Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm quan trọng thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là tài liệu hữu ích dành cho những ai đang hoạt động trong lĩnh vực kế toán công trình và có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Tầm quan trọng của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình
Bối cảnh hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng mở rộng, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán công trình trở thành một lợi thế quan trọng cho các nhà chuyên môn, kế toán viên, và những người làm việc trong ngành xây dựng. Cuốn sách này không chỉ giúp người học bổ sung kiến thức chuyên ngành, mà còn mở ra cơ hội giao tiếp và hợp tác quốc tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 工程会计 (Construction Accounting) – Kế toán công trình |
2 | 工程成本 (Construction Cost) – Chi phí công trình |
3 | 工程预算 (Project Budget) – Dự toán công trình |
4 | 工程决算 (Final Settlement of Project) – Quyết toán công trình |
5 | 建筑合同 (Construction Contract) – Hợp đồng xây dựng |
6 | 工程验收 (Project Acceptance) – Nghiệm thu công trình |
7 | 材料成本 (Material Cost) – Chi phí nguyên vật liệu |
8 | 固定资产折旧 (Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định |
9 | 人工成本 (Labor Cost) – Chi phí nhân công |
10 | 施工费用 (Construction Expense) – Chi phí thi công |
11 | 直接成本 (Direct Cost) – Chi phí trực tiếp |
12 | 间接成本 (Indirect Cost) – Chi phí gián tiếp |
13 | 机械费用 (Machinery Cost) – Chi phí máy móc |
14 | 现场管理费 (On-Site Management Fee) – Chi phí quản lý công trường |
15 | 工程收入 (Construction Revenue) – Doanh thu công trình |
16 | 预付款 (Advance Payment) – Thanh toán tạm ứng |
17 | 进度款 (Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ |
18 | 最终付款 (Final Payment) – Thanh toán cuối cùng |
19 | 工程结算 (Project Settlement) – Thanh toán công trình |
20 | 工程税务 (Construction Tax) – Thuế công trình |
21 | 合同变更 (Contract Variation) – Thay đổi hợp đồng |
22 | 追加预算 (Additional Budget) – Ngân sách bổ sung |
23 | 工程延期 (Project Delay) – Chậm tiến độ công trình |
24 | 索赔费用 (Claim Cost) – Chi phí bồi thường |
25 | 工程质量保证金 (Construction Quality Guarantee Fund) – Quỹ đảm bảo chất lượng công trình |
26 | 材料采购 (Material Procurement) – Mua sắm vật tư |
27 | 设备租赁 (Equipment Leasing) – Thuê thiết bị |
28 | 施工日志 (Construction Log) – Nhật ký thi công |
29 | 施工图纸 (Construction Drawings) – Bản vẽ thi công |
30 | 工程竣工 (Project Completion) – Hoàn thành công trình |
31 | 竣工结算 (Final Settlement) – Quyết toán hoàn thành |
32 | 工程变更 (Engineering Change) – Thay đổi công trình |
33 | 施工进度 (Construction Progress) – Tiến độ thi công |
34 | 预算控制 (Budget Control) – Kiểm soát ngân sách |
35 | 成本核算 (Cost Accounting) – Hạch toán chi phí |
36 | 会计凭证 (Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán |
37 | 施工材料 (Construction Materials) – Vật liệu thi công |
38 | 分包合同 (Subcontract Agreement) – Hợp đồng thầu phụ |
39 | 施工许可证 (Construction Permit) – Giấy phép xây dựng |
40 | 项目经理 (Project Manager) – Quản lý dự án |
41 | 安全管理 (Safety Management) – Quản lý an toàn |
42 | 工程验收单 (Project Acceptance Form) – Biên bản nghiệm thu công trình |
43 | 工程结算单 (Project Settlement Statement) – Bảng quyết toán công trình |
44 | 费用报销 (Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí |
45 | 预算超支 (Budget Overrun) – Vượt ngân sách |
46 | 资金流动 (Cash Flow) – Dòng tiền |
47 | 竣工验收 (Completion Inspection) – Kiểm tra hoàn thành |
48 | 质量检验 (Quality Inspection) – Kiểm tra chất lượng |
49 | 施工现场 (Construction Site) – Công trường thi công |
50 | 付款条件 (Payment Terms) – Điều kiện thanh toán |
51 | 工程项目 (Construction Project) – Dự án công trình |
52 | 施工方案 (Construction Plan) – Phương án thi công |
53 | 工程监理 (Project Supervision) – Giám sát công trình |
54 | 施工合同 (Construction Contract) – Hợp đồng thi công |
55 | 工程进度款 (Project Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ công trình |
56 | 资金预算 (Capital Budget) – Ngân sách vốn |
57 | 施工组织 (Construction Organization) – Tổ chức thi công |
58 | 施工单位 (Construction Unit) – Đơn vị thi công |
59 | 设计变更 (Design Change) – Thay đổi thiết kế |
60 | 预算调整 (Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách |
61 | 材料损耗 (Material Loss) – Hao hụt vật tư |
62 | 施工测量 (Construction Survey) – Khảo sát thi công |
63 | 施工质量 (Construction Quality) – Chất lượng thi công |
64 | 工程索赔 (Project Claim) – Yêu cầu bồi thường công trình |
65 | 工程安全 (Project Safety) – An toàn công trình |
66 | 资金管理 (Capital Management) – Quản lý vốn |
67 | 工程验收报告 (Project Acceptance Report) – Báo cáo nghiệm thu công trình |
68 | 施工费用报表 (Construction Expense Report) – Báo cáo chi phí thi công |
69 | 采购合同 (Procurement Contract) – Hợp đồng mua sắm |
70 | 工程施工许可证 (Construction Work Permit) – Giấy phép thi công công trình |
71 | 施工现场管理 (Construction Site Management) – Quản lý công trường thi công |
72 | 材料库存 (Material Inventory) – Tồn kho vật liệu |
73 | 施工人员 (Construction Personnel) – Nhân sự thi công |
74 | 工程进展 (Project Progress) – Tiến độ công trình |
75 | 工程图纸 (Engineering Drawings) – Bản vẽ công trình |
76 | 工程成本控制 (Construction Cost Control) – Kiểm soát chi phí công trình |
77 | 工程施工记录 (Construction Work Records) – Hồ sơ thi công công trình |
78 | 施工现场安全 (Construction Site Safety) – An toàn tại công trường |
79 | 竣工文件 (Completion Documents) – Hồ sơ hoàn công |
80 | 材料使用记录 (Material Usage Records) – Nhật ký sử dụng vật tư |
81 | 设备使用记录 (Equipment Usage Records) – Nhật ký sử dụng thiết bị |
82 | 工程税务处理 (Construction Tax Processing) – Xử lý thuế công trình |
83 | 工程合同管理 (Project Contract Management) – Quản lý hợp đồng công trình |
84 | 施工变更单 (Construction Change Order) – Lệnh thay đổi thi công |
85 | 工程付款单 (Project Payment Slip) – Phiếu thanh toán công trình |
86 | 工程会计报表 (Construction Accounting Report) – Báo cáo kế toán công trình |
87 | 施工预算表 (Construction Budget Sheet) – Bảng dự toán thi công |
88 | 材料供应商 (Material Supplier) – Nhà cung cấp vật liệu |
89 | 设备采购 (Equipment Procurement) – Mua sắm thiết bị |
90 | 工程投资 (Project Investment) – Đầu tư công trình |
91 | 设备折旧 (Equipment Depreciation) – Khấu hao thiết bị |
92 | 建筑许可 (Building Permit) – Giấy phép xây dựng |
93 | 质量控制 (Quality Control) – Kiểm soát chất lượng |
94 | 施工预算员 (Construction Estimator) – Nhân viên dự toán thi công |
95 | 施工现场监督 (Construction Site Supervisor) – Giám sát công trường |
96 | 工程保险 (Construction Insurance) – Bảo hiểm công trình |
97 | 施工验收单 (Construction Inspection Form) – Biên bản kiểm tra thi công |
98 | 施工结算报告 (Construction Settlement Report) – Báo cáo quyết toán thi công |
99 | 工程劳务合同 (Construction Labor Contract) – Hợp đồng lao động công trình |
100 | 施工风险管理 (Construction Risk Management) – Quản lý rủi ro thi công |
101 | 工程成本预算 (Project Cost Budget) – Dự toán chi phí công trình |
102 | 施工成本分析 (Construction Cost Analysis) – Phân tích chi phí thi công |
103 | 工程造价 (Project Cost) – Giá thành công trình |
104 | 施工成本管理 (Construction Cost Management) – Quản lý chi phí thi công |
105 | 工程项目管理 (Project Management) – Quản lý dự án công trình |
106 | 施工费 (Construction Fee) – Phí thi công |
107 | 材料供应 (Material Supply) – Cung ứng vật liệu |
108 | 设备折旧费用 (Equipment Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao thiết bị |
109 | 施工工期 (Construction Duration) – Thời gian thi công |
110 | 工程延期索赔 (Project Delay Claim) – Khiếu nại do chậm tiến độ |
111 | 竣工财务结算 (Completion Financial Settlement) – Quyết toán tài chính hoàn công |
112 | 项目投资回报 (Project Return on Investment) – Lợi tức đầu tư dự án |
113 | 施工人工费用 (Construction Labor Cost) – Chi phí nhân công thi công |
114 | 工程财务分析 (Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính công trình |
115 | 施工合同款项 (Construction Contract Payment) – Khoản thanh toán hợp đồng thi công |
116 | 施工质量标准 (Construction Quality Standard) – Tiêu chuẩn chất lượng thi công |
117 | 资金流管理 (Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền |
118 | 施工费用结算 (Construction Cost Settlement) – Thanh toán chi phí thi công |
119 | 设备采购合同 (Equipment Procurement Contract) – Hợp đồng mua sắm thiết bị |
120 | 建筑物资采购 (Building Material Procurement) – Mua sắm vật tư xây dựng |
121 | 项目预算审批 (Project Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách dự án |
122 | 施工安全监督 (Construction Safety Supervision) – Giám sát an toàn thi công |
123 | 施工资金需求 (Construction Fund Requirement) – Nhu cầu vốn thi công |
124 | 工程税收 (Construction Taxation) – Thuế công trình |
125 | 施工物料清单 (Construction Material List) – Danh mục vật liệu thi công |
126 | 工程财务报表 (Project Financial Report) – Báo cáo tài chính công trình |
127 | 设备租赁合同 (Equipment Rental Contract) – Hợp đồng thuê thiết bị |
128 | 施工机械维护 (Construction Equipment Maintenance) – Bảo trì máy móc thi công |
129 | 施工费用预算 (Construction Expense Budget) – Dự toán chi phí thi công |
130 | 质量保证协议 (Quality Assurance Agreement) – Thỏa thuận đảm bảo chất lượng |
131 | 项目资金监控 (Project Fund Monitoring) – Giám sát tài chính dự án |
132 | 工程合同执行 (Project Contract Execution) – Thực hiện hợp đồng công trình |
133 | 施工索赔管理 (Construction Claims Management) – Quản lý khiếu nại thi công |
134 | 项目投资预算 (Project Investment Budget) – Ngân sách đầu tư dự án |
135 | 施工财务管理 (Construction Financial Management) – Quản lý tài chính thi công |
136 | 设备管理费用 (Equipment Management Cost) – Chi phí quản lý thiết bị |
137 | 工程收入结算 (Project Revenue Settlement) – Quyết toán doanh thu công trình |
138 | 施工图预算 (Construction Drawing Budget) – Dự toán bản vẽ thi công |
139 | 施工风险评估 (Construction Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thi công |
140 | 工程人工费 (Project Labor Cost) – Chi phí nhân công công trình |
141 | 施工材料采购合同 (Construction Material Procurement Contract) – Hợp đồng mua vật liệu thi công |
142 | 项目会计核算 (Project Accounting) – Hạch toán kế toán dự án |
143 | 施工设备台账 (Construction Equipment Ledger) – Sổ quản lý thiết bị thi công |
144 | 施工材料管理 (Construction Material Management) – Quản lý vật liệu thi công |
145 | 设备采购审批 (Equipment Procurement Approval) – Phê duyệt mua sắm thiết bị |
146 | 工程进度报告 (Project Progress Report) – Báo cáo tiến độ công trình |
147 | 施工验收标准 (Construction Acceptance Standards) – Tiêu chuẩn nghiệm thu thi công |
148 | 工程成本分析报告 (Project Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí công trình |
149 | 施工付款审批 (Construction Payment Approval) – Phê duyệt thanh toán thi công |
150 | 施工材料损耗率 (Construction Material Loss Rate) – Tỷ lệ hao hụt vật liệu thi công |
151 | 工程款支付 (Project Payment) – Thanh toán công trình |
152 | 施工定额 (Construction Quota) – Định mức thi công |
153 | 施工工艺 (Construction Process) – Quy trình thi công |
154 | 工程竣工决算 (Project Final Settlement) – Quyết toán hoàn thành công trình |
155 | 施工进度计划 (Construction Schedule Plan) – Kế hoạch tiến độ thi công |
156 | 施工人工预算 (Construction Labor Budget) – Dự toán nhân công thi công |
157 | 施工场地租赁 (Construction Site Leasing) – Thuê mặt bằng thi công |
158 | 设备安装费 (Equipment Installation Fee) – Phí lắp đặt thiết bị |
159 | 施工保险费 (Construction Insurance Fee) – Phí bảo hiểm thi công |
160 | 施工环境评估 (Construction Environmental Assessment) – Đánh giá môi trường thi công |
161 | 工程施工方案 (Project Construction Plan) – Phương án thi công công trình |
162 | 施工材料检测 (Construction Material Testing) – Kiểm định vật liệu thi công |
163 | 工程施工日记 (Project Construction Log) – Nhật ký thi công công trình |
164 | 工程施工许可证审批 (Construction Permit Approval) – Phê duyệt giấy phép thi công |
165 | 施工安全检查 (Construction Safety Inspection) – Kiểm tra an toàn thi công |
166 | 施工设备折旧率 (Construction Equipment Depreciation Rate) – Tỷ lệ khấu hao thiết bị thi công |
167 | 施工项目进度表 (Construction Project Progress Chart) – Biểu đồ tiến độ dự án thi công |
168 | 建筑材料价格 (Building Material Price) – Giá vật liệu xây dựng |
169 | 施工工人合同 (Construction Worker Contract) – Hợp đồng lao động thi công |
170 | 施工财务计划 (Construction Financial Plan) – Kế hoạch tài chính thi công |
171 | 工程劳务外包 (Project Labor Outsourcing) – Thuê nhân công ngoài dự án |
172 | 施工机械采购 (Construction Machinery Procurement) – Mua sắm máy móc thi công |
173 | 施工成本效益分析 (Construction Cost-Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả chi phí thi công |
174 | 施工质量监督 (Construction Quality Supervision) – Giám sát chất lượng thi công |
175 | 施工成本降低 (Construction Cost Reduction) – Giảm chi phí thi công |
176 | 建筑安全许可证 (Building Safety Permit) – Giấy phép an toàn xây dựng |
177 | 施工投资收益 (Construction Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư thi công |
178 | 施工设备管理 (Construction Equipment Management) – Quản lý thiết bị thi công |
179 | 施工费用清单 (Construction Expense List) – Danh mục chi phí thi công |
180 | 施工预算报告 (Construction Budget Report) – Báo cáo ngân sách thi công |
181 | 工程项目财务分析 (Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính dự án công trình |
182 | 施工成本预算调整 (Construction Cost Budget Adjustment) – Điều chỉnh dự toán chi phí thi công |
183 | 施工质量管理体系 (Construction Quality Management System) – Hệ thống quản lý chất lượng thi công |
184 | 施工工程图审核 (Construction Drawing Review) – Kiểm duyệt bản vẽ thi công |
185 | 施工管理软件 (Construction Management Software) – Phần mềm quản lý thi công |
186 | 工程设备折旧年限 (Project Equipment Depreciation Period) – Thời gian khấu hao thiết bị công trình |
187 | 施工投资评估 (Construction Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư thi công |
188 | 施工验收流程 (Construction Acceptance Process) – Quy trình nghiệm thu thi công |
189 | 施工企业财务管理 (Construction Enterprise Financial Management) – Quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
190 | 施工进度控制 (Construction Progress Control) – Kiểm soát tiến độ thi công |
191 | 施工合同付款方式 (Construction Contract Payment Method) – Phương thức thanh toán hợp đồng thi công |
192 | 施工人工费标准 (Construction Labor Cost Standard) – Tiêu chuẩn chi phí nhân công thi công |
193 | 施工质量检查记录 (Construction Quality Inspection Record) – Biên bản kiểm tra chất lượng thi công |
194 | 工程会计凭证 (Project Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán công trình |
195 | 施工供应链管理 (Construction Supply Chain Management) – Quản lý chuỗi cung ứng thi công |
196 | 施工质量验收单 (Construction Quality Acceptance Form) – Biên bản nghiệm thu chất lượng thi công |
197 | 施工投标报价 (Construction Bid Price) – Giá thầu thi công |
198 | 施工安全责任书 (Construction Safety Responsibility Agreement) – Biên bản trách nhiệm an toàn thi công |
199 | 施工成本估算 (Construction Cost Estimation) – Ước tính chi phí thi công |
200 | 施工企业税务 (Construction Enterprise Taxation) – Thuế doanh nghiệp thi công |
201 | 工程进度管理 (Project Progress Management) – Quản lý tiến độ công trình |
202 | 施工财务审核 (Construction Financial Audit) – Kiểm toán tài chính thi công |
203 | 建筑项目资金流 (Building Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án xây dựng |
204 | 施工人工成本分析 (Construction Labor Cost Analysis) – Phân tích chi phí nhân công thi công |
205 | 施工保险合同 (Construction Insurance Contract) – Hợp đồng bảo hiểm thi công |
206 | 施工材料库存 (Construction Material Inventory) – Tồn kho vật liệu thi công |
207 | 施工设备采购计划 (Construction Equipment Procurement Plan) – Kế hoạch mua sắm thiết bị thi công |
208 | 工程项目结算报告 (Project Settlement Report) – Báo cáo quyết toán dự án |
209 | 施工税收政策 (Construction Tax Policy) – Chính sách thuế thi công |
210 | 施工资金分配 (Construction Fund Allocation) – Phân bổ vốn thi công |
211 | 建筑企业财务报表 (Construction Enterprise Financial Report) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp xây dựng |
212 | 施工材料费用核算 (Construction Material Cost Accounting) – Hạch toán chi phí vật liệu thi công |
213 | 施工合同履约保证金 (Construction Contract Performance Bond) – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng thi công |
214 | 施工应收账款 (Construction Accounts Receivable) – Các khoản phải thu thi công |
215 | 施工应付账款 (Construction Accounts Payable) – Các khoản phải trả thi công |
216 | 施工设备维修费用 (Construction Equipment Maintenance Cost) – Chi phí bảo trì thiết bị thi công |
217 | 工程项目成本对比 (Project Cost Comparison) – So sánh chi phí dự án |
218 | 施工预付款 (Construction Advance Payment) – Tạm ứng thi công |
219 | 施工收入确认 (Construction Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu thi công |
220 | 施工结算单 (Construction Settlement Form) – Biên bản quyết toán thi công |
221 | 施工现场费用 (Construction Site Expenses) – Chi phí công trường thi công |
222 | 施工资金周转 (Construction Fund Turnover) – Vòng quay vốn thi công |
223 | 施工成本节约 (Construction Cost Saving) – Tiết kiệm chi phí thi công |
224 | 施工税务申报 (Construction Tax Declaration) – Khai báo thuế thi công |
225 | 施工财务控制 (Construction Financial Control) – Kiểm soát tài chính thi công |
226 | 施工合同变更 (Construction Contract Variation) – Thay đổi hợp đồng thi công |
227 | 施工预算调整 (Construction Budget Adjustment) – Điều chỉnh dự toán thi công |
228 | 施工质量保证金 (Construction Quality Deposit) – Tiền bảo đảm chất lượng thi công |
229 | 施工机械租赁 (Construction Machinery Leasing) – Thuê máy móc thi công |
230 | 施工劳务结算 (Construction Labor Settlement) – Quyết toán nhân công thi công |
231 | 施工成本预测 (Construction Cost Forecast) – Dự báo chi phí thi công |
232 | 施工会计报表 (Construction Accounting Report) – Báo cáo kế toán thi công |
233 | 施工材料损耗控制 (Construction Material Loss Control) – Kiểm soát hao hụt vật liệu thi công |
234 | 施工安全培训 (Construction Safety Training) – Đào tạo an toàn thi công |
235 | 施工合同终止 (Construction Contract Termination) – Chấm dứt hợp đồng thi công |
236 | 施工税收抵扣 (Construction Tax Deduction) – Khấu trừ thuế thi công |
237 | 施工质量成本分析 (Construction Quality Cost Analysis) – Phân tích chi phí chất lượng thi công |
238 | 施工费用报销 (Construction Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí thi công |
239 | 施工人工工资支付 (Construction Labor Wage Payment) – Thanh toán lương nhân công thi công |
240 | 施工项目投资分析 (Construction Project Investment Analysis) – Phân tích đầu tư dự án thi công |
241 | 施工合同签订 (Construction Contract Signing) – Ký kết hợp đồng thi công |
242 | 施工信用评估 (Construction Credit Evaluation) – Đánh giá tín dụng thi công |
243 | 施工损失计算 (Construction Loss Calculation) – Tính toán tổn thất thi công |
244 | 施工设备折旧核算 (Construction Equipment Depreciation Accounting) – Hạch toán khấu hao thiết bị thi công |
245 | 施工项目财务评估 (Construction Project Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính dự án thi công |
246 | 施工付款计划 (Construction Payment Plan) – Kế hoạch thanh toán thi công |
247 | 施工成本分析方法 (Construction Cost Analysis Methods) – Phương pháp phân tích chi phí thi công |
248 | 施工合同价格调整 (Construction Contract Price Adjustment) – Điều chỉnh giá hợp đồng thi công |
249 | 施工企业盈利能力 (Construction Enterprise Profitability) – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp xây dựng |
250 | 施工材料市场价格 (Construction Material Market Price) – Giá thị trường vật liệu thi công |
251 | 工程材料采购 (Project Material Procurement) – Mua sắm vật liệu công trình |
252 | 施工预算控制 (Construction Budget Control) – Kiểm soát ngân sách thi công |
253 | 施工财务规划 (Construction Financial Planning) – Hoạch định tài chính thi công |
254 | 施工工程款结算 (Construction Project Payment Settlement) – Quyết toán thanh toán công trình |
255 | 施工应收款管理 (Construction Receivables Management) – Quản lý các khoản phải thu thi công |
256 | 施工合同违约 (Construction Contract Breach) – Vi phạm hợp đồng thi công |
257 | 施工项目审计 (Construction Project Audit) – Kiểm toán dự án thi công |
258 | 施工投资回报率 (Construction Investment Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư thi công |
259 | 施工成本报表 (Construction Cost Report) – Báo cáo chi phí thi công |
260 | 施工企业财务风险 (Construction Enterprise Financial Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp xây dựng |
261 | 施工资金管理 (Construction Fund Management) – Quản lý vốn thi công |
262 | 施工质量成本 (Construction Quality Cost) – Chi phí đảm bảo chất lượng thi công |
263 | 施工工程变更 (Construction Engineering Change) – Thay đổi kỹ thuật thi công |
264 | 施工合同审查 (Construction Contract Review) – Xem xét hợp đồng thi công |
265 | 施工资产负债表 (Construction Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán thi công |
266 | 施工项目盈亏分析 (Construction Project Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ dự án thi công |
267 | 施工机械维修 (Construction Machinery Maintenance) – Bảo dưỡng máy móc thi công |
268 | 施工物料盘点 (Construction Material Inventory Check) – Kiểm kê vật liệu thi công |
269 | 施工工资报表 (Construction Wage Report) – Báo cáo lương thi công |
270 | 施工成本测算 (Construction Cost Estimation) – Dự tính chi phí thi công |
271 | 施工税收审查 (Construction Tax Audit) – Kiểm tra thuế thi công |
272 | 施工应付款项 (Construction Payables) – Các khoản phải trả thi công |
273 | 施工质量保证成本 (Construction Quality Assurance Cost) – Chi phí bảo đảm chất lượng thi công |
274 | 施工信用风险 (Construction Credit Risk) – Rủi ro tín dụng thi công |
275 | 施工安全基金 (Construction Safety Fund) – Quỹ an toàn thi công |
276 | 施工机械折旧年限 (Construction Machinery Depreciation Life) – Thời gian khấu hao máy móc thi công |
277 | 施工项目融资 (Construction Project Financing) – Tài trợ tài chính cho dự án thi công |
278 | 施工财务报销 (Construction Financial Reimbursement) – Hoàn ứng tài chính thi công |
279 | 施工财务审查 (Construction Financial Review) – Rà soát tài chính thi công |
280 | 施工工程税务 (Construction Engineering Taxation) – Thuế xây dựng công trình |
281 | 施工原材料价格波动 (Construction Raw Material Price Fluctuation) – Biến động giá nguyên vật liệu thi công |
282 | 施工企业负债 (Construction Enterprise Liabilities) – Nợ phải trả của doanh nghiệp thi công |
283 | 施工材料供应合同 (Construction Material Supply Contract) – Hợp đồng cung cấp vật liệu thi công |
284 | 施工现场开支 (Construction Site Expenditure) – Chi tiêu tại công trường thi công |
285 | 施工设备折旧费用 (Construction Equipment Depreciation Cost) – Chi phí khấu hao thiết bị thi công |
286 | 施工项目运营成本 (Construction Project Operating Cost) – Chi phí vận hành dự án thi công |
287 | 施工成本节省 (Construction Cost Savings) – Tiết kiệm chi phí thi công |
288 | 施工财务预测 (Construction Financial Forecast) – Dự báo tài chính thi công |
289 | 施工企业盈利模式 (Construction Enterprise Profit Model) – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp xây dựng |
290 | 施工财务支出 (Construction Financial Expenditure) – Chi tiêu tài chính thi công |
291 | 施工承包商支付 (Construction Contractor Payment) – Thanh toán cho nhà thầu thi công |
292 | 施工成本计算 (Construction Cost Calculation) – Tính toán chi phí thi công |
293 | 施工原材料预算 (Construction Raw Material Budget) – Ngân sách nguyên vật liệu thi công |
294 | 施工进度款 (Construction Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ thi công |
295 | 施工保险费支出 (Construction Insurance Expense) – Chi phí bảo hiểm thi công |
296 | 施工管理费用 (Construction Management Fee) – Phí quản lý thi công |
297 | 施工风险控制 (Construction Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thi công |
298 | 施工设备采购合同 (Construction Equipment Procurement Contract) – Hợp đồng mua sắm thiết bị thi công |
299 | 施工应急资金 (Construction Emergency Fund) – Quỹ dự phòng thi công |
300 | 施工预算编制 (Construction Budget Preparation) – Lập dự toán thi công |
301 | 施工财务分析 (Construction Financial Analysis) – Phân tích tài chính thi công |
302 | 施工项目投资预算 (Construction Project Investment Budget) – Ngân sách đầu tư dự án thi công |
303 | 施工税收优惠政策 (Construction Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế thi công |
304 | 施工企业应收款 (Construction Enterprise Receivables) – Khoản phải thu của doanh nghiệp thi công |
