Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và hợp đồng. Cuốn ebook này không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú, mà còn hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ một cách chính xác, phù hợp với ngữ cảnh chuyên môn. Với nội dung được biên soạn công phu, tác phẩm đã trở thành nguồn tài liệu quý giá cho các học viên, chuyên gia và những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 合同会计 (hétóng kuàijì) – Contract Accounting – Kế toán hợp đồng |
2 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract Number – Mã số hợp đồng |
3 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Amount – Giá trị hợp đồng |
4 | 合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract Term – Thời hạn hợp đồng |
5 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
6 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
7 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng |
8 | 合同收入 (hétóng shōurù) – Contract Revenue – Doanh thu hợp đồng |
9 | 合同成本 (hétóng chéngběn) – Contract Cost – Chi phí hợp đồng |
10 | 合同结算 (hétóng jiésuàn) – Contract Settlement – Thanh toán hợp đồng |
11 | 合同审计 (hétóng shěnjì) – Contract Audit – Kiểm toán hợp đồng |
12 | 合同变更 (hétóng biàngēng) – Contract Modification – Thay đổi hợp đồng |
13 | 合同附件 (hétóng fùjiàn) – Contract Appendix – Phụ lục hợp đồng |
14 | 合同责任 (hétóng zérèn) – Contract Liability – Trách nhiệm hợp đồng |
15 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract Breach – Vi phạm hợp đồng |
16 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
17 | 合同编号系统 (hétóng biānhào xìtǒng) – Contract Numbering System – Hệ thống mã hợp đồng |
18 | 合同账务 (hétóng zhàngwù) – Contract Accounting Entries – Hạch toán hợp đồng |
19 | 合同评估 (hétóng pínggū) – Contract Evaluation – Đánh giá hợp đồng |
20 | 合同核算 (hétóng hésuàn) – Contract Accounting Calculation – Tính toán kế toán hợp đồng |
21 | 合同付款 (hétóng fùkuǎn) – Contract Payment – Thanh toán hợp đồng |
22 | 合同收款 (hétóng shōukuǎn) – Contract Collection – Thu tiền hợp đồng |
23 | 合同执行情况 (hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Contract Execution Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
24 | 合同发票 (hétóng fāpiào) – Contract Invoice – Hóa đơn hợp đồng |
25 | 合同预付款 (hétóng yùfùkuǎn) – Contract Advance Payment – Tạm ứng hợp đồng |
26 | 合同尾款 (hétóng wěikuǎn) – Final Payment – Thanh toán phần còn lại |
27 | 合同结余 (hétóng jiéyú) – Contract Surplus – Dư hợp đồng |
28 | 合同登记 (hétóng dēngjì) – Contract Registration – Đăng ký hợp đồng |
29 | 合同台账 (hétóng táizhàng) – Contract Ledger – Sổ sách hợp đồng |
30 | 合同编号规则 (hétóng biānhào guīzé) – Contract Numbering Rule – Quy tắc mã số hợp đồng |
31 | 合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract Template – Mẫu hợp đồng |
32 | 合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng |
33 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
34 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
35 | 合同约定 (hétóng yuēdìng) – Contract Agreement – Điều khoản thỏa thuận |
36 | 合同对账 (hétóng duìzhàng) – Contract Reconciliation – Đối chiếu hợp đồng |
37 | 合同预估 (hétóng yùgū) – Contract Estimation – Ước tính hợp đồng |
38 | 合同预提 (hétóng yùtí) – Contract Accrual – Trích trước hợp đồng |
39 | 合同签发人 (hétóng qiānfārén) – Contract Issuer – Người phát hành hợp đồng |
40 | 合同审阅 (hétóng shěnyuè) – Contract Review – Xem xét hợp đồng |
41 | 合同会签 (hétóng huìqiān) – Joint Approval – Đồng ký hợp đồng |
42 | 合同档案 (hétóng dàng’àn) – Contract Archive – Hồ sơ hợp đồng |
43 | 合同原件 (hétóng yuánjiàn) – Original Contract – Bản gốc hợp đồng |
44 | 合同副本 (hétóng fùběn) – Contract Copy – Bản sao hợp đồng |
45 | 合同明细 (hétóng míngxì) – Contract Details – Chi tiết hợp đồng |
46 | 合同预算 (hétóng yùsuàn) – Contract Budget – Dự toán hợp đồng |
47 | 合同执行人 (hétóng zhíxíngrén) – Contract Executor – Người thực hiện hợp đồng |
48 | 合同签约方 (hétóng qiānyuē fāng) – Contracting Party – Bên ký hợp đồng |
49 | 合同编号管理 (hétóng biānhào guǎnlǐ) – Contract Number Management – Quản lý mã hợp đồng |
50 | 合同应收款 (hétóng yīngshōukuǎn) – Contract Receivable – Khoản phải thu theo hợp đồng |
51 | 合同应付款 (hétóng yīngfùkuǎn) – Contract Payable – Khoản phải trả theo hợp đồng |
52 | 合同执行率 (hétóng zhíxíng lǜ) – Contract Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng |
53 | 合同利润 (hétóng lìrùn) – Contract Profit – Lợi nhuận hợp đồng |
54 | 合同风险 (hétóng fēngxiǎn) – Contract Risk – Rủi ro hợp đồng |
55 | 合同核销 (hétóng héxiāo) – Contract Write-off – Xử lý hợp đồng |
56 | 合同对方 (hétóng duìfāng) – Counterparty – Bên đối tác hợp đồng |
57 | 合同签署日期 (hétóng qiānshǔ rìqī) – Contract Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
58 | 合同执行文件 (hétóng zhíxíng wénjiàn) – Execution Documents – Tài liệu thực hiện hợp đồng |
59 | 合同会计政策 (hétóng kuàijì zhèngcè) – Contract Accounting Policy – Chính sách kế toán hợp đồng |
60 | 合同利润率 (hétóng lìrùn lǜ) – Contract Profit Margin – Biên lợi nhuận hợp đồng |
61 | 合同现金流 (hétóng xiànjīn liú) – Contract Cash Flow – Dòng tiền hợp đồng |
62 | 合同付款计划 (hétóng fùkuǎn jìhuà) – Payment Schedule – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
63 | 合同进度 (hétóng jìndù) – Contract Progress – Tiến độ hợp đồng |
64 | 合同执行审核 (hétóng zhíxíng shěnhé) – Execution Audit – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
65 | 合同业务 (hétóng yèwù) – Contract Business – Nghiệp vụ hợp đồng |
66 | 合同信息系统 (hétóng xìnxī xìtǒng) – Contract Information System – Hệ thống thông tin hợp đồng |
67 | 合同分类 (hétóng fēnlèi) – Contract Classification – Phân loại hợp đồng |
68 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
69 | 合同控制 (hétóng kòngzhì) – Contract Control – Kiểm soát hợp đồng |
70 | 合同执行报告 (hétóng zhíxíng bàogào) – Contract Execution Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
71 | 合同收入确认 (hétóng shōurù quèrèn) – Contract Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu hợp đồng |
72 | 合同会计科目 (hétóng kuàijì kēmù) – Contract Accounting Subject – Tài khoản kế toán hợp đồng |
73 | 合同进度款 (hétóng jìndù kuǎn) – Progress Payment – Thanh toán theo tiến độ hợp đồng |
74 | 合同付款条件 (hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
75 | 合同违约金 (hétóng wéiyuējuīn) – Liquidated Damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
76 | 合同终止条款 (hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination Clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
77 | 合同绩效 (hétóng jìxiào) – Contract Performance – Hiệu suất hợp đồng |
78 | 合同成本核算 (hétóng chéngběn hésuàn) – Contract Cost Accounting – Hạch toán chi phí hợp đồng |
79 | 合同调整 (hétóng tiáozhěng) – Contract Adjustment – Điều chỉnh hợp đồng |
80 | 合同签署流程 (hétóng qiānshǔ liúchéng) – Contract Signing Process – Quy trình ký kết hợp đồng |
81 | 合同资料管理 (hétóng zīliào guǎnlǐ) – Contract Document Management – Quản lý tài liệu hợp đồng |
82 | 合同报销 (hétóng bàoxiāo) – Contract Reimbursement – Hoàn ứng theo hợp đồng |
83 | 合同审查制度 (hétóng shěnchá zhìdù) – Contract Review System – Hệ thống thẩm định hợp đồng |
84 | 合同分包 (hétóng fēnbāo) – Subcontract – Hợp đồng phụ |
85 | 合同标的 (hétóng biāodì) – Contract Subject Matter – Đối tượng hợp đồng |
86 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
87 | 合同结算单 (hétóng jiésuàn dān) – Settlement Sheet – Phiếu thanh toán hợp đồng |
88 | 合同付款审批 (hétóng fùkuǎn shěnpī) – Payment Approval – Phê duyệt thanh toán hợp đồng |
89 | 合同交付 (hétóng jiāofù) – Contract Delivery – Giao hàng theo hợp đồng |
90 | 合同档案编号 (hétóng dàng’àn biānhào) – Contract File Number – Mã hồ sơ hợp đồng |
91 | 合同差旅费 (hétóng chàlǚfèi) – Contract Travel Expense – Chi phí đi công tác theo hợp đồng |
92 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng |
93 | 合同财务分析 (hétóng cáiwù fēnxī) – Contract Financial Analysis – Phân tích tài chính hợp đồng |
94 | 合同责任划分 (hétóng zérèn huàfēn) – Liability Allocation – Phân chia trách nhiệm trong hợp đồng |
95 | 合同执行计划 (hétóng zhíxíng jìhuà) – Execution Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
96 | 合同汇总表 (hétóng huìzǒng biǎo) – Contract Summary Table – Bảng tổng hợp hợp đồng |
97 | 合同付款比例 (hétóng fùkuǎn bǐlì) – Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán hợp đồng |
98 | 合同变动记录 (hétóng biàndòng jìlù) – Change Log – Nhật ký thay đổi hợp đồng |
99 | 合同签收 (hétóng qiānshōu) – Contract Acknowledgement – Ký nhận hợp đồng |
100 | 合同进度控制 (hétóng jìndù kòngzhì) – Progress Control – Kiểm soát tiến độ hợp đồng |
101 | 合同备份 (hétóng bèifèn) – Contract Backup – Bản sao lưu hợp đồng |
102 | 合同签约流程 (hétóng qiānyuē liúchéng) – Signing Procedure – Quy trình ký hợp đồng |
103 | 合同付款记录 (hétóng fùkuǎn jìlù) – Payment Record – Ghi chép thanh toán hợp đồng |
104 | 合同折旧 (hétóng zhējiù) – Contract Depreciation – Khấu hao theo hợp đồng |
105 | 合同增补 (hétóng zēngbǔ) – Contract Supplement – Bổ sung hợp đồng |
106 | 合同执行预算 (hétóng zhíxíng yùsuàn) – Execution Budget – Ngân sách thực hiện hợp đồng |
107 | 合同支付方式 (hétóng zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
108 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Terms – Điều khoản bổ sung |
109 | 合同计算方式 (hétóng jìsuàn fāngshì) – Calculation Method – Phương pháp tính hợp đồng |
110 | 合同催款 (hétóng cuīkuǎn) – Payment Reminder – Nhắc nhở thanh toán |
111 | 合同款项收支 (hétóng kuǎnxiàng shōuzhī) – Contract Cash In/Out – Thu chi tiền hợp đồng |
112 | 合同违约处理 (hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Breach Handling – Xử lý vi phạm hợp đồng |
113 | 合同执行监控 (hétóng zhíxíng jiānkòng) – Execution Monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng |
114 | 合同文件编号 (hétóng wénjiàn biānhào) – Document Number – Mã tài liệu hợp đồng |
115 | 合同财务制度 (hétóng cáiwù zhìdù) – Contract Financial System – Chế độ tài chính hợp đồng |
116 | 合同退还保证金 (hétóng tuìhuán bǎozhèngjīn) – Refund of Bond – Hoàn trả tiền bảo lãnh |
117 | 合同结算方式 (hétóng jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Phương thức quyết toán |
118 | 合同风险评估 (hétóng fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
119 | 合同责任人 (hétóng zérènrén) – Person in Charge – Người chịu trách nhiệm hợp đồng |
120 | 合同统计分析 (hétóng tǒngjì fēnxī) – Contract Statistics Analysis – Phân tích thống kê hợp đồng |
121 | 合同进项税额 (hétóng jìnxiàng shuì’é) – Input VAT under Contract – Thuế GTGT đầu vào theo hợp đồng |
122 | 合同销项税额 (hétóng xiāoxiàng shuì’é) – Output VAT under Contract – Thuế GTGT đầu ra theo hợp đồng |
123 | 合同项目编号 (hétóng xiàngmù biānhào) – Contract Project Code – Mã dự án hợp đồng |
124 | 合同付款节点 (hétóng fùkuǎn jiédiǎn) – Payment Milestone – Mốc thanh toán hợp đồng |
125 | 合同台账系统 (hétóng táizhàng xìtǒng) – Contract Ledger System – Hệ thống sổ hợp đồng |
126 | 合同付款审批表 (hétóng fùkuǎn shěnpī biǎo) – Payment Approval Form – Biểu phê duyệt thanh toán hợp đồng |
127 | 合同资产管理 (hétóng zīchǎn guǎnlǐ) – Contract Asset Management – Quản lý tài sản hợp đồng |
128 | 合同执行责任书 (hétóng zhíxíng zérènshū) – Execution Responsibility Letter – Biên bản trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
129 | 合同预算控制 (hétóng yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách hợp đồng |
130 | 合同付款计划表 (hétóng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Plan Table – Bảng kế hoạch thanh toán |
131 | 合同定金 (hétóng dìngjīn) – Contract Deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng |
132 | 合同签约代表 (hétóng qiānyuē dàibiǎo) – Signing Representative – Người đại diện ký hợp đồng |
133 | 合同评估报告 (hétóng pínggū bàogào) – Contract Evaluation Report – Báo cáo đánh giá hợp đồng |
134 | 合同违约风险 (hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Breach Risk – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
135 | 合同付款审批流程 (hétóng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment Approval Workflow – Quy trình phê duyệt thanh toán |
136 | 合同结算管理 (hétóng jiésuàn guǎnlǐ) – Settlement Management – Quản lý quyết toán hợp đồng |
137 | 合同付款方式变更 (hétóng fùkuǎn fāngshì biàngēng) – Change of Payment Method – Thay đổi phương thức thanh toán |
138 | 合同执行差异 (hétóng zhíxíng chāyì) – Execution Variance – Sai lệch thực hiện hợp đồng |
139 | 合同付款责任人 (hétóng fùkuǎn zérènrén) – Payment Responsible Person – Người chịu trách nhiệm thanh toán |
140 | 合同履约成本 (hétóng lǚyuē chéngběn) – Contract Fulfillment Cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
141 | 合同付款逾期 (hétóng fùkuǎn yúqī) – Overdue Payment – Thanh toán quá hạn hợp đồng |
142 | 合同付款提醒 (hétóng fùkuǎn tíxǐng) – Payment Reminder Notice – Nhắc nhở thanh toán |
143 | 合同对账单 (hétóng duìzhàng dān) – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu hợp đồng |
144 | 合同付款记录表 (hétóng fùkuǎn jìlù biǎo) – Payment Record Table – Bảng ghi thanh toán |
145 | 合同签署权限 (hétóng qiānshǔ quánxiàn) – Signing Authority – Thẩm quyền ký hợp đồng |
146 | 合同执行效率 (hétóng zhíxíng xiàolǜ) – Execution Efficiency – Hiệu quả thực hiện hợp đồng |
147 | 合同付款凭证 (hétóng fùkuǎn píngzhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán hợp đồng |
148 | 合同应收管理 (hétóng yīngshōu guǎnlǐ) – Receivable Management – Quản lý khoản phải thu hợp đồng |
149 | 合同成本预算 (hétóng chéngběn yùsuàn) – Contract Cost Budget – Dự toán chi phí hợp đồng |
150 | 合同付款报表 (hétóng fùkuǎn bàobiǎo) – Payment Report – Báo cáo thanh toán |
151 | 合同合同执行计划表 (hétóng zhíxíng jìhuà biǎo) – Contract Execution Schedule – Bảng tiến độ thực hiện hợp đồng |
152 | 合同开票信息 (hétóng kāipiào xìnxī) – Invoice Information – Thông tin lập hóa đơn hợp đồng |
153 | 合同编号系统 (hétóng biānhào xìtǒng) – Contract Coding System – Hệ thống mã hợp đồng |
154 | 合同控制流程 (hétóng kòngzhì liúchéng) – Control Procedure – Quy trình kiểm soát hợp đồng |
155 | 合同付款风险控制 (hétóng fùkuǎn fēngxiǎn kòngzhì) – Payment Risk Control – Kiểm soát rủi ro thanh toán |
156 | 合同财务制度文件 (hétóng cáiwù zhìdù wénjiàn) – Financial Policy Document – Tài liệu chế độ tài chính hợp đồng |
157 | 合同履约分析 (hétóng lǚyuē fēnxī) – Fulfillment Analysis – Phân tích việc thực hiện hợp đồng |
158 | 合同管理人员 (hétóng guǎnlǐ rényuán) – Contract Manager – Nhân sự quản lý hợp đồng |
159 | 合同财务计划 (hétóng cáiwù jìhuà) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính hợp đồng |
160 | 合同执行质量 (hétóng zhíxíng zhìliàng) – Execution Quality – Chất lượng thực hiện hợp đồng |
161 | 合同变更控制 (hétóng biàngēng kòngzhì) – Change Control – Kiểm soát thay đổi hợp đồng |
162 | 合同收款提醒 (hétóng shōukuǎn tíxǐng) – Collection Reminder – Nhắc nhở thu tiền hợp đồng |
163 | 合同预算审批 (hétóng yùsuàn shěnpī) – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách hợp đồng |
164 | 合同付款审批制度 (hétóng fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Payment Approval Policy – Quy định phê duyệt thanh toán |
165 | 合同绩效考核 (hétóng jìxiào kǎohé) – Contract Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất hợp đồng |
166 | 合同收付款平衡 (hétóng shōufùkuǎn pínghéng) – Payment Collection Balance – Cân đối thu chi hợp đồng |
167 | 合同执行报告表 (hétóng zhíxíng bàogào biǎo) – Execution Report Form – Biểu báo cáo thực hiện hợp đồng |
168 | 合同开票申请 (hétóng kāipiào shēnqǐng) – Invoice Request – Đề nghị phát hành hóa đơn |
169 | 合同执行问题记录 (hétóng zhíxíng wèntí jìlù) – Execution Issue Log – Nhật ký vấn đề thực hiện |
170 | 合同付款审批权限 (hétóng fùkuǎn shěnpī quánxiàn) – Payment Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt thanh toán |
171 | 合同收支情况 (hétóng shōuzhī qíngkuàng) – Contract Income and Expenditure – Tình hình thu chi hợp đồng |
172 | 合同收款进度 (hétóng shōukuǎn jìndù) – Payment Collection Progress – Tiến độ thu tiền hợp đồng |
173 | 合同税务处理 (hétóng shuìwù chǔlǐ) – Tax Handling for Contracts – Xử lý thuế hợp đồng |
174 | 合同税务风险 (hétóng shuìwù fēngxiǎn) – Contract Tax Risk – Rủi ro thuế hợp đồng |
175 | 合同纳税义务 (hétóng nàshuì yìwù) – Tax Liability – Nghĩa vụ nộp thuế hợp đồng |
176 | 合同金额调整 (hétóng jīn’é tiáozhěng) – Contract Amount Adjustment – Điều chỉnh giá trị hợp đồng |
177 | 合同定价机制 (hétóng dìngjià jīzhì) – Pricing Mechanism – Cơ chế định giá hợp đồng |
178 | 合同收入确认标准 (hétóng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Standard – Chuẩn mực ghi nhận doanh thu |
179 | 合同成本确认 (hétóng chéngběn quèrèn) – Cost Recognition – Ghi nhận chi phí hợp đồng |
180 | 合同现金流预测 (hétóng xiànjīnliú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền hợp đồng |
181 | 合同付款计划审批 (hétóng fùkuǎn jìhuà shěnpī) – Payment Plan Approval – Phê duyệt kế hoạch thanh toán |
182 | 合同审计支持 (hétóng shěnjì zhīchí) – Audit Support – Hỗ trợ kiểm toán hợp đồng |
183 | 合同财务对接 (hétóng cáiwù duìjiē) – Financial Coordination – Kết nối tài chính hợp đồng |
184 | 合同审计准备 (hétóng shěnjì zhǔnbèi) – Audit Preparation – Chuẩn bị kiểm toán hợp đồng |
185 | 合同金额控制 (hétóng jīn’é kòngzhì) – Amount Control – Kiểm soát giá trị hợp đồng |
186 | 合同累计支出 (hétóng lěijì zhīchū) – Cumulative Expenditure – Tổng chi theo hợp đồng |
187 | 合同累计收入 (hétóng lěijì shōurù) – Cumulative Revenue – Tổng doanh thu theo hợp đồng |
188 | 合同收入进度 (hétóng shōurù jìndù) – Revenue Progress – Tiến độ ghi nhận doanh thu |
189 | 合同变更审批表 (hétóng biàngēng shěnpī biǎo) – Change Approval Form – Biểu phê duyệt thay đổi hợp đồng |
190 | 合同收入分析 (hétóng shōurù fēnxī) – Revenue Analysis – Phân tích doanh thu hợp đồng |
191 | 合同成本分析 (hétóng chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí hợp đồng |
192 | 合同履行率 (hétóng lǚxíng lǜ) – Fulfillment Rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng |
193 | 合同对账流程 (hétóng duìzhàng liúchéng) – Reconciliation Process – Quy trình đối chiếu hợp đồng |
194 | 合同收支平衡分析 (hétóng shōuzhī pínghéng fēnxī) – Balance Analysis – Phân tích cân đối thu chi hợp đồng |
195 | 合同预算执行率 (hétóng yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách hợp đồng |
196 | 合同执行监督 (hétóng zhíxíng jiāndū) – Execution Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
197 | 合同财务报表 (hétóng cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp đồng |
198 | 合同财务状况 (hétóng cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính hợp đồng |
199 | 合同税费测算 (hétóng shuìfèi cèsuàn) – Tax Estimation – Ước tính thuế phí hợp đồng |
200 | 合同内部结算 (hétóng nèibù jiésuàn) – Internal Settlement – Quyết toán nội bộ hợp đồng |
201 | 合同预算执行表 (hétóng yùsuàn zhíxíng biǎo) – Budget Execution Sheet – Bảng thực hiện ngân sách hợp đồng |
202 | 合同流程图 (hétóng liúchéng tú) – Contract Flowchart – Lưu đồ hợp đồng |
203 | 合同财务报销流程 (hétóng cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement Process – Quy trình thanh toán hợp đồng |
204 | 合同付款台账 (hétóng fùkuǎn táizhàng) – Payment Ledger – Sổ thanh toán hợp đồng |
205 | 合同收款台账 (hétóng shōukuǎn táizhàng) – Receipt Ledger – Sổ thu tiền hợp đồng |
206 | 合同预算台账 (hétóng yùsuàn táizhàng) – Budget Ledger – Sổ ngân sách hợp đồng |
207 | 合同结算表格 (hétóng jiésuàn biǎogé) – Settlement Form – Biểu mẫu quyết toán hợp đồng |
208 | 合同执行提醒 (hétóng zhíxíng tíxǐng) – Execution Reminder – Nhắc nhở thực hiện hợp đồng |
209 | 合同延期记录 (hétóng yánqī jìlù) – Delay Record – Ghi nhận gia hạn hợp đồng |
210 | 合同款项未结清 (hétóng kuǎnxiàng wèi jiéqīng) – Unsettled Amount – Khoản chưa thanh toán hợp đồng |
211 | 合同发票核对 (hétóng fāpiào héduì) – Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn hợp đồng |
212 | 合同开票记录 (hétóng kāipiào jìlù) – Invoice Record – Ghi chép xuất hóa đơn hợp đồng |
213 | 合同签收单 (hétóng qiānshōu dān) – Acknowledgement Form – Phiếu ký nhận hợp đồng |
214 | 合同任务分配 (hétóng rènwù fēnpèi) – Task Assignment – Phân công công việc hợp đồng |
215 | 合同成本控制点 (hétóng chéngběn kòngzhì diǎn) – Cost Control Point – Điểm kiểm soát chi phí hợp đồng |
216 | 合同收款审批 (hétóng shōukuǎn shěnpī) – Collection Approval – Phê duyệt thu tiền hợp đồng |
217 | 合同违约损失 (hétóng wéiyuē sǔnshī) – Breach Loss – Thiệt hại do vi phạm hợp đồng |
218 | 合同法律风险评估 (hétóng fǎlǜ fēngxiǎn pínggū) – Legal Risk Assessment – Đánh giá rủi ro pháp lý hợp đồng |
219 | 合同付款状态 (hétóng fùkuǎn zhuàngtài) – Payment Status – Tình trạng thanh toán hợp đồng |
220 | 合同收支台账 (hétóng shōuzhī táizhàng) – Income & Expense Ledger – Sổ thu chi hợp đồng |
221 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Contract Performance Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
222 | 合同实际支出 (hétóng shíjì zhīchū) – Actual Expenditure – Chi phí thực tế hợp đồng |
223 | 合同资金管理 (hétóng zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn hợp đồng |
224 | 合同收入匹配 (hétóng shōurù pǐpèi) – Revenue Matching – Khớp doanh thu hợp đồng |
225 | 合同审批流程 (hétóng shěnpī liúchéng) – Approval Process – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
226 | 合同金额上限 (hétóng jīn’é shàngxiàn) – Contract Amount Ceiling – Giới hạn giá trị hợp đồng |
227 | 合同应收账款 (hétóng yìngshōu zhàngkuǎn) – Contract Accounts Receivable – Khoản phải thu theo hợp đồng |
228 | 合同应付账款 (hétóng yìngfù zhàngkuǎn) – Contract Accounts Payable – Khoản phải trả theo hợp đồng |
229 | 合同账务处理 (hétóng zhàngwù chǔlǐ) – Contract Accounting Treatment – Xử lý kế toán hợp đồng |
230 | 合同财务分析表 (hétóng cáiwù fēnxī biǎo) – Financial Analysis Sheet – Bảng phân tích tài chính hợp đồng |
231 | 合同审计记录 (hétóng shěnjì jìlù) – Audit Record – Ghi chép kiểm toán hợp đồng |
232 | 合同原始凭证 (hétóng yuánshǐ píngzhèng) – Original Voucher – Chứng từ gốc của hợp đồng |
233 | 合同开支控制 (hétóng kāizhī kòngzhì) – Expense Control – Kiểm soát chi tiêu hợp đồng |
234 | 合同结算依据 (hétóng jiésuàn yījù) – Settlement Basis – Căn cứ quyết toán hợp đồng |
235 | 合同付款审批单 (hétóng fùkuǎn shěnpī dān) – Payment Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh toán |
236 | 合同资金到位情况 (hétóng zījīn dàowèi qíngkuàng) – Fund Arrival Status – Tình trạng vốn đến theo hợp đồng |
237 | 合同收支差异 (hétóng shōuzhī chāyì) – Income-Expense Variance – Chênh lệch thu chi hợp đồng |
238 | 合同清算单 (hétóng qīngsuàn dān) – Contract Liquidation Form – Phiếu thanh lý hợp đồng |
239 | 合同财务交接 (hétóng cáiwù jiāojiē) – Financial Handover – Bàn giao tài chính hợp đồng |
240 | 合同进度款 (hétóng jìndù kuǎn) – Progress Payment – Khoản thanh toán theo tiến độ |
241 | 合同预付款核销 (hétóng yùfù kuǎn héxiāo) – Prepayment Write-Off – Xử lý tạm ứng hợp đồng |
242 | 合同结余管理 (hétóng jiéyú guǎnlǐ) – Surplus Management – Quản lý số dư hợp đồng |
243 | 合同挂账金额 (hétóng guàzhàng jīn’é) – Outstanding Amount – Khoản treo hợp đồng |
244 | 合同税务登记 (hétóng shuìwù dēngjì) – Tax Registration – Đăng ký thuế hợp đồng |
245 | 合同预算差异分析 (hétóng yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách hợp đồng |
246 | 合同变更收入调整 (hétóng biàngēng shōurù tiáozhěng) – Change Revenue Adjustment – Điều chỉnh doanh thu do thay đổi hợp đồng |
247 | 合同报销流程控制 (hétóng bàoxiāo liúchéng kòngzhì) – Reimbursement Process Control – Kiểm soát quy trình thanh toán hợp đồng |
248 | 合同预提费用 (hétóng yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước hợp đồng |
249 | 合同财务控制点 (hétóng cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial Control Point – Điểm kiểm soát tài chính hợp đồng |
250 | 合同进度对账 (hétóng jìndù duìzhàng) – Progress Reconciliation – Đối chiếu tiến độ hợp đồng |
251 | 合同延期审批 (hétóng yánqī shěnpī) – Delay Approval – Phê duyệt gia hạn hợp đồng |
252 | 合同执行记录表 (hétóng zhíxíng jìlù biǎo) – Execution Record Sheet – Bảng ghi chép thực hiện hợp đồng |
253 | 合同报销单据 (hétóng bàoxiāo dānjù) – Reimbursement Documents – Chứng từ thanh toán hợp đồng |
254 | 合同预算控制表 (hétóng yùsuàn kòngzhì biǎo) – Budget Control Sheet – Bảng kiểm soát ngân sách hợp đồng |
255 | 合同收款预测 (hétóng shōukuǎn yùcè) – Collection Forecast – Dự báo thu tiền hợp đồng |
256 | 合同数据分析 (hétóng shùjù fēnxī) – Data Analysis – Phân tích dữ liệu hợp đồng |
257 | 合同文件归档 (hétóng wénjiàn guīdǎng) – Document Archiving – Lưu trữ tài liệu hợp đồng |
258 | 合同审计评估 (hétóng shěnjì pínggū) – Audit Evaluation – Đánh giá kiểm toán hợp đồng |
259 | 合同结算核对 (hétóng jiésuàn héduì) – Settlement Verification – Xác nhận quyết toán hợp đồng |
260 | 合同审批权限 (hétóng shěnpī quánxiàn) – Approval Authority – Quyền phê duyệt hợp đồng |
261 | 合同财务审阅 (hétóng cáiwù shěnyuè) – Financial Review – Xem xét tài chính hợp đồng |
262 | 合同会计报表 (hétóng kuàijì bàobiǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán hợp đồng |
263 | 合同执行责任人 (hétóng zhíxíng zérènrén) – Responsible Person – Người chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
264 | 合同税率适用 (hétóng shuìlǜ shìyòng) – Applicable Tax Rate – Thuế suất áp dụng cho hợp đồng |
265 | 合同财务预警 (hétóng cáiwù yùjǐng) – Financial Alert – Cảnh báo tài chính hợp đồng |
266 | 合同付款异常 (hétóng fùkuǎn yìcháng) – Payment Anomaly – Bất thường trong thanh toán hợp đồng |
267 | 合同收入汇总 (hétóng shōurù huìzǒng) – Revenue Summary – Tổng hợp doanh thu hợp đồng |
268 | 合同成本汇总 (hétóng chéngběn huìzǒng) – Cost Summary – Tổng hợp chi phí hợp đồng |
269 | 合同预算总表 (hétóng yùsuàn zǒngbiǎo) – Master Budget Table – Bảng ngân sách tổng hợp hợp đồng |
270 | 合同结算报表 (hétóng jiésuàn bàobiǎo) – Settlement Report – Báo cáo quyết toán hợp đồng |
271 | 合同审计清单 (hétóng shěnjì qīngdān) – Audit Checklist – Danh sách kiểm toán hợp đồng |
272 | 合同收款控制 (hétóng shōukuǎn kòngzhì) – Collection Control – Kiểm soát thu tiền hợp đồng |
273 | 合同条款核对 (hétóng tiáokuǎn héduì) – Clause Verification – Kiểm tra điều khoản hợp đồng |
274 | 合同执行偏差 (hétóng zhíxíng piānchā) – Execution Deviation – Sai lệch trong thực hiện hợp đồng |
275 | 合同付款跟踪 (hétóng fùkuǎn gēnzōng) – Payment Tracking – Theo dõi thanh toán hợp đồng |
276 | 合同税务处理 (hétóng shuìwù chǔlǐ) – Tax Handling – Xử lý thuế trong hợp đồng |
277 | 合同风险控制 (hétóng fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro hợp đồng |
278 | 合同执行效率 (hétóng zhíxíng xiàolǜ) – Execution Efficiency – Hiệu suất thực hiện hợp đồng |
279 | 合同终止记录 (hétóng zhōngzhǐ jìlù) – Termination Record – Ghi chép chấm dứt hợp đồng |
280 | 合同修改审批 (hétóng xiūgǎi shěnpī) – Modification Approval – Phê duyệt sửa đổi hợp đồng |
281 | 合同结算误差 (hétóng jiésuàn wùchā) – Settlement Error – Sai số quyết toán hợp đồng |
282 | 合同资料复核 (hétóng zīliào fùhé) – Document Review – Rà soát hồ sơ hợp đồng |
283 | 合同执行标准 (hétóng zhíxíng biāozhǔn) – Execution Standard – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
284 | 合同收入确认表 (hétóng shōurù quèrèn biǎo) – Revenue Confirmation Form – Phiếu xác nhận doanh thu hợp đồng |
285 | 合同付款审批流程 (hétóng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment Approval Process – Quy trình phê duyệt thanh toán hợp đồng |
286 | 合同完工确认单 (hétóng wángōng quèrèn dān) – Completion Confirmation Form – Phiếu xác nhận hoàn thành hợp đồng |
287 | 合同进度报告 (hétóng jìndù bàogào) – Progress Report – Báo cáo tiến độ hợp đồng |
288 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Performance Capacity – Năng lực thực hiện hợp đồng |
289 | 合同履约证明 (hétóng lǚyuē zhèngmíng) – Performance Certificate – Chứng nhận thực hiện hợp đồng |
290 | 合同结算责任人 (hétóng jiésuàn zérènrén) – Settlement Officer – Người phụ trách quyết toán hợp đồng |
291 | 合同收付款台账 (hétóng shōu fù kuǎn táizhàng) – Payment Ledger – Sổ quỹ thu chi hợp đồng |
292 | 合同收入账 (hétóng shōurù zhàng) – Income Ledger – Sổ doanh thu hợp đồng |
293 | 合同费用账 (hétóng fèiyòng zhàng) – Expense Ledger – Sổ chi phí hợp đồng |
294 | 合同发票核销 (hétóng fāpiào héxiāo) – Invoice Clearance – Xử lý hóa đơn hợp đồng |
295 | 合同项目编号 (hétóng xiàngmù biānhào) – Project Code – Mã số dự án hợp đồng |
296 | 合同预算差异率 (hétóng yùsuàn chāyì lǜ) – Budget Deviation Rate – Tỷ lệ sai lệch ngân sách hợp đồng |
297 | 合同执行进度表 (hétóng zhíxíng jìndù biǎo) – Execution Schedule – Bảng tiến độ thực hiện hợp đồng |
298 | 合同预算更新 (hétóng yùsuàn gēngxīn) – Budget Update – Cập nhật ngân sách hợp đồng |
299 | 合同财务归口 (hétóng cáiwù guīkǒu) – Financial Attribution – Quy định tài chính hợp đồng |
300 | 合同收入入账时间 (hétóng shōurù rùzhàng shíjiān) – Revenue Booking Time – Thời điểm ghi nhận doanh thu |
301 | 合同支出科目 (hétóng zhīchū kēmù) – Expense Item – Khoản mục chi phí hợp đồng |
302 | 合同收款账户 (hétóng shōukuǎn zhànghù) – Collection Account – Tài khoản thu tiền hợp đồng |
303 | 合同付款账户 (hétóng fùkuǎn zhànghù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán hợp đồng |
304 | 合同逾期处理 (hétóng yúqī chǔlǐ) – Overdue Handling – Xử lý quá hạn hợp đồng |
305 | 合同执行逾期 (hétóng zhíxíng yúqī) – Execution Overdue – Trễ tiến độ thực hiện hợp đồng |
306 | 合同金额分摊 (hétóng jīn’é fēntān) – Amount Allocation – Phân bổ giá trị hợp đồng |
307 | 合同分期付款计划 (hétóng fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Installment Plan – Kế hoạch thanh toán theo kỳ |
308 | 合同预付款台账 (hétóng yùfù kuǎn táizhàng) – Prepayment Ledger – Sổ theo dõi tạm ứng hợp đồng |
309 | 合同收支计划 (hétóng shōuzhī jìhuà) – Income-Expense Plan – Kế hoạch thu chi hợp đồng |
310 | 合同账龄分析 (hétóng zhànglíng fēnxī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ hợp đồng |
311 | 合同审计流程 (hétóng shěnjì liúchéng) – Audit Process – Quy trình kiểm toán hợp đồng |
312 | 合同财务交叉核对 (hétóng cáiwù jiāochā héduì) – Cross-checking – Đối chiếu chéo tài chính hợp đồng |
313 | 合同违约记录 (hétóng wéiyuē jìlù) – Breach Record – Ghi chép vi phạm hợp đồng |
314 | 合同执行审计 (hétóng zhíxíng shěnjì) – Execution Audit – Kiểm toán thực hiện hợp đồng |
315 | 合同资金使用表 (hétóng zījīn shǐyòng biǎo) – Fund Usage Sheet – Bảng sử dụng vốn hợp đồng |
316 | 合同收入预测表 (hétóng shōurù yùcè biǎo) – Revenue Forecast Sheet – Dự báo doanh thu hợp đồng |
317 | 合同付款计划表 (hétóng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Plan Sheet – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng |
318 | 合同收支对账表 (hétóng shōuzhī duìzhàng biǎo) – Reconciliation Sheet – Bảng đối chiếu thu chi hợp đồng |
319 | 合同结算分析表 (hétóng jiésuàn fēnxī biǎo) – Settlement Analysis Sheet – Bảng phân tích quyết toán hợp đồng |
320 | 合同付款审批表 (hétóng fùkuǎn shěnpī biǎo) – Payment Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh toán hợp đồng |
321 | 合同收入核算表 (hétóng shōurù hésuàn biǎo) – Revenue Accounting Form – Phiếu hạch toán doanh thu hợp đồng |
322 | 合同应收账款明细 (hétóng yìngshōu zhàngkuǎn míngxì) – Receivable Details – Chi tiết công nợ phải thu theo hợp đồng |
323 | 合同付款记录表 (hétóng fùkuǎn jìlù biǎo) – Payment Record – Bảng ghi nhận thanh toán hợp đồng |
324 | 合同审批流转表 (hétóng shěnpī liúzhuǎn biǎo) – Approval Flow Sheet – Bảng luân chuyển phê duyệt hợp đồng |
325 | 合同执行跟进表 (hétóng zhíxíng gēnjìn biǎo) – Execution Follow-up Sheet – Bảng theo dõi tiến độ hợp đồng |
326 | 合同台账系统 (hétóng táizhàng xìtǒng) – Ledger System – Hệ thống sổ sách hợp đồng |
327 | 合同收入分期确认 (hétóng shōurù fēnqī quèrèn) – Installment Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu theo kỳ |
328 | 合同发票申请单 (hétóng fāpiào shēnqǐng dān) – Invoice Request Form – Đơn yêu cầu xuất hóa đơn hợp đồng |
329 | 合同收款提醒单 (hétóng shōukuǎn tíxǐng dān) – Payment Reminder – Phiếu nhắc thu tiền hợp đồng |
330 | 合同付款通知单 (hétóng fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment Notice – Thông báo thanh toán hợp đồng |
331 | 合同付款申请单 (hétóng fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment Application – Đơn xin thanh toán hợp đồng |
332 | 合同开票明细表 (hétóng kāipiào míngxì biǎo) – Invoice Detail Sheet – Bảng chi tiết hóa đơn hợp đồng |
333 | 合同应收分析 (hétóng yìngshōu fēnxī) – Receivable Analysis – Phân tích công nợ hợp đồng |
334 | 合同收入预算 (hétóng shōurù yùsuàn) – Revenue Budget – Dự toán doanh thu hợp đồng |
335 | 合同签订时间 (hétóng qiāndìng shíjiān) – Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
336 | 合同账务处理 (hétóng zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán hợp đồng |
337 | 合同收入确认制度 (hétóng shōurù quèrèn zhìdù) – Revenue Recognition Policy – Chính sách ghi nhận doanh thu hợp đồng |
338 | 合同付款控制表 (hétóng fùkuǎn kòngzhì biǎo) – Payment Control Sheet – Bảng kiểm soát thanh toán hợp đồng |
339 | 合同收款计划表 (hétóng shōukuǎn jìhuà biǎo) – Collection Schedule – Lịch trình thu tiền hợp đồng |
340 | 合同收入核查表 (hétóng shōurù héchá biǎo) – Revenue Verification Sheet – Bảng xác minh doanh thu hợp đồng |
341 | 合同发票登记表 (hétóng fāpiào dēngjì biǎo) – Invoice Register – Sổ đăng ký hóa đơn hợp đồng |
342 | 合同预算调整单 (hétóng yùsuàn tiáozhěng dān) – Budget Adjustment Form – Phiếu điều chỉnh ngân sách hợp đồng |
343 | 合同付款执行表 (hétóng fùkuǎn zhíxíng biǎo) – Payment Execution Sheet – Bảng thực hiện thanh toán hợp đồng |
344 | 合同收入对账单 (hétóng shōurù duìzhàng dān) – Revenue Reconciliation – Bảng đối chiếu doanh thu hợp đồng |
345 | 合同收支凭证 (hétóng shōuzhī píngzhèng) – Receipt Voucher – Chứng từ thu chi hợp đồng |
346 | 合同收入明细账 (hétóng shōurù míngxì zhàng) – Revenue Subledger – Sổ chi tiết doanh thu hợp đồng |
347 | 合同付款核对单 (hétóng fùkuǎn héduì dān) – Payment Verification – Phiếu kiểm tra thanh toán hợp đồng |
348 | 合同执行进度表单 (hétóng zhíxíng jìndù biǎodān) – Execution Status Form – Phiếu tiến độ thực hiện hợp đồng |
349 | 合同收支流水账 (hétóng shōuzhī liúshuǐ zhàng) – Cash Flow Ledger – Sổ theo dõi dòng tiền hợp đồng |
350 | 合同财务报表汇总 (hétóng cáiwù bàobiǎo huìzǒng) – Financial Report Summary – Tổng hợp báo cáo tài chính hợp đồng |
351 | 合同审计报告书 (hétóng shěnjì bàogào shū) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán hợp đồng |
352 | 合同回款分析 (hétóng huíkuǎn fēnxī) – Return Analysis – Phân tích dòng tiền thu hợp đồng |
353 | 合同收款进度 (hétóng shōukuǎn jìndù) – Collection Progress – Tiến độ thu tiền hợp đồng |
354 | 合同支出明细表 (hétóng zhīchū míngxì biǎo) – Expense Detail Sheet – Bảng chi tiết chi phí hợp đồng |
355 | 合同完工审核单 (hétóng wángōng shěnhé dān) – Completion Review Sheet – Phiếu kiểm tra hoàn thành hợp đồng |
356 | 合同执行预警 (hétóng zhíxíng yùjǐng) – Execution Warning – Cảnh báo tiến độ hợp đồng |
357 | 合同收款确认单 (hétóng shōukuǎn quèrèn dān) – Payment Confirmation Form – Phiếu xác nhận thu tiền hợp đồng |
358 | 合同分摊明细 (hétóng fēntān míngxì) – Allocation Details – Chi tiết phân bổ hợp đồng |
359 | 合同预算审查表 (hétóng yùsuàn shěnchá biǎo) – Budget Review Sheet – Bảng rà soát ngân sách hợp đồng |
360 | 合同成本确认 (hétóng chéngběn quèrèn) – Cost Confirmation – Xác nhận chi phí hợp đồng |
361 | 合同收入执行率 (hétóng shōurù zhíxíng lǜ) – Revenue Realization Rate – Tỷ lệ thực hiện doanh thu |
362 | 合同应收账款预测 (hétóng yìngshōu zhàngkuǎn yùcè) – Receivables Forecast – Dự báo khoản phải thu hợp đồng |
363 | 合同执行总表 (hétóng zhíxíng zǒngbiǎo) – Master Execution Sheet – Bảng tổng hợp thực hiện hợp đồng |
364 | 合同付款进度图 (hétóng fùkuǎn jìndù tú) – Payment Progress Chart – Biểu đồ tiến độ thanh toán hợp đồng |
365 | 合同履约风险 (hétóng lǚyuē fēngxiǎn) – Contract Performance Risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
366 | 合同执行记录 (hétóng zhíxíng jìlù) – Execution Record – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
367 | 合同变更申请表 (hétóng biàngēng shēnqǐng biǎo) – Contract Amendment Request – Phiếu yêu cầu thay đổi hợp đồng |
368 | 合同预付款管理 (hétóng yùfùkuǎn guǎnlǐ) – Advance Payment Management – Quản lý tiền tạm ứng hợp đồng |
369 | 合同金额确认单 (hétóng jīn’é quèrèn dān) – Contract Amount Confirmation – Phiếu xác nhận giá trị hợp đồng |
370 | 合同履行评估表 (hétóng lǚxíng pínggū biǎo) – Contract Fulfillment Assessment – Bảng đánh giá thực hiện hợp đồng |
371 | 合同发票汇总 (hétóng fāpiào huìzǒng) – Invoice Summary – Tổng hợp hóa đơn hợp đồng |
372 | 合同收款管理办法 (hétóng shōukuǎn guǎnlǐ bànfǎ) – Collection Management Policy – Quy định quản lý thu tiền hợp đồng |
373 | 合同变更登记表 (hétóng biàngēng dēngjì biǎo) – Amendment Registration – Bảng đăng ký điều chỉnh hợp đồng |
374 | 合同收款跟踪表 (hétóng shōukuǎn gēnzōng biǎo) – Payment Tracking Sheet – Bảng theo dõi thu tiền hợp đồng |
375 | 合同收款计划审批 (hétóng shōukuǎn jìhuà shěnpī) – Collection Plan Approval – Phê duyệt kế hoạch thu tiền |
376 | 合同金额调整记录 (hétóng jīn’é tiáozhěng jìlù) – Amount Adjustment Record – Ghi nhận điều chỉnh giá trị hợp đồng |
377 | 合同审计流程 (hétóng shěnjì liúchéng) – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán hợp đồng |
378 | 合同成本控制流程 (hétóng chéngběn kòngzhì liúchéng) – Cost Control Procedure – Quy trình kiểm soát chi phí hợp đồng |
379 | 合同结算差异分析 (hétóng jiésuàn chāyì fēnxī) – Settlement Variance Analysis – Phân tích chênh lệch quyết toán |
380 | 合同会计科目 (hétóng kuàijì kēmù) – Contract Accounting Subjects – Hạng mục kế toán hợp đồng |
381 | 合同预算明细表 (hétóng yùsuàn míngxì biǎo) – Budget Detail Sheet – Bảng chi tiết ngân sách hợp đồng |
382 | 合同收入确认单 (hétóng shōurù quèrèn dān) – Revenue Recognition Form – Phiếu xác nhận doanh thu hợp đồng |
383 | 合同预警提示 (hétóng yùjǐng tíshì) – Early Warning Alert – Cảnh báo sớm hợp đồng |
384 | 合同支付控制 (hétóng zhīfù kòngzhì) – Payment Control – Kiểm soát chi trả hợp đồng |
385 | 合同履约考核表 (hétóng lǚyuē kǎohé biǎo) – Performance Assessment Sheet – Bảng đánh giá thực hiện hợp đồng |
386 | 合同收入核销表 (hétóng shōurù héxiāo biǎo) – Revenue Write-off Sheet – Bảng xóa sổ doanh thu hợp đồng |
387 | 合同台账汇总表 (hétóng táizhàng huìzǒng biǎo) – Ledger Summary – Bảng tổng hợp sổ hợp đồng |
388 | 合同付款计划明细 (hétóng fùkuǎn jìhuà míngxì) – Payment Plan Details – Chi tiết kế hoạch thanh toán |
389 | 合同收款汇总表 (hétóng shōukuǎn huìzǒng biǎo) – Collection Summary – Bảng tổng hợp thu tiền hợp đồng |
390 | 合同财务指标 (hétóng cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Chỉ tiêu tài chính hợp đồng |
391 | 合同收入比重分析 (hétóng shōurù bǐzhòng fēnxī) – Revenue Proportion Analysis – Phân tích tỷ trọng doanh thu |
392 | 合同成本明细 (hétóng chéngběn míngxì) – Cost Details – Chi tiết chi phí hợp đồng |
393 | 合同核算原则 (hétóng hésuàn yuánzé) – Accounting Principles – Nguyên tắc hạch toán hợp đồng |
394 | 合同退回处理单 (hétóng tuìhuí chǔlǐ dān) – Return Processing Form – Phiếu xử lý trả lại hợp đồng |
395 | 合同应付款明细 (hétóng yìngfùkuǎn míngxì) – Payables Details – Chi tiết công nợ phải trả hợp đồng |
396 | 合同款项结清单 (hétóng kuǎnxiàng jiéqīng dān) – Final Payment Form – Phiếu quyết toán hợp đồng |
397 | 合同结算管理制度 (hétóng jiésuàn guǎnlǐ zhìdù) – Settlement Management Policy – Quy chế quản lý quyết toán hợp đồng |
398 | 合同费用归集 (hétóng fèiyòng guījí) – Expense Allocation – Tập hợp chi phí hợp đồng |
399 | 合同付款审批流程 (hétóng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment Approval Flow – Quy trình phê duyệt thanh toán |
400 | 合同收入变动分析 (hétóng shōurù biàndòng fēnxī) – Revenue Change Analysis – Phân tích biến động doanh thu |
401 | 合同责任划分 (hétóng zérèn huàfēn) – Responsibility Assignment – Phân công trách nhiệm hợp đồng |
402 | 合同差错处理 (hétóng chācùo chǔlǐ) – Error Handling – Xử lý sai sót hợp đồng |
403 | 合同发票稽核 (hétóng fāpiào jīhé) – Invoice Audit – Kiểm tra hóa đơn hợp đồng |
404 | 合同项目收益分析 (hétóng xiàngmù shōuyì fēnxī) – Project Profitability Analysis – Phân tích lợi nhuận dự án hợp đồng |
405 | 合同收支预算控制 (hétóng shōuzhī yùsuàn kòngzhì) – Budget Control of Receipts and Payments – Kiểm soát ngân sách thu chi hợp đồng |
406 | 合同执行偏差分析 (hétóng zhíxíng piānchā fēnxī) – Execution Deviation Analysis – Phân tích sai lệch thực hiện hợp đồng |
407 | 合同数据分析报告 (hétóng shùjù fēnxī bàogào) – Data Analysis Report – Báo cáo phân tích dữ liệu hợp đồng |
408 | 合同收入会计处理 (hétóng shōurù kuàijì chǔlǐ) – Revenue Accounting Treatment – Hạch toán doanh thu hợp đồng |
409 | 合同变更记录表 (hétóng biàngēng jìlù biǎo) – Change Log – Bảng ghi nhận thay đổi hợp đồng |
410 | 合同收入入账时间 (hétóng shōurù rùzhàng shíjiān) – Revenue Posting Date – Thời gian ghi nhận doanh thu |
411 | 合同收入差异分析 (hétóng shōurù chāyì fēnxī) – Revenue Discrepancy Analysis – Phân tích chênh lệch doanh thu hợp đồng |
412 | 合同成本预测表 (hétóng chéngběn yùcè biǎo) – Cost Forecast Sheet – Bảng dự báo chi phí hợp đồng |
413 | 合同收入预算 (hétóng shōurù yùsuàn) – Revenue Budget – Ngân sách doanh thu hợp đồng |
414 | 合同进度账目 (hétóng jìndù zhàngmù) – Contract Progress Ledger – Sổ tiến độ hợp đồng |
415 | 合同结算审查表 (hétóng jiésuàn shěnchá biǎo) – Settlement Review Sheet – Bảng kiểm tra quyết toán hợp đồng |
416 | 合同收款责任人 (hétóng shōukuǎn zérènrén) – Collection Responsible Person – Người chịu trách nhiệm thu tiền |
417 | 合同付款时间表 (hétóng fùkuǎn shíjiān biǎo) – Payment Schedule – Lịch thanh toán hợp đồng |
418 | 合同收款计划表 (hétóng shōukuǎn jìhuà biǎo) – Collection Plan Sheet – Bảng kế hoạch thu tiền hợp đồng |
419 | 合同执行控制表 (hétóng zhíxíng kòngzhì biǎo) – Execution Control Sheet – Bảng kiểm soát thực hiện hợp đồng |
420 | 合同总额统计 (hétóng zǒng’é tǒngjì) – Total Contract Value Statistics – Thống kê tổng giá trị hợp đồng |
421 | 合同结算差错分析 (hétóng jiésuàn chācùo fēnxī) – Settlement Error Analysis – Phân tích sai sót quyết toán |
422 | 合同履行说明书 (hétóng lǚxíng shuōmíngshū) – Fulfillment Statement – Bản thuyết minh thực hiện hợp đồng |
423 | 合同付款记录表 (hétóng fùkuǎn jìlù biǎo) – Payment Record Sheet – Bảng ghi nhận thanh toán hợp đồng |
424 | 合同款项收付流程 (hétóng kuǎnxiàng shōufù liúchéng) – Fund Flow Procedure – Quy trình thu chi tiền hợp đồng |
425 | 合同项目结算单 (hétóng xiàngmù jiésuàn dān) – Project Settlement Form – Phiếu quyết toán dự án hợp đồng |
426 | 合同成本归集表 (hétóng chéngběn guījí biǎo) – Cost Allocation Sheet – Bảng tập hợp chi phí hợp đồng |
427 | 合同财务核算 (hétóng cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính hợp đồng |
428 | 合同发票申请流程 (hétóng fāpiào shēnqǐng liúchéng) – Invoice Request Procedure – Quy trình đề nghị phát hành hóa đơn |
429 | 合同凭证管理 (hétóng píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher Management – Quản lý chứng từ hợp đồng |
430 | 合同执行评审会 (hétóng zhíxíng píngshěn huì) – Execution Review Meeting – Họp đánh giá thực hiện hợp đồng |
431 | 合同收入统计表 (hétóng shōurù tǒngjì biǎo) – Revenue Statistics Sheet – Bảng thống kê doanh thu hợp đồng |
432 | 合同预收款核算 (hétóng yùshōukuǎn hésuàn) – Prepayment Accounting – Hạch toán khoản thu trước hợp đồng |
433 | 合同付款单据 (hétóng fùkuǎn dānjù) – Payment Document – Chứng từ thanh toán hợp đồng |
434 | 合同财务责任人 (hétóng cáiwù zérènrén) – Financial Responsible Person – Người chịu trách nhiệm tài chính hợp đồng |
435 | 合同费用预算 (hétóng fèiyòng yùsuàn) – Expense Budget – Ngân sách chi phí hợp đồng |
436 | 合同定期核对 (hétóng dìngqī héduì) – Regular Reconciliation – Đối chiếu định kỳ hợp đồng |
437 | 合同台账明细 (hétóng táizhàng míngxì) – Ledger Details – Chi tiết sổ hợp đồng |
438 | 合同收款分析表 (hétóng shōukuǎn fēnxī biǎo) – Collection Analysis Sheet – Bảng phân tích thu tiền hợp đồng |
439 | 合同收入匹配 (hétóng shōurù pǐpèi) – Revenue Matching – Đối chiếu doanh thu hợp đồng |
440 | 合同会计核算流程 (hétóng kuàijì hésuàn liúchéng) – Accounting Workflow – Quy trình kế toán hợp đồng |
441 | 合同成本控制表 (hétóng chéngběn kòngzhì biǎo) – Cost Control Sheet – Bảng kiểm soát chi phí hợp đồng |
442 | 合同编号规则 (hétóng biānhào guīzé) – Contract Numbering Rule – Quy tắc đánh số hợp đồng |
443 | 合同收款记录表 (hétóng shōukuǎn jìlù biǎo) – Collection Record Sheet – Bảng ghi nhận thu tiền hợp đồng |
444 | 合同执行情况汇报 (hétóng zhíxíng qíngkuàng huìbào) – Execution Report – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
445 | 合同核算单元 (hétóng hésuàn dānyuán) – Accounting Unit – Đơn vị hạch toán hợp đồng |
446 | 合同财务报告 (hétóng cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính hợp đồng |
447 | 合同结算汇总表 (hétóng jiésuàn huìzǒng biǎo) – Settlement Summary – Bảng tổng hợp quyết toán |
448 | 合同执行监督表 (hétóng zhíxíng jiāndū biǎo) – Execution Monitoring Sheet – Bảng giám sát thực hiện hợp đồng |
449 | 合同应收款项清单 (hétóng yìngshōu kuǎnxiàng qīngdān) – Receivables List – Danh sách khoản phải thu hợp đồng |
450 | 合同财务稽查 (hétóng cáiwù jīchá) – Financial Inspection – Kiểm tra tài chính hợp đồng |
451 | 合同金额控制 (hétóng jīn’é kòngzhì) – Contract Value Control – Kiểm soát giá trị hợp đồng |
452 | 合同绩效评估 (hétóng jìxiào pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả hợp đồng |
453 | 合同发票登记簿 (hétóng fāpiào dēngjì bù) – Invoice Register – Sổ đăng ký hóa đơn hợp đồng |
454 | 合同收入结转 (hétóng shōurù jiézhuǎn) – Revenue Carry-forward – Kết chuyển doanh thu hợp đồng |
455 | 合同付款责任分工 (hétóng fùkuǎn zérèn fēngōng) – Payment Responsibility Assignment – Phân công trách nhiệm thanh toán hợp đồng |
456 | 合同结算审批表 (hétóng jiésuàn shěnpī biǎo) – Settlement Approval Form – Phiếu phê duyệt quyết toán hợp đồng |
457 | 合同预付款核销 (hétóng yùfùkuǎn héxiāo) – Advance Payment Write-off – Bù trừ tạm ứng hợp đồng |
458 | 合同结算凭证 (hétóng jiésuàn píngzhèng) – Settlement Voucher – Chứng từ quyết toán hợp đồng |
459 | 合同增补条款 (hétóng zēngbǔ tiáokuǎn) – Contract Supplement Clause – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
460 | 合同收入确认时间 (hétóng shōurù quèrèn shíjiān) – Revenue Recognition Time – Thời điểm ghi nhận doanh thu |
461 | 合同约定结算方式 (hétóng yuēdìng jiésuàn fāngshì) – Agreed Settlement Method – Phương thức quyết toán theo thỏa thuận |
462 | 合同审计工作底稿 (hétóng shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Contract Audit Working Paper – Hồ sơ kiểm toán hợp đồng |
463 | 合同应付款余额 (hétóng yīngfù kuǎn yú’é) – Payable Balance – Số dư khoản phải trả hợp đồng |
464 | 合同开票比例 (hétóng kāipiào bǐlì) – Invoice Ratio – Tỷ lệ xuất hóa đơn hợp đồng |
465 | 合同分包管理 (hétóng fēnbāo guǎnlǐ) – Subcontract Management – Quản lý thầu phụ hợp đồng |
466 | 合同项目跟踪记录 (hétóng xiàngmù gēnzōng jìlù) – Project Tracking Record – Hồ sơ theo dõi dự án hợp đồng |
467 | 合同履行进度报告 (hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Fulfillment Progress Report – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
468 | 合同审批记录 (hétóng shěnpī jìlù) – Approval Record – Hồ sơ phê duyệt hợp đồng |
469 | 合同收入成本对比表 (hétóng shōurù chéngběn duìbǐ biǎo) – Revenue-Cost Comparison Sheet – Bảng so sánh doanh thu và chi phí hợp đồng |
470 | 合同签订预算控制 (hétóng qiāndìng yùsuàn kòngzhì) – Contract Budget Control – Kiểm soát ngân sách khi ký hợp đồng |
471 | 合同预估金额 (hétóng yùgū jīn’é) – Estimated Contract Value – Giá trị hợp đồng ước tính |
472 | 合同资金回收计划 (hétóng zījīn huíshōu jìhuà) – Fund Recovery Plan – Kế hoạch thu hồi vốn hợp đồng |
473 | 合同签署流程 (hétóng qiānshǔ liúchéng) – Contract Signing Procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
474 | 合同文件归档 (hétóng wénjiàn guīdàng) – Contract Filing – Lưu trữ tài liệu hợp đồng |
475 | 合同内部审批流程 (hétóng nèibù shěnpī liúchéng) – Internal Approval Flow – Quy trình phê duyệt nội bộ hợp đồng |
476 | 合同付款安排 (hétóng fùkuǎn ānpái) – Payment Arrangement – Bố trí thanh toán hợp đồng |
477 | 合同财务流程图 (hétóng cáiwù liúchéng tú) – Financial Flowchart – Sơ đồ quy trình tài chính hợp đồng |
478 | 合同收支核算系统 (hétóng shōuzhī hésuàn xìtǒng) – Revenue and Expense Accounting System – Hệ thống hạch toán thu chi hợp đồng |
479 | 合同计量方式 (hétóng jìliàng fāngshì) – Measurement Method – Phương thức đo lường hợp đồng |
480 | 合同结算周期 (hétóng jiésuàn zhōuqī) – Settlement Period – Chu kỳ quyết toán hợp đồng |
481 | 合同收入调整单 (hétóng shōurù tiáozhěng dān) – Revenue Adjustment Form – Phiếu điều chỉnh doanh thu hợp đồng |
482 | 合同差旅费核销 (hétóng chàlǚfèi héxiāo) – Travel Expense Write-off – Bù trừ chi phí công tác hợp đồng |
483 | 合同变更审批单 (hétóng biàngēng shěnpī dān) – Change Approval Form – Phiếu phê duyệt thay đổi hợp đồng |
484 | 合同约定付款条件 (hétóng yuēdìng fùkuǎn tiáojiàn) – Agreed Payment Terms – Điều kiện thanh toán theo thỏa thuận |
485 | 合同开票申请表 (hétóng kāipiào shēnqǐng biǎo) – Invoice Application Form – Phiếu yêu cầu xuất hóa đơn hợp đồng |
486 | 合同预算调整表 (hétóng yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Budget Adjustment Sheet – Bảng điều chỉnh ngân sách hợp đồng |
487 | 合同费用分摊表 (hétóng fèiyòng fēntān biǎo) – Expense Allocation Sheet – Bảng phân bổ chi phí hợp đồng |
488 | 合同收入结转表 (hétóng shōurù jiézhuǎn biǎo) – Revenue Carry-forward Sheet – Bảng kết chuyển doanh thu hợp đồng |
489 | 合同资料台账 (hétóng zīliào táizhàng) – Document Ledger – Sổ tài liệu hợp đồng |
490 | 合同成本对比分析 (hétóng chéngběn duìbǐ fēnxī) – Cost Comparison Analysis – Phân tích đối chiếu chi phí hợp đồng |
491 | 合同资金支付流程 (hétóng zījīn zhīfù liúchéng) – Fund Payment Process – Quy trình chi trả vốn hợp đồng |
492 | 合同报表系统 (hétóng bàobiǎo xìtǒng) – Reporting System – Hệ thống báo cáo hợp đồng |
493 | 合同收入入账时间 (hétóng shōurù rùzhàng shíjiān) – Revenue Booking Time – Thời điểm hạch toán doanh thu |
494 | 合同费用报销表 (hétóng fèiyòng bàoxiāo biǎo) – Expense Reimbursement Sheet – Bảng thanh toán chi phí hợp đồng |
495 | 合同执行核对单 (hétóng zhíxíng héduì dān) – Execution Checklist – Phiếu đối chiếu thực hiện hợp đồng |
496 | 合同预估成本 (hétóng yùgū chéngběn) – Estimated Cost – Chi phí ước tính hợp đồng |
497 | 合同预算执行情况 (hétóng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget Execution Status – Tình hình thực hiện ngân sách hợp đồng |
498 | 合同会计台账 (hétóng kuàijì táizhàng) – Accounting Ledger – Sổ cái kế toán hợp đồng |
499 | 合同财务档案 (hétóng cáiwù dàng’àn) – Financial Archive – Hồ sơ tài chính hợp đồng |
500 | 合同收款责任划分 (hétóng shōukuǎn zérèn huàfēn) – Collection Responsibility Division – Phân chia trách nhiệm thu tiền |
501 | 合同会计处理方式 (hétóng kuàijì chǔlǐ fāngshì) – Accounting Treatment Method – Phương pháp xử lý kế toán hợp đồng |
502 | 合同延期审批 (hétóng yánqī shěnpī) – Extension Approval – Phê duyệt gia hạn hợp đồng |
503 | 合同变更日志 (hétóng biàngēng rìzhì) – Change Log – Nhật ký thay đổi hợp đồng |
504 | 合同履约预算 (hétóng lǚyuē yùsuàn) – Performance Budget – Ngân sách thực hiện cam kết hợp đồng |
505 | 合同财务评审 (hétóng cáiwù píngshěn) – Financial Review – Đánh giá tài chính hợp đồng |
506 | 合同进度款 (hétóng jìndù kuǎn) – Progress Payment – Thanh toán theo tiến độ |
507 | 合同结算单 (hétóng jiésuàn dān) – Final Settlement Sheet – Phiếu quyết toán hợp đồng |
508 | 合同变更分析 (hétóng biàngēng fēnxī) – Change Analysis – Phân tích thay đổi hợp đồng |
509 | 合同付款计划表 (hétóng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Schedule – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng |
510 | 合同收款确认单 (hétóng shōukuǎn quèrèn dān) – Collection Confirmation Form – Phiếu xác nhận thu tiền hợp đồng |
511 | 合同执行预算表 (hétóng zhíxíng yùsuàn biǎo) – Execution Budget Sheet – Bảng ngân sách thực hiện hợp đồng |
512 | 合同项目财务台账 (hétóng xiàngmù cáiwù táizhàng) – Project Financial Ledger – Sổ cái tài chính dự án hợp đồng |
513 | 合同付款申请单 (hétóng fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment Request Form – Đơn đề nghị thanh toán hợp đồng |
