Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính
Trong lĩnh vực kế toán hành chính, việc nắm vững tiếng Trung là một lợi thế không nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng phát triển. Để đáp ứng nhu cầu của người học tiếng Trung, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra mắt cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 行政事业会计 – xíngzhèng shìyè kuàijì – Administrative and Institutional Accounting – Kế toán hành chính sự nghiệp |
2 | 行政事业单位 – xíngzhèng shìyè dānwèi – Administrative and Institutional Unit – Đơn vị hành chính sự nghiệp |
3 | 国家预算 – guójiā yùsuàn – State Budget – Ngân sách nhà nước |
4 | 预算支出 – yùsuàn zhīchū – Budget Expenditure – Chi ngân sách |
5 | 预算收入 – yùsuàn shōurù – Budget Revenue – Thu ngân sách |
6 | 财政拨款 – cáizhèng bōkuǎn – Government Appropriation – Cấp phát từ ngân sách |
7 | 事业收入 – shìyè shōurù – Institutional Income – Thu từ hoạt động sự nghiệp |
8 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
9 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting Item – Tài khoản kế toán |
10 | 预算执行 – yùsuàn zhíxíng – Budget Implementation – Thực hiện dự toán |
11 | 财政资金 – cáizhèng zījīn – Fiscal Fund – Nguồn vốn ngân sách |
12 | 预算调整 – yùsuàn tiáozhěng – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
13 | 会计制度 – kuàijì zhìdù – Accounting System – Chế độ kế toán |
14 | 财务制度 – cáiwù zhìdù – Financial Regulation – Chế độ tài chính |
15 | 资产管理 – zīchǎn guǎnlǐ – Asset Management – Quản lý tài sản |
16 | 固定资产 – gùdìng zīchǎn – Fixed Assets – Tài sản cố định |
17 | 流动资产 – liúdòng zīchǎn – Current Assets – Tài sản lưu động |
18 | 会计凭证 – kuàijì píngzhèng – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
19 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – Journal Voucher – Phiếu ghi sổ |
20 | 原始凭证 – yuánshǐ píngzhèng – Original Document – Chứng từ gốc |
21 | 预算编制 – yùsuàn biānzhì – Budget Preparation – Lập dự toán |
22 | 会计年度 – kuàijì niándù – Fiscal Year – Năm tài chính |
23 | 审计监督 – shěnjì jiāndū – Audit Supervision – Kiểm toán giám sát |
24 | 财政决算 – cáizhèng juésuàn – Fiscal Final Accounts – Quyết toán ngân sách |
25 | 公务接待费 – gōngwù jiēdàifèi – Official Reception Expense – Chi phí tiếp khách hành chính |
26 | 差旅费 – chàlǚ fèi – Travel Expense – Chi phí công tác |
27 | 会议费 – huìyì fèi – Meeting Expense – Chi phí hội nghị |
28 | 培训费 – péixùn fèi – Training Expense – Chi phí đào tạo |
29 | 办公费 – bàngōng fèi – Office Expense – Chi phí văn phòng |
30 | 印刷费 – yìnshuā fèi – Printing Expense – Chi phí in ấn |
31 | 咨询费 – zīxún fèi – Consulting Fee – Chi phí tư vấn |
32 | 审计费 – shěnjì fèi – Audit Fee – Chi phí kiểm toán |
33 | 公务用车 – gōngwù yòngchē – Official Vehicle – Xe công vụ |
34 | 维修费 – wéixiū fèi – Maintenance Fee – Chi phí sửa chữa |
35 | 公务电话费 – gōngwù diànhuà fèi – Official Telephone Fee – Cước điện thoại hành chính |
36 | 资产清查 – zīchǎn qīngchá – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản |
37 | 财务审查 – cáiwù shěnchá – Financial Review – Rà soát tài chính |
38 | 专项资金 – zhuānxiàng zījīn – Special Fund – Kinh phí chuyên đề |
39 | 年终结算 – niánzhōng jiésuàn – Year-End Settlement – Quyết toán cuối năm |
40 | 财务核算 – cáiwù hésuàn – Financial Accounting – Hạch toán tài chính |
41 | 非税收入 – fēishuì shōurù – Non-Tax Revenue – Thu ngoài thuế |
42 | 项目支出 – xiàngmù zhīchū – Project Expenditure – Chi theo dự án |
43 | 专户管理 – zhuānhù guǎnlǐ – Special Account Management – Quản lý tài khoản riêng |
44 | 国库集中支付 – guókù jízhōng zhīfù – Treasury Centralized Payment – Thanh toán tập trung qua Kho bạc |
45 | 项目预算 – xiàngmù yùsuàn – Project Budget – Dự toán dự án |
46 | 财政拨款收入 – cáizhèng bōkuǎn shōurù – Appropriated Revenue – Thu từ ngân sách cấp |
47 | 财政补助 – cáizhèng bǔzhù – Government Subsidy – Trợ cấp ngân sách |
48 | 部门预算 – bùmén yùsuàn – Departmental Budget – Ngân sách đơn vị |
49 | 预算绩效管理 – yùsuàn jìxiào guǎnlǐ – Budget Performance Management – Quản lý hiệu quả ngân sách |
50 | 政府会计制度 – zhèngfǔ kuàijì zhìdù – Government Accounting Standards – Chế độ kế toán nhà nước |
51 | 政府采购 – zhèngfǔ cǎigòu – Government Procurement – Mua sắm công |
52 | 经费控制 – jīngfèi kòngzhì – Expense Control – Kiểm soát kinh phí |
53 | 经费开支 – jīngfèi kāizhī – Expense Disbursement – Chi tiêu kinh phí |
54 | 经费报销 – jīngfèi bàoxiāo – Expense Reimbursement – Thanh toán chi phí |
55 | 财务审批 – cáiwù shěnpī – Financial Approval – Phê duyệt tài chính |
56 | 会计档案 – kuàijì dàng’àn – Accounting Archive – Hồ sơ kế toán |
57 | 责任会计 – zérèn kuàijì – Responsibility Accounting – Kế toán trách nhiệm |
58 | 会计岗位 – kuàijì gǎngwèi – Accounting Post – Vị trí kế toán |
59 | 财务人员 – cáiwù rényuán – Financial Staff – Nhân viên tài chính |
60 | 财务分析 – cáiwù fēnxī – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
61 | 资产负债表 – zīchǎn fùzhàibiǎo – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
62 | 收支决算表 – shōuzhī juésuànbiǎo – Revenue and Expenditure Statement – Báo cáo quyết toán thu chi |
63 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – Financial Situation – Tình hình tài chính |
64 | 财务计划 – cáiwù jìhuà – Financial Plan – Kế hoạch tài chính |
65 | 预算外资金 – yùsuànwài zījīn – Off-Budget Fund – Nguồn kinh phí ngoài ngân sách |
66 | 财务管理制度 – cáiwù guǎnlǐ zhìdù – Financial Management Regulation – Quy chế quản lý tài chính |
67 | 预算管理 – yùsuàn guǎnlǐ – Budget Management – Quản lý ngân sách |
68 | 公益性支出 – gōngyìxìng zhīchū – Public Welfare Expenditure – Chi phí phục vụ công ích |
69 | 绩效评估 – jìxiào pínggū – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả |
70 | 预算指标 – yùsuàn zhǐbiāo – Budget Indicator – Chỉ tiêu ngân sách |
71 | 部门决算 – bùmén juésuàn – Departmental Final Account – Quyết toán đơn vị |
72 | 项目管理费 – xiàngmù guǎnlǐ fèi – Project Management Fee – Chi phí quản lý dự án |
73 | 项目绩效 – xiàngmù jìxiào – Project Performance – Hiệu quả dự án |
74 | 非营利组织 – fēi yínglì zǔzhī – Non-Profit Organization – Tổ chức phi lợi nhuận |
75 | 政府补贴 – zhèngfǔ bǔtiē – Government Subsidy – Trợ giá từ chính phủ |
76 | 预算执行率 – yùsuàn zhíxíng lǜ – Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
77 | 财务报告 – cáiwù bàogào – Financial Report – Báo cáo tài chính |
78 | 财务控制 – cáiwù kòngzhì – Financial Control – Kiểm soát tài chính |
79 | 专项审计 – zhuānxiàng shěnjì – Special Audit – Kiểm toán chuyên đề |
80 | 预决算公开 – yùjuésuàn gōngkāi – Budget and Final Account Disclosure – Công khai dự toán và quyết toán |
81 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
82 | 收入分类 – shōurù fēnlèi – Revenue Classification – Phân loại thu nhập |
83 | 支出分类 – zhīchū fēnlèi – Expenditure Classification – Phân loại chi phí |
84 | 财务信息系统 – cáiwù xìnxī xìtǒng – Financial Information System – Hệ thống thông tin tài chính |
85 | 电子账簿 – diànzǐ zhàngbù – Electronic Ledger – Sổ sách điện tử |
86 | 会计电算化 – kuàijì diànsuànhuà – Computerized Accounting – Tin học hóa kế toán |
87 | 账户设置 – zhànghù shèzhì – Account Setup – Thiết lập tài khoản |
88 | 会计年度报告 – kuàijì niándù bàogào – Annual Accounting Report – Báo cáo kế toán năm |
89 | 会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Accounting Job Responsibility – Nhiệm vụ vị trí kế toán |
90 | 财务流程 – cáiwù liúchéng – Financial Procedure – Quy trình tài chính |
91 | 经费来源 – jīngfèi láiyuán – Source of Funds – Nguồn kinh phí |
92 | 经费预算 – jīngfèi yùsuàn – Expense Budget – Dự toán kinh phí |
93 | 财务支出 – cáiwù zhīchū – Financial Expenditure – Chi tiêu tài chính |
94 | 核定预算 – hédìng yùsuàn – Approved Budget – Ngân sách được phê duyệt |
95 | 暂付款 – zànfù kuǎn – Temporary Advance – Tạm ứng |
96 | 应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
97 | 应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
98 | 财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – Financial System Development – Xây dựng chế độ tài chính |
99 | 监督检查 – jiāndū jiǎnchá – Supervision and Inspection – Giám sát và kiểm tra |
100 | 会计稽核 – kuàijì jīhé – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
101 | 经费结余 – jīngfèi jiéyú – Expense Surplus – Kinh phí còn dư |
102 | 经费缺口 – jīngfèi quēkǒu – Expense Shortfall – Thiếu hụt kinh phí |
103 | 财务预警 – cáiwù yùjǐng – Financial Warning – Cảnh báo tài chính |
104 | 报账流程 – bàozhàng liúchéng – Reimbursement Process – Quy trình thanh toán |
105 | 发票管理 – fāpiào guǎnlǐ – Invoice Management – Quản lý hóa đơn |
106 | 会计核算软件 – kuàijì hésuàn ruǎnjiàn – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
107 | 审核流程 – shěnhé liúchéng – Review Process – Quy trình xét duyệt |
108 | 资金拨付 – zījīn bōfù – Fund Allocation – Phân bổ kinh phí |
109 | 收入确认 – shōurù quèrèn – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu |
110 | 支出确认 – zhīchū quèrèn – Expense Recognition – Ghi nhận chi phí |
111 | 财务档案管理 – cáiwù dàng’àn guǎnlǐ – Financial Document Management – Quản lý hồ sơ tài chính |
112 | 经费审批表 – jīngfèi shěnpī biǎo – Expense Approval Form – Phiếu phê duyệt kinh phí |
113 | 项目资金使用情况 – xiàngmù zījīn shǐyòng qíngkuàng – Project Fund Usage – Tình hình sử dụng vốn dự án |
114 | 预算安排 – yùsuàn ānpái – Budget Arrangement – Phân bổ ngân sách |
115 | 财务专项检查 – cáiwù zhuānxiàng jiǎnchá – Financial Special Inspection – Kiểm tra tài chính chuyên đề |
116 | 经费执行情况 – jīngfèi zhíxíng qíngkuàng – Expense Execution Status – Tình hình thực hiện kinh phí |
117 | 专户资金 – zhuānhù zījīn – Dedicated Account Fund – Kinh phí tài khoản riêng |
118 | 银行对账单 – yínháng duìzhàngdān – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
119 | 结账 – jiézhàng – Closing Accounts – Khóa sổ kế toán |
120 | 年度经费预算 – niándù jīngfèi yùsuàn – Annual Expense Budget – Dự toán kinh phí năm |
121 | 预算科目 – yùsuàn kēmù – Budget Item – Mục dự toán |
122 | 会计估计 – kuàijì gūjì – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
123 | 资金平衡 – zījīn pínghéng – Fund Balance – Cân đối nguồn vốn |
124 | 会计核对 – kuàijì héduì – Accounting Reconciliation – Đối chiếu kế toán |
125 | 财务对账 – cáiwù duìzhàng – Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính |
126 | 审批权限 – shěnpī quánxiàn – Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt |
127 | 费用标准 – fèiyòng biāozhǔn – Expense Standard – Định mức chi phí |
128 | 经费报销制度 – jīngfèi bàoxiāo zhìdù – Reimbursement Policy – Chế độ thanh toán chi phí |
129 | 财务专员 – cáiwù zhuānyuán – Financial Officer – Cán bộ tài chính |
130 | 经费分配 – jīngfèi fēnpèi – Expense Allocation – Phân bổ kinh phí |
131 | 会计操作规程 – kuàijì cāozuò guīchéng – Accounting Procedures – Quy trình tác nghiệp kế toán |
132 | 会计审查 – kuàijì shěnchá – Accounting Review – Kiểm tra kế toán |
133 | 经费管理办法 – jīngfèi guǎnlǐ bànfǎ – Expense Management Measures – Quy chế quản lý kinh phí |
134 | 预算执行情况表 – yùsuàn zhíxíng qíngkuàng biǎo – Budget Execution Statement – Bảng tình hình thực hiện ngân sách |
135 | 专户收入 – zhuānhù shōurù – Special Account Revenue – Thu từ tài khoản riêng |
136 | 专户支出 – zhuānhù zhīchū – Special Account Expenditure – Chi từ tài khoản riêng |
137 | 会计信息质量 – kuàijì xìnxī zhìliàng – Accounting Information Quality – Chất lượng thông tin kế toán |
138 | 单位财务决策 – dānwèi cáiwù juécè – Unit Financial Decision – Quyết định tài chính đơn vị |
139 | 财务公开 – cáiwù gōngkāi – Financial Disclosure – Công khai tài chính |
140 | 经费审计 – jīngfèi shěnjì – Expense Audit – Kiểm toán kinh phí |
141 | 支出控制 – zhīchū kòngzhì – Expenditure Control – Kiểm soát chi tiêu |
142 | 项目审查 – xiàngmù shěnchá – Project Review – Xét duyệt dự án |
143 | 单位预算草案 – dānwèi yùsuàn cǎo’àn – Draft Unit Budget – Dự thảo ngân sách đơn vị |
144 | 财务支出结构 – cáiwù zhīchū jiégòu – Expenditure Structure – Cơ cấu chi tiêu |
145 | 项目资金分配表 – xiàngmù zījīn fēnpèi biǎo – Project Fund Allocation Sheet – Bảng phân bổ kinh phí dự án |
146 | 财务年度安排 – cáiwù niándù ānpái – Annual Financial Arrangement – Phân bổ tài chính năm |
147 | 会计凭证粘贴单 – kuàijì píngzhèng zhāntiē dān – Voucher Paste Sheet – Phiếu dán chứng từ |
148 | 经费使用计划 – jīngfèi shǐyòng jìhuà – Expense Utilization Plan – Kế hoạch sử dụng kinh phí |
149 | 经费开支凭证 – jīngfèi kāizhī píngzhèng – Expense Disbursement Voucher – Chứng từ chi kinh phí |
150 | 会计内部控制制度 – kuàijì nèibù kòngzhì zhìdù – Internal Accounting Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ kế toán |
151 | 会计报销单 – kuàijì bàoxiāo dān – Accounting Reimbursement Form – Phiếu thanh toán kế toán |
152 | 预算执行分析 – yùsuàn zhíxíng fēnxī – Budget Execution Analysis – Phân tích thực hiện ngân sách |
153 | 预算偏差分析 – yùsuàn piānchā fēnxī – Budget Variance Analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
154 | 会计稽核制度 – kuàijì jīhé zhìdù – Accounting Audit System – Chế độ kiểm toán kế toán |
155 | 经费使用效率 – jīngfèi shǐyòng xiàolǜ – Efficiency of Fund Utilization – Hiệu quả sử dụng kinh phí |
156 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – Financial Information Disclosure – Công bố thông tin tài chính |
157 | 经费使用报告 – jīngfèi shǐyòng bàogào – Expense Usage Report – Báo cáo sử dụng kinh phí |
158 | 单位收支情况 – dānwèi shōuzhī qíngkuàng – Unit Revenue and Expenditure – Tình hình thu chi đơn vị |
159 | 会计核算基础 – kuàijì hésuàn jīchǔ – Accounting Basis – Cơ sở hạch toán kế toán |
160 | 财务内部审计 – cáiwù nèibù shěnjì – Internal Financial Audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
161 | 项目执行报告 – xiàngmù zhíxíng bàogào – Project Implementation Report – Báo cáo thực hiện dự án |
162 | 专项资金审计 – zhuānxiàng zījīn shěnjì – Audit of Special Funds – Kiểm toán kinh phí chuyên đề |
163 | 项目绩效评估 – xiàngmù jìxiào pínggū – Project Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả dự án |
164 | 财务行为规范 – cáiwù xíngwéi guīfàn – Financial Behavior Norms – Quy tắc ứng xử tài chính |
165 | 财务运作机制 – cáiwù yùnzuò jīzhì – Financial Operation Mechanism – Cơ chế vận hành tài chính |
166 | 会计系统维护 – kuàijì xìtǒng wéihù – Accounting System Maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán |
167 | 预算执行监控 – yùsuàn zhíxíng jiānkòng – Budget Execution Monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách |
168 | 财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
169 | 单位资产台账 – dānwèi zīchǎn táizhàng – Unit Asset Ledger – Sổ tài sản đơn vị |
170 | 财务分析报告 – cáiwù fēnxī bàogào – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
171 | 预算执行审核 – yùsuàn zhíxíng shěnhé – Budget Execution Review – Rà soát thực hiện ngân sách |
172 | 财务归档 – cáiwù guīdàng – Financial Filing – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
173 | 财务稽查 – cáiwù jīchá – Financial Inspection – Thanh tra tài chính |
174 | 报销流程 – bàoxiāo liúchéng – Reimbursement Procedure – Quy trình thanh toán |
175 | 财务核准 – cáiwù hézhǔn – Financial Approval – Phê duyệt tài chính |
176 | 会计责任追究 – kuàijì zérèn zhuījiù – Accountability in Accounting – Truy cứu trách nhiệm kế toán |
177 | 专项资金报告 – zhuānxiàng zījīn bàogào – Special Fund Report – Báo cáo vốn chuyên đề |
178 | 经费审批流程 – jīngfèi shěnpī liúchéng – Expense Approval Process – Quy trình phê duyệt kinh phí |
179 | 项目结题审计 – xiàngmù jiétí shěnjì – Project Completion Audit – Kiểm toán kết thúc dự án |
180 | 会计标准制度 – kuàijì biāozhǔn zhìdù – Accounting Standard System – Hệ thống tiêu chuẩn kế toán |
181 | 经费开支标准 – jīngfèi kāizhī biāozhǔn – Expense Expenditure Standard – Tiêu chuẩn chi kinh phí |
182 | 资金审计流程 – zījīn shěnjì liúchéng – Fund Audit Procedure – Quy trình kiểm toán vốn |
183 | 财务公开制度 – cáiwù gōngkāi zhìdù – Financial Disclosure System – Hệ thống công khai tài chính |
184 | 项目预算审定 – xiàngmù yùsuàn shěndìng – Project Budget Approval – Phê duyệt dự toán dự án |
185 | 会计辅助系统 – kuàijì fǔzhù xìtǒng – Accounting Auxiliary System – Hệ thống hỗ trợ kế toán |
186 | 财务授权管理 – cáiwù shòuquán guǎnlǐ – Financial Authorization Management – Quản lý ủy quyền tài chính |
187 | 绩效经费使用 – jìxiào jīngfèi shǐyòng – Performance Fund Utilization – Sử dụng kinh phí theo hiệu suất |
188 | 项目收支核算 – xiàngmù shōuzhī hésuàn – Project Income and Expense Accounting – Hạch toán thu chi dự án |
189 | 会计稽核流程 – kuàijì jīhé liúchéng – Accounting Audit Process – Quy trình kiểm toán kế toán |
190 | 财务资料整理 – cáiwù zīliào zhěnglǐ – Financial Document Organization – Sắp xếp tài liệu tài chính |
191 | 预算编制原则 – yùsuàn biānzhì yuánzé – Budget Preparation Principles – Nguyên tắc lập ngân sách |
192 | 预算调整申请 – yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng – Budget Adjustment Request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách |
193 | 项目资金核查 – xiàngmù zījīn héchá – Project Fund Verification – Xác minh kinh phí dự án |
194 | 经费支出控制 – jīngfèi zhīchū kòngzhì – Expense Disbursement Control – Kiểm soát chi phí |
195 | 预算绩效评价 – yùsuàn jìxiào píngjià – Budget Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả ngân sách |
196 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher Verification – Kiểm tra chứng từ kế toán |
197 | 经费支出凭证 – jīngfèi zhīchū píngzhèng – Expense Voucher – Chứng từ chi phí |
198 | 财务档案分类 – cáiwù dàng’àn fēnlèi – Financial File Classification – Phân loại hồ sơ tài chính |
199 | 项目预算执行 – xiàngmù yùsuàn zhíxíng – Project Budget Execution – Thực hiện dự toán dự án |
200 | 财务人员培训 – cáiwù rényuán péixùn – Financial Staff Training – Đào tạo nhân sự tài chính |
201 | 财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – Internal Financial Control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
202 | 会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting Norms – Chuẩn mực kế toán |
203 | 财务月报 – cáiwù yuèbào – Monthly Financial Report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
204 | 财务季报 – cáiwù jìbào – Quarterly Financial Report – Báo cáo tài chính quý |
205 | 财务年报 – cáiwù niánbào – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính năm |
206 | 收支平衡表 – shōuzhī pínghéng biǎo – Revenue and Expenditure Statement – Bảng cân đối thu chi |
207 | 财务变动表 – cáiwù biàndòng biǎo – Financial Changes Statement – Bảng biến động tài chính |
208 | 资金调度计划 – zījīn diàodù jìhuà – Fund Scheduling Plan – Kế hoạch điều phối vốn |
209 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Voucher Numbering – Đánh số chứng từ kế toán |
210 | 经费预算执行率 – jīngfèi yùsuàn zhíxíng lǜ – Expense Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện dự toán kinh phí |
211 | 财务收支明细表 – cáiwù shōuzhī míngxì biǎo – Detailed Financial Statement – Bảng chi tiết thu chi |
212 | 会计账簿设置 – kuàijì zhàngbù shèzhì – Ledger Setup – Thiết lập sổ kế toán |
213 | 经费核拨通知单 – jīngfèi hébō tōngzhī dān – Fund Allocation Notice – Thông báo cấp kinh phí |
214 | 预算执行反馈 – yùsuàn zhíxíng fǎnkuì – Budget Execution Feedback – Phản hồi việc thực hiện ngân sách |
215 | 预算审定流程 – yùsuàn shěndìng liúchéng – Budget Finalization Procedure – Quy trình xét duyệt ngân sách |
216 | 预算汇总表 – yùsuàn huìzǒng biǎo – Budget Summary Table – Bảng tổng hợp dự toán |
217 | 财务处理结果 – cáiwù chǔlǐ jiéguǒ – Financial Processing Result – Kết quả xử lý tài chính |
218 | 会计系统操作手册 – kuàijì xìtǒng cāozuò shǒucè – Accounting System Manual – Sổ tay hệ thống kế toán |
219 | 财务工作指引 – cáiwù gōngzuò zhǐyǐn – Financial Work Guidelines – Hướng dẫn nghiệp vụ tài chính |
220 | 经费调整申请 – jīngfèi tiáozhěng shēnqǐng – Expense Adjustment Request – Yêu cầu điều chỉnh kinh phí |
221 | 财务操作流程 – cáiwù cāozuò liúchéng – Financial Operation Procedure – Quy trình tác nghiệp tài chính |
222 | 项目支出明细 – xiàngmù zhīchū míngxì – Project Expense Details – Chi tiết chi phí dự án |
223 | 预算编制流程 – yùsuàn biānzhì liúchéng – Budget Preparation Process – Quy trình lập ngân sách |
224 | 财务稽核记录 – cáiwù jīhé jìlù – Financial Audit Record – Ghi chép kiểm toán tài chính |
225 | 会计政策执行 – kuàijì zhèngcè zhíxíng – Accounting Policy Implementation – Thực hiện chính sách kế toán |
226 | 财务风险控制 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
227 | 资金收支核算 – zījīn shōuzhī hésuàn – Fund Income and Expenditure Accounting – Hạch toán thu chi nguồn vốn |
228 | 财务制度培训 – cáiwù zhìdù péixùn – Financial System Training – Đào tạo chế độ tài chính |
229 | 项目资金监管 – xiàngmù zījīn jiānguǎn – Project Fund Supervision – Giám sát kinh phí dự án |
230 | 财务处理系统 – cáiwù chǔlǐ xìtǒng – Financial Processing System – Hệ thống xử lý tài chính |
231 | 资金使用审批 – zījīn shǐyòng shěnpī – Fund Usage Approval – Phê duyệt sử dụng vốn |
232 | 财务会签 – cáiwù huìqiān – Financial Countersignature – Đồng ký tài chính |
233 | 会计凭证分类 – kuàijì píngzhèng fēnlèi – Voucher Classification – Phân loại chứng từ kế toán |
234 | 项目预算调整 – xiàngmù yùsuàn tiáozhěng – Project Budget Adjustment – Điều chỉnh dự toán dự án |
235 | 财务核算程序 – cáiwù hésuàn chéngxù – Financial Accounting Procedure – Quy trình hạch toán tài chính |
236 | 单位财务报表 – dānwèi cáiwù bàobiǎo – Unit Financial Statement – Báo cáo tài chính đơn vị |
237 | 会计资料归档 – kuàijì zīliào guīdàng – Accounting Document Filing – Lưu trữ tài liệu kế toán |
238 | 财务管理制度 – cáiwù guǎnlǐ zhìdù – Financial Management System – Chế độ quản lý tài chính |
239 | 项目支出标准 – xiàngmù zhīchū biāozhǔn – Project Expense Standard – Định mức chi dự án |
240 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Voucher Sorting – Sắp xếp chứng từ kế toán |
241 | 财务预算计划 – cáiwù yùsuàn jìhuà – Financial Budget Plan – Kế hoạch dự toán tài chính |
242 | 项目收支计划 – xiàngmù shōuzhī jìhuà – Project Revenue and Expenditure Plan – Kế hoạch thu chi dự án |
243 | 财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Financial Budget Review – Rà soát dự toán tài chính |
244 | 会计台账管理 – kuàijì táizhàng guǎnlǐ – Ledger Management – Quản lý sổ kế toán |
245 | 资产管理制度 – zīchǎn guǎnlǐ zhìdù – Asset Management System – Chế độ quản lý tài sản |
246 | 经费使用审批 – jīngfèi shǐyòng shěnpī – Expense Usage Approval – Phê duyệt sử dụng kinh phí |
247 | 预算执行效率 – yùsuàn zhíxíng xiàolǜ – Budget Execution Efficiency – Hiệu quả thực hiện ngân sách |
248 | 绩效考核指标 – jìxiào kǎohé zhǐbiāo – Performance Evaluation Index – Chỉ tiêu đánh giá hiệu suất |
249 | 财务运行机制 – cáiwù yùnxíng jīzhì – Financial Operation Mechanism – Cơ chế vận hành tài chính |
250 | 专项经费管理 – zhuānxiàng jīngfèi guǎnlǐ – Special Fund Management – Quản lý kinh phí chuyên đề |
251 | 项目财务分析 – xiàngmù cáiwù fēnxī – Project Financial Analysis – Phân tích tài chính dự án |
252 | 会计凭证传递 – kuàijì píngzhèng chuándì – Voucher Transmission – Luân chuyển chứng từ kế toán |
253 | 财务报告制度 – cáiwù bàogào zhìdù – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính |
254 | 项目费用控制 – xiàngmù fèiyòng kòngzhì – Project Expense Control – Kiểm soát chi phí dự án |
255 | 会计电算化系统 – kuàijì diànsuànhuà xìtǒng – Computerized Accounting System – Hệ thống kế toán điện tử |
256 | 财务预警机制 – cáiwù yùjǐng jīzhì – Financial Early Warning Mechanism – Cơ chế cảnh báo tài chính |
257 | 会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Accounting Report Preparation – Lập báo cáo kế toán |
258 | 财务跟踪检查 – cáiwù gēnzōng jiǎnchá – Financial Tracking Inspection – Theo dõi kiểm tra tài chính |
259 | 项目结余处理 – xiàngmù jiéyú chǔlǐ – Project Surplus Handling – Xử lý dư thừa dự án |
260 | 财务决算报表 – cáiwù juésuàn bàobiǎo – Final Accounts Report – Báo cáo quyết toán tài chính |
261 | 经费支出审核 – jīngfèi zhīchū shěnhé – Expense Disbursement Review – Rà soát chi phí |
262 | 预算执行报告 – yùsuàn zhíxíng bàogào – Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách |
263 | 会计分录编制 – kuàijì fēnlù biānzhì – Journal Entry Preparation – Lập bút toán kế toán |
264 | 预算控制系统 – yùsuàn kòngzhì xìtǒng – Budget Control System – Hệ thống kiểm soát ngân sách |
265 | 项目财务审计 – xiàngmù cáiwù shěnjì – Project Financial Audit – Kiểm toán tài chính dự án |
266 | 财务分析指标 – cáiwù fēnxī zhǐbiāo – Financial Analysis Indicator – Chỉ số phân tích tài chính |
267 | 会计凭证装订 – kuàijì píngzhèng zhuāngdìng – Voucher Binding – Đóng chứng từ kế toán |
268 | 会计档案保管 – kuàijì dàng’àn bǎoguǎn – Accounting File Storage – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
269 | 财务数据录入 – cáiwù shùjù lùrù – Financial Data Entry – Nhập liệu tài chính |
270 | 项目预算审批 – xiàngmù yùsuàn shěnpī – Project Budget Approval – Phê duyệt ngân sách dự án |
271 | 会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – Accounting System – Hệ thống hạch toán kế toán |
272 | 财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – Financial Reimbursement Procedure – Quy trình thanh toán tài chính |
273 | 单位预算执行 – dānwèi yùsuàn zhíxíng – Unit Budget Execution – Thực hiện dự toán đơn vị |
274 | 会计凭证填制 – kuàijì píngzhèng tiánzhì – Voucher Filling – Lập chứng từ kế toán |
275 | 政府采购管理 – zhèngfǔ cǎigòu guǎnlǐ – Government Procurement Management – Quản lý mua sắm chính phủ |
276 | 预算绩效评估 – yùsuàn jìxiào pínggū – Budget Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả ngân sách |
277 | 经费结算报告 – jīngfèi jiésuàn bàogào – Expense Settlement Report – Báo cáo quyết toán kinh phí |
278 | 财务控制制度 – cáiwù kòngzhì zhìdù – Financial Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính |
279 | 预算支出结构 – yùsuàn zhīchū jiégòu – Budget Expenditure Structure – Cơ cấu chi ngân sách |
280 | 会计账簿设置 – kuàijì zhàngbù shèzhì – Ledger Setup – Thiết lập sổ sách kế toán |
281 | 财务集中核算 – cáiwù jízhōng hésuàn – Centralized Financial Accounting – Hạch toán tài chính tập trung |
282 | 会计准则执行 – kuàijì zhǔnzé zhíxíng – Accounting Standards Implementation – Áp dụng chuẩn mực kế toán |
283 | 财务核对记录 – cáiwù héduì jìlù – Financial Reconciliation Record – Ghi chép đối chiếu tài chính |
284 | 项目专项审计 – xiàngmù zhuānxiàng shěnjì – Special Project Audit – Kiểm toán chuyên đề dự án |
285 | 财务分析模型 – cáiwù fēnxī móxíng – Financial Analysis Model – Mô hình phân tích tài chính |
286 | 会计软件维护 – kuàijì ruǎnjiàn wéihù – Accounting Software Maintenance – Bảo trì phần mềm kế toán |
287 | 财政资金监管 – cáizhèng zījīn jiānguǎn – Fiscal Fund Supervision – Giám sát vốn ngân sách |
288 | 经费支出对账 – jīngfèi zhīchū duìzhàng – Expense Reconciliation – Đối chiếu chi phí |
289 | 财务稽查制度 – cáiwù jīchá zhìdù – Financial Inspection System – Chế độ kiểm tra tài chính |
290 | 会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Accounting Error Correction – Sửa lỗi kế toán |
291 | 项目合同管理 – xiàngmù hétóng guǎnlǐ – Project Contract Management – Quản lý hợp đồng dự án |
292 | 财务责任落实 – cáiwù zérèn luòshí – Financial Responsibility Implementation – Thực hiện trách nhiệm tài chính |
293 | 会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Accounting System Execution – Thực thi chế độ kế toán |
294 | 经费审批权限 – jīngfèi shěnpī quánxiàn – Expense Approval Authority – Quyền hạn phê duyệt kinh phí |
295 | 财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
296 | 会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting Standards – Chuẩn mực hạch toán |
297 | 预算项目申报 – yùsuàn xiàngmù shēnbào – Budget Project Application – Đăng ký dự án ngân sách |
298 | 财务报销单据 – cáiwù bàoxiāo dānjù – Financial Reimbursement Documents – Chứng từ thanh toán |
299 | 会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Accounting Job Responsibilities – Nhiệm vụ vị trí kế toán |
300 | 资产使用记录 – zīchǎn shǐyòng jìlù – Asset Usage Record – Ghi chép sử dụng tài sản |
301 | 财务审批程序 – cáiwù shěnpī chéngxù – Financial Approval Process – Quy trình phê duyệt tài chính |
302 | 经费报销程序 – jīngfèi bàoxiāo chéngxù – Expense Reimbursement Process – Quy trình hoàn ứng kinh phí |
303 | 会计电算化管理 – kuàijì diànsuànhuà guǎnlǐ – Accounting Informatization Management – Quản lý tin học kế toán |
304 | 项目预算执行率 – xiàngmù yùsuàn zhíxíng lǜ – Project Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án |
305 | 财务风险评估 – cáiwù fēngxiǎn pínggū – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
306 | 会计科目使用 – kuàijì kēmù shǐyòng – Use of Accounting Subjects – Sử dụng tài khoản kế toán |
307 | 预算调整报告 – yùsuàn tiáozhěng bàogào – Budget Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh dự toán |
308 | 财务工作总结 – cáiwù gōngzuò zǒngjié – Financial Work Summary – Tổng kết công tác tài chính |
309 | 会计内部控制 – kuàijì nèibù kòngzhì – Internal Accounting Control – Kiểm soát nội bộ kế toán |
310 | 项目收支管理 – xiàngmù shōuzhī guǎnlǐ – Project Income and Expense Management – Quản lý thu chi dự án |
311 | 财务监督机制 – cáiwù jiāndū jīzhì – Financial Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát tài chính |
312 | 预算资金使用率 – yùsuàn zījīn shǐyòng lǜ – Budget Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng ngân sách |
313 | 财务数据分析 – cáiwù shùjù fēnxī – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
314 | 项目绩效评价 – xiàngmù jìxiào píngjià – Project Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất dự án |
315 | 财务收支报告 – cáiwù shōuzhī bàogào – Financial Income and Expense Report – Báo cáo thu chi tài chính |
316 | 会计内部审计 – kuàijì nèibù shěnjì – Internal Accounting Audit – Kiểm toán nội bộ kế toán |
317 | 经费分配标准 – jīngfèi fēnpèi biāozhǔn – Expense Allocation Standard – Tiêu chuẩn phân bổ kinh phí |
318 | 财务报销凭证 – cáiwù bàoxiāo píngzhèng – Reimbursement Voucher – Chứng từ thanh toán |
319 | 会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Accounting Archive Management – Quản lý hồ sơ kế toán |
320 | 年度财务预算 – niándù cáiwù yùsuàn – Annual Financial Budget – Dự toán tài chính hằng năm |
321 | 专项资金管理 – zhuānxiàng zījīn guǎnlǐ – Special Fund Management – Quản lý nguồn vốn chuyên đề |
322 | 财务内部稽核 – cáiwù nèibù jīhé – Internal Financial Audit – Kiểm tra nội bộ tài chính |
323 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Chart of Accounts Setup – Thiết lập hệ thống tài khoản kế toán |
324 | 预算支出审批 – yùsuàn zhīchū shěnpī – Budget Expenditure Approval – Phê duyệt chi ngân sách |
325 | 项目执行报告 – xiàngmù zhíxíng bàogào – Project Execution Report – Báo cáo thực hiện dự án |
326 | 财务收支分析 – cáiwù shōuzhī fēnxī – Income and Expense Analysis – Phân tích thu chi |
327 | 会计电算化系统 – kuàijì diànsuànhuà xìtǒng – Accounting Computerized System – Hệ thống kế toán điện tử |
328 | 政府财政支持 – zhèngfǔ cáizhèng zhīchí – Government Financial Support – Hỗ trợ tài chính của chính phủ |
329 | 专项审计报告 – zhuānxiàng shěnjì bàogào – Special Audit Report – Báo cáo kiểm toán chuyên đề |
330 | 财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial Operation Norms – Quy chuẩn thao tác tài chính |
331 | 项目管理经费 – xiàngmù guǎnlǐ jīngfèi – Project Management Fund – Kinh phí quản lý dự án |
332 | 年终财务决算 – niánzhōng cáiwù juésuàn – Year-end Financial Settlement – Quyết toán cuối năm |
333 | 会计培训计划 – kuàijì péixùn jìhuà – Accounting Training Plan – Kế hoạch đào tạo kế toán |
334 | 财务报告格式 – cáiwù bàogào géshì – Financial Report Format – Định dạng báo cáo tài chính |
335 | 项目验收制度 – xiàngmù yànshōu zhìdù – Project Acceptance System – Chế độ nghiệm thu dự án |
336 | 专项资金审批 – zhuānxiàng zījīn shěnpī – Special Fund Approval – Phê duyệt nguồn vốn chuyên đề |
337 | 财务预算流程 – cáiwù yùsuàn liúchéng – Financial Budget Process – Quy trình lập ngân sách tài chính |
338 | 项目经费预算 – xiàngmù jīngfèi yùsuàn – Project Expense Budget – Dự toán kinh phí dự án |
339 | 会计工作安排 – kuàijì gōngzuò ānpái – Accounting Work Arrangement – Sắp xếp công việc kế toán |
340 | 财务核算范围 – cáiwù hésuàn fànwéi – Scope of Financial Accounting – Phạm vi hạch toán tài chính |
341 | 审批流程优化 – shěnpī liúchéng yōuhuà – Approval Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt |
342 | 财务处理流程 – cáiwù chǔlǐ liúchéng – Financial Processing Flow – Quy trình xử lý tài chính |
343 | 会计凭证保存 – kuàijì píngzhèng bǎocún – Voucher Retention – Lưu trữ chứng từ kế toán |
344 | 经费拨付记录 – jīngfèi bōfù jìlù – Expense Disbursement Record – Ghi chép cấp phát kinh phí |
345 | 项目实施监督 – xiàngmù shíshī jiāndū – Project Implementation Supervision – Giám sát thực hiện dự án |
346 | 财务管理报告 – cáiwù guǎnlǐ bàogào – Financial Management Report – Báo cáo quản lý tài chính |
347 | 会计年度预算 – kuàijì niándù yùsuàn – Accounting Annual Budget – Dự toán kế toán năm |
348 | 资产清查制度 – zīchǎn qīngchá zhìdù – Asset Inventory System – Chế độ kiểm kê tài sản |
349 | 预算控制标准 – yùsuàn kòngzhì biāozhǔn – Budget Control Standard – Tiêu chuẩn kiểm soát ngân sách |
350 | 项目资金来源 – xiàngmù zījīn láiyuán – Project Funding Source – Nguồn vốn dự án |
351 | 财务政策执行 – cáiwù zhèngcè zhíxíng – Financial Policy Implementation – Thực hiện chính sách tài chính |
352 | 审计整改报告 – shěnjì zhěnggǎi bàogào – Audit Rectification Report – Báo cáo khắc phục kiểm toán |
353 | 会计制度完善 – kuàijì zhìdù wánshàn – Accounting System Improvement – Hoàn thiện chế độ kế toán |
354 | 财务报告审批 – cáiwù bàogào shěnpī – Financial Report Approval – Phê duyệt báo cáo tài chính |
355 | 项目收支平衡 – xiàngmù shōuzhī pínghéng – Project Income and Expense Balance – Cân đối thu chi dự án |
356 | 会计岗位设置 – kuàijì gǎngwèi shèzhì – Accounting Position Setup – Thiết lập vị trí kế toán |
357 | 财务支出明细 – cáiwù zhīchū míngxì – Financial Expenditure Details – Chi tiết khoản chi tài chính |
358 | 项目支出核算 – xiàngmù zhīchū hésuàn – Project Expenditure Accounting – Hạch toán chi phí dự án |
359 | 财政资金结转 – cáizhèng zījīn jiézhuǎn – Fiscal Fund Carryover – Chuyển nguồn vốn ngân sách |
360 | 会计电算化应用 – kuàijì diànsuànhuà yìngyòng – Application of Accounting Informatization – Ứng dụng tin học kế toán |
361 | 财务稽核流程 – cáiwù jīhé liúchéng – Financial Audit Process – Quy trình kiểm tra tài chính |
362 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Voucher Organization – Sắp xếp chứng từ kế toán |
363 | 项目资金结算 – xiàngmù zījīn jiésuàn – Project Fund Settlement – Quyết toán vốn dự án |
364 | 财务核查制度 – cáiwù héchá zhìdù – Financial Verification System – Chế độ kiểm tra tài chính |
365 | 会计责任制 – kuàijì zérènzhì – Accounting Responsibility System – Chế độ trách nhiệm kế toán |
366 | 财务信息公开 – cáiwù xìnxī gōngkāi – Financial Information Disclosure – Công khai thông tin tài chính |
367 | 专项拨款使用 – zhuānxiàng bōkuǎn shǐyòng – Special Appropriation Usage – Sử dụng khoản phân bổ chuyên đề |
368 | 财务年度结算 – cáiwù niándù jiésuàn – Financial Year-end Settlement – Quyết toán tài chính năm |
369 | 审核流程控制 – shěnhé liúchéng kòngzhì – Review Process Control – Kiểm soát quy trình xét duyệt |
370 | 项目结题报告 – xiàngmù jiétí bàogào – Project Completion Report – Báo cáo kết thúc dự án |
371 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher Review – Rà soát chứng từ kế toán |
372 | 财政专项审计 – cáizhèng zhuānxiàng shěnjì – Fiscal Special Audit – Kiểm toán chuyên đề tài chính |
373 | 财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
374 | 项目预算审批 – xiàngmù yùsuàn shěnpī – Project Budget Approval – Phê duyệt dự toán dự án |
375 | 预算调整申请 – yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng – Budget Adjustment Application – Đề xuất điều chỉnh ngân sách |
376 | 财务数据采集 – cáiwù shùjù cǎijí – Financial Data Collection – Thu thập dữ liệu tài chính |
377 | 经费使用规定 – jīngfèi shǐyòng guīdìng – Expense Usage Regulation – Quy định sử dụng kinh phí |
378 | 资产核实制度 – zīchǎn héshí zhìdù – Asset Verification System – Chế độ kiểm tra tài sản |
379 | 会计错误更正 – kuàijì cuòwù gēngzhèng – Accounting Error Correction – Sửa lỗi kế toán |
380 | 财务档案归档 – cáiwù dàng’àn guīdǎng – Financial Archive Filing – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
381 | 项目资金绩效 – xiàngmù zījīn jìxiào – Project Fund Performance – Hiệu quả sử dụng vốn dự án |
382 | 财务管理规章 – cáiwù guǎnlǐ guīzhāng – Financial Management Regulations – Quy chế quản lý tài chính |
383 | 会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – Accounting System Structure – Hệ thống hạch toán kế toán |
384 | 预算分配机制 – yùsuàn fēnpèi jīzhì – Budget Allocation Mechanism – Cơ chế phân bổ ngân sách |
385 | 经济责任审计 – jīngjì zérèn shěnjì – Economic Responsibility Audit – Kiểm toán trách nhiệm kinh tế |
386 | 会计事项处理 – kuàijì shìxiàng chǔlǐ – Accounting Matters Handling – Xử lý các nghiệp vụ kế toán |
387 | 预算执行情况 – yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – Budget Execution Status – Tình hình thực hiện ngân sách |
388 | 财务异常分析 – cáiwù yìcháng fēnxī – Financial Anomaly Analysis – Phân tích bất thường tài chính |
389 | 项目资金流向 – xiàngmù zījīn liúxiàng – Project Fund Flow – Dòng tiền dự án |
390 | 会计监督制度 – kuàijì jiāndū zhìdù – Accounting Supervision System – Chế độ giám sát kế toán |
391 | 财务支出计划 – cáiwù zhīchū jìhuà – Financial Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu tài chính |
392 | 专项支出报告 – zhuānxiàng zhīchū bàogào – Special Expenditure Report – Báo cáo chi tiêu chuyên đề |
393 | 资金结算账户 – zījīn jiésuàn zhànghù – Fund Settlement Account – Tài khoản thanh toán vốn |
394 | 财务工作制度 – cáiwù gōngzuò zhìdù – Financial Work System – Chế độ công tác tài chính |
395 | 会计报销流程 – kuàijì bàoxiāo liúchéng – Accounting Reimbursement Process – Quy trình thanh toán kế toán |
396 | 审计发现问题 – shěnjì fāxiàn wèntí – Audit Findings – Vấn đề phát hiện qua kiểm toán |
397 | 经费申请流程 – jīngfèi shēnqǐng liúchéng – Expense Request Procedure – Quy trình xin kinh phí |
398 | 项目经费核定 – xiàngmù jīngfèi hédìng – Project Fund Verification – Thẩm định kinh phí dự án |
399 | 预算执行效率 – yùsuàn zhíxíng xiàolǜ – Budget Execution Efficiency – Hiệu suất thực hiện ngân sách |
400 | 财政拨款审批 – cáizhèng bōkuǎn shěnpī – Fiscal Allocation Approval – Phê duyệt ngân sách nhà nước |
401 | 会计凭证编制 – kuàijì píngzhèng biānzhì – Voucher Preparation – Lập chứng từ kế toán |
402 | 财务工作安排 – cáiwù gōngzuò ānpái – Financial Work Arrangement – Sắp xếp công việc tài chính |
403 | 项目资金核拨 – xiàngmù zījīn hébō – Project Fund Allocation – Phân bổ kinh phí dự án |
404 | 会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Accounting System Enforcement – Thực hiện chế độ kế toán |
405 | 预算指标管理 – yùsuàn zhǐbiāo guǎnlǐ – Budget Indicator Management – Quản lý chỉ tiêu ngân sách |
406 | 财务分析方法 – cáiwù fēnxī fāngfǎ – Financial Analysis Method – Phương pháp phân tích tài chính |
407 | 会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Accounting Job Responsibility – Trách nhiệm công việc kế toán |
408 | 专项经费安排 – zhuānxiàng jīngfèi ānpái – Special Fund Arrangement – Sắp xếp kinh phí chuyên đề |
409 | 审计整改措施 – shěnjì zhěnggǎi cuòshī – Audit Rectification Measures – Biện pháp khắc phục sau kiểm toán |
410 | 财务稽查报告 – cáiwù jīchá bàogào – Financial Inspection Report – Báo cáo thanh tra tài chính |
411 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Accounting Information Disclosure – Công bố thông tin kế toán |
412 | 财务审核机制 – cáiwù shěnhé jīzhì – Financial Review Mechanism – Cơ chế kiểm tra tài chính |
413 | 项目支出计划 – xiàngmù zhīchū jìhuà – Project Expenditure Plan – Kế hoạch chi phí dự án |
414 | 财政预算安排 – cáizhèng yùsuàn ānpái – Fiscal Budget Arrangement – Sắp xếp ngân sách nhà nước |
415 | 内部控制制度 – nèibù kòngzhì zhìdù – Internal Control System – Chế độ kiểm soát nội bộ |
416 | 财务检查制度 – cáiwù jiǎnchá zhìdù – Financial Inspection System – Chế độ kiểm tra tài chính |
417 | 财政拨款计划 – cáizhèng bōkuǎn jìhuà – Fiscal Appropriation Plan – Kế hoạch cấp phát ngân sách |
418 | 财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – Financial System Development – Xây dựng hệ thống tài chính |
419 | 会计监督机制 – kuàijì jiāndū jīzhì – Accounting Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát kế toán |
420 | 财务合规性审查 – cáiwù héguīxìng shěnchá – Financial Compliance Review – Rà soát tính tuân thủ tài chính |
421 | 经费支付流程 – jīngfèi zhīfù liúchéng – Expense Payment Process – Quy trình thanh toán kinh phí |
422 | 项目预算管理 – xiàngmù yùsuàn guǎnlǐ – Project Budget Management – Quản lý ngân sách dự án |
423 | 资产购置审批 – zīchǎn gòuzhì shěnpī – Asset Acquisition Approval – Phê duyệt mua sắm tài sản |
424 | 项目资金控制 – xiàngmù zījīn kòngzhì – Project Fund Control – Kiểm soát vốn dự án |
425 | 财务风险防控 – cáiwù fēngxiǎn fángkòng – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
426 | 会计年度计划 – kuàijì niándù jìhuà – Accounting Annual Plan – Kế hoạch kế toán năm |
427 | 预算执行评估 – yùsuàn zhíxíng pínggū – Budget Execution Evaluation – Đánh giá thực hiện ngân sách |
428 | 财务核对机制 – cáiwù héduì jīzhì – Financial Reconciliation Mechanism – Cơ chế đối chiếu tài chính |
429 | 财务决算审查 – cáiwù juésuàn shěnchá – Final Account Review – Kiểm tra quyết toán tài chính |
430 | 专项资金核算 – zhuānxiàng zījīn hésuàn – Special Fund Accounting – Hạch toán kinh phí chuyên đề |
431 | 预算控制流程 – yùsuàn kòngzhì liúchéng – Budget Control Process – Quy trình kiểm soát ngân sách |
432 | 资金分配审批 – zījīn fēnpèi shěnpī – Fund Allocation Approval – Phê duyệt phân bổ kinh phí |