305 | 施工企业应付款 (Construction Enterprise Payables) – Khoản phải trả của doanh nghiệp thi công |
306 | 施工投资控制 (Construction Investment Control) – Kiểm soát đầu tư thi công |
307 | 施工人工成本管理 (Construction Labor Cost Management) – Quản lý chi phí nhân công thi công |
308 | 施工机械租赁费 (Construction Machinery Rental Fee) – Phí thuê máy móc thi công |
309 | 施工资产折旧 (Construction Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản thi công |
310 | 施工财务结算 (Construction Financial Settlement) – Thanh toán tài chính thi công |
311 | 施工财务报表分析 (Construction Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính thi công |
312 | 施工企业现金流量 (Construction Enterprise Cash Flow) – Dòng tiền của doanh nghiệp thi công |
313 | 施工税务合规 (Construction Tax Compliance) – Tuân thủ thuế thi công |
314 | 施工保险赔偿 (Construction Insurance Compensation) – Bồi thường bảo hiểm thi công |
315 | 施工成本控制体系 (Construction Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí thi công |
316 | 施工原材料管理 (Construction Raw Material Management) – Quản lý nguyên vật liệu thi công |
317 | 施工费用预算 (Construction Expense Budget) – Ngân sách chi phí thi công |
318 | 施工合同索赔 (Construction Contract Claims) – Khiếu nại hợp đồng thi công |
319 | 施工项目盈亏平衡点 (Construction Project Break-even Point) – Điểm hòa vốn dự án thi công |
320 | 施工进度款审核 (Construction Progress Payment Review) – Xét duyệt thanh toán tiến độ thi công |
321 | 施工材料市场分析 (Construction Material Market Analysis) – Phân tích thị trường vật liệu thi công |
322 | 施工企业财务预算 (Construction Enterprise Financial Budget) – Ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
323 | 施工设备折旧年限评估 (Construction Equipment Depreciation Life Evaluation) – Đánh giá thời gian khấu hao thiết bị thi công |
324 | 施工劳动力成本估算 (Construction Labor Cost Estimation) – Dự toán chi phí nhân công thi công |
325 | 施工资金短缺 (Construction Fund Shortage) – Thiếu hụt vốn thi công |
326 | 施工企业投资回报分析 (Construction Enterprise ROI Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
327 | 施工税务检查 (Construction Tax Inspection) – Kiểm tra thuế thi công |
328 | 施工成本超支 (Construction Cost Overrun) – Vượt ngân sách chi phí thi công |
329 | 施工财务合规 (Construction Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính thi công |
330 | 施工项目融资模式 (Construction Project Financing Model) – Mô hình tài trợ dự án thi công |
331 | 施工合同条款 (Construction Contract Terms) – Điều khoản hợp đồng thi công |
332 | 施工预算审批 (Construction Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách thi công |
333 | 施工企业税务筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
334 | 施工机械运营成本 (Construction Machinery Operating Cost) – Chi phí vận hành máy móc thi công |
335 | 施工财务战略 (Construction Financial Strategy) – Chiến lược tài chính thi công |
336 | 施工收入确认原则 (Construction Revenue Recognition Principle) – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu thi công |
337 | 施工企业财务健康度 (Construction Enterprise Financial Health) – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công |
338 | 施工企业现金流管理 (Construction Enterprise Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công |
339 | 施工劳务成本控制 (Construction Labor Cost Control) – Kiểm soát chi phí nhân công thi công |
340 | 施工企业财务绩效 (Construction Enterprise Financial Performance) – Hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công |
341 | 施工项目投资评估 (Construction Project Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư dự án thi công |
342 | 施工税收政策调整 (Construction Tax Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách thuế thi công |
343 | 施工合同争议 (Construction Contract Disputes) – Tranh chấp hợp đồng thi công |
344 | 施工资金使用效率 (Construction Fund Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn thi công |
345 | 施工原材料供应风险 (Construction Raw Material Supply Risk) – Rủi ro cung ứng nguyên vật liệu thi công |
346 | 施工企业利润分配 (Construction Enterprise Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
347 | 施工资金短缺对策 (Construction Fund Shortage Solutions) – Giải pháp đối phó thiếu hụt vốn thi công |
348 | 施工企业资产管理 (Construction Enterprise Asset Management) – Quản lý tài sản doanh nghiệp thi công |
349 | 施工财务数据分析 (Construction Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính thi công |
350 | 施工项目现金流 (Construction Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án thi công |
351 | 施工财务报销流程 (Construction Financial Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng tài chính thi công |
352 | 施工合同履行 (Construction Contract Execution) – Thực hiện hợp đồng thi công |
353 | 施工应付款管理 (Construction Payables Management) – Quản lý các khoản phải trả thi công |
354 | 施工预算调整 (Construction Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách thi công |
355 | 施工企业成本控制 (Construction Enterprise Cost Control) – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
356 | 施工财务风险评估 (Construction Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính thi công |
357 | 施工项目投资回报 (Construction Project ROI) – Lợi nhuận đầu tư dự án thi công |
358 | 施工保险政策 (Construction Insurance Policy) – Chính sách bảo hiểm thi công |
359 | 施工企业盈利能力 (Construction Enterprise Profitability) – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp thi công |
360 | 施工设备租赁合同 (Construction Equipment Lease Agreement) – Hợp đồng thuê thiết bị thi công |
361 | 施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
362 | 施工预算盈亏分析 (Construction Budget Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ ngân sách thi công |
363 | 施工资金筹集 (Construction Fundraising) – Huy động vốn thi công |
364 | 施工债务管理 (Construction Debt Management) – Quản lý nợ thi công |
365 | 施工财务报告 (Construction Financial Report) – Báo cáo tài chính thi công |
366 | 施工项目估算 (Construction Project Estimation) – Dự toán dự án thi công |
367 | 施工项目成本分摊 (Construction Project Cost Allocation) – Phân bổ chi phí dự án thi công |
368 | 施工企业信用评估 (Construction Enterprise Credit Evaluation) – Đánh giá tín dụng doanh nghiệp thi công |
369 | 施工财务监督 (Construction Financial Supervision) – Giám sát tài chính thi công |
370 | 施工税务筹划策略 (Construction Tax Planning Strategy) – Chiến lược lập kế hoạch thuế thi công |
371 | 施工项目收入确认 (Construction Project Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu dự án thi công |
372 | 施工应急资金管理 (Construction Emergency Fund Management) – Quản lý quỹ dự phòng thi công |
373 | 施工设备维护预算 (Construction Equipment Maintenance Budget) – Ngân sách bảo trì thiết bị thi công |
374 | 施工企业财务报表 (Construction Enterprise Financial Statements) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
375 | 施工企业财务透明度 (Construction Enterprise Financial Transparency) – Minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công |
376 | 施工预算超支管理 (Construction Budget Overrun Management) – Quản lý vượt ngân sách thi công |
377 | 施工成本优化 (Construction Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí thi công |
378 | 施工项目融资策略 (Construction Project Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ dự án thi công |
379 | 施工劳务费支付 (Construction Labor Payment) – Thanh toán tiền công thi công |
380 | 施工企业现金流分析 (Construction Enterprise Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền doanh nghiệp thi công |
381 | 施工财务内部审计 (Construction Internal Financial Audit) – Kiểm toán nội bộ tài chính thi công |
382 | 施工项目利润率 (Construction Project Profit Margin) – Biên lợi nhuận dự án thi công |
383 | 施工合同管理系统 (Construction Contract Management System) – Hệ thống quản lý hợp đồng thi công |
384 | 施工企业税务合规性 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
385 | 施工项目融资风险 (Construction Project Financing Risk) – Rủi ro tài trợ dự án thi công |
386 | 施工财务报表合并 (Construction Financial Statement Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính thi công |
387 | 施工企业财务管理体系 (Construction Enterprise Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
388 | 施工预算精细化管理 (Construction Budget Refinement Management) – Quản lý chi tiết ngân sách thi công |
389 | 施工资金周转率 (Construction Fund Turnover Rate) – Tỷ lệ quay vòng vốn thi công |
390 | 施工项目投资可行性分析 (Construction Project Investment Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi đầu tư dự án thi công |
391 | 施工企业税收风险管理 (Construction Enterprise Tax Risk Management) – Quản lý rủi ro thuế doanh nghiệp thi công |
392 | 施工项目成本核算 (Construction Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án thi công |
393 | 施工企业利润核算 (Construction Enterprise Profit Calculation) – Tính toán lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
394 | 施工企业资金使用效率 (Construction Enterprise Fund Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn doanh nghiệp thi công |
395 | 施工企业资本结构 (Construction Enterprise Capital Structure) – Cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công |
396 | 施工项目风险投资 (Construction Project Risk Investment) – Đầu tư rủi ro dự án thi công |
397 | 施工企业现金管理 (Construction Enterprise Cash Management) – Quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công |
398 | 施工企业债务融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Tài trợ nợ doanh nghiệp thi công |
399 | 施工成本预测 (Construction Cost Forecasting) – Dự báo chi phí thi công |
400 | 施工财务报销制度 (Construction Financial Reimbursement System) – Chế độ hoàn ứng tài chính thi công |
401 | 施工应收账款管理 (Construction Accounts Receivable Management) – Quản lý các khoản phải thu thi công |
402 | 施工税务申报 (Construction Tax Filing) – Khai báo thuế thi công |
403 | 施工合同付款条件 (Construction Contract Payment Terms) – Điều kiện thanh toán hợp đồng thi công |
404 | 施工项目财务规划 (Construction Project Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính dự án thi công |
405 | 施工企业资产评估 (Construction Enterprise Asset Evaluation) – Đánh giá tài sản doanh nghiệp thi công |
406 | 施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budgeting) – Lập ngân sách vốn doanh nghiệp thi công |
407 | 施工企业股权融资 (Construction Enterprise Equity Financing) – Tài trợ cổ phần doanh nghiệp thi công |
408 | 施工工程款支付 (Construction Project Payment) – Thanh toán công trình thi công |
409 | 施工企业财务控制机制 (Construction Enterprise Financial Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công |
410 | 施工税负分析 (Construction Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế thi công |
411 | 施工资金使用计划 (Construction Fund Utilization Plan) – Kế hoạch sử dụng vốn thi công |
412 | 施工企业财务管理模型 (Construction Enterprise Financial Management Model) – Mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
413 | 施工企业财务风险 (Construction Enterprise Financial Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
414 | 施工企业应急财务管理 (Construction Enterprise Emergency Financial Management) – Quản lý tài chính khẩn cấp doanh nghiệp thi công |
415 | 施工成本节约策略 (Construction Cost-saving Strategies) – Chiến lược tiết kiệm chi phí thi công |
416 | 施工机械折旧费用 (Construction Machinery Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao máy móc thi công |
417 | 施工企业长期负债 (Construction Enterprise Long-term Liabilities) – Nợ dài hạn doanh nghiệp thi công |
418 | 施工企业短期融资 (Construction Enterprise Short-term Financing) – Tài trợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
419 | 施工企业现金流风险 (Construction Enterprise Cash Flow Risk) – Rủi ro dòng tiền doanh nghiệp thi công |
420 | 施工企业盈利模式 (Construction Enterprise Profit Model) – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
421 | 施工企业负债管理 (Construction Enterprise Liability Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
422 | 施工企业财务战略规划 (Construction Enterprise Financial Strategic Planning) – Quy hoạch chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công |
423 | 施工项目财务监控 (Construction Project Financial Monitoring) – Giám sát tài chính dự án thi công |
424 | 施工企业融资策略 (Construction Enterprise Financing Strategies) – Chiến lược huy động vốn doanh nghiệp thi công |
425 | 施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health Condition) – Tình trạng sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công |
426 | 施工企业资金结构优化 (Construction Enterprise Fund Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công |
427 | 施工财务年度计划 (Construction Financial Annual Plan) – Kế hoạch tài chính hàng năm thi công |
428 | 施工企业财务责任制度 (Construction Enterprise Financial Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công |
429 | 施工企业财务报告透明度 (Construction Enterprise Financial Report Transparency) – Minh bạch báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
430 | 施工企业成本削减 (Construction Enterprise Cost Reduction) – Cắt giảm chi phí doanh nghiệp thi công |
431 | 施工项目预算管理 (Construction Project Budget Management) – Quản lý ngân sách dự án thi công |
432 | 施工企业会计准则 (Construction Enterprise Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp thi công |
433 | 施工企业财务合规性 (Construction Enterprise Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
434 | 施工企业财务审核 (Construction Enterprise Financial Audit) – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
435 | 施工企业项目融资管理 (Construction Enterprise Project Financing Management) – Quản lý tài trợ dự án doanh nghiệp thi công |
436 | 施工企业财务报告分析 (Construction Enterprise Financial Report Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
437 | 施工企业资产负债率 (Construction Enterprise Debt-to-Asset Ratio) – Tỷ lệ nợ trên tài sản doanh nghiệp thi công |
438 | 施工企业税务合规管理 (Construction Enterprise Tax Compliance Management) – Quản lý tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
439 | 施工企业现金流预测 (Construction Enterprise Cash Flow Forecasting) – Dự báo dòng tiền doanh nghiệp thi công |
440 | 施工企业利润中心管理 (Construction Enterprise Profit Center Management) – Quản lý trung tâm lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
441 | 施工企业运营成本 (Construction Enterprise Operating Costs) – Chi phí vận hành doanh nghiệp thi công |
442 | 施工企业财务效率 (Construction Enterprise Financial Efficiency) – Hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công |
443 | 施工企业税收筹划优化 (Construction Enterprise Tax Planning Optimization) – Tối ưu hóa lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
444 | 施工企业长期投资管理 (Construction Enterprise Long-term Investment Management) – Quản lý đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công |
445 | 施工企业税收减免政策 (Construction Enterprise Tax Reduction Policy) – Chính sách miễn giảm thuế doanh nghiệp thi công |
446 | 施工企业成本回收周期 (Construction Enterprise Cost Recovery Cycle) – Chu kỳ thu hồi chi phí doanh nghiệp thi công |
447 | 施工企业资本管理 (Construction Enterprise Capital Management) – Quản lý vốn doanh nghiệp thi công |
448 | 施工企业应收款项周转 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
449 | 施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Audit) – Kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công |
450 | 施工企业融资成本 (Construction Enterprise Financing Costs) – Chi phí tài trợ doanh nghiệp thi công |
451 | 施工企业税收优惠 (Construction Enterprise Tax Incentives) – Ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công |
452 | 施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp thi công |
453 | 施工企业资产配置 (Construction Enterprise Asset Allocation) – Phân bổ tài sản doanh nghiệp thi công |
454 | 施工企业债务清偿 (Construction Enterprise Debt Settlement) – Thanh toán nợ doanh nghiệp thi công |
455 | 施工企业税务筹划方法 (Construction Enterprise Tax Planning Methods) – Phương pháp lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
456 | 施工企业项目财务考核 (Construction Enterprise Project Financial Assessment) – Đánh giá tài chính dự án doanh nghiệp thi công |
457 | 施工企业合同账务处理 (Construction Enterprise Contract Accounting) – Hạch toán hợp đồng doanh nghiệp thi công |
458 | 施工企业盈亏平衡分析 (Construction Enterprise Break-even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công |
459 | 施工企业会计信息化 (Construction Enterprise Accounting Informatization) – Tin học hóa kế toán doanh nghiệp thi công |
460 | 施工企业应收账款催收 (Construction Enterprise Accounts Receivable Collection) – Thu hồi công nợ doanh nghiệp thi công |
461 | 施工企业成本分摊 (Construction Enterprise Cost Sharing) – Phân chia chi phí doanh nghiệp thi công |
462 | 施工企业预算编制 (Construction Enterprise Budget Preparation) – Lập ngân sách doanh nghiệp thi công |
463 | 施工企业财务战略 (Construction Enterprise Financial Strategy) – Chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công |
464 | 施工企业收入确认原则 (Construction Enterprise Revenue Recognition Principles) – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu doanh nghiệp thi công |
465 | 施工企业合同收入分配 (Construction Enterprise Contract Revenue Allocation) – Phân bổ doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công |
466 | 施工企业财务责任制 (Construction Enterprise Financial Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công |
467 | 施工企业盈利能力分析 (Construction Enterprise Profitability Analysis) – Phân tích khả năng sinh lời doanh nghiệp thi công |
468 | 施工企业成本管理模式 (Construction Enterprise Cost Management Model) – Mô hình quản lý chi phí doanh nghiệp thi công |
469 | 施工企业会计数据分析 (Construction Enterprise Accounting Data Analysis) – Phân tích dữ liệu kế toán doanh nghiệp thi công |
470 | 施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Ratio) – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
471 | 施工企业运营资金管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
472 | 施工企业资产管理体系 (Construction Enterprise Asset Management System) – Hệ thống quản lý tài sản doanh nghiệp thi công |
473 | 施工企业税务风险评估 (Construction Enterprise Tax Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thuế doanh nghiệp thi công |
474 | 施工企业应付账款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
475 | 施工企业成本结构分析 (Construction Enterprise Cost Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu chi phí doanh nghiệp thi công |
476 | 施工企业融资渠道 (Construction Enterprise Financing Channels) – Kênh huy động vốn doanh nghiệp thi công |
477 | 施工企业财务控制措施 (Construction Enterprise Financial Control Measures) – Biện pháp kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công |
478 | 施工企业资金回笼 (Construction Enterprise Fund Recovery) – Thu hồi vốn doanh nghiệp thi công |
479 | 施工企业财务透明度管理 (Construction Enterprise Financial Transparency Management) – Quản lý minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công |
480 | 施工企业盈利模式优化 (Construction Enterprise Profit Model Optimization) – Tối ưu hóa mô hình lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
481 | 施工企业预算执行 (Construction Enterprise Budget Execution) – Thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
482 | 施工企业工程款回收 (Construction Enterprise Project Payment Recovery) – Thu hồi thanh toán công trình doanh nghiệp thi công |
483 | 施工企业收入核算 (Construction Enterprise Revenue Accounting) – Hạch toán doanh thu doanh nghiệp thi công |
484 | 施工企业财务资源配置 (Construction Enterprise Financial Resource Allocation) – Phân bổ nguồn lực tài chính doanh nghiệp thi công |
485 | 施工企业财务绩效考核 (Construction Enterprise Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công |
486 | 施工企业现金流优化 (Construction Enterprise Cash Flow Optimization) – Tối ưu hóa dòng tiền doanh nghiệp thi công |
487 | 施工企业合同结算 (Construction Enterprise Contract Settlement) – Thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công |
488 | 施工企业税务优化策略 (Construction Enterprise Tax Optimization Strategies) – Chiến lược tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công |
489 | 施工企业投资回报分析 (Construction Enterprise Return on Investment Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
490 | 施工企业财务可持续性 (Construction Enterprise Financial Sustainability) – Tính bền vững tài chính doanh nghiệp thi công |
491 | 施工企业财务集中管理 (Construction Enterprise Centralized Financial Management) – Quản lý tập trung tài chính doanh nghiệp thi công |
492 | 施工企业债务结构调整 (Construction Enterprise Debt Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
493 | 施工企业资本结构优化 (Construction Enterprise Capital Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công |
494 | 施工企业预算审查 (Construction Enterprise Budget Review) – Xem xét ngân sách doanh nghiệp thi công |
495 | 施工企业资产负债管理 (Construction Enterprise Asset and Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ doanh nghiệp thi công |
496 | 施工企业收入与支出平衡 (Construction Enterprise Revenue and Expenditure Balance) – Cân đối thu chi doanh nghiệp thi công |
497 | 施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Income) – Thu nhập từ đầu tư doanh nghiệp thi công |
498 | 施工企业资本支出 (Construction Enterprise Capital Expenditure) – Chi tiêu vốn doanh nghiệp thi công |
499 | 施工企业财务风险防范 (Construction Enterprise Financial Risk Prevention) – Phòng ngừa rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
500 | 施工企业信用管理 (Construction Enterprise Credit Management) – Quản lý tín dụng doanh nghiệp thi công |
501 | 施工企业资金平衡 (Construction Enterprise Fund Balance) – Cân đối vốn doanh nghiệp thi công |
502 | 施工企业项目会计核算 (Construction Enterprise Project Accounting) – Hạch toán kế toán dự án doanh nghiệp thi công |
503 | 施工企业税收管理策略 (Construction Enterprise Tax Management Strategies) – Chiến lược quản lý thuế doanh nghiệp thi công |
504 | 施工企业成本收益分析 (Construction Enterprise Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công |
505 | 施工企业应急资金管理 (Construction Enterprise Emergency Fund Management) – Quản lý quỹ khẩn cấp doanh nghiệp thi công |
506 | 施工企业年度结算 (Construction Enterprise Annual Settlement) – Quyết toán hàng năm doanh nghiệp thi công |
507 | 施工企业盈亏计算 (Construction Enterprise Profit and Loss Calculation) – Tính toán lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
508 | 施工企业融资租赁 (Construction Enterprise Financial Leasing) – Thuê tài chính doanh nghiệp thi công |
509 | 施工企业资产折旧 (Construction Enterprise Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản doanh nghiệp thi công |
510 | 施工企业财务决策支持 (Construction Enterprise Financial Decision Support) – Hỗ trợ quyết định tài chính doanh nghiệp thi công |
511 | 施工企业工程款融资 (Construction Enterprise Project Payment Financing) – Tài trợ thanh toán công trình doanh nghiệp thi công |
512 | 施工企业税务减免 (Construction Enterprise Tax Reduction) – Giảm thuế doanh nghiệp thi công |
513 | 施工企业银行授信 (Construction Enterprise Bank Credit) – Hạn mức tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công |
514 | 施工企业应付账款周期 (Construction Enterprise Accounts Payable Cycle) – Chu kỳ khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
515 | 施工企业项目成本归集 (Construction Enterprise Project Cost Collection) – Tập hợp chi phí dự án doanh nghiệp thi công |
516 | 施工企业资产评估报告 (Construction Enterprise Asset Evaluation Report) – Báo cáo đánh giá tài sản doanh nghiệp thi công |
517 | 施工企业利润分配方案 (Construction Enterprise Profit Distribution Plan) – Kế hoạch phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
518 | 施工企业会计报表分析 (Construction Enterprise Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
519 | 施工企业融资方式 (Construction Enterprise Financing Methods) – Các phương thức tài trợ doanh nghiệp thi công |
520 | 施工企业成本预测模型 (Construction Enterprise Cost Prediction Model) – Mô hình dự báo chi phí doanh nghiệp thi công |
521 | 施工企业财务比率分析 (Construction Enterprise Financial Ratio Analysis) – Phân tích chỉ số tài chính doanh nghiệp thi công |
522 | 施工企业税务优化模型 (Construction Enterprise Tax Optimization Model) – Mô hình tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công |
523 | 施工企业财务运营效率 (Construction Enterprise Financial Operating Efficiency) – Hiệu suất vận hành tài chính doanh nghiệp thi công |
524 | 施工企业信用评级 (Construction Enterprise Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công |
