Thứ Hai, Tháng 4 21, 2025
Trang chủHọc Từ vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm quan trọng thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là tài liệu hữu ích dành cho những ai đang hoạt động trong lĩnh vực kế toán công trình và có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm quan trọng thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là tài liệu hữu ích dành cho những ai đang hoạt động trong lĩnh vực kế toán công trình và có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Tầm quan trọng của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Bối cảnh hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng mở rộng, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán công trình trở thành một lợi thế quan trọng cho các nhà chuyên môn, kế toán viên, và những người làm việc trong ngành xây dựng. Cuốn sách này không chỉ giúp người học bổ sung kiến thức chuyên ngành, mà còn mở ra cơ hội giao tiếp và hợp tác quốc tế.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1工程会计 (Construction Accounting) – Kế toán công trình
2工程成本 (Construction Cost) – Chi phí công trình
3工程预算 (Project Budget) – Dự toán công trình
4工程决算 (Final Settlement of Project) – Quyết toán công trình
5建筑合同 (Construction Contract) – Hợp đồng xây dựng
6工程验收 (Project Acceptance) – Nghiệm thu công trình
7材料成本 (Material Cost) – Chi phí nguyên vật liệu
8固定资产折旧 (Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định
9人工成本 (Labor Cost) – Chi phí nhân công
10施工费用 (Construction Expense) – Chi phí thi công
11直接成本 (Direct Cost) – Chi phí trực tiếp
12间接成本 (Indirect Cost) – Chi phí gián tiếp
13机械费用 (Machinery Cost) – Chi phí máy móc
14现场管理费 (On-Site Management Fee) – Chi phí quản lý công trường
15工程收入 (Construction Revenue) – Doanh thu công trình
16预付款 (Advance Payment) – Thanh toán tạm ứng
17进度款 (Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ
18最终付款 (Final Payment) – Thanh toán cuối cùng
19工程结算 (Project Settlement) – Thanh toán công trình
20工程税务 (Construction Tax) – Thuế công trình
21合同变更 (Contract Variation) – Thay đổi hợp đồng
22追加预算 (Additional Budget) – Ngân sách bổ sung
23工程延期 (Project Delay) – Chậm tiến độ công trình
24索赔费用 (Claim Cost) – Chi phí bồi thường
25工程质量保证金 (Construction Quality Guarantee Fund) – Quỹ đảm bảo chất lượng công trình
26材料采购 (Material Procurement) – Mua sắm vật tư
27设备租赁 (Equipment Leasing) – Thuê thiết bị
28施工日志 (Construction Log) – Nhật ký thi công
29施工图纸 (Construction Drawings) – Bản vẽ thi công
30工程竣工 (Project Completion) – Hoàn thành công trình
31竣工结算 (Final Settlement) – Quyết toán hoàn thành
32工程变更 (Engineering Change) – Thay đổi công trình
33施工进度 (Construction Progress) – Tiến độ thi công
34预算控制 (Budget Control) – Kiểm soát ngân sách
35成本核算 (Cost Accounting) – Hạch toán chi phí
36会计凭证 (Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán
37施工材料 (Construction Materials) – Vật liệu thi công
38分包合同 (Subcontract Agreement) – Hợp đồng thầu phụ
39施工许可证 (Construction Permit) – Giấy phép xây dựng
40项目经理 (Project Manager) – Quản lý dự án
41安全管理 (Safety Management) – Quản lý an toàn
42工程验收单 (Project Acceptance Form) – Biên bản nghiệm thu công trình
43工程结算单 (Project Settlement Statement) – Bảng quyết toán công trình
44费用报销 (Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí
45预算超支 (Budget Overrun) – Vượt ngân sách
46资金流动 (Cash Flow) – Dòng tiền
47竣工验收 (Completion Inspection) – Kiểm tra hoàn thành
48质量检验 (Quality Inspection) – Kiểm tra chất lượng
49施工现场 (Construction Site) – Công trường thi công
50付款条件 (Payment Terms) – Điều kiện thanh toán
51工程项目 (Construction Project) – Dự án công trình
52施工方案 (Construction Plan) – Phương án thi công
53工程监理 (Project Supervision) – Giám sát công trình
54施工合同 (Construction Contract) – Hợp đồng thi công
55工程进度款 (Project Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ công trình
56资金预算 (Capital Budget) – Ngân sách vốn
57施工组织 (Construction Organization) – Tổ chức thi công
58施工单位 (Construction Unit) – Đơn vị thi công
59设计变更 (Design Change) – Thay đổi thiết kế
60预算调整 (Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách
61材料损耗 (Material Loss) – Hao hụt vật tư
62施工测量 (Construction Survey) – Khảo sát thi công
63施工质量 (Construction Quality) – Chất lượng thi công
64工程索赔 (Project Claim) – Yêu cầu bồi thường công trình
65工程安全 (Project Safety) – An toàn công trình
66资金管理 (Capital Management) – Quản lý vốn
67工程验收报告 (Project Acceptance Report) – Báo cáo nghiệm thu công trình
68施工费用报表 (Construction Expense Report) – Báo cáo chi phí thi công
69采购合同 (Procurement Contract) – Hợp đồng mua sắm
70工程施工许可证 (Construction Work Permit) – Giấy phép thi công công trình
71施工现场管理 (Construction Site Management) – Quản lý công trường thi công
72材料库存 (Material Inventory) – Tồn kho vật liệu
73施工人员 (Construction Personnel) – Nhân sự thi công
74工程进展 (Project Progress) – Tiến độ công trình
75工程图纸 (Engineering Drawings) – Bản vẽ công trình
76工程成本控制 (Construction Cost Control) – Kiểm soát chi phí công trình
77工程施工记录 (Construction Work Records) – Hồ sơ thi công công trình
78施工现场安全 (Construction Site Safety) – An toàn tại công trường
79竣工文件 (Completion Documents) – Hồ sơ hoàn công
80材料使用记录 (Material Usage Records) – Nhật ký sử dụng vật tư
81设备使用记录 (Equipment Usage Records) – Nhật ký sử dụng thiết bị
82工程税务处理 (Construction Tax Processing) – Xử lý thuế công trình
83工程合同管理 (Project Contract Management) – Quản lý hợp đồng công trình
84施工变更单 (Construction Change Order) – Lệnh thay đổi thi công
85工程付款单 (Project Payment Slip) – Phiếu thanh toán công trình
86工程会计报表 (Construction Accounting Report) – Báo cáo kế toán công trình
87施工预算表 (Construction Budget Sheet) – Bảng dự toán thi công
88材料供应商 (Material Supplier) – Nhà cung cấp vật liệu
89设备采购 (Equipment Procurement) – Mua sắm thiết bị
90工程投资 (Project Investment) – Đầu tư công trình
91设备折旧 (Equipment Depreciation) – Khấu hao thiết bị
92建筑许可 (Building Permit) – Giấy phép xây dựng
93质量控制 (Quality Control) – Kiểm soát chất lượng
94施工预算员 (Construction Estimator) – Nhân viên dự toán thi công
95施工现场监督 (Construction Site Supervisor) – Giám sát công trường
96工程保险 (Construction Insurance) – Bảo hiểm công trình
97施工验收单 (Construction Inspection Form) – Biên bản kiểm tra thi công
98施工结算报告 (Construction Settlement Report) – Báo cáo quyết toán thi công
99工程劳务合同 (Construction Labor Contract) – Hợp đồng lao động công trình
100施工风险管理 (Construction Risk Management) – Quản lý rủi ro thi công
101工程成本预算 (Project Cost Budget) – Dự toán chi phí công trình
102施工成本分析 (Construction Cost Analysis) – Phân tích chi phí thi công
103工程造价 (Project Cost) – Giá thành công trình
104施工成本管理 (Construction Cost Management) – Quản lý chi phí thi công
105工程项目管理 (Project Management) – Quản lý dự án công trình
106施工费 (Construction Fee) – Phí thi công
107材料供应 (Material Supply) – Cung ứng vật liệu
108设备折旧费用 (Equipment Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao thiết bị
109施工工期 (Construction Duration) – Thời gian thi công
110工程延期索赔 (Project Delay Claim) – Khiếu nại do chậm tiến độ
111竣工财务结算 (Completion Financial Settlement) – Quyết toán tài chính hoàn công
112项目投资回报 (Project Return on Investment) – Lợi tức đầu tư dự án
113施工人工费用 (Construction Labor Cost) – Chi phí nhân công thi công
114工程财务分析 (Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính công trình
115施工合同款项 (Construction Contract Payment) – Khoản thanh toán hợp đồng thi công
116施工质量标准 (Construction Quality Standard) – Tiêu chuẩn chất lượng thi công
117资金流管理 (Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền
118施工费用结算 (Construction Cost Settlement) – Thanh toán chi phí thi công
119设备采购合同 (Equipment Procurement Contract) – Hợp đồng mua sắm thiết bị
120建筑物资采购 (Building Material Procurement) – Mua sắm vật tư xây dựng
121项目预算审批 (Project Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách dự án
122施工安全监督 (Construction Safety Supervision) – Giám sát an toàn thi công
123施工资金需求 (Construction Fund Requirement) – Nhu cầu vốn thi công
124工程税收 (Construction Taxation) – Thuế công trình
125施工物料清单 (Construction Material List) – Danh mục vật liệu thi công
126工程财务报表 (Project Financial Report) – Báo cáo tài chính công trình
127设备租赁合同 (Equipment Rental Contract) – Hợp đồng thuê thiết bị
128施工机械维护 (Construction Equipment Maintenance) – Bảo trì máy móc thi công
129施工费用预算 (Construction Expense Budget) – Dự toán chi phí thi công
130质量保证协议 (Quality Assurance Agreement) – Thỏa thuận đảm bảo chất lượng
131项目资金监控 (Project Fund Monitoring) – Giám sát tài chính dự án
132工程合同执行 (Project Contract Execution) – Thực hiện hợp đồng công trình
133施工索赔管理 (Construction Claims Management) – Quản lý khiếu nại thi công
134项目投资预算 (Project Investment Budget) – Ngân sách đầu tư dự án
135施工财务管理 (Construction Financial Management) – Quản lý tài chính thi công
136设备管理费用 (Equipment Management Cost) – Chi phí quản lý thiết bị
137工程收入结算 (Project Revenue Settlement) – Quyết toán doanh thu công trình
138施工图预算 (Construction Drawing Budget) – Dự toán bản vẽ thi công
139施工风险评估 (Construction Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thi công
140工程人工费 (Project Labor Cost) – Chi phí nhân công công trình
141施工材料采购合同 (Construction Material Procurement Contract) – Hợp đồng mua vật liệu thi công
142项目会计核算 (Project Accounting) – Hạch toán kế toán dự án
143施工设备台账 (Construction Equipment Ledger) – Sổ quản lý thiết bị thi công
144施工材料管理 (Construction Material Management) – Quản lý vật liệu thi công
145设备采购审批 (Equipment Procurement Approval) – Phê duyệt mua sắm thiết bị
146工程进度报告 (Project Progress Report) – Báo cáo tiến độ công trình
147施工验收标准 (Construction Acceptance Standards) – Tiêu chuẩn nghiệm thu thi công
148工程成本分析报告 (Project Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí công trình
149施工付款审批 (Construction Payment Approval) – Phê duyệt thanh toán thi công
150施工材料损耗率 (Construction Material Loss Rate) – Tỷ lệ hao hụt vật liệu thi công
151工程款支付 (Project Payment) – Thanh toán công trình
152施工定额 (Construction Quota) – Định mức thi công
153施工工艺 (Construction Process) – Quy trình thi công
154工程竣工决算 (Project Final Settlement) – Quyết toán hoàn thành công trình
155施工进度计划 (Construction Schedule Plan) – Kế hoạch tiến độ thi công
156施工人工预算 (Construction Labor Budget) – Dự toán nhân công thi công
157施工场地租赁 (Construction Site Leasing) – Thuê mặt bằng thi công
158设备安装费 (Equipment Installation Fee) – Phí lắp đặt thiết bị
159施工保险费 (Construction Insurance Fee) – Phí bảo hiểm thi công
160施工环境评估 (Construction Environmental Assessment) – Đánh giá môi trường thi công
161工程施工方案 (Project Construction Plan) – Phương án thi công công trình
162施工材料检测 (Construction Material Testing) – Kiểm định vật liệu thi công
163工程施工日记 (Project Construction Log) – Nhật ký thi công công trình
164工程施工许可证审批 (Construction Permit Approval) – Phê duyệt giấy phép thi công
165施工安全检查 (Construction Safety Inspection) – Kiểm tra an toàn thi công
166施工设备折旧率 (Construction Equipment Depreciation Rate) – Tỷ lệ khấu hao thiết bị thi công
167施工项目进度表 (Construction Project Progress Chart) – Biểu đồ tiến độ dự án thi công
168建筑材料价格 (Building Material Price) – Giá vật liệu xây dựng
169施工工人合同 (Construction Worker Contract) – Hợp đồng lao động thi công
170施工财务计划 (Construction Financial Plan) – Kế hoạch tài chính thi công
171工程劳务外包 (Project Labor Outsourcing) – Thuê nhân công ngoài dự án
172施工机械采购 (Construction Machinery Procurement) – Mua sắm máy móc thi công
173施工成本效益分析 (Construction Cost-Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả chi phí thi công
174施工质量监督 (Construction Quality Supervision) – Giám sát chất lượng thi công
175施工成本降低 (Construction Cost Reduction) – Giảm chi phí thi công
176建筑安全许可证 (Building Safety Permit) – Giấy phép an toàn xây dựng
177施工投资收益 (Construction Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư thi công
178施工设备管理 (Construction Equipment Management) – Quản lý thiết bị thi công
179施工费用清单 (Construction Expense List) – Danh mục chi phí thi công
180施工预算报告 (Construction Budget Report) – Báo cáo ngân sách thi công
181工程项目财务分析 (Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính dự án công trình
182施工成本预算调整 (Construction Cost Budget Adjustment) – Điều chỉnh dự toán chi phí thi công
183施工质量管理体系 (Construction Quality Management System) – Hệ thống quản lý chất lượng thi công
184施工工程图审核 (Construction Drawing Review) – Kiểm duyệt bản vẽ thi công
185施工管理软件 (Construction Management Software) – Phần mềm quản lý thi công
186工程设备折旧年限 (Project Equipment Depreciation Period) – Thời gian khấu hao thiết bị công trình
187施工投资评估 (Construction Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư thi công
188施工验收流程 (Construction Acceptance Process) – Quy trình nghiệm thu thi công
189施工企业财务管理 (Construction Enterprise Financial Management) – Quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
190施工进度控制 (Construction Progress Control) – Kiểm soát tiến độ thi công
191施工合同付款方式 (Construction Contract Payment Method) – Phương thức thanh toán hợp đồng thi công
192施工人工费标准 (Construction Labor Cost Standard) – Tiêu chuẩn chi phí nhân công thi công
193施工质量检查记录 (Construction Quality Inspection Record) – Biên bản kiểm tra chất lượng thi công
194工程会计凭证 (Project Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán công trình
195施工供应链管理 (Construction Supply Chain Management) – Quản lý chuỗi cung ứng thi công
196施工质量验收单 (Construction Quality Acceptance Form) – Biên bản nghiệm thu chất lượng thi công
197施工投标报价 (Construction Bid Price) – Giá thầu thi công
198施工安全责任书 (Construction Safety Responsibility Agreement) – Biên bản trách nhiệm an toàn thi công
199施工成本估算 (Construction Cost Estimation) – Ước tính chi phí thi công
200施工企业税务 (Construction Enterprise Taxation) – Thuế doanh nghiệp thi công
201工程进度管理 (Project Progress Management) – Quản lý tiến độ công trình
202施工财务审核 (Construction Financial Audit) – Kiểm toán tài chính thi công
203建筑项目资金流 (Building Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án xây dựng
204施工人工成本分析 (Construction Labor Cost Analysis) – Phân tích chi phí nhân công thi công
205施工保险合同 (Construction Insurance Contract) – Hợp đồng bảo hiểm thi công
206施工材料库存 (Construction Material Inventory) – Tồn kho vật liệu thi công
207施工设备采购计划 (Construction Equipment Procurement Plan) – Kế hoạch mua sắm thiết bị thi công
208工程项目结算报告 (Project Settlement Report) – Báo cáo quyết toán dự án
209施工税收政策 (Construction Tax Policy) – Chính sách thuế thi công
210施工资金分配 (Construction Fund Allocation) – Phân bổ vốn thi công
211建筑企业财务报表 (Construction Enterprise Financial Report) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp xây dựng
212施工材料费用核算 (Construction Material Cost Accounting) – Hạch toán chi phí vật liệu thi công
213施工合同履约保证金 (Construction Contract Performance Bond) – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng thi công
214施工应收账款 (Construction Accounts Receivable) – Các khoản phải thu thi công
215施工应付账款 (Construction Accounts Payable) – Các khoản phải trả thi công
216施工设备维修费用 (Construction Equipment Maintenance Cost) – Chi phí bảo trì thiết bị thi công
217工程项目成本对比 (Project Cost Comparison) – So sánh chi phí dự án
218施工预付款 (Construction Advance Payment) – Tạm ứng thi công
219施工收入确认 (Construction Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu thi công
220施工结算单 (Construction Settlement Form) – Biên bản quyết toán thi công
221施工现场费用 (Construction Site Expenses) – Chi phí công trường thi công
222施工资金周转 (Construction Fund Turnover) – Vòng quay vốn thi công
223施工成本节约 (Construction Cost Saving) – Tiết kiệm chi phí thi công
224施工税务申报 (Construction Tax Declaration) – Khai báo thuế thi công
225施工财务控制 (Construction Financial Control) – Kiểm soát tài chính thi công
226施工合同变更 (Construction Contract Variation) – Thay đổi hợp đồng thi công
227施工预算调整 (Construction Budget Adjustment) – Điều chỉnh dự toán thi công
228施工质量保证金 (Construction Quality Deposit) – Tiền bảo đảm chất lượng thi công
229施工机械租赁 (Construction Machinery Leasing) – Thuê máy móc thi công
230施工劳务结算 (Construction Labor Settlement) – Quyết toán nhân công thi công
231施工成本预测 (Construction Cost Forecast) – Dự báo chi phí thi công
232施工会计报表 (Construction Accounting Report) – Báo cáo kế toán thi công
233施工材料损耗控制 (Construction Material Loss Control) – Kiểm soát hao hụt vật liệu thi công
234施工安全培训 (Construction Safety Training) – Đào tạo an toàn thi công
235施工合同终止 (Construction Contract Termination) – Chấm dứt hợp đồng thi công
236施工税收抵扣 (Construction Tax Deduction) – Khấu trừ thuế thi công
237施工质量成本分析 (Construction Quality Cost Analysis) – Phân tích chi phí chất lượng thi công
238施工费用报销 (Construction Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí thi công
239施工人工工资支付 (Construction Labor Wage Payment) – Thanh toán lương nhân công thi công
240施工项目投资分析 (Construction Project Investment Analysis) – Phân tích đầu tư dự án thi công
241施工合同签订 (Construction Contract Signing) – Ký kết hợp đồng thi công
242施工信用评估 (Construction Credit Evaluation) – Đánh giá tín dụng thi công
243施工损失计算 (Construction Loss Calculation) – Tính toán tổn thất thi công
244施工设备折旧核算 (Construction Equipment Depreciation Accounting) – Hạch toán khấu hao thiết bị thi công
245施工项目财务评估 (Construction Project Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính dự án thi công
246施工付款计划 (Construction Payment Plan) – Kế hoạch thanh toán thi công
247施工成本分析方法 (Construction Cost Analysis Methods) – Phương pháp phân tích chi phí thi công
248施工合同价格调整 (Construction Contract Price Adjustment) – Điều chỉnh giá hợp đồng thi công
249施工企业盈利能力 (Construction Enterprise Profitability) – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp xây dựng
250施工材料市场价格 (Construction Material Market Price) – Giá thị trường vật liệu thi công
251工程材料采购 (Project Material Procurement) – Mua sắm vật liệu công trình
252施工预算控制 (Construction Budget Control) – Kiểm soát ngân sách thi công
253施工财务规划 (Construction Financial Planning) – Hoạch định tài chính thi công
254施工工程款结算 (Construction Project Payment Settlement) – Quyết toán thanh toán công trình
255施工应收款管理 (Construction Receivables Management) – Quản lý các khoản phải thu thi công
256施工合同违约 (Construction Contract Breach) – Vi phạm hợp đồng thi công
257施工项目审计 (Construction Project Audit) – Kiểm toán dự án thi công
258施工投资回报率 (Construction Investment Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư thi công
259施工成本报表 (Construction Cost Report) – Báo cáo chi phí thi công
260施工企业财务风险 (Construction Enterprise Financial Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp xây dựng
261施工资金管理 (Construction Fund Management) – Quản lý vốn thi công
262施工质量成本 (Construction Quality Cost) – Chi phí đảm bảo chất lượng thi công
263施工工程变更 (Construction Engineering Change) – Thay đổi kỹ thuật thi công
264施工合同审查 (Construction Contract Review) – Xem xét hợp đồng thi công
265施工资产负债表 (Construction Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán thi công
266施工项目盈亏分析 (Construction Project Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ dự án thi công
267施工机械维修 (Construction Machinery Maintenance) – Bảo dưỡng máy móc thi công
268施工物料盘点 (Construction Material Inventory Check) – Kiểm kê vật liệu thi công
269施工工资报表 (Construction Wage Report) – Báo cáo lương thi công
270施工成本测算 (Construction Cost Estimation) – Dự tính chi phí thi công
271施工税收审查 (Construction Tax Audit) – Kiểm tra thuế thi công
272施工应付款项 (Construction Payables) – Các khoản phải trả thi công
273施工质量保证成本 (Construction Quality Assurance Cost) – Chi phí bảo đảm chất lượng thi công
274施工信用风险 (Construction Credit Risk) – Rủi ro tín dụng thi công
275施工安全基金 (Construction Safety Fund) – Quỹ an toàn thi công
276施工机械折旧年限 (Construction Machinery Depreciation Life) – Thời gian khấu hao máy móc thi công
277施工项目融资 (Construction Project Financing) – Tài trợ tài chính cho dự án thi công
278施工财务报销 (Construction Financial Reimbursement) – Hoàn ứng tài chính thi công
279施工财务审查 (Construction Financial Review) – Rà soát tài chính thi công
280施工工程税务 (Construction Engineering Taxation) – Thuế xây dựng công trình
281施工原材料价格波动 (Construction Raw Material Price Fluctuation) – Biến động giá nguyên vật liệu thi công
282施工企业负债 (Construction Enterprise Liabilities) – Nợ phải trả của doanh nghiệp thi công
283施工材料供应合同 (Construction Material Supply Contract) – Hợp đồng cung cấp vật liệu thi công
284施工现场开支 (Construction Site Expenditure) – Chi tiêu tại công trường thi công
285施工设备折旧费用 (Construction Equipment Depreciation Cost) – Chi phí khấu hao thiết bị thi công
286施工项目运营成本 (Construction Project Operating Cost) – Chi phí vận hành dự án thi công
287施工成本节省 (Construction Cost Savings) – Tiết kiệm chi phí thi công
288施工财务预测 (Construction Financial Forecast) – Dự báo tài chính thi công
289施工企业盈利模式 (Construction Enterprise Profit Model) – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp xây dựng
290施工财务支出 (Construction Financial Expenditure) – Chi tiêu tài chính thi công
291施工承包商支付 (Construction Contractor Payment) – Thanh toán cho nhà thầu thi công
292施工成本计算 (Construction Cost Calculation) – Tính toán chi phí thi công
293施工原材料预算 (Construction Raw Material Budget) – Ngân sách nguyên vật liệu thi công
294施工进度款 (Construction Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ thi công
295施工保险费支出 (Construction Insurance Expense) – Chi phí bảo hiểm thi công
296施工管理费用 (Construction Management Fee) – Phí quản lý thi công
297施工风险控制 (Construction Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thi công
298施工设备采购合同 (Construction Equipment Procurement Contract) – Hợp đồng mua sắm thiết bị thi công
299施工应急资金 (Construction Emergency Fund) – Quỹ dự phòng thi công
300施工预算编制 (Construction Budget Preparation) – Lập dự toán thi công
301施工财务分析 (Construction Financial Analysis) – Phân tích tài chính thi công
302施工项目投资预算 (Construction Project Investment Budget) – Ngân sách đầu tư dự án thi công
303施工税收优惠政策 (Construction Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế thi công
304施工企业应收款 (Construction Enterprise Receivables) – Khoản phải thu của doanh nghiệp thi công
305施工企业应付款 (Construction Enterprise Payables) – Khoản phải trả của doanh nghiệp thi công
306施工投资控制 (Construction Investment Control) – Kiểm soát đầu tư thi công
307施工人工成本管理 (Construction Labor Cost Management) – Quản lý chi phí nhân công thi công
308施工机械租赁费 (Construction Machinery Rental Fee) – Phí thuê máy móc thi công
309施工资产折旧 (Construction Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản thi công
310施工财务结算 (Construction Financial Settlement) – Thanh toán tài chính thi công
311施工财务报表分析 (Construction Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính thi công
312施工企业现金流量 (Construction Enterprise Cash Flow) – Dòng tiền của doanh nghiệp thi công
313施工税务合规 (Construction Tax Compliance) – Tuân thủ thuế thi công
314施工保险赔偿 (Construction Insurance Compensation) – Bồi thường bảo hiểm thi công
315施工成本控制体系 (Construction Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí thi công
316施工原材料管理 (Construction Raw Material Management) – Quản lý nguyên vật liệu thi công
317施工费用预算 (Construction Expense Budget) – Ngân sách chi phí thi công
318施工合同索赔 (Construction Contract Claims) – Khiếu nại hợp đồng thi công
319施工项目盈亏平衡点 (Construction Project Break-even Point) – Điểm hòa vốn dự án thi công
320施工进度款审核 (Construction Progress Payment Review) – Xét duyệt thanh toán tiến độ thi công
321施工材料市场分析 (Construction Material Market Analysis) – Phân tích thị trường vật liệu thi công
322施工企业财务预算 (Construction Enterprise Financial Budget) – Ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
323施工设备折旧年限评估 (Construction Equipment Depreciation Life Evaluation) – Đánh giá thời gian khấu hao thiết bị thi công
324施工劳动力成本估算 (Construction Labor Cost Estimation) – Dự toán chi phí nhân công thi công
325施工资金短缺 (Construction Fund Shortage) – Thiếu hụt vốn thi công
326施工企业投资回报分析 (Construction Enterprise ROI Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
327施工税务检查 (Construction Tax Inspection) – Kiểm tra thuế thi công
328施工成本超支 (Construction Cost Overrun) – Vượt ngân sách chi phí thi công
329施工财务合规 (Construction Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính thi công
330施工项目融资模式 (Construction Project Financing Model) – Mô hình tài trợ dự án thi công
331施工合同条款 (Construction Contract Terms) – Điều khoản hợp đồng thi công
332施工预算审批 (Construction Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách thi công
333施工企业税务筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
334施工机械运营成本 (Construction Machinery Operating Cost) – Chi phí vận hành máy móc thi công
335施工财务战略 (Construction Financial Strategy) – Chiến lược tài chính thi công
336施工收入确认原则 (Construction Revenue Recognition Principle) – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu thi công
337施工企业财务健康度 (Construction Enterprise Financial Health) – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công
338施工企业现金流管理 (Construction Enterprise Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công
339施工劳务成本控制 (Construction Labor Cost Control) – Kiểm soát chi phí nhân công thi công
340施工企业财务绩效 (Construction Enterprise Financial Performance) – Hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công
341施工项目投资评估 (Construction Project Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư dự án thi công
342施工税收政策调整 (Construction Tax Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách thuế thi công
343施工合同争议 (Construction Contract Disputes) – Tranh chấp hợp đồng thi công
344施工资金使用效率 (Construction Fund Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn thi công
345施工原材料供应风险 (Construction Raw Material Supply Risk) – Rủi ro cung ứng nguyên vật liệu thi công
346施工企业利润分配 (Construction Enterprise Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công
347施工资金短缺对策 (Construction Fund Shortage Solutions) – Giải pháp đối phó thiếu hụt vốn thi công
348施工企业资产管理 (Construction Enterprise Asset Management) – Quản lý tài sản doanh nghiệp thi công
349施工财务数据分析 (Construction Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính thi công
350施工项目现金流 (Construction Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án thi công
351施工财务报销流程 (Construction Financial Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng tài chính thi công
352施工合同履行 (Construction Contract Execution) – Thực hiện hợp đồng thi công
353施工应付款管理 (Construction Payables Management) – Quản lý các khoản phải trả thi công
354施工预算调整 (Construction Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách thi công
355施工企业成本控制 (Construction Enterprise Cost Control) – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
356施工财务风险评估 (Construction Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính thi công
357施工项目投资回报 (Construction Project ROI) – Lợi nhuận đầu tư dự án thi công
358施工保险政策 (Construction Insurance Policy) – Chính sách bảo hiểm thi công
359施工企业盈利能力 (Construction Enterprise Profitability) – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp thi công
360施工设备租赁合同 (Construction Equipment Lease Agreement) – Hợp đồng thuê thiết bị thi công
361施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
362施工预算盈亏分析 (Construction Budget Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ ngân sách thi công
363施工资金筹集 (Construction Fundraising) – Huy động vốn thi công
364施工债务管理 (Construction Debt Management) – Quản lý nợ thi công
365施工财务报告 (Construction Financial Report) – Báo cáo tài chính thi công
366施工项目估算 (Construction Project Estimation) – Dự toán dự án thi công
367施工项目成本分摊 (Construction Project Cost Allocation) – Phân bổ chi phí dự án thi công
368施工企业信用评估 (Construction Enterprise Credit Evaluation) – Đánh giá tín dụng doanh nghiệp thi công
369施工财务监督 (Construction Financial Supervision) – Giám sát tài chính thi công
370施工税务筹划策略 (Construction Tax Planning Strategy) – Chiến lược lập kế hoạch thuế thi công
371施工项目收入确认 (Construction Project Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu dự án thi công
372施工应急资金管理 (Construction Emergency Fund Management) – Quản lý quỹ dự phòng thi công
373施工设备维护预算 (Construction Equipment Maintenance Budget) – Ngân sách bảo trì thiết bị thi công
374施工企业财务报表 (Construction Enterprise Financial Statements) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
375施工企业财务透明度 (Construction Enterprise Financial Transparency) – Minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công
376施工预算超支管理 (Construction Budget Overrun Management) – Quản lý vượt ngân sách thi công
377施工成本优化 (Construction Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí thi công
378施工项目融资策略 (Construction Project Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ dự án thi công
379施工劳务费支付 (Construction Labor Payment) – Thanh toán tiền công thi công
380施工企业现金流分析 (Construction Enterprise Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền doanh nghiệp thi công
381施工财务内部审计 (Construction Internal Financial Audit) – Kiểm toán nội bộ tài chính thi công
382施工项目利润率 (Construction Project Profit Margin) – Biên lợi nhuận dự án thi công
383施工合同管理系统 (Construction Contract Management System) – Hệ thống quản lý hợp đồng thi công
384施工企业税务合规性 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
385施工项目融资风险 (Construction Project Financing Risk) – Rủi ro tài trợ dự án thi công
386施工财务报表合并 (Construction Financial Statement Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính thi công
387施工企业财务管理体系 (Construction Enterprise Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
388施工预算精细化管理 (Construction Budget Refinement Management) – Quản lý chi tiết ngân sách thi công
389施工资金周转率 (Construction Fund Turnover Rate) – Tỷ lệ quay vòng vốn thi công
390施工项目投资可行性分析 (Construction Project Investment Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi đầu tư dự án thi công
391施工企业税收风险管理 (Construction Enterprise Tax Risk Management) – Quản lý rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
392施工项目成本核算 (Construction Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án thi công
393施工企业利润核算 (Construction Enterprise Profit Calculation) – Tính toán lợi nhuận doanh nghiệp thi công
394施工企业资金使用效率 (Construction Enterprise Fund Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn doanh nghiệp thi công
395施工企业资本结构 (Construction Enterprise Capital Structure) – Cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công
396施工项目风险投资 (Construction Project Risk Investment) – Đầu tư rủi ro dự án thi công
397施工企业现金管理 (Construction Enterprise Cash Management) – Quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công
398施工企业债务融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Tài trợ nợ doanh nghiệp thi công
399施工成本预测 (Construction Cost Forecasting) – Dự báo chi phí thi công
400施工财务报销制度 (Construction Financial Reimbursement System) – Chế độ hoàn ứng tài chính thi công
401施工应收账款管理 (Construction Accounts Receivable Management) – Quản lý các khoản phải thu thi công
402施工税务申报 (Construction Tax Filing) – Khai báo thuế thi công
403施工合同付款条件 (Construction Contract Payment Terms) – Điều kiện thanh toán hợp đồng thi công
404施工项目财务规划 (Construction Project Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính dự án thi công
405施工企业资产评估 (Construction Enterprise Asset Evaluation) – Đánh giá tài sản doanh nghiệp thi công
406施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budgeting) – Lập ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
407施工企业股权融资 (Construction Enterprise Equity Financing) – Tài trợ cổ phần doanh nghiệp thi công
408施工工程款支付 (Construction Project Payment) – Thanh toán công trình thi công
409施工企业财务控制机制 (Construction Enterprise Financial Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
410施工税负分析 (Construction Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế thi công
411施工资金使用计划 (Construction Fund Utilization Plan) – Kế hoạch sử dụng vốn thi công
412施工企业财务管理模型 (Construction Enterprise Financial Management Model) – Mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
413施工企业财务风险 (Construction Enterprise Financial Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
414施工企业应急财务管理 (Construction Enterprise Emergency Financial Management) – Quản lý tài chính khẩn cấp doanh nghiệp thi công
415施工成本节约策略 (Construction Cost-saving Strategies) – Chiến lược tiết kiệm chi phí thi công
416施工机械折旧费用 (Construction Machinery Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao máy móc thi công
417施工企业长期负债 (Construction Enterprise Long-term Liabilities) – Nợ dài hạn doanh nghiệp thi công
418施工企业短期融资 (Construction Enterprise Short-term Financing) – Tài trợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
419施工企业现金流风险 (Construction Enterprise Cash Flow Risk) – Rủi ro dòng tiền doanh nghiệp thi công
420施工企业盈利模式 (Construction Enterprise Profit Model) – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp thi công
421施工企业负债管理 (Construction Enterprise Liability Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công
422施工企业财务战略规划 (Construction Enterprise Financial Strategic Planning) – Quy hoạch chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công
423施工项目财务监控 (Construction Project Financial Monitoring) – Giám sát tài chính dự án thi công
424施工企业融资策略 (Construction Enterprise Financing Strategies) – Chiến lược huy động vốn doanh nghiệp thi công
425施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health Condition) – Tình trạng sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công
426施工企业资金结构优化 (Construction Enterprise Fund Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công
427施工财务年度计划 (Construction Financial Annual Plan) – Kế hoạch tài chính hàng năm thi công
428施工企业财务责任制度 (Construction Enterprise Financial Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công
429施工企业财务报告透明度 (Construction Enterprise Financial Report Transparency) – Minh bạch báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
430施工企业成本削减 (Construction Enterprise Cost Reduction) – Cắt giảm chi phí doanh nghiệp thi công
431施工项目预算管理 (Construction Project Budget Management) – Quản lý ngân sách dự án thi công
432施工企业会计准则 (Construction Enterprise Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp thi công
433施工企业财务合规性 (Construction Enterprise Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công
434施工企业财务审核 (Construction Enterprise Financial Audit) – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
435施工企业项目融资管理 (Construction Enterprise Project Financing Management) – Quản lý tài trợ dự án doanh nghiệp thi công
436施工企业财务报告分析 (Construction Enterprise Financial Report Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
437施工企业资产负债率 (Construction Enterprise Debt-to-Asset Ratio) – Tỷ lệ nợ trên tài sản doanh nghiệp thi công
438施工企业税务合规管理 (Construction Enterprise Tax Compliance Management) – Quản lý tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
439施工企业现金流预测 (Construction Enterprise Cash Flow Forecasting) – Dự báo dòng tiền doanh nghiệp thi công
440施工企业利润中心管理 (Construction Enterprise Profit Center Management) – Quản lý trung tâm lợi nhuận doanh nghiệp thi công
441施工企业运营成本 (Construction Enterprise Operating Costs) – Chi phí vận hành doanh nghiệp thi công
442施工企业财务效率 (Construction Enterprise Financial Efficiency) – Hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công
443施工企业税收筹划优化 (Construction Enterprise Tax Planning Optimization) – Tối ưu hóa lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
444施工企业长期投资管理 (Construction Enterprise Long-term Investment Management) – Quản lý đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công
445施工企业税收减免政策 (Construction Enterprise Tax Reduction Policy) – Chính sách miễn giảm thuế doanh nghiệp thi công
446施工企业成本回收周期 (Construction Enterprise Cost Recovery Cycle) – Chu kỳ thu hồi chi phí doanh nghiệp thi công
447施工企业资本管理 (Construction Enterprise Capital Management) – Quản lý vốn doanh nghiệp thi công
448施工企业应收款项周转 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công
449施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Audit) – Kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công
450施工企业融资成本 (Construction Enterprise Financing Costs) – Chi phí tài trợ doanh nghiệp thi công
451施工企业税收优惠 (Construction Enterprise Tax Incentives) – Ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công
452施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp thi công
453施工企业资产配置 (Construction Enterprise Asset Allocation) – Phân bổ tài sản doanh nghiệp thi công
454施工企业债务清偿 (Construction Enterprise Debt Settlement) – Thanh toán nợ doanh nghiệp thi công
455施工企业税务筹划方法 (Construction Enterprise Tax Planning Methods) – Phương pháp lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
456施工企业项目财务考核 (Construction Enterprise Project Financial Assessment) – Đánh giá tài chính dự án doanh nghiệp thi công
457施工企业合同账务处理 (Construction Enterprise Contract Accounting) – Hạch toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
458施工企业盈亏平衡分析 (Construction Enterprise Break-even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công
459施工企业会计信息化 (Construction Enterprise Accounting Informatization) – Tin học hóa kế toán doanh nghiệp thi công
460施工企业应收账款催收 (Construction Enterprise Accounts Receivable Collection) – Thu hồi công nợ doanh nghiệp thi công
461施工企业成本分摊 (Construction Enterprise Cost Sharing) – Phân chia chi phí doanh nghiệp thi công
462施工企业预算编制 (Construction Enterprise Budget Preparation) – Lập ngân sách doanh nghiệp thi công
463施工企业财务战略 (Construction Enterprise Financial Strategy) – Chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công
464施工企业收入确认原则 (Construction Enterprise Revenue Recognition Principles) – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu doanh nghiệp thi công
465施工企业合同收入分配 (Construction Enterprise Contract Revenue Allocation) – Phân bổ doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công
466施工企业财务责任制 (Construction Enterprise Financial Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công
467施工企业盈利能力分析 (Construction Enterprise Profitability Analysis) – Phân tích khả năng sinh lời doanh nghiệp thi công
468施工企业成本管理模式 (Construction Enterprise Cost Management Model) – Mô hình quản lý chi phí doanh nghiệp thi công
469施工企业会计数据分析 (Construction Enterprise Accounting Data Analysis) – Phân tích dữ liệu kế toán doanh nghiệp thi công
470施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Ratio) – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công
471施工企业运营资金管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công
472施工企业资产管理体系 (Construction Enterprise Asset Management System) – Hệ thống quản lý tài sản doanh nghiệp thi công
473施工企业税务风险评估 (Construction Enterprise Tax Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
474施工企业应付账款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý khoản phải trả doanh nghiệp thi công
475施工企业成本结构分析 (Construction Enterprise Cost Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu chi phí doanh nghiệp thi công
476施工企业融资渠道 (Construction Enterprise Financing Channels) – Kênh huy động vốn doanh nghiệp thi công
477施工企业财务控制措施 (Construction Enterprise Financial Control Measures) – Biện pháp kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
478施工企业资金回笼 (Construction Enterprise Fund Recovery) – Thu hồi vốn doanh nghiệp thi công
479施工企业财务透明度管理 (Construction Enterprise Financial Transparency Management) – Quản lý minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công
480施工企业盈利模式优化 (Construction Enterprise Profit Model Optimization) – Tối ưu hóa mô hình lợi nhuận doanh nghiệp thi công
481施工企业预算执行 (Construction Enterprise Budget Execution) – Thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công
482施工企业工程款回收 (Construction Enterprise Project Payment Recovery) – Thu hồi thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
483施工企业收入核算 (Construction Enterprise Revenue Accounting) – Hạch toán doanh thu doanh nghiệp thi công
484施工企业财务资源配置 (Construction Enterprise Financial Resource Allocation) – Phân bổ nguồn lực tài chính doanh nghiệp thi công
485施工企业财务绩效考核 (Construction Enterprise Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công
486施工企业现金流优化 (Construction Enterprise Cash Flow Optimization) – Tối ưu hóa dòng tiền doanh nghiệp thi công
487施工企业合同结算 (Construction Enterprise Contract Settlement) – Thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
488施工企业税务优化策略 (Construction Enterprise Tax Optimization Strategies) – Chiến lược tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công
489施工企业投资回报分析 (Construction Enterprise Return on Investment Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
490施工企业财务可持续性 (Construction Enterprise Financial Sustainability) – Tính bền vững tài chính doanh nghiệp thi công
491施工企业财务集中管理 (Construction Enterprise Centralized Financial Management) – Quản lý tập trung tài chính doanh nghiệp thi công
492施工企业债务结构调整 (Construction Enterprise Debt Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
493施工企业资本结构优化 (Construction Enterprise Capital Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công
494施工企业预算审查 (Construction Enterprise Budget Review) – Xem xét ngân sách doanh nghiệp thi công
495施工企业资产负债管理 (Construction Enterprise Asset and Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ doanh nghiệp thi công
496施工企业收入与支出平衡 (Construction Enterprise Revenue and Expenditure Balance) – Cân đối thu chi doanh nghiệp thi công
497施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Income) – Thu nhập từ đầu tư doanh nghiệp thi công
498施工企业资本支出 (Construction Enterprise Capital Expenditure) – Chi tiêu vốn doanh nghiệp thi công
499施工企业财务风险防范 (Construction Enterprise Financial Risk Prevention) – Phòng ngừa rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
500施工企业信用管理 (Construction Enterprise Credit Management) – Quản lý tín dụng doanh nghiệp thi công
501施工企业资金平衡 (Construction Enterprise Fund Balance) – Cân đối vốn doanh nghiệp thi công
502施工企业项目会计核算 (Construction Enterprise Project Accounting) – Hạch toán kế toán dự án doanh nghiệp thi công
503施工企业税收管理策略 (Construction Enterprise Tax Management Strategies) – Chiến lược quản lý thuế doanh nghiệp thi công
504施工企业成本收益分析 (Construction Enterprise Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công
505施工企业应急资金管理 (Construction Enterprise Emergency Fund Management) – Quản lý quỹ khẩn cấp doanh nghiệp thi công
506施工企业年度结算 (Construction Enterprise Annual Settlement) – Quyết toán hàng năm doanh nghiệp thi công
507施工企业盈亏计算 (Construction Enterprise Profit and Loss Calculation) – Tính toán lãi lỗ doanh nghiệp thi công
508施工企业融资租赁 (Construction Enterprise Financial Leasing) – Thuê tài chính doanh nghiệp thi công
509施工企业资产折旧 (Construction Enterprise Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản doanh nghiệp thi công
510施工企业财务决策支持 (Construction Enterprise Financial Decision Support) – Hỗ trợ quyết định tài chính doanh nghiệp thi công
511施工企业工程款融资 (Construction Enterprise Project Payment Financing) – Tài trợ thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
512施工企业税务减免 (Construction Enterprise Tax Reduction) – Giảm thuế doanh nghiệp thi công
513施工企业银行授信 (Construction Enterprise Bank Credit) – Hạn mức tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công
514施工企业应付账款周期 (Construction Enterprise Accounts Payable Cycle) – Chu kỳ khoản phải trả doanh nghiệp thi công
515施工企业项目成本归集 (Construction Enterprise Project Cost Collection) – Tập hợp chi phí dự án doanh nghiệp thi công
516施工企业资产评估报告 (Construction Enterprise Asset Evaluation Report) – Báo cáo đánh giá tài sản doanh nghiệp thi công
517施工企业利润分配方案 (Construction Enterprise Profit Distribution Plan) – Kế hoạch phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công
518施工企业会计报表分析 (Construction Enterprise Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
519施工企业融资方式 (Construction Enterprise Financing Methods) – Các phương thức tài trợ doanh nghiệp thi công
520施工企业成本预测模型 (Construction Enterprise Cost Prediction Model) – Mô hình dự báo chi phí doanh nghiệp thi công
521施工企业财务比率分析 (Construction Enterprise Financial Ratio Analysis) – Phân tích chỉ số tài chính doanh nghiệp thi công
522施工企业税务优化模型 (Construction Enterprise Tax Optimization Model) – Mô hình tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công
523施工企业财务运营效率 (Construction Enterprise Financial Operating Efficiency) – Hiệu suất vận hành tài chính doanh nghiệp thi công
524施工企业信用评级 (Construction Enterprise Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công
525施工企业财务预算优化 (Construction Enterprise Financial Budget Optimization) – Tối ưu hóa ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
526施工企业税收合规性审查 (Construction Enterprise Tax Compliance Review) – Xem xét tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
527施工企业财务审计制度 (Construction Enterprise Financial Audit System) – Chế độ kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
528施工企业现金流量表 (Construction Enterprise Cash Flow Statement) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ doanh nghiệp thi công
529施工企业盈亏平衡点计算 (Construction Enterprise Break-even Point Calculation) – Tính điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công
530施工企业税收筹划模型 (Construction Enterprise Tax Planning Model) – Mô hình lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
531施工企业合同财务管理 (Construction Enterprise Contract Financial Management) – Quản lý tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công
532施工企业项目资金安排 (Construction Enterprise Project Fund Allocation) – Sắp xếp quỹ dự án doanh nghiệp thi công
533施工企业投资可行性分析 (Construction Enterprise Investment Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi đầu tư doanh nghiệp thi công
534施工企业税务检查应对 (Construction Enterprise Tax Inspection Response) – Đối phó kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công
535施工企业成本节约措施 (Construction Enterprise Cost-saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công
536施工企业债务再融资 (Construction Enterprise Debt Refinancing) – Tái cấp vốn nợ doanh nghiệp thi công
537施工企业财务预算执行 (Construction Enterprise Financial Budget Execution) – Thực hiện ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
538施工企业税务申报流程 (Construction Enterprise Tax Filing Process) – Quy trình khai báo thuế doanh nghiệp thi công
539施工企业资产清查 (Construction Enterprise Asset Inventory) – Kiểm kê tài sản doanh nghiệp thi công
540施工企业财务稽核 (Construction Enterprise Financial Audit) – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
541施工企业成本管理软件 (Construction Enterprise Cost Management Software) – Phần mềm quản lý chi phí doanh nghiệp thi công
542施工企业资金利用率 (Construction Enterprise Fund Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn doanh nghiệp thi công
543施工企业税务政策解读 (Construction Enterprise Tax Policy Interpretation) – Giải thích chính sách thuế doanh nghiệp thi công
544施工企业债务偿还计划 (Construction Enterprise Debt Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ doanh nghiệp thi công
545施工企业财务合规性培训 (Construction Enterprise Financial Compliance Training) – Đào tạo tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công
546施工企业项目收益分析 (Construction Enterprise Project Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận dự án doanh nghiệp thi công
547施工企业资金调度 (Construction Enterprise Fund Scheduling) – Điều phối vốn doanh nghiệp thi công
548施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Rate) – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu doanh nghiệp thi công
549施工企业财务分析报告 (Construction Enterprise Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính doanh nghiệp thi công
550施工企业工程项目核算 (Construction Enterprise Project Accounting) – Hạch toán dự án công trình doanh nghiệp thi công
551施工企业预算审批流程 (Construction Enterprise Budget Approval Process) – Quy trình phê duyệt ngân sách doanh nghiệp thi công
552施工企业税务合规 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
553施工企业信用风险评估 (Construction Enterprise Credit Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công
554施工企业成本中心 (Construction Enterprise Cost Center) – Trung tâm chi phí doanh nghiệp thi công
555施工企业利润率计算 (Construction Enterprise Profit Margin Calculation) – Tính toán tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp thi công
556施工企业税务优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công
557施工企业财务报销流程 (Construction Enterprise Financial Reimbursement Process) – Quy trình hoàn trả tài chính doanh nghiệp thi công
558施工企业资金流动性 (Construction Enterprise Fund Liquidity) – Tính thanh khoản vốn doanh nghiệp thi công
559施工企业财务管理软件 (Construction Enterprise Financial Management Software) – Phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
560施工企业财务审计流程 (Construction Enterprise Financial Audit Process) – Quy trình kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
561施工企业税务申报管理 (Construction Enterprise Tax Filing Management) – Quản lý khai báo thuế doanh nghiệp thi công
562施工企业财务报表分析方法 (Construction Enterprise Financial Statement Analysis Methods) – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
563施工企业盈亏预测 (Construction Enterprise Profit and Loss Forecast) – Dự báo lãi lỗ doanh nghiệp thi công
564施工企业财务合并报表 (Construction Enterprise Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất doanh nghiệp thi công
565施工企业固定资产投资 (Construction Enterprise Fixed Asset Investment) – Đầu tư tài sản cố định doanh nghiệp thi công
566施工企业会计制度 (Construction Enterprise Accounting System) – Chế độ kế toán doanh nghiệp thi công
567施工企业成本分析模型 (Construction Enterprise Cost Analysis Model) – Mô hình phân tích chi phí doanh nghiệp thi công
568施工企业税务计算 (Construction Enterprise Tax Calculation) – Tính toán thuế doanh nghiệp thi công
569施工企业资金安全 (Construction Enterprise Fund Security) – An toàn vốn doanh nghiệp thi công
570施工企业内部财务控制 (Construction Enterprise Internal Financial Control) – Kiểm soát tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công
571施工企业债务管理 (Construction Enterprise Debt Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công
572施工企业成本管理系统 (Construction Enterprise Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí doanh nghiệp thi công
573施工企业财务风险分析 (Construction Enterprise Financial Risk Analysis) – Phân tích rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
574施工企业现金流预算 (Construction Enterprise Cash Flow Budget) – Ngân sách dòng tiền doanh nghiệp thi công
575施工企业财务数据分析 (Construction Enterprise Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công
576施工企业应税收入 (Construction Enterprise Taxable Income) – Thu nhập chịu thuế doanh nghiệp thi công
577施工企业财务指标 (Construction Enterprise Financial Indicators) – Chỉ số tài chính doanh nghiệp thi công
578施工企业经营利润 (Construction Enterprise Operating Profit) – Lợi nhuận hoạt động doanh nghiệp thi công
579施工企业项目投资评估 (Construction Enterprise Project Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư dự án doanh nghiệp thi công
580施工企业会计年度 (Construction Enterprise Accounting Year) – Năm tài chính doanh nghiệp thi công
581施工企业资本运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Hoạt động vốn doanh nghiệp thi công
582施工企业财务团队管理 (Construction Enterprise Financial Team Management) – Quản lý đội ngũ tài chính doanh nghiệp thi công
583施工企业财务信息披露 (Construction Enterprise Financial Information Disclosure) – Công bố thông tin tài chính doanh nghiệp thi công
584施工企业财务目标 (Construction Enterprise Financial Objectives) – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
585施工企业财务计划 (Construction Enterprise Financial Plan) – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công
586施工企业税务合规体系 (Construction Enterprise Tax Compliance System) – Hệ thống tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
587施工企业合同管理 (Construction Enterprise Contract Management) – Quản lý hợp đồng doanh nghiệp thi công
588施工企业应付利息 (Construction Enterprise Interest Payable) – Lãi phải trả doanh nghiệp thi công
589施工企业资本负债率 (Construction Enterprise Debt-to-Equity Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công
590施工企业财务流动性 (Construction Enterprise Financial Liquidity) – Tính thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công
591施工企业税收优惠政策 (Construction Enterprise Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công
592施工企业项目成本评估 (Construction Enterprise Project Cost Evaluation) – Đánh giá chi phí dự án doanh nghiệp thi công
593施工企业营运资金 (Construction Enterprise Working Capital) – Vốn lưu động doanh nghiệp thi công
594施工企业现金持有量 (Construction Enterprise Cash Holdings) – Lượng tiền mặt nắm giữ doanh nghiệp thi công
595施工企业利润表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công
596施工企业财务杠杆 (Construction Enterprise Financial Leverage) – Đòn bẩy tài chính doanh nghiệp thi công
597施工企业资产处置 (Construction Enterprise Asset Disposal) – Thanh lý tài sản doanh nghiệp thi công
598施工企业纳税申报 (Construction Enterprise Tax Declaration) – Khai báo thuế doanh nghiệp thi công
599施工企业经营性现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công
600施工企业资本结构 (Construction Enterprise Capital Structure) – Cấu trúc vốn doanh nghiệp thi công
601施工企业项目收支平衡 (Construction Enterprise Project Revenue and Expenditure Balance) – Cân đối thu chi dự án doanh nghiệp thi công
602施工企业盈亏平衡点 (Construction Enterprise Break-even Point) – Điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công
603施工企业固定成本 (Construction Enterprise Fixed Costs) – Chi phí cố định doanh nghiệp thi công
604施工企业可变成本 (Construction Enterprise Variable Costs) – Chi phí biến đổi doanh nghiệp thi công
605施工企业财务管理制度 (Construction Enterprise Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
606施工企业预算调整 (Construction Enterprise Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách doanh nghiệp thi công
607施工企业成本节约 (Construction Enterprise Cost Savings) – Tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công
608施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công
609施工企业资产评估 (Construction Enterprise Asset Valuation) – Định giá tài sản doanh nghiệp thi công
610施工企业财务透明性 (Construction Enterprise Financial Transparency) – Minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công
611施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health) – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công
612施工企业资本流动 (Construction Enterprise Capital Flow) – Dòng vốn doanh nghiệp thi công
613施工企业银行融资 (Construction Enterprise Bank Financing) – Tài trợ ngân hàng doanh nghiệp thi công
614施工企业市场融资 (Construction Enterprise Market Financing) – Huy động vốn thị trường doanh nghiệp thi công
615施工企业债券融资 (Construction Enterprise Bond Financing) – Huy động vốn trái phiếu doanh nghiệp thi công
616施工企业应付工资 (Construction Enterprise Wages Payable) – Lương phải trả doanh nghiệp thi công
617施工企业成本核算标准 (Construction Enterprise Cost Accounting Standards) – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí doanh nghiệp thi công
618施工企业项目损益表 (Construction Enterprise Project Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ dự án doanh nghiệp thi công
619施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholders’ Equity) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
620施工企业资金需求预测 (Construction Enterprise Fund Demand Forecast) – Dự báo nhu cầu vốn doanh nghiệp thi công
621施工企业会计政策 (Construction Enterprise Accounting Policy) – Chính sách kế toán doanh nghiệp thi công
622施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Tỷ lệ luân chuyển tài sản doanh nghiệp thi công
623施工企业短期负债 (Construction Enterprise Short-term Liabilities) – Nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
624施工企业财务策略 (Construction Enterprise Financial Strategy) – Chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công
625施工企业现金流管理系统 (Construction Enterprise Cash Flow Management System) – Hệ thống quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công
626施工企业会计报告 (Construction Enterprise Accounting Report) – Báo cáo kế toán doanh nghiệp thi công
627施工企业负债比率 (Construction Enterprise Liability Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công
628施工企业存货管理 (Construction Enterprise Inventory Management) – Quản lý hàng tồn kho doanh nghiệp thi công
629施工企业财务内部审查 (Construction Enterprise Internal Financial Review) – Kiểm tra tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công
630施工企业会计报表编制 (Construction Enterprise Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
631施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budgeting) – Dự toán vốn doanh nghiệp thi công
632施工企业长期投资 (Construction Enterprise Long-term Investment) – Đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công
633施工企业短期投资 (Construction Enterprise Short-term Investment) – Đầu tư ngắn hạn doanh nghiệp thi công
634施工企业营改增 (Construction Enterprise VAT Reform) – Cải cách thuế GTGT doanh nghiệp thi công
635施工企业预算管理 (Construction Enterprise Budget Management) – Quản lý ngân sách doanh nghiệp thi công
636施工企业财务报表分析 (Construction Enterprise Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
637施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Return on Net Assets) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng doanh nghiệp thi công
638施工企业债务结构 (Construction Enterprise Debt Structure) – Cấu trúc nợ doanh nghiệp thi công
639施工企业资本市场 (Construction Enterprise Capital Market) – Thị trường vốn doanh nghiệp thi công
640施工企业税收筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
641施工企业税后利润 (Construction Enterprise After-tax Profit) – Lợi nhuận sau thuế doanh nghiệp thi công
642施工企业会计监督 (Construction Enterprise Accounting Supervision) – Giám sát kế toán doanh nghiệp thi công
643施工企业财务自评 (Construction Enterprise Financial Self-evaluation) – Tự đánh giá tài chính doanh nghiệp thi công
644施工企业应收账款分析 (Construction Enterprise Accounts Receivable Analysis) – Phân tích khoản phải thu doanh nghiệp thi công
645施工企业应付款项管理 (Construction Enterprise Payables Management) – Quản lý khoản phải trả doanh nghiệp thi công
646施工企业财务预警 (Construction Enterprise Financial Warning) – Cảnh báo tài chính doanh nghiệp thi công
647施工企业会计报表合并 (Construction Enterprise Consolidated Financial Statements) – Hợp nhất báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
648施工企业资本回报分析 (Construction Enterprise Capital Return Analysis) – Phân tích hoàn vốn doanh nghiệp thi công
649施工企业项目财务管理 (Construction Enterprise Project Financial Management) – Quản lý tài chính dự án doanh nghiệp thi công
650施工企业税收负担率 (Construction Enterprise Tax Burden Rate) – Tỷ lệ gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công
651施工企业财务计划 (Construction Enterprise Financial Planning) – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công
652施工企业资产管理策略 (Construction Enterprise Asset Management Strategy) – Chiến lược quản lý tài sản doanh nghiệp thi công
653施工企业财务负担 (Construction Enterprise Financial Burden) – Gánh nặng tài chính doanh nghiệp thi công
654施工企业偿债能力分析 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability Analysis) – Phân tích khả năng trả nợ doanh nghiệp thi công
655施工企业财务管理政策 (Construction Enterprise Financial Management Policy) – Chính sách quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
656施工企业财务流程优化 (Construction Enterprise Financial Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình tài chính doanh nghiệp thi công
657施工企业负债结构分析 (Construction Enterprise Liability Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
658施工企业投资收益率 (Construction Enterprise Investment Return Rate) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
659施工企业固定资产利用率 (Construction Enterprise Fixed Asset Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng tài sản cố định doanh nghiệp thi công
660施工企业建设资金管理 (Construction Enterprise Construction Fund Management) – Quản lý vốn xây dựng doanh nghiệp thi công
661施工企业财务绩效考核 (Construction Enterprise Financial Performance Assessment) – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công
662施工企业财务预测模型 (Construction Enterprise Financial Forecasting Model) – Mô hình dự báo tài chính doanh nghiệp thi công
663施工企业会计风险 (Construction Enterprise Accounting Risk) – Rủi ro kế toán doanh nghiệp thi công
664施工企业财务制度改革 (Construction Enterprise Financial System Reform) – Cải cách hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công
665施工企业资金链管理 (Construction Enterprise Capital Chain Management) – Quản lý chuỗi vốn doanh nghiệp thi công
666施工企业利润增长点 (Construction Enterprise Profit Growth Point) – Điểm tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp thi công
667施工企业纳税申报系统 (Construction Enterprise Tax Filing System) – Hệ thống khai thuế doanh nghiệp thi công
668施工企业政府补助 (Construction Enterprise Government Subsidies) – Trợ cấp chính phủ doanh nghiệp thi công
669施工企业财务精细化管理 (Construction Enterprise Financial Refinement Management) – Quản lý tài chính tinh gọn doanh nghiệp thi công
670施工企业税收管理系统 (Construction Enterprise Tax Management System) – Hệ thống quản lý thuế doanh nghiệp thi công
671施工企业盈亏平衡分析 (Construction Enterprise Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn doanh nghiệp thi công
672施工企业财务政策调整 (Construction Enterprise Financial Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách tài chính doanh nghiệp thi công
673施工企业成本效益分析 (Construction Enterprise Cost-benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công
674施工企业投资预算 (Construction Enterprise Investment Budget) – Dự toán đầu tư doanh nghiệp thi công
675施工企业财务信息系统 (Construction Enterprise Financial Information System) – Hệ thống thông tin tài chính doanh nghiệp thi công
676施工企业固定资产折旧 (Construction Enterprise Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định doanh nghiệp thi công
677施工企业会计核算规范 (Construction Enterprise Accounting Standards) – Quy chuẩn hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công
678施工企业负债比率 (Construction Enterprise Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công
679施工企业利润率 (Construction Enterprise Profit Margin) – Biên lợi nhuận doanh nghiệp thi công
680施工企业财务数据整合 (Construction Enterprise Financial Data Integration) – Tích hợp dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công
681施工企业股东权益分析 (Construction Enterprise Shareholder Equity Analysis) – Phân tích vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
682施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Danh mục tài khoản kế toán doanh nghiệp thi công
683施工企业财务报表整合 (Construction Enterprise Financial Statement Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
684施工企业财务投资 (Construction Enterprise Financial Investment) – Đầu tư tài chính doanh nghiệp thi công
685施工企业银行授信 (Construction Enterprise Bank Credit) – Tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công
686施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công
687施工企业财务结构优化 (Construction Enterprise Financial Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính doanh nghiệp thi công
688施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Investment Payback Period) – Thời gian hoàn vốn đầu tư doanh nghiệp thi công
689施工企业利润预测 (Construction Enterprise Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận doanh nghiệp thi công
690施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất lợi nhuận vốn doanh nghiệp thi công
691施工企业财务目标管理 (Construction Enterprise Financial Target Management) – Quản lý mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
692施工企业成本节约 (Construction Enterprise Cost Saving) – Tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công
693施工企业建设项目融资 (Construction Enterprise Project Financing) – Tài trợ dự án xây dựng doanh nghiệp thi công
694施工企业资本预算分析 (Construction Enterprise Capital Budget Analysis) – Phân tích ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
695施工企业营运能力分析 (Construction Enterprise Operational Capability Analysis) – Phân tích năng lực hoạt động doanh nghiệp thi công
696施工企业盈利能力 (Construction Enterprise Profitability) – Khả năng sinh lời doanh nghiệp thi công
697施工企业投资组合管理 (Construction Enterprise Investment Portfolio Management) – Quản lý danh mục đầu tư doanh nghiệp thi công
698施工企业成本控制策略 (Construction Enterprise Cost Control Strategy) – Chiến lược kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
699施工企业年度财务规划 (Construction Enterprise Annual Financial Plan) – Kế hoạch tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công
700施工企业财务管理系统 (Construction Enterprise Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
701施工企业税收合规性 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
702施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công
703施工企业筹资管理 (Construction Enterprise Fundraising Management) – Quản lý huy động vốn doanh nghiệp thi công
704施工企业长期债务管理 (Construction Enterprise Long-term Debt Management) – Quản lý nợ dài hạn doanh nghiệp thi công
705施工企业短期债务管理 (Construction Enterprise Short-term Debt Management) – Quản lý nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
706施工企业财务安全性分析 (Construction Enterprise Financial Security Analysis) – Phân tích an toàn tài chính doanh nghiệp thi công
707施工企业融资战略 (Construction Enterprise Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ doanh nghiệp thi công
708施工企业资本结构调整 (Construction Enterprise Capital Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công
709施工企业资产流动性 (Construction Enterprise Asset Liquidity) – Tính thanh khoản tài sản doanh nghiệp thi công
710施工企业经营现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động doanh nghiệp thi công
711施工企业财务重组 (Construction Enterprise Financial Restructuring) – Tái cơ cấu tài chính doanh nghiệp thi công
712施工企业财务监管 (Construction Enterprise Financial Supervision) – Giám sát tài chính doanh nghiệp thi công
713施工企业税务申报 (Construction Enterprise Tax Filing) – Khai báo thuế doanh nghiệp thi công
714施工企业财务政策 (Construction Enterprise Financial Policy) – Chính sách tài chính doanh nghiệp thi công
715施工企业收入确认 (Construction Enterprise Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu doanh nghiệp thi công
716施工企业资产负债表 (Construction Enterprise Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp thi công
717施工企业投资回报分析 (Construction Enterprise Return on Investment Analysis) – Phân tích lợi tức đầu tư doanh nghiệp thi công
718施工企业风险管理 (Construction Enterprise Risk Management) – Quản lý rủi ro doanh nghiệp thi công
719施工企业经营预算 (Construction Enterprise Operating Budget) – Ngân sách hoạt động doanh nghiệp thi công
720施工企业融资需求 (Construction Enterprise Financing Needs) – Nhu cầu tài trợ doanh nghiệp thi công
721施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
722施工企业财务预测 (Construction Enterprise Financial Forecast) – Dự báo tài chính doanh nghiệp thi công
723施工企业债务偿还能力 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability) – Khả năng trả nợ doanh nghiệp thi công
724施工企业固定资产管理 (Construction Enterprise Fixed Asset Management) – Quản lý tài sản cố định doanh nghiệp thi công
725施工企业应收账款管理 (Construction Enterprise Accounts Receivable Management) – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công
726施工企业审计报告 (Construction Enterprise Audit Report) – Báo cáo kiểm toán doanh nghiệp thi công
727施工企业税负分析 (Construction Enterprise Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công
728施工企业财务优化 (Construction Enterprise Financial Optimization) – Tối ưu hóa tài chính doanh nghiệp thi công
729施工企业资本运作 (Construction Enterprise Capital Operations) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công
730施工企业资金周转 (Construction Enterprise Capital Turnover) – Vòng quay vốn doanh nghiệp thi công
731施工企业成本分析 (Construction Enterprise Cost Analysis) – Phân tích chi phí doanh nghiệp thi công
732施工企业财务合并 (Construction Enterprise Financial Consolidation) – Hợp nhất tài chính doanh nghiệp thi công
733施工企业预算控制 (Construction Enterprise Budget Control) – Kiểm soát ngân sách doanh nghiệp thi công
734施工企业税收政策 (Construction Enterprise Tax Policy) – Chính sách thuế doanh nghiệp thi công
735施工企业审计制度 (Construction Enterprise Audit System) – Hệ thống kiểm toán doanh nghiệp thi công
736施工企业现金流预测 (Construction Enterprise Cash Flow Forecast) – Dự báo dòng tiền doanh nghiệp thi công
737施工企业债务结构 (Construction Enterprise Debt Structure) – Cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
738施工企业税收筹划 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công
739施工企业融资模式 (Construction Enterprise Financing Model) – Mô hình tài trợ doanh nghiệp thi công
740施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover) – Vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công
741施工企业财务控制 (Construction Enterprise Financial Control) – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
742施工企业盈亏分析 (Construction Enterprise Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ doanh nghiệp thi công
743施工企业投资回收分析 (Construction Enterprise Investment Recovery Analysis) – Phân tích thu hồi vốn đầu tư doanh nghiệp thi công
744施工企业财务比率 (Construction Enterprise Financial Ratios) – Chỉ số tài chính doanh nghiệp thi công
745施工企业贷款管理 (Construction Enterprise Loan Management) – Quản lý khoản vay doanh nghiệp thi công
746施工企业财务监督 (Construction Enterprise Financial Supervision) – Giám sát tài chính doanh nghiệp thi công
747施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Investigation) – Thanh tra thuế doanh nghiệp thi công
748施工企业融资分析 (Construction Enterprise Financing Analysis) – Phân tích tài trợ doanh nghiệp thi công
749施工企业税务风险管理 (Construction Enterprise Tax Risk Management) – Quản lý rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
750施工企业运营成本控制 (Construction Enterprise Operating Cost Control) – Kiểm soát chi phí vận hành doanh nghiệp thi công
751施工企业战略财务管理 (Construction Enterprise Strategic Financial Management) – Quản lý tài chính chiến lược doanh nghiệp thi công
752施工企业财务核算 (Construction Enterprise Financial Accounting) – Hạch toán tài chính doanh nghiệp thi công
753施工企业财务决策 (Construction Enterprise Financial Decision-Making) – Quyết định tài chính doanh nghiệp thi công
754施工企业成本预测 (Construction Enterprise Cost Forecasting) – Dự báo chi phí doanh nghiệp thi công
755施工企业融资管理 (Construction Enterprise Financing Management) – Quản lý tài trợ doanh nghiệp thi công
756施工企业财务报告 (Construction Enterprise Financial Report) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
757施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Income) – Thu nhập đầu tư doanh nghiệp thi công
758施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budgeting) – Ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
759施工企业工程款支付 (Construction Enterprise Project Payment) – Thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
760施工企业工程款结算 (Construction Enterprise Project Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công
761施工企业增值税管理 (Construction Enterprise VAT Management) – Quản lý thuế giá trị gia tăng doanh nghiệp thi công
762施工企业所得税管理 (Construction Enterprise Income Tax Management) – Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp thi công
763施工企业社会保险 (Construction Enterprise Social Insurance) – Bảo hiểm xã hội doanh nghiệp thi công
764施工企业薪资核算 (Construction Enterprise Payroll Accounting) – Hạch toán lương doanh nghiệp thi công
765施工企业材料成本 (Construction Enterprise Material Cost) – Chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công
766施工企业机械设备成本 (Construction Enterprise Machinery and Equipment Cost) – Chi phí máy móc thiết bị doanh nghiệp thi công
767施工企业人工成本 (Construction Enterprise Labor Cost) – Chi phí nhân công doanh nghiệp thi công
768施工企业税务调整 (Construction Enterprise Tax Adjustment) – Điều chỉnh thuế doanh nghiệp thi công
769施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Hệ thống tài khoản doanh nghiệp thi công
770施工企业会计凭证 (Construction Enterprise Accounting Vouchers) – Chứng từ kế toán doanh nghiệp thi công
771施工企业财务风险 (Construction Enterprise Financial Risks) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
772施工企业资产处置 (Construction Enterprise Asset Disposal) – Xử lý tài sản doanh nghiệp thi công
773施工企业财务流动性 (Construction Enterprise Financial Liquidity) – Thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công
774施工企业成本计算 (Construction Enterprise Cost Calculation) – Tính toán chi phí doanh nghiệp thi công
775施工企业成本分摊 (Construction Enterprise Cost Allocation) – Phân bổ chi phí doanh nghiệp thi công
776施工企业资产负债 (Construction Enterprise Assets and Liabilities) – Tài sản và nợ doanh nghiệp thi công
777施工企业投资分析 (Construction Enterprise Investment Analysis) – Phân tích đầu tư doanh nghiệp thi công
778施工企业固定成本 (Construction Enterprise Fixed Cost) – Chi phí cố định doanh nghiệp thi công
779施工企业变动成本 (Construction Enterprise Variable Cost) – Chi phí biến đổi doanh nghiệp thi công
780施工企业税务评估 (Construction Enterprise Tax Assessment) – Đánh giá thuế doanh nghiệp thi công
781施工企业税收征管 (Construction Enterprise Tax Collection and Administration) – Quản lý thu thuế doanh nghiệp thi công
782施工企业融资方案 (Construction Enterprise Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp thi công
783施工企业财务稳定性 (Construction Enterprise Financial Stability) – Ổn định tài chính doanh nghiệp thi công