514 | 合同核算管理系统 (hétóng hésuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Contract Accounting System – Hệ thống quản lý hạch toán hợp đồng |
515 | 合同账务处理流程 (hétóng zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting Process – Quy trình xử lý kế toán hợp đồng |
516 | 合同执行分析报表 (hétóng zhíxíng fēnxī bàobiǎo) – Execution Analysis Report – Báo cáo phân tích thực hiện hợp đồng |
517 | 合同付款核对表 (hétóng fùkuǎn héduì biǎo) – Payment Reconciliation Sheet – Bảng đối chiếu thanh toán hợp đồng |
518 | 合同收入确认流程 (hétóng shōurù quèrèn liúchéng) – Revenue Recognition Flow – Quy trình ghi nhận doanh thu hợp đồng |
519 | 合同付款跟踪表 (hétóng fùkuǎn gēnzōng biǎo) – Payment Tracking Sheet – Bảng theo dõi thanh toán hợp đồng |
520 | 合同执行预算审批表 (hétóng zhíxíng yùsuàn shěnpī biǎo) – Budget Execution Approval – Phiếu phê duyệt ngân sách thực hiện hợp đồng |
521 | 合同结算核查单 (hétóng jiésuàn héchá dān) – Settlement Verification Form – Phiếu xác minh quyết toán hợp đồng |
522 | 合同收入调整记录 (hétóng shōurù tiáozhěng jìlù) – Revenue Adjustment Record – Bản ghi điều chỉnh doanh thu hợp đồng |
523 | 合同付款计划审批 (hétóng fùkuǎn jìhuà shěnpī) – Payment Plan Approval – Phê duyệt kế hoạch thanh toán hợp đồng |
524 | 合同项目预算控制 (hétóng xiàngmù yùsuàn kòngzhì) – Project Budget Control – Kiểm soát ngân sách dự án hợp đồng |
525 | 合同结算调整单 (hétóng jiésuàn tiáozhěng dān) – Settlement Adjustment Sheet – Phiếu điều chỉnh quyết toán hợp đồng |
526 | 合同费用支出计划 (hétóng fèiyòng zhīchū jìhuà) – Expense Disbursement Plan – Kế hoạch chi phí hợp đồng |
527 | 合同履约支出分析 (hétóng lǚyuē zhīchū fēnxī) – Performance Cost Analysis – Phân tích chi phí thực hiện hợp đồng |
528 | 合同资金预算审批 (hétóng zījīn yùsuàn shěnpī) – Fund Budget Approval – Phê duyệt ngân sách vốn hợp đồng |
529 | 合同项目付款节点表 (hétóng xiàngmù fùkuǎn jiédiǎn biǎo) – Milestone Payment Chart – Bảng mốc thanh toán dự án hợp đồng |
530 | 合同财务跟踪记录 (hétóng cáiwù gēnzōng jìlù) – Financial Tracking Record – Hồ sơ theo dõi tài chính hợp đồng |
531 | 合同项目费用结构 (hétóng xiàngmù fèiyòng jiégòu) – Project Cost Structure – Cơ cấu chi phí dự án hợp đồng |
532 | 合同结算管理办法 (hétóng jiésuàn guǎnlǐ bànfǎ) – Settlement Management Rules – Quy định quản lý quyết toán hợp đồng |
533 | 合同项目收款比例 (hétóng xiàngmù shōukuǎn bǐlì) – Collection Ratio – Tỷ lệ thu tiền dự án hợp đồng |
534 | 合同预付款申请单 (hétóng yùfùkuǎn shēnqǐng dān) – Advance Payment Application – Phiếu đề nghị tạm ứng hợp đồng |
535 | 合同收入成本分析 (hétóng shōurù chéngběn fēnxī) – Revenue-Cost Analysis – Phân tích doanh thu – chi phí hợp đồng |
536 | 合同费用控制制度 (hétóng fèiyòng kòngzhì zhìdù) – Expense Control Policy – Chế độ kiểm soát chi phí hợp đồng |
537 | 合同项目执行情况表 (hétóng xiàngmù zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Project Execution Status Sheet – Bảng tình trạng thực hiện dự án hợp đồng |
538 | 合同变更记录表 (hétóng biàngēng jìlù biǎo) – Contract Change Record Sheet – Bảng ghi chép thay đổi hợp đồng |
539 | 合同会计核算办法 (hétóng kuàijì hésuàn bànfǎ) – Accounting Policy for Contracts – Phương pháp hạch toán hợp đồng |
540 | 合同结算明细表 (hétóng jiésuàn míngxì biǎo) – Detailed Settlement Sheet – Bảng chi tiết quyết toán hợp đồng |
541 | 合同收款台账 (hétóng shōukuǎn táizhàng) – Collection Ledger – Sổ theo dõi thu tiền hợp đồng |
542 | 合同收支计划表 (hétóng shōuzhī jìhuà biǎo) – Income and Expense Plan – Bảng kế hoạch thu chi hợp đồng |
543 | 合同财务执行表 (hétóng cáiwù zhíxíng biǎo) – Financial Execution Sheet – Bảng thực hiện tài chính hợp đồng |
544 | 合同项目资金计划 (hétóng xiàngmù zījīn jìhuà) – Project Funding Plan – Kế hoạch vốn dự án hợp đồng |
545 | 合同会计准则 (hétóng kuàijì zhǔnzé) – Contract Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán hợp đồng |
546 | 合同审计报告 (hétóng shěnjì bàogào) – Contract Audit Report – Báo cáo kiểm toán hợp đồng |
547 | 合同审计流程 (hétóng shěnjì liúchéng) – Contract Audit Process – Quy trình kiểm toán hợp đồng |
548 | 合同财务报销 (hétóng cáiwù bàoxiāo) – Contract Financial Reimbursement – Thanh toán chi phí hợp đồng |
549 | 合同收入确认表 (hétóng shōurù quèrèn biǎo) – Revenue Recognition Sheet – Bảng xác nhận doanh thu hợp đồng |
550 | 合同收款计划表 (hétóng shōukuǎn jìhuà biǎo) – Collection Plan – Bảng kế hoạch thu tiền hợp đồng |
551 | 合同结算流程 (hétóng jiésuàn liúchéng) – Contract Settlement Process – Quy trình quyết toán hợp đồng |
552 | 合同审查记录 (hétóng shěnchá jìlù) – Contract Review Record – Biên bản thẩm định hợp đồng |
553 | 合同财务台账 (hétóng cáiwù táizhàng) – Contract Financial Ledger – Sổ cái tài chính hợp đồng |
554 | 合同发票登记 (hétóng fāpiào dēngjì) – Invoice Registration – Đăng ký hóa đơn hợp đồng |
555 | 合同审批流程图 (hétóng shěnpī liúchéng tú) – Approval Process Chart – Sơ đồ quy trình phê duyệt hợp đồng |
556 | 合同签订记录表 (hétóng qiāndìng jìlù biǎo) – Contract Signing Record – Bảng ghi chép ký kết hợp đồng |
557 | 合同预算分配表 (hétóng yùsuàn fēnpèi biǎo) – Budget Allocation Sheet – Bảng phân bổ ngân sách hợp đồng |
558 | 合同财务归档 (hétóng cáiwù guīdàng) – Contract Financial Filing – Lưu trữ hồ sơ tài chính hợp đồng |
559 | 合同开票申请单 (hétóng kāipiào shēnqǐng dān) – Invoice Application Form – Phiếu yêu cầu xuất hóa đơn hợp đồng |
560 | 合同执行节点 (hétóng zhíxíng jiédiǎn) – Execution Milestone – Mốc thực hiện hợp đồng |
561 | 合同执行台账 (hétóng zhíxíng táizhàng) – Execution Ledger – Sổ theo dõi thực hiện hợp đồng |
562 | 合同成本报表 (hétóng chéngběn bàobiǎo) – Contract Cost Report – Báo cáo chi phí hợp đồng |
563 | 合同履行审计 (hétóng lǚxíng shěnjì) – Contract Fulfillment Audit – Kiểm toán việc thực hiện hợp đồng |
564 | 合同结算对账单 (hétóng jiésuàn duìzhàng dān) – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu quyết toán hợp đồng |
565 | 合同付款凭单 (hétóng fùkuǎn píngdān) – Payment Slip – Phiếu thanh toán hợp đồng |
566 | 合同财务变更 (hétóng cáiwù biàngēng) – Financial Amendment – Thay đổi tài chính hợp đồng |
567 | 合同估算成本 (hétóng gūsuàn chéngběn) – Estimated Cost – Chi phí ước tính hợp đồng |
568 | 合同收入预测 (hétóng shōurù yùcè) – Revenue Forecast – Dự báo doanh thu hợp đồng |
569 | 合同成本核算 (hétóng chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí hợp đồng |
570 | 合同费用报销单 (hétóng fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense Reimbursement Form – Đơn hoàn ứng chi phí hợp đồng |
571 | 合同预算管理系统 (hétóng yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Budget Management System – Hệ thống quản lý ngân sách hợp đồng |
572 | 合同应收账款 (hétóng yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu hợp đồng |
573 | 合同应付账款 (hétóng yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả hợp đồng |
574 | 合同收入核算系统 (hétóng shōurù hésuàn xìtǒng) – Revenue Accounting System – Hệ thống hạch toán doanh thu hợp đồng |
575 | 合同费用预算表 (hétóng fèiyòng yùsuàn biǎo) – Expense Budget Sheet – Bảng dự toán chi phí hợp đồng |
576 | 合同付款对账表 (hétóng fùkuǎn duìzhàng biǎo) – Payment Reconciliation Form – Phiếu đối chiếu thanh toán hợp đồng |
577 | 合同收入执行表 (hétóng shōurù zhíxíng biǎo) – Revenue Execution Sheet – Bảng thực hiện doanh thu hợp đồng |
578 | 合同项目财务报表 (hétóng xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Project Financial Report – Báo cáo tài chính dự án hợp đồng |
579 | 合同变更审批表 (hétóng biàngēng shěnpī biǎo) – Change Approval Sheet – Phiếu phê duyệt thay đổi hợp đồng |
580 | 合同履行计划 (hétóng lǚxíng jìhuà) – Fulfillment Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
581 | 合同项目预算书 (hétóng xiàngmù yùsuàn shū) – Project Budget Document – Hồ sơ ngân sách dự án hợp đồng |
582 | 合同付款分期 (hétóng fùkuǎn fēnqī) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ hợp đồng |
583 | 合同会计核查 (hétóng kuàijì héchá) – Accounting Review – Kiểm tra kế toán hợp đồng |
584 | 合同执行台账登记 (hétóng zhíxíng táizhàng dēngjì) – Execution Ledger Entry – Ghi sổ thực hiện hợp đồng |
585 | 合同收支统计 (hétóng shōuzhī tǒngjì) – Income-Expense Statistics – Thống kê thu chi hợp đồng |
586 | 合同核算制度 (hétóng hésuàn zhìdù) – Accounting Policy – Chế độ hạch toán hợp đồng |
587 | 合同审核标准 (hétóng shěnhé biāozhǔn) – Audit Criteria – Tiêu chuẩn kiểm tra hợp đồng |
588 | 合同变动记录 (hétóng biàndòng jìlù) – Change Log – Nhật ký biến động hợp đồng |
589 | 合同财务职责 (hétóng cáiwù zhízé) – Financial Responsibilities – Trách nhiệm tài chính hợp đồng |
590 | 合同支出审批 (hétóng zhīchū shěnpī) – Expense Approval – Phê duyệt chi hợp đồng |
591 | 合同结算审批 (hétóng jiésuàn shěnpī) – Settlement Approval – Phê duyệt quyết toán hợp đồng |
592 | 合同预付款管理 (hétóng yùfùkuǎn guǎnlǐ) – Advance Payment Management – Quản lý tạm ứng hợp đồng |
593 | 合同财务稽核 (hétóng cáiwù jīhé) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính hợp đồng |
594 | 合同执行对账单 (hétóng zhíxíng duìzhàng dān) – Execution Reconciliation – Bảng đối chiếu thực hiện hợp đồng |
595 | 合同支出报表 (hétóng zhīchū bàobiǎo) – Expenditure Report – Báo cáo chi hợp đồng |
596 | 合同付款流程 (hétóng fùkuǎn liúchéng) – Payment Process – Quy trình thanh toán hợp đồng |
597 | 合同金额变更 (hétóng jīn’é biàngēng) – Contract Amount Change – Thay đổi giá trị hợp đồng |
598 | 合同结算单据 (hétóng jiésuàn dānjù) – Settlement Document – Chứng từ quyết toán hợp đồng |
599 | 合同费用记录 (hétóng fèiyòng jìlù) – Expense Record – Ghi chép chi phí hợp đồng |
600 | 合同应收计划 (hétóng yīngshōu jìhuà) – Receivable Plan – Kế hoạch khoản phải thu hợp đồng |
601 | 合同应付款计划 (hétóng yīngfùkuǎn jìhuà) – Payable Plan – Kế hoạch khoản phải trả hợp đồng |
602 | 合同财务预警 (hétóng cáiwù yùjǐng) – Financial Warning – Cảnh báo tài chính hợp đồng |
603 | 合同项目结算 (hétóng xiàngmù jiésuàn) – Project Settlement – Quyết toán dự án hợp đồng |
604 | 合同预估收入 (hétóng yùgū shōurù) – Estimated Revenue – Doanh thu dự kiến hợp đồng |
605 | 合同预估支出 (hétóng yùgū zhīchū) – Estimated Expenditure – Chi phí dự kiến hợp đồng |
606 | 合同财务处理 (hétóng cáiwù chǔlǐ) – Financial Handling – Xử lý tài chính hợp đồng |
607 | 合同支出科目 (hétóng zhīchū kēmù) – Expense Item – Mục chi hợp đồng |
608 | 合同收入分摊 (hétóng shōurù fēntān) – Revenue Allocation – Phân bổ doanh thu hợp đồng |
609 | 合同结算审批单 (hétóng jiésuàn shěnpī dān) – Settlement Approval Form – Phiếu phê duyệt quyết toán hợp đồng |
610 | 合同收支计划表 (hétóng shōuzhī jìhuà biǎo) – Income-Expenditure Plan – Bảng kế hoạch thu chi hợp đồng |
611 | 合同财务监督 (hétóng cáiwù jiāndū) – Financial Supervision – Giám sát tài chính hợp đồng |
612 | 合同结算核对 (hétóng jiésuàn héduì) – Settlement Check – Kiểm tra quyết toán hợp đồng |
613 | 合同财务报备 (hétóng cáiwù bàobèi) – Financial Reporting – Báo cáo tài chính hợp đồng |
614 | 合同执行成本 (hétóng zhíxíng chéngběn) – Execution Cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
615 | 合同财务差错 (hétóng cáiwù chācuò) – Financial Error – Sai sót tài chính hợp đồng |
616 | 合同收入滞后 (hétóng shōurù zhìhòu) – Revenue Delay – Doanh thu bị chậm hợp đồng |
617 | 合同支出预测 (hétóng zhīchū yùcè) – Expenditure Forecast – Dự báo chi phí hợp đồng |
618 | 合同财务状况 (hétóng cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Status – Tình hình tài chính hợp đồng |
619 | 合同结算进度 (hétóng jiésuàn jìndù) – Settlement Progress – Tiến độ quyết toán hợp đồng |
620 | 合同项目收入 (hétóng xiàngmù shōurù) – Project Revenue – Doanh thu dự án hợp đồng |
621 | 合同项目支出 (hétóng xiàngmù zhīchū) – Project Expenditure – Chi phí dự án hợp đồng |
622 | 合同资金分配 (hétóng zījīn fēnpèi) – Fund Allocation – Phân bổ vốn hợp đồng |
623 | 合同支付审批 (hétóng zhīfù shěnpī) – Payment Approval – Phê duyệt chi trả hợp đồng |
624 | 合同执行差异 (hétóng zhíxíng chāyì) – Execution Deviation – Sai lệch khi thực hiện hợp đồng |
625 | 合同财务分析 (hétóng cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính hợp đồng |
626 | 合同利润核算 (hétóng lìrùn hésuàn) – Profit Accounting – Hạch toán lợi nhuận hợp đồng |
627 | 合同盈利能力 (hétóng yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời hợp đồng |
628 | 合同核算明细 (hétóng hésuàn míngxì) – Accounting Details – Chi tiết hạch toán hợp đồng |
629 | 合同退费处理 (hétóng tuìfèi chǔlǐ) – Refund Handling – Xử lý hoàn phí hợp đồng |
630 | 合同审计建议 (hétóng shěnjì jiànyì) – Audit Suggestion – Kiến nghị kiểm toán hợp đồng |
631 | 合同预付款比例 (hétóng yùfùkuǎn bǐlì) – Advance Ratio – Tỷ lệ tạm ứng hợp đồng |
632 | 合同付款进度 (hétóng fùkuǎn jìndù) – Payment Schedule – Tiến độ thanh toán hợp đồng |
633 | 合同账务调整 (hétóng zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách hợp đồng |
634 | 合同审计报告书 (hétóng shěnjì bàogào shū) – Audit Report Document – Tài liệu báo cáo kiểm toán hợp đồng |
635 | 合同收入台账 (hétóng shōurù táizhàng) – Revenue Ledger – Sổ doanh thu hợp đồng |
636 | 合同付款清单 (hétóng fùkuǎn qīngdān) – Payment List – Danh sách thanh toán hợp đồng |
637 | 合同预付款清算 (hétóng yùfùkuǎn qīngsuàn) – Advance Settlement – Thanh toán tạm ứng hợp đồng |
638 | 合同发票管理 (hétóng fāpiào guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn hợp đồng |
639 | 合同账目核查 (hétóng zhàngmù héchá) – Account Check – Kiểm tra sổ sách hợp đồng |
640 | 合同预算超支 (hétóng yùsuàn chāozhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách hợp đồng |
641 | 合同付款风险 (hétóng fùkuǎn fēngxiǎn) – Payment Risk – Rủi ro thanh toán hợp đồng |
642 | 合同结算方式 (hétóng jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Phương thức quyết toán hợp đồng |
643 | 合同付款方式 (hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán hợp đồng |
644 | 合同支出对比 (hétóng zhīchū duìbǐ) – Expense Comparison – So sánh chi phí hợp đồng |
645 | 合同应付款明细 (hétóng yīngfùkuǎn míngxì) – Payables Detail – Chi tiết khoản phải trả hợp đồng |
646 | 合同回款计划 (hétóng huíkuǎn jìhuà) – Collection Plan – Kế hoạch thu tiền hợp đồng |
647 | 合同签约金额 (hétóng qiānyuē jīn’é) – Contract Amount – Giá trị ký kết hợp đồng |
648 | 合同分期付款 (hétóng fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo đợt hợp đồng |
649 | 合同审计内容 (hétóng shěnjì nèiróng) – Audit Content – Nội dung kiểm toán hợp đồng |
650 | 合同凭证核销 (hétóng píngzhèng héxiāo) – Voucher Write-off – Xóa sổ chứng từ hợp đồng |
651 | 合同违约金核算 (hétóng wéiyuējīn hésuàn) – Penalty Accounting – Hạch toán phạt vi phạm hợp đồng |
652 | 合同税务处理 (hétóng shuìwù chǔlǐ) – Tax Handling – Xử lý thuế hợp đồng |
653 | 合同收支匹配 (hétóng shōuzhī pǐpèi) – Income-Expense Matching – Khớp thu chi hợp đồng |
654 | 合同绩效分析 (hétóng jìxiào fēnxī) – Performance Analysis – Phân tích hiệu quả hợp đồng |
655 | 合同回款跟踪 (hétóng huíkuǎn gēnzōng) – Payment Tracking – Theo dõi thu tiền hợp đồng |
656 | 合同收款记录 (hétóng shōu kuǎn jìlù) – Receipt Record – Ghi nhận thu tiền hợp đồng |
657 | 合同支付审批单 (hétóng zhīfù shěnpī dān) – Payment Approval Form – Phiếu duyệt thanh toán hợp đồng |
658 | 合同开票计划 (hétóng kāipiào jìhuà) – Invoice Plan – Kế hoạch xuất hóa đơn hợp đồng |
659 | 合同退款流程 (hétóng tuìkuǎn liúchéng) – Refund Process – Quy trình hoàn tiền hợp đồng |
660 | 合同审计标准 (hétóng shěnjì biāozhǔn) – Audit Standard – Tiêu chuẩn kiểm toán hợp đồng |
661 | 合同收入调整 (hétóng shōurù tiáozhěng) – Revenue Adjustment – Điều chỉnh doanh thu hợp đồng |
662 | 合同财务对账 (hétóng cáiwù duìzhàng) – Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính hợp đồng |
663 | 合同费用报销 (hétóng fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí hợp đồng |
664 | 合同账款管理 (hétóng zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Account Management – Quản lý khoản công nợ hợp đồng |
665 | 合同执行审核 (hétóng zhíxíng shěnhé) – Execution Review – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
666 | 合同付款明细表 (hétóng fùkuǎn míngxì biǎo) – Payment Detail Sheet – Bảng chi tiết thanh toán hợp đồng |
667 | 合同账目明细 (hétóng zhàngmù míngxì) – Account Detail – Chi tiết tài khoản hợp đồng |
668 | 合同执行汇总表 (hétóng zhíxíng huìzǒng biǎo) – Execution Summary – Bảng tổng hợp thực hiện hợp đồng |
669 | 合同绩效对比 (hétóng jìxiào duìbǐ) – Performance Comparison – So sánh hiệu quả hợp đồng |
670 | 合同支出审计 (hétóng zhīchū shěnjì) – Expense Audit – Kiểm toán chi phí hợp đồng |
671 | 合同收款审批 (hétóng shōukuǎn shěnpī) – Receipt Approval – Phê duyệt thu tiền hợp đồng |
672 | 合同未付款提醒 (hétóng wèifùkuǎn tíxǐng) – Unpaid Alert – Nhắc nhở chưa thanh toán hợp đồng |
673 | 合同发票清单 (hétóng fāpiào qīngdān) – Invoice List – Danh sách hóa đơn hợp đồng |
674 | 合同现金流分析 (hétóng xiànjīnliú fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền hợp đồng |
675 | 合同执行审查 (hétóng zhíxíng shěnchá) – Execution Audit – Rà soát thực hiện hợp đồng |
676 | 合同逾期应收款 (hétóng yúqī yīngshōukuǎn) – Overdue Receivables – Khoản phải thu quá hạn hợp đồng |
677 | 合同应收款分析 (hétóng yīngshōukuǎn fēnxī) – Receivables Analysis – Phân tích khoản phải thu hợp đồng |
678 | 合同执行成本分析 (hétóng zhíxíng chéngběn fēnxī) – Execution Cost Analysis – Phân tích chi phí thực hiện hợp đồng |
679 | 合同违约处理流程 (hétóng wéiyuē chǔlǐ liúchéng) – Breach Handling Process – Quy trình xử lý vi phạm hợp đồng |
680 | 合同履约评估 (hétóng lǚyuē pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
681 | 合同费用核算 (hétóng fèiyòng hésuàn) – Expense Accounting – Hạch toán chi phí hợp đồng |
682 | 合同收入确认 (hétóng shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu hợp đồng |
683 | 合同审计路径 (hétóng shěnjì lùjìng) – Audit Path – Lộ trình kiểm toán hợp đồng |
684 | 合同付款调整 (hétóng fùkuǎn tiáozhěng) – Payment Adjustment – Điều chỉnh thanh toán hợp đồng |
685 | 合同履约责任 (hétóng lǚyuē zérèn) – Performance Obligation – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
686 | 合同违约索赔 (hétóng wéiyuē suǒpéi) – Breach Compensation – Đòi bồi thường vi phạm hợp đồng |
687 | 合同分期付款安排 (hétóng fēnqī fùkuǎn ānpái) – Installment Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán theo đợt hợp đồng |
688 | 合同审计合规性 (hétóng shěnjì héguīxìng) – Audit Compliance – Tính tuân thủ kiểm toán hợp đồng |
689 | 合同风险管理 (hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro hợp đồng |
690 | 合同付款时限 (hétóng fùkuǎn shíxiàn) – Payment Deadline – Hạn thanh toán hợp đồng |
691 | 合同收入差异 (hétóng shōurù chāyì) – Revenue Variance – Biến động doanh thu hợp đồng |
692 | 合同支付进度 (hétóng zhīfù jìndù) – Payment Progress – Tiến độ thanh toán hợp đồng |
693 | 合同变更记录 (hétóng biàngēng jìlù) – Amendment Record – Hồ sơ thay đổi hợp đồng |
694 | 合同资产负债表 (hétóng zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán hợp đồng |
695 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Breach Responsibility – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
696 | 合同确认报告 (hétóng quèrèn bàogào) – Confirmation Report – Báo cáo xác nhận hợp đồng |
697 | 合同付款情况 (hétóng fùkuǎn qíngkuàng) – Payment Status – Tình trạng thanh toán hợp đồng |
698 | 合同支付管理 (hétóng zhīfù guǎnlǐ) – Payment Management – Quản lý thanh toán hợp đồng |
699 | 合同收入确认标准 (hétóng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Standard – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu hợp đồng |
700 | 合同结算比例 (hétóng jiésuàn bǐlì) – Settlement Ratio – Tỷ lệ quyết toán hợp đồng |
701 | 合同付款证据 (hétóng fùkuǎn zhèngjù) – Payment Evidence – Chứng cứ thanh toán hợp đồng |
702 | 合同价格调整 (hétóng jiàgé tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng |
703 | 合同费用计划 (hétóng fèiyòng jìhuà) – Expense Plan – Kế hoạch chi phí hợp đồng |
704 | 合同收款风险 (hétóng shōukuǎn fēngxiǎn) – Collection Risk – Rủi ro thu tiền hợp đồng |
705 | 合同收入确认方法 (hétóng shōurù quèrèn fāngfǎ) – Revenue Recognition Method – Phương pháp công nhận doanh thu hợp đồng |
706 | 合同审计范围 (hétóng shěnjì fànwéi) – Audit Scope – Phạm vi kiểm toán hợp đồng |
707 | 合同支付调整 (hétóng zhīfù tiáozhěng) – Payment Adjustment – Điều chỉnh thanh toán hợp đồng |
708 | 合同履约进度 (hétóng lǚyuē jìndù) – Performance Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
709 | 合同付款确认 (hétóng fùkuǎn quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán hợp đồng |
710 | 合同签署流程 (hétóng qiānshǔ liúchéng) – Signing Process – Quy trình ký kết hợp đồng |
711 | 合同财务审查 (hétóng cáiwù shěnchá) – Financial Review – Xem xét tài chính hợp đồng |
712 | 合同付款追踪 (hétóng fùkuǎn zhuīzōng) – Payment Tracking – Theo dõi thanh toán hợp đồng |
713 | 合同项目信息 (hétóng xiàngmù xìnxī) – Project Information – Thông tin dự án hợp đồng |
714 | 合同收入审查 (hétóng shōurù shěnchá) – Revenue Review – Xem xét doanh thu hợp đồng |
715 | 合同违约分析 (hétóng wéiyuē fēnxī) – Breach Analysis – Phân tích vi phạm hợp đồng |
716 | 合同项目预算 (hétóng xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – Ngân sách dự án hợp đồng |
717 | 合同支付记录 (hétóng zhīfù jìlù) – Payment Record – Ghi chép thanh toán hợp đồng |
718 | 合同开票确认 (hétóng kāipiào quèrèn) – Invoice Confirmation – Xác nhận hóa đơn hợp đồng |
719 | 合同分期付款管理 (hétóng fēnqī fùkuǎn guǎnlǐ) – Installment Payment Management – Quản lý thanh toán theo đợt hợp đồng |
720 | 合同账务审核 (hétóng zhàngwù shěnhé) – Account Review – Kiểm tra tài khoản hợp đồng |
721 | 合同收款清单 (hétóng shōukuǎn qīngdān) – Collection List – Danh sách thu tiền hợp đồng |
722 | 合同支付审核 (hétóng zhīfù shěnhé) – Payment Review – Kiểm tra thanh toán hợp đồng |
723 | 合同收入管理 (hétóng shōurù guǎnlǐ) – Revenue Management – Quản lý doanh thu hợp đồng |
724 | 合同结算结余 (hétóng jiésuàn jiéyú) – Settlement Balance – Số dư quyết toán hợp đồng |
725 | 合同税务核算 (hétóng shuìwù hésuàn) – Tax Accounting – Hạch toán thuế hợp đồng |
726 | 合同付款安排 (hétóng fùkuǎn ānpái) – Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán hợp đồng |
727 | 合同履约进展 (hétóng lǚyuē jìnzhǎn) – Performance Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
728 | 合同预算超支分析 (hétóng yùsuàn chāozhī fēnxī) – Budget Overrun Analysis – Phân tích vượt ngân sách hợp đồng |
729 | 合同应收账款管理 (hétóng yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Receivables Management – Quản lý khoản phải thu hợp đồng |
730 | 合同执行风险 (hétóng zhíxíng fēngxiǎn) – Execution Risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
731 | 合同付款保障 (hétóng fùkuǎn bǎozhàng) – Payment Guarantee – Bảo đảm thanh toán hợp đồng |
732 | 合同结算阶段 (hétóng jiésuàn jiēduàn) – Settlement Stage – Giai đoạn quyết toán hợp đồng |
733 | 合同违约赔偿 (hétóng wéiyuē péicháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
734 | 合同付款验证 (hétóng fùkuǎn yànzhèng) – Payment Verification – Xác minh thanh toán hợp đồng |
735 | 合同收入对比分析 (hétóng shōurù duìbǐ fēnxī) – Revenue Comparison Analysis – Phân tích so sánh doanh thu hợp đồng |
736 | 合同风险评估报告 (hétóng fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro hợp đồng |
737 | 合同履约报告 (hétóng lǚyuē bàogào) – Performance Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
738 | 合同支付记录表 (hétóng zhīfù jìlù biǎo) – Payment Record Sheet – Bảng ghi chép thanh toán hợp đồng |
739 | 合同账务明细表 (hétóng zhàngwù míngxì biǎo) – Account Detail Sheet – Bảng chi tiết tài khoản hợp đồng |
740 | 合同付款责任 (hétóng fùkuǎn zérèn) – Payment Responsibility – Trách nhiệm thanh toán hợp đồng |
741 | 合同收入核算 (hétóng shōurù hésuàn) – Revenue Accounting – Hạch toán doanh thu hợp đồng |
742 | 合同执行进度管理 (hétóng zhíxíng jìndù guǎnlǐ) – Execution Progress Management – Quản lý tiến độ thực hiện hợp đồng |
743 | 合同逾期支付管理 (hétóng yúqī zhīfù guǎnlǐ) – Overdue Payment Management – Quản lý thanh toán quá hạn hợp đồng |
744 | 合同收支结算 (hétóng shōuzhī jiésuàn) – Income and Expense Settlement – Quyết toán thu chi hợp đồng |
745 | 合同履约考核 (hétóng lǚyuē kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
746 | 合同收入总额 (hétóng shōurù zǒng’é) – Total Revenue – Tổng doanh thu hợp đồng |
747 | 合同付款结算 (hétóng fùkuǎn jiésuàn) – Payment Settlement – Quyết toán thanh toán hợp đồng |
748 | 合同付款违约金 (hétóng fùkuǎn wéiyuējīn) – Late Payment Penalty – Phạt thanh toán trễ hợp đồng |
749 | 合同预算执行报告 (hétóng yùsuàn zhíxíng bàogào) – Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách hợp đồng |
750 | 合同履约进度报告 (hétóng lǚyuē jìndù bàogào) – Performance Progress Report – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
751 | 合同项目付款 (hétóng xiàngmù zhīfù) – Project Payment – Thanh toán dự án hợp đồng |
752 | 合同未付款项目 (hétóng wèifùkuǎn xiàngmù) – Unpaid Project – Dự án chưa thanh toán hợp đồng |
753 | 合同付款明细表 (hétóng fùkuǎn míngxì biǎo) – Payment Details Sheet – Bảng chi tiết thanh toán hợp đồng |
754 | 合同执行情况 (hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Execution Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
755 | 合同项目收支 (hétóng xiàngmù shōuzhī) – Project Income and Expense – Thu chi dự án hợp đồng |
756 | 合同付款表 (hétóng fùkuǎn biǎo) – Payment Table – Bảng thanh toán hợp đồng |
757 | 合同收入结算 (hétóng shōurù jiésuàn) – Revenue Settlement – Quyết toán doanh thu hợp đồng |
758 | 合同付款计划 (hétóng fùkuǎn jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
759 | 合同支付明细 (hétóng zhīfù míngxì) – Payment Details – Chi tiết thanh toán hợp đồng |
760 | 合同签署费用 (hétóng qiānshǔ fèiyòng) – Signing Fee – Phí ký hợp đồng |
761 | 合同项目审查 (hétóng xiàngmù shěnchá) – Project Review – Kiểm tra dự án hợp đồng |
762 | 合同履约成本 (hétóng lǚyuē chéngběn) – Performance Cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
763 | 合同收入目标 (hétóng shōurù mùbiāo) – Revenue Target – Mục tiêu doanh thu hợp đồng |
764 | 合同结算差异 (hétóng jiésuàn chāyì) – Settlement Variance – Biến động quyết toán hợp đồng |
765 | 合同期末结算 (hétóng qīmò jiésuàn) – End-of-Term Settlement – Quyết toán cuối kỳ hợp đồng |
766 | 合同履约延迟 (hétóng lǚyuē yánchí) – Performance Delay – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
767 | 合同费用分析 (hétóng fèiyòng fēnxī) – Expense Analysis – Phân tích chi phí hợp đồng |
768 | 合同付款风险评估 (hétóng fùkuǎn fēngxiǎn pínggū) – Payment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thanh toán hợp đồng |
769 | 合同金额调整 (hétóng jīn’é tiáozhěng) – Amount Adjustment – Điều chỉnh số tiền hợp đồng |
770 | 合同收入比例 (hétóng shōurù bǐlì) – Revenue Proportion – Tỷ lệ doanh thu hợp đồng |
771 | 合同税务计划 (hétóng shuìwù jìhuà) – Tax Plan – Kế hoạch thuế hợp đồng |
772 | 合同结算清单 (hétóng jiésuàn qīngdān) – Settlement List – Danh sách quyết toán hợp đồng |
773 | 合同履约目标 (hétóng lǚyuē mùbiāo) – Performance Goal – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
774 | 合同付款阶段 (hétóng fùkuǎn jiēduàn) – Payment Phase – Giai đoạn thanh toán hợp đồng |
775 | 合同收入来源 (hétóng shōurù láiyuán) – Revenue Source – Nguồn doanh thu hợp đồng |
776 | 合同违约责任追究 (hétóng wéiyuē zérèn zhuījiū) – Breach Responsibility Enforcement – Thực thi trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
777 | 合同付款安排调整 (hétóng fùkuǎn ānpái tiáozhěng) – Payment Arrangement Adjustment – Điều chỉnh sắp xếp thanh toán hợp đồng |
778 | 合同收入归属 (hétóng shōurù guīshǔ) – Revenue Attribution – Thuộc tính doanh thu hợp đồng |
779 | 合同履约计划 (hétóng lǚyuē jìhuà) – Performance Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
780 | 合同款项支付 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù) – Payment of Funds – Thanh toán khoản tiền hợp đồng |
781 | 合同收支计划 (hétóng shōuzhī jìhuà) – Income and Expense Plan – Kế hoạch thu chi hợp đồng |
782 | 合同执行风险管理 (hétóng zhíxíng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Execution Risk Management – Quản lý rủi ro thực hiện hợp đồng |
783 | 合同违约赔偿金 (hétóng wéiyuē péicháng jīn) – Breach Compensation Fund – Quỹ bồi thường vi phạm hợp đồng |
784 | 合同付款调度 (hétóng fùkuǎn tiáodù) – Payment Scheduling – Lịch trình thanh toán hợp đồng |
785 | 合同付款执行 (hétóng fùkuǎn zhíxíng) – Payment Execution – Thực hiện thanh toán hợp đồng |
786 | 合同付款报告 (hétóng fùkuǎn bàogào) – Payment Report – Báo cáo thanh toán hợp đồng |
787 | 合同财务记录 (hétóng cáiwù jìlù) – Financial Record – Hồ sơ tài chính hợp đồng |
788 | 合同收款执行 (hétóng shōukuǎn zhíxíng) – Collection Execution – Thực hiện thu tiền hợp đồng |
789 | 合同付款核查 (hétóng fùkuǎn héchá) – Payment Inspection – Kiểm tra thanh toán hợp đồng |
790 | 合同费用支出 (hétóng fèiyòng zhīchū) – Expense Expenditure – Chi tiêu chi phí hợp đồng |
791 | 合同履约检查 (hétóng lǚyuē jiǎnchá) – Performance Inspection – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
792 | 合同收入跟踪 (hétóng shōurù gēnzōng) – Revenue Tracking – Theo dõi doanh thu hợp đồng |
793 | 合同付款进度 (hétóng fùkuǎn jìndù) – Payment Progress – Tiến độ thanh toán hợp đồng |
794 | 合同预算调整 (hétóng yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách hợp đồng |
795 | 合同违约情况报告 (hétóng wéiyuē qíngkuàng bàogào) – Breach Situation Report – Báo cáo tình trạng vi phạm hợp đồng |
796 | 合同付款资金流 (hétóng fùkuǎn zījīn liú) – Payment Fund Flow – Dòng chảy vốn thanh toán hợp đồng |
797 | 合同履约确认 (hétóng lǚyuē quèrèn) – Performance Confirmation – Xác nhận thực hiện hợp đồng |
798 | 合同成本管理 (hétóng chéngběn guǎnlǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí hợp đồng |
799 | 合同支付计划 (hétóng zhīfù jìhuà) – Payment Planning – Lập kế hoạch thanh toán hợp đồng |
800 | 合同收入比例分析 (hétóng shōurù bǐlì fēnxī) – Revenue Proportion Analysis – Phân tích tỷ lệ doanh thu hợp đồng |
801 | 合同收入预测表 (hétóng shōurù yùcè biǎo) – Revenue Forecast Sheet – Bảng dự báo doanh thu hợp đồng |
802 | 合同款项核算 (hétóng kuǎnxiàng hésuàn) – Fund Accounting – Hạch toán khoản tiền hợp đồng |
803 | 合同支付汇总 (hétóng zhīfù huìzǒng) – Payment Summary – Tổng hợp thanh toán hợp đồng |
804 | 合同预算核对 (hétóng yùsuàn héduì) – Budget Verification – Xác minh ngân sách hợp đồng |
805 | 合同收入确认 (hétóng shōurù quèrèn) – Revenue Confirmation – Xác nhận doanh thu hợp đồng |
806 | 合同收入调整表 (hétóng shōurù tiáozhěng biǎo) – Revenue Adjustment Sheet – Bảng điều chỉnh doanh thu hợp đồng |
807 | 合同付款方案 (hétóng fùkuǎn fāng’àn) – Payment Scheme – Phương án thanh toán hợp đồng |
808 | 合同执行延期 (hétóng zhíxíng yánqī) – Execution Delay – Hoãn thực hiện hợp đồng |
809 | 合同金额确认 (hétóng jīn’é quèrèn) – Amount Confirmation – Xác nhận số tiền hợp đồng |
810 | 合同履约延期 (hétóng lǚyuē yánqī) – Performance Delay – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
811 | 合同税务核查 (hétóng shuìwù héchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế hợp đồng |
812 | 合同违约罚款 (hétóng wéiyuē fákuǎn) – Breach Penalty – Phạt vi phạm hợp đồng |
813 | 合同付款到账 (hétóng fùkuǎn dào zhàng) – Payment Received – Thanh toán đã nhận hợp đồng |
814 | 合同收入分配 (hétóng shōurù fēnpèi) – Revenue Distribution – Phân phối doanh thu hợp đồng |
815 | 合同预算差异 (hétóng yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Biến động ngân sách hợp đồng |
816 | 合同项目财务 (hétóng xiàngmù cáiwù) – Project Finance – Tài chính dự án hợp đồng |
817 | 合同付款执行进度 (hétóng fùkuǎn zhíxíng jìndù) – Payment Execution Progress – Tiến độ thực hiện thanh toán hợp đồng |
818 | 合同账务审计 (hétóng zhàngwù shěnjì) – Account Audit – Kiểm toán tài khoản hợp đồng |
819 | 合同收入账务 (hétóng shōurù zhàngwù) – Revenue Accounting – Hạch toán doanh thu hợp đồng |
820 | 合同支出预算 (hétóng zhīchū yùsuàn) – Expense Budget – Ngân sách chi tiêu hợp đồng |
821 | 合同税务合规 (hétóng shuìwù héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế hợp đồng |
822 | 合同收款跟踪 (hétóng shōukuǎn gēnzōng) – Collection Tracking – Theo dõi thu tiền hợp đồng |
823 | 合同付款计划调整 (hétóng fùkuǎn jìhuà tiáozhěng) – Payment Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán hợp đồng |
824 | 合同收入监控 (hétóng shōurù jiānkòng) – Revenue Monitoring – Giám sát doanh thu hợp đồng |
825 | 合同项目费用 (hétóng xiàngmù fèiyòng) – Project Expense – Chi phí dự án hợp đồng |
826 | 合同付款错误 (hétóng fùkuǎn cuòwù) – Payment Error – Lỗi thanh toán hợp đồng |
827 | 合同税务规划 (hétóng shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế hợp đồng |
828 | 合同执行合规 (hétóng zhíxíng héguī) – Execution Compliance – Tuân thủ thực hiện hợp đồng |
829 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Clause Modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
830 | 合同付款调度表 (hétóng fùkuǎn tiáodù biǎo) – Payment Schedule Sheet – Bảng lịch trình thanh toán hợp đồng |
831 | 合同履约报告表 (hétóng lǚyuē bàogào biǎo) – Performance Report Sheet – Bảng báo cáo thực hiện hợp đồng |
832 | 合同付款历史 (hétóng fùkuǎn lìshǐ) – Payment History – Lịch sử thanh toán hợp đồng |
833 | 合同财务控制 (hétóng cáiwù kòngzhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính hợp đồng |
834 | 合同履约审查 (hétóng lǚyuē shěnchá) – Performance Review – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
835 | 合同收款确认 (hétóng shōukuǎn quèrèn) – Collection Confirmation – Xác nhận thu tiền hợp đồng |
836 | 合同支付审计 (hétóng zhīfù shěnjì) – Payment Audit – Kiểm toán thanh toán hợp đồng |
837 | 合同收入核查 (hétóng shōurù héchá) – Revenue Inspection – Kiểm tra doanh thu hợp đồng |
838 | 合同财务分析报告 (hétóng cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính hợp đồng |
839 | 合同税务记录 (hétóng shuìwù jìlù) – Tax Records – Hồ sơ thuế hợp đồng |
840 | 合同履约调整 (hétóng lǚyuē tiáozhěng) – Performance Adjustment – Điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
841 | 合同收入结算报告 (hétóng shōurù jiésuàn bàogào) – Revenue Settlement Report – Báo cáo quyết toán doanh thu hợp đồng |
842 | 合同支出控制 (hétóng zhīchū kòngzhì) – Expense Control – Kiểm soát chi phí hợp đồng |
843 | 合同税务调整 (hétóng shuìwù tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế hợp đồng |
844 | 合同履约项目 (hétóng lǚyuē xiàngmù) – Performance Project – Dự án thực hiện hợp đồng |
845 | 合同履约成本控制 (hétóng lǚyuē chéngběn kòngzhì) – Performance Cost Control – Kiểm soát chi phí thực hiện hợp đồng |
846 | 合同收入计划 (hétóng shōurù jìhuà) – Revenue Plan – Kế hoạch doanh thu hợp đồng |
847 | 合同支付情况 (hétóng zhīfù qíngkuàng) – Payment Status – Tình trạng thanh toán hợp đồng |
848 | 合同款项管理 (hétóng kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý khoản tiền hợp đồng |
849 | 合同执行报告 (hétóng zhíxíng bàogào) – Execution Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
850 | 合同款项追踪 (hétóng kuǎnxiàng zhuīzōng) – Fund Tracking – Theo dõi khoản tiền hợp đồng |
851 | 合同财务审查 (hétóng cáiwù shěnchá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính hợp đồng |
852 | 合同付款审核 (hétóng fùkuǎn shěnhé) – Payment Verification – Xác minh thanh toán hợp đồng |
853 | 合同收入支付 (hétóng shōurù zhīfù) – Revenue Payment – Thanh toán doanh thu hợp đồng |
854 | 合同履约付款 (hétóng lǚyuē fùkuǎn) – Performance Payment – Thanh toán thực hiện hợp đồng |
855 | 合同履约计划表 (hétóng lǚyuē jìhuà biǎo) – Performance Plan Sheet – Bảng kế hoạch thực hiện hợp đồng |
856 | 合同收入目标计划 (hétóng shōurù mùbiāo jìhuà) – Revenue Target Plan – Kế hoạch mục tiêu doanh thu hợp đồng |
857 | 合同费用报销 (hétóng fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí hợp đồng |
858 | 合同项目资金 (hétóng xiàngmù zījīn) – Project Funds – Quỹ dự án hợp đồng |
859 | 合同费用预算调整 (hétóng fèiyòng yùsuàn tiáozhěng) – Expense Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách chi phí hợp đồng |
860 | 合同履约监控 (hétóng lǚyuē jiānkòng) – Performance Monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng |
861 | 合同收入审计 (hétóng shōurù shěnjì) – Revenue Audit – Kiểm toán doanh thu hợp đồng |
862 | 合同付款调度 (hétóng fùkuǎn tiáodù) – Payment Scheduling – Lập lịch thanh toán hợp đồng |
863 | 合同费用支付 (hétóng fèiyòng zhīfù) – Expense Payment – Thanh toán chi phí hợp đồng |
864 | 合同执行差异 (hétóng zhíxíng chāyì) – Execution Variance – Biến động thực hiện hợp đồng |
865 | 合同金额预测 (hétóng jīn’é yùcè) – Amount Forecast – Dự báo số tiền hợp đồng |
866 | 合同支付方式 (hétóng zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán hợp đồng |
867 | 合同税务审计 (hétóng shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế hợp đồng |
868 | 合同履约确认表 (hétóng lǚyuē quèrèn biǎo) – Performance Confirmation Sheet – Bảng xác nhận thực hiện hợp đồng |
869 | 合同执行成本控制 (hétóng zhíxíng chéngběn kòngzhì) – Execution Cost Control – Kiểm soát chi phí thực hiện hợp đồng |
870 | 合同收入与支出 (hétóng shōurù yǔ zhīchū) – Revenue and Expense – Doanh thu và chi phí hợp đồng |
871 | 合同付款逾期 (hétóng fùkuǎn yúqī) – Payment Overdue – Thanh toán quá hạn hợp đồng |
872 | 合同费用预付 (hétóng fèiyòng yùfù) – Expense Prepayment – Tạm ứng chi phí hợp đồng |
873 | 合同结算时点 (hétóng jiésuàn shídiǎn) – Settlement Timing – Thời điểm quyết toán hợp đồng |
874 | 合同执行延期通知 (hétóng zhíxíng yánqī tōngzhī) – Execution Delay Notice – Thông báo hoãn thực hiện hợp đồng |
875 | 合同财务结算 (hétóng cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – Quyết toán tài chính hợp đồng |
876 | 合同履约执行报告 (hétóng lǚyuē zhíxíng bàogào) – Performance Execution Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
877 | 合同付款期 (hétóng fùkuǎn qī) – Payment Term – Thời hạn thanh toán hợp đồng |
878 | 合同付款审计报告 (hétóng fùkuǎn shěnjì bàogào) – Payment Audit Report – Báo cáo kiểm toán thanh toán hợp đồng |
879 | 合同履约完成度 (hétóng lǚyuē wánchéng dù) – Performance Completion Degree – Mức độ hoàn thành thực hiện hợp đồng |
880 | 合同收入分配计划 (hétóng shōurù fēnpèi jìhuà) – Revenue Distribution Plan – Kế hoạch phân phối doanh thu hợp đồng |
881 | 合同支付准备金 (hétóng zhīfù zhǔnbèi jīn) – Payment Reserve – Quỹ dự trữ thanh toán hợp đồng |
882 | 合同项目管理费用 (hétóng xiàngmù guǎnlǐ fèiyòng) – Project Management Expense – Chi phí quản lý dự án hợp đồng |
883 | 合同款项确认 (hétóng kuǎnxiàng quèrèn) – Fund Confirmation – Xác nhận khoản tiền hợp đồng |
884 | 合同收入和费用 (hétóng shōurù hé fèiyòng) – Revenue and Expenses – Doanh thu và chi phí hợp đồng |
885 | 合同付款信息 (hétóng fùkuǎn xìnxī) – Payment Information – Thông tin thanh toán hợp đồng |
886 | 合同付款差异分析 (hétóng fùkuǎn chāyì fēnxī) – Payment Variance Analysis – Phân tích biến động thanh toán hợp đồng |
887 | 合同收入调整表格 (hétóng shōurù tiáozhěng biǎogé) – Revenue Adjustment Form – Biểu mẫu điều chỉnh doanh thu hợp đồng |
888 | 合同履约费用 (hétóng lǚyuē fèiyòng) – Performance Costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
889 | 合同支付记录 (hétóng zhīfù jìlù) – Payment Record – Hồ sơ thanh toán hợp đồng |
890 | 合同支付计划 (hétóng zhīfù jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
891 | 合同收入分配表 (hétóng shōurù fēnpèi biǎo) – Revenue Distribution Sheet – Bảng phân phối doanh thu hợp đồng |
892 | 合同资金支付 (hétóng zījīn zhīfù) – Fund Payment – Thanh toán quỹ hợp đồng |
893 | 合同费用估算 (hétóng fèiyòng gūsuàn) – Expense Estimate – Ước tính chi phí hợp đồng |
894 | 合同付款逾期费用 (hétóng fùkuǎn yúqī fèiyòng) – Overdue Payment Fee – Phí thanh toán quá hạn hợp đồng |
895 | 合同履约延期申请 (hétóng lǚyuē yánqī shēnqǐng) – Performance Delay Request – Yêu cầu hoãn thực hiện hợp đồng |
896 | 合同支出明细 (hétóng zhīchū míngxì) – Expense Details – Chi tiết chi phí hợp đồng |
897 | 合同执行管理 (hétóng zhíxíng guǎnlǐ) – Execution Management – Quản lý thực hiện hợp đồng |
898 | 合同执行进度表 (hétóng zhíxíng jìndù biǎo) – Execution Progress Sheet – Bảng tiến độ thực hiện hợp đồng |
899 | 合同税务支付 (hétóng shuìwù zhīfù) – Tax Payment – Thanh toán thuế hợp đồng |
900 | 合同款项确认表 (hétóng kuǎnxiàng quèrèn biǎo) – Fund Confirmation Sheet – Bảng xác nhận khoản tiền hợp đồng |
901 | 合同付款方式调整 (hétóng fùkuǎn fāngshì tiáozhěng) – Payment Method Adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán hợp đồng |
902 | 合同收入确认表 (hétóng shōurù quèrèn biǎo) – Revenue Confirmation Sheet – Bảng xác nhận doanh thu hợp đồng |
903 | 合同收入分配明细 (hétóng shōurù fēnpèi míngxì) – Revenue Distribution Details – Chi tiết phân phối doanh thu hợp đồng |
904 | 合同履约记录 (hétóng lǚyuē jìlù) – Performance Record – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
905 | 合同账务清单 (hétóng zhàngwù qīngdān) – Account Checklist – Danh sách tài khoản hợp đồng |
906 | 合同收入账目 (hétóng shōurù zhàngmù) – Revenue Ledger – Sổ cái doanh thu hợp đồng |
907 | 合同财务管理 (hétóng cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính hợp đồng |
908 | 合同支出控制表 (hétóng zhīchū kòngzhì biǎo) – Expense Control Sheet – Bảng kiểm soát chi phí hợp đồng |
909 | 合同履约成本分析 (hétóng lǚyuē chéngběn fēnxī) – Performance Cost Analysis – Phân tích chi phí thực hiện hợp đồng |
910 | 合同履约报告表 (hétóng lǚyuē bàogào biǎo) – Performance Report Form – Mẫu báo cáo thực hiện hợp đồng |
911 | 合同财务进度 (hétóng cáiwù jìndù) – Financial Progress – Tiến độ tài chính hợp đồng |
912 | 合同收入现金流 (hétóng shōurù xiànjīn liú) – Revenue Cash Flow – Dòng tiền doanh thu hợp đồng |
913 | 合同支出预算表 (hétóng zhīchū yùsuàn biǎo) – Expense Budget Sheet – Bảng ngân sách chi phí hợp đồng |
914 | 合同收入调整计划 (hétóng shōurù tiáozhěng jìhuà) – Revenue Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh doanh thu hợp đồng |
915 | 合同款项追缴 (hétóng kuǎnxiàng zhuījiǎo) – Fund Collection – Thu hồi khoản tiền hợp đồng |
916 | 合同执行评估 (hétóng zhíxíng pínggū) – Execution Assessment – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
917 | 合同税务分配 (hétóng shuìwù fēnpèi) – Tax Distribution – Phân phối thuế hợp đồng |
918 | 合同履约更新 (hétóng lǚyuē gēngxīn) – Performance Update – Cập nhật thực hiện hợp đồng |
919 | 合同款项支付审核 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé) – Fund Payment Verification – Kiểm tra thanh toán khoản tiền hợp đồng |
920 | 合同费用支付明细 (hétóng fèiyòng zhīfù míngxì) – Expense Payment Details – Chi tiết thanh toán chi phí hợp đồng |
921 | 合同履约调整计划 (hétóng lǚyuē tiáozhěng jìhuà) – Performance Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
922 | 合同收入结算表 (hétóng shōurù jiésuàn biǎo) – Revenue Settlement Sheet – Bảng quyết toán doanh thu hợp đồng |
923 | 合同款项结算 (hétóng kuǎnxiàng jiésuàn) – Fund Settlement – Quyết toán khoản tiền hợp đồng |
924 | 合同支付计划表 (hétóng zhīfù jìhuà biǎo) – Payment Plan Sheet – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng |
925 | 合同履约确认表格 (hétóng lǚyuē quèrèn biǎogé) – Performance Confirmation Form – Mẫu xác nhận thực hiện hợp đồng |
926 | 合同收入确认计划 (hétóng shōurù quèrèn jìhuà) – Revenue Confirmation Plan – Kế hoạch xác nhận doanh thu hợp đồng |
927 | 合同付款核对 (hétóng fùkuǎn héduì) – Payment Reconciliation – Hoà giải thanh toán hợp đồng |
928 | 合同履约进度表 (hétóng lǚyuē jìndù biǎo) – Performance Progress Sheet – Bảng tiến độ thực hiện hợp đồng |
929 | 合同财务差异 (hétóng cáiwù chāyì) – Financial Variance – Biến động tài chính hợp đồng |
930 | 合同付款清单 (hétóng fùkuǎn qīngdān) – Payment Checklist – Danh sách thanh toán hợp đồng |
931 | 合同履约报告表格 (hétóng lǚyuē bàogào biǎogé) – Performance Report Form – Mẫu báo cáo thực hiện hợp đồng |
932 | 合同收入支付计划 (hétóng shōurù zhīfù jìhuà) – Revenue Payment Plan – Kế hoạch thanh toán doanh thu hợp đồng |
933 | 合同付款调度表 (hétóng fùkuǎn tiáodù biǎo) – Payment Scheduling Sheet – Bảng lịch trình thanh toán hợp đồng |
934 | 合同付款调整表 (hétóng fùkuǎn tiáozhěng biǎo) – Payment Adjustment Sheet – Bảng điều chỉnh thanh toán hợp đồng |
935 | 合同履约监督 (hétóng lǚyuē jiāndū) – Performance Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
936 | 合同款项汇总 (hétóng kuǎnxiàng huìzǒng) – Fund Summary – Tổng hợp khoản tiền hợp đồng |
937 | 合同收入汇总表 (hétóng shōurù huìzǒng biǎo) – Revenue Summary Sheet – Bảng tổng hợp doanh thu hợp đồng |
938 | 合同支出计划 (hétóng zhīchū jìhuà) – Expense Plan – Kế hoạch chi phí hợp đồng |
939 | 合同履约修正 (hétóng lǚyuē xiūzhèng) – Performance Revision – Sửa đổi thực hiện hợp đồng |
940 | 合同资金调拨 (hétóng zījīn tiáobō) – Fund Allocation – Phân bổ quỹ hợp đồng |
941 | 合同付款审核流程 (hétóng fùkuǎn shěnhé liúchéng) – Payment Verification Process – Quy trình kiểm tra thanh toán hợp đồng |
942 | 合同履约期 (hétóng lǚyuē qī) – Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
943 | 合同费用报销申请 (hétóng fèiyòng bàoxiāo shēnqǐng) – Expense Reimbursement Request – Yêu cầu hoàn trả chi phí hợp đồng |
944 | 合同付款通知 (hétóng fùkuǎn tōngzhī) – Payment Notice – Thông báo thanh toán hợp đồng |
945 | 合同收入核算 (hétóng shōurù hé suàn) – Revenue Calculation – Tính toán doanh thu hợp đồng |
946 | 合同费用核算 (hétóng fèiyòng hé suàn) – Expense Calculation – Tính toán chi phí hợp đồng |
947 | 合同执行报告表 (hétóng zhíxíng bàogào biǎo) – Execution Report Form – Mẫu báo cáo thực hiện hợp đồng |
948 | 合同履约进度更新 (hétóng lǚyuē jìndù gēngxīn) – Performance Progress Update – Cập nhật tiến độ thực hiện hợp đồng |
949 | 合同收入确认申请 (hétóng shōurù quèrèn shēnqǐng) – Revenue Confirmation Request – Yêu cầu xác nhận doanh thu hợp đồng |
950 | 合同执行成本评估 (hétóng zhíxíng chéngběn pínggū) – Execution Cost Evaluation – Đánh giá chi phí thực hiện hợp đồng |
951 | 合同费用结算 (hétóng fèiyòng jiésuàn) – Expense Settlement – Quyết toán chi phí hợp đồng |
952 | 合同款项追讨 (hétóng kuǎnxiàng zhuītǎo) – Fund Recovery – Thu hồi khoản tiền hợp đồng |
953 | 合同执行报告总结 (hétóng zhíxíng bàogào zǒngjié) – Execution Report Summary – Tổng kết báo cáo thực hiện hợp đồng |
954 | 合同财务审核 (hétóng cáiwù shěnhé) – Financial Review – Kiểm tra tài chính hợp đồng |
955 | 合同履约评估报告 (hétóng lǚyuē pínggū bàogào) – Performance Evaluation Report – Báo cáo đánh giá thực hiện hợp đồng |
956 | 合同收入计算 (hétóng shōurù jìsuàn) – Revenue Calculation – Tính toán doanh thu hợp đồng |
957 | 合同付款进度表 (hétóng fùkuǎn jìndù biǎo) – Payment Progress Sheet – Bảng tiến độ thanh toán hợp đồng |
958 | 合同履约报告总结 (hétóng lǚyuē bàogào zǒngjié) – Performance Report Summary – Tổng kết báo cáo thực hiện hợp đồng |
959 | 合同费用支付表 (hétóng fèiyòng zhīfù biǎo) – Expense Payment Sheet – Bảng thanh toán chi phí hợp đồng |
960 | 合同履约款项 (hétóng lǚyuē kuǎnxiàng) – Performance Funds – Khoản tiền thực hiện hợp đồng |
961 | 合同履约安排 (hétóng lǚyuē ānpái) – Performance Arrangement – Sắp xếp thực hiện hợp đồng |
962 | 合同财务调整 (hétóng cáiwù tiáozhěng) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính hợp đồng |
963 | 合同履约进度表格 (hétóng lǚyuē jìndù biǎogé) – Performance Progress Form – Mẫu bảng tiến độ thực hiện hợp đồng |
964 | 合同收款确认 (hétóng shōukuǎn quèrèn) – Payment Receipt Confirmation – Xác nhận nhận thanh toán hợp đồng |
965 | 合同付款计算 (hétóng fùkuǎn jìsuàn) – Payment Calculation – Tính toán thanh toán hợp đồng |
966 | 合同收入风险评估 (hétóng shōurù fēngxiǎn pínggū) – Revenue Risk Evaluation – Đánh giá rủi ro doanh thu hợp đồng |
967 | 合同费用评估表 (hétóng fèiyòng pínggū biǎo) – Expense Evaluation Sheet – Bảng đánh giá chi phí hợp đồng |
968 | 合同财务风险 (hétóng cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính hợp đồng |
969 | 合同履约金额 (hétóng lǚyuē jīn’é) – Performance Amount – Số tiền thực hiện hợp đồng |
970 | 合同付款结算报告 (hétóng fùkuǎn jiésuàn bàogào) – Payment Settlement Report – Báo cáo quyết toán thanh toán hợp đồng |
971 | 合同履约调度 (hétóng lǚyuē tiáodù) – Performance Scheduling – Lập lịch thực hiện hợp đồng |
972 | 合同收入调整报告 (hétóng shōurù tiáozhěng bàogào) – Revenue Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh doanh thu hợp đồng |
973 | 合同付款分期 (hétóng fùkuǎn fēnqī) – Payment Installment – Trả góp thanh toán hợp đồng |
974 | 合同支出确认 (hétóng zhīchū quèrèn) – Expense Confirmation – Xác nhận chi phí hợp đồng |
975 | 合同履约管理系统 (hétóng lǚyuē guǎnlǐ xìtǒng) – Performance Management System – Hệ thống quản lý thực hiện hợp đồng |
976 | 合同款项支付情况 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù qíngkuàng) – Fund Payment Status – Tình trạng thanh toán khoản tiền hợp đồng |
977 | 合同收入核对 (hétóng shōurù héduì) – Revenue Reconciliation – Hoà giải doanh thu hợp đồng |
978 | 合同付款表 (hétóng fùkuǎn biǎo) – Payment Form – Mẫu thanh toán hợp đồng |
979 | 合同费用确认 (hétóng fèiyòng quèrèn) – Expense Confirmation – Xác nhận chi phí hợp đồng |
980 | 合同履约进展 (hétóng lǚyuē jìnzhǎn) – Performance Progress – Tiến triển thực hiện hợp đồng |
981 | 合同款项支付审核 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù shěnhé) – Fund Payment Audit – Kiểm toán thanh toán khoản tiền hợp đồng |
982 | 合同收款报告 (hétóng shōukuǎn bàogào) – Payment Receipt Report – Báo cáo nhận thanh toán hợp đồng |
983 | 合同支付证明 (hétóng zhīfù zhèngmíng) – Payment Proof – Chứng nhận thanh toán hợp đồng |
984 | 合同支出清单 (hétóng zhīchū qīngdān) – Expense List – Danh sách chi phí hợp đồng |
985 | 合同履约细节 (hétóng lǚyuē xìjié) – Performance Details – Chi tiết thực hiện hợp đồng |
986 | 合同履约管理报告 (hétóng lǚyuē guǎnlǐ bàogào) – Performance Management Report – Báo cáo quản lý thực hiện hợp đồng |
987 | 合同收入确认流程 (hétóng shōurù quèrèn liúchéng) – Revenue Confirmation Process – Quy trình xác nhận doanh thu hợp đồng |
988 | 合同履约目标 (hétóng lǚyuē mùbiāo) – Performance Goals – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
989 | 合同支出分配 (hétóng zhīchū fēnpèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí hợp đồng |
990 | 合同款项收取 (hétóng kuǎnxiàng shōuqǔ) – Fund Collection – Thu khoản tiền hợp đồng |
991 | 合同支付流程 (hétóng zhīfù liúchéng) – Payment Process – Quy trình thanh toán hợp đồng |
992 | 合同履约检查表 (hétóng lǚyuē jiǎnchá biǎo) – Performance Inspection Sheet – Bảng kiểm tra thực hiện hợp đồng |
993 | 合同款项核对 (hétóng kuǎnxiàng héduì) – Fund Reconciliation – Hoà giải khoản tiền hợp đồng |
994 | 合同收入达成 (hétóng shōurù dáchéng) – Revenue Achievement – Đạt được doanh thu hợp đồng |
995 | 合同执行报告书 (hétóng zhíxíng bàogào shū) – Execution Report Document – Tài liệu báo cáo thực hiện hợp đồng |
996 | 合同费用支付确认 (hétóng fèiyòng zhīfù quèrèn) – Expense Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán chi phí hợp đồng |
997 | 合同履约进展表 (hétóng lǚyuē jìnzhǎn biǎo) – Performance Progress Table – Bảng tiến độ thực hiện hợp đồng |
998 | 合同收入追溯 (hétóng shōurù zhuīsù) – Revenue Backtracking – Theo dõi lại doanh thu hợp đồng |
999 | 合同款项支付记录 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù jìlù) – Fund Payment Record – Hồ sơ thanh toán khoản tiền hợp đồng |
1000 | 合同履约评审 (hétóng lǚyuē píngshěn) – Performance Review – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1001 | 合同付款详情 (hétóng fùkuǎn xiángqíng) – Payment Details – Chi tiết thanh toán hợp đồng |
1002 | 合同履约奖惩 (hétóng lǚyuē jiǎngchēng) – Performance Rewards and Penalties – Thưởng phạt thực hiện hợp đồng |
1003 | 合同收入支付确认书 (hétóng shōurù zhīfù quèrèn shū) – Revenue Payment Confirmation Letter – Thư xác nhận thanh toán doanh thu hợp đồng |
1004 | 合同执行费用明细 (hétóng zhíxíng fèiyòng míngxì) – Execution Expense Details – Chi tiết chi phí thực hiện hợp đồng |
1005 | 合同付款结算明细 (hétóng fùkuǎn jiésuàn míngxì) – Payment Settlement Details – Chi tiết quyết toán thanh toán hợp đồng |
1006 | 合同履约优化 (hétóng lǚyuē yōuhuà) – Performance Optimization – Tối ưu hóa thực hiện hợp đồng |
1007 | 合同支出评估 (hétóng zhīchū pínggū) – Expense Evaluation – Đánh giá chi phí hợp đồng |
1008 | 合同履约合规性 (hétóng lǚyuē héguīxìng) – Performance Compliance – Tuân thủ thực hiện hợp đồng |
1009 | 合同履约状态 (hétóng lǚyuē zhuàngtài) – Performance Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1010 | 合同收入预算表 (hétóng shōurù yùsuàn biǎo) – Revenue Budget Sheet – Bảng ngân sách doanh thu hợp đồng |
