation rate – Tỷ lệ phân bổ chi phí
153月结客户 (yuèjié kèhù) – Monthly statement client – Khách hàng thanh toán theo tháng
154结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán
155税务发票 (shuìwù fāpiào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế
156运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Freight cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
157物流项目 (wùliú xiàngmù) – Logistics project – Dự án logistics
158清单明细 (qīngdān míngxì) – Detailed list – Danh sách chi tiết
159成本科目 (chéngběn kēmù) – Cost account – Tài khoản chi phí
160固定费用 (gùdìng fèiyòng) – Fixed cost – Chi phí cố định
161变动费用 (biàndòng fèiyòng) – Variable cost – Chi phí biến đổi
162异常处理 (yìcháng chǔlǐ) – Exception handling – Xử lý bất thường
163审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review process – Quy trình kiểm duyệt
164销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán
165到期应收 (dàoqī yīngshōu) – Due receivables – Khoản phải thu đến hạn
166到期应付 (dàoqī yīngfù) – Due payables – Khoản phải trả đến hạn
167账期管理 (zhàngqī guǎnlǐ) – Account period management – Quản lý kỳ hạn thanh toán
168付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán
169销售回款 (xiāoshòu huíkuǎn) – Sales collection – Thu tiền bán hàng
170系统对接 (xìtǒng duìjiē) – System integration – Kết nối hệ thống
171数据同步 (shùjù tóngbù) – Data synchronization – Đồng bộ dữ liệu
172托运费 (tuōyùnfèi) – Consignment fee – Phí gửi hàng
173月度报表 (yuèdù bàobiǎo) – Monthly report – Báo cáo tháng
174年度对账 (niándù duìzhàng) – Annual reconciliation – Đối chiếu cuối năm
175入账时间 (rùzhàng shíjiān) – Posting time – Thời gian hạch toán
176物流分析 (wùliú fēnxī) – Logistics analysis – Phân tích logistics
177成本趋势 (chéngběn qūshì) – Cost trend – Xu hướng chi phí
178合同发票 (hétóng fāpiào) – Contract invoice – Hóa đơn theo hợp đồng
179物资采购 (wùzī cǎigòu) – Material procurement – Mua sắm vật tư
180财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính
181往来账目 (wǎnglái zhàngmù) – Current accounts – Các khoản phải thu, phải trả
182暂估应付 (zàn gū yīngfù) – Estimated payable – Khoản phải trả tạm tính
183暂估应收 (zàn gū yīngshōu) – Estimated receivable – Khoản phải thu tạm tính
184客户对账 (kèhù duìzhàng) – Customer reconciliation – Đối chiếu công nợ khách hàng
185供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Supplier reconciliation – Đối chiếu nhà cung cấp
186付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment request form – Phiếu đề nghị thanh toán
187发票登记表 (fāpiào dēngjì biǎo) – Invoice registration form – Bảng ghi nhận hóa đơn
188进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào
189销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra
190成本核对 (chéngběn héduì) – Cost verification – Đối chiếu chi phí
191分摊比例 (fēntān bǐlì) – Allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ
192仓储明细 (cāngchǔ míngxì) – Storage details – Chi tiết lưu kho
193运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight allocation – Phân bổ cước phí
194付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Ghi nhận thanh toán
195折扣核算 (zhékòu hésuàn) – Discount accounting – Hạch toán chiết khấu
196财务共享 (cáiwù gòngxiǎng) – Financial shared service – Dịch vụ tài chính dùng chung
197异常费用 (yìcháng fèiyòng) – Abnormal cost – Chi phí bất thường
198暂收款项 (zànshōu kuǎnxiàng) – Temporary receipt – Khoản thu tạm thời
199暂付款项 (zànfù kuǎnxiàng) – Temporary payment – Khoản chi tạm thời
200补差金额 (bǔchā jīn’é) – Difference adjustment – Khoản điều chỉnh chênh lệch
201合同差异 (hétóng chāyì) – Contract variance – Chênh lệch hợp đồng
202发票差异 (fāpiào chāyì) – Invoice discrepancy – Chênh lệch hóa đơn
203仓库结存 (cāngkù jiécún) – Warehouse balance – Tồn kho cuối kỳ
204总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General ledger account – Tài khoản tổng hợp
205运输税费 (yùnshū shuìfèi) – Transport tax and fees – Thuế và phí vận tải
206快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier charges – Phí chuyển phát nhanh
207清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan
208运输责任险 (yùnshū zérèn xiǎn) – Carrier liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển
209出库单 (chūkù dān) – Delivery note – Phiếu xuất kho
210入库单 (rùkù dān) – Receiving note – Phiếu nhập kho
211装箱清单 (zhuāngxiāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói
212提单副本 (tídān fùběn) – Bill of lading copy – Bản sao vận đơn
213销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of sales – Giá vốn hàng bán
214财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial flow chart – Sơ đồ quy trình tài chính
215对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu
216付款确认书 (fùkuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation – Giấy xác nhận thanh toán
217发票寄送 (fāpiào jìsòng) – Invoice dispatch – Gửi hóa đơn
218稽核标准 (jīhé biāozhǔn) – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán
219仓储合同 (cāngchǔ hétóng) – Storage contract – Hợp đồng lưu kho
220稽核流程 (jīhé liúchéng) – Audit process – Quy trình kiểm tra
221费用分摊表 (fèiyòng fēntān biǎo) – Cost allocation sheet – Bảng phân bổ chi phí
222会计凭证号 (kuàijì píngzhèng hào) – Voucher number – Số chứng từ
223数据导入 (shùjù dǎorù) – Data import – Nhập dữ liệu
224发票扫描 (fāpiào sǎomiáo) – Invoice scanning – Quét hóa đơn
225成本计算单 (chéngběn jìsuàn dān) – Cost calculation sheet – Phiếu tính giá thành
226财务对账单 (cáiwù duìzhàng dān) – Financial reconciliation – Bảng đối chiếu tài chính
227费用控制表 (fèiyòng kòngzhì biǎo) – Expense control form – Biểu mẫu kiểm soát chi phí
228财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ số tài chính
229预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách
230部门成本 (bùmén chéngběn) – Department cost – Chi phí phòng ban
231发票编号 (fāpiào biānhào) – Invoice number – Mã số hóa đơn
232财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
233系统日志 (xìtǒng rìzhì) – System log – Nhật ký hệ thống
234会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán
235合规审核 (héguī shěnhé) – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ
236财务结账 (cáiwù jiézhàng) – Financial closing – Khóa sổ tài chính
237日结系统 (rìjié xìtǒng) – Daily closing system – Hệ thống chốt số hàng ngày
238预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance payment – Khoản tạm ứng
239收付款核销 (shōufù kuǎn héxiāo) – Payment reconciliation – Bù trừ công nợ
240成本报销单 (chéngběn bàoxiāo dān) – Cost reimbursement form – Phiếu hoàn ứng chi phí
241合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract amount – Số tiền hợp đồng
242实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế
243标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn
244固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định
245流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động
246应付运费 (yīngfù yùnfèi) – Freight payable – Cước phí phải trả
247会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Bảng hệ thống tài khoản
248财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial KPI analysis – Phân tích chỉ tiêu tài chính
249月底结账 (yuèdǐ jiézhàng) – Month-end closing – Chốt sổ cuối tháng
250财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Thanh tra tài chính
251入账凭证 (rùzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ hạch toán
252系统审批 (xìtǒng shěnpī) – System approval – Phê duyệt trên hệ thống
253运输清单 (yùnshū qīngdān) – Transport list – Danh sách vận chuyển
254跨部门费用 (kuà bùmén fèiyòng) – Cross-department expense – Chi phí liên phòng ban
255对公账户 (duìgōng zhànghù) – Corporate account – Tài khoản công ty
256扣款通知单 (kòukuǎn tōngzhī dān) – Deduction notice – Phiếu thông báo trừ tiền
257收款通知单 (shōukuǎn tōngzhī dān) – Collection notice – Phiếu thông báo thu tiền
258承运商账单 (chéngyùnshāng zhàngdān) – Carrier bill – Hóa đơn đơn vị vận chuyển
259合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
260数据核对 (shùjù héduì) – Data verification – Kiểm tra dữ liệu
261货物周转率 (huòwù zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng hóa
262审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Review standard – Tiêu chuẩn kiểm duyệt
263物流成本率 (wùliú chéngběn lǜ) – Logistics cost ratio – Tỷ lệ chi phí logistics
264运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển
265付款周期 (fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
266供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
267成本压缩 (chéngběn yāsuō) – Cost reduction – Cắt giảm chi phí
268财务系统对接 (cáiwù xìtǒng duìjiē) – Finance system integration – Tích hợp hệ thống tài chính
269会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
270税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
271会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
272成本转嫁 (chéngběn zhuǎnjià) – Cost transfer – Chuyển giao chi phí
273财务报告系统 (cáiwù bàogào xìtǒng) – Financial reporting system – Hệ thống báo cáo tài chính
274多币种结算 (duō bìzhǒng jiésuàn) – Multi-currency settlement – Thanh toán đa tiền tệ
275报表合并 (bàobiǎo hébìng) – Report consolidation – Hợp nhất báo cáo
276成本变动分析 (chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích biến động chi phí
277固定资产盘点 (gùdìng zīchǎn pándiǎn) – Fixed assets inventory – Kiểm kê tài sản cố định
278库存报废 (kùcún bàofèi) – Inventory scrapping – Hàng tồn kho thanh lý
279退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return processing – Xử lý hàng trả
280预提费用 (yùtí fèiyòng) – Provision for expense – Chi phí dự phòng
281现金账 (xiànjīn zhàng) – Cash account – Tài khoản tiền mặt
282银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
283自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Auto reconciliation system – Hệ thống đối chiếu tự động
284会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
285流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
286财务集中管理 (cáiwù jízhōng guǎnlǐ) – Centralized financial management – Quản lý tài chính tập trung
287固定资产入账 (gùdìng zīchǎn rùzhàng) – Fixed asset entry – Ghi nhận tài sản cố định
288采购对账单 (cǎigòu duìzhàng dān) – Purchase reconciliation – Bảng đối chiếu mua hàng
289装运发票 (zhuāngyùn fāpiào) – Shipping invoice – Hóa đơn vận chuyển
290应收账龄分析 (yìngshōu zhànglíng fēnxī) – Accounts receivable aging analysis – Phân tích tuổi nợ phải thu
291物流付款申请 (wùliú fùkuǎn shēnqǐng) – Logistics payment request – Đề nghị thanh toán logistics
292借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép
293运输差旅费 (yùnshū chàlǚ fèi) – Transport travel expense – Chi phí công tác vận chuyển
294成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost difference analysis – Phân tích chênh lệch chi phí
295外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài
296内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
297审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
298供应链发票 (gōngyìng liàn fāpiào) – Supply chain invoice – Hóa đơn chuỗi cung ứng
299发票入账 (fāpiào rùzhàng) – Invoice posting – Hạch toán hóa đơn
300成本中心编码 (chéngběn zhōngxīn biānmǎ) – Cost center code – Mã trung tâm chi phí
301库存估值 (kùcún gūzhí) – Inventory valuation – Định giá hàng tồn kho
302估值方法 (gūzhí fāngfǎ) – Valuation method – Phương pháp định giá
303成本会计制度 (chéngběn kuàijì zhìdù) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
304审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt
305预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách
306应付账款分析 (yīngfù zhàngkuǎn fēnxī) – Accounts payable analysis – Phân tích khoản phải trả
307供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Supplier reconciliation – Đối chiếu với nhà cung cấp
308税额计算 (shuì’é jìsuàn) – Tax amount calculation – Tính thuế
309审核发票 (shěnhé fāpiào) – Invoice review – Kiểm tra hóa đơn
310审批付款单 (shěnpī fùkuǎn dān) – Payment approval form – Phiếu phê duyệt thanh toán
311成本核销单 (chéngběn héxiāo dān) – Cost write-off sheet – Phiếu xóa chi phí
312发票冲销 (fāpiào chōngxiāo) – Invoice reversal – Bút toán đảo hóa đơn
313报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement document – Chứng từ hoàn ứng
314财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial KPI monitoring – Giám sát chỉ số tài chính
315项目费用核算 (xiàngmù fèiyòng hésuàn) – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án
316预算执行分析 (yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget execution analysis – Phân tích thực hiện ngân sách
317资金审批 (zījīn shěnpī) – Fund approval – Phê duyệt quỹ
318库存调整单 (kùcún tiáozhěng dān) – Inventory adjustment form – Phiếu điều chỉnh tồn kho
319会计处理规则 (kuàijì chǔlǐ guīzé) – Accounting treatment rules – Quy tắc xử lý kế toán
320财务自动化 (cáiwù zìdòng huà) – Financial automation – Tự động hóa tài chính
321总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – General ledger system – Hệ thống sổ cái
322成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành
323发票匹配 (fāpiào pǐpèi) – Invoice matching – Đối chiếu hóa đơn
324财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Shared financial platform – Nền tảng tài chính dùng chung
325财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu quy trình tài chính
326库存结转 (kùcún jiézhuǎn) – Inventory carryforward – Kết chuyển tồn kho
327物流付款周期 (wùliú fùkuǎn zhōuqī) – Logistics payment cycle – Chu kỳ thanh toán logistics
328合同台账 (hétóng táizhàng) – Contract ledger – Sổ theo dõi hợp đồng
329预算分配 (yùsuàn fēnpèi) – Budget allocation – Phân bổ ngân sách
330成本归集 (chéngběn guījí) – Cost accumulation – Tập hợp chi phí
331支出控制 (zhīchū kòngzhì) – Expense control – Kiểm soát chi tiêu
332会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Accounting code – Mã số tài khoản kế toán
333成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
334物流结算单 (wùliú jiésuàn dān) – Logistics settlement form – Phiếu thanh toán logistics
335发票审核流程 (fāpiào shěnhé liúchéng) – Invoice approval process – Quy trình kiểm duyệt hóa đơn
336运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transportation cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
337财务内控 (cáiwù nèikòng) – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính
338多公司账务处理 (duō gōngsī zhàngwù chǔlǐ) – Multi-company accounting – Kế toán đa công ty
339总账过账 (zǒngzhàng guòzhàng) – General ledger posting – Ghi sổ tổng hợp
340财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
341财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng
342财务年报 (cáiwù niánbào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm
343会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán
344付款审批权限 (fùkuǎn shěnpī quánxiàn) – Payment approval authority – Quyền phê duyệt thanh toán
345报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng
346财务责任制 (cáiwù zérèn zhì) – Financial responsibility system – Chế độ trách nhiệm tài chính
347成本报销标准 (chéngběn bàoxiāo biāozhǔn) – Cost reimbursement standard – Tiêu chuẩn hoàn ứng chi phí
348付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment document – Chứng từ thanh toán
349项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project accounting – Hạch toán theo dự án
350运费发票核对 (yùnfèi fāpiào héduì) – Freight invoice verification – Đối chiếu hóa đơn cước phí
351预算控制流程 (yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách
352差旅费用结算 (chàlǚ fèiyòng jiésuàn) – Travel expense settlement – Thanh toán chi phí công tác
353发票冲账 (fāpiào chōngzhàng) – Invoice offset – Cấn trừ hóa đơn
354借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Debit-credit balance – Cân đối ghi nợ – ghi có
355物流退货流程 (wùliú tuìhuò liúchéng) – Logistics return process – Quy trình trả hàng logistics
356会计报告模板 (kuàijì bàogào móbǎn) – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán
357成本报销系统 (chéngběn bàoxiāo xìtǒng) – Cost reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng chi phí
358财务月结 (cáiwù yuèjié) – Monthly closing – Kết sổ hàng tháng
359付款条款管理 (fùkuǎn tiáokuǎn guǎnlǐ) – Payment terms management – Quản lý điều khoản thanh toán
360账龄控制 (zhànglíng kòngzhì) – Aging control – Kiểm soát tuổi nợ
361结算异常处理 (jiésuàn yìcháng chǔlǐ) – Settlement exception handling – Xử lý bất thường trong thanh toán
362运费预估 (yùnfèi yùgū) – Freight estimation – Ước tính cước phí
363税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
364账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Ledger management – Quản lý sổ sách kế toán
365会计报销系统 (kuàijì bàoxiāo xìtǒng) – Accounting reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng kế toán
366会计核准 (kuàijì hézhǔn) – Accounting approval – Phê duyệt kế toán
367固资入账流程 (gùzī rùzhàng liúchéng) – Fixed asset capitalization process – Quy trình ghi nhận tài sản cố định
368运输单据整理 (yùnshū dānjù zhěnglǐ) – Transport document organization – Sắp xếp chứng từ vận chuyển
369成本绩效分析 (chéngběn jìxiào fēnxī) – Cost performance analysis – Phân tích hiệu quả chi phí
370财务会计流程 (cáiwù kuàijì liúchéng) – Financial accounting process – Quy trình kế toán tài chính
371付款通知流程 (fùkuǎn tōngzhī liúchéng) – Payment notification process – Quy trình thông báo thanh toán
372财务预算系统 (cáiwù yùsuàn xìtǒng) – Financial budgeting system – Hệ thống lập ngân sách tài chính
373运费发票管理 (yùnfèi fāpiào guǎnlǐ) – Freight invoice management – Quản lý hóa đơn cước phí
374成本转移 (chéngběn zhuǎnyí) – Cost transfer – Chuyển giao chi phí
375财务分析系统 (cáiwù fēnxī xìtǒng) – Financial analysis system – Hệ thống phân tích tài chính
376成本考核 (chéngběn kǎohé) – Cost evaluation – Đánh giá chi phí
377审计准备资料 (shěnjì zhǔnbèi zīliào) – Audit preparation documents – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán
378财务岗位职责 (cáiwù gǎngwèi zhízé) – Financial job responsibilities – Trách nhiệm công việc tài chính
379财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Shared financial services – Dịch vụ tài chính chia sẻ
380审核账务 (shěnhé zhàngwù) – Review of accounts – Rà soát tài khoản
381成本追踪 (chéngběn zhuīzōng) – Cost tracking – Theo dõi chi phí
382审核付款记录 (shěnhé fùkuǎn jìlù) – Payment record review – Rà soát hồ sơ thanh toán
383财务审查流程 (cáiwù shěnchá liúchéng) – Financial review process – Quy trình kiểm tra tài chính
384会计月结流程 (kuàijì yuèjié liúchéng) – Monthly closing process – Quy trình chốt sổ kế toán
385成本中心责任人 (chéngběn zhōngxīn zérènrén) – Cost center owner – Người chịu trách nhiệm trung tâm chi phí
386付款状态跟踪 (fùkuǎn zhuàngtài gēnzōng) – Payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán
387运费估算工具 (yùnfèi gūsuàn gōngjù) – Freight estimation tool – Công cụ ước tính chi phí vận chuyển
388对账进度表 (duìzhàng jìndù biǎo) – Reconciliation schedule – Lịch trình đối chiếu
389物流合同发票 (wùliú hétóng fāpiào) – Logistics contract invoice – Hóa đơn theo hợp đồng logistics
390预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách
391成本调整记录 (chéngběn tiáozhěng jìlù) – Cost adjustment record – Ghi chép điều chỉnh chi phí
392会计系统配置 (kuàijì xìtǒng pèizhì) – Accounting system configuration – Cấu hình hệ thống kế toán
393应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu
394物流费用归集 (wùliú fèiyòng guījí) – Logistics cost accumulation – Tập hợp chi phí logistics
395审计跟踪报告 (shěnjì gēnzōng bàogào) – Audit trail report – Báo cáo vết kiểm toán
396成本预算模板 (chéngběn yùsuàn móbǎn) – Cost budget template – Mẫu lập ngân sách chi phí
397支出审批制度 (zhīchū shěnpī zhìdù) – Expense approval policy – Chính sách phê duyệt chi tiêu
398财务对账流程 (cáiwù duìzhàng liúchéng) – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính
399物流资产管理 (wùliú zīchǎn guǎnlǐ) – Logistics asset management – Quản lý tài sản logistics
400审批权限设置 (shěnpī quánxiàn shèzhì) – Approval authority settings – Thiết lập quyền phê duyệt
401税负分析 (shuìfù fēnxī) – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế
402财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
403预付账款控制 (yùfù zhàngkuǎn kòngzhì) – Advance payment control – Kiểm soát khoản trả trước
404报销规范 (bàoxiāo guīfàn) – Reimbursement standards – Quy chuẩn hoàn ứng
405运费对账单 (yùnfèi duìzhàng dān) – Freight reconciliation statement – Bảng đối chiếu phí vận chuyển
406成本结构分析 (chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost structure analysis – Phân tích cơ cấu chi phí
407报销周期 (bàoxiāo zhōuqī) – Reimbursement cycle – Chu kỳ hoàn ứng
408支付流程优化 (zhīfù liúchéng yōuhuà) – Payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán
409财务异常警报 (cáiwù yìcháng jǐngbào) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính
410财务报告自动化 (cáiwù bàogào zìdònghuà) – Automated financial reporting – Tự động hóa báo cáo tài chính
411审计资料准备 (shěnjì zīliào zhǔnbèi) – Audit documentation preparation – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán
412成本变动分析 (chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost fluctuation analysis – Phân tích biến động chi phí
413系统对账功能 (xìtǒng duìzhàng gōngnéng) – System reconciliation function – Chức năng đối chiếu hệ thống
414应付款结算流程 (yīngfù kuǎn jiésuàn liúchéng) – Accounts payable settlement process – Quy trình thanh toán khoản phải trả
415物流项目核算 (wùliú xiàngmù hésuàn) – Logistics project accounting – Hạch toán dự án logistics
416财务共享管理 (cáiwù gòngxiǎng guǎnlǐ) – Shared financial management – Quản lý tài chính chia sẻ
417报表审核流程 (bàobiǎo shěnhé liúchéng) – Report review process – Quy trình duyệt báo cáo
418发票审批系统 (fāpiào shěnpī xìtǒng) – Invoice approval system – Hệ thống phê duyệt hóa đơn
419核销明细表 (héxiāo míngxì biǎo) – Write-off details table – Bảng chi tiết xóa sổ
420成本预测模型 (chéngběn yùcè móxíng) – Cost forecasting model – Mô hình dự báo chi phí
421财务合规检查 (cáiwù hégé jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính
422成本报销报表 (chéngběn bàoxiāo bàobiǎo) – Cost reimbursement report – Báo cáo hoàn ứng chi phí
423财务稽核工具 (cáiwù jīhé gōngjù) – Financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính
424财务日常操作 (cáiwù rìcháng cāozuò) – Daily financial operations – Nghiệp vụ tài chính hằng ngày
425成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
426成本对比表 (chéngběn duìbǐ biǎo) – Cost comparison chart – Bảng so sánh chi phí
427会计交接流程 (kuàijì jiāojiē liúchéng) – Accounting handover process – Quy trình bàn giao kế toán
428物流费用预算 (wùliú fèiyòng yùsuàn) – Logistics cost budget – Dự toán chi phí logistics
429发票录入系统 (fāpiào lùrù xìtǒng) – Invoice entry system – Hệ thống nhập hóa đơn
430成本类别管理 (chéngběn lèibié guǎnlǐ) – Cost category management – Quản lý loại chi phí
431审核标准流程 (shěnhé biāozhǔn liúchéng) – Standard review procedure – Quy trình xét duyệt tiêu chuẩn
432采购发票管理 (cǎigòu fāpiào guǎnlǐ) – Purchase invoice management – Quản lý hóa đơn mua hàng
433物流结算单 (wùliú jiésuàn dān) – Logistics settlement form – Phiếu quyết toán logistics
434成本核算公式 (chéngběn hésuàn gōngshì) – Cost accounting formula – Công thức hạch toán chi phí
435资金流动跟踪 (zījīn liúdòng gēnzōng) – Cash flow tracking – Theo dõi dòng tiền
436会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập liệu chứng từ kế toán
437审计报告提交 (shěnjì bàogào tíjiāo) – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán
438采购成本分析 (cǎigòu chéngběn fēnxī) – Purchase cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng
439库存盘点表 (kùcún pándiǎn biǎo) – Inventory count sheet – Bảng kiểm kê hàng tồn
440税务合规管理 (shuìwù hégé guǎnlǐ) – Tax compliance management – Quản lý tuân thủ thuế
441成本变动跟踪 (chéngběn biàndòng gēnzōng) – Cost variation tracking – Theo dõi biến động chi phí
442支付申请流程 (zhīfù shēnqǐng liúchéng) – Payment request process – Quy trình yêu cầu thanh toán
443物流财务协调 (wùliú cáiwù xiétiáo) – Logistics-financial coordination – Điều phối tài chính logistics
444会计年度结算 (kuàijì niándù jiésuàn) – Annual accounting settlement – Quyết toán năm kế toán
445财务软件系统 (cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng) – Financial software system – Hệ thống phần mềm tài chính
446税金计算方式 (shuìjīn jìsuàn fāngshì) – Tax calculation method – Phương pháp tính thuế
447运输成本拆分 (yùnshū chéngběn chāifēn) – Transport cost breakdown – Phân tách chi phí vận chuyển
448成本分摊标准 (chéngběn fēntān biāozhǔn) – Cost allocation standard – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí
449项目财务分析 (xiàngmù cáiwù fēnxī) – Project financial analysis – Phân tích tài chính dự án
450报销单审核 (bàoxiāo dān shěnhé) – Reimbursement form review – Duyệt phiếu hoàn ứng
451成本跟踪报表 (chéngběn gēnzōng bàobiǎo) – Cost tracking report – Báo cáo theo dõi chi phí
452货物进出口账务 (huòwù jìnchūkǒu zhàngwù) – Import-export accounting – Kế toán xuất nhập khẩu hàng hóa
453财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
454预算审查机制 (yùsuàn shěnchá jīzhì) – Budget review mechanism – Cơ chế xem xét ngân sách
455会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập hệ thống tài khoản
456成本报销流程 (chéngběn bàoxiāo liúchéng) – Cost reimbursement process – Quy trình hoàn ứng chi phí
457运输付款结算 (yùnshū fùkuǎn jiésuàn) – Freight payment settlement – Quyết toán thanh toán vận chuyển
458财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính dùng chung
459成本偏差分析 (chéngběn piānchā fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích chênh lệch chi phí
460发票开具系统 (fāpiào kāijù xìtǒng) – Invoice issuance system – Hệ thống phát hành hóa đơn
461财务审核权限 (cáiwù shěnhé quánxiàn) – Financial approval authority – Thẩm quyền phê duyệt tài chính
462物流付款控制 (wùliú fùkuǎn kòngzhì) – Logistics payment control – Kiểm soát thanh toán logistics
463成本优化策略 (chéngběn yōuhuà cèlüè) – Cost optimization strategy – Chiến lược tối ưu chi phí
464会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Mã số chứng từ kế toán
465财务检查表 (cáiwù jiǎnchá biǎo) – Financial checklist – Bảng kiểm tra tài chính
466审计发现跟进 (shěnjì fāxiàn gēnjìn) – Audit finding follow-up – Theo dõi phát hiện kiểm toán
467采购付款流程 (cǎigòu fùkuǎn liúchéng) – Purchase payment process – Quy trình thanh toán mua hàng
468报销限额制度 (bàoxiāo xiàn’é zhìdù) – Reimbursement limit policy – Chính sách giới hạn hoàn ứng
469项目成本控制 (xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Project cost control – Kiểm soát chi phí dự án
470费用分类明细 (fèiyòng fēnlèi míngxì) – Detailed expense categorization – Phân loại chi phí chi tiết
471成本中心分析 (chéngběn zhōngxīn fēnxī) – Cost center analysis – Phân tích trung tâm chi phí
472财务审计计划 (cáiwù shěnjì jìhuà) – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính
473系统财务接口 (xìtǒng cáiwù jiēkǒu) – System financial interface – Giao diện tài chính hệ thống
474运费账务处理 (yùnfèi zhàngwù chǔlǐ) – Freight accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
475报销凭证管理 (bàoxiāo píngzhèng guǎnlǐ) – Reimbursement voucher management – Quản lý chứng từ hoàn ứng
476成本共享机制 (chéngběn gòngxiǎng jīzhì) – Cost-sharing mechanism – Cơ chế chia sẻ chi phí
477会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting job responsibilities – Chức năng nhiệm vụ kế toán
478财务月度报告 (cáiwù yuèdù bàogào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng
479运输发票核对 (yùnshū fāpiào héduì) – Freight invoice verification – Đối chiếu hóa đơn vận chuyển
480会计处理方法 (kuàijì chǔlǐ fāngfǎ) – Accounting treatment method – Phương pháp xử lý kế toán
481仓储费用控制 (cāngchǔ fèiyòng kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho bãi
482成本报表模板 (chéngběn bàobiǎo móbǎn) – Cost report template – Mẫu báo cáo chi phí
483运输开票系统 (yùnshū kāipiào xìtǒng) – Freight invoicing system – Hệ thống lập hóa đơn vận chuyển
484财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính
485成本计算系统 (chéngběn jìsuàn xìtǒng) – Cost calculation system – Hệ thống tính toán chi phí
486库存账务调整 (kùcún zhàngwù tiáozhěng) – Inventory accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán tồn kho
487审计问题整改 (shěnjì wèntí zhěnggǎi) – Audit issue rectification – Khắc phục vấn đề kiểm toán
488报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement process optimization – Tối ưu hóa quy trình hoàn ứng
489成本中心分配 (chéngběn zhōngxīn fēnpèi) – Cost center allocation – Phân bổ trung tâm chi phí
490财务透明化管理 (cáiwù tòumíng huà guǎnlǐ) – Financial transparency management – Quản lý tài chính minh bạch
491税务风险评估 (shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế
492财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Financial process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tài chính
493付款申请审批 (fùkuǎn shēnqǐng shěnpī) – Payment request approval – Phê duyệt yêu cầu thanh toán
494会计稽核制度 (kuàijì jīhé zhìdù) – Accounting audit system – Chế độ kiểm tra kế toán
495审核记录保存 (shěnhé jìlù bǎocún) – Review record keeping – Lưu trữ hồ sơ kiểm duyệt
496成本中心管理 (chéngběn zhōngxīn guǎnlǐ) – Cost center management – Quản lý trung tâm chi phí
497税务报表提交 (shuìwù bàobiǎo tíjiāo) – Tax return submission – Nộp báo cáo thuế
498财务政策更新 (cáiwù zhèngcè gēngxīn) – Financial policy update – Cập nhật chính sách tài chính
499合同付款计划 (hétóng fùkuǎn jìhuà) – Contract payment plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng
500成本核算手册 (chéngběn hésuàn shǒucè) – Cost accounting manual – Sổ tay hạch toán chi phí
501财务报销平台 (cáiwù bàoxiāo píngtái) – Financial reimbursement platform – Nền tảng hoàn ứng tài chính
502财务接口整合 (cáiwù jiēkǒu zhěnghé) – Financial interface integration – Tích hợp giao diện tài chính
503审计进度报告 (shěnjì jìndù bàogào) – Audit progress report – Báo cáo tiến độ kiểm toán
504审核权限配置 (shěnhé quánxiàn pèizhì) – Review permission setting – Cấu hình quyền phê duyệt
505物流成本结构 (wùliú chéngběn jiégòu) – Logistics cost structure – Cơ cấu chi phí logistics
506财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Financial system permissions – Quyền hạn hệ thống tài chính
507发票稽核流程 (fāpiào jīhé liúchéng) – Invoice audit process – Quy trình kiểm tra hóa đơn
508成本分析图表 (chéngběn fēnxī túbiǎo) – Cost analysis chart – Biểu đồ phân tích chi phí
509仓储账务结算 (cāngchǔ zhàngwù jiésuàn) – Warehouse accounting settlement – Quyết toán kế toán kho
510财务合规稽查 (cáiwù hégé jīchá) – Financial compliance audit – Kiểm tra tuân thủ tài chính
511运费成本分摊 (yùnfèi chéngběn fēntān) – Freight cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
512税收优惠管理 (shuìshōu yōuhuì guǎnlǐ) – Tax incentive management – Quản lý ưu đãi thuế
513项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Project financial report – Báo cáo tài chính dự án
514付款流程标准化 (fùkuǎn liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardized payment process – Chuẩn hóa quy trình thanh toán
515成本费用对比 (chéngběn fèiyòng duìbǐ) – Cost vs expense comparison – So sánh chi phí và khoản phí
516财务数据接口 (cáiwù shùjù jiēkǒu) – Financial data interface – Giao diện dữ liệu tài chính
517报销流程监控 (bàoxiāo liúchéng jiānkòng) – Reimbursement process monitoring – Giám sát quy trình hoàn ứng
518成本预估模型 (chéngběn yùgū móxíng) – Cost estimation model – Mô hình ước lượng chi phí
519系统集成方案 (xìtǒng jíchéng fāng’àn) – System integration solution – Giải pháp tích hợp hệ thống
520审计建议追踪 (shěnjì jiànyì zhuīzōng) – Audit recommendation follow-up – Theo dõi khuyến nghị kiểm toán
521会计系统维护 (kuàijì xìtǒng wéihù) – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán
522成本归集策略 (chéngběn guījí cèlüè) – Cost aggregation strategy – Chiến lược tập hợp chi phí
523财务对接机制 (cáiwù duìjiē jīzhì) – Financial docking mechanism – Cơ chế kết nối tài chính
524付款审批制度 (fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Payment approval system – Chế độ phê duyệt thanh toán
525成本控制工具 (chéngběn kòngzhì gōngjù) – Cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí
526审核流程规范 (shěnhé liúchéng guīfàn) – Standardized audit procedure – Quy trình kiểm tra chuẩn hóa
527财务月结机制 (cáiwù yuèjié jīzhì) – Monthly closing mechanism – Cơ chế chốt sổ hàng tháng
528财务稽核报告 (cáiwù jīhé bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính
529成本分摊表格 (chéngběn fēntān biǎogé) – Cost allocation form – Biểu mẫu phân bổ chi phí
530会计报表模板 (kuàijì bàobiǎo móbǎn) – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán
531税务清单整理 (shuìwù qīngdān zhěnglǐ) – Tax list organization – Sắp xếp danh sách thuế
532财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
533供应链账务接口 (gōngyìngliàn zhàngwù jiēkǒu) – Supply chain accounting interface – Giao diện kế toán chuỗi cung ứng
534库存核算系统 (kùcún hésuàn xìtǒng) – Inventory accounting system – Hệ thống hạch toán tồn kho
535成本对比分析 (chéngběn duìbǐ fēnxī) – Cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí
536财务数据报送 (cáiwù shùjù bàosòng) – Financial data submission – Gửi dữ liệu tài chính
537项目对账单 (xiàngmù duìzhàngdān) – Project reconciliation statement – Bảng đối chiếu dự án
538税务合规审查 (shuìwù hégé shěnchá) – Tax compliance review – Rà soát tuân thủ thuế
539成本归集模板 (chéngběn guījí móbǎn) – Cost collection template – Mẫu tập hợp chi phí
540费用报销凭证 (fèiyòng bàoxiāo píngzhèng) – Reimbursement voucher – Chứng từ hoàn ứng
541财务操作手册 (cáiwù cāozuò shǒucè) – Financial operation manual – Sổ tay vận hành tài chính
542审核流程记录 (shěnhé liúchéng jìlù) – Audit process record – Hồ sơ quy trình kiểm tra
543资金流向监控 (zījīn liúxiàng jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền
544成本控制流程 (chéngběn kòngzhì liúchéng) – Cost control procedure – Quy trình kiểm soát chi phí
545仓储账务接口 (cāngchǔ zhàngwù jiēkǒu) – Warehouse accounting interface – Giao diện kế toán kho
546会计凭证系统 (kuàijì píngzhèng xìtǒng) – Accounting voucher system – Hệ thống chứng từ kế toán
547财务合规平台 (cáiwù hégé píngtái) – Financial compliance platform – Nền tảng tuân thủ tài chính
548发票自动比对 (fāpiào zìdòng bǐduì) – Automatic invoice matching – So khớp hóa đơn tự động
549审计记录表格 (shěnjì jìlù biǎogé) – Audit record form – Biểu mẫu ghi chú kiểm toán
550付款申请流程 (fùkuǎn shēnqǐng liúchéng) – Payment request process – Quy trình yêu cầu thanh toán
551账务对接方案 (zhàngwù duìjiē fāng’àn) – Accounting integration plan – Phương án kết nối kế toán
552成本核对清单 (chéngběn héduì qīngdān) – Cost verification checklist – Danh sách đối chiếu chi phí
553会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập tài khoản kế toán
554财务报表对比 (cáiwù bàobiǎo duìbǐ) – Financial statement comparison – So sánh báo cáo tài chính
555项目核算流程 (xiàngmù hésuàn liúchéng) – Project accounting procedure – Quy trình hạch toán dự án
556库存盘点记录 (kùcún pándiǎn jìlù) – Inventory count record – Ghi chép kiểm kê kho
557税务资料归档 (shuìwù zīliào guīdǎng) – Tax document archiving – Lưu trữ tài liệu thuế
558成本中心报表 (chéngběn zhōngxīn bàobiǎo) – Cost center report – Báo cáo trung tâm chi phí
559审计整改方案 (shěnjì zhěnggǎi fāng’àn) – Audit rectification plan – Kế hoạch khắc phục kiểm toán
560财务月报系统 (cáiwù yuèbào xìtǒng) – Monthly financial reporting system – Hệ thống báo cáo tài chính tháng
561自动对账工具 (zìdòng duìzhàng gōngjù) – Auto-reconciliation tools – Công cụ đối chiếu tự động
562成本分析模板 (chéngběn fēnxī móbǎn) – Cost analysis template – Mẫu phân tích chi phí
563审计问题汇总 (shěnjì wèntí huìzǒng) – Audit issues summary – Tổng hợp vấn đề kiểm toán
564报销审批系统 (bàoxiāo shěnpī xìtǒng) – Reimbursement approval system – Hệ thống phê duyệt hoàn ứng
565会计分析报表 (kuàijì fēnxī bàobiǎo) – Accounting analysis report – Báo cáo phân tích kế toán
566预算执行监控 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách
567账务科目汇总 (zhàngwù kēmù huìzǒng) – Account summary – Tổng hợp tài khoản kế toán
568财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát nội bộ tài chính
569审计风险管理 (shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Audit risk management – Quản lý rủi ro kiểm toán
570报销单模板 (bàoxiāo dān móbǎn) – Reimbursement form template – Mẫu đơn hoàn ứng
571仓储费用明细 (cāngchǔ fèiyòng míngxì) – Warehouse cost details – Chi tiết chi phí kho
572系统导出报表 (xìtǒng dǎochū bàobiǎo) – System-generated report – Báo cáo xuất hệ thống
573成本数据验证 (chéngběn shùjù yànzhèng) – Cost data validation – Xác minh dữ liệu chi phí
574财务对接报告 (cáiwù duìjiē bàogào) – Financial coordination report – Báo cáo phối hợp tài chính
575税务自动申报 (shuìwù zìdòng shēnbào) – Automated tax filing – Khai báo thuế tự động
576付款确认单据 (fùkuǎn quèrèn dānjù) – Payment confirmation document – Chứng từ xác nhận thanh toán
577审核追踪记录 (shěnhé zhuīzōng jìlù) – Review tracking record – Hồ sơ theo dõi kiểm duyệt
578财务凭证编号 (cáiwù píngzhèng biānhào) – Financial voucher number – Mã số chứng từ tài chính
579成本分类汇总 (chéngběn fēnlèi huìzǒng) – Cost classification summary – Tổng hợp phân loại chi phí
580库存估值方法 (kùcún gūzhí fāngfǎ) – Inventory valuation method – Phương pháp định giá hàng tồn
581自动生成报表 (zìdòng shēngchéng bàobiǎo) – Auto-generated report – Báo cáo được tạo tự động
582税务扣除标准 (shuìwù kòuchú biāozhǔn) – Tax deduction criteria – Tiêu chuẩn khấu trừ thuế
583发票稽核系统 (fāpiào jīhé xìtǒng) – Invoice audit system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn
584会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – End-of-period adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán
585仓储账目核查 (cāngchǔ zhàngmù héchá) – Warehouse account verification – Kiểm tra tài khoản kho
586成本控制预算 (chéngběn kòngzhì yùsuàn) – Cost control budget – Ngân sách kiểm soát chi phí
587财务数据加密 (cáiwù shùjù jiāmì) – Financial data encryption – Mã hóa dữ liệu tài chính
588审计报告模板 (shěnjì bàogào móbǎn) – Audit report template – Mẫu báo cáo kiểm toán
589会计软件培训 (kuàijì ruǎnjiàn péixùn) – Accounting software training – Đào tạo phần mềm kế toán
