Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty

Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực nhân sự doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp – đã biên soạn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty nhằm hỗ trợ người học trang bị vốn từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực này.

0
38
Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Mục lục

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực nhân sự doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp – đã biên soạn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty nhằm hỗ trợ người học trang bị vốn từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực này.

Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nhân sự công ty, bao gồm:

Tuyển dụng & Đào tạo: Các thuật ngữ liên quan đến quy trình tuyển dụng, phỏng vấn, đào tạo nhân viên.

Quản lý nhân sự: Từ vựng về chế độ đãi ngộ, lương thưởng, bảo hiểm, hợp đồng lao động.

Môi trường làm việc: Các thuật ngữ về văn hóa doanh nghiệp, đánh giá hiệu suất, quản lý nội bộ.

Chính sách & Quy định: Hệ thống từ ngữ liên quan đến luật lao động, chính sách công ty, quy định nội bộ.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty được biên soạn dựa trên phương pháp học từ vựng hiện đại kết hợp với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp người học tiếp thu từ vựng một cách hệ thống và ứng dụng thực tiễn trong công việc.

Đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty

Người học tiếng Trung muốn chuyên sâu về lĩnh vực nhân sự.

Nhân viên, chuyên viên nhân sự làm việc tại các công ty có yếu tố Trung Quốc.

Doanh nhân, quản lý cần sử dụng tiếng Trung trong điều hành doanh nghiệp.

Sinh viên ngành quản trị nhân lực, thương mại quốc tế, kinh tế đối ngoại có định hướng làm việc với đối tác Trung Quốc.

Điểm đặc biệt của sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty

Bố cục khoa học: Các từ vựng được sắp xếp theo từng chuyên đề rõ ràng, dễ tra cứu.

Ví dụ minh họa thực tế: Cung cấp các câu mẫu áp dụng trong giao tiếp công việc.

Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp hình ảnh, sơ đồ tư duy giúp ghi nhớ lâu dài.

Ứng dụng thực tiễn cao: Phù hợp cho người đi làm, dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.

Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty không chỉ là tài liệu học thuật mà còn là công cụ hữu ích giúp người học nhanh chóng làm chủ tiếng Trung chuyên ngành nhân sự. Với phương pháp biên soạn khoa học và nội dung thực tiễn, cuốn sách này chắc chắn sẽ trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc sử dụng tiếng Trung.

Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực nhân sự doanh nghiệp!

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp ngày càng gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực nhân sự. Cuốn sách Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được biên soạn với mục tiêu giúp người học trang bị vốn từ vựng chuyên ngành nhân sự một cách hệ thống và thực tế, phục vụ trực tiếp cho công việc quản lý nhân sự tại các công ty có yếu tố Trung Quốc.

1. Nội dung thiết thực, sát thực tế

Tác phẩm cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú liên quan đến các hoạt động tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân sự, hợp đồng lao động, chế độ phúc lợi, bảo hiểm xã hội, khen thưởng – kỷ luật… Những nội dung này bám sát quy trình vận hành nhân sự tại các doanh nghiệp, giúp người học dễ dàng áp dụng ngay vào thực tế công việc.

2. Phương pháp học tối ưu

Tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế cuốn sách theo phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh, nghĩa là mỗi từ hoặc cụm từ đều được trình bày với cách sử dụng thực tế, đi kèm ví dụ cụ thể trong môi trường doanh nghiệp. Nhờ vậy, người học không chỉ nhớ từ nhanh mà còn hiểu sâu ý nghĩa và cách ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày với đối tác, nhân viên và cấp trên người Trung Quốc.

3. Hỗ trợ giao tiếp và biên – phiên dịch chuyên nghiệp

Bên cạnh việc học từ vựng, cuốn sách còn giúp người học rèn luyện kỹ năng viết email, soạn hợp đồng, dịch thuật văn bản nhân sự, hỗ trợ hiệu quả cho những ai làm trong lĩnh vực quản lý nhân sự hoặc biên – phiên dịch trong các công ty có sử dụng tiếng Trung.

4. Dành cho nhiều đối tượng

Nhân viên hành chính – nhân sự muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Sinh viên ngành ngôn ngữ Trung hoặc Quản trị Nhân sự mong muốn bổ sung vốn từ chuyên ngành.

Biên – phiên dịch viên cần tài liệu chuyên sâu về nhân sự công ty.

5. Kết hợp bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền

Tác phẩm này nằm trong hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đảm bảo tính đồng bộ và logic trong quá trình học tập. Học viên có thể kết hợp cuốn sách với các giáo trình khác của tác giả để phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp.

Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty không chỉ là một cuốn sách từ vựng đơn thuần mà còn là công cụ hữu ích giúp người học áp dụng ngay vào thực tế công việc. Với phương pháp tiếp cận khoa học, nội dung thực tiễn và hệ thống bài học rõ ràng, tác phẩm này thực sự là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nhân sự tại các công ty có yếu tố Trung Quốc.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu, chuyên sâu trong việc đào tạo và giảng dạy tiếng Trung giao tiếp, HSK, HSKK, tiếng Trung chuyên ngành và nhiều chương trình học đa dạng khác. Với phương châm đào tạo bài bản, thực tiễn và ứng dụng cao, hệ thống trung tâm này đã và đang không ngừng đổi mới để đáp ứng tốt nhất nhu cầu học tập của học viên.

Một trong những điểm đặc biệt của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education chính là việc đồng loạt áp dụng và sử dụng bộ tài liệu Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty trong chương trình giảng dạy hằng ngày. Đây là một tác phẩm Hán ngữ chuyên sâu, được biên soạn kỹ lưỡng nhằm hỗ trợ học viên trong việc tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành về nhân sự trong môi trường công ty. Với nguồn từ vựng phong phú, sát thực tế, cuốn sách này giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên môn, từ đó tạo lợi thế lớn trong công việc và sự nghiệp.

Lợi ích khi học với Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education

Tiếp cận kho từ vựng chuyên sâu: Học viên sẽ được làm quen với những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực nhân sự, từ tuyển dụng, quản lý nhân sự đến các quy trình hành chính nội bộ của doanh nghiệp.

Ứng dụng thực tế trong môi trường làm việc: Bộ tài liệu được thiết kế theo hướng thực hành, giúp học viên không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.

Giảng dạy bởi đội ngũ chuyên gia: Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education sở hữu đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, luôn tận tình hướng dẫn học viên cách sử dụng từ vựng một cách hiệu quả trong giao tiếp và văn bản hành chính.

Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Các lớp học được thiết kế theo mô hình học tập hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng tiếp thu và sử dụng thành thạo tiếng Trung chuyên ngành nhân sự.

Với những lợi ích thiết thực mà tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty mang lại, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu. Học viên khi tham gia các khóa học tại đây không chỉ có cơ hội tiếp cận kiến thức chất lượng cao mà còn được hỗ trợ tối đa để đạt được mục tiêu học tập và sự nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng, hãy đến với ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education để trải nghiệm phương pháp giảng dạy tiên tiến và hiệu quả nhất!

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Trong xu hướng hội nhập quốc tế và nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp ngày càng tăng cao, việc nâng cao trình độ từ vựng chuyên ngành trở thành yếu tố quan trọng. Nhận thấy điều đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dốc toàn tâm huyết để biên soạn cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty, một tài liệu giá trị giúp người học tiếng Trung nâng cao kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nhân sự trong doanh nghiệp.

Giới thiệu tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty cung cấp một kho tàng từ vựng phong phú và hệ thống, bao gồm:

Các thuật ngữ chính trong quản lý nhân sự.

Các thuật ngữ về tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân sự.

Các từ vựng về hợp đồng lao động, quốc tế hóa nhân sự.

Các thuật ngữ về chính sách đãi ngộ, lương thưởng và phúc lợi.

Các mâu câu giao tiếp chính trong doanh nghiệp.

Tác giả và chất lượng nội dung

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhà nghiên cứu và giáo viên giảng dạy tiếng Trung uy tín, đã biên soạn nhiều tác phẩm giáo trình học tiếng Trung chất lượng cao. Ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty không chỉ là tài liệu tham khảo hữu ích cho người học, mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các doanh nghiệp Việt Nam mong muốn phát triển đội ngũ nhân sự biết tiếng Trung.

Sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty được sử dụng làm giáo trình giảng dạy chính thức trong các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân. Trung tâm là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội, nổi tiếng với chương trình giảng dạy thực tiễn, bài bản và chít trung.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu hữu ích cho những người học tiếng Trung chuyên ngành nhân sự, mà còn là cây câu nối giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận gần hơn với thị trường lao động Trung Quốc. Đây chính là bước đi vũng chắc trong con đường học và sử dụng tiếng Trung chuyên ngành hiệu quả.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty Tác giả Nguyễn Minh Vũ tại Thư viện CHINEMASTER

Trong lĩnh vực học tập và nghiên cứu tiếng Trung chuyên ngành, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu quan trọng giúp học viên, sinh viên và các chuyên gia nhân sự trang bị kiến thức từ vựng chuyên sâu. Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ và bảo quản tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần khu vực Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn).

Giới thiệu về sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty

Cuốn sách này được biên soạn nhằm hỗ trợ những người đang học tập và làm việc trong lĩnh vực quản trị nhân sự có thể tiếp cận, hiểu và vận dụng một cách hiệu quả hệ thống từ vựng chuyên ngành nhân sự bằng tiếng Trung. Nội dung sách bao gồm:

Danh sách từ vựng chuyên sâu về các khía cạnh như tuyển dụng, tiền lương, phúc lợi, hợp đồng lao động, đánh giá nhân sự, quản lý đào tạo, chính sách công ty, bảo hiểm xã hội, v.v.

Cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ứng dụng vào thực tế công việc.

Các ví dụ minh họa thực tế giúp học viên nắm vững cách sử dụng từ vựng trong từng tình huống cụ thể.

Phương pháp học tập khoa học, dựa trên nền tảng giảng dạy hiện đại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Lý do nên tham khảo sách tại Thư viện CHINEMASTER

Thư viện CHINEMASTER là một trong những trung tâm lưu trữ và nghiên cứu tài liệu tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt là các tài liệu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Khi đến với thư viện, bạn sẽ nhận được:

Nguồn tài liệu phong phú: Ngoài cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty, thư viện còn lưu trữ hàng trăm đầu sách tiếng Trung chuyên ngành khác.

Môi trường học tập chuyên nghiệp: Không gian đọc sách thoải mái, tiện nghi với đầy đủ tài liệu phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu.

Hỗ trợ từ đội ngũ chuyên môn: Bạn có thể nhận được sự tư vấn từ các giảng viên, chuyên gia tiếng Trung trong lĩnh vực nhân sự.

Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã cho ra đời hàng loạt các cuốn sách, ebook, giáo trình chuyên sâu về tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thương mại, kế toán, tài chính, nhân sự, xuất nhập khẩu, kỹ thuật, v.v. Bộ tài liệu của ông không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao năng lực chuyên môn trong công việc.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu vô cùng hữu ích đối với những ai đang theo đuổi lĩnh vực nhân sự hoặc muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Nếu bạn quan tâm đến cuốn sách này, hãy đến Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội để có cơ hội tiếp cận và nghiên cứu sâu hơn về nội dung sách.

Hãy để cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho sự phát triển sự nghiệp của bạn trong lĩnh vực nhân sự! Thư viện CHINEMASTER luôn sẵn sàng chào đón bạn!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty

STTTừ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1人力资源 (rénlì zīyuán) – Human Resources – Nhân sự
2招聘 (zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng
3面试 (miànshì) – Interview – Phỏng vấn
4求职 (qiúzhí) – Job seeking – Tìm việc
5入职 (rùzhí) – Onboarding – Nhận việc
6离职 (lízhí) – Resignation – Nghỉ việc
7解雇 (jiěgù) – Dismissal – Sa thải
8辞职 (cízhí) – Resign – Từ chức
9劳动合同 (láodòng hétóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động
10试用期 (shìyòngqī) – Probation period – Thời gian thử việc
11正式员工 (zhèngshì yuángōng) – Official employee – Nhân viên chính thức
12兼职 (jiānzhí) – Part-time job – Việc làm bán thời gian
13全职 (quánzhí) – Full-time job – Việc làm toàn thời gian
14工资 (gōngzī) – Salary – Tiền lương
15薪资 (xīnzī) – Compensation – Chế độ lương
16加班 (jiābān) – Overtime – Làm thêm giờ
17加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Tiền lương làm thêm
18考勤 (kǎoqín) – Attendance – Chấm công
19请假 (qǐngjià) – Leave request – Xin nghỉ phép
20病假 (bìngjià) – Sick leave – Nghỉ ốm
21年假 (niánjià) – Annual leave – Nghỉ phép năm
22社保 (shèbǎo) – Social security – Bảo hiểm xã hội
23福利 (fúlì) – Benefits – Phúc lợi
24绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
25晋升 (jìnshēng) – Promotion – Thăng chức
26调职 (diàozhí) – Job transfer – Điều chuyển công tác
27培训 (péixùn) – Training – Đào tạo
28员工手册 (yuángōng shǒucè) – Employee handbook – Sổ tay nhân viên
29职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Career development – Phát triển nghề nghiệp
30企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp
31人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – Human Resources Department – Phòng nhân sự
32人事经理 (rénshì jīnglǐ) – HR Manager – Quản lý nhân sự
33人事专员 (rénshì zhuānyuán) – HR Specialist – Chuyên viên nhân sự
34招聘专员 (zhāopìn zhuānyuán) – Recruitment Specialist – Chuyên viên tuyển dụng
35入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo hội nhập
36试用期考核 (shìyòngqī kǎohé) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc
37劳动法 (láodòng fǎ) – Labor Law – Luật lao động
38合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract Term – Thời hạn hợp đồng
39劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động
40裁员 (cáiyuán) – Layoff – Cắt giảm nhân sự
41无固定期限合同 (wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Indefinite Contract – Hợp đồng không xác định thời hạn
42退休 (tuìxiū) – Retirement – Nghỉ hưu
43养老金 (yǎnglǎo jīn) – Pension – Lương hưu
44绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance-based Salary – Lương theo hiệu suất
45绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance Bonus – Thưởng hiệu suất
46季度奖金 (jìdù jiǎngjīn) – Quarterly Bonus – Thưởng theo quý
47年终奖 (niánzhōng jiǎng) – Year-end Bonus – Thưởng cuối năm
48岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc
49人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – HR Planning – Hoạch định nhân sự
50职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
51职位空缺 (zhíwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí tuyển dụng
52求职信 (qiúzhí xìn) – Cover Letter – Thư xin việc
53简历 (jiǎnlì) – Resume – Sơ yếu lý lịch
54背景调查 (bèijǐng diàochá) – Background Check – Kiểm tra lý lịch
55推荐信 (tuījiàn xìn) – Recommendation Letter – Thư giới thiệu
56绩效管理 (jìxiào guǎnlǐ) – Performance Management – Quản lý hiệu suất
57团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội ngũ
58员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên
59员工敬业度 (yuángōng jìngyèdù) – Employee Engagement – Sự gắn kết của nhân viên
60激励机制 (jīlì jīzhì) – Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích
61企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéngdù) – Corporate Loyalty – Sự trung thành với công ty
62职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Hoạch định nghề nghiệp
63晋升机会 (jìnshēng jīhuì) – Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến
64调薪 (diàoxīn) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương
65工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Phiếu lương
66工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương
67工资标准 (gōngzī biāozhǔn) – Salary Standard – Mức lương tiêu chuẩn
68社保基数 (shèbǎo jīshù) – Social Security Base – Cơ sở tính bảo hiểm xã hội
69工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – Work Injury Insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động
70生育保险 (shēngyù bǎoxiǎn) – Maternity Insurance – Bảo hiểm thai sản
71失业保险 (shīyè bǎoxiǎn) – Unemployment Insurance – Bảo hiểm thất nghiệp
72医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) – Medical Insurance – Bảo hiểm y tế
73住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing Provident Fund – Quỹ nhà ở
74调岗 (diàogǎng) – Job Rotation – Điều chuyển vị trí
75员工意见调查 (yuángōng yìjiàn diàochá) – Employee Feedback Survey – Khảo sát ý kiến nhân viên
76员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
77组织架构 (zǔzhī jiàgòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức
78劳动争议 (láodòng zhēngyì) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động
79工会 (gōnghuì) – Labor Union – Công đoàn
80职场文化 (zhíchǎng wénhuà) – Workplace Culture – Văn hóa công sở
81员工关系 (yuángōng guānxì) – Employee Relations – Quan hệ nhân viên
82劳动纪律 (láodòng jìlǜ) – Work Discipline – Kỷ luật lao động
83劳动保护 (láodòng bǎohù) – Labor Protection – Bảo hộ lao động
84职业道德 (zhíyè dàodé) – Professional Ethics – Đạo đức nghề nghiệp
85心理健康 (xīnlǐ jiànkāng) – Mental Health – Sức khỏe tinh thần
86人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human Resource Management – Quản lý nhân sự
87离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc
88职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Job Burnout – Kiệt sức trong công việc
89裁员补偿 (cáiyuán bǔcháng) – Layoff Compensation – Bồi thường sa thải
90绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất
91工作环境 (gōngzuò huánjìng) – Work Environment – Môi trường làm việc
92考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá
93劳动合同法 (láodòng hétóng fǎ) – Labor Contract Law – Luật hợp đồng lao động
94薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý lương thưởng
95员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Tạo động lực cho nhân viên
96团队合作 (tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm
97组织管理 (zǔzhī guǎnlǐ) – Organizational Management – Quản lý tổ chức
98工作时间 (gōngzuò shíjiān) – Working Hours – Thời gian làm việc
99灵活用工 (línghuó yònggōng) – Flexible Employment – Hình thức làm việc linh hoạt
100值班 (zhíbān) – On Duty – Trực ban
101差旅报销 (chāilǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn công tác phí
102员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee Welfare – Phúc lợi nhân viên
103入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Physical Exam – Khám sức khỏe đầu vào
104工龄 (gōnglíng) – Work Seniority – Thâm niên làm việc
105工作交接 (gōngzuò jiāojiē) – Job Handover – Bàn giao công việc
106工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc
107升职加薪 (shēngzhí jiāxīn) – Promotion and Salary Increase – Thăng chức và tăng lương
108调休 (diàoxiū) – Compensatory Leave – Nghỉ bù
109工伤 (gōngshāng) – Work Injury – Tai nạn lao động
110请假制度 (qǐngjià zhìdù) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép
111安全生产 (ānquán shēngchǎn) – Work Safety – An toàn lao động
112外派 (wàipài) – Expatriate Assignment – Điều động ra nước ngoài
113员工归属感 (yuángōng guīshǔgǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn bó của nhân viên
114人力资源开发 (rénlì zīyuán kāifā) – Human Resource Development – Phát triển nhân lực
115离岗培训 (lígǎng péixùn) – Off-job Training – Đào tạo ngoài công việc
116职业病 (zhíyè bìng) – Occupational Disease – Bệnh nghề nghiệp
117工作压力 (gōngzuò yālì) – Work Pressure – Áp lực công việc
118职级 (zhíjí) – Job Level – Cấp bậc công việc
119绩效奖金制度 (jìxiào jiǎngjīn zhìdù) – Performance Bonus System – Chế độ thưởng hiệu suất
120工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Work Efficiency – Hiệu suất làm việc
121企业培训 (qǐyè péixùn) – Corporate Training – Đào tạo doanh nghiệp
122跨文化管理 (kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-Cultural Management – Quản lý đa văn hóa
123劳动仲裁 (láodòng zhòngcái) – Labor Arbitration – Trọng tài lao động
124工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll Processing – Phát lương
125人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel File – Hồ sơ nhân sự
126职业资格证书 (zhíyè zīgé zhèngshū) – Professional Qualification Certificate – Chứng chỉ hành nghề
127福利津贴 (fúlì jīntiē) – Welfare Allowance – Trợ cấp phúc lợi
128奖金发放 (jiǎngjīn fāfàng) – Bonus Distribution – Phát thưởng
129绩效改进计划 (jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất
130职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
131员工考勤 (yuángōng kǎoqín) – Employee Attendance – Chấm công nhân viên
132考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Bảng chấm công
133加班 (jiābān) – Overtime – Tăng ca
134加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Lương tăng ca
135休假 (xiūjià) – Leave – Nghỉ phép
136产假 (chǎnjià) – Maternity Leave – Nghỉ thai sản
137陪产假 (péichǎnjià) – Paternity Leave – Nghỉ thai sản (cho bố)
138事假 (shìjià) – Personal Leave – Nghỉ việc riêng
139工伤假 (gōngshāng jià) – Work Injury Leave – Nghỉ do tai nạn lao động
140丧假 (sàngjià) – Bereavement Leave – Nghỉ tang
141调休假 (diàoxiūjià) – Compensatory Leave – Nghỉ bù
142请假流程 (qǐngjià liúchéng) – Leave Process – Quy trình xin nghỉ
143人事变动 (rénshì biàndòng) – Personnel Change – Biến động nhân sự
144工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công tác
145内部晋升 (nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng tiến nội bộ
146外部招聘 (wàibù zhāopìn) – External Recruitment – Tuyển dụng bên ngoài
147招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Recruitment Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng
148入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục gia nhập công ty
149员工入职手册 (yuángōng rùzhí shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên
150背景调查报告 (bèijǐng diàochá bàogào) – Background Check Report – Báo cáo kiểm tra lý lịch
151离职申请 (lízhí shēnqǐng) – Resignation Application – Đơn xin nghỉ việc
152离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc
153员工辞职 (yuángōng cízhí) – Employee Resignation – Nhân viên từ chức
154自动离职 (zìdòng lízhí) – Voluntary Resignation – Tự nghỉ việc
155非自愿离职 (fēi zìyuàn lízhí) – Involuntary Termination – Bị buộc thôi việc
156离职补偿金 (lízhí bǔchángjīn) – Severance Pay – Trợ cấp thôi việc
157裁员计划 (cáiyuán jìhuà) – Layoff Plan – Kế hoạch cắt giảm nhân sự
158工作描述 (gōngzuò miáoshù) – Work Description – Mô tả công việc
159员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên
160劳动合同签订 (láodòng hétóng qiāndìng) – Signing Labor Contract – Ký hợp đồng lao động
161合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng
162合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng
163劳动争议仲裁 (láodòng zhēngyì zhòngcái) – Labor Dispute Arbitration – Trọng tài tranh chấp lao động
164劳动诉讼 (láodòng sùsòng) – Labor Litigation – Kiện tụng lao động
165员工忠诚度调查 (yuángōng zhōngchéngdù diàochá) – Employee Loyalty Survey – Khảo sát mức độ trung thành của nhân viên
166员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
167绩效考核体系 (jìxiào kǎohé tǐxì) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
168培训课程 (péixùn kèchéng) – Training Courses – Khóa đào tạo
169在职培训 (zàizhí péixùn) – On-the-job Training – Đào tạo tại chỗ
170技能提升 (jìnéng tíshēng) – Skill Improvement – Nâng cao kỹ năng
171职业技能认证 (zhíyè jìnéng rènzhèng) – Professional Skill Certification – Chứng nhận kỹ năng nghề nghiệp
172人力资源管理系统 (rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Human Resource Management System (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự
173员工沟通 (yuángōng gōutōng) – Employee Communication – Giao tiếp nội bộ
174员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên
175人才培养 (réncái péiyǎng) – Talent Development – Phát triển nhân tài
176领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo
177薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống lương thưởng
178绩效反馈 (jìxiào fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi hiệu suất
179职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
180人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Dự trữ nhân tài
181管理层培训 (guǎnlǐcéng péixùn) – Management Training – Đào tạo quản lý
182继任计划 (jìrèn jìhuà) – Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm
183岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrènlì) – Job Competency – Năng lực làm việc
184工作授权 (gōngzuò shòuquán) – Work Authorization – Ủy quyền công việc
185人才评估 (réncái pínggū) – Talent Assessment – Đánh giá nhân tài
186职业测评 (zhíyè cèpíng) – Career Assessment – Đánh giá nghề nghiệp
187心理测评 (xīnlǐ cèpíng) – Psychological Assessment – Đánh giá tâm lý
188员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tinh thần của nhân viên
189企业社交责任 (qǐyè shèjiāo zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
190雇佣关系 (gùyōng guānxì) – Employment Relationship – Quan hệ lao động
191职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp
192员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên
193人事政策 (rénshì zhèngcè) – HR Policy – Chính sách nhân sự
194企业福利 (qǐyè fúlì) – Corporate Benefits – Phúc lợi công ty
195加薪制度 (jiāxīn zhìdù) – Salary Increase Policy – Chính sách tăng lương
196绩效改进 (jìxiào gǎijìn) – Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất
197职业发展通道 (zhíyè fāzhǎn tōngdào) – Career Development Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
198工作安排 (gōngzuò ānpái) – Work Arrangement – Sắp xếp công việc
199工时制度 (gōngshí zhìdù) – Working Hours System – Chế độ làm việc
200人事行政 (rénshì xíngzhèng) – HR Administration – Hành chính nhân sự
201劳动合同管理 (láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động
202入职培训 (rùzhí péixùn) – Orientation Training – Đào tạo hội nhập
203薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương
204岗位描述 (gǎngwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
205奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Chế độ thưởng phạt
206社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social Security Contribution – Đóng bảo hiểm xã hội
207绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất
208工资单 (gōngzīdān) – Pay Slip – Bảng lương
209非全日制雇员 (fēi quánrìzhì gùyuán) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian
210正式员工 (zhèngshì yuángōng) – Full-time Employee – Nhân viên chính thức
211合同工 (hétónggōng) – Contract Worker – Nhân viên hợp đồng
212劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Điều động lao động
213人力资源外包 (rénlì zīyuán wàibāo) – HR Outsourcing – Thuê ngoài nhân sự
214劳动仲裁委员会 (láodòng zhòngcái wěiyuánhuì) – Labor Arbitration Committee – Ủy ban trọng tài lao động
215员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefit Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
216离职面谈反馈 (lízhí miàntán fǎnkuì) – Exit Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn nghỉ việc
217职业发展研讨会 (zhíyè fāzhǎn yántǎohuì) – Career Development Seminar – Hội thảo phát triển nghề nghiệp
218领导力发展 (lǐngdǎolì fāzhǎn) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo
219员工福利调查 (yuángōng fúlì diàochá) – Employee Benefit Survey – Khảo sát phúc lợi nhân viên
220绩效数据分析 (jìxiào shùjù fēnxī) – Performance Data Analysis – Phân tích dữ liệu hiệu suất
221职业发展研修班 (zhíyè fāzhǎn yánxiūbān) – Career Development Workshop – Lớp đào tạo phát triển nghề nghiệp
222企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
223员工培训体系 (yuángōng péixùn tǐxì) – Employee Training System – Hệ thống đào tạo nhân viên
224职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Professionalism – Tố chất nghề nghiệp
225人才引进 (réncái yǐnjìn) – Talent Acquisition – Thu hút nhân tài
226雇主品牌 (gùzhǔ pǐnpái) – Employer Branding – Thương hiệu nhà tuyển dụng
227管理考核 (guǎnlǐ kǎohé) – Management Evaluation – Đánh giá quản lý
228试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc
229岗位胜任模型 (gǎngwèi shèngrèn móxíng) – Job Competency Model – Mô hình năng lực công việc
230领导风格 (lǐngdǎo fēnggé) – Leadership Style – Phong cách lãnh đạo
231薪资谈判 (xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương
232职业生涯管理 (zhíyè shēngyá guǎnlǐ) – Career Management – Quản lý sự nghiệp
233人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pipeline – Hệ thống nhân tài kế cận
234团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội nhóm
235激励政策 (jīlì zhèngcè) – Incentive Policy – Chính sách khuyến khích
236员工流失率 (yuángōng liúshīlǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc
237工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc
238绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
239目标管理 (mùbiāo guǎnlǐ) – Goal Management – Quản lý mục tiêu
240福利补助 (fúlì bǔzhù) – Welfare Allowance – Trợ cấp phúc lợi
241职工代表大会 (zhígōng dàibiǎo dàhuì) – Employee Representative Conference – Hội nghị đại diện nhân viên
242工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work Hour Management – Quản lý thời gian làm việc
243弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Work System – Chế độ làm việc linh hoạt
244员工持股计划 (yuángōng chígǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan – Kế hoạch sở hữu cổ phần của nhân viên
245职业病防治 (zhíyèbìng fángzhì) – Occupational Disease Prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp
246工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Trade Union Organization – Tổ chức công đoàn
247员工敬业度 (yuángōng jìngyèdù) – Employee Engagement – Mức độ gắn kết của nhân viên
248职场压力管理 (zhíchǎng yālì guǎnlǐ) – Workplace Stress Management – Quản lý áp lực công việc
249人才招聘策略 (réncái zhāopìn cèlüè) – Talent Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân tài
250新员工融入 (xīn yuángōng róngrù) – New Employee Integration – Hòa nhập nhân viên mới
251职业晋升通道 (zhíyè jìnshēng tōngdào) – Career Promotion Path – Lộ trình thăng tiến
252高潜力人才 (gāo qiánlì réncái) – High-potential Talent – Nhân tài có tiềm năng cao
253人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Development Program – Chương trình phát triển nhân tài
254劳动关系管理 (láodòng guānxì guǎnlǐ) – Labor Relations Management – Quản lý quan hệ lao động
255职场多样性 (zhíchǎng duōyàngxìng) – Workplace Diversity – Đa dạng trong môi trường làm việc
256性别平等 (xìngbié píngděng) – Gender Equality – Bình đẳng giới
257残疾人雇佣 (cánjírén gùyōng) – Disabled Employee Hiring – Tuyển dụng người khuyết tật
258反职场歧视 (fǎn zhíchǎng qíshì) – Anti-Workplace Discrimination – Chống phân biệt đối xử tại nơi làm việc
259人才竞争 (réncái jìngzhēng) – Talent Competition – Cạnh tranh nhân tài
260远程办公 (yuǎnchéng bàngōng) – Remote Work – Làm việc từ xa
261数字化人力资源 (shùzìhuà rénlì zīyuán) – Digital HR – Nhân sự số hóa
262人工智能招聘 (réngōng zhìnéng zhāopìn) – AI Recruitment – Tuyển dụng bằng trí tuệ nhân tạo
263社交招聘 (shèjiāo zhāopìn) – Social Recruitment – Tuyển dụng qua mạng xã hội
264雇员福利保险 (gùyuán fúlì bǎoxiǎn) – Employee Benefit Insurance – Bảo hiểm phúc lợi nhân viên
265绩效目标设定 (jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance Goal Setting – Đặt mục tiêu hiệu suất
266培训预算 (péixùn yùsuàn) – Training Budget – Ngân sách đào tạo
267高管薪酬 (gāoguǎn xīnchóu) – Executive Compensation – Lương thưởng của lãnh đạo cấp cao
268企业并购影响 (qǐyè bìnggòu yǐngxiǎng) – Mergers & Acquisitions Impact – Ảnh hưởng của sáp nhập doanh nghiệp
269企业文化培训 (qǐyè wénhuà péixùn) – Corporate Culture Training – Đào tạo văn hóa doanh nghiệp
270招聘流程 (zhāopìn liúchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng
271绩效反馈机制 (jìxiào fǎnkuì jīzhì) – Performance Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi hiệu suất
272员工成长计划 (yuángōng chéngzhǎng jìhuà) – Employee Growth Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên
273人才短缺 (réncái duǎnquē) – Talent Shortage – Thiếu hụt nhân tài
274人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Mobility – Sự luân chuyển nhân tài
275高绩效团队 (gāo jìxiào tuánduì) – High-Performance Team – Đội nhóm có hiệu suất cao
276人力资本投资 (rénlì zīběn tóuzī) – Human Capital Investment – Đầu tư vào vốn nhân lực
277人事管理软件 (rénshì guǎnlǐ ruǎnjiàn) – HR Management Software – Phần mềm quản lý nhân sự
278劳动力分析 (láodònglì fēnxī) – Workforce Analysis – Phân tích lực lượng lao động
279企业人力资源发展 (qǐyè rénlì zīyuán fāzhǎn) – Corporate HR Development – Phát triển nguồn nhân lực doanh nghiệp
280企业社会责任报告 (qǐyè shèhuì zérèn bàogào) – CSR Report – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
281离职管理 (lízhí guǎnlǐ) – Employee Offboarding – Quản lý nghỉ việc
282人才竞争力 (réncái jìngzhēnglì) – Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân tài
283培训课程开发 (péixùn kèchéng kāifā) – Training Program Development – Phát triển chương trình đào tạo
284雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Responsibility – Trách nhiệm của nhà tuyển dụng
285人力资源数据分析 (rénlì zīyuán shùjù fēnxī) – HR Data Analytics – Phân tích dữ liệu nhân sự
286人才市场 (réncái shìchǎng) – Talent Market – Thị trường nhân lực
287绩效驱动文化 (jìxiào qūdòng wénhuà) – Performance-Driven Culture – Văn hóa hướng đến hiệu suất
288职场道德 (zhíchǎng dàodé) – Workplace Ethics – Đạo đức nghề nghiệp
289团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Teamwork Skills – Kỹ năng làm việc nhóm
290人力资源合规性 (rénlì zīyuán hégé xìng) – HR Compliance – Tuân thủ nhân sự
291劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí lao động
292薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý tiền lương
293工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workplace Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc
294雇主与雇员关系 (gùzhǔ yǔ gùyuán guānxì) – Employer-Employee Relationship – Quan hệ giữa người sử dụng lao động và nhân viên
295入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Process – Thủ tục nhận việc
296多代员工管理 (duōdài yuángōng guǎnlǐ) – Multi-Generational Workforce Management – Quản lý nhân viên nhiều thế hệ
297远程团队管理 (yuǎnchéng tuánduì guǎnlǐ) – Remote Team Management – Quản lý đội nhóm từ xa
298员工离职分析 (yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Attrition Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc
299绩效提升培训 (jìxiào tíshēng péixùn) – Performance Enhancement Training – Đào tạo nâng cao hiệu suất
300职业适应性 (zhíyè shìyìngxìng) – Job Adaptability – Khả năng thích ứng nghề nghiệp
301人才数据管理 (réncái shùjù guǎnlǐ) – Talent Data Management – Quản lý dữ liệu nhân tài
302雇员福利优化 (gùyuán fúlì yōuhuà) – Employee Benefit Optimization – Tối ưu hóa phúc lợi nhân viên
303企业内部沟通 (qǐyè nèibù gōutōng) – Internal Corporate Communication – Giao tiếp nội bộ doanh nghiệp
304绩效文化塑造 (jìxiào wénhuà sùzào) – Performance Culture Development – Xây dựng văn hóa hiệu suất
305企业人才储备 (qǐyè réncái chǔbèi) – Corporate Talent Reserve – Dự trữ nhân tài doanh nghiệp
306领导力测评 (lǐngdǎolì cèpíng) – Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo
307人工智能人力资源 (réngōng zhìnéng rénlì zīyuán) – AI in HR – Trí tuệ nhân tạo trong nhân sự
308雇员奖励制度 (gùyuán jiǎnglì zhìdù) – Employee Reward System – Hệ thống khen thưởng nhân viên
309职业竞争力提升 (zhíyè jìngzhēnglì tíshēng) – Career Competitiveness Enhancement – Nâng cao năng lực cạnh tranh nghề nghiệp
310企业社会贡献 (qǐyè shèhuì gòngxiàn) – Corporate Social Contribution – Đóng góp xã hội của doanh nghiệp
311员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật của nhân viên
312人才数据分析 (réncái shùjù fēnxī) – Talent Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân tài
313职业健康管理 (zhíyè jiànkāng guǎnlǐ) – Occupational Health Management – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp
314企业核心价值观 (qǐyè héxīn jiàzhíguān) – Corporate Core Values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
315人力资源转型 (rénlì zīyuán zhuǎnxíng) – HR Transformation – Chuyển đổi nhân sự
316人才储备计划 (réncái chǔbèi jìhuà) – Talent Reserve Plan – Kế hoạch dự trữ nhân tài
317关键岗位 (guānjiàn gǎngwèi) – Key Positions – Vị trí trọng yếu
318职位轮换 (zhíwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí công việc
319企业继任计划 (qǐyè jìrèn jìhuà) – Corporate Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm doanh nghiệp
320能力评估 (nénglì pínggū) – Competency Assessment – Đánh giá năng lực
321员工敬业调查 (yuángōng jìngyè diàochá) – Employee Engagement Survey – Khảo sát mức độ gắn kết nhân viên
322培训跟踪 (péixùn gēnzōng) – Training Follow-up – Theo dõi đào tạo
323招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng
324人才猎头 (réncái liètóu) – Headhunting – Săn đầu người
325面试技巧 (miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn
326试用期管理 (shìyòngqī guǎnlǐ) – Probation Management – Quản lý thử việc
327绩效管理系统 (jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất
328企业文化推广 (qǐyè wénhuà tuīguǎng) – Corporate Culture Promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp
329离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc
330离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Resignation Cause Analysis – Phân tích nguyên nhân nghỉ việc
331工作场所安全 (gōngzuò chǎngsuǒ ānquán) – Workplace Safety – An toàn nơi làm việc
332雇佣合规 (gùyōng hégé) – Employment Compliance – Tuân thủ tuyển dụng
333福利方案 (fúlì fāng’àn) – Benefit Plan – Kế hoạch phúc lợi
334工作与生活平衡 (gōngzuò yǔ shēnghuó pínghéng) – Work-life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống
335加班管理 (jiābān guǎnlǐ) – Overtime Management – Quản lý làm thêm giờ
336年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Assessment – Đánh giá hàng năm
337远程工作政策 (yuǎnchéng gōngzuò zhèngcè) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa
338人才竞争战略 (réncái jìngzhēng zhànlüè) – Talent Competition Strategy – Chiến lược cạnh tranh nhân tài
339雇主满意度 (gùzhǔ mǎnyìdù) – Employer Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhà tuyển dụng
340领导力培养 (lǐngdǎolì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo
341人才培养体系 (réncái péiyǎng tǐxì) – Talent Development System – Hệ thống phát triển nhân tài
342公司架构调整 (gōngsī jiàgòu tiáozhěng) – Corporate Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu công ty
343雇员关系管理 (gùyuán guānxì guǎnlǐ) – Employee Relations Management – Quản lý quan hệ nhân viên
344团队激励 (tuánduì jīlì) – Team Motivation – Động lực đội nhóm
345目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Goal Setting – Đặt mục tiêu
346企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéngdù) – Corporate Loyalty – Sự trung thành với doanh nghiệp
347企业裁员 (qǐyè cáiyuán) – Corporate Layoff – Cắt giảm nhân sự
348职场心理健康 (zhíchǎng xīnlǐ jiànkāng) – Workplace Mental Health – Sức khỏe tâm lý nơi làm việc
349职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Development Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
350管理层培训 (guǎnlǐ céng péixùn) – Management Training – Đào tạo quản lý
351女性领导力 (nǚxìng lǐngdǎolì) – Female Leadership – Năng lực lãnh đạo của phụ nữ
352员工意见征集 (yuángōng yìjiàn zhēngjí) – Employee Feedback Collection – Thu thập ý kiến nhân viên
353工作职责调整 (gōngzuò zhízé tiáozhěng) – Job Responsibility Adjustment – Điều chỉnh trách nhiệm công việc
354远程员工管理 (yuǎnchéng yuángōng guǎnlǐ) – Remote Employee Management – Quản lý nhân viên từ xa
355人力资源审计 (rénlì zīyuán shěnjì) – HR Audit – Kiểm toán nhân sự
356内部冲突管理 (nèibù chōngtū guǎnlǐ) – Internal Conflict Management – Quản lý xung đột nội bộ
357劳动政策变更 (láodòng zhèngcè biàngēng) – Labor Policy Change – Thay đổi chính sách lao động
358薪酬透明度 (xīnchóu tòumíngdù) – Salary Transparency – Minh bạch lương thưởng
359企业激励机制 (qǐyè jīlì jīzhì) – Corporate Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích doanh nghiệp
360团队合作精神 (tuánduì hézuò jīngshén) – Teamwork Spirit – Tinh thần làm việc nhóm
361职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Planning – Lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp
362岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrènlì) – Job Competency – Năng lực phù hợp với vị trí
363绩效考评标准 (jìxiào kǎopíng biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
364员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi nhân viên
365雇佣合同管理 (gùyōng hétóng guǎnlǐ) – Employment Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động
366团队凝聚力 (tuánduì níngjùlì) – Team Cohesion – Sự gắn kết đội nhóm
367人力资源共享服务 (rénlì zīyuán gòngxiǎng fúwù) – HR Shared Services – Dịch vụ nhân sự chia sẻ
368人工成本优化 (réngōng chéngběn yōuhuà) – Labor Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí lao động
369数据驱动人力资源 (shùjù qūdòng rénlì zīyuán) – Data-Driven HR – Nhân sự dựa trên dữ liệu
370远程招聘 (yuǎnchéng zhāopìn) – Remote Recruitment – Tuyển dụng từ xa
371员工压力管理 (yuángōng yālì guǎnlǐ) – Employee Stress Management – Quản lý áp lực nhân viên
372员工敬业度提升 (yuángōng jìngyèdù tíshēng) – Employee Engagement Improvement – Nâng cao sự gắn kết nhân viên
373企业使命 (qǐyè shǐmìng) – Corporate Mission – Sứ mệnh doanh nghiệp
374雇主品牌建设 (gùzhǔ pǐnpái jiànshè) – Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng
375培训效果评估 (péixùn xiàoguǒ pínggū) – Training Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo
376员工职业生涯 (yuángōng zhíyè shēngyá) – Employee Career Path – Lộ trình sự nghiệp nhân viên
377人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự
378企业文化认同 (qǐyè wénhuà rèntóng) – Corporate Culture Identification – Nhận diện văn hóa doanh nghiệp
379工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Working Hours Management – Quản lý giờ làm việc
380自动化人事管理 (zìdònghuà rénshì guǎnlǐ) – Automated HR Management – Quản lý nhân sự tự động hóa
381公平薪酬制度 (gōngpíng xīnchóu zhìdù) – Fair Compensation System – Hệ thống lương công bằng
382招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Needs Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng
383员工职业技能发展 (yuángōng zhíyè jìnéng fāzhǎn) – Employee Skill Development – Phát triển kỹ năng nghề nghiệp nhân viên
384企业核心竞争力 (qǐyè héxīn jìngzhēnglì) – Corporate Core Competitiveness – Năng lực cạnh tranh cốt lõi của doanh nghiệp
385人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ nhân tài
386雇佣多样性 (gùyōng duōyàngxìng) – Employment Diversity – Đa dạng hóa tuyển dụng
387组织行为管理 (zǔzhī xíngwéi guǎnlǐ) – Organizational Behavior Management – Quản lý hành vi tổ chức
388柔性工作制 (róuxìng gōngzuòzhì) – Flexible Work System – Hệ thống làm việc linh hoạt
389非物质激励 (fēi wùzhì jīlì) – Non-Material Incentives – Khuyến khích phi vật chất
390职场性别平等 (zhíchǎng xìngbié píngděng) – Workplace Gender Equality – Bình đẳng giới nơi làm việc
391公司管理层沟通 (gōngsī guǎnlǐcéng gōutōng) – Corporate Management Communication – Giao tiếp quản lý công ty
392企业社会责任实践 (qǐyè shèhuì zérèn shíjiàn) – CSR Practices – Thực hành trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
393心理健康支持 (xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tâm lý
394人才供需分析 (réncái gōngxū fēnxī) – Talent Supply and Demand Analysis – Phân tích cung cầu nhân tài
395职业稳定性 (zhíyè wěndìngxìng) – Job Stability – Ổn định công việc
396公司架构优化 (gōngsī jiàgòu yōuhuà) – Corporate Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu công ty
397培训预算管理 (péixùn yùsuàn guǎnlǐ) – Training Budget Management – Quản lý ngân sách đào tạo
398工作效率提升 (gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Work Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu suất làm việc
399雇佣法律合规 (gùyōng fǎlǜ hégé) – Employment Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật lao động
400企业内部晋升 (qǐyè nèibù jìnshēng) – Internal Promotions – Thăng tiến nội bộ
401职业规划指导 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo) – Career Planning Guidance – Hướng dẫn lập kế hoạch nghề nghiệp
402薪酬激励机制 (xīnchóu jīlì jīzhì) – Compensation Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích lương thưởng
403企业文化塑造 (qǐyè wénhuà sùzào) – Corporate Culture Shaping – Định hình văn hóa doanh nghiệp
404雇佣模式 (gùyōng móshì) – Employment Model – Mô hình tuyển dụng
405职业转换 (zhíyè zhuǎnhuàn) – Career Transition – Chuyển đổi nghề nghiệp
406招聘策略 (zhāopìn cèlüè) – Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng
407技能矩阵 (jìnéng jǔzhèn) – Skills Matrix – Ma trận kỹ năng
408人才发展规划 (réncái fāzhǎn guīhuà) – Talent Development Planning – Kế hoạch phát triển nhân tài
409离职管理 (lízhí guǎnlǐ) – Resignation Management – Quản lý nghỉ việc
410数字化招聘 (shùzìhuà zhāopìn) – Digital Recruitment – Tuyển dụng kỹ thuật số
411薪资结构优化 (xīnzī jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương
412远程办公政策 (yuǎnchéng bàngōng zhèngcè) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa
413求职市场 (qiúzhí shìchǎng) – Job Market – Thị trường việc làm
414人才流失率 (réncái liúshī lǜ) – Talent Turnover Rate – Tỷ lệ nhân sự rời bỏ
415管理者培训 (guǎnlǐzhě péixùn) – Manager Training – Đào tạo quản lý
416社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social Security Payment – Đóng bảo hiểm xã hội
417绩效管理软件 (jìxiào guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Performance Management Software – Phần mềm quản lý hiệu suất
418人事考勤系统 (rénshì kǎoqín xìtǒng) – HR Attendance System – Hệ thống chấm công nhân sự
419考勤数据分析 (kǎoqín shùjù fēnxī) – Attendance Data Analysis – Phân tích dữ liệu chấm công
420晋升标准 (jìnshēng biāozhǔn) – Promotion Standards – Tiêu chuẩn thăng chức
421人工成本控制 (réngōng chéngběn kòngzhì) – Labor Cost Control – Kiểm soát chi phí lao động
422职业心理健康 (zhíyè xīnlǐ jiànkāng) – Occupational Mental Health – Sức khỏe tâm lý nghề nghiệp
423团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team-Building Activities – Hoạt động xây dựng đội nhóm
424企业招聘品牌 (qǐyè zhāopìn pǐnpái) – Employer Branding – Thương hiệu tuyển dụng doanh nghiệp
425公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty
426劳资关系管理 (láozī guānxì guǎnlǐ) – Labor Relations Management – Quản lý quan hệ lao động
427绩效改进措施 (jìxiào gǎijìn cuòshī) – Performance Improvement Measures – Biện pháp cải thiện hiệu suất
428雇员满意度调查 (gùyuán mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên
429技能认证 (jìnéng rènzhèng) – Skill Certification – Chứng nhận kỹ năng
430公司愿景 (gōngsī yuànjǐng) – Corporate Vision – Tầm nhìn công ty
431灵活用工 (línghuó yònggōng) – Flexible Employment – Tuyển dụng linh hoạt
432远程面试 (yuǎnchéng miànshì) – Remote Interview – Phỏng vấn từ xa
433人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Reserve – Dự trữ nhân tài
434公平晋升机会 (gōngpíng jìnshēng jīhuì) – Equal Promotion Opportunities – Cơ hội thăng tiến công bằng
435薪酬谈判 (xīnchóu tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương
436岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí công việc
437人才评价体系 (réncái píngjià tǐxì) – Talent Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân tài
438员工反馈机制 (yuángōng fǎnkuì jīzhì) – Employee Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi của nhân viên
439长期激励计划 (chángqī jīlì jìhuà) – Long-Term Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích dài hạn
440职业培训补贴 (zhíyè péixùn bǔtiē) – Vocational Training Subsidy – Trợ cấp đào tạo nghề
441劳工权益保护 (láogōng quányì bǎohù) – Labor Rights Protection – Bảo vệ quyền lợi người lao động
442管理风格 (guǎnlǐ fēnggé) – Management Style – Phong cách quản lý
443员工推荐计划 (yuángōng tuījiàn jìhuà) – Employee Referral Program – Chương trình giới thiệu nhân viên
444企业核心价值观 (qǐyè héxīn jiàzhíguān) – Core Corporate Values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
445多元化招聘 (duōyuánhuà zhāopìn) – Diversity Hiring – Tuyển dụng đa dạng
446招聘会 (zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm
447员工健康福利 (yuángōng jiànkāng fúlì) – Employee Health Benefits – Phúc lợi sức khỏe nhân viên
448加班政策 (jiābān zhèngcè) – Overtime Policy – Chính sách làm thêm giờ
449远程工作支持 (yuǎnchéng gōngzuò zhīchí) – Remote Work Support – Hỗ trợ làm việc từ xa
450年度调薪 (niándù tiáoxīn) – Annual Salary Adjustment – Điều chỉnh lương hàng năm
451岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực đảm nhiệm công việc
452内部沟通 (nèibù gōutōng) – Internal Communication – Giao tiếp nội bộ
453人力资源数字化 (rénlì zīyuán shùzìhuà) – HR Digitalization – Số hóa nhân sự
454公司内部调岗 (gōngsī nèibù diàogǎng) – Internal Job Transfer – Điều chuyển công việc nội bộ
455薪酬透明度 (xīnchóu tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch lương thưởng
456女性职场发展 (nǚxìng zhíchǎng fāzhǎn) – Women Career Development – Phát triển sự nghiệp của phụ nữ
457跨文化团队 (kuà wénhuà tuánduì) – Cross-Cultural Team – Đội nhóm đa văn hóa
458人才引进 (réncái yǐnjìn) – Talent Introduction – Thu hút nhân tài
459辞退补偿 (cítuì bǔcháng) – Dismissal Compensation – Bồi thường sa thải
460入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedure – Thủ tục gia nhập công ty
461考勤异常 (kǎoqín yìcháng) – Attendance Anomaly – Bất thường trong chấm công
462虚拟团队 (xūnǐ tuánduì) – Virtual Team – Nhóm làm việc ảo
463人才测评 (réncái cèpíng) – Talent Assessment – Đánh giá nhân tài
464领导才能 (lǐngdǎo cáinéng) – Leadership Ability – Khả năng lãnh đạo
465职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Development Path – Lộ trình phát triển sự nghiệp
466企业用工合规 (qǐyè yònggōng hégé) – Corporate Employment Compliance – Tuân thủ lao động của doanh nghiệp
467人力资源报表 (rénlì zīyuán bàobiǎo) – HR Reports – Báo cáo nhân sự
468人才储备库 (réncái chǔbèikù) – Talent Pool – Ngân hàng nhân tài
469劳动争议调解 (láodòng zhēngyì tiáojiě) – Labor Dispute Mediation – Hòa giải tranh chấp lao động