433 | 项目决算报告 – xiàngmù juésuàn bàogào – Project Final Account Report – Báo cáo quyết toán dự án |
434 | 财务支出审核 – cáiwù zhīchū shěnhé – Financial Expenditure Review – Rà soát chi tiêu tài chính |
435 | 经费执行计划 – jīngfèi zhíxíng jìhuà – Expense Execution Plan – Kế hoạch sử dụng kinh phí |
436 | 财务责任考核 – cáiwù zérèn kǎohé – Financial Responsibility Assessment – Đánh giá trách nhiệm tài chính |
437 | 财务管理优化 – cáiwù guǎnlǐ yōuhuà – Financial Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý tài chính |
438 | 项目结余资金 – xiàngmù jiéyú zījīn – Project Surplus Funds – Số dư dự án |
439 | 财务系统升级 – cáiwù xìtǒng shēngjí – Financial System Upgrade – Nâng cấp hệ thống tài chính |
440 | 会计信息系统 – kuàijì xìnxī xìtǒng – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
441 | 财务报告制度 – cáiwù bàogào zhìdù – Financial Reporting System – Chế độ báo cáo tài chính |
442 | 预算执行制度 – yùsuàn zhíxíng zhìdù – Budget Implementation System – Chế độ thực hiện ngân sách |
443 | 财政资金管理 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ – Fiscal Fund Management – Quản lý vốn ngân sách |
444 | 项目财务核算 – xiàngmù cáiwù hésuàn – Project Financial Accounting – Hạch toán tài chính dự án |
445 | 财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial Operation Norms – Quy phạm vận hành tài chính |
446 | 专项经费报销 – zhuānxiàng jīngfèi bàoxiāo – Special Fund Reimbursement – Thanh toán kinh phí chuyên đề |
447 | 财务报表制作 – cáiwù bàobiǎo zhìzuò – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
448 | 财务报账流程 – cáiwù bàozhàng liúchéng – Financial Reporting Procedure – Quy trình báo cáo tài chính |
449 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting Standards – Chuẩn mực hạch toán |
450 | 预算安排调整 – yùsuàn ānpái tiáozhěng – Budget Arrangement Adjustment – Điều chỉnh bố trí ngân sách |
451 | 财务支出对比 – cáiwù zhīchū duìbǐ – Financial Expenditure Comparison – So sánh chi tiêu tài chính |
452 | 预算管理系统 – yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng – Budget Management System – Hệ thống quản lý ngân sách |
453 | 资产清查报告 – zīchǎn qīngchá bàogào – Asset Inventory Report – Báo cáo kiểm kê tài sản |
454 | 会计差错分析 – kuàijì chācuò fēnxī – Accounting Error Analysis – Phân tích sai sót kế toán |
455 | 财务绩效分析 – cáiwù jìxiào fēnxī – Financial Performance Analysis – Phân tích hiệu quả tài chính |
456 | 预算平衡分析 – yùsuàn pínghéng fēnxī – Budget Balance Analysis – Phân tích cân đối ngân sách |
457 | 财务文件管理 – cáiwù wénjiàn guǎnlǐ – Financial Document Management – Quản lý chứng từ tài chính |
458 | 会计准则制定 – kuàijì zhǔnzé zhìdìng – Accounting Standards Formulation – Xây dựng chuẩn mực kế toán |
459 | 财政资金拨付 – cáizhèng zījīn bōfù – Fiscal Fund Disbursement – Cấp phát kinh phí tài chính |
460 | 会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – Accounting System – Hệ thống hạch toán |
461 | 审计跟踪机制 – shěnjì gēnzōng jīzhì – Audit Tracking Mechanism – Cơ chế theo dõi kiểm toán |
462 | 会计职责划分 – kuàijì zhízé huàfēn – Division of Accounting Responsibilities – Phân công trách nhiệm kế toán |
463 | 财务档案归档 – cáiwù dàng’àn guīdàng – Financial Archiving – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
464 | 预算执行对比 – yùsuàn zhíxíng duìbǐ – Budget Execution Comparison – So sánh thực hiện ngân sách |
465 | 会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Accounting Voucher Management – Quản lý chứng từ kế toán |
466 | 财务结算流程 – cáiwù jiésuàn liúchéng – Financial Settlement Process – Quy trình quyết toán tài chính |
467 | 经费预拨申请 – jīngfèi yùbō shēnqǐng – Advance Fund Application – Đề nghị tạm ứng kinh phí |
468 | 财务信息核对 – cáiwù xìnxī héduì – Financial Information Reconciliation – Đối chiếu thông tin tài chính |
469 | 专项审计计划 – zhuānxiàng shěnjì jìhuà – Special Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán chuyên đề |
470 | 财务操作手册 – cáiwù cāozuò shǒucè – Financial Operation Manual – Sổ tay nghiệp vụ tài chính |
471 | 预算执行审计 – yùsuàn zhíxíng shěnjì – Budget Execution Audit – Kiểm toán việc thực hiện ngân sách |
472 | 财务培训课程 – cáiwù péixùn kèchéng – Financial Training Course – Khóa đào tạo tài chính |
473 | 财务报销制度 – cáiwù bàoxiāo zhìdù – Reimbursement System – Chế độ thanh toán tài chính |
474 | 项目财务报表 – xiàngmù cáiwù bàobiǎo – Project Financial Statement – Báo cáo tài chính dự án |
475 | 会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Accounting System Implementation – Thực hiện chế độ kế toán |
476 | 财务内控流程 – cáiwù nèikòng liúchéng – Financial Internal Control Process – Quy trình kiểm soát nội bộ |
477 | 会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Accounting Record Keeping – Lưu giữ sổ sách kế toán |
478 | 财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
479 | 经费支出标准 – jīngfèi zhīchū biāozhǔn – Expense Expenditure Standards – Tiêu chuẩn chi kinh phí |
480 | 财务稽核制度 – cáiwù jīhé zhìdù – Financial Audit System – Chế độ kiểm tra tài chính |
481 | 项目进度监控 – xiàngmù jìndù jiānkòng – Project Progress Monitoring – Giám sát tiến độ dự án |
482 | 财务绩效考核 – cáiwù jìxiào kǎohé – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính |
483 | 财务报告模板 – cáiwù bàogào móbǎn – Financial Report Template – Mẫu báo cáo tài chính |
484 | 会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Accounting Job Description – Chức năng nhiệm vụ kế toán |
485 | 财务分析技能 – cáiwù fēnxī jìnéng – Financial Analysis Skills – Kỹ năng phân tích tài chính |
486 | 项目财务控制 – xiàngmù cáiwù kòngzhì – Project Financial Control – Kiểm soát tài chính dự án |
487 | 财务合规管理 – cáiwù héguī guǎnlǐ – Financial Compliance Management – Quản lý tuân thủ tài chính |
488 | 预算审批流程 – yùsuàn shěnpī liúchéng – Budget Approval Process – Quy trình phê duyệt ngân sách |
489 | 财务制度审查 – cáiwù zhìdù shěnchá – Financial System Review – Rà soát chế độ tài chính |
490 | 财政预算执行 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng – Government Budget Execution – Thực hiện ngân sách nhà nước |
491 | 财务项目管理 – cáiwù xiàngmù guǎnlǐ – Financial Project Management – Quản lý dự án tài chính |
492 | 会计核算能力 – kuàijì hésuàn nénglì – Accounting Capability – Năng lực hạch toán |
493 | 财务评估体系 – cáiwù pínggū tǐxì – Financial Evaluation System – Hệ thống đánh giá tài chính |
494 | 审计计划执行 – shěnjì jìhuà zhíxíng – Audit Plan Implementation – Triển khai kế hoạch kiểm toán |
495 | 财务内审流程 – cáiwù nèi shěn liúchéng – Internal Audit Process – Quy trình kiểm toán nội bộ |
496 | 项目财务申报 – xiàngmù cáiwù shēnbào – Project Financial Declaration – Khai báo tài chính dự án |
497 | 财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – Reimbursement Process – Quy trình thanh toán chi phí |
498 | 会计软件应用 – kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng – Accounting Software Application – Ứng dụng phần mềm kế toán |
499 | 财务报表核对 – cáiwù bàobiǎo héduì – Financial Statement Reconciliation – Đối chiếu báo cáo tài chính |
500 | 财务档案管理制度 – cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù – Financial Archive Management System – Chế độ lưu trữ hồ sơ tài chính |
501 | 预算调整报告 – yùsuàn tiáozhěng bàogào – Budget Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách |
502 | 财政补贴收入 – cáizhèng bǔtiē shōurù – Government Subsidy Income – Thu nhập từ trợ cấp nhà nước |
503 | 项目资金到账 – xiàngmù zījīn dàozhàng – Project Fund Receipt – Nhận tiền dự án |
504 | 财务系统维护 – cáiwù xìtǒng wéihù – Financial System Maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính |
505 | 审计问题整改 – shěnjì wèntí zhěnggǎi – Audit Issue Rectification – Khắc phục sai sót kiểm toán |
506 | 预算资金管理 – yùsuàn zījīn guǎnlǐ – Budget Fund Management – Quản lý vốn ngân sách |
507 | 财务工作汇报 – cáiwù gōngzuò huìbào – Financial Work Report – Báo cáo công tác tài chính |
508 | 资产负债结构 – zīchǎn fùzhài jiégòu – Asset-Liability Structure – Cơ cấu tài sản – nợ phải trả |
509 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting Workflow – Quy trình hạch toán |
510 | 财务风险识别 – cáiwù fēngxiǎn shíbié – Financial Risk Identification – Nhận diện rủi ro tài chính |
511 | 会计实操培训 – kuàijì shícāo péixùn – Practical Accounting Training – Đào tạo thực hành kế toán |
512 | 项目支出控制 – xiàngmù zhīchū kòngzhì – Project Expense Control – Kiểm soát chi phí dự án |
513 | 财务预算模板 – cáiwù yùsuàn móbǎn – Financial Budget Template – Mẫu dự toán tài chính |
514 | 财务统计报表 – cáiwù tǒngjì bàobiǎo – Financial Statistical Report – Báo cáo thống kê tài chính |
515 | 会计报账制度 – kuàijì bàozhàng zhìdù – Accounting Reimbursement System – Chế độ thanh quyết toán kế toán |
516 | 审批权限设置 – shěnpī quánxiàn shèzhì – Approval Authority Setting – Thiết lập phân quyền phê duyệt |
517 | 财务指标体系 – cáiwù zhǐbiāo tǐxì – Financial Indicator System – Hệ thống chỉ số tài chính |
518 | 会计凭证录入 – kuàijì píngzhèng lùrù – Voucher Entry – Nhập liệu chứng từ |
519 | 预算执行监督 – yùsuàn zhíxíng jiāndū – Budget Execution Supervision – Giám sát thực hiện ngân sách |
520 | 财政专项经费 – cáizhèng zhuānxiàng jīngfèi – Special Fiscal Funds – Kinh phí chuyên đề |
521 | 会计账目核对 – kuàijì zhàngmù héduì – Account Reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
522 | 经费开支明细 – jīngfèi kāizhī míngxì – Expense Details – Chi tiết khoản chi |
523 | 财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
524 | 预算管理制度 – yùsuàn guǎnlǐ zhìdù – Budget Management System – Chế độ quản lý ngân sách |
525 | 会计流程优化 – kuàijì liúchéng yōuhuà – Accounting Process Optimization – Tối ưu quy trình kế toán |
526 | 财务科目分类 – cáiwù kēmù fēnlèi – Account Classification – Phân loại tài khoản |
527 | 会计核算方式 – kuàijì hésuàn fāngshì – Accounting Method – Phương pháp hạch toán |
528 | 财务变更申请 – cáiwù biàngēng shēnqǐng – Financial Change Application – Đơn xin thay đổi tài chính |
529 | 资金使用效率 – zījīn shǐyòng xiàolǜ – Fund Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng kinh phí |
530 | 财务制度执行力 – cáiwù zhìdù zhíxínglì – Financial System Enforcement – Năng lực thực thi chế độ tài chính |
531 | 预算执行计划 – yùsuàn zhíxíng jìhuà – Budget Implementation Plan – Kế hoạch triển khai ngân sách |
532 | 会计风险控制 – kuàijì fēngxiǎn kòngzhì – Accounting Risk Control – Kiểm soát rủi ro kế toán |
533 | 财政拨款计划 – cáizhèng bōkuǎn jìhuà – Government Allocation Plan – Kế hoạch phân bổ ngân sách |
534 | 审批流程管理 – shěnpī liúchéng guǎnlǐ – Approval Workflow Management – Quản lý quy trình phê duyệt |
535 | 财务对账系统 – cáiwù duìzhàng xìtǒng – Reconciliation System – Hệ thống đối chiếu tài chính |
536 | 会计信息管理 – kuàijì xìnxī guǎnlǐ – Accounting Information Management – Quản lý thông tin kế toán |
537 | 财政项目审计 – cáizhèng xiàngmù shěnjì – Government Project Audit – Kiểm toán dự án ngân sách |
538 | 会计内部稽核 – kuàijì nèibù jīhé – Internal Accounting Audit – Kiểm toán nội bộ kế toán |
539 | 财务预算报告 – cáiwù yùsuàn bàogào – Financial Budget Report – Báo cáo ngân sách tài chính |
540 | 审计整改措施 – shěnjì zhěnggǎi cuòshī – Audit Rectification Measures – Biện pháp khắc phục kiểm toán |
541 | 财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial Operating Standards – Chuẩn mực nghiệp vụ tài chính |
542 | 会计职责说明 – kuàijì zhízé shuōmíng – Accounting Job Responsibilities – Mô tả nhiệm vụ kế toán |
543 | 财务制度手册 – cáiwù zhìdù shǒucè – Financial Regulation Manual – Sổ tay chế độ tài chính |
544 | 预算决算审查 – yùsuàn juésuàn shěnchá – Budget and Final Account Review – Rà soát dự toán và quyết toán |
545 | 会计档案归档 – kuàijì dàng’àn guīdàng – Archiving Accounting Files – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
546 | 财务报账流程 – cáiwù bàozhàng liúchéng – Financial Settlement Procedure – Quy trình thanh quyết toán |
547 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
548 | 财务支出计划 – cáiwù zhīchū jìhuà – Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu |
549 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Chart of Accounts – Thiết lập tài khoản kế toán |
550 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit Working Papers – Hồ sơ kiểm toán |
551 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial Indicator Analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
552 | 会计核算制度 – kuàijì hésuàn zhìdù – Accounting System – Chế độ hạch toán kế toán |
553 | 财政绩效评价 – cáizhèng jìxiào píngjià – Fiscal Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính |
554 | 财务会计报告 – cáiwù kuàijì bàogào – Financial Accounting Report – Báo cáo kế toán tài chính |
555 | 项目资金安排 – xiàngmù zījīn ānpái – Project Fund Arrangement – Sắp xếp kinh phí dự án |
556 | 财务年度决算 – cáiwù niándù juésuàn – Annual Financial Settlement – Quyết toán tài chính hàng năm |
557 | 会计工作流程 – kuàijì gōngzuò liúchéng – Accounting Workflow – Quy trình công việc kế toán |
558 | 财政收入核算 – cáizhèng shōurù hésuàn – Fiscal Revenue Accounting – Hạch toán thu ngân sách |
559 | 审计整改计划 – shěnjì zhěnggǎi jìhuà – Audit Rectification Plan – Kế hoạch khắc phục kiểm toán |
560 | 会计电算化系统 – kuàijì diànsuànhuà xìtǒng – Accounting Computerization System – Hệ thống kế toán vi tính |
561 | 财务支出标准 – cáiwù zhīchū biāozhǔn – Expenditure Standards – Tiêu chuẩn chi tiêu |
562 | 财政经费管理 – cáizhèng jīngfèi guǎnlǐ – Fiscal Fund Management – Quản lý kinh phí tài chính |
563 | 财务工作计划 – cáiwù gōngzuò jìhuà – Financial Work Plan – Kế hoạch công tác tài chính |
564 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
565 | 财务档案管理制度 – cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù – Financial Archives Management System – Chế độ quản lý hồ sơ tài chính |
566 | 会计年终结账 – kuàijì niánzhōng jiézhàng – Year-end Closing – Khóa sổ kế toán cuối năm |
567 | 财务预算控制制度 – cáiwù yùsuàn kòngzhì zhìdù – Budget Control System – Chế độ kiểm soát ngân sách |
568 | 审计信息披露 – shěnjì xìnxī pīlù – Audit Information Disclosure – Công khai thông tin kiểm toán |
569 | 会计数据处理 – kuàijì shùjù chǔlǐ – Accounting Data Processing – Xử lý dữ liệu kế toán |
570 | 财政资金拨付 – cáizhèng zījīn bōfù – Fiscal Fund Allocation – Phân bổ kinh phí ngân sách |
571 | 财务软件使用 – cáiwù ruǎnjiàn shǐyòng – Use of Financial Software – Sử dụng phần mềm tài chính |
572 | 财政收入分析 – cáizhèng shōurù fēnxī – Fiscal Revenue Analysis – Phân tích thu ngân sách |
573 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
574 | 财务管理制度建设 – cáiwù guǎnlǐ zhìdù jiànshè – Financial System Development – Xây dựng chế độ quản lý tài chính |
575 | 预算审查流程 – yùsuàn shěnchá liúchéng – Budget Review Process – Quy trình thẩm định ngân sách |
576 | 会计处理原则 – kuàijì chǔlǐ yuánzé – Accounting Treatment Principles – Nguyên tắc xử lý kế toán |
577 | 财政专项审计 – cáizhèng zhuānxiàng shěnjì – Special Fiscal Audit – Kiểm toán chuyên đề |
578 | 财务工作考核 – cáiwù gōngzuò kǎohé – Financial Work Assessment – Đánh giá công tác tài chính |
579 | 会计处理办法 – kuàijì chǔlǐ bànfǎ – Accounting Treatment Method – Phương pháp xử lý kế toán |
580 | 财政管理规范 – cáizhèng guǎnlǐ guīfàn – Fiscal Management Standard – Chuẩn mực quản lý ngân sách |
581 | 财务工作总结 – cáiwù gōngzuò zǒngjié – Financial Work Summary – Tổng kết công việc tài chính |
582 | 会计数据核实 – kuàijì shùjù héshí – Data Verification – Xác minh số liệu kế toán |
583 | 财政项目安排 – cáizhèng xiàngmù ānpái – Government Project Planning – Sắp xếp dự án ngân sách |
584 | 财务管理流程 – cáiwù guǎnlǐ liúchéng – Financial Management Process – Quy trình quản lý tài chính |
585 | 审计整改机制 – shěnjì zhěnggǎi jīzhì – Audit Rectification Mechanism – Cơ chế khắc phục kiểm toán |
586 | 会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Accounting Job Duties – Nhiệm vụ công việc kế toán |
587 | 财政收入来源 – cáizhèng shōurù láiyuán – Fiscal Revenue Sources – Nguồn thu ngân sách |
588 | 会计软件管理 – kuàijì ruǎnjiàn guǎnlǐ – Accounting Software Management – Quản lý phần mềm kế toán |
589 | 财务结算制度 – cáiwù jiésuàn zhìdù – Settlement System – Chế độ quyết toán |
590 | 财政支出结构 – cáizhèng zhīchū jiégòu – Fiscal Expenditure Structure – Cơ cấu chi ngân sách |
591 | 财务决算报告 – cáiwù juésuàn bàogào – Final Accounts Report – Báo cáo quyết toán |
592 | 会计科目明细 – kuàijì kēmù míngxì – Account Details – Chi tiết tài khoản kế toán |
593 | 审计风险管理 – shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ – Audit Risk Management – Quản lý rủi ro kiểm toán |
594 | 会计审查制度 – kuàijì shěnchá zhìdù – Accounting Review System – Hệ thống kiểm tra kế toán |
595 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial Report Audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
596 | 项目费用管理 – xiàngmù fèiyòng guǎnlǐ – Project Cost Management – Quản lý chi phí dự án |
597 | 财务制度执行 – cáiwù zhìdù zhíxíng – Financial Policy Implementation – Thực thi chế độ tài chính |
598 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Accounting Information Disclosure – Công khai thông tin kế toán |
599 | 财务监控系统 – cáiwù jiānkòng xìtǒng – Financial Monitoring System – Hệ thống giám sát tài chính |
600 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Financial Budget Execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
601 | 财政资金审计 – cáizhèng zījīn shěnjì – Fiscal Fund Audit – Kiểm toán nguồn kinh phí ngân sách |
602 | 会计数据报告 – kuàijì shùjù bàogào – Accounting Data Report – Báo cáo dữ liệu kế toán |
603 | 财务数据验证 – cáiwù shùjù yànzhèng – Financial Data Verification – Xác minh dữ liệu tài chính |
604 | 项目成本核算 – xiàngmù chéngběn hésuàn – Project Cost Accounting – Hạch toán chi phí dự án |
605 | 会计工作日志 – kuàijì gōngzuò rìzhì – Accounting Work Log – Nhật ký công việc kế toán |
606 | 财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – Financial Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
607 | 财务核算系统 – cáiwù hésuàn xìtǒng – Financial Accounting System – Hệ thống hạch toán tài chính |
608 | 会计制度培训 – kuàijì zhìdù péixùn – Accounting System Training – Đào tạo chế độ kế toán |
609 | 财务支出审批 – cáiwù zhīchū shěnpī – Expenditure Approval – Phê duyệt chi tiêu |
610 | 会计审计流程 – kuàijì shěnjì liúchéng – Accounting Audit Process – Quy trình kiểm toán kế toán |
611 | 财务记录审查 – cáiwù jìlù shěnchá – Financial Record Review – Kiểm tra hồ sơ tài chính |
612 | 财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial Statement Review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
613 | 财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
614 | 会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Voucher Management – Quản lý chứng từ kế toán |
615 | 财务管理监督 – cáiwù guǎnlǐ jiāndū – Financial Management Supervision – Giám sát quản lý tài chính |
616 | 会计报表生成 – kuàijì bàobiǎo shēngchéng – Financial Report Generation – Tạo báo cáo tài chính |
617 | 财务资金分配 – cáiwù zījīn fēnpèi – Financial Fund Allocation – Phân bổ kinh phí tài chính |
618 | 项目经费预算 – xiàngmù jīngfèi yùsuàn – Project Fund Budget – Ngân sách kinh phí dự án |
619 | 财务月度报告 – cáiwù yuèdù bàogào – Monthly Financial Report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
620 | 会计税务处理 – kuàijì shuìwù chǔlǐ – Accounting Tax Treatment – Xử lý thuế kế toán |
621 | 财务年度审计 – cáiwù niándù shěnjì – Annual Financial Audit – Kiểm toán tài chính hàng năm |
622 | 会计数据分析 – kuàijì shùjù fēnxī – Accounting Data Analysis – Phân tích dữ liệu kế toán |
623 | 财务结算核对 – cáiwù jiésuàn héduì – Settlement Verification – Xác minh quyết toán |
624 | 会计审计报告 – kuàijì shěnjì bàogào – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
625 | 财务成本核算 – cáiwù chéngběn hésuàn – Financial Cost Accounting – Hạch toán chi phí tài chính |
626 | 会计政策变化 – kuàijì zhèngcè biànhuà – Accounting Policy Change – Thay đổi chính sách kế toán |
627 | 财务管理工作 – cáiwù guǎnlǐ gōngzuò – Financial Management Work – Công việc quản lý tài chính |
628 | 项目预算结算 – xiàngmù yùsuàn jiésuàn – Project Budget Settlement – Quyết toán ngân sách dự án |
629 | 会计账户调整 – kuàijì zhànghù tiáozhěng – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
630 | 财务审计整改 – cáiwù shěnjì zhěnggǎi – Financial Audit Rectification – Khắc phục sai sót kiểm toán tài chính |
631 | 会计工作汇报 – kuàijì gōngzuò huìbào – Accounting Work Report – Báo cáo công việc kế toán |
632 | 财务预算汇报 – cáiwù yùsuàn huìbào – Budget Report – Báo cáo ngân sách tài chính |
633 | 财务清算报告 – cáiwù qīngsuàn bàogào – Financial Liquidation Report – Báo cáo thanh lý tài chính |
634 | 会计报销流程 – kuàijì bàoxiāo liúchéng – Reimbursement Process – Quy trình hoàn trả chi phí |
635 | 财务核查制度 – cáiwù héchá zhìdù – Financial Inspection System – Hệ thống kiểm tra tài chính |
636 | 财务审计跟踪 – cáiwù shěnjì gēnzōng – Financial Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
637 | 会计凭证核对 – kuàijì píngzhèng héduì – Voucher Reconciliation – Đối chiếu chứng từ kế toán |
638 | 财务风险预警 – cáiwù fēngxiǎn yùjǐng – Financial Risk Early Warning – Cảnh báo rủi ro tài chính |
639 | 财务数据审查 – cáiwù shùjù shěnchá – Financial Data Review – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
640 | 会计文件管理 – kuàijì wénjiàn guǎnlǐ – Accounting Document Management – Quản lý tài liệu kế toán |
641 | 财务报表生成系统 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng xìtǒng – Financial Report Generation System – Hệ thống tạo báo cáo tài chính |
642 | 会计计算方法 – kuàijì jìsuàn fāngfǎ – Accounting Calculation Method – Phương pháp tính toán kế toán |
643 | 财务制度实施 – cáiwù zhìdù shíshī – Financial System Implementation – Triển khai hệ thống tài chính |
644 | 财务管理信息化 – cáiwù guǎnlǐ xìnxī huà – Financial Management Informationization – Tin học hóa quản lý tài chính |
645 | 会计制度合规 – kuàijì zhìdù héguī – Accounting System Compliance – Tuân thủ chế độ kế toán |
646 | 财务月度结算 – cáiwù yuèdù jiésuàn – Monthly Financial Settlement – Quyết toán tài chính hàng tháng |
647 | 财务预算评估 – cáiwù yùsuàn pínggū – Budget Evaluation – Đánh giá ngân sách tài chính |
648 | 财务数据自动化 – cáiwù shùjù zìdònghuà – Financial Data Automation – Tự động hóa dữ liệu tài chính |
649 | 会计核算方式 – kuàijì hésuàn fāngshì – Accounting Method – Phương thức hạch toán kế toán |
650 | 财务预算分配 – cáiwù yùsuàn fēnpèi – Budget Allocation – Phân bổ ngân sách tài chính |
651 | 会计支出审核 – kuàijì zhīchū shěnhé – Expense Review – Kiểm tra chi phí kế toán |
652 | 财务报告系统 – cáiwù bàogào xìtǒng – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính |
653 | 财务审计规范 – cáiwù shěnjì guīfàn – Financial Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
654 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting Accounting Standards – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
655 | 财务账簿记录 – cáiwù zhàngbù jìlù – Financial Ledger Entries – Ghi chép sổ kế toán |
656 | 会计差错修正 – kuàijì chācuò xiūzhèng – Accounting Error Correction – Sửa chữa lỗi kế toán |
657 | 财务审计计划 – cáiwù shěnjì jìhuà – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
658 | 财务预算控制计划 – cáiwù yùsuàn kòngzhì jìhuà – Budget Control Plan – Kế hoạch kiểm soát ngân sách |
659 | 会计负债核算 – kuàijì fùzhài hésuàn – Liability Accounting – Hạch toán nợ phải trả |
660 | 财务费用分析 – cáiwù fèiyòng fēnxī – Expense Analysis – Phân tích chi phí tài chính |
661 | 会计存货管理 – kuàijì cúnhuò guǎnlǐ – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho kế toán |
662 | 财务资产评估 – cáiwù zīchǎn pínggū – Asset Evaluation – Đánh giá tài sản tài chính |
663 | 会计记账方法 – kuàijì jìzhàng fāngfǎ – Bookkeeping Method – Phương pháp ghi sổ kế toán |
664 | 财务风险管理计划 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà – Financial Risk Management Plan – Kế hoạch quản lý rủi ro tài chính |
665 | 会计分录处理 – kuàijì fēnlù chǔlǐ – Journal Entry Processing – Xử lý bút toán kế toán |
666 | 财务资金监管 – cáiwù zījīn jiānguǎn – Fund Supervision – Giám sát kinh phí tài chính |
667 | 会计审计工作底稿 – kuàijì shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit Work Paper – Hồ sơ kiểm toán công việc |
668 | 财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
669 | 会计审计流程优化 – kuàijì shěnjì liúchéng yōuhuà – Audit Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
670 | 财务风险预测 – cáiwù fēngxiǎn yùcè – Financial Risk Prediction – Dự báo rủi ro tài chính |
671 | 会计报告合规 – kuàijì bàogào héguī – Accounting Report Compliance – Tuân thủ báo cáo kế toán |
672 | 财务资金使用 – cáiwù zījīn shǐyòng – Fund Usage – Sử dụng nguồn kinh phí tài chính |
673 | 财务审计对象 – cáiwù shěnjì duìxiàng – Audit Subject – Đối tượng kiểm toán tài chính |
674 | 会计审计方法 – kuàijì shěnjì fāngfǎ – Audit Method – Phương pháp kiểm toán kế toán |
675 | 财务预算调整程序 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng chéngxù – Budget Adjustment Procedure – Quy trình điều chỉnh ngân sách |
676 | 会计报告审查 – kuàijì bàogào shěnchá – Report Review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
677 | 财务成本控制 – cáiwù chéngběn kòngzhì – Cost Control – Kiểm soát chi phí tài chính |
678 | 会计审计结果 – kuàijì shěnjì jiéguǒ – Audit Result – Kết quả kiểm toán kế toán |
679 | 财务记录规范 – cáiwù jìlù guīfàn – Financial Record Standards – Tiêu chuẩn ghi chép tài chính |
680 | 会计文件归档 – kuàijì wénjiàn guīdàng – Document Archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán |
681 | 财务决算分析 – cáiwù juésuàn fēnxī – Financial Settlement Analysis – Phân tích quyết toán tài chính |
682 | 会计审计报告审核 – kuàijì shěnjì bàogào shěnhé – Audit Report Review – Kiểm tra báo cáo kiểm toán |
683 | 财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Budget Review – Kiểm tra ngân sách tài chính |
684 | 会计审批程序 – kuàijì shěnpī chéngxù – Accounting Approval Process – Quy trình phê duyệt kế toán |
685 | 财务报表审计结果 – cáiwù bàobiǎo shěnjì jiéguǒ – Audit Result of Financial Statements – Kết quả kiểm toán báo cáo tài chính |
686 | 会计项目分类 – kuàijì xiàngmù fēnlèi – Accounting Project Classification – Phân loại dự án kế toán |
687 | 财务费用控制 – cáiwù fèiyòng kòngzhì – Cost Control – Kiểm soát chi phí tài chính |
688 | 财务资金核算 – cáiwù zījīn hésuàn – Fund Accounting – Hạch toán nguồn kinh phí |
689 | 会计报告审核流程 – kuàijì bàogào shěnhé liúchéng – Report Review Process – Quy trình kiểm tra báo cáo kế toán |
690 | 财务审计规则 – cáiwù shěnjì guīzé – Audit Regulations – Quy định kiểm toán tài chính |
691 | 会计人员培训 – kuàijì rényuán péixùn – Accounting Staff Training – Đào tạo nhân viên kế toán |
692 | 财务审计程序 – cáiwù shěnjì chéngxù – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán tài chính |
693 | 会计审计控制 – kuàijì shěnjì kòngzhì – Audit Control – Kiểm soát kiểm toán kế toán |
694 | 财务报表审核标准 – cáiwù bàobiǎo shěnhé biāozhǔn – Financial Statement Review Standard – Tiêu chuẩn kiểm tra báo cáo tài chính |
695 | 会计标准制定 – kuàijì biāozhǔn zhìdìng – Accounting Standards Setting – Xây dựng chuẩn mực kế toán |
696 | 财务预算调整报告 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng bàogào – Budget Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách tài chính |
697 | 会计分类帐 – kuàijì fēnlèi zhàng – Accounting Ledger – Sổ cái kế toán |
698 | 财务审计确认 – cáiwù shěnjì quèrèn – Audit Confirmation – Xác nhận kiểm toán tài chính |
699 | 会计数据保护 – kuàijì shùjù bǎohù – Accounting Data Protection – Bảo vệ dữ liệu kế toán |
700 | 财务监督工作 – cáiwù jiāndū gōngzuò – Financial Supervision Work – Công việc giám sát tài chính |
701 | 会计账户审计 – kuàijì zhànghù shěnjì – Account Audit – Kiểm toán tài khoản kế toán |
702 | 财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Budget Preparation – Soạn thảo ngân sách tài chính |
703 | 会计报销审核 – kuàijì bàoxiāo shěnhé – Reimbursement Review – Kiểm tra hoàn trả chi phí kế toán |
704 | 财务会计检查 – cáiwù kuàijì jiǎnchá – Financial Accounting Inspection – Kiểm tra kế toán tài chính |
705 | 财务结算方法 – cáiwù jiésuàn fāngfǎ – Settlement Method – Phương pháp quyết toán tài chính |
706 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Accounting Account Setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
707 | 财务管理工具 – cáiwù guǎnlǐ gōngjù – Financial Management Tools – Công cụ quản lý tài chính |
708 | 会计外部审计 – kuàijì wàibù shěnjì – External Audit – Kiểm toán bên ngoài kế toán |
709 | 财务检查报告 – cáiwù jiǎnchá bàogào – Financial Inspection Report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
710 | 会计差异分析 – kuàijì chāyì fēnxī – Accounting Variance Analysis – Phân tích sai lệch kế toán |
711 | 财务预算控制体系 – cáiwù yùsuàn kòngzhì tǐxì – Budget Control System – Hệ thống kiểm soát ngân sách tài chính |
712 | 会计审计培训 – kuàijì shěnjì péixùn – Audit Training – Đào tạo kiểm toán kế toán |
713 | 财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Fund Management – Quản lý nguồn kinh phí tài chính |
714 | 会计系统集成 – kuàijì xìtǒng jíchéng – Accounting System Integration – Tích hợp hệ thống kế toán |
715 | 会计资产核算 – kuàijì zīchǎn hésuàn – Asset Accounting – Hạch toán tài sản kế toán |
716 | 财务审计修正 – cáiwù shěnjì xiūzhèng – Audit Correction – Sửa chữa kiểm toán tài chính |
717 | 会计余额调整 – kuàijì yú’é tiáozhěng – Balance Adjustment – Điều chỉnh số dư kế toán |
718 | 财务支出审核流程 – cáiwù zhīchū shěnhé liúchéng – Expenditure Review Process – Quy trình kiểm tra chi phí |
719 | 会计审计检查 – kuàijì shěnjì jiǎnchá – Audit Inspection – Kiểm tra kiểm toán kế toán |
720 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Financial Report Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
721 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Accounting Report Preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán |
722 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Budget Execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
723 | 财务数据核对 – cáiwù shùjù héduì – Financial Data Verification – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
724 | 会计收支平衡 – kuàijì shōuzhī pínghéng – Accounting Balance – Cân đối thu chi kế toán |
725 | 财务审批流程 – cáiwù shěnpī liúchéng – Financial Approval Process – Quy trình phê duyệt tài chính |
726 | 会计审计人员 – kuàijì shěnjì rényuán – Audit Personnel – Nhân viên kiểm toán kế toán |
727 | 财务调整报告 – cáiwù tiáozhěng bàogào – Financial Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh tài chính |
728 | 会计账簿核对 – kuàijì zhàngbù héduì – Ledger Reconciliation – Đối chiếu sổ cái kế toán |
729 | 财务总账管理 – cáiwù zǒngzhàng guǎnlǐ – General Ledger Management – Quản lý sổ cái tổng hợp tài chính |
730 | 会计核算方法更新 – kuàijì hésuàn fāngfǎ gēngxīn – Accounting Method Update – Cập nhật phương pháp hạch toán kế toán |
731 | 财务审计控制措施 – cáiwù shěnjì kòngzhì cuòshī – Audit Control Measures – Biện pháp kiểm soát kiểm toán |
732 | 会计职能分析 – kuàijì zhínéng fēnxī – Accounting Function Analysis – Phân tích chức năng kế toán |
733 | 财务报告审计流程 – cáiwù bàogào shěnjì liúchéng – Financial Report Audit Process – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
734 | 会计科目汇总 – kuàijì kēmù huìzǒng – Accounting Account Summary – Tổng hợp các tài khoản kế toán |
735 | 财务支出控制 – cáiwù zhīchū kòngzhì – Expenditure Control – Kiểm soát chi tiêu tài chính |
736 | 会计预算执行 – kuàijì yùsuàn zhíxíng – Accounting Budget Execution – Thực hiện ngân sách kế toán |
737 | 会计账目更新 – kuàijì zhàngmù gēngxīn – Account Update – Cập nhật tài khoản kế toán |
738 | 财务分析工具 – cáiwù fēnxī gōngjù – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính |
739 | 会计数据备份 – kuàijì shùjù bèifù – Accounting Data Backup – Sao lưu dữ liệu kế toán |
740 | 财务会计调整 – cáiwù kuàijì tiáozhěng – Financial Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán tài chính |
741 | 会计报表审定 – kuàijì bàobiǎo shěndìng – Report Approval – Phê duyệt báo cáo kế toán |
742 | 财务预算编制程序 – cáiwù yùsuàn biānzhì chéngxù – Budget Preparation Procedure – Quy trình soạn thảo ngân sách tài chính |
743 | 会计报表审计标准 – kuàijì bàobiǎo shěnjì biāozhǔn – Financial Statement Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
744 | 会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
745 | 财务税务规划 – cáiwù shuìwù guīhuà – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế tài chính |
746 | 会计审计证据 – kuàijì shěnjì zhèngjù – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán kế toán |
747 | 财务操作流程 – cáiwù cāozuò liúchéng – Financial Operating Procedures – Quy trình hoạt động tài chính |
748 | 会计审计管理 – kuàijì shěnjì guǎnlǐ – Audit Management – Quản lý kiểm toán kế toán |
749 | 财务目标设定 – cáiwù mùbiāo shèdìng – Financial Goal Setting – Đặt mục tiêu tài chính |
750 | 会计差异调整 – kuàijì chāyì tiáozhěng – Variance Adjustment – Điều chỉnh sai lệch kế toán |
751 | 财务账单核对 – cáiwù zhàngdān héduì – Bill Verification – Kiểm tra hóa đơn tài chính |
752 | 会计审计结果评估 – kuàijì shěnjì jiéguǒ pínggū – Audit Result Evaluation – Đánh giá kết quả kiểm toán kế toán |
753 | 财务成本分析 – cáiwù chéngběn fēnxī – Cost Analysis – Phân tích chi phí tài chính |
754 | 会计报告编制程序 – kuàijì bàogào biānzhì chéngxù – Financial Report Preparation Process – Quy trình soạn thảo báo cáo tài chính |
755 | 财务核对报告 – cáiwù héduì bàogào – Reconciliation Report – Báo cáo đối chiếu tài chính |
756 | 会计项目管理 – kuàijì xiàngmù guǎnlǐ – Accounting Project Management – Quản lý dự án kế toán |
757 | 财务资产管理 – cáiwù zīchǎn guǎnlǐ – Asset Management – Quản lý tài sản tài chính |
758 | 会计部门协作 – kuàijì bùmén xiézuò – Accounting Department Collaboration – Hợp tác giữa các bộ phận kế toán |
759 | 财务控制系统 – cáiwù kòngzhì xìtǒng – Financial Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính |
760 | 会计报告准备 – kuàijì bàogào zhǔnbèi – Report Preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán |
761 | 财务资金配置 – cáiwù zījīn pèizhì – Fund Allocation – Phân bổ nguồn tài chính |
762 | 会计账务处理 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ – Account Processing – Xử lý giao dịch kế toán |
763 | 财务预算执行情况 – cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – Budget Execution Status – Tình hình thực hiện ngân sách tài chính |
764 | 会计财务审查 – kuàijì cáiwù shěnchá – Financial Review – Kiểm tra tài chính kế toán |
765 | 财务账户管理 – cáiwù zhànghù guǎnlǐ – Account Management – Quản lý tài khoản tài chính |
766 | 会计成本控制 – kuàijì chéngběn kòngzhì – Cost Control – Kiểm soát chi phí kế toán |
767 | 财务报告审计要求 – cáiwù bàogào shěnjì yāoqiú – Financial Report Audit Requirements – Yêu cầu kiểm toán báo cáo tài chính |
768 | 会计预算监控 – kuàijì yùsuàn jiānkòng – Budget Monitoring – Giám sát ngân sách kế toán |
769 | 财务报告修订 – cáiwù bàogào xiūdìng – Financial Report Revision – Sửa đổi báo cáo tài chính |
770 | 会计责任归属 – kuàijì zérèn guīshǔ – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán |
771 | 财务制度制定 – cáiwù zhìdù zhìdìng – Financial Policy Setting – Xây dựng chính sách tài chính |
772 | 会计账户对账 – kuàijì zhànghù duìzhàng – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
773 | 财务支出报告 – cáiwù zhīchū bàogào – Expenditure Report – Báo cáo chi tiêu tài chính |
774 | 会计审计调查 – kuàijì shěnjì diàochá – Audit Investigation – Điều tra kiểm toán kế toán |
775 | 财务收支预算 – cáiwù shōuzhī yùsuàn – Income and Expenditure Budget – Ngân sách thu chi tài chính |
776 | 会计资料准备 – kuàijì zīliào zhǔnbèi – Accounting Data Preparation – Chuẩn bị tài liệu kế toán |
777 | 财务报表编制人员 – cáiwù bàobiǎo biānzhì rényuán – Financial Report Preparation Personnel – Nhân viên soạn thảo báo cáo tài chính |
778 | 会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Accounting Transaction Processing – Xử lý giao dịch kế toán |
779 | 会计内部审计 – kuàijì nèibù shěnjì – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ kế toán |
780 | 财务成本核算 – cáiwù chéngběn hésuàn – Cost Accounting – Hạch toán chi phí tài chính |
781 | 会计资金调度 – kuàijì zījīn diàodù – Fund Allocation – Điều phối nguồn tài chính kế toán |
782 | 财务资金监督 – cáiwù zījīn jiāndū – Fund Supervision – Giám sát nguồn tài chính |
783 | 会计管理体系 – kuàijì guǎnlǐ tǐxì – Accounting Management System – Hệ thống quản lý kế toán |
784 | 财务调节程序 – cáiwù tiáojié chéngxù – Adjustment Procedure – Quy trình điều chỉnh tài chính |
785 | 财务资金报告 – cáiwù zījīn bàogào – Fund Report – Báo cáo nguồn tài chính |
786 | 会计系统升级 – kuàijì xìtǒng shēngjí – Accounting System Upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán |
787 | 财务分析报告编制 – cáiwù fēnxī bàogào biānzhì – Financial Analysis Report Preparation – Soạn thảo báo cáo phân tích tài chính |
788 | 会计项目审批 – kuàijì xiàngmù shěnpī – Project Approval – Phê duyệt dự án kế toán |
789 | 财务核算制度 – cáiwù hésuàn zhìdù – Accounting System – Hệ thống hạch toán tài chính |
790 | 会计报告修订程序 – kuàijì bàogào xiūdìng chéngxù – Report Revision Procedure – Quy trình sửa đổi báo cáo kế toán |
791 | 财务支出管理 – cáiwù zhīchū guǎnlǐ – Expenditure Management – Quản lý chi tiêu tài chính |
792 | 会计数据采集 – kuàijì shùjù cǎijí – Data Collection – Thu thập dữ liệu kế toán |
793 | 会计审计检查报告 – kuàijì shěnjì jiǎnchá bàogào – Audit Inspection Report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán kế toán |
794 | 财务报告审计计划 – cáiwù bàogào shěnjì jìhuà – Financial Report Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính |
795 | 会计预算报告 – kuàijì yùsuàn bàogào – Budget Report – Báo cáo ngân sách kế toán |
796 | 财务费用核算 – cáiwù fèiyòng hésuàn – Expense Accounting – Hạch toán chi phí tài chính |
797 | 会计审计结果分析 – kuàijì shěnjì jiéguǒ fēnxī – Audit Results Analysis – Phân tích kết quả kiểm toán kế toán |
798 | 财务支付控制 – cáiwù zhīfù kòngzhì – Payment Control – Kiểm soát thanh toán tài chính |
799 | 会计账户管理系统 – kuàijì zhànghù guǎnlǐ xìtǒng – Accounting Account Management System – Hệ thống quản lý tài khoản kế toán |
800 | 财务账簿记录 – cáiwù zhàngbù jìlù – Ledger Record – Ghi chép sổ cái tài chính |
801 | 会计财务系统 – kuàijì cáiwù xìtǒng – Accounting and Financial System – Hệ thống kế toán và tài chính |
802 | 财务预算审批 – cáiwù yùsuàn shěnpī – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách tài chính |
803 | 会计账目整理 – kuàijì zhàngmù zhěnglǐ – Account Sorting – Sắp xếp tài khoản kế toán |
804 | 财务资金调配 – cáiwù zījīn diàopèi – Fund Allocation – Phân phối nguồn tài chính |
805 | 会计审计计划编制 – kuàijì shěnjì jìhuà biānzhì – Audit Plan Preparation – Soạn thảo kế hoạch kiểm toán kế toán |
806 | 财务支付计划 – cáiwù zhīfù jìhuà – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán tài chính |
807 | 会计分析报告 – kuàijì fēnxī bàogào – Accounting Analysis Report – Báo cáo phân tích kế toán |
808 | 财务预算报表 – cáiwù yùsuàn bàobiǎo – Budget Statement – Báo cáo ngân sách tài chính |
809 | 会计财务报表 – kuàijì cáiwù bàobiǎo – Financial Statement – Báo cáo tài chính kế toán |
810 | 会计审计工作 – kuàijì shěnjì gōngzuò – Audit Work – Công việc kiểm toán kế toán |
811 | 财务资产配置 – cáiwù zīchǎn pèizhì – Asset Allocation – Phân bổ tài sản tài chính |
812 | 会计资金报表 – kuàijì zījīn bàobiǎo – Fund Statement – Báo cáo nguồn tài chính kế toán |
813 | 财务会计报表 – cáiwù kuàijì bàobiǎo – Financial Accounting Statement – Báo cáo kế toán tài chính |
814 | 会计支付控制 – kuàijì zhīfù kòngzhì – Payment Control – Kiểm soát thanh toán kế toán |
815 | 财务支付审批 – cáiwù zhīfù shěnpī – Payment Approval – Phê duyệt thanh toán tài chính |
816 | 财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
817 | 会计部门报告 – kuàijì bùmén bàogào – Accounting Department Report – Báo cáo bộ phận kế toán |
818 | 财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Compliance Review – Kiểm tra sự tuân thủ tài chính |
819 | 会计支付审核 – kuàijì zhīfù shěnhé – Payment Verification – Kiểm tra thanh toán kế toán |
820 | 财务费用预算 – cáiwù fèiyòng yùsuàn – Expense Budget – Ngân sách chi phí tài chính |
821 | 会计审核标准 – kuàijì shěnhé biāozhǔn – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
822 | 财务审计控制 – cáiwù shěnjì kòngzhì – Audit Control – Kiểm soát kiểm toán tài chính |
823 | 会计报告整合 – kuàijì bàobiǎo zhěnghé – Report Integration – Tích hợp báo cáo kế toán |
824 | 财务支出审核 – cáiwù zhīchū shěnhé – Expenditure Verification – Kiểm tra chi tiêu tài chính |
825 | 会计资产管理 – kuàijì zīchǎn guǎnlǐ – Asset Management – Quản lý tài sản kế toán |
826 | 财务数据整理 – cáiwù shùjù zhěnglǐ – Data Organization – Sắp xếp dữ liệu tài chính |
827 | 会计报告审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Report Review – Xem xét báo cáo kế toán |
828 | 会计账目清理 – kuàijì zhàngmù qīnglǐ – Account Cleanup – Dọn dẹp tài khoản kế toán |
829 | 财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
830 | 会计记账管理 – kuàijì jìzhàng guǎnlǐ – Bookkeeping Management – Quản lý ghi chép kế toán |
831 | 财务预算分析 – cáiwù yùsuàn fēnxī – Budget Analysis – Phân tích ngân sách tài chính |
832 | 会计账务调整 – kuàijì zhàngwù tiáozhěng – Account Adjustment – Điều chỉnh giao dịch kế toán |
833 | 财务资金调度 – cáiwù zījīn diàodù – Fund Dispatch – Phân phối nguồn tài chính |
834 | 会计资产负债 – kuàijì zīchǎn fùzhài – Asset and Liability – Tài sản và nợ phải trả kế toán |
835 | 财务报表分析工具 – cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù – Financial Statement Analysis Tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
836 | 会计数据更新 – kuàijì shùjù gēngxīn – Data Update – Cập nhật dữ liệu kế toán |
