Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Trong lĩnh vực học tập và ứng dụng tiếng Trung chuyên ngành, Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quan trọng dành riêng cho những ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển trong ngành kế toán tại các công xưởng, nhà máy và doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.
Giá trị cốt lõi của Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên sâu liên quan đến kế toán trong môi trường công xưởng, giúp người học:
Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán sử dụng trong doanh nghiệp Trung Quốc.
Nắm vững cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế như lập báo cáo tài chính, kiểm toán, hạch toán kế toán và phân tích tài chính.
Mở rộng khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc, hỗ trợ cho quá trình làm việc với đối tác, đồng nghiệp hoặc khách hàng người Trung Quốc.
Tính độc quyền và phương pháp biên soạn
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng là một phần trong hệ thống tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành được biên soạn độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG) bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Nội dung của ebook được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, giúp người học tiếp cận với phương pháp học bài bản, khoa học và dễ ứng dụng.
Ưu điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Kho từ vựng phong phú: Được sắp xếp theo từng chủ đề kế toán trong công xưởng, giúp học viên dễ dàng tra cứu và học tập.
Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm pinyin, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa thực tế.
Ứng dụng thực tiễn: Nội dung ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng tiếng Trung kế toán, giúp họ nâng cao kỹ năng làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Tài liệu độc quyền: Ebook chỉ có trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, đảm bảo chất lượng và tính chuyên sâu mà không thể tìm thấy ở bất kỳ nguồn nào khác.
Đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính mong muốn bổ sung kiến thức tiếng Trung chuyên ngành.
Nhân sự kế toán làm việc tại công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Những ai muốn thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng là một tài liệu học tập không thể thiếu dành cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp. Với nội dung được biên soạn công phu và độc quyền, đây chắc chắn sẽ là tài liệu quý báu giúp bạn chinh phục chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.
Tác phẩm chỉ có tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu cuốn ebook này để nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành của bạn ngay hôm nay!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam. Đây là một tài liệu quan trọng dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán trong môi trường công xưởng và doanh nghiệp sản xuất.
1. Giới thiệu về cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Cuốn ebook này được biên soạn kỹ lưỡng bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ với mục tiêu giúp người học tiếp cận hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán công xưởng một cách dễ dàng và hiệu quả. Sách cung cấp danh sách từ vựng chi tiết kèm theo phiên âm pinyin và giải nghĩa rõ ràng bằng tiếng Việt, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng vào thực tế công việc.
2. Những đặc điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng bao gồm hàng trăm thuật ngữ kế toán công xưởng thường gặp trong thực tế làm việc.
Phiên âm pinyin chuẩn xác: Hỗ trợ người học phát âm đúng và chuẩn theo ngữ điệu tiếng Trung.
Giải thích rõ ràng, dễ hiểu: Các thuật ngữ được phân tích chi tiết giúp người học hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng.
Tính ứng dụng cao: Nội dung được thiết kế phù hợp cho các đối tượng đang làm việc trong lĩnh vực kế toán tại các công xưởng, nhà máy, doanh nghiệp sản xuất.
Sách điện tử tiện lợi: Người học có thể dễ dàng tải xuống và sử dụng trên nhiều thiết bị khác nhau như điện thoại, máy tính bảng và máy tính cá nhân.
3. Tầm quan trọng của cuốn sách trong hệ thống giáo dục tiếng Trung
Là một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng thể hiện sự đầu tư kỹ lưỡng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng hệ thống học liệu chuyên sâu, phục vụ nhu cầu học tập và làm việc thực tiễn. Cuốn sách không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn góp phần nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành trong môi trường làm việc quốc tế.
4. Đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng dành cho:
Những người đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Nhân viên kế toán làm việc trong công xưởng, nhà máy hoặc doanh nghiệp sản xuất có sử dụng tiếng Trung.
Sinh viên ngành kế toán, tài chính muốn trang bị thêm kiến thức tiếng Trung chuyên ngành.
Những ai có nhu cầu học tập và nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán công xưởng.
Rất nhiều học viên đã phản hồi tích cực về cuốn ebook này, đánh giá đây là một tài liệu không thể thiếu cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán công xưởng và muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành. Học viên nhận xét rằng sách được biên soạn chi tiết, nội dung dễ hiểu và rất hữu ích cho công việc thực tế.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Với sự đầu tư kỹ lưỡng từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, cuốn sách này xứng đáng là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một công trình chuyên sâu, thiết kế dành riêng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán và công xưởng một cách bài bản, thực tế. Đây không chỉ là tài liệu học thuật đơn thuần mà còn là công cụ thực tiễn giúp người học ứng dụng ngay vào môi trường làm việc thực tế.
1. Tính thực dụng cao, phục vụ nhu cầu thực tế
Tác phẩm này tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và công xưởng, được xây dựng theo mô hình học thuật tiên tiến kết hợp giữa ngữ cảnh thực tế và tình huống giao tiếp công việc. Nhờ đó, người học không chỉ tiếp thu từ vựng một cách khô khan mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong các bối cảnh cụ thể như:
Lập bảng lương, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.
Ghi nhận và xử lý các nghiệp vụ kế toán trong doanh nghiệp Trung Quốc.
Giao tiếp với đối tác, nhà cung cấp, đồng nghiệp bằng thuật ngữ chuyên ngành.
2. Được ứng dụng đại trà trong hệ thống đào tạo uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng đã được Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Hà Nội – đưa vào giảng dạy rộng rãi.
Phương pháp đào tạo tiên tiến: Kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng và biết cách áp dụng vào công việc.
Mã nguồn đóng – độc quyền: Giáo trình này là sản phẩm độc quyền, chỉ có trong hệ thống CHINEMASTER, đảm bảo nội dung có tính hệ thống, không tràn lan trên mạng.
Được chuyên gia đánh giá cao: Các giảng viên, chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành đánh giá đây là bộ tài liệu có tính ứng dụng thực tiễn cao nhất hiện nay.
3. Lợi ích dành cho học viên
Học đúng trọng tâm, không lan man, giúp tối ưu thời gian học.
Vận dụng ngay vào công việc thực tế, đặc biệt là trong các doanh nghiệp FDI Trung Quốc.
Cung cấp hệ thống bài tập thực hành và ví dụ minh họa chi tiết, sát với yêu cầu tuyển dụng thực tế.
Với tất cả những ưu điểm trên, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tác phẩm Hán ngữ xuất sắc mà còn là chìa khóa giúp người học nhanh chóng đạt được thành công trong lĩnh vực kế toán và công xưởng.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành, Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã chính thức đưa vào giảng dạy Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và trang bị kiến thức chuyên sâu cho học viên.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng được biên soạn đặc biệt để phục vụ cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và công xưởng. Bộ tài liệu này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu, mà còn giúp học viên làm quen với cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, hỗ trợ đắc lực cho công việc và giao tiếp chuyên ngành.
Việc áp dụng giáo trình này vào công tác giảng dạy hàng ngày giúp học viên tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành một cách bài bản, từ đó nâng cao năng lực sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc. Đồng thời, giáo trình này cũng giúp học viên phát triển khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên môn, soạn thảo văn bản và giao tiếp hiệu quả với đối tác người Trung Quốc.
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội cam kết cung cấp chương trình giảng dạy bài bản, chuyên sâu, giúp học viên không chỉ nắm vững nền tảng tiếng Trung mà còn có thể ứng dụng vào thực tế công việc. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại cùng hệ thống tài liệu chuyên biệt sẽ mang đến trải nghiệm học tập chất lượng cao.
Với việc đưa vào sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng, Hệ thống giáo dục ChineMaster Edu tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc ngày càng đa dạng của học viên.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tập quan trọng và hữu ích dành cho những ai đang theo đuổi chuyên ngành kế toán và công xưởng bằng tiếng Trung.
1. Giới thiệu về tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng không chỉ đơn thuần là một tài liệu học từ vựng mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực giúp người học làm quen với thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng và hiệu quả. Với nội dung phong phú, được biên soạn một cách hệ thống, sách mang đến cho người học những kiến thức thiết thực phục vụ công việc thực tế.
2. Đặc điểm nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Hệ thống từ vựng chuyên ngành đầy đủ: Sách cung cấp một danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về lĩnh vực kế toán và công xưởng, giúp người học nhanh chóng nắm bắt được những thuật ngữ quan trọng.
Giải thích chi tiết, rõ ràng: Mỗi từ vựng đều đi kèm với cách phát âm, nghĩa tiếng Việt và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.
Phương pháp học hiệu quả: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã phát triển phương pháp giảng dạy chuyên biệt, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách logic và bền vững.
Tích hợp bài tập thực hành: Sách không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng mà còn có các bài tập thực hành giúp người học củng cố kiến thức.
3. Ứng dụng trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín với phương pháp giảng dạy tiên tiến, luôn cập nhật các tài liệu chất lượng cao để phục vụ học viên.
Tài liệu chính thống: Ebook được biên soạn độc quyền và chỉ có trong hệ thống CHINEMASTER EDU.
Phù hợp với nhiều đối tượng học viên: Dù bạn là sinh viên, nhân viên kế toán, hay quản lý công xưởng, sách đều mang lại giá trị thiết thực.
Hỗ trợ giảng dạy chuyên sâu: Giáo trình này được giảng dạy trực tiếp tại trung tâm, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào thực tế công việc.
Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành của mình, hãy tham gia các khóa học tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK để được hướng dẫn chi tiết và tiếp cận tài liệu chất lượng cao nhất.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong kho tàng tài liệu giáo trình tiếng Trung chuyên sâu, tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu quan trọng dành cho người học chuyên ngành kế toán và công xưởng. Cuốn sách này được biên soạn tỉ mỹ, hệ thống hóa các thuật ngữ chuyên ngành theo một cách khoa học, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.
Nội dung chính của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Từ vựng chuyên ngành kế toán: Bao gồm các thuật ngữ về tài chính, hạch toán, báo cáo tài chính, thuế và các quy trình kế toán trong doanh nghiệp.
Thuật ngữ công xưởng: Giúp người học hiểu rõ các quy trình sản xuất, quản lý và hoàn thiện sản phẩm trong môi trường công nghiệp.
Cách sử dụng từ vựng trong thực tế: Cung cấp các tình huống giao tiếp thường gặp trong doanh nghiệp, giúp người học nâng cao kỹ năng áp dụng ngôn ngữ.
Lợi ích khi sử dụng sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
Giúp người học tiếng Trung chuyên ngành nhanh chóng nắm bắt kiến thức cần thiết.
Phù hợp với sinh viên, người đi làm trong lĩnh vực kế toán và công xưởng.
Hệ thống bài học kèm bài tập thực hành, giúp củng cố kiến thức hiệu quả.
Lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER
Hiện tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng đã được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn). Bạn có thể đến trực tiếp để tham khảo và sử dụng sách.
Đây là một tài liệu hữu ích không thể bỏ qua đối với những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán và công xưởng có sử dụng tiếng Trung. Nếu bạn quan tâm, hãy ghé thăm Thư viện CHINEMASTER để tiếp cận với nguồn tài liệu chất lượng cao này!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 工厂会计 (gōngchǎng kuàijì) – Factory Accounting – Kế toán công xưởng |
2 | 成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
3 | 财务会计 (cáiwù kuàijì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
4 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Managerial Accounting – Kế toán quản lý |
5 | 工业会计 (gōngyè kuàijì) – Industrial Accounting – Kế toán công nghiệp |
6 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting System – Chế độ kế toán |
7 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production Cost – Chi phí sản xuất |
8 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định |
9 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
10 | 直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp |
11 | 间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp |
12 | 材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu |
13 | 人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân công |
14 | 制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing Expense – Chi phí sản xuất chung |
15 | 折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
16 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
17 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
18 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
19 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
20 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính |
21 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý kho hàng |
22 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budgeting – Lập ngân sách |
23 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subjects – Hạng mục kế toán |
24 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
25 | 营业税 (yíngyè shuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh |
26 | 所得税 (suǒdé shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập |
27 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
28 | 审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán |
29 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
30 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
31 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
32 | 会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ kế toán |
33 | 总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái |
34 | 明细账 (míngxìzhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết |
35 | 日记账 (rìjìzhàng) – Journal – Sổ nhật ký |
36 | 借方 (jièfāng) – Debit – Bên nợ |
37 | 贷方 (dàifāng) – Credit – Bên có |
38 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán |
39 | 资产 (zīchǎn) – Assets – Tài sản |
40 | 负债 (fùzhài) – Liabilities – Nợ phải trả |
41 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
42 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động |
43 | 营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
44 | 净利润 (jìnglìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
45 | 毛利润 (máolìrùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
46 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
47 | 折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao |
48 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí |
49 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Khoản trả trước |
50 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
51 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
52 | 库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Inventory Goods – Hàng tồn kho |
53 | 存货 (cúnhuò) – Stock – Hàng lưu kho |
54 | 采购 (cǎigòu) – Procurement – Mua hàng |
55 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán |
56 | 营业外收入 (yíngyèwài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động |
57 | 营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động |
58 | 短期借款 (duǎnqí jièkuǎn) – Short-term Loan – Vay ngắn hạn |
59 | 长期借款 (chángqí jièkuǎn) – Long-term Loan – Vay dài hạn |
60 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng |
61 | 现金 (xiànjīn) – Cash – Tiền mặt |
62 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
63 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
64 | 盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời |
65 | 流动性 (liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
66 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhàilǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
67 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn cổ đông |
68 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn |
69 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính |
70 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán |
71 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
72 | 财务内控 (cáiwù nèikòng) – Internal Financial Control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
73 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách |
74 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīnliú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
75 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīnliú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
76 | 融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīnliú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
77 | 资本回报率 (zīběn huíbàolǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất hoàn vốn |
78 | 资产收益率 (zīchǎn shōuyìlǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
79 | 股本回报率 (gǔběn huíbàolǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
80 | 企业财务 (qǐyè cáiwù) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp |
81 | 经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành |
82 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý doanh nghiệp |
83 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expenses – Chi phí bán hàng |
84 | 财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial Expenses – Chi phí tài chính |
85 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu |
86 | 折旧率 (zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao |
87 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình |
88 | 有形资产 (yǒuxíng zīchǎn) – Tangible Assets – Tài sản hữu hình |
89 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động |
90 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn |
91 | 长期投资 (chángqí tóuzī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn |
92 | 短期投资 (duǎnqí tóuzī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn |
93 | 资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
94 | 盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
95 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
96 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn |
97 | 股本 (gǔběn) – Share Capital – Vốn cổ phần |
98 | 负债率 (fùzhàilǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
99 | 杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy |
100 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản nợ phải trả bằng hối phiếu |
101 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng hối phiếu |
102 | 长期应付款 (chángqí yīngfù kuǎn) – Long-term Payables – Nợ dài hạn |