525 | 施工企业财务预算优化 (Construction Enterprise Financial Budget Optimization) – Tối ưu hóa ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
526 | 施工企业税收合规性审查 (Construction Enterprise Tax Compliance Review) – Xem xét tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
527 | 施工企业财务审计制度 (Construction Enterprise Financial Audit System) – Chế độ kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
528 | 施工企业现金流量表 (Construction Enterprise Cash Flow Statement) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ doanh nghiệp thi công |
529 | 施工企业盈亏平衡点计算 (Construction Enterprise Break-even Point Calculation) – Tính điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công |
530 | 施工企业税收筹划模型 (Construction Enterprise Tax Planning Model) – Mô hình lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
531 | 施工企业合同财务管理 (Construction Enterprise Contract Financial Management) – Quản lý tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công |
532 | 施工企业项目资金安排 (Construction Enterprise Project Fund Allocation) – Sắp xếp quỹ dự án doanh nghiệp thi công |
533 | 施工企业投资可行性分析 (Construction Enterprise Investment Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi đầu tư doanh nghiệp thi công |
534 | 施工企业税务检查应对 (Construction Enterprise Tax Inspection Response) – Đối phó kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công |
535 | 施工企业成本节约措施 (Construction Enterprise Cost-saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công |
536 | 施工企业债务再融资 (Construction Enterprise Debt Refinancing) – Tái cấp vốn nợ doanh nghiệp thi công |
537 | 施工企业财务预算执行 (Construction Enterprise Financial Budget Execution) – Thực hiện ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
538 | 施工企业税务申报流程 (Construction Enterprise Tax Filing Process) – Quy trình khai báo thuế doanh nghiệp thi công |
539 | 施工企业资产清查 (Construction Enterprise Asset Inventory) – Kiểm kê tài sản doanh nghiệp thi công |
540 | 施工企业财务稽核 (Construction Enterprise Financial Audit) – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
541 | 施工企业成本管理软件 (Construction Enterprise Cost Management Software) – Phần mềm quản lý chi phí doanh nghiệp thi công |
542 | 施工企业资金利用率 (Construction Enterprise Fund Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn doanh nghiệp thi công |
543 | 施工企业税务政策解读 (Construction Enterprise Tax Policy Interpretation) – Giải thích chính sách thuế doanh nghiệp thi công |
544 | 施工企业债务偿还计划 (Construction Enterprise Debt Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ doanh nghiệp thi công |
545 | 施工企业财务合规性培训 (Construction Enterprise Financial Compliance Training) – Đào tạo tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
546 | 施工企业项目收益分析 (Construction Enterprise Project Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận dự án doanh nghiệp thi công |
547 | 施工企业资金调度 (Construction Enterprise Fund Scheduling) – Điều phối vốn doanh nghiệp thi công |
548 | 施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Rate) – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
549 | 施工企业财务分析报告 (Construction Enterprise Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính doanh nghiệp thi công |
550 | 施工企业工程项目核算 (Construction Enterprise Project Accounting) – Hạch toán dự án công trình doanh nghiệp thi công |
551 | 施工企业预算审批流程 (Construction Enterprise Budget Approval Process) – Quy trình phê duyệt ngân sách doanh nghiệp thi công |
552 | 施工企业税务合规 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
553 | 施工企业信用风险评估 (Construction Enterprise Credit Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công |
554 | 施工企业成本中心 (Construction Enterprise Cost Center) – Trung tâm chi phí doanh nghiệp thi công |
555 | 施工企业利润率计算 (Construction Enterprise Profit Margin Calculation) – Tính toán tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
556 | 施工企业税务优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công |
557 | 施工企业财务报销流程 (Construction Enterprise Financial Reimbursement Process) – Quy trình hoàn trả tài chính doanh nghiệp thi công |
558 | 施工企业资金流动性 (Construction Enterprise Fund Liquidity) – Tính thanh khoản vốn doanh nghiệp thi công |
559 | 施工企业财务管理软件 (Construction Enterprise Financial Management Software) – Phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
560 | 施工企业财务审计流程 (Construction Enterprise Financial Audit Process) – Quy trình kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
561 | 施工企业税务申报管理 (Construction Enterprise Tax Filing Management) – Quản lý khai báo thuế doanh nghiệp thi công |
562 | 施工企业财务报表分析方法 (Construction Enterprise Financial Statement Analysis Methods) – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
563 | 施工企业盈亏预测 (Construction Enterprise Profit and Loss Forecast) – Dự báo lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
564 | 施工企业财务合并报表 (Construction Enterprise Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất doanh nghiệp thi công |
565 | 施工企业固定资产投资 (Construction Enterprise Fixed Asset Investment) – Đầu tư tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
566 | 施工企业会计制度 (Construction Enterprise Accounting System) – Chế độ kế toán doanh nghiệp thi công |
567 | 施工企业成本分析模型 (Construction Enterprise Cost Analysis Model) – Mô hình phân tích chi phí doanh nghiệp thi công |
568 | 施工企业税务计算 (Construction Enterprise Tax Calculation) – Tính toán thuế doanh nghiệp thi công |
569 | 施工企业资金安全 (Construction Enterprise Fund Security) – An toàn vốn doanh nghiệp thi công |
570 | 施工企业内部财务控制 (Construction Enterprise Internal Financial Control) – Kiểm soát tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công |
571 | 施工企业债务管理 (Construction Enterprise Debt Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
572 | 施工企业成本管理系统 (Construction Enterprise Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí doanh nghiệp thi công |
573 | 施工企业财务风险分析 (Construction Enterprise Financial Risk Analysis) – Phân tích rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
574 | 施工企业现金流预算 (Construction Enterprise Cash Flow Budget) – Ngân sách dòng tiền doanh nghiệp thi công |
575 | 施工企业财务数据分析 (Construction Enterprise Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
576 | 施工企业应税收入 (Construction Enterprise Taxable Income) – Thu nhập chịu thuế doanh nghiệp thi công |
577 | 施工企业财务指标 (Construction Enterprise Financial Indicators) – Chỉ số tài chính doanh nghiệp thi công |
578 | 施工企业经营利润 (Construction Enterprise Operating Profit) – Lợi nhuận hoạt động doanh nghiệp thi công |
579 | 施工企业项目投资评估 (Construction Enterprise Project Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư dự án doanh nghiệp thi công |
580 | 施工企业会计年度 (Construction Enterprise Accounting Year) – Năm tài chính doanh nghiệp thi công |
581 | 施工企业资本运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Hoạt động vốn doanh nghiệp thi công |
582 | 施工企业财务团队管理 (Construction Enterprise Financial Team Management) – Quản lý đội ngũ tài chính doanh nghiệp thi công |
583 | 施工企业财务信息披露 (Construction Enterprise Financial Information Disclosure) – Công bố thông tin tài chính doanh nghiệp thi công |
584 | 施工企业财务目标 (Construction Enterprise Financial Objectives) – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công |
585 | 施工企业财务计划 (Construction Enterprise Financial Plan) – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công |
586 | 施工企业税务合规体系 (Construction Enterprise Tax Compliance System) – Hệ thống tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
587 | 施工企业合同管理 (Construction Enterprise Contract Management) – Quản lý hợp đồng doanh nghiệp thi công |
588 | 施工企业应付利息 (Construction Enterprise Interest Payable) – Lãi phải trả doanh nghiệp thi công |
589 | 施工企业资本负债率 (Construction Enterprise Debt-to-Equity Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công |
590 | 施工企业财务流动性 (Construction Enterprise Financial Liquidity) – Tính thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công |
591 | 施工企业税收优惠政策 (Construction Enterprise Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công |
592 | 施工企业项目成本评估 (Construction Enterprise Project Cost Evaluation) – Đánh giá chi phí dự án doanh nghiệp thi công |
593 | 施工企业营运资金 (Construction Enterprise Working Capital) – Vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
594 | 施工企业现金持有量 (Construction Enterprise Cash Holdings) – Lượng tiền mặt nắm giữ doanh nghiệp thi công |
595 | 施工企业利润表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
596 | 施工企业财务杠杆 (Construction Enterprise Financial Leverage) – Đòn bẩy tài chính doanh nghiệp thi công |
597 | 施工企业资产处置 (Construction Enterprise Asset Disposal) – Thanh lý tài sản doanh nghiệp thi công |
598 | 施工企业纳税申报 (Construction Enterprise Tax Declaration) – Khai báo thuế doanh nghiệp thi công |
599 | 施工企业经营性现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công |
600 | 施工企业资本结构 (Construction Enterprise Capital Structure) – Cấu trúc vốn doanh nghiệp thi công |
601 | 施工企业项目收支平衡 (Construction Enterprise Project Revenue and Expenditure Balance) – Cân đối thu chi dự án doanh nghiệp thi công |
602 | 施工企业盈亏平衡点 (Construction Enterprise Break-even Point) – Điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công |
603 | 施工企业固定成本 (Construction Enterprise Fixed Costs) – Chi phí cố định doanh nghiệp thi công |
604 | 施工企业可变成本 (Construction Enterprise Variable Costs) – Chi phí biến đổi doanh nghiệp thi công |
605 | 施工企业财务管理制度 (Construction Enterprise Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
606 | 施工企业预算调整 (Construction Enterprise Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách doanh nghiệp thi công |
607 | 施工企业成本节约 (Construction Enterprise Cost Savings) – Tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công |
608 | 施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công |
609 | 施工企业资产评估 (Construction Enterprise Asset Valuation) – Định giá tài sản doanh nghiệp thi công |
610 | 施工企业财务透明性 (Construction Enterprise Financial Transparency) – Minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công |
611 | 施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health) – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công |
612 | 施工企业资本流动 (Construction Enterprise Capital Flow) – Dòng vốn doanh nghiệp thi công |
613 | 施工企业银行融资 (Construction Enterprise Bank Financing) – Tài trợ ngân hàng doanh nghiệp thi công |
614 | 施工企业市场融资 (Construction Enterprise Market Financing) – Huy động vốn thị trường doanh nghiệp thi công |
615 | 施工企业债券融资 (Construction Enterprise Bond Financing) – Huy động vốn trái phiếu doanh nghiệp thi công |
616 | 施工企业应付工资 (Construction Enterprise Wages Payable) – Lương phải trả doanh nghiệp thi công |
617 | 施工企业成本核算标准 (Construction Enterprise Cost Accounting Standards) – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí doanh nghiệp thi công |
618 | 施工企业项目损益表 (Construction Enterprise Project Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ dự án doanh nghiệp thi công |
619 | 施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholders’ Equity) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công |
620 | 施工企业资金需求预测 (Construction Enterprise Fund Demand Forecast) – Dự báo nhu cầu vốn doanh nghiệp thi công |
621 | 施工企业会计政策 (Construction Enterprise Accounting Policy) – Chính sách kế toán doanh nghiệp thi công |
622 | 施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Tỷ lệ luân chuyển tài sản doanh nghiệp thi công |
623 | 施工企业短期负债 (Construction Enterprise Short-term Liabilities) – Nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
624 | 施工企业财务策略 (Construction Enterprise Financial Strategy) – Chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công |
625 | 施工企业现金流管理系统 (Construction Enterprise Cash Flow Management System) – Hệ thống quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công |
626 | 施工企业会计报告 (Construction Enterprise Accounting Report) – Báo cáo kế toán doanh nghiệp thi công |
627 | 施工企业负债比率 (Construction Enterprise Liability Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công |
628 | 施工企业存货管理 (Construction Enterprise Inventory Management) – Quản lý hàng tồn kho doanh nghiệp thi công |
629 | 施工企业财务内部审查 (Construction Enterprise Internal Financial Review) – Kiểm tra tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công |
630 | 施工企业会计报表编制 (Construction Enterprise Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
631 | 施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budgeting) – Dự toán vốn doanh nghiệp thi công |
632 | 施工企业长期投资 (Construction Enterprise Long-term Investment) – Đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công |
633 | 施工企业短期投资 (Construction Enterprise Short-term Investment) – Đầu tư ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
634 | 施工企业营改增 (Construction Enterprise VAT Reform) – Cải cách thuế GTGT doanh nghiệp thi công |
635 | 施工企业预算管理 (Construction Enterprise Budget Management) – Quản lý ngân sách doanh nghiệp thi công |
636 | 施工企业财务报表分析 (Construction Enterprise Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
637 | 施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Return on Net Assets) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng doanh nghiệp thi công |
638 | 施工企业债务结构 (Construction Enterprise Debt Structure) – Cấu trúc nợ doanh nghiệp thi công |
639 | 施工企业资本市场 (Construction Enterprise Capital Market) – Thị trường vốn doanh nghiệp thi công |
640 | 施工企业税收筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
641 | 施工企业税后利润 (Construction Enterprise After-tax Profit) – Lợi nhuận sau thuế doanh nghiệp thi công |
642 | 施工企业会计监督 (Construction Enterprise Accounting Supervision) – Giám sát kế toán doanh nghiệp thi công |
643 | 施工企业财务自评 (Construction Enterprise Financial Self-evaluation) – Tự đánh giá tài chính doanh nghiệp thi công |
644 | 施工企业应收账款分析 (Construction Enterprise Accounts Receivable Analysis) – Phân tích khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
645 | 施工企业应付款项管理 (Construction Enterprise Payables Management) – Quản lý khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
646 | 施工企业财务预警 (Construction Enterprise Financial Warning) – Cảnh báo tài chính doanh nghiệp thi công |
647 | 施工企业会计报表合并 (Construction Enterprise Consolidated Financial Statements) – Hợp nhất báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
648 | 施工企业资本回报分析 (Construction Enterprise Capital Return Analysis) – Phân tích hoàn vốn doanh nghiệp thi công |
649 | 施工企业项目财务管理 (Construction Enterprise Project Financial Management) – Quản lý tài chính dự án doanh nghiệp thi công |
650 | 施工企业税收负担率 (Construction Enterprise Tax Burden Rate) – Tỷ lệ gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công |
651 | 施工企业财务计划 (Construction Enterprise Financial Planning) – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công |
652 | 施工企业资产管理策略 (Construction Enterprise Asset Management Strategy) – Chiến lược quản lý tài sản doanh nghiệp thi công |
653 | 施工企业财务负担 (Construction Enterprise Financial Burden) – Gánh nặng tài chính doanh nghiệp thi công |
654 | 施工企业偿债能力分析 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability Analysis) – Phân tích khả năng trả nợ doanh nghiệp thi công |
655 | 施工企业财务管理政策 (Construction Enterprise Financial Management Policy) – Chính sách quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
656 | 施工企业财务流程优化 (Construction Enterprise Financial Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình tài chính doanh nghiệp thi công |
657 | 施工企业负债结构分析 (Construction Enterprise Liability Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
658 | 施工企业投资收益率 (Construction Enterprise Investment Return Rate) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
659 | 施工企业固定资产利用率 (Construction Enterprise Fixed Asset Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
660 | 施工企业建设资金管理 (Construction Enterprise Construction Fund Management) – Quản lý vốn xây dựng doanh nghiệp thi công |
661 | 施工企业财务绩效考核 (Construction Enterprise Financial Performance Assessment) – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công |
662 | 施工企业财务预测模型 (Construction Enterprise Financial Forecasting Model) – Mô hình dự báo tài chính doanh nghiệp thi công |
663 | 施工企业会计风险 (Construction Enterprise Accounting Risk) – Rủi ro kế toán doanh nghiệp thi công |
664 | 施工企业财务制度改革 (Construction Enterprise Financial System Reform) – Cải cách hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công |
665 | 施工企业资金链管理 (Construction Enterprise Capital Chain Management) – Quản lý chuỗi vốn doanh nghiệp thi công |
666 | 施工企业利润增长点 (Construction Enterprise Profit Growth Point) – Điểm tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
667 | 施工企业纳税申报系统 (Construction Enterprise Tax Filing System) – Hệ thống khai thuế doanh nghiệp thi công |
668 | 施工企业政府补助 (Construction Enterprise Government Subsidies) – Trợ cấp chính phủ doanh nghiệp thi công |
669 | 施工企业财务精细化管理 (Construction Enterprise Financial Refinement Management) – Quản lý tài chính tinh gọn doanh nghiệp thi công |
670 | 施工企业税收管理系统 (Construction Enterprise Tax Management System) – Hệ thống quản lý thuế doanh nghiệp thi công |
671 | 施工企业盈亏平衡分析 (Construction Enterprise Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn doanh nghiệp thi công |
672 | 施工企业财务政策调整 (Construction Enterprise Financial Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách tài chính doanh nghiệp thi công |
673 | 施工企业成本效益分析 (Construction Enterprise Cost-benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công |
674 | 施工企业投资预算 (Construction Enterprise Investment Budget) – Dự toán đầu tư doanh nghiệp thi công |
675 | 施工企业财务信息系统 (Construction Enterprise Financial Information System) – Hệ thống thông tin tài chính doanh nghiệp thi công |
676 | 施工企业固定资产折旧 (Construction Enterprise Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
677 | 施工企业会计核算规范 (Construction Enterprise Accounting Standards) – Quy chuẩn hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công |
678 | 施工企业负债比率 (Construction Enterprise Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công |
679 | 施工企业利润率 (Construction Enterprise Profit Margin) – Biên lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
680 | 施工企业财务数据整合 (Construction Enterprise Financial Data Integration) – Tích hợp dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
681 | 施工企业股东权益分析 (Construction Enterprise Shareholder Equity Analysis) – Phân tích vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công |
682 | 施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Danh mục tài khoản kế toán doanh nghiệp thi công |
683 | 施工企业财务报表整合 (Construction Enterprise Financial Statement Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
684 | 施工企业财务投资 (Construction Enterprise Financial Investment) – Đầu tư tài chính doanh nghiệp thi công |
685 | 施工企业银行授信 (Construction Enterprise Bank Credit) – Tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công |
686 | 施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
687 | 施工企业财务结构优化 (Construction Enterprise Financial Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính doanh nghiệp thi công |
688 | 施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Investment Payback Period) – Thời gian hoàn vốn đầu tư doanh nghiệp thi công |
689 | 施工企业利润预测 (Construction Enterprise Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
690 | 施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất lợi nhuận vốn doanh nghiệp thi công |
691 | 施工企业财务目标管理 (Construction Enterprise Financial Target Management) – Quản lý mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công |
692 | 施工企业成本节约 (Construction Enterprise Cost Saving) – Tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công |
693 | 施工企业建设项目融资 (Construction Enterprise Project Financing) – Tài trợ dự án xây dựng doanh nghiệp thi công |
694 | 施工企业资本预算分析 (Construction Enterprise Capital Budget Analysis) – Phân tích ngân sách vốn doanh nghiệp thi công |
695 | 施工企业营运能力分析 (Construction Enterprise Operational Capability Analysis) – Phân tích năng lực hoạt động doanh nghiệp thi công |
696 | 施工企业盈利能力 (Construction Enterprise Profitability) – Khả năng sinh lời doanh nghiệp thi công |
697 | 施工企业投资组合管理 (Construction Enterprise Investment Portfolio Management) – Quản lý danh mục đầu tư doanh nghiệp thi công |
698 | 施工企业成本控制策略 (Construction Enterprise Cost Control Strategy) – Chiến lược kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
699 | 施工企业年度财务规划 (Construction Enterprise Annual Financial Plan) – Kế hoạch tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công |
700 | 施工企业财务管理系统 (Construction Enterprise Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
701 | 施工企业税收合规性 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
702 | 施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công |
703 | 施工企业筹资管理 (Construction Enterprise Fundraising Management) – Quản lý huy động vốn doanh nghiệp thi công |
704 | 施工企业长期债务管理 (Construction Enterprise Long-term Debt Management) – Quản lý nợ dài hạn doanh nghiệp thi công |
705 | 施工企业短期债务管理 (Construction Enterprise Short-term Debt Management) – Quản lý nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
706 | 施工企业财务安全性分析 (Construction Enterprise Financial Security Analysis) – Phân tích an toàn tài chính doanh nghiệp thi công |
707 | 施工企业融资战略 (Construction Enterprise Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ doanh nghiệp thi công |
708 | 施工企业资本结构调整 (Construction Enterprise Capital Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công |
709 | 施工企业资产流动性 (Construction Enterprise Asset Liquidity) – Tính thanh khoản tài sản doanh nghiệp thi công |
710 | 施工企业经营现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động doanh nghiệp thi công |
711 | 施工企业财务重组 (Construction Enterprise Financial Restructuring) – Tái cơ cấu tài chính doanh nghiệp thi công |
712 | 施工企业财务监管 (Construction Enterprise Financial Supervision) – Giám sát tài chính doanh nghiệp thi công |
713 | 施工企业税务申报 (Construction Enterprise Tax Filing) – Khai báo thuế doanh nghiệp thi công |
714 | 施工企业财务政策 (Construction Enterprise Financial Policy) – Chính sách tài chính doanh nghiệp thi công |
715 | 施工企业收入确认 (Construction Enterprise Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu doanh nghiệp thi công |
716 | 施工企业资产负债表 (Construction Enterprise Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp thi công |
717 | 施工企业投资回报分析 (Construction Enterprise Return on Investment Analysis) – Phân tích lợi tức đầu tư doanh nghiệp thi công |
718 | 施工企业风险管理 (Construction Enterprise Risk Management) – Quản lý rủi ro doanh nghiệp thi công |
719 | 施工企业经营预算 (Construction Enterprise Operating Budget) – Ngân sách hoạt động doanh nghiệp thi công |
720 | 施工企业融资需求 (Construction Enterprise Financing Needs) – Nhu cầu tài trợ doanh nghiệp thi công |
721 | 施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
722 | 施工企业财务预测 (Construction Enterprise Financial Forecast) – Dự báo tài chính doanh nghiệp thi công |
723 | 施工企业债务偿还能力 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability) – Khả năng trả nợ doanh nghiệp thi công |
724 | 施工企业固定资产管理 (Construction Enterprise Fixed Asset Management) – Quản lý tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
725 | 施工企业应收账款管理 (Construction Enterprise Accounts Receivable Management) – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
726 | 施工企业审计报告 (Construction Enterprise Audit Report) – Báo cáo kiểm toán doanh nghiệp thi công |