470绩效考核周期 (jìxiào kǎohé zhōuqī) – Performance Evaluation Cycle – Chu kỳ đánh giá hiệu suất
471兼职管理 (jiānzhí guǎnlǐ) – Part-Time Job Management – Quản lý nhân viên bán thời gian
472HR自动化系统 (HR zìdònghuà xìtǒng) – HR Automation System – Hệ thống tự động hóa nhân sự
473人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ kế thừa
474离职率分析 (lízhí lǜ fēnxī) – Turnover Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc
475职业指导 (zhíyè zhǐdǎo) – Career Coaching – Hướng dẫn nghề nghiệp
476企业人力资源管理 (qǐyè rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Corporate HR Management – Quản lý nhân sự doanh nghiệp
477无固定期限合同 (wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Open-Ended Contract – Hợp đồng không thời hạn
478人才竞争力 (réncái jìngzhēng lì) – Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân tài
479员工工会 (yuángōng gōnghuì) – Employee Union – Công đoàn nhân viên
480职业晋升规划 (zhíyè jìnshēng guīhuà) – Career Promotion Planning – Kế hoạch thăng tiến nghề nghiệp
481劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor Regulations – Quy định lao động
482弹性工作时间 (tánxìng gōngzuò shíjiān) – Flexible Working Hours – Giờ làm việc linh hoạt
483企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
484员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee Engagement – Mức độ gắn kết của nhân viên
485考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Records – Hồ sơ chấm công
486职场适应 (zhíchǎng shìyìng) – Workplace Adaptation – Thích nghi với môi trường làm việc
487劳动合规审查 (láodòng hégé shěnchá) – Labor Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ lao động
488胜任能力模型 (shèngrèn nénglì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực
489企业用工风险 (qǐyè yònggōng fēngxiǎn) – Employment Risks – Rủi ro sử dụng lao động
490实习生计划 (shíxíshēng jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập sinh
491人才发展路径 (réncái fāzhǎn lùjìng) – Talent Development Path – Lộ trình phát triển nhân tài
492工作轮换 (gōngzuò lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc
493企业薪资对标 (qǐyè xīnzī duìbiāo) – Salary Benchmarking – Đối chiếu mức lương doanh nghiệp
494裁员补偿 (cáiyuán bǔcháng) – Layoff Compensation – Bồi thường khi cắt giảm nhân sự
495员工动机 (yuángōng dòngjī) – Employee Motivation – Động lực của nhân viên
496入职欢迎会 (rùzhí huānyíng huì) – Onboarding Welcome Meeting – Buổi chào đón nhân viên mới
497职业培训课程 (zhíyè péixùn kèchéng) – Vocational Training Courses – Khóa đào tạo nghề nghiệp
498人力资源管理软件 (rénlì zīyuán guǎnlǐ ruǎnjiàn) – HR Management Software – Phần mềm quản lý nhân sự
499企业用工审计 (qǐyè yònggōng shěnjì) – Employment Audit – Kiểm toán lao động doanh nghiệp
500考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá
501职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation – Tư vấn hoạch định nghề nghiệp
502社会保险费率 (shèhuì bǎoxiǎn fèilǜ) – Social Insurance Rate – Tỷ lệ bảo hiểm xã hội
503企业文化宣传 (qǐyè wénhuà xuānchuán) – Corporate Culture Promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp
504雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng
505员工考核体系 (yuángōng kǎohé tǐxì) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên
506入职心理测试 (rùzhí xīnlǐ cèshì) – Pre-Employment Psychological Test – Kiểm tra tâm lý trước khi tuyển dụng
507员工调查 (yuángōng diàochá) – Employee Survey – Khảo sát nhân viên
508远程工作协议 (yuǎnchéng gōngzuò xiéyì) – Remote Work Agreement – Thỏa thuận làm việc từ xa
509工作负荷管理 (gōngzuò fùhè guǎnlǐ) – Workload Management – Quản lý khối lượng công việc
510企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéng dù) – Corporate Loyalty – Độ trung thành với doanh nghiệp
511企业并购后的人力整合 (qǐyè bìnggòu hòu de rénlì zhěnghé) – HR Integration After Mergers & Acquisitions – Tái cấu trúc nhân sự sau sáp nhập
512劳动力流动 (láodònglì liúdòng) – Workforce Mobility – Sự dịch chuyển lao động
513企业薪资结构 (qǐyè xīnzī jiégòu) – Corporate Salary Structure – Cấu trúc lương doanh nghiệp
514职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Certification – Chứng nhận nghề nghiệp
515女性员工权益 (nǚxìng yuángōng quányì) – Female Employee Rights – Quyền lợi của nhân viên nữ
516心理安全感 (xīnlǐ ānquán gǎn) – Psychological Safety – Cảm giác an toàn tâm lý
517工作地点偏好 (gōngzuò dìdiǎn piānhào) – Work Location Preference – Sở thích về địa điểm làm việc
518企业多元化战略 (qǐyè duōyuánhuà zhànlüè) – Corporate Diversity Strategy – Chiến lược đa dạng hóa doanh nghiệp
519合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng
520岗位外派 (gǎngwèi wàipài) – Job Assignment Abroad – Điều động công tác nước ngoài
521员工辞职潮 (yuángōng cízhí cháo) – Employee Resignation Wave – Làn sóng nhân viên nghỉ việc
522企业人力成本 (qǐyè rénlì chéngběn) – Corporate Labor Cost – Chi phí nhân sự của doanh nghiệp
523岗位需求分析 (gǎngwèi xūqiú fēnxī) – Job Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí
524企业福利政策 (qǐyè fúlì zhèngcè) – Corporate Benefits Policy – Chính sách phúc lợi doanh nghiệp
525员工职业素养 (yuángōng zhíyè sùyǎng) – Employee Professionalism – Tác phong chuyên nghiệp của nhân viên
526晋升标准 (jìnshēng biāozhǔn) – Promotion Criteria – Tiêu chí thăng chức
527员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên
528年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm
529岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực làm việc
530企业管理架构 (qǐyè guǎnlǐ jiàgòu) – Corporate Management Structure – Cơ cấu quản lý doanh nghiệp
531员工晋升渠道 (yuángōng jìnshēng qúdào) – Employee Promotion Path – Lộ trình thăng tiến nhân viên
532员工幸福感 (yuángōng xìngfú gǎn) – Employee Happiness – Mức độ hạnh phúc của nhân viên
533多样化团队 (duōyànghuà tuánduì) – Diverse Team – Đội ngũ đa dạng
534企业文化塑造 (qǐyè wénhuà sùzào) – Corporate Culture Shaping – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
535岗位轮岗 (gǎngwèi lúngǎng) – Job Rotation – Luân phiên vị trí
536员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi nhân viên
537工会代表 (gōnghuì dàibiǎo) – Union Representative – Đại diện công đoàn
538招聘战略 (zhāopìn zhànlüè) – Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng
539职场人际关系 (zhíchǎng rénjì guānxì) – Workplace Relationships – Quan hệ tại nơi làm việc
540技能提升 (jìnéng tíshēng) – Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng
541人才保留计划 (réncái bǎoliú jìhuà) – Talent Retention Plan – Kế hoạch giữ chân nhân tài
542员工投诉处理 (yuángōng tóusù chǔlǐ) – Employee Complaint Handling – Xử lý khiếu nại nhân viên
543公司绩效考核 (gōngsī jìxiào kǎohé) – Company Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công ty
544职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Job Burnout – Kiệt sức nghề nghiệp
545劳动合同续签 (láodòng hétóng xùqiān) – Labor Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng lao động
546雇佣歧视 (gùyōng qíshì) – Employment Discrimination – Phân biệt đối xử trong tuyển dụng
547企业年会 (qǐyè niánhuì) – Company Annual Meeting – Hội nghị thường niên công ty
548人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Training Program – Chương trình đào tạo nhân tài
549职场多样性 (zhíchǎng duōyàngxìng) – Workplace Diversity – Đa dạng tại nơi làm việc
550试用期评估 (shìyòng qī pínggū) – Probation Period Evaluation – Đánh giá giai đoạn thử việc
551团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team Building Activities – Hoạt động xây dựng đội ngũ
552员工忠诚度评估 (yuángōng zhōngchéng dù pínggū) – Employee Loyalty Assessment – Đánh giá mức độ trung thành của nhân viên
553岗位调整 (gǎngwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc
554社会责任 (shèhuì zérèn) – Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội
555领导沟通技巧 (lǐngdǎo gōutōng jìqiǎo) – Leadership Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp của lãnh đạo
556人事政策 (rénshì zhèngcè) – HR Policies – Chính sách nhân sự
557岗位胜任测评 (gǎngwèi shèngrèn cèpíng) – Job Competency Assessment – Đánh giá năng lực vị trí
558员工信任度 (yuángōng xìnrèn dù) – Employee Trust Level – Mức độ tin tưởng của nhân viên
559社保福利 (shèbǎo fúlì) – Social Security Benefits – Phúc lợi bảo hiểm xã hội
560职业成长路径 (zhíyè chéngzhǎng lùjìng) – Career Growth Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
561员工调岗 (yuángōng diàogǎng) – Employee Reassignment – Điều chuyển nhân viên
562团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team Collaboration – Hợp tác nhóm
563人才评估中心 (réncái pínggū zhōngxīn) – Talent Assessment Center – Trung tâm đánh giá nhân tài
564员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee Engagement – Mức độ tận tâm của nhân viên
565人才库 (réncái kù) – Talent Pool – Ngân hàng nhân tài
566企业责任 (qǐyè zérèn) – Corporate Responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp
567激励计划 (jīlì jìhuà) – Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích
568人员编制 (rényuán biānzhì) – Staffing Plan – Kế hoạch biên chế nhân sự
569工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc
570薪资对标 (xīnzī duìbiāo) – Salary Benchmarking – Đối chiếu mức lương
571职业健康 (zhíyè jiànkāng) – Occupational Health – Sức khỏe nghề nghiệp
572雇主义务 (gùzhǔ yìwù) – Employer Obligations – Nghĩa vụ của người sử dụng lao động
573离职原因 (lízhí yuányīn) – Reasons for Leaving – Lý do nghỉ việc
574团队冲突管理 (tuánduì chōngtū guǎnlǐ) – Team Conflict Management – Quản lý xung đột nhóm
575无故缺勤 (wúgù quēqín) – Unexcused Absence – Vắng mặt không lý do
576奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Hệ thống thưởng
577人才外包 (réncái wàibāo) – Talent Outsourcing – Thuê ngoài nhân sự
578企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
579职业心理学 (zhíyè xīnlǐxué) – Occupational Psychology – Tâm lý học nghề nghiệp
580裁员补偿 (cáiyuán bǔcháng) – Layoff Compensation – Bồi thường khi sa thải
581劳动力市场 (láodònglì shìchǎng) – Labor Market – Thị trường lao động
582工作灵活性 (gōngzuò línghuó xìng) – Job Flexibility – Tính linh hoạt trong công việc
583入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục vào làm
584电子考勤 (diànzǐ kǎoqín) – Electronic Attendance – Chấm công điện tử
585试用期合同 (shìyòngqī hétóng) – Probationary Contract – Hợp đồng thử việc
586员工出勤率 (yuángōng chūqín lǜ) – Employee Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm của nhân viên
587人才激励 (réncái jīlì) – Talent Motivation – Động viên nhân tài
588职级体系 (zhíjí tǐxì) – Job Level System – Hệ thống cấp bậc công việc
589劳工权利 (láogōng quánlì) – Workers’ Rights – Quyền lợi của người lao động
590管理技能培训 (guǎnlǐ jìnéng péixùn) – Management Skills Training – Đào tạo kỹ năng quản lý
591薪资增长 (xīnzī zēngzhǎng) – Salary Growth – Tăng trưởng lương
592员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
593辞职信 (cízhí xìn) – Resignation Letter – Đơn xin nghỉ việc
594工龄奖励 (gōnglíng jiǎnglì) – Seniority Bonus – Thưởng thâm niên
595组织结构调整 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational Restructuring – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức
596人力资源外包 (rénlì zīyuán wàibāo) – Human Resource Outsourcing – Thuê ngoài nhân sự
597岗位空缺 (gǎngwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí tuyển dụng
598招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Recruitment Cost – Chi phí tuyển dụng
599人力资源数字化 (rénlì zīyuán shùzì huà) – HR Digitalization – Số hóa nhân sự
600职业道德培训 (zhíyè dàodé péixùn) – Professional Ethics Training – Đào tạo đạo đức nghề nghiệp
601技能评估 (jìnéng pínggū) – Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng
602职场氛围 (zhíchǎng fēnwéi) – Workplace Atmosphere – Bầu không khí làm việc
603人才招聘计划 (réncái zhāopìn jìhuà) – Talent Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân tài
604工作时间管理 (gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Work Time Management – Quản lý thời gian làm việc
605企业愿景 (qǐyè yuànjǐng) – Corporate Vision – Tầm nhìn doanh nghiệp
606雇佣法律 (gùyōng fǎlǜ) – Employment Law – Luật lao động
607远程工作 (yuǎnchéng gōngzuò) – Remote Work – Làm việc từ xa
608福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefits and Compensation – Chế độ đãi ngộ
609职场适应 (zhíchǎng shìyìng) – Workplace Adaptation – Thích nghi môi trường làm việc
610岗位胜任力分析 (gǎngwèi shèngrèn lì fēnxī) – Job Competency Analysis – Phân tích năng lực vị trí
611职位等级 (zhíwèi děngjí) – Job Level – Cấp bậc công việc
612绩效目标设定 (jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance Goal Setting – Thiết lập mục tiêu hiệu suất
613职业发展机会 (zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Career Development Opportunities – Cơ hội phát triển nghề nghiệp
614职场女性权益 (zhíchǎng nǚxìng quányì) – Women’s Workplace Rights – Quyền lợi của phụ nữ trong công việc
615组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Organizational Culture – Văn hóa tổ chức
616团队合作精神 (tuánduì hézuò jīngshén) – Teamwork Spirit – Tinh thần hợp tác nhóm
617关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính
618员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc
619考勤管理 (kǎoqín guǎnlǐ) – Attendance Management – Quản lý chấm công
620雇佣条款 (gùyōng tiáokuǎn) – Employment Terms – Điều khoản tuyển dụng
621人才战略 (réncái zhànlüè) – Talent Strategy – Chiến lược nhân sự
622企业管理制度 (qǐyè guǎnlǐ zhìdù) – Corporate Management System – Hệ thống quản lý doanh nghiệp
623职业培训课程 (zhíyè péixùn kèchéng) – Professional Training Course – Khóa đào tạo nghề nghiệp
624薪酬政策 (xīnchóu zhèngcè) – Compensation Policy – Chính sách lương thưởng
625绩效评估标准 (jìxiào pínggū biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất
626人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent Assessment Tools – Công cụ đánh giá nhân tài
627员工认可计划 (yuángōng rènkě jìhuà) – Employee Recognition Program – Chương trình ghi nhận nhân viên
628劳动纠纷 (láodòng jiūfēn) – Labor Disputes – Tranh chấp lao động
629技能认证 (jìnéng rènzhèng) – Skills Certification – Chứng nhận kỹ năng
630人才评鉴 (réncái píngjiàn) – Talent Appraisal – Đánh giá nhân tài
631职业忠诚度 (zhíyè zhōngchéng dù) – Career Loyalty – Mức độ trung thành với nghề nghiệp
632招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Job Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng
633团队凝聚力 (tuánduì níngjù lì) – Team Cohesion – Sự gắn kết nhóm
634劳动力流动性 (láodònglì liúdòng xìng) – Workforce Mobility – Sự dịch chuyển lao động
635企业规章制度 (qǐyè guīzhāng zhìdù) – Corporate Rules and Regulations – Quy chế doanh nghiệp
636职业生涯发展 (zhíyè shēngyá fāzhǎn) – Career Development – Phát triển sự nghiệp
637薪酬计算 (xīnchóu jìsuàn) – Salary Calculation – Tính toán tiền lương
638技能提升计划 (jìnéng tíshēng jìhuà) – Skills Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao kỹ năng
639雇佣合同终止 (gùyōng hétóng zhōngzhǐ) – Termination of Employment Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
640人事变动 (rénshì biàndòng) – Personnel Changes – Biến động nhân sự
641试用期考核 (shìyòngqī kǎohé) – Probationary Assessment – Đánh giá thử việc
642解雇通知 (jiěgù tōngzhī) – Dismissal Notice – Thông báo sa thải
643岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí
644人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel File – Hồ sơ nhân sự
645工资等级 (gōngzī děngjí) – Salary Grade – Bậc lương
646员工忠诚度 (yuángōng zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Mức độ trung thành của nhân viên
647入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Employee Orientation – Hướng dẫn nhập việc
648员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến nhân viên
649劳工合规 (láogōng hégui) – Labor Compliance – Tuân thủ luật lao động
650非全日制员工 (fēi quánrìzhì yuángōng) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian
651人事调整 (rénshì tiáozhěng) – Personnel Adjustment – Điều chỉnh nhân sự
652人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân tài
653工作表现评估 (gōngzuò biǎoxiàn pínggū) – Job Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc
654团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Team Collaboration Skills – Kỹ năng hợp tác nhóm
655招聘流程优化 (zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
656企业福利体系 (qǐyè fúlì tǐxì) – Corporate Benefits System – Hệ thống phúc lợi doanh nghiệp
657职场沟通技巧 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo) – Workplace Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp nơi làm việc
658人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Hoạch định nguồn nhân lực
659职业适应性 (zhíyè shìyìng xìng) – Career Adaptability – Khả năng thích nghi nghề nghiệp
660团队领导力 (tuánduì lǐngdǎo lì) – Team Leadership – Khả năng lãnh đạo nhóm
661员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tâm lý nhân viên
662入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Health Check – Khám sức khỏe trước khi vào làm
663工资透明度 (gōngzī tòumíng dù) – Salary Transparency – Tính minh bạch tiền lương
664工作评价系统 (gōngzuò píngjià xìtǒng) – Work Evaluation System – Hệ thống đánh giá công việc
665合同工 (hétóng gōng) – Contract Employee – Nhân viên hợp đồng
666员工发展计划 (yuángōng fāzhǎn jìhuà) – Employee Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên
667绩效奖励 (jìxiào jiǎnglì) – Performance Bonus – Thưởng hiệu suất
668组织效能 (zǔzhī xiàonéng) – Organizational Effectiveness – Hiệu suất tổ chức
669团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team Building Activities – Hoạt động xây dựng đội nhóm
670职业道德规范 (zhíyè dàodé guīfàn) – Professional Ethics Standards – Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp
671职场欺凌 (zhíchǎng qīlíng) – Workplace Bullying – Bắt nạt nơi làm việc
672多样性与包容性 (duōyàng xìng yǔ bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập
673员工满意度分析 (yuángōng mǎnyì dù fēnxī) – Employee Satisfaction Analysis – Phân tích mức độ hài lòng của nhân viên
674工作环境评估 (gōngzuò huánjìng pínggū) – Workplace Environment Evaluation – Đánh giá môi trường làm việc
675雇佣合同续签 (gùyōng hétóng xùqiān) – Employment Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng lao động
676人才吸引战略 (réncái xīyǐn zhànlüè) – Talent Attraction Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài
677技能提升培训 (jìnéng tíshēng péixùn) – Skill Enhancement Training – Đào tạo nâng cao kỹ năng
678企业用工政策 (qǐyè yònggōng zhèngcè) – Corporate Employment Policy – Chính sách sử dụng lao động của doanh nghiệp
679雇佣法律合规 (gùyōng fǎlǜ hégui) – Employment Law Compliance – Tuân thủ luật lao động
680薪资保密政策 (xīnzī bǎomì zhèngcè) – Salary Confidentiality Policy – Chính sách bảo mật lương
681弹性工作制度 (tánxìng gōngzuò zhìdù) – Flexible Work System – Chế độ làm việc linh hoạt
682职业健康与安全 (zhíyè jiànkāng yǔ ānquán) – Occupational Health and Safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp
683公司组织架构 (gōngsī zǔzhī jiàgòu) – Company Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức công ty
684岗位分析 (gǎngwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích vị trí công việc
685职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Planning – Kế hoạch phát triển sự nghiệp
686雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận lao động
687组织文化建设 (zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational Culture Development – Xây dựng văn hóa tổ chức
688领导力培训 (lǐngdǎo lì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo năng lực lãnh đạo
689工资发放日期 (gōngzī fāfàng rìqī) – Payroll Date – Ngày phát lương
690年终奖金 (niánzhōng jiǎngjīn) – Year-end Bonus – Thưởng cuối năm
691团队激励措施 (tuánduì jīlì cuòshī) – Team Incentive Measures – Biện pháp khích lệ đội nhóm
692雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Responsibility – Trách nhiệm của người sử dụng lao động
693劳资关系 (láozī guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động
694员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
695多任务处理能力 (duō rènwù chǔlǐ nénglì) – Multitasking Ability – Khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ
696员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển sự nghiệp của nhân viên
697劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
698岗位胜任力模型 (gǎngwèi shèngrèn lì móxíng) – Job Competency Model – Mô hình năng lực vị trí công việc
699员工考勤管理 (yuángōng kǎoqín guǎnlǐ) – Employee Attendance Management – Quản lý chấm công nhân viên
700合同到期通知 (hétóng dàoqī tōngzhī) – Contract Expiration Notice – Thông báo hết hạn hợp đồng
701福利管理制度 (fúlì guǎnlǐ zhìdù) – Welfare Management System – Hệ thống quản lý phúc lợi
702晋升考核标准 (jìnshēng kǎohé biāozhǔn) – Promotion Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá thăng chức
703企业员工关系 (qǐyè yuángōng guānxì) – Corporate Employee Relations – Quan hệ nhân viên trong doanh nghiệp
704职业技能证书 (zhíyè jìnéng zhèngshū) – Professional Skills Certificate – Chứng chỉ kỹ năng nghề nghiệp
705招聘流程管理 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý quy trình tuyển dụng
706高效团队建设 (gāoxiào tuánduì jiànshè) – High-Performance Team Building – Xây dựng đội nhóm hiệu quả
707求职者体验 (qiúzhí zhě tǐyàn) – Candidate Experience – Trải nghiệm của ứng viên
708员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên
709人力资源成本 (rénlì zīyuán chéngběn) – Human Resource Cost – Chi phí nhân sự
710薪资结构调整 (xīnzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương
711员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Program – Chương trình khích lệ nhân viên
712薪酬公平性 (xīnchóu gōngpíngxìng) – Pay Equity – Công bằng tiền lương
713职场道德 (zhíchǎng dàodé) – Workplace Ethics – Đạo đức nơi làm việc
714岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực vị trí công việc
715技能评估 (jìnéng pínggū) – Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng
716招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interviewing Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
717公司规章制度 (gōngsī guīzhāng zhìdù) – Company Regulations – Quy chế công ty
718员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Mobility Rate – Tỷ lệ biến động nhân sự
719企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéng dù) – Corporate Loyalty – Mức độ trung thành với doanh nghiệp
720招聘预算 (zhāopìn yùsuàn) – Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng
721岗位职责描述 (gǎngwèi zhízé miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
722劳动保障 (láodòng bǎozhàng) – Labor Protection – Bảo hộ lao động
723内部推荐制度 (nèibù tuījiàn zhìdù) – Employee Referral System – Hệ thống giới thiệu nội bộ
724工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Records – Hồ sơ thời gian làm việc
725年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Review – Đánh giá hàng năm
726团队沟通能力 (tuánduì gōutōng nénglì) – Team Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp nhóm
727招聘数据分析 (zhāopìn shùjù fēnxī) – Recruitment Data Analysis – Phân tích dữ liệu tuyển dụng
728薪酬市场调研 (xīnchóu shìchǎng diàoyán) – Salary Market Research – Nghiên cứu thị trường tiền lương
729休假管理 (xiūjià guǎnlǐ) – Leave Management – Quản lý nghỉ phép
730职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Professionalism – Tác phong nghề nghiệp
731薪资透明度 (xīnzī tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch tiền lương
732劳动力规划 (láodòng lì guīhuà) – Workforce Planning – Hoạch định nhân sự
733关键人才管理 (guānjiàn réncái guǎnlǐ) – Key Talent Management – Quản lý nhân tài chủ chốt
734员工情绪管理 (yuángōng qíngxù guǎnlǐ) – Employee Emotional Management – Quản lý cảm xúc nhân viên
735人力资源分析 (rénlì zīyuán fēnxī) – HR Analytics – Phân tích nhân sự
736奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật
737职场性别平等 (zhíchǎng xìngbié píngděng) – Workplace Gender Equality – Bình đẳng giới tại nơi làm việc
738岗位绩效标准 (gǎngwèi jìxiào biāozhǔn) – Job Performance Standards – Tiêu chuẩn hiệu suất công việc
739企业合规管理 (qǐyè hégui guǎnlǐ) – Corporate Compliance Management – Quản lý tuân thủ doanh nghiệp
740考勤系统 (kǎoqín xìtǒng) – Attendance System – Hệ thống chấm công
741新员工入职培训 (xīn yuángōng rùzhí péixùn) – New Employee Onboarding – Đào tạo nhân viên mới
742工资计算方法 (gōngzī jìsuàn fāngfǎ) – Salary Calculation Method – Phương pháp tính lương
743薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương
744职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
745劳动合同终止 (láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Labor Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động
746企业人才培养 (qǐyè réncái péiyǎng) – Corporate Talent Development – Phát triển nhân tài doanh nghiệp
747面试流程 (miànshì liúchéng) – Interview Process – Quy trình phỏng vấn
748工作满意度调查 (gōngzuò mǎnyì dù diàochá) – Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc
749工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workplace Improvement – Cải thiện môi trường làm việc
750工作职责分配 (gōngzuò zhízé fēnpèi) – Job Responsibility Allocation – Phân công trách nhiệm công việc
751团队绩效管理 (tuánduì jìxiào guǎnlǐ) – Team Performance Management – Quản lý hiệu suất đội nhóm
752工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Bảng lương
753离职原因 (lízhí yuányīn) – Resignation Reasons – Lý do nghỉ việc
754考核反馈 (kǎohé fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi đánh giá hiệu suất
755人力资源报告 (rénlì zīyuán bàogào) – HR Report – Báo cáo nhân sự
756企业培训课程 (qǐyè péixùn kèchéng) – Corporate Training Courses – Khóa đào tạo doanh nghiệp
757入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục nhận việc
758员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên
759劳动纠纷 (láodòng jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động
760社会保险制度 (shèhuì bǎoxiǎn zhìdù) – Social Insurance System – Hệ thống bảo hiểm xã hội
761职业晋升通道 (zhíyè jìnshēng tōngdào) – Career Promotion Path – Lộ trình thăng tiến nghề nghiệp
762人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Mobility – Luân chuyển nhân sự
763离职面谈记录 (lízhí miàntán jìlù) – Exit Interview Record – Biên bản phỏng vấn nghỉ việc
764公司年会 (gōngsī niánhuì) – Company Annual Meeting – Hội nghị thường niên của công ty
765职场安全培训 (zhíchǎng ānquán péixùn) – Workplace Safety Training – Đào tạo an toàn lao động
766考勤政策 (kǎoqín zhèngcè) – Attendance Policy – Chính sách chấm công
767人事档案保密 (rénshì dàng’àn bǎomì) – Confidentiality of Personnel Files – Bảo mật hồ sơ nhân sự
768劳动争议解决 (láodòng zhēngyì jiějué) – Labor Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp lao động
769人事管理规定 (rénshì guǎnlǐ guīdìng) – HR Management Regulations – Quy định quản lý nhân sự
770调岗申请 (diàogǎng shēnqǐng) – Job Transfer Application – Đơn xin điều chuyển công tác
771员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật nhân viên
772带薪病假 (dàixīn bìngjià) – Paid Sick Leave – Nghỉ ốm có lương
773职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Certification – Chứng chỉ nghề nghiệp
774员工晋升标准 (yuángōng jìnshēng biāozhǔn) – Employee Promotion Standards – Tiêu chuẩn thăng chức nhân viên
775企业绩效考核 (qǐyè jìxiào kǎohé) – Corporate Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất doanh nghiệp
776内部晋升机制 (nèibù jìnshēng jīzhì) – Internal Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến nội bộ
777工龄工资 (gōnglíng gōngzī) – Seniority Pay – Lương thâm niên
778培训发展战略 (péixùn fāzhǎn zhànlüè) – Training and Development Strategy – Chiến lược đào tạo và phát triển
779招聘风险管理 (zhāopìn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Recruitment Risk Management – Quản lý rủi ro tuyển dụng
780绩效评估系统 (jìxiào pínggū xìtǒng) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
781人才保留 (réncái bǎoliú) – Talent Retention – Giữ chân nhân tài
782员工激励政策 (yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Incentive Policy – Chính sách khuyến khích nhân viên
783薪资调整 (xīnzī tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương
784实习生招聘 (shíxíshēng zhāopìn) – Intern Recruitment – Tuyển dụng thực tập sinh
785工作压力管理 (gōngzuò yālì guǎnlǐ) – Work Stress Management – Quản lý áp lực công việc
786员工意见调查 (yuángōng yìjiàn diàochá) – Employee Opinion Survey – Khảo sát ý kiến nhân viên
787岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực phù hợp vị trí
788职业道德规范 (zhíyè dàodé guīfàn) – Professional Ethics Standards – Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp
789企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
790员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp nhân viên
791退休计划 (tuìxiū jìhuà) – Retirement Plan – Kế hoạch nghỉ hưu
792劳资谈判 (láozī tánpàn) – Labor Negotiation – Đàm phán lao động
793人事行政管理 (rénshì xíngzhèng guǎnlǐ) – HR Administration – Quản lý hành chính nhân sự
794岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Positioning – Thiết lập vị trí công việc
795人才测评 (réncái cèpíng) – Talent Assessment – Đánh giá năng lực nhân sự
796技能培训 (jìnéng péixùn) – Skill Training – Đào tạo kỹ năng
797职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation – Tư vấn kế hoạch nghề nghiệp
798薪资保密 (xīnzī bǎomì) – Salary Confidentiality – Bảo mật lương
799带薪年假 (dàixīn niánjià) – Paid Annual Leave – Nghỉ phép năm có lương
800无固定期限合同 (wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Open-Ended Contract – Hợp đồng không xác định thời hạn
801劳动安全 (láodòng ānquán) – Labor Safety – An toàn lao động
802健康保险 (jiànkāng bǎoxiǎn) – Health Insurance – Bảo hiểm y tế
803出差管理 (chūchāi guǎnlǐ) – Business Trip Management – Quản lý công tác
804工作时间安排 (gōngzuò shíjiān ānpái) – Work Schedule Arrangement – Sắp xếp thời gian làm việc
805人事预算 (rénshì yùsuàn) – HR Budget – Ngân sách nhân sự
806公司内部培训 (gōngsī nèibù péixùn) – Internal Company Training – Đào tạo nội bộ công ty
807加薪标准 (jiāxīn biāozhǔn) – Salary Increase Criteria – Tiêu chuẩn tăng lương
808劳动力市场分析 (láodònglì shìchǎng fēnxī) – Labor Market Analysis – Phân tích thị trường lao động
809出勤记录 (chūqín jìlù) – Attendance Record – Bảng ghi chấm công
810人力资源共享中心 (rénlì zīyuán gòngxiǎng zhōngxīn) – HR Shared Service Center – Trung tâm dịch vụ nhân sự dùng chung
811职业资格考试 (zhíyè zīgé kǎoshì) – Professional Qualification Exam – Kỳ thi chứng chỉ nghề nghiệp
812企业用工模式 (qǐyè yònggōng móshì) – Enterprise Employment Model – Mô hình tuyển dụng doanh nghiệp
813雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động
814员工安置 (yuángōng ānzhì) – Employee Placement – Bố trí nhân sự
815管理培训生 (guǎnlǐ péixùnshēng) – Management Trainee – Quản trị viên tập sự
816人力资本 (rénlì zīběn) – Human Capital – Vốn nhân lực
817能力模型 (nénglì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực
818人事调动 (rénshì diàodòng) – Personnel Transfer – Điều động nhân sự
819员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relations Management – Quản lý quan hệ nhân viên
820绩效辅导 (jìxiào fǔdǎo) – Performance Coaching – Hướng dẫn hiệu suất
821领导力培训 (lǐngdǎo lì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo
822岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc
823员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng tiến nhân viên
824薪资调查 (xīnzī diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương
825社会保险 (shèhuì bǎoxiǎn) – Social Insurance – Bảo hiểm xã hội
826最低工资标准 (zuìdī gōngzī biāozhǔn) – Minimum Wage Standard – Tiêu chuẩn lương tối thiểu
827绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất
828员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee Engagement – Mức độ gắn kết nhân viên
829用工风险 (yònggōng fēngxiǎn) – Employment Risk – Rủi ro lao động
830合规管理 (hégūi guǎnlǐ) – Compliance Management – Quản lý tuân thủ
831工资单 (gōngzī dān) – Payroll – Bảng lương
832考勤制度 (kǎoqín zhìdù) – Attendance Policy – Chính sách chấm công
833岗位胜任标准 (gǎngwèi shèngrèn biāozhǔn) – Job Qualification Standard – Tiêu chuẩn năng lực vị trí
834员工持股计划 (yuángōng chígǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan – Kế hoạch cổ phần cho nhân viên
835核心员工 (héxīn yuángōng) – Core Employees – Nhân viên nòng cốt
836劳动力流动 (láodònglì liúdòng) – Workforce Mobility – Dịch chuyển lao động
837内部晋升 (nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng chức nội bộ
838奖金计划 (jiǎngjīn jìhuà) – Bonus Plan – Kế hoạch thưởng
839节假日福利 (jiéjiàrì fúlì) – Holiday Benefits – Phúc lợi ngày lễ
840离职补偿 (lízhí bǔcháng) – Severance Compensation – Trợ cấp thôi việc
841岗位分类 (gǎngwèi fēnlèi) – Job Classification – Phân loại vị trí công việc
842工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Labor Union Organization – Tổ chức công đoàn
843绩效评估方法 (jìxiào pínggū fāngfǎ) – Performance Evaluation Methods – Phương pháp đánh giá hiệu suất
844员工福利管理 (yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Benefits Management – Quản lý phúc lợi nhân viên
845人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent Assessment Tools – Công cụ đánh giá nhân sự
846员工安置计划 (yuángōng ānzhì jìhuà) – Employee Placement Plan – Kế hoạch bố trí nhân viên
847工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc
848劳动合同期 (láodòng hétóng qī) – Employment Contract Term – Thời hạn hợp đồng lao động
849员工招聘会 (yuángōng zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm
850人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Development Plan – Kế hoạch đào tạo nhân tài
851职业技能培训 (zhíyè jìnéng péixùn) – Vocational Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp
852员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc
853工作时间灵活性 (gōngzuò shíjiān línghuó xìng) – Work Schedule Flexibility – Tính linh hoạt thời gian làm việc
854员工职业素养 (yuángōng zhíyè sùyǎng) – Employee Professionalism – Phẩm chất nghề nghiệp của nhân viên
855非全日制雇佣 (fēi quánrìzhì gùyōng) – Part-Time Employment – Tuyển dụng bán thời gian
856短期合同工 (duǎnqī hétóng gōng) – Temporary Contract Worker – Nhân viên hợp đồng ngắn hạn
857长期激励机制 (chángqī jīlì jīzhì) – Long-Term Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích dài hạn
858团队管理能力 (tuánduì guǎnlǐ nénglì) – Team Management Ability – Khả năng quản lý đội nhóm
859人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Hoạch định nhân sự
860员工数据分析 (yuángōng shùjù fēnxī) – Employee Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân viên
861薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống tiền lương
862岗位要求 (gǎngwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc
863员工工作表现 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee Job Performance – Hiệu suất làm việc của nhân viên
864企业员工满意度 (qǐyè yuángōng mǎnyì dù) – Corporate Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên doanh nghiệp
865工资增长率 (gōngzī zēngzhǎng lǜ) – Salary Growth Rate – Tỷ lệ tăng lương
866企业员工激励 (qǐyè yuángōng jīlì) – Corporate Employee Motivation – Động viên nhân viên doanh nghiệp
867组织行为学 (zǔzhī xíngwéi xué) – Organizational Behavior – Hành vi tổ chức
868裁员风险管理 (cáiyuán fēngxiǎn guǎnlǐ) – Layoff Risk Management – Quản lý rủi ro cắt giảm nhân sự
869劳动保护 (láodòng bǎohù) – Labor Protection – Bảo vệ lao động
870就业法 (jiùyè fǎ) – Employment Law – Luật lao động
871心理健康辅导 (xīnlǐ jiànkāng fǔdǎo) – Mental Health Counseling – Tư vấn sức khỏe tâm lý
872团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Team Collaboration Ability – Khả năng hợp tác nhóm
873员工流动趋势 (yuángōng liúdòng qūshì) – Employee Turnover Trend – Xu hướng luân chuyển nhân sự
874多元化招聘 (duōyuánhuà zhāopìn) – Diversity Recruitment – Tuyển dụng đa dạng
875员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên
876劳动法合规 (láodòng fǎ hégūi) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động
877薪资谈判技巧 (xīnzī tánpàn jìqiǎo) – Salary Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán lương
878管理者培训 (guǎnlǐzhě péixùn) – Management Training – Đào tạo nhà quản lý
879福利待遇 (fúlì dàiyù) – Employee Benefits – Chế độ đãi ngộ
880人力资源分析 (rénlì zīyuán fēnxī) – Human Resource Analysis – Phân tích nhân sự
881岗位评价 (gǎngwèi píngjià) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí công việc
882社交招聘 (shèjiāo zhāopìn) – Social Recruiting – Tuyển dụng qua mạng xã hội
883职业晋升通道 (zhíyè jìnshēng tōngdào) – Career Promotion Pathway – Lộ trình thăng tiến nghề nghiệp
884实习生计划 (shíxíshēng jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập
885企业社交责任 (qǐyè shèjiāo zérèn) – Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
886团队激励 (tuánduì jīlì) – Team Motivation – Động viên đội nhóm
887离职补偿 (lízhí bǔcháng) – Severance Compensation – Bồi thường thôi việc
888企业员工培训 (qǐyè yuángōng péixùn) – Corporate Employee Training – Đào tạo nhân viên doanh nghiệp
889考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Assessment Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá
890管理者领导力 (guǎnlǐzhě lǐngdǎo lì) – Leadership Skills – Kỹ năng lãnh đạo
891企业文化认同 (qǐyè wénhuà rèntóng) – Corporate Culture Identity – Nhận diện văn hóa doanh nghiệp
892员工申诉 (yuángōng shēnsù) – Employee Complaint – Khiếu nại của nhân viên
893工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc
894薪资架构 (xīnzī jiàgòu) – Salary Structure – Cơ cấu tiền lương
895劳动法政策 (láodòng fǎ zhèngcè) – Labor Law Policy – Chính sách luật lao động
896职业发展咨询 (zhíyè fāzhǎn zīxún) – Career Development Consulting – Tư vấn phát triển nghề nghiệp
897劳动保护条例 (láodòng bǎohù tiáolì) – Labor Protection Regulations – Quy định bảo vệ lao động
898企业雇主责任 (qǐyè gùzhǔ zérèn) – Corporate Employer Responsibility – Trách nhiệm của doanh nghiệp đối với người lao động
899人才培养机制 (réncái péiyǎng jīzhì) – Talent Development Mechanism – Cơ chế phát triển nhân tài
900工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Work Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc
901员工工作态度 (yuángōng gōngzuò tàidù) – Employee Work Attitude – Thái độ làm việc của nhân viên
902劳动合同终止 (láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Termination of Employment Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
903企业组织架构 (qǐyè zǔzhī jiàgòu) – Corporate Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp
904试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probationary Period Evaluation – Đánh giá giai đoạn thử việc