103 | 短期应付款 (duǎnqí yīngfù kuǎn) – Short-term Payables – Nợ ngắn hạn |
104 | 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
105 | 银行透支 (yínháng tòuzhī) – Bank Overdraft – Thấu chi ngân hàng |
106 | 税前利润 (shuìqián lìrùn) – Profit Before Tax (PBT) – Lợi nhuận trước thuế |
107 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Profit After Tax (PAT) – Lợi nhuận sau thuế |
108 | 资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn |
109 | 资本损失 (zīběn sǔnshī) – Capital Loss – Lỗ vốn |
110 | 股息 (gǔxī) – Dividend – Cổ tức |
111 | 红利 (hónglì) – Bonus Dividend – Lợi tức cổ phiếu |
112 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn trả tài chính |
113 | 营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài kinh doanh |
114 | 企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
115 | 个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
116 | 税率 (shuìlǜ) – Tax Rate – Thuế suất |
117 | 避税 (bìshuì) – Tax Avoidance – Tránh thuế |
118 | 逃税 (táoshuì) – Tax Evasion – Trốn thuế |
119 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax Filing – Khai báo thuế |
120 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
121 | 三大报表 (sāndà bàobiǎo) – Three Major Statements – Ba báo cáo tài chính chính |
122 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
123 | 季度财报 (jìdù cáibào) – Quarterly Report – Báo cáo tài chính quý |
124 | 年度财报 (niándù cáibào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính năm |
125 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
126 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
127 | 预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
128 | 资产重组 (zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản |
129 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
130 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
131 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn |
132 | 债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
133 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
134 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Định giá tài sản |
135 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Hoạch định tài chính |
136 | 财务自由 (cáiwù zìyóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính |
137 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư |
138 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn |
139 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Fund – Quỹ tiền tệ |
140 | 短期投资收益 (duǎnqí tóuzī shōuyì) – Short-term Investment Return – Lợi nhuận đầu tư ngắn hạn |
141 | 长期投资收益 (chángqí tóuzī shōuyì) – Long-term Investment Return – Lợi nhuận đầu tư dài hạn |
142 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế |
143 | 银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
144 | 公司债券 (gōngsī zhàiquàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu doanh nghiệp |
145 | 政府债券 (zhèngfǔ zhàiquàn) – Government Bonds – Trái phiếu chính phủ |
146 | 应付利息 (yīngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
147 | 应收利息 (yīngshōu lìxī) – Interest Receivable – Lãi phải thu |
148 | 财务杠杆比率 (cáiwù gànggǎn bǐlǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
149 | 长期负债 (chángqí fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn |
150 | 短期负债 (duǎnqí fùzhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn |
151 | 流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ lưu động |
152 | 非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ không lưu động |
153 | 递延税款 (dìyán shuìkuǎn) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại |
154 | 财务合规 (cáiwù hégé) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
155 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
156 | 运营资本 (yùnyíng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
157 | 资本负债表 (zīběn fùzhàibiǎo) – Capital Balance Sheet – Bảng cân đối vốn |
158 | 年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách năm |
159 | 季度预算 (jìdù yùsuàn) – Quarterly Budget – Ngân sách quý |
160 | 财务数据 (cáiwù shùjù) – Financial Data – Dữ liệu tài chính |
161 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
162 | 财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Financial Reimbursement Form – Đơn đề nghị hoàn trả tài chính |
163 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
164 | 销售折扣 (xiāoshòu zhékòu) – Sales Discount – Chiết khấu bán hàng |
165 | 营业利润率 (yíngyè lìrùnlǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động |
166 | 毛利率 (máolìlǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
167 | 净利率 (jìnglìlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
168 | 资本充足率 (zīběn chōngzúlǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn |
169 | 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính |
170 | 盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời |
171 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
172 | 企业融资 (qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Huy động vốn doanh nghiệp |
173 | 投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư |
174 | 杠杆投资 (gànggǎn tóuzī) – Leveraged Investment – Đầu tư sử dụng đòn bẩy |
175 | 股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông |
176 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính |
177 | 股东红利 (gǔdōng hónglì) – Shareholder Dividend – Cổ tức cho cổ đông |
178 | 经济增长率 (jīngjì zēngzhǎnglǜ) – Economic Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
179 | 资产证券化 (zīchǎn zhèngquànhuà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản |
180 | 公司合并 (gōngsī hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
181 | 财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
182 | 经济周期 (jīngjì zhōuqī) – Economic Cycle – Chu kỳ kinh tế |
183 | 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
184 | 信用额度 (xìnyòng édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
185 | 资产配置 (zīchǎn pèizhì) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
186 | 资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn |
187 | 金融衍生品 (jīnróng yǎnshēngpǐn) – Financial Derivatives – Sản phẩm tài chính phái sinh |
188 | 负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Liability Management – Quản lý nợ phải trả |
189 | 经济通胀 (jīngjì tōngzhàng) – Economic Inflation – Lạm phát kinh tế |
190 | 经济通缩 (jīngjì tōngsuō) – Economic Deflation – Giảm phát kinh tế |
191 | 投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
192 | 资本积累 (zīběn jīlěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn |
193 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí lợi ích |
194 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện hành |
195 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
196 | 存货周转天数 (cúnhuò zhōuzhuǎn tiānshù) – Inventory Turnover Days – Số ngày luân chuyển hàng tồn kho |
197 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
198 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CAPEX) – Chi tiêu vốn |
199 | 运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expenses (OPEX) – Chi phí vận hành |
200 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu hao tài sản vô hình |
201 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible Asset Amortization – Khấu hao tài sản vô hình |
202 | 净现值 (jìngxiànzhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng |
203 | 内部收益率 (nèibù shōuyìlǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
204 | 股东投资回报 (gǔdōng tóuzī huíbào) – Shareholder Return on Investment – Lợi nhuận đầu tư của cổ đông |
205 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
206 | 年终结算 (niánzhōng jiésuàn) – Year-end Settlement – Quyết toán cuối năm |
207 | 季度结算 (jìdù jiésuàn) – Quarterly Settlement – Quyết toán quý |
208 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
209 | 投资回收期 (tóuzī huíshōuqī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
210 | 盈亏分析 (yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lời lỗ |
211 | 资产折旧率 (zīchǎn zhéjiùlǜ) – Asset Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản |
212 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
213 | 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Mất giá tiền tệ |
214 | 货币升值 (huòbì shēngzhí) – Currency Appreciation – Tăng giá tiền tệ |
215 | 信用违约 (xìnyòng wéiyuē) – Credit Default – Vỡ nợ tín dụng |
216 | 企业流动性 (qǐyè liúdòngxìng) – Corporate Liquidity – Tính thanh khoản của doanh nghiệp |
217 | 财务稳健性 (cáiwù wěnjiànxìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
218 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎnlǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển vốn |
219 | 长期财务规划 (chángqí cáiwù guīhuà) – Long-term Financial Planning – Kế hoạch tài chính dài hạn |
220 | 短期财务规划 (duǎnqí cáiwù guīhuà) – Short-term Financial Planning – Kế hoạch tài chính ngắn hạn |
221 | 财务分析报表 (cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
222 | 资产证券交易 (zīchǎn zhèngquàn jiāoyì) – Asset Securities Trading – Giao dịch chứng khoán tài sản |
223 | 股票回购 (gǔpiào huígòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu |
224 | 财务欺诈 (cáiwù qīzhà) – Financial Fraud – Gian lận tài chính |
225 | 税务合规 (shuìwù hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
226 | 资本市场 (zīběn shìchǎng) – Capital Market – Thị trường vốn |
227 | 经济波动 (jīngjì bōdòng) – Economic Fluctuation – Biến động kinh tế |
228 | 金融危机 (jīnróng wēijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
229 | 市场泡沫 (shìchǎng pàomò) – Market Bubble – Bong bóng thị trường |
230 | 杠杆收购 (gànggǎn shōugòu) – Leveraged Buyout (LBO) – Mua lại bằng đòn bẩy tài chính |
231 | 成本利润率 (chéngběn lìrùnlǜ) – Cost-Profit Ratio – Tỷ lệ chi phí lợi nhuận |
232 | 资产回报率 (zīchǎn huíbàolǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
233 | 资本回报率 (zīběn huíbàolǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
234 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbàolǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
235 | 总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Total Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản |
236 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
237 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
238 | 预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách |
239 | 年度财务报告 (niándù cáiwù bàogào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm |
240 | 财务年度 (cáiwù niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
241 | 短期融资 (duǎnqí róngzī) – Short-term Financing – Tài trợ ngắn hạn |
242 | 长期融资 (chángqí róngzī) – Long-term Financing – Tài trợ dài hạn |
243 | 运营利润 (yùnyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
244 | 净利润 (jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
245 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
246 | 税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế |
247 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
248 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
249 | 财务记账 (cáiwù jìzhàng) – Financial Bookkeeping – Ghi sổ kế toán tài chính |
250 | 复式记账 (fùshì jìzhàng) – Double-entry Accounting – Kế toán kép |
251 | 单式记账 (dānshì jìzhàng) – Single-entry Accounting – Kế toán đơn |
252 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản không lưu động |
253 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định |
254 | 负债与股东权益 (fùzhài yǔ gǔdōng quányì) – Liabilities and Equity – Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
255 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
256 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
257 | 融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
258 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
259 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
260 | 会计道德 (kuàijì dàodé) – Accounting Ethics – Đạo đức kế toán |
261 | 财务舞弊 (cáiwù wǔbì) – Financial Fraud – Gian lận tài chính |
262 | 财务改革 (cáiwù gǎigé) – Financial Reform – Cải cách tài chính |
263 | 企业财务风险 (qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp |
264 | 财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software – Phần mềm quản lý tài chính |
265 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial Shared Services Center – Trung tâm dịch vụ tài chính chung |
266 | 企业财务控制 (qǐyè cáiwù kòngzhì) – Corporate Financial Control – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp |
267 | 税收负担 (shuìshōu fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
268 | 财政预算 (cáizhèng yùsuàn) – Fiscal Budget – Ngân sách tài chính |
269 | 财务治理 (cáiwù zhìlǐ) – Financial Governance – Quản trị tài chính |
270 | 经济预测 (jīngjì yùcè) – Economic Forecast – Dự báo kinh tế |
271 | 财务约束 (cáiwù yuēshù) – Financial Constraint – Hạn chế tài chính |
272 | 资本充足率 (zīběn chōngzúlǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn |
273 | 税基 (shuìjī) – Tax Base – Cơ sở tính thuế |
274 | 应税收入 (yīngshuì shōurù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế |
275 | 免税收入 (miǎnshuì shōurù) – Tax-exempt Income – Thu nhập miễn thuế |
276 | 税收激励 (shuìshōu jīlì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế |
277 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Capital Return – Hoàn vốn |
278 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture Capital – Đầu tư mạo hiểm |
279 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Costs – Chi phí cố định |
280 | 可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
281 | 边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal Cost – Chi phí biên |
282 | 金融资产 (jīnróng zīchǎn) – Financial Assets – Tài sản tài chính |
283 | 非金融资产 (fēi jīnróng zīchǎn) – Non-financial Assets – Tài sản phi tài chính |
284 | 账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách |
285 | 市场价值 (shìchǎng jiàzhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
286 | 财务杠杆作用 (cáiwù gànggǎn zuòyòng) – Financial Leverage Effect – Tác động đòn bẩy tài chính |
287 | 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản |
288 | 财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
289 | 财务流动性 (cáiwù liúdòngxìng) – Financial Liquidity – Thanh khoản tài chính |
290 | 盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận |
291 | 资本流动性 (zīběn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
292 | 资本回收 (zīběn huíshōu) – Capital Recovery – Thu hồi vốn |
293 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
294 | 公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company Valuation – Định giá công ty |
295 | 财务弹性 (cáiwù tánxìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính |
296 | 财务稳健 (cáiwù wěnjiàn) – Financial Soundness – Ổn định tài chính |
297 | 资本融资 (zīběn róngzī) – Capital Financing – Huy động vốn |
298 | 财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial Integration – Hội nhập tài chính |
299 | 财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial Costs – Chi phí tài chính |
300 | 资金池 (zījīn chí) – Cash Pool – Quỹ tiền mặt tập trung |
301 | 资本流失 (zīběn liúshī) – Capital Outflow – Dòng vốn chảy ra |
302 | 资本流入 (zīběn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn chảy vào |
303 | 财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Financial Automation – Tự động hóa tài chính |
304 | 企业现金流 (qǐyè xiànjīn liú) – Corporate Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp |
305 | 财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính |
306 | 财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Financial Software – Phần mềm tài chính |
307 | 税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế |
308 | 企业资本管理 (qǐyè zīběn guǎnlǐ) – Corporate Capital Management – Quản lý vốn doanh nghiệp |
309 | 企业财务战略 (qǐyè cáiwù zhànlüè) – Corporate Financial Strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
310 | 国际财务管理 (guójì cáiwù guǎnlǐ) – International Financial Management – Quản lý tài chính quốc tế |
311 | 外币汇率风险 (wàibì huìlǜ fēngxiǎn) – Foreign Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá ngoại tệ |
312 | 资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Regulation – Quản lý thị trường vốn |
313 | 金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial Instruments – Công cụ tài chính |
314 | 衍生金融工具 (yǎnshēng jīnróng gōngjù) – Derivative Financial Instruments – Công cụ tài chính phái sinh |
315 | 债券发行 (zhàiquàn fāxíng) – Bond Issuance – Phát hành trái phiếu |
316 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Gia tăng vốn |
317 | 公司债务 (gōngsī zhàiwù) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp |
318 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập |
319 | 综合收益 (zōnghé shōuyì) – Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện |
320 | 自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do |
321 | 折旧与摊销 (zhéjiù yǔ tānxiāo) – Depreciation and Amortization – Khấu hao và phân bổ |
322 | 经营杠杆 (jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
323 | 财务独立 (cáiwù dúlì) – Financial Independence – Độc lập tài chính |
324 | 税务会计 (shuìwù kuàijì) – Tax Accounting – Kế toán thuế |
325 | 财务稳健性 (cáiwù wěnjiànxìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính |
326 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối |
327 | 财务操纵 (cáiwù cāozǒng) – Financial Manipulation – Thao túng tài chính |
328 | 企业融资 (qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp |
329 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
330 | 经济附加值 (jīngjì fùjià zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng |
331 | 资本充足 (zīběn chōngzú) – Capital Adequacy – Đầy đủ vốn |
332 | 股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức |
333 | 资产剥离 (zīchǎn bōlí) – Asset Divestiture – Thoái vốn tài sản |
334 | 金融自由 (jīnróng zìyóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính |
335 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
336 | 杠杆收购 (gànggǎn shōugòu) – Leveraged Buyout (LBO) – Mua lại bằng đòn bẩy |
337 | 财务透明性 (cáiwù tòumíngxìng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
338 | 应计会计 (yīngjì kuàijì) – Accrual Accounting – Kế toán dồn tích |
339 | 现金会计 (xiànjīn kuàijì) – Cash Accounting – Kế toán tiền mặt |
340 | 财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Nhà phân tích tài chính |
341 | 财务策划 (cáiwù cèhuà) – Financial Planning – Hoạch định tài chính |
342 | 避税策略 (bìshuì cèlüè) – Tax Avoidance Strategy – Chiến lược tránh thuế |
343 | 财务稳定性 (cáiwù wěndìngxìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
344 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ |
345 | 企业财务比率 (qǐyè cáiwù bǐlǜ) – Corporate Financial Ratios – Tỷ số tài chính doanh nghiệp |
346 | 财务独立性 (cáiwù dúlìxìng) – Financial Independence – Sự độc lập tài chính |
347 | 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính |
348 | 企业负债 (qǐyè fùzhài) – Corporate Liabilities – Nợ doanh nghiệp |
349 | 企业现金管理 (qǐyè xiànjīn guǎnlǐ) – Corporate Cash Management – Quản lý tiền mặt doanh nghiệp |
350 | 市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường |
351 | 利息收入 (lìxí shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi |
352 | 财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính |
353 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial Leasing – Thuê tài chính |
354 | 经营租赁 (jīngyíng zūlìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động |
355 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn |
356 | 短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn |
357 | 资本冻结 (zīběn dòngjié) – Capital Freeze – Đóng băng vốn |
358 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản |
359 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
360 | 经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
361 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần |
362 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn vay |
363 | 分红政策 (fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
364 | 企业破产 (qǐyè pòchǎn) – Corporate Bankruptcy – Phá sản doanh nghiệp |
365 | 财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính |
366 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
367 | 债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ |
368 | 财务危机 (cáiwù wēijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
369 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông |
370 | 资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn |
371 | 企业治理 (qǐyè zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp |
372 | 企业债券 (qǐyè zhàiquàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu doanh nghiệp |
373 | 政府补贴 (zhèngfǔ bǔtiē) – Government Subsidy – Trợ cấp chính phủ |
374 | 预算赤字 (yùsuàn chìzì) – Budget Deficit – Thâm hụt ngân sách |
375 | 预算盈余 (yùsuàn yíngyú) – Budget Surplus – Thặng dư ngân sách |
376 | 利息支出 (lìxí zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
377 | 企业重组 (qǐyè chóngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
378 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
379 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
380 | 资产转换 (zīchǎn zhuǎnhuàn) – Asset Conversion – Chuyển đổi tài sản |
381 | 企业现金流量表 (qǐyè xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
382 | 融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài trợ |
383 | 税后净利润 (shuìhòu jìng lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận ròng sau thuế |
384 | 会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
385 | 资本密集型企业 (zīběn mìjíxíng qǐyè) – Capital-intensive Enterprise – Doanh nghiệp thâm dụng vốn |
386 | 人力资本 (rénlì zīběn) – Human Capital – Vốn nhân lực |
387 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Lợi nhuận đầu tư |
388 | 股价波动 (gǔjià bōdòng) – Stock Price Fluctuation – Biến động giá cổ phiếu |
389 | 市场预期 (shìchǎng yùqí) – Market Expectation – Kỳ vọng thị trường |
390 | 资产处置 (zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản |
391 | 资本撤回 (zīběn chèhuí) – Capital Withdrawal – Rút vốn |
392 | 股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
393 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
394 | 资本成本 (zīběn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
395 | 债务权益比率 (zhàiwù quányì bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
396 | 会计误差 (kuàijì wùchā) – Accounting Error – Sai sót kế toán |
397 | 财务修正 (cáiwù xiūzhèng) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính |
398 | 税收抵免 (shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Tín dụng thuế |
399 | 税基侵蚀 (shuìjī qīnshí) – Base Erosion – Xói mòn cơ sở thuế |
400 | 股权分散 (gǔquán fēnsàn) – Equity Dilution – Pha loãng cổ phần |
401 | 流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn |
402 | 非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn |
403 | 破产清算 (pòchǎn qīngsuàn) – Bankruptcy Liquidation – Thanh lý phá sản |
404 | 财务重整 (cáiwù chóngzhěng) – Financial Restructuring – Tái cơ cấu tài chính |
405 | 资金池 (zījīn chí) – Cash Pooling – Gộp tiền mặt |
406 | 银行授信 (yínháng shòuxìn) – Bank Credit – Hạn mức tín dụng ngân hàng |
407 | 营运资金 (yíngyùn zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
408 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn |
409 | 负债率 (fùzhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
410 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
411 | 盈利预测 (yínglì yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận |
412 | 财务对账 (cáiwù duìzhàng) – Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính |
413 | 现金回收期 (xiànjīn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn |
414 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí |
415 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán |
416 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
417 | 边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal Cost – Chi phí cận biên |
418 | 沉没成本 (chénmò chéngběn) – Sunk Cost – Chi phí chìm |
419 | 机会成本 (jīhuì chéngběn) – Opportunity Cost – Chi phí cơ hội |
420 | 现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu thanh toán |
421 | 财务软约束 (cáiwù ruǎn yuēshù) – Soft Budget Constraint – Ràng buộc ngân sách mềm |
422 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn |
423 | 自有资本 (zìyǒu zīběn) – Own Capital – Vốn tự có |
424 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
425 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposits – Tiền gửi ngân hàng |
426 | 现金流短缺 (xiànjīn liú duǎnquē) – Cash Flow Shortage – Thiếu hụt dòng tiền |
427 | 资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn |
428 | 股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông |
429 | 杠杆收购 (gànggǎn shōugòu) – Leveraged Buyout (LBO) – Mua lại bằng vốn vay |
430 | 并购融资 (bìnggòu róngzī) – Merger & Acquisition Financing – Tài trợ sáp nhập |
431 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
432 | 股市波动 (gǔshì bōdòng) – Stock Market Fluctuation – Biến động thị trường chứng khoán |
433 | 现金持有量 (xiànjīn chíyǒu liàng) – Cash Holdings – Lượng tiền mặt nắm giữ |
434 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
435 | 长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn |
436 | 短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn |
437 | 企业价值 (qǐyè jiàzhí) – Enterprise Value (EV) – Giá trị doanh nghiệp |
438 | 市场资本化 (shìchǎng zīběnhuà) – Market Capitalization – Vốn hóa thị trường |
439 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
440 | 会计原则 (kuàijì yuánzé) – Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán |
441 | 国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàogào zhǔnzé) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
442 | 财务合规 (cáiwù hégui) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
443 | 财务违规 (cáiwù wéiguī) – Financial Violation – Vi phạm tài chính |
444 | 会计循环 (kuàijì xúnhuán) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
445 | 财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial Statement Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính |
446 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
447 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
448 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn |
449 | 运营资金 (yùnyíng zījīn) – Operating Funds – Quỹ hoạt động |
450 | 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Investment Payback Period – Thời gian thu hồi vốn đầu tư |
451 | 货币时间价值 (huòbì shíjiān jiàzhí) – Time Value of Money – Giá trị thời gian của tiền |
452 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
453 | 应付工资 (yīngfù gōngzī) – Wages Payable – Lương phải trả |
454 | 应付利息 (yīngfù lìxí) – Interest Payable – Lãi phải trả |
455 | 财务可持续性 (cáiwù kě chíxù xìng) – Financial Sustainability – Tính bền vững tài chính |
456 | 股东贷款 (gǔdōng dàikuǎn) – Shareholder Loan – Khoản vay của cổ đông |
457 | 货币市场 (huòbì shìchǎng) – Money Market – Thị trường tiền tệ |
458 | 利率风险 (lìlǜ fēngxiǎn) – Interest Rate Risk – Rủi ro lãi suất |
459 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá |
460 | 财务评估 (cáiwù pínggū) – Financial Evaluation – Đánh giá tài chính |
461 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Methods – Phương thức tài trợ |
462 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn bằng nợ |
463 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn bằng cổ phần |
464 | 财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Financial Reimbursement Form – Phiếu thanh toán tài chính |
465 | 虚假财务报告 (xūjiǎ cáiwù bàogào) – Fraudulent Financial Report – Báo cáo tài chính giả mạo |
466 | 应计负债 (yīngjì fùzhài) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả dồn tích |
467 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
468 | 资金冻结 (zījīn dòngjié) – Capital Freeze – Đóng băng vốn |
469 | 财务透明性 (cáiwù tòumíng xìng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
470 | 投资收益率 (tóuzī shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
471 | 负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
472 | 企业财务状况 (qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Corporate Financial Status – Tình hình tài chính doanh nghiệp |
473 | 长期债务 (chángqī zhàiwù) – Long-term Debt – Nợ dài hạn |
474 | 短期债务 (duǎnqī zhàiwù) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn |
475 | 财务独立性 (cáiwù dúlì xìng) – Financial Independence – Độc lập tài chính |
476 | 货币供应量 (huòbì gōngyìng liàng) – Money Supply – Cung tiền |
477 | 投资风险管理 (tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Investment Risk Management – Quản lý rủi ro đầu tư |
478 | 资本市场波动 (zīběn shìchǎng bōdòng) – Capital Market Volatility – Biến động thị trường vốn |
479 | 财务业绩分析 (cáiwù yèjī fēnxī) – Financial Performance Analysis – Phân tích hiệu suất tài chính |
480 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ |
481 | 资本成本计算 (zīběn chéngběn jìsuàn) – Cost of Capital Calculation – Tính toán chi phí vốn |
482 | 货币政策 (huòbì zhèngcè) – Monetary Policy – Chính sách tiền tệ |
483 | 财政赤字 (cáizhèng chìzì) – Fiscal Deficit – Thâm hụt tài chính |
484 | 财政盈余 (cáizhèng yíngyú) – Fiscal Surplus – Thặng dư tài chính |
485 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán độc lập |
486 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
487 | 会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
488 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Management Accounting – Kế toán quản trị |
489 | 经济指标 (jīngjì zhǐbiāo) – Economic Indicators – Chỉ số kinh tế |
490 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn |
491 | 财务纠纷 (cáiwù jiūfēn) – Financial Dispute – Tranh chấp tài chính |
492 | 财务合同 (cáiwù hétóng) – Financial Contract – Hợp đồng tài chính |
493 | 经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Economic Recession – Suy thoái kinh tế |
494 | 经济复苏 (jīngjì fùsū) – Economic Recovery – Phục hồi kinh tế |
495 | 通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng) – Inflation – Lạm phát |
496 | 通货紧缩 (tōnghuò jǐnsuō) – Deflation – Giảm phát |
497 | 经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) – Economic Growth – Tăng trưởng kinh tế |
498 | 宏观经济 (hóngguān jīngjì) – Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô |
499 | 微观经济 (wēiguān jīngjì) – Microeconomics – Kinh tế vi mô |
500 | 消费支出 (xiāofèi zhīchū) – Consumer Spending – Chi tiêu tiêu dùng |
501 | 外汇储备 (wàihuì chúbèi) – Foreign Exchange Reserves – Dự trữ ngoại hối |
502 | 资本外逃 (zīběn wàitáo) – Capital Flight – Chạy vốn |
503 | 投资组合管理 (tóuzī zǔhé guǎnlǐ) – Portfolio Management – Quản lý danh mục đầu tư |
504 | 企业财务管理 (qǐyè cáiwù guǎnlǐ) – Corporate Financial Management – Quản lý tài chính doanh nghiệp |
505 | 成本收益分析 (chéngběn shōuyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí-lợi ích |
506 | 存款利率 (cúnkuǎn lìlǜ) – Deposit Interest Rate – Lãi suất tiền gửi |
507 | 贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất cho vay |
508 | 经济全球化 (jīngjì quánqiúhuà) – Economic Globalization – Toàn cầu hóa kinh tế |
509 | 财政收入 (cáizhèng shōurù) – Fiscal Revenue – Thu ngân sách |
510 | 财政支出 (cáizhèng zhīchū) – Fiscal Expenditure – Chi ngân sách |
511 | 资产净值 (zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng |
512 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần |
513 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market Competition – Cạnh tranh thị trường |
514 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty |
515 | 利润最大化 (lìrùn zuìdàhuà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
516 | 经济刺激计划 (jīngjì cìjī jìhuà) – Economic Stimulus Plan – Kế hoạch kích thích kinh tế |
517 | 产业结构 (chǎnyè jiégòu) – Industrial Structure – Cơ cấu ngành |
518 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
519 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operations – Hoạt động vốn |
520 | 财务稳定性 (cáiwù wěndìng xìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
521 | 金融监管 (jīnróng jiānguǎn) – Financial Regulation – Giám sát tài chính |
522 | 投资决策 (tóuzī juécè) – Investment Decision – Quyết định đầu tư |
523 | 企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
524 | 国债 (guózhài) – National Debt – Nợ công |
525 | 地方债务 (dìfāng zhàiwù) – Local Government Debt – Nợ chính quyền địa phương |
526 | 全球资本市场 (quánqiú zīběn shìchǎng) – Global Capital Market – Thị trường vốn toàn cầu |
527 | 股市泡沫 (gǔshì pàomò) – Stock Market Bubble – Bong bóng chứng khoán |
528 | 投资信托 (tóuzī xìntuō) – Investment Trust – Quỹ đầu tư tín thác |
529 | 资本预算管理 (zīběn yùsuàn guǎnlǐ) – Capital Budgeting Management – Quản lý ngân sách vốn |
530 | 财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
531 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-Current Assets – Tài sản cố định |
532 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính |
533 | 毛利率 (máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
534 | 净利率 (jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
535 | 分红 (fēnhóng) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
536 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
537 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
538 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả nhà cung cấp |
539 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng |
540 | 私募股权 (sīmù gǔquán) – Private Equity – Cổ phần tư nhân |
541 | 自有资金 (zìyǒu zījīn) – Own Funds – Vốn tự có |
542 | 公司财报 (gōngsī cáibào) – Corporate Financial Report – Báo cáo tài chính công ty |
543 | 市场估值 (shìchǎng gūzhí) – Market Valuation – Định giá thị trường |
544 | 资产剥离 (zīchǎn bōlí) – Asset Divestment – Thoái vốn tài sản |
545 | 企业兼并 (qǐyè jiānbìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
546 | 企业收购 (qǐyè shōugòu) – Corporate Acquisition – Mua lại doanh nghiệp |
547 | 重组 (chóngzǔ) – Restructuring – Tái cấu trúc |
548 | 财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial Integration – Hợp nhất tài chính |
549 | 股权转让 (gǔquán zhuǎnràng) – Equity Transfer – Chuyển nhượng cổ phần |
550 | 证券交易 (zhèngquàn jiāoyì) – Securities Trading – Giao dịch chứng khoán |
551 | 二级市场 (èrjí shìchǎng) – Secondary Market – Thị trường thứ cấp |
552 | 一级市场 (yījí shìchǎng) – Primary Market – Thị trường sơ cấp |
553 | 资本扩张 (zīběn kuòzhāng) – Capital Expansion – Mở rộng vốn |
554 | 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecast Model – Mô hình dự báo tài chính |
555 | 市场流动性 (shìchǎng liúdòng xìng) – Market Liquidity – Tính thanh khoản của thị trường |
556 | 贷款审批 (dàikuǎn shěnpī) – Loan Approval – Phê duyệt khoản vay |
557 | 财务纪律 (cáiwù jìlǜ) – Financial Discipline – Kỷ luật tài chính |
558 | 股本结构 (gǔběn jiégòu) – Equity Structure – Cấu trúc vốn cổ phần |
559 | 资本重组 (zīběn chóngzǔ) – Capital Restructuring – Tái cơ cấu vốn |
560 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn nợ |
561 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng tiền |
562 | 流动性风险 (liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản |
563 | 资产分配 (zīchǎn fēnpèi) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
564 | 衍生品市场 (yǎnshēngpǐn shìchǎng) – Derivatives Market – Thị trường phái sinh |
565 | 商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại |
566 | 债券市场 (zhàiquàn shìchǎng) – Bond Market – Thị trường trái phiếu |
567 | 可转换债券 (kě zhuǎnhuàn zhàiquàn) – Convertible Bonds – Trái phiếu chuyển đổi |
568 | 优先股 (yōuxiān gǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu đãi |
569 | 普通股 (pǔtōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu thường |
570 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
571 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
572 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
573 | 市场份额增长 (shìchǎng fèn’é zēngzhǎng) – Market Share Growth – Tăng trưởng thị phần |
574 | 企业负债比率 (qǐyè fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
575 | 财务健全性 (cáiwù jiànquán xìng) – Financial Soundness – Sự vững mạnh tài chính |
576 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển tiền mặt |
577 | 现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
578 | 短期融资 (duǎnqī róngzī) – Short-Term Financing – Huy động vốn ngắn hạn |
579 | 长期融资 (chángqī róngzī) – Long-Term Financing – Huy động vốn dài hạn |
580 | 公司债 (gōngsī zhài) – Corporate Bonds – Trái phiếu doanh nghiệp |
581 | 财务预测报告 (cáiwù yùcè bàogào) – Financial Forecast Report – Báo cáo dự báo tài chính |
582 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channels – Kênh huy động vốn |
583 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of Financing – Chi phí vốn |
584 | 债务结构 (zhàiwù jiégòu) – Debt Structure – Cơ cấu nợ |
585 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
586 | 会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán |
587 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial System – Chế độ tài chính |
588 | 资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu suất sử dụng vốn |
589 | 企业财务健康 (qǐyè cáiwù jiànkāng) – Corporate Financial Health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
590 | 资产再评估 (zīchǎn zài pínggū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản |
591 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán |
592 | 合并财务报表 (hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
593 | 财务舞弊 (cáiwù wǔbì) – Financial Misconduct – Gian lận kế toán |
594 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax Audit – Thanh tra thuế |
595 | 股权结构 (gǔquán jiégòu) – Equity Structure – Cơ cấu cổ phần |
596 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông |
597 | 财务集中管理 (cáiwù jízhōng guǎnlǐ) – Centralized Financial Management – Quản lý tài chính tập trung |
598 | 折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao |
599 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn ứng tài chính |
600 | 可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
601 | 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành |
602 | 制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing Cost – Chi phí sản xuất |
603 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính |
604 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
605 | 现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ tiền mặt |
606 | 财务安全性 (cáiwù ānquán xìng) – Financial Security – An toàn tài chính |
607 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
608 | 财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính |
609 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
610 | 季度财务报告 (jìdù cáiwù bàogào) – Quarterly Financial Report – Báo cáo tài chính quý |
611 | 会计责任制 (kuàijì zérèn zhì) – Accounting Responsibility System – Chế độ trách nhiệm kế toán |
612 | 财务监督 (cáiwù jiāndū) – Financial Supervision – Giám sát tài chính |
613 | 应计制会计 (yīngjì zhì kuàijì) – Accrual Accounting – Kế toán dồn tích |
614 | 收付实现制 (shōufù shíxiàn zhì) – Cash Basis Accounting – Kế toán tiền mặt |
615 | 企业信用评级 (qǐyè xìnyòng píngjí) – Corporate Credit Rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp |
616 | 企业资本运作 (qǐyè zīběn yùnzuò) – Corporate Capital Operation – Vận hành vốn doanh nghiệp |
617 | 资金链断裂 (zījīn liàn duànliè) – Capital Chain Break – Đứt gãy dòng vốn |
618 | 税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế |
619 | 财务自律 (cáiwù zìlǜ) – Financial Self-discipline – Tự giác tài chính |
620 | 财务规划师 (cáiwù guīhuà shī) – Financial Planner – Nhà hoạch định tài chính |
621 | 负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Liability Management – Quản lý nợ |
622 | 资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital Operation – Vận hành vốn |
623 | 财务增长 (cáiwù zēngzhǎng) – Financial Growth – Tăng trưởng tài chính |
624 | 债券评级 (zhàiquàn píngjí) – Bond Rating – Xếp hạng trái phiếu |
625 | 公司财务战略 (gōngsī cáiwù zhànlüè) – Corporate Financial Strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
626 | 股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Shareholder Dividend – Cổ tức cổ đông |
627 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
628 | 资产重组 (zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cơ cấu tài sản |
629 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính |
630 | 资金调度 (zījīn diàodù) – Fund Allocation – Điều phối vốn |
631 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
632 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu |
633 | 应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả |
634 | 资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ suất quay vòng vốn |
635 | 债权债务 (zhàiquán zhàiwù) – Creditor and Debtor – Chủ nợ và con nợ |
636 | 经营杠杆 (jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy kinh doanh |
637 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp |
638 | 企业盈利能力 (qǐyè yínglì nénglì) – Corporate Profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp |
639 | 资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Regulation – Giám sát thị trường vốn |
640 | 税收合规 (shuìshōu hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
641 | 企业税务优化 (qǐyè shuìwù yōuhuà) – Corporate Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp |
642 | 金融监管 (jīnróng jiānguǎn) – Financial Supervision – Giám sát tài chính |
643 | 资金池管理 (zījīn chí guǎnlǐ) – Cash Pooling Management – Quản lý quỹ tiền tệ |
644 | 企业融资模式 (qǐyè róngzī móshì) – Corporate Financing Models – Mô hình huy động vốn doanh nghiệp |
645 | 投资分析 (tóuzī fēnxī) – Investment Analysis – Phân tích đầu tư |
646 | 资金流向 (zījīn liúxiàng) – Capital Flow Direction – Hướng dòng vốn |
647 | 风险对冲 (fēngxiǎn duìchōng) – Risk Hedging – Phòng ngừa rủi ro |
648 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
649 | 财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial Condition Analysis – Phân tích tình hình tài chính |
650 | 经济附加值 (jīngjì fùjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế |
651 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Position Statement – Báo cáo tình hình tài chính |
652 | 资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn |
653 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Rà soát tài chính |
654 | 资产增值 (zīchǎn zēngzhí) – Asset Appreciation – Gia tăng giá trị tài sản |
655 | 现金回报率 (xiànjīn huíbào lǜ) – Cash Return on Investment – Tỷ suất sinh lời tiền mặt trên đầu tư |
656 | 负债权益比率 (fùzhài quányì bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio (D/E) – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
657 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
658 | 营业利润率 (yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động |
659 | 资金链管理 (zījīn liàn guǎnlǐ) – Cash Flow Chain Management – Quản lý chuỗi dòng tiền |
660 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CAPEX) – Chi phí vốn |
661 | 利润留存 (lìrùn liúcún) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
662 | 企业财务报表 (qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
663 | 资本回收期 (zīběn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
664 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
665 | 股票市场 (gǔpiào shìchǎng) – Stock Market – Thị trường chứng khoán |
666 | 金融杠杆 (jīnróng gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
667 | 财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial Reimbursement Process – Quy trình hoàn ứng tài chính |
668 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập đầu tư |
669 | 成本削减 (chéngběn xuējiǎn) – Cost Reduction – Cắt giảm chi phí |
670 | 财务自动化 (cáiwù zìdòng huà) – Financial Automation – Tự động hóa tài chính |
671 | 年度会计结算 (niándù kuàijì jiésuàn) – Annual Accounting Settlement – Quyết toán kế toán năm |
672 | 企业财务绩效 (qǐyè cáiwù jìxiào) – Corporate Financial Performance – Hiệu suất tài chính doanh nghiệp |
673 | 会计误差 (kuàijì wùchā) – Accounting Errors – Sai sót kế toán |
674 | 银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation – Đối soát ngân hàng |
675 | 摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ |
676 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần |
677 | 税收调整 (shuìshōu tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế |
678 | 财务政策 (cáiwù zhèngcè) – Financial Policy – Chính sách tài chính |
679 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
680 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
681 | 营业税 (yíngyèshuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh |
682 | 个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
683 | 避税 (bìshuì) – Tax Avoidance – Tránh thuế hợp pháp |
684 | 逃税 (táoshuì) – Tax Evasion – Trốn thuế (bất hợp pháp) |
685 | 财务自查 (cáiwù zìchá) – Financial Self-check – Tự kiểm tra tài chính |
686 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận |
687 | 资本投资 (zīběn tóuzī) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
688 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
689 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Vận hành vốn |
690 | 负债表 (fùzhài biǎo) – Liability Statement – Báo cáo nợ phải trả |
691 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện tại |
692 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng |
693 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền |
694 | 税收抵免 (shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Khoản khấu trừ thuế |
695 | 长期资产 (chángqī zīchǎn) – Long-term Assets – Tài sản dài hạn |
696 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
697 | 财务安全 (cáiwù ānquán) – Financial Security – An toàn tài chính |
698 | 资金回笼 (zījīn huílóng) – Capital Recovery – Thu hồi vốn |
699 | 现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền mặt |
700 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
701 | 股本结构 (gǔběn jiégòu) – Equity Structure – Cơ cấu vốn cổ phần |
702 | 资本回笼 (zīběn huílóng) – Capital Recovery – Thu hồi vốn |
703 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
704 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu |
705 | 企业合并 (qǐyè hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
706 | 企业拆分 (qǐyè chāifēn) – Corporate Split – Tách doanh nghiệp |
707 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Gây quỹ bằng cổ phần |
708 | 债权融资 (zhàiquán róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn bằng nợ |
709 | 资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu vốn |
710 | 盈亏管理 (yíngkuī guǎnlǐ) – Profit and Loss Management – Quản lý lãi lỗ |
711 | 税前收入 (shuìqián shōurù) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế |
712 | 银行融资 (yínháng róngzī) – Bank Financing – Huy động vốn từ ngân hàng |
713 | 外币兑换 (wàibì duìhuàn) – Foreign Currency Exchange – Đổi ngoại tệ |
714 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
715 | 财务管理信息系统 (cáiwù guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Financial Management Information System – Hệ thống thông tin quản lý tài chính |
716 | 盈余预测 (yíngyú yùcè) – Earnings Forecast – Dự báo lợi nhuận |
717 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
718 | 资本回收期 (zīběn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn |
719 | 资本化 (zīběnhuà) – Capitalization – Vốn hóa |
720 | 公允价值 (gōngyǔn jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý |
721 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
722 | 股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlǜ) – Shareholder Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
723 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
724 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả |
725 | 战略成本管理 (zhànlüè chéngběn guǎnlǐ) – Strategic Cost Management – Quản lý chi phí chiến lược |
726 | 资本风险 (zīběn fēngxiǎn) – Capital Risk – Rủi ro vốn |
727 | 经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế |
728 | 盈利点 (yínglì diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
729 | 企业财务状况 (qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Corporate Financial Condition – Tình hình tài chính doanh nghiệp |
730 | 应计利润 (yīngjì lìrùn) – Accrued Profit – Lợi nhuận tích lũy |
731 | 财务模型 (cáiwù móxíng) – Financial Model – Mô hình tài chính |
732 | 杠杆收购 (gànggǎn shōugòu) – Leveraged Buyout (LBO) – Mua lại có đòn bẩy |
733 | 企业财务规划 (qǐyè cáiwù guīhuà) – Corporate Financial Planning – Hoạch định tài chính doanh nghiệp |
734 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn |
735 | 金融市场 (jīnróng shìchǎng) – Financial Market – Thị trường tài chính |
736 | 流动资产管理 (liúdòng zīchǎn guǎnlǐ) – Current Asset Management – Quản lý tài sản lưu động |
737 | 盈利模式 (yínglì móshì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận |
738 | 信用扩张 (xìnyòng kuòzhāng) – Credit Expansion – Mở rộng tín dụng |
739 | 税后净利润 (shuìhòu jìnglìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận ròng sau thuế |
740 | 企业融资策略 (qǐyè róngzī cèlüè) – Corporate Financing Strategy – Chiến lược huy động vốn doanh nghiệp |
741 | 股市波动 (gǔshì bōdòng) – Stock Market Volatility – Biến động thị trường chứng khoán |
742 | 股票收益率 (gǔpiào shōuyì lǜ) – Stock Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận cổ phiếu |
743 | 债券市场 (zhàiquán shìchǎng) – Bond Market – Thị trường trái phiếu |
744 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
745 | 投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư |
746 | 财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng |
747 | 企业债券 (qǐyè zhàiquán) – Corporate Bond – Trái phiếu doanh nghiệp |
748 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
749 | 资产增值 (zīchǎn zēngzhí) – Asset Appreciation – Tăng giá trị tài sản |
750 | 财务预警 (cáiwù yùjǐng) – Financial Warning – Cảnh báo tài chính |
751 | 资本负债率 (zīběn fùzhài lǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
752 | 财务道德 (cáiwù dàodé) – Financial Ethics – Đạo đức tài chính |
753 | 经济附加值 (jīngjì fùjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng |
754 | 债务违约 (zhàiwù wéiyuē) – Debt Default – Vỡ nợ |
755 | 金融泡沫 (jīnróng pàomò) – Financial Bubble – Bong bóng tài chính |
756 | 财务约束 (cáiwù yuēshù) – Financial Constraints – Hạn chế tài chính |
757 | 会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán |
758 | 盈利调整 (yínglì tiáozhěng) – Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận |
759 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách |
760 | 金融风险管理 (jīnróng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính |
761 | 金融监管 (jīnróng jiānguǎn) – Financial Regulation – Quản lý tài chính |
762 | 资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn |
763 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
764 | 社会责任投资 (shèhuì zérèn tóuzī) – Socially Responsible Investment – Đầu tư có trách nhiệm xã hội |
765 | 企业财务重组 (qǐyè cáiwù chóngzǔ) – Corporate Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp |
766 | 企业税收合规 (qǐyè shuìshōu hégé) – Corporate Tax Compliance – Tuân thủ thuế doanh nghiệp |
767 | 国债市场 (guózhài shìchǎng) – Government Bond Market – Thị trường trái phiếu chính phủ |
768 | 企业偿债能力 (qǐyè chángzhài nénglì) – Corporate Solvency – Khả năng thanh toán của doanh nghiệp |
769 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
770 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
771 | 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư |
772 | 资产管理公司 (zīchǎn guǎnlǐ gōngsī) – Asset Management Company – Công ty quản lý tài sản |
773 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính |
774 | 股息支付率 (gǔxī zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức |
775 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn |
776 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
777 | 盈亏分析 (yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ |
778 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
779 | 资本回流 (zīběn huíliú) – Capital Repatriation – Hồi hương vốn |
780 | 资本外流 (zīběn wàiliú) – Capital Outflow – Dòng vốn chảy ra |
781 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working Capital – Vốn hoạt động |
782 | 税负 (shuìfù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
783 | 财务业绩 (cáiwù yèjī) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính |
784 | 财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
785 | 破产保护 (pòchǎn bǎohù) – Bankruptcy Protection – Bảo hộ phá sản |
786 | 财务道德风险 (cáiwù dàodé fēngxiǎn) – Financial Moral Hazard – Rủi ro đạo đức tài chính |
787 | 金融稳定 (jīnróng wěndìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
788 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Cash Flow Turnover – Vòng quay vốn |
789 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
790 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Lợi nhuận biên |
791 | 盈亏临界点 (yíngkuī línjiè diǎn) – Breakeven Point – Điểm hòa vốn |
792 | 财务公平 (cáiwù gōngpíng) – Financial Fairness – Công bằng tài chính |
793 | 财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
794 | 股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận cổ đông |
795 | 权益资本 (quányì zīběn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu |
796 | 企业资本 (qǐyè zīběn) – Corporate Capital – Vốn doanh nghiệp |
797 | 盈余资本 (yíngyú zīběn) – Retained Capital – Vốn giữ lại |
798 | 股票融资 (gǔpiào róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn bằng cổ phiếu |
799 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
800 | 股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần |
801 | 负债权益比 (fùzhài quányì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
802 | 总负债比率 (zǒng fùzhài bǐlǜ) – Total Debt Ratio – Tỷ lệ tổng nợ |
803 | 企业财务政策 (qǐyè cáiwù zhèngcè) – Corporate Financial Policy – Chính sách tài chính doanh nghiệp |
804 | 资本密集型 (zīběn mìjí xíng) – Capital-intensive – Ngành công nghiệp thâm dụng vốn |
805 | 税收风险 (shuìshōu fēngxiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế |
806 | 财务资源配置 (cáiwù zīyuán pèizhì) – Financial Resource Allocation – Phân bổ nguồn lực tài chính |
807 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market Competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường |
808 | 财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial Cost – Chi phí tài chính |
809 | 企业融资模式 (qǐyè róngzī móshì) – Corporate Financing Model – Mô hình tài trợ doanh nghiệp |
810 | 金融科技 (jīnróng kējì) – Financial Technology (Fintech) – Công nghệ tài chính |
811 | 金融衍生品 (jīnróng yǎnshēng pǐn) – Financial Derivatives – Sản phẩm tài chính phái sinh |
812 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản |
813 | 盈亏平衡分析 (yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn |
814 | 财务弹性管理 (cáiwù tánxìng guǎnlǐ) – Financial Flexibility Management – Quản lý linh hoạt tài chính |
815 | 现金流量比率 (xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ dòng tiền |
816 | 杠杆融资 (gànggǎn róngzī) – Leveraged Financing – Huy động vốn có đòn bẩy |
817 | 财务审慎性 (cáiwù shěnshèn xìng) – Financial Prudence – Sự thận trọng tài chính |
818 | 财务违规 (cáiwù wéiguī) – Financial Irregularities – Vi phạm tài chính |
819 | 资本密集度 (zīběn mìjí dù) – Capital Intensity – Mức độ thâm dụng vốn |
820 | 现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
821 | 股权激励 (gǔquán jīlì) – Equity Incentive – Khuyến khích bằng cổ phần |
822 | 预算外支出 (yùsuàn wài zhīchū) – Off-budget Expenditure – Chi tiêu ngoài ngân sách |
823 | 股东资本 (gǔdōng zīběn) – Shareholder Capital – Vốn cổ đông |
824 | 银行授信 (yínháng shòuxìn) – Bank Credit Line – Hạn mức tín dụng ngân hàng |
825 | 公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company Valuation – Định giá doanh nghiệp |
826 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
827 | 资产管理策略 (zīchǎn guǎnlǐ cèlüè) – Asset Management Strategy – Chiến lược quản lý tài sản |
828 | 公司财务报告 (gōngsī cáiwù bàogào) – Corporate Financial Report – Báo cáo tài chính công ty |
829 | 金融投资 (jīnróng tóuzī) – Financial Investment – Đầu tư tài chính |
830 | 股东权益变动表 (gǔdōng quányì biàndòng biǎo) – Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
831 | 固定资产投资 (gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định |
832 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá |
833 | 金融稳定性 (jīnróng wěndìng xìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
834 | 投资收益率 (tóuzī shōuyì lǜ) – Investment Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
835 | 流动性管理 (liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản |
836 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách |
837 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập kế hoạch vốn |
838 | 公司财务结构 (gōngsī cáiwù jiégòu) – Corporate Financial Structure – Cơ cấu tài chính doanh nghiệp |
839 | 审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
840 | 长期偿债能力 (chángqī chángzhài nénglì) – Long-term Solvency – Khả năng thanh toán dài hạn |
841 | 短期偿债能力 (duǎnqī chángzhài nénglì) – Short-term Solvency – Khả năng thanh toán ngắn hạn |
842 | 企业税负 (qǐyè shuìfù) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
843 | 资产证券化风险 (zīchǎn zhèngquànhuà fēngxiǎn) – Asset Securitization Risk – Rủi ro chứng khoán hóa tài sản |
844 | 股市泡沫 (gǔshì pàomò) – Stock Market Bubble – Bong bóng thị trường chứng khoán |
845 | 公司财务报告体系 (gōngsī cáiwù bàogào tǐxì) – Corporate Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp |
846 | 审计合规性 (shěnjì hégūi xìng) – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán |
847 | 企业财务稳健性 (qǐyè cáiwù wěnjiàn xìng) – Corporate Financial Soundness – Sự vững mạnh tài chính doanh nghiệp |
848 | 公司财务运营 (gōngsī cáiwù yùnyíng) – Corporate Financial Operations – Hoạt động tài chính doanh nghiệp |
849 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
850 | 资产负债结构 (zīchǎn fùzhài jiégòu) – Asset-liability Structure – Cơ cấu tài sản và nợ phải trả |
851 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Thương phiếu phải trả |
852 | 流动资金管理 (liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động |
853 | 资本积累率 (zīběn jīlěi lǜ) – Capital Accumulation Rate – Tỷ lệ tích lũy vốn |
854 | 盈余现金流 (yíngyú xiànjīn liú) – Surplus Cash Flow – Dòng tiền thặng dư |
855 | 外部融资 (wàibù róngzī) – External Financing – Huy động vốn từ bên ngoài |
856 | 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính |
857 | 资金运用 (zījīn yùnyòng) – Fund Utilization – Sử dụng vốn |
858 | 经营性现金流 (jīngyíng xìng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
859 | 税务合规 (shuìwù hégūi) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
860 | 财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
861 | 企业税务策划 (qǐyè shuìwù cèhuà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
862 | 年度财务计划 (niándù cáiwù jìhuà) – Annual Financial Plan – Kế hoạch tài chính hàng năm |
863 | 资本市场运作 (zīběn shìchǎng yùnzuò) – Capital Market Operations – Hoạt động thị trường vốn |
864 | 财务控制体系 (cáiwù kòngzhì tǐxì) – Financial Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính |
865 | 公司信用评级 (gōngsī xìnyòng píngjí) – Corporate Credit Rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp |
866 | 财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial Outsourcing – Thuê ngoài tài chính |
867 | 盈余再投资 (yíngyú zàitóuzī) – Retained Earnings Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận giữ lại |
868 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu |
869 | 企业负债管理 (qǐyè fùzhài guǎnlǐ) – Corporate Debt Management – Quản lý nợ doanh nghiệp |
870 | 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn đầu tư |
871 | 公司融资策略 (gōngsī róngzī cèlüè) – Corporate Financing Strategy – Chiến lược huy động vốn doanh nghiệp |
872 | 现金回收率 (xiànjīn huíshōu lǜ) – Cash Recovery Rate – Tỷ lệ thu hồi tiền mặt |
873 | 金融债券 (jīnróng zhàiquàn) – Financial Bonds – Trái phiếu tài chính |
874 | 股票市值 (gǔpiào shìzhí) – Market Capitalization – Vốn hóa thị trường |
875 | 税务计划 (shuìwù jìhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
876 | 公司债务重组 (gōngsī zhàiwù chóngzǔ) – Corporate Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ doanh nghiệp |
877 | 财务业绩考核 (cáiwù yèjī kǎohé) – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
878 | 公司资本战略 (gōngsī zīběn zhànlüè) – Corporate Capital Strategy – Chiến lược vốn doanh nghiệp |
879 | 财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cơ cấu tài chính |
880 | 资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng vốn |
881 | 公司融资渠道 (gōngsī róngzī qúdào) – Corporate Financing Channels – Kênh huy động vốn doanh nghiệp |
882 | 流动性比率 (liúdòng xìng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
883 | 企业资金流 (qǐyè zījīn liú) – Corporate Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp |
884 | 长期股权投资 (chángqī gǔquán tóuzī) – Long-term Equity Investment – Đầu tư cổ phần dài hạn |
885 | 资本市场风险 (zīběn shìchǎng fēngxiǎn) – Capital Market Risk – Rủi ro thị trường vốn |
886 | 利润最大化 (lìrùn zuìdà huà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
887 | 公司财务优化 (gōngsī cáiwù yōuhuà) – Corporate Financial Optimization – Tối ưu hóa tài chính doanh nghiệp |
888 | 企业价值评估 (qǐyè jiàzhí pínggū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
889 | 经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động |
890 | 资本保值 (zīběn bǎozhí) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn |
891 | 长期资本 (chángqī zīběn) – Long-term Capital – Vốn dài hạn |
892 | 公司财务模型 (gōngsī cáiwù móxíng) – Corporate Financial Model – Mô hình tài chính doanh nghiệp |