727 | 施工企业税负分析 (Construction Enterprise Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công |
728 | 施工企业财务优化 (Construction Enterprise Financial Optimization) – Tối ưu hóa tài chính doanh nghiệp thi công |
729 | 施工企业资本运作 (Construction Enterprise Capital Operations) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công |
730 | 施工企业资金周转 (Construction Enterprise Capital Turnover) – Vòng quay vốn doanh nghiệp thi công |
731 | 施工企业成本分析 (Construction Enterprise Cost Analysis) – Phân tích chi phí doanh nghiệp thi công |
732 | 施工企业财务合并 (Construction Enterprise Financial Consolidation) – Hợp nhất tài chính doanh nghiệp thi công |
733 | 施工企业预算控制 (Construction Enterprise Budget Control) – Kiểm soát ngân sách doanh nghiệp thi công |
734 | 施工企业税收政策 (Construction Enterprise Tax Policy) – Chính sách thuế doanh nghiệp thi công |
735 | 施工企业审计制度 (Construction Enterprise Audit System) – Hệ thống kiểm toán doanh nghiệp thi công |
736 | 施工企业现金流预测 (Construction Enterprise Cash Flow Forecast) – Dự báo dòng tiền doanh nghiệp thi công |
737 | 施工企业债务结构 (Construction Enterprise Debt Structure) – Cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
738 | 施工企业税收筹划 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công |
739 | 施工企业融资模式 (Construction Enterprise Financing Model) – Mô hình tài trợ doanh nghiệp thi công |
740 | 施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover) – Vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công |
741 | 施工企业财务控制 (Construction Enterprise Financial Control) – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công |
742 | 施工企业盈亏分析 (Construction Enterprise Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
743 | 施工企业投资回收分析 (Construction Enterprise Investment Recovery Analysis) – Phân tích thu hồi vốn đầu tư doanh nghiệp thi công |
744 | 施工企业财务比率 (Construction Enterprise Financial Ratios) – Chỉ số tài chính doanh nghiệp thi công |
745 | 施工企业贷款管理 (Construction Enterprise Loan Management) – Quản lý khoản vay doanh nghiệp thi công |
746 | 施工企业财务监督 (Construction Enterprise Financial Supervision) – Giám sát tài chính doanh nghiệp thi công |
747 | 施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Investigation) – Thanh tra thuế doanh nghiệp thi công |
748 | 施工企业融资分析 (Construction Enterprise Financing Analysis) – Phân tích tài trợ doanh nghiệp thi công |
749 | 施工企业税务风险管理 (Construction Enterprise Tax Risk Management) – Quản lý rủi ro thuế doanh nghiệp thi công |
750 | 施工企业运营成本控制 (Construction Enterprise Operating Cost Control) – Kiểm soát chi phí vận hành doanh nghiệp thi công |
751 | 施工企业战略财务管理 (Construction Enterprise Strategic Financial Management) – Quản lý tài chính chiến lược doanh nghiệp thi công |
752 | 施工企业财务核算 (Construction Enterprise Financial Accounting) – Hạch toán tài chính doanh nghiệp thi công |
753 | 施工企业财务决策 (Construction Enterprise Financial Decision-Making) – Quyết định tài chính doanh nghiệp thi công |
754 | 施工企业成本预测 (Construction Enterprise Cost Forecasting) – Dự báo chi phí doanh nghiệp thi công |
755 | 施工企业融资管理 (Construction Enterprise Financing Management) – Quản lý tài trợ doanh nghiệp thi công |
756 | 施工企业财务报告 (Construction Enterprise Financial Report) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
757 | 施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Income) – Thu nhập đầu tư doanh nghiệp thi công |
758 | 施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budgeting) – Ngân sách vốn doanh nghiệp thi công |
759 | 施工企业工程款支付 (Construction Enterprise Project Payment) – Thanh toán công trình doanh nghiệp thi công |
760 | 施工企业工程款结算 (Construction Enterprise Project Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công |
761 | 施工企业增值税管理 (Construction Enterprise VAT Management) – Quản lý thuế giá trị gia tăng doanh nghiệp thi công |
762 | 施工企业所得税管理 (Construction Enterprise Income Tax Management) – Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp thi công |
763 | 施工企业社会保险 (Construction Enterprise Social Insurance) – Bảo hiểm xã hội doanh nghiệp thi công |
764 | 施工企业薪资核算 (Construction Enterprise Payroll Accounting) – Hạch toán lương doanh nghiệp thi công |
765 | 施工企业材料成本 (Construction Enterprise Material Cost) – Chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công |
766 | 施工企业机械设备成本 (Construction Enterprise Machinery and Equipment Cost) – Chi phí máy móc thiết bị doanh nghiệp thi công |
767 | 施工企业人工成本 (Construction Enterprise Labor Cost) – Chi phí nhân công doanh nghiệp thi công |
768 | 施工企业税务调整 (Construction Enterprise Tax Adjustment) – Điều chỉnh thuế doanh nghiệp thi công |
769 | 施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Hệ thống tài khoản doanh nghiệp thi công |
770 | 施工企业会计凭证 (Construction Enterprise Accounting Vouchers) – Chứng từ kế toán doanh nghiệp thi công |
771 | 施工企业财务风险 (Construction Enterprise Financial Risks) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
772 | 施工企业资产处置 (Construction Enterprise Asset Disposal) – Xử lý tài sản doanh nghiệp thi công |
773 | 施工企业财务流动性 (Construction Enterprise Financial Liquidity) – Thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công |
774 | 施工企业成本计算 (Construction Enterprise Cost Calculation) – Tính toán chi phí doanh nghiệp thi công |
775 | 施工企业成本分摊 (Construction Enterprise Cost Allocation) – Phân bổ chi phí doanh nghiệp thi công |
776 | 施工企业资产负债 (Construction Enterprise Assets and Liabilities) – Tài sản và nợ doanh nghiệp thi công |
777 | 施工企业投资分析 (Construction Enterprise Investment Analysis) – Phân tích đầu tư doanh nghiệp thi công |
778 | 施工企业固定成本 (Construction Enterprise Fixed Cost) – Chi phí cố định doanh nghiệp thi công |
779 | 施工企业变动成本 (Construction Enterprise Variable Cost) – Chi phí biến đổi doanh nghiệp thi công |
780 | 施工企业税务评估 (Construction Enterprise Tax Assessment) – Đánh giá thuế doanh nghiệp thi công |
781 | 施工企业税收征管 (Construction Enterprise Tax Collection and Administration) – Quản lý thu thuế doanh nghiệp thi công |
782 | 施工企业融资方案 (Construction Enterprise Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp thi công |
783 | 施工企业财务稳定性 (Construction Enterprise Financial Stability) – Ổn định tài chính doanh nghiệp thi công |
784 | 施工企业资本充足率 (Construction Enterprise Capital Adequacy Ratio) – Tỷ lệ đủ vốn doanh nghiệp thi công |
785 | 施工企业经济效益 (Construction Enterprise Economic Benefit) – Hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công |
786 | 施工企业财务责任 (Construction Enterprise Financial Responsibility) – Trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công |
787 | 施工企业财务审计 (Construction Enterprise Financial Audit) – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
788 | 施工企业内部审计 (Construction Enterprise Internal Audit) – Kiểm toán nội bộ doanh nghiệp thi công |
789 | 施工企业外部审计 (Construction Enterprise External Audit) – Kiểm toán bên ngoài doanh nghiệp thi công |
790 | 施工企业资金周转 (Construction Enterprise Fund Turnover) – Vòng quay vốn doanh nghiệp thi công |
791 | 施工企业工程收入 (Construction Enterprise Project Revenue) – Doanh thu công trình doanh nghiệp thi công |
792 | 施工企业工程成本 (Construction Enterprise Project Cost) – Chi phí công trình doanh nghiệp thi công |
793 | 施工企业工程利润 (Construction Enterprise Project Profit) – Lợi nhuận công trình doanh nghiệp thi công |
794 | 施工企业投资现金流 (Construction Enterprise Investment Cash Flow) – Dòng tiền đầu tư doanh nghiệp thi công |
795 | 施工企业融资现金流 (Construction Enterprise Financing Cash Flow) – Dòng tiền tài trợ doanh nghiệp thi công |
796 | 施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Tỷ lệ vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công |
797 | 施工企业债务比率 (Construction Enterprise Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công |
798 | 施工企业财务状况 (Construction Enterprise Financial Condition) – Tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công |
799 | 施工企业资金使用效率 (Construction Enterprise Capital Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn doanh nghiệp thi công |
800 | 施工企业坏账准备 (Construction Enterprise Bad Debt Provision) – Dự phòng nợ xấu doanh nghiệp thi công |
801 | 施工企业资金安全 (Construction Enterprise Fund Security) – An toàn quỹ doanh nghiệp thi công |
802 | 施工企业负债管理 (Construction Enterprise Liability Management) – Quản lý trách nhiệm tài chính doanh nghiệp thi công |
803 | 施工企业收益管理 (Construction Enterprise Revenue Management) – Quản lý doanh thu doanh nghiệp thi công |
804 | 施工企业预付款管理 (Construction Enterprise Advance Payment Management) – Quản lý tiền tạm ứng doanh nghiệp thi công |
805 | 施工企业财务合规 (Construction Enterprise Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
806 | 施工企业资金筹措 (Construction Enterprise Fund Raising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công |
807 | 施工企业合同会计 (Construction Enterprise Contract Accounting) – Kế toán hợp đồng doanh nghiệp thi công |
808 | 施工企业财务记录 (Construction Enterprise Financial Records) – Hồ sơ tài chính doanh nghiệp thi công |
809 | 施工企业财务诚信 (Construction Enterprise Financial Integrity) – Trung thực tài chính doanh nghiệp thi công |
810 | 施工企业利润分析 (Construction Enterprise Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
811 | 施工企业经营风险 (Construction Enterprise Operational Risks) – Rủi ro vận hành doanh nghiệp thi công |
812 | 施工企业银行借款 (Construction Enterprise Bank Loans) – Vay ngân hàng doanh nghiệp thi công |
813 | 施工企业投资收益率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
814 | 施工企业工程合同管理 (Construction Enterprise Project Contract Management) – Quản lý hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công |
815 | 施工企业应收账款 (Construction Enterprise Accounts Receivable) – Các khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
816 | 施工企业应付账款 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Các khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
817 | 施工企业资金运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công |
818 | 施工企业财务报销 (Construction Enterprise Financial Reimbursement) – Hoàn ứng tài chính doanh nghiệp thi công |
819 | 施工企业费用分摊 (Construction Enterprise Expense Allocation) – Phân bổ chi phí doanh nghiệp thi công |
820 | 施工企业会计信息系统 (Construction Enterprise Accounting Information System) – Hệ thống thông tin kế toán doanh nghiệp thi công |
821 | 施工企业成本归集 (Construction Enterprise Cost Accumulation) – Tập hợp chi phí doanh nghiệp thi công |
822 | 施工企业财务报表编制 (Construction Enterprise Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
823 | 施工企业审计监督 (Construction Enterprise Audit Supervision) – Giám sát kiểm toán doanh nghiệp thi công |
824 | 施工企业税务风险 (Construction Enterprise Tax Risk) – Rủi ro thuế doanh nghiệp thi công |
825 | 施工企业财务状况分析 (Construction Enterprise Financial Condition Analysis) – Phân tích tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công |
826 | 施工企业工程项目财务管理 (Construction Enterprise Project Financial Management) – Quản lý tài chính dự án doanh nghiệp thi công |
827 | 施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Payback Period) – Thời gian hoàn vốn doanh nghiệp thi công |
828 | 施工企业负债资本比率 (Construction Enterprise Debt-to-Capital Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công |
829 | 施工企业工程保险 (Construction Enterprise Project Insurance) – Bảo hiểm công trình doanh nghiệp thi công |
830 | 施工企业税收合规 (Construction Enterprise Tax Compliance) – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
831 | 施工企业融资能力 (Construction Enterprise Financing Ability) – Khả năng tài trợ doanh nghiệp thi công |
832 | 施工企业工程预付款 (Construction Enterprise Project Advance Payment) – Tiền tạm ứng công trình doanh nghiệp thi công |
833 | 施工企业工程结算 (Construction Enterprise Project Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công |
834 | 施工企业成本预算控制 (Construction Enterprise Cost Budget Control) – Kiểm soát ngân sách chi phí doanh nghiệp thi công |
835 | 施工企业财务报表调整 (Construction Enterprise Financial Statement Adjustment) – Điều chỉnh báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
836 | 施工企业经济利润 (Construction Enterprise Economic Profit) – Lợi nhuận kinh tế doanh nghiệp thi công |
837 | 施工企业资金筹集渠道 (Construction Enterprise Fundraising Channels) – Kênh huy động vốn doanh nghiệp thi công |
838 | 施工企业财务报告编制 (Construction Enterprise Financial Report Preparation) – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
839 | 施工企业预算绩效分析 (Construction Enterprise Budget Performance Analysis) – Phân tích hiệu suất ngân sách doanh nghiệp thi công |
840 | 施工企业盈余资金管理 (Construction Enterprise Surplus Fund Management) – Quản lý quỹ dư doanh nghiệp thi công |
841 | 施工企业资本金管理 (Construction Enterprise Capital Fund Management) – Quản lý vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công |
842 | 施工企业工程质量保证金 (Construction Enterprise Project Quality Guarantee Fund) – Quỹ bảo đảm chất lượng công trình doanh nghiệp thi công |
843 | 施工企业融资渠道 (Construction Enterprise Financing Channels) – Kênh tài trợ doanh nghiệp thi công |
844 | 施工企业外汇管理 (Construction Enterprise Foreign Exchange Management) – Quản lý ngoại hối doanh nghiệp thi công |
845 | 施工企业审计整改 (Construction Enterprise Audit Rectification) – Chỉnh sửa kiểm toán doanh nghiệp thi công |
846 | 施工企业信用风险管理 (Construction Enterprise Credit Risk Management) – Quản lý rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công |
847 | 施工企业纳税申报 (Construction Enterprise Tax Filing) – Khai thuế doanh nghiệp thi công |
848 | 施工企业成本控制方法 (Construction Enterprise Cost Control Methods) – Phương pháp kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
849 | 施工企业税收优惠政策 (Construction Enterprise Tax Incentive Policies) – Chính sách ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công |
850 | 施工企业固定成本核算 (Construction Enterprise Fixed Cost Accounting) – Hạch toán chi phí cố định doanh nghiệp thi công |
851 | 施工企业流动资金管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
852 | 施工企业投资项目管理 (Construction Enterprise Investment Project Management) – Quản lý dự án đầu tư doanh nghiệp thi công |
853 | 施工企业财务规划 (Construction Enterprise Financial Planning) – Hoạch định tài chính doanh nghiệp thi công |
854 | 施工企业审计风险 (Construction Enterprise Audit Risk) – Rủi ro kiểm toán doanh nghiệp thi công |
855 | 施工企业税收筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
856 | 施工企业财务成本优化 (Construction Enterprise Financial Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí tài chính doanh nghiệp thi công |
857 | 施工企业财务状况监测 (Construction Enterprise Financial Condition Monitoring) – Giám sát tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công |
858 | 施工企业工程量清单 (Construction Enterprise Bill of Quantities) – Bảng khối lượng công trình doanh nghiệp thi công |
859 | 施工企业施工进度款 (Construction Enterprise Progress Payment) – Thanh toán tiến độ thi công doanh nghiệp thi công |
860 | 施工企业财务内部控制 (Construction Enterprise Internal Financial Control) – Kiểm soát nội bộ tài chính doanh nghiệp thi công |
861 | 施工企业融资成本 (Construction Enterprise Financing Cost) – Chi phí tài trợ doanh nghiệp thi công |
862 | 施工企业营运资本 (Construction Enterprise Operating Capital) – Vốn vận hành doanh nghiệp thi công |
863 | 施工企业经济效益分析 (Construction Enterprise Economic Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công |
864 | 施工企业流动性风险 (Construction Enterprise Liquidity Risk) – Rủi ro thanh khoản doanh nghiệp thi công |
865 | 施工企业财务计划编制 (Construction Enterprise Financial Plan Preparation) – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công |
866 | 施工企业收入成本匹配 (Construction Enterprise Revenue and Cost Matching) – Đối chiếu doanh thu và chi phí doanh nghiệp thi công |
867 | 施工企业工程财务报表 (Construction Enterprise Project Financial Statements) – Báo cáo tài chính công trình doanh nghiệp thi công |
868 | 施工企业短期借款 (Construction Enterprise Short-Term Loans) – Khoản vay ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
869 | 施工企业工程审计 (Construction Enterprise Project Audit) – Kiểm toán công trình doanh nghiệp thi công |
870 | 施工企业财务稳健性 (Construction Enterprise Financial Stability) – Ổn định tài chính doanh nghiệp thi công |
871 | 施工企业经营活动现金流量 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công |
872 | 施工企业资本性支出 (Construction Enterprise Capital Expenditure) – Chi phí đầu tư doanh nghiệp thi công |
873 | 施工企业流动比率 (Construction Enterprise Current Ratio) – Tỷ lệ thanh khoản doanh nghiệp thi công |
874 | 施工企业负债管理 (Construction Enterprise Liability Management) – Quản lý nợ phải trả doanh nghiệp thi công |
875 | 施工企业资本积累 (Construction Enterprise Capital Accumulation) – Tích lũy vốn doanh nghiệp thi công |
876 | 施工企业项目资金控制 (Construction Enterprise Project Fund Control) – Kiểm soát vốn dự án doanh nghiệp thi công |
877 | 施工企业项目融资 (Construction Enterprise Project Financing) – Tài trợ dự án doanh nghiệp thi công |
878 | 施工企业企业社会责任成本 (Construction Enterprise CSR Cost) – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp thi công |
879 | 施工企业税务会计 (Construction Enterprise Tax Accounting) – Kế toán thuế doanh nghiệp thi công |
880 | 施工企业分包商财务管理 (Construction Enterprise Subcontractor Financial Management) – Quản lý tài chính nhà thầu phụ doanh nghiệp thi công |
881 | 施工企业合同财务条款 (Construction Enterprise Contract Financial Terms) – Điều khoản tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công |
882 | 施工企业工程合同收入 (Construction Enterprise Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công |
883 | 施工企业设备折旧 (Construction Enterprise Equipment Depreciation) – Khấu hao thiết bị doanh nghiệp thi công |
884 | 施工企业投标成本分析 (Construction Enterprise Bidding Cost Analysis) – Phân tích chi phí đấu thầu doanh nghiệp thi công |
885 | 施工企业材料成本控制 (Construction Enterprise Material Cost Control) – Kiểm soát chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công |
886 | 施工企业盈亏平衡点分析 (Construction Enterprise Break-Even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công |
887 | 施工企业工程索赔财务管理 (Construction Enterprise Claim Financial Management) – Quản lý tài chính yêu cầu bồi thường công trình |
888 | 施工企业租赁资产管理 (Construction Enterprise Leased Asset Management) – Quản lý tài sản thuê doanh nghiệp thi công |
889 | 施工企业资本流动性 (Construction Enterprise Capital Liquidity) – Tính thanh khoản vốn doanh nghiệp thi công |
890 | 施工企业违约成本 (Construction Enterprise Default Cost) – Chi phí vi phạm hợp đồng doanh nghiệp thi công |
891 | 施工企业应收账款管理 (Construction Enterprise Accounts Receivable Management) – Quản lý các khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
892 | 施工企业应付账款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý các khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
893 | 施工企业建设成本控制 (Construction Enterprise Construction Cost Control) – Kiểm soát chi phí xây dựng doanh nghiệp thi công |
894 | 施工企业工程保险费用 (Construction Enterprise Project Insurance Cost) – Chi phí bảo hiểm công trình doanh nghiệp thi công |
895 | 施工企业风险投资 (Construction Enterprise Risk Investment) – Đầu tư rủi ro doanh nghiệp thi công |
896 | 施工企业设备租赁成本 (Construction Enterprise Equipment Leasing Cost) – Chi phí thuê thiết bị doanh nghiệp thi công |
897 | 施工企业资本支出预算 (Construction Enterprise Capital Expenditure Budget) – Ngân sách chi tiêu vốn doanh nghiệp thi công |
898 | 施工企业采购成本分析 (Construction Enterprise Procurement Cost Analysis) – Phân tích chi phí mua sắm doanh nghiệp thi công |
899 | 施工企业盈利预测 (Construction Enterprise Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
900 | 施工企业合同收入确认 (Construction Enterprise Contract Revenue Recognition) – Xác nhận doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công |
901 | 施工企业建设周期成本 (Construction Enterprise Construction Cycle Cost) – Chi phí chu kỳ xây dựng doanh nghiệp thi công |
902 | 施工企业建筑材料预算 (Construction Enterprise Construction Material Budget) – Ngân sách vật liệu xây dựng doanh nghiệp thi công |
903 | 施工企业税收负担 (Construction Enterprise Tax Burden) – Gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công |
904 | 施工企业合同违约赔偿 (Construction Enterprise Contract Breach Compensation) – Bồi thường vi phạm hợp đồng doanh nghiệp thi công |
905 | 施工企业项目投资分析 (Construction Enterprise Project Investment Analysis) – Phân tích đầu tư dự án doanh nghiệp thi công |
906 | 施工企业融资风险管理 (Construction Enterprise Financing Risk Management) – Quản lý rủi ro tài trợ doanh nghiệp thi công |
907 | 施工企业银行贷款申请 (Construction Enterprise Bank Loan Application) – Đơn xin vay ngân hàng doanh nghiệp thi công |
908 | 施工企业财务数据监控 (Construction Enterprise Financial Data Monitoring) – Giám sát dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
909 | 施工企业预算执行分析 (Construction Enterprise Budget Execution Analysis) – Phân tích thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
910 | 施工企业项目成本回收 (Construction Enterprise Project Cost Recovery) – Thu hồi chi phí dự án doanh nghiệp thi công |
911 | 施工企业投资收益计算 (Construction Enterprise Investment Return Calculation) – Tính toán lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
912 | 施工企业会计核算 (Construction Enterprise Accounting Treatment) – Hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công |
913 | 施工企业项目管理成本 (Construction Enterprise Project Management Cost) – Chi phí quản lý dự án doanh nghiệp thi công |
914 | 施工企业项目工程决算 (Construction Enterprise Project Final Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công |
915 | 施工企业工程成本节约 (Construction Enterprise Cost Saving in Construction) – Tiết kiệm chi phí công trình doanh nghiệp thi công |
916 | 施工企业质量保证成本 (Construction Enterprise Quality Assurance Cost) – Chi phí đảm bảo chất lượng doanh nghiệp thi công |
917 | 施工企业成本利润率 (Construction Enterprise Cost Profit Margin) – Biên lợi nhuận chi phí doanh nghiệp thi công |
918 | 施工企业建设项目融资 (Construction Enterprise Construction Project Financing) – Tài trợ dự án xây dựng doanh nghiệp thi công |
919 | 施工企业应收款项周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
920 | 施工企业企业信用评级 (Construction Enterprise Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công |
921 | 施工企业施工承包合同 (Construction Enterprise Construction Contract) – Hợp đồng thi công doanh nghiệp thi công |
922 | 施工企业银行信用额度 (Construction Enterprise Bank Credit Limit) – Hạn mức tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công |
923 | 施工企业财务风险控制 (Construction Enterprise Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
924 | 施工企业成本核算 (Construction Enterprise Cost Accounting) – Kế toán chi phí doanh nghiệp thi công |
925 | 施工企业内部控制 (Construction Enterprise Internal Control) – Kiểm soát nội bộ doanh nghiệp thi công |
926 | 施工企业融资方式 (Construction Enterprise Financing Methods) – Phương thức tài trợ doanh nghiệp thi công |
927 | 施工企业流动资金需求 (Construction Enterprise Working Capital Needs) – Nhu cầu vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
928 | 施工企业财务分析报表 (Construction Enterprise Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính doanh nghiệp thi công |
929 | 施工企业税收抵免 (Construction Enterprise Tax Credit) – Khoản khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công |
930 | 施工企业工程质量成本 (Construction Enterprise Quality Cost) – Chi phí chất lượng công trình doanh nghiệp thi công |
931 | 施工企业投资决策 (Construction Enterprise Investment Decision) – Quyết định đầu tư doanh nghiệp thi công |
932 | 施工企业杠杆比率 (Construction Enterprise Leverage Ratio) – Tỷ lệ đòn bẩy doanh nghiệp thi công |
933 | 施工企业资产负债管理 (Construction Enterprise Asset and Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ phải trả doanh nghiệp thi công |