837 | 财务资金核对 – cáiwù zījīn héduì – Fund Reconciliation – Đối chiếu nguồn tài chính |
838 | 会计账目审核 – kuàijì zhàngmù shěnhé – Account Verification – Kiểm tra tài khoản kế toán |
839 | 财务合并报告 – cáiwù hébìng bàogào – Consolidated Report – Báo cáo hợp nhất tài chính |
840 | 会计报告制定 – kuàijì bàobiǎo zhìdìng – Report Preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán |
841 | 财务资产负债表 – cáiwù zīchǎn fùzhài biǎo – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán tài chính |
842 | 会计成本控制系统 – kuàijì chéngběn kòngzhì xìtǒng – Cost Control System – Hệ thống kiểm soát chi phí kế toán |
843 | 财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Budget Review – Xem xét ngân sách tài chính |
844 | 会计报告调整 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng – Report Adjustment – Điều chỉnh báo cáo kế toán |
845 | 财务账户对账单 – cáiwù zhànghù duìzhàng dān – Account Reconciliation Statement – Bản đối chiếu tài khoản kế toán |
846 | 会计资金管理 – kuàijì zījīn guǎnlǐ – Fund Management – Quản lý nguồn tài chính kế toán |
847 | 财务审计意见 – cáiwù shěnjì yìjiàn – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán tài chính |
848 | 会计审计证据分析 – kuàijì shěnjì zhèngjù fēnxī – Audit Evidence Analysis – Phân tích bằng chứng kiểm toán kế toán |
849 | 财务会计控制 – cáiwù kuàijì kòngzhì – Financial Accounting Control – Kiểm soát kế toán tài chính |
850 | 会计账务合并 – kuàijì zhàngwù hébìng – Account Consolidation – Hợp nhất tài khoản kế toán |
851 | 会计成本分配 – kuàijì chéngběn fēnpèi – Cost Allocation – Phân bổ chi phí kế toán |
852 | 财务审计结论 – cáiwù shěnjì jiélùn – Audit Conclusion – Kết luận kiểm toán tài chính |
853 | 会计账务计划 – kuàijì zhàngwù jìhuà – Accounting Transaction Plan – Kế hoạch giao dịch kế toán |
854 | 会计账户核算 – kuàijì zhànghù hésuàn – Account Accounting – Hạch toán tài khoản kế toán |
855 | 财务账户结算 – cáiwù zhànghù jiésuàn – Account Settlement – Thanh toán tài khoản tài chính |
856 | 会计收入核算 – kuàijì shōurù hésuàn – Revenue Accounting – Hạch toán doanh thu kế toán |
857 | 财务税务审计 – cáiwù shuìwù shěnjì – Tax Audit – Kiểm toán thuế tài chính |
858 | 会计账务控制 – kuàijì zhàngwù kòngzhì – Account Control – Kiểm soát giao dịch kế toán |
859 | 财务费用报告 – cáiwù fèiyòng bàogào – Expense Report – Báo cáo chi phí tài chính |
860 | 财务账务记录 – cáiwù zhàngwù jìlù – Transaction Record – Ghi chép giao dịch tài chính |
861 | 会计资金调整 – kuàijì zījīn tiáozhěng – Fund Adjustment – Điều chỉnh nguồn tài chính |
862 | 财务数据审核 – cáiwù shùjù shěnhé – Data Verification – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
863 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – Accounting Method – Phương pháp hạch toán kế toán |
864 | 财务审计规划 – cáiwù shěnjì guīhuà – Audit Planning – Lập kế hoạch kiểm toán tài chính |
865 | 会计报告整理 – kuàijì bàobiǎo zhěnglǐ – Report Organizing – Sắp xếp báo cáo kế toán |
866 | 财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
867 | 会计账簿审查 – kuàijì zhàngbù shěnchá – Ledger Review – Xem xét sổ cái kế toán |
868 | 会计项目调整 – kuàijì xiàngmù tiáozhěng – Project Adjustment – Điều chỉnh dự án kế toán |
869 | 财务支付分析 – cáiwù zhīfù fēnxī – Payment Analysis – Phân tích thanh toán tài chính |
870 | 会计预算编制 – kuàijì yùsuàn biānzhì – Budget Preparation – Soạn thảo ngân sách kế toán |
871 | 财务收入管理 – cáiwù shōurù guǎnlǐ – Revenue Management – Quản lý doanh thu tài chính |
872 | 会计财务控制 – kuàijì cáiwù kòngzhì – Financial Control – Kiểm soát tài chính kế toán |
873 | 财务支付记录 – cáiwù zhīfù jìlù – Payment Record – Ghi chép thanh toán tài chính |
874 | 财务资金安排 – cáiwù zījīn ānpái – Fund Arrangement – Sắp xếp nguồn tài chính |
875 | 会计审计计划 – kuàijì shěnjì jìhuà – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán kế toán |
876 | 财务支付管理 – cáiwù zhīfù guǎnlǐ – Payment Management – Quản lý thanh toán tài chính |
877 | 会计年度审计 – kuàijì niándù shěnjì – Annual Audit – Kiểm toán năm kế toán |
878 | 财务数据审计 – cáiwù shùjù shěnjì – Data Audit – Kiểm toán dữ liệu tài chính |
879 | 会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Accounting Transaction Handling – Xử lý giao dịch kế toán |
880 | 财务报告审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Report Review – Xem xét báo cáo tài chính |
881 | 会计税务核算 – kuàijì shuìwù hésuàn – Tax Accounting – Hạch toán thuế kế toán |
882 | 财务费用核查 – cáiwù fèiyòng héchá – Expense Inspection – Kiểm tra chi phí tài chính |
883 | 会计收入核查 – kuàijì shōurù héchá – Revenue Inspection – Kiểm tra doanh thu kế toán |
884 | 财务账务整合 – cáiwù zhàngwù zhěnghé – Transaction Integration – Hợp nhất giao dịch tài chính |
885 | 会计账户分析 – kuàijì zhànghù fēnxī – Account Analysis – Phân tích tài khoản kế toán |
886 | 会计结算报告 – kuàijì jiésuàn bàogào – Settlement Report – Báo cáo thanh toán kế toán |
887 | 财务审计结果 – cáiwù shěnjì jiéguǒ – Audit Result – Kết quả kiểm toán tài chính |
888 | 会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – Ledger Entry – Mục ghi chép sổ cái kế toán |
889 | 会计账单分析 – kuàijì zhàngdān fēnxī – Bill Analysis – Phân tích hóa đơn kế toán |
890 | 财务预算执行监控 – cáiwù yùsuàn zhíxíng jiānkòng – Budget Execution Monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách tài chính |
891 | 会计年度总结 – kuàijì niándù zǒngjié – Annual Summary – Tóm tắt năm kế toán |
892 | 财务审计证据 – cáiwù shěnjì zhèngjù – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán tài chính |
893 | 会计支付分析报告 – kuàijì zhīfù fēnxī bàogào – Payment Analysis Report – Báo cáo phân tích thanh toán kế toán |
894 | 财务报告审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial Report Review – Xem xét báo cáo tài chính |
895 | 会计收入报告 – kuàijì shōurù bàogào – Revenue Report – Báo cáo doanh thu kế toán |
896 | 财务成本核查 – cáiwù chéngběn héchá – Cost Inspection – Kiểm tra chi phí tài chính |
897 | 会计审计计划表 – kuàijì shěnjì jìhuà biǎo – Audit Plan Table – Bảng kế hoạch kiểm toán kế toán |
898 | 财务预算调整表 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng biǎo – Budget Adjustment Table – Bảng điều chỉnh ngân sách tài chính |
899 | 财务报表修订 – cáiwù bàobiǎo xiūdìng – Financial Statement Revision – Sửa đổi báo cáo tài chính |
900 | 会计年度报表 – kuàijì niándù bàobiǎo – Annual Financial Statement – Báo cáo tài chính hàng năm kế toán |
901 | 财务数据整理表 – cáiwù shùjù zhěnglǐ biǎo – Financial Data Organization Table – Bảng tổ chức dữ liệu tài chính |
902 | 会计资金清算 – kuàijì zījīn qīngsuàn – Fund Settlement – Thanh toán nguồn tài chính kế toán |
903 | 财务报表更新 – cáiwù bàobiǎo gēngxīn – Financial Statement Update – Cập nhật báo cáo tài chính |
904 | 财务支付表格 – cáiwù zhīfù biǎogé – Payment Form – Mẫu thanh toán tài chính |
905 | 会计审核报告 – kuàijì shěnhé bàogào – Audit Review Report – Báo cáo kiểm tra kế toán |
906 | 财务税务管理 – cáiwù shuìwù guǎnlǐ – Tax Management – Quản lý thuế tài chính |
907 | 会计部门审查 – kuàijì bùmén shěnchá – Department Review – Xem xét bộ phận kế toán |
908 | 财务支付审批表 – cáiwù zhīfù shěnpī biǎo – Payment Approval Form – Mẫu phê duyệt thanh toán tài chính |
909 | 会计帐目审核 – kuàijì zhàngmù shěnhé – Account Audit – Kiểm toán tài khoản kế toán |
910 | 财务预算报告 – cáiwù yùsuàn bàogào – Budget Report – Báo cáo ngân sách tài chính |
911 | 会计报告修订 – kuàijì bàobiǎo xiūdìng – Report Revision – Sửa đổi báo cáo kế toán |
912 | 财务数据表格 – cáiwù shùjù biǎogé – Data Table – Bảng dữ liệu tài chính |
913 | 会计支付记录表 – kuàijì zhīfù jìlù biǎo – Payment Record Table – Bảng ghi chép thanh toán kế toán |
914 | 财务账务调整表 – cáiwù zhàngwù tiáozhěng biǎo – Account Adjustment Table – Bảng điều chỉnh tài khoản kế toán |
915 | 会计账户清理 – kuàijì zhànghù qīnglǐ – Account Cleanup – Dọn dẹp tài khoản kế toán |
916 | 财务资产清单 – cáiwù zīchǎn qīngdān – Asset Inventory – Danh mục tài sản tài chính |
917 | 会计支付审核表 – kuàijì zhīfù shěnhé biǎo – Payment Verification Form – Mẫu kiểm tra thanh toán kế toán |
918 | 会计报表调整表 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng biǎo – Report Adjustment Table – Bảng điều chỉnh báo cáo kế toán |
919 | 财务会计分类 – cáiwù kuàijì fēnlèi – Financial Accounting Classification – Phân loại kế toán tài chính |
920 | 财务支出预算 – cáiwù zhīchū yùsuàn – Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu tài chính |
921 | 会计资产调度 – kuàijì zīchǎn diàodù – Asset Dispatch – Phân phối tài sản kế toán |
922 | 财务收支计划 – cáiwù shōuzhī jìhuà – Income and Expenditure Plan – Kế hoạch thu chi tài chính |
923 | 会计资金审计 – kuàijì zījīn shěnjì – Fund Audit – Kiểm toán nguồn tài chính kế toán |
924 | 财务账务记录表 – cáiwù zhàngwù jìlù biǎo – Transaction Record Table – Bảng ghi chép giao dịch tài chính |
925 | 会计财务标准 – kuàijì cáiwù biāozhǔn – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
926 | 财务结算报告 – cáiwù jiésuàn bàogào – Settlement Report – Báo cáo thanh toán tài chính |
927 | 会计年度总结报告 – kuàijì niándù zǒngjié bàogào – Annual Summary Report – Báo cáo tổng kết năm kế toán |
928 | 财务审计跟踪 – cáiwù shěnjì gēnzōng – Audit Follow-up – Theo dõi kiểm toán tài chính |
929 | 会计预算编制表 – kuàijì yùsuàn biānzhì biǎo – Budget Preparation Form – Mẫu soạn thảo ngân sách kế toán |
930 | 财务信息报表 – cáiwù xìnxī bàobiǎo – Financial Information Report – Báo cáo thông tin tài chính |
931 | 会计账务分析 – kuàijì zhàngwù fēnxī – Transaction Analysis – Phân tích giao dịch kế toán |
932 | 财务报告审定 – cáiwù bàobiǎo shěndìng – Report Approval – Phê duyệt báo cáo tài chính |
933 | 会计财务审核 – kuàijì cáiwù shěnhé – Accounting and Financial Review – Kiểm tra kế toán và tài chính |
934 | 财务会计规划 – cáiwù kuàijì guīhuà – Accounting Planning – Lập kế hoạch kế toán tài chính |
935 | 会计账务管理 – kuàijì zhàngwù guǎnlǐ – Transaction Management – Quản lý giao dịch kế toán |
936 | 财务报表修订表 – cáiwù bàobiǎo xiūdìng biǎo – Financial Statement Revision Form – Mẫu sửa đổi báo cáo tài chính |
937 | 会计科目审计 – kuàijì kēmù shěnjì – Account Audit – Kiểm toán tài khoản kế toán |
938 | 财务成本评估 – cáiwù chéngběn pínggū – Cost Assessment – Đánh giá chi phí tài chính |
939 | 会计数据分析 – kuàijì shùjù fēnxī – Data Analysis – Phân tích dữ liệu kế toán |
940 | 财务账目分类 – cáiwù zhàngmù fēnlèi – Account Classification – Phân loại tài khoản kế toán |
941 | 会计财务记录 – kuàijì cáiwù jìlù – Accounting and Financial Record – Ghi chép kế toán và tài chính |
942 | 会计预算分配表 – kuàijì yùsuàn fēnpèi biǎo – Budget Allocation Table – Bảng phân bổ ngân sách kế toán |
943 | 财务资金监控 – cáiwù zījīn jiānkòng – Fund Monitoring – Giám sát nguồn tài chính |
944 | 会计支付审批 – kuàijì zhīfù shěnpī – Payment Approval – Phê duyệt thanh toán kế toán |
945 | 财务支出结算 – cáiwù zhīchū jiésuàn – Expenditure Settlement – Thanh toán chi phí tài chính |
946 | 会计数据收集 – kuàijì shùjù shōují – Data Collection – Thu thập dữ liệu kế toán |
947 | 财务报告调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – Report Adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
948 | 会计账户管理 – kuàijì zhànghù guǎnlǐ – Account Management – Quản lý tài khoản kế toán |
949 | 会计账务审核 – kuàijì zhàngwù shěnhé – Transaction Review – Xem xét giao dịch kế toán |
950 | 财务审计准备 – cáiwù shěnjì zhǔnbèi – Audit Preparation – Chuẩn bị kiểm toán tài chính |
951 | 财务结算报告表 – cáiwù jiésuàn bàogào biǎo – Settlement Report Form – Mẫu báo cáo thanh toán tài chính |
952 | 会计部门报告 – kuàijì bùmén bàogào – Department Report – Báo cáo bộ phận kế toán |
953 | 财务收入核对 – cáiwù shōurù héduì – Revenue Verification – Kiểm tra doanh thu tài chính |
954 | 会计支付安排 – kuàijì zhīfù ānpái – Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán kế toán |
955 | 财务账户对账 – cáiwù zhànghù duìzhàng – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản tài chính |
956 | 会计管理报告 – kuàijì guǎnlǐ bàogào – Management Report – Báo cáo quản lý kế toán |
957 | 财务资金结算 – cáiwù zījīn jiésuàn – Fund Settlement – Thanh toán nguồn tài chính |
958 | 会计年度预算 – kuàijì niándù yùsuàn – Annual Budget – Ngân sách năm kế toán |
959 | 财务项目报告 – cáiwù xiàngmù bàogào – Project Report – Báo cáo dự án tài chính |
960 | 会计收入分析 – kuàijì shōurù fēnxī – Revenue Analysis – Phân tích doanh thu kế toán |
961 | 财务收入审计 – cáiwù shōurù shěnjì – Revenue Audit – Kiểm toán doanh thu tài chính |
962 | 会计资产清查 – kuàijì zīchǎn qīngchá – Asset Inspection – Kiểm tra tài sản kế toán |
963 | 财务调整报表 – cáiwù tiáozhěng bàobiǎo – Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh tài chính |
964 | 会计支付清单 – kuàijì zhīfù qīngdān – Payment List – Danh sách thanh toán kế toán |
965 | 财务预算核对 – cáiwù yùsuàn héduì – Budget Verification – Kiểm tra ngân sách tài chính |
966 | 会计结算计划 – kuàijì jiésuàn jìhuà – Settlement Plan – Kế hoạch thanh toán kế toán |
967 | 财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – Audit Standard – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
968 | 会计收支分析 – kuàijì shōuzhī fēnxī – Income and Expenditure Analysis – Phân tích thu chi kế toán |
969 | 财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial Statement Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
970 | 会计报表审定 – kuàijì bàobiǎo shěndìng – Statement Approval – Phê duyệt báo cáo kế toán |
971 | 财务报告修订表 – cáiwù bàobiǎo xiūdìng biǎo – Financial Report Revision Form – Mẫu sửa đổi báo cáo tài chính |
972 | 会计年度预算表 – kuàijì niándù yùsuàn biǎo – Annual Budget Table – Bảng ngân sách năm kế toán |
973 | 财务数据核对 – cáiwù shùjù héduì – Data Verification – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
974 | 会计账务管理表 – kuàijì zhàngwù guǎnlǐ biǎo – Transaction Management Form – Mẫu quản lý giao dịch kế toán |
975 | 财务审计管理 – cáiwù shěnjì guǎnlǐ – Audit Management – Quản lý kiểm toán tài chính |
976 | 会计结算核查 – kuàijì jiésuàn héchá – Settlement Inspection – Kiểm tra thanh toán kế toán |
977 | 财务科目分类 – cáiwù kēmù fēnlèi – Account Category Classification – Phân loại hạng mục tài khoản tài chính |
978 | 会计财务结算 – kuàijì cáiwù jiésuàn – Financial Settlement – Thanh toán tài chính kế toán |
979 | 财务报表调整表 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng biǎo – Financial Statement Adjustment Table – Bảng điều chỉnh báo cáo tài chính |
980 | 会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hésuàn – Expense Accounting – Hạch toán chi phí kế toán |
981 | 财务账单分析 – cáiwù zhàngdān fēnxī – Bill Analysis – Phân tích hóa đơn tài chính |
982 | 会计收入管理表 – kuàijì shōurù guǎnlǐ biǎo – Revenue Management Table – Bảng quản lý doanh thu kế toán |
983 | 财务支付审核 – cáiwù zhīfù shěnhé – Payment Review – Xem xét thanh toán tài chính |
984 | 会计科目审核 – kuàijì kēmù shěnhé – Account Review – Kiểm tra tài khoản kế toán |
985 | 财务报表收集 – cáiwù bàobiǎo shōují – Report Collection – Thu thập báo cáo tài chính |
986 | 会计年度报告 – kuàijì niándù bàogào – Annual Report – Báo cáo năm kế toán |
987 | 财务支付核对 – cáiwù zhīfù héduì – Payment Verification – Kiểm tra thanh toán tài chính |
988 | 会计资产评估 – kuàijì zīchǎn pínggū – Asset Evaluation – Đánh giá tài sản kế toán |
989 | 财务结算核对 – cáiwù jiésuàn héduì – Settlement Verification – Kiểm tra thanh toán tài chính |
990 | 会计预算安排 – kuàijì yùsuàn ānpái – Budget Arrangement – Sắp xếp ngân sách kế toán |
991 | 财务支出分析 – cáiwù zhīchū fēnxī – Expenditure Analysis – Phân tích chi phí tài chính |
992 | 会计年度结算 – kuàijì niándù jiésuàn – Annual Settlement – Thanh toán năm kế toán |
993 | 财务收入监控 – cáiwù shōurù jiānkòng – Revenue Monitoring – Giám sát doanh thu tài chính |
994 | 会计结算审计 – kuàijì jiésuàn shěnjì – Settlement Audit – Kiểm toán thanh toán kế toán |
995 | 财务账目核对 – cáiwù zhàngmù héduì – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
996 | 会计财务报告表 – kuàijì cáiwù bàobiǎo biǎo – Financial Report Table – Bảng báo cáo tài chính kế toán |
997 | 财务调整管理 – cáiwù tiáozhěng guǎnlǐ – Adjustment Management – Quản lý điều chỉnh tài chính |
998 | 会计科目调整表 – kuàijì kēmù tiáozhěng biǎo – Account Adjustment Table – Bảng điều chỉnh tài khoản kế toán |
999 | 财务收支平衡表 – cáiwù shōuzhī pínghéng biǎo – Balance Sheet – Bảng cân đối thu chi tài chính |
1000 | 会计账目调整表 – kuàijì zhàngmù tiáozhěng biǎo – Account Adjustment Table – Bảng điều chỉnh tài khoản kế toán |
1001 | 财务结算审批 – cáiwù jiésuàn shěnpī – Settlement Approval – Phê duyệt thanh toán tài chính |
1002 | 财务年度报告表 – cáiwù niándù bàogào biǎo – Annual Report Table – Bảng báo cáo năm tài chính |
1003 | 会计审核记录 – kuàijì shěnhé jìlù – Audit Record – Hồ sơ kiểm tra kế toán |
1004 | 财务预算修订 – cáiwù yùsuàn xiūdìng – Budget Revision – Sửa đổi ngân sách tài chính |
1005 | 财务支出记录 – cáiwù zhīchū jìlù – Expenditure Record – Hồ sơ chi tiêu tài chính |
1006 | 会计账目登记 – kuàijì zhàngmù dēngjì – Account Registration – Đăng ký tài khoản kế toán |
1007 | 财务资产清理 – cáiwù zīchǎn qīnglǐ – Asset Cleaning – Dọn dẹp tài sản tài chính |
1008 | 会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Report Review – Xem xét báo cáo kế toán |
1009 | 财务资金审核 – cáiwù zījīn shěnhé – Fund Review – Xem xét nguồn tài chính |
1010 | 会计年度审核 – kuàijì niándù shěnhé – Annual Review – Xem xét hàng năm kế toán |
1011 | 财务收支核算 – cáiwù shōuzhī hésuàn – Income and Expenditure Accounting – Hạch toán thu chi tài chính |
1012 | 会计结算表 – kuàijì jiésuàn biǎo – Settlement Form – Mẫu thanh toán kế toán |
1013 | 财务报表分类 – cáiwù bàobiǎo fēnlèi – Financial Statement Classification – Phân loại báo cáo tài chính |
1014 | 会计账单审核 – kuàijì zhàngdān shěnhé – Bill Review – Xem xét hóa đơn kế toán |
1015 | 财务预算计划表 – cáiwù yùsuàn jìhuà biǎo – Budget Plan Table – Bảng kế hoạch ngân sách tài chính |
1016 | 会计结算审查 – kuàijì jiésuàn shěnchá – Settlement Examination – Kiểm tra thanh toán kế toán |
1017 | 财务资金计划 – cáiwù zījīn jìhuà – Fund Planning – Lập kế hoạch nguồn tài chính |
1018 | 会计费用计划表 – kuàijì fèiyòng jìhuà biǎo – Expense Plan Table – Bảng kế hoạch chi phí kế toán |
1019 | 财务支出审核 – cáiwù zhīchū shěnhé – Expenditure Review – Xem xét chi tiêu tài chính |
1020 | 会计账务检查 – kuàijì zhàngwù jiǎnchá – Transaction Check – Kiểm tra giao dịch kế toán |
1021 | 财务报表确认 – cáiwù bàobiǎo quèrèn – Financial Statement Confirmation – Xác nhận báo cáo tài chính |
1022 | 会计资产管理表 – kuàijì zīchǎn guǎnlǐ biǎo – Asset Management Table – Bảng quản lý tài sản kế toán |
1023 | 财务报表结算 – cáiwù bàobiǎo jiésuàn – Statement Settlement – Thanh toán báo cáo tài chính |
1024 | 会计支付记录 – kuàijì zhīfù jìlù – Payment Record – Hồ sơ thanh toán kế toán |
1025 | 财务年度审查 – cáiwù niándù shěnchá – Annual Examination – Kiểm tra hàng năm tài chính |
1026 | 财务账务分配 – cáiwù zhàngwù fēnpèi – Account Distribution – Phân bổ tài khoản kế toán |
1027 | 会计审计报告表 – kuàijì shěnjì bàogào biǎo – Audit Report Form – Mẫu báo cáo kiểm toán kế toán |
1028 | 财务资金审核表 – cáiwù zījīn shěnhé biǎo – Fund Verification Form – Mẫu kiểm tra nguồn tài chính |
1029 | 会计结算审批表 – kuàijì jiésuàn shěnpī biǎo – Settlement Approval Form – Mẫu phê duyệt thanh toán kế toán |
1030 | 财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Budget Review – Xem xét ngân sách tài chính |
1031 | 会计报表核对表 – kuàijì bàobiǎo héduì biǎo – Financial Statement Reconciliation Form – Mẫu đối chiếu báo cáo tài chính |
1032 | 财务账单登记 – cáiwù zhàngdān dēngjì – Bill Registration – Đăng ký hóa đơn tài chính |
1033 | 会计年度总结 – kuàijì niándù zǒngjié – Annual Summary – Tổng kết năm kế toán |
1034 | 财务资金分析 – cáiwù zījīn fēnxī – Fund Analysis – Phân tích nguồn tài chính |
1035 | 会计支付计划 – kuàijì zhīfù jìhuà – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán kế toán |
1036 | 财务支出计划表 – cáiwù zhīchū jìhuà biǎo – Expenditure Plan Table – Bảng kế hoạch chi phí tài chính |
1037 | 会计收支计划 – kuàijì shōuzhī jìhuà – Income and Expenditure Plan – Kế hoạch thu chi kế toán |
1038 | 财务审计跟踪 – cáiwù shěnjì gēnzōng – Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
1039 | 会计费用结算 – kuàijì fèiyòng jiésuàn – Expense Settlement – Thanh toán chi phí kế toán |
1040 | 财务账务计划 – cáiwù zhàngwù jìhuà – Transaction Plan – Kế hoạch giao dịch kế toán |
1041 | 会计结算记录 – kuàijì jiésuàn jìlù – Settlement Record – Hồ sơ thanh toán kế toán |
1042 | 财务收支审核 – cáiwù shōuzhī shěnhé – Income and Expenditure Review – Xem xét thu chi tài chính |
1043 | 会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Report Preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán |
1044 | 财务年度规划 – cáiwù niándù guīhuà – Annual Planning – Lập kế hoạch năm tài chính |
1045 | 会计审计调整 – kuàijì shěnjì tiáozhěng – Audit Adjustment – Điều chỉnh kiểm toán kế toán |
1046 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
1047 | 会计资金分配 – kuàijì zījīn fēnpèi – Fund Allocation – Phân bổ nguồn tài chính kế toán |
1048 | 财务资金审核表 – cáiwù zījīn shěnhé biǎo – Fund Verification Table – Bảng kiểm tra nguồn tài chính |
1049 | 会计收入核对表 – kuàijì shōurù héduì biǎo – Revenue Verification Table – Bảng kiểm tra doanh thu kế toán |
1050 | 财务科目管理 – cáiwù kēmù guǎnlǐ – Account Management – Quản lý tài khoản tài chính |
1051 | 会计支付审核表 – kuàijì zhīfù shěnhé biǎo – Payment Approval Table – Bảng phê duyệt thanh toán kế toán |
1052 | 财务支出审查 – cáiwù zhīchū shěnchá – Expenditure Examination – Kiểm tra chi phí tài chính |
1053 | 会计年度结算表 – kuàijì niándù jiésuàn biǎo – Annual Settlement Table – Bảng thanh toán năm kế toán |
1054 | 财务支付记录表 – cáiwù zhīfù jìlù biǎo – Payment Record Table – Bảng ghi chép thanh toán tài chính |
1055 | 会计账务分类 – kuàijì zhàngwù fēnlèi – Transaction Classification – Phân loại giao dịch kế toán |
1056 | 会计支出管理 – kuàijì zhīchū guǎnlǐ – Expenditure Management – Quản lý chi phí kế toán |
1057 | 财务报告修订表 – cáiwù bàobiǎo xiūdìng biǎo – Financial Report Revision Table – Bảng sửa đổi báo cáo tài chính |
1058 | 财务账单管理 – cáiwù zhàngdān guǎnlǐ – Bill Management – Quản lý hóa đơn tài chính |
1059 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Account Category – Phân loại tài khoản kế toán |
1060 | 财务支付结算 – cáiwù zhīfù jiésuàn – Payment Settlement – Thanh toán thanh toán tài chính |
1061 | 会计资金监控 – kuàijì zījīn jiānkòng – Fund Monitoring – Giám sát nguồn tài chính kế toán |
1062 | 财务分析报告 – cáiwù fēnxī bàogào – Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
1063 | 会计预算控制 – kuàijì yùsuàn kòngzhì – Budget Control – Kiểm soát ngân sách kế toán |
1064 | 财务收支计划表 – cáiwù shōuzhī jìhuà biǎo – Income and Expenditure Plan Table – Bảng kế hoạch thu chi tài chính |
1065 | 财务审计检查 – cáiwù shěnjì jiǎnchá – Audit Inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính |
1066 | 会计结算安排 – kuàijì jiésuàn ānpái – Settlement Arrangement – Sắp xếp thanh toán kế toán |
1067 | 财务资产管理表 – cáiwù zīchǎn guǎnlǐ biǎo – Asset Management Table – Bảng quản lý tài sản tài chính |
1068 | 会计支出计划 – kuàijì zhīchū jìhuà – Expenditure Plan – Kế hoạch chi phí kế toán |
1069 | 会计年度核算 – kuàijì niándù hésuàn – Annual Accounting – Hạch toán năm kế toán |
1070 | 财务账目监控 – cáiwù zhàngmù jiānkòng – Account Monitoring – Giám sát tài khoản kế toán |
1071 | 会计收支计划表 – kuàijì shōuzhī jìhuà biǎo – Income and Expenditure Planning Table – Bảng kế hoạch thu chi kế toán |
1072 | 财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1073 | 财务资金管理表 – cáiwù zījīn guǎnlǐ biǎo – Fund Management Table – Bảng quản lý nguồn tài chính |
1074 | 会计支付核算 – kuàijì zhīfù hésuàn – Payment Accounting – Hạch toán thanh toán kế toán |
1075 | 财务账务安排 – cáiwù zhàngwù ānpái – Transaction Arrangement – Sắp xếp giao dịch kế toán |
1076 | 会计收支管理 – kuàijì shōuzhī guǎnlǐ – Income and Expenditure Management – Quản lý thu chi kế toán |
1077 | 财务资产核对 – cáiwù zīchǎn héduì – Asset Reconciliation – Đối chiếu tài sản tài chính |
1078 | 会计财务计划 – kuàijì cáiwù jìhuà – Financial Plan – Kế hoạch tài chính kế toán |
1079 | 财务收入核算表 – cáiwù shōurù hésuàn biǎo – Income Accounting Table – Bảng hạch toán doanh thu tài chính |
1080 | 会计费用审计 – kuàijì fèiyòng shěnjì – Expense Audit – Kiểm toán chi phí kế toán |
1081 | 财务预算安排 – cáiwù yùsuàn ānpái – Budget Arrangement – Sắp xếp ngân sách tài chính |
1082 | 会计资金核算 – kuàijì zījīn hésuàn – Fund Accounting – Hạch toán nguồn tài chính kế toán |
1083 | 财务结算编制 – cáiwù jiésuàn biānzhì – Settlement Preparation – Chuẩn bị thanh toán tài chính |
1084 | 会计账目审核 – kuàijì zhàngmù shěnhé – Account Review – Kiểm tra tài khoản kế toán |
1085 | 会计报表汇总 – kuàijì bàobiǎo huìzǒng – Report Summary – Tóm tắt báo cáo kế toán |
1086 | 财务收入报告表 – cáiwù shōurù bàogào biǎo – Income Report Table – Bảng báo cáo doanh thu tài chính |
1087 | 财务支出审核表 – cáiwù zhīchū shěnhé biǎo – Expenditure Review Table – Bảng kiểm tra chi phí tài chính |
1088 | 会计审计表格 – kuàijì shěnjì biǎogé – Audit Form – Mẫu kiểm toán kế toán |
1089 | 财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – Report Adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
1090 | 财务分析报告表 – cáiwù fēnxī bàogào biǎo – Analysis Report Table – Bảng báo cáo phân tích tài chính |
1091 | 会计年度结算表 – kuàijì niándù jiésuàn biǎo – Annual Settlement Form – Mẫu thanh toán năm kế toán |
1092 | 财务资金分配表 – cáiwù zījīn fēnpèi biǎo – Fund Allocation Table – Bảng phân bổ nguồn tài chính |
1093 | 会计年度计划 – kuàijì niándù jìhuà – Annual Plan – Kế hoạch năm kế toán |
1094 | 财务收支计划表 – cáiwù shōuzhī jìhuà biǎo – Income and Expenditure Planning Table – Bảng kế hoạch thu chi tài chính |
1095 | 会计审计计划表 – kuàijì shěnjì jìhuà biǎo – Audit Planning Table – Bảng kế hoạch kiểm toán kế toán |
1096 | 财务预算审核表 – cáiwù yùsuàn shěnhé biǎo – Budget Review Table – Bảng kiểm tra ngân sách tài chính |
1097 | 会计收支审查 – kuàijì shōuzhī shěnchá – Income and Expenditure Examination – Kiểm tra thu chi kế toán |
1098 | 财务审计表格 – cáiwù shěnjì biǎogé – Audit Form – Mẫu kiểm toán tài chính |
1099 | 会计结算审核表 – kuàijì jiésuàn shěnhé biǎo – Settlement Review Table – Bảng kiểm tra thanh toán kế toán |
1100 | 财务账目管理 – cáiwù zhàngmù guǎnlǐ – Account Management – Quản lý tài khoản tài chính |
1101 | 会计财务分析 – kuàijì cáiwù fēnxī – Financial Analysis – Phân tích tài chính kế toán |
1102 | 财务支出核算 – cáiwù zhīchū hésuàn – Expenditure Accounting – Hạch toán chi phí tài chính |
1103 | 财务收支分类 – cáiwù shōuzhī fēnlèi – Income and Expenditure Classification – Phân loại thu chi tài chính |
1104 | 财务审计跟踪表 – cáiwù shěnjì gēnzōng biǎo – Audit Tracking Table – Bảng theo dõi kiểm toán tài chính |
1105 | 财务账单核对 – cáiwù zhàngdān héduì – Bill Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn tài chính |
1106 | 会计结算审核 – kuàijì jiésuàn shěnhé – Settlement Review – Kiểm tra thanh toán kế toán |
1107 | 财务资金报表 – cáiwù zījīn bàobiǎo – Fund Report – Báo cáo nguồn tài chính |
1108 | 会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Report Review – Xem xét báo cáo kế toán |
1109 | 财务收支结算 – cáiwù shōuzhī jiésuàn – Income and Expenditure Settlement – Thanh toán thu chi tài chính |
1110 | 会计年度结算报告 – kuàijì niándù jiésuàn bàogào – Annual Settlement Report – Báo cáo thanh toán năm kế toán |
1111 | 财务审核计划 – cáiwù shěnhé jìhuà – Audit Plan – Kế hoạch kiểm tra tài chính |
1112 | 会计费用支付 – kuàijì fèiyòng zhīfù – Expense Payment – Thanh toán chi phí kế toán |
1113 | 财务账单管理表 – cáiwù zhàngdān guǎnlǐ biǎo – Bill Management Table – Bảng quản lý hóa đơn tài chính |
1114 | 会计资金支付 – kuàijì zījīn zhīfù – Fund Payment – Thanh toán nguồn tài chính kế toán |
1115 | 财务收支核对表 – cáiwù shōuzhī héduì biǎo – Income and Expenditure Verification Table – Bảng kiểm tra thu chi tài chính |
1116 | 会计年度结算表格 – kuàijì niándù jiésuàn biǎogé – Annual Settlement Form – Mẫu thanh toán năm kế toán |
1117 | 财务资金分配表 – cáiwù zījīn fēnpèi biǎo – Fund Allocation Form – Mẫu phân bổ nguồn tài chính |
1118 | 会计年度报告表 – kuàijì niándù bàogào biǎo – Annual Report Form – Mẫu báo cáo năm kế toán |
1119 | 财务报表核对表 – cáiwù bàobiǎo héduì biǎo – Financial Statement Reconciliation Form – Mẫu đối chiếu báo cáo tài chính |
1120 | 会计收入审查 – kuàijì shōurù shěnchá – Revenue Examination – Kiểm tra doanh thu kế toán |
1121 | 会计资金审查 – kuàijì zījīn shěnchá – Fund Inspection – Kiểm tra nguồn tài chính kế toán |
1122 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1123 | 会计审计核对 – kuàijì shěnjì héduì – Audit Verification – Xác minh kiểm toán kế toán |
1124 | 财务预算表 – cáiwù yùsuàn biǎo – Budget Table – Bảng ngân sách tài chính |
1125 | 会计账务审核表 – kuàijì zhàngwù shěnhé biǎo – Transaction Review Table – Bảng kiểm tra giao dịch kế toán |
1126 | 财务核算表 – cáiwù hésuàn biǎo – Accounting Table – Bảng hạch toán tài chính |
1127 | 财务审计计划表 – cáiwù shěnjì jìhuà biǎo – Audit Planning Table – Bảng kế hoạch kiểm toán tài chính |
1128 | 会计核对报告 – kuàijì héduì bàogào – Verification Report – Báo cáo đối chiếu kế toán |
1129 | 财务支出核对 – cáiwù zhīchū héduì – Expenditure Reconciliation – Đối chiếu chi phí tài chính |
1130 | 财务分析表 – cáiwù fēnxī biǎo – Analysis Table – Bảng phân tích tài chính |
1131 | 会计资金报告 – kuàijì zījīn bàogào – Fund Report – Báo cáo nguồn tài chính kế toán |
1132 | 财务年度结算计划 – cáiwù niándù jiésuàn jìhuà – Annual Settlement Plan – Kế hoạch thanh toán năm tài chính |
1133 | 会计账务管理表 – kuàijì zhàngwù guǎnlǐ biǎo – Transaction Management Table – Bảng quản lý giao dịch kế toán |
1134 | 财务审计核算 – cáiwù shěnjì hésuàn – Audit Accounting – Hạch toán kiểm toán tài chính |
1135 | 会计资金核对表 – kuàijì zījīn héduì biǎo – Fund Reconciliation Table – Bảng đối chiếu nguồn tài chính |
1136 | 财务支付审核 – cáiwù zhīfù shěnhé – Payment Review – Kiểm tra thanh toán tài chính |
1137 | 会计年度报告表 – kuàijì niándù bàogào biǎo – Annual Report Table – Bảng báo cáo năm kế toán |
1138 | 财务收支调整 – cáiwù shōuzhī tiáozhěng – Income and Expenditure Adjustment – Điều chỉnh thu chi tài chính |
1139 | 会计核算表格 – kuàijì hésuàn biǎogé – Accounting Form – Mẫu hạch toán kế toán |
1140 | 财务账单审核 – cáiwù zhàngdān shěnhé – Bill Review – Kiểm tra hóa đơn tài chính |
1141 | 会计资金支付表 – kuàijì zījīn zhīfù biǎo – Fund Payment Table – Bảng thanh toán nguồn tài chính |
1142 | 财务年度审计 – cáiwù niándù shěnjì – Annual Audit – Kiểm toán năm tài chính |
1143 | 会计收支审核表 – kuàijì shōuzhī shěnhé biǎo – Income and Expenditure Review Table – Bảng kiểm tra thu chi kế toán |
1144 | 财务审计执行 – cáiwù shěnjì zhíxíng – Audit Execution – Thực hiện kiểm toán tài chính |
1145 | 会计收入报告 – kuàijì shōurù bàogào – Income Report – Báo cáo doanh thu kế toán |
1146 | 财务结算计划表 – cáiwù jiésuàn jìhuà biǎo – Settlement Planning Table – Bảng kế hoạch thanh toán tài chính |
1147 | 会计年度计划表 – kuàijì niándù jìhuà biǎo – Annual Planning Table – Bảng kế hoạch năm kế toán |
1148 | 财务收支核算表 – cáiwù shōuzhī hésuàn biǎo – Income and Expenditure Accounting Table – Bảng hạch toán thu chi tài chính |
1149 | 会计年度核对 – kuàijì niándù héduì – Annual Reconciliation – Đối chiếu năm kế toán |
1150 | 财务审计结果 – cáiwù shěnjì jiéguǒ – Audit Results – Kết quả kiểm toán tài chính |
1151 | 财务账务记录 – cáiwù zhàngwù jìlù – Transaction Record – Hồ sơ giao dịch tài chính |
1152 | 会计支出审核表 – kuàijì zhīchū shěnhé biǎo – Expenditure Review Table – Bảng kiểm tra chi phí kế toán |
1153 | 财务审计总结 – cáiwù shěnjì zǒngjié – Audit Summary – Tổng kết kiểm toán tài chính |
1154 | 会计年度结算计划表 – kuàijì niándù jiésuàn jìhuà biǎo – Annual Settlement Plan Table – Bảng kế hoạch thanh toán năm kế toán |
1155 | 财务收支调整表 – cáiwù shōuzhī tiáozhěng biǎo – Income and Expenditure Adjustment Table – Bảng điều chỉnh thu chi tài chính |
1156 | 会计预算调整 – kuàijì yùsuàn tiáozhěng – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách kế toán |
1157 | 财务结算审核 – cáiwù jiésuàn shěnhé – Settlement Review – Kiểm tra thanh toán tài chính |
1158 | 会计审计检查表 – kuàijì shěnjì jiǎnchá biǎo – Audit Inspection Table – Bảng kiểm tra kiểm toán kế toán |
1159 | 财务资金计划 – cáiwù zījīn jìhuà – Fund Planning – Kế hoạch nguồn tài chính |
1160 | 会计财务审计 – kuàijì cáiwù shěnjì – Financial Audit – Kiểm toán tài chính kế toán |
1161 | 会计账务调整 – kuàijì zhàngwù tiáozhěng – Transaction Adjustment – Điều chỉnh giao dịch kế toán |
1162 | 财务年度报告表 – cáiwù niándù bàogào biǎo – Annual Report Form – Mẫu báo cáo năm tài chính |
1163 | 会计核对表 – kuàijì héduì biǎo – Verification Table – Bảng đối chiếu kế toán |
1164 | 财务预算核算 – cáiwù yùsuàn hésuàn – Budget Accounting – Hạch toán ngân sách tài chính |
1165 | 会计收入结算 – kuàijì shōurù jiésuàn – Revenue Settlement – Thanh toán doanh thu kế toán |
1166 | 财务账务计划 – cáiwù zhàngwù jìhuà – Transaction Plan – Kế hoạch giao dịch tài chính |
1167 | 会计收入支付 – kuàijì shōurù zhīfù – Income Payment – Thanh toán doanh thu kế toán |
1168 | 财务审计周期 – cáiwù shěnjì zhōuqī – Audit Cycle – Chu kỳ kiểm toán tài chính |
1169 | 会计审计记录 – kuàijì shěnjì jìlù – Audit Record – Hồ sơ kiểm toán kế toán |
1170 | 财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Fund Management – Quản lý nguồn tài chính |
1171 | 会计核算计划 – kuàijì hésuàn jìhuà – Accounting Plan – Kế hoạch hạch toán kế toán |
1172 | 财务报表汇总 – cáiwù bàobiǎo huìzǒng – Report Summary – Tóm tắt báo cáo tài chính |
1173 | 会计费用报表 – kuàijì fèiyòng bàobiǎo – Expense Report – Báo cáo chi phí kế toán |
1174 | 会计资金分类 – kuàijì zījīn fēnlèi – Fund Classification – Phân loại nguồn tài chính kế toán |
1175 | 财务结算期 – cáiwù jiésuàn qī – Settlement Period – Thời kỳ thanh toán tài chính |
1176 | 会计收支调整表 – kuàijì shōuzhī tiáozhěng biǎo – Income and Expenditure Adjustment Table – Bảng điều chỉnh thu chi kế toán |
1177 | 财务年度审计表 – cáiwù niándù shěnjì biǎo – Annual Audit Table – Bảng kiểm toán năm tài chính |
1178 | 会计报表分析表 – kuàijì bàobiǎo fēnxī biǎo – Financial Report Analysis Table – Bảng phân tích báo cáo tài chính |
1179 | 财务支出计划 – cáiwù zhīchū jìhuà – Expenditure Plan – Kế hoạch chi phí tài chính |
1180 | 会计年度审计计划 – kuàijì niándù shěnjì jìhuà – Annual Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán năm tài chính |
1181 | 财务收支管理表 – cáiwù shōuzhī guǎnlǐ biǎo – Income and Expenditure Management Table – Bảng quản lý thu chi tài chính |
1182 | 会计年度计划表 – kuàijì niándù jìhuà biǎo – Annual Plan Table – Bảng kế hoạch năm kế toán |
1183 | 财务审计报告表 – cáiwù shěnjì bàogào biǎo – Audit Report Table – Bảng báo cáo kiểm toán tài chính |
1184 | 财务账务核对 – cáiwù zhàngwù héduì – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản tài chính |
1185 | 财务账务检查 – cáiwù zhàngwù jiǎnchá – Transaction Inspection – Kiểm tra giao dịch tài chính |
1186 | 会计资金支付报告 – kuàijì zījīn zhīfù bàogào – Fund Payment Report – Báo cáo thanh toán nguồn tài chính |
1187 | 财务账单核算 – cáiwù zhàngdān hésuàn – Bill Accounting – Hạch toán hóa đơn tài chính |
1188 | 会计费用核算表 – kuàijì fèiyòng hésuàn biǎo – Expense Accounting Table – Bảng hạch toán chi phí kế toán |
1189 | 财务收支审查 – cáiwù shōuzhī shěnchá – Income and Expenditure Examination – Kiểm tra thu chi tài chính |
1190 | 会计年度报告表格 – kuàijì niándù bàogào biǎogé – Annual Report Form – Mẫu báo cáo năm kế toán |
1191 | 会计资产核对 – kuàijì zīchǎn héduì – Asset Reconciliation – Đối chiếu tài sản kế toán |
1192 | 财务年度核算表 – cáiwù niándù hésuàn biǎo – Annual Accounting Table – Bảng hạch toán năm tài chính |
1193 | 会计年度审计报告 – kuàijì niándù shěnjì bàogào – Annual Audit Report – Báo cáo kiểm toán năm tài chính |
1194 | 财务年度支付表 – cáiwù niándù zhīfù biǎo – Annual Payment Table – Bảng thanh toán năm tài chính |
1195 | 会计结算表格 – kuàijì jiésuàn biǎogé – Settlement Form – Mẫu thanh toán kế toán |
1196 | 财务分析计划 – cáiwù fēnxī jìhuà – Analysis Plan – Kế hoạch phân tích tài chính |
1197 | 会计结算支付 – kuàijì jiésuàn zhīfù – Settlement Payment – Thanh toán thanh toán kế toán |
1198 | 财务资金审核 – cáiwù zījīn shěnhé – Fund Review – Kiểm tra nguồn tài chính |
1199 | 会计核对结算表 – kuàijì héduì jiésuàn biǎo – Reconciliation and Settlement Table – Bảng đối chiếu và thanh toán kế toán |
1200 | 财务收支分类表 – cáiwù shōuzhī fēnlèi biǎo – Income and Expenditure Classification Table – Bảng phân loại thu chi tài chính |
1201 | 会计资金结算 – kuàijì zījīn jiésuàn – Fund Settlement – Thanh toán nguồn tài chính kế toán |
1202 | 财务审计记录表 – cáiwù shěnjì jìlù biǎo – Audit Record Table – Bảng hồ sơ kiểm toán tài chính |
1203 | 会计结算计划表格 – kuàijì jiésuàn jìhuà biǎogé – Settlement Planning Form – Mẫu kế hoạch thanh toán kế toán |
1204 | 财务资金审计 – cáiwù zījīn shěnjì – Fund Audit – Kiểm toán nguồn tài chính |
1205 | 财务收支明细表 – cáiwù shōuzhī míngxì biǎo – Income and Expenditure Detail Table – Bảng chi tiết thu chi tài chính |
1206 | 会计年终审计 – kuàijì niánzhōng shěnjì – Year-end Audit – Kiểm toán cuối năm kế toán |
1207 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Report Review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1208 | 会计款项核对 – kuàijì kuǎnxiàng héduì – Payment Reconciliation – Đối chiếu khoản thanh toán kế toán |
1209 | 财务支付记录 – cáiwù zhīfù jìlù – Payment Record – Hồ sơ thanh toán tài chính |
1210 | 会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Audit Standard – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
1211 | 财务报告整理 – cáiwù bàogào zhěnglǐ – Report Organization – Sắp xếp báo cáo tài chính |
1212 | 会计收入计划 – kuàijì shōurù jìhuà – Income Plan – Kế hoạch thu nhập kế toán |
1213 | 财务审计合规 – cáiwù shěnjì héguī – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính |
1214 | 会计账务监控 – kuàijì zhàngwù jiānkòng – Transaction Monitoring – Giám sát giao dịch kế toán |
1215 | 财务数据分析 – cáiwù shùjù fēnxī – Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
1216 | 会计资产报表 – kuàijì zīchǎn bàobiǎo – Asset Statement – Báo cáo tài sản kế toán |
1217 | 会计收支核查 – kuàijì shōuzhī héchá – Income and Expenditure Verification – Xác minh thu chi kế toán |
1218 | 财务报表汇总表 – cáiwù bàobiǎo huìzǒng biǎo – Report Summary Table – Bảng tóm tắt báo cáo tài chính |
1219 | 会计支付记录表 – kuàijì zhīfù jìlù biǎo – Payment Record Table – Bảng hồ sơ thanh toán kế toán |
1220 | 财务报表审核表 – cáiwù bàobiǎo shěnhé biǎo – Report Review Table – Bảng kiểm tra báo cáo tài chính |
1221 | 会计年度收入 – kuàijì niándù shōurù – Annual Income – Doanh thu năm kế toán |
1222 | 会计资产清单 – kuàijì zīchǎn qīngdān – Asset List – Danh sách tài sản kế toán |
1223 | 财务结算报告表 – cáiwù jiésuàn bàogào biǎo – Settlement Report Table – Bảng báo cáo thanh toán tài chính |
1224 | 会计核对收支 – kuàijì héduì shōuzhī – Income and Expenditure Reconciliation – Đối chiếu thu chi kế toán |
1225 | 财务审计结果报告 – cáiwù shěnjì jiéguǒ bàogào – Audit Result Report – Báo cáo kết quả kiểm toán tài chính |
1226 | 会计年度结算审核 – kuàijì niándù jiésuàn shěnhé – Annual Settlement Review – Kiểm tra thanh toán năm kế toán |
1227 | 财务收支审核 – cáiwù shōuzhī shěnhé – Income and Expenditure Review – Kiểm tra thu chi tài chính |
1228 | 会计资金核查 – kuàijì zījīn héchá – Fund Verification – Xác minh nguồn tài chính kế toán |
1229 | 会计审计事务 – kuàijì shěnjì shìwù – Audit Affairs – Công việc kiểm toán kế toán |
1230 | 财务报告审批 – cáiwù bàogào shěnpī – Report Approval – Phê duyệt báo cáo tài chính |
1231 | 会计年度结算清单 – kuàijì niándù jiésuàn qīngdān – Annual Settlement List – Danh sách thanh toán năm kế toán |
1232 | 财务审计工作表 – cáiwù shěnjì gōngzuò biǎo – Audit Worksheet – Bảng công việc kiểm toán tài chính |
1233 | 会计年度支出 – kuàijì niándù zhīchū – Annual Expenditure – Chi phí năm kế toán |
1234 | 财务资金支付 – cáiwù zījīn zhīfù – Fund Payment – Thanh toán nguồn tài chính |
1235 | 会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – Report Inspection – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1236 | 财务结算计算 – cáiwù jiésuàn jìsuàn – Settlement Calculation – Tính toán thanh toán tài chính |
1237 | 财务审计调整 – cáiwù shěnjì tiáozhěng – Audit Adjustment – Điều chỉnh kiểm toán tài chính |
1238 | 会计报表分类 – kuàijì bàobiǎo fēnlèi – Report Classification – Phân loại báo cáo tài chính |
1239 | 会计年度报表 – kuàijì niándù bàobiǎo – Annual Financial Statement – Báo cáo tài chính năm kế toán |
1240 | 财务核算资料 – cáiwù hésuàn zīliào – Accounting Data – Dữ liệu hạch toán tài chính |
1241 | 会计收入管理 – kuàijì shōurù guǎnlǐ – Income Management – Quản lý thu nhập kế toán |
1242 | 财务年度审计报告 – cáiwù niándù shěnjì bàogào – Annual Audit Report – Báo cáo kiểm toán năm tài chính |
1243 | 会计收支管理表 – kuàijì shōuzhī guǎnlǐ biǎo – Income and Expenditure Management Table – Bảng quản lý thu chi kế toán |
1244 | 财务支出核对表 – cáiwù zhīchū héduì biǎo – Expenditure Reconciliation Table – Bảng đối chiếu chi phí tài chính |
1245 | 财务年度资金 – cáiwù niándù zījīn – Annual Fund – Quỹ năm tài chính |
1246 | 会计审计报表 – kuàijì shěnjì bàobiǎo – Audit Statement – Báo cáo kiểm toán kế toán |
1247 | 财务预算计划 – cáiwù yùsuàn jìhuà – Budget Plan – Kế hoạch ngân sách tài chính |
1248 | 会计年度报表表格 – kuàijì niándù bàobiǎo biǎogé – Annual Report Form – Mẫu báo cáo năm kế toán |
1249 | 财务收支审计 – cáiwù shōuzhī shěnjì – Income and Expenditure Audit – Kiểm toán thu chi tài chính |
1250 | 会计年度审计报告 – kuàijì niándù shěnjì bàogào – Annual Audit Report – Báo cáo kiểm toán năm kế toán |
1251 | 财务结算审核表 – cáiwù jiésuàn shěnhé biǎo – Settlement Review Table – Bảng kiểm tra thanh toán tài chính |