1011 | 合同履约回顾 (hétóng lǚyuē huígù) – Performance Review – Đánh giá lại thực hiện hợp đồng |
1012 | 合同款项追踪报告 (hétóng kuǎnxiàng zhuīzōng bàogào) – Fund Tracking Report – Báo cáo theo dõi khoản tiền hợp đồng |
1013 | 合同执行更新 (hétóng zhíxíng gēngxīn) – Execution Update – Cập nhật thực hiện hợp đồng |
1014 | 合同履约审计 (hétóng lǚyuē shěnjì) – Performance Audit – Kiểm toán thực hiện hợp đồng |
1015 | 合同履约通知 (hétóng lǚyuē tōngzhī) – Performance Notice – Thông báo thực hiện hợp đồng |
1016 | 合同履约责任 (hétóng lǚyuē zérèn) – Performance Responsibility – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
1017 | 合同款项支付审批 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù shěnpī) – Fund Payment Approval – Phê duyệt thanh toán khoản tiền hợp đồng |
1018 | 合同履约评分 (hétóng lǚyuē píngfēn) – Performance Rating – Đánh giá hiệu suất thực hiện hợp đồng |
1019 | 合同履约风险评估 (hétóng lǚyuē fēngxiǎn pínggū) – Performance Risk Evaluation – Đánh giá rủi ro thực hiện hợp đồng |
1020 | 合同收入记录 (hétóng shōurù jìlù) – Revenue Record – Hồ sơ doanh thu hợp đồng |
1021 | 合同执行进度 (hétóng zhíxíng jìndù) – Execution Schedule – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
1022 | 合同履约时间 (hétóng lǚyuē shíjiān) – Performance Timeline – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1023 | 合同付款记录 (hétóng fùkuǎn jìlù) – Payment Record – Hồ sơ thanh toán hợp đồng |
1024 | 合同履约报告书 (hétóng lǚyuē bàogào shū) – Performance Report Document – Tài liệu báo cáo thực hiện hợp đồng |
1025 | 合同支付条款 (hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
1026 | 合同履约完成 (hétóng lǚyuē wánchéng) – Performance Completion – Hoàn thành thực hiện hợp đồng |
1027 | 合同收入确认书 (hétóng shōurù quèrèn shū) – Revenue Confirmation Letter – Thư xác nhận doanh thu hợp đồng |
1028 | 合同执行费用 (hétóng zhíxíng fèiyòng) – Execution Costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
1029 | 合同履约期满 (hétóng lǚyuē qīmǎn) – Performance Expiry – Hết hạn thực hiện hợp đồng |
1030 | 合同付款请求 (hétóng fùkuǎn qǐngqiú) – Payment Request – Yêu cầu thanh toán hợp đồng |
1031 | 合同执行报销 (hétóng zhíxíng bàoxiāo) – Execution Reimbursement – Hoàn trả chi phí thực hiện hợp đồng |
1032 | 合同履约监督报告 (hétóng lǚyuē jiāndū bàogào) – Performance Supervision Report – Báo cáo giám sát thực hiện hợp đồng |
1033 | 合同执行方案 (hétóng zhíxíng fāng’àn) – Execution Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1034 | 合同付款审计 (hétóng fùkuǎn shěnjì) – Payment Audit – Kiểm toán thanh toán hợp đồng |
1035 | 合同履约事项 (hétóng lǚyuē shìxiàng) – Performance Matters – Các vấn đề thực hiện hợp đồng |
1036 | 合同收入报告 (hétóng shōurù bàogào) – Revenue Report – Báo cáo doanh thu hợp đồng |
1037 | 合同执行资金 (hétóng zhíxíng zījīn) – Execution Funds – Quỹ thực hiện hợp đồng |
1038 | 合同履约状态报告 (hétóng lǚyuē zhuàngtài bàogào) – Performance Status Report – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
1039 | 合同费用管理 (hétóng fèiyòng guǎnlǐ) – Expense Management – Quản lý chi phí hợp đồng |
1040 | 合同收入调度 (hétóng shōurù tiáodù) – Revenue Scheduling – Lập lịch doanh thu hợp đồng |
1041 | 合同履约审查 (hétóng lǚyuē shěnchá) – Performance Review – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1042 | 合同付款审批表 (hétóng fùkuǎn shěnpī biǎo) – Payment Approval Form – Mẫu phê duyệt thanh toán hợp đồng |
1043 | 合同履约过程 (hétóng lǚyuē guòchéng) – Performance Process – Quy trình thực hiện hợp đồng |
1044 | 合同履约修订 (hétóng lǚyuē xiūdìng) – Performance Amendment – Sửa đổi thực hiện hợp đồng |
1045 | 合同履约预警 (hétóng lǚyuē yùjǐng) – Performance Early Warning – Cảnh báo sớm thực hiện hợp đồng |
1046 | 合同执行审查 (hétóng zhíxíng shěnchá) – Execution Inspection – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1047 | 合同履约支持 (hétóng lǚyuē zhīchí) – Performance Support – Hỗ trợ thực hiện hợp đồng |
1048 | 合同收入记录表 (hétóng shōurù jìlù biǎo) – Revenue Log Sheet – Bảng ghi chép doanh thu hợp đồng |
1049 | 合同履约预测 (hétóng lǚyuē yùcè) – Performance Forecast – Dự báo thực hiện hợp đồng |
1050 | 合同费用统计 (hétóng fèiyòng tǒngjì) – Expense Statistics – Thống kê chi phí hợp đồng |
1051 | 合同付款明细 (hétóng fùkuǎn míngxì) – Payment Details – Chi tiết thanh toán hợp đồng |
1052 | 合同履约验证 (hétóng lǚyuē yànzhèng) – Performance Verification – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1053 | 合同执行评估 (hétóng zhíxíng pínggū) – Execution Evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1054 | 合同履约比例 (hétóng lǚyuē bǐlì) – Performance Ratio – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng |
1055 | 合同履约控制 (hétóng lǚyuē kòngzhì) – Performance Control – Kiểm soát thực hiện hợp đồng |
1056 | 合同款项申请 (hétóng kuǎnxiàng shēnqǐng) – Fund Request – Yêu cầu khoản tiền hợp đồng |
1057 | 合同履约结算 (hétóng lǚyuē jiésuàn) – Performance Settlement – Quyết toán thực hiện hợp đồng |
1058 | 合同付款处理 (hétóng fùkuǎn chǔlǐ) – Payment Processing – Xử lý thanh toán hợp đồng |
1059 | 合同履约时间表 (hétóng lǚyuē shíjiān biǎo) – Performance Timeline – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
1060 | 合同收入分配 (hétóng shōurù fēnpèi) – Revenue Distribution – Phân bổ doanh thu hợp đồng |
1061 | 合同履约绩效 (hétóng lǚyuē jìxiào) – Performance Efficiency – Hiệu quả thực hiện hợp đồng |
1062 | 合同付款审核 (hétóng fùkuǎn shěnhé) – Payment Review – Kiểm tra thanh toán hợp đồng |
1063 | 合同履约策略 (hétóng lǚyuē cèlüè) – Performance Strategy – Chiến lược thực hiện hợp đồng |
1064 | 合同履约达成率 (hétóng lǚyuē dáchéng lǜ) – Performance Achievement Rate – Tỷ lệ đạt được thực hiện hợp đồng |
1065 | 合同费用明细表 (hétóng fèiyòng míngxì biǎo) – Expense Breakdown Sheet – Bảng chi tiết chi phí hợp đồng |
1066 | 合同履约批准 (hétóng lǚyuē pīzhǔn) – Performance Approval – Phê duyệt thực hiện hợp đồng |
1067 | 合同付款审核报告 (hétóng fùkuǎn shěnhé bàogào) – Payment Review Report – Báo cáo kiểm tra thanh toán hợp đồng |
1068 | 合同履约预算调整 (hétóng lǚyuē yùsuàn tiáozhěng) – Performance Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách thực hiện hợp đồng |
1069 | 合同收入风险管理 (hétóng shōurù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Revenue Risk Management – Quản lý rủi ro doanh thu hợp đồng |
1070 | 合同履约审计报告 (hétóng lǚyuē shěnjì bàogào) – Performance Audit Report – Báo cáo kiểm toán thực hiện hợp đồng |
1071 | 合同支付状态 (hétóng zhīfù zhuàngtài) – Payment Status – Tình trạng thanh toán hợp đồng |
1072 | 合同履约资金 (hétóng lǚyuē zījīn) – Performance Funds – Quỹ thực hiện hợp đồng |
1073 | 合同执行计划书 (hétóng zhíxíng jìhuà shū) – Execution Plan Document – Tài liệu kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1074 | 合同履约资金管理 (hétóng lǚyuē zījīn guǎnlǐ) – Performance Funds Management – Quản lý quỹ thực hiện hợp đồng |
1075 | 合同付款请求书 (hétóng fùkuǎn qǐngqiú shū) – Payment Request Letter – Thư yêu cầu thanh toán hợp đồng |
1076 | 合同收入验收 (hétóng shōurù yànshōu) – Revenue Acceptance – Nhận nghiệm thu doanh thu hợp đồng |
1077 | 合同执行情况汇报 (hétóng zhíxíng qíngkuàng huìbào) – Execution Status Report – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
1078 | 合同履约考核 (hétóng lǚyuē kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả thực hiện hợp đồng |
1079 | 合同款项报告 (hétóng kuǎnxiàng bàogào) – Fund Report – Báo cáo khoản tiền hợp đồng |
1080 | 合同履约计划表 (hétóng lǚyuē jìhuà biǎo) – Performance Schedule – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
1081 | 合同履约审计表 (hétóng lǚyuē shěnjì biǎo) – Performance Audit Sheet – Bảng kiểm toán thực hiện hợp đồng |
1082 | 合同收入分析报告 (hétóng shōurù fēnxī bàogào) – Revenue Analysis Report – Báo cáo phân tích doanh thu hợp đồng |
1083 | 合同执行过程跟踪 (hétóng zhíxíng guòchéng gēnzōng) – Execution Process Tracking – Theo dõi quá trình thực hiện hợp đồng |
1084 | 合同履约进展报告 (hétóng lǚyuē jìnzhǎn bàogào) – Performance Progress Report – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
1085 | 合同款项支付计划 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù jìhuà) – Fund Payment Plan – Kế hoạch thanh toán khoản tiền hợp đồng |
1086 | 合同履约进度管理 (hétóng lǚyuē jìndù guǎnlǐ) – Performance Progress Management – Quản lý tiến độ thực hiện hợp đồng |
1087 | 合同付款分期 (hétóng fùkuǎn fēnqī) – Payment Installment – Thanh toán theo đợt hợp đồng |
1088 | 合同收入合同管理 (hétóng shōurù hétóng guǎnlǐ) – Revenue Contract Management – Quản lý hợp đồng doanh thu hợp đồng |
1089 | 合同收入调整方案 (hétóng shōurù tiáozhěng fāng’àn) – Revenue Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh doanh thu hợp đồng |
1090 | 合同付款安排表 (hétóng fùkuǎn ānpái biǎo) – Payment Arrangement Sheet – Bảng sắp xếp thanh toán hợp đồng |
1091 | 合同履约管理 (hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – Performance Management – Quản lý thực hiện hợp đồng |
1092 | 合同执行控制 (hétóng zhíxíng kòngzhì) – Execution Control – Kiểm soát thực hiện hợp đồng |
1093 | 合同付款预算 (hétóng fùkuǎn yùsuàn) – Payment Budget – Ngân sách thanh toán hợp đồng |
1094 | 合同履约效率 (hétóng lǚyuē xiàolǜ) – Performance Efficiency – Hiệu quả thực hiện hợp đồng |
1095 | 合同收入审查 (hétóng shōurù shěnchá) – Revenue Review – Kiểm tra doanh thu hợp đồng |
1096 | 合同付款管理 (hétóng fùkuǎn guǎnlǐ) – Payment Management – Quản lý thanh toán hợp đồng |
1097 | 合同履约风险 (hétóng lǚyuē fēngxiǎn) – Performance Risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
1098 | 合同收入评估 (hétóng shōurù pínggū) – Revenue Evaluation – Đánh giá doanh thu hợp đồng |
1099 | 合同履约调整计划书 (hétóng lǚyuē tiáozhěng jìhuà shū) – Performance Adjustment Plan Document – Tài liệu kế hoạch điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
1100 | 合同执行目标 (hétóng zhíxíng mùbiāo) – Execution Target – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
1101 | 合同履约绩效评估 (hétóng lǚyuē jìxiào pínggū) – Performance Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả thực hiện hợp đồng |
1102 | 合同付款审核流程 (hétóng fùkuǎn shěnhé liúchéng) – Payment Approval Process – Quy trình phê duyệt thanh toán hợp đồng |
1103 | 合同履约进展情况 (hétóng lǚyuē jìnzhǎn qíngkuàng) – Performance Progress Status – Tình trạng tiến độ thực hiện hợp đồng |
1104 | 合同付款明细表 (hétóng fùkuǎn míngxì biǎo) – Payment Breakdown Sheet – Bảng chi tiết thanh toán hợp đồng |
1105 | 合同履约资金安排 (hétóng lǚyuē zījīn ānpái) – Performance Fund Arrangement – Sắp xếp quỹ thực hiện hợp đồng |
1106 | 合同收入验证 (hétóng shōurù yànzhèng) – Revenue Verification – Xác nhận doanh thu hợp đồng |
1107 | 合同执行完成度 (hétóng zhíxíng wánchéng dù) – Execution Completion Degree – Mức độ hoàn thành thực hiện hợp đồng |
1108 | 合同付款更新 (hétóng fùkuǎn gēngxīn) – Payment Update – Cập nhật thanh toán hợp đồng |
1109 | 合同履约跟踪 (hétóng lǚyuē gēnzōng) – Performance Tracking – Theo dõi thực hiện hợp đồng |
1110 | 合同收入控制 (hétóng shōurù kòngzhì) – Revenue Control – Kiểm soát doanh thu hợp đồng |
1111 | 合同履约日程 (hétóng lǚyuē rìchéng) – Performance Schedule – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
1112 | 合同执行调整 (hétóng zhíxíng tiáozhěng) – Execution Adjustment – Điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
1113 | 合同付款政策 (hétóng fùkuǎn zhèngcè) – Payment Policy – Chính sách thanh toán hợp đồng |
1114 | 合同履约风险评估报告 (hétóng lǚyuē fēngxiǎn pínggū bàogào) – Performance Risk Evaluation Report – Báo cáo đánh giá rủi ro thực hiện hợp đồng |
1115 | 合同收入分配计划 (hétóng shōurù fēnpèi jìhuà) – Revenue Distribution Plan – Kế hoạch phân bổ doanh thu hợp đồng |
1116 | 合同付款评估 (hétóng fùkuǎn pínggū) – Payment Evaluation – Đánh giá thanh toán hợp đồng |
1117 | 合同履约完成报告 (hétóng lǚyuē wánchéng bàogào) – Performance Completion Report – Báo cáo hoàn thành thực hiện hợp đồng |
1118 | 合同收入记录表 (hétóng shōurù jìlù biǎo) – Revenue Record Sheet – Bảng ghi chép doanh thu hợp đồng |
1119 | 合同履约支出 (hétóng lǚyuē zhīchū) – Performance Expense – Chi phí thực hiện hợp đồng |
1120 | 合同执行要求 (hétóng zhíxíng yāoqiú) – Execution Requirement – Yêu cầu thực hiện hợp đồng |
1121 | 合同履约时间调整 (hétóng lǚyuē shíjiān tiáozhěng) – Performance Timeline Adjustment – Điều chỉnh thời gian thực hiện hợp đồng |
1122 | 合同履约风险管理 (hétóng lǚyuē fēngxiǎn guǎnlǐ) – Performance Risk Management – Quản lý rủi ro thực hiện hợp đồng |
1123 | 合同履约完成度评估 (hétóng lǚyuē wánchéng dù pínggū) – Performance Completion Degree Evaluation – Đánh giá mức độ hoàn thành thực hiện hợp đồng |
1124 | 合同执行情况评估 (hétóng zhíxíng qíngkuàng pínggū) – Execution Status Evaluation – Đánh giá tình trạng thực hiện hợp đồng |
1125 | 合同履约资金监控 (hétóng lǚyuē zījīn jiānkòng) – Performance Fund Monitoring – Giám sát quỹ thực hiện hợp đồng |
1126 | 合同执行结算 (hétóng zhíxíng jiésuàn) – Execution Settlement – Quyết toán thực hiện hợp đồng |
1127 | 合同履约最终确认 (hétóng lǚyuē zuìzhōng quèrèn) – Final Performance Confirmation – Xác nhận cuối cùng thực hiện hợp đồng |
1128 | 合同履约过程 (hétóng lǚyuē guòchéng) – Performance Process – Quá trình thực hiện hợp đồng |
1129 | 合同履约时效 (hétóng lǚyuē shíxiào) – Performance Timeliness – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1130 | 合同履约延误 (hétóng lǚyuē yánwù) – Performance Delay – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
1131 | 合同履约跟踪报告 (hétóng lǚyuē gēnzōng bàogào) – Performance Tracking Report – Báo cáo theo dõi thực hiện hợp đồng |
1132 | 合同收入估计 (hétóng shōurù gūjì) – Revenue Estimation – Ước tính doanh thu hợp đồng |
1133 | 合同履约时间表 (hétóng lǚyuē shíjiān biǎo) – Performance Timeline – Biểu đồ thời gian thực hiện hợp đồng |
1134 | 合同执行评估报告 (hétóng zhíxíng pínggū bàogào) – Execution Evaluation Report – Báo cáo đánh giá thực hiện hợp đồng |
1135 | 合同履约合规性 (hétóng lǚyuē héguī xìng) – Performance Compliance – Sự tuân thủ thực hiện hợp đồng |
1136 | 合同执行策略 (hétóng zhíxíng cèlüè) – Execution Strategy – Chiến lược thực hiện hợp đồng |
1137 | 合同付款审查 (hétóng fùkuǎn shěnchá) – Payment Review – Xem xét thanh toán hợp đồng |
1138 | 合同收入调整记录 (hétóng shōurù tiáozhěng jìlù) – Revenue Adjustment Record – Hồ sơ điều chỉnh doanh thu hợp đồng |
1139 | 合同履约报告模板 (hétóng lǚyuē bàogào múbǎn) – Performance Report Template – Mẫu báo cáo thực hiện hợp đồng |
1140 | 合同执行协调 (hétóng zhíxíng xiétiáo) – Execution Coordination – Phối hợp thực hiện hợp đồng |
1141 | 合同履约控制措施 (hétóng lǚyuē kòngzhì cuòshī) – Performance Control Measures – Các biện pháp kiểm soát thực hiện hợp đồng |
1142 | 合同收入确认标准 (hétóng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Confirmation Standard – Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu hợp đồng |
1143 | 合同履约时间延长 (hétóng lǚyuē shíjiān yáncháng) – Performance Time Extension – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
1144 | 合同执行进度跟踪 (hétóng zhíxíng jìndù gēnzōng) – Execution Progress Tracking – Theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng |
1145 | 合同履约合约期 (hétóng lǚyuē héyuē qī) – Performance Contract Period – Thời gian hợp đồng thực hiện |
1146 | 合同履约管理措施 (hétóng lǚyuē guǎnlǐ cuòshī) – Performance Management Measures – Các biện pháp quản lý thực hiện hợp đồng |
1147 | 合同执行完工 (hétóng zhíxíng wángōng) – Execution Completion – Hoàn thành thực hiện hợp đồng |
1148 | 合同履约报告书 (hétóng lǚyuē bàogào shū) – Performance Report Book – Sách báo cáo thực hiện hợp đồng |
1149 | 合同收入项目 (hétóng shōurù xiàngmù) – Revenue Item – Mục doanh thu hợp đồng |
1150 | 合同履约总结 (hétóng lǚyuē zǒngjié) – Performance Summary – Tóm tắt thực hiện hợp đồng |
1151 | 合同执行风险评估 (hétóng zhíxíng fēngxiǎn pínggū) – Execution Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thực hiện hợp đồng |
1152 | 合同履约跟踪计划 (hétóng lǚyuē gēnzōng jìhuà) – Performance Tracking Plan – Kế hoạch theo dõi thực hiện hợp đồng |
1153 | 合同付款最终核对 (hétóng fùkuǎn zuìzhōng héduì) – Final Payment Verification – Xác minh thanh toán cuối cùng hợp đồng |
1154 | 合同履约调整措施 (hétóng lǚyuē tiáozhěng cuòshī) – Performance Adjustment Measures – Biện pháp điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
1155 | 合同执行审计报告 (hétóng zhíxíng shěnjì bàogào) – Execution Audit Report – Báo cáo kiểm toán thực hiện hợp đồng |
1156 | 合同履约落实 (hétóng lǚyuē luòshí) – Performance Implementation – Triển khai thực hiện hợp đồng |
1157 | 合同收入计提 (hétóng shōurù jìtí) – Revenue Accrual – Tích lũy doanh thu hợp đồng |
1158 | 合同执行进展评估 (hétóng zhíxíng jìnzhǎn pínggū) – Execution Progress Evaluation – Đánh giá tiến độ thực hiện hợp đồng |
1159 | 合同履约报告评审 (hétóng lǚyuē bàogào píngshěn) – Performance Report Review – Xem xét báo cáo thực hiện hợp đồng |
1160 | 合同收入调整表 (hétóng shōurù tiáozhěng biǎo) – Revenue Adjustment Table – Bảng điều chỉnh doanh thu hợp đồng |
1161 | 合同履约阶段 (hétóng lǚyuē jiēduàn) – Performance Stage – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
1162 | 合同履约核查 (hétóng lǚyuē héchá) – Performance Verification – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1163 | 合同执行政策 (hétóng zhíxíng zhèngcè) – Execution Policy – Chính sách thực hiện hợp đồng |
1164 | 合同履约调整方案 (hétóng lǚyuē tiáozhěng fāng’àn) – Performance Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
1165 | 合同履约结束报告 (hétóng lǚyuē jiéshù bàogào) – Performance Completion Report – Báo cáo hoàn thành thực hiện hợp đồng |
1166 | 合同执行审查 (hétóng zhíxíng shěnchá) – Execution Review – Xem xét thực hiện hợp đồng |
1167 | 合同履约支付审核 (hétóng lǚyuē zhīfù shěnhé) – Performance Payment Review – Xem xét thanh toán thực hiện hợp đồng |
1168 | 合同收入核对 (hétóng shōurù héduì) – Revenue Reconciliation – Đối chiếu doanh thu hợp đồng |
1169 | 合同履约验收 (hétóng lǚyuē yànshōu) – Performance Acceptance – Tiếp nhận thực hiện hợp đồng |
1170 | 合同审计程序 (hétóng shěnjì chéngxù) – Contract Audit Procedure – Quy trình kiểm toán hợp đồng |
1171 | 合同履约监督 (hétóng lǚyuē jiāndū) – Contract Performance Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1172 | 合同结算系统 (hétóng jiésuàn xìtǒng) – Contract Settlement System – Hệ thống thanh toán hợp đồng |
1173 | 合同报销单 (hétóng bàoxiāo dān) – Contract Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng hợp đồng |
1174 | 合同收支平衡表 (hétóng shōuzhī pínghéng biǎo) – Contract Balance Sheet – Bảng cân đối thu chi hợp đồng |
1175 | 合同总账登记 (hétóng zǒngzhàng dēngjì) – Contract Ledger Entry – Ghi sổ cái hợp đồng |
1176 | 合同预算审查 (hétóng yùsuàn shěnchá) – Contract Budget Review – Xem xét ngân sách hợp đồng |
1177 | 合同风险管理 (hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Contract Risk Management – Quản lý rủi ro hợp đồng |
1178 | 合同财务审核 (hétóng cáiwù shěnhé) – Contract Financial Review – Kiểm tra tài chính hợp đồng |
1179 | 合同执行文档 (hétóng zhíxíng wéndàng) – Execution Documentation – Tài liệu thực hiện hợp đồng |
1180 | 合同定金管理 (hétóng dìngjīn guǎnlǐ) – Deposit Management – Quản lý tiền đặt cọc hợp đồng |
1181 | 合同预付款处理 (hétóng yùfùkuǎn chǔlǐ) – Advance Payment Processing – Xử lý tạm ứng hợp đồng |
1182 | 合同应付账款 (hétóng yīngfù zhàngkuǎn) – Contract Accounts Payable – Phải trả theo hợp đồng |
1183 | 合同应收账款 (hétóng yīngshōu zhàngkuǎn) – Contract Accounts Receivable – Phải thu theo hợp đồng |
1184 | 合同价款调整 (hétóng jiàkuǎn tiáozhěng) – Contract Price Adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng |
1185 | 合同财务报表 (hétóng cáiwù bàobiǎo) – Contract Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp đồng |
1186 | 合同补充条款 (hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Clause – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1187 | 合同支付申请 (hétóng zhīfù shēnqǐng) – Payment Application – Yêu cầu thanh toán hợp đồng |
1188 | 合同核算方法 (hétóng hésuàn fāngfǎ) – Contract Accounting Method – Phương pháp hạch toán hợp đồng |
1189 | 合同收款控制 (hétóng shōu kuǎn kòngzhì) – Receipts Control – Kiểm soát thu tiền hợp đồng |
1190 | 合同管理费用 (hétóng guǎnlǐ fèiyòng) – Contract Administrative Cost – Chi phí quản lý hợp đồng |
1191 | 合同终止会计处理 (hétóng zhōngzhǐ kuàijì chǔlǐ) – Accounting for Contract Termination – Xử lý kế toán khi chấm dứt hợp đồng |
1192 | 合同履约证据 (hétóng lǚyuē zhèngjù) – Performance Evidence – Bằng chứng thực hiện hợp đồng |
1193 | 合同条款解释 (hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Clause Interpretation – Giải thích điều khoản hợp đồng |
1194 | 合同账款回收 (hétóng zhàngkuǎn huíshōu) – Account Recovery – Thu hồi công nợ hợp đồng |
1195 | 合同履行担保 (hétóng lǚxíng dānbǎo) – Performance Guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
1196 | 合同评审会议 (hétóng píngshěn huìyì) – Contract Review Meeting – Cuộc họp đánh giá hợp đồng |
1197 | 合同执行证书 (hétóng zhíxíng zhèngshū) – Execution Certificate – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
1198 | 合同违约通知 (hétóng wéiyuē tōngzhī) – Breach Notice – Thông báo vi phạm hợp đồng |
1199 | 合同金额核对 (hétóng jīn’é héduì) – Amount Verification – Đối chiếu số tiền hợp đồng |
1200 | 合同付款控制流程 (hétóng fùkuǎn kòngzhì liúchéng) – Payment Control Process – Quy trình kiểm soát thanh toán hợp đồng |
1201 | 合同验收单 (hétóng yànshōu dān) – Acceptance Form – Phiếu nghiệm thu hợp đồng |
1202 | 合同发票核销 (hétóng fāpiào héxiāo) – Invoice Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn hợp đồng |
1203 | 合同账务整理 (hétóng zhàngwù zhěnglǐ) – Accounting Organization – Sắp xếp chứng từ hợp đồng |
1204 | 合同价格审核 (hétóng jiàgé shěnhé) – Price Review – Kiểm tra giá hợp đồng |
1205 | 合同会计差错 (hétóng kuàijì chācuò) – Accounting Errors – Sai sót kế toán hợp đồng |
1206 | 合同审计意见 (hétóng shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán hợp đồng |
1207 | 合同档案归档 (hétóng dàng’àn guīdàng) – Contract Filing – Lưu trữ hồ sơ hợp đồng |
1208 | 合同执行预算 (hétóng zhíxíng yùsuàn) – Execution Budget – Dự toán thực hiện hợp đồng |
1209 | 合同利润核算 (hétóng lìrùn hésuàn) – Profit Calculation – Tính toán lợi nhuận hợp đồng |
1210 | 合同付款限期 (hétóng fùkuǎn xiànqī) – Payment Deadline – Hạn thanh toán hợp đồng |
1211 | 合同财务建议 (hétóng cáiwù jiànyì) – Financial Advice – Tư vấn tài chính hợp đồng |
1212 | 合同付款流程 (hétóng fùkuǎn liúchéng) – Contract Payment Process – Quy trình thanh toán hợp đồng |
1213 | 合同预估成本 (hétóng yùgū chéngběn) – Estimated Contract Cost – Chi phí ước tính hợp đồng |
1214 | 合同执行预算差异 (hétóng zhíxíng yùsuàn chāyì) – Budget Deviation – Chênh lệch ngân sách hợp đồng |
1215 | 合同付款核准 (hétóng fùkuǎn hézhǔn) – Payment Authorization – Phê duyệt thanh toán hợp đồng |
1216 | 合同账务记录 (hétóng zhàngwù jìlù) – Accounting Record – Ghi chép tài khoản hợp đồng |
1217 | 合同利润分配 (hétóng lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận hợp đồng |
1218 | 合同条款确认 (hétóng tiáokuǎn quèrèn) – Clause Confirmation – Xác nhận điều khoản hợp đồng |
1219 | 合同预付款审批 (hétóng yùfùkuǎn shěnpī) – Advance Approval – Phê duyệt tạm ứng hợp đồng |
1220 | 合同收入核算 (hétóng shōurù hésuàn) – Revenue Recognition – Hạch toán doanh thu hợp đồng |
1221 | 合同凭证审核 (hétóng píngzhèng shěnhé) – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ hợp đồng |
1222 | 合同发票开具 (hétóng fāpiào kāijù) – Invoice Issuance – Xuất hóa đơn hợp đồng |
1223 | 合同审计标准 (hétóng shěnjì biāozhǔn) – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán hợp đồng |
1224 | 合同会计方法 (hétóng kuàijì fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán hợp đồng |
1225 | 合同执行评估 (hétóng zhíxíng pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1226 | 合同终止赔偿 (hétóng zhōngzhǐ péicháng) – Termination Compensation – Bồi thường chấm dứt hợp đồng |
1227 | 合同结算报告 (hétóng jiésuàn bàogào) – Settlement Report – Báo cáo quyết toán hợp đồng |
1228 | 合同台账管理 (hétóng táizhàng guǎnlǐ) – Ledger Management – Quản lý sổ phụ hợp đồng |
1229 | 合同签约人信息 (hétóng qiānyuērén xìnxī) – Signatory Information – Thông tin người ký hợp đồng |
1230 | 合同凭证存档 (hétóng píngzhèng cúndàng) – Voucher Archiving – Lưu trữ chứng từ hợp đồng |
1231 | 合同预算核准 (hétóng yùsuàn hézhǔn) – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách hợp đồng |
1232 | 合同审计报告 (hétóng shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán hợp đồng |
1233 | 合同信用审核 (hétóng xìnyòng shěnhé) – Credit Review – Kiểm tra tín dụng hợp đồng |
1234 | 合同税务处理 (hétóng shuìwù chǔlǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế hợp đồng |
1235 | 合同成本控制 (hétóng chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí hợp đồng |
1236 | 合同会计凭证 (hétóng kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán hợp đồng |
1237 | 合同付款结算单 (hétóng fùkuǎn jiésuàn dān) – Payment Settlement Form – Phiếu quyết toán thanh toán hợp đồng |
1238 | 合同编号管理 (hétóng biānhào guǎnlǐ) – Contract Code Management – Quản lý mã số hợp đồng |
1239 | 合同履约分析 (hétóng lǚyuē fēnxī) – Performance Analysis – Phân tích thực hiện hợp đồng |
1240 | 合同绩效考核 (hétóng jìxiào kǎohé) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu quả hợp đồng |
1241 | 合同流程控制 (hétóng liúchéng kòngzhì) – Process Control – Kiểm soát quy trình hợp đồng |
1242 | 合同资金流动 (hétóng zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng tiền hợp đồng |
1243 | 合同收款计划 (hétóng shōu kuǎn jìhuà) – Collection Plan – Kế hoạch thu tiền hợp đồng |
1244 | 合同付款账目 (hétóng fùkuǎn zhàngmù) – Payment Accounts – Tài khoản thanh toán hợp đồng |
1245 | 合同收入对账 (hétóng shōurù duìzhàng) – Revenue Reconciliation – Đối chiếu doanh thu hợp đồng |
1246 | 合同管理流程图 (hétóng guǎnlǐ liúchéng tú) – Management Flowchart – Lưu đồ quản lý hợp đồng |
1247 | 合同终止流程 (hétóng zhōngzhǐ liúchéng) – Termination Process – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
1248 | 合同会计规则 (hétóng kuàijì guīzé) – Accounting Rules – Quy tắc kế toán hợp đồng |
1249 | 合同履行证明 (hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Performance Certificate – Giấy xác nhận thực hiện hợp đồng |
1250 | 合同付款结清 (hétóng fùkuǎn jiéqīng) – Final Payment – Thanh toán cuối hợp đồng |
1251 | 合同成本结转 (hétóng chéngběn jiézhuǎn) – Cost Transfer – Kết chuyển chi phí hợp đồng |
1252 | 合同账款管理 (hétóng zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Account Receivable Management – Quản lý công nợ hợp đồng |
1253 | 合同应付账款 (hétóng yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả theo hợp đồng |
1254 | 合同应收账款 (hétóng yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu theo hợp đồng |
1255 | 合同发票申请 (hétóng fāpiào shēnqǐng) – Invoice Application – Đăng ký hóa đơn hợp đồng |
1256 | 合同资金预算 (hétóng zījīn yùsuàn) – Fund Budget – Ngân sách vốn hợp đồng |
1257 | 合同签署流程 (hétóng qiānshǔ liúchéng) – Signing Procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
1258 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1259 | 合同支付证明 (hétóng zhīfù zhèngmíng) – Payment Certificate – Chứng từ thanh toán hợp đồng |
1260 | 合同付款时间 (hétóng fùkuǎn shíjiān) – Payment Schedule – Lịch thanh toán hợp đồng |
1261 | 合同审批制度 (hétóng shěnpī zhìdù) – Approval System – Hệ thống phê duyệt hợp đồng |
1262 | 合同账目报送 (hétóng zhàngmù bàosòng) – Account Submission – Trình báo số liệu hợp đồng |
1263 | 合同差旅报销 (hétóng chàilǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn ứng công tác theo hợp đồng |
1264 | 合同回款计划 (hétóng huíkuǎn jìhuà) – Collection Plan – Kế hoạch thu hồi tiền hợp đồng |
1265 | 合同预付款核销 (hétóng yùfùkuǎn héxiāo) – Advance Offset – Bù trừ tạm ứng hợp đồng |
1266 | 合同流程审批 (hétóng liúchéng shěnpī) – Workflow Approval – Phê duyệt quy trình hợp đồng |
1267 | 合同成本分摊 (hétóng chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí hợp đồng |
1268 | 合同变更报告 (hétóng biàngēng bàogào) – Change Report – Báo cáo thay đổi hợp đồng |
1269 | 合同会计政策 (hétóng kuàijì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán hợp đồng |
1270 | 合同票据管理 (hétóng piàojù guǎnlǐ) – Bill Management – Quản lý phiếu/hóa đơn hợp đồng |
1271 | 合同核算原则 (hétóng hésuàn yuánzé) – Accounting Principle – Nguyên tắc hạch toán hợp đồng |
1272 | 合同支出计划 (hétóng zhīchū jìhuà) – Expense Plan – Kế hoạch chi tiêu hợp đồng |
1273 | 合同收付款统计 (hétóng shōufùkuǎn tǒngjì) – Payment Statistics – Thống kê thu chi hợp đồng |
1274 | 合同税负测算 (hétóng shuìfù cèsuàn) – Tax Burden Estimation – Tính toán gánh nặng thuế hợp đồng |
1275 | 合同滞纳金处理 (hétóng zhìnàjīn chǔlǐ) – Late Fee Handling – Xử lý phí phạt chậm hợp đồng |
1276 | 合同支付安排 (hétóng zhīfù ānpái) – Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán hợp đồng |
1277 | 合同开票周期 (hétóng kāipiào zhōuqī) – Invoicing Cycle – Chu kỳ xuất hóa đơn hợp đồng |
1278 | 合同付款记录 (hétóng fùkuǎn jìlù) – Payment Record – Ghi nhận thanh toán hợp đồng |
1279 | 合同账务审核 (hétóng zhàngwù shěnhé) – Account Review – Kiểm tra sổ sách hợp đồng |
1280 | 合同数据汇总 (hétóng shùjù huìzǒng) – Data Summary – Tổng hợp dữ liệu hợp đồng |
1281 | 合同凭证管理 (hétóng píngzhèng guǎnlǐ) – Document Management – Quản lý chứng từ hợp đồng |
1282 | 合同履约进度 (hétóng lǚyuē jìndù) – Fulfillment Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
1283 | 合同合同原件 (hétóng hétóng yuánjiàn) – Original Copy – Bản gốc hợp đồng |
1284 | 合同延期记录 (hétóng yánqī jìlù) – Extension Record – Ghi nhận gia hạn hợp đồng |
1285 | 合同催收流程 (hétóng cuīshōu liúchéng) – Collection Process – Quy trình thu nợ hợp đồng |
1286 | 合同付款计划表 (hétóng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Plan Table – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1287 | 合同付款证明单 (hétóng fùkuǎn zhèngmíng dān) – Payment Certificate Form – Phiếu xác nhận thanh toán |
1288 | 合同评审会计意见 (hétóng píngshěn kuàijì yìjiàn) – Accountant’s Opinion – Ý kiến kế toán khi thẩm định hợp đồng |
1289 | 合同财务目标 (hétóng cáiwù mùbiāo) – Financial Objective – Mục tiêu tài chính hợp đồng |
1290 | 合同报销申请单 (hétóng bàoxiāo shēnqǐng dān) – Reimbursement Request – Phiếu yêu cầu hoàn ứng hợp đồng |
1291 | 合同付款作废 (hétóng fùkuǎn zuòfèi) – Payment Cancellation – Hủy thanh toán hợp đồng |
1292 | 合同账户管理 (hétóng zhànghù guǎnlǐ) – Account Management – Quản lý tài khoản hợp đồng |
1293 | 合同收支平衡表 (hétóng shōuzhī pínghéng biǎo) – Income-Expense Balance Sheet – Bảng cân đối thu chi hợp đồng |
1294 | 合同执行风险 (hétóng zhíxíng fēngxiǎn) – Contract Execution Risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
1295 | 合同结算日期 (hétóng jiésuàn rìqī) – Settlement Date – Ngày quyết toán hợp đồng |
1296 | 合同定金确认 (hétóng dìngjīn quèrèn) – Deposit Confirmation – Xác nhận tiền đặt cọc hợp đồng |
1297 | 合同折扣处理 (hétóng zhékòu chǔlǐ) – Discount Processing – Xử lý chiết khấu hợp đồng |
1298 | 合同支付比例 (hétóng zhīfù bǐlì) – Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán hợp đồng |
1299 | 合同预算差异 (hétóng yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách hợp đồng |
1300 | 合同执行分析 (hétóng zhíxíng fēnxī) – Execution Analysis – Phân tích thực hiện hợp đồng |
1301 | 合同项目预算 (hétóng xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – Ngân sách dự án theo hợp đồng |
1302 | 合同收入分期 (hétóng shōurù fēnqī) – Revenue by Period – Phân kỳ doanh thu hợp đồng |
1303 | 合同资金归集 (hétóng zījīn guījí) – Fund Collection – Tập hợp nguồn vốn hợp đồng |
1304 | 合同资金拨付 (hétóng zījīn bōfù) – Fund Allocation – Phân bổ vốn hợp đồng |
1305 | 合同履约金额 (hétóng lǚyuē jīn’é) – Fulfilled Amount – Số tiền đã thực hiện hợp đồng |
1306 | 合同款项冻结 (hétóng kuǎnxiàng dòngjié) – Fund Freezing – Đóng băng khoản tiền hợp đồng |
1307 | 合同支出预算 (hétóng zhīchū yùsuàn) – Expenditure Budget – Ngân sách chi hợp đồng |
1308 | 合同签订时间 (hétóng qiāndìng shíjiān) – Contract Signing Time – Thời gian ký hợp đồng |
1309 | 合同计费方式 (hétóng jìfèi fāngshì) – Billing Method – Phương thức tính phí hợp đồng |
1310 | 合同销账处理 (hétóng xiāozhàng chǔlǐ) – Write-off Handling – Xử lý thanh khoản hợp đồng |
1311 | 合同终止时间 (hétóng zhōngzhǐ shíjiān) – Termination Date – Ngày kết thúc hợp đồng |
1312 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – Phụ lục hợp đồng |
1313 | 合同签订审批 (hétóng qiāndìng shěnpī) – Signing Approval – Phê duyệt ký kết hợp đồng |
1314 | 合同报销流程 (hétóng bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement Procedure – Quy trình hoàn ứng hợp đồng |
1315 | 合同付款流程 (hétóng fùkuǎn liúchéng) – Payment Procedure – Quy trình thanh toán hợp đồng |
1316 | 合同项目进度 (hétóng xiàngmù jìndù) – Project Progress – Tiến độ dự án hợp đồng |
1317 | 合同财务节点 (hétóng cáiwù jiédiǎn) – Financial Milestone – Mốc tài chính hợp đồng |
1318 | 合同预估收入 (hétóng yùgū shōurù) – Estimated Revenue – Doanh thu ước tính hợp đồng |
1319 | 合同税费测算 (hétóng shuìfèi cèsuàn) – Tax and Fee Estimation – Tính toán thuế và phí hợp đồng |
1320 | 合同应付款项 (hétóng yīngfù kuǎnxiàng) – Payable Items – Khoản phải trả trong hợp đồng |
1321 | 合同收入核对 (hétóng shōurù héduì) – Income Verification – Đối chiếu doanh thu hợp đồng |
1322 | 合同金额确认 (hétóng jīn’é quèrèn) – Amount Confirmation – Xác nhận số tiền hợp đồng |
1323 | 合同凭证归档 (hétóng píngzhèng guīdàng) – Document Archiving – Lưu trữ chứng từ hợp đồng |
1324 | 合同财务节点控制 (hétóng cáiwù jiédiǎn kòngzhì) – Financial Milestone Control – Kiểm soát mốc tài chính hợp đồng |
1325 | 合同付款审核单 (hétóng fùkuǎn shěnhé dān) – Payment Review Form – Phiếu kiểm tra thanh toán hợp đồng |
1326 | 合同差旅费用 (hétóng chàilǚ fèiyòng) – Travel Expense – Chi phí công tác hợp đồng |
1327 | 合同收款方式 (hétóng shōukuǎn fāngshì) – Collection Method – Phương thức thu tiền hợp đồng |
1328 | 合同收支分析 (hétóng shōuzhī fēnxī) – Income-Expense Analysis – Phân tích thu chi hợp đồng |
1329 | 合同结算流程 (hétóng jiésuàn liúchéng) – Settlement Procedure – Quy trình quyết toán hợp đồng |
1330 | 合同核算周期 (hétóng hésuàn zhōuqī) – Accounting Period – Chu kỳ hạch toán hợp đồng |
1331 | 合同收入账务处理 (hétóng shōurù zhàngwù chǔlǐ) – Revenue Accounting – Xử lý kế toán doanh thu hợp đồng |
1332 | 合同收款计划 (hétóng shōukuǎn jìhuà) – Collection Plan – Kế hoạch thu tiền hợp đồng |
1333 | 合同收入归属 (hétóng shōurù guīshǔ) – Revenue Attribution – Phân bổ doanh thu hợp đồng |
1334 | 合同资金流向 (hétóng zījīn liúxiàng) – Cash Flow Direction – Dòng tiền hợp đồng |
1335 | 合同执行周期 (hétóng zhíxíng zhōuqī) – Execution Cycle – Chu kỳ thực hiện hợp đồng |
1336 | 合同付款审核流程 (hétóng fùkuǎn shěnhé liúchéng) – Payment Review Process – Quy trình xét duyệt thanh toán hợp đồng |
1337 | 合同履约跟踪 (hétóng lǚyuē gēnzōng) – Performance Tracking – Theo dõi việc thực hiện hợp đồng |
1338 | 合同核对清单 (hétóng héduì qīngdān) – Verification Checklist – Danh sách kiểm tra hợp đồng |
1339 | 合同估算金额 (hétóng gūsuàn jīn’é) – Estimated Amount – Giá trị ước tính hợp đồng |
1340 | 合同结算明细 (hétóng jiésuàn míngxì) – Settlement Details – Chi tiết quyết toán hợp đồng |
1341 | 合同收入凭证 (hétóng shōurù píngzhèng) – Revenue Voucher – Chứng từ doanh thu hợp đồng |
1342 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for Breach – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1343 | 合同退还款项 (hétóng tuìhuán kuǎnxiàng) – Refund – Khoản tiền hoàn hợp đồng |
1344 | 合同结算核算 (hétóng jiésuàn hésuàn) – Settlement Accounting – Hạch toán quyết toán hợp đồng |
1345 | 合同违约金处理 (hétóng wéiyuējīn chǔlǐ) – Penalty Handling – Xử lý tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1346 | 合同项目核算 (hétóng xiàngmù hésuàn) – Project Accounting – Hạch toán dự án hợp đồng |
1347 | 合同税率计算 (hétóng shuìlǜ jìsuàn) – Tax Rate Calculation – Tính thuế suất hợp đồng |
1348 | 合同履约能力评估 (hétóng lǚyuē nénglì pínggū) – Performance Capability Assessment – Đánh giá năng lực thực hiện hợp đồng |
1349 | 合同信用等级 (hétóng xìnyòng děngjí) – Credit Rating – Mức tín nhiệm hợp đồng |
1350 | 合同风险提示 (hétóng fēngxiǎn tíshì) – Risk Warning – Cảnh báo rủi ro hợp đồng |
1351 | 合同数据报送 (hétóng shùjù bàosòng) – Data Submission – Gửi dữ liệu hợp đồng |
1352 | 合同业务系统 (hétóng yèwù xìtǒng) – Contract Management System – Hệ thống nghiệp vụ hợp đồng |
1353 | 合同财务流程 (hétóng cáiwù liúchéng) – Financial Process – Quy trình tài chính hợp đồng |
1354 | 合同收支平衡 (hétóng shōuzhī pínghéng) – Balance of Payments – Cân đối thu chi hợp đồng |
1355 | 合同预警系统 (hétóng yùjǐng xìtǒng) – Warning System – Hệ thống cảnh báo hợp đồng |
1356 | 合同金额审定 (hétóng jīn’é shěndìng) – Amount Confirmation – Xác nhận số tiền hợp đồng |
1357 | 合同资料归档 (hétóng zīliào guīdàng) – Document Filing – Lưu trữ tài liệu hợp đồng |
1358 | 合同跟踪记录 (hétóng gēnzōng jìlù) – Tracking Record – Hồ sơ theo dõi hợp đồng |
1359 | 合同应付利息 (hétóng yīngfù lìxī) – Payable Interest – Lãi phải trả trong hợp đồng |
1360 | 合同付款责任人 (hétóng fùkuǎn zérènrén) – Responsible Payer – Người chịu trách nhiệm thanh toán |
1361 | 合同项目成本控制 (hétóng xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí dự án hợp đồng |
1362 | 合同风险分析 (hétóng fēngxiǎn fēnxī) – Risk Analysis – Phân tích rủi ro hợp đồng |
1363 | 合同财务核对 (hétóng cáiwù héduì) – Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính hợp đồng |
1364 | 合同金额调整记录 (hétóng jīn’é tiáozhěng jìlù) – Adjustment Record – Ghi chú điều chỉnh số tiền hợp đồng |
1365 | 合同项目利润核算 (hétóng xiàngmù lìrùn hésuàn) – Profit Accounting – Hạch toán lợi nhuận hợp đồng |
1366 | 合同合同登记表 (hétóng dēngjì biǎo) – Registration Form – Phiếu đăng ký hợp đồng |
1367 | 合同发票记录 (hétóng fāpiào jìlù) – Invoice Record – Hồ sơ hóa đơn hợp đồng |
1368 | 合同履约报表 (hétóng lǚyuē bàobiǎo) – Performance Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1369 | 合同付款方式说明 (hétóng fùkuǎn fāngshì shuōmíng) – Payment Method Description – Mô tả phương thức thanh toán |
1370 | 合同收入结转 (hétóng shōurù jiézhuǎn) – Revenue Carry Forward – Kết chuyển doanh thu hợp đồng |
1371 | 合同余额分析 (hétóng yú’é fēnxī) – Balance Analysis – Phân tích số dư hợp đồng |
1372 | 合同开票明细 (hétóng kāipiào míngxì) – Invoice Details – Chi tiết lập hóa đơn hợp đồng |
1373 | 合同履约保证 (hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
1374 | 合同付款申请 (hétóng fùkuǎn shēnqǐng) – Payment Request – Đề nghị thanh toán hợp đồng |
1375 | 合同逾期应收 (hétóng yúqī yīngshōu) – Overdue Receivables – Khoản phải thu quá hạn hợp đồng |
1376 | 合同执行差异分析 (hétóng zhíxíng chāyì fēnxī) – Execution Variance Analysis – Phân tích chênh lệch thực hiện hợp đồng |
1377 | 合同资金预算控制 (hétóng zījīn yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách hợp đồng |
1378 | 合同应收款项 (hétóng yīngshōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu hợp đồng |
1379 | 合同支付流程图 (hétóng zhīfù liúchéng tú) – Payment Process Flow – Lưu đồ quy trình thanh toán hợp đồng |
1380 | 合同结算表 (hétóng jiésuàn biǎo) – Settlement Sheet – Bảng quyết toán hợp đồng |
1381 | 合同支出科目 (hétóng zhīchū kēmù) – Expense Account – Hạng mục chi phí hợp đồng |
1382 | 合同编号管理 (hétóng biānhào guǎnlǐ) – Contract Number Management – Quản lý mã số hợp đồng |
1383 | 合同附件处理 (hétóng fùjiàn chǔlǐ) – Attachment Handling – Xử lý phụ lục hợp đồng |
1384 | 合同收款核销 (hétóng shōukuǎn héxiāo) – Collection Write-off – Bù trừ khoản thu hợp đồng |
1385 | 合同收入入账 (hétóng shōurù rùzhàng) – Revenue Entry – Hạch toán doanh thu hợp đồng |
1386 | 合同交付验收表 (hétóng jiāofù yànshōu biǎo) – Delivery Acceptance Form – Biên bản nghiệm thu giao hàng hợp đồng |
1387 | 合同核算依据 (hétóng hésuàn yījù) – Accounting Basis – Căn cứ hạch toán hợp đồng |
1388 | 合同财务接口 (hétóng cáiwù jiēkǒu) – Financial Interface – Giao diện tài chính hợp đồng |
1389 | 合同履约状态 (hétóng lǚyuē zhuàngtài) – Performance Status – Trạng thái thực hiện hợp đồng |
1390 | 合同支付方式 (hétóng zhīfù fāngshì) – Payment Method – Hình thức thanh toán hợp đồng |
1391 | 合同滞纳金核算 (hétóng zhìnàjīn hésuàn) – Late Fee Accounting – Hạch toán phí chậm nộp hợp đồng |
1392 | 合同进度统计 (hétóng jìndù tǒngjì) – Progress Statistics – Thống kê tiến độ hợp đồng |
1393 | 合同风险等级评定 (hétóng fēngxiǎn děngjí píngdìng) – Risk Level Rating – Xếp hạng mức độ rủi ro hợp đồng |
1394 | 合同执行凭证号 (hétóng zhíxíng píngzhèng hào) – Execution Voucher Number – Mã số chứng từ thực hiện hợp đồng |
1395 | 合同资金对账单 (hétóng zījīn duìzhàng dān) – Fund Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu dòng tiền hợp đồng |
1396 | 合同项目清单 (hétóng xiàngmù qīngdān) – Contract Project List – Danh sách hạng mục hợp đồng |
1397 | 合同财务责任人 (hétóng cáiwù zérènrén) – Financial Responsible Person – Người phụ trách tài chính hợp đồng |
1398 | 合同执行动态 (hétóng zhíxíng dòngtài) – Execution Status – Tình hình thực hiện hợp đồng |
1399 | 合同付款异常记录 (hétóng fùkuǎn yìcháng jìlù) – Abnormal Payment Record – Hồ sơ thanh toán bất thường |
1400 | 合同收入确认流程 (hétóng shōurù quèrèn liúchéng) – Revenue Recognition Process – Quy trình xác nhận doanh thu |
1401 | 合同发票录入 (hétóng fāpiào lùrù) – Invoice Entry – Nhập liệu hóa đơn hợp đồng |
1402 | 合同数据接口 (hétóng shùjù jiēkǒu) – Data Interface – Giao diện dữ liệu hợp đồng |
1403 | 合同付款报销流程 (hétóng fùkuǎn bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement Process – Quy trình hoàn ứng hợp đồng |
1404 | 合同收付款台账 (hétóng shōu fùkuǎn táizhàng) – Ledger – Sổ phụ thu chi hợp đồng |
1405 | 合同数据统计表 (hétóng shùjù tǒngjì biǎo) – Data Statistics Sheet – Bảng thống kê dữ liệu hợp đồng |
1406 | 合同执行追踪表 (hétóng zhíxíng zhuīzōng biǎo) – Execution Tracking Sheet – Bảng theo dõi thực hiện hợp đồng |
1407 | 合同资金拨付单 (hétóng zījīn bōfù dān) – Fund Disbursement Form – Phiếu cấp phát vốn hợp đồng |
1408 | 合同变更记录表 (hétóng biàngēng jìlù biǎo) – Change Record – Bảng ghi nhận thay đổi hợp đồng |
1409 | 合同执行跟踪表 (hétóng zhíxíng gēnzōng biǎo) – Performance Tracking Sheet – Bảng theo dõi thực thi hợp đồng |
1410 | 合同报表生成 (hétóng bàobiǎo shēngchéng) – Report Generation – Tạo báo cáo hợp đồng |
1411 | 合同账户管理 (hétóng zhànghù guǎnlǐ) – Contract Account Management – Quản lý tài khoản hợp đồng |
1412 | 合同违约损失 (hétóng wéiyuē sǔnshī) – Breach Loss – Tổn thất do vi phạm hợp đồng |
1413 | 合同管理系统 (hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng |
1414 | 合同付款发票号 (hétóng fùkuǎn fāpiào hào) – Invoice Number for Payment – Mã số hóa đơn thanh toán hợp đồng |
1415 | 合同付款审批流程图 (hétóng fùkuǎn shěnpī liúchéng tú) – Payment Approval Flowchart – Sơ đồ phê duyệt thanh toán hợp đồng |
1416 | 合同附件归档 (hétóng fùjiàn guīdǎng) – Attachment Archiving – Lưu trữ phụ lục hợp đồng |
1417 | 合同资金流入 (hétóng zījīn liúrù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào hợp đồng |
1418 | 合同总金额 (hétóng zǒng jīn’é) – Total Contract Amount – Tổng giá trị hợp đồng |
1419 | 合同延期付款 (hétóng yánqī fùkuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán chậm hợp đồng |
1420 | 合同付款核算表 (hétóng fùkuǎn hésuàn biǎo) – Payment Accounting Sheet – Bảng hạch toán thanh toán hợp đồng |
1421 | 合同费用分类 (hétóng fèiyòng fēnlèi) – Expense Classification – Phân loại chi phí hợp đồng |
1422 | 合同条款分析 (hétóng tiáokuǎn fēnxī) – Clause Analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng |
1423 | 合同支付通知单 (hétóng zhīfù tōngzhī dān) – Payment Notice – Thông báo thanh toán hợp đồng |
1424 | 合同预算审批流程 (hétóng yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget Approval Process – Quy trình phê duyệt ngân sách hợp đồng |
1425 | 合同款项结算 (hétóng kuǎnxiàng jiésuàn) – Fund Settlement – Quyết toán khoản mục hợp đồng |
1426 | 合同收款流程 (hétóng shōukuǎn liúchéng) – Collection Process – Quy trình thu tiền hợp đồng |
1427 | 合同收入确认单 (hétóng shōurù quèrèn dān) – Revenue Confirmation Form – Phiếu xác nhận doanh thu hợp đồng |
1428 | 合同收款申请单 (hétóng shōukuǎn shēnqǐng dān) – Collection Request Form – Phiếu đề nghị thu tiền hợp đồng |
1429 | 合同资金流出 (hétóng zījīn liúchū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra hợp đồng |
1430 | 合同未付款项 (hétóng wèi fù kuǎnxiàng) – Unpaid Items – Khoản mục chưa thanh toán hợp đồng |
1431 | 合同应付款项 (hétóng yīng fù kuǎnxiàng) – Payables – Khoản phải trả hợp đồng |
1432 | 合同项目编码 (hétóng xiàngmù biānmǎ) – Project Code – Mã dự án hợp đồng |
1433 | 合同费用归集 (hétóng fèiyòng guījí) – Cost Accumulation – Tập hợp chi phí hợp đồng |
1434 | 合同收入分期确认 (hétóng shōurù fēnqī quèrèn) – Installment Recognition – Xác nhận doanh thu theo kỳ hợp đồng |
1435 | 合同执行状态分析 (hétóng zhíxíng zhuàngtài fēnxī) – Execution Status Analysis – Phân tích tình trạng thực hiện hợp đồng |
1436 | 合同变更成本分析 (hétóng biàngēng chéngběn fēnxī) – Cost Impact Analysis – Phân tích chi phí thay đổi hợp đồng |
1437 | 合同实际付款记录 (hétóng shíjì fùkuǎn jìlù) – Actual Payment Record – Ghi nhận thanh toán thực tế hợp đồng |
1438 | 合同收支对账表 (hétóng shōu zhī duìzhàng biǎo) – Revenue and Expense Reconciliation – Đối chiếu thu chi hợp đồng |
1439 | 合同阶段性结算 (hétóng jiēduànxìng jiésuàn) – Periodic Settlement – Quyết toán theo giai đoạn hợp đồng |
1440 | 合同资金收支明细 (hétóng zījīn shōu zhī míngxì) – Cash Flow Details – Chi tiết thu chi hợp đồng |
1441 | 合同付款方式变更 (hétóng fùkuǎn fāngshì biàngēng) – Payment Method Change – Thay đổi hình thức thanh toán hợp đồng |
1442 | 合同收入滞后 (hétóng shōurù zhìhòu) – Delayed Revenue – Doanh thu hợp đồng bị chậm |
1443 | 合同项目收支平衡 (hétóng xiàngmù shōu zhī pínghéng) – Project Balance – Cân đối thu chi dự án hợp đồng |
1444 | 合同结算审核 (hétóng jiésuàn shěnhé) – Settlement Review – Kiểm tra quyết toán hợp đồng |
1445 | 合同收入台账 (hétóng shōurù táizhàng) – Revenue Ledger – Sổ thu hợp đồng |
1446 | 合同凭证编号 (hétóng píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Mã số chứng từ hợp đồng |
1447 | 合同审批流程图 (hétóng shěnpī liúchéng tú) – Approval Flowchart – Lưu đồ phê duyệt hợp đồng |
1448 | 合同台账系统 (hétóng táizhàng xìtǒng) – Ledger System – Hệ thống sổ phụ hợp đồng |
1449 | 合同收入科目 (hétóng shōurù kēmù) – Revenue Account – Tài khoản doanh thu hợp đồng |
1450 | 合同收入分配 (hétóng shōurù fēnpèi) – Revenue Allocation – Phân phối doanh thu hợp đồng |
1451 | 合同收入结转 (hétóng shōurù jiézhuǎn) – Revenue Transfer – Kết chuyển doanh thu hợp đồng |
1452 | 合同财务结算日 (hétóng cáiwù jiésuàn rì) – Financial Settlement Date – Ngày quyết toán tài chính hợp đồng |
1453 | 合同付款审批单 (hétóng fùkuǎn shěnpī dān) – Payment Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh toán hợp đồng |
1454 | 合同报销申请 (hétóng bàoxiāo shēnqǐng) – Reimbursement Application – Đơn xin hoàn ứng hợp đồng |
1455 | 合同余额分析 (hétóng yú’é fēnxī) – Balance Analysis – Phân tích số dư hợp đồng |
1456 | 合同科目核算 (hétóng kēmù hésuàn) – Account Subject Accounting – Hạch toán theo tài khoản hợp đồng |
1457 | 合同审计底稿 (hétóng shěnjì dǐgǎo) – Audit Working Paper – Hồ sơ kiểm toán hợp đồng |
1458 | 合同会计制度 (hétóng kuàijì zhìdù) – Accounting Policy – Chế độ kế toán hợp đồng |
1459 | 合同经济指标 (hétóng jīngjì zhǐbiāo) – Economic Indicator – Chỉ tiêu kinh tế hợp đồng |
1460 | 合同资金分析表 (hétóng zījīn fēnxī biǎo) – Fund Analysis Sheet – Bảng phân tích tài chính hợp đồng |
1461 | 合同执行进度 (hétóng zhíxíng jìndù) – Execution Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
1462 | 合同收入与成本比较 (hétóng shōurù yǔ chéngběn bǐjiào) – Revenue vs. Cost Comparison – So sánh doanh thu và chi phí hợp đồng |
1463 | 合同付款责任人 (hétóng fùkuǎn zérèn rén) – Payment Responsible Person – Người chịu trách nhiệm thanh toán hợp đồng |
1464 | 合同收入确认政策 (hétóng shōurù quèrèn zhèngcè) – Revenue Recognition Policy – Chính sách ghi nhận doanh thu hợp đồng |
1465 | 合同预付款会计处理 (hétóng yùfù kuǎn kuàijì chǔlǐ) – Advance Payment Accounting – Hạch toán tạm ứng hợp đồng |
1466 | 合同终止记录 (hétóng zhōngzhǐ jìlù) – Termination Record – Hồ sơ chấm dứt hợp đồng |
1467 | 合同结算分析报告 (hétóng jiésuàn fēnxī bàogào) – Settlement Analysis Report – Báo cáo phân tích quyết toán hợp đồng |
1468 | 合同延期申请表 (hétóng yánqī shēnqǐng biǎo) – Extension Application Form – Phiếu xin gia hạn hợp đồng |
1469 | 合同履行报告 (hétóng lǚxíng bàogào) – Performance Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1470 | 合同收入控制流程 (hétóng shōurù kòngzhì liúchéng) – Revenue Control Process – Quy trình kiểm soát doanh thu hợp đồng |
1471 | 合同付款通知流程 (hétóng fùkuǎn tōngzhī liúchéng) – Payment Notification Process – Quy trình thông báo thanh toán hợp đồng |
1472 | 合同对账处理 (hétóng duìzhàng chǔlǐ) – Reconciliation Processing – Xử lý đối chiếu hợp đồng |
1473 | 合同结余管理 (hétóng jiéyú guǎnlǐ) – Surplus Management – Quản lý phần dư hợp đồng |
1474 | 合同增补条款 (hétóng zēngbǔ tiáokuǎn) – Supplemental Clause – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1475 | 合同转让收入 (hétóng zhuǎnràng shōurù) – Assignment Revenue – Doanh thu chuyển nhượng hợp đồng |
1476 | 合同审计时间表 (hétóng shěnjì shíjiān biǎo) – Audit Timeline – Lịch kiểm toán hợp đồng |
1477 | 合同预计收入 (hétóng yùjì shōurù) – Expected Revenue – Doanh thu ước tính hợp đồng |
1478 | 合同收入风险识别 (hétóng shōurù fēngxiǎn shíbié) – Risk Identification – Nhận diện rủi ro doanh thu hợp đồng |
1479 | 合同项目评估 (hétóng xiàngmù pínggū) – Project Evaluation – Đánh giá dự án hợp đồng |
1480 | 合同收款审批流程 (hétóng shōukuǎn shěnpī liúchéng) – Collection Approval Process – Quy trình phê duyệt thu tiền hợp đồng |
1481 | 合同合同对账单 (hétóng hétóng duìzhàng dān) – Contract Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu hợp đồng |
1482 | 合同应收科目 (hétóng yīngshōu kēmù) – Receivable Account – Tài khoản phải thu hợp đồng |
1483 | 合同收入滞后原因 (hétóng shōurù zhìhòu yuányīn) – Revenue Delay Reason – Nguyên nhân chậm ghi nhận doanh thu |
1484 | 合同收入确认表格 (hétóng shōurù quèrèn biǎogé) – Revenue Recognition Form – Biểu mẫu xác nhận doanh thu |
1485 | 合同发票核验 (hétóng fāpiào héyàn) – Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn hợp đồng |
1486 | 合同预算调整申请 (hétóng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget Adjustment Request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách hợp đồng |
1487 | 合同控制指标 (hétóng kòngzhì zhǐbiāo) – Control Indicator – Chỉ tiêu kiểm soát hợp đồng |
1488 | 合同合同版本管理 (hétóng hétóng bǎnběn guǎnlǐ) – Version Control – Quản lý phiên bản hợp đồng |
1489 | 合同项目结算期 (hétóng xiàngmù jiésuàn qī) – Settlement Period – Kỳ quyết toán dự án hợp đồng |
1490 | 合同预算编制流程 (hétóng yùsuàn biānzhì liúchéng) – Budget Compilation Process – Quy trình lập ngân sách hợp đồng |
1491 | 合同收款方式 (hétóng shōukuǎn fāngshì) – Collection Method – Hình thức thu tiền hợp đồng |
1492 | 合同结算数据 (hétóng jiésuàn shùjù) – Settlement Data – Dữ liệu quyết toán hợp đồng |
1493 | 合同应收账款 (hétóng yīngshōu zhàngkuǎn) – Contract Accounts Receivable – Khoản phải thu hợp đồng |
1494 | 合同应付款项 (hétóng yīngfù kuǎnxiàng) – Contract Payables – Khoản phải trả hợp đồng |
1495 | 合同预计利润 (hétóng yùjì lìrùn) – Estimated Profit – Lợi nhuận ước tính từ hợp đồng |
1496 | 合同实际利润 (hétóng shíjì lìrùn) – Actual Profit – Lợi nhuận thực tế từ hợp đồng |
1497 | 合同结转金额 (hétóng jiézhuǎn jīn’é) – Transferred Amount – Số tiền kết chuyển hợp đồng |
1498 | 合同累计收入 (hétóng lěijì shōurù) – Cumulative Revenue – Doanh thu tích lũy hợp đồng |
1499 | 合同累计成本 (hétóng lěijì chéngběn) – Cumulative Cost – Chi phí tích lũy hợp đồng |
1500 | 合同预提费用 (hétóng yùtí fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước của hợp đồng |