784施工企业资本充足率 (Construction Enterprise Capital Adequacy Ratio) – Tỷ lệ đủ vốn doanh nghiệp thi công
785施工企业经济效益 (Construction Enterprise Economic Benefit) – Hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công
786施工企业财务责任 (Construction Enterprise Financial Responsibility) – Trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công
787施工企业财务审计 (Construction Enterprise Financial Audit) – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
788施工企业内部审计 (Construction Enterprise Internal Audit) – Kiểm toán nội bộ doanh nghiệp thi công
789施工企业外部审计 (Construction Enterprise External Audit) – Kiểm toán bên ngoài doanh nghiệp thi công
790施工企业资金周转 (Construction Enterprise Fund Turnover) – Vòng quay vốn doanh nghiệp thi công
791施工企业工程收入 (Construction Enterprise Project Revenue) – Doanh thu công trình doanh nghiệp thi công
792施工企业工程成本 (Construction Enterprise Project Cost) – Chi phí công trình doanh nghiệp thi công
793施工企业工程利润 (Construction Enterprise Project Profit) – Lợi nhuận công trình doanh nghiệp thi công
794施工企业投资现金流 (Construction Enterprise Investment Cash Flow) – Dòng tiền đầu tư doanh nghiệp thi công
795施工企业融资现金流 (Construction Enterprise Financing Cash Flow) – Dòng tiền tài trợ doanh nghiệp thi công
796施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Tỷ lệ vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công
797施工企业债务比率 (Construction Enterprise Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công
798施工企业财务状况 (Construction Enterprise Financial Condition) – Tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công
799施工企业资金使用效率 (Construction Enterprise Capital Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn doanh nghiệp thi công
800施工企业坏账准备 (Construction Enterprise Bad Debt Provision) – Dự phòng nợ xấu doanh nghiệp thi công
801施工企业资金安全 (Construction Enterprise Fund Security) – An toàn quỹ doanh nghiệp thi công
802施工企业负债管理 (Construction Enterprise Liability Management) – Quản lý trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công
803施工企业收益管理 (Construction Enterprise Revenue Management) – Quản lý doanh thu doanh nghiệp thi công
804施工企业预付款管理 (Construction Enterprise Advance Payment Management) – Quản lý tiền tạm ứng doanh nghiệp thi công
805施工企业财务合规 (Construction Enterprise Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công
806施工企业资金筹措 (Construction Enterprise Fund Raising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công
807施工企业合同会计 (Construction Enterprise Contract Accounting) – Kế toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
808施工企业财务记录 (Construction Enterprise Financial Records) – Hồ sơ tài chính doanh nghiệp thi công
809施工企业财务诚信 (Construction Enterprise Financial Integrity) – Trung thực tài chính doanh nghiệp thi công
810施工企业利润分析 (Construction Enterprise Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp thi công
811施工企业经营风险 (Construction Enterprise Operational Risks) – Rủi ro vận hành doanh nghiệp thi công
812施工企业银行借款 (Construction Enterprise Bank Loans) – Vay ngân hàng doanh nghiệp thi công
813施工企业投资收益率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
814施工企业工程合同管理 (Construction Enterprise Project Contract Management) – Quản lý hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công
815施工企业应收账款 (Construction Enterprise Accounts Receivable) – Các khoản phải thu doanh nghiệp thi công
816施工企业应付账款 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Các khoản phải trả doanh nghiệp thi công
817施工企业资金运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công
818施工企业财务报销 (Construction Enterprise Financial Reimbursement) – Hoàn ứng tài chính doanh nghiệp thi công
819施工企业费用分摊 (Construction Enterprise Expense Allocation) – Phân bổ chi phí doanh nghiệp thi công
820施工企业会计信息系统 (Construction Enterprise Accounting Information System) – Hệ thống thông tin kế toán doanh nghiệp thi công
821施工企业成本归集 (Construction Enterprise Cost Accumulation) – Tập hợp chi phí doanh nghiệp thi công
822施工企业财务报表编制 (Construction Enterprise Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
823施工企业审计监督 (Construction Enterprise Audit Supervision) – Giám sát kiểm toán doanh nghiệp thi công
824施工企业税务风险 (Construction Enterprise Tax Risk) – Rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
825施工企业财务状况分析 (Construction Enterprise Financial Condition Analysis) – Phân tích tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công
826施工企业工程项目财务管理 (Construction Enterprise Project Financial Management) – Quản lý tài chính dự án doanh nghiệp thi công
827施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Payback Period) – Thời gian hoàn vốn doanh nghiệp thi công
828施工企业负债资本比率 (Construction Enterprise Debt-to-Capital Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công
829施工企业工程保险 (Construction Enterprise Project Insurance) – Bảo hiểm công trình doanh nghiệp thi công
830施工企业税收合规 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
831施工企业融资能力 (Construction Enterprise Financing Ability) – Khả năng tài trợ doanh nghiệp thi công
832施工企业工程预付款 (Construction Enterprise Project Advance Payment) – Tiền tạm ứng công trình doanh nghiệp thi công
833施工企业工程结算 (Construction Enterprise Project Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công
834施工企业成本预算控制 (Construction Enterprise Cost Budget Control) – Kiểm soát ngân sách chi phí doanh nghiệp thi công
835施工企业财务报表调整 (Construction Enterprise Financial Statement Adjustment) – Điều chỉnh báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
836施工企业经济利润 (Construction Enterprise Economic Profit) – Lợi nhuận kinh tế doanh nghiệp thi công
837施工企业资金筹集渠道 (Construction Enterprise Fundraising Channels) – Kênh huy động vốn doanh nghiệp thi công
838施工企业财务报告编制 (Construction Enterprise Financial Report Preparation) – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
839施工企业预算绩效分析 (Construction Enterprise Budget Performance Analysis) – Phân tích hiệu suất ngân sách doanh nghiệp thi công
840施工企业盈余资金管理 (Construction Enterprise Surplus Fund Management) – Quản lý quỹ dư doanh nghiệp thi công
841施工企业资本金管理 (Construction Enterprise Capital Fund Management) – Quản lý vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
842施工企业工程质量保证金 (Construction Enterprise Project Quality Guarantee Fund) – Quỹ bảo đảm chất lượng công trình doanh nghiệp thi công
843施工企业融资渠道 (Construction Enterprise Financing Channels) – Kênh tài trợ doanh nghiệp thi công
844施工企业外汇管理 (Construction Enterprise Foreign Exchange Management) – Quản lý ngoại hối doanh nghiệp thi công
845施工企业审计整改 (Construction Enterprise Audit Rectification) – Chỉnh sửa kiểm toán doanh nghiệp thi công
846施工企业信用风险管理 (Construction Enterprise Credit Risk Management) – Quản lý rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công
847施工企业纳税申报 (Construction Enterprise Tax Filing) – Khai thuế doanh nghiệp thi công
848施工企业成本控制方法 (Construction Enterprise Cost Control Methods) – Phương pháp kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
849施工企业税收优惠政策 (Construction Enterprise Tax Incentive Policies) – Chính sách ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công
850施工企业固定成本核算 (Construction Enterprise Fixed Cost Accounting) – Hạch toán chi phí cố định doanh nghiệp thi công
851施工企业流动资金管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công
852施工企业投资项目管理 (Construction Enterprise Investment Project Management) – Quản lý dự án đầu tư doanh nghiệp thi công
853施工企业财务规划 (Construction Enterprise Financial Planning) – Hoạch định tài chính doanh nghiệp thi công
854施工企业审计风险 (Construction Enterprise Audit Risk) – Rủi ro kiểm toán doanh nghiệp thi công
855施工企业税收筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
856施工企业财务成本优化 (Construction Enterprise Financial Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí tài chính doanh nghiệp thi công
857施工企业财务状况监测 (Construction Enterprise Financial Condition Monitoring) – Giám sát tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công
858施工企业工程量清单 (Construction Enterprise Bill of Quantities) – Bảng khối lượng công trình doanh nghiệp thi công
859施工企业施工进度款 (Construction Enterprise Progress Payment) – Thanh toán tiến độ thi công doanh nghiệp thi công
860施工企业财务内部控制 (Construction Enterprise Internal Financial Control) – Kiểm soát nội bộ tài chính doanh nghiệp thi công
861施工企业融资成本 (Construction Enterprise Financing Cost) – Chi phí tài trợ doanh nghiệp thi công
862施工企业营运资本 (Construction Enterprise Operating Capital) – Vốn vận hành doanh nghiệp thi công
863施工企业经济效益分析 (Construction Enterprise Economic Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công
864施工企业流动性风险 (Construction Enterprise Liquidity Risk) – Rủi ro thanh khoản doanh nghiệp thi công
865施工企业财务计划编制 (Construction Enterprise Financial Plan Preparation) – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công
866施工企业收入成本匹配 (Construction Enterprise Revenue and Cost Matching) – Đối chiếu doanh thu và chi phí doanh nghiệp thi công
867施工企业工程财务报表 (Construction Enterprise Project Financial Statements) – Báo cáo tài chính công trình doanh nghiệp thi công
868施工企业短期借款 (Construction Enterprise Short-Term Loans) – Khoản vay ngắn hạn doanh nghiệp thi công
869施工企业工程审计 (Construction Enterprise Project Audit) – Kiểm toán công trình doanh nghiệp thi công
870施工企业财务稳健性 (Construction Enterprise Financial Stability) – Ổn định tài chính doanh nghiệp thi công
871施工企业经营活动现金流量 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công
872施工企业资本性支出 (Construction Enterprise Capital Expenditure) – Chi phí đầu tư doanh nghiệp thi công
873施工企业流动比率 (Construction Enterprise Current Ratio) – Tỷ lệ thanh khoản doanh nghiệp thi công
874施工企业负债管理 (Construction Enterprise Liability Management) – Quản lý nợ phải trả doanh nghiệp thi công
875施工企业资本积累 (Construction Enterprise Capital Accumulation) – Tích lũy vốn doanh nghiệp thi công
876施工企业项目资金控制 (Construction Enterprise Project Fund Control) – Kiểm soát vốn dự án doanh nghiệp thi công
877施工企业项目融资 (Construction Enterprise Project Financing) – Tài trợ dự án doanh nghiệp thi công
878施工企业企业社会责任成本 (Construction Enterprise CSR Cost) – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp thi công
879施工企业税务会计 (Construction Enterprise Tax Accounting) – Kế toán thuế doanh nghiệp thi công
880施工企业分包商财务管理 (Construction Enterprise Subcontractor Financial Management) – Quản lý tài chính nhà thầu phụ doanh nghiệp thi công
881施工企业合同财务条款 (Construction Enterprise Contract Financial Terms) – Điều khoản tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công
882施工企业工程合同收入 (Construction Enterprise Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công
883施工企业设备折旧 (Construction Enterprise Equipment Depreciation) – Khấu hao thiết bị doanh nghiệp thi công
884施工企业投标成本分析 (Construction Enterprise Bidding Cost Analysis) – Phân tích chi phí đấu thầu doanh nghiệp thi công
885施工企业材料成本控制 (Construction Enterprise Material Cost Control) – Kiểm soát chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công
886施工企业盈亏平衡点分析 (Construction Enterprise Break-Even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công
887施工企业工程索赔财务管理 (Construction Enterprise Claim Financial Management) – Quản lý tài chính yêu cầu bồi thường công trình
888施工企业租赁资产管理 (Construction Enterprise Leased Asset Management) – Quản lý tài sản thuê doanh nghiệp thi công
889施工企业资本流动性 (Construction Enterprise Capital Liquidity) – Tính thanh khoản vốn doanh nghiệp thi công
890施工企业违约成本 (Construction Enterprise Default Cost) – Chi phí vi phạm hợp đồng doanh nghiệp thi công
891施工企业应收账款管理 (Construction Enterprise Accounts Receivable Management) – Quản lý các khoản phải thu doanh nghiệp thi công
892施工企业应付账款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý các khoản phải trả doanh nghiệp thi công
893施工企业建设成本控制 (Construction Enterprise Construction Cost Control) – Kiểm soát chi phí xây dựng doanh nghiệp thi công
894施工企业工程保险费用 (Construction Enterprise Project Insurance Cost) – Chi phí bảo hiểm công trình doanh nghiệp thi công
895施工企业风险投资 (Construction Enterprise Risk Investment) – Đầu tư rủi ro doanh nghiệp thi công
896施工企业设备租赁成本 (Construction Enterprise Equipment Leasing Cost) – Chi phí thuê thiết bị doanh nghiệp thi công
897施工企业资本支出预算 (Construction Enterprise Capital Expenditure Budget) – Ngân sách chi tiêu vốn doanh nghiệp thi công
898施工企业采购成本分析 (Construction Enterprise Procurement Cost Analysis) – Phân tích chi phí mua sắm doanh nghiệp thi công
899施工企业盈利预测 (Construction Enterprise Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận doanh nghiệp thi công
900施工企业合同收入确认 (Construction Enterprise Contract Revenue Recognition) – Xác nhận doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công
901施工企业建设周期成本 (Construction Enterprise Construction Cycle Cost) – Chi phí chu kỳ xây dựng doanh nghiệp thi công
902施工企业建筑材料预算 (Construction Enterprise Construction Material Budget) – Ngân sách vật liệu xây dựng doanh nghiệp thi công
903施工企业税收负担 (Construction Enterprise Tax Burden) – Gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công
904施工企业合同违约赔偿 (Construction Enterprise Contract Breach Compensation) – Bồi thường vi phạm hợp đồng doanh nghiệp thi công
905施工企业项目投资分析 (Construction Enterprise Project Investment Analysis) – Phân tích đầu tư dự án doanh nghiệp thi công
906施工企业融资风险管理 (Construction Enterprise Financing Risk Management) – Quản lý rủi ro tài trợ doanh nghiệp thi công
907施工企业银行贷款申请 (Construction Enterprise Bank Loan Application) – Đơn xin vay ngân hàng doanh nghiệp thi công
908施工企业财务数据监控 (Construction Enterprise Financial Data Monitoring) – Giám sát dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công
909施工企业预算执行分析 (Construction Enterprise Budget Execution Analysis) – Phân tích thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công
910施工企业项目成本回收 (Construction Enterprise Project Cost Recovery) – Thu hồi chi phí dự án doanh nghiệp thi công
911施工企业投资收益计算 (Construction Enterprise Investment Return Calculation) – Tính toán lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
912施工企业会计核算 (Construction Enterprise Accounting Treatment) – Hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công
913施工企业项目管理成本 (Construction Enterprise Project Management Cost) – Chi phí quản lý dự án doanh nghiệp thi công
914施工企业项目工程决算 (Construction Enterprise Project Final Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công
915施工企业工程成本节约 (Construction Enterprise Cost Saving in Construction) – Tiết kiệm chi phí công trình doanh nghiệp thi công
916施工企业质量保证成本 (Construction Enterprise Quality Assurance Cost) – Chi phí đảm bảo chất lượng doanh nghiệp thi công
917施工企业成本利润率 (Construction Enterprise Cost Profit Margin) – Biên lợi nhuận chi phí doanh nghiệp thi công
918施工企业建设项目融资 (Construction Enterprise Construction Project Financing) – Tài trợ dự án xây dựng doanh nghiệp thi công
919施工企业应收款项周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công
920施工企业企业信用评级 (Construction Enterprise Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công
921施工企业施工承包合同 (Construction Enterprise Construction Contract) – Hợp đồng thi công doanh nghiệp thi công
922施工企业银行信用额度 (Construction Enterprise Bank Credit Limit) – Hạn mức tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công
923施工企业财务风险控制 (Construction Enterprise Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
924施工企业成本核算 (Construction Enterprise Cost Accounting) – Kế toán chi phí doanh nghiệp thi công
925施工企业内部控制 (Construction Enterprise Internal Control) – Kiểm soát nội bộ doanh nghiệp thi công
926施工企业融资方式 (Construction Enterprise Financing Methods) – Phương thức tài trợ doanh nghiệp thi công
927施工企业流动资金需求 (Construction Enterprise Working Capital Needs) – Nhu cầu vốn lưu động doanh nghiệp thi công
928施工企业财务分析报表 (Construction Enterprise Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính doanh nghiệp thi công
929施工企业税收抵免 (Construction Enterprise Tax Credit) – Khoản khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công
930施工企业工程质量成本 (Construction Enterprise Quality Cost) – Chi phí chất lượng công trình doanh nghiệp thi công
931施工企业投资决策 (Construction Enterprise Investment Decision) – Quyết định đầu tư doanh nghiệp thi công
932施工企业杠杆比率 (Construction Enterprise Leverage Ratio) – Tỷ lệ đòn bẩy doanh nghiệp thi công
933施工企业资产负债管理 (Construction Enterprise Asset and Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ phải trả doanh nghiệp thi công
934施工企业施工预算 (Construction Enterprise Construction Budget) – Ngân sách thi công doanh nghiệp thi công
935施工企业经营性现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động doanh nghiệp thi công
936施工企业总成本控制 (Construction Enterprise Total Cost Control) – Kiểm soát tổng chi phí doanh nghiệp thi công
937施工企业银行贷款 (Construction Enterprise Bank Loan) – Khoản vay ngân hàng doanh nghiệp thi công
938施工企业信用风险 (Construction Enterprise Credit Risk) – Rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công
939施工企业外汇风险管理 (Construction Enterprise Foreign Exchange Risk Management) – Quản lý rủi ro ngoại hối doanh nghiệp thi công
940施工企业项目支出管理 (Construction Enterprise Project Expenditure Management) – Quản lý chi tiêu dự án doanh nghiệp thi công
941施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health) – Tình hình tài chính doanh nghiệp thi công
942施工企业工程索赔 (Construction Enterprise Project Claims) – Khiếu nại công trình doanh nghiệp thi công
943施工企业资本收益 (Construction Enterprise Capital Gains) – Lợi nhuận vốn doanh nghiệp thi công
944施工企业非流动资产 (Construction Enterprise Non-current Assets) – Tài sản không lưu động doanh nghiệp thi công
945施工企业内部财务审查 (Construction Enterprise Internal Financial Review) – Xem xét tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công
946施工企业工程项目招标 (Construction Enterprise Project Bidding) – Đấu thầu dự án doanh nghiệp thi công
947施工企业合同预算 (Construction Enterprise Contract Budget) – Ngân sách hợp đồng doanh nghiệp thi công
948施工企业施工进度资金 (Construction Enterprise Construction Progress Funding) – Tài trợ tiến độ thi công doanh nghiệp thi công
949施工企业项目税务安排 (Construction Enterprise Project Tax Arrangements) – Sắp xếp thuế dự án doanh nghiệp thi công
950施工企业工程成本调整 (Construction Enterprise Cost Adjustment) – Điều chỉnh chi phí công trình doanh nghiệp thi công
951施工企业财务会计制度 (Construction Enterprise Financial Accounting System) – Hệ thống kế toán tài chính doanh nghiệp thi công
952施工企业工程变更 (Construction Enterprise Project Change) – Thay đổi công trình doanh nghiệp thi công
953施工企业合同价款 (Construction Enterprise Contract Price) – Giá hợp đồng doanh nghiệp thi công
954施工企业财务稽查 (Construction Enterprise Financial Inspection) – Kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công
955施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
956施工企业贷款利息 (Construction Enterprise Loan Interest) – Lãi suất vay doanh nghiệp thi công
957施工企业银行担保 (Construction Enterprise Bank Guarantee) – Bảo lãnh ngân hàng doanh nghiệp thi công
958施工企业违约风险 (Construction Enterprise Default Risk) – Rủi ro vỡ nợ doanh nghiệp thi công
959施工企业资产清算 (Construction Enterprise Asset Liquidation) – Thanh lý tài sản doanh nghiệp thi công
960施工企业资金预算 (Construction Enterprise Fund Budgeting) – Dự toán vốn doanh nghiệp thi công
961施工企业政府补助 (Construction Enterprise Government Subsidy) – Trợ cấp chính phủ doanh nghiệp thi công
962施工企业债务重组 (Construction Enterprise Debt Restructuring) – Tái cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
963施工企业财务报销 (Construction Enterprise Financial Reimbursement) – Hoàn trả tài chính doanh nghiệp thi công
964施工企业固定资产 (Construction Enterprise Fixed Assets) – Tài sản cố định doanh nghiệp thi công
965施工企业项目投标 (Construction Enterprise Project Bidding) – Đấu thầu dự án doanh nghiệp thi công
966施工企业财务体系 (Construction Enterprise Financial System) – Hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công
967施工企业会计核算 (Construction Enterprise Accounting Calculation) – Hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công
968施工企业建设贷款 (Construction Enterprise Construction Loan) – Khoản vay xây dựng doanh nghiệp thi công
969施工企业债券融资 (Construction Enterprise Bond Financing) – Tài trợ bằng trái phiếu doanh nghiệp thi công
970施工企业分期付款 (Construction Enterprise Installment Payment) – Thanh toán trả góp doanh nghiệp thi công
971施工企业应付款项 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Các khoản phải trả doanh nghiệp thi công
972施工企业预付款项 (Construction Enterprise Advance Payment) – Thanh toán trước doanh nghiệp thi công
973施工企业流动负债 (Construction Enterprise Current Liabilities) – Nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
974施工企业成本管理 (Construction Enterprise Cost Management) – Quản lý chi phí doanh nghiệp thi công
975施工企业贷款偿还 (Construction Enterprise Loan Repayment) – Hoàn trả khoản vay doanh nghiệp thi công
976施工企业税收管理 (Construction Enterprise Tax Management) – Quản lý thuế doanh nghiệp thi công
977施工企业投资预算 (Construction Enterprise Investment Budget) – Ngân sách đầu tư doanh nghiệp thi công
978施工企业项目结算 (Construction Enterprise Project Settlement) – Quyết toán dự án doanh nghiệp thi công
979施工企业利润分配 (Construction Enterprise Profit Distribution) – Phân chia lợi nhuận doanh nghiệp thi công
980施工企业经营分析 (Construction Enterprise Business Analysis) – Phân tích hoạt động doanh nghiệp thi công
981施工企业成本核算 (Construction Enterprise Cost Accounting) – Hạch toán chi phí doanh nghiệp thi công
982施工企业投资回报 (Construction Enterprise Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
983施工企业财务状况 (Construction Enterprise Financial Status) – Tình hình tài chính doanh nghiệp thi công
984施工企业分包合同 (Construction Enterprise Subcontract Agreement) – Hợp đồng thầu phụ doanh nghiệp thi công
985施工企业工程预算 (Construction Enterprise Project Budget) – Ngân sách công trình doanh nghiệp thi công
986施工企业合同审计 (Construction Enterprise Contract Audit) – Kiểm toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
987施工企业财务制度 (Construction Enterprise Financial System) – Hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công
988施工企业违约金 (Construction Enterprise Liquidated Damages) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng doanh nghiệp thi công
989施工企业资产周转 (Construction Enterprise Asset Turnover) – Vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công
990施工企业费用控制 (Construction Enterprise Expense Control) – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
991施工企业盈亏平衡 (Construction Enterprise Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn doanh nghiệp thi công
992施工企业债权债务 (Construction Enterprise Receivables and Payables) – Nợ phải thu và phải trả doanh nghiệp thi công
993施工企业财务结构 (Construction Enterprise Financial Structure) – Cấu trúc tài chính doanh nghiệp thi công
994施工企业库存管理 (Construction Enterprise Inventory Management) – Quản lý hàng tồn kho doanh nghiệp thi công
995施工企业设备租赁 (Construction Enterprise Equipment Leasing) – Thuê thiết bị doanh nghiệp thi công
996施工企业资本回收 (Construction Enterprise Capital Recovery) – Thu hồi vốn doanh nghiệp thi công
997施工企业保险支出 (Construction Enterprise Insurance Expenses) – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp thi công
998施工企业项目评估 (Construction Enterprise Project Evaluation) – Đánh giá dự án doanh nghiệp thi công
999施工企业折旧政策 (Construction Enterprise Depreciation Policy) – Chính sách khấu hao doanh nghiệp thi công
1000施工企业现金流动 (Construction Enterprise Cash Flow) – Dòng tiền doanh nghiệp thi công
1001施工企业资本来源 (Construction Enterprise Capital Source) – Nguồn vốn doanh nghiệp thi công
1002施工企业利润表 (Construction Enterprise Profit Statement) – Báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1003施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budget) – Ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
1004施工企业税收支出 (Construction Enterprise Tax Expenditures) – Chi tiêu thuế doanh nghiệp thi công
1005施工企业盈余资金 (Construction Enterprise Surplus Funds) – Quỹ dư doanh nghiệp thi công
1006施工企业税务核算 (Construction Enterprise Tax Accounting) – Hạch toán thuế doanh nghiệp thi công
1007施工企业合同收益 (Construction Enterprise Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công
1008施工企业项目投资 (Construction Enterprise Project Investment) – Đầu tư dự án doanh nghiệp thi công
1009施工企业资产变现 (Construction Enterprise Asset Liquidation) – Chuyển đổi tài sản doanh nghiệp thi công
1010施工企业税收风险 (Construction Enterprise Tax Risk) – Rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
1011施工企业税负优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công
1012施工企业资金管理 (Construction Enterprise Fund Management) – Quản lý quỹ doanh nghiệp thi công
1013施工企业偿债能力 (Construction Enterprise Solvency) – Khả năng thanh toán nợ doanh nghiệp thi công
1014施工企业资产结构 (Construction Enterprise Asset Structure) – Cơ cấu tài sản doanh nghiệp thi công
1015施工企业年度财务报告 (Construction Enterprise Annual Financial Report) – Báo cáo tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công
1016施工企业经济效益 (Construction Enterprise Economic Benefits) – Hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công
1017施工企业短期资产 (Construction Enterprise Current Assets) – Tài sản ngắn hạn doanh nghiệp thi công
1018施工企业利润最大化 (Construction Enterprise Profit Maximization) – Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1019施工企业损益表 (Construction Enterprise Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh doanh nghiệp thi công
1020施工企业市场风险 (Construction Enterprise Market Risk) – Rủi ro thị trường doanh nghiệp thi công
1021施工企业项目回报率 (Construction Enterprise Project Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn dự án doanh nghiệp thi công
1022施工企业折旧费用 (Construction Enterprise Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao doanh nghiệp thi công
1023施工企业资金短缺 (Construction Enterprise Capital Shortage) – Thiếu hụt vốn doanh nghiệp thi công
1024施工企业财务状况分析 (Construction Enterprise Financial Condition Analysis) – Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp thi công
1025施工企业财务平衡 (Construction Enterprise Financial Balance) – Cân đối tài chính doanh nghiệp thi công
1026施工企业合同付款 (Construction Enterprise Contract Payment) – Thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
1027施工企业财务监控 (Construction Enterprise Financial Monitoring) – Giám sát tài chính doanh nghiệp thi công
1028施工企业会计制度 (Construction Enterprise Accounting System) – Hệ thống kế toán doanh nghiệp thi công
1029施工企业成本估算 (Construction Enterprise Cost Estimation) – Dự toán chi phí doanh nghiệp thi công
1030施工企业资金运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Hoạt động vốn doanh nghiệp thi công
1031施工企业会计报销 (Construction Enterprise Accounting Reimbursement) – Hoàn trả kế toán doanh nghiệp thi công
1032施工企业应收款管理 (Construction Enterprise Accounts Receivable Management) – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1033施工企业工程预算 (Construction Enterprise Project Budget) – Ngân sách dự án doanh nghiệp thi công
1034施工企业费用报销 (Construction Enterprise Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí doanh nghiệp thi công
1035施工企业财务协调 (Construction Enterprise Financial Coordination) – Điều phối tài chính doanh nghiệp thi công
1036施工企业财务运营 (Construction Enterprise Financial Operation) – Vận hành tài chính doanh nghiệp thi công
1037施工企业成本对比 (Construction Enterprise Cost Comparison) – So sánh chi phí doanh nghiệp thi công
1038施工企业会计稽查 (Construction Enterprise Accounting Audit) – Kiểm toán kế toán doanh nghiệp thi công
1039施工企业财务数据 (Construction Enterprise Financial Data) – Dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công
1040施工企业合同财务 (Construction Enterprise Contract Finance) – Tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công
1041施工企业财务预测 (Construction Enterprise Financial Forecasting) – Dự báo tài chính doanh nghiệp thi công
1042施工企业利润评估 (Construction Enterprise Profit Assessment) – Đánh giá lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1043施工企业融资策略 (Construction Enterprise Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ doanh nghiệp thi công
1044施工企业财务安全 (Construction Enterprise Financial Security) – An toàn tài chính doanh nghiệp thi công
1045施工企业资金筹措 (Construction Enterprise Fundraising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công
1046施工企业税收优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công
1047施工企业利润调整 (Construction Enterprise Profit Adjustment) – Điều chỉnh lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1048施工企业会计合规 (Construction Enterprise Accounting Compliance) – Tuân thủ kế toán doanh nghiệp thi công
1049施工企业财务清算 (Construction Enterprise Financial Settlement) – Thanh toán tài chính doanh nghiệp thi công
1050施工企业财务诚信 (Construction Enterprise Financial Integrity) – Liêm chính tài chính doanh nghiệp thi công
1051施工企业会计记账 (Construction Enterprise Accounting Bookkeeping) – Ghi sổ kế toán doanh nghiệp thi công
1052施工企业资金周转率 (Construction Enterprise Fund Turnover Rate) – Tỷ lệ vòng quay vốn doanh nghiệp thi công
1053施工企业成本控制措施 (Construction Enterprise Cost Control Measures) – Biện pháp kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
1054施工企业财务合理化 (Construction Enterprise Financial Rationalization) – Hợp lý hóa tài chính doanh nghiệp thi công
1055施工企业财务规划 (Construction Enterprise Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công
1056施工企业资金池管理 (Construction Enterprise Cash Pool Management) – Quản lý quỹ tiền mặt doanh nghiệp thi công
1057施工企业风险投资 (Construction Enterprise Venture Capital) – Vốn đầu tư mạo hiểm doanh nghiệp thi công
1058施工企业税务核算 (Construction Enterprise Tax Accounting) – Kế toán thuế doanh nghiệp thi công
1059施工企业财务运营管理 (Construction Enterprise Financial Operation Management) – Quản lý vận hành tài chính doanh nghiệp thi công
1060施工企业税收规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
1061施工企业资金平衡 (Construction Enterprise Fund Balancing) – Cân đối quỹ doanh nghiệp thi công
1062施工企业项目核算 (Construction Enterprise Project Accounting) – Kế toán dự án doanh nghiệp thi công
1063施工企业财务审查 (Construction Enterprise Financial Review) – Xem xét tài chính doanh nghiệp thi công
1064施工企业成本控制体系 (Construction Enterprise Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
1065施工企业合同收款 (Construction Enterprise Contract Receivables) – Khoản thu hợp đồng doanh nghiệp thi công
1066施工企业财务稽核 (Construction Enterprise Financial Inspection) – Thanh tra tài chính doanh nghiệp thi công
1067施工企业债权管理 (Construction Enterprise Debt Rights Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công
1068施工企业税费清算 (Construction Enterprise Tax and Fee Settlement) – Thanh toán thuế và phí doanh nghiệp thi công
1069施工企业经营收益 (Construction Enterprise Operating Income) – Lợi nhuận kinh doanh doanh nghiệp thi công
1070施工企业利润率分析 (Construction Enterprise Profit Margin Analysis) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1071施工企业预算执行率 (Construction Enterprise Budget Execution Rate) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công
1072施工企业税务成本 (Construction Enterprise Tax Cost) – Chi phí thuế doanh nghiệp thi công
1073施工企业应付款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý khoản phải trả doanh nghiệp thi công
1074施工企业财务预算编制 (Construction Enterprise Financial Budget Preparation) – Lập ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
1075施工企业内部财务审查 (Construction Enterprise Internal Financial Review) – Kiểm tra tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công
1076施工企业经济合同管理 (Construction Enterprise Economic Contract Management) – Quản lý hợp đồng kinh tế doanh nghiệp thi công
1077施工企业财务系统 (Construction Enterprise Financial System) – Hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công
1078施工企业项目贷款 (Construction Enterprise Project Loan) – Khoản vay dự án doanh nghiệp thi công
1079施工企业融资决策 (Construction Enterprise Financing Decision) – Quyết định tài trợ doanh nghiệp thi công
1080施工企业资金调配 (Construction Enterprise Fund Allocation) – Phân bổ vốn doanh nghiệp thi công
1081施工企业现金管理制度 (Construction Enterprise Cash Management System) – Hệ thống quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công
1082施工企业财务软件 (Construction Enterprise Financial Software) – Phần mềm tài chính doanh nghiệp thi công
1083施工企业资本运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công
1084施工企业税务管理 (Construction Enterprise Tax Management) – Quản lý thuế doanh nghiệp thi công
1085施工企业财务成本核算 (Construction Enterprise Financial Cost Accounting) – Kế toán chi phí tài chính doanh nghiệp thi công
1086施工企业财务报告制度 (Construction Enterprise Financial Reporting System) – Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1087施工企业成本核算方法 (Construction Enterprise Cost Accounting Methods) – Phương pháp tính toán chi phí doanh nghiệp thi công
1088施工企业财务效益评估 (Construction Enterprise Financial Efficiency Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính doanh nghiệp thi công
1089施工企业项目财务控制 (Construction Enterprise Project Financial Control) – Kiểm soát tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1090施工企业资金风险管理 (Construction Enterprise Capital Risk Management) – Quản lý rủi ro vốn doanh nghiệp thi công
1091施工企业变动成本 (Construction Enterprise Variable Costs) – Chi phí biến đổi doanh nghiệp thi công
1092施工企业合同成本管理 (Construction Enterprise Contract Cost Management) – Quản lý chi phí hợp đồng doanh nghiệp thi công
1093施工企业工程付款 (Construction Enterprise Construction Payment) – Thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
1094施工企业运营资本 (Construction Enterprise Operating Capital) – Vốn hoạt động doanh nghiệp thi công
1095施工企业贷款偿还 (Construction Enterprise Loan Repayment) – Trả nợ vay doanh nghiệp thi công
1096施工企业投资回报率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công
1097施工企业财务稽核制度 (Construction Enterprise Financial Audit System) – Hệ thống kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
1098施工企业项目财务分析 (Construction Enterprise Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1099施工企业流动资金 (Construction Enterprise Working Fund) – Quỹ lưu động doanh nghiệp thi công
1100施工企业年度财务总结 (Construction Enterprise Annual Financial Summary) – Tổng kết tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công
1101施工企业经济合同结算 (Construction Enterprise Economic Contract Settlement) – Thanh toán hợp đồng kinh tế doanh nghiệp thi công
1102施工企业材料成本核算 (Construction Enterprise Material Cost Accounting) – Hạch toán chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công
1103施工企业财务支出控制 (Construction Enterprise Financial Expenditure Control) – Kiểm soát chi tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
1104施工企业负债表 (Construction Enterprise Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp thi công
1105施工企业现金收入 (Construction Enterprise Cash Receipts) – Thu nhập tiền mặt doanh nghiệp thi công
1106施工企业债权回收 (Construction Enterprise Debt Recovery) – Thu hồi công nợ doanh nghiệp thi công
1107施工企业财务统计 (Construction Enterprise Financial Statistics) – Thống kê tài chính doanh nghiệp thi công
1108施工企业工程保险 (Construction Enterprise Construction Insurance) – Bảo hiểm công trình doanh nghiệp thi công
1109施工企业资本筹措 (Construction Enterprise Capital Raising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công
1110施工企业工程财务记录 (Construction Enterprise Construction Financial Records) – Hồ sơ tài chính công trình doanh nghiệp thi công
1111施工企业审计标准 (Construction Enterprise Audit Standards) – Tiêu chuẩn kiểm toán doanh nghiệp thi công
1112施工企业财务法律 (Construction Enterprise Financial Law) – Luật tài chính doanh nghiệp thi công
1113施工企业财务控制程序 (Construction Enterprise Financial Control Procedures) – Quy trình kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
1114施工企业投资管理 (Construction Enterprise Investment Management) – Quản lý đầu tư doanh nghiệp thi công
1115施工企业应收账款 (Construction Enterprise Accounts Receivable) – Khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1116施工企业预算盈余 (Construction Enterprise Budget Surplus) – Thặng dư ngân sách doanh nghiệp thi công
1117施工企业预算赤字 (Construction Enterprise Budget Deficit) – Thâm hụt ngân sách doanh nghiệp thi công
1118施工企业设备融资 (Construction Enterprise Equipment Financing) – Tài trợ thiết bị doanh nghiệp thi công
1119施工企业财务损益 (Construction Enterprise Financial Gains and Losses) – Lãi và lỗ tài chính doanh nghiệp thi công
1120施工企业资金回笼 (Construction Enterprise Capital Recovery) – Thu hồi vốn doanh nghiệp thi công
1121施工企业资产估值 (Construction Enterprise Asset Valuation) – Định giá tài sản doanh nghiệp thi công
1122施工企业信用额度 (Construction Enterprise Credit Limit) – Hạn mức tín dụng doanh nghiệp thi công
1123施工企业税务筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
1124施工企业成本优化 (Construction Enterprise Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí doanh nghiệp thi công
1125施工企业投资组合 (Construction Enterprise Investment Portfolio) – Danh mục đầu tư doanh nghiệp thi công
1126施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholders’ Equity) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1127施工企业应付账款 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Khoản phải trả doanh nghiệp thi công
1128施工企业资本回报 (Construction Enterprise Capital Return) – Hoàn vốn doanh nghiệp thi công
1129施工企业合同收入 (Construction Enterprise Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công
1130施工企业应计费用 (Construction Enterprise Accrued Expenses) – Chi phí dồn tích doanh nghiệp thi công
1131施工企业现金流量 (Construction Enterprise Cash Flow) – Dòng tiền doanh nghiệp thi công
1132施工企业应收票据 (Construction Enterprise Notes Receivable) – Thương phiếu phải thu doanh nghiệp thi công
1133施工企业资本租赁 (Construction Enterprise Capital Lease) – Thuê tài chính doanh nghiệp thi công
1134施工企业财务整合 (Construction Enterprise Financial Integration) – Tích hợp tài chính doanh nghiệp thi công
1135施工企业施工融资 (Construction Enterprise Construction Financing) – Tài trợ thi công doanh nghiệp thi công
1136施工企业税负评估 (Construction Enterprise Tax Burden Assessment) – Đánh giá gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công
1137施工企业租赁会计 (Construction Enterprise Lease Accounting) – Kế toán thuê doanh nghiệp thi công
1138施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Returns) – Lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
1139施工企业收入分配 (Construction Enterprise Revenue Allocation) – Phân bổ doanh thu doanh nghiệp thi công
1140施工企业成本管控 (Construction Enterprise Cost Control) – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
1141施工企业项目财务规划 (Construction Enterprise Project Financial Planning) – Hoạch định tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1142施工企业财务风险评估 (Construction Enterprise Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1143施工企业运营预算 (Construction Enterprise Operating Budget) – Ngân sách hoạt động doanh nghiệp thi công
1144施工企业财务报表 (Construction Enterprise Financial Statement) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1145施工企业资金监管 (Construction Enterprise Fund Supervision) – Giám sát vốn doanh nghiệp thi công
1146施工企业财务可行性 (Construction Enterprise Financial Feasibility) – Khả thi tài chính doanh nghiệp thi công
1147施工企业财务评估 (Construction Enterprise Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính doanh nghiệp thi công
1148施工企业财务调整 (Construction Enterprise Financial Adjustment) – Điều chỉnh tài chính doanh nghiệp thi công
1149施工企业财务结构 (Construction Enterprise Financial Structure) – Cơ cấu tài chính doanh nghiệp thi công
1150施工企业财务分析师 (Construction Enterprise Financial Analyst) – Chuyên viên phân tích tài chính doanh nghiệp thi công
1151施工企业资金配置 (Construction Enterprise Fund Allocation) – Phân bổ vốn doanh nghiệp thi công
1152施工企业资产核算 (Construction Enterprise Asset Accounting) – Hạch toán tài sản doanh nghiệp thi công
1153施工企业财务报告 (Construction Enterprise Financial Reporting) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1154施工企业财务保障 (Construction Enterprise Financial Security) – Bảo đảm tài chính doanh nghiệp thi công
1155施工企业财务纪律 (Construction Enterprise Financial Discipline) – Kỷ luật tài chính doanh nghiệp thi công
1156施工企业资金短缺 (Construction Enterprise Fund Shortage) – Thiếu hụt vốn doanh nghiệp thi công
1157施工企业资产优化 (Construction Enterprise Asset Optimization) – Tối ưu hóa tài sản doanh nghiệp thi công
1158施工企业财务危机 (Construction Enterprise Financial Crisis) – Khủng hoảng tài chính doanh nghiệp thi công
1159施工企业成本报销 (Construction Enterprise Cost Reimbursement) – Hoàn trả chi phí doanh nghiệp thi công
1160施工企业财务变更 (Construction Enterprise Financial Changes) – Thay đổi tài chính doanh nghiệp thi công
1161施工企业投资规划 (Construction Enterprise Investment Planning) – Lập kế hoạch đầu tư doanh nghiệp thi công
1162施工企业资金流动 (Construction Enterprise Fund Flow) – Dòng vốn doanh nghiệp thi công
1163施工企业债权融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Tài trợ bằng nợ doanh nghiệp thi công
1164施工企业税务风控 (Construction Enterprise Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
1165施工企业财务预警 (Construction Enterprise Financial Early Warning) – Cảnh báo tài chính doanh nghiệp thi công
1166施工企业财务模式 (Construction Enterprise Financial Model) – Mô hình tài chính doanh nghiệp thi công
1167施工企业资金运营 (Construction Enterprise Fund Operation) – Hoạt động vốn doanh nghiệp thi công
1168施工企业资产证券化 (Construction Enterprise Asset Securitization) – Chứng khoán hóa tài sản doanh nghiệp thi công
1169施工企业资本投资 (Construction Enterprise Capital Investment) – Đầu tư vốn doanh nghiệp thi công
1170施工企业资产转让 (Construction Enterprise Asset Transfer) – Chuyển nhượng tài sản doanh nghiệp thi công
1171施工企业财务档案 (Construction Enterprise Financial Archives) – Hồ sơ tài chính doanh nghiệp thi công
1172施工企业财务运作 (Construction Enterprise Financial Operation) – Vận hành tài chính doanh nghiệp thi công
1173施工企业财务审查 (Construction Enterprise Financial Review) – Kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công
1174施工企业财务决策 (Construction Enterprise Financial Decision) – Quyết định tài chính doanh nghiệp thi công
1175施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Audit) – Thanh tra thuế doanh nghiệp thi công
1176施工企业资本成本 (Construction Enterprise Capital Cost) – Chi phí vốn doanh nghiệp thi công
1177施工企业税务节约 (Construction Enterprise Tax Savings) – Tiết kiệm thuế doanh nghiệp thi công
1178施工企业债权管理 (Construction Enterprise Debt Management) – Quản lý các khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1179施工企业财务调研 (Construction Enterprise Financial Research) – Nghiên cứu tài chính doanh nghiệp thi công
1180施工企业融资计划 (Construction Enterprise Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp thi công
1181施工企业财务保障体系 (Construction Enterprise Financial Security System) – Hệ thống bảo đảm tài chính doanh nghiệp thi công
1182施工企业财务损益表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công
1183施工企业财务预算编制 (Construction Enterprise Financial Budgeting) – Lập ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
1184施工企业现金流动性 (Construction Enterprise Cash Liquidity) – Tính thanh khoản dòng tiền doanh nghiệp thi công
1185施工企业利润目标 (Construction Enterprise Profit Target) – Mục tiêu lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1186施工企业融资风险 (Construction Enterprise Financing Risk) – Rủi ro tài trợ doanh nghiệp thi công
1187施工企业财务审计报告 (Construction Enterprise Financial Audit Report) – Báo cáo kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
1188施工企业预算审批 (Construction Enterprise Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách doanh nghiệp thi công
1189施工企业财务标准 (Construction Enterprise Financial Standards) – Tiêu chuẩn tài chính doanh nghiệp thi công
1190施工企业财务风控 (Construction Enterprise Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1191施工企业盈利分析 (Construction Enterprise Profitability Analysis) – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1192施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Rate) – Tỷ lệ vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công
1193施工企业会计差错更正 (Construction Enterprise Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán doanh nghiệp thi công
1194施工企业财务报告周期 (Construction Enterprise Financial Reporting Cycle) – Chu kỳ báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1195施工企业财务数据整理 (Construction Enterprise Financial Data Processing) – Xử lý dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công
1196施工企业会计信息披露 (Construction Enterprise Accounting Information Disclosure) – Công bố thông tin kế toán doanh nghiệp thi công
1197施工企业财务审查制度 (Construction Enterprise Financial Review System) – Chế độ kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công
1198施工企业利润分成 (Construction Enterprise Profit Sharing) – Chia sẻ lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1199施工企业财务成本计算 (Construction Enterprise Financial Cost Calculation) – Tính toán chi phí tài chính doanh nghiệp thi công
1200施工企业税收抵扣 (Construction Enterprise Tax Deduction) – Khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công
1201施工企业会计核算方法 (Construction Enterprise Accounting Method) – Phương pháp hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công
1202施工企业财务报表编制规范 (Construction Enterprise Financial Statement Standards) – Quy chuẩn lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1203施工企业财务会计处理 (Construction Enterprise Financial Accounting Treatment) – Xử lý kế toán tài chính doanh nghiệp thi công
1204施工企业财务核查 (Construction Enterprise Financial Verification) – Xác minh tài chính doanh nghiệp thi công
1205施工企业财务培训 (Construction Enterprise Financial Training) – Đào tạo tài chính doanh nghiệp thi công
1206施工企业会计报表编制 (Construction Enterprise Accounting Report Preparation) – Lập báo cáo kế toán doanh nghiệp thi công
1207施工企业财务操作流程 (Construction Enterprise Financial Operation Process) – Quy trình vận hành tài chính doanh nghiệp thi công
1208施工企业会计系统升级 (Construction Enterprise Accounting System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống kế toán doanh nghiệp thi công
1209施工企业项目预算 (Construction Enterprise Project Budget) – Ngân sách dự án doanh nghiệp thi công
1210施工企业税务申报流程 (Construction Enterprise Tax Declaration Process) – Quy trình khai báo thuế doanh nghiệp thi công
1211施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Inspection) – Thanh tra thuế doanh nghiệp thi công
1212施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Hạng mục kế toán doanh nghiệp thi công
1213施工企业财务报销标准 (Construction Enterprise Financial Reimbursement Standards) – Tiêu chuẩn hoàn trả tài chính doanh nghiệp thi công
1214施工企业工程款结算 (Construction Enterprise Project Payment Settlement) – Thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
1215施工企业财务信息化 (Construction Enterprise Financial Informatization) – Tin học hóa tài chính doanh nghiệp thi công
1216施工企业工程项目融资 (Construction Enterprise Project Financing) – Tài trợ dự án doanh nghiệp thi công
1217施工企业人工成本核算 (Construction Enterprise Labor Cost Accounting) – Hạch toán chi phí nhân công doanh nghiệp thi công
1218施工企业材料成本管理 (Construction Enterprise Material Cost Management) – Quản lý chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công
1219施工企业施工机械折旧 (Construction Enterprise Construction Machinery Depreciation) – Khấu hao máy móc thi công doanh nghiệp thi công
1220施工企业财务软件应用 (Construction Enterprise Financial Software Application) – Ứng dụng phần mềm tài chính doanh nghiệp thi công
1221施工企业合并报表 (Construction Enterprise Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất doanh nghiệp thi công
1222施工企业工程付款计划 (Construction Enterprise Project Payment Plan) – Kế hoạch thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
1223施工企业绩效薪酬管理 (Construction Enterprise Performance-based Salary Management) – Quản lý lương thưởng dựa trên hiệu suất doanh nghiệp thi công
1224施工企业专项资金管理 (Construction Enterprise Special Fund Management) – Quản lý quỹ chuyên dụng doanh nghiệp thi công
1225施工企业合同收支分析 (Construction Enterprise Contract Revenue and Expenditure Analysis) – Phân tích thu chi hợp đồng doanh nghiệp thi công
1226施工企业施工成本优化 (Construction Enterprise Construction Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí thi công doanh nghiệp thi công
1227施工企业银行贷款管理 (Construction Enterprise Bank Loan Management) – Quản lý khoản vay ngân hàng doanh nghiệp thi công
1228施工企业财务合规检查 (Construction Enterprise Financial Compliance Inspection) – Kiểm tra tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công
1229施工企业经济责任审计 (Construction Enterprise Economic Responsibility Audit) – Kiểm toán trách nhiệm kinh tế doanh nghiệp thi công
1230施工企业投资收益分析 (Construction Enterprise Investment Income Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
1231施工企业财务政策解读 (Construction Enterprise Financial Policy Interpretation) – Giải thích chính sách tài chính doanh nghiệp thi công
1232施工企业会计内部控制 (Construction Enterprise Accounting Internal Control) – Kiểm soát nội bộ kế toán doanh nghiệp thi công
1233施工企业资金拆借管理 (Construction Enterprise Fund Borrowing Management) – Quản lý vay mượn vốn doanh nghiệp thi công
1234施工企业税务筹划案例 (Construction Enterprise Tax Planning Cases) – Trường hợp hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
1235施工企业审计调整 (Construction Enterprise Audit Adjustments) – Điều chỉnh kiểm toán doanh nghiệp thi công
1236施工企业工程成本核算 (Construction Enterprise Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí công trình doanh nghiệp thi công
1237施工企业财务管理体系优化 (Construction Enterprise Financial Management System Optimization) – Tối ưu hóa hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
1238施工企业应付账款期限管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Due Date Management) – Quản lý thời hạn thanh toán các khoản phải trả doanh nghiệp thi công
1239施工企业财务纠纷处理 (Construction Enterprise Financial Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp tài chính doanh nghiệp thi công
1240施工企业债务结构分析 (Construction Enterprise Debt Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
1241施工企业政府补贴管理 (Construction Enterprise Government Subsidy Management) – Quản lý trợ cấp chính phủ doanh nghiệp thi công
1242施工企业工程预付款管理 (Construction Enterprise Project Advance Payment Management) – Quản lý tiền tạm ứng công trình doanh nghiệp thi công
1243施工企业会计档案管理 (Construction Enterprise Accounting Document Management) – Quản lý hồ sơ kế toán doanh nghiệp thi công
1244施工企业财务安全保障 (Construction Enterprise Financial Security Assurance) – Đảm bảo an toàn tài chính doanh nghiệp thi công
1245施工企业工程项目收益 (Construction Enterprise Project Profitability) – Lợi nhuận dự án doanh nghiệp thi công
1246施工企业投资回报率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
1247施工企业营运资金管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công
1248施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Hệ số quay vòng tài sản doanh nghiệp thi công
1249施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health Status) – Tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công
1250施工企业会计报表分析 (Construction Enterprise Accounting Report Analysis) – Phân tích báo cáo kế toán doanh nghiệp thi công
1251施工企业现金流管理策略 (Construction Enterprise Cash Flow Management Strategy) – Chiến lược quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công
1252施工企业税务稽核 (Construction Enterprise Tax Audit) – Kiểm toán thuế doanh nghiệp thi công
1253施工企业财务分析工具 (Construction Enterprise Financial Analysis Tools) – Công cụ phân tích tài chính doanh nghiệp thi công
1254施工企业财务负债管理 (Construction Enterprise Financial Liability Management) – Quản lý nợ tài chính doanh nghiệp thi công
1255施工企业资金周转率 (Construction Enterprise Capital Turnover Rate) – Tỷ lệ quay vòng vốn doanh nghiệp thi công
1256施工企业财务治理结构 (Construction Enterprise Financial Governance Structure) – Cơ cấu quản trị tài chính doanh nghiệp thi công
1257施工企业工程索赔管理 (Construction Enterprise Project Claims Management) – Quản lý khiếu nại công trình doanh nghiệp thi công
1258施工企业合同结算模式 (Construction Enterprise Contract Settlement Model) – Mô hình quyết toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
1259施工企业财务会计软件 (Construction Enterprise Financial Accounting Software) – Phần mềm kế toán tài chính doanh nghiệp thi công
1260施工企业经营财务分析 (Construction Enterprise Business Financial Analysis) – Phân tích tài chính kinh doanh doanh nghiệp thi công
1261施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholder Equity) – Quyền lợi cổ đông doanh nghiệp thi công
1262施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Investment Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn đầu tư doanh nghiệp thi công
1263施工企业税务策划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
1264施工企业非流动资产 (Construction Enterprise Non-current Assets) – Tài sản dài hạn doanh nghiệp thi công
1265施工企业盈余管理 (Construction Enterprise Earnings Management) – Quản lý lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1266施工企业预算执行情况 (Construction Enterprise Budget Execution) – Thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công
1267施工企业税收筹划方案 (Construction Enterprise Tax Planning Scheme) – Kế hoạch hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
1268施工企业流动比率 (Construction Enterprise Current Ratio) – Hệ số thanh toán hiện hành doanh nghiệp thi công
1269施工企业工程财务风控 (Construction Enterprise Project Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính công trình doanh nghiệp thi công
1270施工企业财务报销 (Construction Enterprise Financial Reimbursement) – Hoàn chi tài chính doanh nghiệp thi công
1271施工企业税务抵扣 (Construction Enterprise Tax Deduction) – Khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công
1272施工企业施工收入 (Construction Enterprise Construction Revenue) – Doanh thu thi công doanh nghiệp thi công
1273施工企业财务状况报告 (Construction Enterprise Financial Status Report) – Báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệp thi công
1274施工企业盈亏结算 (Construction Enterprise Profit and Loss Settlement) – Quyết toán lãi lỗ doanh nghiệp thi công
1275施工企业税收申报 (Construction Enterprise Tax Declaration) – Khai báo thuế doanh nghiệp thi công
1276施工企业合同预付款 (Construction Enterprise Contract Advance Payment) – Tạm ứng hợp đồng doanh nghiệp thi công
1277施工企业成本管理策略 (Construction Enterprise Cost Management Strategy) – Chiến lược quản lý chi phí doanh nghiệp thi công
1278施工企业会计核算 (Construction Enterprise Accounting Processing) – Hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công
1279施工企业合同支付方式 (Construction Enterprise Contract Payment Method) – Phương thức thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
1280施工企业劳务成本 (Construction Enterprise Labor Cost) – Chi phí nhân công doanh nghiệp thi công
1281施工企业应付账款 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Phải trả doanh nghiệp thi công
1282施工企业应收账款 (Construction Enterprise Accounts Receivable) – Phải thu doanh nghiệp thi công
1283施工企业税率计算 (Construction Enterprise Tax Rate Calculation) – Tính thuế suất doanh nghiệp thi công
1284施工企业外包成本 (Construction Enterprise Outsourcing Cost) – Chi phí thuê ngoài doanh nghiệp thi công
1285施工企业会计审核 (Construction Enterprise Accounting Review) – Rà soát kế toán doanh nghiệp thi công
1286施工企业项目财务报表 (Construction Enterprise Project Financial Statement) – Báo cáo tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1287施工企业利润留存 (Construction Enterprise Profit Retention) – Giữ lại lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1288施工企业财务绩效评估 (Construction Enterprise Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công
1289施工企业财务负债比率 (Construction Enterprise Financial Liability Ratio) – Tỷ lệ nợ tài chính doanh nghiệp thi công
1290施工企业税务风险控制 (Construction Enterprise Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
1291施工企业税后现金流 (Construction Enterprise After-tax Cash Flow) – Dòng tiền sau thuế doanh nghiệp thi công
1292施工企业成本核算方法 (Construction Enterprise Cost Accounting Method) – Phương pháp tính toán chi phí doanh nghiệp thi công
1293施工企业工程合同税务 (Construction Enterprise Project Contract Taxation) – Thuế hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công
1294施工企业施工成本核算 (Construction Enterprise Construction Cost Accounting) – Hạch toán chi phí thi công doanh nghiệp thi công
1295施工企业经营活动现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công
1296施工企业税收抵扣政策 (Construction Enterprise Tax Deduction Policy) – Chính sách khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công
1297施工企业会计凭证 (Construction Enterprise Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán doanh nghiệp thi công
1298施工企业财务共享中心 (Construction Enterprise Financial Shared Service Center) – Trung tâm tài chính chia sẻ doanh nghiệp thi công
1299施工企业工程物资核算 (Construction Enterprise Project Material Accounting) – Hạch toán vật tư công trình doanh nghiệp thi công
1300施工企业项目投资回报 (Construction Enterprise Project Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư dự án doanh nghiệp thi công
1301施工企业财务变动分析 (Construction Enterprise Financial Change Analysis) – Phân tích biến động tài chính doanh nghiệp thi công
1302施工企业工程进度款 (Construction Enterprise Project Progress Payment) – Thanh toán tiến độ công trình doanh nghiệp thi công
1303施工企业合同风险 (Construction Enterprise Contract Risk) – Rủi ro hợp đồng doanh nghiệp thi công
1304施工企业会计报表附注 (Construction Enterprise Financial Statement Notes) – Thuyết minh báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1305施工企业工程款回收 (Construction Enterprise Project Payment Collection) – Thu hồi công nợ công trình doanh nghiệp thi công
1306施工企业项目利润率 (Construction Enterprise Project Profit Margin) – Biên lợi nhuận dự án doanh nghiệp thi công
1307施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Audit) – Kiểm toán thuế doanh nghiệp thi công
1308施工企业外汇结算 (Construction Enterprise Foreign Exchange Settlement) – Thanh toán ngoại hối doanh nghiệp thi công
1309施工企业材料采购成本 (Construction Enterprise Material Procurement Cost) – Chi phí mua sắm vật liệu doanh nghiệp thi công
1310施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Tỷ suất luân chuyển tài sản doanh nghiệp thi công
1311施工企业负债比例 (Construction Enterprise Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công
1312施工企业供应商付款 (Construction Enterprise Supplier Payment) – Thanh toán nhà cung cấp doanh nghiệp thi công
1313施工企业银行对账 (Construction Enterprise Bank Reconciliation) – Đối chiếu ngân hàng doanh nghiệp thi công
1314施工企业未完工项目 (Construction Enterprise Unfinished Project) – Dự án chưa hoàn thành doanh nghiệp thi công
1315施工企业固定资产购置 (Construction Enterprise Fixed Asset Purchase) – Mua tài sản cố định doanh nghiệp thi công
1316施工企业保险费用 (Construction Enterprise Insurance Expense) – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp thi công
1317施工企业租赁资产 (Construction Enterprise Leased Assets) – Tài sản thuê doanh nghiệp thi công
1318施工企业工程延期成本 (Construction Enterprise Project Delay Cost) – Chi phí trì hoãn công trình doanh nghiệp thi công
1319施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
1320施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn đầu tư doanh nghiệp thi công
1321施工企业工程分包 (Construction Enterprise Project Subcontracting) – Thầu phụ công trình doanh nghiệp thi công
1322施工企业合同履行保证金 (Construction Enterprise Performance Bond) – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng doanh nghiệp thi công
1323施工企业投资评估 (Construction Enterprise Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư doanh nghiệp thi công
1324施工企业税务检查 (Construction Enterprise Tax Inspection) – Kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công
1325施工企业债权管理 (Construction Enterprise Receivables Management) – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1326施工企业工程合同审计 (Construction Enterprise Contract Audit) – Kiểm toán hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công
1327施工企业工程进度财务分析 (Construction Enterprise Project Progress Financial Analysis) – Phân tích tài chính tiến độ công trình doanh nghiệp thi công
1328施工企业收益预测 (Construction Enterprise Revenue Forecast) – Dự báo doanh thu doanh nghiệp thi công
1329施工企业应付账款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý công nợ phải trả doanh nghiệp thi công
1330施工企业现金管理政策 (Construction Enterprise Cash Management Policy) – Chính sách quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công
1331施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Ratio) – Tỷ suất luân chuyển khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1332施工企业长期借款 (Construction Enterprise Long-term Loans) – Khoản vay dài hạn doanh nghiệp thi công
1333施工企业投资规划 (Construction Enterprise Investment Planning) – Kế hoạch đầu tư doanh nghiệp thi công
1334施工企业税务调整 (Construction Enterprise Tax Adjustments) – Điều chỉnh thuế doanh nghiệp thi công
1335施工企业流动性管理 (Construction Enterprise Liquidity Management) – Quản lý thanh khoản doanh nghiệp thi công
1336施工企业资本市场融资 (Construction Enterprise Capital Market Financing) – Huy động vốn trên thị trường vốn doanh nghiệp thi công
1337施工企业资产增值 (Construction Enterprise Asset Appreciation) – Tăng giá trị tài sản doanh nghiệp thi công
1338施工企业运营资金 (Construction Enterprise Working Capital) – Vốn lưu động doanh nghiệp thi công
1339施工企业财务成本 (Construction Enterprise Financial Cost) – Chi phí tài chính doanh nghiệp thi công
1340施工企业税前利润 (Construction Enterprise Pre-tax Profit) – Lợi nhuận trước thuế doanh nghiệp thi công
1341施工企业股东分红 (Construction Enterprise Shareholder Dividends) – Cổ tức cổ đông doanh nghiệp thi công
1342施工企业工程预付款 (Construction Enterprise Project Advance Payment) – Thanh toán trước công trình doanh nghiệp thi công
1343施工企业财务内部控制 (Construction Enterprise Internal Financial Control) – Kiểm soát tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công
1344施工企业流动资金 (Construction Enterprise Liquid Assets) – Tài sản lưu động doanh nghiệp thi công
1345施工企业资本收益 (Construction Enterprise Capital Gain) – Lợi nhuận vốn doanh nghiệp thi công
1346施工企业资产回报率 (Construction Enterprise Return on Assets) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản doanh nghiệp thi công
1347施工企业总资产周转率 (Construction Enterprise Total Asset Turnover) – Vòng quay tổng tài sản doanh nghiệp thi công
1348施工企业应付票据 (Construction Enterprise Notes Payable) – Hối phiếu phải trả doanh nghiệp thi công
1349施工企业应收票据 (Construction Enterprise Notes Receivable) – Hối phiếu phải thu doanh nghiệp thi công
1350施工企业资本投资回报率 (Construction Enterprise Capital Investment Return) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư vốn doanh nghiệp thi công
1351施工企业存货周转率 (Construction Enterprise Inventory Turnover) – Vòng quay hàng tồn kho doanh nghiệp thi công
1352施工企业市场份额 (Construction Enterprise Market Share) – Thị phần doanh nghiệp thi công
1353施工企业债务资本比率 (Construction Enterprise Debt-to-Capital Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công
1354施工企业项目投资回报率 (Construction Enterprise Project ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án doanh nghiệp thi công
1355施工企业融资风险 (Construction Enterprise Financing Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1356施工企业预算外支出 (Construction Enterprise Off-budget Expenditure) – Chi tiêu ngoài ngân sách doanh nghiệp thi công
1357施工企业债务违约 (Construction Enterprise Debt Default) – Vỡ nợ doanh nghiệp thi công
1358施工企业营运成本 (Construction Enterprise Operating Cost) – Chi phí hoạt động doanh nghiệp thi công
1359施工企业资金调度 (Construction Enterprise Fund Allocation) – Điều phối vốn doanh nghiệp thi công
1360施工企业资本运营 (Construction Enterprise Capital Operation) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công
1361施工企业财务目标 (Construction Enterprise Financial Goals) – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
1362施工企业会计报表 (Construction Enterprise Financial Statements) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1363施工企业经营绩效 (Construction Enterprise Operating Performance) – Hiệu suất hoạt động doanh nghiệp thi công
1364施工企业股权融资 (Construction Enterprise Equity Financing) – Huy động vốn cổ phần doanh nghiệp thi công
1365施工企业债权融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Huy động vốn nợ doanh nghiệp thi công
1366施工企业财务风险管理 (Construction Enterprise Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1367施工企业工程进度款 (Construction Enterprise Progress Payments) – Thanh toán tiến độ dự án doanh nghiệp thi công
1368施工企业盈亏平衡 (Construction Enterprise Break-even Point) – Điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công
1369施工企业融资策略 (Construction Enterprise Financing Strategy) – Chiến lược huy động vốn doanh nghiệp thi công
1370施工企业财务弹性 (Construction Enterprise Financial Flexibility) – Linh hoạt tài chính doanh nghiệp thi công
1371施工企业信用扩张 (Construction Enterprise Credit Expansion) – Mở rộng tín dụng doanh nghiệp thi công
1372施工企业短期债务 (Construction Enterprise Short-term Debt) – Nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
1373施工企业长期债务 (Construction Enterprise Long-term Debt) – Nợ dài hạn doanh nghiệp thi công
1374施工企业财务绩效 (Construction Enterprise Financial Performance) – Hiệu quả tài chính doanh nghiệp thi công
1375施工企业财务分析 (Construction Enterprise Financial Analysis) – Phân tích tài chính doanh nghiệp thi công
1376施工企业外部融资 (Construction Enterprise External Financing) – Huy động vốn bên ngoài doanh nghiệp thi công
1377施工企业内部融资 (Construction Enterprise Internal Financing) – Huy động vốn nội bộ doanh nghiệp thi công
1378施工企业股东回报 (Construction Enterprise Shareholder Return) – Lợi tức cổ đông doanh nghiệp thi công
1379施工企业负债融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Tài trợ bằng nợ doanh nghiệp thi công
1380施工企业股本回报率 (Construction Enterprise Return on Equity) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1381施工企业负债权益比 (Construction Enterprise Debt-to-Equity Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1382施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Net Asset Return) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng doanh nghiệp thi công
1383施工企业现金流量分析 (Construction Enterprise Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền doanh nghiệp thi công
1384施工企业速动比率 (Construction Enterprise Quick Ratio) – Tỷ lệ thanh toán nhanh doanh nghiệp thi công
1385施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay các khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1386施工企业折旧与摊销 (Construction Enterprise Depreciation and Amortization) – Khấu hao và phân bổ doanh nghiệp thi công
1387施工企业财务可行性 (Construction Enterprise Financial Feasibility) – Tính khả thi tài chính doanh nghiệp thi công
1388施工企业应付票据 (Construction Enterprise Notes Payable) – Các khoản phải trả theo kỳ hạn doanh nghiệp thi công
1389施工企业财务约束 (Construction Enterprise Financial Constraints) – Hạn chế tài chính doanh nghiệp thi công
1390施工企业营运资本管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công
1391施工企业工程款结算 (Construction Enterprise Project Payment Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công
1392施工企业财务信用 (Construction Enterprise Financial Credit) – Tín dụng tài chính doanh nghiệp thi công
1393施工企业风险资本 (Construction Enterprise Venture Capital) – Vốn rủi ro doanh nghiệp thi công
1394施工企业财务独立性 (Construction Enterprise Financial Independence) – Độc lập tài chính doanh nghiệp thi công
1395施工企业财务弹性管理 (Construction Enterprise Financial Flexibility Management) – Quản lý linh hoạt tài chính doanh nghiệp thi công
1396施工企业资本投资回报率 (Construction Enterprise Capital Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công
1397施工企业应急财务规划 (Construction Enterprise Emergency Financial Planning) – Kế hoạch tài chính khẩn cấp doanh nghiệp thi công
1398施工企业成本收益分析 (Construction Enterprise Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí-lợi ích doanh nghiệp thi công
1399施工企业财务应急预案 (Construction Enterprise Financial Contingency Plan) – Kế hoạch tài chính dự phòng doanh nghiệp thi công
1400施工企业资本扩张 (Construction Enterprise Capital Expansion) – Mở rộng vốn doanh nghiệp thi công
1401施工企业资产重组 (Construction Enterprise Asset Restructuring) – Tái cấu trúc tài sản doanh nghiệp thi công
1402施工企业融资规划 (Construction Enterprise Financing Planning) – Hoạch định tài chính doanh nghiệp thi công
1403施工企业现金周转 (Construction Enterprise Cash Turnover) – Vòng quay tiền mặt doanh nghiệp thi công
1404施工企业损益表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công
1405施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholders’ Equity) – Quyền lợi cổ đông doanh nghiệp thi công
1406施工企业所得税 (Construction Enterprise Income Tax) – Thuế thu nhập doanh nghiệp thi công
1407施工企业增值税 (Construction Enterprise Value-Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng doanh nghiệp thi công
1408施工企业债权管理 (Construction Enterprise Debt Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công
1409施工企业长期融资 (Construction Enterprise Long-Term Financing) – Tài trợ dài hạn doanh nghiệp thi công
1410施工企业成本效益评估 (Construction Enterprise Cost-Effectiveness Evaluation) – Đánh giá hiệu quả chi phí doanh nghiệp thi công
1411施工企业经营风险 (Construction Enterprise Business Risk) – Rủi ro kinh doanh doanh nghiệp thi công
1412施工企业融资结构 (Construction Enterprise Financing Structure) – Cấu trúc tài chính doanh nghiệp thi công
1413施工企业工程担保 (Construction Enterprise Project Guarantee) – Bảo lãnh công trình doanh nghiệp thi công
1414施工企业工程结算单 (Construction Enterprise Project Settlement Statement) – Bảng quyết toán công trình doanh nghiệp thi công
1415施工企业财务管理优化 (Construction Enterprise Financial Management Optimization) – Tối ưu hóa quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
1416施工企业工程预付款 (Construction Enterprise Project Advance Payment) – Tạm ứng công trình doanh nghiệp thi công
1417施工企业财务核算 (Construction Enterprise Financial Accounting) – Kế toán tài chính doanh nghiệp thi công
1418施工企业利润表 (Construction Enterprise Income Statement) – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công
1419施工企业间接费用 (Construction Enterprise Indirect Costs) – Chi phí gián tiếp doanh nghiệp thi công
1420施工企业直接费用 (Construction Enterprise Direct Costs) – Chi phí trực tiếp doanh nghiệp thi công
1421施工企业管理费用 (Construction Enterprise Administrative Expenses) – Chi phí quản lý doanh nghiệp thi công
1422施工企业施工成本 (Construction Enterprise Construction Costs) – Chi phí thi công doanh nghiệp thi công
1423施工企业人工费 (Construction Enterprise Labor Costs) – Chi phí nhân công doanh nghiệp thi công
1424施工企业材料费 (Construction Enterprise Material Costs) – Chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công
1425施工企业设备使用费 (Construction Enterprise Equipment Usage Costs) – Chi phí sử dụng thiết bị doanh nghiệp thi công
1426施工企业分包成本 (Construction Enterprise Subcontracting Costs) – Chi phí thầu phụ doanh nghiệp thi công
1427施工企业经营分析 (Construction Enterprise Business Analysis) – Phân tích kinh doanh doanh nghiệp thi công
1428施工企业财务比率 (Construction Enterprise Financial Ratios) – Tỷ số tài chính doanh nghiệp thi công
1429施工企业偿债能力 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability) – Khả năng trả nợ doanh nghiệp thi công
1430施工企业收益率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất sinh lời doanh nghiệp thi công
1431施工企业项目融资方式 (Construction Enterprise Project Financing Methods) – Phương thức tài trợ dự án doanh nghiệp thi công
1432施工企业财务自查 (Construction Enterprise Financial Self-Inspection) – Tự kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công
1433施工企业财务改进 (Construction Enterprise Financial Improvement) – Cải thiện tài chính doanh nghiệp thi công
1434施工企业资产负债管理 (Construction Enterprise Asset-Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ phải trả doanh nghiệp thi công
1435施工企业融资担保 (Construction Enterprise Financing Guarantee) – Bảo lãnh tài trợ doanh nghiệp thi công
1436施工企业偿付能力 (Construction Enterprise Solvency) – Khả năng thanh toán doanh nghiệp thi công
1437施工企业流动资产 (Construction Enterprise Current Assets) – Tài sản lưu động doanh nghiệp thi công
1438施工企业毛利率 (Construction Enterprise Gross Profit Margin) – Biên lợi nhuận gộp doanh nghiệp thi công
1439施工企业净利润率 (Construction Enterprise Net Profit Margin) – Biên lợi nhuận ròng doanh nghiệp thi công
1440施工企业项目财务规划 (Construction Enterprise Project Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1441施工企业财务预测模型 (Construction Enterprise Financial Forecast Model) – Mô hình dự báo tài chính doanh nghiệp thi công
1442施工企业经营成本分析 (Construction Enterprise Operating Cost Analysis) – Phân tích chi phí vận hành doanh nghiệp thi công
1443施工企业摊销成本 (Construction Enterprise Amortization Cost) – Chi phí phân bổ doanh nghiệp thi công
1444施工企业资本回报 (Construction Enterprise Capital Return) – Lợi tức vốn doanh nghiệp thi công
1445施工企业财务管控 (Construction Enterprise Financial Control) – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
1446施工企业项目收益 (Construction Enterprise Project Revenue) – Doanh thu dự án doanh nghiệp thi công
1447施工企业项目支出 (Construction Enterprise Project Expenditure) – Chi phí dự án doanh nghiệp thi công
1448施工企业盈亏表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công
1449施工企业经营现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền kinh doanh doanh nghiệp thi công
1450施工企业筹资现金流 (Construction Enterprise Financing Cash Flow) – Dòng tiền tài trợ doanh nghiệp thi công
1451施工企业财务压力 (Construction Enterprise Financial Pressure) – Áp lực tài chính doanh nghiệp thi công
1452施工企业贷款利率 (Construction Enterprise Loan Interest Rate) – Lãi suất khoản vay doanh nghiệp thi công
