Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực nhân sự doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp – đã biên soạn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty nhằm hỗ trợ người học trang bị vốn từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực này.
Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nhân sự công ty, bao gồm:
Tuyển dụng & Đào tạo: Các thuật ngữ liên quan đến quy trình tuyển dụng, phỏng vấn, đào tạo nhân viên.
Quản lý nhân sự: Từ vựng về chế độ đãi ngộ, lương thưởng, bảo hiểm, hợp đồng lao động.
Môi trường làm việc: Các thuật ngữ về văn hóa doanh nghiệp, đánh giá hiệu suất, quản lý nội bộ.
Chính sách & Quy định: Hệ thống từ ngữ liên quan đến luật lao động, chính sách công ty, quy định nội bộ.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty được biên soạn dựa trên phương pháp học từ vựng hiện đại kết hợp với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp người học tiếp thu từ vựng một cách hệ thống và ứng dụng thực tiễn trong công việc.
Đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty
Người học tiếng Trung muốn chuyên sâu về lĩnh vực nhân sự.
Nhân viên, chuyên viên nhân sự làm việc tại các công ty có yếu tố Trung Quốc.
Doanh nhân, quản lý cần sử dụng tiếng Trung trong điều hành doanh nghiệp.
Sinh viên ngành quản trị nhân lực, thương mại quốc tế, kinh tế đối ngoại có định hướng làm việc với đối tác Trung Quốc.
Điểm đặc biệt của sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty
Bố cục khoa học: Các từ vựng được sắp xếp theo từng chuyên đề rõ ràng, dễ tra cứu.
Ví dụ minh họa thực tế: Cung cấp các câu mẫu áp dụng trong giao tiếp công việc.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp hình ảnh, sơ đồ tư duy giúp ghi nhớ lâu dài.
Ứng dụng thực tiễn cao: Phù hợp cho người đi làm, dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.
Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty không chỉ là tài liệu học thuật mà còn là công cụ hữu ích giúp người học nhanh chóng làm chủ tiếng Trung chuyên ngành nhân sự. Với phương pháp biên soạn khoa học và nội dung thực tiễn, cuốn sách này chắc chắn sẽ trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc sử dụng tiếng Trung.
Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực nhân sự doanh nghiệp!
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp ngày càng gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực nhân sự. Cuốn sách Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được biên soạn với mục tiêu giúp người học trang bị vốn từ vựng chuyên ngành nhân sự một cách hệ thống và thực tế, phục vụ trực tiếp cho công việc quản lý nhân sự tại các công ty có yếu tố Trung Quốc.
1. Nội dung thiết thực, sát thực tế
Tác phẩm cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú liên quan đến các hoạt động tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân sự, hợp đồng lao động, chế độ phúc lợi, bảo hiểm xã hội, khen thưởng – kỷ luật… Những nội dung này bám sát quy trình vận hành nhân sự tại các doanh nghiệp, giúp người học dễ dàng áp dụng ngay vào thực tế công việc.
2. Phương pháp học tối ưu
Tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế cuốn sách theo phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh, nghĩa là mỗi từ hoặc cụm từ đều được trình bày với cách sử dụng thực tế, đi kèm ví dụ cụ thể trong môi trường doanh nghiệp. Nhờ vậy, người học không chỉ nhớ từ nhanh mà còn hiểu sâu ý nghĩa và cách ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày với đối tác, nhân viên và cấp trên người Trung Quốc.
3. Hỗ trợ giao tiếp và biên – phiên dịch chuyên nghiệp
Bên cạnh việc học từ vựng, cuốn sách còn giúp người học rèn luyện kỹ năng viết email, soạn hợp đồng, dịch thuật văn bản nhân sự, hỗ trợ hiệu quả cho những ai làm trong lĩnh vực quản lý nhân sự hoặc biên – phiên dịch trong các công ty có sử dụng tiếng Trung.
4. Dành cho nhiều đối tượng
Nhân viên hành chính – nhân sự muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Sinh viên ngành ngôn ngữ Trung hoặc Quản trị Nhân sự mong muốn bổ sung vốn từ chuyên ngành.
Biên – phiên dịch viên cần tài liệu chuyên sâu về nhân sự công ty.
5. Kết hợp bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền
Tác phẩm này nằm trong hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đảm bảo tính đồng bộ và logic trong quá trình học tập. Học viên có thể kết hợp cuốn sách với các giáo trình khác của tác giả để phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp.
Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty không chỉ là một cuốn sách từ vựng đơn thuần mà còn là công cụ hữu ích giúp người học áp dụng ngay vào thực tế công việc. Với phương pháp tiếp cận khoa học, nội dung thực tiễn và hệ thống bài học rõ ràng, tác phẩm này thực sự là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nhân sự tại các công ty có yếu tố Trung Quốc.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu, chuyên sâu trong việc đào tạo và giảng dạy tiếng Trung giao tiếp, HSK, HSKK, tiếng Trung chuyên ngành và nhiều chương trình học đa dạng khác. Với phương châm đào tạo bài bản, thực tiễn và ứng dụng cao, hệ thống trung tâm này đã và đang không ngừng đổi mới để đáp ứng tốt nhất nhu cầu học tập của học viên.
Một trong những điểm đặc biệt của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education chính là việc đồng loạt áp dụng và sử dụng bộ tài liệu Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty trong chương trình giảng dạy hằng ngày. Đây là một tác phẩm Hán ngữ chuyên sâu, được biên soạn kỹ lưỡng nhằm hỗ trợ học viên trong việc tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành về nhân sự trong môi trường công ty. Với nguồn từ vựng phong phú, sát thực tế, cuốn sách này giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên môn, từ đó tạo lợi thế lớn trong công việc và sự nghiệp.
Lợi ích khi học với Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Tiếp cận kho từ vựng chuyên sâu: Học viên sẽ được làm quen với những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực nhân sự, từ tuyển dụng, quản lý nhân sự đến các quy trình hành chính nội bộ của doanh nghiệp.
Ứng dụng thực tế trong môi trường làm việc: Bộ tài liệu được thiết kế theo hướng thực hành, giúp học viên không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Giảng dạy bởi đội ngũ chuyên gia: Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education sở hữu đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, luôn tận tình hướng dẫn học viên cách sử dụng từ vựng một cách hiệu quả trong giao tiếp và văn bản hành chính.
Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Các lớp học được thiết kế theo mô hình học tập hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng tiếp thu và sử dụng thành thạo tiếng Trung chuyên ngành nhân sự.
Với những lợi ích thiết thực mà tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty mang lại, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu. Học viên khi tham gia các khóa học tại đây không chỉ có cơ hội tiếp cận kiến thức chất lượng cao mà còn được hỗ trợ tối đa để đạt được mục tiêu học tập và sự nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng, hãy đến với ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education để trải nghiệm phương pháp giảng dạy tiên tiến và hiệu quả nhất!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Trong xu hướng hội nhập quốc tế và nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp ngày càng tăng cao, việc nâng cao trình độ từ vựng chuyên ngành trở thành yếu tố quan trọng. Nhận thấy điều đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dốc toàn tâm huyết để biên soạn cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty, một tài liệu giá trị giúp người học tiếng Trung nâng cao kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nhân sự trong doanh nghiệp.
Giới thiệu tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty cung cấp một kho tàng từ vựng phong phú và hệ thống, bao gồm:
Các thuật ngữ chính trong quản lý nhân sự.
Các thuật ngữ về tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân sự.
Các từ vựng về hợp đồng lao động, quốc tế hóa nhân sự.
Các thuật ngữ về chính sách đãi ngộ, lương thưởng và phúc lợi.
Các mâu câu giao tiếp chính trong doanh nghiệp.
Tác giả và chất lượng nội dung
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhà nghiên cứu và giáo viên giảng dạy tiếng Trung uy tín, đã biên soạn nhiều tác phẩm giáo trình học tiếng Trung chất lượng cao. Ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty không chỉ là tài liệu tham khảo hữu ích cho người học, mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các doanh nghiệp Việt Nam mong muốn phát triển đội ngũ nhân sự biết tiếng Trung.
Sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty được sử dụng làm giáo trình giảng dạy chính thức trong các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân. Trung tâm là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội, nổi tiếng với chương trình giảng dạy thực tiễn, bài bản và chít trung.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu hữu ích cho những người học tiếng Trung chuyên ngành nhân sự, mà còn là cây câu nối giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận gần hơn với thị trường lao động Trung Quốc. Đây chính là bước đi vũng chắc trong con đường học và sử dụng tiếng Trung chuyên ngành hiệu quả.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty Tác giả Nguyễn Minh Vũ tại Thư viện CHINEMASTER
Trong lĩnh vực học tập và nghiên cứu tiếng Trung chuyên ngành, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu quan trọng giúp học viên, sinh viên và các chuyên gia nhân sự trang bị kiến thức từ vựng chuyên sâu. Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ và bảo quản tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần khu vực Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn).
Giới thiệu về sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty
Cuốn sách này được biên soạn nhằm hỗ trợ những người đang học tập và làm việc trong lĩnh vực quản trị nhân sự có thể tiếp cận, hiểu và vận dụng một cách hiệu quả hệ thống từ vựng chuyên ngành nhân sự bằng tiếng Trung. Nội dung sách bao gồm:
Danh sách từ vựng chuyên sâu về các khía cạnh như tuyển dụng, tiền lương, phúc lợi, hợp đồng lao động, đánh giá nhân sự, quản lý đào tạo, chính sách công ty, bảo hiểm xã hội, v.v.
Cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ứng dụng vào thực tế công việc.
Các ví dụ minh họa thực tế giúp học viên nắm vững cách sử dụng từ vựng trong từng tình huống cụ thể.
Phương pháp học tập khoa học, dựa trên nền tảng giảng dạy hiện đại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Lý do nên tham khảo sách tại Thư viện CHINEMASTER
Thư viện CHINEMASTER là một trong những trung tâm lưu trữ và nghiên cứu tài liệu tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt là các tài liệu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Khi đến với thư viện, bạn sẽ nhận được:
Nguồn tài liệu phong phú: Ngoài cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty, thư viện còn lưu trữ hàng trăm đầu sách tiếng Trung chuyên ngành khác.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Không gian đọc sách thoải mái, tiện nghi với đầy đủ tài liệu phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu.
Hỗ trợ từ đội ngũ chuyên môn: Bạn có thể nhận được sự tư vấn từ các giảng viên, chuyên gia tiếng Trung trong lĩnh vực nhân sự.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã cho ra đời hàng loạt các cuốn sách, ebook, giáo trình chuyên sâu về tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thương mại, kế toán, tài chính, nhân sự, xuất nhập khẩu, kỹ thuật, v.v. Bộ tài liệu của ông không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao năng lực chuyên môn trong công việc.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu vô cùng hữu ích đối với những ai đang theo đuổi lĩnh vực nhân sự hoặc muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Nếu bạn quan tâm đến cuốn sách này, hãy đến Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội để có cơ hội tiếp cận và nghiên cứu sâu hơn về nội dung sách.
Hãy để cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho sự phát triển sự nghiệp của bạn trong lĩnh vực nhân sự! Thư viện CHINEMASTER luôn sẵn sàng chào đón bạn!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty
STT | Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – Human Resources – Nhân sự |
2 | 招聘 (zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng |
3 | 面试 (miànshì) – Interview – Phỏng vấn |
4 | 求职 (qiúzhí) – Job seeking – Tìm việc |
5 | 入职 (rùzhí) – Onboarding – Nhận việc |
6 | 离职 (lízhí) – Resignation – Nghỉ việc |
7 | 解雇 (jiěgù) – Dismissal – Sa thải |
8 | 辞职 (cízhí) – Resign – Từ chức |
9 | 劳动合同 (láodòng hétóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
10 | 试用期 (shìyòngqī) – Probation period – Thời gian thử việc |
11 | 正式员工 (zhèngshì yuángōng) – Official employee – Nhân viên chính thức |
12 | 兼职 (jiānzhí) – Part-time job – Việc làm bán thời gian |
13 | 全职 (quánzhí) – Full-time job – Việc làm toàn thời gian |
14 | 工资 (gōngzī) – Salary – Tiền lương |
15 | 薪资 (xīnzī) – Compensation – Chế độ lương |
16 | 加班 (jiābān) – Overtime – Làm thêm giờ |
17 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Tiền lương làm thêm |
18 | 考勤 (kǎoqín) – Attendance – Chấm công |
19 | 请假 (qǐngjià) – Leave request – Xin nghỉ phép |
20 | 病假 (bìngjià) – Sick leave – Nghỉ ốm |
21 | 年假 (niánjià) – Annual leave – Nghỉ phép năm |
22 | 社保 (shèbǎo) – Social security – Bảo hiểm xã hội |
23 | 福利 (fúlì) – Benefits – Phúc lợi |
24 | 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
25 | 晋升 (jìnshēng) – Promotion – Thăng chức |
26 | 调职 (diàozhí) – Job transfer – Điều chuyển công tác |
27 | 培训 (péixùn) – Training – Đào tạo |
28 | 员工手册 (yuángōng shǒucè) – Employee handbook – Sổ tay nhân viên |
29 | 职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Career development – Phát triển nghề nghiệp |
30 | 企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
31 | 人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – Human Resources Department – Phòng nhân sự |
32 | 人事经理 (rénshì jīnglǐ) – HR Manager – Quản lý nhân sự |
33 | 人事专员 (rénshì zhuānyuán) – HR Specialist – Chuyên viên nhân sự |
34 | 招聘专员 (zhāopìn zhuānyuán) – Recruitment Specialist – Chuyên viên tuyển dụng |
35 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo hội nhập |
36 | 试用期考核 (shìyòngqī kǎohé) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
37 | 劳动法 (láodòng fǎ) – Labor Law – Luật lao động |
38 | 合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract Term – Thời hạn hợp đồng |
39 | 劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động |
40 | 裁员 (cáiyuán) – Layoff – Cắt giảm nhân sự |
41 | 无固定期限合同 (wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Indefinite Contract – Hợp đồng không xác định thời hạn |
42 | 退休 (tuìxiū) – Retirement – Nghỉ hưu |
43 | 养老金 (yǎnglǎo jīn) – Pension – Lương hưu |
44 | 绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance-based Salary – Lương theo hiệu suất |
45 | 绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance Bonus – Thưởng hiệu suất |
46 | 季度奖金 (jìdù jiǎngjīn) – Quarterly Bonus – Thưởng theo quý |
47 | 年终奖 (niánzhōng jiǎng) – Year-end Bonus – Thưởng cuối năm |
48 | 岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc |
49 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – HR Planning – Hoạch định nhân sự |
50 | 职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
51 | 职位空缺 (zhíwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí tuyển dụng |
52 | 求职信 (qiúzhí xìn) – Cover Letter – Thư xin việc |
53 | 简历 (jiǎnlì) – Resume – Sơ yếu lý lịch |
54 | 背景调查 (bèijǐng diàochá) – Background Check – Kiểm tra lý lịch |
55 | 推荐信 (tuījiàn xìn) – Recommendation Letter – Thư giới thiệu |
56 | 绩效管理 (jìxiào guǎnlǐ) – Performance Management – Quản lý hiệu suất |
57 | 团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội ngũ |
58 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
59 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyèdù) – Employee Engagement – Sự gắn kết của nhân viên |
60 | 激励机制 (jīlì jīzhì) – Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích |
61 | 企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéngdù) – Corporate Loyalty – Sự trung thành với công ty |
62 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Hoạch định nghề nghiệp |
63 | 晋升机会 (jìnshēng jīhuì) – Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến |
64 | 调薪 (diàoxīn) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
65 | 工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Phiếu lương |
66 | 工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương |
67 | 工资标准 (gōngzī biāozhǔn) – Salary Standard – Mức lương tiêu chuẩn |
68 | 社保基数 (shèbǎo jīshù) – Social Security Base – Cơ sở tính bảo hiểm xã hội |
69 | 工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – Work Injury Insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
70 | 生育保险 (shēngyù bǎoxiǎn) – Maternity Insurance – Bảo hiểm thai sản |
71 | 失业保险 (shīyè bǎoxiǎn) – Unemployment Insurance – Bảo hiểm thất nghiệp |
72 | 医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) – Medical Insurance – Bảo hiểm y tế |
73 | 住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing Provident Fund – Quỹ nhà ở |
74 | 调岗 (diàogǎng) – Job Rotation – Điều chuyển vị trí |
75 | 员工意见调查 (yuángōng yìjiàn diàochá) – Employee Feedback Survey – Khảo sát ý kiến nhân viên |
76 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
77 | 组织架构 (zǔzhī jiàgòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức |
78 | 劳动争议 (láodòng zhēngyì) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động |
79 | 工会 (gōnghuì) – Labor Union – Công đoàn |
80 | 职场文化 (zhíchǎng wénhuà) – Workplace Culture – Văn hóa công sở |
81 | 员工关系 (yuángōng guānxì) – Employee Relations – Quan hệ nhân viên |
82 | 劳动纪律 (láodòng jìlǜ) – Work Discipline – Kỷ luật lao động |
83 | 劳动保护 (láodòng bǎohù) – Labor Protection – Bảo hộ lao động |
84 | 职业道德 (zhíyè dàodé) – Professional Ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
85 | 心理健康 (xīnlǐ jiànkāng) – Mental Health – Sức khỏe tinh thần |
86 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human Resource Management – Quản lý nhân sự |
87 | 离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
88 | 职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Job Burnout – Kiệt sức trong công việc |
89 | 裁员补偿 (cáiyuán bǔcháng) – Layoff Compensation – Bồi thường sa thải |
90 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất |
91 | 工作环境 (gōngzuò huánjìng) – Work Environment – Môi trường làm việc |
92 | 考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá |
93 | 劳动合同法 (láodòng hétóng fǎ) – Labor Contract Law – Luật hợp đồng lao động |
94 | 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý lương thưởng |
95 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Tạo động lực cho nhân viên |
96 | 团队合作 (tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm |
97 | 组织管理 (zǔzhī guǎnlǐ) – Organizational Management – Quản lý tổ chức |
98 | 工作时间 (gōngzuò shíjiān) – Working Hours – Thời gian làm việc |
99 | 灵活用工 (línghuó yònggōng) – Flexible Employment – Hình thức làm việc linh hoạt |
100 | 值班 (zhíbān) – On Duty – Trực ban |
101 | 差旅报销 (chāilǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn công tác phí |
102 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee Welfare – Phúc lợi nhân viên |
103 | 入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Physical Exam – Khám sức khỏe đầu vào |
104 | 工龄 (gōnglíng) – Work Seniority – Thâm niên làm việc |
105 | 工作交接 (gōngzuò jiāojiē) – Job Handover – Bàn giao công việc |
106 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
107 | 升职加薪 (shēngzhí jiāxīn) – Promotion and Salary Increase – Thăng chức và tăng lương |
108 | 调休 (diàoxiū) – Compensatory Leave – Nghỉ bù |
109 | 工伤 (gōngshāng) – Work Injury – Tai nạn lao động |
110 | 请假制度 (qǐngjià zhìdù) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép |
111 | 安全生产 (ānquán shēngchǎn) – Work Safety – An toàn lao động |
112 | 外派 (wàipài) – Expatriate Assignment – Điều động ra nước ngoài |
113 | 员工归属感 (yuángōng guīshǔgǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn bó của nhân viên |
114 | 人力资源开发 (rénlì zīyuán kāifā) – Human Resource Development – Phát triển nhân lực |
115 | 离岗培训 (lígǎng péixùn) – Off-job Training – Đào tạo ngoài công việc |
116 | 职业病 (zhíyè bìng) – Occupational Disease – Bệnh nghề nghiệp |
117 | 工作压力 (gōngzuò yālì) – Work Pressure – Áp lực công việc |
118 | 职级 (zhíjí) – Job Level – Cấp bậc công việc |
119 | 绩效奖金制度 (jìxiào jiǎngjīn zhìdù) – Performance Bonus System – Chế độ thưởng hiệu suất |
120 | 工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Work Efficiency – Hiệu suất làm việc |
121 | 企业培训 (qǐyè péixùn) – Corporate Training – Đào tạo doanh nghiệp |
122 | 跨文化管理 (kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-Cultural Management – Quản lý đa văn hóa |
123 | 劳动仲裁 (láodòng zhòngcái) – Labor Arbitration – Trọng tài lao động |
124 | 工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll Processing – Phát lương |
125 | 人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel File – Hồ sơ nhân sự |
126 | 职业资格证书 (zhíyè zīgé zhèngshū) – Professional Qualification Certificate – Chứng chỉ hành nghề |
127 | 福利津贴 (fúlì jīntiē) – Welfare Allowance – Trợ cấp phúc lợi |
128 | 奖金发放 (jiǎngjīn fāfàng) – Bonus Distribution – Phát thưởng |
129 | 绩效改进计划 (jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
130 | 职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
131 | 员工考勤 (yuángōng kǎoqín) – Employee Attendance – Chấm công nhân viên |
132 | 考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Bảng chấm công |
133 | 加班 (jiābān) – Overtime – Tăng ca |
134 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Lương tăng ca |
135 | 休假 (xiūjià) – Leave – Nghỉ phép |
136 | 产假 (chǎnjià) – Maternity Leave – Nghỉ thai sản |
137 | 陪产假 (péichǎnjià) – Paternity Leave – Nghỉ thai sản (cho bố) |
138 | 事假 (shìjià) – Personal Leave – Nghỉ việc riêng |
139 | 工伤假 (gōngshāng jià) – Work Injury Leave – Nghỉ do tai nạn lao động |
140 | 丧假 (sàngjià) – Bereavement Leave – Nghỉ tang |
141 | 调休假 (diàoxiūjià) – Compensatory Leave – Nghỉ bù |
142 | 请假流程 (qǐngjià liúchéng) – Leave Process – Quy trình xin nghỉ |
143 | 人事变动 (rénshì biàndòng) – Personnel Change – Biến động nhân sự |
144 | 工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công tác |
145 | 内部晋升 (nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng tiến nội bộ |
146 | 外部招聘 (wàibù zhāopìn) – External Recruitment – Tuyển dụng bên ngoài |
147 | 招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Recruitment Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
148 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục gia nhập công ty |
149 | 员工入职手册 (yuángōng rùzhí shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên |
150 | 背景调查报告 (bèijǐng diàochá bàogào) – Background Check Report – Báo cáo kiểm tra lý lịch |
151 | 离职申请 (lízhí shēnqǐng) – Resignation Application – Đơn xin nghỉ việc |
152 | 离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc |
153 | 员工辞职 (yuángōng cízhí) – Employee Resignation – Nhân viên từ chức |
154 | 自动离职 (zìdòng lízhí) – Voluntary Resignation – Tự nghỉ việc |
155 | 非自愿离职 (fēi zìyuàn lízhí) – Involuntary Termination – Bị buộc thôi việc |
156 | 离职补偿金 (lízhí bǔchángjīn) – Severance Pay – Trợ cấp thôi việc |
157 | 裁员计划 (cáiyuán jìhuà) – Layoff Plan – Kế hoạch cắt giảm nhân sự |
158 | 工作描述 (gōngzuò miáoshù) – Work Description – Mô tả công việc |
159 | 员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên |
160 | 劳动合同签订 (láodòng hétóng qiāndìng) – Signing Labor Contract – Ký hợp đồng lao động |
161 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
162 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng |
163 | 劳动争议仲裁 (láodòng zhēngyì zhòngcái) – Labor Dispute Arbitration – Trọng tài tranh chấp lao động |
164 | 劳动诉讼 (láodòng sùsòng) – Labor Litigation – Kiện tụng lao động |
165 | 员工忠诚度调查 (yuángōng zhōngchéngdù diàochá) – Employee Loyalty Survey – Khảo sát mức độ trung thành của nhân viên |
166 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
167 | 绩效考核体系 (jìxiào kǎohé tǐxì) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
168 | 培训课程 (péixùn kèchéng) – Training Courses – Khóa đào tạo |
169 | 在职培训 (zàizhí péixùn) – On-the-job Training – Đào tạo tại chỗ |
170 | 技能提升 (jìnéng tíshēng) – Skill Improvement – Nâng cao kỹ năng |
171 | 职业技能认证 (zhíyè jìnéng rènzhèng) – Professional Skill Certification – Chứng nhận kỹ năng nghề nghiệp |
172 | 人力资源管理系统 (rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Human Resource Management System (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự |
173 | 员工沟通 (yuángōng gōutōng) – Employee Communication – Giao tiếp nội bộ |
174 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên |
175 | 人才培养 (réncái péiyǎng) – Talent Development – Phát triển nhân tài |
176 | 领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo |
177 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống lương thưởng |
178 | 绩效反馈 (jìxiào fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi hiệu suất |
179 | 职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
180 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Dự trữ nhân tài |
181 | 管理层培训 (guǎnlǐcéng péixùn) – Management Training – Đào tạo quản lý |
182 | 继任计划 (jìrèn jìhuà) – Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm |
183 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrènlì) – Job Competency – Năng lực làm việc |
184 | 工作授权 (gōngzuò shòuquán) – Work Authorization – Ủy quyền công việc |
185 | 人才评估 (réncái pínggū) – Talent Assessment – Đánh giá nhân tài |
186 | 职业测评 (zhíyè cèpíng) – Career Assessment – Đánh giá nghề nghiệp |
187 | 心理测评 (xīnlǐ cèpíng) – Psychological Assessment – Đánh giá tâm lý |
188 | 员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tinh thần của nhân viên |
189 | 企业社交责任 (qǐyè shèjiāo zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
190 | 雇佣关系 (gùyōng guānxì) – Employment Relationship – Quan hệ lao động |
191 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
192 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
193 | 人事政策 (rénshì zhèngcè) – HR Policy – Chính sách nhân sự |
194 | 企业福利 (qǐyè fúlì) – Corporate Benefits – Phúc lợi công ty |
195 | 加薪制度 (jiāxīn zhìdù) – Salary Increase Policy – Chính sách tăng lương |
196 | 绩效改进 (jìxiào gǎijìn) – Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất |
197 | 职业发展通道 (zhíyè fāzhǎn tōngdào) – Career Development Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
198 | 工作安排 (gōngzuò ānpái) – Work Arrangement – Sắp xếp công việc |
199 | 工时制度 (gōngshí zhìdù) – Working Hours System – Chế độ làm việc |
200 | 人事行政 (rénshì xíngzhèng) – HR Administration – Hành chính nhân sự |
201 | 劳动合同管理 (láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động |
202 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Orientation Training – Đào tạo hội nhập |