1252 | 财务收入核对 – cáiwù shōurù héduì – Income Reconciliation – Đối chiếu thu nhập tài chính |
1253 | 会计年度资金报表 – kuàijì niándù zījīn bàobiǎo – Annual Fund Report – Báo cáo quỹ năm kế toán |
1254 | 会计年度财务报表 – kuàijì niándù cáiwù bàobiǎo – Annual Financial Statement – Báo cáo tài chính năm kế toán |
1255 | 财务收支分析 – cáiwù shōuzhī fēnxī – Income and Expenditure Analysis – Phân tích thu chi tài chính |
1256 | 财务资产核查 – cáiwù zīchǎn héchá – Asset Verification – Kiểm tra tài sản tài chính |
1257 | 会计年度支付报告 – kuàijì niándù zhīfù bàogào – Annual Payment Report – Báo cáo thanh toán năm kế toán |
1258 | 会计年度审计清单 – kuàijì niándù shěnjì qīngdān – Annual Audit List – Danh sách kiểm toán năm kế toán |
1259 | 财务资金核算表 – cáiwù zījīn hésuàn biǎo – Fund Accounting Table – Bảng hạch toán nguồn tài chính |
1260 | 财务账务结算 – cáiwù zhàngwù jiésuàn – Transaction Settlement – Thanh toán giao dịch tài chính |
1261 | 会计年度支付表 – kuàijì niándù zhīfù biǎo – Annual Payment Table – Bảng thanh toán năm kế toán |
1262 | 财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – Audit Process – Quy trình kiểm toán tài chính |
1263 | 会计报表汇总表 – kuàijì bàobiǎo huìzǒng biǎo – Report Summary Table – Bảng tóm tắt báo cáo tài chính |
1264 | 财务收支报表 – cáiwù shōuzhī bàobiǎo – Income and Expenditure Statement – Báo cáo thu chi tài chính |
1265 | 会计资产核对表 – kuàijì zīchǎn héduì biǎo – Asset Reconciliation Table – Bảng đối chiếu tài sản kế toán |
1266 | 财务审计结果 – cáiwù shěnjì jiéguǒ – Audit Outcome – Kết quả kiểm toán tài chính |
1267 | 会计结算管理 – kuàijì jiésuàn guǎnlǐ – Settlement Management – Quản lý thanh toán kế toán |
1268 | 财务分析表格 – cáiwù fēnxī biǎogé – Analysis Form – Mẫu phân tích tài chính |
1269 | 会计收支记录 – kuàijì shōuzhī jìlù – Income and Expenditure Record – Hồ sơ thu chi kế toán |
1270 | 会计结算支付表 – kuàijì jiésuàn zhīfù biǎo – Settlement Payment Table – Bảng thanh toán thanh toán kế toán |
1271 | 财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Budget Review – Kiểm tra ngân sách tài chính |
1272 | 会计资产审计 – kuàijì zīchǎn shěnjì – Asset Audit – Kiểm toán tài sản kế toán |
1273 | 财务收支规划 – cáiwù shōuzhī guīhuà – Income and Expenditure Planning – Lập kế hoạch thu chi tài chính |
1274 | 会计年度支付计划 – kuàijì niándù zhīfù jìhuà – Annual Payment Plan – Kế hoạch thanh toán năm kế toán |
1275 | 财务审计文件 – cáiwù shěnjì wénjiàn – Audit Documents – Tài liệu kiểm toán tài chính |
1276 | 会计年度资金计划 – kuàijì niándù zījīn jìhuà – Annual Fund Plan – Kế hoạch quỹ năm kế toán |
1277 | 财务资产支付 – cáiwù zīchǎn zhīfù – Asset Payment – Thanh toán tài sản tài chính |
1278 | 会计收入报告表 – kuàijì shōurù bàogào biǎo – Income Report Table – Bảng báo cáo thu nhập kế toán |
1279 | 财务收支监控 – cáiwù shōuzhī jiānkòng – Income and Expenditure Monitoring – Giám sát thu chi tài chính |
1280 | 会计年度资产核对 – kuàijì niándù zīchǎn héduì – Annual Asset Reconciliation – Đối chiếu tài sản năm kế toán |
1281 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting Process – Quy trình hạch toán kế toán |
1282 | 会计资金核对 – kuàijì zījīn héduì – Fund Reconciliation – Đối chiếu nguồn tài chính kế toán |
1283 | 财务审计报表 – cáiwù shěnjì bàobiǎo – Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
1284 | 会计审核流程 – kuàijì shěnhé liúchéng – Review Process – Quy trình kiểm tra kế toán |
1285 | 财务报告汇总 – cáiwù bàogào huìzǒng – Report Summary – Tóm tắt báo cáo tài chính |
1286 | 会计年度费用报告 – kuàijì niándù fèiyòng bàogào – Annual Expense Report – Báo cáo chi phí năm kế toán |
1287 | 财务账务记录 – cáiwù zhàngwù jìlù – Accounting Record – Hồ sơ kế toán |
1288 | 财务决算审计 – cáiwù juésuàn shěnjì – Final Audit – Kiểm toán quyết toán tài chính |
1289 | 会计资产分析 – kuàijì zīchǎn fēnxī – Asset Analysis – Phân tích tài sản kế toán |
1290 | 会计报告审计 – kuàijì bàogào shěnjì – Report Audit – Kiểm toán báo cáo kế toán |
1291 | 财务资金分配 – cáiwù zījīn fēnpèi – Fund Allocation – Phân bổ quỹ tài chính |
1292 | 会计年度分析 – kuàijì niándù fēnxī – Annual Analysis – Phân tích năm kế toán |
1293 | 财务收支管理 – cáiwù shōuzhī guǎnlǐ – Income and Expenditure Management – Quản lý thu chi tài chính |
1294 | 会计年度审计程序 – kuàijì niándù shěnjì chéngxù – Annual Audit Procedure – Quy trình kiểm toán năm kế toán |
1295 | 财务记录归档 – cáiwù jìlù guīdǎng – Record Filing – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
1296 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting Standards – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
1297 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Report Analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
1298 | 财务费用清单 – cáiwù fèiyòng qīngdān – Expense List – Danh sách chi phí tài chính |
1299 | 会计年度费用 – kuàijì niándù fèiyòng – Annual Expense – Chi phí năm kế toán |
1300 | 财务资金审批 – cáiwù zījīn shěnpī – Fund Approval – Phê duyệt nguồn tài chính |
1301 | 会计审计报告书 – kuàijì shěnjì bàogào shū – Audit Report Book – Sổ báo cáo kiểm toán kế toán |
1302 | 财务账单审核 – cáiwù zhàngdān shěnhé – Bill Audit – Kiểm tra hóa đơn tài chính |
1303 | 财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial Report Review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1304 | 会计年度资金审查 – kuàijì niándù zījīn shěnchá – Annual Fund Review – Kiểm tra quỹ năm kế toán |
1305 | 财务收支报告 – cáiwù shōuzhī bàogào – Income and Expenditure Report – Báo cáo thu chi tài chính |
1306 | 会计年度分析报告 – kuàijì niándù fēnxī bàogào – Annual Analysis Report – Báo cáo phân tích năm kế toán |
1307 | 财务报表监控 – cáiwù bàobiǎo jiānkòng – Report Monitoring – Giám sát báo cáo tài chính |
1308 | 会计年度支出表 – kuàijì niándù zhīchū biǎo – Annual Expenditure Table – Bảng chi tiêu năm kế toán |
1309 | 财务预算表格 – cáiwù yùsuàn biǎogé – Budget Form – Mẫu ngân sách tài chính |
1310 | 会计资产管理计划 – kuàijì zīchǎn guǎnlǐ jìhuà – Asset Management Plan – Kế hoạch quản lý tài sản kế toán |
1311 | 财务报表调整表 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng biǎo – Report Adjustment Table – Bảng điều chỉnh báo cáo tài chính |
1312 | 财务核算报告 – cáiwù hésuàn bàogào – Accounting Report – Báo cáo hạch toán tài chính |
1313 | 会计支付审核 – kuàijì zhīfù shěnhé – Payment Review – Kiểm tra thanh toán kế toán |
1314 | 会计年度财务表 – kuàijì niándù cáiwù biǎo – Annual Financial Table – Bảng tài chính năm kế toán |
1315 | 财务账户审计 – cáiwù zhànghù shěnjì – Account Audit – Kiểm toán tài khoản tài chính |
1316 | 会计收支分析表 – kuàijì shōuzhī fēnxī biǎo – Income and Expenditure Analysis Table – Bảng phân tích thu chi kế toán |
1317 | 财务数据核对 – cáiwù shùjù héduì – Data Reconciliation – Đối chiếu dữ liệu tài chính |
1318 | 会计年度支付审查 – kuàijì niándù zhīfù shěnchá – Annual Payment Review – Kiểm tra thanh toán năm kế toán |
1319 | 财务审核计划 – cáiwù shěnhé jìhuà – Review Plan – Kế hoạch kiểm tra tài chính |
1320 | 会计费用支出 – kuàijì fèiyòng zhīchū – Expense Expenditure – Chi tiêu chi phí kế toán |
1321 | 财务结算表 – cáiwù jiésuàn biǎo – Settlement Table – Bảng quyết toán tài chính |
1322 | 会计审查流程 – kuàijì shěnchá liúchéng – Review Process – Quy trình kiểm tra kế toán |
1323 | 财务审批文件 – cáiwù shěnpī wénjiàn – Approval Document – Tài liệu phê duyệt tài chính |
1324 | 会计预算表 – kuàijì yùsuàn biǎo – Budget Table – Bảng ngân sách kế toán |
1325 | 会计资金申请 – kuàijì zījīn shēnqǐng – Fund Application – Đơn xin quỹ kế toán |
1326 | 财务项目支出 – cáiwù xiàngmù zhīchū – Project Expenditure – Chi tiêu dự án tài chính |
1327 | 会计报表审批 – kuàijì bàobiǎo shěnpī – Report Approval – Phê duyệt báo cáo kế toán |
1328 | 财务年度计划 – cáiwù niándù jìhuà – Annual Plan – Kế hoạch hàng năm tài chính |
1329 | 会计税务报告 – kuàijì shuìwù bàogào – Tax Report – Báo cáo thuế kế toán |
1330 | 财务资产负债表 – cáiwù zīchǎn fùzhài biǎo – Balance Sheet – Bảng cân đối tài sản |
1331 | 会计期末结算 – kuàijì qīmò jiésuàn – End of Period Settlement – Quyết toán cuối kỳ kế toán |
1332 | 财务现金流量 – cáiwù xiànjīn liúliàng – Cash Flow – Dòng tiền tài chính |
1333 | 会计费用分析 – kuàijì fèiyòng fēnxī – Expense Analysis – Phân tích chi phí kế toán |
1334 | 财务审计文件 – cáiwù shěnjì wénjiàn – Audit Document – Tài liệu kiểm toán tài chính |
1335 | 会计总账 – kuàijì zǒngzhàng – General Ledger – Sổ cái kế toán |
1336 | 财务利润报告 – cáiwù lìrùn bàogào – Profit Report – Báo cáo lợi nhuận tài chính |
1337 | 会计核对文件 – kuàijì héduì wénjiàn – Reconciliation Document – Tài liệu đối chiếu kế toán |
1338 | 财务统计表 – cáiwù tǒngjì biǎo – Statistics Table – Bảng thống kê tài chính |
1339 | 会计总账明细 – kuàijì zǒngzhàng míngxì – General Ledger Details – Chi tiết sổ cái kế toán |
1340 | 财务汇总分析 – cáiwù huìzǒng fēnxī – Summary Analysis – Phân tích tóm tắt tài chính |
1341 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting Book – Sổ kế toán |
1342 | 会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
1343 | 财务审计报告书 – cáiwù shěnjì bàogào shū – Audit Report Book – Sổ báo cáo kiểm toán tài chính |
1344 | 会计分录 – kuàijì fēnlù – Journal Entry – Bút toán kế toán |
1345 | 财务支出分类 – cáiwù zhīchū fēnlèi – Expenditure Classification – Phân loại chi phí tài chính |
1346 | 会计支出表 – kuàijì zhīchū biǎo – Expenditure Table – Bảng chi tiêu kế toán |
1347 | 财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Fund Management – Quản lý quỹ tài chính |
1348 | 财务报表分类 – cáiwù bàobiǎo fēnlèi – Report Classification – Phân loại báo cáo tài chính |
1349 | 财务账单 – cáiwù zhàngdān – Bill – Hóa đơn tài chính |
1350 | 会计分析报告 – kuàijì fēnxī bàogào – Analysis Report – Báo cáo phân tích kế toán |
1351 | 会计支出记录 – kuàijì zhīchū jìlù – Expenditure Record – Hồ sơ chi tiêu kế toán |
1352 | 会计收入报告 – kuàijì shōurù bàogào – Revenue Report – Báo cáo thu nhập kế toán |
1353 | 财务资金审核 – cáiwù zījīn shěnhé – Fund Review – Kiểm tra quỹ tài chính |
1354 | 会计记录核对 – kuàijì jìlù héduì – Record Reconciliation – Đối chiếu hồ sơ kế toán |
1355 | 财务项目审核 – cáiwù xiàngmù shěnhé – Project Review – Kiểm tra dự án tài chính |
1356 | 会计审核报告 – kuàijì shěnhé bàogào – Review Report – Báo cáo kiểm tra kế toán |
1357 | 财务收入支出 – cáiwù shōurù zhīchū – Income and Expenditure – Thu nhập và chi tiêu tài chính |
1358 | 会计报表调整 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng – Report Adjustment – Điều chỉnh báo cáo kế toán |
1359 | 财务会计系统 – cáiwù kuàijì xìtǒng – Financial Accounting System – Hệ thống kế toán tài chính |
1360 | 会计年度资金 – kuàijì niándù zījīn – Annual Fund – Quỹ năm kế toán |
1361 | 财务资金审核流程 – cáiwù zījīn shěnhé liúchéng – Fund Review Process – Quy trình kiểm tra quỹ tài chính |
1362 | 财务支出明细 – cáiwù zhīchū míngxì – Expenditure Details – Chi tiết chi tiêu tài chính |
1363 | 会计结算流程 – kuàijì jiésuàn liúchéng – Settlement Process – Quy trình quyết toán kế toán |
1364 | 财务核算方法 – cáiwù hésuàn fāngfǎ – Accounting Method – Phương pháp hạch toán tài chính |
1365 | 财务收入核对 – cáiwù shōurù héduì – Revenue Reconciliation – Đối chiếu thu nhập tài chính |
1366 | 会计分析报告书 – kuàijì fēnxī bàogào shū – Analysis Report Book – Sổ báo cáo phân tích kế toán |
1367 | 财务资金预算 – cáiwù zījīn yùsuàn – Fund Budget – Ngân sách quỹ tài chính |
1368 | 会计收入管理 – kuàijì shōurù guǎnlǐ – Revenue Management – Quản lý thu nhập kế toán |
1369 | 会计支出管理 – kuàijì zhīchū guǎnlǐ – Expenditure Management – Quản lý chi tiêu kế toán |
1370 | 财务收支控制 – cáiwù shōuzhī kòngzhì – Income and Expenditure Control – Kiểm soát thu chi tài chính |
1371 | 财务资产审查 – cáiwù zīchǎn shěnchá – Asset Review – Kiểm tra tài sản tài chính |
1372 | 会计会计报表 – kuàijì kuàijì bàobiǎo – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
1373 | 财务分析模型 – cáiwù fēnxī móxíng – Analysis Model – Mô hình phân tích tài chính |
1374 | 会计资金分析 – kuàijì zījīn fēnxī – Fund Analysis – Phân tích quỹ kế toán |
1375 | 会计账单审核 – kuàijì zhàngdān shěnhé – Bill Review – Kiểm tra hóa đơn kế toán |
1376 | 财务年度报表 – cáiwù niándù bàobiǎo – Annual Report – Báo cáo hàng năm tài chính |
1377 | 会计核算报告书 – kuàijì hésuàn bàogào shū – Accounting Report Book – Sổ báo cáo hạch toán kế toán |
1378 | 财务审计日志 – cáiwù shěnjì rìzhì – Audit Log – Nhật ký kiểm toán tài chính |
1379 | 会计预算核对 – kuàijì yùsuàn héduì – Budget Reconciliation – Đối chiếu ngân sách kế toán |
1380 | 财务分析方法 – cáiwù fēnxī fāngfǎ – Analysis Method – Phương pháp phân tích tài chính |
1381 | 会计税务审计 – kuàijì shuìwù shěnjì – Tax Audit – Kiểm toán thuế kế toán |
1382 | 财务审核文件 – cáiwù shěnhé wénjiàn – Review Document – Tài liệu kiểm tra tài chính |
1383 | 财务收支审计报告 – cáiwù shōuzhī shěnjì bàogào – Income and Expenditure Audit Report – Báo cáo kiểm toán thu chi tài chính |
1384 | 会计项目核算 – kuàijì xiàngmù hésuàn – Project Accounting – Hạch toán dự án kế toán |
1385 | 财务预算结算 – cáiwù yùsuàn jiésuàn – Budget Settlement – Quyết toán ngân sách tài chính |
1386 | 会计报表核对 – kuàijì bàobiǎo héduì – Report Reconciliation – Đối chiếu báo cáo kế toán |
1387 | 财务资金调整 – cáiwù zījīn tiáozhěng – Fund Adjustment – Điều chỉnh quỹ tài chính |
1388 | 财务审计报告分析 – cáiwù shěnjì bàogào fēnxī – Audit Report Analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán tài chính |
1389 | 会计年度支出表 – kuàijì niándù zhīchū biǎo – Annual Expenditure Form – Mẫu chi tiêu năm kế toán |
1390 | 财务收入管理表 – cáiwù shōurù guǎnlǐ biǎo – Revenue Management Table – Bảng quản lý thu nhập tài chính |
1391 | 会计年度资金审核 – kuàijì niándù zījīn shěnhé – Annual Fund Review – Kiểm tra quỹ năm kế toán |
1392 | 财务财务报表 – cáiwù cáiwù bàobiǎo – Financial Report – Báo cáo tài chính |
1393 | 财务结算报告 – cáiwù jiésuàn bàogào – Settlement Report – Báo cáo quyết toán tài chính |
1394 | 会计费用清单 – kuàijì fèiyòng qīngdān – Expense List – Danh sách chi phí kế toán |
1395 | 会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Report Review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
1396 | 财务年度收入 – cáiwù niándù shōurù – Annual Income – Thu nhập hàng năm tài chính |
1397 | 会计月度审核 – kuàijì yuèdù shěnhé – Monthly Review – Kiểm tra hàng tháng kế toán |
1398 | 会计审计检查 – kuàijì shěnjì jiǎnchá – Audit Check – Kiểm tra kiểm toán kế toán |
1399 | 财务报表修改 – cáiwù bàobiǎo xiūgǎi – Report Modification – Sửa đổi báo cáo tài chính |
1400 | 会计月度报表 – kuàijì yuèdù bàobiǎo – Monthly Report – Báo cáo hàng tháng kế toán |
1401 | 会计年度核算 – kuàijì niándù hésuàn – Annual Accounting – Hạch toán hàng năm kế toán |
1402 | 财务会计登记 – cáiwù kuàijì dēngjì – Accounting Registration – Đăng ký kế toán tài chính |
1403 | 会计报表调整计划 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng jìhuà – Report Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh báo cáo kế toán |
1404 | 财务资产调整 – cáiwù zīchǎn tiáozhěng – Asset Adjustment – Điều chỉnh tài sản tài chính |
1405 | 会计报表分类审核 – kuàijì bàobiǎo fēnlèi shěnhé – Report Classification Review – Kiểm tra phân loại báo cáo kế toán |
1406 | 财务收支总结 – cáiwù shōuzhī zǒngjié – Income and Expenditure Summary – Tóm tắt thu chi tài chính |
1407 | 会计财务数据 – kuàijì cáiwù shùjù – Financial Data – Dữ liệu tài chính kế toán |
1408 | 财务审计技术 – cáiwù shěnjì jìshù – Audit Technology – Công nghệ kiểm toán tài chính |
1409 | 会计财务记录 – kuàijì cáiwù jìlù – Financial Record – Hồ sơ tài chính kế toán |
1410 | 财务决算报告 – cáiwù juésuàn bàogào – Final Account Report – Báo cáo quyết toán tài chính |
1411 | 会计现金管理 – kuàijì xiànjīn guǎnlǐ – Cash Management – Quản lý tiền mặt kế toán |
1412 | 财务财务审查 – cáiwù cáiwù shěnchá – Financial Review – Kiểm tra tài chính kế toán |
1413 | 会计分录审核 – kuàijì fēnlù shěnhé – Journal Entry Review – Kiểm tra bút toán kế toán |
1414 | 财务审计对象 – cáiwù shěnjì duìxiàng – Audit Object – Đối tượng kiểm toán tài chính |
1415 | 会计风险控制 – kuàijì fēngxiǎn kòngzhì – Risk Control – Kiểm soát rủi ro kế toán |
1416 | 财务审批流程 – cáiwù shěnpī liúchéng – Approval Process – Quy trình phê duyệt tài chính |
1417 | 财务资金流动 – cáiwù zījīn liúdòng – Fund Flow – Dòng tiền quỹ tài chính |
1418 | 会计汇总报告 – kuàijì huìzǒng bàogào – Summary Report – Báo cáo tổng hợp kế toán |
1419 | 财务审计问题 – cáiwù shěnjì wèntí – Audit Issues – Vấn đề kiểm toán tài chính |
1420 | 会计交易记录 – kuàijì jiāoyì jìlù – Transaction Record – Hồ sơ giao dịch kế toán |
1421 | 会计总账管理 – kuàijì zǒngzhàng guǎnlǐ – General Ledger Management – Quản lý sổ cái kế toán |
1422 | 财务检查表 – cáiwù jiǎnchá biǎo – Inspection List – Danh sách kiểm tra tài chính |
1423 | 财务资产负债表 – cáiwù zīchǎn fùzhài biǎo – Balance Sheet – Bảng cân đối tài sản tài chính |
1424 | 会计费用管理 – kuàijì fèiyòng guǎnlǐ – Expense Management – Quản lý chi phí kế toán |
1425 | 财务资金流动表 – cáiwù zījīn liúdòng biǎo – Fund Flow Table – Bảng dòng tiền quỹ tài chính |
1426 | 会计财务政策 – kuàijì cáiwù zhèngcè – Financial Policy – Chính sách tài chính kế toán |
1427 | 财务资金结算 – cáiwù zījīn jiésuàn – Fund Settlement – Quyết toán quỹ tài chính |
1428 | 会计项目预算 – kuàijì xiàngmù yùsuàn – Project Budget – Ngân sách dự án kế toán |
1429 | 财务内部审计报告 – cáiwù nèibù shěnjì bàogào – Internal Audit Report – Báo cáo kiểm toán nội bộ tài chính |
1430 | 会计资金审查 – kuàijì zījīn shěnchá – Fund Review – Kiểm tra quỹ kế toán |
1431 | 财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1432 | 财务活动记录 – cáiwù huódòng jìlù – Financial Activity Record – Hồ sơ hoạt động tài chính |
1433 | 会计审批制度 – kuàijì shěnpī zhìdù – Approval System – Chế độ phê duyệt kế toán |
1434 | 会计业务操作 – kuàijì yèwù cāozuò – Accounting Operation – Thao tác nghiệp vụ kế toán |
1435 | 财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – Reimbursement Process – Quy trình thanh toán tài chính |
1436 | 会计制度建设 – kuàijì zhìdù jiànshè – Accounting System Development – Xây dựng chế độ kế toán |
1437 | 财务人员职责 – cáiwù rényuán zhízé – Financial Staff Duties – Nhiệm vụ của nhân viên tài chính |
1438 | 财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
1439 | 会计支出审批 – kuàijì zhīchū shěnpī – Expenditure Approval – Phê duyệt chi tiêu kế toán |
1440 | 财务报销管理 – cáiwù bàoxiāo guǎnlǐ – Reimbursement Management – Quản lý hoàn ứng tài chính |
1441 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Information Disclosure – Công bố thông tin kế toán |
1442 | 财务支出标准 – cáiwù zhīchū biāozhǔn – Expenditure Standard – Tiêu chuẩn chi tiêu tài chính |
1443 | 会计责任划分 – kuàijì zérèn huàfēn – Responsibility Division – Phân công trách nhiệm kế toán |
1444 | 财务资产盘点 – cáiwù zīchǎn pándiǎn – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản tài chính |
1445 | 会计支出控制 – kuàijì zhīchū kòngzhì – Expenditure Control – Kiểm soát chi tiêu kế toán |
1446 | 财务政策执行 – cáiwù zhèngcè zhíxíng – Policy Implementation – Thực hiện chính sách tài chính |
1447 | 会计数据管理 – kuàijì shùjù guǎnlǐ – Data Management – Quản lý dữ liệu kế toán |
1448 | 财务审查程序 – cáiwù shěnchá chéngxù – Review Procedure – Quy trình kiểm tra tài chính |
1449 | 财务执行情况 – cáiwù zhíxíng qíngkuàng – Execution Status – Tình hình thực hiện tài chính |
1450 | 会计资产处理 – kuàijì zīchǎn chǔlǐ – Asset Disposal – Xử lý tài sản kế toán |
1451 | 财务收支平衡 – cáiwù shōuzhī pínghéng – Revenue-Expenditure Balance – Cân đối thu chi tài chính |
1452 | 会计操作规范 – kuàijì cāozuò guīfàn – Operational Standards – Quy chuẩn thao tác kế toán |
1453 | 财务收支凭证 – cáiwù shōuzhī píngzhèng – Revenue and Expense Voucher – Chứng từ thu chi tài chính |
1454 | 会计错误纠正 – kuàijì cuòwù jiūzhèng – Error Correction – Sửa sai kế toán |
1455 | 财务会计审阅 – cáiwù kuàijì shěnyuè – Accounting Review – Rà soát kế toán tài chính |
1456 | 财务工作总结 – cáiwù gōngzuò zǒngjié – Work Summary – Tổng kết công việc tài chính |
1457 | 会计资金监管 – kuàijì zījīn jiānguǎn – Fund Supervision – Giám sát quỹ kế toán |
1458 | 财务报表规范 – cáiwù bàobiǎo guīfàn – Report Norms – Chuẩn hóa báo cáo tài chính |
1459 | 会计数据统计 – kuàijì shùjù tǒngjì – Data Statistics – Thống kê dữ liệu kế toán |
1460 | 财务信息化建设 – cáiwù xìnxīhuà jiànshè – Financial Informatization – Tin học hóa tài chính |
1461 | 会计标准执行 – kuàijì biāozhǔn zhíxíng – Standard Enforcement – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
1462 | 财务工作计划 – cáiwù gōngzuò jìhuà – Work Plan – Kế hoạch công tác tài chính |
1463 | 会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Job Responsibility – Trách nhiệm vị trí kế toán |
1464 | 财务收据管理 – cáiwù shōujù guǎnlǐ – Receipt Management – Quản lý phiếu thu tài chính |
1465 | 会计培训制度 – kuàijì péixùn zhìdù – Training System – Chế độ đào tạo kế toán |
1466 | 财务知识更新 – cáiwù zhīshì gēngxīn – Knowledge Update – Cập nhật kiến thức tài chính |
1467 | 会计技术支持 – kuàijì jìshù zhīchí – Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật kế toán |
1468 | 财务文件归档 – cáiwù wénjiàn guīdàng – Document Filing – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
1469 | 会计处理程序 – kuàijì chǔlǐ chéngxù – Handling Procedure – Quy trình xử lý kế toán |
1470 | 财务稽核机制 – cáiwù jīhé jīzhì – Audit Mechanism – Cơ chế kiểm tra tài chính |
1471 | 会计报表解读 – kuàijì bàobiǎo jiědú – Report Interpretation – Diễn giải báo cáo kế toán |
1472 | 财务工作流程 – cáiwù gōngzuò liúchéng – Workflow – Quy trình công việc tài chính |
1473 | 会计制度执行情况 – kuàijì zhìdù zhíxíng qíngkuàng – System Implementation Status – Tình hình thực hiện chế độ kế toán |
1474 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial Indicator Analysis – Phân tích chỉ tiêu tài chính |
1475 | 财政拨款管理 – cáizhèng bōkuǎn guǎnlǐ – Fiscal Fund Management – Quản lý ngân sách được cấp |
1476 | 会计处理方法 – kuàijì chǔlǐ fāngfǎ – Processing Method – Phương pháp xử lý kế toán |
1477 | 财务监督制度 – cáiwù jiāndū zhìdù – Financial Supervision System – Chế độ giám sát tài chính |
1478 | 会计账簿保管 – kuàijì zhàngbù bǎoguǎn – Ledger Safekeeping – Bảo quản sổ sách kế toán |
1479 | 财务核算科目 – cáiwù hésuàn kēmù – Accounting Subjects – Hạng mục hạch toán tài chính |
1480 | 会计票据审核 – kuàijì piàojù shěnhé – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1481 | 财务检查结果 – cáiwù jiǎnchá jiéguǒ – Inspection Result – Kết quả kiểm tra tài chính |
1482 | 会计软件应用 – kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng – Software Application – Ứng dụng phần mềm kế toán |
1483 | 财务报账程序 – cáiwù bàozhàng chéngxù – Reporting Procedure – Quy trình báo cáo tài chính |
1484 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Subject Setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
1485 | 会计规范化管理 – kuàijì guīfànhuà guǎnlǐ – Standardized Management – Quản lý chuẩn hóa kế toán |
1486 | 会计调整分录 – kuàijì tiáozhěng fēnlù – Adjustment Entry – Bút toán điều chỉnh |
1487 | 财务科目设置表 – cáiwù kēmù shèzhì biǎo – Account Setup Table – Bảng thiết lập tài khoản tài chính |
1488 | 会计信息披露制度 – kuàijì xìnxī pīlù zhìdù – Disclosure System – Chế độ công bố thông tin kế toán |
1489 | 财政资金核算 – cáizhèng zījīn hésuàn – Fiscal Fund Accounting – Hạch toán ngân sách nhà nước |
1490 | 会计政策说明 – kuàijì zhèngcè shuōmíng – Accounting Policy Explanation – Giải trình chính sách kế toán |
1491 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Statement Preparation – Lập báo cáo kế toán |
1492 | 财务内部稽核 – cáiwù nèibù jīhé – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
1493 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Account Classification – Phân loại tài khoản kế toán |
1494 | 财务绩效考核 – cáiwù jìxiào kǎohé – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu quả tài chính |
1495 | 会计岗位培训 – kuàijì gǎngwèi péixùn – Job Training – Đào tạo vị trí kế toán |
1496 | 财政决算报表 – cáizhèng juésuàn bàobiǎo – Final Accounts Report – Báo cáo quyết toán ngân sách |
1497 | 会计科目使用指南 – kuàijì kēmù shǐyòng zhǐnán – Account Use Guide – Hướng dẫn sử dụng tài khoản kế toán |
1498 | 财务会计制度 – cáiwù kuàijì zhìdù – Accounting System – Hệ thống kế toán tài chính |
1499 | 财务处理流程 – cáiwù chǔlǐ liúchéng – Financial Processing Procedure – Quy trình xử lý tài chính |
1500 | 会计职称评审 – kuàijì zhíchēng píngshěn – Title Evaluation – Xét duyệt chức danh kế toán |
1501 | 财务预算执行情况 – cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – Budget Implementation – Tình hình thực hiện ngân sách |
1502 | 会计检查机制 – kuàijì jiǎnchá jīzhì – Inspection Mechanism – Cơ chế kiểm tra kế toán |
1503 | 财政拨款凭证 – cáizhèng bōkuǎn píngzhèng – Appropriation Voucher – Chứng từ cấp phát ngân sách |
1504 | 会计信息质量 – kuàijì xìnxī zhìliàng – Information Quality – Chất lượng thông tin kế toán |
1505 | 会计制度手册 – kuàijì zhìdù shǒucè – Accounting Manual – Sổ tay chế độ kế toán |
1506 | 财政项目管理 – cáizhèng xiàngmù guǎnlǐ – Fiscal Project Management – Quản lý dự án tài chính |
1507 | 会计原始单据 – kuàijì yuánshǐ dānjù – Original Document – Chứng từ gốc kế toán |
1508 | 财务档案归档 – cáiwù dàng’àn guīdàng – Archive Filing – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
1509 | 会计人员职责分工 – kuàijì rényuán zhízé fēngōng – Division of Duties – Phân công trách nhiệm kế toán |
1510 | 财务年度预算 – cáiwù niándù yùsuàn – Annual Budget – Ngân sách năm tài chính |
1511 | 会计规范制度 – kuàijì guīfàn zhìdù – Standard System – Hệ thống quy chuẩn kế toán |
1512 | 财务决算审计 – cáiwù juésuàn shěnjì – Final Account Audit – Kiểm toán quyết toán tài chính |
1513 | 会计系统维护 – kuàijì xìtǒng wéihù – System Maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán |
1514 | 财政资金支出 – cáizhèng zījīn zhīchū – Fiscal Expenditure – Chi tiêu ngân sách |
1515 | 会计差错处理 – kuàijì chācuò chǔlǐ – Error Handling – Xử lý sai sót kế toán |
1516 | 财务报账单 – cáiwù bàozhàng dān – Financial Claim Form – Phiếu báo cáo tài chính |
1517 | 会计辅助核算 – kuàijì fǔzhù hésuàn – Auxiliary Accounting – Hạch toán phụ trợ |
1518 | 财政专户管理 – cáizhèng zhuānhù guǎnlǐ – Special Fiscal Account Management – Quản lý tài khoản chuyên dùng |
1519 | 会计凭证封面 – kuàijì píngzhèng fēngmiàn – Voucher Cover – Bìa chứng từ kế toán |
1520 | 财务资料复印件 – cáiwù zīliào fùyìnjiàn – Financial Document Copy – Bản sao hồ sơ tài chính |
1521 | 会计核对表 – kuàijì héduì biǎo – Reconciliation Sheet – Bảng đối chiếu kế toán |
1522 | 会计报账流程图 – kuàijì bàozhàng liúchéng tú – Claim Flowchart – Lưu đồ báo cáo kế toán |
1523 | 财务管理系统 – cáiwù guǎnlǐ xìtǒng – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
1524 | 会计凭证清单 – kuàijì píngzhèng qīngdān – Voucher List – Danh sách chứng từ |
1525 | 财政收入预算 – cáizhèng shōurù yùsuàn – Fiscal Revenue Budget – Dự toán thu ngân sách |
1526 | 会计数据统计 – kuàijì shùjù tǒngjì – Data Statistics – Thống kê số liệu kế toán |
1527 | 财务稽核记录 – cáiwù jīhé jìlù – Audit Record – Ghi chép kiểm toán tài chính |
1528 | 会计分录系统 – kuàijì fēnlù xìtǒng – Entry System – Hệ thống bút toán |
1529 | 财政资金支付 – cáizhèng zījīn zhīfù – Fiscal Fund Payment – Chi trả ngân sách |
1530 | 会计审批程序 – kuàijì shěnpī chéngxù – Approval Procedure – Quy trình phê duyệt kế toán |
1531 | 财务操作手册 – cáiwù cāozuò shǒucè – Operation Manual – Sổ tay vận hành tài chính |
1532 | 会计凭证流程 – kuàijì píngzhèng liúchéng – Voucher Process – Quy trình xử lý chứng từ |
1533 | 财政项目核算 – cáizhèng xiàngmù hésuàn – Project Accounting – Hạch toán dự án tài chính |
1534 | 会计期末结账 – kuàijì qīmò jiézhàng – Period-End Closing – Kết sổ cuối kỳ |
1535 | 财务决算分析 – cáiwù juésuàn fēnxī – Final Account Analysis – Phân tích quyết toán |
1536 | 会计科目余额表 – kuàijì kēmù yú’é biǎo – Account Balance Sheet – Bảng cân đối số dư tài khoản |
1537 | 财政经费核销 – cáizhèng jīngfèi héxiāo – Fund Write-off – Quyết toán kinh phí ngân sách |
1538 | 会计信息管理系统 – kuàijì xìnxī guǎnlǐ xìtǒng – Information Management System – Hệ thống quản lý thông tin kế toán |
1539 | 财务会计准则 – cáiwù kuàijì zhǔnzé – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán tài chính |
1540 | 会计凭证附件 – kuàijì píngzhèng fùjiàn – Voucher Attachment – Phụ lục chứng từ kế toán |
1541 | 财政资金管理制度 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ zhìdù – Fiscal Fund Management System – Chế độ quản lý nguồn vốn ngân sách |
1542 | 会计报告制度 – kuàijì bàogào zhìdù – Reporting System – Chế độ báo cáo kế toán |
1543 | 财务预算控制表 – cáiwù yùsuàn kòngzhì biǎo – Budget Control Sheet – Bảng kiểm soát ngân sách |
1544 | 会计账目清单 – kuàijì zhàngmù qīngdān – Account List – Danh mục tài khoản kế toán |
1545 | 财政资金审批 – cáizhèng zījīn shěnpī – Fiscal Fund Approval – Phê duyệt kinh phí ngân sách |
1546 | 会计凭证录入 – kuàijì píngzhèng lùrù – Voucher Entry – Nhập chứng từ kế toán |
1547 | 财务数据录入 – cáiwù shùjù lùrù – Data Entry – Nhập dữ liệu tài chính |
1548 | 会计内部控制制度 – kuàijì nèibù kòngzhì zhìdù – Internal Control System – Chế độ kiểm soát nội bộ kế toán |
1549 | 财政预算决算报告 – cáizhèng yùsuàn juésuàn bàogào – Budget and Final Report – Báo cáo dự toán và quyết toán ngân sách |
1550 | 会计记账凭证 – kuàijì jìzhàng píngzhèng – Journal Voucher – Chứng từ ghi sổ |
1551 | 财务信息公开 – cáiwù xìnxī gōngkāi – Information Disclosure – Công khai thông tin tài chính |
1552 | 会计系统开发 – kuàijì xìtǒng kāifā – System Development – Phát triển hệ thống kế toán |
1553 | 财政转移支付 – cáizhèng zhuǎnyí zhīfù – Transfer Payment – Chi trả chuyển giao ngân sách |
1554 | 会计档案保管 – kuàijì dàng’àn bǎoguǎn – Archive Management – Bảo quản hồ sơ kế toán |
1555 | 财务控制指标 – cáiwù kòngzhì zhǐbiāo – Control Index – Chỉ số kiểm soát tài chính |
1556 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting Process – Quy trình hạch toán |
1557 | 财政年度核算 – cáizhèng niándù hésuàn – Annual Fiscal Accounting – Hạch toán ngân sách năm |
1558 | 会计资料整理 – kuàijì zīliào zhěnglǐ – Document Sorting – Sắp xếp chứng từ kế toán |
1559 | 财务预警机制 – cáiwù yùjǐng jīzhì – Early Warning Mechanism – Cơ chế cảnh báo tài chính |
1560 | 会计预算审批 – kuàijì yùsuàn shěnpī – Budget Approval – Phê duyệt dự toán kế toán |
1561 | 财政专项资金 – cáizhèng zhuānxiàng zījīn – Special Fiscal Fund – Nguồn vốn ngân sách chuyên đề |
1562 | 会计审计制度 – kuàijì shěnjì zhìdù – Audit System – Chế độ kiểm toán kế toán |
1563 | 财务开支科目 – cáiwù kāizhī kēmù – Expenditure Subject – Hạng mục chi tiêu tài chính |
1564 | 会计基础工作 – kuàijì jīchǔ gōngzuò – Basic Accounting Work – Công việc kế toán cơ bản |
1565 | 财务开支审批 – cáiwù kāizhī shěnpī – Expenditure Approval – Phê duyệt chi tiêu |
1566 | 会计工作职责 – kuàijì gōngzuò zhízé – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc kế toán |
1567 | 财政经费预算 – cáizhèng jīngfèi yùsuàn – Budget of Fiscal Funds – Dự toán kinh phí ngân sách |
1568 | 会计岗位设置 – kuàijì gǎngwèi shèzhì – Post Arrangement – Bố trí vị trí kế toán |
1569 | 财务稽核程序 – cáiwù jīhé chéngxù – Auditing Procedure – Quy trình kiểm tra tài chính |
1570 | 会计凭证编码 – kuàijì píngzhèng biānmǎ – Voucher Coding – Mã hóa chứng từ kế toán |
1571 | 财政拨款通知 – cáizhèng bōkuǎn tōngzhī – Grant Notification – Thông báo cấp ngân sách |
1572 | 会计监督机制 – kuàijì jiāndū jīzhì – Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát kế toán |
1573 | 财务公开制度 – cáiwù gōngkāi zhìdù – Financial Disclosure System – Chế độ công khai tài chính |
1574 | 会计人员管理 – kuàijì rényuán guǎnlǐ – Personnel Management – Quản lý nhân sự kế toán |
1575 | 财政账户清理 – cáizhèng zhànghù qīnglǐ – Account Clearance – Thanh lọc tài khoản ngân sách |
1576 | 会计流程优化 – kuàijì liúchéng yōuhuà – Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình kế toán |
1577 | 财务监控系统 – cáiwù jiānkòng xìtǒng – Monitoring System – Hệ thống giám sát tài chính |
1578 | 会计责任追究 – kuàijì zérèn zhuījiù – Accountability – Truy cứu trách nhiệm kế toán |
1579 | 财政指标管理 – cáizhèng zhǐbiāo guǎnlǐ – Indicator Management – Quản lý chỉ tiêu tài chính |
1580 | 会计工作交接 – kuàijì gōngzuò jiāojiē – Work Handover – Bàn giao công việc kế toán |
1581 | 财务报销标准 – cáiwù bàoxiāo biāozhǔn – Reimbursement Standards – Tiêu chuẩn thanh toán |
1582 | 会计软件培训 – kuàijì ruǎnjiàn péixùn – Software Training – Đào tạo phần mềm kế toán |
1583 | 财政绩效评价 – cáizhèng jìxiào píngjià – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
1584 | 会计实务操作 – kuàijì shíwù cāozuò – Practical Operation – Thực hành nghiệp vụ kế toán |
1585 | 财务审核制度 – cáiwù shěnhé zhìdù – Review System – Chế độ thẩm tra tài chính |
1586 | 财政账户管理 – cáizhèng zhànghù guǎnlǐ – Fiscal Account Management – Quản lý tài khoản ngân sách |
1587 | 会计预算调整 – kuàijì yùsuàn tiáozhěng – Budget Adjustment – Điều chỉnh dự toán kế toán |
1588 | 财政拨款计划 – cáizhèng bōkuǎn jìhuà – Appropriation Plan – Kế hoạch cấp phát ngân sách |
1589 | 会计档案归档 – kuàijì dàng’àn guīdàng – Archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
1590 | 会计审查记录 – kuàijì shěnchá jìlù – Review Record – Biên bản thẩm định kế toán |
1591 | 财政专项审计 – cáizhèng zhuānxiàng shěnjì – Special Audit – Kiểm toán chuyên đề ngân sách |
1592 | 会计报账明细 – kuàijì bàozhàng míngxì – Detailed Statement – Bảng kê báo cáo kế toán |
1593 | 财务合规检查 – cáiwù hégé jiǎnchá – Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
1594 | 会计支出明细 – kuàijì zhīchū míngxì – Expense Details – Chi tiết khoản chi kế toán |
1595 | 财政资金到位 – cáizhèng zījīn dàowèi – Fund Arrival – Vốn ngân sách về |
1596 | 会计单据审核 – kuàijì dānjù shěnhé – Document Review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1597 | 财务风险评估 – cáiwù fēngxiǎn pínggū – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
1598 | 会计核对清单 – kuàijì héduì qīngdān – Verification Checklist – Danh sách kiểm tra kế toán |
1599 | 财政收支管理 – cáizhèng shōuzhī guǎnlǐ – Revenue and Expenditure Management – Quản lý thu chi ngân sách |
1600 | 会计系统升级 – kuàijì xìtǒng shēngjí – System Upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán |
1601 | 财务合同管理 – cáiwù hétóng guǎnlǐ – Contract Management – Quản lý hợp đồng tài chính |
1602 | 会计职责分工 – kuàijì zhízé fēngōng – Responsibility Division – Phân công trách nhiệm kế toán |
1603 | 财政资金核销 – cáizhèng zījīn héxiāo – Fund Write-off – Xóa sổ kinh phí ngân sách |
1604 | 会计预算编制 – kuàijì yùsuàn biānzhì – Budget Preparation – Lập dự toán kế toán |
1605 | 财务凭证编号 – cáiwù píngzhèng biānhào – Voucher Numbering – Đánh số chứng từ tài chính |
1606 | 会计信息处理 – kuàijì xìnxī chǔlǐ – Information Processing – Xử lý thông tin kế toán |
1607 | 财政审批流程 – cáizhèng shěnpī liúchéng – Approval Flow – Quy trình phê duyệt ngân sách |
1608 | 会计稽核流程 – kuàijì jīhé liúchéng – Audit Flow – Quy trình kiểm toán kế toán |
1609 | 财务操作流程图 – cáiwù cāozuò liúchéng tú – Operation Flowchart – Sơ đồ quy trình tài chính |
1610 | 会计资料复核 – kuàijì zīliào fùhé – Document Verification – Rà soát chứng từ kế toán |
1611 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial Situation Analysis – Phân tích tình hình tài chính |
1612 | 会计操作规程 – kuàijì cāozuò guīchéng – Accounting Operation Procedure – Quy trình thao tác kế toán |
1613 | 财政拨付制度 – cáizhèng bōfù zhìdù – Fund Disbursement System – Chế độ cấp phát ngân sách |
1614 | 会计稽核报告 – kuàijì jīhé bàogào – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
1615 | 财务记账制度 – cáiwù jìzhàng zhìdù – Bookkeeping System – Chế độ ghi sổ kế toán |
1616 | 会计凭证粘贴 – kuàijì píngzhèng zhāntiē – Voucher Pasting – Dán chứng từ kế toán |
1617 | 财政收入核对 – cáizhèng shōurù héduì – Revenue Reconciliation – Đối chiếu thu ngân sách |
1618 | 会计手工账簿 – kuàijì shǒugōng zhàngbù – Manual Ledger – Sổ sách kế toán thủ công |
1619 | 财务年终结账 – cáiwù niánzhōng jiézhàng – Year-End Closing – Kết toán cuối năm |
1620 | 会计数字核对 – kuàijì shùzì héduì – Figures Reconciliation – Kiểm tra số liệu kế toán |
1621 | 财政资金入账 – cáizhèng zījīn rùzhàng – Fund Entry – Hạch toán nguồn vốn ngân sách |
1622 | 会计责任制度 – kuàijì zérèn zhìdù – Accountability System – Chế độ trách nhiệm kế toán |
1623 | 财务档案移交 – cáiwù dàng’àn yíjiāo – File Handover – Bàn giao hồ sơ tài chính |
1624 | 会计年度预算 – kuàijì niándù yùsuàn – Annual Budget – Dự toán năm của kế toán |
1625 | 财政拨款核算 – cáizhèng bōkuǎn hésuàn – Appropriation Accounting – Hạch toán cấp phát ngân sách |
1626 | 会计责任划分 – kuàijì zérèn huàfēn – Responsibility Allocation – Phân bổ trách nhiệm kế toán |
1627 | 财政报销流程 – cáizhèng bàoxiāo liúchéng – Reimbursement Procedure – Quy trình thanh toán ngân sách |
1628 | 会计凭证制作 – kuàijì píngzhèng zhìzuò – Voucher Preparation – Lập chứng từ kế toán |
1629 | 财务异常处理 – cáiwù yìcháng chǔlǐ – Exception Handling – Xử lý bất thường tài chính |
1630 | 会计统计报表 – kuàijì tǒngjì bàobiǎo – Statistical Reports – Báo cáo thống kê kế toán |
1631 | 财政专项管理 – cáizhèng zhuānxiàng guǎnlǐ – Special Fund Management – Quản lý kinh phí chuyên đề |
1632 | 财务控制机制 – cáiwù kòngzhì jīzhì – Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát tài chính |
1633 | 会计流程标准化 – kuàijì liúchéng biāozhǔnhuà – Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình kế toán |
1634 | 财政收入确认 – cáizhèng shōurù quèrèn – Revenue Recognition – Xác nhận thu ngân sách |
1635 | 会计岗位职责书 – kuàijì gǎngwèi zhízé shū – Job Description – Bản mô tả công việc kế toán |
1636 | 财务档案保管 – cáiwù dàng’àn bǎoguǎn – File Storage – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
1637 | 会计稽核标准 – kuàijì jīhé biāozhǔn – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
1638 | 财政业务流程图 – cáizhèng yèwù liúchéng tú – Business Flowchart – Sơ đồ nghiệp vụ ngân sách |
1639 | 会计信息安全 – kuàijì xìnxī ānquán – Information Security – An ninh thông tin kế toán |
1640 | 财务会计规范 – cáiwù kuàijì guīfàn – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán tài chính |
1641 | 会计档案分类 – kuàijì dàng’àn fēnlèi – File Classification – Phân loại hồ sơ kế toán |
1642 | 财政账户核实 – cáizhèng zhànghù héshí – Account Verification – Xác minh tài khoản ngân sách |
1643 | 会计统计台账 – kuàijì tǒngjì táizhàng – Statistical Ledger – Sổ thống kê kế toán |
1644 | 财政支付凭证 – cáizhèng zhīfù píngzhèng – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán ngân sách |
1645 | 会计凭证审核流程 – kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng – Voucher Review Procedure – Quy trình kiểm tra chứng từ |
1646 | 财务人员考核 – cáiwù rényuán kǎohé – Personnel Evaluation – Đánh giá nhân sự tài chính |
1647 | 会计入账规则 – kuàijì rùzhàng guīzé – Entry Rules – Quy tắc hạch toán |
1648 | 财政财务整合 – cáizhèng cáiwù zhěnghé – Fiscal-Financial Integration – Tích hợp tài chính – ngân sách |
1649 | 会计处理系统 – kuàijì chǔlǐ xìtǒng – Processing System – Hệ thống xử lý kế toán |
1650 | 财务审计要求 – cáiwù shěnjì yāoqiú – Audit Requirements – Yêu cầu kiểm toán |
1651 | 会计数据处理流程 – kuàijì shùjù chǔlǐ liúchéng – Data Processing Flow – Quy trình xử lý dữ liệu kế toán |
1652 | 财政监督机制 – cáizhèng jiāndū jīzhì – Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát ngân sách |
1653 | 会计审核记录表 – kuàijì shěnhé jìlù biǎo – Review Record Sheet – Biểu ghi kiểm tra kế toán |
1654 | 财务预算方案 – cáiwù yùsuàn fāng’àn – Budget Plan – Phương án dự toán tài chính |
1655 | 会计报销清单 – kuàijì bàoxiāo qīngdān – Reimbursement List – Danh sách hoàn ứng kế toán |
1656 | 财政结算流程 – cáizhèng jiésuàn liúchéng – Settlement Procedure – Quy trình quyết toán ngân sách |
1657 | 会计软件系统 – kuàijì ruǎnjiàn xìtǒng – Accounting Software System – Hệ thống phần mềm kế toán |
1658 | 会计核算软件 – kuàijì hésuàn ruǎnjiàn – Accounting Software – Phần mềm hạch toán kế toán |
1659 | 财务审查制度 – cáiwù shěnchá zhìdù – Financial Review System – Chế độ thẩm tra tài chính |
1660 | 会计工作手册 – kuàijì gōngzuò shǒucè – Accounting Manual – Sổ tay công tác kế toán |
1661 | 财政专项资金管理 – cáizhèng zhuānxiàng zījīn guǎnlǐ – Special Fund Management – Quản lý vốn ngân sách chuyên đề |
1662 | 财政转移支付 – cáizhèng zhuǎnyí zhīfù – Transfer Payments – Thanh toán chuyển giao ngân sách |
1663 | 会计凭证归档 – kuàijì píngzhèng guīdǎng – Voucher Filing – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1664 | 财政资金监管 – cáizhèng zījīn jiānguǎn – Fund Supervision – Giám sát kinh phí ngân sách |
1665 | 会计岗位设置 – kuàijì gǎngwèi shèzhì – Job Post Setting – Thiết lập vị trí kế toán |
1666 | 财务授权审批 – cáiwù shòuquán shěnpī – Financial Authorization – Phê duyệt ủy quyền tài chính |
1667 | 会计档案年检 – kuàijì dàng’àn niánjiǎn – Annual Archival Inspection – Kiểm tra hồ sơ kế toán hàng năm |
1668 | 财政信息披露 – cáizhèng xìnxī pīlù – Fiscal Disclosure – Công khai thông tin ngân sách |
1669 | 会计数据备份 – kuàijì shùjù bèifèn – Data Backup – Sao lưu dữ liệu kế toán |
1670 | 财务计划执行 – cáiwù jìhuà zhíxíng – Budget Execution – Thực hiện kế hoạch tài chính |
1671 | 会计人员培训制度 – kuàijì rényuán péixùn zhìdù – Training System – Chế độ đào tạo nhân viên kế toán |
1672 | 财政资金拨付流程 – cáizhèng zījīn bōfù liúchéng – Fund Disbursement Flow – Quy trình cấp phát ngân sách |
1673 | 会计稽核流程 – kuàijì jīhé liúchéng – Auditing Procedure – Quy trình kiểm toán kế toán |
1674 | 财务费用控制 – cáiwù fèiyòng kòngzhì – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
1675 | 会计电子化管理 – kuàijì diànzǐhuà guǎnlǐ – Digital Accounting – Quản lý kế toán điện tử |
1676 | 财政项目核算 – cáizhèng xiàngmù hésuàn – Project Accounting – Hạch toán dự án ngân sách |
1677 | 会计制度执行情况 – kuàijì zhìdù zhíxíng qíngkuàng – Regulation Implementation – Tình hình thực hiện chế độ kế toán |
1678 | 财政年度决算 – cáizhèng niándù juésuàn – Annual Final Account – Quyết toán ngân sách năm |
1679 | 会计信息化程度 – kuàijì xìnxīhuà chéngdù – Informatization Level – Mức độ tin học hóa kế toán |