1453施工企业资产流动性 (Construction Enterprise Asset Liquidity) – Thanh khoản tài sản doanh nghiệp thi công
1454施工企业资本增长 (Construction Enterprise Capital Growth) – Tăng trưởng vốn doanh nghiệp thi công
1455施工企业贷款额度 (Construction Enterprise Loan Limit) – Hạn mức khoản vay doanh nghiệp thi công
1456施工企业利润管理 (Construction Enterprise Profit Management) – Quản lý lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1457施工企业资金流动 (Construction Enterprise Fund Flow) – Dòng tiền vốn doanh nghiệp thi công
1458施工企业投资效益 (Construction Enterprise Investment Benefits) – Hiệu quả đầu tư doanh nghiệp thi công
1459施工企业风险控制 (Construction Enterprise Risk Control) – Kiểm soát rủi ro doanh nghiệp thi công
1460施工企业负债结构 (Construction Enterprise Liability Structure) – Cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
1461施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholder Equity) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1462施工企业项目可行性分析 (Construction Enterprise Project Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi dự án doanh nghiệp thi công
1463施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Return on Net Assets) – Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tài sản doanh nghiệp thi công
1464施工企业财务状况 (Construction Enterprise Financial Condition) – Tình hình tài chính doanh nghiệp thi công
1465施工企业经济效益 (Construction Enterprise Economic Efficiency) – Hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công
1466施工企业贷款申请 (Construction Enterprise Loan Application) – Đơn xin vay vốn doanh nghiệp thi công
1467施工企业收入管理 (Construction Enterprise Revenue Management) – Quản lý doanh thu doanh nghiệp thi công
1468施工企业资本配置 (Construction Enterprise Capital Allocation) – Phân bổ vốn doanh nghiệp thi công
1469施工企业资本利用率 (Construction Enterprise Capital Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn doanh nghiệp thi công
1470施工企业投资计划 (Construction Enterprise Investment Plan) – Kế hoạch đầu tư doanh nghiệp thi công
1471施工企业收入预测 (Construction Enterprise Revenue Forecast) – Dự báo doanh thu doanh nghiệp thi công
1472施工企业股本结构 (Construction Enterprise Equity Structure) – Cơ cấu vốn cổ phần doanh nghiệp thi công
1473施工企业偿债能力 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability) – Khả năng thanh toán nợ doanh nghiệp thi công
1474施工企业现金回收 (Construction Enterprise Cash Recovery) – Thu hồi tiền mặt doanh nghiệp thi công
1475施工企业资金周转率 (Construction Enterprise Fund Turnover Rate) – Tỷ lệ luân chuyển vốn doanh nghiệp thi công
1476施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn doanh nghiệp thi công
1477施工企业融资结构 (Construction Enterprise Financing Structure) – Cơ cấu tài trợ doanh nghiệp thi công
1478施工企业税务优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu thuế doanh nghiệp thi công
1479施工企业盈余资金 (Construction Enterprise Surplus Funds) – Quỹ thặng dư doanh nghiệp thi công
1480施工企业风险评估 (Construction Enterprise Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro doanh nghiệp thi công
1481施工企业资金流动性 (Construction Enterprise Cash Liquidity) – Tính thanh khoản tiền mặt doanh nghiệp thi công
1482施工企业流动资金 (Construction Enterprise Working Capital) – Vốn lưu động doanh nghiệp thi công
1483施工企业资本收益率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn doanh nghiệp thi công
1484施工企业税务计划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
1485施工企业收益管理 (Construction Enterprise Revenue Management) – Quản lý thu nhập doanh nghiệp thi công
1486施工企业资本支出计划 (Construction Enterprise Capital Expenditure Plan) – Kế hoạch chi tiêu vốn doanh nghiệp thi công
1487施工企业成本优化 (Construction Enterprise Cost Optimization) – Tối ưu chi phí doanh nghiệp thi công
1488施工企业税务筹划 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công
1489施工企业偿债计划 (Construction Enterprise Debt Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ doanh nghiệp thi công
1490施工企业资本融资 (Construction Enterprise Capital Financing) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công
1491施工企业股权融资 (Construction Enterprise Equity Financing) – Gọi vốn cổ phần doanh nghiệp thi công
1492施工企业利润调节 (Construction Enterprise Profit Adjustment) – Điều chỉnh lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1493施工企业投资风险 (Construction Enterprise Investment Risk) – Rủi ro đầu tư doanh nghiệp thi công
1494施工企业融资管理 (Construction Enterprise Financing Management) – Quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
1495施工企业融资方式 (Construction Enterprise Financing Methods) – Phương thức huy động vốn doanh nghiệp thi công
1496施工企业资金预算 (Construction Enterprise Capital Budget) – Ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
1497施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất sinh lời trên vốn doanh nghiệp thi công
1498施工企业成本结构 (Construction Enterprise Cost Structure) – Cơ cấu chi phí doanh nghiệp thi công
1499施工企业资金平衡 (Construction Enterprise Fund Balance) – Cân đối tài chính doanh nghiệp thi công
1500施工企业资金风险管理 (Construction Enterprise Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1501施工企业融资成本 (Construction Enterprise Financing Cost) – Chi phí huy động vốn doanh nghiệp thi công
1502施工企业运营成本 (Construction Enterprise Operating Cost) – Chi phí vận hành doanh nghiệp thi công
1503施工企业资金池管理 (Construction Enterprise Fund Pool Management) – Quản lý quỹ tiền doanh nghiệp thi công
1504施工企业资本预算编制 (Construction Enterprise Capital Budget Preparation) – Lập ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
1505施工企业应收款项周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Rate) – Tỷ suất luân chuyển khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1506施工企业财务流转 (Construction Enterprise Financial Circulation) – Lưu chuyển tài chính doanh nghiệp thi công
1507施工企业税负管理 (Construction Enterprise Tax Burden Management) – Quản lý gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công
1508施工企业成本利润率 (Construction Enterprise Cost Profit Ratio) – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí doanh nghiệp thi công
1509施工企业短期资金管理 (Construction Enterprise Short-term Fund Management) – Quản lý quỹ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
1510施工企业长期投资计划 (Construction Enterprise Long-term Investment Plan) – Kế hoạch đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công
1511施工企业预算执行 (Construction Enterprise Budget Execution) – Thực thi ngân sách doanh nghiệp thi công
1512施工企业项目成本核算 (Construction Enterprise Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án doanh nghiệp thi công
1513施工企业财务目标管理 (Construction Enterprise Financial Goal Management) – Quản lý mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
1514施工企业财务控制体系 (Construction Enterprise Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
1515施工企业资金流动风险 (Construction Enterprise Cash Flow Risk) – Rủi ro dòng tiền doanh nghiệp thi công
1516施工企业应急财务计划 (Construction Enterprise Emergency Financial Plan) – Kế hoạch tài chính khẩn cấp doanh nghiệp thi công
1517施工企业资本运营策略 (Construction Enterprise Capital Operation Strategy) – Chiến lược vận hành vốn doanh nghiệp thi công
1518施工企业股东回报 (Construction Enterprise Shareholder Return) – Lợi nhuận cổ đông doanh nghiệp thi công
1519施工企业现金管理策略 (Construction Enterprise Cash Management Strategy) – Chiến lược quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công
1520施工企业资本负债比率 (Construction Enterprise Capital Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công
1521施工企业成本控制系统 (Construction Enterprise Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
1522施工企业项目资本管理 (Construction Enterprise Project Capital Management) – Quản lý vốn dự án doanh nghiệp thi công
1523施工企业财务预算执行 (Construction Enterprise Financial Budget Execution) – Thực thi ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
1524施工企业项目现金流管理 (Construction Enterprise Project Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền dự án doanh nghiệp thi công
1525施工企业资本回报分析 (Construction Enterprise Capital Return Analysis) – Phân tích lợi tức vốn doanh nghiệp thi công
1526施工企业财务流动性管理 (Construction Enterprise Financial Liquidity Management) – Quản lý thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công
1527施工企业营运资本需求 (Construction Enterprise Working Capital Requirement) – Nhu cầu vốn lưu động doanh nghiệp thi công
1528施工企业资金短缺风险 (Construction Enterprise Fund Shortage Risk) – Rủi ro thiếu hụt vốn doanh nghiệp thi công
1529施工企业财务自主权 (Construction Enterprise Financial Autonomy) – Quyền tự chủ tài chính doanh nghiệp thi công
1530施工企业财务信息透明度 (Construction Enterprise Financial Information Transparency) – Minh bạch thông tin tài chính doanh nghiệp thi công
1531施工企业财务健康 (Construction Enterprise Financial Health) – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công
1532施工企业融资方案 (Construction Enterprise Financing Plan) – Phương án tài trợ doanh nghiệp thi công
1533施工企业项目财务核算 (Construction Enterprise Project Financial Accounting) – Hạch toán tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1534施工企业财务目标设定 (Construction Enterprise Financial Goal Setting) – Thiết lập mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
1535施工企业投资资本回报 (Construction Enterprise Investment Capital Return) – Lợi tức vốn đầu tư doanh nghiệp thi công
1536施工企业风险资本 (Construction Enterprise Risk Capital) – Vốn rủi ro doanh nghiệp thi công
1537施工企业现金周转率 (Construction Enterprise Cash Turnover Ratio) – Tỷ suất luân chuyển tiền mặt doanh nghiệp thi công
1538施工企业资本负债管理 (Construction Enterprise Capital and Debt Management) – Quản lý vốn và nợ doanh nghiệp thi công
1539施工企业成本预测 (Construction Enterprise Cost Forecast) – Dự báo chi phí doanh nghiệp thi công
1540施工企业盈亏模拟 (Construction Enterprise Profit and Loss Simulation) – Mô phỏng lãi lỗ doanh nghiệp thi công
1541施工企业财务报表合规 (Construction Enterprise Financial Statement Compliance) – Tuân thủ báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1542施工企业资本金 (Construction Enterprise Capital Fund) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1543施工企业财务自主创新 (Construction Enterprise Financial Innovation) – Đổi mới tài chính doanh nghiệp thi công
1544施工企业支付能力 (Construction Enterprise Payment Capacity) – Khả năng thanh toán doanh nghiệp thi công
1545施工企业资本市场融资 (Construction Enterprise Capital Market Financing) – Huy động vốn từ thị trường tài chính doanh nghiệp thi công
1546施工企业会计数据整合 (Construction Enterprise Accounting Data Integration) – Tích hợp dữ liệu kế toán doanh nghiệp thi công
1547施工企业资本市场分析 (Construction Enterprise Capital Market Analysis) – Phân tích thị trường vốn doanh nghiệp thi công
1548施工企业利润表 (Construction Enterprise Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh doanh nghiệp thi công
1549施工企业税务优惠 (Construction Enterprise Tax Incentives) – Ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công
1550施工企业融资结构 (Construction Enterprise Financing Structure) – Cấu trúc tài trợ doanh nghiệp thi công
1551施工企业资金运作 (Construction Enterprise Capital Operations) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công
1552施工企业财务管理制度 (Construction Enterprise Financial Management System) – Chế độ quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
1553施工企业资金筹集 (Construction Enterprise Fundraising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công
1554施工企业资金流动性 (Construction Enterprise Capital Liquidity) – Tính thanh khoản vốn doanh nghiệp thi công
1555施工企业成本结构 (Construction Enterprise Cost Structure) – Cấu trúc chi phí doanh nghiệp thi công
1556施工企业利润增长 (Construction Enterprise Profit Growth) – Tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1557施工企业运营资本 (Construction Enterprise Operating Capital) – Vốn vận hành doanh nghiệp thi công
1558施工企业债务融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Huy động vốn nợ doanh nghiệp thi công
1559施工企业税收策略 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công
1560施工企业金融风险 (Construction Enterprise Financial Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1561施工企业财务能力 (Construction Enterprise Financial Capability) – Năng lực tài chính doanh nghiệp thi công
1562施工企业应付账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Payable Turnover) – Vòng quay khoản phải trả doanh nghiệp thi công
1563施工企业固定资产周转率 (Construction Enterprise Fixed Asset Turnover) – Vòng quay tài sản cố định doanh nghiệp thi công
1564施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Return on Equity) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1565施工企业成本收益率 (Construction Enterprise Cost-to-Income Ratio) – Tỷ lệ chi phí trên thu nhập doanh nghiệp thi công
1566施工企业现金流充足率 (Construction Enterprise Cash Flow Adequacy Ratio) – Tỷ lệ đầy đủ dòng tiền doanh nghiệp thi công
1567施工企业财务稳定性分析 (Construction Enterprise Financial Stability Analysis) – Phân tích ổn định tài chính doanh nghiệp thi công
1568施工企业财务可持续性分析 (Construction Enterprise Financial Sustainability Analysis) – Phân tích tính bền vững tài chính doanh nghiệp thi công
1569施工企业流动比率 (Construction Enterprise Current Ratio) – Tỷ số thanh khoản hiện hành doanh nghiệp thi công
1570施工企业速动比率 (Construction Enterprise Quick Ratio) – Tỷ số thanh khoản nhanh doanh nghiệp thi công
1571施工企业现金比率 (Construction Enterprise Cash Ratio) – Tỷ lệ tiền mặt doanh nghiệp thi công
1572施工企业投资活动现金流 (Construction Enterprise Investing Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động đầu tư doanh nghiệp thi công
1573施工企业筹资活动现金流 (Construction Enterprise Financing Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động tài trợ doanh nghiệp thi công
1574施工企业资本负债比率 (Construction Enterprise Capital-to-Debt Ratio) – Tỷ lệ vốn trên nợ doanh nghiệp thi công
1575施工企业资金结构优化 (Construction Enterprise Capital Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công
1576施工企业成本收益分析 (Construction Enterprise Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công
1577施工企业资产管理效率 (Construction Enterprise Asset Management Efficiency) – Hiệu suất quản lý tài sản doanh nghiệp thi công
1578施工企业资金利用率 (Construction Enterprise Capital Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn doanh nghiệp thi công
1579施工企业建设项目财务评估 (Construction Project Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính dự án xây dựng
1580施工企业建设项目资金平衡 (Construction Project Fund Balance) – Cân đối vốn dự án xây dựng
1581施工企业建设项目预算控制 (Construction Project Budget Control) – Kiểm soát ngân sách dự án xây dựng
1582施工企业建设项目财务规划 (Construction Project Financial Planning) – Hoạch định tài chính dự án xây dựng
1583施工企业建设项目投资风险 (Construction Project Investment Risk) – Rủi ro đầu tư dự án xây dựng
1584施工企业建设项目盈利预测 (Construction Project Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận dự án xây dựng
1585施工企业建设项目现金流分析 (Construction Project Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền dự án xây dựng
1586施工企业建设项目财务合规 (Construction Project Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính dự án xây dựng
1587施工企业建设项目财务责任 (Construction Project Financial Responsibility) – Trách nhiệm tài chính dự án xây dựng
1588施工企业建设项目财务透明度 (Construction Project Financial Transparency) – Minh bạch tài chính dự án xây dựng
1589施工企业建设项目资本回收 (Construction Project Capital Recovery) – Thu hồi vốn dự án xây dựng
1590施工企业建设项目资金风险 (Construction Project Fund Risk) – Rủi ro vốn dự án xây dựng
1591施工企业建设项目财务成本分析 (Construction Project Financial Cost Analysis) – Phân tích chi phí tài chính dự án xây dựng
1592施工企业建设项目盈利能力 (Construction Project Profitability) – Khả năng sinh lời dự án xây dựng
1593施工企业建设项目投资效率 (Construction Project Investment Efficiency) – Hiệu suất đầu tư dự án xây dựng
1594施工企业建设项目财务监督 (Construction Project Financial Supervision) – Giám sát tài chính dự án xây dựng
1595施工企业建设项目财务平衡 (Construction Project Financial Balance) – Cân bằng tài chính dự án xây dựng
1596施工企业建设项目投资收益 (Construction Project Investment Returns) – Lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1597施工企业建设项目财务安全 (Construction Project Financial Security) – An toàn tài chính dự án xây dựng
1598施工企业建设项目资金需求 (Construction Project Capital Requirement) – Nhu cầu vốn dự án xây dựng
1599施工企业建设项目财务约束 (Construction Project Financial Constraints) – Hạn chế tài chính dự án xây dựng
1600施工企业建设项目资金来源 (Construction Project Fund Sources) – Nguồn vốn dự án xây dựng
1601施工企业建设项目财务控制 (Construction Project Financial Control) – Kiểm soát tài chính dự án xây dựng
1602施工企业建设项目财务可行性 (Construction Project Financial Feasibility) – Khả thi tài chính dự án xây dựng
1603施工企业建设项目资本支出 (Construction Project Capital Expenditure) – Chi tiêu vốn dự án xây dựng
1604施工企业建设项目成本分摊 (Construction Project Cost Allocation) – Phân bổ chi phí dự án xây dựng
1605施工企业建设项目税务规划 (Construction Project Tax Planning) – Hoạch định thuế dự án xây dựng
1606施工企业建设项目投资回收期 (Construction Project Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn dự án xây dựng
1607施工企业建设项目融资结构 (Construction Project Financing Structure) – Cơ cấu tài trợ dự án xây dựng
1608施工企业建设项目财务优化 (Construction Project Financial Optimization) – Tối ưu hóa tài chính dự án xây dựng
1609施工企业建设项目预算调整 (Construction Project Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách dự án xây dựng
1610施工企业建设项目盈利分析 (Construction Project Profitability Analysis) – Phân tích lợi nhuận dự án xây dựng
1611施工企业建设项目成本管理 (Construction Project Cost Management) – Quản lý chi phí dự án xây dựng
1612施工企业建设项目资金规划 (Construction Project Fund Planning) – Hoạch định vốn dự án xây dựng
1613施工企业建设项目资产管理 (Construction Project Asset Management) – Quản lý tài sản dự án xây dựng
1614施工企业建设项目资金使用效率 (Construction Project Fund Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn dự án xây dựng
1615施工企业建设项目融资风险 (Construction Project Financing Risk) – Rủi ro tài trợ dự án xây dựng
1616施工企业建设项目盈利能力评估 (Construction Project Profitability Assessment) – Đánh giá khả năng sinh lời dự án xây dựng
1617施工企业建设项目预算编制 (Construction Project Budget Preparation) – Lập ngân sách dự án xây dựng
1618施工企业建设项目财务核算 (Construction Project Financial Accounting) – Hạch toán tài chính dự án xây dựng
1619施工企业建设项目财务评审 (Construction Project Financial Review) – Đánh giá tài chính dự án xây dựng
1620施工企业建设项目盈亏分析 (Construction Project Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ dự án xây dựng
1621施工企业建设项目融资渠道 (Construction Project Financing Channels) – Kênh tài trợ dự án xây dựng
1622施工企业建设项目信用评估 (Construction Project Credit Evaluation) – Đánh giá tín dụng dự án xây dựng
1623施工企业建设项目财务负担 (Construction Project Financial Burden) – Gánh nặng tài chính dự án xây dựng
1624施工企业建设项目投资回报分析 (Construction Project Return on Investment Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1625施工企业建设项目财务预算控制 (Construction Project Financial Budget Control) – Kiểm soát ngân sách tài chính dự án xây dựng
1626施工企业建设项目税收优惠 (Construction Project Tax Incentives) – Ưu đãi thuế dự án xây dựng
1627施工企业建设项目资本配置 (Construction Project Capital Allocation) – Phân bổ vốn dự án xây dựng
1628施工企业建设项目资金缺口 (Construction Project Funding Gap) – Khoảng thiếu hụt vốn dự án xây dựng
1629施工企业建设项目资本回收率 (Construction Project Capital Recovery Rate) – Tỷ lệ thu hồi vốn dự án xây dựng
1630施工企业建设项目预算执行 (Construction Project Budget Execution) – Thực hiện ngân sách dự án xây dựng
1631施工企业建设项目财务风控 (Construction Project Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án xây dựng
1632施工企业建设项目财务透明度提升 (Construction Project Financial Transparency Enhancement) – Nâng cao minh bạch tài chính dự án xây dựng
1633施工企业建设项目融资成本 (Construction Project Financing Cost) – Chi phí tài trợ dự án xây dựng
1634施工企业建设项目财务核查 (Construction Project Financial Audit) – Kiểm toán tài chính dự án xây dựng
1635施工企业建设项目财务比率分析 (Construction Project Financial Ratio Analysis) – Phân tích tỷ số tài chính dự án xây dựng
1636施工企业建设项目财务报表 (Construction Project Financial Statements) – Báo cáo tài chính dự án xây dựng
1637施工企业建设项目成本收益比 (Construction Project Cost-Benefit Ratio) – Tỷ lệ chi phí – lợi ích dự án xây dựng
1638施工企业建设项目税务负担 (Construction Project Tax Burden) – Gánh nặng thuế dự án xây dựng
1639施工企业建设项目财务调节 (Construction Project Financial Adjustment) – Điều chỉnh tài chính dự án xây dựng
1640施工企业建设项目资金调配 (Construction Project Fund Allocation) – Điều phối vốn dự án xây dựng
1641施工企业建设项目财务危机 (Construction Project Financial Crisis) – Khủng hoảng tài chính dự án xây dựng
1642施工企业建设项目盈利模式 (Construction Project Profit Model) – Mô hình lợi nhuận dự án xây dựng
1643施工企业建设项目投资风险控制 (Construction Project Investment Risk Control) – Kiểm soát rủi ro đầu tư dự án xây dựng
1644施工企业建设项目资本结构调整 (Construction Project Capital Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu vốn dự án xây dựng
1645施工企业建设项目盈亏平衡点 (Construction Project Break-even Point) – Điểm hòa vốn dự án xây dựng
1646施工企业建设项目财务数据分析 (Construction Project Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính dự án xây dựng
1647施工企业建设项目财务运营管理 (Construction Project Financial Operations Management) – Quản lý vận hành tài chính dự án xây dựng
1648施工企业建设项目财务可持续发展 (Construction Project Financial Sustainability) – Phát triển bền vững tài chính dự án xây dựng
1649施工企业建设项目流动资金管理 (Construction Project Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động dự án xây dựng
1650施工企业建设项目债务管理 (Construction Project Debt Management) – Quản lý nợ dự án xây dựng
1651施工企业建设项目财务预测 (Construction Project Financial Forecasting) – Dự báo tài chính dự án xây dựng
1652施工企业建设项目财务战略 (Construction Project Financial Strategy) – Chiến lược tài chính dự án xây dựng
1653施工企业建设项目财务报销 (Construction Project Financial Reimbursement) – Hoàn chi tài chính dự án xây dựng
1654施工企业建设项目财务支出 (Construction Project Financial Expenditure) – Chi tiêu tài chính dự án xây dựng
1655施工企业建设项目合同预算 (Construction Project Contract Budget) – Ngân sách hợp đồng dự án xây dựng
1656施工企业建设项目财务监管 (Construction Project Financial Supervision) – Giám sát tài chính dự án xây dựng
1657施工企业建设项目收入确认 (Construction Project Revenue Recognition) – Xác nhận doanh thu dự án xây dựng
1658施工企业建设项目支出控制 (Construction Project Expenditure Control) – Kiểm soát chi tiêu dự án xây dựng
1659施工企业建设项目账款核对 (Construction Project Account Reconciliation) – Đối soát tài khoản dự án xây dựng
1660施工企业建设项目成本节约 (Construction Project Cost Savings) – Tiết kiệm chi phí dự án xây dựng
1661施工企业建设项目融资担保 (Construction Project Financing Guarantee) – Bảo lãnh tài trợ dự án xây dựng
1662施工企业建设项目资金监管 (Construction Project Fund Supervision) – Giám sát vốn dự án xây dựng
1663施工企业建设项目盈亏平衡分析 (Construction Project Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn dự án xây dựng
1664施工企业建设项目融资需求 (Construction Project Financing Needs) – Nhu cầu tài trợ dự án xây dựng
1665施工企业建设项目财务控制点 (Construction Project Financial Control Points) – Điểm kiểm soát tài chính dự án xây dựng
1666施工企业建设项目预算超支 (Construction Project Budget Overrun) – Vượt ngân sách dự án xây dựng
1667施工企业建设项目财务风险评估 (Construction Project Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính dự án xây dựng
1668施工企业建设项目财务优化方案 (Construction Project Financial Optimization Plan) – Phương án tối ưu hóa tài chính dự án xây dựng
1669施工企业建设项目资产折旧 (Construction Project Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản dự án xây dựng
1670施工企业建设项目财务核对 (Construction Project Financial Verification) – Xác minh tài chính dự án xây dựng
1671施工企业建设项目支付周期 (Construction Project Payment Cycle) – Chu kỳ thanh toán dự án xây dựng
1672施工企业建设项目投资评估 (Construction Project Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư dự án xây dựng
1673施工企业建设项目收益率 (Construction Project Yield Rate) – Tỷ suất lợi nhuận dự án xây dựng
1674施工企业建设项目资金短缺 (Construction Project Fund Shortage) – Thiếu hụt vốn dự án xây dựng
1675施工企业建设项目财务报表分析 (Construction Project Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính dự án xây dựng
1676施工企业建设项目税收核算 (Construction Project Tax Accounting) – Hạch toán thuế dự án xây dựng
1677施工企业建设项目资金回流 (Construction Project Fund Reflow) – Dòng tiền quay lại dự án xây dựng
1678施工企业建设项目资金管理制度 (Construction Project Fund Management System) – Hệ thống quản lý vốn dự án xây dựng
1679施工企业建设项目支付进度 (Construction Project Payment Progress) – Tiến độ thanh toán dự án xây dựng
1680施工企业建设项目合同财务条款 (Construction Project Contract Financial Terms) – Điều khoản tài chính hợp đồng dự án xây dựng
1681施工企业建设项目财务战略规划 (Construction Project Financial Strategic Planning) – Hoạch định chiến lược tài chính dự án xây dựng
1682施工企业建设项目财务稽查 (Construction Project Financial Inspection) – Thanh tra tài chính dự án xây dựng
1683施工企业建设项目银行贷款 (Construction Project Bank Loan) – Khoản vay ngân hàng cho dự án xây dựng
1684施工企业建设项目融资方式 (Construction Project Financing Methods) – Phương thức tài trợ dự án xây dựng
1685施工企业建设项目财务合规性 (Construction Project Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính dự án xây dựng
1686施工企业建设项目资产处置 (Construction Project Asset Disposal) – Thanh lý tài sản dự án xây dựng
1687施工企业建设项目资金结算 (Construction Project Fund Settlement) – Quyết toán vốn dự án xây dựng
1688施工企业建设项目债务偿还 (Construction Project Debt Repayment) – Trả nợ dự án xây dựng
1689施工企业建设项目财务工作流程 (Construction Project Financial Workflow) – Quy trình tài chính dự án xây dựng
1690施工企业建设项目融资预算 (Construction Project Financing Budget) – Ngân sách tài trợ dự án xây dựng
1691施工企业建设项目盈利趋势 (Construction Project Profit Trend) – Xu hướng lợi nhuận dự án xây dựng
1692施工企业建设项目收入核算 (Construction Project Revenue Accounting) – Hạch toán doanh thu dự án xây dựng
1693施工企业建设项目资金回收 (Construction Project Fund Recovery) – Thu hồi vốn dự án xây dựng
1694施工企业建设项目贷款利率 (Construction Project Loan Interest Rate) – Lãi suất vay dự án xây dựng
1695施工企业建设项目资金周转 (Construction Project Fund Turnover) – Vòng quay vốn dự án xây dựng
1696施工企业建设项目投资收益 (Construction Project Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1697施工企业建设项目财务审查 (Construction Project Financial Examination) – Kiểm tra tài chính dự án xây dựng
1698施工企业建设项目投资决策 (Construction Project Investment Decision) – Quyết định đầu tư dự án xây dựng
1699施工企业建设项目资金使用效率分析 (Construction Project Fund Utilization Efficiency Analysis) – Phân tích hiệu suất sử dụng vốn dự án xây dựng
1700施工企业建设项目资金链管理 (Construction Project Capital Chain Management) – Quản lý chuỗi vốn dự án xây dựng
1701施工企业建设项目财务标准化 (Construction Project Financial Standardization) – Tiêu chuẩn hóa tài chính dự án xây dựng
1702施工企业建设项目财务负债 (Construction Project Financial Liabilities) – Nợ tài chính dự án xây dựng
1703施工企业建设项目资金安全 (Construction Project Fund Security) – An toàn vốn dự án xây dựng
1704施工企业建设项目债务结构 (Construction Project Debt Structure) – Cấu trúc nợ dự án xây dựng
1705施工企业建设项目资本回报率 (Construction Project Capital Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng
1706施工企业建设项目成本对比分析 (Construction Project Cost Comparison Analysis) – Phân tích so sánh chi phí dự án xây dựng
1707施工企业建设项目资本利用率 (Construction Project Capital Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn dự án xây dựng
1708施工企业建设项目支出审查 (Construction Project Expenditure Review) – Rà soát chi tiêu dự án xây dựng
1709施工企业建设项目资本流动性 (Construction Project Capital Liquidity) – Tính thanh khoản vốn dự án xây dựng
1710施工企业建设项目盈利能力分析 (Construction Project Profitability Analysis) – Phân tích khả năng sinh lời dự án xây dựng
1711施工企业建设项目投资风险管理 (Construction Project Investment Risk Management) – Quản lý rủi ro đầu tư dự án xây dựng
1712施工企业建设项目投资回报分析 (Construction Project Investment Return Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1713施工企业建设项目资金配置 (Construction Project Fund Allocation) – Phân bổ vốn dự án xây dựng
1714施工企业建设项目现金流管理 (Construction Project Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền dự án xây dựng
1715施工企业建设项目资本回笼 (Construction Project Capital Recovery) – Thu hồi vốn dự án xây dựng
1716施工企业建设项目成本回收期 (Construction Project Cost Recovery Period) – Thời gian thu hồi chi phí dự án xây dựng
1717施工企业建设项目财务监督机制 (Construction Project Financial Supervision Mechanism) – Cơ chế giám sát tài chính dự án xây dựng
1718施工企业建设项目预算平衡 (Construction Project Budget Balance) – Cân bằng ngân sách dự án xây dựng
1719施工企业建设项目财务稳定性 (Construction Project Financial Stability) – Ổn định tài chính dự án xây dựng
1720施工企业建设项目资金安全性 (Construction Project Fund Security) – Tính an toàn vốn dự án xây dựng
1721施工企业建设项目盈利分析 (Construction Project Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận dự án xây dựng
1722施工企业建设项目财务弹性 (Construction Project Financial Flexibility) – Linh hoạt tài chính dự án xây dựng
1723施工企业建设项目财务绩效 (Construction Project Financial Performance) – Hiệu suất tài chính dự án xây dựng
1724施工企业建设项目投资收益分析 (Construction Project Investment Return Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1725施工企业建设项目成本管理制度 (Construction Project Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí dự án xây dựng
1726施工企业建设项目财务负债比率 (Construction Project Financial Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ tài chính dự án xây dựng
1727施工企业建设项目成本降低策略 (Construction Project Cost Reduction Strategy) – Chiến lược giảm chi phí dự án xây dựng
1728施工企业建设项目财务健康状况 (Construction Project Financial Health Status) – Tình trạng tài chính dự án xây dựng
1729施工企业建设项目融资规划 (Construction Project Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ dự án xây dựng
1730施工企业建设项目收入增长率 (Construction Project Revenue Growth Rate) – Tốc độ tăng trưởng doanh thu dự án xây dựng
1731施工企业建设项目财务可持续性 (Construction Project Financial Sustainability) – Tính bền vững tài chính dự án xây dựng
1732施工企业建设项目资本结构优化 (Construction Project Capital Structure Optimization) – Tối ưu hóa cấu trúc vốn dự án xây dựng
1733施工企业建设项目财务策略 (Construction Project Financial Strategy) – Chiến lược tài chính dự án xây dựng
1734施工企业建设项目预算执行情况 (Construction Project Budget Execution) – Tình hình thực hiện ngân sách dự án xây dựng
1735施工企业建设项目财务健全性 (Construction Project Financial Soundness) – Sự lành mạnh tài chính dự án xây dựng
1736施工企业建设项目资本来源 (Construction Project Capital Source) – Nguồn vốn dự án xây dựng
1737施工企业建设项目财务控制制度 (Construction Project Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính dự án xây dựng
1738施工企业建设项目债务偿还能力 (Construction Project Debt Repayment Ability) – Khả năng trả nợ dự án xây dựng
1739施工企业建设项目资产负债管理 (Construction Project Asset-Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ dự án xây dựng
1740施工企业建设项目资本负债比率 (Construction Project Capital Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ vốn dự án xây dựng
1741施工企业建设项目资金缺口 (Construction Project Fund Gap) – Khoảng cách vốn dự án xây dựng
1742施工企业建设项目财务成本分摊 (Construction Project Financial Cost Allocation) – Phân bổ chi phí tài chính dự án xây dựng
1743施工企业建设项目成本节约 (Construction Project Cost Saving) – Tiết kiệm chi phí dự án xây dựng
1744施工企业建设项目财务决策 (Construction Project Financial Decision) – Quyết định tài chính dự án xây dựng
1745施工企业建设项目收益预测 (Construction Project Revenue Forecast) – Dự báo doanh thu dự án xây dựng
1746施工企业建设项目财务透明化 (Construction Project Financial Transparency) – Minh bạch tài chính dự án xây dựng
1747施工企业建设项目财务计划 (Construction Project Financial Plan) – Kế hoạch tài chính dự án xây dựng
1748施工企业建设项目财务流动性 (Construction Project Financial Liquidity) – Tính thanh khoản tài chính dự án xây dựng
1749施工企业建设项目债权管理 (Construction Project Debt Management) – Quản lý nợ dự án xây dựng
1750施工企业建设项目预算评估 (Construction Project Budget Assessment) – Đánh giá ngân sách dự án xây dựng
1751施工企业建设项目融资效益 (Construction Project Financing Efficiency) – Hiệu suất tài trợ dự án xây dựng
1752施工企业建设项目资金流向 (Construction Project Fund Flow) – Dòng tiền vốn dự án xây dựng
1753施工企业建设项目财务健康 (Construction Project Financial Health) – Sức khỏe tài chính dự án xây dựng
1754施工企业建设项目成本结构优化 (Construction Project Cost Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí dự án xây dựng
1755施工企业建设项目财务诊断 (Construction Project Financial Diagnosis) – Chẩn đoán tài chính dự án xây dựng
1756施工企业建设项目资产评估 (Construction Project Asset Evaluation) – Đánh giá tài sản dự án xây dựng
1757施工企业建设项目盈亏平衡分析 (Construction Project Break-Even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn dự án xây dựng
1758施工企业建设项目税收管理 (Construction Project Tax Management) – Quản lý thuế dự án xây dựng
1759施工企业建设项目财务监控 (Construction Project Financial Monitoring) – Giám sát tài chính dự án xây dựng
1760施工企业建设项目成本计算 (Construction Project Cost Calculation) – Tính toán chi phí dự án xây dựng
1761施工企业建设项目财务平衡点 (Construction Project Financial Equilibrium Point) – Điểm cân bằng tài chính dự án xây dựng
1762施工企业建设项目预算盈余 (Construction Project Budget Surplus) – Thặng dư ngân sách dự án xây dựng
1763施工企业建设项目预算赤字 (Construction Project Budget Deficit) – Thâm hụt ngân sách dự án xây dựng
1764施工企业建设项目投资回报率 (Construction Project Investment Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư dự án xây dựng
1765施工企业建设项目成本变动分析 (Construction Project Cost Variation Analysis) – Phân tích biến động chi phí dự án xây dựng
1766施工企业建设项目财务管理制度 (Construction Project Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính dự án xây dựng
1767施工企业建设项目财务分析指标 (Construction Project Financial Analysis Indicators) – Chỉ số phân tích tài chính dự án xây dựng
1768施工企业建设项目预算执行率 (Construction Project Budget Execution Rate) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án xây dựng
1769施工企业建设项目财务杠杆 (Construction Project Financial Leverage) – Đòn bẩy tài chính dự án xây dựng
1770施工企业建设项目财务绩效评估 (Construction Project Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án xây dựng
1771施工企业建设项目资金运作 (Construction Project Fund Operation) – Vận hành vốn dự án xây dựng
1772施工企业建设项目贷款管理 (Construction Project Loan Management) – Quản lý khoản vay dự án xây dựng
1773施工企业建设项目财务约束 (Construction Project Financial Constraint) – Hạn chế tài chính dự án xây dựng
1774施工企业建设项目融资来源 (Construction Project Financing Sources) – Nguồn tài trợ dự án xây dựng
1775施工企业建设项目财务压力 (Construction Project Financial Pressure) – Áp lực tài chính dự án xây dựng
1776施工企业建设项目债务偿付 (Construction Project Debt Repayment) – Thanh toán nợ dự án xây dựng
1777施工企业建设项目成本分析报告 (Construction Project Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí dự án xây dựng
1778施工企业建设项目财务数据监控 (Construction Project Financial Data Monitoring) – Giám sát dữ liệu tài chính dự án xây dựng
1779施工企业建设项目财务操作 (Construction Project Financial Operation) – Hoạt động tài chính dự án xây dựng
1780施工企业建设项目财务整合 (Construction Project Financial Integration) – Tích hợp tài chính dự án xây dựng
1781施工企业建设项目财务创新 (Construction Project Financial Innovation) – Đổi mới tài chính dự án xây dựng
1782施工企业建设项目财务风险应对 (Construction Project Financial Risk Response) – Đối phó rủi ro tài chính dự án xây dựng
1783施工企业建设项目资本投放 (Construction Project Capital Investment) – Đầu tư vốn dự án xây dựng
1784施工企业建设项目财务平衡分析 (Construction Project Financial Balance Analysis) – Phân tích cân bằng tài chính dự án xây dựng
1785施工企业建设项目财务调整 (Construction Project Financial Adjustment) – Điều chỉnh tài chính dự án xây dựng
1786施工企业建设项目财务对账 (Construction Project Financial Reconciliation) – Đối chiếu tài chính dự án xây dựng
1787施工企业建设项目财务负债 (Construction Project Financial Liability) – Nợ tài chính dự án xây dựng
1788施工企业建设项目成本管控 (Construction Project Cost Control) – Kiểm soát chi phí dự án xây dựng
1789施工企业建设项目成本核算 (Construction Project Cost Accounting) – Kế toán chi phí dự án xây dựng
1790施工企业建设项目财务责任划分 (Construction Project Financial Responsibility Allocation) – Phân chia trách nhiệm tài chính dự án xây dựng
1791施工企业建设项目收入确认 (Construction Project Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu dự án xây dựng
1792施工企业建设项目利润核算 (Construction Project Profit Accounting) – Hạch toán lợi nhuận dự án xây dựng
1793施工企业建设项目成本节约措施 (Construction Project Cost-Saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí dự án xây dựng
1794施工企业建设项目财务内部控制 (Construction Project Financial Internal Control) – Kiểm soát nội bộ tài chính dự án xây dựng
1795施工企业建设项目财务责任人 (Construction Project Financial Responsible Person) – Người chịu trách nhiệm tài chính dự án xây dựng
1796施工企业建设项目财务管理流程 (Construction Project Financial Management Process) – Quy trình quản lý tài chính dự án xây dựng
1797施工企业建设项目利润分配 (Construction Project Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận dự án xây dựng
1798施工企业建设项目财务应急预案 (Construction Project Financial Contingency Plan) – Kế hoạch dự phòng tài chính dự án xây dựng
1799施工企业建设项目资金调度 (Construction Project Fund Scheduling) – Điều phối vốn dự án xây dựng
1800施工企业建设项目财务管理体系 (Construction Project Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính dự án xây dựng
1801施工企业建设项目成本超支 (Construction Project Cost Overrun) – Chi phí vượt dự toán dự án xây dựng
1802施工企业建设项目资本回收期 (Construction Project Capital Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn dự án xây dựng
1803施工企业建设项目财务盈亏管理 (Construction Project Financial Profit and Loss Management) – Quản lý lãi lỗ tài chính dự án xây dựng
1804施工企业建设项目合同结算 (Construction Project Contract Settlement) – Thanh toán hợp đồng dự án xây dựng
1805施工企业建设项目财务稽核 (Construction Project Financial Audit) – Kiểm toán tài chính dự án xây dựng
1806施工企业建设项目会计核算 (Construction Project Accounting) – Hạch toán kế toán dự án xây dựng
1807施工企业建设项目财务审批 (Construction Project Financial Approval) – Phê duyệt tài chính dự án xây dựng
1808施工企业建设项目财务可行性分析 (Construction Project Financial Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi tài chính dự án xây dựng
1809施工企业建设项目融资模式 (Construction Project Financing Model) – Mô hình tài trợ dự án xây dựng
1810施工企业建设项目资金归集 (Construction Project Fund Collection) – Tập hợp vốn dự án xây dựng
1811施工企业建设项目财务责任体系 (Construction Project Financial Responsibility System) – Hệ thống trách nhiệm tài chính dự án xây dựng
1812施工企业建设项目财务状况分析 (Construction Project Financial Condition Analysis) – Phân tích tình hình tài chính dự án xây dựng
1813施工企业建设项目成本削减 (Construction Project Cost Reduction) – Cắt giảm chi phí dự án xây dựng
1814施工企业建设项目资产负债管理 (Construction Project Asset and Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ phải trả dự án xây dựng
1815施工企业建设项目支付计划 (Construction Project Payment Plan) – Kế hoạch thanh toán dự án xây dựng
1816施工企业建设项目财务预警机制 (Construction Project Financial Early Warning Mechanism) – Cơ chế cảnh báo tài chính dự án xây dựng
1817施工企业建设项目财务绩效考核 (Construction Project Financial Performance Assessment) – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án xây dựng
1818施工企业建设项目资金使用审计 (Construction Project Fund Utilization Audit) – Kiểm toán sử dụng vốn dự án xây dựng
1819施工企业建设项目收入支出对比 (Construction Project Income and Expenditure Comparison) – So sánh thu chi dự án xây dựng
1820施工企业建设项目会计处理 (Construction Project Accounting Treatment) – Xử lý kế toán dự án xây dựng
1821施工企业建设项目成本预测 (Construction Project Cost Forecast) – Dự báo chi phí dự án xây dựng
1822施工企业建设项目资金链管理 (Construction Project Fund Chain Management) – Quản lý chuỗi vốn dự án xây dựng
1823施工企业建设项目财务约束机制 (Construction Project Financial Constraint Mechanism) – Cơ chế hạn chế tài chính dự án xây dựng
1824施工企业建设项目财务投资分析 (Construction Project Financial Investment Analysis) – Phân tích đầu tư tài chính dự án xây dựng
1825施工企业建设项目税务风险 (Construction Project Tax Risk) – Rủi ro thuế dự án xây dựng
1826施工企业建设项目会计信息系统 (Construction Project Accounting Information System) – Hệ thống thông tin kế toán dự án xây dựng
1827施工企业建设项目财务报告 (Construction Project Financial Report) – Báo cáo tài chính dự án xây dựng
1828施工企业建设项目资本结构 (Construction Project Capital Structure) – Cơ cấu vốn dự án xây dựng
1829施工企业建设项目债务融资 (Construction Project Debt Financing) – Tài trợ nợ dự án xây dựng
1830施工企业建设项目权益融资 (Construction Project Equity Financing) – Tài trợ vốn chủ sở hữu dự án xây dựng
1831施工企业建设项目运营资金 (Construction Project Operating Fund) – Vốn lưu động dự án xây dựng
1832施工企业建设项目财务预决算 (Construction Project Financial Budget and Settlement) – Dự toán và quyết toán tài chính dự án xây dựng
1833施工企业建设项目财务风险管理 (Construction Project Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính dự án xây dựng
1834施工企业建设项目经济可行性分析 (Construction Project Economic Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi kinh tế dự án xây dựng
1835施工企业建设项目成本监控 (Construction Project Cost Monitoring) – Giám sát chi phí dự án xây dựng
1836施工企业建设项目资金池管理 (Construction Project Fund Pool Management) – Quản lý quỹ vốn dự án xây dựng
1837施工企业建设项目财务偿债能力 (Construction Project Financial Solvency) – Khả năng thanh toán tài chính dự án xây dựng
1838施工企业建设项目流动性管理 (Construction Project Liquidity Management) – Quản lý thanh khoản dự án xây dựng
1839施工企业建设项目融资策略 (Construction Project Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ dự án xây dựng
1840施工企业建设项目利润预测 (Construction Project Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận dự án xây dựng
1841施工企业建设项目成本效益分析 (Construction Project Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích dự án xây dựng
1842施工企业建设项目支付管理 (Construction Project Payment Management) – Quản lý thanh toán dự án xây dựng
1843施工企业建设项目财务预测 (Construction Project Financial Forecast) – Dự báo tài chính dự án xây dựng
1844施工企业建设项目税务筹划 (Construction Project Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế dự án xây dựng
1845施工企业建设项目财务安全性 (Construction Project Financial Security) – An toàn tài chính dự án xây dựng
1846施工企业建设项目信用评级 (Construction Project Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng dự án xây dựng
1847施工企业建设项目财务会计政策 (Construction Project Financial Accounting Policy) – Chính sách kế toán tài chính dự án xây dựng
1848施工企业建设项目资金利用效率 (Construction Project Fund Utilization Efficiency) – Hiệu quả sử dụng vốn dự án xây dựng
1849施工企业建设项目资金来源 (Construction Project Funding Sources) – Nguồn vốn dự án xây dựng
1850施工企业建设项目资产配置 (Construction Project Asset Allocation) – Phân bổ tài sản dự án xây dựng
1851施工企业建设项目资金流动分析 (Construction Project Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền dự án xây dựng
1852施工企业建设项目税收政策 (Construction Project Tax Policy) – Chính sách thuế dự án xây dựng
1853施工企业建设项目成本管理方案 (Construction Project Cost Management Plan) – Phương án quản lý chi phí dự án xây dựng
1854施工企业建设项目财务操控 (Construction Project Financial Manipulation) – Kiểm soát tài chính dự án xây dựng
1855施工企业建设项目财务稳健性 (Construction Project Financial Stability) – Ổn định tài chính dự án xây dựng
1856施工企业建设项目成本削减措施 (Construction Project Cost Reduction Measures) – Biện pháp cắt giảm chi phí dự án xây dựng
1857施工企业建设项目税负优化 (Construction Project Tax Burden Optimization) – Tối ưu hóa gánh nặng thuế dự án xây dựng
1858施工企业建设项目信用管理 (Construction Project Credit Management) – Quản lý tín dụng dự án xây dựng
1859施工企业建设项目外部融资 (Construction Project External Financing) – Tài trợ từ nguồn bên ngoài dự án xây dựng
1860施工企业建设项目财务自主权 (Construction Project Financial Autonomy) – Tự chủ tài chính dự án xây dựng
1861施工企业建设项目资本投资 (Construction Project Capital Investment) – Đầu tư vốn dự án xây dựng
1862施工企业建设项目财务预测误差 (Construction Project Financial Forecast Error) – Sai số dự báo tài chính dự án xây dựng
1863施工企业建设项目成本回收 (Construction Project Cost Recovery) – Thu hồi chi phí dự án xây dựng
1864施工企业建设项目合同条款 (Construction Project Contract Terms) – Điều khoản hợp đồng dự án xây dựng
1865施工企业建设项目财务报告制度 (Construction Project Financial Reporting System) – Chế độ báo cáo tài chính dự án xây dựng
1866施工企业建设项目资金流 (Construction Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án xây dựng
1867施工企业建设项目资金管理 (Construction Project Fund Management) – Quản lý vốn dự án xây dựng
1868施工企业建设项目财务协调 (Construction Project Financial Coordination) – Điều phối tài chính dự án xây dựng
1869施工企业建设项目财务审计 (Construction Project Financial Audit) – Kiểm toán tài chính dự án xây dựng
1870施工企业建设项目资金预算 (Construction Project Fund Budget) – Ngân sách vốn dự án xây dựng
1871施工企业建设项目财务分析 (Construction Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính dự án xây dựng
1872施工企业建设项目投资管理 (Construction Project Investment Management) – Quản lý đầu tư dự án xây dựng
1873施工企业建设项目合同管理 (Construction Project Contract Management) – Quản lý hợp đồng dự án xây dựng
1874施工企业建设项目财务评价 (Construction Project Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính dự án xây dựng
1875施工企业建设项目会计政策 (Construction Project Accounting Policy) – Chính sách kế toán dự án xây dựng
1876施工企业建设项目财务数据 (Construction Project Financial Data) – Dữ liệu tài chính dự án xây dựng
1877施工企业建设项目成本跟踪 (Construction Project Cost Tracking) – Theo dõi chi phí dự án xây dựng
1878施工企业建设项目税务核算 (Construction Project Tax Accounting) – Hạch toán thuế dự án xây dựng
1879施工企业建设项目固定资产投资 (Construction Project Fixed Asset Investment) – Đầu tư tài sản cố định dự án xây dựng
1880施工企业建设项目融资渠道 (Construction Project Financing Channels) – Kênh huy động vốn dự án xây dựng
1881施工企业建设项目风险投资 (Construction Project Venture Investment) – Đầu tư rủi ro dự án xây dựng
1882施工企业建设项目流动资金 (Construction Project Working Capital) – Vốn lưu động dự án xây dựng
1883施工企业建设项目投资效益 (Construction Project Investment Benefits) – Lợi ích đầu tư dự án xây dựng
1884施工企业建设项目成本分析 (Construction Project Cost Analysis) – Phân tích chi phí dự án xây dựng
1885施工企业建设项目税务申报 (Construction Project Tax Declaration) – Khai báo thuế dự án xây dựng
1886施工企业建设项目投资回报率 (Construction Project Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1887施工企业建设项目财务杠杆效应 (Construction Project Financial Leverage Effect) – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính dự án xây dựng
1888施工企业建设项目税负管理 (Construction Project Tax Burden Management) – Quản lý gánh nặng thuế dự án xây dựng
1889施工企业建设项目投资方案 (Construction Project Investment Plan) – Phương án đầu tư dự án xây dựng
1890施工企业建设项目资金流向 (Construction Project Fund Flow) – Dòng chảy vốn dự án xây dựng
1891施工企业建设项目财务可行性研究 (Construction Project Financial Feasibility Study) – Nghiên cứu khả thi tài chính dự án xây dựng
1892施工企业建设项目资本预算 (Construction Project Capital Budget) – Ngân sách vốn dự án xây dựng
1893施工企业建设项目成本决策 (Construction Project Cost Decision) – Quyết định chi phí dự án xây dựng
1894施工企业建设项目成本构成 (Construction Project Cost Composition) – Cấu thành chi phí dự án xây dựng
1895施工企业建设项目税务风险评估 (Construction Project Tax Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thuế dự án xây dựng
1896施工企业建设项目成本优化 (Construction Project Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí dự án xây dựng
1897施工企业建设项目现金流量分析 (Construction Project Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền dự án xây dựng
1898施工企业建设项目资本来源 (Construction Project Capital Sources) – Nguồn vốn dự án xây dựng
1899施工企业建设项目收益评估 (Construction Project Income Evaluation) – Đánh giá thu nhập dự án xây dựng
1900施工企业建设项目债务比率 (Construction Project Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ dự án xây dựng
1901施工企业建设项目固定成本 (Construction Project Fixed Costs) – Chi phí cố định dự án xây dựng
1902施工企业建设项目财务危机管理 (Construction Project Financial Crisis Management) – Quản lý khủng hoảng tài chính dự án xây dựng
1903施工企业建设项目利润率 (Construction Project Profit Margin) – Biên lợi nhuận dự án xây dựng
1904施工企业建设项目支出计划 (Construction Project Expenditure Plan) – Kế hoạch chi tiêu dự án xây dựng
1905施工企业建设项目贷款申请 (Construction Project Loan Application) – Đơn xin vay vốn dự án xây dựng
1906施工企业建设项目流动负债 (Construction Project Current Liabilities) – Nợ ngắn hạn dự án xây dựng
1907施工企业建设项目财务结构 (Construction Project Financial Structure) – Cấu trúc tài chính dự án xây dựng
1908施工企业建设项目现金管理 (Construction Project Cash Management) – Quản lý tiền mặt dự án xây dựng
1909施工企业建设项目资本回报 (Construction Project Capital Return) – Lợi nhuận vốn dự án xây dựng
1910施工企业建设项目债务融资 (Construction Project Debt Financing) – Tài trợ bằng nợ dự án xây dựng
1911施工企业建设项目风险控制 (Construction Project Risk Control) – Kiểm soát rủi ro dự án xây dựng
1912施工企业建设项目股权融资 (Construction Project Equity Financing) – Huy động vốn cổ phần dự án xây dựng
1913施工企业建设项目预算外开支 (Construction Project Off-budget Expenditure) – Chi tiêu ngoài ngân sách dự án xây dựng
1914施工企业建设项目应收账款 (Construction Project Accounts Receivable) – Các khoản phải thu dự án xây dựng
1915施工企业建设项目应付账款 (Construction Project Accounts Payable) – Các khoản phải trả dự án xây dựng
1916施工企业建设项目盈余资金 (Construction Project Surplus Funds) – Vốn thặng dư dự án xây dựng
1917施工企业建设项目资本收益 (Construction Project Capital Gains) – Lợi nhuận vốn dự án xây dựng
1918施工企业建设项目投资周期 (Construction Project Investment Cycle) – Chu kỳ đầu tư dự án xây dựng
1919施工企业建设项目投资成本 (Construction Project Investment Costs) – Chi phí đầu tư dự án xây dựng
1920施工企业建设项目资金调配 (Construction Project Fund Allocation) – Phân bổ vốn dự án xây dựng
1921施工企业建设项目成本核算方法 (Construction Project Cost Accounting Methods) – Phương pháp hạch toán chi phí dự án xây dựng
1922施工企业建设项目财务状况 (Construction Project Financial Status) – Tình hình tài chính dự án xây dựng
1923施工企业建设项目投资回报分析 (Construction Project Investment Return Analysis) – Phân tích lợi tức đầu tư dự án xây dựng
1924施工企业建设项目政府补贴 (Construction Project Government Subsidies) – Trợ cấp chính phủ cho dự án xây dựng
1925施工企业建设项目内部审计 (Construction Project Internal Audit) – Kiểm toán nội bộ dự án xây dựng
1926施工企业建设项目资本运营 (Construction Project Capital Operation) – Vận hành vốn dự án xây dựng
1927施工企业建设项目成本节约措施 (Construction Project Cost Saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí dự án xây dựng
1928施工企业建设项目融资难度 (Construction Project Financing Difficulty) – Độ khó huy động vốn dự án xây dựng
1929施工企业建设项目经济效益 (Construction Project Economic Benefits) – Hiệu quả kinh tế dự án xây dựng
1930施工企业建设项目运营资金 (Construction Project Operating Funds) – Vốn vận hành dự án xây dựng
1931施工企业建设项目资本成本 (Construction Project Capital Cost) – Chi phí vốn dự án xây dựng
1932施工企业建设项目资金安全性 (Construction Project Fund Security) – Độ an toàn vốn dự án xây dựng
1933施工企业建设项目投资方向 (Construction Project Investment Direction) – Hướng đầu tư dự án xây dựng
1934施工企业建设项目财务可行性 (Construction Project Financial Feasibility) – Tính khả thi tài chính dự án xây dựng
1935施工企业建设项目资金缺口 (Construction Project Funding Gap) – Thiếu hụt vốn dự án xây dựng
1936施工企业建设项目盈亏预测 (Construction Project Profit and Loss Forecast) – Dự báo lãi lỗ dự án xây dựng
1937施工企业建设项目融资计划 (Construction Project Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ dự án xây dựng
1938施工企业建设项目成本核算 (Construction Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án xây dựng
1939施工企业建设项目投资分析 (Construction Project Investment Analysis) – Phân tích đầu tư dự án xây dựng
1940施工企业建设项目资本预算 (Construction Project Capital Budgeting) – Ngân sách vốn dự án xây dựng
1941施工企业建设项目成本预测 (Construction Project Cost Forecasting) – Dự báo chi phí dự án xây dựng
1942施工企业建设项目会计核算 (Construction Project Accounting Records) – Ghi chép kế toán dự án xây dựng
1943施工企业建设项目税务筹划 (Construction Project Tax Planning) – Hoạch định thuế dự án xây dựng
1944施工企业建设项目资金平衡 (Construction Project Fund Balancing) – Cân bằng vốn dự án xây dựng
1945施工企业建设项目预算外资金 (Construction Project Off-budget Funds) – Vốn ngoài ngân sách dự án xây dựng
1946施工企业建设项目资产评估 (Construction Project Asset Valuation) – Định giá tài sản dự án xây dựng
1947施工企业建设项目财务流动性 (Construction Project Financial Liquidity) – Thanh khoản tài chính dự án xây dựng
1948施工企业建设项目经济成本 (Construction Project Economic Costs) – Chi phí kinh tế dự án xây dựng
1949施工企业建设项目资金回转 (Construction Project Fund Turnover) – Vòng quay vốn dự án xây dựng
1950施工企业建设项目财务方案 (Construction Project Financial Plan) – Phương án tài chính dự án xây dựng
1951施工企业建设项目财政拨款 (Construction Project Fiscal Appropriation) – Cấp vốn tài chính dự án xây dựng
1952施工企业建设项目现金流计划 (Construction Project Cash Flow Plan) – Kế hoạch dòng tiền dự án xây dựng
1953施工企业建设项目资金保障 (Construction Project Fund Security) – Đảm bảo vốn dự án xây dựng
1954施工企业建设项目应付利息 (Construction Project Interest Payable) – Lãi phải trả dự án xây dựng
1955施工企业建设项目应收账款周转 (Construction Project Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu dự án xây dựng
1956施工企业建设项目会计科目 (Construction Project Accounting Items) – Hạng mục kế toán dự án xây dựng
1957施工企业建设项目会计政策 (Construction Project Accounting Policies) – Chính sách kế toán dự án xây dựng
1958施工企业建设项目折旧计算 (Construction Project Depreciation Calculation) – Tính khấu hao dự án xây dựng
1959施工企业建设项目会计报告 (Construction Project Accounting Report) – Báo cáo kế toán dự án xây dựng
1960施工企业建设项目财务核查 (Construction Project Financial Verification) – Kiểm tra tài chính dự án xây dựng
1961施工企业建设项目贷款还款计划 (Construction Project Loan Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ dự án xây dựng
1962施工企业建设项目审计报告 (Construction Project Audit Report) – Báo cáo kiểm toán dự án xây dựng
1963施工企业建设项目资金储备 (Construction Project Fund Reserves) – Dự trữ vốn dự án xây dựng
1964施工企业建设项目应付账款管理 (Construction Project Accounts Payable Management) – Quản lý khoản phải trả dự án xây dựng
1965施工企业建设项目筹资活动 (Construction Project Fundraising Activities) – Hoạt động huy động vốn dự án xây dựng
1966施工企业建设项目投资组合 (Construction Project Investment Portfolio) – Danh mục đầu tư dự án xây dựng
1967施工企业建设项目信用风险 (Construction Project Credit Risk) – Rủi ro tín dụng dự án xây dựng
1968施工企业建设项目成本节约计划 (Construction Project Cost Saving Plan) – Kế hoạch tiết kiệm chi phí dự án xây dựng
1969施工企业建设项目税务合规性 (Construction Project Tax Compliance) – Tuân thủ thuế dự án xây dựng
1970施工企业建设项目经营性现金流 (Construction Project Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động dự án xây dựng
1971施工企业建设项目会计制度 (Construction Project Accounting System) – Hệ thống kế toán dự án xây dựng
1972施工企业建设项目资产负债表 (Construction Project Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán dự án xây dựng
1973施工企业建设项目利润表 (Construction Project Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh dự án xây dựng
1974施工企业建设项目现金流量表 (Construction Project Cash Flow Statement) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ dự án xây dựng
1975施工企业建设项目财务预算 (Construction Project Financial Budget) – Ngân sách tài chính dự án xây dựng
1976施工企业建设项目经营分析 (Construction Project Business Analysis) – Phân tích hoạt động kinh doanh dự án xây dựng
1977施工企业建设项目资金运作 (Construction Project Fund Operations) – Hoạt động tài chính dự án xây dựng
1978施工企业建设项目税务申报 (Construction Project Tax Filing) – Kê khai thuế dự án xây dựng
1979施工企业建设项目固定资产管理 (Construction Project Fixed Asset Management) – Quản lý tài sản cố định dự án xây dựng
1980施工企业建设项目财务风险控制 (Construction Project Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án xây dựng
1981施工企业建设项目资本运作 (Construction Project Capital Operations) – Vận hành vốn dự án xây dựng
1982施工企业建设项目会计报表编制 (Construction Project Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính dự án xây dựng
1983施工企业建设项目预算管理 (Construction Project Budget Management) – Quản lý ngân sách dự án xây dựng
1984施工企业建设项目筹资决策 (Construction Project Financing Decisions) – Quyết định huy động vốn dự án xây dựng
1985施工企业建设项目应收账款管理 (Construction Project Accounts Receivable Management) – Quản lý các khoản phải thu dự án xây dựng
1986施工企业建设项目投资收益率 (Construction Project Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1987施工企业建设项目财务信息系统 (Construction Project Financial Information System) – Hệ thống thông tin tài chính dự án xây dựng
1988施工企业建设项目财务内部控制 (Construction Project Internal Financial Control) – Kiểm soát tài chính nội bộ dự án xây dựng
1989施工企业建设项目应付账款周转率 (Construction Project Accounts Payable Turnover) – Vòng quay khoản phải trả dự án xây dựng
1990施工企业建设项目流动比率 (Construction Project Current Ratio) – Tỷ số thanh toán hiện hành dự án xây dựng
1991施工企业建设项目速动比率 (Construction Project Quick Ratio) – Tỷ số thanh toán nhanh dự án xây dựng
1992施工企业建设项目财务健康状况 (Construction Project Financial Health) – Sức khỏe tài chính dự án xây dựng
1993施工企业建设项目财务透明度 (Construction Project Financial Transparency) – Tính minh bạch tài chính dự án xây dựng
1994施工企业建设项目投资回收期 (Construction Project Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn đầu tư dự án xây dựng
1995施工企业建设项目资产使用效率 (Construction Project Asset Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng tài sản dự án xây dựng
1996施工企业建设项目财务报告制度 (Construction Project Financial Reporting System) – Hệ thống báo cáo tài chính dự án xây dựng
1997施工企业建设项目财务分析模型 (Construction Project Financial Analysis Model) – Mô hình phân tích tài chính dự án xây dựng
1998施工企业建设项目盈余管理 (Construction Project Surplus Management) – Quản lý thặng dư dự án xây dựng
1999施工企业建设项目股东权益 (Construction Project Shareholder Equity) – Quyền lợi cổ đông dự án xây dựng
2000施工企业建设项目资本负债比率 (Construction Project Debt-to-Equity Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu dự án xây dựng
2001施工企业建设项目会计误差调整 (Construction Project Accounting Error Adjustment) – Điều chỉnh sai sót kế toán dự án xây dựng
2002施工企业建设项目投资策略 (Construction Project Investment Strategy) – Chiến lược đầu tư dự án xây dựng
2003施工企业建设项目成本效益分析 (Construction Project Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích dự án xây dựng
2004施工企业建设项目收入预测 (Construction Project Revenue Forecasting) – Dự báo doanh thu dự án xây dựng
2005施工企业建设项目成本控制措施 (Construction Project Cost Control Measures) – Biện pháp kiểm soát chi phí dự án xây dựng
2006施工企业建设项目信用评估 (Construction Project Credit Assessment) – Đánh giá tín dụng dự án xây dựng
2007施工企业建设项目税务筹划方案 (Construction Project Tax Planning Scheme) – Kế hoạch hoạch định thuế dự án xây dựng
2008施工企业建设项目经济增长点 (Construction Project Economic Growth Point) – Điểm tăng trưởng kinh tế dự án xây dựng
2009施工企业建设项目资金管理 (Construction Project Capital Management) – Quản lý vốn dự án xây dựng
2010施工企业建设项目税务合规 (Construction Project Tax Compliance) – Tuân thủ thuế dự án xây dựng
2011施工企业建设项目资金流动 (Construction Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án xây dựng
2012施工企业建设项目折旧费用 (Construction Project Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao dự án xây dựng
2013施工企业建设项目运营成本 (Construction Project Operating Cost) – Chi phí vận hành dự án xây dựng
2014施工企业建设项目盈亏管理 (Construction Project Profit and Loss Management) – Quản lý lãi lỗ dự án xây dựng
2015施工企业建设项目资金来源 (Construction Project Source of Funds) – Nguồn vốn dự án xây dựng
2016施工企业建设项目资产处置 (Construction Project Asset Disposal) – Xử lý tài sản dự án xây dựng
2017施工企业建设项目股东权益分析 (Construction Project Shareholder Equity Analysis) – Phân tích quyền lợi cổ đông dự án xây dựng
2018施工企业建设项目利润率 (Construction Project Profit Margin) – Tỷ suất lợi nhuận dự án xây dựng
2019施工企业建设项目应收款回收 (Construction Project Accounts Receivable Collection) – Thu hồi khoản phải thu dự án xây dựng
2020施工企业建设项目贷款融资 (Construction Project Loan Financing) – Tài trợ vay dự án xây dựng
2021施工企业建设项目投资预算 (Construction Project Investment Budget) – Ngân sách đầu tư dự án xây dựng
2022施工企业建设项目税收筹划 (Construction Project Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế dự án xây dựng
2023施工企业建设项目经济效益 (Construction Project Economic Benefit) – Lợi ích kinh tế dự án xây dựng
2024施工企业建设项目总资产回报率 (Construction Project Return on Total Assets) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản dự án xây dựng
2025施工企业建设项目收入来源 (Construction Project Revenue Source) – Nguồn thu dự án xây dựng
2026施工企业建设项目应付账款管理 (Construction Project Accounts Payable Management) – Quản lý các khoản phải trả dự án xây dựng
2027施工企业建设项目合同款项支付 (Construction Project Contract Payment) – Thanh toán hợp đồng dự án xây dựng
2028施工企业建设项目材料成本控制 (Construction Project Material Cost Control) – Kiểm soát chi phí vật liệu dự án xây dựng
2029施工企业建设项目财务业绩评估 (Construction Project Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án xây dựng
2030施工企业建设项目长期投资 (Construction Project Long-term Investment) – Đầu tư dài hạn dự án xây dựng
2031施工企业建设项目资本回报率 (Construction Project Return on Capital) – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng
2032施工企业建设项目税负分析 (Construction Project Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế dự án xây dựng
2033施工企业建设项目银行贷款 (Construction Project Bank Loan) – Khoản vay ngân hàng dự án xây dựng
2034施工企业建设项目投资可行性 (Construction Project Investment Feasibility) – Tính khả thi đầu tư dự án xây dựng
2035施工企业建设项目建设成本 (Construction Project Construction Cost) – Chi phí xây dựng dự án
2036施工企业建设项目资产负债比率 (Construction Project Asset-Liability Ratio) – Tỷ lệ tài sản trên nợ dự án xây dựng
2037施工企业建设项目财务预算分析 (Construction Project Financial Budget Analysis) – Phân tích ngân sách tài chính dự án xây dựng
2038施工企业建设项目财务平衡 (Construction Project Financial Balance) – Cân đối tài chính dự án xây dựng
2039施工企业建设项目投资回收期 (Construction Project Payback Period) – Thời gian hoàn vốn dự án xây dựng
2040施工企业建设项目资金规划 (Construction Project Capital Planning) – Kế hoạch vốn dự án xây dựng
2041施工企业建设项目会计报表 (Construction Project Accounting Statements) – Báo cáo kế toán dự án xây dựng
2042施工企业建设项目税收减免 (Construction Project Tax Incentives) – Miễn giảm thuế dự án xây dựng
2043施工企业建设项目投资控制 (Construction Project Investment Control) – Kiểm soát đầu tư dự án xây dựng
2044施工企业建设项目应税收入 (Construction Project Taxable Income) – Thu nhập chịu thuế dự án xây dựng
2045施工企业建设项目账款清算 (Construction Project Account Settlement) – Thanh toán tài khoản dự án xây dựng
2046施工企业建设项目增值税管理 (Construction Project VAT Management) – Quản lý thuế GTGT dự án xây dựng
2047施工企业建设项目分包结算 (Construction Project Subcontractor Settlement) – Quyết toán nhà thầu phụ dự án xây dựng
2048施工企业建设项目财务责任制 (Construction Project Financial Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm tài chính dự án xây dựng
2049施工企业建设项目租赁成本 (Construction Project Leasing Cost) – Chi phí thuê dự án xây dựng
2050施工企业建设项目资金周转率 (Construction Project Capital Turnover Ratio) – Tỷ lệ luân chuyển vốn dự án xây dựng
2051施工企业建设项目税务稽查 (Construction Project Tax Inspection) – Kiểm tra thuế dự án xây dựng
2052施工企业建设项目成本控制体系 (Construction Project Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí dự án xây dựng
2053施工企业建设项目财务报销 (Construction Project Financial Reimbursement) – Hoàn trả tài chính dự án xây dựng
2054施工企业建设项目资金链 (Construction Project Capital Chain) – Chuỗi vốn dự án xây dựng
2055施工企业建设项目投资回报 (Construction Project Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
2056施工企业建设项目工程款支付 (Construction Project Payment for Work) – Thanh toán công trình dự án xây dựng
2057施工企业建设项目折旧计算 (Construction Project Depreciation Calculation) – Tính toán khấu hao dự án xây dựng
2058施工企业建设项目会计核算制度 (Construction Project Accounting System) – Chế độ hạch toán kế toán dự án xây dựng
2059施工企业建设项目应付款管理 (Construction Project Payable Management) – Quản lý khoản phải trả dự án xây dựng
2060施工企业建设项目工程财务 (Construction Project Engineering Finance) – Tài chính công trình dự án xây dựng
2061施工企业建设项目税收申报 (Construction Project Tax Declaration) – Khai báo thuế dự án xây dựng
2062施工企业建设项目投资预算管理 (Construction Project Investment Budget Management) – Quản lý ngân sách đầu tư dự án xây dựng
2063施工企业建设项目会计凭证 (Construction Project Accounting Vouchers) – Chứng từ kế toán dự án xây dựng
2064施工企业建设项目资本负债表 (Construction Project Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán dự án xây dựng
2065施工企业建设项目税务筹划方案 (Construction Project Tax Planning Scheme) – Kế hoạch thuế dự án xây dựng
2066施工企业建设项目支出明细 (Construction Project Expenditure Details) – Chi tiết chi tiêu dự án xây dựng
2067施工企业建设项目利润报表 (Construction Project Profit Statement) – Báo cáo lợi nhuận dự án xây dựng
2068施工企业建设项目工程进度款 (Construction Project Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ dự án xây dựng
2069施工企业建设项目财务规划 (Construction Project Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính dự án xây dựng
2070施工企业建设项目成本评估 (Construction Project Cost Assessment) – Đánh giá chi phí dự án xây dựng
2071施工企业建设项目财务制度 (Construction Project Financial System) – Hệ thống tài chính dự án xây dựng
2072施工企业建设项目财务目标 (Construction Project Financial Goals) – Mục tiêu tài chính dự án xây dựng
2073施工企业建设项目税务申报流程 (Construction Project Tax Filing Process) – Quy trình kê khai thuế dự án xây dựng
2074施工企业建设项目会计档案管理 (Construction Project Accounting Document Management) – Quản lý hồ sơ kế toán dự án xây dựng
2075施工企业建设项目账务审核 (Construction Project Accounting Audit) – Kiểm toán kế toán dự án xây dựng
2076施工企业建设项目成本变更 (Construction Project Cost Changes) – Biến động chi phí dự án xây dựng
2077施工企业建设项目合同付款 (Construction Project Contract Payment) – Thanh toán hợp đồng dự án xây dựng
2078施工企业建设项目融资决策 (Construction Project Financing Decision) – Quyết định tài trợ dự án xây dựng
2079施工企业建设项目会计核对 (Construction Project Accounting Reconciliation) – Đối chiếu kế toán dự án xây dựng
2080施工企业建设项目税务评估 (Construction Project Tax Assessment) – Đánh giá thuế dự án xây dựng
2081施工企业建设项目工程融资 (Construction Project Engineering Financing) – Tài trợ công trình dự án xây dựng
2082施工企业建设项目盈亏核算 (Construction Project Profit and Loss Accounting) – Hạch toán lãi lỗ dự án xây dựng
2083施工企业建设项目经济效益分析 (Construction Project Economic Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả kinh tế dự án xây dựng
2084施工企业建设项目税收计划 (Construction Project Tax Plan) – Kế hoạch thuế dự án xây dựng
2085施工企业建设项目资金需求 (Construction Project Fund Requirements) – Nhu cầu vốn dự án xây dựng
2086施工企业建设项目工程结算 (Construction Project Engineering Settlement) – Quyết toán công trình dự án xây dựng
2087施工企业建设项目财务指标 (Construction Project Financial Indicators) – Chỉ số tài chính dự án xây dựng
2088施工企业建设项目资金运营 (Construction Project Capital Operation) – Vận hành vốn dự án xây dựng
2089施工企业建设项目支出预算 (Construction Project Expenditure Budget) – Ngân sách chi tiêu dự án xây dựng
2090施工企业建设项目政府补贴 (Construction Project Government Subsidy) – Trợ cấp chính phủ cho dự án xây dựng
2091施工企业建设项目资金使用效率 (Construction Project Fund Utilization Efficiency) – Hiệu quả sử dụng vốn dự án xây dựng
2092施工企业建设项目会计合规 (Construction Project Accounting Compliance) – Tuân thủ kế toán dự án xây dựng
2093施工企业建设项目资本回报率 (Construction Project Capital Return Rate) – Tỷ lệ hoàn vốn dự án xây dựng
2094施工企业建设项目成本效益比 (Construction Project Cost-Benefit Ratio) – Tỷ lệ chi phí-lợi ích dự án xây dựng
2095施工企业建设项目税务政策 (Construction Project Tax Policy) – Chính sách thuế dự án xây dựng
2096施工企业建设项目费用控制 (Construction Project Expense Control) – Kiểm soát chi phí dự án xây dựng
2097施工企业建设项目利润率分析 (Construction Project Profit Margin Analysis) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận dự án xây dựng
2098施工企业建设项目固定资产折旧 (Construction Project Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định dự án xây dựng
2099施工企业建设项目财务比率 (Construction Project Financial Ratios) – Tỷ số tài chính dự án xây dựng
2100施工企业建设项目资金调度 (Construction Project Fund Allocation) – Điều phối vốn dự án xây dựng
2101施工企业建设项目现金流预测 (Construction Project Cash Flow Forecasting) – Dự báo dòng tiền dự án xây dựng
2102施工企业建设项目融资方案 (Construction Project Financing Plan) – Phương án tài trợ dự án xây dựng
2103施工企业建设项目会计准则 (Construction Project Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán dự án xây dựng
2104施工企业建设项目财务审查 (Construction Project Financial Review) – Rà soát tài chính dự án xây dựng
2105施工企业建设项目投资回报率 (Construction Project Return on Investment) – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng
2106施工企业建设项目资金周转率 (Construction Project Capital Turnover Rate) – Tỷ lệ quay vòng vốn dự án xây dựng
2107施工企业建设项目运营管理成本 (Construction Project Operating Management Cost) – Chi phí quản lý vận hành dự án xây dựng
2108施工企业建设项目财务损益分析 (Construction Project Financial Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ tài chính dự án xây dựng
2109施工企业建设项目投资估算 (Construction Project Investment Estimation) – Ước tính đầu tư dự án xây dựng
2110施工企业建设项目资本支出预算 (Construction Project Capital Expenditure Budget) – Ngân sách chi tiêu vốn dự án xây dựng
2111施工企业建设项目投资收益分析 (Construction Project Investment Income Analysis) – Phân tích thu nhập đầu tư dự án xây dựng
2112施工企业建设项目合同收入 (Construction Project Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng dự án xây dựng
2113施工企业建设项目经济可行性分析 (Construction Project Economic Feasibility Analysis) – Phân tích khả thi kinh tế dự án xây dựng
2114施工企业建设项目税收激励政策 (Construction Project Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế dự án xây dựng
2115施工企业建设项目保险成本 (Construction Project Insurance Cost) – Chi phí bảo hiểm dự án xây dựng
2116施工企业建设项目折旧与摊销 (Construction Project Depreciation and Amortization) – Khấu hao và phân bổ dự án xây dựng
2117施工企业建设项目成本归集 (Construction Project Cost Allocation) – Phân bổ chi phí dự án xây dựng
2118施工企业建设项目成本估算方法 (Construction Project Cost Estimation Method) – Phương pháp ước tính chi phí dự án xây dựng
2119施工企业建设项目税收申报 (Construction Project Tax Declaration) – Kê khai thuế dự án xây dựng
2120施工企业建设项目投资回本周期 (Construction Project Investment Payback Period) – Chu kỳ hoàn vốn dự án xây dựng
2121施工企业建设项目政府拨款 (Construction Project Government Funding) – Tài trợ chính phủ cho dự án xây dựng
2122施工企业建设项目财务流动比率 (Construction Project Financial Liquidity Ratio) – Tỷ lệ thanh khoản tài chính dự án xây dựng
2123施工企业建设项目运营盈亏 (Construction Project Operating Profit and Loss) – Lãi lỗ hoạt động dự án xây dựng
2124施工企业建设项目盈余资金管理 (Construction Project Surplus Fund Management) – Quản lý vốn thặng dư dự án xây dựng
2125施工企业建设项目会计数据整合 (Construction Project Accounting Data Integration) – Tích hợp dữ liệu kế toán dự án xây dựng
2126施工企业建设项目资本投资结构 (Construction Project Capital Investment Structure) – Cấu trúc đầu tư vốn dự án xây dựng
2127施工企业建设项目市场融资 (Construction Project Market Financing) – Huy động vốn thị trường cho dự án xây dựng
2128施工企业建设项目费用报销 (Construction Project Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí dự án xây dựng
2129施工企业建设项目盈亏平衡点分析 (Construction Project Break-even Point Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn dự án xây dựng
2130施工企业建设项目工程进度款管理 (Construction Project Progress Payment Management) – Quản lý thanh toán theo tiến độ dự án xây dựng
2131施工企业建设项目资本充足率 (Construction Project Capital Adequacy Ratio) – Tỷ lệ đủ vốn dự án xây dựng
2132施工企业建设项目税收抵免 (Construction Project Tax Credit) – Miễn giảm thuế dự án xây dựng
2133施工企业建设项目收入确认标准 (Construction Project Revenue Recognition Standard) – Tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu dự án xây dựng
2134施工企业建设项目会计报表分析 (Construction Project Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính dự án xây dựng
2135施工企业建设项目投资回收风险 (Construction Project Investment Recovery Risk) – Rủi ro thu hồi vốn dự án xây dựng
2136施工企业建设项目财务管理软件 (Construction Project Financial Management Software) – Phần mềm quản lý tài chính dự án xây dựng
2137施工企业建设项目合同账款 (Construction Project Contract Accounts) – Tài khoản hợp đồng dự án xây dựng
2138施工企业建设项目信用风险控制 (Construction Project Credit Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tín dụng dự án xây dựng
2139施工企业建设项目盈余分配 (Construction Project Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận dự án xây dựng
2140施工企业建设项目成本中心 (Construction Project Cost Center) – Trung tâm chi phí dự án xây dựng
2141施工企业建设项目债务偿还计划 (Construction Project Debt Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ dự án xây dựng
2142施工企业建设项目会计核算方法 (Construction Project Accounting Methods) – Phương pháp hạch toán kế toán dự án xây dựng
2143施工企业建设项目会计凭证管理 (Construction Project Accounting Voucher Management) – Quản lý chứng từ kế toán dự án xây dựng
2144施工企业建设项目成本-效益分析 (Construction Project Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích dự án xây dựng
2145施工企业建设项目资产折旧政策 (Construction Project Asset Depreciation Policy) – Chính sách khấu hao tài sản dự án xây dựng
2146施工企业建设项目预算外支出 (Construction Project Off-Budget Expenditure) – Chi tiêu ngoài ngân sách dự án xây dựng
2147施工企业建设项目预付款管理 (Construction Project Advance Payment Management) – Quản lý thanh toán trước dự án xây dựng
2148施工企业建设项目应付票据 (Construction Project Notes Payable) – Hối phiếu phải trả dự án xây dựng
2149施工企业建设项目应收票据 (Construction Project Notes Receivable) – Hối phiếu phải thu dự án xây dựng
2150施工企业建设项目建设资金监管 (Construction Project Construction Fund Supervision) – Giám sát vốn xây dựng dự án
2151施工企业建设项目分包财务管理 (Construction Project Subcontractor Financial Management) – Quản lý tài chính nhà thầu phụ dự án xây dựng
2152施工企业建设项目成本控制策略 (Construction Project Cost Control Strategy) – Chiến lược kiểm soát chi phí dự án xây dựng
2153施工企业建设项目税收优化 (Construction Project Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế dự án xây dựng
2154施工企业建设项目会计记录 (Construction Project Accounting Records) – Ghi chép kế toán dự án xây dựng
2155施工企业建设项目利润贡献分析 (Construction Project Profit Contribution Analysis) – Phân tích đóng góp lợi nhuận dự án xây dựng
2156施工企业建设项目结算单 (Construction Project Settlement Statement) – Bảng quyết toán dự án xây dựng
2157施工企业建设项目资本投资评估 (Construction Project Capital Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư vốn dự án xây dựng
2158施工企业建设项目税务申报表 (Construction Project Tax Declaration Form) – Biểu mẫu kê khai thuế dự án xây dựng
2159施工企业建设项目利润实现率 (Construction Project Profit Realization Rate) – Tỷ lệ thực hiện lợi nhuận dự án xây dựng
2160施工企业建设项目资本投资预算 (Construction Project Capital Investment Budget) – Ngân sách đầu tư vốn dự án xây dựng
2161施工企业建设项目财务执行情况 (Construction Project Financial Execution Status) – Tình hình thực hiện tài chính dự án xây dựng