203 | 薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương |
204 | 岗位描述 (gǎngwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
205 | 奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Chế độ thưởng phạt |
206 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social Security Contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
207 | 绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất |
208 | 工资单 (gōngzīdān) – Pay Slip – Bảng lương |
209 | 非全日制雇员 (fēi quánrìzhì gùyuán) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian |
210 | 正式员工 (zhèngshì yuángōng) – Full-time Employee – Nhân viên chính thức |
211 | 合同工 (hétónggōng) – Contract Worker – Nhân viên hợp đồng |
212 | 劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Điều động lao động |
213 | 人力资源外包 (rénlì zīyuán wàibāo) – HR Outsourcing – Thuê ngoài nhân sự |
214 | 劳动仲裁委员会 (láodòng zhòngcái wěiyuánhuì) – Labor Arbitration Committee – Ủy ban trọng tài lao động |
215 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefit Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
216 | 离职面谈反馈 (lízhí miàntán fǎnkuì) – Exit Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn nghỉ việc |
217 | 职业发展研讨会 (zhíyè fāzhǎn yántǎohuì) – Career Development Seminar – Hội thảo phát triển nghề nghiệp |
218 | 领导力发展 (lǐngdǎolì fāzhǎn) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
219 | 员工福利调查 (yuángōng fúlì diàochá) – Employee Benefit Survey – Khảo sát phúc lợi nhân viên |
220 | 绩效数据分析 (jìxiào shùjù fēnxī) – Performance Data Analysis – Phân tích dữ liệu hiệu suất |
221 | 职业发展研修班 (zhíyè fāzhǎn yánxiūbān) – Career Development Workshop – Lớp đào tạo phát triển nghề nghiệp |
222 | 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
223 | 员工培训体系 (yuángōng péixùn tǐxì) – Employee Training System – Hệ thống đào tạo nhân viên |
224 | 职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Professionalism – Tố chất nghề nghiệp |
225 | 人才引进 (réncái yǐnjìn) – Talent Acquisition – Thu hút nhân tài |
226 | 雇主品牌 (gùzhǔ pǐnpái) – Employer Branding – Thương hiệu nhà tuyển dụng |
227 | 管理考核 (guǎnlǐ kǎohé) – Management Evaluation – Đánh giá quản lý |
228 | 试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
229 | 岗位胜任模型 (gǎngwèi shèngrèn móxíng) – Job Competency Model – Mô hình năng lực công việc |
230 | 领导风格 (lǐngdǎo fēnggé) – Leadership Style – Phong cách lãnh đạo |
231 | 薪资谈判 (xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương |
232 | 职业生涯管理 (zhíyè shēngyá guǎnlǐ) – Career Management – Quản lý sự nghiệp |
233 | 人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pipeline – Hệ thống nhân tài kế cận |
234 | 团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội nhóm |
235 | 激励政策 (jīlì zhèngcè) – Incentive Policy – Chính sách khuyến khích |
236 | 员工流失率 (yuángōng liúshīlǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
237 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc |
238 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
239 | 目标管理 (mùbiāo guǎnlǐ) – Goal Management – Quản lý mục tiêu |
240 | 福利补助 (fúlì bǔzhù) – Welfare Allowance – Trợ cấp phúc lợi |
241 | 职工代表大会 (zhígōng dàibiǎo dàhuì) – Employee Representative Conference – Hội nghị đại diện nhân viên |
242 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work Hour Management – Quản lý thời gian làm việc |
243 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Work System – Chế độ làm việc linh hoạt |
244 | 员工持股计划 (yuángōng chígǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan – Kế hoạch sở hữu cổ phần của nhân viên |
245 | 职业病防治 (zhíyèbìng fángzhì) – Occupational Disease Prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp |
246 | 工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Trade Union Organization – Tổ chức công đoàn |
247 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyèdù) – Employee Engagement – Mức độ gắn kết của nhân viên |
248 | 职场压力管理 (zhíchǎng yālì guǎnlǐ) – Workplace Stress Management – Quản lý áp lực công việc |
249 | 人才招聘策略 (réncái zhāopìn cèlüè) – Talent Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân tài |
250 | 新员工融入 (xīn yuángōng róngrù) – New Employee Integration – Hòa nhập nhân viên mới |
251 | 职业晋升通道 (zhíyè jìnshēng tōngdào) – Career Promotion Path – Lộ trình thăng tiến |
252 | 高潜力人才 (gāo qiánlì réncái) – High-potential Talent – Nhân tài có tiềm năng cao |
253 | 人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Development Program – Chương trình phát triển nhân tài |
254 | 劳动关系管理 (láodòng guānxì guǎnlǐ) – Labor Relations Management – Quản lý quan hệ lao động |
255 | 职场多样性 (zhíchǎng duōyàngxìng) – Workplace Diversity – Đa dạng trong môi trường làm việc |
256 | 性别平等 (xìngbié píngděng) – Gender Equality – Bình đẳng giới |
257 | 残疾人雇佣 (cánjírén gùyōng) – Disabled Employee Hiring – Tuyển dụng người khuyết tật |
258 | 反职场歧视 (fǎn zhíchǎng qíshì) – Anti-Workplace Discrimination – Chống phân biệt đối xử tại nơi làm việc |
259 | 人才竞争 (réncái jìngzhēng) – Talent Competition – Cạnh tranh nhân tài |
260 | 远程办公 (yuǎnchéng bàngōng) – Remote Work – Làm việc từ xa |
261 | 数字化人力资源 (shùzìhuà rénlì zīyuán) – Digital HR – Nhân sự số hóa |
262 | 人工智能招聘 (réngōng zhìnéng zhāopìn) – AI Recruitment – Tuyển dụng bằng trí tuệ nhân tạo |
263 | 社交招聘 (shèjiāo zhāopìn) – Social Recruitment – Tuyển dụng qua mạng xã hội |
264 | 雇员福利保险 (gùyuán fúlì bǎoxiǎn) – Employee Benefit Insurance – Bảo hiểm phúc lợi nhân viên |
265 | 绩效目标设定 (jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance Goal Setting – Đặt mục tiêu hiệu suất |
266 | 培训预算 (péixùn yùsuàn) – Training Budget – Ngân sách đào tạo |
267 | 高管薪酬 (gāoguǎn xīnchóu) – Executive Compensation – Lương thưởng của lãnh đạo cấp cao |
268 | 企业并购影响 (qǐyè bìnggòu yǐngxiǎng) – Mergers & Acquisitions Impact – Ảnh hưởng của sáp nhập doanh nghiệp |
269 | 企业文化培训 (qǐyè wénhuà péixùn) – Corporate Culture Training – Đào tạo văn hóa doanh nghiệp |
270 | 招聘流程 (zhāopìn liúchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng |
271 | 绩效反馈机制 (jìxiào fǎnkuì jīzhì) – Performance Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi hiệu suất |
272 | 员工成长计划 (yuángōng chéngzhǎng jìhuà) – Employee Growth Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
273 | 人才短缺 (réncái duǎnquē) – Talent Shortage – Thiếu hụt nhân tài |
274 | 人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Mobility – Sự luân chuyển nhân tài |
275 | 高绩效团队 (gāo jìxiào tuánduì) – High-Performance Team – Đội nhóm có hiệu suất cao |
276 | 人力资本投资 (rénlì zīběn tóuzī) – Human Capital Investment – Đầu tư vào vốn nhân lực |
277 | 人事管理软件 (rénshì guǎnlǐ ruǎnjiàn) – HR Management Software – Phần mềm quản lý nhân sự |
278 | 劳动力分析 (láodònglì fēnxī) – Workforce Analysis – Phân tích lực lượng lao động |
279 | 企业人力资源发展 (qǐyè rénlì zīyuán fāzhǎn) – Corporate HR Development – Phát triển nguồn nhân lực doanh nghiệp |
280 | 企业社会责任报告 (qǐyè shèhuì zérèn bàogào) – CSR Report – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
281 | 离职管理 (lízhí guǎnlǐ) – Employee Offboarding – Quản lý nghỉ việc |
282 | 人才竞争力 (réncái jìngzhēnglì) – Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân tài |
283 | 培训课程开发 (péixùn kèchéng kāifā) – Training Program Development – Phát triển chương trình đào tạo |
284 | 雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Responsibility – Trách nhiệm của nhà tuyển dụng |
285 | 人力资源数据分析 (rénlì zīyuán shùjù fēnxī) – HR Data Analytics – Phân tích dữ liệu nhân sự |
286 | 人才市场 (réncái shìchǎng) – Talent Market – Thị trường nhân lực |
287 | 绩效驱动文化 (jìxiào qūdòng wénhuà) – Performance-Driven Culture – Văn hóa hướng đến hiệu suất |
288 | 职场道德 (zhíchǎng dàodé) – Workplace Ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
289 | 团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Teamwork Skills – Kỹ năng làm việc nhóm |
290 | 人力资源合规性 (rénlì zīyuán hégé xìng) – HR Compliance – Tuân thủ nhân sự |
291 | 劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí lao động |
292 | 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý tiền lương |
293 | 工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workplace Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
294 | 雇主与雇员关系 (gùzhǔ yǔ gùyuán guānxì) – Employer-Employee Relationship – Quan hệ giữa người sử dụng lao động và nhân viên |
295 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Process – Thủ tục nhận việc |
296 | 多代员工管理 (duōdài yuángōng guǎnlǐ) – Multi-Generational Workforce Management – Quản lý nhân viên nhiều thế hệ |
297 | 远程团队管理 (yuǎnchéng tuánduì guǎnlǐ) – Remote Team Management – Quản lý đội nhóm từ xa |
298 | 员工离职分析 (yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Attrition Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc |
299 | 绩效提升培训 (jìxiào tíshēng péixùn) – Performance Enhancement Training – Đào tạo nâng cao hiệu suất |
300 | 职业适应性 (zhíyè shìyìngxìng) – Job Adaptability – Khả năng thích ứng nghề nghiệp |
301 | 人才数据管理 (réncái shùjù guǎnlǐ) – Talent Data Management – Quản lý dữ liệu nhân tài |
302 | 雇员福利优化 (gùyuán fúlì yōuhuà) – Employee Benefit Optimization – Tối ưu hóa phúc lợi nhân viên |
303 | 企业内部沟通 (qǐyè nèibù gōutōng) – Internal Corporate Communication – Giao tiếp nội bộ doanh nghiệp |
304 | 绩效文化塑造 (jìxiào wénhuà sùzào) – Performance Culture Development – Xây dựng văn hóa hiệu suất |
305 | 企业人才储备 (qǐyè réncái chǔbèi) – Corporate Talent Reserve – Dự trữ nhân tài doanh nghiệp |
306 | 领导力测评 (lǐngdǎolì cèpíng) – Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
307 | 人工智能人力资源 (réngōng zhìnéng rénlì zīyuán) – AI in HR – Trí tuệ nhân tạo trong nhân sự |
308 | 雇员奖励制度 (gùyuán jiǎnglì zhìdù) – Employee Reward System – Hệ thống khen thưởng nhân viên |
309 | 职业竞争力提升 (zhíyè jìngzhēnglì tíshēng) – Career Competitiveness Enhancement – Nâng cao năng lực cạnh tranh nghề nghiệp |
310 | 企业社会贡献 (qǐyè shèhuì gòngxiàn) – Corporate Social Contribution – Đóng góp xã hội của doanh nghiệp |
311 | 员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật của nhân viên |
312 | 人才数据分析 (réncái shùjù fēnxī) – Talent Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân tài |
313 | 职业健康管理 (zhíyè jiànkāng guǎnlǐ) – Occupational Health Management – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp |
314 | 企业核心价值观 (qǐyè héxīn jiàzhíguān) – Corporate Core Values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp |
315 | 人力资源转型 (rénlì zīyuán zhuǎnxíng) – HR Transformation – Chuyển đổi nhân sự |
316 | 人才储备计划 (réncái chǔbèi jìhuà) – Talent Reserve Plan – Kế hoạch dự trữ nhân tài |
317 | 关键岗位 (guānjiàn gǎngwèi) – Key Positions – Vị trí trọng yếu |
318 | 职位轮换 (zhíwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí công việc |
319 | 企业继任计划 (qǐyè jìrèn jìhuà) – Corporate Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm doanh nghiệp |
320 | 能力评估 (nénglì pínggū) – Competency Assessment – Đánh giá năng lực |
321 | 员工敬业调查 (yuángōng jìngyè diàochá) – Employee Engagement Survey – Khảo sát mức độ gắn kết nhân viên |
322 | 培训跟踪 (péixùn gēnzōng) – Training Follow-up – Theo dõi đào tạo |
323 | 招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng |
324 | 人才猎头 (réncái liètóu) – Headhunting – Săn đầu người |
325 | 面试技巧 (miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn |
326 | 试用期管理 (shìyòngqī guǎnlǐ) – Probation Management – Quản lý thử việc |
327 | 绩效管理系统 (jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất |
328 | 企业文化推广 (qǐyè wénhuà tuīguǎng) – Corporate Culture Promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp |
329 | 离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc |
330 | 离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Resignation Cause Analysis – Phân tích nguyên nhân nghỉ việc |
331 | 工作场所安全 (gōngzuò chǎngsuǒ ānquán) – Workplace Safety – An toàn nơi làm việc |
332 | 雇佣合规 (gùyōng hégé) – Employment Compliance – Tuân thủ tuyển dụng |
333 | 福利方案 (fúlì fāng’àn) – Benefit Plan – Kế hoạch phúc lợi |
334 | 工作与生活平衡 (gōngzuò yǔ shēnghuó pínghéng) – Work-life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
335 | 加班管理 (jiābān guǎnlǐ) – Overtime Management – Quản lý làm thêm giờ |
336 | 年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Assessment – Đánh giá hàng năm |
337 | 远程工作政策 (yuǎnchéng gōngzuò zhèngcè) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa |
338 | 人才竞争战略 (réncái jìngzhēng zhànlüè) – Talent Competition Strategy – Chiến lược cạnh tranh nhân tài |
339 | 雇主满意度 (gùzhǔ mǎnyìdù) – Employer Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhà tuyển dụng |
340 | 领导力培养 (lǐngdǎolì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
341 | 人才培养体系 (réncái péiyǎng tǐxì) – Talent Development System – Hệ thống phát triển nhân tài |
342 | 公司架构调整 (gōngsī jiàgòu tiáozhěng) – Corporate Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu công ty |
343 | 雇员关系管理 (gùyuán guānxì guǎnlǐ) – Employee Relations Management – Quản lý quan hệ nhân viên |
344 | 团队激励 (tuánduì jīlì) – Team Motivation – Động lực đội nhóm |
345 | 目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Goal Setting – Đặt mục tiêu |
346 | 企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéngdù) – Corporate Loyalty – Sự trung thành với doanh nghiệp |
347 | 企业裁员 (qǐyè cáiyuán) – Corporate Layoff – Cắt giảm nhân sự |
348 | 职场心理健康 (zhíchǎng xīnlǐ jiànkāng) – Workplace Mental Health – Sức khỏe tâm lý nơi làm việc |
349 | 职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Development Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
350 | 管理层培训 (guǎnlǐ céng péixùn) – Management Training – Đào tạo quản lý |
351 | 女性领导力 (nǚxìng lǐngdǎolì) – Female Leadership – Năng lực lãnh đạo của phụ nữ |
352 | 员工意见征集 (yuángōng yìjiàn zhēngjí) – Employee Feedback Collection – Thu thập ý kiến nhân viên |
353 | 工作职责调整 (gōngzuò zhízé tiáozhěng) – Job Responsibility Adjustment – Điều chỉnh trách nhiệm công việc |
354 | 远程员工管理 (yuǎnchéng yuángōng guǎnlǐ) – Remote Employee Management – Quản lý nhân viên từ xa |
355 | 人力资源审计 (rénlì zīyuán shěnjì) – HR Audit – Kiểm toán nhân sự |
356 | 内部冲突管理 (nèibù chōngtū guǎnlǐ) – Internal Conflict Management – Quản lý xung đột nội bộ |
357 | 劳动政策变更 (láodòng zhèngcè biàngēng) – Labor Policy Change – Thay đổi chính sách lao động |
358 | 薪酬透明度 (xīnchóu tòumíngdù) – Salary Transparency – Minh bạch lương thưởng |
359 | 企业激励机制 (qǐyè jīlì jīzhì) – Corporate Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích doanh nghiệp |
360 | 团队合作精神 (tuánduì hézuò jīngshén) – Teamwork Spirit – Tinh thần làm việc nhóm |
361 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Planning – Lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
362 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrènlì) – Job Competency – Năng lực phù hợp với vị trí |
363 | 绩效考评标准 (jìxiào kǎopíng biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
364 | 员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi nhân viên |
365 | 雇佣合同管理 (gùyōng hétóng guǎnlǐ) – Employment Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động |
366 | 团队凝聚力 (tuánduì níngjùlì) – Team Cohesion – Sự gắn kết đội nhóm |
367 | 人力资源共享服务 (rénlì zīyuán gòngxiǎng fúwù) – HR Shared Services – Dịch vụ nhân sự chia sẻ |
368 | 人工成本优化 (réngōng chéngběn yōuhuà) – Labor Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí lao động |
369 | 数据驱动人力资源 (shùjù qūdòng rénlì zīyuán) – Data-Driven HR – Nhân sự dựa trên dữ liệu |
370 | 远程招聘 (yuǎnchéng zhāopìn) – Remote Recruitment – Tuyển dụng từ xa |
371 | 员工压力管理 (yuángōng yālì guǎnlǐ) – Employee Stress Management – Quản lý áp lực nhân viên |
372 | 员工敬业度提升 (yuángōng jìngyèdù tíshēng) – Employee Engagement Improvement – Nâng cao sự gắn kết nhân viên |
373 | 企业使命 (qǐyè shǐmìng) – Corporate Mission – Sứ mệnh doanh nghiệp |
374 | 雇主品牌建设 (gùzhǔ pǐnpái jiànshè) – Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
375 | 培训效果评估 (péixùn xiàoguǒ pínggū) – Training Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo |
376 | 员工职业生涯 (yuángōng zhíyè shēngyá) – Employee Career Path – Lộ trình sự nghiệp nhân viên |
377 | 人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
378 | 企业文化认同 (qǐyè wénhuà rèntóng) – Corporate Culture Identification – Nhận diện văn hóa doanh nghiệp |
379 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Working Hours Management – Quản lý giờ làm việc |
380 | 自动化人事管理 (zìdònghuà rénshì guǎnlǐ) – Automated HR Management – Quản lý nhân sự tự động hóa |
381 | 公平薪酬制度 (gōngpíng xīnchóu zhìdù) – Fair Compensation System – Hệ thống lương công bằng |
382 | 招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Needs Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng |
383 | 员工职业技能发展 (yuángōng zhíyè jìnéng fāzhǎn) – Employee Skill Development – Phát triển kỹ năng nghề nghiệp nhân viên |
384 | 企业核心竞争力 (qǐyè héxīn jìngzhēnglì) – Corporate Core Competitiveness – Năng lực cạnh tranh cốt lõi của doanh nghiệp |
385 | 人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ nhân tài |
386 | 雇佣多样性 (gùyōng duōyàngxìng) – Employment Diversity – Đa dạng hóa tuyển dụng |
387 | 组织行为管理 (zǔzhī xíngwéi guǎnlǐ) – Organizational Behavior Management – Quản lý hành vi tổ chức |
388 | 柔性工作制 (róuxìng gōngzuòzhì) – Flexible Work System – Hệ thống làm việc linh hoạt |
389 | 非物质激励 (fēi wùzhì jīlì) – Non-Material Incentives – Khuyến khích phi vật chất |
390 | 职场性别平等 (zhíchǎng xìngbié píngděng) – Workplace Gender Equality – Bình đẳng giới nơi làm việc |
391 | 公司管理层沟通 (gōngsī guǎnlǐcéng gōutōng) – Corporate Management Communication – Giao tiếp quản lý công ty |
392 | 企业社会责任实践 (qǐyè shèhuì zérèn shíjiàn) – CSR Practices – Thực hành trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
393 | 心理健康支持 (xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tâm lý |
394 | 人才供需分析 (réncái gōngxū fēnxī) – Talent Supply and Demand Analysis – Phân tích cung cầu nhân tài |
395 | 职业稳定性 (zhíyè wěndìngxìng) – Job Stability – Ổn định công việc |
396 | 公司架构优化 (gōngsī jiàgòu yōuhuà) – Corporate Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu công ty |
397 | 培训预算管理 (péixùn yùsuàn guǎnlǐ) – Training Budget Management – Quản lý ngân sách đào tạo |
398 | 工作效率提升 (gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Work Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu suất làm việc |
399 | 雇佣法律合规 (gùyōng fǎlǜ hégé) – Employment Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật lao động |
400 | 企业内部晋升 (qǐyè nèibù jìnshēng) – Internal Promotions – Thăng tiến nội bộ |
401 | 职业规划指导 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo) – Career Planning Guidance – Hướng dẫn lập kế hoạch nghề nghiệp |
402 | 薪酬激励机制 (xīnchóu jīlì jīzhì) – Compensation Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích lương thưởng |
403 | 企业文化塑造 (qǐyè wénhuà sùzào) – Corporate Culture Shaping – Định hình văn hóa doanh nghiệp |
404 | 雇佣模式 (gùyōng móshì) – Employment Model – Mô hình tuyển dụng |
405 | 职业转换 (zhíyè zhuǎnhuàn) – Career Transition – Chuyển đổi nghề nghiệp |
406 | 招聘策略 (zhāopìn cèlüè) – Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng |
407 | 技能矩阵 (jìnéng jǔzhèn) – Skills Matrix – Ma trận kỹ năng |
408 | 人才发展规划 (réncái fāzhǎn guīhuà) – Talent Development Planning – Kế hoạch phát triển nhân tài |
409 | 离职管理 (lízhí guǎnlǐ) – Resignation Management – Quản lý nghỉ việc |
410 | 数字化招聘 (shùzìhuà zhāopìn) – Digital Recruitment – Tuyển dụng kỹ thuật số |
411 | 薪资结构优化 (xīnzī jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
412 | 远程办公政策 (yuǎnchéng bàngōng zhèngcè) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa |
413 | 求职市场 (qiúzhí shìchǎng) – Job Market – Thị trường việc làm |
414 | 人才流失率 (réncái liúshī lǜ) – Talent Turnover Rate – Tỷ lệ nhân sự rời bỏ |
415 | 管理者培训 (guǎnlǐzhě péixùn) – Manager Training – Đào tạo quản lý |
416 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social Security Payment – Đóng bảo hiểm xã hội |
417 | 绩效管理软件 (jìxiào guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Performance Management Software – Phần mềm quản lý hiệu suất |
418 | 人事考勤系统 (rénshì kǎoqín xìtǒng) – HR Attendance System – Hệ thống chấm công nhân sự |
419 | 考勤数据分析 (kǎoqín shùjù fēnxī) – Attendance Data Analysis – Phân tích dữ liệu chấm công |
420 | 晋升标准 (jìnshēng biāozhǔn) – Promotion Standards – Tiêu chuẩn thăng chức |
421 | 人工成本控制 (réngōng chéngběn kòngzhì) – Labor Cost Control – Kiểm soát chi phí lao động |
422 | 职业心理健康 (zhíyè xīnlǐ jiànkāng) – Occupational Mental Health – Sức khỏe tâm lý nghề nghiệp |
423 | 团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team-Building Activities – Hoạt động xây dựng đội nhóm |
424 | 企业招聘品牌 (qǐyè zhāopìn pǐnpái) – Employer Branding – Thương hiệu tuyển dụng doanh nghiệp |
425 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty |
426 | 劳资关系管理 (láozī guānxì guǎnlǐ) – Labor Relations Management – Quản lý quan hệ lao động |
427 | 绩效改进措施 (jìxiào gǎijìn cuòshī) – Performance Improvement Measures – Biện pháp cải thiện hiệu suất |
428 | 雇员满意度调查 (gùyuán mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
429 | 技能认证 (jìnéng rènzhèng) – Skill Certification – Chứng nhận kỹ năng |
430 | 公司愿景 (gōngsī yuànjǐng) – Corporate Vision – Tầm nhìn công ty |
431 | 灵活用工 (línghuó yònggōng) – Flexible Employment – Tuyển dụng linh hoạt |
432 | 远程面试 (yuǎnchéng miànshì) – Remote Interview – Phỏng vấn từ xa |
433 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Reserve – Dự trữ nhân tài |
434 | 公平晋升机会 (gōngpíng jìnshēng jīhuì) – Equal Promotion Opportunities – Cơ hội thăng tiến công bằng |
435 | 薪酬谈判 (xīnchóu tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương |
436 | 岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí công việc |
437 | 人才评价体系 (réncái píngjià tǐxì) – Talent Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân tài |
438 | 员工反馈机制 (yuángōng fǎnkuì jīzhì) – Employee Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi của nhân viên |
439 | 长期激励计划 (chángqī jīlì jìhuà) – Long-Term Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích dài hạn |
440 | 职业培训补贴 (zhíyè péixùn bǔtiē) – Vocational Training Subsidy – Trợ cấp đào tạo nghề |
441 | 劳工权益保护 (láogōng quányì bǎohù) – Labor Rights Protection – Bảo vệ quyền lợi người lao động |
442 | 管理风格 (guǎnlǐ fēnggé) – Management Style – Phong cách quản lý |
443 | 员工推荐计划 (yuángōng tuījiàn jìhuà) – Employee Referral Program – Chương trình giới thiệu nhân viên |
444 | 企业核心价值观 (qǐyè héxīn jiàzhíguān) – Core Corporate Values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp |
445 | 多元化招聘 (duōyuánhuà zhāopìn) – Diversity Hiring – Tuyển dụng đa dạng |
446 | 招聘会 (zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm |
447 | 员工健康福利 (yuángōng jiànkāng fúlì) – Employee Health Benefits – Phúc lợi sức khỏe nhân viên |
448 | 加班政策 (jiābān zhèngcè) – Overtime Policy – Chính sách làm thêm giờ |
449 | 远程工作支持 (yuǎnchéng gōngzuò zhīchí) – Remote Work Support – Hỗ trợ làm việc từ xa |
450 | 年度调薪 (niándù tiáoxīn) – Annual Salary Adjustment – Điều chỉnh lương hàng năm |
451 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực đảm nhiệm công việc |
452 | 内部沟通 (nèibù gōutōng) – Internal Communication – Giao tiếp nội bộ |
453 | 人力资源数字化 (rénlì zīyuán shùzìhuà) – HR Digitalization – Số hóa nhân sự |
454 | 公司内部调岗 (gōngsī nèibù diàogǎng) – Internal Job Transfer – Điều chuyển công việc nội bộ |
455 | 薪酬透明度 (xīnchóu tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch lương thưởng |
456 | 女性职场发展 (nǚxìng zhíchǎng fāzhǎn) – Women Career Development – Phát triển sự nghiệp của phụ nữ |
457 | 跨文化团队 (kuà wénhuà tuánduì) – Cross-Cultural Team – Đội nhóm đa văn hóa |
458 | 人才引进 (réncái yǐnjìn) – Talent Introduction – Thu hút nhân tài |
459 | 辞退补偿 (cítuì bǔcháng) – Dismissal Compensation – Bồi thường sa thải |
460 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedure – Thủ tục gia nhập công ty |
461 | 考勤异常 (kǎoqín yìcháng) – Attendance Anomaly – Bất thường trong chấm công |
462 | 虚拟团队 (xūnǐ tuánduì) – Virtual Team – Nhóm làm việc ảo |
463 | 人才测评 (réncái cèpíng) – Talent Assessment – Đánh giá nhân tài |
464 | 领导才能 (lǐngdǎo cáinéng) – Leadership Ability – Khả năng lãnh đạo |
465 | 职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Development Path – Lộ trình phát triển sự nghiệp |
466 | 企业用工合规 (qǐyè yònggōng hégé) – Corporate Employment Compliance – Tuân thủ lao động của doanh nghiệp |
467 | 人力资源报表 (rénlì zīyuán bàobiǎo) – HR Reports – Báo cáo nhân sự |
468 | 人才储备库 (réncái chǔbèikù) – Talent Pool – Ngân hàng nhân tài |
469 | 劳动争议调解 (láodòng zhēngyì tiáojiě) – Labor Dispute Mediation – Hòa giải tranh chấp lao động |
470 | 绩效考核周期 (jìxiào kǎohé zhōuqī) – Performance Evaluation Cycle – Chu kỳ đánh giá hiệu suất |
471 | 兼职管理 (jiānzhí guǎnlǐ) – Part-Time Job Management – Quản lý nhân viên bán thời gian |
472 | HR自动化系统 (HR zìdònghuà xìtǒng) – HR Automation System – Hệ thống tự động hóa nhân sự |
473 | 人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ kế thừa |
474 | 离职率分析 (lízhí lǜ fēnxī) – Turnover Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc |
475 | 职业指导 (zhíyè zhǐdǎo) – Career Coaching – Hướng dẫn nghề nghiệp |
476 | 企业人力资源管理 (qǐyè rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Corporate HR Management – Quản lý nhân sự doanh nghiệp |
477 | 无固定期限合同 (wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Open-Ended Contract – Hợp đồng không thời hạn |
478 | 人才竞争力 (réncái jìngzhēng lì) – Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân tài |
479 | 员工工会 (yuángōng gōnghuì) – Employee Union – Công đoàn nhân viên |
480 | 职业晋升规划 (zhíyè jìnshēng guīhuà) – Career Promotion Planning – Kế hoạch thăng tiến nghề nghiệp |
481 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor Regulations – Quy định lao động |
482 | 弹性工作时间 (tánxìng gōngzuò shíjiān) – Flexible Working Hours – Giờ làm việc linh hoạt |
483 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
484 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee Engagement – Mức độ gắn kết của nhân viên |
485 | 考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Records – Hồ sơ chấm công |
486 | 职场适应 (zhíchǎng shìyìng) – Workplace Adaptation – Thích nghi với môi trường làm việc |
487 | 劳动合规审查 (láodòng hégé shěnchá) – Labor Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ lao động |
488 | 胜任能力模型 (shèngrèn nénglì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực |
489 | 企业用工风险 (qǐyè yònggōng fēngxiǎn) – Employment Risks – Rủi ro sử dụng lao động |
490 | 实习生计划 (shíxíshēng jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập sinh |
491 | 人才发展路径 (réncái fāzhǎn lùjìng) – Talent Development Path – Lộ trình phát triển nhân tài |
492 | 工作轮换 (gōngzuò lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
493 | 企业薪资对标 (qǐyè xīnzī duìbiāo) – Salary Benchmarking – Đối chiếu mức lương doanh nghiệp |
494 | 裁员补偿 (cáiyuán bǔcháng) – Layoff Compensation – Bồi thường khi cắt giảm nhân sự |
495 | 员工动机 (yuángōng dòngjī) – Employee Motivation – Động lực của nhân viên |
496 | 入职欢迎会 (rùzhí huānyíng huì) – Onboarding Welcome Meeting – Buổi chào đón nhân viên mới |
497 | 职业培训课程 (zhíyè péixùn kèchéng) – Vocational Training Courses – Khóa đào tạo nghề nghiệp |
498 | 人力资源管理软件 (rénlì zīyuán guǎnlǐ ruǎnjiàn) – HR Management Software – Phần mềm quản lý nhân sự |
499 | 企业用工审计 (qǐyè yònggōng shěnjì) – Employment Audit – Kiểm toán lao động doanh nghiệp |