893 | 资本负债表 (zīběn fùzhài biǎo) – Capital and Liability Statement – Bảng cân đối vốn và nợ |
894 | 企业合并财务 (qǐyè hébìng cáiwù) – Corporate Mergers Financials – Tài chính sáp nhập doanh nghiệp |
895 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
896 | 成本管理体系 (chéngběn guǎnlǐ tǐxì) – Cost Management System – Hệ thống quản lý chi phí |
897 | 投资净现值 (tóuzī jìng xiànzhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng |
898 | 经济增值 (jīngjì zēngzhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế |
899 | 成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí |
900 | 会计信息质量 (kuàijì xìnxī zhìliàng) – Accounting Information Quality – Chất lượng thông tin kế toán |
901 | 内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
902 | 资金池管理 (zījīn chí guǎnlǐ) – Cash Pool Management – Quản lý quỹ tiền mặt |
903 | 税务风险管理 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax Risk Management – Quản lý rủi ro thuế |
904 | 信用风险评估 (xìnyòng fēngxiǎn pínggū) – Credit Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng |
905 | 财务分析模型 (cáiwù fēnxī móxíng) – Financial Analysis Model – Mô hình phân tích tài chính |
906 | 企业并购财务 (qǐyè bìnggòu cáiwù) – Mergers & Acquisitions Finance – Tài chính trong sáp nhập và mua lại |
907 | 债券投资 (zhàiquàn tóuzī) – Bond Investment – Đầu tư trái phiếu |
908 | 投资风险控制 (tóuzī fēngxiǎn kòngzhì) – Investment Risk Control – Kiểm soát rủi ro đầu tư |
909 | 资本扩展策略 (zīběn kuòzhǎn cèlüè) – Capital Expansion Strategy – Chiến lược mở rộng vốn |
910 | 企业流动性风险 (qǐyè liúdòng xìng fēngxiǎn) – Corporate Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản doanh nghiệp |
911 | 盈利模式分析 (yínglì móshì fēnxī) – Profit Model Analysis – Phân tích mô hình lợi nhuận |
912 | 会计审查 (kuàijì shěnchá) – Accounting Review – Kiểm tra kế toán |
913 | 现金流风险 (xiànjīn liú fēngxiǎn) – Cash Flow Risk – Rủi ro dòng tiền |
914 | 审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán |
915 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
916 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ |
917 | 资本结构调整 (zīběn jiégòu tiáozhěng) – Capital Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu vốn |
918 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Gia tăng giá trị vốn |
919 | 资本密集型 (zīběn mìjí xíng) – Capital-intensive – Ngành công nghiệp đòi hỏi nhiều vốn |
920 | 股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông |
921 | 经营活动现金流量 (jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
922 | 股息收益率 (gǔxī shōuyì lǜ) – Dividend Yield – Tỷ suất cổ tức |
923 | 融资决策 (róngzī juécè) – Financing Decision – Quyết định tài trợ |
924 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện thời |
925 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh khoản nhanh |
926 | 公司偿债能力 (gōngsī chángzhài nénglì) – Corporate Solvency – Khả năng thanh toán của doanh nghiệp |
927 | 财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial Risk Warning – Cảnh báo rủi ro tài chính |
928 | 资产回收率 (zīchǎn huíshōu lǜ) – Asset Recovery Rate – Tỷ lệ thu hồi tài sản |
929 | 资产清算 (zīchǎn qīngsuàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản |
930 | 财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
931 | 固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định |
932 | 企业风险投资 (qǐyè fēngxiǎn tóuzī) – Venture Capital Investment – Đầu tư mạo hiểm |
933 | 年度审计 (niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm |
934 | 投资资本回报 (tóuzī zīběn huíbào) – Return on Invested Capital – Lợi nhuận trên vốn đầu tư |
935 | 市场价值比率 (shìchǎng jiàzhí bǐlǜ) – Market Value Ratio – Tỷ lệ giá trị thị trường |
936 | 资产分布 (zīchǎn fēnbù) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
937 | 企业资本回报率 (qǐyè zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng |
938 | 负债资本比率 (fùzhài zīběn bǐlǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
939 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
940 | 利息覆盖率 (lìxí fùgàilǜ) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ bảo đảm lãi vay |
941 | 自由现金流量 (zìyóu xiànjīn liúliàng) – Free Cash Flow (FCF) – Dòng tiền tự do |
942 | 财务弹性比率 (cáiwù tánxìng bǐlǜ) – Financial Flexibility Ratio – Tỷ lệ linh hoạt tài chính |
943 | 财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
944 | 金融杠杆效应 (jīnróng gànggǎn xiàoyìng) – Financial Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính |
945 | 现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎnlǜ) – Cash Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng tiền mặt |
946 | 存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
947 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyìlǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
948 | 财务透明化 (cáiwù tòumínghuà) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
949 | 企业合规 (qǐyè hégé) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
950 | 股东权益回报 (gǔdōng quányì huíbào) – Return on Shareholder’s Equity – Lợi nhuận trên vốn cổ đông |
951 | 信用政策 (xìnyòng zhèngcè) – Credit Policy – Chính sách tín dụng |
952 | 资本市场分析 (zīběn shìchǎng fēnxī) – Capital Market Analysis – Phân tích thị trường vốn |
953 | 税收优化 (shuìshōu yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế |
954 | 经营预算 (jīngyíng yùsuàn) – Operating Budget – Ngân sách hoạt động |
955 | 年度财务规划 (niándù cáiwù guīhuà) – Annual Financial Planning – Kế hoạch tài chính hàng năm |
956 | 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn |
957 | 公司债权 (gōngsī zhàiquán) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp |
958 | 市场风险溢价 (shìchǎng fēngxiǎn yìjià) – Market Risk Premium – Phần bù rủi ro thị trường |
959 | 股权回购 (gǔquán huígòu) – Share Buyback – Mua lại cổ phiếu |
960 | 企业财务稳定性 (qǐyè cáiwù wěndìngxìng) – Corporate Financial Stability – Ổn định tài chính doanh nghiệp |
961 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market Competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường |
962 | 财务政策调整 (cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách tài chính |
963 | 资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital Mobility – Tính lưu động của vốn |
964 | 利润保留 (lìrùn bǎoliú) – Profit Retention – Giữ lại lợi nhuận |
965 | 公司财务健康 (gōngsī cáiwù jiànkāng) – Corporate Financial Health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
966 | 资本筹集 (zīběn chóují) – Capital Raising – Huy động vốn |
967 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư |
968 | 资本密度 (zīběn mìdù) – Capital Intensity – Mật độ vốn |
969 | 财务负担 (cáiwù fùdān) – Financial Burden – Gánh nặng tài chính |
970 | 公司财务分析 (gōngsī cáiwù fēnxī) – Corporate Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
971 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channel – Kênh huy động vốn |
972 | 债务融资成本 (zhàiwù róngzī chéngběn) – Cost of Debt Financing – Chi phí huy động nợ |
973 | 财务业绩 (cáiwù yèjì) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính |
974 | 投资者关系 (tóuzīzhě guānxì) – Investor Relations – Quan hệ nhà đầu tư |
975 | 经济可行性分析 (jīngjì kěxíngxìng fēnxī) – Economic Feasibility Analysis – Phân tích khả thi kinh tế |
976 | 财务管理体系 (cáiwù guǎnlǐ tǐxì) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
977 | 现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash Flow Budget – Ngân sách dòng tiền |
978 | 资本收益率 (zīběn shōuyìlǜ) – Capital Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
979 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
980 | 融资决策分析 (róngzī juécè fēnxī) – Financing Decision Analysis – Phân tích quyết định tài trợ |
981 | 财务管理战略 (cáiwù guǎnlǐ zhànlüè) – Financial Management Strategy – Chiến lược quản lý tài chính |
982 | 成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-Profit Analysis – Phân tích chi phí-lợi nhuận |
983 | 债务偿还计划 (zhàiwù chánghuán jìhuà) – Debt Repayment Plan – Kế hoạch trả nợ |
984 | 企业财务运营 (qǐyè cáiwù yùnyíng) – Corporate Financial Operations – Vận hành tài chính doanh nghiệp |
985 | 企业财务审计 (qǐyè cáiwù shěnjì) – Corporate Financial Audit – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp |
986 | 股权激励 (gǔquán jīlì) – Equity Incentive – Khuyến khích cổ phần |
987 | 债务展期 (zhàiwù zhǎnqī) – Debt Extension – Gia hạn nợ |
988 | 投资组合优化 (tóuzī zǔhé yōuhuà) – Portfolio Optimization – Tối ưu hóa danh mục đầu tư |
989 | 资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cơ cấu vốn |
990 | 企业财务透明度 (qǐyè cáiwù tòumíngdù) – Corporate Financial Transparency – Minh bạch tài chính doanh nghiệp |
991 | 资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn |
992 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
993 | 投资收益率 (tóuzī shōuyìlǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
994 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu |
995 | 应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả |
996 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Sự khấu hao (tài sản vô hình) |
997 | 折现率 (zhéxiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
998 | 财务灵活性 (cáiwù línghuóxìng) – Financial Flexibility – Sự linh hoạt tài chính |
999 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment Rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1000 | 资本回收期 (zīběn huíshōu qī) – Capital Recovery Period – Thời gian thu hồi vốn |
1001 | 债务偿还能力 (zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
1002 | 财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
1003 | 企业财务治理 (qǐyè cáiwù zhìlǐ) – Corporate Financial Governance – Quản trị tài chính doanh nghiệp |
1004 | 财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial Information System – Hệ thống thông tin tài chính |
1005 | 利率风险管理 (lìlǜ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Interest Rate Risk Management – Quản lý rủi ro lãi suất |
1006 | 流动性风险 (liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản |
1007 | 金融衍生品 (jīnróng yǎnshēngpǐn) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh |
1008 | 外汇风险管理 (wàihuì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Foreign Exchange Risk Management – Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái |
1009 | 政府补贴 (zhèngfǔ bǔtiē) – Government Subsidies – Trợ cấp chính phủ |
1010 | 资本密集型 (zīběn mìjí xíng) – Capital Intensive – Thâm dụng vốn |
1011 | 劳动密集型 (láodòng mìjí xíng) – Labor Intensive – Thâm dụng lao động |
1012 | 企业财务合规性 (qǐyè cáiwù hégéxìng) – Corporate Financial Compliance – Tuân thủ tài chính doanh nghiệp |
1013 | 长期财务目标 (chángqī cáiwù mùbiāo) – Long-term Financial Goals – Mục tiêu tài chính dài hạn |
1014 | 短期财务计划 (duǎnqī cáiwù jìhuà) – Short-term Financial Plan – Kế hoạch tài chính ngắn hạn |
1015 | 财务危机管理 (cáiwù wēijī guǎnlǐ) – Financial Crisis Management – Quản lý khủng hoảng tài chính |
1016 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Tỷ lệ tài chính |
1017 | 投资多样化 (tóuzī duōyàng huà) – Investment Diversification – Đa dạng hóa đầu tư |
1018 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of Financing – Chi phí tài trợ |
1019 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
1020 | 融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cơ cấu tài trợ |
1021 | 固定负债 (gùdìng fùzhài) – Fixed Liabilities – Nợ phải trả dài hạn |
1022 | 流动资产周转率 (liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản lưu động |
1023 | 净利润率 (jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
1024 | 财务自主权 (cáiwù zìzhǔquán) – Financial Autonomy – Tự chủ tài chính |
1025 | 融资限制 (róngzī xiànzhì) – Financing Restriction – Hạn chế tài trợ |
1026 | 资本负债率 (zīběn fùzhài lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1027 | 非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ phải trả không lưu động |
1028 | 权益资本 (quányì zīběn) – Equity Capital – Vốn cổ phần |
1029 | 杠杆融资 (gànggǎn róngzī) – Leveraged Financing – Tài trợ bằng đòn bẩy |
1030 | 融资战略 (róngzī zhànlüè) – Financing Strategy – Chiến lược tài trợ |
1031 | 盈亏动态 (yíngkuī dòngtài) – Profit and Loss Dynamics – Động thái lãi lỗ |
1032 | 资本存量 (zīběn cúnliàng) – Capital Stock – Lượng vốn |
1033 | 会计利润 (kuàijì lìrùn) – Accounting Profit – Lợi nhuận kế toán |
1034 | 经济利润 (jīngjì lìrùn) – Economic Profit – Lợi nhuận kinh tế |
1035 | 成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí |
1036 | 投资回报分析 (tóuzī huíbào fēnxī) – Return on Investment Analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư |
1037 | 财务弹性管理 (cáiwù tánxìng guǎnlǐ) – Financial Flexibility Management – Quản lý tính linh hoạt tài chính |
1038 | 财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial Integration – Tích hợp tài chính |
1039 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
1040 | 杠杆效应 (gànggǎn xiàoyìng) – Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy |
1041 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
1042 | 资本流入 (zīběn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn vào |
1043 | 资本流出 (zīběn liúchū) – Capital Outflow – Dòng vốn ra |
1044 | 财务可持续性 (cáiwù kě chíxùxìng) – Financial Sustainability – Tính bền vững tài chính |
1045 | 融资环境 (róngzī huánjìng) – Financing Environment – Môi trường tài trợ |
1046 | 企业财务预测 (qǐyè cáiwù yùcè) – Corporate Financial Forecasting – Dự báo tài chính doanh nghiệp |
1047 | 财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính |
1048 | 非营利组织财务 (fēi yínglì zǔzhī cáiwù) – Non-Profit Organization Finance – Tài chính tổ chức phi lợi nhuận |
1049 | 企业资金管理 (qǐyè zījīn guǎnlǐ) – Corporate Fund Management – Quản lý quỹ doanh nghiệp |
1050 | 投资策略 (tóuzī cèlüè) – Investment Strategy – Chiến lược đầu tư |
1051 | 财务危机预警 (cáiwù wēijī yùjǐng) – Financial Crisis Early Warning – Cảnh báo sớm khủng hoảng tài chính |
1052 | 企业股利政策 (qǐyè gǔlì zhèngcè) – Corporate Dividend Policy – Chính sách cổ tức doanh nghiệp |
1053 | 融资模式 (róngzī móshì) – Financing Model – Mô hình tài trợ |
1054 | 外部融资 (wàibù róngzī) – External Financing – Tài trợ từ bên ngoài |
1055 | 内部融资 (nèibù róngzī) – Internal Financing – Tài trợ nội bộ |
1056 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Mua bán & sáp nhập doanh nghiệp |
1057 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư |
1058 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Chỉ số tài chính |
1059 | 营运现金流 (yíngyùn xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
1060 | 企业财务困境 (qǐyè cáiwù kùnjìng) – Corporate Financial Distress – Khó khăn tài chính doanh nghiệp |
1061 | 投资银行 (tóuzī yínháng) – Investment Bank – Ngân hàng đầu tư |
1062 | 公司治理结构 (gōngsī zhìlǐ jiégòu) – Corporate Governance Structure – Cấu trúc quản trị doanh nghiệp |
1063 | 资产证券市场 (zīchǎn zhèngquàn shìchǎng) – Asset Securities Market – Thị trường chứng khoán tài sản |
1064 | 企业战略财务 (qǐyè zhànlüè cáiwù) – Corporate Strategic Finance – Tài chính chiến lược doanh nghiệp |
1065 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi nhuận vốn |
1066 | 资本配置 (zīběn pèizhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn |
1067 | 企业融资决策 (qǐyè róngzī juécè) – Corporate Financing Decision – Quyết định tài trợ doanh nghiệp |
1068 | 资本负债管理 (zīběn fùzhài guǎnlǐ) – Capital Liability Management – Quản lý nợ và vốn |
1069 | 外汇风险管理 (wàihuì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Foreign Exchange Risk Management – Quản lý rủi ro ngoại hối |
1070 | 财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính |
1071 | 企业资本结构 (qǐyè zīběn jiégòu) – Corporate Capital Structure – Cơ cấu vốn doanh nghiệp |
1072 | 成本收益分析 (chéngběn shōuyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
1073 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng vốn cổ phần |
1074 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ |
1075 | 公司财务管理 (gōngsī cáiwù guǎnlǐ) – Corporate Financial Management – Quản lý tài chính doanh nghiệp |
1076 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Cân đối tài sản và nợ |
1077 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
1078 | 企业资本运作 (qǐyè zīběn yùnzuò) – Corporate Capital Operation – Hoạt động vốn doanh nghiệp |
1079 | 长期财务规划 (chángqī cáiwù guīhuà) – Long-term Financial Planning – Hoạch định tài chính dài hạn |
1080 | 短期财务目标 (duǎnqī cáiwù mùbiāo) – Short-term Financial Goal – Mục tiêu tài chính ngắn hạn |
1081 | 资本需求 (zīběn xūqiú) – Capital Requirement – Nhu cầu vốn |
1082 | 股息政策 (gǔxī zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
1083 | 企业营运资本 (qǐyè yíngyùn zīběn) – Corporate Working Capital – Vốn lưu động doanh nghiệp |
1084 | 财务可行性分析 (cáiwù kěxíngxìng fēnxī) – Financial Feasibility Analysis – Phân tích tính khả thi tài chính |
1085 | 财务管理原则 (cáiwù guǎnlǐ yuánzé) – Financial Management Principles – Nguyên tắc quản lý tài chính |
1086 | 资本市场效率 (zīběn shìchǎng xiàolǜ) – Capital Market Efficiency – Hiệu quả thị trường vốn |
1087 | 债权人权益 (zhàiquánrén quányì) – Creditors’ Rights – Quyền lợi chủ nợ |
1088 | 财务决策分析 (cáiwù juécè fēnxī) – Financial Decision Analysis – Phân tích quyết định tài chính |
1089 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
1090 | 资本存量管理 (zīběn cúnliàng guǎnlǐ) – Capital Stock Management – Quản lý lượng vốn |
1091 | 金融市场风险 (jīnróng shìchǎng fēngxiǎn) – Financial Market Risk – Rủi ro thị trường tài chính |
1092 | 财务优化 (cáiwù yōuhuà) – Financial Optimization – Tối ưu hóa tài chính |
1093 | 财务分散管理 (cáiwù fēnsàn guǎnlǐ) – Decentralized Financial Management – Quản lý tài chính phân tán |
1094 | 财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial Decision Support – Hỗ trợ quyết định tài chính |
1095 | 风险资本 (fēngxiǎn zīběn) – Risk Capital – Vốn rủi ro |
1096 | 投资风险评估 (tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Investment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư |
1097 | 企业财务运营 (qǐyè cáiwù yùnyíng) – Corporate Financial Operations – Hoạt động tài chính doanh nghiệp |
1098 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn |
1099 | 财务成本控制 (cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial Cost Control – Kiểm soát chi phí tài chính |
1100 | 短期融资 (duǎnqī róngzī) – Short-term Financing – Tài trợ ngắn hạn |
1101 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền kinh doanh |
1102 | 资产估值 (zīchǎn gūzhí) – Asset Valuation – Định giá tài sản |
1103 | 财务规划师 (cáiwù guīhuà shī) – Financial Planner – Chuyên gia lập kế hoạch tài chính |
1104 | 企业流动资金 (qǐyè liúdòng zījīn) – Corporate Working Capital – Vốn lưu động doanh nghiệp |
1105 | 企业偿债能力 (qǐyè chángzhài nénglì) – Corporate Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp |
1106 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1107 | 企业财务健康度 (qǐyè cáiwù jiànkāng dù) – Corporate Financial Health Index – Chỉ số sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
1108 | 税收管理 (shuìshōu guǎnlǐ) – Tax Management – Quản lý thuế |
1109 | 金融市场监管 (jīnróng shìchǎng jiānguǎn) – Financial Market Regulation – Quản lý thị trường tài chính |
1110 | 资本市场改革 (zīběn shìchǎng gǎigé) – Capital Market Reform – Cải cách thị trường vốn |
1111 | 企业税务合规 (qǐyè shuìwù hégé) – Corporate Tax Compliance – Tuân thủ thuế doanh nghiệp |
1112 | 现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
1113 | 企业财务可持续性 (qǐyè cáiwù kě chíxùxìng) – Corporate Financial Sustainability – Tính bền vững tài chính doanh nghiệp |
1114 | 总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1115 | 毛利润 (máo lìrùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
1116 | 财务自主权 (cáiwù zìzhǔ quán) – Financial Autonomy – Quyền tự chủ tài chính |
1117 | 投资回报周期 (tóuzī huíbào zhōuqī) – Investment Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư |
1118 | 负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
1119 | 财务灵活性 (cáiwù línghuó xìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính |
1120 | 公司盈利能力 (gōngsī yínglì nénglì) – Corporate Profitability – Khả năng sinh lời của công ty |
1121 | 公司财务状况 (gōngsī cáiwù zhuàngkuàng) – Company Financial Condition – Tình hình tài chính công ty |
1122 | 利息覆盖率 (lìxí fùgàilǜ) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ bao phủ lãi vay |
1123 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Asset Return Rate – Tỷ suất sinh lời tài sản |
1124 | 企业资本效率 (qǐyè zīběn xiàolǜ) – Corporate Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp |
1125 | 税收影响 (shuìshōu yǐngxiǎng) – Tax Impact – Ảnh hưởng của thuế |
1126 | 盈利增长 (yínglì zēngzhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