Nội dung chính của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Cuốn sách gồm nhiều chủ đề quan trọng trong kế toán công trình, bao gồm:

Thuật ngữ cơ bản về kế toán công trình

Hệ thống chính sách tài chính trong xây dựng

Hạch toán các khoản chi phí và doanh thu

Kế toán thuế trong ngành xây dựng

Báo cáo tài chính dành cho dự án xây dựng

Các thuật ngữ chuyên sâu và tình huống thực tế trong công việc

Đặc điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Bố cục khoa học, dễ hiểu: Từ vựng được trình bày theo chủ đề rõ ràng, giúp người học nhanh chóng lãnh hội.

Song ngữ Anh – Trung – Việt: Tạo thuận lợi cho người học dùng linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Thích hợp với người mới bắt đầu và chên sâu: Nội dung phong phú, phủ hợp nhiều mức đích sử dụng.

Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhà sáng lập trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam với hàng ngàn tác phẩm giáo trình tiếng Trung chuyên sâu. Những giáo trình của thầy là nguồn tài liệu vô giá dành cho người học tiếng Trung tại Việt Nam.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là tài liệu học tập hữu ích, mà còn là cây cầu giúc ngắn giúa người học và thực tiễn công việc. Đây là một trong những giáo trình không thể thiếu dành cho những ai đang hoạt động trong ngành kế toán và xây dựng.

Giới thiệu sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

1. Giới thiệu chung về tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tài liệu học thuật quan trọng được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo tiếng Trung và luyện thi HSK, HSKK hàng đầu tại Việt Nam. Cuốn sách này được thiết kế dành riêng cho những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán công trình, giúp họ trang bị vốn từ vựng chuyên sâu để có thể giao tiếp, đọc hiểu và làm việc hiệu quả bằng tiếng Trung.

2. Đặc điểm nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Hệ thống từ vựng phong phú: Cuốn sách cung cấp hàng ngàn thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình, được trình bày một cách logic theo từng chủ đề cụ thể.

Phiên âm Pinyin đầy đủ: Giúp người học dễ dàng phát âm và ghi nhớ từ vựng.

Dịch nghĩa chuẩn xác: Các thuật ngữ được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa thực tế.

Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung sách được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của ngành kế toán công trình, giúp người học áp dụng ngay vào công việc.

Hỗ trợ luyện thi HSK & HSKK: Các thuật ngữ chuyên ngành trong sách còn hỗ trợ đắc lực cho những ai đang luyện thi các cấp độ HSK 3 – HSK 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

3. Đối tượng phù hợp với sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, xây dựng muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

Kế toán viên, chuyên viên tài chính đang làm việc tại các công ty xây dựng có đối tác hoặc chủ đầu tư là người Trung Quốc.

Người đang học tiếng Trung mong muốn nâng cao kỹ năng đọc hiểu tài liệu kế toán công trình bằng tiếng Trung.

4. Tác giả – Chuyên gia Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng như:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới

Ngoài ra, ông còn sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi chuyên đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và luyện thi HSK, HSKK theo phương pháp thực chiến.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai đang làm việc hoặc có ý định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán công trình tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Với hệ thống từ vựng phong phú, bố cục khoa học và phương pháp học tập hiệu quả, đây sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp bạn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công trình giáo dục mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế trong lĩnh vực kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung. Được sáng tác với sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp biên soạn, tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên, đặc biệt trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển.

Tính thực dụng của tác phẩm thể hiện rõ qua việc tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán công trình, một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên sâu. Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Trung và hiểu biết sâu rộng về các ngành nghề thực tế, đã xây dựng bộ từ vựng phong phú, sát với nhu cầu sử dụng trong công việc như lập báo cáo tài chính, quản lý chi phí công trình, hay giao dịch với đối tác Trung Quốc. Các từ vựng được trình bày kèm theo ngữ cảnh cụ thể, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng linh hoạt vào thực tiễn.

Việc tác phẩm này được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trung tâm uy tín hàng đầu Việt Nam – càng khẳng định giá trị thực tiễn của nó. ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã tích hợp tài liệu này vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, từ đó giúp hàng nghìn học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn. Đặc biệt, trong môi trường đào tạo bài bản của ChineMaster, tác phẩm không chỉ hỗ trợ học viên đạt được chứng chỉ HSK hay HSKK mà còn trang bị cho họ khả năng làm việc hiệu quả trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có liên kết với Trung Quốc.

Hơn nữa, tính thực dụng còn được minh chứng qua cách tiếp cận dễ hiểu và gần gũi của tác phẩm. Các bài học được thiết kế theo hướng ứng dụng, kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế như lập bảng cân đối kế toán, xử lý hóa đơn, hoặc trao đổi với đối tác. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong ngành xây dựng và kế toán công trình, nơi mà tiếng Trung đang trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, mang lại giá trị thiết thực cho người học và khẳng định vị thế của ChineMaster Education Quận Thanh Xuân trong việc đào tạo tiếng Trung chất lượng cao tại Hà Nội. Tác phẩm này là minh chứng cho sự cống hiến của tác giả trong việc nâng cao chất lượng giáo dục ngôn ngữ, phục vụ trực tiếp nhu cầu của xã hội hiện đại.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội hiện đang đồng loạt đưa vào giảng dạy Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, một trong những bộ tài liệu chuyên sâu và độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn dành riêng cho lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tài liệu độc quyền, bản quyền chính chủ, MÃ NGUỒN ĐÓNG

Tác phẩm này là kết quả nghiên cứu lâu dài và công phu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế theo lối tiếp cận thực tế, dễ học, dễ áp dụng, giúp học viên tiếp cận chuyên sâu vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình – một lĩnh vực đang có nhu cầu nhân lực lớn tại Việt Nam. Tất cả tài liệu trong Tác phẩm này đều thuộc quyền sở hữu trí tuệ của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, không xuất bản công khai, không chia sẻ rộng rãi trên mạng, đảm bảo tính bản quyền và chất lượng đào tạo ở mức cao nhất.

Ứng dụng hàng ngày trong đào tạo thực tiễn tại các trung tâm tiếng Trung khu vực Thanh Xuân Hà Nội

Tại Quận Thanh Xuân, các trung tâm tiếng Trung trực thuộc hệ thống ChineMaster Education như ChineMaster Edu, Master Edu, Chinese Master Education đang triển khai rộng rãi chương trình giảng dạy mỗi ngày với tài liệu này, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của đông đảo học viên từ các trường đại học, doanh nghiệp, và những người đang chuẩn bị tham gia thị trường lao động ngành kế toán công trình.

Mỗi tiết học được xây dựng theo cấu trúc logic, bám sát nội dung trong Tác phẩm, bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành (có phiên âm chuẩn, dịch nghĩa tiếng Việt)

Ví dụ minh họa thực tế trong môi trường làm việc kế toán công trình

Bài tập ứng dụng theo mô hình học – luyện – thực hành – kiểm tra

Cam kết chất lượng giảng dạy và đào tạo chuyên sâu

Với đội ngũ giảng viên giỏi chuyên môn, tận tâm và có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực kế toán công trình, hệ thống ChineMaster Education cam kết mang lại môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại, gắn liền với nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Bên cạnh đó, việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình trong giảng dạy hằng ngày giúp học viên không chỉ nắm chắc kiến thức chuyên môn mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung thương mại một cách thành thạo, phục vụ tốt công việc sau khi tốt nghiệp.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong những năm gần đây, tiếng Trung đã trở thành một trong những ngôn ngữ được quan tâm nhất tại Việt Nam, đặc biệt là tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng, Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu đã ra đời, cam kết mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung chất lượng cao và hiệu quả nhất.

Sử dụng Tác phẩm Hán ngữ và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Để đảm bảo chất lượng đào tạo, Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu đã đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Những tài liệu này được biên soạn bởi các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiếng Trung, giúp học viên có thể học tập và thực hành tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.

Lợi ích khi học tiếng Trung tại ChineMaster Edu

Khi học tiếng Trung tại ChineMaster Edu, học viên sẽ nhận được nhiều lợi ích, bao gồm:

Cơ hội việc làm cao: Tiếng Trung là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Vì vậy, khi học tiếng Trung, học viên sẽ có cơ hội việc làm cao hơn.

Tăng cường khả năng giao tiếp: Tiếng Trung là ngôn ngữ khó, nhưng khi học tại ChineMaster Edu, học viên sẽ được hướng dẫn bởi các giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp tăng cường khả năng giao tiếp.

Tăng cường kiến thức văn hóa: Khi học tiếng Trung, học viên sẽ không chỉ học ngôn ngữ mà còn học về văn hóa Trung Quốc. Điều này sẽ giúp học viên hiểu rõ hơn về văn hóa và con người Trung Quốc.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, học viên sẽ nhận được những khóa học tiếng Trung chất lượng cao và hiệu quả nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, hãy đến với ChineMaster Edu ngay hôm nay!

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân Hà Nội: Nâng cao chất lượng đào tạo với giáo trình chuyên sâu

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu, luôn dẫn đầu trong việc áp dụng các tài liệu học tập tiên tiến và chuyên biệt để phục vụ mục tiêu đào tạo chất lượng cao. Một trong những bước tiến mới nhất là việc đồng loạt sử dụng giáo trình “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” trong các khóa học.

Đổi mới trong phương pháp giảng dạy

Việc ứng dụng tài liệu “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” đã đánh dấu bước ngoặt trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy. Đây là một tác phẩm thiết kế đặc thù, phù hợp với học viên đang theo đuổi lĩnh vực kế toán, công trình và các ngành nghề liên quan đến quản lý dự án tại Trung Quốc. Nội dung giáo trình không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành, mà còn hỗ trợ họ phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế trong công việc.

Phù hợp với nhu cầu học tập hiện đại

ChineMaster Edu thấu hiểu rằng nhu cầu học tiếng Trung ngày nay không chỉ dừng lại ở giao tiếp thông thường, mà còn phải đáp ứng được yêu cầu đặc thù của từng ngành nghề. Vì thế, việc sử dụng giáo trình này là một bước đi đúng đắn, hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập cụ thể, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Lợi ích mà học viên nhận được

Học viên tại ChineMaster Edu sẽ có cơ hội:

Tiếp cận với phương pháp giảng dạy hiện đại, chuyên sâu.

Hiểu rõ và sử dụng linh hoạt từ vựng chuyên ngành.

Cải thiện khả năng giao tiếp và ứng dụng trong thực tế công việc.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và vai trò trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, thương mại và xuất nhập khẩu, những tài liệu học tập chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người học đạt được hiệu quả tối ưu. Một trong những tác phẩm nổi bật góp phần vào sự phát triển của cộng đồng học tiếng Trung là sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm này không chỉ được đánh giá cao về tính thực tiễn mà còn được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – một đơn vị uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Giá trị thực tiễn vượt trội

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có trình độ HSK 9 – cấp độ cao nhất trong kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế, đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn các tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu. Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm tiêu biểu, tập trung vào việc cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành kế toán áp dụng trong các dự án công trình xây dựng. Nội dung sách được thiết kế bài bản, logic, bao gồm các thuật ngữ chuyên môn, mẫu câu giao tiếp thực tế và cách ứng dụng trong công việc hàng ngày.

Điểm nổi bật của tác phẩm này là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, sách còn hướng dẫn người học cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể như lập báo cáo tài chính, xử lý chứng từ kế toán, hay giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán tại các công ty liên doanh hoặc có giao dịch với thị trường Trung Quốc.

Vai trò trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và cũng là tác giả của nhiều bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, trung tâm đã xây dựng được một lộ trình học tập toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.

Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đặc biệt trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Tài liệu này không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn hỗ trợ họ phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường lao động hiện nay. Nhờ tính ứng dụng cao, tác phẩm đã trở thành một phần không thể thiếu trong giáo trình đào tạo, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và khẳng định vị thế của trung tâm.

Lý do được sử dụng rộng rãi

Sự phổ biến của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ đến từ nội dung chất lượng mà còn từ cách tiếp cận hiện đại của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Định dạng ebook giúp người học dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với xu hướng học tập trực tuyến ngày nay. Bên cạnh đó, việc tài liệu được phát miễn phí cho cộng đồng học viên của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK càng thể hiện tinh thần chia sẻ tri thức của tác giả, đồng thời tạo điều kiện cho nhiều người tiếp cận kiến thức chuyên sâu mà không gặp rào cản về chi phí.

