Thứ Hai, Tháng 2 10, 2025
Trang chủHọc Từ vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics" là một tác phẩm nổi bật được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp độ (HSK 123, HSK 456, HSK 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” là một tác phẩm nổi bật được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp độ (HSK 123, HSK 456, HSK 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics được xây dựng dựa trên hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, với nội dung được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành thương mại và logistics. Đây là tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này, từ nhập khẩu, xuất khẩu đến quản lý chuỗi cung ứng và vận tải.

Điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm các từ và cụm từ chuyên dụng trong thương mại quốc tế, quản lý logistics, và các khâu vận hành chuỗi cung ứng.

Phân chia theo chủ đề: Từ vựng được trình bày rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể như vận tải biển, kho bãi, giao nhận, xuất nhập khẩu, và thương mại điện tử.

Ứng dụng thực tiễn: Nội dung sách gắn liền với các tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc và giao tiếp hàng ngày.

Hỗ trợ luyện thi: Đáp ứng nhu cầu của học viên đang ôn thi chứng chỉ HSK và HSKK, đặc biệt là những cấp độ cao như HSK 789 và HSKK cao cấp.

Với phong cách biên soạn khoa học và dễ hiểu, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” không chỉ là tài liệu học tập hữu ích mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao, giúp người học tự tin hơn trong việc chinh phục tiếng Trung và ứng dụng hiệu quả vào lĩnh vực thương mại – logistics.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics hứa hẹn sẽ trở thành bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình học tập và phát triển sự nghiệp của bạn.

Hơn nữa, cuốn sách được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chăm chút tỉ mỉ từ nội dung đến hình thức, đảm bảo phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến các chuyên gia đã có kinh nghiệm trong ngành. Những điểm nhấn quan trọng như phần giải thích chi tiết, ví dụ minh họa thực tế, và các bài tập thực hành được tích hợp sẽ giúp bạn không chỉ hiểu rõ ý nghĩa mà còn vận dụng linh hoạt từ vựng trong các tình huống cụ thể.

Ngoài ra, cuốn sách còn là tài liệu lý tưởng để hỗ trợ:

Học viên chuyên ngành tiếng Trung thương mại: Cung cấp vốn từ vựng sát với thực tiễn ngành nghề.

Nhà quản lý và nhân viên trong ngành logistics: Trang bị khả năng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả với đối tác nước ngoài.

Người đang học và luyện thi HSK, HSKK: Giúp củng cố từ vựng chuyên ngành, mở rộng kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Niềm tin của hàng ngàn học viên tiếng Trung

Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong việc đào tạo và nghiên cứu tiếng Trung, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người sáng lập nên hệ thống giáo trình độc quyền mà còn là người truyền cảm hứng học tập cho hàng ngàn học viên trên khắp cả nước. Các khóa học của Thầy Vũ, từ tiếng Trung thương mại, kế toán, đến logistics, luôn được đánh giá cao bởi sự thực tế, ứng dụng và chuyên sâu.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” là minh chứng cho tâm huyết và sự chuyên nghiệp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc mang lại những giá trị học thuật thiết thực và hiệu quả nhất. Đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua đối với những ai đang muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành logistics và thương mại quốc tế.

Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics để sẵn sàng bứt phá trong hành trình học tập và sự nghiệp của bạn!

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu cực kỳ hữu ích và thực dụng đối với những ai đang học tiếng Trung, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực thương mại và logistics. Cuốn sách không chỉ cung cấp cho người học một kho từ vựng phong phú và chuyên sâu về ngành logistics mà còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, nơi tiếng Trung ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong các giao dịch thương mại.

Tính thực dụng của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

Chuyên sâu về lĩnh vực Logistics: Cuốn sách tập trung vào những thuật ngữ và từ vựng đặc thù của ngành logistics, từ việc vận chuyển hàng hóa, quản lý kho bãi, cho đến các quy trình thủ tục hải quan và vận tải quốc tế. Những từ ngữ này rất quan trọng trong công việc giao tiếp hàng ngày của các chuyên gia trong lĩnh vực này, giúp họ nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Tăng cường khả năng giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế: Với sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động thương mại và logistics giữa Trung Quốc và các quốc gia khác, việc biết và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung giúp người học có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc đàm phán, hợp đồng và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Cuốn sách này không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn cung cấp nhiều ví dụ thực tiễn, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.

Giúp học viên hiểu rõ các quy trình, thủ tục trong logistics: Một yếu tố nổi bật trong cuốn sách là khả năng cung cấp cái nhìn tổng quan về các quy trình trong logistics từ góc độ ngôn ngữ, giúp học viên hiểu rõ hơn về các bước trong một quy trình làm việc và dễ dàng tiếp cận với các tài liệu tiếng Trung liên quan.

Ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống: Sách không chỉ đơn thuần là một danh sách các từ vựng, mà còn hướng dẫn người học cách sử dụng các từ ngữ này trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Điều này làm tăng tính ứng dụng của cuốn sách trong công việc thực tế và giúp người học xây dựng vốn từ vựng linh hoạt hơn.

Sử dụng bộ giáo trình chuẩn: Cuốn sách được biên soạn theo phương pháp của tác giả Nguyễn Minh Vũ, dựa trên những kinh nghiệm thực tế của ông trong việc giảng dạy tiếng Trung cho các học viên, đặc biệt là trong các lĩnh vực thương mại và kinh doanh. Bộ giáo trình này nổi bật với sự dễ hiểu và logic, giúp người học dễ dàng tiếp cận và tiếp thu kiến thức.

“Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà là một công cụ thiết thực và hiệu quả dành cho những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành logistics. Nó giúp người học vừa nắm vững lý thuyết vừa ứng dụng vào thực tế công việc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là với các công ty Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp hoạt động trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội hiện đang đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày. Tác phẩm này được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành hệ thống trung tâm, phát triển để cung cấp một nguồn tài liệu phong phú, hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành logistics và thương mại.

Việc sử dụng bộ từ vựng này không chỉ giúp học viên làm quen với những thuật ngữ đặc thù trong ngành mà còn tạo điều kiện cho họ cải thiện khả năng giao tiếp thực tế, phục vụ công việc trong môi trường thương mại quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực logistics. Bộ giáo trình này được thiết kế chi tiết, dễ hiểu và dễ áp dụng trong thực tế, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và vận dụng vào các tình huống giao tiếp công việc.

Với mục tiêu cung cấp chất lượng đào tạo toàn diện, trung tâm không ngừng hoàn thiện các tài liệu học, đồng thời cập nhật phương pháp giảng dạy phù hợp để học viên có thể tự tin và thành thạo tiếng Trung trong ngành thương mại và logistics.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tiếp tục phát huy hiệu quả với việc ứng dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics vào các chương trình đào tạo chuyên sâu. Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên làm quen với từ vựng chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế trong lĩnh vực thương mại và logistics, từ việc ký kết hợp đồng, đàm phán, cho đến giao tiếp với đối tác, khách hàng trong và ngoài nước.

Một trong những điểm mạnh của hệ thống trung tâm là phương pháp giảng dạy linh hoạt và thực tiễn. Ngoài việc học từ vựng, học viên còn được tham gia các bài tập tình huống mô phỏng các cuộc họp, cuộc gọi thương mại, hay quy trình giao nhận hàng hóa, giúp họ thực hành trực tiếp và tự tin hơn trong công việc.

Bên cạnh đó, các lớp học tại trung tâm được tổ chức theo từng nhóm nhỏ, tạo điều kiện cho học viên giao tiếp và trao đổi trực tiếp với giảng viên và bạn học. Điều này giúp tăng khả năng tương tác, đồng thời giúp học viên hiểu rõ hơn về sự vận hành của các thuật ngữ, từ vựng trong bối cảnh thực tế của ngành logistics.

Ngoài việc học tiếng Trung, học viên cũng được giới thiệu các kiến thức bổ sung về văn hóa, phong tục, và các quy tắc thương mại đặc trưng của Trung Quốc, điều này mang lại cho học viên cái nhìn tổng quan và sâu sắc về môi trường làm việc trong lĩnh vực này.

Với sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cùng với tài liệu học chất lượng cao, học viên tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn cảm thấy tự tin và sẵn sàng ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế trong lĩnh vực thương mại và logistics.

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Công cụ học tập hiệu quả tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Nguyễn Minh Vũ, một tên tuổi quen thuộc trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, đã ghi dấu ấn với nhiều tác phẩm chất lượng, trong đó nổi bật là cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics”. Đây là một trong những tài liệu học tập không thể thiếu, được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – một trung tâm đào tạo uy tín tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Nội dung nổi bật của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

Cuốn sách tập trung vào lĩnh vực tiếng Trung thương mại và logistics – một mảng kiến thức quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Nội dung sách bao gồm:

Danh sách từ vựng chuyên ngành được hệ thống hóa theo chủ đề, giúp học viên dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Các mẫu câu giao tiếp thực tiễn sử dụng trong môi trường thương mại và logistics.

Phần giải thích chi tiết bằng tiếng Việt, giúp người học nắm bắt ý nghĩa từ vựng và cách sử dụng chính xác.

Tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là công cụ hỗ trợ tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, hay logistics.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics Ứng dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tọa lạc tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, là đơn vị đi đầu trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên sâu. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ được trung tâm này tích hợp vào chương trình đào tạo để:

Cung cấp kiến thức từ vựng chuyên ngành logistics cho học viên.

Hỗ trợ luyện thi HSKK và các kỳ thi tiếng Trung quốc tế khác.

Nâng cao kỹ năng giao tiếp thương mại và viết tài liệu chuyên môn.

Lý do sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics được đánh giá cao

Tính thực tiễn cao: Nội dung sách bám sát nhu cầu thực tế của các ngành nghề.

Dễ học, dễ nhớ: Phương pháp trình bày logic, khoa học.

Đội ngũ giảng viên uy tín: CHINEMASTER có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tình hướng dẫn học viên sử dụng tài liệu hiệu quả.

Với những giá trị mà sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” mang lại, cùng sự hỗ trợ từ Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, người học có thể tự tin chinh phục tiếng Trung thương mại và ứng dụng vào công việc thực tế. Đây thực sự là một tác phẩm không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực này.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