590付款流程管理 (fùkuǎn liúchéng guǎnlǐ) – Payment process management – Quản lý quy trình thanh toán
591税率变化分析 (shuìlǜ biànhuà fēnxī) – Tax rate change analysis – Phân tích thay đổi thuế suất
592物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
593成本报销清单 (chéngběn bàoxiāo qīngdān) – Cost reimbursement list – Danh sách hoàn ứng chi phí
594费用分配原则 (fèiyòng fēnpèi yuánzé) – Expense allocation principle – Nguyên tắc phân bổ chi phí
595会计工作流程 (kuàijì gōngzuò liúchéng) – Accounting workflow – Quy trình công việc kế toán
596税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategy – Chiến lược quy hoạch thuế
597财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial approval authority – Thẩm quyền phê duyệt tài chính
598成本分类编码 (chéngběn fēnlèi biānmǎ) – Cost category code – Mã phân loại chi phí
599报销流程追踪 (bàoxiāo liúchéng zhuīzōng) – Reimbursement tracking – Theo dõi quy trình hoàn ứng
600仓储运营费用 (cāngchǔ yùnyíng fèiyòng) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho
601会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting document management – Quản lý hồ sơ kế toán
602审计问题处理 (shěnjì wèntí chǔlǐ) – Audit issue handling – Xử lý vấn đề kiểm toán
603税务资料提交 (shuìwù zīliào tíjiāo) – Tax document submission – Nộp tài liệu thuế
604财务审核清单 (cáiwù shěnhé qīngdān) – Financial review checklist – Danh sách kiểm tra tài chính
605成本数据追踪 (chéngběn shùjù zhuīzōng) – Cost data tracking – Theo dõi dữ liệu chi phí
606物流结算清单 (wùliú jiésuàn qīngdān) – Logistics settlement list – Danh sách quyết toán logistics
607费用控制工具 (fèiyòng kòngzhì gōngjù) – Expense control tools – Công cụ kiểm soát chi phí
608会计科目变更 (kuàijì kēmù biàngēng) – Chart of accounts changes – Thay đổi tài khoản kế toán
609报表导出格式 (bàobiǎo dǎochū géshì) – Report export format – Định dạng xuất báo cáo
610审核意见反馈 (shěnhé yìjiàn fǎnkuì) – Audit feedback – Phản hồi kiểm tra
611财务报表指标 (cáiwù bàobiǎo zhǐbiāo) – Financial statement metrics – Chỉ số báo cáo tài chính
612成本项目汇总 (chéngběn xiàngmù huìzǒng) – Cost item summary – Tổng hợp hạng mục chi phí
613付款凭证管理 (fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Payment voucher management – Quản lý chứng từ thanh toán
614报销额度设置 (bàoxiāo é dù shèzhì) – Reimbursement limit setting – Thiết lập hạn mức hoàn ứng
615会计资料更新 (kuàijì zīliào gēngxīn) – Accounting data update – Cập nhật dữ liệu kế toán
616审计跟踪系统 (shěnjì gēnzōng xìtǒng) – Audit tracking system – Hệ thống theo dõi kiểm toán
617财务接口标准 (cáiwù jiēkǒu biāozhǔn) – Financial interface standard – Tiêu chuẩn kết nối tài chính
618自动税务申报 (zìdòng shuìwù shēnbào) – Automatic tax declaration – Khai báo thuế tự động
619报表修订记录 (bàobiǎo xiūdìng jìlù) – Report revision log – Nhật ký chỉnh sửa báo cáo
620费用流向分析 (fèiyòng liúxiàng fēnxī) – Expense flow analysis – Phân tích dòng chảy chi phí
621审计审批流程 (shěnjì shěnpī liúchéng) – Audit approval process – Quy trình phê duyệt kiểm toán
622成本归类报表 (chéngběn guīlèi bàobiǎo) – Cost classification report – Báo cáo phân loại chi phí
623仓库结算系统 (cāngkù jiésuàn xìtǒng) – Warehouse settlement system – Hệ thống quyết toán kho
624采购成本核算 (cǎigòu chéngběn hésuàn) – Procurement cost accounting – Hạch toán chi phí mua sắm
625会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
626库存盘点结果 (kùcún pándiǎn jiéguǒ) – Inventory count result – Kết quả kiểm kê tồn kho
627财务报告审阅 (cáiwù bàogào shěnyuè) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
628会计资料归档 (kuàijì zīliào guīdǎng) – Accounting document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán
629成本项目分配 (chéngběn xiàngmù fēnpèi) – Cost item allocation – Phân bổ hạng mục chi phí
630税务合规审计 (shuìwù hégé shěnjì) – Tax compliance audit – Kiểm toán tuân thủ thuế
631费用结算单 (fèiyòng jiésuàn dān) – Expense settlement form – Biên bản thanh toán chi phí
632财务调整表 (cáiwù tiáozhěng biǎo) – Financial adjustment table – Bảng điều chỉnh tài chính
633仓储费用明细表 (cāngchǔ fèiyòng míngxì biǎo) – Warehouse cost detail sheet – Bảng chi tiết chi phí kho
634报销审核清单 (bàoxiāo shěnhé qīngdān) – Reimbursement review checklist – Danh sách kiểm tra hoàn ứng
635预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách
636会计报表整合 (kuàijì bàobiǎo zhěnghé) – Accounting report consolidation – Hợp nhất báo cáo kế toán
637审计程序设计 (shěnjì chéngxù shèjì) – Audit procedure design – Thiết kế quy trình kiểm toán
638付款记录系统 (fùkuǎn jìlù xìtǒng) – Payment record system – Hệ thống ghi nhận thanh toán
639会计软件操作 (kuàijì ruǎnjiàn cāozuò) – Accounting software operation – Vận hành phần mềm kế toán
640财务周期报告 (cáiwù zhōuqī bàogào) – Financial cycle report – Báo cáo chu kỳ tài chính
641进项税发票 (jìnxiàng shuì fāpiào) – Input tax invoice – Hóa đơn thuế đầu vào
642销项税发票 (xiāoxiàng shuì fāpiào) – Output tax invoice – Hóa đơn thuế đầu ra
643资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
644会计报表审计 (kuàijì bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
645成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí
646税务审查报告 (shuìwù shěnchá bàogào) – Tax audit report – Báo cáo kiểm tra thuế
647仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
648成本合并报告 (chéngběn hébìng bàogào) – Cost consolidation report – Báo cáo hợp nhất chi phí
649财务差异分析 (cáiwù chāyì fēnxī) – Financial variance analysis – Phân tích sự chênh lệch tài chính
650仓储库存统计 (cāngchǔ kùcún tǒngjì) – Warehouse inventory statistics – Thống kê tồn kho kho
651费用支付确认 (fèiyòng zhīfù quèrèn) – Expense payment confirmation – Xác nhận thanh toán chi phí
652审计风险评估 (shěnjì fēngxiǎn pínggū) – Audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán
653会计调整表格 (kuàijì tiáozhěng biǎogé) – Accounting adjustment form – Biểu mẫu điều chỉnh kế toán
654成本回收计划 (chéngběn huíshōu jìhuà) – Cost recovery plan – Kế hoạch thu hồi chi phí
655税务筹划分析 (shuìwù chóuhuà fēnxī) – Tax planning analysis – Phân tích quy hoạch thuế
656会计差异调解 (kuàijì chāyì tiáojiě) – Accounting discrepancy reconciliation – Hòa giải sự khác biệt kế toán
657采购订单审核 (cǎigòu dìngdān shěnhé) – Purchase order review – Kiểm tra đơn đặt hàng
658库存管理报表 (kùcún guǎnlǐ bàobiǎo) – Inventory management report – Báo cáo quản lý tồn kho
659会计审计跟踪 (kuàijì shěnjì gēnzōng) – Accounting audit tracking – Theo dõi kiểm toán kế toán
660财务年度结算 (cáiwù niándù jiésuàn) – Annual financial settlement – Quyết toán tài chính hàng năm
661成本评估模型 (chéngběn pínggū móxíng) – Cost evaluation model – Mô hình đánh giá chi phí
662审计报告发布 (shěnjì bàogào fābù) – Audit report release – Phát hành báo cáo kiểm toán
663费用结算周期 (fèiyòng jiésuàn zhōuqī) – Expense settlement cycle – Chu kỳ thanh toán chi phí
664会计制度更新 (kuàijì zhìdù gēngxīn) – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán
665成本数据分析 (chéngběn shùjù fēnxī) – Cost data analysis – Phân tích dữ liệu chi phí
666税务合规方案 (shuìwù hégé fāng’àn) – Tax compliance plan – Kế hoạch tuân thủ thuế
667财务收入确认 (cáiwù shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Xác nhận doanh thu tài chính
668会计审计流程 (kuàijì shěnjì liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán
669付款流程优化 (fùkuǎn liúchéng yōuhuà) – Payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán
670成本调整方案 (chéngběn tiáozhěng fāng’àn) – Cost adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh chi phí
671仓储设施改造 (cāngchǔ shèshī gǎizào) – Warehouse facility renovation – Cải tạo cơ sở kho
672库存管理计划 (kùcún guǎnlǐ jìhuà) – Inventory management plan – Kế hoạch quản lý tồn kho
673付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán
674成本控制计划 (chéngběn kòngzhì jìhuà) – Cost control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí
675财务信息共享 (cáiwù xìnxī gòngxiǎng) – Financial information sharing – Chia sẻ thông tin tài chính
676仓储费用预算 (cāngchǔ fèiyòng yùsuàn) – Warehouse cost budget – Ngân sách chi phí kho
677会计报告编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán
678运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transportation scheduling management – Quản lý lịch trình vận chuyển
679资产管理系统 (zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Asset management system – Hệ thống quản lý tài sản
680财务汇报周期 (cáiwù huìbào zhōuqī) – Financial reporting cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính
681税务审计安排 (shuìwù shěnjì ānpái) – Tax audit arrangement – Sắp xếp kiểm toán thuế
682成本透明度 (chéngběn tòumíng dù) – Cost transparency – Minh bạch chi phí
683会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting accounting method – Phương pháp hạch toán kế toán
684会计年度计划 (kuàijì niándù jìhuà) – Accounting year plan – Kế hoạch năm tài chính
685进货单审核 (jìn huò dān shěnhé) – Purchase receipt review – Kiểm tra biên nhận mua hàng
686费用支付批准 (fèiyòng zhīfù pīzhǔn) – Expense payment approval – Phê duyệt thanh toán chi phí
687仓储空间利用 (cāngchǔ kōngjiān lìyòng) – Warehouse space utilization – Sử dụng không gian kho
688会计稽核方法 (kuàijì jīhé fāngfǎ) – Accounting audit method – Phương pháp kiểm toán kế toán
689财务软件更新 (cáiwù ruǎnjiàn gēngxīn) – Financial software update – Cập nhật phần mềm tài chính
690费用报销管理 (fèiyòng bàoxiāo guǎnlǐ) – Expense reimbursement management – Quản lý hoàn ứng chi phí
691会计报表合并 (kuàijì bàobiǎo hébìng) – Accounting report consolidation – Hợp nhất báo cáo kế toán
692仓储安全管理 (cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – Warehouse security management – Quản lý an ninh kho
693采购成本计算 (cǎigòu chéngběn jìsuàn) – Procurement cost calculation – Tính toán chi phí mua sắm
694会计制度审查 (kuàijì zhìdù shěnchá) – Accounting system review – Kiểm tra hệ thống kế toán
695税务报表准备 (shuìwù bàobiǎo zhǔnbèi) – Tax return preparation – Chuẩn bị tờ khai thuế
696成本预算审核 (chéngběn yùsuàn shěnhé) – Cost budget review – Kiểm tra ngân sách chi phí
697仓储记录跟踪 (cāngchǔ jìlù gēnzōng) – Warehouse record tracking – Theo dõi hồ sơ kho
698费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn ứng chi phí
699会计年度审计 (kuàijì niándù shěnjì) – Annual financial audit – Kiểm toán tài chính hàng năm
700税务合规报告 (shuìwù hégé bàogào) – Tax compliance report – Báo cáo tuân thủ thuế
701财务数据保护 (cáiwù shùjù bǎohù) – Financial data protection – Bảo vệ dữ liệu tài chính
702成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost accounting method – Phương pháp hạch toán chi phí
703运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transportation cost settlement – Quyết toán chi phí vận chuyển
704会计内部控制 (kuàijì nèibù kòngzhì) – Accounting internal control – Kiểm soát nội bộ kế toán
705税务管理系统 (shuìwù guǎnlǐ xìtǒng) – Tax management system – Hệ thống quản lý thuế
706财务数据分析报告 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào) – Financial data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
707会计凭证输入 (kuàijì píngzhèng shūrù) – Accounting voucher input – Nhập chứng từ kế toán
708仓储数据分析 (cāngchǔ shùjù fēnxī) – Warehouse data analysis – Phân tích dữ liệu kho
709费用管理系统 (fèiyòng guǎnlǐ xìtǒng) – Expense management system – Hệ thống quản lý chi phí
710会计制度执行 (kuàijì zhìdù zhíxíng) – Accounting system implementation – Thực thi hệ thống kế toán
711成本透明报告 (chéngběn tòumíng bàogào) – Cost transparency report – Báo cáo minh bạch chi phí
712财务文件归档 (cáiwù wénjiàn guīdǎng) – Financial document filing – Lưu trữ tài liệu tài chính
713仓储设备维护 (cāngchǔ shèbèi wéihù) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho
714会计师事务所 (kuàijì shī shìwù suǒ) – Accounting firm – Công ty kế toán
715成本估算方法 (chéngběn gūsùan fāngfǎ) – Cost estimation method – Phương pháp ước tính chi phí
716财务报告评审 (cáiwù bàobiǎo píngshěn) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
717运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
718会计年度报告 (kuàijì niándù bàogào) – Annual accounting report – Báo cáo kế toán hàng năm
719成本会计分析 (chéngběn kuàijì fēnxī) – Cost accounting analysis – Phân tích hạch toán chi phí
720财务结算系统 (cáiwù jiésuàn xìtǒng) – Financial settlement system – Hệ thống quyết toán tài chính
721仓储管理审计 (cāngchǔ guǎnlǐ shěnjì) – Warehouse management audit – Kiểm toán quản lý kho
722运输成本核算表 (yùnshū chéngběn hésuàn biǎo) – Transportation cost accounting sheet – Bảng hạch toán chi phí vận chuyển
723会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
724成本控制报告 (chéngběn kòngzhì bàogào) – Cost control report – Báo cáo kiểm soát chi phí
725仓库盘点结果 (cāngkù pándiǎn jiéguǒ) – Warehouse inventory count result – Kết quả kiểm kê kho
726财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
727费用报销审核表 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé biǎo) – Expense reimbursement review form – Biểu mẫu kiểm tra hoàn ứng chi phí
728财务会计凭证 (cáiwù kuàijì píngzhèng) – Financial accounting voucher – Chứng từ kế toán tài chính
729成本核算与分析 (chéngběn hésuàn yǔ fēnxī) – Cost accounting and analysis – Hạch toán chi phí và phân tích
730仓储损耗统计 (cāngchǔ sǔnhào tǒngjì) – Warehouse loss statistics – Thống kê tổn thất kho
731运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation scheduling plan – Kế hoạch lịch trình vận chuyển
732会计资料整理 (kuàijì zīliào zhěnglǐ) – Accounting data organization – Sắp xếp dữ liệu kế toán
733税务合规报告书 (shuìwù hégé bàogào shū) – Tax compliance report – Báo cáo tuân thủ thuế
734成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả chi phí
735会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Accounting policy formulation – Xây dựng chính sách kế toán
736财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
737仓库管理制度 (cāngkù guǎnlǐ zhìdù) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
738运输费用结算表 (yùnshū fèiyòng jiésuàn biǎo) – Transportation cost settlement sheet – Bảng quyết toán chi phí vận chuyển
739会计审计跟踪报告 (kuàijì shěnjì gēnzōng bàogào) – Accounting audit tracking report – Báo cáo theo dõi kiểm toán kế toán
740成本监控系统 (chéngběn jiānkòng xìtǒng) – Cost monitoring system – Hệ thống giám sát chi phí
741仓储管理报表 (cāngchǔ guǎnlǐ bàobiǎo) – Warehouse management report – Báo cáo quản lý kho
742财务风险评估报告 (cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính
743会计报表审计表格 (kuàijì bàobiǎo shěnjì biǎogé) – Accounting report audit form – Biểu mẫu kiểm toán báo cáo kế toán
744运输费用管理 (yùnshū fèiyòng guǎnlǐ) – Transportation cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
745财务报告编制流程 (cáiwù bàogào biānzhì liúchéng) – Financial report preparation process – Quy trình chuẩn bị báo cáo tài chính
746成本结算明细 (chéngběn jiésuàn míngxì) – Cost settlement details – Chi tiết quyết toán chi phí
747仓库管理系统升级 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng shēngjí) – Warehouse management system upgrade – Nâng cấp hệ thống quản lý kho
748会计报表合并调整 (kuàijì bàobiǎo hébìng tiáozhěng) – Accounting report consolidation adjustment – Điều chỉnh hợp nhất báo cáo kế toán
749税务审计方案 (shuìwù shěnjì fāng’àn) – Tax audit plan – Kế hoạch kiểm toán thuế
750财务会计标准 (cáiwù kuàijì biāozhǔn) – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính
751仓储系统优化 (cāngchǔ xìtǒng yōuhuà) – Warehouse system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kho
752费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn ứng chi phí
753会计调整审核 (kuàijì tiáozhěng shěnhé) – Accounting adjustment review – Kiểm tra điều chỉnh kế toán
754仓储成本分析 (cāngchǔ chéngběn fēnxī) – Warehouse cost analysis – Phân tích chi phí kho
755运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
756成本会计报告 (chéngběn kuàijì bàogào) – Cost accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí
757财务系统审计 (cáiwù xìtǒng shěnjì) – Financial system audit – Kiểm toán hệ thống tài chính
758仓库管理标准 (cāngchǔ guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standards – Tiêu chuẩn quản lý kho
759会计凭证管理 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
760运输协议合同 (yùnshū xiéyì hétóng) – Transportation agreement contract – Hợp đồng thỏa thuận vận chuyển
761成本核算报表 (chéngběn hésuàn bàobiǎo) – Cost accounting statement – Bảng hạch toán chi phí
762税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning plan – Kế hoạch quy hoạch thuế
763财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính
764仓储风险管理 (cāngchǔ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Warehouse risk management – Quản lý rủi ro kho
765会计账务处理 (kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán
766运输成本核算分析 (yùnshū chéngběn hésuàn fēnxī) – Transportation cost accounting analysis – Phân tích hạch toán chi phí vận chuyển
767仓库管理优化 (cāngchǔ guǎnlǐ yōuhuà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
768会计核算系统 (kuàijì hésuàn xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống hạch toán kế toán
769运输调度优化 (yùnshū diàodù yōuhuà) – Transportation scheduling optimization – Tối ưu hóa lịch trình vận chuyển
770财务审计规范 (cáiwù shěnjì guīfàn) – Financial audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
771财务数据输入 (cáiwù shùjù shūrù) – Financial data input – Nhập dữ liệu tài chính
772仓储资产管理 (cāngchǔ zīchǎn guǎnlǐ) – Warehouse asset management – Quản lý tài sản kho
773运输费用报告 (yùnshū fèiyòng bàogào) – Transportation cost report – Báo cáo chi phí vận chuyển
774成本管理工具 (chéngběn guǎnlǐ gōngjù) – Cost management tools – Công cụ quản lý chi phí
775财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính
776仓库运营报告 (cāngkù yùnzuò bàogào) – Warehouse operation report – Báo cáo vận hành kho
777会计记录审计 (kuàijì jìlù shěnjì) – Accounting record audit – Kiểm toán hồ sơ kế toán
778费用管理报告 (fèiyòng guǎnlǐ bàogào) – Expense management report – Báo cáo quản lý chi phí
779成本追踪系统 (chéngběn zhuīzōng xìtǒng) – Cost tracking system – Hệ thống theo dõi chi phí
780仓储运营成本 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn) – Warehouse operation cost – Chi phí vận hành kho
781运输协议管理 (yùnshū xiéyì guǎnlǐ) – Transportation agreement management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
782财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính
783仓储设备清单 (cāngchǔ shèbèi qīngdān) – Warehouse equipment inventory – Danh sách thiết bị kho
784运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – Transportation cost budget – Ngân sách chi phí vận chuyển
785会计差异分析 (kuàijì chāyì fēnxī) – Accounting variance analysis – Phân tích chênh lệch kế toán
786财务系统集成 (cáiwù xìtǒng jíchéng) – Financial system integration – Tích hợp hệ thống tài chính
787仓库管理审核 (cāngkù guǎnlǐ shěnhé) – Warehouse management audit – Kiểm toán quản lý kho
788会计文件存档 (kuàijì wénjiàn cún dàng) – Accounting document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán
789成本控制标准 (chéngběn kòngzhì biāozhǔn) – Cost control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
790财务系统报告 (cáiwù xìtǒng bàogào) – Financial system report – Báo cáo hệ thống tài chính
791仓储进货单 (cāngchǔ jìnhuò dān) – Warehouse purchase order – Đơn đặt hàng kho
792运输成本跟踪 (yùnshū chéngběn gēnzōng) – Transportation cost tracking – Theo dõi chi phí vận chuyển
793会计财务报表 (kuàijì cáiwù bàobiǎo) – Accounting and financial statements – Báo cáo kế toán và tài chính
794成本管理分析 (chéngběn guǎnlǐ fēnxī) – Cost management analysis – Phân tích quản lý chi phí
795财务报告格式 (cáiwù bàogào géshì) – Financial report format – Định dạng báo cáo tài chính
796仓库成本计算 (cāngchǔ chéngběn jìsuàn) – Warehouse cost calculation – Tính toán chi phí kho
797会计分录登记 (kuàijì fēnlù dēngjì) – Accounting journal entry – Đăng ký bút toán kế toán
798运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transportation expense budget – Ngân sách chi phí vận chuyển
799成本分析工具 (chéngběn fēnxī gōngjù) – Cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí
800财务信息传递 (cáiwù xìnxī chuándì) – Financial information transmission – Truyền tải thông tin tài chính
801仓库资金管理 (cāngchǔ zījīn guǎnlǐ) – Warehouse fund management – Quản lý quỹ kho
802会计成本预测 (kuàijì chéngběn yùcè) – Accounting cost forecasting – Dự báo chi phí kế toán
803成本成本核算 (chéngběn chéngběn hésuàn) – Cost cost accounting – Hạch toán chi phí chi phí
804仓储风险控制 (cāngchǔ fēngxiǎn kòngzhì) – Warehouse risk control – Kiểm soát rủi ro kho
805运输调度分析 (yùnshū diàodù fēnxī) – Transportation scheduling analysis – Phân tích lịch trình vận chuyển
806会计总账 (kuàijì zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái kế toán
807成本细节追踪 (chéngběn xìjié zhuīzōng) – Detailed cost tracking – Theo dõi chi tiết chi phí
808财务成本核算 (cáiwù chéngběn hésuàn) – Financial cost accounting – Hạch toán chi phí tài chính
809仓库货物流动 (cāngchǔ huòwù liúdòng) – Warehouse inventory flow – Dòng chảy hàng hóa kho
810会计结算报告 (kuàijì jiésuàn bàogào) – Accounting settlement report – Báo cáo quyết toán kế toán
811成本计算公式 (chéngběn jìsuàn gōngshì) – Cost calculation formula – Công thức tính toán chi phí
812财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính
813仓库货物管理 (cāngchǔ huòwù guǎnlǐ) – Warehouse goods management – Quản lý hàng hóa kho
814运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Transportation expense accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
815会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán
816成本跟踪系统 (chéngběn gēnzōng xìtǒng) – Cost tracking system – Hệ thống theo dõi chi phí
817财务决策模型 (cáiwù juécè móxíng) – Financial decision model – Mô hình quyết định tài chính
818仓库管理优化方案 (cāngchǔ guǎnlǐ yōuhuà fāng’àn) – Warehouse management optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa quản lý kho
819财务管理工具 (cáiwù guǎnlǐ gōngjù) – Financial management tools – Công cụ quản lý tài chính
820仓储成本核算报告 (cāngchǔ chéngběn hésuàn bàogào) – Warehouse cost accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí kho
821运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
822会计事务处理 (kuàijì shìwù chǔlǐ) – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán
823财务预算报告 (cáiwù yùsuàn bàogào) – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính
824仓储设备折旧 (cāngchǔ shèbèi zhédiù) – Warehouse equipment depreciation – Khấu hao thiết bị kho
825运输管理优化 (yùnshū guǎnlǐ yōuhuà) – Transportation management optimization – Tối ưu hóa quản lý vận chuyển
826会计调整报告 (kuàijì tiáozhěng bàogào) – Accounting adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kế toán
827成本控制表格 (chéngběn kòngzhì biǎogé) – Cost control sheet – Biểu mẫu kiểm soát chi phí
828财务账单核对 (cáiwù zhàngdān héduì) – Financial invoice verification – Kiểm tra hóa đơn tài chính
829仓储管理培训 (cāngchǔ guǎnlǐ péixùn) – Warehouse management training – Đào tạo quản lý kho
830运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) – Transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
831会计人员培训 (kuàijì rényuán péixùn) – Accounting staff training – Đào tạo nhân viên kế toán
832财务软件升级 (cáiwù ruǎnjiàn shēngjí) – Financial software upgrade – Nâng cấp phần mềm tài chính
833仓储操作流程 (cāngchǔ cāozuò liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho
834运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Transportation goods tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
835会计审计工具 (kuàijì shěnjì gōngjù) – Accounting audit tools – Công cụ kiểm toán kế toán
836成本报告格式 (chéngběn bàogào géshì) – Cost report format – Định dạng báo cáo chi phí
837财务报告汇总 (cáiwù bàogào huìzǒng) – Financial report summary – Tóm tắt báo cáo tài chính
838仓储管理策略 (cāngchǔ guǎnlǐ cèlüè) – Warehouse management strategy – Chiến lược quản lý kho
839会计账目登记 (kuàijì zhàngmù dēngjì) – Accounting account registration – Đăng ký tài khoản kế toán
840财务政策管理 (cáiwù zhèngcè guǎnlǐ) – Financial policy management – Quản lý chính sách tài chính
841仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho
842运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī) – Transportation expense approval – Phê duyệt chi phí vận chuyển
843会计凭证记录 (kuàijì píngzhèng jìlù) – Accounting voucher record – Ghi chép chứng từ kế toán
844成本测算工具 (chéngběn cèsuàn gōngjù) – Cost estimation tools – Công cụ ước tính chi phí
845财务数据审核 (cáiwù shùjù shěnhé) – Financial data review – Kiểm tra dữ liệu tài chính
846仓储调度系统 (cāngchǔ diàodù xìtǒng) – Warehouse scheduling system – Hệ thống lập lịch kho
847运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
848会计报表更新 (kuàijì bàobiǎo gēngxīn) – Accounting report update – Cập nhật báo cáo kế toán
849成本控制审计 (chéngběn kòngzhì shěnjì) – Cost control audit – Kiểm toán kiểm soát chi phí
850财务汇报要求 (cáiwù huìbào yāoqiú) – Financial reporting requirements – Yêu cầu báo cáo tài chính
851仓储优化策略 (cāngchǔ yōuhuà cèlüè) – Warehouse optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa kho
852运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – Transportation data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển
853会计结算系统 (kuàijì jiésuàn xìtǒng) – Accounting settlement system – Hệ thống quyết toán kế toán
854成本预警系统 (chéngběn yùjǐng xìtǒng) – Cost warning system – Hệ thống cảnh báo chi phí
855财务内部审计 (cáiwù nèibù shěnjì) – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ
856仓库清点记录 (cāngkù qīngdiǎn jìlù) – Warehouse inventory count record – Ghi chép kiểm kê kho
857运输时间跟踪 (yùnshū shíjiān gēnzōng) – Transportation time tracking – Theo dõi thời gian vận chuyển
858会计应收账款 (kuàijì yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu kế toán
859成本分配计划 (chéngběn fēnpèi jìhuà) – Cost allocation plan – Kế hoạch phân bổ chi phí
860财务周期报表 (cáiwù zhōuqī bàobiǎo) – Financial period report – Báo cáo chu kỳ tài chính
861仓储管理调度 (cāngchǔ guǎnlǐ diàodù) – Warehouse management scheduling – Lập lịch quản lý kho
862运输成本报表 (yùnshū chéngběn bàobiǎo) – Transportation cost statement – Bảng chi phí vận chuyển
863会计会计核算 (kuàijì kuàijì hésuàn) – Accounting accounting – Hạch toán kế toán
864成本风险管理 (chéngběn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cost risk management – Quản lý rủi ro chi phí
865仓储库存盘点 (cāngchǔ kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory counting – Kiểm kê tồn kho
866运输账单核对 (yùnshū zhàngdān héduì) – Transportation invoice verification – Kiểm tra hóa đơn vận chuyển
867会计业务流程 (kuàijì yèwù liúchéng) – Accounting business process – Quy trình công việc kế toán
868成本报告分析 (chéngběn bàogào fēnxī) – Cost report analysis – Phân tích báo cáo chi phí
869财务预算跟踪 (cáiwù yùsuàn gēnzōng) – Financial budget tracking – Theo dõi ngân sách tài chính
870仓储资源优化 (cāngchǔ zīyuán yōuhuà) – Warehouse resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên kho
871运输物流成本 (yùnshū wùliú chéngběn) – Transportation logistics cost – Chi phí logistics vận chuyển
872会计账目调整 (kuàijì zhàngmù tiáozhěng) – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
873财务文件审核 (cáiwù wénjiàn shěnhé) – Financial document review – Kiểm tra tài liệu tài chính
874仓储运营成本核算 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn hésuàn) – Warehouse operation cost accounting – Hạch toán chi phí vận hành kho
875运输配送优化 (yùnshū pèisòng yōuhuà) – Transportation distribution optimization – Tối ưu hóa phân phối vận chuyển
876会计审计计划 (kuàijì shěnjì jìhuà) – Accounting audit plan – Kế hoạch kiểm toán kế toán
877成本控制审计报告 (chéngběn kòngzhì shěnjì bàogào) – Cost control audit report – Báo cáo kiểm toán kiểm soát chi phí
878财务审计标准 (cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
879仓储风险评估 (cāngchǔ fēngxiǎn pínggū) – Warehouse risk assessment – Đánh giá rủi ro kho
880运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transportation cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
881会计报告系统 (kuàijì bàobiǎo xìtǒng) – Accounting report system – Hệ thống báo cáo kế toán
882成本分配模型 (chéngběn fēnpèi móxíng) – Cost allocation model – Mô hình phân bổ chi phí
883财务资源管理 (cáiwù zīyuán guǎnlǐ) – Financial resource management – Quản lý tài nguyên tài chính
884仓储调度优化 (cāngchǔ diàodù yōuhuà) – Warehouse scheduling optimization – Tối ưu hóa lịch trình kho
885运输成本调整 (yùnshū chéngběn tiáozhěng) – Transportation cost adjustment – Điều chỉnh chi phí vận chuyển
886会计错误调整 (kuàijì cuòwù tiáozhěng) – Accounting error adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán
887成本跟踪报告 (chéngběn gēnzōng bàogào) – Cost tracking report – Báo cáo theo dõi chi phí
888财务预算分析 (cáiwù yùsuàn fēnxī) – Financial budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính
889仓储管理工具 (cāngchǔ guǎnlǐ gōngjù) – Warehouse management tools – Công cụ quản lý kho
890运输质量控制 (yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Transportation quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển
891会计报销流程 (kuàijì bàoxiāo liúchéng) – Accounting reimbursement process – Quy trình hoàn trả kế toán
892成本评估标准 (chéngběn pínggū biāozhǔn) – Cost evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá chi phí
893财务调整计划 (cáiwù tiáozhěng jìhuà) – Financial adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh tài chính
894仓储质量标准 (cāngchǔ zhìliàng biāozhǔn) – Warehouse quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng kho
895运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
896会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting accounting methods – Phương pháp hạch toán kế toán
897成本优化方案 (chéngběn yōuhuà fāng’àn) – Cost optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chi phí
898财务调整报告 (cáiwù tiáozhěng bàogào) – Financial adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tài chính
899仓储运输流程 (cāngchǔ yùnshū liúchéng) – Warehouse transportation process – Quy trình vận chuyển kho
900运输合同分析 (yùnshū hétóng fēnxī) – Transportation contract analysis – Phân tích hợp đồng vận chuyển
901成本预算管理 (chéngběn yùsuàn guǎnlǐ) – Cost budgeting management – Quản lý ngân sách chi phí
902财务数据报告 (cáiwù shùjù bàogào) – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính
903仓储物流计划 (cāngchǔ wùliú jìhuà) – Warehouse logistics plan – Kế hoạch logistics kho
904会计清单审核 (kuàijì qīngdān shěnhé) – Accounting checklist review – Kiểm tra danh sách kế toán
905成本优化工具 (chéngběn yōuhuà gōngjù) – Cost optimization tools – Công cụ tối ưu hóa chi phí
906财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
907仓储费用核算 (cāngchǔ fèiyòng hésuàn) – Warehouse expense accounting – Hạch toán chi phí kho
908运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
909会计管理工具 (kuàijì guǎnlǐ gōngjù) – Accounting management tools – Công cụ quản lý kế toán
910成本报告审查 (chéngběn bàogào shěnchá) – Cost report review – Kiểm tra báo cáo chi phí
911财务报告审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
912仓储库存清单 (cāngchǔ kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho
913运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
914会计错误核查 (kuàijì cuòwù héchá) – Accounting error verification – Xác minh lỗi kế toán
915成本估算方法 (chéngběn gūsàn fāngfǎ) – Cost estimation methods – Phương pháp ước tính chi phí
916财务结算流程 (cáiwù jiésuàn liúchéng) – Financial settlement process – Quy trình thanh toán tài chính
917仓储系统集成 (cāngchǔ xìtǒng jíchéng) – Warehouse system integration – Tích hợp hệ thống kho
918运输损耗分析 (yùnshū sǔnhào fēnxī) – Transportation loss analysis – Phân tích tổn thất vận chuyển
919会计交易记录 (kuàijì jiāoyì jìlù) – Accounting transaction records – Ghi chép giao dịch kế toán
920成本核算流程 (chéngběn hésuàn liúchéng) – Cost accounting process – Quy trình hạch toán chi phí
921财务报表整理 (cáiwù bàobiǎo zhěnglǐ) – Financial report organization – Sắp xếp báo cáo tài chính
922仓储设备管理 (cāngchǔ shèbèi guǎnlǐ) – Warehouse equipment management – Quản lý thiết bị kho
923运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – Transportation equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
924会计资产负债表 (kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo) – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán
925财务审计工作 (cáiwù shěnjì gōngzuò) – Financial audit work – Công việc kiểm toán tài chính
926运输合同执行 (yùnshū hétóng zhíxíng) – Transportation contract execution – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
927会计凭证验证 (kuàijì píngzhèng yànzhèng) – Accounting voucher verification – Xác nhận chứng từ kế toán
928成本分摊计划 (chéngběn fēntān jìhuà) – Cost allocation plan – Kế hoạch phân chia chi phí
929仓储效率评估 (cāngchǔ xiàolǜ pínggū) – Warehouse efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả kho
930运输费用控制 (yùnshū fèiyòng kòngzhì) – Transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
931会计软件系统 (kuàijì ruǎnjiàn xìtǒng) – Accounting software system – Hệ thống phần mềm kế toán
932成本核算报告 (chéngběn hésuàn bàogào) – Cost accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí
933财务数据管理 (cáiwù shùjù guǎnlǐ) – Financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính
934仓储空间优化 (cāngchǔ kōngjiān yōuhuà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho
935会计分类账 (kuàijì fēnlèi zhàng) – Accounting general ledger – Sổ cái kế toán
936财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính
937仓储管理计划 (cāngchǔ guǎnlǐ jìhuà) – Warehouse management plan – Kế hoạch quản lý kho
938运输安排表 (yùnshū ānpái biǎo) – Transportation schedule table – Bảng kế hoạch vận chuyển
939会计资金管理 (kuàijì zījīn guǎnlǐ) – Accounting fund management – Quản lý quỹ kế toán
940成本结算报告 (chéngběn jiésuàn bàogào) – Cost settlement report – Báo cáo quyết toán chi phí
941财务审计结果 (cáiwù shěnjì jiéguǒ) – Financial audit results – Kết quả kiểm toán tài chính
942仓储损耗管理 (cāngchǔ sǔnhào guǎnlǐ) – Warehouse loss management – Quản lý tổn thất kho
943运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation equipment management – Quản lý phương tiện vận chuyển
944会计内部审计 (kuàijì nèibù shěnjì) – Internal accounting audit – Kiểm toán kế toán nội bộ
945成本调整报告 (chéngběn tiáozhěng bàogào) – Cost adjustment report – Báo cáo điều chỉnh chi phí
946财务资金分配 (cáiwù zījīn fēnpèi) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính
947仓储运作成本 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn) – Warehouse operation costs – Chi phí vận hành kho
948运输数据跟踪 (yùnshū shùjù gēnzōng) – Transportation data tracking – Theo dõi dữ liệu vận chuyển
949会计支付清单 (kuàijì zhīfù qīngdān) – Accounting payment list – Danh sách thanh toán kế toán
950成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Cost calculation methods – Phương pháp tính toán chi phí
951财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính
952仓储退货管理 (cāngchǔ tuìhuò guǎnlǐ) – Warehouse returns management – Quản lý trả hàng kho
953运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
954会计审计报告 (kuàijì shěnjì bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán
955成本数据汇总 (chéngběn shùjù huìzǒng) – Cost data summary – Tóm tắt dữ liệu chi phí
956仓储效能评估 (cāngchǔ xiàonéng pínggū) – Warehouse efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả kho
957运输费用优化 (yùnshū fèiyòng yōuhuà) – Transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
958会计单据处理 (kuàijì dānjiù chǔlǐ) – Accounting document processing – Xử lý chứng từ kế toán
959成本透明度 (chéngběn tòumíngdù) – Cost transparency – Minh bạch chi phí
960财务审计策略 (cáiwù shěnjì cèlüè) – Financial audit strategy – Chiến lược kiểm toán tài chính
961仓储设备检修 (cāngchǔ shèbèi jiǎnxiū) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho
962运输工具管理系统 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation equipment management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển
963会计资产管理 (kuàijì zīchǎn guǎnlǐ) – Accounting asset management – Quản lý tài sản kế toán
964成本预算控制 (chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Cost budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí
965财务报告修订 (cáiwù bàobiǎo xiūdìng) – Financial report revision – Sửa đổi báo cáo tài chính
966仓储管理流程 (cāngchǔ guǎnlǐ liúchéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho
967运输管理方案 (yùnshū guǎnlǐ fāng’àn) – Transportation management plan – Kế hoạch quản lý vận chuyển
968会计审核流程 (kuàijì shěnhé liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm tra kế toán
969财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
970仓储供应链管理 (cāngchǔ gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Warehouse supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng kho
971运输成本分摊 (yùnshū chéngběn fēntān) – Transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
972会计报表修正 (kuàijì bàobiǎo xiūzhèng) – Accounting report correction – Sửa chữa báo cáo kế toán
973财务审批流程 (cáiwù shěnpī liúchéng) – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính
974仓储商品管理 (cāngchǔ shāngpǐn guǎnlǐ) – Warehouse product management – Quản lý sản phẩm kho
975运输安全检查 (yùnshū ānquán jiǎnchá) – Transportation safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển
976会计差错调账 (kuàijì chācuò tiáozhàng) – Accounting error adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán
977成本趋势分析 (chéngběn qūshì fēnxī) – Cost trend analysis – Phân tích xu hướng chi phí
978财务审计工具 (cáiwù shěnjì gōngjù) – Financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính
979仓储物资管理 (cāngchǔ wùzī guǎnlǐ) – Warehouse material management – Quản lý vật tư kho
980运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
981会计系统设计 (kuàijì xìtǒng shèjì) – Accounting system design – Thiết kế hệ thống kế toán
982仓储业务处理 (cāngchǔ yèwù chǔlǐ) – Warehouse business processing – Xử lý công việc kho
983会计账目审查 (kuàijì zhàngmù shěnchá) – Accounting account review – Kiểm tra tài khoản kế toán