905社会保险缴纳 (shèhuì bǎoxiǎn jiǎonà) – Social Insurance Payment – Nộp bảo hiểm xã hội
906灵活工作制 (línghuó gōngzuò zhì) – Flexible Work System – Chế độ làm việc linh hoạt
907员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên
908职业病防治 (zhíyè bìng fángzhì) – Occupational Disease Prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp
909内部人才推荐 (nèibù réncái tuījiàn) – Internal Talent Referral – Giới thiệu nhân sự nội bộ
910领导力培养 (lǐngdǎo lì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển kỹ năng lãnh đạo
911裁员补偿方案 (cáiyuán bǔcháng fāng’àn) – Layoff Compensation Plan – Kế hoạch bồi thường cắt giảm nhân sự
912薪酬透明度 (xīnchóu tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch tiền lương
913员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên
914人才流失率 (réncái liúshī lǜ) – Talent Turnover Rate – Tỷ lệ nhân tài rời bỏ
915职场冲突管理 (zhíchǎng chōngtū guǎnlǐ) – Workplace Conflict Management – Quản lý xung đột nơi làm việc
916职业晋升机会 (zhíyè jìnshēng jīhuì) – Career Advancement Opportunities – Cơ hội thăng tiến nghề nghiệp
917年终考评 (niánzhōng kǎopíng) – Year-End Evaluation – Đánh giá cuối năm
918薪酬福利管理 (xīnchóu fúlì guǎnlǐ) – Compensation and Benefits Management – Quản lý lương và phúc lợi
919非全日制用工 (fēi quánrìzhì yònggōng) – Part-Time Employment – Việc làm bán thời gian
920员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc
921加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Tiền lương làm thêm giờ
922员工自我提升 (yuángōng zìwǒ tíshēng) – Employee Self-Improvement – Sự phát triển bản thân của nhân viên
923人才引进政策 (réncái yǐnjìn zhèngcè) – Talent Introduction Policy – Chính sách thu hút nhân tài
924裁员补偿金 (cáiyuán bǔcháng jīn) – Layoff Compensation Fund – Quỹ bồi thường sa thải
925员工志愿服务 (yuángōng zhìyuàn fúwù) – Employee Volunteer Services – Dịch vụ tình nguyện của nhân viên
926员工职业满意度 (yuángōng zhíyè mǎnyì dù) – Employee Career Satisfaction – Mức độ hài lòng trong sự nghiệp
927职业指导计划 (zhíyè zhǐdǎo jìhuà) – Career Coaching Plan – Kế hoạch hướng dẫn nghề nghiệp
928入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo hội nhập nhân viên mới
929团队士气提升 (tuánduì shìqì tíshēng) – Team Morale Boosting – Nâng cao tinh thần nhóm
930人才发展战略 (réncái fāzhǎn zhànlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân tài
931高潜力人才 (gāo qiánlì réncái) – High-Potential Talent – Nhân tài tiềm năng
932企业社交活动 (qǐyè shèjiāo huódòng) – Corporate Social Activities – Hoạt động xã hội doanh nghiệp
933员工家庭支持 (yuángōng jiātíng zhīchí) – Employee Family Support – Hỗ trợ gia đình nhân viên
934岗位分析 (gǎngwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích công việc
935员工技能评估 (yuángōng jìnéng pínggū) – Employee Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên
936晋升机制 (jìnshēng jīzhì) – Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến
937公司员工手册 (gōngsī yuángōng shǒucè) – Company Employee Handbook – Sổ tay nhân viên công ty
938培训课程设计 (péixùn kèchéng shèjì) – Training Program Design – Thiết kế chương trình đào tạo
939人才多样性 (réncái duōyàng xìng) – Talent Diversity – Sự đa dạng nhân tài
940职业安全与健康 (zhíyè ānquán yǔ jiànkāng) – Occupational Safety and Health – An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
941工作生活平衡 (gōngzuò shēnghuó pínghéng) – Work-Life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống
942组织变革管理 (zǔzhī biàngé guǎnlǐ) – Organizational Change Management – Quản lý thay đổi tổ chức
943员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên
944职业发展研讨会 (zhíyè fāzhǎn yántǎohuì) – Career Development Workshop – Hội thảo phát triển nghề nghiệp
945试用期考核 (shìyòngqī kǎohé) – Probationary Period Evaluation – Đánh giá thời gian thử việc
946人才市场趋势 (réncái shìchǎng qūshì) – Talent Market Trends – Xu hướng thị trường nhân sự
947劳工福利政策 (láogōng fúlì zhèngcè) – Labor Welfare Policy – Chính sách phúc lợi lao động
948合同工管理 (hétóng gōng guǎnlǐ) – Contract Employee Management – Quản lý nhân viên hợp đồng
949企业雇佣标准 (qǐyè gùyōng biāozhǔn) – Corporate Hiring Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng doanh nghiệp
950人才储备 (réncái chúbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân lực dự trữ
951员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ biến động nhân sự
952岗位胜任标准 (gǎngwèi shèngrèn biāozhǔn) – Job Competency Standards – Tiêu chuẩn năng lực vị trí
953劳动关系协调 (láodòng guānxì xiétiáo) – Labor Relations Coordination – Điều phối quan hệ lao động
954企业社保缴纳 (qǐyè shèbǎo jiǎonà) – Corporate Social Security Contributions – Đóng bảo hiểm xã hội doanh nghiệp
955求职面试技巧 (qiúzhí miànshì jìqiǎo) – Job Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn xin việc
956员工培训预算 (yuángōng péixùn yùsuàn) – Employee Training Budget – Ngân sách đào tạo nhân viên
957福利待遇比较 (fúlì dàiyù bǐjiào) – Benefits Comparison – So sánh chế độ phúc lợi
958员工入职手续 (yuángōng rùzhí shǒuxù) – Employee Onboarding Procedures – Thủ tục tiếp nhận nhân viên mới
959试用期考核标准 (shìyòngqī kǎohé biāozhǔn) – Probation Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá thử việc
960绩效奖励机制 (jìxiào jiǎnglì jīzhì) – Performance Reward Mechanism – Cơ chế khen thưởng hiệu suất
961加班管理制度 (jiābān guǎnlǐ zhìdù) – Overtime Management System – Hệ thống quản lý làm thêm giờ
962人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – HR Records Management – Quản lý hồ sơ nhân sự
963年度考核制度 (niándù kǎohé zhìdù) – Annual Evaluation System – Hệ thống đánh giá hàng năm
964入职体检要求 (rùzhí tǐjiǎn yāoqiú) – Employment Medical Examination Requirements – Yêu cầu kiểm tra sức khỏe khi nhận việc
965职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Qualification Certification – Chứng nhận năng lực nghề nghiệp
966职场女性权益 (zhíchǎng nǚxìng quányì) – Workplace Women’s Rights – Quyền lợi của phụ nữ nơi làm việc
967劳动合同签订 (láodòng hétóng qiāndìng) – Labor Contract Signing – Ký kết hợp đồng lao động
968劳务派遣管理 (láowù pàiqiǎn guǎnlǐ) – Labor Dispatch Management – Quản lý lao động phái cử
969离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Resignation Reason Analysis – Phân tích nguyên nhân nghỉ việc
970实习生管理制度 (shíxíshēng guǎnlǐ zhìdù) – Internship Management System – Hệ thống quản lý thực tập sinh
971公司薪资架构 (gōngsī xīnzī jiàgòu) – Company Salary Structure – Cấu trúc lương công ty
972岗位轮换制度 (gǎngwèi lúnhuàn zhìdù) – Job Rotation System – Hệ thống luân chuyển vị trí
973企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
974年终奖金发放 (niánzhōng jiǎngjīn fāfàng) – Year-End Bonus Distribution – Phát tiền thưởng cuối năm
975招聘广告策划 (zhāopìn guǎnggào cèhuà) – Recruitment Advertisement Planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng
976技能培训计划 (jìnéng péixùn jìhuà) – Skills Training Program – Chương trình đào tạo kỹ năng
977高层管理培训 (gāocéng guǎnlǐ péixùn) – Executive Training – Đào tạo quản lý cấp cao
978员工认可体系 (yuángōng rènkě tǐxì) – Employee Recognition System – Hệ thống công nhận nhân viên
979公司内部推荐 (gōngsī nèibù tuījiàn) – Internal Employee Referral – Giới thiệu nhân sự nội bộ
980员工假期管理 (yuángōng jiàqī guǎnlǐ) – Employee Leave Management – Quản lý ngày nghỉ của nhân viên
981社交能力培养 (shèjiāo nénglì péiyǎng) – Social Skills Development – Phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội
982绩效面谈技巧 (jìxiào miàntán jìqiǎo) – Performance Review Techniques – Kỹ năng phỏng vấn đánh giá hiệu suất
983组织文化塑造 (zǔzhī wénhuà sùzào) – Organizational Culture Shaping – Hình thành văn hóa tổ chức
984企业品牌建设 (qǐyè pǐnpái jiànshè) – Employer Brand Building – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng
985人才激励机制 (réncái jīlì jīzhì) – Talent Motivation Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân tài
986职位晋升通道 (zhíwèi jìnshēng tōngdào) – Promotion Pathway – Lộ trình thăng tiến
987团队沟通技巧 (tuánduì gōutōng jìqiǎo) – Team Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp nhóm
988试用期管理 (shìyòngqī guǎnlǐ) – Probation Management – Quản lý giai đoạn thử việc
989人才测评系统 (réncái cèpíng xìtǒng) – Talent Assessment System – Hệ thống đánh giá nhân tài
990培训需求调查 (péixùn xūqiú diàochá) – Training Needs Analysis – Khảo sát nhu cầu đào tạo
991员工创新激励 (yuángōng chuàngxīn jīlì) – Employee Innovation Incentives – Khuyến khích sáng tạo của nhân viên
992职业能力评估 (zhíyè nénglì pínggū) – Professional Ability Evaluation – Đánh giá năng lực nghề nghiệp
993企业危机管理 (qǐyè wēijī guǎnlǐ) – Corporate Crisis Management – Quản lý khủng hoảng doanh nghiệp
994员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên
995绩效辅导计划 (jìxiào fǔdǎo jìhuà) – Performance Coaching Plan – Kế hoạch huấn luyện hiệu suất
996组织氛围管理 (zǔzhī fēnwéi guǎnlǐ) – Organizational Climate Management – Quản lý môi trường làm việc
997核心人才管理 (héxīn réncái guǎnlǐ) – Core Talent Management – Quản lý nhân tài cốt lõi
998年度培训规划 (niándù péixùn guīhuà) – Annual Training Plan – Kế hoạch đào tạo hàng năm
999绩效考核方法 (jìxiào kǎohé fāngfǎ) – Performance Evaluation Methods – Phương pháp đánh giá hiệu suất
1000员工晋升考核 (yuángōng jìnshēng kǎohé) – Employee Promotion Assessment – Đánh giá thăng tiến nhân viên
1001企业劳工法规 (qǐyè láogōng fǎguī) – Corporate Labor Regulations – Quy định lao động doanh nghiệp
1002职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Career Planning – Hoạch định sự nghiệp
1003关键岗位分析 (guānjiàn gǎngwèi fēnxī) – Key Position Analysis – Phân tích vị trí quan trọng
1004公司治理结构 (gōngsī zhìlǐ jiégòu) – Corporate Governance Structure – Cấu trúc quản trị công ty
1005企业人力资本 (qǐyè rénlì zīběn) – Corporate Human Capital – Vốn nhân lực doanh nghiệp
1006团队协作精神 (tuánduì xiézuò jīngshén) – Teamwork Spirit – Tinh thần hợp tác nhóm
1007薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Compensation Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương
1008激励机制创新 (jīlì jīzhì chuàngxīn) – Incentive Mechanism Innovation – Đổi mới cơ chế khuyến khích
1009员工保留策略 (yuángōng bǎoliú cèlüè) – Employee Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân viên
1010工会与劳资关系 (gōnghuì yǔ láozī guānxì) – Trade Unions and Labor Relations – Công đoàn và quan hệ lao động
1011员工忠诚度管理 (yuángōng zhōngchéng dù guǎnlǐ) – Employee Loyalty Management – Quản lý lòng trung thành nhân viên
1012岗位价值评估 (gǎngwèi jiàzhí pínggū) – Job Value Assessment – Đánh giá giá trị vị trí
1013企业内部竞争 (qǐyè nèibù jìngzhēng) – Internal Corporate Competition – Cạnh tranh nội bộ doanh nghiệp
1014远程团队管理 (yuǎnchéng tuánduì guǎnlǐ) – Remote Team Management – Quản lý nhóm làm việc từ xa
1015工作满意度分析 (gōngzuò mǎnyì dù fēnxī) – Job Satisfaction Analysis – Phân tích mức độ hài lòng công việc
1016职工福利改革 (zhígōng fúlì gǎigé) – Employee Benefits Reform – Cải cách phúc lợi nhân viên
1017人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ nhân tài kế cận
1018组织学习机制 (zǔzhī xuéxí jīzhì) – Organizational Learning Mechanism – Cơ chế học tập trong tổ chức
1019团队激励措施 (tuánduì jīlì cuòshī) – Team Incentive Measures – Biện pháp khuyến khích nhóm
1020薪酬福利优化 (xīnchóu fúlì yōuhuà) – Compensation and Benefits Optimization – Tối ưu hóa lương và phúc lợi
1021企业文化诊断 (qǐyè wénhuà zhěnduàn) – Corporate Culture Diagnosis – Đánh giá văn hóa doanh nghiệp
1022新员工适应培训 (xīn yuángōng shìyìng péixùn) – New Employee Adaptation Training – Đào tạo thích nghi cho nhân viên mới
1023职业技能提升 (zhíyè jìnéng tíshēng) – Career Skill Improvement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp
1024组织结构调整 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức
1025人才竞争力 (réncái jìngzhēng lì) – Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh của nhân sự
1026岗位胜任能力 (gǎngwèi shèngrèn nénglì) – Job Competency – Năng lực đảm nhiệm vị trí
1027招聘渠道优化 (zhāopìn qúdào yōuhuà) – Recruitment Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh tuyển dụng
1028离职率分析 (lízhí lǜ fēnxī) – Turnover Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ thôi việc
1029工作岗位轮换 (gōngzuò gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí công việc
1030人才储备计划 (réncái chúbèi jìhuà) – Talent Reserve Plan – Kế hoạch dự trữ nhân sự
1031关键岗位管理 (guānjiàn gǎngwèi guǎnlǐ) – Key Position Management – Quản lý vị trí quan trọng
1032企业合并管理 (qǐyè hébìng guǎnlǐ) – Corporate Merger Management – Quản lý sáp nhập doanh nghiệp
1033薪资结构评估 (xīnzī jiégòu pínggū) – Salary Structure Evaluation – Đánh giá cơ cấu lương
1034员工胜任力模型 (yuángōng shèngrèn lì móxíng) – Employee Competency Model – Mô hình năng lực nhân viên
1035企业品牌雇主 (qǐyè pǐnpái gùzhǔ) – Employer Branding – Thương hiệu nhà tuyển dụng
1036人才引进计划 (réncái yǐnjìn jìhuà) – Talent Introduction Plan – Kế hoạch thu hút nhân tài
1037企业员工手册 (qǐyè yuángōng shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên doanh nghiệp
1038团队文化建设 (tuánduì wénhuà jiànshè) – Team Culture Building – Xây dựng văn hóa nhóm
1039培训课程评估 (péixùn kèchéng pínggū) – Training Course Evaluation – Đánh giá khóa đào tạo
1040工作满意度提升 (gōngzuò mǎnyì dù tíshēng) – Job Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng công việc
1041企业忠诚度管理 (qǐyè zhōngchéng dù guǎnlǐ) – Corporate Loyalty Management – Quản lý lòng trung thành doanh nghiệp
1042人才战略规划 (réncái zhànlüè guīhuà) – Talent Strategy Planning – Hoạch định chiến lược nhân sự
1043劳动合同审核 (láodòng hétóng shěnhé) – Labor Contract Review – Xem xét hợp đồng lao động
1044员工敬业指数 (yuángōng jìngyè zhǐshù) – Employee Engagement Index – Chỉ số gắn kết nhân viên
1045岗位职责调整 (gǎngwèi zhízé tiáozhěng) – Job Responsibility Adjustment – Điều chỉnh trách nhiệm công việc
1046薪资市场调查 (xīnzī shìchǎng diàochá) – Salary Market Survey – Khảo sát thị trường lương
1047劳动力供需分析 (láodòng lì gōngxū fēnxī) – Labor Supply and Demand Analysis – Phân tích cung cầu lao động
1048员工创新激励机制 (yuángōng chuàngxīn jīlì jīzhì) – Employee Innovation Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích sáng tạo nhân viên
1049非物质激励 (fēi wùzhì jīlì) – Non-Material Incentives – Động lực phi vật chất
1050企业社交责任 (qǐyè shèjiāo zérèn) – Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
1051人力资源自动化 (rénlì zīyuán zìdònghuà) – HR Automation – Tự động hóa nhân sự
1052工伤保险管理 (gōngshāng bǎoxiǎn guǎnlǐ) – Work Injury Insurance Management – Quản lý bảo hiểm tai nạn lao động
1053团队绩效考核 (tuánduì jìxiào kǎohé) – Team Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất nhóm
1054岗位编制优化 (gǎngwèi biānzhì yōuhuà) – Job Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vị trí
1055弹性工作安排 (tánxìng gōngzuò ānpái) – Flexible Work Arrangement – Sắp xếp công việc linh hoạt
1056远程办公管理 (yuǎnchéng bàngōng guǎnlǐ) – Remote Work Management – Quản lý làm việc từ xa
1057员工情绪管理 (yuángōng qíngxù guǎnlǐ) – Employee Emotion Management – Quản lý cảm xúc nhân viên
1058薪酬谈判技巧 (xīnchóu tánpàn jìqiǎo) – Salary Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán lương
1059职工健康体检 (zhígōng jiànkāng tǐjiǎn) – Employee Health Check-Up – Kiểm tra sức khỏe nhân viên
1060工时管理制度 (gōngshí guǎnlǐ zhìdù) – Working Hours Management System – Hệ thống quản lý thời gian làm việc
1061企业人才测评 (qǐyè réncái cèpíng) – Corporate Talent Assessment – Đánh giá nhân sự doanh nghiệp
1062工作绩效分析 (gōngzuò jìxiào fēnxī) – Job Performance Analysis – Phân tích hiệu suất công việc
1063员工行为准则 (yuángōng xíngwéi zhǔnzé) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử của nhân viên
1064企业领导力发展 (qǐyè lǐngdǎolì fāzhǎn) – Corporate Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo doanh nghiệp
1065人才评估体系 (réncái pínggū tǐxì) – Talent Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân tài
1066晋升管理制度 (jìnshēng guǎnlǐ zhìdù) – Promotion Management System – Hệ thống quản lý thăng tiến
1067人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự
1068加班补偿 (jiābān bǔcháng) – Overtime Compensation – Bồi thường làm thêm giờ
1069考勤制度 (kǎoqín zhìdù) – Attendance System – Hệ thống chấm công
1070职业生涯指导 (zhíyè shēngyá zhǐdǎo) – Career Guidance – Hướng dẫn phát triển nghề nghiệp
1071员工安全培训 (yuángōng ānquán péixùn) – Employee Safety Training – Đào tạo an toàn lao động
1072多元化和包容性 (duōyuán huà hé bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập
1073员工忠诚度分析 (yuángōng zhōngchéng dù fēnxī) – Employee Loyalty Analysis – Phân tích lòng trung thành của nhân viên
1074企业福利计划 (qǐyè fúlì jìhuà) – Corporate Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi doanh nghiệp
1075绩效奖金制度 (jìxiào jiǎngjīn zhìdù) – Performance Bonus System – Hệ thống thưởng hiệu suất
1076企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
1077人事行政管理 (rénshì xíngzhèng guǎnlǐ) – HR Administrative Management – Quản lý hành chính nhân sự
1078人才培养体系 (réncái péiyǎng tǐxì) – Talent Development System – Hệ thống đào tạo nhân tài
1079薪酬结构设计 (xīnchóu jiégòu shèjì) – Salary Structure Design – Thiết kế cơ cấu lương
1080组织文化诊断 (zǔzhī wénhuà zhěnduàn) – Organizational Culture Diagnosis – Chẩn đoán văn hóa tổ chức
1081团队合作培训 (tuánduì hézuò péixùn) – Teamwork Training – Đào tạo làm việc nhóm
1082工作场所冲突管理 (gōngzuò chǎngsuǒ chōngtū guǎnlǐ) – Workplace Conflict Management – Quản lý xung đột nơi làm việc
1083人事考核制度 (rénshì kǎohé zhìdù) – Personnel Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân sự
1084社保合规管理 (shèbǎo hégé guǎnlǐ) – Social Security Compliance Management – Quản lý tuân thủ bảo hiểm xã hội
1085数字化人力资源管理 (shùzìhuà rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Digital HR Management – Quản lý nhân sự số hóa
1086人才引进策略 (réncái yǐnjìn cèlüè) – Talent Acquisition Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài
1087考核与晋升 (kǎohé yǔ jìnshēng) – Assessment and Promotion – Đánh giá và thăng tiến
1088技能短缺分析 (jìnéng duǎnquē fēnxī) – Skill Shortage Analysis – Phân tích thiếu hụt kỹ năng
1089数据驱动的人力资源 (shùjù qūdòng de rénlì zīyuán) – Data-Driven HR – Nhân sự dựa trên dữ liệu
1090员工离职分析 (yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích nhân viên thôi việc
1091工会关系管理 (gōnghuì guānxì guǎnlǐ) – Union Relations Management – Quản lý quan hệ công đoàn
1092员工发展规划 (yuángōng fāzhǎn guīhuà) – Employee Development Planning – Hoạch định phát triển nhân viên
1093学习与发展 (xuéxí yǔ fāzhǎn) – Learning and Development – Học tập và phát triển
1094企业知识管理 (qǐyè zhīshì guǎnlǐ) – Corporate Knowledge Management – Quản lý tri thức doanh nghiệp
1095岗位匹配度 (gǎngwèi pǐpèi dù) – Job Fit – Mức độ phù hợp với vị trí
1096人才激励机制 (réncái jīlì jīzhì) – Talent Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân tài
1097薪酬与绩效挂钩 (xīnchóu yǔ jìxiào guàgōu) – Pay-for-Performance – Lương thưởng gắn với hiệu suất
1098组织架构调整 (zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Organizational Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức
1099企业并购后整合 (qǐyè bìnggòu hòu zhěnghé) – Post-Merger Integration – Tích hợp sau sáp nhập
1100员工发展评估 (yuángōng fāzhǎn pínggū) – Employee Development Assessment – Đánh giá phát triển nhân viên
1101学习型组织 (xuéxí xíng zǔzhī) – Learning Organization – Tổ chức học tập
1102领导能力培养 (lǐngdǎo nénglì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo
1103企业员工留存率 (qǐyè yuángōng liúcún lǜ) – Employee Retention Rate – Tỷ lệ giữ chân nhân viên
1104职场心理学 (zhíchǎng xīnlǐxué) – Workplace Psychology – Tâm lý học nơi làm việc
1105工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc
1106多代员工管理 (duō dài yuángōng guǎnlǐ) – Multigenerational Workforce Management – Quản lý nhân viên nhiều thế hệ
1107数字化招聘 (shùzìhuà zhāopìn) – Digital Recruitment – Tuyển dụng số hóa
1108员工个人发展 (yuángōng gèrén fāzhǎn) – Employee Personal Development – Phát triển cá nhân của nhân viên
1109心理疏导 (xīnlǐ shūdǎo) – Psychological Counseling – Tham vấn tâm lý
1110弹性工作制度 (tánxìng gōngzuò zhìdù) – Flexible Work System – Hệ thống làm việc linh hoạt
1111心理契约 (xīnlǐ qìyuē) – Psychological Contract – Hợp đồng tâm lý
1112职场公平 (zhíchǎng gōngpíng) – Workplace Fairness – Công bằng nơi làm việc
1113企业领导力评估 (qǐyè lǐngdǎolì pínggū) – Corporate Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo doanh nghiệp
1114技能发展计划 (jìnéng fāzhǎn jìhuà) – Skills Development Plan – Kế hoạch phát triển kỹ năng
1115企业忠诚度计划 (qǐyè zhōngchéng dù jìhuà) – Corporate Loyalty Program – Chương trình trung thành doanh nghiệp
1116企业继任管理 (qǐyè jìrèn guǎnlǐ) – Corporate Succession Management – Quản lý kế thừa doanh nghiệp
1117内部晋升渠道 (nèibù jìnshēng qúdào) – Internal Promotion Channel – Kênh thăng tiến nội bộ
1118劳动合同法规 (láodòng hétóng fǎguī) – Labor Contract Regulations – Quy định về hợp đồng lao động
1119人力资源数据分析 (rénlì zīyuán shùjù fēnxī) – HR Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân sự
1120团队激励计划 (tuánduì jīlì jìhuà) – Team Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhóm
1121企业透明度 (qǐyè tòumíng dù) – Corporate Transparency – Minh bạch doanh nghiệp
1122雇佣风险管理 (gùyōng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Employment Risk Management – Quản lý rủi ro tuyển dụng
1123绩效管理工具 (jìxiào guǎnlǐ gōngjù) – Performance Management Tools – Công cụ quản lý hiệu suất
1124员工健康管理 (yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Employee Health Management – Quản lý sức khỏe nhân viên
1125企业雇主品牌 (qǐyè gùzhǔ pǐnpái) – Employer Branding – Thương hiệu nhà tuyển dụng
1126员工赋能 (yuángōng fùnéng) – Employee Empowerment – Trao quyền cho nhân viên
1127人力资源预测 (rénlì zīyuán yùcè) – HR Forecasting – Dự báo nhân sự
1128员工意见反馈 (yuángōng yìjiàn fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi từ nhân viên
1129劳动争议处理 (láodòng zhēngyì chǔlǐ) – Labor Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp lao động
1130绩效考核指标 (jìxiào kǎohé zhǐbiāo) – Performance Evaluation Indicators – Chỉ số đánh giá hiệu suất
1131企业归属感 (qǐyè guīshǔ gǎn) – Sense of Belonging in the Company – Cảm giác gắn bó với doanh nghiệp
1132数字化工作环境 (shùzìhuà gōngzuò huánjìng) – Digital Work Environment – Môi trường làm việc số hóa
1133员工保留战略 (yuángōng bǎoliú zhànlüè) – Employee Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân viên
1134团队凝聚力 (tuánduì níngjù lì) – Team Cohesion – Sự gắn kết đội nhóm
1135人才吸引力 (réncái xīyǐn lì) – Talent Attraction – Sự hấp dẫn nhân tài
1136雇主形象 (gùzhǔ xíngxiàng) – Employer Image – Hình ảnh nhà tuyển dụng
1137绩效管理体系 (jìxiào guǎnlǐ tǐxì) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất
1138新员工融入 (xīn yuángōng róngrù) – New Employee Onboarding – Hội nhập nhân viên mới
1139企业人文关怀 (qǐyè rénwén guānhuái) – Corporate Humanistic Care – Quan tâm nhân văn của doanh nghiệp
1140薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Compensation Structure – Cấu trúc lương thưởng
1141人才激励政策 (réncái jīlì zhèngcè) – Talent Incentive Policy – Chính sách khuyến khích nhân tài
1142团队动态管理 (tuánduì dòngtài guǎnlǐ) – Team Dynamics Management – Quản lý động lực đội nhóm
1143员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên
1144人才竞争优势 (réncái jìngzhēng yōushì) – Talent Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh về nhân tài
1145职场环境优化 (zhíchǎng huánjìng yōuhuà) – Workplace Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc
1146职务轮换 (zhíwù lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc
1147人力资源共享服务 (rénlì zīyuán gòngxiǎng fúwù) – HR Shared Services – Dịch vụ nhân sự chung
1148企业人才库 (qǐyè réncái kù) – Corporate Talent Pool – Kho dữ liệu nhân tài doanh nghiệp
1149职业路径 (zhíyè lùjìng) – Career Path – Lộ trình nghề nghiệp
1150技能短缺 (jìnéng duǎnquē) – Skills Shortage – Thiếu hụt kỹ năng
1151人才分析 (réncái fēnxī) – Talent Analytics – Phân tích nhân tài
1152多元化包容性 (duōyuán huà bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập
1153弹性薪资 (tánxìng xīnzī) – Flexible Compensation – Chế độ lương linh hoạt
1154人才外包 (réncái wàibāo) – Talent Outsourcing – Thuê ngoài nhân tài
1155企业人力资本 (qǐyè rénlì zīběn) – Corporate Human Capital – Vốn nhân lực của doanh nghiệp
1156雇员权利 (gùyuán quánlì) – Employee Rights – Quyền lợi nhân viên
1157领导继任计划 (lǐngdǎo jìrèn jìhuà) – Leadership Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm lãnh đạo
1158职场倦怠 (zhíchǎng juàndài) – Workplace Burnout – Kiệt sức trong công việc
1159员工投诉机制 (yuángōng tóusù jīzhì) – Employee Complaint Mechanism – Cơ chế khiếu nại của nhân viên
1160敏捷人才管理 (mǐnjié réncái guǎnlǐ) – Agile Talent Management – Quản lý nhân tài linh hoạt
1161工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Workflow Optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc
1162远程团队协作 (yuǎnchéng tuánduì xiézuò) – Remote Team Collaboration – Hợp tác nhóm từ xa
1163虚拟工作环境 (xūnǐ gōngzuò huánjìng) – Virtual Work Environment – Môi trường làm việc ảo
1164员工幸福指数 (yuángōng xìngfú zhǐshù) – Employee Happiness Index – Chỉ số hạnh phúc của nhân viên
1165人才预测建模 (réncái yùcè jiànmó) – Talent Forecasting Modeling – Mô hình dự báo nhân tài
1166企业学习平台 (qǐyè xuéxí píngtái) – Corporate Learning Platform – Nền tảng học tập của doanh nghiệp
1167数字化考勤系统 (shùzìhuà kǎoqín xìtǒng) – Digital Attendance System – Hệ thống chấm công số hóa
1168员工竞争力 (yuángōng jìngzhēng lì) – Employee Competitiveness – Năng lực cạnh tranh của nhân viên
1169工会谈判 (gōnghuì tánpàn) – Union Negotiation – Đàm phán công đoàn
1170内部招聘 (nèibù zhāopìn) – Internal Recruitment – Tuyển dụng nội bộ
1171职场透明度 (zhíchǎng tòumíng dù) – Workplace Transparency – Minh bạch nơi làm việc
1172人才生态系统 (réncái shēngtài xìtǒng) – Talent Ecosystem – Hệ sinh thái nhân tài
1173薪酬公平性 (xīnchóu gōngpíng xìng) – Pay Equity – Công bằng lương thưởng
1174领导力培养 (lǐngdǎo lì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo
1175员工绩效评估 (yuángōng jìxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên
1176工作适应能力 (gōngzuò shìyìng nénglì) – Work Adaptability – Khả năng thích ứng công việc
1177组织架构优化 (zǔzhī jiàgòu yōuhuà) – Organizational Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức
1178人力资本投资 (rénlì zīběn tóuzī) – Human Capital Investment – Đầu tư vốn nhân lực
1179员工晋升机制 (yuángōng jìnshēng jīzhì) – Employee Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến nhân viên
1180员工幸福感 (yuángōng xìngfú gǎn) – Employee Well-being – Hạnh phúc của nhân viên
1181岗位设计 (gǎngwèi shèjì) – Job Design – Thiết kế công việc
1182员工归属感 (yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn bó của nhân viên
1183团队绩效考核 (tuánduì jìxiào kǎohé) – Team Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất nhóm
1184工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work Hours Management – Quản lý thời gian làm việc
1185企业内部沟通 (qǐyè nèibù gōutōng) – Internal Corporate Communication – Truyền thông nội bộ doanh nghiệp
1186员工互信文化 (yuángōng hùxìn wénhuà) – Employee Trust Culture – Văn hóa tin tưởng giữa nhân viên
1187企业品牌塑造 (qǐyè pǐnpái sùzào) – Corporate Branding – Xây dựng thương hiệu doanh nghiệp
1188福利计划管理 (fúlì jìhuà guǎnlǐ) – Benefits Plan Management – Quản lý kế hoạch phúc lợi
1189人工智能招聘 (réngōng zhìnéng zhāopìn) – AI Recruitment – Tuyển dụng trí tuệ nhân tạo
1190创新型人才 (chuàngxīn xíng réncái) – Innovative Talent – Nhân tài sáng tạo
1191绩效驱动文化 (jìxiào qūdòng wénhuà) – Performance-Driven Culture – Văn hóa định hướng hiệu suất
1192员工自主学习 (yuángōng zìzhǔ xuéxí) – Employee Self-Learning – Nhân viên tự học tập
1193组织氛围建设 (zǔzhī fēnwéi jiànshè) – Organizational Climate Development – Xây dựng môi trường tổ chức
1194数字化转型人才 (shùzìhuà zhuǎnxíng réncái) – Digital Transformation Talent – Nhân tài chuyển đổi số
1195领导力反馈 (lǐngdǎo lì fǎnkuì) – Leadership Feedback – Phản hồi lãnh đạo
1196职业发展培训 (zhíyè fāzhǎn péixùn) – Career Development Training – Đào tạo phát triển nghề nghiệp
1197数据驱动HR (shùjù qūdòng HR) – Data-Driven HR – Nhân sự dựa trên dữ liệu
1198人力资源智能化 (rénlì zīyuán zhìnéng huà) – Intelligent HR – Nhân sự thông minh
1199人才库管理 (réncái kù guǎnlǐ) – Talent Pool Management – Quản lý nguồn nhân tài
1200职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation – Tư vấn lập kế hoạch nghề nghiệp
1201薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc lương
1202多元化招聘 (duōyuán huà zhāopìn) – Diversity Recruitment – Tuyển dụng đa dạng
1203人才吸引力 (réncái xīyǐn lì) – Talent Attraction – Thu hút nhân tài
1204领导力测评 (lǐngdǎo lì cèpíng) – Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo
1205企业薪酬政策 (qǐyè xīnchóu zhèngcè) – Corporate Compensation Policy – Chính sách lương thưởng doanh nghiệp
1206灵活用工模式 (línghuó yònggōng móshì) – Flexible Employment Model – Mô hình lao động linh hoạt
1207远程办公文化 (yuǎnchéng bàngōng wénhuà) – Remote Work Culture – Văn hóa làm việc từ xa
1208职业成长计划 (zhíyè chéngzhǎng jìhuà) – Career Growth Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
1209员工自我激励 (yuángōng zìwǒ jīlì) – Employee Self-Motivation – Động lực tự thân của nhân viên
1210企业雇主品牌 (qǐyè gùzhǔ pǐnpái) – Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng
1211团队绩效优化 (tuánduì jìxiào yōuhuà) – Team Performance Optimization – Tối ưu hóa hiệu suất nhóm
1212工作环境改进 (gōngzuò huánjìng gǎijìn) – Workplace Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc
1213公平薪酬制度 (gōngpíng xīnchóu zhìdù) – Fair Compensation System – Hệ thống lương thưởng công bằng
1214职业转换支持 (zhíyè zhuǎnhuàn zhīchí) – Career Transition Support – Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp
1215女性职场发展 (nǚxìng zhíchǎng fāzhǎn) – Women’s Career Development – Phát triển sự nghiệp nữ giới
1216企业福利管理 (qǐyè fúlì guǎnlǐ) – Corporate Benefits Management – Quản lý phúc lợi doanh nghiệp
1217数据驱动招聘 (shùjù qūdòng zhāopìn) – Data-Driven Recruitment – Tuyển dụng dựa trên dữ liệu
1218工时灵活制度 (gōngshí línghuó zhìdù) – Flexible Working Hours System – Chế độ làm việc linh hoạt
1219心理健康支持 (xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tinh thần
1220员工职业忠诚度 (yuángōng zhíyè zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Sự trung thành của nhân viên
1221绩效驱动管理 (jìxiào qūdòng guǎnlǐ) – Performance-Driven Management – Quản lý định hướng hiệu suất
1222个性化职业发展 (gèxìng huà zhíyè fāzhǎn) – Personalized Career Development – Phát triển nghề nghiệp cá nhân hóa
1223企业人力分析 (qǐyè rénlì fēnxī) – Corporate HR Analytics – Phân tích nhân sự doanh nghiệp
1224员工赋能计划 (yuángōng fùnéng jìhuà) – Employee Empowerment Plan – Kế hoạch trao quyền nhân viên
1225企业组织效能 (qǐyè zǔzhī xiàonéng) – Organizational Efficiency – Hiệu suất tổ chức
1226人力资本策略 (rénlì zīběn cèlüè) – Human Capital Strategy – Chiến lược vốn nhân lực
1227职场幸福感 (zhíchǎng xìngfú gǎn) – Workplace Happiness – Hạnh phúc nơi làm việc
1228人才绩效分析 (réncái jìxiào fēnxī) – Talent Performance Analysis – Phân tích hiệu suất nhân tài
1229企业员工忠诚度 (qǐyè yuángōng zhōngchéng dù) – Corporate Employee Loyalty – Sự trung thành của nhân viên trong doanh nghiệp
1230工作满意度提升 (gōngzuò mǎnyì dù tíshēng) – Job Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng công việc
1231数字化工作模式 (shùzìhuà gōngzuò móshì) – Digital Work Model – Mô hình làm việc số hóa
1232人才潜力评估 (réncái qiánlì pínggū) – Talent Potential Assessment – Đánh giá tiềm năng nhân tài
1233企业文化认同度 (qǐyè wénhuà rèntóng dù) – Corporate Culture Identity Level – Mức độ nhận diện văn hóa doanh nghiệp
1234绩效考核优化 (jìxiào kǎohé yōuhuà) – Performance Evaluation Optimization – Tối ưu hóa đánh giá hiệu suất
1235员工职业满意度 (yuángōng zhíyè mǎnyì dù) – Employee Career Satisfaction – Mức độ hài lòng nghề nghiệp của nhân viên
1236组织文化变革 (zǔzhī wénhuà biàngé) – Organizational Culture Change – Thay đổi văn hóa tổ chức
1237高潜人才管理 (gāo qián réncái guǎnlǐ) – High-Potential Talent Management – Quản lý nhân tài tiềm năng
1238员工技能培养 (yuángōng jìnéng péiyǎng) – Employee Skill Development – Phát triển kỹ năng nhân viên
1239管理层发展计划 (guǎnlǐ céng fāzhǎn jìhuà) – Leadership Development Program – Chương trình phát triển quản lý
1240人才继任计划 (réncái jìrèn jìhuà) – Talent Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm nhân tài
1241员工参与度分析 (yuángōng cānyù dù fēnxī) – Employee Engagement Analysis – Phân tích mức độ tham gia của nhân viên
1242企业文化认同感 (qǐyè wénhuà rèntóng gǎn) – Corporate Culture Identity – Nhận diện văn hóa doanh nghiệp
1243员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp của nhân viên
1244人才培养战略 (réncái péiyǎng zhànlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân tài
1245员工培训需求分析 (yuángōng péixùn xūqiú fēnxī) – Employee Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo nhân viên
1246企业组织架构调整 (qǐyè zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Organizational Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức
1247薪酬市场对标 (xīnchóu shìchǎng duìbiāo) – Salary Benchmarking – Đối sánh thị trường tiền lương
1248团队建设策略 (tuánduì jiànshè cèlüè) – Team Building Strategy – Chiến lược xây dựng đội nhóm
1249职业晋升机制 (zhíyè jìnshēng jīzhì) – Career Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến nghề nghiệp
1250员工工作体验 (yuángōng gōngzuò tǐyàn) – Employee Work Experience – Trải nghiệm làm việc của nhân viên
1251企业文化测评 (qǐyè wénhuà cèpíng) – Corporate Culture Assessment – Đánh giá văn hóa doanh nghiệp
1252领导力发展路径 (lǐngdǎo lì fāzhǎn lùjìng) – Leadership Development Path – Lộ trình phát triển năng lực lãnh đạo
1253人才短缺分析 (réncái duǎnquē fēnxī) – Talent Shortage Analysis – Phân tích thiếu hụt nhân tài
1254员工满意度提升策略 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Employee Satisfaction Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao sự hài lòng của nhân viên
1255企业薪酬公平性 (qǐyè xīnchóu gōngpíngxìng) – Corporate Salary Fairness – Tính công bằng trong lương thưởng doanh nghiệp
1256员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Motivation Mechanism – Cơ chế tạo động lực cho nhân viên
1257人力资源管理体系 (rénlì zīyuán guǎnlǐ tǐxì) – Human Resource Management System – Hệ thống quản lý nhân sự
1258职场心理安全 (zhíchǎng xīnlǐ ānquán) – Workplace Psychological Safety – An toàn tâm lý nơi làm việc
1259员工技能提升 (yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nhân viên
1260远程团队文化 (yuǎnchéng tuánduì wénhuà) – Remote Team Culture – Văn hóa làm việc từ xa của nhóm
1261企业社会责任政策 (qǐyè shèhuì zérèn zhèngcè) – Corporate Social Responsibility Policy – Chính sách trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
1262员工福利满意度 (yuángōng fúlì mǎnyì dù) – Employee Benefits Satisfaction – Mức độ hài lòng với phúc lợi nhân viên
1263企业文化适应性 (qǐyè wénhuà shìyìng xìng) – Corporate Culture Adaptability – Khả năng thích nghi với văn hóa doanh nghiệp
1264人才留存策略 (réncái liúcún cèlüè) – Talent Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân tài
1265雇员敬业度提升 (gùyuán jìngyè dù tíshēng) – Employee Engagement Enhancement – Nâng cao mức độ gắn kết của nhân viên
1266员工发展与培训 (yuángōng fāzhǎn yǔ péixùn) – Employee Development and Training – Phát triển và đào tạo nhân viên
1267职场健康计划 (zhíchǎng jiànkāng jìhuà) – Workplace Health Plan – Kế hoạch sức khỏe nơi làm việc
1268企业人力资源发展 (qǐyè rénlì zīyuán fāzhǎn) – Corporate Human Resources Development – Phát triển nguồn nhân lực doanh nghiệp
1269组织创新能力 (zǔzhī chuàngxīn nénglì) – Organizational Innovation Capability – Năng lực đổi mới tổ chức
1270工作灵活性 (gōngzuò línghuó xìng) – Work Flexibility – Tính linh hoạt trong công việc
1271员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Kế hoạch nghề nghiệp của nhân viên
1272岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực đáp ứng công việc
1273企业品牌形象 (qǐyè pǐnpái xíngxiàng) – Corporate Brand Image – Hình ảnh thương hiệu doanh nghiệp
1274绩效工资制度 (jìxiào gōngzī zhìdù) – Performance-Based Salary System – Chế độ lương theo hiệu suất
1275人才结构优化 (réncái jiégòu yōuhuà) – Talent Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu nhân sự
1276薪酬竞争力 (xīnchóu jìngzhēng lì) – Salary Competitiveness – Tính cạnh tranh của tiền lương
1277团队协作精神 (tuánduì xiézuò jīngshén) – Team Collaboration Spirit – Tinh thần hợp tác đội nhóm
1278人才吸引策略 (réncái xīyǐn cèlüè) – Talent Attraction Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài
1279团队氛围 (tuánduì fēnwéi) – Team Atmosphere – Bầu không khí làm việc nhóm
1280人事政策调整 (rénshì zhèngcè tiáozhěng) – HR Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách nhân sự
1281员工成长机会 (yuángōng chéngzhǎng jīhuì) – Employee Growth Opportunity – Cơ hội phát triển của nhân viên
1282组织发展策略 (zǔzhī fāzhǎn cèlüè) – Organizational Development Strategy – Chiến lược phát triển tổ chức
1283员工满意度评估 (yuángōng mǎnyì dù pínggū) – Employee Satisfaction Evaluation – Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên
1284工作环境优化 (gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Work Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc
1285企业人才竞争力 (qǐyè réncái jìngzhēng lì) – Corporate Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân tài của doanh nghiệp
1286员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Development Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp của nhân viên
1287职场道德规范 (zhíchǎng dàodé guīfàn) – Workplace Ethical Standards – Tiêu chuẩn đạo đức nơi làm việc
1288企业招聘策略 (qǐyè zhāopìn cèlüè) – Corporate Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng doanh nghiệp
1289人力资源成本控制 (rénlì zīyuán chéngběn kòngzhì) – HR Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự
1290岗位轮换计划 (gǎngwèi lúnhuàn jìhuà) – Job Rotation Plan – Kế hoạch luân chuyển vị trí
1291雇员福利优化 (gùyuán fúlì yōuhuà) – Employee Benefits Optimization – Tối ưu hóa phúc lợi nhân viên
1292人才流失控制 (réncái liúshī kòngzhì) – Talent Attrition Control – Kiểm soát sự mất mát nhân tài
1293员工绩效辅导 (yuángōng jìxiào fǔdǎo) – Employee Performance Coaching – Hướng dẫn hiệu suất nhân viên
1294组织创新文化 (zǔzhī chuàngxīn wénhuà) – Organizational Innovation Culture – Văn hóa đổi mới tổ chức
1295多元化与包容性 (duōyuán huà yǔ bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập
1296远程工作管理 (yuǎnchéng gōngzuò guǎnlǐ) – Remote Work Management – Quản lý làm việc từ xa
1297人力资源战略规划 (rénlì zīyuán zhànlüè guīhuà) – HR Strategic Planning – Hoạch định chiến lược nhân sự
1298企业文化一致性 (qǐyè wénhuà yīzhì xìng) – Corporate Culture Consistency – Tính nhất quán văn hóa doanh nghiệp
1299劳资关系和谐 (láozī guānxì héxié) – Harmonious Labor Relations – Quan hệ lao động hài hòa
1300公司文化推广 (gōngsī wénhuà tuīguǎng) – Corporate Culture Promotion – Quảng bá văn hóa công ty
1301岗位技能匹配 (gǎngwèi jìnéng pǐpèi) – Job Skill Matching – Phù hợp kỹ năng với vị trí công việc
1302人才培养机制 (réncái péiyǎng jīzhì) – Talent Development Mechanism – Cơ chế đào tạo nhân tài
1303晋升渠道 (jìnshēng qúdào) – Promotion Channel – Kênh thăng tiến
1304关键岗位 (guānjiàn gǎngwèi) – Key Position – Vị trí quan trọng
1305人事管理制度 (rénshì guǎnlǐ zhìdù) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự
1306培训课程 (péixùn kèchéng) – Training Course – Khóa đào tạo
1307员工工作积极性 (yuángōng gōngzuò jījí xìng) – Employee Work Enthusiasm – Sự tích cực trong công việc của nhân viên
1308人才竞争压力 (réncái jìngzhēng yālì) – Talent Competition Pressure – Áp lực cạnh tranh nhân tài
1309团队协作培训 (tuánduì xiézuò péixùn) – Team Collaboration Training – Đào tạo hợp tác nhóm
1310绩效激励计划 (jìxiào jīlì jìhuà) – Performance Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích hiệu suất
1311工作岗位调整 (gōngzuò gǎngwèi tiáozhěng) – Job Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc
1312职业培训 (zhíyè péixùn) – Professional Training – Đào tạo nghề nghiệp
1313多样化招聘 (duōyàng huà zhāopìn) – Diversified Recruitment – Tuyển dụng đa dạng
1314绩效考核系统 (jìxiào kǎohé xìtǒng) – Performance Assessment System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
1315员工归属感 (yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác thuộc về của nhân viên
1316工作负荷 (gōngzuò fùhè) – Workload – Khối lượng công việc
1317雇员招聘政策 (gùyuán zhāopìn zhèngcè) – Employee Recruitment Policy – Chính sách tuyển dụng nhân viên
1318职场心理学 (zhíchǎng xīnlǐ xué) – Workplace Psychology – Tâm lý học nơi làm việc
1319团队绩效评估 (tuánduì jìxiào pínggū) – Team Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhóm
1320岗位胜任标准 (gǎngwèi shèngrèn biāozhǔn) – Job Competency Standards – Tiêu chuẩn đáp ứng công việc
1321劳动合同纠纷 (láodòng hétóng jiūfēn) – Labor Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng lao động
1322人才选拔 (réncái xuǎnbá) – Talent Selection – Tuyển chọn nhân tài
1323工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Work Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc
1324企业文化传播 (qǐyè wénhuà chuánbò) – Corporate Culture Communication – Truyền bá văn hóa doanh nghiệp
1325职场压力管理 (zhíchǎng yālì guǎnlǐ) – Workplace Stress Management – Quản lý căng thẳng nơi làm việc
1326人才流动性 (réncái liúdòng xìng) – Talent Mobility – Tính lưu động của nhân tài
1327加班文化 (jiābān wénhuà) – Overtime Culture – Văn hóa làm thêm giờ
1328企业招聘流程 (qǐyè zhāopìn liúchéng) – Corporate Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng doanh nghiệp
1329团队动力 (tuánduì dònglì) – Team Motivation – Động lực nhóm
1330工作效率提升 (gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Work Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu suất công việc
1331人才资源共享 (réncái zīyuán gòngxiǎng) – Talent Resource Sharing – Chia sẻ nguồn nhân lực
1332企业人才培训 (qǐyè réncái péixùn) – Corporate Talent Training – Đào tạo nhân tài doanh nghiệp
1333团队士气 (tuánduì shìqì) – Team Morale – Tinh thần đội nhóm
1334雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng thuê lao động
1335岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá công việc
1336公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp
1337入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo nhập môn
1338职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Job Burnout – Kiệt sức công việc
1339人力成本分析 (rénlì chéngběn fēnxī) – Labor Cost Analysis – Phân tích chi phí nhân công
1340多元化管理 (duōyuán huà guǎnlǐ) – Diversity Management – Quản lý đa dạng
1341组织文化建设 (zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational Culture Building – Xây dựng văn hóa tổ chức
1342职位轮换 (zhíwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí
1343职场冲突 (zhíchǎng chōngtū) – Workplace Conflict – Xung đột nơi làm việc
1344劳动法合规 (láodòng fǎ hégé) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động
1345领导力发展 (lǐngdǎo lì fāzhǎn) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo
1346人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Kế hoạch nhân sự
1347企业用工模式 (qǐyè yònggōng móshì) – Employment Model – Mô hình lao động của doanh nghiệp
1348公司愿景 (gōngsī yuànjǐng) – Corporate Vision – Tầm nhìn doanh nghiệp
1349内部推荐 (nèibù tuījiàn) – Internal Referral – Giới thiệu nội bộ
1350工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work Hour Management – Quản lý giờ làm việc
1351人才数据库 (réncái shùjùkù) – Talent Database – Cơ sở dữ liệu nhân tài
1352工作分配 (gōngzuò fēnpèi) – Work Allocation – Phân bổ công việc
1353职业发展通路 (zhíyè fāzhǎn tōnglù) – Career Development Pathway – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
1354领导才能 (lǐngdǎo cáinéng) – Leadership Skills – Kỹ năng lãnh đạo
1355绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất
1356工会活动 (gōnghuì huódòng) – Trade Union Activities – Hoạt động công đoàn
1357人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pool – Đội ngũ nhân tài
1358新员工入职 (xīn yuángōng rùzhí) – New Employee Onboarding – Nhân viên mới nhập công ty
1359绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance Review Meeting – Buổi đánh giá hiệu suất
1360工作激励 (gōngzuò jīlì) – Work Motivation – Động lực làm việc
1361内部调动 (nèibù diàodòng) – Internal Transfer – Điều động nội bộ
1362合同到期 (hétóng dàoqī) – Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng
1363技能培训 (jìnéng péixùn) – Skills Training – Đào tạo kỹ năng
1364工作考核 (gōngzuò kǎohé) – Work Assessment – Đánh giá công việc
1365职工福利 (zhígōng fúlì) – Employee Welfare – Phúc lợi nhân viên
1366人员优化 (rényuán yōuhuà) – Staff Optimization – Tối ưu hóa nhân sự
1367辞职申请 (cízhí shēnqǐng) – Resignation Application – Đơn xin nghỉ việc
1368工资单 (gōngzī dān) – Payroll Slip – Phiếu lương
1369雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Responsibility – Trách nhiệm của chủ lao động
1370岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm vị trí
1371员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khích lệ nhân viên
1372团队协作 (tuánduì xiézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm
1373工时政策 (gōngshí zhèngcè) – Work Hour Policy – Chính sách giờ làm việc
1374考核指标 (kǎohé zhǐbiāo) – Assessment Indicators – Chỉ tiêu đánh giá
1375岗位晋升 (gǎngwèi jìnshēng) – Position Promotion – Thăng tiến vị trí
1376企业人力资源 (qǐyè rénlì zīyuán) – Corporate Human Resources – Nhân sự doanh nghiệp
1377应聘者筛选 (yìngpìnzhě shāixuǎn) – Applicant Screening – Sàng lọc ứng viên
1378福利政策 (fúlì zhèngcè) – Welfare Policy – Chính sách phúc lợi
1379企业用人制度 (qǐyè yòngrén zhìdù) – Enterprise Employment System – Hệ thống tuyển dụng doanh nghiệp
1380年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Assessment – Đánh giá hằng năm
1381出勤率 (chūqín lǜ) – Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm
1382人力资源预算 (rénlì zīyuán yùsuàn) – HR Budget – Ngân sách nhân sự
1383组织发展 (zǔzhī fāzhǎn) – Organizational Development – Phát triển tổ chức
1384技能测评 (jìnéng cèpíng) – Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng
1385管理层发展 (guǎnlǐcéng fāzhǎn) – Management Development – Phát triển quản lý
1386年度奖金 (niándù jiǎngjīn) – Annual Bonus – Thưởng cuối năm
1387职场人际关系 (zhíchǎng rénjì guānxì) – Workplace Relationships – Quan hệ công sở
1388福利待遇 (fúlì dàiyù) – Welfare Benefits – Chế độ phúc lợi
1389离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation Procedures – Thủ tục nghỉ việc
1390劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Phái cử lao động
1391合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract Breach – Vi phạm hợp đồng
1392离职原因 (lízhí yuányīn) – Resignation Reason – Lý do nghỉ việc
1393职场适应能力 (zhíchǎng shìyìng nénglì) – Workplace Adaptability – Khả năng thích nghi nơi làm việc
1394职业发展目标 (zhíyè fāzhǎn mùbiāo) – Career Development Goals – Mục tiêu phát triển nghề nghiệp
1395职业技能提升 (zhíyè jìnéng tíshēng) – Professional Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp
1396企业用工政策 (qǐyè yònggōng zhèngcè) – Employment Policy – Chính sách tuyển dụng
1397薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Salary Survey – Khảo sát tiền lương
1398员工工龄 (yuángōng gōnglíng) – Employee Seniority – Thâm niên nhân viên
1399企业用工成本 (qǐyè yònggōng chéngběn) – Employment Cost – Chi phí lao động của doanh nghiệp
1400法律合规 (fǎlǜ hégūi) – Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật
1401加薪 (jiāxīn) – Salary Increase – Tăng lương
1402员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên
1403人才流失 (réncái liúshī) – Talent Drain – Chảy máu nhân tài
1404工伤赔偿 (gōngshāng péicháng) – Work Injury Compensation – Bồi thường tai nạn lao động
1405职业安全 (zhíyè ānquán) – Occupational Safety – An toàn nghề nghiệp
1406人力成本 (rénlì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân lực
1407退休金计划 (tuìxiū jīn jìhuà) – Pension Plan – Kế hoạch lương hưu
1408职业满意度 (zhíyè mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc
1409出差补助 (chūchāi bǔzhù) – Business Trip Allowance – Trợ cấp công tác
1410人事争议 (rénshì zhēngyì) – Personnel Dispute – Tranh chấp nhân sự
1411内部培训 (nèibù péixùn) – Internal Training – Đào tạo nội bộ
1412职业技能证书 (zhíyè jìnéng zhèngshū) – Professional Skill Certificate – Chứng chỉ kỹ năng nghề nghiệp
1413办公自动化 (bàngōng zìdònghuà) – Office Automation – Tự động hóa văn phòng
1414薪资发放 (xīnzī fāfàng) – Salary Payment – Chi trả lương
1415绩效评估标准 (jìxiào pínggū biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
1416劳资纠纷 (láozī jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động
1417人事信息管理 (rénshì xìnxī guǎnlǐ) – HR Information Management – Quản lý thông tin nhân sự
1418员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên
1419加班审批 (jiābān shěnpī) – Overtime Approval – Phê duyệt làm thêm giờ
1420企业员工关系 (qǐyè yuángōng guānxì) – Employer-Employee Relations – Quan hệ giữa công ty và nhân viên
1421职业培训 (zhíyè péixùn) – Career Training – Đào tạo nghề nghiệp
1422企业管理 (qǐyè guǎnlǐ) – Enterprise Management – Quản lý doanh nghiệp
1423绩效考核制度 (jìxiào kǎohé zhìdù) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
1424调岗 (diàogǎng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc
1425企业人力规划 (qǐyè rénlì guīhuà) – Corporate Human Resource Planning – Hoạch định nhân sự doanh nghiệp
1426员工薪资调整 (yuángōng xīnzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên
1427公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company Policy – Chính sách công ty
1428试用期管理 (shìyòngqī guǎnlǐ) – Probation Management – Quản lý thời gian thử việc
1429人力资源开发 (rénlì zīyuán kāifā) – Human Resource Development – Phát triển nguồn nhân lực
1430工龄 (gōnglíng) – Years of Service – Thâm niên làm việc
1431弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Working System – Chế độ làm việc linh hoạt
1432休假政策 (xiūjià zhèngcè) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép
1433人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel Files – Hồ sơ nhân sự
1434劳务合同 (láowù hétóng) – Labor Contract – Hợp đồng lao động
1435试岗 (shìgǎng) – Trial Post – Thử việc tại vị trí mới
1436员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Khuyến khích nhân viên
1437全职员工 (quánzhí yuángōng) – Full-time Employee – Nhân viên toàn thời gian
1438兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian
1439工作签证 (gōngzuò qiānzhèng) – Work Visa – Thị thực lao động
1440岗位需求 (gǎngwèi xūqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc
1441职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
1442福利待遇 (fúlì dàiyù) – Employee Benefits – Chế độ phúc lợi
1443劳务关系 (láowù guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động
1444劳工法 (láogōng fǎ) – Labor Law – Luật lao động
1445工资调整 (gōngzī tiáozhěng) – Wage Adjustment – Điều chỉnh lương
1446应聘者 (yìngpìn zhě) – Job Applicant – Ứng viên
1447团队管理 (tuánduì guǎnlǐ) – Team Management – Quản lý đội nhóm
1448实习计划 (shíxí jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập
1449绩效考评 (jìxiào kǎopíng) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất
1450职业晋升 (zhíyè jìnshēng) – Career Promotion – Thăng tiến nghề nghiệp
1451劳动保险 (láodòng bǎoxiǎn) – Labor Insurance – Bảo hiểm lao động
1452员工考核 (yuángōng kǎohé) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên
1453职业指导 (zhíyè zhǐdǎo) – Career Guidance – Hướng dẫn nghề nghiệp
1454人才管理 (réncái guǎnlǐ) – Talent Management – Quản lý nhân tài
1455福利管理 (fúlì guǎnlǐ) – Benefit Management – Quản lý phúc lợi
1456员工发展 (yuángōng fāzhǎn) – Employee Development – Phát triển nhân viên
1457雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng tuyển dụng
1458人事流动 (rénshì liúdòng) – Personnel Mobility – Dịch chuyển nhân sự
1459员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc
1460心理辅导 (xīnlǐ fǔdǎo) – Psychological Counseling – Tư vấn tâm lý
1461非正式沟通 (fēi zhèngshì gōutōng) – Informal Communication – Giao tiếp không chính thức
1462劳动法律 (láodòng fǎlǜ) – Labor Law – Luật lao động
1463人力成本 (rénlì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân công
1464内部推荐 (nèibù tuījiàn) – Internal Referral – Giới thiệu nhân sự nội bộ
1465招聘面试 (zhāopìn miànshì) – Recruitment Interview – Phỏng vấn tuyển dụng
1466人事考察 (rénshì kǎochá) – Personnel Investigation – Kiểm tra nhân sự
1467人才培养 (réncái péiyǎng) – Talent Development – Bồi dưỡng nhân tài
1468工会代表 (gōnghuì dàibiǎo) – Trade Union Representative – Đại diện công đoàn
1469招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng
1470调薪政策 (tiáoxīn zhèngcè) – Salary Adjustment Policy – Chính sách điều chỉnh lương
1471人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Flow – Dịch chuyển nhân tài
1472员工推荐 (yuángōng tuījiàn) – Employee Referral – Giới thiệu nhân viên
1473薪酬竞争力 (xīnchóu jìngzhēng lì) – Salary Competitiveness – Tính cạnh tranh của lương
1474员工投诉 (yuángōng tóusù) – Employee Complaint – Khiếu nại của nhân viên
1475人才招聘 (réncái zhāopìn) – Talent Recruitment – Tuyển dụng nhân tài
1476团队领导 (tuánduì lǐngdǎo) – Team Leadership – Lãnh đạo nhóm
1477辞退补偿 (cítuì bǔcháng) – Severance Compensation – Bồi thường thôi việc
1478非物质激励 (fēi wùzhì jīlì) – Non-Monetary Incentives – Khuyến khích phi vật chất
1479调动程序 (diàodòng chéngxù) – Transfer Procedure – Quy trình điều chuyển nhân viên
1480人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel Files – Hồ sơ nhân sự
1481团队冲突 (tuánduì chōngtū) – Team Conflict – Xung đột nhóm
1482离职信 (lízhí xìn) – Resignation Letter – Đơn xin nghỉ việc
1483企业激励计划 (qǐyè jīlì jìhuà) – Corporate Incentive Program – Chương trình khuyến khích của doanh nghiệp
1484薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Salary System – Hệ thống lương
1485合规管理 (héguī guǎnlǐ) – Compliance Management – Quản lý tuân thủ
1486员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee Wellness Program – Chương trình chăm sóc sức khỏe nhân viên
1487职业培训计划 (zhíyè péixùn jìhuà) – Professional Training Program – Chương trình đào tạo nghề nghiệp
1488远程协作 (yuǎnchéng xiézuò) – Remote Collaboration – Hợp tác từ xa
1489雇员发展 (gùyuán fāzhǎn) – Employee Development – Phát triển nhân viên
1490职工福利 (zhígōng fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên
1491管理者技能 (guǎnlǐ zhě jìnéng) – Managerial Skills – Kỹ năng quản lý
1492绩效审核 (jìxiào shěnhé) – Performance Review – Xét duyệt hiệu suất
1493团队目标 (tuánduì mùbiāo) – Team Goals – Mục tiêu nhóm
1494轮岗培训 (lúngǎng péixùn) – Job Rotation Training – Đào tạo luân phiên vị trí
1495办公室政治 (bàngōngshì zhèngzhì) – Office Politics – Chính trị nơi công sở
1496人才挖掘 (réncái wājué) – Talent Acquisition – Khai thác nhân tài
1497职业晋升 (zhíyè jìnshēng) – Career Advancement – Thăng tiến nghề nghiệp
1498人事考评 (rénshì kǎopíng) – Personnel Assessment – Đánh giá nhân sự
1499激励措施 (jīlì cuòshī) – Incentive Measures – Biện pháp khuyến khích
1500雇员体验 (gùyuán tǐyàn) – Employee Experience – Trải nghiệm nhân viên
1501劳动力多样性 (láodònglì duōyàngxìng) – Workforce Diversity – Đa dạng lực lượng lao động
1502激励计划 (jīlì jìhuà) – Motivation Plan – Kế hoạch khuyến khích
1503人才吸引力 (réncái xīyǐnlì) – Talent Attraction – Sự thu hút nhân tài
1504胜任能力 (shèngrèn nénglì) – Competency – Năng lực đảm nhiệm công việc
1505员工留存 (yuángōng liúcún) – Employee Retention – Giữ chân nhân viên
1506职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Path Development – Phát triển lộ trình nghề nghiệp
1507管理培训生 (guǎnlǐ péixùn shēng) – Management Trainee – Nhân viên quản lý tập sự
1508组织氛围 (zǔzhī fēnwéi) – Organizational Atmosphere – Bầu không khí tổ chức
1509员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relationship Management – Quản lý quan hệ nhân viên
1510职业倦怠管理 (zhíyè juàndài guǎnlǐ) – Burnout Management – Quản lý kiệt sức nghề nghiệp
1511技能提升计划 (jìnéng tíshēng jìhuà) – Skill Enhancement Plan – Kế hoạch nâng cao kỹ năng
1512企业用工模式 (qǐyè yònggōng móshì) – Enterprise Employment Model – Mô hình sử dụng lao động doanh nghiệp
1513企业员工满意度 (qǐyè yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên
1514新员工适应期 (xīn yuángōng shìyìng qī) – New Employee Adaptation Period – Giai đoạn thích nghi của nhân viên mới
1515职业责任 (zhíyè zérèn) – Professional Responsibility – Trách nhiệm nghề nghiệp
1516工作授权管理 (gōngzuò shòuquán guǎnlǐ) – Delegation Management – Quản lý ủy quyền công việc
1517雇员推荐计划 (gùyuán tuījiàn jìhuà) – Employee Referral Program – Chương trình giới thiệu nhân viên
1518晋升考核 (jìnshēng kǎohé) – Promotion Evaluation – Đánh giá thăng tiến
1519公司培训计划 (gōngsī péixùn jìhuà) – Corporate Training Program – Chương trình đào tạo công ty
1520数据驱动决策 (shùjù qūdòng juécè) – Data-Driven Decision Making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu
1521实习生计划 (shíxí shēng jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập
1522企业人才战略 (qǐyè réncái zhànlüè) – Corporate Talent Strategy – Chiến lược nhân tài doanh nghiệp
1523年度绩效评估 (niándù jìxiào pínggū) – Annual Performance Review – Đánh giá hiệu suất hàng năm
1524职业晋升路径 (zhíyè jìnshēng lùjìng) – Career Progression Path – Lộ trình thăng tiến
1525团队领导力 (tuánduì lǐngdǎo lì) – Team Leadership – Năng lực lãnh đạo nhóm
1526员工工龄 (yuángōng gōnglíng) – Employee Tenure – Thâm niên làm việc
1527企业用工成本 (qǐyè yònggōng chéngběn) – Employment Cost – Chi phí lao động doanh nghiệp
1528培训需求分析 (péixùn xūqiú fēnxī) – Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo
1529弹性福利计划 (tánxìng fúlì jìhuà) – Flexible Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi linh hoạt
1530雇员培训预算 (gùyuán péixùn yùsuàn) – Employee Training Budget – Ngân sách đào tạo nhân viên
1531远程工作绩效评估 (yuǎnchéng gōngzuò jìxiào pínggū) – Remote Work Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc từ xa
1532员工福祉 (yuángōng fúzhǐ) – Employee Well-being – Phúc lợi nhân viên
1533内部转岗 (nèibù zhuǎngǎng) – Internal Job Transfer – Điều chuyển công việc nội bộ
1534团队冲突管理 (tuánduì chōngtū guǎnlǐ) – Team Conflict Management – Quản lý xung đột trong nhóm
1535候选人体验 (hòuxuǎn rén tǐyàn) – Candidate Experience – Trải nghiệm ứng viên
1536职场公平性 (zhíchǎng gōngpíngxìng) – Workplace Fairness – Sự công bằng tại nơi làm việc
1537企业人力资源战略 (qǐyè rénlì zīyuán zhànlüè) – Corporate HR Strategy – Chiến lược nhân sự doanh nghiệp
1538人事考勤系统 (rénshì kǎoqín xìtǒng) – Attendance Management System – Hệ thống quản lý chấm công
1539福利政策 (fúlì zhèngcè) – Benefits Policy – Chính sách phúc lợi
1540数据分析驱动决策 (shùjù fēnxī qūdòng juécè) – Data-Driven Decision Making – Ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu
1541工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work Hours Management – Quản lý giờ làm việc
1542职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển sự nghiệp
1543试用期评估 (shìyòng qī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc
1544自动化招聘 (zìdònghuà zhāopìn) – Automated Recruitment – Tuyển dụng tự động
1545心理健康计划 (xīnlǐ jiànkāng jìhuà) – Mental Health Program – Chương trình sức khỏe tinh thần
1546员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward & Punishment System – Hệ thống khen thưởng & kỷ luật nhân viên
1547团队协作文化 (tuánduì xiézuò wénhuà) – Team Collaboration Culture – Văn hóa hợp tác nhóm
1548薪酬调整 (xīnchóu tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương
1549职场心理学 (zhíchǎng xīnlǐ xué) – Workplace Psychology – Tâm lý học công sở
1550劳动力规划 (láodònglì guīhuà) – Workforce Planning – Kế hoạch nhân sự
1551人事管理系统 (rénshì guǎnlǐ xìtǒng) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự
1552企业培训课程 (qǐyè péixùn kèchéng) – Corporate Training Course – Khóa đào tạo doanh nghiệp
1553员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
1554职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consulting – Tư vấn hoạch định nghề nghiệp
1555人才竞争力 (réncái jìngzhēng lì) – Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân sự
1556新员工培训 (xīn yuángōng péixùn) – New Employee Training – Đào tạo nhân viên mới
1557工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll Distribution – Phát lương
1558绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
1559工作岗位描述 (gōngzuò gǎngwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
1560企业合规 (qǐyè hégūi) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp
1561人力资源咨询 (rénlì zīyuán zīxún) – Human Resources Consulting – Tư vấn nhân sự
1562绩效考评制度 (jìxiào kǎopíng zhìdù) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
1563工作时间弹性 (gōngzuò shíjiān tánxìng) – Flexible Work Hours – Thời gian làm việc linh hoạt
1564实习生管理 (shíxíshēng guǎnlǐ) – Intern Management – Quản lý thực tập sinh
1565用工合同终止 (yònggōng hétóng zhōngzhǐ) – Employment Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động
1566裁员补偿 (cáiyuán bǔcháng) – Severance Compensation – Bồi thường cắt giảm nhân sự
1567外包人力资源 (wàibāo rénlì zīyuán) – Outsourced HR – Nhân sự thuê ngoài
1568试用期管理 (shìyòng qī guǎnlǐ) – Probation Management – Quản lý thử việc
1569团队合作培训 (tuánduì hézuò péixùn) – Team Collaboration Training – Đào tạo hợp tác nhóm
1570内部人才市场 (nèibù réncái shìchǎng) – Internal Talent Market – Thị trường nhân tài nội bộ
1571求职者背景调查 (qiúzhí zhě bèijǐng diàochá) – Candidate Background Check – Kiểm tra lý lịch ứng viên
1572劳动力短缺 (láodònglì duǎnquē) – Workforce Shortage – Thiếu hụt lao động
1573人才管理系统 (réncái guǎnlǐ xìtǒng) – Talent Management System – Hệ thống quản lý nhân tài
1574弹性办公 (tánxìng bàngōng) – Flexible Work Arrangement – Sắp xếp công việc linh hoạt
1575非全日制用工 (fēi quánrìzhì yònggōng) – Part-time Employment – Lao động bán thời gian
1576内部人才培养 (nèibù réncái péiyǎng) – Internal Talent Development – Phát triển nhân tài nội bộ
1577员工考核标准 (yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhân viên
1578员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Turnover Reasons – Lý do nhân viên nghỉ việc
1579人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Mobility – Dịch chuyển nhân sự
1580求职网站 (qiúzhí wǎngzhàn) – Job Search Website – Trang web tìm việc
1581试用期考核 (shìyòng qī kǎohé) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc
1582企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1583组织变革 (zǔzhī biàngé) – Organizational Change – Thay đổi tổ chức
1584职业资格证书 (zhíyè zīgé zhèngshū) – Professional Certification – Chứng chỉ hành nghề
1585劳动保障 (láodòng bǎozhàng) – Labor Protection – Bảo vệ lao động
1586弹性薪酬 (tánxìng xīnchóu) – Flexible Compensation – Lương linh hoạt
1587职业倦怠管理 (zhíyè juàndài guǎnlǐ) – Job Burnout Management – Quản lý kiệt sức nghề nghiệp
1588工作氛围 (gōngzuò fēnwéi) – Work Atmosphere – Môi trường làm việc
1589职业晋升机会 (zhíyè jìnshēng jīhuì) – Career Advancement Opportunity – Cơ hội thăng tiến
1590人才竞争策略 (réncái jìngzhēng cèlüè) – Talent Competition Strategy – Chiến lược cạnh tranh nhân sự
1591人才发展计划 (réncái fāzhǎn jìhuà) – Talent Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân tài
1592薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương
1593晋升评估 (jìnshēng pínggū) – Promotion Evaluation – Đánh giá thăng tiến
1594绩效改进方案 (jìxiào gǎijìn fāng’àn) – Performance Improvement Plan – Phương án cải thiện hiệu suất
1595团队凝聚力 (tuánduì níngjù lì) – Team Cohesion – Độ gắn kết đội nhóm
1596试用期管理 (shìyòng qī guǎnlǐ) – Probation Period Management – Quản lý thời gian thử việc
1597离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận thôi việc
1598人力资源共享 (rénlì zīyuán gòngxiǎng) – HR Sharing – Chia sẻ nhân sự
1599企业薪酬战略 (qǐyè xīnchóu zhànlüè) – Corporate Compensation Strategy – Chiến lược lương thưởng doanh nghiệp
1600员工培训需求 (yuángōng péixùn xūqiú) – Employee Training Needs – Nhu cầu đào tạo nhân viên
1601管理技能提升 (guǎnlǐ jìnéng tíshēng) – Management Skills Improvement – Nâng cao kỹ năng quản lý
1602实习生招聘 (shíxíshēng zhāopìn) – Internship Recruitment – Tuyển dụng thực tập sinh
1603员工职业生涯规划 (yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee Career Planning – Hoạch định sự nghiệp nhân viên
1604企业招聘渠道 (qǐyè zhāopìn qúdào) – Corporate Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng doanh nghiệp
1605薪酬激励体系 (xīnchóu jīlì tǐxì) – Compensation Incentive System – Hệ thống lương thưởng khuyến khích
1606企业并购后的员工安置 (qǐyè bìnggòu hòu de yuángōng ānzhì) – Employee Placement After Mergers and Acquisitions – Sắp xếp nhân viên sau sáp nhập doanh nghiệp
1607加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ
1608员工辞退程序 (yuángōng cítuì chéngxù) – Employee Dismissal Procedure – Quy trình sa thải nhân viên
1609员工考勤系统 (yuángōng kǎoqín xìtǒng) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công nhân viên
1610人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – Human Resource Information System – Hệ thống thông tin nhân sự
1611企业培训计划 (qǐyè péixùn jìhuà) – Corporate Training Plan – Kế hoạch đào tạo doanh nghiệp
1612年终考核 (niánzhōng kǎohé) – Year-end Evaluation – Đánh giá cuối năm
1613关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số đánh giá hiệu suất chính
1614职场安全 (zhíchǎng ānquán) – Workplace Safety – An toàn tại nơi làm việc
1615管理层培训 (guǎnlǐ céng péixùn) – Management Training – Đào tạo cấp quản lý
1616劳动合规 (láodòng hégé) – Labor Compliance – Tuân thủ luật lao động
1617企业品牌建设 (qǐyè pǐnpái jiànshè) – Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng
1618数据驱动的人力资源管理 (shùjù qūdòng de rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Data-driven HR Management – Quản lý nhân sự dựa trên dữ liệu
1619员工成长路径 (yuángōng chéngzhǎng lùjìng) – Employee Growth Path – Lộ trình phát triển nhân viên
1620员工家庭福利 (yuángōng jiātíng fúlì) – Employee Family Benefits – Phúc lợi gia đình cho nhân viên
1621工会谈判 (gōnghuì tánpàn) – Union Negotiation – Đàm phán với công đoàn
1622绩效考核面谈 (jìxiào kǎohé miàntán) – Performance Review Meeting – Buổi đánh giá hiệu suất
1623员工创新能力 (yuángōng chuàngxīn nénglì) – Employee Innovation Capability – Khả năng đổi mới sáng tạo của nhân viên
1624平衡工作与生活 (pínghéng gōngzuò yǔ shēnghuó) – Work-Life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống
1625员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Non-disclosure Agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật nhân viên
1626人才评估标准 (réncái pínggū biāozhǔn) – Talent Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá nhân tài
1627岗位招聘广告 (gǎngwèi zhāopìn guǎnggào) – Job Posting Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng
1628薪酬公平性 (xīnchóu gōngpíng xìng) – Salary Fairness – Sự công bằng trong lương thưởng
1629劳动力多样性 (láodònglì duōyàng xìng) – Workforce Diversity – Đa dạng nhân lực
1630员工归属感 (yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn kết của nhân viên
1631绩效改进培训 (jìxiào gǎijìn péixùn) – Performance Improvement Training – Đào tạo cải thiện hiệu suất
1632新员工入职计划 (xīn yuángōng rùzhí jìhuà) – New Employee Onboarding Plan – Kế hoạch định hướng nhân viên mới
1633裁员方案 (cáiyuán fāng’àn) – Layoff Plan – Phương án cắt giảm nhân sự
1634关键人才管理 (guānjiàn réncái guǎnlǐ) – Key Talent Management – Quản lý nhân sự chủ chốt
1635人才继任计划 (réncái jìrèn jìhuà) – Succession Planning – Kế hoạch kế nhiệm nhân sự
1636无薪假 (wú xīn jiǎ) – Unpaid Leave – Nghỉ không lương
1637工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương
1638工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Working Hours Management – Quản lý thời gian làm việc
1639多元化招聘 (duōyuán huà zhāopìn) – Diversity Hiring – Tuyển dụng nhân sự đa dạng
1640薪资等级 (xīnzī děngjí) – Salary Grade – Bậc lương
1641企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéng dù) – Corporate Loyalty – Sự trung thành với công ty
1642绩效改进流程 (jìxiào gǎijìn liúchéng) – Performance Improvement Process – Quy trình cải thiện hiệu suất
1643远程办公工具 (yuǎnchéng bàngōng gōngjù) – Remote Work Tools – Công cụ làm việc từ xa
1644招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Hiring Cost – Chi phí tuyển dụng
1645兼职雇员 (jiānzhí gùyuán) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian
1646合同到期 (hétóng dàoqī) – Contract Expiry – Hết hạn hợp đồng
1647心理咨询服务 (xīnlǐ zīxún fúwù) – Psychological Counseling Service – Dịch vụ tư vấn tâm lý
1648企业人才库 (qǐyè réncái kù) – Corporate Talent Pool – Ngân hàng nhân tài doanh nghiệp
1649全球招聘 (quánqiú zhāopìn) – Global Recruitment – Tuyển dụng toàn cầu
1650候选人筛选 (hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên
1651加薪政策 (jiāxīn zhèngcè) – Salary Increase Policy – Chính sách tăng lương
1652自动化招聘 (zìdòng huà zhāopìn) – Automated Recruitment – Tuyển dụng tự động
1653人事考核 (rénshì kǎohé) – HR Evaluation – Đánh giá nhân sự
1654实习生管理 (shíxí shēng guǎnlǐ) – Intern Management – Quản lý thực tập sinh
1655企业人才引进 (qǐyè réncái yǐnjìn) – Talent Acquisition – Thu hút nhân tài
1656竞争性薪酬 (jìngzhēng xìng xīnchóu) – Competitive Compensation – Mức lương cạnh tranh
1657灵活用工 (línghuó yònggōng) – Flexible Employment – Hình thức lao động linh hoạt
1658绩效评审 (jìxiào píngshěn) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất
1659员工敬业度调查 (yuángōng jìngyè dù diàochá) – Employee Engagement Survey – Khảo sát mức độ gắn kết nhân viên
1660自动化人事管理 (zìdòng huà rénshì guǎnlǐ) – Automated HR Management – Quản lý nhân sự tự động
1661试用期评估 (shìyòng qī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá trong thời gian thử việc
1662雇主品牌 (gùzhǔ pǐnpái) – Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng
1663入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục tiếp nhận nhân viên mới
1664人才招聘策略 (réncái zhāopìn cèlüè) – Talent Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân sự
1665晋升政策 (jìnshēng zhèngcè) – Promotion Policy – Chính sách thăng chức
1666考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Hồ sơ chấm công
1667职业培训计划 (zhíyè péixùn jìhuà) – Professional Training Plan – Kế hoạch đào tạo chuyên môn
1668雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Liability – Trách nhiệm của nhà tuyển dụng
1669弹性福利 (tánxìng fúlì) – Flexible Benefits – Phúc lợi linh hoạt
1670劳动市场趋势 (láodòng shìchǎng qūshì) – Labor Market Trends – Xu hướng thị trường lao động
1671职位分析 (zhíwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích vị trí công việc
1672员工考评 (yuángōng kǎopíng) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên
1673福利管理 (fúlì guǎnlǐ) – Benefits Management – Quản lý phúc lợi
1674劳动法遵从 (láodòng fǎ zūncóng) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động
1675数字化人力资源 (shùzì huà rénlì zīyuán) – Digital HR – Nhân sự kỹ thuật số
1676求职者体验 (qiúzhí zhě tǐyàn) – Candidate Experience – Trải nghiệm ứng viên
1677职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển sự nghiệp
1678劳工保险 (láogōng bǎoxiǎn) – Labor Insurance – Bảo hiểm lao động
1679企业价值观 (qǐyè jiàzhíguān) – Corporate Values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
1680员工自评 (yuángōng zìpíng) – Employee Self-Assessment – Tự đánh giá của nhân viên
1681公司政策手册 (gōngsī zhèngcè shǒucè) – Company Policy Manual – Sổ tay chính sách công ty
1682兼职合同 (jiānzhí hétóng) – Part-time Contract – Hợp đồng làm việc bán thời gian
1683多元化招聘 (duōyuán huà zhāopìn) – Diversity Hiring – Tuyển dụng đa dạng
1684劳动合同类型 (láodòng hétóng lèixíng) – Types of Employment Contracts – Các loại hợp đồng lao động
1685企业忠诚度 (qǐyè zhōngchéng dù) – Corporate Loyalty – Mức độ trung thành với công ty
1686弹性工时 (tánxìng gōngshí) – Flexible Working Hours – Giờ làm việc linh hoạt
1687绩效反馈 (jìxiào fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi về hiệu suất
1688职级体系 (zhíjí tǐxì) – Job Grading System – Hệ thống cấp bậc công việc
1689企业创新文化 (qǐyè chuàngxīn wénhuà) – Corporate Innovation Culture – Văn hóa đổi mới doanh nghiệp
1690人力资本管理 (rénlì zīběn guǎnlǐ) – Human Capital Management – Quản lý vốn nhân lực
1691员工绩效激励 (yuángōng jìxiào jīlì) – Employee Performance Incentives – Khuyến khích hiệu suất nhân viên
1692公平薪酬政策 (gōngpíng xīnzī zhèngcè) – Fair Compensation Policy – Chính sách lương công bằng
1693人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – Human Resource Information System (HRIS) – Hệ thống thông tin nhân sự
1694员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
1695人才招聘平台 (réncái zhāopìn píngtái) – Talent Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng nhân tài
1696数字化招聘 (shùzì huà zhāopìn) – Digital Recruitment – Tuyển dụng kỹ thuật số
1697职场培训 (zhíchǎng péixùn) – Workplace Training – Đào tạo tại nơi làm việc
1698无固定期限合同 (wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Indefinite Employment Contract – Hợp đồng lao động không xác định thời hạn
1699企业激励机制 (qǐyè jīlì jīzhì) – Corporate Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích của doanh nghiệp
1700员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
1701企业文化适应 (qǐyè wénhuà shìyìng) – Corporate Culture Adaptation – Thích nghi văn hóa doanh nghiệp
1702年度薪资调整 (niándù xīnzī tiáozhěng) – Annual Salary Adjustment – Điều chỉnh lương hằng năm
1703工作环境评估 (gōngzuò huánjìng pínggū) – Workplace Environment Assessment – Đánh giá môi trường làm việc
1704公司规章制度 (gōngsī guīzhāng zhìdù) – Company Rules and Regulations – Quy chế công ty
1705岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí công việc
1706员工工龄 (yuángōng gōnglíng) – Employee Seniority – Thâm niên làm việc
1707员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên
1708社会保险缴费 (shèhuì bǎoxiǎn jiǎofèi) – Social Insurance Contribution – Đóng bảo hiểm xã hội
1709劳动法规定 (láodòng fǎ guīdìng) – Labor Law Regulations – Quy định luật lao động
1710员工轮岗 (yuángōng lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển công việc
1711人事管理制度 (rénshì guǎnlǐ zhìdù) – Personnel Management System – Hệ thống quản lý nhân sự
1712企业培训体系 (qǐyè péixùn tǐxì) – Corporate Training System – Hệ thống đào tạo doanh nghiệp
1713职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng tiến công việc
1714工作时间表 (gōngzuò shíjiān biǎo) – Work Schedule – Lịch làm việc
1715弹性薪酬 (tánxìng xīnchóu) – Flexible Compensation – Chế độ lương linh hoạt
1716个人职业目标 (gèrén zhíyè mùbiāo) – Personal Career Goals – Mục tiêu nghề nghiệp cá nhân
1717劳务外包 (láowù wàibāo) – Labor Outsourcing – Thuê ngoài lao động
1718企业人才储备 (qǐyè réncái chǔbèi) – Corporate Talent Pool – Nguồn nhân lực dự trữ
1719社交技能培训 (shèjiāo jìnéng péixùn) – Social Skills Training – Đào tạo kỹ năng xã hội
1720企业奖励制度 (qǐyè jiǎnglì zhìdù) – Corporate Reward System – Hệ thống khen thưởng doanh nghiệp
1721竞争性薪资 (jìngzhēng xìng xīnzi) – Competitive Salary – Mức lương cạnh tranh
1722电子工资单 (diànzǐ gōngzī dān) – Electronic Payslip – Phiếu lương điện tử
1723员工忠诚度计划 (yuángōng zhōngchéng dù jìhuà) – Employee Loyalty Program – Chương trình giữ chân nhân viên
1724职业技能提升 (zhíyè jìnéng tíshēng) – Career Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp
1725年度绩效回顾 (niándù jìxiào huígù) – Annual Performance Review – Đánh giá hiệu suất hằng năm
1726员工调动 (yuángōng diàodòng) – Employee Transfer – Điều chuyển nhân viên
1727企业管理模式 (qǐyè guǎnlǐ móshì) – Corporate Management Model – Mô hình quản lý doanh nghiệp
1728员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân viên
1729绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất
1730公司使命 (gōngsī shǐmìng) – Company Mission – Sứ mệnh công ty
1731企业管理软件 (qǐyè guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Enterprise Management Software – Phần mềm quản lý doanh nghiệp
1732候选人筛选 (hòuxuǎnrén shāixuǎn) – Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên
1733工作职责范围 (gōngzuò zhízé fànwéi) – Job Responsibilities Scope – Phạm vi trách nhiệm công việc
1734团队绩效 (tuánduì jìxiào) – Team Performance – Hiệu suất nhóm
1735人力资源管理师 (rénlì zīyuán guǎnlǐ shī) – HR Manager – Quản lý nhân sự
1736求职者资格 (qiúzhízhě zīgé) – Job Applicant Qualifications – Yêu cầu ứng viên
1737员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật
1738公司福利计划 (gōngsī fúlì jìhuà) – Company Benefits Plan – Chế độ phúc lợi công ty
1739岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân phiên vị trí
1740企业用工风险 (qǐyè yònggōng fēngxiǎn) – Employment Risk – Rủi ro lao động
1741企业领导力 (qǐyè lǐngdǎo lì) – Corporate Leadership – Năng lực lãnh đạo doanh nghiệp
1742岗位责任书 (gǎngwèi zérèn shū) – Job Responsibility Document – Bản mô tả trách nhiệm công việc
1743企业用工政策 (qǐyè yònggōng zhèngcè) – Employment Policies – Chính sách lao động doanh nghiệp