500 | 考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá |
501 | 职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation – Tư vấn hoạch định nghề nghiệp |
502 | 社会保险费率 (shèhuì bǎoxiǎn fèilǜ) – Social Insurance Rate – Tỷ lệ bảo hiểm xã hội |
503 | 企业文化宣传 (qǐyè wénhuà xuānchuán) – Corporate Culture Promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp |
504 | 雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng |
505 | 员工考核体系 (yuángōng kǎohé tǐxì) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên |
506 | 入职心理测试 (rùzhí xīnlǐ cèshì) – Pre-Employment Psychological Test – Kiểm tra tâm lý trước khi tuyển dụng |
507 | 员工调查 (yuángōng diàochá) – Employee Survey – Khảo sát nhân viên |
508 | 远程工作协议 (yuǎnchéng gōngzuò xiéyì) – Remote Work Agreement – Thỏa thuận làm việc từ xa |
509 | 工作负荷管理 (gōngzuò fùhè guǎnlǐ) – Workload Management – Quản lý khối lượng công việc |
510 | 企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéng dù) – Corporate Loyalty – Độ trung thành với doanh nghiệp |
511 | 企业并购后的人力整合 (qǐyè bìnggòu hòu de rénlì zhěnghé) – HR Integration After Mergers & Acquisitions – Tái cấu trúc nhân sự sau sáp nhập |
512 | 劳动力流动 (láodònglì liúdòng) – Workforce Mobility – Sự dịch chuyển lao động |
513 | 企业薪资结构 (qǐyè xīnzī jiégòu) – Corporate Salary Structure – Cấu trúc lương doanh nghiệp |
514 | 职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Certification – Chứng nhận nghề nghiệp |
515 | 女性员工权益 (nǚxìng yuángōng quányì) – Female Employee Rights – Quyền lợi của nhân viên nữ |
516 | 心理安全感 (xīnlǐ ānquán gǎn) – Psychological Safety – Cảm giác an toàn tâm lý |
517 | 工作地点偏好 (gōngzuò dìdiǎn piānhào) – Work Location Preference – Sở thích về địa điểm làm việc |
518 | 企业多元化战略 (qǐyè duōyuánhuà zhànlüè) – Corporate Diversity Strategy – Chiến lược đa dạng hóa doanh nghiệp |
519 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
520 | 岗位外派 (gǎngwèi wàipài) – Job Assignment Abroad – Điều động công tác nước ngoài |
521 | 员工辞职潮 (yuángōng cízhí cháo) – Employee Resignation Wave – Làn sóng nhân viên nghỉ việc |
522 | 企业人力成本 (qǐyè rénlì chéngběn) – Corporate Labor Cost – Chi phí nhân sự của doanh nghiệp |
523 | 岗位需求分析 (gǎngwèi xūqiú fēnxī) – Job Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí |
524 | 企业福利政策 (qǐyè fúlì zhèngcè) – Corporate Benefits Policy – Chính sách phúc lợi doanh nghiệp |
525 | 员工职业素养 (yuángōng zhíyè sùyǎng) – Employee Professionalism – Tác phong chuyên nghiệp của nhân viên |
526 | 晋升标准 (jìnshēng biāozhǔn) – Promotion Criteria – Tiêu chí thăng chức |
527 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
528 | 年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm |
529 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực làm việc |
530 | 企业管理架构 (qǐyè guǎnlǐ jiàgòu) – Corporate Management Structure – Cơ cấu quản lý doanh nghiệp |
531 | 员工晋升渠道 (yuángōng jìnshēng qúdào) – Employee Promotion Path – Lộ trình thăng tiến nhân viên |
532 | 员工幸福感 (yuángōng xìngfú gǎn) – Employee Happiness – Mức độ hạnh phúc của nhân viên |
533 | 多样化团队 (duōyànghuà tuánduì) – Diverse Team – Đội ngũ đa dạng |
534 | 企业文化塑造 (qǐyè wénhuà sùzào) – Corporate Culture Shaping – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
535 | 岗位轮岗 (gǎngwèi lúngǎng) – Job Rotation – Luân phiên vị trí |
536 | 员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
537 | 工会代表 (gōnghuì dàibiǎo) – Union Representative – Đại diện công đoàn |
538 | 招聘战略 (zhāopìn zhànlüè) – Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng |
539 | 职场人际关系 (zhíchǎng rénjì guānxì) – Workplace Relationships – Quan hệ tại nơi làm việc |
540 | 技能提升 (jìnéng tíshēng) – Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng |
541 | 人才保留计划 (réncái bǎoliú jìhuà) – Talent Retention Plan – Kế hoạch giữ chân nhân tài |
542 | 员工投诉处理 (yuángōng tóusù chǔlǐ) – Employee Complaint Handling – Xử lý khiếu nại nhân viên |
543 | 公司绩效考核 (gōngsī jìxiào kǎohé) – Company Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công ty |
544 | 职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Job Burnout – Kiệt sức nghề nghiệp |
545 | 劳动合同续签 (láodòng hétóng xùqiān) – Labor Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
546 | 雇佣歧视 (gùyōng qíshì) – Employment Discrimination – Phân biệt đối xử trong tuyển dụng |
547 | 企业年会 (qǐyè niánhuì) – Company Annual Meeting – Hội nghị thường niên công ty |
548 | 人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Training Program – Chương trình đào tạo nhân tài |
549 | 职场多样性 (zhíchǎng duōyàngxìng) – Workplace Diversity – Đa dạng tại nơi làm việc |
550 | 试用期评估 (shìyòng qī pínggū) – Probation Period Evaluation – Đánh giá giai đoạn thử việc |
551 | 团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team Building Activities – Hoạt động xây dựng đội ngũ |
552 | 员工忠诚度评估 (yuángōng zhōngchéng dù pínggū) – Employee Loyalty Assessment – Đánh giá mức độ trung thành của nhân viên |
553 | 岗位调整 (gǎngwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc |
554 | 社会责任 (shèhuì zérèn) – Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội |
555 | 领导沟通技巧 (lǐngdǎo gōutōng jìqiǎo) – Leadership Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp của lãnh đạo |
556 | 人事政策 (rénshì zhèngcè) – HR Policies – Chính sách nhân sự |
557 | 岗位胜任测评 (gǎngwèi shèngrèn cèpíng) – Job Competency Assessment – Đánh giá năng lực vị trí |
558 | 员工信任度 (yuángōng xìnrèn dù) – Employee Trust Level – Mức độ tin tưởng của nhân viên |
559 | 社保福利 (shèbǎo fúlì) – Social Security Benefits – Phúc lợi bảo hiểm xã hội |
560 | 职业成长路径 (zhíyè chéngzhǎng lùjìng) – Career Growth Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
561 | 员工调岗 (yuángōng diàogǎng) – Employee Reassignment – Điều chuyển nhân viên |
562 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team Collaboration – Hợp tác nhóm |
563 | 人才评估中心 (réncái pínggū zhōngxīn) – Talent Assessment Center – Trung tâm đánh giá nhân tài |
564 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee Engagement – Mức độ tận tâm của nhân viên |
565 | 人才库 (réncái kù) – Talent Pool – Ngân hàng nhân tài |
566 | 企业责任 (qǐyè zérèn) – Corporate Responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp |
567 | 激励计划 (jīlì jìhuà) – Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích |
568 | 人员编制 (rényuán biānzhì) – Staffing Plan – Kế hoạch biên chế nhân sự |
569 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
570 | 薪资对标 (xīnzī duìbiāo) – Salary Benchmarking – Đối chiếu mức lương |
571 | 职业健康 (zhíyè jiànkāng) – Occupational Health – Sức khỏe nghề nghiệp |
572 | 雇主义务 (gùzhǔ yìwù) – Employer Obligations – Nghĩa vụ của người sử dụng lao động |
573 | 离职原因 (lízhí yuányīn) – Reasons for Leaving – Lý do nghỉ việc |
574 | 团队冲突管理 (tuánduì chōngtū guǎnlǐ) – Team Conflict Management – Quản lý xung đột nhóm |
575 | 无故缺勤 (wúgù quēqín) – Unexcused Absence – Vắng mặt không lý do |
576 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Hệ thống thưởng |
577 | 人才外包 (réncái wàibāo) – Talent Outsourcing – Thuê ngoài nhân sự |
578 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
579 | 职业心理学 (zhíyè xīnlǐxué) – Occupational Psychology – Tâm lý học nghề nghiệp |
580 | 裁员补偿 (cáiyuán bǔcháng) – Layoff Compensation – Bồi thường khi sa thải |
581 | 劳动力市场 (láodònglì shìchǎng) – Labor Market – Thị trường lao động |
582 | 工作灵活性 (gōngzuò línghuó xìng) – Job Flexibility – Tính linh hoạt trong công việc |
583 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục vào làm |
584 | 电子考勤 (diànzǐ kǎoqín) – Electronic Attendance – Chấm công điện tử |
585 | 试用期合同 (shìyòngqī hétóng) – Probationary Contract – Hợp đồng thử việc |
586 | 员工出勤率 (yuángōng chūqín lǜ) – Employee Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm của nhân viên |
587 | 人才激励 (réncái jīlì) – Talent Motivation – Động viên nhân tài |
588 | 职级体系 (zhíjí tǐxì) – Job Level System – Hệ thống cấp bậc công việc |
589 | 劳工权利 (láogōng quánlì) – Workers’ Rights – Quyền lợi của người lao động |
590 | 管理技能培训 (guǎnlǐ jìnéng péixùn) – Management Skills Training – Đào tạo kỹ năng quản lý |
591 | 薪资增长 (xīnzī zēngzhǎng) – Salary Growth – Tăng trưởng lương |
592 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
593 | 辞职信 (cízhí xìn) – Resignation Letter – Đơn xin nghỉ việc |
594 | 工龄奖励 (gōnglíng jiǎnglì) – Seniority Bonus – Thưởng thâm niên |
595 | 组织结构调整 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational Restructuring – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
596 | 人力资源外包 (rénlì zīyuán wàibāo) – Human Resource Outsourcing – Thuê ngoài nhân sự |
597 | 岗位空缺 (gǎngwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí tuyển dụng |
598 | 招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Recruitment Cost – Chi phí tuyển dụng |
599 | 人力资源数字化 (rénlì zīyuán shùzì huà) – HR Digitalization – Số hóa nhân sự |
600 | 职业道德培训 (zhíyè dàodé péixùn) – Professional Ethics Training – Đào tạo đạo đức nghề nghiệp |
601 | 技能评估 (jìnéng pínggū) – Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng |
602 | 职场氛围 (zhíchǎng fēnwéi) – Workplace Atmosphere – Bầu không khí làm việc |
603 | 人才招聘计划 (réncái zhāopìn jìhuà) – Talent Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân tài |
604 | 工作时间管理 (gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Work Time Management – Quản lý thời gian làm việc |
605 | 企业愿景 (qǐyè yuànjǐng) – Corporate Vision – Tầm nhìn doanh nghiệp |
606 | 雇佣法律 (gùyōng fǎlǜ) – Employment Law – Luật lao động |
607 | 远程工作 (yuǎnchéng gōngzuò) – Remote Work – Làm việc từ xa |
608 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefits and Compensation – Chế độ đãi ngộ |
609 | 职场适应 (zhíchǎng shìyìng) – Workplace Adaptation – Thích nghi môi trường làm việc |
610 | 岗位胜任力分析 (gǎngwèi shèngrèn lì fēnxī) – Job Competency Analysis – Phân tích năng lực vị trí |
611 | 职位等级 (zhíwèi děngjí) – Job Level – Cấp bậc công việc |
612 | 绩效目标设定 (jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance Goal Setting – Thiết lập mục tiêu hiệu suất |
613 | 职业发展机会 (zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Career Development Opportunities – Cơ hội phát triển nghề nghiệp |
614 | 职场女性权益 (zhíchǎng nǚxìng quányì) – Women’s Workplace Rights – Quyền lợi của phụ nữ trong công việc |
615 | 组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Organizational Culture – Văn hóa tổ chức |
616 | 团队合作精神 (tuánduì hézuò jīngshén) – Teamwork Spirit – Tinh thần hợp tác nhóm |
617 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính |
618 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
619 | 考勤管理 (kǎoqín guǎnlǐ) – Attendance Management – Quản lý chấm công |
620 | 雇佣条款 (gùyōng tiáokuǎn) – Employment Terms – Điều khoản tuyển dụng |
621 | 人才战略 (réncái zhànlüè) – Talent Strategy – Chiến lược nhân sự |
622 | 企业管理制度 (qǐyè guǎnlǐ zhìdù) – Corporate Management System – Hệ thống quản lý doanh nghiệp |
623 | 职业培训课程 (zhíyè péixùn kèchéng) – Professional Training Course – Khóa đào tạo nghề nghiệp |
624 | 薪酬政策 (xīnchóu zhèngcè) – Compensation Policy – Chính sách lương thưởng |
625 | 绩效评估标准 (jìxiào pínggū biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất |
626 | 人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent Assessment Tools – Công cụ đánh giá nhân tài |
627 | 员工认可计划 (yuángōng rènkě jìhuà) – Employee Recognition Program – Chương trình ghi nhận nhân viên |
628 | 劳动纠纷 (láodòng jiūfēn) – Labor Disputes – Tranh chấp lao động |
629 | 技能认证 (jìnéng rènzhèng) – Skills Certification – Chứng nhận kỹ năng |
630 | 人才评鉴 (réncái píngjiàn) – Talent Appraisal – Đánh giá nhân tài |
631 | 职业忠诚度 (zhíyè zhōngchéng dù) – Career Loyalty – Mức độ trung thành với nghề nghiệp |
632 | 招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Job Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
633 | 团队凝聚力 (tuánduì níngjù lì) – Team Cohesion – Sự gắn kết nhóm |
634 | 劳动力流动性 (láodònglì liúdòng xìng) – Workforce Mobility – Sự dịch chuyển lao động |
635 | 企业规章制度 (qǐyè guīzhāng zhìdù) – Corporate Rules and Regulations – Quy chế doanh nghiệp |
636 | 职业生涯发展 (zhíyè shēngyá fāzhǎn) – Career Development – Phát triển sự nghiệp |
637 | 薪酬计算 (xīnchóu jìsuàn) – Salary Calculation – Tính toán tiền lương |
638 | 技能提升计划 (jìnéng tíshēng jìhuà) – Skills Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao kỹ năng |
639 | 雇佣合同终止 (gùyōng hétóng zhōngzhǐ) – Termination of Employment Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
640 | 人事变动 (rénshì biàndòng) – Personnel Changes – Biến động nhân sự |
641 | 试用期考核 (shìyòngqī kǎohé) – Probationary Assessment – Đánh giá thử việc |
642 | 解雇通知 (jiěgù tōngzhī) – Dismissal Notice – Thông báo sa thải |
643 | 岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí |
644 | 人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel File – Hồ sơ nhân sự |
645 | 工资等级 (gōngzī děngjí) – Salary Grade – Bậc lương |
646 | 员工忠诚度 (yuángōng zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Mức độ trung thành của nhân viên |
647 | 入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Employee Orientation – Hướng dẫn nhập việc |
648 | 员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến nhân viên |
649 | 劳工合规 (láogōng hégui) – Labor Compliance – Tuân thủ luật lao động |
650 | 非全日制员工 (fēi quánrìzhì yuángōng) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian |
651 | 人事调整 (rénshì tiáozhěng) – Personnel Adjustment – Điều chỉnh nhân sự |
652 | 人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân tài |
653 | 工作表现评估 (gōngzuò biǎoxiàn pínggū) – Job Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc |
654 | 团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Team Collaboration Skills – Kỹ năng hợp tác nhóm |
655 | 招聘流程优化 (zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
656 | 企业福利体系 (qǐyè fúlì tǐxì) – Corporate Benefits System – Hệ thống phúc lợi doanh nghiệp |
657 | 职场沟通技巧 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo) – Workplace Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp nơi làm việc |
658 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Hoạch định nguồn nhân lực |
659 | 职业适应性 (zhíyè shìyìng xìng) – Career Adaptability – Khả năng thích nghi nghề nghiệp |
660 | 团队领导力 (tuánduì lǐngdǎo lì) – Team Leadership – Khả năng lãnh đạo nhóm |
661 | 员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tâm lý nhân viên |
662 | 入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Health Check – Khám sức khỏe trước khi vào làm |
663 | 工资透明度 (gōngzī tòumíng dù) – Salary Transparency – Tính minh bạch tiền lương |
664 | 工作评价系统 (gōngzuò píngjià xìtǒng) – Work Evaluation System – Hệ thống đánh giá công việc |
665 | 合同工 (hétóng gōng) – Contract Employee – Nhân viên hợp đồng |
666 | 员工发展计划 (yuángōng fāzhǎn jìhuà) – Employee Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
667 | 绩效奖励 (jìxiào jiǎnglì) – Performance Bonus – Thưởng hiệu suất |
668 | 组织效能 (zǔzhī xiàonéng) – Organizational Effectiveness – Hiệu suất tổ chức |
669 | 团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team Building Activities – Hoạt động xây dựng đội nhóm |
670 | 职业道德规范 (zhíyè dàodé guīfàn) – Professional Ethics Standards – Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp |
671 | 职场欺凌 (zhíchǎng qīlíng) – Workplace Bullying – Bắt nạt nơi làm việc |
672 | 多样性与包容性 (duōyàng xìng yǔ bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
673 | 员工满意度分析 (yuángōng mǎnyì dù fēnxī) – Employee Satisfaction Analysis – Phân tích mức độ hài lòng của nhân viên |
674 | 工作环境评估 (gōngzuò huánjìng pínggū) – Workplace Environment Evaluation – Đánh giá môi trường làm việc |
675 | 雇佣合同续签 (gùyōng hétóng xùqiān) – Employment Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
676 | 人才吸引战略 (réncái xīyǐn zhànlüè) – Talent Attraction Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
677 | 技能提升培训 (jìnéng tíshēng péixùn) – Skill Enhancement Training – Đào tạo nâng cao kỹ năng |
678 | 企业用工政策 (qǐyè yònggōng zhèngcè) – Corporate Employment Policy – Chính sách sử dụng lao động của doanh nghiệp |
679 | 雇佣法律合规 (gùyōng fǎlǜ hégui) – Employment Law Compliance – Tuân thủ luật lao động |
680 | 薪资保密政策 (xīnzī bǎomì zhèngcè) – Salary Confidentiality Policy – Chính sách bảo mật lương |
681 | 弹性工作制度 (tánxìng gōngzuò zhìdù) – Flexible Work System – Chế độ làm việc linh hoạt |
682 | 职业健康与安全 (zhíyè jiànkāng yǔ ānquán) – Occupational Health and Safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp |
683 | 公司组织架构 (gōngsī zǔzhī jiàgòu) – Company Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức công ty |
684 | 岗位分析 (gǎngwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích vị trí công việc |
685 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Planning – Kế hoạch phát triển sự nghiệp |
686 | 雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận lao động |
687 | 组织文化建设 (zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational Culture Development – Xây dựng văn hóa tổ chức |
688 | 领导力培训 (lǐngdǎo lì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo năng lực lãnh đạo |
689 | 工资发放日期 (gōngzī fāfàng rìqī) – Payroll Date – Ngày phát lương |
690 | 年终奖金 (niánzhōng jiǎngjīn) – Year-end Bonus – Thưởng cuối năm |
691 | 团队激励措施 (tuánduì jīlì cuòshī) – Team Incentive Measures – Biện pháp khích lệ đội nhóm |
692 | 雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Responsibility – Trách nhiệm của người sử dụng lao động |
693 | 劳资关系 (láozī guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động |
694 | 员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
695 | 多任务处理能力 (duō rènwù chǔlǐ nénglì) – Multitasking Ability – Khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ |
696 | 员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển sự nghiệp của nhân viên |
697 | 劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
698 | 岗位胜任力模型 (gǎngwèi shèngrèn lì móxíng) – Job Competency Model – Mô hình năng lực vị trí công việc |
699 | 员工考勤管理 (yuángōng kǎoqín guǎnlǐ) – Employee Attendance Management – Quản lý chấm công nhân viên |
700 | 合同到期通知 (hétóng dàoqī tōngzhī) – Contract Expiration Notice – Thông báo hết hạn hợp đồng |
701 | 福利管理制度 (fúlì guǎnlǐ zhìdù) – Welfare Management System – Hệ thống quản lý phúc lợi |
702 | 晋升考核标准 (jìnshēng kǎohé biāozhǔn) – Promotion Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá thăng chức |
703 | 企业员工关系 (qǐyè yuángōng guānxì) – Corporate Employee Relations – Quan hệ nhân viên trong doanh nghiệp |
704 | 职业技能证书 (zhíyè jìnéng zhèngshū) – Professional Skills Certificate – Chứng chỉ kỹ năng nghề nghiệp |
705 | 招聘流程管理 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý quy trình tuyển dụng |
706 | 高效团队建设 (gāoxiào tuánduì jiànshè) – High-Performance Team Building – Xây dựng đội nhóm hiệu quả |
707 | 求职者体验 (qiúzhí zhě tǐyàn) – Candidate Experience – Trải nghiệm của ứng viên |
708 | 员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên |
709 | 人力资源成本 (rénlì zīyuán chéngběn) – Human Resource Cost – Chi phí nhân sự |
710 | 薪资结构调整 (xīnzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
711 | 员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Program – Chương trình khích lệ nhân viên |
712 | 薪酬公平性 (xīnchóu gōngpíngxìng) – Pay Equity – Công bằng tiền lương |
713 | 职场道德 (zhíchǎng dàodé) – Workplace Ethics – Đạo đức nơi làm việc |
714 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực vị trí công việc |
715 | 技能评估 (jìnéng pínggū) – Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng |
716 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interviewing Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
717 | 公司规章制度 (gōngsī guīzhāng zhìdù) – Company Regulations – Quy chế công ty |
718 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Mobility Rate – Tỷ lệ biến động nhân sự |
719 | 企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéng dù) – Corporate Loyalty – Mức độ trung thành với doanh nghiệp |
720 | 招聘预算 (zhāopìn yùsuàn) – Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng |
721 | 岗位职责描述 (gǎngwèi zhízé miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
722 | 劳动保障 (láodòng bǎozhàng) – Labor Protection – Bảo hộ lao động |
723 | 内部推荐制度 (nèibù tuījiàn zhìdù) – Employee Referral System – Hệ thống giới thiệu nội bộ |
724 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Records – Hồ sơ thời gian làm việc |
725 | 年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Review – Đánh giá hàng năm |
726 | 团队沟通能力 (tuánduì gōutōng nénglì) – Team Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp nhóm |
727 | 招聘数据分析 (zhāopìn shùjù fēnxī) – Recruitment Data Analysis – Phân tích dữ liệu tuyển dụng |
728 | 薪酬市场调研 (xīnchóu shìchǎng diàoyán) – Salary Market Research – Nghiên cứu thị trường tiền lương |
729 | 休假管理 (xiūjià guǎnlǐ) – Leave Management – Quản lý nghỉ phép |
730 | 职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Professionalism – Tác phong nghề nghiệp |
731 | 薪资透明度 (xīnzī tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch tiền lương |
732 | 劳动力规划 (láodòng lì guīhuà) – Workforce Planning – Hoạch định nhân sự |
733 | 关键人才管理 (guānjiàn réncái guǎnlǐ) – Key Talent Management – Quản lý nhân tài chủ chốt |
734 | 员工情绪管理 (yuángōng qíngxù guǎnlǐ) – Employee Emotional Management – Quản lý cảm xúc nhân viên |
735 | 人力资源分析 (rénlì zīyuán fēnxī) – HR Analytics – Phân tích nhân sự |
736 | 奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật |
737 | 职场性别平等 (zhíchǎng xìngbié píngděng) – Workplace Gender Equality – Bình đẳng giới tại nơi làm việc |
738 | 岗位绩效标准 (gǎngwèi jìxiào biāozhǔn) – Job Performance Standards – Tiêu chuẩn hiệu suất công việc |
739 | 企业合规管理 (qǐyè hégui guǎnlǐ) – Corporate Compliance Management – Quản lý tuân thủ doanh nghiệp |
740 | 考勤系统 (kǎoqín xìtǒng) – Attendance System – Hệ thống chấm công |
741 | 新员工入职培训 (xīn yuángōng rùzhí péixùn) – New Employee Onboarding – Đào tạo nhân viên mới |
742 | 工资计算方法 (gōngzī jìsuàn fāngfǎ) – Salary Calculation Method – Phương pháp tính lương |
743 | 薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương |
744 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
745 | 劳动合同终止 (láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Labor Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động |
746 | 企业人才培养 (qǐyè réncái péiyǎng) – Corporate Talent Development – Phát triển nhân tài doanh nghiệp |
747 | 面试流程 (miànshì liúchéng) – Interview Process – Quy trình phỏng vấn |
748 | 工作满意度调查 (gōngzuò mǎnyì dù diàochá) – Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc |
749 | 工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workplace Improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
750 | 工作职责分配 (gōngzuò zhízé fēnpèi) – Job Responsibility Allocation – Phân công trách nhiệm công việc |
751 | 团队绩效管理 (tuánduì jìxiào guǎnlǐ) – Team Performance Management – Quản lý hiệu suất đội nhóm |
752 | 工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Bảng lương |
753 | 离职原因 (lízhí yuányīn) – Resignation Reasons – Lý do nghỉ việc |
754 | 考核反馈 (kǎohé fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi đánh giá hiệu suất |
755 | 人力资源报告 (rénlì zīyuán bàogào) – HR Report – Báo cáo nhân sự |
756 | 企业培训课程 (qǐyè péixùn kèchéng) – Corporate Training Courses – Khóa đào tạo doanh nghiệp |
757 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục nhận việc |
758 | 员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên |
759 | 劳动纠纷 (láodòng jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động |
760 | 社会保险制度 (shèhuì bǎoxiǎn zhìdù) – Social Insurance System – Hệ thống bảo hiểm xã hội |
761 | 职业晋升通道 (zhíyè jìnshēng tōngdào) – Career Promotion Path – Lộ trình thăng tiến nghề nghiệp |
762 | 人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Mobility – Luân chuyển nhân sự |
763 | 离职面谈记录 (lízhí miàntán jìlù) – Exit Interview Record – Biên bản phỏng vấn nghỉ việc |
764 | 公司年会 (gōngsī niánhuì) – Company Annual Meeting – Hội nghị thường niên của công ty |
765 | 职场安全培训 (zhíchǎng ānquán péixùn) – Workplace Safety Training – Đào tạo an toàn lao động |
766 | 考勤政策 (kǎoqín zhèngcè) – Attendance Policy – Chính sách chấm công |
767 | 人事档案保密 (rénshì dàng’àn bǎomì) – Confidentiality of Personnel Files – Bảo mật hồ sơ nhân sự |
768 | 劳动争议解决 (láodòng zhēngyì jiějué) – Labor Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
769 | 人事管理规定 (rénshì guǎnlǐ guīdìng) – HR Management Regulations – Quy định quản lý nhân sự |
770 | 调岗申请 (diàogǎng shēnqǐng) – Job Transfer Application – Đơn xin điều chuyển công tác |
771 | 员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật nhân viên |
772 | 带薪病假 (dàixīn bìngjià) – Paid Sick Leave – Nghỉ ốm có lương |
773 | 职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Certification – Chứng chỉ nghề nghiệp |
774 | 员工晋升标准 (yuángōng jìnshēng biāozhǔn) – Employee Promotion Standards – Tiêu chuẩn thăng chức nhân viên |
775 | 企业绩效考核 (qǐyè jìxiào kǎohé) – Corporate Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất doanh nghiệp |
776 | 内部晋升机制 (nèibù jìnshēng jīzhì) – Internal Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến nội bộ |
777 | 工龄工资 (gōnglíng gōngzī) – Seniority Pay – Lương thâm niên |
778 | 培训发展战略 (péixùn fāzhǎn zhànlüè) – Training and Development Strategy – Chiến lược đào tạo và phát triển |
779 | 招聘风险管理 (zhāopìn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Recruitment Risk Management – Quản lý rủi ro tuyển dụng |
780 | 绩效评估系统 (jìxiào pínggū xìtǒng) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
781 | 人才保留 (réncái bǎoliú) – Talent Retention – Giữ chân nhân tài |
782 | 员工激励政策 (yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Incentive Policy – Chính sách khuyến khích nhân viên |
783 | 薪资调整 (xīnzī tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
784 | 实习生招聘 (shíxíshēng zhāopìn) – Intern Recruitment – Tuyển dụng thực tập sinh |
785 | 工作压力管理 (gōngzuò yālì guǎnlǐ) – Work Stress Management – Quản lý áp lực công việc |
786 | 员工意见调查 (yuángōng yìjiàn diàochá) – Employee Opinion Survey – Khảo sát ý kiến nhân viên |
787 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực phù hợp vị trí |
788 | 职业道德规范 (zhíyè dàodé guīfàn) – Professional Ethics Standards – Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp |
789 | 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
790 | 员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp nhân viên |
791 | 退休计划 (tuìxiū jìhuà) – Retirement Plan – Kế hoạch nghỉ hưu |
792 | 劳资谈判 (láozī tánpàn) – Labor Negotiation – Đàm phán lao động |
793 | 人事行政管理 (rénshì xíngzhèng guǎnlǐ) – HR Administration – Quản lý hành chính nhân sự |
794 | 岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Positioning – Thiết lập vị trí công việc |
795 | 人才测评 (réncái cèpíng) – Talent Assessment – Đánh giá năng lực nhân sự |
796 | 技能培训 (jìnéng péixùn) – Skill Training – Đào tạo kỹ năng |
797 | 职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation – Tư vấn kế hoạch nghề nghiệp |
798 | 薪资保密 (xīnzī bǎomì) – Salary Confidentiality – Bảo mật lương |
799 | 带薪年假 (dàixīn niánjià) – Paid Annual Leave – Nghỉ phép năm có lương |
800 | 无固定期限合同 (wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Open-Ended Contract – Hợp đồng không xác định thời hạn |
801 | 劳动安全 (láodòng ānquán) – Labor Safety – An toàn lao động |