STTTừ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1物流 (wù liú) – Logistics – Logistics
2供应链 (gōng yìng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng
3仓库 (cāng kù) – Warehouse – Kho hàng
4库存 (kù cún) – Inventory – Tồn kho
5分销 (fēn xiāo) – Distribution – Phân phối
6快递 (kuài dì) – Express Delivery – Chuyển phát nhanh
7包装 (bāo zhuāng) – Packaging – Đóng gói
8装卸 (zhuāng xiè) – Loading and Unloading – Bốc xếp
9海运 (hǎi yùn) – Sea Freight – Vận tải đường biển
10空运 (kōng yùn) – Air Freight – Vận tải hàng không
11陆运 (lù yùn) – Land Freight – Vận tải đường bộ
12集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container
13清关 (qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan
14运费 (yùn fèi) – Freight – Cước phí vận chuyển
15货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải
16装船单据 (zhuāng chuán dān jù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển
17交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
18运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải
19国际贸易 (guó jì mào yì) – International Trade – Thương mại quốc tế
20订单 (dìng dān) – Order – Đơn hàng
21合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng
22多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức
23货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa
24运单 (yùn dān) – Waybill – Vận đơn
25报关 (bào guān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
26配送 (pèi sòng) – Delivery – Giao hàng
27中转 (zhōng zhuǎn) – Transshipment – Trung chuyển
28货主 (huò zhǔ) – Shipper – Chủ hàng
29收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng
30港口 (gǎng kǒu) – Port – Cảng
31装运 (zhuāng yùn) – Shipment – Vận chuyển
32运载能力 (yùn zài néng lì) – Carrying Capacity – Khả năng chuyên chở
33堆场 (duī chǎng) – Yard – Bãi chứa hàng
34货运量 (huò yùn liàng) – Cargo Volume – Lượng hàng hóa vận chuyển
35拖车 (tuō chē) – Trailer – Xe kéo hàng
36起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng
37目的港 (mù dì gǎng) – Port of Destination – Cảng đích
38货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo Manifest – Bảng kê hàng hóa
39进口 (jìn kǒu) – Import – Nhập khẩu
40出口 (chū kǒu) – Export – Xuất khẩu
41运送时间 (yùn sòng shí jiān) – Transit Time – Thời gian vận chuyển
42装载量 (zhuāng zài liàng) – Loading Capacity – Sức tải
43滞留费 (zhì liú fèi) – Demurrage – Phí lưu bãi
44仓储费 (cāng chú fèi) – Storage Fee – Phí lưu kho
45交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery Terms – Điều kiện giao hàng
46货代 (huò dài) – Freight Agent – Đại lý vận tải
47装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Dockworker – Công nhân bốc xếp
48物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics Cost – Chi phí logistics
49船期 (chuán qī) – Sailing Schedule – Lịch tàu chạy
50陆运司机 (lù yùn sī jī) – Truck Driver – Tài xế vận tải đường bộ
51干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Mainline Transport – Vận tải tuyến chính
52支线运输 (zhī xiàn yùn shū) – Feeder Transport – Vận tải nhánh
53自提 (zì tí) – Self-Pickup – Tự lấy hàng
54海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
55联运单据 (lián yùn dān jù) – Combined Transport Document – Chứng từ vận tải liên hợp
56门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-Door Service – Dịch vụ tận nơi
57报价单 (bào jià dān) – Quotation – Báo giá
58转运 (zhuǎn yùn) – Transit – Trung chuyển hàng hóa
59装货港 (zhuāng huò gǎng) – Loading Port – Cảng bốc hàng
60卸货港 (xiè huò gǎng) – Unloading Port – Cảng dỡ hàng
61海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển
62空运提单 (kōng yùn tí dān) – Airway Bill (AWB) – Vận đơn hàng không
63装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng
64确认单 (què rèn dān) – Confirmation Sheet – Phiếu xác nhận
65拖车费 (tuō chē fèi) – Trucking Fee – Phí xe kéo
66文件处理费 (wén jiàn chǔ lǐ fèi) – Documentation Fee – Phí xử lý chứng từ
67运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight Collect – Cước phí trả sau
68运费预付 (yùn fèi yù fù) – Freight Prepaid – Cước phí trả trước
69冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold Chain Logistics – Logistics chuỗi lạnh
70内陆运输 (nèi lù yùn shū) – Inland Transport – Vận tải nội địa
71国际快递 (guó jì kuài dì) – International Express – Chuyển phát nhanh quốc tế
72物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics Park – Khu vực logistics
73港口费 (gǎng kǒu fèi) – Port Charges – Phí cảng
74保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
75滞箱费 (zhì xiāng fèi) – Container Detention Fee – Phí lưu container
76装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói
77起运地 (qǐ yùn dì) – Place of Origin – Nơi khởi hành
78目的地 (mù dì dì) – Place of Destination – Nơi đến
79物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi logistics
80外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign Trade Agent – Đại lý thương mại quốc tế
81电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – E-commerce – Thương mại điện tử
82合并运输 (hé bìng yùn shū) – Consolidated Transport – Vận tải hợp nhất
83分批装运 (fēn pī zhuāng yùn) – Partial Shipment – Giao hàng từng phần
84物流运输线 (wù liú yùn shū xiàn) – Logistics Transport Line – Tuyến vận chuyển logistics
85退货 (tuì huò) – Return Goods – Hàng trả lại
86物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics Information System – Hệ thống thông tin logistics
87中间商 (zhōng jiān shāng) – Middleman – Nhà trung gian
88仓库管理员 (cāng kù guǎn lǐ yuán) – Warehouse Manager – Quản lý kho
89运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển
90海关税费 (hǎi guān shuì fèi) – Customs Duties – Thuế hải quan
91运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport Network – Mạng lưới vận chuyển
92货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight Company – Công ty vận tải
93合约物流 (hé yuē wù liú) – Contract Logistics – Logistics hợp đồng
94第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-Party Logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba
95仓储管理 (cāng chú guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi
96物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics
97订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order Management – Quản lý đơn hàng
98出入库 (chū rù kù) – Inbound and Outbound – Xuất nhập kho
99承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển
100提货单 (tí huò dān) – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng
101货代公司 (huò dài gōng sī) – Freight Forwarding Company – Công ty giao nhận vận tải
102港口作业 (gǎng kǒu zuò yè) – Port Operations – Hoạt động cảng
103运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation Route – Tuyến vận tải
104关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan
105配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối
106物流软件 (wù liú ruǎn jiàn) – Logistics Software – Phần mềm logistics
107货物代理 (huò wù dài lǐ) – Cargo Agent – Đại lý hàng hóa
108出货 (chū huò) – Ship Out – Xuất hàng
109入库 (rù kù) – Stock In – Nhập kho
110运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Vehicle – Phương tiện vận chuyển
111国际货运 (guó jì huò yùn) – International Freight – Vận tải quốc tế
112运单号 (yùn dān hào) – Tracking Number – Mã vận đơn
113物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics Cost Analysis – Phân tích chi phí logistics
114货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo Handover – Giao nhận hàng hóa
115装箱货物 (zhuāng xiāng huò wù) – Containerized Goods – Hàng hóa đóng container
116冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – Reefer Container – Container lạnh
117跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-Border Logistics – Logistics xuyên biên giới
118装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading Equipment – Thiết bị bốc dỡ
119电子单据 (diàn zǐ dān jù) – Electronic Documents – Chứng từ điện tử
120货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
121定制物流 (dìng zhì wù liú) – Customized Logistics – Logistics tùy chỉnh
122流通加工 (liú tōng jiā gōng) – Distribution Processing – Gia công phân phối
123报关员 (bào guān yuán) – Customs Broker – Nhân viên khai báo hải quan
124物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics Efficiency – Hiệu suất logistics
125转运站 (zhuǎn yùn zhàn) – Transfer Station – Trạm trung chuyển
126空载 (kōng zài) – Empty Load – Chuyến hàng rỗng
127同步物流 (tóng bù wù liú) – Synchronized Logistics – Logistics đồng bộ
128货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Cargo Turnover – Vòng quay hàng hóa
129运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation Mode – Phương thức vận tải
130托盘 (tuō pán) – Pallet – Pallet
131集装箱船 (jí zhuāng xiāng chuán) – Container Ship – Tàu container
132物流协作 (wù liú xié zuò) – Logistics Collaboration – Hợp tác logistics
133分拣中心 (fēn jiǎn zhōng xīn) – Sorting Center – Trung tâm phân loại
134配载 (pèi zài) – Load Planning – Lập kế hoạch tải hàng
135海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí đường biển
136空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight Cost – Chi phí vận tải hàng không
137港务局 (gǎng wù jú) – Port Authority – Cơ quan quản lý cảng
138货车 (huò chē) – Freight Truck – Xe tải chở hàng
139装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Loading Manifest – Bảng kê hàng hóa lên tàu
140海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải
141物流技术 (wù liú jì shù) – Logistics Technology – Công nghệ logistics
142提单背书 (tí dān bèi shū) – Bill of Lading Endorsement – Ký hậu vận đơn
143收货条款 (shōu huò tiáo kuǎn) – Terms of Receipt – Điều khoản nhận hàng
144分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution Channel – Kênh phân phối
145限时送达 (xiàn shí sòng dá) – Time-Definite Delivery – Giao hàng đúng hạn
146长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-Distance Transport – Vận tải đường dài
147仓库面积 (cāng kù miàn jī) – Warehouse Area – Diện tích kho bãi
148配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution Network – Mạng lưới phân phối
149零担货运 (líng dān huò yùn) – Less Than Truckload (LTL) – Hàng lẻ
150整车货运 (zhěng chē huò yùn) – Full Truckload (FTL) – Hàng nguyên chuyến
151物流链 (wù liú liàn) – Logistics Chain – Chuỗi logistics
152仓储费用 (cāng chú fèi yòng) – Storage Costs – Chi phí lưu kho
153货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight Costs – Chi phí vận chuyển
154自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated Warehouse – Kho tự động hóa
155运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation Timeliness – Tính đúng hạn vận chuyển
156综合物流 (zōng hé wù liú) – Integrated Logistics – Logistics tích hợp
157货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Handling – Bốc dỡ hàng hóa
158配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery Timeliness – Tính đúng hạn giao hàng
159国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transportation – Vận tải quốc tế
160快递服务 (kuài dì fú wù) – Express Service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
161清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan
162运输规划 (yùn shū guī huà) – Transport Planning – Lập kế hoạch vận tải
163航线运输 (háng xiàn yùn shū) – Line Haul – Vận tải tuyến cố định
164集装箱租赁 (jí zhuāng xiāng zū lìn) – Container Leasing – Thuê container
165货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Goods Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
166运单管理 (yùn dān guǎn lǐ) – Waybill Management – Quản lý vận đơn
167国际物流服务 (guó jì wù liú fú wù) – International Logistics Service – Dịch vụ logistics quốc tế
168转运费 (zhuǎn yùn fèi) – Transshipment Fee – Phí trung chuyển
169单证 (dān zhèng) – Documentation – Chứng từ
170运单状态 (yùn dān zhuàng tài) – Waybill Status – Trạng thái vận đơn
171货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight Terminal – Bến hàng hóa
172大宗货物 (dà zōng huò wù) – Bulk Cargo – Hàng hóa số lượng lớn
173全程运输 (quán chéng yùn shū) – End-to-End Transportation – Vận tải toàn tuyến
174公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road Transport – Vận tải đường bộ
175海关流程 (hǎi guān liú chéng) – Customs Process – Quy trình hải quan
176物流战略 (wù liú zhàn lüè) – Logistics Strategy – Chiến lược logistics
177配货中心 (pèi huò zhōng xīn) – Dispatch Center – Trung tâm phân phối hàng hóa
178港口作业费 (gǎng kǒu zuò yè fèi) – Port Operation Fee – Phí hoạt động cảng
179货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo Allocation – Phân bổ hàng hóa
180分段运输 (fēn duàn yùn shū) – Segment Transport – Vận tải phân đoạn
181海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Shipping Route – Tuyến vận tải đường biển
182货运装卸区 (huò yùn zhuāng xiè qū) – Cargo Loading/Unloading Zone – Khu vực bốc dỡ hàng hóa
183船运代理 (chuán yùn dài lǐ) – Shipping Agent – Đại lý tàu biển
184快递单号 (kuài dì dān hào) – Express Tracking Number – Mã vận đơn chuyển phát nhanh
185货物堆场 (huò wù duī chǎng) – Cargo Yard – Bãi tập kết hàng hóa
186物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics Hub – Trung tâm logistics
187港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port Logistics – Logistics cảng
188货物清点 (huò wù qīng diǎn) – Cargo Inventory – Kiểm đếm hàng hóa
189包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging Material – Vật liệu đóng gói
190包裹服务 (bāo guǒ fú wù) – Parcel Service – Dịch vụ bưu kiện
191货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa
192运送时间 (yùn sòng shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
193中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transit Warehouse – Kho trung chuyển
194全自动分拣 (quán zì dòng fēn jiǎn) – Fully Automated Sorting – Phân loại tự động hoàn toàn
195航运时间表 (háng yùn shí jiān biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình vận tải
196装卸货平台 (zhuāng xiè huò píng tái) – Loading Dock – Sàn bốc dỡ hàng
197运输标签 (yùn shū biāo qiān) – Shipping Label – Nhãn vận chuyển
198包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packing Specification – Quy cách đóng gói
199运送范围 (yùn sòng fàn wéi) – Delivery Scope – Phạm vi giao hàng
200客户要求 (kè hù yāo qiú) – Customer Requirements – Yêu cầu khách hàng
201运输路径优化 (yùn shū lù jìng yōu huà) – Route Optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
202物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics Cost Control – Kiểm soát chi phí logistics
203集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container Terminal – Bến container
204装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng
205卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
206国际集装箱 (guó jì jí zhuāng xiāng) – International Container – Container quốc tế
207仓储服务 (cāng chú fú wù) – Warehousing Service – Dịch vụ lưu kho
208货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight Tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
209货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Cargo Import and Export – Xuất nhập khẩu hàng hóa
210物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics Provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
211仓储自动化 (cāng chú zì dòng huà) – Warehouse Automation – Tự động hóa kho bãi
212运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport Safety – An toàn vận chuyển
213货运审计 (huò yùn shěn jì) – Freight Audit – Kiểm toán vận chuyển
214交货凭证 (jiāo huò píng zhèng) – Proof of Delivery – Chứng nhận giao hàng
215国际航空运输 (guó jì háng kōng yùn shū) – International Air Transport – Vận tải hàng không quốc tế
216出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu
217进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu
218运货协议 (yùn huò xié yì) – Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển
219运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
220货物盘点 (huò wù pán diǎn) – Cargo Inventory Check – Kiểm kê hàng hóa
221交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Period – Thời gian giao hàng
222承运协议 (chéng yùn xié yì) – Carrier Agreement – Thỏa thuận với nhà vận chuyển
223配送优先级 (pèi sòng yōu xiān jí) – Delivery Priority – Mức ưu tiên giao hàng
224港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port Charges – Phí cảng
225客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer Satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
226托运合同 (tuō yùn hé tong) – Consignment Contract – Hợp đồng gửi hàng
227仓库操作员 (cāng kù cāo zuò yuán) – Warehouse Operator – Nhân viên vận hành kho
228空运时效 (kōng yùn shí xiào) – Air Freight Timeliness – Thời gian vận tải hàng không
229货物集拼 (huò wù jí pīn) – Cargo Consolidation – Gom hàng hóa
230装卸时间 (zhuāng xiè shí jiān) – Loading/Unloading Time – Thời gian bốc dỡ hàng
231物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics Data Analysis – Phân tích dữ liệu logistics
232货物跟踪平台 (huò wù gēn zōng píng tái) – Cargo Tracking Platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa
233仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse Capacity – Sức chứa kho
234货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo Transshipment – Chuyển tải hàng hóa
235物流成本节约 (wù liú chéng běn jié yuē) – Logistics Cost Savings – Tiết kiệm chi phí logistics
236仓库分布 (cāng kù fēn bù) – Warehouse Distribution – Phân bố kho bãi
237货运交付 (huò yùn jiāo fù) – Freight Delivery – Giao hàng vận tải
238自动分拣机 (zì dòng fēn jiǎn jī) – Automated Sorting Machine – Máy phân loại tự động
239海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
240仓库温控 (cāng kù wēn kòng) – Warehouse Temperature Control – Kiểm soát nhiệt độ kho
241运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport Capacity – Năng lực vận tải
242装货优先级 (zhuāng huò yōu xiān jí) – Loading Priority – Mức độ ưu tiên xếp hàng
243物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics
244商品代码 (shāng pǐn dài mǎ) – Product Code – Mã sản phẩm
245集装箱吊机 (jí zhuāng xiāng diào jī) – Container Crane – Cần cẩu container
246全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
247装运时间 (zhuāng yùn shí jiān) – Shipment Time – Thời gian vận chuyển
248短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-Distance Transport – Vận tải quãng ngắn
249出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
250运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport Compliance – Tuân thủ quy định vận tải
251货运许可证 (huò yùn xǔ kě zhèng) – Freight Permit – Giấy phép vận tải hàng hóa
252库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho
253数据共享 (shù jù gòng xiǎng) – Data Sharing – Chia sẻ dữ liệu
254运输枢纽 (yùn shū shū niǔ) – Transport Hub – Trung tâm vận tải
255合同物流 (hé tóng wù liú) – Contract Logistics – Logistics hợp đồng
256运费计算器 (yùn fèi jì suàn qì) – Freight Calculator – Máy tính cước phí
257航运保险 (háng yùn bǎo xiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận tải đường biển
258港口调度 (gǎng kǒu diào dù) – Port Scheduling – Lập lịch trình cảng
259货运班次 (huò yùn bān cì) – Freight Schedule – Lịch trình vận tải
260联合运输 (lián hé yùn shū) – Joint Transport – Vận tải liên kết
261物流机器人 (wù liú jī qì rén) – Logistics Robot – Robot logistics
262商品追踪 (shāng pǐn zhuī zōng) – Product Tracking – Theo dõi sản phẩm
263运输距离 (yùn shū jù lí) – Transport Distance – Khoảng cách vận tải
264货运总量 (huò yùn zǒng liàng) – Total Freight Volume – Tổng khối lượng hàng hóa
265高效配送 (gāo xiào pèi sòng) – Efficient Distribution – Phân phối hiệu quả
266运输备选方案 (yùn shū bèi xuǎn fāng àn) – Alternative Transport Plan – Phương án vận tải thay thế
267分布式仓库 (fēn bù shì cāng kù) – Distributed Warehouse – Kho phân tán
268运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport Risk – Rủi ro vận chuyển
269包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging Standard – Tiêu chuẩn đóng gói
270集装箱堆放区 (jí zhuāng xiāng duī fàng qū) – Container Stacking Area – Khu vực xếp container
271物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics Service Quality – Chất lượng dịch vụ logistics
272道路货运 (dào lù huò yùn) – Road Freight – Vận tải hàng hóa đường bộ
273货物退运 (huò wù tuì yùn) – Cargo Return – Trả lại hàng hóa
274货运税费 (huò yùn shuì fèi) – Freight Taxes – Thuế vận tải hàng hóa
275合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng
276物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics Partner – Đối tác logistics
277无缝运输 (wú fèng yùn shū) – Seamless Transport – Vận tải liền mạch
278货运运输链 (huò yùn yùn shū liàn) – Freight Transport Chain – Chuỗi vận tải hàng hóa
279海运装卸 (hǎi yùn zhuāng xiè) – Maritime Loading/Unloading – Bốc dỡ đường biển
280装货计划 (zhuāng huò jì huà) – Loading Plan – Kế hoạch xếp hàng
281自动运输车 (zì dòng yùn shū chē) – Automated Guided Vehicle (AGV) – Xe dẫn đường tự động
282仓库安全检查 (cāng kù ān quán jiǎn chá) – Warehouse Safety Inspection – Kiểm tra an toàn kho bãi
283商品储存 (shāng pǐn chú cún) – Product Storage – Lưu trữ hàng hóa
284物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics Dispatching – Điều phối logistics
285货物出库 (huò wù chū kù) – Goods Outbound – Hàng xuất kho
286运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport Monitoring System – Hệ thống giám sát vận tải
287货物转运站 (huò wù zhuǎn yùn zhàn) – Cargo Transfer Station – Trạm chuyển tải hàng hóa
288运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport Timetable – Lịch trình vận tải
289物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics Cost Allocation – Phân bổ chi phí logistics
290供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply Chain Visualization – Trực quan hóa chuỗi cung ứng
291货运政策 (huò yùn zhèng cè) – Freight Policy – Chính sách vận tải
292快速装卸 (kuài sù zhuāng xiè) – Rapid Loading/Unloading – Bốc dỡ nhanh
293分销网络 (fēn xiāo wǎng luò) – Distribution Network – Mạng lưới phân phối
294货物追踪器 (huò wù zhuī zōng qì) – Cargo Tracker – Thiết bị theo dõi hàng hóa
295供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply Chain Management System – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
296配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng đúng hạn
297仓储费用 (cāng chú fèi yòng) – Warehousing Cost – Chi phí lưu kho
298货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
299航运港口 (háng yùn gǎng kǒu) – Shipping Port – Cảng vận tải đường biển
300自定义申报 (zì dìng yì shēn bào) – Custom Declaration – Khai báo tùy chỉnh
301重量限制 (zhòng liàng xiàn zhì) – Weight Limit – Giới hạn trọng lượng
302快递服务商 (kuài dì fú wù shāng) – Courier Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh
303货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight Dispatching – Điều phối vận tải hàng hóa
304包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging Design – Thiết kế bao bì
305冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated Transport – Vận chuyển hàng lạnh
306安全库存 (ān quán kù cún) – Safety Stock – Tồn kho an toàn
307货运清单 (huò yùn qīng dān) – Freight List – Danh sách hàng hóa vận tải
308仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse Layout – Bố trí kho bãi
309交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery Delay – Giao hàng chậm trễ
310集装箱运输费 (jí zhuāng xiāng yùn shū fèi) – Container Transport Fee – Phí vận chuyển container
311运输绩效 (yùn shū jì xiào) – Transport Performance – Hiệu suất vận tải
312海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs Formalities – Thủ tục hải quan
313运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport Route – Lộ trình vận tải
314港口装卸工 (gǎng kǒu zhuāng xiè gōng) – Port Stevedore – Công nhân bốc xếp cảng
315延迟费用 (yán chí fèi yòng) – Delay Charges – Phí chậm trễ
316运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Waybill Number – Số vận đơn
317多式联运协议 (duō shì lián yùn xié yì) – Multimodal Transport Agreement – Thỏa thuận vận tải đa phương thức
318自动驾驶卡车 (zì dòng jià shǐ kǎ chē) – Autonomous Truck – Xe tải tự hành
319物流流程 (wù liú liú chéng) – Logistics Process – Quy trình logistics
320货物存放位置 (huò wù cún fàng wèi zhì) – Cargo Storage Location – Vị trí lưu trữ hàng hóa
321运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport Plan – Kế hoạch vận tải
322包裹投递 (bāo guǒ tóu dì) – Parcel Delivery – Giao bưu kiện
323航运能力 (háng yùn néng lì) – Shipping Capacity – Năng lực vận tải đường biển
324物流供应链优化 (wù liú gōng yìng liàn yōu huà) – Logistics Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics
325货运追踪号 (huò yùn zhuī zōng hào) – Freight Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển
326港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port Logistics – Logistics cảng biển
327货物分发 (huò wù fēn fā) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa
328提货凭证 (tí huò píng zhèng) – Pickup Document – Chứng từ nhận hàng
329运输费用分摊 (yùn shū fèi yòng fēn tān) – Transport Cost Allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
330装载系数 (zhuāng zài xì shù) – Loading Factor – Hệ số tải
331空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air Cargo – Hàng hóa vận tải hàng không
332物流路径优化 (wù liú lù jìng yōu huà) – Logistics Route Optimization – Tối ưu hóa lộ trình logistics
333仓储技术 (cāng chú jì shù) – Warehousing Technology – Công nghệ kho bãi
334运输报表 (yùn shū bào biǎo) – Transport Report – Báo cáo vận tải
335冷链仓库 (lěng liàn cāng kù) – Cold Chain Warehouse – Kho bãi chuỗi lạnh
336运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport Efficiency – Hiệu suất vận tải
337包裹分拣系统 (bāo guǒ fēn jiǎn xì tǒng) – Parcel Sorting System – Hệ thống phân loại bưu kiện
338货物拼装 (huò wù pīn zhuāng) – Cargo Assembly – Ghép hàng hóa
339运输协议条款 (yùn shū xié yì tiáo kuǎn) – Transport Agreement Terms – Điều khoản thỏa thuận vận tải
340国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International Freight Forwarder – Đại lý vận tải quốc tế
341托盘运输 (tuō pán yùn shū) – Pallet Transport – Vận chuyển bằng pallet
342出入库管理 (chū rù kù guǎn lǐ) – Inbound and Outbound Management – Quản lý xuất nhập kho
343装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loading and Unloading Worker – Công nhân bốc dỡ
344仓库库存周期 (cāng kù kù cún zhōu qī) – Warehouse Inventory Cycle – Chu kỳ tồn kho
345货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo Loading Equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa
346运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport Fleet – Đội xe vận tải
347航运时效 (háng yùn shí xiào) – Shipping Timeliness – Thời gian hiệu lực vận tải đường biển
348物流服务协议 (wù liú fú wù xié yì) – Logistics Service Agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics
349仓储效率 (cāng chú xiào lǜ) – Warehousing Efficiency – Hiệu suất kho bãi
350道路运输许可证 (dào lù yùn shū xǔ kě zhèng) – Road Transport Permit – Giấy phép vận tải đường bộ
351自动货架系统 (zì dòng huò jià xì tǒng) – Automated Racking System – Hệ thống kệ hàng tự động
352供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply Chain Collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
353出口货运保险 (chū kǒu huò yùn bǎo xiǎn) – Export Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
354港口装载计划 (gǎng kǒu zhuāng zài jì huà) – Port Loading Plan – Kế hoạch xếp hàng tại cảng
355运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport Network – Mạng lưới vận tải
356货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa
357出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – Export Permit – Giấy phép xuất khẩu
358零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-Truckload Shipping (LTL) – Vận tải hàng lẻ
359快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Express Delivery – Giao hàng nhanh
360运力分配 (yùn lì fēn pèi) – Transport Capacity Allocation – Phân bổ năng lực vận tải
361货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo Classification – Phân loại hàng hóa
362进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Customs Clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
363道路运输规划 (dào lù yùn shū guī huà) – Road Transport Planning – Quy hoạch vận tải đường bộ
364物流节点 (wù liú jié diǎn) – Logistics Node – Điểm nút logistics
365拣货效率 (jiǎn huò xiào lǜ) – Picking Efficiency – Hiệu suất chọn hàng
366储存设备 (chú cún shè bèi) – Storage Equipment – Thiết bị lưu trữ
367港口卸货 (gǎng kǒu xiè huò) – Port Unloading – Dỡ hàng tại cảng
368货运增值服务 (huò yùn zēng zhí fú wù) – Freight Value-Added Services – Dịch vụ gia tăng giá trị vận tải
369运输调控 (yùn shū diào kòng) – Transport Regulation – Điều tiết vận tải
370配送链条 (pèi sòng liàn tiáo) – Distribution Chain – Chuỗi phân phối
371运输周转时间 (yùn shū zhōu zhuǎn shí jiān) – Transport Turnaround Time – Thời gian quay vòng vận chuyển
372仓储运营管理 (cāng chú yùn yíng guǎn lǐ) – Warehousing Operations Management – Quản lý vận hành kho bãi
373仓库码放 (cāng kù mǎ fàng) – Warehouse Stacking – Sắp xếp hàng hóa trong kho
374国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế
375自动分拣设备 (zì dòng fēn jiǎn shè bèi) – Automated Sorting Equipment – Thiết bị phân loại tự động
376航运调度系统 (háng yùn diào dù xì tǒng) – Shipping Scheduling System – Hệ thống lập lịch vận tải đường biển
377散货运输 (sàn huò yùn shū) – Bulk Cargo Transport – Vận chuyển hàng rời
378仓储操作员 (cāng chú cāo zuò yuán) – Warehouse Operator – Nhân viên vận hành kho
379物流成本管理 (wù liú chéng běn guǎn lǐ) – Logistics Cost Management – Quản lý chi phí logistics
380船舶代理 (chuán bó dài lǐ) – Ship Agent – Đại lý tàu biển
381运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải
382航运货代 (háng yùn huò dài) – Shipping Freight Forwarder – Đại lý vận tải đường biển
383堆场管理 (duī chǎng guǎn lǐ) – Yard Management – Quản lý bãi chứa
384物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics Park – Khu logistics
385装卸效率 (zhuāng xiè xiào lǜ) – Loading and Unloading Efficiency – Hiệu suất bốc xếp
386危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous Goods Transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
387货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa
388物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics Outsourcing – Thuê ngoài logistics
389海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Sea Shipping Route – Tuyến vận tải biển
390货运合约 (huò yùn hé yuē) – Freight Contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa
391配送半径 (pèi sòng bàn jìng) – Delivery Radius – Bán kính giao hàng
392货物追踪技术 (huò wù zhuī zōng jì shù) – Cargo Tracking Technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa
393船舶运输保险 (chuán bó yùn shū bǎo xiǎn) – Ship Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải tàu biển
394自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated Warehouse – Kho tự động
395航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air Freight – Vận tải hàng không
396客户订单管理 (kè hù dìng dān guǎn lǐ) – Customer Order Management – Quản lý đơn hàng khách hàng
397包裹追踪号 (bāo guǒ zhuī zōng hào) – Parcel Tracking Number – Mã theo dõi bưu kiện
398运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Thời gian vận tải đúng hạn
399仓储容量 (cāng chú róng liàng) – Warehousing Capacity – Sức chứa kho bãi
400卸货时间 (xiè huò shí jiān) – Unloading Time – Thời gian dỡ hàng
401运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport Documents – Chứng từ vận tải
402供应链分析 (gōng yìng liàn fēn xī) – Supply Chain Analysis – Phân tích chuỗi cung ứng
403港口运营效率 (gǎng kǒu yùn yíng xiào lǜ) – Port Operation Efficiency – Hiệu suất hoạt động cảng
404长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-Distance Transport – Vận chuyển đường dài
405中转时间 (zhōng zhuǎn shí jiān) – Transit Time – Thời gian trung chuyển
406货物分销网络 (huò wù fēn xiāo wǎng luò) – Cargo Distribution Network – Mạng lưới phân phối hàng hóa
407运输税收 (yùn shū shuì shōu) – Transport Taxation – Thuế vận tải
408供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
409集装箱运输协议 (jí zhuāng xiāng yùn shū xié yì) – Container Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển container
410货运抵达时间 (huò yùn dǐ dá shí jiān) – Freight Arrival Time – Thời gian hàng đến
411配送计划 (pèi sòng jì huà) – Delivery Plan – Kế hoạch giao hàng
412危险品包装 (wēi xiǎn pǐn bāo zhuāng) – Dangerous Goods Packaging – Đóng gói hàng nguy hiểm
413仓库布局设计 (cāng kù bù jú shè jì) – Warehouse Layout Design – Thiết kế bố trí kho bãi
414物流风险管理 (wù liú fēng xiǎn guǎn lǐ) – Logistics Risk Management – Quản lý rủi ro logistics
415国际贸易物流 (guó jì mào yì wù liú) – International Trade Logistics – Logistics thương mại quốc tế
416货运系统 (huò yùn xì tǒng) – Freight System – Hệ thống vận tải hàng hóa
417港口装卸作业 (gǎng kǒu zhuāng xiè zuò yè) – Port Loading and Unloading Operations – Hoạt động bốc xếp tại cảng
418物流基础设施 (wù liú jī chǔ shè shī) – Logistics Infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics
419货运服务质量 (huò yùn fú wù zhì liàng) – Freight Service Quality – Chất lượng dịch vụ vận tải
420快递跟踪 (kuài dì gēn zōng) – Express Tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
421仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse Leasing – Thuê kho bãi
422仓储成本分析 (cāng chú chéng běn fēn xī) – Warehousing Cost Analysis – Phân tích chi phí kho bãi
423海关申报单 (hǎi guān shēn bào dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan
424运输责任保险 (yùn shū zé rèn bǎo xiǎn) – Transport Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận tải
425仓储货架 (cāng chú huò jià) – Storage Racks – Kệ hàng trong kho
426物流跟踪平台 (wù liú gēn zōng píng tái) – Logistics Tracking Platform – Nền tảng theo dõi logistics
427出口货运代理 (chū kǒu huò yùn dài lǐ) – Export Freight Forwarder – Đại lý vận tải hàng xuất khẩu
428短途配送 (duǎn tú pèi sòng) – Short-Distance Delivery – Giao hàng khoảng cách ngắn
429港口运营成本 (gǎng kǒu yùn yíng chéng běn) – Port Operation Costs – Chi phí hoạt động cảng
430包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging Specifications – Quy cách đóng gói
431货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
432货运路线图 (huò yùn lù xiàn tú) – Freight Route Map – Bản đồ tuyến vận chuyển hàng hóa
433仓储管理人员 (cāng chú guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse Manager – Quản lý kho bãi
434运输规划软件 (yùn shū guī huà ruǎn jiàn) – Transport Planning Software – Phần mềm lập kế hoạch vận tải
435货物运输优先级 (huò wù yùn shū yōu xiān jí) – Freight Transport Priority – Mức độ ưu tiên vận tải hàng hóa
436出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export Tariff – Thuế xuất khẩu
437仓储位置优化 (cāng chú wèi zhì yōu huà) – Warehouse Location Optimization – Tối ưu hóa vị trí kho bãi
438集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container Terminal – Bến cảng container
439货运险 (huò yùn xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
440仓储周转率 (cāng chú zhōu zhuǎn lǜ) – Warehouse Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng kho bãi
441物流节点分析 (wù liú jié diǎn fēn xī) – Logistics Node Analysis – Phân tích điểm nút logistics
442进口货物清关 (jìn kǒu huò wù qīng guān) – Import Cargo Customs Clearance – Thủ tục hải quan hàng nhập khẩu
443仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse Inventory Check – Kiểm kê kho bãi
444运输追踪系统 (yùn shū zhuī zōng xì tǒng) – Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển
445定制化物流服务 (dìng zhì huà wù liú fú wù) – Customized Logistics Services – Dịch vụ logistics tùy chỉnh
446陆运提单 (lù yùn tí dān) – Land Waybill – Vận đơn đường bộ
447港口吞吐量 (gǎng kǒu tūn tǔ liàng) – Port Throughput – Sản lượng thông qua cảng
448托盘管理 (tuō pán guǎn lǐ) – Pallet Management – Quản lý pallet
449多式联运合同 (duō shì lián yùn hé tóng) – Multimodal Transport Contract – Hợp đồng vận tải đa phương thức
450快递分拣中心 (kuài dì fēn jiǎn zhōng xīn) – Express Sorting Center – Trung tâm phân loại chuyển phát nhanh
451物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics Cost Accounting – Tính toán chi phí logistics
452货运装载率 (huò yùn zhuāng zài lǜ) – Freight Load Rate – Tỷ lệ tải hàng hóa
453自动导引车 (zì dòng dǎo yǐn chē) – Automated Guided Vehicle (AGV) – Xe dẫn hướng tự động
454港口装卸设备 (gǎng kǒu zhuāng xiè shè bèi) – Port Loading Equipment – Thiết bị bốc xếp tại cảng
455运输网络分析 (yùn shū wǎng luò fēn xī) – Transport Network Analysis – Phân tích mạng lưới vận tải
456冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – Refrigerated Container – Container lạnh
457航运监管 (háng yùn jiān guǎn) – Shipping Supervision – Giám sát vận tải đường biển
458物流企业管理 (wù liú qǐ yè guǎn lǐ) – Logistics Enterprise Management – Quản lý doanh nghiệp logistics
459供应链协作 (gōng yìng liàn xié zuò) – Supply Chain Collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
460仓库安全防护 (cāng kù ān quán fáng hù) – Warehouse Safety Protection – Bảo vệ an toàn kho bãi
461货运业务量 (huò yùn yè wù liàng) – Freight Business Volume – Khối lượng kinh doanh vận tải
462快递派送 (kuài dì pài sòng) – Express Delivery Service – Dịch vụ giao hàng nhanh
463仓储系统升级 (cāng chú xì tǒng shēng jí) – Warehouse System Upgrade – Nâng cấp hệ thống kho
464航运服务合同 (háng yùn fú wù hé tóng) – Shipping Service Contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải biển
465跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-Border E-commerce Logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
466路线规划系统 (lù xiàn guī huà xì tǒng) – Route Planning System – Hệ thống lập kế hoạch tuyến đường
467货运报关 (huò yùn bào guān) – Freight Customs Declaration – Tờ khai hải quan hàng hóa
468快递物流平台 (kuài dì wù liú píng tái) – Express Logistics Platform – Nền tảng logistics chuyển phát nhanh
469运力管理系统 (yùn lì guǎn lǐ xì tǒng) – Transport Capacity Management System – Hệ thống quản lý năng lực vận tải
470海运服务商 (hǎi yùn fú wù shāng) – Sea Freight Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải biển
471陆路运输 (lù lù yùn shū) – Road Transport – Vận tải đường bộ
472电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic Freight Bill – Hóa đơn vận tải điện tử
473联合运输 (lián hé yùn shū) – Joint Transport – Vận tải kết hợp
474货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo Transshipment Center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
475仓库库存管理 (cāng kù kù cún guǎn lǐ) – Warehouse Inventory Management – Quản lý tồn kho kho bãi
476快递物流管理 (kuài dì wù liú guǎn lǐ) – Express Logistics Management – Quản lý logistics chuyển phát nhanh
477运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
478物流监控系统 (wù liú jiān kòng xì tǒng) – Logistics Monitoring System – Hệ thống giám sát logistics
479集中配送 (jí zhōng pèi sòng) – Centralized Distribution – Phân phối tập trung
480运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
481客户支持服务 (kè hù zhī chí fú wù) – Customer Support Services – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
482物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics Supplier – Nhà cung cấp logistics
483包装运输 (bāo zhuāng yùn shū) – Packaging and Transport – Đóng gói và vận chuyển
484储存设施 (chú cún shè shī) – Storage Facility – Cơ sở lưu trữ
485长时间运输 (cháng shí jiān yùn shū) – Long-Distance Transport – Vận tải dài hạn
486出口运输许可证 (chū kǒu yùn shū xǔ kě zhèng) – Export Transport Permit – Giấy phép vận tải xuất khẩu
487物流配送管理 (wù liú pèi sòng guǎn lǐ) – Logistics Distribution Management – Quản lý phân phối logistics
488仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho
489运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight Calculation – Tính toán cước vận tải
490货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo Damage – Hư hỏng hàng hóa
491专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated Line Transport – Vận tải tuyến chuyên dụng
492综合物流解决方案 (zōng hé wù liú jiě jué fāng àn) – Integrated Logistics Solution – Giải pháp logistics tích hợp
493升级版物流系统 (shēng jí bǎn wù liú xì tǒng) – Upgraded Logistics System – Hệ thống logistics nâng cấp
494物流运输工具 (wù liú yùn shū gōng jù) – Logistics Transport Tools – Công cụ vận tải logistics
495仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse Management Software – Phần mềm quản lý kho
496货运物流平台 (huò yùn wù liú píng tái) – Freight Logistics Platform – Nền tảng logistics vận tải hàng hóa
497集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Transport – Vận tải container
498调度管理 (diào dū guǎn lǐ) – Dispatch Management – Quản lý điều độ
499高效物流 (gāo xiào wù liú) – Efficient Logistics – Logistics hiệu quả
500港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port Management – Quản lý cảng
501陆运服务 (lù yùn fú wù) – Road Transport Services – Dịch vụ vận tải đường bộ
502国际物流 (guó jì wù liú) – International Logistics – Logistics quốc tế
503运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Equipment – Thiết bị vận tải
504自动化物流 (zì dòng huà wù liú) – Automated Logistics – Logistics tự động hóa
505冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated Transport – Vận tải lạnh
506调度中心 (diào dū zhōng xīn) – Dispatch Center – Trung tâm điều độ
507仓库收货 (cāng kù shōu huò) – Warehouse Receiving – Tiếp nhận hàng hóa trong kho
508中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transshipment Warehouse – Kho trung chuyển
509运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport Route – Tuyến đường vận tải
510仓储物流成本 (cāng chú wù liú chéng běn) – Warehousing Logistics Cost – Chi phí logistics kho bãi
511物流运输管理 (wù liú yùn shū guǎn lǐ) – Logistics Transport Management – Quản lý vận tải logistics
512货物提取 (huò wù tí qǔ) – Cargo Retrieval – Lấy hàng hóa
513物流运送 (wù liú yùn sòng) – Logistics Delivery – Vận chuyển logistics
514货运托运 (huò yùn tuō yùn) – Freight Consignment – Gửi hàng hóa vận tải
515航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air Freight – Vận chuyển hàng không
516运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport Liability – Trách nhiệm vận tải
517货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Loading and Unloading – Bốc dỡ hàng hóa
518物流分配 (wù liú fēn pèi) – Logistics Allocation – Phân phối logistics
519自动化仓储 (zì dòng huà cāng chú) – Automated Warehousing – Kho tự động hóa
520国际运输服务 (guó jì yùn shū fú wù) – International Transport Services – Dịch vụ vận tải quốc tế
521环保物流 (huán bǎo wù liú) – Eco-friendly Logistics – Logistics thân thiện với môi trường
522物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
523货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa
524物流监管 (wù liú jiān guǎn) – Logistics Supervision – Giám sát logistics
525快递物流网络 (kuài dì wù liú wǎng luò) – Express Logistics Network – Mạng lưới logistics chuyển phát nhanh
526运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải
527货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo Manifest – Danh sách hàng hóa
528运输调度 (yùn shū diào dū) – Transport Dispatch – Điều phối vận tải
529海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea Freight Charges – Chi phí vận tải biển
530仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse Capacity – Công suất kho
531物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics Outsourcing – Gia công logistics
532内部物流 (nèi bù wù liú) – Internal Logistics – Logistics nội bộ
533运输管理优化 (yùn shū guǎn lǐ yōu huà) – Transport Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý vận tải
534货运方式 (huò yùn fāng shì) – Freight Method – Phương thức vận tải hàng hóa
535门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-Door Service – Dịch vụ cửa đến cửa
536货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight Documents – Giấy tờ vận tải hàng hóa
537自有车队 (zì yǒu chē duì) – Own Fleet – Đội xe riêng
538货物报关单 (huò wù bào guān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan hàng hóa
539物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics Informationization – Tin học hóa logistics
540快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast Transport – Vận tải nhanh
541仓储操作 (cāng chú cāo zuò) – Warehousing Operations – Hoạt động kho bãi
542进口物流 (jìn kǒu wù liú) – Import Logistics – Logistics nhập khẩu
543高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient Transport – Vận tải hiệu quả
544专线物流 (zhuān xiàn wù liú) – Dedicated Line Logistics – Logistics tuyến chuyên dụng
545物流库存管理 (wù liú kù cún guǎn lǐ) – Logistics Inventory Management – Quản lý tồn kho logistics
546分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối
547物流网络优化 (wù liú wǎng luò yōu huà) – Logistics Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics
548运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport Route – Tuyến đường vận tải
549货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight Fleet – Đội xe vận tải
550自动化仓储系统 (zì dòng huà cāng chú xì tǒng) – Automated Warehousing System – Hệ thống kho tự động hóa
551物流配送网络 (wù liú pèi sòng wǎng luò) – Logistics Distribution Network – Mạng lưới phân phối logistics
552物流运输规划 (wù liú yùn shū guī huà) – Logistics Transport Planning – Lập kế hoạch vận tải logistics
553运输仓储 (yùn shū cāng chú) – Transport and Warehousing – Vận tải và kho bãi
554货运索赔 (huò yùn suǒ péi) – Freight Claim – Khiếu nại vận tải
555运输履约 (yùn shū lǚ yuē) – Transport Fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải
556运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport Optimization – Tối ưu hóa vận tải
557物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics Coordination – Phối hợp logistics
558货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo Delivery – Giao hàng hóa
559运送时效 (yùn sòng shí xiào) – Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng
560货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo Packaging – Đóng gói hàng hóa
561陆空联运 (lù kōng lián yùn) – Land-Air Transport – Vận tải đường bộ – đường không
562物流货物转运 (wù liú huò wù zhuǎn yùn) – Logistics Cargo Transshipment – Chuyển tải hàng hóa logistics
563运输指令 (yùn shū zhǐ lìng) – Transport Instruction – Chỉ thị vận tải
564运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport Contract – Hợp đồng vận tải
565货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo Handover – Bàn giao hàng hóa
566快递服务商 (kuài dì fú wù shāng) – Express Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh
567物流调度 (wù liú diào dū) – Logistics Dispatch – Điều phối logistics
568物流风险 (wù liú fēng xiǎn) – Logistics Risk – Rủi ro logistics
569库存流转 (kù cún liú zhuǎn) – Inventory Turnover – Lưu chuyển tồn kho
570空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air Freight Logistics – Logistics vận tải hàng không
571运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transport Management Platform – Nền tảng quản lý vận tải
572货物损失 (huò wù sǔn shī) – Cargo Loss – Mất mát hàng hóa
573合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng
574运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport Safety – An toàn vận tải
575定制物流方案 (dìng zhì wù liú fāng àn) – Customized Logistics Solution – Giải pháp logistics tùy chỉnh
576国际航运 (guó jì háng yùn) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế
577智能物流 (zhì néng wù liú) – Intelligent Logistics – Logistics thông minh
578运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport Company – Công ty vận tải
579货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận tải
580定期运输 (dìng qī yùn shū) – Scheduled Transport – Vận tải định kỳ
581物流仓储设施 (wù liú cāng chú shè shī) – Logistics Warehousing Facilities – Cơ sở kho bãi logistics
582供应链金融 (gōng yìng liàn jīn róng) – Supply Chain Finance – Tài chính chuỗi cung ứng
583高价值物流 (gāo jià zhí wù liú) – High-Value Logistics – Logistics giá trị cao
584运输调度系统 (yùn shū diào dū xì tǒng) – Transport Dispatch System – Hệ thống điều phối vận tải
585快递服务网络 (kuài dì fú wù wǎng luò) – Express Service Network – Mạng lưới dịch vụ chuyển phát nhanh
586环保运输 (huán bǎo yùn shū) – Eco-friendly Transport – Vận tải thân thiện với môi trường
587货运清关 (huò yùn qīng guān) – Freight Customs Clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa
588配送时间 (pèi sòng shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
589货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo Shipment – Gửi hàng hóa
590供应链效率 (gōng yìng liàn xiào lǜ) – Supply Chain Efficiency – Hiệu quả chuỗi cung ứng
591物流配送计划 (wù liú pèi sòng jì huà) – Logistics Delivery Plan – Kế hoạch phân phối logistics
592电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù liú) – E-commerce Logistics – Logistics thương mại điện tử
593物流终端 (wù liú zhōng duān) – Logistics Terminal – Kết thúc logistics
594快递服务费用 (kuài dì fú wù fèi yòng) – Express Service Fees – Phí dịch vụ chuyển phát nhanh
595持续运输 (chí xù yùn shū) – Continuous Transport – Vận tải liên tục
596仓储设施建设 (cāng chú shè shī jiàn shè) – Warehousing Facility Construction – Xây dựng cơ sở kho bãi
597最佳运输方式 (zuì jiā yùn shū fāng shì) – Best Transport Method – Phương thức vận tải tốt nhất
598货运代理公司 (huò yùn dàilǐ gōng sī) – Freight Forwarding Company – Công ty đại lý vận tải
599物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics
600运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport Equipment Management – Quản lý công cụ vận tải
601电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic Tag – Nhãn điện tử
602物流控制 (wù liú kòng zhì) – Logistics Control – Kiểm soát logistics
603运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transport Contract Management – Quản lý hợp đồng vận tải
604客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer Demand – Nhu cầu khách hàng
605运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight Calculation – Tính toán cước phí
606短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-Distance Transport – Vận tải cự ly ngắn
607长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-Distance Transport – Vận tải cự ly dài
608运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport Cost Accounting – Kế toán chi phí vận tải
609海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Sea Freight Logistics – Logistics vận tải biển
610运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
611货物清关手续 (huò wù qīng guān shǒu xù) – Cargo Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa
612快速通关 (kuài sù tōng guān) – Fast Customs Clearance – Thông quan nhanh
613仓储管理 (cāng chú guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho
614配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Delivery Optimization – Tối ưu hóa phân phối
615货物包装规范 (huò wù bāo zhuāng guī fàn) – Cargo Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
616零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less than Truckload) Transport – Vận tải không đầy xe
617整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full Truckload) Transport – Vận tải đầy xe
618空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air Freight Cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
619供应链管理软件 (gōng yìng liàn guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Supply Chain Management Software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
620运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport Facilities – Cơ sở vận tải
621货物退货 (huò wù tuì huò) – Cargo Return – Trả lại hàng hóa
622协同物流 (xié tóng wù liú) – Collaborative Logistics – Logistics hợp tác
623运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transport Cycle – Chu kỳ vận tải
624出货安排 (chū huò ān pái) – Shipment Arrangement – Sắp xếp giao hàng
625确认运输 (quèrèn yùn shū) – Confirmed Transport – Vận tải đã xác nhận
626运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport Service – Dịch vụ vận tải
627供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply Chain Risk Management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
628物流控制中心 (wù liú kòng zhì zhōng xīn) – Logistics Control Center – Trung tâm kiểm soát logistics
629货运信息系统 (huò yùn xìn xī xì tǒng) – Freight Information System – Hệ thống thông tin vận tải
630持续供应链 (chí xù gōng yìng liàn) – Continuous Supply Chain – Chuỗi cung ứng liên tục
631货运协调 (huò yùn xié tiáo) – Freight Coordination – Phối hợp vận tải
632运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport Vehicle – Phương tiện vận tải
633供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply Chain Visualization – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
634物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi logistics
635运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport Efficiency – Hiệu quả vận tải
636商品包装 (shāng pǐn bāo zhuāng) – Product Packaging – Đóng gói sản phẩm
637仓库运营 (cāng kù yùn yíng) – Warehouse Operations – Hoạt động kho bãi
638电商物流 (diàn shāng wù liú) – E-commerce Logistics – Logistics thương mại điện tử
639装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and Unloading Equipment – Thiết bị xếp dỡ
640多渠道配送 (duō qúdào pèi sòng) – Multi-channel Distribution – Phân phối đa kênh
641海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs Clearance – Thủ tục hải quan
642物流单证 (wù liú dān zhèng) – Logistics Documentation – Giấy tờ logistics
643供应链计划 (gōng yìng liàn jì huà) – Supply Chain Planning – Lập kế hoạch chuỗi cung ứng
644运输合同履行 (yùn shū hé tóng lǚ xíng) – Transport Contract Execution – Thực hiện hợp đồng vận tải
645物流标准化 (wù liú biāo zhǔn huà) – Logistics Standardization – Tiêu chuẩn hóa logistics
646运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transport Monitoring – Giám sát vận tải
647物流需求 (wù liú xū qiú) – Logistics Demand – Nhu cầu logistics
648货物交付确认 (huò wù jiāo fù quèrèn) – Cargo Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng hóa
649货运索赔流程 (huò yùn suǒ péi liú chéng) – Freight Claim Process – Quy trình khiếu nại vận tải
650仓储作业 (cāng chú zuò yè) – Warehousing Operations – Công việc kho bãi
651货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo Dispatch – Điều phối hàng hóa
652运输优化技术 (yùn shū yōu huà jì shù) – Transport Optimization Technology – Công nghệ tối ưu hóa vận tải
653货物运输许可证 (huò wù yùn shū xǔ kě zhèng) – Cargo Transport License – Giấy phép vận tải hàng hóa
654物流货物管理 (wù liú huò wù guǎn lǐ) – Logistics Cargo Management – Quản lý hàng hóa logistics
655国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International Cargo Transport – Vận tải hàng hóa quốc tế
656运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport Cost Control – Kiểm soát chi phí vận tải
657实时运输 (shí shí yùn shū) – Real-time Transport – Vận tải theo thời gian thực
658物流运输协议 (wù liú yùn shū xié yì) – Logistics Transport Agreement – Thỏa thuận vận tải logistics
659货运服务商 (huò yùn fú wù shāng) – Freight Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
660运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả vận tải
661物流实时监控 (wù liú shí shí jiān kòng) – Logistics Real-time Monitoring – Giám sát logistics theo thời gian thực
662协同配送 (xié tóng pèi sòng) – Collaborative Delivery – Giao hàng hợp tác
663货物出库 (huò wù chū kù) – Goods Outbound – Xuất kho hàng hóa
664物流系统集成 (wù liú xì tǒng jí chéng) – Logistics System Integration – Tích hợp hệ thống logistics
665货运清关文件 (huò yùn qīng guān wén jiàn) – Freight Customs Clearance Documents – Hồ sơ thủ tục hải quan vận tải
666运输信息技术 (yùn shū xìn xī jì shù) – Transport Information Technology – Công nghệ thông tin vận tải
667货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa
668物流与供应链 (wù liú yǔ gōng yìng liàn) – Logistics and Supply Chain – Logistics và chuỗi cung ứng
669货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo Transport Mode – Phương thức vận tải hàng hóa
670供应链成本控制 (gōng yìng liàn chéng běn kòng zhì) – Supply Chain Cost Control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng
671货运代理合同 (huò yùn dàilǐ hé tóng) – Freight Forwarding Contract – Hợp đồng đại lý vận tải
672物流企业 (wù liú qǐ yè) – Logistics Enterprise – Doanh nghiệp logistics
673供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply Chain Transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
674货物出口 (huò wù chū kǒu) – Cargo Export – Xuất khẩu hàng hóa
675运输环节 (yùn shū huán jié) – Transport Link – Liên kết vận tải
676货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo Transport Plan – Kế hoạch vận tải hàng hóa
677运输代理 (yùn shū dàilǐ) – Transport Agent – Đại lý vận tải
678物流安全 (wù liú ān quán) – Logistics Safety – An toàn logistics
679货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight Management – Quản lý vận tải hàng hóa
680仓储优化 (cāng chú yōu huà) – Warehouse Optimization – Tối ưu hóa kho bãi
681货物运输时效 (huò wù yùn shū shí xiào) – Cargo Transport Timeliness – Đúng hạn vận tải hàng hóa
682物流履约 (wù liú lǚ yuē) – Logistics Fulfillment – Hoàn thành logistics
683货物流通 (huò wù liú tōng) – Goods Flow – Lưu thông hàng hóa
684物流运输计划 (wù liú yùn shū jì huà) – Logistics Transport Plan – Kế hoạch vận tải logistics
685运输信息管理 (yùn shū xìn xī guǎn lǐ) – Transport Information Management – Quản lý thông tin vận tải
686仓储成本 (cāng chú chéng běn) – Warehousing Cost – Chi phí kho bãi
687货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa
688运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport Management Software – Phần mềm quản lý vận tải
689货运标识 (huò yùn biāo shí) – Freight Labeling – Dán nhãn hàng hóa
690运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport Documentation – Giấy tờ vận tải
691货物到达 (huò wù dào dá) – Cargo Arrival – Hàng hóa đến nơi
692智能仓储 (zhì néng cāng chú) – Smart Warehousing – Kho bãi thông minh
693运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Transport Carrier – Nhà vận chuyển
694货物运输控制 (huò wù yùn shū kòng zhì) – Cargo Transport Control – Kiểm soát vận tải hàng hóa
695供应链执行 (gōng yìng liàn zhí xíng) – Supply Chain Execution – Thực thi chuỗi cung ứng
696运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Đúng giờ vận tải
697快递运单 (kuài dì yùn dān) – Express Waybill – Vận đơn chuyển phát nhanh
698货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo Sorting – Sắp xếp hàng hóa
699物流反向物流 (wù liú fǎn xiàng wù liú) – Reverse Logistics – Logistics đảo ngược
700运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport Cost Analysis – Phân tích chi phí vận tải
701智能物流 (zhì néng wù liú) – Smart Logistics – Logistics thông minh
702快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express Transport – Vận tải nhanh
703物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics Dispatch – Điều phối logistics
704确保交货 (què bǎo jiāo huò) – Ensure Delivery – Đảm bảo giao hàng
705货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods Delivery – Giao hàng hóa
706物流采购 (wù liú cǎi gòu) – Logistics Procurement – Mua sắm logistics
707物流运营效率 (wù liú yùn yíng xiào lǜ) – Logistics Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành logistics
708物流回程 (wù liú huí chéng) – Logistics Return Trip – Hành trình trở lại của logistics
709成本节约 (chéng běn jié yuē) – Cost Savings – Tiết kiệm chi phí
710运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transport Time – Thời gian vận tải
711货物运输保障 (huò wù yùn shū bǎo zhàng) – Cargo Transport Assurance – Bảo đảm vận tải hàng hóa
712配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery Service – Dịch vụ giao hàng
713出货管理 (chū huò guǎn lǐ) – Shipment Management – Quản lý xuất hàng
714运输运营 (yùn shū yùn yíng) – Transport Operations – Hoạt động vận tải
715货运优化 (huò yùn yōu huà) – Freight Optimization – Tối ưu hóa vận tải hàng hóa
716运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport Dispatch Center – Trung tâm điều phối vận tải
717自动化仓储 (zì dòng huà cāng chú) – Automated Warehousing – Kho tự động
718供应链可持续性 (gōng yìng liàn kě chí xù xìng) – Supply Chain Sustainability – Tính bền vững của chuỗi cung ứng
719货物运输要求 (huò wù yùn shū yāo qiú) – Cargo Transport Requirements – Yêu cầu vận tải hàng hóa
720运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport Service Quality – Chất lượng dịch vụ vận tải
721精益物流 (jīng yì wù liú) – Lean Logistics – Logistics tinh gọn
722配送中心管理 (pèi sòng zhōng xīn guǎn lǐ) – Distribution Center Management – Quản lý trung tâm phân phối
723货物发货 (huò wù fā huò) – Goods Shipment – Gửi hàng hóa
724自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated Transport – Vận tải tự động
725物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics Distribution – Phân phối logistics
726运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport Coordination – Phối hợp vận tải
727货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight Demand – Nhu cầu vận tải hàng hóa
728运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport Capacity – Khả năng vận tải
729货运配送 (huò yùn pèi sòng) – Freight Delivery – Giao hàng vận tải
730物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics Automation – Tự động hóa logistics
731货物运输风险 (huò wù yùn shū fēng xiǎn) – Cargo Transport Risk – Rủi ro vận tải hàng hóa
732智能配送 (zhì néng pèi sòng) – Smart Distribution – Phân phối thông minh
733物流服务优化 (wù liú fú wù yōu huà) – Logistics Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ logistics
734供应链合规性 (gōng yìng liàn hé guī xìng) – Supply Chain Compliance – Tính tuân thủ chuỗi cung ứng
735运输调度软件 (yùn shū diào dù ruǎn jiàn) – Transport Dispatch Software – Phần mềm điều phối vận tải
736物流清关 (wù liú qīng guān) – Logistics Customs Clearance – Thủ tục hải quan logistics
737货运合作伙伴 (huò yùn hé zuò huǒ bàn) – Freight Partner – Đối tác vận tải
738自动化仓库管理 (zì dòng huà cāng kù guǎn lǐ) – Automated Warehouse Management – Quản lý kho tự động
739运输调度管理 (yùn shū diào dù guǎn lǐ) – Transport Dispatch Management – Quản lý điều phối vận tải
740物流合同管理 (wù liú hé tóng guǎn lǐ) – Logistics Contract Management – Quản lý hợp đồng logistics
741配送渠道 (pèi sòng qúdào) – Distribution Channel – Kênh phân phối
742运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport Equipment – Thiết bị vận tải
743整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full Truckload (FTL) – Vận tải nguyên xe
744物流服务外包 (wù liú fú wù wài bāo) – Logistics Outsourcing – Gia công dịch vụ logistics
745跨境物流配送 (kuà jìng wù liú pèi sòng) – Cross-border Logistics Distribution – Phân phối logistics xuyên biên giới
746运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport Cost – Chi phí vận tải
747货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
748物流信息共享 (wù liú xìn xī gòng xiǎng) – Logistics Information Sharing – Chia sẻ thông tin logistics
749配送规划 (pèi sòng guī huà) – Delivery Planning – Lập kế hoạch giao hàng
750物流绩效 (wù liú jī xiào) – Logistics Performance – Hiệu suất logistics
751快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express Shipping – Vận chuyển nhanh
752运输安全标准 (yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Transport Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn vận tải
753运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport Dispatch System – Hệ thống điều phối vận tải
754物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics Plan – Kế hoạch logistics
755供应链优化方案 (gōng yìng liàn yōu huà fāng àn) – Supply Chain Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng
756货运票据 (huò yùn piào jù) – Freight Bill – Hóa đơn vận tải
757运输成本分析报告 (yùn shū chéng běn fēn xī bào gào) – Transport Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí vận tải
758配送车辆 (pèi sòng chē liàng) – Delivery Vehicle – Phương tiện giao hàng
759运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport Delay – Trì hoãn vận tải
760供应链监控 (gōng yìng liàn jiān kòng) – Supply Chain Monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng
761仓储设施 (cāng chú shè shī) – Storage Facilities – Cơ sở lưu trữ
762货物退还 (huò wù tuì huán) – Goods Return – Trả lại hàng hóa
763运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Transport Dispatcher – Nhân viên điều phối vận tải
764快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express Company – Công ty chuyển phát nhanh
765仓储管理系统 (cāng chú guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho
766运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải
767供应链合作 (gōng yìng liàn hé zuò) – Supply Chain Collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
768运输物流可视化 (yùn shū wù liú kě shì huà) – Transport Logistics Visualization – Hiển thị logistics vận tải
769跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border Transport – Vận tải xuyên biên giới
770物流集成 (wù liú jí chéng) – Logistics Integration – Tích hợp logistics
771仓储租赁 (cāng chú zū lìn) – Warehouse Leasing – Thuê kho
772运输量 (yùn shū liàng) – Transport Volume – Khối lượng vận tải
773货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight Tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa
774运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport Management – Quản lý vận tải
775仓储配送 (cāng chú pèi sòng) – Warehouse Distribution – Phân phối kho
776货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải
777运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport Risk – Rủi ro vận tải
778智能配送系统 (zhì néng pèi sòng xì tǒng) – Smart Delivery System – Hệ thống giao hàng thông minh
779运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport Route – Tuyến đường vận tải
780物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics Distribution Center – Trung tâm phân phối logistics
781配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Delivery Optimization – Tối ưu hóa giao hàng
782集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Shipping – Vận tải container
783物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics Cost Accounting – Kế toán chi phí logistics
784物流服务质量管理 (wù liú fú wù zhì liàng guǎn lǐ) – Logistics Service Quality Management – Quản lý chất lượng dịch vụ logistics
785运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport Management System – Hệ thống quản lý vận tải
786客户需求分析 (kè hù xū qiú fēn xī) – Customer Demand Analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
787供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply Chain Visualization – Hình dung chuỗi cung ứng
788供应链战略 (gōng yìng liàn zhàn lüè) – Supply Chain Strategy – Chiến lược chuỗi cung ứng
789货物库存 (huò wù kù cún) – Goods Inventory – Tồn kho hàng hóa
790货物到货时间 (huò wù dào huò shí jiān) – Goods Arrival Time – Thời gian hàng hóa đến
791供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
792货物存储 (huò wù cún chǔ) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa
793运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport Service Agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải
794物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics Plan – Kế hoạch logistics
795零担货物 (líng dān huò wù) – Less-than-Truckload (LTL) Freight – Vận tải hàng lẻ
796配送中心管理系统 (pèi sòng zhōng xīn guǎn lǐ xì tǒng) – Distribution Center Management System – Hệ thống quản lý trung tâm phân phối
797物流审计 (wù liú shěn jì) – Logistics Audit – Kiểm toán logistics
798货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods Reception – Tiếp nhận hàng hóa
799货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight Charges – Chi phí vận tải
800物流预测 (wù liú yù cè) – Logistics Forecasting – Dự báo logistics
801货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight Documents – Tài liệu vận tải
802仓储优化 (cāng chú yōu huà) – Warehouse Optimization – Tối ưu hóa kho
803运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport Supplier – Nhà cung cấp vận tải
804智能仓储 (zhì néng cāng chú) – Smart Warehousing – Kho thông minh
805运输标记 (yùn shū biāo jì) – Transport Labeling – Dán nhãn vận tải
806运输货物装卸 (yùn shū huò wù zhuāng xiè) – Cargo Loading and Unloading – Tải và dỡ hàng hóa
807配送管理系统 (pèi sòng guǎn lǐ xì tǒng) – Delivery Management System – Hệ thống quản lý giao hàng
808货运合作协议 (huò yùn hé zuò xié yì) – Freight Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác vận tải
809自动化配送 (zì dòng huà pèi sòng) – Automated Distribution – Phân phối tự động
810零售物流 (líng shòu wù liú) – Retail Logistics – Logistics bán lẻ
811物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics Supply Chain – Chuỗi cung ứng logistics
812运输市场 (yùn shū shì chǎng) – Transport Market – Thị trường vận tải
813仓储服务 (cāng chú fú wù) – Storage Service – Dịch vụ lưu trữ
814货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo Allocation – Phân phối hàng hóa
815运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport Schedule – Lịch trình vận tải
816运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Tools – Dụng cụ vận tải
817仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho
818运输信息系统 (yùn shū xìn xī xì tǒng) – Transport Information System – Hệ thống thông tin vận tải
819货运业务 (huò yùn yè wù) – Freight Business – Kinh doanh vận tải
820配送路线规划 (pèi sòng lù xiàn guī huà) – Delivery Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường giao hàng
821库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng kho
822货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa
823运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport Loss – Mất mát trong vận tải
824物流合规性 (wù liú hé guī xìng) – Logistics Compliance – Tuân thủ logistics
825货运运输单 (huò yùn yùn shū dān) – Freight Transport Bill – Hóa đơn vận tải hàng hóa
826快递配送 (kuài dì pèi sòng) – Express Delivery – Giao hàng nhanh
827运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Transport Vehicle Dispatch – Điều phối phương tiện vận tải
828货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo Label – Nhãn hàng hóa
829物流仓储 (wù liú cāng chú) – Logistics Warehousing – Kho bãi logistics
830货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding – Dịch vụ giao nhận vận tải
831供应链透明 (gōng yìng liàn tòu míng) – Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
832运输追踪系统 (yùn shū zhuī zōng xì tǒng) – Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận tải
833货物分配中心 (huò wù fēn pèi zhōng xīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng hóa
834运输安全措施 (yùn shū ān quán cuò shī) – Transport Safety Measures – Các biện pháp an toàn vận tải
835仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse Inventory – Tồn kho kho
836物流运输合同 (wù liú yùn shū hé tóng) – Logistics Transport Contract – Hợp đồng vận tải logistics
837运输管理方案 (yùn shū guǎn lǐ fāng àn) – Transport Management Plan – Kế hoạch quản lý vận tải
838运输工具优化 (yùn shū gōng jù yōu huà) – Transport Equipment Optimization – Tối ưu hóa thiết bị vận tải
839货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải
840物流审查 (wù liú shěn chá) – Logistics Review – Xem xét logistics
841货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo Loading – Xếp hàng hóa
842运输排程 (yùn shū pái chéng) – Transport Scheduling – Lịch trình vận tải
843物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
844货运站 (huò yùn zhàn) – Freight Station – Trạm vận tải
845运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport Equipment Management – Quản lý thiết bị vận tải
846运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight Settlement – Thanh toán cước vận chuyển
847海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime Transport – Vận tải đường biển
848铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway Transport – Vận tải đường sắt
849供应链创新 (gōng yìng liàn chuàng xīn) – Supply Chain Innovation – Đổi mới chuỗi cung ứng
850仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho
851物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics Operations – Vận hành logistics
852配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Distribution Management – Quản lý phân phối
853运输管理局 (yùn shū guǎn lǐ jú) – Transport Management Bureau – Cục quản lý vận tải
854智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart Transport – Vận tải thông minh
855货运费用计算 (huò yùn fèi yòng jì suàn) – Freight Cost Calculation – Tính toán chi phí vận tải
856运输公司选择 (yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Transport Company Selection – Lựa chọn công ty vận tải
857快递服务提供商 (kuài dì fú wù tí gōng shāng) – Express Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh
858运输流通 (yùn shū liú tōng) – Transport Circulation – Lưu thông vận tải
859货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo Handling – Xử lý hàng hóa
860配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Distribution Optimization – Tối ưu hóa phân phối
861货物存储 (huò wù cún chǔ) – Cargo Storage – Lưu trữ hàng hóa
862货运进出口 (huò yùn jìn chū kǒu) – Freight Import and Export – Nhập khẩu và xuất khẩu vận tải
863运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport Speed – Tốc độ vận tải
864配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery Route – Tuyến đường giao hàng
865库存管理软件 (kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Inventory Management Software – Phần mềm quản lý tồn kho
866货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo List – Danh sách hàng hóa
867物流标签 (wù liú biāo qiān) – Logistics Label – Nhãn logistics
868配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery Time Efficiency – Hiệu quả thời gian giao hàng
869运输路线选择 (yùn shū lù xiàn xuǎn zé) – Transport Route Selection – Lựa chọn tuyến đường vận tải
870运输商 (yùn shū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển
871货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo Transshipment Hub – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
872仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho (WMS)
873货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo Storing – Lưu trữ hàng hóa
874自动化配送中心 (zì dòng huà pèi sòng zhōng xīn) – Automated Distribution Center – Trung tâm phân phối tự động hóa
875货物卸载 (huò wù xiè zài) – Cargo Unloading – Dỡ hàng hóa
876货物检疫 (huò wù jiǎn yì) – Cargo Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa
877仓库效率 (cāng kù xiào lǜ) – Warehouse Efficiency – Hiệu quả kho bãi
878运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport Agreement – Thỏa thuận vận tải
879航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải đường biển
880货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight Costs – Chi phí vận chuyển hàng hóa
881仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage Management – Quản lý lưu kho
882运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport Demand – Nhu cầu vận tải
883配送费用 (pèi sòng fèi yòng) – Delivery Costs – Chi phí giao hàng
884货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo Sorting – Phân loại hàng hóa
885运输报告 (yùn shū bào gào) – Transport Report – Báo cáo vận tải
886供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng
887物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics Planning – Lập kế hoạch logistics
888货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo Transport Documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
889运输设备租赁 (yùn shū shè bèi zū lìn) – Transport Equipment Leasing – Thuê thiết bị vận tải
890快递物流 (kuài dì wù liú) – Express Logistics – Logistics chuyển phát nhanh
891配送管理系统 (pèi sòng guǎn lǐ xì tǒng) – Distribution Management System – Hệ thống quản lý phân phối
892运输容量 (yùn shū róng liàng) – Transport Capacity – Công suất vận tải
893运输过程 (yùn shū guò chéng) – Transport Process – Quá trình vận tải
894包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging Materials – Vật liệu đóng gói
895货物包装设计 (huò wù bāo zhuāng shè jì) – Cargo Packaging Design – Thiết kế đóng gói hàng hóa
896运输合作伙伴 (yùn shū hé zuò huǒ bàn) – Transport Partners – Đối tác vận tải
897运输协作 (yùn shū xié zuò) – Transport Collaboration – Hợp tác vận tải
898货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo Receipt – Nhận hàng hóa
899运输工具管理系统 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ xì tǒng) – Transport Equipment Management System – Hệ thống quản lý thiết bị vận tải
900配送商 (pèi sòng shāng) – Delivery Provider – Nhà cung cấp giao hàng
901运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải
902运输公司管理 (yùn shū gōng sī guǎn lǐ) – Transport Company Management – Quản lý công ty vận tải
903存储设施 (cún chǔ shè shī) – Storage Facility – Cơ sở lưu trữ
904货运报关 (huò yùn bào guān) – Freight Customs Declaration – Khai báo hải quan vận tải
905物流调度系统 (wù liú diào dù xì tǒng) – Logistics Dispatch System – Hệ thống điều phối logistics
906快递包裹 (kuài dì bāo guǒ) – Express Parcel – Bưu kiện chuyển phát nhanh
907运输技术 (yùn shū jì shù) – Transport Technology – Công nghệ vận tải
908零担物流 (líng dān wù liú) – LTL (Less than Truckload) Logistics – Logistics vận tải nhỏ lẻ
909物流行业 (wù liú háng yè) – Logistics Industry – Ngành logistics
910货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight Schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
911货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Cargo Transport Agreement – Thỏa thuận vận tải hàng hóa
912自提服务 (zì tí fú wù) – Self-Pickup Service – Dịch vụ tự lấy hàng
913货物预定 (huò wù yù dìng) – Cargo Reservation – Đặt trước hàng hóa
914货物退还 (huò wù tuì huán) – Cargo Return – Trả lại hàng hóa
915运输要求 (yùn shū yāo qiú) – Transport Requirements – Yêu cầu vận tải
916货物运输时间 (huò wù yùn shū shí jiān) – Cargo Transport Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
917运输优化方案 (yùn shū yōu huà fāng àn) – Transport Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận tải
918货物运送 (huò wù yùn sòng) – Cargo Delivery – Giao hàng hóa
919供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply Chain Coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
920提货 (tí huò) – Pickup – Lấy hàng
921库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory Management System (IMS) – Hệ thống quản lý tồn kho
922物流供应商管理 (wù liú gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Logistics Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp logistics
923货物运输路径 (huò wù yùn shū lù jìng) – Cargo Transport Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
924海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Ocean Freight Logistics – Logistics vận tải biển
925仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Costs – Chi phí lưu kho
926运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport Management Software (TMS) – Phần mềm quản lý vận tải (TMS)
927运输追踪 (yùn shū zhuī zōng) – Transport Tracking – Theo dõi vận tải
928货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo Distribution – Phân phối hàng hóa
929货运单证管理 (huò yùn dān zhèng guǎn lǐ) – Freight Document Management – Quản lý chứng từ vận tải
930实时跟踪 (shí shí gēn zōng) – Real-time Tracking – Theo dõi thời gian thực
931货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo Customs Clearance – Thông quan hàng hóa
932运输设备维修 (yùn shū shè bèi wéi xiū) – Transport Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải
933仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehouse Logistics – Logistics kho bãi
934货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight Company – Công ty vận chuyển hàng hóa
935运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transport Order – Đơn hàng vận chuyển
936供应链中断 (gōng yìng liàn zhōng duàn) – Supply Chain Disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng
937出货计划 (chū huò jì huà) – Shipment Plan – Kế hoạch giao hàng
938快递服务 (kuài dì fú wù) – Express Delivery Service – Dịch vụ giao hàng nhanh
939货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo Handling – Xử lý hàng hóa
940物流需求预测 (wù liú xū qiú yù cè) – Logistics Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu logistics
941运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport Agreement – Hợp đồng vận tải
942自动化配送 (zì dòng huà pèi sòng) – Automated Distribution – Phân phối tự động hóa
943运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Tool – Công cụ vận tải
944物流标识 (wù liú biāo zhì) – Logistics Labeling – Ghi nhãn logistics
945存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
946货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo Claim – Khiếu nại hàng hóa
947货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo Loading and Unloading Equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
948运输要求书 (yùn shū yāo qiú shū) – Transport Requirements Document – Tài liệu yêu cầu vận tải
949货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight Services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
950仓储设备 (cāng chǔ shè bèi) – Storage Equipment – Thiết bị lưu trữ
951出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment Notification – Thông báo giao hàng
952货物运输信息 (huò wù yùn shū xìn xī) – Cargo Transport Information – Thông tin vận chuyển hàng hóa
953整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full Truckload (FTL) Transport – Vận chuyển toàn bộ xe tải
954部分货物运输 (bù fèn huò wù yùn shū) – Partial Load Transport – Vận chuyển hàng lẻ
955货物保障 (huò wù bǎo zhàng) – Cargo Protection – Bảo vệ hàng hóa
956集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container Management – Quản lý container
957供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp
958货运市场分析 (huò yùn shì chǎng fēn xī) – Freight Market Analysis – Phân tích thị trường vận tải
959国际运输 (guó jì yùn shū) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế
960运输文档管理 (yùn shū wén dāng guǎn lǐ) – Transport Documentation Management – Quản lý tài liệu vận tải
961货物通关 (huò wù tōng guān) – Cargo Clearance – Thông quan hàng hóa
962路线优化 (lù xiàn yōu huà) – Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường
963货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo Loading – Xếp hàng hóa
964供应链中转 (gōng yìng liàn zhōng zhuǎn) – Supply Chain Transshipment – Chuyển tải chuỗi cung ứng
965自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated Transport – Vận tải tự động hóa
966运输合作 (yùn shū hé zuò) – Transport Collaboration – Hợp tác vận tải
967快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast Shipping – Vận chuyển nhanh
968仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse Automation – Tự động hóa kho bãi
969定制运输服务 (dìng zhì yùn shū fú wù) – Customized Transport Service – Dịch vụ vận tải tùy chỉnh
970运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport Mode – Hình thức vận tải
971海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Ocean Freight Container – Container vận tải biển
972地面运输 (dì miàn yùn shū) – Ground Transport – Vận tải mặt đất
973物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics Management System (LMS) – Hệ thống quản lý logistics (LMS)
974运输供应链 (yùn shū gōng yìng liàn) – Transport Supply Chain – Chuỗi cung ứng vận tải
975货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight Documentation – Chứng từ vận tải
976运输车队管理 (yùn shū chē duì guǎn lǐ) – Fleet Management – Quản lý đội xe
977货物运输安全 (huò wù yùn shū ān quán) – Cargo Transport Safety – An toàn vận chuyển hàng hóa
978运输链路 (yùn shū liàn lù) – Transport Link – Liên kết vận tải
979门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door Transport – Vận tải cửa đến cửa
980货运商 (huò yùn shāng) – Freight Carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa
981货运运输 (huò yùn yùn shū) – Freight Transport – Vận tải hàng hóa
982仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse Location – Vị trí kho
983可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – Traceability – Khả năng truy xuất nguồn gốc
984物流安全 (wù liú ān quán) – Logistics Security – An ninh logistics
985运输车载系统 (yùn shū chē zài xì tǒng) – Transport Onboard System – Hệ thống trên xe vận tải
986运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transport Time – Thời gian vận chuyển
987自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated Storage – Lưu trữ tự động hóa
988运输调度计划 (yùn shū diào dù jì huà) – Transport Dispatch Plan – Kế hoạch điều phối vận tải
989货运信息平台 (huò yùn xìn xī píng tái) – Freight Information Platform – Nền tảng thông tin vận tải
990货运车辆 (huò yùn chē liàng) – Freight Vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
991货运港口 (huò yùn gǎng kǒu) – Freight Port – Cảng vận tải hàng hóa
992货物重量 (huò wù zhòng liàng) – Cargo Weight – Trọng lượng hàng hóa
993运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport Strategy – Chiến lược vận tải
994快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng
995供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
996货物送达 (huò wù sòng dá) – Cargo Delivery – Giao hàng hóa
997运输质量 (yùn shū zhì liàng) – Transport Quality – Chất lượng vận tải
998仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing Cost – Chi phí kho bãi
999供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
1000电商仓储 (diàn shāng cāng chǔ) – E-commerce Warehousing – Kho bãi thương mại điện tử
1001运输调度系统优化 (yùn shū diào dù xì tǒng yōu huà) – Transport Dispatch System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối vận tải
1002物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics Management Software – Phần mềm quản lý logistics
1003货运业务 (huò yùn yè wù) – Freight Operations – Hoạt động vận tải hàng hóa
1004配送中心建设 (pèi sòng zhōng xīn jiàn shè) – Distribution Center Construction – Xây dựng trung tâm phân phối
1005运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport Solution – Giải pháp vận tải
1006货物过境 (huò wù guò jìng) – Cargo Transit – Quá cảnh hàng hóa
1007物流流程优化 (wù liú liú chéng yōu huà) – Logistics Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
1008供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply Chain Management System (SCM) – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
1009货物保险索赔 (huò wù bǎo xiǎn suǒ péi) – Cargo Insurance Claim – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa
1010运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport License – Giấy phép vận tải
1011货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight Services – Dịch vụ vận tải hàng hóa
1012货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo Storage – Lưu trữ hàng hóa
1013配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery Route – Tuyến đường giao hàng
1014货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight Company – Công ty vận tải hàng hóa
1015海运 (hǎi yùn) – Ocean Freight – Vận tải biển
1016铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail Transport – Vận tải đường sắt
1017运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport Mode – Phương thức vận tải
1018运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transport Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
1019货运量 (huò yùn liàng) – Freight Volume – Khối lượng hàng hóa vận chuyển
1020运输配送 (yùn shū pèi sòng) – Transport and Distribution – Vận chuyển và phân phối
1021物流整合 (wù liú zhěng hé) – Logistics Integration – Tích hợp logistics
1022供应链伙伴 (gōng yìng liàn huǒ bàn) – Supply Chain Partner – Đối tác chuỗi cung ứng
1023运输需求分析 (yùn shū xū qiú fēn xī) – Transport Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vận tải
1024客户服务 (kè hù fú wù) – Customer Service – Dịch vụ khách hàng
1025运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport Arrangement – Sắp xếp vận tải
1026运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Thời gian vận chuyển
1027仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho
1028快递网络 (kuài dì wǎng luò) – Express Delivery Network – Mạng lưới giao hàng nhanh
1029运输过程 (yùn shū guò chéng) – Transport Process – Quy trình vận chuyển
1030仓库操作 (cāng kù cāo zuò) – Warehouse Operations – Hoạt động kho bãi
1031快递系统 (kuài dì xì tǒng) – Express System – Hệ thống giao hàng nhanh
1032物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics Informatization – Tin học hóa logistics
1033物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics Platform – Nền tảng logistics
1034客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
1035运输补偿 (yùn shū bǔ cháng) – Transport Compensation – Bồi thường vận tải
1036快递单 (kuài dì dān) – Express Waybill – Vận đơn giao hàng nhanh
1037配送商 (pèi sòng shāng) – Distributor – Nhà phân phối
1038货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
1039库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
1040运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport Contract Clauses – Điều khoản hợp đồng vận tải
1041物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics Channel – Kênh logistics
1042物流包装 (wù liú bāo zhuāng) – Logistics Packaging – Đóng gói logistics
1043运力调度 (yùn lì diào dù) – Capacity Dispatch – Điều phối năng lực vận tải
1044电子运单 (diàn zǐ yùn dān) – Electronic Waybill – Vận đơn điện tử
1045货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight Document – Tài liệu vận tải
1046自提货物 (zì tí huò wù) – Self-pickup Cargo – Hàng hóa tự lấy
1047路线规划 (lù xiàn guī huà) – Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường
1048批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk Transport – Vận chuyển hàng loạt
1049运输指令 (yùn shū zhǐ lìng) – Transport Instructions – Hướng dẫn vận tải
1050快递货物 (kuài dì huò wù) – Express Cargo – Hàng hóa giao nhanh
1051货运进度 (huò yùn jìn dù) – Freight Progress – Tiến độ vận tải
1052物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics Cost Allocation – Phân chia chi phí logistics
1053托盘运输 (tuō pán yùn shū) – Palletized Transport – Vận chuyển bằng pallet
1054仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing Costs – Chi phí kho bãi
1055专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated Transport Line – Tuyến vận tải chuyên dụng
1056货物卸载 (huò wù xiè zǎi) – Cargo Unloading – Dỡ hàng hóa
1057道路运输 (dào lù yùn shū) – Road Transport – Vận tải đường bộ
1058货运站 (huò yùn zhàn) – Freight Station – Ga vận tải hàng hóa
1059运输政策 (yùn shū zhèng cè) – Transport Policy – Chính sách vận tải
1060货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight Cost – Chi phí vận tải hàng hóa
1061物流合约 (wù liú hé yuē) – Logistics Contract – Hợp đồng logistics
1062运输过程控制 (yùn shū guò chéng kòng zhì) – Transport Process Control – Kiểm soát quy trình vận tải
1063货物识别 (huò wù shí bié) – Cargo Identification – Nhận dạng hàng hóa
1064物流绩效 (wù liú jì xiào) – Logistics Performance – Hiệu suất logistics
1065安全运输 (ān quán yùn shū) – Safe Transport – Vận tải an toàn
1066货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
1067商品运输 (shāng pǐn yùn shū) – Goods Transport – Vận chuyển hàng hóa
1068仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing Facilities – Cơ sở kho bãi
1069短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance Transport – Vận chuyển ngắn
1070长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance Transport – Vận chuyển dài
1071危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous Cargo Transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
1072温控运输 (wēn kòng yùn shū) – Temperature-controlled Transport – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ
1073物流退货 (wù liú tuì huò) – Logistics Return – Hoàn trả logistics
1074物流信息管理 (wù liú xìn xī guǎn lǐ) – Logistics Information Management – Quản lý thông tin logistics
1075快递服务 (kuài dì fú wù) – Express Service – Dịch vụ giao hàng nhanh
1076运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport Supervision – Giám sát vận tải
1077货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo Distribution – Phân phối hàng hóa
1078物流流通 (wù liú liú tōng) – Logistics Circulation – Lưu thông logistics
1079运输标准 (yùn shū biāo zhǔn) – Transport Standard – Tiêu chuẩn vận tải
1080储运 (chǔ yùn) – Storage and Transport – Lưu trữ và vận tải
1081发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping Time – Thời gian giao hàng
1082运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport Coordination – Điều phối vận tải
1083货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải hàng hóa
1084物流质量控制 (wù liú zhì liàng kòng zhì) – Logistics Quality Control – Kiểm soát chất lượng logistics
1085电子物流 (diàn zǐ wù liú) – Electronic Logistics – Logistics điện tử
1086零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-Truckload (LTL) Transport – Vận tải hàng lẻ
1087货物运输路线 (huò wù yùn shū lù xiàn) – Cargo Transport Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
1088运货时间 (yùn huò shí jiān) – Shipping Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
1089运输工具使用 (yùn shū gōng jù shǐ yòng) – Use of Transport Equipment – Sử dụng phương tiện vận tải
1090配送策略 (pèi sòng cè lüè) – Delivery Strategy – Chiến lược giao hàng
1091运力提升 (yùn lì tí shēng) – Capacity Improvement – Tăng cường năng lực vận tải
1092运输过程监控 (yùn shū guò chéng jiān kòng) – Transport Process Monitoring – Giám sát quy trình vận tải
1093运单追踪 (yùn dān zhuī zōng) – Waybill Tracking – Theo dõi vận đơn
1094货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight Service – Dịch vụ vận tải hàng hóa
1095运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport Mode – Mô hình vận tải
1096运输配载 (yùn shū pèi zài) – Transport Load Planning – Lập kế hoạch tải trọng vận tải
1097装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and Unloading Service – Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa
1098物流成本优化 (wù liú chéng běn yōu huà) – Logistics Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics
1099货物集散 (huò wù jí sàn) – Cargo Consolidation – Hợp nhất hàng hóa
1100货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo Handling – Vận chuyển hàng hóa
1101运输价格 (yùn shū jià gé) – Transport Price – Giá vận tải
1102订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order Processing – Xử lý đơn hàng
1103物流代理 (wù liú dài lǐ) – Logistics Agent – Đại lý logistics
1104货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo Storage – Kho lưu trữ hàng hóa
1105运输监管机构 (yùn shū jiān guǎn jī gòu) – Transport Regulatory Agency – Cơ quan quản lý vận tải
1106提货单 (tí huò dān) – Pickup Slip – Phiếu lấy hàng
1107运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transport Schedule – Lịch trình vận tải
1108货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo Delivery – Giao hàng hóa
1109货物分拨 (huò wù fēn bō) – Cargo Distribution – Phân bổ hàng hóa
1110供应链跟踪 (gōng yìng liàn gēn zōng) – Supply Chain Tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng
1111运输许可 (yùn shū xǔ kě) – Transport Permit – Giấy phép vận tải
1112货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Freight Transport Contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa
1113运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport Compliance – Tuân thủ vận tải
1114货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight Network – Mạng lưới vận tải hàng hóa
1115运输代理商 (yùn shū dài lǐ shāng) – Transport Agent – Đại lý vận tải
1116存储解决方案 (cún chǔ jiě jué fāng àn) – Storage Solutions – Giải pháp lưu trữ
1117包装材料 (bāo zhuāng cáiliào) – Packaging Materials – Vật liệu đóng gói
1118出货 (chū huò) – Shipment – Gửi hàng
1119物流操作 (wù liú cāo zuò) – Logistics Operations – Hoạt động logistics
1120批量发货 (pī liàng fā huò) – Bulk Shipping – Gửi hàng loạt
1121运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport Risk Management – Quản lý rủi ro vận tải
1122大宗商品物流 (dà zōng shāng pǐn wù liú) – Bulk Commodity Logistics – Logistics hàng hóa số lượng lớn
1123集中运输 (jí zhōng yùn shū) – Consolidated Transport – Vận tải tập trung
1124运输商管理 (yùn shū shāng guǎn lǐ) – Carrier Management – Quản lý nhà vận chuyển
1125运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải
1126货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Cargo Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa
1127供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply Chain Integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
1128电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic Label – Nhãn điện tử
1129实时运输追踪 (shí shí yùn shū zhuī zōng) – Real-time Transport Tracking – Theo dõi vận tải thời gian thực
1130运输优先级 (yùn shū yōu xiān jí) – Transport Priority – Ưu tiên vận tải
1131持续跟踪 (chí xù gēn zōng) – Continuous Tracking – Theo dõi liên tục
1132货物抵达 (huò wù dǐ dá) – Cargo Arrival – Hàng hóa đến
1133供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply Chain Visualization – Hiển thị chuỗi cung ứng
1134货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo Loading – Xếp dỡ hàng hóa
1135自有车队 (zì yǒu chē duì) – In-house Fleet – Đội xe nội bộ
1136运输合约 (yùn shū hé yuē) – Transport Contract – Hợp đồng vận tải
1137发货中心 (fā huò zhōng xīn) – Shipping Center – Trung tâm giao hàng
1138运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Equipment – Phương tiện vận tải
1139异常运输 (yì cháng yùn shū) – Abnormal Transport – Vận tải bất thường
1140货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo Transport Mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1141运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Đúng thời gian vận chuyển
1142货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight Tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa
1143配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery Network – Mạng lưới giao hàng
1144批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk Shipping – Vận chuyển hàng loạt
1145物流路线 (wù liú lù xiàn) – Logistics Route – Tuyến đường logistics
1146运输途中 (yùn shū tú zhōng) – In Transit – Đang vận chuyển
1147仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehouse Optimization – Tối ưu hóa kho
1148发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping Plan – Kế hoạch giao hàng
1149货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Cargo Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
1150整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full Truckload Transport (FTL) – Vận tải toàn xe
1151协调运输 (xié tiáo yùn shū) – Coordinated Transport – Vận tải phối hợp
1152托运人 (tuō yùn rén) – Consignor – Người gửi hàng
1153运送文件 (yùn sòng wén jiàn) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển
1154运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận tải
1155运力资源 (yùn lì zī yuán) – Transport Capacity Resources – Tài nguyên năng lực vận tải
1156配送区域 (pèi sòng qū yù) – Delivery Area – Khu vực giao hàng
1157航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air Transport – Vận tải hàng không
1158运输公司网络 (yùn shū gōng sī wǎng luò) – Transport Company Network – Mạng lưới công ty vận tải
1159运单号 (yùn dān hào) – Waybill Number – Số vận đơn
1160运输服务质量评估 (yùn shū fú wù zhì liàng píng gū) – Transport Service Quality Assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải
1161物流车辆 (wù liú chē liàng) – Logistics Vehicle – Phương tiện logistics
1162运输终端 (yùn shū zhōng duān) – Transport Terminal – Cảng vận tải
1163运输网络协调 (yùn shū wǎng luò xié tiáo) – Transport Network Coordination – Phối hợp mạng lưới vận tải
1164运输瓶颈 (yùn shū píng jǐng) – Transport Bottleneck – Nút thắt vận tải
1165卸货 (xiè huò) – Unloading – Dỡ hàng
1166运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport Facilities – Cơ sở hạ tầng vận tải
1167装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loading and Unloading Workers – Công nhân bốc dỡ
1168外包物流 (wài bāo wù liú) – Outsourced Logistics – Logistics gia công ngoài
1169运输网络设计 (yùn shū wǎng luò shè jì) – Transport Network Design – Thiết kế mạng lưới vận tải
1170运输区域 (yùn shū qū yù) – Transport Zone – Khu vực vận tải
1171物流数据共享 (wù liú shù jù gòng xiǎng) – Logistics Data Sharing – Chia sẻ dữ liệu logistics
1172运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
1173货运站 (huò yùn zhàn) – Freight Station – Ga hàng hóa
1174仓库操作 (cāng kù cāo zuò) – Warehouse Operations – Hoạt động kho
1175物流配送系统 (wù liú pèi sòng xì tǒng) – Logistics Distribution System – Hệ thống phân phối logistics
1176运输协调员 (yùn shū xié tiáo yuán) – Transport Coordinator – Điều phối viên vận tải
1177物流定制 (wù liú dìng zhì) – Logistics Customization – Tùy chỉnh logistics
1178供应链融资 (gōng yìng liàn róng zī) – Supply Chain Financing – Tài chính chuỗi cung ứng
1179跨国物流 (kuà guó wù liú) – Multinational Logistics – Logistics xuyên quốc gia
1180运输仓储 (yùn shū cāng chǔ) – Transport and Storage – Vận tải và lưu trữ
1181货物退运 (huò wù tuì yùn) – Return Shipment – Trả lại hàng hóa
1182配送调度 (pèi sòng diào dù) – Delivery Scheduling – Lên lịch giao hàng
1183成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
1184运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport Documentation – Tài liệu vận chuyển
1185货物提单 (huò wù tí dān) – Bill of Lading – Vận đơn
1186运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport Agreement Document – Tài liệu thỏa thuận vận chuyển
1187运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport Arrangement – Sắp xếp vận chuyển
1188运输协议条款 (yùn shū xié yì tiáo kuǎn) – Transport Agreement Terms – Điều khoản thỏa thuận vận chuyển
1189运输成本计算 (yùn shū chéng běn jì suàn) – Transport Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1190运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport Strategy – Chiến lược vận chuyển
1191铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail Freight – Vận tải đường sắt
1192水运 (shuǐ yùn) – Water Transport – Vận tải đường thủy
1193公路货运 (gōng lù huò yùn) – Road Freight – Vận tải đường bộ
1194运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transport Schedule – Lịch trình vận chuyển
1195运力调配 (yùn lì diào pèi) – Transport Capacity Allocation – Phân bổ năng lực vận tải
1196运输企业 (yùn shū qǐ yè) – Transport Enterprise – Doanh nghiệp vận tải
1197货物分拨 (huò wù fēn bō) – Cargo Distribution – Phân phối hàng hóa
1198货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1199仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho
1200运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport Efficiency – Hiệu quả vận chuyển
1201航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải biển
1202配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Delivery Efficiency – Hiệu quả giao hàng
1203自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free Trade Zone – Khu vực tự do thương mại
1204快递服务 (kuài dì fú wù) – Express Delivery Service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