1744企业社保制度 (qǐyè shèbǎo zhìdù) – Corporate Social Security System – Hệ thống bảo hiểm xã hội doanh nghiệp
1745心理健康培训 (xīnlǐ jiànkāng péixùn) – Mental Health Training – Đào tạo sức khỏe tinh thần
1746团队沟通 (tuánduì gōutōng) – Team Communication – Giao tiếp nhóm
1747薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương
1748入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding Process – Quy trình tiếp nhận nhân viên mới
1749加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Tiền làm thêm giờ
1750企业价值观 (qǐyè jiàzhíguān) – Corporate Values – Giá trị doanh nghiệp
1751员工流失 (yuángōng liúshī) – Employee Attrition – Sự mất nhân viên
1752薪酬核算 (xīnchóu hésuàn) – Payroll Calculation – Tính toán lương
1753员工动机 (yuángōng dòngjī) – Employee Motivation – Động lực nhân viên
1754职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Kế hoạch nghề nghiệp
1755员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi từ nhân viên
1756离职流程 (lízhí liúchéng) – Resignation Process – Quy trình thôi việc
1757劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor Laws – Luật lao động
1758员工满意度指数 (yuángōng mǎnyì dù zhǐshù) – Employee Satisfaction Index – Chỉ số hài lòng của nhân viên
1759人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Mobility – Dịch chuyển nhân tài
1760企业福利政策 (qǐyè fúlì zhèngcè) – Corporate Welfare Policy – Chính sách phúc lợi doanh nghiệp
1761公司忠诚度 (gōngsī zhōngchéng dù) – Company Loyalty – Mức độ trung thành với công ty
1762职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace Etiquette – Nghi thức nơi làm việc
1763劳动关系纠纷 (láodòng guānxì jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động
1764企业合规 (qǐyè hégé) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp
1765节日福利 (jiérì fúlì) – Holiday Benefits – Phúc lợi ngày lễ
1766公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company Policies – Chính sách công ty
1767人力资源分析 (rénlì zīyuán fēnxī) – HR Analysis – Phân tích nhân sự
1768职业技能培训 (zhíyè jìnéng péixùn) – Professional Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp
1769劳务协议 (láowù xiéyì) – Labor Agreement – Thỏa thuận lao động
1770团队合作 (tuánduì hézuò) – Team Collaboration – Hợp tác nhóm
1771新员工入职 (xīn yuángōng rùzhí) – New Employee Onboarding – Tiếp nhận nhân viên mới
1772奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Chế độ tiền thưởng
1773企业凝聚力 (qǐyè níngjùlì) – Corporate Cohesion – Sự gắn kết doanh nghiệp
1774人才流失率 (réncái liúshī lǜ) – Talent Turnover Rate – Tỷ lệ mất nhân tài
1775人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pipeline – Hệ thống nhân tài dự trữ
1776管理咨询 (guǎnlǐ zīxún) – Management Consulting – Tư vấn quản lý
1777岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực đảm nhiệm vị trí
1778绩效评估表 (jìxiào pínggū biǎo) – Performance Evaluation Form – Phiếu đánh giá hiệu suất
1779公司福利政策 (gōngsī fúlì zhèngcè) – Company Benefits Policy – Chính sách phúc lợi công ty
1780人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – HR Strategy – Chiến lược nhân sự
1781离职原因 (lízhí yuányīn) – Reason for Resignation – Lý do nghỉ việc
1782人才招聘会 (réncái zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm
1783职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng chức
1784加班补助 (jiābān bǔzhù) – Overtime Compensation – Trợ cấp làm thêm giờ
1785人力资源管理系统 (rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự
1786试用期合同 (shìyòngqī hétóng) – Probation Contract – Hợp đồng thử việc
1787劳动关系 (láodòng guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động
1788职业技能评估 (zhíyè jìnéng pínggū) – Professional Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng nghề nghiệp
1789正式警告 (zhèngshì jǐnggào) – Formal Warning – Cảnh cáo chính thức
1790人力资源分析报告 (rénlì zīyuán fēnxī bàogào) – HR Analysis Report – Báo cáo phân tích nhân sự
1791绩效奖金分配 (jìxiào jiǎngjīn fēnpèi) – Performance Bonus Distribution – Phân bổ thưởng hiệu suất
1792人才保留策略 (réncái bǎoliú cèlüè) – Talent Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân tài
1793团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Teamwork Ability – Khả năng làm việc nhóm
1794年度人事报告 (niándù rénshì bàogào) – Annual HR Report – Báo cáo nhân sự hàng năm
1795劳动法规培训 (láodòng fǎguī péixùn) – Labor Law Training – Đào tạo luật lao động
1796职业转型 (zhíyè zhuǎnxíng) – Career Transition – Chuyển đổi nghề nghiệp
1797内部调动 (nèibù diàodòng) – Internal Transfer – Điều chuyển nội bộ
1798人才流失率 (réncái liúshī lǜ) – Talent Turnover Rate – Tỷ lệ nhân tài rời đi
1799人才市场分析 (réncái shìchǎng fēnxī) – Talent Market Analysis – Phân tích thị trường nhân lực
1800雇佣合同期限 (gùyōng hétóng qīxiàn) – Employment Contract Term – Thời hạn hợp đồng lao động
1801加薪审批 (jiāxīn shěnpī) – Salary Increase Approval – Phê duyệt tăng lương
1802心理咨询服务 (xīnlǐ zīxún fúwù) – Psychological Counseling Services – Dịch vụ tư vấn tâm lý
1803职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation – Tư vấn định hướng nghề nghiệp
1804内部晋升制度 (nèibù jìnshēng zhìdù) – Internal Promotion System – Hệ thống thăng tiến nội bộ
1805绩效改进反馈 (jìxiào gǎijìn fǎnkuì) – Performance Improvement Feedback – Phản hồi cải thiện hiệu suất
1806社会保险缴纳 (shèhuì bǎoxiǎn jiǎonà) – Social Insurance Payment – Đóng bảo hiểm xã hội
1807年终考核 (niánzhōng kǎohé) – Year-end Assessment – Đánh giá cuối năm
1808职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Professional Title Evaluation – Đánh giá chức danh nghề nghiệp
1809员工福利方案 (yuángōng fúlì fāng’àn) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
1810工资结构调整 (gōngzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương
1811劳资谈判 (láozī tánpàn) – Labor-Management Negotiation – Đàm phán lao động
1812员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1813办公环境优化 (bàngōng huánjìng yōuhuà) – Office Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc
1814职业倦怠管理 (zhíyè juàndài guǎnlǐ) – Job Burnout Management – Quản lý kiệt sức công việc
1815团队凝聚力 (tuánduì níngjù lì) – Team Cohesion – Gắn kết đội nhóm
1816企业用工风险 (qǐyè yònggōng fēngxiǎn) – Enterprise Employment Risks – Rủi ro tuyển dụng doanh nghiệp
1817人才流动性 (réncái liúdòng xìng) – Talent Mobility – Sự lưu động nhân sự
1818个人发展目标 (gèrén fāzhǎn mùbiāo) – Personal Development Goals – Mục tiêu phát triển cá nhân
1819企业文化活动 (qǐyè wénhuà huódòng) – Corporate Culture Activities – Hoạt động văn hóa doanh nghiệp
1820企业用工成本 (qǐyè yònggōng chéngběn) – Enterprise Employment Costs – Chi phí nhân sự doanh nghiệp
1821人力资源统计 (rénlì zīyuán tǒngjì) – HR Statistics – Thống kê nhân sự
1822岗位编制 (gǎngwèi biānzhì) – Job Staffing – Biên chế vị trí công việc
1823企业年会 (qǐyè niánhuì) – Annual Company Meeting – Hội nghị thường niên công ty
1824工龄补贴 (gōnglíng bǔtiē) – Seniority Subsidy – Trợ cấp thâm niên
1825企业合规管理 (qǐyè hégé guǎnlǐ) – Corporate Compliance Management – Quản lý tuân thủ doanh nghiệp
1826社会责任感 (shèhuì zérèn gǎn) – Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội
1827员工幸福指数 (yuángōng xìngfú zhǐshù) – Employee Happiness Index – Chỉ số hạnh phúc nhân viên
1828团队绩效考核 (tuánduì jìxiào kǎohé) – Team Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhóm
1829办公室冲突管理 (bàngōngshì chōngtū guǎnlǐ) – Office Conflict Management – Quản lý xung đột văn phòng
1830新员工融入计划 (xīn yuángōng róngrù jìhuà) – New Employee Integration Plan – Kế hoạch hòa nhập nhân viên mới
1831人力资源开发 (rénlì zīyuán kāifā) – HR Development – Phát triển nhân sự
1832工作环境评估 (gōngzuò huánjìng pínggū) – Work Environment Assessment – Đánh giá môi trường làm việc
1833人力成本 (rénlì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân sự
1834离职访谈 (lízhí fǎngtán) – Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc
1835人才吸引 (réncái xīyǐn) – Talent Attraction – Thu hút nhân tài
1836员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên
1837人员调动 (rényuán diàodòng) – Personnel Transfer – Điều động nhân sự
1838人事变更 (rénshì biàngēng) – Personnel Change – Thay đổi nhân sự
1839员工留任 (yuángōng liúrèn) – Employee Retention – Giữ chân nhân viên
1840心理健康计划 (xīnlǐ jiànkāng jìhuà) – Mental Health Program – Chương trình sức khỏe tâm lý
1841试用期考核 (shìyòngqī kǎohé) – Probation Assessment – Đánh giá thử việc
1842劳动力规划 (láodònglì guīhuà) – Workforce Planning – Hoạch định lực lượng lao động
1843薪资等级 (xīnzī děngjí) – Salary Grade – Cấp bậc lương
1844绩效改进计划 (jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance Improvement Plan (PIP) – Kế hoạch cải thiện hiệu suất
1845高潜人才 (gāo qián réncái) – High Potential Talent – Nhân tài tiềm năng
1846企业继任计划 (qǐyè jìrèn jìhuà) – Succession Planning – Kế hoạch kế nhiệm
1847薪酬策略 (xīnchóu cèlüè) – Compensation Strategy – Chiến lược lương thưởng
1848奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Chế độ thưởng
1849工作倦怠 (gōngzuò juàndài) – Job Burnout – Kiệt sức trong công việc
1850公司人事政策 (gōngsī rénshì zhèngcè) – Company HR Policies – Chính sách nhân sự công ty
1851人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân lực dự trữ
1852福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefits Package – Gói phúc lợi
1853人员优化 (rényuán yōuhuà) – Workforce Optimization – Tối ưu hóa nhân sự
1854岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực công việc
1855职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Pathway – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
1856领导力培训 (lǐngdǎo lì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo
1857离职率 (lízhí lǜ) – Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc
1858多样性与包容性 (duōyàngxìng yǔ bāoróng xìng) – Diversity & Inclusion – Đa dạng và hòa nhập
1859岗位轮岗 (gǎngwèi lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí
1860绩效考核周期 (jìxiào kǎohé zhōuqī) – Performance Review Cycle – Chu kỳ đánh giá hiệu suất
1861退休计划 (tuìxiū jìhuà) – Retirement Plan – Kế hoạch hưu trí
1862工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Labor Union – Tổ chức công đoàn
1863劳动力流动性 (láodònglì liúdòng xìng) – Workforce Mobility – Tính lưu động của lao động
1864企业培训课程 (qǐyè péixùn kèchéng) – Corporate Training Program – Chương trình đào tạo doanh nghiệp
1865奖金激励 (jiǎngjīn jīlì) – Bonus Incentives – Thưởng khuyến khích
1866职业目标设定 (zhíyè mùbiāo shèdìng) – Career Goal Setting – Thiết lập mục tiêu nghề nghiệp
1867职场沟通 (zhíchǎng gōutōng) – Workplace Communication – Giao tiếp trong môi trường làm việc
1868办公效率 (bàngōng xiàolǜ) – Office Efficiency – Hiệu suất làm việc
1869试用期表现 (shìyòngqī biǎoxiàn) – Probation Performance – Hiệu suất trong thời gian thử việc
1870劳动力分析 (láodònglì fēnxī) – Workforce Analysis – Phân tích nhân lực
1871多任务处理 (duō rènwù chǔlǐ) – Multitasking – Xử lý nhiều nhiệm vụ
1872敬业精神 (jìngyè jīngshén) – Work Ethic – Đạo đức nghề nghiệp
1873职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Occupational Burnout – Kiệt sức nghề nghiệp
1874工作动机 (gōngzuò dòngjī) – Work Motivation – Động lực làm việc
1875团队合作能力 (tuánduì hézuò nénglì) – Teamwork Skills – Kỹ năng làm việc nhóm
1876人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – HR Information System – Hệ thống thông tin nhân sự
1877管理培训生 (guǎnlǐ péixùn shēng) – Management Trainee – Nhân viên quản trị tập sự
1878奖金结构 (jiǎngjīn jiégòu) – Bonus Structure – Cấu trúc tiền thưởng
1879技能匹配 (jìnéng pǐpèi) – Skill Matching – Phù hợp kỹ năng
1880战略性人力资源管理 (zhànlüè xìng rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Strategic HR Management – Quản lý nhân sự chiến lược
1881工资谈判 (gōngzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương
1882员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Incentives – Khuyến khích nhân viên
1883职业满意度 (zhíyè mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Sự hài lòng trong công việc
1884职场冲突管理 (zhíchǎng chōngtú guǎnlǐ) – Workplace Conflict Management – Quản lý xung đột nơi làm việc
1885年度绩效考核 (niándù jìxiào kǎohé) – Annual Performance Review – Đánh giá hiệu suất hằng năm
1886候选人评估 (hòuxuǎnrén pínggū) – Candidate Assessment – Đánh giá ứng viên
1887个人发展计划 (gèrén fāzhǎn jìhuà) – Personal Development Plan – Kế hoạch phát triển cá nhân
1888员工申诉 (yuángōng shēnsù) – Employee Grievance – Khiếu nại của nhân viên
1889职业适应 (zhíyè shìyìng) – Career Adaptability – Khả năng thích ứng nghề nghiệp
1890员工培训效果 (yuángōng péixùn xiàoguǒ) – Training Effectiveness – Hiệu quả đào tạo nhân viên
1891弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Work System – Hệ thống làm việc linh hoạt
1892岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực phù hợp với vị trí
1893薪酬市场调查 (xīnchóu shìchǎng diàochá) – Salary Market Research – Nghiên cứu thị trường lương
1894人才吸纳 (réncái xīnà) – Talent Acquisition – Thu nhận nhân tài
1895职业咨询 (zhíyè zīxún) – Career Counseling – Tư vấn nghề nghiệp
1896工作环境优化 (gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Workplace Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc
1897薪酬透明度 (xīnchóu tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch lương
1898员工持股计划 (yuángōng chígǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan – Kế hoạch sở hữu cổ phần cho nhân viên
1899雇主义务 (gùzhǔ yìwù) – Employer Obligations – Nghĩa vụ của nhà tuyển dụng
1900人事管理系统 (rénshì guǎnlǐ xìtǒng) – Personnel Management System – Hệ thống quản lý nhân sự
1901高绩效团队 (gāo jìxiào tuánduì) – High-Performance Team – Đội ngũ hiệu suất cao
1902企业管理层 (qǐyè guǎnlǐ céng) – Corporate Management – Cấp quản lý doanh nghiệp
1903企业招聘策略 (qǐyè zhāopìn cèlüè) – Corporate Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng của doanh nghiệp
1904员工补偿 (yuángōng bǔcháng) – Employee Compensation – Bồi thường cho nhân viên
1905企业雇佣政策 (qǐyè gùyōng zhèngcè) – Corporate Hiring Policy – Chính sách tuyển dụng của doanh nghiệp
1906职业规划辅导 (zhíyè guīhuà fǔdǎo) – Career Planning Coaching – Hướng dẫn lập kế hoạch nghề nghiệp
1907员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi của nhân viên
1908职业生涯转型 (zhíyè shēngyá zhuǎnxíng) – Career Transition – Chuyển đổi nghề nghiệp
1909薪酬对标 (xīnchóu duìbiāo) – Salary Benchmarking – Đối chiếu mức lương
1910薪资计算 (xīnzī jìsuàn) – Salary Calculation – Tính toán lương
1911社保基数 (shèbǎo jīshù) – Social Security Base – Cơ sở đóng bảo hiểm xã hội
1912绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance Salary – Lương theo hiệu suất
1913人才市场 (réncái shìchǎng) – Talent Market – Thị trường nhân sự
1914工作强度 (gōngzuò qiángdù) – Work Intensity – Cường độ công việc
1915员工培训记录 (yuángōng péixùn jìlù) – Employee Training Records – Hồ sơ đào tạo nhân viên
1916员工考评 (yuángōng kǎopíng) – Employee Appraisal – Đánh giá nhân viên
1917劳动条件 (láodòng tiáojiàn) – Working Conditions – Điều kiện lao động
1918绩效评估标准 (jìxiào pínggū biāozhǔn) – Performance Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
1919团队沟通 (tuánduì gōutōng) – Team Communication – Giao tiếp trong nhóm
1920多样性管理 (duōyàngxìng guǎnlǐ) – Diversity Management – Quản lý đa dạng
1921员工发展路径 (yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển nhân viên
1922奖励政策 (jiǎnglì zhèngcè) – Incentive Policy – Chính sách khen thưởng
1923工作职责说明 (gōngzuò zhízé shuōmíng) – Job Description – Mô tả công việc
1924员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Benefits Package – Chế độ phúc lợi nhân viên
1925团队领导力 (tuánduì lǐngdǎo lì) – Team Leadership – Năng lực lãnh đạo đội nhóm
1926求职市场趋势 (qiúzhí shìchǎng qūshì) – Job Market Trends – Xu hướng thị trường việc làm
1927劳动法律咨询 (láodòng fǎlǜ zīxún) – Labor Law Consultation – Tư vấn luật lao động
1928企业战略管理 (qǐyè zhànlüè guǎnlǐ) – Corporate Strategic Management – Quản lý chiến lược doanh nghiệp
1929新员工入职手续 (xīn yuángōng rùzhí shǒuxù) – New Employee Onboarding Procedures – Thủ tục nhận việc của nhân viên mới
1930人力资源政策 (rénlì zīyuán zhèngcè) – HR Policies – Chính sách nhân sự
1931企业薪酬结构 (qǐyè xīnchóu jiégòu) – Corporate Salary Structure – Cấu trúc lương doanh nghiệp
1932加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ
1933劳动法规定 (láodòng fǎ guīdìng) – Labor Law Provisions – Quy định của Luật Lao động
1934绩效激励 (jìxiào jīlì) – Performance Incentives – Khuyến khích hiệu suất
1935个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân
1936用人单位 (yòngrén dānwèi) – Employer – Đơn vị tuyển dụng
1937企业内部调动 (qǐyè nèibù diàodòng) – Internal Job Transfer – Điều chuyển công việc nội bộ
1938职务晋升 (zhíwù jìnshēng) – Job Promotion – Thăng tiến chức vụ
1939工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc
1940职场安全 (zhíchǎng ānquán) – Workplace Safety – An toàn nơi làm việc
1941职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Job Title Evaluation – Đánh giá chức danh
1942技能发展 (jìnéng fāzhǎn) – Skill Development – Phát triển kỹ năng
1943合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng
1944职场晋升 (zhíchǎng jìnshēng) – Career Advancement – Thăng tiến nghề nghiệp
1945人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pipeline – Hệ thống nhân tài dự bị
1946劳动报酬 (láodòng bàochóu) – Labor Compensation – Thù lao lao động
1947加薪申请 (jiāxīn shēnqǐng) – Salary Increase Request – Đơn xin tăng lương
1948人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – HR Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự
1949公司福利计划 (gōngsī fúlì jìhuà) – Company Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi công ty
1950岗位职责说明书 (gǎngwèi zhízé shuōmíngshū) – Job Description Document – Bản mô tả công việc
1951企业用工制度 (qǐyè yònggōng zhìdù) – Enterprise Employment System – Chế độ tuyển dụng doanh nghiệp
1952员工自主学习 (yuángōng zìzhǔ xuéxí) – Employee Self-Learning – Nhân viên tự học
1953职业生涯咨询 (zhíyè shēngyá zīxún) – Career Counseling – Tư vấn sự nghiệp
1954新员工入职流程 (xīn yuángōng rùzhí liúchéng) – New Employee Onboarding Process – Quy trình tiếp nhận nhân viên mới
1955劳动风险管理 (láodòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Labor Risk Management – Quản lý rủi ro lao động
1956人力资源评估 (rénlì zīyuán pínggū) – HR Evaluation – Đánh giá nhân sự
1957合同工 (hétóng gōng) – Contract Worker – Nhân viên hợp đồng
1958临时工 (línshí gōng) – Temporary Worker – Nhân viên tạm thời
1959职场人际关系 (zhíchǎng rénjì guānxì) – Workplace Interpersonal Relationships – Quan hệ giữa các nhân viên
1960试用期制度 (shìyòngqī zhìdù) – Probation System – Chế độ thử việc
1961人才流动 (réncái liúdòng) – Talent Mobility – Lưu động nhân sự
1962岗位外包 (gǎngwèi wàibāo) – Job Outsourcing – Thuê ngoài vị trí công việc
1963员工异动 (yuángōng yìdòng) – Employee Movement – Sự điều chuyển nhân viên
1964职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Professional Literacy – Tố chất nghề nghiệp
1965年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Appraisal – Đánh giá hàng năm
1966职场晋升渠道 (zhíchǎng jìnshēng qúdào) – Career Promotion Path – Con đường thăng tiến sự nghiệp
1967工龄补贴 (gōnglíng bǔtiē) – Seniority Allowance – Trợ cấp thâm niên
1968劳资关系 (láozī guānxì) – Labor-Management Relations – Quan hệ lao động
1969职业适应性 (zhíyè shìyìngxìng) – Career Adaptability – Khả năng thích ứng nghề nghiệp
1970企业人才引进 (qǐyè réncái yǐnjìn) – Talent Introduction in Enterprises – Thu hút nhân tài doanh nghiệp
1971工作地点调整 (gōngzuò dìdiǎn tiáozhěng) – Workplace Relocation – Điều chỉnh địa điểm làm việc
1972企业人力资源规划 (qǐyè rénlì zīyuán guīhuà) – Enterprise HR Planning – Quy hoạch nhân sự doanh nghiệp
1973绩效工资制度 (jìxiào gōngzī zhìdù) – Performance-Based Pay System – Chế độ lương theo hiệu suất
1974职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Qualification Certification – Chứng nhận trình độ nghề nghiệp
1975用工合同 (yònggōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động
1976企业领导力培训 (qǐyè lǐngdǎolì péixùn) – Corporate Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo doanh nghiệp
1977人事考勤 (rénshì kǎoqín) – HR Attendance – Chấm công nhân sự
1978企业人才流失 (qǐyè réncái liúshī) – Talent Loss in Enterprise – Sự mất nhân tài của doanh nghiệp
1979公司管理架构 (gōngsī guǎnlǐ jiàgòu) – Company Management Structure – Cơ cấu quản lý công ty
1980职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Career Development Planning – Lập kế hoạch sự nghiệp
1981企业激励计划 (qǐyè jīlì jìhuà) – Enterprise Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích doanh nghiệp
1982员工调岗 (yuángōng diàogǎng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc
1983人事招聘计划 (rénshì zhāopìn jìhuà) – HR Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân sự
1984薪资核算 (xīnzī hésuàn) – Salary Calculation – Tính toán lương
1985人事决策 (rénshì juécè) – HR Decision – Quyết định nhân sự
1986公司劳动规范 (gōngsī láodòng guīfàn) – Company Labor Regulations – Quy chuẩn lao động công ty
1987员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hours Management – Quản lý thời gian làm việc nhân viên
1988雇佣政策 (gùyōng zhèngcè) – Employment Policy – Chính sách tuyển dụng
1989岗位胜任力模型 (gǎngwèi shèngrèn lì móxíng) – Job Competency Model – Mô hình năng lực vị trí
1990员工归属感 (yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn kết nhân viên
1991团队绩效考核 (tuánduì jìxiào kǎohé) – Team Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất đội nhóm
1992薪资待遇 (xīnzī dàiyù) – Salary and Benefits – Chế độ đãi ngộ
1993人事管理制度 (rénshì guǎnlǐ zhìdù) – Personnel Management System – Chế độ quản lý nhân sự
1994用人标准 (yòngrén biāozhǔn) – Employment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng
1995企业组织结构 (qǐyè zǔzhī jiégòu) – Corporate Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp
1996人事规章制度 (rénshì guīzhāng zhìdù) – HR Rules and Regulations – Quy định nhân sự
1997劳动法律咨询 (láodòng fǎlǜ zīxún) – Labor Law Consultation – Tư vấn pháp luật lao động
1998加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Tiền tăng ca
1999员工休假制度 (yuángōng xiūjià zhìdù) – Employee Leave Policy – Chế độ nghỉ phép của nhân viên
2000岗位调整 (gǎngwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh vị trí công tác
2001辞退员工 (cítuì yuángōng) – Dismissal of Employees – Sa thải nhân viên
2002员工转岗 (yuángōng zhuǎngǎng) – Job Transfer – Chuyển đổi công tác
2003薪酬改革 (xīnchóu gǎigé) – Salary Reform – Cải cách tiền lương
2004人事流动 (rénshì liúdòng) – Personnel Mobility – Biến động nhân sự
2005人才吸引力 (réncái xīyǐnlì) – Talent Attraction – Thu hút nhân tài
2006劳动法培训 (láodòng fǎ péixùn) – Labor Law Training – Đào tạo luật lao động
2007社保缴费 (shèbǎo jiǎofèi) – Social Security Contribution – Đóng bảo hiểm xã hội
2008企业人事管理 (qǐyè rénshì guǎnlǐ) – Corporate HR Management – Quản lý nhân sự doanh nghiệp
2009工作纪律 (gōngzuò jìlǜ) – Work Discipline – Kỷ luật công việc
2010聘用标准 (pìnyòng biāozhǔn) – Hiring Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng
2011工龄工资 (gōnglíng gōngzī) – Seniority Wage – Lương thâm niên
2012雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Liability – Trách nhiệm của người sử dụng lao động
2013带薪年假 (dàixīn niánjià) – Paid Annual Leave – Nghỉ phép có lương
2014劳动市场需求 (láodòng shìchǎng xūqiú) – Labor Market Demand – Nhu cầu thị trường lao động
2015员工个人发展 (yuángōng gèrén fāzhǎn) – Employee Personal Development – Phát triển cá nhân nhân viên
2016试用期工资 (shìyòngqī gōngzī) – Probationary Salary – Lương thử việc
2017劳动力短缺 (láodònglì duǎnquē) – Labor Shortage – Thiếu hụt lao động
2018薪资透明度 (xīnzī tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch lương thưởng
2019员工职业发展计划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp nhân viên
2020劳动合同期限 (láodòng hétóng qīxiàn) – Employment Contract Term – Thời hạn hợp đồng lao động
2021职场性别平等 (zhíchǎng xìngbié píngděng) – Workplace Gender Equality – Bình đẳng giới trong công việc
2022绩效薪酬 (jìxiào xīnchóu) – Performance-Based Salary – Lương theo hiệu suất
2023带薪病假 (dàixīn bìngjià) – Paid Sick Leave – Nghỉ ốm hưởng lương
2024人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pipeline – Nguồn nhân lực kế cận
2025职务晋升制度 (zhíwù jìnshēng zhìdù) – Promotion System – Hệ thống thăng chức
2026员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tâm lý của nhân viên
2027绩效考评 (jìxiào kǎopíng) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất
2028薪资结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương
2029员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
2030社保基数 (shèbǎo jīshù) – Social Insurance Base – Cơ sở đóng bảo hiểm xã hội
2031员工晋升通道 (yuángōng jìnshēng tōngdào) – Employee Promotion Channel – Kênh thăng tiến nhân viên
2032人才引进计划 (réncái yǐnjìn jìhuà) – Talent Recruitment Plan – Kế hoạch thu hút nhân tài
2033无固定期限合同 (wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Open-Ended Employment Contract – Hợp đồng lao động không xác định thời hạn
2034企业用工成本 (qǐyè yònggōng chéngběn) – Corporate Employment Cost – Chi phí sử dụng lao động của doanh nghiệp
2035绩效工资制度 (jìxiào gōngzī zhìdù) – Performance-Based Salary System – Hệ thống lương theo hiệu suất
2036企业年金 (qǐyè niánjīn) – Corporate Pension – Lương hưu doanh nghiệp
2037员工持股计划 (yuángōng chígǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan (ESOP) – Kế hoạch sở hữu cổ phần nhân viên
2038职业能力测评 (zhíyè nénglì cèpíng) – Professional Competency Assessment – Đánh giá năng lực nghề nghiệp
2039人才评估 (réncái pínggū) – Talent Evaluation – Đánh giá nhân tài
2040招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Trang web tuyển dụng
2041岗位需求分析 (gǎngwèi xūqiú fēnxī) – Job Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc
2042职场幸福感 (zhíchǎng xìngfú gǎn) – Workplace Happiness – Cảm giác hạnh phúc nơi làm việc
2043员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp của nhân viên
2044薪酬激励 (xīnchóu jīlì) – Salary Incentives – Lương và thưởng khuyến khích
2045企业并购后的人员整合 (qǐyè bìnggòu hòu de rényuán zhěnghé) – Workforce Integration After Mergers – Tái cấu trúc nhân sự sau sáp nhập doanh nghiệp
2046高管猎头 (gāoguǎn liètóu) – Executive Headhunting – Săn đầu người cấp cao
2047全球人才流动 (quánqiú réncái liúdòng) – Global Talent Mobility – Sự dịch chuyển nhân tài toàn cầu
2048无歧视招聘 (wú qíshì zhāopìn) – Non-Discriminatory Hiring – Tuyển dụng không phân biệt
2049员工职业道德 (yuángōng zhíyè dàodé) – Employee Work Ethics – Đạo đức nghề nghiệp của nhân viên
2050工作保障 (gōngzuò bǎozhàng) – Job Security – Bảo đảm công việc
2051企业合规 (qǐyè hégūi) – Corporate Compliance – Tuân thủ quy định doanh nghiệp
2052人力资源风险管理 (rénlì zīyuán fēngxiǎn guǎnlǐ) – Human Resource Risk Management – Quản lý rủi ro nhân sự
2053员工留任计划 (yuángōng liúrèn jìhuà) – Employee Retention Plan – Kế hoạch giữ chân nhân viên
2054企业道德规范 (qǐyè dàodé guīfàn) – Corporate Ethical Standards – Tiêu chuẩn đạo đức doanh nghiệp
2055人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – Human Resource Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự
2056职场健康管理 (zhíchǎng jiànkāng guǎnlǐ) – Workplace Health Management – Quản lý sức khỏe nơi làm việc
2057团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Teamwork Ability – Khả năng hợp tác nhóm
2058远程招聘 (yuǎnchéng zhāopìn) – Remote Hiring – Tuyển dụng từ xa
2059人工智能招聘 (réngōng zhìnéng zhāopìn) – AI-Based Hiring – Tuyển dụng bằng trí tuệ nhân tạo
2060企业人事政策 (qǐyè rénshì zhèngcè) – Corporate HR Policies – Chính sách nhân sự của doanh nghiệp
2061团队激励政策 (tuánduì jīlì zhèngcè) – Team Motivation Policies – Chính sách tạo động lực cho nhóm
2062企业人才竞争力 (qǐyè réncái jìngzhēng lì) – Corporate Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh về nhân tài của doanh nghiệp
2063国际人才招聘 (guójì réncái zhāopìn) – International Talent Recruitment – Tuyển dụng nhân tài quốc tế
2064员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên
2065多代际员工管理 (duō dài jì yuángōng guǎnlǐ) – Multi-Generational Workforce Management – Quản lý nhân viên thuộc nhiều thế hệ
2066心理健康支持计划 (xīnlǐ jiànkāng zhīchí jìhuà) – Mental Health Support Program – Chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần
2067员工自我提升 (yuángōng zìwǒ tíshēng) – Employee Self-Development – Sự phát triển bản thân của nhân viên
2068员工福祉计划 (yuángōng fúzhǐ jìhuà) – Employee Well-Being Program – Chương trình phúc lợi nhân viên
2069企业用工合同 (qǐyè yònggōng hétóng) – Corporate Employment Contract – Hợp đồng lao động doanh nghiệp
2070团队冲突解决 (tuánduì chōngtū jiějué) – Team Conflict Resolution – Giải quyết xung đột nhóm
2071员工推荐招聘 (yuángōng tuījiàn zhāopìn) – Employee Referral Recruitment – Tuyển dụng qua giới thiệu của nhân viên
2072职位晋升制度 (zhíwèi jìnshēng zhìdù) – Job Promotion System – Hệ thống thăng tiến vị trí
2073新员工入职培训 (xīn yuángōng rùzhí péixùn) – New Employee Onboarding Training – Đào tạo hội nhập cho nhân viên mới
2074人工智能在HR中的应用 (réngōng zhìnéng zài HR zhōng de yìngyòng) – AI in HR Applications – Ứng dụng AI trong nhân sự
2075团队士气提升 (tuánduì shìqì tíshēng) – Team Morale Boost – Nâng cao tinh thần đội nhóm
2076公司离职管理 (gōngsī lízhí guǎnlǐ) – Company Exit Management – Quản lý nghỉ việc trong công ty
2077绩效薪酬体系 (jìxiào xīnchóu tǐxì) – Performance-Based Compensation System – Hệ thống lương thưởng theo hiệu suất
2078人事预算管理 (rénshì yùsuàn guǎnlǐ) – HR Budget Management – Quản lý ngân sách nhân sự
2079岗位轮换计划 (gǎngwèi lúnhuàn jìhuà) – Job Rotation Program – Chương trình luân chuyển vị trí
2080员工关系维护 (yuángōng guānxì wéihù) – Employee Relationship Maintenance – Duy trì quan hệ với nhân viên
2081招聘广告撰写 (zhāopìn guǎnggào zhuànxiě) – Recruitment Ad Writing – Viết quảng cáo tuyển dụng
2082企业导师计划 (qǐyè dǎoshī jìhuà) – Corporate Mentorship Program – Chương trình cố vấn doanh nghiệp
2083非正式培训 (fēi zhèngshì péixùn) – Informal Training – Đào tạo không chính thức
2084工作满意度提升 (gōngzuò mǎnyì dù tíshēng) – Job Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng trong công việc
2085关键人才培养 (guānjiàn réncái péiyǎng) – Key Talent Development – Phát triển nhân tài chủ chốt
2086HR战略规划 (HR zhànlüè guīhuà) – HR Strategic Planning – Lập kế hoạch chiến lược nhân sự
2087绩效面谈技巧 (jìxiào miàntán jìqiǎo) – Performance Review Skills – Kỹ năng đánh giá hiệu suất
2088高管薪酬管理 (gāoguǎn xīnchóu guǎnlǐ) – Executive Compensation Management – Quản lý lương thưởng cấp cao
2089职业晋升规划 (zhíyè jìnshēng guīhuà) – Career Advancement Planning – Kế hoạch thăng tiến nghề nghiệp
2090职场心理咨询 (zhíchǎng xīnlǐ zīxún) – Workplace Psychological Counseling – Tư vấn tâm lý nơi làm việc
2091职业道德守则 (zhíyè dàodé shǒuzé) – Professional Ethics Code – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp
2092雇员流动率 (gùyuán liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân sự
2093企业员工忠诚度 (qǐyè yuángōng zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Độ trung thành của nhân viên
2094企业文化诊断 (qǐyè wénhuà zhěnduàn) – Corporate Culture Diagnosis – Chẩn đoán văn hóa doanh nghiệp
2095企业合并与收购 (qǐyè hébìng yǔ shōugòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
2096绩效考核体系 (jìxiào kǎohé tǐxì) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
2097人事外包 (rénshì wàibāo) – HR Outsourcing – Thuê ngoài nhân sự
2098人力资源共享服务中心 (rénlì zīyuán gòngxiǎng fúwù zhōngxīn) – HR Shared Service Center – Trung tâm dịch vụ nhân sự dùng chung
2099职业安全与健康 (zhíyè ānquán yǔ jiànkāng) – Occupational Safety and Health (OSH) – An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
2100企业激励措施 (qǐyè jīlì cuòshī) – Corporate Incentive Measures – Biện pháp khuyến khích của doanh nghiệp
2101工作职责分配 (gōngzuò zhízé fēnpèi) – Job Responsibility Allocation – Phân bổ trách nhiệm công việc
2102雇主竞争力 (gùzhǔ jìngzhēng lì) – Employer Competitiveness – Năng lực cạnh tranh của nhà tuyển dụng
2103企业绩效文化 (qǐyè jìxiào wénhuà) – Performance Culture – Văn hóa hiệu suất trong doanh nghiệp
2104员工工作倦怠管理 (yuángōng gōngzuò juàndài guǎnlǐ) – Employee Burnout Management – Quản lý tình trạng kiệt sức của nhân viên
2105人力资源战略转型 (rénlì zīyuán zhànlüè zhuǎnxíng) – HR Strategic Transformation – Chuyển đổi chiến lược nhân sự
2106企业社会责任报告 (qǐyè shèhuì zérèn bàogào) – Corporate Social Responsibility Report (CSR Report) – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
2107组织文化适应性 (zǔzhī wénhuà shìyìng xìng) – Organizational Culture Adaptability – Khả năng thích nghi với văn hóa tổ chức
2108人力资源风险管理 (rénlì zīyuán fēngxiǎn guǎnlǐ) – HR Risk Management – Quản lý rủi ro nhân sự
2109多代员工管理 (duō dài yuángōng guǎnlǐ) – Multi-Generational Workforce Management – Quản lý nhân sự đa thế hệ
2110企业文化评估 (qǐyè wénhuà pínggū) – Corporate Culture Assessment – Đánh giá văn hóa doanh nghiệp
2111人力资源分析工具 (rénlì zīyuán fēnxī gōngjù) – HR Analytics Tools – Công cụ phân tích nhân sự
2112团队冲突管理 (tuánduì chōngtú guǎnlǐ) – Team Conflict Management – Quản lý xung đột trong nhóm
2113薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Compensation Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc lương thưởng
2114企业人才吸引力 (qǐyè réncái xīyǐn lì) – Talent Attraction – Sự hấp dẫn nhân tài của doanh nghiệp
2115雇主品牌营销 (gùzhǔ pǐnpái yíngxiāo) – Employer Brand Marketing – Tiếp thị thương hiệu nhà tuyển dụng
2116企业内部晋升 (qǐyè nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng tiến nội bộ
2117离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Resignation Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc
2118劳动法律合规 (láodòng fǎlǜ hégé) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động
2119团队激励 (tuánduì jīlì) – Team Motivation – Động viên nhóm
2120人才短缺 (réncái duǎnquē) – Talent Shortage – Sự thiếu hụt nhân tài
2121工作场所包容性 (gōngzuò chǎngsuǒ bāoróng xìng) – Workplace Inclusivity – Sự hòa nhập tại nơi làm việc
2122技能再培训 (jìnéng zài péixùn) – Reskilling – Đào tạo lại kỹ năng
2123职业满意度 (zhíyè mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc
2124人才战略 (réncái zhànlüè) – Talent Strategy – Chiến lược nhân tài
2125内部流动 (nèibù liúdòng) – Internal Mobility – Luân chuyển nội bộ
2126职场性骚扰 (zhíchǎng xìng sāorǎo) – Workplace Sexual Harassment – Quấy rối tình dục nơi làm việc
2127工作场所冲突 (gōngzuò chǎngsuǒ chōngtú) – Workplace Conflict – Xung đột nơi làm việc
2128绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
2129高管人才 (gāoguǎn réncái) – Executive Talent – Nhân tài cấp cao
2130职场多样性 (zhíchǎng duōyàng xìng) – Workplace Diversity – Đa dạng trong môi trường làm việc
2131团队协作文化 (tuánduì xiézuò wénhuà) – Teamwork Culture – Văn hóa hợp tác nhóm
2132薪资结构调整 (xīnchóu jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương
2133员工工作环境 (yuángōng gōngzuò huánjìng) – Employee Work Environment – Môi trường làm việc của nhân viên
2134组织结构 (zǔzhī jiégòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức
2135人才挖掘 (réncái wājué) – Talent Hunting – Săn tìm nhân tài
2136职位等级 (zhíwèi děngjí) – Job Levels – Cấp bậc công việc
2137绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất
2138人才开发 (réncái kāifā) – Talent Development – Phát triển nhân tài
2139多元化与包容性 (duōyuánhuà yǔ bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập
2140福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefits Package – Chế độ phúc lợi
2141员工调岗 (yuángōng tiáogǎng) – Employee Transfer – Điều chuyển nhân viên
2142求职者经验 (qiúzhízhě jīngyàn) – Candidate Experience – Trải nghiệm của ứng viên
2143入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding Process – Quy trình hội nhập nhân viên
2144辞退流程 (cítuì liúchéng) – Dismissal Process – Quy trình sa thải
2145人才市场 (réncái shìchǎng) – Talent Market – Thị trường nhân tài
2146领导力评估 (lǐngdǎo lì pínggū) – Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo
2147绩效薪酬 (jìxiào xīnchóu) – Performance-Based Compensation – Lương theo hiệu suất
2148员工认可计划 (yuángōng rènkě jìhuà) – Employee Recognition Program – Chương trình công nhận nhân viên
2149数字化人力资源 (shùzìhuà rénlì zīyuán) – Digital HR – Nhân sự kỹ thuật số
2150人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân tài
2151灵活用工 (línghuó yònggōng) – Flexible Employment – Lao động linh hoạt
2152招聘软件 (zhāopìn ruǎnjiàn) – Recruitment Software – Phần mềm tuyển dụng
2153企业培训战略 (qǐyè péixùn zhànlüè) – Corporate Training Strategy – Chiến lược đào tạo doanh nghiệp
2154员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee Rewards – Phần thưởng cho nhân viên
2155绩效考核制度 (jìxiào kǎohé zhìdù) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
2156员工出勤 (yuángōng chūqín) – Employee Attendance – Sự có mặt của nhân viên
2157劳动法律 (láodòng fǎlǜ) – Labor Laws – Luật lao động
2158员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee Records Management – Quản lý hồ sơ nhân viên
2159奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Hệ thống tiền thưởng
2160实习期 (shíxí qī) – Internship Period – Giai đoạn thực tập
2161人才梯队 (réncái tīduì) – Talent Pipeline – Hệ thống nhân tài kế thừa
2162人力资源预算 (rénlì zīyuán yùsuàn) – Human Resources Budget – Ngân sách nhân sự
2163团队氛围 (tuánduì fēnwéi) – Team Atmosphere – Bầu không khí nhóm
2164福利计划 (fúlì jìhuà) – Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi
2165工作时间灵活性 (gōngzuò shíjiān línghuó xìng) – Work Schedule Flexibility – Tính linh hoạt giờ làm việc
2166员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Quy hoạch nghề nghiệp cho nhân viên
2167组织绩效 (zǔzhī jìxiào) – Organizational Performance – Hiệu suất tổ chức
2168企业领导力 (qǐyè lǐngdǎo lì) – Corporate Leadership – Lãnh đạo doanh nghiệp
2169工作场所健康 (gōngzuò chǎngsuǒ jiànkāng) – Workplace Health – Sức khỏe tại nơi làm việc
2170数字化转型 (shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital Transformation – Chuyển đổi số
2171员工流失分析 (yuángōng liúshī fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc
2172薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương
2173薪资竞争力 (xīnzī jìngzhēng lì) – Salary Competitiveness – Tính cạnh tranh của lương
2174年度人力规划 (niándù rénlì guīhuà) – Annual HR Planning – Quy hoạch nhân lực hàng năm