802 | 健康保险 (jiànkāng bǎoxiǎn) – Health Insurance – Bảo hiểm y tế |
803 | 出差管理 (chūchāi guǎnlǐ) – Business Trip Management – Quản lý công tác |
804 | 工作时间安排 (gōngzuò shíjiān ānpái) – Work Schedule Arrangement – Sắp xếp thời gian làm việc |
805 | 人事预算 (rénshì yùsuàn) – HR Budget – Ngân sách nhân sự |
806 | 公司内部培训 (gōngsī nèibù péixùn) – Internal Company Training – Đào tạo nội bộ công ty |
807 | 加薪标准 (jiāxīn biāozhǔn) – Salary Increase Criteria – Tiêu chuẩn tăng lương |
808 | 劳动力市场分析 (láodònglì shìchǎng fēnxī) – Labor Market Analysis – Phân tích thị trường lao động |
809 | 出勤记录 (chūqín jìlù) – Attendance Record – Bảng ghi chấm công |
810 | 人力资源共享中心 (rénlì zīyuán gòngxiǎng zhōngxīn) – HR Shared Service Center – Trung tâm dịch vụ nhân sự dùng chung |
811 | 职业资格考试 (zhíyè zīgé kǎoshì) – Professional Qualification Exam – Kỳ thi chứng chỉ nghề nghiệp |
812 | 企业用工模式 (qǐyè yònggōng móshì) – Enterprise Employment Model – Mô hình tuyển dụng doanh nghiệp |
813 | 雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
814 | 员工安置 (yuángōng ānzhì) – Employee Placement – Bố trí nhân sự |
815 | 管理培训生 (guǎnlǐ péixùnshēng) – Management Trainee – Quản trị viên tập sự |
816 | 人力资本 (rénlì zīběn) – Human Capital – Vốn nhân lực |
817 | 能力模型 (nénglì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực |
818 | 人事调动 (rénshì diàodòng) – Personnel Transfer – Điều động nhân sự |
819 | 员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relations Management – Quản lý quan hệ nhân viên |
820 | 绩效辅导 (jìxiào fǔdǎo) – Performance Coaching – Hướng dẫn hiệu suất |
821 | 领导力培训 (lǐngdǎo lì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo |
822 | 岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
823 | 员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng tiến nhân viên |
824 | 薪资调查 (xīnzī diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương |
825 | 社会保险 (shèhuì bǎoxiǎn) – Social Insurance – Bảo hiểm xã hội |
826 | 最低工资标准 (zuìdī gōngzī biāozhǔn) – Minimum Wage Standard – Tiêu chuẩn lương tối thiểu |
827 | 绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất |
828 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee Engagement – Mức độ gắn kết nhân viên |
829 | 用工风险 (yònggōng fēngxiǎn) – Employment Risk – Rủi ro lao động |
830 | 合规管理 (hégūi guǎnlǐ) – Compliance Management – Quản lý tuân thủ |
831 | 工资单 (gōngzī dān) – Payroll – Bảng lương |
832 | 考勤制度 (kǎoqín zhìdù) – Attendance Policy – Chính sách chấm công |
833 | 岗位胜任标准 (gǎngwèi shèngrèn biāozhǔn) – Job Qualification Standard – Tiêu chuẩn năng lực vị trí |
834 | 员工持股计划 (yuángōng chígǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan – Kế hoạch cổ phần cho nhân viên |
835 | 核心员工 (héxīn yuángōng) – Core Employees – Nhân viên nòng cốt |
836 | 劳动力流动 (láodònglì liúdòng) – Workforce Mobility – Dịch chuyển lao động |
837 | 内部晋升 (nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng chức nội bộ |
838 | 奖金计划 (jiǎngjīn jìhuà) – Bonus Plan – Kế hoạch thưởng |
839 | 节假日福利 (jiéjiàrì fúlì) – Holiday Benefits – Phúc lợi ngày lễ |
840 | 离职补偿 (lízhí bǔcháng) – Severance Compensation – Trợ cấp thôi việc |
841 | 岗位分类 (gǎngwèi fēnlèi) – Job Classification – Phân loại vị trí công việc |
842 | 工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Labor Union Organization – Tổ chức công đoàn |
843 | 绩效评估方法 (jìxiào pínggū fāngfǎ) – Performance Evaluation Methods – Phương pháp đánh giá hiệu suất |
844 | 员工福利管理 (yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Benefits Management – Quản lý phúc lợi nhân viên |
845 | 人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent Assessment Tools – Công cụ đánh giá nhân sự |
846 | 员工安置计划 (yuángōng ānzhì jìhuà) – Employee Placement Plan – Kế hoạch bố trí nhân viên |
847 | 工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc |
848 | 劳动合同期 (láodòng hétóng qī) – Employment Contract Term – Thời hạn hợp đồng lao động |
849 | 员工招聘会 (yuángōng zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm |
850 | 人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Development Plan – Kế hoạch đào tạo nhân tài |
851 | 职业技能培训 (zhíyè jìnéng péixùn) – Vocational Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
852 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
853 | 工作时间灵活性 (gōngzuò shíjiān línghuó xìng) – Work Schedule Flexibility – Tính linh hoạt thời gian làm việc |
854 | 员工职业素养 (yuángōng zhíyè sùyǎng) – Employee Professionalism – Phẩm chất nghề nghiệp của nhân viên |
855 | 非全日制雇佣 (fēi quánrìzhì gùyōng) – Part-Time Employment – Tuyển dụng bán thời gian |
856 | 短期合同工 (duǎnqī hétóng gōng) – Temporary Contract Worker – Nhân viên hợp đồng ngắn hạn |
857 | 长期激励机制 (chángqī jīlì jīzhì) – Long-Term Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích dài hạn |
858 | 团队管理能力 (tuánduì guǎnlǐ nénglì) – Team Management Ability – Khả năng quản lý đội nhóm |
859 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Hoạch định nhân sự |
860 | 员工数据分析 (yuángōng shùjù fēnxī) – Employee Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân viên |
861 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống tiền lương |
862 | 岗位要求 (gǎngwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc |
863 | 员工工作表现 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee Job Performance – Hiệu suất làm việc của nhân viên |
864 | 企业员工满意度 (qǐyè yuángōng mǎnyì dù) – Corporate Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên doanh nghiệp |
865 | 工资增长率 (gōngzī zēngzhǎng lǜ) – Salary Growth Rate – Tỷ lệ tăng lương |
866 | 企业员工激励 (qǐyè yuángōng jīlì) – Corporate Employee Motivation – Động viên nhân viên doanh nghiệp |
867 | 组织行为学 (zǔzhī xíngwéi xué) – Organizational Behavior – Hành vi tổ chức |
868 | 裁员风险管理 (cáiyuán fēngxiǎn guǎnlǐ) – Layoff Risk Management – Quản lý rủi ro cắt giảm nhân sự |
869 | 劳动保护 (láodòng bǎohù) – Labor Protection – Bảo vệ lao động |
870 | 就业法 (jiùyè fǎ) – Employment Law – Luật lao động |
871 | 心理健康辅导 (xīnlǐ jiànkāng fǔdǎo) – Mental Health Counseling – Tư vấn sức khỏe tâm lý |
872 | 团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Team Collaboration Ability – Khả năng hợp tác nhóm |
873 | 员工流动趋势 (yuángōng liúdòng qūshì) – Employee Turnover Trend – Xu hướng luân chuyển nhân sự |
874 | 多元化招聘 (duōyuánhuà zhāopìn) – Diversity Recruitment – Tuyển dụng đa dạng |
875 | 员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
876 | 劳动法合规 (láodòng fǎ hégūi) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động |
877 | 薪资谈判技巧 (xīnzī tánpàn jìqiǎo) – Salary Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán lương |
878 | 管理者培训 (guǎnlǐzhě péixùn) – Management Training – Đào tạo nhà quản lý |
879 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Employee Benefits – Chế độ đãi ngộ |
880 | 人力资源分析 (rénlì zīyuán fēnxī) – Human Resource Analysis – Phân tích nhân sự |
881 | 岗位评价 (gǎngwèi píngjià) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí công việc |
882 | 社交招聘 (shèjiāo zhāopìn) – Social Recruiting – Tuyển dụng qua mạng xã hội |
883 | 职业晋升通道 (zhíyè jìnshēng tōngdào) – Career Promotion Pathway – Lộ trình thăng tiến nghề nghiệp |
884 | 实习生计划 (shíxíshēng jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập |
885 | 企业社交责任 (qǐyè shèjiāo zérèn) – Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
886 | 团队激励 (tuánduì jīlì) – Team Motivation – Động viên đội nhóm |
887 | 离职补偿 (lízhí bǔcháng) – Severance Compensation – Bồi thường thôi việc |
888 | 企业员工培训 (qǐyè yuángōng péixùn) – Corporate Employee Training – Đào tạo nhân viên doanh nghiệp |
889 | 考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Assessment Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá |
890 | 管理者领导力 (guǎnlǐzhě lǐngdǎo lì) – Leadership Skills – Kỹ năng lãnh đạo |
891 | 企业文化认同 (qǐyè wénhuà rèntóng) – Corporate Culture Identity – Nhận diện văn hóa doanh nghiệp |
892 | 员工申诉 (yuángōng shēnsù) – Employee Complaint – Khiếu nại của nhân viên |
893 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
894 | 薪资架构 (xīnzī jiàgòu) – Salary Structure – Cơ cấu tiền lương |
895 | 劳动法政策 (láodòng fǎ zhèngcè) – Labor Law Policy – Chính sách luật lao động |
896 | 职业发展咨询 (zhíyè fāzhǎn zīxún) – Career Development Consulting – Tư vấn phát triển nghề nghiệp |
897 | 劳动保护条例 (láodòng bǎohù tiáolì) – Labor Protection Regulations – Quy định bảo vệ lao động |
898 | 企业雇主责任 (qǐyè gùzhǔ zérèn) – Corporate Employer Responsibility – Trách nhiệm của doanh nghiệp đối với người lao động |
899 | 人才培养机制 (réncái péiyǎng jīzhì) – Talent Development Mechanism – Cơ chế phát triển nhân tài |
900 | 工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Work Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc |
901 | 员工工作态度 (yuángōng gōngzuò tàidù) – Employee Work Attitude – Thái độ làm việc của nhân viên |
902 | 劳动合同终止 (láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Termination of Employment Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
903 | 企业组织架构 (qǐyè zǔzhī jiàgòu) – Corporate Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp |
904 | 试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probationary Period Evaluation – Đánh giá giai đoạn thử việc |
905 | 社会保险缴纳 (shèhuì bǎoxiǎn jiǎonà) – Social Insurance Payment – Nộp bảo hiểm xã hội |
906 | 灵活工作制 (línghuó gōngzuò zhì) – Flexible Work System – Chế độ làm việc linh hoạt |
907 | 员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên |
908 | 职业病防治 (zhíyè bìng fángzhì) – Occupational Disease Prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp |
909 | 内部人才推荐 (nèibù réncái tuījiàn) – Internal Talent Referral – Giới thiệu nhân sự nội bộ |
910 | 领导力培养 (lǐngdǎo lì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển kỹ năng lãnh đạo |
911 | 裁员补偿方案 (cáiyuán bǔcháng fāng’àn) – Layoff Compensation Plan – Kế hoạch bồi thường cắt giảm nhân sự |
912 | 薪酬透明度 (xīnchóu tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch tiền lương |
913 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên |
914 | 人才流失率 (réncái liúshī lǜ) – Talent Turnover Rate – Tỷ lệ nhân tài rời bỏ |
915 | 职场冲突管理 (zhíchǎng chōngtū guǎnlǐ) – Workplace Conflict Management – Quản lý xung đột nơi làm việc |
916 | 职业晋升机会 (zhíyè jìnshēng jīhuì) – Career Advancement Opportunities – Cơ hội thăng tiến nghề nghiệp |
917 | 年终考评 (niánzhōng kǎopíng) – Year-End Evaluation – Đánh giá cuối năm |
918 | 薪酬福利管理 (xīnchóu fúlì guǎnlǐ) – Compensation and Benefits Management – Quản lý lương và phúc lợi |
919 | 非全日制用工 (fēi quánrìzhì yònggōng) – Part-Time Employment – Việc làm bán thời gian |
920 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc |
921 | 加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Tiền lương làm thêm giờ |
922 | 员工自我提升 (yuángōng zìwǒ tíshēng) – Employee Self-Improvement – Sự phát triển bản thân của nhân viên |
923 | 人才引进政策 (réncái yǐnjìn zhèngcè) – Talent Introduction Policy – Chính sách thu hút nhân tài |
924 | 裁员补偿金 (cáiyuán bǔcháng jīn) – Layoff Compensation Fund – Quỹ bồi thường sa thải |
925 | 员工志愿服务 (yuángōng zhìyuàn fúwù) – Employee Volunteer Services – Dịch vụ tình nguyện của nhân viên |
926 | 员工职业满意度 (yuángōng zhíyè mǎnyì dù) – Employee Career Satisfaction – Mức độ hài lòng trong sự nghiệp |
927 | 职业指导计划 (zhíyè zhǐdǎo jìhuà) – Career Coaching Plan – Kế hoạch hướng dẫn nghề nghiệp |
928 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo hội nhập nhân viên mới |
929 | 团队士气提升 (tuánduì shìqì tíshēng) – Team Morale Boosting – Nâng cao tinh thần nhóm |
930 | 人才发展战略 (réncái fāzhǎn zhànlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân tài |
931 | 高潜力人才 (gāo qiánlì réncái) – High-Potential Talent – Nhân tài tiềm năng |
932 | 企业社交活动 (qǐyè shèjiāo huódòng) – Corporate Social Activities – Hoạt động xã hội doanh nghiệp |
933 | 员工家庭支持 (yuángōng jiātíng zhīchí) – Employee Family Support – Hỗ trợ gia đình nhân viên |
934 | 岗位分析 (gǎngwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích công việc |
935 | 员工技能评估 (yuángōng jìnéng pínggū) – Employee Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên |
936 | 晋升机制 (jìnshēng jīzhì) – Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến |
937 | 公司员工手册 (gōngsī yuángōng shǒucè) – Company Employee Handbook – Sổ tay nhân viên công ty |
938 | 培训课程设计 (péixùn kèchéng shèjì) – Training Program Design – Thiết kế chương trình đào tạo |
939 | 人才多样性 (réncái duōyàng xìng) – Talent Diversity – Sự đa dạng nhân tài |
940 | 职业安全与健康 (zhíyè ānquán yǔ jiànkāng) – Occupational Safety and Health – An toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
941 | 工作生活平衡 (gōngzuò shēnghuó pínghéng) – Work-Life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
942 | 组织变革管理 (zǔzhī biàngé guǎnlǐ) – Organizational Change Management – Quản lý thay đổi tổ chức |
943 | 员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
944 | 职业发展研讨会 (zhíyè fāzhǎn yántǎohuì) – Career Development Workshop – Hội thảo phát triển nghề nghiệp |
945 | 试用期考核 (shìyòngqī kǎohé) – Probationary Period Evaluation – Đánh giá thời gian thử việc |
946 | 人才市场趋势 (réncái shìchǎng qūshì) – Talent Market Trends – Xu hướng thị trường nhân sự |
947 | 劳工福利政策 (láogōng fúlì zhèngcè) – Labor Welfare Policy – Chính sách phúc lợi lao động |
948 | 合同工管理 (hétóng gōng guǎnlǐ) – Contract Employee Management – Quản lý nhân viên hợp đồng |
949 | 企业雇佣标准 (qǐyè gùyōng biāozhǔn) – Corporate Hiring Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng doanh nghiệp |
950 | 人才储备 (réncái chúbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân lực dự trữ |
951 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ biến động nhân sự |
952 | 岗位胜任标准 (gǎngwèi shèngrèn biāozhǔn) – Job Competency Standards – Tiêu chuẩn năng lực vị trí |
953 | 劳动关系协调 (láodòng guānxì xiétiáo) – Labor Relations Coordination – Điều phối quan hệ lao động |
954 | 企业社保缴纳 (qǐyè shèbǎo jiǎonà) – Corporate Social Security Contributions – Đóng bảo hiểm xã hội doanh nghiệp |
955 | 求职面试技巧 (qiúzhí miànshì jìqiǎo) – Job Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn xin việc |
956 | 员工培训预算 (yuángōng péixùn yùsuàn) – Employee Training Budget – Ngân sách đào tạo nhân viên |
957 | 福利待遇比较 (fúlì dàiyù bǐjiào) – Benefits Comparison – So sánh chế độ phúc lợi |
958 | 员工入职手续 (yuángōng rùzhí shǒuxù) – Employee Onboarding Procedures – Thủ tục tiếp nhận nhân viên mới |
959 | 试用期考核标准 (shìyòngqī kǎohé biāozhǔn) – Probation Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá thử việc |
960 | 绩效奖励机制 (jìxiào jiǎnglì jīzhì) – Performance Reward Mechanism – Cơ chế khen thưởng hiệu suất |
961 | 加班管理制度 (jiābān guǎnlǐ zhìdù) – Overtime Management System – Hệ thống quản lý làm thêm giờ |
962 | 人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – HR Records Management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
963 | 年度考核制度 (niándù kǎohé zhìdù) – Annual Evaluation System – Hệ thống đánh giá hàng năm |
964 | 入职体检要求 (rùzhí tǐjiǎn yāoqiú) – Employment Medical Examination Requirements – Yêu cầu kiểm tra sức khỏe khi nhận việc |
965 | 职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Qualification Certification – Chứng nhận năng lực nghề nghiệp |
966 | 职场女性权益 (zhíchǎng nǚxìng quányì) – Workplace Women’s Rights – Quyền lợi của phụ nữ nơi làm việc |
967 | 劳动合同签订 (láodòng hétóng qiāndìng) – Labor Contract Signing – Ký kết hợp đồng lao động |
968 | 劳务派遣管理 (láowù pàiqiǎn guǎnlǐ) – Labor Dispatch Management – Quản lý lao động phái cử |
969 | 离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Resignation Reason Analysis – Phân tích nguyên nhân nghỉ việc |
970 | 实习生管理制度 (shíxíshēng guǎnlǐ zhìdù) – Internship Management System – Hệ thống quản lý thực tập sinh |
971 | 公司薪资架构 (gōngsī xīnzī jiàgòu) – Company Salary Structure – Cấu trúc lương công ty |
972 | 岗位轮换制度 (gǎngwèi lúnhuàn zhìdù) – Job Rotation System – Hệ thống luân chuyển vị trí |
973 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
974 | 年终奖金发放 (niánzhōng jiǎngjīn fāfàng) – Year-End Bonus Distribution – Phát tiền thưởng cuối năm |
975 | 招聘广告策划 (zhāopìn guǎnggào cèhuà) – Recruitment Advertisement Planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng |
976 | 技能培训计划 (jìnéng péixùn jìhuà) – Skills Training Program – Chương trình đào tạo kỹ năng |
977 | 高层管理培训 (gāocéng guǎnlǐ péixùn) – Executive Training – Đào tạo quản lý cấp cao |
978 | 员工认可体系 (yuángōng rènkě tǐxì) – Employee Recognition System – Hệ thống công nhận nhân viên |
979 | 公司内部推荐 (gōngsī nèibù tuījiàn) – Internal Employee Referral – Giới thiệu nhân sự nội bộ |
980 | 员工假期管理 (yuángōng jiàqī guǎnlǐ) – Employee Leave Management – Quản lý ngày nghỉ của nhân viên |
981 | 社交能力培养 (shèjiāo nénglì péiyǎng) – Social Skills Development – Phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội |
982 | 绩效面谈技巧 (jìxiào miàntán jìqiǎo) – Performance Review Techniques – Kỹ năng phỏng vấn đánh giá hiệu suất |
983 | 组织文化塑造 (zǔzhī wénhuà sùzào) – Organizational Culture Shaping – Hình thành văn hóa tổ chức |
984 | 企业品牌建设 (qǐyè pǐnpái jiànshè) – Employer Brand Building – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
985 | 人才激励机制 (réncái jīlì jīzhì) – Talent Motivation Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân tài |
986 | 职位晋升通道 (zhíwèi jìnshēng tōngdào) – Promotion Pathway – Lộ trình thăng tiến |
987 | 团队沟通技巧 (tuánduì gōutōng jìqiǎo) – Team Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp nhóm |
988 | 试用期管理 (shìyòngqī guǎnlǐ) – Probation Management – Quản lý giai đoạn thử việc |
989 | 人才测评系统 (réncái cèpíng xìtǒng) – Talent Assessment System – Hệ thống đánh giá nhân tài |
990 | 培训需求调查 (péixùn xūqiú diàochá) – Training Needs Analysis – Khảo sát nhu cầu đào tạo |
991 | 员工创新激励 (yuángōng chuàngxīn jīlì) – Employee Innovation Incentives – Khuyến khích sáng tạo của nhân viên |
992 | 职业能力评估 (zhíyè nénglì pínggū) – Professional Ability Evaluation – Đánh giá năng lực nghề nghiệp |
993 | 企业危机管理 (qǐyè wēijī guǎnlǐ) – Corporate Crisis Management – Quản lý khủng hoảng doanh nghiệp |
994 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
995 | 绩效辅导计划 (jìxiào fǔdǎo jìhuà) – Performance Coaching Plan – Kế hoạch huấn luyện hiệu suất |
996 | 组织氛围管理 (zǔzhī fēnwéi guǎnlǐ) – Organizational Climate Management – Quản lý môi trường làm việc |
997 | 核心人才管理 (héxīn réncái guǎnlǐ) – Core Talent Management – Quản lý nhân tài cốt lõi |
998 | 年度培训规划 (niándù péixùn guīhuà) – Annual Training Plan – Kế hoạch đào tạo hàng năm |
999 | 绩效考核方法 (jìxiào kǎohé fāngfǎ) – Performance Evaluation Methods – Phương pháp đánh giá hiệu suất |
1000 | 员工晋升考核 (yuángōng jìnshēng kǎohé) – Employee Promotion Assessment – Đánh giá thăng tiến nhân viên |
1001 | 企业劳工法规 (qǐyè láogōng fǎguī) – Corporate Labor Regulations – Quy định lao động doanh nghiệp |
1002 | 职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Career Planning – Hoạch định sự nghiệp |
1003 | 关键岗位分析 (guānjiàn gǎngwèi fēnxī) – Key Position Analysis – Phân tích vị trí quan trọng |
1004 | 公司治理结构 (gōngsī zhìlǐ jiégòu) – Corporate Governance Structure – Cấu trúc quản trị công ty |
1005 | 企业人力资本 (qǐyè rénlì zīběn) – Corporate Human Capital – Vốn nhân lực doanh nghiệp |
1006 | 团队协作精神 (tuánduì xiézuò jīngshén) – Teamwork Spirit – Tinh thần hợp tác nhóm |
1007 | 薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Compensation Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
1008 | 激励机制创新 (jīlì jīzhì chuàngxīn) – Incentive Mechanism Innovation – Đổi mới cơ chế khuyến khích |
1009 | 员工保留策略 (yuángōng bǎoliú cèlüè) – Employee Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân viên |
1010 | 工会与劳资关系 (gōnghuì yǔ láozī guānxì) – Trade Unions and Labor Relations – Công đoàn và quan hệ lao động |
1011 | 员工忠诚度管理 (yuángōng zhōngchéng dù guǎnlǐ) – Employee Loyalty Management – Quản lý lòng trung thành nhân viên |
1012 | 岗位价值评估 (gǎngwèi jiàzhí pínggū) – Job Value Assessment – Đánh giá giá trị vị trí |
1013 | 企业内部竞争 (qǐyè nèibù jìngzhēng) – Internal Corporate Competition – Cạnh tranh nội bộ doanh nghiệp |
1014 | 远程团队管理 (yuǎnchéng tuánduì guǎnlǐ) – Remote Team Management – Quản lý nhóm làm việc từ xa |
1015 | 工作满意度分析 (gōngzuò mǎnyì dù fēnxī) – Job Satisfaction Analysis – Phân tích mức độ hài lòng công việc |
1016 | 职工福利改革 (zhígōng fúlì gǎigé) – Employee Benefits Reform – Cải cách phúc lợi nhân viên |
1017 | 人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ nhân tài kế cận |
1018 | 组织学习机制 (zǔzhī xuéxí jīzhì) – Organizational Learning Mechanism – Cơ chế học tập trong tổ chức |
1019 | 团队激励措施 (tuánduì jīlì cuòshī) – Team Incentive Measures – Biện pháp khuyến khích nhóm |
1020 | 薪酬福利优化 (xīnchóu fúlì yōuhuà) – Compensation and Benefits Optimization – Tối ưu hóa lương và phúc lợi |
1021 | 企业文化诊断 (qǐyè wénhuà zhěnduàn) – Corporate Culture Diagnosis – Đánh giá văn hóa doanh nghiệp |
1022 | 新员工适应培训 (xīn yuángōng shìyìng péixùn) – New Employee Adaptation Training – Đào tạo thích nghi cho nhân viên mới |
1023 | 职业技能提升 (zhíyè jìnéng tíshēng) – Career Skill Improvement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp |
1024 | 组织结构调整 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
1025 | 人才竞争力 (réncái jìngzhēng lì) – Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh của nhân sự |
1026 | 岗位胜任能力 (gǎngwèi shèngrèn nénglì) – Job Competency – Năng lực đảm nhiệm vị trí |
1027 | 招聘渠道优化 (zhāopìn qúdào yōuhuà) – Recruitment Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh tuyển dụng |
1028 | 离职率分析 (lízhí lǜ fēnxī) – Turnover Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ thôi việc |
1029 | 工作岗位轮换 (gōngzuò gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí công việc |
1030 | 人才储备计划 (réncái chúbèi jìhuà) – Talent Reserve Plan – Kế hoạch dự trữ nhân sự |
1031 | 关键岗位管理 (guānjiàn gǎngwèi guǎnlǐ) – Key Position Management – Quản lý vị trí quan trọng |
1032 | 企业合并管理 (qǐyè hébìng guǎnlǐ) – Corporate Merger Management – Quản lý sáp nhập doanh nghiệp |
1033 | 薪资结构评估 (xīnzī jiégòu pínggū) – Salary Structure Evaluation – Đánh giá cơ cấu lương |
1034 | 员工胜任力模型 (yuángōng shèngrèn lì móxíng) – Employee Competency Model – Mô hình năng lực nhân viên |
1035 | 企业品牌雇主 (qǐyè pǐnpái gùzhǔ) – Employer Branding – Thương hiệu nhà tuyển dụng |
1036 | 人才引进计划 (réncái yǐnjìn jìhuà) – Talent Introduction Plan – Kế hoạch thu hút nhân tài |
1037 | 企业员工手册 (qǐyè yuángōng shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên doanh nghiệp |
1038 | 团队文化建设 (tuánduì wénhuà jiànshè) – Team Culture Building – Xây dựng văn hóa nhóm |
1039 | 培训课程评估 (péixùn kèchéng pínggū) – Training Course Evaluation – Đánh giá khóa đào tạo |
1040 | 工作满意度提升 (gōngzuò mǎnyì dù tíshēng) – Job Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng công việc |
1041 | 企业忠诚度管理 (qǐyè zhōngchéng dù guǎnlǐ) – Corporate Loyalty Management – Quản lý lòng trung thành doanh nghiệp |
1042 | 人才战略规划 (réncái zhànlüè guīhuà) – Talent Strategy Planning – Hoạch định chiến lược nhân sự |
1043 | 劳动合同审核 (láodòng hétóng shěnhé) – Labor Contract Review – Xem xét hợp đồng lao động |
1044 | 员工敬业指数 (yuángōng jìngyè zhǐshù) – Employee Engagement Index – Chỉ số gắn kết nhân viên |
1045 | 岗位职责调整 (gǎngwèi zhízé tiáozhěng) – Job Responsibility Adjustment – Điều chỉnh trách nhiệm công việc |
1046 | 薪资市场调查 (xīnzī shìchǎng diàochá) – Salary Market Survey – Khảo sát thị trường lương |
1047 | 劳动力供需分析 (láodòng lì gōngxū fēnxī) – Labor Supply and Demand Analysis – Phân tích cung cầu lao động |
1048 | 员工创新激励机制 (yuángōng chuàngxīn jīlì jīzhì) – Employee Innovation Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích sáng tạo nhân viên |
1049 | 非物质激励 (fēi wùzhì jīlì) – Non-Material Incentives – Động lực phi vật chất |
1050 | 企业社交责任 (qǐyè shèjiāo zérèn) – Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
1051 | 人力资源自动化 (rénlì zīyuán zìdònghuà) – HR Automation – Tự động hóa nhân sự |
1052 | 工伤保险管理 (gōngshāng bǎoxiǎn guǎnlǐ) – Work Injury Insurance Management – Quản lý bảo hiểm tai nạn lao động |
1053 | 团队绩效考核 (tuánduì jìxiào kǎohé) – Team Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất nhóm |
1054 | 岗位编制优化 (gǎngwèi biānzhì yōuhuà) – Job Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vị trí |
1055 | 弹性工作安排 (tánxìng gōngzuò ānpái) – Flexible Work Arrangement – Sắp xếp công việc linh hoạt |
1056 | 远程办公管理 (yuǎnchéng bàngōng guǎnlǐ) – Remote Work Management – Quản lý làm việc từ xa |
1057 | 员工情绪管理 (yuángōng qíngxù guǎnlǐ) – Employee Emotion Management – Quản lý cảm xúc nhân viên |
1058 | 薪酬谈判技巧 (xīnchóu tánpàn jìqiǎo) – Salary Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán lương |
1059 | 职工健康体检 (zhígōng jiànkāng tǐjiǎn) – Employee Health Check-Up – Kiểm tra sức khỏe nhân viên |
1060 | 工时管理制度 (gōngshí guǎnlǐ zhìdù) – Working Hours Management System – Hệ thống quản lý thời gian làm việc |
1061 | 企业人才测评 (qǐyè réncái cèpíng) – Corporate Talent Assessment – Đánh giá nhân sự doanh nghiệp |
1062 | 工作绩效分析 (gōngzuò jìxiào fēnxī) – Job Performance Analysis – Phân tích hiệu suất công việc |
1063 | 员工行为准则 (yuángōng xíngwéi zhǔnzé) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử của nhân viên |
1064 | 企业领导力发展 (qǐyè lǐngdǎolì fāzhǎn) – Corporate Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo doanh nghiệp |
1065 | 人才评估体系 (réncái pínggū tǐxì) – Talent Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân tài |
1066 | 晋升管理制度 (jìnshēng guǎnlǐ zhìdù) – Promotion Management System – Hệ thống quản lý thăng tiến |
1067 | 人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
1068 | 加班补偿 (jiābān bǔcháng) – Overtime Compensation – Bồi thường làm thêm giờ |
1069 | 考勤制度 (kǎoqín zhìdù) – Attendance System – Hệ thống chấm công |
1070 | 职业生涯指导 (zhíyè shēngyá zhǐdǎo) – Career Guidance – Hướng dẫn phát triển nghề nghiệp |
1071 | 员工安全培训 (yuángōng ānquán péixùn) – Employee Safety Training – Đào tạo an toàn lao động |
1072 | 多元化和包容性 (duōyuán huà hé bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
1073 | 员工忠诚度分析 (yuángōng zhōngchéng dù fēnxī) – Employee Loyalty Analysis – Phân tích lòng trung thành của nhân viên |
1074 | 企业福利计划 (qǐyè fúlì jìhuà) – Corporate Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi doanh nghiệp |
1075 | 绩效奖金制度 (jìxiào jiǎngjīn zhìdù) – Performance Bonus System – Hệ thống thưởng hiệu suất |
1076 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1077 | 人事行政管理 (rénshì xíngzhèng guǎnlǐ) – HR Administrative Management – Quản lý hành chính nhân sự |
1078 | 人才培养体系 (réncái péiyǎng tǐxì) – Talent Development System – Hệ thống đào tạo nhân tài |
1079 | 薪酬结构设计 (xīnchóu jiégòu shèjì) – Salary Structure Design – Thiết kế cơ cấu lương |
1080 | 组织文化诊断 (zǔzhī wénhuà zhěnduàn) – Organizational Culture Diagnosis – Chẩn đoán văn hóa tổ chức |
1081 | 团队合作培训 (tuánduì hézuò péixùn) – Teamwork Training – Đào tạo làm việc nhóm |
1082 | 工作场所冲突管理 (gōngzuò chǎngsuǒ chōngtū guǎnlǐ) – Workplace Conflict Management – Quản lý xung đột nơi làm việc |
1083 | 人事考核制度 (rénshì kǎohé zhìdù) – Personnel Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân sự |
1084 | 社保合规管理 (shèbǎo hégé guǎnlǐ) – Social Security Compliance Management – Quản lý tuân thủ bảo hiểm xã hội |
1085 | 数字化人力资源管理 (shùzìhuà rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Digital HR Management – Quản lý nhân sự số hóa |
1086 | 人才引进策略 (réncái yǐnjìn cèlüè) – Talent Acquisition Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
1087 | 考核与晋升 (kǎohé yǔ jìnshēng) – Assessment and Promotion – Đánh giá và thăng tiến |