1680 | 财政支出标准 – cáizhèng zhīchū biāozhǔn – Expenditure Standards – Chuẩn mực chi ngân sách |
1681 | 会计核算流程图 – kuàijì hésuàn liúchéng tú – Accounting Flowchart – Sơ đồ hạch toán kế toán |
1682 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Indicator Analysis – Phân tích chỉ tiêu tài chính |
1683 | 会计职责划分 – kuàijì zhízé huàfēn – Role Division – Phân định trách nhiệm kế toán |
1684 | 财政补助核算 – cáizhèng bǔzhù hésuàn – Subsidy Accounting – Hạch toán trợ cấp ngân sách |
1685 | 财务稽核标准 – cáiwù jīhé biāozhǔn – Financial Audit Standards – Chuẩn mực kiểm toán tài chính |
1686 | 会计电算化系统 – kuàijì diànsuànhuà xìtǒng – Computerized Accounting System – Hệ thống kế toán máy tính |
1687 | 财政收支平衡 – cáizhèng shōuzhī pínghéng – Budget Balance – Cân đối thu chi ngân sách |
1688 | 会计制度修订 – kuàijì zhìdù xiūdìng – Regulation Revision – Sửa đổi chế độ kế toán |
1689 | 财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
1690 | 财政预算调整 – cáizhèng yùsuàn tiáozhěng – Budget Adjustment – Điều chỉnh dự toán ngân sách |
1691 | 会计监督机制 – kuàijì jiāndū jīzhì – Accounting Supervision – Cơ chế giám sát kế toán |
1692 | 财务操作手册 – cáiwù cāozuò shǒucè – Financial Manual – Sổ tay nghiệp vụ tài chính |
1693 | 会计凭证交接 – kuàijì píngzhèng jiāojiē – Voucher Handover – Bàn giao chứng từ kế toán |
1694 | 财政专项审计 – cáizhèng zhuānxiàng shěnjì – Special Fiscal Audit – Kiểm toán chuyên đề ngân sách |
1695 | 会计凭证查询 – kuàijì píngzhèng cháxún – Voucher Inquiry – Tra cứu chứng từ kế toán |
1696 | 财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Operation Norms – Quy chuẩn nghiệp vụ tài chính |
1697 | 财政收入预测 – cáizhèng shōurù yùcè – Revenue Forecast – Dự báo thu ngân sách |
1698 | 会计凭证保管 – kuàijì píngzhèng bǎoguǎn – Voucher Safekeeping – Bảo quản chứng từ kế toán |
1699 | 财政年度支出控制 – cáizhèng niándù zhīchū kòngzhì – Annual Expenditure Control – Kiểm soát chi ngân sách năm |
1700 | 会计结算单 – kuàijì jiésuàn dān – Settlement Slip – Phiếu quyết toán |
1701 | 财政政策执行 – cáizhèng zhèngcè zhíxíng – Fiscal Policy Implementation – Thực hiện chính sách tài khóa |
1702 | 会计数据导出 – kuàijì shùjù dǎochū – Data Export – Xuất dữ liệu kế toán |
1703 | 财政决算报表 – cáizhèng juésuàn bàobiǎo – Final Account Report – Báo cáo quyết toán ngân sách |
1704 | 会计制度改革 – kuàijì zhìdù gǎigé – Accounting Reform – Cải cách chế độ kế toán |
1705 | 财务集中管理 – cáiwù jízhōng guǎnlǐ – Centralized Financial Management – Quản lý tài chính tập trung |
1706 | 会计电算系统故障 – kuàijì diànsuàn xìtǒng gùzhàng – System Malfunction – Sự cố hệ thống kế toán điện tử |
1707 | 财政拨款审批 – cáizhèng bōkuǎn shěnpī – Appropriation Approval – Phê duyệt cấp ngân sách |
1708 | 会计年度切换 – kuàijì niándù qiēhuàn – Fiscal Year Switching – Chuyển đổi năm tài chính |
1709 | 财务监测指标 – cáiwù jiāncè zhǐbiāo – Financial Monitoring Index – Chỉ tiêu giám sát tài chính |
1710 | 会计信息审查 – kuàijì xìnxī shěnchá – Information Review – Rà soát thông tin kế toán |
1711 | 财政收支台账 – cáizhèng shōuzhī táizhàng – Revenue-Expenditure Ledger – Sổ cái thu chi ngân sách |
1712 | 会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Error Correction – Sửa sai kế toán |
1713 | 财务风险控制 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì – Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
1714 | 会计报表格式 – kuàijì bàobiǎo géshì – Report Format – Định dạng báo cáo kế toán |
1715 | 财政支出计划 – cáizhèng zhīchū jìhuà – Expenditure Plan – Kế hoạch chi ngân sách |
1716 | 会计凭证抽查 – kuàijì píngzhèng chōuchá – Random Voucher Check – Kiểm tra chứng từ ngẫu nhiên |
1717 | 财务预算评审 – cáiwù yùsuàn píngshěn – Budget Review – Đánh giá ngân sách |
1718 | 财政资金分配 – cáizhèng zījīn fēnpèi – Fund Allocation – Phân bổ kinh phí ngân sách |
1719 | 会计凭证电子化 – kuàijì píngzhèng diànzǐhuà – Digital Vouchers – Chứng từ kế toán điện tử |
1720 | 财政监督制度 – cáizhèng jiāndū zhìdù – Fiscal Supervision – Chế độ giám sát ngân sách |
1721 | 会计凭证修订 – kuàijì píngzhèng xiūdìng – Voucher Amendment – Sửa đổi chứng từ kế toán |
1722 | 财务专户管理 – cáiwù zhuānhù guǎnlǐ – Special Account Management – Quản lý tài khoản chuyên dùng |
1723 | 会计系统测试 – kuàijì xìtǒng cèshì – System Testing – Kiểm thử hệ thống kế toán |
1724 | 财政绩效考评 – cáizhèng jìxiào kǎopíng – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả ngân sách |
1725 | 会计资料归档 – kuàijì zīliào guīdǎng – Document Archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán |
1726 | 财务审批权限 – cáiwù shěnpī quánxiàn – Approval Authority – Quyền phê duyệt tài chính |
1727 | 财政项目库管理 – cáizhèng xiàngmùkù guǎnlǐ – Project Pool Management – Quản lý kho dữ liệu dự án ngân sách |
1728 | 会计标准制度 – kuàijì biāozhǔn zhìdù – Accounting Standards – Chế độ chuẩn mực kế toán |
1729 | 财政支付接口 – cáizhèng zhīfù jiēkǒu – Payment Interface – Cổng thanh toán ngân sách |
1730 | 会计权限设置 – kuàijì quánxiàn shèzhì – Permission Setting – Thiết lập quyền hạn kế toán |
1731 | 财务异常分析 – cáiwù yìcháng fēnxī – Exception Analysis – Phân tích bất thường tài chính |
1732 | 会计凭证汇总 – kuàijì píngzhèng huìzǒng – Voucher Summarization – Tổng hợp chứng từ kế toán |
1733 | 财政性收入核算 – cáizhèngxìng shōurù hésuàn – Fiscal Revenue Accounting – Hạch toán thu ngân sách |
1734 | 会计任务分配 – kuàijì rènwù fēnpèi – Task Assignment – Phân công nhiệm vụ kế toán |
1735 | 财务成本分摊 – cáiwù chéngběn fēntān – Cost Allocation – Phân bổ chi phí tài chính |
1736 | 会计原始单据 – kuàijì yuánshǐ dānjù – Original Documents – Chứng từ gốc kế toán |
1737 | 财政结余资金 – cáizhèng jiéyú zījīn – Surplus Funds – Kinh phí kết dư |
1738 | 会计信息上传 – kuàijì xìnxī shàngchuán – Data Upload – Tải lên thông tin kế toán |
1739 | 财务系统日志 – cáiwù xìtǒng rìzhì – System Log – Nhật ký hệ thống tài chính |
1740 | 会计凭证打印 – kuàijì píngzhèng dǎyìn – Voucher Printing – In chứng từ kế toán |
1741 | 财政资金监管系统 – cáizhèng zījīn jiānguǎn xìtǒng – Fund Supervision System – Hệ thống giám sát vốn ngân sách |
1742 | 会计审计准备 – kuàijì shěnjì zhǔnbèi – Audit Preparation – Chuẩn bị kiểm toán kế toán |
1743 | 财务系统维护日志 – cáiwù xìtǒng wéihù rìzhì – Maintenance Log – Nhật ký bảo trì hệ thống tài chính |
1744 | 会计数据接口 – kuàijì shùjù jiēkǒu – Data Interface – Giao diện dữ liệu kế toán |
1745 | 财政信息平台 – cáizhèng xìnxī píngtái – Fiscal Information Platform – Nền tảng thông tin tài chính |
1746 | 会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Transaction Processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
1747 | 财政结算中心 – cáizhèng jiésuàn zhōngxīn – Settlement Center – Trung tâm thanh toán ngân sách |
1748 | 会计凭证编号规则 – kuàijì píngzhèng biānhào guīzé – Numbering Rules – Quy tắc đánh số chứng từ |
1749 | 财务文档归档规范 – cáiwù wéndàng guīdǎng guīfàn – Archiving Standard – Chuẩn lưu trữ tài liệu tài chính |
1750 | 会计政策调整 – kuàijì zhèngcè tiáozhěng – Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách kế toán |
1751 | 财政支出审批程序 – cáizhèng zhīchū shěnpī chéngxù – Approval Procedure – Quy trình phê duyệt chi ngân sách |
1752 | 会计责任制度 – kuàijì zérèn zhìdù – Accounting Responsibility System – Chế độ trách nhiệm kế toán |
1753 | 财政透明度 – cáizhèng tòumíngdù – Fiscal Transparency – Minh bạch tài chính |
1754 | 会计系统权限管理 – kuàijì xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ – System Permission Control – Quản lý quyền hạn hệ thống kế toán |
1755 | 财务内部审计 – cáiwù nèibù shěnjì – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
1756 | 会计科目代码 – kuàijì kēmù dàimǎ – Account Code – Mã số tài khoản kế toán |
1757 | 财政绩效报告 – cáizhèng jìxiào bàogào – Performance Report – Báo cáo kết quả tài chính |
1758 | 会计核算职责 – kuàijì hésuàn zhízé – Accounting Duties – Trách nhiệm hạch toán |
1759 | 会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Archive Management – Quản lý hồ sơ kế toán |
1760 | 财政专项检查 – cáizhèng zhuānxiàng jiǎnchá – Special Inspection – Kiểm tra chuyên đề ngân sách |
1761 | 会计账务处理流程 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ liúchéng – Accounting Workflow – Quy trình xử lý sổ sách kế toán |
1762 | 财务计划执行率 – cáiwù jìhuà zhíxíng lǜ – Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện kế hoạch tài chính |
1763 | 财政经费申请 – cáizhèng jīngfèi shēnqǐng – Fund Application – Xin cấp kinh phí |
1764 | 会计事务管理 – kuàijì shìwù guǎnlǐ – Accounting Management – Quản lý nghiệp vụ kế toán |
1765 | 会计工作考核 – kuàijì gōngzuò kǎohé – Work Appraisal – Đánh giá công việc kế toán |
1766 | 财政资金拨付 – cáizhèng zījīn bōfù – Fund Disbursement – Cấp phát ngân sách |
1767 | 会计系统日志管理 – kuàijì xìtǒng rìzhì guǎnlǐ – Log Management – Quản lý nhật ký hệ thống kế toán |
1768 | 财务软件授权 – cáiwù ruǎnjiàn shòuquán – Software Licensing – Cấp phép phần mềm tài chính |
1769 | 会计档案电子化 – kuàijì dàng’àn diànzǐhuà – Electronic Archiving – Số hóa hồ sơ kế toán |
1770 | 财政年终决算 – cáizhèng niánzhōng juésuàn – Year-End Settlement – Quyết toán cuối năm ngân sách |
1771 | 会计凭证审核流程 – kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng – Voucher Review Process – Quy trình kiểm tra chứng từ |
1772 | 财务审批流程图 – cáiwù shěnpī liúchéng tú – Approval Flowchart – Lưu đồ phê duyệt tài chính |
1773 | 会计信息系统集成 – kuàijì xìnxī xìtǒng jíchéng – System Integration – Tích hợp hệ thống thông tin kế toán |
1774 | 财政预算执行监督 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng jiāndū – Budget Execution Supervision – Giám sát thực hiện ngân sách |
1775 | 会计系统登录日志 – kuàijì xìtǒng dēnglù rìzhì – Login Log – Nhật ký đăng nhập hệ thống kế toán |
1776 | 财务岗位责任制 – cáiwù gǎngwèi zérèn zhì – Post Responsibility – Trách nhiệm công việc tài chính |
1777 | 会计数据加密 – kuàijì shùjù jiāmì – Data Encryption – Mã hóa dữ liệu kế toán |
1778 | 财政结算规范 – cáizhèng jiésuàn guīfàn – Settlement Regulation – Quy định thanh toán ngân sách |
1779 | 会计信息系统权限 – kuàijì xìnxī xìtǒng quánxiàn – System Authority – Quyền truy cập hệ thống kế toán |
1780 | 财务运行监控 – cáiwù yùnxíng jiānkòng – Operational Monitoring – Giám sát vận hành tài chính |
1781 | 会计处理时效性 – kuàijì chǔlǐ shíxiàoxìng – Timeliness – Tính kịp thời của xử lý kế toán |
1782 | 财政系统安全审计 – cáizhèng xìtǒng ānquán shěnjì – Security Audit – Kiểm toán an ninh hệ thống ngân sách |
1783 | 会计政策执行情况 – kuàijì zhèngcè zhíxíng qíngkuàng – Policy Implementation – Tình hình thực hiện chính sách kế toán |
1784 | 财务软件使用培训 – cáiwù ruǎnjiàn shǐyòng péixùn – Software Training – Đào tạo sử dụng phần mềm tài chính |
1785 | 会计科目设置表 – kuàijì kēmù shèzhì biǎo – Account Setup Table – Bảng thiết lập tài khoản |
1786 | 财政投资项目审计 – cáizhèng tóuzī xiàngmù shěnjì – Project Audit – Kiểm toán dự án đầu tư công |
1787 | 会计事务处理系统 – kuàijì shìwù chǔlǐ xìtǒng – Accounting Transaction System – Hệ thống xử lý nghiệp vụ kế toán |
1788 | 财务工作流程优化 – cáiwù gōngzuò liúchéng yōuhuà – Workflow Optimization – Tối ưu quy trình tài chính |
1789 | 会计信息化建设 – kuàijì xìnxīhuà jiànshè – Information System Development – Phát triển hệ thống thông tin kế toán |
1790 | 财政专项经费管理 – cáizhèng zhuānxiàng jīngfèi guǎnlǐ – Special Fund Management – Quản lý kinh phí chuyên đề |
1791 | 会计科目分类标准 – kuàijì kēmù fēnlèi biāozhǔn – Classification Standards – Chuẩn phân loại tài khoản kế toán |
1792 | 财务绩效对比分析 – cáiwù jìxiào duìbǐ fēnxī – Comparative Performance Analysis – Phân tích đối chiếu hiệu quả tài chính |
1793 | 会计系统版本管理 – kuàijì xìtǒng bǎnběn guǎnlǐ – Version Management – Quản lý phiên bản hệ thống kế toán |
1794 | 财政年度报告编制 – cáizhèng niándù bàogào biānzhì – Annual Report Compilation – Lập báo cáo năm tài chính |
1795 | 会计数据恢复 – kuàijì shùjù huīfù – Data Recovery – Khôi phục dữ liệu kế toán |
1796 | 财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – Shared Service Center – Trung tâm tài chính dùng chung |
1797 | 会计电算化监督机制 – kuàijì diànsuànhuà jiāndū jīzhì – Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát kế toán điện tử |
1798 | 财政预算信息公开 – cáizhèng yùsuàn xìnxī gōngkāi – Budget Information Disclosure – Công khai thông tin ngân sách |
1799 | 财务流程审计 – cáiwù liúchéng shěnjì – Process Audit – Kiểm toán quy trình tài chính |
1800 | 财政绩效考评体系 – cáizhèng jìxiào kǎopíng tǐxì – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu quả tài chính |
1801 | 会计凭证封存 – kuàijì píngzhèng fēngcún – Voucher Sealing – Niêm phong chứng từ |
1802 | 财政资金监管平台 – cáizhèng zījīn jiānguǎn píngtái – Fund Supervision Platform – Nền tảng giám sát vốn ngân sách |
1803 | 会计电算化标准 – kuàijì diànsuànhuà biāozhǔn – Accounting Informatization Standard – Tiêu chuẩn tin học hóa kế toán |
1804 | 财政绩效预算 – cáizhèng jìxiào yùsuàn – Performance Budgeting – Ngân sách theo hiệu quả |
1805 | 会计账簿类型 – kuàijì zhàngbù lèixíng – Ledger Types – Các loại sổ kế toán |
1806 | 财政审计整改报告 – cáizhèng shěnjì zhěnggǎi bàogào – Rectification Report – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán |
1807 | 会计控制系统 – kuàijì kòngzhì xìtǒng – Control System – Hệ thống kiểm soát kế toán |
1808 | 财政拨款单 – cáizhèng bōkuǎn dān – Appropriation Form – Phiếu cấp phát ngân sách |
1809 | 会计凭证传递流程 – kuàijì píngzhèng chuándì liúchéng – Voucher Transmission Flow – Quy trình luân chuyển chứng từ |
1810 | 财务指标管理 – cáiwù zhǐbiāo guǎnlǐ – Indicator Management – Quản lý chỉ tiêu tài chính |
1811 | 会计数据审核 – kuàijì shùjù shěnhé – Data Review – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
1812 | 财政项目跟踪 – cáizhèng xiàngmù gēnzōng – Project Tracking – Theo dõi dự án ngân sách |
1813 | 会计档案分类 – kuàijì dàng’àn fēnlèi – Archive Classification – Phân loại hồ sơ kế toán |
1814 | 财政资金流向图 – cáizhèng zījīn liúxiàng tú – Fund Flowchart – Sơ đồ dòng tiền ngân sách |
1815 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Voucher Number – Mã số chứng từ kế toán |
1816 | 财政支出标准 – cáizhèng zhīchū biāozhǔn – Expenditure Standard – Chuẩn chi ngân sách |
1817 | 会计系统使用手册 – kuàijì xìtǒng shǐyòng shǒucè – System Manual – Sổ tay sử dụng hệ thống kế toán |
1818 | 财政绩效跟踪评估 – cáizhèng jìxiào gēnzōng pínggū – Performance Monitoring – Đánh giá và theo dõi hiệu quả ngân sách |
1819 | 会计凭证汇总表 – kuàijì píngzhèng huìzǒng biǎo – Voucher Summary – Bảng tổng hợp chứng từ |
1820 | 财政投资预算 – cáizhèng tóuzī yùsuàn – Investment Budget – Ngân sách đầu tư công |
1821 | 会计责任追究机制 – kuàijì zérèn zhuījiū jīzhì – Accountability Mechanism – Cơ chế truy trách nhiệm kế toán |
1822 | 会计档案保存期限 – kuàijì dàng’àn bǎocún qīxiàn – Retention Period – Thời hạn lưu hồ sơ kế toán |
1823 | 财政预算审核制度 – cáizhèng yùsuàn shěnhé zhìdù – Budget Review System – Chế độ thẩm định ngân sách |
1824 | 会计记录准确性 – kuàijì jìlù zhǔnquèxìng – Record Accuracy – Tính chính xác của ghi chép kế toán |
1825 | 财务审计意见书 – cáiwù shěnjì yìjiàn shū – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
1826 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Information Disclosure – Công khai thông tin kế toán |
1827 | 财政资金使用效率 – cáizhèng zījīn shǐyòng xiàolǜ – Fund Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn ngân sách |
1828 | 会计科目变更申请 – kuàijì kēmù biàngēng shēnqǐng – Account Change Request – Đề nghị thay đổi tài khoản kế toán |
1829 | 财务预算调整单 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng dān – Budget Adjustment Form – Phiếu điều chỉnh ngân sách |
1830 | 会计凭证自动生成 – kuàijì píngzhèng zìdòng shēngchéng – Auto-Generated Voucher – Tự động sinh chứng từ |
1831 | 财政管理规范 – cáizhèng guǎnlǐ guīfàn – Fiscal Regulation – Quy phạm quản lý ngân sách |
1832 | 会计项目代码 – kuàijì xiàngmù dàimǎ – Project Code – Mã số hạng mục kế toán |
1833 | 财务目标责任制 – cáiwù mùbiāo zérèn zhì – Target Responsibility System – Cơ chế giao mục tiêu tài chính |
1834 | 会计软件升级 – kuàijì ruǎnjiàn shēngjí – Software Upgrade – Nâng cấp phần mềm kế toán |
1835 | 财政政策解读 – cáizhèng zhèngcè jiědú – Policy Interpretation – Diễn giải chính sách tài khóa |
1836 | 会计凭证审批权限 – kuàijì píngzhèng shěnpī quánxiàn – Approval Rights – Quyền phê duyệt chứng từ |
1837 | 财政风险预警系统 – cáizhèng fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng – Risk Warning System – Hệ thống cảnh báo rủi ro tài chính |
1838 | 会计科目调整记录 – kuàijì kēmù tiáozhěng jìlù – Adjustment Record – Nhật ký điều chỉnh tài khoản |
1839 | 财务系统操作日志 – cáiwù xìtǒng cāozuò rìzhì – Operation Log – Nhật ký thao tác hệ thống tài chính |
1840 | 会计软件兼容性 – kuàijì ruǎnjiàn jiānróngxìng – Software Compatibility – Tính tương thích phần mềm kế toán |
1841 | 财政资金支付流程 – cáizhèng zījīn zhīfù liúchéng – Payment Process – Quy trình chi trả ngân sách |
1842 | 会计年度审计计划 – kuàijì niándù shěnjì jìhuà – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán năm |
1843 | 财务报销制度 – cáiwù bàoxiāo zhìdù – Reimbursement System – Chế độ thanh toán hoàn ứng |
1844 | 会计档案交接表 – kuàijì dàng’àn jiāojiē biǎo – Handover Form – Biên bản bàn giao hồ sơ kế toán |
1845 | 财政财务协同机制 – cáizhèng cáiwù xiétóng jīzhì – Coordination Mechanism – Cơ chế phối hợp ngân sách và tài chính |
1846 | 会计制度执行情况分析 – kuàijì zhìdù zhíxíng qíngkuàng fēnxī – Implementation Analysis – Phân tích tình hình thực hiện chế độ kế toán |
1847 | 财政支出控制表 – cáizhèng zhīchū kòngzhì biǎo – Expenditure Control Sheet – Bảng kiểm soát chi ngân sách |
1848 | 会计内部稽核 – kuàijì nèibù jīhé – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
1849 | 财政预算下达通知 – cáizhèng yùsuàn xiàdá tōngzhī – Budget Allocation Notice – Thông báo phân bổ ngân sách |
1850 | 会计账务调整 – kuàijì zhàngwù tiáozhěng – Accounting Adjustment – Điều chỉnh sổ sách kế toán |
1851 | 财务报告审核流程 – cáiwù bàogào shěnhé liúchéng – Report Review Process – Quy trình duyệt báo cáo tài chính |
1852 | 会计系统数据备份 – kuàijì xìtǒng shùjù bèifèn – Data Backup – Sao lưu dữ liệu hệ thống kế toán |
1853 | 财政拨款进度表 – cáizhèng bōkuǎn jìndù biǎo – Appropriation Progress Table – Bảng tiến độ cấp phát ngân sách |
1854 | 会计年度报表汇总 – kuàijì niándù bàobiǎo huìzǒng – Annual Report Summary – Tổng hợp báo cáo năm |
1855 | 财务预算执行情况分析 – cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī – Budget Execution Analysis – Phân tích thực hiện ngân sách |
1856 | 财政收支平衡 – cáizhèng shōuzhī pínghéng – Revenue and Expenditure Balance – Cân đối thu chi ngân sách |
1857 | 会计报表导出 – kuàijì bàobiǎo dǎochū – Report Export – Xuất báo cáo kế toán |
1858 | 财政部门审批权限 – cáizhèng bùmén shěnpī quánxiàn – Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt của phòng tài chính |
1859 | 会计事务处理流程 – kuàijì shìwù chǔlǐ liúchéng – Transaction Process – Quy trình xử lý nghiệp vụ kế toán |
1860 | 财务预算控制系统 – cáiwù yùsuàn kòngzhì xìtǒng – Budget Control System – Hệ thống kiểm soát ngân sách |
1861 | 会计资料归档 – kuàijì zīliào guīdǎng – Data Archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán |
1862 | 财政绩效报告模板 – cáizhèng jìxiào bàogào móbǎn – Report Template – Mẫu báo cáo hiệu quả ngân sách |
1863 | 会计账簿装订 – kuàijì zhàngbù zhuāngdìng – Ledger Binding – Đóng sổ kế toán |
1864 | 财务信息化平台 – cáiwù xìnxīhuà píngtái – Financial Information Platform – Nền tảng tin học tài chính |
1865 | 会计责任追溯 – kuàijì zérèn zhuīsù – Responsibility Tracing – Truy cứu trách nhiệm kế toán |
1866 | 财政预算草案 – cáizhèng yùsuàn cǎo’àn – Draft Budget – Dự thảo ngân sách |
1867 | 财政收支分类科目 – cáizhèng shōuzhī fēnlèi kēmù – Classification Items – Mục phân loại thu chi |
1868 | 会计项目支出明细 – kuàijì xiàngmù zhīchū míngxì – Project Expense Details – Chi tiết chi phí dự án |
1869 | 财务审计工作底稿 – cáiwù shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Working Papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
1870 | 会计凭证入账日期 – kuàijì píngzhèng rùzhàng rìqī – Posting Date – Ngày hạch toán chứng từ |
1871 | 财政转移支付 – cáizhèng zhuǎnyí zhīfù – Transfer Payment – Chuyển giao ngân sách |
1872 | 会计系统权限管理 – kuàijì xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ – Permission Management – Quản lý quyền hệ thống |
1873 | 财政资金支付计划 – cáizhèng zījīn zhīfù jìhuà – Fund Payment Plan – Kế hoạch thanh toán vốn ngân sách |
1874 | 会计基础资料管理 – kuàijì jīchǔ zīliào guǎnlǐ – Basic Data Management – Quản lý dữ liệu nền kế toán |
1875 | 财务流程规范 – cáiwù liúchéng guīfàn – Process Standard – Quy chuẩn quy trình tài chính |
1876 | 会计项目收支对比分析 – kuàijì xiàngmù shōuzhī duìbǐ fēnxī – Revenue-Expense Comparison – So sánh thu chi dự án |
1877 | 财政收入上缴 – cáizhèng shōurù shàngjiǎo – Revenue Submission – Nộp thu ngân sách |
1878 | 会计科目编码规则 – kuàijì kēmù biānmǎ guīzé – Coding Rules – Quy tắc mã hóa tài khoản kế toán |
1879 | 会计年终结账 – kuàijì niánzhōng jiézhàng – Year-End Closing – Khóa sổ cuối năm kế toán |
1880 | 财政支出进度分析 – cáizhèng zhīchū jìndù fēnxī – Expenditure Progress Analysis – Phân tích tiến độ chi ngân sách |
1881 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Voucher Sorting – Sắp xếp chứng từ |
1882 | 财政支出科目设置 – cáizhèng zhīchū kēmù shèzhì – Expense Account Setup – Thiết lập tài khoản chi |
1883 | 会计软件数据导入 – kuàijì ruǎnjiàn shùjù dǎorù – Data Import – Nhập dữ liệu phần mềm kế toán |
1884 | 财务报销单据审核 – cáiwù bàoxiāo dānjù shěnhé – Invoice Verification – Kiểm tra chứng từ thanh toán |
1885 | 会计凭证电子化 – kuàijì píngzhèng diànzǐhuà – Voucher Digitization – Số hóa chứng từ |
1886 | 财政资金结算方式 – cáizhèng zījīn jiésuàn fāngshì – Settlement Method – Phương thức quyết toán vốn ngân sách |
1887 | 会计软件功能模块 – kuàijì ruǎnjiàn gōngnéng mókuài – Function Module – Mô-đun chức năng phần mềm kế toán |
1888 | 财政专项资金清算 – cáizhèng zhuānxiàng zījīn qīngsuàn – Fund Liquidation – Thanh toán vốn chuyên đề |
1889 | 会计信息一致性 – kuàijì xìnxī yīzhìxìng – Data Consistency – Tính nhất quán thông tin kế toán |
1890 | 财政会计制度规范 – cáizhèng kuàijì zhìdù guīfàn – Accounting Regulation – Chuẩn chế độ kế toán tài chính |
1891 | 会计业务培训 – kuàijì yèwù péixùn – Business Training – Đào tạo nghiệp vụ kế toán |
1892 | 财政收入确认 – cáizhèng shōurù quèrèn – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu ngân sách |
1893 | 会计文件归档管理 – kuàijì wénjiàn guīdǎng guǎnlǐ – Document Archiving Management – Quản lý lưu trữ tài liệu kế toán |
1894 | 财政数据审核 – cáizhèng shùjù shěnhé – Data Review – Xem xét dữ liệu tài chính |
1895 | 会计报表修改 – kuàijì bàobiǎo xiūgǎi – Report Modification – Sửa đổi báo cáo kế toán |
1896 | 财政拨款计划 – cáizhèng bōkuǎn jìhuà – Budget Allocation Plan – Kế hoạch phân bổ ngân sách |
1897 | 会计预算监控 – kuàijì yùsuàn jiānkòng – Budget Monitoring – Giám sát ngân sách |
1898 | 财政预算修订 – cáizhèng yùsuàn xiūdìng – Budget Revision – Sửa đổi ngân sách |
1899 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
1900 | 财政资金核销 – cáizhèng zījīn héxiāo – Fund Write-off – Xóa bỏ nguồn vốn ngân sách |
1901 | 会计报销审查 – kuàijì bàoxiāo shěnchá – Reimbursement Review – Xem xét hoàn trả chi phí |
1902 | 财政预算执行报告 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng bàogào – Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách |
1903 | 会计信息输入 – kuàijì xìnxī shūrù – Data Input – Nhập liệu thông tin kế toán |
1904 | 财政管理系统 – cáizhèng guǎnlǐ xìtǒng – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
1905 | 会计职能部门 – kuàijì zhínéng bùmén – Accounting Department – Bộ phận kế toán |
1906 | 财政收支分析 – cáizhèng shōuzhī fēnxī – Revenue and Expenditure Analysis – Phân tích thu chi ngân sách |
1907 | 财政报表格式 – cáizhèng bàobiǎo géshì – Financial Statement Format – Định dạng báo cáo tài chính |
1908 | 会计控制流程 – kuàijì kòngzhì liúchéng – Control Process – Quy trình kiểm soát kế toán |
1909 | 财政支出审核 – cáizhèng zhīchū shěnhé – Expenditure Review – Kiểm tra chi ngân sách |
1910 | 会计记账方法 – kuàijì jìzhàng fāngfǎ – Accounting Method – Phương pháp ghi sổ kế toán |
1911 | 财政预算编制 – cáizhèng yùsuàn biānzhì – Budget Preparation – Soạn thảo ngân sách |
1912 | 会计信息管理 – kuàijì xìnxī guǎnlǐ – Information Management – Quản lý thông tin kế toán |
1913 | 财政收入监控 – cáizhèng shōurù jiānkòng – Revenue Monitoring – Giám sát doanh thu ngân sách |
1914 | 会计账务管理 – kuàijì zhàngwù guǎnlǐ – Account Management – Quản lý nghiệp vụ kế toán |
1915 | 财政报告分析 – cáizhèng bàogào fēnxī – Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1916 | 会计审计流程 – kuàijì shěnjì liúchéng – Audit Process – Quy trình kiểm toán kế toán |
1917 | 财政审计报告 – cáizhèng shěnjì bàogào – Audit Report – Báo cáo kiểm toán ngân sách |
1918 | 会计调整流程 – kuàijì tiáozhěng liúchéng – Adjustment Process – Quy trình điều chỉnh kế toán |
1919 | 财政报销审核 – cáizhèng bàoxiāo shěnhé – Reimbursement Approval – Phê duyệt hoàn trả chi phí |
1920 | 会计凭证核对 – kuàijì píngzhèng héduì – Voucher Verification – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1921 | 财政资金审计 – cáizhèng zījīn shěnjì – Fund Audit – Kiểm toán nguồn vốn ngân sách |
1922 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – Accounting Method – Phương pháp kế toán |
1923 | 财政资金运用 – cáizhèng zījīn yùnyòng – Fund Utilization – Sử dụng nguồn vốn ngân sách |
1924 | 会计审计发现 – kuàijì shěnjì fāxiàn – Audit Findings – Phát hiện kiểm toán |
1925 | 财政预算调整 – cáizhèng yùsuàn tiáozhěng – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
1926 | 会计预算计划 – kuàijì yùsuàn jìhuà – Budget Plan – Kế hoạch ngân sách kế toán |
1927 | 财政资金计划 – cáizhèng zījīn jìhuà – Fund Planning – Kế hoạch vốn ngân sách |
1928 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Report Preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán |
1929 | 财政项目管理 – cáizhèng xiàngmù guǎnlǐ – Project Management – Quản lý dự án ngân sách |
1930 | 财政收支平衡表 – cáizhèng shōuzhī pínghéng biǎo – Balance Sheet – Bảng cân đối thu chi ngân sách |
1931 | 会计核算单元 – kuàijì hésuàn dānyuán – Accounting Unit – Đơn vị kế toán |
1932 | 财政资金审核 – cáizhèng zījīn shěnhé – Fund Verification – Kiểm tra nguồn vốn ngân sách |
1933 | 财政风险评估 – cáizhèng fēngxiǎn pínggū – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
1934 | 会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Report Audit – Kiểm toán báo cáo kế toán |
1935 | 财政资金调拨 – cáizhèng zījīn diàobō – Fund Allocation – Phân bổ nguồn vốn ngân sách |
1936 | 会计账务报告 – kuàijì zhàngwù bàogào – Accounting Report – Báo cáo nghiệp vụ kế toán |
1937 | 财政预算执行表 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng biǎo – Budget Execution Table – Bảng thực hiện ngân sách |
1938 | 会计审计规范 – kuàijì shěnjì guīfàn – Audit Standard – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
1939 | 财政资金结算表 – cáizhèng zījīn jiésuàn biǎo – Fund Settlement Table – Bảng quyết toán nguồn vốn ngân sách |
1940 | 会计内部控制 – kuàijì nèibù kòngzhì – Internal Control – Kiểm soát nội bộ kế toán |
1941 | 财政审计制度 – cáizhèng shěnjì zhìdù – Audit System – Hệ thống kiểm toán ngân sách |
1942 | 会计部门报告 – kuàijì bùmén bàogào – Departmental Report – Báo cáo bộ phận kế toán |
1943 | 财政费用预算 – cáizhèng fèiyòng yùsuàn – Expense Budget – Ngân sách chi phí tài chính |
1944 | 财政收入明细 – cáizhèng shōurù míngxì – Revenue Details – Chi tiết doanh thu ngân sách |
1945 | 会计人员资格 – kuàijì rényuán zīgé – Accountant Qualification – Chứng chỉ kế toán |
1946 | 财政账户平衡 – cáizhèng zhànghù pínghéng – Account Balance – Cân đối tài khoản ngân sách |
1947 | 会计账簿登记 – kuàijì zhàngbù dēngjì – Ledger Registration – Đăng ký sổ cái kế toán |
1948 | 财政收支预测 – cáizhèng shōuzhī yùcè – Revenue and Expenditure Forecast – Dự báo thu chi ngân sách |
1949 | 会计报表分析工具 – kuàijì bàobiǎo fēnxī gōngjù – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
1950 | 财政资金使用 – cáizhèng zījīn shǐyòng – Fund Usage – Sử dụng nguồn vốn ngân sách |
1951 | 会计财务规划 – kuàijì cáiwù guīhuà – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính kế toán |
1952 | 财政管理报表 – cáizhèng guǎnlǐ bàobiǎo – Financial Management Report – Báo cáo quản lý tài chính ngân sách |
1953 | 财政资金调动 – cáizhèng zījīn diàodòng – Fund Transfer – Chuyển tiền nguồn vốn ngân sách |
1954 | 会计文件管理 – kuàijì wénjiàn guǎnlǐ – Document Management – Quản lý tài liệu kế toán |
1955 | 财政预算审批 – cáizhèng yùsuàn shěnpī – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách |
1956 | 会计凭证编制 – kuàijì píngzhèng biānzhì – Voucher Preparation – Soạn thảo chứng từ kế toán |
1957 | 财政资金审核表 – cáizhèng zījīn shěnhé biǎo – Fund Verification Table – Bảng kiểm tra nguồn vốn ngân sách |
1958 | 财政资金决算 – cáizhèng zījīn juésuàn – Fund Settlement – Quyết toán nguồn vốn ngân sách |
1959 | 会计职务职责 – kuàijì zhíwù zhízé – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc kế toán |
1960 | 财政预算执行情况 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – Budget Execution Status – Tình trạng thực hiện ngân sách |
1961 | 财政报告审查 – cáizhèng bàogào shěnchá – Report Review – Xem xét báo cáo tài chính |
1962 | 会计政策解读 – kuàijì zhèngcè jiědú – Policy Interpretation – Giải thích chính sách kế toán |
1963 | 财政资金划拨 – cáizhèng zījīn huàbō – Fund Allocation – Phân bổ nguồn vốn ngân sách |
1964 | 会计报表审计意见 – kuàijì bàobiǎo shěnjì yìjiàn – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán báo cáo kế toán |
1965 | 财政预算执行情况报告 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng bàogào – Budget Execution Report – Báo cáo tình hình thực hiện ngân sách |
1966 | 会计年度报告 – kuàijì niándù bàogào – Annual Report – Báo cáo năm tài chính |
1967 | 财政资金监控 – cáizhèng zījīn jiānkòng – Fund Monitoring – Giám sát nguồn vốn ngân sách |
1968 | 会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – Accounting System – Hệ thống kế toán |
1969 | 财政审计结论 – cáizhèng shěnjì jiélùn – Audit Conclusion – Kết luận kiểm toán ngân sách |
1970 | 财政资金操作 – cáizhèng zījīn cāozuò – Fund Operation – Vận hành nguồn vốn ngân sách |
1971 | 会计账目审查 – kuàijì zhàngmù shěnchá – Account Review – Xem xét tài khoản kế toán |
1972 | 财政预算资金 – cáizhèng yùsuàn zījīn – Budget Fund – Quỹ ngân sách dự toán |
1973 | 会计月报 – kuàijì yuèbào – Monthly Report – Báo cáo tháng kế toán |
1974 | 财政资金流动 – cáizhèng zījīn liúdòng – Fund Flow – Dòng tiền nguồn vốn ngân sách |
1975 | 会计账户核对 – kuàijì zhànghù héduì – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
1976 | 财政部门预算 – cáizhèng bùmén yùsuàn – Departmental Budget – Ngân sách bộ phận tài chính |
1977 | 会计凭证核算 – kuàijì píngzhèng hésuàn – Voucher Accounting – Kế toán chứng từ kế toán |
1978 | 财政支出计划 – cáizhèng zhīchū jìhuà – Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu ngân sách |
1979 | 会计年度预算 – kuàijì niándù yùsuàn – Annual Budget – Ngân sách năm tài chính |
1980 | 财政支付审核 – cáizhèng zhīfù shěnhé – Payment Review – Xem xét thanh toán ngân sách |
1981 | 会计科目调整表 – kuàijì kēmù tiáozhěng biǎo – Account Adjustment Sheet – Bảng điều chỉnh tài khoản kế toán |
1982 | 财政收入报表 – cáizhèng shōurù bàobiǎo – Revenue Report – Báo cáo doanh thu ngân sách |
1983 | 会计报告编制流程 – kuàijì bàogào biānzhì liúchéng – Report Preparation Process – Quy trình soạn thảo báo cáo kế toán |
1984 | 财政账户结算 – cáizhèng zhànghù jiésuàn – Account Settlement – Thanh toán tài khoản ngân sách |
1985 | 财政报告模板 – cáizhèng bàogào móbǎn – Financial Report Template – Mẫu báo cáo tài chính |
1986 | 会计报销流程 – kuàijì bàoxiāo liúchéng – Reimbursement Process – Quy trình hoàn trả chi phí kế toán |
1987 | 财政账户管理 – cáizhèng zhànghù guǎnlǐ – Account Management – Quản lý tài khoản ngân sách |
1988 | 会计数据分析工具 – kuàijì shùjù fēnxī gōngjù – Financial Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán |
1989 | 财政预算调剂 – cáizhèng yùsuàn tiáojì – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
1990 | 财政支出核对 – cáizhèng zhīchū héduì – Expenditure Verification – Xác minh chi tiêu ngân sách |
1991 | 财政资金合规性 – cáizhèng zījīn héguī xìng – Fund Compliance – Tuân thủ quỹ ngân sách |
1992 | 会计结算表 – kuàijì jiésuàn biǎo – Settlement Table – Bảng thanh toán kế toán |
1993 | 财政透明度 – cáizhèng tòumíng dù – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
1994 | 会计凭证保管 – kuàijì píngzhèng bǎoguǎn – Voucher Storage – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1995 | 财政预算编制 – cáizhèng yùsuàn biānzhì – Budget Preparation – Lập ngân sách |
1996 | 财政审计工作 – cáizhèng shěnjì gōngzuò – Audit Work – Công việc kiểm toán ngân sách |
1997 | 会计报告审计 – kuàijì bàogào shěnjì – Audit of Report – Kiểm toán báo cáo kế toán |
1998 | 财政支付管理 – cáizhèng zhīfù guǎnlǐ – Payment Management – Quản lý thanh toán ngân sách |
1999 | 会计年度结算 – kuàijì niándù jiésuàn – Annual Settlement – Quyết toán năm tài chính |
2000 | 财政资金调度 – cáizhèng zījīn tiáodù – Fund Dispatch – Điều động nguồn vốn ngân sách |
2001 | 会计固定资产管理 – kuàijì gùdìng zīchǎn guǎnlǐ – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định kế toán |
2002 | 财政会计体系 – cáizhèng kuàijì tǐxì – Financial Accounting System – Hệ thống kế toán tài chính ngân sách |
2003 | 会计审计报告 – kuàijì shěnjì bàogào – Audit Report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
2004 | 财政资金核算 – cáizhèng zījīn hésuàn – Fund Accounting – Kế toán nguồn vốn ngân sách |
2005 | 会计财务预算 – kuàijì cáiwù yùsuàn – Financial Budget – Ngân sách tài chính kế toán |
2006 | 财政收入管理 – cáizhèng shōurù guǎnlǐ – Revenue Management – Quản lý doanh thu ngân sách |
2007 | 会计资金调度 – kuàijì zījīn tiáodù – Fund Dispatch – Điều động nguồn vốn kế toán |
2008 | 会计账目处理 – kuàijì zhàngmù chǔlǐ – Account Processing – Xử lý tài khoản kế toán |
2009 | 财政审计程序 – cáizhèng shěnjì chéngxù – Audit Procedures – Quy trình kiểm toán ngân sách |
2010 | 会计年度审计 – kuàijì niándù shěnjì – Annual Audit – Kiểm toán năm tài chính |
2011 | 财政资金管理 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ – Fund Management – Quản lý quỹ ngân sách |
2012 | 会计报告修订 – kuàijì bàogào xiūdìng – Report Revision – Sửa đổi báo cáo kế toán |
2013 | 财政决算报告 – cáizhèng juésuàn bàogào – Final Account Report – Báo cáo quyết toán ngân sách |
2014 | 会计费用审查 – kuàijì fèiyòng shěnchá – Expense Review – Xem xét chi phí kế toán |
2015 | 财政数据验证 – cáizhèng shùjù yànzhèng – Data Verification – Xác minh dữ liệu ngân sách |
2016 | 会计账户管理系统 – kuàijì zhànghù guǎnlǐ xìtǒng – Account Management System – Hệ thống quản lý tài khoản kế toán |
2017 | 财政支付系统 – cáizhèng zhīfù xìtǒng – Payment System – Hệ thống thanh toán ngân sách |
2018 | 会计核算程序 – kuàijì hésuàn chéngxù – Accounting Procedures – Quy trình kế toán |
2019 | 财政税务管理 – cáizhèng shuìwù guǎnlǐ – Tax Management – Quản lý thuế ngân sách |
2020 | 会计财务报告 – kuàijì cáiwù bàogào – Financial Accounting Report – Báo cáo tài chính kế toán |
2021 | 财政预算执行 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng – Budget Execution – Thực hiện ngân sách |
2022 | 会计收支管理 – kuàijì shōuzhī guǎnlǐ – Revenue and Expenditure Management – Quản lý thu chi kế toán |
2023 | 财政合规审查 – cáizhèng héguī shěnchá – Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ ngân sách |
2024 | 会计结算流程 – kuàijì jiésuàn liúchéng – Settlement Process – Quy trình thanh toán kế toán |
2025 | 财政债务管理 – cáizhèng zhàiwù guǎnlǐ – Debt Management – Quản lý nợ ngân sách |
2026 | 会计审核程序 – kuàijì shěnhé chéngxù – Audit Procedures – Quy trình kiểm tra kế toán |
2027 | 财政管理委员会 – cáizhèng guǎnlǐ wěiyuánhuì – Financial Management Committee – Ủy ban quản lý tài chính |
2028 | 会计年度决算 – kuàijì niándù juésuàn – Annual Settlement – Quyết toán năm tài chính |
2029 | 财政支付审批 – cáizhèng zhīfù shěnpī – Payment Approval – Phê duyệt thanh toán ngân sách |
2030 | 财政审批流程 – cáizhèng shěnpī liúchéng – Approval Process – Quy trình phê duyệt ngân sách |
2031 | 财政核算原则 – cáizhèng hésuàn yuánzé – Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán ngân sách |
2032 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Account Classification – Phân loại tài khoản kế toán |
2033 | 财政费用报销 – cáizhèng fèiyòng bàoxiāo – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí ngân sách |
2034 | 会计资金审核 – kuàijì zījīn shěnhé – Fund Review – Xem xét quỹ kế toán |
2035 | 财政执行报告 – cáizhèng zhíxíng bàogào – Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách |
2036 | 会计账单核对 – kuàijì zhàngdān héduì – Bill Verification – Xác minh hóa đơn kế toán |
2037 | 财政支出审批 – cáizhèng zhīchū shěnpī – Expenditure Approval – Phê duyệt chi tiêu ngân sách |
2038 | 会计数据存档 – kuàijì shùjù cún dǎng – Data Archiving – Lưu trữ dữ liệu kế toán |
2039 | 财政预算报告 – cáizhèng yùsuàn bàogào – Budget Report – Báo cáo ngân sách |
2040 | 会计季度结算 – kuàijì jìdù jiésuàn – Quarterly Settlement – Quyết toán hàng quý kế toán |
2041 | 财政收入审批 – cáizhèng shōurù shěnpī – Revenue Approval – Phê duyệt doanh thu ngân sách |
2042 | 会计审核机制 – kuàijì shěnhé jīzhì – Audit Mechanism – Cơ chế kiểm toán kế toán |
2043 | 财政资金收支 – cáizhèng zījīn shōuzhī – Fund Revenue and Expenditure – Thu chi quỹ ngân sách |
2044 | 财政结算账户 – cáizhèng jiésuàn zhànghù – Settlement Account – Tài khoản quyết toán ngân sách |
2045 | 会计账务处理 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ – Accounting Transaction Processing – Xử lý giao dịch kế toán |
2046 | 会计财务审核 – kuàijì cáiwù shěnhé – Financial Review – Xem xét tài chính kế toán |
2047 | 财政预算管理系统 – cáizhèng yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng – Budget Management System – Hệ thống quản lý ngân sách |
2048 | 会计报销系统 – kuàijì bàoxiāo xìtǒng – Reimbursement System – Hệ thống hoàn trả chi phí kế toán |
2049 | 财政资金支配 – cáizhèng zījīn zhīpèi – Fund Allocation – Phân bổ nguồn vốn ngân sách |
2050 | 会计资金管理系统 – kuàijì zījīn guǎnlǐ xìtǒng – Fund Management System – Hệ thống quản lý quỹ kế toán |
2051 | 财政审计系统 – cáizhèng shěnjì xìtǒng – Audit System – Hệ thống kiểm toán ngân sách |
2052 | 会计财务报告模板 – kuàijì cáiwù bàogào móbǎn – Financial Report Template – Mẫu báo cáo tài chính kế toán |
2053 | 会计报表生成 – kuàijì bàobiǎo shēngchéng – Report Generation – Tạo báo cáo kế toán |
2054 | 财政审计工作计划 – cáizhèng shěnjì gōngzuò jìhuà – Audit Work Plan – Kế hoạch công việc kiểm toán ngân sách |
2055 | 会计预算编制 – kuàijì yùsuàn biānzhì – Budget Preparation – Lập ngân sách kế toán |
2056 | 财政审计方法 – cáizhèng shěnjì fāngfǎ – Audit Methods – Phương pháp kiểm toán ngân sách |
2057 | 会计账目清单 – kuàijì zhàngmù qīngdān – Account Listing – Danh sách tài khoản kế toán |
2058 | 财政财务审查 – cáizhèng cáiwù shěnchá – Financial Review – Kiểm tra tài chính ngân sách |
2059 | 会计数据输入 – kuàijì shùjù shūrù – Data Entry – Nhập dữ liệu kế toán |
2060 | 财政报表编制 – cáizhèng bàobiǎo biānzhì – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính ngân sách |
2061 | 会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Record Retention – Lưu giữ hồ sơ kế toán |
2062 | 财政内部审计 – cáizhèng nèibù shěnjì – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ ngân sách |
2063 | 财政报销处理 – cáizhèng bàoxiāo chǔlǐ – Reimbursement Processing – Xử lý hoàn trả chi phí ngân sách |
2064 | 会计审计要求 – kuàijì shěnjì yāoqiú – Audit Requirements – Yêu cầu kiểm toán kế toán |
2065 | 会计报告审批 – kuàijì bàogào shěnpī – Report Approval – Phê duyệt báo cáo kế toán |
2066 | 财政支出核算 – cáizhèng zhīchū hésuàn – Expenditure Accounting – Kế toán chi tiêu ngân sách |
2067 | 会计资金结算 – kuàijì zījīn jiésuàn – Fund Settlement – Quyết toán quỹ kế toán |
2068 | 财政审批制度 – cáizhèng shěnpī zhìdù – Approval System – Hệ thống phê duyệt ngân sách |
2069 | 会计财务报告 – kuàijì cáiwù bàogào – Financial Report – Báo cáo tài chính kế toán |
2070 | 财政预算控制 – cáizhèng yùsuàn kòngzhì – Budget Control – Kiểm soát ngân sách |
2071 | 会计支出核对 – kuàijì zhīchū héduì – Expenditure Verification – Kiểm tra chi phí kế toán |
2072 | 财政预算管理 – cáizhèng yùsuàn guǎnlǐ – Budget Management – Quản lý ngân sách |
2073 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting Process – Quy trình kế toán |
2074 | 财政结算报表 – cáizhèng jiésuàn bàobiǎo – Settlement Report – Báo cáo quyết toán ngân sách |
2075 | 财政决算报告 – cáizhèng juésuàn bàogào – Final Accounts Report – Báo cáo quyết toán ngân sách |
2076 | 会计预算执行 – kuàijì yùsuàn zhíxíng – Budget Execution – Thực hiện ngân sách kế toán |
2077 | 财政年度计划 – cáizhèng niándù jìhuà – Annual Plan – Kế hoạch hàng năm ngân sách |
2078 | 会计凭证归档 – kuàijì píngzhèng guīdǎng – Voucher Archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
2079 | 财政资金收支核对 – cáizhèng zījīn shōuzhī héduì – Fund Income and Expenditure Verification – Kiểm tra thu chi quỹ ngân sách |
2080 | 会计财务合规 – kuàijì cáiwù héguī – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính kế toán |
2081 | 财政审批结果 – cáizhèng shěnpī jiéguǒ – Approval Results – Kết quả phê duyệt ngân sách |
2082 | 会计收入核算 – kuàijì shōurù hésuàn – Revenue Accounting – Kế toán doanh thu |
2083 | 财政资金使用 – cáizhèng zījīn shǐyòng – Fund Usage – Sử dụng quỹ ngân sách |
2084 | 会计审计意见 – kuàijì shěnjì yìjiàn – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán kế toán |
2085 | 财政资金审批 – cáizhèng zījīn shěnpī – Fund Approval – Phê duyệt quỹ ngân sách |
2086 | 会计财务风险 – kuàijì cáiwù fēngxiǎn – Financial Risk – Rủi ro tài chính kế toán |
2087 | 财政预算申请 – cáizhèng yùsuàn shēnqǐng – Budget Application – Đề xuất ngân sách |
2088 | 会计报告处理 – kuàijì bàogào chǔlǐ – Report Processing – Xử lý báo cáo kế toán |