1501 | 合同调整条款 (hétóng tiáozhěng tiáokuǎn) – Adjustment Clause – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
1502 | 合同预算上限 (hétóng yùsuàn shàngxiàn) – Budget Ceiling – Trần ngân sách hợp đồng |
1503 | 合同预算下限 (hétóng yùsuàn xiàxiàn) – Budget Floor – Sàn ngân sách hợp đồng |
1504 | 合同罚金条款 (hétóng fájīn tiáokuǎn) – Penalty Clause – Điều khoản phạt hợp đồng |
1505 | 合同财务编码 (hétóng cáiwù biānmǎ) – Financial Code – Mã tài chính hợp đồng |
1506 | 合同收入类型 (hétóng shōurù lèixíng) – Revenue Type – Loại doanh thu hợp đồng |
1507 | 合同费用分摊 (hétóng fèiyòng fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí hợp đồng |
1508 | 合同税务筹划 (hétóng shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế hợp đồng |
1509 | 合同发票信息 (hétóng fāpiào xìnxī) – Invoice Information – Thông tin hóa đơn hợp đồng |
1510 | 合同凭证处理 (hétóng píngzhèng chǔlǐ) – Voucher Processing – Xử lý chứng từ hợp đồng |
1511 | 合同税收影响 (hétóng shuìshōu yǐngxiǎng) – Tax Impact – Ảnh hưởng thuế từ hợp đồng |
1512 | 合同利润分配 (hétóng lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận hợp đồng |
1513 | 合同结算利润 (hétóng jiésuàn lìrùn) – Settlement Profit – Lợi nhuận quyết toán hợp đồng |
1514 | 合同成本核算表 (hétóng chéngběn hésuàn biǎo) – Cost Accounting Table – Bảng hạch toán chi phí hợp đồng |
1515 | 合同付款审批表 (hétóng fùkuǎn shěnpī biǎo) – Payment Approval Sheet – Phiếu duyệt thanh toán hợp đồng |
1516 | 合同签订财务流程 (hétóng qiāndìng cáiwù liúchéng) – Financial Process of Signing – Quy trình tài chính khi ký hợp đồng |
1517 | 合同收入与税金 (hétóng shōurù yǔ shuìjīn) – Revenue and Taxes – Doanh thu và thuế của hợp đồng |
1518 | 合同结算系统 (hétóng jiésuàn xìtǒng) – Settlement System – Hệ thống quyết toán hợp đồng |
1519 | 合同报表自动化 (hétóng bàobiǎo zìdònghuà) – Report Automation – Tự động hóa báo cáo hợp đồng |
1520 | 合同会计科目 (hétóng kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Mục tài khoản kế toán hợp đồng |
1521 | 合同签署金额 (hétóng qiānshǔ jīn’é) – Contracted Amount – Số tiền đã ký kết hợp đồng |
1522 | 合同核算期间 (hétóng hésuàn qījiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán của hợp đồng |
1523 | 合同收入标准 (hétóng shōurù biāozhǔn) – Revenue Standard – Chuẩn doanh thu hợp đồng |
1524 | 合同执行审核 (hétóng zhíxíng shěnhé) – Execution Review – Rà soát việc thực hiện hợp đồng |
1525 | 合同审计跟踪 (hétóng shěnjì gēnzōng) – Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán hợp đồng |
1526 | 合同执行偏差 (hétóng zhíxíng piānchā) – Execution Deviation – Sai lệch thực hiện hợp đồng |
1527 | 合同付款差异 (hétóng fùkuǎn chāyì) – Payment Discrepancy – Chênh lệch thanh toán hợp đồng |
1528 | 合同审计整改 (hétóng shěnjì zhěnggǎi) – Audit Rectification – Chỉnh lý sau kiểm toán hợp đồng |
1529 | 合同决算资料 (hétóng juésuàn zīliào) – Final Account Data – Tài liệu quyết toán hợp đồng |
1530 | 合同执行考核 (hétóng zhíxíng kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1531 | 合同财务风险点 (hétóng cáiwù fēngxiǎn diǎn) – Financial Risk Points – Điểm rủi ro tài chính hợp đồng |
1532 | 合同信息一致性 (hétóng xìnxī yīzhìxìng) – Information Consistency – Tính nhất quán thông tin hợp đồng |
1533 | 合同数据追踪 (hétóng shùjù zhuīzōng) – Data Tracking – Theo dõi dữ liệu hợp đồng |
1534 | 合同收入分类 (hétóng shōurù fēnlèi) – Revenue Classification – Phân loại doanh thu hợp đồng |
1535 | 合同费用控制表 (hétóng fèiyòng kòngzhì biǎo) – Cost Control Table – Bảng kiểm soát chi phí hợp đồng |
1536 | 合同会计政策手册 (hétóng kuàijì zhèngcè shǒucè) – Accounting Policy Manual – Sổ tay chính sách kế toán hợp đồng |
1537 | 合同余额分析 (hétóng yú’é fēnxī) – Balance Analysis – Phân tích dư nợ hợp đồng |
1538 | 合同收入确认点 (hétóng shōurù quèrèn diǎn) – Revenue Recognition Point – Điểm ghi nhận doanh thu hợp đồng |
1539 | 合同支出控制 (hétóng zhīchū kòngzhì) – Expenditure Control – Kiểm soát chi tiêu hợp đồng |
1540 | 合同成本归集 (hétóng chéngběn guījí) – Cost Collection – Tập hợp chi phí hợp đồng |
1541 | 合同款项回收 (hétóng kuǎnxiàng huíshōu) – Fund Recovery – Thu hồi khoản tiền hợp đồng |
1542 | 合同执行流程 (hétóng zhíxíng liúchéng) – Execution Process – Quy trình thực hiện hợp đồng |
1543 | 合同延期条款 (hétóng yánqī tiáokuǎn) – Extension Clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
1544 | 合同变更流程 (hétóng biàngēng liúchéng) – Change Process – Quy trình thay đổi hợp đồng |
1545 | 合同计量方法 (hétóng jìliàng fāngfǎ) – Measurement Method – Phương pháp đo lường hợp đồng |
1546 | 合同收入估算 (hétóng shōurù gūsuàn) – Revenue Estimation – Ước tính doanh thu hợp đồng |
1547 | 合同付款比率 (hétóng fùkuǎn bǐlǜ) – Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán hợp đồng |
1548 | 合同责任认定 (hétóng zérèn rèndìng) – Responsibility Identification – Xác định trách nhiệm hợp đồng |
1549 | 合同付款依据 (hétóng fùkuǎn yījù) – Payment Basis – Căn cứ thanh toán hợp đồng |
1550 | 合同账务匹配 (hétóng zhàngwù pǐpèi) – Accounting Matching – Đối chiếu nghiệp vụ hợp đồng |
1551 | 合同付款提醒 (hétóng fùkuǎn tíxǐng) – Payment Reminder – Nhắc thanh toán hợp đồng |
1552 | 合同回款计划 (hétóng huíkuǎn jìhuà) – Receivable Plan – Kế hoạch thu tiền hợp đồng |
1553 | 合同分摊比率 (hétóng fēntān bǐlǜ) – Allocation Ratio – Tỷ lệ phân bổ hợp đồng |
1554 | 合同会计审核表 (hétóng kuàijì shěnhé biǎo) – Accounting Review Sheet – Phiếu kiểm tra kế toán hợp đồng |
1555 | 合同延期审批 (hétóng yánqī shěnpī) – Extension Approval – Duyệt gia hạn hợp đồng |
1556 | 合同履约凭证 (hétóng lǚyuē píngzhèng) – Performance Document – Chứng từ thực hiện hợp đồng |
1557 | 合同会计制度 (hétóng kuàijì zhìdù) – Accounting System – Chế độ kế toán hợp đồng |
1558 | 合同编号系统 (hétóng biānhào xìtǒng) – Numbering System – Hệ thống mã hợp đồng |
1559 | 合同付款方式表 (hétóng fùkuǎn fāngshì biǎo) – Payment Mode Sheet – Bảng phương thức thanh toán hợp đồng |
1560 | 合同余额追踪 (hétóng yú’é zhuīzōng) – Balance Tracking – Theo dõi số dư hợp đồng |
1561 | 合同逾期分析 (hétóng yúqī fēnxī) – Overdue Analysis – Phân tích trễ hạn hợp đồng |
1562 | 合同付款审核单 (hétóng fùkuǎn shěnhé dān) – Payment Approval Form – Phiếu xét duyệt thanh toán hợp đồng |
1563 | 合同收入凭证 (hétóng shōurù píngzhèng) – Revenue Voucher – Chứng từ ghi nhận doanh thu hợp đồng |
1564 | 合同数据归档 (hétóng shùjù guīdàng) – Data Archiving – Lưu trữ dữ liệu hợp đồng |
1565 | 合同估算差异 (hétóng gūsuàn chāyì) – Estimate Variance – Sai lệch ước tính hợp đồng |
1566 | 合同付款日志 (hétóng fùkuǎn rìzhì) – Payment Log – Nhật ký thanh toán hợp đồng |
1567 | 合同财务监控 (hétóng cáiwù jiānkòng) – Financial Monitoring – Giám sát tài chính hợp đồng |
1568 | 合同结算标准 (hétóng jiésuàn biāozhǔn) – Settlement Standard – Chuẩn mực quyết toán hợp đồng |
1569 | 合同收益预估 (hétóng shōuyì yùgū) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận hợp đồng |
1570 | 合同结算状态 (hétóng jiésuàn zhuàngtài) – Settlement Status – Trạng thái quyết toán hợp đồng |
1571 | 合同履行效率 (hétóng lǚxíng xiàolǜ) – Performance Efficiency – Hiệu suất thực hiện hợp đồng |
1572 | 合同收付款对账 (hétóng shōu fùkuǎn duìzhàng) – Payment Reconciliation – Đối chiếu thu chi hợp đồng |
1573 | 合同收支审计 (hétóng shōu zhī shěnjì) – Income-Expense Audit – Kiểm toán thu chi hợp đồng |
1574 | 合同预付款处理 (hétóng yùfùkuǎn chǔlǐ) – Advance Payment Handling – Xử lý tạm ứng hợp đồng |
1575 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1576 | 合同分类账 (hétóng fēnlèizhàng) – Contract Subsidiary Ledger – Sổ cái phụ hợp đồng |
1577 | 合同资产科目 (hétóng zīchǎn kēmù) – Contract Asset Account – Tài khoản tài sản hợp đồng |
1578 | 合同负债科目 (hétóng fùzhài kēmù) – Contract Liability Account – Tài khoản nợ phải trả hợp đồng |
1579 | 合同完工确认 (hétóng wángōng quèrèn) – Completion Confirmation – Xác nhận hoàn thành hợp đồng |
1580 | 合同履约核查 (hétóng lǚyuē héchá) – Performance Inspection – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1581 | 合同收入成本配比 (hétóng shōurù chéngběn pèibǐ) – Revenue-Cost Matching – Gắn kết doanh thu và chi phí hợp đồng |
1582 | 合同审计清单 (hétóng shěnjì qīngdān) – Audit Checklist – Danh mục kiểm toán hợp đồng |
1583 | 合同信息登记表 (hétóng xìnxī dēngjì biǎo) – Information Registration Form – Phiếu đăng ký thông tin hợp đồng |
1584 | 合同管理制度 (hétóng guǎnlǐ zhìdù) – Management System – Chế độ quản lý hợp đồng |
1585 | 合同财务接口系统 (hétóng cáiwù jiēkǒu xìtǒng) – Financial Interface System – Hệ thống giao diện tài chính hợp đồng |
1586 | 合同财务稽核 (hétóng cáiwù jīhé) – Financial Verification – Kiểm tra tài chính hợp đồng |
1587 | 合同发票处理流程 (hétóng fāpiào chǔlǐ liúchéng) – Invoice Processing Flow – Quy trình xử lý hóa đơn hợp đồng |
1588 | 合同估价模型 (hétóng gūjià móxíng) – Valuation Model – Mô hình định giá hợp đồng |
1589 | 合同成本核对单 (hétóng chéngběn héduì dān) – Cost Verification Sheet – Phiếu đối chiếu chi phí hợp đồng |
1590 | 合同收入核查记录 (hétóng shōurù héchá jìlù) – Revenue Check Record – Biên bản kiểm tra doanh thu hợp đồng |
1591 | 合同阶段核算 (hétóng jiēduàn hésuàn) – Stage Accounting – Hạch toán theo giai đoạn hợp đồng |
1592 | 合同预收收入 (hétóng yùshōu shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu nhận trước hợp đồng |
1593 | 合同预计收入 (hétóng yùjì shōurù) – Expected Revenue – Doanh thu dự kiến hợp đồng |
1594 | 合同支出审定 (hétóng zhīchū shěndìng) – Expense Approval – Xét duyệt chi phí hợp đồng |
1595 | 合同财务预测 (hétóng cáiwù yùcè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính hợp đồng |
1596 | 合同报账流程 (hétóng bàozhàng liúchéng) – Reimbursement Procedure – Quy trình báo cáo tài chính hợp đồng |
1597 | 合同数据录入 (hétóng shùjù lùrù) – Data Entry – Nhập liệu hợp đồng |
1598 | 合同明细账 (hétóng míngxìzhàng) – Detail Ledger – Sổ chi tiết hợp đồng |
1599 | 合同总账 (hétóng zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái hợp đồng |
1600 | 合同发票登记本 (hétóng fāpiào dēngjì běn) – Invoice Register – Sổ đăng ký hóa đơn hợp đồng |
1601 | 合同签订审核单 (hétóng qiāndìng shěnhé dān) – Contract Signing Review Form – Phiếu xét duyệt ký kết hợp đồng |
1602 | 合同执行情况汇总 (hétóng zhíxíng qíngkuàng huìzǒng) – Execution Summary – Tổng hợp tình hình thực hiện hợp đồng |
1603 | 合同交付报告 (hétóng jiāofù bàogào) – Delivery Report – Báo cáo bàn giao hợp đồng |
1604 | 合同履行进度表 (hétóng lǚxíng jìndù biǎo) – Performance Progress Sheet – Bảng tiến độ thực hiện hợp đồng |
1605 | 合同付款凭证 (hétóng fùkuǎn píngzhèng) – Payment Voucher – Phiếu thanh toán hợp đồng |
1606 | 合同确认单 (hétóng quèrèn dān) – Confirmation Form – Phiếu xác nhận hợp đồng |
1607 | 合同审查制度 (hétóng shěnchá zhìdù) – Review System – Chế độ rà soát hợp đồng |
1608 | 合同金额控制 (hétóng jīn’é kòngzhì) – Contract Amount Control – Kiểm soát số tiền hợp đồng |
1609 | 合同工作底稿 (hétóng gōngzuò dǐgǎo) – Working Papers – Hồ sơ công việc hợp đồng |
1610 | 合同退还条款 (hétóng tuìhuán tiáokuǎn) – Refund Clause – Điều khoản hoàn trả hợp đồng |
1611 | 合同账目清算 (hétóng zhàngmù qīngsuàn) – Account Liquidation – Thanh lý tài khoản hợp đồng |
1612 | 合同会计处理原则 (hétóng kuàijì chǔlǐ yuánzé) – Accounting Treatment Principle – Nguyên tắc hạch toán hợp đồng |
1613 | 合同预付账款 (hétóng yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payment Account – Tài khoản tạm ứng hợp đồng |
1614 | 合同固定资产转移 (hétóng gùdìng zīchǎn zhuǎnyí) – Fixed Asset Transfer – Chuyển giao tài sản cố định hợp đồng |
1615 | 合同审定表 (hétóng shěndìng biǎo) – Approval Sheet – Bảng phê duyệt hợp đồng |
1616 | 合同核算科目 (hétóng hésuàn kēmù) – Accounting Subject – Mục hạch toán hợp đồng |
1617 | 合同签收记录 (hétóng qiānshōu jìlù) – Receipt Record – Biên bản nhận hợp đồng |
1618 | 合同资产转销 (hétóng zīchǎn zhuǎnxiāo) – Asset Write-Off – Xử lý tài sản hợp đồng |
1619 | 合同预算对比表 (hétóng yùsuàn duìbǐ biǎo) – Budget Comparison Sheet – Bảng so sánh ngân sách hợp đồng |
1620 | 合同流程优化 (hétóng liúchéng yōuhuà) – Process Optimization – Tối ưu quy trình hợp đồng |
1621 | 合同计提方式 (hétóng jìtí fāngshì) – Accrual Method – Phương pháp trích lập hợp đồng |
1622 | 合同科目编码 (hétóng kēmù biānmǎ) – Account Coding – Mã hóa tài khoản hợp đồng |
1623 | 合同登记台账 (hétóng dēngjì táizhàng) – Contract Registration Ledger – Sổ đăng ký hợp đồng |
1624 | 合同付款进度表 (hétóng fùkuǎn jìndù biǎo) – Payment Schedule – Bảng tiến độ thanh toán hợp đồng |
1625 | 合同收款记录 (hétóng shōu kuǎn jìlù) – Collection Record – Ghi nhận thu tiền hợp đồng |
1626 | 合同资金使用 (hétóng zījīn shǐyòng) – Fund Utilization – Sử dụng vốn hợp đồng |
1627 | 合同附件管理 (hétóng fùjiàn guǎnlǐ) – Appendix Management – Quản lý phụ lục hợp đồng |
1628 | 合同滞纳金 (hétóng zhìnàjīn) – Late Fee – Phí chậm thanh toán hợp đồng |
1629 | 合同应付账款 (hétóng yīngfù zhàngkuǎn) – Contract Accounts Payable – Khoản phải trả hợp đồng |
1630 | 合同付款记录表 (hétóng fùkuǎn jìlù biǎo) – Payment Record Sheet – Phiếu ghi nhận thanh toán hợp đồng |
1631 | 合同延期说明 (hétóng yánqī shuōmíng) – Delay Statement – Giải trình gia hạn hợp đồng |
1632 | 合同责任条款 (hétóng zérèn tiáokuǎn) – Liability Clause – Điều khoản trách nhiệm hợp đồng |
1633 | 合同付款方式 (hétóng fùkuǎn fāngshì) – Method of Payment – Phương thức thanh toán hợp đồng |
1634 | 合同订金 (hétóng dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng |
1635 | 合同预付款管理 (hétóng yùfùkuǎn guǎnlǐ) – Advance Payment Management – Quản lý tiền ứng trước hợp đồng |
1636 | 合同终止通知书 (hétóng zhōngzhǐ tōngzhī shū) – Termination Notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
1637 | 合同收支平衡 (hétóng shōuzhī pínghéng) – Income-Expense Balance – Cân đối thu chi hợp đồng |
1638 | 合同自动续签 (hétóng zìdòng xùqiān) – Automatic Renewal – Gia hạn hợp đồng tự động |
1639 | 合同履约担保 (hétóng lǚyuē dānbǎo) – Performance Guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
1640 | 合同应收票据 (hétóng yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu hợp đồng |
1641 | 合同信用评估 (hétóng xìnyòng pínggū) – Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng hợp đồng |
1642 | 合同风险管理表 (hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ biǎo) – Risk Management Form – Biểu mẫu quản lý rủi ro hợp đồng |
1643 | 合同财务处理流程 (hétóng cáiwù chǔlǐ liúchéng) – Financial Processing Flow – Quy trình xử lý tài chính hợp đồng |
1644 | 合同催款函 (hétóng cuīkuǎn hán) – Payment Reminder Letter – Thư nhắc thanh toán hợp đồng |
1645 | 合同付款进度监控 (hétóng fùkuǎn jìndù jiānkòng) – Payment Progress Monitoring – Giám sát tiến độ thanh toán hợp đồng |
1646 | 合同付款证明 (hétóng fùkuǎn zhèngmíng) – Proof of Payment – Giấy chứng nhận thanh toán hợp đồng |
1647 | 合同滞纳记录 (hétóng zhìnà jìlù) – Late Payment Record – Ghi chú chậm thanh toán hợp đồng |
1648 | 合同预算调整表 (hétóng yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Budget Adjustment Sheet – Phiếu điều chỉnh ngân sách hợp đồng |
1649 | 合同扣款通知 (hétóng kòu kuǎn tōngzhī) – Deduction Notice – Thông báo khấu trừ hợp đồng |
1650 | 合同发票核对单 (hétóng fāpiào héduì dān) – Invoice Verification Sheet – Phiếu đối chiếu hóa đơn hợp đồng |
1651 | 合同采购申请 (hétóng cǎigòu shēnqǐng) – Purchase Request – Đề nghị mua hàng hợp đồng |
1652 | 合同会计流程图 (hétóng kuàijì liúchéng tú) – Accounting Flowchart – Lưu đồ kế toán hợp đồng |
1653 | 合同进度对账单 (hétóng jìndù duìzhàng dān) – Progress Reconciliation – Biên bản đối chiếu tiến độ hợp đồng |
1654 | 合同进度付款表 (hétóng jìndù fùkuǎn biǎo) – Progress Payment Sheet – Bảng thanh toán theo tiến độ hợp đồng |
1655 | 合同付款汇总表 (hétóng fùkuǎn huìzǒng biǎo) – Payment Summary – Bảng tổng hợp thanh toán hợp đồng |
1656 | 合同付款责任人 (hétóng fùkuǎn zérènrén) – Responsible Payer – Người chịu trách nhiệm thanh toán hợp đồng |
1657 | 合同收益确认 (hétóng shōuyì quèrèn) – Income Recognition – Ghi nhận thu nhập hợp đồng |
1658 | 合同退货处理 (hétóng tuìhuò chǔlǐ) – Return Handling – Xử lý trả hàng hợp đồng |
1659 | 合同货款清算 (hétóng huòkuǎn qīngsuàn) – Settlement of Goods Payment – Thanh toán tiền hàng hợp đồng |
1660 | 合同成本控制 (hétóng chéngběn kòngzhì) – Contract Cost Control – Kiểm soát chi phí hợp đồng |
1661 | 合同付款审核 (hétóng fùkuǎn shěnhé) – Payment Review – Rà soát thanh toán hợp đồng |
1662 | 合同应付利息 (hétóng yīngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả hợp đồng |
1663 | 合同发票记录 (hétóng fāpiào jìlù) – Invoice Record – Ghi chép hóa đơn hợp đồng |
1664 | 合同收支报告 (hétóng shōuzhī bàogào) – Income and Expense Report – Báo cáo thu chi hợp đồng |
1665 | 合同付款凭证号 (hétóng fùkuǎn píngzhèng hào) – Payment Voucher Number – Mã chứng từ thanh toán hợp đồng |
1666 | 合同费用分摊 (hétóng fèiyòng fēntān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí hợp đồng |
1667 | 合同预算执行 (hétóng yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách hợp đồng |
1668 | 合同差旅费用 (hétóng chàilǚ fèiyòng) – Travel Expense – Chi phí công tác theo hợp đồng |
1669 | 合同办公费 (hétóng bàngōng fèi) – Office Expense – Chi phí văn phòng hợp đồng |
1670 | 合同资产摊销 (hétóng zīchǎn tānxiāo) – Asset Amortization – Khấu hao tài sản hợp đồng |
1671 | 合同应计费用 (hétóng yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích hợp đồng |
1672 | 合同收入确认 (hétóng shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu hợp đồng |
1673 | 合同内部对账 (hétóng nèibù duìzhàng) – Internal Reconciliation – Đối chiếu nội bộ hợp đồng |
1674 | 合同利润分析 (hétóng lìrùn fēnxī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận hợp đồng |
1675 | 合同回款计划 (hétóng huíkuǎn jìhuà) – Payment Collection Plan – Kế hoạch thu tiền hợp đồng |
1676 | 合同计提坏账 (hétóng jìtí huàizhàng) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu hợp đồng |
1677 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Performance Capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
1678 | 合同项目支出 (hétóng xiàngmù zhīchū) – Project Expenditure – Chi phí dự án theo hợp đồng |
1679 | 合同结算方式变更 (hétóng jiésuàn fāngshì biàngēng) – Settlement Method Change – Thay đổi phương thức quyết toán |
1680 | 合同报销单 (hétóng bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng hợp đồng |
1681 | 合同支付申请书 (hétóng zhīfù shēnqǐng shū) – Payment Application – Đơn xin thanh toán hợp đồng |
1682 | 合同月度报表 (hétóng yuèdù bàobiǎo) – Monthly Report – Báo cáo tháng hợp đồng |
1683 | 合同财务指标 (hétóng cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicator – Chỉ tiêu tài chính hợp đồng |
1684 | 合同财务结算表 (hétóng cáiwù jiésuàn biǎo) – Financial Settlement Sheet – Phiếu quyết toán tài chính hợp đồng |
1685 | 合同会计核算系统 (hétóng kuàijì hésuàn xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống hạch toán hợp đồng |
1686 | 合同应收余额 (hétóng yīngshōu yú’é) – Receivable Balance – Dư nợ phải thu hợp đồng |
1687 | 合同支出审批单 (hétóng zhīchū shěnpī dān) – Expense Approval Form – Phiếu phê duyệt chi hợp đồng |
1688 | 合同实际支出 (hétóng shíjì zhīchū) – Actual Expenditure – Chi thực tế của hợp đồng |
1689 | 合同收款人信息 (hétóng shōukuǎn rén xìnxī) – Payee Information – Thông tin người nhận tiền hợp đồng |
1690 | 合同付款发票 (hétóng fùkuǎn fāpiào) – Payment Invoice – Hóa đơn thanh toán hợp đồng |
1691 | 合同结算周期 (hétóng jiésuàn zhōuqī) – Settlement Cycle – Chu kỳ quyết toán hợp đồng |
1692 | 合同收款周期 (hétóng shōukuǎn zhōuqī) – Collection Cycle – Chu kỳ thu tiền hợp đồng |
1693 | 合同明细账 (hétóng míngxì zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết hợp đồng |
1694 | 合同收入台账 (hétóng shōurù táizhàng) – Income Ledger – Sổ thu nhập hợp đồng |
1695 | 合同应付款明细 (hétóng yīngfù kuǎn míngxì) – Payable Detail – Chi tiết khoản phải trả hợp đồng |
1696 | 合同票据管理 (hétóng piàojù guǎnlǐ) – Note Management – Quản lý phiếu tờ hợp đồng |
1697 | 合同实际付款额 (hétóng shíjì fùkuǎn é) – Actual Payment Amount – Số tiền thanh toán thực tế |
1698 | 合同资产核对 (hétóng zīchǎn héduì) – Asset Reconciliation – Đối chiếu tài sản hợp đồng |
1699 | 合同资金来源 (hétóng zījīn láiyuán) – Funding Source – Nguồn vốn hợp đồng |
1700 | 合同付款确认书 (hétóng fùkuǎn quèrèn shū) – Payment Confirmation – Giấy xác nhận thanh toán |
1701 | 合同分期付款 (hétóng fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán từng kỳ hợp đồng |
1702 | 合同付款方式说明 (hétóng fùkuǎn fāngshì shuōmíng) – Payment Terms Description – Giải thích điều khoản thanh toán |
1703 | 合同账务调整 (hétóng zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh sổ sách hợp đồng |
1704 | 合同付款责任书 (hétóng fùkuǎn zérèn shū) – Payment Responsibility Statement – Bản cam kết thanh toán hợp đồng |
1705 | 合同违约金支出 (hétóng wéiyuējīn zhīchū) – Penalty Expense – Chi phí phạt vi phạm hợp đồng |
1706 | 合同执行记录 (hétóng zhíxíng jìlù) – Contract Execution Record – Ghi chép thực hiện hợp đồng |
1707 | 合同结算对账单 (hétóng jiésuàn duìzhàngdān) – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu quyết toán hợp đồng |
1708 | 合同收入核定表 (hétóng shōurù hédìng biǎo) – Income Confirmation Sheet – Phiếu xác nhận thu nhập hợp đồng |
1709 | 合同收支预算 (hétóng shōuzhī yùsuàn) – Revenue and Expense Budget – Ngân sách thu chi hợp đồng |
1710 | 合同财务责任人 (hétóng cáiwù zérènrén) – Financial Officer – Người phụ trách tài chính hợp đồng |
1711 | 合同专项资金 (hétóng zhuānxiàng zījīn) – Special Fund – Quỹ chuyên dụng theo hợp đồng |
1712 | 合同项目清单 (hétóng xiàngmù qīngdān) – Project Item List – Danh sách hạng mục hợp đồng |
1713 | 合同签订审批 (hétóng qiāndìng shěnpī) – Contract Signing Approval – Phê duyệt ký kết hợp đồng |
1714 | 合同财务付款计划 (hétóng cáiwù fùkuǎn jìhuà) – Financial Payment Plan – Kế hoạch thanh toán tài chính hợp đồng |
1715 | 合同资产管理 (hétóng zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản hợp đồng |
1716 | 合同收入结转 (hétóng shōurù jiézhuǎn) – Revenue Carryover – Kết chuyển thu nhập hợp đồng |
1717 | 合同成本摊销 (hétóng chéngběn tānxiāo) – Cost Amortization – Phân bổ chi phí hợp đồng |
1718 | 合同项目核销 (hétóng xiàngmù héxiāo) – Project Write-off – Xóa sổ hạng mục hợp đồng |
1719 | 合同折旧记录 (hétóng zhējiù jìlù) – Depreciation Record – Ghi chép khấu hao hợp đồng |
1720 | 合同收入对账 (hétóng shōurù duìzhàng) – Revenue Reconciliation – Đối chiếu thu nhập hợp đồng |
1721 | 合同资金支付表 (hétóng zījīn zhīfù biǎo) – Fund Disbursement Sheet – Bảng chi tiền hợp đồng |
1722 | 合同应收款计划 (hétóng yīngshōukuǎn jìhuà) – Accounts Receivable Plan – Kế hoạch thu công nợ hợp đồng |
1723 | 合同项目预算表 (hétóng xiàngmù yùsuàn biǎo) – Project Budget Sheet – Bảng ngân sách hạng mục hợp đồng |
1724 | 合同应付款结算 (hétóng yīngfùkuǎn jiésuàn) – Payables Settlement – Quyết toán khoản phải trả hợp đồng |
1725 | 合同支出票据 (hétóng zhīchū piàojù) – Disbursement Bill – Phiếu chi hợp đồng |
1726 | 合同会计报销表 (hétóng kuàijì bàoxiāo biǎo) – Accounting Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng kế toán hợp đồng |
1727 | 合同成本预算控制 (hétóng chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Budget Cost Control – Kiểm soát chi phí dự toán hợp đồng |
1728 | 合同财务执行人 (hétóng cáiwù zhíxíngrén) – Financial Executor – Người thực hiện tài chính hợp đồng |
1729 | 合同收入核销单 (hétóng shōurù héxiāo dān) – Revenue Write-off Form – Phiếu xóa thu nhập hợp đồng |
1730 | 合同付款执行率 (hétóng fùkuǎn zhíxíng lǜ) – Payment Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện thanh toán hợp đồng |
1731 | 合同资金使用报告 (hétóng zījīn shǐyòng bàogào) – Fund Usage Report – Báo cáo sử dụng vốn hợp đồng |
1732 | 合同费用科目 (hétóng fèiyòng kēmù) – Expense Account – Hạng mục chi phí hợp đồng |
1733 | 合同数据归档 (hétóng shùjù guīdǎng) – Data Filing – Lưu trữ dữ liệu hợp đồng |
1734 | 合同外币支付 (hétóng wàibì zhīfù) – Foreign Currency Payment – Thanh toán ngoại tệ hợp đồng |
1735 | 合同本币结算 (hétóng běnbì jiésuàn) – Local Currency Settlement – Quyết toán bằng nội tệ |
1736 | 合同结算汇总表 (hétóng jiésuàn huìzǒng biǎo) – Settlement Summary – Bảng tổng hợp quyết toán hợp đồng |
1737 | 合同发票认证 (hétóng fāpiào rènzhèng) – Invoice Verification – Xác thực hóa đơn hợp đồng |
1738 | 合同预付管理 (hétóng yùfù guǎnlǐ) – Prepayment Management – Quản lý tiền trả trước hợp đồng |
1739 | 合同欠款登记 (hétóng qiànkuǎn dēngjì) – Debt Registration – Đăng ký khoản nợ hợp đồng |
1740 | 合同预算执行差异 (hétóng yùsuàn zhíxíng chāyì) – Budget Execution Variance – Sai lệch thực hiện ngân sách hợp đồng |
1741 | 合同付款责任追踪 (hétóng fùkuǎn zérèn zhuīzōng) – Payment Responsibility Tracking – Theo dõi trách nhiệm thanh toán hợp đồng |
1742 | 合同采购核对 (hétóng cǎigòu héduì) – Purchase Reconciliation – Đối chiếu mua sắm hợp đồng |
1743 | 合同收入与支出平衡 (hétóng shōurù yǔ zhīchū pínghéng) – Income and Expense Balance – Cân đối thu chi hợp đồng |
1744 | 合同会计处理流程 (hétóng kuàijì chǔlǐ liúchéng) – Accounting Process – Quy trình xử lý kế toán hợp đồng |
1745 | 合同违约赔偿金 (hétóng wéiyuē péichángjīn) – Breach Compensation – Khoản bồi thường vi phạm hợp đồng |
1746 | 合同预算执行报表 (hétóng yùsuàn zhíxíng bàobiǎo) – Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách hợp đồng |
1747 | 合同收支明细账 (hétóng shōuzhī míngxì zhàng) – Detailed Revenue and Expense Ledger – Sổ chi tiết thu chi hợp đồng |
1748 | 合同未结算款项 (hétóng wèi jiésuàn kuǎnxiàng) – Unsettled Payments – Khoản thanh toán chưa hoàn tất hợp đồng |
1749 | 合同账务分析 (hétóng zhàngwù fēnxī) – Accounting Analysis – Phân tích kế toán hợp đồng |
1750 | 合同付款分期 (hétóng fùkuǎn fēnqī) – Installment Payments – Thanh toán trả góp hợp đồng |
1751 | 合同应付款项 (hétóng yīngfù kuǎnxiàng) – Payable Items – Khoản phải trả hợp đồng |
1752 | 合同最终结算 (hétóng zuìzhōng jiésuàn) – Final Settlement – Quyết toán cuối cùng hợp đồng |
1753 | 合同价款调整 (hétóng jiàkuǎn tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng |
1754 | 合同资金拨付 (hétóng zījīn bōfù) – Fund Disbursement – Phát hành quỹ hợp đồng |
1755 | 合同资金结余 (hétóng zījīn jiéyú) – Fund Surplus – Dư quỹ hợp đồng |
1756 | 合同收入确认 (hétóng shōurù quèrèn) – Income Recognition – Xác nhận thu nhập hợp đồng |
1757 | 合同付款分配 (hétóng fùkuǎn fēnpèi) – Payment Allocation – Phân bổ thanh toán hợp đồng |
1758 | 合同应收款余额 (hétóng yīngshōukuǎn yú’é) – Accounts Receivable Balance – Số dư phải thu hợp đồng |
1759 | 合同执行反馈 (hétóng zhíxíng fǎnkuì) – Execution Feedback – Phản hồi thực hiện hợp đồng |
1760 | 合同资金清算 (hétóng zījīn qīngsuàn) – Fund Settlement – Thanh toán quỹ hợp đồng |
1761 | 合同合规性检查 (hétóng héguīxìng jiǎnchá) – Compliance Check – Kiểm tra tính tuân thủ hợp đồng |
1762 | 合同收入分配 (hétóng shōurù fēnpèi) – Revenue Distribution – Phân phối thu nhập hợp đồng |
1763 | 合同支付汇率 (hétóng zhīfù huìlǜ) – Payment Exchange Rate – Tỷ giá thanh toán hợp đồng |
1764 | 合同账务处理 (hétóng zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý kế toán hợp đồng |
1765 | 合同支付额度 (hétóng zhīfù édù) – Payment Limit – Giới hạn thanh toán hợp đồng |
1766 | 合同销售确认 (hétóng xiāoshòu quèrèn) – Sales Confirmation – Xác nhận bán hàng hợp đồng |
1767 | 合同会计调整 (hétóng kuàijì tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán hợp đồng |
1768 | 合同核对表 (hétóng héduì biǎo) – Reconciliation Form – Bảng đối chiếu hợp đồng |
1769 | 合同法律责任 (hétóng fǎlǜ zérèn) – Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý hợp đồng |
1770 | 合同付款核对 (hétóng fùkuǎn héduì) – Payment Verification – Kiểm tra thanh toán hợp đồng |
1771 | 合同执行进展 (hétóng zhíxíng jìnzhǎn) – Execution Progress – Tiến triển thực hiện hợp đồng |
1772 | 合同资产处置 (hétóng zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản hợp đồng |
1773 | 合同收支平衡表 (hétóng shōuzhī pínghéng biǎo) – Income and Expense Balance Sheet – Bảng cân đối thu chi hợp đồng |
1774 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Performance Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1775 | 合同延期付款 (hétóng yánqī fùkuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán hoãn lại hợp đồng |
1776 | 合同财务管理制度 (hétóng cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính hợp đồng |
1777 | 合同违约金收取 (hétóng wéiyuē jīn shōuqǔ) – Collection of Penalties – Thu tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1778 | 合同付款合同 (hétóng fùkuǎn hétóng) – Payment Agreement – Hợp đồng thanh toán |
1779 | 合同财务规划 (hétóng cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính hợp đồng |
1780 | 合同付款审查 (hétóng fùkuǎn shěnchá) – Payment Review – Kiểm tra thanh toán hợp đồng |
1781 | 合同付款条款 (hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
1782 | 合同核算政策 (hétóng hésuàn zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán hợp đồng |
1783 | 合同盈利状况 (hétóng yínglì zhuàngkuàng) – Profit Situation – Tình hình lợi nhuận hợp đồng |
1784 | 合同期末结算 (hétóng qīmò jiésuàn) – End of Term Settlement – Quyết toán cuối kỳ hợp đồng |
1785 | 合同清算报告 (hétóng qīngsuàn bàogào) – Settlement Report – Báo cáo quyết toán hợp đồng |
1786 | 合同清算余额 (hétóng qīngsuàn yú’é) – Settlement Balance – Số dư quyết toán hợp đồng |
1787 | 合同调账调整 (hétóng tiáozhàng tiáozhěng) – Adjustments – Điều chỉnh điều chỉnh hợp đồng |
1788 | 合同违约处理 (hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Breach Management – Xử lý vi phạm hợp đồng |
1789 | 合同支付条件 (hétóng zhīfù tiáojiàn) – Payment Conditions – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
1790 | 合同支付扣款 (hétóng zhīfù kòukuǎn) – Payment Deduction – Khấu trừ thanh toán hợp đồng |
1791 | 合同核算调整 (hétóng hésuàn tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán hợp đồng |
1792 | 合同税务影响 (hétóng shuìwù yǐngxiǎng) – Tax Impact – Ảnh hưởng thuế hợp đồng |
1793 | 合同收入确认标准 (hétóng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Standard – Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu hợp đồng |
1794 | 合同款项结算 (hétóng kuǎnxiàng jiésuàn) – Payment Settlement – Quyết toán khoản thanh toán hợp đồng |
1795 | 合同款项清算 (hétóng kuǎnxiàng qīngsuàn) – Payment Reconciliation – Hoà giải khoản thanh toán hợp đồng |
1796 | 合同财务调查 (hétóng cáiwù diàochá) – Financial Investigation – Điều tra tài chính hợp đồng |
1797 | 合同资金汇款 (hétóng zījīn huìkuǎn) – Fund Transfer – Chuyển khoản quỹ hợp đồng |
1798 | 合同款项拨付 (hétóng kuǎnxiàng bōfù) – Fund Disbursement – Phát hành khoản thanh toán hợp đồng |
1799 | 合同付款逾期 (hétóng fùkuǎn yúqī) – Late Payment – Thanh toán trễ hợp đồng |
1800 | 合同付款计划变更 (hétóng fùkuǎn jìhuà biàngēng) – Payment Plan Modification – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1801 | 合同会计档案 (hétóng kuàijì dǎng’àn) – Accounting File – Hồ sơ kế toán hợp đồng |
1802 | 合同资产清单 (hétóng zīchǎn qīngdān) – Asset List – Danh sách tài sản hợp đồng |
1803 | 合同审计核对 (hétóng shěnjì héduì) – Audit Reconciliation – Đối chiếu kiểm toán hợp đồng |
1804 | 合同负债核算 (hétóng fùzhài hésuàn) – Liability Accounting – Kế toán nợ phải trả hợp đồng |
1805 | 合同债务清算 (hétóng zhàiwù qīngsuàn) – Debt Settlement – Quyết toán nợ hợp đồng |
1806 | 合同汇款金额 (hétóng huìkuǎn jīn’é) – Transfer Amount – Số tiền chuyển khoản hợp đồng |
1807 | 合同税收处理 (hétóng shuìshōu chǔlǐ) – Tax Handling – Xử lý thuế hợp đồng |
1808 | 合同盈亏分析 (hétóng yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ hợp đồng |
1809 | 合同结算报告审核 (hétóng jiésuàn bàogào shěnhé) – Settlement Report Review – Xem xét báo cáo quyết toán hợp đồng |
1810 | 合同审计周期 (hétóng shěnjì zhōuqī) – Audit Period – Thời gian kiểm toán hợp đồng |
1811 | 合同审计程序 (hétóng shěnjì chéngxù) – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán hợp đồng |
1812 | 合同会计分析 (hétóng kuàijì fēnxī) – Accounting Analysis – Phân tích kế toán hợp đồng |
1813 | 合同收入确认方法 (hétóng shōurù quèrèn fāngfǎ) – Revenue Recognition Method – Phương pháp xác nhận doanh thu hợp đồng |
1814 | 合同财务追踪 (hétóng cáiwù zhuīzōng) – Financial Tracking – Theo dõi tài chính hợp đồng |
1815 | 合同履约 (hétóng lǚyuē) – Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
1816 | 合同分期付款 (hétóng fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp hợp đồng |
1817 | 合同未付款项 (hétóng wèi fùkuǎn xiàng) – Unpaid Amount – Khoản chưa thanh toán hợp đồng |
1818 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clause – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1819 | 合同报表分析 (hétóng bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính hợp đồng |
1820 | 合同资产价值 (hétóng zīchǎn jiàzhí) – Asset Value – Giá trị tài sản hợp đồng |
1821 | 合同支付风险 (hétóng zhīfù fēngxiǎn) – Payment Risk – Rủi ro thanh toán hợp đồng |
1822 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Penalty – Phí phạt vi phạm hợp đồng |
1823 | 合同利润计算 (hétóng lìrùn jìsuàn) – Profit Calculation – Tính toán lợi nhuận hợp đồng |
1824 | 合同财务报表 (hétóng cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp đồng |
1825 | 合同款项核对 (hétóng kuǎnxiàng héduì) – Payment Verification – Kiểm tra khoản thanh toán hợp đồng |
1826 | 合同税务核算 (hétóng shuìwù hésuàn) – Tax Accounting – Kế toán thuế hợp đồng |
1827 | 合同结算收入 (hétóng jiésuàn shōurù) – Settlement Revenue – Doanh thu quyết toán hợp đồng |
1828 | 合同结算支出 (hétóng jiésuàn zhīchū) – Settlement Expense – Chi phí quyết toán hợp đồng |
1829 | 合同支付计划变更 (hétóng zhīfù jìhuà biàngēng) – Payment Plan Change – Thay đổi kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1830 | 合同结算延期 (hétóng jiésuàn yánqī) – Settlement Delay – Hoãn quyết toán hợp đồng |
1831 | 合同履约情况 (hétóng lǚyuē qíngkuàng) – Fulfillment Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1832 | 合同支付保证金 (hétóng zhīfù bǎozhèngjīn) – Payment Deposit – Tiền đặt cọc thanh toán hợp đồng |
1833 | 合同违约处理费用 (hétóng wéiyuē chǔlǐ fèiyòng) – Breach Handling Fee – Phí xử lý vi phạm hợp đồng |
1834 | 合同款项调整 (hétóng kuǎnxiàng tiáozhěng) – Payment Adjustment – Điều chỉnh khoản thanh toán hợp đồng |
1835 | 合同财务合规性 (hétóng cáiwù héguī xìng) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính hợp đồng |
1836 | 合同履约担保 (hétóng lǚyuē dānbǎo) – Fulfillment Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1837 | 合同收入核算 (hétóng shōurù hésuàn) – Revenue Accounting – Kế toán doanh thu hợp đồng |
1838 | 合同履约审查 (hétóng lǚyuē shěnchá) – Fulfillment Review – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1839 | 合同赔偿责任 (hétóng péicháng zérèn) – Compensation Liability – Trách nhiệm bồi thường hợp đồng |
1840 | 合同收款情况 (hétóng shōukuǎn qíngkuàng) – Collection Status – Tình trạng thu tiền hợp đồng |
1841 | 合同财务操作 (hétóng cáiwù cāozuò) – Financial Operations – Hoạt động tài chính hợp đồng |
1842 | 合同汇款方式 (hétóng huìkuǎn fāngshì) – Transfer Method – Phương thức chuyển khoản hợp đồng |
1843 | 合同支付清单 (hétóng zhīfù qīngdān) – Payment Schedule – Lịch thanh toán hợp đồng |
1844 | 合同资产核对 (hétóng zīchǎn héduì) – Asset Verification – Kiểm tra tài sản hợp đồng |
1845 | 合同财务目标 (hétóng cáiwù mùbiāo) – Financial Goal – Mục tiêu tài chính hợp đồng |
1846 | 合同履约报告 (hétóng lǚyuē bàogào) – Fulfillment Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1847 | 合同支付周期 (hétóng zhīfù zhōuqī) – Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán hợp đồng |
1848 | 合同收入确认周期 (hétóng shōurù quèrèn zhōuqī) – Revenue Recognition Period – Chu kỳ xác nhận doanh thu hợp đồng |
1849 | 合同损益表 (hétóng sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ hợp đồng |
1850 | 合同审核流程 (hétóng shěnhé liúchéng) – Audit Process – Quy trình kiểm tra hợp đồng |
1851 | 合同付款清算 (hétóng fùkuǎn qīngsuàn) – Payment Settlement – Quyết toán thanh toán hợp đồng |
1852 | 合同财务审计 (hétóng cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính hợp đồng |
1853 | 合同履约保函 (hétóng lǚyuē bǎohán) – Performance Bond – Thư bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
1854 | 合同账务结算 (hétóng zhàngwù jiésuàn) – Accounting Settlement – Quyết toán kế toán hợp đồng |
1855 | 合同结算单 (hétóng jiésuàn dān) – Settlement Voucher – Giấy tờ quyết toán hợp đồng |
1856 | 合同财务审核 (hétóng cáiwù shěnhé) – Financial Review – Xem xét tài chính hợp đồng |
1857 | 合同费用报销 (hétóng fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn phí hợp đồng |
1858 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Amount – Số tiền hợp đồng |
1859 | 合同条款履行 (hétóng tiáokuǎn lǚxíng) – Clause Performance – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
1860 | 合同盈利分析 (hétóng yínglì fēnxī) – Profitability Analysis – Phân tích lợi nhuận hợp đồng |
1861 | 合同费用控制 (hétóng fèiyòng kòngzhì) – Expense Control – Kiểm soát chi phí hợp đồng |
1862 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Breach Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1863 | 合同资金管理 (hétóng zījīn guǎnlǐ) – Funds Management – Quản lý vốn hợp đồng |
1864 | 合同收入确认 (hétóng shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu hợp đồng |
1865 | 合同履约监控 (hétóng lǚyuē jiānkòng) – Fulfillment Monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1866 | 合同现金流 (hétóng xiànjīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền hợp đồng |
1867 | 合同账户 (hétóng zhànghù) – Account – Tài khoản hợp đồng |
1868 | 合同赔偿金额 (hétóng péicháng jīn’é) – Compensation Amount – Số tiền bồi thường hợp đồng |
1869 | 合同进展报告 (hétóng jìnzhǎn bàogào) – Progress Report – Báo cáo tiến độ hợp đồng |
1870 | 合同财务检查 (hétóng cáiwù jiǎnchá) – Financial Inspection – Kiểm tra tài chính hợp đồng |
1871 | 合同履约担保金 (hétóng lǚyuē dānbǎo jīn) – Performance Bond – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
1872 | 合同条款修订 (hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Clause Revision – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
1873 | 合同退款 (hétóng tuìkuǎn) – Refund – Hoàn tiền hợp đồng |
1874 | 合同合同费用 (hétóng hétóng fèiyòng) – Contract Fees – Phí hợp đồng |
1875 | 合同成本调整 (hétóng chéngběn tiáozhěng) – Cost Adjustment – Điều chỉnh chi phí hợp đồng |
1876 | 合同分期付款计划 (hétóng fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Installment Payment Plan – Kế hoạch trả góp hợp đồng |
1877 | 合同违约追究 (hétóng wéiyuē zhuījiū) – Breach Enforcement – Xử lý vi phạm hợp đồng |
1878 | 合同资产核算表 (hétóng zīchǎn hésuàn biǎo) – Asset Accounting Sheet – Bảng kê tài sản hợp đồng |
1879 | 合同支付凭证 (hétóng zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán hợp đồng |
1880 | 合同财务统计 (hétóng cáiwù tǒngjì) – Financial Statistics – Thống kê tài chính hợp đồng |
1881 | 合同支付履约担保 (hétóng zhīfù lǚyuē dānbǎo) – Payment Guarantee – Bảo lãnh thanh toán hợp đồng |
1882 | 合同损益计算 (hétóng sǔn yì jìsuàn) – Profit and Loss Calculation – Tính toán lãi lỗ hợp đồng |
1883 | 合同财务报表更新 (hétóng cáiwù bàobiǎo gēngxīn) – Financial Report Update – Cập nhật báo cáo tài chính hợp đồng |
1884 | 合同报告书 (hétóng bàogào shū) – Report – Báo cáo hợp đồng |
1885 | 合同资金流动 (hétóng zījīn liúdòng) – Fund Flow – Lưu chuyển vốn hợp đồng |
1886 | 合同采购款项 (hétóng cǎigòu kuǎnxiàng) – Procurement Payment – Thanh toán mua sắm hợp đồng |
1887 | 合同债务 (hétóng zhàiwù) – Debt – Nợ hợp đồng |
1888 | 合同支付核算 (hétóng zhīfù hésuàn) – Payment Accounting – Kế toán thanh toán hợp đồng |
1889 | 合同合同财务规划 (hétóng hétóng cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính hợp đồng |
1890 | 合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Performance Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1891 | 合同支付证明 (hétóng zhīfù zhèngmíng) – Payment Proof – Bằng chứng thanh toán hợp đồng |
1892 | 合同退款政策 (hétóng tuìkuǎn zhèngcè) – Refund Policy – Chính sách hoàn tiền hợp đồng |
1893 | 合同条款执行 (hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Clause Execution – Thực thi điều khoản hợp đồng |
1894 | 合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract Amendment – Sửa đổi hợp đồng |
1895 | 合同余额 (hétóng yú’é) – Contract Balance – Số dư hợp đồng |
1896 | 合同履约标准 (hétóng lǚyuē biāozhǔn) – Performance Standard – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
1897 | 合同还款期 (hétóng huánkuǎn qī) – Repayment Term – Thời gian trả nợ hợp đồng |
1898 | 合同付款安排 (hétóng zhīfù ānpái) – Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán hợp đồng |
1899 | 合同标的物 (hétóng biāodì wù) – Subject Matter of Contract – Đối tượng hợp đồng |
1900 | 合同延期 (hétóng yánqī) – Contract Extension – Gia hạn hợp đồng |
1901 | 合同款项调拨 (hétóng kuǎnxiàng diàobō) – Fund Allocation – Phân bổ quỹ hợp đồng |
1902 | 合同清算 (hétóng qīngsuàn) – Settlement – Thanh lý hợp đồng |
1903 | 合同进度追踪 (hétóng jìndù zhuīzōng) – Progress Tracking – Theo dõi tiến độ hợp đồng |
1904 | 合同预付款 (hétóng yùfù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước hợp đồng |
1905 | 合同合同标记 (hétóng hétóng biāojì) – Contract Marking – Đánh dấu hợp đồng |
1906 | 合同支付审核 (hétóng zhīfù shěnhé) – Payment Review – Xem xét thanh toán hợp đồng |
1907 | 合同验收标准 (hétóng yànshōu biāozhǔn) – Acceptance Criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu hợp đồng |
1908 | 合同效益分析 (hétóng xiàoyì fēnxī) – Benefit Analysis – Phân tích lợi ích hợp đồng |
1909 | 合同相关费用 (hétóng xiāngguān fèiyòng) – Related Expenses – Chi phí liên quan đến hợp đồng |
1910 | 合同过期 (hétóng guòqī) – Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng |
1911 | 合同估算 (hétóng gūsuàn) – Estimation – Ước tính hợp đồng |
1912 | 合同付款跟踪 (hétóng zhīfù gēnzōng) – Payment Tracking – Theo dõi thanh toán hợp đồng |
1913 | 合同支付方案 (hétóng zhīfù fāng’àn) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1914 | 合同项目划分 (hétóng xiàngmù huàfēn) – Project Breakdown – Phân chia dự án hợp đồng |
1915 | 合同确认书 (hétóng quèrèn shū) – Confirmation Letter – Thư xác nhận hợp đồng |
1916 | 合同会计处理 (hétóng kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán hợp đồng |
1917 | 合同款项审核 (hétóng kuǎnxiàng shěnhé) – Fund Audit – Kiểm tra quỹ hợp đồng |
1918 | 合同违约责任追索 (hétóng wéiyuē zérèn zhuīsuǒ) – Breach Liability Recovery – Thu hồi trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1919 | 合同总金额 (hétóng zǒng jīn’é) – Total Contract Amount – Tổng số tiền hợp đồng |
1920 | 合同签订日 (hétóng qiāndìng rì) – Contract Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
1921 | 合同支付期限 (hétóng zhīfù qīxiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán hợp đồng |
1922 | 合同审查程序 (hétóng shěnchá chéngxù) – Review Procedure – Quy trình xem xét hợp đồng |
1923 | 合同履行合规性 (hétóng lǚxíng héguīxìng) – Compliance with Contract Performance – Tuân thủ thực hiện hợp đồng |
1924 | 合同赔偿金 (hétóng péicháng jīn) – Compensation Payment – Tiền bồi thường hợp đồng |
1925 | 合同合同法 (hétóng hétóng fǎ) – Contract Law – Luật hợp đồng |
1926 | 合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
1927 | 合同履行证据 (hétóng lǚxíng zhèngjù) – Performance Evidence – Bằng chứng thực hiện hợp đồng |
1928 | 合同执行期 (hétóng zhíxíng qī) – Execution Period – Thời gian thực thi hợp đồng |
1929 | 合同财务清算 (hétóng cáiwù qīngsuàn) – Financial Settlement – Quyết toán tài chính hợp đồng |
1930 | 合同付款安排表 (hétóng zhīfù ānpái biǎo) – Payment Schedule Table – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1931 | 合同对账单 (hétóng duìzhàng dān) – Statement of Accounts – Bảng đối chiếu hợp đồng |
1932 | 合同资金支付计划 (hétóng zījīn zhīfù jìhuà) – Capital Payment Plan – Kế hoạch thanh toán vốn hợp đồng |
1933 | 合同执行情况报告 (hétóng zhíxíng qíngkuàng bàogào) – Performance Report – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
1934 | 合同签署过程 (hétóng qiānshǔ guòchéng) – Contract Signing Process – Quá trình ký hợp đồng |
1935 | 合同未履行 (hétóng wèi lǚxíng) – Non-performance of Contract – Không thực hiện hợp đồng |
1936 | 合同履行争议 (hétóng lǚxíng zhēngyì) – Performance Dispute – Tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng |
1937 | 合同支付计划表 (hétóng zhīfù jìhuà biǎo) – Payment Plan Table – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1938 | 合同总价 (hétóng zǒng jià) – Total Contract Price – Tổng giá trị hợp đồng |
1939 | 合同延迟履行 (hétóng yánchí lǚxíng) – Delayed Performance – Trễ tiến độ thực hiện hợp đồng |
1940 | 合同履约担保 (hétóng lǚyuē dānbǎo) – Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1941 | 合同支付结算 (hétóng zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán và quyết toán hợp đồng |
1942 | 合同验收报告 (hétóng yànshōu bàogào) – Acceptance Report – Báo cáo nghiệm thu hợp đồng |
1943 | 合同终止协议 (hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Termination Agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
1944 | 合同付款明细 (hétóng zhīfù míngxì) – Payment Details – Chi tiết thanh toán hợp đồng |
1945 | 合同执行能力 (hétóng zhíxíng nénglì) – Execution Capability – Năng lực thực thi hợp đồng |
1946 | 合同支付凭证 (hétóng zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – Phiếu thanh toán hợp đồng |
1947 | 合同条款调整 (hétóng tiáokuǎn tiáozhěng) – Clause Adjustment – Điều chỉnh điều khoản hợp đồng |
1948 | 合同收入确认时间 (hétóng shōurù quèrèn shíjiān) – Revenue Recognition Time – Thời gian xác nhận doanh thu hợp đồng |
1949 | 合同执行费用 (hétóng zhíxíng fèiyòng) – Execution Cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
1950 | 合同付款余额 (hétóng zhīfù yú’é) – Payment Balance – Số dư thanh toán hợp đồng |
1951 | 合同延期履行 (hétóng yánqī lǚxíng) – Extended Performance – Kéo dài thời gian thực hiện hợp đồng |
1952 | 合同履行报告单 (hétóng lǚxíng bàogào dān) – Performance Report Form – Biên bản báo cáo thực hiện hợp đồng |
1953 | 合同违约金计算 (hétóng wéiyuē jīn jìsuàn) – Penalty Calculation – Tính toán phạt vi phạm hợp đồng |
1954 | 合同撤销 (hétóng chèxiāo) – Contract Cancellation – Hủy bỏ hợp đồng |
1955 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
1956 | 合同变更协议 (hétóng biàngēng xiéyì) – Amendment Agreement – Thỏa thuận thay đổi hợp đồng |
1957 | 合同支付进展 (hétóng zhīfù jìnzhǎn) – Payment Progression – Tiến triển thanh toán hợp đồng |
1958 | 合同变更审批 (hétóng biàngēng shěnpī) – Amendment Approval – Phê duyệt thay đổi hợp đồng |
1959 | 合同结算表 (hétóng jiésuàn biǎo) – Settlement Table – Bảng quyết toán hợp đồng |
1960 | 合同支付延期 (hétóng zhīfù yánqī) – Payment Delay – Trễ thanh toán hợp đồng |
1961 | 合同终止程序 (hétóng zhōngzhǐ chéngxù) – Termination Procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
1962 | 合同监督 (hétóng jiāndū) – Contract Supervision – Giám sát hợp đồng |
1963 | 合同应付款项 (hétóng yīng fù kuǎnxiàng) – Payable Amount – Số tiền phải thanh toán hợp đồng |
1964 | 合同清算报告 (hétóng qīngsuàn bàogào) – Settlement Report – Báo cáo thanh lý hợp đồng |
1965 | 合同附件 (hétóng fùjiàn) – Attachment – Phụ lục hợp đồng |
1966 | 合同履行情况说明 (hétóng lǚxíng qíngkuàng shuōmíng) – Performance Situation Description – Mô tả tình trạng thực hiện hợp đồng |
1967 | 合同支付模式 (hétóng zhīfù móshì) – Payment Mode – Phương thức thanh toán hợp đồng |
1968 | 合同分期付款计划 (hétóng fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Installment Payment Plan – Kế hoạch thanh toán trả góp hợp đồng |
1969 | 合同协议终止 (hétóng xiéyì zhōngzhǐ) – Agreement Termination – Chấm dứt thỏa thuận hợp đồng |
1970 | 合同合同书 (hétóng hétóng shū) – Contract Document – Tài liệu hợp đồng |
1971 | 合同付款日期 (hétóng zhīfù rìqī) – Payment Date – Ngày thanh toán hợp đồng |
1972 | 合同付款方式 (hétóng zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán hợp đồng |
1973 | 合同履行证书 (hétóng lǚxíng zhèngshū) – Performance Certificate – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
1974 | 合同签署时间 (hétóng qiānshǔ shíjiān) – Signing Time – Thời gian ký hợp đồng |
1975 | 合同法务审查 (hétóng fǎwù shěnchá) – Legal Review – Kiểm tra pháp lý hợp đồng |
1976 | 合同付款计划 (hétóng zhīfù jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1977 | 合同履行状态 (hétóng lǚxíng zhuàngtài) – Performance Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1978 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Clause Amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
1979 | 合同履约风险评估 (hétóng lǚyuē fēngxiǎn pínggū) – Performance Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thực hiện hợp đồng |
1980 | 合同支付审批 (hétóng zhīfù shěnpī) – Payment Approval – Phê duyệt thanh toán hợp đồng |
1981 | 合同支付日期 (hétóng zhīfù rìqī) – Payment Date – Ngày thanh toán hợp đồng |
1982 | 合同执行报告 (hétóng zhíxíng bàogào) – Execution Report – Báo cáo thực thi hợp đồng |
1983 | 合同延期结算 (hétóng yánqī jiésuàn) – Postponed Settlement – Thanh toán hoãn hợp đồng |
1984 | 合同支付凭证编号 (hétóng zhīfù píngzhèng biānhào) – Payment Voucher Number – Số hiệu phiếu thanh toán hợp đồng |
1985 | 合同履行计划 (hétóng lǚxíng jìhuà) – Performance Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1986 | 合同执行费用预算 (hétóng zhíxíng fèiyòng yùsuàn) – Execution Cost Budget – Ngân sách chi phí thực hiện hợp đồng |
1987 | 合同条款履行情况 (hétóng tiáokuǎn lǚxíng qíngkuàng) – Clause Fulfillment Status – Tình trạng thực hiện điều khoản hợp đồng |
1988 | 合同签署地点 (hétóng qiānshǔ dìdiǎn) – Signing Location – Địa điểm ký hợp đồng |
1989 | 合同付款审核 (hétóng zhīfù shěnhé) – Payment Review – Kiểm tra thanh toán hợp đồng |
1990 | 合同执行情况更新 (hétóng zhíxíng qíngkuàng gēngxīn) – Performance Update – Cập nhật tình hình thực hiện hợp đồng |
1991 | 合同支付跟踪 (hétóng zhīfù gēnzōng) – Payment Tracking – Theo dõi thanh toán hợp đồng |
1992 | 合同终止通知 (hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Termination Notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
1993 | 合同履行期限延长 (hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extended Performance Period – Kéo dài thời gian thực hiện hợp đồng |
1994 | 合同执行期间 (hétóng zhíxíng qījiān) – Execution Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1995 | 合同支付确认 (hétóng zhīfù quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán hợp đồng |
1996 | 合同履行进度报告 (hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Performance Progress Report – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
1997 | 合同终止程序文件 (hétóng zhōngzhǐ chéngxù wénjiàn) – Termination Procedure Document – Tài liệu quy trình chấm dứt hợp đồng |
1998 | 合同履行能力评估 (hétóng lǚxíng nénglì pínggū) – Performance Capability Assessment – Đánh giá năng lực thực hiện hợp đồng |
1999 | 合同纠纷处理 (hétóng jiūfēn chǔlǐ) – Dispute Resolution – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
2000 | 合同付款审核流程 (hétóng zhīfù shěnhé liúchéng) – Payment Review Process – Quy trình kiểm tra thanh toán hợp đồng |
2001 | 合同违约警告 (hétóng wéiyuē jǐnggào) – Breach Warning – Cảnh báo vi phạm hợp đồng |
2002 | 合同签署人 (hétóng qiānshǔ rén) – Signatory – Người ký hợp đồng |
2003 | 合同履行监管 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Performance Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2004 | 合同违约金支付 (hétóng wéiyuē jīn zhīfù) – Penalty Payment – Thanh toán phạt vi phạm hợp đồng |
2005 | 合同执行文件 (hétóng zhíxíng wénjiàn) – Execution Document – Tài liệu thực hiện hợp đồng |
2006 | 合同条款执行情况 (hétóng tiáokuǎn zhíxíng qíngkuàng) – Clause Execution Status – Tình trạng thực hiện điều khoản hợp đồng |
2007 | 合同签署确认 (hétóng qiānshǔ quèrèn) – Signing Confirmation – Xác nhận ký hợp đồng |
2008 | 合同争议解决 (hétóng zhēngyì jiějué) – Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2009 | 合同资金支付 (hétóng zījīn zhīfù) – Fund Payment – Thanh toán vốn hợp đồng |
2010 | 合同履行保证金 (hétóng lǚxíng bǎozhèngjīn) – Performance Deposit – Tiền đặt cọc thực hiện hợp đồng |
2011 | 合同解约 (hétóng jiěyuē) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