1205货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight Forwarding Company – Công ty đại lý vận tải hàng hóa
1206快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express Transport – Vận chuyển nhanh
1207物流供应链管理 (wù liú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Logistics Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
1208运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Tools – Công cụ vận chuyển
1209托运人责任 (tuō yùn rén zé rèn) – Consignor’s Liability – Trách nhiệm của người gửi hàng
1210配送环节 (pèi sòng huán jié) – Delivery Link – Khâu giao hàng
1211装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xuất hàng
1212目的港 (mù dì gǎng) – Port of Destination – Cảng đến
1213自有运输车辆 (zì yǒu yùn shū chē liàng) – Owned Transport Vehicles – Phương tiện vận tải tự có
1214运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport Delay – Trì hoãn vận chuyển
1215配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng
1216运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport Compliance – Tuân thủ vận tải
1217运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport Mode Selection – Lựa chọn phương tiện vận tải
1218货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Cargo Import and Export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa
1219运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Transport Tracking – Theo dõi vận chuyển
1220运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight Calculation – Tính toán cước phí vận chuyển
1221物流透明度 (wù liú tòu míng dù) – Logistics Transparency – Tính minh bạch logistics
1222配送延误 (pèi sòng yán wù) – Delivery Delay – Trì hoãn giao hàng
1223运输数据分析 (yùn shū shù jù fēn xī) – Transport Data Analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển
1224货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan hàng hóa
1225货运托运 (huò yùn tuō yùn) – Freight Consignment – Gửi hàng hóa
1226运输可追溯性 (yùn shū kě zhuī sù xìng) – Transport Traceability – Tính khả truy xuất của vận tải
1227物流执行 (wù liú zhí xíng) – Logistics Execution – Thực hiện logistics
1228运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport Mode – Phương thức vận chuyển
1229货运业务 (huò yùn yè wù) – Freight Business – Kinh doanh vận tải hàng hóa
1230运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport Services – Dịch vụ vận chuyển
1231危险货物运输 (wēi xiǎn huò wù yùn shū) – Dangerous Goods Transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
1232自提点 (zì tí diǎn) – Pickup Point – Điểm nhận hàng
1233电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic Bill of Lading – Vận đơn điện tử
1234物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – IoT Logistics – Logistics Internet vạn vật
1235物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics Outsourcing – Gia công ngoài logistics
1236运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Tính đúng hạn vận chuyển
1237危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous Cargo Transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
1238运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1239货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa
1240物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics Company – Công ty logistics
1241联运服务 (lián yùn fú wù) – Intermodal Service – Dịch vụ vận tải liên hợp
1242商品入库 (shāng pǐn rù kù) – Goods Inbound – Hàng hóa nhập kho
1243装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and Unloading Operations – Hoạt động xếp dỡ
1244仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehouse Cost – Chi phí kho bãi
1245自动化分拣 (zì dòng huà fēn jiǎn) – Automated Sorting – Phân loại tự động
1246货物运输车 (huò wù yùn shū chē) – Cargo Transport Vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
1247运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport Fleet – Đội xe vận chuyển
1248进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1249货物清点 (huò wù qīng diǎn) – Cargo Counting – Kiểm đếm hàng hóa
1250物流自动化系统 (wù liú zì dòng huà xì tǒng) – Logistics Automation System – Hệ thống tự động hóa logistics
1251跨境物流平台 (kuà jìng wù liú píng tái) – Cross-border Logistics Platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới
1252物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics Visualization – Hình dung logistics
1253运输货物清单 (yùn shū huò wù qīng dān) – Transport Cargo Manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển
1254供应链成本 (gōng yìng liàn chéng běn) – Supply Chain Costs – Chi phí chuỗi cung ứng
1255包裹跟踪 (bāo guǒ gēn zōng) – Parcel Tracking – Theo dõi bưu kiện
1256运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
1257货物集散中心 (huò wù jí sàn zhōng xīn) – Cargo Consolidation Center – Trung tâm tập trung hàng hóa
1258物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics Partners – Đối tác logistics
1259自动化配送 (zì dòng huà pèi sòng) – Automated Delivery – Giao hàng tự động hóa
1260仓库空间管理 (cāng kù kōng jiān guǎn lǐ) – Warehouse Space Management – Quản lý không gian kho
1261供应链可持续发展 (gōng yìng liàn kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable Supply Chain Development – Phát triển chuỗi cung ứng bền vững
1262运输分配 (yùn shū fēn pèi) – Transport Allocation – Phân bổ vận chuyển
1263物流操作员 (wù liú cāo zuò yuán) – Logistics Operator – Nhân viên vận hành logistics
1264货物包装材料 (huò wù bāo zhuāng cái liào) – Cargo Packaging Materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
1265快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express Shipping – Vận chuyển nhanh
1266运输资源规划 (yùn shū zī yuán guī huà) – Transport Resource Planning – Lập kế hoạch tài nguyên vận chuyển
1267物流支持 (wù liú zhī chí) – Logistics Support – Hỗ trợ logistics
1268定期配送 (dìng qī pèi sòng) – Scheduled Delivery – Giao hàng định kỳ
1269供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply Chain Transparency – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng
1270货物运输网络 (huò wù yùn shū wǎng luò) – Cargo Transport Network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa
1271运输渠道 (yùn shū qí dào) – Transport Channels – Kênh vận chuyển
1272全渠道物流 (quán qí dào wù liú) – Omnichannel Logistics – Logistics đa kênh
1273运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải
1274库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory Optimization – Tối ưu hóa hàng tồn kho
1275仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehousing and Distribution – Kho bãi và phân phối
1276实时数据监控 (shí shí shù jù jiān kòng) – Real-time Data Monitoring – Giám sát dữ liệu theo thời gian thực
1277逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse Logistics – Logistics ngược
1278装卸效率 (zhuāng xiè xiào lǜ) – Loading and Unloading Efficiency – Hiệu suất xếp dỡ
1279运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport Capacity – Năng lực vận chuyển
1280货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa
1281仓库规划 (cāng kù guī huà) – Warehouse Planning – Quy hoạch kho bãi
1282零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) Shipping – Vận chuyển hàng lẻ
1283整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full Truckload (FTL) Shipping – Vận chuyển hàng nguyên xe
1284运费谈判 (yùn fèi tán pàn) – Freight Negotiation – Đàm phán cước phí
1285物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics Solutions – Giải pháp logistics
1286仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing Logistics – Logistics kho bãi
1287航空物流 (háng kōng wù liú) – Air Freight Logistics – Logistics hàng không
1288船运时间表 (chuán yùn shí jiān biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình vận chuyển
1289海运货物清单 (hǎi yùn huò wù qīng dān) – Ocean Freight Cargo Manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
1290集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Transport – Vận chuyển container
1291货物交付时间 (huò wù jiāo fù shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
1292港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port Loading and Unloading – Xếp dỡ tại cảng
1293仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Warehousing Capacity – Dung lượng kho
1294运输政策 (yùn shū zhèng cè) – Transport Policy – Chính sách vận chuyển
1295物流合规 (wù liú hé guī) – Logistics Compliance – Tuân thủ logistics
1296提货单 (tí huò dān) – Delivery Order (DO) – Lệnh giao hàng
1297运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport Accident – Tai nạn vận chuyển
1298货物运输条款 (huò wù yùn shū tiáo kuǎn) – Freight Terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa
1299全球物流网络 (quán qiú wù liú wǎng luò) – Global Logistics Network – Mạng lưới logistics toàn cầu
1300分销中心 (fēn xiāo zhōng xīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối
1301燃料附加费 (rán liào fù jiā fèi) – Fuel Surcharge – Phụ phí nhiên liệu
1302航空货运代理 (háng kōng huò yùn dài lǐ) – Air Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển hàng không
1303货物包装清单 (huò wù bāo zhuāng qīng dān) – Packing List – Danh sách đóng gói hàng hóa
1304仓库位置优化 (cāng kù wèi zhì yōu huà) – Warehouse Location Optimization – Tối ưu hóa vị trí kho
1305无纸化物流 (wú zhǐ huà wù liú) – Paperless Logistics – Logistics không giấy tờ
1306物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics Transport Modes – Các hình thức vận tải logistics
1307进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu
1308客户物流需求 (kè hù wù liú xū qiú) – Customer Logistics Needs – Nhu cầu logistics của khách hàng
1309运输能力规划 (yùn shū néng lì guī huà) – Transport Capacity Planning – Lập kế hoạch năng lực vận chuyển
1310动态库存管理 (dòng tài kù cún guǎn lǐ) – Dynamic Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho động
1311港口调度 (gǎng kǒu diào dù) – Port Scheduling – Điều phối cảng
1312货物装载计划 (huò wù zhuāng zài jì huà) – Cargo Loading Plan – Kế hoạch chất hàng
1313运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transportation Schedule – Lịch trình vận chuyển
1314交货时间窗口 (jiāo huò shí jiān chuāng kǒu) – Delivery Time Window – Khung thời gian giao hàng
1315散货运输 (sǎn huò yùn shū) – Bulk Cargo Transport – Vận chuyển hàng rời
1316确保货物安全 (què bǎo huò wù ān quán) – Ensuring Cargo Safety – Đảm bảo an toàn hàng hóa
1317运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport Efficiency – Hiệu suất vận chuyển
1318仓储自动化技术 (cāng chǔ zì dòng huà jì shù) – Warehousing Automation Technology – Công nghệ tự động hóa kho bãi
1319港口服务 (gǎng kǒu fú wù) – Port Services – Dịch vụ cảng
1320国际供应链 (guó jì gōng yìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
1321海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Maritime Logistics – Logistics hàng hải
1322运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport Loss – Tổn thất vận chuyển
1323货物责任保险 (huò wù zé rèn bǎo xiǎn) – Cargo Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm hàng hóa
1324快递追踪 (kuài dì zhuī zōng) – Express Tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
1325运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport Monitoring System – Hệ thống giám sát vận chuyển
1326港口货物处理 (gǎng kǒu huò wù chǔ lǐ) – Port Cargo Handling – Xử lý hàng hóa tại cảng
1327货物整合 (huò wù zhěng hé) – Cargo Consolidation – Hợp nhất hàng hóa
1328电子物流平台 (diàn zǐ wù liú píng tái) – Electronic Logistics Platform – Nền tảng logistics điện tử
1329空运快递 (kōng yùn kuài dì) – Air Express – Chuyển phát nhanh đường hàng không
1330货运模式选择 (huò yùn mó shì xuǎn zé) – Freight Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1331供应链弹性 (gōng yìng liàn tán xìng) – Supply Chain Resilience – Tính linh hoạt của chuỗi cung ứng
1332仓储信息化 (cāng chǔ xìn xī huà) – Warehousing Informatization – Tin học hóa kho bãi
1333航运路线 (háng yùn lù xiàn) – Shipping Route – Tuyến vận chuyển đường biển
1334配送优化算法 (pèi sòng yōu huà suàn fǎ) – Distribution Optimization Algorithm – Thuật toán tối ưu hóa phân phối
1335运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transportation Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
1336货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
1337物流中转 (wù liú zhōng zhuǎn) – Logistics Transit – Trung chuyển logistics
1338货运发票 (huò yùn fā piào) – Freight Invoice – Hóa đơn vận tải
1339货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight Forwarding Agreement – Thỏa thuận đại lý vận tải
1340托运单 (tuō yùn dān) – Consignment Note – Phiếu gửi hàng
1341包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói
1342交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao hàng
1343运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
1344国际物流标准 (guó jì wù liú biāo zhǔn) – International Logistics Standards – Tiêu chuẩn logistics quốc tế
1345集装箱堆场 (jí zhuāng xiāng duī chǎng) – Container Yard – Bãi container
1346仓库温湿度控制 (cāng kù wēn shī dù kòng zhì) – Warehouse Temperature and Humidity Control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho
1347航运保险 (háng yùn bǎo xiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải
1348批量运输 (pī liàng yùn shū) – Batch Transport – Vận chuyển theo lô
1349航运时刻表 (háng yùn shí kè biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình vận chuyển đường biển
1350冷链配送 (lěng liàn pèi sòng) – Cold Chain Distribution – Phân phối chuỗi lạnh
1351数据驱动物流 (shù jù qū dòng wù liú) – Data-Driven Logistics – Logistics dựa trên dữ liệu
1352货物责任限额 (huò wù zé rèn xiàn é) – Cargo Liability Limit – Giới hạn trách nhiệm hàng hóa
1353装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and Unloading Goods – Bốc dỡ hàng hóa
1354港口存储费 (gǎng kǒu cún chǔ fèi) – Port Storage Fee – Phí lưu kho tại cảng
1355集装箱封条 (jí zhuāng xiāng fēng tiáo) – Container Seal – Niêm phong container
1356货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight Contract – Hợp đồng vận tải
1357货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1358运输装卸工具 (yùn shū zhuāng xiè gōng jù) – Transport Loading and Unloading Equipment – Thiết bị bốc dỡ vận chuyển
1359物流信息流 (wù liú xìn xī liú) – Logistics Information Flow – Dòng thông tin logistics
1360海运拼箱 (hǎi yùn pīn xiāng) – Less than Container Load (LCL) – Hàng lẻ
1361物流金融服务 (wù liú jīn róng fú wù) – Logistics Financial Services – Dịch vụ tài chính logistics
1362单证管理 (dān zhèng guǎn lǐ) – Document Management – Quản lý chứng từ
1363仓储面积 (cāng chǔ miàn jī) – Storage Area – Diện tích kho bãi
1364货运装卸费 (huò yùn zhuāng xiè fèi) – Freight Handling Fee – Phí bốc dỡ hàng hóa
1365客户物流需求 (kè hù wù liú xū qiú) – Customer Logistics Requirements – Nhu cầu logistics của khách hàng
1366货物流转速度 (huò wù liú zhuǎn sù dù) – Cargo Turnover Speed – Tốc độ lưu chuyển hàng hóa
1367电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic Air Waybill (e-AWB) – Vận đơn hàng không điện tử
1368仓储服务质量 (cāng chǔ fú wù zhì liàng) – Warehousing Service Quality – Chất lượng dịch vụ kho bãi
1369运费计算方式 (yùn fèi jì suàn fāng shì) – Freight Calculation Method – Phương thức tính cước phí
1370物流协同系统 (wù liú xié tóng xì tǒng) – Logistics Collaboration System – Hệ thống hợp tác logistics
1371海运航线优化 (hǎi yùn háng xiàn yōu huà) – Sea Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường biển
1372货运包装材料 (huò yùn bāo zhuāng cái liào) – Freight Packaging Materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
1373物流服务标准化 (wù liú fú wù biāo zhǔn huà) – Standardization of Logistics Services – Tiêu chuẩn hóa dịch vụ logistics
1374航运港口费 (háng yùn gǎng kǒu fèi) – Shipping Port Fee – Phí cảng vận chuyển
1375运输能力规划 (yùn shū néng lì guī huà) – Transport Capacity Planning – Lập kế hoạch năng lực vận tải
1376提货单 (tí huò dān) – Delivery Order – Phiếu nhận hàng
1377物流服务外包 (wù liú fú wù wài bāo) – Outsourced Logistics Services – Dịch vụ logistics thuê ngoài
1378货物储存条件 (huò wù chǔ cún tiáo jiàn) – Cargo Storage Conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa
1379进口清关服务 (jìn kǒu qīng guān fú wù) – Import Clearance Services – Dịch vụ thông quan nhập khẩu
1380仓库作业效率 (cāng kù zuò yè xiào lǜ) – Warehouse Operation Efficiency – Hiệu suất hoạt động kho
1381货运调度员 (huò yùn diào dù yuán) – Freight Dispatcher – Nhân viên điều phối vận tải
1382运输能源消耗 (yùn shū néng yuán xiāo hào) – Transport Energy Consumption – Mức tiêu thụ năng lượng vận tải
1383跨境物流服务 (kuà jìng wù liú fú wù) – Cross-Border Logistics Services – Dịch vụ logistics xuyên biên giới
1384货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Cargo Handover Note – Biên bản bàn giao hàng hóa
1385运输动态管理 (yùn shū dòng tài guǎn lǐ) – Dynamic Transport Management – Quản lý vận chuyển động
1386仓库消防设备 (cāng kù xiāo fáng shè bèi) – Warehouse Firefighting Equipment – Thiết bị phòng cháy chữa cháy kho
1387物流教育培训 (wù liú jiào yù péi xùn) – Logistics Education and Training – Đào tạo và giáo dục logistics
1388装运优先级 (zhuāng yùn yōu xiān jí) – Shipping Priority – Mức độ ưu tiên vận chuyển
1389海关政策变动 (hǎi guān zhèng cè biàn dòng) – Customs Policy Changes – Thay đổi chính sách hải quan
1390运输事故处理 (yùn shū shì gù chǔ lǐ) – Transport Incident Handling – Xử lý sự cố vận tải
1391出入库管理 (chū rù kù guǎn lǐ) – Inbound and Outbound Warehouse Management – Quản lý xuất nhập kho
1392运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight Discount – Chiết khấu cước phí
1393货运保险责任 (huò yùn bǎo xiǎn zé rèn) – Freight Insurance Liability – Trách nhiệm bảo hiểm vận tải
1394自动驾驶物流车 (zì dòng jià shǐ wù liú chē) – Autonomous Logistics Vehicles – Xe logistics tự động lái
1395包装容积率 (bāo zhuāng róng jī lǜ) – Packaging Volume Utilization – Tỷ lệ sử dụng thể tích đóng gói
1396仓库温控设备 (cāng kù wēn kòng shè bèi) – Warehouse Temperature Control Equipment – Thiết bị kiểm soát nhiệt độ kho
1397物流货物交付 (wù liú huò wù jiāo fù) – Logistics Cargo Delivery – Giao hàng logistics
1398物流运输工具 (wù liú yùn shū gōng jù) – Logistics Transport Tools – Công cụ vận chuyển logistics
1399仓储温湿度监控 (cāng chǔ wēn shī dù jiān kòng) – Warehouse Temperature and Humidity Monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho bãi
1400货运票据管理 (huò yùn piào jù guǎn lǐ) – Freight Document Management – Quản lý chứng từ vận tải
1401装卸安全措施 (zhuāng xiè ān quán cuò shī) – Loading and Unloading Safety Measures – Biện pháp an toàn bốc dỡ
1402仓库自动化系统 (cāng kù zì dòng huà xì tǒng) – Warehouse Automation System – Hệ thống tự động hóa kho
1403物流供应商选择 (wù liú gōng yìng shāng xuǎn zé) – Logistics Vendor Selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics
1404运输费用估算 (yùn shū fèi yòng gū suàn) – Transport Cost Estimation – Ước tính chi phí vận chuyển
1405国际物流网络 (guó jì wù liú wǎng luò) – International Logistics Network – Mạng lưới logistics quốc tế
1406仓储周转率 (cāng chǔ zhōu zhuǎn lǜ) – Warehouse Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng kho
1407运输货物重量限制 (yùn shū huò wù zhòng liàng xiàn zhì) – Transport Weight Limit – Giới hạn trọng lượng vận chuyển
1408多温区冷链运输 (duō wēn qū lěng liàn yùn shū) – Multi-Temperature Zone Cold Chain Transport – Vận chuyển chuỗi lạnh đa nhiệt độ
1409货物破损赔偿 (huò wù pò sǔn péi cháng) – Cargo Damage Compensation – Bồi thường hàng hóa hư hỏng
1410仓储设施布局 (cāng chǔ shè shī bù jú) – Warehouse Facility Layout – Bố trí cơ sở kho bãi
1411仓库库存监控 (cāng kù kù cún jiān kòng) – Warehouse Inventory Monitoring – Giám sát tồn kho
1412物流绩效评估 (wù liú jì xiào píng gū) – Logistics Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
1413运输货物分类 (yùn shū huò wù fēn lèi) – Transport Cargo Classification – Phân loại hàng hóa vận chuyển
1414海运集装箱码头 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Sea Container Terminal – Bến container đường biển
1415物流环保措施 (wù liú huán bǎo cuò shī) – Logistics Environmental Measures – Biện pháp bảo vệ môi trường logistics
1416仓储操作手册 (cāng chǔ cāo zuò shǒu cè) – Warehouse Operation Manual – Sổ tay vận hành kho
1417货物装载效率 (huò wù zhuāng zài xiào lǜ) – Cargo Loading Efficiency – Hiệu suất chất hàng
1418自动化分拣系统 (zì dòng huà fēn jiǎn xì tǒng) – Automated Sorting System – Hệ thống phân loại tự động
1419运输市场需求分析 (yùn shū shì chǎng xū qiú fēn xī) – Transport Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường vận tải
1420物流基础设施投资 (wù liú jī chǔ shè shī tóu zī) – Logistics Infrastructure Investment – Đầu tư cơ sở hạ tầng logistics
1421运输应急预案 (yùn shū yìng jí yù àn) – Transport Emergency Plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp vận tải
1422仓储物流软件 (cāng chǔ wù liú ruǎn jiàn) – Warehouse Logistics Software – Phần mềm logistics kho bãi
1423货运订单管理 (huò yùn dìng dān guǎn lǐ) – Freight Order Management – Quản lý đơn hàng vận tải
1424多语言客户服务 (duō yǔ yán kè hù fú wù) – Multilingual Customer Service – Dịch vụ khách hàng đa ngôn ngữ
1425高价值货物运输 (gāo jià zhí huò wù yùn shū) – High-Value Cargo Transport – Vận chuyển hàng hóa giá trị cao
1426冷链配送时间管理 (lěng liàn pèi sòng shí jiān guǎn lǐ) – Cold Chain Delivery Time Management – Quản lý thời gian giao hàng chuỗi lạnh
1427货物进出口报关 (huò wù jìn chū kǒu bào guān) – Cargo Import and Export Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu
1428快递包裹追踪 (kuài dì bāo guǒ zhuī zōng) – Express Parcel Tracking – Theo dõi bưu kiện nhanh
1429运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport Service Agreement – Hợp đồng dịch vụ vận tải
1430仓储物流成本控制 (cāng chǔ wù liú chéng běn kòng zhì) – Warehouse Logistics Cost Control – Kiểm soát chi phí logistics kho bãi
1431港口装卸设备 (gǎng kǒu zhuāng xiè shè bèi) – Port Loading and Unloading Equipment – Thiết bị bốc xếp tại cảng
1432物流中心选址 (wù liú zhōng xīn xuǎn zhǐ) – Logistics Center Location Selection – Lựa chọn vị trí trung tâm logistics
1433海运货物集装箱 (hǎi yùn huò wù jí zhuāng xiāng) – Sea Cargo Container – Container hàng hóa đường biển
1434仓储管理流程优化 (cāng chǔ guǎn lǐ liú chéng yōu huà) – Warehouse Management Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý kho
1435零担运输 (líng dān yùn shū) – Less Than Truckload (LTL) Transport – Vận chuyển hàng lẻ
1436货物安全包装 (huò wù ān quán bāo zhuāng) – Safe Cargo Packaging – Đóng gói an toàn hàng hóa
1437供应链整合服务 (gōng yìng liàn zhěng hé fú wù) – Supply Chain Integration Services – Dịch vụ tích hợp chuỗi cung ứng
1438仓储火灾风险管理 (cāng chǔ huǒ zāi fēng xiǎn guǎn lǐ) – Warehouse Fire Risk Management – Quản lý rủi ro hỏa hoạn trong kho
1439运输货物保险费用 (yùn shū huò wù bǎo xiǎn fèi yòng) – Transport Cargo Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa vận tải
1440智能仓储管理系统 (zhì néng cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Smart Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho thông minh
1441物流配送时间预测 (wù liú pèi sòng shí jiān yù cè) – Logistics Delivery Time Prediction – Dự báo thời gian giao hàng logistics
1442货物清点和核对 (huò wù qīng diǎn hé hé duì) – Cargo Counting and Verification – Kiểm kê và đối chiếu hàng hóa
1443冷链物流服务标准 (lěng liàn wù liú fú wù biāo zhǔn) – Cold Chain Logistics Service Standards – Tiêu chuẩn dịch vụ logistics chuỗi lạnh
1444货运市场价格波动 (huò yùn shì chǎng jià gé bō dòng) – Freight Market Price Fluctuations – Biến động giá thị trường vận tải
1445港口运营效率提升 (gǎng kǒu yùn yíng xiào lǜ tí shēng) – Port Operation Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu suất vận hành cảng
1446仓储物流规划 (cāng chǔ wù liú guī huà) – Warehouse Logistics Planning – Lập kế hoạch logistics kho bãi
1447物流货物装载率 (wù liú huò wù zhuāng zài lǜ) – Logistics Cargo Loading Rate – Tỷ lệ chất hàng logistics
1448环保运输解决方案 (huán bǎo yùn shū jiě jué fāng àn) – Eco-Friendly Transport Solutions – Giải pháp vận tải thân thiện với môi trường
1449货物运输实时跟踪 (huò wù yùn shū shí shí gēn zōng) – Real-Time Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa theo thời gian thực
1450物流大数据分析 (wù liú dà shù jù fēn xī) – Logistics Big Data Analysis – Phân tích dữ liệu lớn logistics
1451供应链风险分析 (gōng yìng liàn fēng xiǎn fēn xī) – Supply Chain Risk Analysis – Phân tích rủi ro chuỗi cung ứng
1452物流设备维护计划 (wù liú shè bèi wéi hù jì huà) – Logistics Equipment Maintenance Plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị logistics
1453仓储作业标准 (cāng chǔ zuò yè biāo zhǔn) – Warehouse Operation Standards – Tiêu chuẩn hoạt động kho
1454国际货运代理合同 (guó jì huò yùn dài lǐ hé tóng) – International Freight Forwarding Contract – Hợp đồng đại lý vận tải quốc tế
1455物流包装材料回收 (wù liú bāo zhuāng cái liào huí shōu) – Logistics Packaging Material Recycling – Tái chế vật liệu đóng gói logistics
1456货运装卸计划 (huò yùn zhuāng xiè jì huà) – Cargo Loading and Unloading Plan – Kế hoạch bốc xếp hàng hóa
1457仓储安全管理 (cāng chǔ ān quán guǎn lǐ) – Warehouse Safety Management – Quản lý an toàn kho bãi
1458跨境运输许可 (kuà jìng yùn shū xǔ kě) – Cross-Border Transport Permit – Giấy phép vận chuyển xuyên biên giới
1459港口货物堆放管理 (gǎng kǒu huò wù duī fàng guǎn lǐ) – Port Cargo Stacking Management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa tại cảng
1460快速清关服务 (kuài sù qīng guān fú wù) – Fast Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan nhanh
1461仓库库存周转周期 (cāng kù kù cún zhōu zhuǎn zhōu qī) – Warehouse Inventory Turnover Cycle – Chu kỳ quay vòng tồn kho
1462物流中心作业流程 (wù liú zhōng xīn zuò yè liú chéng) – Logistics Center Operation Process – Quy trình vận hành trung tâm logistics
1463冷藏运输设备 (lěng cáng yùn shū shè bèi) – Refrigerated Transport Equipment – Thiết bị vận chuyển lạnh
1464仓储货架设计 (cāng chǔ huò jià shè jì) – Warehouse Shelf Design – Thiết kế giá kệ kho bãi
1465运输货物跟踪系统 (yùn shū huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận tải
1466港口物流服务费 (gǎng kǒu wù liú fú wù fèi) – Port Logistics Service Fee – Phí dịch vụ logistics tại cảng
1467货运交付时间表 (huò yùn jiāo fù shí jiān biǎo) – Freight Delivery Schedule – Lịch trình giao hàng vận tải
1468仓储设备租赁 (cāng chǔ shè bèi zū lìn) – Warehouse Equipment Rental – Thuê thiết bị kho bãi
1469国际物流伙伴 (guó jì wù liú huǒ bàn) – International Logistics Partner – Đối tác logistics quốc tế
1470货物运输保险条款 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Cargo Transport Insurance Terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1471仓储服务外包 (cāng chǔ fú wù wài bāo) – Warehouse Outsourcing Service – Dịch vụ kho bãi thuê ngoài
1472运输环境影响评估 (yùn shū huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Transport Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường vận tải
1473货物装载超限管理 (huò wù zhuāng zài chāo xiàn guǎn lǐ) – Overloaded Cargo Management – Quản lý hàng hóa quá tải
1474物流实时监控平台 (wù liú shí shí jiān kòng píng tái) – Real-Time Logistics Monitoring Platform – Nền tảng giám sát logistics thời gian thực
1475仓库消防设施检查 (cāng kù xiāo fáng shè shī jiǎn chá) – Warehouse Firefighting Equipment Inspection – Kiểm tra thiết bị phòng cháy kho bãi
1476运输费用分摊 (yùn shū fèi yòng fēn tān) – Transport Cost Allocation – Phân bổ chi phí vận tải
1477港口货物装卸标准 (gǎng kǒu huò wù zhuāng xiè biāo zhǔn) – Port Cargo Handling Standards – Tiêu chuẩn bốc xếp hàng hóa tại cảng
1478货物配送网络优化 (huò wù pèi sòng wǎng luò yōu huà) – Cargo Delivery Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới giao hàng
1479供应链协作管理 (gōng yìng liàn xié zuò guǎn lǐ) – Supply Chain Collaboration Management – Quản lý hợp tác chuỗi cung ứng
1480仓储信息化建设 (cāng chǔ xìn xī huà jiàn shè) – Warehouse Informatization Development – Phát triển số hóa kho bãi
1481国际货运承运人 (guó jì huò yùn chéng yùn rén) – International Freight Carrier – Nhà vận chuyển hàng quốc tế
1482仓储能效管理 (cāng chǔ néng xiào guǎn lǐ) – Warehouse Energy Efficiency Management – Quản lý hiệu suất năng lượng kho bãi
1483运输市场竞争分析 (yùn shū shì chǎng jìng zhēng fēn xī) – Transport Market Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường vận tải
1484货运单据追踪 (huò yùn dān jù zhuī zōng) – Freight Document Tracking – Theo dõi chứng từ vận tải
1485仓储温湿度控制 (cāng chǔ wēn shī dù kòng zhì) – Warehouse Temperature and Humidity Control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho bãi
1486物流运输网络规划 (wù liú yùn shū wǎng luò guī huà) – Logistics Transport Network Planning – Quy hoạch mạng lưới vận chuyển logistics
1487货运车辆维护 (huò yùn chē liàng wéi hù) – Freight Vehicle Maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải
1488国际运输文件 (guó jì yùn shū wén jiàn) – International Transport Documents – Tài liệu vận chuyển quốc tế
1489仓储库存损失 (cāng chǔ kù cún sǔn shī) – Warehouse Inventory Loss – Tổn thất hàng tồn kho
1490港口码头容量 (gǎng kǒu mǎ tóu róng liàng) – Port Terminal Capacity – Sức chứa bến cảng
1491冷链运输技术 (lěng liàn yùn shū jì shù) – Cold Chain Transport Technology – Công nghệ vận chuyển chuỗi lạnh
1492物流服务定价策略 (wù liú fú wù dìng jià cè lüè) – Logistics Service Pricing Strategy – Chiến lược định giá dịch vụ logistics
1493仓库作业效率分析 (cāng kù zuò yè xiào lǜ fēn xī) – Warehouse Operation Efficiency Analysis – Phân tích hiệu suất hoạt động kho bãi
1494运输路径成本核算 (yùn shū lù jìng chéng běn hé suàn) – Transport Route Cost Accounting – Tính toán chi phí tuyến đường vận tải
1495物流绩效指标 (wù liú jì xiào zhǐ biāo) – Logistics Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất logistics
1496供应链风险缓解 (gōng yìng liàn fēng xiǎn huǎn jiě) – Supply Chain Risk Mitigation – Giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng
1497货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight Forwarding Services – Dịch vụ đại lý vận tải
1498仓储设施设计 (cāng chǔ shè shī shè jì) – Warehouse Facility Design – Thiết kế cơ sở kho bãi
1499国际物流法规 (guó jì wù liú fǎ guī) – International Logistics Regulations – Quy định logistics quốc tế
1500仓储自动化技术 (cāng chǔ zì dòng huà jì shù) – Warehouse Automation Technology – Công nghệ tự động hóa kho bãi
1501港口货物吞吐量 (gǎng kǒu huò wù tūn tǔ liàng) – Port Cargo Throughput – Lượng hàng hóa thông qua cảng
1502物流供应链软件 (wù liú gōng yìng liàn ruǎn jiàn) – Logistics Supply Chain Software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng logistics
1503运输货物损坏索赔 (yùn shū huò wù sǔn huài suǒ péi) – Cargo Damage Claims – Khiếu nại tổn thất hàng hóa vận chuyển
1504仓库容量利用率 (cāng kù róng liàng lì yòng lǜ) – Warehouse Capacity Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng sức chứa kho bãi
1505快速运输模式 (kuài sù yùn shū mó shì) – Express Transport Mode – Phương thức vận tải nhanh
1506物流环境保护措施 (wù liú huán jìng bǎo hù cuò shī) – Logistics Environmental Protection Measures – Biện pháp bảo vệ môi trường logistics
1507运输时间表优化 (yùn shū shí jiān biǎo yōu huà) – Transport Schedule Optimization – Tối ưu hóa lịch trình vận tải
1508仓储运营成本分析 (cāng chǔ yùn yíng chéng běn fēn xī) – Warehouse Operation Cost Analysis – Phân tích chi phí vận hành kho bãi
1509货物运输保险计划 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn jì huà) – Cargo Transport Insurance Plan – Kế hoạch bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1510港口物流运作模型 (gǎng kǒu wù liú yùn zuò mó xíng) – Port Logistics Operation Model – Mô hình vận hành logistics cảng
1511供应链资源优化 (gōng yìng liàn zī yuán yōu huà) – Supply Chain Resource Optimization – Tối ưu hóa nguồn lực chuỗi cung ứng
1512货运市场动态 (huò yùn shì chǎng dòng tài) – Freight Market Dynamics – Động thái thị trường vận tải
1513货物运输延误 (huò wù yùn shū yán wù) – Cargo Transport Delay – Trễ giao hàng
1514仓储成本控制 (cāng chǔ chéng běn kòng zhì) – Warehouse Cost Control – Kiểm soát chi phí kho bãi
1515运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Transport Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận tải
1516货物处理中心 (huò wù chǔ lǐ zhōng xīn) – Cargo Handling Center – Trung tâm xử lý hàng hóa
1517物流集成服务 (wù liú jí chéng fú wù) – Logistics Integration Services – Dịch vụ tích hợp logistics
1518运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport Cost Accounting – Tính toán chi phí vận tải
1519仓储需求预测 (cāng chǔ xū qiú yù cè) – Warehouse Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu kho bãi
1520运输负荷管理 (yùn shū fù hè guǎn lǐ) – Transport Load Management – Quản lý tải trọng vận chuyển
1521物流优化方案 (wù liú yōu huà fāng àn) – Logistics Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa logistics
1522货物清关手续 (huò wù qīng guān shǒu xù) – Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa
1523物流公司选择 (wù liú gōng sī xuǎn zé) – Logistics Company Selection – Lựa chọn công ty logistics
1524运输规划与调度 (yùn shū guī huà yǔ tiáo dù) – Transport Planning and Dispatching – Lập kế hoạch và điều độ vận tải
1525仓储信息化 (cāng chǔ xìn xī huà) – Warehouse Informatization – Số hóa kho bãi
1526货运追踪服务 (huò yùn zhuī zōng fú wù) – Freight Tracking Service – Dịch vụ theo dõi vận tải
1527运输合规性检查 (yùn shū hé guī xìng jiǎn chá) – Transport Compliance Check – Kiểm tra sự tuân thủ vận tải
1528仓储库存调整 (cāng chǔ kù cún tiáo zhěng) – Warehouse Inventory Adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho bãi
1529物流成本分配 (wù liú chéng běn fēn pèi) – Logistics Cost Allocation – Phân bổ chi phí logistics
1530运输系统自动化 (yùn shū xì tǒng zì dòng huà) – Transport System Automation – Tự động hóa hệ thống vận tải
1531仓储设施维护 (cāng chǔ shè shī wéi hù) – Warehouse Facility Maintenance – Bảo trì cơ sở kho bãi
1532货运索赔程序 (huò yùn suǒ péi chéng xù) – Freight Claim Procedure – Quy trình khiếu nại vận tải
1533国际货运保险 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn) – International Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế
1534仓储作业培训 (cāng chǔ zuò yè péi xùn) – Warehouse Operations Training – Đào tạo hoạt động kho bãi
1535物流供应链监控 (wù liú gōng yìng liàn jiān kòng) – Logistics Supply Chain Monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng logistics
1536运输计划制定 (yùn shū jì huà zhì dìng) – Transport Planning Development – Xây dựng kế hoạch vận tải
1537仓储操作流程 (cāng chǔ cāo zuò liú chéng) – Warehouse Operation Process – Quy trình hoạt động kho bãi
1538物流资源管理 (wù liú zī yuán guǎn lǐ) – Logistics Resource Management – Quản lý nguồn lực logistics
1539运输车辆管理 (yùn shū chē liàng guǎn lǐ) – Transport Vehicle Management – Quản lý phương tiện vận tải
1540仓储自动化设备 (cāng chǔ zì dòng huà shè bèi) – Warehouse Automation Equipment – Thiết bị tự động hóa kho bãi
1541物流成本核算模型 (wù liú chéng běn hé suàn mó xíng) – Logistics Cost Accounting Model – Mô hình tính toán chi phí logistics
1542运输时效管理 (yùn shū shí xiào guǎn lǐ) – Transport Timeliness Management – Quản lý thời gian vận tải
1543仓储库存系统 (cāng chǔ kù cún xì tǒng) – Warehouse Inventory System – Hệ thống quản lý tồn kho kho bãi
1544物流配套设施 (wù liú pèi tào shè shī) – Logistics Infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics
1545运输计划执行 (yùn shū jì huà zhí xíng) – Transport Plan Execution – Thực hiện kế hoạch vận tải
1546货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo Packaging – Bao bì hàng hóa
1547仓储管理技术 (cāng chǔ guǎn lǐ jì shù) – Warehouse Management Technology – Công nghệ quản lý kho
1548物流软件开发 (wù liú ruǎn jiàn kāi fā) – Logistics Software Development – Phát triển phần mềm logistics
1549仓储库存分析 (cāng chǔ kù cún fēn xī) – Warehouse Inventory Analysis – Phân tích tồn kho kho bãi
1550物流协议 (wù liú xié yì) – Logistics Agreement – Thỏa thuận logistics
1551货物入库 (huò wù rù kù) – Cargo Inbound – Nhập kho hàng hóa
1552仓库分配 (cāng kù fēn pèi) – Warehouse Allocation – Phân bổ kho
1553物流成本控制方案 (wù liú chéng běn kòng zhì fāng àn) – Logistics Cost Control Plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí logistics
1554运输成本预测 (yùn shū chéng běn yù cè) – Transport Cost Forecasting – Dự báo chi phí vận tải
1555仓库规划设计 (cāng kù guī huà shè jì) – Warehouse Layout Design – Thiết kế bố trí kho bãi
1556物流信息技术 (wù liú xìn xī jì shù) – Logistics Information Technology – Công nghệ thông tin logistics
1557运输模式优化 (yùn shū mó shì yōu huà) – Transport Mode Optimization – Tối ưu hóa phương thức vận tải
1558仓储容量规划 (cāng chǔ róng liàng guī huà) – Warehouse Capacity Planning – Quy hoạch sức chứa kho
1559货运安全措施 (huò yùn ān quán cuò shī) – Freight Safety Measures – Biện pháp an toàn vận tải
1560仓储操作优化 (cāng chǔ cāo zuò yōu huà) – Warehouse Operation Optimization – Tối ưu hóa hoạt động kho bãi
1561物流透明度 (wù liú tòu míng dù) – Logistics Transparency – Minh bạch trong logistics
1562运输时间窗口 (yùn shū shí jiān chuāng kǒu) – Transport Time Window – Cửa sổ thời gian vận tải
1563仓储设备管理 (cāng chǔ shè bèi guǎn lǐ) – Warehouse Equipment Management – Quản lý thiết bị kho
1564货物卸货 (huò wù xiè huò) – Cargo Unloading – Dỡ hàng hóa
1565物流调度平台 (wù liú diào dù píng tái) – Logistics Dispatch Platform – Nền tảng điều phối logistics
1566仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse Manager – Quản lý kho bãi
1567仓储服务提供商 (cāng chǔ fú wù tí gōng shāng) – Warehouse Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ kho bãi
1568仓储单元 (cāng chǔ dān yuán) – Warehouse Unit – Đơn vị kho bãi
1569物流安全管理 (wù liú ān quán guǎn lǐ) – Logistics Safety Management – Quản lý an toàn logistics
1570货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight Tracking – Theo dõi vận tải
1571物流中转站 (wù liú zhōng zhuǎn zhàn) – Logistics Hub – Trung tâm chuyển giao logistics
1572运输服务优化 (yùn shū fú wù yōu huà) – Transport Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ vận tải
1573仓库管理流程 (cāng kù guǎn lǐ liú chéng) – Warehouse Management Process – Quy trình quản lý kho
1574物流标识 (wù liú biāo zhì) – Logistics Labeling – Dán nhãn logistics
1575货物需求计划 (huò wù xū qiú jì huà) – Cargo Demand Planning – Kế hoạch nhu cầu hàng hóa
1576仓库自动化系统 (cāng kù zì dòng huà xì tǒng) – Warehouse Automation System – Hệ thống tự động hóa kho bãi
1577运输公司评估 (yùn shū gōng sī píng gū) – Transport Company Evaluation – Đánh giá công ty vận tải
1578货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight Charges – Phí vận tải
1579仓储服务合同 (cāng chǔ fú wù hé tóng) – Warehouse Service Contract – Hợp đồng dịch vụ kho bãi
1580物流库存控制 (wù liú kù cún kòng zhì) – Logistics Inventory Control – Kiểm soát tồn kho logistics
1581运输过程优化 (yùn shū guò chéng yōu huà) – Transport Process Optimization – Tối ưu hóa quá trình vận tải
1582货运监管 (huò yùn jiān guǎn) – Freight Supervision – Giám sát vận tải
1583货运成本优化 (huò yùn chéng běn yōu huà) – Freight Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải
1584仓储优化策略 (cāng chǔ yōu huà cè lüè) – Warehouse Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa kho bãi
1585物流信息交换 (wù liú xìn xī jiāo huàn) – Logistics Information Exchange – Trao đổi thông tin logistics
1586货运风险评估 (huò yùn fēng xiǎn píng gū) – Freight Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
1587仓储容量管理 (cāng chǔ róng liàng guǎn lǐ) – Warehouse Capacity Management – Quản lý sức chứa kho
1588运输运输协议 (yùn shū yùn shū xié yì) – Transport Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển
1589仓储管理流程 (cāng chǔ guǎn lǐ liú chéng) – Warehouse Management Process – Quy trình quản lý kho
1590运输合同谈判 (yùn shū hé tóng tán pàn) – Transport Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải
1591货运调查 (huò yùn diào chá) – Freight Survey – Khảo sát vận tải
1592仓储需求分析 (cāng chǔ xū qiú fēn xī) – Warehouse Demand Analysis – Phân tích nhu cầu kho bãi
1593运输速度优化 (yùn shū sù dù yōu huà) – Transport Speed Optimization – Tối ưu hóa tốc độ vận tải
1594货物运输追踪 (huò wù yùn shū zhuī zōng) – Cargo Transport Tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
1595仓储系统集成 (cāng chǔ xì tǒng jí chéng) – Warehouse System Integration – Tích hợp hệ thống kho
1596运输服务商管理 (yùn shū fú wù shāng guǎn lǐ) – Transport Service Provider Management – Quản lý nhà cung cấp dịch vụ vận tải
1597物流效率提升 (wù liú xiào lǜ tí shēng) – Logistics Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả logistics
1598货运定价 (huò yùn dìng jià) – Freight Pricing – Định giá vận tải
1599仓库库存监控 (cāng kù kù cún jiān kòng) – Warehouse Inventory Monitoring – Giám sát tồn kho kho
1600货物管理 (huò wù guǎn lǐ) – Cargo Management – Quản lý hàng hóa
1601仓储空间管理 (cāng chǔ kōng jiān guǎn lǐ) – Warehouse Space Management – Quản lý không gian kho
1602仓库操作标准 (cāng kù cāo zuò biāo zhǔn) – Warehouse Operation Standards – Tiêu chuẩn hoạt động kho
1603货运合约 (huò yùn hé yuē) – Freight Contract – Hợp đồng vận tải
1604仓储区划 (cāng chǔ qū huà) – Warehouse Zoning – Phân vùng kho bãi
1605货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight Plan – Kế hoạch vận tải
1606仓库管理模式 (cāng kù guǎn lǐ mó shì) – Warehouse Management Model – Mô hình quản lý kho
1607物流实时数据 (wù liú shí shí shù jù) – Real-Time Logistics Data – Dữ liệu logistics thời gian thực
1608仓储作业 (cāng chǔ zuò yè) – Warehouse Operations – Hoạt động kho bãi
1609运输风险控制 (yùn shū fēng xiǎn kòng zhì) – Transport Risk Control – Kiểm soát rủi ro vận tải
1610货运模式 (huò yùn mó shì) – Freight Mode – Phương thức vận tải
1611仓库布局优化 (cāng kù bù jú yōu huà) – Warehouse Layout Optimization – Tối ưu hóa bố trí kho bãi
1612运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport Regulation – Quy định vận tải
1613物流存储 (wù liú cún chǔ) – Logistics Storage – Lưu trữ logistics
1614货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight Service – Dịch vụ vận tải
1615仓库安全 (cāng kù ān quán) – Warehouse Security – An ninh kho bãi
1616货运协同 (huò yùn xié tóng) – Freight Collaboration – Hợp tác vận tải
1617仓库管理成本 (cāng kù guǎn lǐ chéng běn) – Warehouse Management Cost – Chi phí quản lý kho
1618货运追踪系统 (huò yùn zhuī zōng xì tǒng) – Freight Tracking System – Hệ thống theo dõi vận tải
1619仓库效能 (cāng kù xiào néng) – Warehouse Efficiency – Hiệu suất kho bãi
1620运输成本管理 (yùn shū chéng běn guǎn lǐ) – Transport Cost Management – Quản lý chi phí vận tải
1621货运工具 (huò yùn gōng jù) – Freight Tools – Dụng cụ vận tải
1622仓库管理成本分析 (cāng kù guǎn lǐ chéng běn fēn xī) – Warehouse Management Cost Analysis – Phân tích chi phí quản lý kho
1623运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport Scheduling – Lịch trình vận tải
1624物流服务水平 (wù liú fú wù shuǐ píng) – Logistics Service Level – Mức độ dịch vụ logistics
1625仓库管理软件系统 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn xì tǒng) – Warehouse Management Software System – Hệ thống phần mềm quản lý kho
1626货运追踪平台 (huò yùn zhuī zōng píng tái) – Freight Tracking Platform – Nền tảng theo dõi vận tải
1627仓储设施管理 (cāng chǔ shè shī guǎn lǐ) – Warehouse Facility Management – Quản lý cơ sở kho bãi
1628货运目标 (huò yùn mù biāo) – Freight Target – Mục tiêu vận tải
1629仓库运作流程 (cāng kù yùn zuò liú chéng) – Warehouse Operations Process – Quy trình vận hành kho
1630货运成本核算 (huò yùn chéng běn hé suàn) – Freight Cost Calculation – Tính toán chi phí vận tải
1631仓库库存分析 (cāng chǔ kù cún fēn xī) – Warehouse Inventory Analysis – Phân tích tồn kho kho bãi
1632货运方式 (huò yùn fāng shì) – Freight Method – Phương thức vận tải
1633运输量 (yùn shū liàng) – Transport Volume – Lượng vận tải
1634物流管理战略 (wù liú guǎn lǐ zhàn lüè) – Logistics Management Strategy – Chiến lược quản lý logistics
1635货运成本控制 (huò yùn chéng běn kòng zhì) – Freight Cost Control – Kiểm soát chi phí vận tải
1636运输代理 (yùn shū dàilǐ) – Transport Agency – Đại lý vận tải
1637货运收发 (huò yùn shōu fā) – Freight Receiving and Dispatching – Nhận và giao hàng hóa
1638仓库货架管理 (cāng kù huò jià guǎn lǐ) – Warehouse Shelf Management – Quản lý kệ kho
1639物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics Facility – Cơ sở hạ tầng logistics
1640货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo Transport – Vận chuyển hàng hóa
1641运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Thời gian vận tải
1642仓库运输 (cāng kù yùn shū) – Warehouse Transport – Vận tải kho bãi
1643运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport Fee – Phí vận tải
1644货物分类管理 (huò wù fēn lèi guǎn lǐ) – Cargo Classification Management – Quản lý phân loại hàng hóa
1645运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport Resources – Tài nguyên vận tải
1646仓储运作 (cāng chǔ yùn zuò) – Warehouse Operation – Hoạt động kho bãi
1647货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo Handover – Chuyển giao hàng hóa
1648仓库控制 (cāng kù kòng zhì) – Warehouse Control – Kiểm soát kho
1649物流运输工具 (wù liú yùn shū gōng jù) – Logistics Transport Tools – Dụng cụ vận tải logistics
1650仓库管理平台 (cāng kù guǎn lǐ píng tái) – Warehouse Management Platform – Nền tảng quản lý kho
1651运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport Safety Management – Quản lý an toàn vận tải
1652仓储管理优化 (cāng chǔ guǎn lǐ yōu huà) – Warehouse Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
1653货物运输模式 (huò wù yùn shū mó shì) – Cargo Transport Mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1654仓库存储 (cāng kù cún chǔ) – Warehouse Storage – Lưu trữ kho
1655物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics Operation – Hoạt động logistics
1656货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight Documents – Chứng từ vận tải
1657仓储环境 (cāng chǔ huán jìng) – Warehouse Environment – Môi trường kho bãi
1658运输物流成本 (yùn shū wù liú chéng běn) – Transport and Logistics Cost – Chi phí vận tải và logistics
1659仓库作业标准 (cāng kù zuò yè biāo zhǔn) – Warehouse Operations Standards – Tiêu chuẩn hoạt động kho
1660运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport Guarantee – Bảo đảm vận tải
1661仓库库存管理 (cāng kù kù cún guǎn lǐ) – Warehouse Inventory Management – Quản lý tồn kho kho
1662运输货物跟踪 (yùn shū huò wù gēn zōng) – Transport Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa vận tải
1663物流路径规划 (wù liú lù jìng guī huà) – Logistics Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường logistics
1664仓库货物清单 (cāng kù huò wù qīng dān) – Warehouse Inventory List – Danh sách hàng hóa kho
1665仓库配送 (cāng kù pèi sòng) – Warehouse Distribution – Phân phối kho
1666物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics Storage – Lưu trữ logistics
1667物流网络设计 (wù liú wǎng luò shè jì) – Logistics Network Design – Thiết kế mạng lưới logistics
1668货运服务标准 (huò yùn fú wù biāo zhǔn) – Freight Service Standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận tải
1669仓库管理体系 (cāng kù guǎn lǐ tǐ xì) – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho
1670运输时间管理 (yùn shū shí jiān guǎn lǐ) – Transport Time Management – Quản lý thời gian vận tải
1671仓库调度 (cāng kù diào dù) – Warehouse Dispatch – Điều phối kho
1672运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport Cost Calculation – Tính toán chi phí vận tải
1673物流配送时效 (wù liú pèi sòng shí xiào) – Logistics Distribution Timeliness – Thời gian phân phối logistics
1674仓库管理优化 (cāng kù guǎn lǐ yōu huà) – Warehouse Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
1675运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport Equipment Selection – Lựa chọn thiết bị vận tải
1676物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics Transport Mode – Phương thức vận tải logistics
1677仓库设计 (cāng kù shè jì) – Warehouse Design – Thiết kế kho
1678物流配送中心管理 (wù liú pèi sòng zhōng xīn guǎn lǐ) – Logistics Distribution Center Management – Quản lý trung tâm phân phối logistics
1679货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo Transport Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1680仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse Inventory Check – Kiểm kê kho
1681运输信息共享 (yùn shū xìn xī gòng xiǎng) – Transport Information Sharing – Chia sẻ thông tin vận tải
1682货物供应商 (huò wù gōng yìng shāng) – Cargo Supplier – Nhà cung cấp hàng hóa
1683仓库操作员 (cāng kù cāo zuò yuán) – Warehouse Operator – Nhân viên kho
1684运输中转 (yùn shū zhōng zhuǎn) – Transport Transshipment – Trung chuyển vận tải
1685货物运输管理 (huò wù yùn shū guǎn lǐ) – Cargo Transport Management – Quản lý vận tải hàng hóa
1686仓储管理软件 (cāng chǔ guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse Management Software – Phần mềm quản lý kho
1687货运单 (huò yùn dān) – Freight Bill – Hóa đơn vận tải
1688仓库信息管理 (cāng kù xìn xī guǎn lǐ) – Warehouse Information Management – Quản lý thông tin kho
1689物流调度员 (wù liú diào dù yuán) – Logistics Dispatcher – Nhân viên điều phối logistics
1690货物进口 (huò wù jìn kǒu) – Cargo Import – Nhập khẩu hàng hóa
1691仓库库存管理 (cāng kù kù cún guǎn lǐ) – Warehouse Inventory Control – Kiểm soát tồn kho kho
1692物流货架 (wù liú huò jià) – Logistics Shelving – Kệ hàng logistics
1693货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight Costs – Chi phí vận tải
1694仓库搬运 (cāng kù bān yùn) – Warehouse Handling – Xử lý hàng hóa trong kho
1695运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport Accident – Tai nạn vận tải
1696仓库分配 (cāng kù fēn pèi) – Warehouse Allocation – Phân phối kho
1697物流系统分析 (wù liú xì tǒng fēn xī) – Logistics System Analysis – Phân tích hệ thống logistics
1698仓库设备维护 (cāng kù shè bèi wéi hù) – Warehouse Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị kho
1699货物配送方案 (huò wù pèi sòng fāng àn) – Cargo Distribution Plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa
1700仓库操作流程 (cāng kù cāo zuò liú chéng) – Warehouse Operating Procedures – Quy trình hoạt động kho
1701货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Cargo Transport Company – Công ty vận chuyển hàng hóa
1702仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Storage Logistics – Logistics lưu trữ
1703仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse Layout – Bố trí kho
1704运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transport – Phương thức vận tải
1705物流集装箱 (wù liú jí zhuāng xiāng) – Logistics Container – Container logistics
1706货物运输管理系统 (huò wù yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Cargo Transport Management System – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa
1707物流配送平台 (wù liú pèi sòng píng tái) – Logistics Distribution Platform – Nền tảng phân phối logistics
1708仓库出租 (cāng kù chū zū) – Warehouse Leasing – Cho thuê kho
1709仓储规划 (cāng chǔ guī huà) – Storage Planning – Lập kế hoạch lưu trữ
1710运输公司认证 (yùn shū gōng sī rèn zhèng) – Transport Company Certification – Chứng nhận công ty vận tải
1711货物拣选 (huò wù jiǎn xuǎn) – Cargo Picking – Lựa chọn hàng hóa
1712仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse Manager – Quản lý kho
1713货物供应链 (huò wù gōng yìng liàn) – Cargo Supply Chain – Chuỗi cung ứng hàng hóa
1714仓储设备管理 (cāng chǔ shè bèi guǎn lǐ) – Storage Equipment Management – Quản lý thiết bị lưu trữ
1715货物装卸平台 (huò wù zhuāng xiè píng tái) – Cargo Loading and Unloading Platform – Nền tảng xếp dỡ hàng hóa
1716仓库安全 (cāng kù ān quán) – Warehouse Safety – An toàn kho
1717运输操作 (yùn shū cāo zuò) – Transport Operations – Hoạt động vận tải
1718物流技术支持 (wù liú jì shù zhī chí) – Logistics Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics
1719仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse Automation – Tự động hóa kho
1720运输通关 (yùn shū tōng guān) – Transport Customs Clearance – Thông quan vận tải
1721物流管理标准 (wù liú guǎn lǐ biāo zhǔn) – Logistics Management Standards – Tiêu chuẩn quản lý logistics
1722货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo Handling Equipment – Thiết bị xử lý hàng hóa
1723仓库库存管理系统 (cāng kù kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho kho
1724物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics Visualization – Hình ảnh hóa logistics
1725货运流程 (huò yùn liú chéng) – Freight Process – Quy trình vận tải
1726仓库库存管理软件 (cāng kù kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse Inventory Management Software – Phần mềm quản lý tồn kho kho
1727货物运输安排 (huò wù yùn shū ān pái) – Cargo Transport Arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa
1728仓储效率 (cāng chǔ xiào lǜ) – Storage Efficiency – Hiệu quả lưu trữ
1729货运公司选择 (huò yùn gōng sī xuǎn zé) – Freight Company Selection – Lựa chọn công ty vận tải
1730仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage Service – Dịch vụ lưu trữ
1731物流车辆调度 (wù liú chē liàng diào dù) – Logistics Vehicle Dispatch – Điều phối phương tiện logistics
1732货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo Dispatch – Gửi hàng hóa
1733仓库管理人员培训 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán péi xùn) – Warehouse Manager Training – Đào tạo quản lý kho
1734物流服务质量评估 (wù liú fú wù zhì liàng píng gū) – Logistics Service Quality Assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics
1735仓库进出管理 (cāng kù jìn chū guǎn lǐ) – Warehouse In-and-Out Management – Quản lý ra vào kho
1736物流配送计划 (wù liú pèi sòng jì huà) – Logistics Distribution Plan – Kế hoạch phân phối logistics
1737货物运输报价 (huò wù yùn shū bào jià) – Cargo Transport Quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa
1738运输调度优化 (yùn shū diào dù yōu huà) – Transport Dispatch Optimization – Tối ưu hóa điều phối vận tải
1739货物装卸计划 (huò wù zhuāng xiè jì huà) – Cargo Loading and Unloading Plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa
1740仓库空闲空间 (cāng kù kōng xián kōng jiān) – Warehouse Idle Space – Không gian kho trống
1741物流货车调度 (wù liú huò chē diào dù) – Logistics Truck Dispatch – Điều phối xe tải logistics
1742仓库库存优化 (cāng kù kù cún yōu huà) – Warehouse Inventory Optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho
1743物流技术创新 (wù liú jì shù chuàng xīn) – Logistics Technology Innovation – Đổi mới công nghệ logistics
1744货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight Forwarding Agent – Đại lý vận tải
1745仓库管理流程图 (cāng kù guǎn lǐ liú chéng tú) – Warehouse Management Flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý kho
1746货物配送中心 (huò wù pèi sòng zhōng xīn) – Cargo Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng hóa
1747仓库安全检查 (cāng kù ān quán jiǎn chá) – Warehouse Safety Inspection – Kiểm tra an toàn kho
1748货物运输需求 (huò wù yùn shū xū qiú) – Cargo Transport Demand – Nhu cầu vận tải hàng hóa
1749仓库设施管理 (cāng kù shè shī guǎn lǐ) – Warehouse Facility Management – Quản lý cơ sở vật chất kho
1750物流运输标准 (wù liú yùn shū biāo zhǔn) – Logistics Transport Standards – Tiêu chuẩn vận tải logistics
1751货物运输成本 (huò wù yùn shū chéng běn) – Cargo Transport Cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
1752物流配送公司 (wù liú pèi sòng gōng sī) – Logistics Distribution Company – Công ty phân phối logistics
1753货物运输流程 (huò wù yùn shū liú chéng) – Cargo Transport Process – Quy trình vận chuyển hàng hóa
1754运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport Equipment – Thiết bị vận chuyển
1755仓库物料 (cāng kù wù liào) – Warehouse Materials – Vật liệu kho
1756物流中心仓库 (wù liú zhōng xīn cāng kù) – Logistics Center Warehouse – Kho trung tâm logistics
1757物流需求分析 (wù liú xū qiú fēn xī) – Logistics Demand Analysis – Phân tích nhu cầu logistics
1758货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo Transport Plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1759物流操作规范 (wù liú cāo zuò guī fàn) – Logistics Operating Standards – Quy chuẩn vận hành logistics
1760仓库货架 (cāng kù huò jià) – Warehouse Shelf – Kệ kho
1761运输服务质量控制 (yùn shū fú wù zhì liàng kòng zhì) – Transport Service Quality Control – Kiểm soát chất lượng dịch vụ vận tải
1762仓库出入库管理 (cāng kù chū rù kù guǎn lǐ) – Warehouse In-and-Out Management – Quản lý nhập xuất kho
1763仓库分拣 (cāng kù fēn jiǎn) – Warehouse Sorting – Phân loại kho
1764运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – Transport Loss – Thiệt hại trong vận chuyển
1765物流配送链 (wù liú pèi sòng liàn) – Logistics Distribution Chain – Chuỗi phân phối logistics
1766仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Storage Logistics – Logistics kho bãi
1767仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse Leasing – Thuê kho
1768运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport Vehicles – Phương tiện vận chuyển
1769物流物流中心 (wù liú wù liú zhōng xīn) – Logistics Hub – Trung tâm logistics
1770货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận tải
1771仓库进货 (cāng kù jìn huò) – Warehouse Incoming Goods – Hàng hóa nhập kho
1772运输链路 (yùn shū liàn lù) – Transport Link – Liên kết vận chuyển
1773货物运转 (huò wù yùn zhuǎn) – Cargo Handling – Xử lý hàng hóa
1774仓库货位 (cāng kù huò wèi) – Warehouse Storage Location – Vị trí lưu trữ kho
1775运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transport Terms – Điều khoản vận chuyển
1776货物配送路线 (huò wù pèi sòng lù xiàn) – Cargo Distribution Route – Tuyến đường phân phối hàng hóa
1777运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport Fleet – Đoàn xe vận chuyển
1778物流运输中心 (wù liú yùn shū zhōng xīn) – Logistics Transport Center – Trung tâm vận tải logistics
1779仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse Capacity – Dung lượng kho
1780仓库整合 (cāng kù zhěng hé) – Warehouse Consolidation – Tích hợp kho
1781运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport Optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
1782物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics Analysis – Phân tích logistics
1783运输承运商 (yùn shū chéng yùn shāng) – Transport Carrier – Nhà vận chuyển
1784货物包装材料 (huò wù bāo zhuāng cáiliào) – Cargo Packaging Materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
1785仓库设施 (cāng kù shè shī) – Warehouse Facilities – Cơ sở vật chất kho
1786运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport Mode – Phương thức vận chuyển
1787物流管理流程 (wù liú guǎn lǐ liú chéng) – Logistics Management Process – Quy trình quản lý logistics
1788货物配送服务 (huò wù pèi sòng fú wù) – Cargo Delivery Service – Dịch vụ giao hàng hóa
1789仓库空间利用 (cāng kù kōng jiān lì yòng) – Warehouse Space Utilization – Tận dụng không gian kho
1790运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport Speed – Tốc độ vận chuyển
1791物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics Coordination – Điều phối logistics
1792运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport Delay – Trễ trong vận chuyển
1793仓库管理人员培训 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán péi xùn) – Warehouse Management Training – Đào tạo quản lý kho
1794运输运输工具 (yùn shū yùn shū gōng jù) – Transport Vehicles Tools – Công cụ phương tiện vận chuyển
1795仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage Management – Quản lý kho bãi
1796物流系统 (wù liú xì tǒng) – Logistics System – Hệ thống logistics
1797运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport Vehicle Selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
1798仓库出库 (cāng kù chū kù) – Warehouse Outbound – Xuất kho
1799运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
1800物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics Service – Dịch vụ logistics
1801货物存储条件 (huò wù cún chǔ tiáo jiàn) – Cargo Storage Conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa
1802仓库设备 (cāng kù shè bèi) – Warehouse Equipment – Thiết bị kho
1803运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport Fees – Phí vận chuyển
1804物流服务商管理 (wù liú fú wù shāng guǎn lǐ) – Logistics Service Provider Management – Quản lý nhà cung cấp dịch vụ logistics
1805仓库调度 (cāng kù diào dù) – Warehouse Dispatching – Điều phối kho
1806物流分拣 (wù liú fēn jiǎn) – Logistics Sorting – Phân loại logistics
1807货物进出库 (huò wù jìn chū kù) – Goods In and Out of Warehouse – Hàng hóa vào ra kho
1808仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Storage Optimization – Tối ưu hóa kho bãi
1809物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics Warehousing – Kho bãi logistics
1810仓库管理实践 (cāng kù guǎn lǐ shí jiàn) – Warehouse Management Practice – Thực hành quản lý kho
1811运输工具维修 (yùn shū gōng jù wéi xiū) – Transport Vehicle Maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
1812物流协调员 (wù liú xié tiáo yuán) – Logistics Coordinator – Điều phối viên logistics
1813仓储流程 (cāng chǔ liú chéng) – Storage Process – Quy trình lưu trữ
1814运输透明度 (yùn shū tòu míng dù) – Transport Transparency – Tính minh bạch trong vận chuyển
1815物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) – Logistics Distribution Service – Dịch vụ phân phối logistics
1816仓库货物整理 (cāng kù huò wù zhěng lǐ) – Warehouse Cargo Organization – Tổ chức hàng hóa kho
1817运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport Compliance – Tuân thủ vận chuyển
1818货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo Transportation Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1819运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport Management Software – Phần mềm quản lý vận chuyển
1820仓库安全管理 (cāng kù ān quán guǎn lǐ) – Warehouse Safety Management – Quản lý an toàn kho
1821仓库空间规划 (cāng kù kōng jiān guī huà) – Warehouse Space Planning – Lập kế hoạch không gian kho
1822运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Transport Documentation – Tài liệu vận chuyển
1823仓库物料管理 (cāng kù wù liào guǎn lǐ) – Warehouse Material Management – Quản lý vật liệu kho
1824运输路由 (yùn shū lù yóu) – Transport Routing – Lộ trình vận chuyển
1825仓库物品识别 (cāng kù wù pǐn shí bié) – Warehouse Item Identification – Nhận dạng vật phẩm trong kho
1826运输组织 (yùn shū zǔ zhī) – Transport Organization – Tổ chức vận chuyển
1827物流反向管理 (wù liú fǎn xiàng guǎn lǐ) – Reverse Logistics Management – Quản lý logistics ngược
1828仓库管理流程优化 (cāng kù guǎn lǐ liú chéng yōu huà) – Warehouse Management Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý kho
1829运输需求预测 (yùn shū xū qiú yù cè) – Transport Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển
1830仓库货物跟踪 (cāng kù huò wù gēn zōng) – Warehouse Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa kho
1831运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport Service Quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
1832物流保险 (wù liú bǎo xiǎn) – Logistics Insurance – Bảo hiểm logistics
1833仓库管理标准 (cāng kù guǎn lǐ biāo zhǔn) – Warehouse Management Standards – Tiêu chuẩn quản lý kho
1834运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
1835物流技术平台 (wù liú jì shù píng tái) – Logistics Technology Platform – Nền tảng công nghệ logistics
1836仓库管理系统集成 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng jí chéng) – Warehouse Management System Integration – Tích hợp hệ thống quản lý kho
1837运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển
1838运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport Documents – Giấy tờ vận chuyển
1839运输问题 (yùn shū wèn tí) – Transport Issues – Vấn đề vận chuyển
1840物流业 (wù liú yè) – Logistics Industry – Ngành logistics
1841仓库空间利用率 (cāng kù kōng jiān lì yòng lǜ) – Warehouse Space Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho
1842运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport Dispatching – Điều phối vận chuyển
1843物流服务质量控制 (wù liú fú wù zhì liàng kòng zhì) – Logistics Service Quality Control – Kiểm soát chất lượng dịch vụ logistics
1844仓库管理技术 (cāng kù guǎn lǐ jì shù) – Warehouse Management Technology – Công nghệ quản lý kho
1845运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport Route – Tuyến đường vận chuyển
1846运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển
1847运输信息化 (yùn shū xìn xī huà) – Transport Informationization – Thông tin hóa vận chuyển
1848仓库运营 (cāng kù yùn yíng) – Warehouse Operation – Vận hành kho
1849运输调度软件 (yùn shū diào dù ruǎn jiàn) – Transport Dispatching Software – Phần mềm điều phối vận chuyển
1850仓库作业 (cāng kù zuò yè) – Warehouse Operation – Công việc kho
1851运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Equipment – Thiết bị vận chuyển
1852物流系统优化 (wù liú xì tǒng yōu huà) – Logistics System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống logistics
1853仓库资源管理 (cāng kù zī yuán guǎn lǐ) – Warehouse Resource Management – Quản lý tài nguyên kho
1854运输安排表 (yùn shū ān pái biǎo) – Transport Schedule – Lịch trình vận chuyển
1855物流集中管理 (wù liú jí zhōng guǎn lǐ) – Centralized Logistics Management – Quản lý logistics tập trung
1856仓库清点 (cāng kù qīng diǎn) – Warehouse Inventory Check – Kiểm kê kho
1857仓库商品 (cāng kù shāng pǐn) – Warehouse Goods – Hàng hóa kho
1858运输协议管理 (yùn shū xié yì guǎn lǐ) – Transport Agreement Management – Quản lý thỏa thuận vận chuyển
1859仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage Management – Quản lý kho lưu trữ
1860物流货运 (wù liú huò yùn) – Freight Logistics – Vận chuyển hàng hóa
1861仓库入库 (cāng kù rù kù) – Warehouse Inbound – Kho tiếp nhận
1862运输质量管理 (yùn shū zhì liàng guǎn lǐ) – Transport Quality Management – Quản lý chất lượng vận chuyển
1863物流市场 (wù liú shì chǎng) – Logistics Market – Thị trường logistics
1864仓库管理标准化 (cāng kù guǎn lǐ biāo zhǔn huà) – Standardization of Warehouse Management – Tiêu chuẩn hóa quản lý kho
1865运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport Company – Công ty vận chuyển
1866物流资源 (wù liú zī yuán) – Logistics Resources – Tài nguyên logistics
1867运输要求 (yùn shū yāo qiú) – Transport Requirements – Yêu cầu vận chuyển
1868运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
1869物流外包管理 (wù liú wài bāo guǎn lǐ) – Outsourced Logistics Management – Quản lý logistics thuê ngoài
1870物流调度系统 (wù liú diào dù xì tǒng) – Logistics Dispatching System – Hệ thống điều phối logistics
1871运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transport Monitoring – Giám sát vận chuyển
1872仓库系统 (cāng kù xì tǒng) – Warehouse System – Hệ thống kho
1873仓库清单 (cāng kù qīng dān) – Warehouse Inventory List – Danh sách tồn kho kho
1874运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport Risk Management – Quản lý rủi ro vận chuyển
1875仓库收货 (cāng kù shōu huò) – Warehouse Receiving – Nhận hàng trong kho
1876运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport Dispatch Center – Trung tâm điều phối vận chuyển
1877仓库搬运 (cāng kù bān yùn) – Warehouse Handling – Xử lý kho
1878运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport Plan – Kế hoạch vận chuyển
1879物流采购计划 (wù liú cǎi gòu jì huà) – Logistics Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm logistics
1880仓库作业人员 (cāng kù zuò yè rén yuán) – Warehouse Operative – Nhân viên kho
1881运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport Cost – Chi phí vận chuyển
1882物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics Facilities – Cơ sở vật chất logistics
1883运输管理人员 (yùn shū guǎn lǐ rén yuán) – Transport Manager – Quản lý vận chuyển
1884物流成本效益 (wù liú chéng běn xiào yì) – Logistics Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí logistics
1885仓库库存水平 (cāng kù kù cún shuǐ píng) – Warehouse Inventory Level – Mức tồn kho kho
1886仓库运作 (cāng kù yùn zuò) – Warehouse Operation – Hoạt động kho
1887运输优化方案 (yùn shū yōu huà fāng àn) – Transport Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận chuyển
1888仓库管理策略 (cāng kù guǎn lǐ cè lüè) – Warehouse Management Strategy – Chiến lược quản lý kho
1889运输配送 (yùn shū pèi sòng) – Transport Delivery – Giao hàng vận chuyển
1890仓库检查 (cāng kù jiǎn chá) – Warehouse Inspection – Kiểm tra kho
1891运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Transport Dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
1892仓库容积 (cāng kù róng jī) – Warehouse Capacity – Dung tích kho
1893运输频率 (yùn shū pín lǜ) – Transport Frequency – Tần suất vận chuyển
1894仓库运送 (cāng kù yùn sòng) – Warehouse Shipping – Giao hàng kho
1895运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport Route – Tuyến vận chuyển
1896物流运输成本 (wù liú yùn shū chéng běn) – Logistics Transport Cost – Chi phí vận chuyển logistics
1897运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport Agent – Đại lý vận chuyển
1898物流合同 (wù liú hé tóng) – Logistics Contract – Hợp đồng logistics
1899运输计划管理 (yùn shū jì huà guǎn lǐ) – Transport Planning Management – Quản lý kế hoạch vận chuyển
1900仓库调度管理 (cāng kù diào dù guǎn lǐ) – Warehouse Dispatch Management – Quản lý điều phối kho
1901运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Improvement of Transport Efficiency – Cải thiện hiệu quả vận chuyển
1902物流实施 (wù liú shí shī) – Logistics Implementation – Triển khai logistics
1903仓库优化 (cāng kù yōu huà) – Warehouse Optimization – Tối ưu hóa kho
1904运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport Supervision – Giám sát vận chuyển
1905物流质量标准 (wù liú zhì liàng biāo zhǔn) – Logistics Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng logistics
1906仓库操作流程 (cāng kù cāo zuò liú chéng) – Warehouse Operation Process – Quy trình hoạt động kho
1907运输过程 (yùn shū guò chéng) – Transport Process – Quá trình vận chuyển
1908仓库管理方法 (cāng kù guǎn lǐ fāng fǎ) – Warehouse Management Method – Phương pháp quản lý kho
1909运输时效管理 (yùn shū shí xiào guǎn lǐ) – Transport Timeliness Management – Quản lý thời gian vận chuyển
1910物流协同 (wù liú xié tóng) – Logistics Collaboration – Hợp tác logistics
1911仓库运输管理 (cāng kù yùn shū guǎn lǐ) – Warehouse Transport Management – Quản lý vận chuyển kho
1912运输运输员 (yùn shū yùn shū yuán) – Transport Carrier – Người vận chuyển
1913物流协作平台 (wù liú xié zuò píng tái) – Logistics Collaboration Platform – Nền tảng hợp tác logistics
1914仓库出货 (cāng kù chū huò) – Warehouse Outbound – Xuất hàng kho
1915运输调度系统优化 (yùn shū diào dù xì tǒng yōu huà) – Optimization of Transport Dispatch System – Tối ưu hóa hệ thống điều phối vận chuyển
1916物流预测模型 (wù liú yù cè mó xíng) – Logistics Forecasting Model – Mô hình dự báo logistics
1917仓库空间 (cāng kù kōng jiān) – Warehouse Space – Không gian kho
1918运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport Vehicle – Phương tiện vận chuyển
1919运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport Resources – Tài nguyên vận chuyển
1920物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics Efficiency – Hiệu quả logistics
1921运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport Cost Control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
1922物流运作模式 (wù liú yùn zuò mó shì) – Logistics Operating Model – Mô hình vận hành logistics
1923仓库配货 (cāng kù pèi huò) – Warehouse Sorting – Sắp xếp hàng trong kho
1924运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport Security – An ninh vận chuyển
1925物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics Solution – Giải pháp logistics
1926仓库优化管理 (cāng kù yōu huà guǎn lǐ) – Warehouse Optimization Management – Quản lý tối ưu kho
1927运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport Service – Dịch vụ vận chuyển
1928物流运输技术 (wù liú yùn shū jì shù) – Logistics Transport Technology – Công nghệ vận chuyển logistics
1929仓库出入管理 (cāng kù chū rù guǎn lǐ) – Warehouse In-and-Out Management – Quản lý ra vào kho
1930运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Improvement of Transport Efficiency – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
1931物流分析工具 (wù liú fēn xī gōng jù) – Logistics Analysis Tool – Công cụ phân tích logistics
1932仓库作业效率 (cāng kù zuò yè xiào lǜ) – Warehouse Operation Efficiency – Hiệu quả hoạt động kho
1933运输实时跟踪 (yùn shū shí shí gēn zōng) – Real-time Transport Tracking – Theo dõi vận chuyển thời gian thực
1934物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics Planning – Kế hoạch logistics
1935仓库管理规范 (cāng kù guǎn lǐ guī fàn) – Warehouse Management Standards – Tiêu chuẩn quản lý kho
1936运输操作流程 (yùn shū cāo zuò liú chéng) – Transport Operation Process – Quy trình vận hành vận chuyển
1937物流监控 (wù liú jiān kòng) – Logistics Monitoring – Giám sát logistics
1938仓库库存清单 (cāng kù kù cún qīng dān) – Warehouse Inventory List – Danh sách tồn kho kho
1939运输配送效率 (yùn shū pèi sòng xiào lǜ) – Transport Delivery Efficiency – Hiệu quả giao hàng vận chuyển
1940物流运输调度 (wù liú yùn shū diào dù) – Logistics Transport Dispatch – Điều phối vận chuyển logistics
1941仓库合规性 (cāng kù hé guī xìng) – Warehouse Compliance – Tính tuân thủ kho
1942物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics Network – Mạng lưới logistics
1943仓库处理 (cāng kù chǔ lǐ) – Warehouse Handling – Xử lý kho
1944运输路径优化 (yùn shū lù jìng yōu huà) – Transport Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
1945仓库搬运 (cāng kù bān yùn) – Warehouse Handling – Vận chuyển kho
1946物流可追溯性 (wù liú kě zhuī sù xìng) – Logistics Traceability – Khả năng truy xuất logistics
1947运输配送时间 (yùn shū pèi sòng shí jiān) – Transport Delivery Time – Thời gian giao hàng vận chuyển
1948物流装载 (wù liú zhuāng zài) – Logistics Loading – Tải hàng logistics
1949仓库收货 (cāng kù shōu huò) – Warehouse Receiving – Nhận hàng kho
1950运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport Mode – Hình thức vận chuyển
1951仓库系统集成 (cāng kù xì tǒng jí chéng) – Warehouse System Integration – Tích hợp hệ thống kho
1952运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Transport Vehicle Dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển
1953物流调度软件 (wù liú diào dù ruǎn jiàn) – Logistics Dispatch Software – Phần mềm điều phối logistics
1954仓库清理 (cāng kù qīng lǐ) – Warehouse Cleaning – Dọn dẹp kho
1955物流持续改进 (wù liú chí xù gǎi jìn) – Continuous Improvement in Logistics – Cải tiến liên tục trong logistics
1956仓库空间利用 (cāng kù kōng jiān lì yòng) – Warehouse Space Utilization – Sử dụng không gian kho
1957物流设备 (wù liú shè bèi) – Logistics Equipment – Thiết bị logistics
1958运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport Safety Management – Quản lý an toàn vận chuyển
1959仓库集货 (cāng kù jí huò) – Warehouse Consolidation – Hợp nhất hàng hóa trong kho
1960运输预算 (yùn shū yù suàn) – Transport Budget – Ngân sách vận chuyển
1961仓库自动存取 (cāng kù zì dòng cún qǔ) – Automated Warehouse Retrieval – Lấy hàng kho tự động
1962运输结算 (yùn shū jié suàn) – Transport Settlement – Thanh toán vận chuyển
1963仓库技术 (cāng kù jì shù) – Warehouse Technology – Công nghệ kho
1964运输渠道 (yùn shū qú dào) – Transport Channel – Kênh vận chuyển
1965物流枢纽 (wù liú shū niǔ) – Logistics Hub – Trung tâm logistics
1966仓库流程 (cāng kù liú chéng) – Warehouse Process – Quy trình kho
1967运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport Liability – Trách nhiệm vận chuyển
1968物流资金 (wù liú zī jīn) – Logistics Funds – Quỹ logistics
1969运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Hiệu quả thời gian vận chuyển
1970运输跟踪系统 (yùn shū gēn zōng xì tǒng) – Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển
1971物流容错 (wù liú róng cuò) – Logistics Tolerance – Dung sai logistics
1972仓库先进设备 (cāng kù xiān jìn shè bèi) – Advanced Warehouse Equipment – Thiết bị kho tiên tiến
1973运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport Dispatch System – Hệ thống điều phối vận chuyển
1974仓库安全 (cāng kù ān quán) – Warehouse Security – An ninh kho
1975运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transport Contract Management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
1976仓库库存周转 (cāng kù kù cún zhōu zhuǎn) – Warehouse Inventory Turnover – Tuần hoàn tồn kho kho
1977运输预测 (yùn shū yù cè) – Transport Forecast – Dự báo vận chuyển
1978仓库操作效率 (cāng kù cāo zuò xiào lǜ) – Warehouse Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành kho
1979物流咨询 (wù liú zī xún) – Logistics Consulting – Tư vấn logistics
1980运输集装箱 (yùn shū jí zhuāng xiāng) – Transport Container – Container vận chuyển
1981运输负载 (yùn shū fù zài) – Transport Load – Tải trọng vận chuyển
1982仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage Facilities – Cơ sở lưu trữ
1983仓库存储策略 (cāng kù cún chǔ cè lüè) – Warehouse Storage Strategy – Chiến lược lưu trữ kho
1984仓库操作流程 (cāng kù cāo zuò liú chéng) – Warehouse Operation Process – Quy trình vận hành kho
1985运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport Costs – Chi phí vận chuyển
1986仓库管理培训 (cāng kù guǎn lǐ péi xùn) – Warehouse Management Training – Đào tạo quản lý kho
1987仓储规划 (cāng chǔ guī huà) – Storage Planning – Kế hoạch lưu trữ
1988仓库网络 (cāng kù wǎng luò) – Warehouse Network – Mạng lưới kho
1989物流退货 (wù liú tuì huò) – Logistics Returns – Trả hàng logistics
1990运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport Regulation – Quản lý vận chuyển
1991仓库环境 (cāng kù huán jìng) – Warehouse Environment – Môi trường kho
1992运输服务商选择 (yùn shū fú wù shāng xuǎn zé) – Transport Service Provider Selection – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
1993物流产品 (wù liú chǎn pǐn) – Logistics Products – Sản phẩm logistics
1994运输需求分析 (yùn shū xū qiú fēn xī) – Transport Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển
1995仓库效率 (cāng kù xiào lǜ) – Warehouse Efficiency – Hiệu quả kho
1996物流通道 (wù liú tōng dào) – Logistics Channel – Kênh logistics
1997物流创新 (wù liú chuàng xīn) – Logistics Innovation – Đổi mới logistics
1998运输监管机构 (yùn shū jiān guǎn jī gòu) – Transport Regulatory Authority – Cơ quan quản lý vận chuyển
1999物流中介 (wù liú zhōng jiè) – Logistics Intermediary – Trung gian logistics
2000运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport Dispatch – Điều phối vận chuyển
2001仓储管理效率 (cāng chǔ guǎn lǐ xiào lǜ) – Storage Management Efficiency – Hiệu quả quản lý lưu trữ
2002运输物流链 (yùn shū wù liú liàn) – Transport Logistics Chain – Chuỗi logistics vận chuyển
2003仓库存储能力 (cāng kù cún chǔ néng lì) – Warehouse Storage Capacity – Khả năng lưu trữ kho
2004运输运营 (yùn shū yùn yíng) – Transport Operations – Vận hành vận chuyển
2005仓储管理标准化 (cāng chǔ guǎn lǐ biāo zhǔn huà) – Warehouse Management Standardization – Tiêu chuẩn hóa quản lý kho
2006运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport Scheduling System – Hệ thống lên lịch vận chuyển
2007物流外包服务 (wù liú wài bāo fú wù) – Logistics Outsourcing Services – Dịch vụ gia công logistics
2008仓库运营成本 (cāng kù yùn yíng chéng běn) – Warehouse Operating Costs – Chi phí vận hành kho
2009运输网络建设 (yùn shū wǎng luò jiàn shè) – Transport Network Construction – Xây dựng mạng lưới vận chuyển
2010物流自动化仓库 (wù liú zì dòng huà cāng kù) – Automated Logistics Warehouse – Kho tự động hóa logistics
2011运输运输商 (yùn shū yùn shū shāng) – Transport Carrier – Nhà vận chuyển
2012物流物料 (wù liú wù liào) – Logistics Materials – Vật liệu logistics
2013仓储成本控制 (cāng chǔ chéng běn kòng zhì) – Storage Cost Control – Kiểm soát chi phí lưu trữ
2014运输条件 (yùn shū tiáo jiàn) – Transport Conditions – Điều kiện vận chuyển
2015物流资金管理 (wù liú zī jīn guǎn lǐ) – Logistics Fund Management – Quản lý quỹ logistics
2016运输效率评估 (yùn shū xiào lǜ píng gū) – Transport Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả vận chuyển
2017仓库管理自动化 (cāng kù guǎn lǐ zì dòng huà) – Warehouse Management Automation – Tự động hóa quản lý kho
2018运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport Timeliness – Tính đúng thời gian vận chuyển
2019仓库出入库管理 (cāng kù chū rù kù guǎn lǐ) – Warehouse Inbound and Outbound Management – Quản lý xuất nhập kho
2020运输业务拓展 (yùn shū yè wù tuò zhǎn) – Transport Business Expansion – Mở rộng kinh doanh vận chuyển
2021仓库周转率 (cāng kù zhōu zhuǎn lǜ) – Warehouse Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng kho
2022运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport Solution – Giải pháp vận chuyển
2023仓库数据分析 (cāng kù shù jù fēn xī) – Warehouse Data Analysis – Phân tích dữ liệu kho
2024运输量 (yùn shū liàng) – Transport Volume – Khối lượng vận chuyển
2025仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Storage Distribution – Phân phối lưu trữ
2026运输服务水平 (yùn shū fú wù shuǐ píng) – Transport Service Level – Mức độ dịch vụ vận chuyển
2027物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics Center – Trung tâm logistics
2028运输负载优化 (yùn shū fù zài yōu huà) – Transport Load Optimization – Tối ưu hóa tải trọng vận chuyển
2029仓库物流布局 (cāng kù wù liú bù jú) – Warehouse Logistics Layout – Bố trí logistics kho
2030运输产品 (yùn shū chǎn pǐn) – Transport Products – Sản phẩm vận chuyển
2031物流管理框架 (wù liú guǎn lǐ kuàng jià) – Logistics Management Framework – Khung quản lý logistics
2032物流分析报告 (wù liú fēn xī bào gào) – Logistics Analysis Report – Báo cáo phân tích logistics
2033仓储精益管理 (cāng chǔ jīng yì guǎn lǐ) – Lean Storage Management – Quản lý kho tinh gọn
2034仓储需求预测 (cāng chǔ xū qiú yù cè) – Storage Demand Forecast – Dự báo nhu cầu lưu trữ
2035运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport Cost Accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
2036物流数据管理 (wù liú shù jù guǎn lǐ) – Logistics Data Management – Quản lý dữ liệu logistics
2037物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics Management System (LMS) – Hệ thống quản lý logistics
2038仓库操作流程 (cāng kù cāo zuò liú chéng) – Warehouse Operating Procedures – Quy trình vận hành kho
2039运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển
2040物流运输服务 (wù liú yùn shū fú wù) – Logistics Transport Services – Dịch vụ vận chuyển logistics
2041仓库员工培训 (cāng kù yuán gōng péi xùn) – Warehouse Staff Training – Đào tạo nhân viên kho
2042物流过程监控 (wù liú guò chéng jiān kòng) – Logistics Process Monitoring – Giám sát quy trình logistics
2043运输中介服务 (yùn shū zhōng jiè fú wù) – Transport Intermediary Services – Dịch vụ trung gian vận chuyển
2044仓储安全 (cāng chǔ ān quán) – Storage Safety – An toàn lưu trữ
2045仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage Services – Dịch vụ lưu trữ
2046运输绩效评估 (yùn shū jì xiào píng gū) – Transport Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển
2047运输合作伙伴 (yùn shū hé zuò huǒ bàn) – Transport Partner – Đối tác vận chuyển
2048物流自动化设备 (wù liú zì dòng huà shè bèi) – Logistics Automation Equipment – Thiết bị tự động hóa logistics
2049仓库配送能力 (cāng kù pèi sòng néng lì) – Warehouse Distribution Capability – Khả năng phân phối kho
2050仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse Management Personnel – Nhân sự quản lý kho
2051运输标志 (yùn shū biāo zhì) – Transport Label – Nhãn vận chuyển
2052仓库库存周转 (cāng kù kù cún zhōu zhuǎn) – Warehouse Inventory Turnover – Quay vòng tồn kho kho
2053运输可追溯性 (yùn shū kě zhuī sù xìng) – Transport Traceability – Tính truy xuất được trong vận chuyển
2054仓库运营 (cāng kù yùn yíng) – Warehouse Operations – Vận hành kho
2055运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport Coordination – Điều phối vận chuyển
2056物流回程 (wù liú huí chéng) – Logistics Return Journey – Hành trình vận chuyển về
2057仓库物品分配 (cāng kù wù pǐn fēn pèi) – Warehouse Item Distribution – Phân phối vật phẩm trong kho
2058运输路线选择 (yùn shū lù xiàn xuǎn zé) – Transport Route Selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
2059仓库配送效率 (cāng kù pèi sòng xiào lǜ) – Warehouse Distribution Efficiency – Hiệu quả phân phối kho
2060运输系统开发 (yùn shū xì tǒng kāi fā) – Transport System Development – Phát triển hệ thống vận chuyển
2061仓库维护 (cāng kù wéi hù) – Warehouse Maintenance – Bảo trì kho
2062仓库整合 (cāng kù zhěng hé) – Warehouse Consolidation – Tập hợp kho
2063运输资源共享 (yùn shū zī yuán gòng xiǎng) – Transport Resource Sharing – Chia sẻ tài nguyên vận chuyển
2064仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage Facilities – Cơ sở vật chất kho
2065运输质量控制 (yùn shū zhì liàng kòng zhì) – Transport Quality Control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển
2066物流设备管理 (wù liú shè bèi guǎn lǐ) – Logistics Equipment Management – Quản lý thiết bị logistics
2067仓库成本控制 (cāng kù chéng běn kòng zhì) – Warehouse Cost Control – Kiểm soát chi phí kho
2068物流风险控制 (wù liú fēng xiǎn kòng zhì) – Logistics Risk Control – Kiểm soát rủi ro logistics
2069仓库运作优化 (cāng kù yùn zuò yōu huà) – Warehouse Operation Optimization – Tối ưu hóa vận hành kho
2070仓库供应链管理 (cāng kù gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Warehouse Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng kho
2071运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transport Management Platform – Nền tảng quản lý vận chuyển
2072物流智能化 (wù liú zhì néng huà) – Logistics Intelligence – Thông minh hóa logistics
2073运输网络设计 (yùn shū wǎng luò shè jì) – Transport Network Design – Thiết kế mạng lưới vận chuyển
2074物流供应商选择 (wù liú gōng yìng shāng xuǎn zé) – Logistics Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics
2075仓库物流整合 (cāng kù wù liú zhěng hé) – Warehouse Logistics Integration – Tích hợp logistics kho
2076物流集成平台 (wù liú jí chéng píng tái) – Logistics Integration Platform – Nền tảng tích hợp logistics
2077仓库容量规划 (cāng kù róng liàng guī huà) – Warehouse Capacity Planning – Lập kế hoạch dung lượng kho
2078运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển
2079仓库作业流程 (cāng kù zuò yè liú chéng) – Warehouse Operation Process – Quy trình vận hành kho
2080物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics Transport Model – Mô hình vận chuyển logistics
2081仓库排程 (cāng kù pái chéng) – Warehouse Scheduling – Lên lịch kho
2082运输计划制定 (yùn shū jì huà zhì dìng) – Transport Planning – Lập kế hoạch vận chuyển
2083物流合约管理 (wù liú hé yuē guǎn lǐ) – Logistics Contract Management – Quản lý hợp đồng logistics
2084仓库空间优化 (cāng kù kōng jiān yōu huà) – Warehouse Space Optimization – Tối ưu hóa không gian kho
2085运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport Delay – Trễ vận chuyển
2086物流供应链风险 (wù liú gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Logistics Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng logistics
2087仓库库存周转率 (cāng kù kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Warehouse Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho kho
2088运输管理成本 (yùn shū guǎn lǐ chéng běn) – Transport Management Cost – Chi phí quản lý vận chuyển
2089物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics Information System (LIS) – Hệ thống thông tin logistics
2090仓库技术支持 (cāng kù jì shù zhī chí) – Warehouse Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật kho
2091运输调度优化 (yùn shū diào dù yōu huà) – Transport Dispatch Optimization – Tối ưu hóa điều phối vận chuyển
2092物流合同管理 (wù liú hé tong guǎn lǐ) – Logistics Contract Management – Quản lý hợp đồng logistics
2093仓库进货管理 (cāng kù jìn huò guǎn lǐ) – Warehouse Inbound Management – Quản lý hàng hóa vào kho
2094运输过程监控 (yùn shū guò chéng jiān kòng) – Transport Process Monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển
2095物流自动化技术 (wù liú zì dòng huà jì shù) – Logistics Automation Technology – Công nghệ tự động hóa logistics
2096仓库库存盘点 (cāng kù kù cún pán diǎn) – Warehouse Inventory Counting – Kiểm kê tồn kho kho
2097物流运输效率 (wù liú yùn shū xiào lǜ) – Logistics Transport Efficiency – Hiệu quả vận chuyển logistics
2098仓库配送服务 (cāng kù pèi sòng fú wù) – Warehouse Distribution Services – Dịch vụ phân phối kho
2099物流战略规划 (wù liú zhàn lüè guī huà) – Logistics Strategic Planning – Lập kế hoạch chiến lược logistics
2100物流运输路径 (wù liú yùn shū lù jìng) – Logistics Transport Route – Tuyến đường vận chuyển logistics
2101运输车队管理 (yùn shū chē duì guǎn lǐ) – Fleet Management – Quản lý đội xe vận chuyển
2102物流业务流程 (wù liú yè wù liú chéng) – Logistics Business Process – Quy trình nghiệp vụ logistics
2103运输订单管理 (yùn shū dìng dān guǎn lǐ) – Transport Order Management – Quản lý đơn hàng vận chuyển
2104仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing Services – Dịch vụ kho
2105运输瓶颈 (yùn shū píng jǐng) – Transport Bottleneck – Nút thắt vận chuyển
2106运输货运 (yùn shū huò yùn) – Freight Transport – Vận chuyển hàng hóa
2107运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport Service Agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển
2108物流可持续性 (wù liú kě chí xù xìng) – Logistics Sustainability – Tính bền vững của logistics
2109仓库货物追踪 (cāng kù huò wù zhuī zōng) – Warehouse Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa trong kho
2110运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
2111运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
2112仓库库存控制 (cāng kù kù cún kòng zhì) – Warehouse Inventory Control – Kiểm soát tồn kho kho
2113运输物品标签 (yùn shū wù pǐn biāo qiān) – Transport Item Labeling – Dán nhãn hàng hóa vận chuyển
2114仓库货物出入库 (cāng kù huò wù chū rù kù) – Warehouse Goods In/Out – Hàng hóa vào ra kho
2115运输供应链 (yùn shū gōng yìng liàn) – Transport Supply Chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển
2116仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse Management Software (WMS) – Phần mềm quản lý kho
2117物流供应链协作 (wù liú gōng yìng liàn xié zuò) – Logistics Supply Chain Collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng logistics
2118运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport Timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
2119仓库工作流程 (cāng kù gōng zuò liú chéng) – Warehouse Workflow – Quy trình công việc kho
2120物流配载 (wù liú pèi zài) – Logistics Loading – Tải hàng logistics
2121仓库标签系统 (cāng kù biāo qiān xì tǒng) – Warehouse Labeling System – Hệ thống dán nhãn kho
2122运输文档管理 (yùn shū wén dǎng guǎn lǐ) – Transport Documentation Management – Quản lý tài liệu vận chuyển
2123仓库整理 (cāng kù zhěng lǐ) – Warehouse Organization – Sắp xếp kho
2124运输调度软件 (yùn shū diào dù ruǎn jiàn) – Transport Dispatch Software – Phần mềm điều phối vận chuyển
2125物流企业资源计划 (wù liú qǐ yè zī yuán jì huà) – Logistics Enterprise Resource Planning (ERP) – Lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp logistics
2126仓库货物接收 (cāng kù huò wù jiē shōu) – Warehouse Goods Receiving – Nhận hàng tại kho
2127运输需求计划 (yùn shū xū qiú jì huà) – Transport Demand Planning – Lập kế hoạch nhu cầu vận chuyển
2128运输配送中心 (yùn shū pèi sòng zhōng xīn) – Transport Distribution Center – Trung tâm phân phối vận chuyển
2129物流运输效率评估 (wù liú yùn shū xiào lǜ píng gū) – Logistics Transport Efficiency Assessment – Đánh giá hiệu quả vận chuyển logistics
2130仓库货物打包 (cāng kù huò wù dǎ bāo) – Warehouse Goods Packaging – Đóng gói hàng hóa trong kho
2131运输规划系统 (yùn shū guī huà xì tǒng) – Transport Planning System – Hệ thống lập kế hoạch vận chuyển
2132仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse Inventory Check – Kiểm tra tồn kho kho
2133仓库货物搬运 (cāng kù huò wù bān yùn) – Warehouse Goods Handling – Xử lý hàng hóa trong kho
2134运输风险规避 (yùn shū fēng xiǎn guī bì) – Transport Risk Avoidance – Tránh rủi ro vận chuyển
2135物流跟踪技术 (wù liú gēn zōng jì shù) – Logistics Tracking Technology – Công nghệ theo dõi logistics
2136仓库运输 (cāng kù yùn shū) – Warehouse Transport – Vận chuyển kho
2137物流运输能力 (wù liú yùn shū néng lì) – Logistics Transport Capacity – Khả năng vận chuyển logistics
2138仓库出入库管理 (cāng kù chū rù kù guǎn lǐ) – Warehouse In/Out Management – Quản lý ra vào kho
2139运输计划优化 (yùn shū jì huà yōu huà) – Transport Plan Optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển
2140仓库货物标签 (cāng kù huò wù biāo qiān) – Warehouse Goods Label – Nhãn hàng hóa kho
2141运输运营优化 (yùn shū yùn yíng yōu huà) – Transport Operations Optimization – Tối ưu hóa hoạt động vận chuyển
2142物流市场调研 (wù liú shì chǎng diào yán) – Logistics Market Research – Nghiên cứu thị trường logistics
2143仓库货物发运 (cāng kù huò wù fā yùn) – Warehouse Goods Shipment – Gửi hàng hóa từ kho
2144物流质量管理 (wù liú zhì liàng guǎn lǐ) – Logistics Quality Management – Quản lý chất lượng logistics
2145仓库拣货 (cāng kù jiǎn huò) – Warehouse Picking – Chọn hàng trong kho
2146运输协同管理 (yùn shū xié tóng guǎn lǐ) – Transport Coordination Management – Quản lý phối hợp vận chuyển
2147仓库交接 (cāng kù jiāo jiē) – Warehouse Handover – Chuyển giao kho
2148运输载重限制 (yùn shū zài zhòng xiàn zhì) – Transport Weight Limit – Giới hạn trọng tải vận chuyển
2149物流响应速度 (wù liú xiǎng yìng sù dù) – Logistics Response Speed – Tốc độ phản hồi logistics
2150仓库物品整理 (cāng kù wù pǐn zhěng lǐ) – Warehouse Item Organization – Sắp xếp hàng hóa trong kho
2151运输规划与设计 (yùn shū guī huà yǔ shè jì) – Transport Planning and Design – Lập kế hoạch và thiết kế vận chuyển
2152仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Storage Optimization – Tối ưu hóa kho lưu trữ
2153物流执行 (wù liú zhí xíng) – Logistics Execution – Thực thi logistics
2154仓库作业管理 (cāng kù zuò yè guǎn lǐ) – Warehouse Operations Management – Quản lý hoạt động kho
2155仓储网络 (cāng chǔ wǎng luò) – Storage Network – Mạng lưới kho
2156运输时效管理 (yùn shū shí xiào guǎn lǐ) – Transport Timeliness Management – Quản lý tính kịp thời của vận chuyển
2157运输车辆管理 (yùn shū chē liàng guǎn lǐ) – Transport Fleet Management – Quản lý đội xe vận chuyển
2158仓储操作 (cāng chǔ cāo zuò) – Storage Operations – Hoạt động lưu trữ
2159运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport Route – Tuyến đường vận chuyển
2160仓储资源 (cāng chǔ zī yuán) – Storage Resources – Tài nguyên lưu trữ
2161运输物流 (yùn shū wù liú) – Transport Logistics – Vận chuyển logistics
2162运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport Demand – Nhu cầu vận chuyển
2163物流人员 (wù liú rén yuán) – Logistics Personnel – Nhân viên logistics
2164仓库整合 (cāng kù zhěng hé) – Warehouse Integration – Tích hợp kho
2165运输系统 (yùn shū xì tǒng) – Transport System – Hệ thống vận chuyển
2166运输操作 (yùn shū cāo zuò) – Transport Operations – Hoạt động vận chuyển
2167物流业务 (wù liú yè wù) – Logistics Operations – Hoạt động logistics
2168仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Storage Management System – Hệ thống quản lý kho
2169运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Đúng giờ vận chuyển
2170仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Storage Cost – Chi phí lưu trữ
2171运输法规 (yùn shū fǎ guī) – Transport Regulations – Quy định vận chuyển
2172仓库操作流程 (cāng kù cāo zuò liú chéng) – Warehouse Operating Process – Quy trình hoạt động kho
2173仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage Capacity – Dung lượng lưu trữ
2174物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics Warehousing Management – Quản lý kho logistics
2175仓库流程优化 (cāng kù liú chéng yōu huà) – Warehouse Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình kho
2176仓库运营 (cāng kù yùn yíng) – Warehouse Operations – Hoạt động kho
2177仓储管理流程 (cāng chǔ guǎn lǐ liú chéng) – Storage Management Process – Quy trình quản lý lưu trữ
2178运输系统优化 (yùn shū xì tǒng yōu huà) – Transport System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển
2179物流服务模式 (wù liú fú wù mó shì) – Logistics Service Model – Mô hình dịch vụ logistics
2180物流仓库 (wù liú cāng kù) – Logistics Warehouse – Kho logistics
2181运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport Planning – Kế hoạch vận chuyển
2182运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport Loss – Thất thoát trong vận chuyển
2183物流跟踪服务 (wù liú gēn zōng fú wù) – Logistics Tracking Service – Dịch vụ theo dõi logistics
2184仓储空间管理 (cāng chǔ kōng jiān guǎn lǐ) – Storage Space Management – Quản lý không gian lưu trữ
2185运输效率提高 (yùn shū xiào lǜ tí gāo) – Improvement of Transport Efficiency – Tăng cường hiệu quả vận chuyển
2186运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport Agency – Đại lý vận chuyển
2187仓储作业 (cāng chǔ zuò yè) – Storage Operations – Hoạt động lưu trữ
2188仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho
2189运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport Route – Tuyến đường vận chuyển
2190仓库空间优化 (cāng chǔ kōng jiān yōu huà) – Warehouse Space Optimization – Tối ưu hóa không gian kho
2191物流运输合同 (wù liú yùn shū hé tóng) – Logistics Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển logistics
2192仓储库存 (cāng chǔ kù cún) – Warehouse Inventory – Hàng tồn kho trong kho
2193运输安全标准 (yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Transport Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển
2194物流仓储能力 (wù liú cāng chǔ néng lì) – Logistics Warehousing Capacity – Năng lực kho logistics
2195物流运输设备 (wù liú yùn shū shè bèi) – Logistics Transport Equipment – Thiết bị vận chuyển logistics
2196仓库自动化设备 (cāng kù zì dòng huà shè bèi) – Warehouse Automation Equipment – Thiết bị tự động hóa kho
2197运输调度管理 (yùn shū diào dù guǎn lǐ) – Transport Dispatch Management – Quản lý điều phối vận chuyển
2198物流进出口 (wù liú jìn chū kǒu) – Logistics Import and Export – Xuất nhập khẩu logistics
2199仓储与物流 (cāng chǔ yǔ wù liú) – Warehousing and Logistics – Kho và logistics
2200仓储运营成本 (cāng chǔ yùn yíng chéng běn) – Warehouse Operational Costs – Chi phí hoạt động kho
2201物流仓储设备维护 (wù liú cāng chǔ shè bèi wéi hù) – Logistics Warehouse Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị kho logistics
2202仓库库存管理 (cāng chǔ kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
2203运输网络分析 (yùn shū wǎng luò fēn xī) – Transport Network Analysis – Phân tích mạng lưới vận chuyển
2204物流货物追踪 (wù liú huò wù zhuī zōng) – Logistics Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa logistics
2205仓储管理优化方案 (cāng chǔ guǎn lǐ yōu huà fāng àn) – Warehouse Management Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa quản lý kho
2206物流运输时效 (wù liú yùn shū shí xiào) – Logistics Transport Timeliness – Đúng giờ vận chuyển logistics
2207仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehouse Distribution – Phân phối từ kho
2208仓储空间规划 (cāng chǔ kōng jiān guī huà) – Warehouse Space Planning – Lập kế hoạch không gian kho
2209运输调度系统优化 (yùn shū diào dù xì tǒng yōu huà) – Transport Dispatch System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối vận chuyển
2210物流仓库布局 (wù liú cāng kù bù jú) – Logistics Warehouse Layout – Bố trí kho logistics
2211仓储系统 (cāng chǔ xì tǒng) – Storage System – Hệ thống lưu trữ
2212运输安全措施 (yùn shū ān quán cuò shī) – Transport Safety Measures – Biện pháp an toàn vận chuyển
2213仓储服务质量 (cāng chǔ fú wù zhì liàng) – Warehouse Service Quality – Chất lượng dịch vụ kho
2214仓库库存优化 (cāng chǔ kù cún yōu huà) – Warehouse Inventory Optimization – Tối ưu hóa hàng tồn kho
2215运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport Supplier – Nhà cung cấp vận chuyển
2216仓储业务 (cāng chǔ yè wù) – Warehousing Business – Kinh doanh kho
2217运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport Route Path – Lộ trình vận chuyển
2218仓储操作 (cāng chǔ cāo zuò) – Warehouse Operations – Hoạt động kho
2219物流报关 (wù liú bào guān) – Logistics Customs Declaration – Khai báo hải quan logistics
2220仓库监控系统 (cāng kù jiān kòng xì tǒng) – Warehouse Monitoring System – Hệ thống giám sát kho
2221运输时效管理 (yùn shū shí xiào guǎn lǐ) – Transport Timeliness Management – Quản lý tính đúng giờ vận chuyển
2222物流服务跟踪 (wù liú fú wù gēn zōng) – Logistics Service Tracking – Theo dõi dịch vụ logistics
2223仓储管理方案 (cāng chǔ guǎn lǐ fāng àn) – Warehouse Management Plan – Kế hoạch quản lý kho
2224物流供应链协调 (wù liú gōng yìng liàn xié tiáo) – Logistics Supply Chain Coordination – Điều phối chuỗi cung ứng logistics
2225仓储设计 (cāng chǔ shè jì) – Warehouse Design – Thiết kế kho
2226仓储需求 (cāng chǔ xū qiú) – Warehouse Demand – Nhu cầu kho
2227物流包装 (wù liú bāo zhuāng) – Logistics Packaging – Bao bì logistics
2228仓储搬运 (cāng chǔ bān yùn) – Warehouse Handling – Xử lý trong kho
2229仓储效率 (cāng chǔ xiào lǜ) – Warehouse Efficiency – Hiệu quả kho
2230运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
2231仓储信息化 (cāng chǔ xìn xī huà) – Warehousing Informatization – Tin học hóa kho
2232仓储库存管理系统 (cāng chǔ kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Inventory Management System – Hệ thống quản lý hàng tồn kho
2233运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Tính đúng giờ vận chuyển
2234运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport Route Planning – Lập kế hoạch lộ trình vận chuyển
2235物流创新 (wù liú chuàng xīn) – Logistics Innovation – Sự đổi mới trong logistics
2236物流智能化 (wù liú zhì néng huà) – Logistics Intelligence – Tự động hóa logistics
2237运输集成 (yùn shū jí chéng) – Transport Integration – Tích hợp vận chuyển
2238仓储安全管理 (cāng chǔ ān quán guǎn lǐ) – Warehouse Safety Management – Quản lý an toàn kho
2239运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
2240仓库库存优化 (cāng kù kù cún yōu huà) – Warehouse Inventory Optimization – Tối ưu hóa hàng tồn kho
2241仓库布局设计 (cāng kù bù jú shè jì) – Warehouse Layout Design – Thiết kế bố trí kho
2242物流可追溯性 (wù liú kě zhuī sù xìng) – Logistics Traceability – Khả năng truy xuất trong logistics
2243仓储信息管理 (cāng chǔ xìn xī guǎn lǐ) – Warehousing Information Management – Quản lý thông tin kho
2244运输过程中 (yùn shū guò chéng zhōng) – During Transport Process – Trong quá trình vận chuyển
2245物流行业标准 (wù liú háng yè biāo zhǔn) – Logistics Industry Standards – Tiêu chuẩn ngành logistics
2246仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing Cost – Chi phí kho
2247物流信息系统集成 (wù liú xìn xī xì tǒng jí chéng) – Logistics Information System Integration – Tích hợp hệ thống thông tin logistics
2248运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport Compliance – Tuân thủ vận chuyển
2249物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics Management System – Hệ thống quản lý logistics
2250运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport Route Optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
2251仓储库存周转 (cāng chǔ kù cún zhōu zhuǎn) – Warehouse Inventory Turnover – Tuần hoàn hàng tồn kho
2252仓库管理服务 (cāng kù guǎn lǐ fú wù) – Warehouse Management Services – Dịch vụ quản lý kho
2253运输信息化 (yùn shū xìn xī huà) – Transport Informatization – Tin học hóa vận chuyển
2254物流资源配置 (wù liú zī yuán pèi zhì) – Logistics Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên logistics
2255仓储质量控制 (cāng chǔ zhì liàng kòng zhì) – Warehouse Quality Control – Kiểm soát chất lượng kho
2256仓储物流管理 (cāng chǔ wù liú guǎn lǐ) – Warehouse Logistics Management – Quản lý logistics kho
2257运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Tools – Dụng cụ vận chuyển
2258仓储资源优化 (cāng chǔ zī yuán yōu huà) – Warehouse Resource Optimization – Tối ưu hóa tài nguyên kho
2259仓储解决方案 (cāng chǔ jiě jué fāng àn) – Warehouse Solution – Giải pháp kho
2260运输管理优化 (yùn shū guǎn lǐ yōu huà) – Transport Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý vận chuyển
2261仓储系统 (cāng chǔ xì tǒng) – Warehouse System – Hệ thống kho
2262物流策略 (wù liú cè lüè) – Logistics Strategy – Chiến lược logistics
2263仓库管理规划 (cāng kù guǎn lǐ guī huà) – Warehouse Management Planning – Lập kế hoạch quản lý kho