2089 | 财政预算审查 – cáizhèng yùsuàn shěnchá – Budget Review – Kiểm tra ngân sách |
2090 | 会计财务制度 – kuàijì cáiwù zhìdù – Financial System – Hệ thống tài chính kế toán |
2091 | 财政财务支出 – cáizhèng cáiwù zhīchū – Financial Expenditure – Chi tiêu tài chính ngân sách |
2092 | 会计报销程序 – kuàijì bàoxiāo chéngxù – Reimbursement Procedure – Quy trình hoàn trả chi phí kế toán |
2093 | 财政资金监管 – cáizhèng zījīn jiānguǎn – Fund Supervision – Giám sát quỹ ngân sách |
2094 | 会计账簿核对 – kuàijì zhàngbù héduì – Ledger Verification – Kiểm tra sổ sách kế toán |
2095 | 会计收入核对 – kuàijì shōurù héduì – Revenue Verification – Kiểm tra doanh thu kế toán |
2096 | 财政资金审查 – cáizhèng zījīn shěnchá – Fund Review – Kiểm tra quỹ ngân sách |
2097 | 会计年度报表 – kuàijì niándù bàobiǎo – Annual Report – Báo cáo năm kế toán |
2098 | 财政资金使用报告 – cáizhèng zījīn shǐyòng bàogào – Fund Usage Report – Báo cáo sử dụng quỹ ngân sách |
2099 | 会计财务合规审查 – kuàijì cáiwù héguī shěnchá – Financial Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ tài chính kế toán |
2100 | 财政收入统计 – cáizhèng shōurù tǒngjì – Revenue Statistics – Thống kê doanh thu ngân sách |
2101 | 会计资金核对 – kuàijì zījīn héduì – Fund Verification – Kiểm tra quỹ kế toán |
2102 | 财政结算审查 – cáizhèng jiésuàn shěnchá – Settlement Review – Kiểm tra quyết toán ngân sách |
2103 | 会计资金调拨 – kuàijì zījīn diàobō – Fund Allocation – Phân bổ quỹ kế toán |
2104 | 财政审计计划 – cáizhèng shěnjì jìhuà – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán ngân sách |
2105 | 财政资金结算 – cáizhèng zījīn jiésuàn – Fund Settlement – Quyết toán quỹ ngân sách |
2106 | 会计年度结算 – kuàijì niándù jiésuàn – Annual Settlement – Quyết toán năm kế toán |
2107 | 财政支出申报 – cáizhèng zhīchū shēnbào – Expenditure Declaration – Khai báo chi tiêu ngân sách |
2108 | 会计收入结算 – kuàijì shōurù jiésuàn – Revenue Settlement – Quyết toán doanh thu kế toán |
2109 | 财政报销核对 – cáizhèng bàoxiāo héduì – Reimbursement Verification – Kiểm tra hoàn trả chi phí ngân sách |
2110 | 会计预算核算 – kuàijì yùsuàn hésuàn – Budget Accounting – Kế toán ngân sách |
2111 | 财政账务调整 – cáizhèng zhàngwù tiáozhěng – Accounting Adjustment – Điều chỉnh sổ sách ngân sách |
2112 | 会计结算管理 – kuàijì jiésuàn guǎnlǐ – Settlement Management – Quản lý quyết toán kế toán |
2113 | 财政收入分配 – cáizhèng shōurù fēnpèi – Revenue Distribution – Phân phối doanh thu ngân sách |
2114 | 会计财务报告核查 – kuàijì cáiwù bàogào héchá – Financial Report Review – Kiểm tra báo cáo tài chính kế toán |
2115 | 财政收入核算 – cáizhèng shōurù hésuàn – Revenue Accounting – Kế toán doanh thu ngân sách |
2116 | 会计结账流程 – kuàijì jiézhàng liúchéng – Closing Process – Quy trình kết toán |
2117 | 会计年度预算 – kuàijì niándù yùsuàn – Annual Budget – Ngân sách năm |
2118 | 财政资金报告 – cáizhèng zījīn bàogào – Fund Report – Báo cáo quỹ ngân sách |
2119 | 财政预算分配 – cáizhèng yùsuàn fēnpèi – Budget Allocation – Phân bổ ngân sách |
2120 | 会计支出记录 – kuàijì zhīchū jìlù – Expenditure Record – Hồ sơ chi phí kế toán |
2121 | 财政资金调度 – cáizhèng zījīn diàodù – Fund Dispatch – Điều động quỹ ngân sách |
2122 | 财政收支报告 – cáizhèng shōuzhī bàogào – Income and Expenditure Report – Báo cáo thu chi ngân sách |
2123 | 会计结算周期 – kuàijì jiésuàn zhōuqī – Settlement Cycle – Chu kỳ quyết toán kế toán |
2124 | 财政核算方式 – cáizhèng hésuàn fāngshì – Accounting Method – Phương thức kế toán ngân sách |
2125 | 会计会计准则 – kuàijì kuàijì zhǔnzé – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
2126 | 财政支出报销 – cáizhèng zhīchū bàoxiāo – Expenditure Reimbursement – Hoàn trả chi phí ngân sách |
2127 | 财政资金调拨报告 – cáizhèng zījīn diàobō bàogào – Fund Transfer Report – Báo cáo chuyển khoản quỹ ngân sách |
2128 | 会计年度报表审查 – kuàijì niándù bàobiǎo shěnchá – Annual Report Review – Kiểm tra báo cáo năm kế toán |
2129 | 财政资产管理 – cáizhèng zīchǎn guǎnlǐ – Asset Management – Quản lý tài sản ngân sách |
2130 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher Audit – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2131 | 财政收入来源 – cáizhèng shōurù láiyuán – Revenue Source – Nguồn thu ngân sách |
2132 | 会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Report Review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
2133 | 财政年度审查 – cáizhèng niándù shěnchá – Annual Review – Kiểm tra năm ngân sách |
2134 | 会计资金清算 – kuàijì zījīn qīngsuàn – Fund Settlement – Quyết toán quỹ kế toán |
2135 | 会计财务目标 – kuàijì cáiwù mùbiāo – Financial Objectives – Mục tiêu tài chính kế toán |
2136 | 财政报销审批 – cáizhèng bàoxiāo shěnpī – Reimbursement Approval – Phê duyệt hoàn trả chi phí ngân sách |
2137 | 会计核算分析 – kuàijì hésuàn fēnxī – Accounting Analysis – Phân tích kế toán |
2138 | 财政支出审核 – cáizhèng zhīchū shěnhé – Expenditure Audit – Kiểm tra chi phí ngân sách |
2139 | 会计资产核查 – kuàijì zīchǎn héchá – Asset Verification – Kiểm tra tài sản kế toán |
2140 | 财政预算报告审查 – cáizhèng yùsuàn bàogào shěnchá – Budget Report Review – Kiểm tra báo cáo ngân sách |
2141 | 会计资金流动 – kuàijì zījīn liúdòng – Fund Flow – Dòng chảy quỹ kế toán |
2142 | 财政财务管理 – cáizhèng cáiwù guǎnlǐ – Financial Management – Quản lý tài chính ngân sách |
2143 | 财政资金监管报告 – cáizhèng zījīn jiānguǎn bàogào – Fund Supervision Report – Báo cáo giám sát quỹ ngân sách |
2144 | 会计账务审查 – kuàijì zhàngwù shěnchá – Accounting Audit – Kiểm tra sổ sách kế toán |
2145 | 财政资金分配 – cáizhèng zījīn fēnpèi – Fund Distribution – Phân phối quỹ ngân sách |
2146 | 会计预算审核 – kuàijì yùsuàn shěnhé – Budget Review – Kiểm tra ngân sách kế toán |
2147 | 财政收入报告 – cáizhèng shōurù bàogào – Revenue Report – Báo cáo doanh thu ngân sách |
2148 | 财政支出报告 – cáizhèng zhīchū bàogào – Expenditure Report – Báo cáo chi phí ngân sách |
2149 | 财政资金审计 – cáizhèng zījīn shěnjì – Fund Audit – Kiểm toán quỹ ngân sách |
2150 | 财政预算执行分析 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng fēnxī – Budget Execution Analysis – Phân tích thực hiện ngân sách |
2151 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Account Setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
2152 | 财政管理平台 – cáizhèng guǎnlǐ píngtái – Financial Management Platform – Nền tảng quản lý tài chính ngân sách |
2153 | 会计分类账 – kuàijì fēnlèi zhàng – Classified Ledger – Sổ cái phân loại kế toán |
2154 | 会计系统更新 – kuàijì xìtǒng gēngxīn – Accounting System Update – Cập nhật hệ thống kế toán |
2155 | 会计成本核算 – kuàijì chéngběn hésuàn – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
2156 | 会计政策执行 – kuàijì zhèngcè zhíxíng – Policy Implementation – Thực thi chính sách kế toán |
2157 | 财政支出控制 – cáizhèng zhīchū kòngzhì – Expenditure Control – Kiểm soát chi phí ngân sách |
2158 | 会计报表提交 – kuàijì bàobiǎo tíjiāo – Report Submission – Nộp báo cáo kế toán |
2159 | 财政报告审计 – cáizhèng bàogào shěnjì – Report Audit – Kiểm toán báo cáo ngân sách |
2160 | 会计盈亏分析 – kuàijì yíngkuī fēnxī – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ kế toán |
2161 | 财政预算预测 – cáizhèng yùsuàn yùcè – Budget Forecast – Dự báo ngân sách |
2162 | 财政资金预算 – cáizhèng zījīn yùsuàn – Fund Budget – Ngân sách quỹ ngân sách |
2163 | 会计报销管理 – kuàijì bàoxiāo guǎnlǐ – Reimbursement Management – Quản lý hoàn trả chi phí kế toán |
2164 | 财政资金报表 – cáizhèng zījīn bàobiǎo – Fund Report – Báo cáo quỹ ngân sách |
2165 | 会计差异分析 – kuàijì chāyì fēnxī – Variance Analysis – Phân tích chênh lệch kế toán |
2166 | 财政资金分析 – cáizhèng zījīn fēnxī – Fund Analysis – Phân tích quỹ ngân sách |
2167 | 会计审计程序 – kuàijì shěnjì chéngxù – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán kế toán |
2168 | 会计收入确认 – kuàijì shōurù quèrèn – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu kế toán |
2169 | 财政预算调整报告 – cáizhèng yùsuàn tiáozhěng bàogào – Budget Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách |
2170 | 会计账簿维护 – kuàijì zhàngbù wéihù – Ledger Maintenance – Bảo trì sổ cái kế toán |
2171 | 财政绩效评估 – cáizhèng jìxiào pínggū – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất ngân sách |
2172 | 会计报告审查 – kuàijì bàogào shěnchá – Report Examination – Kiểm tra báo cáo kế toán |
2173 | 财政审计结果 – cáizhèng shěnjì jiéguǒ – Audit Result – Kết quả kiểm toán ngân sách |
2174 | 会计控制程序 – kuàijì kòngzhì chéngxù – Control Procedure – Quy trình kiểm soát kế toán |
2175 | 财政资金支付 – cáizhèng zījīn zhīfù – Fund Payment – Thanh toán quỹ ngân sách |
2176 | 会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Financial Report Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2177 | 财政预算分配方案 – cáizhèng yùsuàn fēnpèi fāng’àn – Budget Allocation Plan – Kế hoạch phân bổ ngân sách |
2178 | 财政绩效报告 – cáizhèng jìxiào bàogào – Performance Report – Báo cáo hiệu suất ngân sách |
2179 | 财政预算流程 – cáizhèng yùsuàn liúchéng – Budget Process – Quy trình ngân sách |
2180 | 会计总账管理 – kuàijì zǒngzhàng guǎnlǐ – General Ledger Management – Quản lý sổ cái tổng hợp |
2181 | 财政支出计划 – cáizhèng zhīchū jìhuà – Expenditure Plan – Kế hoạch chi phí ngân sách |
2182 | 会计预算执行 – kuàijì yùsuàn zhíxíng – Budget Implementation – Thực hiện ngân sách kế toán |
2183 | 财政资金管理办法 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ bànfǎ – Fund Management Policy – Chính sách quản lý quỹ ngân sách |
2184 | 财政年度结算 – cáizhèng niándù jiésuàn – Annual Settlement – Quyết toán năm ngân sách |
2185 | 会计责任追究 – kuàijì zérèn zhuījiù – Accountability Investigation – Điều tra trách nhiệm kế toán |
2186 | 会计政策分析 – kuàijì zhèngcè fēnxī – Policy Analysis – Phân tích chính sách kế toán |
2187 | 财政预算计划 – cáizhèng yùsuàn jìhuà – Budget Planning – Kế hoạch ngân sách |
2188 | 会计费用报告 – kuàijì fèiyòng bàogào – Expense Report – Báo cáo chi phí kế toán |
2189 | 财政资金使用计划 – cáizhèng zījīn shǐyòng jìhuà – Fund Usage Plan – Kế hoạch sử dụng quỹ ngân sách |
2190 | 会计科目分析 – kuàijì kēmù fēnxī – Account Analysis – Phân tích tài khoản kế toán |
2191 | 会计项目审查 – kuàijì xiàngmù shěnchá – Project Review – Kiểm tra dự án kế toán |
2192 | 会计损益表 – kuàijì sǔnyì biǎo – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ kế toán |
2193 | 财政预算审核 – cáizhèng yùsuàn shěnhé – Budget Review – Xem xét ngân sách |
2194 | 会计付款管理 – kuàijì fùkuǎn guǎnlǐ – Payment Management – Quản lý thanh toán kế toán |
2195 | 财政资金流动 – cáizhèng zījīn liúdòng – Fund Flow – Dòng tiền quỹ ngân sách |
2196 | 会计账目审查 – kuàijì zhàngmù shěnchá – Account Review – Kiểm tra tài khoản kế toán |
2197 | 财政管理责任 – cáizhèng guǎnlǐ zérèn – Financial Management Responsibility – Trách nhiệm quản lý tài chính |
2198 | 财政预算制定 – cáizhèng yùsuàn zhìdìng – Budget Formulation – Xây dựng ngân sách |
2199 | 会计报告生成 – kuàijì bàobiǎo shēngchéng – Report Generation – Tạo báo cáo kế toán |
2200 | 会计利润核算 – kuàijì lìrùn hésuàn – Profit Accounting – Kế toán lợi nhuận |
2201 | 会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Data Audit – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
2202 | 会计资产管理 – kuàijì zīchǎn guǎnlǐ – Asset Accounting – Kế toán tài sản |
2203 | 财政资金预算分配 – cáizhèng zījīn yùsuàn fēnpèi – Fund Budget Allocation – Phân bổ ngân sách quỹ |
2204 | 会计收支核对 – kuàijì shōuzhī hétuì – Income and Expenditure Reconciliation – Kiểm tra thu chi kế toán |
2205 | 财政账户结算 – cáizhèng zhànghù jiésuàn – Account Settlement – Quyết toán tài khoản ngân sách |
2206 | 会计负债管理 – kuàijì fùzhài guǎnlǐ – Liability Management – Quản lý nợ phải trả kế toán |
2207 | 财政审计合规性 – cáizhèng shěnjì héguīxìng – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán ngân sách |
2208 | 会计资金调配 – kuàijì zījīn tiáopèi – Fund Allocation – Phân bổ quỹ kế toán |
2209 | 财政预算预测报告 – cáizhèng yùsuàn yùcè bàogào – Budget Forecast Report – Báo cáo dự báo ngân sách |
2210 | 财政支付审核 – cáizhèng zhīfù shěnhé – Payment Review – Kiểm tra thanh toán ngân sách |
2211 | 财政资金回收 – cáizhèng zījīn huíshōu – Fund Recovery – Thu hồi quỹ ngân sách |
2212 | 财政审计检查 – cáizhèng shěnjì jiǎnchá – Audit Inspection – Kiểm tra kiểm toán ngân sách |
2213 | 财政预算编制 – cáizhèng yùsuàn biānzhì – Budget Preparation – Chuẩn bị ngân sách |
2214 | 会计损益结算 – kuàijì sǔnyì jiésuàn – Profit and Loss Settlement – Quyết toán lãi lỗ kế toán |
2215 | 财政基金管理 – cáizhèng jījīn guǎnlǐ – Fund Management – Quản lý quỹ ngân sách |
2216 | 会计应收账款 – kuàijì yīngshōu zhàngkuǎn – Accounts Receivable – Công nợ phải thu kế toán |
2217 | 财政收入预测 – cáizhèng shōurù yùcè – Revenue Forecast – Dự báo thu nhập ngân sách |
2218 | 财政支出审核 – cáizhèng zhīchū shěnhé – Expenditure Review – Xem xét chi tiêu ngân sách |
2219 | 会计现金流量 – kuàijì xiànjīn liúliàng – Cash Flow – Dòng tiền kế toán |
2220 | 财政资产负债表 – cáizhèng zīchǎn fùzhài biǎo – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán ngân sách |
2221 | 会计借贷记录 – kuàijì jièdài jìlù – Loan Record – Hồ sơ vay mượn kế toán |
2222 | 财政审计标准 – cáizhèng shěnjì biāozhǔn – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán ngân sách |
2223 | 会计年终结算 – kuàijì niánzhōng jiésuàn – Year-End Settlement – Quyết toán cuối năm kế toán |
2224 | 财政资金审核 – cáizhèng zījīn shěnhé – Fund Review – Xem xét quỹ ngân sách |
2225 | 会计账务核对 – kuàijì zhàngwù hétuì – Account Reconciliation – Kiểm tra tài khoản kế toán |
2226 | 财政支付计划 – cáizhèng zhīfù jìhuà – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán ngân sách |
2227 | 会计报告格式 – kuàijì bàobiǎo géshì – Report Format – Định dạng báo cáo kế toán |
2228 | 财政核算系统 – cáizhèng hésuàn xìtǒng – Accounting System – Hệ thống kế toán ngân sách |
2229 | 财政资金转移 – cáizhèng zījīn zhuǎnyí – Fund Transfer – Chuyển quỹ ngân sách |
2230 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Account Setup – Cài đặt tài khoản kế toán |
2231 | 财政支付申请 – cáizhèng zhīfù shēnqǐng – Payment Application – Đơn xin thanh toán ngân sách |
2232 | 会计结算系统 – kuàijì jiésuàn xìtǒng – Settlement System – Hệ thống quyết toán kế toán |
2233 | 财政成本控制 – cáizhèng chéngběn kòngzhì – Cost Control – Kiểm soát chi phí ngân sách |
2234 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Report Preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán |
2235 | 财政收入管理 – cáizhèng shōurù guǎnlǐ – Revenue Management – Quản lý thu nhập ngân sách |
2236 | 财政支出报告 – cáizhèng zhīchū bàogào – Expenditure Report – Báo cáo chi tiêu ngân sách |
2237 | 会计季度报告 – kuàijì jìdù bàogào – Quarterly Report – Báo cáo quý kế toán |
2238 | 财政投资管理 – cáizhèng tóuzī guǎnlǐ – Investment Management – Quản lý đầu tư ngân sách |
2239 | 会计账户余额 – kuàijì zhànghù yú’é – Account Balance – Số dư tài khoản kế toán |
2240 | 财政账户核对 – cáizhèng zhànghù hétuì – Account Reconciliation – Kiểm tra tài khoản ngân sách |
2241 | 会计核算管理 – kuàijì hésuàn guǎnlǐ – Accounting Management – Quản lý kế toán |
2242 | 会计资金划拨 – kuàijì zījīn huàbō – Fund Allocation – Phân bổ quỹ kế toán |
2243 | 财政审计报告书 – cáizhèng shěnjì bàogào shū – Audit Report Document – Tài liệu báo cáo kiểm toán ngân sách |
2244 | 会计会计核算 – kuàijì kuàijì hésuàn – Accounting Accounting – Kế toán kế toán |
2245 | 财政预算调整计划 – cáizhèng yùsuàn tiáozhěng jìhuà – Budget Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh ngân sách |
2246 | 会计资产负债表 – kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo – Balance Sheet – Bảng cân đối tài sản kế toán |
2247 | 财政审计调整 – cáizhèng shěnjì tiáozhěng – Audit Adjustment – Điều chỉnh kiểm toán ngân sách |
2248 | 会计管理制度 – kuàijì guǎnlǐ zhìdù – Accounting Management System – Hệ thống quản lý kế toán |
2249 | 会计资金使用情况 – kuàijì zījīn shǐyòng qíngkuàng – Fund Usage Status – Tình trạng sử dụng quỹ kế toán |
2250 | 财政资金审查 – cáizhèng zījīn shěnchá – Fund Audit – Kiểm tra quỹ ngân sách |
2251 | 财政财政预算 – cáizhèng cáizhèng yùsuàn – Fiscal Budget – Ngân sách tài chính |
2252 | 会计预算审核 – kuàijì yùsuàn shěnhé – Budget Review – Xem xét ngân sách kế toán |
2253 | 财政资金管理计划 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ jìhuà – Fund Management Plan – Kế hoạch quản lý quỹ ngân sách |
2254 | 会计审核流程 – kuàijì shěnhé liúchéng – Audit Process – Quy trình kiểm tra kế toán |
2255 | 财政资金支出计划 – cáizhèng zījīn zhīchū jìhuà – Fund Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu quỹ ngân sách |
2256 | 会计付款审批 – kuàijì fùkuǎn shěnpī – Payment Approval – Phê duyệt thanh toán kế toán |
2257 | 会计财务决策 – kuàijì cáiwù juécè – Financial Decision-making – Quyết định tài chính kế toán |
2258 | 会计结算审计 – kuàijì jiésuàn shěnjì – Settlement Audit – Kiểm toán quyết toán kế toán |
2259 | 财政支付计划书 – cáizhèng zhīfù jìhuà shū – Payment Plan Document – Tài liệu kế hoạch thanh toán ngân sách |
2260 | 会计账务报表 – kuàijì zhàngwù bàobiǎo – Account Statement – Báo cáo tài khoản kế toán |
2261 | 财政投资审核 – cáizhèng tóuzī shěnhé – Investment Review – Xem xét đầu tư ngân sách |
2262 | 会计审计合规 – kuàijì shěnjì héguī – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán kế toán |
2263 | 财政收入报告 – cáizhèng shōurù bàogào – Revenue Report – Báo cáo thu nhập ngân sách |
2264 | 会计盈余分配 – kuàijì yíngyú fēnpèi – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận kế toán |
2265 | 财政支出管理 – cáizhèng zhīchū guǎnlǐ – Expenditure Management – Quản lý chi tiêu ngân sách |
2266 | 会计成本报告 – kuàijì chéngběn bàogào – Cost Report – Báo cáo chi phí kế toán |
2267 | 财政资金审计报告 – cáizhèng zījīn shěnchá bàogào – Fund Audit Report – Báo cáo kiểm tra quỹ ngân sách |
2268 | 会计报告审批 – kuàijì bàobiǎo shěnpī – Report Approval – Phê duyệt báo cáo kế toán |
2269 | 财政项目审查 – cáizhèng xiàngmù shěnchá – Project Review – Kiểm tra dự án ngân sách |
2270 | 财政账户审批 – cáizhèng zhànghù shěnpī – Account Approval – Phê duyệt tài khoản ngân sách |
2271 | 会计税务筹划 – kuàijì shuìwù chóuhuà – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế kế toán |
2272 | 财政资金调度 – cáizhèng zījīn tiáodù – Fund Dispatch – Điều động quỹ ngân sách |
2273 | 会计审核程序 – kuàijì shěnhé chéngxù – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán kế toán |
2274 | 财政收入审核 – cáizhèng shōurù shěnhé – Revenue Review – Xem xét thu nhập ngân sách |
2275 | 会计核算方式 – kuàijì hésuàn fāngshì – Accounting Method – Phương pháp kế toán |
2276 | 会计审计跟踪 – kuàijì shěnjì gēnzōng – Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán kế toán |
2277 | 财政预算编制流程 – cáizhèng yùsuàn biānzhì liúchéng – Budget Preparation Process – Quy trình xây dựng ngân sách |
2278 | 会计账务记录 – kuàijì zhàngwù jìlù – Account Record – Hồ sơ tài khoản kế toán |
2279 | 财政资金管理系统 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ xìtǒng – Fund Management System – Hệ thống quản lý quỹ ngân sách |
2280 | 会计核算员 – kuàijì hésuàn yuán – Accounting Clerk – Nhân viên kế toán |
2281 | 财政调度管理 – cáizhèng tiáodù guǎnlǐ – Fund Dispatch Management – Quản lý điều động quỹ ngân sách |
2282 | 会计资金调度计划 – kuàijì zījīn tiáodù jìhuà – Fund Dispatch Plan – Kế hoạch điều động quỹ kế toán |
2283 | 财政收支平衡 – cáizhèng shōuzhī pínghéng – Balance of Revenue and Expenditure – Cân đối thu chi ngân sách |
2284 | 会计核算审核 – kuàijì hésuàn shěnhé – Accounting Reconciliation Review – Xem xét đối chiếu kế toán |
2285 | 财政收支核算 – cáizhèng shōuzhī hésuàn – Revenue and Expenditure Accounting – Kế toán thu chi ngân sách |
2286 | 会计审计跟进 – kuàijì shěnjì gēnjìn – Audit Follow-up – Theo dõi kiểm toán kế toán |
2287 | 财政审计流程 – cáizhèng shěnjì liúchéng – Audit Process – Quy trình kiểm toán ngân sách |
2288 | 会计项目开支 – kuàijì xiàngmù kāizhī – Project Expenditure – Chi phí dự án kế toán |
2289 | 财政资金来源 – cáizhèng zījīn láiyuán – Fund Sources – Nguồn quỹ ngân sách |
2290 | 会计预算调整报告 – kuàijì yùsuàn tiáozhěng bàogào – Budget Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách kế toán |
2291 | 财政收入增长 – cáizhèng shōurù zēngzhǎng – Revenue Growth – Tăng trưởng thu nhập ngân sách |
2292 | 财政资金划拨流程 – cáizhèng zījīn huàbō liúchéng – Fund Allocation Process – Quy trình phân bổ quỹ ngân sách |
2293 | 会计调整报表 – kuàijì tiáozhěng bàobiǎo – Adjustment Statement – Báo cáo điều chỉnh kế toán |
2294 | 财政资金审计计划 – cáizhèng zījīn shěnchá jìhuà – Fund Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán quỹ ngân sách |
2295 | 会计报表格式要求 – kuàijì bàobiǎo géshì yāoqiú – Report Format Requirement – Yêu cầu định dạng báo cáo kế toán |
2296 | 财政资产核算 – cáizhèng zīchǎn hésuàn – Asset Accounting – Kế toán tài sản ngân sách |
2297 | 会计资金管理要求 – kuàijì zījīn guǎnlǐ yāoqiú – Fund Management Requirements – Yêu cầu quản lý quỹ kế toán |
2298 | 财政收入审查 – cáizhèng shōurù shěnchá – Revenue Review – Xem xét thu nhập ngân sách |
2299 | 会计资金转移计划 – kuàijì zījīn zhuǎnyí jìhuà – Fund Transfer Plan – Kế hoạch chuyển quỹ kế toán |
2300 | 财政审计报告书要求 – cáizhèng shěnjì bàogào shū yāoqiú – Audit Report Document Requirement – Yêu cầu tài liệu báo cáo kiểm toán ngân sách |
2301 | 会计资金支出计划 – kuàijì zījīn zhīchū jìhuà – Fund Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu quỹ kế toán |
2302 | 财政审计部门 – cáizhèng shěnjì bùmén – Audit Department – Phòng kiểm toán ngân sách |
2303 | 会计账务结算 – kuàijì zhàngwù jiésuàn – Account Settlement – Quyết toán tài khoản kế toán |
2304 | 财政支付清单 – cáizhèng zhīfù qīngdān – Payment List – Danh sách thanh toán ngân sách |
2305 | 财政预算执行率 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng lǜ – Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
2306 | 会计账务处理 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ – Account Processing – Xử lý tài khoản kế toán |
2307 | 财政资金流动 – cáizhèng zījīn liúdòng – Fund Flow – Dòng quỹ ngân sách |
2308 | 会计风险管理 – kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk Management – Quản lý rủi ro kế toán |
2309 | 财政收支平衡表 – cáizhèng shōuzhī pínghéng biǎo – Revenue and Expenditure Balance Sheet – Bảng cân đối thu chi ngân sách |
2310 | 会计资产核对 – kuàijì zīchǎn hétuì – Asset Reconciliation – Kiểm tra tài sản kế toán |
2311 | 财政收支决算 – cáizhèng shōuzhī juésuàn – Revenue and Expenditure Settlement – Quyết toán thu chi ngân sách |
2312 | 会计支出计划 – kuàijì zhīchū jìhuà – Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu kế toán |
2313 | 财政支付审核流程 – cáizhèng zhīfù shěnhé liúchéng – Payment Review Process – Quy trình xem xét thanh toán ngân sách |
2314 | 会计预算管理 – kuàijì yùsuàn guǎnlǐ – Budget Management – Quản lý ngân sách kế toán |
2315 | 财政年度审计 – cáizhèng niándù shěnchá – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm ngân sách |
2316 | 会计账户 – kuàijì zhànghù – Accounting Account – Tài khoản kế toán |
2317 | 会计报告分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Report Analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
2318 | 财政审计审查 – cáizhèng shěnjì shěnchá – Audit Review – Xem xét kiểm toán ngân sách |
2319 | 会计资金核对 – kuàijì zījīn hétuì – Fund Reconciliation – Đối chiếu quỹ kế toán |
2320 | 会计文件归档 – kuàijì wénjiàn guīdǎng – Document Filing – Lưu trữ tài liệu kế toán |
2321 | 会计审计安排 – kuàijì shěnjì ānpái – Audit Arrangement – Sắp xếp kiểm toán kế toán |
2322 | 财政费用控制 – cáizhèng fèiyòng kòngzhì – Expense Control – Kiểm soát chi phí ngân sách |
2323 | 会计付款审批流程 – kuàijì fùkuǎn shěnpī liúchéng – Payment Approval Process – Quy trình phê duyệt thanh toán kế toán |
2324 | 财政支出预算 – cáizhèng zhīchū yùsuàn – Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu ngân sách |
2325 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting Standard – Tiêu chuẩn kế toán |
2326 | 财政年度预算 – cáizhèng niándù yùsuàn – Annual Budget – Ngân sách năm |
2327 | 会计资料保密 – kuàijì zīliào bǎomì – Data Confidentiality – Bảo mật dữ liệu kế toán |
2328 | 财政资金监控 – cáizhèng zījīn jiānkòng – Fund Monitoring – Giám sát quỹ ngân sách |
2329 | 财政收入分析 – cáizhèng shōurù fēnxī – Revenue Analysis – Phân tích thu nhập ngân sách |
2330 | 会计核算计划 – kuàijì hésuàn jìhuà – Accounting Plan – Kế hoạch kế toán |
2331 | 财政审计整改 – cáizhèng shěnjì zhěnggǎi – Audit Rectification – Sửa chữa kiểm toán ngân sách |
2332 | 会计报销流程 – kuàijì bàoxiāo liúchéng – Reimbursement Process – Quy trình hoàn tiền kế toán |
2333 | 财政预算执行 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng – Budget Implementation – Thực hiện ngân sách |
2334 | 会计账务管理 – kuàijì zhàngwù guǎnlǐ – Account Management – Quản lý tài khoản kế toán |
2335 | 财政审计记录 – cáizhèng shěnjì jìlù – Audit Record – Hồ sơ kiểm toán ngân sách |
2336 | 财政报告提交 – cáizhèng bàogào tíjiāo – Report Submission – Nộp báo cáo ngân sách |
2337 | 会计预算审批 – kuàijì yùsuàn shěnpī – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách kế toán |
2338 | 财政资金调度管理 – cáizhèng zījīn tiáodù guǎnlǐ – Fund Dispatch Management – Quản lý điều động quỹ ngân sách |
2339 | 会计资产核对表 – kuàijì zīchǎn hétuì biǎo – Asset Reconciliation Sheet – Bảng đối chiếu tài sản kế toán |
2340 | 财政投资分析 – cáizhèng tóuzī fēnxī – Investment Analysis – Phân tích đầu tư ngân sách |
2341 | 会计审计结论 – kuàijì shěnjì jiélùn – Audit Conclusion – Kết luận kiểm toán kế toán |
2342 | 财政预算报告书 – cáizhèng yùsuàn bàogào shū – Budget Report Document – Tài liệu báo cáo ngân sách |
2343 | 会计账务查询 – kuàijì zhàngwù cháxún – Account Inquiry – Tra cứu tài khoản kế toán |
2344 | 财政资金管理报告 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ bàogào – Fund Management Report – Báo cáo quản lý quỹ ngân sách |
2345 | 会计税务审查 – kuàijì shuìwù shěnchá – Tax Audit – Kiểm tra thuế kế toán |
2346 | 财政收支预算 – cáizhèng shōuzhī yùsuàn – Revenue and Expenditure Budget – Ngân sách thu chi ngân sách |
2347 | 会计账目记录 – kuàijì zhàngmù jìlù – Account Entries – Ghi chép tài khoản kế toán |
2348 | 财政资金审核 – cáizhèng zījīn shěnhé – Fund Audit – Kiểm tra quỹ ngân sách |
2349 | 财政年度报告 – cáizhèng niándù bàogào – Annual Report – Báo cáo hàng năm ngân sách |
2350 | 会计资产核实 – kuàijì zīchǎn héshí – Asset Verification – Kiểm tra tài sản kế toán |
2351 | 财政报表分析 – cáizhèng bàobiǎo fēnxī – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính ngân sách |
2352 | 会计资金使用审核 – kuàijì zījīn shǐyòng shěnhé – Fund Usage Review – Xem xét sử dụng quỹ kế toán |
2353 | 财政资金使用情况 – cáizhèng zījīn shǐyòng qíngkuàng – Fund Usage Status – Tình trạng sử dụng quỹ ngân sách |
2354 | 会计资金管理 – kuàijì zījīn guǎnlǐ – Fund Management – Quản lý quỹ kế toán |
2355 | 财政拨款计划 – cáizhèng bōkuǎn jìhuà – Allocation Plan – Kế hoạch phân bổ ngân sách |
2356 | 财政资金划拨 – cáizhèng zījīn huàbō – Fund Allocation – Phân bổ quỹ ngân sách |
2357 | 会计固定资产 – kuàijì gùdìng zīchǎn – Fixed Assets – Tài sản cố định kế toán |
2358 | 财政补助款 – cáizhèng bǔzhù kuǎn – Subsidy Funds – Quỹ trợ cấp ngân sách |
2359 | 会计现金流 – kuàijì xiànjīn liú – Cash Flow – Dòng tiền kế toán |
2360 | 财政报表审核 – cáizhèng bàobiǎo shěnhé – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính ngân sách |
2361 | 会计税务登记 – kuàijì shuìwù dēngjì – Tax Registration – Đăng ký thuế kế toán |
2362 | 财政收入来源 – cáizhèng shōurù láiyuán – Revenue Sources – Nguồn thu ngân sách |
2363 | 会计凭证存档 – kuàijì píngzhèng cún dàng – Voucher Filing – Lưu trữ chứng từ kế toán |
2364 | 财政报表合并 – cáizhèng bàobiǎo hébìng – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2365 | 会计税务申报 – kuàijì shuìwù shēn bào – Tax Declaration – Khai báo thuế kế toán |
2366 | 财政资金清算 – cáizhèng zījīn qīngsuàn – Fund Settlement – Thanh toán quỹ ngân sách |
2367 | 会计收入核对 – kuàijì shōurù héduì – Revenue Reconciliation – Đối chiếu thu nhập kế toán |
2368 | 会计支出报告 – kuàijì zhīchū bàogào – Expenditure Report – Báo cáo chi tiêu kế toán |
2369 | 财政资金划拨管理 – cáizhèng zījīn huàbō guǎnlǐ – Fund Allocation Management – Quản lý phân bổ quỹ ngân sách |
2370 | 财政审计规范 – cáizhèng shěnjì guīfàn – Audit Standard – Tiêu chuẩn kiểm toán ngân sách |
2371 | 财政资金流动性 – cáizhèng zījīn liúdòng xìng – Fund Liquidity – Tính thanh khoản quỹ ngân sách |
2372 | 会计管理规定 – kuàijì guǎnlǐ guīdìng – Accounting Management Regulation – Quy định quản lý kế toán |
2373 | 会计报销申请 – kuàijì bàoxiāo shēnqǐng – Reimbursement Request – Yêu cầu hoàn tiền kế toán |
2374 | 会计负债管理 – kuàijì fùzhài guǎnlǐ – Liability Management – Quản lý nợ kế toán |
2375 | 财政收入核算 – cáizhèng shōurù hésuàn – Revenue Accounting – Kế toán thu nhập ngân sách |
2376 | 财政年度预算编制 – cáizhèng niándù yùsuàn biānzhì – Annual Budget Preparation – Soạn thảo ngân sách hàng năm |
2377 | 会计税务申报表 – kuàijì shuìwù shēnbào biǎo – Tax Return Form – Mẫu khai thuế kế toán |
2378 | 会计支付凭证 – kuàijì zhīfù píngzhèng – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán kế toán |
2379 | 财政账务核对 – cáizhèng zhàngwù héduì – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản ngân sách |
2380 | 会计报告审查 – kuàijì bàogào shěnchá – Report Review – Xem xét báo cáo kế toán |
2381 | 会计文件存储 – kuàijì wénjiàn cúnchú – Document Storage – Lưu trữ tài liệu kế toán |
2382 | 财政预算审查 – cáizhèng yùsuàn shěnchá – Budget Review – Xem xét ngân sách |
2383 | 会计支出审核表 – kuàijì zhīchū shěnhé biǎo – Expenditure Review Form – Mẫu kiểm tra chi tiêu kế toán |
2384 | 财政预算调整表 – cáizhèng yùsuàn tiáozhěng biǎo – Budget Adjustment Form – Mẫu điều chỉnh ngân sách |
2385 | 会计支付管理 – kuàijì zhīfù guǎnlǐ – Payment Management – Quản lý thanh toán kế toán |
2386 | 财政报告编制 – cáizhèng bàogào biānzhì – Report Preparation – Soạn thảo báo cáo ngân sách |
2387 | 财政费用明细 – cáizhèng fèiyòng míngxì – Expense Detail – Chi tiết chi phí ngân sách |
2388 | 会计审批流程 – kuàijì shěnpī liúchéng – Approval Process – Quy trình phê duyệt kế toán |
2389 | 财政会计制度 – cáizhèng kuàijì zhìdù – Accounting System – Hệ thống kế toán ngân sách |
2390 | 财政报告审计 – cáizhèng bàogào shěnjì – Financial Report Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính ngân sách |
2391 | 会计记录审核 – kuàijì jìlù shěnhé – Record Review – Xem xét hồ sơ kế toán |
2392 | 会计收入分配 – kuàijì shōurù fēnpèi – Revenue Distribution – Phân phối thu nhập kế toán |
2393 | 财政拨款审核 – cáizhèng bōkuǎn shěnhé – Fund Allocation Audit – Kiểm toán phân bổ quỹ ngân sách |
2394 | 会计部门预算 – kuàijì bùmén yùsuàn – Department Budget – Ngân sách phòng ban kế toán |
2395 | 财政政策变动 – cáizhèng zhèngcè biàndòng – Policy Changes – Thay đổi chính sách ngân sách |
2396 | 会计应付账款 – kuàijì yìngfù zhàngkuǎn – Accounts Payable – Các khoản phải trả kế toán |
2397 | 财政收入情况 – cáizhèng shōurù qíngkuàng – Revenue Status – Tình hình thu nhập ngân sách |
2398 | 会计费用报销 – kuàijì fèiyòng bàoxiāo – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí kế toán |
2399 | 财政调拨审批 – cáizhèng tiáobō shěnpī – Fund Transfer Approval – Phê duyệt chuyển khoản ngân sách |
2400 | 会计存货核算 – kuàijì cúnhuò hésuàn – Inventory Accounting – Kế toán hàng tồn kho |
2401 | 财政收入审核 – cáizhèng shōurù shěnhé – Revenue Verification – Kiểm tra thu nhập ngân sách |
2402 | 财政资金管理审计 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ shěnjì – Fund Management Audit – Kiểm toán quản lý quỹ ngân sách |
2403 | 会计收入计划 – kuàijì shōurù jìhuà – Revenue Plan – Kế hoạch thu nhập kế toán |
2404 | 财政项目资金 – cáizhèng xiàngmù zījīn – Project Funds – Quỹ dự án ngân sách |
2405 | 会计部门审计 – kuàijì bùmén shěnjì – Department Audit – Kiểm toán phòng ban kế toán |
2406 | 财政分配计划 – cáizhèng fēnpèi jìhuà – Allocation Plan – Kế hoạch phân bổ ngân sách |
2407 | 会计合同审核 – kuàijì hétonɡ shěnhé – Contract Review – Xem xét hợp đồng kế toán |
2408 | 财政预算执行 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng – Budget Execution – Thực hiện ngân sách ngân sách |
2409 | 财政政策执行 – cáizhèng zhèngcè zhíxíng – Policy Implementation – Thực thi chính sách ngân sách |
2410 | 会计资金核算 – kuàijì zījīn hésuàn – Fund Accounting – Kế toán quỹ |
2411 | 财政调度资金 – cáizhèng tiáodù zījīn – Fund Dispatch – Phân bổ quỹ ngân sách |
2412 | 会计款项支付 – kuàijì kuǎnxiàng zhīfù – Payment of Amounts – Thanh toán các khoản tiền kế toán |
2413 | 财政报告编制方法 – cáizhèng bàogào biānzhì fāngfǎ – Report Preparation Method – Phương pháp soạn thảo báo cáo ngân sách |
2414 | 会计债务清偿 – kuàijì zhàiwù qīngcháng – Debt Settlement – Thanh toán nợ kế toán |
2415 | 财政合同管理 – cáizhèng hétonɡ guǎnlǐ – Contract Management – Quản lý hợp đồng ngân sách |
2416 | 会计审计实施 – kuàijì shěnjì shíshī – Audit Implementation – Thực hiện kiểm toán kế toán |
2417 | 财政会计核算 – cáizhèng kuàijì hésuàn – Accounting of Finance – Kế toán tài chính ngân sách |
2418 | 会计资金调拨 – kuàijì zījīn tiáobō – Fund Transfer – Chuyển quỹ kế toán |
2419 | 财政预算评估 – cáizhèng yùsuàn pínggū – Budget Evaluation – Đánh giá ngân sách ngân sách |
2420 | 会计调度费用 – kuàijì tiáodù fèiyòng – Expense Dispatch – Chi phí phân bổ kế toán |
2421 | 财政财务核算 – cáizhèng cáiwù hésuàn – Financial Accounting – Kế toán tài chính ngân sách |
2422 | 会计会计帐簿 – kuàijì kuàijì zhàngbù – Accounting Ledger – Sổ sách kế toán |
2423 | 财政预算调整 – cáizhèng yùsuàn tiáozhěng – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách ngân sách |
2424 | 会计余额管理 – kuàijì yú’é guǎnlǐ – Balance Management – Quản lý số dư kế toán |
2425 | 财政收入结构 – cáizhèng shōurù jiégòu – Revenue Structure – Cấu trúc thu nhập ngân sách |
2426 | 会计盈余分配 – kuàijì yíngyú fēnpèi – Surplus Distribution – Phân bổ thặng dư kế toán |
2427 | 财政绩效考核 – cáizhèng jìxiào kǎohé – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả ngân sách |
2428 | 会计账簿合并 – kuàijì zhàngbù hébìng – Ledger Consolidation – Hợp nhất sổ sách kế toán |
2429 | 财政审计意见 – cáizhèng shěnjì yìjiàn – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán ngân sách |
2430 | 会计文件保存 – kuàijì wénjiàn bǎocún – Document Retention – Lưu giữ tài liệu kế toán |
2431 | 财政支付核对 – cáizhèng zhīfù héduì – Payment Verification – Kiểm tra thanh toán ngân sách |
2432 | 会计分录管理 – kuàijì fēnlù guǎnlǐ – Journal Entry Management – Quản lý bút toán kế toán |
2433 | 财政资金使用审核 – cáizhèng zījīn shǐyòng shěnhé – Fund Usage Review – Xem xét sử dụng quỹ ngân sách |
2434 | 会计财务报表 – kuàijì cáiwù bàobiǎo – Financial Statements – Báo cáo tài chính kế toán |
2435 | 财政预算报告 – cáizhèng yùsuàn bàogào – Budget Report – Báo cáo ngân sách ngân sách |
2436 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Chart of Accounts Setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
2437 | 财政报告分析 – cáizhèng bàogào fēnxī – Report Analysis – Phân tích báo cáo ngân sách |
2438 | 财政经费管理 – cáizhèng jīngfèi guǎnlǐ – Fund Management – Quản lý kinh phí ngân sách |
2439 | 会计财务调整 – kuàijì cáiwù tiáozhěng – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính kế toán |
2440 | 财政报告审核 – cáizhèng bàogào shěnhé – Report Review – Xem xét báo cáo ngân sách |
2441 | 会计收入确认 – kuàijì shōurù quèrèn – Revenue Recognition – Công nhận thu nhập kế toán |
2442 | 财政预算安排 – cáizhèng yùsuàn ānpái – Budget Planning – Lập kế hoạch ngân sách ngân sách |
2443 | 会计数据审核 – kuàijì shùjù shěnhé – Data Review – Xem xét dữ liệu kế toán |
2444 | 财政资金支出 – cáizhèng zījīn zhīchū – Fund Expenditure – Chi tiêu quỹ ngân sách |
2445 | 会计信息报告 – kuàijì xìnxī bàogào – Information Report – Báo cáo thông tin kế toán |
2446 | 财政审计准备 – cáizhèng shěnjì zhǔnbèi – Audit Preparation – Chuẩn bị kiểm toán ngân sách |
2447 | 财政文件管理 – cáizhèng wénjiàn guǎnlǐ – Document Management – Quản lý tài liệu ngân sách |
2448 | 财政调整报表 – cáizhèng tiáozhěng bàobiǎo – Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách |
2449 | 会计融资管理 – kuàijì róngzī guǎnlǐ – Financing Management – Quản lý huy động vốn kế toán |
2450 | 财政收入核对 – cáizhèng shōurù héduì – Revenue Verification – Kiểm tra thu nhập ngân sách |
2451 | 财政会计报表 – cáizhèng kuàijì bàobiǎo – Accounting Financial Statements – Báo cáo tài chính kế toán ngân sách |
2452 | 会计会计文件 – kuàijì kuàijì wénjiàn – Accounting Documents – Tài liệu kế toán |
2453 | 财政部门考核 – cáizhèng bùmén kǎohé – Department Evaluation – Đánh giá phòng ban ngân sách |
2454 | 会计财务审查 – kuàijì cáiwù shěnchá – Financial Review – Xem xét tài chính kế toán |
2455 | 财政会计审计 – cáizhèng kuàijì shěnjì – Financial Audit – Kiểm toán tài chính ngân sách |
2456 | 会计预提费用 – kuàijì yùtí fèiyòng – Accrued Expenses – Chi phí phải trả kế toán |
2457 | 财政报表分析 – cáizhèng bàobiǎo fēnxī – Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính ngân sách |
2458 | 财政资金管理办法 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ bànfǎ – Fund Management Measures – Các biện pháp quản lý quỹ ngân sách |
2459 | 会计审计总结 – kuàijì shěnjì zǒngjié – Audit Summary – Tóm tắt kiểm toán kế toán |
2460 | 财政收入规划 – cáizhèng shōurù guīhuà – Revenue Planning – Kế hoạch thu nhập ngân sách |
2461 | 财政预算执行报告 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng bàogào – Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách ngân sách |
2462 | 会计账务处理 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ – Account Processing – Xử lý các khoản kế toán |
2463 | 财政资金调度 – cáizhèng zījīn tiáodù – Fund Dispatch – Phân phối quỹ ngân sách |
2464 | 财政资金支配 – cáizhèng zījīn zhīpèi – Fund Allocation – Phân bổ quỹ ngân sách |
2465 | 会计账目核对 – kuàijì zhàngmù héduì – Account Reconciliation – Điều chỉnh sổ sách kế toán |
2466 | 财政预算管理 – cáizhèng yùsuàn guǎnlǐ – Budget Management – Quản lý ngân sách ngân sách |
2467 | 会计年度结算 – kuàijì niándù jiésuàn – Year-end Settlement – Thanh toán cuối năm kế toán |
2468 | 财政报告核对 – cáizhèng bàogào héduì – Report Reconciliation – Kiểm tra đối chiếu báo cáo ngân sách |
2469 | 会计投资分析 – kuàijì tóuzī fēnxī – Investment Analysis – Phân tích đầu tư kế toán |
2470 | 会计报销流程 – kuàijì bàoxiāo liúchéng – Reimbursement Process – Quy trình hoàn trả kế toán |
2471 | 会计报表准备 – kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính kế toán |
2472 | 财政收入审计 – cáizhèng shōurù shěnjì – Revenue Audit – Kiểm toán thu nhập ngân sách |
2473 | 财政预算报告分析 – cáizhèng yùsuàn bàogào fēnxī – Budget Report Analysis – Phân tích báo cáo ngân sách ngân sách |
2474 | 会计财务报告审查 – kuàijì cáiwù bàogào shěnchá – Financial Report Review – Xem xét báo cáo tài chính kế toán |
2475 | 会计账目调整 – kuàijì zhàngmù tiáozhěng – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2476 | 财政拨款管理 – cáizhèng bōkuǎn guǎnlǐ – Grant Management – Quản lý tài trợ ngân sách |
2477 | 会计系统更新 – kuàijì xìtǒng gēngxīn – System Update – Cập nhật hệ thống kế toán |
2478 | 财政预算分配 – cáizhèng yùsuàn fēnpèi – Budget Allocation – Phân bổ ngân sách ngân sách |
2479 | 财政支出审查 – cáizhèng zhīchū shěnchá – Expenditure Review – Xem xét chi tiêu ngân sách |
2480 | 会计债务管理 – kuàijì zhàiwù guǎnlǐ – Debt Management – Quản lý nợ kế toán |
2481 | 财政资金调配 – cáizhèng zījīn tiáopèi – Fund Allocation – Phân bổ quỹ ngân sách |
2482 | 财政会计责任 – cáizhèng kuàijì zérèn – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán ngân sách |
2483 | 财政收支分析 – cáizhèng shōuzhī fēnxī – Income and Expenditure Analysis – Phân tích thu chi ngân sách |
2484 | 财政预算审核 – cáizhèng yùsuàn shěnhé – Budget Review – Xem xét ngân sách ngân sách |
2485 | 财政款项审批 – cáizhèng kuǎnxiàng shěnpī – Fund Approval – Phê duyệt khoản mục ngân sách |
2486 | 财政信息披露 – cáizhèng xìnxī pīlù – Information Disclosure – Công bố thông tin ngân sách |
2487 | 会计年度报告 – kuàijì niándù bàogào – Annual Report – Báo cáo hàng năm kế toán |
2488 | 会计借款管理 – kuàijì jièkuǎn guǎnlǐ – Loan Management – Quản lý khoản vay kế toán |
2489 | 财政报表准备工作 – cáizhèng bàobiǎo zhǔnbèi gōngzuò – Financial Statement Preparation Work – Công việc chuẩn bị báo cáo tài chính ngân sách |
2490 | 会计帐目登记 – kuàijì zhàngmù dēngjì – Account Registration – Đăng ký tài khoản kế toán |
2491 | 会计复核工作 – kuàijì fùhé gōngzuò – Rechecking Work – Công việc kiểm tra lại kế toán |
2492 | 财政收入清理 – cáizhèng shōurù qīnglǐ – Income Cleanup – Dọn dẹp thu nhập ngân sách |
2493 | 会计收入预算 – kuàijì shōurù yùsuàn – Revenue Budget – Ngân sách thu nhập kế toán |
2494 | 财政报表分析工具 – cáizhèng bàobiǎo fēnxī gōngjù – Financial Statement Analysis Tool – Công cụ phân tích báo cáo tài chính ngân sách |
2495 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
2496 | 财政资金调剂 – cáizhèng zījīn tiáojì – Fund Reallocation – Điều chỉnh lại quỹ ngân sách |
2497 | 会计核查工作 – kuàijì héchá gōngzuò – Verification Work – Công việc xác minh kế toán |
2498 | 会计分析工具 – kuàijì fēnxī gōngjù – Accounting Analysis Tool – Công cụ phân tích kế toán |
2499 | 财政审计程序 – cáizhèng shěnjì chéngxù – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán ngân sách |
2500 | 会计进项税管理 – kuàijì jìnxiàng shuì guǎnlǐ – Input Tax Management – Quản lý thuế đầu vào kế toán |
2501 | 财政预算控制 – cáizhèng yùsuàn kòngzhì – Budget Control – Kiểm soát ngân sách ngân sách |
2502 | 会计支出预算 – kuàijì zhīchū yùsuàn – Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu kế toán |
2503 | 财政收入预算 – cáizhèng shōurù yùsuàn – Income Budget – Ngân sách thu nhập ngân sách |
2504 | 会计支出核对 – kuàijì zhīchū héduì – Expenditure Reconciliation – Điều chỉnh chi tiêu kế toán |
2505 | 财政核算责任 – cáizhèng hésuàn zérèn – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán ngân sách |
2506 | 会计调整表 – kuàijì tiáozhěng biǎo – Adjustment Table – Bảng điều chỉnh kế toán |
2507 | 财政支出审核 – cáizhèng zhīchū shěnhé – Expenditure Approval – Phê duyệt chi tiêu ngân sách |