2012 | 合同支付方式调整 (hétóng zhīfù fāngshì tiáozhěng) – Payment Method Adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán hợp đồng |
2013 | 合同履行合规 (hétóng lǚxíng héguī) – Compliance with Performance – Tuân thủ thực hiện hợp đồng |
2014 | 合同付款延期 (hétóng zhīfù yánqī) – Payment Postponement – Hoãn thanh toán hợp đồng |
2015 | 合同履行周期 (hétóng lǚxíng zhōuqī) – Performance Cycle – Chu kỳ thực hiện hợp đồng |
2016 | 合同履行资料 (hétóng lǚxíng zīliào) – Performance Documentation – Tài liệu thực hiện hợp đồng |
2017 | 合同解除条件 (hétóng jiěchú tiáojiàn) – Termination Conditions – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
2018 | 合同违约处理方案 (hétóng wéiyuē chǔlǐ fāng’àn) – Breach Handling Plan – Kế hoạch xử lý vi phạm hợp đồng |
2019 | 合同签署日期 (hétóng qiānshǔ rìqī) – Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
2020 | 合同资金安排 (hétóng zījīn ānpái) – Fund Arrangement – Sắp xếp tài chính hợp đồng |
2021 | 合同延期付款 (hétóng yánqī zhīfù) – Deferred Payment – Thanh toán hoãn lại hợp đồng |
2022 | 合同履行证明 (hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Performance Certificate – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
2023 | 合同验收程序 (hétóng yànshōu chéngxù) – Acceptance Procedure – Quy trình nghiệm thu hợp đồng |
2024 | 合同修改条款 (hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Clause Modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2025 | 合同款项支付 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù) – Payment of Funds – Thanh toán các khoản trong hợp đồng |
2026 | 合同标的物交付 (hétóng biāodí wù jiāofù) – Delivery of Subject Matter – Giao hàng hợp đồng |
2027 | 合同延迟履行 (hétóng yánchí lǚxíng) – Delayed Performance – Thực hiện hợp đồng chậm trễ |
2028 | 合同执行担保 (hétóng zhíxíng dānbǎo) – Performance Guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2029 | 合同款项汇总 (hétóng kuǎnxiàng huìzǒng) – Payment Summary – Tóm tắt thanh toán hợp đồng |
2030 | 合同期限延长 (hétóng qīxiàn yáncháng) – Extension of Term – Kéo dài thời gian hợp đồng |
2031 | 合同履行资金 (hétóng lǚxíng zījīn) – Performance Funds – Vốn thực hiện hợp đồng |
2032 | 合同修订协议 (hétóng xiūdìng xiéyì) – Amendment Agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
2033 | 合同履行进度管理 (hétóng lǚxíng jìndù guǎnlǐ) – Performance Progress Management – Quản lý tiến độ thực hiện hợp đồng |
2034 | 合同支付安排表 (hétóng zhīfù ānpái biǎo) – Payment Schedule Table – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2035 | 合同资金流动 (hétóng zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng chảy vốn hợp đồng |
2036 | 合同实施计划 (hétóng shíshī jìhuà) – Implementation Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2037 | 合同履行调整 (hétóng lǚxíng tiáozhěng) – Performance Adjustment – Điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
2038 | 合同履行状态跟踪 (hétóng lǚxíng zhuàngtài gēnzōng) – Performance Status Tracking – Theo dõi trạng thái thực hiện hợp đồng |
2039 | 合同违约赔偿条款 (hétóng wéiyuē péicháng tiáokuǎn) – Breach Compensation Clause – Điều khoản bồi thường vi phạm hợp đồng |
2040 | 合同解除支付安排 (hétóng jiěchú zhīfù ānpái) – Termination Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán khi chấm dứt hợp đồng |
2041 | 合同履行延迟报告 (hétóng lǚxíng yánchí bàogào) – Delayed Performance Report – Báo cáo về sự chậm trễ trong thực hiện hợp đồng |
2042 | 合同条款完善 (hétóng tiáokuǎn wánshàn) – Clause Perfection – Hoàn thiện điều khoản hợp đồng |
2043 | 合同履行审查 (hétóng lǚxíng shěnchá) – Performance Review – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2044 | 合同履行绩效 (hétóng lǚxíng jìxiào) – Performance Outcome – Kết quả thực hiện hợp đồng |
2045 | 合同附加费用 (hétóng fùjiā fèiyòng) – Additional Fees – Phí bổ sung hợp đồng |
2046 | 合同履行期限确认 (hétóng lǚxíng qīxiàn quèrèn) – Performance Period Confirmation – Xác nhận thời gian thực hiện hợp đồng |
2047 | 合同调整通知 (hétóng tiáozhěng tōngzhī) – Adjustment Notice – Thông báo điều chỉnh hợp đồng |
2048 | 合同款项支付计划 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2049 | 合同履行问题 (hétóng lǚxíng wèntí) – Performance Issues – Vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
2050 | 合同履行状态报告 (hétóng lǚxíng zhuàngtài bàogào) – Performance Status Report – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
2051 | 合同调整程序 (hétóng tiáozhěng chéngxù) – Adjustment Procedure – Quy trình điều chỉnh hợp đồng |
2052 | 合同条款执行情况报告 (hétóng tiáokuǎn zhíxíng qíngkuàng bàogào) – Clause Execution Status Report – Báo cáo tình hình thực hiện điều khoản hợp đồng |
2053 | 合同解除审核 (hétóng jiěchú shěnhé) – Termination Review – Xem xét việc chấm dứt hợp đồng |
2054 | 合同执行跟踪系统 (hétóng zhíxíng gēnzōng xìtǒng) – Performance Tracking System – Hệ thống theo dõi thực hiện hợp đồng |
2055 | 合同签署确认书 (hétóng qiānshǔ quèrèn shū) – Signing Confirmation Letter – Thư xác nhận ký hợp đồng |
2056 | 合同履行情况确认 (hétóng lǚxíng qíngkuàng quèrèn) – Performance Status Confirmation – Xác nhận tình trạng thực hiện hợp đồng |
2057 | 合同履行审核 (hétóng lǚxíng shěnhé) – Performance Review – Xem xét thực hiện hợp đồng |
2058 | 合同延期审查 (hétóng yánqī shěnchá) – Postponement Review – Xem xét hoãn hợp đồng |
2059 | 合同解除流程 (hétóng jiěchú liúchéng) – Termination Process – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
2060 | 合同签署方 (hétóng qiānshǔ fāng) – Contracting Party – Bên ký hợp đồng |
2061 | 合同履行风险 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Performance Risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
2062 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Change Request – Đơn yêu cầu thay đổi hợp đồng |
2063 | 合同履行条款 (hétóng lǚxíng tiáokuǎn) – Performance Clause – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
2064 | 合同审核程序 (hétóng shěnhé chéngxù) – Review Procedure – Quy trình xem xét hợp đồng |
2065 | 合同违约赔偿金 (hétóng wéiyuē péicháng jīn) – Breach Compensation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
2066 | 合同履行评估 (hétóng lǚxíng pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
2067 | 合同签署方式 (hétóng qiānshǔ fāngshì) – Signing Method – Phương thức ký hợp đồng |
2068 | 合同履行进度 (hétóng lǚxíng jìndù) – Performance Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2069 | 合同履行责任 (hétóng lǚxíng zérèn) – Performance Responsibility – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2070 | 合同履行审批 (hétóng lǚxíng shěnpī) – Performance Approval – Phê duyệt thực hiện hợp đồng |
2071 | 合同签署双方 (hétóng qiānshǔ shuāngfāng) – Signing Parties – Các bên ký hợp đồng |
2072 | 合同履行对账 (hétóng lǚxíng duìzhàng) – Performance Reconciliation – Đối chiếu thực hiện hợp đồng |
2073 | 合同解除通知 (hétóng jiěchú tōngzhī) – Termination Notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
2074 | 合同履行结算 (hétóng lǚxíng jiésuàn) – Performance Settlement – Thanh toán thực hiện hợp đồng |
2075 | 合同履行跟踪 (hétóng lǚxíng gēnzōng) – Performance Tracking – Theo dõi thực hiện hợp đồng |
2076 | 合同变更审批 (hétóng biàngēng shěnpī) – Change Approval – Phê duyệt thay đổi hợp đồng |
2077 | 合同执行条款 (hétóng zhíxíng tiáokuǎn) – Execution Clause – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
2078 | 合同内容修改 (hétóng nèiróng xiūgǎi) – Content Modification – Sửa đổi nội dung hợp đồng |
2079 | 合同履行审核报告 (hétóng lǚxíng shěnhé bàogào) – Performance Review Report – Báo cáo kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2080 | 合同履行周期 (hétóng lǚxíng zhōuqī) – Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2081 | 合同预付款 (hétóng yùfùkuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước hợp đồng |
2082 | 合同履行完成 (hétóng lǚxíng wánchéng) – Completion of Performance – Hoàn thành thực hiện hợp đồng |
2083 | 合同执行跟踪系统 (hétóng zhíxíng gēnzōng xìtǒng) – Execution Tracking System – Hệ thống theo dõi thực hiện hợp đồng |
2084 | 合同履行阶段 (hétóng lǚxíng jiēduàn) – Performance Phase – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2085 | 合同费用结算 (hétóng fèiyòng jiésuàn) – Cost Settlement – Thanh toán chi phí hợp đồng |
2086 | 合同相关规定 (hétóng xiāngguān guīdìng) – Relevant Regulations – Quy định liên quan đến hợp đồng |
2087 | 合同履行履历 (hétóng lǚxíng lǚlì) – Performance Record – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
2088 | 合同支付结算 (hétóng zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán kết thúc hợp đồng |
2089 | 合同支付协议 (hétóng zhīfù xiéyì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán hợp đồng |
2090 | 合同修改同意 (hétóng xiūgǎi tóngyì) – Agreement to Amend – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
2091 | 合同履行督促 (hétóng lǚxíng dūcù) – Performance Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2092 | 合同履行延迟 (hétóng lǚxíng yánchí) – Delayed Performance – Thực hiện hợp đồng chậm trễ |
2093 | 合同款项追踪 (hétóng kuǎnxiàng zhuīzōng) – Payment Tracking – Theo dõi các khoản thanh toán hợp đồng |
2094 | 合同履行计划表 (hétóng lǚxíng jìhuà biǎo) – Performance Plan Table – Bảng kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2095 | 合同签订日期 (hétóng qiāndìng rìqī) – Contract Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
2096 | 合同执行问题 (hétóng zhíxíng wèntí) – Performance Issues – Vấn đề thực hiện hợp đồng |
2097 | 合同违约金计算 (hétóng wéiyuē jīn jìsuàn) – Breach Penalty Calculation – Tính toán tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2098 | 合同财务审计 (hétóng cáiwù shěnjì) – Financial Audit of Contract – Kiểm toán tài chính hợp đồng |
2099 | 合同签署人确认 (hétóng qiānshǔ rén quèrèn) – Signatory Confirmation – Xác nhận người ký hợp đồng |
2100 | 合同期限延长 (hétóng qīxiàn yáncháng) – Contract Extension – Gia hạn hợp đồng |
2101 | 合同解除协议 (hétóng jiěchú xiéyì) – Termination Agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
2102 | 合同履行进度表 (hétóng lǚxíng jìndù biǎo) – Performance Progress Table – Bảng tiến độ thực hiện hợp đồng |
2103 | 合同签署地点 (hétóng qiānshǔ dìdiǎn) – Contract Signing Location – Địa điểm ký hợp đồng |
2104 | 合同未履行 (hétóng wèi lǚxíng) – Unperformed Contract – Hợp đồng chưa thực hiện |
2105 | 合同合同签署期 (hétóng qiānshǔ qī) – Contract Signing Period – Thời gian ký hợp đồng |
2106 | 合同违约金支付 (hétóng wéiyuē jīn zhīfù) – Breach Penalty Payment – Thanh toán tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2107 | 合同履行风险控制 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn kòngzhì) – Performance Risk Control – Kiểm soát rủi ro thực hiện hợp đồng |
2108 | 合同付款比例 (hétóng zhīfù bǐlì) – Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán hợp đồng |
2109 | 合同审查程序 (hétóng shěnchá chéngxù) – Contract Review Procedure – Quy trình xét duyệt hợp đồng |
2110 | 合同中止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Suspension – Tạm dừng hợp đồng |
2111 | 合同款项结算 (hétóng kuǎnxiàng jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán các khoản hợp đồng |
2112 | 合同付款计划表 (hétóng zhīfù jìhuà biǎo) – Payment Schedule Table – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2113 | 合同期限缩短 (hétóng qīxiàn suōduǎn) – Contract Duration Reduction – Rút ngắn thời gian hợp đồng |
2114 | 合同履行合同书 (hétóng lǚxíng hétóng shū) – Performance Contract Document – Tài liệu hợp đồng thực hiện |
2115 | 合同履行结果报告 (hétóng lǚxíng jiéguǒ bàogào) – Performance Result Report – Báo cáo kết quả thực hiện hợp đồng |
2116 | 合同违约责任分配 (hétóng wéiyuē zérèn fēnpèi) – Breach of Contract Liability Allocation – Phân bổ trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2117 | 合同履行总结 (hétóng lǚxíng zǒngjié) – Performance Summary – Tóm tắt thực hiện hợp đồng |
2118 | 合同履行考核 (hétóng lǚxíng kǎohé) – Performance Assessment – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
2119 | 合同支付安排表 (hétóng zhīfù ānpái biǎo) – Payment Arrangement Table – Bảng sắp xếp thanh toán hợp đồng |
2120 | 合同履行审核标准 (hétóng lǚxíng shěnhé biāozhǔn) – Performance Review Standard – Tiêu chuẩn kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2121 | 合同支付条件 (hétóng zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
2122 | 合同履行过程 (hétóng lǚxíng guòchéng) – Performance Process – Quá trình thực hiện hợp đồng |
2123 | 合同履行会议 (hétóng lǚxíng huìyì) – Performance Meeting – Cuộc họp thực hiện hợp đồng |
2124 | 合同违约记录 (hétóng wéiyuē jìlù) – Breach Record – Hồ sơ vi phạm hợp đồng |
2125 | 合同履行文档 (hétóng lǚxíng wéndàng) – Performance Documentation – Tài liệu thực hiện hợp đồng |
2126 | 合同付款延期 (hétóng zhīfù yánqī) – Payment Delay – Hoãn thanh toán hợp đồng |
2127 | 合同履行指标 (hétóng lǚxíng zhǐbiāo) – Performance Indicator – Chỉ số thực hiện hợp đồng |
2128 | 合同付款调整 (hétóng zhīfù tiáozhěng) – Payment Adjustment – Điều chỉnh thanh toán hợp đồng |
2129 | 合同履行考核报告 (hétóng lǚxíng kǎohé bàogào) – Performance Assessment Report – Báo cáo đánh giá thực hiện hợp đồng |
2130 | 合同修订申请 (hétóng xiūdìng shēnqǐng) – Contract Amendment Request – Yêu cầu sửa đổi hợp đồng |
2131 | 合同义务 (hétóng yìwù) – Contract Obligation – Nghĩa vụ hợp đồng |
2132 | 合同履行监督报告 (hétóng lǚxíng jiāndū bàogào) – Performance Supervision Report – Báo cáo giám sát thực hiện hợp đồng |
2133 | 合同付款记录 (hétóng zhīfù jìlù) – Payment Record – Hồ sơ thanh toán hợp đồng |
2134 | 合同结束报告 (hétóng jiéshù bàogào) – Contract Completion Report – Báo cáo kết thúc hợp đồng |
2135 | 合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract Modification – Sửa đổi hợp đồng |
2136 | 合同支付审核 (hétóng zhīfù shěnhé) – Payment Review – Xét duyệt thanh toán hợp đồng |
2137 | 合同中止协议 (hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Suspension Agreement – Thỏa thuận đình chỉ hợp đồng |
2138 | 合同转让 (hétóng zhuǎnràng) – Contract Assignment – Chuyển nhượng hợp đồng |
2139 | 合同违约罚款 (hétóng wéiyuē fákuǎn) – Breach Penalty Fine – Phạt vi phạm hợp đồng |
2140 | 合同付款条款 (hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
2141 | 合同履行合同 (hétóng lǚxíng hétóng) – Performance Contract – Hợp đồng thực hiện |
2142 | 合同履行验收 (hétóng lǚxíng yànshōu) – Performance Acceptance – Nghiệm thu thực hiện hợp đồng |
2143 | 合同履行费用 (hétóng lǚxíng fèiyòng) – Performance Costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
2144 | 合同执行审批 (hétóng zhíxíng shěnpī) – Execution Approval – Phê duyệt thực hiện hợp đồng |
2145 | 合同调整协议 (hétóng tiáozhěng xiéyì) – Adjustment Agreement – Thỏa thuận điều chỉnh hợp đồng |
2146 | 合同付款条件 (hétóng zhīfù tiáojiàn) – Payment Conditions – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
2147 | 合同履行阶段 (hétóng lǚxíng jiēduàn) – Performance Stage – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2148 | 合同支付方法 (hétóng zhīfù fāngfǎ) – Payment Method – Phương thức thanh toán hợp đồng |
2149 | 合同违约协议 (hétóng wéiyuē xiéyì) – Breach Agreement – Thỏa thuận vi phạm hợp đồng |
2150 | 合同修改协议 (hétóng xiūgǎi xiéyì) – Amendment Agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
2151 | 合同管理规定 (hétóng guǎnlǐ guīdìng) – Contract Management Regulations – Quy định quản lý hợp đồng |
2152 | 合同履行记录 (hétóng lǚxíng jìlù) – Performance Record – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
2153 | 合同项目 (hétóng xiàngmù) – Contract Item – Mục hợp đồng |
2154 | 合同履行期 (hétóng lǚxíng qī) – Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2155 | 合同履行保证 (hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
2156 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Performance Status – Tình hình thực hiện hợp đồng |
2157 | 合同修订流程 (hétóng xiūdìng liúchéng) – Amendment Process – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
2158 | 合同履行成果 (hétóng lǚxíng chéngguǒ) – Performance Outcome – Kết quả thực hiện hợp đồng |
2159 | 合同解除通知书 (hétóng jiěchú tōngzhī shū) – Termination Notice Letter – Thư thông báo chấm dứt hợp đồng |
2160 | 合同审查流程 (hétóng shěnchá liúchéng) – Review Process – Quy trình xét duyệt hợp đồng |
2161 | 合同执行合规性 (hétóng zhíxíng héguī xìng) – Execution Compliance – Tuân thủ thực hiện hợp đồng |
2162 | 合同履行验收标准 (hétóng lǚxíng yànshōu biāozhǔn) – Performance Acceptance Standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu thực hiện hợp đồng |
2163 | 合同条款更新 (hétóng tiáokuǎn gēngxīn) – Clause Update – Cập nhật điều khoản hợp đồng |
2164 | 合同违约责任确认 (hétóng wéiyuē zérèn quèrèn) – Breach Liability Confirmation – Xác nhận trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2165 | 合同履行时间表 (hétóng lǚxíng shíjiān biǎo) – Performance Timeline – Biểu đồ thời gian thực hiện hợp đồng |
2166 | 合同履行的可行性 (hétóng lǚxíng de kěxíng xìng) – Performance Feasibility – Tính khả thi của việc thực hiện hợp đồng |
2167 | 合同执行责任人 (hétóng zhíxíng zérèn rén) – Execution Responsible Person – Người chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2168 | 合同支付检查 (hétóng zhīfù jiǎnchá) – Payment Inspection – Kiểm tra thanh toán hợp đồng |
2169 | 合同履行文档审核 (hétóng lǚxíng wéndàng shěnhé) – Performance Documentation Review – Xét duyệt tài liệu thực hiện hợp đồng |
2170 | 合同执行风险控制 (hétóng zhíxíng fēngxiǎn kòngzhì) – Execution Risk Control – Kiểm soát rủi ro thực hiện hợp đồng |
2171 | 合同违约索赔 (hétóng wéiyuē suǒpéi) – Breach Compensation Claim – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
2172 | 合同履行调整通知 (hétóng lǚxíng tiáozhěng tōngzhī) – Performance Adjustment Notice – Thông báo điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
2173 | 合同履行总结报告 (hétóng lǚxíng zǒngjié bàogào) – Performance Summary Report – Báo cáo tổng kết thực hiện hợp đồng |
2174 | 合同支付结算 (hétóng zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán hợp đồng |
2175 | 合同支付计算 (hétóng zhīfù jìsuàn) – Payment Calculation – Tính toán thanh toán hợp đồng |
2176 | 合同履行协调 (hétóng lǚxíng xiétiáo) – Performance Coordination – Điều phối thực hiện hợp đồng |
2177 | 合同付款核对 (hétóng zhīfù héduì) – Payment Verification – Kiểm tra thanh toán hợp đồng |
2178 | 合同执行预算报告 (hétóng zhíxíng yùsuàn bàogào) – Execution Budget Report – Báo cáo ngân sách thực hiện hợp đồng |
2179 | 合同付款计划调整 (hétóng zhīfù jìhuà tiáozhěng) – Payment Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2180 | 合同履行过程监督 (hétóng lǚxíng guòchéng jiāndū) – Process Supervision of Performance – Giám sát quá trình thực hiện hợp đồng |
2181 | 合同支付延期 (hétóng zhīfù yánqī) – Payment Delay – Hoãn thanh toán hợp đồng |
2182 | 合同履行问题报告 (hétóng lǚxíng wèntí bàogào) – Performance Issues Report – Báo cáo vấn đề thực hiện hợp đồng |
2183 | 合同期满 (hétóng qīmǎn) – Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng |
2184 | 合同执行情况分析 (hétóng zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Performance Analysis – Phân tích tình hình thực hiện hợp đồng |
2185 | 合同履行调整计划 (hétóng lǚxíng tiáozhěng jìhuà) – Performance Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
2186 | 合同执行考核 (hétóng zhíxíng kǎohé) – Execution Assessment – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
2187 | 合同付款总额 (hétóng zhīfù zǒng’é) – Total Payment – Tổng số tiền thanh toán hợp đồng |
2188 | 合同履行报告模板 (hétóng lǚxíng bàogào móbǎn) – Performance Report Template – Mẫu báo cáo thực hiện hợp đồng |
2189 | 合同履行目标 (hétóng lǚxíng mùbiāo) – Performance Target – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
2190 | 合同修订协议书 (hétóng xiūdìng xiéyì shū) – Amendment Agreement Letter – Thư thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
2191 | 合同履行和解 (hétóng lǚxíng héjiě) – Performance Reconciliation – Hòa giải thực hiện hợp đồng |
2192 | 合同纠纷解决 (hétóng jiūfēn jiějué) – Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2193 | 合同付款记录表 (hétóng zhīfù jìlù biǎo) – Payment Record Table – Bảng ghi chép thanh toán hợp đồng |
2194 | 合同履行报告书 (hétóng lǚxíng bàogào shū) – Performance Report Book – Sách báo cáo thực hiện hợp đồng |
2195 | 合同支付监督 (hétóng zhīfù jiāndū) – Payment Supervision – Giám sát thanh toán hợp đồng |
2196 | 合同履行总结 (hétóng lǚxíng zǒngjié) – Performance Summary – Tổng kết thực hiện hợp đồng |
2197 | 合同费用调整 (hétóng fèiyòng tiáozhěng) – Cost Adjustment – Điều chỉnh chi phí hợp đồng |
2198 | 合同支付计划表 (hétóng zhīfù jìhuà biǎo) – Payment Schedule Table – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2199 | 合同履行协议书 (hétóng lǚxíng xiéyì shū) – Performance Agreement Letter – Thư thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
2200 | 合同付款争议 (hétóng zhīfù zhēngyì) – Payment Dispute – Tranh chấp thanh toán hợp đồng |
2201 | 合同履行执行标准 (hétóng lǚxíng zhíxíng biāozhǔn) – Performance Execution Standards – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
2202 | 合同延长申请 (hétóng yáncháng shēnqǐng) – Extension Request – Yêu cầu gia hạn hợp đồng |
2203 | 合同履行违规 (hétóng lǚxíng wéiguī) – Performance Violation – Vi phạm thực hiện hợp đồng |
2204 | 合同付款调整计划 (hétóng zhīfù tiáozhěng jìhuà) – Payment Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh thanh toán hợp đồng |
2205 | 合同执行时限 (hétóng zhíxíng shíxiàn) – Execution Time Limit – Giới hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2206 | 合同履行成本分析 (hétóng lǚxíng chéngběn fēnxī) – Performance Cost Analysis – Phân tích chi phí thực hiện hợp đồng |
2207 | 合同审核报告 (hétóng shěnhé bàogào) – Review Report – Báo cáo kiểm tra hợp đồng |
2208 | 合同执行协议 (hétóng zhíxíng xiéyì) – Execution Agreement – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
2209 | 合同履行风险评估 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn pínggū) – Performance Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thực hiện hợp đồng |
2210 | 合同履行结果 (hétóng lǚxíng jiéguǒ) – Performance Outcome – Kết quả thực hiện hợp đồng |
2211 | 合同纠纷仲裁 (hétóng jiūfēn zhòngcái) – Arbitration of Dispute – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
2212 | 合同延期履行 (hétóng yánqī lǚxíng) – Deferred Performance – Hoãn thực hiện hợp đồng |
2213 | 合同款项分配 (hétóng kuǎnxiàng fēnpèi) – Payment Distribution – Phân bổ khoản thanh toán hợp đồng |
2214 | 合同索赔程序 (hétóng suǒpéi chéngxù) – Compensation Claim Procedure – Quy trình yêu cầu bồi thường hợp đồng |
2215 | 合同违约条款 (hétóng wéiyuē tiáokuǎn) – Breach Clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
2216 | 合同履行合同管理 (hétóng lǚxíng hétóng guǎnlǐ) – Contract Performance Management – Quản lý thực hiện hợp đồng |
2217 | 合同财务审批 (hétóng cáiwù shěnpī) – Financial Approval – Phê duyệt tài chính hợp đồng |
2218 | 合同履行预算管理 (hétóng lǚxíng yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management in Performance – Quản lý ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
2219 | 合同违约责任说明 (hétóng wéiyuē zérèn shuōmíng) – Breach Liability Explanation – Giải thích trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2220 | 合同履行人员 (hétóng lǚxíng rényuán) – Performance Personnel – Nhân viên thực hiện hợp đồng |
2221 | 合同定期审查 (hétóng dìngqī shěnchá) – Periodic Review – Xét duyệt định kỳ hợp đồng |
2222 | 合同付款控制 (hétóng zhīfù kòngzhì) – Payment Control – Kiểm soát thanh toán hợp đồng |
2223 | 合同履行完成 (hétóng lǚxíng wánchéng) – Performance Completion – Hoàn thành thực hiện hợp đồng |
2224 | 合同结算清单 (hétóng jiésuàn qīngdān) – Settlement List – Danh sách thanh toán hợp đồng |
2225 | 合同履行评估报告 (hétóng lǚxíng pínggū bàogào) – Performance Evaluation Report – Báo cáo đánh giá thực hiện hợp đồng |
2226 | 合同审计计划 (hétóng shěnjì jìhuà) – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán hợp đồng |
2227 | 合同履行计划书 (hétóng lǚxíng jìhuà shū) – Performance Plan Document – Tài liệu kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2228 | 合同风险控制措施 (hétóng fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Risk Control Measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro hợp đồng |
2229 | 合同执行者 (hétóng zhíxíng zhě) – Executor – Người thực hiện hợp đồng |
2230 | 合同履行过程分析 (hétóng lǚxíng guòchéng fēnxī) – Performance Process Analysis – Phân tích quá trình thực hiện hợp đồng |
2231 | 合同支付期 (hétóng zhīfù qī) – Payment Period – Thời gian thanh toán hợp đồng |
2232 | 合同付款方式确认 (hétóng zhīfù fāngshì quèrèn) – Payment Method Confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán hợp đồng |
2233 | 合同履行情况跟踪 (hétóng lǚxíng qíngkuàng gēnzōng) – Performance Tracking – Theo dõi tình hình thực hiện hợp đồng |
2234 | 合同支付审查 (hétóng zhīfù shěnchá) – Payment Review – Xem xét thanh toán hợp đồng |
2235 | 合同履行报告分析 (hétóng lǚxíng bàogào fēnxī) – Performance Report Analysis – Phân tích báo cáo thực hiện hợp đồng |
2236 | 合同支付审核流程 (hétóng zhīfù shěnhé liúchéng) – Payment Review Process – Quy trình xem xét thanh toán hợp đồng |
2237 | 合同执行完结 (hétóng zhíxíng wánjié) – Execution Completion – Hoàn tất thực hiện hợp đồng |
2238 | 合同履行风险分析 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn fēnxī) – Performance Risk Analysis – Phân tích rủi ro thực hiện hợp đồng |
2239 | 合同支付方案调整 (hétóng zhīfù fāng’àn tiáozhěng) – Payment Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2240 | 合同履行合同风险 (hétóng lǚxíng hétóng fēngxiǎn) – Contract Performance Risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
2241 | 合同结算报告 (hétóng jiésuàn bàogào) – Settlement Report – Báo cáo thanh toán hợp đồng |
2242 | 合同支付调度 (hétóng zhīfù diàodù) – Payment Scheduling – Lên lịch thanh toán hợp đồng |
2243 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline – Hạn chót thực hiện hợp đồng |
2244 | 合同付款计划表格 (hétóng zhīfù jìhuà biǎogé) – Payment Plan Form – Mẫu kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2245 | 合同履行审核 (hétóng lǚxíng shěnhé) – Performance Audit – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2246 | 合同违约处罚 (hétóng wéiyuē chǔfá) – Breach Penalty – Phạt vi phạm hợp đồng |
2247 | 合同付款协议 (hétóng zhīfù xiéyì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán hợp đồng |
2248 | 合同履行进度追踪 (hétóng lǚxíng jìndù zhuīzōng) – Progress Tracking – Theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng |
2249 | 合同付款转账 (hétóng zhīfù zhuǎnzhàng) – Payment Transfer – Chuyển khoản thanh toán hợp đồng |
2250 | 合同履行监督检查 (hétóng lǚxíng jiāndū jiǎnchá) – Performance Monitoring and Inspection – Giám sát và kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2251 | 合同履行修改 (hétóng lǚxíng xiūgǎi) – Performance Modification – Sửa đổi thực hiện hợp đồng |
2252 | 合同履行计划调整 (hétóng lǚxíng jìhuà tiáozhěng) – Performance Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2253 | 合同支付超期 (hétóng zhīfù chāoqī) – Payment Overdue – Thanh toán quá hạn hợp đồng |
2254 | 合同履行中期报告 (hétóng lǚxíng zhōngqī bàogào) – Midterm Performance Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng giữa kỳ |
2255 | 合同结算协议 (hétóng jiésuàn xiéyì) – Settlement Agreement – Thỏa thuận thanh toán hợp đồng |
2256 | 合同履行审核表 (hétóng lǚxíng shěnhé biǎo) – Performance Review Form – Biểu mẫu đánh giá thực hiện hợp đồng |
2257 | 合同支付方案审核 (hétóng zhīfù fāng’àn shěnhé) – Payment Plan Review – Xem xét kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2258 | 合同结算报告单 (hétóng jiésuàn bàogào dān) – Settlement Report Form – Mẫu báo cáo thanh toán hợp đồng |
2259 | 合同履行调整计划书 (hétóng lǚxíng tiáozhěng jìhuà shū) – Performance Adjustment Plan Document – Tài liệu kế hoạch điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
2260 | 合同支付延期请求 (hétóng zhīfù yánqī qǐngqiú) – Payment Postponement Request – Yêu cầu hoãn thanh toán hợp đồng |
2261 | 合同执行进度报告 (hétóng zhíxíng jìndù bàogào) – Execution Progress Report – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
2262 | 合同履行阶段报告 (hétóng lǚxíng jiēduàn bàogào) – Stage Performance Report – Báo cáo giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2263 | 合同支付管理流程 (hétóng zhīfù guǎnlǐ liúchéng) – Payment Management Process – Quy trình quản lý thanh toán hợp đồng |
2264 | 合同履行期评估 (hétóng lǚxíng qī pínggū) – Performance Period Evaluation – Đánh giá thời gian thực hiện hợp đồng |
2265 | 合同执行标准评估 (hétóng zhíxíng biāozhǔn pínggū) – Execution Standard Evaluation – Đánh giá tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
2266 | 合同履行数据分析 (hétóng lǚxíng shùjù fēnxī) – Performance Data Analysis – Phân tích dữ liệu thực hiện hợp đồng |
2267 | 合同支付计划调整表 (hétóng zhīfù jìhuà tiáozhěng biǎo) – Payment Plan Adjustment Table – Bảng điều chỉnh kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2268 | 合同履行问题解决 (hétóng lǚxíng wèntí jiějué) – Problem Resolution in Performance – Giải quyết vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
2269 | 合同履行进度调整 (hétóng lǚxíng jìndù tiáozhěng) – Performance Progress Adjustment – Điều chỉnh tiến độ thực hiện hợp đồng |
2270 | 合同付款发放 (hétóng zhīfù fāfàng) – Payment Disbursement – Phát hành thanh toán hợp đồng |
2271 | 合同履行问题报告表 (hétóng lǚxíng wèntí bàogào biǎo) – Performance Issue Report Form – Biểu mẫu báo cáo vấn đề thực hiện hợp đồng |
2272 | 合同支付批准 (hétóng zhīfù pīzhǔn) – Payment Approval – Phê duyệt thanh toán hợp đồng |
2273 | 合同履行审查 (hétóng lǚxíng shěnchá) – Performance Review – Xem xét thực hiện hợp đồng |
2274 | 合同支付清单 (hétóng zhīfù qīngdān) – Payment Checklist – Danh sách thanh toán hợp đồng |
2275 | 合同履行成本控制 (hétóng lǚxíng chéngběn kòngzhì) – Performance Cost Control – Kiểm soát chi phí thực hiện hợp đồng |
2276 | 合同付款追踪 (hétóng zhīfù zhuīzōng) – Payment Tracking – Theo dõi thanh toán hợp đồng |
2277 | 合同履行质量监控 (hétóng lǚxíng zhìliàng jiānkòng) – Quality Monitoring of Performance – Giám sát chất lượng thực hiện hợp đồng |
2278 | 合同执行步骤 (hétóng zhíxíng bùzhòu) – Execution Steps – Các bước thực hiện hợp đồng |
2279 | 合同支付发票 (hétóng zhīfù fāpiào) – Payment Invoice – Hóa đơn thanh toán hợp đồng |
2280 | 合同履行预算 (hétóng lǚxíng yùsuàn) – Performance Budget – Ngân sách thực hiện hợp đồng |
2281 | 合同支付延迟 (hétóng zhīfù yánchí) – Payment Delay – Chậm thanh toán hợp đồng |
2282 | 合同履行合规性 (hétóng lǚxíng héguīxìng) – Performance Compliance – Tuân thủ thực hiện hợp đồng |
2283 | 合同执行结算 (hétóng zhíxíng jiésuàn) – Execution Settlement – Thanh toán thực hiện hợp đồng |
2284 | 合同支付审批流程 (hétóng zhīfù shěnpī liúchéng) – Payment Approval Process – Quy trình phê duyệt thanh toán hợp đồng |
2285 | 合同履行偏差 (hétóng lǚxíng piānchā) – Performance Deviation – Sai lệch trong thực hiện hợp đồng |
2286 | 合同履行反馈 (hétóng lǚxíng fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi thực hiện hợp đồng |
2287 | 合同付款确认书 (hétóng zhīfù quèrèn shū) – Payment Confirmation Letter – Thư xác nhận thanh toán hợp đồng |
2288 | 合同履行进度报告表 (hétóng lǚxíng jìndù bàogào biǎo) – Performance Progress Report Form – Biểu mẫu báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
2289 | 合同履行期报告 (hétóng lǚxíng qī bàogào) – Performance Period Report – Báo cáo thời gian thực hiện hợp đồng |
2290 | 合同支付确认流程 (hétóng zhīfù quèrèn liúchéng) – Payment Confirmation Process – Quy trình xác nhận thanh toán hợp đồng |
2291 | 合同履行调整表 (hétóng lǚxíng tiáozhěng biǎo) – Performance Adjustment Form – Biểu mẫu điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
2292 | 合同支付退款 (hétóng zhīfù tuìkuǎn) – Payment Refund – Hoàn lại tiền thanh toán hợp đồng |
2293 | 合同履行终止 (hétóng lǚxíng zhōngzhǐ) – Performance Termination – Chấm dứt thực hiện hợp đồng |
2294 | 合同结算审核 (hétóng jiésuàn shěnhé) – Settlement Review – Xem xét thanh toán hợp đồng |
2295 | 合同履行延期 (hétóng lǚxíng yánqī) – Performance Extension – Gia hạn thực hiện hợp đồng |
2296 | 合同执行延期 (hétóng zhíxíng yánqī) – Execution Postponement – Hoãn thực hiện hợp đồng |
2297 | 合同履行错误 (hétóng lǚxíng cuòwù) – Performance Error – Lỗi thực hiện hợp đồng |
2298 | 合同支付复审 (hétóng zhīfù fùshěn) – Payment Re-examination – Xem xét lại thanh toán hợp đồng |
2299 | 合同履行进度更新 (hétóng lǚxíng jìndù gēngxīn) – Performance Progress Update – Cập nhật tiến độ thực hiện hợp đồng |
2300 | 合同履行报告单 (hétóng lǚxíng bàogào dān) – Performance Report Sheet – Bảng báo cáo thực hiện hợp đồng |
2301 | 合同支付延期处理 (hétóng zhīfù yánqī chǔlǐ) – Payment Delay Handling – Xử lý hoãn thanh toán hợp đồng |
2302 | 合同履行风险管理 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Performance Risk Management – Quản lý rủi ro thực hiện hợp đồng |
2303 | 合同执行进度调整 (hétóng zhíxíng jìndù tiáozhěng) – Execution Progress Adjustment – Điều chỉnh tiến độ thực hiện hợp đồng |
2304 | 合同履行清单 (hétóng lǚxíng qīngdān) – Performance Checklist – Danh sách kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2305 | 合同支付分期 (hétóng zhīfù fēnqī) – Payment Instalments – Thanh toán theo đợt hợp đồng |
2306 | 合同履行预算调整 (hétóng lǚxíng yùsuàn tiáozhěng) – Performance Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách thực hiện hợp đồng |
2307 | 合同结算执行 (hétóng jiésuàn zhíxíng) – Settlement Execution – Thực hiện thanh toán hợp đồng |
2308 | 合同履行数据报表 (hétóng lǚxíng shùjù bàobiǎo) – Performance Data Report – Báo cáo dữ liệu thực hiện hợp đồng |
2309 | 合同履行合同编号 (hétóng lǚxíng hétóng biānhào) – Contract Performance Number – Số hiệu hợp đồng thực hiện |
2310 | 合同支付分配 (hétóng zhīfù fēnpèi) – Payment Allocation – Phân bổ thanh toán hợp đồng |
2311 | 合同履行管理 (hétóng lǚxíng guǎnlǐ) – Contract Performance Management – Quản lý thực hiện hợp đồng |
2312 | 合同履行进度延迟 (hétóng lǚxíng jìndù yánchí) – Performance Delay – Chậm trễ trong thực hiện hợp đồng |
2313 | 合同履行分期 (hétóng lǚxíng fēnqī) – Performance Stages – Các giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2314 | 合同履行质量保障 (hétóng lǚxíng zhìliàng bǎozhàng) – Performance Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng thực hiện hợp đồng |
2315 | 合同付款错误 (hétóng zhīfù cuòwù) – Payment Error – Lỗi thanh toán hợp đồng |
2316 | 合同执行过程 (hétóng zhíxíng guòchéng) – Execution Process – Quá trình thực hiện hợp đồng |
2317 | 合同履行合同条款 (hétóng lǚxíng hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms of Performance – Điều khoản hợp đồng thực hiện |
2318 | 合同履行方案 (hétóng lǚxíng fāng’àn) – Performance Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2319 | 合同履行修订 (hétóng lǚxíng xiūdìng) – Performance Revision – Sửa đổi thực hiện hợp đồng |
2320 | 合同履行调整请求 (hétóng lǚxíng tiáozhěng qǐngqiú) – Performance Adjustment Request – Yêu cầu điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
2321 | 合同履行改进 (hétóng lǚxíng gǎijìn) – Performance Improvement – Cải tiến thực hiện hợp đồng |
2322 | 合同履行中期 (hétóng lǚxíng zhōngqī) – Mid-Performance – Giữa kỳ thực hiện hợp đồng |
2323 | 合同履行报告表格 (hétóng lǚxíng bàogào biǎogé) – Performance Report Form – Biểu mẫu báo cáo thực hiện hợp đồng |
2324 | 合同履行方案审查 (hétóng lǚxíng fāng’àn shěnchá) – Performance Plan Review – Xem xét kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2325 | 合同履行延迟原因 (hétóng lǚxíng yánchí yuányīn) – Reason for Performance Delay – Nguyên nhân chậm trễ thực hiện hợp đồng |
2326 | 合同履行预算管理 (hétóng lǚxíng yùsuàn guǎnlǐ) – Performance Budget Management – Quản lý ngân sách thực hiện hợp đồng |
2327 | 合同履行报销 (hétóng lǚxíng bàoxiāo) – Performance Reimbursement – Hoàn trả chi phí thực hiện hợp đồng |
2328 | 合同履行档案 (hétóng lǚxíng dǎng’àn) – Performance File – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
2329 | 合同执行报告书 (hétóng zhíxíng bàogào shū) – Execution Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
2330 | 合同履行监控系统 (hétóng lǚxíng jiānkòng xìtǒng) – Performance Monitoring System – Hệ thống giám sát thực hiện hợp đồng |
2331 | 合同履行反馈表 (hétóng lǚxíng fǎnkuì biǎo) – Performance Feedback Form – Biểu mẫu phản hồi thực hiện hợp đồng |
2332 | 合同履行质量控制 (hétóng lǚxíng zhìliàng kòngzhì) – Quality Control of Performance – Kiểm soát chất lượng thực hiện hợp đồng |
2333 | 合同履行变更 (hétóng lǚxíng biàngēng) – Performance Change – Thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
2334 | 合同履行确认 (hétóng lǚxíng quèrèn) – Performance Confirmation – Xác nhận thực hiện hợp đồng |
2335 | 合同履行进度监测 (hétóng lǚxíng jìndù jiāncè) – Performance Progress Monitoring – Giám sát tiến độ thực hiện hợp đồng |
2336 | 合同履行进展 (hétóng lǚxíng jìnzhǎn) – Performance Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2337 | 合同履行达成 (hétóng lǚxíng dáchéng) – Performance Achievement – Hoàn thành thực hiện hợp đồng |
2338 | 合同履行报告审查 (hétóng lǚxíng bàogào shěnchá) – Performance Report Review – Xem xét báo cáo thực hiện hợp đồng |
2339 | 合同履行文件 (hétóng lǚxíng wénjiàn) – Performance Document – Tài liệu thực hiện hợp đồng |
2340 | 合同履行准备 (hétóng lǚxíng zhǔnbèi) – Performance Preparation – Chuẩn bị thực hiện hợp đồng |
2341 | 合同履行模式 (hétóng lǚxíng móshì) – Performance Model – Mô hình thực hiện hợp đồng |
2342 | 合同履行条件 (hétóng lǚxíng tiáojiàn) – Performance Conditions – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
2343 | 合同履行方案调整 (hétóng lǚxíng fāng’àn tiáozhěng) – Performance Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2344 | 合同履行步骤 (hétóng lǚxíng bùzhòu) – Performance Step – Bước thực hiện hợp đồng |
2345 | 合同履行流程 (hétóng lǚxíng liúchéng) – Performance Process – Quy trình thực hiện hợp đồng |
2346 | 合同履行异常 (hétóng lǚxíng yìcháng) – Performance Abnormality – Bất thường trong thực hiện hợp đồng |
2347 | 合同履行验收 (hétóng lǚxíng yànshōu) – Performance Acceptance – Chấp nhận thực hiện hợp đồng |
2348 | 合同履行协调 (hétóng lǚxíng xiédiào) – Performance Coordination – Phối hợp thực hiện hợp đồng |
2349 | 合同履行更新 (hétóng lǚxíng gēngxīn) – Performance Update – Cập nhật thực hiện hợp đồng |
2350 | 合同履行实施 (hétóng lǚxíng shíshī) – Performance Implementation – Triển khai thực hiện hợp đồng |
2351 | 合同履行报告提交 (hétóng lǚxíng bàogào tíjiāo) – Performance Report Submission – Nộp báo cáo thực hiện hợp đồng |
2352 | 合同履行纠正措施 (hétóng lǚxíng jiūzhèng cuòshī) – Corrective Action for Performance – Biện pháp sửa chữa thực hiện hợp đồng |
2353 | 合同履行效率 (hétóng lǚxíng xiàolǜ) – Performance Efficiency – Hiệu quả thực hiện hợp đồng |
2354 | 合同履行考核 (hétóng lǚxíng kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
2355 | 合同履行改进措施 (hétóng lǚxíng gǎijìn cuòshī) – Performance Improvement Measures – Biện pháp cải tiến thực hiện hợp đồng |
2356 | 合同履行资金管理 (hétóng lǚxíng zījīn guǎnlǐ) – Performance Fund Management – Quản lý tài chính thực hiện hợp đồng |
2357 | 合同履行改动 (hétóng lǚxíng gǎidòng) – Performance Modification – Sửa đổi thực hiện hợp đồng |
2358 | 合同履行批准 (hétóng lǚxíng pīzhǔn) – Performance Approval – Phê duyệt thực hiện hợp đồng |
2359 | 合同履行进度控制 (hétóng lǚxíng jìndù kòngzhì) – Performance Progress Control – Kiểm soát tiến độ thực hiện hợp đồng |
2360 | 合同履行条件变更 (hétóng lǚxíng tiáojiàn biàngēng) – Change in Performance Conditions – Thay đổi điều kiện thực hiện hợp đồng |
2361 | 合同履行服务质量 (hétóng lǚxíng fúwù zhìliàng) – Service Quality of Performance – Chất lượng dịch vụ thực hiện hợp đồng |
2362 | 合同履行问题 (hétóng lǚxíng wèntí) – Performance Issues – Vấn đề thực hiện hợp đồng |
2363 | 合同履行目标 (hétóng lǚxíng mùbiāo) – Performance Objective – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
2364 | 合同履行修正 (hétóng lǚxíng xiūzhèng) – Performance Correction – Sửa chữa thực hiện hợp đồng |
2365 | 合同履行绩效 (hétóng lǚxíng jìxiào) – Performance Performance – Hiệu suất thực hiện hợp đồng |
2366 | 合同履行合同责任 (hétóng lǚxíng hétóng zérèn) – Contract Responsibility in Performance – Trách nhiệm hợp đồng trong thực hiện |
2367 | 合同履行阶段性总结 (hétóng lǚxíng jiēduànxìng zǒngjié) – Stage Summary of Performance – Tổng kết giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2368 | 合同履行监管 (hétóng lǚxíng jiānguǎn) – Performance Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2369 | 合同履行完工验收 (hétóng lǚxíng wángōng yànshōu) – Final Performance Acceptance – Chấp nhận hoàn thành thực hiện hợp đồng |
2370 | 合同履行变更协议 (hétóng lǚxíng biàngēng xiéyì) – Performance Change Agreement – Thỏa thuận thay đổi thực hiện hợp đồng |
2371 | 合同履行审计 (hétóng lǚxíng shěnjì) – Performance Audit – Kiểm toán thực hiện hợp đồng |
2372 | 合同履行计费 (hétóng lǚxíng jìfèi) – Performance Billing – Hóa đơn thực hiện hợp đồng |
2373 | 合同履行分期付款 (hétóng lǚxíng fēnqī fùkuǎn) – Performance Installment Payment – Thanh toán theo kỳ thực hiện hợp đồng |
2374 | 合同履行延期支付 (hétóng lǚxíng yánqī zhīfù) – Delayed Payment for Performance – Thanh toán trễ cho thực hiện hợp đồng |
2375 | 合同履行资金确认 (hétóng lǚxíng zījīn quèrèn) – Performance Fund Confirmation – Xác nhận tài chính thực hiện hợp đồng |
2376 | 合同履行资金支付 (hétóng lǚxíng zījīn zhīfù) – Performance Fund Payment – Thanh toán tài chính thực hiện hợp đồng |
2377 | 合同履行法律责任 (hétóng lǚxíng fǎlǜ zérèn) – Legal Responsibility in Performance – Trách nhiệm pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
2378 | 合同履行合同条款 (hétóng lǚxíng hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms in Performance – Điều khoản hợp đồng trong thực hiện |
2379 | 合同履行税务处理 (hétóng lǚxíng shuìwù chǔlǐ) – Tax Handling in Performance – Xử lý thuế trong thực hiện hợp đồng |
2380 | 合同履行违约金 (hétóng lǚxíng wéiyuē jīn) – Penalty for Breach of Performance – Phạt vi phạm trong thực hiện hợp đồng |
2381 | 合同履行扣款 (hétóng lǚxíng kòu kuǎn) – Deduction for Performance – Khấu trừ trong thực hiện hợp đồng |
2382 | 合同履行金额 (hétóng lǚxíng jīn’é) – Performance Amount – Số tiền thực hiện hợp đồng |
2383 | 合同履行成本 (hétóng lǚxíng chéngběn) – Performance Cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
2384 | 合同履行付款方式 (hétóng lǚxíng fùkuǎn fāngshì) – Payment Method for Performance – Phương thức thanh toán thực hiện hợp đồng |
2385 | 合同履行付款日期 (hétóng lǚxíng fùkuǎn rìqī) – Payment Date for Performance – Ngày thanh toán thực hiện hợp đồng |
2386 | 合同履行签署 (hétóng lǚxíng qiānshǔ) – Performance Signing – Ký hợp đồng thực hiện |
2387 | 合同履行期限延长 (hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of Performance Deadline – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2388 | 合同履行阶段检查 (hétóng lǚxíng jiēduàn jiǎnchá) – Stage Inspection of Performance – Kiểm tra giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2389 | 合同履行执行 (hétóng lǚxíng zhíxíng) – Performance Execution – Thực thi hợp đồng |
2390 | 合同履行负责人 (hétóng lǚxíng fùzérén) – Performance Responsible Person – Người chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2391 | 合同履行安排 (hétóng lǚxíng ānpái) – Performance Arrangement – Sắp xếp thực hiện hợp đồng |
2392 | 合同履行质量控制 (hétóng lǚxíng zhìliàng kòngzhì) – Performance Quality Control – Kiểm soát chất lượng thực hiện hợp đồng |
2393 | 合同履行确认书 (hétóng lǚxíng quèrèn shū) – Performance Confirmation Letter – Thư xác nhận thực hiện hợp đồng |
2394 | 合同履行管理报告 (hétóng lǚxíng guǎnlǐ bàogào) – Performance Management Report – Báo cáo quản lý thực hiện hợp đồng |
2395 | 合同履行合规检查 (hétóng lǚxíng héguī jiǎnchá) – Compliance Inspection of Performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2396 | 合同履行考核标准 (hétóng lǚxíng kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Standard – Tiêu chuẩn đánh giá thực hiện hợp đồng |
2397 | 合同履行风险防范 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn fángfàn) – Risk Prevention in Performance – Phòng ngừa rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2398 | 合同履行纠纷解决 (hétóng lǚxíng jiūfēn jiějué) – Dispute Resolution in Performance – Giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
2399 | 合同履行保证金 (hétóng lǚxíng bǎozhèng jīn) – Performance Deposit – Tiền đặt cọc thực hiện hợp đồng |
2400 | 合同履行进度延误 (hétóng lǚxíng jìndù yánwù) – Delay in Performance Progress – Chậm tiến độ thực hiện hợp đồng |
2401 | 合同履行质量保证 (hétóng lǚxíng zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance of Performance – Đảm bảo chất lượng thực hiện hợp đồng |
2402 | 合同履行后期跟踪 (hétóng lǚxíng hòuqī gēnzōng) – Post-performance Tracking – Theo dõi sau thực hiện hợp đồng |
2403 | 合同履行问题反馈 (hétóng lǚxíng wèntí fǎnkuì) – Performance Issue Feedback – Phản hồi vấn đề thực hiện hợp đồng |
2404 | 合同履行合同变更 (hétóng lǚxíng hétóng biàngēng) – Contract Change in Performance – Thay đổi hợp đồng trong thực hiện |
2405 | 合同履行付款调整 (hétóng lǚxíng fùkuǎn tiáozhěng) – Payment Adjustment in Performance – Điều chỉnh thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2406 | 合同履行延期支付申请 (hétóng lǚxíng yánqī zhīfù shēnqǐng) – Application for Payment Delay in Performance – Đơn xin hoãn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2407 | 合同履行付款保证 (hétóng lǚxíng fùkuǎn bǎozhèng) – Payment Guarantee in Performance – Bảo lãnh thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2408 | 合同履行执行报告 (hétóng lǚxíng zhíxíng bàogào) – Execution Report of Performance – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
2409 | 合同履行管理费用 (hétóng lǚxíng guǎnlǐ fèiyòng) – Management Costs in Performance – Chi phí quản lý trong thực hiện hợp đồng |
2410 | 合同履行项目完成 (hétóng lǚxíng xiàngmù wánchéng) – Project Completion in Performance – Hoàn thành dự án trong thực hiện hợp đồng |
2411 | 合同履行资金流动 (hétóng lǚxíng zījīn liúdòng) – Fund Flow in Performance – Dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
2412 | 合同履行签署人 (hétóng lǚxíng qiānshǔ rén) – Signatory of Performance – Người ký hợp đồng thực hiện |
2413 | 合同履行延期履行 (hétóng lǚxíng yánqī lǚxíng) – Delayed Performance Execution – Hoãn thực hiện hợp đồng |
2414 | 合同履行审查周期 (hétóng lǚxíng shěnchá zhōuqī) – Performance Review Cycle – Chu kỳ xem xét thực hiện hợp đồng |
2415 | 合同履行财务结算 (hétóng lǚxíng cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement in Performance – Thanh toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2416 | 合同履行定期检查 (hétóng lǚxíng dìngqī jiǎnchá) – Regular Inspection of Performance – Kiểm tra định kỳ thực hiện hợp đồng |
2417 | 合同履行项目资金 (hétóng lǚxíng xiàngmù zījīn) – Project Funds in Performance – Quỹ dự án trong thực hiện hợp đồng |
2418 | 合同履行银行支付 (hétóng lǚxíng yínháng zhīfù) – Bank Payment for Performance – Thanh toán qua ngân hàng trong thực hiện hợp đồng |
2419 | 合同履行支付周期 (hétóng lǚxíng zhīfù zhōuqī) – Payment Cycle in Performance – Chu kỳ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2420 | 合同履行费用分配 (hétóng lǚxíng fèiyòng fēnpèi) – Expense Allocation in Performance – Phân bổ chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2421 | 合同履行合同拆分 (hétóng lǚxíng hétóng chāi fēn) – Contract Splitting in Performance – Chia nhỏ hợp đồng trong thực hiện |
2422 | 合同履行清算 (hétóng lǚxíng qīngsuàn) – Performance Settlement – Thanh lý hợp đồng thực hiện |
2423 | 合同履行风险控制 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control in Performance – Kiểm soát rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2424 | 合同履行履行合同条款 (hétóng lǚxíng lǚxíng hétóng tiáokuǎn) – Fulfillment of Contract Terms in Performance – Thực hiện điều khoản hợp đồng trong thực hiện |
2425 | 合同履行费用报销 (hétóng lǚxíng fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement in Performance – Hoàn trả chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2426 | 合同履行合同签订 (hétóng lǚxíng hétóng qiāndìng) – Contract Signing in Performance – Ký kết hợp đồng trong thực hiện |
2427 | 合同履行支付确认 (hétóng lǚxíng zhīfù quèrèn) – Payment Confirmation in Performance – Xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2428 | 合同履行进展报告 (hétóng lǚxíng jìnzhǎn bàogào) – Performance Progress Report – Báo cáo tiến triển thực hiện hợp đồng |
2429 | 合同履行合同期限 (hétóng lǚxíng hétóng qīxiàn) – Contract Term in Performance – Thời hạn hợp đồng trong thực hiện |
2430 | 合同履行费用核算 (hétóng lǚxíng fèiyòng hé suàn) – Expense Accounting in Performance – Kế toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2431 | 合同履行第三方评估 (hétóng lǚxíng dì sān fāng pínggū) – Third-party Evaluation of Performance – Đánh giá của bên thứ ba trong thực hiện hợp đồng |
2432 | 合同履行合规审核 (hétóng lǚxíng héguī shěnhé) – Compliance Review of Performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2433 | 合同履行项目监督 (hétóng lǚxíng xiàngmù jiāndū) – Project Supervision in Performance – Giám sát dự án trong thực hiện hợp đồng |
2434 | 合同履行审计报告 (hétóng lǚxíng shěnjì bàogào) – Audit Report of Performance – Báo cáo kiểm toán thực hiện hợp đồng |
2435 | 合同履行审计方法 (hétóng lǚxíng shěnjì fāngfǎ) – Audit Method for Performance – Phương pháp kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2436 | 合同履行付款条件 (hétóng lǚxíng fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms in Performance – Điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2437 | 合同履行合同审查 (hétóng lǚxíng hétóng shěnchá) – Contract Review in Performance – Xem xét hợp đồng trong thực hiện |
2438 | 合同履行审计程序 (hétóng lǚxíng shěnjì chéngxù) – Audit Procedure for Performance – Quy trình kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2439 | 合同履行支付安排 (hétóng lǚxíng zhīfù ānpái) – Payment Arrangement for Performance – Sắp xếp thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2440 | 合同履行履行确认 (hétóng lǚxíng lǚxíng quèrèn) – Performance Confirmation – Xác nhận thực hiện hợp đồng |
2441 | 合同履行罚款支付 (hétóng lǚxíng fákuǎn zhīfù) – Payment of Penalties for Performance – Thanh toán phạt trong thực hiện hợp đồng |
2442 | 合同履行成本控制 (hétóng lǚxíng chéngběn kòngzhì) – Cost Control in Performance – Kiểm soát chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2443 | 合同履行违约责任 (hétóng lǚxíng wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Responsibility in Performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện |
2444 | 合同履行合同条款履行 (hétóng lǚxíng hétóng tiáokuǎn lǚxíng) – Fulfillment of Contract Terms – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
2445 | 合同履行费用分配表 (hétóng lǚxíng fèiyòng fēnpèi biǎo) – Expense Allocation Table in Performance – Bảng phân bổ chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2446 | 合同履行信用证支付 (hétóng lǚxíng xìnyòng zhèng zhīfù) – Payment by Letter of Credit in Performance – Thanh toán qua tín dụng thư trong thực hiện hợp đồng |
2447 | 合同履行现金流 (hétóng lǚxíng xiànjīn liú) – Cash Flow in Performance – Dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
2448 | 合同履行阶段性结算 (hétóng lǚxíng jiēduàn xìng jiésuàn) – Phased Settlement in Performance – Thanh toán theo giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
2449 | 合同履行延期支付协议 (hétóng lǚxíng yánqī zhīfù xiéyì) – Agreement for Delayed Payment in Performance – Thỏa thuận thanh toán chậm trong thực hiện hợp đồng |
2450 | 合同履行借款安排 (hétóng lǚxíng jièkuǎn ānpái) – Loan Arrangement for Performance – Sắp xếp vay mượn trong thực hiện hợp đồng |
2451 | 合同履行资产评估 (hétóng lǚxíng zīchǎn pínggū) – Asset Valuation in Performance – Đánh giá tài sản trong thực hiện hợp đồng |