984成本预算编制 (chéngběn yùsuàn biānzhì) – Cost budget preparation – Soạn thảo ngân sách chi phí
985仓储订单处理 (cāngchǔ dìngdān chǔlǐ) – Warehouse order processing – Xử lý đơn hàng kho
986运输费用调整 (yùnshū fèiyòng tiáozhěng) – Transportation cost adjustment – Điều chỉnh chi phí vận chuyển
987会计余额表 (kuàijì yú’é biǎo) – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán
988财务结算审计 (cáiwù jiésuàn shěnjì) – Financial settlement audit – Kiểm toán quyết toán tài chính
989仓储设备采购 (cāngchǔ shèbèi cǎigòu) – Warehouse equipment procurement – Mua sắm thiết bị kho
990运输规划方案 (yùnshū guīhuà fāng’àn) – Transportation planning plan – Kế hoạch quy hoạch vận chuyển
991会计账单处理 (kuàijì zhàngdān chǔlǐ) – Accounting invoice processing – Xử lý hóa đơn kế toán
992成本核算优化 (chéngběn hésuàn yōuhuà) – Cost accounting optimization – Tối ưu hóa hạch toán chi phí
993财务数据质量 (cáiwù shùjù zhìliàng) – Financial data quality – Chất lượng dữ liệu tài chính
994仓储资金管理 (cāngchǔ zījīn guǎnlǐ) – Warehouse fund management – Quản lý quỹ kho
995运输费用审核 (yùnshū fèiyòng shěnhé) – Transportation cost audit – Kiểm tra chi phí vận chuyển
996会计报告审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán
997成本成本中心 (chéngběn chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí
998财务核算系统 (cáiwù hésuàn xìtǒng) – Financial accounting system – Hệ thống hạch toán tài chính
999仓储运输结合 (cāngchǔ yùnshū jiéhé) – Warehouse and transportation integration – Tích hợp kho và vận chuyển
1000会计账户分类 (kuàijì zhànghù fēnlèi) – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán
1001成本回收期 (chéngběn huíshōu qī) – Cost recovery period – Thời gian thu hồi chi phí
1002财务报表格式 (cáiwù bàobiǎo géshì) – Financial statement format – Định dạng báo cáo tài chính
1003仓储管理软件 (cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
1004运输计划编制 (yùnshū jìhuà biānzhì) – Transportation planning preparation – Soạn thảo kế hoạch vận chuyển
1005会计账务清理 (kuàijì zhàngwù qīnglǐ) – Accounting transaction clearance – Xử lý giao dịch kế toán
1006成本控制目标 (chéngběn kòngzhì mùbiāo) – Cost control objectives – Mục tiêu kiểm soát chi phí
1007财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
1008运输成本审计 (yùnshū chéngběn shěnjì) – Transportation cost audit – Kiểm toán chi phí vận chuyển
1009会计收入核算 (kuàijì shōurù hésuàn) – Accounting revenue accounting – Hạch toán doanh thu kế toán
1010成本节约措施 (chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-saving measures – Biện pháp tiết kiệm chi phí
1011仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management costs – Chi phí quản lý kho
1012运输记录分析 (yùnshū jìlù fēnxī) – Transportation record analysis – Phân tích hồ sơ vận chuyển
1013会计负债核算 (kuàijì fùzhài hésuàn) – Accounting liabilities accounting – Hạch toán nợ phải trả kế toán
1014成本确认报告 (chéngběn quèrèn bàogào) – Cost confirmation report – Báo cáo xác nhận chi phí
1015仓储运作优化 (cāngchǔ yùnzuò yōuhuà) – Warehouse operation optimization – Tối ưu hóa vận hành kho
1016运输合同核查 (yùnshū hétóng héchá) – Transportation contract verification – Kiểm tra hợp đồng vận chuyển
1017会计税务核算 (kuàijì shuìwù hésuàn) – Accounting tax accounting – Hạch toán thuế kế toán
1018成本确认流程 (chéngběn quèrèn liúchéng) – Cost confirmation process – Quy trình xác nhận chi phí
1019财务评估报告 (cáiwù pínggū bàogào) – Financial evaluation report – Báo cáo đánh giá tài chính
1020仓储需求预测 (cāngchǔ xūqiú yùcè) – Warehouse demand forecasting – Dự báo nhu cầu kho
1021会计差错调整 (kuàijì chācuò tiáozhěng) – Accounting error adjustment – Điều chỉnh lỗi kế toán
1022成本预算监控 (chéngběn yùsuàn jiānkòng) – Cost budget monitoring – Giám sát ngân sách chi phí
1023财务数据收集 (cáiwù shùjù shōují) – Financial data collection – Thu thập dữ liệu tài chính
1024仓储报废物管理 (cāngchǔ bàofèi wù guǎnlǐ) – Warehouse scrap management – Quản lý phế liệu kho
1025运输策略优化 (yùnshū cèlüè yōuhuà) – Transportation strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược vận chuyển
1026会计系统审查 (kuàijì xìtǒng shěnchá) – Accounting system review – Xem xét hệ thống kế toán
1027成本溯源分析 (chéngběn sùyuán fēnxī) – Cost traceability analysis – Phân tích truy xuất chi phí
1028仓储质量管理 (cāngchǔ zhìliàng guǎnlǐ) – Warehouse quality management – Quản lý chất lượng kho
1029运输效率评估 (yùnshū xiàolǜ pínggū) – Transportation efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả vận chuyển
1030会计现金流量 (kuàijì xiànjīn liúliàng) – Accounting cash flow – Dòng tiền kế toán
1031成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost allocation methods – Phương pháp phân bổ chi phí
1032运输信息系统 (yùnshū xìnxī xìtǒng) – Transportation information system – Hệ thống thông tin vận chuyển
1033会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán
1034成本支出控制 (chéngběn zhīchū kòngzhì) – Cost expenditure control – Kiểm soát chi tiêu chi phí
1035财务计划审查 (cáiwù jìhuà shěnchá) – Financial planning review – Xem xét kế hoạch tài chính
1036仓储流程管理 (cāngchǔ liúchéng guǎnlǐ) – Warehouse process management – Quản lý quy trình kho
1037运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển
1038会计应收款管理 (kuàijì yīngshōu kuǎn guǎnlǐ) – Accounting receivables management – Quản lý công nợ phải thu kế toán
1039成本明细报告 (chéngběn míngxì bàogào) – Cost details report – Báo cáo chi tiết chi phí
1040仓储需求管理 (cāngchǔ xūqiú guǎnlǐ) – Warehouse demand management – Quản lý nhu cầu kho
1041运输效率优化 (yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Transportation efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển
1042会计收入核对 (kuàijì shōurù héduì) – Accounting revenue verification – Xác minh doanh thu kế toán
1043成本预测分析 (chéngběn yùcè fēnxī) – Cost forecasting analysis – Phân tích dự báo chi phí
1044财务报表整理 (cáiwù bàobiǎo zhěnglǐ) – Financial statement organization – Sắp xếp báo cáo tài chính
1045仓储库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho
1046运输费用分配 (yùnshū fèiyòng fēnpèi) – Transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
1047会计现金管理 (kuàijì xiànjīn guǎnlǐ) – Accounting cash management – Quản lý tiền mặt kế toán
1048财务资金流动 (cáiwù zījīn liúdòng) – Financial fund flow – Dòng tiền tài chính
1049仓储项目管理 (cāngchǔ xiàngmù guǎnlǐ) – Warehouse project management – Quản lý dự án kho
1050运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
1051会计成本控制 (kuàijì chéngběn kòngzhì) – Accounting cost control – Kiểm soát chi phí kế toán
1052成本效益分析报告 (chéngběn xiàoyì fēnxī bàogào) – Cost-effectiveness analysis report – Báo cáo phân tích hiệu quả chi phí
1053财务资源分配 (cáiwù zīyuán fēnpèi) – Financial resource allocation – Phân bổ nguồn lực tài chính
1054仓储成本核算 (cāngchǔ chéngběn hésuàn) – Warehouse cost accounting – Hạch toán chi phí kho
1055运输供应链优化 (yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà) – Transportation supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển
1056会计报表审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Accounting statement review – Xem xét báo cáo kế toán
1057成本比较分析 (chéngběn bǐjià fēnxī) – Cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí
1058财务审计流程 (cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
1059运输计划调整 (yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Transportation plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển
1060会计负债管理 (kuàijì fùzhài guǎnlǐ) – Accounting liabilities management – Quản lý nợ phải trả kế toán
1061财务报告自动化 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà) – Financial report automation – Tự động hóa báo cáo tài chính
1062仓储安全管理 (cāngchǔ ānquán guǎnlǐ) – Warehouse safety management – Quản lý an toàn kho
1063会计汇总报表 (kuàijì huìzǒng bàobiǎo) – Accounting summary report – Báo cáo tóm tắt kế toán
1064成本控制策略 (chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
1065财务透明化 (cáiwù tòumínghuà) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
1066运输数据采集 (yùnshū shùjù cǎijí) – Transportation data collection – Thu thập dữ liệu vận chuyển
1067会计折旧核算 (kuàijì zhédiào hésuàn) – Accounting depreciation accounting – Hạch toán khấu hao kế toán
1068成本支出报告 (chéngběn zhīchū bàogào) – Cost expenditure report – Báo cáo chi tiêu chi phí
1069财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính
1070仓储资产审计 (cāngchǔ zīchǎn shěnjì) – Warehouse asset audit – Kiểm toán tài sản kho
1071会计收入分配 (kuàijì shōurù fēnpèi) – Accounting revenue allocation – Phân bổ doanh thu kế toán
1072成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost profit analysis – Phân tích lợi nhuận chi phí
1073仓储库存清单 (cāngchǔ kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho kho
1074运输质量评估 (yùnshū zhìliàng pínggū) – Transportation quality assessment – Đánh giá chất lượng vận chuyển
1075会计负债核对 (kuàijì fùzhài héduì) – Accounting liabilities verification – Xác minh nợ phải trả kế toán
1076成本预算审查 (chéngběn yùsuàn shěnchá) – Cost budget review – Xem xét ngân sách chi phí
1077财务报告审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1078运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transportation scheduling management – Quản lý điều phối vận chuyển
1079成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí
1080运输成本预测 (yùnshū chéngběn yùcè) – Transportation cost forecast – Dự báo chi phí vận chuyển
1081会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting statement preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán
1082财务报表审计师 (cáiwù bàobiǎo shěnjì shī) – Financial statement auditor – Kiểm toán viên báo cáo tài chính
1083仓储运营报告 (cāngchǔ yùnzuò bàogào) – Warehouse operation report – Báo cáo vận hành kho
1084运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Transportation document management – Quản lý chứng từ vận chuyển
1085会计账簿管理 (kuàijì zhàngbù guǎnlǐ) – Accounting ledger management – Quản lý sổ kế toán
1086财务流动性分析 (cáiwù liúdòng xìng fēnxī) – Financial liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tài chính
1087仓储系统管理 (cāngchǔ xìtǒng guǎnlǐ) – Warehouse system management – Quản lý hệ thống kho
1088会计周期结算 (kuàijì zhōuqī jiésuàn) – Accounting period settlement – Thanh toán chu kỳ kế toán
1089成本分摊报告 (chéngběn fēntān bàogào) – Cost allocation report – Báo cáo phân bổ chi phí
1090财务分析模型 (cáiwù fēnxī móxíng) – Financial analysis model – Mô hình phân tích tài chính
1091仓储资产负债 (cāngchǔ zīchǎn fùzhài) – Warehouse assets and liabilities – Tài sản và nợ phải trả kho
1092运输利润分析 (yùnshū lìrùn fēnxī) – Transportation profit analysis – Phân tích lợi nhuận vận chuyển
1093会计管理系统 (kuàijì guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán
1094成本评估方法 (chéngběn pínggū fāngfǎ) – Cost evaluation methods – Phương pháp đánh giá chi phí
1095财务审计规划 (cáiwù shěnjì guīhuà) – Financial audit planning – Kế hoạch kiểm toán tài chính
1096仓储工作计划 (cāngchǔ gōngzuò jìhuà) – Warehouse work plan – Kế hoạch công việc kho
1097运输数据报告 (yùnshū shùjù bàogào) – Transportation data report – Báo cáo dữ liệu vận chuyển
1098会计审计报告 (kuàijì shěnzhì bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán
1099财务预算调整 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính
1100仓储作业流程 (cāngchǔ zuòyè liúchéng) – Warehouse operation workflow – Quy trình vận hành kho
1101运输成本评估 (yùnshū chéngběn pínggū) – Transportation cost evaluation – Đánh giá chi phí vận chuyển
1102会计负债报告 (kuàijì fùzhài bàogào) – Accounting liabilities report – Báo cáo nợ phải trả kế toán
1103成本收入关系 (chéngběn shōurù guānxì) – Cost-revenue relationship – Mối quan hệ chi phí và doanh thu
1104财务资源调配 (cáiwù zīyuán tiáopèi) – Financial resource allocation – Phân phối nguồn lực tài chính
1105仓储系统整合 (cāngchǔ xìtǒng zhěnghé) – Warehouse system integration – Tích hợp hệ thống kho
1106运输调度优化 (yùnshū diàodù yōuhuà) – Transportation scheduling optimization – Tối ưu hóa điều phối vận chuyển
1107会计库存管理 (kuàijì kùcún guǎnlǐ) – Accounting inventory management – Quản lý tồn kho kế toán
1108成本效益评估 (chéngběn xiàoyì pínggū) – Cost-benefit evaluation – Đánh giá hiệu quả chi phí
1109财务成本控制 (cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính
1110会计系统评估 (kuàijì xìtǒng pínggū) – Accounting system evaluation – Đánh giá hệ thống kế toán
1111成本预算计划 (chéngběn yùsuàn jìhuà) – Cost budget plan – Kế hoạch ngân sách chi phí
1112财务计划执行 (cáiwù jìhuà zhíxíng) – Financial plan implementation – Thực hiện kế hoạch tài chính
1113仓储质量控制 (cāngchǔ zhìliàng kòngzhì) – Warehouse quality control – Kiểm soát chất lượng kho
1114运输效率报告 (yùnshū xiàolǜ bàogào) – Transportation efficiency report – Báo cáo hiệu quả vận chuyển
1115会计收入分析 (kuàijì shōurù fēnxī) – Accounting revenue analysis – Phân tích doanh thu kế toán
1116财务报告修订 (cáiwù bàobiǎo xiūdìng) – Financial statement revision – Sửa đổi báo cáo tài chính
1117仓储规划设计 (cāngchǔ guīhuà shèjì) – Warehouse planning design – Thiết kế quy hoạch kho
1118运输成本分配 (yùnshū chéngběn fēnpèi) – Transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
1119会计固定资产 (kuàijì gùdìng zīchǎn) – Accounting fixed assets – Tài sản cố định kế toán
1120成本数据收集 (chéngběn shùjù shōují) – Cost data collection – Thu thập dữ liệu chi phí
1121财务审计程序 (cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính
1122仓储设施管理 (cāngchǔ shèshī guǎnlǐ) – Warehouse facility management – Quản lý cơ sở vật chất kho
1123会计报表编制流程 (kuàijì bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Accounting statement preparation process – Quy trình soạn thảo báo cáo kế toán
1124成本分析工具包 (chéngběn fēnxī gōngjù bāo) – Cost analysis toolkit – Bộ công cụ phân tích chi phí
1125财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính
1126仓储信息管理 (cāngchǔ xìnxī guǎnlǐ) – Warehouse information management – Quản lý thông tin kho
1127运输供应商管理 (yùnshū gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Transportation supplier management – Quản lý nhà cung cấp vận chuyển
1128会计税务管理 (kuàijì shuìwù guǎnlǐ) – Accounting tax management – Quản lý thuế kế toán
1129成本控制措施 (chéngběn kòngzhì cuòshī) – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí
1130财务流动性报告 (cáiwù liúdòng xìng bàogào) – Financial liquidity report – Báo cáo tính thanh khoản tài chính
1131仓储库存监控 (cāngchǔ kùcún jiānkòng) – Warehouse inventory monitoring – Giám sát tồn kho kho
1132运输效率分析 (yùnshū xiàolǜ fēnxī) – Transportation efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận chuyển
1133会计数据整合 (kuàijì shùjù zhěnghé) – Accounting data integration – Tích hợp dữ liệu kế toán
1134成本计算模型 (chéngběn jìsuàn móxíng) – Cost calculation model – Mô hình tính toán chi phí
1135仓储运输管理 (cāngchǔ yùnshū guǎnlǐ) – Warehouse transportation management – Quản lý vận chuyển kho
1136运输数据记录 (yùnshū shùjù jìlù) – Transportation data recording – Ghi chép dữ liệu vận chuyển
1137会计结算系统 (kuàijì jiésuàn xìtǒng) – Accounting settlement system – Hệ thống thanh toán kế toán
1138成本核算标准 (chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Cost accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí
1139仓储成本控制 (cāngchǔ chéngběn kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho
1140运输预算分析 (yùnshū yùsuàn fēnxī) – Transportation budget analysis – Phân tích ngân sách vận chuyển
1141会计支出预测 (kuàijì zhīchū yùcè) – Accounting expenditure forecast – Dự báo chi phí kế toán
1142成本收入比较 (chéngběn shōurù bǐjià) – Cost-revenue comparison – So sánh chi phí và doanh thu
1143财务审计标准 (cáiwù shěnzhì biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
1144仓储绩效评估 (cāngchǔ jìxiào pínggū) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho
1145会计预算审批 (kuàijì yùsuàn shěnpī) – Accounting budget approval – Phê duyệt ngân sách kế toán
1146成本核算与分析 (chéngběn hésuàn yǔ fēnxī) – Cost accounting and analysis – Hạch toán và phân tích chi phí
1147财务报表审计工作 (cáiwù bàobiǎo shěnzhì gōngzuò) – Financial statement audit work – Công việc kiểm toán báo cáo tài chính
1148仓储调度控制 (cāngchǔ diàodù kòngzhì) – Warehouse scheduling control – Kiểm soát lịch trình kho
1149运输策略分析 (yùnshū cèlüè fēnxī) – Transportation strategy analysis – Phân tích chiến lược vận chuyển
1150会计负债清单 (kuàijì fùzhài qīngdān) – Accounting liabilities list – Danh sách nợ phải trả kế toán
1151财务成本分析 (cáiwù chéngběn fēnxī) – Financial cost analysis – Phân tích chi phí tài chính
1152仓储物资配送 (cāngchǔ wùzī pèisòng) – Warehouse material distribution – Phân phối vật liệu kho
1153运输系统优化 (yùnshū xìtǒng yōuhuà) – Transportation system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển
1154成本控制程序 (chéngběn kòngzhì chéngxù) – Cost control procedures – Quy trình kiểm soát chi phí
1155财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
1156仓储运营成本 (cāngchǔ yùnzuò chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho
1157运输过程控制 (yùnshū guòchéng kòngzhì) – Transportation process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển
1158会计收入确认 (kuàijì shōurù quèrèn) – Accounting revenue recognition – Công nhận doanh thu kế toán
1159成本分析模型 (chéngběn fēnxī móxíng) – Cost analysis model – Mô hình phân tích chi phí
1160运输合同结算 (yùnshū hétóng jiésuàn) – Transportation contract settlement – Thanh toán hợp đồng vận chuyển
1161会计资产评估 (kuàijì zīchǎn pínggū) – Accounting asset evaluation – Đánh giá tài sản kế toán
1162会计现金流预测 (kuàijì xiànjīn liú yùcè) – Accounting cash flow forecast – Dự báo dòng tiền kế toán
1163财务审计计划 (cáiwù shěnzhì jìhuà) – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính
1164仓储流程优化 (cāngchǔ liúchéng yōuhuà) – Warehouse process optimization – Tối ưu hóa quy trình kho
1165会计应收账款 (kuàijì yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounting receivables – Khoản phải thu kế toán
1166成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost allocation method – Phương pháp phân bổ chi phí
1167财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính
1168运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transportation efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
1169会计成本核算 (kuàijì chéngběn hésuàn) – Accounting cost accounting – Hạch toán chi phí kế toán
1170成本报表分析 (chéngběn bàobiǎo fēnxī) – Cost report analysis – Phân tích báo cáo chi phí
1171仓储收入核算 (cāngchǔ shōurù hésuàn) – Warehouse revenue accounting – Hạch toán doanh thu kho
1172成本结构分析 (chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost structure analysis – Phân tích cấu trúc chi phí
1173仓储库存成本 (cāngchǔ kùcún chéngběn) – Warehouse inventory cost – Chi phí tồn kho kho
1174运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Transportation management software – Phần mềm quản lý vận chuyển
1175会计结算模式 (kuàijì jiésuàn móshì) – Accounting settlement model – Mô hình thanh toán kế toán
1176成本预算管理 (chéngběn yùsuàn guǎnlǐ) – Cost budget management – Quản lý ngân sách chi phí
1177财务报告标准 (cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial reporting standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
1178仓储设施建设 (cāngchǔ shèshī jiànshè) – Warehouse facility construction – Xây dựng cơ sở vật chất kho
1179会计固定资产管理 (kuàijì gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Accounting fixed asset management – Quản lý tài sản cố định kế toán
1180财务账务审核 (cáiwù zhàngwù shěnhé) – Financial account audit – Kiểm tra tài khoản tài chính
1181仓储人员管理 (cāngchǔ rényuán guǎnlǐ) – Warehouse personnel management – Quản lý nhân sự kho
1182运输进度监控 (yùnshū jìndù jiānkòng) – Transportation progress monitoring – Giám sát tiến độ vận chuyển
1183会计报销审核 (kuàijì bàoxiāo shěnhé) – Accounting reimbursement audit – Kiểm tra hoàn ứng kế toán
1184成本效益分析工具 (chéngběn xiàoyì fēnxī gōngjù) – Cost-benefit analysis tools – Công cụ phân tích chi phí-lợi ích
1185财务审计报告 (cáiwù shěnzhì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
1186会计固定资产折旧 (kuàijì gùdìng zīchǎn zhédiù) – Accounting depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định kế toán
1187财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk early warning – Cảnh báo rủi ro tài chính
1188仓储服务成本 (cāngchǔ fúwù chéngběn) – Warehouse service cost – Chi phí dịch vụ kho
1189运输优化方案 (yùnshū yōuhuà fāng’àn) – Transportation optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận chuyển
1190会计利润分配 (kuàijì lìrùn fēnpèi) – Accounting profit distribution – Phân phối lợi nhuận kế toán
1191成本核算模式 (chéngběn hésuàn móshì) – Cost accounting model – Mô hình hạch toán chi phí
1192仓储库存分析 (cāngchǔ kùcún fēnxī) – Warehouse inventory analysis – Phân tích tồn kho kho
1193运输成本分析报告 (yùnshū chéngběn fēnxī bàogào) – Transportation cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển
1194会计账务处理 (kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Accounting account processing – Xử lý tài khoản kế toán
1195财务规划与管理 (cáiwù guīhuà yǔ guǎnlǐ) – Financial planning and management – Lập kế hoạch và quản lý tài chính
1196仓储运营分析 (cāngchǔ yùnyíng fēnxī) – Warehouse operations analysis – Phân tích hoạt động kho
1197运输规划方案 (yùnshū guīhuà fāng’àn) – Transportation planning plan – Kế hoạch vận chuyển
1198会计分析报告 (kuàijì fēnxī bàogào) – Accounting analysis report – Báo cáo phân tích kế toán
1199财务规划分析 (cáiwù guīhuà fēnxī) – Financial planning analysis – Phân tích lập kế hoạch tài chính
1200仓储设施规划 (cāngchǔ shèshī guīhuà) – Warehouse facility planning – Lập kế hoạch cơ sở vật chất kho
1201运输协调管理 (yùnshū xiétiáo guǎnlǐ) – Transportation coordination management – Quản lý phối hợp vận chuyển
1202成本效益报告 (chéngběn xiàoyì bàogào) – Cost-effectiveness report – Báo cáo hiệu quả chi phí
1203仓储运营成本 (cāngchǔ yùnyíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí hoạt động kho
1204会计预算计划 (kuàijì yùsuàn jìhuà) – Accounting budget plan – Kế hoạch ngân sách kế toán
1205成本审计报告 (chéngběn shěnzhì bàogào) – Cost audit report – Báo cáo kiểm toán chi phí
1206财务现金流预测 (cáiwù xiànjīn liú yùcè) – Financial cash flow forecast – Dự báo dòng tiền tài chính
1207会计税务申报 (kuàijì shuìwù shēnbào) – Accounting tax declaration – Khai báo thuế kế toán
1208财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
1209运输收入核算 (yùnshū shōurù hésuàn) – Transportation revenue accounting – Hạch toán doanh thu vận chuyển
1210会计标准流程 (kuàijì biāozhǔn liúchéng) – Accounting standard process – Quy trình chuẩn kế toán
1211成本核算表格 (chéngběn hésuàn biǎogé) – Cost accounting forms – Biểu mẫu hạch toán chi phí
1212财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1213仓储存货管理 (cāngchǔ cún huò guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý hàng tồn kho
1214运输资源优化 (yùnshū zīyuán yōuhuà) – Transportation resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên vận chuyển
1215会计审计流程 (kuàijì shěnzhì liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán
1216成本分配分析 (chéngběn fēnpèi fēnxī) – Cost allocation analysis – Phân tích phân bổ chi phí
1217仓储设备投资 (cāngchǔ shèbèi tóuzī) – Warehouse equipment investment – Đầu tư thiết bị kho
1218运输费用计划 (yùnshū fèiyòng jìhuà) – Transportation expense plan – Kế hoạch chi phí vận chuyển
1219会计数据分析 (kuàijì shùjù fēnxī) – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán
1220成本预测工具 (chéngběn yùcè gōngjù) – Cost forecasting tools – Công cụ dự báo chi phí
1221财务年度预算 (cáiwù niándù yùsuàn) – Financial annual budget – Ngân sách hàng năm tài chính
1222运输绩效评估 (yùnshū jìxiào pínggū) – Transportation performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển
1223会计调整事项 (kuàijì tiáozhěng shìxiàng) – Accounting adjustment items – Mục điều chỉnh kế toán
1224仓储数据管理 (cāngchǔ shùjù guǎnlǐ) – Warehouse data management – Quản lý dữ liệu kho
1225运输管理制度 (yùnshū guǎnlǐ zhìdù) – Transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
1226会计账目核对 (kuàijì zhàngmù héduì) – Accounting account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán
1227成本管控流程 (chéngběn guǎnkòng liúchéng) – Cost control process – Quy trình kiểm soát chi phí
1228财务决策分析 (cáiwù juécè fēnxī) – Financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính
1229会计固定资产管理 (kuàijì gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed asset management in accounting – Quản lý tài sản cố định trong kế toán
1230财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
1231仓库资金管理 (cāngkù zījīn guǎnlǐ) – Warehouse financial management – Quản lý tài chính kho
1232运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
1233成本控制方法 (chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost control methods – Phương pháp kiểm soát chi phí
1234财务预算表 (cáiwù yùsuàn biǎo) – Financial budget sheet – Bảng ngân sách tài chính
1235仓储资产评估 (cāngchǔ zīchǎn pínggū) – Warehouse asset evaluation – Đánh giá tài sản kho
1236运输网络分析 (yùnshū wǎngluò fēnxī) – Transportation network analysis – Phân tích mạng lưới vận chuyển
1237会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting journal entries – Bút toán kế toán
1238成本回收周期 (chéngběn huíshōu zhōuqī) – Cost recovery cycle – Chu kỳ thu hồi chi phí
1239财务报表管理 (cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ) – Financial statement management – Quản lý báo cáo tài chính
1240仓储库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho
1241运输支付结算 (yùnshū zhīfù jiésuàn) – Transportation payment settlement – Thanh toán vận chuyển
1242会计数据采集 (kuàijì shùjù cǎijí) – Accounting data collection – Thu thập dữ liệu kế toán
1243财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
1244运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Transportation cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
1245会计损益表 (kuàijì sǔn yì biǎo) – Accounting profit and loss statement – Bảng lãi lỗ kế toán
1246成本效益比 (chéngběn xiàoyì bǐ) – Cost-benefit ratio – Tỷ lệ chi phí – lợi ích
1247财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial audit – Kiểm tra tài chính
1248仓库容量规划 (cāngkù róngliàng guīhuà) – Warehouse capacity planning – Lập kế hoạch dung lượng kho
1249运输物流跟踪 (yùnshū wùliú gēnzōng) – Transportation logistics tracking – Theo dõi logistics vận chuyển
1250仓储服务费用 (cāngchǔ fúwù fèiyòng) – Warehouse service fee – Phí dịch vụ kho
1251会计成本分摊 (kuàijì chéngběn fēntān) – Accounting cost allocation – Phân bổ chi phí kế toán
1252成本成本控制 (chéngběn chéngběn kòngzhì) – Double cost control – Kiểm soát chi phí kép
1253财务计划执行 (cáiwù jìhuà zhíxíng) – Financial plan execution – Thực hiện kế hoạch tài chính
1254仓储库存盘点 (cāngchǔ kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho
1255运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn) – Transportation management costs – Chi phí quản lý vận chuyển
1256会计纳税申报 (kuàijì nàshuì shēnbào) – Accounting tax filing – Khai báo thuế kế toán
1257财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdòng huà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính
1258会计科目分类 (kuàijì kēmù fēnlèi) – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán
1259成本结算单 (chéngběn jiésuàn dān) – Cost settlement bill – Hóa đơn thanh toán chi phí
1260财务资金流动 (cáiwù zījīn liúdòng) – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính
1261仓储库存控制 (cāngchǔ kùcún kòngzhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho
1262运输管理报表 (yùnshū guǎnlǐ bàobiǎo) – Transportation management report – Báo cáo quản lý vận chuyển
1263会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
1264财务账户管理 (cáiwù zhànghù guǎnlǐ) – Financial account management – Quản lý tài khoản tài chính
1265仓储货物调度 (cāngchǔ huòwù diàodù) – Warehouse goods dispatch – Điều phối hàng hóa kho
1266运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ) – Transportation cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
1267仓储管理报告 (cāngchǔ guǎnlǐ bàogào) – Warehouse management report – Báo cáo quản lý kho
1268会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán
1269成本分配表 (chéngběn fēnpèi biǎo) – Cost allocation table – Bảng phân bổ chi phí
1270仓库货物调拨 (cāngkù huòwù diàobō) – Warehouse goods transfer – Chuyển giao hàng hóa kho
1271运输过程优化 (yùnshū guòchéng yōuhuà) – Transportation process optimization – Tối ưu hóa quá trình vận chuyển
1272会计系统审计 (kuàijì xìtǒng shěnzhì) – Accounting system audit – Kiểm toán hệ thống kế toán
1273财务预算审查 (cáiwù yùsuàn shěnchá) – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính
1274财务审计程序 (cáiwù shěnzhì chéngxù) – Financial audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính
1275仓库库存调度 (cāngchǔ kùcún diàodù) – Warehouse inventory scheduling – Lập lịch trình tồn kho kho
1276会计成本估算 (kuàijì chéngběn gūsuàn) – Accounting cost estimation – Ước tính chi phí kế toán
1277财务资金监管 (cáiwù zījīn jiānguǎn) – Financial fund supervision – Giám sát quỹ tài chính
1278仓储管理优化 (cāngchǔ guǎnlǐ yōuhuà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
1279会计账目管理 (kuàijì zhàngmù guǎnlǐ) – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán
1280财务政策执行 (cáiwù zhèngcè zhíxíng) – Financial policy implementation – Thực thi chính sách tài chính
1281仓储成本报告 (cāngchǔ chéngběn bàogào) – Warehouse cost report – Báo cáo chi phí kho
1282财务报告审批 (cáiwù bàogào shěnpī) – Financial report approval – Phê duyệt báo cáo tài chính
1283仓储设施评估 (cāngchǔ shèshī pínggū) – Warehouse facility evaluation – Đánh giá cơ sở vật chất kho
1284运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống lập lịch vận chuyển
1285会计账单核对 (kuàijì zhàngdān héduì) – Accounting bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn kế toán
1286成本分摊方案 (chéngběn fēntān fāng’àn) – Cost sharing plan – Kế hoạch chia sẻ chi phí
1287仓库资产管理 (cāngkù zīchǎn guǎnlǐ) – Warehouse asset management – Quản lý tài sản kho
1288运输服务优化 (yùnshū fúwù yōuhuà) – Transportation service optimization – Tối ưu hóa dịch vụ vận chuyển
1289会计库存记录 (kuàijì kùcún jìlù) – Accounting inventory record – Ghi chép tồn kho kế toán
1290成本优化措施 (chéngběn yōuhuà cuòshī) – Cost optimization measures – Các biện pháp tối ưu hóa chi phí
1291财务审计制度 (cáiwù shěnzhì zhìdù) – Financial audit system – Hệ thống kiểm toán tài chính
1292仓储费用估算 (cāngchǔ fèiyòng gūsuàn) – Warehouse cost estimation – Ước tính chi phí kho
1293运输预算编制 (yùnshū yùsuàn biānzhì) – Transportation budget preparation – Chuẩn bị ngân sách vận chuyển
1294成本优化策略 (chéngběn yōuhuà cèlüè) – Cost optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa chi phí
1295财务监督审查 (cáiwù jiāndū shěnchá) – Financial oversight review – Xem xét giám sát tài chính
1296仓库盘点清单 (cāngchǔ pándiǎn qīngdān) – Warehouse inventory checklist – Danh sách kiểm kê kho
1297运输效率评估 (yùnshū xiàolǜ pínggū) – Transportation efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả vận chuyển
1298会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán
1299成本合规管理 (chéngběn héguī guǎnlǐ) – Cost compliance management – Quản lý tuân thủ chi phí
1300仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management fees – Phí quản lý kho
1301运输网络优化 (yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Transportation network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển
1302财务数据共享 (cáiwù shùjù gòngxiǎng) – Financial data sharing – Chia sẻ dữ liệu tài chính
1303仓库安全管理 (cāngkù ānquán guǎnlǐ) – Warehouse safety management – Quản lý an toàn kho
1304运输计划制定 (yùnshū jìhuà zhìdìng) – Transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển
1305会计系统整合 (kuàijì xìtǒng zhěnghé) – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán
1306成本核算分析 (chéngběn hésuàn fēnxī) – Cost accounting analysis – Phân tích hạch toán chi phí
1307会计成本分配 (kuàijì chéngběn fēnpèi) – Accounting cost allocation – Phân bổ chi phí kế toán
1308成本核算方案 (chéngběn hésuàn fāng’àn) – Cost accounting plan – Kế hoạch hạch toán chi phí
1309财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính
1310仓库管理软件 (cāngchǔ guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
1311运输费用核对 (yùnshū fèiyòng héduì) – Transportation cost reconciliation – Đối chiếu chi phí vận chuyển
1312会计审计结果 (kuàijì shěnzhì jiéguǒ) – Accounting audit result – Kết quả kiểm toán kế toán
1313财务数据分析工具 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính
1314仓库管理策略 (cāngchǔ guǎnlǐ cèlüè) – Warehouse management strategy – Chiến lược quản lý kho
1315会计凭证存档 (kuàijì píngzhèng cúngǎng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
1316财务审计报告撰写 (cáiwù shěnzhì bàogào zhuànxiě) – Financial audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán tài chính
1317仓库设施优化 (cāngchǔ shèshī yōuhuà) – Warehouse facility optimization – Tối ưu hóa cơ sở vật chất kho
1318运输资源调配 (yùnshū zīyuán diàopèi) – Transportation resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận chuyển
1319会计报表呈报 (kuàijì bàobiǎo chéngbào) – Accounting report submission – Nộp báo cáo kế toán
1320成本与效益对比 (chéngběn yǔ xiàoyì duìbǐ) – Cost-benefit comparison – So sánh chi phí và lợi ích
1321财务规划和分析 (cáiwù guīhuà hé fēnxī) – Financial planning and analysis – Lập kế hoạch và phân tích tài chính
1322仓储运营成本 (cāngchǔ yùnyíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho
1323运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī) – Transportation demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển
1324会计成本报表 (kuàijì chéngběn bàobiǎo) – Accounting cost report – Báo cáo chi phí kế toán
1325成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Cost calculation method – Phương pháp tính chi phí
1326财务监控系统 (cáiwù jiānkòng xìtǒng) – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính
1327仓库运输协调 (cāngchǔ yùnshū xiétiáo) – Warehouse transportation coordination – Phối hợp vận chuyển kho
1328运输定价策略 (yùnshū dìngjià cèlüè) – Transportation pricing strategy – Chiến lược định giá vận chuyển
1329会计税务处理 (kuàijì shuìwù chǔlǐ) – Accounting tax treatment – Xử lý thuế kế toán
1330成本预算表编制 (chéngběn yùsuàn biǎo biānzhì) – Cost budget sheet preparation – Lập bảng ngân sách chi phí
1331财务审计检查 (cáiwù shěnzhì jiǎnchá) – Financial audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính
1332仓库库存管理 (cāngchǔ kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho
1333运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – Transportation cost budgeting – Ngân sách chi phí vận chuyển
1334会计分录记录 (kuàijì fēnlù jìlù) – Accounting journal entry records – Ghi chép phân bổ kế toán
1335财务报告核对 (cáiwù bàogào héduì) – Financial report reconciliation – Đối chiếu báo cáo tài chính
1336仓库运作流程 (cāngchǔ yùnzuò liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho
1337运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1338会计政策执行 (kuàijì zhèngcè zhíxíng) – Accounting policy implementation – Thực hiện chính sách kế toán
1339成本计划控制 (chéngběn jìhuà kòngzhì) – Cost planning control – Kiểm soát kế hoạch chi phí
1340财务风险分析 (cáiwù fēngxiǎn fēnxī) – Financial risk analysis – Phân tích rủi ro tài chính
1341仓库盘点方法 (cāngchǔ pándiǎn fāngfǎ) – Warehouse inventory counting methods – Phương pháp kiểm kê kho
1342运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Transportation service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
1343会计结算账户 (kuàijì jiésuàn zhànghù) – Accounting settlement account – Tài khoản thanh toán kế toán
1344成本分摊计算 (chéngběn fēntān jìsuàn) – Cost allocation calculation – Tính toán phân bổ chi phí
1345财务资金调配 (cáiwù zījīn diàopèi) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính
1346仓库库存报表 (cāngchǔ kùcún bàobiǎo) – Warehouse inventory report – Báo cáo tồn kho kho
1347会计总账管理 (kuàijì zǒngzhàng guǎnlǐ) – General ledger management – Quản lý sổ cái kế toán
1348仓储资源配置 (cāngchǔ zīyuán pèizhì) – Warehouse resource allocation – Phân bổ tài nguyên kho
1349运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation scheduling plan – Kế hoạch điều độ vận chuyển
1350会计核算政策 (kuàijì hésuàn zhèngcè) – Accounting accounting policy – Chính sách hạch toán kế toán
1351仓储管理标准 (cāngchǔ guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standards – Tiêu chuẩn quản lý kho
1352会计报表审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán
1353成本效益评估 (chéngběn xiàoyì pínggū) – Cost-benefit evaluation – Đánh giá chi phí-lợi ích
1354财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính
1355运输资源调度 (yùnshū zīyuán diàodù) – Transportation resource scheduling – Điều phối tài nguyên vận chuyển
1356会计差错更正 (kuàijì chācuò gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
1357财务合规管理 (cáiwù héguī guǎnlǐ) – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính
1358仓库货物分配 (cāngchǔ huòwù fēnpèi) – Warehouse goods distribution – Phân phối hàng hóa kho
1359运输信息共享 (yùnshū xìnxī gòngxiǎng) – Transportation information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển
1360成本目标设定 (chéngběn mùbiāo shèdìng) – Cost target setting – Đặt mục tiêu chi phí
1361仓库配送计划 (cāngchǔ pèisòng jìhuà) – Warehouse delivery plan – Kế hoạch phân phối kho
1362运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
1363会计记录系统 (kuàijì jìlù xìtǒng) – Accounting record system – Hệ thống ghi chép kế toán
1364成本比较分析 (chéngběn bǐjiào fēnxī) – Cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí
1365财务部门协调 (cáiwù bùmén xiétiáo) – Financial department coordination – Phối hợp bộ phận tài chính
1366仓库库存调整 (cāngchǔ kùcún tiáozhěng) – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho
1367会计计提费用 (kuàijì jìtí fèiyòng) – Accounting accrual expenses – Chi phí tích lũy kế toán
1368成本合规审查 (chéngběn héguī shěnchá) – Cost compliance review – Kiểm tra tuân thủ chi phí