2508 | 会计账单管理 – kuàijì zhàngdān guǎnlǐ – Bill Management – Quản lý hóa đơn kế toán |
2509 | 财政预算申请 – cáizhèng yùsuàn shēnqǐng – Budget Application – Đề xuất ngân sách ngân sách |
2510 | 财政账务核对 – cáizhèng zhàngwù héduì – Account Reconciliation – Điều chỉnh tài khoản ngân sách |
2511 | 会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính kế toán |
2512 | 财政预算分配管理 – cáizhèng yùsuàn fēnpèi guǎnlǐ – Budget Allocation Management – Quản lý phân bổ ngân sách ngân sách |
2513 | 会计数据处理 – kuàijì shùjù chǔlǐ – Data Processing – Xử lý dữ liệu kế toán |
2514 | 会计账目调整报告 – kuàijì zhàngmù tiáozhěng bàogào – Account Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh tài khoản kế toán |
2515 | 财政审计报告准备 – cáizhèng shěnjì bàogào zhǔnbèi – Audit Report Preparation – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán ngân sách |
2516 | 会计财务状况报告 – kuàijì cáiwù zhuàngkuàng bàogào – Financial Status Report – Báo cáo tình trạng tài chính kế toán |
2517 | 财政支出分析报告 – cáizhèng zhīchū fēnxī bàogào – Expenditure Analysis Report – Báo cáo phân tích chi tiêu ngân sách |
2518 | 会计年度审计 – kuàijì niándù shěnjì – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm kế toán |
2519 | 财政拨款审批 – cáizhèng bōkuǎn shěnpī – Grant Approval – Phê duyệt cấp tài trợ ngân sách |
2520 | 会计贷款管理 – kuàijì dàikuǎn guǎnlǐ – Loan Management – Quản lý khoản vay kế toán |
2521 | 财政管理软件 – cáizhèng guǎnlǐ ruǎnjiàn – Financial Management Software – Phần mềm quản lý tài chính ngân sách |
2522 | 财政预算申请表 – cáizhèng yùsuàn shēnqǐng biǎo – Budget Application Form – Mẫu đơn xin ngân sách ngân sách |
2523 | 会计数据存档 – kuàijì shùjù cún dàng – Data Archiving – Lưu trữ dữ liệu kế toán |
2524 | 财政收支计划 – cáizhèng shōuzhī jìhuà – Income and Expenditure Plan – Kế hoạch thu chi ngân sách |
2525 | 财政预算执行情况报告 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng bàogào – Budget Execution Report – Báo cáo tình hình thực hiện ngân sách ngân sách |
2526 | 会计账户结算 – kuàijì zhànghù jiésuàn – Account Settlement – Thanh toán tài khoản kế toán |
2527 | 财政资金结算 – cáizhèng zījīn jiésuàn – Fund Settlement – Thanh toán quỹ ngân sách |
2528 | 会计凭证审批 – kuàijì píngzhèng shěnpī – Voucher Approval – Phê duyệt chứng từ kế toán |
2529 | 财政预算执行情况监控 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng jiānkòng – Budget Execution Monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách ngân sách |
2530 | 会计财务报表管理 – kuàijì cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ – Financial Statement Management – Quản lý báo cáo tài chính kế toán |
2531 | 财政拨款审批流程 – cáizhèng bōkuǎn shěnpī liúchéng – Grant Approval Process – Quy trình phê duyệt tài trợ ngân sách |
2532 | 财政资金流动 – cáizhèng zījīn liúdòng – Fund Flow – Dòng chảy quỹ ngân sách |
2533 | 会计审计合规性 – kuàijì shěnjì héguīxìng – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán kế toán |
2534 | 财政核算体系 – cáizhèng hésuàn tǐxì – Accounting System – Hệ thống kế toán ngân sách |
2535 | 会计审计工作报告 – kuàijì shěnjì gōngzuò bàogào – Audit Work Report – Báo cáo công việc kiểm toán kế toán |
2536 | 财政预算执行监督 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng jiāndū – Budget Execution Supervision – Giám sát việc thực hiện ngân sách |
2537 | 财政资金流转 – cáizhèng zījīn liúzhuǎn – Fund Circulation – Luân chuyển quỹ ngân sách |
2538 | 会计数据保护 – kuàijì shùjù bǎohù – Data Protection – Bảo vệ dữ liệu kế toán |
2539 | 财政管理审计 – cáizhèng guǎnlǐ shěnjì – Financial Management Audit – Kiểm toán quản lý tài chính ngân sách |
2540 | 会计决算报告 – kuàijì juésuàn bàogào – Final Account Report – Báo cáo quyết toán kế toán |
2541 | 财政审计结果 – cáizhèng shěnjì jiéguǒ – Audit Results – Kết quả kiểm toán ngân sách |
2542 | 财政收入核查 – cáizhèng shōurù héchá – Revenue Inspection – Kiểm tra thu nhập ngân sách |
2543 | 财政预算编制 – cáizhèng yùsuàn biānzhì – Budget Preparation – Soạn thảo ngân sách ngân sách |
2544 | 会计复核 – kuàijì fùhé – Accounting Review – Kiểm tra lại kế toán |
2545 | 财政报表编制 – cáizhèng bàobiǎo biānzhì – Financial Statement Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính ngân sách |
2546 | 会计财务评估 – kuàijì cáiwù pínggū – Financial Evaluation – Đánh giá tài chính kế toán |
2547 | 财政资金结算报告 – cáizhèng zījīn jiésuàn bàogào – Fund Settlement Report – Báo cáo thanh toán quỹ ngân sách |
2548 | 会计工作规范 – kuàijì gōngzuò guīfàn – Accounting Work Standards – Tiêu chuẩn công việc kế toán |
2549 | 会计报告的真实性 – kuàijì bàogào de zhēnshíxìng – Authenticity of the Report – Tính xác thực của báo cáo kế toán |
2550 | 会计凭证检查 – kuàijì píngzhèng jiǎnchá – Voucher Inspection – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2551 | 会计凭证记录 – kuàijì píngzhèng jìlù – Voucher Record – Lưu trữ chứng từ kế toán |
2552 | 财政会计核算 – cáizhèng kuàijì hésuàn – Fiscal Accounting – Kế toán tài chính ngân sách |
2553 | 会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – Account Book Record – Ghi chép sổ sách kế toán |
2554 | 财政支出审查 – cáizhèng zhīchū shěnchá – Expenditure Review – Kiểm tra chi tiêu ngân sách |
2555 | 会计财务报告审计 – kuàijì cáiwù bàogào shěnjì – Financial Report Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính kế toán |
2556 | 会计预算审查 – kuàijì yùsuàn shěnchá – Budget Review – Kiểm tra ngân sách kế toán |
2557 | 会计资金核算 – kuàijì zījīn hésuàn – Fund Accounting – Kế toán quỹ kế toán |
2558 | 会计工作程序 – kuàijì gōngzuò chéngxù – Accounting Procedure – Quy trình công việc kế toán |
2559 | 财政资金审计报告 – cáizhèng zījīn shěnjì bàogào – Fund Audit Report – Báo cáo kiểm toán quỹ ngân sách |
2560 | 会计调整报告 – kuàijì tiáozhěng bàogào – Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh kế toán |
2561 | 会计资金流入 – kuàijì zījīn liúrù – Fund Inflow – Dòng tiền vào quỹ kế toán |
2562 | 财政账务调整 – cáizhèng zhàngwù tiáozhěng – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản ngân sách |
2563 | 会计税务核算 – kuàijì shuìwù hésuàn – Tax Accounting – Kế toán thuế |
2564 | 财政资金转移 – cáizhèng zījīn zhuǎnyí – Fund Transfer – Chuyển khoản quỹ ngân sách |
2565 | 财政收支平衡 – cáizhèng shōuzhī pínghéng – Income and Expenditure Balance – Cân đối thu chi ngân sách |
2566 | 会计对账单 – kuàijì duìzhàngdān – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu kế toán |
2567 | 财政预算编制管理 – cáizhèng yùsuàn biānzhì guǎnlǐ – Budget Preparation Management – Quản lý soạn thảo ngân sách ngân sách |
2568 | 会计数据存储 – kuàijì shùjù cúnchǔ – Data Storage – Lưu trữ dữ liệu kế toán |
2569 | 会计结账 – kuàijì jiézhàng – Account Closing – Đóng sổ kế toán |
2570 | 财政预算报表 – cáizhèng yùsuàn bàobiǎo – Budget Statement – Báo cáo ngân sách ngân sách |
2571 | 会计审计员 – kuàijì shěnjì yuán – Auditor – Kiểm toán viên kế toán |
2572 | 财政审计标准 – cáizhèng shěnjì biāozhǔn – Audit Criteria – Tiêu chuẩn kiểm toán ngân sách |
2573 | 会计项目管理 – kuàijì xiàngmù guǎnlǐ – Project Management – Quản lý dự án kế toán |
2574 | 财政财务审计 – cáizhèng cáiwù shěnjì – Financial Audit – Kiểm toán tài chính ngân sách |
2575 | 会计收支清单 – kuàijì shōuzhī qīngdān – Income and Expenditure List – Danh sách thu chi kế toán |
2576 | 财政年度预算 – cáizhèng niándù yùsuàn – Annual Budget – Ngân sách hàng năm ngân sách |
2577 | 会计账务清理 – kuàijì zhàngwù qīnglǐ – Account Clearing – Làm sạch tài khoản kế toán |
2578 | 财政收支报表 – cáizhèng shōuzhī bàobiǎo – Income and Expenditure Statement – Báo cáo thu chi ngân sách |
2579 | 财政分析报告 – cáizhèng fēnxī bàogào – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính ngân sách |
2580 | 会计收入核算 – kuàijì shōurù hésuàn – Revenue Accounting – Kế toán thu nhập kế toán |
2581 | 财政预算执行情况评估 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng pínggū – Budget Execution Evaluation – Đánh giá thực hiện ngân sách ngân sách |
2582 | 会计业务流程 – kuàijì yèwù liúchéng – Accounting Business Process – Quy trình công việc kế toán |
2583 | 财政财务计划执行 – cáizhèng cáiwù jìhuà zhíxíng – Financial Plan Execution – Thực hiện kế hoạch tài chính ngân sách |
2584 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher Verification – Xác minh chứng từ kế toán |
2585 | 财政预算批准 – cáizhèng yùsuàn pīzhǔn – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách ngân sách |
2586 | 会计资金使用 – kuàijì zījīn shǐyòng – Fund Utilization – Sử dụng quỹ kế toán |
2587 | 财政审计过程 – cáizhèng shěnjì guòchéng – Audit Process – Quy trình kiểm toán ngân sách |
2588 | 财政报表审核 – cáizhèng bàobiǎo shěnhé – Financial Statement Verification – Xác minh báo cáo tài chính ngân sách |
2589 | 财政费用审核 – cáizhèng fèiyòng shěnhé – Expense Approval – Phê duyệt chi phí ngân sách |
2590 | 会计年度结算 – kuàijì niándù jiésuàn – Annual Settlement – Quyết toán hàng năm kế toán |
2591 | 财政预算执行审查 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng shěnchá – Budget Execution Review – Kiểm tra việc thực hiện ngân sách |
2592 | 会计资金审计 – kuàijì zījīn shěnjì – Fund Audit – Kiểm toán quỹ kế toán |
2593 | 财政资金调度 – cáizhèng zījīn diàodù – Fund Allocation – Phân bổ quỹ ngân sách |
2594 | 财政核查报告 – cáizhèng héchá bàogào – Inspection Report – Báo cáo kiểm tra ngân sách |
2595 | 会计账务调整报告 – kuàijì zhàngwù tiáozhěng bàogào – Account Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh tài khoản kế toán |
2596 | 会计记账规范 – kuàijì jìzhàng guīfàn – Bookkeeping Standards – Tiêu chuẩn ghi sổ kế toán |
2597 | 财政费用核算 – cáizhèng fèiyòng hésuàn – Expense Accounting – Kế toán chi phí ngân sách |
2598 | 会计帐户管理 – kuàijì zhànghù guǎnlǐ – Account Management – Quản lý tài khoản kế toán |
2599 | 财政预算编制流程 – cáizhèng yùsuàn biānzhì liúchéng – Budget Preparation Process – Quy trình soạn thảo ngân sách ngân sách |
2600 | 会计凭证签署 – kuàijì píngzhèng qiānshǔ – Voucher Signature – Chữ ký chứng từ kế toán |
2601 | 财政审计执行 – cáizhèng shěnjì zhíxíng – Audit Implementation – Thực hiện kiểm toán ngân sách |
2602 | 会计账簿审核 – kuàijì zhàngbù shěnhé – Ledger Verification – Kiểm tra sổ kế toán |
2603 | 财政审计核对 – cáizhèng shěnjì héduì – Audit Verification – Xác minh kiểm toán ngân sách |
2604 | 会计预算执行情况报告 – kuàijì yùsuàn zhíxíng qíngkuàng bàogào – Budget Execution Status Report – Báo cáo tình trạng thực hiện ngân sách kế toán |
2605 | 财政数据分析 – cáizhèng shùjù fēnxī – Data Analysis – Phân tích dữ liệu ngân sách |
2606 | 会计预算编制系统 – kuàijì yùsuàn biānzhì xìtǒng – Budget Preparation System – Hệ thống soạn thảo ngân sách kế toán |
2607 | 财政核算调整 – cáizhèng hésuàn tiáozhěng – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán ngân sách |
2608 | 会计审计方法 – kuàijì shěnjì fāngfǎ – Audit Methodology – Phương pháp kiểm toán kế toán |
2609 | 财政财务分析报告 – cáizhèng cáiwù fēnxī bàogào – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính ngân sách |
2610 | 会计账务报告 – kuàijì zhàngwù bàogào – Account Report – Báo cáo tài khoản kế toán |
2611 | 财政收入审核 – cáizhèng shōurù shěnhé – Revenue Review – Kiểm tra thu nhập ngân sách |
2612 | 会计审计跟踪报告 – kuàijì shěnjì gēnzōng bàogào – Audit Tracking Report – Báo cáo theo dõi kiểm toán kế toán |
2613 | 财政预算决策 – cáizhèng yùsuàn juécè – Budget Decision – Quyết định ngân sách ngân sách |
2614 | 财政支出计划执行 – cáizhèng zhīchū jìhuà zhíxíng – Expenditure Plan Execution – Thực hiện kế hoạch chi tiêu ngân sách |
2615 | 财政会计数据 – cáizhèng kuàijì shùjù – Financial Accounting Data – Dữ liệu kế toán tài chính ngân sách |
2616 | 财政资金分配 – cáizhèng zījīn fēnpèi – Fund Allocation – Phân bổ quỹ ngân sách |
2617 | 会计收入核查 – kuàijì shōurù héchá – Revenue Inspection – Kiểm tra thu nhập kế toán |
2618 | 财政预算执行评估 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng pínggū – Budget Execution Evaluation – Đánh giá thực hiện ngân sách ngân sách |
2619 | 会计财务核算 – kuàijì cáiwù hésuàn – Financial Accounting – Kế toán tài chính kế toán |
2620 | 财政支出控制 – cáizhèng zhīchū kòngzhì – Expenditure Control – Kiểm soát chi tiêu ngân sách |
2621 | 财政会计审计 – cáizhèng kuàijì shěnjì – Financial Accounting Audit – Kiểm toán tài chính kế toán |
2622 | 财政会计计划 – cáizhèng kuàijì jìhuà – Financial Accounting Plan – Kế hoạch tài chính kế toán |
2623 | 会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting Standard – Tiêu chuẩn kế toán |
2624 | 会计审计审查 – kuàijì shěnjì shěnchá – Audit Review – Kiểm tra kiểm toán kế toán |
2625 | 财政核查报告 – cáizhèng héchá bàogào – Verification Report – Báo cáo kiểm tra ngân sách |
2626 | 会计预算执行情况 – kuàijì yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – Budget Execution Status – Tình trạng thực hiện ngân sách kế toán |
2627 | 会计账簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Ledger Management – Quản lý sổ kế toán |
2628 | 财政预算编制计划 – cáizhèng yùsuàn biānzhì jìhuà – Budget Preparation Plan – Kế hoạch soạn thảo ngân sách |
2629 | 会计资金管理报告 – kuàijì zījīn guǎnlǐ bàogào – Fund Management Report – Báo cáo quản lý quỹ kế toán |
2630 | 财政核算制度 – cáizhèng hésuàn zhìdù – Accounting System – Hệ thống kế toán ngân sách |
2631 | 会计审计执行 – kuàijì shěnjì zhíxíng – Audit Implementation – Thực hiện kiểm toán kế toán |
2632 | 财政资金核对 – cáizhèng zījīn héduì – Fund Reconciliation – Đối chiếu quỹ ngân sách |
2633 | 财政审计跟踪 – cáizhèng shěnjì gēnzōng – Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán ngân sách |
2634 | 会计审计报告书 – kuàijì shěnjì bàogào shū – Audit Report Document – Tài liệu báo cáo kiểm toán kế toán |
2635 | 会计预算审查 – kuàijì yùsuàn shěnchá – Budget Examination – Kiểm tra ngân sách kế toán |
2636 | 会计审计发现 – kuàijì shěnjì fāxiàn – Audit Findings – Phát hiện kiểm toán kế toán |
2637 | 财政账户核对 – cáizhèng zhànghù héduì – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản ngân sách |
2638 | 会计收入确认报告 – kuàijì shōurù quèrèn bàogào – Revenue Recognition Report – Báo cáo công nhận thu nhập kế toán |
2639 | 财政报告系统 – cáizhèng bàogào xìtǒng – Reporting System – Hệ thống báo cáo ngân sách |
2640 | 会计支出报告书 – kuàijì zhīchū bàogào shū – Expenditure Report Document – Tài liệu báo cáo chi tiêu kế toán |
2641 | 会计核算审查 – kuàijì hésuàn shěnchá – Accounting Review – Kiểm tra kế toán |
2642 | 财政资金管理流程 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ liúchéng – Fund Management Process – Quy trình quản lý quỹ ngân sách |
2643 | 会计核算报告 – kuàijì hésuàn bàogào – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
2644 | 财政拨款管理 – cáizhèng bōkuǎn guǎnlǐ – Grant Management – Quản lý cấp phát ngân sách |
2645 | 会计总账 – kuàijì zǒngzhàng – General Ledger – Sổ cái tổng hợp |
2646 | 财政财务审计 – cáizhèng cáiwù shěnjì – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
2647 | 会计年度预算 – kuàijì niándù yùsuàn – Annual Budget – Ngân sách hàng năm |
2648 | 会计资金使用 – kuàijì zījīn shǐyòng – Fund Usage – Sử dụng quỹ kế toán |
2649 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Financial Report Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
2650 | 会计对账 – kuàijì duìzhàng – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
2651 | 财政预算执行情况报告 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng bàogào – Budget Execution Status Report – Báo cáo tình trạng thực hiện ngân sách |
2652 | 财政数据分析 – cáizhèng shùjù fēnxī – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính ngân sách |
2653 | 会计票据 – kuàijì piàojù – Accounting Receipt – Biên lai kế toán |
2654 | 财政审计报告编制 – cáizhèng shěnjì bàogào biānzhì – Audit Report Preparation – Soạn thảo báo cáo kiểm toán ngân sách |
2655 | 会计帐簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting Ledger – Sổ kế toán |
2656 | 会计收入管理系统 – kuàijì shōurù guǎnlǐ xìtǒng – Revenue Management System – Hệ thống quản lý thu nhập kế toán |
2657 | 会计资金管理制度 – kuàijì zījīn guǎnlǐ zhìdù – Fund Management System – Hệ thống quản lý quỹ kế toán |
2658 | 会计核算分配 – kuàijì hésuàn fēnpèi – Accounting Allocation – Phân bổ kế toán |
2659 | 财政款项调度 – cáizhèng kuǎnxiàng diàodù – Fund Dispatch – Điều động quỹ ngân sách |
2660 | 会计制度管理 – kuàijì zhìdù guǎnlǐ – Accounting System Management – Quản lý hệ thống kế toán |
2661 | 会计报销管理 – kuàijì bàoxiāo guǎnlǐ – Expense Reimbursement Management – Quản lý hoàn trả chi phí kế toán |
2662 | 财政审计建议 – cáizhèng shěnjì jiànyì – Audit Recommendations – Đề xuất kiểm toán ngân sách |
2663 | 会计核算核对 – kuàijì hésuàn héduì – Accounting Reconciliation – Đối chiếu kế toán |
2664 | 财政支出审计 – cáizhèng zhīchū shěnjì – Expenditure Audit – Kiểm toán chi tiêu ngân sách |
2665 | 财政资金管理方案 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ fāng’àn – Fund Management Plan – Kế hoạch quản lý quỹ ngân sách |
2666 | 会计项目核查 – kuàijì xiàngmù héchá – Project Verification – Kiểm tra dự án kế toán |
2667 | 财政预算编制报告 – cáizhèng yùsuàn biānzhì bàogào – Budget Preparation Report – Báo cáo soạn thảo ngân sách |
2668 | 会计流程管理 – kuàijì liúchéng guǎnlǐ – Process Management – Quản lý quy trình kế toán |
2669 | 会计责任分配 – kuàijì zérèn fēnpèi – Responsibility Allocation – Phân bổ trách nhiệm kế toán |
2670 | 财政预算编制流程 – cáizhèng yùsuàn biānzhì liúchéng – Budget Preparation Process – Quy trình soạn thảo ngân sách |
2671 | 会计预算审计 – kuàijì yùsuàn shěnjì – Budget Audit – Kiểm toán ngân sách kế toán |
2672 | 财政管理委员会 – cáizhèng guǎnlǐ wěiyuánhuì – Finance Management Committee – Ủy ban quản lý tài chính |
2673 | 会计资金拨款 – kuàijì zījīn bōkuǎn – Fund Allocation – Phân bổ quỹ kế toán |
2674 | 财政预算编制过程 – cáizhèng yùsuàn biānzhì guòchéng – Budget Preparation Process – Quy trình soạn thảo ngân sách |
2675 | 会计月度报表 – kuàijì yuèdù bàobiǎo – Monthly Financial Report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
2676 | 会计资金使用计划 – kuàijì zījīn shǐyòng jìhuà – Fund Usage Plan – Kế hoạch sử dụng quỹ kế toán |
2677 | 财政审计规则 – cáizhèng shěnjì guīzé – Audit Regulations – Quy định kiểm toán ngân sách |
2678 | 会计账簿维护 – kuàijì zhàngbù wéihù – Ledger Maintenance – Bảo trì sổ kế toán |
2679 | 会计总账调整 – kuàijì zǒngzhàng tiáozhěng – General Ledger Adjustment – Điều chỉnh sổ cái tổng hợp |
2680 | 会计记账 – kuàijì jìzhàng – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
2681 | 财政资金分配管理 – cáizhèng zījīn fēnpèi guǎnlǐ – Fund Allocation Management – Quản lý phân bổ quỹ ngân sách |
2682 | 会计软件 – kuàijì ruǎnjiàn – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
2683 | 会计操作流程 – kuàijì cāozuò liúchéng – Accounting Process – Quy trình kế toán |
2684 | 财政资金管理方法 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ fāngfǎ – Fund Management Method – Phương pháp quản lý quỹ ngân sách |
2685 | 财政收入管理流程 – cáizhèng shōurù guǎnlǐ liúchéng – Revenue Management Process – Quy trình quản lý thu nhập ngân sách |
2686 | 财政财务决策 – cáizhèng cáiwù juécè – Financial Decision-making – Quyết định tài chính ngân sách |
2687 | 会计账单管理 – kuàijì zhàngdān guǎnlǐ – Invoice Management – Quản lý hóa đơn kế toán |
2688 | 财政资金调度报告 – cáizhèng zījīn diàodù bàogào – Fund Dispatch Report – Báo cáo điều động quỹ ngân sách |
2689 | 会计收入分析 – kuàijì shōurù fēnxī – Revenue Analysis – Phân tích thu nhập kế toán |
2690 | 财政资金调度管理 – cáizhèng zījīn diàodù guǎnlǐ – Fund Dispatch Management – Quản lý điều động quỹ ngân sách |
2691 | 财政资金管理制度 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ zhìdù – Fund Management System – Hệ thống quản lý quỹ ngân sách |
2692 | 会计资金分配报告 – kuàijì zījīn fēnpèi bàogào – Fund Allocation Report – Báo cáo phân bổ quỹ kế toán |
2693 | 财政预算规划 – cáizhèng yùsuàn guīhuà – Budget Planning – Lập kế hoạch ngân sách |
2694 | 财政资金转移 – cáizhèng zījīn zhuǎnyí – Fund Transfer – Chuyển nhượng quỹ ngân sách |
2695 | 会计支付审核 – kuàijì zhīfù shěnhé – Payment Verification – Xác minh thanh toán kế toán |
2696 | 财政债务风险 – cáizhèng zhàiwù fēngxiǎn – Debt Risk – Rủi ro nợ ngân sách |
2697 | 会计账务处理 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ – Account Handling – Xử lý tài khoản kế toán |
2698 | 财政预算分配 – cáizhèng yùsuàn fēnpèi – Budget Distribution – Phân phối ngân sách |
2699 | 会计核算标准化 – kuàijì hésuàn biāozhǔnhuà – Standardization of Accounting – Chuẩn hóa kế toán |
2700 | 财政审批程序 – cáizhèng shěnpī chéngxù – Approval Procedure – Quy trình phê duyệt ngân sách |
2701 | 会计收入确认标准 – kuàijì shōurù quèrèn biāozhǔn – Revenue Recognition Standard – Tiêu chuẩn công nhận thu nhập kế toán |
2702 | 财政会计风险管理 – cáizhèng kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính ngân sách |
2703 | 会计分类 – kuàijì fēnlèi – Accounting Classification – Phân loại kế toán |
2704 | 财政报告编制 – cáizhèng bàogào biānzhì – Financial Report Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
2705 | 财政报告审查 – cáizhèng bàogào shěnchá – Report Review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2706 | 会计管理软件 – kuàijì guǎnlǐ ruǎnjiàn – Accounting Management Software – Phần mềm quản lý kế toán |
2707 | 财政决策支持系统 – cáizhèng juécè zhīchí xìtǒng – Financial Decision Support System – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính |
2708 | 会计年度报表 – kuàijì nián dù bàobiǎo – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm |
2709 | 财政资金收入 – cáizhèng zījīn shōurù – Fund Revenue – Thu nhập từ quỹ ngân sách |
2710 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Voucher Number – Số hiệu chứng từ kế toán |
2711 | 会计账目分析 – kuàijì zhàngmù fēnxī – Account Analysis – Phân tích tài khoản kế toán |
2712 | 会计审计工作流程 – kuàijì shěnjì gōngzuò liúchéng – Audit Work Process – Quy trình công việc kiểm toán kế toán |
2713 | 财政资金使用监控 – cáizhèng zījīn shǐyòng jiānkòng – Fund Usage Monitoring – Giám sát sử dụng quỹ ngân sách |
2714 | 会计系统安全 – kuàijì xìtǒng ānquán – Accounting System Security – An ninh hệ thống kế toán |
2715 | 会计凭证审核制度 – kuàijì píngzhèng shěnhé zhìdù – Voucher Verification System – Hệ thống kiểm tra chứng từ kế toán |
2716 | 财政分析工具 – cáizhèng fēnxī gōngjù – Financial Analysis Tool – Công cụ phân tích tài chính ngân sách |
2717 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Accounting Disclosure – Công bố thông tin kế toán |
2718 | 财政结算管理 – cáizhèng jiésuàn guǎnlǐ – Settlement Management – Quản lý thanh toán ngân sách |
2719 | 会计资产负债表 – kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
2720 | 财政审计准则 – cáizhèng shěnjì zhǔnzé – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán ngân sách |
2721 | 财政风险评估 – cáizhèng fēngxiǎn pínggū – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính ngân sách |
2722 | 财政控制系统 – cáizhèng kòngzhì xìtǒng – Control System – Hệ thống kiểm soát ngân sách |
2723 | 财政会计统计 – cáizhèng kuàijì tǒngjì – Financial Accounting Statistics – Thống kê kế toán tài chính ngân sách |
2724 | 会计审计流程图 – kuàijì shěnjì liúchéng tú – Audit Flowchart – Biểu đồ quy trình kiểm toán kế toán |
2725 | 财政预算调整程序 – cáizhèng yùsuàn tiáozhěng chéngxù – Budget Adjustment Procedure – Quy trình điều chỉnh ngân sách |
2726 | 会计资金支付 – kuàijì zījīn zhīfù – Fund Payment – Thanh toán quỹ kế toán |
2727 | 财政资金投入 – cáizhèng zījīn tóurù – Fund Investment – Đầu tư quỹ ngân sách |
2728 | 会计文档管理 – kuàijì wéndàng guǎnlǐ – Document Management – Quản lý tài liệu kế toán |
2729 | 会计审核报告 – kuàijì shěnhé bàogào – Verification Report – Báo cáo kiểm tra kế toán |
2730 | 财政预算执行情况报告 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng bàogào – Budget Execution Report – Báo cáo tình trạng thực hiện ngân sách |
2731 | 财政收入来源确认 – cáizhèng shōurù láiyuán quèrèn – Revenue Source Confirmation – Xác nhận nguồn thu ngân sách |
2732 | 会计凭证系统 – kuàijì píngzhèng xìtǒng – Voucher System – Hệ thống chứng từ kế toán |
2733 | 财政预算使用情况 – cáizhèng yùsuàn shǐyòng qíngkuàng – Budget Usage Status – Tình trạng sử dụng ngân sách |
2734 | 财政收入确认 – cáizhèng shōurù quèrèn – Revenue Confirmation – Xác nhận thu nhập ngân sách |
2735 | 会计财务政策 – kuàijì cáiwù zhèngcè – Accounting and Financial Policy – Chính sách kế toán tài chính |
2736 | 财政预算项目 – cáizhèng yùsuàn xiàngmù – Budget Item – Hạng mục ngân sách |
2737 | 会计业务流程 – kuàijì yèwù liúchéng – Business Process – Quy trình công việc kế toán |
2738 | 会计系统报表 – kuàijì xìtǒng bàobiǎo – System Report – Báo cáo hệ thống kế toán |
2739 | 财政报表格式 – cáizhèng bàobiǎo géshì – Report Format – Định dạng báo cáo tài chính ngân sách |
2740 | 财政审计风险 – cáizhèng shěnjì fēngxiǎn – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán ngân sách |
2741 | 会计结算制度 – kuàijì jiésuàn zhìdù – Settlement System – Hệ thống thanh toán kế toán |
2742 | 财政预算支出 – cáizhèng yùsuàn zhīchū – Budget Expenditure – Chi tiêu ngân sách |
2743 | 财政资金审核 – cáizhèng zījīn shěnhé – Fund Verification – Kiểm tra quỹ ngân sách |
2744 | 会计核算工具 – kuàijì hésuàn gōngjù – Accounting Tool – Công cụ kế toán |
2745 | 会计资金监控 – kuàijì zījīn jiānkòng – Fund Monitoring – Giám sát quỹ kế toán |
2746 | 会计年度预算 – kuàijì nián dù yùsuàn – Annual Budget – Ngân sách hàng năm kế toán |
2747 | 会计月度报告 – kuàijì yuèdù bàogào – Monthly Report – Báo cáo hàng tháng kế toán |
2748 | 财政决算审查 – cáizhèng juésuàn shěnchá – Final Accounts Review – Kiểm tra quyết toán ngân sách |
2749 | 会计审计意见书 – kuàijì shěnjì yìjiàn shū – Audit Opinion Letter – Thư ý kiến kiểm toán kế toán |
2750 | 会计操作规程 – kuàijì cāozuò guīchéng – Operating Procedure – Quy trình vận hành kế toán |
2751 | 财政资金来源 – cáizhèng zījīn láiyuán – Fund Source – Nguồn quỹ ngân sách |
2752 | 会计业务管理 – kuàijì yèwù guǎnlǐ – Business Management – Quản lý nghiệp vụ kế toán |
2753 | 财政预算执行情况分析 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī – Budget Execution Analysis – Phân tích tình trạng thực hiện ngân sách |
2754 | 会计收入支出 – kuàijì shōurù zhīchū – Revenue and Expenditure – Thu nhập và chi tiêu kế toán |
2755 | 财政资金监测 – cáizhèng zījīn jiāncè – Fund Monitoring – Giám sát quỹ ngân sách |
2756 | 财政预算报告编制 – cáizhèng yùsuàn bàogào biānzhì – Budget Report Preparation – Soạn thảo báo cáo ngân sách |
2757 | 会计成本分析 – kuàijì chéngběn fēnxī – Cost Analysis – Phân tích chi phí kế toán |
2758 | 财政审计追踪 – cáizhèng shěnjì zhuīzōng – Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán ngân sách |
2759 | 会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Report Verification – Kiểm tra báo cáo kế toán |
2760 | 会计报表准备 – kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi – Report Preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán |
2761 | 财政收入监控 – cáizhèng shōurù jiānkòng – Revenue Monitoring – Giám sát thu nhập ngân sách |
2762 | 财政成本预算 – cáizhèng chéngběn yùsuàn – Cost Budget – Ngân sách chi phí ngân sách |
2763 | 会计信息审核 – kuàijì xìnxī shěnhé – Information Verification – Xác minh thông tin kế toán |
2764 | 财政审核报告 – cáizhèng shěnhé bàogào – Audit Review Report – Báo cáo kiểm tra ngân sách |
2765 | 财政预算执行控制 – cáizhèng yùsuàn zhíxíng kòngzhì – Budget Execution Control – Kiểm soát thực hiện ngân sách |
2766 | 会计调整计划 – kuàijì tiáozhěng jìhuà – Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh kế toán |
2767 | 财政审计程序化 – cáizhèng shěnjì chéngxù huà – Audit Proceduralization – Quy trình hóa kiểm toán ngân sách |
2768 | 财政预算报表 – cáizhèng yùsuàn bàobiǎo – Budget Report – Báo cáo ngân sách |
2769 | 会计信息化 – kuàijì xìnxī huà – Informationization of Accounting – Tin học hóa kế toán |
2770 | 财政审计报告书 – cáizhèng shěnjì bàogào shū – Audit Report Book – Sách báo cáo kiểm toán ngân sách |
2771 | 会计资金报告 – kuàijì zījīn bàogào – Fund Report – Báo cáo quỹ kế toán |
2772 | 会计报告合规性 – kuàijì bàogào héguīxìng – Compliance of Report – Tính tuân thủ báo cáo kế toán |
2773 | 财政预算调整方案 – cáizhèng yùsuàn tiáozhěng fāng’àn – Budget Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh ngân sách |
2774 | 会计数据清理 – kuàijì shùjù qīnglǐ – Data Cleaning – Làm sạch dữ liệu kế toán |
2775 | 财政审计结果报告 – cáizhèng shěnjì jiéguǒ bàogào – Audit Outcome Report – Báo cáo kết quả kiểm toán ngân sách |
2776 | 会计年度结算 – kuàijì nián dù jiésuàn – Annual Settlement – Quyết toán hàng năm kế toán |
2777 | 财政支付流程 – cáizhèng zhīfù liúchéng – Payment Process – Quy trình thanh toán ngân sách |
2778 | 会计核对报告 – kuàijì héduì bàogào – Reconciliation Report – Báo cáo đối chiếu kế toán |
2779 | 财政资金执行 – cáizhèng zījīn zhíxíng – Fund Execution – Thực hiện quỹ ngân sách |
2780 | 财政支出执行情况 – cáizhèng zhīchū zhíxíng qíngkuàng – Expenditure Execution Status – Tình trạng thực hiện chi tiêu ngân sách |
2781 | 财政预算周期 – cáizhèng yùsuàn zhōuqī – Budget Cycle – Chu kỳ ngân sách |
2782 | 财政资源调配 – cáizhèng zīyuán tiáopèi – Resource Allocation – Phân bổ nguồn lực ngân sách |
2783 | 财政年度报告 – cáizhèng nián dù bàogào – Annual Report – Báo cáo hàng năm ngân sách |
2784 | 财政税务审查 – cáizhèng shuìwù shěnchá – Tax Review – Kiểm tra thuế ngân sách |
2785 | 财政费用预算 – cáizhèng fèiyòng yùsuàn – Expense Budget – Ngân sách chi phí ngân sách |
2786 | 财政审计指导 – cáizhèng shěnjì zhǐdǎo – Audit Guidance – Hướng dẫn kiểm toán ngân sách |
2787 | 会计报表审核流程 – kuàijì bàobiǎo shěnhé liúchéng – Report Verification Process – Quy trình kiểm tra báo cáo kế toán |
2788 | 财政收入执行报告 – cáizhèng shōurù zhíxíng bàogào – Revenue Execution Report – Báo cáo thực hiện thu nhập ngân sách |
2789 | 会计预算调整审核 – kuàijì yùsuàn tiáozhěng shěnhé – Budget Adjustment Review – Kiểm tra điều chỉnh ngân sách kế toán |
2790 | 财政分析报告 – cáizhèng fēnxī bàogào – Analysis Report – Báo cáo phân tích ngân sách |
2791 | 会计信息系统 – kuàijì xìnxī xìtǒng – Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
2792 | 财政预算调整实施 – cáizhèng yùsuàn tiáozhěng shíshī – Budget Adjustment Implementation – Triển khai điều chỉnh ngân sách |
2793 | 会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Business Processing – Xử lý công việc kế toán |
2794 | 财政资金运作 – cáizhèng zījīn yùnzuò – Fund Operation – Vận hành quỹ ngân sách |
2795 | 会计资金调整 – kuàijì zījīn tiáozhěng – Fund Adjustment – Điều chỉnh quỹ kế toán |
2796 | 会计预算执行分析 – kuàijì yùsuàn zhíxíng fēnxī – Budget Execution Analysis – Phân tích thực hiện ngân sách kế toán |
2797 | 会计档案管理 – kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ – Accounting Archive Management – Quản lý hồ sơ kế toán |
2798 | 财政预算方案 – cáizhèng yùsuàn fāng’àn – Budget Plan – Kế hoạch ngân sách |
2799 | 会计流程自动化 – kuàijì liúchéng zìdòng huà – Accounting Process Automation – Tự động hóa quy trình kế toán |
2800 | 会计账簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Ledger Management – Quản lý sổ sách kế toán |
2801 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Account Classification Setup – Thiết lập phân loại tài khoản kế toán |
2802 | 会计决算报告 – kuàijì juésuàn bàogào – Final Accounts Report – Báo cáo quyết toán kế toán |
2803 | 财政审计目标 – cáizhèng shěnjì mùbiāo – Audit Objective – Mục tiêu kiểm toán ngân sách |
2804 | 财政现金流量 – cáizhèng xiànjīn liúliàng – Cash Flow – Dòng tiền ngân sách |
2805 | 会计电子化 – kuàijì diànzǐ huà – Digitalization of Accounting – Số hóa kế toán |
2806 | 财政偿债能力 – cáizhèng chángzhài nénglì – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ ngân sách |
2807 | 财政项目预算 – cáizhèng xiàngmù yùsuàn – Project Budget – Ngân sách dự án ngân sách |
2808 | 财政应收账款 – cáizhèng yīng shōu zhàngkuǎn – Accounts Receivable – Các khoản phải thu ngân sách |
2809 | 会计可比性分析 – kuàijì kě bǐxìng fēnxī – Comparability Analysis – Phân tích khả năng so sánh kế toán |
2810 | 财政负债分析 – cáizhèng fùzhài fēnxī – Liability Analysis – Phân tích nợ ngân sách |
2811 | 会计决算调整 – kuàijì juésuàn tiáozhěng – Final Account Adjustment – Điều chỉnh quyết toán kế toán |
2812 | 财政资源配置 – cáizhèng zīyuán pèizhì – Resource Allocation – Phân bổ nguồn lực ngân sách |
2813 | 会计报销审批 – kuàijì bàoxiāo shěnpī – Reimbursement Approval – Phê duyệt hoàn trả chi phí kế toán |
2814 | 财政年度执行报告 – cáizhèng niándù zhíxíng bàogào – Annual Execution Report – Báo cáo thực hiện năm ngân sách |
2815 | 会计审计风险 – kuàijì shěnjì fēngxiǎn – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán kế toán |
2816 | 财政内部审查 – cáizhèng nèibù shěnchá – Internal Audit – Kiểm tra nội bộ ngân sách |
2817 | 会计系统集成 – kuàijì xìtǒng jíchéng – System Integration – Tích hợp hệ thống kế toán |
2818 | 财政控制程序 – cáizhèng kòngzhì chéngxù – Control Procedures – Quy trình kiểm soát ngân sách |
2819 | 财政拨款 – cáizhèng bōkuǎn – Fund Allocation – Phân bổ quỹ ngân sách |
2820 | 会计信息系统管理 – kuàijì xìnxī xìtǒng guǎnlǐ – Information System Management – Quản lý hệ thống thông tin kế toán |
2821 | 会计审计风险管理 – kuàijì shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ – Audit Risk Management – Quản lý rủi ro kiểm toán kế toán |
2822 | 财政计划调整 – cáizhèng jìhuà tiáozhěng – Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch ngân sách |
2823 | 会计合规管理 – kuàijì héguī guǎnlǐ – Compliance Management – Quản lý tuân thủ kế toán |
2824 | 财政收入预算分析 – cáizhèng shōurù yùsuàn fēnxī – Revenue Budget Analysis – Phân tích ngân sách thu nhập ngân sách |
2825 | 会计审计报告审查 – kuàijì shěnjì bàogào shěnchá – Audit Report Review – Xem xét báo cáo kiểm toán kế toán |
2826 | 会计分类管理 – kuàijì fēnlèi guǎnlǐ – Classification Management – Quản lý phân loại kế toán |
2827 | 会计报告披露 – kuàijì bàogào pīlù – Report Disclosure – Công bố báo cáo kế toán |
2828 | 财政项目支出 – cáizhèng xiàngmù zhīchū – Project Expenditure – Chi tiêu dự án ngân sách |
2829 | 会计信息安全 – kuàijì xìnxī ānquán – Information Security – Bảo mật thông tin kế toán |
2830 | 财政预算收入 – cáizhèng yùsuàn shōurù – Budget Revenue – Thu nhập ngân sách |
2831 | 财政账目管理 – cáizhèng zhàngmù guǎnlǐ – Account Management – Quản lý tài khoản ngân sách |
2832 | 会计年度结算 – kuàijì niándù jiésuàn – Annual Settlement – Quyết toán cuối năm kế toán |
2833 | 财政支出分析 – cáizhèng zhīchū fēnxī – Expenditure Analysis – Phân tích chi tiêu ngân sách |
2834 | 财政资金流动性 – cáizhèng zījīn liúdòngxìng – Fund Liquidity – Tính thanh khoản của quỹ ngân sách |
2835 | 会计税务申报 – kuàijì shuìwù shēnbào – Tax Reporting – Khai báo thuế kế toán |
2836 | 会计管理系统 – kuàijì guǎnlǐ xìtǒng – Management System – Hệ thống quản lý kế toán |
2837 | 财政资金绩效评价 – cáizhèng zījīn jìxiào píngjià – Fund Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả quỹ ngân sách |
2838 | 财政税务控制 – cáizhèng shuìwù kòngzhì – Tax Control – Kiểm soát thuế ngân sách |
2839 | 会计收入核算 – kuàijì shōurù hésuàn – Revenue Accounting – Hạch toán thu nhập kế toán |
2840 | 财政资金使用 – cáizhèng zījīn shǐyòng – Fund Utilization – Sử dụng quỹ ngân sách |
2841 | 会计汇总报表 – kuàijì huìzǒng bàobiǎo – Summary Financial Report – Báo cáo tài chính tổng hợp kế toán |
2842 | 财政现金支付 – cáizhèng xiànjīn zhīfù – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt ngân sách |
2843 | 会计政策制定 – kuàijì zhèngcè zhìdìng – Policy Formulation – Xây dựng chính sách kế toán |
2844 | 财政年度审计 – cáizhèng niándù shěnjì – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm ngân sách |
2845 | 财政审计证据 – cáizhèng shěnjì zhèngjù – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán ngân sách |
2846 | 财政资产配置 – cáizhèng zīchǎn pèizhì – Asset Allocation – Phân bổ tài sản ngân sách |
2847 | 会计内部报告 – kuàijì nèibù bàogào – Internal Report – Báo cáo nội bộ kế toán |
2848 | 财政资金管理政策 – cáizhèng zījīn guǎnlǐ zhèngcè – Fund Management Policy – Chính sách quản lý quỹ ngân sách |
2849 | 会计外部审计 – kuàijì wàibù shěnjì – External Audit – Kiểm toán ngoài kế toán |
2850 | 财政预算监控 – cáizhèng yùsuàn jiānkòng – Budget Monitoring – Giám sát ngân sách ngân sách |
2851 | 会计成本分摊 – kuàijì chéngběn fēntān – Cost Allocation – Phân bổ chi phí kế toán |
2852 | 会计合并报表 – kuàijì hébìng bàobiǎo – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất kế toán |
2853 | 财政资金支付管理 – cáizhèng zījīn zhīfù guǎnlǐ – Fund Payment Management – Quản lý thanh toán quỹ ngân sách |
2854 | 会计审计计划制定 – kuàijì shěnjì jìhuà zhìdìng – Audit Plan Formulation – Xây dựng kế hoạch kiểm toán kế toán |
2855 | 会计资金流动性 – kuàijì zījīn liúdòngxìng – Cash Flow Liquidity – Tính thanh khoản dòng tiền kế toán |
2856 | 财政预算收入计划 – cáizhèng yùsuàn shōurù jìhuà – Budget Revenue Plan – Kế hoạch thu nhập ngân sách |
2857 | 会计财务风险评估 – kuàijì cáiwù fēngxiǎn pínggū – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính kế toán |
2858 | 财政收支平衡 – cáizhèng shōuzhī pínghéng – Balance of Income and Expenditure – Cân bằng thu chi ngân sách |
2859 | 财政年度预算调整 – cáizhèng niándù yùsuàn tiáozhěng – Annual Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách hàng năm ngân sách |
2860 | 财政资金收支 – cáizhèng zījīn shōuzhī – Fund Income and Expenditure – Thu chi quỹ ngân sách |
2861 | 会计财务报告编制 – kuàijì cáiwù bàogào biānzhì – Financial Report Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính kế toán |
2862 | 预算拨款 – yùsuàn bōkuǎn – Budget Appropriation – Phân bổ ngân sách |
2863 | 审批程序 – shěnpī chéngxù – Approval Procedure – Quy trình phê duyệt |
2864 | 财政核算 – cáizhèng hésuàn – Fiscal Accounting – Kế toán tài chính công |
2865 | 报销流程 – bàoxiāo liúchéng – Reimbursement Process – Quy trình hoàn ứng |
2866 | 年度结算报告 – niándù jiésuàn bàogào – Annual Settlement Report – Báo cáo quyết toán năm |
2867 | 政府会计制度 – zhèngfǔ kuàijì zhìdù – Government Accounting System – Chế độ kế toán nhà nước |
2868 | 非营利单位 – fēi yínglì dānwèi – Non-profit Entity – Đơn vị phi lợi nhuận |
2869 | 专项资金管理 – zhuānxiàng zījīn guǎnlǐ – Special Fund Management – Quản lý quỹ chuyên dùng |
2870 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit Follow-up – Theo dõi sau kiểm toán |
2871 | 资产卡片 – zīchǎn kǎpiàn – Asset Card – Thẻ tài sản |
2872 | 财务台账 – cáiwù táizhàng – Ledger – Sổ cái tài chính |
2873 | 绩效工资 – jìxiào gōngzī – Performance-based Pay – Lương theo hiệu suất |
2874 | 限额支出 – xiàn’é zhīchū – Spending Limit – Hạn mức chi tiêu |
2875 | 项目验收 – xiàngmù yànshōu – Project Acceptance – Nghiệm thu dự án |
2876 | 科目设置 – kēmù shèzhì – Account Classification – Thiết lập tài khoản |
2877 | 会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Accounting Archive Management – Quản lý hồ sơ kế toán |
2878 | 固定资产管理制度 – gùdìng zīchǎn guǎnlǐ zhìdù – Fixed Asset Management Regulation – Quy định quản lý tài sản cố định |
2879 | 临时预算 – línshí yùsuàn – Temporary Budget – Ngân sách tạm thời |
2880 | 备用金管理 – bèiyòngjīn guǎnlǐ – Petty Cash Management – Quản lý quỹ tạm ứng |
2881 | 财务集中支付 – cáiwù jízhōng zhīfù – Centralized Payment – Thanh toán tập trung |
2882 | 费用报账 – fèiyòng bàozhàng – Expense Reporting – Báo cáo chi phí |
2883 | 票据管理 – piàojù guǎnlǐ – Invoice Management – Quản lý hóa đơn |
2884 | 项目预算执行 – xiàngmù yùsuàn zhíxíng – Project Budget Execution – Thực hiện ngân sách dự án |
2885 | 财务制度执行 – cáiwù zhìdù zhíxíng – Financial Policy Enforcement – Thực thi chế độ tài chính |
2886 | 会计准则 – kuàijì zhǔnzé – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
2887 | 财政结算中心 – cáizhèng jiésuàn zhōngxīn – Fiscal Settlement Center – Trung tâm thanh toán tài chính |
2888 | 财务人员培训 – cáiwù rényuán péixùn – Financial Staff Training – Đào tạo nhân viên tài chính |
2889 | 政府预算科目 – zhèngfǔ yùsuàn kēmù – Government Budget Codes – Mục ngân sách nhà nước |
2890 | 月度报表 – yuèdù bàobiǎo – Monthly Report – Báo cáo hàng tháng |
2891 | 财务决算 – cáiwù juésuàn – Financial Final Accounts – Quyết toán tài chính |
2892 | 部门预算 – bùmén yùsuàn – Departmental Budget – Ngân sách phòng ban |
2893 | 凭证审核 – píngzhèng shěnhé – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ |
2894 | 非税收入 – fēi shuì shōurù – Non-tax Revenue – Thu ngoài thuế |
2895 | 绩效评估报告 – jìxiào pínggū bàogào – Performance Evaluation Report – Báo cáo đánh giá hiệu suất |
2896 | 会计报销制度 – kuàijì bàoxiāo zhìdù – Reimbursement Policy – Chế độ hoàn ứng kế toán |
2897 | 资金分配方案 – zījīn fēnpèi fāng’àn – Fund Allocation Plan – Phương án phân bổ ngân sách |
2898 | 政府财务报告制度 – zhèngfǔ cáiwù bàogào zhìdù – Government Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính chính phủ |
2899 | 预算绩效管理 – yùsuàn jìxiào guǎnlǐ – Budget Performance Management – Quản lý hiệu suất ngân sách |
2900 | 财务风险预警 – cáiwù fēngxiǎn yùjǐng – Financial Risk Warning – Cảnh báo rủi ro tài chính |
2901 | 政府部门预算管理 – zhèngfǔ bùmén yùsuàn guǎnlǐ – Government Budget Department Management – Quản lý ngân sách cơ quan nhà nước |
2902 | 财务稽核 – cáiwù jīhé – Financial Audit – Kiểm tra tài chính |
2903 | 决算编报 – juésuàn biān bào – Final Account Preparation – Lập báo cáo quyết toán |
2904 | 预算绩效评审 – yùsuàn jìxiào píngshěn – Budget Performance Review – Thẩm định hiệu quả ngân sách |
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung. Ông đã sáng tác bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, được thiết kế để giúp người học tiếng Trung đạt được các chứng chỉ HSK 1-2-3, HSK 4-5-6, cũng như các cấp độ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Nội dung cuốn sách
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ cung cấp cho người đọc một nguồn từ vựng phong phú và chuyên sâu về kế toán hành chính. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng và sắp xếp logic, cuốn sách sẽ giúp người học nắm vững các thuật ngữ và khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kế toán hành chính bằng tiếng Trung.