934 | 施工企业施工预算 (Construction Enterprise Construction Budget) – Ngân sách thi công doanh nghiệp thi công |
935 | 施工企业经营性现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động doanh nghiệp thi công |
936 | 施工企业总成本控制 (Construction Enterprise Total Cost Control) – Kiểm soát tổng chi phí doanh nghiệp thi công |
937 | 施工企业银行贷款 (Construction Enterprise Bank Loan) – Khoản vay ngân hàng doanh nghiệp thi công |
938 | 施工企业信用风险 (Construction Enterprise Credit Risk) – Rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công |
939 | 施工企业外汇风险管理 (Construction Enterprise Foreign Exchange Risk Management) – Quản lý rủi ro ngoại hối doanh nghiệp thi công |
940 | 施工企业项目支出管理 (Construction Enterprise Project Expenditure Management) – Quản lý chi tiêu dự án doanh nghiệp thi công |
941 | 施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health) – Tình hình tài chính doanh nghiệp thi công |
942 | 施工企业工程索赔 (Construction Enterprise Project Claims) – Khiếu nại công trình doanh nghiệp thi công |
943 | 施工企业资本收益 (Construction Enterprise Capital Gains) – Lợi nhuận vốn doanh nghiệp thi công |
944 | 施工企业非流动资产 (Construction Enterprise Non-current Assets) – Tài sản không lưu động doanh nghiệp thi công |
945 | 施工企业内部财务审查 (Construction Enterprise Internal Financial Review) – Xem xét tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công |
946 | 施工企业工程项目招标 (Construction Enterprise Project Bidding) – Đấu thầu dự án doanh nghiệp thi công |
947 | 施工企业合同预算 (Construction Enterprise Contract Budget) – Ngân sách hợp đồng doanh nghiệp thi công |
948 | 施工企业施工进度资金 (Construction Enterprise Construction Progress Funding) – Tài trợ tiến độ thi công doanh nghiệp thi công |
949 | 施工企业项目税务安排 (Construction Enterprise Project Tax Arrangements) – Sắp xếp thuế dự án doanh nghiệp thi công |
950 | 施工企业工程成本调整 (Construction Enterprise Cost Adjustment) – Điều chỉnh chi phí công trình doanh nghiệp thi công |
951 | 施工企业财务会计制度 (Construction Enterprise Financial Accounting System) – Hệ thống kế toán tài chính doanh nghiệp thi công |
952 | 施工企业工程变更 (Construction Enterprise Project Change) – Thay đổi công trình doanh nghiệp thi công |
953 | 施工企业合同价款 (Construction Enterprise Contract Price) – Giá hợp đồng doanh nghiệp thi công |
954 | 施工企业财务稽查 (Construction Enterprise Financial Inspection) – Kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công |
955 | 施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
956 | 施工企业贷款利息 (Construction Enterprise Loan Interest) – Lãi suất vay doanh nghiệp thi công |
957 | 施工企业银行担保 (Construction Enterprise Bank Guarantee) – Bảo lãnh ngân hàng doanh nghiệp thi công |
958 | 施工企业违约风险 (Construction Enterprise Default Risk) – Rủi ro vỡ nợ doanh nghiệp thi công |
959 | 施工企业资产清算 (Construction Enterprise Asset Liquidation) – Thanh lý tài sản doanh nghiệp thi công |
960 | 施工企业资金预算 (Construction Enterprise Fund Budgeting) – Dự toán vốn doanh nghiệp thi công |
961 | 施工企业政府补助 (Construction Enterprise Government Subsidy) – Trợ cấp chính phủ doanh nghiệp thi công |
962 | 施工企业债务重组 (Construction Enterprise Debt Restructuring) – Tái cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
963 | 施工企业财务报销 (Construction Enterprise Financial Reimbursement) – Hoàn trả tài chính doanh nghiệp thi công |
964 | 施工企业固定资产 (Construction Enterprise Fixed Assets) – Tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
965 | 施工企业项目投标 (Construction Enterprise Project Bidding) – Đấu thầu dự án doanh nghiệp thi công |
966 | 施工企业财务体系 (Construction Enterprise Financial System) – Hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công |
967 | 施工企业会计核算 (Construction Enterprise Accounting Calculation) – Hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công |
968 | 施工企业建设贷款 (Construction Enterprise Construction Loan) – Khoản vay xây dựng doanh nghiệp thi công |
969 | 施工企业债券融资 (Construction Enterprise Bond Financing) – Tài trợ bằng trái phiếu doanh nghiệp thi công |
970 | 施工企业分期付款 (Construction Enterprise Installment Payment) – Thanh toán trả góp doanh nghiệp thi công |
971 | 施工企业应付款项 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Các khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
972 | 施工企业预付款项 (Construction Enterprise Advance Payment) – Thanh toán trước doanh nghiệp thi công |
973 | 施工企业流动负债 (Construction Enterprise Current Liabilities) – Nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
974 | 施工企业成本管理 (Construction Enterprise Cost Management) – Quản lý chi phí doanh nghiệp thi công |
975 | 施工企业贷款偿还 (Construction Enterprise Loan Repayment) – Hoàn trả khoản vay doanh nghiệp thi công |
976 | 施工企业税收管理 (Construction Enterprise Tax Management) – Quản lý thuế doanh nghiệp thi công |
977 | 施工企业投资预算 (Construction Enterprise Investment Budget) – Ngân sách đầu tư doanh nghiệp thi công |
978 | 施工企业项目结算 (Construction Enterprise Project Settlement) – Quyết toán dự án doanh nghiệp thi công |
979 | 施工企业利润分配 (Construction Enterprise Profit Distribution) – Phân chia lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
980 | 施工企业经营分析 (Construction Enterprise Business Analysis) – Phân tích hoạt động doanh nghiệp thi công |
981 | 施工企业成本核算 (Construction Enterprise Cost Accounting) – Hạch toán chi phí doanh nghiệp thi công |
982 | 施工企业投资回报 (Construction Enterprise Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
983 | 施工企业财务状况 (Construction Enterprise Financial Status) – Tình hình tài chính doanh nghiệp thi công |
984 | 施工企业分包合同 (Construction Enterprise Subcontract Agreement) – Hợp đồng thầu phụ doanh nghiệp thi công |
985 | 施工企业工程预算 (Construction Enterprise Project Budget) – Ngân sách công trình doanh nghiệp thi công |
986 | 施工企业合同审计 (Construction Enterprise Contract Audit) – Kiểm toán hợp đồng doanh nghiệp thi công |
987 | 施工企业财务制度 (Construction Enterprise Financial System) – Hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công |
988 | 施工企业违约金 (Construction Enterprise Liquidated Damages) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng doanh nghiệp thi công |
989 | 施工企业资产周转 (Construction Enterprise Asset Turnover) – Vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công |
990 | 施工企业费用控制 (Construction Enterprise Expense Control) – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
991 | 施工企业盈亏平衡 (Construction Enterprise Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn doanh nghiệp thi công |
992 | 施工企业债权债务 (Construction Enterprise Receivables and Payables) – Nợ phải thu và phải trả doanh nghiệp thi công |
993 | 施工企业财务结构 (Construction Enterprise Financial Structure) – Cấu trúc tài chính doanh nghiệp thi công |
994 | 施工企业库存管理 (Construction Enterprise Inventory Management) – Quản lý hàng tồn kho doanh nghiệp thi công |
995 | 施工企业设备租赁 (Construction Enterprise Equipment Leasing) – Thuê thiết bị doanh nghiệp thi công |
996 | 施工企业资本回收 (Construction Enterprise Capital Recovery) – Thu hồi vốn doanh nghiệp thi công |
997 | 施工企业保险支出 (Construction Enterprise Insurance Expenses) – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp thi công |
998 | 施工企业项目评估 (Construction Enterprise Project Evaluation) – Đánh giá dự án doanh nghiệp thi công |
999 | 施工企业折旧政策 (Construction Enterprise Depreciation Policy) – Chính sách khấu hao doanh nghiệp thi công |
1000 | 施工企业现金流动 (Construction Enterprise Cash Flow) – Dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1001 | 施工企业资本来源 (Construction Enterprise Capital Source) – Nguồn vốn doanh nghiệp thi công |
1002 | 施工企业利润表 (Construction Enterprise Profit Statement) – Báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1003 | 施工企业资本预算 (Construction Enterprise Capital Budget) – Ngân sách vốn doanh nghiệp thi công |
1004 | 施工企业税收支出 (Construction Enterprise Tax Expenditures) – Chi tiêu thuế doanh nghiệp thi công |
1005 | 施工企业盈余资金 (Construction Enterprise Surplus Funds) – Quỹ dư doanh nghiệp thi công |
1006 | 施工企业税务核算 (Construction Enterprise Tax Accounting) – Hạch toán thuế doanh nghiệp thi công |
1007 | 施工企业合同收益 (Construction Enterprise Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1008 | 施工企业项目投资 (Construction Enterprise Project Investment) – Đầu tư dự án doanh nghiệp thi công |
1009 | 施工企业资产变现 (Construction Enterprise Asset Liquidation) – Chuyển đổi tài sản doanh nghiệp thi công |
1010 | 施工企业税收风险 (Construction Enterprise Tax Risk) – Rủi ro thuế doanh nghiệp thi công |
1011 | 施工企业税负优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công |
1012 | 施工企业资金管理 (Construction Enterprise Fund Management) – Quản lý quỹ doanh nghiệp thi công |
1013 | 施工企业偿债能力 (Construction Enterprise Solvency) – Khả năng thanh toán nợ doanh nghiệp thi công |
1014 | 施工企业资产结构 (Construction Enterprise Asset Structure) – Cơ cấu tài sản doanh nghiệp thi công |
1015 | 施工企业年度财务报告 (Construction Enterprise Annual Financial Report) – Báo cáo tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công |
1016 | 施工企业经济效益 (Construction Enterprise Economic Benefits) – Hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công |
1017 | 施工企业短期资产 (Construction Enterprise Current Assets) – Tài sản ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
1018 | 施工企业利润最大化 (Construction Enterprise Profit Maximization) – Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1019 | 施工企业损益表 (Construction Enterprise Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh doanh nghiệp thi công |
1020 | 施工企业市场风险 (Construction Enterprise Market Risk) – Rủi ro thị trường doanh nghiệp thi công |
1021 | 施工企业项目回报率 (Construction Enterprise Project Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn dự án doanh nghiệp thi công |
1022 | 施工企业折旧费用 (Construction Enterprise Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao doanh nghiệp thi công |
1023 | 施工企业资金短缺 (Construction Enterprise Capital Shortage) – Thiếu hụt vốn doanh nghiệp thi công |
1024 | 施工企业财务状况分析 (Construction Enterprise Financial Condition Analysis) – Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp thi công |
1025 | 施工企业财务平衡 (Construction Enterprise Financial Balance) – Cân đối tài chính doanh nghiệp thi công |
1026 | 施工企业合同付款 (Construction Enterprise Contract Payment) – Thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1027 | 施工企业财务监控 (Construction Enterprise Financial Monitoring) – Giám sát tài chính doanh nghiệp thi công |
1028 | 施工企业会计制度 (Construction Enterprise Accounting System) – Hệ thống kế toán doanh nghiệp thi công |
1029 | 施工企业成本估算 (Construction Enterprise Cost Estimation) – Dự toán chi phí doanh nghiệp thi công |
1030 | 施工企业资金运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Hoạt động vốn doanh nghiệp thi công |
1031 | 施工企业会计报销 (Construction Enterprise Accounting Reimbursement) – Hoàn trả kế toán doanh nghiệp thi công |
1032 | 施工企业应收款管理 (Construction Enterprise Accounts Receivable Management) – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1033 | 施工企业工程预算 (Construction Enterprise Project Budget) – Ngân sách dự án doanh nghiệp thi công |
1034 | 施工企业费用报销 (Construction Enterprise Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí doanh nghiệp thi công |
1035 | 施工企业财务协调 (Construction Enterprise Financial Coordination) – Điều phối tài chính doanh nghiệp thi công |
1036 | 施工企业财务运营 (Construction Enterprise Financial Operation) – Vận hành tài chính doanh nghiệp thi công |
1037 | 施工企业成本对比 (Construction Enterprise Cost Comparison) – So sánh chi phí doanh nghiệp thi công |
1038 | 施工企业会计稽查 (Construction Enterprise Accounting Audit) – Kiểm toán kế toán doanh nghiệp thi công |
1039 | 施工企业财务数据 (Construction Enterprise Financial Data) – Dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
1040 | 施工企业合同财务 (Construction Enterprise Contract Finance) – Tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1041 | 施工企业财务预测 (Construction Enterprise Financial Forecasting) – Dự báo tài chính doanh nghiệp thi công |
1042 | 施工企业利润评估 (Construction Enterprise Profit Assessment) – Đánh giá lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1043 | 施工企业融资策略 (Construction Enterprise Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ doanh nghiệp thi công |
1044 | 施工企业财务安全 (Construction Enterprise Financial Security) – An toàn tài chính doanh nghiệp thi công |
1045 | 施工企业资金筹措 (Construction Enterprise Fundraising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1046 | 施工企业税收优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công |
1047 | 施工企业利润调整 (Construction Enterprise Profit Adjustment) – Điều chỉnh lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1048 | 施工企业会计合规 (Construction Enterprise Accounting Compliance) – Tuân thủ kế toán doanh nghiệp thi công |
1049 | 施工企业财务清算 (Construction Enterprise Financial Settlement) – Thanh toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1050 | 施工企业财务诚信 (Construction Enterprise Financial Integrity) – Liêm chính tài chính doanh nghiệp thi công |
1051 | 施工企业会计记账 (Construction Enterprise Accounting Bookkeeping) – Ghi sổ kế toán doanh nghiệp thi công |
1052 | 施工企业资金周转率 (Construction Enterprise Fund Turnover Rate) – Tỷ lệ vòng quay vốn doanh nghiệp thi công |
1053 | 施工企业成本控制措施 (Construction Enterprise Cost Control Measures) – Biện pháp kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
1054 | 施工企业财务合理化 (Construction Enterprise Financial Rationalization) – Hợp lý hóa tài chính doanh nghiệp thi công |
1055 | 施工企业财务规划 (Construction Enterprise Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công |
1056 | 施工企业资金池管理 (Construction Enterprise Cash Pool Management) – Quản lý quỹ tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1057 | 施工企业风险投资 (Construction Enterprise Venture Capital) – Vốn đầu tư mạo hiểm doanh nghiệp thi công |
1058 | 施工企业税务核算 (Construction Enterprise Tax Accounting) – Kế toán thuế doanh nghiệp thi công |
1059 | 施工企业财务运营管理 (Construction Enterprise Financial Operation Management) – Quản lý vận hành tài chính doanh nghiệp thi công |
1060 | 施工企业税收规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
1061 | 施工企业资金平衡 (Construction Enterprise Fund Balancing) – Cân đối quỹ doanh nghiệp thi công |
1062 | 施工企业项目核算 (Construction Enterprise Project Accounting) – Kế toán dự án doanh nghiệp thi công |
1063 | 施工企业财务审查 (Construction Enterprise Financial Review) – Xem xét tài chính doanh nghiệp thi công |
1064 | 施工企业成本控制体系 (Construction Enterprise Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
1065 | 施工企业合同收款 (Construction Enterprise Contract Receivables) – Khoản thu hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1066 | 施工企业财务稽核 (Construction Enterprise Financial Inspection) – Thanh tra tài chính doanh nghiệp thi công |
1067 | 施工企业债权管理 (Construction Enterprise Debt Rights Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
1068 | 施工企业税费清算 (Construction Enterprise Tax and Fee Settlement) – Thanh toán thuế và phí doanh nghiệp thi công |
1069 | 施工企业经营收益 (Construction Enterprise Operating Income) – Lợi nhuận kinh doanh doanh nghiệp thi công |
1070 | 施工企业利润率分析 (Construction Enterprise Profit Margin Analysis) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1071 | 施工企业预算执行率 (Construction Enterprise Budget Execution Rate) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
1072 | 施工企业税务成本 (Construction Enterprise Tax Cost) – Chi phí thuế doanh nghiệp thi công |
1073 | 施工企业应付款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
1074 | 施工企业财务预算编制 (Construction Enterprise Financial Budget Preparation) – Lập ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
1075 | 施工企业内部财务审查 (Construction Enterprise Internal Financial Review) – Kiểm tra tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công |
1076 | 施工企业经济合同管理 (Construction Enterprise Economic Contract Management) – Quản lý hợp đồng kinh tế doanh nghiệp thi công |
1077 | 施工企业财务系统 (Construction Enterprise Financial System) – Hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công |
1078 | 施工企业项目贷款 (Construction Enterprise Project Loan) – Khoản vay dự án doanh nghiệp thi công |
1079 | 施工企业融资决策 (Construction Enterprise Financing Decision) – Quyết định tài trợ doanh nghiệp thi công |
1080 | 施工企业资金调配 (Construction Enterprise Fund Allocation) – Phân bổ vốn doanh nghiệp thi công |
1081 | 施工企业现金管理制度 (Construction Enterprise Cash Management System) – Hệ thống quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1082 | 施工企业财务软件 (Construction Enterprise Financial Software) – Phần mềm tài chính doanh nghiệp thi công |
1083 | 施工企业资本运作 (Construction Enterprise Capital Operation) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công |
1084 | 施工企业税务管理 (Construction Enterprise Tax Management) – Quản lý thuế doanh nghiệp thi công |
1085 | 施工企业财务成本核算 (Construction Enterprise Financial Cost Accounting) – Kế toán chi phí tài chính doanh nghiệp thi công |
1086 | 施工企业财务报告制度 (Construction Enterprise Financial Reporting System) – Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1087 | 施工企业成本核算方法 (Construction Enterprise Cost Accounting Methods) – Phương pháp tính toán chi phí doanh nghiệp thi công |
1088 | 施工企业财务效益评估 (Construction Enterprise Financial Efficiency Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính doanh nghiệp thi công |
1089 | 施工企业项目财务控制 (Construction Enterprise Project Financial Control) – Kiểm soát tài chính dự án doanh nghiệp thi công |
1090 | 施工企业资金风险管理 (Construction Enterprise Capital Risk Management) – Quản lý rủi ro vốn doanh nghiệp thi công |
1091 | 施工企业变动成本 (Construction Enterprise Variable Costs) – Chi phí biến đổi doanh nghiệp thi công |
1092 | 施工企业合同成本管理 (Construction Enterprise Contract Cost Management) – Quản lý chi phí hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1093 | 施工企业工程付款 (Construction Enterprise Construction Payment) – Thanh toán công trình doanh nghiệp thi công |
1094 | 施工企业运营资本 (Construction Enterprise Operating Capital) – Vốn hoạt động doanh nghiệp thi công |
1095 | 施工企业贷款偿还 (Construction Enterprise Loan Repayment) – Trả nợ vay doanh nghiệp thi công |
1096 | 施工企业投资回报率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công |
1097 | 施工企业财务稽核制度 (Construction Enterprise Financial Audit System) – Hệ thống kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1098 | 施工企业项目财务分析 (Construction Enterprise Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính dự án doanh nghiệp thi công |
1099 | 施工企业流动资金 (Construction Enterprise Working Fund) – Quỹ lưu động doanh nghiệp thi công |
1100 | 施工企业年度财务总结 (Construction Enterprise Annual Financial Summary) – Tổng kết tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công |
1101 | 施工企业经济合同结算 (Construction Enterprise Economic Contract Settlement) – Thanh toán hợp đồng kinh tế doanh nghiệp thi công |
1102 | 施工企业材料成本核算 (Construction Enterprise Material Cost Accounting) – Hạch toán chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công |
1103 | 施工企业财务支出控制 (Construction Enterprise Financial Expenditure Control) – Kiểm soát chi tiêu tài chính doanh nghiệp thi công |
1104 | 施工企业负债表 (Construction Enterprise Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp thi công |
1105 | 施工企业现金收入 (Construction Enterprise Cash Receipts) – Thu nhập tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1106 | 施工企业债权回收 (Construction Enterprise Debt Recovery) – Thu hồi công nợ doanh nghiệp thi công |
1107 | 施工企业财务统计 (Construction Enterprise Financial Statistics) – Thống kê tài chính doanh nghiệp thi công |
1108 | 施工企业工程保险 (Construction Enterprise Construction Insurance) – Bảo hiểm công trình doanh nghiệp thi công |
1109 | 施工企业资本筹措 (Construction Enterprise Capital Raising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1110 | 施工企业工程财务记录 (Construction Enterprise Construction Financial Records) – Hồ sơ tài chính công trình doanh nghiệp thi công |
1111 | 施工企业审计标准 (Construction Enterprise Audit Standards) – Tiêu chuẩn kiểm toán doanh nghiệp thi công |
1112 | 施工企业财务法律 (Construction Enterprise Financial Law) – Luật tài chính doanh nghiệp thi công |
1113 | 施工企业财务控制程序 (Construction Enterprise Financial Control Procedures) – Quy trình kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công |
1114 | 施工企业投资管理 (Construction Enterprise Investment Management) – Quản lý đầu tư doanh nghiệp thi công |
1115 | 施工企业应收账款 (Construction Enterprise Accounts Receivable) – Khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1116 | 施工企业预算盈余 (Construction Enterprise Budget Surplus) – Thặng dư ngân sách doanh nghiệp thi công |
1117 | 施工企业预算赤字 (Construction Enterprise Budget Deficit) – Thâm hụt ngân sách doanh nghiệp thi công |
1118 | 施工企业设备融资 (Construction Enterprise Equipment Financing) – Tài trợ thiết bị doanh nghiệp thi công |
1119 | 施工企业财务损益 (Construction Enterprise Financial Gains and Losses) – Lãi và lỗ tài chính doanh nghiệp thi công |
1120 | 施工企业资金回笼 (Construction Enterprise Capital Recovery) – Thu hồi vốn doanh nghiệp thi công |
1121 | 施工企业资产估值 (Construction Enterprise Asset Valuation) – Định giá tài sản doanh nghiệp thi công |
1122 | 施工企业信用额度 (Construction Enterprise Credit Limit) – Hạn mức tín dụng doanh nghiệp thi công |
1123 | 施工企业税务筹划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
1124 | 施工企业成本优化 (Construction Enterprise Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí doanh nghiệp thi công |
1125 | 施工企业投资组合 (Construction Enterprise Investment Portfolio) – Danh mục đầu tư doanh nghiệp thi công |
1126 | 施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholders’ Equity) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công |
1127 | 施工企业应付账款 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
1128 | 施工企业资本回报 (Construction Enterprise Capital Return) – Hoàn vốn doanh nghiệp thi công |
1129 | 施工企业合同收入 (Construction Enterprise Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1130 | 施工企业应计费用 (Construction Enterprise Accrued Expenses) – Chi phí dồn tích doanh nghiệp thi công |
1131 | 施工企业现金流量 (Construction Enterprise Cash Flow) – Dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1132 | 施工企业应收票据 (Construction Enterprise Notes Receivable) – Thương phiếu phải thu doanh nghiệp thi công |
1133 | 施工企业资本租赁 (Construction Enterprise Capital Lease) – Thuê tài chính doanh nghiệp thi công |
1134 | 施工企业财务整合 (Construction Enterprise Financial Integration) – Tích hợp tài chính doanh nghiệp thi công |
1135 | 施工企业施工融资 (Construction Enterprise Construction Financing) – Tài trợ thi công doanh nghiệp thi công |
1136 | 施工企业税负评估 (Construction Enterprise Tax Burden Assessment) – Đánh giá gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công |
1137 | 施工企业租赁会计 (Construction Enterprise Lease Accounting) – Kế toán thuê doanh nghiệp thi công |
1138 | 施工企业投资收益 (Construction Enterprise Investment Returns) – Lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
1139 | 施工企业收入分配 (Construction Enterprise Revenue Allocation) – Phân bổ doanh thu doanh nghiệp thi công |
1140 | 施工企业成本管控 (Construction Enterprise Cost Control) – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
1141 | 施工企业项目财务规划 (Construction Enterprise Project Financial Planning) – Hoạch định tài chính dự án doanh nghiệp thi công |
1142 | 施工企业财务风险评估 (Construction Enterprise Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1143 | 施工企业运营预算 (Construction Enterprise Operating Budget) – Ngân sách hoạt động doanh nghiệp thi công |
1144 | 施工企业财务报表 (Construction Enterprise Financial Statement) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1145 | 施工企业资金监管 (Construction Enterprise Fund Supervision) – Giám sát vốn doanh nghiệp thi công |