1127 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Dòng tiền |
1128 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
1129 | 投资战略 (tóuzī zhànlüè) – Investment Strategy – Chiến lược đầu tư |
1130 | 公司市值 (gōngsī shìzhí) – Company Market Value – Giá trị thị trường công ty |
1131 | 资本成本管理 (zīběn chéngběn guǎnlǐ) – Capital Cost Management – Quản lý chi phí vốn |
1132 | 股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Shareholder Dividends – Cổ tức cho cổ đông |
1133 | 债务融资成本 (zhàiwù róngzī chéngběn) – Debt Financing Cost – Chi phí tài trợ bằng nợ |
1134 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1135 | 财务监控 (cáiwù jiānkòng) – Financial Monitoring – Giám sát tài chính |
1136 | 股市波动 (gǔshì bōdòng) – Stock Market Fluctuations – Biến động thị trường chứng khoán |
1137 | 财务杠杆作用 (cáiwù gànggǎn zuòyòng) – Financial Leverage Effect – Tác động của đòn bẩy tài chính |
1138 | 财务报表披露 (cáiwù bàobiǎo pīlù) – Financial Statement Disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
1139 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
1140 | 盈利能力指标 (yínglì nénglì zhǐbiāo) – Profitability Indicator – Chỉ số khả năng sinh lời |
1141 | 负债权益比率 (fùzhài quányì bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1142 | 每股收益 (měi gǔ shōuyì) – Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
1143 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
1144 | 现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
1145 | 销售利润率 (xiāoshòu lìrùn lǜ) – Sales Profit Margin – Biên lợi nhuận bán hàng |
1146 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng |
1147 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho |
1148 | 运营杠杆 (yùnyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
1149 | 总杠杆 (zǒng gànggǎn) – Total Leverage – Tổng đòn bẩy |
1150 | 资本成本率 (zīběn chéngběn lǜ) – Cost of Capital Rate – Tỷ lệ chi phí vốn |
1151 | 贴现率 (tiēxiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
1152 | 现金折现 (xiànjīn zhéxiàn) – Cash Discount – Chiết khấu tiền mặt |
1153 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối |
1154 | 兼并与收购 (jiānbìng yǔ shōugòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
1155 | 企业战略管理 (qǐyè zhànlüè guǎnlǐ) – Corporate Strategic Management – Quản lý chiến lược doanh nghiệp |
1156 | 企业绩效考核 (qǐyè jìxiào kǎohé) – Corporate Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất doanh nghiệp |
1157 | 金融市场趋势 (jīnróng shìchǎng qūshì) – Financial Market Trends – Xu hướng thị trường tài chính |
1158 | 股市行情 (gǔshì hángqíng) – Stock Market Conditions – Tình hình thị trường chứng khoán |
1159 | 投资回报评估 (tóuzī huíbào pínggū) – Investment Return Evaluation – Đánh giá lợi nhuận đầu tư |
1160 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Dự toán vốn |
1161 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Quyền lợi cổ đông |
1162 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng tiền vốn |
1163 | 债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
1164 | 成本优化 (chéngběn yōuhuà) – Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí |
1165 | 盈利分析 (yínglì fēnxī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận |
1166 | 财务伦理 (cáiwù lúnlǐ) – Financial Ethics – Đạo đức tài chính |
1167 | 会计规范 (kuàijì guīfàn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
1168 | 金融创新 (jīnróng chuàngxīn) – Financial Innovation – Đổi mới tài chính |
1169 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Phù hợp tài sản và nợ |
1170 | 违约风险 (wéiyuē fēngxiǎn) – Default Risk – Rủi ro vỡ nợ |
1171 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
1172 | 财务效率 (cáiwù xiàolǜ) – Financial Efficiency – Hiệu suất tài chính |
1173 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn |
1174 | 利息费用 (lìxí fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
1175 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư |
1176 | 税务报告 (shuìwù bàogào) – Tax Report – Báo cáo thuế |
1177 | 风险资本 (fēngxiǎn zīběn) – Venture Capital – Vốn mạo hiểm |
1178 | 股市指数 (gǔshì zhǐshù) – Stock Market Index – Chỉ số thị trường chứng khoán |
1179 | 贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay |
1180 | 长期融资 (chángqī róngzī) – Long-term Financing – Tài trợ dài hạn |
1181 | 财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Review – Rà soát báo cáo tài chính |
1182 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Invested Capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư |
1183 | 债券融资 (zhàiquàn róngzī) – Bond Financing – Huy động vốn bằng trái phiếu |
1184 | 股票融资 (gǔpiào róngzī) – Stock Financing – Huy động vốn bằng cổ phiếu |
1185 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí-lợi ích |
1186 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Account – Hạng mục kế toán |
1187 | 财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision – Quyết định tài chính |
1188 | 账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ |
1189 | 成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
1190 | 现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Thanh khoản tiền mặt |
1191 | 利润增长率 (lìrùn zēngzhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận |
1192 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture Investment – Đầu tư mạo hiểm |
1193 | 资产组合 (zīchǎn zǔhé) – Asset Portfolio – Danh mục tài sản |
1194 | 固定负债 (gùdìng fùzhài) – Fixed Liabilities – Nợ dài hạn |
1195 | 净现金流 (jìng xiànjīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng |
1196 | 股市风险 (gǔshì fēngxiǎn) – Stock Market Risk – Rủi ro thị trường chứng khoán |
1197 | 杠杆收购 (gànggǎn shōugòu) – Leveraged Buyout – Mua lại bằng đòn bẩy |
1198 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền mặt |
1199 | 应付款项 (yīngfù kuǎnxiàng) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
1200 | 财务策略 (cáiwù cèlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính |
1201 | 资本盈余 (zīběn yíngyú) – Capital Surplus – Thặng dư vốn |
1202 | 财政赤字 (cáizhèng chìzì) – Fiscal Deficit – Thâm hụt tài khóa |
1203 | 财政盈余 (cáizhèng yíngyú) – Fiscal Surplus – Thặng dư tài khóa |
1204 | 国际收支 (guójì shōuzhī) – Balance of Payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
1205 | 资产泡沫 (zīchǎn pàomò) – Asset Bubble – Bong bóng tài sản |
1206 | 政府债务 (zhèngfǔ zhàiwù) – Government Debt – Nợ chính phủ |
1207 | 个人理财 (gèrén lǐcái) – Personal Finance – Tài chính cá nhân |
1208 | 期货交易 (qīhuò jiāoyì) – Futures Trading – Giao dịch hợp đồng tương lai |
1209 | 期权合约 (qīquán héyuē) – Option Contract – Hợp đồng quyền chọn |
1210 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ suất vòng quay tài sản |
1211 | 债务比率 (zhàiwù bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
1212 | 权益比率 (quányì bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
1213 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
1214 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Chỉ số tài chính |
1215 | 资本密集型 (zīběn mìjíxíng) – Capital Intensive – Ngành thâm dụng vốn |
1216 | 劳动密集型 (láodòng mìjíxíng) – Labor Intensive – Ngành thâm dụng lao động |
1217 | 财务弹性 (cáiwù tánxìng) – Financial Flexibility – Linh hoạt tài chính |
1218 | 银行利率 (yínháng lìlǜ) – Bank Interest Rate – Lãi suất ngân hàng |
1219 | 企业重组 (qǐyè chóngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cơ cấu doanh nghiệp |
1220 | 财务顾问 (cáiwù gùwèn) – Financial Consultant – Cố vấn tài chính |
1221 | 市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Hệ số giá trên lợi nhuận |
1222 | 权益回报率 (quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1223 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn |
1224 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
1225 | 年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách hàng năm |
1226 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo kết quả kinh doanh |
1227 | 信用评分 (xìnyòng píngfēn) – Credit Score – Điểm tín dụng |
1228 | 融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ |
1229 | 财务合规 (cáiwù hégūi) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
1230 | 会计审计 (kuàijì shěnjì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
1231 | 法定审计 (fǎdìng shěnjì) – Statutory Audit – Kiểm toán bắt buộc |
1232 | 内审 (nèi shěn) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
1233 | 现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ suất vòng quay tiền mặt |
1234 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
1235 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ suất vòng quay hàng tồn kho |
1236 | 坏账准备金 (huàizhàng zhǔnbèijīn) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu |
1237 | 呆账核销 (dāizhàng héxiāo) – Write-off Bad Debt – Xóa sổ nợ xấu |
1238 | 金融监管 (jīnróng jiānguǎn) – Financial Regulation – Quy định tài chính |
1239 | 首次公开募股 (shǒucì gōngkāi mùgǔ) – Initial Public Offering (IPO) – Phát hành cổ phiếu lần đầu |
1240 | 债务证券 (zhàiwù zhèngquàn) – Debt Securities – Chứng khoán nợ |
1241 | 股本回购 (gǔběn huígòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phần |
1242 | 边际利润 (biānjì lìrùn) – Marginal Profit – Lợi nhuận biên |
1243 | 对冲基金 (duìchōng jījīn) – Hedge Fund – Quỹ phòng hộ |
1244 | 私人股本 (sīrén gǔběn) – Private Equity – Vốn cổ phần tư nhân |
1245 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại |
1246 | 平均资本成本 (píngjūn zīběn chéngběn) – Weighted Average Cost of Capital (WACC) – Chi phí vốn bình quân |
1247 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện thời |
1248 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu |
1249 | 资产净值 (zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value (NAV) – Giá trị tài sản ròng |
1250 | 股价波动 (gǔjià bōdòng) – Stock Price Volatility – Biến động giá cổ phiếu |
1251 | 权益融资 (quányì róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn bằng cổ phần |
1252 | 金融衍生工具 (jīnróng yǎnshēng gōngjù) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh |
1253 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn |
1254 | 固定负债 (gùdìng fùzhài) – Fixed Liabilities – Nợ cố định |
1255 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
1256 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí tiêu chuẩn |
1257 | 作业成本 (zuòyè chéngběn) – Activity-Based Costing (ABC) – Hệ thống chi phí dựa trên hoạt động |
1258 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Ngân sách vốn |
1259 | 财务建模 (cáiwù jiànmó) – Financial Modeling – Mô hình tài chính |
1260 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial Lease – Thuê tài chính |
1261 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
1262 | 现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt |
1263 | 内部财务控制 (nèibù cáiwù kòngzhì) – Internal Financial Control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
1264 | 企业并购财务分析 (qǐyè bìnggòu cáiwù fēnxī) – Mergers and Acquisitions Financial Analysis – Phân tích tài chính trong sáp nhập & mua lại |
1265 | 银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation – Đối chiếu ngân hàng |
1266 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Fund Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
1267 | 成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí |
1268 | 利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận |
1269 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Method – Phương thức tài trợ |
1270 | 短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn |
1271 | 长期贷款 (chángqī dàikuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn |
1272 | 股票分红 (gǔpiào fēnhóng) – Stock Dividend – Cổ tức cổ phiếu |
1273 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicator – Chỉ số tài chính |
1274 | 会计责任 (kuàijì zérèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán |
1275 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
1276 | 坏账 (huàizhàng) – Bad Debt – Nợ xấu |
1277 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Hạng mục kế toán |
1278 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
1279 | 信用分析 (xìnyòng fēnxī) – Credit Analysis – Phân tích tín dụng |
1280 | 资产处置 (zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Xử lý tài sản |
1281 | 债权人 (zhàiquán rén) – Creditor – Chủ nợ |
1282 | 股权投资 (gǔquán tóuzī) – Equity Investment – Đầu tư cổ phần |
1283 | 杠杆融资 (gànggǎn róngzī) – Leveraged Financing – Tài trợ có đòn bẩy |
1284 | 预算外收入 (yùsuàn wài shōurù) – Off-Budget Revenue – Thu nhập ngoài ngân sách |
1285 | 债券收益率 (zhàiquàn shōuyì lǜ) – Bond Yield – Lợi suất trái phiếu |
1286 | 营运资金管理 (yíngyùn zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động |
1287 | 财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
1288 | 融资方案 (róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ |
1289 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn |
1290 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
1291 | 财务业绩 (cáiwù yèjī) – Financial Performance – Kết quả tài chính |
1292 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý quỹ |
1293 | 公司财务 (gōngsī cáiwù) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp |
1294 | 股本结构 (gǔběn jiégòu) – Equity Structure – Cơ cấu cổ phần |
1295 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính |
1296 | 资本资产定价模型 (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng) – Capital Asset Pricing Model (CAPM) – Mô hình định giá tài sản vốn |
1297 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn |
1298 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
1299 | 金融负债 (jīnróng fùzhài) – Financial Liabilities – Nợ tài chính |
1300 | 财务平衡 (cáiwù pínghéng) – Financial Balance – Cân đối tài chính |
1301 | 企业税务规划 (qǐyè shuìwù guīhuà) – Corporate Tax Planning – Hoạch định thuế doanh nghiệp |
1302 | 股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi tức cổ đông |
1303 | 企业盈利模式 (qǐyè yínglì móshì) – Business Profit Model – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp |
1304 | 会计差错 (kuàijì chācuò) – Accounting Errors – Sai sót kế toán |
1305 | 利息费用 (lìxī fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
1306 | 预算外赤字 (yùsuàn wài chìzì) – Off-Budget Deficit – Thâm hụt ngoài ngân sách |
1307 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Thương phiếu phải thu |
1308 | 现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash Shortage – Thiếu hụt tiền mặt |
1309 | 资本存量 (zīběn cúnliàng) – Capital Stock – Vốn cổ phần |
1310 | 上市公司 (shàngshì gōngsī) – Publicly Listed Company – Công ty niêm yết |
1311 | 非上市公司 (fēi shàngshì gōngsī) – Private Company – Công ty chưa niêm yết |
1312 | 现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
1313 | 财务自主权 (cáiwù zìzhǔquán) – Financial Autonomy – Quyền tự chủ tài chính |
1314 | 收入增长率 (shōurù zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
1315 | 成本收益率 (chéngběn shōuyì lǜ) – Cost-to-Benefit Ratio – Tỷ lệ lợi ích trên chi phí |
1316 | 资本市场运作 (zīběn shìchǎng yùnzuò) – Capital Market Operation – Hoạt động thị trường vốn |
1317 | 财务变更 (cáiwù biàngēng) – Financial Change – Thay đổi tài chính |
1318 | 资本流动性 (zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Thanh khoản vốn |
1319 | 应付股利 (yīngfù gǔlì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
1320 | 资本负债表 (zīběn fùzhài biǎo) – Capital and Liability Statement – Bảng vốn và nợ |
1321 | 资金短缺 (zījīn duǎnquē) – Fund Shortage – Thiếu hụt vốn |
1322 | 会计职业道德 (kuàijì zhíyè dàodé) – Accounting Ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
1323 | 融资策略 (róngzī cèlüè) – Financing Strategy – Chiến lược huy động vốn |
1324 | 企业财务目标 (qǐyè cáiwù mùbiāo) – Corporate Financial Goals – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp |
1325 | 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1326 | 会计合规性 (kuàijì hégé xìng) – Accounting Compliance – Tuân thủ kế toán |
1327 | 资本负债比率 (zīběn fùzhài bǐlǜ) – Capital-to-Debt Ratio – Tỷ lệ vốn trên nợ |
1328 | 企业财务整顿 (qǐyè cáiwù zhěngdùn) – Corporate Financial Restructuring – Cải tổ tài chính doanh nghiệp |
1329 | 债务偿还能力 (zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ |
1330 | 融资需求 (róngzī xūqiú) – Financing Needs – Nhu cầu huy động vốn |
1331 | 债权融资 (zhàiquán róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn nợ |
1332 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Xem xét tài chính |
1333 | 资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn |
1334 | 财务流动性 (cáiwù liúdòng xìng) – Financial Liquidity – Tính thanh khoản tài chính |
1335 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực thi ngân sách |
1336 | 财务压力 (cáiwù yālì) – Financial Pressure – Áp lực tài chính |
1337 | 资金链断裂 (zījīn liàn duànliè) – Cash Flow Disruption – Gián đoạn dòng tiền |
1338 | 资金池 (zījīn chí) – Fund Pool – Quỹ vốn |
1339 | 财务信息披露 (cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Information Disclosure – Công bố thông tin tài chính |
1340 | 税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế |
1341 | 资本市场投资 (zīběn shìchǎng tóuzī) – Capital Market Investment – Đầu tư thị trường vốn |
1342 | 经济周期 (jīngjì zhōuqí) – Economic Cycle – Chu kỳ kinh tế |
1343 | 预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách |
1344 | 经营亏损 (jīngyíng kuīsǔn) – Operating Loss – Lỗ hoạt động |
1345 | 税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Exemption – Miễn giảm thuế |
1346 | 财务诚信 (cáiwù chéngxìn) – Financial Integrity – Tính trung thực tài chính |
1347 | 财务咨询 (cáiwù zīxún) – Financial Consulting – Tư vấn tài chính |
1348 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial Auditing – Kiểm toán tài chính |
1349 | 盈利模型 (yínglì móxíng) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận |
1350 | 盈亏平衡分析 (yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích hòa vốn |
1351 | 资金集中管理 (zījīn jízhōng guǎnlǐ) – Centralized Fund Management – Quản lý vốn tập trung |
1352 | 公司资本化 (gōngsī zīběnhuà) – Corporate Capitalization – Vốn hóa doanh nghiệp |
1353 | 利润分成 (lìrùn fēnchéng) – Profit Sharing – Chia sẻ lợi nhuận |
1354 | 资产收益率 (zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
1355 | 预算平衡 (yùsuàn pínghéng) – Budget Balance – Cân bằng ngân sách |
1356 | 外部融资 (wàibù róngzī) – External Financing – Huy động vốn bên ngoài |
1357 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính |
1358 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các tỷ số tài chính |
1359 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
1360 | 金融衍生品 (jīnróng yǎnshēng pǐn) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh |
1361 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
1362 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
1363 | 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
1364 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn |
1365 | 财务健全性 (cáiwù jiànquán xìng) – Financial Soundness – Sự lành mạnh tài chính |
1366 | 经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Economic Growth Rate – Tốc độ tăng trưởng kinh tế |
1367 | 杠杆融资 (gànggǎn róngzī) – Leveraged Financing – Tài trợ đòn bẩy |
1368 | 企业财务报表 (qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate Financial Statement – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
1369 | 债务人 (zhàiwù rén) – Debtor – Con nợ |
1370 | 公司清算 (gōngsī qīngsuàn) – Corporate Liquidation – Thanh lý doanh nghiệp |
1371 | 公司重组 (gōngsī chóngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
1372 | 财务稳健性 (cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
1373 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần |
1374 | 营运支出 (yíngyùn zhīchū) – Operating Expenses (OPEX) – Chi phí hoạt động |
1375 | 外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Foreign Exchange Reserves – Dự trữ ngoại hối |
1376 | 固定利率 (gùdìng lìlǜ) – Fixed Interest Rate – Lãi suất cố định |
1377 | 浮动利率 (fúdòng lìlǜ) – Floating Interest Rate – Lãi suất thả nổi |
1378 | 税基侵蚀 (shuìjī qīnshí) – Tax Base Erosion – Xói mòn cơ sở thuế |
1379 | 转移定价 (zhuǎnyí dìngjià) – Transfer Pricing – Định giá chuyển nhượng |
1380 | 避税天堂 (bìshuì tiāntáng) – Tax Haven – Thiên đường thuế |
1381 | 资本收益税 (zīběn shōuyì shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi tức vốn |
1382 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
1383 | 市场操纵 (shìchǎng cāozòng) – Market Manipulation – Thao túng thị trường |
1384 | 企业融资策略 (qǐyè róngzī cèlüè) – Corporate Financing Strategy – Chiến lược tài trợ doanh nghiệp |
1385 | 行业基准 (hángyè jīzhǔn) – Industry Benchmark – Chỉ số chuẩn ngành |