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, thực tế và gắn liền với lĩnh vực nhân sự trong môi trường công ty, thì cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Được biên soạn bởi chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung nổi tiếng – Nguyễn Minh Vũ, người đã đồng hành cùng hàng ngàn học viên chinh phục các kỳ thi HSK (từ cấp 1-2-3 đến 4-5-6 và 7-8-9) cũng như HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), cuốn sách mang đến một kho tàng từ vựng thực dụng, được thiết kế riêng cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong công việc.

Cuốn ebook này không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, mà còn được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng – một trong những bộ sách học tiếng Trung uy tín nhất, do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển và hoàn thiện. Nội dung sách tập trung vào các chủ đề nhân sự thiết yếu như tuyển dụng, quản lý nhân lực, đào tạo nội bộ, và giao tiếp công sở, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế. Đặc biệt, cách trình bày sinh động, dễ hiểu cùng các ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.

Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Trung, “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” vẫn là người bạn đồng hành lý tưởng, hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy để tác giả Nguyễn Minh Vũ – với kinh nghiệm dày dặn và tâm huyết trong giảng dạy – dẫn dắt bạn trên hành trình làm chủ tiếng Trung chuyên nghiệp!

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung thông thường, mà còn nổi bật với tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của người học trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Được sáng tác bởi một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong đào tạo tiếng Trung – Nguyễn Minh Vũ, người đã xây dựng và phát triển bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, tác phẩm này mang đến một cách tiếp cận thiết thực, giúp người học nhanh chóng áp dụng tiếng Trung vào lĩnh vực nhân sự và công sở.