1369财务资金管理 (cáiwù zījīn guǎnlǐ) – Financial fund management – Quản lý quỹ tài chính
1370仓库作业效率 (cāngchǔ zuòyè xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả hoạt động kho
1371运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
1372会计审计程序 (kuàijì shěnzhì chéngxù) – Accounting audit procedures – Quy trình kiểm toán kế toán
1373成本管理体系 (chéngběn guǎnlǐ tǐxì) – Cost management system – Hệ thống quản lý chi phí
1374仓库资产管理 (cāngchǔ zīchǎn guǎnlǐ) – Warehouse asset management – Quản lý tài sản kho
1375运输任务分配 (yùnshū rènwu fēnpèi) – Transportation task allocation – Phân bổ nhiệm vụ vận chuyển
1376会计期末结账 (kuàijì qīmò jiézhàng) – Accounting period-end closing – Kết toán cuối kỳ kế toán
1377财务审计跟踪 (cáiwù shěnzhì gēnzōng) – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính
1378仓库管理人员 (cāngchǔ guǎnlǐ rényuán) – Warehouse management personnel – Nhân viên quản lý kho
1379会计数据准确性 (kuàijì shùjù zhǔnquè xìng) – Accounting data accuracy – Độ chính xác dữ liệu kế toán
1380成本管理软件 (chéngběn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Cost management software – Phần mềm quản lý chi phí
1381财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính
1382仓库库存清单 (cāngchǔ kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho kho
1383运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) – Transportation demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển
1384会计凭证分类 (kuàijì píngzhèng fēnlèi) – Accounting voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán
1385财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính
1386仓库运营数据 (cāngchǔ yùnyíng shùjù) – Warehouse operations data – Dữ liệu vận hành kho
1387会计标准化 (kuàijì biāozhǔnhuà) – Accounting standardization – Tiêu chuẩn hóa kế toán
1388仓库入库管理 (cāngchǔ rùkù guǎnlǐ) – Warehouse inbound management – Quản lý nhập kho
1389会计政策调整 (kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Accounting policy adjustment – Điều chỉnh chính sách kế toán
1390成本消耗分析 (chéngběn xiāohào fēnxī) – Cost consumption analysis – Phân tích tiêu hao chi phí
1391财务预算审查 (cáiwù yùsuàn shěnchá) – Financial budget review – Kiểm tra ngân sách tài chính
1392仓库出库管理 (cāngchǔ chūkù guǎnlǐ) – Warehouse outbound management – Quản lý xuất kho
1393运输任务跟踪 (yùnshū rènwu gēnzōng) – Transportation task tracking – Theo dõi nhiệm vụ vận chuyển
1394会计成本计算 (kuàijì chéngběn jìsuàn) – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán
1395财务报告分析工具 (cáiwù bàogào fēnxī gōngjù) – Financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
1396仓库库存优化 (cāngchǔ kùcún yōuhuà) – Warehouse inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho
1397会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – Accounting period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán
1398成本报告制定 (chéngběn bàogào zhìdìng) – Cost report formulation – Xây dựng báo cáo chi phí
1399仓库绩效考核 (cāngchǔ jìxiào kǎohé) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho
1400运输资源管理 (yùnshū zīyuán guǎnlǐ) – Transportation resource management – Quản lý tài nguyên vận chuyển
1401会计总账审查 (kuàijì zǒngzhàng shěnchá) – General ledger review – Kiểm tra sổ cái kế toán
1402成本调整策略 (chéngběn tiáozhěng cèlüè) – Cost adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh chi phí
1403财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính
1404仓库入库记录 (cāngchǔ rùkù jìlù) – Warehouse inbound record – Hồ sơ nhập kho
1405运输能力分析 (yùnshū nénglì fēnxī) – Transportation capacity analysis – Phân tích khả năng vận chuyển
1406会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính
1407财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk early warning – Cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1408仓库库存周转 (cāngchǔ kùcún zhōuzhuǎn) – Warehouse inventory turnover – Tốc độ quay vòng tồn kho
1409运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
1410会计数据存储 (kuàijì shùjù cúnchǔ) – Accounting data storage – Lưu trữ dữ liệu kế toán
1411成本分配方法 (chéngběn fēnpèi fāngfǎ) – Cost allocation methods – Phương pháp phân bổ chi phí
1412财务报表合规性 (cáiwù bàobiǎo héguī xìng) – Financial report compliance – Tính tuân thủ báo cáo tài chính
1413会计帐簿整理 (kuàijì zhàngbù zhěnglǐ) – Accounting ledger organization – Sắp xếp sổ sách kế toán
1414成本计算工具 (chéngběn jìsuàn gōngjù) – Cost calculation tools – Công cụ tính toán chi phí
1415财务报表调整 (cáiwù bàobiǎo tiáozhěng) – Financial statement adjustments – Điều chỉnh báo cáo tài chính
1416仓库进货管理 (cāngchǔ jìnhuò guǎnlǐ) – Warehouse inbound management – Quản lý nhập hàng kho
1417运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
1418仓库盘点计划 (cāngchǔ pándiǎn jìhuà) – Warehouse inventory count plan – Kế hoạch kiểm kê kho
1419会计政策实施 (kuàijì zhèngcè shíshī) – Accounting policy implementation – Triển khai chính sách kế toán
1420成本核算标准 (chéngběn hé suàn biāozhǔn) – Cost accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán chi phí
1421财务资金管理 (cáiwù zījīn guǎnlǐ) – Financial funds management – Quản lý quỹ tài chính
1422仓库作业规范 (cāngchǔ zuòyè guīfàn) – Warehouse operation standards – Quy chuẩn hoạt động kho
1423运输运费结算 (yùnshū yùnfèi jiésuàn) – Transportation freight settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển
1424财务内审流程 (cáiwù nèi shěn liúchéng) – Internal financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính nội bộ
1425仓库库存价值 (cāngchǔ kùcún jiàzhí) – Warehouse inventory value – Giá trị tồn kho kho
1426运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Transportation safety management – Quản lý an toàn vận chuyển
1427会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán
1428成本预算编制 (chéngběn yùsuàn biānzhì) – Cost budget preparation – Lập ngân sách chi phí
1429财务税务管理 (cáiwù shuìwù guǎnlǐ) – Financial and tax management – Quản lý tài chính và thuế
1430仓库管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
1431运输物流计划 (yùnshū wùliú jìhuà) – Transportation logistics planning – Kế hoạch logistics vận chuyển
1432会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Accounting account setup – Cài đặt tài khoản kế toán
1433财务部门协作 (cáiwù bùmén xiézuò) – Financial department collaboration – Hợp tác bộ phận tài chính
1434仓库库存差异 (cāngchǔ kùcún chāyì) – Warehouse inventory discrepancy – Sự chênh lệch tồn kho kho
1435会计凭证归档 (kuàijì píngzhèng guīdǎng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
1436成本核算报告 (chéngběn hé suàn bàogào) – Cost accounting report – Báo cáo kế toán chi phí
1437财务会计年度 (cáiwù kuàijì niándù) – Financial accounting year – Năm tài chính kế toán
1438仓库货物配送 (cāngchǔ huòwù pèisòng) – Warehouse goods delivery – Giao hàng từ kho
1439运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transportation timeliness management – Quản lý hiệu quả thời gian vận chuyển
1440会计结账时间 (kuàijì jiézhàng shíjiān) – Accounting closing time – Thời gian kết toán
1441成本结构优化 (chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc chi phí
1442仓库调度系统 (cāngchǔ diàodù xìtǒng) – Warehouse scheduling system – Hệ thống lên lịch kho
1443运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1444会计成本核算 (kuàijì chéngběn hé suàn) – Accounting cost accounting – Kế toán chi phí
1445成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích sự sai lệch chi phí
1446财务账目清理 (cáiwù zhàngmù qīnglǐ) – Financial account clearing – Dọn dẹp sổ sách tài chính
1447成本分类管理 (chéngběn fēnlèi guǎnlǐ) – Cost classification management – Quản lý phân loại chi phí
1448财务管理信息 (cáiwù guǎnlǐ xìnxī) – Financial management information – Thông tin quản lý tài chính
1449仓库作业成本 (cāngchǔ zuòyè chéngběn) – Warehouse operation cost – Chi phí vận hành kho
1450运输物流调度 (yùnshū wùliú diàodù) – Transportation logistics dispatch – Phân phối logistics vận chuyển
1451会计核算政策 (kuàijì hé suàn zhèngcè) – Accounting accounting policies – Chính sách kế toán chi phí
1452财务报表整合 (cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial report consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
1453运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
1454成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost profit analysis – Phân tích chi phí lợi nhuận
1455财务会计政策 (cáiwù kuàijì zhèngcè) – Financial accounting policies – Chính sách kế toán tài chính
1456仓库管理效益 (cāngchǔ guǎnlǐ xiàoyì) – Warehouse management efficiency – Hiệu quả quản lý kho
1457运输计划执行 (yùnshū jìhuà zhíxíng) – Transportation plan execution – Thực thi kế hoạch vận chuyển
1458会计财务分析 (kuàijì cáiwù fēnxī) – Accounting financial analysis – Phân tích tài chính kế toán
1459仓库安全保障 (cāngchǔ ānquán bǎozhàng) – Warehouse security assurance – Đảm bảo an ninh kho
1460运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống lên lịch vận chuyển
1461成本审计工具 (chéngběn shěnzhì gōngjù) – Cost audit tools – Công cụ kiểm toán chi phí
1462财务账目审查 (cáiwù zhàngmù shěnchá) – Financial account review – Xem xét sổ sách tài chính
1463仓库操作效率 (cāngchǔ cāozuò xiàolǜ) – Warehouse operation efficiency – Hiệu quả hoạt động kho
1464运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Transportation tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
1465会计报表准备 (kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi) – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán
1466成本报销流程 (chéngběn bàoxiāo liúchéng) – Cost reimbursement process – Quy trình hoàn trả chi phí
1467财务预算执行 (cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Financial budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính
1468仓库绩效评估 (cāngchǔ jìxiào pínggū) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho
1469会计年度结算 (kuàijì niándù jiésuàn) – Accounting year settlement – Thanh toán năm kế toán
1470成本管理方案 (chéngběn guǎnlǐ fāng’àn) – Cost management plan – Kế hoạch quản lý chi phí
1471财务收入核对 (cáiwù shōurù héduì) – Financial revenue reconciliation – Đối chiếu doanh thu tài chính
1472仓库库存检查 (cāngchǔ kùcún jiǎnchá) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho
1473运输物流数据 (yùnshū wùliú shùjù) – Transportation logistics data – Dữ liệu logistics vận chuyển
1474成本核算报告编制 (chéngběn hé suàn bàogào biānzhì) – Cost accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán chi phí
1475仓库供应链优化 (cāngchǔ gōngyìng liàn yōuhuà) – Warehouse supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng kho
1476运输供应链管理 (yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Transportation supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển
1477会计周期报告 (kuàijì zhōuqī bàogào) – Accounting cycle report – Báo cáo chu kỳ kế toán
1478财务会计记录 (cáiwù kuàijì jìlù) – Financial accounting records – Hồ sơ kế toán tài chính
1479仓库物流监控 (cāngchǔ wùliú jiānkòng) – Warehouse logistics monitoring – Giám sát logistics kho
1480运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation dispatch plan – Kế hoạch phân phối vận chuyển
1481会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán
1482财务审计结果 (cáiwù shěnzhì jiéguǒ) – Financial audit results – Kết quả kiểm toán tài chính
1483仓库物流计划 (cāngchǔ wùliú jìhuà) – Warehouse logistics plan – Kế hoạch logistics kho
1484会计报告审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Accounting report review – Xem xét báo cáo kế toán
1485成本分摊管理 (chéngběn fēntān guǎnlǐ) – Cost allocation management – Quản lý phân bổ chi phí
1486仓库周转率 (cāngchǔ zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse turnover rate – Tỷ lệ quay vòng kho
1487会计报告工具 (kuàijì bàobiǎo gōngjù) – Accounting report tools – Công cụ báo cáo kế toán
1488成本预算制定 (chéngběn yùsuàn zhìdìng) – Cost budgeting – Lập ngân sách chi phí
1489财务控制手段 (cáiwù kòngzhì shǒuduàn) – Financial control measures – Biện pháp kiểm soát tài chính
1490仓库设备管理 (cāngchǔ shèbèi guǎnlǐ) – Warehouse equipment management – Quản lý thiết bị kho
1491运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transportation timeliness – Đúng thời gian vận chuyển
1492仓库管理流程 (cāngchǔ guǎnlǐ liúchéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho
1493运输合同管理 (yùnshū hé tóng guǎnlǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
1494会计账簿整理 (kuàijì zhàngbù zhěnglǐ) – Accounting ledger organization – Sắp xếp sổ sách kế toán
1495财务会计制度 (cáiwù kuàijì zhìdù) – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính
1496运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transportation cost budgeting – Ngân sách chi phí vận chuyển
1497会计审计标准 (kuàijì shěnzhì biāozhǔn) – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán
1498成本核算流程 (chéngběn hé suàn liúchéng) – Cost accounting process – Quy trình kế toán chi phí
1499仓库设备维护 (cāngchǔ shèbèi wéihù) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho
1500会计账户管理 (kuàijì zhànghù guǎnlǐ) – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán
1501财务预算审核 (cáiwù yùsuàn shěnhé) – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính
1502运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transportation efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển
1503成本与效益 (chéngběn yǔ xiàoyì) – Cost and benefit – Chi phí và lợi ích
1504仓库进货管理 (cāngchǔ jìnhuò guǎnlǐ) – Warehouse inbound management – Quản lý nhập kho
1505运输优化工具 (yùnshū yōuhuà gōngjù) – Transportation optimization tools – Công cụ tối ưu hóa vận chuyển
1506会计数据整理 (kuàijì shùjù zhěnglǐ) – Accounting data organization – Sắp xếp dữ liệu kế toán
1507财务收入审计 (cáiwù shōurù shěnzhì) – Financial revenue audit – Kiểm toán doanh thu tài chính
1508会计核算系统 (kuàijì hé suàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
1509财务核对工具 (cáiwù héduì gōngjù) – Financial reconciliation tools – Công cụ đối chiếu tài chính
1510仓库物流分析 (cāngchǔ wùliú fēnxī) – Warehouse logistics analysis – Phân tích logistics kho
1511会计成本报告 (kuàijì chéngběn bàogào) – Accounting cost report – Báo cáo chi phí kế toán
1512成本评估工具 (chéngběn pínggū gōngjù) – Cost evaluation tools – Công cụ đánh giá chi phí
1513仓库库存水平 (cāngchǔ kùcún shuǐpíng) – Warehouse inventory level – Mức tồn kho kho
1514运输单据管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Transportation document management – Quản lý chứng từ vận chuyển
1515会计核算流程 (kuàijì hé suàn liúchéng) – Accounting process – Quy trình kế toán
1516成本审查报告 (chéngběn shěnchá bàogào) – Cost review report – Báo cáo kiểm tra chi phí
1517财务信息分析 (cáiwù xìnxī fēnxī) – Financial information analysis – Phân tích thông tin tài chính
1518仓库位置管理 (cāngchǔ wèizhì guǎnlǐ) – Warehouse location management – Quản lý vị trí kho
1519会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report audit – Kiểm tra báo cáo kế toán
1520成本核算方法 (chéngběn hé suàn fāngfǎ) – Cost accounting methods – Phương pháp kế toán chi phí
1521财务现金流 (cáiwù xiànjīn liú) – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính
1522仓库管理流程图 (cāngchǔ guǎnlǐ liúchéng tú) – Warehouse management flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý kho
1523运输合约条款 (yùnshū héyuē tiáokuǎn) – Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
1524会计数据处理 (kuàijì shùjù chǔlǐ) – Accounting data processing – Xử lý dữ liệu kế toán
1525成本分摊方案 (chéngběn fēntān fāng’àn) – Cost allocation plan – Kế hoạch phân bổ chi phí
1526财务审核员 (cáiwù shěnhé yuán) – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính
1527仓库存储容量 (cāngchǔ cúnchǔ róngliàng) – Warehouse storage capacity – Công suất lưu trữ kho
1528会计记账规则 (kuàijì jìzhàng guīzé) – Accounting booking rules – Quy tắc ghi sổ kế toán
1529仓库作业管理 (cāngchǔ zuòyè guǎnlǐ) – Warehouse operation management – Quản lý hoạt động kho
1530运输物流系统 (yùnshū wùliú xìtǒng) – Transportation logistics system – Hệ thống logistics vận chuyển
1531会计审计工具 (kuàijì shěnzhì gōngjù) – Accounting audit tools – Công cụ kiểm toán kế toán
1532财务会计分析 (cáiwù kuàijì fēnxī) – Financial accounting analysis – Phân tích kế toán tài chính
1533仓库调度管理 (cāngchǔ diàodù guǎnlǐ) – Warehouse scheduling management – Quản lý lên lịch kho
1534会计预算控制 (kuàijì yùsuàn kòngzhì) – Accounting budget control – Kiểm soát ngân sách kế toán
1535成本管理模型 (chéngběn guǎnlǐ móxíng) – Cost management model – Mô hình quản lý chi phí
1536仓库质量控制 (cāngchǔ zhìliàng kòngzhì) – Warehouse quality control – Kiểm soát chất lượng kho
1537运输时效控制 (yùnshū shíxiàoxìng kòngzhì) – Transportation timeliness control – Kiểm soát tính kịp thời của vận chuyển
1538会计记录整理 (kuàijì jìlù zhěnglǐ) – Accounting record organization – Sắp xếp hồ sơ kế toán
1539成本可控性 (chéngběn kě kòngxìng) – Cost controllability – Khả năng kiểm soát chi phí
1540成本控制程序 (chéngběn kòngzhì chéngxù) – Cost control procedure – Quy trình kiểm soát chi phí
1541财务报告标准 (cáiwù bàobiǎo biāozhǔn) – Financial reporting standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
1542仓库规划设计 (cāngchǔ guīhuà shèjì) – Warehouse planning and design – Quy hoạch và thiết kế kho
1543会计调整 (kuàijì tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán
1544成本核算软件 (chéngběn hé suàn ruǎnjiàn) – Cost accounting software – Phần mềm kế toán chi phí
1545财务计划编制 (cáiwù jìhuà biānzhì) – Financial planning preparation – Lập kế hoạch tài chính
1546仓库物流成本 (cāngchǔ wùliú chéngběn) – Warehouse logistics cost – Chi phí logistics kho
1547会计年度报告 (kuàijì niándù bàogào) – Accounting annual report – Báo cáo tài chính hàng năm
1548成本模型 (chéngběn móxíng) – Cost model – Mô hình chi phí
1549财务报告审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính
1550仓库库存控制 (cāngchǔ kùcún kòngzhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho
1551运输物流计划 (yùnshū wùliú jìhuà) – Transportation logistics plan – Kế hoạch logistics vận chuyển
1552成本降低措施 (chéngběn jiàngdī cuòshī) – Cost reduction measures – Biện pháp giảm chi phí
1553仓库布局优化 (cāngchǔ bùjú yōuhuà) – Warehouse layout optimization – Tối ưu hóa bố trí kho
1554运输管理平台 (yùnshū guǎnlǐ píngtái) – Transportation management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển
1555成本估算 (chéngběn gūsuàn) – Cost estimation – Ước tính chi phí
1556财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial goals – Mục tiêu tài chính
1557仓库管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management expenses – Chi phí quản lý kho
1558会计错误 (kuàijì cuòwù) – Accounting error – Lỗi kế toán
1559成本控制技术 (chéngběn kòngzhì jìshù) – Cost control technology – Công nghệ kiểm soát chi phí
1560财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
1561仓库分配策略 (cāngchǔ fēnpèi cèlüè) – Warehouse allocation strategy – Chiến lược phân bổ kho
1562会计利润表 (kuàijì lìrùn biǎo) – Accounting income statement – Báo cáo lợi nhuận kế toán
1563成本控制分析 (chéngběn kòngzhì fēnxī) – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí
1564运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – Transportation capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển
1565会计结账 (kuàijì jiézhàng) – Accounting closing – Đóng sổ kế toán
1566成本核算体系 (chéngběn hé suàn tǐxì) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
1567库存价值评估 (kùcún jiàzhí pínggū) – Inventory valuation – Định giá hàng tồn kho
1568运输账单审核 (yùnshū zhàngdān shěnhé) – Freight bill auditing – Kiểm toán hóa đơn vận chuyển
1569会计凭证处理 (kuàijì píngzhèng chǔlǐ) – Voucher processing – Xử lý chứng từ kế toán
1570物流控制 (wùliú kòngzhì) – Logistics control – Kiểm soát logistics
1571审计追踪 (shěnjì zhuīzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán
1572会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting ledger – Sổ kế toán
1573供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Vendor reconciliation – Đối chiếu nhà cung cấp
1574货运发票 (huòyùn fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn vận tải
1575货物进出记录 (huòwù jìnchū jìlù) – Goods movement record – Nhật ký xuất nhập hàng hóa
1576税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
1577财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát tài chính nội bộ
1578应付运费 (yìngfù yùnfèi) – Freight payable – Cước phí phải trả
1579资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền
1580成本回收率 (chéngběn huíshōu lǜ) – Cost recovery ratio – Tỷ lệ thu hồi chi phí
1581库存盘点计划 (kùcún pándiǎn jìhuà) – Stocktaking plan – Kế hoạch kiểm kê kho
1582物流损耗率 (wùliú sǔnhào lǜ) – Logistics loss rate – Tỷ lệ hao hụt logistics
1583会计系统对接 (kuàijì xìtǒng duìjiē) – Accounting system integration – Kết nối hệ thống kế toán
1584收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
1585采购会计 (cǎigòu kuàijì) – Purchasing accountant – Kế toán mua hàng
1586财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính
1587仓储折旧 (cāngchǔ zhéjiù) – Warehouse depreciation – Khấu hao kho
1588运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
1589物流成本预测 (wùliú chéngběn yùcè) – Logistics cost forecasting – Dự báo chi phí logistics
1590财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
1591账户余额 (zhànghù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản
1592成本项目 (chéngběn xiàngmù) – Cost item – Khoản mục chi phí
1593货物保险费 (huòwù bǎoxiǎn fèi) – Cargo insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa
1594财务数据导出 (cáiwù shùjù dǎochū) – Financial data export – Xuất dữ liệu tài chính
1595系统自动对账 (xìtǒng zìdòng duìzhàng) – System auto reconciliation – Hệ thống đối chiếu tự động
1596货运税务处理 (huòyùn shuìwù chǔlǐ) – Freight tax processing – Xử lý thuế vận tải
1597日常会计操作 (rìcháng kuàijì cāozuò) – Daily accounting operation – Nghiệp vụ kế toán hàng ngày
1598成本结构优化 (chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí
1599报表自动化 (bàobiǎo zìdòng huà) – Report automation – Tự động hóa báo cáo
1600应付会计 (yìngfù kuàijì) – Accounts payable accountant – Kế toán phải trả
1601仓储支出预算 (cāngchǔ zhīchū yùsuàn) – Warehouse expense budgeting – Dự toán chi phí kho
1602资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
1603物流账户管理 (wùliú zhànghù guǎnlǐ) – Logistics account management – Quản lý tài khoản logistics
1604会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting document management – Quản lý hồ sơ kế toán
1605资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản tài chính
1606成本责任人 (chéngběn zérèn rén) – Cost owner – Người chịu trách nhiệm chi phí
1607物流资金流 (wùliú zījīn liú) – Logistics cash flow – Dòng tiền logistics
1608自动账务处理 (zìdòng zhàngwù chǔlǐ) – Automated accounting process – Quy trình kế toán tự động
1609成本汇总表 (chéngběn huìzǒng biǎo) – Cost summary sheet – Bảng tổng hợp chi phí
1610出库单核对 (chūkù dān héduì) – Outbound order verification – Kiểm tra phiếu xuất kho
1611稽核机制 (jīhé jīzhì) – Audit mechanism – Cơ chế kiểm soát
1612成本基准 (chéngběn jīzhǔn) – Cost benchmark – Chi phí chuẩn
1613物料账管理 (wùliào zhàng guǎnlǐ) – Material ledger management – Quản lý sổ cái vật tư
1614合规成本 (héguī chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ
1615库存精度 (kùcún jīngdù) – Inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho
1616仓库折旧率 (cāngkù zhéjiù lǜ) – Warehouse depreciation rate – Tỷ lệ khấu hao kho
1617财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính
1618对账报告 (duìzhàng bàogào) – Reconciliation report – Báo cáo đối chiếu
1619会计代码 (kuàijì dàimǎ) – Accounting code – Mã kế toán
1620仓库出入账 (cāngkù chūrù zhàng) – Warehouse in-out ledger – Sổ sách nhập xuất kho
1621货物追踪成本 (huòwù zhuīzōng chéngběn) – Tracking cost – Chi phí theo dõi hàng hóa
1622应付税金 (yìngfù shuìjīn) – Taxes payable – Thuế phải nộp
1623财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính
1624入库单核对 (rùkù dān héduì) – Inbound order verification – Kiểm tra phiếu nhập kho
1625物流审计 (wùliú shěnjì) – Logistics audit – Kiểm toán logistics
1626报表归档 (bàobiǎo guīdǎng) – Report archiving – Lưu trữ báo cáo
1627物流成本监控 (wùliú chéngběn jiānkòng) – Logistics cost monitoring – Giám sát chi phí logistics
1628成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-profit analysis – Phân tích chi phí – lợi nhuận
1629现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
1630核算流程优化 (hésuàn liúchéng yōuhuà) – Accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình hạch toán
1631资产入账 (zīchǎn rùzhàng) – Asset capitalization – Hạch toán tài sản
1632出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs cost – Chi phí khai báo xuất khẩu
1633月末结账 (yuèmò jiézhàng) – Month-end closing – Khóa sổ cuối tháng
1634异常账处理 (yìcháng zhàng chǔlǐ) – Exception handling – Xử lý số liệu bất thường
1635费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense review – Xét duyệt chi phí
1636运输成本归集 (yùnshū chéngběn guījí) – Freight cost accumulation – Tổng hợp chi phí vận chuyển
1637财务预算系统 (cáiwù yùsuàn xìtǒng) – Budgeting system – Hệ thống lập ngân sách
1638报关会计处理 (bàoguān kuàijì chǔlǐ) – Customs accounting – Kế toán khai báo hải quan
1639付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment schedule – Bảng kế hoạch thanh toán
1640运输损耗核算 (yùnshū sǔnhào hésuàn) – Transport loss accounting – Hạch toán hao hụt vận chuyển
1641物流折旧分配 (wùliú zhéjiù fēnpèi) – Logistics depreciation allocation – Phân bổ khấu hao logistics
1642稽核日志 (jīhé rìzhì) – Audit log – Nhật ký kiểm toán
1643合作伙伴结算 (hézuò huǒbàn jiésuàn) – Partner settlement – Thanh toán đối tác
1644审计对账单 (shěnjì duìzhàng dān) – Audit reconciliation statement – Bảng đối chiếu kiểm toán
1645财务核准 (cáiwù hézhǔn) – Financial approval – Phê duyệt tài chính
1646费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí
1647财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared service – Nền tảng tài chính dùng chung
1648存货会计处理 (cúnhuò kuàijì chǔlǐ) – Inventory accounting – Hạch toán hàng tồn kho
1649入库损耗 (rùkù sǔnhào) – Inbound loss – Hao hụt khi nhập kho
1650账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomaly – Bất thường trong sổ sách
1651成本确认 (chéngběn quèrèn) – Cost confirmation – Xác nhận chi phí
1652会计报账 (kuàijì bàozhàng) – Accounting reimbursement – Báo cáo hoàn ứng kế toán
1653仓储费用分析 (cāngchǔ fèiyòng fēnxī) – Warehouse cost analysis – Phân tích chi phí kho
1654运输对账 (yùnshū duìzhàng) – Freight reconciliation – Đối chiếu vận chuyển
1655成本转嫁 (chéngběn zhuǎnjià) – Cost shifting – Chuyển giao chi phí
1656预算审计 (yùsuàn shěnjì) – Budget audit – Kiểm toán ngân sách
1657账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ
1658费用标准 (fèiyòng biāozhǔn) – Expense standard – Tiêu chuẩn chi phí
1659成本预算表 (chéngběn yùsuàn biǎo) – Cost budget sheet – Bảng ngân sách chi phí
1660多币种核算 (duō bìzhǒng hésuàn) – Multi-currency accounting – Hạch toán đa tiền tệ
1661成本报销制度 (chéngběn bàoxiāo zhìdù) – Cost reimbursement policy – Chính sách hoàn chi phí
1662财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared center – Trung tâm tài chính tập trung
1663应收应付自动对账 (yìngshōu yìngfù zìdòng duìzhàng) – AR/AP auto-reconciliation – Đối chiếu tự động công nợ
1664成本流向图 (chéngběn liúxiàng tú) – Cost flowchart – Biểu đồ dòng chi phí
1665项目成本分摊 (xiàngmù chéngběn fēntān) – Project cost allocation – Phân bổ chi phí theo dự án
1666凭证自动生成 (píngzhèng zìdòng shēngchéng) – Auto voucher generation – Tự động tạo chứng từ
1667应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả
1668财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial KPI analysis – Phân tích chỉ số tài chính
1669成本报销单 (chéngběn bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi phí
1670报销流程控制 (bàoxiāo liúchéng kòngzhì) – Reimbursement process control – Kiểm soát quy trình hoàn ứng
1671报关单核算 (bàoguān dān hésuàn) – Customs declaration accounting – Hạch toán tờ khai hải quan
1672关税预提 (guānshuì yùtí) – Duty accrual – Dự phòng thuế nhập khẩu
1673成本管控系统 (chéngběn guǎnkòng xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống quản trị chi phí
1674内部结算价 (nèibù jiésuàn jià) – Internal settlement price – Giá thanh toán nội bộ
1675出库凭证 (chūkù píngzhèng) – Outbound voucher – Chứng từ xuất kho
1676项目对账单 (xiàngmù duìzhàng dān) – Project reconciliation statement – Bảng đối chiếu dự án
1677客户账目管理 (kèhù zhàngmù guǎnlǐ) – Customer account management – Quản lý tài khoản khách hàng
1678合同成本控制 (hétóng chéngběn kòngzhì) – Contract cost control – Kiểm soát chi phí hợp đồng
1679系统集成账务 (xìtǒng jíchéng zhàngwù) – Integrated accounting system – Hệ thống kế toán tích hợp
1680财务合规报告 (cáiwù héguī bàogào) – Financial compliance report – Báo cáo tuân thủ tài chính
1681动态成本核算 (dòngtài chéngběn hésuàn) – Dynamic cost accounting – Hạch toán chi phí động
1682审计追踪表 (shěnjì zhuīzōng biǎo) – Audit trail – Bảng truy vết kiểm toán
1683物流预提费用 (wùliú yùtí fèiyòng) – Logistics accrued cost – Chi phí logistics dự phòng
1684利润中心分析 (lìrùn zhōngxīn fēnxī) – Profit center analysis – Phân tích trung tâm lợi nhuận
1685财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính tháng
1686年度费用预算 (niándù fèiyòng yùsuàn) – Annual expense budget – Ngân sách chi phí năm
1687结算差异 (jiésuàn chāyì) – Settlement discrepancy – Chênh lệch thanh toán
1688成本计算模型 (chéngběn jìsuàn móxíng) – Cost calculation model – Mô hình tính chi phí
1689出入库结算 (chūrùkù jiésuàn) – In-out warehouse settlement – Thanh toán xuất nhập kho
1690物流采购付款 (wùliú cǎigòu fùkuǎn) – Logistics purchasing payment – Thanh toán mua hàng logistics
1691采购应付管理 (cǎigòu yìngfù guǎnlǐ) – Procurement payable management – Quản lý công nợ mua hàng
1692发票流转 (fāpiào liúzhuǎn) – Invoice circulation – Lưu chuyển hóa đơn
1693应收账款核对 (yìngshōu zhàngkuǎn héduì) – Accounts receivable verification – Xác minh công nợ phải thu
1694折旧摊销 (zhéjiù tānxiāo) – Depreciation and amortization – Khấu hao và phân bổ
1695审核流程 (shěnhé liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt
1696物流订单核对 (wùliú dìngdān héduì) – Logistics order verification – Đối chiếu đơn hàng logistics
1697会计系统接口 (kuàijì xìtǒng jiēkǒu) – Accounting system interface – Giao diện hệ thống kế toán
1698财务集中管控 (cáiwù jízhōng guǎnkòng) – Centralized financial control – Quản lý tài chính tập trung
1699费用明细表 (fèiyòng míngxì biǎo) – Expense detail sheet – Bảng chi tiết chi phí
1700采购单据 (cǎigòu dānjù) – Purchase document – Chứng từ mua hàng
1701多级科目 (duōjí kēmù) – Multi-level account – Tài khoản đa cấp
1702成本归集 (chéngběn guījí) – Cost collection – Tập hợp chi phí
1703物流定价 (wùliú dìngjià) – Logistics pricing – Định giá logistics
1704客户回款 (kèhù huíkuǎn) – Customer payment collection – Thu tiền khách hàng
1705财务交接 (cáiwù jiāojiē) – Financial handover – Bàn giao tài chính
1706财务凭证核对 (cáiwù píngzhèng héduì) – Voucher verification – Đối chiếu chứng từ tài chính
1707库存财务分析 (kùcún cáiwù fēnxī) – Inventory financial analysis – Phân tích tài chính hàng tồn
1708单据流转流程 (dānjù liúzhuǎn liúchéng) – Document flow process – Quy trình luân chuyển chứng từ
1709税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax calculation – Tính thuế
1710应付账款系统 (yìngfù zhàngkuǎn xìtǒng) – AP system – Hệ thống công nợ phải trả
1711客户账龄 (kèhù zhànglíng) – Customer aging – Tuổi nợ của khách hàng
1712报销额度 (bàoxiāo édù) – Reimbursement limit – Hạn mức hoàn ứng
1713成本跟踪 (chéngběn gēnzōng) – Cost tracking – Theo dõi chi phí
1714付款核销 (fùkuǎn héxiāo) – Payment write-off – Xử lý thanh toán
1715预付款管理 (yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Advance payment management – Quản lý tạm ứng
1716仓储税务 (cāngchǔ shuìwù) – Warehouse taxation – Thuế kho bãi
1717货值调整 (huòzhí tiáozhěng) – Goods value adjustment – Điều chỉnh giá trị hàng hóa
1718日常费用统计 (rìcháng fèiyòng tǒngjì) – Daily expense statistics – Thống kê chi phí hằng ngày
1719财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Financial automation – Tự động hóa tài chính
1720审计整改 (shěnjì zhěnggǎi) – Audit rectification – Khắc phục sau kiểm toán
1721凭证编号规则 (píngzhèng biānhào guīzé) – Voucher numbering rule – Quy tắc đánh số chứng từ
1722利润核算 (lìrùn hésuàn) – Profit accounting – Hạch toán lợi nhuận
1723项目总账 (xiàngmù zǒngzhàng) – Project general ledger – Sổ cái dự án
1724出纳报表 (chūnà bàobiǎo) – Cashier report – Báo cáo thủ quỹ
1725运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Freight insurance cost – Phí bảo hiểm vận chuyển
1726合同开票计划 (hétóng kāipiào jìhuà) – Invoice schedule for contract – Kế hoạch xuất hóa đơn theo hợp đồng
1727成本指标跟踪 (chéngběn zhǐbiāo gēnzōng) – Cost KPI tracking – Theo dõi chỉ số chi phí
1728对账提醒系统 (duìzhàng tíxǐng xìtǒng) – Reconciliation reminder system – Hệ thống nhắc đối chiếu
1729总账结账流程 (zǒngzhàng jiézhàng liúchéng) – General ledger closing process – Quy trình khóa sổ tổng hợp
1730稽核制度 (jīhé zhìdù) – Audit policy – Chính sách kiểm tra
1731成本共享机制 (chéngběn gòngxiǎng jīzhì) – Cost sharing mechanism – Cơ chế chia sẻ chi phí
1732物流审计流程 (wùliú shěnjì liúchéng) – Logistics audit process – Quy trình kiểm toán logistics
1733报表系统接口 (bàobiǎo xìtǒng jiēkǒu) – Report system interface – Giao diện hệ thống báo cáo
1734税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Tax invoice management – Quản lý hóa đơn thuế
1735资金监控系统 (zījīn jiānkòng xìtǒng) – Fund monitoring system – Hệ thống giám sát dòng tiền
1736跨部门结算 (kuà bùmén jiésuàn) – Cross-department settlement – Thanh toán liên phòng ban
1737运费计入成本 (yùnfèi jìrù chéngběn) – Freight cost capitalization – Tính chi phí vận chuyển vào giá vốn
1738财务预算审批 (cáiwù yùsuàn shěnpī) – Budget approval – Phê duyệt ngân sách tài chính
1739月结对账单 (yuè jié duìzhàng dān) – Monthly reconciliation statement – Bảng đối chiếu hàng tháng
1740仓储折旧费用 (cāngchǔ zhéjiù fèiyòng) – Warehouse depreciation cost – Chi phí khấu hao kho
1741运输报销流程 (yùnshū bàoxiāo liúchéng) – Freight reimbursement process – Quy trình hoàn ứng vận chuyển
1742成本类别代码 (chéngběn lèibié dàimǎ) – Cost category code – Mã loại chi phí
1743物流供应账单 (wùliú gōngyìng zhàngdān) – Logistics supplier bill – Hóa đơn nhà cung cấp logistics
1744付款审批表 (fùkuǎn shěnpī biǎo) – Payment approval form – Phiếu phê duyệt thanh toán
1745税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất
1746财务编码规则 (cáiwù biānmǎ guīzé) – Financial coding rule – Quy tắc mã hóa tài chính
1747成本报表汇总 (chéngběn bàobiǎo huìzǒng) – Cost report summary – Tổng hợp báo cáo chi phí
1748对账周期 (duìzhàng zhōuqī) – Reconciliation cycle – Chu kỳ đối chiếu
1749库存盘盈盘亏 (kùcún pányíng pánkuī) – Inventory surplus and shortage – Thặng dư và thiếu hụt tồn kho
1750稽核明细 (jīhé míngxì) – Audit detail – Chi tiết kiểm tra
1751财务交叉验证 (cáiwù jiāochā yànzhèng) – Financial cross-check – Đối soát chéo tài chính
1752项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án
1753财务审批流 (cáiwù shěnpī liú) – Financial approval workflow – Luồng phê duyệt tài chính
1754供应链结算 (gōngyìngliàn jiésuàn) – Supply chain settlement – Thanh toán chuỗi cung ứng
1755报表模板 (bàobiǎo múbǎn) – Report template – Mẫu báo cáo
1756成本调整单 (chéngběn tiáozhěng dān) – Cost adjustment form – Phiếu điều chỉnh chi phí
1757应付款项明细 (yìngfù kuǎnxiàng míngxì) – Payables details – Chi tiết khoản phải trả
1758财务稽核机制 (cáiwù jīhé jīzhì) – Financial audit mechanism – Cơ chế kiểm toán tài chính
1759费用控制策略 (fèiyòng kòngzhì cèlüè) – Expense control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
1760审计跟踪表 (shěnjì gēnzōng biǎo) – Audit tracking sheet – Bảng theo dõi kiểm toán
1761供应链预算 (gōngyìngliàn yùsuàn) – Supply chain budget – Ngân sách chuỗi cung ứng
1762成本池管理 (chéngběn chí guǎnlǐ) – Cost pool management – Quản lý bể chi phí
1763资金流报表 (zījīn liú bàobiǎo) – Cash flow report – Báo cáo dòng tiền
1764税务处理流程 (shuìwù chǔlǐ liúchéng) – Tax handling process – Quy trình xử lý thuế
1765月度结算单 (yuèdù jiésuàn dān) – Monthly settlement form – Phiếu quyết toán tháng
1766财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial approval authority – Quyền hạn phê duyệt tài chính
1767物流作业成本 (wùliú zuòyè chéngběn) – Logistics operation cost – Chi phí vận hành logistics
1768应收账款自动化 (yìngshōu zhàngkuǎn zìdònghuà) – Accounts receivable automation – Tự động hóa công nợ phải thu
1769报表自动推送 (bàobiǎo zìdòng tuīsòng) – Auto report pushing – Tự động gửi báo cáo
1770财务稽查记录 (cáiwù jīchá jìlù) – Financial inspection record – Biên bản kiểm tra tài chính
1771仓储账簿 (cāngchǔ zhàngbù) – Warehouse ledger – Sổ kho
1772审批日志 (shěnpī rìzhì) – Approval log – Nhật ký phê duyệt
1773项目对账表 (xiàngmù duìzhàng biǎo) – Project reconciliation sheet – Bảng đối chiếu dự án
1774成本明细分类 (chéngběn míngxì fēnlèi) – Cost detail classification – Phân loại chi tiết chi phí
1775运输付款记录 (yùnshū fùkuǎn jìlù) – Freight payment record – Lịch sử thanh toán vận chuyển
1776预算对比表 (yùsuàn duìbǐ biǎo) – Budget comparison sheet – Bảng so sánh ngân sách
1777会计稽核日志 (kuàijì jīhé rìzhì) – Accounting audit log – Nhật ký kiểm toán kế toán
1778税率变更记录 (shuìlǜ biàngēng jìlù) – Tax rate change record – Lịch sử thay đổi thuế suất
1779财务数据备份 (cáiwù shùjù bèifèn) – Financial data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính
1780仓储账务接口 (cāngchǔ zhàngwù jiēkǒu) – Warehouse finance interface – Giao diện tài chính kho
1781成本转嫁策略 (chéngběn zhuǎnjià cèlüè) – Cost transfer strategy – Chiến lược chuyển giao chi phí
1782供应商结算期 (gōngyìngshāng jiésuàn qī) – Vendor settlement period – Thời hạn thanh toán nhà cung cấp
1783财务年度计划 (cáiwù niándù jìhuà) – Annual financial plan – Kế hoạch tài chính năm
1784税务数据同步 (shuìwù shùjù tóngbù) – Tax data synchronization – Đồng bộ dữ liệu thuế
1785审核责任人 (shěnhé zérèn rén) – Reviewer-in-charge – Người chịu trách nhiệm kiểm duyệt
1786成本科目设置 (chéngběn kēmù shèzhì) – Cost account setup – Thiết lập tài khoản chi phí