2452 | 合同履行成本核算 (hétóng lǚxíng chéngběn hé suàn) – Cost Accounting in Performance – Kế toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2453 | 合同履行会计处理 (hétóng lǚxíng kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment in Performance – Xử lý kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2454 | 合同履行债务偿还 (hétóng lǚxíng zhàiwù chánghuán) – Debt Repayment in Performance – Thanh toán nợ trong thực hiện hợp đồng |
2455 | 合同履行收入确认 (hétóng lǚxíng shōurù quèrèn) – Revenue Recognition in Performance – Xác nhận doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
2456 | 合同履行审计过程 (hétóng lǚxíng shěnjì guòchéng) – Audit Process for Performance – Quá trình kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2457 | 合同履行内部审计 (hétóng lǚxíng nèibù shěnjì) – Internal Audit of Performance – Kiểm toán nội bộ trong thực hiện hợp đồng |
2458 | 合同履行付款证明 (hétóng lǚxíng fùkuǎn zhèngmíng) – Payment Proof in Performance – Chứng minh thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2459 | 合同履行支付安排表 (hétóng lǚxíng zhīfù ānpái biǎo) – Payment Arrangement Table for Performance – Bảng sắp xếp thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2460 | 合同履行资金计划 (hétóng lǚxíng zījīn jìhuà) – Fund Plan for Performance – Kế hoạch tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2461 | 合同履行物资采购 (hétóng lǚxíng wùzī cǎigòu) – Procurement in Performance – Mua sắm trong thực hiện hợp đồng |
2462 | 合同履行信用评估 (hétóng lǚxíng xìnyòng pínggū) – Credit Evaluation in Performance – Đánh giá tín dụng trong thực hiện hợp đồng |
2463 | 合同履行结算时点 (hétóng lǚxíng jiésuàn shídiǎn) – Settlement Timepoint in Performance – Thời điểm thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2464 | 合同履行贷款协议 (hétóng lǚxíng dàikuǎn xiéyì) – Loan Agreement for Performance – Thỏa thuận vay trong thực hiện hợp đồng |
2465 | 合同履行合同违约 (hétóng lǚxíng hétóng wéiyuē) – Breach of Contract in Performance – Vi phạm hợp đồng trong thực hiện |
2466 | 合同履行保修期 (hétóng lǚxíng bǎoxiū qī) – Warranty Period in Performance – Thời gian bảo hành trong thực hiện hợp đồng |
2467 | 合同履行项目延期 (hétóng lǚxíng xiàngmù yánqī) – Project Delay in Performance – Hoãn dự án trong thực hiện hợp đồng |
2468 | 合同履行债务重组 (hétóng lǚxíng zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring in Performance – Tái cơ cấu nợ trong thực hiện hợp đồng |
2469 | 合同履行支付计划 (hétóng lǚxíng zhīfù jìhuà) – Payment Plan for Performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2470 | 合同履行赔偿责任 (hétóng lǚxíng péicháng zérèn) – Compensation Responsibility in Performance – Trách nhiệm bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
2471 | 合同履行最终结算 (hétóng lǚxíng zuìzhōng jiésuàn) – Final Settlement in Performance – Thanh toán cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
2472 | 合同履行税务审核 (hétóng lǚxíng shuìwù shěnhé) – Tax Review in Performance – Kiểm tra thuế trong thực hiện hợp đồng |
2473 | 合同履行违约金支付 (hétóng lǚxíng wéiyuē jīn zhīfù) – Penalty Payment for Breach of Contract – Thanh toán phạt vi phạm hợp đồng |
2474 | 合同履行履约保函 (hétóng lǚxíng lǚyuē bǎohán) – Performance Guarantee Letter – Thư bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2475 | 合同履行财务核查 (hétóng lǚxíng cáiwù héchá) – Financial Check in Performance – Kiểm tra tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2476 | 合同履行发票核对 (hétóng lǚxíng fāpiào héduì) – Invoice Verification in Performance – Xác minh hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2477 | 合同履行付款时间 (hétóng lǚxíng fùkuǎn shíjiān) – Payment Time for Performance – Thời gian thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2478 | 合同履行项目成果 (hétóng lǚxíng xiàngmù chéngguǒ) – Project Outcome in Performance – Kết quả dự án trong thực hiện hợp đồng |
2479 | 合同履行违约责任追究 (hétóng lǚxíng wéiyuē zérèn zhuījiù) – Pursuit of Breach of Contract Liability – Xử lý trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2480 | 合同履行法务处理 (hétóng lǚxíng fǎwù chǔlǐ) – Legal Handling in Performance – Xử lý pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
2481 | 合同履行客户服务 (hétóng lǚxíng kèhù fúwù) – Customer Service in Performance – Dịch vụ khách hàng trong thực hiện hợp đồng |
2482 | 合同履行支付批准 (hétóng lǚxíng zhīfù pīzhǔn) – Payment Approval in Performance – Phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2483 | 合同履行工期控制 (hétóng lǚxíng gōngqī kòngzhì) – Construction Period Control in Performance – Kiểm soát thời gian thi công trong thực hiện hợp đồng |
2484 | 合同履行风险管理 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management in Performance – Quản lý rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2485 | 合同履行风险评估 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment in Performance – Đánh giá rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2486 | 合同履行承诺书 (hétóng lǚxíng chéngnuò shū) – Letter of Commitment in Performance – Thư cam kết trong thực hiện hợp đồng |
2487 | 合同履行审计报告 (hétóng lǚxíng shěnjì bàogào) – Audit Report in Performance – Báo cáo kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2488 | 合同履行合规性检查 (hétóng lǚxíng héguīxìng jiǎnchá) – Compliance Check in Performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2489 | 合同履行欠款追收 (hétóng lǚxíng qiànkuǎn zhuīshōu) – Debt Collection in Performance – Thu hồi nợ trong thực hiện hợp đồng |
2490 | 合同履行发票管理 (hétóng lǚxíng fāpiào guǎnlǐ) – Invoice Management in Performance – Quản lý hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2491 | 合同履行进度报告 (hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Progress Report in Performance – Báo cáo tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
2492 | 合同履行合同解除 (hétóng lǚxíng hétóng jiěchú) – Contract Termination in Performance – Hủy bỏ hợp đồng trong thực hiện |
2493 | 合同履行付款条件 (hétóng lǚxíng zhīfù tiáojiàn) – Payment Conditions in Performance – Điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2494 | 合同履行定金支付 (hétóng lǚxíng dìngjīn zhīfù) – Deposit Payment in Performance – Thanh toán tiền đặt cọc trong thực hiện hợp đồng |
2495 | 合同履行项目审查 (hétóng lǚxíng xiàngmù shěnchá) – Project Review in Performance – Kiểm tra dự án trong thực hiện hợp đồng |
2496 | 合同履行资金安排 (hétóng lǚxíng zījīn ānpái) – Fund Arrangement in Performance – Sắp xếp tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2497 | 合同履行账务调整 (hétóng lǚxíng zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustment in Performance – Điều chỉnh tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2498 | 合同履行信用风险 (hétóng lǚxíng xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk in Performance – Rủi ro tín dụng trong thực hiện hợp đồng |
2499 | 合同履行付款协议 (hétóng lǚxíng zhīfù xiéyì) – Payment Agreement in Performance – Thỏa thuận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2500 | 合同履行资产转让 (hétóng lǚxíng zīchǎn zhuǎnràng) – Asset Transfer in Performance – Chuyển nhượng tài sản trong thực hiện hợp đồng |
2501 | 合同履行财务报告 (hétóng lǚxíng cáiwù bàogào) – Financial Report in Performance – Báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2502 | 合同履行工作报告 (hétóng lǚxíng gōngzuò bàogào) – Work Report in Performance – Báo cáo công việc trong thực hiện hợp đồng |
2503 | 合同履行退货条款 (hétóng lǚxíng tuìhuò tiáokuǎn) – Return Clause in Performance – Điều khoản trả hàng trong thực hiện hợp đồng |
2504 | 合同履行担保措施 (hétóng lǚxíng dānbǎo cuòshī) – Guarantee Measures in Performance – Biện pháp bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
2505 | 合同履行产品质量检验 (hétóng lǚxíng chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product Quality Inspection in Performance – Kiểm tra chất lượng sản phẩm trong thực hiện hợp đồng |
2506 | 合同履行货款结算 (hétóng lǚxíng huòkuǎn jiésuàn) – Settlement of Payment for Goods in Performance – Thanh toán tiền hàng trong thực hiện hợp đồng |
2507 | 合同履行违约通知 (hétóng lǚxíng wéiyuē tōngzhī) – Breach Notification in Performance – Thông báo vi phạm hợp đồng trong thực hiện |
2508 | 合同履行项目调整 (hétóng lǚxíng xiàngmù tiáozhěng) – Project Adjustment in Performance – Điều chỉnh dự án trong thực hiện hợp đồng |
2509 | 合同履行保险费用 (hétóng lǚxíng bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance Costs in Performance – Chi phí bảo hiểm trong thực hiện hợp đồng |
2510 | 合同履行预付款管理 (hétóng lǚxíng yùfùkuǎn guǎnlǐ) – Management of Advance Payment in Performance – Quản lý tiền ứng trước trong thực hiện hợp đồng |
2511 | 合同履行项目审计 (hétóng lǚxíng xiàngmù shěnjì) – Project Audit in Performance – Kiểm toán dự án trong thực hiện hợp đồng |
2512 | 合同履行保密协议 (hétóng lǚxíng bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement in Performance – Thỏa thuận bảo mật trong thực hiện hợp đồng |
2513 | 合同履行担保金支付 (hétóng lǚxíng dānbǎo jīn zhīfù) – Payment of Guarantee Fund in Performance – Thanh toán quỹ bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
2514 | 合同履行合规审核 (hétóng lǚxíng héguī shěnhé) – Compliance Audit in Performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2515 | 合同履行资金审计 (hétóng lǚxíng zījīn shěnjì) – Fund Audit in Performance – Kiểm toán quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2516 | 合同履行税务调整 (hétóng lǚxíng shuìwù tiáozhěng) – Tax Adjustment in Performance – Điều chỉnh thuế trong thực hiện hợp đồng |
2517 | 合同履行付款依据 (hétóng lǚxíng zhīfù yīzhèng) – Payment Basis in Performance – Cơ sở thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2518 | 合同履行发票开具 (hétóng lǚxíng fāpiào kāijù) – Invoice Issuance in Performance – Phát hành hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2519 | 合同履行贷款偿还 (hétóng lǚxíng dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment in Performance – Thanh toán nợ vay trong thực hiện hợp đồng |
2520 | 合同履行风险预警 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn yùjǐng) – Risk Early Warning in Performance – Cảnh báo rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2521 | 合同履行费用清单 (hétóng lǚxíng fèiyòng qīngdān) – Expense List in Performance – Danh sách chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2522 | 合同履行付款方式 (hétóng lǚxíng zhīfù fāngshì) – Payment Method in Performance – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2523 | 合同履行税务审查 (hétóng lǚxíng shuìwù shěnchá) – Tax Inspection in Performance – Kiểm tra thuế trong thực hiện hợp đồng |
2524 | 合同履行支付计划 (hétóng lǚxíng zhīfù jìhuà) – Payment Plan in Performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2525 | 合同履行阶段报告 (hétóng lǚxíng jiēduàn bàogào) – Stage Report in Performance – Báo cáo giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
2526 | 合同履行付款确认函 (hétóng lǚxíng zhīfù quèrèn hán) – Payment Confirmation Letter in Performance – Thư xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2527 | 合同履行违约赔偿 (hétóng lǚxíng wéiyuē péicháng) – Breach Compensation in Performance – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện |
2528 | 合同履行资产核算 (hétóng lǚxíng zīchǎn hé suàn) – Asset Accounting in Performance – Kế toán tài sản trong thực hiện hợp đồng |
2529 | 合同履行劳务费用 (hétóng lǚxíng láowù fèiyòng) – Labor Costs in Performance – Chi phí lao động trong thực hiện hợp đồng |
2530 | 合同履行外部审计 (hétóng lǚxíng wàibù shěnjì) – External Audit in Performance – Kiểm toán bên ngoài trong thực hiện hợp đồng |
2531 | 合同履行付款计划调整 (hétóng lǚxíng zhīfù jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of Payment Schedule in Performance – Điều chỉnh lịch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2532 | 合同履行账务结算 (hétóng lǚxíng zhàngwù jiésuàn) – Account Settlement in Performance – Thanh toán tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2533 | 合同履行补充协议 (hétóng lǚxíng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement in Performance – Thỏa thuận bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
2534 | 合同履行资金调度 (hétóng lǚxíng zījīn diàodù) – Fund Dispatch in Performance – Điều phối tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2535 | 合同履行发票开具申请 (hétóng lǚxíng fāpiào kāijù shēnqǐng) – Invoice Issuance Request in Performance – Yêu cầu phát hành hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2536 | 合同履行技术支持费用 (hétóng lǚxíng jìshù zhīchí fèiyòng) – Technical Support Costs in Performance – Chi phí hỗ trợ kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
2537 | 合同履行资产负债表 (hétóng lǚxíng zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet in Performance – Bảng cân đối kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2538 | 合同履行合规性审查 (hétóng lǚxíng héguīxìng shěnchá) – Compliance Review in Performance – Kiểm tra tính tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2539 | 合同履行出口报关 (hétóng lǚxíng chūkǒu bàoguān) – Export Customs Declaration in Performance – Khai báo hải quan xuất khẩu trong thực hiện hợp đồng |
2540 | 合同履行结算账户 (hétóng lǚxíng jiésuàn zhànghù) – Settlement Account in Performance – Tài khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2541 | 合同履行补贴款项 (hétóng lǚxíng bǔtiē kuǎnxiàng) – Subsidy Payment in Performance – Thanh toán trợ cấp trong thực hiện hợp đồng |
2542 | 合同履行付款证明 (hétóng lǚxíng zhīfù zhèngmíng) – Payment Proof in Performance – Bằng chứng thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2543 | 合同履行分期付款 (hétóng lǚxíng fēnqī zhīfù) – Installment Payment in Performance – Thanh toán theo kỳ trong thực hiện hợp đồng |
2544 | 合同履行采购付款 (hétóng lǚxíng cǎigòu zhīfù) – Procurement Payment in Performance – Thanh toán mua sắm trong thực hiện hợp đồng |
2545 | 合同履行税收政策 (hétóng lǚxíng shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy in Performance – Chính sách thuế trong thực hiện hợp đồng |
2546 | 合同履行退款政策 (hétóng lǚxíng tuìkuǎn zhèngcè) – Refund Policy in Performance – Chính sách hoàn tiền trong thực hiện hợp đồng |
2547 | 合同履行核查报告 (hétóng lǚxíng héchá bàogào) – Verification Report in Performance – Báo cáo xác minh trong thực hiện hợp đồng |
2548 | 合同履行采购合同 (hétóng lǚxíng cǎigòu hétóng) – Procurement Contract in Performance – Hợp đồng mua sắm trong thực hiện hợp đồng |
2549 | 合同履行付款周期 (hétóng lǚxíng zhīfù zhōuqī) – Payment Cycle in Performance – Chu kỳ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2550 | 合同履行审计报告书 (hétóng lǚxíng shěnjì bàogào shū) – Audit Report Document in Performance – Tài liệu báo cáo kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2551 | 合同履行数据分析 (hétóng lǚxíng shùjù fēnxī) – Data Analysis in Performance – Phân tích dữ liệu trong thực hiện hợp đồng |
2552 | 合同履行分期付款协议 (hétóng lǚxíng fēnqī zhīfù xiéyì) – Installment Payment Agreement in Performance – Thỏa thuận thanh toán trả góp trong thực hiện hợp đồng |
2553 | 合同履行时间延误 (hétóng lǚxíng shíjiān yánwù) – Time Delay in Performance – Chậm trễ thời gian trong thực hiện hợp đồng |
2554 | 合同履行项目信息 (hétóng lǚxíng xiàngmù xìnxī) – Project Information in Performance – Thông tin dự án trong thực hiện hợp đồng |
2555 | 合同履行成本分析 (hétóng lǚxíng chéngběn fēnxī) – Cost Analysis in Performance – Phân tích chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2556 | 合同履行付款说明 (hétóng lǚxíng zhīfù shuōmíng) – Payment Explanation in Performance – Giải thích thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2557 | 合同履行不可抗力条款 (hétóng lǚxíng bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause in Performance – Điều khoản bất khả kháng trong thực hiện hợp đồng |
2558 | 合同履行货物交付 (hétóng lǚxíng huòwù jiāofù) – Delivery of Goods in Performance – Giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
2559 | 合同履行合同更新 (hétóng lǚxíng hétóng gēngxīn) – Contract Renewal in Performance – Gia hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2560 | 合同履行条款修改 (hétóng lǚxíng tiáokuǎn xiūgǎi) – Clause Modification in Performance – Sửa đổi điều khoản trong thực hiện hợp đồng |
2561 | 合同履行信用证 (hétóng lǚxíng xìnyòng zhèng) – Letter of Credit in Performance – Thư tín dụng trong thực hiện hợp đồng |
2562 | 合同履行最终付款 (hétóng lǚxíng zuìzhōng zhīfù) – Final Payment in Performance – Thanh toán cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
2563 | 合同履行货物运输 (hétóng lǚxíng huòwù yùnshū) – Goods Transport in Performance – Vận chuyển hàng hóa trong thực hiện hợp đồng |
2564 | 合同履行计提费用 (hétóng lǚxíng jìtí fèiyòng) – Provision of Costs in Performance – Dự phòng chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2565 | 合同履行延期支付 (hétóng lǚxíng yánqī zhīfù) – Delayed Payment in Performance – Thanh toán chậm trong thực hiện hợp đồng |
2566 | 合同履行付款确认书 (hétóng lǚxíng zhīfù quèrèn shū) – Payment Confirmation Letter in Performance – Thư xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2567 | 合同履行责任划分 (hétóng lǚxíng zérèn huàfēn) – Liability Division in Performance – Phân chia trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2568 | 合同履行违约责任 (hétóng lǚxíng wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Liability in Performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2569 | 合同履行付款余额 (hétóng lǚxíng zhīfù yú’é) – Payment Balance in Performance – Số dư thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2570 | 合同履行审计计划 (hétóng lǚxíng shěnjì jìhuà) – Audit Plan in Performance – Kế hoạch kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2571 | 合同履行评审报告 (hétóng lǚxíng píngshěn bàogào) – Review Report in Performance – Báo cáo đánh giá trong thực hiện hợp đồng |
2572 | 合同履行库存管理 (hétóng lǚxíng kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management in Performance – Quản lý tồn kho trong thực hiện hợp đồng |
2573 | 合同履行资金保障 (hétóng lǚxíng zījīn bǎozhàng) – Fund Guarantee in Performance – Đảm bảo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2574 | 合同履行合同有效期 (hétóng lǚxíng hétóng yǒuxiào qī) – Contract Validity Period in Performance – Thời gian hiệu lực hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2575 | 合同履行利润分配 (hétóng lǚxíng lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution in Performance – Phân phối lợi nhuận trong thực hiện hợp đồng |
2576 | 合同履行保证金 (hétóng lǚxíng bǎozhèng jīn) – Security Deposit in Performance – Tiền đặt cọc trong thực hiện hợp đồng |
2577 | 合同履行预付款 (hétóng lǚxíng yùfù kuǎn) – Advance Payment in Performance – Thanh toán trước trong thực hiện hợp đồng |
2578 | 合同履行对账单 (hétóng lǚxíng duìzhàng dān) – Statement in Performance – Bảng đối chiếu trong thực hiện hợp đồng |
2579 | 合同履行法务审查 (hétóng lǚxíng fǎwù shěnchá) – Legal Review in Performance – Kiểm tra pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
2580 | 合同履行货款支付 (hétóng lǚxíng huòkuǎn zhīfù) – Payment for Goods in Performance – Thanh toán tiền hàng trong thực hiện hợp đồng |
2581 | 合同履行结算方式 (hétóng lǚxíng jiésuàn fāngshì) – Settlement Method in Performance – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2582 | 合同履行付款延期 (hétóng lǚxíng zhīfù yánqī) – Payment Postponement in Performance – Hoãn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2583 | 合同履行付款条件 (hétóng lǚxíng zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms in Performance – Điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2584 | 合同履行债务偿还 (hétóng lǚxíng zhàiwù chánghuán) – Debt Repayment in Performance – Hoàn trả nợ trong thực hiện hợp đồng |
2585 | 合同履行货物检查 (hétóng lǚxíng huòwù jiǎnchá) – Goods Inspection in Performance – Kiểm tra hàng hóa trong thực hiện hợp đồng |
2586 | 合同履行付款指令 (hétóng lǚxíng zhīfù zhǐlìng) – Payment Instruction in Performance – Chỉ thị thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2587 | 合同履行履约保证 (hétóng lǚxíng lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee in Performance – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2588 | 合同履行权利转让 (hétóng lǚxíng quánlì zhuǎnràng) – Rights Transfer in Performance – Chuyển nhượng quyền lợi trong thực hiện hợp đồng |
2589 | 合同履行合同解除 (hétóng lǚxíng hétóng jiěchú) – Contract Termination in Performance – Hủy bỏ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2590 | 合同履行资金流动性 (hétóng lǚxíng zījīn liúdòngxìng) – Liquidity in Performance – Tính thanh khoản trong thực hiện hợp đồng |
2591 | 合同履行项目审核 (hétóng lǚxíng xiàngmù shěnhé) – Project Review in Performance – Xem xét dự án trong thực hiện hợp đồng |
2592 | 合同履行合同续签 (hétóng lǚxíng hétóng xùqiān) – Contract Renewal in Performance – Gia hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2593 | 合同履行责任限制 (hétóng lǚxíng zérèn xiànzhì) – Liability Limitation in Performance – Giới hạn trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2594 | 合同履行项目费用核算 (hétóng lǚxíng xiàngmù fèiyòng hé suàn) – Project Cost Accounting in Performance – Kế toán chi phí dự án trong thực hiện hợp đồng |
2595 | 合同履行付款计划表 (hétóng lǚxíng zhīfù jìhuà biǎo) – Payment Schedule Table in Performance – Bảng kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2596 | 合同履行支付风险 (hétóng lǚxíng zhīfù fēngxiǎn) – Payment Risk in Performance – Rủi ro thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2597 | 合同履行延期付款 (hétóng lǚxíng yánqī zhīfù) – Delayed Payment in Performance – Thanh toán chậm trong thực hiện hợp đồng |
2598 | 合同履行金额确认 (hétóng lǚxíng jīn’é quèrèn) – Amount Confirmation in Performance – Xác nhận số tiền trong thực hiện hợp đồng |
2599 | 合同履行合同执行 (hétóng lǚxíng hétóng zhíxíng) – Contract Execution in Performance – Thực thi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2600 | 合同履行账务处理 (hétóng lǚxíng zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment in Performance – Xử lý kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2601 | 合同履行财务风险 (hétóng lǚxíng cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk in Performance – Rủi ro tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2602 | 合同履行回款计划 (hétóng lǚxíng huíkuǎn jìhuà) – Payment Recovery Plan in Performance – Kế hoạch thu hồi thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2603 | 合同履行回款确认 (hétóng lǚxíng huíkuǎn quèrèn) – Payment Recovery Confirmation in Performance – Xác nhận thu hồi thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2604 | 合同履行银行担保 (hétóng lǚxíng yínháng dānbǎo) – Bank Guarantee in Performance – Bảo lãnh ngân hàng trong thực hiện hợp đồng |
2605 | 合同履行债务清偿 (hétóng lǚxíng zhàiwù qīngcháng) – Debt Settlement in Performance – Thanh toán nợ trong thực hiện hợp đồng |
2606 | 合同履行付款期限 (hétóng lǚxíng zhīfù qīxiàn) – Payment Due Date in Performance – Ngày đến hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2607 | 合同履行延期付款计划 (hétóng lǚxíng yánqī zhīfù jìhuà) – Delayed Payment Plan in Performance – Kế hoạch thanh toán chậm trong thực hiện hợp đồng |
2608 | 合同履行利润确认 (hétóng lǚxíng lìrùn quèrèn) – Profit Recognition in Performance – Xác nhận lợi nhuận trong thực hiện hợp đồng |
2609 | 合同履行费用确认 (hétóng lǚxíng fèiyòng quèrèn) – Cost Recognition in Performance – Xác nhận chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2610 | 合同履行结算期 (hétóng lǚxíng jiésuàn qī) – Settlement Period in Performance – Thời gian thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2611 | 合同履行收入分配 (hétóng lǚxíng shōurù fēnpèi) – Revenue Distribution in Performance – Phân phối doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
2612 | 合同履行支付违约金 (hétóng lǚxíng zhīfù wéiyuē jīn) – Payment of Penalty in Performance – Thanh toán tiền phạt trong thực hiện hợp đồng |
2613 | 合同履行支付调整 (hétóng lǚxíng zhīfù tiáozhěng) – Payment Adjustment in Performance – Điều chỉnh thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2614 | 合同履行合同价格 (hétóng lǚxíng hétóng jiàgé) – Contract Price in Performance – Giá hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2615 | 合同履行项目预算 (hétóng lǚxíng xiàngmù yùsuàn) – Project Budget in Performance – Ngân sách dự án trong thực hiện hợp đồng |
2616 | 合同履行资金管理 (hétóng lǚxíng zījīn guǎnlǐ) – Fund Management in Performance – Quản lý tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2617 | 合同履行费用预算 (hétóng lǚxíng fèiyòng yùsuàn) – Cost Budget in Performance – Ngân sách chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2618 | 合同履行采购支付 (hétóng lǚxíng cǎigòu zhīfù) – Procurement Payment in Performance – Thanh toán mua sắm trong thực hiện hợp đồng |
2619 | 合同履行账务处理流程 (hétóng lǚxíng zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting Process in Performance – Quy trình xử lý kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2620 | 合同履行财务报表 (hétóng lǚxíng cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements in Performance – Báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2621 | 合同履行付款清单 (hétóng lǚxíng zhīfù qīngdān) – Payment List in Performance – Danh sách thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2622 | 合同履行合同修改 (hétóng lǚxíng hétóng xiūgǎi) – Contract Modification in Performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2623 | 合同履行最终账单 (hétóng lǚxíng zuìzhōng zhàngdān) – Final Invoice in Performance – Hóa đơn cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
2624 | 合同履行支付方式 (hétóng lǚxíng zhīfù fāngshì) – Payment Method in Performance – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2625 | 合同履行确认函 (hétóng lǚxíng quèrèn hán) – Confirmation Letter in Performance – Thư xác nhận trong thực hiện hợp đồng |
2626 | 合同履行资金审批 (hétóng lǚxíng zījīn shěnpī) – Fund Approval in Performance – Phê duyệt tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2627 | 合同履行账务审计 (hétóng lǚxíng zhàngwù shěnjì) – Accounting Audit in Performance – Kiểm toán kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2628 | 合同履行合同分期 (hétóng lǚxíng hétóng fēnqī) – Contract Installments in Performance – Hợp đồng chia kỳ trong thực hiện hợp đồng |
2629 | 合同履行付款延期 (hétóng lǚxíng zhīfù yánqī) – Payment Extension in Performance – Gia hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2630 | 合同履行资金流动 (hétóng lǚxíng zījīn liúdòng) – Cash Flow in Performance – Dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
2631 | 合同履行资金筹集 (hétóng lǚxíng zījīn chóují) – Fund Raising in Performance – Huy động vốn trong thực hiện hợp đồng |
2632 | 合同履行审查程序 (hétóng lǚxíng shěnchá chéngxù) – Review Procedure in Performance – Quy trình kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
2633 | 合同履行财务核对 (hétóng lǚxíng cáiwù héduì) – Financial Verification in Performance – Kiểm tra tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2634 | 合同履行账目调整 (hétóng lǚxíng zhàngmù tiáozhěng) – Account Adjustment in Performance – Điều chỉnh tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2635 | 合同履行资本管理 (hétóng lǚxíng zīběn guǎnlǐ) – Capital Management in Performance – Quản lý vốn trong thực hiện hợp đồng |
2636 | 合同履行账户结算 (hétóng lǚxíng zhànghù jiésuàn) – Account Settlement in Performance – Thanh toán tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2637 | 合同履行支付核实 (hétóng lǚxíng zhīfù héshí) – Payment Verification in Performance – Xác minh thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2638 | 合同履行资金调拨 (hétóng lǚxíng zījīn diàobō) – Fund Transfer in Performance – Chuyển tiền trong thực hiện hợp đồng |
2639 | 合同履行支付流程 (hétóng lǚxíng zhīfù liúchéng) – Payment Process in Performance – Quy trình thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2640 | 合同履行资金清算 (hétóng lǚxíng zījīn qīngsuàn) – Fund Settlement in Performance – Thanh toán vốn trong thực hiện hợp đồng |
2641 | 合同履行付款责任 (hétóng lǚxíng zhīfù zérèn) – Payment Responsibility in Performance – Trách nhiệm thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2642 | 合同履行账务审查 (hétóng lǚxíng zhàngwù shěnchá) – Accounting Review in Performance – Kiểm tra kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2643 | 合同履行账务调整计划 (hétóng lǚxíng zhàngwù tiáozhěng jìhuà) – Accounting Adjustment Plan in Performance – Kế hoạch điều chỉnh kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2644 | 合同履行账务处理系统 (hétóng lǚxíng zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Accounting Processing System in Performance – Hệ thống xử lý kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2645 | 合同履行资金核查 (hétóng lǚxíng zījīn héchá) – Fund Inspection in Performance – Kiểm tra vốn trong thực hiện hợp đồng |
2646 | 合同履行资金支付 (hétóng lǚxíng zījīn zhīfù) – Fund Payment in Performance – Thanh toán vốn trong thực hiện hợp đồng |
2647 | 合同履行供应商支付 (hétóng lǚxíng gōngyìngshāng zhīfù) – Supplier Payment in Performance – Thanh toán cho nhà cung cấp trong thực hiện hợp đồng |
2648 | 合同履行收入分配方案 (hétóng lǚxíng shōurù fēnpèi fāng’àn) – Revenue Distribution Plan in Performance – Kế hoạch phân phối doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
2649 | 合同履行资金风险 (hétóng lǚxíng zījīn fēngxiǎn) – Capital Risk in Performance – Rủi ro vốn trong thực hiện hợp đồng |
2650 | 合同履行逾期付款 (hétóng lǚxíng yúqī zhīfù) – Overdue Payment in Performance – Thanh toán quá hạn trong thực hiện hợp đồng |
2651 | 合同履行合同金额确认 (hétóng lǚxíng hétóng jīn’é quèrèn) – Contract Amount Confirmation in Performance – Xác nhận số tiền hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2652 | 合同履行损益计算 (hétóng lǚxíng sǔnyì jìsuàn) – Profit and Loss Calculation in Performance – Tính toán lãi lỗ trong thực hiện hợp đồng |
2653 | 合同履行收款确认 (hétóng lǚxíng shōu kuǎn quèrèn) – Payment Receipt Confirmation in Performance – Xác nhận thu tiền trong thực hiện hợp đồng |
2654 | 合同履行支付计划执行 (hétóng lǚxíng zhīfù jìhuà zhíxíng) – Payment Plan Implementation in Performance – Thực hiện kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2655 | 合同履行调整款项 (hétóng lǚxíng tiáozhěng kuǎnxiàng) – Adjustment of Payment in Performance – Điều chỉnh khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2656 | 合同履行临时调整 (hétóng lǚxíng línshí tiáozhěng) – Temporary Adjustment in Performance – Điều chỉnh tạm thời trong thực hiện hợp đồng |
2657 | 合同履行付款计划变更 (hétóng lǚxíng zhīfù jìhuà biàngēng) – Payment Plan Change in Performance – Thay đổi kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2658 | 合同履行现金流预测 (hétóng lǚxíng xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast in Performance – Dự báo dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
2659 | 合同履行合同核查 (hétóng lǚxíng hétóng héchá) – Contract Inspection in Performance – Kiểm tra hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2660 | 合同履行账务调整报告 (hétóng lǚxíng zhàngwù tiáozhěng bàogào) – Accounting Adjustment Report in Performance – Báo cáo điều chỉnh kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2661 | 合同履行支付额度 (hétóng lǚxíng zhīfù édù) – Payment Limit in Performance – Giới hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2662 | 合同履行分期付款 (hétóng lǚxíng fēnqī zhīfù) – Installment Payment in Performance – Thanh toán trả góp trong thực hiện hợp đồng |
2663 | 合同履行资金核算报告 (hétóng lǚxíng zījīn hésuàn bàogào) – Fund Accounting Report in Performance – Báo cáo kế toán vốn trong thực hiện hợp đồng |
2664 | 合同履行资产支付 (hétóng lǚxíng zīchǎn zhīfù) – Asset Payment in Performance – Thanh toán tài sản trong thực hiện hợp đồng |
2665 | 合同履行开票确认 (hétóng lǚxíng kāi piào quèrèn) – Invoice Confirmation in Performance – Xác nhận hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2666 | 合同履行财务调整 (hétóng lǚxíng cáiwù tiáozhěng) – Financial Adjustment in Performance – Điều chỉnh tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2667 | 合同履行支付执行报告 (hétóng lǚxíng zhīfù zhíxíng bàogào) – Payment Execution Report in Performance – Báo cáo thực hiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2668 | 合同履行合同清单 (hétóng lǚxíng hétóng qīngdān) – Contract List in Performance – Danh sách hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2669 | 合同履行支付延期计划 (hétóng lǚxíng zhīfù yánqī jìhuà) – Payment Delay Plan in Performance – Kế hoạch hoãn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2670 | 合同履行债务偿还计划 (hétóng lǚxíng zhàiwù chánghuán jìhuà) – Debt Repayment Plan in Performance – Kế hoạch trả nợ trong thực hiện hợp đồng |
2671 | 合同履行付款清算 (hétóng lǚxíng zhīfù qīngsuàn) – Payment Settlement in Performance – Thanh toán thanh lý trong thực hiện hợp đồng |
2672 | 合同履行支付审批 (hétóng lǚxíng zhīfù shěnpī) – Payment Approval in Performance – Phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2673 | 合同履行现金支付 (hétóng lǚxíng xiànjīn zhīfù) – Cash Payment in Performance – Thanh toán bằng tiền mặt trong thực hiện hợp đồng |
2674 | 合同履行支付协议 (hétóng lǚxíng zhīfù xiéyì) – Payment Agreement in Performance – Thỏa thuận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2675 | 合同履行资金报销 (hétóng lǚxíng zījīn bàoxiāo) – Fund Reimbursement in Performance – Hoàn trả vốn trong thực hiện hợp đồng |
2676 | 合同履行资金回笼 (hétóng lǚxíng zījīn huílóng) – Fund Recovery in Performance – Thu hồi vốn trong thực hiện hợp đồng |
2677 | 合同履行付款安排 (hétóng lǚxíng zhīfù ānpái) – Payment Arrangement in Performance – Sắp xếp thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2678 | 合同履行款项确认 (hétóng lǚxíng kuǎnxiàng quèrèn) – Payment Confirmation in Performance – Xác nhận khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2679 | 合同履行账目清算 (hétóng lǚxíng zhàngmù qīngsuàn) – Account Settlement in Performance – Thanh lý tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2680 | 合同履行支付流程优化 (hétóng lǚxíng zhīfù liúchéng yōuhuà) – Payment Process Optimization in Performance – Tối ưu hóa quy trình thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2681 | 合同履行支付审查 (hétóng lǚxíng zhīfù shěnchá) – Payment Audit in Performance – Kiểm tra thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2682 | 合同履行支付风险管理 (hétóng lǚxíng zhīfù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Payment Risk Management in Performance – Quản lý rủi ro thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2683 | 合同履行资金审计 (hétóng lǚxíng zījīn shěnjì) – Fund Audit in Performance – Kiểm toán vốn trong thực hiện hợp đồng |
2684 | 合同履行支付批准 (hétóng lǚxíng zhīfù pīzhǔn) – Payment Authorization in Performance – Phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2685 | 合同履行支付余额 (hétóng lǚxíng zhīfù yú’é) – Payment Balance in Performance – Số dư thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2686 | 合同履行合同执行情况 (hétóng lǚxíng hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Contract Execution Status in Performance – Tình trạng thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2687 | 合同履行付款方式变更 (hétóng lǚxíng zhīfù fāngshì biàngēng) – Payment Method Change in Performance – Thay đổi phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2688 | 合同履行资金计划调整 (hétóng lǚxíng zījīn jìhuà tiáozhěng) – Fund Plan Adjustment in Performance – Điều chỉnh kế hoạch vốn trong thực hiện hợp đồng |
2689 | 合同履行支付方案 (hétóng lǚxíng zhīfù fāng’àn) – Payment Plan in Performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2690 | 合同履行支付控制 (hétóng lǚxíng zhīfù kòngzhì) – Payment Control in Performance – Kiểm soát thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2691 | 合同履行支付核算 (hétóng lǚxíng zhīfù hésuàn) – Payment Accounting in Performance – Kế toán thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2692 | 合同履行资金流转 (hétóng lǚxíng zījīn liúzhuǎn) – Fund Flow in Performance – Dòng chảy vốn trong thực hiện hợp đồng |
2693 | 合同履行风险预警 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn yùjǐng) – Risk Warning in Performance – Cảnh báo rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2694 | 合同履行合同价格确认 (hétóng lǚxíng hétóng jiàgé quèrèn) – Contract Price Confirmation in Performance – Xác nhận giá hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2695 | 合同履行进度控制 (hétóng lǚxíng jìndù kòngzhì) – Progress Control in Performance – Kiểm soát tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
2696 | 合同履行合规审查 (hétóng lǚxíng héguī shěnchá) – Compliance Audit in Performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2697 | 合同履行付款明细 (hétóng lǚxíng zhīfù míngxì) – Payment Details in Performance – Chi tiết thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2698 | 合同履行资金监督 (hétóng lǚxíng zījīn jiāndū) – Fund Supervision in Performance – Giám sát vốn trong thực hiện hợp đồng |
2699 | 合同履行收款计划 (hétóng lǚxíng shōu kuǎn jìhuà) – Payment Collection Plan in Performance – Kế hoạch thu tiền trong thực hiện hợp đồng |
2700 | 合同履行支付期 (hétóng lǚxíng zhīfù qī) – Payment Period in Performance – Thời gian thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2701 | 合同履行付款额度 (hétóng lǚxíng zhīfù édù) – Payment Limit in Performance – Giới hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2702 | 合同履行合同约定 (hétóng lǚxíng hétóng yuēdìng) – Contract Terms in Performance – Điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2703 | 合同履行信用审核 (hétóng lǚxíng xìnyòng shěn hé) – Credit Review in Performance – Kiểm tra tín dụng trong thực hiện hợp đồng |
2704 | 合同履行资金支持 (hétóng lǚxíng zījīn zhīchí) – Fund Support in Performance – Hỗ trợ vốn trong thực hiện hợp đồng |
2705 | 合同履行资金计划 (hétóng lǚxíng zījīn jìhuà) – Fund Plan in Performance – Kế hoạch vốn trong thực hiện hợp đồng |
2706 | 合同履行风险控制措施 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Risk Control Measures in Performance – Các biện pháp kiểm soát rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2707 | 合同履行财务支持 (hétóng lǚxíng cáiwù zhīchí) – Financial Support in Performance – Hỗ trợ tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2708 | 合同履行责任确认 (hétóng lǚxíng zérèn quèrèn) – Responsibility Confirmation in Performance – Xác nhận trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2709 | 合同履行履约保险 (hétóng lǚxíng lǚyuē bǎoxiǎn) – Performance Bond Insurance – Bảo hiểm cam kết thực hiện hợp đồng |
2710 | 合同履行资金管理 (hétóng lǚxíng zījīn guǎnlǐ) – Fund Management in Performance – Quản lý vốn trong thực hiện hợp đồng |
2711 | 合同履行支付审批流程 (hétóng lǚxíng zhīfù shěnpī liúchéng) – Payment Approval Process in Performance – Quy trình phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2712 | 合同履行款项核对 (hétóng lǚxíng kuǎnxiàng héduì) – Payment Reconciliation in Performance – Đối chiếu khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2713 | 合同履行资金准备 (hétóng lǚxíng zījīn zhǔnbèi) – Fund Preparation in Performance – Chuẩn bị vốn trong thực hiện hợp đồng |
2714 | 合同履行支付报告 (hétóng lǚxíng zhīfù bàogào) – Payment Report in Performance – Báo cáo thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2715 | 合同履行支付凭证 (hétóng lǚxíng zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher in Performance – Phiếu thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2716 | 合同履行支付担保 (hétóng lǚxíng zhīfù dānbǎo) – Payment Guarantee in Performance – Đảm bảo thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2717 | 合同履行付款方式变更通知 (hétóng lǚxíng zhīfù fāngshì biàngēng tōngzhī) – Payment Method Change Notice in Performance – Thông báo thay đổi phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2718 | 合同履行支付记录 (hétóng lǚxíng zhīfù jìlù) – Payment Record in Performance – Hồ sơ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2719 | 合同履行审计合规 (hétóng lǚxíng shěnjì héguī) – Audit Compliance in Performance – Tuân thủ kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2720 | 合同履行支付审批单 (hétóng lǚxíng zhīfù shěnpī dān) – Payment Approval Form in Performance – Mẫu phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2721 | 合同履行资金回流 (hétóng lǚxíng zījīn huílíu) – Fund Reflux in Performance – Dòng tiền quay lại trong thực hiện hợp đồng |
2722 | 合同履行保证金 (hétóng lǚxíng bǎozhèngjīn) – Deposit in Performance – Tiền ký quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2723 | 合同履行资金调度 (hétóng lǚxíng zījīn diàodù) – Fund Dispatch in Performance – Điều phối vốn trong thực hiện hợp đồng |
2724 | 合同履行支付审批要求 (hétóng lǚxíng zhīfù shěnpī yāoqiú) – Payment Approval Requirements in Performance – Yêu cầu phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2725 | 合同履行现金流 (hétóng lǚxíng xiànjīn liú) – Cash Flow in Performance – Dòng tiền mặt trong thực hiện hợp đồng |
2726 | 合同履行利润确认 (hétóng lǚxíng lìrùn quèrèn) – Profit Confirmation in Performance – Xác nhận lợi nhuận trong thực hiện hợp đồng |
2727 | 合同履行风险缓解 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn huǎnjiě) – Risk Mitigation in Performance – Giảm thiểu rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2728 | 合同履行支付延期 (hétóng lǚxíng zhīfù yánqī) – Payment Delay in Performance – Hoãn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2729 | 合同履行资金审查 (hétóng lǚxíng zījīn shěnchá) – Fund Review in Performance – Xem xét vốn trong thực hiện hợp đồng |
2730 | 合同履行款项结算 (hétóng lǚxíng kuǎnxiàng jiésuàn) – Payment Settlement in Performance – Thanh toán tiền trong thực hiện hợp đồng |
2731 | 合同履行付款时间表 (hétóng lǚxíng zhīfù shíjiān biǎo) – Payment Schedule in Performance – Lịch trình thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2732 | 合同履行成本确认 (hétóng lǚxíng chéngběn quèrèn) – Cost Confirmation in Performance – Xác nhận chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2733 | 合同履行财务审核 (hétóng lǚxíng cáiwù shěnhé) – Financial Review in Performance – Kiểm tra tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2734 | 合同履行支付要求 (hétóng lǚxíng zhīfù yāoqiú) – Payment Requirements in Performance – Yêu cầu thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2735 | 合同履行风险防控 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn fángkòng) – Risk Prevention in Performance – Phòng ngừa rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2736 | 合同履行资金证明 (hétóng lǚxíng zījīn zhèngmíng) – Fund Proof in Performance – Chứng minh tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2737 | 合同履行支付方式确认 (hétóng lǚxíng zhīfù fāngshì quèrèn) – Payment Method Confirmation in Performance – Xác nhận phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2738 | 合同履行付款进度 (hétóng lǚxíng zhīfù jìndù) – Payment Progress in Performance – Tiến độ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2739 | 合同履行资金支出 (hétóng lǚxíng zījīn zhīchū) – Fund Expenditure in Performance – Chi tiêu vốn trong thực hiện hợp đồng |
2740 | 合同履行支付调整记录 (hétóng lǚxíng zhīfù tiáozhěng jìlù) – Payment Adjustment Record in Performance – Hồ sơ điều chỉnh thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2741 | 合同履行支付预测 (hétóng lǚxíng zhīfù yùcè) – Payment Forecast in Performance – Dự báo thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2742 | 合同履行支付凭单 (hétóng lǚxíng zhīfù píngdān) – Payment Voucher in Performance – Phiếu thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2743 | 合同履行支付结算单 (hétóng lǚxíng zhīfù jiésuàn dān) – Payment Settlement Slip in Performance – Biên lai thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2744 | 合同履行财务分析 (hétóng lǚxíng cáiwù fēnxī) – Financial Analysis in Performance – Phân tích tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2745 | 合同履行付款审批流程 (hétóng lǚxíng zhīfù shěnpī liúchéng) – Payment Approval Process in Performance – Quy trình phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2746 | 合同履行金额调整 (hétóng lǚxíng jīn’é tiáozhěng) – Amount Adjustment in Performance – Điều chỉnh số tiền trong thực hiện hợp đồng |
2747 | 合同履行费用结算 (hétóng lǚxíng fèiyòng jiésuàn) – Expense Settlement in Performance – Thanh toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2748 | 合同履行付款记录 (hétóng lǚxíng zhīfù jìlù) – Payment Record in Performance – Hồ sơ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2749 | 合同履行财务审批 (hétóng lǚxíng cáiwù shěnpī) – Financial Approval in Performance – Phê duyệt tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2750 | 合同履行会计核算 (hétóng lǚxíng kuàijì hé suàn) – Accounting Calculation in Performance – Tính toán kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2751 | 合同履行财务处理 (hétóng lǚxíng cáiwù chǔlǐ) – Financial Handling in Performance – Xử lý tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2752 | 合同履行资金调配 (hétóng lǚxíng zījīn diàopèi) – Fund Allocation in Performance – Phân bổ vốn trong thực hiện hợp đồng |
2753 | 合同履行付款计划 (hétóng lǚxíng zhīfù jìhuà) – Payment Plan in Performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2754 | 合同履行支付监控 (hétóng lǚxíng zhīfù jiānkòng) – Payment Monitoring in Performance – Giám sát thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2755 | 合同履行费用审批 (hétóng lǚxíng fèiyòng shěnpī) – Expense Approval in Performance – Phê duyệt chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2756 | 合同履行资金调度管理 (hétóng lǚxíng zījīn diàodù guǎnlǐ) – Fund Dispatch Management in Performance – Quản lý điều phối vốn trong thực hiện hợp đồng |
2757 | 合同履行支出明细 (hétóng lǚxíng zhīchū míngxì) – Expenditure Details in Performance – Chi tiết chi tiêu trong thực hiện hợp đồng |
2758 | 合同履行付款结算 (hétóng lǚxíng zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement in Performance – Thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2759 | 合同履行支付差异 (hétóng lǚxíng zhīfù chāyì) – Payment Difference in Performance – Sự khác biệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2760 | 合同履行资金使用情况 (hétóng lǚxíng zījīn shǐyòng qíngkuàng) – Fund Usage Status in Performance – Tình trạng sử dụng vốn trong thực hiện hợp đồng |
2761 | 合同履行资金流入 (hétóng lǚxíng zījīn liúrù) – Fund Inflow in Performance – Dòng vốn vào trong thực hiện hợp đồng |
2762 | 合同履行费用预测 (hétóng lǚxíng fèiyòng yùcè) – Expense Forecast in Performance – Dự báo chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2763 | 合同履行审计反馈 (hétóng lǚxíng shěnjì fǎnkuì) – Audit Feedback in Performance – Phản hồi kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2764 | 合同履行合同条款变更 (hétóng lǚxíng hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Contract Terms Change in Performance – Thay đổi điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2765 | 合同履行账户调度 (hétóng lǚxíng zhànghù diàodù) – Account Dispatch in Performance – Điều phối tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2766 | 合同履行资金风险管理 (hétóng lǚxíng zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Fund Risk Management in Performance – Quản lý rủi ro tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2767 | 合同履行财务审计 (hétóng lǚxíng cáiwù shěnjì) – Financial Audit in Performance – Kiểm toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2768 | 合同履行付款条件变更 (hétóng lǚxíng zhīfù tiáojiàn biàngēng) – Payment Conditions Change in Performance – Thay đổi điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2769 | 合同履行支付进度 (hétóng lǚxíng zhīfù jìndù) – Payment Progress in Performance – Tiến độ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2770 | 合同履行资金审核 (hétóng lǚxíng zījīn shěnhé) – Fund Audit in Performance – Kiểm tra vốn trong thực hiện hợp đồng |
2771 | 合同履行财务控制 (hétóng lǚxíng cáiwù kòngzhì) – Financial Control in Performance – Kiểm soát tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2772 | 合同履行财务审查 (hétóng lǚxíng cáiwù shěnchá) – Financial Inspection in Performance – Kiểm tra tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2773 | 合同履行结算协议 (hétóng lǚxíng jiésuàn xiéyì) – Settlement Agreement in Performance – Thỏa thuận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2774 | 合同履行账务清算 (hétóng lǚxíng zhàngwù qīngsuàn) – Account Settlement in Performance – Thanh toán tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2775 | 合同履行支付监督 (hétóng lǚxíng zhīfù jiāndū) – Payment Supervision in Performance – Giám sát thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2776 | 合同履行资金追踪 (hétóng lǚxíng zījīn zhuīzōng) – Fund Tracking in Performance – Theo dõi vốn trong thực hiện hợp đồng |
2777 | 合同履行支付历史 (hétóng lǚxíng zhīfù lìshǐ) – Payment History in Performance – Lịch sử thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2778 | 合同履行财务重审 (hétóng lǚxíng cáiwù zhòngshěn) – Financial Reassessment in Performance – Đánh giá lại tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2779 | 合同履行项目资金 (hétóng lǚxíng xiàngmù zījīn) – Project Fund in Performance – Quỹ dự án trong thực hiện hợp đồng |
2780 | 合同履行审批流程 (hétóng lǚxíng shěnpī liúchéng) – Approval Process in Performance – Quy trình phê duyệt trong thực hiện hợp đồng |
2781 | 合同履行资金配置 (hétóng lǚxíng zījīn pèizhì) – Fund Allocation in Performance – Phân bổ quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2782 | 合同履行财务评审 (hétóng lǚxíng cáiwù píngshěn) – Financial Review in Performance – Xem xét tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2783 | 合同履行账单 (hétóng lǚxíng zhàngdān) – Invoice in Performance – Hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2784 | 合同履行银行对账 (hétóng lǚxíng yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation in Performance – Đối chiếu ngân hàng trong thực hiện hợp đồng |
2785 | 合同履行会计审计 (hétóng lǚxíng kuàijì shěnjì) – Accounting Audit in Performance – Kiểm toán kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2786 | 合同履行收入确认 (hétóng lǚxíng shōurù quèrèn) – Revenue Recognition in Performance – Nhận diện doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
2787 | 合同履行账务审计 (hétóng lǚxíng zhàngwù shěnjì) – Account Audit in Performance – Kiểm toán tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2788 | 合同履行收入管理 (hétóng lǚxíng shōurù guǎnlǐ) – Revenue Management in Performance – Quản lý doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
2789 | 合同履行银行结算 (hétóng lǚxíng yínháng jiésuàn) – Bank Settlement in Performance – Thanh toán ngân hàng trong thực hiện hợp đồng |
2790 | 合同履行财务费用 (hétóng lǚxíng cáiwù fèiyòng) – Financial Expense in Performance – Chi phí tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2791 | 合同履行财务政策 (hétóng lǚxíng cáiwù zhèngcè) – Financial Policy in Performance – Chính sách tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2792 | 合同履行报表分析 (hétóng lǚxíng bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis in Performance – Phân tích báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2793 | 合同履行支付账户 (hétóng lǚxíng zhīfù zhànghù) – Payment Account in Performance – Tài khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2794 | 合同履行资金监管 (hétóng lǚxíng zījīn jiānguǎn) – Fund Supervision in Performance – Giám sát vốn trong thực hiện hợp đồng |