1386 | 合并财务报表 (hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1387 | 红利 (hónglì) – Bonus – Tiền thưởng |
1388 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ nợ |
1389 | 权益融资 (quányì róngzī) – Equity Financing – Tài trợ vốn cổ phần |
1390 | 股份回购 (gǔfèn huígòu) – Share Buyback – Mua lại cổ phiếu |
1391 | 企业资产剥离 (qǐyè zīchǎn bōlí) – Corporate Asset Divestiture – Thoái vốn tài sản doanh nghiệp |
1392 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
1393 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Brand Value – Giá trị thương hiệu |
1394 | 经济可行性 (jīngjì kěxíng xìng) – Economic Feasibility – Tính khả thi kinh tế |
1395 | 财务可行性 (cáiwù kěxíng xìng) – Financial Feasibility – Tính khả thi tài chính |
1396 | 资金池 (zījīn chí) – Fund Pooling – Gộp vốn |
1397 | 投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Investment Payback Period – Thời gian thu hồi vốn đầu tư |
1398 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1399 | 金融风暴 (jīnróng fēngbào) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
1400 | 经济泡沫 (jīngjì pàomò) – Economic Bubble – Bong bóng kinh tế |
1401 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn |
1402 | 投资基金 (tóuzī jījīn) – Investment Fund – Quỹ đầu tư |
1403 | 风险资本 (fēngxiǎn zīběn) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
1404 | 金融科技 (jīnróng kējì) – Fintech – Công nghệ tài chính |
1405 | 运营资金 (yùnyíng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
1406 | 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí vận hành |
1407 | 财务健全性 (cáiwù jiànquán xìng) – Financial Soundness – Tình trạng tài chính lành mạnh |
1408 | 资产优化 (zīchǎn yōuhuà) – Asset Optimization – Tối ưu hóa tài sản |
1409 | 企业上市 (qǐyè shàngshì) – IPO (Initial Public Offering) – Phát hành cổ phiếu lần đầu |
1410 | 经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Economic Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
1411 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market Trend – Xu hướng thị trường |
1412 | 财政政策 (cáizhèng zhèngcè) – Fiscal Policy – Chính sách tài khóa |
1413 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Liquid Assets – Tài sản thanh khoản |
1414 | 企业现金流 (qǐyè xiànjīn liú) – Business Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp |
1415 | 盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Surplus Management – Quản lý thặng dư |
1416 | 企业财务规划 (qǐyè cáiwù guīhuà) – Business Financial Planning – Hoạch định tài chính doanh nghiệp |
1417 | 资金利用率 (zījīn lìyòng lǜ) – Fund Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng vốn |
1418 | 汇率变动 (huìlǜ biàndòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái |
1419 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng cổ phần |
1420 | 企业利润分配 (qǐyè lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận doanh nghiệp |
1421 | 风险回报率 (fēngxiǎn huíbào lǜ) – Risk-Return Ratio – Tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận |
1422 | 财务执行 (cáiwù zhíxíng) – Financial Execution – Thực thi tài chính |
1423 | 企业扩张 (qǐyè kuòzhāng) – Business Expansion – Mở rộng doanh nghiệp |
1424 | 财务管理信息系统 (cáiwù guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Financial Management Information System (FMIS) – Hệ thống thông tin quản lý tài chính |
1425 | 资金链管理 (zījīn liàn guǎnlǐ) – Capital Chain Management – Quản lý chuỗi vốn |
1426 | 资本流出 (zīběn liúchū) – Capital Outflow – Dòng vốn chảy ra |
1427 | 财务杠杆率 (cáiwù gànggǎn lǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
1428 | 税务减免 (shuìwù jiǎnmiǎn) – Tax Exemption – Miễn giảm thuế |
1429 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
1430 | 盈亏账户 (yíngkuī zhànghù) – Profit and Loss Account – Tài khoản lãi lỗ |
1431 | 股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
1432 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
1433 | 经济衰退风险 (jīngjì shuāituì fēngxiǎn) – Recession Risk – Rủi ro suy thoái kinh tế |
1434 | 成本领先战略 (chéngběn lǐngxiān zhànlüè) – Cost Leadership Strategy – Chiến lược dẫn đầu chi phí |
1435 | 差异化战略 (chāyìhuà zhànlüè) – Differentiation Strategy – Chiến lược khác biệt hóa |
1436 | 企业现金储备 (qǐyè xiànjīn chúbèi) – Corporate Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt doanh nghiệp |
1437 | 利润再投资 (lìrùn zài tóuzī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận |
1438 | 股利政策 (gǔlì zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
1439 | 资金周转时间 (zījīn zhōuzhuǎn shíjiān) – Cash Turnover Time – Thời gian quay vòng vốn |
1440 | 税收抵免 (shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Khấu trừ thuế |
1441 | 经济波动 (jīngjì bōdòng) – Economic Fluctuations – Biến động kinh tế |
1442 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market Share – Thị phần thị trường |
1443 | 市场投资回报率 (shìchǎng tóuzī huíbào lǜ) – Market ROI – Tỷ suất hoàn vốn thị trường |
1444 | 行业基准 (hángyè jīzhǔn) – Industry Benchmark – Tiêu chuẩn ngành |
1445 | 资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
1446 | 经营性支出 (jīngyíng xìng zhīchū) – Operating Expenditure – Chi tiêu hoạt động |
1447 | 资本回报分析 (zīběn huíbào fēnxī) – Capital Return Analysis – Phân tích lợi nhuận vốn |
1448 | 权益乘数 (quányì chéngshù) – Equity Multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu |
1449 | 资本负债率 (zīběn fùzhài lǜ) – Capital Debt Ratio – Tỷ lệ nợ vốn |
1450 | 筹资活动 (chóuzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn |
1451 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channels – Kênh tài trợ |
1452 | 债务资本比率 (zhàiwù zīběn bǐlǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
1453 | 财务稳健性 (cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính |
1454 | 股东结构 (gǔdōng jiégòu) – Shareholder Structure – Cơ cấu cổ đông |
1455 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
1456 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
1457 | 企业信用 (qǐyè xìnyòng) – Corporate Credit – Tín dụng doanh nghiệp |
1458 | 企业投资战略 (qǐyè tóuzī zhànlüè) – Corporate Investment Strategy – Chiến lược đầu tư doanh nghiệp |
1459 | 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Phá giá tiền tệ |
1460 | 市场流动性 (shìchǎng liúdòng xìng) – Market Liquidity – Tính thanh khoản thị trường |
1461 | 总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
1462 | 企业负债表 (qǐyè fùzhài biǎo) – Corporate Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp |
1463 | 利息收入 (lìxí shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi vay |
1464 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1465 | 货币供应 (huòbì gōngyìng) – Money Supply – Cung tiền |
1466 | 信用担保 (xìnyòng dānbǎo) – Credit Guarantee – Bảo lãnh tín dụng |
1467 | 股息分配 (gǔxī fēnpèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức |
1468 | 资本负债结构 (zīběn fùzhài jiégòu) – Capital Debt Structure – Cơ cấu vốn và nợ |
1469 | 企业负债结构 (qǐyè fùzhài jiégòu) – Corporate Debt Structure – Cơ cấu nợ doanh nghiệp |
1470 | 企业财务制度 (qǐyè cáiwù zhìdù) – Corporate Financial System – Hệ thống tài chính doanh nghiệp |
1471 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
1472 | 资本流动性 (zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
1473 | 企业资本金 (qǐyè zīběn jīn) – Enterprise Capital – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp |
1474 | 股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi nhuận của cổ đông |
1475 | 企业信用评级 (qǐyè xìnyòng píngjí) – Corporate Credit Rating – Xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp |
1476 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Yield Rate – Tỷ suất sinh lời |
1477 | 利息保障倍数 (lìxí bǎozhàng bèishù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số khả năng trả lãi vay |
1478 | 企业扩张 (qǐyè kuòzhāng) – Corporate Expansion – Mở rộng doanh nghiệp |
1479 | 对冲基金 (duìchōng jījīn) – Hedge Fund – Quỹ đầu cơ |
1480 | 公司财务报表 (gōngsī cáiwù bàobiǎo) – Corporate Financial Statements – Báo cáo tài chính công ty |
1481 | 企业盈利能力 (qǐyè yínglì nénglì) – Business Profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp |
1482 | 企业战略投资 (qǐyè zhànlüè tóuzī) – Corporate Strategic Investment – Đầu tư chiến lược của doanh nghiệp |
1483 | 利息税前利润 (lìxí shuìqián lìrùn) – Earnings Before Interest and Taxes (EBIT) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
1484 | 并购融资 (bìnggòu róngzī) – M&A Financing – Tài trợ sáp nhập và mua lại |
1485 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Cash Flow Liquidity – Thanh khoản dòng tiền |
1486 | 市场波动 (shìchǎng bōdòng) – Market Volatility – Biến động thị trường |
1487 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
1488 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
1489 | 股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức |
1490 | 净资产 (jìng zīchǎn) – Net Assets – Tài sản ròng |
1491 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt |
1492 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
1493 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận sau thuế |
1494 | 财务监管 (cáiwù jiānguǎn) – Financial Supervision – Giám sát tài chính |
1495 | 商业银行 (shāngyè yínháng) – Commercial Bank – Ngân hàng thương mại |
1496 | 并购交易 (bìnggòu jiāoyì) – Mergers & Acquisitions – Mua bán & sáp nhập |
1497 | 私募股权 (sīmù gǔquán) – Private Equity – Vốn tư nhân |
1498 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất lợi nhuận |
1499 | 财务风控 (cáiwù fēngkòng) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
1500 | 季度财务报告 (jìdù cáiwù bàogào) – Quarterly Financial Report – Báo cáo tài chính hàng quý |
1501 | 利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Gross Profit – Tổng lợi nhuận |
1502 | 毛利率 (máo lìlǜ) – Gross Margin – Biên lợi nhuận gộp |
1503 | 净利率 (jìng lìlǜ) – Net Margin – Biên lợi nhuận ròng |
1504 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
1505 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn |
1506 | 个人财务 (gèrén cáiwù) – Personal Finance – Tài chính cá nhân |
1507 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Danh mục kế toán |
1508 | 筹资方式 (chóuzī fāngshì) – Financing Methods – Phương thức huy động vốn |
1509 | 现金周转 (xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Vòng quay tiền mặt |
1510 | 企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
1511 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
1512 | 信用管理 (xìnyòng guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng |
1513 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
1514 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản |
1515 | 会计记账 (kuàijì jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
1516 | 经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
1517 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận |
1518 | 银行借贷 (yínháng jièdài) – Bank Loans – Khoản vay ngân hàng |
1519 | 公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
1520 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền |
1521 | 收益增长 (shōuyì zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu |
1522 | 证券市场 (zhèngquàn shìchǎng) – Securities Market – Thị trường chứng khoán |
1523 | 国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế |
1524 | 股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder Returns – Lợi tức cổ đông |
1525 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện thời |
1526 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh |
1527 | 资产收益率 (zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lợi trên tài sản |
1528 | 资本密集型 (zīběn mìjí xíng) – Capital Intensive – Đặc điểm thâm dụng vốn |
1529 | 递延税项 (dìyán shuìxiàng) – Deferred Taxes – Thuế hoãn lại |
1530 | 资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fundraising – Huy động vốn |
1531 | 跨国税收 (kuàguó shuìshōu) – International Taxation – Thuế quốc tế |
1532 | 公司财务状况 (gōngsī cáiwù zhuàngkuàng) – Corporate Financial Health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
1533 | 债务资本比率 (zhàiwù zīběn bǐlǜ) – Debt to Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
1534 | 财务审慎性 (cáiwù shěnzhèn xìng) – Financial Prudence – Tính thận trọng tài chính |
1535 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
1536 | 银行融资 (yínháng róngzī) – Bank Financing – Tài trợ ngân hàng |
1537 | 财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health – Sức khỏe tài chính |
1538 | 债务资本结构 (zhàiwù zīběn jiégòu) – Debt Capital Structure – Cơ cấu vốn nợ |
1539 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Tiền tệ và các khoản tương đương tiền |
1540 | 资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn |
1541 | 资本存量 (zīběn cúnliàng) – Capital Stock – Tồn kho vốn |
1542 | 现金回报率 (xiànjīn huíbào lǜ) – Cash Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận tiền mặt |
1543 | 资金池 (zījīn chí) – Capital Pool – Quỹ vốn |
1544 | 股本结构 (gǔběn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn |
1545 | 财务困境 (cáiwù kùnjìng) – Financial Distress – Khó khăn tài chính |
1546 | 免税收入 (miǎnshuì shōurù) – Tax-Free Income – Thu nhập miễn thuế |
1547 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
1548 | 税务负担 (shuìwù fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
1549 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Benefits – Ưu đãi thuế |
1550 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Acquisition – Mua lại doanh nghiệp |
1551 | 无息贷款 (wúxī dàikuǎn) – Interest-Free Loan – Khoản vay không lãi suất |
1552 | 竞争优势 (jìngzhēng yōushì) – Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh |
1553 | 企业财报 (qǐyè cáibào) – Corporate Financial Report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
1554 | 企业财税 (qǐyè cáishuì) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
1555 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán |
1556 | 股份回购 (gǔfèn huígòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu |
1557 | 上市公司 (shàngshì gōngsī) – Public Company – Công ty niêm yết |
1558 | 非上市公司 (fēi shàngshì gōngsī) – Private Company – Công ty tư nhân |
1559 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) – Enterprise Valuation – Định giá doanh nghiệp |
1560 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế |
1561 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term Liability – Nợ dài hạn |
1562 | 短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term Liability – Nợ ngắn hạn |
1563 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu |
1564 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīnliú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
1565 | 投资现金流 (tóuzī xiànjīnliú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền đầu tư |
1566 | 筹资现金流 (chóuzī xiànjīnliú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền tài trợ |
1567 | 资本支出回报率 (zīběn zhīchū huíbàolǜ) – Return on Capital Expenditure – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
1568 | 企业财务目标 (qǐyè cáiwù mùbiāo) – Corporate Financial Goal – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp |
1569 | 企业利润分配 (qǐyè lìrùn fēnpèi) – Corporate Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận doanh nghiệp |
1570 | 企业融资风险 (qǐyè róngzī fēngxiǎn) – Corporate Financing Risk – Rủi ro huy động vốn doanh nghiệp |
1571 | 资本负债率 (zīběn fùzhài lǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
1572 | 企业再融资 (qǐyè zài róngzī) – Corporate Refinancing – Tái cấp vốn doanh nghiệp |
1573 | 财务报告期 (cáiwù bàogào qī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính |
1574 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
1575 | 资本利用率 (zīběn lìyòng lǜ) – Capital Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng vốn |
1576 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn |
1577 | 公司财务政策 (gōngsī cáiwù zhèngcè) – Corporate Financial Policy – Chính sách tài chính công ty |
1578 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn |
1579 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Method – Phương thức huy động vốn |
1580 | 资金池 (zījīn chí) – Cash Pool – Hồ tiền mặt |
1581 | 现金流预测 (xiànjīnliú yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
1582 | 会计循环 (kuàijì xúnhuán) – Accounting Cycle – Chu trình kế toán |
1583 | 财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính |
1584 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Finance Lease – Thuê tài chính |
1585 | 折旧计算 (zhéjiù jìsuàn) – Depreciation Calculation – Tính khấu hao |
1586 | 金融分析 (jīnróng fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
1587 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial Goals – Mục tiêu tài chính |
1588 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Chứng từ phải thu |
1589 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Chứng từ phải trả |
1590 | 税前利润 (shuìqián lìrùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế |
1591 | 利息收入 (lìxí shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi suất |
1592 | 运营费用 (yùnyíng fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí vận hành |
1593 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý |
1594 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị |
1595 | 会计信息 (kuàijì xìnxī) – Accounting Information – Thông tin kế toán |
1596 | 会计控制 (kuàijì kòngzhì) – Accounting Control – Kiểm soát kế toán |
1597 | 经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Business Risk – Rủi ro kinh doanh |
1598 | 股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Shareholder Dividends – Cổ tức cổ đông |
1599 | 折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Methods – Phương pháp khấu hao |
1600 | 固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Danh mục tài sản cố định |
1601 | 存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory Write-down – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
1602 | 财务违规 (cáiwù wéiguī) – Financial Misconduct – Vi phạm tài chính |
1603 | 流动资本 (liúdòng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
1604 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Vouchers – Chứng từ kế toán |
1605 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả |
1606 | 现金流预测 (xiànjīnliú yùcè) – Cash Flow Projection – Dự báo dòng tiền |
1607 | 销售预算 (xiāoshòu yùsuàn) – Sales Budget – Ngân sách bán hàng |
1608 | 运营资本 (yùnyíng zīběn) – Operating Capital – Vốn hoạt động |
1609 | 财务智能 (cáiwù zhìnéng) – Financial Intelligence – Trí tuệ tài chính |
1610 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of Intangible Assets – Khấu hao tài sản vô hình |
1611 | 股权激励 (gǔquán jīlì) – Equity Incentive – Khuyến khích bằng cổ phiếu |
1612 | 企业融资 (qǐyè róngzī) – Business Financing – Huy động vốn doanh nghiệp |
1613 | 信用风险管理 (xìnyòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Credit Risk Management – Quản lý rủi ro tín dụng |
1614 | 资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn |
1615 | 利润率 (lìrùnlǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
1616 | 资金运作 (zījīn yùnzuò) – Fund Operation – Vận hành quỹ |
1617 | 成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost Saving – Tiết kiệm chi phí |
1618 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
1619 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Hệ số thanh khoản ngắn hạn |
1620 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Hệ số thanh khoản nhanh |
1621 | 股票发行 (gǔpiào fāxíng) – Stock Issuance – Phát hành cổ phiếu |
1622 | 资本回报率 (zīběn huíbàolǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn |
1623 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subjects – Danh mục tài khoản kế toán |
1624 | 企业财务分析 (qǐyè cáiwù fēnxī) – Corporate Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
1625 | 盈利目标 (yínglì mùbiāo) – Profit Target – Mục tiêu lợi nhuận |
1626 | 成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cơ cấu chi phí |
1627 | 企业偿债 (qǐyè chángzhài) – Corporate Debt Repayment – Thanh toán nợ doanh nghiệp |
Giới thiệu Tác phẩm Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng” – Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, tiếng Trung đã trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại và quản lý sản xuất. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế của người học, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) – đã cho ra đời tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng. Đây là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và quản lý công xưởng.