1088 | 技能短缺分析 (jìnéng duǎnquē fēnxī) – Skill Shortage Analysis – Phân tích thiếu hụt kỹ năng |
1089 | 数据驱动的人力资源 (shùjù qūdòng de rénlì zīyuán) – Data-Driven HR – Nhân sự dựa trên dữ liệu |
1090 | 员工离职分析 (yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích nhân viên thôi việc |
1091 | 工会关系管理 (gōnghuì guānxì guǎnlǐ) – Union Relations Management – Quản lý quan hệ công đoàn |
1092 | 员工发展规划 (yuángōng fāzhǎn guīhuà) – Employee Development Planning – Hoạch định phát triển nhân viên |
1093 | 学习与发展 (xuéxí yǔ fāzhǎn) – Learning and Development – Học tập và phát triển |
1094 | 企业知识管理 (qǐyè zhīshì guǎnlǐ) – Corporate Knowledge Management – Quản lý tri thức doanh nghiệp |
1095 | 岗位匹配度 (gǎngwèi pǐpèi dù) – Job Fit – Mức độ phù hợp với vị trí |
1096 | 人才激励机制 (réncái jīlì jīzhì) – Talent Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân tài |
1097 | 薪酬与绩效挂钩 (xīnchóu yǔ jìxiào guàgōu) – Pay-for-Performance – Lương thưởng gắn với hiệu suất |
1098 | 组织架构调整 (zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Organizational Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
1099 | 企业并购后整合 (qǐyè bìnggòu hòu zhěnghé) – Post-Merger Integration – Tích hợp sau sáp nhập |
1100 | 员工发展评估 (yuángōng fāzhǎn pínggū) – Employee Development Assessment – Đánh giá phát triển nhân viên |
1101 | 学习型组织 (xuéxí xíng zǔzhī) – Learning Organization – Tổ chức học tập |
1102 | 领导能力培养 (lǐngdǎo nénglì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
1103 | 企业员工留存率 (qǐyè yuángōng liúcún lǜ) – Employee Retention Rate – Tỷ lệ giữ chân nhân viên |
1104 | 职场心理学 (zhíchǎng xīnlǐxué) – Workplace Psychology – Tâm lý học nơi làm việc |
1105 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc |
1106 | 多代员工管理 (duō dài yuángōng guǎnlǐ) – Multigenerational Workforce Management – Quản lý nhân viên nhiều thế hệ |
1107 | 数字化招聘 (shùzìhuà zhāopìn) – Digital Recruitment – Tuyển dụng số hóa |
1108 | 员工个人发展 (yuángōng gèrén fāzhǎn) – Employee Personal Development – Phát triển cá nhân của nhân viên |
1109 | 心理疏导 (xīnlǐ shūdǎo) – Psychological Counseling – Tham vấn tâm lý |
1110 | 弹性工作制度 (tánxìng gōngzuò zhìdù) – Flexible Work System – Hệ thống làm việc linh hoạt |
1111 | 心理契约 (xīnlǐ qìyuē) – Psychological Contract – Hợp đồng tâm lý |
1112 | 职场公平 (zhíchǎng gōngpíng) – Workplace Fairness – Công bằng nơi làm việc |
1113 | 企业领导力评估 (qǐyè lǐngdǎolì pínggū) – Corporate Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo doanh nghiệp |
1114 | 技能发展计划 (jìnéng fāzhǎn jìhuà) – Skills Development Plan – Kế hoạch phát triển kỹ năng |
1115 | 企业忠诚度计划 (qǐyè zhōngchéng dù jìhuà) – Corporate Loyalty Program – Chương trình trung thành doanh nghiệp |
1116 | 企业继任管理 (qǐyè jìrèn guǎnlǐ) – Corporate Succession Management – Quản lý kế thừa doanh nghiệp |
1117 | 内部晋升渠道 (nèibù jìnshēng qúdào) – Internal Promotion Channel – Kênh thăng tiến nội bộ |
1118 | 劳动合同法规 (láodòng hétóng fǎguī) – Labor Contract Regulations – Quy định về hợp đồng lao động |
1119 | 人力资源数据分析 (rénlì zīyuán shùjù fēnxī) – HR Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân sự |
1120 | 团队激励计划 (tuánduì jīlì jìhuà) – Team Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhóm |
1121 | 企业透明度 (qǐyè tòumíng dù) – Corporate Transparency – Minh bạch doanh nghiệp |
1122 | 雇佣风险管理 (gùyōng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Employment Risk Management – Quản lý rủi ro tuyển dụng |
1123 | 绩效管理工具 (jìxiào guǎnlǐ gōngjù) – Performance Management Tools – Công cụ quản lý hiệu suất |
1124 | 员工健康管理 (yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Employee Health Management – Quản lý sức khỏe nhân viên |
1125 | 企业雇主品牌 (qǐyè gùzhǔ pǐnpái) – Employer Branding – Thương hiệu nhà tuyển dụng |
1126 | 员工赋能 (yuángōng fùnéng) – Employee Empowerment – Trao quyền cho nhân viên |
1127 | 人力资源预测 (rénlì zīyuán yùcè) – HR Forecasting – Dự báo nhân sự |
1128 | 员工意见反馈 (yuángōng yìjiàn fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi từ nhân viên |
1129 | 劳动争议处理 (láodòng zhēngyì chǔlǐ) – Labor Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
1130 | 绩效考核指标 (jìxiào kǎohé zhǐbiāo) – Performance Evaluation Indicators – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
1131 | 企业归属感 (qǐyè guīshǔ gǎn) – Sense of Belonging in the Company – Cảm giác gắn bó với doanh nghiệp |
1132 | 数字化工作环境 (shùzìhuà gōngzuò huánjìng) – Digital Work Environment – Môi trường làm việc số hóa |
1133 | 员工保留战略 (yuángōng bǎoliú zhànlüè) – Employee Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân viên |
1134 | 团队凝聚力 (tuánduì níngjù lì) – Team Cohesion – Sự gắn kết đội nhóm |
1135 | 人才吸引力 (réncái xīyǐn lì) – Talent Attraction – Sự hấp dẫn nhân tài |
1136 | 雇主形象 (gùzhǔ xíngxiàng) – Employer Image – Hình ảnh nhà tuyển dụng |
1137 | 绩效管理体系 (jìxiào guǎnlǐ tǐxì) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất |
1138 | 新员工融入 (xīn yuángōng róngrù) – New Employee Onboarding – Hội nhập nhân viên mới |
1139 | 企业人文关怀 (qǐyè rénwén guānhuái) – Corporate Humanistic Care – Quan tâm nhân văn của doanh nghiệp |
1140 | 薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Compensation Structure – Cấu trúc lương thưởng |
1141 | 人才激励政策 (réncái jīlì zhèngcè) – Talent Incentive Policy – Chính sách khuyến khích nhân tài |
1142 | 团队动态管理 (tuánduì dòngtài guǎnlǐ) – Team Dynamics Management – Quản lý động lực đội nhóm |
1143 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
1144 | 人才竞争优势 (réncái jìngzhēng yōushì) – Talent Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh về nhân tài |
1145 | 职场环境优化 (zhíchǎng huánjìng yōuhuà) – Workplace Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc |
1146 | 职务轮换 (zhíwù lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
1147 | 人力资源共享服务 (rénlì zīyuán gòngxiǎng fúwù) – HR Shared Services – Dịch vụ nhân sự chung |
1148 | 企业人才库 (qǐyè réncái kù) – Corporate Talent Pool – Kho dữ liệu nhân tài doanh nghiệp |
1149 | 职业路径 (zhíyè lùjìng) – Career Path – Lộ trình nghề nghiệp |
1150 | 技能短缺 (jìnéng duǎnquē) – Skills Shortage – Thiếu hụt kỹ năng |
1151 | 人才分析 (réncái fēnxī) – Talent Analytics – Phân tích nhân tài |
1152 | 多元化包容性 (duōyuán huà bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
1153 | 弹性薪资 (tánxìng xīnzī) – Flexible Compensation – Chế độ lương linh hoạt |
1154 | 人才外包 (réncái wàibāo) – Talent Outsourcing – Thuê ngoài nhân tài |
1155 | 企业人力资本 (qǐyè rénlì zīběn) – Corporate Human Capital – Vốn nhân lực của doanh nghiệp |
1156 | 雇员权利 (gùyuán quánlì) – Employee Rights – Quyền lợi nhân viên |
1157 | 领导继任计划 (lǐngdǎo jìrèn jìhuà) – Leadership Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm lãnh đạo |
1158 | 职场倦怠 (zhíchǎng juàndài) – Workplace Burnout – Kiệt sức trong công việc |
1159 | 员工投诉机制 (yuángōng tóusù jīzhì) – Employee Complaint Mechanism – Cơ chế khiếu nại của nhân viên |
1160 | 敏捷人才管理 (mǐnjié réncái guǎnlǐ) – Agile Talent Management – Quản lý nhân tài linh hoạt |
1161 | 工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Workflow Optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc |
1162 | 远程团队协作 (yuǎnchéng tuánduì xiézuò) – Remote Team Collaboration – Hợp tác nhóm từ xa |
1163 | 虚拟工作环境 (xūnǐ gōngzuò huánjìng) – Virtual Work Environment – Môi trường làm việc ảo |
1164 | 员工幸福指数 (yuángōng xìngfú zhǐshù) – Employee Happiness Index – Chỉ số hạnh phúc của nhân viên |
1165 | 人才预测建模 (réncái yùcè jiànmó) – Talent Forecasting Modeling – Mô hình dự báo nhân tài |
1166 | 企业学习平台 (qǐyè xuéxí píngtái) – Corporate Learning Platform – Nền tảng học tập của doanh nghiệp |
1167 | 数字化考勤系统 (shùzìhuà kǎoqín xìtǒng) – Digital Attendance System – Hệ thống chấm công số hóa |
1168 | 员工竞争力 (yuángōng jìngzhēng lì) – Employee Competitiveness – Năng lực cạnh tranh của nhân viên |
1169 | 工会谈判 (gōnghuì tánpàn) – Union Negotiation – Đàm phán công đoàn |
1170 | 内部招聘 (nèibù zhāopìn) – Internal Recruitment – Tuyển dụng nội bộ |
1171 | 职场透明度 (zhíchǎng tòumíng dù) – Workplace Transparency – Minh bạch nơi làm việc |
1172 | 人才生态系统 (réncái shēngtài xìtǒng) – Talent Ecosystem – Hệ sinh thái nhân tài |
1173 | 薪酬公平性 (xīnchóu gōngpíng xìng) – Pay Equity – Công bằng lương thưởng |
1174 | 领导力培养 (lǐngdǎo lì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
1175 | 员工绩效评估 (yuángōng jìxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1176 | 工作适应能力 (gōngzuò shìyìng nénglì) – Work Adaptability – Khả năng thích ứng công việc |
1177 | 组织架构优化 (zǔzhī jiàgòu yōuhuà) – Organizational Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức |
1178 | 人力资本投资 (rénlì zīběn tóuzī) – Human Capital Investment – Đầu tư vốn nhân lực |
1179 | 员工晋升机制 (yuángōng jìnshēng jīzhì) – Employee Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến nhân viên |
1180 | 员工幸福感 (yuángōng xìngfú gǎn) – Employee Well-being – Hạnh phúc của nhân viên |
1181 | 岗位设计 (gǎngwèi shèjì) – Job Design – Thiết kế công việc |
1182 | 员工归属感 (yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn bó của nhân viên |
1183 | 团队绩效考核 (tuánduì jìxiào kǎohé) – Team Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất nhóm |
1184 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work Hours Management – Quản lý thời gian làm việc |
1185 | 企业内部沟通 (qǐyè nèibù gōutōng) – Internal Corporate Communication – Truyền thông nội bộ doanh nghiệp |
1186 | 员工互信文化 (yuángōng hùxìn wénhuà) – Employee Trust Culture – Văn hóa tin tưởng giữa nhân viên |
1187 | 企业品牌塑造 (qǐyè pǐnpái sùzào) – Corporate Branding – Xây dựng thương hiệu doanh nghiệp |
1188 | 福利计划管理 (fúlì jìhuà guǎnlǐ) – Benefits Plan Management – Quản lý kế hoạch phúc lợi |
1189 | 人工智能招聘 (réngōng zhìnéng zhāopìn) – AI Recruitment – Tuyển dụng trí tuệ nhân tạo |
1190 | 创新型人才 (chuàngxīn xíng réncái) – Innovative Talent – Nhân tài sáng tạo |
1191 | 绩效驱动文化 (jìxiào qūdòng wénhuà) – Performance-Driven Culture – Văn hóa định hướng hiệu suất |
1192 | 员工自主学习 (yuángōng zìzhǔ xuéxí) – Employee Self-Learning – Nhân viên tự học tập |
1193 | 组织氛围建设 (zǔzhī fēnwéi jiànshè) – Organizational Climate Development – Xây dựng môi trường tổ chức |
1194 | 数字化转型人才 (shùzìhuà zhuǎnxíng réncái) – Digital Transformation Talent – Nhân tài chuyển đổi số |
1195 | 领导力反馈 (lǐngdǎo lì fǎnkuì) – Leadership Feedback – Phản hồi lãnh đạo |
1196 | 职业发展培训 (zhíyè fāzhǎn péixùn) – Career Development Training – Đào tạo phát triển nghề nghiệp |
1197 | 数据驱动HR (shùjù qūdòng HR) – Data-Driven HR – Nhân sự dựa trên dữ liệu |
1198 | 人力资源智能化 (rénlì zīyuán zhìnéng huà) – Intelligent HR – Nhân sự thông minh |
1199 | 人才库管理 (réncái kù guǎnlǐ) – Talent Pool Management – Quản lý nguồn nhân tài |
1200 | 职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation – Tư vấn lập kế hoạch nghề nghiệp |
1201 | 薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc lương |
1202 | 多元化招聘 (duōyuán huà zhāopìn) – Diversity Recruitment – Tuyển dụng đa dạng |
1203 | 人才吸引力 (réncái xīyǐn lì) – Talent Attraction – Thu hút nhân tài |
1204 | 领导力测评 (lǐngdǎo lì cèpíng) – Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
1205 | 企业薪酬政策 (qǐyè xīnchóu zhèngcè) – Corporate Compensation Policy – Chính sách lương thưởng doanh nghiệp |
1206 | 灵活用工模式 (línghuó yònggōng móshì) – Flexible Employment Model – Mô hình lao động linh hoạt |
1207 | 远程办公文化 (yuǎnchéng bàngōng wénhuà) – Remote Work Culture – Văn hóa làm việc từ xa |
1208 | 职业成长计划 (zhíyè chéngzhǎng jìhuà) – Career Growth Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
1209 | 员工自我激励 (yuángōng zìwǒ jīlì) – Employee Self-Motivation – Động lực tự thân của nhân viên |
1210 | 企业雇主品牌 (qǐyè gùzhǔ pǐnpái) – Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
1211 | 团队绩效优化 (tuánduì jìxiào yōuhuà) – Team Performance Optimization – Tối ưu hóa hiệu suất nhóm |
1212 | 工作环境改进 (gōngzuò huánjìng gǎijìn) – Workplace Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
1213 | 公平薪酬制度 (gōngpíng xīnchóu zhìdù) – Fair Compensation System – Hệ thống lương thưởng công bằng |
1214 | 职业转换支持 (zhíyè zhuǎnhuàn zhīchí) – Career Transition Support – Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp |
1215 | 女性职场发展 (nǚxìng zhíchǎng fāzhǎn) – Women’s Career Development – Phát triển sự nghiệp nữ giới |
1216 | 企业福利管理 (qǐyè fúlì guǎnlǐ) – Corporate Benefits Management – Quản lý phúc lợi doanh nghiệp |
1217 | 数据驱动招聘 (shùjù qūdòng zhāopìn) – Data-Driven Recruitment – Tuyển dụng dựa trên dữ liệu |
1218 | 工时灵活制度 (gōngshí línghuó zhìdù) – Flexible Working Hours System – Chế độ làm việc linh hoạt |
1219 | 心理健康支持 (xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tinh thần |
1220 | 员工职业忠诚度 (yuángōng zhíyè zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Sự trung thành của nhân viên |
1221 | 绩效驱动管理 (jìxiào qūdòng guǎnlǐ) – Performance-Driven Management – Quản lý định hướng hiệu suất |
1222 | 个性化职业发展 (gèxìng huà zhíyè fāzhǎn) – Personalized Career Development – Phát triển nghề nghiệp cá nhân hóa |
1223 | 企业人力分析 (qǐyè rénlì fēnxī) – Corporate HR Analytics – Phân tích nhân sự doanh nghiệp |
1224 | 员工赋能计划 (yuángōng fùnéng jìhuà) – Employee Empowerment Plan – Kế hoạch trao quyền nhân viên |
1225 | 企业组织效能 (qǐyè zǔzhī xiàonéng) – Organizational Efficiency – Hiệu suất tổ chức |
1226 | 人力资本策略 (rénlì zīběn cèlüè) – Human Capital Strategy – Chiến lược vốn nhân lực |
1227 | 职场幸福感 (zhíchǎng xìngfú gǎn) – Workplace Happiness – Hạnh phúc nơi làm việc |
1228 | 人才绩效分析 (réncái jìxiào fēnxī) – Talent Performance Analysis – Phân tích hiệu suất nhân tài |
1229 | 企业员工忠诚度 (qǐyè yuángōng zhōngchéng dù) – Corporate Employee Loyalty – Sự trung thành của nhân viên trong doanh nghiệp |
1230 | 工作满意度提升 (gōngzuò mǎnyì dù tíshēng) – Job Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng công việc |
1231 | 数字化工作模式 (shùzìhuà gōngzuò móshì) – Digital Work Model – Mô hình làm việc số hóa |
1232 | 人才潜力评估 (réncái qiánlì pínggū) – Talent Potential Assessment – Đánh giá tiềm năng nhân tài |
1233 | 企业文化认同度 (qǐyè wénhuà rèntóng dù) – Corporate Culture Identity Level – Mức độ nhận diện văn hóa doanh nghiệp |
1234 | 绩效考核优化 (jìxiào kǎohé yōuhuà) – Performance Evaluation Optimization – Tối ưu hóa đánh giá hiệu suất |
1235 | 员工职业满意度 (yuángōng zhíyè mǎnyì dù) – Employee Career Satisfaction – Mức độ hài lòng nghề nghiệp của nhân viên |
1236 | 组织文化变革 (zǔzhī wénhuà biàngé) – Organizational Culture Change – Thay đổi văn hóa tổ chức |
1237 | 高潜人才管理 (gāo qián réncái guǎnlǐ) – High-Potential Talent Management – Quản lý nhân tài tiềm năng |
1238 | 员工技能培养 (yuángōng jìnéng péiyǎng) – Employee Skill Development – Phát triển kỹ năng nhân viên |
1239 | 管理层发展计划 (guǎnlǐ céng fāzhǎn jìhuà) – Leadership Development Program – Chương trình phát triển quản lý |
1240 | 人才继任计划 (réncái jìrèn jìhuà) – Talent Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm nhân tài |
1241 | 员工参与度分析 (yuángōng cānyù dù fēnxī) – Employee Engagement Analysis – Phân tích mức độ tham gia của nhân viên |
1242 | 企业文化认同感 (qǐyè wénhuà rèntóng gǎn) – Corporate Culture Identity – Nhận diện văn hóa doanh nghiệp |
1243 | 员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp của nhân viên |
1244 | 人才培养战略 (réncái péiyǎng zhànlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân tài |
1245 | 员工培训需求分析 (yuángōng péixùn xūqiú fēnxī) – Employee Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo nhân viên |
1246 | 企业组织架构调整 (qǐyè zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Organizational Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
1247 | 薪酬市场对标 (xīnchóu shìchǎng duìbiāo) – Salary Benchmarking – Đối sánh thị trường tiền lương |
1248 | 团队建设策略 (tuánduì jiànshè cèlüè) – Team Building Strategy – Chiến lược xây dựng đội nhóm |
1249 | 职业晋升机制 (zhíyè jìnshēng jīzhì) – Career Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến nghề nghiệp |
1250 | 员工工作体验 (yuángōng gōngzuò tǐyàn) – Employee Work Experience – Trải nghiệm làm việc của nhân viên |
1251 | 企业文化测评 (qǐyè wénhuà cèpíng) – Corporate Culture Assessment – Đánh giá văn hóa doanh nghiệp |
1252 | 领导力发展路径 (lǐngdǎo lì fāzhǎn lùjìng) – Leadership Development Path – Lộ trình phát triển năng lực lãnh đạo |
1253 | 人才短缺分析 (réncái duǎnquē fēnxī) – Talent Shortage Analysis – Phân tích thiếu hụt nhân tài |
1254 | 员工满意度提升策略 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Employee Satisfaction Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao sự hài lòng của nhân viên |
1255 | 企业薪酬公平性 (qǐyè xīnchóu gōngpíngxìng) – Corporate Salary Fairness – Tính công bằng trong lương thưởng doanh nghiệp |
1256 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Motivation Mechanism – Cơ chế tạo động lực cho nhân viên |
1257 | 人力资源管理体系 (rénlì zīyuán guǎnlǐ tǐxì) – Human Resource Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
1258 | 职场心理安全 (zhíchǎng xīnlǐ ānquán) – Workplace Psychological Safety – An toàn tâm lý nơi làm việc |
1259 | 员工技能提升 (yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nhân viên |
1260 | 远程团队文化 (yuǎnchéng tuánduì wénhuà) – Remote Team Culture – Văn hóa làm việc từ xa của nhóm |
1261 | 企业社会责任政策 (qǐyè shèhuì zérèn zhèngcè) – Corporate Social Responsibility Policy – Chính sách trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1262 | 员工福利满意度 (yuángōng fúlì mǎnyì dù) – Employee Benefits Satisfaction – Mức độ hài lòng với phúc lợi nhân viên |
1263 | 企业文化适应性 (qǐyè wénhuà shìyìng xìng) – Corporate Culture Adaptability – Khả năng thích nghi với văn hóa doanh nghiệp |
1264 | 人才留存策略 (réncái liúcún cèlüè) – Talent Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân tài |
1265 | 雇员敬业度提升 (gùyuán jìngyè dù tíshēng) – Employee Engagement Enhancement – Nâng cao mức độ gắn kết của nhân viên |
1266 | 员工发展与培训 (yuángōng fāzhǎn yǔ péixùn) – Employee Development and Training – Phát triển và đào tạo nhân viên |
1267 | 职场健康计划 (zhíchǎng jiànkāng jìhuà) – Workplace Health Plan – Kế hoạch sức khỏe nơi làm việc |
1268 | 企业人力资源发展 (qǐyè rénlì zīyuán fāzhǎn) – Corporate Human Resources Development – Phát triển nguồn nhân lực doanh nghiệp |
1269 | 组织创新能力 (zǔzhī chuàngxīn nénglì) – Organizational Innovation Capability – Năng lực đổi mới tổ chức |
1270 | 工作灵活性 (gōngzuò línghuó xìng) – Work Flexibility – Tính linh hoạt trong công việc |
1271 | 员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Kế hoạch nghề nghiệp của nhân viên |
1272 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực đáp ứng công việc |
1273 | 企业品牌形象 (qǐyè pǐnpái xíngxiàng) – Corporate Brand Image – Hình ảnh thương hiệu doanh nghiệp |
1274 | 绩效工资制度 (jìxiào gōngzī zhìdù) – Performance-Based Salary System – Chế độ lương theo hiệu suất |
1275 | 人才结构优化 (réncái jiégòu yōuhuà) – Talent Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu nhân sự |
1276 | 薪酬竞争力 (xīnchóu jìngzhēng lì) – Salary Competitiveness – Tính cạnh tranh của tiền lương |
1277 | 团队协作精神 (tuánduì xiézuò jīngshén) – Team Collaboration Spirit – Tinh thần hợp tác đội nhóm |
1278 | 人才吸引策略 (réncái xīyǐn cèlüè) – Talent Attraction Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
1279 | 团队氛围 (tuánduì fēnwéi) – Team Atmosphere – Bầu không khí làm việc nhóm |
1280 | 人事政策调整 (rénshì zhèngcè tiáozhěng) – HR Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách nhân sự |
1281 | 员工成长机会 (yuángōng chéngzhǎng jīhuì) – Employee Growth Opportunity – Cơ hội phát triển của nhân viên |
1282 | 组织发展策略 (zǔzhī fāzhǎn cèlüè) – Organizational Development Strategy – Chiến lược phát triển tổ chức |
1283 | 员工满意度评估 (yuángōng mǎnyì dù pínggū) – Employee Satisfaction Evaluation – Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên |
1284 | 工作环境优化 (gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Work Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc |
1285 | 企业人才竞争力 (qǐyè réncái jìngzhēng lì) – Corporate Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân tài của doanh nghiệp |
1286 | 员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Development Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp của nhân viên |
1287 | 职场道德规范 (zhíchǎng dàodé guīfàn) – Workplace Ethical Standards – Tiêu chuẩn đạo đức nơi làm việc |
1288 | 企业招聘策略 (qǐyè zhāopìn cèlüè) – Corporate Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng doanh nghiệp |
1289 | 人力资源成本控制 (rénlì zīyuán chéngběn kòngzhì) – HR Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự |
1290 | 岗位轮换计划 (gǎngwèi lúnhuàn jìhuà) – Job Rotation Plan – Kế hoạch luân chuyển vị trí |
1291 | 雇员福利优化 (gùyuán fúlì yōuhuà) – Employee Benefits Optimization – Tối ưu hóa phúc lợi nhân viên |
1292 | 人才流失控制 (réncái liúshī kòngzhì) – Talent Attrition Control – Kiểm soát sự mất mát nhân tài |
1293 | 员工绩效辅导 (yuángōng jìxiào fǔdǎo) – Employee Performance Coaching – Hướng dẫn hiệu suất nhân viên |
1294 | 组织创新文化 (zǔzhī chuàngxīn wénhuà) – Organizational Innovation Culture – Văn hóa đổi mới tổ chức |
1295 | 多元化与包容性 (duōyuán huà yǔ bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
1296 | 远程工作管理 (yuǎnchéng gōngzuò guǎnlǐ) – Remote Work Management – Quản lý làm việc từ xa |
1297 | 人力资源战略规划 (rénlì zīyuán zhànlüè guīhuà) – HR Strategic Planning – Hoạch định chiến lược nhân sự |
1298 | 企业文化一致性 (qǐyè wénhuà yīzhì xìng) – Corporate Culture Consistency – Tính nhất quán văn hóa doanh nghiệp |
1299 | 劳资关系和谐 (láozī guānxì héxié) – Harmonious Labor Relations – Quan hệ lao động hài hòa |
1300 | 公司文化推广 (gōngsī wénhuà tuīguǎng) – Corporate Culture Promotion – Quảng bá văn hóa công ty |
1301 | 岗位技能匹配 (gǎngwèi jìnéng pǐpèi) – Job Skill Matching – Phù hợp kỹ năng với vị trí công việc |
1302 | 人才培养机制 (réncái péiyǎng jīzhì) – Talent Development Mechanism – Cơ chế đào tạo nhân tài |
1303 | 晋升渠道 (jìnshēng qúdào) – Promotion Channel – Kênh thăng tiến |
1304 | 关键岗位 (guānjiàn gǎngwèi) – Key Position – Vị trí quan trọng |
1305 | 人事管理制度 (rénshì guǎnlǐ zhìdù) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
1306 | 培训课程 (péixùn kèchéng) – Training Course – Khóa đào tạo |
1307 | 员工工作积极性 (yuángōng gōngzuò jījí xìng) – Employee Work Enthusiasm – Sự tích cực trong công việc của nhân viên |
1308 | 人才竞争压力 (réncái jìngzhēng yālì) – Talent Competition Pressure – Áp lực cạnh tranh nhân tài |
1309 | 团队协作培训 (tuánduì xiézuò péixùn) – Team Collaboration Training – Đào tạo hợp tác nhóm |
1310 | 绩效激励计划 (jìxiào jīlì jìhuà) – Performance Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích hiệu suất |
1311 | 工作岗位调整 (gōngzuò gǎngwèi tiáozhěng) – Job Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc |
1312 | 职业培训 (zhíyè péixùn) – Professional Training – Đào tạo nghề nghiệp |
1313 | 多样化招聘 (duōyàng huà zhāopìn) – Diversified Recruitment – Tuyển dụng đa dạng |
1314 | 绩效考核系统 (jìxiào kǎohé xìtǒng) – Performance Assessment System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1315 | 员工归属感 (yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác thuộc về của nhân viên |
1316 | 工作负荷 (gōngzuò fùhè) – Workload – Khối lượng công việc |
1317 | 雇员招聘政策 (gùyuán zhāopìn zhèngcè) – Employee Recruitment Policy – Chính sách tuyển dụng nhân viên |
1318 | 职场心理学 (zhíchǎng xīnlǐ xué) – Workplace Psychology – Tâm lý học nơi làm việc |
1319 | 团队绩效评估 (tuánduì jìxiào pínggū) – Team Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhóm |
1320 | 岗位胜任标准 (gǎngwèi shèngrèn biāozhǔn) – Job Competency Standards – Tiêu chuẩn đáp ứng công việc |
1321 | 劳动合同纠纷 (láodòng hétóng jiūfēn) – Labor Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng lao động |
1322 | 人才选拔 (réncái xuǎnbá) – Talent Selection – Tuyển chọn nhân tài |
1323 | 工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Work Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
1324 | 企业文化传播 (qǐyè wénhuà chuánbò) – Corporate Culture Communication – Truyền bá văn hóa doanh nghiệp |
1325 | 职场压力管理 (zhíchǎng yālì guǎnlǐ) – Workplace Stress Management – Quản lý căng thẳng nơi làm việc |
1326 | 人才流动性 (réncái liúdòng xìng) – Talent Mobility – Tính lưu động của nhân tài |
1327 | 加班文化 (jiābān wénhuà) – Overtime Culture – Văn hóa làm thêm giờ |
1328 | 企业招聘流程 (qǐyè zhāopìn liúchéng) – Corporate Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng doanh nghiệp |
1329 | 团队动力 (tuánduì dònglì) – Team Motivation – Động lực nhóm |
1330 | 工作效率提升 (gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Work Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu suất công việc |
1331 | 人才资源共享 (réncái zīyuán gòngxiǎng) – Talent Resource Sharing – Chia sẻ nguồn nhân lực |
1332 | 企业人才培训 (qǐyè réncái péixùn) – Corporate Talent Training – Đào tạo nhân tài doanh nghiệp |
1333 | 团队士气 (tuánduì shìqì) – Team Morale – Tinh thần đội nhóm |
1334 | 雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng thuê lao động |
1335 | 岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá công việc |
1336 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp |
1337 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo nhập môn |
1338 | 职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Job Burnout – Kiệt sức công việc |
1339 | 人力成本分析 (rénlì chéngběn fēnxī) – Labor Cost Analysis – Phân tích chi phí nhân công |
1340 | 多元化管理 (duōyuán huà guǎnlǐ) – Diversity Management – Quản lý đa dạng |
1341 | 组织文化建设 (zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational Culture Building – Xây dựng văn hóa tổ chức |
1342 | 职位轮换 (zhíwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí |
1343 | 职场冲突 (zhíchǎng chōngtū) – Workplace Conflict – Xung đột nơi làm việc |
1344 | 劳动法合规 (láodòng fǎ hégé) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động |
1345 | 领导力发展 (lǐngdǎo lì fāzhǎn) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
1346 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Kế hoạch nhân sự |
1347 | 企业用工模式 (qǐyè yònggōng móshì) – Employment Model – Mô hình lao động của doanh nghiệp |
1348 | 公司愿景 (gōngsī yuànjǐng) – Corporate Vision – Tầm nhìn doanh nghiệp |
1349 | 内部推荐 (nèibù tuījiàn) – Internal Referral – Giới thiệu nội bộ |
1350 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work Hour Management – Quản lý giờ làm việc |
1351 | 人才数据库 (réncái shùjùkù) – Talent Database – Cơ sở dữ liệu nhân tài |
1352 | 工作分配 (gōngzuò fēnpèi) – Work Allocation – Phân bổ công việc |
1353 | 职业发展通路 (zhíyè fāzhǎn tōnglù) – Career Development Pathway – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
1354 | 领导才能 (lǐngdǎo cáinéng) – Leadership Skills – Kỹ năng lãnh đạo |
1355 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất |
1356 | 工会活动 (gōnghuì huódòng) – Trade Union Activities – Hoạt động công đoàn |
1357 | 人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pool – Đội ngũ nhân tài |
1358 | 新员工入职 (xīn yuángōng rùzhí) – New Employee Onboarding – Nhân viên mới nhập công ty |
1359 | 绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance Review Meeting – Buổi đánh giá hiệu suất |
1360 | 工作激励 (gōngzuò jīlì) – Work Motivation – Động lực làm việc |
1361 | 内部调动 (nèibù diàodòng) – Internal Transfer – Điều động nội bộ |
1362 | 合同到期 (hétóng dàoqī) – Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng |
1363 | 技能培训 (jìnéng péixùn) – Skills Training – Đào tạo kỹ năng |
1364 | 工作考核 (gōngzuò kǎohé) – Work Assessment – Đánh giá công việc |
1365 | 职工福利 (zhígōng fúlì) – Employee Welfare – Phúc lợi nhân viên |
1366 | 人员优化 (rényuán yōuhuà) – Staff Optimization – Tối ưu hóa nhân sự |
1367 | 辞职申请 (cízhí shēnqǐng) – Resignation Application – Đơn xin nghỉ việc |
1368 | 工资单 (gōngzī dān) – Payroll Slip – Phiếu lương |