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn: Chìa khóa mở cánh cửa thành công với bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Lê Trọng Tấn nổi tiếng là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên. Với phương châm “Học đúng – Học đủ – Học hiệu quả,” trung tâm tự hào sử dụng bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền, được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.

Hệ thống giáo trình đa dạng và chuyên sâu

Trung tâm sử dụng hơn 50 bộ giáo trình chuyên ngành, phục vụ từ nhu cầu học tiếng Trung cơ bản đến các lĩnh vực chuyên sâu:

Giáo trình nền tảng

Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới và Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Đây là các giáo trình căn bản, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp.

Giáo trình chuyên sâu

Phát triển Hán ngữ, Hán ngữ BOYAN, Hán ngữ thương mại, và Hán ngữ kế toán: Phù hợp với những học viên có nhu cầu học tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Hán ngữ công xưởng, Hán ngữ xuất nhập khẩu, và Hán ngữ logistics vận tải: Đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp và logistics hiện đại.

Giáo trình HSK và TOCFL

Hán ngữ HSK (1-9) và Hán ngữ HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp): Dành cho học viên luyện thi các cấp độ HSK.

Hán ngữ TOCFL (band A, B, C): Phục vụ luyện thi chứng chỉ tiếng Hoa quốc tế.

Giáo trình thực tiễn

Hán ngữ Taobao, 1688, và các giáo trình đặt hàng nhập khẩu: Hỗ trợ học viên kinh doanh trực tuyến và giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử.

Hán ngữ du lịch, Hán ngữ dầu khí, và Hán ngữ hợp đồng thương mại: Tăng cường kỹ năng giao tiếp trong các ngành đặc thù.

Phương pháp giảng dạy hiện đại

Giảng viên tại trung tâm áp dụng phương pháp “6 kỹ năng toàn diện”: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy tính, và dịch thuật. Mỗi buổi học là một trải nghiệm thực tế, giúp học viên phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong mọi tình huống.

Cam kết từ ChineMaster Lê Trọng Tấn

Trung tâm không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tạo ra một môi trường học tập chuyên nghiệp, thân thiện. Đội ngũ giảng viên, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên vượt qua mọi thử thách trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn để trải nghiệm sự khác biệt và bước đến thành công với tiếng Trung!

Học Tiếng Trung cùng Thầy Vũ tại ChineMaster Edu – Master Edu: Chìa khóa vươn tới thành công ngôn ngữ

ChineMaster Edu – Master Edu, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, là nền tảng học tiếng Trung trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam. Với hàng vạn video bài giảng được cập nhật mỗi ngày, học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn trải nghiệm sự kết hợp độc đáo giữa kiến thức lý thuyết và thực tiễn, dựa trên bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Giáo trình CHINEMASTER – Bước đệm vững chắc cho hành trình học tiếng Trung

Giáo trình nền tảng:

Hán ngữ 6 quyển và Hán ngữ 9 quyển: Cung cấp nền tảng toàn diện về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp cho người mới bắt đầu và nâng cao.

Hán ngữ BOYAN và Phát triển Hán ngữ: Tích hợp các chủ đề phong phú, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Giáo trình luyện thi:

HSK và HSKK: Được thiết kế để luyện thi chứng chỉ HSK (1-9 cấp) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), giáo trình này mang lại lộ trình học tập hiệu quả, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Giáo trình chuyên ngành bổ trợ:

Tiếng Trung thương mại: Phù hợp cho những học viên muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh và giao dịch quốc tế.

Tiếng Trung kế toán: Cung cấp từ vựng và ngữ cảnh chuyên sâu, giúp học viên áp dụng ngôn ngữ trong ngành kế toán tài chính.

Tiếng Trung công xưởng: Dành cho học viên làm việc trong các môi trường công nghiệp, với nội dung thực tế và dễ áp dụng.

Ưu điểm của học tiếng Trung cùng Thầy Vũ

Kho bài giảng khổng lồ: Với hàng vạn video học tiếng Trung được đăng tải mỗi ngày, học viên có thể dễ dàng tiếp cận kiến thức bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Thầy Vũ sử dụng phương pháp “6 kỹ năng toàn diện” – nghe, nói, đọc, viết, gõ phím và dịch thuật, giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng sử dụng tiếng Trung.

Lộ trình cá nhân hóa: Các bài giảng và giáo trình được xây dựng để đáp ứng nhu cầu học tập của từng đối tượng, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm trong các ngành nghề đặc thù.

Kết hợp lý thuyết và thực tiễn: Bài giảng không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn gắn liền với các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc và cuộc sống.

Cam kết từ ChineMaster Edu – Master Edu

ChineMaster Edu – Master Edu cam kết mang đến môi trường học tập chất lượng cao, linh hoạt và hiệu quả. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung, học viên sẽ không chỉ đạt được mục tiêu ngôn ngữ mà còn nâng cao kỹ năng tư duy và giải quyết vấn đề.

Học tiếng Trung dễ dàng mỗi ngày

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung cùng ChineMaster Edu – Master Edu, nơi bạn không chỉ học tiếng mà còn mở ra cơ hội thành công trong học tập, công việc và cuộc sống. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ ChineMaster luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ đầy thú vị này!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK Khương Mai Quận Thanh Xuân: Trung tâm Uy Tín Hàng Đầu Tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK Khương Mai Quận Thanh Xuân là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội chuyên đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK. Trung tâm cam kết mang đến cho học viên môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả với các khóa học tiếng Trung đa dạng từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp, bao gồm các chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-3, HSK 4-6, HSK 7-9 và các chứng chỉ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

Chương Trình Đào Tạo Chất Lượng Cao

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu sử dụng các bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Những bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt để phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung cho học viên. Cụ thể, các bộ giáo trình bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Phù hợp với những học viên mới bắt đầu và những người muốn củng cố nền tảng tiếng Trung vững chắc.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Dành cho những học viên có mục tiêu học tiếng Trung nâng cao và có kế hoạch thi các chứng chỉ HSK 6 trở lên.

Bộ giáo trình HSK 1-3, HSK 4-6, HSK 7-9: Các bộ giáo trình này được thiết kế theo đúng chuẩn của kỳ thi HSK, giúp học viên dễ dàng ôn tập và đạt được kết quả cao trong kỳ thi.

Bộ giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Được xây dựng để giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp và khả năng phát âm chuẩn xác.

Bộ giáo trình tiếng Trung thương mại, ngoại thương, kế toán, kiểm toán: Đây là những bộ giáo trình chuyên sâu dành cho những học viên có nhu cầu học tiếng Trung trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại, tài chính, kế toán và xuất nhập khẩu.

Bộ giáo trình nhập hàng Taobao, 1688, Quảng Châu, Thâm Quyến: Hệ thống giáo trình này được xây dựng nhằm phục vụ nhu cầu học tiếng Trung cho các học viên kinh doanh, nhập khẩu hàng hóa từ các trang thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc.

Phương Pháp Giảng Dạy Từ Các Giảng Viên Chuyên Nghiệp

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu luôn cam kết mang đến cho học viên những buổi học chất lượng cao, sáng tạo và dễ tiếp thu. Các giảng viên tại đây đều là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Với phương pháp giảng dạy trực quan và thực tế, học viên sẽ được rèn luyện không chỉ kiến thức lý thuyết mà còn kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp và công việc hàng ngày.

Hệ Thống Giáo Dục Toàn Diện

Hệ thống giáo trình của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu bao gồm các bộ tài liệu học thuật, từ cơ bản đến nâng cao, được biên soạn riêng biệt và được tối ưu hóa cho từng đối tượng học viên. Mỗi học viên sẽ có lộ trình học tập rõ ràng, với các bài học được xây dựng theo tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Chuyên Môn Cao Cấp, Phát Triển Toàn Diện

Chúng tôi không chỉ chú trọng vào việc dạy ngữ pháp, từ vựng mà còn đào tạo học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung. Những học viên khi học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu sẽ có thể giao tiếp tự tin trong mọi tình huống, từ công việc văn phòng đến các tình huống giao tiếp thương mại, nhập khẩu, du lịch hay giao tiếp xã hội.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK Khương Mai Quận Thanh Xuân là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn học tiếng Trung chất lượng cao, với chương trình đào tạo bài bản và hệ thống giáo trình độc quyền từ tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm một phương pháp học tiếng Trung hiệu quả, giúp bạn tự tin đạt chứng chỉ HSK và HSKK, cũng như phát triển kỹ năng tiếng Trung ứng dụng trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online HSKK Trực Tuyến Tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu với khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến, được thiết kế để mang lại hiệu quả học tập vượt trội cho học viên. Chúng tôi sử dụng bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, BOYAN, phát triển Hán ngữ, cùng các bộ giáo trình HSK và HSKK do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Những bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững lý thuyết mà còn rèn luyện đầy đủ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung Quốc một cách hiệu quả, giúp học viên giao tiếp tự tin và thành thạo chỉ trong thời gian ngắn nhất.

Phương Pháp Đào Tạo Chuyên Biệt

Khóa học giao tiếp tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster Edu áp dụng phương pháp giảng dạy khoa học và bài bản, được thiết kế chuyên biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Dưới sự dẫn dắt tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được học và luyện tập những kiến thức cần thiết để giao tiếp tiếng Trung tự tin và hiệu quả trong công việc, học tập và đời sống hàng ngày.

Chúng tôi cam kết giúp học viên không chỉ hoàn thiện các kỹ năng giao tiếp cơ bản, mà còn phát triển năng lực nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung để đạt được sự thành thạo. Học viên sẽ được học theo các tình huống giao tiếp thực tế và sẽ được luyện tập liên tục qua các bài tập tình huống và các cuộc thi thử thực tế.

Chương Trình Đào Tạo Phát Triển Toàn Diện

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online tại Trung tâm ChineMaster Edu được thiết kế để học viên có thể phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả. Chúng tôi đặc biệt chú trọng vào việc luyện tập kỹ năng nghe và kỹ năng nói, giúp học viên nghe hiểu tiếng Trung nhanh chóng và tự tin giao tiếp trực tiếp với người bản xứ.

Các bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ bao gồm đầy đủ từ HSK 1 đến HSK 9, đảm bảo học viên có thể học theo một lộ trình bài bản, từ dễ đến khó. Học viên sẽ được cung cấp đầy đủ tài liệu học tập, bài giảng và bài tập theo từng cấp độ.

Đặc biệt, bộ giáo trình HSKK của tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng được tích hợp vào khóa học, giúp học viên luyện phát âm chuẩn xác, phát triển khả năng nói tiếng Trung một cách lưu loát và tự tin trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Học Tiếng Trung Mỗi Ngày Một Cách Hiệu Quả

Với phương pháp học tập linh hoạt và tiện lợi qua các lớp học online, học viên có thể học bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu, phù hợp với lịch trình bận rộn của mỗi người. Khóa học giao tiếp tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster Edu giúp học viên chủ động trong việc học và có thể tự học tại nhà, kết hợp với việc học trực tiếp qua các buổi học online, giúp nâng cao hiệu quả học tập.

Với bộ giáo trình CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được tiếp cận với các chủ đề học tập phong phú, bao gồm các tình huống giao tiếp thực tế từ đời sống hàng ngày cho đến các tình huống công việc. Học viên sẽ dần dần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, học cách sử dụng từ vựng chính xác và có thể sử dụng tiếng Trung để giao tiếp tự nhiên.

Lợi Ích Khi Tham Gia Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online tại ChineMaster Edu

Lộ trình học tập bài bản: Chúng tôi cung cấp khóa học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên từ chưa biết gì về tiếng Trung đến khi có thể giao tiếp tự tin và thành thạo.

Giáo trình chất lượng cao: Học viên sẽ được học theo bộ giáo trình CHINEMASTER, được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các bộ giáo trình Hán ngữ, HSK, HSKK đầy đủ và chi tiết.

Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Các giảng viên tại Trung tâm ChineMaster Edu đều là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, tận tâm với nghề và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên.

Học trực tuyến linh hoạt: Học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không cần lo lắng về thời gian và không gian học.

Phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung: Khóa học giúp học viên phát triển đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung một cách thực tế và hiệu quả.

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản, hiệu quả và nhanh chóng. Với bộ giáo trình CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy chuyên biệt, học viên sẽ được trang bị đầy đủ kỹ năng cần thiết để giao tiếp tiếng Trung tự tin trong mọi tình huống. Hãy tham gia khóa học ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc!

Khóa học tiếng Trung thương mại online tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung phục vụ công việc trong lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, và kinh doanh quốc tế. Với chương trình học được thiết kế chuyên sâu và bài bản, các học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng tiếng Trung áp dụng thực tế vào công việc hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường làm việc giao dịch quốc tế.

Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành đa dạng, bao gồm:

Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu: Học viên sẽ được học từ vựng, cấu trúc câu, và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến xuất nhập khẩu, giúp hỗ trợ công việc giao dịch hàng hóa và thực hiện các thủ tục hải quan.

Khóa học tiếng Trung thương mại hợp đồng và đàm phán: Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, khóa học này giúp bạn giao tiếp và đàm phán hiệu quả với đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung thương mại logistics vận tải: Học viên sẽ học cách sử dụng tiếng Trung trong ngành vận tải, từ việc lên kế hoạch vận chuyển đến quản lý kho bãi, giúp tối ưu hóa quy trình logistics.

Khóa học tiếng Trung thương mại kinh doanh và quốc tế: Học viên được trang bị kiến thức về các phương thức kinh doanh, quản lý, marketing và thương mại quốc tế, với các tình huống thực tế sử dụng trong công việc.

Khóa học tiếng Trung thương mại nhập hàng Trung Quốc tận gốc, Taobao, 1688: Đây là khóa học tuyệt vời cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, học viên sẽ nắm vững các thuật ngữ về đặt hàng, order hàng từ các sàn thương mại điện tử nổi tiếng như Taobao và 1688.

Ngoài ra, các khóa học dành cho nhân viên văn phòng, nhân viên bán hàng cũng được giảng dạy chi tiết, từ việc giao tiếp với khách hàng đến kỹ năng làm việc với các đối tác Trung Quốc, phù hợp với những ai đang làm việc trong môi trường thương mại online và bán hàng quốc tế.

Điểm đặc biệt của tất cả các khóa học tại Trung tâm ChineMaster là sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bộ giáo trình này bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên nắm vững kiến thức cơ bản đến nâng cao về ngữ pháp, từ vựng.

Bộ giáo trình Hán ngữ thương mại, Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN, và Bộ giáo trình Hán ngữ Taobao, 1688 chuyên sâu về thương mại điện tử.

Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận gốc, đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến, giúp học viên tiếp cận và làm việc trực tiếp với các nguồn hàng Trung Quốc.

Bộ giáo trình Hán ngữ kinh doanh online và Bộ giáo trình Hán ngữ cho nhân viên văn phòng giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Tất cả các khóa học tại Trung tâm đều được giảng dạy trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU, với phương pháp giảng dạy tận tâm, chuyên nghiệp và hiệu quả. Các học viên sẽ được học tập trong môi trường tiếng Trung đầy tính ứng dụng và thực tiễn, đảm bảo đạt được kết quả học tập cao nhất.

Với sự đào tạo bài bản và môi trường học tập chuyên nghiệp, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân là địa chỉ uy tín và đáng tin cậy cho những ai mong muốn học tiếng Trung chuyên ngành thương mại, xuất nhập khẩu, và kinh doanh quốc tế.

Khóa học tiếng Trung online kế toán tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách bài bản và chuyên sâu. Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành kế toán và tài chính trong môi trường quốc tế, việc sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán đang ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp làm việc với các đối tác Trung Quốc hoặc có nhu cầu giao dịch quốc tế.

Chương trình học của khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm ChineMaster Edu được thiết kế khoa học, giúp học viên nắm vững các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung, từ những kiến thức cơ bản đến các khái niệm phức tạp trong báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán, ngân hàng và các lĩnh vực liên quan khác. Học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị những kỹ năng thực tiễn ứng dụng trong công việc kế toán hàng ngày.

Điểm đặc biệt của khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm ChineMaster Edu:

Giáo trình chuyên sâu và cập nhật: Trung tâm sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, gồm nhiều bộ sách chuyên ngành, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới và Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và phát triển các kỹ năng tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ và Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên làm quen với các từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán và tài chính.

Bộ giáo trình HSK và Bộ giáo trình HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ HSK và HSKK, đồng thời củng cố các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết theo chuẩn quốc tế.

Phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp: Các khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm ChineMaster Edu được giảng dạy bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU, với phương pháp giảng dạy tận tâm, chuyên nghiệp và dễ hiểu. Học viên sẽ được học theo phương pháp tiếp cận thực tiễn, với các tình huống giao dịch thực tế trong ngành kế toán, giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Lộ trình học tập rõ ràng: Khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm được xây dựng lộ trình học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và vững chắc. Chương trình học cũng linh hoạt, phù hợp với các học viên bận rộn và muốn học tiếng Trung mọi lúc mọi nơi qua hình thức online.

Cung cấp kiến thức thực tiễn: Bên cạnh việc học các kiến thức lý thuyết, học viên còn được cung cấp các bài tập thực hành, case study, và tình huống giao dịch thực tế trong ngành kế toán. Các bài học sẽ giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán hàng ngày, như lập báo cáo tài chính, kiểm toán, thuế, và quản lý tài chính.

Với sự hướng dẫn tận tình của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ không chỉ học được tiếng Trung mà còn phát triển kỹ năng chuyên môn trong ngành kế toán, giúp nâng cao khả năng làm việc với các đối tác quốc tế và trong môi trường công ty đa quốc gia.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn cam kết mang đến môi trường học tập chất lượng nhất cho học viên, giúp các bạn đạt được thành công trong việc học tiếng Trung và phát triển sự nghiệp chuyên môn trong lĩnh vực kế toán.

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Kênh học tiếng Trung online hàng đầu Việt Nam

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Forum tiếng Trung ChineMaster là một nền tảng học tiếng Trung online miễn phí uy tín, chất lượng, được đánh giá là kênh học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với hàng vạn video giảng dạy trực tuyến được cập nhật mỗi ngày, Chinese Master đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn chinh phục ngôn ngữ tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.

Người sáng lập và đội ngũ giảng dạy

Diễn đàn được sáng lập và vận hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Thầy Vũ không chỉ nổi tiếng với phương pháp giảng dạy độc đáo, dễ hiểu mà còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình chuyên sâu, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và nâng cao kỹ năng tiếng Trung ở mọi cấp độ.

Các khóa học và chứng chỉ đào tạo nổi bật

Hệ thống đào tạo tại Chinese Master tập trung vào các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như:

HSK 123, HSK 456, HSK 789

Luyện thi HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp

Tất cả được giảng dạy theo các bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Những giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp, từ vựng cơ bản mà còn chuyên sâu vào các lĩnh vực như giao tiếp, thương mại, logistics, kế toán, xuất nhập khẩu, và nhiều ngành nghề khác.

Bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã sáng tạo và phát triển hàng loạt bộ giáo trình tiếng Trung chuyên biệt, giúp đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên. Dưới đây là một số bộ giáo trình tiêu biểu:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển

Giáo trình Hán ngữ 9 quyển

Giáo trình Hán ngữ BOYAN

Giáo trình Hán ngữ thương mại

Giáo trình Hán ngữ xuất nhập khẩu

Giáo trình Hán ngữ logistics vận tải

Giáo trình Hán ngữ order Taobao, 1688

Giáo trình Hán ngữ giao tiếp theo chủ đề

Giáo trình Hán ngữ đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến

Mỗi bộ giáo trình đều được thiết kế kỹ lưỡng, phù hợp với mục tiêu học tập cụ thể, từ cơ bản đến nâng cao. Đây là điểm nổi bật giúp Chinese Master luôn giữ vững vị trí top 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Tại sao nên chọn học tại Chinese Master?

Đội ngũ giảng dạy chuyên nghiệp: Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại Chinese Master cam kết mang lại chất lượng đào tạo tốt nhất.

Học liệu phong phú: Số lượng bài giảng trực tuyến khổng lồ, đi kèm với các giáo trình độc quyền, hỗ trợ học viên học tập hiệu quả.

Phù hợp mọi đối tượng: Từ người mới bắt đầu đến những người cần luyện thi chứng chỉ cao cấp, hệ thống bài giảng đều được thiết kế tối ưu cho từng cấp độ.

Học miễn phí: Nền tảng học tiếng Trung online của Chinese Master cho phép học viên truy cập hàng ngàn tài liệu và video miễn phí, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.

Địa chỉ uy tín tại Hà Nội

Hệ thống trung tâm Chinese Master Education tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai mong muốn học tiếng Trung trực tiếp với các khóa học chất lượng cao, được hướng dẫn bởi các giảng viên tận tâm.

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master không chỉ là một kênh học tập, mà còn là cầu nối giúp hàng triệu học viên Việt Nam tiến gần hơn đến ước mơ chinh phục tiếng Trung. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ chuyên gia hàng đầu, Chinese Master chắc chắn sẽ tiếp tục là địa chỉ học tiếng Trung đáng tin cậy, đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Đánh giá chi tiết của học viên về các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu

Nguyễn Thị Hồng Hạnh – Khóa học tiếng Trung thực dụng

Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cách tôi nhìn nhận và tiếp cận với tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể biết một số từ vựng cơ bản và cảm thấy rất lo lắng mỗi khi phải giao tiếp với người Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và thành thạo trong các tình huống hàng ngày. Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trong những yếu tố quan trọng giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn chú trọng vào ứng dụng thực tế, giúp tôi sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc ứng dụng thực tế của ngôn ngữ, thay vì chỉ học từ vựng khô khan hay lý thuyết. Mỗi bài học đều được gắn liền với tình huống cụ thể mà tôi có thể gặp phải trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như việc đi mua sắm, hỏi đường, hay thậm chí là những tình huống giao tiếp trong các chuyến du lịch. Điều này giúp tôi không chỉ học ngữ pháp hay từ vựng, mà còn biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt và tự nhiên. Thầy còn tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành giao tiếp ngay trong lớp học, qua đó giúp tôi cải thiện khả năng nghe hiểu và phản xạ nhanh hơn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc và cảm thấy như mình đã có thêm một công cụ hữu ích trong công việc và cuộc sống.

Trần Văn Minh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

Đối với tôi, khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một bước đột phá trong sự nghiệp. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi cần thảo luận các hợp đồng, dự án hoặc các vấn đề tài chính. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp trôi chảy hơn rất nhiều, từ việc viết email cho đến tham gia các cuộc họp qua video hay đàm phán trực tiếp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn chúng tôi những từ ngữ chuyên ngành văn phòng rất cụ thể, đồng thời dạy cách giao tiếp sao cho chuyên nghiệp và hiệu quả nhất. Mỗi buổi học đều thực tế và sát với công việc của tôi, giúp tôi tự tin hơn trong việc xử lý các tình huống thực tế mà không cảm thấy bỡ ngỡ. Các bài học không chỉ xoay quanh ngữ pháp hay từ vựng đơn thuần, mà còn bao gồm những tình huống thực tế, như làm thế nào để trình bày báo cáo bằng tiếng Trung, cách giao tiếp trong các cuộc họp trực tuyến với đối tác Trung Quốc, hay cách xử lý tình huống khi có sự cố trong công việc. Thầy luôn tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành ngay trong lớp học, đồng thời chỉ ra những lỗi phổ biến mà người học thường mắc phải khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và xử lý công việc với đối tác Trung Quốc, cũng như hiểu rõ hơn về những thuật ngữ chuyên ngành mà tôi sử dụng hàng ngày trong công việc.

Lê Thị Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tuyệt vời nhất mà tôi đã tham gia. Tôi đã có một nền tảng tiếng Trung cơ bản nhưng gặp khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc về thủ tục hải quan, hợp đồng và giao dịch quốc tế. Khóa học này đã giúp tôi hoàn thiện các kỹ năng cần thiết để giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình xuất nhập khẩu, và cách thức thương thảo hợp đồng bằng tiếng Trung. Những kiến thức thầy truyền đạt không chỉ mang tính lý thuyết mà còn được áp dụng thực tế ngay trong công việc của tôi. Tôi rất cảm ơn thầy và đội ngũ giảng viên đã hỗ trợ tôi trong suốt quá trình học. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình xuất nhập khẩu. Thầy không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn chỉ ra những điểm quan trọng trong giao tiếp với đối tác, giúp tôi tránh được những hiểu lầm trong các cuộc thảo luận. Điều này thật sự rất quan trọng đối với tôi trong công việc hàng ngày.

Phạm Quang Huy – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

Tôi là nhân viên bán hàng tại một công ty chuyên cung cấp các sản phẩm cho thị trường Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thuyết phục khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện được rất nhiều kỹ năng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất tỉ mỉ từ cách gọi tên sản phẩm, giới thiệu các đặc tính kỹ thuật đến cách đàm phán giá cả. Tôi đã học được cách sử dụng các từ vựng và mẫu câu phù hợp để trao đổi trực tiếp với khách hàng một cách hiệu quả. Chương trình học của thầy rất thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong việc tương tác với khách hàng Trung Quốc. Bên cạnh đó, tôi cũng được học những kỹ năng mềm rất cần thiết trong bán hàng như thuyết phục khách hàng, xử lý tình huống và giải quyết khiếu nại. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực bán hàng và cần giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy kiến thức mà còn chỉ dẫn những chiến lược giao tiếp giúp tôi thuyết phục khách hàng dễ dàng hơn, giúp công ty có thêm nhiều hợp đồng lớn.

Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học mà tôi vô cùng hài lòng. Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán và thường xuyên phải xử lý các hóa đơn, chứng từ và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, vì vậy việc học tiếng Trung chuyên ngành kế toán là rất cần thiết. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi các thuật ngữ chuyên ngành vô cùng hữu ích, từ cách ghi chép, lập báo cáo, đến cách sử dụng các phần mềm kế toán Trung Quốc. Phương pháp giảng dạy của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn chú trọng vào thực hành để học viên có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy còn chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách giao dịch và làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và giải quyết các công việc hằng ngày mà không còn bỡ ngỡ như trước nữa. Khóa học này thực sự giúp tôi nắm vững các kiến thức cần thiết để phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán quốc tế.

Các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành và giao tiếp hàng ngày một cách đáng kể. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên tài năng mà còn là người rất tận tâm với học viên. Tôi tin rằng với phương pháp giảng dạy của thầy, các bạn sẽ có một nền tảng vững vàng trong việc học tiếng Trung và sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.

Nguyễn Thị Bích Hà – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi phải đối mặt với các văn bản và giao dịch liên quan đến việc nhập hàng từ Trung Quốc. Những thuật ngữ chuyên ngành và các tình huống thực tế trong quá trình nhập hàng hoàn toàn mới mẻ và khó hiểu đối với tôi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc mà còn có thể hiểu rõ các văn bản, hợp đồng và chứng từ nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác và cách giao tiếp hiệu quả để xử lý các tình huống trong công việc. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo nhỏ về việc làm sao để đàm phán, thương lượng với đối tác Trung Quốc sao cho có lợi nhất. Thực sự, những bài học này rất bổ ích và thực tế, giúp tôi giải quyết mọi vấn đề trong công việc một cách dễ dàng và hiệu quả. Tôi cảm thấy vô cùng hài lòng khi tham gia khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.

Trương Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung để áp dụng trong môi trường công ty, đặc biệt là trong các lĩnh vực như quản lý, bán hàng, xuất nhập khẩu và đàm phán. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy mình đã có sự thay đổi rõ rệt trong cách sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy những kiến thức chuyên môn mà còn hướng dẫn cách thức giao tiếp với các đối tác Trung Quốc sao cho đạt hiệu quả tối ưu. Bên cạnh đó, thầy còn chia sẻ rất nhiều kỹ năng mềm như cách thuyết phục đối tác, cách xử lý tình huống căng thẳng trong các cuộc đàm phán hay khi gặp phải bất đồng quan điểm trong công việc. Tất cả những bài học đều được áp dụng thực tế, tạo cơ hội cho học viên tự tin giao tiếp và giải quyết mọi tình huống trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình không chỉ có kiến thức về tiếng Trung mà còn phát triển được khả năng giao tiếp và đàm phán hiệu quả hơn trong môi trường doanh nghiệp.

Hoàng Anh Tùng – Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân

Là một người làm kinh doanh, tôi luôn cần phải giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc để phát triển thị trường. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Quả thật, đây là quyết định đúng đắn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi các kỹ năng giao tiếp và đàm phán rất thiết thực và hiệu quả. Khóa học không chỉ giúp tôi học được từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc, từ đó cải thiện mối quan hệ hợp tác giữa tôi và các đối tác Trung Quốc. Thầy cũng rất chú trọng vào việc thực hành giao tiếp qua các tình huống giả định trong lớp học, điều này giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi thực sự tham gia các cuộc họp hay đàm phán. Chắc chắn, khóa học này sẽ là nền tảng vững chắc giúp tôi phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực kinh doanh và duy trì mối quan hệ lâu dài với các đối tác Trung Quốc.

Lý Minh Khuê – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh một cách hiệu quả. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc thảo luận các hợp đồng và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi học xong, tôi đã có thể tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận kinh doanh, đặc biệt là trong các lĩnh vực như đàm phán giá cả, giao dịch tài chính và các vấn đề pháp lý. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng từ ngữ chuẩn xác và cách xây dựng câu chuyện kinh doanh một cách thuyết phục và hiệu quả. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo về cách thuyết phục đối tác, cũng như cách xử lý tình huống trong các cuộc đàm phán. Những bài học thực tế này thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm đã giúp tôi cải thiện được kỹ năng tiếng Trung trong công việc.

Trần Duy Phong – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi, vì tôi làm trong ngành buôn bán và cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất gặp khó khăn trong việc giao tiếp và thương thảo các hợp đồng mua bán. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là các từ ngữ chuyên ngành trong buôn bán. Thầy luôn đưa ra những tình huống thực tế và giúp tôi biết cách ứng phó với các tình huống như đặt hàng, thương lượng giá cả, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy còn dạy tôi cách xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác và cách xử lý tình huống khéo léo để đảm bảo hợp tác thành công. Những bài học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn trong công việc. Tôi rất cảm ơn trung tâm đã tạo ra một khóa học thực tế và bổ ích như vậy.

Các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi có được những kiến thức và kỹ năng tiếng Trung rất hữu ích để áp dụng vào công việc và cuộc sống. Tôi tin rằng những kiến thức học được tại trung tâm sẽ giúp tôi phát triển sự nghiệp và mở rộng cơ hội trong môi trường quốc tế, đặc biệt là trong các mối quan hệ với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm và giàu kinh nghiệm, luôn giúp đỡ học viên với thái độ rất nhiệt tình và chuyên nghiệp.

Nguyễn Hương Ly – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một bước đột phá trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất bối rối khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc trao đổi về các thủ tục, vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình logistics quan trọng trong ngành vận chuyển, từ đó tôi có thể giao tiếp một cách tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc. Bài giảng của thầy rất dễ hiểu và dễ áp dụng trong thực tế. Các bài học về các bước làm việc, ký kết hợp đồng vận chuyển, xử lý các vấn đề liên quan đến logistics được thầy trình bày một cách chi tiết, đầy đủ. Thầy cũng rất chú trọng đến việc tạo ra các tình huống thực tế, giúp học viên luyện tập khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác quốc tế và dễ dàng hơn khi trao đổi về các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Tôi sẽ chắc chắn tham gia thêm các khóa học khác tại trung tâm.

Vũ Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi nhiều kiến thức bổ ích và thực tế trong công việc. Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi cần phải hiểu rõ về các văn bản, chứng từ, hợp đồng liên quan đến các giao dịch quốc tế. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, từ các hợp đồng thương mại cho đến các chứng từ xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi học cách sử dụng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả trong công việc, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán và thương thảo hợp đồng. Thầy còn cung cấp các ví dụ cụ thể, giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình xuất nhập khẩu từ A đến Z và cách xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình giao dịch. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin trong việc giao tiếp và xử lý các vấn đề trong công việc xuất nhập khẩu. Đây thực sự là một khóa học chất lượng, tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.

Lê Minh Ngọc – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Tôi làm việc trong ngành thương mại điện tử và cần giao dịch với các đối tác Trung Quốc qua các sàn thương mại như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm nguồn hàng và trao đổi với nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi học xong, tôi cảm thấy mình đã có thể dễ dàng tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và hiểu rõ các quy trình giao dịch trên các nền tảng này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học được từ vựng chuyên ngành mà còn chia sẻ nhiều bí quyết và mẹo nhỏ trong việc đàm phán giá cả, lựa chọn nhà cung cấp uy tín và đảm bảo chất lượng hàng hóa. Thầy còn dạy tôi cách sử dụng các công cụ hỗ trợ trên các sàn thương mại điện tử, giúp tôi làm việc hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Khóa học này đã giúp tôi mở rộng cơ hội kinh doanh và nâng cao khả năng tìm kiếm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn trung tâm và thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp khóa học tuyệt vời này.

Phạm Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán

Là một nhân viên kế toán trong một công ty sản xuất, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các vấn đề liên quan đến hóa đơn, chứng từ và tài chính. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi học xong, tôi cảm thấy mình đã có thể đọc và hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng và các chứng từ kế toán một cách chính xác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, từ việc ghi chép sổ sách đến các vấn đề liên quan đến thuế, ngân hàng, và tài chính. Thầy cũng cung cấp cho tôi rất nhiều ví dụ thực tế trong ngành kế toán, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc kế toán. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.

Vương Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu khí

Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng kiến thức chuyên ngành và cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực dầu khí. Công việc của tôi yêu cầu phải làm việc với các đối tác quốc tế trong việc mua bán dầu khí và các thiết bị liên quan. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao dịch bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong dầu khí và giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch, hợp đồng và xử lý các vấn đề liên quan đến ngành dầu khí. Khóa học đã mang lại rất nhiều giá trị thực tế cho tôi và giúp tôi tự tin hơn trong công việc. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.

Tất cả những khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu mà tôi đã tham gia đều rất chất lượng, được thiết kế rất chi tiết và phù hợp với từng ngành nghề cụ thể. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung và nâng cao kỹ năng chuyên môn trong công việc.

Nguyễn Thị Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy vô cùng hài lòng. Công ty tôi đang mở rộng hợp tác với các đối tác Trung Quốc, và việc giao tiếp hiệu quả với họ là điều cần thiết để công việc thuận lợi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn khi phải đàm phán hợp đồng, giải quyết các vấn đề trong quá trình hợp tác với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến các hoạt động doanh nghiệp, từ quản lý tài chính, kế hoạch sản xuất cho đến đàm phán hợp đồng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác. Thầy còn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu về việc giao tiếp và thuyết phục đối tác trong các tình huống đàm phán, thương thảo. Sau khóa học, tôi cảm thấy công việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Tôi rất cảm ơn Trung tâm đã cung cấp khóa học tuyệt vời này.

Trần Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời và đầy bổ ích. Là một doanh nhân, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc không chỉ để đàm phán hợp đồng mà còn để xây dựng mối quan hệ lâu dài. Khóa học này đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích về các tình huống giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tâm trong việc giải thích các thuật ngữ chuyên ngành cũng như kỹ năng đàm phán và thuyết phục trong kinh doanh. Thầy luôn mang đến những bài học gần gũi với thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi tin chắc rằng khóa học này sẽ là nền tảng vững chắc cho công việc kinh doanh của tôi trong tương lai. Cảm ơn thầy và trung tâm rất nhiều!

Lê Ngọc Hân – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì công việc hiện tại đòi hỏi tôi phải thường xuyên giao tiếp với các khách hàng và đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao từ vựng mà còn trang bị cho tôi các kỹ năng giao tiếp và đàm phán rất thực tế trong môi trường kinh doanh. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình trong việc giải thích các thuật ngữ kinh doanh, đồng thời đưa ra những tình huống cụ thể để chúng tôi luyện tập. Thầy còn chia sẻ rất nhiều bí quyết để xây dựng mối quan hệ với đối tác và làm việc hiệu quả trong các tình huống đàm phán. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc, từ việc viết email cho đến các cuộc họp quan trọng. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.

Trần Hồng Minh – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là một người làm trong ngành bán lẻ, tôi cần phải giao dịch và trao đổi thông tin với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn khi nói chuyện với các nhà cung cấp về các vấn đề như giá cả, chất lượng hàng hóa hay hợp đồng. Khóa học đã giúp tôi cải thiện kỹ năng đàm phán và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đồng thời cung cấp cho tôi các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành mà tôi thường xuyên sử dụng trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm giảng dạy và luôn giúp chúng tôi áp dụng kiến thức vào thực tế, từ việc thương thảo giá cả cho đến xử lý các tình huống khó khăn trong giao dịch. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp và cảm thấy mình có thể giải quyết mọi vấn đề trong giao dịch buôn bán một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Lê Thị Minh Khai – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm kiếm và chọn lựa nhà cung cấp hàng hóa uy tín từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể mua hàng qua các trung gian mà không hiểu rõ về chất lượng hàng hóa và quy trình nhập khẩu. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã biết cách tìm kiếm nguồn hàng trực tiếp từ các nhà cung cấp uy tín trên các nền tảng như Taobao, 1688 và Tmall. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dẫn rất chi tiết về cách giao tiếp với các nhà cung cấp, từ việc hỏi về giá cả, chất lượng sản phẩm cho đến đàm phán các điều khoản hợp đồng. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo để xác định nguồn hàng chất lượng và tránh các rủi ro khi làm việc với các nhà cung cấp. Khóa học này không chỉ giúp tôi tiết kiệm chi phí mà còn giúp tôi chủ động hơn trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sự tận tâm của thầy.

Vương Thị Hòa – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành bán dẫn, đặc biệt là khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc, từ việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật đến giao tiếp trực tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra các tình huống thực tế để chúng tôi thực hành, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến chip bán dẫn và vi mạch với đối tác. Đây là một khóa học rất đáng giá cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực công nghệ cao.

Các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và chuyên môn trong công việc. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp những khóa học chất lượng và đầy hữu ích!

Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là nhân viên phụ trách giao dịch quốc tế tại một công ty xuất nhập khẩu, tôi cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, thương lượng hợp đồng và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các điều khoản hợp đồng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã nắm vững được cách thức giao tiếp, từ việc thương thảo giá cả đến việc xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu từ thực tế, giúp tôi ứng dụng ngay kiến thức học được vào công việc. Cảm ơn thầy và Trung tâm đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.

Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Tôi là một kỹ sư làm việc trong ngành Dầu khí và đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành, từ các thuật ngữ liên quan đến khoan dầu, khai thác, đến các vấn đề kỹ thuật trong ngành Dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tâm huyết trong việc giảng dạy và luôn tạo ra những tình huống thực tế để chúng tôi thực hành giao tiếp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, không còn lo lắng khi phải thảo luận về các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong ngành Dầu khí. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn cung cấp những kiến thức chuyên môn thiết thực, giúp tôi hoàn thành công việc một cách hiệu quả hơn. Tôi rất cảm ơn Trung tâm đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực Dầu khí.

Lê Hoàng Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Tôi đã tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9 cấp và tôi không thể hài lòng hơn với chất lượng giảng dạy tại đây. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn là một người thầy tận tâm, luôn kiên nhẫn giải đáp thắc mắc và giúp học viên hiểu sâu về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung. Mỗi bài học đều được thiết kế rất chi tiết và bám sát chương trình thi HSK 9 cấp, từ việc luyện nghe, luyện đọc, luyện viết cho đến luyện nói. Thầy còn cung cấp rất nhiều tài liệu học thêm giúp chúng tôi ôn luyện hiệu quả. Sau một thời gian học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm bài thi HSK 9 cấp và tôi tin rằng mình sẽ đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Khóa học đã giúp tôi nâng cao cả kỹ năng giao tiếp lẫn khả năng làm bài thi, và tôi cảm thấy vô cùng hài lòng với lựa chọn của mình.

Trần Minh Tú – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao kỹ năng nghe và nói tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi nghe người bản xứ nói tiếng Trung và giao tiếp với các đối tác trong các cuộc họp. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều, khả năng nghe và nói tiếng Trung của tôi đã được cải thiện rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt rất dễ hiểu và cung cấp các bài tập luyện nghe, luyện nói vô cùng hiệu quả. Thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo hữu ích giúp tôi vượt qua kỳ thi HSKK một cách dễ dàng. Tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung, không còn lo lắng khi phải trả lời các câu hỏi trong các cuộc hội thoại. Khóa học này thật sự rất hữu ích cho những ai muốn nâng cao kỹ năng nói và nghe tiếng Trung. Cảm ơn thầy và Trung tâm rất nhiều!

Hoàng Thi Thanh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một sự đầu tư rất xứng đáng. Là nhân viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ các quy trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn khi cần trao đổi về các quy định, thủ tục hải quan và các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học đã giúp tôi học được cách sử dụng tiếng Trung trong môi trường xuất nhập khẩu, từ việc đàm phán hợp đồng đến việc hiểu các chứng từ và hợp đồng vận chuyển hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình giảng dạy và luôn tạo ra những tình huống thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu. Khóa học thực sự rất bổ ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.

Nguyễn Đức Huy – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là nhân viên trong ngành logistics, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về vận chuyển và xử lý các vấn đề liên quan đến hàng hóa, kho bãi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi phải giải thích các quy trình vận chuyển và kho bãi bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực logistics. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm giảng dạy, cung cấp các bài học rất gần gũi với thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành vận chuyển và logistics. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực này.

Các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất bổ ích và chất lượng. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong công việc. Chắc chắn tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác để nâng cao trình độ của mình!

Nguyễn Mạnh Cường – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mang lại nhiều giá trị cho công việc kinh doanh của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất khó khăn khi giao dịch và tìm nguồn hàng trên các nền tảng Taobao và 1688. Tôi gặp vấn đề trong việc hiểu các thông tin sản phẩm, cách thức đàm phán giá cả, và các thủ tục mua hàng. Tuy nhiên, sau khi học khóa học này, tôi đã nắm vững được cách sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm và đàm phán mua bán hàng hóa trên các trang web này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết, từ việc giải thích các thuật ngữ chuyên ngành cho đến các mẹo vặt khi mua hàng trực tuyến. Nhờ vào khóa học, tôi đã tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí khi nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy và Trung tâm vì đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong lĩnh vực nhập hàng.

Lê Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi mở rộng cơ hội làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kinh doanh. Tôi là chủ doanh nghiệp, và tôi thường xuyên phải đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thuyết phục đối tác về các điều khoản hợp đồng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc đàm phán. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn chia sẻ những chiến lược, phương pháp để đàm phán thành công. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và tôi tin rằng khóa học này đã giúp tôi nâng cao đáng kể khả năng đàm phán và giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu trong công việc.

Trần Thiều Minh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Tôi làm việc tại một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc và thường xuyên phải giao tiếp, trao đổi tài liệu kế toán, hợp đồng và các chứng từ bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như thuế, báo cáo tài chính và kiểm toán. Sau khi học khóa học này, tôi đã nâng cao được kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng tiếp thu những kiến thức cần thiết. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và trao đổi tài liệu với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự hữu ích và tôi rất cảm ơn Trung tâm đã cung cấp cho tôi những kiến thức bổ ích trong lĩnh vực kế toán.

Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các cuộc đàm phán kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Là một doanh nhân, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung để giao dịch, ký kết hợp đồng, cũng như duy trì mối quan hệ với các đối tác trong và ngoài nước. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự ti vì khả năng giao tiếp của mình còn hạn chế và không thể truyền tải đúng ý tưởng trong các cuộc họp quan trọng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng nói và hiểu tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống kinh doanh. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn tạo ra các tình huống thực tế để chúng tôi thực hành. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao kỹ năng đàm phán, giúp tôi duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất tự tin và hài lòng với những gì mình đã học được từ Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu.

Lê Hoàng Dũng – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc. Tôi là nhân viên văn phòng tại một công ty có hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu liên quan đến hợp đồng, giao dịch, cũng như giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong môi trường doanh nghiệp. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và cụm từ thông dụng trong môi trường doanh nghiệp, giúp tôi xử lý công việc một cách hiệu quả hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất dễ hiểu và luôn hỗ trợ chúng tôi trong quá trình học. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp một cách trôi chảy trong công việc. Đây là một khóa học rất bổ ích cho những ai làm việc trong môi trường doanh nghiệp. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp khóa học chất lượng cao này.

Các học viên tiếp tục chia sẻ những trải nghiệm tích cực về khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Tất cả đều nhận thấy sự cải thiện đáng kể trong khả năng giao tiếp và hiểu biết tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời cảm thấy tự tin hơn trong công việc khi sử dụng tiếng Trung với các đối tác Trung Quốc. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng mà còn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.

Nguyễn Thị Lan Hương – Khóa học tiếng Trung Du lịch

Khóa học tiếng Trung Du lịch tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất bổ ích đối với tôi, một người làm trong ngành du lịch. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với khách Trung Quốc, nhất là trong các tình huống liên quan đến dịch vụ khách sạn, đặt tour, hay các yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với khách Trung Quốc, giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình phục vụ khách du lịch, cũng như tư vấn cho họ những địa điểm du lịch thú vị tại Việt Nam. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tâm trong việc giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các từ vựng chuyên ngành du lịch. Tôi cảm thấy rất tự tin trong công việc hiện tại và biết ơn Trung tâm đã cung cấp khóa học này.

Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSK

Khóa học tiếng Trung HSK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung rất nhiều. Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0 và mục tiêu của tôi là đạt được chứng chỉ HSK 4. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng nghe, nói, đọc và viết mà còn cung cấp những kiến thức nền tảng vững chắc để tôi có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và luôn giúp đỡ tôi trong suốt quá trình học. Ngoài ra, khóa học cũng cung cấp nhiều bài tập thực hành giúp tôi làm quen với các dạng đề thi HSK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và đạt được chứng chỉ HSK 4 một cách dễ dàng. Cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thực hiện ước mơ học tiếng Trung của mình.

Lê Ngọc Thanh – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế

Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất thiết thực và hữu ích đối với tôi. Tôi là nhân viên của một công ty đa quốc gia, và tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh, bao gồm các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng, thảo luận về chiến lược kinh doanh, và xử lý các vấn đề phát sinh trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và chuyên nghiệp, luôn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong việc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý mọi tình huống một cách hiệu quả. Đây là một khóa học tuyệt vời dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.

Đỗ Thị Bích Thủy – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một nhân viên bán hàng, tôi thường xuyên giao tiếp với các khách hàng và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi thông tin về sản phẩm, giá cả và các dịch vụ hậu mãi. Sau khi học xong, tôi có thể giao tiếp dễ dàng và tự tin hơn, hiểu được các thuật ngữ thương mại, cũng như có thể thảo luận về các điều khoản hợp đồng và sản phẩm với khách hàng Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi nắm vững những kiến thức cơ bản về thương mại và cách sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong công việc. Khóa học này thật sự hữu ích và tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập của mình.

Nguyễn Văn Tú – Khóa học tiếng Trung Kế toán Quốc tế

Khóa học tiếng Trung Kế toán Quốc tế tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học tuyệt vời dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán quốc tế. Tôi làm việc tại một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc và cần phải giao tiếp, trao đổi các báo cáo tài chính, chứng từ, hợp đồng và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đối diện với các tài liệu kế toán phức tạp bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, cũng như cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong các tình huống công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và cung cấp nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc kế toán quốc tế. Cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất nhiều!

Các học viên tiếp tục chia sẻ những trải nghiệm tích cực và sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình nhờ vào các khóa học chuyên sâu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người giảng dạy tận tâm mà còn luôn tạo ra môi trường học tập hiệu quả và gần gũi, giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Nguyễn Thị Thanh Nga – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

Là một nhân viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi luôn cần giao tiếp và làm việc với các đối tác, khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các văn bản, hợp đồng, cũng như đàm phán và thương lượng với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Xuất Nhập khẩu của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này một cách triệt để.