1787仓储租赁费 (cāngchǔ zūlìn fèi) – Warehouse rental fee – Phí thuê kho
1788流动资金管理 (liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động
1789发票登记表 (fāpiào dēngjì biǎo) – Invoice registration form – Phiếu đăng ký hóa đơn
1790财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Financial system access – Quyền truy cập hệ thống tài chính
1791对账差异分析 (duìzhàng chāyì fēnxī) – Reconciliation variance analysis – Phân tích sai lệch đối chiếu
1792运费发票核销 (yùnfèi fāpiào héxiāo) – Freight invoice verification – Đối chiếu hóa đơn vận chuyển
1793折旧费用表 (zhéjiù fèiyòng biǎo) – Depreciation expense table – Bảng chi phí khấu hao
1794财务稽查报告 (cáiwù jīchá bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính
1795审计计划 (shěnjì jìhuà) – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán
1796税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế
1797成本转入 (chéngběn zhuǎnrù) – Cost transfer-in – Chuyển nhập chi phí
1798成本转出 (chéngběn zhuǎnchū) – Cost transfer-out – Chuyển xuất chi phí
1799审批节点设置 (shěnpī jiédiǎn shèzhì) – Approval node setup – Thiết lập điểm phê duyệt
1800成本控制标准 (chéngběn kòngzhì biāozhǔn) – Cost control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
1801预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình trạng thực hiện ngân sách
1802报销单据整理 (bàoxiāo dānjù zhěnglǐ) – Reimbursement document sorting – Sắp xếp chứng từ hoàn ứng
1803物流审计追踪 (wùliú shěnjì zhuīzōng) – Logistics audit tracking – Theo dõi kiểm toán logistics
1804发票重复检查 (fāpiào chóngfù jiǎnchá) – Duplicate invoice check – Kiểm tra hóa đơn trùng lặp
1805付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment schedule – Lịch trình thanh toán
1806会计凭证编制 (kuàijì píngzhèng biānzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
1807出纳交接表 (chūnà jiāojiē biǎo) – Cashier handover form – Phiếu bàn giao thủ quỹ
1808税务稽核流程 (shuìwù jīhé liúchéng) – Tax audit process – Quy trình kiểm toán thuế
1809费用报销政策 (fèiyòng bàoxiāo zhèngcè) – Expense reimbursement policy – Chính sách hoàn ứng chi phí
1810发票分类归档 (fāpiào fēnlèi guīdǎng) – Invoice classification & archiving – Phân loại và lưu trữ hóa đơn
1811审计流程图 (shěnjì liúchéng tú) – Audit flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm toán
1812财务指标考核 (cáiwù zhǐbiāo kǎohé) – Financial KPI evaluation – Đánh giá chỉ số tài chính
1813资金预算控制 (zījīn yùsuàn kòngzhì) – Capital budget control – Kiểm soát ngân sách vốn
1814会计科目对照表 (kuàijì kēmù duìzhào biǎo) – Chart of accounts – Bảng đối chiếu tài khoản kế toán
1815利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ
1816财务流水号 (cáiwù liúshuǐ hào) – Financial serial number – Số hiệu giao dịch tài chính
1817预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách
1818对账异常处理 (duìzhàng yìcháng chǔlǐ) – Reconciliation discrepancy handling – Xử lý sai lệch đối chiếu
1819结算汇总单 (jiésuàn huìzǒng dān) – Settlement summary sheet – Phiếu tổng hợp thanh toán
1820仓储支出分类 (cāngchǔ zhīchū fēnlèi) – Warehouse expense classification – Phân loại chi phí kho
1821费用分析工具 (fèiyòng fēnxī gōngjù) – Expense analysis tool – Công cụ phân tích chi phí
1822财务异常预警 (cáiwù yìcháng yùjǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính
1823成本回溯管理 (chéngběn huísù guǎnlǐ) – Cost traceability management – Quản lý truy xuất chi phí
1824报销限额设定 (bàoxiāo xiàn’é shèdìng) – Reimbursement limit setting – Thiết lập hạn mức hoàn ứng
1825核算维度设置 (hésuàn wéidù shèzhì) – Accounting dimension setup – Thiết lập chiều hạch toán
1826运费结算单 (yùnfèi jiésuàn dān) – Freight settlement form – Phiếu thanh toán vận phí
1827税金计算表 (shuìjīn jìsuàn biǎo) – Tax calculation sheet – Bảng tính thuế
1828财务控制点 (cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial control point – Điểm kiểm soát tài chính
1829审计追踪记录 (shěnjì zhuīzōng jìlù) – Audit trail record – Ghi chép theo dõi kiểm toán
1830折旧计算方法 (zhéjiù jìsuàn fāngfǎ) – Depreciation method – Phương pháp tính khấu hao
1831税务登记证号 (shuìwù dēngjì zhèng hào) – Tax registration number – Mã số đăng ký thuế
1832采购会计处理 (cǎigòu kuàijì chǔlǐ) – Purchase accounting treatment – Hạch toán mua hàng
1833运单核销流程 (yùndān héxiāo liúchéng) – Waybill clearing process – Quy trình đối chiếu vận đơn
1834成本统计报表 (chéngběn tǒngjì bàobiǎo) – Cost statistics report – Báo cáo thống kê chi phí
1835会计数据导出 (kuàijì shùjù dǎochū) – Accounting data export – Xuất dữ liệu kế toán
1836预算科目调整 (yùsuàn kēmù tiáozhěng) – Budget item adjustment – Điều chỉnh hạng mục ngân sách
1837会计职责分配 (kuàijì zhízé fēnpèi) – Accounting responsibility allocation – Phân công trách nhiệm kế toán
1838成本结构优化 (chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost structure optimization – Tối ưu cấu trúc chi phí
1839费用分摊比例 (fèiyòng fēntān bǐlì) – Expense allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí
1840合同付款条款 (hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms in contract – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng
1841报销发票原件 (bàoxiāo fāpiào yuánjiàn) – Original invoice for reimbursement – Hóa đơn gốc để hoàn ứng
1842运输损耗成本 (yùnshū sǔnhào chéngběn) – Transport loss cost – Chi phí hao hụt vận chuyển
1843会计年度调整 (kuàijì niándù tiáozhěng) – Fiscal year adjustment – Điều chỉnh niên độ kế toán
1844供应商结算周期 (gōngyìngshāng jiésuàn zhōuqī) – Vendor settlement cycle – Chu kỳ thanh toán nhà cung cấp
1845财务稽核标准 (cáiwù jīhé biāozhǔn) – Financial audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
1846仓储计费模式 (cāngchǔ jìfèi móshì) – Warehouse billing model – Mô hình tính phí kho
1847成本分摊报表 (chéngběn fēntān bàobiǎo) – Cost allocation report – Báo cáo phân bổ chi phí
1848会计档案归档 (kuàijì dàng’àn guīdǎng) – Accounting file archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán
1849税务资料管理 (shuìwù zīliào guǎnlǐ) – Tax document management – Quản lý chứng từ thuế
1850折旧年限设定 (zhéjiù niánxiàn shèdìng) – Depreciation period setting – Thiết lập thời gian khấu hao
1851审批权限设定 (shěnpī quánxiàn shèdìng) – Approval authority setup – Thiết lập quyền phê duyệt
1852报销凭证附件 (bàoxiāo píngzhèng fùjiàn) – Reimbursement voucher attachment – Phụ lục chứng từ hoàn ứng
1853报表审核流程 (bàobiǎo shěnhé liúchéng) – Report review process – Quy trình kiểm duyệt báo cáo
1854应收对账单 (yìngshōu duìzhàng dān) – Accounts receivable statement – Bảng đối chiếu công nợ phải thu
1855应付对账单 (yìngfù duìzhàng dān) – Accounts payable statement – Bảng đối chiếu công nợ phải trả
1856物流成本估算 (wùliú chéngběn gūsuàn) – Logistics cost estimation – Ước tính chi phí logistics
1857成本与利润分析 (chéngběn yǔ lìrùn fēnxī) – Cost and profit analysis – Phân tích chi phí và lợi nhuận
1858账龄分析报告 (zhànglíng fēnxī bàogào) – Aging report – Báo cáo phân tích tuổi nợ
1859报表导出模板 (bàobiǎo dǎochū móbǎn) – Report export template – Mẫu xuất báo cáo
1860财务月结时间 (cáiwù yuèjié shíjiān) – Financial month-end date – Ngày chốt sổ tháng
1861物流报销审核 (wùliú bàoxiāo shěnhé) – Logistics reimbursement review – Duyệt hoàn ứng logistics
1862仓储费用分析 (cāngchǔ fèiyòng fēnxī) – Warehouse expense analysis – Phân tích chi phí kho
1863成本归属问题 (chéngběn guīshǔ wèntí) – Cost attribution issue – Vấn đề phân bổ chi phí
1864预算差异说明 (yùsuàn chāyì shuōmíng) – Budget variance explanation – Giải trình chênh lệch ngân sách
1865财务档案编号 (cáiwù dàng’àn biānhào) – Financial file code – Mã hồ sơ tài chính
1866审批流程优化 (shěnpī liúchéng yōuhuà) – Approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt
1867付款优先级 (fùkuǎn yōuxiānjí) – Payment priority – Mức ưu tiên thanh toán
1868运输开票记录 (yùnshū kāipiào jìlù) – Freight invoicing record – Ghi chép lập hóa đơn vận chuyển
1869采购审计报告 (cǎigòu shěnjì bàogào) – Procurement audit report – Báo cáo kiểm toán mua hàng
1870物流财务接口 (wùliú cáiwù jiēkǒu) – Logistics-finance interface – Giao diện logistics – tài chính
1871仓储发票核销 (cāngchǔ fāpiào héxiāo) – Warehouse invoice verification – Đối chiếu hóa đơn kho
1872物流成本结算 (wùliú chéngběn jiésuàn) – Logistics cost settlement – Quyết toán chi phí logistics
1873财务凭证入账 (cáiwù píngzhèng rùzhàng) – Financial voucher posting – Ghi sổ chứng từ tài chính
1874成本中心代码 (chéngběn zhōngxīn dàimǎ) – Cost center code – Mã trung tâm chi phí
1875销售订单对账 (xiāoshòu dìngdān duìzhàng) – Sales order reconciliation – Đối chiếu đơn hàng bán
1876库存盘点损益 (kùcún pándiǎn sǔnyì) – Inventory count gain/loss – Lãi/lỗ kiểm kê hàng tồn
1877跨部门费用分摊 (kuà bùmén fèiyòng fēntān) – Cross-department cost sharing – Phân bổ chi phí liên phòng
1878应付账款系统 (yìngfù zhàngkuǎn xìtǒng) – Accounts payable system – Hệ thống công nợ phải trả
1879税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning scheme – Kế hoạch tối ưu thuế
1880物流应收账款 (wùliú yìngshōu zhàngkuǎn) – Logistics accounts receivable – Công nợ phải thu logistics
1881运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transport cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển
1882财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Financial system authority – Quyền truy cập hệ thống tài chính
1883预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget implementation rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách
1884付款审核流程 (fùkuǎn shěnhé liúchéng) – Payment review process – Quy trình duyệt chi
1885稽核记录表 (jīhé jìlù biǎo) – Audit record form – Biểu ghi chép kiểm toán
1886税务发票识别 (shuìwù fāpiào shíbié) – Tax invoice identification – Nhận dạng hóa đơn thuế
1887运输增值税处理 (yùnshū zēngzhíshuì chǔlǐ) – VAT handling in transport – Xử lý thuế GTGT vận tải
1888账务自动结转 (zhàngwù zìdòng jiézhuǎn) – Auto carry-forward accounting – Kết chuyển tự động
1889采购预算编制 (cǎigòu yùsuàn biānzhì) – Procurement budget planning – Lập ngân sách mua hàng
1890财务稽核清单 (cáiwù jīhé qīngdān) – Financial audit checklist – Danh mục kiểm toán tài chính
1891报销额度控制 (bàoxiāo édù kòngzhì) – Reimbursement limit control – Kiểm soát hạn mức hoàn ứng
1892物流应付款项 (wùliú yìngfù kuǎnxiàng) – Logistics payable items – Khoản phải trả logistics
1893财务接口规范 (cáiwù jiēkǒu guīfàn) – Financial interface standard – Tiêu chuẩn kết nối tài chính
1894运费税率查询 (yùnfèi shuìlǜ cháxún) – Freight tax rate query – Tra cứu thuế suất vận tải
1895发票认证系统 (fāpiào rènzhèng xìtǒng) – Invoice verification system – Hệ thống xác thực hóa đơn
1896税务报表申报 (shuìwù bàobiǎo shēnbào) – Tax report filing – Nộp báo cáo thuế
1897成本中心报销 (chéngběn zhōngxīn bàoxiāo) – Cost center reimbursement – Hoàn ứng trung tâm chi phí
1898项目成本管控 (xiàngmù chéngběn guǎnkòng) – Project cost control – Kiểm soát chi phí dự án
1899运输核算单 (yùnshū hésuàn dān) – Transport accounting slip – Phiếu hạch toán vận chuyển
1900财务工作流 (cáiwù gōngzuò liú) – Financial workflow – Quy trình công việc tài chính
1901预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách
1902费用分配公式 (fèiyòng fēnpèi gōngshì) – Expense allocation formula – Công thức phân bổ chi phí
1903库存价值评估 (kùcún jiàzhí pínggū) – Inventory value assessment – Đánh giá giá trị hàng tồn
1904成本转移记录 (chéngběn zhuǎnyí jìlù) – Cost transfer record – Ghi chép chuyển chi phí
1905系统出纳功能 (xìtǒng chūnà gōngnéng) – Cashier system function – Chức năng thủ quỹ hệ thống
1906差旅费用报销 (chàlǚ fèiyòng bàoxiāo) – Travel expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí công tác
1907项目付款申请 (xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng) – Project payment request – Yêu cầu thanh toán dự án
1908财务报表生成 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng) – Financial report generation – Tạo báo cáo tài chính
1909月度账务分析 (yuèdù zhàngwù fēnxī) – Monthly accounting analysis – Phân tích kế toán hàng tháng
1910会计软件设置 (kuàijì ruǎnjiàn shèzhì) – Accounting software setup – Thiết lập phần mềm kế toán
1911自动化报账流程 (zìdònghuà bàozhàng liúchéng) – Automated expense reporting – Quy trình báo cáo chi phí tự động
1912运费税前税后差异 (yùnfèi shuìqián shuìhòu chāyì) – Pre-tax/post-tax freight difference – Chênh lệch vận phí trước và sau thuế
1913财务核算模板 (cáiwù hésuàn móbǎn) – Financial accounting template – Mẫu hạch toán tài chính
1914供应链财务整合 (gōngyìngliàn cáiwù zhěnghé) – Supply chain financial integration – Tích hợp tài chính chuỗi cung ứng
1915成本报销限额 (chéngběn bàoxiāo xiàn’é) – Cost reimbursement limit – Hạn mức hoàn ứng chi phí
1916运单费用核对 (yùndān fèiyòng héduì) – Waybill expense check – Đối chiếu chi phí vận đơn
1917账务处理规则 (zhàngwù chǔlǐ guīzé) – Accounting processing rules – Quy tắc xử lý kế toán
1918收货确认单 (shōuhuò quèrèn dān) – Goods receipt confirmation – Phiếu xác nhận hàng nhận
1919报关成本明细 (bàoguān chéngběn míngxì) – Customs cost breakdown – Chi tiết chi phí khai báo hải quan
1920库存转移单据 (kùcún zhuǎnyí dānjù) – Inventory transfer document – Chứng từ chuyển kho
1921运输票据审核 (yùnshū piàojù shěnhé) – Transport document audit – Kiểm tra chứng từ vận chuyển
1922成本报表导出 (chéngběn bàobiǎo dǎochū) – Cost report export – Xuất báo cáo chi phí
1923销售物流费用 (xiāoshòu wùliú fèiyòng) – Sales logistics expenses – Chi phí logistics bán hàng
1924合同付款条件 (hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Contract payment terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng
1925月结对账单 (yuèjié duìzhàng dān) – Monthly reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ hàng tháng
1926运输路线成本 (yùnshū lùxiàn chéngběn) – Transport route cost – Chi phí tuyến vận chuyển
1927发货成本核查 (fāhuò chéngběn héchá) – Shipping cost verification – Kiểm tra chi phí giao hàng
1928预付款申请表 (yùfù kuǎn shēnqǐng biǎo) – Advance payment request – Mẫu đề nghị tạm ứng
1929财务差错纠正 (cáiwù chācuò jiūzhèng) – Financial error correction – Điều chỉnh sai sót tài chính
1930采购物流对账 (cǎigòu wùliú duìzhàng) – Purchase logistics reconciliation – Đối chiếu logistics mua hàng
1931税票入账时间 (shuìpiào rùzhàng shíjiān) – Tax invoice posting time – Thời gian ghi sổ hóa đơn thuế
1932运费分摊比例 (yùnfèi fēntān bǐlì) – Freight allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ phí vận chuyển
1933成本控制参数 (chéngběn kòngzhì cānshù) – Cost control parameters – Tham số kiểm soát chi phí
1934账务查询权限 (zhàngwù cháxún quánxiàn) – Accounting query authority – Quyền tra cứu kế toán
1935运输税收法规 (yùnshū shuìshōu fǎguī) – Transport tax regulations – Quy định thuế vận tải
1936发票开具流程 (fāpiào kāijù liúchéng) – Invoice issuing procedure – Quy trình phát hành hóa đơn
1937外包运输费用 (wàibāo yùnshū fèiyòng) – Outsourced transport expense – Chi phí vận chuyển thuê ngoài
1938合同执行预算 (hétóng zhíxíng yùsuàn) – Contract execution budget – Ngân sách thực hiện hợp đồng
1939税务稽查准备 (shuìwù jīchá zhǔnbèi) – Tax audit preparation – Chuẩn bị kiểm tra thuế
1940成本分析报表 (chéngběn fēnxī bàobiǎo) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
1941财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính tập trung
1942月度对账报告 (yuèdù duìzhàng bàogào) – Monthly reconciliation report – Báo cáo đối chiếu công nợ tháng
1943自动对账程序 (zìdòng duìzhàng chéngxù) – Automated reconciliation program – Chương trình đối chiếu tự động
1944仓库报表生成 (cāngkù bàobiǎo shēngchéng) – Warehouse report generation – Tạo báo cáo kho
1945营运数据分析 (yíngyùn shùjù fēnxī) – Operational data analysis – Phân tích dữ liệu vận hành
1946财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính
1947成本中心报告 (chéngběn zhōngxīn bàogào) – Cost center report – Báo cáo trung tâm chi phí
1948运输方式优化 (yùnshū fāngshì yōuhuà) – Transport mode optimization – Tối ưu hóa phương thức vận chuyển
1949税金抵扣明细 (shuìjīn dǐkòu míngxì) – Tax deduction details – Chi tiết khấu trừ thuế
1950付款记录追踪 (fùkuǎn jìlù zhuīzōng) – Payment record tracking – Theo dõi lịch sử thanh toán
1951运输单据归档 (yùnshū dānjù guīdàng) – Transport document archiving – Lưu trữ chứng từ vận chuyển
1952采购发票匹配 (cǎigòu fāpiào pǐpèi) – Purchase invoice matching – So khớp hóa đơn mua hàng
1953合同发票核对 (hétóng fāpiào héduì) – Contract invoice verification – Đối chiếu hóa đơn hợp đồng
1954财务年度预算 (cáiwù niándù yùsuàn) – Financial annual budget – Ngân sách tài chính năm
1955系统账务整合 (xìtǒng zhàngwù zhěnghé) – System accounting integration – Tích hợp dữ liệu kế toán
1956审核付款流程 (shěnhé fùkuǎn liúchéng) – Payment approval process – Quy trình xét duyệt thanh toán
1957成本结算模板 (chéngběn jiésuàn móbǎn) – Cost settlement template – Mẫu quyết toán chi phí
1958仓储会计科目 (cāngchǔ kuàijì kēmù) – Warehouse accounting subjects – Hạch toán tài khoản kho
1959报销凭证上传 (bàoxiāo píngzhèng shàngchuán) – Reimbursement voucher upload – Tải lên chứng từ hoàn ứng
1960预提费用处理 (yùtí fèiyòng chǔlǐ) – Accrued expense handling – Xử lý chi phí trích trước
1961运输合同编号 (yùnshū hétóng biānhào) – Transport contract number – Mã số hợp đồng vận chuyển
1962合规财务报告 (héguī cáiwù bàogào) – Compliance financial report – Báo cáo tài chính tuân thủ
1963税务数据报送 (shuìwù shùjù bàosòng) – Tax data submission – Gửi dữ liệu thuế
1964报表生成规则 (bàobiǎo shēngchéng guīzé) – Report generation rules – Quy tắc tạo báo cáo
1965审核记录备份 (shěnhé jìlù bèifèn) – Audit record backup – Sao lưu hồ sơ kiểm toán
1966物流费用科目 (wùliú fèiyòng kēmù) – Logistics cost account – Tài khoản chi phí logistics
1967系统权限分配 (xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – System permission allocation – Phân quyền hệ thống
1968税务发票归档 (shuìwù fāpiào guīdàng) – Tax invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn thuế
1969对账差异分析 (duìzhàng chāyì fēnxī) – Reconciliation difference analysis – Phân tích chênh lệch đối chiếu
1970销售应收科目 (xiāoshòu yīngshōu kēmù) – Sales receivables account – Tài khoản phải thu bán hàng
1971仓库发票流程 (cāngkù fāpiào liúchéng) – Warehouse invoice process – Quy trình hóa đơn kho
1972付款方式调整 (fùkuǎn fāngshì tiáozhěng) – Payment method adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán
1973成本预算修订 (chéngběn yùsuàn xiūdìng) – Cost budget revision – Sửa đổi ngân sách chi phí
1974自动分摊系统 (zìdòng fēntān xìtǒng) – Automatic allocation system – Hệ thống phân bổ tự động
1975会计政策更新 (kuàijì zhèngcè gēngxīn) – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán
1976运输成本入账 (yùnshū chéngběn rùzhàng) – Transport cost booking – Ghi nhận chi phí vận chuyển
1977税务审计报告 (shuìwù shěnjì bàogào) – Tax audit report – Báo cáo kiểm toán thuế
1978成本结转规则 (chéngběn jiézhuǎn guīzé) – Cost carry-forward rules – Quy tắc kết chuyển chi phí
1979财务系统接口 (cáiwù xìtǒng jiēkǒu) – Financial system interface – Giao diện hệ thống tài chính
1980财务凭证导入 (cáiwù píngzhèng dǎorù) – Financial voucher import – Nhập chứng từ kế toán
1981采购合同核销 (cǎigòu hétóng héxiāo) – Purchase contract write-off – Xử lý thanh toán hợp đồng mua
1982运输利润分析 (yùnshū lìrùn fēnxī) – Transport profit analysis – Phân tích lợi nhuận vận chuyển
1983费用审核机制 (fèiyòng shěnhé jīzhì) – Expense audit mechanism – Cơ chế kiểm tra chi phí
1984成本报销策略 (chéngběn bàoxiāo cèlüè) – Cost reimbursement strategy – Chiến lược hoàn ứng chi phí
1985会计账簿导出 (kuàijì zhàngbù dǎochū) – Accounting ledger export – Xuất sổ sách kế toán
1986报关流程控制 (bàoguān liúchéng kòngzhì) – Customs process control – Kiểm soát quy trình khai báo
1987审核时间节点 (shěnhé shíjiān jiédiǎn) – Audit time points – Mốc thời gian kiểm toán
1988物流报表模板 (wùliú bàobiǎo móbǎn) – Logistics report template – Mẫu báo cáo logistics
1989销售收入确认 (xiāoshòu shōurù quèrèn) – Sales revenue recognition – Ghi nhận doanh thu bán hàng
1990系统日志监控 (xìtǒng rìzhì jiānkòng) – System log monitoring – Giám sát nhật ký hệ thống
1991运费应付款项 (yùnfèi yīngfù kuǎnxiàng) – Freight payable – Khoản phải trả vận chuyển
1992财务模型构建 (cáiwù móxíng gòujiàn) – Financial model building – Xây dựng mô hình tài chính
1993审核流程标准 (shěnhé liúchéng biāozhǔn) – Audit process standard – Chuẩn quy trình kiểm toán
1994报关凭证录入 (bàoguān píngzhèng lùrù) – Customs voucher entry – Nhập chứng từ hải quan
1995税务风险预警 (shuìwù fēngxiǎn yùjǐng) – Tax risk alert – Cảnh báo rủi ro thuế
1996运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển
1997成本差异控制 (chéngběn chāyì kòngzhì) – Cost variance control – Kiểm soát chênh lệch chi phí
1998应收账款分析 (yīngshōu zhàngkuǎn fēnxī) – Accounts receivable analysis – Phân tích khoản phải thu
1999财务指标追踪 (cáiwù zhǐbiāo zhuīzōng) – Financial KPI tracking – Theo dõi chỉ số tài chính
2000物流审计体系 (wùliú shěnjì tǐxì) – Logistics audit system – Hệ thống kiểm toán logistics
2001系统权限管理 (xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ) – System access management – Quản lý quyền truy cập hệ thống
2002支付状态监控 (zhīfù zhuàngtài jiānkòng) – Payment status monitoring – Giám sát tình trạng thanh toán
2003报关发票核查 (bàoguān fāpiào héchá) – Customs invoice verification – Kiểm tra hóa đơn hải quan
2004财务控制点审查 (cáiwù kòngzhì diǎn shěnchá) – Financial control point review – Rà soát điểm kiểm soát tài chính
2005月度结算机制 (yuèdù jiésuàn jīzhì) – Monthly settlement mechanism – Cơ chế quyết toán hàng tháng
2006运输量统计分析 (yùnshū liàng tǒngjì fēnxī) – Transport volume analysis – Phân tích sản lượng vận chuyển
2007报销限额设置 (bàoxiāo xiàn’é shèzhì) – Reimbursement limit setting – Thiết lập giới hạn hoàn ứng
2008跨部门账务核对 (kuà bùmén zhàngwù héduì) – Cross-department reconciliation – Đối chiếu kế toán liên phòng ban
2009成本责任划分 (chéngběn zérèn huàfēn) – Cost responsibility division – Phân chia trách nhiệm chi phí
2010进出口数据分析 (jìnchūkǒu shùjù fēnxī) – Import-export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất nhập khẩu
2011财务控制流程 (cáiwù kòngzhì liúchéng) – Financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính
2012费用使用效率 (fèiyòng shǐyòng xiàolǜ) – Expense utilization efficiency – Hiệu suất sử dụng chi phí
2013成本预测模型 (chéngběn yùcè móxíng) – Cost prediction model – Mô hình dự báo chi phí
2014发票分类整理 (fāpiào fēnlèi zhěnglǐ) – Invoice categorization – Phân loại hóa đơn
2015系统升级维护 (xìtǒng shēngjí wéihù) – System upgrade and maintenance – Nâng cấp và bảo trì hệ thống
2016财务资料归档 (cáiwù zīliào guīdàng) – Financial document archiving – Lưu trữ tài liệu tài chính
2017审计跟踪记录 (shěnjì gēnzōng jìlù) – Audit tracking record – Ghi chép theo dõi kiểm toán
2018报销审批权限 (bàoxiāo shěnpī quánxiàn) – Reimbursement approval authority – Quyền phê duyệt hoàn ứng
2019财务流程监控 (cáiwù liúchéng jiānkòng) – Financial process monitoring – Giám sát quy trình tài chính
2020物流成本绩效 (wùliú chéngběn jìxiào) – Logistics cost performance – Hiệu suất chi phí logistics
2021月结报表审核 (yuèjié bàobiǎo shěnhé) – Monthly report review – Rà soát báo cáo hàng tháng
2022预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách
2023成本管控机制 (chéngběn guǎnkòng jīzhì) – Cost control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí
2024税负分析报表 (shuìfù fēnxī bàobiǎo) – Tax burden analysis report – Báo cáo phân tích gánh nặng thuế
2025财务软件操作 (cáiwù ruǎnjiàn cāozuò) – Financial software operation – Vận hành phần mềm tài chính
2026发票追踪系统 (fāpiào zhuīzōng xìtǒng) – Invoice tracking system – Hệ thống theo dõi hóa đơn
2027成本汇总表格 (chéngběn huìzǒng biǎogé) – Cost summary sheet – Bảng tổng hợp chi phí
2028跨境付款管理 (kuàjìng fùkuǎn guǎnlǐ) – Cross-border payment management – Quản lý thanh toán xuyên biên giới
2029财务差错修复 (cáiwù chācuò xiūfù) – Financial error correction – Sửa lỗi tài chính
2030供应商账单审核 (gōngyìngshāng zhàngdān shěnhé) – Supplier bill audit – Kiểm tra hóa đơn nhà cung cấp
2031系统自动对账 (xìtǒng zìdòng duìzhàng) – System automatic reconciliation – Đối chiếu tự động hệ thống
2032成本结算平台 (chéngběn jiésuàn píngtái) – Cost settlement platform – Nền tảng quyết toán chi phí
2033财务审计档案 (cáiwù shěnjì dàng’àn) – Financial audit file – Hồ sơ kiểm toán tài chính
2034海关付款流程 (hǎiguān fùkuǎn liúchéng) – Customs payment process – Quy trình thanh toán hải quan
2035成本核算模型 (chéngběn hésuàn móxíng) – Cost accounting model – Mô hình hạch toán chi phí
2036会计软件集成 (kuàijì ruǎnjiàn jíchéng) – Accounting software integration – Tích hợp phần mềm kế toán
2037发货成本控制 (fāhuò chéngběn kòngzhì) – Delivery cost control – Kiểm soát chi phí giao hàng
2038应付账款系统 (yīngfù zhàngkuǎn xìtǒng) – Accounts payable system – Hệ thống công nợ phải trả
2039税务合规流程 (shuìwù héguī liúchéng) – Tax compliance process – Quy trình tuân thủ thuế
2040成本分摊方案 (chéngběn fēntān fāng’àn) – Cost allocation plan – Phương án phân bổ chi phí
2041运输报表自动化 (yùnshū bàobiǎo zìdònghuà) – Transport report automation – Tự động hóa báo cáo vận chuyển
2042仓储数据归档 (cāngchǔ shùjù guīdàng) – Warehouse data archiving – Lưu trữ dữ liệu kho
2043成本预算执行 (chéngběn yùsuàn zhíxíng) – Cost budget execution – Thực thi ngân sách chi phí
2044财务目标设定 (cáiwù mùbiāo shèdìng) – Financial goal setting – Thiết lập mục tiêu tài chính
2045系统权限配置 (xìtǒng quánxiàn pèizhì) – System permission configuration – Cấu hình quyền hệ thống
2046财务对接流程 (cáiwù duìjiē liúchéng) – Financial interface process – Quy trình kết nối tài chính
2047成本评估方法 (chéngběn pínggū fāngfǎ) – Cost evaluation method – Phương pháp đánh giá chi phí
2048审计异常处理 (shěnjì yìcháng chǔlǐ) – Audit anomaly handling – Xử lý sai lệch kiểm toán
2049财务控制报表 (cáiwù kòngzhì bàobiǎo) – Financial control report – Báo cáo kiểm soát tài chính
2050成本监控指标 (chéngběn jiānkòng zhǐbiāo) – Cost monitoring indicator – Chỉ số giám sát chi phí
2051系统安全审计 (xìtǒng ānquán shěnjì) – System security audit – Kiểm toán an ninh hệ thống
2052仓储作业对账 (cāngchǔ zuòyè duìzhàng) – Warehouse operation reconciliation – Đối chiếu hoạt động kho
2053财务审核节点 (cáiwù shěnhé jiédiǎn) – Financial review checkpoint – Điểm kiểm tra tài chính
2054清关成本核算 (qīngguān chéngběn hésuàn) – Customs clearance cost accounting – Hạch toán chi phí thông quan
2055成本分配比例 (chéngběn fēnpèi bǐlì) – Cost allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí
2056库存资产估值 (kùcún zīchǎn gūzhí) – Inventory asset valuation – Định giá tài sản hàng tồn kho
2057对账差异调整 (duìzhàng chāyì tiáozhěng) – Reconciliation discrepancy adjustment – Điều chỉnh sai lệch đối chiếu
2058成本结转流程 (chéngběn jiézhuǎn liúchéng) – Cost carry-forward process – Quy trình kết chuyển chi phí
2059物流结算方式 (wùliú jiésuàn fāngshì) – Logistics settlement method – Phương thức quyết toán logistics
2060运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo) – Transport expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí vận chuyển
2061税务稽查配合 (shuìwù jīchá pèihé) – Tax audit coordination – Phối hợp kiểm tra thuế
2062财务流程规范 (cáiwù liúchéng guīfàn) – Standardized financial process – Chuẩn hóa quy trình tài chính
2063结算时效跟踪 (jiésuàn shíxiào gēnzōng) – Settlement timeliness tracking – Theo dõi thời hạn quyết toán
2064物流付款节点 (wùliú fùkuǎn jiédiǎn) – Logistics payment checkpoint – Điểm thanh toán logistics
2065成本报表设计 (chéngběn bàobiǎo shèjì) – Cost report design – Thiết kế báo cáo chi phí
2066对账系统更新 (duìzhàng xìtǒng gēngxīn) – Reconciliation system update – Cập nhật hệ thống đối chiếu
2067发票异常报告 (fāpiào yìcháng bàogào) – Invoice anomaly report – Báo cáo bất thường hóa đơn
2068会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Adjustment of accounting items – Điều chỉnh hạng mục kế toán
2069成本结算计划 (chéngběn jiésuàn jìhuà) – Cost settlement plan – Kế hoạch quyết toán chi phí
2070库存核算流程 (kùcún hésuàn liúchéng) – Inventory accounting process – Quy trình hạch toán tồn kho
2071供应链账目分析 (gōngyìngliàn zhàngmù fēnxī) – Supply chain account analysis – Phân tích tài khoản chuỗi cung ứng
2072费用流向追踪 (fèiyòng liúxiàng zhuīzōng) – Expense flow tracking – Theo dõi dòng chi phí
2073财务审批路径 (cáiwù shěnpī lùjìng) – Financial approval path – Lộ trình phê duyệt tài chính
2074成本压缩措施 (chéngběn yāsuō cuòshī) – Cost reduction measures – Biện pháp cắt giảm chi phí
2075财务合规审核 (cáiwù héguī shěnhé) – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính
2076销售成本结转 (xiāoshòu chéngběn jiézhuǎn) – Sales cost carry-forward – Kết chuyển chi phí bán hàng
2077仓库运营报表 (cāngkù yùnyíng bàobiǎo) – Warehouse operation report – Báo cáo vận hành kho
2078成本核对单据 (chéngběn héduì dānjù) – Cost verification document – Chứng từ kiểm tra chi phí
2079应付账款统计 (yīngfù zhàngkuǎn tǒngjì) – Accounts payable statistics – Thống kê khoản phải trả
2080税务风险识别 (shuìwù fēngxiǎn shíbié) – Tax risk identification – Nhận diện rủi ro thuế
2081会计信息更新 (kuàijì xìnxī gēngxīn) – Accounting information update – Cập nhật thông tin kế toán
2082成本比较分析 (chéngběn bǐjiào fēnxī) – Cost comparative analysis – Phân tích so sánh chi phí
2083税务发票管理 (shuìwù fāpiào guǎnlǐ) – Tax invoice management – Quản lý hóa đơn thuế
2084会计凭证生成 (kuàijì píngzhèng shēngchéng) – Voucher generation – Tạo phiếu kế toán
2085财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdònghuà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính
2086成本回溯分析 (chéngběn huísù fēnxī) – Cost backtracking analysis – Phân tích truy hồi chi phí
2087付款流程对接 (fùkuǎn liúchéng duìjiē) – Payment process alignment – Kết nối quy trình thanh toán
2088财务控制点设定 (cáiwù kòngzhìdiǎn shèdìng) – Financial control point setting – Thiết lập điểm kiểm soát tài chính
2089税务发票比对 (shuìwù fāpiào bǐduì) – Tax invoice comparison – Đối chiếu hóa đơn thuế
2090会计流程审查 (kuàijì liúchéng shěnchá) – Accounting process review – Rà soát quy trình kế toán
2091成本削减计划 (chéngběn xuējiǎn jìhuà) – Cost cutting plan – Kế hoạch cắt giảm chi phí
2092财务异常识别 (cáiwù yìcháng shíbié) – Financial anomaly detection – Nhận diện bất thường tài chính
2093付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval workflow – Quy trình phê duyệt thanh toán
2094运输成本预估 (yùnshū chéngběn yùgū) – Transport cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển
2095成本分摊分析 (chéngběn fēntān fēnxī) – Cost apportionment analysis – Phân tích phân bổ chi phí
2096财务报表比对 (cáiwù bàobiǎo bǐduì) – Financial report comparison – Đối chiếu báo cáo tài chính
2097数据接口验证 (shùjù jiēkǒu yànzhèng) – Data interface validation – Xác minh giao diện dữ liệu
2098物流财务对账 (wùliú cáiwù duìzhàng) – Logistics financial reconciliation – Đối chiếu tài chính logistics
2099成本核销流程 (chéngběn héxiāo liúchéng) – Cost write-off process – Quy trình xóa sổ chi phí
2100账款回收管理 (zhàngkuǎn huíshōu guǎnlǐ) – Receivable recovery management – Quản lý thu hồi công nợ
2101运费结算单据 (yùnfèi jiésuàn dānjù) – Freight settlement document – Chứng từ quyết toán cước phí
2102财务稽核机制 (cáiwù jīhé jīzhì) – Financial auditing mechanism – Cơ chế kiểm toán tài chính
2103供应链财务报表 (gōngyìngliàn cáiwù bàobiǎo) – Supply chain financial statement – Báo cáo tài chính chuỗi cung ứng
2104库存会计报表 (kùcún kuàijì bàobiǎo) – Inventory accounting report – Báo cáo kế toán hàng tồn kho
2105税票认证系统 (shuìpiào rènzhèng xìtǒng) – Tax invoice verification system – Hệ thống xác thực hóa đơn thuế
2106成本归集方式 (chéngběn guījí fāngshì) – Cost aggregation method – Phương pháp tập hợp chi phí
2107仓库盘点损益 (cāngkù pándiǎn sǔnyì) – Warehouse inventory profit and loss – Lời lỗ kiểm kê kho
2108审计数据采集 (shěnjì shùjù cǎijí) – Audit data collection – Thu thập dữ liệu kiểm toán
2109财务流程梳理 (cáiwù liúchéng shūlǐ) – Financial process sorting – Rà soát quy trình tài chính
2110库存成本算法 (kùcún chéngběn suànfǎ) – Inventory cost algorithm – Thuật toán chi phí tồn kho
2111应付账款核对 (yīngfù zhàngkuǎn héduì) – Accounts payable verification – Đối chiếu khoản phải trả
2112系统对账流程 (xìtǒng duìzhàng liúchéng) – System reconciliation process – Quy trình đối chiếu hệ thống
2113报关发票审核 (bàoguān fāpiào shěnhé) – Customs invoice audit – Kiểm tra hóa đơn khai quan
2114运输付款凭证 (yùnshū fùkuǎn píngzhèng) – Transport payment voucher – Chứng từ thanh toán vận chuyển
2115成本异常报警 (chéngběn yìcháng bào jǐng) – Cost anomaly alert – Cảnh báo chi phí bất thường
2116财务审批模板 (cáiwù shěnpī móbǎn) – Financial approval template – Mẫu phê duyệt tài chính
2117库存账龄分析 (kùcún zhànglíng fēnxī) – Inventory aging analysis – Phân tích tuổi hàng tồn
2118成本明细报表 (chéngběn míngxì bàobiǎo) – Cost detail report – Báo cáo chi tiết chi phí
2119财务责任划分 (cáiwù zérèn huàfēn) – Financial responsibility allocation – Phân chia trách nhiệm tài chính
2120应付与预付核销 (yīngfù yǔ yùfù héxiāo) – Payable and prepayment write-off – Bù trừ công nợ và trả trước
2121流动资金调配 (liúdòng zījīn diàopèi) – Working capital allocation – Phân bổ vốn lưu động
2122审核日志记录 (shěnhé rìzhì jìlù) – Audit log record – Ghi chép nhật ký kiểm tra
2123成本预算模板 (chéngběn yùsuàn móbǎn) – Cost budget template – Mẫu ngân sách chi phí
2124财务合约管理 (cáiwù héyuē guǎnlǐ) – Financial contract management – Quản lý hợp đồng tài chính
2125自动记账系统 (zìdòng jìzhàng xìtǒng) – Automated bookkeeping system – Hệ thống ghi sổ tự động
2126预算控制策略 (yùsuàn kòngzhì cèlüè) – Budget control strategy – Chiến lược kiểm soát ngân sách
2127成本中心设置 (chéngběn zhōngxīn shèzhì) – Cost center setup – Thiết lập trung tâm chi phí
2128库存异动报告 (kùcún yìdòng bàogào) – Inventory movement report – Báo cáo biến động tồn kho
2129数据导入格式 (shùjù dǎorù géshì) – Data import format – Định dạng nhập dữ liệu
2130财务接口集成 (cáiwù jiēkǒu jíchéng) – Financial interface integration – Tích hợp giao diện tài chính
2131仓储费用结算 (cāngchǔ fèiyòng jiésuàn) – Storage cost settlement – Quyết toán chi phí lưu kho
2132运输路线成本 (yùnshū lùxiàn chéngběn) – Transportation route cost – Chi phí tuyến vận chuyển
2133会计估值方法 (kuàijì gūzhí fāngfǎ) – Accounting valuation method – Phương pháp định giá kế toán
2134库存报废处理 (kùcún bàofèi chǔlǐ) – Inventory scrap handling – Xử lý hàng tồn kho hư hỏng
2135财务接口文档 (cáiwù jiēkǒu wéndàng) – Financial API documentation – Tài liệu giao tiếp tài chính
2136稽核标准设定 (jīhé biāozhǔn shèdìng) – Audit standard setting – Thiết lập tiêu chuẩn kiểm toán
2137成本归档机制 (chéngběn guīdǎng jīzhì) – Cost archiving mechanism – Cơ chế lưu trữ chi phí
2138供应商付款周期 (gōngyìngshāng fùkuǎn zhōuqī) – Supplier payment cycle – Chu kỳ thanh toán nhà cung cấp
2139会计年度结账 (kuàijì niándù jiézhàng) – Fiscal year-end closing – Chốt sổ kế toán năm
2140财务审核权限 (cáiwù shěnhé quánxiàn) – Financial review authority – Quyền hạn kiểm duyệt tài chính
2141成本报告导出 (chéngběn bàogào dǎochū) – Cost report export – Xuất báo cáo chi phí
2142发票重复检测 (fāpiào chóngfù jiǎncè) – Duplicate invoice detection – Phát hiện hóa đơn trùng lặp
2143税率变动记录 (shuìlǜ biàndòng jìlù) – Tax rate change record – Ghi chú thay đổi thuế suất
2144成本中心绩效 (chéngběn zhōngxīn jìxiào) – Cost center performance – Hiệu suất trung tâm chi phí
2145会计账套设置 (kuàijì zhàngtào shèzhì) – Accounting book setup – Cấu hình sổ sách kế toán
2146仓储折旧核算 (cāngchǔ zhéjiù hésuàn) – Warehouse depreciation accounting – Hạch toán khấu hao kho
2147运费支付计划 (yùnfèi zhīfù jìhuà) – Freight payment plan – Kế hoạch thanh toán cước phí
2148供应链财务风险 (gōngyìngliàn cáiwù fēngxiǎn) – Supply chain financial risk – Rủi ro tài chính chuỗi cung ứng
2149采购订单对账 (cǎigòu dìngdān duìzhàng) – Purchase order reconciliation – Đối chiếu đơn hàng mua
2150销售发票管理 (xiāoshòu fāpiào guǎnlǐ) – Sales invoice management – Quản lý hóa đơn bán hàng
2151资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền
2152成本摊销计划 (chéngběn tānxiāo jìhuà) – Cost amortization plan – Kế hoạch phân bổ chi phí
2153仓库出入库记录 (cāngkù chūrùkù jìlù) – Warehouse inbound and outbound record – Hồ sơ xuất nhập kho
2154财务自动化系统 (cáiwù zìdònghuà xìtǒng) – Financial automation system – Hệ thống tự động hóa tài chính
2155存货管理费用 (cún huò guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho
2156供应商审计流程 (gōngyìngshāng shěnjì liúchéng) – Supplier audit process – Quy trình kiểm toán nhà cung cấp
2157会计合并报表 (kuàijì hébìng bàobiǎo) – Accounting consolidation statement – Báo cáo hợp nhất kế toán
2158会计凭证复核 (kuàijì píngzhèng fùhé) – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
2159成本划分标准 (chéngběn huàfēn biāozhǔn) – Cost allocation standard – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí
2160库存管理审计 (kùcún guǎnlǐ shěnjì) – Inventory management audit – Kiểm toán quản lý tồn kho
2161物流支出报告 (wùliú zhīchū bàogào) – Logistics expenditure report – Báo cáo chi phí logistics
2162税务筹划分析 (shuìwù chóuhuà fēnxī) – Tax planning analysis – Phân tích lập kế hoạch thuế
2163运费支付清单 (yùnfèi zhīfù qīngdān) – Freight payment list – Danh sách thanh toán cước phí
2164物流数据采集 (wùliú shùjù cǎijí) – Logistics data collection – Thu thập dữ liệu logistics
2165采购成本报告 (cǎigòu chéngběn bàogào) – Procurement cost report – Báo cáo chi phí mua sắm
2166仓库费用结算 (cāngkù fèiyòng jiésuàn) – Warehouse cost settlement – Quyết toán chi phí kho
2167库存成本核算 (kùcún chéngběn hésuàn) – Inventory cost accounting – Hạch toán chi phí tồn kho
2168财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Financial report template – Mẫu báo cáo tài chính
2169物流绩效评估 (wùliú jìxiào pínggū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
2170供应商付款审核 (gōngyìngshāng fùkuǎn shěnhé) – Supplier payment audit – Kiểm tra thanh toán nhà cung cấp
2171仓储管理预算 (cāngchǔ guǎnlǐ yùsuàn) – Warehouse management budget – Ngân sách quản lý kho
2172成本预算报告 (chéngběn yùsuàn bàogào) – Cost budget report – Báo cáo ngân sách chi phí
2173财务预警系统 (cáiwù yùjǐng xìtǒng) – Financial early warning system – Hệ thống cảnh báo tài chính
2174物流运营费用 (wùliú yùnzuò fèiyòng) – Logistics operating costs – Chi phí vận hành logistics
2175供应链财务审计 (gōngyìngliàn cáiwù shěnjì) – Supply chain financial audit – Kiểm toán tài chính chuỗi cung ứng
2176成本会计控制 (chéngběn kuàijì kòngzhì) – Cost accounting control – Kiểm soát kế toán chi phí
2177物流成本核算 (wùliú chéngběn hésuàn) – Logistics cost accounting – Hạch toán chi phí logistics