Tác phẩm này là kết quả của sự kết hợp giữa kinh nghiệm giảng dạy phong phú của tác giả và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tiễn của người học. Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với vai trò chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung theo các cấp độ HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK, mà còn là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Với phong cách biên soạn rõ ràng, logic và thực tế, ông đã mang đến cho người học một công cụ học tập hiệu quả, giúp họ nhanh chóng tiếp cận và ứng dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng tập trung vào các từ vựng, cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến kế toán tài chính, quản lý sản xuất và vận hành công xưởng. Nội dung được trình bày một cách có hệ thống, kèm theo ví dụ minh họa thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong các tình huống thực tiễn. Đây là tài liệu không thể thiếu cho các kế toán viên, quản lý doanh nghiệp, hoặc bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực liên quan đến sản xuất và kinh doanh với đối tác Trung Quốc.
Với sự hỗ trợ từ kinh nghiệm giảng dạy và phương pháp biên soạn của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook này không chỉ là một nguồn tài liệu học thuật mà còn là cầu nối giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng.
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung – một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trong thời đại toàn cầu hóa, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế của mình như một nhà giáo dục tiên phong tại Việt Nam. Là nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền đào tạo tiếng Trung nổi tiếng, ông đã xây dựng nên Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một hệ thống tài liệu học thuật đồ sộ và toàn diện. Trong số các tác phẩm nổi bật của bộ giáo trình này, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng được xem là một viên ngọc quý, mang lại giá trị thiết thực cho người học và những ai hoạt động trong lĩnh vực chuyên ngành.
Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tác giả, mà còn là một nhà giáo dục tận tâm với sứ mệnh nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với thương hiệu CHINEMASTER, ông đã tạo nên một dấu ấn sâu đậm trong cộng đồng học ngôn ngữ, đặc biệt là những người hướng đến các chứng chỉ HSK (từ cấp 1 đến cấp 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập chính là kết tinh của kinh nghiệm giảng dạy và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tế của học viên, trong đó Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng đóng vai trò như một tác phẩm tiêu biểu, phục vụ nhóm đối tượng chuyên biệt.
Nội dung và giá trị của “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng”
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng được thiết kế dành riêng cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, quản lý sản xuất và vận hành công xưởng – những ngành nghề đang có nhu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc ngày càng lớn. Tác phẩm tập trung vào việc hệ thống hóa từ vựng, cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn áp dụng linh hoạt trong thực tế. Các ví dụ minh họa được lồng ghép khéo léo, phản ánh đúng bối cảnh công việc, từ việc lập báo cáo tài chính, quản lý chi phí sản xuất đến giao tiếp với các nhà cung cấp hoặc đối tác Trung Quốc.
Điểm đặc biệt của cuốn sách nằm ở cách tiếp cận thực tiễn và khoa học, một phong cách biên soạn đặc trưng của Nguyễn Minh Vũ. Nội dung không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể, giúp người học tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế. Đây chính là lý do khiến Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng trở thành một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập.
Ý nghĩa của tác phẩm trong bối cảnh hiện đại
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng gia tăng hợp tác kinh tế với Trung Quốc, nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Cuốn ebook này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là công cụ đắc lực hỗ trợ các kế toán viên, quản lý doanh nghiệp và nhân sự trong các công xưởng nâng cao năng lực cạnh tranh. Với sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, tác phẩm đã góp phần khẳng định vị thế của giáo dục tiếng Trung Việt Nam trên bản đồ quốc tế.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng là một minh chứng cho tài năng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một hệ sinh thái học tiếng Trung chất lượng cao. Là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tác phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn mở ra cánh cửa cho người học tiếp cận cơ hội nghề nghiệp trong thời đại mới. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu chuyên sâu, thực tế và đáng tin cậy để làm chủ tiếng Trung chuyên ngành kế toán và công xưởng, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng” – Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ghi dấu ấn sâu đậm với những đóng góp mang tính thực tiễn cao. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng, không chỉ thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ chuyên ngành mà còn khẳng định giá trị thực dụng vượt trội. Tác phẩm này đã được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, một trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội, đứng TOP 1 về chất lượng đào tạo tiếng Trung.
Tính thực dụng trong nội dung và cấu trúc
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng được Nguyễn Minh Vũ biên soạn với mục tiêu rõ ràng: cung cấp cho người học một bộ từ vựng chuyên ngành thiết thực, dễ hiểu và có thể áp dụng ngay trong công việc. Tác phẩm tập trung vào các nhóm từ vựng liên quan đến kế toán tài chính, quản lý chi phí sản xuất, vận hành công xưởng và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Điểm nổi bật là cách trình bày khoa học, kết hợp giữa từ vựng, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu cách áp dụng trong các tình huống cụ thể.
Ví dụ, một kế toán viên có thể tìm thấy các thuật ngữ như “báo cáo tài chính” (财务报告 – cáiwù bàogào), “chi phí sản xuất” (生产成本 – shēngchǎn chéngběn) hay “hợp đồng gia công” (加工合同 – jiāgōng hétong) được giải thích rõ ràng kèm theo cách sử dụng trong thực tế. Điều này giúp rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành, mang lại hiệu quả tối ưu cho người học.
Ứng dụng thực tiễn trong môi trường làm việc
Trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng mở rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và quản lý công xưởng trở nên cấp thiết. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đáp ứng hoàn hảo nhu cầu này bằng cách cung cấp một nguồn tài liệu chuyên sâu, giúp người học tự tin giao tiếp với đối tác, xử lý tài liệu hoặc đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung. Tính thực dụng của cuốn sách không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở khả năng hỗ trợ người học nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động quốc tế.
Vai trò trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION
Việc Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân là minh chứng rõ ràng cho giá trị thực tiễn của tác phẩm. Là trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội, CHINEMASTER đã xây dựng danh tiếng nhờ chất lượng đào tạo vượt trội và sự chú trọng vào tính ứng dụng. Cuốn ebook này trở thành tài liệu giảng dạy cốt lõi, hỗ trợ học viên từ các cấp độ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là những người có định hướng làm việc trong lĩnh vực kế toán và sản xuất.
Học viên tại CHINEMASTER không chỉ được tiếp cận với từ vựng chuyên ngành mà còn được hướng dẫn cách vận dụng chúng qua các bài tập thực hành, tình huống giả định và dự án thực tế. Điều này giúp họ nhanh chóng làm quen với môi trường làm việc thực sự, từ việc lập sổ sách kế toán đến quản lý quy trình sản xuất trong các công xưởng hợp tác với Trung Quốc.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tác phẩm Hán ngữ xuất sắc về mặt học thuật mà còn là công cụ thực dụng, đáp ứng nhu cầu cấp thiết của người học trong thời đại hội nhập. Việc được ứng dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân càng khẳng định giá trị của cuốn sách trong việc đào tạo thế hệ nhân sự chất lượng cao. Với sự kết hợp giữa nội dung chuyên sâu và tính ứng dụng thực tiễn, đây chắc chắn là tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành kế toán và công xưởng.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER EDU – MASTER EDU – CHINESE MASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng loạt Ứng dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng”
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành, Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER EDU – MASTER EDU – CHINESE MASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội đã khẳng định vị thế tiên phong nhờ chất lượng đào tạo vượt trội. Một trong những điểm nhấn quan trọng trong công tác giảng dạy của hệ thống này là việc đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ để phục vụ đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng” – Công cụ đào tạo thực tiễn
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng là một tác phẩm nổi bật của Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Cuốn sách được thiết kế với mục tiêu cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành thiết yếu trong lĩnh vực kế toán và quản lý công xưởng, từ các thuật ngữ cơ bản như “bảng cân đối kế toán” (资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo) đến các cụm từ phức tạp hơn như “quản lý chi phí sản xuất” (生产成本管理 – shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ). Nội dung được trình bày khoa học, kèm theo ví dụ thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.
Tính thực dụng của tác phẩm nằm ở khả năng đáp ứng nhu cầu giao tiếp và xử lý công việc với đối tác Trung Quốc – một yêu cầu ngày càng phổ biến trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung phát triển mạnh mẽ. Đây chính là lý do khiến Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng trở thành tài liệu cốt lõi trong chương trình đào tạo tại CHINEMASTER EDU.
Ứng dụng đồng loạt tại Hệ thống CHINEMASTER EDU – MASTER EDU – CHINESE MASTER EDUCATION
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER EDU – MASTER EDU – CHINESE MASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã nổi tiếng với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Việc đồng loạt đưa Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng vào chương trình giảng dạy mỗi ngày là một bước đi chiến lược, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của học viên.
Tại các lớp học, tài liệu này được sử dụng để hỗ trợ học viên từ các cấp độ khác nhau, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc có định hướng phát triển trong lĩnh vực kế toán, quản lý sản xuất và kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Các bài giảng được xây dựng xoay quanh nội dung của cuốn sách, kết hợp với các hoạt động thực hành như lập báo cáo tài chính, phân tích chi phí sản xuất hoặc mô phỏng đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung. Nhờ vậy, học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế.
Tầm quan trọng đối với công tác đào tạo tiếng Trung
Việc ứng dụng Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng trong hệ thống CHINEMASTER EDU không chỉ thể hiện sự đổi mới trong phương pháp giảng dạy mà còn khẳng định cam kết mang đến giá trị thực tiễn cho học viên. Với sự phát triển không ngừng của các khu công nghiệp và doanh nghiệp hợp tác với Trung Quốc tại Việt Nam, nhu cầu nhân sự thành thạo tiếng Trung chuyên ngành ngày càng lớn. Tác phẩm này giúp học viên tại CHINEMASTER EDU trang bị kỹ năng cần thiết, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER EDU – MASTER EDU – CHINESE MASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội đã chứng minh vai trò dẫn đầu trong giáo dục tiếng Trung bằng việc ứng dụng đồng loạt Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng vào công tác đào tạo hàng ngày. Tác phẩm Hán ngữ này không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, mang lại lợi ích thiết thực cho học viên. Với sự hỗ trợ từ hệ thống CHINEMASTER EDU và tài liệu chất lượng của Nguyễn Minh Vũ, người học tiếng Trung tại đây hoàn toàn có thể tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng” của Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu quan trọng trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định tên tuổi của mình với những đóng góp mang tính thực tiễn cao. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng, đã và đang được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân – một trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Sự phổ biến của tài liệu này không chỉ minh chứng cho chất lượng nội dung mà còn cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Giá trị thực tiễn của “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng”
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng là kết tinh của kinh nghiệm giảng dạy và sự am hiểu sâu sắc của tác giả Nguyễn Minh Vũ về nhu cầu học tập thực tế. Cuốn sách tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến kế toán tài chính, quản lý sản xuất và vận hành công xưởng – những lĩnh vực có nhu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc ngày càng cao tại Việt Nam. Các từ như “sổ sách kế toán” (账簿 – zhàngbù), “chi phí nguyên vật liệu” (原材料成本 – yuáncáiliào chéngběn) hay “quản lý kho hàng” (仓库管理 – cāngkù guǎnlǐ) được trình bày rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng áp dụng trong công việc thực tế.
Tác phẩm không chỉ là một danh sách từ vựng khô khan mà còn là một công cụ thực dụng, hỗ trợ người học hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống chuyên môn cụ thể. Điều này khiến nó trở thành tài liệu lý tưởng cho các kế toán viên, quản lý công xưởng và nhân sự làm việc trong môi trường hợp tác với Trung Quốc.
Ứng dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và sự chú trọng vào tính ứng dụng. Việc đưa Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng vào sử dụng rộng rãi trong chương trình đào tạo của hệ thống này là một quyết định chiến lược, nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của đông đảo học viên.
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tài liệu được tích hợp vào các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là các lớp dành cho học viên có định hướng làm việc trong lĩnh vực kế toán và sản xuất. Giáo viên sử dụng nội dung của cuốn sách để xây dựng bài giảng thực tế, kết hợp với các bài tập mô phỏng như lập báo cáo tài chính, phân tích chi phí sản xuất hay giao tiếp với đối tác bằng tiếng Trung. Nhờ vậy, học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn phát triển kỹ năng áp dụng chúng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Vai trò trong nâng cao chất lượng đào tạo
Sự phổ biến của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại trung tâm. Với sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp và doanh nghiệp hợp tác với Trung Quốc tại Việt Nam, nhu cầu nhân sự thành thạo tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên trang bị kiến thức mà còn tạo điều kiện để họ tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh cá nhân và đóng góp cho sự phát triển kinh tế.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một phần không thể thiếu trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân. Với tính thực tiễn cao và sự ứng dụng rộng rãi, tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là chìa khóa giúp học viên làm chủ tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu thực tế của công việc. Sự kết hợp giữa tài liệu chất lượng của Nguyễn Minh Vũ và uy tín của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chính là công thức thành công, mang lại giá trị bền vững cho cộng đồng học tiếng Trung tại Hà Nội.
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng” của Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu giá trị được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã để lại dấu ấn sâu đậm với những đóng góp mang tính thực tiễn và chuyên sâu. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng, không chỉ là một nguồn tài liệu quan trọng mà còn được lưu trữ trang trọng tại Thư viện CHINEMASTER – địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (khu vực Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn). Sự hiện diện của tác phẩm này tại thư viện là minh chứng cho giá trị học thuật và ứng dụng thực tiễn mà nó mang lại.
Nội dung và ý nghĩa của “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng”
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng là một tác phẩm được Nguyễn Minh Vũ biên soạn với mục tiêu cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành thiết yếu cho các lĩnh vực kế toán tài chính và quản lý công xưởng. Cuốn sách bao gồm các thuật ngữ quan trọng như “báo cáo lợi nhuận” (利润表 – lìrùn biǎo), “quản lý dòng tiền” (现金流管理 – xiànjīn liú guǎnlǐ) hay “chi phí vận hành công xưởng” (工厂运营成本 – gōngchǎng yùnyíng chéngběn), được trình bày một cách hệ thống và dễ hiểu. Kèm theo đó là các ví dụ thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng trong công việc.
Tác phẩm này mang ý nghĩa lớn trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng phát triển. Nó không chỉ phục vụ cho các kế toán viên, quản lý sản xuất mà còn là tài liệu hữu ích cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong thị trường lao động quốc tế.
Thư viện CHINEMASTER – Nơi lưu giữ tri thức tiếng Trung
Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một không gian học thuật quan trọng thuộc hệ thống CHINEMASTER – thương hiệu giáo dục tiếng Trung uy tín do Nguyễn Minh Vũ sáng lập. Vị trí của thư viện nằm ở khu vực trung tâm, gần các tuyến đường lớn như Ngã Tư Sở, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn và khu đô thị Royal City, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên và người yêu thích tiếng Trung đến tham khảo tài liệu.
Việc Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng được lưu trữ tại đây không chỉ khẳng định tầm quan trọng của tác phẩm mà còn thể hiện cam kết của CHINEMASTER trong việc xây dựng một kho tàng tri thức Hán ngữ phong phú. Thư viện không chỉ là nơi lưu giữ mà còn là điểm đến để học viên, giáo viên và các nhà nghiên cứu tiếp cận tài liệu chuyên ngành, phục vụ cho việc học tập và giảng dạy.
Vai trò của tác phẩm trong cộng đồng học tiếng Trung
Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng đã trở thành nguồn tài nguyên quý giá cho cộng đồng học tiếng Trung tại Hà Nội. Học viên có thể dễ dàng tra cứu, nghiên cứu và ứng dụng kiến thức từ cuốn sách vào thực tế công việc. Đặc biệt, với sự phát triển của các khu công nghiệp và doanh nghiệp hợp tác với Trung Quốc, tài liệu này đóng vai trò như một cầu nối, giúp người học làm chủ tiếng Trung chuyên ngành và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công xưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tác phẩm Hán ngữ xuất sắc mà còn là tài liệu có giá trị thực tiễn cao, được lưu trữ trang trọng tại Thư viện CHINEMASTER – Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với vị trí thuận lợi và nội dung chất lượng, tác phẩm này tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, đồng thời khẳng định tầm nhìn của Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một hệ sinh thái học tập toàn diện. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chuyên sâu về tiếng Trung kế toán và công xưởng, đây chắc chắn là nguồn tài nguyên không thể bỏ qua tại thư viện CHINEMASTER.