1369 | 雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Responsibility – Trách nhiệm của chủ lao động |
1370 | 岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm vị trí |
1371 | 员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khích lệ nhân viên |
1372 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm |
1373 | 工时政策 (gōngshí zhèngcè) – Work Hour Policy – Chính sách giờ làm việc |
1374 | 考核指标 (kǎohé zhǐbiāo) – Assessment Indicators – Chỉ tiêu đánh giá |
1375 | 岗位晋升 (gǎngwèi jìnshēng) – Position Promotion – Thăng tiến vị trí |
1376 | 企业人力资源 (qǐyè rénlì zīyuán) – Corporate Human Resources – Nhân sự doanh nghiệp |
1377 | 应聘者筛选 (yìngpìnzhě shāixuǎn) – Applicant Screening – Sàng lọc ứng viên |
1378 | 福利政策 (fúlì zhèngcè) – Welfare Policy – Chính sách phúc lợi |
1379 | 企业用人制度 (qǐyè yòngrén zhìdù) – Enterprise Employment System – Hệ thống tuyển dụng doanh nghiệp |
1380 | 年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Assessment – Đánh giá hằng năm |
1381 | 出勤率 (chūqín lǜ) – Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm |
1382 | 人力资源预算 (rénlì zīyuán yùsuàn) – HR Budget – Ngân sách nhân sự |
1383 | 组织发展 (zǔzhī fāzhǎn) – Organizational Development – Phát triển tổ chức |
1384 | 技能测评 (jìnéng cèpíng) – Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng |
1385 | 管理层发展 (guǎnlǐcéng fāzhǎn) – Management Development – Phát triển quản lý |
1386 | 年度奖金 (niándù jiǎngjīn) – Annual Bonus – Thưởng cuối năm |
1387 | 职场人际关系 (zhíchǎng rénjì guānxì) – Workplace Relationships – Quan hệ công sở |
1388 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Welfare Benefits – Chế độ phúc lợi |
1389 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation Procedures – Thủ tục nghỉ việc |
1390 | 劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Phái cử lao động |
1391 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract Breach – Vi phạm hợp đồng |
1392 | 离职原因 (lízhí yuányīn) – Resignation Reason – Lý do nghỉ việc |
1393 | 职场适应能力 (zhíchǎng shìyìng nénglì) – Workplace Adaptability – Khả năng thích nghi nơi làm việc |
1394 | 职业发展目标 (zhíyè fāzhǎn mùbiāo) – Career Development Goals – Mục tiêu phát triển nghề nghiệp |
1395 | 职业技能提升 (zhíyè jìnéng tíshēng) – Professional Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp |
1396 | 企业用工政策 (qǐyè yònggōng zhèngcè) – Employment Policy – Chính sách tuyển dụng |
1397 | 薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Salary Survey – Khảo sát tiền lương |
1398 | 员工工龄 (yuángōng gōnglíng) – Employee Seniority – Thâm niên nhân viên |
1399 | 企业用工成本 (qǐyè yònggōng chéngběn) – Employment Cost – Chi phí lao động của doanh nghiệp |
1400 | 法律合规 (fǎlǜ hégūi) – Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật |
1401 | 加薪 (jiāxīn) – Salary Increase – Tăng lương |
1402 | 员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên |
1403 | 人才流失 (réncái liúshī) – Talent Drain – Chảy máu nhân tài |
1404 | 工伤赔偿 (gōngshāng péicháng) – Work Injury Compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
1405 | 职业安全 (zhíyè ānquán) – Occupational Safety – An toàn nghề nghiệp |
1406 | 人力成本 (rénlì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân lực |
1407 | 退休金计划 (tuìxiū jīn jìhuà) – Pension Plan – Kế hoạch lương hưu |
1408 | 职业满意度 (zhíyè mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
1409 | 出差补助 (chūchāi bǔzhù) – Business Trip Allowance – Trợ cấp công tác |
1410 | 人事争议 (rénshì zhēngyì) – Personnel Dispute – Tranh chấp nhân sự |
1411 | 内部培训 (nèibù péixùn) – Internal Training – Đào tạo nội bộ |
1412 | 职业技能证书 (zhíyè jìnéng zhèngshū) – Professional Skill Certificate – Chứng chỉ kỹ năng nghề nghiệp |
1413 | 办公自动化 (bàngōng zìdònghuà) – Office Automation – Tự động hóa văn phòng |
1414 | 薪资发放 (xīnzī fāfàng) – Salary Payment – Chi trả lương |
1415 | 绩效评估标准 (jìxiào pínggū biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1416 | 劳资纠纷 (láozī jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động |
1417 | 人事信息管理 (rénshì xìnxī guǎnlǐ) – HR Information Management – Quản lý thông tin nhân sự |
1418 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên |
1419 | 加班审批 (jiābān shěnpī) – Overtime Approval – Phê duyệt làm thêm giờ |
1420 | 企业员工关系 (qǐyè yuángōng guānxì) – Employer-Employee Relations – Quan hệ giữa công ty và nhân viên |
1421 | 职业培训 (zhíyè péixùn) – Career Training – Đào tạo nghề nghiệp |
1422 | 企业管理 (qǐyè guǎnlǐ) – Enterprise Management – Quản lý doanh nghiệp |
1423 | 绩效考核制度 (jìxiào kǎohé zhìdù) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1424 | 调岗 (diàogǎng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc |
1425 | 企业人力规划 (qǐyè rénlì guīhuà) – Corporate Human Resource Planning – Hoạch định nhân sự doanh nghiệp |
1426 | 员工薪资调整 (yuángōng xīnzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
1427 | 公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company Policy – Chính sách công ty |
1428 | 试用期管理 (shìyòngqī guǎnlǐ) – Probation Management – Quản lý thời gian thử việc |
1429 | 人力资源开发 (rénlì zīyuán kāifā) – Human Resource Development – Phát triển nguồn nhân lực |
1430 | 工龄 (gōnglíng) – Years of Service – Thâm niên làm việc |
1431 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Working System – Chế độ làm việc linh hoạt |
1432 | 休假政策 (xiūjià zhèngcè) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép |
1433 | 人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel Files – Hồ sơ nhân sự |
1434 | 劳务合同 (láowù hétóng) – Labor Contract – Hợp đồng lao động |
1435 | 试岗 (shìgǎng) – Trial Post – Thử việc tại vị trí mới |
1436 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Khuyến khích nhân viên |
1437 | 全职员工 (quánzhí yuángōng) – Full-time Employee – Nhân viên toàn thời gian |
1438 | 兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian |
1439 | 工作签证 (gōngzuò qiānzhèng) – Work Visa – Thị thực lao động |
1440 | 岗位需求 (gǎngwèi xūqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc |
1441 | 职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
1442 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Employee Benefits – Chế độ phúc lợi |
1443 | 劳务关系 (láowù guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động |
1444 | 劳工法 (láogōng fǎ) – Labor Law – Luật lao động |
1445 | 工资调整 (gōngzī tiáozhěng) – Wage Adjustment – Điều chỉnh lương |
1446 | 应聘者 (yìngpìn zhě) – Job Applicant – Ứng viên |
1447 | 团队管理 (tuánduì guǎnlǐ) – Team Management – Quản lý đội nhóm |
1448 | 实习计划 (shíxí jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập |
1449 | 绩效考评 (jìxiào kǎopíng) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất |
1450 | 职业晋升 (zhíyè jìnshēng) – Career Promotion – Thăng tiến nghề nghiệp |
1451 | 劳动保险 (láodòng bǎoxiǎn) – Labor Insurance – Bảo hiểm lao động |
1452 | 员工考核 (yuángōng kǎohé) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên |
1453 | 职业指导 (zhíyè zhǐdǎo) – Career Guidance – Hướng dẫn nghề nghiệp |
1454 | 人才管理 (réncái guǎnlǐ) – Talent Management – Quản lý nhân tài |
1455 | 福利管理 (fúlì guǎnlǐ) – Benefit Management – Quản lý phúc lợi |
1456 | 员工发展 (yuángōng fāzhǎn) – Employee Development – Phát triển nhân viên |
1457 | 雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng tuyển dụng |
1458 | 人事流动 (rénshì liúdòng) – Personnel Mobility – Dịch chuyển nhân sự |
1459 | 员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
1460 | 心理辅导 (xīnlǐ fǔdǎo) – Psychological Counseling – Tư vấn tâm lý |
1461 | 非正式沟通 (fēi zhèngshì gōutōng) – Informal Communication – Giao tiếp không chính thức |
1462 | 劳动法律 (láodòng fǎlǜ) – Labor Law – Luật lao động |
1463 | 人力成本 (rénlì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân công |
1464 | 内部推荐 (nèibù tuījiàn) – Internal Referral – Giới thiệu nhân sự nội bộ |
1465 | 招聘面试 (zhāopìn miànshì) – Recruitment Interview – Phỏng vấn tuyển dụng |
1466 | 人事考察 (rénshì kǎochá) – Personnel Investigation – Kiểm tra nhân sự |
1467 | 人才培养 (réncái péiyǎng) – Talent Development – Bồi dưỡng nhân tài |
1468 | 工会代表 (gōnghuì dàibiǎo) – Trade Union Representative – Đại diện công đoàn |
1469 | 招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng |
1470 | 调薪政策 (tiáoxīn zhèngcè) – Salary Adjustment Policy – Chính sách điều chỉnh lương |
1471 | 人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Flow – Dịch chuyển nhân tài |
1472 | 员工推荐 (yuángōng tuījiàn) – Employee Referral – Giới thiệu nhân viên |
1473 | 薪酬竞争力 (xīnchóu jìngzhēng lì) – Salary Competitiveness – Tính cạnh tranh của lương |
1474 | 员工投诉 (yuángōng tóusù) – Employee Complaint – Khiếu nại của nhân viên |
1475 | 人才招聘 (réncái zhāopìn) – Talent Recruitment – Tuyển dụng nhân tài |
1476 | 团队领导 (tuánduì lǐngdǎo) – Team Leadership – Lãnh đạo nhóm |
1477 | 辞退补偿 (cítuì bǔcháng) – Severance Compensation – Bồi thường thôi việc |
1478 | 非物质激励 (fēi wùzhì jīlì) – Non-Monetary Incentives – Khuyến khích phi vật chất |
1479 | 调动程序 (diàodòng chéngxù) – Transfer Procedure – Quy trình điều chuyển nhân viên |
1480 | 人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel Files – Hồ sơ nhân sự |
1481 | 团队冲突 (tuánduì chōngtū) – Team Conflict – Xung đột nhóm |
1482 | 离职信 (lízhí xìn) – Resignation Letter – Đơn xin nghỉ việc |
1483 | 企业激励计划 (qǐyè jīlì jìhuà) – Corporate Incentive Program – Chương trình khuyến khích của doanh nghiệp |
1484 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Salary System – Hệ thống lương |
1485 | 合规管理 (héguī guǎnlǐ) – Compliance Management – Quản lý tuân thủ |
1486 | 员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee Wellness Program – Chương trình chăm sóc sức khỏe nhân viên |
1487 | 职业培训计划 (zhíyè péixùn jìhuà) – Professional Training Program – Chương trình đào tạo nghề nghiệp |
1488 | 远程协作 (yuǎnchéng xiézuò) – Remote Collaboration – Hợp tác từ xa |
1489 | 雇员发展 (gùyuán fāzhǎn) – Employee Development – Phát triển nhân viên |
1490 | 职工福利 (zhígōng fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên |
1491 | 管理者技能 (guǎnlǐ zhě jìnéng) – Managerial Skills – Kỹ năng quản lý |
1492 | 绩效审核 (jìxiào shěnhé) – Performance Review – Xét duyệt hiệu suất |
1493 | 团队目标 (tuánduì mùbiāo) – Team Goals – Mục tiêu nhóm |
1494 | 轮岗培训 (lúngǎng péixùn) – Job Rotation Training – Đào tạo luân phiên vị trí |
1495 | 办公室政治 (bàngōngshì zhèngzhì) – Office Politics – Chính trị nơi công sở |
1496 | 人才挖掘 (réncái wājué) – Talent Acquisition – Khai thác nhân tài |
1497 | 职业晋升 (zhíyè jìnshēng) – Career Advancement – Thăng tiến nghề nghiệp |
1498 | 人事考评 (rénshì kǎopíng) – Personnel Assessment – Đánh giá nhân sự |
1499 | 激励措施 (jīlì cuòshī) – Incentive Measures – Biện pháp khuyến khích |
1500 | 雇员体验 (gùyuán tǐyàn) – Employee Experience – Trải nghiệm nhân viên |
1501 | 劳动力多样性 (láodònglì duōyàngxìng) – Workforce Diversity – Đa dạng lực lượng lao động |
1502 | 激励计划 (jīlì jìhuà) – Motivation Plan – Kế hoạch khuyến khích |
1503 | 人才吸引力 (réncái xīyǐnlì) – Talent Attraction – Sự thu hút nhân tài |
1504 | 胜任能力 (shèngrèn nénglì) – Competency – Năng lực đảm nhiệm công việc |
1505 | 员工留存 (yuángōng liúcún) – Employee Retention – Giữ chân nhân viên |
1506 | 职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Path Development – Phát triển lộ trình nghề nghiệp |
1507 | 管理培训生 (guǎnlǐ péixùn shēng) – Management Trainee – Nhân viên quản lý tập sự |
1508 | 组织氛围 (zǔzhī fēnwéi) – Organizational Atmosphere – Bầu không khí tổ chức |
1509 | 员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relationship Management – Quản lý quan hệ nhân viên |
1510 | 职业倦怠管理 (zhíyè juàndài guǎnlǐ) – Burnout Management – Quản lý kiệt sức nghề nghiệp |
1511 | 技能提升计划 (jìnéng tíshēng jìhuà) – Skill Enhancement Plan – Kế hoạch nâng cao kỹ năng |
1512 | 企业用工模式 (qǐyè yònggōng móshì) – Enterprise Employment Model – Mô hình sử dụng lao động doanh nghiệp |
1513 | 企业员工满意度 (qǐyè yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
1514 | 新员工适应期 (xīn yuángōng shìyìng qī) – New Employee Adaptation Period – Giai đoạn thích nghi của nhân viên mới |
1515 | 职业责任 (zhíyè zérèn) – Professional Responsibility – Trách nhiệm nghề nghiệp |
1516 | 工作授权管理 (gōngzuò shòuquán guǎnlǐ) – Delegation Management – Quản lý ủy quyền công việc |
1517 | 雇员推荐计划 (gùyuán tuījiàn jìhuà) – Employee Referral Program – Chương trình giới thiệu nhân viên |
1518 | 晋升考核 (jìnshēng kǎohé) – Promotion Evaluation – Đánh giá thăng tiến |
1519 | 公司培训计划 (gōngsī péixùn jìhuà) – Corporate Training Program – Chương trình đào tạo công ty |
1520 | 数据驱动决策 (shùjù qūdòng juécè) – Data-Driven Decision Making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu |
1521 | 实习生计划 (shíxí shēng jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập |
1522 | 企业人才战略 (qǐyè réncái zhànlüè) – Corporate Talent Strategy – Chiến lược nhân tài doanh nghiệp |
1523 | 年度绩效评估 (niándù jìxiào pínggū) – Annual Performance Review – Đánh giá hiệu suất hàng năm |
1524 | 职业晋升路径 (zhíyè jìnshēng lùjìng) – Career Progression Path – Lộ trình thăng tiến |
1525 | 团队领导力 (tuánduì lǐngdǎo lì) – Team Leadership – Năng lực lãnh đạo nhóm |
1526 | 员工工龄 (yuángōng gōnglíng) – Employee Tenure – Thâm niên làm việc |
1527 | 企业用工成本 (qǐyè yònggōng chéngběn) – Employment Cost – Chi phí lao động doanh nghiệp |
1528 | 培训需求分析 (péixùn xūqiú fēnxī) – Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo |
1529 | 弹性福利计划 (tánxìng fúlì jìhuà) – Flexible Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi linh hoạt |
1530 | 雇员培训预算 (gùyuán péixùn yùsuàn) – Employee Training Budget – Ngân sách đào tạo nhân viên |
1531 | 远程工作绩效评估 (yuǎnchéng gōngzuò jìxiào pínggū) – Remote Work Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc từ xa |
1532 | 员工福祉 (yuángōng fúzhǐ) – Employee Well-being – Phúc lợi nhân viên |
1533 | 内部转岗 (nèibù zhuǎngǎng) – Internal Job Transfer – Điều chuyển công việc nội bộ |
1534 | 团队冲突管理 (tuánduì chōngtū guǎnlǐ) – Team Conflict Management – Quản lý xung đột trong nhóm |
1535 | 候选人体验 (hòuxuǎn rén tǐyàn) – Candidate Experience – Trải nghiệm ứng viên |
1536 | 职场公平性 (zhíchǎng gōngpíngxìng) – Workplace Fairness – Sự công bằng tại nơi làm việc |
1537 | 企业人力资源战略 (qǐyè rénlì zīyuán zhànlüè) – Corporate HR Strategy – Chiến lược nhân sự doanh nghiệp |
1538 | 人事考勤系统 (rénshì kǎoqín xìtǒng) – Attendance Management System – Hệ thống quản lý chấm công |
1539 | 福利政策 (fúlì zhèngcè) – Benefits Policy – Chính sách phúc lợi |
1540 | 数据分析驱动决策 (shùjù fēnxī qūdòng juécè) – Data-Driven Decision Making – Ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu |
1541 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work Hours Management – Quản lý giờ làm việc |
1542 | 职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển sự nghiệp |
1543 | 试用期评估 (shìyòng qī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
1544 | 自动化招聘 (zìdònghuà zhāopìn) – Automated Recruitment – Tuyển dụng tự động |
1545 | 心理健康计划 (xīnlǐ jiànkāng jìhuà) – Mental Health Program – Chương trình sức khỏe tinh thần |
1546 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward & Punishment System – Hệ thống khen thưởng & kỷ luật nhân viên |
1547 | 团队协作文化 (tuánduì xiézuò wénhuà) – Team Collaboration Culture – Văn hóa hợp tác nhóm |
1548 | 薪酬调整 (xīnchóu tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
1549 | 职场心理学 (zhíchǎng xīnlǐ xué) – Workplace Psychology – Tâm lý học công sở |
1550 | 劳动力规划 (láodònglì guīhuà) – Workforce Planning – Kế hoạch nhân sự |
1551 | 人事管理系统 (rénshì guǎnlǐ xìtǒng) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
1552 | 企业培训课程 (qǐyè péixùn kèchéng) – Corporate Training Course – Khóa đào tạo doanh nghiệp |
1553 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
1554 | 职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consulting – Tư vấn hoạch định nghề nghiệp |
1555 | 人才竞争力 (réncái jìngzhēng lì) – Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân sự |
1556 | 新员工培训 (xīn yuángōng péixùn) – New Employee Training – Đào tạo nhân viên mới |
1557 | 工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll Distribution – Phát lương |
1558 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1559 | 工作岗位描述 (gōngzuò gǎngwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
1560 | 企业合规 (qǐyè hégūi) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
1561 | 人力资源咨询 (rénlì zīyuán zīxún) – Human Resources Consulting – Tư vấn nhân sự |
1562 | 绩效考评制度 (jìxiào kǎopíng zhìdù) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1563 | 工作时间弹性 (gōngzuò shíjiān tánxìng) – Flexible Work Hours – Thời gian làm việc linh hoạt |
1564 | 实习生管理 (shíxíshēng guǎnlǐ) – Intern Management – Quản lý thực tập sinh |
1565 | 用工合同终止 (yònggōng hétóng zhōngzhǐ) – Employment Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1566 | 裁员补偿 (cáiyuán bǔcháng) – Severance Compensation – Bồi thường cắt giảm nhân sự |
1567 | 外包人力资源 (wàibāo rénlì zīyuán) – Outsourced HR – Nhân sự thuê ngoài |
1568 | 试用期管理 (shìyòng qī guǎnlǐ) – Probation Management – Quản lý thử việc |
1569 | 团队合作培训 (tuánduì hézuò péixùn) – Team Collaboration Training – Đào tạo hợp tác nhóm |
1570 | 内部人才市场 (nèibù réncái shìchǎng) – Internal Talent Market – Thị trường nhân tài nội bộ |
1571 | 求职者背景调查 (qiúzhí zhě bèijǐng diàochá) – Candidate Background Check – Kiểm tra lý lịch ứng viên |
1572 | 劳动力短缺 (láodònglì duǎnquē) – Workforce Shortage – Thiếu hụt lao động |
1573 | 人才管理系统 (réncái guǎnlǐ xìtǒng) – Talent Management System – Hệ thống quản lý nhân tài |
1574 | 弹性办公 (tánxìng bàngōng) – Flexible Work Arrangement – Sắp xếp công việc linh hoạt |
1575 | 非全日制用工 (fēi quánrìzhì yònggōng) – Part-time Employment – Lao động bán thời gian |
1576 | 内部人才培养 (nèibù réncái péiyǎng) – Internal Talent Development – Phát triển nhân tài nội bộ |
1577 | 员工考核标准 (yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhân viên |
1578 | 员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Turnover Reasons – Lý do nhân viên nghỉ việc |
1579 | 人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Mobility – Dịch chuyển nhân sự |
1580 | 求职网站 (qiúzhí wǎngzhàn) – Job Search Website – Trang web tìm việc |
1581 | 试用期考核 (shìyòng qī kǎohé) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
1582 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1583 | 组织变革 (zǔzhī biàngé) – Organizational Change – Thay đổi tổ chức |
1584 | 职业资格证书 (zhíyè zīgé zhèngshū) – Professional Certification – Chứng chỉ hành nghề |
1585 | 劳动保障 (láodòng bǎozhàng) – Labor Protection – Bảo vệ lao động |
1586 | 弹性薪酬 (tánxìng xīnchóu) – Flexible Compensation – Lương linh hoạt |
1587 | 职业倦怠管理 (zhíyè juàndài guǎnlǐ) – Job Burnout Management – Quản lý kiệt sức nghề nghiệp |
1588 | 工作氛围 (gōngzuò fēnwéi) – Work Atmosphere – Môi trường làm việc |
1589 | 职业晋升机会 (zhíyè jìnshēng jīhuì) – Career Advancement Opportunity – Cơ hội thăng tiến |
1590 | 人才竞争策略 (réncái jìngzhēng cèlüè) – Talent Competition Strategy – Chiến lược cạnh tranh nhân sự |
1591 | 人才发展计划 (réncái fāzhǎn jìhuà) – Talent Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân tài |
1592 | 薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương |
1593 | 晋升评估 (jìnshēng pínggū) – Promotion Evaluation – Đánh giá thăng tiến |
1594 | 绩效改进方案 (jìxiào gǎijìn fāng’àn) – Performance Improvement Plan – Phương án cải thiện hiệu suất |
1595 | 团队凝聚力 (tuánduì níngjù lì) – Team Cohesion – Độ gắn kết đội nhóm |
1596 | 试用期管理 (shìyòng qī guǎnlǐ) – Probation Period Management – Quản lý thời gian thử việc |
1597 | 离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận thôi việc |
1598 | 人力资源共享 (rénlì zīyuán gòngxiǎng) – HR Sharing – Chia sẻ nhân sự |
1599 | 企业薪酬战略 (qǐyè xīnchóu zhànlüè) – Corporate Compensation Strategy – Chiến lược lương thưởng doanh nghiệp |
1600 | 员工培训需求 (yuángōng péixùn xūqiú) – Employee Training Needs – Nhu cầu đào tạo nhân viên |
1601 | 管理技能提升 (guǎnlǐ jìnéng tíshēng) – Management Skills Improvement – Nâng cao kỹ năng quản lý |
1602 | 实习生招聘 (shíxíshēng zhāopìn) – Internship Recruitment – Tuyển dụng thực tập sinh |
1603 | 员工职业生涯规划 (yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee Career Planning – Hoạch định sự nghiệp nhân viên |
1604 | 企业招聘渠道 (qǐyè zhāopìn qúdào) – Corporate Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng doanh nghiệp |
1605 | 薪酬激励体系 (xīnchóu jīlì tǐxì) – Compensation Incentive System – Hệ thống lương thưởng khuyến khích |
1606 | 企业并购后的员工安置 (qǐyè bìnggòu hòu de yuángōng ānzhì) – Employee Placement After Mergers and Acquisitions – Sắp xếp nhân viên sau sáp nhập doanh nghiệp |
1607 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ |
1608 | 员工辞退程序 (yuángōng cítuì chéngxù) – Employee Dismissal Procedure – Quy trình sa thải nhân viên |
1609 | 员工考勤系统 (yuángōng kǎoqín xìtǒng) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công nhân viên |
1610 | 人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – Human Resource Information System – Hệ thống thông tin nhân sự |
1611 | 企业培训计划 (qǐyè péixùn jìhuà) – Corporate Training Plan – Kế hoạch đào tạo doanh nghiệp |
1612 | 年终考核 (niánzhōng kǎohé) – Year-end Evaluation – Đánh giá cuối năm |
1613 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số đánh giá hiệu suất chính |
1614 | 职场安全 (zhíchǎng ānquán) – Workplace Safety – An toàn tại nơi làm việc |
1615 | 管理层培训 (guǎnlǐ céng péixùn) – Management Training – Đào tạo cấp quản lý |
1616 | 劳动合规 (láodòng hégé) – Labor Compliance – Tuân thủ luật lao động |
1617 | 企业品牌建设 (qǐyè pǐnpái jiànshè) – Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
1618 | 数据驱动的人力资源管理 (shùjù qūdòng de rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Data-driven HR Management – Quản lý nhân sự dựa trên dữ liệu |
1619 | 员工成长路径 (yuángōng chéngzhǎng lùjìng) – Employee Growth Path – Lộ trình phát triển nhân viên |
1620 | 员工家庭福利 (yuángōng jiātíng fúlì) – Employee Family Benefits – Phúc lợi gia đình cho nhân viên |
1621 | 工会谈判 (gōnghuì tánpàn) – Union Negotiation – Đàm phán với công đoàn |
1622 | 绩效考核面谈 (jìxiào kǎohé miàntán) – Performance Review Meeting – Buổi đánh giá hiệu suất |
1623 | 员工创新能力 (yuángōng chuàngxīn nénglì) – Employee Innovation Capability – Khả năng đổi mới sáng tạo của nhân viên |
1624 | 平衡工作与生活 (pínghéng gōngzuò yǔ shēnghuó) – Work-Life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
1625 | 员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Non-disclosure Agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật nhân viên |
1626 | 人才评估标准 (réncái pínggū biāozhǔn) – Talent Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá nhân tài |
1627 | 岗位招聘广告 (gǎngwèi zhāopìn guǎnggào) – Job Posting Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
1628 | 薪酬公平性 (xīnchóu gōngpíng xìng) – Salary Fairness – Sự công bằng trong lương thưởng |
1629 | 劳动力多样性 (láodònglì duōyàng xìng) – Workforce Diversity – Đa dạng nhân lực |
1630 | 员工归属感 (yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn kết của nhân viên |
1631 | 绩效改进培训 (jìxiào gǎijìn péixùn) – Performance Improvement Training – Đào tạo cải thiện hiệu suất |
1632 | 新员工入职计划 (xīn yuángōng rùzhí jìhuà) – New Employee Onboarding Plan – Kế hoạch định hướng nhân viên mới |
1633 | 裁员方案 (cáiyuán fāng’àn) – Layoff Plan – Phương án cắt giảm nhân sự |
1634 | 关键人才管理 (guānjiàn réncái guǎnlǐ) – Key Talent Management – Quản lý nhân sự chủ chốt |
1635 | 人才继任计划 (réncái jìrèn jìhuà) – Succession Planning – Kế hoạch kế nhiệm nhân sự |
1636 | 无薪假 (wú xīn jiǎ) – Unpaid Leave – Nghỉ không lương |
1637 | 工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương |
1638 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Working Hours Management – Quản lý thời gian làm việc |
1639 | 多元化招聘 (duōyuán huà zhāopìn) – Diversity Hiring – Tuyển dụng nhân sự đa dạng |
1640 | 薪资等级 (xīnzī děngjí) – Salary Grade – Bậc lương |
1641 | 企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéng dù) – Corporate Loyalty – Sự trung thành với công ty |
1642 | 绩效改进流程 (jìxiào gǎijìn liúchéng) – Performance Improvement Process – Quy trình cải thiện hiệu suất |
1643 | 远程办公工具 (yuǎnchéng bàngōng gōngjù) – Remote Work Tools – Công cụ làm việc từ xa |
1644 | 招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Hiring Cost – Chi phí tuyển dụng |
1645 | 兼职雇员 (jiānzhí gùyuán) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian |
1646 | 合同到期 (hétóng dàoqī) – Contract Expiry – Hết hạn hợp đồng |
1647 | 心理咨询服务 (xīnlǐ zīxún fúwù) – Psychological Counseling Service – Dịch vụ tư vấn tâm lý |
1648 | 企业人才库 (qǐyè réncái kù) – Corporate Talent Pool – Ngân hàng nhân tài doanh nghiệp |
1649 | 全球招聘 (quánqiú zhāopìn) – Global Recruitment – Tuyển dụng toàn cầu |
1650 | 候选人筛选 (hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên |
1651 | 加薪政策 (jiāxīn zhèngcè) – Salary Increase Policy – Chính sách tăng lương |
1652 | 自动化招聘 (zìdòng huà zhāopìn) – Automated Recruitment – Tuyển dụng tự động |
1653 | 人事考核 (rénshì kǎohé) – HR Evaluation – Đánh giá nhân sự |
1654 | 实习生管理 (shíxí shēng guǎnlǐ) – Intern Management – Quản lý thực tập sinh |
1655 | 企业人才引进 (qǐyè réncái yǐnjìn) – Talent Acquisition – Thu hút nhân tài |
1656 | 竞争性薪酬 (jìngzhēng xìng xīnchóu) – Competitive Compensation – Mức lương cạnh tranh |
1657 | 灵活用工 (línghuó yònggōng) – Flexible Employment – Hình thức lao động linh hoạt |
1658 | 绩效评审 (jìxiào píngshěn) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất |
1659 | 员工敬业度调查 (yuángōng jìngyè dù diàochá) – Employee Engagement Survey – Khảo sát mức độ gắn kết nhân viên |
1660 | 自动化人事管理 (zìdòng huà rénshì guǎnlǐ) – Automated HR Management – Quản lý nhân sự tự động |
1661 | 试用期评估 (shìyòng qī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá trong thời gian thử việc |
1662 | 雇主品牌 (gùzhǔ pǐnpái) – Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
1663 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục tiếp nhận nhân viên mới |
1664 | 人才招聘策略 (réncái zhāopìn cèlüè) – Talent Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân sự |
1665 | 晋升政策 (jìnshēng zhèngcè) – Promotion Policy – Chính sách thăng chức |
1666 | 考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Hồ sơ chấm công |
1667 | 职业培训计划 (zhíyè péixùn jìhuà) – Professional Training Plan – Kế hoạch đào tạo chuyên môn |
1668 | 雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Liability – Trách nhiệm của nhà tuyển dụng |
1669 | 弹性福利 (tánxìng fúlì) – Flexible Benefits – Phúc lợi linh hoạt |
1670 | 劳动市场趋势 (láodòng shìchǎng qūshì) – Labor Market Trends – Xu hướng thị trường lao động |
1671 | 职位分析 (zhíwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích vị trí công việc |
1672 | 员工考评 (yuángōng kǎopíng) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên |
1673 | 福利管理 (fúlì guǎnlǐ) – Benefits Management – Quản lý phúc lợi |
1674 | 劳动法遵从 (láodòng fǎ zūncóng) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động |
1675 | 数字化人力资源 (shùzì huà rénlì zīyuán) – Digital HR – Nhân sự kỹ thuật số |
1676 | 求职者体验 (qiúzhí zhě tǐyàn) – Candidate Experience – Trải nghiệm ứng viên |
1677 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển sự nghiệp |
1678 | 劳工保险 (láogōng bǎoxiǎn) – Labor Insurance – Bảo hiểm lao động |
1679 | 企业价值观 (qǐyè jiàzhíguān) – Corporate Values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp |
1680 | 员工自评 (yuángōng zìpíng) – Employee Self-Assessment – Tự đánh giá của nhân viên |
1681 | 公司政策手册 (gōngsī zhèngcè shǒucè) – Company Policy Manual – Sổ tay chính sách công ty |
1682 | 兼职合同 (jiānzhí hétóng) – Part-time Contract – Hợp đồng làm việc bán thời gian |