2178库存优化管理 (kùcún yōuhuà guǎnlǐ) – Inventory optimization management – Quản lý tối ưu tồn kho
2179运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation scheduling plan – Kế hoạch điều phối vận chuyển
2180采购费用控制 (cǎigòu fèiyòng kòngzhì) – Procurement cost control – Kiểm soát chi phí mua sắm
2181会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
2182供应链费用报告 (gōngyìngliàn fèiyòng bàogào) – Supply chain cost report – Báo cáo chi phí chuỗi cung ứng
2183财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Chuẩn bị ngân sách tài chính
2184成本分摊分析 (chéngběn fēntān fēnxī) – Cost allocation analysis – Phân tích phân bổ chi phí
2185运输管理审计 (yùnshū guǎnlǐ shěnjì) – Transportation management audit – Kiểm toán quản lý vận chuyển
2186物流业务流程 (wùliú yèwù liúchéng) – Logistics business process – Quy trình kinh doanh logistics
2187仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory counting – Kiểm kê tồn kho kho
2188物流供应商结算 (wùliú gōngyìngshāng jiésuàn) – Logistics supplier settlement – Quyết toán nhà cung cấp logistics
2189财务报表准备 (cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi) – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
2190成本与效益评估 (chéngběn yǔ xiàoyì pínggū) – Cost and benefit evaluation – Đánh giá chi phí và lợi ích
2191物流服务评估 (wùliú fúwù pínggū) – Logistics service evaluation – Đánh giá dịch vụ logistics
2192供应链管理预算 (gōngyìngliàn guǎnlǐ yùsuàn) – Supply chain management budget – Ngân sách quản lý chuỗi cung ứng
2193运输费用报告 (yùnshū fèiyòng bàogào) – Transportation expense report – Báo cáo chi phí vận chuyển
2194财务收入预测 (cáiwù shōurù yùcè) – Financial revenue forecast – Dự báo doanh thu tài chính
2195采购流程优化 (cǎigòu liúchéng yōuhuà) – Procurement process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua sắm
2196运输合同管理 (yùnshū hétong guǎnlǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
2197成本分配策略 (chéngběn fēnpèi cèlüè) – Cost allocation strategy – Chiến lược phân bổ chi phí
2198物流费用管理 (wùliú fèiyòng guǎnlǐ) – Logistics expense management – Quản lý chi phí logistics
2199仓库管理流程 (cāngkù guǎnlǐ liúchéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho
2200成本优化方法 (chéngběn yōuhuà fāngfǎ) – Cost optimization method – Phương pháp tối ưu chi phí
2201财务数据整理 (cáiwù shùjù zhěnglǐ) – Financial data organization – Sắp xếp dữ liệu tài chính
2202运输时间管理 (yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – Transportation time management – Quản lý thời gian vận chuyển
2203会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting accounting standard – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán
2204物流风险控制 (wùliú fēngxiǎn kòngzhì) – Logistics risk control – Kiểm soát rủi ro logistics
2205供应链资金管理 (gōngyìngliàn zījīn guǎnlǐ) – Supply chain financial management – Quản lý tài chính chuỗi cung ứng
2206运输质量保证 (yùnshū zhìliàng bǎozhèng) – Transportation quality assurance – Đảm bảo chất lượng vận chuyển
2207仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho
2208供应链成本分析 (gōngyìngliàn chéngběn fēnxī) – Supply chain cost analysis – Phân tích chi phí chuỗi cung ứng
2209成本管理系统 (chéngběn guǎnlǐ xìtǒng) – Cost management system – Hệ thống quản lý chi phí
2210物流绩效报告 (wùliú jìxiào bàogào) – Logistics performance report – Báo cáo hiệu suất logistics
2211采购费用预算 (cǎigòu fèiyòng yùsuàn) – Procurement cost budget – Ngân sách chi phí mua sắm
2212物流供应商合同 (wùliú gōngyìngshāng hétóng) – Logistics supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp logistics
2213运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn) – Transportation management cost – Chi phí quản lý vận chuyển
2214仓库管理费用 (cāngkù guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho
2215物流运输管理 (wùliú yùnshū guǎnlǐ) – Logistics transportation management – Quản lý vận chuyển logistics
2216财务审计标准 (cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
2217财务收入确认 (cáiwù shōurù quèrèn) – Financial revenue recognition – Xác nhận doanh thu tài chính
2218供应链绩效评估 (gōngyìngliàn jìxiào pínggū) – Supply chain performance evaluation – Đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng
2219运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Transportation cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
2220供应商支付审核 (gōngyìngshāng zhīfù shěnhé) – Supplier payment review – Kiểm tra thanh toán nhà cung cấp
2221物流运输费用 (wùliú yùnshū fèiyòng) – Logistics transportation expense – Chi phí vận chuyển logistics
2222成本分摊表 (chéngběn fēntān biǎo) – Cost allocation table – Bảng phân bổ chi phí
2223仓库运输调度 (cāngkù yùnshū diàodù) – Warehouse transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển kho
2224财务预算核对 (cáiwù yùsuàn héduì) – Financial budget verification – Kiểm tra ngân sách tài chính
2225供应链费用控制 (gōngyìngliàn fèiyòng kòngzhì) – Supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng
2226物流配送管理 (wùliú pèisòng guǎnlǐ) – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics
2227仓储库存优化 (cāngchǔ kùcún yōuhuà) – Warehouse inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho
2228成本财务报告 (chéngběn cáiwù bàogào) – Cost financial report – Báo cáo tài chính chi phí
2229运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Transportation cargo list – Danh sách hàng hóa vận chuyển
2230仓库货物跟踪 (cāngkù huòwù gēnzōng) – Warehouse cargo tracking – Theo dõi hàng hóa kho
2231物流成本评估 (wùliú chéngběn pínggū) – Logistics cost evaluation – Đánh giá chi phí logistics
2232成本预算跟踪 (chéngběn yùsuàn gēnzōng) – Cost budget tracking – Theo dõi ngân sách chi phí
2233供应链付款管理 (gōngyìngliàn fùkuǎn guǎnlǐ) – Supply chain payment management – Quản lý thanh toán chuỗi cung ứng
2234运输成本节约 (yùnshū chéngběn jiéyuē) – Transportation cost savings – Tiết kiệm chi phí vận chuyển
2235仓库盘点计划 (cāngkù pándiǎn jìhuà) – Warehouse inventory counting plan – Kế hoạch kiểm kê kho
2236财务政策制定 (cáiwù zhèngcè zhìdìng) – Financial policy formulation – Xây dựng chính sách tài chính
2237成本分析方法 (chéngběn fēnxī fāngfǎ) – Cost analysis method – Phương pháp phân tích chi phí
2238物流采购优化 (wùliú cǎigòu yōuhuà) – Logistics procurement optimization – Tối ưu hóa mua sắm logistics
2239仓储资金管理 (cāngchǔ zījīn guǎnlǐ) – Warehouse financial management – Quản lý tài chính kho
2240运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transportation expense settlement – Quyết toán chi phí vận chuyển
2241供应链成本控制 (gōngyìngliàn chéngběn kòngzhì) – Supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng
2242物流运作成本 (wùliú yùnzuò chéngběn) – Logistics operation cost – Chi phí vận hành logistics
2243仓库管理标准 (cāngkù guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standard – Tiêu chuẩn quản lý kho
2244成本中心核算 (chéngběn zhōngxīn hésuàn) – Cost center accounting – Hạch toán trung tâm chi phí
2245物流供应链优化 (wùliú gōngyìngliàn yōuhuà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics
2246仓库数据管理 (cāngkù shùjù guǎnlǐ) – Warehouse data management – Quản lý dữ liệu kho
2247成本预算分析 (chéngběn yùsuàn fēnxī) – Cost budget analysis – Phân tích ngân sách chi phí
2248供应链质量管理 (gōngyìngliàn zhìliàng guǎnlǐ) – Supply chain quality management – Quản lý chất lượng chuỗi cung ứng
2249仓库配送计划 (cāngkù pèisòng jìhuà) – Warehouse distribution plan – Kế hoạch phân phối kho
2250运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng) – Transportation service cost – Chi phí dịch vụ vận chuyển
2251仓库租赁合同 (cāngkù zūlìn hétóng) – Warehouse leasing contract – Hợp đồng thuê kho
2252物流业务流程分析 (wùliú yèwù liúchéng fēnxī) – Logistics business process analysis – Phân tích quy trình kinh doanh logistics
2253供应链预算控制 (gōngyìngliàn yùsuàn kòngzhì) – Supply chain budget control – Kiểm soát ngân sách chuỗi cung ứng
2254仓库成本核算 (cāngkù chéngběn hésuàn) – Warehouse cost accounting – Hạch toán chi phí kho
2255运输服务合同管理 (yùnshū fúwù hétóng guǎnlǐ) – Transportation service contract management – Quản lý hợp đồng dịch vụ vận chuyển
2256财务费用核算 (cáiwù fèiyòng hésuàn) – Financial expense accounting – Hạch toán chi phí tài chính
2257供应链成本分析报告 (gōngyìngliàn chéngběn fēnxī bàogào) – Supply chain cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí chuỗi cung ứng
2258仓库运输规划 (cāngkù yùnshū guīhuà) – Warehouse transportation planning – Kế hoạch vận chuyển kho
2259物流流程优化 (wùliú liúchéng yōuhuà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
2260物流财务审计 (wùliú cáiwù shěnjì) – Logistics financial audit – Kiểm toán tài chính logistics
2261成本控制模型 (chéngběn kòngzhì móxíng) – Cost control model – Mô hình kiểm soát chi phí
2262仓库库存管理系统 (cāngkù kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho kho
2263物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
2264运输时间优化 (yùnshū shíjiān yōuhuà) – Transportation time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển
2265成本分配管理 (chéngběn fēnpèi guǎnlǐ) – Cost allocation management – Quản lý phân bổ chi phí
2266物流运输监控 (wùliú yùnshū jiānkòng) – Logistics transportation monitoring – Giám sát vận chuyển logistics
2267仓库管理软件 (cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
2268物流报告分析 (wùliú bàogào fēnxī) – Logistics report analysis – Phân tích báo cáo logistics
2269供应链付款审核 (gōngyìngliàn fùkuǎn shěnhé) – Supply chain payment review – Kiểm tra thanh toán chuỗi cung ứng
2270运输规划调度 (yùnshū guīhuà diàodù) – Transportation planning scheduling – Lên lịch kế hoạch vận chuyển
2271物流成本优化 (wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics
2272运输资源分配 (yùnshū zīyuán fēnpèi) – Transportation resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận chuyển
2273运输规划系统 (yùnshū guīhuà xìtǒng) – Transportation planning system – Hệ thống lập kế hoạch vận chuyển
2274仓库盘点方法 (cāngkù pándiǎn fāngfǎ) – Warehouse inventory method – Phương pháp kiểm kê kho
2275物流财务分析 (wùliú cáiwù fēnxī) – Logistics financial analysis – Phân tích tài chính logistics
2276仓库空间管理 (cāngkù kōngjiān guǎnlǐ) – Warehouse space management – Quản lý không gian kho
2277物流财务报告 (wùliú cáiwù bàogào) – Logistics financial report – Báo cáo tài chính logistics
2278供应链付款处理 (gōngyìngliàn fùkuǎn chǔlǐ) – Supply chain payment processing – Xử lý thanh toán chuỗi cung ứng
2279仓库费用预算 (cāngkù fèiyòng yùsuàn) – Warehouse expense budget – Ngân sách chi phí kho
2280物流采购计划 (wùliú cǎigòu jìhuà) – Logistics procurement plan – Kế hoạch mua sắm logistics
2281运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transportation cost budget – Ngân sách chi phí vận chuyển
2282供应链合作伙伴 (gōngyìngliàn hézuò huǒbàn) – Supply chain partners – Đối tác chuỗi cung ứng
2283运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều độ vận chuyển
2284仓库库存报告 (cāngkù kùcún bàogào) – Warehouse inventory report – Báo cáo tồn kho kho
2285物流系统优化 (wùliú xìtǒng yōuhuà) – Logistics system optimization – Tối ưu hóa hệ thống logistics
2286仓库运营成本 (cāngkù yùnxíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho
2287运输成本核算表 (yùnshū chéngběn hésuàn biǎo) – Transportation cost accounting table – Bảng hạch toán chi phí vận chuyển
2288供应链管理软件 (gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
2289仓库自动化系统 (cāngkù zìdònghuà xìtǒng) – Warehouse automation system – Hệ thống tự động hóa kho
2290物流配送调度 (wùliú pèisòng diàodù) – Logistics distribution scheduling – Lịch trình phân phối logistics
2291运输费用分析 (yùnshū fèiyòng fēnxī) – Transportation expense analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
2292仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Warehouse cargo dispatching – Điều độ hàng hóa kho
2293供应链库存管理 (gōngyìngliàn kùcún guǎnlǐ) – Supply chain inventory management – Quản lý tồn kho chuỗi cung ứng
2294仓库清单管理 (cāngkù qīngdān guǎnlǐ) – Warehouse inventory list management – Quản lý danh sách tồn kho
2295成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Cost calculation method – Phương pháp tính toán chi phí
2296仓库货物损耗 (cāngkù huòwù sǔnhào) – Warehouse cargo loss – Mất mát hàng hóa kho
2297物流信息报告 (wùliú xìnxī bàogào) – Logistics information report – Báo cáo thông tin logistics
2298仓库运输损坏 (cāngkù yùnshū sǔnhuài) – Warehouse transportation damage – Hư hại vận chuyển kho
2299物流成本控制系统 (wùliú chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Logistics cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí logistics
2300物流风险管理 (wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ) – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics
2301仓库操作成本 (cāngkù cāozuò chéngběn) – Warehouse operational cost – Chi phí vận hành kho
2302物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíchéng) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
2303仓库绩效评估 (cāngkù jìxiào pínggū) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho
2304仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse stock management – Quản lý tồn kho kho
2305物流可视化 (wùliú kě shìhuà) – Logistics visualization – Minh họa logistics
2306运输计划优化 (yùnshū jìhuà yōuhuà) – Transportation planning optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển
2307仓库货物标识 (cāngkù huòwù biāoshí) – Warehouse cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa kho
2308供应链风险评估 (gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū) – Supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng
2309运输追踪系统 (yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Transportation tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
2310仓库货物管理 (cāngkù huòwù guǎnlǐ) – Warehouse goods management – Quản lý hàng hóa kho
2311物流调度优化 (wùliú diàodù yōuhuà) – Logistics scheduling optimization – Tối ưu hóa điều độ logistics
2312仓库资源配置 (cāngkù zīyuán pèizhì) – Warehouse resource allocation – Phân bổ tài nguyên kho
2313运输时效评估 (yùnshū shíxiào pínggū) – Transportation timeliness evaluation – Đánh giá tính kịp thời vận chuyển
2314仓库操作流程 (cāngkù cāozuò liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho
2315仓库货物盘点 (cāngkù huòwù pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê hàng hóa kho
2316仓库损耗率 (cāngkù sǔnhào lǜ) – Warehouse loss rate – Tỷ lệ mất mát kho
2317运输计划表 (yùnshū jìhuà biǎo) – Transportation schedule table – Bảng kế hoạch vận chuyển
2318仓库物料管理 (cāngkù wùliào guǎnlǐ) – Warehouse material management – Quản lý vật liệu kho
2319物流数据分析 (wùliú shùjù fēnxī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics
2320仓库自动化设备 (cāngkù zìdònghuà shèbèi) – Warehouse automation equipment – Thiết bị tự động hóa kho
2321运输模式优化 (yùnshū móshì yōuhuà) – Transportation mode optimization – Tối ưu hóa phương thức vận chuyển
2322仓库货物分类 (cāngkù huòwù fēnlèi) – Warehouse cargo classification – Phân loại hàng hóa kho
2323物流服务水平 (wùliú fúwù shuǐpíng) – Logistics service level – Mức độ dịch vụ logistics
2324仓库出库管理 (cāngkù chūkù guǎnlǐ) – Warehouse outbound management – Quản lý xuất kho
2325运输货物包装 (yùnshū huòwù bāozhuāng) – Transportation cargo packaging – Đóng gói hàng hóa vận chuyển
2326物流运输风险 (wùliú yùnshū fēngxiǎn) – Logistics transportation risk – Rủi ro vận chuyển logistics
2327仓库设备维护 (cāngkù shèbèi wéihù) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho
2328运输通道管理 (yùnshū tōngdào guǎnlǐ) – Transportation corridor management – Quản lý hành lang vận chuyển
2329仓库订单管理 (cāngkù dìngdān guǎnlǐ) – Warehouse order management – Quản lý đơn hàng kho
2330仓库环境管理 (cāngkù huánjìng guǎnlǐ) – Warehouse environment management – Quản lý môi trường kho
2331仓库成本控制 (cāngkù chéngběn kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho
2332物流预算管理 (wùliú yùsuàn guǎnlǐ) – Logistics budget management – Quản lý ngân sách logistics
2333仓库管理优化 (cāngkù guǎnlǐ yōuhuà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
2334运输方案设计 (yùnshū fāng’àn shèjì) – Transportation plan design – Thiết kế kế hoạch vận chuyển
2335仓库货物清单 (cāngkù huòwù qīngdān) – Warehouse cargo inventory list – Danh sách tồn kho hàng hóa
2336物流供应商管理 (wùliú gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics
2337仓库作业成本 (cāngkù zuòyè chéngběn) – Warehouse operational cost – Chi phí công việc kho
2338运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Transportation fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển
2339仓库库存控制 (cāngkù kùcún kòngzhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho
2340物流支付管理 (wùliú zhīfù guǎnlǐ) – Logistics payment management – Quản lý thanh toán logistics
2341仓库退货处理 (cāngkù tuìhuò chǔlǐ) – Warehouse return processing – Xử lý trả hàng kho
2342运输报表分析 (yùnshū bàobiǎo fēnxī) – Transportation report analysis – Phân tích báo cáo vận chuyển
2343仓库操作标准 (cāngkù cāozuò biāozhǔn) – Warehouse operation standard – Tiêu chuẩn vận hành kho
2344物流需求预测 (wùliú xūqiú yùcè) – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics
2345仓库运作效率 (cāngkù yùnzuò xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả vận hành kho
2346运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transportation timeliness management – Quản lý tính kịp thời vận chuyển
2347仓库物品管理 (cāngkù wùpǐn guǎnlǐ) – Warehouse items management – Quản lý vật phẩm kho
2348物流数据监控 (wùliú shùjù jiānkòng) – Logistics data monitoring – Giám sát dữ liệu logistics
2349仓库设备采购 (cāngkù shèbèi cǎigòu) – Warehouse equipment procurement – Mua sắm thiết bị kho
2350运输调度安排 (yùnshū diàodù ānpái) – Transportation dispatch arrangement – Sắp xếp điều độ vận chuyển
2351仓库差异分析 (cāngkù chāyì fēnxī) – Warehouse discrepancy analysis – Phân tích sai lệch kho
2352物流作业流程 (wùliú zuòyè liúchéng) – Logistics operation process – Quy trình công việc logistics
2353仓库库存预测 (cāngkù kùcún yùcè) – Warehouse inventory forecasting – Dự báo tồn kho kho
2354运输计费标准 (yùnshū jìfèi biāozhǔn) – Transportation billing standard – Tiêu chuẩn tính phí vận chuyển
2355仓库清点系统 (cāngkù qīngdiǎn xìtǒng) – Warehouse inventory counting system – Hệ thống kiểm kê kho
2356物流订单管理 (wùliú dìngdān guǎnlǐ) – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics
2357仓库负载率 (cāngkù fùzài lǜ) – Warehouse load rate – Tỷ lệ tải kho
2358运输异常处理 (yùnshū yìcháng chǔlǐ) – Transportation anomaly handling – Xử lý sự cố vận chuyển
2359仓库库存清单 (cāngkù kùcún qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho kho
2360物流资产评估 (wùliú zīchǎn pínggū) – Logistics asset evaluation – Đánh giá tài sản logistics
2361仓库作业效率 (cāngkù zuòyè xiàolǜ) – Warehouse work efficiency – Hiệu suất công việc kho
2362运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transportation dispatch plan – Kế hoạch điều độ vận chuyển
2363仓库风险评估 (cāngkù fēngxiǎn pínggū) – Warehouse risk assessment – Đánh giá rủi ro kho
2364物流供应链管理 (wùliú gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
2365仓库管理成本 (cāngkù guǎnlǐ chéngběn) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho
2366仓库订单处理 (cāngkù dìngdān chǔlǐ) – Warehouse order processing – Xử lý đơn hàng kho
2367物流库存管理 (wùliú kùcún guǎnlǐ) – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics
2368运输货物跟踪 (yùnshū huòwù gēnzōng) – Transportation cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
2369仓库操作人员 (cāngkù cāozuò rényuán) – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho
2370物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
2371仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Warehouse cargo dispatch – Điều độ hàng hóa kho
2372仓库维护成本 (cāngkù wéihù chéngběn) – Warehouse maintenance cost – Chi phí bảo trì kho
2373物流运营成本 (wùliú yùn yíng chéngběn) – Logistics operational cost – Chi phí vận hành logistics
2374仓库布局优化 (cāngkù bùjú yōuhuà) – Warehouse layout optimization – Tối ưu hóa bố trí kho
2375物流运输方式 (wùliú yùnshū fāngshì) – Logistics transportation mode – Phương thức vận chuyển logistics
2376仓库存货管理 (cāngkù cúnhuò guǎnlǐ) – Warehouse stock management – Quản lý hàng tồn kho
2377运输设施管理 (yùnshū shèshī guǎnlǐ) – Transportation facilities management – Quản lý cơ sở vận chuyển
2378仓库交货控制 (cāngkù jiāohuò kòngzhì) – Warehouse delivery control – Kiểm soát giao hàng kho
2379物流资源整合 (wùliú zīyuán zhěnghé) – Logistics resource integration – Tích hợp tài nguyên logistics
2380仓库精益管理 (cāngkù jīng yì guǎnlǐ) – Lean warehouse management – Quản lý kho tinh gọn
2381物流过程优化 (wùliú guòchéng yōuhuà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quá trình logistics
2382仓库操作程序 (cāngkù cāozuò chéngxù) – Warehouse operation procedure – Quy trình vận hành kho
2383运输质量管理 (yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – Transportation quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển
2384仓库管理软件系统 (cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn xìtǒng) – Warehouse management software system – Hệ thống phần mềm quản lý kho
2385物流信息集成 (wùliú xìnxī jíchéng) – Logistics information integration – Tích hợp thông tin logistics
2386仓库出入库管理 (cāngkù chūrù kù guǎnlǐ) – Warehouse inbound and outbound management – Quản lý nhập xuất kho
2387运输配送中心 (yùnshū pèisòng zhōngxīn) – Transportation distribution center – Trung tâm phân phối vận chuyển
2388仓库库存优化 (cāngkù kùcún yōuhuà) – Warehouse inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho
2389仓库管理信息化 (cāngkù guǎnlǐ xìnxī huà) – Warehouse management informatization – Tin học hóa quản lý kho
2390运输时效控制 (yùnshū shíxiào kòngzhì) – Transportation timeliness control – Kiểm soát tính kịp thời vận chuyển
2391仓库劳动效率 (cāngkù láodòng xiàolǜ) – Warehouse labor efficiency – Hiệu quả lao động kho
2392物流协调管理 (wùliú xiétiáo guǎnlǐ) – Logistics coordination management – Quản lý điều phối logistics
2393仓库运输管理 (cāngkù yùnshū guǎnlǐ) – Warehouse transportation management – Quản lý vận chuyển kho
2394仓库货物跟踪系统 (cāngkù huòwù gēnzōng xìtǒng) – Warehouse cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa kho
2395物流仓储管理 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho bãi logistics
2396仓库成本核算 (cāngkù chéngběn hé suàn) – Warehouse cost accounting – Kế toán chi phí kho
2397运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
2398仓库供应链管理 (cāngkù gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Warehouse supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng kho
2399物流渠道管理 (wùliú qúdào guǎnlǐ) – Logistics channel management – Quản lý kênh logistics
2400仓库与运输协调 (cāngkù yǔ yùnshū xiétiáo) – Warehouse and transportation coordination – Điều phối kho và vận chuyển
2401物流业务流程 (wùliú yèwù liúchéng) – Logistics business process – Quy trình nghiệp vụ logistics
2402仓库劳动力管理 (cāngkù láodònglì guǎnlǐ) – Warehouse labor management – Quản lý lao động kho
2403仓库作业流程 (cāngkù zuòyè liúchéng) – Warehouse operation process – Quy trình vận hành kho
2404运输路径选择 (yùnshū lùjìng xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
2405物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
2406仓库货物分配 (cāngkù huòwù fēnpèi) – Warehouse cargo allocation – Phân phối hàng hóa kho
2407仓库自动化 (cāngkù zìdòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho
2408物流运输规划 (wùliú yùnshū guīhuà) – Logistics transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển logistics
2409仓库安全审计 (cāngkù ānquán shěnjì) – Warehouse safety audit – Kiểm tra an toàn kho
2410运输损失控制 (yùnshū sǔnshī kòngzhì) – Transportation loss control – Kiểm soát thiệt hại vận chuyển
2411物流供应链整合 (wùliú gōngyìngliàn zhěnghé) – Logistics supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng logistics
2412仓库内务管理 (cāngkù nèiwù guǎnlǐ) – Warehouse internal management – Quản lý nội bộ kho
2413运输任务调度 (yùnshū rènwù diàodù) – Transportation task scheduling – Lịch trình nhiệm vụ vận chuyển
2414仓库货物接收 (cāngkù huòwù jiēshōu) – Warehouse cargo receiving – Nhận hàng hóa kho
2415物流服务协议 (wùliú fúwù xiéyì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics
2416仓库库存精度 (cāngkù kùcún jīngdù) – Warehouse inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho kho
2417运输量预测 (yùnshū liàng yùcè) – Transportation volume forecast – Dự báo khối lượng vận chuyển
2418仓库流程优化 (cāngkù liúchéng yōuhuà) – Warehouse process optimization – Tối ưu hóa quy trình kho
2419仓库管理控制 (cāngkù guǎnlǐ kòngzhì) – Warehouse management control – Kiểm soát quản lý kho
2420物流业务跟踪 (wùliú yèwù gēnzōng) – Logistics business tracking – Theo dõi nghiệp vụ logistics
2421仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
2422运输计划制定 (yùnshū jìhuà zhìdìng) – Transportation planning formulation – Lập kế hoạch vận chuyển
2423仓库条形码系统 (cāngkù tiáoxíngmǎ xìtǒng) – Warehouse barcode system – Hệ thống mã vạch kho
2424物流网络设计 (wùliú wǎngluò shèjì) – Logistics network design – Thiết kế mạng lưới logistics
2425仓库处理能力 (cāngkù chǔlǐ nénglì) – Warehouse handling capacity – Công suất xử lý kho
2426运输路由优化 (yùnshū lùyóu yōuhuà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
2427仓库管理方法 (cāngkù guǎnlǐ fāngfǎ) – Warehouse management methods – Phương pháp quản lý kho
2428物流运营模式 (wùliú yùnyíng móshì) – Logistics operation model – Mô hình vận hành logistics
2429仓库货物配送 (cāngkù huòwù pèisòng) – Warehouse cargo delivery – Giao hàng kho
2430运输设备管理 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
2431仓库货物分拣 (cāngkù huòwù fēnjiǎn) – Warehouse cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa kho
2432物流运输网络 (wùliú yùnshū wǎngluò) – Logistics transportation network – Mạng lưới vận chuyển logistics
2433仓库生产效率 (cāngkù shēngchǎn xiàolǜ) – Warehouse productivity efficiency – Hiệu quả sản xuất kho
2434运输服务商评估 (yùnshū fúwù shāng pínggū) – Transportation service provider evaluation – Đánh giá nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2435物流管理成本 (wùliú guǎnlǐ chéngběn) – Logistics management cost – Chi phí quản lý logistics
2436仓库空间利用 (cāngkù kōngjiān lìyòng) – Warehouse space utilization – Sử dụng không gian kho
2437仓库信息系统 (cāngkù xìnxī xìtǒng) – Warehouse information system – Hệ thống thông tin kho
2438物流合作协议 (wùliú hézuò xiéyì) – Logistics cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác logistics
2439仓库物流配送 (cāngkù wùliú pèisòng) – Warehouse logistics distribution – Phân phối logistics kho
2440仓库调度系统 (cāngkù diàodù xìtǒng) – Warehouse dispatch system – Hệ thống điều độ kho
2441运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Transportation vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
2442仓库运营报告 (cāngkù yùnyíng bàogào) – Warehouse operations report – Báo cáo vận hành kho
2443仓库交货期 (cāngkù jiāohuò qī) – Warehouse delivery time – Thời gian giao hàng kho
2444物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
2445仓库发货确认 (cāngkù fāhuò quèrèn) – Warehouse shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng kho
2446运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển
2447仓库库存水平 (cāngkù kùcún shuǐpíng) – Warehouse inventory level – Mức tồn kho kho
2448物流服务合同 (wùliú fúwù hétóng) – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics
2449运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transportation cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
2450仓库货物转移 (cāngkù huòwù zhuǎnyí) – Warehouse cargo transfer – Chuyển hàng hóa kho
2451物流回收管理 (wùliú huíshōu guǎnlǐ) – Logistics return management – Quản lý trả lại logistics
2452仓库环境安全 (cāngkù huánjìng ānquán) – Warehouse environment safety – An toàn môi trường kho
2453运输过程监控 (yùnshū guòchéng jiānkòng) – Transportation process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển
2454仓库容量规划 (cāngkù róngliàng guīhuà) – Warehouse capacity planning – Lập kế hoạch công suất kho
2455物流技术支持 (wùliú jìshù zhīchí) – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics
2456仓库交货计划 (cāngkù jiāohuò jìhuà) – Warehouse delivery schedule – Lịch trình giao hàng kho
2457运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
2458仓库运营成本 (cāngkù yùnyíng chéngběn) – Warehouse operating cost – Chi phí vận hành kho
2459物流运输过程 (wùliú yùnshū guòchéng) – Logistics transportation process – Quá trình vận chuyển logistics
2460仓库精益管理 (cāngkù jīngyì guǎnlǐ) – Lean warehouse management – Quản lý kho tinh gọn
2461运输供应链 (yùnshū gōngyìngliàn) – Transportation supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển
2462仓库作业人员 (cāngkù zuòyè rényuán) – Warehouse operations personnel – Nhân viên vận hành kho
2463物流数据分析报告 (wùliú shùjù fēnxī bàogào) – Logistics data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu logistics
2464仓库货物清点 (cāngkù huòwù qīngdiǎn) – Warehouse cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa kho
2465运输环节优化 (yùnshū huánjié yōuhuà) – Transportation link optimization – Tối ưu hóa các giai đoạn vận chuyển
2466仓库空地管理 (cāngkù kōngdì guǎnlǐ) – Warehouse vacant land management – Quản lý đất trống kho
2467物流库存控制 (wùliú kùcún kòngzhì) – Logistics inventory control – Kiểm soát tồn kho logistics
2468仓库存储系统 (cāngkù cúnchǔ xìtǒng) – Warehouse storage system – Hệ thống lưu trữ kho
2469运输性能评估 (yùnshū xìngnéng pínggū) – Transportation performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển
2470仓库自动化管理 (cāngkù zìdòng huà guǎnlǐ) – Warehouse automation management – Quản lý tự động hóa kho
2471物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partners – Đối tác logistics
2472仓库货物识别 (cāngkù huòwù shíbié) – Warehouse cargo identification – Nhận diện hàng hóa kho
2473运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation tool management – Quản lý công cụ vận chuyển
2474仓库区域划分 (cāngkù qūyù huàfēn) – Warehouse area division – Phân chia khu vực kho
2475物流配载优化 (wùliú pèizài yōuhuà) – Logistics load optimization – Tối ưu hóa tải trọng logistics
2476仓库货物出入 (cāngkù huòwù chūrù) – Warehouse cargo entry and exit – Lối vào và ra hàng hóa kho
2477仓库库存周转 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn) – Warehouse inventory turnover – Vòng quay tồn kho kho
2478物流信息采集 (wùliú xìnxī cǎijí) – Logistics information collection – Thu thập thông tin logistics
2479仓库定期检查 (cāngkù dìngqī jiǎnchá) – Warehouse regular inspection – Kiểm tra định kỳ kho
2480物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transportation scheduling – Lịch trình vận chuyển logistics
2481仓库设施维护 (cāngkù shèshī wéihù) – Warehouse facility maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất kho
2482运输车队调度 (yùnshū chēduì diàodù) – Fleet dispatch – Điều phối đội xe vận chuyển
2483仓库货物清单 (cāngkù huòwù qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách hàng hóa kho
2484物流配送模式 (wùliú pèisòng móshì) – Logistics delivery model – Mô hình giao hàng logistics
2485仓库设备管理 (cāngkù shèbèi guǎnlǐ) – Warehouse equipment management – Quản lý thiết bị kho
2486仓库人员培训 (cāngkù rényuán péixùn) – Warehouse staff training – Đào tạo nhân viên kho
2487物流成本核算 (wùliú chéngběn hésuàn) – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics
2488仓库物料分配 (cāngkù wùliào fēnpèi) – Warehouse material allocation – Phân bổ vật liệu kho
2489仓库出货计划 (cāngkù chūhuò jìhuà) – Warehouse shipment plan – Kế hoạch xuất kho
2490物流信息化 (wùliú xìnxīhuà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics
2491仓库作业效率 (cāngkù zuòyè xiàolǜ) – Warehouse operation efficiency – Hiệu quả vận hành kho
2492仓库货物接收 (cāngkù huòwù jiēshōu) – Warehouse cargo receipt – Nhận hàng hóa kho
2493仓库货物储存 (cāngkù huòwù chúcún) – Warehouse cargo storage – Lưu trữ hàng hóa kho
2494仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho
2495物流中心管理 (wùliú zhōngxīn guǎnlǐ) – Logistics center management – Quản lý trung tâm logistics
2496仓库作业控制 (cāngkù zuòyè kòngzhì) – Warehouse operation control – Kiểm soát vận hành kho
2497仓库空间规划 (cāngkù kōngjiān guīhuà) – Warehouse space planning – Lập kế hoạch không gian kho
2498物流效率提升 (wùliú xiàolǜ tíshēng) – Logistics efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả logistics
2499运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
2500仓库货物出入库 (cāngkù huòwù chūrùkù) – Warehouse goods in and out – Hàng hóa ra vào kho
2501物流配送费用 (wùliú pèisòng fèiyòng) – Logistics delivery cost – Chi phí giao hàng logistics
2502仓库库存周转率 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho kho
2503仓库货物退货 (cāngkù huòwù tuìhuò) – Warehouse goods return – Hàng hóa trả lại kho
2504运输配送优化 (yùnshū pèisòng yōuhuà) – Transportation and delivery optimization – Tối ưu hóa vận chuyển và giao hàng
2505物流风险评估 (wùliú fēngxiǎn pínggū) – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics
2506运输进度管理 (yùnshū jìndù guǎnlǐ) – Transportation progress management – Quản lý tiến độ vận chuyển
2507仓库存货控制 (cāngkù cúnhuò kòngzhì) – Warehouse stock control – Kiểm soát hàng tồn kho
2508物流订单处理 (wùliú dìngdān chǔlǐ) – Logistics order processing – Xử lý đơn hàng logistics
2509仓库进出管理 (cāngkù jìnchū guǎnlǐ) – Warehouse inbound and outbound management – Quản lý nhập xuất kho
2510运输路况分析 (yùnshū lùkuàng fēnxī) – Transportation traffic analysis – Phân tích tình trạng giao thông vận chuyển
2511仓库操作员 (cāngkù cāozuòyuán) – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho
2512运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – Vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
2513仓库货物接收单 (cāngkù huòwù jiēshōu dān) – Warehouse goods receipt – Biên nhận hàng hóa kho
2514物流运输模式 (wùliú yùnshū móshì) – Logistics transportation model – Mô hình vận chuyển logistics
2515仓库空余空间 (cāngkù kòngyú kōngjiān) – Warehouse vacant space – Không gian trống kho
2516仓库安全标准 (cāngkù ānquán biāozhǔn) – Warehouse safety standards – Tiêu chuẩn an toàn kho
2517仓库动态监控 (cāngkù dòngtài jiānkòng) – Warehouse dynamic monitoring – Giám sát động kho
2518运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transportation dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển
2519仓库操作效率 (cāngkù cāozuò xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả vận hành kho
2520物流仓储规划 (wùliú cāngchǔ guīhuà) – Logistics warehousing planning – Lập kế hoạch kho bãi logistics
2521仓库货物管理系统 (cāngkù huòwù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa kho
2522运输服务水平 (yùnshū fúwù shuǐpíng) – Transportation service level – Mức độ dịch vụ vận chuyển
2523仓库负荷分析 (cāngkù fùhé fēnxī) – Warehouse load analysis – Phân tích tải trọng kho
2524物流过程优化 (wùliú guòchéng yōuhuà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
2525仓库库存波动 (cāngkù kùcún bōdòng) – Warehouse inventory fluctuations – Biến động tồn kho kho
2526运输保障措施 (yùnshū bǎozhàng cuòshī) – Transportation security measures – Biện pháp đảm bảo vận chuyển
2527仓库负库存 (cāngkù fù kùcún) – Negative inventory in warehouse – Tồn kho âm trong kho
2528物流信息流 (wùliú xìnxī liú) – Logistics information flow – Luồng thông tin logistics
2529运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2530物流配送时效 (wùliú pèisòng shíxiào) – Logistics delivery timeliness – Thời gian giao hàng logistics
2531仓库库存盘点表 (cāngkù kùcún pándiǎn biǎo) – Warehouse inventory count sheet – Bảng kiểm kê tồn kho kho
2532仓库作业规范 (cāngkù zuòyè guīfàn) – Warehouse operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kho
2533物流平台管理 (wùliú píngtái guǎnlǐ) – Logistics platform management – Quản lý nền tảng logistics
2534仓库账目核对 (cāngkù zhàngmù héduì) – Warehouse account reconciliation – Đối chiếu sổ sách kho
2535运输计划编制 (yùnshū jìhuà biānzhì) – Transportation plan preparation – Chuẩn bị kế hoạch vận chuyển
2536仓库货物存放 (cāngkù huòwù cúnfàng) – Warehouse goods storage – Lưu trữ hàng hóa kho
2537物流优化方案 (wùliú yōuhuà fāng’àn) – Logistics optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa logistics
2538仓库进货管理 (cāngkù jìnhuò guǎnlǐ) – Warehouse goods receiving management – Quản lý tiếp nhận hàng hóa kho
2539仓库供应链整合 (cāngkù gōngyìngliàn zhěnghé) – Warehouse supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng kho
2540仓库操作手册 (cāngkù cāozuò shǒucè) – Warehouse operation manual – Sổ tay vận hành kho
2541物流周期分析 (wùliú zhōuqī fēnxī) – Logistics cycle analysis – Phân tích chu kỳ logistics
2542运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Transportation monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển
2543仓库货物进出 (cāngkù huòwù jìnchū) – Warehouse goods in and out – Hàng hóa vào ra kho
2544物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – Logistics delivery plan – Kế hoạch giao hàng logistics
2545仓库库存安全 (cāngkù kùcún ānquán) – Warehouse inventory security – An ninh tồn kho kho
2546运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn) – Transportation contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận chuyển
2547仓库配货管理 (cāngkù pèihuò guǎnlǐ) – Warehouse allocation management – Quản lý phân bổ kho
2548物流资金管理 (wùliú zījīn guǎnlǐ) – Logistics financial management – Quản lý tài chính logistics
2549仓库工作人员 (cāngkù gōngzuò rényuán) – Warehouse staff – Nhân viên kho
2550运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ) – Transportation inventory management – Quản lý tồn kho vận chuyển
2551仓库整理 (cāngkù zhěnglǐ) – Warehouse organization – Sắp xếp kho
2552物流库存监控 (wùliú kùcún jiānkòng) – Logistics inventory monitoring – Giám sát tồn kho logistics
2553仓库运营成本 (cāngkù yùnyíng chéngběn) – Warehouse operational cost – Chi phí vận hành kho
2554运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transportation timeliness – Tính đúng giờ vận chuyển
2555仓库作业记录 (cāngkù zuòyè jìlù) – Warehouse operation record – Hồ sơ vận hành kho