Hơn nữa, tác phẩm này còn được cập nhật liên tục để phù hợp với những thay đổi trong ngành kế toán và các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo rằng người học luôn tiếp cận được thông tin mới nhất. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với Trung Quốc – một trong những đối tác kinh tế lớn nhất của đất nước.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập xuất sắc mà còn là minh chứng cho sự tận tâm và sáng tạo trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Việc được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã khẳng định giá trị thực tiễn của tác phẩm, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại trung tâm uy tín TOP 1 Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sự hỗ trợ từ những tài liệu như thế này, người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán hoàn toàn có thể tự tin chinh phục ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm quan trọng thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là tài liệu hữu ích dành cho những ai đang hoạt động trong lĩnh vực kế toán công trình và có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Tầm quan trọng của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Bối cảnh hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng mở rộng, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán công trình trở thành một lợi thế quan trọng cho các nhà chuyên môn, kế toán viên, và những người làm việc trong ngành xây dựng. Cuốn sách này không chỉ giúp người học bổ sung kiến thức chuyên ngành, mà còn mở ra cơ hội giao tiếp và hợp tác quốc tế.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1工程会计 (Construction Accounting) – Kế toán công trình
2工程成本 (Construction Cost) – Chi phí công trình
3工程预算 (Project Budget) – Dự toán công trình
4工程决算 (Final Settlement of Project) – Quyết toán công trình
5建筑合同 (Construction Contract) – Hợp đồng xây dựng
6工程验收 (Project Acceptance) – Nghiệm thu công trình
7材料成本 (Material Cost) – Chi phí nguyên vật liệu
8固定资产折旧 (Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định
9人工成本 (Labor Cost) – Chi phí nhân công
10施工费用 (Construction Expense) – Chi phí thi công
11直接成本 (Direct Cost) – Chi phí trực tiếp
12间接成本 (Indirect Cost) – Chi phí gián tiếp
13机械费用 (Machinery Cost) – Chi phí máy móc
14现场管理费 (On-Site Management Fee) – Chi phí quản lý công trường
15工程收入 (Construction Revenue) – Doanh thu công trình
16预付款 (Advance Payment) – Thanh toán tạm ứng
17进度款 (Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ
18最终付款 (Final Payment) – Thanh toán cuối cùng
19工程结算 (Project Settlement) – Thanh toán công trình
20工程税务 (Construction Tax) – Thuế công trình
21合同变更 (Contract Variation) – Thay đổi hợp đồng
22追加预算 (Additional Budget) – Ngân sách bổ sung
23工程延期 (Project Delay) – Chậm tiến độ công trình
24索赔费用 (Claim Cost) – Chi phí bồi thường
25工程质量保证金 (Construction Quality Guarantee Fund) – Quỹ đảm bảo chất lượng công trình
26材料采购 (Material Procurement) – Mua sắm vật tư
27设备租赁 (Equipment Leasing) – Thuê thiết bị
28施工日志 (Construction Log) – Nhật ký thi công
29施工图纸 (Construction Drawings) – Bản vẽ thi công
30工程竣工 (Project Completion) – Hoàn thành công trình
31竣工结算 (Final Settlement) – Quyết toán hoàn thành
32工程变更 (Engineering Change) – Thay đổi công trình
33施工进度 (Construction Progress) – Tiến độ thi công
34预算控制 (Budget Control) – Kiểm soát ngân sách
35成本核算 (Cost Accounting) – Hạch toán chi phí
36会计凭证 (Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán
37施工材料 (Construction Materials) – Vật liệu thi công
38分包合同 (Subcontract Agreement) – Hợp đồng thầu phụ
39施工许可证 (Construction Permit) – Giấy phép xây dựng
40项目经理 (Project Manager) – Quản lý dự án
41安全管理 (Safety Management) – Quản lý an toàn
42工程验收单 (Project Acceptance Form) – Biên bản nghiệm thu công trình
43工程结算单 (Project Settlement Statement) – Bảng quyết toán công trình
44费用报销 (Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí
45预算超支 (Budget Overrun) – Vượt ngân sách
46资金流动 (Cash Flow) – Dòng tiền
47竣工验收 (Completion Inspection) – Kiểm tra hoàn thành
48质量检验 (Quality Inspection) – Kiểm tra chất lượng
49施工现场 (Construction Site) – Công trường thi công
50付款条件 (Payment Terms) – Điều kiện thanh toán
51工程项目 (Construction Project) – Dự án công trình
52施工方案 (Construction Plan) – Phương án thi công
53工程监理 (Project Supervision) – Giám sát công trình
54施工合同 (Construction Contract) – Hợp đồng thi công
55工程进度款 (Project Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ công trình
56资金预算 (Capital Budget) – Ngân sách vốn
57施工组织 (Construction Organization) – Tổ chức thi công
58施工单位 (Construction Unit) – Đơn vị thi công
59设计变更 (Design Change) – Thay đổi thiết kế
60预算调整 (Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách
61材料损耗 (Material Loss) – Hao hụt vật tư
62施工测量 (Construction Survey) – Khảo sát thi công
63施工质量 (Construction Quality) – Chất lượng thi công
64工程索赔 (Project Claim) – Yêu cầu bồi thường công trình
65工程安全 (Project Safety) – An toàn công trình
66资金管理 (Capital Management) – Quản lý vốn
67工程验收报告 (Project Acceptance Report) – Báo cáo nghiệm thu công trình
68施工费用报表 (Construction Expense Report) – Báo cáo chi phí thi công
69采购合同 (Procurement Contract) – Hợp đồng mua sắm
70工程施工许可证 (Construction Work Permit) – Giấy phép thi công công trình
71施工现场管理 (Construction Site Management) – Quản lý công trường thi công
72材料库存 (Material Inventory) – Tồn kho vật liệu
73施工人员 (Construction Personnel) – Nhân sự thi công
74工程进展 (Project Progress) – Tiến độ công trình
75工程图纸 (Engineering Drawings) – Bản vẽ công trình
76工程成本控制 (Construction Cost Control) – Kiểm soát chi phí công trình
77工程施工记录 (Construction Work Records) – Hồ sơ thi công công trình
78施工现场安全 (Construction Site Safety) – An toàn tại công trường
79竣工文件 (Completion Documents) – Hồ sơ hoàn công
80材料使用记录 (Material Usage Records) – Nhật ký sử dụng vật tư
81设备使用记录 (Equipment Usage Records) – Nhật ký sử dụng thiết bị
82工程税务处理 (Construction Tax Processing) – Xử lý thuế công trình
83工程合同管理 (Project Contract Management) – Quản lý hợp đồng công trình
84施工变更单 (Construction Change Order) – Lệnh thay đổi thi công
85工程付款单 (Project Payment Slip) – Phiếu thanh toán công trình
86工程会计报表 (Construction Accounting Report) – Báo cáo kế toán công trình
87施工预算表 (Construction Budget Sheet) – Bảng dự toán thi công
88材料供应商 (Material Supplier) – Nhà cung cấp vật liệu
89设备采购 (Equipment Procurement) – Mua sắm thiết bị
90工程投资 (Project Investment) – Đầu tư công trình
91设备折旧 (Equipment Depreciation) – Khấu hao thiết bị
92建筑许可 (Building Permit) – Giấy phép xây dựng
93质量控制 (Quality Control) – Kiểm soát chất lượng
94施工预算员 (Construction Estimator) – Nhân viên dự toán thi công
95施工现场监督 (Construction Site Supervisor) – Giám sát công trường
96工程保险 (Construction Insurance) – Bảo hiểm công trình
97施工验收单 (Construction Inspection Form) – Biên bản kiểm tra thi công
98施工结算报告 (Construction Settlement Report) – Báo cáo quyết toán thi công
99工程劳务合同 (Construction Labor Contract) – Hợp đồng lao động công trình
100施工风险管理 (Construction Risk Management) – Quản lý rủi ro thi công
101工程成本预算 (Project Cost Budget) – Dự toán chi phí công trình
102施工成本分析 (Construction Cost Analysis) – Phân tích chi phí thi công
103工程造价 (Project Cost) – Giá thành công trình
104施工成本管理 (Construction Cost Management) – Quản lý chi phí thi công
105工程项目管理 (Project Management) – Quản lý dự án công trình
106施工费 (Construction Fee) – Phí thi công
107材料供应 (Material Supply) – Cung ứng vật liệu
108设备折旧费用 (Equipment Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao thiết bị
109施工工期 (Construction Duration) – Thời gian thi công
110工程延期索赔 (Project Delay Claim) – Khiếu nại do chậm tiến độ
111竣工财务结算 (Completion Financial Settlement) – Quyết toán tài chính hoàn công
112项目投资回报 (Project Return on Investment) – Lợi tức đầu tư dự án
113施工人工费用 (Construction Labor Cost) – Chi phí nhân công thi công
114工程财务分析 (Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính công trình
115施工合同款项 (Construction Contract Payment) – Khoản thanh toán hợp đồng thi công
116施工质量标准 (Construction Quality Standard) – Tiêu chuẩn chất lượng thi công
117资金流管理 (Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền
118施工费用结算 (Construction Cost Settlement) – Thanh toán chi phí thi công
119设备采购合同 (Equipment Procurement Contract) – Hợp đồng mua sắm thiết bị
120建筑物资采购 (Building Material Procurement) – Mua sắm vật tư xây dựng
121项目预算审批 (Project Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách dự án
122施工安全监督 (Construction Safety Supervision) – Giám sát an toàn thi công
123施工资金需求 (Construction Fund Requirement) – Nhu cầu vốn thi công
124工程税收 (Construction Taxation) – Thuế công trình
125施工物料清单 (Construction Material List) – Danh mục vật liệu thi công
126工程财务报表 (Project Financial Report) – Báo cáo tài chính công trình
127设备租赁合同 (Equipment Rental Contract) – Hợp đồng thuê thiết bị
128施工机械维护 (Construction Equipment Maintenance) – Bảo trì máy móc thi công
129施工费用预算 (Construction Expense Budget) – Dự toán chi phí thi công
130质量保证协议 (Quality Assurance Agreement) – Thỏa thuận đảm bảo chất lượng
131项目资金监控 (Project Fund Monitoring) – Giám sát tài chính dự án
132工程合同执行 (Project Contract Execution) – Thực hiện hợp đồng công trình
133施工索赔管理 (Construction Claims Management) – Quản lý khiếu nại thi công
134项目投资预算 (Project Investment Budget) – Ngân sách đầu tư dự án
135施工财务管理 (Construction Financial Management) – Quản lý tài chính thi công
136设备管理费用 (Equipment Management Cost) – Chi phí quản lý thiết bị
137工程收入结算 (Project Revenue Settlement) – Quyết toán doanh thu công trình
138施工图预算 (Construction Drawing Budget) – Dự toán bản vẽ thi công
139施工风险评估 (Construction Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thi công
140工程人工费 (Project Labor Cost) – Chi phí nhân công công trình
141施工材料采购合同 (Construction Material Procurement Contract) – Hợp đồng mua vật liệu thi công
142项目会计核算 (Project Accounting) – Hạch toán kế toán dự án
143施工设备台账 (Construction Equipment Ledger) – Sổ quản lý thiết bị thi công
144施工材料管理 (Construction Material Management) – Quản lý vật liệu thi công
145设备采购审批 (Equipment Procurement Approval) – Phê duyệt mua sắm thiết bị
146工程进度报告 (Project Progress Report) – Báo cáo tiến độ công trình
147施工验收标准 (Construction Acceptance Standards) – Tiêu chuẩn nghiệm thu thi công
148工程成本分析报告 (Project Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí công trình
149施工付款审批 (Construction Payment Approval) – Phê duyệt thanh toán thi công
150施工材料损耗率 (Construction Material Loss Rate) – Tỷ lệ hao hụt vật liệu thi công
151工程款支付 (Project Payment) – Thanh toán công trình
152施工定额 (Construction Quota) – Định mức thi công
153施工工艺 (Construction Process) – Quy trình thi công
154工程竣工决算 (Project Final Settlement) – Quyết toán hoàn thành công trình
155施工进度计划 (Construction Schedule Plan) – Kế hoạch tiến độ thi công
156施工人工预算 (Construction Labor Budget) – Dự toán nhân công thi công
157施工场地租赁 (Construction Site Leasing) – Thuê mặt bằng thi công
158设备安装费 (Equipment Installation Fee) – Phí lắp đặt thiết bị
159施工保险费 (Construction Insurance Fee) – Phí bảo hiểm thi công
160施工环境评估 (Construction Environmental Assessment) – Đánh giá môi trường thi công
161工程施工方案 (Project Construction Plan) – Phương án thi công công trình
162施工材料检测 (Construction Material Testing) – Kiểm định vật liệu thi công
163工程施工日记 (Project Construction Log) – Nhật ký thi công công trình
164工程施工许可证审批 (Construction Permit Approval) – Phê duyệt giấy phép thi công
165施工安全检查 (Construction Safety Inspection) – Kiểm tra an toàn thi công
166施工设备折旧率 (Construction Equipment Depreciation Rate) – Tỷ lệ khấu hao thiết bị thi công
167施工项目进度表 (Construction Project Progress Chart) – Biểu đồ tiến độ dự án thi công
168建筑材料价格 (Building Material Price) – Giá vật liệu xây dựng
169施工工人合同 (Construction Worker Contract) – Hợp đồng lao động thi công
170施工财务计划 (Construction Financial Plan) – Kế hoạch tài chính thi công
171工程劳务外包 (Project Labor Outsourcing) – Thuê nhân công ngoài dự án
172施工机械采购 (Construction Machinery Procurement) – Mua sắm máy móc thi công
173施工成本效益分析 (Construction Cost-Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả chi phí thi công
174施工质量监督 (Construction Quality Supervision) – Giám sát chất lượng thi công
175施工成本降低 (Construction Cost Reduction) – Giảm chi phí thi công
176建筑安全许可证 (Building Safety Permit) – Giấy phép an toàn xây dựng
177施工投资收益 (Construction Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư thi công
178施工设备管理 (Construction Equipment Management) – Quản lý thiết bị thi công
179施工费用清单 (Construction Expense List) – Danh mục chi phí thi công
180施工预算报告 (Construction Budget Report) – Báo cáo ngân sách thi công
181工程项目财务分析 (Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính dự án công trình
182施工成本预算调整 (Construction Cost Budget Adjustment) – Điều chỉnh dự toán chi phí thi công
183施工质量管理体系 (Construction Quality Management System) – Hệ thống quản lý chất lượng thi công
184施工工程图审核 (Construction Drawing Review) – Kiểm duyệt bản vẽ thi công
185施工管理软件 (Construction Management Software) – Phần mềm quản lý thi công
186工程设备折旧年限 (Project Equipment Depreciation Period) – Thời gian khấu hao thiết bị công trình
187施工投资评估 (Construction Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư thi công
188施工验收流程 (Construction Acceptance Process) – Quy trình nghiệm thu thi công
189施工企业财务管理 (Construction Enterprise Financial Management) – Quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
190施工进度控制 (Construction Progress Control) – Kiểm soát tiến độ thi công
191施工合同付款方式 (Construction Contract Payment Method) – Phương thức thanh toán hợp đồng thi công
192施工人工费标准 (Construction Labor Cost Standard) – Tiêu chuẩn chi phí nhân công thi công
193施工质量检查记录 (Construction Quality Inspection Record) – Biên bản kiểm tra chất lượng thi công
194工程会计凭证 (Project Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán công trình
195施工供应链管理 (Construction Supply Chain Management) – Quản lý chuỗi cung ứng thi công
196施工质量验收单 (Construction Quality Acceptance Form) – Biên bản nghiệm thu chất lượng thi công
197施工投标报价 (Construction Bid Price) – Giá thầu thi công
198施工安全责任书 (Construction Safety Responsibility Agreement) – Biên bản trách nhiệm an toàn thi công
199施工成本估算 (Construction Cost Estimation) – Ước tính chi phí thi công
200施工企业税务 (Construction Enterprise Taxation) – Thuế doanh nghiệp thi công
201工程进度管理 (Project Progress Management) – Quản lý tiến độ công trình
202施工财务审核 (Construction Financial Audit) – Kiểm toán tài chính thi công
203建筑项目资金流 (Building Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án xây dựng
204施工人工成本分析 (Construction Labor Cost Analysis) – Phân tích chi phí nhân công thi công
205施工保险合同 (Construction Insurance Contract) – Hợp đồng bảo hiểm thi công
206施工材料库存 (Construction Material Inventory) – Tồn kho vật liệu thi công
207施工设备采购计划 (Construction Equipment Procurement Plan) – Kế hoạch mua sắm thiết bị thi công
208工程项目结算报告 (Project Settlement Report) – Báo cáo quyết toán dự án
209施工税收政策 (Construction Tax Policy) – Chính sách thuế thi công
210施工资金分配 (Construction Fund Allocation) – Phân bổ vốn thi công
211建筑企业财务报表 (Construction Enterprise Financial Report) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp xây dựng
212施工材料费用核算 (Construction Material Cost Accounting) – Hạch toán chi phí vật liệu thi công
213施工合同履约保证金 (Construction Contract Performance Bond) – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng thi công
214施工应收账款 (Construction Accounts Receivable) – Các khoản phải thu thi công
215施工应付账款 (Construction Accounts Payable) – Các khoản phải trả thi công
216施工设备维修费用 (Construction Equipment Maintenance Cost) – Chi phí bảo trì thiết bị thi công
217工程项目成本对比 (Project Cost Comparison) – So sánh chi phí dự án
218施工预付款 (Construction Advance Payment) – Tạm ứng thi công
219施工收入确认 (Construction Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu thi công
220施工结算单 (Construction Settlement Form) – Biên bản quyết toán thi công
221施工现场费用 (Construction Site Expenses) – Chi phí công trường thi công
222施工资金周转 (Construction Fund Turnover) – Vòng quay vốn thi công
223施工成本节约 (Construction Cost Saving) – Tiết kiệm chi phí thi công
224施工税务申报 (Construction Tax Declaration) – Khai báo thuế thi công
225施工财务控制 (Construction Financial Control) – Kiểm soát tài chính thi công
226施工合同变更 (Construction Contract Variation) – Thay đổi hợp đồng thi công
227施工预算调整 (Construction Budget Adjustment) – Điều chỉnh dự toán thi công
228施工质量保证金 (Construction Quality Deposit) – Tiền bảo đảm chất lượng thi công
229施工机械租赁 (Construction Machinery Leasing) – Thuê máy móc thi công
230施工劳务结算 (Construction Labor Settlement) – Quyết toán nhân công thi công
231施工成本预测 (Construction Cost Forecast) – Dự báo chi phí thi công
232施工会计报表 (Construction Accounting Report) – Báo cáo kế toán thi công
233施工材料损耗控制 (Construction Material Loss Control) – Kiểm soát hao hụt vật liệu thi công
234施工安全培训 (Construction Safety Training) – Đào tạo an toàn thi công
235施工合同终止 (Construction Contract Termination) – Chấm dứt hợp đồng thi công
236施工税收抵扣 (Construction Tax Deduction) – Khấu trừ thuế thi công
237施工质量成本分析 (Construction Quality Cost Analysis) – Phân tích chi phí chất lượng thi công
238施工费用报销 (Construction Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí thi công
239施工人工工资支付 (Construction Labor Wage Payment) – Thanh toán lương nhân công thi công
240施工项目投资分析 (Construction Project Investment Analysis) – Phân tích đầu tư dự án thi công
241施工合同签订 (Construction Contract Signing) – Ký kết hợp đồng thi công
242施工信用评估 (Construction Credit Evaluation) – Đánh giá tín dụng thi công
243施工损失计算 (Construction Loss Calculation) – Tính toán tổn thất thi công
244施工设备折旧核算 (Construction Equipment Depreciation Accounting) – Hạch toán khấu hao thiết bị thi công
245施工项目财务评估 (Construction Project Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính dự án thi công
246施工付款计划 (Construction Payment Plan) – Kế hoạch thanh toán thi công
247施工成本分析方法 (Construction Cost Analysis Methods) – Phương pháp phân tích chi phí thi công
248施工合同价格调整 (Construction Contract Price Adjustment) – Điều chỉnh giá hợp đồng thi công
249施工企业盈利能力 (Construction Enterprise Profitability) – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp xây dựng
250施工材料市场价格 (Construction Material Market Price) – Giá thị trường vật liệu thi công
251工程材料采购 (Project Material Procurement) – Mua sắm vật liệu công trình
252施工预算控制 (Construction Budget Control) – Kiểm soát ngân sách thi công
253施工财务规划 (Construction Financial Planning) – Hoạch định tài chính thi công
254施工工程款结算 (Construction Project Payment Settlement) – Quyết toán thanh toán công trình
255施工应收款管理 (Construction Receivables Management) – Quản lý các khoản phải thu thi công
256施工合同违约 (Construction Contract Breach) – Vi phạm hợp đồng thi công
257施工项目审计 (Construction Project Audit) – Kiểm toán dự án thi công
258施工投资回报率 (Construction Investment Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư thi công
259施工成本报表 (Construction Cost Report) – Báo cáo chi phí thi công
260施工企业财务风险 (Construction Enterprise Financial Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp xây dựng
261施工资金管理 (Construction Fund Management) – Quản lý vốn thi công
262施工质量成本 (Construction Quality Cost) – Chi phí đảm bảo chất lượng thi công
263施工工程变更 (Construction Engineering Change) – Thay đổi kỹ thuật thi công
264施工合同审查 (Construction Contract Review) – Xem xét hợp đồng thi công
265施工资产负债表 (Construction Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán thi công
266施工项目盈亏分析 (Construction Project Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ dự án thi công
267施工机械维修 (Construction Machinery Maintenance) – Bảo dưỡng máy móc thi công
268施工物料盘点 (Construction Material Inventory Check) – Kiểm kê vật liệu thi công
269施工工资报表 (Construction Wage Report) – Báo cáo lương thi công
270施工成本测算 (Construction Cost Estimation) – Dự tính chi phí thi công
271施工税收审查 (Construction Tax Audit) – Kiểm tra thuế thi công
272施工应付款项 (Construction Payables) – Các khoản phải trả thi công
273施工质量保证成本 (Construction Quality Assurance Cost) – Chi phí bảo đảm chất lượng thi công
274施工信用风险 (Construction Credit Risk) – Rủi ro tín dụng thi công
275施工安全基金 (Construction Safety Fund) – Quỹ an toàn thi công
276施工机械折旧年限 (Construction Machinery Depreciation Life) – Thời gian khấu hao máy móc thi công
277施工项目融资 (Construction Project Financing) – Tài trợ tài chính cho dự án thi công
278施工财务报销 (Construction Financial Reimbursement) – Hoàn ứng tài chính thi công
279施工财务审查 (Construction Financial Review) – Rà soát tài chính thi công
280施工工程税务 (Construction Engineering Taxation) – Thuế xây dựng công trình
281施工原材料价格波动 (Construction Raw Material Price Fluctuation) – Biến động giá nguyên vật liệu thi công
282施工企业负债 (Construction Enterprise Liabilities) – Nợ phải trả của doanh nghiệp thi công
283施工材料供应合同 (Construction Material Supply Contract) – Hợp đồng cung cấp vật liệu thi công
284施工现场开支 (Construction Site Expenditure) – Chi tiêu tại công trường thi công
285施工设备折旧费用 (Construction Equipment Depreciation Cost) – Chi phí khấu hao thiết bị thi công
286施工项目运营成本 (Construction Project Operating Cost) – Chi phí vận hành dự án thi công
287施工成本节省 (Construction Cost Savings) – Tiết kiệm chi phí thi công
288施工财务预测 (Construction Financial Forecast) – Dự báo tài chính thi công
289施工企业盈利模式 (Construction Enterprise Profit Model) – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp xây dựng
290施工财务支出 (Construction Financial Expenditure) – Chi tiêu tài chính thi công
291施工承包商支付 (Construction Contractor Payment) – Thanh toán cho nhà thầu thi công
292施工成本计算 (Construction Cost Calculation) – Tính toán chi phí thi công
293施工原材料预算 (Construction Raw Material Budget) – Ngân sách nguyên vật liệu thi công
294施工进度款 (Construction Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ thi công
295施工保险费支出 (Construction Insurance Expense) – Chi phí bảo hiểm thi công
296施工管理费用 (Construction Management Fee) – Phí quản lý thi công
297施工风险控制 (Construction Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thi công
298施工设备采购合同 (Construction Equipment Procurement Contract) – Hợp đồng mua sắm thiết bị thi công
299施工应急资金 (Construction Emergency Fund) – Quỹ dự phòng thi công
300施工预算编制 (Construction Budget Preparation) – Lập dự toán thi công
301施工财务分析 (Construction Financial Analysis) – Phân tích tài chính thi công
302施工项目投资预算 (Construction Project Investment Budget) – Ngân sách đầu tư dự án thi công
303施工税收优惠政策 (Construction Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế thi công
304施工企业应收款 (Construction Enterprise Receivables) – Khoản phải thu của doanh nghiệp thi công
305施工企业应付款 (Construction Enterprise Payables) – Khoản phải trả của doanh nghiệp thi công
306施工投资控制 (Construction Investment Control) – Kiểm soát đầu tư thi công
307施工人工成本管理 (Construction Labor Cost Management) – Quản lý chi phí nhân công thi công
308施工机械租赁费 (Construction Machinery Rental Fee) – Phí thuê máy móc thi công
309施工资产折旧 (Construction Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản thi công
310施工财务结算 (Construction Financial Settlement) – Thanh toán tài chính thi công
311施工财务报表分析 (Construction Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính thi công
312施工企业现金流量 (Construction Enterprise Cash Flow) – Dòng tiền của doanh nghiệp thi công
313施工税务合规 (Construction Tax Compliance) – Tuân thủ thuế thi công
314施工保险赔偿 (Construction Insurance Compensation) – Bồi thường bảo hiểm thi công
315施工成本控制体系 (Construction Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí thi công
316施工原材料管理 (Construction Raw Material Management) – Quản lý nguyên vật liệu thi công
317施工费用预算 (Construction Expense Budget) – Ngân sách chi phí thi công
318施工合同索赔 (Construction Contract Claims) – Khiếu nại hợp đồng thi công
319施工项目盈亏平衡点 (Construction Project Break-even Point) – Điểm hòa vốn dự án thi công
320施工进度款审核 (Construction Progress Payment Review) – Xét duyệt thanh toán tiến độ thi công
321施工材料市场分析 (Construction Material Market Analysis) – Phân tích thị trường vật liệu thi công
322施工企业财务预算 (Construction Enterprise Financial Budget) – Ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
323施工设备折旧年限评估 (Construction Equipment Depreciation Life Evaluation) – Đánh giá thời gian khấu hao thiết bị thi công
324施工劳动力成本估算 (Construction Labor Cost Estimation) – Dự toán chi phí nhân công thi công
325施工资金短缺 (Construction Fund Shortage) – Thiếu hụt vốn thi công
326施工企业投资回报分析 (Construction Enterprise ROI Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
327施工税务检查 (Construction Tax Inspection) – Kiểm tra thuế thi công
328施工成本超支 (Construction Cost Overrun) – Vượt ngân sách chi phí thi công
329施工财务合规 (Construction Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính thi công
330施工项目融资模式 (Construction Project Financing Model) – Mô hình tài trợ dự án thi công
331施工合同条款 (Construction Contract Terms) – Điều khoản hợp đồng thi công
332施工预算审批 (Construction Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách thi công
333施工企业税务筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
334施工机械运营成本 (Construction Machinery Operating Cost) – Chi phí vận hành máy móc thi công
335施工财务战略 (Construction Financial Strategy) – Chiến lược tài chính thi công
336施工收入确认原则 (Construction Revenue Recognition Principle) – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu thi công
337施工企业财务健康度 (Construction Enterprise Financial Health) – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công
338施工企业现金流管理 (Construction Enterprise Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công
339施工劳务成本控制 (Construction Labor Cost Control) – Kiểm soát chi phí nhân công thi công
340施工企业财务绩效 (Construction Enterprise Financial Performance) – Hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công
341施工项目投资评估 (Construction Project Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư dự án thi công
342施工税收政策调整 (Construction Tax Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách thuế thi công
343施工合同争议 (Construction Contract Disputes) – Tranh chấp hợp đồng thi công
344施工资金使用效率 (Construction Fund Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn thi công
345施工原材料供应风险 (Construction Raw Material Supply Risk) – Rủi ro cung ứng nguyên vật liệu thi công
346施工企业利润分配 (Construction Enterprise Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công
347施工资金短缺对策 (Construction Fund Shortage Solutions) – Giải pháp đối phó thiếu hụt vốn thi công
348施工企业资产管理 (Construction Enterprise Asset Management) – Quản lý tài sản doanh nghiệp thi công
349施工财务数据分析 (Construction Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính thi công
350施工项目现金流 (Construction Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án thi công
351施工财务报销流程 (Construction Financial Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng tài chính thi công
352施工合同履行 (Construction Contract Execution) – Thực hiện hợp đồng thi công
353施工应付款管理 (Construction Payables Management) – Quản lý các khoản phải trả thi công
354施工预算调整 (Construction Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách thi công
355施工企业成本控制 (Construction Enterprise Cost Control) – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
356施工财务风险评估 (Construction Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính thi công
357施工项目投资回报 (Construction Project ROI) – Lợi nhuận đầu tư dự án thi công
358施工保险政策 (Construction Insurance Policy) – Chính sách bảo hiểm thi công
359施工企业盈利能力 (Construction Enterprise Profitability) – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp thi công
360施工设备租赁合同 (Construction Equipment Lease Agreement) – Hợp đồng thuê thiết bị thi công
361施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
362施工预算盈亏分析 (Construction Budget Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ ngân sách thi công
363施工资金筹集 (Construction Fundraising) – Huy động vốn thi công
364施工债务管理 (Construction Debt Management) – Quản lý nợ thi công
365施工财务报告 (Construction Financial Report) – Báo cáo tài chính thi công
366施工项目估算 (Construction Project Estimation) – Dự toán dự án thi công
367施工项目成本分摊 (Construction Project Cost Allocation) – Phân bổ chi phí dự án thi công
368施工企业信用评估 (Construction Enterprise Credit Evaluation) – Đánh giá tín dụng doanh nghiệp thi công
369施工财务监督 (Construction Financial Supervision) – Giám sát tài chính thi công
370施工税务筹划策略 (Construction Tax Planning Strategy) – Chiến lược lập kế hoạch thuế thi công
371施工项目收入确认 (Construction Project Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu dự án thi công
372施工应急资金管理 (Construction Emergency Fund Management) – Quản lý quỹ dự phòng thi công
373施工设备维护预算 (Construction Equipment Maintenance Budget) – Ngân sách bảo trì thiết bị thi công
374施工企业财务报表 (Construction Enterprise Financial Statements) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
375施工企业财务透明度 (Construction Enterprise Financial Transparency) – Minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công
376施工预算超支管理 (Construction Budget Overrun Management) – Quản lý vượt ngân sách thi công
377施工成本优化 (Construction Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí thi công
378施工项目融资策略 (Construction Project Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ dự án thi công
379施工劳务费支付 (Construction Labor Payment) – Thanh toán tiền công thi công
380施工企业现金流分析 (Construction Enterprise Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền doanh nghiệp thi công
381施工财务内部审计 (Construction Internal Financial Audit) – Kiểm toán nội bộ tài chính thi công
382施工项目利润率 (Construction Project Profit Margin) – Biên lợi nhuận dự án thi công
383施工合同管理系统 (Construction Contract Management System) – Hệ thống quản lý hợp đồng thi công
384施工企业税务合规性 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
385施工项目融资风险 (Construction Project Financing Risk) – Rủi ro tài trợ dự án thi công
386施工财务报表合并 (Construction Financial Statement Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính thi công
387施工企业财务管理体系 (Construction Enterprise Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
388施工预算精细化管理 (Construction Budget Refinement Management) – Quản lý chi tiết ngân sách thi công
389施工资金周转率 (Construction Fund Turnover Rate) – Tỷ lệ quay vòng vốn thi công
390施工项目投资可行性分析 (Construction Project Investment Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi đầu tư dự án thi công
391施工企业税收风险管理 (Construction Enterprise Tax Risk Management) – Quản lý rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
392施工项目成本核算 (Construction Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án thi công
393施工企业利润核算 (Construction Enterprise Profit Calculation) – Tính toán lợi nhuận doanh nghiệp thi công
394施工企业资金使用效率 (Construction Enterprise Fund Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn doanh nghiệp thi công
395施工企业资本结构 (Construction Enterprise Capital Structure) – Cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công
396施工项目风险投资 (Construction Project Risk Investment) – Đầu tư rủi ro dự án thi công
397施工企业现金管理 (Construction Enterprise Cash Management) – Quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công
398施工企业债务融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Tài trợ nợ doanh nghiệp thi công
399施工成本预测 (Construction Cost Forecasting) – Dự báo chi phí thi công
400施工财务报销制度 (Construction Financial Reimbursement System) – Chế độ hoàn ứng tài chính thi công
401施工应收账款管理 (Construction Accounts Receivable Management) – Quản lý các khoản phải thu thi công
402施工税务申报 (Construction Tax Filing) – Khai báo thuế thi công
403施工合同付款条件 (Construction Contract Payment Terms) – Điều kiện thanh toán hợp đồng thi công
404施工项目财务规划 (Construction Project Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính dự án thi công
405施工企业资产评估 (Construction Enterprise Asset Evaluation) – Đánh giá tài sản doanh nghiệp thi công
406施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budgeting) – Lập ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
407施工企业股权融资 (Construction Enterprise Equity Financing) – Tài trợ cổ phần doanh nghiệp thi công
408施工工程款支付 (Construction Project Payment) – Thanh toán công trình thi công
409施工企业财务控制机制 (Construction Enterprise Financial Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
410施工税负分析 (Construction Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế thi công
411施工资金使用计划 (Construction Fund Utilization Plan) – Kế hoạch sử dụng vốn thi công
412施工企业财务管理模型 (Construction Enterprise Financial Management Model) – Mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
413施工企业财务风险 (Construction Enterprise Financial Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
414施工企业应急财务管理 (Construction Enterprise Emergency Financial Management) – Quản lý tài chính khẩn cấp doanh nghiệp thi công
415施工成本节约策略 (Construction Cost-saving Strategies) – Chiến lược tiết kiệm chi phí thi công
416施工机械折旧费用 (Construction Machinery Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao máy móc thi công
417施工企业长期负债 (Construction Enterprise Long-term Liabilities) – Nợ dài hạn doanh nghiệp thi công
418施工企业短期融资 (Construction Enterprise Short-term Financing) – Tài trợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
419施工企业现金流风险 (Construction Enterprise Cash Flow Risk) – Rủi ro dòng tiền doanh nghiệp thi công
420施工企业盈利模式 (Construction Enterprise Profit Model) – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp thi công
421施工企业负债管理 (Construction Enterprise Liability Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công
422施工企业财务战略规划 (Construction Enterprise Financial Strategic Planning) – Quy hoạch chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công
423施工项目财务监控 (Construction Project Financial Monitoring) – Giám sát tài chính dự án thi công
424施工企业融资策略 (Construction Enterprise Financing Strategies) – Chiến lược huy động vốn doanh nghiệp thi công
425施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health Condition) – Tình trạng sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công
426施工企业资金结构优化 (Construction Enterprise Fund Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công
427施工财务年度计划 (Construction Financial Annual Plan) – Kế hoạch tài chính hàng năm thi công
428施工企业财务责任制度 (Construction Enterprise Financial Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công
429施工企业财务报告透明度 (Construction Enterprise Financial Report Transparency) – Minh bạch báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
430施工企业成本削减 (Construction Enterprise Cost Reduction) – Cắt giảm chi phí doanh nghiệp thi công
431施工项目预算管理 (Construction Project Budget Management) – Quản lý ngân sách dự án thi công
432施工企业会计准则 (Construction Enterprise Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp thi công
433施工企业财务合规性 (Construction Enterprise Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công
434施工企业财务审核 (Construction Enterprise Financial Audit) – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
435施工企业项目融资管理 (Construction Enterprise Project Financing Management) – Quản lý tài trợ dự án doanh nghiệp thi công
436施工企业财务报告分析 (Construction Enterprise Financial Report Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
437施工企业资产负债率 (Construction Enterprise Debt-to-Asset Ratio) – Tỷ lệ nợ trên tài sản doanh nghiệp thi công
438施工企业税务合规管理 (Construction Enterprise Tax Compliance Management) – Quản lý tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
439施工企业现金流预测 (Construction Enterprise Cash Flow Forecasting) – Dự báo dòng tiền doanh nghiệp thi công
440施工企业利润中心管理 (Construction Enterprise Profit Center Management) – Quản lý trung tâm lợi nhuận doanh nghiệp thi công
441施工企业运营成本 (Construction Enterprise Operating Costs) – Chi phí vận hành doanh nghiệp thi công
442施工企业财务效率 (Construction Enterprise Financial Efficiency) – Hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công
443施工企业税收筹划优化 (Construction Enterprise Tax Planning Optimization) – Tối ưu hóa lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
444施工企业长期投资管理 (Construction Enterprise Long-term Investment Management) – Quản lý đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công
445施工企业税收减免政策 (Construction Enterprise Tax Reduction Policy) – Chính sách miễn giảm thuế doanh nghiệp thi công
446施工企业成本回收周期 (Construction Enterprise Cost Recovery Cycle) – Chu kỳ thu hồi chi phí doanh nghiệp thi công
447施工企业资本管理 (Construction Enterprise Capital Management) – Quản lý vốn doanh nghiệp thi công
448施工企业应收款项周转 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công
449施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Audit) – Kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công
450施工企业融资成本 (Construction Enterprise Financing Costs) – Chi phí tài trợ doanh nghiệp thi công
451施工企业税收优惠 (Construction Enterprise Tax Incentives) – Ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công
452施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp thi công
453施工企业资产配置 (Construction Enterprise Asset Allocation) – Phân bổ tài sản doanh nghiệp thi công
454施工企业债务清偿 (Construction Enterprise Debt Settlement) – Thanh toán nợ doanh nghiệp thi công
455施工企业税务筹划方法 (Construction Enterprise Tax Planning Methods) – Phương pháp lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
456施工企业项目财务考核 (Construction Enterprise Project Financial Assessment) – Đánh giá tài chính dự án doanh nghiệp thi công
457施工企业合同账务处理 (Construction Enterprise Contract Accounting) – Hạch toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
458施工企业盈亏平衡分析 (Construction Enterprise Break-even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công
459施工企业会计信息化 (Construction Enterprise Accounting Informatization) – Tin học hóa kế toán doanh nghiệp thi công
460施工企业应收账款催收 (Construction Enterprise Accounts Receivable Collection) – Thu hồi công nợ doanh nghiệp thi công
461施工企业成本分摊 (Construction Enterprise Cost Sharing) – Phân chia chi phí doanh nghiệp thi công
462施工企业预算编制 (Construction Enterprise Budget Preparation) – Lập ngân sách doanh nghiệp thi công
463施工企业财务战略 (Construction Enterprise Financial Strategy) – Chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công
464施工企业收入确认原则 (Construction Enterprise Revenue Recognition Principles) – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu doanh nghiệp thi công
465施工企业合同收入分配 (Construction Enterprise Contract Revenue Allocation) – Phân bổ doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công
466施工企业财务责任制 (Construction Enterprise Financial Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công
467施工企业盈利能力分析 (Construction Enterprise Profitability Analysis) – Phân tích khả năng sinh lời doanh nghiệp thi công
468施工企业成本管理模式 (Construction Enterprise Cost Management Model) – Mô hình quản lý chi phí doanh nghiệp thi công
469施工企业会计数据分析 (Construction Enterprise Accounting Data Analysis) – Phân tích dữ liệu kế toán doanh nghiệp thi công
470施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Ratio) – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công
471施工企业运营资金管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công
472施工企业资产管理体系 (Construction Enterprise Asset Management System) – Hệ thống quản lý tài sản doanh nghiệp thi công
473施工企业税务风险评估 (Construction Enterprise Tax Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
474施工企业应付账款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý khoản phải trả doanh nghiệp thi công
475施工企业成本结构分析 (Construction Enterprise Cost Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu chi phí doanh nghiệp thi công
476施工企业融资渠道 (Construction Enterprise Financing Channels) – Kênh huy động vốn doanh nghiệp thi công
477施工企业财务控制措施 (Construction Enterprise Financial Control Measures) – Biện pháp kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
478施工企业资金回笼 (Construction Enterprise Fund Recovery) – Thu hồi vốn doanh nghiệp thi công
479施工企业财务透明度管理 (Construction Enterprise Financial Transparency Management) – Quản lý minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công
480施工企业盈利模式优化 (Construction Enterprise Profit Model Optimization) – Tối ưu hóa mô hình lợi nhuận doanh nghiệp thi công
481施工企业预算执行 (Construction Enterprise Budget Execution) – Thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công
482施工企业工程款回收 (Construction Enterprise Project Payment Recovery) – Thu hồi thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
483施工企业收入核算 (Construction Enterprise Revenue Accounting) – Hạch toán doanh thu doanh nghiệp thi công
484施工企业财务资源配置 (Construction Enterprise Financial Resource Allocation) – Phân bổ nguồn lực tài chính doanh nghiệp thi công
485施工企业财务绩效考核 (Construction Enterprise Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công
486施工企业现金流优化 (Construction Enterprise Cash Flow Optimization) – Tối ưu hóa dòng tiền doanh nghiệp thi công
487施工企业合同结算 (Construction Enterprise Contract Settlement) – Thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
488施工企业税务优化策略 (Construction Enterprise Tax Optimization Strategies) – Chiến lược tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công
489施工企业投资回报分析 (Construction Enterprise Return on Investment Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
490施工企业财务可持续性 (Construction Enterprise Financial Sustainability) – Tính bền vững tài chính doanh nghiệp thi công
491施工企业财务集中管理 (Construction Enterprise Centralized Financial Management) – Quản lý tập trung tài chính doanh nghiệp thi công
492施工企业债务结构调整 (Construction Enterprise Debt Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
493施工企业资本结构优化 (Construction Enterprise Capital Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công
494施工企业预算审查 (Construction Enterprise Budget Review) – Xem xét ngân sách doanh nghiệp thi công
495施工企业资产负债管理 (Construction Enterprise Asset and Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ doanh nghiệp thi công
496施工企业收入与支出平衡 (Construction Enterprise Revenue and Expenditure Balance) – Cân đối thu chi doanh nghiệp thi công
497施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Income) – Thu nhập từ đầu tư doanh nghiệp thi công
498施工企业资本支出 (Construction Enterprise Capital Expenditure) – Chi tiêu vốn doanh nghiệp thi công
499施工企业财务风险防范 (Construction Enterprise Financial Risk Prevention) – Phòng ngừa rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
500施工企业信用管理 (Construction Enterprise Credit Management) – Quản lý tín dụng doanh nghiệp thi công
501施工企业资金平衡 (Construction Enterprise Fund Balance) – Cân đối vốn doanh nghiệp thi công
502施工企业项目会计核算 (Construction Enterprise Project Accounting) – Hạch toán kế toán dự án doanh nghiệp thi công
503施工企业税收管理策略 (Construction Enterprise Tax Management Strategies) – Chiến lược quản lý thuế doanh nghiệp thi công
504施工企业成本收益分析 (Construction Enterprise Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công
505施工企业应急资金管理 (Construction Enterprise Emergency Fund Management) – Quản lý quỹ khẩn cấp doanh nghiệp thi công
506施工企业年度结算 (Construction Enterprise Annual Settlement) – Quyết toán hàng năm doanh nghiệp thi công
507施工企业盈亏计算 (Construction Enterprise Profit and Loss Calculation) – Tính toán lãi lỗ doanh nghiệp thi công
508施工企业融资租赁 (Construction Enterprise Financial Leasing) – Thuê tài chính doanh nghiệp thi công
509施工企业资产折旧 (Construction Enterprise Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản doanh nghiệp thi công
510施工企业财务决策支持 (Construction Enterprise Financial Decision Support) – Hỗ trợ quyết định tài chính doanh nghiệp thi công
511施工企业工程款融资 (Construction Enterprise Project Payment Financing) – Tài trợ thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
512施工企业税务减免 (Construction Enterprise Tax Reduction) – Giảm thuế doanh nghiệp thi công
513施工企业银行授信 (Construction Enterprise Bank Credit) – Hạn mức tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công
514施工企业应付账款周期 (Construction Enterprise Accounts Payable Cycle) – Chu kỳ khoản phải trả doanh nghiệp thi công
515施工企业项目成本归集 (Construction Enterprise Project Cost Collection) – Tập hợp chi phí dự án doanh nghiệp thi công
516施工企业资产评估报告 (Construction Enterprise Asset Evaluation Report) – Báo cáo đánh giá tài sản doanh nghiệp thi công
517施工企业利润分配方案 (Construction Enterprise Profit Distribution Plan) – Kế hoạch phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công
518施工企业会计报表分析 (Construction Enterprise Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
519施工企业融资方式 (Construction Enterprise Financing Methods) – Các phương thức tài trợ doanh nghiệp thi công
520施工企业成本预测模型 (Construction Enterprise Cost Prediction Model) – Mô hình dự báo chi phí doanh nghiệp thi công
521施工企业财务比率分析 (Construction Enterprise Financial Ratio Analysis) – Phân tích chỉ số tài chính doanh nghiệp thi công
522施工企业税务优化模型 (Construction Enterprise Tax Optimization Model) – Mô hình tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công
523施工企业财务运营效率 (Construction Enterprise Financial Operating Efficiency) – Hiệu suất vận hành tài chính doanh nghiệp thi công
524施工企业信用评级 (Construction Enterprise Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công
525施工企业财务预算优化 (Construction Enterprise Financial Budget Optimization) – Tối ưu hóa ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
526施工企业税收合规性审查 (Construction Enterprise Tax Compliance Review) – Xem xét tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
527施工企业财务审计制度 (Construction Enterprise Financial Audit System) – Chế độ kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
528施工企业现金流量表 (Construction Enterprise Cash Flow Statement) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ doanh nghiệp thi công
529施工企业盈亏平衡点计算 (Construction Enterprise Break-even Point Calculation) – Tính điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công
530施工企业税收筹划模型 (Construction Enterprise Tax Planning Model) – Mô hình lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
531施工企业合同财务管理 (Construction Enterprise Contract Financial Management) – Quản lý tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công
532施工企业项目资金安排 (Construction Enterprise Project Fund Allocation) – Sắp xếp quỹ dự án doanh nghiệp thi công
533施工企业投资可行性分析 (Construction Enterprise Investment Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi đầu tư doanh nghiệp thi công
534施工企业税务检查应对 (Construction Enterprise Tax Inspection Response) – Đối phó kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công
535施工企业成本节约措施 (Construction Enterprise Cost-saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công
536施工企业债务再融资 (Construction Enterprise Debt Refinancing) – Tái cấp vốn nợ doanh nghiệp thi công
537施工企业财务预算执行 (Construction Enterprise Financial Budget Execution) – Thực hiện ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
538施工企业税务申报流程 (Construction Enterprise Tax Filing Process) – Quy trình khai báo thuế doanh nghiệp thi công
539施工企业资产清查 (Construction Enterprise Asset Inventory) – Kiểm kê tài sản doanh nghiệp thi công
540施工企业财务稽核 (Construction Enterprise Financial Audit) – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
541施工企业成本管理软件 (Construction Enterprise Cost Management Software) – Phần mềm quản lý chi phí doanh nghiệp thi công
542施工企业资金利用率 (Construction Enterprise Fund Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn doanh nghiệp thi công
543施工企业税务政策解读 (Construction Enterprise Tax Policy Interpretation) – Giải thích chính sách thuế doanh nghiệp thi công
544施工企业债务偿还计划 (Construction Enterprise Debt Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ doanh nghiệp thi công
545施工企业财务合规性培训 (Construction Enterprise Financial Compliance Training) – Đào tạo tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công
546施工企业项目收益分析 (Construction Enterprise Project Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận dự án doanh nghiệp thi công
547施工企业资金调度 (Construction Enterprise Fund Scheduling) – Điều phối vốn doanh nghiệp thi công
548施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Rate) – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu doanh nghiệp thi công
549施工企业财务分析报告 (Construction Enterprise Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính doanh nghiệp thi công
550施工企业工程项目核算 (Construction Enterprise Project Accounting) – Hạch toán dự án công trình doanh nghiệp thi công
551施工企业预算审批流程 (Construction Enterprise Budget Approval Process) – Quy trình phê duyệt ngân sách doanh nghiệp thi công
552施工企业税务合规 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
553施工企业信用风险评估 (Construction Enterprise Credit Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công
554施工企业成本中心 (Construction Enterprise Cost Center) – Trung tâm chi phí doanh nghiệp thi công
555施工企业利润率计算 (Construction Enterprise Profit Margin Calculation) – Tính toán tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp thi công
556施工企业税务优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công
557施工企业财务报销流程 (Construction Enterprise Financial Reimbursement Process) – Quy trình hoàn trả tài chính doanh nghiệp thi công
558施工企业资金流动性 (Construction Enterprise Fund Liquidity) – Tính thanh khoản vốn doanh nghiệp thi công
559施工企业财务管理软件 (Construction Enterprise Financial Management Software) – Phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
560施工企业财务审计流程 (Construction Enterprise Financial Audit Process) – Quy trình kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
561施工企业税务申报管理 (Construction Enterprise Tax Filing Management) – Quản lý khai báo thuế doanh nghiệp thi công
562施工企业财务报表分析方法 (Construction Enterprise Financial Statement Analysis Methods) – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
563施工企业盈亏预测 (Construction Enterprise Profit and Loss Forecast) – Dự báo lãi lỗ doanh nghiệp thi công
564施工企业财务合并报表 (Construction Enterprise Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất doanh nghiệp thi công
565施工企业固定资产投资 (Construction Enterprise Fixed Asset Investment) – Đầu tư tài sản cố định doanh nghiệp thi công
566施工企业会计制度 (Construction Enterprise Accounting System) – Chế độ kế toán doanh nghiệp thi công
567施工企业成本分析模型 (Construction Enterprise Cost Analysis Model) – Mô hình phân tích chi phí doanh nghiệp thi công
568施工企业税务计算 (Construction Enterprise Tax Calculation) – Tính toán thuế doanh nghiệp thi công
569施工企业资金安全 (Construction Enterprise Fund Security) – An toàn vốn doanh nghiệp thi công
570施工企业内部财务控制 (Construction Enterprise Internal Financial Control) – Kiểm soát tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công
571施工企业债务管理 (Construction Enterprise Debt Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công
572施工企业成本管理系统 (Construction Enterprise Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí doanh nghiệp thi công
573施工企业财务风险分析 (Construction Enterprise Financial Risk Analysis) – Phân tích rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
574施工企业现金流预算 (Construction Enterprise Cash Flow Budget) – Ngân sách dòng tiền doanh nghiệp thi công
575施工企业财务数据分析 (Construction Enterprise Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công
576施工企业应税收入 (Construction Enterprise Taxable Income) – Thu nhập chịu thuế doanh nghiệp thi công
577施工企业财务指标 (Construction Enterprise Financial Indicators) – Chỉ số tài chính doanh nghiệp thi công
578施工企业经营利润 (Construction Enterprise Operating Profit) – Lợi nhuận hoạt động doanh nghiệp thi công
579施工企业项目投资评估 (Construction Enterprise Project Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư dự án doanh nghiệp thi công
580施工企业会计年度 (Construction Enterprise Accounting Year) – Năm tài chính doanh nghiệp thi công
581施工企业资本运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Hoạt động vốn doanh nghiệp thi công
582施工企业财务团队管理 (Construction Enterprise Financial Team Management) – Quản lý đội ngũ tài chính doanh nghiệp thi công
583施工企业财务信息披露 (Construction Enterprise Financial Information Disclosure) – Công bố thông tin tài chính doanh nghiệp thi công
584施工企业财务目标 (Construction Enterprise Financial Objectives) – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
585施工企业财务计划 (Construction Enterprise Financial Plan) – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công
586施工企业税务合规体系 (Construction Enterprise Tax Compliance System) – Hệ thống tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
587施工企业合同管理 (Construction Enterprise Contract Management) – Quản lý hợp đồng doanh nghiệp thi công
588施工企业应付利息 (Construction Enterprise Interest Payable) – Lãi phải trả doanh nghiệp thi công
589施工企业资本负债率 (Construction Enterprise Debt-to-Equity Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công
590施工企业财务流动性 (Construction Enterprise Financial Liquidity) – Tính thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công
591施工企业税收优惠政策 (Construction Enterprise Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công
592施工企业项目成本评估 (Construction Enterprise Project Cost Evaluation) – Đánh giá chi phí dự án doanh nghiệp thi công
593施工企业营运资金 (Construction Enterprise Working Capital) – Vốn lưu động doanh nghiệp thi công
594施工企业现金持有量 (Construction Enterprise Cash Holdings) – Lượng tiền mặt nắm giữ doanh nghiệp thi công
595施工企业利润表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công
596施工企业财务杠杆 (Construction Enterprise Financial Leverage) – Đòn bẩy tài chính doanh nghiệp thi công
597施工企业资产处置 (Construction Enterprise Asset Disposal) – Thanh lý tài sản doanh nghiệp thi công
598施工企业纳税申报 (Construction Enterprise Tax Declaration) – Khai báo thuế doanh nghiệp thi công
599施工企业经营性现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công
600施工企业资本结构 (Construction Enterprise Capital Structure) – Cấu trúc vốn doanh nghiệp thi công
601施工企业项目收支平衡 (Construction Enterprise Project Revenue and Expenditure Balance) – Cân đối thu chi dự án doanh nghiệp thi công
602施工企业盈亏平衡点 (Construction Enterprise Break-even Point) – Điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công
603施工企业固定成本 (Construction Enterprise Fixed Costs) – Chi phí cố định doanh nghiệp thi công
604施工企业可变成本 (Construction Enterprise Variable Costs) – Chi phí biến đổi doanh nghiệp thi công
605施工企业财务管理制度 (Construction Enterprise Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
606施工企业预算调整 (Construction Enterprise Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách doanh nghiệp thi công
607施工企业成本节约 (Construction Enterprise Cost Savings) – Tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công
608施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công
609施工企业资产评估 (Construction Enterprise Asset Valuation) – Định giá tài sản doanh nghiệp thi công
610施工企业财务透明性 (Construction Enterprise Financial Transparency) – Minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công
611施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health) – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công
612施工企业资本流动 (Construction Enterprise Capital Flow) – Dòng vốn doanh nghiệp thi công
613施工企业银行融资 (Construction Enterprise Bank Financing) – Tài trợ ngân hàng doanh nghiệp thi công
614施工企业市场融资 (Construction Enterprise Market Financing) – Huy động vốn thị trường doanh nghiệp thi công
615施工企业债券融资 (Construction Enterprise Bond Financing) – Huy động vốn trái phiếu doanh nghiệp thi công
616施工企业应付工资 (Construction Enterprise Wages Payable) – Lương phải trả doanh nghiệp thi công
617施工企业成本核算标准 (Construction Enterprise Cost Accounting Standards) – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí doanh nghiệp thi công
618施工企业项目损益表 (Construction Enterprise Project Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ dự án doanh nghiệp thi công
619施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholders’ Equity) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
620施工企业资金需求预测 (Construction Enterprise Fund Demand Forecast) – Dự báo nhu cầu vốn doanh nghiệp thi công
621施工企业会计政策 (Construction Enterprise Accounting Policy) – Chính sách kế toán doanh nghiệp thi công
622施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Tỷ lệ luân chuyển tài sản doanh nghiệp thi công
623施工企业短期负债 (Construction Enterprise Short-term Liabilities) – Nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
624施工企业财务策略 (Construction Enterprise Financial Strategy) – Chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công
625施工企业现金流管理系统 (Construction Enterprise Cash Flow Management System) – Hệ thống quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công
626施工企业会计报告 (Construction Enterprise Accounting Report) – Báo cáo kế toán doanh nghiệp thi công
627施工企业负债比率 (Construction Enterprise Liability Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công
628施工企业存货管理 (Construction Enterprise Inventory Management) – Quản lý hàng tồn kho doanh nghiệp thi công
629施工企业财务内部审查 (Construction Enterprise Internal Financial Review) – Kiểm tra tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công
630施工企业会计报表编制 (Construction Enterprise Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
631施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budgeting) – Dự toán vốn doanh nghiệp thi công
632施工企业长期投资 (Construction Enterprise Long-term Investment) – Đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công
633施工企业短期投资 (Construction Enterprise Short-term Investment) – Đầu tư ngắn hạn doanh nghiệp thi công
634施工企业营改增 (Construction Enterprise VAT Reform) – Cải cách thuế GTGT doanh nghiệp thi công
635施工企业预算管理 (Construction Enterprise Budget Management) – Quản lý ngân sách doanh nghiệp thi công
636施工企业财务报表分析 (Construction Enterprise Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
637施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Return on Net Assets) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng doanh nghiệp thi công
638施工企业债务结构 (Construction Enterprise Debt Structure) – Cấu trúc nợ doanh nghiệp thi công
639施工企业资本市场 (Construction Enterprise Capital Market) – Thị trường vốn doanh nghiệp thi công
640施工企业税收筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
641施工企业税后利润 (Construction Enterprise After-tax Profit) – Lợi nhuận sau thuế doanh nghiệp thi công
642施工企业会计监督 (Construction Enterprise Accounting Supervision) – Giám sát kế toán doanh nghiệp thi công
643施工企业财务自评 (Construction Enterprise Financial Self-evaluation) – Tự đánh giá tài chính doanh nghiệp thi công
644施工企业应收账款分析 (Construction Enterprise Accounts Receivable Analysis) – Phân tích khoản phải thu doanh nghiệp thi công
645施工企业应付款项管理 (Construction Enterprise Payables Management) – Quản lý khoản phải trả doanh nghiệp thi công
646施工企业财务预警 (Construction Enterprise Financial Warning) – Cảnh báo tài chính doanh nghiệp thi công
647施工企业会计报表合并 (Construction Enterprise Consolidated Financial Statements) – Hợp nhất báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
648施工企业资本回报分析 (Construction Enterprise Capital Return Analysis) – Phân tích hoàn vốn doanh nghiệp thi công
649施工企业项目财务管理 (Construction Enterprise Project Financial Management) – Quản lý tài chính dự án doanh nghiệp thi công
650施工企业税收负担率 (Construction Enterprise Tax Burden Rate) – Tỷ lệ gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công
651施工企业财务计划 (Construction Enterprise Financial Planning) – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công
652施工企业资产管理策略 (Construction Enterprise Asset Management Strategy) – Chiến lược quản lý tài sản doanh nghiệp thi công
653施工企业财务负担 (Construction Enterprise Financial Burden) – Gánh nặng tài chính doanh nghiệp thi công
654施工企业偿债能力分析 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability Analysis) – Phân tích khả năng trả nợ doanh nghiệp thi công
655施工企业财务管理政策 (Construction Enterprise Financial Management Policy) – Chính sách quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
656施工企业财务流程优化 (Construction Enterprise Financial Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình tài chính doanh nghiệp thi công
657施工企业负债结构分析 (Construction Enterprise Liability Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
658施工企业投资收益率 (Construction Enterprise Investment Return Rate) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
659施工企业固定资产利用率 (Construction Enterprise Fixed Asset Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng tài sản cố định doanh nghiệp thi công
660施工企业建设资金管理 (Construction Enterprise Construction Fund Management) – Quản lý vốn xây dựng doanh nghiệp thi công
661施工企业财务绩效考核 (Construction Enterprise Financial Performance Assessment) – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công
662施工企业财务预测模型 (Construction Enterprise Financial Forecasting Model) – Mô hình dự báo tài chính doanh nghiệp thi công
663施工企业会计风险 (Construction Enterprise Accounting Risk) – Rủi ro kế toán doanh nghiệp thi công
664施工企业财务制度改革 (Construction Enterprise Financial System Reform) – Cải cách hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công
665施工企业资金链管理 (Construction Enterprise Capital Chain Management) – Quản lý chuỗi vốn doanh nghiệp thi công
666施工企业利润增长点 (Construction Enterprise Profit Growth Point) – Điểm tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp thi công
667施工企业纳税申报系统 (Construction Enterprise Tax Filing System) – Hệ thống khai thuế doanh nghiệp thi công
668施工企业政府补助 (Construction Enterprise Government Subsidies) – Trợ cấp chính phủ doanh nghiệp thi công
669施工企业财务精细化管理 (Construction Enterprise Financial Refinement Management) – Quản lý tài chính tinh gọn doanh nghiệp thi công
670施工企业税收管理系统 (Construction Enterprise Tax Management System) – Hệ thống quản lý thuế doanh nghiệp thi công
671施工企业盈亏平衡分析 (Construction Enterprise Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn doanh nghiệp thi công
672施工企业财务政策调整 (Construction Enterprise Financial Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách tài chính doanh nghiệp thi công
673施工企业成本效益分析 (Construction Enterprise Cost-benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công
674施工企业投资预算 (Construction Enterprise Investment Budget) – Dự toán đầu tư doanh nghiệp thi công
675施工企业财务信息系统 (Construction Enterprise Financial Information System) – Hệ thống thông tin tài chính doanh nghiệp thi công
676施工企业固定资产折旧 (Construction Enterprise Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định doanh nghiệp thi công
677施工企业会计核算规范 (Construction Enterprise Accounting Standards) – Quy chuẩn hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công
678施工企业负债比率 (Construction Enterprise Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công
679施工企业利润率 (Construction Enterprise Profit Margin) – Biên lợi nhuận doanh nghiệp thi công
680施工企业财务数据整合 (Construction Enterprise Financial Data Integration) – Tích hợp dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công
681施工企业股东权益分析 (Construction Enterprise Shareholder Equity Analysis) – Phân tích vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
682施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Danh mục tài khoản kế toán doanh nghiệp thi công
683施工企业财务报表整合 (Construction Enterprise Financial Statement Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
684施工企业财务投资 (Construction Enterprise Financial Investment) – Đầu tư tài chính doanh nghiệp thi công
685施工企业银行授信 (Construction Enterprise Bank Credit) – Tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công
686施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công
687施工企业财务结构优化 (Construction Enterprise Financial Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính doanh nghiệp thi công
688施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Investment Payback Period) – Thời gian hoàn vốn đầu tư doanh nghiệp thi công
689施工企业利润预测 (Construction Enterprise Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận doanh nghiệp thi công
690施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất lợi nhuận vốn doanh nghiệp thi công
691施工企业财务目标管理 (Construction Enterprise Financial Target Management) – Quản lý mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
692施工企业成本节约 (Construction Enterprise Cost Saving) – Tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công
693施工企业建设项目融资 (Construction Enterprise Project Financing) – Tài trợ dự án xây dựng doanh nghiệp thi công
694施工企业资本预算分析 (Construction Enterprise Capital Budget Analysis) – Phân tích ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
695施工企业营运能力分析 (Construction Enterprise Operational Capability Analysis) – Phân tích năng lực hoạt động doanh nghiệp thi công
696施工企业盈利能力 (Construction Enterprise Profitability) – Khả năng sinh lời doanh nghiệp thi công
697施工企业投资组合管理 (Construction Enterprise Investment Portfolio Management) – Quản lý danh mục đầu tư doanh nghiệp thi công
698施工企业成本控制策略 (Construction Enterprise Cost Control Strategy) – Chiến lược kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
699施工企业年度财务规划 (Construction Enterprise Annual Financial Plan) – Kế hoạch tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công
700施工企业财务管理系统 (Construction Enterprise Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
701施工企业税收合规性 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
702施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công
703施工企业筹资管理 (Construction Enterprise Fundraising Management) – Quản lý huy động vốn doanh nghiệp thi công
704施工企业长期债务管理 (Construction Enterprise Long-term Debt Management) – Quản lý nợ dài hạn doanh nghiệp thi công
705施工企业短期债务管理 (Construction Enterprise Short-term Debt Management) – Quản lý nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
706施工企业财务安全性分析 (Construction Enterprise Financial Security Analysis) – Phân tích an toàn tài chính doanh nghiệp thi công
707施工企业融资战略 (Construction Enterprise Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ doanh nghiệp thi công
708施工企业资本结构调整 (Construction Enterprise Capital Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công
709施工企业资产流动性 (Construction Enterprise Asset Liquidity) – Tính thanh khoản tài sản doanh nghiệp thi công
710施工企业经营现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động doanh nghiệp thi công
711施工企业财务重组 (Construction Enterprise Financial Restructuring) – Tái cơ cấu tài chính doanh nghiệp thi công
712施工企业财务监管 (Construction Enterprise Financial Supervision) – Giám sát tài chính doanh nghiệp thi công
713施工企业税务申报 (Construction Enterprise Tax Filing) – Khai báo thuế doanh nghiệp thi công
714施工企业财务政策 (Construction Enterprise Financial Policy) – Chính sách tài chính doanh nghiệp thi công
715施工企业收入确认 (Construction Enterprise Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu doanh nghiệp thi công
716施工企业资产负债表 (Construction Enterprise Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp thi công
717施工企业投资回报分析 (Construction Enterprise Return on Investment Analysis) – Phân tích lợi tức đầu tư doanh nghiệp thi công
718施工企业风险管理 (Construction Enterprise Risk Management) – Quản lý rủi ro doanh nghiệp thi công
719施工企业经营预算 (Construction Enterprise Operating Budget) – Ngân sách hoạt động doanh nghiệp thi công
720施工企业融资需求 (Construction Enterprise Financing Needs) – Nhu cầu tài trợ doanh nghiệp thi công
721施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
722施工企业财务预测 (Construction Enterprise Financial Forecast) – Dự báo tài chính doanh nghiệp thi công
723施工企业债务偿还能力 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability) – Khả năng trả nợ doanh nghiệp thi công
724施工企业固定资产管理 (Construction Enterprise Fixed Asset Management) – Quản lý tài sản cố định doanh nghiệp thi công
725施工企业应收账款管理 (Construction Enterprise Accounts Receivable Management) – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công
726施工企业审计报告 (Construction Enterprise Audit Report) – Báo cáo kiểm toán doanh nghiệp thi công
727施工企业税负分析 (Construction Enterprise Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công
728施工企业财务优化 (Construction Enterprise Financial Optimization) – Tối ưu hóa tài chính doanh nghiệp thi công
729施工企业资本运作 (Construction Enterprise Capital Operations) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công
730施工企业资金周转 (Construction Enterprise Capital Turnover) – Vòng quay vốn doanh nghiệp thi công
731施工企业成本分析 (Construction Enterprise Cost Analysis) – Phân tích chi phí doanh nghiệp thi công
732施工企业财务合并 (Construction Enterprise Financial Consolidation) – Hợp nhất tài chính doanh nghiệp thi công
733施工企业预算控制 (Construction Enterprise Budget Control) – Kiểm soát ngân sách doanh nghiệp thi công
734施工企业税收政策 (Construction Enterprise Tax Policy) – Chính sách thuế doanh nghiệp thi công
735施工企业审计制度 (Construction Enterprise Audit System) – Hệ thống kiểm toán doanh nghiệp thi công
736施工企业现金流预测 (Construction Enterprise Cash Flow Forecast) – Dự báo dòng tiền doanh nghiệp thi công
737施工企业债务结构 (Construction Enterprise Debt Structure) – Cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
738施工企业税收筹划 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công
739施工企业融资模式 (Construction Enterprise Financing Model) – Mô hình tài trợ doanh nghiệp thi công
740施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover) – Vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công
741施工企业财务控制 (Construction Enterprise Financial Control) – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
742施工企业盈亏分析 (Construction Enterprise Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ doanh nghiệp thi công
743施工企业投资回收分析 (Construction Enterprise Investment Recovery Analysis) – Phân tích thu hồi vốn đầu tư doanh nghiệp thi công
744施工企业财务比率 (Construction Enterprise Financial Ratios) – Chỉ số tài chính doanh nghiệp thi công
745施工企业贷款管理 (Construction Enterprise Loan Management) – Quản lý khoản vay doanh nghiệp thi công
746施工企业财务监督 (Construction Enterprise Financial Supervision) – Giám sát tài chính doanh nghiệp thi công
747施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Investigation) – Thanh tra thuế doanh nghiệp thi công
748施工企业融资分析 (Construction Enterprise Financing Analysis) – Phân tích tài trợ doanh nghiệp thi công
749施工企业税务风险管理 (Construction Enterprise Tax Risk Management) – Quản lý rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
750施工企业运营成本控制 (Construction Enterprise Operating Cost Control) – Kiểm soát chi phí vận hành doanh nghiệp thi công
751施工企业战略财务管理 (Construction Enterprise Strategic Financial Management) – Quản lý tài chính chiến lược doanh nghiệp thi công
752施工企业财务核算 (Construction Enterprise Financial Accounting) – Hạch toán tài chính doanh nghiệp thi công
753施工企业财务决策 (Construction Enterprise Financial Decision-Making) – Quyết định tài chính doanh nghiệp thi công
754施工企业成本预测 (Construction Enterprise Cost Forecasting) – Dự báo chi phí doanh nghiệp thi công
755施工企业融资管理 (Construction Enterprise Financing Management) – Quản lý tài trợ doanh nghiệp thi công
756施工企业财务报告 (Construction Enterprise Financial Report) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
757施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Income) – Thu nhập đầu tư doanh nghiệp thi công
758施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budgeting) – Ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
759施工企业工程款支付 (Construction Enterprise Project Payment) – Thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
760施工企业工程款结算 (Construction Enterprise Project Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công
761施工企业增值税管理 (Construction Enterprise VAT Management) – Quản lý thuế giá trị gia tăng doanh nghiệp thi công
762施工企业所得税管理 (Construction Enterprise Income Tax Management) – Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp thi công
763施工企业社会保险 (Construction Enterprise Social Insurance) – Bảo hiểm xã hội doanh nghiệp thi công
764施工企业薪资核算 (Construction Enterprise Payroll Accounting) – Hạch toán lương doanh nghiệp thi công
765施工企业材料成本 (Construction Enterprise Material Cost) – Chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công
766施工企业机械设备成本 (Construction Enterprise Machinery and Equipment Cost) – Chi phí máy móc thiết bị doanh nghiệp thi công
767施工企业人工成本 (Construction Enterprise Labor Cost) – Chi phí nhân công doanh nghiệp thi công
768施工企业税务调整 (Construction Enterprise Tax Adjustment) – Điều chỉnh thuế doanh nghiệp thi công
769施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Hệ thống tài khoản doanh nghiệp thi công
770施工企业会计凭证 (Construction Enterprise Accounting Vouchers) – Chứng từ kế toán doanh nghiệp thi công
771施工企业财务风险 (Construction Enterprise Financial Risks) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
772施工企业资产处置 (Construction Enterprise Asset Disposal) – Xử lý tài sản doanh nghiệp thi công
773施工企业财务流动性 (Construction Enterprise Financial Liquidity) – Thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công
774施工企业成本计算 (Construction Enterprise Cost Calculation) – Tính toán chi phí doanh nghiệp thi công
775施工企业成本分摊 (Construction Enterprise Cost Allocation) – Phân bổ chi phí doanh nghiệp thi công
776施工企业资产负债 (Construction Enterprise Assets and Liabilities) – Tài sản và nợ doanh nghiệp thi công
777施工企业投资分析 (Construction Enterprise Investment Analysis) – Phân tích đầu tư doanh nghiệp thi công
778施工企业固定成本 (Construction Enterprise Fixed Cost) – Chi phí cố định doanh nghiệp thi công
779施工企业变动成本 (Construction Enterprise Variable Cost) – Chi phí biến đổi doanh nghiệp thi công