Chúng tôi được học những từ vựng chuyên ngành, những câu thoại thường dùng trong công việc xuất nhập khẩu, từ cách đàm phán hợp đồng đến cách kiểm tra chứng từ và các quy trình giao nhận hàng hóa. Các bài học không chỉ giúp tôi nâng cao vốn từ vựng mà còn tạo điều kiện để tôi thực hành giao tiếp với những tình huống thực tế trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn kiên nhẫn và tận tâm giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng đọc và hiểu các hợp đồng thương mại, cũng như xử lý các tình huống liên quan đến việc xuất nhập khẩu hàng hóa. Khóa học này thực sự rất phù hợp cho những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và tôi hoàn toàn hài lòng với kết quả học tập của mình.

Lê Thị Kim Oanh – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên bán hàng

Làm việc trong ngành bán hàng, đặc biệt là bán hàng qua mạng cho khách hàng Trung Quốc, tôi gặp không ít khó khăn khi giao tiếp với khách hàng. Để đáp ứng yêu cầu công việc và nâng cao hiệu quả công việc, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp.

Khóa học cung cấp cho tôi những từ vựng thiết yếu trong bán hàng như cách giới thiệu sản phẩm, trả lời câu hỏi khách hàng về đặc tính sản phẩm, giá cả, chính sách bảo hành và vận chuyển. Tôi cũng được học cách thuyết phục khách hàng, xử lý phản hồi và giải quyết các khiếu nại từ khách hàng một cách chuyên nghiệp. Nhờ những kiến thức này, tôi không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp với các khách hàng Trung Quốc, giúp công ty đạt được mục tiêu doanh thu cao hơn.

Ngoài ra, các bài học luôn đi kèm với các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc ngay lập tức. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu và nắm vững ngữ pháp, cách sử dụng từ ngữ sao cho phù hợp trong từng tình huống giao tiếp khác nhau. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi trao đổi với khách hàng và có thể làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang lại khóa học tuyệt vời này.

Phạm Đức Hùng – Khóa học tiếng Trung Kế toán Quốc tế

Tôi là kế toán trưởng của một công ty có đối tác lớn là các doanh nghiệp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán Quốc tế tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp khó khăn khi phải xử lý các chứng từ, báo cáo tài chính, hợp đồng thương mại, và các tài liệu kế toán liên quan đến các giao dịch với đối tác Trung Quốc. Những tài liệu này chủ yếu bằng tiếng Trung, và tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết hoàn toàn vấn đề đó. Tôi không chỉ được học các thuật ngữ kế toán cơ bản mà còn được học cách giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Chúng tôi đã được hướng dẫn cách viết các báo cáo tài chính, giao dịch ngân hàng, hợp đồng thương mại và các giấy tờ pháp lý liên quan đến kế toán bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều ví dụ thực tế và những bài tập ứng dụng, giúp tôi có thể tiếp cận và làm việc với các tài liệu kế toán Trung Quốc một cách dễ dàng hơn.

Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, từ việc trao đổi các báo cáo tài chính đến việc thảo luận về các vấn đề kế toán chuyên sâu. Khóa học thực sự rất hữu ích, không chỉ giúp tôi giải quyết công việc hàng ngày mà còn mở rộng kiến thức của tôi về lĩnh vực kế toán quốc tế. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và Thầy Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một khóa học tuyệt vời và rất thiết thực.

Nguyễn Văn Minh – Khóa học tiếng Trung Logistics và Vận chuyển

Với vai trò là nhân viên logistics của một công ty vận tải quốc tế, công việc của tôi đụng phải rất nhiều vấn đề liên quan đến giao nhận hàng hóa và vận chuyển quốc tế, đặc biệt là từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics và Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong việc kiểm tra và xác nhận thông tin vận chuyển.

Khóa học này thực sự đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp chuyên ngành tiếng Trung. Tôi đã học được các từ vựng và mẫu câu thường gặp trong lĩnh vực logistics, bao gồm các thuật ngữ về quy trình vận chuyển, hợp đồng vận tải, bảo hiểm hàng hóa và các vấn đề liên quan đến giao nhận. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tình giải thích các nội dung khó hiểu, và các bài học luôn được gắn liền với thực tế công việc. Tôi không chỉ hiểu được những thuật ngữ chuyên ngành mà còn có thể sử dụng tiếng Trung để giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc.

Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, từ việc thương thảo hợp đồng cho đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất hài lòng và công việc của tôi cũng trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều. Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung và nâng cao hiệu quả công việc một cách đáng kể.

Khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ giúp các học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo cơ hội để họ áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Các khóa học được giảng dạy bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ chú trọng vào lý thuyết mà còn chú trọng vào thực hành, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào môi trường công việc của mình.

Trần Thị Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên văn phòng

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và viết email, báo cáo bằng tiếng Trung với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Tôi làm việc trong một công ty đa quốc gia, và nhiệm vụ của tôi là phối hợp với các bộ phận khác nhau, đặc biệt là đối tác Trung Quốc. Chính vì vậy, việc cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung là điều cực kỳ quan trọng đối với tôi.

Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hoàn toàn thay đổi cách tôi nhìn nhận và sử dụng tiếng Trung trong công việc. Trong suốt quá trình học, chúng tôi không chỉ được học các từ vựng, ngữ pháp mà còn được thực hành rất nhiều tình huống thực tế mà nhân viên văn phòng thường gặp phải. Các bài học bao gồm cách viết email chuyên nghiệp, cách thảo luận trong các cuộc họp, cách trình bày báo cáo và thậm chí là cách giải quyết những tình huống phát sinh trong công việc hàng ngày. Điều đặc biệt khiến tôi rất ấn tượng chính là khả năng truyền đạt của Thầy Nguyễn Minh Vũ – thầy rất dễ hiểu và luôn tạo môi trường thoải mái để học viên có thể thoải mái trao đổi và thực hành.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng gửi email, báo cáo hoặc thảo luận các vấn đề công việc bằng tiếng Trung mà không còn lo lắng về sự thiếu sót trong ngữ pháp hay từ vựng. Hơn nữa, tôi cũng đã áp dụng những kiến thức học được vào công việc hàng ngày, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Khóa học này thật sự đã mang lại những thay đổi tích cực trong công việc của tôi.

Nguyễn Minh Anh – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Kế toán

Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán của một công ty chuyên xuất nhập khẩu hàng hóa với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc hiểu và xử lý các chứng từ, hợp đồng, cũng như các tài liệu tài chính có liên quan đến các giao dịch với đối tác Trung Quốc. Tôi phải đối mặt với các thuật ngữ kế toán phức tạp và những quy định về thuế và tài chính mà hầu hết đều được viết bằng tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Kế toán của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy không chỉ dạy chúng tôi về ngữ pháp và từ vựng cơ bản, mà còn tập trung vào các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày. Chúng tôi được học cách đọc hiểu các hợp đồng, chứng từ tài chính, cũng như cách lập báo cáo tài chính và xử lý các vấn đề liên quan đến thuế và kế toán trong môi trường quốc tế.

Một điểm nổi bật trong khóa học là cách Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp các ví dụ thực tế và giải đáp mọi câu hỏi của học viên một cách chi tiết. Sau khi kết thúc khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, có thể giao tiếp và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung một cách dễ dàng. Tôi cảm thấy công việc của mình trở nên nhẹ nhàng hơn, hiệu quả hơn, và đặc biệt là tôi có thể thực hiện công việc của mình mà không gặp phải bất kỳ rào cản ngôn ngữ nào. Tôi rất hài lòng với khóa học và khuyên những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán nên tham gia.

Trần Anh Chung – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

Là một nhân viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi đụng phải rất nhiều tài liệu và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu, từ các quy trình giao nhận, hợp đồng, đến các tài liệu chứng từ. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy một cách chi tiết và dễ hiểu, với các bài học rất gần gũi và thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay lập tức vào công việc. Hơn nữa, các tình huống giao tiếp trong khóa học đều liên quan trực tiếp đến công việc hàng ngày của tôi, giúp tôi thực hành nhiều hơn và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác.

Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được nâng lên rõ rệt. Tôi không còn gặp khó khăn khi đọc các tài liệu, chứng từ hay thậm chí là trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học cũng giúp tôi nắm vững các quy trình giao nhận hàng hóa, hợp đồng vận tải và các yêu cầu pháp lý trong ngành xuất nhập khẩu. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Trung trong công việc của mình.

Nguyễn Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Bán hàng

Làm việc trong ngành bán hàng, đặc biệt là bán hàng online, tôi luôn phải đối mặt với việc giao tiếp và thuyết phục khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên Bán hàng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp, thuyết phục khách hàng và xử lý khiếu nại.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc. Tôi đã học được cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là những từ ngữ liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ mà tôi bán. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tình trong việc giảng dạy, giúp tôi hiểu rõ các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong ngành bán hàng, từ cách giới thiệu sản phẩm đến cách xử lý các tình huống phản hồi từ khách hàng. Khóa học cũng giúp tôi cải thiện khả năng viết email và trả lời câu hỏi của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Các cuộc trao đổi và thảo luận với khách hàng đã trở nên dễ dàng hơn, tôi có thể giải quyết các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại những kiến thức vô cùng bổ ích.

Khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, dưới sự giảng dạy của Thầy Nguyễn Minh Vũ, đã thực sự mang lại những lợi ích thiết thực và hiệu quả cho học viên. Các khóa học không chỉ giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn mang đến những kiến thức chuyên ngành sâu rộng, giúp học viên ứng dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày một cách dễ dàng. Thực sự, đây là nơi lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung để phục vụ cho công việc và phát triển sự nghiệp.

Lê Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Tôi là một quản lý tại một công ty chuyên cung cấp các giải pháp công nghệ cho các doanh nghiệp Trung Quốc. Việc giao tiếp và hiểu biết về văn hóa doanh nghiệp của Trung Quốc là rất quan trọng đối với công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khá khó khăn khi phải thảo luận các chiến lược phát triển với đối tác Trung Quốc, cũng như không thể truyền đạt hết được những ý tưởng và kế hoạch của công ty mình.

Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp do Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy đã cung cấp rất nhiều kiến thức hữu ích về các thuật ngữ kinh tế, chiến lược kinh doanh, cũng như cách thức giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc. Các tình huống thực tế được đưa vào bài giảng giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc của đối tác, cách đàm phán và cách xây dựng mối quan hệ trong môi trường kinh doanh Trung Quốc.

Điều tôi ấn tượng nhất là khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn của Thầy Vũ. Sau khi học xong khóa học, tôi có thể dễ dàng tham gia các cuộc họp với đối tác, giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc và đặc biệt là giao tiếp hiệu quả trong các buổi thảo luận, đàm phán. Không chỉ về ngôn ngữ, khóa học còn giúp tôi hiểu rõ hơn về tư duy và phong cách làm việc của người Trung Quốc, điều này giúp công ty tôi tạo dựng được mối quan hệ hợp tác lâu dài và bền vững với các đối tác.

Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức vô cùng bổ ích. Đây là một khóa học không thể thiếu đối với những ai làm việc trong môi trường doanh nghiệp quốc tế, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc.

Nguyễn Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Với mục tiêu đạt được trình độ tiếng Trung cao cấp nhất, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là một quyết định rất đúng đắn vì khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp và học tập.

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp của Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp một chương trình học toàn diện, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, viết, nghe và nói. Chúng tôi được học cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống phức tạp và học các từ ngữ chuyên sâu mà những người học tiếng Trung ở các cấp độ thấp hơn không thể tiếp cận được. Điều đặc biệt là Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc thực hành, nên tôi luôn cảm thấy tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ vượt bậc trong việc sử dụng tiếng Trung ở mọi lĩnh vực, từ học thuật, công việc cho đến giao tiếp xã hội. Tôi không chỉ nâng cao kỹ năng viết và đọc mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong các buổi thảo luận, hội nghị hay khi tham gia các buổi trao đổi với các đối tác quốc tế. Khóa học đã trang bị cho tôi một nền tảng vững chắc để có thể tiếp tục học lên những cấp độ cao hơn, cũng như mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các công ty lớn, đặc biệt là những công ty có mối quan hệ với Trung Quốc.

Hoàng Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

Là người đã có một thời gian dài học tiếng Trung, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao trình độ của mình. Mục tiêu của tôi là có thể sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo và tự tin khi tham gia các kỳ thi HSKK hoặc trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe và nói. Thầy đã giúp chúng tôi hiểu sâu hơn về ngữ điệu, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng các cụm từ, thành ngữ trong tiếng Trung để giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả. Điều này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng nói và nghe tiếng Trung trong môi trường công việc và học tập.

Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn kiên nhẫn giải đáp các câu hỏi của học viên và tạo điều kiện cho mọi người thực hành nhiều nhất có thể. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp tự tin và hiểu biết hơn trong các cuộc trò chuyện, từ việc trả lời điện thoại đến việc tham gia các cuộc hội thoại phức tạp hơn. Chắc chắn tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu trong tương lai.

Lê Quang Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Với công việc liên quan đến việc nhập hàng từ Trung Quốc, tôi đã tìm đến khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu để học cách sử dụng tiếng Trung trong việc tìm nguồn hàng và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, thương lượng giá cả và thanh toán qua các nền tảng như Taobao và 1688.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết những vấn đề đó một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn chúng tôi cách tìm kiếm các sản phẩm, cách liên lạc với các nhà cung cấp và thương lượng giá cả qua các nền tảng trực tuyến của Trung Quốc như Taobao và 1688. Các bài học rất thực tế, giúp tôi học được cách sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo trong việc giao dịch, đàm phán và giải quyết các vấn đề phát sinh khi mua hàng trực tuyến từ Trung Quốc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi có thể tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và xử lý các yêu cầu thanh toán dễ dàng hơn bao giờ hết. Khóa học này thật sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu trong tương lai.

Trần Ngọc Linh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, vì vậy việc nắm vững tiếng Trung là rất quan trọng đối với công việc của tôi, đặc biệt là khi giao dịch với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu các hợp đồng, giấy tờ xuất nhập khẩu, và không tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này do Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thực sự đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong công việc. Thầy đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi nắm bắt được những cụm từ thông dụng trong ngành này, từ đó có thể hiểu rõ hơn về các hợp đồng, tài liệu pháp lý và các giao dịch kinh tế quốc tế. Bên cạnh đó, Thầy cũng cung cấp rất nhiều tình huống thực tế, giúp tôi biết cách giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc.

Điều tôi ấn tượng nhất là cách Thầy Vũ luôn chú trọng việc thực hành và giải đáp các thắc mắc của học viên. Mỗi bài giảng đều có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi áp dụng ngay những kiến thức đã học vào công việc thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với đối tác và xử lý các tình huống xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.

Khóa học này không chỉ giúp tôi nắm vững các kiến thức về xuất nhập khẩu mà còn giúp tôi xây dựng một nền tảng tiếng Trung vững chắc để phát triển trong sự nghiệp. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì những kiến thức bổ ích!

Vũ Minh Hương – Khóa học tiếng Trung Kế toán

Là một kế toán viên tại một công ty liên doanh với Trung Quốc, tôi nhận thấy việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đồng nghiệp Trung Quốc, đặc biệt là trong việc đọc hiểu các báo cáo tài chính, hóa đơn, hợp đồng và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung Kế toán của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết những vấn đề đó một cách hiệu quả. Thầy cung cấp rất nhiều kiến thức chuyên sâu về từ vựng, thuật ngữ và các cụm từ thường dùng trong lĩnh vực kế toán. Các bài giảng rất dễ hiểu và được thiết kế phù hợp với người học có nền tảng tiếng Trung cơ bản như tôi. Ngoài ra, Thầy còn hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế tại công ty, từ việc trao đổi với các đồng nghiệp Trung Quốc, đến việc xử lý các báo cáo tài chính, lập hóa đơn và quản lý sổ sách.

Một trong những điểm nổi bật của khóa học là cách Thầy Vũ luôn đưa ra các ví dụ thực tế, gần gũi và dễ hiểu, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến kế toán bằng tiếng Trung. Tôi có thể đọc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng và tài liệu kế toán mà không gặp khó khăn như trước.

Khóa học này thực sự rất bổ ích đối với những ai làm việc trong ngành kế toán và có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu trong tương lai.

Nguyễn Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK Cao cấp

Tôi đã học tiếng Trung từ lâu nhưng chưa bao giờ thực sự tập trung vào việc nâng cao trình độ để đạt được một chứng chỉ chính thức. Sau một thời gian tự học, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK Cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu với mong muốn đạt được chứng chỉ HSK cao cấp và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Khóa học HSK 789 & HSKK Cao cấp của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự vượt ngoài mong đợi của tôi. Chương trình học rất phong phú, từ các bài học ngữ pháp, từ vựng đến luyện nghe và luyện nói. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn giúp học viên hiểu sâu hơn về văn hóa, lối tư duy và cách thức sử dụng tiếng Trung trong những tình huống giao tiếp phức tạp.

Điều tôi đặc biệt ấn tượng là cách Thầy Vũ giải thích chi tiết và rõ ràng từng phần trong bài giảng. Những bài học của Thầy luôn được thực hành ngay trên lớp, giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ, cũng như khi tham gia các cuộc thi HSK. Các kỹ năng nghe và nói của tôi đã được cải thiện rõ rệt, và tôi cảm thấy sẵn sàng để tham gia kỳ thi HSK cao cấp.

Khóa học đã trang bị cho tôi tất cả những kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ HSK cao cấp. Tôi tin rằng với những kiến thức học được tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và cuộc sống. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì những bài giảng tuyệt vời!

Lê Anh Tú – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Với mong muốn phát triển sự nghiệp kinh doanh và mở rộng mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi đã từng gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi đàm phán về các hợp đồng lớn và tìm kiếm cơ hội hợp tác mới.

Khóa học tiếng Trung Doanh nhân của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách nhìn về tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh. Thầy không chỉ dạy về ngôn ngữ mà còn cung cấp rất nhiều kiến thức về văn hóa, cách thức giao tiếp trong môi trường doanh nhân Trung Quốc. Các bài học về đàm phán, xây dựng mối quan hệ kinh doanh và cách thức quản lý công ty ở Trung Quốc thực sự rất bổ ích và thực tế.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn hiểu rõ hơn về phong cách làm việc và tư duy của người Trung Quốc. Khóa học giúp tôi không chỉ học tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh doanh mới, tạo ra những mối quan hệ bền vững trong sự nghiệp.

Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm những khóa học khác tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu và hữu ích!

1. Khóa học tiếng Trung thực dụng

Nguyễn Thị Lan – Nhân viên văn phòng

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi đã học tiếng Trung từ khá lâu nhưng chỉ ở mức cơ bản, chưa thể tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế. Khóa học này đã thay đổi hoàn toàn cách tôi học và sử dụng tiếng Trung. Những bài học rất thực tế và dễ hiểu, tập trung vào các tình huống giao tiếp thông dụng như đi chợ, đi mua sắm, thảo luận công việc, và các tình huống văn phòng hàng ngày. Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, với cách truyền đạt dễ hiểu, phong phú và vô cùng hiệu quả. Giáo viên không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa Trung Quốc, từ đó làm tôi tự tin hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Thực sự tôi rất biết ơn những kiến thức mà tôi học được từ khóa học này.

2. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

Trần Minh Anh – Trưởng phòng hành chính nhân sự

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã mang lại cho tôi rất nhiều điều hữu ích. Tôi làm việc trong một công ty có đối tác là các doanh nghiệp Trung Quốc, và việc giao tiếp bằng tiếng Trung là một yếu tố quan trọng trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp qua email, điện thoại hay trong các cuộc họp với đối tác. Sau khi học khóa học này, tôi đã có thể tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống như vậy. Khóa học đã cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành, giúp tôi giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở, từ cách viết email công việc đến việc xử lý các tình huống trong cuộc họp. Giáo viên Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luôn nhiệt tình giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn tôi cách sử dụng ngữ pháp chính xác và linh hoạt. Những kiến thức tôi học được từ khóa học này không chỉ giúp tôi làm việc hiệu quả hơn mà còn tạo ra sự kết nối tốt hơn với đối tác Trung Quốc.

3. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

Nguyễn Văn Bình – Chuyên viên xuất nhập khẩu

Là một chuyên viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi luôn yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, nhưng tôi không thực sự tự tin với khả năng tiếng Trung của mình. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy mình đã có một bước tiến lớn trong việc giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học không chỉ dạy tôi những từ vựng liên quan đến xuất nhập khẩu mà còn cung cấp kiến thức về các quy trình và giấy tờ cần thiết trong ngành, giúp tôi xử lý công việc nhanh chóng và chính xác hơn. Các bài học trong khóa học được thiết kế rất thực tế, phù hợp với những tình huống cụ thể mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc hàng ngày. Tôi đã có thể tự tin hơn khi đàm phán với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc thương thảo giá cả, điều khoản hợp đồng, và vận chuyển hàng hóa. Điều này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và có những thỏa thuận tốt hơn với đối tác.

4. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

Lê Thị Lan Anh – Nhân viên bán hàng

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã thực sự thay đổi cách tôi tiếp cận công việc bán hàng. Tôi làm việc trong một công ty nhập khẩu sản phẩm từ Trung Quốc và thường xuyên giao dịch với khách hàng Trung Quốc, nhưng trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giải thích sản phẩm và thương thảo giá cả. Khóa học này đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống bán hàng, từ việc tiếp cận khách hàng, đàm phán giá cả, đến xử lý các vấn đề liên quan đến giao hàng và bảo hành sản phẩm. Những từ vựng chuyên ngành mà tôi học được rất thực tế và dễ áp dụng. Thêm vào đó, giáo viên Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luôn có những cách thức giảng dạy sinh động, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách giao tiếp với khách hàng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong các cuộc gặp gỡ và đàm phán với khách hàng Trung Quốc, giúp công ty tôi phát triển mối quan hệ tốt với đối tác và khách hàng.

5. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

Nguyễn Hoàng Nam – Kế toán trưởng

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự rất hữu ích với tôi trong công việc kế toán. Trong lĩnh vực kế toán, tôi phải làm việc với rất nhiều tài liệu bằng tiếng Trung và thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể hiểu được một số thuật ngữ cơ bản nhưng không thể giao tiếp tốt bằng tiếng Trung trong công việc. Khóa học này đã giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành kế toán như “hóa đơn”, “phiếu thu”, “tài sản cố định”, “chi phí”, giúp tôi dễ dàng hơn trong việc đọc các tài liệu tài chính và kế toán bằng tiếng Trung. Ngoài ra, các bài học cũng giúp tôi hiểu thêm về cách thức làm việc và giao dịch với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp và xử lý các vấn đề tài chính với các đối tác Trung Quốc, giúp công ty tôi tiết kiệm thời gian và đạt được hiệu quả cao hơn trong công việc kế toán.

6. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng

Phạm Văn Cường – Nhân viên nhập hàng

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một trong những khóa học có giá trị nhất mà tôi đã tham gia. Tôi làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc là một phần không thể thiếu trong công việc của tôi. Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về các quy trình nhập hàng, hợp đồng, thanh toán, và vận chuyển hàng hóa. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ truyền đạt kiến thức, giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn hiểu rõ về quy trình nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, giúp tôi làm việc hiệu quả và giảm thiểu các sai sót trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và có thể đàm phán tốt hơn về giá cả và các điều khoản hợp đồng.

7. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp và Doanh nhân

Vũ Minh Tuấn – Giám đốc điều hành

Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nghiệp và doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một khóa học chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh. Tôi là giám đốc điều hành và thường xuyên làm việc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá khó khăn khi đàm phán và thương lượng với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều về cách giao tiếp trong môi trường kinh doanh, từ việc ký kết hợp đồng đến việc thương thảo các điều khoản. Các từ vựng chuyên ngành và các tình huống thực tế trong thương mại giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Ngoài ra, giáo viên rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Tôi rất cảm ơn Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng như vậy.

Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là địa chỉ lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh doanh và công việc chuyên môn. Các khóa học tại đây đều được thiết kế phù hợp với nhu cầu thực tế của học viên, giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

8. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Lê Minh Hòa – Giám đốc kinh doanh

Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về thị trường Trung Quốc. Là giám đốc kinh doanh, tôi thường xuyên tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc và những chuyến công tác đến Trung Quốc để thương thảo hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình còn yếu về khả năng đàm phán và giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện được khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại, từ việc trao đổi về giá cả, thỏa thuận điều khoản hợp đồng cho đến các cuộc gặp gỡ với đối tác. Những từ vựng chuyên ngành mà tôi học được từ khóa học này rất hữu ích và dễ áp dụng vào thực tế công việc. Điều này không chỉ giúp tôi tạo dựng được mối quan hệ tốt hơn với đối tác mà còn giúp công ty tôi đạt được những thỏa thuận kinh doanh có lợi. Giáo viên Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luôn nhiệt tình chia sẻ kinh nghiệm thực tế và cung cấp những kiến thức vô cùng giá trị. Tôi rất hài lòng về khóa học này và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo tại trung tâm.

9. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Nguyễn Thị Thanh Tâm – Chủ cửa hàng

Tôi đã có một cửa hàng chuyên nhập khẩu và bán các sản phẩm Trung Quốc, nhưng trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc giao dịch và đàm phán với các nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy mình tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành buôn bán mà còn dạy tôi cách thương thảo giá cả, điều khoản hợp đồng và xử lý các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể thương lượng giá cả tốt hơn và giảm thiểu các rủi ro trong việc nhập khẩu sản phẩm. Tôi rất biết ơn khóa học này vì đã giúp tôi nâng cao khả năng buôn bán và phát triển kinh doanh của mình.

10. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Trần Hoàng Sơn – Nhập khẩu hàng hóa

Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự là một khóa học vô giá đối với tôi. Trước đây, tôi luôn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc, và việc đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc luôn gây ra rất nhiều bối rối. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được rất nhiều về cách tìm kiếm nguồn hàng chất lượng, cách thức thương lượng, cũng như cách lựa chọn đối tác tin cậy. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức cụ thể về các trang web, nền tảng và các kênh tìm nguồn hàng Trung Quốc, giúp tôi dễ dàng tiếp cận với các nhà cung cấp đáng tin cậy. Những từ vựng liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu cũng được giảng dạy chi tiết, giúp tôi dễ dàng hơn trong việc trao đổi với các đối tác. Ngoài ra, tôi cũng học được cách thức kiểm tra chất lượng hàng hóa và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc một cách chuyên nghiệp hơn. Tôi rất cảm ơn khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc tìm kiếm nguồn hàng.

11. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Phan Tiến Dũng – Kỹ sư điện tử

Với công việc hiện tại trong ngành bán dẫn, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Khóa học này giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành điện tử, đặc biệt là trong lĩnh vực bán dẫn, vi mạch và các sản phẩm điện tử khác. Những bài học về kỹ thuật, mô tả sản phẩm, và các thuật ngữ trong ngành bán dẫn rất chi tiết và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu sâu hơn về các thuật ngữ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp chuyên ngành, từ đó nâng cao hiệu quả công việc của tôi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành điện tử và bán dẫn. Khóa học này thực sự rất hữu ích và cần thiết cho những ai đang làm việc trong ngành kỹ thuật.

12. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Lưu Hoàng Long – Kỹ sư vi mạch

Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật chuyên sâu về vi mạch bán dẫn. Tôi làm việc trong một công ty chuyên thiết kế và phát triển vi mạch bán dẫn cho các sản phẩm điện tử, và việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung là rất quan trọng trong công việc của tôi. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng hơn trong việc đọc tài liệu và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt rất chi tiết và rõ ràng về các thuật ngữ và khái niệm trong ngành vi mạch, từ đó giúp tôi không chỉ hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn có thể tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật với đối tác Trung Quốc một cách tự tin hơn. Khóa học này rất phù hợp với những ai đang làm việc trong ngành vi mạch hoặc các ngành liên quan đến điện tử.

13. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Trần Đức Thịnh – Kỹ sư mạch điện

Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một khóa học rất bổ ích đối với tôi. Trong công việc của mình, tôi cần phải hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật liên quan đến mạch điện bán dẫn, và việc đọc hiểu các tài liệu này bằng tiếng Trung đã từng là một thách thức lớn. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Khóa học đã giúp tôi học được những từ vựng cần thiết để đọc tài liệu kỹ thuật, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Tôi cũng cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và thảo luận kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của học viên, điều này giúp tôi cảm thấy rất thoải mái và dễ tiếp thu kiến thức. Khóa học này là một bước tiến lớn đối với tôi trong công việc kỹ thuật và giao tiếp quốc tế.

14. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Nguyễn Thanh Sơn – Chuyên viên công nghệ thông tin

Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu liên quan đến công nghệ thông tin bằng tiếng Trung. Trong công việc, tôi phải thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ, và việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là điều cần thiết. Khóa học đã cung cấp cho tôi những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc hàng ngày. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và tận tâm trong việc giảng dạy, giúp tôi không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong môi trường công sở và công nghệ. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân tiếp tục là sự lựa chọn đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp và kinh doanh. Các khóa học tại đây đều mang tính thực tiễn cao, giúp học viên áp dụng kiến thức ngay vào công việc và cuộc sống.

15. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Vũ Minh Tân – Giám đốc kinh doanh quốc tế

Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã thực sự mở ra một cơ hội mới cho tôi trong công việc. Là giám đốc kinh doanh quốc tế, tôi cần phải giao tiếp với nhiều đối tác Trung Quốc về các thỏa thuận hợp tác, mua bán và phân phối sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin khi nói chuyện bằng tiếng Trung vì những thuật ngữ thương mại rất phức tạp. Nhưng sau khóa học này, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu chuyên biệt liên quan đến thương mại, như cách thảo luận về giá, vận chuyển, điều kiện thanh toán, và bảo hiểm hàng hóa. Khóa học đã cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc để tôi có thể giao tiếp hiệu quả hơn và đàm phán thành công với các đối tác Trung Quốc. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm, luôn chia sẻ những mẹo và kinh nghiệm thực tế trong quá trình làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng về khóa học này và sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại trung tâm.

16. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Nguyễn Minh Tuấn – Chuyên viên kỹ thuật ngành Dầu Khí

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp trong công việc. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc trong việc hợp tác khai thác và cung cấp dịch vụ dầu khí. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp với các kỹ sư và nhà cung cấp Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và các thỏa thuận hợp đồng. Khóa học đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, cũng như các cách thức đàm phán và ký kết hợp đồng trong lĩnh vực này. Những kiến thức mà tôi học được không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các sản phẩm, dịch vụ trong ngành dầu khí mà còn giúp tôi xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt đẹp hơn với các đối tác Trung Quốc. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình chỉ dạy và cung cấp những tài liệu thực tế liên quan đến ngành dầu khí, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Tôi rất hài lòng về khóa học này và khuyến khích các bạn làm việc trong ngành dầu khí tham gia khóa học này.

17. Khóa học tiếng Trung Online

Trương Thị Hạnh – Nhân viên văn phòng

Khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự rất tiện lợi và hiệu quả. Tôi đã tham gia khóa học online này vì công việc của tôi khá bận rộn và không thể tham gia các lớp học trực tiếp. Dù học online, tôi vẫn nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên của trung tâm. Khóa học cung cấp các bài giảng chi tiết và dễ hiểu về ngữ pháp, từ vựng, và giao tiếp thực tế. Sau một thời gian học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với đồng nghiệp Trung Quốc và khách hàng. Các bài học luôn được sắp xếp hợp lý, dễ dàng tiếp thu và thực hành. Trung tâm còn có những buổi hỏi đáp trực tuyến để giải đáp thắc mắc của học viên, giúp tôi không cảm thấy bị bỏ lại phía sau. Với phương pháp học linh hoạt và tài liệu học phong phú, tôi rất vui vì đã chọn khóa học này. Khóa học online tại trung tâm rất phù hợp cho những người có lịch trình bận rộn như tôi.

18. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

Lê Thị Minh Châu – Sinh viên

Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi vượt qua kỳ thi HSK một cách dễ dàng. Trước khi tham gia lớp học này, tôi cảm thấy khá lo lắng về việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK, đặc biệt là phần nghe và nói. Nhưng sau khi học tại trung tâm, tôi cảm thấy rất tự tin và có thể hoàn thành các bài thi một cách hiệu quả. Các bài giảng được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi củng cố lại kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Lớp học không chỉ dạy kiến thức mà còn giúp tôi luyện tập các kỹ năng thực tế, đặc biệt là phần giao tiếp HSKK. Sau khi kết thúc khóa học, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 3 và HSKK sơ cấp. Trung tâm cũng cung cấp các đề thi thử, giúp tôi làm quen với cấu trúc của kỳ thi và cải thiện kỹ năng làm bài. Tôi rất hài lòng với lớp luyện thi này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo.

19. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

Phan Thiên Phúc – Nhân viên kinh doanh

Tôi đã tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp kinh doanh. Các bài học được giảng dạy bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và thực tế, giúp tôi nắm vững các kiến thức cần thiết để làm tốt kỳ thi. Tôi đặc biệt thích phần luyện nghe và luyện nói trong lớp học, vì chúng giúp tôi cải thiện khả năng nghe hiểu và phản xạ nhanh chóng khi giao tiếp với người Trung Quốc. Sau khi tham gia lớp luyện thi, tôi cảm thấy tự tin hơn trong kỳ thi HSK và đã đạt được kết quả như mong đợi. Tôi rất cảm ơn trung tâm đã cung cấp một khóa học chất lượng và rất hiệu quả.

20. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

Nguyễn Văn Sơn – Quản lý dự án

Khóa học luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi củng cố và nâng cao kiến thức tiếng Trung chuyên sâu. Tôi đã chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 7, 8, 9 và phần luyện thi HSKK cao cấp tại trung tâm rất hiệu quả. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện các kỹ năng ngữ pháp, từ vựng mà còn chú trọng vào việc luyện nghe và nói. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi nhiều bài tập luyện thi, các chiến lược làm bài và cách tiếp cận các phần khó trong kỳ thi HSK. Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng để có thể làm bài thi một cách nhanh chóng và chính xác. Khóa học cũng cung cấp cho tôi các bài giảng trực tuyến, giúp tôi ôn tập thêm các kiến thức cần thiết. Tôi rất hài lòng với khóa học và đã đạt được điểm cao trong kỳ thi HSK 7.

Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân tiếp tục là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các khóa học tại đây không chỉ cung cấp kiến thức vững vàng mà còn giúp học viên áp dụng vào thực tế công việc và cuộc sống.

21. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Đỗ Minh Khoa – Chuyên viên Logistics

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và thường xuyên trao đổi với các đối tác Trung Quốc về vận chuyển hàng hóa, các quy trình hải quan và kho bãi. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khó khăn khi phải trao đổi về các vấn đề chuyên ngành như vận chuyển hàng hóa, hợp đồng giao nhận và quy trình vận tải. Nhưng sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến logistics. Khóa học giúp tôi nắm vững các kiến thức cơ bản về vận chuyển hàng hóa và quy trình xuất nhập khẩu, từ đó tôi có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi hiểu sâu hơn về ngành logistics thông qua các bài học thực tế và các tình huống giao tiếp cụ thể. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực logistics.

22. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Nguyễn Thị Thanh Vân – Nhân viên xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc. Tôi làm việc trong bộ phận xuất nhập khẩu của một công ty, và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề hợp đồng, thanh toán và vận chuyển. Trước khi học khóa học này, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn khi phải hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khóa học, tôi đã có thể sử dụng thành thạo các từ vựng liên quan đến xuất nhập khẩu như hợp đồng ngoại thương, phương thức thanh toán, quy trình hải quan, v.v. Các bài học tại trung tâm đều rất thực tế và dễ hiểu, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luôn đưa ra những ví dụ sống động, giúp tôi hiểu rõ hơn về các tình huống giao tiếp trong công việc. Khóa học cũng giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và các đồng nghiệp người Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn trung tâm vì đã cung cấp cho tôi một chương trình học rất hữu ích và thiết thực.

23. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Trần Thanh Hoài – Kinh doanh Online

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã mở ra một cơ hội mới cho tôi trong công việc kinh doanh online. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn khi tìm kiếm nguồn hàng từ các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688, đặc biệt là trong việc đọc hiểu mô tả sản phẩm và giao tiếp với người bán. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được nhiều từ vựng và cụm từ tiếng Trung chuyên ngành liên quan đến mua sắm online, cách thương lượng giá cả, và làm quen với các thuật ngữ giao dịch trên Taobao và 1688. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử này và cung cấp các chiến lược giúp tôi mua hàng với giá tốt nhất. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tìm kiếm và thương lượng giá cả với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688, từ đó giúp công việc kinh doanh của tôi phát triển mạnh mẽ hơn. Tôi rất hài lòng với khóa học này và khuyến khích những ai muốn mua hàng Trung Quốc tận gốc tham gia.

24. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân

Vũ Tiến Dũng – Kế toán trưởng

Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Tôi là kế toán trưởng tại một công ty và phải thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các báo cáo tài chính, hợp đồng và các vấn đề thuế. Khóa học đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc về các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, từ việc đọc hiểu các báo cáo tài chính, làm hợp đồng, đến việc trao đổi về các vấn đề thuế và tài chính. Những bài học về ngữ pháp và từ vựng chuyên ngành kế toán đã giúp tôi hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ liên quan đến kế toán trong giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của học viên, điều này giúp tôi cảm thấy rất thoải mái trong suốt khóa học. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

25. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Lê Quang Huy – Giám đốc công ty

Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một sự đầu tư rất đáng giá cho tôi trong việc phát triển công việc kinh doanh. Tôi làm việc trong một công ty xuất khẩu và giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc về hợp đồng, giá cả, thanh toán và các vấn đề liên quan đến logistics. Trước khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kinh doanh và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các kiến thức về kinh doanh, từ việc đàm phán hợp đồng, tìm kiếm khách hàng, đến việc hiểu các điều khoản và điều kiện trong các giao dịch kinh doanh. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong môi trường kinh doanh quốc tế. Khóa học cũng giúp tôi hiểu thêm về văn hóa kinh doanh Trung Quốc và những điều cần lưu ý khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.

Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân tiếp tục khẳng định vị thế của mình là nơi học tiếng Trung chuyên sâu cho các ngành nghề và lĩnh vực khác nhau. Các khóa học tại đây không chỉ đáp ứng nhu cầu học ngôn ngữ mà còn cung cấp những kiến thức thực tế, giúp học viên tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp.

26. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Lê Hoàng Nam – Doanh nhân, chủ tịch công ty

Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của tôi. Trước khi tham gia khóa học, mặc dù tôi là một doanh nhân thành công, nhưng việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc vẫn là một thách thức lớn. Sau khi học xong khóa học này, tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc. Các bài học được giảng dạy rất thực tế, từ việc đàm phán hợp đồng đến các chiến lược marketing và cách xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác Trung Quốc. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các vấn đề kinh doanh cụ thể. Tôi đặc biệt ấn tượng với các tình huống giao tiếp thực tế mà Thạc sĩ cung cấp, giúp tôi có thể ứng dụng ngay vào công việc hàng ngày. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và mở rộng cơ hội kinh doanh. Tôi rất hài lòng và sẽ giới thiệu khóa học này cho bạn bè và đồng nghiệp.

27. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế

Trương Thị Thanh Lan – Giám đốc xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi nâng cao trình độ giao tiếp và hiểu biết về thương mại quốc tế. Là giám đốc công ty xuất nhập khẩu, tôi cần phải nắm vững các thuật ngữ thương mại quốc tế và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng và thỏa thuận về giá cả, vận chuyển và các điều khoản khác. Khóa học này đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành và các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài học về đàm phán hợp đồng và các quy trình xuất nhập khẩu đã giúp tôi hiểu sâu hơn về các vấn đề quan trọng trong giao dịch quốc tế. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và luôn đưa ra các bài học phù hợp với thực tế công việc của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp lưu loát với các đối tác Trung Quốc. Khóa học rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo tại trung tâm.

28. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Nguyễn Tuấn Anh – Chủ cửa hàng kinh doanh

Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong việc phát triển công việc kinh doanh. Tôi là chủ của một cửa hàng bán lẻ và thường xuyên phải tìm kiếm nguồn hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc đàm phán giá cả đến việc hiểu các điều khoản trong hợp đồng mua bán. Khóa học này đã cung cấp cho tôi những kỹ năng giao tiếp rất hữu ích, từ cách thảo luận giá cả, làm hợp đồng cho đến việc hiểu rõ các điều kiện mua bán và các quy trình nhập hàng. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn đưa ra những lời khuyên thiết thực cho học viên. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và đã có thể thương lượng giá tốt hơn. Khóa học thực sự hữu ích cho những ai muốn buôn bán và tìm nguồn hàng từ Trung Quốc. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm trong tương lai.

29. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Lê Đức Anh – Kỹ sư công nghệ bán dẫn

Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã mở rộng hiểu biết của tôi về ngành công nghiệp bán dẫn, đặc biệt là trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Là một kỹ sư trong ngành bán dẫn, tôi phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các dự án hợp tác, thiết kế mạch, và các vấn đề kỹ thuật liên quan đến chip bán dẫn. Khóa học này đã cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực bán dẫn, từ việc thiết kế mạch đến các quy trình sản xuất. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất hiểu về lĩnh vực này và giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành và có thể giao tiếp tốt hơn với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp kỹ thuật và đàm phán hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất phù hợp cho những ai làm việc trong ngành bán dẫn và công nghệ.

30. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Trần Văn Lực – Kỹ sư điện tử

Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một bước đột phá trong công việc của tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế vi mạch bán dẫn và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các dự án hợp tác và thiết kế sản phẩm. Khóa học này giúp tôi nắm vững các thuật ngữ tiếng Trung trong ngành vi mạch bán dẫn, từ việc thiết kế mạch, đến việc đọc các bản vẽ kỹ thuật và các tài liệu liên quan. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm, đưa ra những bài học thực tế và các tình huống giao tiếp cụ thể, giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật và giao tiếp dễ dàng với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong các cuộc họp và thảo luận kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành điện tử và vi mạch bán dẫn.

Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân không chỉ trang bị cho học viên những kiến thức về ngôn ngữ mà còn cung cấp những kỹ năng thực tiễn rất cần thiết trong công việc. Các học viên đều đánh giá cao chất lượng giảng dạy và tính ứng dụng của các khóa học, đặc biệt là các khóa học chuyên ngành, giúp họ tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp.

31. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Phạm Minh Tuấn – Giám đốc kinh doanh

Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự đã giúp tôi mở rộng cơ hội hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp phải nhiều khó khăn khi phải thương thảo và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là về các điều khoản hợp đồng và cách thức thanh toán. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc trao đổi thông tin và đàm phán với đối tác. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho chúng tôi những bài học rất thực tế và dễ hiểu về cách thức giao dịch, đàm phán trong thương mại, từ việc chuẩn bị hợp đồng, thảo luận các điều khoản, đến việc hiểu rõ văn hóa kinh doanh của Trung Quốc. Mỗi buổi học đều được thiết kế để mô phỏng các tình huống giao dịch thực tế, giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại đây.

32. Khóa học tiếng Trung Dầu khí

Trần Văn Duy – Kỹ sư dầu khí

Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một lựa chọn tuyệt vời đối với những ai làm việc trong ngành công nghiệp dầu khí và có nhu cầu giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi là kỹ sư dầu khí và thường xuyên làm việc với các công ty Trung Quốc để thảo luận về các dự án khai thác dầu khí. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải hiểu các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung, cũng như giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật, hợp đồng và điều khoản trong các thỏa thuận. Khóa học này đã giúp tôi làm quen với những thuật ngữ kỹ thuật trong ngành dầu khí và các tình huống giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học rất chi tiết, không chỉ về ngôn ngữ mà còn về các tình huống thực tế trong ngành dầu khí, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật và đàm phán hợp đồng mà không còn lo lắng về vấn đề ngôn ngữ. Tôi thật sự cảm ơn Trung tâm và Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu mà tôi đã học được.

33. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Nguyễn Thanh Vân – Chuyên viên xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong công việc. Là một chuyên viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi liên quan đến việc liên lạc và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về hợp đồng và các vấn đề logistics. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp về các quy trình thủ tục xuất nhập khẩu và thuật ngữ thương mại quốc tế. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán và giao dịch quốc tế. Các bài học được thiết kế rất thực tế, từ việc trao đổi thông tin về hợp đồng, đến các tình huống trong quá trình giao hàng, thanh toán và xử lý khiếu nại. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi một cách chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức giao dịch chuyên nghiệp. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếng Trung nâng cao tại trung tâm để nâng cao khả năng giao tiếp của mình hơn nữa.

34. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Lê Thị Mai – Chuyên viên logistics

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã cung cấp cho tôi những kiến thức cực kỳ hữu ích trong công việc. Công việc của tôi là quản lý vận chuyển hàng hóa quốc tế, chủ yếu liên quan đến các giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc trao đổi thông tin về các điều khoản vận chuyển, chi phí, và thời gian giao hàng. Khóa học này đã trang bị cho tôi những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường logistics. Các bài học giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ vận chuyển, các quy trình xuất nhập khẩu, và cách thức đàm phán hợp đồng. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của học viên. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả hơn. Tôi rất vui vì đã chọn khóa học này và chắc chắn sẽ tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.

35. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Nguyễn Ngọc Anh – Chủ cửa hàng online

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự rất phù hợp với tôi, khi tôi đang tìm nguồn hàng từ các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi tìm kiếm và giao dịch với các nhà cung cấp trên các trang này, đặc biệt là khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Khóa học đã giúp tôi học được cách tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán giá cả và các quy trình mua bán hàng hóa qua các nền tảng này. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ trong thương mại điện tử Trung Quốc và cách thức làm việc với các nhà cung cấp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với các nhà cung cấp Trung Quốc và có thể tìm được những sản phẩm tốt với giá cả hợp lý. Đây là một khóa học rất thực tế và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.

36. Khóa học tiếng Trung online

Bùi Thu Hà – Nhân viên văn phòng

Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai bận rộn và không thể tham gia học trực tiếp tại trung tâm. Mặc dù tôi là nhân viên văn phòng, công việc bận rộn khiến tôi không có nhiều thời gian tham gia các lớp học trực tiếp. Tuy nhiên, với khóa học online, tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không lo lắng về thời gian. Các bài giảng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và sinh động, giúp tôi tiếp thu bài học một cách hiệu quả. Chất lượng khóa học online không thua kém các lớp học trực tiếp, vì tôi có thể giao tiếp trực tiếp với Thạc sĩ Vũ qua các buổi học trực tuyến, và nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng khi có thắc mắc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp cơ bản với đồng nghiệp người Trung Quốc và cảm thấy tự tin hơn trong công việc. Đây là một khóa học rất tiện lợi và hiệu quả cho những ai có lịch trình bận rộn.

Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân luôn nhận được đánh giá rất cao từ các học viên. Các khóa học không chỉ cung cấp kiến thức về ngôn ngữ mà còn giúp học viên trang bị các kỹ năng thực tế, từ việc giao tiếp trong môi trường kinh doanh, xuất nhập khẩu, logistics đến các ngành công nghiệp chuyên sâu như dầu khí, bán dẫn, thương mại điện tử. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm, nhiệt huyết trong công việc giảng dạy, mang lại cho học viên những kiến thức và kỹ năng quý giá, giúp họ thành công trong công việc và cuộc sống.

37. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Lê Quang Dũng – Giám đốc điều hành

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Là người đã học tiếng Trung từ nhiều năm trước, tôi vẫn cảm thấy thiếu sót trong việc sử dụng ngôn ngữ này một cách thành thạo và tự nhiên. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học này với hy vọng nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình để phục vụ công việc kinh doanh quốc tế. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết, từ việc củng cố các kiến thức cơ bản đến những chủ đề nâng cao như văn hóa kinh doanh Trung Quốc và các chiến lược đàm phán trong thương mại quốc tế. Sau khóa học, tôi nhận thấy mình đã tiến bộ vượt bậc, không chỉ về ngữ pháp và từ vựng, mà còn trong việc áp dụng tiếng Trung vào công việc hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc họp và thương thảo với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng đọc, viết, nghe, và nói tiếng Trung một cách toàn diện, giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và trung tâm đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng của mình.

38. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

Trần Minh Thư – Chuyên viên hành chính

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn đạt được chứng chỉ HSKK để phục vụ công việc và học tập. Tôi bắt đầu tham gia khóa học từ cấp sơ cấp và đã có thể tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng nhờ phương pháp giảng dạy khoa học và dễ hiểu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Các bài học không chỉ bao gồm từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi luyện nghe và phát âm chuẩn. Khi tôi chuyển sang các cấp độ trung cấp và cao cấp, tôi nhận thấy khả năng giao tiếp của mình đã cải thiện rõ rệt, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hằng ngày cũng như các cuộc trao đổi công việc. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ chú trọng đến việc dạy từ vựng, ngữ pháp mà còn rất tâm huyết trong việc dạy phát âm, ngữ điệu và cách diễn đạt tự nhiên, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ. Tôi rất cảm ơn khóa học này vì đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSKK với kết quả cao, và tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao khác tại Trung tâm.

39. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên bán hàng

Phan Quốc Hùng – Nhân viên bán hàng

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một trong những khóa học rất phù hợp với tôi, một nhân viên bán hàng cần giao tiếp thường xuyên với khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi về các sản phẩm, giá cả và các chính sách hậu mãi với khách hàng Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn, sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và giải đáp thắc mắc của khách hàng một cách chính xác. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học rất thực tế, bao gồm các tình huống bán hàng cụ thể, giúp tôi luyện tập và áp dụng ngay vào công việc. Ngoài ra, khóa học còn giúp tôi hiểu thêm về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, từ đó tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc, đặc biệt là trong các cuộc gọi và cuộc họp với khách hàng Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.

40. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Kế toán

Hoàng Thị Minh Hương – Kế toán trưởng

Là một kế toán viên trong một công ty có đối tác Trung Quốc, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi phải trao đổi và xử lý các giao dịch tài chính, hợp đồng và các báo cáo kế toán bằng tiếng Trung. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây thực sự là một quyết định sáng suốt. Khóa học đã giúp tôi làm quen và nắm vững các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, cũng như cách thức làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết, với các bài học về báo cáo tài chính, hợp đồng, giao dịch tài chính và các quy định kế toán của Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và quy trình làm việc của họ. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nâng cao năng lực làm việc và xử lý các vấn đề kế toán trong môi trường quốc tế. Tôi rất biết ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã mang đến cho tôi khóa học bổ ích này.

41. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Nguyễn Quang Huy – Chủ doanh nghiệp

Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một khóa học vô cùng hữu ích đối với tôi và các cộng sự trong công ty. Là một chủ doanh nghiệp, tôi hiểu rằng việc giao tiếp và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc là một yếu tố rất quan trọng trong quá trình mở rộng thị trường. Tuy nhiên, khi giao dịch và đàm phán, nếu không nắm vững tiếng Trung, rất dễ gặp phải các vấn đề liên quan đến hiểu lầm hoặc không đạt được thỏa thuận tốt nhất. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp đã giúp tôi và các nhân viên của mình làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kinh doanh, hợp đồng và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và thực tế, giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp, đàm phán và giải quyết các vấn đề trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc thương lượng giá cả, điều khoản hợp đồng, đến việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm để nâng cao khả năng giao tiếp và phát triển doanh nghiệp của mình.

42. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Nguyễn Thị Hương – Nhân viên IT

Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một khóa học rất bổ ích đối với tôi, đặc biệt trong ngành công nghệ thông tin, nơi mà các đối tác Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng. Khóa học đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ và kỹ năng cần thiết để giao tiếp trong môi trường công nghệ thông tin. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho chúng tôi những kiến thức vững vàng về các thuật ngữ công nghệ thông tin và phần mềm, giúp tôi có thể dễ dàng trao đổi về các dự án hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi làm quen với ngôn ngữ, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình, công nghệ mới và phương thức làm việc của các công ty công nghệ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác quốc tế, đồng thời nâng cao khả năng phát triển nghề nghiệp trong ngành công nghệ thông tin. Khóa học rất thiết thực và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.

Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự đã mang lại những khóa học chất lượng cao, giúp các học viên từ các lĩnh vực khác nhau nâng cao kỹ năng tiếng Trung và phát triển nghề nghiệp. Các khóa học không chỉ tập trung vào ngôn ngữ mà còn trang bị cho học viên những kiến thức chuyên ngành, giúp họ tự tin giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp.

43. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Vũ Ngọc Lan – Quản lý Logistics

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một trải nghiệm học tập rất bổ ích đối với tôi. Là một người quản lý trong ngành logistics, việc nắm vững tiếng Trung là điều cực kỳ quan trọng khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc thương thảo về hợp đồng vận chuyển, điều khoản giao hàng, và các quy trình xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin, giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện được khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình mà còn học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành về vận chuyển, kho bãi, logistics quốc tế. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất tỉ mỉ và chi tiết, bao gồm các tình huống thực tế trong công việc hằng ngày, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào thực tế. Việc hiểu rõ các thuật ngữ và văn hóa làm việc của các đối tác Trung Quốc đã giúp tôi tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả công việc và tạo dựng được mối quan hệ tốt hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất phù hợp cho những ai đang làm việc trong ngành logistics và tôi rất hài lòng với kết quả sau khóa học.

44. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Trần Hồng Mai – Nhân viên xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu như tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các văn bản hợp đồng, giấy tờ hải quan và các thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa. Khóa học đã giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành liên quan đến quy trình xuất khẩu, nhập khẩu, thủ tục hải quan và vận chuyển quốc tế. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất tâm huyết với từng bài giảng, ngoài việc dạy về ngữ pháp và từ vựng, thầy còn giải thích rất kỹ về các tình huống thực tế mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, hiểu rõ hơn về các quy định xuất nhập khẩu và có thể đọc hiểu các tài liệu bằng tiếng Trung một cách chính xác. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc và tránh được những sai sót không đáng có khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã tổ chức một khóa học chất lượng như vậy.

45. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Nguyễn Thị Mai – Chủ cửa hàng online

Là chủ cửa hàng online chuyên bán các sản phẩm từ Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để cải thiện khả năng giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc như Taobao và 1688. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các nền tảng này, cách tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán giá cả, và hiểu rõ các thuật ngữ thương mại phổ biến trong các giao dịch trên mạng. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp những kiến thức cực kỳ thực tế và hữu ích, không chỉ về ngôn ngữ mà còn về quy trình mua bán, thanh toán và giao nhận hàng hóa. Các bài học được thiết kế rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực tế, giúp tôi tiết kiệm thời gian khi tìm nguồn hàng, đồng thời tăng khả năng giao tiếp và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc trên các nền tảng Taobao và 1688, từ việc lựa chọn sản phẩm, thương lượng giá cả đến các thủ tục thanh toán và giao hàng. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích cho những ai muốn kinh doanh online với Trung Quốc, và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.

46. Khóa học tiếng Trung Kế toán

Lê Minh Tuấn – Kế toán viên

Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một khóa học vô cùng thiết thực đối với tôi, khi tôi là một kế toán viên trong một công ty có nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các hóa đơn, hợp đồng và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, từ việc ghi chép sổ sách đến việc lập báo cáo tài chính, cùng với các quy trình tài chính mà các công ty Trung Quốc thường áp dụng. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học một cách chi tiết, bao gồm các bài học từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi nhanh chóng hiểu và áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc trao đổi, đọc hiểu các tài liệu kế toán Trung Quốc, và có thể giao tiếp một cách rõ ràng và chính xác hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc và nâng cao trình độ chuyên môn của mình. Tôi rất biết ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã mang đến một khóa học chất lượng như vậy.

47. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Phan Văn Sơn – Giám đốc doanh nghiệp

Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một khóa học rất đặc biệt và hữu ích cho những ai muốn phát triển công việc kinh doanh với Trung Quốc. Là giám đốc doanh nghiệp, tôi cần giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, vì vậy việc học tiếng Trung là rất quan trọng đối với tôi. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, các quy trình thương mại và đàm phán. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã dạy rất chi tiết về cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc, từ việc thương lượng hợp đồng đến cách thức giải quyết các tình huống phát sinh trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, có thể dễ dàng đàm phán và ký kết hợp đồng một cách hiệu quả. Khóa học này thực sự rất phù hợp với các doanh nhân, và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm.

48. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Trương Minh Đức – Kỹ sư phần mềm

Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Trong ngành công nghệ thông tin, việc giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc ngày càng trở nên quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và các cuộc trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về khả năng giao tiếp, đặc biệt là các thuật ngữ và kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và dễ hiểu, với các tình huống thực tế trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi trao đổi về các vấn đề kỹ thuật, lập trình và các dự án phần mềm. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình làm việc trong ngành công nghệ thông tin tại Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.

Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã cung cấp một loạt các khóa học chất lượng cao, giúp học viên từ các ngành nghề khác nhau nâng cao kỹ năng tiếng Trung và áp dụng vào công việc của mình. Các khóa học không chỉ tập trung vào ngôn ngữ mà còn cung cấp kiến thức chuyên ngành cụ thể, giúp học viên tự tin giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung thực dụng

“Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm ChineMaster sau khi nghe lời giới thiệu từ bạn bè và đồng nghiệp. Trước khi học, tôi chỉ biết một chút tiếng Trung cơ bản và khá tự ti khi giao tiếp với người Trung Quốc. Nhưng sau một thời gian học tại trung tâm, mọi thứ đã thay đổi. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy các kiến thức ngữ pháp và từ vựng, mà còn chú trọng đến việc ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Mỗi buổi học đều được thiết kế với các tình huống cụ thể, giúp tôi dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc hoặc cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt, thầy luôn đưa ra những mẹo nhỏ để nhớ từ vựng nhanh chóng, giúp tôi tiết kiệm thời gian học và hiệu quả hơn trong việc ghi nhớ. Với phong cách giảng dạy dễ hiểu, gần gũi và thực tế, khóa học này thực sự rất hữu ích và phù hợp với những ai muốn sử dụng tiếng Trung để giao tiếp trong công việc và cuộc sống.”

Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thực dụng

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

“Là một nhân viên văn phòng, công việc của tôi thường xuyên phải tiếp xúc và giao dịch với các đối tác Trung Quốc, nhưng tiếng Trung của tôi vẫn còn khá hạn chế. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất chú trọng đến các kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở như cách trao đổi thông tin qua email, gọi điện thoại, và tham gia các cuộc họp trực tuyến. Những tình huống thực tế mà thầy đưa vào bài giảng giúp tôi dễ dàng ứng dụng ngay trong công việc. Bên cạnh việc học từ vựng, tôi còn được học cách phát âm chính xác và cách tạo dựng ấn tượng tốt khi giao tiếp. Khóa học này thực sự là một bước ngoặt lớn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công sở.”

Trần Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung văn phòng

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Công việc của tôi liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là điều không thể tránh khỏi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi và xử lý các vấn đề liên quan đến hợp đồng, vận chuyển, và thanh toán. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ xuất nhập khẩu và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Trung trong môi trường kinh doanh quốc tế. Các bài học được thiết kế dễ hiểu, dễ áp dụng, giúp tôi nâng cao năng lực giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp. Khóa học này chắc chắn là một công cụ rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu.”

Lê Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Tôi là nhân viên bán hàng tại một công ty xuất khẩu, và công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với khách hàng Trung Quốc để ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung bán hàng tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy rất lo lắng khi phải thuyết phục khách hàng và thương lượng về giá cả bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách nhìn nhận về việc học tiếng Trung. Thầy Vũ đã giúp tôi không chỉ cải thiện từ vựng mà còn chỉ dạy tôi cách ứng dụng tiếng Trung trong việc giới thiệu sản phẩm, giải đáp thắc mắc của khách hàng, và xử lý tình huống khi có sự cố xảy ra. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Đây là một khóa học vô cùng thực tế và hữu ích.”

Phạm Văn Anh – Khóa học tiếng Trung bán hàng

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi là nhân viên kế toán, và công việc của tôi liên quan rất nhiều đến các thuật ngữ tài chính và kế toán tiếng Trung khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho kế toán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ kế toán trong các tình huống cụ thể, từ việc lập báo cáo tài chính đến việc xử lý các giao dịch tài chính. Bài giảng của thầy rất chi tiết, dễ hiểu và thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Ngoài việc học từ vựng, thầy còn giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói, điều này rất quan trọng khi tôi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự là một công cụ tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính.”

Nguyễn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung kế toán

Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Là một doanh nhân, tôi thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc, và tôi nhận ra rằng khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung là yếu tố rất quan trọng để thành công trong công việc. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học từ vựng và ngữ pháp mà còn cung cấp các kiến thức về văn hóa và phong cách làm việc của người Trung Quốc. Thầy chia sẻ nhiều chiến lược đàm phán, ký kết hợp đồng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác. Các tình huống thực tế mà thầy đưa ra trong bài học giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc kinh doanh của mình. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao dịch và làm việc với đối tác Trung Quốc.”

Vũ Quang Huy – Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp

Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster đã thực sự giúp tôi mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Là người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng việc biết tiếng Trung là rất quan trọng để đàm phán và ký kết các hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ lưỡng về các thuật ngữ kinh doanh và cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo để tôi có thể đàm phán tốt hơn và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc. Các bài học rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và tăng cường mối quan hệ với đối tác Trung Quốc. Đây là khóa học rất phù hợp cho những ai làm trong lĩnh vực kinh doanh và muốn học tiếng Trung để mở rộng cơ hội làm ăn.”

Nguyễn Minh Tiến – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Các học viên đều đánh giá rất cao chất lượng giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster, đặc biệt là sự tận tâm và kinh nghiệm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc truyền đạt kiến thức và giúp học viên áp dụng tiếng Trung vào thực tế công việc. Các khóa học đều được thiết kế bài bản, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Là một chủ cửa hàng buôn bán hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, tôi luôn gặp phải những vấn đề khi giao tiếp về giá cả, mẫu mã sản phẩm và thời gian giao hàng. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được cách giao tiếp hiệu quả, từ việc thỏa thuận giá cả đến việc xử lý các yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Thầy Vũ rất tận tâm, không chỉ dạy cho tôi các câu giao tiếp cơ bản mà còn giúp tôi hiểu rõ cách thức đàm phán trong văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc. Khóa học thực sự đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc buôn bán và giao dịch với các đối tác Trung Quốc.”

Trần Quang Hòa – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster thực sự là một bước ngoặt đối với công việc kinh doanh của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm và liên hệ với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là vấn đề ngôn ngữ và giao tiếp. Sau khi học khóa này, tôi không chỉ cải thiện được khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn học được các kỹ năng tìm nguồn hàng hiệu quả, từ việc tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy đến việc đàm phán về giá cả và các điều khoản hợp đồng. Thầy Vũ chia sẻ rất nhiều mẹo và chiến lược giúp tôi tối ưu hóa quy trình tìm kiếm và nhập hàng. Nhờ vào khóa học này, tôi đã có thể trực tiếp làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc mà không cần phải qua trung gian, tiết kiệm được rất nhiều chi phí.”

Nguyễn Thành Công – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster là một khóa học vô cùng chuyên sâu và bổ ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn. Công ty tôi sản xuất và cung cấp các linh kiện bán dẫn cho thị trường Trung Quốc, và việc hiểu biết về ngôn ngữ và các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. Khóa học này giúp tôi nắm vững các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến bán dẫn và chip, từ đó giúp tôi dễ dàng giao tiếp và đàm phán với các đối tác trong ngành. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các vấn đề liên quan đến công nghệ bán dẫn, giúp tôi không chỉ hiểu rõ về ngôn ngữ mà còn áp dụng vào thực tế công việc. Khóa học này rất phù hợp với những ai làm trong ngành công nghệ và muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành.”

Lê Hồng Sơn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Với công việc liên quan đến thiết kế và phát triển vi mạch bán dẫn, tôi cần có một nền tảng vững chắc về tiếng Trung để giao tiếp và trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành về vi mạch và bán dẫn. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tình và chi tiết, đặc biệt là các vấn đề kỹ thuật trong ngành vi mạch. Các tình huống giao tiếp được thầy xây dựng rất gần gũi và thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Đây là khóa học rất đáng giá cho những ai làm trong lĩnh vực công nghệ và vi mạch.”

Hoàng Đức Huy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn. Công ty tôi chuyên sản xuất các linh kiện mạch điện, và chúng tôi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc rất nhiều. Trước khi học khóa này, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến mạch điện bán dẫn. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng kiến thức rất lớn về mạch điện bán dẫn và cách sử dụng các thuật ngữ chính xác trong ngành. Bài giảng của thầy rất dễ hiểu và áp dụng ngay vào công việc thực tế.”

Vũ Thanh Tú – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực công nghệ. Công ty tôi đang hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong việc phát triển phần mềm và công nghệ thông tin. Trước khi học khóa này, tôi gặp nhiều khó khăn khi giao tiếp và trao đổi thông tin kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi trao đổi các vấn đề liên quan đến công nghệ thông tin, từ việc thảo luận về các yêu cầu kỹ thuật đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ công nghệ thông tin và cách sử dụng chúng trong giao tiếp. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ.”

Trần Ngọc Minh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Là một nhân viên kinh doanh, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm hiểu về các thuật ngữ thương mại tiếng Trung và cách ứng dụng chúng vào trong công việc. Thầy Vũ giảng dạy rất kỹ lưỡng về các chiến lược đàm phán, ký kết hợp đồng, và xây dựng mối quan hệ với đối tác Trung Quốc. Khóa học còn giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống thực tế như cuộc họp, thương lượng giá cả, và thảo luận về các điều khoản hợp đồng. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể xử lý công việc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.”

Nguyễn Tùng Dương – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Những đánh giá trên đều thể hiện sự hài lòng và tiến bộ rõ rệt của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm ChineMaster. Mỗi khóa học đều được thiết kế riêng biệt, giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong các lĩnh vực khác nhau, từ công việc văn phòng, xuất nhập khẩu, kế toán, đến các ngành công nghệ, kinh doanh và thương mại.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm trong ngành công nghiệp dầu khí, đặc biệt là khi hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Tôi là kỹ sư trong lĩnh vực khai thác dầu khí và công ty tôi đang mở rộng hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Trước khóa học này, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật và điều khoản hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp một cách dễ dàng hơn, hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành như các loại máy móc, thiết bị khai thác và các quy trình vận hành trong ngành dầu khí. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chuyên sâu, giúp tôi không chỉ học được các thuật ngữ mà còn hiểu rõ các vấn đề trong ngành công nghiệp dầu khí của Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất thiết thực và hữu ích đối với công việc của tôi.”