Tính thực dụng của cuốn sách thể hiện rõ qua việc tập trung vào các nhóm từ vựng chuyên biệt liên quan đến quản trị nhân sự – từ tuyển dụng, phỏng vấn, ký hợp đồng, đến quản lý hiệu suất và tổ chức đào tạo nội bộ. Mỗi từ vựng không chỉ được giải thích rõ ràng mà còn đi kèm với ngữ cảnh sử dụng cụ thể, giúp người học hiểu cách vận dụng trong các tình huống công việc thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong các công ty đa quốc gia, nơi tiếng Trung ngày càng trở thành một lợi thế cạnh tranh.

Hơn nữa, cách sắp xếp khoa học và logic của nội dung giúp người đọc dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Các ví dụ minh họa được lấy từ thực tế công sở, kết hợp với kinh nghiệm giảng dạy của tác giả, đảm bảo rằng người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Dù bạn là nhân viên nhân sự, quản lý hay chỉ đơn giản là người muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp, cuốn sách này đều mang lại giá trị thực tiễn rõ rệt.

Với “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty”, Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một công cụ học tập không chỉ hiệu quả mà còn gần gũi với đời sống công việc hiện đại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn biến tiếng Trung thành một kỹ năng thiết thực, phục vụ trực tiếp cho sự nghiệp của mình.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, tọa lạc tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã và đang khẳng định vị thế là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Một trong những điểm nổi bật làm nên sức hút của hệ thống này chính là việc đồng loạt ứng dụng cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” – một tác phẩm Hán ngữ giá trị được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – vào công tác giảng dạy và đào tạo tiếng Trung Quốc mỗi ngày.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một công cụ thực dụng, được thiết kế dành riêng cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực nhân sự và môi trường công sở. Với nội dung phong phú, tập trung vào các chủ đề thiết yếu như tuyển dụng, quản lý nhân lực, đào tạo nội bộ và giao tiếp chuyên nghiệp, tác phẩm này giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và áp dụng từ vựng vào thực tế công việc. Được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, cuốn sách mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.

Tại các cơ sở của ChineMaster Edu ở quận Thanh Xuân, Hà Nội, đội ngũ giảng viên tận dụng tối đa giá trị của cuốn sách này để nâng cao chất lượng giảng dạy. Mỗi bài giảng đều được thiết kế bài bản, kết hợp từ vựng chuyên ngành nhân sự với các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa làm việc trong các công ty sử dụng tiếng Trung. Phương pháp giảng dạy sinh động, kết hợp ví dụ minh họa và bài tập thực hành, đã giúp hàng nghìn học viên tại đây tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.

Việc đồng loạt sử dụng “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” trong hệ thống ChineMaster Edu không chỉ thể hiện sự nhất quán trong chương trình đào tạo mà còn khẳng định cam kết mang đến cho học viên những kiến thức thực tế và hữu ích nhất. Đây là minh chứng rõ ràng cho tầm nhìn của hệ thống trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động trong thời đại hội nhập. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực Hán ngữ – cùng đội ngũ giảng viên chất lượng, ChineMaster Edu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội đang trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung để phát triển sự nghiệp.

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty”, một tác phẩm Hán ngữ nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã và đang được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại quận Thanh Xuân, Hà Nội – một địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại thủ đô. Sự đón nhận nhiệt tình của hệ thống này không chỉ khẳng định giá trị thực tiễn của tác phẩm mà còn minh chứng cho tầm ảnh hưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong cộng đồng học tiếng Trung Việt Nam.

Được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia nổi tiếng với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA và kinh nghiệm đào tạo chứng chỉ HSK, HSKK qua nhiều cấp độ, cuốn ebook này tập trung vào kho từ vựng chuyên sâu liên quan đến lĩnh vực nhân sự công ty. Từ các thuật ngữ về tuyển dụng, quản lý nhân lực, ký kết hợp đồng đến giao tiếp công sở, nội dung sách được trình bày logic, dễ hiểu và đi kèm ví dụ thực tế, giúp người học nhanh chóng áp dụng vào công việc. Chính sự thực dụng này đã khiến “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” trở thành tài liệu không thể thiếu tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK.

Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, với uy tín được xây dựng từ chất lượng giảng dạy và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, đã lựa chọn tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ làm nền tảng cho chương trình đào tạo. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp hiện đại. Việc ứng dụng rộng rãi cuốn ebook này trong các lớp học đã mang lại hiệu quả rõ rệt, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác hoặc công ty sử dụng tiếng Trung.

Sự kết hợp giữa một tác phẩm Hán ngữ chất lượng như “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” và một hệ thống đào tạo uy tín như CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã tạo nên một mô hình học tập lý tưởng. Đây không chỉ là cơ hội để học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn là bước đệm vững chắc cho sự phát triển nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Với sự đồng hành của tác giả Nguyễn Minh Vũ, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tiếp tục khẳng định vị thế là nơi chắp cánh ước mơ chinh phục Hán ngữ cho hàng ngàn học viên tại Hà Nội.

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty”, một tác phẩm Hán ngữ giá trị của tác giả Nguyễn Minh Vũ, hiện đã được lưu trữ trang trọng trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Vị trí trung tâm này, nằm gần khu vực sầm uất Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn, không chỉ thuận tiện cho việc tiếp cận mà còn khẳng định vai trò của thư viện như một nguồn tài nguyên quan trọng cho cộng đồng học tiếng Trung tại thủ đô.

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” của Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia nổi tiếng với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA và thành tựu đào tạo chứng chỉ HSK, HSKK – là một tài liệu thiết thực dành cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực nhân sự. Nội dung sách tập trung vào các từ vựng chuyên ngành như tuyển dụng, quản lý nhân sự, đào tạo nội bộ và giao tiếp công sở, được trình bày dễ hiểu và kèm theo ví dụ thực tiễn. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng cho học viên, giáo viên và những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.

Việc lưu trữ cuốn ebook này trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện không chỉ giúp bảo tồn giá trị của tác phẩm mà còn tạo điều kiện để học viên và người yêu thích tiếng Trung dễ dàng tiếp cận. Thư viện, với vị trí đắc địa tại quận Thanh Xuân, trở thành điểm đến quen thuộc cho những ai muốn tra cứu tài liệu chuyên sâu hoặc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Sự hiện diện của tác phẩm này trong bộ sưu tập của CHINEMASTER cũng là minh chứng cho tầm quan trọng của nó trong việc hỗ trợ đào tạo và học tập tiếng Trung thực tế.

Với sự đóng góp của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty” không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tác phẩm này sẵn sàng đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Hà Nội.

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!