780施工企业税务评估 (Construction Enterprise Tax Assessment) – Đánh giá thuế doanh nghiệp thi công
781施工企业税收征管 (Construction Enterprise Tax Collection and Administration) – Quản lý thu thuế doanh nghiệp thi công
782施工企业融资方案 (Construction Enterprise Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp thi công
783施工企业财务稳定性 (Construction Enterprise Financial Stability) – Ổn định tài chính doanh nghiệp thi công
784施工企业资本充足率 (Construction Enterprise Capital Adequacy Ratio) – Tỷ lệ đủ vốn doanh nghiệp thi công
785施工企业经济效益 (Construction Enterprise Economic Benefit) – Hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công
786施工企业财务责任 (Construction Enterprise Financial Responsibility) – Trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công
787施工企业财务审计 (Construction Enterprise Financial Audit) – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
788施工企业内部审计 (Construction Enterprise Internal Audit) – Kiểm toán nội bộ doanh nghiệp thi công
789施工企业外部审计 (Construction Enterprise External Audit) – Kiểm toán bên ngoài doanh nghiệp thi công
790施工企业资金周转 (Construction Enterprise Fund Turnover) – Vòng quay vốn doanh nghiệp thi công
791施工企业工程收入 (Construction Enterprise Project Revenue) – Doanh thu công trình doanh nghiệp thi công
792施工企业工程成本 (Construction Enterprise Project Cost) – Chi phí công trình doanh nghiệp thi công
793施工企业工程利润 (Construction Enterprise Project Profit) – Lợi nhuận công trình doanh nghiệp thi công
794施工企业投资现金流 (Construction Enterprise Investment Cash Flow) – Dòng tiền đầu tư doanh nghiệp thi công
795施工企业融资现金流 (Construction Enterprise Financing Cash Flow) – Dòng tiền tài trợ doanh nghiệp thi công
796施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Tỷ lệ vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công
797施工企业债务比率 (Construction Enterprise Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công
798施工企业财务状况 (Construction Enterprise Financial Condition) – Tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công
799施工企业资金使用效率 (Construction Enterprise Capital Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn doanh nghiệp thi công
800施工企业坏账准备 (Construction Enterprise Bad Debt Provision) – Dự phòng nợ xấu doanh nghiệp thi công
801施工企业资金安全 (Construction Enterprise Fund Security) – An toàn quỹ doanh nghiệp thi công
802施工企业负债管理 (Construction Enterprise Liability Management) – Quản lý trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công
803施工企业收益管理 (Construction Enterprise Revenue Management) – Quản lý doanh thu doanh nghiệp thi công
804施工企业预付款管理 (Construction Enterprise Advance Payment Management) – Quản lý tiền tạm ứng doanh nghiệp thi công
805施工企业财务合规 (Construction Enterprise Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công
806施工企业资金筹措 (Construction Enterprise Fund Raising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công
807施工企业合同会计 (Construction Enterprise Contract Accounting) – Kế toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
808施工企业财务记录 (Construction Enterprise Financial Records) – Hồ sơ tài chính doanh nghiệp thi công
809施工企业财务诚信 (Construction Enterprise Financial Integrity) – Trung thực tài chính doanh nghiệp thi công
810施工企业利润分析 (Construction Enterprise Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp thi công
811施工企业经营风险 (Construction Enterprise Operational Risks) – Rủi ro vận hành doanh nghiệp thi công
812施工企业银行借款 (Construction Enterprise Bank Loans) – Vay ngân hàng doanh nghiệp thi công
813施工企业投资收益率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
814施工企业工程合同管理 (Construction Enterprise Project Contract Management) – Quản lý hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công
815施工企业应收账款 (Construction Enterprise Accounts Receivable) – Các khoản phải thu doanh nghiệp thi công
816施工企业应付账款 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Các khoản phải trả doanh nghiệp thi công
817施工企业资金运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công
818施工企业财务报销 (Construction Enterprise Financial Reimbursement) – Hoàn ứng tài chính doanh nghiệp thi công
819施工企业费用分摊 (Construction Enterprise Expense Allocation) – Phân bổ chi phí doanh nghiệp thi công
820施工企业会计信息系统 (Construction Enterprise Accounting Information System) – Hệ thống thông tin kế toán doanh nghiệp thi công
821施工企业成本归集 (Construction Enterprise Cost Accumulation) – Tập hợp chi phí doanh nghiệp thi công
822施工企业财务报表编制 (Construction Enterprise Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
823施工企业审计监督 (Construction Enterprise Audit Supervision) – Giám sát kiểm toán doanh nghiệp thi công
824施工企业税务风险 (Construction Enterprise Tax Risk) – Rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
825施工企业财务状况分析 (Construction Enterprise Financial Condition Analysis) – Phân tích tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công
826施工企业工程项目财务管理 (Construction Enterprise Project Financial Management) – Quản lý tài chính dự án doanh nghiệp thi công
827施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Payback Period) – Thời gian hoàn vốn doanh nghiệp thi công
828施工企业负债资本比率 (Construction Enterprise Debt-to-Capital Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công
829施工企业工程保险 (Construction Enterprise Project Insurance) – Bảo hiểm công trình doanh nghiệp thi công
830施工企业税收合规 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công
831施工企业融资能力 (Construction Enterprise Financing Ability) – Khả năng tài trợ doanh nghiệp thi công
832施工企业工程预付款 (Construction Enterprise Project Advance Payment) – Tiền tạm ứng công trình doanh nghiệp thi công
833施工企业工程结算 (Construction Enterprise Project Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công
834施工企业成本预算控制 (Construction Enterprise Cost Budget Control) – Kiểm soát ngân sách chi phí doanh nghiệp thi công
835施工企业财务报表调整 (Construction Enterprise Financial Statement Adjustment) – Điều chỉnh báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
836施工企业经济利润 (Construction Enterprise Economic Profit) – Lợi nhuận kinh tế doanh nghiệp thi công
837施工企业资金筹集渠道 (Construction Enterprise Fundraising Channels) – Kênh huy động vốn doanh nghiệp thi công
838施工企业财务报告编制 (Construction Enterprise Financial Report Preparation) – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
839施工企业预算绩效分析 (Construction Enterprise Budget Performance Analysis) – Phân tích hiệu suất ngân sách doanh nghiệp thi công
840施工企业盈余资金管理 (Construction Enterprise Surplus Fund Management) – Quản lý quỹ dư doanh nghiệp thi công
841施工企业资本金管理 (Construction Enterprise Capital Fund Management) – Quản lý vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
842施工企业工程质量保证金 (Construction Enterprise Project Quality Guarantee Fund) – Quỹ bảo đảm chất lượng công trình doanh nghiệp thi công
843施工企业融资渠道 (Construction Enterprise Financing Channels) – Kênh tài trợ doanh nghiệp thi công
844施工企业外汇管理 (Construction Enterprise Foreign Exchange Management) – Quản lý ngoại hối doanh nghiệp thi công
845施工企业审计整改 (Construction Enterprise Audit Rectification) – Chỉnh sửa kiểm toán doanh nghiệp thi công
846施工企业信用风险管理 (Construction Enterprise Credit Risk Management) – Quản lý rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công
847施工企业纳税申报 (Construction Enterprise Tax Filing) – Khai thuế doanh nghiệp thi công
848施工企业成本控制方法 (Construction Enterprise Cost Control Methods) – Phương pháp kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
849施工企业税收优惠政策 (Construction Enterprise Tax Incentive Policies) – Chính sách ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công
850施工企业固定成本核算 (Construction Enterprise Fixed Cost Accounting) – Hạch toán chi phí cố định doanh nghiệp thi công
851施工企业流动资金管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công
852施工企业投资项目管理 (Construction Enterprise Investment Project Management) – Quản lý dự án đầu tư doanh nghiệp thi công
853施工企业财务规划 (Construction Enterprise Financial Planning) – Hoạch định tài chính doanh nghiệp thi công
854施工企业审计风险 (Construction Enterprise Audit Risk) – Rủi ro kiểm toán doanh nghiệp thi công
855施工企业税收筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
856施工企业财务成本优化 (Construction Enterprise Financial Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí tài chính doanh nghiệp thi công
857施工企业财务状况监测 (Construction Enterprise Financial Condition Monitoring) – Giám sát tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công
858施工企业工程量清单 (Construction Enterprise Bill of Quantities) – Bảng khối lượng công trình doanh nghiệp thi công
859施工企业施工进度款 (Construction Enterprise Progress Payment) – Thanh toán tiến độ thi công doanh nghiệp thi công
860施工企业财务内部控制 (Construction Enterprise Internal Financial Control) – Kiểm soát nội bộ tài chính doanh nghiệp thi công
861施工企业融资成本 (Construction Enterprise Financing Cost) – Chi phí tài trợ doanh nghiệp thi công
862施工企业营运资本 (Construction Enterprise Operating Capital) – Vốn vận hành doanh nghiệp thi công
863施工企业经济效益分析 (Construction Enterprise Economic Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công
864施工企业流动性风险 (Construction Enterprise Liquidity Risk) – Rủi ro thanh khoản doanh nghiệp thi công
865施工企业财务计划编制 (Construction Enterprise Financial Plan Preparation) – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công
866施工企业收入成本匹配 (Construction Enterprise Revenue and Cost Matching) – Đối chiếu doanh thu và chi phí doanh nghiệp thi công
867施工企业工程财务报表 (Construction Enterprise Project Financial Statements) – Báo cáo tài chính công trình doanh nghiệp thi công
868施工企业短期借款 (Construction Enterprise Short-Term Loans) – Khoản vay ngắn hạn doanh nghiệp thi công
869施工企业工程审计 (Construction Enterprise Project Audit) – Kiểm toán công trình doanh nghiệp thi công
870施工企业财务稳健性 (Construction Enterprise Financial Stability) – Ổn định tài chính doanh nghiệp thi công
871施工企业经营活动现金流量 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công
872施工企业资本性支出 (Construction Enterprise Capital Expenditure) – Chi phí đầu tư doanh nghiệp thi công
873施工企业流动比率 (Construction Enterprise Current Ratio) – Tỷ lệ thanh khoản doanh nghiệp thi công
874施工企业负债管理 (Construction Enterprise Liability Management) – Quản lý nợ phải trả doanh nghiệp thi công
875施工企业资本积累 (Construction Enterprise Capital Accumulation) – Tích lũy vốn doanh nghiệp thi công
876施工企业项目资金控制 (Construction Enterprise Project Fund Control) – Kiểm soát vốn dự án doanh nghiệp thi công
877施工企业项目融资 (Construction Enterprise Project Financing) – Tài trợ dự án doanh nghiệp thi công
878施工企业企业社会责任成本 (Construction Enterprise CSR Cost) – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp thi công
879施工企业税务会计 (Construction Enterprise Tax Accounting) – Kế toán thuế doanh nghiệp thi công
880施工企业分包商财务管理 (Construction Enterprise Subcontractor Financial Management) – Quản lý tài chính nhà thầu phụ doanh nghiệp thi công
881施工企业合同财务条款 (Construction Enterprise Contract Financial Terms) – Điều khoản tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công
882施工企业工程合同收入 (Construction Enterprise Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công
883施工企业设备折旧 (Construction Enterprise Equipment Depreciation) – Khấu hao thiết bị doanh nghiệp thi công
884施工企业投标成本分析 (Construction Enterprise Bidding Cost Analysis) – Phân tích chi phí đấu thầu doanh nghiệp thi công
885施工企业材料成本控制 (Construction Enterprise Material Cost Control) – Kiểm soát chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công
886施工企业盈亏平衡点分析 (Construction Enterprise Break-Even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công
887施工企业工程索赔财务管理 (Construction Enterprise Claim Financial Management) – Quản lý tài chính yêu cầu bồi thường công trình
888施工企业租赁资产管理 (Construction Enterprise Leased Asset Management) – Quản lý tài sản thuê doanh nghiệp thi công
889施工企业资本流动性 (Construction Enterprise Capital Liquidity) – Tính thanh khoản vốn doanh nghiệp thi công
890施工企业违约成本 (Construction Enterprise Default Cost) – Chi phí vi phạm hợp đồng doanh nghiệp thi công
891施工企业应收账款管理 (Construction Enterprise Accounts Receivable Management) – Quản lý các khoản phải thu doanh nghiệp thi công
892施工企业应付账款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý các khoản phải trả doanh nghiệp thi công
893施工企业建设成本控制 (Construction Enterprise Construction Cost Control) – Kiểm soát chi phí xây dựng doanh nghiệp thi công
894施工企业工程保险费用 (Construction Enterprise Project Insurance Cost) – Chi phí bảo hiểm công trình doanh nghiệp thi công
895施工企业风险投资 (Construction Enterprise Risk Investment) – Đầu tư rủi ro doanh nghiệp thi công
896施工企业设备租赁成本 (Construction Enterprise Equipment Leasing Cost) – Chi phí thuê thiết bị doanh nghiệp thi công
897施工企业资本支出预算 (Construction Enterprise Capital Expenditure Budget) – Ngân sách chi tiêu vốn doanh nghiệp thi công
898施工企业采购成本分析 (Construction Enterprise Procurement Cost Analysis) – Phân tích chi phí mua sắm doanh nghiệp thi công
899施工企业盈利预测 (Construction Enterprise Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận doanh nghiệp thi công
900施工企业合同收入确认 (Construction Enterprise Contract Revenue Recognition) – Xác nhận doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công
901施工企业建设周期成本 (Construction Enterprise Construction Cycle Cost) – Chi phí chu kỳ xây dựng doanh nghiệp thi công
902施工企业建筑材料预算 (Construction Enterprise Construction Material Budget) – Ngân sách vật liệu xây dựng doanh nghiệp thi công
903施工企业税收负担 (Construction Enterprise Tax Burden) – Gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công
904施工企业合同违约赔偿 (Construction Enterprise Contract Breach Compensation) – Bồi thường vi phạm hợp đồng doanh nghiệp thi công
905施工企业项目投资分析 (Construction Enterprise Project Investment Analysis) – Phân tích đầu tư dự án doanh nghiệp thi công
906施工企业融资风险管理 (Construction Enterprise Financing Risk Management) – Quản lý rủi ro tài trợ doanh nghiệp thi công
907施工企业银行贷款申请 (Construction Enterprise Bank Loan Application) – Đơn xin vay ngân hàng doanh nghiệp thi công
908施工企业财务数据监控 (Construction Enterprise Financial Data Monitoring) – Giám sát dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công
909施工企业预算执行分析 (Construction Enterprise Budget Execution Analysis) – Phân tích thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công
910施工企业项目成本回收 (Construction Enterprise Project Cost Recovery) – Thu hồi chi phí dự án doanh nghiệp thi công
911施工企业投资收益计算 (Construction Enterprise Investment Return Calculation) – Tính toán lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
912施工企业会计核算 (Construction Enterprise Accounting Treatment) – Hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công
913施工企业项目管理成本 (Construction Enterprise Project Management Cost) – Chi phí quản lý dự án doanh nghiệp thi công
914施工企业项目工程决算 (Construction Enterprise Project Final Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công
915施工企业工程成本节约 (Construction Enterprise Cost Saving in Construction) – Tiết kiệm chi phí công trình doanh nghiệp thi công
916施工企业质量保证成本 (Construction Enterprise Quality Assurance Cost) – Chi phí đảm bảo chất lượng doanh nghiệp thi công
917施工企业成本利润率 (Construction Enterprise Cost Profit Margin) – Biên lợi nhuận chi phí doanh nghiệp thi công
918施工企业建设项目融资 (Construction Enterprise Construction Project Financing) – Tài trợ dự án xây dựng doanh nghiệp thi công
919施工企业应收款项周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công
920施工企业企业信用评级 (Construction Enterprise Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công
921施工企业施工承包合同 (Construction Enterprise Construction Contract) – Hợp đồng thi công doanh nghiệp thi công
922施工企业银行信用额度 (Construction Enterprise Bank Credit Limit) – Hạn mức tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công
923施工企业财务风险控制 (Construction Enterprise Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
924施工企业成本核算 (Construction Enterprise Cost Accounting) – Kế toán chi phí doanh nghiệp thi công
925施工企业内部控制 (Construction Enterprise Internal Control) – Kiểm soát nội bộ doanh nghiệp thi công
926施工企业融资方式 (Construction Enterprise Financing Methods) – Phương thức tài trợ doanh nghiệp thi công
927施工企业流动资金需求 (Construction Enterprise Working Capital Needs) – Nhu cầu vốn lưu động doanh nghiệp thi công
928施工企业财务分析报表 (Construction Enterprise Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính doanh nghiệp thi công
929施工企业税收抵免 (Construction Enterprise Tax Credit) – Khoản khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công
930施工企业工程质量成本 (Construction Enterprise Quality Cost) – Chi phí chất lượng công trình doanh nghiệp thi công
931施工企业投资决策 (Construction Enterprise Investment Decision) – Quyết định đầu tư doanh nghiệp thi công
932施工企业杠杆比率 (Construction Enterprise Leverage Ratio) – Tỷ lệ đòn bẩy doanh nghiệp thi công
933施工企业资产负债管理 (Construction Enterprise Asset and Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ phải trả doanh nghiệp thi công
934施工企业施工预算 (Construction Enterprise Construction Budget) – Ngân sách thi công doanh nghiệp thi công
935施工企业经营性现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động doanh nghiệp thi công
936施工企业总成本控制 (Construction Enterprise Total Cost Control) – Kiểm soát tổng chi phí doanh nghiệp thi công
937施工企业银行贷款 (Construction Enterprise Bank Loan) – Khoản vay ngân hàng doanh nghiệp thi công
938施工企业信用风险 (Construction Enterprise Credit Risk) – Rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công
939施工企业外汇风险管理 (Construction Enterprise Foreign Exchange Risk Management) – Quản lý rủi ro ngoại hối doanh nghiệp thi công
940施工企业项目支出管理 (Construction Enterprise Project Expenditure Management) – Quản lý chi tiêu dự án doanh nghiệp thi công
941施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health) – Tình hình tài chính doanh nghiệp thi công
942施工企业工程索赔 (Construction Enterprise Project Claims) – Khiếu nại công trình doanh nghiệp thi công
943施工企业资本收益 (Construction Enterprise Capital Gains) – Lợi nhuận vốn doanh nghiệp thi công
944施工企业非流动资产 (Construction Enterprise Non-current Assets) – Tài sản không lưu động doanh nghiệp thi công
945施工企业内部财务审查 (Construction Enterprise Internal Financial Review) – Xem xét tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công
946施工企业工程项目招标 (Construction Enterprise Project Bidding) – Đấu thầu dự án doanh nghiệp thi công
947施工企业合同预算 (Construction Enterprise Contract Budget) – Ngân sách hợp đồng doanh nghiệp thi công
948施工企业施工进度资金 (Construction Enterprise Construction Progress Funding) – Tài trợ tiến độ thi công doanh nghiệp thi công
949施工企业项目税务安排 (Construction Enterprise Project Tax Arrangements) – Sắp xếp thuế dự án doanh nghiệp thi công
950施工企业工程成本调整 (Construction Enterprise Cost Adjustment) – Điều chỉnh chi phí công trình doanh nghiệp thi công
951施工企业财务会计制度 (Construction Enterprise Financial Accounting System) – Hệ thống kế toán tài chính doanh nghiệp thi công
952施工企业工程变更 (Construction Enterprise Project Change) – Thay đổi công trình doanh nghiệp thi công
953施工企业合同价款 (Construction Enterprise Contract Price) – Giá hợp đồng doanh nghiệp thi công
954施工企业财务稽查 (Construction Enterprise Financial Inspection) – Kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công
955施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
956施工企业贷款利息 (Construction Enterprise Loan Interest) – Lãi suất vay doanh nghiệp thi công
957施工企业银行担保 (Construction Enterprise Bank Guarantee) – Bảo lãnh ngân hàng doanh nghiệp thi công
958施工企业违约风险 (Construction Enterprise Default Risk) – Rủi ro vỡ nợ doanh nghiệp thi công
959施工企业资产清算 (Construction Enterprise Asset Liquidation) – Thanh lý tài sản doanh nghiệp thi công
960施工企业资金预算 (Construction Enterprise Fund Budgeting) – Dự toán vốn doanh nghiệp thi công
961施工企业政府补助 (Construction Enterprise Government Subsidy) – Trợ cấp chính phủ doanh nghiệp thi công
962施工企业债务重组 (Construction Enterprise Debt Restructuring) – Tái cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
963施工企业财务报销 (Construction Enterprise Financial Reimbursement) – Hoàn trả tài chính doanh nghiệp thi công
964施工企业固定资产 (Construction Enterprise Fixed Assets) – Tài sản cố định doanh nghiệp thi công
965施工企业项目投标 (Construction Enterprise Project Bidding) – Đấu thầu dự án doanh nghiệp thi công
966施工企业财务体系 (Construction Enterprise Financial System) – Hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công
967施工企业会计核算 (Construction Enterprise Accounting Calculation) – Hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công
968施工企业建设贷款 (Construction Enterprise Construction Loan) – Khoản vay xây dựng doanh nghiệp thi công
969施工企业债券融资 (Construction Enterprise Bond Financing) – Tài trợ bằng trái phiếu doanh nghiệp thi công
970施工企业分期付款 (Construction Enterprise Installment Payment) – Thanh toán trả góp doanh nghiệp thi công
971施工企业应付款项 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Các khoản phải trả doanh nghiệp thi công
972施工企业预付款项 (Construction Enterprise Advance Payment) – Thanh toán trước doanh nghiệp thi công
973施工企业流动负债 (Construction Enterprise Current Liabilities) – Nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
974施工企业成本管理 (Construction Enterprise Cost Management) – Quản lý chi phí doanh nghiệp thi công
975施工企业贷款偿还 (Construction Enterprise Loan Repayment) – Hoàn trả khoản vay doanh nghiệp thi công
976施工企业税收管理 (Construction Enterprise Tax Management) – Quản lý thuế doanh nghiệp thi công
977施工企业投资预算 (Construction Enterprise Investment Budget) – Ngân sách đầu tư doanh nghiệp thi công
978施工企业项目结算 (Construction Enterprise Project Settlement) – Quyết toán dự án doanh nghiệp thi công
979施工企业利润分配 (Construction Enterprise Profit Distribution) – Phân chia lợi nhuận doanh nghiệp thi công
980施工企业经营分析 (Construction Enterprise Business Analysis) – Phân tích hoạt động doanh nghiệp thi công
981施工企业成本核算 (Construction Enterprise Cost Accounting) – Hạch toán chi phí doanh nghiệp thi công
982施工企业投资回报 (Construction Enterprise Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
983施工企业财务状况 (Construction Enterprise Financial Status) – Tình hình tài chính doanh nghiệp thi công
984施工企业分包合同 (Construction Enterprise Subcontract Agreement) – Hợp đồng thầu phụ doanh nghiệp thi công
985施工企业工程预算 (Construction Enterprise Project Budget) – Ngân sách công trình doanh nghiệp thi công
986施工企业合同审计 (Construction Enterprise Contract Audit) – Kiểm toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
987施工企业财务制度 (Construction Enterprise Financial System) – Hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công
988施工企业违约金 (Construction Enterprise Liquidated Damages) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng doanh nghiệp thi công
989施工企业资产周转 (Construction Enterprise Asset Turnover) – Vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công
990施工企业费用控制 (Construction Enterprise Expense Control) – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
991施工企业盈亏平衡 (Construction Enterprise Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn doanh nghiệp thi công
992施工企业债权债务 (Construction Enterprise Receivables and Payables) – Nợ phải thu và phải trả doanh nghiệp thi công
993施工企业财务结构 (Construction Enterprise Financial Structure) – Cấu trúc tài chính doanh nghiệp thi công
994施工企业库存管理 (Construction Enterprise Inventory Management) – Quản lý hàng tồn kho doanh nghiệp thi công
995施工企业设备租赁 (Construction Enterprise Equipment Leasing) – Thuê thiết bị doanh nghiệp thi công
996施工企业资本回收 (Construction Enterprise Capital Recovery) – Thu hồi vốn doanh nghiệp thi công
997施工企业保险支出 (Construction Enterprise Insurance Expenses) – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp thi công
998施工企业项目评估 (Construction Enterprise Project Evaluation) – Đánh giá dự án doanh nghiệp thi công
999施工企业折旧政策 (Construction Enterprise Depreciation Policy) – Chính sách khấu hao doanh nghiệp thi công
1000施工企业现金流动 (Construction Enterprise Cash Flow) – Dòng tiền doanh nghiệp thi công
1001施工企业资本来源 (Construction Enterprise Capital Source) – Nguồn vốn doanh nghiệp thi công
1002施工企业利润表 (Construction Enterprise Profit Statement) – Báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1003施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budget) – Ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
1004施工企业税收支出 (Construction Enterprise Tax Expenditures) – Chi tiêu thuế doanh nghiệp thi công
1005施工企业盈余资金 (Construction Enterprise Surplus Funds) – Quỹ dư doanh nghiệp thi công
1006施工企业税务核算 (Construction Enterprise Tax Accounting) – Hạch toán thuế doanh nghiệp thi công
1007施工企业合同收益 (Construction Enterprise Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công
1008施工企业项目投资 (Construction Enterprise Project Investment) – Đầu tư dự án doanh nghiệp thi công
1009施工企业资产变现 (Construction Enterprise Asset Liquidation) – Chuyển đổi tài sản doanh nghiệp thi công
1010施工企业税收风险 (Construction Enterprise Tax Risk) – Rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
1011施工企业税负优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công
1012施工企业资金管理 (Construction Enterprise Fund Management) – Quản lý quỹ doanh nghiệp thi công
1013施工企业偿债能力 (Construction Enterprise Solvency) – Khả năng thanh toán nợ doanh nghiệp thi công
1014施工企业资产结构 (Construction Enterprise Asset Structure) – Cơ cấu tài sản doanh nghiệp thi công
1015施工企业年度财务报告 (Construction Enterprise Annual Financial Report) – Báo cáo tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công
1016施工企业经济效益 (Construction Enterprise Economic Benefits) – Hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công
1017施工企业短期资产 (Construction Enterprise Current Assets) – Tài sản ngắn hạn doanh nghiệp thi công
1018施工企业利润最大化 (Construction Enterprise Profit Maximization) – Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1019施工企业损益表 (Construction Enterprise Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh doanh nghiệp thi công
1020施工企业市场风险 (Construction Enterprise Market Risk) – Rủi ro thị trường doanh nghiệp thi công
1021施工企业项目回报率 (Construction Enterprise Project Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn dự án doanh nghiệp thi công
1022施工企业折旧费用 (Construction Enterprise Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao doanh nghiệp thi công
1023施工企业资金短缺 (Construction Enterprise Capital Shortage) – Thiếu hụt vốn doanh nghiệp thi công
1024施工企业财务状况分析 (Construction Enterprise Financial Condition Analysis) – Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp thi công
1025施工企业财务平衡 (Construction Enterprise Financial Balance) – Cân đối tài chính doanh nghiệp thi công
1026施工企业合同付款 (Construction Enterprise Contract Payment) – Thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
1027施工企业财务监控 (Construction Enterprise Financial Monitoring) – Giám sát tài chính doanh nghiệp thi công
1028施工企业会计制度 (Construction Enterprise Accounting System) – Hệ thống kế toán doanh nghiệp thi công
1029施工企业成本估算 (Construction Enterprise Cost Estimation) – Dự toán chi phí doanh nghiệp thi công
1030施工企业资金运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Hoạt động vốn doanh nghiệp thi công
1031施工企业会计报销 (Construction Enterprise Accounting Reimbursement) – Hoàn trả kế toán doanh nghiệp thi công
1032施工企业应收款管理 (Construction Enterprise Accounts Receivable Management) – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1033施工企业工程预算 (Construction Enterprise Project Budget) – Ngân sách dự án doanh nghiệp thi công
1034施工企业费用报销 (Construction Enterprise Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí doanh nghiệp thi công
1035施工企业财务协调 (Construction Enterprise Financial Coordination) – Điều phối tài chính doanh nghiệp thi công
1036施工企业财务运营 (Construction Enterprise Financial Operation) – Vận hành tài chính doanh nghiệp thi công
1037施工企业成本对比 (Construction Enterprise Cost Comparison) – So sánh chi phí doanh nghiệp thi công
1038施工企业会计稽查 (Construction Enterprise Accounting Audit) – Kiểm toán kế toán doanh nghiệp thi công
1039施工企业财务数据 (Construction Enterprise Financial Data) – Dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công
1040施工企业合同财务 (Construction Enterprise Contract Finance) – Tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công
1041施工企业财务预测 (Construction Enterprise Financial Forecasting) – Dự báo tài chính doanh nghiệp thi công
1042施工企业利润评估 (Construction Enterprise Profit Assessment) – Đánh giá lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1043施工企业融资策略 (Construction Enterprise Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ doanh nghiệp thi công
1044施工企业财务安全 (Construction Enterprise Financial Security) – An toàn tài chính doanh nghiệp thi công
1045施工企业资金筹措 (Construction Enterprise Fundraising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công
1046施工企业税收优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công
1047施工企业利润调整 (Construction Enterprise Profit Adjustment) – Điều chỉnh lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1048施工企业会计合规 (Construction Enterprise Accounting Compliance) – Tuân thủ kế toán doanh nghiệp thi công
1049施工企业财务清算 (Construction Enterprise Financial Settlement) – Thanh toán tài chính doanh nghiệp thi công
1050施工企业财务诚信 (Construction Enterprise Financial Integrity) – Liêm chính tài chính doanh nghiệp thi công
1051施工企业会计记账 (Construction Enterprise Accounting Bookkeeping) – Ghi sổ kế toán doanh nghiệp thi công
1052施工企业资金周转率 (Construction Enterprise Fund Turnover Rate) – Tỷ lệ vòng quay vốn doanh nghiệp thi công
1053施工企业成本控制措施 (Construction Enterprise Cost Control Measures) – Biện pháp kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
1054施工企业财务合理化 (Construction Enterprise Financial Rationalization) – Hợp lý hóa tài chính doanh nghiệp thi công
1055施工企业财务规划 (Construction Enterprise Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công
1056施工企业资金池管理 (Construction Enterprise Cash Pool Management) – Quản lý quỹ tiền mặt doanh nghiệp thi công
1057施工企业风险投资 (Construction Enterprise Venture Capital) – Vốn đầu tư mạo hiểm doanh nghiệp thi công
1058施工企业税务核算 (Construction Enterprise Tax Accounting) – Kế toán thuế doanh nghiệp thi công
1059施工企业财务运营管理 (Construction Enterprise Financial Operation Management) – Quản lý vận hành tài chính doanh nghiệp thi công
1060施工企业税收规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
1061施工企业资金平衡 (Construction Enterprise Fund Balancing) – Cân đối quỹ doanh nghiệp thi công
1062施工企业项目核算 (Construction Enterprise Project Accounting) – Kế toán dự án doanh nghiệp thi công
1063施工企业财务审查 (Construction Enterprise Financial Review) – Xem xét tài chính doanh nghiệp thi công
1064施工企业成本控制体系 (Construction Enterprise Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
1065施工企业合同收款 (Construction Enterprise Contract Receivables) – Khoản thu hợp đồng doanh nghiệp thi công
1066施工企业财务稽核 (Construction Enterprise Financial Inspection) – Thanh tra tài chính doanh nghiệp thi công
1067施工企业债权管理 (Construction Enterprise Debt Rights Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công
1068施工企业税费清算 (Construction Enterprise Tax and Fee Settlement) – Thanh toán thuế và phí doanh nghiệp thi công
1069施工企业经营收益 (Construction Enterprise Operating Income) – Lợi nhuận kinh doanh doanh nghiệp thi công
1070施工企业利润率分析 (Construction Enterprise Profit Margin Analysis) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1071施工企业预算执行率 (Construction Enterprise Budget Execution Rate) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công
1072施工企业税务成本 (Construction Enterprise Tax Cost) – Chi phí thuế doanh nghiệp thi công
1073施工企业应付款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý khoản phải trả doanh nghiệp thi công
1074施工企业财务预算编制 (Construction Enterprise Financial Budget Preparation) – Lập ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
1075施工企业内部财务审查 (Construction Enterprise Internal Financial Review) – Kiểm tra tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công
1076施工企业经济合同管理 (Construction Enterprise Economic Contract Management) – Quản lý hợp đồng kinh tế doanh nghiệp thi công
1077施工企业财务系统 (Construction Enterprise Financial System) – Hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công
1078施工企业项目贷款 (Construction Enterprise Project Loan) – Khoản vay dự án doanh nghiệp thi công
1079施工企业融资决策 (Construction Enterprise Financing Decision) – Quyết định tài trợ doanh nghiệp thi công
1080施工企业资金调配 (Construction Enterprise Fund Allocation) – Phân bổ vốn doanh nghiệp thi công
1081施工企业现金管理制度 (Construction Enterprise Cash Management System) – Hệ thống quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công
1082施工企业财务软件 (Construction Enterprise Financial Software) – Phần mềm tài chính doanh nghiệp thi công
1083施工企业资本运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công
1084施工企业税务管理 (Construction Enterprise Tax Management) – Quản lý thuế doanh nghiệp thi công
1085施工企业财务成本核算 (Construction Enterprise Financial Cost Accounting) – Kế toán chi phí tài chính doanh nghiệp thi công
1086施工企业财务报告制度 (Construction Enterprise Financial Reporting System) – Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1087施工企业成本核算方法 (Construction Enterprise Cost Accounting Methods) – Phương pháp tính toán chi phí doanh nghiệp thi công
1088施工企业财务效益评估 (Construction Enterprise Financial Efficiency Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính doanh nghiệp thi công
1089施工企业项目财务控制 (Construction Enterprise Project Financial Control) – Kiểm soát tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1090施工企业资金风险管理 (Construction Enterprise Capital Risk Management) – Quản lý rủi ro vốn doanh nghiệp thi công
1091施工企业变动成本 (Construction Enterprise Variable Costs) – Chi phí biến đổi doanh nghiệp thi công
1092施工企业合同成本管理 (Construction Enterprise Contract Cost Management) – Quản lý chi phí hợp đồng doanh nghiệp thi công
1093施工企业工程付款 (Construction Enterprise Construction Payment) – Thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
1094施工企业运营资本 (Construction Enterprise Operating Capital) – Vốn hoạt động doanh nghiệp thi công
1095施工企业贷款偿还 (Construction Enterprise Loan Repayment) – Trả nợ vay doanh nghiệp thi công
1096施工企业投资回报率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công
1097施工企业财务稽核制度 (Construction Enterprise Financial Audit System) – Hệ thống kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
1098施工企业项目财务分析 (Construction Enterprise Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1099施工企业流动资金 (Construction Enterprise Working Fund) – Quỹ lưu động doanh nghiệp thi công
1100施工企业年度财务总结 (Construction Enterprise Annual Financial Summary) – Tổng kết tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công
1101施工企业经济合同结算 (Construction Enterprise Economic Contract Settlement) – Thanh toán hợp đồng kinh tế doanh nghiệp thi công
1102施工企业材料成本核算 (Construction Enterprise Material Cost Accounting) – Hạch toán chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công
1103施工企业财务支出控制 (Construction Enterprise Financial Expenditure Control) – Kiểm soát chi tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
1104施工企业负债表 (Construction Enterprise Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp thi công
1105施工企业现金收入 (Construction Enterprise Cash Receipts) – Thu nhập tiền mặt doanh nghiệp thi công
1106施工企业债权回收 (Construction Enterprise Debt Recovery) – Thu hồi công nợ doanh nghiệp thi công
1107施工企业财务统计 (Construction Enterprise Financial Statistics) – Thống kê tài chính doanh nghiệp thi công
1108施工企业工程保险 (Construction Enterprise Construction Insurance) – Bảo hiểm công trình doanh nghiệp thi công
1109施工企业资本筹措 (Construction Enterprise Capital Raising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công
1110施工企业工程财务记录 (Construction Enterprise Construction Financial Records) – Hồ sơ tài chính công trình doanh nghiệp thi công
1111施工企业审计标准 (Construction Enterprise Audit Standards) – Tiêu chuẩn kiểm toán doanh nghiệp thi công
1112施工企业财务法律 (Construction Enterprise Financial Law) – Luật tài chính doanh nghiệp thi công
1113施工企业财务控制程序 (Construction Enterprise Financial Control Procedures) – Quy trình kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
1114施工企业投资管理 (Construction Enterprise Investment Management) – Quản lý đầu tư doanh nghiệp thi công
1115施工企业应收账款 (Construction Enterprise Accounts Receivable) – Khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1116施工企业预算盈余 (Construction Enterprise Budget Surplus) – Thặng dư ngân sách doanh nghiệp thi công
1117施工企业预算赤字 (Construction Enterprise Budget Deficit) – Thâm hụt ngân sách doanh nghiệp thi công
1118施工企业设备融资 (Construction Enterprise Equipment Financing) – Tài trợ thiết bị doanh nghiệp thi công
1119施工企业财务损益 (Construction Enterprise Financial Gains and Losses) – Lãi và lỗ tài chính doanh nghiệp thi công
1120施工企业资金回笼 (Construction Enterprise Capital Recovery) – Thu hồi vốn doanh nghiệp thi công
1121施工企业资产估值 (Construction Enterprise Asset Valuation) – Định giá tài sản doanh nghiệp thi công
1122施工企业信用额度 (Construction Enterprise Credit Limit) – Hạn mức tín dụng doanh nghiệp thi công
1123施工企业税务筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
1124施工企业成本优化 (Construction Enterprise Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí doanh nghiệp thi công
1125施工企业投资组合 (Construction Enterprise Investment Portfolio) – Danh mục đầu tư doanh nghiệp thi công
1126施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholders’ Equity) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1127施工企业应付账款 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Khoản phải trả doanh nghiệp thi công
1128施工企业资本回报 (Construction Enterprise Capital Return) – Hoàn vốn doanh nghiệp thi công
1129施工企业合同收入 (Construction Enterprise Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công
1130施工企业应计费用 (Construction Enterprise Accrued Expenses) – Chi phí dồn tích doanh nghiệp thi công
1131施工企业现金流量 (Construction Enterprise Cash Flow) – Dòng tiền doanh nghiệp thi công
1132施工企业应收票据 (Construction Enterprise Notes Receivable) – Thương phiếu phải thu doanh nghiệp thi công
1133施工企业资本租赁 (Construction Enterprise Capital Lease) – Thuê tài chính doanh nghiệp thi công
1134施工企业财务整合 (Construction Enterprise Financial Integration) – Tích hợp tài chính doanh nghiệp thi công
1135施工企业施工融资 (Construction Enterprise Construction Financing) – Tài trợ thi công doanh nghiệp thi công
1136施工企业税负评估 (Construction Enterprise Tax Burden Assessment) – Đánh giá gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công
1137施工企业租赁会计 (Construction Enterprise Lease Accounting) – Kế toán thuê doanh nghiệp thi công
1138施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Returns) – Lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
1139施工企业收入分配 (Construction Enterprise Revenue Allocation) – Phân bổ doanh thu doanh nghiệp thi công
1140施工企业成本管控 (Construction Enterprise Cost Control) – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
1141施工企业项目财务规划 (Construction Enterprise Project Financial Planning) – Hoạch định tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1142施工企业财务风险评估 (Construction Enterprise Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1143施工企业运营预算 (Construction Enterprise Operating Budget) – Ngân sách hoạt động doanh nghiệp thi công
1144施工企业财务报表 (Construction Enterprise Financial Statement) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1145施工企业资金监管 (Construction Enterprise Fund Supervision) – Giám sát vốn doanh nghiệp thi công
1146施工企业财务可行性 (Construction Enterprise Financial Feasibility) – Khả thi tài chính doanh nghiệp thi công
1147施工企业财务评估 (Construction Enterprise Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính doanh nghiệp thi công
1148施工企业财务调整 (Construction Enterprise Financial Adjustment) – Điều chỉnh tài chính doanh nghiệp thi công
1149施工企业财务结构 (Construction Enterprise Financial Structure) – Cơ cấu tài chính doanh nghiệp thi công
1150施工企业财务分析师 (Construction Enterprise Financial Analyst) – Chuyên viên phân tích tài chính doanh nghiệp thi công
1151施工企业资金配置 (Construction Enterprise Fund Allocation) – Phân bổ vốn doanh nghiệp thi công
1152施工企业资产核算 (Construction Enterprise Asset Accounting) – Hạch toán tài sản doanh nghiệp thi công
1153施工企业财务报告 (Construction Enterprise Financial Reporting) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1154施工企业财务保障 (Construction Enterprise Financial Security) – Bảo đảm tài chính doanh nghiệp thi công
1155施工企业财务纪律 (Construction Enterprise Financial Discipline) – Kỷ luật tài chính doanh nghiệp thi công
1156施工企业资金短缺 (Construction Enterprise Fund Shortage) – Thiếu hụt vốn doanh nghiệp thi công
1157施工企业资产优化 (Construction Enterprise Asset Optimization) – Tối ưu hóa tài sản doanh nghiệp thi công
1158施工企业财务危机 (Construction Enterprise Financial Crisis) – Khủng hoảng tài chính doanh nghiệp thi công
1159施工企业成本报销 (Construction Enterprise Cost Reimbursement) – Hoàn trả chi phí doanh nghiệp thi công
1160施工企业财务变更 (Construction Enterprise Financial Changes) – Thay đổi tài chính doanh nghiệp thi công
1161施工企业投资规划 (Construction Enterprise Investment Planning) – Lập kế hoạch đầu tư doanh nghiệp thi công
1162施工企业资金流动 (Construction Enterprise Fund Flow) – Dòng vốn doanh nghiệp thi công
1163施工企业债权融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Tài trợ bằng nợ doanh nghiệp thi công
1164施工企业税务风控 (Construction Enterprise Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
1165施工企业财务预警 (Construction Enterprise Financial Early Warning) – Cảnh báo tài chính doanh nghiệp thi công
1166施工企业财务模式 (Construction Enterprise Financial Model) – Mô hình tài chính doanh nghiệp thi công
1167施工企业资金运营 (Construction Enterprise Fund Operation) – Hoạt động vốn doanh nghiệp thi công
1168施工企业资产证券化 (Construction Enterprise Asset Securitization) – Chứng khoán hóa tài sản doanh nghiệp thi công
1169施工企业资本投资 (Construction Enterprise Capital Investment) – Đầu tư vốn doanh nghiệp thi công
1170施工企业资产转让 (Construction Enterprise Asset Transfer) – Chuyển nhượng tài sản doanh nghiệp thi công
1171施工企业财务档案 (Construction Enterprise Financial Archives) – Hồ sơ tài chính doanh nghiệp thi công
1172施工企业财务运作 (Construction Enterprise Financial Operation) – Vận hành tài chính doanh nghiệp thi công
1173施工企业财务审查 (Construction Enterprise Financial Review) – Kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công
1174施工企业财务决策 (Construction Enterprise Financial Decision) – Quyết định tài chính doanh nghiệp thi công
1175施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Audit) – Thanh tra thuế doanh nghiệp thi công
1176施工企业资本成本 (Construction Enterprise Capital Cost) – Chi phí vốn doanh nghiệp thi công
1177施工企业税务节约 (Construction Enterprise Tax Savings) – Tiết kiệm thuế doanh nghiệp thi công
1178施工企业债权管理 (Construction Enterprise Debt Management) – Quản lý các khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1179施工企业财务调研 (Construction Enterprise Financial Research) – Nghiên cứu tài chính doanh nghiệp thi công
1180施工企业融资计划 (Construction Enterprise Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp thi công
1181施工企业财务保障体系 (Construction Enterprise Financial Security System) – Hệ thống bảo đảm tài chính doanh nghiệp thi công
1182施工企业财务损益表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công
1183施工企业财务预算编制 (Construction Enterprise Financial Budgeting) – Lập ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
1184施工企业现金流动性 (Construction Enterprise Cash Liquidity) – Tính thanh khoản dòng tiền doanh nghiệp thi công
1185施工企业利润目标 (Construction Enterprise Profit Target) – Mục tiêu lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1186施工企业融资风险 (Construction Enterprise Financing Risk) – Rủi ro tài trợ doanh nghiệp thi công
1187施工企业财务审计报告 (Construction Enterprise Financial Audit Report) – Báo cáo kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công
1188施工企业预算审批 (Construction Enterprise Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách doanh nghiệp thi công
1189施工企业财务标准 (Construction Enterprise Financial Standards) – Tiêu chuẩn tài chính doanh nghiệp thi công
1190施工企业财务风控 (Construction Enterprise Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1191施工企业盈利分析 (Construction Enterprise Profitability Analysis) – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1192施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Rate) – Tỷ lệ vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công
1193施工企业会计差错更正 (Construction Enterprise Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán doanh nghiệp thi công
1194施工企业财务报告周期 (Construction Enterprise Financial Reporting Cycle) – Chu kỳ báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1195施工企业财务数据整理 (Construction Enterprise Financial Data Processing) – Xử lý dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công
1196施工企业会计信息披露 (Construction Enterprise Accounting Information Disclosure) – Công bố thông tin kế toán doanh nghiệp thi công
1197施工企业财务审查制度 (Construction Enterprise Financial Review System) – Chế độ kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công
1198施工企业利润分成 (Construction Enterprise Profit Sharing) – Chia sẻ lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1199施工企业财务成本计算 (Construction Enterprise Financial Cost Calculation) – Tính toán chi phí tài chính doanh nghiệp thi công
1200施工企业税收抵扣 (Construction Enterprise Tax Deduction) – Khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công
1201施工企业会计核算方法 (Construction Enterprise Accounting Method) – Phương pháp hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công
1202施工企业财务报表编制规范 (Construction Enterprise Financial Statement Standards) – Quy chuẩn lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1203施工企业财务会计处理 (Construction Enterprise Financial Accounting Treatment) – Xử lý kế toán tài chính doanh nghiệp thi công
1204施工企业财务核查 (Construction Enterprise Financial Verification) – Xác minh tài chính doanh nghiệp thi công
1205施工企业财务培训 (Construction Enterprise Financial Training) – Đào tạo tài chính doanh nghiệp thi công
1206施工企业会计报表编制 (Construction Enterprise Accounting Report Preparation) – Lập báo cáo kế toán doanh nghiệp thi công
1207施工企业财务操作流程 (Construction Enterprise Financial Operation Process) – Quy trình vận hành tài chính doanh nghiệp thi công
1208施工企业会计系统升级 (Construction Enterprise Accounting System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống kế toán doanh nghiệp thi công
1209施工企业项目预算 (Construction Enterprise Project Budget) – Ngân sách dự án doanh nghiệp thi công
1210施工企业税务申报流程 (Construction Enterprise Tax Declaration Process) – Quy trình khai báo thuế doanh nghiệp thi công
1211施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Inspection) – Thanh tra thuế doanh nghiệp thi công
1212施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Hạng mục kế toán doanh nghiệp thi công
1213施工企业财务报销标准 (Construction Enterprise Financial Reimbursement Standards) – Tiêu chuẩn hoàn trả tài chính doanh nghiệp thi công
1214施工企业工程款结算 (Construction Enterprise Project Payment Settlement) – Thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
1215施工企业财务信息化 (Construction Enterprise Financial Informatization) – Tin học hóa tài chính doanh nghiệp thi công
1216施工企业工程项目融资 (Construction Enterprise Project Financing) – Tài trợ dự án doanh nghiệp thi công
1217施工企业人工成本核算 (Construction Enterprise Labor Cost Accounting) – Hạch toán chi phí nhân công doanh nghiệp thi công
1218施工企业材料成本管理 (Construction Enterprise Material Cost Management) – Quản lý chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công
1219施工企业施工机械折旧 (Construction Enterprise Construction Machinery Depreciation) – Khấu hao máy móc thi công doanh nghiệp thi công
1220施工企业财务软件应用 (Construction Enterprise Financial Software Application) – Ứng dụng phần mềm tài chính doanh nghiệp thi công
1221施工企业合并报表 (Construction Enterprise Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất doanh nghiệp thi công
1222施工企业工程付款计划 (Construction Enterprise Project Payment Plan) – Kế hoạch thanh toán công trình doanh nghiệp thi công
1223施工企业绩效薪酬管理 (Construction Enterprise Performance-based Salary Management) – Quản lý lương thưởng dựa trên hiệu suất doanh nghiệp thi công
1224施工企业专项资金管理 (Construction Enterprise Special Fund Management) – Quản lý quỹ chuyên dụng doanh nghiệp thi công
1225施工企业合同收支分析 (Construction Enterprise Contract Revenue and Expenditure Analysis) – Phân tích thu chi hợp đồng doanh nghiệp thi công
1226施工企业施工成本优化 (Construction Enterprise Construction Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí thi công doanh nghiệp thi công
1227施工企业银行贷款管理 (Construction Enterprise Bank Loan Management) – Quản lý khoản vay ngân hàng doanh nghiệp thi công
1228施工企业财务合规检查 (Construction Enterprise Financial Compliance Inspection) – Kiểm tra tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công
1229施工企业经济责任审计 (Construction Enterprise Economic Responsibility Audit) – Kiểm toán trách nhiệm kinh tế doanh nghiệp thi công
1230施工企业投资收益分析 (Construction Enterprise Investment Income Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
1231施工企业财务政策解读 (Construction Enterprise Financial Policy Interpretation) – Giải thích chính sách tài chính doanh nghiệp thi công
1232施工企业会计内部控制 (Construction Enterprise Accounting Internal Control) – Kiểm soát nội bộ kế toán doanh nghiệp thi công
1233施工企业资金拆借管理 (Construction Enterprise Fund Borrowing Management) – Quản lý vay mượn vốn doanh nghiệp thi công
1234施工企业税务筹划案例 (Construction Enterprise Tax Planning Cases) – Trường hợp hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
1235施工企业审计调整 (Construction Enterprise Audit Adjustments) – Điều chỉnh kiểm toán doanh nghiệp thi công
1236施工企业工程成本核算 (Construction Enterprise Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí công trình doanh nghiệp thi công
1237施工企业财务管理体系优化 (Construction Enterprise Financial Management System Optimization) – Tối ưu hóa hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
1238施工企业应付账款期限管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Due Date Management) – Quản lý thời hạn thanh toán các khoản phải trả doanh nghiệp thi công
1239施工企业财务纠纷处理 (Construction Enterprise Financial Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp tài chính doanh nghiệp thi công
1240施工企业债务结构分析 (Construction Enterprise Debt Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
1241施工企业政府补贴管理 (Construction Enterprise Government Subsidy Management) – Quản lý trợ cấp chính phủ doanh nghiệp thi công
1242施工企业工程预付款管理 (Construction Enterprise Project Advance Payment Management) – Quản lý tiền tạm ứng công trình doanh nghiệp thi công
1243施工企业会计档案管理 (Construction Enterprise Accounting Document Management) – Quản lý hồ sơ kế toán doanh nghiệp thi công
1244施工企业财务安全保障 (Construction Enterprise Financial Security Assurance) – Đảm bảo an toàn tài chính doanh nghiệp thi công
1245施工企业工程项目收益 (Construction Enterprise Project Profitability) – Lợi nhuận dự án doanh nghiệp thi công
1246施工企业投资回报率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công
1247施工企业营运资金管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công
1248施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Hệ số quay vòng tài sản doanh nghiệp thi công
1249施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health Status) – Tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công
1250施工企业会计报表分析 (Construction Enterprise Accounting Report Analysis) – Phân tích báo cáo kế toán doanh nghiệp thi công
1251施工企业现金流管理策略 (Construction Enterprise Cash Flow Management Strategy) – Chiến lược quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công
1252施工企业税务稽核 (Construction Enterprise Tax Audit) – Kiểm toán thuế doanh nghiệp thi công
1253施工企业财务分析工具 (Construction Enterprise Financial Analysis Tools) – Công cụ phân tích tài chính doanh nghiệp thi công
1254施工企业财务负债管理 (Construction Enterprise Financial Liability Management) – Quản lý nợ tài chính doanh nghiệp thi công
1255施工企业资金周转率 (Construction Enterprise Capital Turnover Rate) – Tỷ lệ quay vòng vốn doanh nghiệp thi công
1256施工企业财务治理结构 (Construction Enterprise Financial Governance Structure) – Cơ cấu quản trị tài chính doanh nghiệp thi công
1257施工企业工程索赔管理 (Construction Enterprise Project Claims Management) – Quản lý khiếu nại công trình doanh nghiệp thi công
1258施工企业合同结算模式 (Construction Enterprise Contract Settlement Model) – Mô hình quyết toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
1259施工企业财务会计软件 (Construction Enterprise Financial Accounting Software) – Phần mềm kế toán tài chính doanh nghiệp thi công
1260施工企业经营财务分析 (Construction Enterprise Business Financial Analysis) – Phân tích tài chính kinh doanh doanh nghiệp thi công
1261施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholder Equity) – Quyền lợi cổ đông doanh nghiệp thi công
1262施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Investment Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn đầu tư doanh nghiệp thi công
1263施工企业税务策划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
1264施工企业非流动资产 (Construction Enterprise Non-current Assets) – Tài sản dài hạn doanh nghiệp thi công
1265施工企业盈余管理 (Construction Enterprise Earnings Management) – Quản lý lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1266施工企业预算执行情况 (Construction Enterprise Budget Execution) – Thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công
1267施工企业税收筹划方案 (Construction Enterprise Tax Planning Scheme) – Kế hoạch hoạch định thuế doanh nghiệp thi công
1268施工企业流动比率 (Construction Enterprise Current Ratio) – Hệ số thanh toán hiện hành doanh nghiệp thi công
1269施工企业工程财务风控 (Construction Enterprise Project Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính công trình doanh nghiệp thi công
1270施工企业财务报销 (Construction Enterprise Financial Reimbursement) – Hoàn chi tài chính doanh nghiệp thi công
1271施工企业税务抵扣 (Construction Enterprise Tax Deduction) – Khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công
1272施工企业施工收入 (Construction Enterprise Construction Revenue) – Doanh thu thi công doanh nghiệp thi công
1273施工企业财务状况报告 (Construction Enterprise Financial Status Report) – Báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệp thi công
1274施工企业盈亏结算 (Construction Enterprise Profit and Loss Settlement) – Quyết toán lãi lỗ doanh nghiệp thi công
1275施工企业税收申报 (Construction Enterprise Tax Declaration) – Khai báo thuế doanh nghiệp thi công
1276施工企业合同预付款 (Construction Enterprise Contract Advance Payment) – Tạm ứng hợp đồng doanh nghiệp thi công
1277施工企业成本管理策略 (Construction Enterprise Cost Management Strategy) – Chiến lược quản lý chi phí doanh nghiệp thi công
1278施工企业会计核算 (Construction Enterprise Accounting Processing) – Hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công
1279施工企业合同支付方式 (Construction Enterprise Contract Payment Method) – Phương thức thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công
1280施工企业劳务成本 (Construction Enterprise Labor Cost) – Chi phí nhân công doanh nghiệp thi công
1281施工企业应付账款 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Phải trả doanh nghiệp thi công
1282施工企业应收账款 (Construction Enterprise Accounts Receivable) – Phải thu doanh nghiệp thi công
1283施工企业税率计算 (Construction Enterprise Tax Rate Calculation) – Tính thuế suất doanh nghiệp thi công
1284施工企业外包成本 (Construction Enterprise Outsourcing Cost) – Chi phí thuê ngoài doanh nghiệp thi công
1285施工企业会计审核 (Construction Enterprise Accounting Review) – Rà soát kế toán doanh nghiệp thi công
1286施工企业项目财务报表 (Construction Enterprise Project Financial Statement) – Báo cáo tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1287施工企业利润留存 (Construction Enterprise Profit Retention) – Giữ lại lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1288施工企业财务绩效评估 (Construction Enterprise Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công
1289施工企业财务负债比率 (Construction Enterprise Financial Liability Ratio) – Tỷ lệ nợ tài chính doanh nghiệp thi công
1290施工企业税务风险控制 (Construction Enterprise Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế doanh nghiệp thi công
1291施工企业税后现金流 (Construction Enterprise After-tax Cash Flow) – Dòng tiền sau thuế doanh nghiệp thi công
1292施工企业成本核算方法 (Construction Enterprise Cost Accounting Method) – Phương pháp tính toán chi phí doanh nghiệp thi công
1293施工企业工程合同税务 (Construction Enterprise Project Contract Taxation) – Thuế hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công
1294施工企业施工成本核算 (Construction Enterprise Construction Cost Accounting) – Hạch toán chi phí thi công doanh nghiệp thi công
1295施工企业经营活动现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công
1296施工企业税收抵扣政策 (Construction Enterprise Tax Deduction Policy) – Chính sách khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công
1297施工企业会计凭证 (Construction Enterprise Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán doanh nghiệp thi công
1298施工企业财务共享中心 (Construction Enterprise Financial Shared Service Center) – Trung tâm tài chính chia sẻ doanh nghiệp thi công
1299施工企业工程物资核算 (Construction Enterprise Project Material Accounting) – Hạch toán vật tư công trình doanh nghiệp thi công
1300施工企业项目投资回报 (Construction Enterprise Project Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư dự án doanh nghiệp thi công
1301施工企业财务变动分析 (Construction Enterprise Financial Change Analysis) – Phân tích biến động tài chính doanh nghiệp thi công
1302施工企业工程进度款 (Construction Enterprise Project Progress Payment) – Thanh toán tiến độ công trình doanh nghiệp thi công
1303施工企业合同风险 (Construction Enterprise Contract Risk) – Rủi ro hợp đồng doanh nghiệp thi công
1304施工企业会计报表附注 (Construction Enterprise Financial Statement Notes) – Thuyết minh báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1305施工企业工程款回收 (Construction Enterprise Project Payment Collection) – Thu hồi công nợ công trình doanh nghiệp thi công
1306施工企业项目利润率 (Construction Enterprise Project Profit Margin) – Biên lợi nhuận dự án doanh nghiệp thi công
1307施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Audit) – Kiểm toán thuế doanh nghiệp thi công
1308施工企业外汇结算 (Construction Enterprise Foreign Exchange Settlement) – Thanh toán ngoại hối doanh nghiệp thi công
1309施工企业材料采购成本 (Construction Enterprise Material Procurement Cost) – Chi phí mua sắm vật liệu doanh nghiệp thi công
1310施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Tỷ suất luân chuyển tài sản doanh nghiệp thi công
1311施工企业负债比例 (Construction Enterprise Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công
1312施工企业供应商付款 (Construction Enterprise Supplier Payment) – Thanh toán nhà cung cấp doanh nghiệp thi công
1313施工企业银行对账 (Construction Enterprise Bank Reconciliation) – Đối chiếu ngân hàng doanh nghiệp thi công
1314施工企业未完工项目 (Construction Enterprise Unfinished Project) – Dự án chưa hoàn thành doanh nghiệp thi công
1315施工企业固定资产购置 (Construction Enterprise Fixed Asset Purchase) – Mua tài sản cố định doanh nghiệp thi công
1316施工企业保险费用 (Construction Enterprise Insurance Expense) – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp thi công
1317施工企业租赁资产 (Construction Enterprise Leased Assets) – Tài sản thuê doanh nghiệp thi công
1318施工企业工程延期成本 (Construction Enterprise Project Delay Cost) – Chi phí trì hoãn công trình doanh nghiệp thi công
1319施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
1320施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn đầu tư doanh nghiệp thi công
1321施工企业工程分包 (Construction Enterprise Project Subcontracting) – Thầu phụ công trình doanh nghiệp thi công
1322施工企业合同履行保证金 (Construction Enterprise Performance Bond) – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng doanh nghiệp thi công
1323施工企业投资评估 (Construction Enterprise Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư doanh nghiệp thi công
1324施工企业税务检查 (Construction Enterprise Tax Inspection) – Kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công
1325施工企业债权管理 (Construction Enterprise Receivables Management) – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1326施工企业工程合同审计 (Construction Enterprise Contract Audit) – Kiểm toán hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công
1327施工企业工程进度财务分析 (Construction Enterprise Project Progress Financial Analysis) – Phân tích tài chính tiến độ công trình doanh nghiệp thi công
1328施工企业收益预测 (Construction Enterprise Revenue Forecast) – Dự báo doanh thu doanh nghiệp thi công
1329施工企业应付账款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý công nợ phải trả doanh nghiệp thi công
1330施工企业现金管理政策 (Construction Enterprise Cash Management Policy) – Chính sách quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công
1331施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Ratio) – Tỷ suất luân chuyển khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1332施工企业长期借款 (Construction Enterprise Long-term Loans) – Khoản vay dài hạn doanh nghiệp thi công
1333施工企业投资规划 (Construction Enterprise Investment Planning) – Kế hoạch đầu tư doanh nghiệp thi công
1334施工企业税务调整 (Construction Enterprise Tax Adjustments) – Điều chỉnh thuế doanh nghiệp thi công
1335施工企业流动性管理 (Construction Enterprise Liquidity Management) – Quản lý thanh khoản doanh nghiệp thi công
1336施工企业资本市场融资 (Construction Enterprise Capital Market Financing) – Huy động vốn trên thị trường vốn doanh nghiệp thi công
1337施工企业资产增值 (Construction Enterprise Asset Appreciation) – Tăng giá trị tài sản doanh nghiệp thi công
1338施工企业运营资金 (Construction Enterprise Working Capital) – Vốn lưu động doanh nghiệp thi công
1339施工企业财务成本 (Construction Enterprise Financial Cost) – Chi phí tài chính doanh nghiệp thi công
1340施工企业税前利润 (Construction Enterprise Pre-tax Profit) – Lợi nhuận trước thuế doanh nghiệp thi công
1341施工企业股东分红 (Construction Enterprise Shareholder Dividends) – Cổ tức cổ đông doanh nghiệp thi công
1342施工企业工程预付款 (Construction Enterprise Project Advance Payment) – Thanh toán trước công trình doanh nghiệp thi công
1343施工企业财务内部控制 (Construction Enterprise Internal Financial Control) – Kiểm soát tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công
1344施工企业流动资金 (Construction Enterprise Liquid Assets) – Tài sản lưu động doanh nghiệp thi công
1345施工企业资本收益 (Construction Enterprise Capital Gain) – Lợi nhuận vốn doanh nghiệp thi công
1346施工企业资产回报率 (Construction Enterprise Return on Assets) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản doanh nghiệp thi công
1347施工企业总资产周转率 (Construction Enterprise Total Asset Turnover) – Vòng quay tổng tài sản doanh nghiệp thi công
1348施工企业应付票据 (Construction Enterprise Notes Payable) – Hối phiếu phải trả doanh nghiệp thi công
1349施工企业应收票据 (Construction Enterprise Notes Receivable) – Hối phiếu phải thu doanh nghiệp thi công
1350施工企业资本投资回报率 (Construction Enterprise Capital Investment Return) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư vốn doanh nghiệp thi công
1351施工企业存货周转率 (Construction Enterprise Inventory Turnover) – Vòng quay hàng tồn kho doanh nghiệp thi công
1352施工企业市场份额 (Construction Enterprise Market Share) – Thị phần doanh nghiệp thi công
1353施工企业债务资本比率 (Construction Enterprise Debt-to-Capital Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công
1354施工企业项目投资回报率 (Construction Enterprise Project ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án doanh nghiệp thi công
1355施工企业融资风险 (Construction Enterprise Financing Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1356施工企业预算外支出 (Construction Enterprise Off-budget Expenditure) – Chi tiêu ngoài ngân sách doanh nghiệp thi công
1357施工企业债务违约 (Construction Enterprise Debt Default) – Vỡ nợ doanh nghiệp thi công
1358施工企业营运成本 (Construction Enterprise Operating Cost) – Chi phí hoạt động doanh nghiệp thi công
1359施工企业资金调度 (Construction Enterprise Fund Allocation) – Điều phối vốn doanh nghiệp thi công
1360施工企业资本运营 (Construction Enterprise Capital Operation) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công
1361施工企业财务目标 (Construction Enterprise Financial Goals) – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
1362施工企业会计报表 (Construction Enterprise Financial Statements) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1363施工企业经营绩效 (Construction Enterprise Operating Performance) – Hiệu suất hoạt động doanh nghiệp thi công
1364施工企业股权融资 (Construction Enterprise Equity Financing) – Huy động vốn cổ phần doanh nghiệp thi công
1365施工企业债权融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Huy động vốn nợ doanh nghiệp thi công
1366施工企业财务风险管理 (Construction Enterprise Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1367施工企业工程进度款 (Construction Enterprise Progress Payments) – Thanh toán tiến độ dự án doanh nghiệp thi công
1368施工企业盈亏平衡 (Construction Enterprise Break-even Point) – Điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công
1369施工企业融资策略 (Construction Enterprise Financing Strategy) – Chiến lược huy động vốn doanh nghiệp thi công
1370施工企业财务弹性 (Construction Enterprise Financial Flexibility) – Linh hoạt tài chính doanh nghiệp thi công
1371施工企业信用扩张 (Construction Enterprise Credit Expansion) – Mở rộng tín dụng doanh nghiệp thi công
1372施工企业短期债务 (Construction Enterprise Short-term Debt) – Nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
1373施工企业长期债务 (Construction Enterprise Long-term Debt) – Nợ dài hạn doanh nghiệp thi công
1374施工企业财务绩效 (Construction Enterprise Financial Performance) – Hiệu quả tài chính doanh nghiệp thi công
1375施工企业财务分析 (Construction Enterprise Financial Analysis) – Phân tích tài chính doanh nghiệp thi công
1376施工企业外部融资 (Construction Enterprise External Financing) – Huy động vốn bên ngoài doanh nghiệp thi công
1377施工企业内部融资 (Construction Enterprise Internal Financing) – Huy động vốn nội bộ doanh nghiệp thi công
1378施工企业股东回报 (Construction Enterprise Shareholder Return) – Lợi tức cổ đông doanh nghiệp thi công
1379施工企业负债融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Tài trợ bằng nợ doanh nghiệp thi công
1380施工企业股本回报率 (Construction Enterprise Return on Equity) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1381施工企业负债权益比 (Construction Enterprise Debt-to-Equity Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1382施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Net Asset Return) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng doanh nghiệp thi công
1383施工企业现金流量分析 (Construction Enterprise Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền doanh nghiệp thi công
1384施工企业速动比率 (Construction Enterprise Quick Ratio) – Tỷ lệ thanh toán nhanh doanh nghiệp thi công
1385施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay các khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1386施工企业折旧与摊销 (Construction Enterprise Depreciation and Amortization) – Khấu hao và phân bổ doanh nghiệp thi công
1387施工企业财务可行性 (Construction Enterprise Financial Feasibility) – Tính khả thi tài chính doanh nghiệp thi công
1388施工企业应付票据 (Construction Enterprise Notes Payable) – Các khoản phải trả theo kỳ hạn doanh nghiệp thi công
1389施工企业财务约束 (Construction Enterprise Financial Constraints) – Hạn chế tài chính doanh nghiệp thi công
1390施工企业营运资本管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công
1391施工企业工程款结算 (Construction Enterprise Project Payment Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công
1392施工企业财务信用 (Construction Enterprise Financial Credit) – Tín dụng tài chính doanh nghiệp thi công
1393施工企业风险资本 (Construction Enterprise Venture Capital) – Vốn rủi ro doanh nghiệp thi công
1394施工企业财务独立性 (Construction Enterprise Financial Independence) – Độc lập tài chính doanh nghiệp thi công
1395施工企业财务弹性管理 (Construction Enterprise Financial Flexibility Management) – Quản lý linh hoạt tài chính doanh nghiệp thi công
1396施工企业资本投资回报率 (Construction Enterprise Capital Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công
1397施工企业应急财务规划 (Construction Enterprise Emergency Financial Planning) – Kế hoạch tài chính khẩn cấp doanh nghiệp thi công
1398施工企业成本收益分析 (Construction Enterprise Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí-lợi ích doanh nghiệp thi công
1399施工企业财务应急预案 (Construction Enterprise Financial Contingency Plan) – Kế hoạch tài chính dự phòng doanh nghiệp thi công
1400施工企业资本扩张 (Construction Enterprise Capital Expansion) – Mở rộng vốn doanh nghiệp thi công
1401施工企业资产重组 (Construction Enterprise Asset Restructuring) – Tái cấu trúc tài sản doanh nghiệp thi công
1402施工企业融资规划 (Construction Enterprise Financing Planning) – Hoạch định tài chính doanh nghiệp thi công
1403施工企业现金周转 (Construction Enterprise Cash Turnover) – Vòng quay tiền mặt doanh nghiệp thi công
1404施工企业损益表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công
1405施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholders’ Equity) – Quyền lợi cổ đông doanh nghiệp thi công
1406施工企业所得税 (Construction Enterprise Income Tax) – Thuế thu nhập doanh nghiệp thi công
1407施工企业增值税 (Construction Enterprise Value-Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng doanh nghiệp thi công
1408施工企业债权管理 (Construction Enterprise Debt Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công
1409施工企业长期融资 (Construction Enterprise Long-Term Financing) – Tài trợ dài hạn doanh nghiệp thi công
1410施工企业成本效益评估 (Construction Enterprise Cost-Effectiveness Evaluation) – Đánh giá hiệu quả chi phí doanh nghiệp thi công
1411施工企业经营风险 (Construction Enterprise Business Risk) – Rủi ro kinh doanh doanh nghiệp thi công
1412施工企业融资结构 (Construction Enterprise Financing Structure) – Cấu trúc tài chính doanh nghiệp thi công
1413施工企业工程担保 (Construction Enterprise Project Guarantee) – Bảo lãnh công trình doanh nghiệp thi công
1414施工企业工程结算单 (Construction Enterprise Project Settlement Statement) – Bảng quyết toán công trình doanh nghiệp thi công
1415施工企业财务管理优化 (Construction Enterprise Financial Management Optimization) – Tối ưu hóa quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
1416施工企业工程预付款 (Construction Enterprise Project Advance Payment) – Tạm ứng công trình doanh nghiệp thi công
1417施工企业财务核算 (Construction Enterprise Financial Accounting) – Kế toán tài chính doanh nghiệp thi công
1418施工企业利润表 (Construction Enterprise Income Statement) – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công
1419施工企业间接费用 (Construction Enterprise Indirect Costs) – Chi phí gián tiếp doanh nghiệp thi công
1420施工企业直接费用 (Construction Enterprise Direct Costs) – Chi phí trực tiếp doanh nghiệp thi công
1421施工企业管理费用 (Construction Enterprise Administrative Expenses) – Chi phí quản lý doanh nghiệp thi công
1422施工企业施工成本 (Construction Enterprise Construction Costs) – Chi phí thi công doanh nghiệp thi công
1423施工企业人工费 (Construction Enterprise Labor Costs) – Chi phí nhân công doanh nghiệp thi công
1424施工企业材料费 (Construction Enterprise Material Costs) – Chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công
1425施工企业设备使用费 (Construction Enterprise Equipment Usage Costs) – Chi phí sử dụng thiết bị doanh nghiệp thi công
1426施工企业分包成本 (Construction Enterprise Subcontracting Costs) – Chi phí thầu phụ doanh nghiệp thi công
1427施工企业经营分析 (Construction Enterprise Business Analysis) – Phân tích kinh doanh doanh nghiệp thi công
1428施工企业财务比率 (Construction Enterprise Financial Ratios) – Tỷ số tài chính doanh nghiệp thi công
1429施工企业偿债能力 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability) – Khả năng trả nợ doanh nghiệp thi công
1430施工企业收益率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất sinh lời doanh nghiệp thi công
1431施工企业项目融资方式 (Construction Enterprise Project Financing Methods) – Phương thức tài trợ dự án doanh nghiệp thi công
1432施工企业财务自查 (Construction Enterprise Financial Self-Inspection) – Tự kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công
1433施工企业财务改进 (Construction Enterprise Financial Improvement) – Cải thiện tài chính doanh nghiệp thi công
1434施工企业资产负债管理 (Construction Enterprise Asset-Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ phải trả doanh nghiệp thi công
1435施工企业融资担保 (Construction Enterprise Financing Guarantee) – Bảo lãnh tài trợ doanh nghiệp thi công
1436施工企业偿付能力 (Construction Enterprise Solvency) – Khả năng thanh toán doanh nghiệp thi công
1437施工企业流动资产 (Construction Enterprise Current Assets) – Tài sản lưu động doanh nghiệp thi công
1438施工企业毛利率 (Construction Enterprise Gross Profit Margin) – Biên lợi nhuận gộp doanh nghiệp thi công
1439施工企业净利润率 (Construction Enterprise Net Profit Margin) – Biên lợi nhuận ròng doanh nghiệp thi công
1440施工企业项目财务规划 (Construction Enterprise Project Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1441施工企业财务预测模型 (Construction Enterprise Financial Forecast Model) – Mô hình dự báo tài chính doanh nghiệp thi công
1442施工企业经营成本分析 (Construction Enterprise Operating Cost Analysis) – Phân tích chi phí vận hành doanh nghiệp thi công
1443施工企业摊销成本 (Construction Enterprise Amortization Cost) – Chi phí phân bổ doanh nghiệp thi công
1444施工企业资本回报 (Construction Enterprise Capital Return) – Lợi tức vốn doanh nghiệp thi công
1445施工企业财务管控 (Construction Enterprise Financial Control) – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
1446施工企业项目收益 (Construction Enterprise Project Revenue) – Doanh thu dự án doanh nghiệp thi công
1447施工企业项目支出 (Construction Enterprise Project Expenditure) – Chi phí dự án doanh nghiệp thi công
1448施工企业盈亏表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công
1449施工企业经营现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền kinh doanh doanh nghiệp thi công