1683 | 多元化招聘 (duōyuán huà zhāopìn) – Diversity Hiring – Tuyển dụng đa dạng |
1684 | 劳动合同类型 (láodòng hétóng lèixíng) – Types of Employment Contracts – Các loại hợp đồng lao động |
1685 | 企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéng dù) – Corporate Loyalty – Mức độ trung thành với công ty |
1686 | 弹性工时 (tánxìng gōngshí) – Flexible Working Hours – Giờ làm việc linh hoạt |
1687 | 绩效反馈 (jìxiào fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi về hiệu suất |
1688 | 职级体系 (zhíjí tǐxì) – Job Grading System – Hệ thống cấp bậc công việc |
1689 | 企业创新文化 (qǐyè chuàngxīn wénhuà) – Corporate Innovation Culture – Văn hóa đổi mới doanh nghiệp |
1690 | 人力资本管理 (rénlì zīběn guǎnlǐ) – Human Capital Management – Quản lý vốn nhân lực |
1691 | 员工绩效激励 (yuángōng jìxiào jīlì) – Employee Performance Incentives – Khuyến khích hiệu suất nhân viên |
1692 | 公平薪酬政策 (gōngpíng xīnzī zhèngcè) – Fair Compensation Policy – Chính sách lương công bằng |
1693 | 人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – Human Resource Information System (HRIS) – Hệ thống thông tin nhân sự |
1694 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
1695 | 人才招聘平台 (réncái zhāopìn píngtái) – Talent Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng nhân tài |
1696 | 数字化招聘 (shùzì huà zhāopìn) – Digital Recruitment – Tuyển dụng kỹ thuật số |
1697 | 职场培训 (zhíchǎng péixùn) – Workplace Training – Đào tạo tại nơi làm việc |
1698 | 无固定期限合同 (wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Indefinite Employment Contract – Hợp đồng lao động không xác định thời hạn |
1699 | 企业激励机制 (qǐyè jīlì jīzhì) – Corporate Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích của doanh nghiệp |
1700 | 员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
1701 | 企业文化适应 (qǐyè wénhuà shìyìng) – Corporate Culture Adaptation – Thích nghi văn hóa doanh nghiệp |
1702 | 年度薪资调整 (niándù xīnzī tiáozhěng) – Annual Salary Adjustment – Điều chỉnh lương hằng năm |
1703 | 工作环境评估 (gōngzuò huánjìng pínggū) – Workplace Environment Assessment – Đánh giá môi trường làm việc |
1704 | 公司规章制度 (gōngsī guīzhāng zhìdù) – Company Rules and Regulations – Quy chế công ty |
1705 | 岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí công việc |
1706 | 员工工龄 (yuángōng gōnglíng) – Employee Seniority – Thâm niên làm việc |
1707 | 员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
1708 | 社会保险缴费 (shèhuì bǎoxiǎn jiǎofèi) – Social Insurance Contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
1709 | 劳动法规定 (láodòng fǎ guīdìng) – Labor Law Regulations – Quy định luật lao động |
1710 | 员工轮岗 (yuángōng lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
1711 | 人事管理制度 (rénshì guǎnlǐ zhìdù) – Personnel Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
1712 | 企业培训体系 (qǐyè péixùn tǐxì) – Corporate Training System – Hệ thống đào tạo doanh nghiệp |
1713 | 职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng tiến công việc |
1714 | 工作时间表 (gōngzuò shíjiān biǎo) – Work Schedule – Lịch làm việc |
1715 | 弹性薪酬 (tánxìng xīnchóu) – Flexible Compensation – Chế độ lương linh hoạt |
1716 | 个人职业目标 (gèrén zhíyè mùbiāo) – Personal Career Goals – Mục tiêu nghề nghiệp cá nhân |
1717 | 劳务外包 (láowù wàibāo) – Labor Outsourcing – Thuê ngoài lao động |
1718 | 企业人才储备 (qǐyè réncái chǔbèi) – Corporate Talent Pool – Nguồn nhân lực dự trữ |
1719 | 社交技能培训 (shèjiāo jìnéng péixùn) – Social Skills Training – Đào tạo kỹ năng xã hội |
1720 | 企业奖励制度 (qǐyè jiǎnglì zhìdù) – Corporate Reward System – Hệ thống khen thưởng doanh nghiệp |
1721 | 竞争性薪资 (jìngzhēng xìng xīnzi) – Competitive Salary – Mức lương cạnh tranh |
1722 | 电子工资单 (diànzǐ gōngzī dān) – Electronic Payslip – Phiếu lương điện tử |
1723 | 员工忠诚度计划 (yuángōng zhōngchéng dù jìhuà) – Employee Loyalty Program – Chương trình giữ chân nhân viên |
1724 | 职业技能提升 (zhíyè jìnéng tíshēng) – Career Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp |
1725 | 年度绩效回顾 (niándù jìxiào huígù) – Annual Performance Review – Đánh giá hiệu suất hằng năm |
1726 | 员工调动 (yuángōng diàodòng) – Employee Transfer – Điều chuyển nhân viên |
1727 | 企业管理模式 (qǐyè guǎnlǐ móshì) – Corporate Management Model – Mô hình quản lý doanh nghiệp |
1728 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân viên |
1729 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất |
1730 | 公司使命 (gōngsī shǐmìng) – Company Mission – Sứ mệnh công ty |
1731 | 企业管理软件 (qǐyè guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Enterprise Management Software – Phần mềm quản lý doanh nghiệp |
1732 | 候选人筛选 (hòuxuǎnrén shāixuǎn) – Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên |
1733 | 工作职责范围 (gōngzuò zhízé fànwéi) – Job Responsibilities Scope – Phạm vi trách nhiệm công việc |
1734 | 团队绩效 (tuánduì jìxiào) – Team Performance – Hiệu suất nhóm |
1735 | 人力资源管理师 (rénlì zīyuán guǎnlǐ shī) – HR Manager – Quản lý nhân sự |
1736 | 求职者资格 (qiúzhízhě zīgé) – Job Applicant Qualifications – Yêu cầu ứng viên |
1737 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật |
1738 | 公司福利计划 (gōngsī fúlì jìhuà) – Company Benefits Plan – Chế độ phúc lợi công ty |
1739 | 岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân phiên vị trí |
1740 | 企业用工风险 (qǐyè yònggōng fēngxiǎn) – Employment Risk – Rủi ro lao động |
1741 | 企业领导力 (qǐyè lǐngdǎo lì) – Corporate Leadership – Năng lực lãnh đạo doanh nghiệp |
1742 | 岗位责任书 (gǎngwèi zérèn shū) – Job Responsibility Document – Bản mô tả trách nhiệm công việc |
1743 | 企业用工政策 (qǐyè yònggōng zhèngcè) – Employment Policies – Chính sách lao động doanh nghiệp |
1744 | 企业社保制度 (qǐyè shèbǎo zhìdù) – Corporate Social Security System – Hệ thống bảo hiểm xã hội doanh nghiệp |
1745 | 心理健康培训 (xīnlǐ jiànkāng péixùn) – Mental Health Training – Đào tạo sức khỏe tinh thần |
1746 | 团队沟通 (tuánduì gōutōng) – Team Communication – Giao tiếp nhóm |
1747 | 薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
1748 | 入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding Process – Quy trình tiếp nhận nhân viên mới |
1749 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Tiền làm thêm giờ |
1750 | 企业价值观 (qǐyè jiàzhíguān) – Corporate Values – Giá trị doanh nghiệp |
1751 | 员工流失 (yuángōng liúshī) – Employee Attrition – Sự mất nhân viên |
1752 | 薪酬核算 (xīnchóu hésuàn) – Payroll Calculation – Tính toán lương |
1753 | 员工动机 (yuángōng dòngjī) – Employee Motivation – Động lực nhân viên |
1754 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Kế hoạch nghề nghiệp |
1755 | 员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi từ nhân viên |
1756 | 离职流程 (lízhí liúchéng) – Resignation Process – Quy trình thôi việc |
1757 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor Laws – Luật lao động |
1758 | 员工满意度指数 (yuángōng mǎnyì dù zhǐshù) – Employee Satisfaction Index – Chỉ số hài lòng của nhân viên |
1759 | 人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Mobility – Dịch chuyển nhân tài |
1760 | 企业福利政策 (qǐyè fúlì zhèngcè) – Corporate Welfare Policy – Chính sách phúc lợi doanh nghiệp |
1761 | 公司忠诚度 (gōngsī zhōngchéng dù) – Company Loyalty – Mức độ trung thành với công ty |
1762 | 职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace Etiquette – Nghi thức nơi làm việc |
1763 | 劳动关系纠纷 (láodòng guānxì jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động |
1764 | 企业合规 (qǐyè hégé) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
1765 | 节日福利 (jiérì fúlì) – Holiday Benefits – Phúc lợi ngày lễ |
1766 | 公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company Policies – Chính sách công ty |
1767 | 人力资源分析 (rénlì zīyuán fēnxī) – HR Analysis – Phân tích nhân sự |
1768 | 职业技能培训 (zhíyè jìnéng péixùn) – Professional Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
1769 | 劳务协议 (láowù xiéyì) – Labor Agreement – Thỏa thuận lao động |
1770 | 团队合作 (tuánduì hézuò) – Team Collaboration – Hợp tác nhóm |
1771 | 新员工入职 (xīn yuángōng rùzhí) – New Employee Onboarding – Tiếp nhận nhân viên mới |
1772 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Chế độ tiền thưởng |
1773 | 企业凝聚力 (qǐyè níngjùlì) – Corporate Cohesion – Sự gắn kết doanh nghiệp |
1774 | 人才流失率 (réncái liúshī lǜ) – Talent Turnover Rate – Tỷ lệ mất nhân tài |
1775 | 人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pipeline – Hệ thống nhân tài dự trữ |
1776 | 管理咨询 (guǎnlǐ zīxún) – Management Consulting – Tư vấn quản lý |
1777 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực đảm nhiệm vị trí |
1778 | 绩效评估表 (jìxiào pínggū biǎo) – Performance Evaluation Form – Phiếu đánh giá hiệu suất |
1779 | 公司福利政策 (gōngsī fúlì zhèngcè) – Company Benefits Policy – Chính sách phúc lợi công ty |
1780 | 人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – HR Strategy – Chiến lược nhân sự |
1781 | 离职原因 (lízhí yuányīn) – Reason for Resignation – Lý do nghỉ việc |
1782 | 人才招聘会 (réncái zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm |
1783 | 职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng chức |
1784 | 加班补助 (jiābān bǔzhù) – Overtime Compensation – Trợ cấp làm thêm giờ |
1785 | 人力资源管理系统 (rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
1786 | 试用期合同 (shìyòngqī hétóng) – Probation Contract – Hợp đồng thử việc |
1787 | 劳动关系 (láodòng guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động |
1788 | 职业技能评估 (zhíyè jìnéng pínggū) – Professional Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng nghề nghiệp |
1789 | 正式警告 (zhèngshì jǐnggào) – Formal Warning – Cảnh cáo chính thức |
1790 | 人力资源分析报告 (rénlì zīyuán fēnxī bàogào) – HR Analysis Report – Báo cáo phân tích nhân sự |
1791 | 绩效奖金分配 (jìxiào jiǎngjīn fēnpèi) – Performance Bonus Distribution – Phân bổ thưởng hiệu suất |
1792 | 人才保留策略 (réncái bǎoliú cèlüè) – Talent Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân tài |
1793 | 团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Teamwork Ability – Khả năng làm việc nhóm |
1794 | 年度人事报告 (niándù rénshì bàogào) – Annual HR Report – Báo cáo nhân sự hàng năm |
1795 | 劳动法规培训 (láodòng fǎguī péixùn) – Labor Law Training – Đào tạo luật lao động |
1796 | 职业转型 (zhíyè zhuǎnxíng) – Career Transition – Chuyển đổi nghề nghiệp |
1797 | 内部调动 (nèibù diàodòng) – Internal Transfer – Điều chuyển nội bộ |
1798 | 人才流失率 (réncái liúshī lǜ) – Talent Turnover Rate – Tỷ lệ nhân tài rời đi |
1799 | 人才市场分析 (réncái shìchǎng fēnxī) – Talent Market Analysis – Phân tích thị trường nhân lực |
1800 | 雇佣合同期限 (gùyōng hétóng qīxiàn) – Employment Contract Term – Thời hạn hợp đồng lao động |
1801 | 加薪审批 (jiāxīn shěnpī) – Salary Increase Approval – Phê duyệt tăng lương |
1802 | 心理咨询服务 (xīnlǐ zīxún fúwù) – Psychological Counseling Services – Dịch vụ tư vấn tâm lý |
1803 | 职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation – Tư vấn định hướng nghề nghiệp |
1804 | 内部晋升制度 (nèibù jìnshēng zhìdù) – Internal Promotion System – Hệ thống thăng tiến nội bộ |
1805 | 绩效改进反馈 (jìxiào gǎijìn fǎnkuì) – Performance Improvement Feedback – Phản hồi cải thiện hiệu suất |
1806 | 社会保险缴纳 (shèhuì bǎoxiǎn jiǎonà) – Social Insurance Payment – Đóng bảo hiểm xã hội |
1807 | 年终考核 (niánzhōng kǎohé) – Year-end Assessment – Đánh giá cuối năm |
1808 | 职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Professional Title Evaluation – Đánh giá chức danh nghề nghiệp |
1809 | 员工福利方案 (yuángōng fúlì fāng’àn) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
1810 | 工资结构调整 (gōngzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
1811 | 劳资谈判 (láozī tánpàn) – Labor-Management Negotiation – Đàm phán lao động |
1812 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1813 | 办公环境优化 (bàngōng huánjìng yōuhuà) – Office Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc |
1814 | 职业倦怠管理 (zhíyè juàndài guǎnlǐ) – Job Burnout Management – Quản lý kiệt sức công việc |
1815 | 团队凝聚力 (tuánduì níngjù lì) – Team Cohesion – Gắn kết đội nhóm |
1816 | 企业用工风险 (qǐyè yònggōng fēngxiǎn) – Enterprise Employment Risks – Rủi ro tuyển dụng doanh nghiệp |
1817 | 人才流动性 (réncái liúdòng xìng) – Talent Mobility – Sự lưu động nhân sự |
1818 | 个人发展目标 (gèrén fāzhǎn mùbiāo) – Personal Development Goals – Mục tiêu phát triển cá nhân |
1819 | 企业文化活动 (qǐyè wénhuà huódòng) – Corporate Culture Activities – Hoạt động văn hóa doanh nghiệp |
1820 | 企业用工成本 (qǐyè yònggōng chéngběn) – Enterprise Employment Costs – Chi phí nhân sự doanh nghiệp |
1821 | 人力资源统计 (rénlì zīyuán tǒngjì) – HR Statistics – Thống kê nhân sự |
1822 | 岗位编制 (gǎngwèi biānzhì) – Job Staffing – Biên chế vị trí công việc |
1823 | 企业年会 (qǐyè niánhuì) – Annual Company Meeting – Hội nghị thường niên công ty |
1824 | 工龄补贴 (gōnglíng bǔtiē) – Seniority Subsidy – Trợ cấp thâm niên |
1825 | 企业合规管理 (qǐyè hégé guǎnlǐ) – Corporate Compliance Management – Quản lý tuân thủ doanh nghiệp |
1826 | 社会责任感 (shèhuì zérèn gǎn) – Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội |
1827 | 员工幸福指数 (yuángōng xìngfú zhǐshù) – Employee Happiness Index – Chỉ số hạnh phúc nhân viên |
1828 | 团队绩效考核 (tuánduì jìxiào kǎohé) – Team Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhóm |
1829 | 办公室冲突管理 (bàngōngshì chōngtū guǎnlǐ) – Office Conflict Management – Quản lý xung đột văn phòng |
1830 | 新员工融入计划 (xīn yuángōng róngrù jìhuà) – New Employee Integration Plan – Kế hoạch hòa nhập nhân viên mới |
1831 | 人力资源开发 (rénlì zīyuán kāifā) – HR Development – Phát triển nhân sự |
1832 | 工作环境评估 (gōngzuò huánjìng pínggū) – Work Environment Assessment – Đánh giá môi trường làm việc |
1833 | 人力成本 (rénlì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân sự |
1834 | 离职访谈 (lízhí fǎngtán) – Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc |
1835 | 人才吸引 (réncái xīyǐn) – Talent Attraction – Thu hút nhân tài |
1836 | 员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1837 | 人员调动 (rényuán diàodòng) – Personnel Transfer – Điều động nhân sự |
1838 | 人事变更 (rénshì biàngēng) – Personnel Change – Thay đổi nhân sự |
1839 | 员工留任 (yuángōng liúrèn) – Employee Retention – Giữ chân nhân viên |
1840 | 心理健康计划 (xīnlǐ jiànkāng jìhuà) – Mental Health Program – Chương trình sức khỏe tâm lý |
1841 | 试用期考核 (shìyòngqī kǎohé) – Probation Assessment – Đánh giá thử việc |
1842 | 劳动力规划 (láodònglì guīhuà) – Workforce Planning – Hoạch định lực lượng lao động |
1843 | 薪资等级 (xīnzī děngjí) – Salary Grade – Cấp bậc lương |
1844 | 绩效改进计划 (jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance Improvement Plan (PIP) – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
1845 | 高潜人才 (gāo qián réncái) – High Potential Talent – Nhân tài tiềm năng |
1846 | 企业继任计划 (qǐyè jìrèn jìhuà) – Succession Planning – Kế hoạch kế nhiệm |
1847 | 薪酬策略 (xīnchóu cèlüè) – Compensation Strategy – Chiến lược lương thưởng |
1848 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Chế độ thưởng |
1849 | 工作倦怠 (gōngzuò juàndài) – Job Burnout – Kiệt sức trong công việc |
1850 | 公司人事政策 (gōngsī rénshì zhèngcè) – Company HR Policies – Chính sách nhân sự công ty |
1851 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân lực dự trữ |
1852 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefits Package – Gói phúc lợi |
1853 | 人员优化 (rényuán yōuhuà) – Workforce Optimization – Tối ưu hóa nhân sự |
1854 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực công việc |
1855 | 职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Pathway – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
1856 | 领导力培训 (lǐngdǎo lì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo |
1857 | 离职率 (lízhí lǜ) – Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
1858 | 多样性与包容性 (duōyàngxìng yǔ bāoróng xìng) – Diversity & Inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
1859 | 岗位轮岗 (gǎngwèi lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí |
1860 | 绩效考核周期 (jìxiào kǎohé zhōuqī) – Performance Review Cycle – Chu kỳ đánh giá hiệu suất |
1861 | 退休计划 (tuìxiū jìhuà) – Retirement Plan – Kế hoạch hưu trí |
1862 | 工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Labor Union – Tổ chức công đoàn |
1863 | 劳动力流动性 (láodònglì liúdòng xìng) – Workforce Mobility – Tính lưu động của lao động |
1864 | 企业培训课程 (qǐyè péixùn kèchéng) – Corporate Training Program – Chương trình đào tạo doanh nghiệp |
1865 | 奖金激励 (jiǎngjīn jīlì) – Bonus Incentives – Thưởng khuyến khích |
1866 | 职业目标设定 (zhíyè mùbiāo shèdìng) – Career Goal Setting – Thiết lập mục tiêu nghề nghiệp |
1867 | 职场沟通 (zhíchǎng gōutōng) – Workplace Communication – Giao tiếp trong môi trường làm việc |
1868 | 办公效率 (bàngōng xiàolǜ) – Office Efficiency – Hiệu suất làm việc |
1869 | 试用期表现 (shìyòngqī biǎoxiàn) – Probation Performance – Hiệu suất trong thời gian thử việc |
1870 | 劳动力分析 (láodònglì fēnxī) – Workforce Analysis – Phân tích nhân lực |
1871 | 多任务处理 (duō rènwù chǔlǐ) – Multitasking – Xử lý nhiều nhiệm vụ |
1872 | 敬业精神 (jìngyè jīngshén) – Work Ethic – Đạo đức nghề nghiệp |
1873 | 职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Occupational Burnout – Kiệt sức nghề nghiệp |
1874 | 工作动机 (gōngzuò dòngjī) – Work Motivation – Động lực làm việc |
1875 | 团队合作能力 (tuánduì hézuò nénglì) – Teamwork Skills – Kỹ năng làm việc nhóm |
1876 | 人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – HR Information System – Hệ thống thông tin nhân sự |
1877 | 管理培训生 (guǎnlǐ péixùn shēng) – Management Trainee – Nhân viên quản trị tập sự |
1878 | 奖金结构 (jiǎngjīn jiégòu) – Bonus Structure – Cấu trúc tiền thưởng |
1879 | 技能匹配 (jìnéng pǐpèi) – Skill Matching – Phù hợp kỹ năng |
1880 | 战略性人力资源管理 (zhànlüè xìng rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Strategic HR Management – Quản lý nhân sự chiến lược |
1881 | 工资谈判 (gōngzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương |
1882 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Incentives – Khuyến khích nhân viên |
1883 | 职业满意度 (zhíyè mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Sự hài lòng trong công việc |
1884 | 职场冲突管理 (zhíchǎng chōngtú guǎnlǐ) – Workplace Conflict Management – Quản lý xung đột nơi làm việc |
1885 | 年度绩效考核 (niándù jìxiào kǎohé) – Annual Performance Review – Đánh giá hiệu suất hằng năm |
1886 | 候选人评估 (hòuxuǎnrén pínggū) – Candidate Assessment – Đánh giá ứng viên |
1887 | 个人发展计划 (gèrén fāzhǎn jìhuà) – Personal Development Plan – Kế hoạch phát triển cá nhân |
1888 | 员工申诉 (yuángōng shēnsù) – Employee Grievance – Khiếu nại của nhân viên |
1889 | 职业适应 (zhíyè shìyìng) – Career Adaptability – Khả năng thích ứng nghề nghiệp |
1890 | 员工培训效果 (yuángōng péixùn xiàoguǒ) – Training Effectiveness – Hiệu quả đào tạo nhân viên |
1891 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Work System – Hệ thống làm việc linh hoạt |
1892 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực phù hợp với vị trí |
1893 | 薪酬市场调查 (xīnchóu shìchǎng diàochá) – Salary Market Research – Nghiên cứu thị trường lương |
1894 | 人才吸纳 (réncái xīnà) – Talent Acquisition – Thu nhận nhân tài |
1895 | 职业咨询 (zhíyè zīxún) – Career Counseling – Tư vấn nghề nghiệp |
1896 | 工作环境优化 (gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Workplace Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc |
1897 | 薪酬透明度 (xīnchóu tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch lương |
1898 | 员工持股计划 (yuángōng chígǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan – Kế hoạch sở hữu cổ phần cho nhân viên |
1899 | 雇主义务 (gùzhǔ yìwù) – Employer Obligations – Nghĩa vụ của nhà tuyển dụng |
1900 | 人事管理系统 (rénshì guǎnlǐ xìtǒng) – Personnel Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
1901 | 高绩效团队 (gāo jìxiào tuánduì) – High-Performance Team – Đội ngũ hiệu suất cao |
1902 | 企业管理层 (qǐyè guǎnlǐ céng) – Corporate Management – Cấp quản lý doanh nghiệp |
1903 | 企业招聘策略 (qǐyè zhāopìn cèlüè) – Corporate Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng của doanh nghiệp |
1904 | 员工补偿 (yuángōng bǔcháng) – Employee Compensation – Bồi thường cho nhân viên |
1905 | 企业雇佣政策 (qǐyè gùyōng zhèngcè) – Corporate Hiring Policy – Chính sách tuyển dụng của doanh nghiệp |
1906 | 职业规划辅导 (zhíyè guīhuà fǔdǎo) – Career Planning Coaching – Hướng dẫn lập kế hoạch nghề nghiệp |
1907 | 员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi của nhân viên |
1908 | 职业生涯转型 (zhíyè shēngyá zhuǎnxíng) – Career Transition – Chuyển đổi nghề nghiệp |
1909 | 薪酬对标 (xīnchóu duìbiāo) – Salary Benchmarking – Đối chiếu mức lương |
1910 | 薪资计算 (xīnzī jìsuàn) – Salary Calculation – Tính toán lương |
1911 | 社保基数 (shèbǎo jīshù) – Social Security Base – Cơ sở đóng bảo hiểm xã hội |
1912 | 绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance Salary – Lương theo hiệu suất |
1913 | 人才市场 (réncái shìchǎng) – Talent Market – Thị trường nhân sự |
1914 | 工作强度 (gōngzuò qiángdù) – Work Intensity – Cường độ công việc |
1915 | 员工培训记录 (yuángōng péixùn jìlù) – Employee Training Records – Hồ sơ đào tạo nhân viên |
1916 | 员工考评 (yuángōng kǎopíng) – Employee Appraisal – Đánh giá nhân viên |
1917 | 劳动条件 (láodòng tiáojiàn) – Working Conditions – Điều kiện lao động |
1918 | 绩效评估标准 (jìxiào pínggū biāozhǔn) – Performance Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1919 | 团队沟通 (tuánduì gōutōng) – Team Communication – Giao tiếp trong nhóm |
1920 | 多样性管理 (duōyàngxìng guǎnlǐ) – Diversity Management – Quản lý đa dạng |
1921 | 员工发展路径 (yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển nhân viên |
1922 | 奖励政策 (jiǎnglì zhèngcè) – Incentive Policy – Chính sách khen thưởng |
1923 | 工作职责说明 (gōngzuò zhízé shuōmíng) – Job Description – Mô tả công việc |
1924 | 员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Benefits Package – Chế độ phúc lợi nhân viên |
1925 | 团队领导力 (tuánduì lǐngdǎo lì) – Team Leadership – Năng lực lãnh đạo đội nhóm |
1926 | 求职市场趋势 (qiúzhí shìchǎng qūshì) – Job Market Trends – Xu hướng thị trường việc làm |
1927 | 劳动法律咨询 (láodòng fǎlǜ zīxún) – Labor Law Consultation – Tư vấn luật lao động |
1928 | 企业战略管理 (qǐyè zhànlüè guǎnlǐ) – Corporate Strategic Management – Quản lý chiến lược doanh nghiệp |
1929 | 新员工入职手续 (xīn yuángōng rùzhí shǒuxù) – New Employee Onboarding Procedures – Thủ tục nhận việc của nhân viên mới |
1930 | 人力资源政策 (rénlì zīyuán zhèngcè) – HR Policies – Chính sách nhân sự |
1931 | 企业薪酬结构 (qǐyè xīnchóu jiégòu) – Corporate Salary Structure – Cấu trúc lương doanh nghiệp |
1932 | 加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ |
1933 | 劳动法规定 (láodòng fǎ guīdìng) – Labor Law Provisions – Quy định của Luật Lao động |
1934 | 绩效激励 (jìxiào jīlì) – Performance Incentives – Khuyến khích hiệu suất |
1935 | 个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
1936 | 用人单位 (yòngrén dānwèi) – Employer – Đơn vị tuyển dụng |
1937 | 企业内部调动 (qǐyè nèibù diàodòng) – Internal Job Transfer – Điều chuyển công việc nội bộ |
1938 | 职务晋升 (zhíwù jìnshēng) – Job Promotion – Thăng tiến chức vụ |
1939 | 工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc |
1940 | 职场安全 (zhíchǎng ānquán) – Workplace Safety – An toàn nơi làm việc |
1941 | 职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Job Title Evaluation – Đánh giá chức danh |
1942 | 技能发展 (jìnéng fāzhǎn) – Skill Development – Phát triển kỹ năng |
1943 | 合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
1944 | 职场晋升 (zhíchǎng jìnshēng) – Career Advancement – Thăng tiến nghề nghiệp |
1945 | 人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pipeline – Hệ thống nhân tài dự bị |
1946 | 劳动报酬 (láodòng bàochóu) – Labor Compensation – Thù lao lao động |
1947 | 加薪申请 (jiāxīn shēnqǐng) – Salary Increase Request – Đơn xin tăng lương |
1948 | 人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – HR Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự |
1949 | 公司福利计划 (gōngsī fúlì jìhuà) – Company Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi công ty |
1950 | 岗位职责说明书 (gǎngwèi zhízé shuōmíngshū) – Job Description Document – Bản mô tả công việc |
1951 | 企业用工制度 (qǐyè yònggōng zhìdù) – Enterprise Employment System – Chế độ tuyển dụng doanh nghiệp |
1952 | 员工自主学习 (yuángōng zìzhǔ xuéxí) – Employee Self-Learning – Nhân viên tự học |
1953 | 职业生涯咨询 (zhíyè shēngyá zīxún) – Career Counseling – Tư vấn sự nghiệp |
1954 | 新员工入职流程 (xīn yuángōng rùzhí liúchéng) – New Employee Onboarding Process – Quy trình tiếp nhận nhân viên mới |
1955 | 劳动风险管理 (láodòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Labor Risk Management – Quản lý rủi ro lao động |
1956 | 人力资源评估 (rénlì zīyuán pínggū) – HR Evaluation – Đánh giá nhân sự |
1957 | 合同工 (hétóng gōng) – Contract Worker – Nhân viên hợp đồng |
1958 | 临时工 (línshí gōng) – Temporary Worker – Nhân viên tạm thời |
1959 | 职场人际关系 (zhíchǎng rénjì guānxì) – Workplace Interpersonal Relationships – Quan hệ giữa các nhân viên |
1960 | 试用期制度 (shìyòngqī zhìdù) – Probation System – Chế độ thử việc |
1961 | 人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Mobility – Lưu động nhân sự |
1962 | 岗位外包 (gǎngwèi wàibāo) – Job Outsourcing – Thuê ngoài vị trí công việc |
1963 | 员工异动 (yuángōng yìdòng) – Employee Movement – Sự điều chuyển nhân viên |
1964 | 职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Professional Literacy – Tố chất nghề nghiệp |
1965 | 年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Appraisal – Đánh giá hàng năm |
1966 | 职场晋升渠道 (zhíchǎng jìnshēng qúdào) – Career Promotion Path – Con đường thăng tiến sự nghiệp |
1967 | 工龄补贴 (gōnglíng bǔtiē) – Seniority Allowance – Trợ cấp thâm niên |
1968 | 劳资关系 (láozī guānxì) – Labor-Management Relations – Quan hệ lao động |
1969 | 职业适应性 (zhíyè shìyìngxìng) – Career Adaptability – Khả năng thích ứng nghề nghiệp |
1970 | 企业人才引进 (qǐyè réncái yǐnjìn) – Talent Introduction in Enterprises – Thu hút nhân tài doanh nghiệp |
1971 | 工作地点调整 (gōngzuò dìdiǎn tiáozhěng) – Workplace Relocation – Điều chỉnh địa điểm làm việc |
1972 | 企业人力资源规划 (qǐyè rénlì zīyuán guīhuà) – Enterprise HR Planning – Quy hoạch nhân sự doanh nghiệp |
1973 | 绩效工资制度 (jìxiào gōngzī zhìdù) – Performance-Based Pay System – Chế độ lương theo hiệu suất |
1974 | 职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Qualification Certification – Chứng nhận trình độ nghề nghiệp |
1975 | 用工合同 (yònggōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
1976 | 企业领导力培训 (qǐyè lǐngdǎolì péixùn) – Corporate Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo doanh nghiệp |
1977 | 人事考勤 (rénshì kǎoqín) – HR Attendance – Chấm công nhân sự |
1978 | 企业人才流失 (qǐyè réncái liúshī) – Talent Loss in Enterprise – Sự mất nhân tài của doanh nghiệp |
1979 | 公司管理架构 (gōngsī guǎnlǐ jiàgòu) – Company Management Structure – Cơ cấu quản lý công ty |
1980 | 职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Career Development Planning – Lập kế hoạch sự nghiệp |
1981 | 企业激励计划 (qǐyè jīlì jìhuà) – Enterprise Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích doanh nghiệp |
1982 | 员工调岗 (yuángōng diàogǎng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc |
1983 | 人事招聘计划 (rénshì zhāopìn jìhuà) – HR Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân sự |
1984 | 薪资核算 (xīnzī hésuàn) – Salary Calculation – Tính toán lương |
1985 | 人事决策 (rénshì juécè) – HR Decision – Quyết định nhân sự |
1986 | 公司劳动规范 (gōngsī láodòng guīfàn) – Company Labor Regulations – Quy chuẩn lao động công ty |
1987 | 员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hours Management – Quản lý thời gian làm việc nhân viên |
1988 | 雇佣政策 (gùyōng zhèngcè) – Employment Policy – Chính sách tuyển dụng |