1146 | 施工企业财务可行性 (Construction Enterprise Financial Feasibility) – Khả thi tài chính doanh nghiệp thi công |
1147 | 施工企业财务评估 (Construction Enterprise Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính doanh nghiệp thi công |
1148 | 施工企业财务调整 (Construction Enterprise Financial Adjustment) – Điều chỉnh tài chính doanh nghiệp thi công |
1149 | 施工企业财务结构 (Construction Enterprise Financial Structure) – Cơ cấu tài chính doanh nghiệp thi công |
1150 | 施工企业财务分析师 (Construction Enterprise Financial Analyst) – Chuyên viên phân tích tài chính doanh nghiệp thi công |
1151 | 施工企业资金配置 (Construction Enterprise Fund Allocation) – Phân bổ vốn doanh nghiệp thi công |
1152 | 施工企业资产核算 (Construction Enterprise Asset Accounting) – Hạch toán tài sản doanh nghiệp thi công |
1153 | 施工企业财务报告 (Construction Enterprise Financial Reporting) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1154 | 施工企业财务保障 (Construction Enterprise Financial Security) – Bảo đảm tài chính doanh nghiệp thi công |
1155 | 施工企业财务纪律 (Construction Enterprise Financial Discipline) – Kỷ luật tài chính doanh nghiệp thi công |
1156 | 施工企业资金短缺 (Construction Enterprise Fund Shortage) – Thiếu hụt vốn doanh nghiệp thi công |
1157 | 施工企业资产优化 (Construction Enterprise Asset Optimization) – Tối ưu hóa tài sản doanh nghiệp thi công |
1158 | 施工企业财务危机 (Construction Enterprise Financial Crisis) – Khủng hoảng tài chính doanh nghiệp thi công |
1159 | 施工企业成本报销 (Construction Enterprise Cost Reimbursement) – Hoàn trả chi phí doanh nghiệp thi công |
1160 | 施工企业财务变更 (Construction Enterprise Financial Changes) – Thay đổi tài chính doanh nghiệp thi công |
1161 | 施工企业投资规划 (Construction Enterprise Investment Planning) – Lập kế hoạch đầu tư doanh nghiệp thi công |
1162 | 施工企业资金流动 (Construction Enterprise Fund Flow) – Dòng vốn doanh nghiệp thi công |
1163 | 施工企业债权融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Tài trợ bằng nợ doanh nghiệp thi công |
1164 | 施工企业税务风控 (Construction Enterprise Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế doanh nghiệp thi công |
1165 | 施工企业财务预警 (Construction Enterprise Financial Early Warning) – Cảnh báo tài chính doanh nghiệp thi công |
1166 | 施工企业财务模式 (Construction Enterprise Financial Model) – Mô hình tài chính doanh nghiệp thi công |
1167 | 施工企业资金运营 (Construction Enterprise Fund Operation) – Hoạt động vốn doanh nghiệp thi công |
1168 | 施工企业资产证券化 (Construction Enterprise Asset Securitization) – Chứng khoán hóa tài sản doanh nghiệp thi công |
1169 | 施工企业资本投资 (Construction Enterprise Capital Investment) – Đầu tư vốn doanh nghiệp thi công |
1170 | 施工企业资产转让 (Construction Enterprise Asset Transfer) – Chuyển nhượng tài sản doanh nghiệp thi công |
1171 | 施工企业财务档案 (Construction Enterprise Financial Archives) – Hồ sơ tài chính doanh nghiệp thi công |
1172 | 施工企业财务运作 (Construction Enterprise Financial Operation) – Vận hành tài chính doanh nghiệp thi công |
1173 | 施工企业财务审查 (Construction Enterprise Financial Review) – Kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công |
1174 | 施工企业财务决策 (Construction Enterprise Financial Decision) – Quyết định tài chính doanh nghiệp thi công |
1175 | 施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Audit) – Thanh tra thuế doanh nghiệp thi công |
1176 | 施工企业资本成本 (Construction Enterprise Capital Cost) – Chi phí vốn doanh nghiệp thi công |
1177 | 施工企业税务节约 (Construction Enterprise Tax Savings) – Tiết kiệm thuế doanh nghiệp thi công |
1178 | 施工企业债权管理 (Construction Enterprise Debt Management) – Quản lý các khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1179 | 施工企业财务调研 (Construction Enterprise Financial Research) – Nghiên cứu tài chính doanh nghiệp thi công |
1180 | 施工企业融资计划 (Construction Enterprise Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp thi công |
1181 | 施工企业财务保障体系 (Construction Enterprise Financial Security System) – Hệ thống bảo đảm tài chính doanh nghiệp thi công |
1182 | 施工企业财务损益表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
1183 | 施工企业财务预算编制 (Construction Enterprise Financial Budgeting) – Lập ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
1184 | 施工企业现金流动性 (Construction Enterprise Cash Liquidity) – Tính thanh khoản dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1185 | 施工企业利润目标 (Construction Enterprise Profit Target) – Mục tiêu lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1186 | 施工企业融资风险 (Construction Enterprise Financing Risk) – Rủi ro tài trợ doanh nghiệp thi công |
1187 | 施工企业财务审计报告 (Construction Enterprise Financial Audit Report) – Báo cáo kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1188 | 施工企业预算审批 (Construction Enterprise Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách doanh nghiệp thi công |
1189 | 施工企业财务标准 (Construction Enterprise Financial Standards) – Tiêu chuẩn tài chính doanh nghiệp thi công |
1190 | 施工企业财务风控 (Construction Enterprise Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1191 | 施工企业盈利分析 (Construction Enterprise Profitability Analysis) – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1192 | 施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Rate) – Tỷ lệ vòng quay tài sản doanh nghiệp thi công |
1193 | 施工企业会计差错更正 (Construction Enterprise Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán doanh nghiệp thi công |
1194 | 施工企业财务报告周期 (Construction Enterprise Financial Reporting Cycle) – Chu kỳ báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1195 | 施工企业财务数据整理 (Construction Enterprise Financial Data Processing) – Xử lý dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
1196 | 施工企业会计信息披露 (Construction Enterprise Accounting Information Disclosure) – Công bố thông tin kế toán doanh nghiệp thi công |
1197 | 施工企业财务审查制度 (Construction Enterprise Financial Review System) – Chế độ kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công |
1198 | 施工企业利润分成 (Construction Enterprise Profit Sharing) – Chia sẻ lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1199 | 施工企业财务成本计算 (Construction Enterprise Financial Cost Calculation) – Tính toán chi phí tài chính doanh nghiệp thi công |
1200 | 施工企业税收抵扣 (Construction Enterprise Tax Deduction) – Khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công |
1201 | 施工企业会计核算方法 (Construction Enterprise Accounting Method) – Phương pháp hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công |
1202 | 施工企业财务报表编制规范 (Construction Enterprise Financial Statement Standards) – Quy chuẩn lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1203 | 施工企业财务会计处理 (Construction Enterprise Financial Accounting Treatment) – Xử lý kế toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1204 | 施工企业财务核查 (Construction Enterprise Financial Verification) – Xác minh tài chính doanh nghiệp thi công |
1205 | 施工企业财务培训 (Construction Enterprise Financial Training) – Đào tạo tài chính doanh nghiệp thi công |
1206 | 施工企业会计报表编制 (Construction Enterprise Accounting Report Preparation) – Lập báo cáo kế toán doanh nghiệp thi công |
1207 | 施工企业财务操作流程 (Construction Enterprise Financial Operation Process) – Quy trình vận hành tài chính doanh nghiệp thi công |
1208 | 施工企业会计系统升级 (Construction Enterprise Accounting System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống kế toán doanh nghiệp thi công |
1209 | 施工企业项目预算 (Construction Enterprise Project Budget) – Ngân sách dự án doanh nghiệp thi công |
1210 | 施工企业税务申报流程 (Construction Enterprise Tax Declaration Process) – Quy trình khai báo thuế doanh nghiệp thi công |
1211 | 施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Inspection) – Thanh tra thuế doanh nghiệp thi công |
1212 | 施工企业会计科目 (Construction Enterprise Accounting Subjects) – Hạng mục kế toán doanh nghiệp thi công |
1213 | 施工企业财务报销标准 (Construction Enterprise Financial Reimbursement Standards) – Tiêu chuẩn hoàn trả tài chính doanh nghiệp thi công |
1214 | 施工企业工程款结算 (Construction Enterprise Project Payment Settlement) – Thanh toán công trình doanh nghiệp thi công |
1215 | 施工企业财务信息化 (Construction Enterprise Financial Informatization) – Tin học hóa tài chính doanh nghiệp thi công |
1216 | 施工企业工程项目融资 (Construction Enterprise Project Financing) – Tài trợ dự án doanh nghiệp thi công |
1217 | 施工企业人工成本核算 (Construction Enterprise Labor Cost Accounting) – Hạch toán chi phí nhân công doanh nghiệp thi công |
1218 | 施工企业材料成本管理 (Construction Enterprise Material Cost Management) – Quản lý chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công |
1219 | 施工企业施工机械折旧 (Construction Enterprise Construction Machinery Depreciation) – Khấu hao máy móc thi công doanh nghiệp thi công |
1220 | 施工企业财务软件应用 (Construction Enterprise Financial Software Application) – Ứng dụng phần mềm tài chính doanh nghiệp thi công |
1221 | 施工企业合并报表 (Construction Enterprise Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất doanh nghiệp thi công |
1222 | 施工企业工程付款计划 (Construction Enterprise Project Payment Plan) – Kế hoạch thanh toán công trình doanh nghiệp thi công |
1223 | 施工企业绩效薪酬管理 (Construction Enterprise Performance-based Salary Management) – Quản lý lương thưởng dựa trên hiệu suất doanh nghiệp thi công |
1224 | 施工企业专项资金管理 (Construction Enterprise Special Fund Management) – Quản lý quỹ chuyên dụng doanh nghiệp thi công |
1225 | 施工企业合同收支分析 (Construction Enterprise Contract Revenue and Expenditure Analysis) – Phân tích thu chi hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1226 | 施工企业施工成本优化 (Construction Enterprise Construction Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí thi công doanh nghiệp thi công |
1227 | 施工企业银行贷款管理 (Construction Enterprise Bank Loan Management) – Quản lý khoản vay ngân hàng doanh nghiệp thi công |
1228 | 施工企业财务合规检查 (Construction Enterprise Financial Compliance Inspection) – Kiểm tra tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
1229 | 施工企业经济责任审计 (Construction Enterprise Economic Responsibility Audit) – Kiểm toán trách nhiệm kinh tế doanh nghiệp thi công |
1230 | 施工企业投资收益分析 (Construction Enterprise Investment Income Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
1231 | 施工企业财务政策解读 (Construction Enterprise Financial Policy Interpretation) – Giải thích chính sách tài chính doanh nghiệp thi công |
1232 | 施工企业会计内部控制 (Construction Enterprise Accounting Internal Control) – Kiểm soát nội bộ kế toán doanh nghiệp thi công |
1233 | 施工企业资金拆借管理 (Construction Enterprise Fund Borrowing Management) – Quản lý vay mượn vốn doanh nghiệp thi công |
1234 | 施工企业税务筹划案例 (Construction Enterprise Tax Planning Cases) – Trường hợp hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
1235 | 施工企业审计调整 (Construction Enterprise Audit Adjustments) – Điều chỉnh kiểm toán doanh nghiệp thi công |
1236 | 施工企业工程成本核算 (Construction Enterprise Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí công trình doanh nghiệp thi công |
1237 | 施工企业财务管理体系优化 (Construction Enterprise Financial Management System Optimization) – Tối ưu hóa hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
1238 | 施工企业应付账款期限管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Due Date Management) – Quản lý thời hạn thanh toán các khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
1239 | 施工企业财务纠纷处理 (Construction Enterprise Financial Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp tài chính doanh nghiệp thi công |
1240 | 施工企业债务结构分析 (Construction Enterprise Debt Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
1241 | 施工企业政府补贴管理 (Construction Enterprise Government Subsidy Management) – Quản lý trợ cấp chính phủ doanh nghiệp thi công |
1242 | 施工企业工程预付款管理 (Construction Enterprise Project Advance Payment Management) – Quản lý tiền tạm ứng công trình doanh nghiệp thi công |
1243 | 施工企业会计档案管理 (Construction Enterprise Accounting Document Management) – Quản lý hồ sơ kế toán doanh nghiệp thi công |
1244 | 施工企业财务安全保障 (Construction Enterprise Financial Security Assurance) – Đảm bảo an toàn tài chính doanh nghiệp thi công |
1245 | 施工企业工程项目收益 (Construction Enterprise Project Profitability) – Lợi nhuận dự án doanh nghiệp thi công |
1246 | 施工企业投资回报率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
1247 | 施工企业营运资金管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
1248 | 施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Hệ số quay vòng tài sản doanh nghiệp thi công |
1249 | 施工企业财务健康状况 (Construction Enterprise Financial Health Status) – Tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công |
1250 | 施工企业会计报表分析 (Construction Enterprise Accounting Report Analysis) – Phân tích báo cáo kế toán doanh nghiệp thi công |
1251 | 施工企业现金流管理策略 (Construction Enterprise Cash Flow Management Strategy) – Chiến lược quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1252 | 施工企业税务稽核 (Construction Enterprise Tax Audit) – Kiểm toán thuế doanh nghiệp thi công |
1253 | 施工企业财务分析工具 (Construction Enterprise Financial Analysis Tools) – Công cụ phân tích tài chính doanh nghiệp thi công |
1254 | 施工企业财务负债管理 (Construction Enterprise Financial Liability Management) – Quản lý nợ tài chính doanh nghiệp thi công |
1255 | 施工企业资金周转率 (Construction Enterprise Capital Turnover Rate) – Tỷ lệ quay vòng vốn doanh nghiệp thi công |
1256 | 施工企业财务治理结构 (Construction Enterprise Financial Governance Structure) – Cơ cấu quản trị tài chính doanh nghiệp thi công |
1257 | 施工企业工程索赔管理 (Construction Enterprise Project Claims Management) – Quản lý khiếu nại công trình doanh nghiệp thi công |
1258 | 施工企业合同结算模式 (Construction Enterprise Contract Settlement Model) – Mô hình quyết toán hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1259 | 施工企业财务会计软件 (Construction Enterprise Financial Accounting Software) – Phần mềm kế toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1260 | 施工企业经营财务分析 (Construction Enterprise Business Financial Analysis) – Phân tích tài chính kinh doanh doanh nghiệp thi công |
1261 | 施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholder Equity) – Quyền lợi cổ đông doanh nghiệp thi công |
1262 | 施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Investment Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn đầu tư doanh nghiệp thi công |
1263 | 施工企业税务策划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
1264 | 施工企业非流动资产 (Construction Enterprise Non-current Assets) – Tài sản dài hạn doanh nghiệp thi công |
1265 | 施工企业盈余管理 (Construction Enterprise Earnings Management) – Quản lý lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1266 | 施工企业预算执行情况 (Construction Enterprise Budget Execution) – Thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
1267 | 施工企业税收筹划方案 (Construction Enterprise Tax Planning Scheme) – Kế hoạch hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
1268 | 施工企业流动比率 (Construction Enterprise Current Ratio) – Hệ số thanh toán hiện hành doanh nghiệp thi công |
1269 | 施工企业工程财务风控 (Construction Enterprise Project Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính công trình doanh nghiệp thi công |
1270 | 施工企业财务报销 (Construction Enterprise Financial Reimbursement) – Hoàn chi tài chính doanh nghiệp thi công |
1271 | 施工企业税务抵扣 (Construction Enterprise Tax Deduction) – Khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công |
1272 | 施工企业施工收入 (Construction Enterprise Construction Revenue) – Doanh thu thi công doanh nghiệp thi công |
1273 | 施工企业财务状况报告 (Construction Enterprise Financial Status Report) – Báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệp thi công |
1274 | 施工企业盈亏结算 (Construction Enterprise Profit and Loss Settlement) – Quyết toán lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
1275 | 施工企业税收申报 (Construction Enterprise Tax Declaration) – Khai báo thuế doanh nghiệp thi công |
1276 | 施工企业合同预付款 (Construction Enterprise Contract Advance Payment) – Tạm ứng hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1277 | 施工企业成本管理策略 (Construction Enterprise Cost Management Strategy) – Chiến lược quản lý chi phí doanh nghiệp thi công |
1278 | 施工企业会计核算 (Construction Enterprise Accounting Processing) – Hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công |
1279 | 施工企业合同支付方式 (Construction Enterprise Contract Payment Method) – Phương thức thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1280 | 施工企业劳务成本 (Construction Enterprise Labor Cost) – Chi phí nhân công doanh nghiệp thi công |
1281 | 施工企业应付账款 (Construction Enterprise Accounts Payable) – Phải trả doanh nghiệp thi công |
1282 | 施工企业应收账款 (Construction Enterprise Accounts Receivable) – Phải thu doanh nghiệp thi công |
1283 | 施工企业税率计算 (Construction Enterprise Tax Rate Calculation) – Tính thuế suất doanh nghiệp thi công |
1284 | 施工企业外包成本 (Construction Enterprise Outsourcing Cost) – Chi phí thuê ngoài doanh nghiệp thi công |
1285 | 施工企业会计审核 (Construction Enterprise Accounting Review) – Rà soát kế toán doanh nghiệp thi công |
1286 | 施工企业项目财务报表 (Construction Enterprise Project Financial Statement) – Báo cáo tài chính dự án doanh nghiệp thi công |
1287 | 施工企业利润留存 (Construction Enterprise Profit Retention) – Giữ lại lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1288 | 施工企业财务绩效评估 (Construction Enterprise Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công |
1289 | 施工企业财务负债比率 (Construction Enterprise Financial Liability Ratio) – Tỷ lệ nợ tài chính doanh nghiệp thi công |
1290 | 施工企业税务风险控制 (Construction Enterprise Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế doanh nghiệp thi công |
1291 | 施工企业税后现金流 (Construction Enterprise After-tax Cash Flow) – Dòng tiền sau thuế doanh nghiệp thi công |
1292 | 施工企业成本核算方法 (Construction Enterprise Cost Accounting Method) – Phương pháp tính toán chi phí doanh nghiệp thi công |
1293 | 施工企业工程合同税务 (Construction Enterprise Project Contract Taxation) – Thuế hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công |
1294 | 施工企业施工成本核算 (Construction Enterprise Construction Cost Accounting) – Hạch toán chi phí thi công doanh nghiệp thi công |
1295 | 施工企业经营活动现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công |
1296 | 施工企业税收抵扣政策 (Construction Enterprise Tax Deduction Policy) – Chính sách khấu trừ thuế doanh nghiệp thi công |
1297 | 施工企业会计凭证 (Construction Enterprise Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán doanh nghiệp thi công |
1298 | 施工企业财务共享中心 (Construction Enterprise Financial Shared Service Center) – Trung tâm tài chính chia sẻ doanh nghiệp thi công |
1299 | 施工企业工程物资核算 (Construction Enterprise Project Material Accounting) – Hạch toán vật tư công trình doanh nghiệp thi công |
1300 | 施工企业项目投资回报 (Construction Enterprise Project Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư dự án doanh nghiệp thi công |
1301 | 施工企业财务变动分析 (Construction Enterprise Financial Change Analysis) – Phân tích biến động tài chính doanh nghiệp thi công |
1302 | 施工企业工程进度款 (Construction Enterprise Project Progress Payment) – Thanh toán tiến độ công trình doanh nghiệp thi công |
1303 | 施工企业合同风险 (Construction Enterprise Contract Risk) – Rủi ro hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1304 | 施工企业会计报表附注 (Construction Enterprise Financial Statement Notes) – Thuyết minh báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1305 | 施工企业工程款回收 (Construction Enterprise Project Payment Collection) – Thu hồi công nợ công trình doanh nghiệp thi công |
1306 | 施工企业项目利润率 (Construction Enterprise Project Profit Margin) – Biên lợi nhuận dự án doanh nghiệp thi công |
1307 | 施工企业税务稽查 (Construction Enterprise Tax Audit) – Kiểm toán thuế doanh nghiệp thi công |
1308 | 施工企业外汇结算 (Construction Enterprise Foreign Exchange Settlement) – Thanh toán ngoại hối doanh nghiệp thi công |
1309 | 施工企业材料采购成本 (Construction Enterprise Material Procurement Cost) – Chi phí mua sắm vật liệu doanh nghiệp thi công |
1310 | 施工企业资产周转率 (Construction Enterprise Asset Turnover Ratio) – Tỷ suất luân chuyển tài sản doanh nghiệp thi công |
1311 | 施工企业负债比例 (Construction Enterprise Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công |
1312 | 施工企业供应商付款 (Construction Enterprise Supplier Payment) – Thanh toán nhà cung cấp doanh nghiệp thi công |
1313 | 施工企业银行对账 (Construction Enterprise Bank Reconciliation) – Đối chiếu ngân hàng doanh nghiệp thi công |
1314 | 施工企业未完工项目 (Construction Enterprise Unfinished Project) – Dự án chưa hoàn thành doanh nghiệp thi công |
1315 | 施工企业固定资产购置 (Construction Enterprise Fixed Asset Purchase) – Mua tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
1316 | 施工企业保险费用 (Construction Enterprise Insurance Expense) – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp thi công |
1317 | 施工企业租赁资产 (Construction Enterprise Leased Assets) – Tài sản thuê doanh nghiệp thi công |
1318 | 施工企业工程延期成本 (Construction Enterprise Project Delay Cost) – Chi phí trì hoãn công trình doanh nghiệp thi công |
1319 | 施工企业税务规划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1320 | 施工企业投资回收期 (Construction Enterprise Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn đầu tư doanh nghiệp thi công |
1321 | 施工企业工程分包 (Construction Enterprise Project Subcontracting) – Thầu phụ công trình doanh nghiệp thi công |
1322 | 施工企业合同履行保证金 (Construction Enterprise Performance Bond) – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1323 | 施工企业投资评估 (Construction Enterprise Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư doanh nghiệp thi công |
1324 | 施工企业税务检查 (Construction Enterprise Tax Inspection) – Kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công |
1325 | 施工企业债权管理 (Construction Enterprise Receivables Management) – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1326 | 施工企业工程合同审计 (Construction Enterprise Contract Audit) – Kiểm toán hợp đồng công trình doanh nghiệp thi công |
1327 | 施工企业工程进度财务分析 (Construction Enterprise Project Progress Financial Analysis) – Phân tích tài chính tiến độ công trình doanh nghiệp thi công |
1328 | 施工企业收益预测 (Construction Enterprise Revenue Forecast) – Dự báo doanh thu doanh nghiệp thi công |
1329 | 施工企业应付账款管理 (Construction Enterprise Accounts Payable Management) – Quản lý công nợ phải trả doanh nghiệp thi công |
1330 | 施工企业现金管理政策 (Construction Enterprise Cash Management Policy) – Chính sách quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1331 | 施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Ratio) – Tỷ suất luân chuyển khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1332 | 施工企业长期借款 (Construction Enterprise Long-term Loans) – Khoản vay dài hạn doanh nghiệp thi công |
1333 | 施工企业投资规划 (Construction Enterprise Investment Planning) – Kế hoạch đầu tư doanh nghiệp thi công |
1334 | 施工企业税务调整 (Construction Enterprise Tax Adjustments) – Điều chỉnh thuế doanh nghiệp thi công |
1335 | 施工企业流动性管理 (Construction Enterprise Liquidity Management) – Quản lý thanh khoản doanh nghiệp thi công |
1336 | 施工企业资本市场融资 (Construction Enterprise Capital Market Financing) – Huy động vốn trên thị trường vốn doanh nghiệp thi công |
1337 | 施工企业资产增值 (Construction Enterprise Asset Appreciation) – Tăng giá trị tài sản doanh nghiệp thi công |
1338 | 施工企业运营资金 (Construction Enterprise Working Capital) – Vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
1339 | 施工企业财务成本 (Construction Enterprise Financial Cost) – Chi phí tài chính doanh nghiệp thi công |
1340 | 施工企业税前利润 (Construction Enterprise Pre-tax Profit) – Lợi nhuận trước thuế doanh nghiệp thi công |
1341 | 施工企业股东分红 (Construction Enterprise Shareholder Dividends) – Cổ tức cổ đông doanh nghiệp thi công |