1450施工企业筹资现金流 (Construction Enterprise Financing Cash Flow) – Dòng tiền tài trợ doanh nghiệp thi công
1451施工企业财务压力 (Construction Enterprise Financial Pressure) – Áp lực tài chính doanh nghiệp thi công
1452施工企业贷款利率 (Construction Enterprise Loan Interest Rate) – Lãi suất khoản vay doanh nghiệp thi công
1453施工企业资产流动性 (Construction Enterprise Asset Liquidity) – Thanh khoản tài sản doanh nghiệp thi công
1454施工企业资本增长 (Construction Enterprise Capital Growth) – Tăng trưởng vốn doanh nghiệp thi công
1455施工企业贷款额度 (Construction Enterprise Loan Limit) – Hạn mức khoản vay doanh nghiệp thi công
1456施工企业利润管理 (Construction Enterprise Profit Management) – Quản lý lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1457施工企业资金流动 (Construction Enterprise Fund Flow) – Dòng tiền vốn doanh nghiệp thi công
1458施工企业投资效益 (Construction Enterprise Investment Benefits) – Hiệu quả đầu tư doanh nghiệp thi công
1459施工企业风险控制 (Construction Enterprise Risk Control) – Kiểm soát rủi ro doanh nghiệp thi công
1460施工企业负债结构 (Construction Enterprise Liability Structure) – Cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công
1461施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholder Equity) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1462施工企业项目可行性分析 (Construction Enterprise Project Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi dự án doanh nghiệp thi công
1463施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Return on Net Assets) – Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tài sản doanh nghiệp thi công
1464施工企业财务状况 (Construction Enterprise Financial Condition) – Tình hình tài chính doanh nghiệp thi công
1465施工企业经济效益 (Construction Enterprise Economic Efficiency) – Hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công
1466施工企业贷款申请 (Construction Enterprise Loan Application) – Đơn xin vay vốn doanh nghiệp thi công
1467施工企业收入管理 (Construction Enterprise Revenue Management) – Quản lý doanh thu doanh nghiệp thi công
1468施工企业资本配置 (Construction Enterprise Capital Allocation) – Phân bổ vốn doanh nghiệp thi công
1469施工企业资本利用率 (Construction Enterprise Capital Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn doanh nghiệp thi công
1470施工企业投资计划 (Construction Enterprise Investment Plan) – Kế hoạch đầu tư doanh nghiệp thi công
1471施工企业收入预测 (Construction Enterprise Revenue Forecast) – Dự báo doanh thu doanh nghiệp thi công
1472施工企业股本结构 (Construction Enterprise Equity Structure) – Cơ cấu vốn cổ phần doanh nghiệp thi công
1473施工企业偿债能力 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability) – Khả năng thanh toán nợ doanh nghiệp thi công
1474施工企业现金回收 (Construction Enterprise Cash Recovery) – Thu hồi tiền mặt doanh nghiệp thi công
1475施工企业资金周转率 (Construction Enterprise Fund Turnover Rate) – Tỷ lệ luân chuyển vốn doanh nghiệp thi công
1476施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn doanh nghiệp thi công
1477施工企业融资结构 (Construction Enterprise Financing Structure) – Cơ cấu tài trợ doanh nghiệp thi công
1478施工企业税务优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu thuế doanh nghiệp thi công
1479施工企业盈余资金 (Construction Enterprise Surplus Funds) – Quỹ thặng dư doanh nghiệp thi công
1480施工企业风险评估 (Construction Enterprise Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro doanh nghiệp thi công
1481施工企业资金流动性 (Construction Enterprise Cash Liquidity) – Tính thanh khoản tiền mặt doanh nghiệp thi công
1482施工企业流动资金 (Construction Enterprise Working Capital) – Vốn lưu động doanh nghiệp thi công
1483施工企业资本收益率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn doanh nghiệp thi công
1484施工企业税务计划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công
1485施工企业收益管理 (Construction Enterprise Revenue Management) – Quản lý thu nhập doanh nghiệp thi công
1486施工企业资本支出计划 (Construction Enterprise Capital Expenditure Plan) – Kế hoạch chi tiêu vốn doanh nghiệp thi công
1487施工企业成本优化 (Construction Enterprise Cost Optimization) – Tối ưu chi phí doanh nghiệp thi công
1488施工企业税务筹划 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công
1489施工企业偿债计划 (Construction Enterprise Debt Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ doanh nghiệp thi công
1490施工企业资本融资 (Construction Enterprise Capital Financing) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công
1491施工企业股权融资 (Construction Enterprise Equity Financing) – Gọi vốn cổ phần doanh nghiệp thi công
1492施工企业利润调节 (Construction Enterprise Profit Adjustment) – Điều chỉnh lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1493施工企业投资风险 (Construction Enterprise Investment Risk) – Rủi ro đầu tư doanh nghiệp thi công
1494施工企业融资管理 (Construction Enterprise Financing Management) – Quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
1495施工企业融资方式 (Construction Enterprise Financing Methods) – Phương thức huy động vốn doanh nghiệp thi công
1496施工企业资金预算 (Construction Enterprise Capital Budget) – Ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
1497施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất sinh lời trên vốn doanh nghiệp thi công
1498施工企业成本结构 (Construction Enterprise Cost Structure) – Cơ cấu chi phí doanh nghiệp thi công
1499施工企业资金平衡 (Construction Enterprise Fund Balance) – Cân đối tài chính doanh nghiệp thi công
1500施工企业资金风险管理 (Construction Enterprise Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1501施工企业融资成本 (Construction Enterprise Financing Cost) – Chi phí huy động vốn doanh nghiệp thi công
1502施工企业运营成本 (Construction Enterprise Operating Cost) – Chi phí vận hành doanh nghiệp thi công
1503施工企业资金池管理 (Construction Enterprise Fund Pool Management) – Quản lý quỹ tiền doanh nghiệp thi công
1504施工企业资本预算编制 (Construction Enterprise Capital Budget Preparation) – Lập ngân sách vốn doanh nghiệp thi công
1505施工企业应收款项周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Rate) – Tỷ suất luân chuyển khoản phải thu doanh nghiệp thi công
1506施工企业财务流转 (Construction Enterprise Financial Circulation) – Lưu chuyển tài chính doanh nghiệp thi công
1507施工企业税负管理 (Construction Enterprise Tax Burden Management) – Quản lý gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công
1508施工企业成本利润率 (Construction Enterprise Cost Profit Ratio) – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí doanh nghiệp thi công
1509施工企业短期资金管理 (Construction Enterprise Short-term Fund Management) – Quản lý quỹ ngắn hạn doanh nghiệp thi công
1510施工企业长期投资计划 (Construction Enterprise Long-term Investment Plan) – Kế hoạch đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công
1511施工企业预算执行 (Construction Enterprise Budget Execution) – Thực thi ngân sách doanh nghiệp thi công
1512施工企业项目成本核算 (Construction Enterprise Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án doanh nghiệp thi công
1513施工企业财务目标管理 (Construction Enterprise Financial Goal Management) – Quản lý mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
1514施工企业财务控制体系 (Construction Enterprise Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công
1515施工企业资金流动风险 (Construction Enterprise Cash Flow Risk) – Rủi ro dòng tiền doanh nghiệp thi công
1516施工企业应急财务计划 (Construction Enterprise Emergency Financial Plan) – Kế hoạch tài chính khẩn cấp doanh nghiệp thi công
1517施工企业资本运营策略 (Construction Enterprise Capital Operation Strategy) – Chiến lược vận hành vốn doanh nghiệp thi công
1518施工企业股东回报 (Construction Enterprise Shareholder Return) – Lợi nhuận cổ đông doanh nghiệp thi công
1519施工企业现金管理策略 (Construction Enterprise Cash Management Strategy) – Chiến lược quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công
1520施工企业资本负债比率 (Construction Enterprise Capital Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công
1521施工企业成本控制系统 (Construction Enterprise Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công
1522施工企业项目资本管理 (Construction Enterprise Project Capital Management) – Quản lý vốn dự án doanh nghiệp thi công
1523施工企业财务预算执行 (Construction Enterprise Financial Budget Execution) – Thực thi ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công
1524施工企业项目现金流管理 (Construction Enterprise Project Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền dự án doanh nghiệp thi công
1525施工企业资本回报分析 (Construction Enterprise Capital Return Analysis) – Phân tích lợi tức vốn doanh nghiệp thi công
1526施工企业财务流动性管理 (Construction Enterprise Financial Liquidity Management) – Quản lý thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công
1527施工企业营运资本需求 (Construction Enterprise Working Capital Requirement) – Nhu cầu vốn lưu động doanh nghiệp thi công
1528施工企业资金短缺风险 (Construction Enterprise Fund Shortage Risk) – Rủi ro thiếu hụt vốn doanh nghiệp thi công
1529施工企业财务自主权 (Construction Enterprise Financial Autonomy) – Quyền tự chủ tài chính doanh nghiệp thi công
1530施工企业财务信息透明度 (Construction Enterprise Financial Information Transparency) – Minh bạch thông tin tài chính doanh nghiệp thi công
1531施工企业财务健康 (Construction Enterprise Financial Health) – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công
1532施工企业融资方案 (Construction Enterprise Financing Plan) – Phương án tài trợ doanh nghiệp thi công
1533施工企业项目财务核算 (Construction Enterprise Project Financial Accounting) – Hạch toán tài chính dự án doanh nghiệp thi công
1534施工企业财务目标设定 (Construction Enterprise Financial Goal Setting) – Thiết lập mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công
1535施工企业投资资本回报 (Construction Enterprise Investment Capital Return) – Lợi tức vốn đầu tư doanh nghiệp thi công
1536施工企业风险资本 (Construction Enterprise Risk Capital) – Vốn rủi ro doanh nghiệp thi công
1537施工企业现金周转率 (Construction Enterprise Cash Turnover Ratio) – Tỷ suất luân chuyển tiền mặt doanh nghiệp thi công
1538施工企业资本负债管理 (Construction Enterprise Capital and Debt Management) – Quản lý vốn và nợ doanh nghiệp thi công
1539施工企业成本预测 (Construction Enterprise Cost Forecast) – Dự báo chi phí doanh nghiệp thi công
1540施工企业盈亏模拟 (Construction Enterprise Profit and Loss Simulation) – Mô phỏng lãi lỗ doanh nghiệp thi công
1541施工企业财务报表合规 (Construction Enterprise Financial Statement Compliance) – Tuân thủ báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công
1542施工企业资本金 (Construction Enterprise Capital Fund) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1543施工企业财务自主创新 (Construction Enterprise Financial Innovation) – Đổi mới tài chính doanh nghiệp thi công
1544施工企业支付能力 (Construction Enterprise Payment Capacity) – Khả năng thanh toán doanh nghiệp thi công
1545施工企业资本市场融资 (Construction Enterprise Capital Market Financing) – Huy động vốn từ thị trường tài chính doanh nghiệp thi công
1546施工企业会计数据整合 (Construction Enterprise Accounting Data Integration) – Tích hợp dữ liệu kế toán doanh nghiệp thi công
1547施工企业资本市场分析 (Construction Enterprise Capital Market Analysis) – Phân tích thị trường vốn doanh nghiệp thi công
1548施工企业利润表 (Construction Enterprise Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh doanh nghiệp thi công
1549施工企业税务优惠 (Construction Enterprise Tax Incentives) – Ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công
1550施工企业融资结构 (Construction Enterprise Financing Structure) – Cấu trúc tài trợ doanh nghiệp thi công
1551施工企业资金运作 (Construction Enterprise Capital Operations) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công
1552施工企业财务管理制度 (Construction Enterprise Financial Management System) – Chế độ quản lý tài chính doanh nghiệp thi công
1553施工企业资金筹集 (Construction Enterprise Fundraising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công
1554施工企业资金流动性 (Construction Enterprise Capital Liquidity) – Tính thanh khoản vốn doanh nghiệp thi công
1555施工企业成本结构 (Construction Enterprise Cost Structure) – Cấu trúc chi phí doanh nghiệp thi công
1556施工企业利润增长 (Construction Enterprise Profit Growth) – Tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp thi công
1557施工企业运营资本 (Construction Enterprise Operating Capital) – Vốn vận hành doanh nghiệp thi công
1558施工企业债务融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Huy động vốn nợ doanh nghiệp thi công
1559施工企业税收策略 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công
1560施工企业金融风险 (Construction Enterprise Financial Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công
1561施工企业财务能力 (Construction Enterprise Financial Capability) – Năng lực tài chính doanh nghiệp thi công
1562施工企业应付账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Payable Turnover) – Vòng quay khoản phải trả doanh nghiệp thi công
1563施工企业固定资产周转率 (Construction Enterprise Fixed Asset Turnover) – Vòng quay tài sản cố định doanh nghiệp thi công
1564施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Return on Equity) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công
1565施工企业成本收益率 (Construction Enterprise Cost-to-Income Ratio) – Tỷ lệ chi phí trên thu nhập doanh nghiệp thi công
1566施工企业现金流充足率 (Construction Enterprise Cash Flow Adequacy Ratio) – Tỷ lệ đầy đủ dòng tiền doanh nghiệp thi công
1567施工企业财务稳定性分析 (Construction Enterprise Financial Stability Analysis) – Phân tích ổn định tài chính doanh nghiệp thi công
1568施工企业财务可持续性分析 (Construction Enterprise Financial Sustainability Analysis) – Phân tích tính bền vững tài chính doanh nghiệp thi công
1569施工企业流动比率 (Construction Enterprise Current Ratio) – Tỷ số thanh khoản hiện hành doanh nghiệp thi công
1570施工企业速动比率 (Construction Enterprise Quick Ratio) – Tỷ số thanh khoản nhanh doanh nghiệp thi công
1571施工企业现金比率 (Construction Enterprise Cash Ratio) – Tỷ lệ tiền mặt doanh nghiệp thi công
1572施工企业投资活动现金流 (Construction Enterprise Investing Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động đầu tư doanh nghiệp thi công
1573施工企业筹资活动现金流 (Construction Enterprise Financing Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động tài trợ doanh nghiệp thi công
1574施工企业资本负债比率 (Construction Enterprise Capital-to-Debt Ratio) – Tỷ lệ vốn trên nợ doanh nghiệp thi công
1575施工企业资金结构优化 (Construction Enterprise Capital Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công
1576施工企业成本收益分析 (Construction Enterprise Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công
1577施工企业资产管理效率 (Construction Enterprise Asset Management Efficiency) – Hiệu suất quản lý tài sản doanh nghiệp thi công
1578施工企业资金利用率 (Construction Enterprise Capital Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn doanh nghiệp thi công
1579施工企业建设项目财务评估 (Construction Project Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính dự án xây dựng
1580施工企业建设项目资金平衡 (Construction Project Fund Balance) – Cân đối vốn dự án xây dựng
1581施工企业建设项目预算控制 (Construction Project Budget Control) – Kiểm soát ngân sách dự án xây dựng
1582施工企业建设项目财务规划 (Construction Project Financial Planning) – Hoạch định tài chính dự án xây dựng
1583施工企业建设项目投资风险 (Construction Project Investment Risk) – Rủi ro đầu tư dự án xây dựng
1584施工企业建设项目盈利预测 (Construction Project Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận dự án xây dựng
1585施工企业建设项目现金流分析 (Construction Project Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền dự án xây dựng
1586施工企业建设项目财务合规 (Construction Project Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính dự án xây dựng
1587施工企业建设项目财务责任 (Construction Project Financial Responsibility) – Trách nhiệm tài chính dự án xây dựng
1588施工企业建设项目财务透明度 (Construction Project Financial Transparency) – Minh bạch tài chính dự án xây dựng
1589施工企业建设项目资本回收 (Construction Project Capital Recovery) – Thu hồi vốn dự án xây dựng
1590施工企业建设项目资金风险 (Construction Project Fund Risk) – Rủi ro vốn dự án xây dựng
1591施工企业建设项目财务成本分析 (Construction Project Financial Cost Analysis) – Phân tích chi phí tài chính dự án xây dựng
1592施工企业建设项目盈利能力 (Construction Project Profitability) – Khả năng sinh lời dự án xây dựng
1593施工企业建设项目投资效率 (Construction Project Investment Efficiency) – Hiệu suất đầu tư dự án xây dựng
1594施工企业建设项目财务监督 (Construction Project Financial Supervision) – Giám sát tài chính dự án xây dựng
1595施工企业建设项目财务平衡 (Construction Project Financial Balance) – Cân bằng tài chính dự án xây dựng
1596施工企业建设项目投资收益 (Construction Project Investment Returns) – Lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1597施工企业建设项目财务安全 (Construction Project Financial Security) – An toàn tài chính dự án xây dựng
1598施工企业建设项目资金需求 (Construction Project Capital Requirement) – Nhu cầu vốn dự án xây dựng
1599施工企业建设项目财务约束 (Construction Project Financial Constraints) – Hạn chế tài chính dự án xây dựng
1600施工企业建设项目资金来源 (Construction Project Fund Sources) – Nguồn vốn dự án xây dựng
1601施工企业建设项目财务控制 (Construction Project Financial Control) – Kiểm soát tài chính dự án xây dựng
1602施工企业建设项目财务可行性 (Construction Project Financial Feasibility) – Khả thi tài chính dự án xây dựng
1603施工企业建设项目资本支出 (Construction Project Capital Expenditure) – Chi tiêu vốn dự án xây dựng
1604施工企业建设项目成本分摊 (Construction Project Cost Allocation) – Phân bổ chi phí dự án xây dựng
1605施工企业建设项目税务规划 (Construction Project Tax Planning) – Hoạch định thuế dự án xây dựng
1606施工企业建设项目投资回收期 (Construction Project Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn dự án xây dựng
1607施工企业建设项目融资结构 (Construction Project Financing Structure) – Cơ cấu tài trợ dự án xây dựng
1608施工企业建设项目财务优化 (Construction Project Financial Optimization) – Tối ưu hóa tài chính dự án xây dựng
1609施工企业建设项目预算调整 (Construction Project Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách dự án xây dựng
1610施工企业建设项目盈利分析 (Construction Project Profitability Analysis) – Phân tích lợi nhuận dự án xây dựng
1611施工企业建设项目成本管理 (Construction Project Cost Management) – Quản lý chi phí dự án xây dựng
1612施工企业建设项目资金规划 (Construction Project Fund Planning) – Hoạch định vốn dự án xây dựng
1613施工企业建设项目资产管理 (Construction Project Asset Management) – Quản lý tài sản dự án xây dựng
1614施工企业建设项目资金使用效率 (Construction Project Fund Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn dự án xây dựng
1615施工企业建设项目融资风险 (Construction Project Financing Risk) – Rủi ro tài trợ dự án xây dựng
1616施工企业建设项目盈利能力评估 (Construction Project Profitability Assessment) – Đánh giá khả năng sinh lời dự án xây dựng
1617施工企业建设项目预算编制 (Construction Project Budget Preparation) – Lập ngân sách dự án xây dựng
1618施工企业建设项目财务核算 (Construction Project Financial Accounting) – Hạch toán tài chính dự án xây dựng
1619施工企业建设项目财务评审 (Construction Project Financial Review) – Đánh giá tài chính dự án xây dựng
1620施工企业建设项目盈亏分析 (Construction Project Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ dự án xây dựng
1621施工企业建设项目融资渠道 (Construction Project Financing Channels) – Kênh tài trợ dự án xây dựng
1622施工企业建设项目信用评估 (Construction Project Credit Evaluation) – Đánh giá tín dụng dự án xây dựng
1623施工企业建设项目财务负担 (Construction Project Financial Burden) – Gánh nặng tài chính dự án xây dựng
1624施工企业建设项目投资回报分析 (Construction Project Return on Investment Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1625施工企业建设项目财务预算控制 (Construction Project Financial Budget Control) – Kiểm soát ngân sách tài chính dự án xây dựng
1626施工企业建设项目税收优惠 (Construction Project Tax Incentives) – Ưu đãi thuế dự án xây dựng
1627施工企业建设项目资本配置 (Construction Project Capital Allocation) – Phân bổ vốn dự án xây dựng
1628施工企业建设项目资金缺口 (Construction Project Funding Gap) – Khoảng thiếu hụt vốn dự án xây dựng
1629施工企业建设项目资本回收率 (Construction Project Capital Recovery Rate) – Tỷ lệ thu hồi vốn dự án xây dựng
1630施工企业建设项目预算执行 (Construction Project Budget Execution) – Thực hiện ngân sách dự án xây dựng
1631施工企业建设项目财务风控 (Construction Project Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án xây dựng
1632施工企业建设项目财务透明度提升 (Construction Project Financial Transparency Enhancement) – Nâng cao minh bạch tài chính dự án xây dựng
1633施工企业建设项目融资成本 (Construction Project Financing Cost) – Chi phí tài trợ dự án xây dựng
1634施工企业建设项目财务核查 (Construction Project Financial Audit) – Kiểm toán tài chính dự án xây dựng
1635施工企业建设项目财务比率分析 (Construction Project Financial Ratio Analysis) – Phân tích tỷ số tài chính dự án xây dựng
1636施工企业建设项目财务报表 (Construction Project Financial Statements) – Báo cáo tài chính dự án xây dựng
1637施工企业建设项目成本收益比 (Construction Project Cost-Benefit Ratio) – Tỷ lệ chi phí – lợi ích dự án xây dựng
1638施工企业建设项目税务负担 (Construction Project Tax Burden) – Gánh nặng thuế dự án xây dựng
1639施工企业建设项目财务调节 (Construction Project Financial Adjustment) – Điều chỉnh tài chính dự án xây dựng
1640施工企业建设项目资金调配 (Construction Project Fund Allocation) – Điều phối vốn dự án xây dựng
1641施工企业建设项目财务危机 (Construction Project Financial Crisis) – Khủng hoảng tài chính dự án xây dựng
1642施工企业建设项目盈利模式 (Construction Project Profit Model) – Mô hình lợi nhuận dự án xây dựng
1643施工企业建设项目投资风险控制 (Construction Project Investment Risk Control) – Kiểm soát rủi ro đầu tư dự án xây dựng
1644施工企业建设项目资本结构调整 (Construction Project Capital Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu vốn dự án xây dựng
1645施工企业建设项目盈亏平衡点 (Construction Project Break-even Point) – Điểm hòa vốn dự án xây dựng
1646施工企业建设项目财务数据分析 (Construction Project Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính dự án xây dựng
1647施工企业建设项目财务运营管理 (Construction Project Financial Operations Management) – Quản lý vận hành tài chính dự án xây dựng
1648施工企业建设项目财务可持续发展 (Construction Project Financial Sustainability) – Phát triển bền vững tài chính dự án xây dựng
1649施工企业建设项目流动资金管理 (Construction Project Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động dự án xây dựng
1650施工企业建设项目债务管理 (Construction Project Debt Management) – Quản lý nợ dự án xây dựng
1651施工企业建设项目财务预测 (Construction Project Financial Forecasting) – Dự báo tài chính dự án xây dựng
1652施工企业建设项目财务战略 (Construction Project Financial Strategy) – Chiến lược tài chính dự án xây dựng
1653施工企业建设项目财务报销 (Construction Project Financial Reimbursement) – Hoàn chi tài chính dự án xây dựng
1654施工企业建设项目财务支出 (Construction Project Financial Expenditure) – Chi tiêu tài chính dự án xây dựng
1655施工企业建设项目合同预算 (Construction Project Contract Budget) – Ngân sách hợp đồng dự án xây dựng
1656施工企业建设项目财务监管 (Construction Project Financial Supervision) – Giám sát tài chính dự án xây dựng
1657施工企业建设项目收入确认 (Construction Project Revenue Recognition) – Xác nhận doanh thu dự án xây dựng
1658施工企业建设项目支出控制 (Construction Project Expenditure Control) – Kiểm soát chi tiêu dự án xây dựng
1659施工企业建设项目账款核对 (Construction Project Account Reconciliation) – Đối soát tài khoản dự án xây dựng
1660施工企业建设项目成本节约 (Construction Project Cost Savings) – Tiết kiệm chi phí dự án xây dựng
1661施工企业建设项目融资担保 (Construction Project Financing Guarantee) – Bảo lãnh tài trợ dự án xây dựng
1662施工企业建设项目资金监管 (Construction Project Fund Supervision) – Giám sát vốn dự án xây dựng
1663施工企业建设项目盈亏平衡分析 (Construction Project Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn dự án xây dựng
1664施工企业建设项目融资需求 (Construction Project Financing Needs) – Nhu cầu tài trợ dự án xây dựng
1665施工企业建设项目财务控制点 (Construction Project Financial Control Points) – Điểm kiểm soát tài chính dự án xây dựng
1666施工企业建设项目预算超支 (Construction Project Budget Overrun) – Vượt ngân sách dự án xây dựng
1667施工企业建设项目财务风险评估 (Construction Project Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính dự án xây dựng
1668施工企业建设项目财务优化方案 (Construction Project Financial Optimization Plan) – Phương án tối ưu hóa tài chính dự án xây dựng
1669施工企业建设项目资产折旧 (Construction Project Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản dự án xây dựng
1670施工企业建设项目财务核对 (Construction Project Financial Verification) – Xác minh tài chính dự án xây dựng
1671施工企业建设项目支付周期 (Construction Project Payment Cycle) – Chu kỳ thanh toán dự án xây dựng
1672施工企业建设项目投资评估 (Construction Project Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư dự án xây dựng
1673施工企业建设项目收益率 (Construction Project Yield Rate) – Tỷ suất lợi nhuận dự án xây dựng
1674施工企业建设项目资金短缺 (Construction Project Fund Shortage) – Thiếu hụt vốn dự án xây dựng
1675施工企业建设项目财务报表分析 (Construction Project Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính dự án xây dựng
1676施工企业建设项目税收核算 (Construction Project Tax Accounting) – Hạch toán thuế dự án xây dựng
1677施工企业建设项目资金回流 (Construction Project Fund Reflow) – Dòng tiền quay lại dự án xây dựng
1678施工企业建设项目资金管理制度 (Construction Project Fund Management System) – Hệ thống quản lý vốn dự án xây dựng
1679施工企业建设项目支付进度 (Construction Project Payment Progress) – Tiến độ thanh toán dự án xây dựng
1680施工企业建设项目合同财务条款 (Construction Project Contract Financial Terms) – Điều khoản tài chính hợp đồng dự án xây dựng
1681施工企业建设项目财务战略规划 (Construction Project Financial Strategic Planning) – Hoạch định chiến lược tài chính dự án xây dựng
1682施工企业建设项目财务稽查 (Construction Project Financial Inspection) – Thanh tra tài chính dự án xây dựng
1683施工企业建设项目银行贷款 (Construction Project Bank Loan) – Khoản vay ngân hàng cho dự án xây dựng
1684施工企业建设项目融资方式 (Construction Project Financing Methods) – Phương thức tài trợ dự án xây dựng
1685施工企业建设项目财务合规性 (Construction Project Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính dự án xây dựng
1686施工企业建设项目资产处置 (Construction Project Asset Disposal) – Thanh lý tài sản dự án xây dựng
1687施工企业建设项目资金结算 (Construction Project Fund Settlement) – Quyết toán vốn dự án xây dựng
1688施工企业建设项目债务偿还 (Construction Project Debt Repayment) – Trả nợ dự án xây dựng
1689施工企业建设项目财务工作流程 (Construction Project Financial Workflow) – Quy trình tài chính dự án xây dựng
1690施工企业建设项目融资预算 (Construction Project Financing Budget) – Ngân sách tài trợ dự án xây dựng
1691施工企业建设项目盈利趋势 (Construction Project Profit Trend) – Xu hướng lợi nhuận dự án xây dựng
1692施工企业建设项目收入核算 (Construction Project Revenue Accounting) – Hạch toán doanh thu dự án xây dựng
1693施工企业建设项目资金回收 (Construction Project Fund Recovery) – Thu hồi vốn dự án xây dựng
1694施工企业建设项目贷款利率 (Construction Project Loan Interest Rate) – Lãi suất vay dự án xây dựng
1695施工企业建设项目资金周转 (Construction Project Fund Turnover) – Vòng quay vốn dự án xây dựng
1696施工企业建设项目投资收益 (Construction Project Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1697施工企业建设项目财务审查 (Construction Project Financial Examination) – Kiểm tra tài chính dự án xây dựng
1698施工企业建设项目投资决策 (Construction Project Investment Decision) – Quyết định đầu tư dự án xây dựng
1699施工企业建设项目资金使用效率分析 (Construction Project Fund Utilization Efficiency Analysis) – Phân tích hiệu suất sử dụng vốn dự án xây dựng
1700施工企业建设项目资金链管理 (Construction Project Capital Chain Management) – Quản lý chuỗi vốn dự án xây dựng
1701施工企业建设项目财务标准化 (Construction Project Financial Standardization) – Tiêu chuẩn hóa tài chính dự án xây dựng
1702施工企业建设项目财务负债 (Construction Project Financial Liabilities) – Nợ tài chính dự án xây dựng
1703施工企业建设项目资金安全 (Construction Project Fund Security) – An toàn vốn dự án xây dựng
1704施工企业建设项目债务结构 (Construction Project Debt Structure) – Cấu trúc nợ dự án xây dựng
1705施工企业建设项目资本回报率 (Construction Project Capital Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng
1706施工企业建设项目成本对比分析 (Construction Project Cost Comparison Analysis) – Phân tích so sánh chi phí dự án xây dựng
1707施工企业建设项目资本利用率 (Construction Project Capital Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn dự án xây dựng
1708施工企业建设项目支出审查 (Construction Project Expenditure Review) – Rà soát chi tiêu dự án xây dựng
1709施工企业建设项目资本流动性 (Construction Project Capital Liquidity) – Tính thanh khoản vốn dự án xây dựng
1710施工企业建设项目盈利能力分析 (Construction Project Profitability Analysis) – Phân tích khả năng sinh lời dự án xây dựng
1711施工企业建设项目投资风险管理 (Construction Project Investment Risk Management) – Quản lý rủi ro đầu tư dự án xây dựng
1712施工企业建设项目投资回报分析 (Construction Project Investment Return Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1713施工企业建设项目资金配置 (Construction Project Fund Allocation) – Phân bổ vốn dự án xây dựng
1714施工企业建设项目现金流管理 (Construction Project Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền dự án xây dựng
1715施工企业建设项目资本回笼 (Construction Project Capital Recovery) – Thu hồi vốn dự án xây dựng
1716施工企业建设项目成本回收期 (Construction Project Cost Recovery Period) – Thời gian thu hồi chi phí dự án xây dựng
1717施工企业建设项目财务监督机制 (Construction Project Financial Supervision Mechanism) – Cơ chế giám sát tài chính dự án xây dựng
1718施工企业建设项目预算平衡 (Construction Project Budget Balance) – Cân bằng ngân sách dự án xây dựng
1719施工企业建设项目财务稳定性 (Construction Project Financial Stability) – Ổn định tài chính dự án xây dựng
1720施工企业建设项目资金安全性 (Construction Project Fund Security) – Tính an toàn vốn dự án xây dựng
1721施工企业建设项目盈利分析 (Construction Project Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận dự án xây dựng
1722施工企业建设项目财务弹性 (Construction Project Financial Flexibility) – Linh hoạt tài chính dự án xây dựng
1723施工企业建设项目财务绩效 (Construction Project Financial Performance) – Hiệu suất tài chính dự án xây dựng
1724施工企业建设项目投资收益分析 (Construction Project Investment Return Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1725施工企业建设项目成本管理制度 (Construction Project Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí dự án xây dựng
1726施工企业建设项目财务负债比率 (Construction Project Financial Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ tài chính dự án xây dựng
1727施工企业建设项目成本降低策略 (Construction Project Cost Reduction Strategy) – Chiến lược giảm chi phí dự án xây dựng
1728施工企业建设项目财务健康状况 (Construction Project Financial Health Status) – Tình trạng tài chính dự án xây dựng
1729施工企业建设项目融资规划 (Construction Project Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ dự án xây dựng
1730施工企业建设项目收入增长率 (Construction Project Revenue Growth Rate) – Tốc độ tăng trưởng doanh thu dự án xây dựng
1731施工企业建设项目财务可持续性 (Construction Project Financial Sustainability) – Tính bền vững tài chính dự án xây dựng
1732施工企业建设项目资本结构优化 (Construction Project Capital Structure Optimization) – Tối ưu hóa cấu trúc vốn dự án xây dựng
1733施工企业建设项目财务策略 (Construction Project Financial Strategy) – Chiến lược tài chính dự án xây dựng
1734施工企业建设项目预算执行情况 (Construction Project Budget Execution) – Tình hình thực hiện ngân sách dự án xây dựng
1735施工企业建设项目财务健全性 (Construction Project Financial Soundness) – Sự lành mạnh tài chính dự án xây dựng
1736施工企业建设项目资本来源 (Construction Project Capital Source) – Nguồn vốn dự án xây dựng
1737施工企业建设项目财务控制制度 (Construction Project Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính dự án xây dựng
1738施工企业建设项目债务偿还能力 (Construction Project Debt Repayment Ability) – Khả năng trả nợ dự án xây dựng
1739施工企业建设项目资产负债管理 (Construction Project Asset-Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ dự án xây dựng
1740施工企业建设项目资本负债比率 (Construction Project Capital Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ vốn dự án xây dựng
1741施工企业建设项目资金缺口 (Construction Project Fund Gap) – Khoảng cách vốn dự án xây dựng
1742施工企业建设项目财务成本分摊 (Construction Project Financial Cost Allocation) – Phân bổ chi phí tài chính dự án xây dựng
1743施工企业建设项目成本节约 (Construction Project Cost Saving) – Tiết kiệm chi phí dự án xây dựng
1744施工企业建设项目财务决策 (Construction Project Financial Decision) – Quyết định tài chính dự án xây dựng
1745施工企业建设项目收益预测 (Construction Project Revenue Forecast) – Dự báo doanh thu dự án xây dựng
1746施工企业建设项目财务透明化 (Construction Project Financial Transparency) – Minh bạch tài chính dự án xây dựng
1747施工企业建设项目财务计划 (Construction Project Financial Plan) – Kế hoạch tài chính dự án xây dựng
1748施工企业建设项目财务流动性 (Construction Project Financial Liquidity) – Tính thanh khoản tài chính dự án xây dựng
1749施工企业建设项目债权管理 (Construction Project Debt Management) – Quản lý nợ dự án xây dựng
1750施工企业建设项目预算评估 (Construction Project Budget Assessment) – Đánh giá ngân sách dự án xây dựng
1751施工企业建设项目融资效益 (Construction Project Financing Efficiency) – Hiệu suất tài trợ dự án xây dựng
1752施工企业建设项目资金流向 (Construction Project Fund Flow) – Dòng tiền vốn dự án xây dựng
1753施工企业建设项目财务健康 (Construction Project Financial Health) – Sức khỏe tài chính dự án xây dựng
1754施工企业建设项目成本结构优化 (Construction Project Cost Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí dự án xây dựng
1755施工企业建设项目财务诊断 (Construction Project Financial Diagnosis) – Chẩn đoán tài chính dự án xây dựng
1756施工企业建设项目资产评估 (Construction Project Asset Evaluation) – Đánh giá tài sản dự án xây dựng
1757施工企业建设项目盈亏平衡分析 (Construction Project Break-Even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn dự án xây dựng
1758施工企业建设项目税收管理 (Construction Project Tax Management) – Quản lý thuế dự án xây dựng
1759施工企业建设项目财务监控 (Construction Project Financial Monitoring) – Giám sát tài chính dự án xây dựng
1760施工企业建设项目成本计算 (Construction Project Cost Calculation) – Tính toán chi phí dự án xây dựng
1761施工企业建设项目财务平衡点 (Construction Project Financial Equilibrium Point) – Điểm cân bằng tài chính dự án xây dựng
1762施工企业建设项目预算盈余 (Construction Project Budget Surplus) – Thặng dư ngân sách dự án xây dựng
1763施工企业建设项目预算赤字 (Construction Project Budget Deficit) – Thâm hụt ngân sách dự án xây dựng
1764施工企业建设项目投资回报率 (Construction Project Investment Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư dự án xây dựng
1765施工企业建设项目成本变动分析 (Construction Project Cost Variation Analysis) – Phân tích biến động chi phí dự án xây dựng
1766施工企业建设项目财务管理制度 (Construction Project Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính dự án xây dựng
1767施工企业建设项目财务分析指标 (Construction Project Financial Analysis Indicators) – Chỉ số phân tích tài chính dự án xây dựng
1768施工企业建设项目预算执行率 (Construction Project Budget Execution Rate) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án xây dựng
1769施工企业建设项目财务杠杆 (Construction Project Financial Leverage) – Đòn bẩy tài chính dự án xây dựng
1770施工企业建设项目财务绩效评估 (Construction Project Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án xây dựng
1771施工企业建设项目资金运作 (Construction Project Fund Operation) – Vận hành vốn dự án xây dựng
1772施工企业建设项目贷款管理 (Construction Project Loan Management) – Quản lý khoản vay dự án xây dựng
1773施工企业建设项目财务约束 (Construction Project Financial Constraint) – Hạn chế tài chính dự án xây dựng
1774施工企业建设项目融资来源 (Construction Project Financing Sources) – Nguồn tài trợ dự án xây dựng
1775施工企业建设项目财务压力 (Construction Project Financial Pressure) – Áp lực tài chính dự án xây dựng
1776施工企业建设项目债务偿付 (Construction Project Debt Repayment) – Thanh toán nợ dự án xây dựng
1777施工企业建设项目成本分析报告 (Construction Project Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí dự án xây dựng
1778施工企业建设项目财务数据监控 (Construction Project Financial Data Monitoring) – Giám sát dữ liệu tài chính dự án xây dựng
1779施工企业建设项目财务操作 (Construction Project Financial Operation) – Hoạt động tài chính dự án xây dựng
1780施工企业建设项目财务整合 (Construction Project Financial Integration) – Tích hợp tài chính dự án xây dựng
1781施工企业建设项目财务创新 (Construction Project Financial Innovation) – Đổi mới tài chính dự án xây dựng
1782施工企业建设项目财务风险应对 (Construction Project Financial Risk Response) – Đối phó rủi ro tài chính dự án xây dựng
1783施工企业建设项目资本投放 (Construction Project Capital Investment) – Đầu tư vốn dự án xây dựng
1784施工企业建设项目财务平衡分析 (Construction Project Financial Balance Analysis) – Phân tích cân bằng tài chính dự án xây dựng
1785施工企业建设项目财务调整 (Construction Project Financial Adjustment) – Điều chỉnh tài chính dự án xây dựng
1786施工企业建设项目财务对账 (Construction Project Financial Reconciliation) – Đối chiếu tài chính dự án xây dựng
1787施工企业建设项目财务负债 (Construction Project Financial Liability) – Nợ tài chính dự án xây dựng
1788施工企业建设项目成本管控 (Construction Project Cost Control) – Kiểm soát chi phí dự án xây dựng
1789施工企业建设项目成本核算 (Construction Project Cost Accounting) – Kế toán chi phí dự án xây dựng
1790施工企业建设项目财务责任划分 (Construction Project Financial Responsibility Allocation) – Phân chia trách nhiệm tài chính dự án xây dựng
1791施工企业建设项目收入确认 (Construction Project Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu dự án xây dựng
1792施工企业建设项目利润核算 (Construction Project Profit Accounting) – Hạch toán lợi nhuận dự án xây dựng
1793施工企业建设项目成本节约措施 (Construction Project Cost-Saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí dự án xây dựng
1794施工企业建设项目财务内部控制 (Construction Project Financial Internal Control) – Kiểm soát nội bộ tài chính dự án xây dựng
1795施工企业建设项目财务责任人 (Construction Project Financial Responsible Person) – Người chịu trách nhiệm tài chính dự án xây dựng
1796施工企业建设项目财务管理流程 (Construction Project Financial Management Process) – Quy trình quản lý tài chính dự án xây dựng
1797施工企业建设项目利润分配 (Construction Project Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận dự án xây dựng
1798施工企业建设项目财务应急预案 (Construction Project Financial Contingency Plan) – Kế hoạch dự phòng tài chính dự án xây dựng
1799施工企业建设项目资金调度 (Construction Project Fund Scheduling) – Điều phối vốn dự án xây dựng
1800施工企业建设项目财务管理体系 (Construction Project Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính dự án xây dựng
1801施工企业建设项目成本超支 (Construction Project Cost Overrun) – Chi phí vượt dự toán dự án xây dựng
1802施工企业建设项目资本回收期 (Construction Project Capital Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn dự án xây dựng
1803施工企业建设项目财务盈亏管理 (Construction Project Financial Profit and Loss Management) – Quản lý lãi lỗ tài chính dự án xây dựng
1804施工企业建设项目合同结算 (Construction Project Contract Settlement) – Thanh toán hợp đồng dự án xây dựng
1805施工企业建设项目财务稽核 (Construction Project Financial Audit) – Kiểm toán tài chính dự án xây dựng
1806施工企业建设项目会计核算 (Construction Project Accounting) – Hạch toán kế toán dự án xây dựng
1807施工企业建设项目财务审批 (Construction Project Financial Approval) – Phê duyệt tài chính dự án xây dựng
1808施工企业建设项目财务可行性分析 (Construction Project Financial Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi tài chính dự án xây dựng
1809施工企业建设项目融资模式 (Construction Project Financing Model) – Mô hình tài trợ dự án xây dựng
1810施工企业建设项目资金归集 (Construction Project Fund Collection) – Tập hợp vốn dự án xây dựng
1811施工企业建设项目财务责任体系 (Construction Project Financial Responsibility System) – Hệ thống trách nhiệm tài chính dự án xây dựng
1812施工企业建设项目财务状况分析 (Construction Project Financial Condition Analysis) – Phân tích tình hình tài chính dự án xây dựng
1813施工企业建设项目成本削减 (Construction Project Cost Reduction) – Cắt giảm chi phí dự án xây dựng
1814施工企业建设项目资产负债管理 (Construction Project Asset and Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ phải trả dự án xây dựng
1815施工企业建设项目支付计划 (Construction Project Payment Plan) – Kế hoạch thanh toán dự án xây dựng
1816施工企业建设项目财务预警机制 (Construction Project Financial Early Warning Mechanism) – Cơ chế cảnh báo tài chính dự án xây dựng
1817施工企业建设项目财务绩效考核 (Construction Project Financial Performance Assessment) – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án xây dựng
1818施工企业建设项目资金使用审计 (Construction Project Fund Utilization Audit) – Kiểm toán sử dụng vốn dự án xây dựng
1819施工企业建设项目收入支出对比 (Construction Project Income and Expenditure Comparison) – So sánh thu chi dự án xây dựng
1820施工企业建设项目会计处理 (Construction Project Accounting Treatment) – Xử lý kế toán dự án xây dựng
1821施工企业建设项目成本预测 (Construction Project Cost Forecast) – Dự báo chi phí dự án xây dựng
1822施工企业建设项目资金链管理 (Construction Project Fund Chain Management) – Quản lý chuỗi vốn dự án xây dựng
1823施工企业建设项目财务约束机制 (Construction Project Financial Constraint Mechanism) – Cơ chế hạn chế tài chính dự án xây dựng
1824施工企业建设项目财务投资分析 (Construction Project Financial Investment Analysis) – Phân tích đầu tư tài chính dự án xây dựng
1825施工企业建设项目税务风险 (Construction Project Tax Risk) – Rủi ro thuế dự án xây dựng
1826施工企业建设项目会计信息系统 (Construction Project Accounting Information System) – Hệ thống thông tin kế toán dự án xây dựng
1827施工企业建设项目财务报告 (Construction Project Financial Report) – Báo cáo tài chính dự án xây dựng
1828施工企业建设项目资本结构 (Construction Project Capital Structure) – Cơ cấu vốn dự án xây dựng
1829施工企业建设项目债务融资 (Construction Project Debt Financing) – Tài trợ nợ dự án xây dựng
1830施工企业建设项目权益融资 (Construction Project Equity Financing) – Tài trợ vốn chủ sở hữu dự án xây dựng
1831施工企业建设项目运营资金 (Construction Project Operating Fund) – Vốn lưu động dự án xây dựng
1832施工企业建设项目财务预决算 (Construction Project Financial Budget and Settlement) – Dự toán và quyết toán tài chính dự án xây dựng
1833施工企业建设项目财务风险管理 (Construction Project Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính dự án xây dựng
1834施工企业建设项目经济可行性分析 (Construction Project Economic Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi kinh tế dự án xây dựng
1835施工企业建设项目成本监控 (Construction Project Cost Monitoring) – Giám sát chi phí dự án xây dựng
1836施工企业建设项目资金池管理 (Construction Project Fund Pool Management) – Quản lý quỹ vốn dự án xây dựng
1837施工企业建设项目财务偿债能力 (Construction Project Financial Solvency) – Khả năng thanh toán tài chính dự án xây dựng
1838施工企业建设项目流动性管理 (Construction Project Liquidity Management) – Quản lý thanh khoản dự án xây dựng
1839施工企业建设项目融资策略 (Construction Project Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ dự án xây dựng
1840施工企业建设项目利润预测 (Construction Project Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận dự án xây dựng
1841施工企业建设项目成本效益分析 (Construction Project Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích dự án xây dựng
1842施工企业建设项目支付管理 (Construction Project Payment Management) – Quản lý thanh toán dự án xây dựng
1843施工企业建设项目财务预测 (Construction Project Financial Forecast) – Dự báo tài chính dự án xây dựng
1844施工企业建设项目税务筹划 (Construction Project Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế dự án xây dựng
1845施工企业建设项目财务安全性 (Construction Project Financial Security) – An toàn tài chính dự án xây dựng
1846施工企业建设项目信用评级 (Construction Project Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng dự án xây dựng
1847施工企业建设项目财务会计政策 (Construction Project Financial Accounting Policy) – Chính sách kế toán tài chính dự án xây dựng
1848施工企业建设项目资金利用效率 (Construction Project Fund Utilization Efficiency) – Hiệu quả sử dụng vốn dự án xây dựng
1849施工企业建设项目资金来源 (Construction Project Funding Sources) – Nguồn vốn dự án xây dựng
1850施工企业建设项目资产配置 (Construction Project Asset Allocation) – Phân bổ tài sản dự án xây dựng
1851施工企业建设项目资金流动分析 (Construction Project Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền dự án xây dựng
1852施工企业建设项目税收政策 (Construction Project Tax Policy) – Chính sách thuế dự án xây dựng
1853施工企业建设项目成本管理方案 (Construction Project Cost Management Plan) – Phương án quản lý chi phí dự án xây dựng
1854施工企业建设项目财务操控 (Construction Project Financial Manipulation) – Kiểm soát tài chính dự án xây dựng
1855施工企业建设项目财务稳健性 (Construction Project Financial Stability) – Ổn định tài chính dự án xây dựng
1856施工企业建设项目成本削减措施 (Construction Project Cost Reduction Measures) – Biện pháp cắt giảm chi phí dự án xây dựng
1857施工企业建设项目税负优化 (Construction Project Tax Burden Optimization) – Tối ưu hóa gánh nặng thuế dự án xây dựng
1858施工企业建设项目信用管理 (Construction Project Credit Management) – Quản lý tín dụng dự án xây dựng
1859施工企业建设项目外部融资 (Construction Project External Financing) – Tài trợ từ nguồn bên ngoài dự án xây dựng
1860施工企业建设项目财务自主权 (Construction Project Financial Autonomy) – Tự chủ tài chính dự án xây dựng
1861施工企业建设项目资本投资 (Construction Project Capital Investment) – Đầu tư vốn dự án xây dựng
1862施工企业建设项目财务预测误差 (Construction Project Financial Forecast Error) – Sai số dự báo tài chính dự án xây dựng
1863施工企业建设项目成本回收 (Construction Project Cost Recovery) – Thu hồi chi phí dự án xây dựng
1864施工企业建设项目合同条款 (Construction Project Contract Terms) – Điều khoản hợp đồng dự án xây dựng
1865施工企业建设项目财务报告制度 (Construction Project Financial Reporting System) – Chế độ báo cáo tài chính dự án xây dựng
1866施工企业建设项目资金流 (Construction Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án xây dựng
1867施工企业建设项目资金管理 (Construction Project Fund Management) – Quản lý vốn dự án xây dựng
1868施工企业建设项目财务协调 (Construction Project Financial Coordination) – Điều phối tài chính dự án xây dựng
1869施工企业建设项目财务审计 (Construction Project Financial Audit) – Kiểm toán tài chính dự án xây dựng
1870施工企业建设项目资金预算 (Construction Project Fund Budget) – Ngân sách vốn dự án xây dựng
1871施工企业建设项目财务分析 (Construction Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính dự án xây dựng
1872施工企业建设项目投资管理 (Construction Project Investment Management) – Quản lý đầu tư dự án xây dựng
1873施工企业建设项目合同管理 (Construction Project Contract Management) – Quản lý hợp đồng dự án xây dựng
1874施工企业建设项目财务评价 (Construction Project Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính dự án xây dựng
1875施工企业建设项目会计政策 (Construction Project Accounting Policy) – Chính sách kế toán dự án xây dựng
1876施工企业建设项目财务数据 (Construction Project Financial Data) – Dữ liệu tài chính dự án xây dựng
1877施工企业建设项目成本跟踪 (Construction Project Cost Tracking) – Theo dõi chi phí dự án xây dựng
1878施工企业建设项目税务核算 (Construction Project Tax Accounting) – Hạch toán thuế dự án xây dựng
1879施工企业建设项目固定资产投资 (Construction Project Fixed Asset Investment) – Đầu tư tài sản cố định dự án xây dựng
1880施工企业建设项目融资渠道 (Construction Project Financing Channels) – Kênh huy động vốn dự án xây dựng
1881施工企业建设项目风险投资 (Construction Project Venture Investment) – Đầu tư rủi ro dự án xây dựng
1882施工企业建设项目流动资金 (Construction Project Working Capital) – Vốn lưu động dự án xây dựng
1883施工企业建设项目投资效益 (Construction Project Investment Benefits) – Lợi ích đầu tư dự án xây dựng
1884施工企业建设项目成本分析 (Construction Project Cost Analysis) – Phân tích chi phí dự án xây dựng
1885施工企业建设项目税务申报 (Construction Project Tax Declaration) – Khai báo thuế dự án xây dựng
1886施工企业建设项目投资回报率 (Construction Project Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1887施工企业建设项目财务杠杆效应 (Construction Project Financial Leverage Effect) – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính dự án xây dựng
1888施工企业建设项目税负管理 (Construction Project Tax Burden Management) – Quản lý gánh nặng thuế dự án xây dựng
1889施工企业建设项目投资方案 (Construction Project Investment Plan) – Phương án đầu tư dự án xây dựng
1890施工企业建设项目资金流向 (Construction Project Fund Flow) – Dòng chảy vốn dự án xây dựng
1891施工企业建设项目财务可行性研究 (Construction Project Financial Feasibility Study) – Nghiên cứu khả thi tài chính dự án xây dựng
1892施工企业建设项目资本预算 (Construction Project Capital Budget) – Ngân sách vốn dự án xây dựng
1893施工企业建设项目成本决策 (Construction Project Cost Decision) – Quyết định chi phí dự án xây dựng
1894施工企业建设项目成本构成 (Construction Project Cost Composition) – Cấu thành chi phí dự án xây dựng
1895施工企业建设项目税务风险评估 (Construction Project Tax Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thuế dự án xây dựng
1896施工企业建设项目成本优化 (Construction Project Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí dự án xây dựng
1897施工企业建设项目现金流量分析 (Construction Project Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền dự án xây dựng
1898施工企业建设项目资本来源 (Construction Project Capital Sources) – Nguồn vốn dự án xây dựng
1899施工企业建设项目收益评估 (Construction Project Income Evaluation) – Đánh giá thu nhập dự án xây dựng
1900施工企业建设项目债务比率 (Construction Project Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ dự án xây dựng
1901施工企业建设项目固定成本 (Construction Project Fixed Costs) – Chi phí cố định dự án xây dựng
1902施工企业建设项目财务危机管理 (Construction Project Financial Crisis Management) – Quản lý khủng hoảng tài chính dự án xây dựng
1903施工企业建设项目利润率 (Construction Project Profit Margin) – Biên lợi nhuận dự án xây dựng
1904施工企业建设项目支出计划 (Construction Project Expenditure Plan) – Kế hoạch chi tiêu dự án xây dựng
1905施工企业建设项目贷款申请 (Construction Project Loan Application) – Đơn xin vay vốn dự án xây dựng
1906施工企业建设项目流动负债 (Construction Project Current Liabilities) – Nợ ngắn hạn dự án xây dựng
1907施工企业建设项目财务结构 (Construction Project Financial Structure) – Cấu trúc tài chính dự án xây dựng
1908施工企业建设项目现金管理 (Construction Project Cash Management) – Quản lý tiền mặt dự án xây dựng
1909施工企业建设项目资本回报 (Construction Project Capital Return) – Lợi nhuận vốn dự án xây dựng
1910施工企业建设项目债务融资 (Construction Project Debt Financing) – Tài trợ bằng nợ dự án xây dựng
1911施工企业建设项目风险控制 (Construction Project Risk Control) – Kiểm soát rủi ro dự án xây dựng
1912施工企业建设项目股权融资 (Construction Project Equity Financing) – Huy động vốn cổ phần dự án xây dựng
1913施工企业建设项目预算外开支 (Construction Project Off-budget Expenditure) – Chi tiêu ngoài ngân sách dự án xây dựng
1914施工企业建设项目应收账款 (Construction Project Accounts Receivable) – Các khoản phải thu dự án xây dựng
1915施工企业建设项目应付账款 (Construction Project Accounts Payable) – Các khoản phải trả dự án xây dựng
1916施工企业建设项目盈余资金 (Construction Project Surplus Funds) – Vốn thặng dư dự án xây dựng
1917施工企业建设项目资本收益 (Construction Project Capital Gains) – Lợi nhuận vốn dự án xây dựng
1918施工企业建设项目投资周期 (Construction Project Investment Cycle) – Chu kỳ đầu tư dự án xây dựng
1919施工企业建设项目投资成本 (Construction Project Investment Costs) – Chi phí đầu tư dự án xây dựng
1920施工企业建设项目资金调配 (Construction Project Fund Allocation) – Phân bổ vốn dự án xây dựng
1921施工企业建设项目成本核算方法 (Construction Project Cost Accounting Methods) – Phương pháp hạch toán chi phí dự án xây dựng
1922施工企业建设项目财务状况 (Construction Project Financial Status) – Tình hình tài chính dự án xây dựng
1923施工企业建设项目投资回报分析 (Construction Project Investment Return Analysis) – Phân tích lợi tức đầu tư dự án xây dựng
1924施工企业建设项目政府补贴 (Construction Project Government Subsidies) – Trợ cấp chính phủ cho dự án xây dựng
1925施工企业建设项目内部审计 (Construction Project Internal Audit) – Kiểm toán nội bộ dự án xây dựng
1926施工企业建设项目资本运营 (Construction Project Capital Operation) – Vận hành vốn dự án xây dựng
1927施工企业建设项目成本节约措施 (Construction Project Cost Saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí dự án xây dựng
1928施工企业建设项目融资难度 (Construction Project Financing Difficulty) – Độ khó huy động vốn dự án xây dựng
1929施工企业建设项目经济效益 (Construction Project Economic Benefits) – Hiệu quả kinh tế dự án xây dựng
1930施工企业建设项目运营资金 (Construction Project Operating Funds) – Vốn vận hành dự án xây dựng
1931施工企业建设项目资本成本 (Construction Project Capital Cost) – Chi phí vốn dự án xây dựng
1932施工企业建设项目资金安全性 (Construction Project Fund Security) – Độ an toàn vốn dự án xây dựng
1933施工企业建设项目投资方向 (Construction Project Investment Direction) – Hướng đầu tư dự án xây dựng
1934施工企业建设项目财务可行性 (Construction Project Financial Feasibility) – Tính khả thi tài chính dự án xây dựng
1935施工企业建设项目资金缺口 (Construction Project Funding Gap) – Thiếu hụt vốn dự án xây dựng
1936施工企业建设项目盈亏预测 (Construction Project Profit and Loss Forecast) – Dự báo lãi lỗ dự án xây dựng
1937施工企业建设项目融资计划 (Construction Project Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ dự án xây dựng
1938施工企业建设项目成本核算 (Construction Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án xây dựng
1939施工企业建设项目投资分析 (Construction Project Investment Analysis) – Phân tích đầu tư dự án xây dựng
1940施工企业建设项目资本预算 (Construction Project Capital Budgeting) – Ngân sách vốn dự án xây dựng
1941施工企业建设项目成本预测 (Construction Project Cost Forecasting) – Dự báo chi phí dự án xây dựng
1942施工企业建设项目会计核算 (Construction Project Accounting Records) – Ghi chép kế toán dự án xây dựng
1943施工企业建设项目税务筹划 (Construction Project Tax Planning) – Hoạch định thuế dự án xây dựng
1944施工企业建设项目资金平衡 (Construction Project Fund Balancing) – Cân bằng vốn dự án xây dựng
1945施工企业建设项目预算外资金 (Construction Project Off-budget Funds) – Vốn ngoài ngân sách dự án xây dựng
1946施工企业建设项目资产评估 (Construction Project Asset Valuation) – Định giá tài sản dự án xây dựng
1947施工企业建设项目财务流动性 (Construction Project Financial Liquidity) – Thanh khoản tài chính dự án xây dựng
1948施工企业建设项目经济成本 (Construction Project Economic Costs) – Chi phí kinh tế dự án xây dựng
1949施工企业建设项目资金回转 (Construction Project Fund Turnover) – Vòng quay vốn dự án xây dựng
1950施工企业建设项目财务方案 (Construction Project Financial Plan) – Phương án tài chính dự án xây dựng
1951施工企业建设项目财政拨款 (Construction Project Fiscal Appropriation) – Cấp vốn tài chính dự án xây dựng
1952施工企业建设项目现金流计划 (Construction Project Cash Flow Plan) – Kế hoạch dòng tiền dự án xây dựng
1953施工企业建设项目资金保障 (Construction Project Fund Security) – Đảm bảo vốn dự án xây dựng
1954施工企业建设项目应付利息 (Construction Project Interest Payable) – Lãi phải trả dự án xây dựng
1955施工企业建设项目应收账款周转 (Construction Project Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu dự án xây dựng
1956施工企业建设项目会计科目 (Construction Project Accounting Items) – Hạng mục kế toán dự án xây dựng
1957施工企业建设项目会计政策 (Construction Project Accounting Policies) – Chính sách kế toán dự án xây dựng
1958施工企业建设项目折旧计算 (Construction Project Depreciation Calculation) – Tính khấu hao dự án xây dựng
1959施工企业建设项目会计报告 (Construction Project Accounting Report) – Báo cáo kế toán dự án xây dựng
1960施工企业建设项目财务核查 (Construction Project Financial Verification) – Kiểm tra tài chính dự án xây dựng
1961施工企业建设项目贷款还款计划 (Construction Project Loan Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ dự án xây dựng
1962施工企业建设项目审计报告 (Construction Project Audit Report) – Báo cáo kiểm toán dự án xây dựng
1963施工企业建设项目资金储备 (Construction Project Fund Reserves) – Dự trữ vốn dự án xây dựng
1964施工企业建设项目应付账款管理 (Construction Project Accounts Payable Management) – Quản lý khoản phải trả dự án xây dựng
1965施工企业建设项目筹资活动 (Construction Project Fundraising Activities) – Hoạt động huy động vốn dự án xây dựng
1966施工企业建设项目投资组合 (Construction Project Investment Portfolio) – Danh mục đầu tư dự án xây dựng
1967施工企业建设项目信用风险 (Construction Project Credit Risk) – Rủi ro tín dụng dự án xây dựng
1968施工企业建设项目成本节约计划 (Construction Project Cost Saving Plan) – Kế hoạch tiết kiệm chi phí dự án xây dựng
1969施工企业建设项目税务合规性 (Construction Project Tax Compliance) – Tuân thủ thuế dự án xây dựng
1970施工企业建设项目经营性现金流 (Construction Project Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động dự án xây dựng
1971施工企业建设项目会计制度 (Construction Project Accounting System) – Hệ thống kế toán dự án xây dựng
1972施工企业建设项目资产负债表 (Construction Project Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán dự án xây dựng
1973施工企业建设项目利润表 (Construction Project Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh dự án xây dựng
1974施工企业建设项目现金流量表 (Construction Project Cash Flow Statement) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ dự án xây dựng
1975施工企业建设项目财务预算 (Construction Project Financial Budget) – Ngân sách tài chính dự án xây dựng
1976施工企业建设项目经营分析 (Construction Project Business Analysis) – Phân tích hoạt động kinh doanh dự án xây dựng
1977施工企业建设项目资金运作 (Construction Project Fund Operations) – Hoạt động tài chính dự án xây dựng
1978施工企业建设项目税务申报 (Construction Project Tax Filing) – Kê khai thuế dự án xây dựng
1979施工企业建设项目固定资产管理 (Construction Project Fixed Asset Management) – Quản lý tài sản cố định dự án xây dựng
1980施工企业建设项目财务风险控制 (Construction Project Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án xây dựng
1981施工企业建设项目资本运作 (Construction Project Capital Operations) – Vận hành vốn dự án xây dựng
1982施工企业建设项目会计报表编制 (Construction Project Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính dự án xây dựng
1983施工企业建设项目预算管理 (Construction Project Budget Management) – Quản lý ngân sách dự án xây dựng
1984施工企业建设项目筹资决策 (Construction Project Financing Decisions) – Quyết định huy động vốn dự án xây dựng
1985施工企业建设项目应收账款管理 (Construction Project Accounts Receivable Management) – Quản lý các khoản phải thu dự án xây dựng
1986施工企业建设项目投资收益率 (Construction Project Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
1987施工企业建设项目财务信息系统 (Construction Project Financial Information System) – Hệ thống thông tin tài chính dự án xây dựng
1988施工企业建设项目财务内部控制 (Construction Project Internal Financial Control) – Kiểm soát tài chính nội bộ dự án xây dựng
1989施工企业建设项目应付账款周转率 (Construction Project Accounts Payable Turnover) – Vòng quay khoản phải trả dự án xây dựng
1990施工企业建设项目流动比率 (Construction Project Current Ratio) – Tỷ số thanh toán hiện hành dự án xây dựng
1991施工企业建设项目速动比率 (Construction Project Quick Ratio) – Tỷ số thanh toán nhanh dự án xây dựng
1992施工企业建设项目财务健康状况 (Construction Project Financial Health) – Sức khỏe tài chính dự án xây dựng
1993施工企业建设项目财务透明度 (Construction Project Financial Transparency) – Tính minh bạch tài chính dự án xây dựng
1994施工企业建设项目投资回收期 (Construction Project Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn đầu tư dự án xây dựng
1995施工企业建设项目资产使用效率 (Construction Project Asset Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng tài sản dự án xây dựng
1996施工企业建设项目财务报告制度 (Construction Project Financial Reporting System) – Hệ thống báo cáo tài chính dự án xây dựng
1997施工企业建设项目财务分析模型 (Construction Project Financial Analysis Model) – Mô hình phân tích tài chính dự án xây dựng
1998施工企业建设项目盈余管理 (Construction Project Surplus Management) – Quản lý thặng dư dự án xây dựng
1999施工企业建设项目股东权益 (Construction Project Shareholder Equity) – Quyền lợi cổ đông dự án xây dựng
2000施工企业建设项目资本负债比率 (Construction Project Debt-to-Equity Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu dự án xây dựng
2001施工企业建设项目会计误差调整 (Construction Project Accounting Error Adjustment) – Điều chỉnh sai sót kế toán dự án xây dựng
2002施工企业建设项目投资策略 (Construction Project Investment Strategy) – Chiến lược đầu tư dự án xây dựng
2003施工企业建设项目成本效益分析 (Construction Project Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích dự án xây dựng
2004施工企业建设项目收入预测 (Construction Project Revenue Forecasting) – Dự báo doanh thu dự án xây dựng
2005施工企业建设项目成本控制措施 (Construction Project Cost Control Measures) – Biện pháp kiểm soát chi phí dự án xây dựng
2006施工企业建设项目信用评估 (Construction Project Credit Assessment) – Đánh giá tín dụng dự án xây dựng
2007施工企业建设项目税务筹划方案 (Construction Project Tax Planning Scheme) – Kế hoạch hoạch định thuế dự án xây dựng
2008施工企业建设项目经济增长点 (Construction Project Economic Growth Point) – Điểm tăng trưởng kinh tế dự án xây dựng
2009施工企业建设项目资金管理 (Construction Project Capital Management) – Quản lý vốn dự án xây dựng
2010施工企业建设项目税务合规 (Construction Project Tax Compliance) – Tuân thủ thuế dự án xây dựng
2011施工企业建设项目资金流动 (Construction Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án xây dựng
2012施工企业建设项目折旧费用 (Construction Project Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao dự án xây dựng
2013施工企业建设项目运营成本 (Construction Project Operating Cost) – Chi phí vận hành dự án xây dựng
2014施工企业建设项目盈亏管理 (Construction Project Profit and Loss Management) – Quản lý lãi lỗ dự án xây dựng
2015施工企业建设项目资金来源 (Construction Project Source of Funds) – Nguồn vốn dự án xây dựng
2016施工企业建设项目资产处置 (Construction Project Asset Disposal) – Xử lý tài sản dự án xây dựng
2017施工企业建设项目股东权益分析 (Construction Project Shareholder Equity Analysis) – Phân tích quyền lợi cổ đông dự án xây dựng
2018施工企业建设项目利润率 (Construction Project Profit Margin) – Tỷ suất lợi nhuận dự án xây dựng
2019施工企业建设项目应收款回收 (Construction Project Accounts Receivable Collection) – Thu hồi khoản phải thu dự án xây dựng
2020施工企业建设项目贷款融资 (Construction Project Loan Financing) – Tài trợ vay dự án xây dựng
2021施工企业建设项目投资预算 (Construction Project Investment Budget) – Ngân sách đầu tư dự án xây dựng
2022施工企业建设项目税收筹划 (Construction Project Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế dự án xây dựng
2023施工企业建设项目经济效益 (Construction Project Economic Benefit) – Lợi ích kinh tế dự án xây dựng
2024施工企业建设项目总资产回报率 (Construction Project Return on Total Assets) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản dự án xây dựng
2025施工企业建设项目收入来源 (Construction Project Revenue Source) – Nguồn thu dự án xây dựng
2026施工企业建设项目应付账款管理 (Construction Project Accounts Payable Management) – Quản lý các khoản phải trả dự án xây dựng
2027施工企业建设项目合同款项支付 (Construction Project Contract Payment) – Thanh toán hợp đồng dự án xây dựng
2028施工企业建设项目材料成本控制 (Construction Project Material Cost Control) – Kiểm soát chi phí vật liệu dự án xây dựng
2029施工企业建设项目财务业绩评估 (Construction Project Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án xây dựng
2030施工企业建设项目长期投资 (Construction Project Long-term Investment) – Đầu tư dài hạn dự án xây dựng
2031施工企业建设项目资本回报率 (Construction Project Return on Capital) – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng
2032施工企业建设项目税负分析 (Construction Project Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế dự án xây dựng
2033施工企业建设项目银行贷款 (Construction Project Bank Loan) – Khoản vay ngân hàng dự án xây dựng
2034施工企业建设项目投资可行性 (Construction Project Investment Feasibility) – Tính khả thi đầu tư dự án xây dựng
2035施工企业建设项目建设成本 (Construction Project Construction Cost) – Chi phí xây dựng dự án
2036施工企业建设项目资产负债比率 (Construction Project Asset-Liability Ratio) – Tỷ lệ tài sản trên nợ dự án xây dựng
2037施工企业建设项目财务预算分析 (Construction Project Financial Budget Analysis) – Phân tích ngân sách tài chính dự án xây dựng
2038施工企业建设项目财务平衡 (Construction Project Financial Balance) – Cân đối tài chính dự án xây dựng
2039施工企业建设项目投资回收期 (Construction Project Payback Period) – Thời gian hoàn vốn dự án xây dựng
2040施工企业建设项目资金规划 (Construction Project Capital Planning) – Kế hoạch vốn dự án xây dựng
2041施工企业建设项目会计报表 (Construction Project Accounting Statements) – Báo cáo kế toán dự án xây dựng
2042施工企业建设项目税收减免 (Construction Project Tax Incentives) – Miễn giảm thuế dự án xây dựng
2043施工企业建设项目投资控制 (Construction Project Investment Control) – Kiểm soát đầu tư dự án xây dựng
2044施工企业建设项目应税收入 (Construction Project Taxable Income) – Thu nhập chịu thuế dự án xây dựng
2045施工企业建设项目账款清算 (Construction Project Account Settlement) – Thanh toán tài khoản dự án xây dựng
2046施工企业建设项目增值税管理 (Construction Project VAT Management) – Quản lý thuế GTGT dự án xây dựng
2047施工企业建设项目分包结算 (Construction Project Subcontractor Settlement) – Quyết toán nhà thầu phụ dự án xây dựng
2048施工企业建设项目财务责任制 (Construction Project Financial Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm tài chính dự án xây dựng
2049施工企业建设项目租赁成本 (Construction Project Leasing Cost) – Chi phí thuê dự án xây dựng
2050施工企业建设项目资金周转率 (Construction Project Capital Turnover Ratio) – Tỷ lệ luân chuyển vốn dự án xây dựng
2051施工企业建设项目税务稽查 (Construction Project Tax Inspection) – Kiểm tra thuế dự án xây dựng
2052施工企业建设项目成本控制体系 (Construction Project Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí dự án xây dựng
2053施工企业建设项目财务报销 (Construction Project Financial Reimbursement) – Hoàn trả tài chính dự án xây dựng
2054施工企业建设项目资金链 (Construction Project Capital Chain) – Chuỗi vốn dự án xây dựng
2055施工企业建设项目投资回报 (Construction Project Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
2056施工企业建设项目工程款支付 (Construction Project Payment for Work) – Thanh toán công trình dự án xây dựng
2057施工企业建设项目折旧计算 (Construction Project Depreciation Calculation) – Tính toán khấu hao dự án xây dựng
2058施工企业建设项目会计核算制度 (Construction Project Accounting System) – Chế độ hạch toán kế toán dự án xây dựng
2059施工企业建设项目应付款管理 (Construction Project Payable Management) – Quản lý khoản phải trả dự án xây dựng
2060施工企业建设项目工程财务 (Construction Project Engineering Finance) – Tài chính công trình dự án xây dựng
2061施工企业建设项目税收申报 (Construction Project Tax Declaration) – Khai báo thuế dự án xây dựng
2062施工企业建设项目投资预算管理 (Construction Project Investment Budget Management) – Quản lý ngân sách đầu tư dự án xây dựng
2063施工企业建设项目会计凭证 (Construction Project Accounting Vouchers) – Chứng từ kế toán dự án xây dựng
2064施工企业建设项目资本负债表 (Construction Project Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán dự án xây dựng
2065施工企业建设项目税务筹划方案 (Construction Project Tax Planning Scheme) – Kế hoạch thuế dự án xây dựng
2066施工企业建设项目支出明细 (Construction Project Expenditure Details) – Chi tiết chi tiêu dự án xây dựng
2067施工企业建设项目利润报表 (Construction Project Profit Statement) – Báo cáo lợi nhuận dự án xây dựng
2068施工企业建设项目工程进度款 (Construction Project Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ dự án xây dựng
2069施工企业建设项目财务规划 (Construction Project Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính dự án xây dựng
2070施工企业建设项目成本评估 (Construction Project Cost Assessment) – Đánh giá chi phí dự án xây dựng
2071施工企业建设项目财务制度 (Construction Project Financial System) – Hệ thống tài chính dự án xây dựng
2072施工企业建设项目财务目标 (Construction Project Financial Goals) – Mục tiêu tài chính dự án xây dựng
2073施工企业建设项目税务申报流程 (Construction Project Tax Filing Process) – Quy trình kê khai thuế dự án xây dựng
2074施工企业建设项目会计档案管理 (Construction Project Accounting Document Management) – Quản lý hồ sơ kế toán dự án xây dựng
2075施工企业建设项目账务审核 (Construction Project Accounting Audit) – Kiểm toán kế toán dự án xây dựng
2076施工企业建设项目成本变更 (Construction Project Cost Changes) – Biến động chi phí dự án xây dựng
2077施工企业建设项目合同付款 (Construction Project Contract Payment) – Thanh toán hợp đồng dự án xây dựng
2078施工企业建设项目融资决策 (Construction Project Financing Decision) – Quyết định tài trợ dự án xây dựng
2079施工企业建设项目会计核对 (Construction Project Accounting Reconciliation) – Đối chiếu kế toán dự án xây dựng
2080施工企业建设项目税务评估 (Construction Project Tax Assessment) – Đánh giá thuế dự án xây dựng
2081施工企业建设项目工程融资 (Construction Project Engineering Financing) – Tài trợ công trình dự án xây dựng
2082施工企业建设项目盈亏核算 (Construction Project Profit and Loss Accounting) – Hạch toán lãi lỗ dự án xây dựng
2083施工企业建设项目经济效益分析 (Construction Project Economic Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả kinh tế dự án xây dựng
2084施工企业建设项目税收计划 (Construction Project Tax Plan) – Kế hoạch thuế dự án xây dựng
2085施工企业建设项目资金需求 (Construction Project Fund Requirements) – Nhu cầu vốn dự án xây dựng
2086施工企业建设项目工程结算 (Construction Project Engineering Settlement) – Quyết toán công trình dự án xây dựng
2087施工企业建设项目财务指标 (Construction Project Financial Indicators) – Chỉ số tài chính dự án xây dựng
2088施工企业建设项目资金运营 (Construction Project Capital Operation) – Vận hành vốn dự án xây dựng
2089施工企业建设项目支出预算 (Construction Project Expenditure Budget) – Ngân sách chi tiêu dự án xây dựng
2090施工企业建设项目政府补贴 (Construction Project Government Subsidy) – Trợ cấp chính phủ cho dự án xây dựng
2091施工企业建设项目资金使用效率 (Construction Project Fund Utilization Efficiency) – Hiệu quả sử dụng vốn dự án xây dựng
2092施工企业建设项目会计合规 (Construction Project Accounting Compliance) – Tuân thủ kế toán dự án xây dựng
2093施工企业建设项目资本回报率 (Construction Project Capital Return Rate) – Tỷ lệ hoàn vốn dự án xây dựng
2094施工企业建设项目成本效益比 (Construction Project Cost-Benefit Ratio) – Tỷ lệ chi phí-lợi ích dự án xây dựng
2095施工企业建设项目税务政策 (Construction Project Tax Policy) – Chính sách thuế dự án xây dựng
2096施工企业建设项目费用控制 (Construction Project Expense Control) – Kiểm soát chi phí dự án xây dựng
2097施工企业建设项目利润率分析 (Construction Project Profit Margin Analysis) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận dự án xây dựng
2098施工企业建设项目固定资产折旧 (Construction Project Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định dự án xây dựng
2099施工企业建设项目财务比率 (Construction Project Financial Ratios) – Tỷ số tài chính dự án xây dựng
2100施工企业建设项目资金调度 (Construction Project Fund Allocation) – Điều phối vốn dự án xây dựng
2101施工企业建设项目现金流预测 (Construction Project Cash Flow Forecasting) – Dự báo dòng tiền dự án xây dựng
2102施工企业建设项目融资方案 (Construction Project Financing Plan) – Phương án tài trợ dự án xây dựng
2103施工企业建设项目会计准则 (Construction Project Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán dự án xây dựng
2104施工企业建设项目财务审查 (Construction Project Financial Review) – Rà soát tài chính dự án xây dựng
2105施工企业建设项目投资回报率 (Construction Project Return on Investment) – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng
2106施工企业建设项目资金周转率 (Construction Project Capital Turnover Rate) – Tỷ lệ quay vòng vốn dự án xây dựng
2107施工企业建设项目运营管理成本 (Construction Project Operating Management Cost) – Chi phí quản lý vận hành dự án xây dựng
2108施工企业建设项目财务损益分析 (Construction Project Financial Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ tài chính dự án xây dựng
2109施工企业建设项目投资估算 (Construction Project Investment Estimation) – Ước tính đầu tư dự án xây dựng
2110施工企业建设项目资本支出预算 (Construction Project Capital Expenditure Budget) – Ngân sách chi tiêu vốn dự án xây dựng
2111施工企业建设项目投资收益分析 (Construction Project Investment Income Analysis) – Phân tích thu nhập đầu tư dự án xây dựng
2112施工企业建设项目合同收入 (Construction Project Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng dự án xây dựng
2113施工企业建设项目经济可行性分析 (Construction Project Economic Feasibility Analysis) – Phân tích khả thi kinh tế dự án xây dựng
2114施工企业建设项目税收激励政策 (Construction Project Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế dự án xây dựng
2115施工企业建设项目保险成本 (Construction Project Insurance Cost) – Chi phí bảo hiểm dự án xây dựng
2116施工企业建设项目折旧与摊销 (Construction Project Depreciation and Amortization) – Khấu hao và phân bổ dự án xây dựng
2117施工企业建设项目成本归集 (Construction Project Cost Allocation) – Phân bổ chi phí dự án xây dựng
2118施工企业建设项目成本估算方法 (Construction Project Cost Estimation Method) – Phương pháp ước tính chi phí dự án xây dựng
2119施工企业建设项目税收申报 (Construction Project Tax Declaration) – Kê khai thuế dự án xây dựng
2120施工企业建设项目投资回本周期 (Construction Project Investment Payback Period) – Chu kỳ hoàn vốn dự án xây dựng
2121施工企业建设项目政府拨款 (Construction Project Government Funding) – Tài trợ chính phủ cho dự án xây dựng
2122施工企业建设项目财务流动比率 (Construction Project Financial Liquidity Ratio) – Tỷ lệ thanh khoản tài chính dự án xây dựng
2123施工企业建设项目运营盈亏 (Construction Project Operating Profit and Loss) – Lãi lỗ hoạt động dự án xây dựng
2124施工企业建设项目盈余资金管理 (Construction Project Surplus Fund Management) – Quản lý vốn thặng dư dự án xây dựng
2125施工企业建设项目会计数据整合 (Construction Project Accounting Data Integration) – Tích hợp dữ liệu kế toán dự án xây dựng
2126施工企业建设项目资本投资结构 (Construction Project Capital Investment Structure) – Cấu trúc đầu tư vốn dự án xây dựng
2127施工企业建设项目市场融资 (Construction Project Market Financing) – Huy động vốn thị trường cho dự án xây dựng
2128施工企业建设项目费用报销 (Construction Project Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí dự án xây dựng
2129施工企业建设项目盈亏平衡点分析 (Construction Project Break-even Point Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn dự án xây dựng
2130施工企业建设项目工程进度款管理 (Construction Project Progress Payment Management) – Quản lý thanh toán theo tiến độ dự án xây dựng
2131施工企业建设项目资本充足率 (Construction Project Capital Adequacy Ratio) – Tỷ lệ đủ vốn dự án xây dựng
2132施工企业建设项目税收抵免 (Construction Project Tax Credit) – Miễn giảm thuế dự án xây dựng
2133施工企业建设项目收入确认标准 (Construction Project Revenue Recognition Standard) – Tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu dự án xây dựng
2134施工企业建设项目会计报表分析 (Construction Project Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính dự án xây dựng
2135施工企业建设项目投资回收风险 (Construction Project Investment Recovery Risk) – Rủi ro thu hồi vốn dự án xây dựng
2136施工企业建设项目财务管理软件 (Construction Project Financial Management Software) – Phần mềm quản lý tài chính dự án xây dựng
2137施工企业建设项目合同账款 (Construction Project Contract Accounts) – Tài khoản hợp đồng dự án xây dựng
2138施工企业建设项目信用风险控制 (Construction Project Credit Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tín dụng dự án xây dựng
2139施工企业建设项目盈余分配 (Construction Project Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận dự án xây dựng
2140施工企业建设项目成本中心 (Construction Project Cost Center) – Trung tâm chi phí dự án xây dựng
2141施工企业建设项目债务偿还计划 (Construction Project Debt Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ dự án xây dựng
2142施工企业建设项目会计核算方法 (Construction Project Accounting Methods) – Phương pháp hạch toán kế toán dự án xây dựng
2143施工企业建设项目会计凭证管理 (Construction Project Accounting Voucher Management) – Quản lý chứng từ kế toán dự án xây dựng
2144施工企业建设项目成本-效益分析 (Construction Project Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích dự án xây dựng
2145施工企业建设项目资产折旧政策 (Construction Project Asset Depreciation Policy) – Chính sách khấu hao tài sản dự án xây dựng
2146施工企业建设项目预算外支出 (Construction Project Off-Budget Expenditure) – Chi tiêu ngoài ngân sách dự án xây dựng
2147施工企业建设项目预付款管理 (Construction Project Advance Payment Management) – Quản lý thanh toán trước dự án xây dựng
2148施工企业建设项目应付票据 (Construction Project Notes Payable) – Hối phiếu phải trả dự án xây dựng
2149施工企业建设项目应收票据 (Construction Project Notes Receivable) – Hối phiếu phải thu dự án xây dựng
2150施工企业建设项目建设资金监管 (Construction Project Construction Fund Supervision) – Giám sát vốn xây dựng dự án
2151施工企业建设项目分包财务管理 (Construction Project Subcontractor Financial Management) – Quản lý tài chính nhà thầu phụ dự án xây dựng
2152施工企业建设项目成本控制策略 (Construction Project Cost Control Strategy) – Chiến lược kiểm soát chi phí dự án xây dựng
2153施工企业建设项目税收优化 (Construction Project Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế dự án xây dựng
2154施工企业建设项目会计记录 (Construction Project Accounting Records) – Ghi chép kế toán dự án xây dựng
2155施工企业建设项目利润贡献分析 (Construction Project Profit Contribution Analysis) – Phân tích đóng góp lợi nhuận dự án xây dựng
2156施工企业建设项目结算单 (Construction Project Settlement Statement) – Bảng quyết toán dự án xây dựng
2157施工企业建设项目资本投资评估 (Construction Project Capital Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư vốn dự án xây dựng
2158施工企业建设项目税务申报表 (Construction Project Tax Declaration Form) – Biểu mẫu kê khai thuế dự án xây dựng
2159施工企业建设项目利润实现率 (Construction Project Profit Realization Rate) – Tỷ lệ thực hiện lợi nhuận dự án xây dựng
2160施工企业建设项目资本投资预算 (Construction Project Capital Investment Budget) – Ngân sách đầu tư vốn dự án xây dựng
2161施工企业建设项目财务执行情况 (Construction Project Financial Execution Status) – Tình hình thực hiện tài chính dự án xây dựng