2556物流进出口管理 (wùliú jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Logistics import-export management – Quản lý nhập khẩu xuất khẩu logistics
2557仓库管理策略 (cāngkù guǎnlǐ cèlüè) – Warehouse management strategy – Chiến lược quản lý kho
2558仓库空置率 (cāngkù kòngzhì lǜ) – Warehouse vacancy rate – Tỷ lệ trống kho
2559物流中心运营 (wùliú zhōngxīn yùnyíng) – Logistics center operation – Vận hành trung tâm logistics
2560仓库质量管理 (cāngkù zhìliàng guǎnlǐ) – Warehouse quality management – Quản lý chất lượng kho
2561物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics
2562运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
2563仓库进货流程 (cāngkù jìnhuò liúchéng) – Warehouse goods receiving process – Quy trình nhận hàng kho
2564物流仓储服务 (wùliú cāngchǔ fúwù) – Logistics warehousing service – Dịch vụ kho bãi logistics
2565运输管理策略 (yùnshū guǎnlǐ cèlüè) – Transportation management strategy – Chiến lược quản lý vận chuyển
2566仓库设施维护 (cāngkù shèshī wéihù) – Warehouse facilities maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất kho
2567物流供应链分析 (wùliú gōngyìngliàn fēnxī) – Logistics supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng logistics
2568仓库操作标准 (cāngkù cāozuò biāozhǔn) – Warehouse operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kho
2569运输监控平台 (yùnshū jiānkòng píngtái) – Transportation monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển
2570仓库物流管理 (cāngkù wùliú guǎnlǐ) – Warehouse logistics management – Quản lý logistics kho
2571物流设备管理 (wùliú shèbèi guǎnlǐ) – Logistics equipment management – Quản lý thiết bị logistics
2572仓库整合管理 (cāngkù zhěnghé guǎnlǐ) – Warehouse integration management – Quản lý tích hợp kho
2573仓库货物配送 (cāngkù huòwù pèisòng) – Warehouse goods distribution – Phân phối hàng hóa kho
2574物流系统设计 (wùliú xìtǒng shèjì) – Logistics system design – Thiết kế hệ thống logistics
2575仓库库存盘点 (cāngkù kùcún pándiǎn) – Warehouse inventory count – Kiểm kê tồn kho kho
2576运输项目管理 (yùnshū xiàngmù guǎnlǐ) – Transportation project management – Quản lý dự án vận chuyển
2577仓库物品清点 (cāngkù wùpǐn qīngdiǎn) – Warehouse item check – Kiểm tra hàng hóa kho
2578物流运输效率 (wùliú yùnshū xiàolǜ) – Logistics transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển logistics
2579仓库库存短缺 (cāngkù kùcún duǎnquē) – Warehouse inventory shortage – Thiếu hụt tồn kho kho
2580仓库货物收发 (cāngkù huòwù shōufā) – Warehouse goods receiving and dispatching – Tiếp nhận và giao hàng hóa kho
2581物流调度计划 (wùliú diàodù jìhuà) – Logistics dispatch plan – Kế hoạch điều phối logistics
2582运输库存优化 (yùnshū kùcún yōuhuà) – Transportation inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho vận chuyển
2583仓库管理信息 (cāngkù guǎnlǐ xìnxī) – Warehouse management information – Thông tin quản lý kho
2584物流外包服务 (wùliú wàibāo fúwù) – Logistics outsourcing service – Dịch vụ gia công logistics
2585仓库作业效率 (cāngkù zuòyè xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả công việc kho
2586运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – Transportation dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
2587仓库库存清理 (cāngkù kùcún qīnglǐ) – Warehouse inventory clearance – Giải phóng tồn kho kho
2588物流供应商选择 (wùliú gōngyìngshāng xuǎnzé) – Logistics supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics
2589仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Warehouse goods dispatch – Điều phối hàng hóa kho
2590仓库物流协调 (cāngkù wùliú xiétiáo) – Warehouse logistics coordination – Điều phối logistics kho
2591运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – Transportation capacity evaluation – Đánh giá năng lực vận chuyển
2592仓库操作效率提升 (cāngkù cāozuò xiàolǜ tíshēng) – Warehouse operational efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận hành kho
2593物流链路优化 (wùliú liànlù yōuhuà) – Logistics link optimization – Tối ưu hóa chuỗi logistics
2594物流智能化 (wùliú zhìnénghuà) – Logistics intelligence – Logistics thông minh
2595运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transportation tools management – Quản lý công cụ vận chuyển
2596仓库绩效考核 (cāngkù jìxiào kǎohé) – Warehouse performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kho
2597物流基础设施 (wùliú jīchǔ shèshī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics
2598仓库数据分析 (cāngkù shùjù fēnxī) – Warehouse data analysis – Phân tích dữ liệu kho
2599运输运作流程 (yùnshū yùnzuò liúchéng) – Transportation operation process – Quy trình vận hành vận chuyển
2600物流仓储优化 (wùliú cāngchǔ yōuhuà) – Logistics warehousing optimization – Tối ưu hóa kho bãi logistics
2601仓库货物储存 (cāngkù huòwù chúcún) – Warehouse goods storage – Lưu trữ hàng hóa kho
2602仓库调度管理 (cāngkù diàodù guǎnlǐ) – Warehouse dispatch management – Quản lý điều phối kho
2603仓库优化管理 (cāngkù yōuhuà guǎnlǐ) – Warehouse optimization management – Quản lý tối ưu hóa kho
2604仓库运输成本 (cāngkù yùnshū chéngběn) – Warehouse transportation cost – Chi phí vận chuyển kho
2605物流调度优化 (wùliú diàodù yōuhuà) – Logistics dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối logistics
2606运输合规管理 (yùnshū héguī guǎnlǐ) – Transportation compliance management – Quản lý tuân thủ vận chuyển
2607仓库设备更新 (cāngkù shèbèi gēngxīn) – Warehouse equipment renewal – Cập nhật thiết bị kho
2608物流操作系统 (wùliú cāozuò xìtǒng) – Logistics operation system – Hệ thống vận hành logistics
2609运输渠道管理 (yùnshū qúdào guǎnlǐ) – Transportation channel management – Quản lý kênh vận chuyển
2610仓库项目管理 (cāngkù xiàngmù guǎnlǐ) – Warehouse project management – Quản lý dự án kho
2611仓库出货流程 (cāngkù chūhuò liúchéng) – Warehouse shipping process – Quy trình giao hàng kho
2612运输中断风险 (yùnshū zhōngduàn fēngxiǎn) – Transportation disruption risk – Rủi ro gián đoạn vận chuyển
2613仓库成本分析 (cāngkù chéngběn fēnxī) – Warehouse cost analysis – Phân tích chi phí kho
2614物流成本管理 (wùliú chéngběn guǎnlǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics
2615仓库资源调配 (cāngkù zīyuán diàopèi) – Warehouse resource allocation – Phân bổ nguồn lực kho
2616运输配送服务 (yùnshū pèisòng fúwù) – Transportation distribution service – Dịch vụ phân phối vận chuyển
2617仓库库存跟踪 (cāngkù kùcún gēnzōng) – Warehouse inventory tracking – Theo dõi tồn kho kho
2618仓库收货确认 (cāngkù shōuhuò quèrèn) – Warehouse goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng kho
2619运输管理流程 (yùnshū guǎnlǐ liúchéng) – Transportation management process – Quy trình quản lý vận chuyển
2620仓库设施建设 (cāngkù shèshī jiànshè) – Warehouse facilities construction – Xây dựng cơ sở vật chất kho
2621仓库存储条件 (cāngkù cúnchǔ tiáojiàn) – Warehouse storage conditions – Điều kiện lưu trữ kho
2622仓库操作记录 (cāngkù cāozuò jìlù) – Warehouse operation log – Nhật ký vận hành kho
2623物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíhé) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
2624仓库库存精确度 (cāngkù kùcún jīngquè dù) – Warehouse inventory accuracy – Độ chính xác tồn kho kho
2625运输配送系统 (yùnshū pèisòng xìtǒng) – Transportation distribution system – Hệ thống phân phối vận chuyển
2626物流支出计划 (wùliú zhīchū jìhuà) – Logistics expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu logistics
2627仓库物品分类 (cāngkù wùpǐn fēnlèi) – Warehouse item classification – Phân loại hàng hóa kho
2628物流运营成本 (wùliú yùnyíng chéngběn) – Logistics operating cost – Chi phí vận hành logistics
2629仓库货物流动 (cāngkù huòwù liúdòng) – Warehouse goods movement – Sự di chuyển hàng hóa kho
2630仓库管理标准 (cāngkù guǎnlǐ biāozhǔn) – Warehouse management standards – Tiêu chuẩn quản lý kho
2631物流调度系统 (wùliú diàodù xìtǒng) – Logistics scheduling system – Hệ thống lên lịch logistics
2632仓库配货计划 (cāngkù pèihuò jìhuà) – Warehouse picking plan – Kế hoạch lấy hàng kho
2633运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transportation risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
2634物流网络优化 (wùliú wǎngluò yōuhuà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics
2635仓库出入库记录 (cāngkù chūrùkù jìlù) – Warehouse inbound and outbound record – Hồ sơ nhập xuất kho
2636运输供应商管理 (yùnshū gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Transportation supplier management – Quản lý nhà cung cấp vận chuyển
2637仓库自动化管理 (cāngkù zìdònghuà guǎnlǐ) – Warehouse automation management – Quản lý tự động hóa kho
2638物流市场分析 (wùliú shìchǎng fēnxī) – Logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics
2639仓库出货周期 (cāngkù chūhuò zhōuqī) – Warehouse shipping cycle – Chu kỳ giao hàng kho
2640运输通道管理 (yùnshū tōngdào guǎnlǐ) – Transportation channel management – Quản lý kênh vận chuyển
2641物流资金管理 (wùliú zījīn guǎnlǐ) – Logistics fund management – Quản lý quỹ logistics
2642仓库安全审查 (cāngkù ānquán shěnchá) – Warehouse security inspection – Kiểm tra an ninh kho
2643运输车载管理 (yùnshū chē zài guǎnlǐ) – Vehicle-mounted transportation management – Quản lý vận chuyển trên xe
2644仓库搬运作业 (cāngkù bānyùn zuòyè) – Warehouse handling operation – Hoạt động vận chuyển kho
2645物流成本核算 (wùliú chéngběn hé suàn) – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics
2646仓库库存调整 (cāngkù kùcún tiáozhěng) – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho
2647运输合规性 (yùnshū héguī xìng) – Transportation compliance – Tính tuân thủ vận chuyển
2648仓库工作效率 (cāngkù gōngzuò xiàolǜ) – Warehouse work efficiency – Hiệu suất công việc kho
2649仓库库存监控 (cāngkù kùcún jiānkòng) – Warehouse inventory monitoring – Giám sát tồn kho kho
2650运输配送管理 (yùnshū pèisòng guǎnlǐ) – Transportation delivery management – Quản lý giao hàng vận chuyển
2651仓库设备投资 (cāngkù shèbèi tóuzī) – Warehouse equipment investment – Đầu tư thiết bị kho
2652物流风险预测 (wùliú fēngxiǎn yùcè) – Logistics risk forecasting – Dự báo rủi ro logistics
2653仓库库存分类 (cāngkù kùcún fēnlèi) – Warehouse inventory categorization – Phân loại tồn kho kho
2654运输配送效率 (yùnshū pèisòng xiàolǜ) – Transportation delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng vận chuyển
2655仓库存货周转率 (cāngkù cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho
2656仓库作业成本 (cāngkù zuòyè chéngběn) – Warehouse operation cost – Chi phí hoạt động kho
2657物流数据分析系统 (wùliú shùjù fēnxī xìtǒng) – Logistics data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu logistics
2658仓库盘点 (cāngkù pándiǎn) – Warehouse stocktaking – Kiểm kê kho
2659运输物流公司 (yùnshū wùliú gōngsī) – Transportation logistics company – Công ty vận chuyển logistics
2660仓库存储管理 (cāngkù cúnchǔ guǎnlǐ) – Warehouse storage management – Quản lý lưu trữ kho
2661物流标识系统 (wùliú biāoshí xìtǒng) – Logistics labeling system – Hệ thống ghi nhãn logistics
2662仓库设施投资 (cāngkù shèshī tóuzī) – Warehouse facility investment – Đầu tư cơ sở vật chất kho
2663物流运输合规 (wùliú yùnshū héguī) – Logistics transportation compliance – Tuân thủ vận chuyển logistics
2664运输负载优化 (yùnshū fùzài yōuhuà) – Transportation load optimization – Tối ưu hóa tải trọng vận chuyển
2665仓库库存量 (cāngkù kùcún liàng) – Warehouse stock quantity – Số lượng tồn kho kho
2666物流服务商 (wùliú fúwù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
2667仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
2668物流费用结算 (wùliú fèiyòng jiésuàn) – Logistics cost settlement – Thanh toán chi phí logistics
2669仓库空间利用率 (cāngkù kōngjiān lìyòng lǜ) – Warehouse space utilization rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho
2670仓库风险管理 (cāngkù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Warehouse risk management – Quản lý rủi ro kho
2671物流包装规范 (wùliú bāozhuāng guīfàn) – Logistics packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói logistics
2672仓库搬迁成本 (cāngkù bānqiān chéngběn) – Warehouse relocation cost – Chi phí chuyển kho
2673仓库温湿度控制 (cāngkù wēn shī dù kòngzhì) – Warehouse temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho
2674物流配送效率 (wùliú pèisòng xiàolǜ) – Logistics distribution efficiency – Hiệu quả phân phối logistics
2675运输供应链优化 (yùnshū gōngyìngliàn yōuhuà) – Transportation supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển
2676仓库内务管理 (cāngkù nèi wù guǎnlǐ) – Warehouse internal management – Quản lý nội bộ kho
2677运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Transportation cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
2678仓库周转时间 (cāngkù zhōuzhuǎn shíjiān) – Warehouse turnover time – Thời gian quay vòng kho
2679物流设备采购 (wùliú shèbèi cǎigòu) – Logistics equipment procurement – Mua sắm thiết bị logistics
2680仓库生产调度 (cāngkù shēngchǎn diàodù) – Warehouse production scheduling – Lập lịch sản xuất kho
2681仓库员工培训 (cāngkù yuángōng péixùn) – Warehouse employee training – Đào tạo nhân viên kho
2682仓库配送管理 (cāngkù pèisòng guǎnlǐ) – Warehouse distribution management – Quản lý phân phối kho
2683运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – Transportation vehicle scheduling – Lập lịch xe vận chuyển
2684仓库安全防范 (cāngkù ānquán fángfàn) – Warehouse safety prevention – Phòng ngừa an ninh kho
2685仓库容量管理 (cāngkù rǒngliàng guǎnlǐ) – Warehouse capacity management – Quản lý công suất kho
2686仓库设备清单 (cāngkù shèbèi qīngdān) – Warehouse equipment list – Danh sách thiết bị kho
2687物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
2688仓库货物流动 (cāngkù huòwù liúdòng) – Warehouse goods flow – Lưu thông hàng hóa kho
2689运输服务改进 (yùnshū fúwù gǎijìn) – Transportation service improvement – Cải tiến dịch vụ vận chuyển
2690仓库损耗分析 (cāngkù sǔnhào fēnxī) – Warehouse loss analysis – Phân tích tổn thất kho
2691物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics
2692仓库物资管理 (cāngkù wùzī guǎnlǐ) – Warehouse material management – Quản lý vật tư kho
2693运输货物调度 (yùnshū huòwù diàodù) – Transportation cargo scheduling – Lịch trình hàng hóa vận chuyển
2694仓库位置优化 (cāngkù wèizhì yōuhuà) – Warehouse location optimization – Tối ưu hóa vị trí kho
2695物流报表分析 (wùliú bàobiǎo fēnxī) – Logistics report analysis – Phân tích báo cáo logistics
2696仓库库存检查 (cāngkù kùcún jiǎnchá) – Warehouse inventory check – Kiểm tra tồn kho kho
2697运输管道选择 (yùnshū guǎndào xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
2698仓库货物包装 (cāngkù huòwù bāozhuāng) – Warehouse goods packaging – Đóng gói hàng hóa kho
2699物流服务质量监控 (wùliú fúwù zhìliàng jiānkòng) – Logistics service quality monitoring – Giám sát chất lượng dịch vụ logistics
2700仓库储存方式 (cāngkù chǔcún fāngshì) – Warehouse storage method – Phương thức lưu trữ kho
2701运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – Transportation cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển
2702仓库清算 (cāngkù qīngsuàn) – Warehouse settlement – Thanh toán kho
2703物流运输可视化 (wùliú yùnshū kěshìhuà) – Logistics transportation visualization – Hình ảnh hóa vận chuyển logistics
2704仓库流动性分析 (cāngkù liúdòng xìng fēnxī) – Warehouse mobility analysis – Phân tích tính linh hoạt kho
2705运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – Transportation order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển
2706仓库收货流程 (cāngkù shōuhuò liúchéng) – Warehouse receiving process – Quy trình nhận hàng kho
2707物流标准化管理 (wùliú biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – Logistics standardization management – Quản lý chuẩn hóa logistics
2708仓库运营效率 (cāngkù yùnyíng xiàolǜ) – Warehouse operational efficiency – Hiệu quả vận hành kho
2709运输质量监控 (yùnshū zhìliàng jiānkòng) – Transportation quality monitoring – Giám sát chất lượng vận chuyển
2710物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics
2711仓库收货验收 (cāngkù shōuhuò yànshōu) – Warehouse receiving inspection – Kiểm tra hàng nhận tại kho
2712运输过程优化 (yùnshū guòchéng yōuhuà) – Transportation process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển
2713仓库损坏率 (cāngkù sǔnhuài lǜ) – Warehouse damage rate – Tỷ lệ hư hỏng kho
2714物流成本计算 (wùliú chéngběn jìsuàn) – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics
2715仓库收货单 (cāngkù shōuhuò dān) – Warehouse receiving document – Phiếu nhận hàng kho
2716运输负荷分析 (yùnshū fùhé fēnxī) – Transportation load analysis – Phân tích tải trọng vận chuyển
2717物流运输合同 (wùliú yùnshū hétóng) – Logistics transportation contract – Hợp đồng vận chuyển logistics
2718仓库进出库管理 (cāngkù jìnchūkù guǎnlǐ) – Warehouse inbound and outbound management – Quản lý nhập xuất kho
2719仓库货物分配 (cāngkù huòwù fēnpèi) – Warehouse goods allocation – Phân bổ hàng hóa kho
2720物流仓储标准 (wùliú cāngchǔ biāozhǔn) – Logistics warehousing standard – Tiêu chuẩn kho bãi logistics
2721仓库配送时效 (cāngkù pèisòng shíxiào) – Warehouse delivery timeliness – Thời gian giao hàng kho
2722运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transportation scheduling system – Hệ thống điều độ vận chuyển
2723仓库调度中心 (cāngkù diàodù zhōngxīn) – Warehouse dispatch center – Trung tâm điều phối kho
2724仓库收货率 (cāngkù shōuhuò lǜ) – Warehouse receiving rate – Tỷ lệ nhận hàng kho
2725仓库管理效率 (cāngkù guǎnlǐ xiàolǜ) – Warehouse management efficiency – Hiệu quả quản lý kho
2726物流服务标准 (wùliú fúwù biāozhǔn) – Logistics service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ logistics
2727仓库管理信息系统 (cāngkù guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Warehouse management information system (WMIS) – Hệ thống thông tin quản lý kho
2728运输周期分析 (yùnshū zhōuqī fēnxī) – Transportation cycle analysis – Phân tích chu kỳ vận chuyển
2729仓库物流分析 (cāngkù wùliú fēnxī) – Warehouse logistics analysis – Phân tích logistics kho
2730运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn) – Transportation partner – Đối tác vận chuyển
2731仓库仓位分配 (cāngkù cāngwèi fēnpèi) – Warehouse slot allocation – Phân bổ vị trí kho
2732物流管理流程 (wùliú guǎnlǐ liúchéng) – Logistics management process – Quy trình quản lý logistics
2733仓库库存流动 (cāngkù kùcún liúdòng) – Warehouse inventory flow – Luân chuyển tồn kho kho
2734仓库货物验收 (cāngkù huòwù yànshōu) – Warehouse goods inspection – Kiểm tra hàng hóa kho
2735物流运输成本优化 (wùliú yùnshū chéngběn yōuhuà) – Logistics transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển logistics
2736仓库损耗控制 (cāngkù sǔnhào kòngzhì) – Warehouse loss control – Kiểm soát tổn thất kho
2737物流供应商 (wùliú gōngyìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
2738仓库管理标准化 (cāngkù guǎnlǐ biāozhǔnhuà) – Warehouse management standardization – Chuẩn hóa quản lý kho
2739运输运营管理 (yùnshū yùnyíng guǎnlǐ) – Transportation operations management – Quản lý vận hành vận chuyển
2740仓库规划设计 (cāngkù guīhuà shèjì) – Warehouse planning and design – Quy hoạch và thiết kế kho
2741物流透明度 (wùliú tòumíng dù) – Logistics transparency – Tính minh bạch logistics
2742仓库商品分类 (cāngkù shāngpǐn fēnlèi) – Warehouse product classification – Phân loại sản phẩm kho
2743运输能力分析 (yùnshū nénglì fēnxī) – Transportation capacity analysis – Phân tích năng lực vận chuyển
2744仓库取货流程 (cāngkù qǔhuò liúchéng) – Warehouse picking process – Quy trình lấy hàng kho
2745物流市场需求 (wùliú shìchǎng xūqiú) – Logistics market demand – Nhu cầu thị trường logistics
2746仓库效率提升 (cāngkù xiàolǜ tíshēng) – Warehouse efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả kho
2747运输控制系统 (yùnshū kòngzhì xìtǒng) – Transportation control system – Hệ thống kiểm soát vận chuyển
2748仓库货物分拣 (cāngkù huòwù fēnjiǎn) – Warehouse goods sorting – Phân loại hàng hóa kho
2749物流运营分析 (wùliú yùnyíng fēnxī) – Logistics operations analysis – Phân tích hoạt động logistics
2750运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2751仓库容量规划 (cāngkù róngliàng guīhuà) – Warehouse capacity planning – Quy hoạch năng lực kho
2752运输计划安排 (yùnshū jìhuà ānpái) – Transportation schedule arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển
2753仓库设备维修 (cāngkù shèbèi wéixiū) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho
2754运输调度 (yùnshū diàodù) – Transportation dispatch – Điều phối vận chuyển
2755仓库劳动力成本 (cāngkù láodònglì chéngběn) – Warehouse labor cost – Chi phí lao động kho
2756仓库管理流程优化 (cāngkù guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Warehouse management process optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý kho
2757运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển
2758仓库货物运输 (cāngkù huòwù yùnshū) – Warehouse goods transportation – Vận chuyển hàng hóa kho
2759仓库容积率 (cāngkù róngjī lǜ) – Warehouse utilization rate – Tỷ lệ sử dụng kho
2760仓库配送效率 (cāngkù pèisòng xiàolǜ) – Warehouse distribution efficiency – Hiệu quả phân phối kho
2761物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transportation scheduling – Lập lịch vận chuyển logistics
2762运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) – Transportation route planning – Quy hoạch tuyến đường vận chuyển
2763运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Transportation supervision – Giám sát vận chuyển
2764仓库效益分析 (cāngkù xiàoyì fēnxī) – Warehouse performance analysis – Phân tích hiệu quả kho
2765物流信息共享 (wùliú xìnxī gòngxiǎng) – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics
2766仓库分配策略 (cāngkù fēnpèi cèlüè) – Warehouse allocation strategy – Chiến lược phân bổ kho
2767仓库货物流转 (cāngkù huòwù liúzhuǎn) – Warehouse goods flow – Luân chuyển hàng hóa kho
2768运输资源配置 (yùnshū zīyuán pèizhì) – Transportation resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận chuyển
2769仓库收发货管理 (cāngkù shōufā huò guǎnlǐ) – Warehouse shipping and receiving management – Quản lý xuất nhập hàng kho
2770仓库库存周转率 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Warehouse inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho kho
2771物流费用分析 (wùliú fèiyòng fēnxī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
2772仓库物品识别 (cāngkù wùpǐn shíbié) – Warehouse item identification – Nhận dạng hàng hóa kho
2773运输供应商选择 (yùnshū gōngyìng shāng xuǎnzé) – Transportation supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp vận chuyển
2774仓库物品清单 (cāngkù wùpǐn qīngdān) – Warehouse item list – Danh sách hàng hóa kho
2775运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển
2776仓库运作成本分析 (cāngkù yùnzuò chéngběn fēnxī) – Warehouse operational cost analysis – Phân tích chi phí vận hành kho
2777仓库优化措施 (cāngkù yōuhuà cuòshī) – Warehouse optimization measures – Các biện pháp tối ưu hóa kho
2778运输承运商管理 (yùnshū chéngyùn shāng guǎnlǐ) – Carrier management – Quản lý nhà vận chuyển
2779仓库管理绩效 (cāngkù guǎnlǐ jìxiào) – Warehouse management performance – Hiệu suất quản lý kho
2780运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
2781仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho
2782运输能力评估模型 (yùnshū nénglì pínggū móxíng) – Transportation capacity evaluation model – Mô hình đánh giá năng lực vận chuyển
2783仓库货物安全 (cāngkù huòwù ānquán) – Warehouse goods security – An ninh hàng hóa kho
2784仓库货物标签 (cāngkù huòwù biāoqiān) – Warehouse goods labeling – Dán nhãn hàng hóa kho
2785运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transportation time management – Quản lý thời gian vận chuyển
2786仓库位置优化 (cāngkù wèi zhì yōuhuà) – Warehouse location optimization – Tối ưu hóa vị trí kho
2787仓库负载能力 (cāngkù fùzài nénglì) – Warehouse load capacity – Năng lực chịu tải kho
2788仓库库存成本 (cāngkù kùcún chéngběn) – Warehouse inventory cost – Chi phí tồn kho kho
2789仓库货物接收 (cāngkù huòwù jiēshōu) – Warehouse goods receipt – Nhận hàng hóa kho
2790运输过程控制 (yùnshū guòchéng kòngzhì) – Transportation process control – Kiểm soát quy trình vận chuyển
2791仓库操作标准 (cāngkù cāozuò biāozhǔn) – Warehouse operational standards – Tiêu chuẩn vận hành kho
2792运输安全监控 (yùnshū ānquán jiānkòng) – Transportation safety monitoring – Giám sát an toàn vận chuyển
2793仓库管理绩效考核 (cāngkù guǎnlǐ jìxiào kǎohé) – Warehouse management performance evaluation – Đánh giá hiệu suất quản lý kho
2794运输物流平台 (yùnshū wùliú píngtái) – Transportation logistics platform – Nền tảng logistics vận chuyển
2795仓库装卸服务 (cāngkù zhuāngxiè fúwù) – Warehouse loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ kho
2796运输服务质量监控 (yùnshū fúwù zhìliàng jiānkòng) – Transportation service quality monitoring – Giám sát chất lượng dịch vụ vận chuyển
2797仓库交货准确性 (cāngkù jiāohuò zhǔnquè xìng) – Warehouse delivery accuracy – Độ chính xác giao hàng kho
2798运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Transportation company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
2799仓库货物分类 (cāngkù huòwù fēnlèi) – Warehouse goods categorization – Phân loại hàng hóa kho
2800运输信息共享平台 (yùnshū xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Transportation information sharing platform – Nền tảng chia sẻ thông tin vận chuyển
2801仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Warehouse leasing – Thuê kho
2802运输合同条款分析 (yùnshū hétóng tiáokuǎn fēnxī) – Transportation contract terms analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng vận chuyển
2803仓库库存周期 (cāngkù kùcún zhōuqī) – Warehouse inventory cycle – Chu kỳ tồn kho kho
2804运输运输模式 (yùnshū yùnshū móshì) – Transportation model – Mô hình vận chuyển
2805仓库管理人员 (cāngkù guǎnlǐ rényuán) – Warehouse manager – Quản lý kho
2806运输账单 (yùnshū zhàngdān) – Transportation invoice – Hóa đơn vận chuyển
2807运输资产管理 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ) – Transportation asset management – Quản lý tài sản vận chuyển
2808运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transportation loss – Mất mát vận chuyển
2809仓库搬迁 (cāngkù bānqiān) – Warehouse relocation – Di dời kho
2810运输过程透明度 (yùnshū guòchéng tòumíng dù) – Transportation process transparency – Minh bạch quy trình vận chuyển
2811仓库物料计划 (cāngkù wùliào jìhuà) – Warehouse material planning – Kế hoạch vật liệu kho
2812运输信息处理 (yùnshū xìnxī chǔlǐ) – Transportation information processing – Xử lý thông tin vận chuyển
2813仓库运输集成 (cāngkù yùnshū jíchéng) – Warehouse transportation integration – Tích hợp vận chuyển kho
2814运输途径选择 (yùnshū tújìng xuǎnzé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
2815仓库货物收发 (cāngkù huòwù shōufā) – Warehouse goods receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa kho
2816运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển
2817仓库调度 (cāngkù diàodù) – Warehouse scheduling – Lịch trình kho
2818运输规划 (yùnshū guīhuà) – Transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển
2819仓库空间优化 (cāngkù kōngjiān yōuhuà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho
2820运输管理报告 (yùnshū guǎnlǐ bàogào) – Transportation management report – Báo cáo quản lý vận chuyển
2821运输问题解决 (yùnshū wèntí jiějué) – Transportation issue resolution – Giải quyết vấn đề vận chuyển
2822运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transportation coordination – Phối hợp vận chuyển
2823运输物流管理 (yùnshū wùliú guǎnlǐ) – Transportation logistics management – Quản lý logistics vận chuyển
2824运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – Transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2825仓库分配 (cāngkù fēnpèi) – Warehouse allocation – Phân bổ kho
2826运输承运人选择 (yùnshū chéngyùn rén xuǎnzé) – Carrier selection – Lựa chọn người vận chuyển
2827运输票据 (yùnshū piàojù) – Transportation receipt – Biên lai vận chuyển
2828仓库配送 (cāngkù pèisòng) – Warehouse distribution – Phân phối kho
2829仓库安全管理 (cāngkù ānquán guǎnlǐ) – Warehouse security management – Quản lý an ninh kho
2830仓库库存预测 (cāngkù kùcún yùcè) – Warehouse inventory forecast – Dự báo tồn kho kho
2831运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Transportation cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
2832仓库货物追踪 (cāngkù huòwù zhuīzōng) – Warehouse goods tracking – Theo dõi hàng hóa kho
2833仓库费用控制 (cāngkù fèiyòng kòngzhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho
2834运输服务监控 (yùnshū fúwù jiānkòng) – Transportation service monitoring – Giám sát dịch vụ vận chuyển
2835仓库库存分析 (cāngkù kùcún fēnxī) – Warehouse inventory analysis – Phân tích tồn kho kho
2836运输中断 (yùnshū zhōngduàn) – Transportation disruption – Gián đoạn vận chuyển
2837仓库退货处理 (cāngkù tuìhuò chǔlǐ) – Warehouse returns processing – Xử lý hàng trả kho
2838运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transportation schedule – Lịch trình vận chuyển
2839仓库布局 (cāngkù bùjú) – Warehouse layout – Bố trí kho
2840运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển
2841运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – Transportation service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển
2842仓库审计 (cāngkù shěnjì) – Warehouse audit – Kiểm toán kho
2843运输资产管理计划 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ jìhuà) – Transportation asset management plan – Kế hoạch quản lý tài sản vận chuyển
2844仓库周期性检查 (cāngkù zhōuqī xìng jiǎnchá) – Warehouse periodic inspection – Kiểm tra định kỳ kho
2845运输市场调研 (yùnshū shìchǎng tiáoyán) – Transportation market research – Nghiên cứu thị trường vận chuyển
2846仓库订货 (cāngkù dìnghuò) – Warehouse ordering – Đặt hàng kho
2847运输交付时间 (yùnshū jiāofù shíjiān) – Transportation delivery time – Thời gian giao hàng vận chuyển
2848仓库租赁协议 (cāngkù zūlìn xiéyì) – Warehouse lease agreement – Hợp đồng thuê kho
2849仓库运输计划 (cāngkù yùnshū jìhuà) – Warehouse transportation plan – Kế hoạch vận chuyển kho
2850运输合规性 (yùnshū héguīxìng) – Transportation compliance – Tuân thủ vận chuyển
2851仓库供应链管理 (cāngkù gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Warehouse supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng kho
2852仓库库存控制系统 (cāngkù kùcún kòngzhì xìtǒng) – Warehouse inventory control system – Hệ thống kiểm soát tồn kho kho
2853仓库货物处理系统 (cāngkù huòwù chǔlǐ xìtǒng) – Warehouse goods handling system – Hệ thống xử lý hàng hóa kho
2854仓库货物检测 (cāngkù huòwù jiǎncè) – Warehouse goods inspection – Kiểm tra hàng hóa kho
2855运输成本报告 (yùnshū chéngběn bàogào) – Transportation cost report – Báo cáo chi phí vận chuyển
2856仓库库存管理软件 (cāngkù kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse inventory management software – Phần mềm quản lý tồn kho kho
2857收货检验报告 (shōuhuò jiǎnyàn bàogào) – Goods receiving inspection report – Biên bản kiểm tra hàng nhập
2858自动化仓储系统 (zìdònghuà cāngchǔ xìtǒng) – Automated warehousing system – Hệ thống kho tự động
2859供应商结算 (gōngyìngshāng jiésuàn) – Vendor settlement – Quyết toán nhà cung cấp
2860到岸价格 (dào àn jiàgé) – Landed cost – Giá thành đến kho
2861退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng
2862运输事故处理 (yùnshū shìgù chǔlǐ) – Transport incident handling – Xử lý sự cố vận chuyển
2863托运单 (tuōyùndān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng
2864实时库存监控 (shíshí kùcún jiānkòng) – Real-time inventory monitoring – Giám sát tồn kho thời gian thực
2865配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng
2866延迟交货罚款 (yánchí jiāohuò fákuǎn) – Late delivery penalty – Phạt giao hàng chậm
2867审核单据 (shěnhé dānjù) – Document audit – Kiểm tra chứng từ
2868数据对账 (shùjù duìzhàng) – Data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu
2869运输商账期 (yùnshūshāng zhàngqī) – Carrier credit term – Kỳ hạn thanh toán cho nhà vận chuyển
2870财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính chia sẻ
2871运输标签 (yùnshū biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển
2872运费估算 (yùnfèi gūsàn) – Freight estimation – Ước tính chi phí vận chuyển
2873发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn
2874货运记录 (huòyùn jìlù) – Freight record – Hồ sơ vận tải
2875仓储费用报表 (cāngchǔ fèiyòng bàobiǎo) – Warehousing expense report – Báo cáo chi phí kho bãi
2876合同条款审查 (hétóng tiáokuǎn shěnchá) – Contract clause review – Rà soát điều khoản hợp đồng
2877进口成本计算 (jìnkǒu chéngběn jìsuàn) – Import cost calculation – Tính chi phí nhập khẩu
2878订单履约率 (dìngdān lǚyuē lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn tất đơn hàng
2879异常库存管理 (yìcháng kùcún guǎnlǐ) – Exception inventory management – Quản lý tồn kho bất thường
2880报损单 (bàosǔn dān) – Loss report – Phiếu báo tổn thất
2881成本转移 (chéngběn zhuǎnyí) – Cost transfer – Chuyển chi phí
2882运输账单 (yùnshū zhàngdān) – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển
2883核价流程 (héjià liúchéng) – Pricing verification process – Quy trình xác minh đơn giá
2884出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng
2885结算系统 (jiésuàn xìtǒng) – Settlement system – Hệ thống quyết toán
2886运输周转率 (yùnshū zhōuzhuǎn lǜ) – Transportation turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển vận chuyển
2887成本控制表 (chéngběn kòngzhì biǎo) – Cost control sheet – Bảng kiểm soát chi phí
2888销售出库成本 (xiāoshòu chūkù chéngběn) – Sales delivery cost – Chi phí xuất kho bán hàng
2889数据接口 (shùjù jiēkǒu) – Data interface – Giao diện dữ liệu
2890操作费用 (cāozuò fèiyòng) – Operational cost – Chi phí vận hành
2891实际运费 (shíjì yùnfèi) – Actual freight cost – Phí vận chuyển thực tế
2892库龄分析 (kùlíng fēnxī) – Inventory aging analysis – Phân tích tuổi tồn kho
2893分摊费用 (fēntān fèiyòng) – Allocated expense – Chi phí phân bổ
2894海关手续费 (hǎiguān shǒuxù fèi) – Customs handling fee – Phí xử lý hải quan
2895仓库审计记录 (cāngkù shěnjì jìlù) – Warehouse audit record – Hồ sơ kiểm toán kho
2896运输订单编号 (yùnshū dìngdān biānhào) – Transport order number – Mã đơn hàng vận chuyển
2897成本分配标准 (chéngběn fēnpèi biāozhǔn) – Cost allocation standard – Chuẩn phân bổ chi phí
2898付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
2899差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch
2900库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
2901出货明细表 (chūhuò míngxì biǎo) – Shipping detail list – Bảng chi tiết xuất hàng
2902仓库利用率 (cāngkù lìyòng lǜ) – Warehouse utilization rate – Tỷ lệ sử dụng kho
2903运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
2904存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory write-down provision – Dự phòng giảm giá hàng tồn
2905固定运输路线 (gùdìng yùnshū lùxiàn) – Fixed transport route – Tuyến vận chuyển cố định
2906自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Automated reconciliation system – Hệ thống đối chiếu tự động
2907入库通知单 (rùkù tōngzhī dān) – Inbound notice – Phiếu báo nhập kho
2908运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải
2909稽核流程 (jīhé liúchéng) – Audit process – Quy trình kiểm toán
2910税收影响分析 (shuìshōu yǐngxiǎng fēnxī) – Tax impact analysis – Phân tích ảnh hưởng thuế
2911外包物流费用 (wàibāo wùliú fèiyòng) – Outsourced logistics cost – Chi phí logistics thuê ngoài
2912出库记录 (chūkù jìlù) – Outbound record – Hồ sơ xuất kho
2913运输服务商对账 (yùnshū fúwùshāng duìzhàng) – Carrier reconciliation – Đối chiếu với nhà vận chuyển
2914运输付款流程 (yùnshū fùkuǎn liúchéng) – Transportation payment process – Quy trình thanh toán vận chuyển
2915税费分摊 (shuìfèi fēntān) – Tax allocation – Phân bổ thuế phí
2916运费发票 (yùnfèi fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn cước vận chuyển
2917物流成本核对 (wùliú chéngběn héduì) – Logistics cost verification – Xác minh chi phí logistics
2918合规审查 (héguī shěnchá) – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ
2919商品条码管理 (shāngpǐn tiáomǎ guǎnlǐ) – Barcode management – Quản lý mã vạch sản phẩm
2920进销存报表 (jìnxiāo cún bàobiǎo) – Inventory flow report – Báo cáo nhập – xuất – tồn
2921月末结转 (yuèmò jiézhuǎn) – Month-end carry-forward – Kết chuyển cuối tháng
2922仓储折旧费用 (cāngchǔ zhéjiù fèiyòng) – Warehousing depreciation cost – Chi phí khấu hao kho
2923运单管理系统 (yùndān guǎnlǐ xìtǒng) – Waybill management system – Hệ thống quản lý vận đơn
2924多式联运成本 (duōshì liányùn chéngběn) – Multimodal transport cost – Chi phí vận tải đa phương thức
2925审核凭证 (shěnhé píngzhèng) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
2926会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting entry – Bút toán kế toán
2927报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Report preparation – Lập báo cáo
2928报关单费用 (bàoguān dān fèiyòng) – Customs declaration cost – Chi phí khai báo hải quan
2929货损核销 (huòsǔn héxiāo) – Write-off of damaged goods – Hạch toán tổn thất hàng hóa
2930仓库盘盈 (cāngkù pányíng) – Inventory gain – Lãi tồn kho
2931仓库盘亏 (cāngkù pánkuī) – Inventory loss – Lỗ tồn kho
2932审核运输单据 (shěnhé yùnshū dānjù) – Review of transport documents – Kiểm tra chứng từ vận tải
2933内部结算单 (nèibù jiésuàn dān) – Internal settlement slip – Phiếu quyết toán nội bộ
2934货值核算 (huòzhí hésuàn) – Cargo value accounting – Hạch toán giá trị hàng hóa
2935运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu tuyến vận chuyển
2936成本报销 (chéngběn bàoxiāo) – Cost reimbursement – Hoàn ứng chi phí
2937物流核算报告 (wùliú hésuàn bàogào) – Logistics accounting report – Báo cáo hạch toán logistics
2938运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī) – Freight cost approval – Phê duyệt chi phí vận chuyển
2939库存账实不符 (kùcún zhàng-shí bùfú) – Inventory mismatch – Chênh lệch sổ sách và thực tế
2940稽核物流账目 (jīhé wùliú zhàngmù) – Logistics account audit – Kiểm toán sổ sách logistics
2941运费补贴 (yùnfèi bǔtiē) – Freight subsidy – Trợ cấp phí vận chuyển
2942项目物流预算 (xiàngmù wùliú yùsuàn) – Project logistics budget – Ngân sách logistics dự án
2943销售运输成本 (xiāoshòu yùnshū chéngběn) – Sales transport cost – Chi phí vận chuyển bán hàng
2944月度结账 (yuèdù jiézhàng) – Monthly closing – Chốt sổ hàng tháng
2945成本控制机制 (chéngběn kòngzhì jīzhì) – Cost control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí
2946仓储预算执行 (cāngchǔ yùsuàn zhíxíng) – Warehouse budget execution – Thực hiện ngân sách kho

Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

(Khu vực Ngã Tư Sở – gần Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn)

Nội dung trọng điểm và đặc sắc của ebook

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là thành quả nghiên cứu, giảng dạy và biên soạn trực tiếp bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, đồng thời là nhà biên soạn hệ thống Giáo trình Hán ngữ BOYA (giáo trình BÁC NHÃ) gồm 9 quyển luyện thi HSK 1-9 và HSKK toàn diện.

Tác phẩm này cung cấp:

Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics được phân chia rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể: nghiệp vụ kế toán, quản lý kho vận, kiểm toán, xuất nhập khẩu, vận tải đa phương thức, chứng từ, bảo hiểm hàng hóa…

Phiên âm Pinyin chi tiết kèm theo giải nghĩa tiếng Việt sát nghĩa, dễ hiểu, phù hợp cho người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng tiếng Trung.

Ví dụ minh họa ứng dụng thực tế, giúp người học dễ dàng vận dụng trong môi trường làm việc thực tế tại các doanh nghiệp logistics, công ty xuất nhập khẩu, phòng kế toán, v.v…

Nội dung phù hợp cho các bạn đang học tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung kế toán và đặc biệt là đang theo học các chương trình luyện thi HSK, HSKK, TOCFL, hoặc cần nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành.

Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – Trung tâm học tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam

Thư viện CHINEMASTER – tọa lạc tại trung tâm Quận Thanh Xuân, Hà Nội – là nơi lưu trữ toàn bộ hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây cũng chính là nơi đang triển khai các khóa học tiếng Trung từ sơ cấp đến cao cấp, bao gồm:

Lớp luyện thi HSK 1-9 và HSKK sơ – trung – cao cấp

Khóa học tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, kế toán, biên phiên dịch ứng dụng

Chương trình đào tạo online và offline đa nền tảng do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy

Tất cả tài liệu học tập, bao gồm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, đều được cập nhật thường xuyên và lưu hành nội bộ trong hệ thống CHINEMASTER Education – MASTEREDU.

Với sự tâm huyết và chuyên môn sâu rộng, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kiến tạo nên một kho tàng tài liệu tiếng Trung chuyên ngành đỉnh cao. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận sâu hơn với tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực kế toán – logistics toàn cầu.

Để tìm hiểu và tham khảo sách, học viên và độc giả có thể đến trực tiếp Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nơi lưu trữ toàn bộ giáo trình chính thống của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER.

Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập giá trị dành cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và logistics. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ người học ứng dụng ngôn ngữ một cách thực tế trong môi trường làm việc.

Đặc điểm nổi bật của tác phẩm

Tập trung vào từ vựng chuyên ngành: Cuốn ebook cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan trực tiếp đến các hoạt động kế toán và logistics, giúp người học nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ quan trọng.

Ngôn ngữ dễ hiểu, thực tế: Các từ vựng được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và logistics đều có thể sử dụng tài liệu này để nâng cao trình độ tiếng Trung.

Nơi lưu trữ tài liệu

Tác phẩm này hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho các tài liệu học tiếng Trung chất lượng. Thư viện nằm tại:

Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Vị trí: Gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, các tuyến đường Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn.

Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu giữ các tài liệu quý giá mà còn là không gian lý tưởng để những người yêu thích tiếng Trung tìm kiếm nguồn tài liệu học tập phong phú.

Ý nghĩa của tài liệu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc thành thạo tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và logistics đang trở thành một lợi thế lớn. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp người học tiếp cận từ vựng chuyên sâu mà còn góp phần xây dựng cầu nối văn hóa và tri thức giữa Việt Nam và Trung Quốc.

Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn. Với sự hỗ trợ từ Thư viện CHINEMASTER, người học có thể dễ dàng tiếp cận và sử dụng tài liệu này để đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình. Hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội để khám phá kho tàng tri thức phong phú này!

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung nổi bật, được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện và chuyên sâu.

Vai trò của Giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là tài liệu chuyên ngành, hỗ trợ người học nắm vững từ vựng và kiến thức liên quan đến lĩnh vực kế toán và logistics. Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình này đã trở thành công cụ đắc lực trong các khóa học tại ChineMaster, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách thực tiễn và hiệu quả.

Hệ thống ChineMaster – Chinese Master được biết đến là đơn vị đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Các trung tâm thuộc hệ thống, đặc biệt là Thanh Xuân HSK, đã xây dựng danh tiếng vững chắc nhờ đội ngũ giảng viên chất lượng cao và tài liệu giảng dạy độc quyền, trong đó có các giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình này không chỉ phục vụ học viên tại trung tâm mà còn được chia sẻ và lưu trữ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những nền tảng này đã trở thành nơi trao đổi kiến thức, chia sẻ tài liệu và kết nối cộng đồng yêu thích tiếng Trung trên cả nước.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics được thiết kế với mục tiêu cung cấp kiến thức chuyên sâu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:

Nội dung chuyên ngành: Tập trung vào từ vựng và thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán và logistics, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc thực tế.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Giáo trình kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

Tính ứng dụng cao: Tài liệu được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động, đặc biệt trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng phát triển.

ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc hàng đầu

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK và nhiều chứng chỉ quốc tế khác. Với sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, ChineMaster không chỉ mang đến các khóa học chất lượng mà còn tạo ra những tài liệu học tập có giá trị, trong đó Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một minh chứng rõ nét.

Hệ thống trung tâm Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã trở thành điểm đến quen thuộc của hàng ngàn học viên, từ sinh viên, người đi làm đến các doanh nhân muốn nâng cao trình độ tiếng Trung. Các diễn đàn trực tuyến của ChineMaster cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học viên, cung cấp tài liệu miễn phí và tạo môi trường học tập sôi động.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster – Chinese Master – Thanh Xuân HSK, tài liệu này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy hoặc một trung tâm uy tín để học tiếng Trung, ChineMaster chính là lựa chọn hàng đầu.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong kho tàng giáo trình học tiếng Trung hiện đại và thực tiễn tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật lên như một tác phẩm chuyên sâu, có giá trị ứng dụng cao, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán kết hợp với ngành logistics – một ngành đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và trên toàn thế giới.

Cuốn giáo trình này là một phần quan trọng trong hệ thống giảng dạy của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Việt Nam hiện nay. Với phong cách biên soạn khoa học, dễ tiếp cận, mang tính thực dụng cao, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thành công trong việc đưa tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics trở nên dễ hiểu, dễ học, đồng thời phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người học nâng cao.

Điểm đặc biệt của giáo trình nằm ở cách trình bày hệ thống từ vựng theo chủ đề kế toán logistics, kèm theo các ví dụ minh họa sát với thực tế công việc, giúp người học không chỉ nắm được từ vựng, mà còn biết cách ứng dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Tác phẩm này được lưu trữ và phổ biến rộng rãi trên nhiều nền tảng học thuật uy tín của Hệ thống ChineMaster như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Đây đều là những diễn đàn học thuật quy tụ đông đảo học viên, giáo viên, chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và học thuật HSK – HSKK.

Bên cạnh đó, CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, cũng chính là nơi trực tiếp triển khai và giảng dạy cuốn giáo trình này. Với định hướng đào tạo thực học – thực hành – thực chiến, hệ thống ChineMaster cam kết đưa người học tiến xa trong sự nghiệp ngôn ngữ và chuyên môn.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà còn là một chiếc cầu nối hiệu quả giữa người học tiếng Trung và thị trường việc làm quốc tế đầy tiềm năng trong ngành kế toán – logistics.

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền và uy tín tại Việt Nam. Với nội dung chuyên sâu, thiết kế bài bản và tính ứng dụng cao, cuốn sách đã trở thành tài liệu học tập quan trọng cho những người muốn nắm vững tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và logistics.

Điểm nổi bật của cuốn sách

Cuốn ebook không chỉ là một danh sách từ vựng mà còn là một công cụ học tập toàn diện, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu thực tiễn của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Một số đặc điểm nổi bật bao gồm:

Nội dung chuyên ngành: Sách tập trung vào từ vựng và cụm từ chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và logistics, giúp người học nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ sử dụng trong môi trường làm việc thực tế.

Phương pháp học hiệu quả: Các từ vựng được trình bày kèm ví dụ minh họa, phiên âm pinyin và giải thích ý nghĩa, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

Tính ứng dụng cao: Nội dung sách được thiết kế để hỗ trợ cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung, đặc biệt là các cá nhân làm việc trong ngành logistics, thương mại quốc tế hoặc kế toán.

Tích hợp công nghệ: Là một ebook, tài liệu này dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, từ điện thoại thông minh đến máy tính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học mọi lúc, mọi nơi.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các phương pháp giảng dạy tiếng Trung hiệu quả. Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ nổi tiếng với các khóa học trực tuyến và trực tiếp chất lượng cao, mà còn được biết đến qua các tài liệu học tập chuyên sâu, trong đó có Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một minh chứng cho sự tận tâm của tác giả trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học.

Đối tượng sử dụng

Cuốn sách này đặc biệt phù hợp với:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, logistics hoặc thương mại quốc tế muốn bổ sung kiến thức tiếng Trung chuyên ngành.

Người đi làm trong các công ty xuất nhập khẩu, logistics hoặc các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Những cá nhân yêu thích tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên môn.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách thực tế và hiệu quả. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn thành công trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để nâng cao kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là sự bùng nổ của lĩnh vực kế toán, logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành cũng ngày một tăng cao. Nắm bắt được xu hướng thiết thực đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam – đã cho ra đời cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics như một công cụ học tập và ứng dụng hiệu quả dành cho những người học tiếng Trung chuyên sâu.

Tác phẩm này là một phần quan trọng nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ giáo trình đồ sộ và độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, được sử dụng chính thức trong toàn bộ hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo Hán ngữ chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam.

Nội dung cuốn sách được xây dựng một cách khoa học, bám sát thực tiễn công việc và giảng dạy, giúp người học có thể dễ dàng tiếp cận với hệ thống thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế tại doanh nghiệp, công ty nước ngoài, đặc biệt là các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

Toàn bộ từ vựng trong sách đều được biên soạn với cấu trúc rõ ràng, mỗi mục từ đều bao gồm:

Phiên âm tiếng Trung chuẩn theo hệ thống pinyin

Nghĩa tiếng Việt sát nghĩa chuyên ngành

Ví dụ minh họa bằng câu văn ngắn gọn, chuẩn mực, sát với bối cảnh sử dụng thực tế

Các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán, tài chính, vận tải, kho vận và xuất nhập khẩu

Sách được trình bày theo lối dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành và người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản nhưng muốn nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp.

Điểm nổi bật của cuốn ebook này không chỉ nằm ở nội dung chuyên môn sâu sắc mà còn ở tính thực dụng cao. Tác phẩm hướng đến mục tiêu trang bị cho người học khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo trong các nghiệp vụ kế toán – logistics – vận tải – giao nhận hàng hóa – khai báo hải quan – kiểm kê kho bãi – thanh toán quốc tế và các hoạt động liên quan trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ngoài ra, cuốn sách còn là tài liệu hữu ích hỗ trợ hiệu quả cho các học viên đang ôn luyện các kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế như HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Những kiến thức được cung cấp trong sách có thể dễ dàng tích hợp vào các phần thi dịch thuật, viết luận, nghe hiểu, từ vựng và cấu trúc câu trong các đề thi chuẩn quốc tế.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics cũng là một trong những giáo trình tiêu biểu trong hệ sinh thái giáo dục Hán ngữ toàn diện của ChineMaster, hệ thống đào tạo tiếng Trung được sáng lập và điều hành trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Với sứ mệnh lan tỏa tri thức tiếng Trung chuyên ngành đến cộng đồng người Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành trọn tâm huyết để nghiên cứu và biên soạn nên hàng loạt tác phẩm quý giá, trong đó cuốn sách này là một điểm sáng nổi bật.

Tác phẩm phù hợp với nhiều đối tượng học viên như:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, logistics, kinh tế, quản trị chuỗi cung ứng có định hướng học tiếng Trung để phục vụ cho công việc chuyên môn

Người đi làm trong các công ty có yếu tố Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu, logistics xuyên biên giới

Giáo viên, giảng viên Hán ngữ đang tìm kiếm nguồn tài liệu chuyên ngành phục vụ giảng dạy tại các trường đại học, trung tâm đào tạo hoặc lớp học cá nhân

Người học tiếng Trung đang ôn thi chứng chỉ HSK và HSKK, muốn tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành để cải thiện điểm số và nâng cao trình độ sử dụng ngôn ngữ

Không chỉ là một cuốn từ điển chuyên ngành, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics còn mang trong mình giá trị học thuật, thực tiễn và ứng dụng cao. Đây thực sự là một tài liệu học tập đáng tin cậy, một người bạn đồng hành hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bất kỳ ai đang theo đuổi sự nghiệp học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán – logistics.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics chính là cầu nối giữa kiến thức ngôn ngữ và ứng dụng nghề nghiệp, mở ra cánh cửa hội nhập quốc tế cho người học tiếng Trung Việt Nam trong thời kỳ toàn cầu hóa mạnh mẽ như hiện nay. Tác phẩm này một lần nữa khẳng định dấu ấn học thuật sâu sắc và tầm nhìn chiến lược của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của hệ thống đào tạo Hán ngữ thực dụng tại Việt Nam thông qua thương hiệu giáo dục độc quyền CHINEMASTER.

Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung hàng đầu, tiếp tục mang đến cho người học một công cụ hỗ trợ đắc lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung với cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics.

Cuốn sách này nằm trong bộ giáo trình Hán ngữ BOYA được biên soạn bởi chính tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với kinh nghiệm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp độ (HSK 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp), tác giả đã thấu hiểu được nhu cầu của người học trong việc nắm vững từ vựng chuyên ngành.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics cung cấp cho người học một nguồn từ vựng đa dạng và chuyên sâu về lĩnh vực kế toán và logistics. Những từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng và sắp xếp theo chủ đề giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Cuốn sách phù hợp với những người đang theo đuổi sự nghiệp kế toán, logistics hoặc đơn giản là muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ của cuốn sách ebook này, người học có thể tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

Thông tin tác giả:

Tên: Nguyễn Minh Vũ

Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK

Tác giả bộ giáo trình Hán ngữ BOYA

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một tài liệu tham khảo hữu ích cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và logistics.

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Tác phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi các chứng chỉ quốc tế như HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp, là một tài liệu học tập chuyên sâu và thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của đông đảo học viên.

Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia uy tín với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng, đặc biệt là bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK, HSKK và các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, logistics, thương mại. Với phương pháp giảng dạy bài bản, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao, Thầy Vũ đã giúp hàng nghìn học viên đạt được thành tích xuất sắc trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung và áp dụng hiệu quả ngôn ngữ này trong công việc.

Đặc điểm nổi bật của Ebook

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách mang đến những giá trị vượt trội sau:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Ebook tổng hợp các từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung quan trọng trong hai lĩnh vực kế toán và logistics, được phân loại khoa học theo từng chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Ứng dụng thực tiễn cao: Các từ vựng được minh họa qua ví dụ cụ thể, mô phỏng tình huống thực tế trong môi trường làm việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc hợp tác với đối tác Trung Quốc.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Cuốn sách không chỉ dành cho những người đang học tiếng Trung chuyên ngành mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho học viên luyện thi HSK 456, HSK 789 và HSKK trung cấp, cao cấp, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Thiết kế thân thiện, dễ sử dụng: Ebook được trình bày logic, rõ ràng, kèm theo phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt, hỗ trợ người học ở mọi trình độ tiếp cận dễ dàng.

Đối tượng sử dụng

Tác phẩm này đặc biệt phù hợp với:

Những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và logistics tại các công ty có đối tác hoặc khách hàng sử dụng tiếng Trung.

Học viên đang ôn thi các chứng chỉ HSK và HSKK, cần bổ sung từ vựng chuyên ngành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Sinh viên, nhân viên văn phòng hoặc bất kỳ ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung ứng dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Giá trị của Ebook

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một cẩm nang tra cứu thiết yếu, giúp người học:

Nắm vững các thuật ngữ chuyên môn, từ đó tự tin giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến kế toán và logistics bằng tiếng Trung.

Tiết kiệm thời gian tra cứu từ điển nhờ hệ thống từ vựng được biên soạn công phu, tập trung vào các nội dung thực tiễn.

Phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch) trong bối cảnh công việc thực tế.

Với sự đầu tư kỹ lưỡng và tâm huyết của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả trong công việc. Được xây dựng dựa trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA, cuốn sách không chỉ mang tính học thuật mà còn đảm bảo tính thực tiễn, giúp học viên tự tin chinh phục các kỳ thi HSK, HSKK và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Để biết thêm thông tin chi tiết và tải Ebook, vui lòng truy cập website của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoặc liên hệ trực tiếp qua hotline: 090 468 4983 (Thầy Vũ).

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ CHUYÊN NGÀNH “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN LOGISTICS”

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK và HSKK toàn quốc

Cuốn sách điện tử “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” là một trong những công trình học thuật nổi bật của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu ChineMaster, đồng thời là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và huấn luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK các cấp độ từ 1 đến 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Tác phẩm này được biên soạn với mục đích đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của học viên và người đi làm trong lĩnh vực kế toán logistics – một ngành nghề đòi hỏi kiến thức chuyên môn song song với kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành.

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” không đơn thuần chỉ là một tập hợp các từ vựng thông thường, mà được tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng theo hệ thống khoa học, có tính thực tiễn cao, phù hợp với môi trường học thuật lẫn công việc thực tế tại các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kho vận, xuất nhập khẩu, quản trị chuỗi cung ứng và hậu cần logistics. Toàn bộ nội dung cuốn sách bám sát vào hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA được cải biên đặc biệt bởi chính tác giả, nhằm phục vụ tối ưu cho quá trình luyện thi HSK các cấp và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp logistics.

Điểm nổi bật trong cuốn sách là sự phân chia rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể như: quản lý tồn kho, hoạch định ngân sách vận tải, kế toán chi phí logistics, chứng từ khai báo hải quan, thuế xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, nghiệp vụ kế toán kho hàng, định giá vận chuyển, báo cáo tài chính logistics, và hàng loạt thuật ngữ chuyên sâu khác. Điều này giúp người học dễ dàng tiếp cận từ vựng theo tình huống thực tế, không bị rối loạn thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả ghi nhớ và vận dụng linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế.

Tác phẩm này đặc biệt phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm: sinh viên các ngành kế toán, tài chính, kinh tế đối ngoại, thương mại quốc tế; nhân viên kế toán tại các công ty logistics, công ty xuất nhập khẩu, trung tâm phân phối và vận tải; học viên đang học hoặc luyện thi các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK các trình độ; cũng như bất kỳ ai có nhu cầu trau dồi vốn từ tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ cho công việc trong lĩnh vực logistics, vận chuyển và quản lý chuỗi cung ứng.

Một trong những giá trị lớn nhất mà cuốn sách mang lại chính là khả năng ứng dụng thực tiễn. Thay vì chỉ học lý thuyết khô khan, người học có thể áp dụng trực tiếp những từ vựng và cụm từ trong các mẫu hội thoại công việc, email thương mại, báo cáo tài chính nội bộ hay trong các buổi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Đó chính là sứ mệnh mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn theo đuổi trong suốt quá trình biên soạn các tài liệu Hán ngữ chuyên ngành – học để làm được, học để áp dụng được vào thực tiễn cuộc sống và công việc.

Với bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành và luyện thi chứng chỉ quốc tế, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang đào tạo hàng nghìn học viên trên cả nước, trong đó có rất nhiều người đã đạt được điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK, thành công trong công việc tại các công ty nước ngoài, doanh nghiệp Trung Quốc, cũng như các tổ chức đa quốc gia. Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” là một trong những bước tiến mới, khẳng định sự đổi mới và chuyên sâu trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành do chính tác giả thiết kế và phát triển.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, có tính ứng dụng cao, dễ hiểu và phù hợp với thực tế công việc trong lĩnh vực kế toán logistics, thì “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” chính là một lựa chọn lý tưởng. Cuốn sách này không chỉ giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả hơn, mà còn mở ra cánh cửa phát triển nghề nghiệp bền vững trong lĩnh vực logistics – một ngành đang bùng nổ trong thời kỳ hội nhập kinh tế toàn cầu.

Hãy cùng đồng hành với tác phẩm Hán ngữ đặc biệt này để khám phá thế giới từ vựng kế toán logistics phong phú, chính xác và cập nhật nhất, dưới sự hướng dẫn trực tiếp từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người đã không ngừng cống hiến cho sự nghiệp giáo dục tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam.

Giới thiệu về Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Trong thế giới hiện đại, nơi toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, việc nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn trở nên vô cùng quan trọng. Đặc biệt là trong lĩnh vực Kế toán và Logistics, hai ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu rộng về cả ngôn ngữ và quy trình làm việc. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, đã ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết này.

Tác giả và Thương hiệu CHINEMASTER

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với tầm nhìn và sứ mệnh mang đến những tài liệu học tập chất lượng cao cho cộng đồng yêu thích tiếng Trung, đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn sách này. CHINEMASTER, thương hiệu do ông sáng lập, đã trở thành một điểm tựa vững chắc cho nhiều học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung.

Nội dung và Giá trị của Cuốn sách

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics cung cấp cho người đọc một nguồn tài liệu phong phú và chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong hai lĩnh vực quan trọng là Kế toán và Logistics. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và ngôn ngữ, cuốn sách giúp người đọc không chỉ nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn hiểu được cách ứng dụng chúng trong thực tế.

Đối tượng phục vụ

Cuốn sách phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:

Học viên đang theo đuổi ngành tiếng Trung

Sinh viên và nghiên cứu sinh trong lĩnh vực Kế toán và Logistics

Người đi làm trong ngành Kế toán và Logistics muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung

Những ai có mong muốn làm việc trong môi trường quốc tế

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán và Logistics. Với sự biên soạn công phu và kinh nghiệm của tác giả, cuốn sách chắc chắn sẽ trở thành một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa tính ứng dụng thực tiễn và phương pháp giảng dạy sáng tạo, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những người học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Logistics.

Điểm nổi bật của cuốn sách

1. Nội dung chuyên sâu, thực tiễn

Cuốn sách tập trung vào vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Logistics, hai lĩnh vực đang có nhu cầu nhân sự cao tại Việt Nam và trên thế giới. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm:

Thuật ngữ Kế toán: Các khái niệm về báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, thuế, kiểm toán, v.v.

Thuật ngữ Logistics: Từ vựng liên quan đến vận tải, kho bãi, chuỗi cung ứng, xuất nhập khẩu, v.v.

Ví dụ minh họa: Mỗi từ vựng đi kèm câu ví dụ thực tế, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh công việc.

2. Phương pháp biên soạn khoa học

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã xây dựng cuốn sách theo phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ mà còn nắm được cách áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Cuốn sách cũng được thiết kế theo dạng ebook, thuận tiện cho việc học mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị điện tử.

3. Phù hợp với nhiều đối tượng

Cuốn sách không chỉ dành cho sinh viên chuyên ngành Kế toán và Logistics mà còn phù hợp với:

Nhân viên đang làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc liên quan đến thị trường Trung Quốc.

Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Giáo viên tiếng Trung cần tài liệu tham khảo để giảng dạy.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đồng thời là nhà sáng lập CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Việt Nam. Với sứ mệnh “Phổ cập Hán ngữ toàn dân”, ông đã biên soạn hàng loạt giáo trình, tài liệu học tiếng Trung chất lượng, trong đó Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là bộ tài liệu tiêu biểu, bao gồm nhiều chủ đề từ cơ bản đến nâng cao.

CHINEMASTER không chỉ là một thương hiệu đào tạo mà còn là nơi cung cấp các giải pháp học tiếng Trung hiệu quả, từ khóa học trực tiếp, trực tuyến đến các tài liệu học tập như ebook, video bài giảng, và ứng dụng học tập. Thương hiệu này đã được bảo hộ độc quyền tại Việt Nam, khẳng định uy tín và chất lượng trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ.

Tại sao nên chọn cuốn sách này?

Tính ứng dụng cao: Phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

Dễ tiếp cận: Định dạng ebook tiện lợi, giá cả hợp lý.

Được biên soạn bởi chuyên gia: Đảm bảo chất lượng nội dung và phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp cho người học tiếng Trung. Với sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ và uy tín của thương hiệu CHINEMASTER, đây là tài liệu đáng để đầu tư cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để nâng cao kỹ năng và tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế!

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong thời đại toàn cầu hóa, khi mà hợp tác quốc tế và giao thương xuyên biên giới ngày càng phát triển mạnh mẽ, nhu cầu học tiếng Trung không chỉ dừng lại ở những kiến thức căn bản mà đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực chuyên ngành như kinh tế, tài chính, kế toán, và logistics. Đặc biệt, trong bối cảnh Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn cho người lao động và doanh nghiệp Việt Nam.

Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn đó, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics đã ra đời, như một tác phẩm chuyên ngành có chiều sâu, được đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp giảng dạy. Đây là một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – trực tiếp biên soạn, hiệu đính và phát triển.

Giá trị cốt lõi và nội dung nổi bật của cuốn sách

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ đơn thuần là tập hợp các từ vựng rời rạc. Tác phẩm được thiết kế như một cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giữa học thuật và ứng dụng, giúp người học dễ dàng tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành thông qua những tình huống cụ thể, sát với môi trường làm việc thực tế.

Nội dung sách được chia thành nhiều chương, mỗi chương tập trung vào một nhóm từ vựng chuyên ngành cụ thể như:

Các thuật ngữ kế toán cơ bản và nâng cao

Từ vựng liên quan đến bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính, kiểm toán, và định khoản kế toán

Thuật ngữ chuyên dụng trong quản lý kho, vận chuyển, hậu cần quốc tế, chuỗi cung ứng và khai báo hải quan

Các cụm từ cố định, cách diễn đạt phổ biến trong giao tiếp chuyên ngành

Từng từ vựng đều được trình bày đầy đủ gồm chữ Hán, phiên âm Pinyin chuẩn xác, nghĩa tiếng Việt sát với ngữ cảnh sử dụng, và đặc biệt là có ví dụ minh họa cụ thể để người học không chỉ hiểu mà còn vận dụng được ngay vào thực tế. Ngoài ra, tác phẩm còn tích hợp nhiều phần ghi chú chuyên sâu do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp người học có thêm góc nhìn chuyên môn và sự am hiểu toàn diện hơn về ngôn ngữ chuyên ngành.

Một phần không thể tách rời của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Không giống như các tài liệu học tiếng Trung được biên dịch hoặc tổng hợp từ nhiều nguồn không chính thống trên thị trường, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là tác phẩm có mã nguồn đóng, được phát triển theo hệ thống giáo trình độc quyền của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, chỉ lưu hành nội bộ trong hệ thống và không phát hành công khai đại trà.

Đây là kết quả của nhiều năm giảng dạy, nghiên cứu và phát triển học liệu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành và là một trong những chuyên gia hàng đầu trong việc xây dựng chương trình đào tạo tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam.

Tác phẩm nằm trong bộ tài liệu mang tên Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, là nền tảng học thuật cốt lõi của ChineMaster và được xem là bộ giáo trình tiếng Trung bài bản – hệ thống – chuyên sâu – độc quyền hiếm hoi hiện nay tại Việt Nam.

Lý do nên lựa chọn cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Thứ nhất, đây là tài liệu duy nhất tại Việt Nam hiện nay tập trung chuyên sâu vào hai lĩnh vực quan trọng là Kế toán và Logistics bằng tiếng Trung, có tính ứng dụng cao trong công việc, đặc biệt là trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, Đài Loan hoặc Hồng Kông.

Thứ hai, nội dung sách được xây dựng theo logic học tập rõ ràng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dù mới tiếp cận chuyên ngành vẫn có thể học được hiệu quả. Không chỉ đơn thuần là học từ, mà còn học được cách tư duy chuyên ngành bằng tiếng Trung.

Thứ ba, tác phẩm là sản phẩm của một hệ thống học thuật khép kín và chuyên sâu, đảm bảo tính nhất quán trong nội dung, tính chính xác trong dịch thuật, và tính thực tế trong ứng dụng.

Thứ tư, việc học theo giáo trình có mã nguồn đóng của ChineMaster giúp người học tránh được sự nhiễu loạn thông tin và tài liệu trên Internet, đồng thời được dẫn dắt bởi hệ thống tư duy học tập khoa học đã được chứng minh hiệu quả qua nhiều thế hệ học viên.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics không chỉ là một tài liệu học từ vựng thông thường, mà là một tác phẩm học thuật có giá trị cao, là kết tinh giữa chuyên môn ngôn ngữ và kinh nghiệm thực tiễn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung không chỉ để giao tiếp thông thường mà còn để làm việc, hợp tác và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế chuyên nghiệp và chuyên ngành.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – Hành trang không thể thiếu cho người học tiếng Trung chuyên ngành

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc trang bị kiến thức tiếng Trung chuyên ngành trở thành nhu cầu thiết yếu đối với nhiều bạn trẻ và các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực kế toán và logistics. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER tại Việt Nam – đã dành tâm huyết biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, một tác phẩm đặc sắc nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập.

Sự kết tinh của kinh nghiệm và tâm huyết

Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo tận tâm mà còn là người tiên phong trong việc phát triển các tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, anh hiểu rõ những khó khăn mà người học gặp phải khi tiếp cận từ vựng chuyên ngành kế toán và logistics – hai lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu sắc.

Cuốn ebook này ra đời như một giải pháp toàn diện, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng trong từng ngữ cảnh thực tế. Từng câu từ, từng thuật ngữ đều được lựa chọn kỹ càng, minh họa bằng ví dụ sinh động, giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Nội dung thiết thực, phù hợp với nhu cầu thực tế

Khác với những tài liệu khô khan, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics được xây dựng theo lối tiếp cận hiện đại, tập trung vào ứng dụng thực tiễn. Cuốn sách chia nhỏ các chủ đề thành từng phần rõ ràng như:

Từ vựng về quản lý kho bãi, vận chuyển hàng hóa

Thuật ngữ kế toán cơ bản và nâng cao

Các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành trong môi trường làm việc quốc tế

Điều này giúp người học dễ dàng tìm kiếm và áp dụng ngay vào công việc hoặc trong quá trình học tập, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp.

CHINEMASTER – Thương hiệu đồng hành cùng người học tiếng Trung

Là người sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền tại Việt Nam, Nguyễn Minh Vũ luôn đặt chất lượng và sự phát triển của học viên lên hàng đầu. Cuốn ebook này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là minh chứng cho sự cam kết của anh trong việc mang đến những sản phẩm giáo dục chất lượng, giúp người học tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Trung.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách vừa giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics, vừa hỗ trợ phát triển kỹ năng ứng dụng thực tế, thì ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo. Đây không chỉ là công cụ học tập hữu ích mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Logistics – CHINEMASTER: Bước Đột Phá Cho Sự Nghiệp Của Bạn

Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán logistics là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế đang bùng nổ hiện nay. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER sẽ trang bị cho bạn nền tảng vững chắc, giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống thực tế trong công việc. Khám phá ngay bí quyết chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp cùng CHINEMASTER!

Bạn khao khát thăng tiến trong sự nghiệp kế toán logistics nhưng lại e ngại rào cản ngôn ngữ? Bạn muốn nắm bắt cơ hội hợp tác với các đối tác Trung Quốc nhưng chưa tìm được phương pháp học tiếng Trung hiệu quả? Đừng lo lắng, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER sẽ là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn vượt qua mọi khó khăn và đạt được mục tiêu của mình. Sở hữu cuốn sách này, bạn sẽ được tiếp cận với kho từ vựng chuyên ngành phong phú, bài tập thực hành đa dạng và phương pháp học tập thông minh, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.

CHINEMASTER – Đồng Hành Cùng Thành Công Của Bạn

CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, tự hào giới thiệu cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics – một trong những tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER. Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, CHINEMASTER thấu hiểu những khó khăn và nhu cầu của người học. Vì vậy, chúng tôi đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn sách này với mong muốn mang đến cho bạn một tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng tối đa nhu cầu thực tiễn của ngành kế toán logistics.

Bí Quyết Nằm Trong Từng Trang Sách

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng. Nó là cả một hệ thống kiến thức được sắp xếp logic, khoa học, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Sách bao gồm từ vựng chuyên ngành về kế toán, logistics, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, vận tải, hải quan… Mỗi từ vựng đều được giải thích nghĩa rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn hiểu sâu và vận dụng từ vựng một cách chính xác.

Hãy tưởng tượng bạn đang tự tin đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc, sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics. Bạn dễ dàng xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa, giao tiếp trôi chảy với các đồng nghiệp người Trung Quốc. Hình ảnh đó thật tuyệt vời phải không nào? Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER sẽ giúp bạn biến giấc mơ đó thành hiện thực.

Học Tiếng Trung Chưa Bao Giờ Dễ Dàng Đến Thế

Với phương pháp học tập thông minh, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay. Sách tích hợp nhiều bài tập thực hành đa dạng, giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Đặc biệt, CHINEMASTER còn cung cấp các video bài giảng trực tuyến, hỗ trợ bạn học tập hiệu quả hơn.

CHINEMASTER – Cầu Nối Thành Công

CHINEMASTER không chỉ cung cấp cho bạn kiến thức tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp bạn kết nối với cộng đồng người học và các doanh nghiệp Trung Quốc. Tham gia các khóa học tại CHINEMASTER, bạn sẽ có cơ hội giao lưu, học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kế toán logistics. Đây là một lợi thế vô cùng lớn giúp bạn phát triển sự nghiệp và mở rộng mạng lưới quan hệ.

Đầu Tư Cho Tri Thức, Gặt Hái Thành Công

Đầu tư vào kiến thức tiếng Trung chính là đầu tư cho tương lai của bạn. Trong thời đại hội nhập quốc tế, việc thành thạo tiếng Trung sẽ mở ra cho bạn vô số cơ hội việc làm hấp dẫn và mức lương cao. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER chính là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa thành công.

Đừng chần chừ nữa, hãy sở hữu ngay cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER và bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp của bạn. CHINEMASTER luôn đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.

Liên hệ CHINEMASTER để biết thêm thông tin chi tiết.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER phù hợp với đối tượng nào?

Cuốn sách này phù hợp với sinh viên chuyên ngành kế toán, logistics, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, nhân viên đang làm việc trong lĩnh vực liên quan đến Trung Quốc, và những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics.

Tôi có thể mua cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics ở đâu?

Bạn có thể mua cuốn ebook này trực tiếp trên website của CHINEMASTER hoặc tại các nhà sách trên toàn quốc.

CHINEMASTER có cung cấp khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics không?

Có, CHINEMASTER cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán logistics từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung kế toán logistics của CHINEMASTER là một tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán logistics. Với nội dung chất lượng, phương pháp học tập thông minh và sự hỗ trợ tận tình từ CHINEMASTER, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu của mình.

Khám phá kho tàng Hán ngữ chuyên ngành Kế toán Logistics cùng ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung Quốc, đặc biệt là đối với những ai hoạt động trong lĩnh vực Kế toán và Logistics, việc nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành đóng vai trò then chốt, mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả và thăng tiến trong sự nghiệp. Giữa vô vàn tài liệu học tập, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics nổi bật như một viên ngọc quý, một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đầy tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu giáo dục tiếng Trung uy tín CHINEMASTER tại Việt Nam.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics: Hơn cả một cuốn từ điển thông thường, đây là một cẩm nang được biên soạn công phu, chắt lọc những thuật ngữ, khái niệm quan trọng và thông dụng nhất trong lĩnh vực Kế toán và Logistics. Với sự dày công nghiên cứu và kinh nghiệm giảng dạy thực tế, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kiến tạo nên một nguồn tài liệu không chỉ cung cấp nghĩa từ vựng một cách chính xác mà còn đặt chúng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và vận dụng linh hoạt.

Điểm đặc biệt làm nên giá trị của ebook:

Tính hệ thống và chuyên sâu: Ebook được xây dựng một cách bài bản, phân chia từ vựng theo các chủ đề rõ ràng trong Kế toán và Logistics, từ các nghiệp vụ cơ bản đến những khái niệm chuyên sâu. Điều này giúp người học tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống và hiệu quả.

Ngữ cảnh thực tế: Không đơn thuần là liệt kê các từ đơn lẻ, ebook chú trọng cung cấp các cụm từ, ví dụ minh họa sát với tình huống thực tế trong công việc, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp và văn bản chuyên ngành.

Sự tin cậy từ CHINEMASTER: Được chắp bút bởi nhà sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu đã khẳng định vị thế trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, ebook đảm bảo tính chính xác, khoa học và phương pháp sư phạm hiệu quả.

Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics là một mắt xích quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ. Điều này khẳng định sự đồng bộ, nhất quán trong phương pháp giảng dạy và chất lượng tài liệu mà tác giả mang lại.

Với ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics, người học sẽ tự tin hơn trong việc:

Đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành Kế toán và Logistics bằng tiếng Trung.

Giao tiếp hiệu quả với đối tác, đồng nghiệp người Trung Quốc trong lĩnh vực này.

Nâng cao kiến thức và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy và hiệu quả để chinh phục tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Logistics, đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics – một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, một người bạn đồng hành đắc lực trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp của bạn. Đây chắc chắn là một sự đầu tư thông minh vào tri thức và tương lai của bạn.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm đáng chú ý trong lĩnh vực Hán ngữ chuyên ngành. Đây là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cung cấp vốn từ vựng phong phú, giúp người học tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và logistics.

Điểm nổi bật của sách

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách tập trung vào các thuật ngữ quan trọng trong ngành kế toán và logistics, giúp người học nắm bắt được ngôn ngữ chuyên môn cần thiết.

Cách trình bày khoa học: Từ vựng được sắp xếp hợp lý, có ví dụ minh họa cụ thể để người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Ứng dụng thực tế: Ngoài việc học từ vựng, cuốn sách còn hướng dẫn cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp và làm việc thực tế, phù hợp cho các chuyên gia, sinh viên và người lao động trong ngành.

Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, đã có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu về Hán ngữ. Ông đã xuất bản nhiều tài liệu giá trị, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.

Cuốn ebook này là một công cụ hữu ích cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội việc làm và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực kế toán và logistics, thì đây chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.

- Advertisement -
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

BÌNH LUẬN GẦN ĐÂY

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!