2795 | 合同履行项目报表 (hétóng lǚxíng xiàngmù bàobiǎo) – Project Report in Performance – Báo cáo dự án trong thực hiện hợp đồng |
2796 | 合同履行支付结算 (hétóng lǚxíng zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement in Performance – Thanh toán hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2797 | 合同履行资金来源 (hétóng lǚxíng zījīn láiyuán) – Fund Source in Performance – Nguồn vốn trong thực hiện hợp đồng |
2798 | 合同履行财务跟踪 (hétóng lǚxíng cáiwù gēnzōng) – Financial Tracking in Performance – Theo dõi tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2799 | 合同履行会计调整 (hétóng lǚxíng kuàijì tiáozhěng) – Accounting Adjustment in Performance – Điều chỉnh kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2800 | 合同履行财务纠正 (hétóng lǚxíng cáiwù jiūzhèng) – Financial Correction in Performance – Sửa chữa tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2801 | 合同履行资金计划 (hétóng lǚxíng zījīn jìhuà) – Fund Plan in Performance – Kế hoạch quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2802 | 合同履行支出审核 (hétóng lǚxíng zhīchū shěnhé) – Expenditure Audit in Performance – Kiểm tra chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2803 | 合同履行银行对账单 (hétóng lǚxíng yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement in Performance – Sao kê ngân hàng trong thực hiện hợp đồng |
2804 | 合同履行财务审计报告 (hétóng lǚxíng cáiwù shěnjì bàogào) – Financial Audit Report in Performance – Báo cáo kiểm toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2805 | 合同履行财务核查 (hétóng lǚxíng cáiwù héchá) – Financial Verification in Performance – Xác minh tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2806 | 合同履行预算调整 (hétóng lǚxíng yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment in Performance – Điều chỉnh ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
2807 | 合同履行账务核对 (hétóng lǚxíng zhàngwù héduì) – Account Verification in Performance – Kiểm tra tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2808 | 合同履行税务报表 (hétóng lǚxíng shuìwù bàobiǎo) – Tax Report in Performance – Báo cáo thuế trong thực hiện hợp đồng |
2809 | 合同履行银行支付 (hétóng lǚxíng yínháng zhīfù) – Bank Payment in Performance – Thanh toán qua ngân hàng trong thực hiện hợp đồng |
2810 | 合同履行财务数据 (hétóng lǚxíng cáiwù shùjù) – Financial Data in Performance – Dữ liệu tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2811 | 合同履行支付资金 (hétóng lǚxíng zhīfù zījīn) – Payment Fund in Performance – Quỹ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2812 | 合同履行成本预算 (hétóng lǚxíng chéngběn yùsuàn) – Cost Budget in Performance – Ngân sách chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2813 | 合同履行现金流量表 (hétóng lǚxíng xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement in Performance – Bảng lưu chuyển tiền tệ trong thực hiện hợp đồng |
2814 | 合同履行费用记录 (hétóng lǚxíng fèiyòng jìlù) – Expense Record in Performance – Hồ sơ chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2815 | 合同履行应收账款 (hétóng lǚxíng yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable in Performance – Khoản phải thu trong thực hiện hợp đồng |
2816 | 合同履行应付账款 (hétóng lǚxíng yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable in Performance – Khoản phải trả trong thực hiện hợp đồng |
2817 | 合同履行会计系统 (hétóng lǚxíng kuàijì xìtǒng) – Accounting System in Performance – Hệ thống kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2818 | 合同履行收入确认标准 (hétóng lǚxíng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Standard in Performance – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
2819 | 合同履行支付审核 (hétóng lǚxíng zhīfù shěnhé) – Payment Review in Performance – Xem xét thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2820 | 合同履行货款支付 (hétóng lǚxíng huò kuǎn zhīfù) – Payment for Goods in Performance – Thanh toán tiền hàng trong thực hiện hợp đồng |
2821 | 合同履行合规性检查 (hétóng lǚxíng héguī xìng jiǎnchá) – Compliance Check in Performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2822 | 合同履行支付条件 (hétóng lǚxíng zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms in Performance – Điều khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2823 | 合同履行账单核对 (hétóng lǚxíng zhàngdān héduì) – Invoice Verification in Performance – Kiểm tra hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2824 | 合同履行付款审批 (hétóng lǚxíng fùkuǎn shěnpī) – Payment Approval in Performance – Phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2825 | 合同履行分期付款 (hétóng lǚxíng fēnqī fùkuǎn) – Instalment Payment in Performance – Thanh toán trả góp trong thực hiện hợp đồng |
2826 | 合同履行银行结算单 (hétóng lǚxíng yínháng jiésuàn dān) – Bank Settlement Form in Performance – Mẫu thanh toán ngân hàng trong thực hiện hợp đồng |
2827 | 合同履行财务规则 (hétóng lǚxíng cáiwù guīzé) – Financial Rules in Performance – Quy tắc tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2828 | 合同履行付款方式 (hétóng lǚxíng fùkuǎn fāngshì) – Payment Method in Performance – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2829 | 合同履行资产确认 (hétóng lǚxíng zīchǎn quèrèn) – Asset Confirmation in Performance – Xác nhận tài sản trong thực hiện hợp đồng |
2830 | 合同履行财务控制措施 (hétóng lǚxíng cáiwù kòngzhì cuòshī) – Financial Control Measures in Performance – Các biện pháp kiểm soát tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2831 | 合同履行付款记录 (hétóng lǚxíng fùkuǎn jìlù) – Payment Record in Performance – Hồ sơ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2832 | 合同履行支出控制 (hétóng lǚxíng zhīchū kòngzhì) – Expenditure Control in Performance – Kiểm soát chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2833 | 合同履行财务审批流程 (hétóng lǚxíng cáiwù shěnpī liúchéng) – Financial Approval Process in Performance – Quy trình phê duyệt tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2834 | 合同履行预算审查 (hétóng lǚxíng yùsuàn shěnchá) – Budget Review in Performance – Kiểm tra ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
2835 | 合同履行付款审批流程 (hétóng lǚxíng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment Approval Process in Performance – Quy trình phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2836 | 合同履行款项支付 (hétóng lǚxíng kuǎnxiàng zhīfù) – Payment of Amounts in Performance – Thanh toán khoản tiền trong thực hiện hợp đồng |
2837 | 合同履行会计凭证 (hétóng lǚxíng kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher in Performance – Chứng từ kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2838 | 合同履行项目管理 (hétóng lǚxíng xiàngmù guǎnlǐ) – Project Management in Performance – Quản lý dự án trong thực hiện hợp đồng |
2839 | 合同履行财务监管 (hétóng lǚxíng cáiwù jiānguǎn) – Financial Supervision in Performance – Giám sát tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2840 | 合同履行支付管理 (hétóng lǚxíng zhīfù guǎnlǐ) – Payment Management in Performance – Quản lý thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2841 | 合同履行违约处理 (hétóng lǚxíng wéiyuē chǔlǐ) – Breach of Contract Handling in Performance – Xử lý vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2842 | 合同履行税务核算 (hétóng lǚxíng shuìwù hé suàn) – Tax Calculation in Performance – Tính toán thuế trong thực hiện hợp đồng |
2843 | 合同履行支付期 (hétóng lǚxíng zhīfù qī) – Payment Term in Performance – Thời hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2844 | 合同履行财务报表 (hétóng lǚxíng cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement in Performance – Báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2845 | 合同履行税务审计 (hétóng lǚxíng shuìwù shěnjì) – Tax Audit in Performance – Kiểm toán thuế trong thực hiện hợp đồng |
2846 | 合同履行财务记录 (hétóng lǚxíng cáiwù jìlù) – Financial Record in Performance – Hồ sơ tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2847 | 合同履行付款明细 (hétóng lǚxíng fùkuǎn míngxì) – Payment Details in Performance – Chi tiết thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2848 | 合同履行资产管理 (hétóng lǚxíng zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management in Performance – Quản lý tài sản trong thực hiện hợp đồng |
2849 | 合同履行合同审计 (hétóng lǚxíng hétóng shěnjì) – Contract Audit in Performance – Kiểm toán hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2850 | 合同履行财务估算 (hétóng lǚxíng cáiwù gūsàn) – Financial Estimation in Performance – Ước tính tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2851 | 合同履行财务核对 (hétóng lǚxíng cáiwù héduì) – Financial Verification in Performance – Xác minh tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2852 | 合同履行付款审批文件 (hétóng lǚxíng fùkuǎn shěnpī wénjiàn) – Payment Approval Document in Performance – Tài liệu phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2853 | 合同履行现金流入 (hétóng lǚxíng xiànjīn liú rù) – Cash Inflow in Performance – Dòng tiền vào trong thực hiện hợp đồng |
2854 | 合同履行现金流出 (hétóng lǚxíng xiànjīn liú chū) – Cash Outflow in Performance – Dòng tiền ra trong thực hiện hợp đồng |
2855 | 合同履行支出确认 (hétóng lǚxíng zhīchū quèrèn) – Expense Confirmation in Performance – Xác nhận chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2856 | 合同履行债务管理 (hétóng lǚxíng zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management in Performance – Quản lý nợ trong thực hiện hợp đồng |
2857 | 合同履行账务处理 (hétóng lǚxíng zhàngwù chǔlǐ) – Account Processing in Performance – Xử lý tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2858 | 合同履行会计制度 (hétóng lǚxíng kuàijì zhìdù) – Accounting System in Performance – Hệ thống kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2859 | 合同履行财务预算 (hétóng lǚxíng cáiwù yùsuàn) – Financial Budget in Performance – Ngân sách tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2860 | 合同履行成本核算 (hétóng lǚxíng chéngběn hé suàn) – Cost Calculation in Performance – Tính toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2861 | 合同履行账务核对 (hétóng lǚxíng zhàngwù héduì) – Account Reconciliation in Performance – Đối chiếu tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2862 | 合同履行支付安排 (hétóng lǚxíng zhīfù ānpái) – Payment Arrangement in Performance – Sắp xếp thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2863 | 合同履行支付条件 (hétóng lǚxíng zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms in Performance – Điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2864 | 合同履行支付款项 (hétóng lǚxíng zhīfù kuǎnxiàng) – Payment Amount in Performance – Số tiền thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2865 | 合同履行财务审核 (hétóng lǚxíng cáiwù shěnhé) – Financial Audit in Performance – Kiểm toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2866 | 合同履行税务处理 (hétóng lǚxíng shuìwù chǔlǐ) – Tax Treatment in Performance – Xử lý thuế trong thực hiện hợp đồng |
2867 | 合同履行支付方式变更 (hétóng lǚxíng zhīfù fāngshì biàngēng) – Payment Method Change in Performance – Thay đổi phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2868 | 合同履行财政报告 (hétóng lǚxíng cáizhèng bàogào) – Financial Report in Performance – Báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2869 | 合同履行税务申报 (hétóng lǚxíng shuìwù shēnbào) – Tax Declaration in Performance – Khai báo thuế trong thực hiện hợp đồng |
2870 | 合同履行付款账单 (hétóng lǚxíng fùkuǎn zhàngdān) – Payment Invoice in Performance – Hóa đơn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2871 | 合同履行收款确认 (hétóng lǚxíng shōu kuǎn quèrèn) – Payment Receipt Confirmation in Performance – Xác nhận nhận tiền trong thực hiện hợp đồng |
2872 | 合同履行账务登记 (hétóng lǚxíng zhàngwù dēngjì) – Account Registration in Performance – Đăng ký tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2873 | 合同履行预算执行 (hétóng lǚxíng yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution in Performance – Thực hiện ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
2874 | 合同履行现金流管理 (hétóng lǚxíng xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management in Performance – Quản lý dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
2875 | 合同履行资产分配 (hétóng lǚxíng zīchǎn fēnpèi) – Asset Allocation in Performance – Phân bổ tài sản trong thực hiện hợp đồng |
2876 | 合同履行税务评估 (hétóng lǚxíng shuìwù pínggū) – Tax Assessment in Performance – Đánh giá thuế trong thực hiện hợp đồng |
2877 | 合同履行会计核算系统 (hétóng lǚxíng kuàijì hé suàn xìtǒng) – Accounting System in Performance – Hệ thống kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2878 | 合同履行支出分析 (hétóng lǚxíng zhīchū fēnxī) – Expense Analysis in Performance – Phân tích chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2879 | 合同履行账务处理方案 (hétóng lǚxíng zhàngwù chǔlǐ fāng’àn) – Account Handling Plan in Performance – Kế hoạch xử lý tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2880 | 合同履行付款安排审核 (hétóng lǚxíng zhīfù ānpái shěnhé) – Payment Arrangement Review in Performance – Xem xét sắp xếp thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2881 | 合同履行账户核对 (hétóng lǚxíng zhànghù héduì) – Account Reconciliation in Performance – Đối chiếu tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2882 | 合同履行会计科目 (hétóng lǚxíng kuàijì kēmù) – Accounting Items in Performance – Các mục kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2883 | 合同履行合同执行进度 (hétóng lǚxíng hétóng zhíxíng jìndù) – Contract Execution Progress in Performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2884 | 合同履行资本投入 (hétóng lǚxíng zīběn tóurù) – Capital Investment in Performance – Đầu tư vốn trong thực hiện hợp đồng |
2885 | 合同履行财务风险管理 (hétóng lǚxíng cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management in Performance – Quản lý rủi ro tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2886 | 合同履行预算修订 (hétóng lǚxíng yùsuàn xiūdìng) – Budget Revision in Performance – Sửa đổi ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
2887 | 合同履行成本管理 (hétóng lǚxíng chéngběn guǎnlǐ) – Cost Management in Performance – Quản lý chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2888 | 合同履行财务审查 (hétóng lǚxíng cáiwù shěnchá) – Financial Review in Performance – Xem xét tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2889 | 合同履行合同款项 (hétóng lǚxíng hétóng kuǎnxiàng) – Contract Payment in Performance – Khoản thanh toán hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2890 | 合同履行财务预算审核 (hétóng lǚxíng cáiwù yùsuàn shěnhé) – Financial Budget Review in Performance – Xem xét ngân sách tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2891 | 合同履行税务筹划 (hétóng lǚxíng shuìwù chóuhuà) – Tax Planning in Performance – Lập kế hoạch thuế trong thực hiện hợp đồng |
2892 | 合同履行财务分配 (hétóng lǚxíng cáiwù fēnpèi) – Financial Distribution in Performance – Phân bổ tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2893 | 合同履行成本预算 (hétóng lǚxíng chéngběn yùsuàn) – Cost Budgeting in Performance – Dự toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2894 | 合同履行财务监督 (hétóng lǚxíng cáiwù jiāndū) – Financial Supervision in Performance – Giám sát tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2895 | 合同履行现金流预测 (hétóng lǚxíng xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting in Performance – Dự báo dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
2896 | 合同履行财务风险评估 (hétóng lǚxíng cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment in Performance – Đánh giá rủi ro tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2897 | 合同履行付款安排变更流程 (hétóng lǚxíng zhīfù ānpái biàngēng liúchéng) – Payment Arrangement Change Process in Performance – Quy trình thay đổi sắp xếp thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2898 | 合同履行收入确认 (hétóng lǚxíng shōurù quèrèn) – Revenue Recognition in Performance – Công nhận doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
2899 | 合同履行货款结算 (hétóng lǚxíng huòkuǎn jiésuàn) – Goods Payment Settlement in Performance – Thanh toán tiền hàng trong thực hiện hợp đồng |
2900 | 合同履行付款核算 (hétóng lǚxíng zhīfù hé suàn) – Payment Calculation in Performance – Tính toán thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2901 | 合同履行账务核算 (hétóng lǚxíng zhàngwù hé suàn) – Account Calculation in Performance – Tính toán tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2902 | 合同履行现金支付计划 (hétóng lǚxíng xiànjīn zhīfù jìhuà) – Cash Payment Plan in Performance – Kế hoạch thanh toán bằng tiền mặt trong thực hiện hợp đồng |
2903 | 合同履行财务审核报告 (hétóng lǚxíng cáiwù shěnhé bàogào) – Financial Audit Report in Performance – Báo cáo kiểm toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2904 | 合同履行借款偿还 (hétóng lǚxíng jièkuǎn chánghuán) – Loan Repayment in Performance – Trả nợ vay trong thực hiện hợp đồng |
2905 | 合同履行供应商付款 (hétóng lǚxíng gōngyìng shāng zhīfù) – Supplier Payment in Performance – Thanh toán cho nhà cung cấp trong thực hiện hợp đồng |
2906 | 合同履行账目核对 (hétóng lǚxíng zhàngmù héduì) – Account Reconciliation in Performance – Đối chiếu tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2907 | 合同履行付款结算 (hétóng lǚxíng zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement in Performance – Thanh toán thanh lý trong thực hiện hợp đồng |
2908 | 合同履行合同条款审核 (hétóng lǚxíng hétóng tiáokuǎn shěnhé) – Contract Clause Review in Performance – Kiểm tra điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2909 | 合同履行财务报告分析 (hétóng lǚxíng cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Report Analysis in Performance – Phân tích báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2910 | 合同履行结算周期 (hétóng lǚxíng jiésuàn zhōuqī) – Settlement Period in Performance – Chu kỳ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2911 | 合同履行合并报表 (hétóng lǚxíng hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements in Performance – Báo cáo tài chính hợp nhất trong thực hiện hợp đồng |
2912 | 合同履行财务处理 (hétóng lǚxíng cáiwù chǔlǐ) – Financial Processing in Performance – Xử lý tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2913 | 合同履行付款方式调整 (hétóng lǚxíng zhīfù fāngshì tiáozhěng) – Payment Method Adjustment in Performance – Điều chỉnh phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2914 | 合同履行税务结算 (hétóng lǚxíng shuìwù jiésuàn) – Tax Settlement in Performance – Thanh toán thuế trong thực hiện hợp đồng |
2915 | 合同履行会计分录 (hétóng lǚxíng kuàijì fēnlù) – Accounting Entry in Performance – Mục ghi sổ kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2916 | 合同履行应收账款 (hétóng lǚxíng yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable in Performance – Khoản phải thu trong thực hiện hợp đồng |
2917 | 合同履行信用审查 (hétóng lǚxíng xìnyòng shěnchá) – Credit Review in Performance – Xem xét tín dụng trong thực hiện hợp đồng |
2918 | 合同履行成本结算 (hétóng lǚxíng chéngběn jiésuàn) – Cost Settlement in Performance – Thanh toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2919 | 合同履行税务合规 (hétóng lǚxíng shuìwù héguī) – Tax Compliance in Performance – Tuân thủ thuế trong thực hiện hợp đồng |
2920 | 合同履行资金管理 (hétóng lǚxíng zījīn guǎnlǐ) – Fund Management in Performance – Quản lý quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2921 | 合同履行会计政策 (hétóng lǚxíng kuàijì zhèngcè) – Accounting Policy in Performance – Chính sách kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2922 | 合同履行货物验收 (hétóng lǚxíng huòwù yànshōu) – Goods Acceptance in Performance – Nhận hàng trong thực hiện hợp đồng |
2923 | 合同履行发票核对 (hétóng lǚxíng fāpiào héduì) – Invoice Verification in Performance – Kiểm tra hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2924 | 合同履行财务核查 (hétóng lǚxíng cáiwù héchá) – Financial Inspection in Performance – Kiểm tra tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2925 | 合同履行项目结算 (hétóng lǚxíng xiàngmù jiésuàn) – Project Settlement in Performance – Thanh toán dự án trong thực hiện hợp đồng |
2926 | 合同履行资产评估 (hétóng lǚxíng zīchǎn pínggū) – Asset Evaluation in Performance – Đánh giá tài sản trong thực hiện hợp đồng |
2927 | 合同履行应付账款 (hétóng lǚxíng yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable in Performance – Khoản phải trả trong thực hiện hợp đồng |
2928 | 合同履行应纳税款 (hétóng lǚxíng yīng nà shuìkuǎn) – Payable Taxes in Performance – Khoản thuế phải nộp trong thực hiện hợp đồng |
2929 | 合同履行财务调查 (hétóng lǚxíng cáiwù diàochá) – Financial Investigation in Performance – Điều tra tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2930 | 合同履行付款风险 (hétóng lǚxíng zhīfù fēngxiǎn) – Payment Risk in Performance – Rủi ro thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2931 | 合同履行银行账户 (hétóng lǚxíng yínháng zhànghù) – Bank Account in Performance – Tài khoản ngân hàng trong thực hiện hợp đồng |
2932 | 合同履行货款核算 (hétóng lǚxíng huòkuǎn hé suàn) – Goods Payment Calculation in Performance – Tính toán thanh toán tiền hàng trong thực hiện hợp đồng |
2933 | 合同履行结算计划 (hétóng lǚxíng jiésuàn jìhuà) – Settlement Plan in Performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2934 | 合同履行收款安排 (hétóng lǚxíng shōu kuǎn ānpái) – Receivable Arrangement in Performance – Sắp xếp khoản thu trong thực hiện hợp đồng |
2935 | 合同履行结算调整 (hétóng lǚxíng jiésuàn tiáozhěng) – Settlement Adjustment in Performance – Điều chỉnh thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2936 | 合同履行凭证审核 (hétóng lǚxíng píngzhèng shěnhé) – Voucher Review in Performance – Kiểm tra chứng từ trong thực hiện hợp đồng |
2937 | 合同履行收入确认时间 (hétóng lǚxíng shōurù quèrèn shíjiān) – Revenue Recognition Timing in Performance – Thời gian công nhận doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
2938 | 合同履行财务管理系统 (hétóng lǚxíng cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial Management System in Performance – Hệ thống quản lý tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2939 | 合同履行应付账款管理 (hétóng lǚxíng yīng fù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management in Performance – Quản lý khoản phải trả trong thực hiện hợp đồng |
2940 | 合同履行资金流动 (hétóng lǚxíng zījīn liú dòng) – Fund Flow in Performance – Dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
2941 | 合同履行业务核算 (hétóng lǚxíng yèwù hé suàn) – Business Accounting in Performance – Kế toán nghiệp vụ trong thực hiện hợp đồng |
2942 | 合同履行货物支付 (hétóng lǚxíng huòwù zhīfù) – Goods Payment in Performance – Thanh toán tiền hàng trong thực hiện hợp đồng |
2943 | 合同履行合规性检查 (hétóng lǚxíng héguī xìng jiǎnchá) – Compliance Check in Performance – Kiểm tra sự tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2944 | 合同履行发票审查 (hétóng lǚxíng fāpiào shěnchá) – Invoice Review in Performance – Kiểm tra hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2945 | 合同履行资金监控 (hétóng lǚxíng zījīn jiānkòng) – Fund Monitoring in Performance – Giám sát quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2946 | 合同履行客户付款 (hétóng lǚxíng kèhù zhīfù) – Customer Payment in Performance – Thanh toán của khách hàng trong thực hiện hợp đồng |
2947 | 合同履行付款报告 (hétóng lǚxíng zhīfù bàogào) – Payment Report in Performance – Báo cáo thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2948 | 合同履行税务规划 (hétóng lǚxíng shuìwù guīhuà) – Tax Planning in Performance – Lập kế hoạch thuế trong thực hiện hợp đồng |
2949 | 合同履行财务审查 (hétóng lǚxíng cáiwù shěnchá) – Financial Review in Performance – Kiểm tra tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2950 | 合同履行应收账款核算 (hétóng lǚxíng yīng shōu zhàngkuǎn hé suàn) – Receivable Accounts Calculation in Performance – Tính toán khoản phải thu trong thực hiện hợp đồng |
2951 | 合同履行付款核算表 (hétóng lǚxíng zhīfù hé suàn biǎo) – Payment Calculation Table in Performance – Bảng tính toán thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2952 | 合同履行收入核算 (hétóng lǚxíng shōurù hé suàn) – Revenue Calculation in Performance – Tính toán doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
2953 | 合同履行经济责任 (hétóng lǚxíng jīngjì zérèn) – Economic Responsibility in Performance – Trách nhiệm kinh tế trong thực hiện hợp đồng |
2954 | 合同履行债务支付 (hétóng lǚxíng zhàiwù zhīfù) – Debt Payment in Performance – Thanh toán nợ trong thực hiện hợp đồng |
2955 | 合同履行现金流预测表 (hétóng lǚxíng xiànjīn liú yùcè biǎo) – Cash Flow Forecast Table in Performance – Bảng dự báo dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
2956 | 合同履行资金安排 (hétóng lǚxíng zījīn ānpái) – Fund Arrangement in Performance – Sắp xếp quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2957 | 合同履行付款日期 (hétóng lǚxíng zhīfù rìqī) – Payment Date in Performance – Ngày thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2958 | 合同履行项目财务 (hétóng lǚxíng xiàngmù cáiwù) – Project Finance in Performance – Tài chính dự án trong thực hiện hợp đồng |
2959 | 合同履行付款条件调整 (hétóng lǚxíng zhīfù tiáojiàn tiáozhěng) – Payment Terms Adjustment in Performance – Điều chỉnh điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2960 | 合同履行资金结算 (hétóng lǚxíng zījīn jiésuàn) – Fund Settlement in Performance – Thanh toán quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2961 | 合同履行税务报告 (hétóng lǚxíng shuìwù bàogào) – Tax Report in Performance – Báo cáo thuế trong thực hiện hợp đồng |
2962 | 合同履行收款记录 (hétóng lǚxíng shōu kuǎn jìlù) – Receivable Record in Performance – Hồ sơ thu tiền trong thực hiện hợp đồng |
2963 | 合同履行付款审批 (hétóng lǚxíng zhīfù shěnpī) – Payment Approval in Performance – Phê duyệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2964 | 合同履行会计分录 (hétóng lǚxíng kuàijì fēnlù) – Accounting Entries in Performance – Bút toán kế toán trong thực hiện hợp đồng |
2965 | 合同履行审计依据 (hétóng lǚxíng shěnjì yījù) – Audit Basis in Performance – Cơ sở kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2966 | 合同履行费用核算 (hétóng lǚxíng fèiyòng hé suàn) – Expense Calculation in Performance – Tính toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2967 | 合同履行收入确认表 (hétóng lǚxíng shōurù quèrèn biǎo) – Revenue Recognition Table in Performance – Bảng công nhận doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
2968 | 合同履行税前利润 (hétóng lǚxíng shuì qián lìrùn) – Pre-tax Profit in Performance – Lợi nhuận trước thuế trong thực hiện hợp đồng |
2969 | 合同履行支出记录 (hétóng lǚxíng zhīchū jìlù) – Expense Record in Performance – Hồ sơ chi tiêu trong thực hiện hợp đồng |
2970 | 合同履行退款流程 (hétóng lǚxíng tuì kuǎn liúchéng) – Refund Process in Performance – Quy trình hoàn tiền trong thực hiện hợp đồng |
2971 | 合同履行付款证明 (hétóng lǚxíng zhīfù zhèngmíng) – Payment Certification in Performance – Giấy chứng nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2972 | 合同履行税务稽查 (hétóng lǚxíng shuìwù jīchá) – Tax Inspection in Performance – Kiểm tra thuế trong thực hiện hợp đồng |
2973 | 合同履行财务核对 (hétóng lǚxíng cáiwù héduì) – Financial Reconciliation in Performance – Đối chiếu tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2974 | 合同履行项目资金管理 (hétóng lǚxíng xiàngmù zījīn guǎnlǐ) – Project Fund Management in Performance – Quản lý quỹ dự án trong thực hiện hợp đồng |
2975 | 合同履行支付平台 (hétóng lǚxíng zhīfù píngtái) – Payment Platform in Performance – Nền tảng thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2976 | 合同履行成本调整 (hétóng lǚxíng chéngběn tiáozhěng) – Cost Adjustment in Performance – Điều chỉnh chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2977 | 合同履行账款核算 (hétóng lǚxíng zhàngkuǎn hé suàn) – Account Payable Calculation in Performance – Tính toán khoản phải trả trong thực hiện hợp đồng |
2978 | 合同履行财务信息披露 (hétóng lǚxíng cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Information Disclosure in Performance – Công bố thông tin tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2979 | 合同履行资金管理系统 (hétóng lǚxíng zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Fund Management System in Performance – Hệ thống quản lý quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2980 | 合同履行财务指标 (hétóng lǚxíng cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators in Performance – Chỉ tiêu tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2981 | 合同履行付款风险管理 (hétóng lǚxíng zhīfù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Payment Risk Management in Performance – Quản lý rủi ro thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2982 | 合同履行资金来源 (hétóng lǚxíng zījīn láiyuán) – Fund Sources in Performance – Nguồn quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2983 | 合同履行付款对账 (hétóng lǚxíng zhīfù duì zhàng) – Payment Reconciliation in Performance – Đối chiếu thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2984 | 合同履行财务评估 (hétóng lǚxíng cáiwù pínggū) – Financial Evaluation in Performance – Đánh giá tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2985 | 合同履行资金调度 (hétóng lǚxíng zījīn diàodù) – Fund Allocation in Performance – Phân bổ quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2986 | 合同履行应付款管理 (hétóng lǚxíng yīng fù kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management in Performance – Quản lý khoản phải trả trong thực hiện hợp đồng |
2987 | 合同履行结算报告 (hétóng lǚxíng jiésuàn bàogào) – Settlement Report in Performance – Báo cáo thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2988 | 合同履行资金监督 (hétóng lǚxíng zījīn jiāndū) – Fund Supervision in Performance – Giám sát quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2989 | 合同履行支付审查 (hétóng lǚxíng zhīfù shěnchá) – Payment Review in Performance – Xem xét thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2990 | 合同履行账单核对 (hétóng lǚxíng zhàngdān héduì) – Bill Reconciliation in Performance – Đối chiếu hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2991 | 合同履行账户调整 (hétóng lǚxíng zhànghù tiáozhěng) – Account Adjustment in Performance – Điều chỉnh tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2992 | 合同履行财务核算报告 (hétóng lǚxíng cáiwù hé suàn bàogào) – Financial Calculation Report in Performance – Báo cáo tính toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2993 | 合同履行付款凭证 (hétóng lǚxíng zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher in Performance – Phiếu thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2994 | 合同履行资金审核 (hétóng lǚxíng zījīn shěnhé) – Fund Audit in Performance – Kiểm tra quỹ trong thực hiện hợp đồng |
2995 | 合同履行预算审批 (hétóng lǚxíng yùsuàn shěnpī) – Budget Approval in Performance – Phê duyệt ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
2996 | 合同履行财务资金管理 (hétóng lǚxíng cáiwù zījīn guǎnlǐ) – Financial Fund Management in Performance – Quản lý quỹ tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2997 | 合同履行账目清单 (hétóng lǚxíng zhàngmù qīngdān) – Account List in Performance – Danh sách tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
2998 | 合同履行付款确认 (hétóng lǚxíng zhīfù quèrèn) – Payment Confirmation in Performance – Xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2999 | 合同履行收入报告 (hétóng lǚxíng shōurù bàogào) – Revenue Report in Performance – Báo cáo doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
3000 | 合同履行付款执行 (hétóng lǚxíng zhīfù zhíxíng) – Payment Execution in Performance – Thực hiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3001 | 合同履行财务清算 (hétóng lǚxíng cáiwù qīngsuàn) – Financial Liquidation in Performance – Thanh lý tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3002 | 合同履行财务管理制度 (hétóng lǚxíng cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System in Performance – Hệ thống quản lý tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3003 | 合同履行税务管理 (hétóng lǚxíng shuìwù guǎnlǐ) – Tax Management in Performance – Quản lý thuế trong thực hiện hợp đồng |
3004 | 合同履行财务核算工作 (hétóng lǚxíng cáiwù hé suàn gōngzuò) – Financial Calculation Work in Performance – Công việc tính toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3005 | 合同履行税务监控 (hétóng lǚxíng shuìwù jiānkòng) – Tax Monitoring in Performance – Giám sát thuế trong thực hiện hợp đồng |
3006 | 合同履行项目资金评审 (hétóng lǚxíng xiàngmù zījīn píngshěn) – Project Fund Evaluation in Performance – Đánh giá quỹ dự án trong thực hiện hợp đồng |
3007 | 合同履行资金审核报告 (hétóng lǚxíng zījīn shěnhé bàogào) – Fund Audit Report in Performance – Báo cáo kiểm tra quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3008 | 合同履行支出预算 (hétóng lǚxíng zhīchū yùsuàn) – Expense Budget in Performance – Ngân sách chi tiêu trong thực hiện hợp đồng |
3009 | 合同履行财务支出 (hétóng lǚxíng cáiwù zhīchū) – Financial Expenses in Performance – Chi phí tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3010 | 合同履行账户对账 (hétóng lǚxíng zhànghù duìzhàng) – Account Reconciliation in Performance – Đối chiếu tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
3011 | 合同履行账务报告 (hétóng lǚxíng zhàngwù bàogào) – Accounting Report in Performance – Báo cáo kế toán trong thực hiện hợp đồng |
3012 | 合同履行资金流动 (hétóng lǚxíng zījīn liúdòng) – Fund Flow in Performance – Dòng chảy quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3013 | 合同履行资金流入 (hétóng lǚxíng zījīn liúrù) – Fund Inflow in Performance – Dòng tiền vào trong thực hiện hợp đồng |
3014 | 合同履行资金流出 (hétóng lǚxíng zījīn liúchū) – Fund Outflow in Performance – Dòng tiền ra trong thực hiện hợp đồng |
3015 | 合同履行审计意见 (hétóng lǚxíng shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion in Performance – Ý kiến kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
3016 | 合同履行财务计划 (hétóng lǚxíng cáiwù jìhuà) – Financial Plan in Performance – Kế hoạch tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3017 | 合同履行支付期限 (hétóng lǚxíng zhīfù qīxiàn) – Payment Term in Performance – Thời hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3018 | 合同履行总金额 (hétóng lǚxíng zǒng jīn’é) – Total Amount in Performance – Tổng số tiền trong thực hiện hợp đồng |
3019 | 合同履行未付款 (hétóng lǚxíng wèi zhīfù) – Unpaid in Performance – Chưa thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3020 | 合同履行付款逾期 (hétóng lǚxíng zhīfù yúqī) – Overdue Payment in Performance – Thanh toán quá hạn trong thực hiện hợp đồng |
3021 | 合同履行税务核对 (hétóng lǚxíng shuìwù héduì) – Tax Verification in Performance – Kiểm tra thuế trong thực hiện hợp đồng |
3022 | 合同履行增值税申报 (hétóng lǚxíng zēngzhí shuì shēnbào) – VAT Declaration in Performance – Khai báo thuế giá trị gia tăng trong thực hiện hợp đồng |
3023 | 合同履行付款计划表 (hétóng lǚxíng zhīfù jìhuà biǎo) – Payment Schedule in Performance – Lịch trình thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3024 | 合同履行资金审批 (hétóng lǚxíng zījīn shěnpī) – Fund Approval in Performance – Phê duyệt quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3025 | 合同履行费用预算 (hétóng lǚxíng fèiyòng yùsuàn) – Expense Budget in Performance – Ngân sách chi phí trong thực hiện hợp đồng |
3026 | 合同履行付款凭证审核 (hétóng lǚxíng zhīfù píngzhèng shěnhé) – Payment Voucher Audit in Performance – Kiểm tra phiếu thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3027 | 合同履行账户清单 (hétóng lǚxíng zhànghù qīngdān) – Account List in Performance – Danh sách tài khoản trong thực hiện hợp đồng |
3028 | 合同履行付款审核 (hétóng lǚxíng zhīfù shěnhé) – Payment Review in Performance – Xem xét thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3029 | 合同履行资金分配 (hétóng lǚxíng zījīn fēnpèi) – Fund Allocation in Performance – Phân bổ quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3030 | 合同履行支付清单 (hétóng lǚxíng zhīfù qīngdān) – Payment List in Performance – Danh sách thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3031 | 合同履行财务核算表 (hétóng lǚxíng cáiwù hé suàn biǎo) – Financial Calculation Table in Performance – Bảng tính toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3032 | 合同履行款项回收 (hétóng lǚxíng kuǎnxiàng huíshōu) – Collection of Payment in Performance – Thu hồi khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3033 | 合同履行剩余款项 (hétóng lǚxíng shèngyú kuǎnxiàng) – Remaining Payment in Performance – Khoản thanh toán còn lại trong thực hiện hợp đồng |
3034 | 合同履行资金审批表 (hétóng lǚxíng zījīn shěnpī biǎo) – Fund Approval Form in Performance – Mẫu phê duyệt quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3035 | 合同履行利润分析 (hétóng lǚxíng lìrùn fēnxī) – Profit Analysis in Performance – Phân tích lợi nhuận trong thực hiện hợp đồng |
3036 | 合同履行税费结算 (hétóng lǚxíng shuìfèi jiésuàn) – Tax Settlement in Performance – Thanh toán thuế trong thực hiện hợp đồng |
3037 | 合同履行财务责任 (hétóng lǚxíng cáiwù zérèn) – Financial Responsibility in Performance – Trách nhiệm tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3038 | 合同履行交易明细 (hétóng lǚxíng jiāoyì míngxì) – Transaction Details in Performance – Chi tiết giao dịch trong thực hiện hợp đồng |
3039 | 合同履行成本计算 (hétóng lǚxíng chéngběn jìsuàn) – Cost Calculation in Performance – Tính toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
3040 | 合同履行利润分配 (hétóng lǚxíng lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution in Performance – Phân chia lợi nhuận trong thực hiện hợp đồng |
3041 | 合同履行财务调度 (hétóng lǚxíng cáiwù tiáodù) – Financial Dispatch in Performance – Điều phối tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3042 | 合同履行资金回流 (hétóng lǚxíng zījīn huíliú) – Fund Repatriation in Performance – Quay lại quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3043 | 合同履行现金支出 (hétóng lǚxíng xiànjīn zhīchū) – Cash Expenditure in Performance – Chi tiêu tiền mặt trong thực hiện hợp đồng |
3044 | 合同履行资金使用 (hétóng lǚxíng zījīn shǐyòng) – Fund Utilization in Performance – Sử dụng quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3045 | 合同履行费用明细 (hétóng lǚxíng fèiyòng míngxì) – Expense Details in Performance – Chi tiết chi phí trong thực hiện hợp đồng |
3046 | 合同履行财务登记 (hétóng lǚxíng cáiwù dēngjì) – Financial Registration in Performance – Đăng ký tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3047 | 合同履行应付款 (hétóng lǚxíng yīng zhīfù kuǎn) – Accounts Payable in Performance – Khoản phải trả trong thực hiện hợp đồng |
3048 | 合同履行应收款 (hétóng lǚxíng yīng shōu kuǎn) – Accounts Receivable in Performance – Khoản phải thu trong thực hiện hợp đồng |
3049 | 合同履行资金保障 (hétóng lǚxíng zījīn bǎozhàng) – Fund Guarantee in Performance – Bảo đảm quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3050 | 合同履行收入分析 (hétóng lǚxíng shōurù fēnxī) – Revenue Analysis in Performance – Phân tích doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
3051 | 合同履行合同补充 (hétóng lǚxíng hétóng bǔchōng) – Contract Supplementation in Performance – Bổ sung hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
3052 | 合同履行发票确认 (hétóng lǚxíng fāpiào quèrèn) – Invoice Confirmation in Performance – Xác nhận hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
3053 | 合同履行资产核算 (hétóng lǚxíng zīchǎn hé suàn) – Asset Calculation in Performance – Tính toán tài sản trong thực hiện hợp đồng |
3054 | 合同履行资金调拨 (hétóng lǚxíng zījīn tiáobō) – Fund Allocation in Performance – Phân bổ quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3055 | 合同履行结算核对 (hétóng lǚxíng jiésuàn héduì) – Settlement Verification in Performance – Kiểm tra thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3056 | 合同履行应付款余额 (hétóng lǚxíng yīng zhīfù yu’é) – Accounts Payable Balance in Performance – Số dư khoản phải trả trong thực hiện hợp đồng |
3057 | 合同履行收入确认表 (hétóng lǚxíng shōurù quèrèn biǎo) – Revenue Recognition Form in Performance – Mẫu công nhận doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
3058 | 合同履行财务监控 (hétóng lǚxíng cáiwù jiānkòng) – Financial Monitoring in Performance – Giám sát tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3059 | 合同履行核算基础 (hétóng lǚxíng hé suàn jīchǔ) – Accounting Basis in Performance – Cơ sở kế toán trong thực hiện hợp đồng |
3060 | 合同履行期末结算 (hétóng lǚxíng qī mò jiésuàn) – End-of-Period Settlement in Performance – Thanh toán cuối kỳ trong thực hiện hợp đồng |
3061 | 合同履行凭证复核 (hétóng lǚxíng píngzhèng fùhé) – Voucher Review in Performance – Kiểm tra chứng từ trong thực hiện hợp đồng |
3062 | 合同履行单据管理 (hétóng lǚxíng dānjù guǎnlǐ) – Document Management in Performance – Quản lý chứng từ trong thực hiện hợp đồng |
3063 | 合同履行财务科目 (hétóng lǚxíng cáiwù kēmù) – Financial Account in Performance – Tài khoản tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3064 | 合同履行付款日程 (hétóng lǚxíng zhīfù rìchéng) – Payment Schedule in Performance – Lịch trình thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3065 | 合同履行结算标准 (hétóng lǚxíng jiésuàn biāozhǔn) – Settlement Standards in Performance – Tiêu chuẩn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3066 | 合同履行支付计划表 (hétóng lǚxíng zhīfù jìhuà biǎo) – Payment Plan Form in Performance – Mẫu kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3067 | 合同履行税务核查 (hétóng lǚxíng shuìwù héchá) – Tax Audit in Performance – Kiểm tra thuế trong thực hiện hợp đồng |
3068 | 合同履行会计准则 (hétóng lǚxíng kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards in Performance – Tiêu chuẩn kế toán trong thực hiện hợp đồng |
3069 | 合同履行管理报告 (hétóng lǚxíng guǎnlǐ bàogào) – Management Report in Performance – Báo cáo quản lý trong thực hiện hợp đồng |
3070 | 合同履行成本分配 (hétóng lǚxíng chéngběn fēnpèi) – Cost Allocation in Performance – Phân bổ chi phí trong thực hiện hợp đồng |
3071 | 合同履行税收报告 (hétóng lǚxíng shuìshōu bàogào) – Tax Report in Performance – Báo cáo thuế trong thực hiện hợp đồng |
3072 | 合同履行增值税 (hétóng lǚxíng zēngzhí shuì) – Value-Added Tax in Performance – Thuế giá trị gia tăng trong thực hiện hợp đồng |
3073 | 合同履行税务申报 (hétóng lǚxíng shuìwù shēnbào) – Tax Filing in Performance – Khai báo thuế trong thực hiện hợp đồng |
3074 | 合同履行资产转移 (hétóng lǚxíng zīchǎn zhuǎnyí) – Asset Transfer in Performance – Chuyển nhượng tài sản trong thực hiện hợp đồng |
3075 | 合同履行财务规划 (hétóng lǚxíng cáiwù guīhuà) – Financial Planning in Performance – Lập kế hoạch tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3076 | 合同履行合同核对 (hétóng lǚxíng hétóng héduì) – Contract Verification in Performance – Kiểm tra hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
3077 | 合同履行款项核对 (hétóng lǚxíng kuǎnxiàng héduì) – Payment Verification in Performance – Kiểm tra khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3078 | 合同履行债务偿还 (hétóng lǚxíng zhàiwù chánghuán) – Debt Repayment in Performance – Trả nợ trong thực hiện hợp đồng |
3079 | 合同履行财务监控系统 (hétóng lǚxíng cáiwù jiānkòng xìtǒng) – Financial Monitoring System in Performance – Hệ thống giám sát tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3080 | 合同履行现金管理 (hétóng lǚxíng xiànjīn guǎnlǐ) – Cash Management in Performance – Quản lý tiền mặt trong thực hiện hợp đồng |
3081 | 合同履行财务报告表 (hétóng lǚxíng cáiwù bàogào biǎo) – Financial Report Form in Performance – Mẫu báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3082 | 合同履行会计审核 (hétóng lǚxíng kuàijì shěnhé) – Accounting Audit in Performance – Kiểm toán kế toán trong thực hiện hợp đồng |
3083 | 合同履行资金审核 (hétóng lǚxíng zījīn shěnhé) – Fund Audit in Performance – Kiểm toán quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3084 | 合同履行债权管理 (hétóng lǚxíng zhàiquán guǎnlǐ) – Debt Management in Performance – Quản lý khoản nợ trong thực hiện hợp đồng |
3085 | 合同履行资金调度 (hétóng lǚxíng zījīn tiáodù) – Fund Allocation in Performance – Phân bổ vốn trong thực hiện hợp đồng |
3086 | 合同履行会计账簿 (hétóng lǚxíng kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger in Performance – Sổ kế toán trong thực hiện hợp đồng |
3087 | 合同履行资产清单 (hétóng lǚxíng zīchǎn qīngdān) – Asset List in Performance – Danh sách tài sản trong thực hiện hợp đồng |
3088 | 合同履行报销流程 (hétóng lǚxíng bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement Process in Performance – Quy trình hoàn trả trong thực hiện hợp đồng |
3089 | 合同履行付款凭证 (hétóng lǚxíng zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher in Performance – Chứng từ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3090 | 合同履行付款管理 (hétóng lǚxíng zhīfù guǎnlǐ) – Payment Management in Performance – Quản lý thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
3091 | 合同履行资金使用 (hétóng lǚxíng zījīn shǐyòng) – Fund Utilization in Performance – Sử dụng vốn trong thực hiện hợp đồng |
3092 | 合同履行财务评估 (hétóng lǚxíng cáiwù pínggū) – Financial Assessment in Performance – Đánh giá tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3093 | 合同履行现金结算 (hétóng lǚxíng xiànjīn jiésuàn) – Cash Settlement in Performance – Thanh toán bằng tiền mặt trong thực hiện hợp đồng |
3094 | 合同履行现金流动性 (hétóng lǚxíng xiànjīn liúdòng xìng) – Cash Liquidity in Performance – Tính thanh khoản của tiền mặt trong thực hiện hợp đồng |
3095 | 合同履行盈亏分析 (hétóng lǚxíng yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis in Performance – Phân tích lãi lỗ trong thực hiện hợp đồng |
3096 | 合同履行预付账款 (hétóng lǚxíng yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Account in Performance – Tài khoản trả trước trong thực hiện hợp đồng |
3097 | 合同履行往来账 (hétóng lǚxíng wǎnglái zhàng) – Accounts Receivable and Payable in Performance – Tài khoản phải thu và phải trả trong thực hiện hợp đồng |
3098 | 合同履行计提折旧 (hétóng lǚxíng jìtí zhédiū) – Depreciation Provision in Performance – Dự phòng khấu hao trong thực hiện hợp đồng |
3099 | 合同履行税金核算 (hétóng lǚxíng shuìjīn hé suàn) – Tax Calculation in Performance – Tính toán thuế trong thực hiện hợp đồng |
3100 | 合同履行资产折旧 (hétóng lǚxíng zīchǎn zhédiū) – Asset Depreciation in Performance – Khấu hao tài sản trong thực hiện hợp đồng |
3101 | 合同履行资金预测 (hétóng lǚxíng zījīn yùcè) – Fund Forecast in Performance – Dự báo quỹ trong thực hiện hợp đồng |
3102 | 合同履行财务总结 (hétóng lǚxíng cáiwù zǒngjié) – Financial Summary in Performance – Tóm tắt tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3103 | 合同履行财务决策 (hétóng lǚxíng cáiwù juécè) – Financial Decision-Making in Performance – Quyết định tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3104 | 合同履行业务核查 (hétóng lǚxíng yèwù héchá) – Business Audit in Performance – Kiểm tra hoạt động trong thực hiện hợp đồng |
3105 | 合同履行财务报告编制 (hétóng lǚxíng cáiwù bàogào biānzhì) – Financial Report Preparation in Performance – Soạn thảo báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3106 | 合同履行费用报告 (hétóng lǚxíng fèiyòng bàogào) – Expense Report in Performance – Báo cáo chi phí trong thực hiện hợp đồng |
3107 | 合同履行收支分析 (hétóng lǚxíng shōuzhī fēnxī) – Income and Expenditure Analysis in Performance – Phân tích thu chi trong thực hiện hợp đồng |
3108 | 合同履行费用控制 (hétóng lǚxíng fèiyòng kòngzhì) – Expense Control in Performance – Kiểm soát chi phí trong thực hiện hợp đồng |
3109 | 合同履行业务分类 (hétóng lǚxíng yèwù fēnlèi) – Business Classification in Performance – Phân loại công việc trong thực hiện hợp đồng |
3110 | 合同履行收款管理 (hétóng lǚxíng shōu kuǎn guǎnlǐ) – Payment Collection Management in Performance – Quản lý thu tiền trong thực hiện hợp đồng |
3111 | 合同履行库存管理 (hétóng lǚxíng kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management in Performance – Quản lý hàng tồn kho trong thực hiện hợp đồng |
3112 | 合同履行财务核算 (hétóng lǚxíng cáiwù hé suàn) – Financial Accounting in Performance – Kế toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3113 | 合同履行财务管理 (hétóng lǚxíng cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management in Performance – Quản lý tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3114 | 合同履行经营管理 (hétóng lǚxíng jīngyíng guǎnlǐ) – Operational Management in Performance – Quản lý vận hành trong thực hiện hợp đồng |
3115 | 合同履行财务报告 (hétóng lǚxíng cáiwù bàogào) – Financial Reporting in Performance – Báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3116 | 合同履行销售管理 (hétóng lǚxíng xiāoshòu guǎnlǐ) – Sales Management in Performance – Quản lý bán hàng trong thực hiện hợp đồng |
3117 | 合同履行业绩评估 (hétóng lǚxíng yèjī pínggū) – Performance Evaluation in Performance – Đánh giá hiệu suất trong thực hiện hợp đồng |
3118 | 合同履行现金流分析 (hétóng lǚxíng xiànjīn liú fēnxī) – Cash Flow Analysis in Performance – Phân tích dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
3119 | 合同履行进度跟踪 (hétóng lǚxíng jìndù gēnzōng) – Progress Tracking in Performance – Theo dõi tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
3120 | 合同履行供应商管理 (hétóng lǚxíng gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management in Performance – Quản lý nhà cung cấp trong thực hiện hợp đồng |
3121 | 合同履行盈利情况 (hétóng lǚxíng yínglì qíngkuàng) – Profit Situation in Performance – Tình hình lợi nhuận trong thực hiện hợp đồng |
3122 | 合同履行收入确认会计 (hétóng lǚxíng shōurù quèrèn kuàijì) – Revenue Recognition Accounting in Performance – Kế toán công nhận doanh thu trong thực hiện hợp đồng |
3123 | 合同履行营业收入 (hétóng lǚxíng yíngyè shōurù) – Operating Revenue in Performance – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh trong thực hiện hợp đồng |
3124 | 合同履行直接成本 (hétóng lǚxíng zhíjiē chéngběn) – Direct Cost in Performance – Chi phí trực tiếp trong thực hiện hợp đồng |
3125 | 合同履行会计科目 (hétóng lǚxíng kuàijì kēmù) – Accounting Items in Performance – Mục kế toán trong thực hiện hợp đồng |
3126 | 合同履行财务记录 (hétóng lǚxíng cáiwù jìlù) – Financial Records in Performance – Hồ sơ tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3127 | 合同履行资产清理 (hétóng lǚxíng zīchǎn qīnglǐ) – Asset Clearing in Performance – Dọn dẹp tài sản trong thực hiện hợp đồng |
3128 | 合同履行现金收支 (hétóng lǚxíng xiànjīn shōuzhī) – Cash Receipts and Payments in Performance – Thu chi tiền mặt trong thực hiện hợp đồng |
3129 | 合同履行成本评估 (hétóng lǚxíng chéngběn pínggū) – Cost Evaluation in Performance – Đánh giá chi phí trong thực hiện hợp đồng |
3130 | 合同履行账务处理 (hétóng lǚxíng zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment in Performance – Xử lý sổ sách kế toán trong thực hiện hợp đồng |
3131 | 合同履行合同变更 (hétóng lǚxíng hétóng biàngēng) – Contract Amendment in Performance – Thay đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
3132 | 合同履行应付账款管理 (hétóng lǚxíng yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management in Performance – Quản lý các khoản phải trả trong thực hiện hợp đồng |