Nội dung chính của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Cuốn sách gồm nhiều chủ đề quan trọng trong kế toán công trình, bao gồm:

Thuật ngữ cơ bản về kế toán công trình

Hệ thống chính sách tài chính trong xây dựng

Hạch toán các khoản chi phí và doanh thu

Kế toán thuế trong ngành xây dựng

Báo cáo tài chính dành cho dự án xây dựng

Các thuật ngữ chuyên sâu và tình huống thực tế trong công việc

Đặc điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Bố cục khoa học, dễ hiểu: Từ vựng được trình bày theo chủ đề rõ ràng, giúp người học nhanh chóng lãnh hội.

Song ngữ Anh – Trung – Việt: Tạo thuận lợi cho người học dùng linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Thích hợp với người mới bắt đầu và chên sâu: Nội dung phong phú, phủ hợp nhiều mức đích sử dụng.

Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhà sáng lập trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam với hàng ngàn tác phẩm giáo trình tiếng Trung chuyên sâu. Những giáo trình của thầy là nguồn tài liệu vô giá dành cho người học tiếng Trung tại Việt Nam.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là tài liệu học tập hữu ích, mà còn là cây cầu giúc ngắn giúa người học và thực tiễn công việc. Đây là một trong những giáo trình không thể thiếu dành cho những ai đang hoạt động trong ngành kế toán và xây dựng.

Giới thiệu sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

1. Giới thiệu chung về tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tài liệu học thuật quan trọng được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo tiếng Trung và luyện thi HSK, HSKK hàng đầu tại Việt Nam. Cuốn sách này được thiết kế dành riêng cho những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán công trình, giúp họ trang bị vốn từ vựng chuyên sâu để có thể giao tiếp, đọc hiểu và làm việc hiệu quả bằng tiếng Trung.

2. Đặc điểm nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Hệ thống từ vựng phong phú: Cuốn sách cung cấp hàng ngàn thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình, được trình bày một cách logic theo từng chủ đề cụ thể.

Phiên âm Pinyin đầy đủ: Giúp người học dễ dàng phát âm và ghi nhớ từ vựng.

Dịch nghĩa chuẩn xác: Các thuật ngữ được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa thực tế.

Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung sách được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của ngành kế toán công trình, giúp người học áp dụng ngay vào công việc.

Hỗ trợ luyện thi HSK & HSKK: Các thuật ngữ chuyên ngành trong sách còn hỗ trợ đắc lực cho những ai đang luyện thi các cấp độ HSK 3 – HSK 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

3. Đối tượng phù hợp với sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, xây dựng muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

Kế toán viên, chuyên viên tài chính đang làm việc tại các công ty xây dựng có đối tác hoặc chủ đầu tư là người Trung Quốc.

Người đang học tiếng Trung mong muốn nâng cao kỹ năng đọc hiểu tài liệu kế toán công trình bằng tiếng Trung.

4. Tác giả – Chuyên gia Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng như:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới

Ngoài ra, ông còn sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi chuyên đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và luyện thi HSK, HSKK theo phương pháp thực chiến.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai đang làm việc hoặc có ý định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán công trình tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Với hệ thống từ vựng phong phú, bố cục khoa học và phương pháp học tập hiệu quả, đây sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp bạn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công trình giáo dục mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế trong lĩnh vực kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung. Được sáng tác với sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp biên soạn, tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên, đặc biệt trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển.

Tính thực dụng của tác phẩm thể hiện rõ qua việc tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán công trình, một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên sâu. Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Trung và hiểu biết sâu rộng về các ngành nghề thực tế, đã xây dựng bộ từ vựng phong phú, sát với nhu cầu sử dụng trong công việc như lập báo cáo tài chính, quản lý chi phí công trình, hay giao dịch với đối tác Trung Quốc. Các từ vựng được trình bày kèm theo ngữ cảnh cụ thể, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng linh hoạt vào thực tiễn.

Việc tác phẩm này được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trung tâm uy tín hàng đầu Việt Nam – càng khẳng định giá trị thực tiễn của nó. ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã tích hợp tài liệu này vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, từ đó giúp hàng nghìn học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn. Đặc biệt, trong môi trường đào tạo bài bản của ChineMaster, tác phẩm không chỉ hỗ trợ học viên đạt được chứng chỉ HSK hay HSKK mà còn trang bị cho họ khả năng làm việc hiệu quả trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có liên kết với Trung Quốc.

Hơn nữa, tính thực dụng còn được minh chứng qua cách tiếp cận dễ hiểu và gần gũi của tác phẩm. Các bài học được thiết kế theo hướng ứng dụng, kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế như lập bảng cân đối kế toán, xử lý hóa đơn, hoặc trao đổi với đối tác. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong ngành xây dựng và kế toán công trình, nơi mà tiếng Trung đang trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, mang lại giá trị thiết thực cho người học và khẳng định vị thế của ChineMaster Education Quận Thanh Xuân trong việc đào tạo tiếng Trung chất lượng cao tại Hà Nội. Tác phẩm này là minh chứng cho sự cống hiến của tác giả trong việc nâng cao chất lượng giáo dục ngôn ngữ, phục vụ trực tiếp nhu cầu của xã hội hiện đại.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội hiện đang đồng loạt đưa vào giảng dạy Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, một trong những bộ tài liệu chuyên sâu và độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn dành riêng cho lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tài liệu độc quyền, bản quyền chính chủ, MÃ NGUỒN ĐÓNG

Tác phẩm này là kết quả nghiên cứu lâu dài và công phu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế theo lối tiếp cận thực tế, dễ học, dễ áp dụng, giúp học viên tiếp cận chuyên sâu vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình – một lĩnh vực đang có nhu cầu nhân lực lớn tại Việt Nam. Tất cả tài liệu trong Tác phẩm này đều thuộc quyền sở hữu trí tuệ của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, không xuất bản công khai, không chia sẻ rộng rãi trên mạng, đảm bảo tính bản quyền và chất lượng đào tạo ở mức cao nhất.

Ứng dụng hàng ngày trong đào tạo thực tiễn tại các trung tâm tiếng Trung khu vực Thanh Xuân Hà Nội

Tại Quận Thanh Xuân, các trung tâm tiếng Trung trực thuộc hệ thống ChineMaster Education như ChineMaster Edu, Master Edu, Chinese Master Education đang triển khai rộng rãi chương trình giảng dạy mỗi ngày với tài liệu này, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của đông đảo học viên từ các trường đại học, doanh nghiệp, và những người đang chuẩn bị tham gia thị trường lao động ngành kế toán công trình.

Mỗi tiết học được xây dựng theo cấu trúc logic, bám sát nội dung trong Tác phẩm, bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành (có phiên âm chuẩn, dịch nghĩa tiếng Việt)

Ví dụ minh họa thực tế trong môi trường làm việc kế toán công trình

Bài tập ứng dụng theo mô hình học – luyện – thực hành – kiểm tra

Cam kết chất lượng giảng dạy và đào tạo chuyên sâu

Với đội ngũ giảng viên giỏi chuyên môn, tận tâm và có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực kế toán công trình, hệ thống ChineMaster Education cam kết mang lại môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại, gắn liền với nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Bên cạnh đó, việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình trong giảng dạy hằng ngày giúp học viên không chỉ nắm chắc kiến thức chuyên môn mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung thương mại một cách thành thạo, phục vụ tốt công việc sau khi tốt nghiệp.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong những năm gần đây, tiếng Trung đã trở thành một trong những ngôn ngữ được quan tâm nhất tại Việt Nam, đặc biệt là tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng, Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu đã ra đời, cam kết mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung chất lượng cao và hiệu quả nhất.

Sử dụng Tác phẩm Hán ngữ và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Để đảm bảo chất lượng đào tạo, Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu đã đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Những tài liệu này được biên soạn bởi các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiếng Trung, giúp học viên có thể học tập và thực hành tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.

Lợi ích khi học tiếng Trung tại ChineMaster Edu

Khi học tiếng Trung tại ChineMaster Edu, học viên sẽ nhận được nhiều lợi ích, bao gồm:

Cơ hội việc làm cao: Tiếng Trung là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Vì vậy, khi học tiếng Trung, học viên sẽ có cơ hội việc làm cao hơn.

Tăng cường khả năng giao tiếp: Tiếng Trung là ngôn ngữ khó, nhưng khi học tại ChineMaster Edu, học viên sẽ được hướng dẫn bởi các giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp tăng cường khả năng giao tiếp.

Tăng cường kiến thức văn hóa: Khi học tiếng Trung, học viên sẽ không chỉ học ngôn ngữ mà còn học về văn hóa Trung Quốc. Điều này sẽ giúp học viên hiểu rõ hơn về văn hóa và con người Trung Quốc.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, học viên sẽ nhận được những khóa học tiếng Trung chất lượng cao và hiệu quả nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, hãy đến với ChineMaster Edu ngay hôm nay!

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân Hà Nội: Nâng cao chất lượng đào tạo với giáo trình chuyên sâu

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu, luôn dẫn đầu trong việc áp dụng các tài liệu học tập tiên tiến và chuyên biệt để phục vụ mục tiêu đào tạo chất lượng cao. Một trong những bước tiến mới nhất là việc đồng loạt sử dụng giáo trình “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” trong các khóa học.

Đổi mới trong phương pháp giảng dạy

Việc ứng dụng tài liệu “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” đã đánh dấu bước ngoặt trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy. Đây là một tác phẩm thiết kế đặc thù, phù hợp với học viên đang theo đuổi lĩnh vực kế toán, công trình và các ngành nghề liên quan đến quản lý dự án tại Trung Quốc. Nội dung giáo trình không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành, mà còn hỗ trợ họ phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế trong công việc.

Phù hợp với nhu cầu học tập hiện đại

ChineMaster Edu thấu hiểu rằng nhu cầu học tiếng Trung ngày nay không chỉ dừng lại ở giao tiếp thông thường, mà còn phải đáp ứng được yêu cầu đặc thù của từng ngành nghề. Vì thế, việc sử dụng giáo trình này là một bước đi đúng đắn, hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập cụ thể, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Lợi ích mà học viên nhận được

Học viên tại ChineMaster Edu sẽ có cơ hội:

Tiếp cận với phương pháp giảng dạy hiện đại, chuyên sâu.

Hiểu rõ và sử dụng linh hoạt từ vựng chuyên ngành.

Cải thiện khả năng giao tiếp và ứng dụng trong thực tế công việc.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và vai trò trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, thương mại và xuất nhập khẩu, những tài liệu học tập chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người học đạt được hiệu quả tối ưu. Một trong những tác phẩm nổi bật góp phần vào sự phát triển của cộng đồng học tiếng Trung là sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm này không chỉ được đánh giá cao về tính thực tiễn mà còn được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – một đơn vị uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Giá trị thực tiễn vượt trội

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có trình độ HSK 9 – cấp độ cao nhất trong kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế, đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn các tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu. Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm tiêu biểu, tập trung vào việc cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành kế toán áp dụng trong các dự án công trình xây dựng. Nội dung sách được thiết kế bài bản, logic, bao gồm các thuật ngữ chuyên môn, mẫu câu giao tiếp thực tế và cách ứng dụng trong công việc hàng ngày.

Điểm nổi bật của tác phẩm này là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, sách còn hướng dẫn người học cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể như lập báo cáo tài chính, xử lý chứng từ kế toán, hay giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán tại các công ty liên doanh hoặc có giao dịch với thị trường Trung Quốc.

Vai trò trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và cũng là tác giả của nhiều bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, trung tâm đã xây dựng được một lộ trình học tập toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.

Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đặc biệt trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Tài liệu này không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn hỗ trợ họ phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường lao động hiện nay. Nhờ tính ứng dụng cao, tác phẩm đã trở thành một phần không thể thiếu trong giáo trình đào tạo, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và khẳng định vị thế của trung tâm.

Lý do được sử dụng rộng rãi

Sự phổ biến của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ đến từ nội dung chất lượng mà còn từ cách tiếp cận hiện đại của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Định dạng ebook giúp người học dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với xu hướng học tập trực tuyến ngày nay. Bên cạnh đó, việc tài liệu được phát miễn phí cho cộng đồng học viên của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK càng thể hiện tinh thần chia sẻ tri thức của tác giả, đồng thời tạo điều kiện cho nhiều người tiếp cận kiến thức chuyên sâu mà không gặp rào cản về chi phí.

Hơn nữa, tác phẩm này còn được cập nhật liên tục để phù hợp với những thay đổi trong ngành kế toán và các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo rằng người học luôn tiếp cận được thông tin mới nhất. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với Trung Quốc – một trong những đối tác kinh tế lớn nhất của đất nước.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập xuất sắc mà còn là minh chứng cho sự tận tâm và sáng tạo trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Việc được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã khẳng định giá trị thực tiễn của tác phẩm, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại trung tâm uy tín TOP 1 Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sự hỗ trợ từ những tài liệu như thế này, người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán hoàn toàn có thể tự tin chinh phục ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

- Advertisement -
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

BÌNH LUẬN GẦN ĐÂY

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!