1342 | 施工企业工程预付款 (Construction Enterprise Project Advance Payment) – Thanh toán trước công trình doanh nghiệp thi công |
1343 | 施工企业财务内部控制 (Construction Enterprise Internal Financial Control) – Kiểm soát tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công |
1344 | 施工企业流动资金 (Construction Enterprise Liquid Assets) – Tài sản lưu động doanh nghiệp thi công |
1345 | 施工企业资本收益 (Construction Enterprise Capital Gain) – Lợi nhuận vốn doanh nghiệp thi công |
1346 | 施工企业资产回报率 (Construction Enterprise Return on Assets) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản doanh nghiệp thi công |
1347 | 施工企业总资产周转率 (Construction Enterprise Total Asset Turnover) – Vòng quay tổng tài sản doanh nghiệp thi công |
1348 | 施工企业应付票据 (Construction Enterprise Notes Payable) – Hối phiếu phải trả doanh nghiệp thi công |
1349 | 施工企业应收票据 (Construction Enterprise Notes Receivable) – Hối phiếu phải thu doanh nghiệp thi công |
1350 | 施工企业资本投资回报率 (Construction Enterprise Capital Investment Return) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư vốn doanh nghiệp thi công |
1351 | 施工企业存货周转率 (Construction Enterprise Inventory Turnover) – Vòng quay hàng tồn kho doanh nghiệp thi công |
1352 | 施工企业市场份额 (Construction Enterprise Market Share) – Thị phần doanh nghiệp thi công |
1353 | 施工企业债务资本比率 (Construction Enterprise Debt-to-Capital Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công |
1354 | 施工企业项目投资回报率 (Construction Enterprise Project ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án doanh nghiệp thi công |
1355 | 施工企业融资风险 (Construction Enterprise Financing Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1356 | 施工企业预算外支出 (Construction Enterprise Off-budget Expenditure) – Chi tiêu ngoài ngân sách doanh nghiệp thi công |
1357 | 施工企业债务违约 (Construction Enterprise Debt Default) – Vỡ nợ doanh nghiệp thi công |
1358 | 施工企业营运成本 (Construction Enterprise Operating Cost) – Chi phí hoạt động doanh nghiệp thi công |
1359 | 施工企业资金调度 (Construction Enterprise Fund Allocation) – Điều phối vốn doanh nghiệp thi công |
1360 | 施工企业资本运营 (Construction Enterprise Capital Operation) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công |
1361 | 施工企业财务目标 (Construction Enterprise Financial Goals) – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công |
1362 | 施工企业会计报表 (Construction Enterprise Financial Statements) – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1363 | 施工企业经营绩效 (Construction Enterprise Operating Performance) – Hiệu suất hoạt động doanh nghiệp thi công |
1364 | 施工企业股权融资 (Construction Enterprise Equity Financing) – Huy động vốn cổ phần doanh nghiệp thi công |
1365 | 施工企业债权融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Huy động vốn nợ doanh nghiệp thi công |
1366 | 施工企业财务风险管理 (Construction Enterprise Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1367 | 施工企业工程进度款 (Construction Enterprise Progress Payments) – Thanh toán tiến độ dự án doanh nghiệp thi công |
1368 | 施工企业盈亏平衡 (Construction Enterprise Break-even Point) – Điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công |
1369 | 施工企业融资策略 (Construction Enterprise Financing Strategy) – Chiến lược huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1370 | 施工企业财务弹性 (Construction Enterprise Financial Flexibility) – Linh hoạt tài chính doanh nghiệp thi công |
1371 | 施工企业信用扩张 (Construction Enterprise Credit Expansion) – Mở rộng tín dụng doanh nghiệp thi công |
1372 | 施工企业短期债务 (Construction Enterprise Short-term Debt) – Nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
1373 | 施工企业长期债务 (Construction Enterprise Long-term Debt) – Nợ dài hạn doanh nghiệp thi công |
1374 | 施工企业财务绩效 (Construction Enterprise Financial Performance) – Hiệu quả tài chính doanh nghiệp thi công |
1375 | 施工企业财务分析 (Construction Enterprise Financial Analysis) – Phân tích tài chính doanh nghiệp thi công |
1376 | 施工企业外部融资 (Construction Enterprise External Financing) – Huy động vốn bên ngoài doanh nghiệp thi công |
1377 | 施工企业内部融资 (Construction Enterprise Internal Financing) – Huy động vốn nội bộ doanh nghiệp thi công |
1378 | 施工企业股东回报 (Construction Enterprise Shareholder Return) – Lợi tức cổ đông doanh nghiệp thi công |
1379 | 施工企业负债融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Tài trợ bằng nợ doanh nghiệp thi công |
1380 | 施工企业股本回报率 (Construction Enterprise Return on Equity) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công |
1381 | 施工企业负债权益比 (Construction Enterprise Debt-to-Equity Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công |
1382 | 施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Net Asset Return) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng doanh nghiệp thi công |
1383 | 施工企业现金流量分析 (Construction Enterprise Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1384 | 施工企业速动比率 (Construction Enterprise Quick Ratio) – Tỷ lệ thanh toán nhanh doanh nghiệp thi công |
1385 | 施工企业应收账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay các khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1386 | 施工企业折旧与摊销 (Construction Enterprise Depreciation and Amortization) – Khấu hao và phân bổ doanh nghiệp thi công |
1387 | 施工企业财务可行性 (Construction Enterprise Financial Feasibility) – Tính khả thi tài chính doanh nghiệp thi công |
1388 | 施工企业应付票据 (Construction Enterprise Notes Payable) – Các khoản phải trả theo kỳ hạn doanh nghiệp thi công |
1389 | 施工企业财务约束 (Construction Enterprise Financial Constraints) – Hạn chế tài chính doanh nghiệp thi công |
1390 | 施工企业营运资本管理 (Construction Enterprise Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
1391 | 施工企业工程款结算 (Construction Enterprise Project Payment Settlement) – Quyết toán công trình doanh nghiệp thi công |
1392 | 施工企业财务信用 (Construction Enterprise Financial Credit) – Tín dụng tài chính doanh nghiệp thi công |
1393 | 施工企业风险资本 (Construction Enterprise Venture Capital) – Vốn rủi ro doanh nghiệp thi công |
1394 | 施工企业财务独立性 (Construction Enterprise Financial Independence) – Độc lập tài chính doanh nghiệp thi công |
1395 | 施工企业财务弹性管理 (Construction Enterprise Financial Flexibility Management) – Quản lý linh hoạt tài chính doanh nghiệp thi công |
1396 | 施工企业资本投资回报率 (Construction Enterprise Capital Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công |
1397 | 施工企业应急财务规划 (Construction Enterprise Emergency Financial Planning) – Kế hoạch tài chính khẩn cấp doanh nghiệp thi công |
1398 | 施工企业成本收益分析 (Construction Enterprise Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí-lợi ích doanh nghiệp thi công |
1399 | 施工企业财务应急预案 (Construction Enterprise Financial Contingency Plan) – Kế hoạch tài chính dự phòng doanh nghiệp thi công |
1400 | 施工企业资本扩张 (Construction Enterprise Capital Expansion) – Mở rộng vốn doanh nghiệp thi công |
1401 | 施工企业资产重组 (Construction Enterprise Asset Restructuring) – Tái cấu trúc tài sản doanh nghiệp thi công |
1402 | 施工企业融资规划 (Construction Enterprise Financing Planning) – Hoạch định tài chính doanh nghiệp thi công |
1403 | 施工企业现金周转 (Construction Enterprise Cash Turnover) – Vòng quay tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1404 | 施工企业损益表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
1405 | 施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholders’ Equity) – Quyền lợi cổ đông doanh nghiệp thi công |
1406 | 施工企业所得税 (Construction Enterprise Income Tax) – Thuế thu nhập doanh nghiệp thi công |
1407 | 施工企业增值税 (Construction Enterprise Value-Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng doanh nghiệp thi công |
1408 | 施工企业债权管理 (Construction Enterprise Debt Management) – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
1409 | 施工企业长期融资 (Construction Enterprise Long-Term Financing) – Tài trợ dài hạn doanh nghiệp thi công |
1410 | 施工企业成本效益评估 (Construction Enterprise Cost-Effectiveness Evaluation) – Đánh giá hiệu quả chi phí doanh nghiệp thi công |
1411 | 施工企业经营风险 (Construction Enterprise Business Risk) – Rủi ro kinh doanh doanh nghiệp thi công |
1412 | 施工企业融资结构 (Construction Enterprise Financing Structure) – Cấu trúc tài chính doanh nghiệp thi công |
1413 | 施工企业工程担保 (Construction Enterprise Project Guarantee) – Bảo lãnh công trình doanh nghiệp thi công |
1414 | 施工企业工程结算单 (Construction Enterprise Project Settlement Statement) – Bảng quyết toán công trình doanh nghiệp thi công |
1415 | 施工企业财务管理优化 (Construction Enterprise Financial Management Optimization) – Tối ưu hóa quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
1416 | 施工企业工程预付款 (Construction Enterprise Project Advance Payment) – Tạm ứng công trình doanh nghiệp thi công |
1417 | 施工企业财务核算 (Construction Enterprise Financial Accounting) – Kế toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1418 | 施工企业利润表 (Construction Enterprise Income Statement) – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh doanh nghiệp thi công |
1419 | 施工企业间接费用 (Construction Enterprise Indirect Costs) – Chi phí gián tiếp doanh nghiệp thi công |
1420 | 施工企业直接费用 (Construction Enterprise Direct Costs) – Chi phí trực tiếp doanh nghiệp thi công |
1421 | 施工企业管理费用 (Construction Enterprise Administrative Expenses) – Chi phí quản lý doanh nghiệp thi công |
1422 | 施工企业施工成本 (Construction Enterprise Construction Costs) – Chi phí thi công doanh nghiệp thi công |
1423 | 施工企业人工费 (Construction Enterprise Labor Costs) – Chi phí nhân công doanh nghiệp thi công |
1424 | 施工企业材料费 (Construction Enterprise Material Costs) – Chi phí vật liệu doanh nghiệp thi công |
1425 | 施工企业设备使用费 (Construction Enterprise Equipment Usage Costs) – Chi phí sử dụng thiết bị doanh nghiệp thi công |
1426 | 施工企业分包成本 (Construction Enterprise Subcontracting Costs) – Chi phí thầu phụ doanh nghiệp thi công |
1427 | 施工企业经营分析 (Construction Enterprise Business Analysis) – Phân tích kinh doanh doanh nghiệp thi công |
1428 | 施工企业财务比率 (Construction Enterprise Financial Ratios) – Tỷ số tài chính doanh nghiệp thi công |
1429 | 施工企业偿债能力 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability) – Khả năng trả nợ doanh nghiệp thi công |
1430 | 施工企业收益率 (Construction Enterprise Return on Investment) – Tỷ suất sinh lời doanh nghiệp thi công |
1431 | 施工企业项目融资方式 (Construction Enterprise Project Financing Methods) – Phương thức tài trợ dự án doanh nghiệp thi công |
1432 | 施工企业财务自查 (Construction Enterprise Financial Self-Inspection) – Tự kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công |
1433 | 施工企业财务改进 (Construction Enterprise Financial Improvement) – Cải thiện tài chính doanh nghiệp thi công |
1434 | 施工企业资产负债管理 (Construction Enterprise Asset-Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ phải trả doanh nghiệp thi công |
1435 | 施工企业融资担保 (Construction Enterprise Financing Guarantee) – Bảo lãnh tài trợ doanh nghiệp thi công |
1436 | 施工企业偿付能力 (Construction Enterprise Solvency) – Khả năng thanh toán doanh nghiệp thi công |
1437 | 施工企业流动资产 (Construction Enterprise Current Assets) – Tài sản lưu động doanh nghiệp thi công |
1438 | 施工企业毛利率 (Construction Enterprise Gross Profit Margin) – Biên lợi nhuận gộp doanh nghiệp thi công |
1439 | 施工企业净利润率 (Construction Enterprise Net Profit Margin) – Biên lợi nhuận ròng doanh nghiệp thi công |
1440 | 施工企业项目财务规划 (Construction Enterprise Project Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính dự án doanh nghiệp thi công |
1441 | 施工企业财务预测模型 (Construction Enterprise Financial Forecast Model) – Mô hình dự báo tài chính doanh nghiệp thi công |
1442 | 施工企业经营成本分析 (Construction Enterprise Operating Cost Analysis) – Phân tích chi phí vận hành doanh nghiệp thi công |
1443 | 施工企业摊销成本 (Construction Enterprise Amortization Cost) – Chi phí phân bổ doanh nghiệp thi công |
1444 | 施工企业资本回报 (Construction Enterprise Capital Return) – Lợi tức vốn doanh nghiệp thi công |
1445 | 施工企业财务管控 (Construction Enterprise Financial Control) – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công |
1446 | 施工企业项目收益 (Construction Enterprise Project Revenue) – Doanh thu dự án doanh nghiệp thi công |
1447 | 施工企业项目支出 (Construction Enterprise Project Expenditure) – Chi phí dự án doanh nghiệp thi công |
1448 | 施工企业盈亏表 (Construction Enterprise Profit and Loss Statement) – Báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
1449 | 施工企业经营现金流 (Construction Enterprise Operating Cash Flow) – Dòng tiền kinh doanh doanh nghiệp thi công |
1450 | 施工企业筹资现金流 (Construction Enterprise Financing Cash Flow) – Dòng tiền tài trợ doanh nghiệp thi công |
1451 | 施工企业财务压力 (Construction Enterprise Financial Pressure) – Áp lực tài chính doanh nghiệp thi công |
1452 | 施工企业贷款利率 (Construction Enterprise Loan Interest Rate) – Lãi suất khoản vay doanh nghiệp thi công |
1453 | 施工企业资产流动性 (Construction Enterprise Asset Liquidity) – Thanh khoản tài sản doanh nghiệp thi công |
1454 | 施工企业资本增长 (Construction Enterprise Capital Growth) – Tăng trưởng vốn doanh nghiệp thi công |
1455 | 施工企业贷款额度 (Construction Enterprise Loan Limit) – Hạn mức khoản vay doanh nghiệp thi công |
1456 | 施工企业利润管理 (Construction Enterprise Profit Management) – Quản lý lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1457 | 施工企业资金流动 (Construction Enterprise Fund Flow) – Dòng tiền vốn doanh nghiệp thi công |
1458 | 施工企业投资效益 (Construction Enterprise Investment Benefits) – Hiệu quả đầu tư doanh nghiệp thi công |
1459 | 施工企业风险控制 (Construction Enterprise Risk Control) – Kiểm soát rủi ro doanh nghiệp thi công |
1460 | 施工企业负债结构 (Construction Enterprise Liability Structure) – Cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
1461 | 施工企业股东权益 (Construction Enterprise Shareholder Equity) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công |
1462 | 施工企业项目可行性分析 (Construction Enterprise Project Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi dự án doanh nghiệp thi công |
1463 | 施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Return on Net Assets) – Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tài sản doanh nghiệp thi công |
1464 | 施工企业财务状况 (Construction Enterprise Financial Condition) – Tình hình tài chính doanh nghiệp thi công |
1465 | 施工企业经济效益 (Construction Enterprise Economic Efficiency) – Hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công |
1466 | 施工企业贷款申请 (Construction Enterprise Loan Application) – Đơn xin vay vốn doanh nghiệp thi công |
1467 | 施工企业收入管理 (Construction Enterprise Revenue Management) – Quản lý doanh thu doanh nghiệp thi công |
1468 | 施工企业资本配置 (Construction Enterprise Capital Allocation) – Phân bổ vốn doanh nghiệp thi công |
1469 | 施工企业资本利用率 (Construction Enterprise Capital Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn doanh nghiệp thi công |
1470 | 施工企业投资计划 (Construction Enterprise Investment Plan) – Kế hoạch đầu tư doanh nghiệp thi công |
1471 | 施工企业收入预测 (Construction Enterprise Revenue Forecast) – Dự báo doanh thu doanh nghiệp thi công |
1472 | 施工企业股本结构 (Construction Enterprise Equity Structure) – Cơ cấu vốn cổ phần doanh nghiệp thi công |
1473 | 施工企业偿债能力 (Construction Enterprise Debt Repayment Ability) – Khả năng thanh toán nợ doanh nghiệp thi công |
1474 | 施工企业现金回收 (Construction Enterprise Cash Recovery) – Thu hồi tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1475 | 施工企业资金周转率 (Construction Enterprise Fund Turnover Rate) – Tỷ lệ luân chuyển vốn doanh nghiệp thi công |
1476 | 施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn doanh nghiệp thi công |
1477 | 施工企业融资结构 (Construction Enterprise Financing Structure) – Cơ cấu tài trợ doanh nghiệp thi công |
1478 | 施工企业税务优化 (Construction Enterprise Tax Optimization) – Tối ưu thuế doanh nghiệp thi công |
1479 | 施工企业盈余资金 (Construction Enterprise Surplus Funds) – Quỹ thặng dư doanh nghiệp thi công |
1480 | 施工企业风险评估 (Construction Enterprise Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro doanh nghiệp thi công |
1481 | 施工企业资金流动性 (Construction Enterprise Cash Liquidity) – Tính thanh khoản tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1482 | 施工企业流动资金 (Construction Enterprise Working Capital) – Vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
1483 | 施工企业资本收益率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn doanh nghiệp thi công |
1484 | 施工企业税务计划 (Construction Enterprise Tax Planning) – Kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1485 | 施工企业收益管理 (Construction Enterprise Revenue Management) – Quản lý thu nhập doanh nghiệp thi công |
1486 | 施工企业资本支出计划 (Construction Enterprise Capital Expenditure Plan) – Kế hoạch chi tiêu vốn doanh nghiệp thi công |
1487 | 施工企业成本优化 (Construction Enterprise Cost Optimization) – Tối ưu chi phí doanh nghiệp thi công |
1488 | 施工企业税务筹划 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công |
1489 | 施工企业偿债计划 (Construction Enterprise Debt Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ doanh nghiệp thi công |
1490 | 施工企业资本融资 (Construction Enterprise Capital Financing) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1491 | 施工企业股权融资 (Construction Enterprise Equity Financing) – Gọi vốn cổ phần doanh nghiệp thi công |
1492 | 施工企业利润调节 (Construction Enterprise Profit Adjustment) – Điều chỉnh lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1493 | 施工企业投资风险 (Construction Enterprise Investment Risk) – Rủi ro đầu tư doanh nghiệp thi công |
1494 | 施工企业融资管理 (Construction Enterprise Financing Management) – Quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
1495 | 施工企业融资方式 (Construction Enterprise Financing Methods) – Phương thức huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1496 | 施工企业资金预算 (Construction Enterprise Capital Budget) – Ngân sách vốn doanh nghiệp thi công |
1497 | 施工企业资本回报率 (Construction Enterprise Return on Capital) – Tỷ suất sinh lời trên vốn doanh nghiệp thi công |
1498 | 施工企业成本结构 (Construction Enterprise Cost Structure) – Cơ cấu chi phí doanh nghiệp thi công |
1499 | 施工企业资金平衡 (Construction Enterprise Fund Balance) – Cân đối tài chính doanh nghiệp thi công |
1500 | 施工企业资金风险管理 (Construction Enterprise Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1501 | 施工企业融资成本 (Construction Enterprise Financing Cost) – Chi phí huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1502 | 施工企业运营成本 (Construction Enterprise Operating Cost) – Chi phí vận hành doanh nghiệp thi công |
1503 | 施工企业资金池管理 (Construction Enterprise Fund Pool Management) – Quản lý quỹ tiền doanh nghiệp thi công |
1504 | 施工企业资本预算编制 (Construction Enterprise Capital Budget Preparation) – Lập ngân sách vốn doanh nghiệp thi công |
1505 | 施工企业应收款项周转率 (Construction Enterprise Accounts Receivable Turnover Rate) – Tỷ suất luân chuyển khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1506 | 施工企业财务流转 (Construction Enterprise Financial Circulation) – Lưu chuyển tài chính doanh nghiệp thi công |
1507 | 施工企业税负管理 (Construction Enterprise Tax Burden Management) – Quản lý gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công |
1508 | 施工企业成本利润率 (Construction Enterprise Cost Profit Ratio) – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí doanh nghiệp thi công |
1509 | 施工企业短期资金管理 (Construction Enterprise Short-term Fund Management) – Quản lý quỹ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
1510 | 施工企业长期投资计划 (Construction Enterprise Long-term Investment Plan) – Kế hoạch đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công |
1511 | 施工企业预算执行 (Construction Enterprise Budget Execution) – Thực thi ngân sách doanh nghiệp thi công |
1512 | 施工企业项目成本核算 (Construction Enterprise Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án doanh nghiệp thi công |
1513 | 施工企业财务目标管理 (Construction Enterprise Financial Goal Management) – Quản lý mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công |
1514 | 施工企业财务控制体系 (Construction Enterprise Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công |
1515 | 施工企业资金流动风险 (Construction Enterprise Cash Flow Risk) – Rủi ro dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1516 | 施工企业应急财务计划 (Construction Enterprise Emergency Financial Plan) – Kế hoạch tài chính khẩn cấp doanh nghiệp thi công |
1517 | 施工企业资本运营策略 (Construction Enterprise Capital Operation Strategy) – Chiến lược vận hành vốn doanh nghiệp thi công |
1518 | 施工企业股东回报 (Construction Enterprise Shareholder Return) – Lợi nhuận cổ đông doanh nghiệp thi công |
1519 | 施工企业现金管理策略 (Construction Enterprise Cash Management Strategy) – Chiến lược quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1520 | 施工企业资本负债比率 (Construction Enterprise Capital Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn doanh nghiệp thi công |
1521 | 施工企业成本控制系统 (Construction Enterprise Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
1522 | 施工企业项目资本管理 (Construction Enterprise Project Capital Management) – Quản lý vốn dự án doanh nghiệp thi công |
1523 | 施工企业财务预算执行 (Construction Enterprise Financial Budget Execution) – Thực thi ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
1524 | 施工企业项目现金流管理 (Construction Enterprise Project Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền dự án doanh nghiệp thi công |
1525 | 施工企业资本回报分析 (Construction Enterprise Capital Return Analysis) – Phân tích lợi tức vốn doanh nghiệp thi công |
1526 | 施工企业财务流动性管理 (Construction Enterprise Financial Liquidity Management) – Quản lý thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công |
1527 | 施工企业营运资本需求 (Construction Enterprise Working Capital Requirement) – Nhu cầu vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
1528 | 施工企业资金短缺风险 (Construction Enterprise Fund Shortage Risk) – Rủi ro thiếu hụt vốn doanh nghiệp thi công |
1529 | 施工企业财务自主权 (Construction Enterprise Financial Autonomy) – Quyền tự chủ tài chính doanh nghiệp thi công |
1530 | 施工企业财务信息透明度 (Construction Enterprise Financial Information Transparency) – Minh bạch thông tin tài chính doanh nghiệp thi công |
1531 | 施工企业财务健康 (Construction Enterprise Financial Health) – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công |
1532 | 施工企业融资方案 (Construction Enterprise Financing Plan) – Phương án tài trợ doanh nghiệp thi công |
1533 | 施工企业项目财务核算 (Construction Enterprise Project Financial Accounting) – Hạch toán tài chính dự án doanh nghiệp thi công |
1534 | 施工企业财务目标设定 (Construction Enterprise Financial Goal Setting) – Thiết lập mục tiêu tài chính doanh nghiệp thi công |
1535 | 施工企业投资资本回报 (Construction Enterprise Investment Capital Return) – Lợi tức vốn đầu tư doanh nghiệp thi công |
1536 | 施工企业风险资本 (Construction Enterprise Risk Capital) – Vốn rủi ro doanh nghiệp thi công |
1537 | 施工企业现金周转率 (Construction Enterprise Cash Turnover Ratio) – Tỷ suất luân chuyển tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1538 | 施工企业资本负债管理 (Construction Enterprise Capital and Debt Management) – Quản lý vốn và nợ doanh nghiệp thi công |
1539 | 施工企业成本预测 (Construction Enterprise Cost Forecast) – Dự báo chi phí doanh nghiệp thi công |
1540 | 施工企业盈亏模拟 (Construction Enterprise Profit and Loss Simulation) – Mô phỏng lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
1541 | 施工企业财务报表合规 (Construction Enterprise Financial Statement Compliance) – Tuân thủ báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1542 | 施工企业资本金 (Construction Enterprise Capital Fund) – Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công |
1543 | 施工企业财务自主创新 (Construction Enterprise Financial Innovation) – Đổi mới tài chính doanh nghiệp thi công |
1544 | 施工企业支付能力 (Construction Enterprise Payment Capacity) – Khả năng thanh toán doanh nghiệp thi công |