Lê Quang Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Khóa học tiếng Trung online

“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster là một trong những khóa học tuyệt vời nhất mà tôi đã tham gia. Tôi là một nhân viên văn phòng và do công việc bận rộn, tôi không có nhiều thời gian tham gia các lớp học trực tiếp. Tuy nhiên, khóa học online của Thầy Vũ lại rất linh động và dễ dàng theo dõi. Các bài giảng được thầy thiết kế rất chi tiết, với các bài tập thực hành và tài liệu bổ sung giúp tôi hiểu bài dễ dàng hơn. Hơn nữa, thầy luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của học viên qua lớp học online, tạo ra một không gian học tập tương tác và hiệu quả. Thực sự, khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu sâu về văn hóa và cách thức giao tiếp của người Trung Quốc.”

Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung online

Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

“Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu của mình khi đạt điểm cao trong kỳ thi HSK. Thầy Vũ đã dạy rất kỹ các kiến thức cơ bản và phương pháp học hiệu quả để vượt qua kỳ thi. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và sát với cấu trúc của đề thi, giúp tôi nắm vững các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bên cạnh đó, thầy còn cung cấp nhiều tài liệu học bổ ích và tổ chức các buổi thi thử giúp tôi quen với áp lực thi cử. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi và đã đạt kết quả như mong muốn. Thực sự, tôi rất biết ơn Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tại trung tâm.”

Nguyễn Hồng Anh – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

“Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong khả năng tiếng Trung của mình. Mặc dù tôi đã có một nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi vẫn gặp khó khăn khi nghe và nói. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe hiểu và giao tiếp với phương pháp dạy sáng tạo, dễ tiếp thu và thực tế. Lớp học cũng rất chú trọng đến việc luyện tập phát âm chuẩn và rèn luyện kỹ năng viết theo yêu cầu của đề thi HSK. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn rất nhiều và đã đạt được số điểm khá cao trong kỳ thi HSKK trung cấp. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm rất nhiều!”

Trần Thị Mai – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

“Khóa luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster là một khóa học rất bổ ích đối với những học viên muốn chinh phục kỳ thi HSK ở cấp độ cao. Thầy Vũ đã cung cấp cho chúng tôi những chiến lược học tập rất hiệu quả, đặc biệt là trong việc làm quen với các câu hỏi khó và yêu cầu cao trong đề thi HSK cấp cao. Các bài giảng không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngữ pháp và từ vựng mà còn rèn luyện khả năng phản xạ nhanh trong các tình huống giao tiếp. Thầy rất nhiệt tình và luôn hỗ trợ chúng tôi trong quá trình học, kể cả khi chúng tôi gặp khó khăn trong việc giải quyết các bài tập. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt được kết quả kỳ thi HSK 7 rất xuất sắc. Cảm ơn thầy và trung tâm rất nhiều!”

Vũ Minh Tuấn – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster thực sự đã mang lại nhiều giá trị cho tôi trong công việc hiện tại. Tôi làm trong lĩnh vực logistics và thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi học khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ về vận chuyển, logistics và các quy trình liên quan. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp trong các tình huống thực tế. Những kiến thức này đã giúp tôi đàm phán hợp đồng, thỏa thuận các điều khoản vận chuyển, và giải quyết các vấn đề phát sinh nhanh chóng và hiệu quả. Khóa học rất phù hợp với những ai làm trong lĩnh vực logistics và có nhu cầu nâng cao khả năng tiếng Trung.”

Trần Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu và giao dịch với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Trước khi học, tôi gặp phải khó khăn trong việc hiểu và thương lượng các hợp đồng, đơn hàng. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và tận tâm, luôn hỗ trợ học viên giải quyết mọi vấn đề liên quan đến học tập. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu thêm về các quy định và thủ tục xuất nhập khẩu của Trung Quốc.”

Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Những đánh giá tiếp theo này một lần nữa cho thấy sự tiến bộ và thành công của các học viên sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm ChineMaster. Các khóa học chuyên sâu, từ giao tiếp văn phòng đến các lĩnh vực chuyên ngành như xuất nhập khẩu, logistics, dầu khí, công nghệ, đã giúp học viên nâng cao không chỉ kỹ năng ngôn ngữ mà còn cả khả năng làm việc chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế.

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong công việc nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi là một người kinh doanh, chuyên nhập hàng từ các sàn thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi học khóa học này, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu thông tin sản phẩm, liên hệ với nhà cung cấp và giao dịch mua bán. Nhưng sau khi tham gia khóa học của Thầy Vũ, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với người bán, hiểu rõ hơn về các quy trình đặt hàng, thanh toán, vận chuyển, và giải quyết các vấn đề phát sinh. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và áp dụng ngay vào thực tế, cùng với đó là các tài liệu học cực kỳ hữu ích. Tôi rất vui vì đã tham gia khóa học này, và tôi khuyến khích những ai đang muốn nhập hàng từ Trung Quốc tham gia khóa học này.”

Phan Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán quốc tế. Là một kế toán viên làm việc tại công ty có nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc, tôi gặp phải vấn đề trong việc đọc và hiểu các báo cáo tài chính, hóa đơn, chứng từ bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học này, tôi có thể đọc và hiểu rõ các tài liệu kế toán Trung Quốc, từ các chứng từ kế toán cơ bản đến các báo cáo tài chính phức tạp. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và dễ hiểu, không chỉ cung cấp kiến thức về từ vựng kế toán mà còn giúp tôi hiểu rõ cách thức kế toán hoạt động tại Trung Quốc. Khóa học rất thực tế và giúp tôi tự tin hơn trong công việc.”

Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán

Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster là một khóa học tuyệt vời dành cho những người làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi là giám đốc điều hành của một công ty xuất khẩu và thường xuyên làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các cuộc họp, thương thảo hợp đồng và xử lý các tình huống kinh doanh hàng ngày. Thầy Vũ rất hiểu biết về các thuật ngữ kinh doanh và luôn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu về cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đàm phán với đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết công việc nhanh chóng, chính xác hơn.”

Nguyễn Thị Hạnh – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm ChineMaster là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nhân và những người làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi là một nhà đầu tư và thường xuyên tham gia các cuộc họp, đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống đàm phán kinh doanh, xử lý các hợp đồng thương mại, và hiểu sâu hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc. Thầy Vũ cung cấp cho chúng tôi những chiến lược giao tiếp rất hiệu quả, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc thương thảo. Nếu bạn là một doanh nhân đang muốn mở rộng hoạt động tại Trung Quốc, tôi rất khuyến khích tham gia khóa học này.”

Trần Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc kinh doanh. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và gặp phải khá nhiều khó khăn trong việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kinh doanh, quy trình đàm phán và các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng thương mại. Thầy rất tận tâm, luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên và giúp tôi ứng dụng các kiến thức vào thực tế. Đây thực sự là một khóa học hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh với Trung Quốc.”

Lê Minh Dương – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster thực sự rất bổ ích. Tôi làm trong lĩnh vực buôn bán và thường xuyên giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thông tin sản phẩm, thỏa thuận giá cả và vận chuyển. Sau khóa học này, tôi có thể dễ dàng đàm phán, hiểu rõ các điều khoản hợp đồng và giao tiếp một cách tự tin hơn. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng và kỹ năng giao tiếp quan trọng trong ngành buôn bán. Khóa học này rất thực tế và tôi đã áp dụng ngay các kiến thức vào công việc của mình.”

Nguyễn Đức Hòa – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi học khóa học này, tôi chỉ biết cách mua hàng qua các sàn thương mại điện tử như Taobao, nhưng không hiểu hết về quy trình nhập hàng, kiểm tra chất lượng, đàm phán giá và vận chuyển. Sau khóa học, tôi đã học được cách tìm nguồn hàng trực tiếp từ các nhà cung cấp tại Trung Quốc, giao tiếp và đàm phán một cách hiệu quả. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều chi phí và nâng cao lợi nhuận trong kinh doanh. Tôi thực sự cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm ChineMaster vì những kiến thức vô giá này.”

Phạm Thị Lan – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực bán dẫn. Tôi làm việc tại một công ty công nghệ và chuyên nhập khẩu các linh kiện bán dẫn từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc vì các thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực bán dẫn khá phức tạp. Nhưng sau khi học xong khóa học này, tôi đã có thể hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc họp, thương thảo hợp đồng, cũng như xử lý các vấn đề kỹ thuật liên quan đến sản phẩm. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ các khái niệm cơ bản cho đến các kỹ thuật nâng cao. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về ngành bán dẫn, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Tôi rất khuyến khích những ai làm trong lĩnh vực công nghệ và bán dẫn tham gia khóa học này.”

Lý Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi là kỹ sư điện tử, làm việc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn và có nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Việc đọc và hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung là một thách thức lớn đối với tôi trước khi tham gia khóa học này. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc, hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật, và xử lý các yêu cầu sản phẩm một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu, thậm chí những thuật ngữ phức tạp trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn cũng được giải thích rõ ràng và dễ tiếp thu. Khóa học thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc, đồng thời giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành cần thiết. Tôi rất biết ơn vì đã tham gia khóa học này.”

Trần Hữu Đức – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster là một khóa học rất hữu ích đối với những người làm việc trong ngành điện tử và bán dẫn. Tôi làm việc trong một công ty chuyên sản xuất và xuất khẩu các linh kiện điện tử, và chúng tôi có rất nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc. Khóa học của Thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung, mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về mạch điện bán dẫn, từ các linh kiện cơ bản cho đến các mạch điện phức tạp. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ đã giảng dạy một khóa học rất chất lượng và thực tế như vậy. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc và có thể giao tiếp một cách hiệu quả với đối tác Trung Quốc.”

Nguyễn Văn Khoa – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster là một khóa học vô cùng bổ ích đối với tôi, một chuyên gia trong ngành công nghệ thông tin. Tôi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong việc phát triển phần mềm và hệ thống mạng, và giao tiếp với họ bằng tiếng Trung là điều không thể thiếu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi về các vấn đề kỹ thuật. Nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn, hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và xử lý các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng. Thầy Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và nhiệt tình. Các bài học đều rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Tôi đã học được rất nhiều từ khóa học này và sẽ tiếp tục học các khóa khác của Trung tâm ChineMaster.”

Trần Minh Huy – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster thực sự đã thay đổi cách tôi làm việc trong ngành thương mại quốc tế. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán hợp đồng và hiểu rõ các điều khoản thương mại. Nhưng sau khóa học này, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc giao tiếp, đàm phán các hợp đồng và hiểu rõ các thuật ngữ thương mại trong tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ dạy tiếng Trung mà còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế trong giao dịch thương mại, giúp tôi nắm vững các quy trình thương mại quốc tế. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa khác tại Trung tâm.”

Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster là một khóa học chuyên sâu và rất hữu ích cho tôi. Tôi làm việc trong ngành dầu khí, một ngành rất đặc thù và có nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn khi giao tiếp và trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học của Thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung, mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên môn rất sâu về ngành dầu khí. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp, đàm phán và xử lý các vấn đề liên quan đến dầu khí trong tiếng Trung. Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành dầu khí và muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.”

Nguyễn Đức Mạnh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Khóa học tiếng Trung online

“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster là một trong những quyết định đúng đắn nhất mà tôi đã làm. Là một người bận rộn và không thể tham gia các lớp học trực tiếp, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung online uy tín và chất lượng. Khóa học này đã đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của tôi. Mặc dù học online, nhưng tôi cảm thấy như đang học trực tiếp với Thầy Vũ. Các bài giảng rất dễ hiểu và dễ tiếp thu, Thầy luôn tận tình giải đáp thắc mắc và cung cấp tài liệu học phong phú, đầy đủ. Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp dạy học của Thầy Vũ – Thầy không chỉ dạy kiến thức mà còn giúp tôi ứng dụng ngay vào thực tế công việc, từ giao tiếp với đối tác Trung Quốc cho đến xử lý các tình huống thực tế trong môi trường công sở. Hệ thống học online cũng rất thuận tiện, tôi có thể học mọi lúc mọi nơi và không bị gò bó về thời gian. Khóa học này rất phù hợp với những ai có lịch trình bận rộn như tôi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã thấy rõ sự tiến bộ của mình trong cả việc nghe, nói và hiểu tiếng Trung. Tôi rất hài lòng và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác của Trung tâm ChineMaster.”

Phan Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung online

Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

“Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster thực sự đã giúp tôi đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi HSK 3. Trước khi tham gia lớp học, tôi cảm thấy rất lo lắng và thiếu tự tin vì tiếng Trung là ngôn ngữ hoàn toàn mới đối với tôi. Tuy nhiên, với sự chỉ dẫn nhiệt tình của Thầy Vũ, tôi đã nhanh chóng nắm bắt được kiến thức cơ bản và chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi. Thầy Vũ rất tâm huyết trong việc giảng dạy, không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn tổ chức các buổi luyện nghe, nói rất bổ ích. Thầy luôn tạo ra môi trường học thoải mái, khuyến khích học viên tham gia và thực hành. Khóa học không chỉ giúp tôi ôn tập các kiến thức cơ bản mà còn giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp và thi cử. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và thành công đạt HSK 3. Tôi cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu của mình.”

Nguyễn Thanh Tâm – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

“Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp của Trung tâm ChineMaster là khóa học cực kỳ hữu ích đối với tôi. Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian và đã thi HSK 3 trước đó. Tuy nhiên, khi muốn nâng cao trình độ và thi lên HSK 5, tôi nhận ra rằng việc tự học là không đủ, tôi cần một khóa học có phương pháp học rõ ràng và có thể giúp tôi hoàn thiện các kỹ năng cần thiết. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết vấn đề đó. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, đặc biệt chú trọng vào kỹ năng nghe và nói, những phần mà tôi gặp khó khăn nhất. Thầy cũng cung cấp các bài tập và tài liệu luyện thi rất sát với đề thi thực tế, giúp tôi dễ dàng làm quen với cấu trúc đề thi HSK. Thầy cũng giúp tôi hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong tình huống giao tiếp thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 5. Khóa học này là một bước đệm tuyệt vời để tôi tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều.”

Lê Minh Tâm – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

“Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster là một khóa học rất xứng đáng với thời gian và công sức tôi bỏ ra. Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian dài và đã thi HSK 6. Tuy nhiên, khi tôi quyết định thi lên HSK 7, tôi nhận ra rằng mình cần một phương pháp học chuyên sâu và phù hợp hơn. Khóa học này đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu của mình. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức sâu rộng về ngữ pháp và từ vựng mà còn chia sẻ nhiều mẹo ôn thi cực kỳ hiệu quả. Thầy rất chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và đọc hiểu, những phần mà tôi gặp nhiều khó khăn. Mỗi buổi học đều rất chất lượng, với các bài tập luyện thi được thiết kế kỹ lưỡng và sát với thực tế. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình và tự tin thi HSK 7. Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn đạt điểm cao trong kỳ thi HSK và HSKK cao cấp.”

Trương Thị Lệ – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster là một khóa học vô cùng hữu ích đối với tôi trong công việc. Tôi là một chuyên viên trong ngành logistics và thường xuyên phải giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp tự tin hơn trong công việc. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và thực tế, không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn nắm vững các quy trình logistics, vận chuyển hàng hóa quốc tế. Thầy luôn chú trọng vào các tình huống giao tiếp cụ thể trong công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong ngành logistics một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Khóa học này rất phù hợp cho những ai làm trong lĩnh vực logistics và vận chuyển.”

Hoàng Trung Kiên – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu và thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, từ hợp đồng thương mại cho đến các quy trình thanh toán quốc tế. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi hiểu rõ các tình huống thực tế trong công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp, đàm phán hợp đồng và xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm ChineMaster.”

Nguyễn Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Những đánh giá này tiếp tục chứng minh hiệu quả tuyệt vời của các khóa học tại Trung tâm ChineMaster, với sự kết hợp giữa lý thuyết vững chắc và thực hành ứng dụng, giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện và áp dụng vào công việc thực tế.

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Tôi rất vui vì đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster. Trước khi tham gia khóa học này, tôi luôn gặp khó khăn trong việc tìm nguồn hàng Trung Quốc và giao dịch trên các trang thương mại điện tử nổi tiếng như Taobao và 1688. Tuy nhiên, nhờ khóa học này, tôi không chỉ hiểu rõ cách thức tìm kiếm và mua hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc mà còn học được những kỹ năng quan trọng như đàm phán giá cả, hiểu rõ các thuật ngữ giao dịch, cách thức thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn tạo ra các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc và biết cách tiết kiệm thời gian cũng như chi phí trong việc nhập hàng. Khóa học thực sự đã mở ra cơ hội mới trong công việc kinh doanh của tôi, giúp tôi dễ dàng tìm được nguồn hàng chất lượng với giá hợp lý. Cảm ơn Trung tâm ChineMaster và Thầy Vũ rất nhiều!”

Lê Minh Quang – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster là một khóa học tuyệt vời đối với tôi trong việc áp dụng tiếng Trung vào công việc chuyên môn. Là một kế toán viên trong một công ty có đối tác Trung Quốc, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kế toán và giao tiếp với các đồng nghiệp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, từ đó giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với các đối tác nước ngoài. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn lồng ghép các ví dụ thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi xử lý các công việc kế toán liên quan đến đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Tôi thực sự rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học các khóa học kế toán tiếng Trung cao cấp hơn.”

Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán

Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm ChineMaster đã thực sự giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và đàm phán trong công việc. Là một người điều hành doanh nghiệp, tôi thường xuyên gặp gỡ đối tác Trung Quốc để ký kết hợp đồng và mở rộng thị trường. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ thương mại và không thể giao tiếp trôi chảy với đối tác. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã thấy sự tiến bộ rõ rệt. Thầy Vũ đã giúp tôi không chỉ học các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu các yếu tố văn hóa và cách thức đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế trong công việc kinh doanh, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp và đàm phán. Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp của tôi. Tôi rất biết ơn Trung tâm ChineMaster và Thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.”

Trần Thị Bích – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi vượt qua rất nhiều khó khăn trong công việc kỹ thuật của mình. Tôi là kỹ sư điện tử và làm việc với nhiều đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất mạch điện bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững được các thuật ngữ chuyên ngành và có thể dễ dàng trao đổi với đối tác về các yêu cầu kỹ thuật. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, không chỉ dạy tôi về ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ các yếu tố kỹ thuật liên quan đến ngành mạch điện bán dẫn. Thầy luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi nhanh chóng áp dụng được kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các sản phẩm kỹ thuật của họ. Khóa học này là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành điện tử và kỹ thuật.”

Phan Minh Sơn – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Tôi làm trong ngành thương mại và thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc đàm phán hợp đồng và giao tiếp với các đối tác về các sản phẩm và dịch vụ. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn, sử dụng các từ vựng chính xác và tự tin trong các cuộc đàm phán. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu, luôn đưa ra các ví dụ thực tế và giúp tôi hiểu rõ các yếu tố thương mại trong môi trường kinh doanh quốc tế. Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn trong việc ký kết hợp đồng và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc thương mại. Tôi cảm ơn Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và đạt được những thành công mới trong công việc.”

Vũ Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster là khóa học rất bổ ích cho những ai làm việc trong ngành dầu khí. Tôi làm việc tại một công ty dầu khí có đối tác Trung Quốc, và việc học tiếng Trung chuyên ngành đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi không thể giao tiếp rõ ràng và chính xác về các vấn đề kỹ thuật trong ngành dầu khí. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, từ việc giao tiếp về kỹ thuật đến các vấn đề hợp đồng và thanh toán quốc tế. Thầy Vũ rất am hiểu về ngành dầu khí và đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời hướng dẫn tôi cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Khóa học này không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình và các vấn đề trong ngành dầu khí. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt được những tiến bộ vượt bậc.”

Đặng Thị Nhung – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Khóa học tại Trung tâm ChineMaster tiếp tục nhận được những đánh giá rất tích cực từ học viên, chứng minh chất lượng giảng dạy tuyệt vời và hiệu quả của các chương trình học được thiết kế phù hợp với nhu cầu thực tế của từng lĩnh vực nghề nghiệp.

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster là một lựa chọn vô cùng đúng đắn đối với tôi. Tôi làm việc trong ngành vận chuyển quốc tế và công ty tôi có rất nhiều đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong việc vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải rất nhiều vấn đề trong việc giao tiếp với các đối tác về quy trình vận chuyển, giấy tờ, các thuật ngữ chuyên ngành và các quy định liên quan. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng kiến thức rất lớn về các thuật ngữ chuyên ngành trong logistics, giúp tôi hiểu rõ quy trình vận chuyển, các loại giấy tờ cần thiết, các bước thanh toán và cách thức hợp tác với các đối tác Trung Quốc một cách suôn sẻ. Thầy Vũ cũng luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành và áp dụng ngay vào công việc thực tế, vì vậy tôi đã có thể ngay lập tức sử dụng kiến thức học được vào công việc hàng ngày. Từ khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể xử lý các tình huống trong công việc một cách nhanh chóng và chính xác, đồng thời giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster đã cung cấp một chương trình học chất lượng như vậy.”

Lê Minh Thành – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster thực sự đã giúp tôi phát triển rất nhiều trong công việc. Là nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty có các đối tác lớn tại Trung Quốc, tôi phải thường xuyên giao dịch và làm việc với họ về các vấn đề liên quan đến hợp đồng, thanh toán, thủ tục hải quan, và giao nhận hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi với các đối tác vì sự khác biệt về ngôn ngữ và hiểu biết về các thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững các từ vựng và cụm từ liên quan đến các thủ tục xuất nhập khẩu, giúp tôi giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn với các đối tác. Thầy Vũ luôn kiên nhẫn giải thích các khái niệm phức tạp và đưa ra các bài học thực tế liên quan đến xuất nhập khẩu, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Bên cạnh đó, Thầy Vũ còn chia sẻ nhiều bí quyết và kinh nghiệm trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc, điều này giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng đàm phán trong công việc. Tôi cảm thấy rất tự tin và có thể giải quyết mọi vấn đề xuất nhập khẩu mà không gặp khó khăn về ngôn ngữ nữa. Cảm ơn Trung tâm ChineMaster và Thầy Vũ rất nhiều!”

Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster là khóa học cực kỳ bổ ích và thiết thực đối với những ai làm trong lĩnh vực kinh doanh và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Tôi là một chủ cửa hàng bán lẻ trực tuyến và việc tìm nguồn hàng chất lượng từ các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688 là một phần quan trọng trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng uy tín và giao dịch với các nhà cung cấp trên các trang web này vì tôi không hiểu rõ về các thuật ngữ và quy trình giao dịch. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán giá cả, sử dụng các công cụ thanh toán và vận chuyển phù hợp. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết, luôn cập nhật những xu hướng mới nhất trong việc mua hàng từ Taobao và 1688, và hướng dẫn tôi sử dụng các công cụ như Alipay, WeChat Pay để thanh toán và giao dịch một cách an toàn và hiệu quả. Khóa học này không chỉ giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian mà còn giúp tôi tối ưu hóa quy trình nhập hàng, nâng cao lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và chắc chắn sẽ tham gia thêm các khóa học tiếng Trung chuyên ngành khác tại Trung tâm ChineMaster.”

Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp

“Tôi vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster và thật sự rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có nền tảng tiếng Trung khá vững nhưng vẫn chưa thể sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và chuyên nghiệp trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và đặc biệt là khả năng Giao tiếp trong các tình huống công việc và cuộc sống. Thầy Vũ là một giảng viên rất tâm huyết, luôn giải thích tỉ mỉ từng điểm ngữ pháp khó và giúp tôi áp dụng kiến thức vào thực tế một cách dễ dàng. Các bài học được thiết kế rất bài bản, không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp qua các tình huống thực tế. Điều tôi ấn tượng nhất là cách Thầy Vũ luôn động viên học viên và tạo ra môi trường học tập thân thiện, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc và sử dụng tiếng Trung một cách thuần thục hơn trong các tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster để nâng cao trình độ hơn nữa.”

Trần Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp

Các học viên tại Trung tâm ChineMaster không chỉ cảm nhận được sự tiến bộ trong khả năng tiếng Trung mà còn ứng dụng được những kiến thức học được vào công việc và cuộc sống thực tế, nhờ sự giảng dạy nhiệt huyết và chất lượng cao từ Thầy Vũ.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” là một tác phẩm nổi bật được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp độ (HSK 123, HSK 456, HSK 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics được xây dựng dựa trên hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, với nội dung được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành thương mại và logistics. Đây là tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này, từ nhập khẩu, xuất khẩu đến quản lý chuỗi cung ứng và vận tải.

Điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm các từ và cụm từ chuyên dụng trong thương mại quốc tế, quản lý logistics, và các khâu vận hành chuỗi cung ứng.

Phân chia theo chủ đề: Từ vựng được trình bày rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể như vận tải biển, kho bãi, giao nhận, xuất nhập khẩu, và thương mại điện tử.

Ứng dụng thực tiễn: Nội dung sách gắn liền với các tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc và giao tiếp hàng ngày.

Hỗ trợ luyện thi: Đáp ứng nhu cầu của học viên đang ôn thi chứng chỉ HSK và HSKK, đặc biệt là những cấp độ cao như HSK 789 và HSKK cao cấp.

Với phong cách biên soạn khoa học và dễ hiểu, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” không chỉ là tài liệu học tập hữu ích mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao, giúp người học tự tin hơn trong việc chinh phục tiếng Trung và ứng dụng hiệu quả vào lĩnh vực thương mại – logistics.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics hứa hẹn sẽ trở thành bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình học tập và phát triển sự nghiệp của bạn.

Hơn nữa, cuốn sách được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chăm chút tỉ mỉ từ nội dung đến hình thức, đảm bảo phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến các chuyên gia đã có kinh nghiệm trong ngành. Những điểm nhấn quan trọng như phần giải thích chi tiết, ví dụ minh họa thực tế, và các bài tập thực hành được tích hợp sẽ giúp bạn không chỉ hiểu rõ ý nghĩa mà còn vận dụng linh hoạt từ vựng trong các tình huống cụ thể.

Ngoài ra, cuốn sách còn là tài liệu lý tưởng để hỗ trợ:

Học viên chuyên ngành tiếng Trung thương mại: Cung cấp vốn từ vựng sát với thực tiễn ngành nghề.

Nhà quản lý và nhân viên trong ngành logistics: Trang bị khả năng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả với đối tác nước ngoài.

Người đang học và luyện thi HSK, HSKK: Giúp củng cố từ vựng chuyên ngành, mở rộng kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Niềm tin của hàng ngàn học viên tiếng Trung

Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong việc đào tạo và nghiên cứu tiếng Trung, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người sáng lập nên hệ thống giáo trình độc quyền mà còn là người truyền cảm hứng học tập cho hàng ngàn học viên trên khắp cả nước. Các khóa học của Thầy Vũ, từ tiếng Trung thương mại, kế toán, đến logistics, luôn được đánh giá cao bởi sự thực tế, ứng dụng và chuyên sâu.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” là minh chứng cho tâm huyết và sự chuyên nghiệp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc mang lại những giá trị học thuật thiết thực và hiệu quả nhất. Đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua đối với những ai đang muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành logistics và thương mại quốc tế.

Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics để sẵn sàng bứt phá trong hành trình học tập và sự nghiệp của bạn!

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu cực kỳ hữu ích và thực dụng đối với những ai đang học tiếng Trung, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực thương mại và logistics. Cuốn sách không chỉ cung cấp cho người học một kho từ vựng phong phú và chuyên sâu về ngành logistics mà còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, nơi tiếng Trung ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong các giao dịch thương mại.

Tính thực dụng của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

Chuyên sâu về lĩnh vực Logistics: Cuốn sách tập trung vào những thuật ngữ và từ vựng đặc thù của ngành logistics, từ việc vận chuyển hàng hóa, quản lý kho bãi, cho đến các quy trình thủ tục hải quan và vận tải quốc tế. Những từ ngữ này rất quan trọng trong công việc giao tiếp hàng ngày của các chuyên gia trong lĩnh vực này, giúp họ nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Tăng cường khả năng giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế: Với sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động thương mại và logistics giữa Trung Quốc và các quốc gia khác, việc biết và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung giúp người học có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc đàm phán, hợp đồng và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Cuốn sách này không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn cung cấp nhiều ví dụ thực tiễn, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.

Giúp học viên hiểu rõ các quy trình, thủ tục trong logistics: Một yếu tố nổi bật trong cuốn sách là khả năng cung cấp cái nhìn tổng quan về các quy trình trong logistics từ góc độ ngôn ngữ, giúp học viên hiểu rõ hơn về các bước trong một quy trình làm việc và dễ dàng tiếp cận với các tài liệu tiếng Trung liên quan.

Ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống: Sách không chỉ đơn thuần là một danh sách các từ vựng, mà còn hướng dẫn người học cách sử dụng các từ ngữ này trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Điều này làm tăng tính ứng dụng của cuốn sách trong công việc thực tế và giúp người học xây dựng vốn từ vựng linh hoạt hơn.

Sử dụng bộ giáo trình chuẩn: Cuốn sách được biên soạn theo phương pháp của tác giả Nguyễn Minh Vũ, dựa trên những kinh nghiệm thực tế của ông trong việc giảng dạy tiếng Trung cho các học viên, đặc biệt là trong các lĩnh vực thương mại và kinh doanh. Bộ giáo trình này nổi bật với sự dễ hiểu và logic, giúp người học dễ dàng tiếp cận và tiếp thu kiến thức.

“Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà là một công cụ thiết thực và hiệu quả dành cho những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành logistics. Nó giúp người học vừa nắm vững lý thuyết vừa ứng dụng vào thực tế công việc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là với các công ty Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp hoạt động trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội hiện đang đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày. Tác phẩm này được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành hệ thống trung tâm, phát triển để cung cấp một nguồn tài liệu phong phú, hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành logistics và thương mại.

Việc sử dụng bộ từ vựng này không chỉ giúp học viên làm quen với những thuật ngữ đặc thù trong ngành mà còn tạo điều kiện cho họ cải thiện khả năng giao tiếp thực tế, phục vụ công việc trong môi trường thương mại quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực logistics. Bộ giáo trình này được thiết kế chi tiết, dễ hiểu và dễ áp dụng trong thực tế, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và vận dụng vào các tình huống giao tiếp công việc.

Với mục tiêu cung cấp chất lượng đào tạo toàn diện, trung tâm không ngừng hoàn thiện các tài liệu học, đồng thời cập nhật phương pháp giảng dạy phù hợp để học viên có thể tự tin và thành thạo tiếng Trung trong ngành thương mại và logistics.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tiếp tục phát huy hiệu quả với việc ứng dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics vào các chương trình đào tạo chuyên sâu. Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên làm quen với từ vựng chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế trong lĩnh vực thương mại và logistics, từ việc ký kết hợp đồng, đàm phán, cho đến giao tiếp với đối tác, khách hàng trong và ngoài nước.

Một trong những điểm mạnh của hệ thống trung tâm là phương pháp giảng dạy linh hoạt và thực tiễn. Ngoài việc học từ vựng, học viên còn được tham gia các bài tập tình huống mô phỏng các cuộc họp, cuộc gọi thương mại, hay quy trình giao nhận hàng hóa, giúp họ thực hành trực tiếp và tự tin hơn trong công việc.

Bên cạnh đó, các lớp học tại trung tâm được tổ chức theo từng nhóm nhỏ, tạo điều kiện cho học viên giao tiếp và trao đổi trực tiếp với giảng viên và bạn học. Điều này giúp tăng khả năng tương tác, đồng thời giúp học viên hiểu rõ hơn về sự vận hành của các thuật ngữ, từ vựng trong bối cảnh thực tế của ngành logistics.

Ngoài việc học tiếng Trung, học viên cũng được giới thiệu các kiến thức bổ sung về văn hóa, phong tục, và các quy tắc thương mại đặc trưng của Trung Quốc, điều này mang lại cho học viên cái nhìn tổng quan và sâu sắc về môi trường làm việc trong lĩnh vực này.

Với sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cùng với tài liệu học chất lượng cao, học viên tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn cảm thấy tự tin và sẵn sàng ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế trong lĩnh vực thương mại và logistics.

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Công cụ học tập hiệu quả tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Nguyễn Minh Vũ, một tên tuổi quen thuộc trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, đã ghi dấu ấn với nhiều tác phẩm chất lượng, trong đó nổi bật là cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics”. Đây là một trong những tài liệu học tập không thể thiếu, được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – một trung tâm đào tạo uy tín tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Nội dung nổi bật của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

Cuốn sách tập trung vào lĩnh vực tiếng Trung thương mại và logistics – một mảng kiến thức quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Nội dung sách bao gồm:

Danh sách từ vựng chuyên ngành được hệ thống hóa theo chủ đề, giúp học viên dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Các mẫu câu giao tiếp thực tiễn sử dụng trong môi trường thương mại và logistics.

Phần giải thích chi tiết bằng tiếng Việt, giúp người học nắm bắt ý nghĩa từ vựng và cách sử dụng chính xác.

Tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là công cụ hỗ trợ tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, hay logistics.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics Ứng dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tọa lạc tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, là đơn vị đi đầu trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên sâu. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ được trung tâm này tích hợp vào chương trình đào tạo để:

Cung cấp kiến thức từ vựng chuyên ngành logistics cho học viên.

Hỗ trợ luyện thi HSKK và các kỳ thi tiếng Trung quốc tế khác.

Nâng cao kỹ năng giao tiếp thương mại và viết tài liệu chuyên môn.

Lý do sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics được đánh giá cao

Tính thực tiễn cao: Nội dung sách bám sát nhu cầu thực tế của các ngành nghề.

Dễ học, dễ nhớ: Phương pháp trình bày logic, khoa học.

Đội ngũ giảng viên uy tín: CHINEMASTER có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tình hướng dẫn học viên sử dụng tài liệu hiệu quả.

Với những giá trị mà sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics” mang lại, cùng sự hỗ trợ từ Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, người học có thể tự tin chinh phục tiếng Trung thương mại và ứng dụng vào công việc thực tế. Đây thực sự là một tác phẩm không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực này.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics

STTTừ vựng tiếng Trung Thương mại Logistics (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1物流 (wù liú) – Logistics – Logistics
2供应链 (gōng yìng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng
3仓库 (cāng kù) – Warehouse – Kho hàng
4库存 (kù cún) – Inventory – Tồn kho
5分销 (fēn xiāo) – Distribution – Phân phối
6快递 (kuài dì) – Express Delivery – Chuyển phát nhanh
7包装 (bāo zhuāng) – Packaging – Đóng gói
8装卸 (zhuāng xiè) – Loading and Unloading – Bốc xếp
9海运 (hǎi yùn) – Sea Freight – Vận tải đường biển
10空运 (kōng yùn) – Air Freight – Vận tải hàng không
11陆运 (lù yùn) – Land Freight – Vận tải đường bộ
12集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container
13清关 (qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan
14运费 (yùn fèi) – Freight – Cước phí vận chuyển
15货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải
16装船单据 (zhuāng chuán dān jù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển
17交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
18运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải
19国际贸易 (guó jì mào yì) – International Trade – Thương mại quốc tế
20订单 (dìng dān) – Order – Đơn hàng
21合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng
22多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức
23货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa
24运单 (yùn dān) – Waybill – Vận đơn
25报关 (bào guān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
26配送 (pèi sòng) – Delivery – Giao hàng
27中转 (zhōng zhuǎn) – Transshipment – Trung chuyển
28货主 (huò zhǔ) – Shipper – Chủ hàng
29收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng
30港口 (gǎng kǒu) – Port – Cảng
31装运 (zhuāng yùn) – Shipment – Vận chuyển
32运载能力 (yùn zài néng lì) – Carrying Capacity – Khả năng chuyên chở
33堆场 (duī chǎng) – Yard – Bãi chứa hàng
34货运量 (huò yùn liàng) – Cargo Volume – Lượng hàng hóa vận chuyển
35拖车 (tuō chē) – Trailer – Xe kéo hàng
36起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng
37目的港 (mù dì gǎng) – Port of Destination – Cảng đích
38货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo Manifest – Bảng kê hàng hóa
39进口 (jìn kǒu) – Import – Nhập khẩu
40出口 (chū kǒu) – Export – Xuất khẩu
41运送时间 (yùn sòng shí jiān) – Transit Time – Thời gian vận chuyển
42装载量 (zhuāng zài liàng) – Loading Capacity – Sức tải
43滞留费 (zhì liú fèi) – Demurrage – Phí lưu bãi
44仓储费 (cāng chú fèi) – Storage Fee – Phí lưu kho
45交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery Terms – Điều kiện giao hàng
46货代 (huò dài) – Freight Agent – Đại lý vận tải
47装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Dockworker – Công nhân bốc xếp
48物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics Cost – Chi phí logistics
49船期 (chuán qī) – Sailing Schedule – Lịch tàu chạy
50陆运司机 (lù yùn sī jī) – Truck Driver – Tài xế vận tải đường bộ
51干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Mainline Transport – Vận tải tuyến chính
52支线运输 (zhī xiàn yùn shū) – Feeder Transport – Vận tải nhánh
53自提 (zì tí) – Self-Pickup – Tự lấy hàng
54海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
55联运单据 (lián yùn dān jù) – Combined Transport Document – Chứng từ vận tải liên hợp
56门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-Door Service – Dịch vụ tận nơi
57报价单 (bào jià dān) – Quotation – Báo giá
58转运 (zhuǎn yùn) – Transit – Trung chuyển hàng hóa
59装货港 (zhuāng huò gǎng) – Loading Port – Cảng bốc hàng
60卸货港 (xiè huò gǎng) – Unloading Port – Cảng dỡ hàng
61海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển
62空运提单 (kōng yùn tí dān) – Airway Bill (AWB) – Vận đơn hàng không
63装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng
64确认单 (què rèn dān) – Confirmation Sheet – Phiếu xác nhận
65拖车费 (tuō chē fèi) – Trucking Fee – Phí xe kéo
66文件处理费 (wén jiàn chǔ lǐ fèi) – Documentation Fee – Phí xử lý chứng từ
67运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight Collect – Cước phí trả sau
68运费预付 (yùn fèi yù fù) – Freight Prepaid – Cước phí trả trước
69冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold Chain Logistics – Logistics chuỗi lạnh
70内陆运输 (nèi lù yùn shū) – Inland Transport – Vận tải nội địa
71国际快递 (guó jì kuài dì) – International Express – Chuyển phát nhanh quốc tế
72物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics Park – Khu vực logistics
73港口费 (gǎng kǒu fèi) – Port Charges – Phí cảng
74保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
75滞箱费 (zhì xiāng fèi) – Container Detention Fee – Phí lưu container
76装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói
77起运地 (qǐ yùn dì) – Place of Origin – Nơi khởi hành
78目的地 (mù dì dì) – Place of Destination – Nơi đến
79物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi logistics
80外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign Trade Agent – Đại lý thương mại quốc tế
81电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – E-commerce – Thương mại điện tử
82合并运输 (hé bìng yùn shū) – Consolidated Transport – Vận tải hợp nhất
83分批装运 (fēn pī zhuāng yùn) – Partial Shipment – Giao hàng từng phần
84物流运输线 (wù liú yùn shū xiàn) – Logistics Transport Line – Tuyến vận chuyển logistics
85退货 (tuì huò) – Return Goods – Hàng trả lại
86物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics Information System – Hệ thống thông tin logistics
87中间商 (zhōng jiān shāng) – Middleman – Nhà trung gian
88仓库管理员 (cāng kù guǎn lǐ yuán) – Warehouse Manager – Quản lý kho
89运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển
90海关税费 (hǎi guān shuì fèi) – Customs Duties – Thuế hải quan
91运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport Network – Mạng lưới vận chuyển
92货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight Company – Công ty vận tải
93合约物流 (hé yuē wù liú) – Contract Logistics – Logistics hợp đồng
94第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-Party Logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba
95仓储管理 (cāng chú guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi
96物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics
97订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order Management – Quản lý đơn hàng
98出入库 (chū rù kù) – Inbound and Outbound – Xuất nhập kho
99承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển
100提货单 (tí huò dān) – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng
101货代公司 (huò dài gōng sī) – Freight Forwarding Company – Công ty giao nhận vận tải
102港口作业 (gǎng kǒu zuò yè) – Port Operations – Hoạt động cảng
103运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation Route – Tuyến vận tải
104关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan
105配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối
106物流软件 (wù liú ruǎn jiàn) – Logistics Software – Phần mềm logistics
107货物代理 (huò wù dài lǐ) – Cargo Agent – Đại lý hàng hóa
108出货 (chū huò) – Ship Out – Xuất hàng
109入库 (rù kù) – Stock In – Nhập kho
110运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Vehicle – Phương tiện vận chuyển
111国际货运 (guó jì huò yùn) – International Freight – Vận tải quốc tế
112运单号 (yùn dān hào) – Tracking Number – Mã vận đơn
113物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics Cost Analysis – Phân tích chi phí logistics
114货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo Handover – Giao nhận hàng hóa
115装箱货物 (zhuāng xiāng huò wù) – Containerized Goods – Hàng hóa đóng container
116冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – Reefer Container – Container lạnh
117跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-Border Logistics – Logistics xuyên biên giới
118装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading Equipment – Thiết bị bốc dỡ
119电子单据 (diàn zǐ dān jù) – Electronic Documents – Chứng từ điện tử
120货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
121定制物流 (dìng zhì wù liú) – Customized Logistics – Logistics tùy chỉnh
122流通加工 (liú tōng jiā gōng) – Distribution Processing – Gia công phân phối
123报关员 (bào guān yuán) – Customs Broker – Nhân viên khai báo hải quan
124物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics Efficiency – Hiệu suất logistics
125转运站 (zhuǎn yùn zhàn) – Transfer Station – Trạm trung chuyển
126空载 (kōng zài) – Empty Load – Chuyến hàng rỗng
127同步物流 (tóng bù wù liú) – Synchronized Logistics – Logistics đồng bộ
128货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Cargo Turnover – Vòng quay hàng hóa
129运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation Mode – Phương thức vận tải
130托盘 (tuō pán) – Pallet – Pallet
131集装箱船 (jí zhuāng xiāng chuán) – Container Ship – Tàu container
132物流协作 (wù liú xié zuò) – Logistics Collaboration – Hợp tác logistics
133分拣中心 (fēn jiǎn zhōng xīn) – Sorting Center – Trung tâm phân loại
134配载 (pèi zài) – Load Planning – Lập kế hoạch tải hàng
135海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí đường biển
136空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight Cost – Chi phí vận tải hàng không
137港务局 (gǎng wù jú) – Port Authority – Cơ quan quản lý cảng
138货车 (huò chē) – Freight Truck – Xe tải chở hàng
139装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Loading Manifest – Bảng kê hàng hóa lên tàu
140海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải
141物流技术 (wù liú jì shù) – Logistics Technology – Công nghệ logistics
142提单背书 (tí dān bèi shū) – Bill of Lading Endorsement – Ký hậu vận đơn
143收货条款 (shōu huò tiáo kuǎn) – Terms of Receipt – Điều khoản nhận hàng
144分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution Channel – Kênh phân phối
145限时送达 (xiàn shí sòng dá) – Time-Definite Delivery – Giao hàng đúng hạn
146长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-Distance Transport – Vận tải đường dài
147仓库面积 (cāng kù miàn jī) – Warehouse Area – Diện tích kho bãi
148配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution Network – Mạng lưới phân phối
149零担货运 (líng dān huò yùn) – Less Than Truckload (LTL) – Hàng lẻ
150整车货运 (zhěng chē huò yùn) – Full Truckload (FTL) – Hàng nguyên chuyến
151物流链 (wù liú liàn) – Logistics Chain – Chuỗi logistics
152仓储费用 (cāng chú fèi yòng) – Storage Costs – Chi phí lưu kho
153货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight Costs – Chi phí vận chuyển
154自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated Warehouse – Kho tự động hóa
155运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation Timeliness – Tính đúng hạn vận chuyển
156综合物流 (zōng hé wù liú) – Integrated Logistics – Logistics tích hợp
157货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Handling – Bốc dỡ hàng hóa
158配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery Timeliness – Tính đúng hạn giao hàng
159国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transportation – Vận tải quốc tế
160快递服务 (kuài dì fú wù) – Express Service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
161清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan
162运输规划 (yùn shū guī huà) – Transport Planning – Lập kế hoạch vận tải
163航线运输 (háng xiàn yùn shū) – Line Haul – Vận tải tuyến cố định
164集装箱租赁 (jí zhuāng xiāng zū lìn) – Container Leasing – Thuê container
165货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Goods Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
166运单管理 (yùn dān guǎn lǐ) – Waybill Management – Quản lý vận đơn
167国际物流服务 (guó jì wù liú fú wù) – International Logistics Service – Dịch vụ logistics quốc tế
168转运费 (zhuǎn yùn fèi) – Transshipment Fee – Phí trung chuyển
169单证 (dān zhèng) – Documentation – Chứng từ
170运单状态 (yùn dān zhuàng tài) – Waybill Status – Trạng thái vận đơn
171货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight Terminal – Bến hàng hóa
172大宗货物 (dà zōng huò wù) – Bulk Cargo – Hàng hóa số lượng lớn
173全程运输 (quán chéng yùn shū) – End-to-End Transportation – Vận tải toàn tuyến
174公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road Transport – Vận tải đường bộ
175海关流程 (hǎi guān liú chéng) – Customs Process – Quy trình hải quan
176物流战略 (wù liú zhàn lüè) – Logistics Strategy – Chiến lược logistics
177配货中心 (pèi huò zhōng xīn) – Dispatch Center – Trung tâm phân phối hàng hóa
178港口作业费 (gǎng kǒu zuò yè fèi) – Port Operation Fee – Phí hoạt động cảng
179货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo Allocation – Phân bổ hàng hóa
180分段运输 (fēn duàn yùn shū) – Segment Transport – Vận tải phân đoạn
181海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Shipping Route – Tuyến vận tải đường biển
182货运装卸区 (huò yùn zhuāng xiè qū) – Cargo Loading/Unloading Zone – Khu vực bốc dỡ hàng hóa
183船运代理 (chuán yùn dài lǐ) – Shipping Agent – Đại lý tàu biển
184快递单号 (kuài dì dān hào) – Express Tracking Number – Mã vận đơn chuyển phát nhanh
185货物堆场 (huò wù duī chǎng) – Cargo Yard – Bãi tập kết hàng hóa
186物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics Hub – Trung tâm logistics
187港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port Logistics – Logistics cảng
188货物清点 (huò wù qīng diǎn) – Cargo Inventory – Kiểm đếm hàng hóa
189包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging Material – Vật liệu đóng gói
190包裹服务 (bāo guǒ fú wù) – Parcel Service – Dịch vụ bưu kiện
191货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa
192运送时间 (yùn sòng shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
193中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transit Warehouse – Kho trung chuyển
194全自动分拣 (quán zì dòng fēn jiǎn) – Fully Automated Sorting – Phân loại tự động hoàn toàn
195航运时间表 (háng yùn shí jiān biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình vận tải
196装卸货平台 (zhuāng xiè huò píng tái) – Loading Dock – Sàn bốc dỡ hàng
197运输标签 (yùn shū biāo qiān) – Shipping Label – Nhãn vận chuyển
198包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packing Specification – Quy cách đóng gói
199运送范围 (yùn sòng fàn wéi) – Delivery Scope – Phạm vi giao hàng
200客户要求 (kè hù yāo qiú) – Customer Requirements – Yêu cầu khách hàng
201运输路径优化 (yùn shū lù jìng yōu huà) – Route Optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
202物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics Cost Control – Kiểm soát chi phí logistics
203集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container Terminal – Bến container
204装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng
205卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
206国际集装箱 (guó jì jí zhuāng xiāng) – International Container – Container quốc tế
207仓储服务 (cāng chú fú wù) – Warehousing Service – Dịch vụ lưu kho
208货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight Tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
209货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Cargo Import and Export – Xuất nhập khẩu hàng hóa
210物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics Provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
211仓储自动化 (cāng chú zì dòng huà) – Warehouse Automation – Tự động hóa kho bãi
212运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport Safety – An toàn vận chuyển
213货运审计 (huò yùn shěn jì) – Freight Audit – Kiểm toán vận chuyển
214交货凭证 (jiāo huò píng zhèng) – Proof of Delivery – Chứng nhận giao hàng
215国际航空运输 (guó jì háng kōng yùn shū) – International Air Transport – Vận tải hàng không quốc tế
216出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu
217进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu
218运货协议 (yùn huò xié yì) – Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển
219运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
220货物盘点 (huò wù pán diǎn) – Cargo Inventory Check – Kiểm kê hàng hóa
221交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Period – Thời gian giao hàng
222承运协议 (chéng yùn xié yì) – Carrier Agreement – Thỏa thuận với nhà vận chuyển
223配送优先级 (pèi sòng yōu xiān jí) – Delivery Priority – Mức ưu tiên giao hàng
224港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port Charges – Phí cảng
225客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer Satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
226托运合同 (tuō yùn hé tong) – Consignment Contract – Hợp đồng gửi hàng
227仓库操作员 (cāng kù cāo zuò yuán) – Warehouse Operator – Nhân viên vận hành kho
228空运时效 (kōng yùn shí xiào) – Air Freight Timeliness – Thời gian vận tải hàng không
229货物集拼 (huò wù jí pīn) – Cargo Consolidation – Gom hàng hóa
230装卸时间 (zhuāng xiè shí jiān) – Loading/Unloading Time – Thời gian bốc dỡ hàng
231物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics Data Analysis – Phân tích dữ liệu logistics
232货物跟踪平台 (huò wù gēn zōng píng tái) – Cargo Tracking Platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa
233仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse Capacity – Sức chứa kho
234货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo Transshipment – Chuyển tải hàng hóa
235物流成本节约 (wù liú chéng běn jié yuē) – Logistics Cost Savings – Tiết kiệm chi phí logistics
236仓库分布 (cāng kù fēn bù) – Warehouse Distribution – Phân bố kho bãi
237货运交付 (huò yùn jiāo fù) – Freight Delivery – Giao hàng vận tải
238自动分拣机 (zì dòng fēn jiǎn jī) – Automated Sorting Machine – Máy phân loại tự động
239海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
240仓库温控 (cāng kù wēn kòng) – Warehouse Temperature Control – Kiểm soát nhiệt độ kho
241运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport Capacity – Năng lực vận tải
242装货优先级 (zhuāng huò yōu xiān jí) – Loading Priority – Mức độ ưu tiên xếp hàng
243物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics
244商品代码 (shāng pǐn dài mǎ) – Product Code – Mã sản phẩm
245集装箱吊机 (jí zhuāng xiāng diào jī) – Container Crane – Cần cẩu container
246全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
247装运时间 (zhuāng yùn shí jiān) – Shipment Time – Thời gian vận chuyển
248短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-Distance Transport – Vận tải quãng ngắn
249出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
250运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport Compliance – Tuân thủ quy định vận tải
251货运许可证 (huò yùn xǔ kě zhèng) – Freight Permit – Giấy phép vận tải hàng hóa
252库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho
253数据共享 (shù jù gòng xiǎng) – Data Sharing – Chia sẻ dữ liệu
254运输枢纽 (yùn shū shū niǔ) – Transport Hub – Trung tâm vận tải
255合同物流 (hé tóng wù liú) – Contract Logistics – Logistics hợp đồng
256运费计算器 (yùn fèi jì suàn qì) – Freight Calculator – Máy tính cước phí
257航运保险 (háng yùn bǎo xiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận tải đường biển
258港口调度 (gǎng kǒu diào dù) – Port Scheduling – Lập lịch trình cảng
259货运班次 (huò yùn bān cì) – Freight Schedule – Lịch trình vận tải
260联合运输 (lián hé yùn shū) – Joint Transport – Vận tải liên kết
261物流机器人 (wù liú jī qì rén) – Logistics Robot – Robot logistics
262商品追踪 (shāng pǐn zhuī zōng) – Product Tracking – Theo dõi sản phẩm
263运输距离 (yùn shū jù lí) – Transport Distance – Khoảng cách vận tải
264货运总量 (huò yùn zǒng liàng) – Total Freight Volume – Tổng khối lượng hàng hóa
265高效配送 (gāo xiào pèi sòng) – Efficient Distribution – Phân phối hiệu quả
266运输备选方案 (yùn shū bèi xuǎn fāng àn) – Alternative Transport Plan – Phương án vận tải thay thế
267分布式仓库 (fēn bù shì cāng kù) – Distributed Warehouse – Kho phân tán
268运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport Risk – Rủi ro vận chuyển
269包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging Standard – Tiêu chuẩn đóng gói
270集装箱堆放区 (jí zhuāng xiāng duī fàng qū) – Container Stacking Area – Khu vực xếp container
271物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics Service Quality – Chất lượng dịch vụ logistics
272道路货运 (dào lù huò yùn) – Road Freight – Vận tải hàng hóa đường bộ
273货物退运 (huò wù tuì yùn) – Cargo Return – Trả lại hàng hóa
274货运税费 (huò yùn shuì fèi) – Freight Taxes – Thuế vận tải hàng hóa
275合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng
276物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics Partner – Đối tác logistics
277无缝运输 (wú fèng yùn shū) – Seamless Transport – Vận tải liền mạch
278货运运输链 (huò yùn yùn shū liàn) – Freight Transport Chain – Chuỗi vận tải hàng hóa
279海运装卸 (hǎi yùn zhuāng xiè) – Maritime Loading/Unloading – Bốc dỡ đường biển
280装货计划 (zhuāng huò jì huà) – Loading Plan – Kế hoạch xếp hàng
281自动运输车 (zì dòng yùn shū chē) – Automated Guided Vehicle (AGV) – Xe dẫn đường tự động
282仓库安全检查 (cāng kù ān quán jiǎn chá) – Warehouse Safety Inspection – Kiểm tra an toàn kho bãi
283商品储存 (shāng pǐn chú cún) – Product Storage – Lưu trữ hàng hóa
284物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics Dispatching – Điều phối logistics
285货物出库 (huò wù chū kù) – Goods Outbound – Hàng xuất kho
286运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport Monitoring System – Hệ thống giám sát vận tải
287货物转运站 (huò wù zhuǎn yùn zhàn) – Cargo Transfer Station – Trạm chuyển tải hàng hóa
288运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport Timetable – Lịch trình vận tải
289物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics Cost Allocation – Phân bổ chi phí logistics
290供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply Chain Visualization – Trực quan hóa chuỗi cung ứng
291货运政策 (huò yùn zhèng cè) – Freight Policy – Chính sách vận tải
292快速装卸 (kuài sù zhuāng xiè) – Rapid Loading/Unloading – Bốc dỡ nhanh
293分销网络 (fēn xiāo wǎng luò) – Distribution Network – Mạng lưới phân phối
294货物追踪器 (huò wù zhuī zōng qì) – Cargo Tracker – Thiết bị theo dõi hàng hóa
295供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply Chain Management System – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
296配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng đúng hạn
297仓储费用 (cāng chú fèi yòng) – Warehousing Cost – Chi phí lưu kho
298货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
299航运港口 (háng yùn gǎng kǒu) – Shipping Port – Cảng vận tải đường biển
300自定义申报 (zì dìng yì shēn bào) – Custom Declaration – Khai báo tùy chỉnh
301重量限制 (zhòng liàng xiàn zhì) – Weight Limit – Giới hạn trọng lượng
302快递服务商 (kuài dì fú wù shāng) – Courier Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh
303货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight Dispatching – Điều phối vận tải hàng hóa
304包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging Design – Thiết kế bao bì
305冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated Transport – Vận chuyển hàng lạnh
306安全库存 (ān quán kù cún) – Safety Stock – Tồn kho an toàn
307货运清单 (huò yùn qīng dān) – Freight List – Danh sách hàng hóa vận tải
308仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse Layout – Bố trí kho bãi
309交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery Delay – Giao hàng chậm trễ
310集装箱运输费 (jí zhuāng xiāng yùn shū fèi) – Container Transport Fee – Phí vận chuyển container
311运输绩效 (yùn shū jì xiào) – Transport Performance – Hiệu suất vận tải
312海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs Formalities – Thủ tục hải quan
313运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport Route – Lộ trình vận tải
314港口装卸工 (gǎng kǒu zhuāng xiè gōng) – Port Stevedore – Công nhân bốc xếp cảng
315延迟费用 (yán chí fèi yòng) – Delay Charges – Phí chậm trễ
316运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Waybill Number – Số vận đơn
317多式联运协议 (duō shì lián yùn xié yì) – Multimodal Transport Agreement – Thỏa thuận vận tải đa phương thức
318自动驾驶卡车 (zì dòng jià shǐ kǎ chē) – Autonomous Truck – Xe tải tự hành
319物流流程 (wù liú liú chéng) – Logistics Process – Quy trình logistics
320货物存放位置 (huò wù cún fàng wèi zhì) – Cargo Storage Location – Vị trí lưu trữ hàng hóa
321运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport Plan – Kế hoạch vận tải
322包裹投递 (bāo guǒ tóu dì) – Parcel Delivery – Giao bưu kiện
323航运能力 (háng yùn néng lì) – Shipping Capacity – Năng lực vận tải đường biển
324物流供应链优化 (wù liú gōng yìng liàn yōu huà) – Logistics Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics
325货运追踪号 (huò yùn zhuī zōng hào) – Freight Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển
326港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port Logistics – Logistics cảng biển
327货物分发 (huò wù fēn fā) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa
328提货凭证 (tí huò píng zhèng) – Pickup Document – Chứng từ nhận hàng
329运输费用分摊 (yùn shū fèi yòng fēn tān) – Transport Cost Allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
330装载系数 (zhuāng zài xì shù) – Loading Factor – Hệ số tải
331空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air Cargo – Hàng hóa vận tải hàng không
332物流路径优化 (wù liú lù jìng yōu huà) – Logistics Route Optimization – Tối ưu hóa lộ trình logistics
333仓储技术 (cāng chú jì shù) – Warehousing Technology – Công nghệ kho bãi
334运输报表 (yùn shū bào biǎo) – Transport Report – Báo cáo vận tải
335冷链仓库 (lěng liàn cāng kù) – Cold Chain Warehouse – Kho bãi chuỗi lạnh
336运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport Efficiency – Hiệu suất vận tải
337包裹分拣系统 (bāo guǒ fēn jiǎn xì tǒng) – Parcel Sorting System – Hệ thống phân loại bưu kiện
338货物拼装 (huò wù pīn zhuāng) – Cargo Assembly – Ghép hàng hóa
339运输协议条款 (yùn shū xié yì tiáo kuǎn) – Transport Agreement Terms – Điều khoản thỏa thuận vận tải
340国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International Freight Forwarder – Đại lý vận tải quốc tế
341托盘运输 (tuō pán yùn shū) – Pallet Transport – Vận chuyển bằng pallet
342出入库管理 (chū rù kù guǎn lǐ) – Inbound and Outbound Management – Quản lý xuất nhập kho
343装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loading and Unloading Worker – Công nhân bốc dỡ
344仓库库存周期 (cāng kù kù cún zhōu qī) – Warehouse Inventory Cycle – Chu kỳ tồn kho
345货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo Loading Equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa
346运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport Fleet – Đội xe vận tải
347航运时效 (háng yùn shí xiào) – Shipping Timeliness – Thời gian hiệu lực vận tải đường biển
348物流服务协议 (wù liú fú wù xié yì) – Logistics Service Agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics
349仓储效率 (cāng chú xiào lǜ) – Warehousing Efficiency – Hiệu suất kho bãi
350道路运输许可证 (dào lù yùn shū xǔ kě zhèng) – Road Transport Permit – Giấy phép vận tải đường bộ
351自动货架系统 (zì dòng huò jià xì tǒng) – Automated Racking System – Hệ thống kệ hàng tự động
352供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply Chain Collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
353出口货运保险 (chū kǒu huò yùn bǎo xiǎn) – Export Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
354港口装载计划 (gǎng kǒu zhuāng zài jì huà) – Port Loading Plan – Kế hoạch xếp hàng tại cảng
355运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport Network – Mạng lưới vận tải
356货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa
357出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – Export Permit – Giấy phép xuất khẩu
358零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-Truckload Shipping (LTL) – Vận tải hàng lẻ
359快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Express Delivery – Giao hàng nhanh
360运力分配 (yùn lì fēn pèi) – Transport Capacity Allocation – Phân bổ năng lực vận tải
361货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo Classification – Phân loại hàng hóa
362进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Customs Clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
363道路运输规划 (dào lù yùn shū guī huà) – Road Transport Planning – Quy hoạch vận tải đường bộ
364物流节点 (wù liú jié diǎn) – Logistics Node – Điểm nút logistics
365拣货效率 (jiǎn huò xiào lǜ) – Picking Efficiency – Hiệu suất chọn hàng
366储存设备 (chú cún shè bèi) – Storage Equipment – Thiết bị lưu trữ
367港口卸货 (gǎng kǒu xiè huò) – Port Unloading – Dỡ hàng tại cảng
368货运增值服务 (huò yùn zēng zhí fú wù) – Freight Value-Added Services – Dịch vụ gia tăng giá trị vận tải
369运输调控 (yùn shū diào kòng) – Transport Regulation – Điều tiết vận tải
370配送链条 (pèi sòng liàn tiáo) – Distribution Chain – Chuỗi phân phối
371运输周转时间 (yùn shū zhōu zhuǎn shí jiān) – Transport Turnaround Time – Thời gian quay vòng vận chuyển
372仓储运营管理 (cāng chú yùn yíng guǎn lǐ) – Warehousing Operations Management – Quản lý vận hành kho bãi
373仓库码放 (cāng kù mǎ fàng) – Warehouse Stacking – Sắp xếp hàng hóa trong kho
374国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế
375自动分拣设备 (zì dòng fēn jiǎn shè bèi) – Automated Sorting Equipment – Thiết bị phân loại tự động
376航运调度系统 (háng yùn diào dù xì tǒng) – Shipping Scheduling System – Hệ thống lập lịch vận tải đường biển
377散货运输 (sàn huò yùn shū) – Bulk Cargo Transport – Vận chuyển hàng rời
378仓储操作员 (cāng chú cāo zuò yuán) – Warehouse Operator – Nhân viên vận hành kho
379物流成本管理 (wù liú chéng běn guǎn lǐ) – Logistics Cost Management – Quản lý chi phí logistics
380船舶代理 (chuán bó dài lǐ) – Ship Agent – Đại lý tàu biển
381运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải
382航运货代 (háng yùn huò dài) – Shipping Freight Forwarder – Đại lý vận tải đường biển
383堆场管理 (duī chǎng guǎn lǐ) – Yard Management – Quản lý bãi chứa
384物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics Park – Khu logistics
385装卸效率 (zhuāng xiè xiào lǜ) – Loading and Unloading Efficiency – Hiệu suất bốc xếp
386危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous Goods Transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
387货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa
388物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics Outsourcing – Thuê ngoài logistics
389海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Sea Shipping Route – Tuyến vận tải biển
390货运合约 (huò yùn hé yuē) – Freight Contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa
391配送半径 (pèi sòng bàn jìng) – Delivery Radius – Bán kính giao hàng
392货物追踪技术 (huò wù zhuī zōng jì shù) – Cargo Tracking Technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa
393船舶运输保险 (chuán bó yùn shū bǎo xiǎn) – Ship Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải tàu biển
394自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated Warehouse – Kho tự động
395航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air Freight – Vận tải hàng không
396客户订单管理 (kè hù dìng dān guǎn lǐ) – Customer Order Management – Quản lý đơn hàng khách hàng
397包裹追踪号 (bāo guǒ zhuī zōng hào) – Parcel Tracking Number – Mã theo dõi bưu kiện
398运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Thời gian vận tải đúng hạn
399仓储容量 (cāng chú róng liàng) – Warehousing Capacity – Sức chứa kho bãi
400卸货时间 (xiè huò shí jiān) – Unloading Time – Thời gian dỡ hàng
401运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport Documents – Chứng từ vận tải
402供应链分析 (gōng yìng liàn fēn xī) – Supply Chain Analysis – Phân tích chuỗi cung ứng
403港口运营效率 (gǎng kǒu yùn yíng xiào lǜ) – Port Operation Efficiency – Hiệu suất hoạt động cảng
404长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-Distance Transport – Vận chuyển đường dài
405中转时间 (zhōng zhuǎn shí jiān) – Transit Time – Thời gian trung chuyển
406货物分销网络 (huò wù fēn xiāo wǎng luò) – Cargo Distribution Network – Mạng lưới phân phối hàng hóa
407运输税收 (yùn shū shuì shōu) – Transport Taxation – Thuế vận tải
408供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
409集装箱运输协议 (jí zhuāng xiāng yùn shū xié yì) – Container Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển container
410货运抵达时间 (huò yùn dǐ dá shí jiān) – Freight Arrival Time – Thời gian hàng đến
411配送计划 (pèi sòng jì huà) – Delivery Plan – Kế hoạch giao hàng
412危险品包装 (wēi xiǎn pǐn bāo zhuāng) – Dangerous Goods Packaging – Đóng gói hàng nguy hiểm
413仓库布局设计 (cāng kù bù jú shè jì) – Warehouse Layout Design – Thiết kế bố trí kho bãi
414物流风险管理 (wù liú fēng xiǎn guǎn lǐ) – Logistics Risk Management – Quản lý rủi ro logistics
415国际贸易物流 (guó jì mào yì wù liú) – International Trade Logistics – Logistics thương mại quốc tế
416货运系统 (huò yùn xì tǒng) – Freight System – Hệ thống vận tải hàng hóa
417港口装卸作业 (gǎng kǒu zhuāng xiè zuò yè) – Port Loading and Unloading Operations – Hoạt động bốc xếp tại cảng
418物流基础设施 (wù liú jī chǔ shè shī) – Logistics Infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics
419货运服务质量 (huò yùn fú wù zhì liàng) – Freight Service Quality – Chất lượng dịch vụ vận tải
420快递跟踪 (kuài dì gēn zōng) – Express Tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
421仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse Leasing – Thuê kho bãi
422仓储成本分析 (cāng chú chéng běn fēn xī) – Warehousing Cost Analysis – Phân tích chi phí kho bãi
423海关申报单 (hǎi guān shēn bào dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan
424运输责任保险 (yùn shū zé rèn bǎo xiǎn) – Transport Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận tải
425仓储货架 (cāng chú huò jià) – Storage Racks – Kệ hàng trong kho
426物流跟踪平台 (wù liú gēn zōng píng tái) – Logistics Tracking Platform – Nền tảng theo dõi logistics
427出口货运代理 (chū kǒu huò yùn dài lǐ) – Export Freight Forwarder – Đại lý vận tải hàng xuất khẩu
428短途配送 (duǎn tú pèi sòng) – Short-Distance Delivery – Giao hàng khoảng cách ngắn
429港口运营成本 (gǎng kǒu yùn yíng chéng běn) – Port Operation Costs – Chi phí hoạt động cảng
430包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging Specifications – Quy cách đóng gói
431货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
432货运路线图 (huò yùn lù xiàn tú) – Freight Route Map – Bản đồ tuyến vận chuyển hàng hóa
433仓储管理人员 (cāng chú guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse Manager – Quản lý kho bãi
434运输规划软件 (yùn shū guī huà ruǎn jiàn) – Transport Planning Software – Phần mềm lập kế hoạch vận tải
435货物运输优先级 (huò wù yùn shū yōu xiān jí) – Freight Transport Priority – Mức độ ưu tiên vận tải hàng hóa
436出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export Tariff – Thuế xuất khẩu
437仓储位置优化 (cāng chú wèi zhì yōu huà) – Warehouse Location Optimization – Tối ưu hóa vị trí kho bãi
438集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container Terminal – Bến cảng container
439货运险 (huò yùn xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
440仓储周转率 (cāng chú zhōu zhuǎn lǜ) – Warehouse Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng kho bãi
441物流节点分析 (wù liú jié diǎn fēn xī) – Logistics Node Analysis – Phân tích điểm nút logistics
442进口货物清关 (jìn kǒu huò wù qīng guān) – Import Cargo Customs Clearance – Thủ tục hải quan hàng nhập khẩu
443仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse Inventory Check – Kiểm kê kho bãi
444运输追踪系统 (yùn shū zhuī zōng xì tǒng) – Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển
445定制化物流服务 (dìng zhì huà wù liú fú wù) – Customized Logistics Services – Dịch vụ logistics tùy chỉnh
446陆运提单 (lù yùn tí dān) – Land Waybill – Vận đơn đường bộ
447港口吞吐量 (gǎng kǒu tūn tǔ liàng) – Port Throughput – Sản lượng thông qua cảng
448托盘管理 (tuō pán guǎn lǐ) – Pallet Management – Quản lý pallet
449多式联运合同 (duō shì lián yùn hé tóng) – Multimodal Transport Contract – Hợp đồng vận tải đa phương thức
450快递分拣中心 (kuài dì fēn jiǎn zhōng xīn) – Express Sorting Center – Trung tâm phân loại chuyển phát nhanh
451物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics Cost Accounting – Tính toán chi phí logistics
452货运装载率 (huò yùn zhuāng zài lǜ) – Freight Load Rate – Tỷ lệ tải hàng hóa
453自动导引车 (zì dòng dǎo yǐn chē) – Automated Guided Vehicle (AGV) – Xe dẫn hướng tự động
454港口装卸设备 (gǎng kǒu zhuāng xiè shè bèi) – Port Loading Equipment – Thiết bị bốc xếp tại cảng
455运输网络分析 (yùn shū wǎng luò fēn xī) – Transport Network Analysis – Phân tích mạng lưới vận tải
456冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – Refrigerated Container – Container lạnh
457航运监管 (háng yùn jiān guǎn) – Shipping Supervision – Giám sát vận tải đường biển
458物流企业管理 (wù liú qǐ yè guǎn lǐ) – Logistics Enterprise Management – Quản lý doanh nghiệp logistics
459供应链协作 (gōng yìng liàn xié zuò) – Supply Chain Collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
460仓库安全防护 (cāng kù ān quán fáng hù) – Warehouse Safety Protection – Bảo vệ an toàn kho bãi
461货运业务量 (huò yùn yè wù liàng) – Freight Business Volume – Khối lượng kinh doanh vận tải
462快递派送 (kuài dì pài sòng) – Express Delivery Service – Dịch vụ giao hàng nhanh
463仓储系统升级 (cāng chú xì tǒng shēng jí) – Warehouse System Upgrade – Nâng cấp hệ thống kho
464航运服务合同 (háng yùn fú wù hé tóng) – Shipping Service Contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải biển
465跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-Border E-commerce Logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
466路线规划系统 (lù xiàn guī huà xì tǒng) – Route Planning System – Hệ thống lập kế hoạch tuyến đường
467货运报关 (huò yùn bào guān) – Freight Customs Declaration – Tờ khai hải quan hàng hóa
468快递物流平台 (kuài dì wù liú píng tái) – Express Logistics Platform – Nền tảng logistics chuyển phát nhanh
469运力管理系统 (yùn lì guǎn lǐ xì tǒng) – Transport Capacity Management System – Hệ thống quản lý năng lực vận tải
470海运服务商 (hǎi yùn fú wù shāng) – Sea Freight Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải biển
471陆路运输 (lù lù yùn shū) – Road Transport – Vận tải đường bộ
472电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic Freight Bill – Hóa đơn vận tải điện tử
473联合运输 (lián hé yùn shū) – Joint Transport – Vận tải kết hợp
474货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo Transshipment Center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
475仓库库存管理 (cāng kù kù cún guǎn lǐ) – Warehouse Inventory Management – Quản lý tồn kho kho bãi
476快递物流管理 (kuài dì wù liú guǎn lǐ) – Express Logistics Management – Quản lý logistics chuyển phát nhanh
477运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
478物流监控系统 (wù liú jiān kòng xì tǒng) – Logistics Monitoring System – Hệ thống giám sát logistics
479集中配送 (jí zhōng pèi sòng) – Centralized Distribution – Phân phối tập trung
480运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
481客户支持服务 (kè hù zhī chí fú wù) – Customer Support Services – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
482物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics Supplier – Nhà cung cấp logistics
483包装运输 (bāo zhuāng yùn shū) – Packaging and Transport – Đóng gói và vận chuyển
484储存设施 (chú cún shè shī) – Storage Facility – Cơ sở lưu trữ
485长时间运输 (cháng shí jiān yùn shū) – Long-Distance Transport – Vận tải dài hạn
486出口运输许可证 (chū kǒu yùn shū xǔ kě zhèng) – Export Transport Permit – Giấy phép vận tải xuất khẩu
487物流配送管理 (wù liú pèi sòng guǎn lǐ) – Logistics Distribution Management – Quản lý phân phối logistics
488仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho
489运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight Calculation – Tính toán cước vận tải
490货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo Damage – Hư hỏng hàng hóa
491专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated Line Transport – Vận tải tuyến chuyên dụng
492综合物流解决方案 (zōng hé wù liú jiě jué fāng àn) – Integrated Logistics Solution – Giải pháp logistics tích hợp
493升级版物流系统 (shēng jí bǎn wù liú xì tǒng) – Upgraded Logistics System – Hệ thống logistics nâng cấp
494物流运输工具 (wù liú yùn shū gōng jù) – Logistics Transport Tools – Công cụ vận tải logistics
495仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse Management Software – Phần mềm quản lý kho
496货运物流平台 (huò yùn wù liú píng tái) – Freight Logistics Platform – Nền tảng logistics vận tải hàng hóa
497集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Transport – Vận tải container
498调度管理 (diào dū guǎn lǐ) – Dispatch Management – Quản lý điều độ
499高效物流 (gāo xiào wù liú) – Efficient Logistics – Logistics hiệu quả
500港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port Management – Quản lý cảng
501陆运服务 (lù yùn fú wù) – Road Transport Services – Dịch vụ vận tải đường bộ
502国际物流 (guó jì wù liú) – International Logistics – Logistics quốc tế
503运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Equipment – Thiết bị vận tải
504自动化物流 (zì dòng huà wù liú) – Automated Logistics – Logistics tự động hóa
505冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated Transport – Vận tải lạnh
506调度中心 (diào dū zhōng xīn) – Dispatch Center – Trung tâm điều độ
507仓库收货 (cāng kù shōu huò) – Warehouse Receiving – Tiếp nhận hàng hóa trong kho
508中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transshipment Warehouse – Kho trung chuyển
509运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport Route – Tuyến đường vận tải
510仓储物流成本 (cāng chú wù liú chéng běn) – Warehousing Logistics Cost – Chi phí logistics kho bãi
511物流运输管理 (wù liú yùn shū guǎn lǐ) – Logistics Transport Management – Quản lý vận tải logistics
512货物提取 (huò wù tí qǔ) – Cargo Retrieval – Lấy hàng hóa
513物流运送 (wù liú yùn sòng) – Logistics Delivery – Vận chuyển logistics
514货运托运 (huò yùn tuō yùn) – Freight Consignment – Gửi hàng hóa vận tải
515航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air Freight – Vận chuyển hàng không
516运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport Liability – Trách nhiệm vận tải
517货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Loading and Unloading – Bốc dỡ hàng hóa
518物流分配 (wù liú fēn pèi) – Logistics Allocation – Phân phối logistics
519自动化仓储 (zì dòng huà cāng chú) – Automated Warehousing – Kho tự động hóa
520国际运输服务 (guó jì yùn shū fú wù) – International Transport Services – Dịch vụ vận tải quốc tế
521环保物流 (huán bǎo wù liú) – Eco-friendly Logistics – Logistics thân thiện với môi trường
522物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
523货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa
524物流监管 (wù liú jiān guǎn) – Logistics Supervision – Giám sát logistics
525快递物流网络 (kuài dì wù liú wǎng luò) – Express Logistics Network – Mạng lưới logistics chuyển phát nhanh
526运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải
527货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo Manifest – Danh sách hàng hóa
528运输调度 (yùn shū diào dū) – Transport Dispatch – Điều phối vận tải
529海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea Freight Charges – Chi phí vận tải biển
530仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse Capacity – Công suất kho
531物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics Outsourcing – Gia công logistics
532内部物流 (nèi bù wù liú) – Internal Logistics – Logistics nội bộ
533运输管理优化 (yùn shū guǎn lǐ yōu huà) – Transport Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý vận tải
534货运方式 (huò yùn fāng shì) – Freight Method – Phương thức vận tải hàng hóa
535门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-Door Service – Dịch vụ cửa đến cửa
536货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight Documents – Giấy tờ vận tải hàng hóa
537自有车队 (zì yǒu chē duì) – Own Fleet – Đội xe riêng
538货物报关单 (huò wù bào guān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan hàng hóa
539物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics Informationization – Tin học hóa logistics
540快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast Transport – Vận tải nhanh
541仓储操作 (cāng chú cāo zuò) – Warehousing Operations – Hoạt động kho bãi
542进口物流 (jìn kǒu wù liú) – Import Logistics – Logistics nhập khẩu
543高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient Transport – Vận tải hiệu quả
544专线物流 (zhuān xiàn wù liú) – Dedicated Line Logistics – Logistics tuyến chuyên dụng
545物流库存管理 (wù liú kù cún guǎn lǐ) – Logistics Inventory Management – Quản lý tồn kho logistics
546分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối
547物流网络优化 (wù liú wǎng luò yōu huà) – Logistics Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics
548运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport Route – Tuyến đường vận tải
549货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight Fleet – Đội xe vận tải
550自动化仓储系统 (zì dòng huà cāng chú xì tǒng) – Automated Warehousing System – Hệ thống kho tự động hóa
551物流配送网络 (wù liú pèi sòng wǎng luò) – Logistics Distribution Network – Mạng lưới phân phối logistics
552物流运输规划 (wù liú yùn shū guī huà) – Logistics Transport Planning – Lập kế hoạch vận tải logistics
553运输仓储 (yùn shū cāng chú) – Transport and Warehousing – Vận tải và kho bãi
554货运索赔 (huò yùn suǒ péi) – Freight Claim – Khiếu nại vận tải
555运输履约 (yùn shū lǚ yuē) – Transport Fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải
556运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport Optimization – Tối ưu hóa vận tải
557物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics Coordination – Phối hợp logistics
558货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo Delivery – Giao hàng hóa
559运送时效 (yùn sòng shí xiào) – Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng
560货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo Packaging – Đóng gói hàng hóa
561陆空联运 (lù kōng lián yùn) – Land-Air Transport – Vận tải đường bộ – đường không
562物流货物转运 (wù liú huò wù zhuǎn yùn) – Logistics Cargo Transshipment – Chuyển tải hàng hóa logistics
563运输指令 (yùn shū zhǐ lìng) – Transport Instruction – Chỉ thị vận tải
564运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport Contract – Hợp đồng vận tải
565货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo Handover – Bàn giao hàng hóa
566快递服务商 (kuài dì fú wù shāng) – Express Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh
567物流调度 (wù liú diào dū) – Logistics Dispatch – Điều phối logistics
568物流风险 (wù liú fēng xiǎn) – Logistics Risk – Rủi ro logistics
569库存流转 (kù cún liú zhuǎn) – Inventory Turnover – Lưu chuyển tồn kho
570空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air Freight Logistics – Logistics vận tải hàng không
571运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transport Management Platform – Nền tảng quản lý vận tải
572货物损失 (huò wù sǔn shī) – Cargo Loss – Mất mát hàng hóa
573合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng
574运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport Safety – An toàn vận tải
575定制物流方案 (dìng zhì wù liú fāng àn) – Customized Logistics Solution – Giải pháp logistics tùy chỉnh
576国际航运 (guó jì háng yùn) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế
577智能物流 (zhì néng wù liú) – Intelligent Logistics – Logistics thông minh
578运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport Company – Công ty vận tải
579货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận tải
580定期运输 (dìng qī yùn shū) – Scheduled Transport – Vận tải định kỳ
581物流仓储设施 (wù liú cāng chú shè shī) – Logistics Warehousing Facilities – Cơ sở kho bãi logistics
582供应链金融 (gōng yìng liàn jīn róng) – Supply Chain Finance – Tài chính chuỗi cung ứng
583高价值物流 (gāo jià zhí wù liú) – High-Value Logistics – Logistics giá trị cao
584运输调度系统 (yùn shū diào dū xì tǒng) – Transport Dispatch System – Hệ thống điều phối vận tải
585快递服务网络 (kuài dì fú wù wǎng luò) – Express Service Network – Mạng lưới dịch vụ chuyển phát nhanh
586环保运输 (huán bǎo yùn shū) – Eco-friendly Transport – Vận tải thân thiện với môi trường
587货运清关 (huò yùn qīng guān) – Freight Customs Clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa
588配送时间 (pèi sòng shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
589货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo Shipment – Gửi hàng hóa
590供应链效率 (gōng yìng liàn xiào lǜ) – Supply Chain Efficiency – Hiệu quả chuỗi cung ứng
591物流配送计划 (wù liú pèi sòng jì huà) – Logistics Delivery Plan – Kế hoạch phân phối logistics
592电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù liú) – E-commerce Logistics – Logistics thương mại điện tử
593物流终端 (wù liú zhōng duān) – Logistics Terminal – Kết thúc logistics
594快递服务费用 (kuài dì fú wù fèi yòng) – Express Service Fees – Phí dịch vụ chuyển phát nhanh
595持续运输 (chí xù yùn shū) – Continuous Transport – Vận tải liên tục
596仓储设施建设 (cāng chú shè shī jiàn shè) – Warehousing Facility Construction – Xây dựng cơ sở kho bãi
597最佳运输方式 (zuì jiā yùn shū fāng shì) – Best Transport Method – Phương thức vận tải tốt nhất
598货运代理公司 (huò yùn dàilǐ gōng sī) – Freight Forwarding Company – Công ty đại lý vận tải
599物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics
600运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport Equipment Management – Quản lý công cụ vận tải
601电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic Tag – Nhãn điện tử
602物流控制 (wù liú kòng zhì) – Logistics Control – Kiểm soát logistics
603运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transport Contract Management – Quản lý hợp đồng vận tải
604客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer Demand – Nhu cầu khách hàng
605运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight Calculation – Tính toán cước phí
606短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-Distance Transport – Vận tải cự ly ngắn
607长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-Distance Transport – Vận tải cự ly dài
608运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport Cost Accounting – Kế toán chi phí vận tải
609海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Sea Freight Logistics – Logistics vận tải biển
610运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
611货物清关手续 (huò wù qīng guān shǒu xù) – Cargo Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa
612快速通关 (kuài sù tōng guān) – Fast Customs Clearance – Thông quan nhanh
613仓储管理 (cāng chú guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho
614配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Delivery Optimization – Tối ưu hóa phân phối
615货物包装规范 (huò wù bāo zhuāng guī fàn) – Cargo Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
616零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less than Truckload) Transport – Vận tải không đầy xe
617整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full Truckload) Transport – Vận tải đầy xe
618空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air Freight Cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
619供应链管理软件 (gōng yìng liàn guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Supply Chain Management Software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
620运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport Facilities – Cơ sở vận tải
621货物退货 (huò wù tuì huò) – Cargo Return – Trả lại hàng hóa
622协同物流 (xié tóng wù liú) – Collaborative Logistics – Logistics hợp tác
623运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transport Cycle – Chu kỳ vận tải
624出货安排 (chū huò ān pái) – Shipment Arrangement – Sắp xếp giao hàng
625确认运输 (quèrèn yùn shū) – Confirmed Transport – Vận tải đã xác nhận
626运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport Service – Dịch vụ vận tải
627供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply Chain Risk Management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
628物流控制中心 (wù liú kòng zhì zhōng xīn) – Logistics Control Center – Trung tâm kiểm soát logistics
629货运信息系统 (huò yùn xìn xī xì tǒng) – Freight Information System – Hệ thống thông tin vận tải
630持续供应链 (chí xù gōng yìng liàn) – Continuous Supply Chain – Chuỗi cung ứng liên tục
631货运协调 (huò yùn xié tiáo) – Freight Coordination – Phối hợp vận tải
632运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport Vehicle – Phương tiện vận tải
633供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply Chain Visualization – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
634物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi logistics
635运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport Efficiency – Hiệu quả vận tải
636商品包装 (shāng pǐn bāo zhuāng) – Product Packaging – Đóng gói sản phẩm
637仓库运营 (cāng kù yùn yíng) – Warehouse Operations – Hoạt động kho bãi
638电商物流 (diàn shāng wù liú) – E-commerce Logistics – Logistics thương mại điện tử
639装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and Unloading Equipment – Thiết bị xếp dỡ
640多渠道配送 (duō qúdào pèi sòng) – Multi-channel Distribution – Phân phối đa kênh
641海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs Clearance – Thủ tục hải quan
642物流单证 (wù liú dān zhèng) – Logistics Documentation – Giấy tờ logistics
643供应链计划 (gōng yìng liàn jì huà) – Supply Chain Planning – Lập kế hoạch chuỗi cung ứng
644运输合同履行 (yùn shū hé tóng lǚ xíng) – Transport Contract Execution – Thực hiện hợp đồng vận tải
645物流标准化 (wù liú biāo zhǔn huà) – Logistics Standardization – Tiêu chuẩn hóa logistics
646运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transport Monitoring – Giám sát vận tải
647物流需求 (wù liú xū qiú) – Logistics Demand – Nhu cầu logistics
648货物交付确认 (huò wù jiāo fù quèrèn) – Cargo Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng hóa
649货运索赔流程 (huò yùn suǒ péi liú chéng) – Freight Claim Process – Quy trình khiếu nại vận tải
650仓储作业 (cāng chú zuò yè) – Warehousing Operations – Công việc kho bãi
651货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo Dispatch – Điều phối hàng hóa
652运输优化技术 (yùn shū yōu huà jì shù) – Transport Optimization Technology – Công nghệ tối ưu hóa vận tải
653货物运输许可证 (huò wù yùn shū xǔ kě zhèng) – Cargo Transport License – Giấy phép vận tải hàng hóa
654物流货物管理 (wù liú huò wù guǎn lǐ) – Logistics Cargo Management – Quản lý hàng hóa logistics
655国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International Cargo Transport – Vận tải hàng hóa quốc tế
656运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport Cost Control – Kiểm soát chi phí vận tải
657实时运输 (shí shí yùn shū) – Real-time Transport – Vận tải theo thời gian thực
658物流运输协议 (wù liú yùn shū xié yì) – Logistics Transport Agreement – Thỏa thuận vận tải logistics
659货运服务商 (huò yùn fú wù shāng) – Freight Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
660运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả vận tải
661物流实时监控 (wù liú shí shí jiān kòng) – Logistics Real-time Monitoring – Giám sát logistics theo thời gian thực
662协同配送 (xié tóng pèi sòng) – Collaborative Delivery – Giao hàng hợp tác
663货物出库 (huò wù chū kù) – Goods Outbound – Xuất kho hàng hóa
664物流系统集成 (wù liú xì tǒng jí chéng) – Logistics System Integration – Tích hợp hệ thống logistics
665货运清关文件 (huò yùn qīng guān wén jiàn) – Freight Customs Clearance Documents – Hồ sơ thủ tục hải quan vận tải
666运输信息技术 (yùn shū xìn xī jì shù) – Transport Information Technology – Công nghệ thông tin vận tải
667货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa
668物流与供应链 (wù liú yǔ gōng yìng liàn) – Logistics and Supply Chain – Logistics và chuỗi cung ứng
669货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo Transport Mode – Phương thức vận tải hàng hóa
670供应链成本控制 (gōng yìng liàn chéng běn kòng zhì) – Supply Chain Cost Control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng
671货运代理合同 (huò yùn dàilǐ hé tóng) – Freight Forwarding Contract – Hợp đồng đại lý vận tải
672物流企业 (wù liú qǐ yè) – Logistics Enterprise – Doanh nghiệp logistics
673供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply Chain Transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
674货物出口 (huò wù chū kǒu) – Cargo Export – Xuất khẩu hàng hóa
675运输环节 (yùn shū huán jié) – Transport Link – Liên kết vận tải
676货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo Transport Plan – Kế hoạch vận tải hàng hóa
677运输代理 (yùn shū dàilǐ) – Transport Agent – Đại lý vận tải
678物流安全 (wù liú ān quán) – Logistics Safety – An toàn logistics
679货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight Management – Quản lý vận tải hàng hóa
680仓储优化 (cāng chú yōu huà) – Warehouse Optimization – Tối ưu hóa kho bãi
681货物运输时效 (huò wù yùn shū shí xiào) – Cargo Transport Timeliness – Đúng hạn vận tải hàng hóa
682物流履约 (wù liú lǚ yuē) – Logistics Fulfillment – Hoàn thành logistics
683货物流通 (huò wù liú tōng) – Goods Flow – Lưu thông hàng hóa
684物流运输计划 (wù liú yùn shū jì huà) – Logistics Transport Plan – Kế hoạch vận tải logistics
685运输信息管理 (yùn shū xìn xī guǎn lǐ) – Transport Information Management – Quản lý thông tin vận tải
686仓储成本 (cāng chú chéng běn) – Warehousing Cost – Chi phí kho bãi
687货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa
688运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport Management Software – Phần mềm quản lý vận tải
689货运标识 (huò yùn biāo shí) – Freight Labeling – Dán nhãn hàng hóa
690运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport Documentation – Giấy tờ vận tải
691货物到达 (huò wù dào dá) – Cargo Arrival – Hàng hóa đến nơi
692智能仓储 (zhì néng cāng chú) – Smart Warehousing – Kho bãi thông minh
693运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Transport Carrier – Nhà vận chuyển
694货物运输控制 (huò wù yùn shū kòng zhì) – Cargo Transport Control – Kiểm soát vận tải hàng hóa
695供应链执行 (gōng yìng liàn zhí xíng) – Supply Chain Execution – Thực thi chuỗi cung ứng
696运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Đúng giờ vận tải
697快递运单 (kuài dì yùn dān) – Express Waybill – Vận đơn chuyển phát nhanh
698货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo Sorting – Sắp xếp hàng hóa
699物流反向物流 (wù liú fǎn xiàng wù liú) – Reverse Logistics – Logistics đảo ngược
700运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport Cost Analysis – Phân tích chi phí vận tải
701智能物流 (zhì néng wù liú) – Smart Logistics – Logistics thông minh
702快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express Transport – Vận tải nhanh
703物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics Dispatch – Điều phối logistics
704确保交货 (què bǎo jiāo huò) – Ensure Delivery – Đảm bảo giao hàng
705货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods Delivery – Giao hàng hóa
706物流采购 (wù liú cǎi gòu) – Logistics Procurement – Mua sắm logistics
707物流运营效率 (wù liú yùn yíng xiào lǜ) – Logistics Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành logistics
708物流回程 (wù liú huí chéng) – Logistics Return Trip – Hành trình trở lại của logistics
709成本节约 (chéng běn jié yuē) – Cost Savings – Tiết kiệm chi phí
710运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transport Time – Thời gian vận tải
711货物运输保障 (huò wù yùn shū bǎo zhàng) – Cargo Transport Assurance – Bảo đảm vận tải hàng hóa
712配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery Service – Dịch vụ giao hàng
713出货管理 (chū huò guǎn lǐ) – Shipment Management – Quản lý xuất hàng
714运输运营 (yùn shū yùn yíng) – Transport Operations – Hoạt động vận tải
715货运优化 (huò yùn yōu huà) – Freight Optimization – Tối ưu hóa vận tải hàng hóa
716运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport Dispatch Center – Trung tâm điều phối vận tải
717自动化仓储 (zì dòng huà cāng chú) – Automated Warehousing – Kho tự động
718供应链可持续性 (gōng yìng liàn kě chí xù xìng) – Supply Chain Sustainability – Tính bền vững của chuỗi cung ứng
719货物运输要求 (huò wù yùn shū yāo qiú) – Cargo Transport Requirements – Yêu cầu vận tải hàng hóa
720运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport Service Quality – Chất lượng dịch vụ vận tải
721精益物流 (jīng yì wù liú) – Lean Logistics – Logistics tinh gọn
722配送中心管理 (pèi sòng zhōng xīn guǎn lǐ) – Distribution Center Management – Quản lý trung tâm phân phối
723货物发货 (huò wù fā huò) – Goods Shipment – Gửi hàng hóa
724自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated Transport – Vận tải tự động
725物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics Distribution – Phân phối logistics
726运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport Coordination – Phối hợp vận tải
727货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight Demand – Nhu cầu vận tải hàng hóa
728运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport Capacity – Khả năng vận tải
729货运配送 (huò yùn pèi sòng) – Freight Delivery – Giao hàng vận tải
730物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics Automation – Tự động hóa logistics
731货物运输风险 (huò wù yùn shū fēng xiǎn) – Cargo Transport Risk – Rủi ro vận tải hàng hóa
732智能配送 (zhì néng pèi sòng) – Smart Distribution – Phân phối thông minh
733物流服务优化 (wù liú fú wù yōu huà) – Logistics Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ logistics
734供应链合规性 (gōng yìng liàn hé guī xìng) – Supply Chain Compliance – Tính tuân thủ chuỗi cung ứng
735运输调度软件 (yùn shū diào dù ruǎn jiàn) – Transport Dispatch Software – Phần mềm điều phối vận tải
736物流清关 (wù liú qīng guān) – Logistics Customs Clearance – Thủ tục hải quan logistics
737货运合作伙伴 (huò yùn hé zuò huǒ bàn) – Freight Partner – Đối tác vận tải
738自动化仓库管理 (zì dòng huà cāng kù guǎn lǐ) – Automated Warehouse Management – Quản lý kho tự động
739运输调度管理 (yùn shū diào dù guǎn lǐ) – Transport Dispatch Management – Quản lý điều phối vận tải
740物流合同管理 (wù liú hé tóng guǎn lǐ) – Logistics Contract Management – Quản lý hợp đồng logistics
741配送渠道 (pèi sòng qúdào) – Distribution Channel – Kênh phân phối
742运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport Equipment – Thiết bị vận tải
743整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full Truckload (FTL) – Vận tải nguyên xe
744物流服务外包 (wù liú fú wù wài bāo) – Logistics Outsourcing – Gia công dịch vụ logistics
745跨境物流配送 (kuà jìng wù liú pèi sòng) – Cross-border Logistics Distribution – Phân phối logistics xuyên biên giới
746运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport Cost – Chi phí vận tải
747货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
748物流信息共享 (wù liú xìn xī gòng xiǎng) – Logistics Information Sharing – Chia sẻ thông tin logistics
749配送规划 (pèi sòng guī huà) – Delivery Planning – Lập kế hoạch giao hàng
750物流绩效 (wù liú jī xiào) – Logistics Performance – Hiệu suất logistics
751快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express Shipping – Vận chuyển nhanh
752运输安全标准 (yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Transport Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn vận tải
753运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport Dispatch System – Hệ thống điều phối vận tải
754物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics Plan – Kế hoạch logistics
755供应链优化方案 (gōng yìng liàn yōu huà fāng àn) – Supply Chain Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng
756货运票据 (huò yùn piào jù) – Freight Bill – Hóa đơn vận tải
757运输成本分析报告 (yùn shū chéng běn fēn xī bào gào) – Transport Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí vận tải
758配送车辆 (pèi sòng chē liàng) – Delivery Vehicle – Phương tiện giao hàng
759运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport Delay – Trì hoãn vận tải
760供应链监控 (gōng yìng liàn jiān kòng) – Supply Chain Monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng
761仓储设施 (cāng chú shè shī) – Storage Facilities – Cơ sở lưu trữ
762货物退还 (huò wù tuì huán) – Goods Return – Trả lại hàng hóa
763运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Transport Dispatcher – Nhân viên điều phối vận tải
764快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express Company – Công ty chuyển phát nhanh
765仓储管理系统 (cāng chú guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho
766运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải
767供应链合作 (gōng yìng liàn hé zuò) – Supply Chain Collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
768运输物流可视化 (yùn shū wù liú kě shì huà) – Transport Logistics Visualization – Hiển thị logistics vận tải
769跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border Transport – Vận tải xuyên biên giới
770物流集成 (wù liú jí chéng) – Logistics Integration – Tích hợp logistics
771仓储租赁 (cāng chú zū lìn) – Warehouse Leasing – Thuê kho
772运输量 (yùn shū liàng) – Transport Volume – Khối lượng vận tải
773货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight Tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa
774运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport Management – Quản lý vận tải
775仓储配送 (cāng chú pèi sòng) – Warehouse Distribution – Phân phối kho
776货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải
777运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport Risk – Rủi ro vận tải
778智能配送系统 (zhì néng pèi sòng xì tǒng) – Smart Delivery System – Hệ thống giao hàng thông minh
779运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport Route – Tuyến đường vận tải
780物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics Distribution Center – Trung tâm phân phối logistics
781配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Delivery Optimization – Tối ưu hóa giao hàng
782集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Shipping – Vận tải container
783物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics Cost Accounting – Kế toán chi phí logistics
784物流服务质量管理 (wù liú fú wù zhì liàng guǎn lǐ) – Logistics Service Quality Management – Quản lý chất lượng dịch vụ logistics
785运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport Management System – Hệ thống quản lý vận tải
786客户需求分析 (kè hù xū qiú fēn xī) – Customer Demand Analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
787供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply Chain Visualization – Hình dung chuỗi cung ứng
788供应链战略 (gōng yìng liàn zhàn lüè) – Supply Chain Strategy – Chiến lược chuỗi cung ứng
789货物库存 (huò wù kù cún) – Goods Inventory – Tồn kho hàng hóa
790货物到货时间 (huò wù dào huò shí jiān) – Goods Arrival Time – Thời gian hàng hóa đến
791供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
792货物存储 (huò wù cún chǔ) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa
793运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport Service Agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải
794物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics Plan – Kế hoạch logistics
795零担货物 (líng dān huò wù) – Less-than-Truckload (LTL) Freight – Vận tải hàng lẻ
796配送中心管理系统 (pèi sòng zhōng xīn guǎn lǐ xì tǒng) – Distribution Center Management System – Hệ thống quản lý trung tâm phân phối
797物流审计 (wù liú shěn jì) – Logistics Audit – Kiểm toán logistics
798货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods Reception – Tiếp nhận hàng hóa
799货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight Charges – Chi phí vận tải
800物流预测 (wù liú yù cè) – Logistics Forecasting – Dự báo logistics
801货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight Documents – Tài liệu vận tải
802仓储优化 (cāng chú yōu huà) – Warehouse Optimization – Tối ưu hóa kho
803运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport Supplier – Nhà cung cấp vận tải
804智能仓储 (zhì néng cāng chú) – Smart Warehousing – Kho thông minh
805运输标记 (yùn shū biāo jì) – Transport Labeling – Dán nhãn vận tải
806运输货物装卸 (yùn shū huò wù zhuāng xiè) – Cargo Loading and Unloading – Tải và dỡ hàng hóa
807配送管理系统 (pèi sòng guǎn lǐ xì tǒng) – Delivery Management System – Hệ thống quản lý giao hàng
808货运合作协议 (huò yùn hé zuò xié yì) – Freight Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác vận tải
809自动化配送 (zì dòng huà pèi sòng) – Automated Distribution – Phân phối tự động
810零售物流 (líng shòu wù liú) – Retail Logistics – Logistics bán lẻ
811物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics Supply Chain – Chuỗi cung ứng logistics
812运输市场 (yùn shū shì chǎng) – Transport Market – Thị trường vận tải
813仓储服务 (cāng chú fú wù) – Storage Service – Dịch vụ lưu trữ
814货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo Allocation – Phân phối hàng hóa
815运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport Schedule – Lịch trình vận tải
816运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Tools – Dụng cụ vận tải
817仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho
818运输信息系统 (yùn shū xìn xī xì tǒng) – Transport Information System – Hệ thống thông tin vận tải
819货运业务 (huò yùn yè wù) – Freight Business – Kinh doanh vận tải
820配送路线规划 (pèi sòng lù xiàn guī huà) – Delivery Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường giao hàng
821库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng kho
822货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa
823运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport Loss – Mất mát trong vận tải
824物流合规性 (wù liú hé guī xìng) – Logistics Compliance – Tuân thủ logistics
825货运运输单 (huò yùn yùn shū dān) – Freight Transport Bill – Hóa đơn vận tải hàng hóa
826快递配送 (kuài dì pèi sòng) – Express Delivery – Giao hàng nhanh
827运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Transport Vehicle Dispatch – Điều phối phương tiện vận tải
828货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo Label – Nhãn hàng hóa
829物流仓储 (wù liú cāng chú) – Logistics Warehousing – Kho bãi logistics
830货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding – Dịch vụ giao nhận vận tải
831供应链透明 (gōng yìng liàn tòu míng) – Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
832运输追踪系统 (yùn shū zhuī zōng xì tǒng) – Transport Tracking System – Hệ thống theo dõi vận tải
833货物分配中心 (huò wù fēn pèi zhōng xīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng hóa
834运输安全措施 (yùn shū ān quán cuò shī) – Transport Safety Measures – Các biện pháp an toàn vận tải
835仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse Inventory – Tồn kho kho
836物流运输合同 (wù liú yùn shū hé tóng) – Logistics Transport Contract – Hợp đồng vận tải logistics
837运输管理方案 (yùn shū guǎn lǐ fāng àn) – Transport Management Plan – Kế hoạch quản lý vận tải
838运输工具优化 (yùn shū gōng jù yōu huà) – Transport Equipment Optimization – Tối ưu hóa thiết bị vận tải
839货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải
840物流审查 (wù liú shěn chá) – Logistics Review – Xem xét logistics
841货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo Loading – Xếp hàng hóa
842运输排程 (yùn shū pái chéng) – Transport Scheduling – Lịch trình vận tải
843物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
844货运站 (huò yùn zhàn) – Freight Station – Trạm vận tải
845运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport Equipment Management – Quản lý thiết bị vận tải
846运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight Settlement – Thanh toán cước vận chuyển
847海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime Transport – Vận tải đường biển
848铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway Transport – Vận tải đường sắt
849供应链创新 (gōng yìng liàn chuàng xīn) – Supply Chain Innovation – Đổi mới chuỗi cung ứng
850仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho
851物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics Operations – Vận hành logistics
852配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Distribution Management – Quản lý phân phối
853运输管理局 (yùn shū guǎn lǐ jú) – Transport Management Bureau – Cục quản lý vận tải
854智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart Transport – Vận tải thông minh
855货运费用计算 (huò yùn fèi yòng jì suàn) – Freight Cost Calculation – Tính toán chi phí vận tải
856运输公司选择 (yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Transport Company Selection – Lựa chọn công ty vận tải
857快递服务提供商 (kuài dì fú wù tí gōng shāng) – Express Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh
858运输流通 (yùn shū liú tōng) – Transport Circulation – Lưu thông vận tải
859货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo Handling – Xử lý hàng hóa
860配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Distribution Optimization – Tối ưu hóa phân phối
861货物存储 (huò wù cún chǔ) – Cargo Storage – Lưu trữ hàng hóa
862货运进出口 (huò yùn jìn chū kǒu) – Freight Import and Export – Nhập khẩu và xuất khẩu vận tải
863运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport Speed – Tốc độ vận tải
864配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery Route – Tuyến đường giao hàng
865库存管理软件 (kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Inventory Management Software – Phần mềm quản lý tồn kho
866货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo List – Danh sách hàng hóa
867物流标签 (wù liú biāo qiān) – Logistics Label – Nhãn logistics
868配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery Time Efficiency – Hiệu quả thời gian giao hàng
869运输路线选择 (yùn shū lù xiàn xuǎn zé) – Transport Route Selection – Lựa chọn tuyến đường vận tải
870运输商 (yùn shū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển
871货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo Transshipment Hub – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
872仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho (WMS)
873货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo Storing – Lưu trữ hàng hóa
874自动化配送中心 (zì dòng huà pèi sòng zhōng xīn) – Automated Distribution Center – Trung tâm phân phối tự động hóa
875货物卸载 (huò wù xiè zài) – Cargo Unloading – Dỡ hàng hóa
876货物检疫 (huò wù jiǎn yì) – Cargo Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa
877仓库效率 (cāng kù xiào lǜ) – Warehouse Efficiency – Hiệu quả kho bãi
878运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport Agreement – Thỏa thuận vận tải
879航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải đường biển
880货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight Costs – Chi phí vận chuyển hàng hóa
881仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage Management – Quản lý lưu kho
882运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport Demand – Nhu cầu vận tải
883配送费用 (pèi sòng fèi yòng) – Delivery Costs – Chi phí giao hàng
884货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo Sorting – Phân loại hàng hóa
885运输报告 (yùn shū bào gào) – Transport Report – Báo cáo vận tải
886供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng
887物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics Planning – Lập kế hoạch logistics
888货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo Transport Documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
889运输设备租赁 (yùn shū shè bèi zū lìn) – Transport Equipment Leasing – Thuê thiết bị vận tải
890快递物流 (kuài dì wù liú) – Express Logistics – Logistics chuyển phát nhanh
891配送管理系统 (pèi sòng guǎn lǐ xì tǒng) – Distribution Management System – Hệ thống quản lý phân phối
892运输容量 (yùn shū róng liàng) – Transport Capacity – Công suất vận tải
893运输过程 (yùn shū guò chéng) – Transport Process – Quá trình vận tải
894包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging Materials – Vật liệu đóng gói
895货物包装设计 (huò wù bāo zhuāng shè jì) – Cargo Packaging Design – Thiết kế đóng gói hàng hóa
896运输合作伙伴 (yùn shū hé zuò huǒ bàn) – Transport Partners – Đối tác vận tải
897运输协作 (yùn shū xié zuò) – Transport Collaboration – Hợp tác vận tải
898货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo Receipt – Nhận hàng hóa
899运输工具管理系统 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ xì tǒng) – Transport Equipment Management System – Hệ thống quản lý thiết bị vận tải
900配送商 (pèi sòng shāng) – Delivery Provider – Nhà cung cấp giao hàng
901运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải
902运输公司管理 (yùn shū gōng sī guǎn lǐ) – Transport Company Management – Quản lý công ty vận tải
903存储设施 (cún chǔ shè shī) – Storage Facility – Cơ sở lưu trữ
904货运报关 (huò yùn bào guān) – Freight Customs Declaration – Khai báo hải quan vận tải
905物流调度系统 (wù liú diào dù xì tǒng) – Logistics Dispatch System – Hệ thống điều phối logistics
906快递包裹 (kuài dì bāo guǒ) – Express Parcel – Bưu kiện chuyển phát nhanh
907运输技术 (yùn shū jì shù) – Transport Technology – Công nghệ vận tải
908零担物流 (líng dān wù liú) – LTL (Less than Truckload) Logistics – Logistics vận tải nhỏ lẻ
909物流行业 (wù liú háng yè) – Logistics Industry – Ngành logistics
910货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight Schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
911货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Cargo Transport Agreement – Thỏa thuận vận tải hàng hóa
912自提服务 (zì tí fú wù) – Self-Pickup Service – Dịch vụ tự lấy hàng
913货物预定 (huò wù yù dìng) – Cargo Reservation – Đặt trước hàng hóa
914货物退还 (huò wù tuì huán) – Cargo Return – Trả lại hàng hóa
915运输要求 (yùn shū yāo qiú) – Transport Requirements – Yêu cầu vận tải
916货物运输时间 (huò wù yùn shū shí jiān) – Cargo Transport Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
917运输优化方案 (yùn shū yōu huà fāng àn) – Transport Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận tải
918货物运送 (huò wù yùn sòng) – Cargo Delivery – Giao hàng hóa
919供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply Chain Coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
920提货 (tí huò) – Pickup – Lấy hàng
921库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory Management System (IMS) – Hệ thống quản lý tồn kho
922物流供应商管理 (wù liú gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Logistics Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp logistics
923货物运输路径 (huò wù yùn shū lù jìng) – Cargo Transport Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
924海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Ocean Freight Logistics – Logistics vận tải biển
925仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Costs – Chi phí lưu kho
926运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport Management Software (TMS) – Phần mềm quản lý vận tải (TMS)
927运输追踪 (yùn shū zhuī zōng) – Transport Tracking – Theo dõi vận tải
928货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo Distribution – Phân phối hàng hóa
929货运单证管理 (huò yùn dān zhèng guǎn lǐ) – Freight Document Management – Quản lý chứng từ vận tải
930实时跟踪 (shí shí gēn zōng) – Real-time Tracking – Theo dõi thời gian thực
931货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo Customs Clearance – Thông quan hàng hóa
932运输设备维修 (yùn shū shè bèi wéi xiū) – Transport Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải
933仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehouse Logistics – Logistics kho bãi
934货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight Company – Công ty vận chuyển hàng hóa
935运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transport Order – Đơn hàng vận chuyển
936供应链中断 (gōng yìng liàn zhōng duàn) – Supply Chain Disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng
937出货计划 (chū huò jì huà) – Shipment Plan – Kế hoạch giao hàng
938快递服务 (kuài dì fú wù) – Express Delivery Service – Dịch vụ giao hàng nhanh
939货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo Handling – Xử lý hàng hóa
940物流需求预测 (wù liú xū qiú yù cè) – Logistics Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu logistics
941运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport Agreement – Hợp đồng vận tải
942自动化配送 (zì dòng huà pèi sòng) – Automated Distribution – Phân phối tự động hóa
943运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Tool – Công cụ vận tải
944物流标识 (wù liú biāo zhì) – Logistics Labeling – Ghi nhãn logistics
945存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
946货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo Claim – Khiếu nại hàng hóa
947货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo Loading and Unloading Equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
948运输要求书 (yùn shū yāo qiú shū) – Transport Requirements Document – Tài liệu yêu cầu vận tải
949货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight Services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
950仓储设备 (cāng chǔ shè bèi) – Storage Equipment – Thiết bị lưu trữ
951出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment Notification – Thông báo giao hàng
952货物运输信息 (huò wù yùn shū xìn xī) – Cargo Transport Information – Thông tin vận chuyển hàng hóa
953整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full Truckload (FTL) Transport – Vận chuyển toàn bộ xe tải
954部分货物运输 (bù fèn huò wù yùn shū) – Partial Load Transport – Vận chuyển hàng lẻ
955货物保障 (huò wù bǎo zhàng) – Cargo Protection – Bảo vệ hàng hóa
956集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container Management – Quản lý container
957供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp
958货运市场分析 (huò yùn shì chǎng fēn xī) – Freight Market Analysis – Phân tích thị trường vận tải
959国际运输 (guó jì yùn shū) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế
960运输文档管理 (yùn shū wén dāng guǎn lǐ) – Transport Documentation Management – Quản lý tài liệu vận tải
961货物通关 (huò wù tōng guān) – Cargo Clearance – Thông quan hàng hóa
962路线优化 (lù xiàn yōu huà) – Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường
963货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo Loading – Xếp hàng hóa
964供应链中转 (gōng yìng liàn zhōng zhuǎn) – Supply Chain Transshipment – Chuyển tải chuỗi cung ứng
965自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated Transport – Vận tải tự động hóa
966运输合作 (yùn shū hé zuò) – Transport Collaboration – Hợp tác vận tải
967快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast Shipping – Vận chuyển nhanh
968仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse Automation – Tự động hóa kho bãi
969定制运输服务 (dìng zhì yùn shū fú wù) – Customized Transport Service – Dịch vụ vận tải tùy chỉnh
970运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport Mode – Hình thức vận tải
971海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Ocean Freight Container – Container vận tải biển
972地面运输 (dì miàn yùn shū) – Ground Transport – Vận tải mặt đất
973物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics Management System (LMS) – Hệ thống quản lý logistics (LMS)
974运输供应链 (yùn shū gōng yìng liàn) – Transport Supply Chain – Chuỗi cung ứng vận tải
975货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight Documentation – Chứng từ vận tải
976运输车队管理 (yùn shū chē duì guǎn lǐ) – Fleet Management – Quản lý đội xe
977货物运输安全 (huò wù yùn shū ān quán) – Cargo Transport Safety – An toàn vận chuyển hàng hóa