Lợi ích của cuốn sách
Cuốn sách này sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích cho:
Người học tiếng Trung muốn nâng cao vốn từ vựng về kế toán hành chính.
Sinh viên và nhân viên kế toán muốn tìm hiểu về thuật ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực của mình.
Những người muốn đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK và cần bổ sung kiến thức về từ vựng chuyên ngành.
Với cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính, tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định vị thế của mình như một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín và giàu kinh nghiệm. Cuốn sách chắc chắn sẽ trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Trung trong hành trình chinh phục lĩnh vực kế toán hành chính.
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và hội nhập quốc tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và hành chính văn phòng ngày càng trở nên cấp thiết. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu về từ vựng chuyên ngành của đông đảo học viên, giảng viên, nhân viên kế toán và hành chính, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng – đã cho ra đời tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính.
Đây là một công trình biên soạn công phu, chuyên biệt và có tính ứng dụng cao, được thiết kế dành riêng cho người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và hành chính văn phòng. Cuốn sách là sự kết tinh từ kinh nghiệm đào tạo thực tiễn, từ hàng ngàn giờ giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại hệ thống các trung tâm luyện thi HSK – HSKK chuyên sâu như Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK, v.v…
Nội dung nổi bật của cuốn sách:
Từ vựng chuyên ngành Kế toán – Hành chính được biên soạn có hệ thống theo các chủ đề thực tiễn, dễ học, dễ nhớ.
Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt, giúp người học hiểu và áp dụng nhanh chóng trong công việc thực tế.
Bao gồm các cụm từ, mẫu câu và thuật ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các báo cáo kế toán, hóa đơn chứng từ, thư tín hành chính, biểu mẫu văn phòng, hợp đồng, công văn…
Phù hợp với người học đang luyện thi các cấp độ HSK 123 – HSK 456 – HSK 789, cũng như các trình độ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người truyền cảm hứng học tiếng Trung theo định hướng chuyên ngành
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ được biết đến là người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster danh tiếng tại Hà Nội, mà còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình Hán ngữ đình đám như:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới,
Bộ giáo trình luyện thi HSK 6 cấp,
Bộ giáo trình luyện thi HSK 9 cấp,
Và hàng loạt các ấn phẩm từ vựng chuyên ngành như: Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt, Từ vựng tiếng Trung Dép, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Văn phòng, v.v…
Với phương pháp giảng dạy hiện đại, bám sát thực tế công việc, cùng hệ thống bài giảng livestream đều đặn mỗi ngày, Thầy Vũ đã giúp hàng nghìn học viên chinh phục các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế từ cơ bản đến nâng cao.
Tác phẩm hữu ích cho những ai?
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, quản trị văn phòng đang học tiếng Trung.
Nhân viên hành chính – kế toán làm việc trong công ty có yếu tố Trung Quốc.
Học viên đang ôn thi HSK, HSKK và muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành.
Giáo viên tiếng Trung cần tài liệu tham khảo cho chuyên đề kế toán – hành chính.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một từ điển chuyên ngành, mà còn là một công cụ học tập thiết thực, hiệu quả, mang tính thực tiễn cao. Đây là một tác phẩm không thể thiếu trong hành trang của những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán – hành chính bằng tiếng Trung.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền uy tín tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với nội dung chuyên sâu, thiết kế khoa học và tính ứng dụng cao, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và hành chính.
Tầm quan trọng của cuốn sách
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và hành chính ngày càng tăng. Tuy nhiên, việc học từ vựng chuyên ngành thường gặp nhiều khó khăn do tính đặc thù và phức tạp. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính ra đời nhằm giải quyết vấn đề này, cung cấp một hệ thống từ vựng được biên soạn kỹ lưỡng, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn những người đã có nền tảng tiếng Trung.
Cuốn sách không chỉ tập trung vào việc liệt kê từ vựng mà còn giải thích ý nghĩa, cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, kèm theo các ví dụ minh họa rõ ràng. Điều này giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tiễn, từ việc lập báo cáo tài chính, giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đến xử lý các thủ tục hành chính.
Đặc điểm nổi bật của cuốn sách
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Cuốn sách bao gồm hàng trăm từ vựng và cụm từ chuyên ngành kế toán, hành chính, được sắp xếp theo chủ đề như thuế, báo cáo tài chính, quản lý nhân sự, và quy trình hành chính. Mỗi từ vựng đi kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tế.
Phương pháp biên soạn khoa học: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã xây dựng nội dung theo hướng dễ hiểu, logic và dễ ghi nhớ. Các từ vựng được phân loại theo cấp độ khó, giúp người học tiếp cận từ cơ bản đến nâng cao.
Tính ứng dụng cao: Cuốn sách không chỉ dành cho sinh viên hay người đi làm trong lĩnh vực kế toán, hành chính mà còn phù hợp với các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc. Nội dung được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thực tế, giúp người học sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Định dạng ebook tiện lợi: Là một sản phẩm số, cuốn sách có thể được truy cập dễ dàng trên nhiều thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hay laptop, phù hợp với người học bận rộn.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông không chỉ là tác giả của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập mà còn là người sáng lập CHINEMASTER, một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín với các khóa học đa dạng từ cơ bản đến chuyên sâu. Với sứ mệnh Phổ cập tiếng Trung cho người Việt, CHINEMASTER đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp nhờ tiếng Trung.
Các tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ, bao gồm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính, đều mang dấu ấn của sự tận tâm và chuyên nghiệp. Từng chi tiết trong cuốn sách được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và nhu cầu của người học, đảm bảo chất lượng và hiệu quả cao nhất.
Đối tượng phù hợp
Cuốn sách là lựa chọn lý tưởng cho:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, hành chính, hoặc kinh tế muốn học tiếng Trung để nâng cao cơ hội việc làm.
Người đi làm trong các công ty có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Các doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Những ai yêu thích tiếng Trung và muốn mở rộng kiến thức trong lĩnh vực chuyên môn.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ đắc lực giúp người học chinh phục từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự đầu tư kỹ lưỡng từ tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây xứng đáng là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chất lượng, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này và bắt đầu hành trình nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn cùng CHINEMASTER!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Tinh hoa giáo trình chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tại Hệ thống ChineMaster
Trong hành trình phát triển năng lực Hán ngữ chuyên sâu cho người học tại Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK) – đã không ngừng cống hiến nhiều công trình chất lượng cao phục vụ cho việc học tập và giảng dạy tiếng Trung ứng dụng. Một trong những tác phẩm nổi bật nhất chính là Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính.
Đây là cuốn giáo trình chuyên ngành được thiết kế đặc biệt dành cho những học viên đang học tập, làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực Kế toán – Hành chính sử dụng tiếng Trung. Tác phẩm này không chỉ cung cấp từ vựng chuyên môn phong phú, mà còn được trình bày một cách logic, dễ học, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đang học nâng cao.
Điểm đặc biệt khiến cuốn giáo trình này trở thành tài liệu không thể thiếu tại các cơ sở đào tạo thuộc hệ thống ChineMaster uy tín Top 1 tại Hà Nội chính là việc nó bám sát thực tiễn công việc, mô phỏng chính xác các tình huống sử dụng từ ngữ chuyên ngành Kế toán – Hành chính trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt hiện đại.
Không chỉ dừng lại ở việc phát hành dưới dạng sách giấy, tác phẩm còn được lưu trữ, chia sẻ và lan tỏa rộng rãi thông qua các diễn đàn học thuật uy tín như:
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Với hệ sinh thái học liệu mạnh mẽ và hỗ trợ đồng bộ từ CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, giáo trình này trở thành cầu nối tri thức vững chắc cho những ai đang theo đuổi con đường học tập và làm việc trong lĩnh vực Kế toán – Hành chính bằng tiếng Trung.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính không chỉ là một cuốn sách, mà còn là thành quả của sự tâm huyết, chất lượng và chuyên môn cao của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, khẳng định vị thế hàng đầu của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster trên bản đồ giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế mạnh mẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành không ngừng gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán – hành chính – văn phòng. Đáp ứng thực tiễn đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Thạc sĩ Hán ngữ, Nhà sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER – đã biên soạn và phát hành cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính như một công trình học thuật chuyên sâu, đồng thời là công cụ học tập – làm việc cực kỳ hữu ích dành cho người học tiếng Trung ở trình độ từ sơ cấp đến cao cấp, đặc biệt là những ai đang hoạt động trong lĩnh vực kế toán, hành chính hoặc văn phòng doanh nghiệp có yếu tố Trung – Việt.
Tầm quan trọng và vị trí của cuốn sách trong hệ thống giáo trình CHINEMASTER
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là một phần trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là hệ giáo trình độc quyền được phát triển bài bản, trải dài từ trình độ sơ cấp đến cao cấp, với các chủ đề chuyên ngành đa dạng, phù hợp cho cả mục tiêu luyện thi HSK, HSKK, TOCFL và ứng dụng giao tiếp trong công việc, đặc biệt là môi trường doanh nghiệp Trung – Việt. Trong số đó, cuốn sách này đóng vai trò như một nhánh chuyên sâu, tập trung khai thác khối lượng lớn từ vựng, mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp thực tế trong môi trường kế toán – hành chính, giúp người học vừa mở rộng vốn từ, vừa nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung vào thực tiễn công việc.
Cấu trúc nội dung khoa học, dễ học, dễ ứng dụng
Cuốn sách được biên soạn theo định hướng thực tiễn, với cấu trúc logic, khoa học, chia theo từng chuyên đề cụ thể. Mỗi đơn vị bài học đều gồm ba phần chính: từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, phiên âm chuẩn Hán ngữ (pinyin), và phần dịch nghĩa tiếng Việt chi tiết. Tác giả đồng thời cung cấp hệ thống câu ví dụ minh họa sát với thực tế làm việc tại doanh nghiệp, văn phòng, phòng tài chính, phòng nhân sự, giúp người học có thể hình dung ngay được bối cảnh và cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
Các nhóm từ được phân chia rõ ràng theo chủ đề bao gồm: chứng từ kế toán, bảng lương, báo cáo tài chính, quy trình duyệt chi – thanh toán, lập hồ sơ nhân sự, công văn nội bộ, hợp đồng lao động, văn bản hành chính, biên bản làm việc, biểu mẫu thuế – hóa đơn, và nhiều chủ đề liên quan đến thực hành nghề kế toán – hành chính.
Điểm nổi bật làm nên giá trị khác biệt của cuốn sách
Không giống như những tài liệu từ vựng đơn lẻ thông thường, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đi sâu vào bản chất ứng dụng của từ vựng. Mỗi từ không chỉ được giải thích theo nghĩa lý thuyết mà còn được triển khai qua ngữ cảnh cụ thể, giúp người học sử dụng đúng từ – đúng tình huống – đúng mục đích. Điều này vô cùng quan trọng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi mà độ chính xác và khả năng giao tiếp hiệu quả đóng vai trò quyết định.
Bên cạnh đó, tác phẩm còn mang phong cách giảng dạy đặc trưng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – thực tế, súc tích, nhấn mạnh tính ứng dụng, dễ tiếp cận đối với mọi đối tượng học viên từ sinh viên đến người đi làm, từ người mới học tiếng Trung cho đến những người đã có trình độ trung cấp hoặc cao hơn và đang cần chuyên sâu hóa kiến thức chuyên ngành.
Tính ứng dụng rộng rãi trong công việc và giảng dạy
Cuốn sách không chỉ là tài liệu tự học tại nhà mà còn được sử dụng làm giáo trình giảng dạy chính thức tại các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – hành chính tại hệ thống Trung tâm ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là các lớp học được thiết kế chuyên biệt, sát với nhu cầu công việc thực tế, và đặc biệt do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy, mang lại hiệu quả vượt trội cho học viên.
Ngoài ra, cuốn ebook cũng rất phù hợp với các giáo viên giảng dạy tiếng Trung muốn có thêm nguồn tài liệu chuẩn hóa để đưa vào chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành trong các trường đại học, cao đẳng hoặc các khóa đào tạo nội bộ cho doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Đối tượng sử dụng cuốn sách
Sinh viên các ngành kế toán – hành chính – văn phòng đang theo học tiếng Trung hoặc định hướng làm việc tại các doanh nghiệp Trung – Việt.
Nhân viên kế toán, hành chính văn phòng đang làm việc trong công ty có sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp nội bộ hoặc đối tác.
Người học tiếng Trung đã có nền tảng cơ bản, đang tìm kiếm tài liệu nâng cao từ vựng chuyên ngành phục vụ công việc.
Giáo viên tiếng Trung cần tài liệu tham khảo để giảng dạy chuyên đề kế toán – hành chính.
Người luyện thi HSK hoặc TOCFL có mục tiêu chuyên sâu theo từng lĩnh vực chuyên ngành.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính không chỉ là một công cụ học tập đơn thuần mà là kết tinh của quá trình nghiên cứu, giảng dạy và đúc kết kinh nghiệm thực tiễn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam. Đây là một tài liệu học tập có chiều sâu, chuẩn mực, bài bản và mang tính ứng dụng cực kỳ cao, góp phần xây dựng nên nền tảng tiếng Trung chuyên ngành vững chắc cho hàng ngàn học viên trên cả nước.
Cuốn sách là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường chuyên nghiệp và quốc tế hóa. Và trên hết, nó khẳng định tầm nhìn chiến lược, sự đầu tư nghiêm túc và chất lượng học thuật vượt trội mà thương hiệu CHINEMASTER – do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập – đang không ngừng mang lại cho cộng đồng người học tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Edu ThanhXuanhSK
Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu ThanhXuanhSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiện đại, cuốn ebook này đã trở thành công cụ hữu ích cho học viên và người làm việc trong lĩnh vực kế toán, hành chính tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn dựa trên nhu cầu thực tiễn của người học tiếng Trung trong môi trường công sở và doanh nghiệp. Tài liệu tập trung vào các từ vựng và mẫu câu thực dụng liên quan đến:
Kế toán: Các thuật ngữ chuyên ngành như báo cáo tài chính, hóa đơn, thuế, kiểm toán.
Hành chính: Các cụm từ liên quan đến quản lý văn phòng, hợp đồng lao động, quy trình hành chính.
Giao tiếp công sở: Các tình huống giao tiếp thực tế như đàm phán, trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc.
Nội dung được trình bày khoa học, kết hợp giữa từ vựng, phiên âm pinyin, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế. Đặc biệt, ebook được thiết kế dưới dạng số hóa, thuận tiện cho việc học trực tuyến và tra cứu mọi lúc, mọi nơi.
Vai trò của Ebook trong Hệ thống ChineMaster Edu ThanhXuanhSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu ThanhXuanhSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy độc quyền, trung tâm đã tích hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính vào các khóa học chuyên sâu, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung Kế toán: Hỗ trợ học viên nắm vững thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp trong môi trường tài chính.
Khóa học tiếng Trung Hành chính: Trang bị kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong quản lý văn phòng và giao dịch hành chính.
Khóa học tiếng Trung Thương mại: Kết hợp từ vựng kế toán, hành chính với các kỹ năng đàm phán và nhập hàng từ các nền tảng như Taobao, 1688.
Ebook của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận kiến thức thực tiễn, đáp ứng nhu cầu làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tài liệu này được sử dụng rộng rãi trong các lớp học trực tiếp tại cơ sở Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, cũng như các khóa học online qua Skype, Zoom.
Uy tín của ChineMaster Edu ThanhXuanhSK và đóng góp của Nguyễn Minh Vũ
ChineMaster Edu ThanhXuanhSK tự hào là đơn vị tiên phong trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học đa dạng mà còn sở hữu kho tài liệu học tiếng Trung phong phú, trong đó nổi bật là các tác phẩm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình kinh điển như Giáo trình Hán ngữ 9 quyển, Giáo trình tiếng Trung Thương mại 8 quyển, và đặc biệt là các ebook chuyên ngành như Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính.
Sự uy tín của ChineMaster Edu ThanhXuanhSK được khẳng định qua:
Đội ngũ giảng viên: Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người có chứng chỉ HSK 9 cấp và kinh nghiệm giảng dạy lâu năm.
Cộng đồng học viên: Hàng ngàn học viên trên khắp Việt Nam và quốc tế đã tin tưởng lựa chọn trung tâm để học tiếng Trung.
Phương pháp giảng dạy: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, sử dụng giáo trình độc quyền và công nghệ hiện đại.
Lợi ích cho người học khi sử dụng Ebook
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Tăng cường vốn từ chuyên ngành: Giúp người học tự tin giao tiếp trong các tình huống công việc thực tế.
Hỗ trợ luyện thi HSK: Cung cấp từ vựng phù hợp với các cấp độ HSK, đặc biệt là HSK 4-6.
Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho cả tự học và học tại trung tâm, với định dạng dễ tra cứu trên các thiết bị điện tử.
Kết nối văn hóa: Giúp người học hiểu thêm về văn hóa làm việc và giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc.
Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và hành chính. Được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu ThanhXuanhSK, cuốn ebook này đã góp phần khẳng định vị thế của trung tâm như đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Với nội dung thực tiễn và phương pháp giảng dạy bài bản, đây là lựa chọn lý tưởng cho học viên và chuyên gia muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Tính Thực Dụng của Tác Phẩm Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Hành Chính
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu chuyên ngành quan trọng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc thực tế trong lĩnh vực kế toán và hành chính tại các doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị có giao dịch với đối tác Trung Quốc. Với tính thực dụng cao, tác phẩm đã được đưa vào sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
1. Tính Ứng Dụng Thực Tiễn trong Công Việc
Tác phẩm cung cấp một bộ từ vựng chuyên ngành phong phú, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến kế toán (như báo cáo tài chính, hạch toán, thuế) và hành chính (như quản lý nhân sự, văn phòng, quy trình hành chính). Những từ vựng này được biên soạn dựa trên các tình huống thực tế trong môi trường làm việc, giúp học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu cách áp dụng vào các hoạt động như lập báo cáo tài chính, giao tiếp với đối tác Trung Quốc, hoặc xử lý các thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu.
Ví dụ, các thuật ngữ như 财务报表 (báo cáo tài chính), 税务管理 (quản lý thuế), hay 行政流程 (quy trình hành chính) được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa, giúp học viên dễ dàng sử dụng trong các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng hoặc trao đổi email với đối tác.
2. Phương Pháp Biên Soạn Thực Dụng
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu rộng, đã xây dựng tác phẩm theo hướng thực dụng, tập trung vào việc tối ưu hóa khả năng ứng dụng của người học. Từng chương trong sách được sắp xếp theo chủ đề, từ các khái niệm cơ bản đến chuyên sâu, kết hợp với các bài tập thực hành mô phỏng công việc thực tế. Phương pháp này giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống chuyên môn.
Ngoài ra, tác phẩm còn tích hợp các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong môi trường văn phòng, ví dụ:
我们需要核对财务数据 (Chúng ta cần kiểm tra dữ liệu tài chính).
请提供最新的行政文件 (Vui lòng cung cấp tài liệu hành chính mới nhất).
Những mẫu câu này giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác Trung Quốc.
3. Vai Trò trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDUCATION
Tác phẩm được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại CHINEMASTER EDUCATION, nơi được đánh giá là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Tài liệu này là một phần không thể thiếu trong lộ trình giảng dạy các khóa học như tiếng Trung Kế toán, tiếng Trung Hành chính, và tiếng Trung Thương mại. Nhờ tính thực dụng, tác phẩm đã giúp hàng nghìn học viên cải thiện khả năng ngôn ngữ và nâng cao hiệu quả công việc trong các lĩnh vực chuyên môn.
Học viên tại CHINEMASTER EDUCATION, từ nhân viên văn phòng đến kế toán viên, đều đánh giá cao tài liệu này vì sự dễ hiểu và tính ứng dụng cao. Một học viên chia sẻ: Khóa học tiếng Trung Kế toán tại CHINEMASTER sử dụng giáo trình của Thầy Vũ đã giúp tôi tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các báo cáo tài chính một cách hiệu quả hơn.
4. Góp Phần vào Sự Phát Triển Nghề Nghiệp
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, nhu cầu nhân sự biết tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và hành chính ngày càng tăng, đặc biệt tại các công ty liên doanh hoặc có giao dịch với Trung Quốc. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là công cụ học tập mà còn là chìa khóa giúp người học mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành và các kỹ năng giao tiếp thực tế giúp học viên đáp ứng tốt yêu cầu của các vị trí như kế toán viên, nhân viên hành chính, hoặc nhân sự trong các công ty đa quốc gia.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Với nội dung được thiết kế bài bản, phương pháp giảng dạy thực tế, và sự tích hợp trong hệ thống đào tạo chất lượng cao của CHINEMASTER EDUCATION, tác phẩm đã và đang góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn cho hàng nghìn học viên. Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp người học tiến xa hơn trong sự nghiệp và hội nhập quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Ngọn đuốc soi đường cho học viên chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và hưởng ứng tích cực từ đông đảo cộng đồng học viên trên toàn quốc.
Với nội dung được biên soạn bài bản, hệ thống hóa khoa học theo lối tư duy thực tiễn và tính ứng dụng cao trong môi trường công việc thực tế, cuốn sách không chỉ đơn thuần là một giáo trình học từ vựng, mà còn là bản đồ ngôn ngữ giúp học viên tiếp cận dễ dàng với từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Hành chính, lĩnh vực vốn được đánh giá là có yêu cầu cao về độ chính xác và sự chuẩn hóa thuật ngữ.
Một phần của Đại Tác phẩm Hán ngữ toàn tập
Tác phẩm này là một mảnh ghép quý giá trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một hệ thống giáo trình được xây dựng công phu, hệ thống hóa toàn bộ lộ trình học tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu. Bộ giáo trình đồ sộ này chính là nền móng vững chắc cho mọi học viên dù ở trình độ nào, giúp họ định hướng rõ ràng trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Cuốn ebook mang lại lợi ích thực tiễn vượt bậc
Không giống những tài liệu lý thuyết thuần túy, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là cuốn ebook tiếng Trung thiết kế tối ưu cho người học hiện đại, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc có định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán – hành chính.
Với các chuyên mục từ vựng theo chủ đề, cách sử dụng từ trong bối cảnh công việc, và các mẫu câu thực hành ứng dụng thực tế, học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng tốt hơn mà còn sử dụng thành thạo trong các tình huống chuyên môn như:
Lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung
Trao đổi nội bộ công ty với đồng nghiệp người Trung Quốc
Soạn thảo văn bản hành chính – kế toán bằng tiếng Trung
Dịch thuật hợp đồng và hóa đơn kế toán chính xác
Niềm tin vững chắc từ cộng đồng học viên
Sự ra đời của giáo trình này như một làn gió mới tiếp thêm sức mạnh cho học viên trong quá trình học tiếng Trung chuyên ngành. Rất nhiều học viên chia sẻ rằng, họ đã tiết kiệm được hàng tháng học tập nhờ vào hệ thống từ vựng dễ hiểu, dễ nhớ, dễ áp dụng mà cuốn sách mang lại.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần mà còn là một tài nguyên tri thức quý báu cho tất cả những ai đang theo đuổi mục tiêu học tiếng Trung để phục vụ công việc chuyên môn. Đây chính là minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc, tâm huyết và tầm nhìn giáo dục dài hạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người thầy tiên phong dẫn dắt con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội: Ứng dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính trong đào tạo tiếng Trung Quốc
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam. Với tôn chỉ đặt chất lượng giảng dạy lên hàng đầu, trung tâm không chỉ chú trọng vào việc phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn tập trung vào việc ứng dụng thực tiễn thông qua các giáo trình chuyên biệt. Một trong những điểm nhấn nổi bật của hệ thống là việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính, được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, để phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc hàng ngày.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Nền tảng cho đào tạo chuyên sâu
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là một trong những tài liệu độc quyền thuộc hệ thống giáo trình của ChineMaster, được thiết kế dành riêng cho các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Tác phẩm này tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu, thực tiễn, liên quan đến lĩnh vực kế toán và hành chính, đáp ứng nhu cầu của học viên làm việc trong các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty có giao thương với Trung Quốc.
Tài liệu bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cung cấp hơn 500 từ vựng trọng điểm liên quan đến kế toán (như báo cáo tài chính, hóa đơn, thuế) và hành chính (quản lý nhân sự, văn phòng, hợp đồng).
Mẫu câu thực dụng: Các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong môi trường làm việc, giúp học viên tự tin đàm phán và xử lý công việc với đối tác Trung Quốc.
Bài tập ứng dụng: Các bài tập thực hành được thiết kế để học viên áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, từ viết báo cáo đến giao tiếp văn phòng.
Tác phẩm này không chỉ là công cụ giảng dạy mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách thực tiễn, hiệu quả, phù hợp với nhu cầu công việc.
Ứng dụng trong đào tạo tại ChineMaster Quận Thanh Xuân
Hệ thống trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân, với các cơ sở tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Ngõ 250 Nguyễn Xiển, và Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, đã tích hợp Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính vào các khóa học chuyên ngành, đặc biệt là:
Khóa học tiếng Trung Kế toán: Dành cho học viên muốn nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, và tài chính.
Khóa học tiếng Trung Thương mại: Hỗ trợ học viên sử dụng tiếng Trung trong đàm phán, đặt hàng, và quản lý hành chính với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Văn phòng: Tập trung vào các kỹ năng hành chính, soạn thảo văn bản, và giao tiếp trong môi trường công sở.
Phương pháp giảng dạy tại ChineMaster kết hợp lý thuyết và thực hành, với trọng tâm là:
Học viên làm trung tâm: Các bài giảng được cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu của từng học viên.
Livestream bài giảng: Toàn bộ nội dung giảng dạy, bao gồm cách sử dụng từ vựng kế toán hành chính, được livestream trực tiếp trên các nền tảng như YouTube, Facebook, và TikTok, giúp học viên dễ dàng truy cập và ôn tập.
Thực hành thực tế: Học viên được tham gia các tình huống mô phỏng như lập báo cáo tài chính, xử lý hóa đơn, hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, sử dụng trực tiếp từ vựng trong giáo trình.
Đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất hỗ trợ
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đội ngũ giảng viên tại ChineMaster đều là những chuyên gia có trình độ chuyên môn cao, tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng trong và ngoài nước. Họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực kế toán và hành chính, giúp học viên áp dụng ngôn ngữ vào công việc một cách hiệu quả.
Cơ sở vật chất tại các trung tâm ở Quận Thanh Xuân được trang bị hiện đại, với phòng học tiện nghi, máy chiếu, màn hình lớn, và hệ thống máy chủ lưu trữ hàng nghìn video bài giảng. Điều này đảm bảo học viên có môi trường học tập chuyên nghiệp và thuận tiện để tiếp cận tài liệu như Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính.
Thành tựu và cam kết của ChineMaster
Kể từ khi thành lập, ChineMaster đã đào tạo hàng nghìn học viên đạt chứng chỉ HSK, HSKK, và TOCFL, đồng thời hỗ trợ họ thành công trong công việc nhờ khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, giúp học viên:
Nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Tự tin làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc giao thương quốc tế.
Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.
ChineMaster cam kết tiếp tục đổi mới phương pháp giảng dạy, cập nhật nội dung giáo trình, và mở rộng các khóa học để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của học viên. Trung tâm không chỉ là nơi học ngôn ngữ mà còn là cầu nối giúp học viên khám phá văn hóa Trung Quốc và mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã và đang khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung nhờ việc ứng dụng hiệu quả Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính. Với giáo trình độc quyền, đội ngũ giảng viên tận tâm, và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster không chỉ giúp học viên chinh phục tiếng Trung mà còn mở ra cánh cửa đến với những cơ hội nghề nghiệp quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, ChineMaster chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong xu thế phát triển mạnh mẽ của nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, hệ thống các Trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân Hà Nội như ChineMaster Edu, Master Edu, và Chinese Master Education đã không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng giảng dạy. Một bước đi chiến lược và mang tính đột phá chính là việc đồng loạt áp dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính vào chương trình đào tạo chính thức, nhằm phục vụ tốt nhất cho nhu cầu học tập tiếng Trung theo định hướng nghề nghiệp thực tế.
Tác phẩm chuyên ngành độc quyền – Sức mạnh từ giáo trình thực tiễn
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là một trong những bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển. Bộ tài liệu không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng bài bản, chuyên sâu về lĩnh vực kế toán – hành chính mà còn bám sát thực tiễn công việc, giúp học viên dễ dàng vận dụng ngay vào môi trường công sở, doanh nghiệp Trung – Việt.
Bộ sách được thiết kế khoa học, phân chia từ vựng theo từng chủ đề cụ thể như: báo cáo tài chính, quy trình hành chính, thủ tục nội bộ, bảng lương, hợp đồng lao động, biên bản họp, kế hoạch ngân sách, và các biểu mẫu hành chính thông dụng,… Mỗi mục đều kèm theo ví dụ minh họa sinh động và bài tập luyện tập sát thực tế.
Đổi mới trong cách dạy và học tiếng Trung chuyên ngành
Việc áp dụng giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính đã giúp hệ thống các trung tâm tại Quận Thanh Xuân Hà Nội nâng tầm phương pháp giảng dạy, từ học ngôn ngữ thuần túy sang học tiếng Trung chuyên ngành ứng dụng thực tiễn. Học viên không chỉ học từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu mà còn được rèn luyện khả năng xử lý tình huống, viết báo cáo, trình bày số liệu, giao tiếp chuyên môn với đối tác Trung Quốc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Giáo trình còn tích hợp các kỹ năng mềm quan trọng như: dịch thuật hợp đồng, soạn thảo văn bản song ngữ, kỹ năng phỏng vấn bằng tiếng Trung, sử dụng tiếng Trung trong hệ thống quản trị doanh nghiệp (ERP, phần mềm kế toán,…).
Học viên đánh giá cao – Doanh nghiệp tin tưởng
Với hệ thống tài liệu chuẩn hóa và phương pháp đào tạo sát với yêu cầu thực tế, hàng ngàn học viên tốt nghiệp từ các khóa tiếng Trung chuyên ngành kế toán – hành chính tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education đã nhanh chóng hòa nhập môi trường làm việc chuyên nghiệp, tự tin giao tiếp và làm việc trực tiếp bằng tiếng Trung trong các công ty liên doanh, doanh nghiệp Trung Quốc, tập đoàn thương mại quốc tế,…
Nhiều học viên như Lê Thu Hà – nhân viên kế toán công ty liên doanh Trung – Việt chia sẻ: Nhờ được học từ bộ giáo trình chuyên ngành của Thầy Vũ, em không chỉ nắm vững tiếng Trung mà còn hiểu sâu các thuật ngữ kế toán – hành chính, từ đó em có thể đảm nhận các công việc chuyên môn bằng tiếng Trung một cách dễ dàng.
Cam kết đào tạo từ nền tảng đến chuyên sâu
Hệ thống Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn cam kết cung cấp chương trình học tiếng Trung toàn diện từ cơ bản đến chuyên sâu, đặc biệt chú trọng vào các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán – hành chính, kế toán thuế, kế toán doanh nghiệp, hành chính nhân sự, và kế toán sản xuất. Tất cả các khóa học đều được xây dựng dựa trên giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp học viên tiếp cận kiến thức theo chuẩn quốc tế, nhưng vẫn sát với thực tế công việc trong nước.
Mật Mã Tài Chính: Ebook của Nguyễn Minh Vũ và Chuyến Phiêu Lưu Ngôn Ngữ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong một góc nhỏ yên tĩnh của Hà Nội, nơi tiếng ve sầu hòa quyện cùng âm thanh lật giở trang sách, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đang viết nên một câu chuyện khác biệt. Không chỉ là một trung tâm đào tạo Hán ngữ, nơi đây là một xưởng chế tác ngôn ngữ, nơi những con chữ Trung Hoa được nung nấu và tôi luyện thành chìa khóa mở cánh cửa tương lai. Và trong hành trình đó, Mật Mã Tài Chính của Nguyễn Minh Vũ nổi lên như một bản đồ kho báu, dẫn lối học viên khám phá thế giới kế toán hành chính qua lăng kính tiếng Trung.
Nguyễn Minh Vũ, một người thợ ngôn ngữ tài ba, đã không chỉ viết một cuốn ebook thông thường. Anh đã dệt nên một tấm thảm từ vựng, nơi mỗi sợi chỉ là một thuật ngữ chuyên ngành, mỗi nút thắt là một ví dụ sinh động. Mật Mã Tài Chính không chỉ là một danh sách từ vựng khô khan, mà là một câu chuyện, một cuộc phiêu lưu, nơi những con số và báo cáo tài chính nhảy múa dưới ánh đèn ngôn ngữ.
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, Mật Mã Tài Chính không chỉ là một tài liệu học tập. Nó là một người bạn đồng hành, một người thầy thầm lặng. Dưới sự dẫn dắt của những giáo viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức, mà còn là những người kể chuyện tài ba, những thuật ngữ khô khan trở nên sống động, những con số biết nói.
Hãy tưởng tượng một lớp học, nơi học viên không chỉ học thuộc lòng từ vựng, mà còn hóa thân thành những kế toán viên, những nhà quản lý tài chính, đang giải quyết những tình huống thực tế bằng tiếng Trung. Họ không chỉ học ngôn ngữ, họ sống trong ngôn ngữ.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ tạo ra những người nói tiếng Trung, mà tạo ra những người có thể dùng tiếng trung để giải quyết công việc, để tư duy, để thành công. Họ tạo ra những người có thể dùng ngôn ngữ để mở ra những cánh cửa cơ hội.
Mật Mã Tài Chính của Nguyễn Minh Vũ, trong tay CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, không chỉ là một cuốn ebook. Nó là một lời hứa, một lời hứa về một tương lai nơi ngôn ngữ không còn là rào cản, mà là cầu nối. Nơi những con số và ngôn ngữ hòa quyện, tạo nên một bản giao hưởng thành công.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Bệ phóng vững chắc cho sự nghiệp của bạn
Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Hành chính? Bạn mong muốn tìm kiếm một nguồn tài liệu uy tín, chất lượng để nâng cao trình độ? Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường học tập của bạn. Nắm vững từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính không chỉ giúp bạn giao tiếp thành thạo mà còn mở ra cánh cửa đến với vô vàn cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.
Sở hữu cuốn sách này, bạn sẽ được trang bị một kho từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính phong phú, chính xác và được cập nhật liên tục. Từ đó, bạn có thể tự tin ứng phó với mọi tình huống giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hơn thế nữa, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính còn là chìa khóa giúp bạn tiếp cận với những kiến thức chuyên sâu, nâng cao năng lực cạnh tranh và thăng tiến trong sự nghiệp.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Thanh Xuân, Hà Nội
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tự hào là hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ uy tín TOP 1 tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường học tập năng động, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập tốt nhất. Tại đây, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng như một tài liệu học tập cốt lõi, giúp học viên nhanh chóng nắm vững kiến thức và đạt được mục tiêu học tập của mình.
Tôi còn nhớ câu chuyện của một học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Bạn ấy từng rất lo lắng vì vốn từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính còn hạn chế. Sau khi sử dụng cuốn sách của thầy Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với sự hướng dẫn tận tình của giảng viên, bạn ấy đã tiến bộ vượt bậc và tự tin giao tiếp trong công việc. Đây chỉ là một trong số rất nhiều câu chuyện thành công của học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, minh chứng cho chất lượng đào tạo và giá trị của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Hán ngữ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Hán ngữ. Với kiến thức sâu rộng và tâm huyết với nghề, thầy đã biên soạn nên cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – một tài liệu vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách được đánh giá cao về tính chính xác, cập nhật và dễ hiểu, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính bao gồm một hệ thống từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính phong phú, được phân loại theo từng chủ đề cụ thể, từ cơ bản đến nâng cao. Sách cung cấp phiên âm, nghĩa tiếng Việt, cách sử dụng và ví dụ minh họa sinh động, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng vào thực tế. Ngoài ra, sách còn bổ sung các bài tập thực hành, giúp người học củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Hãy tưởng tượng bạn đang tự tin thuyết trình bằng tiếng Trung trước các đối tác nước ngoài, sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính để phân tích báo cáo tài chính, đàm phán hợp đồng. Đó chính là sức mạnh mà cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính mang lại cho bạn.
Lợi ích khi sử dụng sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính
Nắm vững từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính chuyên ngành.
Nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực Kế toán – Hành chính.
Tự tin ứng phó với các tình huống giao tiếp phức tạp.
Tiếp cận kiến thức chuyên sâu và nâng cao năng lực cạnh tranh.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Hán ngữ
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ cung cấp cho bạn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính chất lượng mà còn mang đến một môi trường học tập chuyên nghiệp, năng động và hiệu quả. Đến với CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, bạn sẽ được học tập cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, được tiếp cận với phương pháp giảng dạy hiện đại và được hỗ trợ tối đa trong quá trình học tập.
Liên hệ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hãy liên hệ ngay với CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK để được tư vấn và đăng ký học tiếng Trung!
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng quý giá cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Kết hợp với môi trường học tập chuyên nghiệp tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu học tập và mở ra cánh cửa thành công cho sự nghiệp của mình.
Tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Người bạn đồng hành đắc lực trong học tập và công việc tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân
Trong thời đại hội nhập và phát triển kinh tế quốc tế, tiếng Trung ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và hành chính – những ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn cao. Hiểu được nhu cầu đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã sáng tạo và cho ra đời tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – một công cụ học tập thiết yếu dành cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.
Nội dung độc đáo, thiết thực và dễ tiếp cận
Không đơn thuần là một cuốn từ điển khô khan, ebook của Nguyễn Minh Vũ được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu thực tiễn lâu năm. Từng từ vựng, từng cụm từ đều được lựa chọn kỹ lưỡng, phù hợp với môi trường làm việc thực tế trong các phòng kế toán và hành chính. Bên cạnh đó, mỗi mục từ đều được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng ngay trong công việc hàng ngày.
Điều đặc biệt khiến cuốn sách này trở nên khác biệt chính là cách trình bày khoa học, logic, giúp người học không chỉ học từ vựng mà còn hiểu sâu về ngữ cảnh sử dụng, các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến báo cáo tài chính, quản lý nhân sự, thủ tục hành chính… Từ đó, người học có thể tự tin giao tiếp, viết báo cáo hay tham gia các kỳ thi tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả.
Vai trò quan trọng trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu, đặc biệt chú trọng vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, hành chính, thương mại. Tác phẩm ebook của Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu chuẩn mực được sử dụng rộng rãi trong các lớp học tại đây.
Nhờ có cuốn sách này, học viên không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn phát triển kỹ năng thực hành, giúp họ nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc chuyên nghiệp. Sự kết hợp giữa giáo trình bài bản và phương pháp giảng dạy hiện đại tại CHINEMASTER đã tạo nên một hệ sinh thái học tập hiệu quả, giúp học viên đạt được mục tiêu nghề nghiệp và phát triển bản thân.
Đánh giá từ học viên và chuyên gia
Rất nhiều học viên sau khi sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính đã chia sẻ rằng đây là tài liệu không thể thiếu, giúp họ cảm thấy tự tin hơn khi làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc. Các chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung cũng đánh giá cao tính ứng dụng và sự chuẩn xác của nội dung trong sách, coi đây là một trong những tài liệu tham khảo hàng đầu cho những ai muốn chuyên sâu về tiếng Trung kế toán và hành chính.
Với sự sáng tạo và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính không chỉ là một cuốn sách học tập mà còn là người bạn đồng hành đắc lực của học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Được sử dụng rộng rãi tại hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – trung tâm đào tạo tiếng Trung TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm này chắc chắn sẽ tiếp tục góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp cho người học trong tương lai.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và hành chính chất lượng, đây chính là lựa chọn không thể bỏ qua!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Lựa chọn hàng đầu tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong xu thế hội nhập quốc tế hiện nay, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành đang ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực Kế toán – Hành chính. Nắm bắt xu hướng đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và dẫn dắt Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – đã cho ra đời một tác phẩm độc quyền: Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính.
Nét đặc sắc của Tác phẩm Hán ngữ này:
Thiết kế bài bản, dễ tiếp cận: Tác phẩm được biên soạn theo hệ thống từ dễ đến khó, kết hợp với phiên âm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Tập trung chuyên sâu: Nội dung sách tập trung vào các từ vựng và mẫu câu thông dụng trong lĩnh vực Kế toán và Hành chính, rất phù hợp với học viên đang làm việc hoặc có định hướng theo ngành nghề này.
Mã nguồn đóng, độc quyền: Đây là tác phẩm chỉ được phân phối nội bộ trong hệ thống CHINEMASTER EDU, với nội dung được bảo hộ bản quyền và không xuất hiện tràn lan trên internet. Điều này đảm bảo chất lượng và sự khác biệt hoàn toàn so với các tài liệu trôi nổi khác.
Kết hợp học tập trực tuyến và ngoại tuyến: Ebook được tích hợp trong các khóa học tại trung tâm, giúp học viên vừa học trực tiếp tại cơ sở Quận Thanh Xuân vừa có thể học online mọi lúc mọi nơi, tối ưu hiệu quả học tập.
Tại sao CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK luôn nằm trong TOP 1 tại Hà Nội?
Đội ngũ giảng viên trình độ cao, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ đào tạo và tuyển chọn.
Chương trình học chuyên biệt, cập nhật liên tục theo nhu cầu thực tế và chuẩn đầu ra HSK – TOCFL – và cả tiếng Trung chuyên ngành.
Hệ thống giáo trình MÃ NGUỒN ĐÓNG, chỉ sử dụng nội bộ, giúp đảm bảo chất lượng vượt trội, không sao chép.
Học viên được cam kết đầu ra và hỗ trợ lâu dài, kể cả sau khi kết thúc khóa học.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Hành chính thực sự hiệu quả, Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo. Với sự đồng hành từ hệ thống đào tạo uy tín CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, bạn hoàn toàn yên tâm trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu: Đơn vị đào tạo uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong những năm gần đây, tiếng Trung đã trở thành một trong những ngôn ngữ được quan tâm và học hỏi rộng rãi tại Việt Nam. Để đáp ứng nhu cầu này, Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu đã được thành lập tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với mục tiêu trở thành đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu, ChineMaster Edu đã không ngừng cải thiện và nâng cao chất lượng giảng dạy.
Tác phẩm Hán ngữ – Cây cầu kết nối văn hóa
Để phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy, ChineMaster Edu đã đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ trong các khóa học tiếng Trung. Tác phẩm Hán ngữ là một trong những tài liệu học tiếng Trung uy tín và phổ biến nhất hiện nay. Với nội dung phong phú và đa dạng, Tác phẩm Hán ngữ giúp học viên không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc.
Từ vựng tiếng Trung – Chìa khóa để mở cửa ngôn ngữ
Bên cạnh Tác phẩm Hán ngữ, ChineMaster Edu cũng đặc biệt chú trọng đến việc giảng dạy từ vựng tiếng Trung. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, học viên sẽ được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng một cách chính xác và hiệu quả. Từ vựng tiếng Trung là chìa khóa để mở cửa ngôn ngữ, giúp học viên có thể giao tiếp và thể hiện ý tưởng của mình một cách tự tin.
Kế toán Hành chính – Sự hỗ trợ đắc lực
Để đảm bảo công tác đào tạo và giảng dạy được thực hiện một cách hiệu quả, ChineMaster Edu cũng đã áp dụng hệ thống Kế toán Hành chính hiện đại. Hệ thống này giúp theo dõi và quản lý các hoạt động của trung tâm một cách chính xác và minh bạch. Đồng thời, hệ thống Kế toán Hành chính cũng giúp hỗ trợ công tác đào tạo và giảng dạy, đảm bảo rằng học viên nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng cao tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ, giảng dạy từ vựng tiếng Trung và áp dụng hệ thống Kế toán Hành chính, ChineMaster Edu đã và đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những người muốn học tiếng Trung.