1989 | 岗位胜任力模型 (gǎngwèi shèngrèn lì móxíng) – Job Competency Model – Mô hình năng lực vị trí |
1990 | 员工归属感 (yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn kết nhân viên |
1991 | 团队绩效考核 (tuánduì jìxiào kǎohé) – Team Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất đội nhóm |
1992 | 薪资待遇 (xīnzī dàiyù) – Salary and Benefits – Chế độ đãi ngộ |
1993 | 人事管理制度 (rénshì guǎnlǐ zhìdù) – Personnel Management System – Chế độ quản lý nhân sự |
1994 | 用人标准 (yòngrén biāozhǔn) – Employment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
1995 | 企业组织结构 (qǐyè zǔzhī jiégòu) – Corporate Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp |
1996 | 人事规章制度 (rénshì guīzhāng zhìdù) – HR Rules and Regulations – Quy định nhân sự |
1997 | 劳动法律咨询 (láodòng fǎlǜ zīxún) – Labor Law Consultation – Tư vấn pháp luật lao động |
1998 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Tiền tăng ca |
1999 | 员工休假制度 (yuángōng xiūjià zhìdù) – Employee Leave Policy – Chế độ nghỉ phép của nhân viên |
2000 | 岗位调整 (gǎngwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh vị trí công tác |
2001 | 辞退员工 (cítuì yuángōng) – Dismissal of Employees – Sa thải nhân viên |
2002 | 员工转岗 (yuángōng zhuǎngǎng) – Job Transfer – Chuyển đổi công tác |
2003 | 薪酬改革 (xīnchóu gǎigé) – Salary Reform – Cải cách tiền lương |
2004 | 人事流动 (rénshì liúdòng) – Personnel Mobility – Biến động nhân sự |
2005 | 人才吸引力 (réncái xīyǐnlì) – Talent Attraction – Thu hút nhân tài |
2006 | 劳动法培训 (láodòng fǎ péixùn) – Labor Law Training – Đào tạo luật lao động |
2007 | 社保缴费 (shèbǎo jiǎofèi) – Social Security Contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
2008 | 企业人事管理 (qǐyè rénshì guǎnlǐ) – Corporate HR Management – Quản lý nhân sự doanh nghiệp |
2009 | 工作纪律 (gōngzuò jìlǜ) – Work Discipline – Kỷ luật công việc |
2010 | 聘用标准 (pìnyòng biāozhǔn) – Hiring Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
2011 | 工龄工资 (gōnglíng gōngzī) – Seniority Wage – Lương thâm niên |
2012 | 雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Liability – Trách nhiệm của người sử dụng lao động |
2013 | 带薪年假 (dàixīn niánjià) – Paid Annual Leave – Nghỉ phép có lương |
2014 | 劳动市场需求 (láodòng shìchǎng xūqiú) – Labor Market Demand – Nhu cầu thị trường lao động |
2015 | 员工个人发展 (yuángōng gèrén fāzhǎn) – Employee Personal Development – Phát triển cá nhân nhân viên |
2016 | 试用期工资 (shìyòngqī gōngzī) – Probationary Salary – Lương thử việc |
2017 | 劳动力短缺 (láodònglì duǎnquē) – Labor Shortage – Thiếu hụt lao động |
2018 | 薪资透明度 (xīnzī tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch lương thưởng |
2019 | 员工职业发展计划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp nhân viên |
2020 | 劳动合同期限 (láodòng hétóng qīxiàn) – Employment Contract Term – Thời hạn hợp đồng lao động |
2021 | 职场性别平等 (zhíchǎng xìngbié píngděng) – Workplace Gender Equality – Bình đẳng giới trong công việc |
2022 | 绩效薪酬 (jìxiào xīnchóu) – Performance-Based Salary – Lương theo hiệu suất |
2023 | 带薪病假 (dàixīn bìngjià) – Paid Sick Leave – Nghỉ ốm hưởng lương |
2024 | 人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pipeline – Nguồn nhân lực kế cận |
2025 | 职务晋升制度 (zhíwù jìnshēng zhìdù) – Promotion System – Hệ thống thăng chức |
2026 | 员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tâm lý của nhân viên |
2027 | 绩效考评 (jìxiào kǎopíng) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất |
2028 | 薪资结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
2029 | 员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
2030 | 社保基数 (shèbǎo jīshù) – Social Insurance Base – Cơ sở đóng bảo hiểm xã hội |
2031 | 员工晋升通道 (yuángōng jìnshēng tōngdào) – Employee Promotion Channel – Kênh thăng tiến nhân viên |
2032 | 人才引进计划 (réncái yǐnjìn jìhuà) – Talent Recruitment Plan – Kế hoạch thu hút nhân tài |
2033 | 无固定期限合同 (wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Open-Ended Employment Contract – Hợp đồng lao động không xác định thời hạn |
2034 | 企业用工成本 (qǐyè yònggōng chéngběn) – Corporate Employment Cost – Chi phí sử dụng lao động của doanh nghiệp |
2035 | 绩效工资制度 (jìxiào gōngzī zhìdù) – Performance-Based Salary System – Hệ thống lương theo hiệu suất |
2036 | 企业年金 (qǐyè niánjīn) – Corporate Pension – Lương hưu doanh nghiệp |
2037 | 员工持股计划 (yuángōng chígǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan (ESOP) – Kế hoạch sở hữu cổ phần nhân viên |
2038 | 职业能力测评 (zhíyè nénglì cèpíng) – Professional Competency Assessment – Đánh giá năng lực nghề nghiệp |
2039 | 人才评估 (réncái pínggū) – Talent Evaluation – Đánh giá nhân tài |
2040 | 招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Trang web tuyển dụng |
2041 | 岗位需求分析 (gǎngwèi xūqiú fēnxī) – Job Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc |
2042 | 职场幸福感 (zhíchǎng xìngfú gǎn) – Workplace Happiness – Cảm giác hạnh phúc nơi làm việc |
2043 | 员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp của nhân viên |
2044 | 薪酬激励 (xīnchóu jīlì) – Salary Incentives – Lương và thưởng khuyến khích |
2045 | 企业并购后的人员整合 (qǐyè bìnggòu hòu de rényuán zhěnghé) – Workforce Integration After Mergers – Tái cấu trúc nhân sự sau sáp nhập doanh nghiệp |
2046 | 高管猎头 (gāoguǎn liètóu) – Executive Headhunting – Săn đầu người cấp cao |
2047 | 全球人才流动 (quánqiú réncái liúdòng) – Global Talent Mobility – Sự dịch chuyển nhân tài toàn cầu |
2048 | 无歧视招聘 (wú qíshì zhāopìn) – Non-Discriminatory Hiring – Tuyển dụng không phân biệt |
2049 | 员工职业道德 (yuángōng zhíyè dàodé) – Employee Work Ethics – Đạo đức nghề nghiệp của nhân viên |
2050 | 工作保障 (gōngzuò bǎozhàng) – Job Security – Bảo đảm công việc |
2051 | 企业合规 (qǐyè hégūi) – Corporate Compliance – Tuân thủ quy định doanh nghiệp |
2052 | 人力资源风险管理 (rénlì zīyuán fēngxiǎn guǎnlǐ) – Human Resource Risk Management – Quản lý rủi ro nhân sự |
2053 | 员工留任计划 (yuángōng liúrèn jìhuà) – Employee Retention Plan – Kế hoạch giữ chân nhân viên |
2054 | 企业道德规范 (qǐyè dàodé guīfàn) – Corporate Ethical Standards – Tiêu chuẩn đạo đức doanh nghiệp |
2055 | 人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – Human Resource Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự |
2056 | 职场健康管理 (zhíchǎng jiànkāng guǎnlǐ) – Workplace Health Management – Quản lý sức khỏe nơi làm việc |
2057 | 团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Teamwork Ability – Khả năng hợp tác nhóm |
2058 | 远程招聘 (yuǎnchéng zhāopìn) – Remote Hiring – Tuyển dụng từ xa |
2059 | 人工智能招聘 (réngōng zhìnéng zhāopìn) – AI-Based Hiring – Tuyển dụng bằng trí tuệ nhân tạo |
2060 | 企业人事政策 (qǐyè rénshì zhèngcè) – Corporate HR Policies – Chính sách nhân sự của doanh nghiệp |
2061 | 团队激励政策 (tuánduì jīlì zhèngcè) – Team Motivation Policies – Chính sách tạo động lực cho nhóm |
2062 | 企业人才竞争力 (qǐyè réncái jìngzhēng lì) – Corporate Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh về nhân tài của doanh nghiệp |
2063 | 国际人才招聘 (guójì réncái zhāopìn) – International Talent Recruitment – Tuyển dụng nhân tài quốc tế |
2064 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên |
2065 | 多代际员工管理 (duō dài jì yuángōng guǎnlǐ) – Multi-Generational Workforce Management – Quản lý nhân viên thuộc nhiều thế hệ |
2066 | 心理健康支持计划 (xīnlǐ jiànkāng zhīchí jìhuà) – Mental Health Support Program – Chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần |
2067 | 员工自我提升 (yuángōng zìwǒ tíshēng) – Employee Self-Development – Sự phát triển bản thân của nhân viên |
2068 | 员工福祉计划 (yuángōng fúzhǐ jìhuà) – Employee Well-Being Program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
2069 | 企业用工合同 (qǐyè yònggōng hétóng) – Corporate Employment Contract – Hợp đồng lao động doanh nghiệp |
2070 | 团队冲突解决 (tuánduì chōngtū jiějué) – Team Conflict Resolution – Giải quyết xung đột nhóm |
2071 | 员工推荐招聘 (yuángōng tuījiàn zhāopìn) – Employee Referral Recruitment – Tuyển dụng qua giới thiệu của nhân viên |
2072 | 职位晋升制度 (zhíwèi jìnshēng zhìdù) – Job Promotion System – Hệ thống thăng tiến vị trí |
2073 | 新员工入职培训 (xīn yuángōng rùzhí péixùn) – New Employee Onboarding Training – Đào tạo hội nhập cho nhân viên mới |
2074 | 人工智能在HR中的应用 (réngōng zhìnéng zài HR zhōng de yìngyòng) – AI in HR Applications – Ứng dụng AI trong nhân sự |
2075 | 团队士气提升 (tuánduì shìqì tíshēng) – Team Morale Boost – Nâng cao tinh thần đội nhóm |
2076 | 公司离职管理 (gōngsī lízhí guǎnlǐ) – Company Exit Management – Quản lý nghỉ việc trong công ty |
2077 | 绩效薪酬体系 (jìxiào xīnchóu tǐxì) – Performance-Based Compensation System – Hệ thống lương thưởng theo hiệu suất |
2078 | 人事预算管理 (rénshì yùsuàn guǎnlǐ) – HR Budget Management – Quản lý ngân sách nhân sự |
2079 | 岗位轮换计划 (gǎngwèi lúnhuàn jìhuà) – Job Rotation Program – Chương trình luân chuyển vị trí |
2080 | 员工关系维护 (yuángōng guānxì wéihù) – Employee Relationship Maintenance – Duy trì quan hệ với nhân viên |
2081 | 招聘广告撰写 (zhāopìn guǎnggào zhuànxiě) – Recruitment Ad Writing – Viết quảng cáo tuyển dụng |
2082 | 企业导师计划 (qǐyè dǎoshī jìhuà) – Corporate Mentorship Program – Chương trình cố vấn doanh nghiệp |
2083 | 非正式培训 (fēi zhèngshì péixùn) – Informal Training – Đào tạo không chính thức |
2084 | 工作满意度提升 (gōngzuò mǎnyì dù tíshēng) – Job Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng trong công việc |
2085 | 关键人才培养 (guānjiàn réncái péiyǎng) – Key Talent Development – Phát triển nhân tài chủ chốt |
2086 | HR战略规划 (HR zhànlüè guīhuà) – HR Strategic Planning – Lập kế hoạch chiến lược nhân sự |
2087 | 绩效面谈技巧 (jìxiào miàntán jìqiǎo) – Performance Review Skills – Kỹ năng đánh giá hiệu suất |
2088 | 高管薪酬管理 (gāoguǎn xīnchóu guǎnlǐ) – Executive Compensation Management – Quản lý lương thưởng cấp cao |
2089 | 职业晋升规划 (zhíyè jìnshēng guīhuà) – Career Advancement Planning – Kế hoạch thăng tiến nghề nghiệp |
2090 | 职场心理咨询 (zhíchǎng xīnlǐ zīxún) – Workplace Psychological Counseling – Tư vấn tâm lý nơi làm việc |
2091 | 职业道德守则 (zhíyè dàodé shǒuzé) – Professional Ethics Code – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp |
2092 | 雇员流动率 (gùyuán liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân sự |
2093 | 企业员工忠诚度 (qǐyè yuángōng zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Độ trung thành của nhân viên |
2094 | 企业文化诊断 (qǐyè wénhuà zhěnduàn) – Corporate Culture Diagnosis – Chẩn đoán văn hóa doanh nghiệp |
2095 | 企业合并与收购 (qǐyè hébìng yǔ shōugòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
2096 | 绩效考核体系 (jìxiào kǎohé tǐxì) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
2097 | 人事外包 (rénshì wàibāo) – HR Outsourcing – Thuê ngoài nhân sự |
2098 | 人力资源共享服务中心 (rénlì zīyuán gòngxiǎng fúwù zhōngxīn) – HR Shared Service Center – Trung tâm dịch vụ nhân sự dùng chung |
2099 | 职业安全与健康 (zhíyè ānquán yǔ jiànkāng) – Occupational Safety and Health (OSH) – An toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
2100 | 企业激励措施 (qǐyè jīlì cuòshī) – Corporate Incentive Measures – Biện pháp khuyến khích của doanh nghiệp |
2101 | 工作职责分配 (gōngzuò zhízé fēnpèi) – Job Responsibility Allocation – Phân bổ trách nhiệm công việc |
2102 | 雇主竞争力 (gùzhǔ jìngzhēng lì) – Employer Competitiveness – Năng lực cạnh tranh của nhà tuyển dụng |
2103 | 企业绩效文化 (qǐyè jìxiào wénhuà) – Performance Culture – Văn hóa hiệu suất trong doanh nghiệp |
2104 | 员工工作倦怠管理 (yuángōng gōngzuò juàndài guǎnlǐ) – Employee Burnout Management – Quản lý tình trạng kiệt sức của nhân viên |
2105 | 人力资源战略转型 (rénlì zīyuán zhànlüè zhuǎnxíng) – HR Strategic Transformation – Chuyển đổi chiến lược nhân sự |
2106 | 企业社会责任报告 (qǐyè shèhuì zérèn bàogào) – Corporate Social Responsibility Report (CSR Report) – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
2107 | 组织文化适应性 (zǔzhī wénhuà shìyìng xìng) – Organizational Culture Adaptability – Khả năng thích nghi với văn hóa tổ chức |
2108 | 人力资源风险管理 (rénlì zīyuán fēngxiǎn guǎnlǐ) – HR Risk Management – Quản lý rủi ro nhân sự |
2109 | 多代员工管理 (duō dài yuángōng guǎnlǐ) – Multi-Generational Workforce Management – Quản lý nhân sự đa thế hệ |
2110 | 企业文化评估 (qǐyè wénhuà pínggū) – Corporate Culture Assessment – Đánh giá văn hóa doanh nghiệp |
2111 | 人力资源分析工具 (rénlì zīyuán fēnxī gōngjù) – HR Analytics Tools – Công cụ phân tích nhân sự |
2112 | 团队冲突管理 (tuánduì chōngtú guǎnlǐ) – Team Conflict Management – Quản lý xung đột trong nhóm |
2113 | 薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Compensation Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc lương thưởng |
2114 | 企业人才吸引力 (qǐyè réncái xīyǐn lì) – Talent Attraction – Sự hấp dẫn nhân tài của doanh nghiệp |
2115 | 雇主品牌营销 (gùzhǔ pǐnpái yíngxiāo) – Employer Brand Marketing – Tiếp thị thương hiệu nhà tuyển dụng |
2116 | 企业内部晋升 (qǐyè nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng tiến nội bộ |
2117 | 离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Resignation Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc |
2118 | 劳动法律合规 (láodòng fǎlǜ hégé) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động |
2119 | 团队激励 (tuánduì jīlì) – Team Motivation – Động viên nhóm |
2120 | 人才短缺 (réncái duǎnquē) – Talent Shortage – Sự thiếu hụt nhân tài |
2121 | 工作场所包容性 (gōngzuò chǎngsuǒ bāoróng xìng) – Workplace Inclusivity – Sự hòa nhập tại nơi làm việc |
2122 | 技能再培训 (jìnéng zài péixùn) – Reskilling – Đào tạo lại kỹ năng |
2123 | 职业满意度 (zhíyè mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc |
2124 | 人才战略 (réncái zhànlüè) – Talent Strategy – Chiến lược nhân tài |
2125 | 内部流动 (nèibù liúdòng) – Internal Mobility – Luân chuyển nội bộ |
2126 | 职场性骚扰 (zhíchǎng xìng sāorǎo) – Workplace Sexual Harassment – Quấy rối tình dục nơi làm việc |
2127 | 工作场所冲突 (gōngzuò chǎngsuǒ chōngtú) – Workplace Conflict – Xung đột nơi làm việc |
2128 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
2129 | 高管人才 (gāoguǎn réncái) – Executive Talent – Nhân tài cấp cao |
2130 | 职场多样性 (zhíchǎng duōyàng xìng) – Workplace Diversity – Đa dạng trong môi trường làm việc |
2131 | 团队协作文化 (tuánduì xiézuò wénhuà) – Teamwork Culture – Văn hóa hợp tác nhóm |
2132 | 薪资结构调整 (xīnchóu jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
2133 | 员工工作环境 (yuángōng gōngzuò huánjìng) – Employee Work Environment – Môi trường làm việc của nhân viên |
2134 | 组织结构 (zǔzhī jiégòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức |
2135 | 人才挖掘 (réncái wājué) – Talent Hunting – Săn tìm nhân tài |
2136 | 职位等级 (zhíwèi děngjí) – Job Levels – Cấp bậc công việc |
2137 | 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất |
2138 | 人才开发 (réncái kāifā) – Talent Development – Phát triển nhân tài |
2139 | 多元化与包容性 (duōyuánhuà yǔ bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
2140 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefits Package – Chế độ phúc lợi |
2141 | 员工调岗 (yuángōng tiáogǎng) – Employee Transfer – Điều chuyển nhân viên |
2142 | 求职者经验 (qiúzhízhě jīngyàn) – Candidate Experience – Trải nghiệm của ứng viên |
2143 | 入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding Process – Quy trình hội nhập nhân viên |
2144 | 辞退流程 (cítuì liúchéng) – Dismissal Process – Quy trình sa thải |
2145 | 人才市场 (réncái shìchǎng) – Talent Market – Thị trường nhân tài |
2146 | 领导力评估 (lǐngdǎo lì pínggū) – Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
2147 | 绩效薪酬 (jìxiào xīnchóu) – Performance-Based Compensation – Lương theo hiệu suất |
2148 | 员工认可计划 (yuángōng rènkě jìhuà) – Employee Recognition Program – Chương trình công nhận nhân viên |
2149 | 数字化人力资源 (shùzìhuà rénlì zīyuán) – Digital HR – Nhân sự kỹ thuật số |
2150 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân tài |
2151 | 灵活用工 (línghuó yònggōng) – Flexible Employment – Lao động linh hoạt |
2152 | 招聘软件 (zhāopìn ruǎnjiàn) – Recruitment Software – Phần mềm tuyển dụng |
2153 | 企业培训战略 (qǐyè péixùn zhànlüè) – Corporate Training Strategy – Chiến lược đào tạo doanh nghiệp |
2154 | 员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee Rewards – Phần thưởng cho nhân viên |
2155 | 绩效考核制度 (jìxiào kǎohé zhìdù) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
2156 | 员工出勤 (yuángōng chūqín) – Employee Attendance – Sự có mặt của nhân viên |
2157 | 劳动法律 (láodòng fǎlǜ) – Labor Laws – Luật lao động |
2158 | 员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee Records Management – Quản lý hồ sơ nhân viên |
2159 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Hệ thống tiền thưởng |
2160 | 实习期 (shíxí qī) – Internship Period – Giai đoạn thực tập |
2161 | 人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pipeline – Hệ thống nhân tài kế thừa |
2162 | 人力资源预算 (rénlì zīyuán yùsuàn) – Human Resources Budget – Ngân sách nhân sự |
2163 | 团队氛围 (tuánduì fēnwéi) – Team Atmosphere – Bầu không khí nhóm |
2164 | 福利计划 (fúlì jìhuà) – Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi |
2165 | 工作时间灵活性 (gōngzuò shíjiān línghuó xìng) – Work Schedule Flexibility – Tính linh hoạt giờ làm việc |
2166 | 员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Quy hoạch nghề nghiệp cho nhân viên |
2167 | 组织绩效 (zǔzhī jìxiào) – Organizational Performance – Hiệu suất tổ chức |
2168 | 企业领导力 (qǐyè lǐngdǎo lì) – Corporate Leadership – Lãnh đạo doanh nghiệp |
2169 | 工作场所健康 (gōngzuò chǎngsuǒ jiànkāng) – Workplace Health – Sức khỏe tại nơi làm việc |
2170 | 数字化转型 (shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital Transformation – Chuyển đổi số |
2171 | 员工流失分析 (yuángōng liúshī fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc |
2172 | 薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương |
2173 | 薪资竞争力 (xīnzī jìngzhēng lì) – Salary Competitiveness – Tính cạnh tranh của lương |
2174 | 年度人力规划 (niándù rénlì guīhuà) – Annual HR Planning – Quy hoạch nhân lực hàng năm |
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, thực tế và gắn liền với lĩnh vực nhân sự trong môi trường công ty, thì cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Được biên soạn bởi chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung nổi tiếng – Nguyễn Minh Vũ, người đã đồng hành cùng hàng ngàn học viên chinh phục các kỳ thi HSK (từ cấp 1-2-3 đến 4-5-6 và 7-8-9) cũng như HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), cuốn sách mang đến một kho tàng từ vựng thực dụng, được thiết kế riêng cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong công việc.
Cuốn ebook này không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, mà còn được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng – một trong những bộ sách học tiếng Trung uy tín nhất, do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển và hoàn thiện. Nội dung sách tập trung vào các chủ đề nhân sự thiết yếu như tuyển dụng, quản lý nhân lực, đào tạo nội bộ, và giao tiếp công sở, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế. Đặc biệt, cách trình bày sinh động, dễ hiểu cùng các ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Trung, “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” vẫn là người bạn đồng hành lý tưởng, hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy để tác giả Nguyễn Minh Vũ – với kinh nghiệm dày dặn và tâm huyết trong giảng dạy – dẫn dắt bạn trên hành trình làm chủ tiếng Trung chuyên nghiệp!
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung thông thường, mà còn nổi bật với tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của người học trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Được sáng tác bởi một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong đào tạo tiếng Trung – Nguyễn Minh Vũ, người đã xây dựng và phát triển bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, tác phẩm này mang đến một cách tiếp cận thiết thực, giúp người học nhanh chóng áp dụng tiếng Trung vào lĩnh vực nhân sự và công sở.
Tính thực dụng của cuốn sách thể hiện rõ qua việc tập trung vào các nhóm từ vựng chuyên biệt liên quan đến quản trị nhân sự – từ tuyển dụng, phỏng vấn, ký hợp đồng, đến quản lý hiệu suất và tổ chức đào tạo nội bộ. Mỗi từ vựng không chỉ được giải thích rõ ràng mà còn đi kèm với ngữ cảnh sử dụng cụ thể, giúp người học hiểu cách vận dụng trong các tình huống công việc thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong các công ty đa quốc gia, nơi tiếng Trung ngày càng trở thành một lợi thế cạnh tranh.
Hơn nữa, cách sắp xếp khoa học và logic của nội dung giúp người đọc dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Các ví dụ minh họa được lấy từ thực tế công sở, kết hợp với kinh nghiệm giảng dạy của tác giả, đảm bảo rằng người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Dù bạn là nhân viên nhân sự, quản lý hay chỉ đơn giản là người muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp, cuốn sách này đều mang lại giá trị thực tiễn rõ rệt.
Với “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty”, Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một công cụ học tập không chỉ hiệu quả mà còn gần gũi với đời sống công việc hiện đại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn biến tiếng Trung thành một kỹ năng thiết thực, phục vụ trực tiếp cho sự nghiệp của mình.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, tọa lạc tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã và đang khẳng định vị thế là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Một trong những điểm nổi bật làm nên sức hút của hệ thống này chính là việc đồng loạt ứng dụng cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” – một tác phẩm Hán ngữ giá trị được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – vào công tác giảng dạy và đào tạo tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một công cụ thực dụng, được thiết kế dành riêng cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực nhân sự và môi trường công sở. Với nội dung phong phú, tập trung vào các chủ đề thiết yếu như tuyển dụng, quản lý nhân lực, đào tạo nội bộ và giao tiếp chuyên nghiệp, tác phẩm này giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và áp dụng từ vựng vào thực tế công việc. Được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, cuốn sách mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.
Tại các cơ sở của ChineMaster Edu ở quận Thanh Xuân, Hà Nội, đội ngũ giảng viên tận dụng tối đa giá trị của cuốn sách này để nâng cao chất lượng giảng dạy. Mỗi bài giảng đều được thiết kế bài bản, kết hợp từ vựng chuyên ngành nhân sự với các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa làm việc trong các công ty sử dụng tiếng Trung. Phương pháp giảng dạy sinh động, kết hợp ví dụ minh họa và bài tập thực hành, đã giúp hàng nghìn học viên tại đây tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Việc đồng loạt sử dụng “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” trong hệ thống ChineMaster Edu không chỉ thể hiện sự nhất quán trong chương trình đào tạo mà còn khẳng định cam kết mang đến cho học viên những kiến thức thực tế và hữu ích nhất. Đây là minh chứng rõ ràng cho tầm nhìn của hệ thống trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động trong thời đại hội nhập. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực Hán ngữ – cùng đội ngũ giảng viên chất lượng, ChineMaster Edu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội đang trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung để phát triển sự nghiệp.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty”, một tác phẩm Hán ngữ nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã và đang được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại quận Thanh Xuân, Hà Nội – một địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại thủ đô. Sự đón nhận nhiệt tình của hệ thống này không chỉ khẳng định giá trị thực tiễn của tác phẩm mà còn minh chứng cho tầm ảnh hưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong cộng đồng học tiếng Trung Việt Nam.
Được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia nổi tiếng với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA và kinh nghiệm đào tạo chứng chỉ HSK, HSKK qua nhiều cấp độ, cuốn ebook này tập trung vào kho từ vựng chuyên sâu liên quan đến lĩnh vực nhân sự công ty. Từ các thuật ngữ về tuyển dụng, quản lý nhân lực, ký kết hợp đồng đến giao tiếp công sở, nội dung sách được trình bày logic, dễ hiểu và đi kèm ví dụ thực tế, giúp người học nhanh chóng áp dụng vào công việc. Chính sự thực dụng này đã khiến “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” trở thành tài liệu không thể thiếu tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK.
Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, với uy tín được xây dựng từ chất lượng giảng dạy và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, đã lựa chọn tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ làm nền tảng cho chương trình đào tạo. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp hiện đại. Việc ứng dụng rộng rãi cuốn ebook này trong các lớp học đã mang lại hiệu quả rõ rệt, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác hoặc công ty sử dụng tiếng Trung.
Sự kết hợp giữa một tác phẩm Hán ngữ chất lượng như “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” và một hệ thống đào tạo uy tín như CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã tạo nên một mô hình học tập lý tưởng. Đây không chỉ là cơ hội để học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn là bước đệm vững chắc cho sự phát triển nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Với sự đồng hành của tác giả Nguyễn Minh Vũ, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tiếp tục khẳng định vị thế là nơi chắp cánh ước mơ chinh phục Hán ngữ cho hàng ngàn học viên tại Hà Nội.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty”, một tác phẩm Hán ngữ giá trị của tác giả Nguyễn Minh Vũ, hiện đã được lưu trữ trang trọng trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Vị trí trung tâm này, nằm gần khu vực sầm uất Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn, không chỉ thuận tiện cho việc tiếp cận mà còn khẳng định vai trò của thư viện như một nguồn tài nguyên quan trọng cho cộng đồng học tiếng Trung tại thủ đô.
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” của Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia nổi tiếng với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA và thành tựu đào tạo chứng chỉ HSK, HSKK – là một tài liệu thiết thực dành cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực nhân sự. Nội dung sách tập trung vào các từ vựng chuyên ngành như tuyển dụng, quản lý nhân sự, đào tạo nội bộ và giao tiếp công sở, được trình bày dễ hiểu và kèm theo ví dụ thực tiễn. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng cho học viên, giáo viên và những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.
Việc lưu trữ cuốn ebook này trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện không chỉ giúp bảo tồn giá trị của tác phẩm mà còn tạo điều kiện để học viên và người yêu thích tiếng Trung dễ dàng tiếp cận. Thư viện, với vị trí đắc địa tại quận Thanh Xuân, trở thành điểm đến quen thuộc cho những ai muốn tra cứu tài liệu chuyên sâu hoặc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Sự hiện diện của tác phẩm này trong bộ sưu tập của CHINEMASTER cũng là minh chứng cho tầm quan trọng của nó trong việc hỗ trợ đào tạo và học tập tiếng Trung thực tế.
Với sự đóng góp của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tác phẩm này sẵn sàng đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Hà Nội.