978运输链路 (yùn shū liàn lù) – Transport Link – Liên kết vận tải
979门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door Transport – Vận tải cửa đến cửa
980货运商 (huò yùn shāng) – Freight Carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa
981货运运输 (huò yùn yùn shū) – Freight Transport – Vận tải hàng hóa
982仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse Location – Vị trí kho
983可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – Traceability – Khả năng truy xuất nguồn gốc
984物流安全 (wù liú ān quán) – Logistics Security – An ninh logistics
985运输车载系统 (yùn shū chē zài xì tǒng) – Transport Onboard System – Hệ thống trên xe vận tải
986运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transport Time – Thời gian vận chuyển
987自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated Storage – Lưu trữ tự động hóa
988运输调度计划 (yùn shū diào dù jì huà) – Transport Dispatch Plan – Kế hoạch điều phối vận tải
989货运信息平台 (huò yùn xìn xī píng tái) – Freight Information Platform – Nền tảng thông tin vận tải
990货运车辆 (huò yùn chē liàng) – Freight Vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
991货运港口 (huò yùn gǎng kǒu) – Freight Port – Cảng vận tải hàng hóa
992货物重量 (huò wù zhòng liàng) – Cargo Weight – Trọng lượng hàng hóa
993运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport Strategy – Chiến lược vận tải
994快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng
995供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
996货物送达 (huò wù sòng dá) – Cargo Delivery – Giao hàng hóa
997运输质量 (yùn shū zhì liàng) – Transport Quality – Chất lượng vận tải
998仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing Cost – Chi phí kho bãi
999供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
1000电商仓储 (diàn shāng cāng chǔ) – E-commerce Warehousing – Kho bãi thương mại điện tử
1001运输调度系统优化 (yùn shū diào dù xì tǒng yōu huà) – Transport Dispatch System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối vận tải
1002物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics Management Software – Phần mềm quản lý logistics
1003货运业务 (huò yùn yè wù) – Freight Operations – Hoạt động vận tải hàng hóa
1004配送中心建设 (pèi sòng zhōng xīn jiàn shè) – Distribution Center Construction – Xây dựng trung tâm phân phối
1005运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport Solution – Giải pháp vận tải
1006货物过境 (huò wù guò jìng) – Cargo Transit – Quá cảnh hàng hóa
1007物流流程优化 (wù liú liú chéng yōu huà) – Logistics Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
1008供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply Chain Management System (SCM) – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
1009货物保险索赔 (huò wù bǎo xiǎn suǒ péi) – Cargo Insurance Claim – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa
1010运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport License – Giấy phép vận tải
1011货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight Services – Dịch vụ vận tải hàng hóa
1012货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo Storage – Lưu trữ hàng hóa
1013配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery Route – Tuyến đường giao hàng
1014货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight Company – Công ty vận tải hàng hóa
1015海运 (hǎi yùn) – Ocean Freight – Vận tải biển
1016铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail Transport – Vận tải đường sắt
1017运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport Mode – Phương thức vận tải
1018运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transport Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
1019货运量 (huò yùn liàng) – Freight Volume – Khối lượng hàng hóa vận chuyển
1020运输配送 (yùn shū pèi sòng) – Transport and Distribution – Vận chuyển và phân phối
1021物流整合 (wù liú zhěng hé) – Logistics Integration – Tích hợp logistics
1022供应链伙伴 (gōng yìng liàn huǒ bàn) – Supply Chain Partner – Đối tác chuỗi cung ứng
1023运输需求分析 (yùn shū xū qiú fēn xī) – Transport Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vận tải
1024客户服务 (kè hù fú wù) – Customer Service – Dịch vụ khách hàng
1025运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport Arrangement – Sắp xếp vận tải
1026运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Thời gian vận chuyển
1027仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho
1028快递网络 (kuài dì wǎng luò) – Express Delivery Network – Mạng lưới giao hàng nhanh
1029运输过程 (yùn shū guò chéng) – Transport Process – Quy trình vận chuyển
1030仓库操作 (cāng kù cāo zuò) – Warehouse Operations – Hoạt động kho bãi
1031快递系统 (kuài dì xì tǒng) – Express System – Hệ thống giao hàng nhanh
1032物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics Informatization – Tin học hóa logistics
1033物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics Platform – Nền tảng logistics
1034客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
1035运输补偿 (yùn shū bǔ cháng) – Transport Compensation – Bồi thường vận tải
1036快递单 (kuài dì dān) – Express Waybill – Vận đơn giao hàng nhanh
1037配送商 (pèi sòng shāng) – Distributor – Nhà phân phối
1038货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
1039库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
1040运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport Contract Clauses – Điều khoản hợp đồng vận tải
1041物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics Channel – Kênh logistics
1042物流包装 (wù liú bāo zhuāng) – Logistics Packaging – Đóng gói logistics
1043运力调度 (yùn lì diào dù) – Capacity Dispatch – Điều phối năng lực vận tải
1044电子运单 (diàn zǐ yùn dān) – Electronic Waybill – Vận đơn điện tử
1045货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight Document – Tài liệu vận tải
1046自提货物 (zì tí huò wù) – Self-pickup Cargo – Hàng hóa tự lấy
1047路线规划 (lù xiàn guī huà) – Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường
1048批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk Transport – Vận chuyển hàng loạt
1049运输指令 (yùn shū zhǐ lìng) – Transport Instructions – Hướng dẫn vận tải
1050快递货物 (kuài dì huò wù) – Express Cargo – Hàng hóa giao nhanh
1051货运进度 (huò yùn jìn dù) – Freight Progress – Tiến độ vận tải
1052物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics Cost Allocation – Phân chia chi phí logistics
1053托盘运输 (tuō pán yùn shū) – Palletized Transport – Vận chuyển bằng pallet
1054仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing Costs – Chi phí kho bãi
1055专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated Transport Line – Tuyến vận tải chuyên dụng
1056货物卸载 (huò wù xiè zǎi) – Cargo Unloading – Dỡ hàng hóa
1057道路运输 (dào lù yùn shū) – Road Transport – Vận tải đường bộ
1058货运站 (huò yùn zhàn) – Freight Station – Ga vận tải hàng hóa
1059运输政策 (yùn shū zhèng cè) – Transport Policy – Chính sách vận tải
1060货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight Cost – Chi phí vận tải hàng hóa
1061物流合约 (wù liú hé yuē) – Logistics Contract – Hợp đồng logistics
1062运输过程控制 (yùn shū guò chéng kòng zhì) – Transport Process Control – Kiểm soát quy trình vận tải
1063货物识别 (huò wù shí bié) – Cargo Identification – Nhận dạng hàng hóa
1064物流绩效 (wù liú jì xiào) – Logistics Performance – Hiệu suất logistics
1065安全运输 (ān quán yùn shū) – Safe Transport – Vận tải an toàn
1066货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
1067商品运输 (shāng pǐn yùn shū) – Goods Transport – Vận chuyển hàng hóa
1068仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing Facilities – Cơ sở kho bãi
1069短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance Transport – Vận chuyển ngắn
1070长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance Transport – Vận chuyển dài
1071危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous Cargo Transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
1072温控运输 (wēn kòng yùn shū) – Temperature-controlled Transport – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ
1073物流退货 (wù liú tuì huò) – Logistics Return – Hoàn trả logistics
1074物流信息管理 (wù liú xìn xī guǎn lǐ) – Logistics Information Management – Quản lý thông tin logistics
1075快递服务 (kuài dì fú wù) – Express Service – Dịch vụ giao hàng nhanh
1076运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport Supervision – Giám sát vận tải
1077货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo Distribution – Phân phối hàng hóa
1078物流流通 (wù liú liú tōng) – Logistics Circulation – Lưu thông logistics
1079运输标准 (yùn shū biāo zhǔn) – Transport Standard – Tiêu chuẩn vận tải
1080储运 (chǔ yùn) – Storage and Transport – Lưu trữ và vận tải
1081发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping Time – Thời gian giao hàng
1082运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport Coordination – Điều phối vận tải
1083货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải hàng hóa
1084物流质量控制 (wù liú zhì liàng kòng zhì) – Logistics Quality Control – Kiểm soát chất lượng logistics
1085电子物流 (diàn zǐ wù liú) – Electronic Logistics – Logistics điện tử
1086零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-Truckload (LTL) Transport – Vận tải hàng lẻ
1087货物运输路线 (huò wù yùn shū lù xiàn) – Cargo Transport Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
1088运货时间 (yùn huò shí jiān) – Shipping Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
1089运输工具使用 (yùn shū gōng jù shǐ yòng) – Use of Transport Equipment – Sử dụng phương tiện vận tải
1090配送策略 (pèi sòng cè lüè) – Delivery Strategy – Chiến lược giao hàng
1091运力提升 (yùn lì tí shēng) – Capacity Improvement – Tăng cường năng lực vận tải
1092运输过程监控 (yùn shū guò chéng jiān kòng) – Transport Process Monitoring – Giám sát quy trình vận tải
1093运单追踪 (yùn dān zhuī zōng) – Waybill Tracking – Theo dõi vận đơn
1094货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight Service – Dịch vụ vận tải hàng hóa
1095运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport Mode – Mô hình vận tải
1096运输配载 (yùn shū pèi zài) – Transport Load Planning – Lập kế hoạch tải trọng vận tải
1097装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and Unloading Service – Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa
1098物流成本优化 (wù liú chéng běn yōu huà) – Logistics Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics
1099货物集散 (huò wù jí sàn) – Cargo Consolidation – Hợp nhất hàng hóa
1100货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo Handling – Vận chuyển hàng hóa
1101运输价格 (yùn shū jià gé) – Transport Price – Giá vận tải
1102订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order Processing – Xử lý đơn hàng
1103物流代理 (wù liú dài lǐ) – Logistics Agent – Đại lý logistics
1104货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo Storage – Kho lưu trữ hàng hóa
1105运输监管机构 (yùn shū jiān guǎn jī gòu) – Transport Regulatory Agency – Cơ quan quản lý vận tải
1106提货单 (tí huò dān) – Pickup Slip – Phiếu lấy hàng
1107运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transport Schedule – Lịch trình vận tải
1108货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo Delivery – Giao hàng hóa
1109货物分拨 (huò wù fēn bō) – Cargo Distribution – Phân bổ hàng hóa
1110供应链跟踪 (gōng yìng liàn gēn zōng) – Supply Chain Tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng
1111运输许可 (yùn shū xǔ kě) – Transport Permit – Giấy phép vận tải
1112货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Freight Transport Contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa
1113运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport Compliance – Tuân thủ vận tải
1114货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight Network – Mạng lưới vận tải hàng hóa
1115运输代理商 (yùn shū dài lǐ shāng) – Transport Agent – Đại lý vận tải
1116存储解决方案 (cún chǔ jiě jué fāng àn) – Storage Solutions – Giải pháp lưu trữ
1117包装材料 (bāo zhuāng cáiliào) – Packaging Materials – Vật liệu đóng gói
1118出货 (chū huò) – Shipment – Gửi hàng
1119物流操作 (wù liú cāo zuò) – Logistics Operations – Hoạt động logistics
1120批量发货 (pī liàng fā huò) – Bulk Shipping – Gửi hàng loạt
1121运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport Risk Management – Quản lý rủi ro vận tải
1122大宗商品物流 (dà zōng shāng pǐn wù liú) – Bulk Commodity Logistics – Logistics hàng hóa số lượng lớn
1123集中运输 (jí zhōng yùn shū) – Consolidated Transport – Vận tải tập trung
1124运输商管理 (yùn shū shāng guǎn lǐ) – Carrier Management – Quản lý nhà vận chuyển
1125运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải
1126货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Cargo Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa
1127供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply Chain Integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
1128电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic Label – Nhãn điện tử
1129实时运输追踪 (shí shí yùn shū zhuī zōng) – Real-time Transport Tracking – Theo dõi vận tải thời gian thực
1130运输优先级 (yùn shū yōu xiān jí) – Transport Priority – Ưu tiên vận tải
1131持续跟踪 (chí xù gēn zōng) – Continuous Tracking – Theo dõi liên tục
1132货物抵达 (huò wù dǐ dá) – Cargo Arrival – Hàng hóa đến
1133供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply Chain Visualization – Hiển thị chuỗi cung ứng
1134货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo Loading – Xếp dỡ hàng hóa
1135自有车队 (zì yǒu chē duì) – In-house Fleet – Đội xe nội bộ
1136运输合约 (yùn shū hé yuē) – Transport Contract – Hợp đồng vận tải
1137发货中心 (fā huò zhōng xīn) – Shipping Center – Trung tâm giao hàng
1138运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Equipment – Phương tiện vận tải
1139异常运输 (yì cháng yùn shū) – Abnormal Transport – Vận tải bất thường
1140货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo Transport Mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1141运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Đúng thời gian vận chuyển
1142货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight Tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa
1143配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery Network – Mạng lưới giao hàng
1144批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk Shipping – Vận chuyển hàng loạt
1145物流路线 (wù liú lù xiàn) – Logistics Route – Tuyến đường logistics
1146运输途中 (yùn shū tú zhōng) – In Transit – Đang vận chuyển
1147仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehouse Optimization – Tối ưu hóa kho
1148发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping Plan – Kế hoạch giao hàng
1149货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Cargo Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
1150整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full Truckload Transport (FTL) – Vận tải toàn xe
1151协调运输 (xié tiáo yùn shū) – Coordinated Transport – Vận tải phối hợp
1152托运人 (tuō yùn rén) – Consignor – Người gửi hàng
1153运送文件 (yùn sòng wén jiàn) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển
1154运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận tải
1155运力资源 (yùn lì zī yuán) – Transport Capacity Resources – Tài nguyên năng lực vận tải
1156配送区域 (pèi sòng qū yù) – Delivery Area – Khu vực giao hàng
1157航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air Transport – Vận tải hàng không
1158运输公司网络 (yùn shū gōng sī wǎng luò) – Transport Company Network – Mạng lưới công ty vận tải
1159运单号 (yùn dān hào) – Waybill Number – Số vận đơn
1160运输服务质量评估 (yùn shū fú wù zhì liàng píng gū) – Transport Service Quality Assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải
1161物流车辆 (wù liú chē liàng) – Logistics Vehicle – Phương tiện logistics
1162运输终端 (yùn shū zhōng duān) – Transport Terminal – Cảng vận tải
1163运输网络协调 (yùn shū wǎng luò xié tiáo) – Transport Network Coordination – Phối hợp mạng lưới vận tải
1164运输瓶颈 (yùn shū píng jǐng) – Transport Bottleneck – Nút thắt vận tải
1165卸货 (xiè huò) – Unloading – Dỡ hàng
1166运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport Facilities – Cơ sở hạ tầng vận tải
1167装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loading and Unloading Workers – Công nhân bốc dỡ
1168外包物流 (wài bāo wù liú) – Outsourced Logistics – Logistics gia công ngoài
1169运输网络设计 (yùn shū wǎng luò shè jì) – Transport Network Design – Thiết kế mạng lưới vận tải
1170运输区域 (yùn shū qū yù) – Transport Zone – Khu vực vận tải
1171物流数据共享 (wù liú shù jù gòng xiǎng) – Logistics Data Sharing – Chia sẻ dữ liệu logistics
1172运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
1173货运站 (huò yùn zhàn) – Freight Station – Ga hàng hóa
1174仓库操作 (cāng kù cāo zuò) – Warehouse Operations – Hoạt động kho
1175物流配送系统 (wù liú pèi sòng xì tǒng) – Logistics Distribution System – Hệ thống phân phối logistics
1176运输协调员 (yùn shū xié tiáo yuán) – Transport Coordinator – Điều phối viên vận tải
1177物流定制 (wù liú dìng zhì) – Logistics Customization – Tùy chỉnh logistics
1178供应链融资 (gōng yìng liàn róng zī) – Supply Chain Financing – Tài chính chuỗi cung ứng
1179跨国物流 (kuà guó wù liú) – Multinational Logistics – Logistics xuyên quốc gia
1180运输仓储 (yùn shū cāng chǔ) – Transport and Storage – Vận tải và lưu trữ
1181货物退运 (huò wù tuì yùn) – Return Shipment – Trả lại hàng hóa
1182配送调度 (pèi sòng diào dù) – Delivery Scheduling – Lên lịch giao hàng
1183成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
1184运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport Documentation – Tài liệu vận chuyển
1185货物提单 (huò wù tí dān) – Bill of Lading – Vận đơn
1186运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport Agreement Document – Tài liệu thỏa thuận vận chuyển
1187运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport Arrangement – Sắp xếp vận chuyển
1188运输协议条款 (yùn shū xié yì tiáo kuǎn) – Transport Agreement Terms – Điều khoản thỏa thuận vận chuyển
1189运输成本计算 (yùn shū chéng běn jì suàn) – Transport Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1190运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport Strategy – Chiến lược vận chuyển
1191铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail Freight – Vận tải đường sắt
1192水运 (shuǐ yùn) – Water Transport – Vận tải đường thủy
1193公路货运 (gōng lù huò yùn) – Road Freight – Vận tải đường bộ
1194运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transport Schedule – Lịch trình vận chuyển
1195运力调配 (yùn lì diào pèi) – Transport Capacity Allocation – Phân bổ năng lực vận tải
1196运输企业 (yùn shū qǐ yè) – Transport Enterprise – Doanh nghiệp vận tải
1197货物分拨 (huò wù fēn bō) – Cargo Distribution – Phân phối hàng hóa
1198货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1199仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho
1200运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport Efficiency – Hiệu quả vận chuyển
1201航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải biển
1202配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Delivery Efficiency – Hiệu quả giao hàng
1203自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free Trade Zone – Khu vực tự do thương mại
1204快递服务 (kuài dì fú wù) – Express Delivery Service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
1205货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight Forwarding Company – Công ty đại lý vận tải hàng hóa
1206快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express Transport – Vận chuyển nhanh
1207物流供应链管理 (wù liú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Logistics Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
1208运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport Tools – Công cụ vận chuyển
1209托运人责任 (tuō yùn rén zé rèn) – Consignor’s Liability – Trách nhiệm của người gửi hàng
1210配送环节 (pèi sòng huán jié) – Delivery Link – Khâu giao hàng
1211装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xuất hàng
1212目的港 (mù dì gǎng) – Port of Destination – Cảng đến
1213自有运输车辆 (zì yǒu yùn shū chē liàng) – Owned Transport Vehicles – Phương tiện vận tải tự có
1214运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport Delay – Trì hoãn vận chuyển
1215配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng
1216运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport Compliance – Tuân thủ vận tải
1217运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport Mode Selection – Lựa chọn phương tiện vận tải
1218货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Cargo Import and Export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa
1219运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Transport Tracking – Theo dõi vận chuyển
1220运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight Calculation – Tính toán cước phí vận chuyển
1221物流透明度 (wù liú tòu míng dù) – Logistics Transparency – Tính minh bạch logistics
1222配送延误 (pèi sòng yán wù) – Delivery Delay – Trì hoãn giao hàng
1223运输数据分析 (yùn shū shù jù fēn xī) – Transport Data Analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển
1224货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan hàng hóa
1225货运托运 (huò yùn tuō yùn) – Freight Consignment – Gửi hàng hóa
1226运输可追溯性 (yùn shū kě zhuī sù xìng) – Transport Traceability – Tính khả truy xuất của vận tải
1227物流执行 (wù liú zhí xíng) – Logistics Execution – Thực hiện logistics
1228运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport Mode – Phương thức vận chuyển
1229货运业务 (huò yùn yè wù) – Freight Business – Kinh doanh vận tải hàng hóa
1230运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport Services – Dịch vụ vận chuyển
1231危险货物运输 (wēi xiǎn huò wù yùn shū) – Dangerous Goods Transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
1232自提点 (zì tí diǎn) – Pickup Point – Điểm nhận hàng
1233电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic Bill of Lading – Vận đơn điện tử
1234物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – IoT Logistics – Logistics Internet vạn vật
1235物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics Outsourcing – Gia công ngoài logistics
1236运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Tính đúng hạn vận chuyển
1237危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous Cargo Transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
1238运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1239货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa
1240物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics Company – Công ty logistics
1241联运服务 (lián yùn fú wù) – Intermodal Service – Dịch vụ vận tải liên hợp
1242商品入库 (shāng pǐn rù kù) – Goods Inbound – Hàng hóa nhập kho
1243装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and Unloading Operations – Hoạt động xếp dỡ
1244仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehouse Cost – Chi phí kho bãi
1245自动化分拣 (zì dòng huà fēn jiǎn) – Automated Sorting – Phân loại tự động
1246货物运输车 (huò wù yùn shū chē) – Cargo Transport Vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
1247运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport Fleet – Đội xe vận chuyển
1248进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1249货物清点 (huò wù qīng diǎn) – Cargo Counting – Kiểm đếm hàng hóa
1250物流自动化系统 (wù liú zì dòng huà xì tǒng) – Logistics Automation System – Hệ thống tự động hóa logistics
1251跨境物流平台 (kuà jìng wù liú píng tái) – Cross-border Logistics Platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới
1252物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics Visualization – Hình dung logistics
1253运输货物清单 (yùn shū huò wù qīng dān) – Transport Cargo Manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển
1254供应链成本 (gōng yìng liàn chéng běn) – Supply Chain Costs – Chi phí chuỗi cung ứng
1255包裹跟踪 (bāo guǒ gēn zōng) – Parcel Tracking – Theo dõi bưu kiện
1256运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
1257货物集散中心 (huò wù jí sàn zhōng xīn) – Cargo Consolidation Center – Trung tâm tập trung hàng hóa
1258物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics Partners – Đối tác logistics
1259自动化配送 (zì dòng huà pèi sòng) – Automated Delivery – Giao hàng tự động hóa
1260仓库空间管理 (cāng kù kōng jiān guǎn lǐ) – Warehouse Space Management – Quản lý không gian kho
1261供应链可持续发展 (gōng yìng liàn kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable Supply Chain Development – Phát triển chuỗi cung ứng bền vững
1262运输分配 (yùn shū fēn pèi) – Transport Allocation – Phân bổ vận chuyển
1263物流操作员 (wù liú cāo zuò yuán) – Logistics Operator – Nhân viên vận hành logistics
1264货物包装材料 (huò wù bāo zhuāng cái liào) – Cargo Packaging Materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
1265快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express Shipping – Vận chuyển nhanh
1266运输资源规划 (yùn shū zī yuán guī huà) – Transport Resource Planning – Lập kế hoạch tài nguyên vận chuyển
1267物流支持 (wù liú zhī chí) – Logistics Support – Hỗ trợ logistics
1268定期配送 (dìng qī pèi sòng) – Scheduled Delivery – Giao hàng định kỳ
1269供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply Chain Transparency – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng
1270货物运输网络 (huò wù yùn shū wǎng luò) – Cargo Transport Network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa
1271运输渠道 (yùn shū qí dào) – Transport Channels – Kênh vận chuyển
1272全渠道物流 (quán qí dào wù liú) – Omnichannel Logistics – Logistics đa kênh
1273运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải
1274库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory Optimization – Tối ưu hóa hàng tồn kho
1275仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehousing and Distribution – Kho bãi và phân phối
1276实时数据监控 (shí shí shù jù jiān kòng) – Real-time Data Monitoring – Giám sát dữ liệu theo thời gian thực
1277逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse Logistics – Logistics ngược
1278装卸效率 (zhuāng xiè xiào lǜ) – Loading and Unloading Efficiency – Hiệu suất xếp dỡ
1279运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport Capacity – Năng lực vận chuyển
1280货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa
1281仓库规划 (cāng kù guī huà) – Warehouse Planning – Quy hoạch kho bãi
1282零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) Shipping – Vận chuyển hàng lẻ
1283整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full Truckload (FTL) Shipping – Vận chuyển hàng nguyên xe
1284运费谈判 (yùn fèi tán pàn) – Freight Negotiation – Đàm phán cước phí
1285物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics Solutions – Giải pháp logistics
1286仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing Logistics – Logistics kho bãi
1287航空物流 (háng kōng wù liú) – Air Freight Logistics – Logistics hàng không
1288船运时间表 (chuán yùn shí jiān biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình vận chuyển
1289海运货物清单 (hǎi yùn huò wù qīng dān) – Ocean Freight Cargo Manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
1290集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Transport – Vận chuyển container
1291货物交付时间 (huò wù jiāo fù shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
1292港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port Loading and Unloading – Xếp dỡ tại cảng
1293仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Warehousing Capacity – Dung lượng kho
1294运输政策 (yùn shū zhèng cè) – Transport Policy – Chính sách vận chuyển
1295物流合规 (wù liú hé guī) – Logistics Compliance – Tuân thủ logistics
1296提货单 (tí huò dān) – Delivery Order (DO) – Lệnh giao hàng
1297运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport Accident – Tai nạn vận chuyển
1298货物运输条款 (huò wù yùn shū tiáo kuǎn) – Freight Terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa
1299全球物流网络 (quán qiú wù liú wǎng luò) – Global Logistics Network – Mạng lưới logistics toàn cầu
1300分销中心 (fēn xiāo zhōng xīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối
1301燃料附加费 (rán liào fù jiā fèi) – Fuel Surcharge – Phụ phí nhiên liệu
1302航空货运代理 (háng kōng huò yùn dài lǐ) – Air Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển hàng không
1303货物包装清单 (huò wù bāo zhuāng qīng dān) – Packing List – Danh sách đóng gói hàng hóa
1304仓库位置优化 (cāng kù wèi zhì yōu huà) – Warehouse Location Optimization – Tối ưu hóa vị trí kho
1305无纸化物流 (wú zhǐ huà wù liú) – Paperless Logistics – Logistics không giấy tờ
1306物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics Transport Modes – Các hình thức vận tải logistics
1307进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu
1308客户物流需求 (kè hù wù liú xū qiú) – Customer Logistics Needs – Nhu cầu logistics của khách hàng
1309运输能力规划 (yùn shū néng lì guī huà) – Transport Capacity Planning – Lập kế hoạch năng lực vận chuyển
1310动态库存管理 (dòng tài kù cún guǎn lǐ) – Dynamic Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho động
1311港口调度 (gǎng kǒu diào dù) – Port Scheduling – Điều phối cảng
1312货物装载计划 (huò wù zhuāng zài jì huà) – Cargo Loading Plan – Kế hoạch chất hàng
1313运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transportation Schedule – Lịch trình vận chuyển
1314交货时间窗口 (jiāo huò shí jiān chuāng kǒu) – Delivery Time Window – Khung thời gian giao hàng
1315散货运输 (sǎn huò yùn shū) – Bulk Cargo Transport – Vận chuyển hàng rời
1316确保货物安全 (què bǎo huò wù ān quán) – Ensuring Cargo Safety – Đảm bảo an toàn hàng hóa
1317运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport Efficiency – Hiệu suất vận chuyển
1318仓储自动化技术 (cāng chǔ zì dòng huà jì shù) – Warehousing Automation Technology – Công nghệ tự động hóa kho bãi
1319港口服务 (gǎng kǒu fú wù) – Port Services – Dịch vụ cảng
1320国际供应链 (guó jì gōng yìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
1321海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Maritime Logistics – Logistics hàng hải
1322运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport Loss – Tổn thất vận chuyển
1323货物责任保险 (huò wù zé rèn bǎo xiǎn) – Cargo Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm hàng hóa
1324快递追踪 (kuài dì zhuī zōng) – Express Tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
1325运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport Monitoring System – Hệ thống giám sát vận chuyển
1326港口货物处理 (gǎng kǒu huò wù chǔ lǐ) – Port Cargo Handling – Xử lý hàng hóa tại cảng
1327货物整合 (huò wù zhěng hé) – Cargo Consolidation – Hợp nhất hàng hóa
1328电子物流平台 (diàn zǐ wù liú píng tái) – Electronic Logistics Platform – Nền tảng logistics điện tử
1329空运快递 (kōng yùn kuài dì) – Air Express – Chuyển phát nhanh đường hàng không
1330货运模式选择 (huò yùn mó shì xuǎn zé) – Freight Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1331供应链弹性 (gōng yìng liàn tán xìng) – Supply Chain Resilience – Tính linh hoạt của chuỗi cung ứng
1332仓储信息化 (cāng chǔ xìn xī huà) – Warehousing Informatization – Tin học hóa kho bãi
1333航运路线 (háng yùn lù xiàn) – Shipping Route – Tuyến vận chuyển đường biển
1334配送优化算法 (pèi sòng yōu huà suàn fǎ) – Distribution Optimization Algorithm – Thuật toán tối ưu hóa phân phối
1335运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transportation Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
1336货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
1337物流中转 (wù liú zhōng zhuǎn) – Logistics Transit – Trung chuyển logistics
1338货运发票 (huò yùn fā piào) – Freight Invoice – Hóa đơn vận tải
1339货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight Forwarding Agreement – Thỏa thuận đại lý vận tải
1340托运单 (tuō yùn dān) – Consignment Note – Phiếu gửi hàng
1341包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói
1342交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao hàng
1343运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
1344国际物流标准 (guó jì wù liú biāo zhǔn) – International Logistics Standards – Tiêu chuẩn logistics quốc tế
1345集装箱堆场 (jí zhuāng xiāng duī chǎng) – Container Yard – Bãi container
1346仓库温湿度控制 (cāng kù wēn shī dù kòng zhì) – Warehouse Temperature and Humidity Control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho
1347航运保险 (háng yùn bǎo xiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải
1348批量运输 (pī liàng yùn shū) – Batch Transport – Vận chuyển theo lô
1349航运时刻表 (háng yùn shí kè biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình vận chuyển đường biển
1350冷链配送 (lěng liàn pèi sòng) – Cold Chain Distribution – Phân phối chuỗi lạnh
1351数据驱动物流 (shù jù qū dòng wù liú) – Data-Driven Logistics – Logistics dựa trên dữ liệu
1352货物责任限额 (huò wù zé rèn xiàn é) – Cargo Liability Limit – Giới hạn trách nhiệm hàng hóa
1353装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and Unloading Goods – Bốc dỡ hàng hóa
1354港口存储费 (gǎng kǒu cún chǔ fèi) – Port Storage Fee – Phí lưu kho tại cảng
1355集装箱封条 (jí zhuāng xiāng fēng tiáo) – Container Seal – Niêm phong container
1356货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight Contract – Hợp đồng vận tải
1357货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1358运输装卸工具 (yùn shū zhuāng xiè gōng jù) – Transport Loading and Unloading Equipment – Thiết bị bốc dỡ vận chuyển
1359物流信息流 (wù liú xìn xī liú) – Logistics Information Flow – Dòng thông tin logistics
1360海运拼箱 (hǎi yùn pīn xiāng) – Less than Container Load (LCL) – Hàng lẻ
1361物流金融服务 (wù liú jīn róng fú wù) – Logistics Financial Services – Dịch vụ tài chính logistics
1362单证管理 (dān zhèng guǎn lǐ) – Document Management – Quản lý chứng từ
1363仓储面积 (cāng chǔ miàn jī) – Storage Area – Diện tích kho bãi
1364货运装卸费 (huò yùn zhuāng xiè fèi) – Freight Handling Fee – Phí bốc dỡ hàng hóa
1365客户物流需求 (kè hù wù liú xū qiú) – Customer Logistics Requirements – Nhu cầu logistics của khách hàng
1366货物流转速度 (huò wù liú zhuǎn sù dù) – Cargo Turnover Speed – Tốc độ lưu chuyển hàng hóa
1367电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic Air Waybill (e-AWB) – Vận đơn hàng không điện tử
1368仓储服务质量 (cāng chǔ fú wù zhì liàng) – Warehousing Service Quality – Chất lượng dịch vụ kho bãi
1369运费计算方式 (yùn fèi jì suàn fāng shì) – Freight Calculation Method – Phương thức tính cước phí
1370物流协同系统 (wù liú xié tóng xì tǒng) – Logistics Collaboration System – Hệ thống hợp tác logistics
1371海运航线优化 (hǎi yùn háng xiàn yōu huà) – Sea Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường biển
1372货运包装材料 (huò yùn bāo zhuāng cái liào) – Freight Packaging Materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
1373物流服务标准化 (wù liú fú wù biāo zhǔn huà) – Standardization of Logistics Services – Tiêu chuẩn hóa dịch vụ logistics
1374航运港口费 (háng yùn gǎng kǒu fèi) – Shipping Port Fee – Phí cảng vận chuyển
1375运输能力规划 (yùn shū néng lì guī huà) – Transport Capacity Planning – Lập kế hoạch năng lực vận tải
1376提货单 (tí huò dān) – Delivery Order – Phiếu nhận hàng
1377物流服务外包 (wù liú fú wù wài bāo) – Outsourced Logistics Services – Dịch vụ logistics thuê ngoài
1378货物储存条件 (huò wù chǔ cún tiáo jiàn) – Cargo Storage Conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa
1379进口清关服务 (jìn kǒu qīng guān fú wù) – Import Clearance Services – Dịch vụ thông quan nhập khẩu
1380仓库作业效率 (cāng kù zuò yè xiào lǜ) – Warehouse Operation Efficiency – Hiệu suất hoạt động kho
1381货运调度员 (huò yùn diào dù yuán) – Freight Dispatcher – Nhân viên điều phối vận tải
1382运输能源消耗 (yùn shū néng yuán xiāo hào) – Transport Energy Consumption – Mức tiêu thụ năng lượng vận tải
1383跨境物流服务 (kuà jìng wù liú fú wù) – Cross-Border Logistics Services – Dịch vụ logistics xuyên biên giới
1384货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Cargo Handover Note – Biên bản bàn giao hàng hóa
1385运输动态管理 (yùn shū dòng tài guǎn lǐ) – Dynamic Transport Management – Quản lý vận chuyển động
1386仓库消防设备 (cāng kù xiāo fáng shè bèi) – Warehouse Firefighting Equipment – Thiết bị phòng cháy chữa cháy kho
1387物流教育培训 (wù liú jiào yù péi xùn) – Logistics Education and Training – Đào tạo và giáo dục logistics
1388装运优先级 (zhuāng yùn yōu xiān jí) – Shipping Priority – Mức độ ưu tiên vận chuyển
1389海关政策变动 (hǎi guān zhèng cè biàn dòng) – Customs Policy Changes – Thay đổi chính sách hải quan
1390运输事故处理 (yùn shū shì gù chǔ lǐ) – Transport Incident Handling – Xử lý sự cố vận tải
1391出入库管理 (chū rù kù guǎn lǐ) – Inbound and Outbound Warehouse Management – Quản lý xuất nhập kho
1392运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight Discount – Chiết khấu cước phí
1393货运保险责任 (huò yùn bǎo xiǎn zé rèn) – Freight Insurance Liability – Trách nhiệm bảo hiểm vận tải
1394自动驾驶物流车 (zì dòng jià shǐ wù liú chē) – Autonomous Logistics Vehicles – Xe logistics tự động lái
1395包装容积率 (bāo zhuāng róng jī lǜ) – Packaging Volume Utilization – Tỷ lệ sử dụng thể tích đóng gói
1396仓库温控设备 (cāng kù wēn kòng shè bèi) – Warehouse Temperature Control Equipment – Thiết bị kiểm soát nhiệt độ kho
1397物流货物交付 (wù liú huò wù jiāo fù) – Logistics Cargo Delivery – Giao hàng logistics
1398物流运输工具 (wù liú yùn shū gōng jù) – Logistics Transport Tools – Công cụ vận chuyển logistics
1399仓储温湿度监控 (cāng chǔ wēn shī dù jiān kòng) – Warehouse Temperature and Humidity Monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho bãi
1400货运票据管理 (huò yùn piào jù guǎn lǐ) – Freight Document Management – Quản lý chứng từ vận tải
1401装卸安全措施 (zhuāng xiè ān quán cuò shī) – Loading and Unloading Safety Measures – Biện pháp an toàn bốc dỡ
1402仓库自动化系统 (cāng kù zì dòng huà xì tǒng) – Warehouse Automation System – Hệ thống tự động hóa kho
1403物流供应商选择 (wù liú gōng yìng shāng xuǎn zé) – Logistics Vendor Selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics
1404运输费用估算 (yùn shū fèi yòng gū suàn) – Transport Cost Estimation – Ước tính chi phí vận chuyển
1405国际物流网络 (guó jì wù liú wǎng luò) – International Logistics Network – Mạng lưới logistics quốc tế
1406仓储周转率 (cāng chǔ zhōu zhuǎn lǜ) – Warehouse Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng kho
1407运输货物重量限制 (yùn shū huò wù zhòng liàng xiàn zhì) – Transport Weight Limit – Giới hạn trọng lượng vận chuyển
1408多温区冷链运输 (duō wēn qū lěng liàn yùn shū) – Multi-Temperature Zone Cold Chain Transport – Vận chuyển chuỗi lạnh đa nhiệt độ
1409货物破损赔偿 (huò wù pò sǔn péi cháng) – Cargo Damage Compensation – Bồi thường hàng hóa hư hỏng
1410仓储设施布局 (cāng chǔ shè shī bù jú) – Warehouse Facility Layout – Bố trí cơ sở kho bãi
1411仓库库存监控 (cāng kù kù cún jiān kòng) – Warehouse Inventory Monitoring – Giám sát tồn kho
1412物流绩效评估 (wù liú jì xiào píng gū) – Logistics Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
1413运输货物分类 (yùn shū huò wù fēn lèi) – Transport Cargo Classification – Phân loại hàng hóa vận chuyển
1414海运集装箱码头 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Sea Container Terminal – Bến container đường biển
1415物流环保措施 (wù liú huán bǎo cuò shī) – Logistics Environmental Measures – Biện pháp bảo vệ môi trường logistics
1416仓储操作手册 (cāng chǔ cāo zuò shǒu cè) – Warehouse Operation Manual – Sổ tay vận hành kho
1417货物装载效率 (huò wù zhuāng zài xiào lǜ) – Cargo Loading Efficiency – Hiệu suất chất hàng
1418自动化分拣系统 (zì dòng huà fēn jiǎn xì tǒng) – Automated Sorting System – Hệ thống phân loại tự động
1419运输市场需求分析 (yùn shū shì chǎng xū qiú fēn xī) – Transport Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường vận tải
1420物流基础设施投资 (wù liú jī chǔ shè shī tóu zī) – Logistics Infrastructure Investment – Đầu tư cơ sở hạ tầng logistics
1421运输应急预案 (yùn shū yìng jí yù àn) – Transport Emergency Plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp vận tải
1422仓储物流软件 (cāng chǔ wù liú ruǎn jiàn) – Warehouse Logistics Software – Phần mềm logistics kho bãi
1423货运订单管理 (huò yùn dìng dān guǎn lǐ) – Freight Order Management – Quản lý đơn hàng vận tải
1424多语言客户服务 (duō yǔ yán kè hù fú wù) – Multilingual Customer Service – Dịch vụ khách hàng đa ngôn ngữ
1425高价值货物运输 (gāo jià zhí huò wù yùn shū) – High-Value Cargo Transport – Vận chuyển hàng hóa giá trị cao
1426冷链配送时间管理 (lěng liàn pèi sòng shí jiān guǎn lǐ) – Cold Chain Delivery Time Management – Quản lý thời gian giao hàng chuỗi lạnh
1427货物进出口报关 (huò wù jìn chū kǒu bào guān) – Cargo Import and Export Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu
1428快递包裹追踪 (kuài dì bāo guǒ zhuī zōng) – Express Parcel Tracking – Theo dõi bưu kiện nhanh
1429运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport Service Agreement – Hợp đồng dịch vụ vận tải
1430仓储物流成本控制 (cāng chǔ wù liú chéng běn kòng zhì) – Warehouse Logistics Cost Control – Kiểm soát chi phí logistics kho bãi
1431港口装卸设备 (gǎng kǒu zhuāng xiè shè bèi) – Port Loading and Unloading Equipment – Thiết bị bốc xếp tại cảng
1432物流中心选址 (wù liú zhōng xīn xuǎn zhǐ) – Logistics Center Location Selection – Lựa chọn vị trí trung tâm logistics
1433海运货物集装箱 (hǎi yùn huò wù jí zhuāng xiāng) – Sea Cargo Container – Container hàng hóa đường biển
1434仓储管理流程优化 (cāng chǔ guǎn lǐ liú chéng yōu huà) – Warehouse Management Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý kho
1435零担运输 (líng dān yùn shū) – Less Than Truckload (LTL) Transport – Vận chuyển hàng lẻ
1436货物安全包装 (huò wù ān quán bāo zhuāng) – Safe Cargo Packaging – Đóng gói an toàn hàng hóa
1437供应链整合服务 (gōng yìng liàn zhěng hé fú wù) – Supply Chain Integration Services – Dịch vụ tích hợp chuỗi cung ứng
1438仓储火灾风险管理 (cāng chǔ huǒ zāi fēng xiǎn guǎn lǐ) – Warehouse Fire Risk Management – Quản lý rủi ro hỏa hoạn trong kho
1439运输货物保险费用 (yùn shū huò wù bǎo xiǎn fèi yòng) – Transport Cargo Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa vận tải
1440智能仓储管理系统 (zhì néng cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Smart Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho thông minh
1441物流配送时间预测 (wù liú pèi sòng shí jiān yù cè) – Logistics Delivery Time Prediction – Dự báo thời gian giao hàng logistics
1442货物清点和核对 (huò wù qīng diǎn hé hé duì) – Cargo Counting and Verification – Kiểm kê và đối chiếu hàng hóa
1443冷链物流服务标准 (lěng liàn wù liú fú wù biāo zhǔn) – Cold Chain Logistics Service Standards – Tiêu chuẩn dịch vụ logistics chuỗi lạnh
1444货运市场价格波动 (huò yùn shì chǎng jià gé bō dòng) – Freight Market Price Fluctuations – Biến động giá thị trường vận tải
1445港口运营效率提升 (gǎng kǒu yùn yíng xiào lǜ tí shēng) – Port Operation Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu suất vận hành cảng
1446仓储物流规划 (cāng chǔ wù liú guī huà) – Warehouse Logistics Planning – Lập kế hoạch logistics kho bãi
1447物流货物装载率 (wù liú huò wù zhuāng zài lǜ) – Logistics Cargo Loading Rate – Tỷ lệ chất hàng logistics
1448环保运输解决方案 (huán bǎo yùn shū jiě jué fāng àn) – Eco-Friendly Transport Solutions – Giải pháp vận tải thân thiện với môi trường
1449货物运输实时跟踪 (huò wù yùn shū shí shí gēn zōng) – Real-Time Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa theo thời gian thực
1450物流大数据分析 (wù liú dà shù jù fēn xī) – Logistics Big Data Analysis – Phân tích dữ liệu lớn logistics
1451供应链风险分析 (gōng yìng liàn fēng xiǎn fēn xī) – Supply Chain Risk Analysis – Phân tích rủi ro chuỗi cung ứng
1452物流设备维护计划 (wù liú shè bèi wéi hù jì huà) – Logistics Equipment Maintenance Plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị logistics
1453仓储作业标准 (cāng chǔ zuò yè biāo zhǔn) – Warehouse Operation Standards – Tiêu chuẩn hoạt động kho
1454国际货运代理合同 (guó jì huò yùn dài lǐ hé tóng) – International Freight Forwarding Contract – Hợp đồng đại lý vận tải quốc tế
1455物流包装材料回收 (wù liú bāo zhuāng cái liào huí shōu) – Logistics Packaging Material Recycling – Tái chế vật liệu đóng gói logistics
1456货运装卸计划 (huò yùn zhuāng xiè jì huà) – Cargo Loading and Unloading Plan – Kế hoạch bốc xếp hàng hóa
1457仓储安全管理 (cāng chǔ ān quán guǎn lǐ) – Warehouse Safety Management – Quản lý an toàn kho bãi
1458跨境运输许可 (kuà jìng yùn shū xǔ kě) – Cross-Border Transport Permit – Giấy phép vận chuyển xuyên biên giới
1459港口货物堆放管理 (gǎng kǒu huò wù duī fàng guǎn lǐ) – Port Cargo Stacking Management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa tại cảng
1460快速清关服务 (kuài sù qīng guān fú wù) – Fast Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan nhanh
1461仓库库存周转周期 (cāng kù kù cún zhōu zhuǎn zhōu qī) – Warehouse Inventory Turnover Cycle – Chu kỳ quay vòng tồn kho
1462物流中心作业流程 (wù liú zhōng xīn zuò yè liú chéng) – Logistics Center Operation Process – Quy trình vận hành trung tâm logistics
1463冷藏运输设备 (lěng cáng yùn shū shè bèi) – Refrigerated Transport Equipment – Thiết bị vận chuyển lạnh
1464仓储货架设计 (cāng chǔ huò jià shè jì) – Warehouse Shelf Design – Thiết kế giá kệ kho bãi
1465运输货物跟踪系统 (yùn shū huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận tải
1466港口物流服务费 (gǎng kǒu wù liú fú wù fèi) – Port Logistics Service Fee – Phí dịch vụ logistics tại cảng
1467货运交付时间表 (huò yùn jiāo fù shí jiān biǎo) – Freight Delivery Schedule – Lịch trình giao hàng vận tải
1468仓储设备租赁 (cāng chǔ shè bèi zū lìn) – Warehouse Equipment Rental – Thuê thiết bị kho bãi
1469国际物流伙伴 (guó jì wù liú huǒ bàn) – International Logistics Partner – Đối tác logistics quốc tế
1470货物运输保险条款 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Cargo Transport Insurance Terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1471仓储服务外包 (cāng chǔ fú wù wài bāo) – Warehouse Outsourcing Service – Dịch vụ kho bãi thuê ngoài
1472运输环境影响评估 (yùn shū huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Transport Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường vận tải
1473货物装载超限管理 (huò wù zhuāng zài chāo xiàn guǎn lǐ) – Overloaded Cargo Management – Quản lý hàng hóa quá tải
1474物流实时监控平台 (wù liú shí shí jiān kòng píng tái) – Real-Time Logistics Monitoring Platform – Nền tảng giám sát logistics thời gian thực
1475仓库消防设施检查 (cāng kù xiāo fáng shè shī jiǎn chá) – Warehouse Firefighting Equipment Inspection – Kiểm tra thiết bị phòng cháy kho bãi
1476运输费用分摊 (yùn shū fèi yòng fēn tān) – Transport Cost Allocation – Phân bổ chi phí vận tải
1477港口货物装卸标准 (gǎng kǒu huò wù zhuāng xiè biāo zhǔn) – Port Cargo Handling Standards – Tiêu chuẩn bốc xếp hàng hóa tại cảng
1478货物配送网络优化 (huò wù pèi sòng wǎng luò yōu huà) – Cargo Delivery Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới giao hàng
1479供应链协作管理 (gōng yìng liàn xié zuò guǎn lǐ) – Supply Chain Collaboration Management – Quản lý hợp tác chuỗi cung ứng
1480仓储信息化建设 (cāng chǔ xìn xī huà jiàn shè) – Warehouse Informatization Development – Phát triển số hóa kho bãi
1481国际货运承运人 (guó jì huò yùn chéng yùn rén) – International Freight Carrier – Nhà vận chuyển hàng quốc tế
1482仓储能效管理 (cāng chǔ néng xiào guǎn lǐ) – Warehouse Energy Efficiency Management – Quản lý hiệu suất năng lượng kho bãi
1483运输市场竞争分析 (yùn shū shì chǎng jìng zhēng fēn xī) – Transport Market Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường vận tải
1484货运单据追踪 (huò yùn dān jù zhuī zōng) – Freight Document Tracking – Theo dõi chứng từ vận tải
1485仓储温湿度控制 (cāng chǔ wēn shī dù kòng zhì) – Warehouse Temperature and Humidity Control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho bãi
1486物流运输网络规划 (wù liú yùn shū wǎng luò guī huà) – Logistics Transport Network Planning – Quy hoạch mạng lưới vận chuyển logistics
1487货运车辆维护 (huò yùn chē liàng wéi hù) – Freight Vehicle Maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải
1488国际运输文件 (guó jì yùn shū wén jiàn) – International Transport Documents – Tài liệu vận chuyển quốc tế
1489仓储库存损失 (cāng chǔ kù cún sǔn shī) – Warehouse Inventory Loss – Tổn thất hàng tồn kho
1490港口码头容量 (gǎng kǒu mǎ tóu róng liàng) – Port Terminal Capacity – Sức chứa bến cảng
1491冷链运输技术 (lěng liàn yùn shū jì shù) – Cold Chain Transport Technology – Công nghệ vận chuyển chuỗi lạnh
1492物流服务定价策略 (wù liú fú wù dìng jià cè lüè) – Logistics Service Pricing Strategy – Chiến lược định giá dịch vụ logistics
1493仓库作业效率分析 (cāng kù zuò yè xiào lǜ fēn xī) – Warehouse Operation Efficiency Analysis – Phân tích hiệu suất hoạt động kho bãi
1494运输路径成本核算 (yùn shū lù jìng chéng běn hé suàn) – Transport Route Cost Accounting – Tính toán chi phí tuyến đường vận tải
1495物流绩效指标 (wù liú jì xiào zhǐ biāo) – Logistics Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất logistics
1496供应链风险缓解 (gōng yìng liàn fēng xiǎn huǎn jiě) – Supply Chain Risk Mitigation – Giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng
1497货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight Forwarding Services – Dịch vụ đại lý vận tải
1498仓储设施设计 (cāng chǔ shè shī shè jì) – Warehouse Facility Design – Thiết kế cơ sở kho bãi
1499国际物流法规 (guó jì wù liú fǎ guī) – International Logistics Regulations – Quy định logistics quốc tế
1500仓储自动化技术 (cāng chǔ zì dòng huà jì shù) – Warehouse Automation Technology – Công nghệ tự động hóa kho bãi
1501港口货物吞吐量 (gǎng kǒu huò wù tūn tǔ liàng) – Port Cargo Throughput – Lượng hàng hóa thông qua cảng
1502物流供应链软件 (wù liú gōng yìng liàn ruǎn jiàn) – Logistics Supply Chain Software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng logistics
1503运输货物损坏索赔 (yùn shū huò wù sǔn huài suǒ péi) – Cargo Damage Claims – Khiếu nại tổn thất hàng hóa vận chuyển
1504仓库容量利用率 (cāng kù róng liàng lì yòng lǜ) – Warehouse Capacity Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng sức chứa kho bãi
1505快速运输模式 (kuài sù yùn shū mó shì) – Express Transport Mode – Phương thức vận tải nhanh
1506物流环境保护措施 (wù liú huán jìng bǎo hù cuò shī) – Logistics Environmental Protection Measures – Biện pháp bảo vệ môi trường logistics
1507运输时间表优化 (yùn shū shí jiān biǎo yōu huà) – Transport Schedule Optimization – Tối ưu hóa lịch trình vận tải
1508仓储运营成本分析 (cāng chǔ yùn yíng chéng běn fēn xī) – Warehouse Operation Cost Analysis – Phân tích chi phí vận hành kho bãi
1509货物运输保险计划 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn jì huà) – Cargo Transport Insurance Plan – Kế hoạch bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1510港口物流运作模型 (gǎng kǒu wù liú yùn zuò mó xíng) – Port Logistics Operation Model – Mô hình vận hành logistics cảng
1511供应链资源优化 (gōng yìng liàn zī yuán yōu huà) – Supply Chain Resource Optimization – Tối ưu hóa nguồn lực chuỗi cung ứng
1512货运市场动态 (huò yùn shì chǎng dòng tài) – Freight Market Dynamics – Động thái thị trường vận tải
1513货物运输延误 (huò wù yùn shū yán wù) – Cargo Transport Delay – Trễ giao hàng
1514仓储成本控制 (cāng chǔ chéng běn kòng zhì) – Warehouse Cost Control – Kiểm soát chi phí kho bãi
1515运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Transport Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận tải
1516货物处理中心 (huò wù chǔ lǐ zhōng xīn) – Cargo Handling Center – Trung tâm xử lý hàng hóa
1517物流集成服务 (wù liú jí chéng fú wù) – Logistics Integration Services – Dịch vụ tích hợp logistics
1518运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport Cost Accounting – Tính toán chi phí vận tải
1519仓储需求预测 (cāng chǔ xū qiú yù cè) – Warehouse Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu kho bãi
1520运输负荷管理 (yùn shū fù hè guǎn lǐ) – Transport Load Management – Quản lý tải trọng vận chuyển
1521物流优化方案 (wù liú yōu huà fāng àn) – Logistics Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa logistics
1522货物清关手续 (huò wù qīng guān shǒu xù) – Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa
1523物流公司选择 (wù liú gōng sī xuǎn zé) – Logistics Company Selection – Lựa chọn công ty logistics
1524运输规划与调度 (yùn shū guī huà yǔ tiáo dù) – Transport Planning and Dispatching – Lập kế hoạch và điều độ vận tải
1525仓储信息化 (cāng chǔ xìn xī huà) – Warehouse Informatization – Số hóa kho bãi
1526货运追踪服务 (huò yùn zhuī zōng fú wù) – Freight Tracking Service – Dịch vụ theo dõi vận tải
1527运输合规性检查 (yùn shū hé guī xìng jiǎn chá) – Transport Compliance Check – Kiểm tra sự tuân thủ vận tải
1528仓储库存调整 (cāng chǔ kù cún tiáo zhěng) – Warehouse Inventory Adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho bãi
1529物流成本分配 (wù liú chéng běn fēn pèi) – Logistics Cost Allocation – Phân bổ chi phí logistics
1530运输系统自动化 (yùn shū xì tǒng zì dòng huà) – Transport System Automation – Tự động hóa hệ thống vận tải
1531仓储设施维护 (cāng chǔ shè shī wéi hù) – Warehouse Facility Maintenance – Bảo trì cơ sở kho bãi
1532货运索赔程序 (huò yùn suǒ péi chéng xù) – Freight Claim Procedure – Quy trình khiếu nại vận tải
1533国际货运保险 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn) – International Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế
1534仓储作业培训 (cāng chǔ zuò yè péi xùn) – Warehouse Operations Training – Đào tạo hoạt động kho bãi
1535物流供应链监控 (wù liú gōng yìng liàn jiān kòng) – Logistics Supply Chain Monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng logistics
1536运输计划制定 (yùn shū jì huà zhì dìng) – Transport Planning Development – Xây dựng kế hoạch vận tải
1537仓储操作流程 (cāng chǔ cāo zuò liú chéng) – Warehouse Operation Process – Quy trình hoạt động kho bãi
1538物流资源管理 (wù liú zī yuán guǎn lǐ) – Logistics Resource Management – Quản lý nguồn lực logistics
1539运输车辆管理 (yùn shū chē liàng guǎn lǐ) – Transport Vehicle Management – Quản lý phương tiện vận tải
1540仓储自动化设备 (cāng chǔ zì dòng huà shè bèi) – Warehouse Automation Equipment – Thiết bị tự động hóa kho bãi
1541物流成本核算模型 (wù liú chéng běn hé suàn mó xíng) – Logistics Cost Accounting Model – Mô hình tính toán chi phí logistics
1542运输时效管理 (yùn shū shí xiào guǎn lǐ) – Transport Timeliness Management – Quản lý thời gian vận tải
1543仓储库存系统 (cāng chǔ kù cún xì tǒng) – Warehouse Inventory System – Hệ thống quản lý tồn kho kho bãi
1544物流配套设施 (wù liú pèi tào shè shī) – Logistics Infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics
1545运输计划执行 (yùn shū jì huà zhí xíng) – Transport Plan Execution – Thực hiện kế hoạch vận tải
1546货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo Packaging – Bao bì hàng hóa
1547仓储管理技术 (cāng chǔ guǎn lǐ jì shù) – Warehouse Management Technology – Công nghệ quản lý kho
1548物流软件开发 (wù liú ruǎn jiàn kāi fā) – Logistics Software Development – Phát triển phần mềm logistics
1549仓储库存分析 (cāng chǔ kù cún fēn xī) – Warehouse Inventory Analysis – Phân tích tồn kho kho bãi
1550物流协议 (wù liú xié yì) – Logistics Agreement – Thỏa thuận logistics
1551货物入库 (huò wù rù kù) – Cargo Inbound – Nhập kho hàng hóa
1552仓库分配 (cāng kù fēn pèi) – Warehouse Allocation – Phân bổ kho
1553物流成本控制方案 (wù liú chéng běn kòng zhì fāng àn) – Logistics Cost Control Plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí logistics
1554运输成本预测 (yùn shū chéng běn yù cè) – Transport Cost Forecasting – Dự báo chi phí vận tải
1555仓库规划设计 (cāng kù guī huà shè jì) – Warehouse Layout Design – Thiết kế bố trí kho bãi
1556物流信息技术 (wù liú xìn xī jì shù) – Logistics Information Technology – Công nghệ thông tin logistics
1557运输模式优化 (yùn shū mó shì yōu huà) – Transport Mode Optimization – Tối ưu hóa phương thức vận tải
1558仓储容量规划 (cāng chǔ róng liàng guī huà) – Warehouse Capacity Planning – Quy hoạch sức chứa kho
1559货运安全措施 (huò yùn ān quán cuò shī) – Freight Safety Measures – Biện pháp an toàn vận tải
1560仓储操作优化 (cāng chǔ cāo zuò yōu huà) – Warehouse Operation Optimization – Tối ưu hóa hoạt động kho bãi
1561物流透明度 (wù liú tòu míng dù) – Logistics Transparency – Minh bạch trong logistics
1562运输时间窗口 (yùn shū shí jiān chuāng kǒu) – Transport Time Window – Cửa sổ thời gian vận tải
1563仓储设备管理 (cāng chǔ shè bèi guǎn lǐ) – Warehouse Equipment Management – Quản lý thiết bị kho
1564货物卸货 (huò wù xiè huò) – Cargo Unloading – Dỡ hàng hóa
1565物流调度平台 (wù liú diào dù píng tái) – Logistics Dispatch Platform – Nền tảng điều phối logistics
1566仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse Manager – Quản lý kho bãi
1567仓储服务提供商 (cāng chǔ fú wù tí gōng shāng) – Warehouse Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ kho bãi
1568仓储单元 (cāng chǔ dān yuán) – Warehouse Unit – Đơn vị kho bãi
1569物流安全管理 (wù liú ān quán guǎn lǐ) – Logistics Safety Management – Quản lý an toàn logistics
1570货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight Tracking – Theo dõi vận tải
1571物流中转站 (wù liú zhōng zhuǎn zhàn) – Logistics Hub – Trung tâm chuyển giao logistics
1572运输服务优化 (yùn shū fú wù yōu huà) – Transport Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ vận tải
1573仓库管理流程 (cāng kù guǎn lǐ liú chéng) – Warehouse Management Process – Quy trình quản lý kho
1574物流标识 (wù liú biāo zhì) – Logistics Labeling – Dán nhãn logistics
1575货物需求计划 (huò wù xū qiú jì huà) – Cargo Demand Planning – Kế hoạch nhu cầu hàng hóa
1576仓库自动化系统 (cāng kù zì dòng huà xì tǒng) – Warehouse Automation System – Hệ thống tự động hóa kho bãi
1577运输公司评估 (yùn shū gōng sī píng gū) – Transport Company Evaluation – Đánh giá công ty vận tải
1578货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight Charges – Phí vận tải
1579仓储服务合同 (cāng chǔ fú wù hé tóng) – Warehouse Service Contract – Hợp đồng dịch vụ kho bãi
1580物流库存控制 (wù liú kù cún kòng zhì) – Logistics Inventory Control – Kiểm soát tồn kho logistics
1581运输过程优化 (yùn shū guò chéng yōu huà) – Transport Process Optimization – Tối ưu hóa quá trình vận tải
1582货运监管 (huò yùn jiān guǎn) – Freight Supervision – Giám sát vận tải
1583货运成本优化 (huò yùn chéng běn yōu huà) – Freight Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải
1584仓储优化策略 (cāng chǔ yōu huà cè lüè) – Warehouse Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa kho bãi
1585物流信息交换 (wù liú xìn xī jiāo huàn) – Logistics Information Exchange – Trao đổi thông tin logistics
1586货运风险评估 (huò yùn fēng xiǎn píng gū) – Freight Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
1587仓储容量管理 (cāng chǔ róng liàng guǎn lǐ) – Warehouse Capacity Management – Quản lý sức chứa kho
1588运输运输协议 (yùn shū yùn shū xié yì) – Transport Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển
1589仓储管理流程 (cāng chǔ guǎn lǐ liú chéng) – Warehouse Management Process – Quy trình quản lý kho
1590运输合同谈判 (yùn shū hé tóng tán pàn) – Transport Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải
1591货运调查 (huò yùn diào chá) – Freight Survey – Khảo sát vận tải
1592仓储需求分析 (cāng chǔ xū qiú fēn xī) – Warehouse Demand Analysis – Phân tích nhu cầu kho bãi
1593运输速度优化 (yùn shū sù dù yōu huà) – Transport Speed Optimization – Tối ưu hóa tốc độ vận tải
1594货物运输追踪 (huò wù yùn shū zhuī zōng) – Cargo Transport Tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
1595仓储系统集成 (cāng chǔ xì tǒng jí chéng) – Warehouse System Integration – Tích hợp hệ thống kho
1596运输服务商管理 (yùn shū fú wù shāng guǎn lǐ) – Transport Service Provider Management – Quản lý nhà cung cấp dịch vụ vận tải
1597物流效率提升 (wù liú xiào lǜ tí shēng) – Logistics Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả logistics
1598货运定价 (huò yùn dìng jià) – Freight Pricing – Định giá vận tải
1599仓库库存监控 (cāng kù kù cún jiān kòng) – Warehouse Inventory Monitoring – Giám sát tồn kho kho
1600货物管理 (huò wù guǎn lǐ) – Cargo Management – Quản lý hàng hóa
1601仓储空间管理 (cāng chǔ kōng jiān guǎn lǐ) – Warehouse Space Management – Quản lý không gian kho
1602仓库操作标准 (cāng kù cāo zuò biāo zhǔn) – Warehouse Operation Standards – Tiêu chuẩn hoạt động kho
1603货运合约 (huò yùn hé yuē) – Freight Contract – Hợp đồng vận tải
1604仓储区划 (cāng chǔ qū huà) – Warehouse Zoning – Phân vùng kho bãi
1605货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight Plan – Kế hoạch vận tải
1606仓库管理模式 (cāng kù guǎn lǐ mó shì) – Warehouse Management Model – Mô hình quản lý kho
1607物流实时数据 (wù liú shí shí shù jù) – Real-Time Logistics Data – Dữ liệu logistics thời gian thực
1608仓储作业 (cāng chǔ zuò yè) – Warehouse Operations – Hoạt động kho bãi
1609运输风险控制 (yùn shū fēng xiǎn kòng zhì) – Transport Risk Control – Kiểm soát rủi ro vận tải
1610货运模式 (huò yùn mó shì) – Freight Mode – Phương thức vận tải
1611仓库布局优化 (cāng kù bù jú yōu huà) – Warehouse Layout Optimization – Tối ưu hóa bố trí kho bãi
1612运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport Regulation – Quy định vận tải
1613物流存储 (wù liú cún chǔ) – Logistics Storage – Lưu trữ logistics
1614货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight Service – Dịch vụ vận tải
1615仓库安全 (cāng kù ān quán) – Warehouse Security – An ninh kho bãi
1616货运协同 (huò yùn xié tóng) – Freight Collaboration – Hợp tác vận tải
1617仓库管理成本 (cāng kù guǎn lǐ chéng běn) – Warehouse Management Cost – Chi phí quản lý kho
1618货运追踪系统 (huò yùn zhuī zōng xì tǒng) – Freight Tracking System – Hệ thống theo dõi vận tải
1619仓库效能 (cāng kù xiào néng) – Warehouse Efficiency – Hiệu suất kho bãi
1620运输成本管理 (yùn shū chéng běn guǎn lǐ) – Transport Cost Management – Quản lý chi phí vận tải
1621货运工具 (huò yùn gōng jù) – Freight Tools – Dụng cụ vận tải
1622仓库管理成本分析 (cāng kù guǎn lǐ chéng běn fēn xī) – Warehouse Management Cost Analysis – Phân tích chi phí quản lý kho
1623运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport Scheduling – Lịch trình vận tải
1624物流服务水平 (wù liú fú wù shuǐ píng) – Logistics Service Level – Mức độ dịch vụ logistics
1625仓库管理软件系统 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn xì tǒng) – Warehouse Management Software System – Hệ thống phần mềm quản lý kho
1626货运追踪平台 (huò yùn zhuī zōng píng tái) – Freight Tracking Platform – Nền tảng theo dõi vận tải
1627仓储设施管理 (cāng chǔ shè shī guǎn lǐ) – Warehouse Facility Management – Quản lý cơ sở kho bãi
1628货运目标 (huò yùn mù biāo) – Freight Target – Mục tiêu vận tải
1629仓库运作流程 (cāng kù yùn zuò liú chéng) – Warehouse Operations Process – Quy trình vận hành kho
1630货运成本核算 (huò yùn chéng běn hé suàn) – Freight Cost Calculation – Tính toán chi phí vận tải
1631仓库库存分析 (cāng chǔ kù cún fēn xī) – Warehouse Inventory Analysis – Phân tích tồn kho kho bãi
1632货运方式 (huò yùn fāng shì) – Freight Method – Phương thức vận tải
1633运输量 (yùn shū liàng) – Transport Volume – Lượng vận tải
1634物流管理战略 (wù liú guǎn lǐ zhàn lüè) – Logistics Management Strategy – Chiến lược quản lý logistics
1635货运成本控制 (huò yùn chéng běn kòng zhì) – Freight Cost Control – Kiểm soát chi phí vận tải
1636运输代理 (yùn shū dàilǐ) – Transport Agency – Đại lý vận tải
1637货运收发 (huò yùn shōu fā) – Freight Receiving and Dispatching – Nhận và giao hàng hóa
1638仓库货架管理 (cāng kù huò jià guǎn lǐ) – Warehouse Shelf Management – Quản lý kệ kho
1639物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics Facility – Cơ sở hạ tầng logistics
1640货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo Transport – Vận chuyển hàng hóa
1641运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Timeliness – Thời gian vận tải
1642仓库运输 (cāng kù yùn shū) – Warehouse Transport – Vận tải kho bãi
1643运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport Fee – Phí vận tải
1644货物分类管理 (huò wù fēn lèi guǎn lǐ) – Cargo Classification Management – Quản lý phân loại hàng hóa
1645运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport Resources – Tài nguyên vận tải
1646仓储运作 (cāng chǔ yùn zuò) – Warehouse Operation – Hoạt động kho bãi
1647货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo Handover – Chuyển giao hàng hóa
1648仓库控制 (cāng kù kòng zhì) – Warehouse Control – Kiểm soát kho
1649物流运输工具 (wù liú yùn shū gōng jù) – Logistics Transport Tools – Dụng cụ vận tải logistics
1650仓库管理平台 (cāng kù guǎn lǐ píng tái) – Warehouse Management Platform – Nền tảng quản lý kho
1651运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport Safety Management – Quản lý an toàn vận tải
1652仓储管理优化 (cāng chǔ guǎn lǐ yōu huà) – Warehouse Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
1653货物运输模式 (huò wù yùn shū mó shì) – Cargo Transport Mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1654仓库存储 (cāng kù cún chǔ) – Warehouse Storage – Lưu trữ kho
1655物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics Operation – Hoạt động logistics
1656货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight Documents – Chứng từ vận tải
1657仓储环境 (cāng chǔ huán jìng) – Warehouse Environment – Môi trường kho bãi
1658运输物流成本 (yùn shū wù liú chéng běn) – Transport and Logistics Cost – Chi phí vận tải và logistics
1659仓库作业标准 (cāng kù zuò yè biāo zhǔn) – Warehouse Operations Standards – Tiêu chuẩn hoạt động kho
1660运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport Guarantee – Bảo đảm vận tải
1661仓库库存管理 (cāng kù kù cún guǎn lǐ) – Warehouse Inventory Management – Quản lý tồn kho kho
1662运输货物跟踪 (yùn shū huò wù gēn zōng) – Transport Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa vận tải
1663物流路径规划 (wù liú lù jìng guī huà) – Logistics Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường logistics
1664仓库货物清单 (cāng kù huò wù qīng dān) – Warehouse Inventory List – Danh sách hàng hóa kho
1665仓库配送 (cāng kù pèi sòng) – Warehouse Distribution – Phân phối kho
1666物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics Storage – Lưu trữ logistics
1667物流网络设计 (wù liú wǎng luò shè jì) – Logistics Network Design – Thiết kế mạng lưới logistics
1668货运服务标准 (huò yùn fú wù biāo zhǔn) – Freight Service Standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận tải
1669仓库管理体系 (cāng kù guǎn lǐ tǐ xì) – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho
1670运输时间管理 (yùn shū shí jiān guǎn lǐ) – Transport Time Management – Quản lý thời gian vận tải
1671仓库调度 (cāng kù diào dù) – Warehouse Dispatch – Điều phối kho
1672运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport Cost Calculation – Tính toán chi phí vận tải
1673物流配送时效 (wù liú pèi sòng shí xiào) – Logistics Distribution Timeliness – Thời gian phân phối logistics
1674仓库管理优化 (cāng kù guǎn lǐ yōu huà) – Warehouse Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
1675运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport Equipment Selection – Lựa chọn thiết bị vận tải
1676物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics Transport Mode – Phương thức vận tải logistics
1677仓库设计 (cāng kù shè jì) – Warehouse Design – Thiết kế kho
1678物流配送中心管理 (wù liú pèi sòng zhōng xīn guǎn lǐ) – Logistics Distribution Center Management – Quản lý trung tâm phân phối logistics
1679货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo Transport Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1680仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse Inventory Check – Kiểm kê kho
1681运输信息共享 (yùn shū xìn xī gòng xiǎng) – Transport Information Sharing – Chia sẻ thông tin vận tải
1682货物供应商 (huò wù gōng yìng shāng) – Cargo Supplier – Nhà cung cấp hàng hóa
1683仓库操作员 (cāng kù cāo zuò yuán) – Warehouse Operator – Nhân viên kho
1684运输中转 (yùn shū zhōng zhuǎn) – Transport Transshipment – Trung chuyển vận tải
1685货物运输管理 (huò wù yùn shū guǎn lǐ) – Cargo Transport Management – Quản lý vận tải hàng hóa
1686仓储管理软件 (cāng chǔ guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse Management Software – Phần mềm quản lý kho
1687货运单 (huò yùn dān) – Freight Bill – Hóa đơn vận tải
1688仓库信息管理 (cāng kù xìn xī guǎn lǐ) – Warehouse Information Management – Quản lý thông tin kho
1689物流调度员 (wù liú diào dù yuán) – Logistics Dispatcher – Nhân viên điều phối logistics
1690货物进口 (huò wù jìn kǒu) – Cargo Import – Nhập khẩu hàng hóa
1691仓库库存管理 (cāng kù kù cún guǎn lǐ) – Warehouse Inventory Control – Kiểm soát tồn kho kho
1692物流货架 (wù liú huò jià) – Logistics Shelving – Kệ hàng logistics
1693货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight Costs – Chi phí vận tải
1694仓库搬运 (cāng kù bān yùn) – Warehouse Handling – Xử lý hàng hóa trong kho
1695运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport Accident – Tai nạn vận tải
1696仓库分配 (cāng kù fēn pèi) – Warehouse Allocation – Phân phối kho
1697物流系统分析 (wù liú xì tǒng fēn xī) – Logistics System Analysis – Phân tích hệ thống logistics
1698仓库设备维护 (cāng kù shè bèi wéi hù) – Warehouse Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị kho
1699货物配送方案 (huò wù pèi sòng fāng àn) – Cargo Distribution Plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa
1700仓库操作流程 (cāng kù cāo zuò liú chéng) – Warehouse Operating Procedures – Quy trình hoạt động kho
1701货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Cargo Transport Company – Công ty vận chuyển hàng hóa
1702仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Storage Logistics – Logistics lưu trữ
1703仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse Layout – Bố trí kho
1704运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transport – Phương thức vận tải
1705物流集装箱 (wù liú jí zhuāng xiāng) – Logistics Container – Container logistics
1706货物运输管理系统 (huò wù yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Cargo Transport Management System – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa
1707物流配送平台 (wù liú pèi sòng píng tái) – Logistics Distribution Platform – Nền tảng phân phối logistics
1708仓库出租 (cāng kù chū zū) – Warehouse Leasing – Cho thuê kho
1709仓储规划 (cāng chǔ guī huà) – Storage Planning – Lập kế hoạch lưu trữ
1710运输公司认证 (yùn shū gōng sī rèn zhèng) – Transport Company Certification – Chứng nhận công ty vận tải
1711货物拣选 (huò wù jiǎn xuǎn) – Cargo Picking – Lựa chọn hàng hóa
1712仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse Manager – Quản lý kho
1713货物供应链 (huò wù gōng yìng liàn) – Cargo Supply Chain – Chuỗi cung ứng hàng hóa
1714仓储设备管理 (cāng chǔ shè bèi guǎn lǐ) – Storage Equipment Management – Quản lý thiết bị lưu trữ
1715货物装卸平台 (huò wù zhuāng xiè píng tái) – Cargo Loading and Unloading Platform – Nền tảng xếp dỡ hàng hóa
1716仓库安全 (cāng kù ān quán) – Warehouse Safety – An toàn kho
1717运输操作 (yùn shū cāo zuò) – Transport Operations – Hoạt động vận tải
1718物流技术支持 (wù liú jì shù zhī chí) – Logistics Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics
1719仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse Automation – Tự động hóa kho
1720运输通关 (yùn shū tōng guān) – Transport Customs Clearance – Thông quan vận tải
1721物流管理标准 (wù liú guǎn lǐ biāo zhǔn) – Logistics Management Standards – Tiêu chuẩn quản lý logistics
1722货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo Handling Equipment – Thiết bị xử lý hàng hóa
1723仓库库存管理系统 (cāng kù kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho kho
1724物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics Visualization – Hình ảnh hóa logistics
1725货运流程 (huò yùn liú chéng) – Freight Process – Quy trình vận tải
1726仓库库存管理软件 (cāng kù kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse Inventory Management Software – Phần mềm quản lý tồn kho kho
1727货物运输安排 (huò wù yùn shū ān pái) – Cargo Transport Arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa
1728仓储效率 (cāng chǔ xiào lǜ) – Storage Efficiency – Hiệu quả lưu trữ
1729货运公司选择 (huò yùn gōng sī xuǎn zé) – Freight Company Selection – Lựa chọn công ty vận tải
1730仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage Service – Dịch vụ lưu trữ
1731物流车辆调度 (wù liú chē liàng diào dù) – Logistics Vehicle Dispatch – Điều phối phương tiện logistics
1732货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo Dispatch – Gửi hàng hóa
1733仓库管理人员培训 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán péi xùn) – Warehouse Manager Training – Đào tạo quản lý kho
1734物流服务质量评估 (wù liú fú wù zhì liàng píng gū) – Logistics Service Quality Assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics
1735仓库进出管理 (cāng kù jìn chū guǎn lǐ) – Warehouse In-and-Out Management – Quản lý ra vào kho
1736物流配送计划 (wù liú pèi sòng jì huà) – Logistics Distribution Plan – Kế hoạch phân phối logistics
1737货物运输报价 (huò wù yùn shū bào jià) – Cargo Transport Quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa
1738运输调度优化 (yùn shū diào dù yōu huà) – Transport Dispatch Optimization – Tối ưu hóa điều phối vận tải
1739货物装卸计划 (huò wù zhuāng xiè jì huà) – Cargo Loading and Unloading Plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa
1740仓库空闲空间 (cāng kù kōng xián kōng jiān) – Warehouse Idle Space – Không gian kho trống
1741物流货车调度 (wù liú huò chē diào dù) – Logistics Truck Dispatch – Điều phối xe tải logistics
1742仓库库存优化 (cāng kù kù cún yōu huà) – Warehouse Inventory Optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho
1743物流技术创新 (wù liú jì shù chuàng xīn) – Logistics Technology Innovation – Đổi mới công nghệ logistics
1744货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight Forwarding Agent – Đại lý vận tải
1745仓库管理流程图 (cāng kù guǎn lǐ liú chéng tú) – Warehouse Management Flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý kho
1746货物配送中心 (huò wù pèi sòng zhōng xīn) – Cargo Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng hóa
1747仓库安全检查 (cāng kù ān quán jiǎn chá) – Warehouse Safety Inspection – Kiểm tra an toàn kho
1748货物运输需求 (huò wù yùn shū xū qiú) – Cargo Transport Demand – Nhu cầu vận tải hàng hóa
1749仓库设施管理 (cāng kù shè shī guǎn lǐ) – Warehouse Facility Management – Quản lý cơ sở vật chất kho
1750物流运输标准 (wù liú yùn shū biāo zhǔn) – Logistics Transport Standards – Tiêu chuẩn vận tải logistics
1751货物运输成本 (huò wù yùn shū chéng běn) – Cargo Transport Cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
1752物流配送公司 (wù liú pèi sòng gōng sī) – Logistics Distribution Company – Công ty phân phối logistics
1753货物运输流程 (huò wù yùn shū liú chéng) – Cargo Transport Process – Quy trình vận chuyển hàng hóa
1754运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport Equipment – Thiết bị vận chuyển
1755仓库物料 (cāng kù wù liào) – Warehouse Materials – Vật liệu kho
1756物流中心仓库 (wù liú zhōng xīn cāng kù) – Logistics Center Warehouse – Kho trung tâm logistics
1757物流需求分析 (wù liú xū qiú fēn xī) – Logistics Demand Analysis – Phân tích nhu cầu logistics
1758货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo Transport Plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1759物流操作规范 (wù liú cāo zuò guī fàn) – Logistics Operating Standards – Quy chuẩn vận hành logistics
1760仓库货架 (cāng kù huò jià) – Warehouse Shelf – Kệ kho
1761运输服务质量控制 (yùn shū fú wù zhì liàng kòng zhì) – Transport Service Quality Control – Kiểm soát chất lượng dịch vụ vận tải
1762仓库出入库管理 (cāng kù chū rù kù guǎn lǐ) – Warehouse In-and-Out Management – Quản lý nhập xuất kho
1763仓库分拣 (cāng kù fēn jiǎn) – Warehouse Sorting – Phân loại kho
1764运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – Transport Loss – Thiệt hại trong vận chuyển
1765物流配送链 (wù liú pèi sòng liàn) – Logistics Distribution Chain – Chuỗi phân phối logistics
1766仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Storage Logistics – Logistics kho bãi
1767仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse Leasing – Thuê kho
1768运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport Vehicles – Phương tiện vận chuyển
1769物流物流中心 (wù liú wù liú zhōng xīn) – Logistics Hub – Trung tâm logistics
1770货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận tải
1771仓库进货 (cāng kù jìn huò) – Warehouse Incoming Goods – Hàng hóa nhập kho
1772运输链路 (yùn shū liàn lù) – Transport Link – Liên kết vận chuyển
1773货物运转 (huò wù yùn zhuǎn) – Cargo Handling – Xử lý hàng hóa
1774仓库货位 (cāng kù huò wèi) – Warehouse Storage Location – Vị trí lưu trữ kho
1775运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transport Terms – Điều khoản vận chuyển
1776货物配送路线 (huò wù pèi sòng lù xiàn) – Cargo Distribution Route – Tuyến đường phân phối hàng hóa
1777运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport Fleet – Đoàn xe vận chuyển
1778物流运输中心 (wù liú yùn shū zhōng xīn) – Logistics Transport Center – Trung tâm vận tải logistics
1779仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse Capacity – Dung lượng kho
1780仓库整合 (cāng kù zhěng hé) – Warehouse Consolidation – Tích hợp kho
1781运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport Optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
1782物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics Analysis – Phân tích logistics
1783运输承运商 (yùn shū chéng yùn shāng) – Transport Carrier – Nhà vận chuyển
1784货物包装材料 (huò wù bāo zhuāng cáiliào) – Cargo Packaging Materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
1785仓库设施 (cāng kù shè shī) – Warehouse Facilities – Cơ sở vật chất kho
1786运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport Mode – Phương thức vận chuyển
1787物流管理流程 (wù liú guǎn lǐ liú chéng) – Logistics Management Process – Quy trình quản lý logistics
1788货物配送服务 (huò wù pèi sòng fú wù) – Cargo Delivery Service – Dịch vụ giao hàng hóa
1789仓库空间利用 (cāng kù kōng jiān lì yòng) – Warehouse Space Utilization – Tận dụng không gian kho
1790运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport Speed – Tốc độ vận chuyển
1791物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics Coordination – Điều phối logistics
1792运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport Delay – Trễ trong vận chuyển
1793仓库管理人员培训 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán péi xùn) – Warehouse Management Training – Đào tạo quản lý kho
1794运输运输工具 (yùn shū yùn shū gōng jù) – Transport Vehicles Tools – Công cụ phương tiện vận chuyển
1795仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage Management – Quản lý kho bãi
1796物流系统 (wù liú xì tǒng) – Logistics System – Hệ thống logistics
1797运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport Vehicle Selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
1798仓库出库 (cāng kù chū kù) – Warehouse Outbound – Xuất kho
1799运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
1800物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics Service – Dịch vụ logistics
1801货物存储条件 (huò wù cún chǔ tiáo jiàn) – Cargo Storage Conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa
1802仓库设备 (cāng kù shè bèi) – Warehouse Equipment – Thiết bị kho
1803运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport Fees – Phí vận chuyển
1804物流服务商管理 (wù liú fú wù shāng guǎn lǐ) – Logistics Service Provider Management – Quản lý nhà cung cấp dịch vụ logistics
1805仓库调度 (cāng kù diào dù) – Warehouse Dispatching – Điều phối kho
1806物流分拣 (wù liú fēn jiǎn) – Logistics Sorting – Phân loại logistics
1807货物进出库 (huò wù jìn chū kù) – Goods In and Out of Warehouse – Hàng hóa vào ra kho
1808仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Storage Optimization – Tối ưu hóa kho bãi
1809物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics Warehousing – Kho bãi logistics
1810仓库管理实践 (cāng kù guǎn lǐ shí jiàn) – Warehouse Management Practice – Thực hành quản lý kho
1811运输工具维修 (yùn shū gōng jù wéi xiū) – Transport Vehicle Maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
1812物流协调员 (wù liú xié tiáo yuán) – Logistics Coordinator – Điều phối viên logistics
1813仓储流程 (cāng chǔ liú chéng) – Storage Process – Quy trình lưu trữ
1814运输透明度 (yùn shū tòu míng dù) – Transport Transparency – Tính minh bạch trong vận chuyển
1815物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) – Logistics Distribution Service – Dịch vụ phân phối logistics
1816仓库货物整理 (cāng kù huò wù zhěng lǐ) – Warehouse Cargo Organization – Tổ chức hàng hóa kho
1817运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport Compliance – Tuân thủ vận chuyển
1818货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo Transportation Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1819运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport Management Software – Phần mềm quản lý vận chuyển
1820仓库安全管理 (cāng kù ān quán guǎn lǐ) – Warehouse Safety Management – Quản lý an toàn kho
1821仓库空间规划 (cāng kù kōng jiān guī huà) – Warehouse Space Planning – Lập kế hoạch không gian kho
1822运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Transport Documentation – Tài liệu vận chuyển
1823仓库物料管理 (cāng kù wù liào guǎn lǐ) – Warehouse Material Management – Quản lý vật liệu kho
1824运输路由 (yùn shū lù yóu) – Transport Routing – Lộ trình vận chuyển
1825仓库物品识别 (cāng kù wù pǐn shí bié) – Warehouse Item Identification – Nhận dạng vật phẩm trong kho
1826运输组织 (yùn shū zǔ zhī) – Transport Organization – Tổ chức vận chuyển
1827物流反向管理 (wù liú fǎn xiàng guǎn lǐ) – Reverse Logistics Management – Quản lý logistics ngược
1828仓库管理流程优化 (cāng kù guǎn lǐ liú chéng yōu huà) – Warehouse Management Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý kho
1829运输需求预测 (yùn shū xū qiú yù cè) – Transport Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển
1830仓库货物跟踪 (cāng kù huò wù gēn zōng) – Warehouse Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa kho
1831运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport Service Quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
1832物流保险 (wù liú bǎo xiǎn) – Logistics Insurance – Bảo hiểm logistics
1833仓库管理标准 (cāng kù guǎn lǐ biāo zhǔn) – Warehouse Management Standards – Tiêu chuẩn quản lý kho
1834运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
1835物流技术平台 (wù liú jì shù píng tái) – Logistics Technology Platform – Nền tảng công nghệ logistics
1836仓库管理系统集成 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng jí chéng) – Warehouse Management System Integration – Tích hợp hệ thống quản lý kho
1837运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport Network Optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển
1838运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport Documents – Giấy tờ vận chuyển
1839运输问题 (yùn shū wèn tí) – Transport Issues – Vấn đề vận chuyển
1840物流业 (wù liú yè) – Logistics Industry – Ngành logistics
1841仓库空间利用率 (cāng kù kōng jiān lì yòng lǜ) – Warehouse Space Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho
1842运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport Dispatching – Điều phối vận chuyển
1843物流服务质量控制 (wù liú fú wù zhì liàng kòng zhì) – Logistics Service Quality Control – Kiểm soát chất lượng dịch vụ logistics
1844仓库管理技术 (cāng kù guǎn lǐ jì shù) – Warehouse Management Technology – Công nghệ quản lý kho
1845运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport Route – Tuyến đường vận chuyển
1846运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển
1847运输信息化 (yùn shū xìn xī huà) – Transport Informationization – Thông tin hóa vận chuyển
1848仓库运营 (cāng kù yùn yíng) – Warehouse Operation – Vận hành kho
1849运输调度软件 (yùn shū diào dù ruǎn jiàn) – Transport Dispatching Software – Phần mềm điều phối vận chuyển
1850仓库作业 (cāng kù zuò yè) – Warehouse Operation – Công việc kho
1851运输工具 (yùn shū gōng jù) &#