3133 | 合同履行利润核算 (hétóng lǚxíng lìrùn hé suàn) – Profit Calculation in Performance – Tính toán lợi nhuận trong thực hiện hợp đồng |
3134 | 合同履行违约赔偿 (hétóng lǚxíng wéiyuē péicháng) – Breach of Contract Compensation in Performance – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
3135 | 合同履行审计程序 (hétóng lǚxíng shěnjì chéngxù) – Audit Procedures in Performance – Quy trình kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
3136 | 合同履行阶段性报告 (hétóng lǚxíng jiēduànxìng bàogào) – Interim Report in Performance – Báo cáo giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
3137 | 合同履行财务决策 (hétóng lǚxíng cáiwù juécè) – Financial Decision Making in Performance – Quyết định tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3138 | 合同履行总账管理 (hétóng lǚxíng zǒngzhàng guǎnlǐ) – General Ledger Management in Performance – Quản lý sổ cái trong thực hiện hợp đồng |
3139 | 合同履行财务调整表 (hétóng lǚxíng cáiwù tiáozhěng biǎo) – Financial Adjustment Table in Performance – Bảng điều chỉnh tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3140 | 合同履行营运资本管理 (hétóng lǚxíng yíngyùn zīběn guǎnlǐ) – Working Capital Management in Performance – Quản lý vốn lưu động trong thực hiện hợp đồng |
3141 | 合同履行工程款结算 (hétóng lǚxíng gōngchéng kuǎn jiésuàn) – Project Payment Settlement in Performance – Thanh toán hợp đồng dự án trong thực hiện hợp đồng |
3142 | 合同履行合同索赔 (hétóng lǚxíng hétóng suǒpéi) – Contract Claims in Performance – Yêu cầu bồi thường hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
3143 | 合同履行保函管理 (hétóng lǚxíng bǎohán guǎnlǐ) – Guarantee Letter Management in Performance – Quản lý thư bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
3144 | 合同履行不可抗力 (hétóng lǚxíng bùkě kànglì) – Force Majeure in Performance – Sự kiện bất khả kháng trong thực hiện hợp đồng |
3145 | 合同履行经济损失 (hétóng lǚxíng jīngjì sǔnshī) – Economic Loss in Performance – Thiệt hại kinh tế trong thực hiện hợp đồng |
3146 | 合同履行质量检查 (hétóng lǚxíng zhìliàng jiǎnchá) – Quality Inspection in Performance – Kiểm tra chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
3147 | 合同履行劳动保障 (hétóng lǚxíng láodòng bǎozhàng) – Labor Protection in Performance – Bảo vệ lao động trong thực hiện hợp đồng |
3148 | 合同履行后期管理 (hétóng lǚxíng hòuqī guǎnlǐ) – Post-Performance Management – Quản lý hậu thực hiện hợp đồng |
3149 | 合同履行合同解除 (hétóng lǚxíng hétóng jiěchú) – Contract Termination in Performance – Chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
3150 | 合同履行账务报表 (hétóng lǚxíng zhàngwù bàobiǎo) – Financial Statements in Performance – Báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
3151 | 合同履行履约保证 (hétóng lǚxíng lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee in Performance – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
3152 | 合同履行资金管理 (hétóng lǚxíng zījīn guǎnlǐ) – Capital Management in Performance – Quản lý vốn trong thực hiện hợp đồng |
3153 | 合同履行供应链管理 (hétóng lǚxíng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management in Performance – Quản lý chuỗi cung ứng trong thực hiện hợp đồng |
Đặc điểm nổi bật của ebook
Nội dung chuyên sâu: Cuốn ebook tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán, hợp đồng, giúp người học nắm bắt được ngôn ngữ sử dụng trong các văn bản pháp lý, tài chính.
Cách trình bày khoa học: Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm ví dụ minh họa và giải thích rõ ràng, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ứng dụng.
Hướng dẫn thực tiễn: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã lồng ghép các tình huống thực tế vào nội dung, hỗ trợ người học sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ sinh viên, nhân viên kế toán, đến các nhà quản lý doanh nghiệp, ebook đều mang lại giá trị thiết thực.
Thư viện CHINEMASTER – Nơi lưu trữ tài liệu quý giá
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Vị trí thư viện nằm ở khu vực trung tâm, gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn, thuận tiện cho học viên và những người yêu thích tiếng Trung đến tham khảo tài liệu.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu giữ các tác phẩm Hán ngữ chất lượng, mà còn là không gian học tập lý tưởng với:
Kho tài liệu phong phú: Bao gồm sách, ebook, tài liệu nghe nhìn và các nguồn học liệu tiếng Trung đa dạng.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Thư viện cung cấp không gian yên tĩnh, hiện đại, phù hợp cho việc nghiên cứu và tự học.
Hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia: Các cán bộ tại CHINEMASTER luôn sẵn sàng tư vấn, giúp người học tìm được tài liệu phù hợp nhất.
Ý nghĩa của tác phẩm trong việc học tiếng Trung chuyên ngành
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và hợp đồng ngày càng tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng, mà còn cung cấp nền tảng ngôn ngữ vững chắc để làm việc với các đối tác Trung Quốc hoặc xử lý các văn bản song ngữ. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn khẳng định năng lực chuyên môn trong môi trường toàn cầu hóa.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai đam mê học tiếng Trung chuyên ngành. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – một địa chỉ uy tín tại Hà Nội, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục đồng hành cùng hàng ngàn học viên trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn. Hãy đến với CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện để khám phá tài liệu quý giá này và nhiều nguồn học liệu Hán ngữ khác!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cẩm nang chuyên ngành kế toán tiếng Trung độc quyền tại CHINEMASTER
Trong hệ sinh thái giáo dục chuyên sâu về tiếng Trung tại Việt Nam, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER, đã không ngừng đóng góp nhiều công trình ngôn ngữ có giá trị cao dành cho cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành. Một trong những tác phẩm tiêu biểu được đánh giá là tài liệu thực chiến xuất sắc, không thể thiếu với bất kỳ ai học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – đó chính là cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng.
Nơi lưu trữ chính thức – Thư viện Học thuật CHINEMASTER
Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ chính thức trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ:
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
(Khu vực trung tâm gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn)
Thư viện là trung tâm tri thức của hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu CHINEMASTER, nơi lưu trữ toàn bộ kho sách ebook, giáo trình độc quyền, tài liệu chuyên ngành do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đặc biệt phục vụ cho học viên luyện thi và học tiếng Trung ứng dụng thực tế.
Nội dung chuyên sâu, sát thực tiễn công việc
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế trong công việc của kế toán doanh nghiệp, đặc biệt là trong môi trường song ngữ Trung – Việt. Sách không chỉ cung cấp đầy đủ từ vựng chuyên ngành liên quan đến kế toán hợp đồng, kiểm toán, thanh toán, thuế, hóa đơn, tài sản, trách nhiệm pháp lý…, mà còn được phân chia hệ thống hóa theo từng nhóm chủ đề thực tế như:
Hợp đồng lao động
Hợp đồng kinh tế
Hợp đồng mua bán hàng hóa
Điều khoản thanh toán
Từ vựng hóa đơn chứng từ
Từ vựng kiểm toán nội bộ
Các thuật ngữ pháp lý và trách nhiệm kế toán trong hợp đồng
Ưu điểm nổi bật
Ngôn ngữ song ngữ Trung – Việt, có phiên âm pinyin đầy đủ, cực kỳ dễ tra cứu, phù hợp với người học ở mọi trình độ.
Hệ thống từ vựng được lựa chọn kỹ lưỡng, bám sát thực tế trong doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp có giao dịch với Trung Quốc.
Được giảng dạy trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kiểm toán – hợp đồng tại Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân.
Sách ebook dạng PDF, tiện lợi học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với xu thế học online, học từ xa.
Đối tượng sử dụng
Học viên đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kiểm toán – hợp đồng.
Người đi làm tại doanh nghiệp Trung Quốc, công ty có yếu tố nước ngoài, phòng kế toán – tài chính – hành chính nhân sự.
Sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính, kế toán có định hướng làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – Chinese Master Thanh Xuân
Địa chỉ: Số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng không chỉ là tài liệu học tập mà còn là cẩm nang nghề nghiệp, đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và phát triển sự nghiệp trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.
Hãy đến với thư viện CHINEMASTER để được tiếp cận kho tri thức độc quyền này ngay hôm nay!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ chuyên ngành, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã trở thành một trong những tài liệu học tập không thể thiếu tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – một trung tâm tiếng Trung danh tiếng hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác phẩm này không chỉ là kết tinh của nhiều năm nghiên cứu và kinh nghiệm giảng dạy thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán – đặc biệt là trong mảng hợp đồng kinh tế, thương mại và tài chính doanh nghiệp. Nội dung sách được biên soạn kỹ lưỡng, logic, dễ tiếp cận, bao gồm hệ thống từ vựng chuyên sâu, cụ thể và ứng dụng cao, phù hợp với nhiều cấp độ người học từ trung cấp đến nâng cao.
Điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng là việc tích hợp hoàn hảo giữa lý thuyết từ vựng và các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường kế toán – thương mại bằng tiếng Trung. Người học không chỉ học từ vựng một cách khô khan, mà còn được tiếp cận qua các ví dụ, mẫu câu và cấu trúc hợp đồng cụ thể, giúp ghi nhớ hiệu quả và sử dụng linh hoạt trong công việc.
Cuốn sách hiện đang được đưa vào giảng dạy chính thức tại các lớp chuyên ngành kế toán thương mại, kế toán xuất nhập khẩu, và kế toán doanh nghiệp của hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – trung tâm tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội dưới sự dẫn dắt trực tiếp của chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là địa chỉ vàng cho những ai mong muốn học tiếng Trung ứng dụng chuyên sâu, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế – tài chính – kế toán.
Với phương pháp đào tạo chuyên biệt, giáo trình độc quyền và đội ngũ giảng viên chất lượng cao, hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu của mình trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ chuyên ngành, mang đến cho người học những trải nghiệm học tập chất lượng và hiệu quả nhất.
Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Edu ThanhXuanhSK
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu ThanhXuanhSK, trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung thực tiễn, hệ thống từ vựng chuyên sâu và phương pháp giảng dạy độc đáo, cuốn ebook này đã trở thành công cụ không thể thiếu cho những người học và làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính quốc tế.
Đặc điểm nổi bật của Tác phẩm
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và thực tiễn trong ngành kế toán. Tác phẩm tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến kế toán, công nợ, hợp đồng, báo cáo tài chính và các giao dịch thương mại. Một số đặc điểm nổi bật bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Ebook cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung phong phú, chẳng hạn như 应付账款 (Công nợ phải trả), 贷款合同 (Hợp đồng vay), 财务审计程序 (Quy trình kiểm toán tài chính), được giải thích rõ ràng và kèm ví dụ thực tế.
Tính ứng dụng cao: Các từ vựng và mẫu câu được thiết kế để áp dụng trực tiếp vào công việc, từ việc đọc hiểu báo cáo tài chính đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Phương pháp học hiệu quả: Tác giả chia nội dung thành các phần nhỏ, dễ tiếp cận, giúp người học ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và sử dụng thành thạo trong thực tế.
Tác phẩm không chỉ là một cuốn sách học từ vựng mà còn là cầu nối giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý tài liệu chuyên môn bằng tiếng Trung.
Vai trò trong Hệ thống Giáo dục ChineMaster Edu ThanhXuanhSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu ThanhXuanhSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng hàng đầu Việt Nam. Trung tâm sử dụng Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng như một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy khóa học tiếng Trung Kế toán. Cuốn ebook này được tích hợp vào các bài giảng trực tiếp và trực tuyến, kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Đào tạo thực tiễn: Học viên được hướng dẫn áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, như phân tích hợp đồng, xử lý công nợ, hoặc giao tiếp với đối tác quốc tế.
Hỗ trợ đa nền tảng: Ebook được cung cấp dưới dạng PDF, dễ dàng truy cập trên các thiết bị, kết hợp với video bài giảng livestream trên YouTube, Facebook, và TikTok, giúp học viên học mọi lúc, mọi nơi.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ sinh viên, nhân viên kế toán đến các chuyên gia tài chính, cuốn sách đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của nhiều cấp độ.
ChineMaster Edu ThanhXuanhSK tự hào đã đào tạo hàng nghìn học viên xuất sắc, nhiều người trong số đó đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán nhờ tài liệu này.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster Edu
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập ChineMaster, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với phong cách giảng dạy gần gũi và các tác phẩm mang tính ứng dụng cao, ông đã xây dựng ChineMaster Edu ThanhXuanhSK trở thành thương hiệu đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1. Ngoài Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng, ông còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng như Giáo trình Hán ngữ 9 quyển và Giáo trình tiếng Trung Thương mại.
Trung tâm ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung Kế toán mà còn đào tạo các lĩnh vực khác như tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, và luyện thi HSK, HSKK, TOCFL. Sự kết hợp giữa tài liệu chất lượng như ebook của Nguyễn Minh Vũ và hệ thống giảng dạy bài bản đã giúp trung tâm nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng học viên trên toàn thế giới.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập thiết yếu, mang lại giá trị lớn cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu ThanhXuanhSK, cuốn ebook này không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Với uy tín TOP 1 tại Hà Nội, ChineMaster Edu tiếp tục khẳng định vị thế là địa chỉ đáng tin cậy cho những người đam mê học tiếng Trung.
Liên hệ ngay với ChineMaster tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Sexually explicit content: Hà Nội để sở hữu ebook và khám phá thêm nhiều tài liệu học tập chất lượng!
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education trực thuộc Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội đang tiên phong triển khai đồng loạt việc ứng dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung thực tế mỗi ngày. Đây là bước đi chiến lược nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán, tài chính và hợp đồng thương mại.
Bước tiến đột phá trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng được xem là một bộ tài liệu chuyên sâu độc quyền dành cho các học viên có nhu cầu học tiếng Trung phục vụ công việc kế toán, kiểm toán, ký kết hợp đồng, đàm phán tài chính và giao dịch thương mại quốc tế. Bộ từ vựng được biên soạn công phu, hệ thống hóa khoa học, bám sát thực tiễn nghiệp vụ và có ví dụ minh họa rõ ràng, dễ hiểu.
Thông qua tài liệu này, học viên không chỉ học từ vựng khô khan mà còn được lồng ghép vào các tình huống thực tế như soạn thảo hợp đồng kế toán bằng tiếng Trung, đọc hiểu báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, đàm phán điều khoản thanh toán bằng tiếng Trung,… giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách thực dụng, tự nhiên và chuyên nghiệp.
Đào tạo tiếng Trung theo định hướng ứng dụng thực tiễn
Hệ thống ChineMaster Edu, Master Edu và Chinese Master Education đã chính thức đưa bộ sách này vào giáo trình giảng dạy hàng ngày tại tất cả các cơ sở trực thuộc tại Quận Thanh Xuân Hà Nội. Đây là những trung tâm tiếng Trung chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp ứng dụng, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung công xưởng, tiếng Trung biên phiên dịch,… với phương pháp giảng dạy hiện đại, chú trọng vào 6 kỹ năng toàn diện: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch.
Việc đưa tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng vào chương trình học thể hiện rõ định hướng đào tạo thực chiến – học để làm được việc của hệ thống ChineMaster. Từng buổi học đều gắn liền với nghiệp vụ thực tế, giúp học viên làm chủ ngôn ngữ Trung Quốc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Giáo trình độc quyền – Đội ngũ giảng viên chất lượng
Toàn bộ giáo trình đang được sử dụng trong hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education đều là tác phẩm bản quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã dành nhiều năm nghiên cứu, giảng dạy và biên soạn các bộ tài liệu chuyên sâu phục vụ cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
Đội ngũ giảng viên đều là những chuyên gia Hán ngữ, giàu kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là kế toán – tài chính – hợp đồng thương mại. Học viên được hỗ trợ tận tình, rèn luyện từng kỹ năng, đảm bảo sau khi hoàn thành khóa học có thể tự tin làm việc trong các môi trường doanh nghiệp có sử dụng tiếng Trung.
Sự đồng loạt triển khai sử dụng tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng tại hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội chính là minh chứng rõ ràng nhất cho tầm nhìn giáo dục thực tiễn – đào tạo chuyên sâu – ứng dụng hiệu quả mà Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đang kiên định theo đuổi.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung chuyên ngành uy tín, chất lượng, bám sát thực tế công việc và có giáo trình chuyên biệt, hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – nơi đào tạo tiếng Trung ứng dụng hàng đầu Việt Nam!
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với cam kết mang đến chất lượng giảng dạy vượt trội, trung tâm đã đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng – một tài liệu chuyên sâu do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn – vào công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Tầm quan trọng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng là một phần trong bộ giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thương mại. Nội dung tài liệu tập trung vào:
Từ vựng chuyên sâu: Cung cấp hệ thống từ vựng thực tiễn liên quan đến kế toán doanh nghiệp, hợp đồng thương mại, và các tình huống giao tiếp thực tế.
Ngữ pháp ứng dụng: Hướng dẫn cách sử dụng ngữ pháp tiếng Trung trong các văn bản hợp đồng và báo cáo tài chính.
Tình huống thực tế: Các mẫu câu và bài tập được xây dựng dựa trên nhu cầu giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tác phẩm này không chỉ hỗ trợ học viên nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp họ phát triển kỹ năng áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tiễn, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và thương mại quốc tế.
Vai trò của Tác phẩm trong chương trình đào tạo tại ChineMaster Edu
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã tích hợp Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng vào các khóa học chuyên ngành, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung Kế toán: Đào tạo học viên từ cơ bản đến nâng cao, giúp họ sử dụng tiếng Trung trong các nghiệp vụ kế toán như lập báo cáo tài chính, quản lý sổ sách, và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Thương mại: Hỗ trợ học viên nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành, kỹ năng đàm phán hợp đồng, và xử lý các giao dịch xuất nhập khẩu.
Khóa học luyện thi HSK và HSKK: Kết hợp từ vựng chuyên ngành kế toán để nâng cao khả năng đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.
Mỗi ngày, các bài giảng tại ChineMaster Edu được thiết kế dựa trên nội dung của tác phẩm này, kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại và livestream trực tiếp trên các nền tảng như YouTube, Facebook, và TikTok. Điều này không chỉ giúp học viên tiếp cận tài liệu một cách trực quan mà còn tạo điều kiện để cộng đồng học tiếng Trung trên toàn quốc tham gia học miễn phí.
Điểm nổi bật của ChineMaster Edu trong việc ứng dụng Tác phẩm
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education nổi bật với những ưu điểm sau:
Phương pháp giảng dạy độc quyền: Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ, và dịch tiếng Trung.
Cơ sở vật chất hiện đại: Các phòng học tại Quận Thanh Xuân được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ như máy chiếu, điều hòa, và hệ thống âm thanh, tạo môi trường học tập chuyên nghiệp.
Đội ngũ giảng viên chất lượng cao: Giáo viên tại ChineMaster đều có trình độ chuyên môn cao, tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng trong và ngoài nước, đảm bảo truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả.
Hệ thống giáo trình phong phú: Ngoài Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng, trung tâm còn sử dụng các bộ giáo trình khác như Giáo trình Hán ngữ 6 quyển, Giáo trình Hán ngữ 9 quyển, và Giáo trình HSK/HSKK, tất cả đều do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Lợi ích cho học viên
Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên tại ChineMaster Edu:
Nâng cao năng lực chuyên môn: Học viên được trang bị kiến thức và kỹ năng để làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Tăng cơ hội nghề nghiệp: Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thương mại giúp học viên trở thành ứng viên tiềm năng trong thị trường lao động quốc tế.
Học tập linh hoạt: Với các bài giảng livestream và tài liệu miễn phí, học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình cá nhân.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã và đang khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn mang đến cơ hội học tập chuyên sâu cho hàng nghìn học viên. Với sự kết hợp giữa giáo trình độc quyền, phương pháp giảng dạy hiện đại, và đội ngũ giáo viên xuất sắc, ChineMaster Edu chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán và thương mại quốc tế.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học và tài liệu, vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã và đang triển khai áp dụng các tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành vào chương trình đào tạo của mình. Một trong những tài liệu quan trọng được sử dụng là Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng. Việc áp dụng này nhằm mục đích nâng cao chất lượng giảng dạy và đáp ứng nhu cầu học tập tiếng Trung Quốc của học viên.
Lợi ích của việc sử dụng tài liệu chuyên ngành
Cập nhật kiến thức chuyên ngành: Việc sử dụng tài liệu chuyên ngành như Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng giúp học viên cập nhật và nắm vững kiến thức về kế toán và hợp đồng trong tiếng Trung. Điều này đặc biệt hữu ích cho những học viên muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán hoặc đã làm việc trong lĩnh vực này.
Tăng cường kỹ năng ngôn ngữ: Qua việc học và thực hành với tài liệu chuyên ngành, học viên không chỉ học được từ vựng mới mà còn cải thiện được khả năng đọc, viết và giao tiếp trong tiếng Trung. Điều này giúp học viên tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Áp dụng thực tế: Tài liệu Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng cung cấp cho học viên những từ vựng và cụm từ thực tế được sử dụng trong ngành kế toán và hợp đồng. Nhờ đó, học viên có thể áp dụng ngay kiến thức đã học vào công việc, nâng cao hiệu quả công việc và giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và khách hàng.
Phương pháp giảng dạy hiện đại
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu không chỉ chú trọng vào việc cung cấp kiến thức chuyên ngành mà còn áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và linh hoạt. Các lớp học được thiết kế để kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nắm chắc kiến thức và biết cách áp dụng vào thực tế.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Các giảng viên tại ChineMaster Edu đều được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm. Họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ kinh nghiệm thực tế, giúp học viên hiểu sâu và nhớ lâu.
Môi trường học tập thân thiện: Trung tâm tạo ra môi trường học tập thân thiện và tích cực, khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động lớp học và thực hành tiếng Trung mỗi ngày.
Kết quả đạt được
Nhờ áp dụng hệ thống tài liệu hiện đại và phương pháp giảng dạy linh hoạt, ChineMaster Edu đã đạt được nhiều kết quả tích cực:
Tỷ lệ học viên tốt nghiệp cao: Đa số học viên sau khi hoàn thành khóa học đều có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
Học viên đánh giá cao: Trung tâm nhận được nhiều đánh giá tích cực từ học viên về chất lượng giảng dạy và môi trường học tập.
Mở rộng quan hệ đối tác: ChineMaster Edu đã xây dựng được mạng lưới đối tác rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục và doanh nghiệp, tạo cơ hội cho học viên tiếp cận với các cơ hội việc làm và trao đổi văn hóa.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã chứng minh được chất lượng đào tạo của mình thông qua việc áp dụng tác phẩm Hán ngữ và tài liệu chuyên ngành vào giảng dạy. Với phương pháp hiện đại và môi trường học tập thân thiện, trung tâm đang ngày càng khẳng định vị trí của mình trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Đây không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập mang tính cách mạng, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho người học.
Tác phẩm nổi bật trong lòng học viên
Tác phẩm này là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ giáo trình đồ sộ và được đánh giá cao trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với định dạng ebook tiếng Trung, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tập của những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và pháp lý, nơi mà từ vựng chuyên ngành đóng vai trò then chốt. Nội dung giáo trình tập trung vào các từ vựng, cụm từ và cách diễn đạt chuyên biệt, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào thực tiễn công việc.
Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên không chỉ đến từ chất lượng nội dung mà còn bởi cách trình bày khoa học, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao. Các học viên tại ChineMaster đã bày tỏ sự hài lòng khi sử dụng giáo trình, với nhiều phản hồi cho rằng cuốn sách đã giúp họ xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, từ đó tự tin hơn trong việc giao tiếp và xử lý các tình huống thực tế liên quan đến kế toán và hợp đồng.
Giá trị vượt trội của giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng mang lại lợi ích to lớn cho người học nhờ vào các đặc điểm nổi bật sau:
Tập trung vào từ vựng chuyên ngành: Giáo trình cung cấp danh sách từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và hợp đồng, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng và chính xác.
Tính ứng dụng thực tiễn: Các ví dụ minh họa và bài tập thực hành được thiết kế sát với các tình huống thực tế, từ việc soạn thảo hợp đồng đến lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.
Hỗ trợ học tập linh hoạt: Với định dạng ebook, học viên có thể dễ dàng truy cập giáo trình mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn của những người đi làm.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo kết hợp các phương pháp học tập hiện đại, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu được ngữ cảnh sử dụng, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Vai trò của ChineMaster trong việc lan tỏa giá trị giáo trình
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa tác phẩm này đến gần hơn với cộng đồng học viên. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ChineMaster đã tạo điều kiện thuận lợi để học viên tiếp cận và áp dụng giáo trình một cách hiệu quả. Các khóa học tại trung tâm được thiết kế dựa trên nội dung của giáo trình, kết hợp với các hoạt động thực hành nhóm và thảo luận, giúp học viên nhanh chóng làm chủ kiến thức.
Sự hưởng ứng tích cực từ học viên tại ChineMaster là minh chứng rõ nét cho chất lượng của giáo trình cũng như uy tín của trung tâm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Nhiều học viên đã chia sẻ rằng, nhờ vào giáo trình này, họ không chỉ cải thiện vốn từ vựng mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia, nơi tiếng Trung chuyên ngành đang ngày càng được đánh giá cao.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính đột phá, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành một cách toàn diện. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, giáo trình đã và đang trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu của hàng trăm học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước Đột Phá Trong Học Tập Chuyên Ngành Tại ChineMaster MASTEREDU
Ngay từ những ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt và sự hưởng ứng tích cực từ đông đảo học viên đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành.
Đây không chỉ đơn thuần là một cuốn giáo trình, mà còn là một tác phẩm mang tính chiến lược và ứng dụng thực tiễn cao, giúp học viên từng bước nắm vững hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán hợp đồng, đồng thời củng cố khả năng ứng dụng ngôn ngữ vào môi trường làm việc thực tế, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán – tài chính – thương mại quốc tế.
Một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Điểm nổi bật của tác phẩm này chính là việc nó thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn – một hệ thống giáo trình tiếng Trung được đánh giá cao nhất hiện nay về độ chuyên sâu, tính ứng dụng thực tiễn, và sự phân hóa theo từng lĩnh vực ngành nghề.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng chính là một phần nhỏ trong hệ sinh thái học liệu đồ sộ ấy, nhưng lại có giá trị to lớn đối với các học viên đang theo học chuyên ngành kế toán có sử dụng tiếng Trung.
Tăng tốc khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành
Với lối trình bày khoa học – dễ hiểu – dễ áp dụng, giáo trình này giúp học viên:
Hiểu rõ và ghi nhớ nhanh chóng các thuật ngữ chuyên ngành kế toán liên quan đến hợp đồng như: hợp đồng mua bán, hợp đồng cung ứng, điều khoản thanh toán, điều khoản phạt hợp đồng, v.v.
Luyện tập khả năng phản xạ ngôn ngữ thông qua các tình huống thực tiễn, ví dụ: đàm phán hợp đồng, lập báo cáo tài chính liên quan đến hợp đồng, kiểm tra điều khoản kế toán trong hợp đồng thương mại, v.v.
Nâng cao năng lực giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp và kế toán thực tế.
Ebook chuyên ngành – Linh hoạt và tiện lợi
Với định dạng ebook, tác phẩm này mang lại sự linh hoạt tối đa cho người học trong quá trình tiếp cận tài liệu ở bất kỳ đâu, bất kỳ thời gian nào. Học viên hoàn toàn có thể học trên máy tính, điện thoại, máy tính bảng mà không cần mang theo sách giấy cồng kềnh, thuận tiện cho việc ôn tập mọi lúc mọi nơi.
Sự đồng hành mạnh mẽ của hệ thống ChineMaster MASTEREDU
Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm này còn được kết hợp trực tiếp vào chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán hợp đồng, giúp học viên học lý thuyết – thực hành – ứng dụng ngay trong lớp học.
Đây cũng là tài liệu chủ chốt trong các khóa học tiếng Trung kế toán định kỳ hàng tháng do chính Thầy Vũ – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, với nội dung luôn cập nhật theo xu hướng mới nhất trong ngành nghề và chuẩn đầu ra HSK – HSKK.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng không chỉ là một cuốn ebook thông thường, mà là một bước đột phá trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ chuyên ngành cho người học tiếng Trung tại Việt Nam. Tác phẩm là minh chứng rõ nét cho sự tận tâm và chuyên môn vững chắc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đồng thời khẳng định uy tín và chất lượng đào tạo vượt trội của Hệ thống trung tâm ChineMaster MASTEREDU.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những cuốn sách tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, một trong những cơ sở đào tạo uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Cuốn giáo trình này tập trung vào lĩnh vực kế toán và hợp đồng, cung cấp cho người học kiến thức chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực này. Với nội dung thiết thực và cách trình bày rõ ràng, cuốn sách giúp người học nắm vững kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để ứng dụng trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
Tác phẩm được lưu trữ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ, tạo điều kiện thuận lợi cho người học truy cập và sử dụng.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, luôn cam kết mang lại cho người học những giá trị tốt nhất. Việc sử dụng cuốn giáo trình này trong hệ thống đào tạo của ChineMaster giúp người học tiếp cận với phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập quý giá cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và hợp đồng. Sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và kỹ năng ngôn ngữ giúp người học tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu độc quyền tại ChineMaster
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành hiếm hoi được biên soạn bài bản, chuyên sâu, và thực tiễn, đáp ứng trực tiếp nhu cầu học tiếng Trung theo lĩnh vực kế toán và hợp đồng. Tác phẩm này hiện đang được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đào tạo tiếng Trung của ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, đặc biệt nổi bật tại khu vực Quận Thanh Xuân.
Sách tiếng Trung chuyên ngành kế toán – Độc quyền từ ChineMaster
Khác với các tài liệu phổ thông tràn lan trên mạng, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng là sản phẩm trí tuệ được Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và phát triển dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn tại các lớp chuyên ngành tiếng Trung thương mại, kế toán, và pháp lý trong môi trường doanh nghiệp. Nội dung giáo trình mang tính ứng dụng cao, tập trung vào các nhóm từ vựng chuyên biệt như:
Từ vựng kế toán tổng hợp, kế toán thuế, kế toán công nợ
Thuật ngữ hợp đồng mua bán, hợp đồng lao động, hợp đồng thương mại
Mẫu câu giao tiếp trong phòng kế toán, công ty Trung Quốc, phòng pháp chế
Toàn bộ hệ thống bài học đều được thiết kế có hệ thống, logic, và dễ theo dõi, giúp học viên tiếp cận từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao.
Tài liệu lưu trữ chính thức trên các Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Tác phẩm này được bảo vệ bản quyền nghiêm ngặt, chỉ được lưu hành và sử dụng chính thức trong hệ thống diễn đàn và nền tảng học tập trực tuyến của ChineMaster, bao gồm:
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây là những diễn đàn học thuật lớn, nơi các học viên tiếng Trung có thể tìm kiếm, trao đổi và cập nhật liên tục các bài giảng, tài liệu và nội dung học độc quyền chỉ có tại hệ thống ChineMaster.
ChineMaster EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, chuyên cung cấp:
Các khóa học tiếng Trung chuyên ngành độc quyền (kế toán, tài chính, thương mại, y khoa…)
Giáo trình MÃ NGUỒN ĐÓNG – thiết kế riêng, không sao chép, không đại trà
Môi trường học tập chuyên nghiệp, bài bản và được đầu tư bài bản cả về nội dung và công nghệ
Đội ngũ giảng viên chất lượng cao đứng đầu là Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành kế toán và hợp đồng được biên soạn bài bản, thực tiễn và đặc biệt chỉ có tại một đơn vị đào tạo uy tín, thì Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy trải nghiệm ngay tại hệ thống trung tâm ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK, nơi hội tụ những tinh hoa giáo dục tiếng Trung hàng đầu Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là trung tâm uy tín hàng đầu, được đánh giá là top 1 về chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của giáo trình
Giáo trình này được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và hợp đồng, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của các học viên. Nội dung giáo trình được biên soạn một cách bài bản, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và áp dụng từ vựng vào thực tế. Tác phẩm không chỉ là tài liệu giảng dạy mà còn là nguồn tham khảo quý giá cho những ai muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính.
Vai trò trong hệ thống ChineMaster
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, với thương hiệu Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, đã tích hợp giáo trình này vào chương trình đào tạo chuyên sâu. Trung tâm nổi tiếng với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên chất lượng và cơ sở vật chất tiên tiến. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được sử dụng như một công cụ cốt lõi, giúp học viên đạt được các chứng chỉ HSK và nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn uy tín như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này không chỉ là nơi lưu giữ tài liệu mà còn là không gian để học viên và những người yêu thích tiếng Trung giao lưu, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm. Các diễn đàn này đã góp phần lan tỏa giá trị của giáo trình, giúp hàng ngàn học viên tiếp cận với nguồn tri thức chất lượng.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện
CHINEMASTER EDU được biết đến như hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Với sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học đa dạng mà còn xây dựng một cộng đồng học tiếng Trung sôi động. Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng là minh chứng cho sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy Vũ trong việc phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối đưa tiếng Trung chuyên ngành đến gần hơn với học viên Việt Nam. Với sự hỗ trợ của Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang khẳng định vai trò quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng – Cánh cửa mở ra thế giới chuyên ngành tiếng Trung
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đặc biệt, lĩnh vực kế toán và hợp đồng – những mảng quan trọng trong hoạt động kinh doanh – đòi hỏi người làm nghề không chỉ thành thạo nghiệp vụ mà còn phải có vốn từ vựng tiếng Trung chuyên sâu để giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả. Chính vì thế, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ ra đời như một người bạn đồng hành không thể thiếu.
Sự khác biệt từ một giáo trình chuyên biệt
Không giống những cuốn sách tiếng Trung thông thường, giáo trình này được xây dựng với tâm huyết và sự am hiểu sâu sắc về cả ngôn ngữ lẫn ngành nghề kế toán – hợp đồng. Từng từ vựng, từng cụm từ được chọn lọc kỹ lưỡng, không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mà còn được đặt trong bối cảnh thực tế, giúp người học dễ dàng hình dung và vận dụng.
Với cách trình bày rõ ràng, khoa học, giáo trình không chỉ giúp người học tiếp cận hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn trang bị kỹ năng đọc hiểu, viết hợp đồng, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung một cách bài bản. Đây là điểm mạnh khiến tác phẩm trở thành tài liệu được ưu tiên sử dụng tại nhiều trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp.
ChineMaster – Nơi kiến thức được lan tỏa và phát triển
Tại Hà Nội, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK đã lựa chọn giáo trình của Nguyễn Minh Vũ làm nền tảng giảng dạy chính. Trung tâm nổi tiếng với phương pháp đào tạo hiện đại, đội ngũ giảng viên tận tâm và môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp.
Việc áp dụng giáo trình này không chỉ giúp học viên nâng cao vốn từ chuyên ngành mà còn tạo điều kiện thực hành, trao đổi và giải đáp thắc mắc trực tiếp với các chuyên gia. Nhờ đó, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn phát triển kỹ năng mềm cần thiết trong môi trường làm việc quốc tế.
Giá trị lan tỏa trên các diễn đàn chuyên ngành
Không dừng lại ở việc giảng dạy trực tiếp, tác phẩm còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster Forum, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ… Đây là nguồn tài nguyên quý giá cho cộng đồng học tiếng Trung trên toàn quốc, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng tài liệu một cách thuận tiện.
Kết nối giữa ngôn ngữ và nghề nghiệp
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng không chỉ là một cuốn sách mà còn là cầu nối giữa ngôn ngữ và nghề nghiệp. Với tài liệu này, người học có thể tự tin bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp, tự tin thương thuyết hợp đồng, đọc hiểu báo cáo tài chính và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán và hợp đồng, tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ cùng hệ thống trung tâm ChineMaster chính là người bạn đồng hành tin cậy, mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn và giúp người học vững bước trên con đường phát triển bản thân trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Hợp Đồng – Bí Kíp Cho Dân Kế Toán
Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hợp đồng? Bạn mơ ước đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành một cách trôi chảy? Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục ngôn ngữ đầy thách thức này. Cuốn sách này không chỉ cung cấp cho bạn vốn từ vựng phong phú mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hợp đồng không chỉ mở ra cánh cửa cho sự nghiệp của bạn mà còn giúp bạn tiếp cận với những cơ hội việc làm hấp dẫn. Hãy tưởng tượng bạn có thể dễ dàng đọc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng bằng tiếng Trung, thương lượng với đối tác nước ngoài một cách tự tin. Đó chính là sức mạnh mà cuốn giáo trình Hán ngữ này mang lại.
Chinh Phục Tiếng Trung Kế Toán, Hợp Đồng Cùng Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đã chắt lọc những kiến thức tinh túy nhất vào cuốn giáo trình Hán ngữ này. Cuốn sách được biên soạn một cách khoa học, logic, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng. Không chỉ đơn thuần là liệt kê từ vựng, giáo trình còn cung cấp các ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Học Tiếng Trung Kế Toán Ở Đâu Uy Tín?
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín để học tập? Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân là lựa chọn hàng đầu tại Hà Nội. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập hiệu quả nhất. Trung tâm tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, giúp hàng ngàn học viên chinh phục thành công ngôn ngữ này.
Tài Nguyên Học Tập Online Phong Phú
Không chỉ dừng lại ở giáo trình Hán ngữ, bạn còn có thể truy cập vào kho tài nguyên học tập online phong phú trên các diễn đàn tiếng Trung ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Đây là nơi bạn có thể giao lưu, học hỏi kinh nghiệm từ cộng đồng học viên, chia sẻ những khó khăn và cùng nhau tiến bộ.
CHINEMASTER EDU: Hệ Thống Đào Tạo Tiếng Trung Toàn Diện
CHINEMASTER EDU là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam. Với chương trình học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, CHINEMASTER EDU đáp ứng mọi nhu cầu học tập của bạn. Đến với CHINEMASTER EDU, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Giáo Trình Hán Ngữ: Cầu Nối Đến Thành Công
Cuốn giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hợp Đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là cầu nối giúp bạn đến gần hơn với thành công trong lĩnh vực kế toán, hợp đồng. Hãy để ChineMaster đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung.
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán, Hợp Đồng: Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Cơ Hội
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán, hợp đồng không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành mà còn mở ra vô vàn cơ hội việc làm hấp dẫn. Trong thời đại hội nhập quốc tế, nhu cầu về nhân lực thành thạo tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao. Đây chính là thời điểm vàng để bạn đầu tư vào việc học tiếng Trung và nâng cao giá trị bản thân.
Lợi Ích Của Việc Học Tiếng Trung Chuyên Ngành
Học tiếng Trung chuyên ngành mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Bạn có thể tự tin giao tiếp với đối tác nước ngoài, đàm phán hợp đồng, đọc hiểu báo cáo tài chính. Hơn nữa, việc thành thạo tiếng Trung còn giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ, tiếp cận với những cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Học phí tại ChineMaster như thế nào?
Học phí tại ChineMaster được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng học viên. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với trung tâm để được tư vấn chi tiết về các khóa học và chương trình ưu đãi.
Giáo trình Hán ngữ của thầy Nguyễn Minh Vũ có phù hợp với người mới bắt đầu không?
Giáo trình Hán ngữ của thầy Nguyễn Minh Vũ được biên soạn khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung.
Tôi có thể mua giáo trình Hán ngữ ở đâu?
Bạn có thể mua giáo trình Hán ngữ tại các nhà sách lớn hoặc liên hệ trực tiếp với Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hợp đồng. Hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và đạt được kết quả tốt nhất.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một nguồn tài liệu quan trọng trong việc giảng dạy và học tập tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và hợp đồng. Tác phẩm này không chỉ được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, một trong những trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội, mà còn được lưu trữ và chia sẻ trên nhiều diễn đàn tiếng Trung lớn, thể hiện sự công nhận và đánh giá cao từ cộng đồng người học và giảng dạy tiếng Trung.
Giá trị nổi bật của giáo trình:
Tính chuyên sâu: Giáo trình tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và hợp đồng, một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn cao. Điều này giúp người học nhanh chóng nắm bắt được các thuật ngữ và kiến thức cần thiết để làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Tính ứng dụng cao: Nội dung giáo trình được xây dựng dựa trên thực tiễn công việc, giúp người học có thể áp dụng ngay vào các tình huống thực tế.
Tính hệ thống: Giáo trình được biên soạn một cách khoa học và logic, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nắm bắt kiến thức một cách hiệu quả.
Sự đóng góp cho cộng đồng: Việc giáo trình được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung như ChineMaster Forum, MASTEREDU, và ChineseHSK cho thấy sự đóng góp của tác giả Nguyễn Minh Vũ vào việc phát triển cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành.
Sự lan tỏa và ảnh hưởng:
Sự phổ biến của giáo trình tại ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, một trung tâm uy tín tại Hà Nội, là minh chứng cho chất lượng và hiệu quả của tác phẩm.
Việc lưu trữ và chia sẻ giáo trình trên các diễn đàn lớn cho thấy sự đánh giá cao từ cộng đồng người học và giảng dạy tiếng Trung.
Sự lan tỏa này góp phần vào việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm có giá trị cao, góp phần quan trọng vào việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Sự phổ biến và ảnh hưởng của giáo trình là minh chứng cho chất lượng và hiệu quả của tác phẩm.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tập quan trọng dành cho người học tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán và hợp đồng thương mại. Cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành một cách hệ thống mà còn giúp người học nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế liên quan đến công việc kế toán và soạn thảo hợp đồng.
Đặc điểm nổi bật của giáo trình
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Tập trung vào các thuật ngữ kế toán và hợp đồng phổ biến, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Được biên soạn theo cách tiếp cận trực quan, giúp người học tiếp thu kiến thức nhanh chóng.
Ứng dụng thực tiễn cao: Bao gồm các tình huống giao tiếp trong kế toán và hợp đồng để người học có thể thực hành ngay.
Hệ thống đào tạo ChineMaster
Giáo trình này là một phần quan trọng trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội. ChineMaster không chỉ nổi tiếng với chất lượng giảng dạy mà còn có một hệ thống diễn đàn chuyên sâu như Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Những diễn đàn này là nơi lưu trữ và thảo luận sâu về giáo trình, giúp người học trao đổi và cập nhật kiến thức liên tục.
Vai trò của giáo trình trong học tập
Với sự phát triển mạnh mẽ của tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và kế toán, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hợp đồng trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn biết cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Đây là một tài liệu hữu ích không chỉ dành cho sinh viên mà còn cho những người đang làm việc trong lĩnh vực kế toán có nhu cầu sử dụng tiếng Trung.