1545 | 施工企业资本市场融资 (Construction Enterprise Capital Market Financing) – Huy động vốn từ thị trường tài chính doanh nghiệp thi công |
1546 | 施工企业会计数据整合 (Construction Enterprise Accounting Data Integration) – Tích hợp dữ liệu kế toán doanh nghiệp thi công |
1547 | 施工企业资本市场分析 (Construction Enterprise Capital Market Analysis) – Phân tích thị trường vốn doanh nghiệp thi công |
1548 | 施工企业利润表 (Construction Enterprise Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh doanh nghiệp thi công |
1549 | 施工企业税务优惠 (Construction Enterprise Tax Incentives) – Ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công |
1550 | 施工企业融资结构 (Construction Enterprise Financing Structure) – Cấu trúc tài trợ doanh nghiệp thi công |
1551 | 施工企业资金运作 (Construction Enterprise Capital Operations) – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công |
1552 | 施工企业财务管理制度 (Construction Enterprise Financial Management System) – Chế độ quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
1553 | 施工企业资金筹集 (Construction Enterprise Fundraising) – Huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1554 | 施工企业资金流动性 (Construction Enterprise Capital Liquidity) – Tính thanh khoản vốn doanh nghiệp thi công |
1555 | 施工企业成本结构 (Construction Enterprise Cost Structure) – Cấu trúc chi phí doanh nghiệp thi công |
1556 | 施工企业利润增长 (Construction Enterprise Profit Growth) – Tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1557 | 施工企业运营资本 (Construction Enterprise Operating Capital) – Vốn vận hành doanh nghiệp thi công |
1558 | 施工企业债务融资 (Construction Enterprise Debt Financing) – Huy động vốn nợ doanh nghiệp thi công |
1559 | 施工企业税收策略 (Construction Enterprise Tax Strategy) – Chiến lược thuế doanh nghiệp thi công |
1560 | 施工企业金融风险 (Construction Enterprise Financial Risk) – Rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1561 | 施工企业财务能力 (Construction Enterprise Financial Capability) – Năng lực tài chính doanh nghiệp thi công |
1562 | 施工企业应付账款周转率 (Construction Enterprise Accounts Payable Turnover) – Vòng quay khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
1563 | 施工企业固定资产周转率 (Construction Enterprise Fixed Asset Turnover) – Vòng quay tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
1564 | 施工企业净资产收益率 (Construction Enterprise Return on Equity) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu doanh nghiệp thi công |
1565 | 施工企业成本收益率 (Construction Enterprise Cost-to-Income Ratio) – Tỷ lệ chi phí trên thu nhập doanh nghiệp thi công |
1566 | 施工企业现金流充足率 (Construction Enterprise Cash Flow Adequacy Ratio) – Tỷ lệ đầy đủ dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1567 | 施工企业财务稳定性分析 (Construction Enterprise Financial Stability Analysis) – Phân tích ổn định tài chính doanh nghiệp thi công |
1568 | 施工企业财务可持续性分析 (Construction Enterprise Financial Sustainability Analysis) – Phân tích tính bền vững tài chính doanh nghiệp thi công |
1569 | 施工企业流动比率 (Construction Enterprise Current Ratio) – Tỷ số thanh khoản hiện hành doanh nghiệp thi công |
1570 | 施工企业速动比率 (Construction Enterprise Quick Ratio) – Tỷ số thanh khoản nhanh doanh nghiệp thi công |
1571 | 施工企业现金比率 (Construction Enterprise Cash Ratio) – Tỷ lệ tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1572 | 施工企业投资活动现金流 (Construction Enterprise Investing Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động đầu tư doanh nghiệp thi công |
1573 | 施工企业筹资活动现金流 (Construction Enterprise Financing Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động tài trợ doanh nghiệp thi công |
1574 | 施工企业资本负债比率 (Construction Enterprise Capital-to-Debt Ratio) – Tỷ lệ vốn trên nợ doanh nghiệp thi công |
1575 | 施工企业资金结构优化 (Construction Enterprise Capital Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công |
1576 | 施工企业成本收益分析 (Construction Enterprise Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công |
1577 | 施工企业资产管理效率 (Construction Enterprise Asset Management Efficiency) – Hiệu suất quản lý tài sản doanh nghiệp thi công |
1578 | 施工企业资金利用率 (Construction Enterprise Capital Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn doanh nghiệp thi công |
1579 | 施工企业建设项目财务评估 (Construction Project Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính dự án xây dựng |
1580 | 施工企业建设项目资金平衡 (Construction Project Fund Balance) – Cân đối vốn dự án xây dựng |
1581 | 施工企业建设项目预算控制 (Construction Project Budget Control) – Kiểm soát ngân sách dự án xây dựng |
1582 | 施工企业建设项目财务规划 (Construction Project Financial Planning) – Hoạch định tài chính dự án xây dựng |
1583 | 施工企业建设项目投资风险 (Construction Project Investment Risk) – Rủi ro đầu tư dự án xây dựng |
1584 | 施工企业建设项目盈利预测 (Construction Project Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận dự án xây dựng |
1585 | 施工企业建设项目现金流分析 (Construction Project Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền dự án xây dựng |
1586 | 施工企业建设项目财务合规 (Construction Project Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính dự án xây dựng |
1587 | 施工企业建设项目财务责任 (Construction Project Financial Responsibility) – Trách nhiệm tài chính dự án xây dựng |
1588 | 施工企业建设项目财务透明度 (Construction Project Financial Transparency) – Minh bạch tài chính dự án xây dựng |
1589 | 施工企业建设项目资本回收 (Construction Project Capital Recovery) – Thu hồi vốn dự án xây dựng |
1590 | 施工企业建设项目资金风险 (Construction Project Fund Risk) – Rủi ro vốn dự án xây dựng |
1591 | 施工企业建设项目财务成本分析 (Construction Project Financial Cost Analysis) – Phân tích chi phí tài chính dự án xây dựng |
1592 | 施工企业建设项目盈利能力 (Construction Project Profitability) – Khả năng sinh lời dự án xây dựng |
1593 | 施工企业建设项目投资效率 (Construction Project Investment Efficiency) – Hiệu suất đầu tư dự án xây dựng |
1594 | 施工企业建设项目财务监督 (Construction Project Financial Supervision) – Giám sát tài chính dự án xây dựng |
1595 | 施工企业建设项目财务平衡 (Construction Project Financial Balance) – Cân bằng tài chính dự án xây dựng |
1596 | 施工企业建设项目投资收益 (Construction Project Investment Returns) – Lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng |
1597 | 施工企业建设项目财务安全 (Construction Project Financial Security) – An toàn tài chính dự án xây dựng |
1598 | 施工企业建设项目资金需求 (Construction Project Capital Requirement) – Nhu cầu vốn dự án xây dựng |
1599 | 施工企业建设项目财务约束 (Construction Project Financial Constraints) – Hạn chế tài chính dự án xây dựng |
1600 | 施工企业建设项目资金来源 (Construction Project Fund Sources) – Nguồn vốn dự án xây dựng |
1601 | 施工企业建设项目财务控制 (Construction Project Financial Control) – Kiểm soát tài chính dự án xây dựng |
1602 | 施工企业建设项目财务可行性 (Construction Project Financial Feasibility) – Khả thi tài chính dự án xây dựng |
1603 | 施工企业建设项目资本支出 (Construction Project Capital Expenditure) – Chi tiêu vốn dự án xây dựng |
1604 | 施工企业建设项目成本分摊 (Construction Project Cost Allocation) – Phân bổ chi phí dự án xây dựng |
1605 | 施工企业建设项目税务规划 (Construction Project Tax Planning) – Hoạch định thuế dự án xây dựng |
1606 | 施工企业建设项目投资回收期 (Construction Project Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn dự án xây dựng |
1607 | 施工企业建设项目融资结构 (Construction Project Financing Structure) – Cơ cấu tài trợ dự án xây dựng |
1608 | 施工企业建设项目财务优化 (Construction Project Financial Optimization) – Tối ưu hóa tài chính dự án xây dựng |
1609 | 施工企业建设项目预算调整 (Construction Project Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách dự án xây dựng |
1610 | 施工企业建设项目盈利分析 (Construction Project Profitability Analysis) – Phân tích lợi nhuận dự án xây dựng |
1611 | 施工企业建设项目成本管理 (Construction Project Cost Management) – Quản lý chi phí dự án xây dựng |
1612 | 施工企业建设项目资金规划 (Construction Project Fund Planning) – Hoạch định vốn dự án xây dựng |
1613 | 施工企业建设项目资产管理 (Construction Project Asset Management) – Quản lý tài sản dự án xây dựng |
1614 | 施工企业建设项目资金使用效率 (Construction Project Fund Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng vốn dự án xây dựng |
1615 | 施工企业建设项目融资风险 (Construction Project Financing Risk) – Rủi ro tài trợ dự án xây dựng |
1616 | 施工企业建设项目盈利能力评估 (Construction Project Profitability Assessment) – Đánh giá khả năng sinh lời dự án xây dựng |
1617 | 施工企业建设项目预算编制 (Construction Project Budget Preparation) – Lập ngân sách dự án xây dựng |
1618 | 施工企业建设项目财务核算 (Construction Project Financial Accounting) – Hạch toán tài chính dự án xây dựng |
1619 | 施工企业建设项目财务评审 (Construction Project Financial Review) – Đánh giá tài chính dự án xây dựng |
1620 | 施工企业建设项目盈亏分析 (Construction Project Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ dự án xây dựng |
1621 | 施工企业建设项目融资渠道 (Construction Project Financing Channels) – Kênh tài trợ dự án xây dựng |
1622 | 施工企业建设项目信用评估 (Construction Project Credit Evaluation) – Đánh giá tín dụng dự án xây dựng |
1623 | 施工企业建设项目财务负担 (Construction Project Financial Burden) – Gánh nặng tài chính dự án xây dựng |
1624 | 施工企业建设项目投资回报分析 (Construction Project Return on Investment Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng |
1625 | 施工企业建设项目财务预算控制 (Construction Project Financial Budget Control) – Kiểm soát ngân sách tài chính dự án xây dựng |
1626 | 施工企业建设项目税收优惠 (Construction Project Tax Incentives) – Ưu đãi thuế dự án xây dựng |
1627 | 施工企业建设项目资本配置 (Construction Project Capital Allocation) – Phân bổ vốn dự án xây dựng |
1628 | 施工企业建设项目资金缺口 (Construction Project Funding Gap) – Khoảng thiếu hụt vốn dự án xây dựng |
1629 | 施工企业建设项目资本回收率 (Construction Project Capital Recovery Rate) – Tỷ lệ thu hồi vốn dự án xây dựng |
1630 | 施工企业建设项目预算执行 (Construction Project Budget Execution) – Thực hiện ngân sách dự án xây dựng |
1631 | 施工企业建设项目财务风控 (Construction Project Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án xây dựng |
1632 | 施工企业建设项目财务透明度提升 (Construction Project Financial Transparency Enhancement) – Nâng cao minh bạch tài chính dự án xây dựng |
1633 | 施工企业建设项目融资成本 (Construction Project Financing Cost) – Chi phí tài trợ dự án xây dựng |
1634 | 施工企业建设项目财务核查 (Construction Project Financial Audit) – Kiểm toán tài chính dự án xây dựng |
1635 | 施工企业建设项目财务比率分析 (Construction Project Financial Ratio Analysis) – Phân tích tỷ số tài chính dự án xây dựng |
1636 | 施工企业建设项目财务报表 (Construction Project Financial Statements) – Báo cáo tài chính dự án xây dựng |
1637 | 施工企业建设项目成本收益比 (Construction Project Cost-Benefit Ratio) – Tỷ lệ chi phí – lợi ích dự án xây dựng |
1638 | 施工企业建设项目税务负担 (Construction Project Tax Burden) – Gánh nặng thuế dự án xây dựng |
1639 | 施工企业建设项目财务调节 (Construction Project Financial Adjustment) – Điều chỉnh tài chính dự án xây dựng |
1640 | 施工企业建设项目资金调配 (Construction Project Fund Allocation) – Điều phối vốn dự án xây dựng |
1641 | 施工企业建设项目财务危机 (Construction Project Financial Crisis) – Khủng hoảng tài chính dự án xây dựng |
1642 | 施工企业建设项目盈利模式 (Construction Project Profit Model) – Mô hình lợi nhuận dự án xây dựng |
1643 | 施工企业建设项目投资风险控制 (Construction Project Investment Risk Control) – Kiểm soát rủi ro đầu tư dự án xây dựng |
1644 | 施工企业建设项目资本结构调整 (Construction Project Capital Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu vốn dự án xây dựng |
1645 | 施工企业建设项目盈亏平衡点 (Construction Project Break-even Point) – Điểm hòa vốn dự án xây dựng |
1646 | 施工企业建设项目财务数据分析 (Construction Project Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính dự án xây dựng |
1647 | 施工企业建设项目财务运营管理 (Construction Project Financial Operations Management) – Quản lý vận hành tài chính dự án xây dựng |
1648 | 施工企业建设项目财务可持续发展 (Construction Project Financial Sustainability) – Phát triển bền vững tài chính dự án xây dựng |
1649 | 施工企业建设项目流动资金管理 (Construction Project Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động dự án xây dựng |
1650 | 施工企业建设项目债务管理 (Construction Project Debt Management) – Quản lý nợ dự án xây dựng |
1651 | 施工企业建设项目财务预测 (Construction Project Financial Forecasting) – Dự báo tài chính dự án xây dựng |
1652 | 施工企业建设项目财务战略 (Construction Project Financial Strategy) – Chiến lược tài chính dự án xây dựng |
1653 | 施工企业建设项目财务报销 (Construction Project Financial Reimbursement) – Hoàn chi tài chính dự án xây dựng |
1654 | 施工企业建设项目财务支出 (Construction Project Financial Expenditure) – Chi tiêu tài chính dự án xây dựng |
1655 | 施工企业建设项目合同预算 (Construction Project Contract Budget) – Ngân sách hợp đồng dự án xây dựng |
1656 | 施工企业建设项目财务监管 (Construction Project Financial Supervision) – Giám sát tài chính dự án xây dựng |
1657 | 施工企业建设项目收入确认 (Construction Project Revenue Recognition) – Xác nhận doanh thu dự án xây dựng |
1658 | 施工企业建设项目支出控制 (Construction Project Expenditure Control) – Kiểm soát chi tiêu dự án xây dựng |
1659 | 施工企业建设项目账款核对 (Construction Project Account Reconciliation) – Đối soát tài khoản dự án xây dựng |
1660 | 施工企业建设项目成本节约 (Construction Project Cost Savings) – Tiết kiệm chi phí dự án xây dựng |
1661 | 施工企业建设项目融资担保 (Construction Project Financing Guarantee) – Bảo lãnh tài trợ dự án xây dựng |
1662 | 施工企业建设项目资金监管 (Construction Project Fund Supervision) – Giám sát vốn dự án xây dựng |
1663 | 施工企业建设项目盈亏平衡分析 (Construction Project Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn dự án xây dựng |
1664 | 施工企业建设项目融资需求 (Construction Project Financing Needs) – Nhu cầu tài trợ dự án xây dựng |
1665 | 施工企业建设项目财务控制点 (Construction Project Financial Control Points) – Điểm kiểm soát tài chính dự án xây dựng |
1666 | 施工企业建设项目预算超支 (Construction Project Budget Overrun) – Vượt ngân sách dự án xây dựng |
1667 | 施工企业建设项目财务风险评估 (Construction Project Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính dự án xây dựng |
1668 | 施工企业建设项目财务优化方案 (Construction Project Financial Optimization Plan) – Phương án tối ưu hóa tài chính dự án xây dựng |
1669 | 施工企业建设项目资产折旧 (Construction Project Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản dự án xây dựng |
1670 | 施工企业建设项目财务核对 (Construction Project Financial Verification) – Xác minh tài chính dự án xây dựng |
1671 | 施工企业建设项目支付周期 (Construction Project Payment Cycle) – Chu kỳ thanh toán dự án xây dựng |
1672 | 施工企业建设项目投资评估 (Construction Project Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư dự án xây dựng |
1673 | 施工企业建设项目收益率 (Construction Project Yield Rate) – Tỷ suất lợi nhuận dự án xây dựng |
1674 | 施工企业建设项目资金短缺 (Construction Project Fund Shortage) – Thiếu hụt vốn dự án xây dựng |
1675 | 施工企业建设项目财务报表分析 (Construction Project Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính dự án xây dựng |
1676 | 施工企业建设项目税收核算 (Construction Project Tax Accounting) – Hạch toán thuế dự án xây dựng |
1677 | 施工企业建设项目资金回流 (Construction Project Fund Reflow) – Dòng tiền quay lại dự án xây dựng |
1678 | 施工企业建设项目资金管理制度 (Construction Project Fund Management System) – Hệ thống quản lý vốn dự án xây dựng |
1679 | 施工企业建设项目支付进度 (Construction Project Payment Progress) – Tiến độ thanh toán dự án xây dựng |
1680 | 施工企业建设项目合同财务条款 (Construction Project Contract Financial Terms) – Điều khoản tài chính hợp đồng dự án xây dựng |
1681 | 施工企业建设项目财务战略规划 (Construction Project Financial Strategic Planning) – Hoạch định chiến lược tài chính dự án xây dựng |
1682 | 施工企业建设项目财务稽查 (Construction Project Financial Inspection) – Thanh tra tài chính dự án xây dựng |
1683 | 施工企业建设项目银行贷款 (Construction Project Bank Loan) – Khoản vay ngân hàng cho dự án xây dựng |
1684 | 施工企业建设项目融资方式 (Construction Project Financing Methods) – Phương thức tài trợ dự án xây dựng |
1685 | 施工企业建设项目财务合规性 (Construction Project Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính dự án xây dựng |
1686 | 施工企业建设项目资产处置 (Construction Project Asset Disposal) – Thanh lý tài sản dự án xây dựng |
1687 | 施工企业建设项目资金结算 (Construction Project Fund Settlement) – Quyết toán vốn dự án xây dựng |
1688 | 施工企业建设项目债务偿还 (Construction Project Debt Repayment) – Trả nợ dự án xây dựng |
1689 | 施工企业建设项目财务工作流程 (Construction Project Financial Workflow) – Quy trình tài chính dự án xây dựng |
1690 | 施工企业建设项目融资预算 (Construction Project Financing Budget) – Ngân sách tài trợ dự án xây dựng |
1691 | 施工企业建设项目盈利趋势 (Construction Project Profit Trend) – Xu hướng lợi nhuận dự án xây dựng |
1692 | 施工企业建设项目收入核算 (Construction Project Revenue Accounting) – Hạch toán doanh thu dự án xây dựng |
1693 | 施工企业建设项目资金回收 (Construction Project Fund Recovery) – Thu hồi vốn dự án xây dựng |
1694 | 施工企业建设项目贷款利率 (Construction Project Loan Interest Rate) – Lãi suất vay dự án xây dựng |
1695 | 施工企业建设项目资金周转 (Construction Project Fund Turnover) – Vòng quay vốn dự án xây dựng |
1696 | 施工企业建设项目投资收益 (Construction Project Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng |
1697 | 施工企业建设项目财务审查 (Construction Project Financial Examination) – Kiểm tra tài chính dự án xây dựng |
1698 | 施工企业建设项目投资决策 (Construction Project Investment Decision) – Quyết định đầu tư dự án xây dựng |
1699 | 施工企业建设项目资金使用效率分析 (Construction Project Fund Utilization Efficiency Analysis) – Phân tích hiệu suất sử dụng vốn dự án xây dựng |
1700 | 施工企业建设项目资金链管理 (Construction Project Capital Chain Management) – Quản lý chuỗi vốn dự án xây dựng |
1701 | 施工企业建设项目财务标准化 (Construction Project Financial Standardization) – Tiêu chuẩn hóa tài chính dự án xây dựng |
1702 | 施工企业建设项目财务负债 (Construction Project Financial Liabilities) – Nợ tài chính dự án xây dựng |
1703 | 施工企业建设项目资金安全 (Construction Project Fund Security) – An toàn vốn dự án xây dựng |
1704 | 施工企业建设项目债务结构 (Construction Project Debt Structure) – Cấu trúc nợ dự án xây dựng |
1705 | 施工企业建设项目资本回报率 (Construction Project Capital Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng |
1706 | 施工企业建设项目成本对比分析 (Construction Project Cost Comparison Analysis) – Phân tích so sánh chi phí dự án xây dựng |
1707 | 施工企业建设项目资本利用率 (Construction Project Capital Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng vốn dự án xây dựng |
1708 | 施工企业建设项目支出审查 (Construction Project Expenditure Review) – Rà soát chi tiêu dự án xây dựng |
1709 | 施工企业建设项目资本流动性 (Construction Project Capital Liquidity) – Tính thanh khoản vốn dự án xây dựng |
1710 | 施工企业建设项目盈利能力分析 (Construction Project Profitability Analysis) – Phân tích khả năng sinh lời dự án xây dựng |
1711 | 施工企业建设项目投资风险管理 (Construction Project Investment Risk Management) – Quản lý rủi ro đầu tư dự án xây dựng |
1712 | 施工企业建设项目投资回报分析 (Construction Project Investment Return Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng |
1713 | 施工企业建设项目资金配置 (Construction Project Fund Allocation) – Phân bổ vốn dự án xây dựng |
1714 | 施工企业建设项目现金流管理 (Construction Project Cash Flow Management) – Quản lý dòng tiền dự án xây dựng |
1715 | 施工企业建设项目资本回笼 (Construction Project Capital Recovery) – Thu hồi vốn dự án xây dựng |
1716 | 施工企业建设项目成本回收期 (Construction Project Cost Recovery Period) – Thời gian thu hồi chi phí dự án xây dựng |
1717 | 施工企业建设项目财务监督机制 (Construction Project Financial Supervision Mechanism) – Cơ chế giám sát tài chính dự án xây dựng |
1718 | 施工企业建设项目预算平衡 (Construction Project Budget Balance) – Cân bằng ngân sách dự án xây dựng |
1719 | 施工企业建设项目财务稳定性 (Construction Project Financial Stability) – Ổn định tài chính dự án xây dựng |
1720 | 施工企业建设项目资金安全性 (Construction Project Fund Security) – Tính an toàn vốn dự án xây dựng |
1721 | 施工企业建设项目盈利分析 (Construction Project Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận dự án xây dựng |
1722 | 施工企业建设项目财务弹性 (Construction Project Financial Flexibility) – Linh hoạt tài chính dự án xây dựng |
1723 | 施工企业建设项目财务绩效 (Construction Project Financial Performance) – Hiệu suất tài chính dự án xây dựng |
1724 | 施工企业建设项目投资收益分析 (Construction Project Investment Return Analysis) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng |
1725 | 施工企业建设项目成本管理制度 (Construction Project Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí dự án xây dựng |
1726 | 施工企业建设项目财务负债比率 (Construction Project Financial Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ tài chính dự án xây dựng |
1727 | 施工企业建设项目成本降低策略 (Construction Project Cost Reduction Strategy) – Chiến lược giảm chi phí dự án xây dựng |
1728 | 施工企业建设项目财务健康状况 (Construction Project Financial Health Status) – Tình trạng tài chính dự án xây dựng |
1729 | 施工企业建设项目融资规划 (Construction Project Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ dự án xây dựng |
1730 | 施工企业建设项目收入增长率 (Construction Project Revenue Growth Rate) – Tốc độ tăng trưởng doanh thu dự án xây dựng |
1731 | 施工企业建设项目财务可持续性 (Construction Project Financial Sustainability) – Tính bền vững tài chính dự án xây dựng |
1732 | 施工企业建设项目资本结构优化 (Construction Project Capital Structure Optimization) – Tối ưu hóa cấu trúc vốn dự án xây dựng |
1733 | 施工企业建设项目财务策略 (Construction Project Financial Strategy) – Chiến lược tài chính dự án xây dựng |
1734 | 施工企业建设项目预算执行情况 (Construction Project Budget Execution) – Tình hình thực hiện ngân sách dự án xây dựng |
1735 | 施工企业建设项目财务健全性 (Construction Project Financial Soundness) – Sự lành mạnh tài chính dự án xây dựng |
1736 | 施工企业建设项目资本来源 (Construction Project Capital Source) – Nguồn vốn dự án xây dựng |
1737 | 施工企业建设项目财务控制制度 (Construction Project Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính dự án xây dựng |
1738 | 施工企业建设项目债务偿还能力 (Construction Project Debt Repayment Ability) – Khả năng trả nợ dự án xây dựng |
1739 | 施工企业建设项目资产负债管理 (Construction Project Asset-Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ dự án xây dựng |
1740 | 施工企业建设项目资本负债比率 (Construction Project Capital Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ vốn dự án xây dựng |
1741 | 施工企业建设项目资金缺口 (Construction Project Fund Gap) – Khoảng cách vốn dự án xây dựng |
1742 | 施工企业建设项目财务成本分摊 (Construction Project Financial Cost Allocation) – Phân bổ chi phí tài chính dự án xây dựng |
1743 | 施工企业建设项目成本节约 (Construction Project Cost Saving) – Tiết kiệm chi phí dự án xây dựng |
1744 | 施工企业建设项目财务决策 (Construction Project Financial Decision) – Quyết định tài chính dự án xây dựng |
1745 | 施工企业建设项目收益预测 (Construction Project Revenue Forecast) – Dự báo doanh thu dự án xây dựng |
1746 | 施工企业建设项目财务透明化 (Construction Project Financial Transparency) – Minh bạch tài chính dự án xây dựng |
1747 | 施工企业建设项目财务计划 (Construction Project Financial Plan) – Kế hoạch tài chính dự án xây dựng |
1748 | 施工企业建设项目财务流动性 (Construction Project Financial Liquidity) – Tính thanh khoản tài chính dự án xây dựng |
1749 | 施工企业建设项目债权管理 (Construction Project Debt Management) – Quản lý nợ dự án xây dựng |
1750 | 施工企业建设项目预算评估 (Construction Project Budget Assessment) – Đánh giá ngân sách dự án xây dựng |
1751 | 施工企业建设项目融资效益 (Construction Project Financing Efficiency) – Hiệu suất tài trợ dự án xây dựng |
1752 | 施工企业建设项目资金流向 (Construction Project Fund Flow) – Dòng tiền vốn dự án xây dựng |
1753 | 施工企业建设项目财务健康 (Construction Project Financial Health) – Sức khỏe tài chính dự án xây dựng |
1754 | 施工企业建设项目成本结构优化 (Construction Project Cost Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí dự án xây dựng |
1755 | 施工企业建设项目财务诊断 (Construction Project Financial Diagnosis) – Chẩn đoán tài chính dự án xây dựng |
1756 | 施工企业建设项目资产评估 (Construction Project Asset Evaluation) – Đánh giá tài sản dự án xây dựng |
1757 | 施工企业建设项目盈亏平衡分析 (Construction Project Break-Even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn dự án xây dựng |
1758 | 施工企业建设项目税收管理 (Construction Project Tax Management) – Quản lý thuế dự án xây dựng |
1759 | 施工企业建设项目财务监控 (Construction Project Financial Monitoring) – Giám sát tài chính dự án xây dựng |
1760 | 施工企业建设项目成本计算 (Construction Project Cost Calculation) – Tính toán chi phí dự án xây dựng |
1761 | 施工企业建设项目财务平衡点 (Construction Project Financial Equilibrium Point) – Điểm cân bằng tài chính dự án xây dựng |
1762 | 施工企业建设项目预算盈余 (Construction Project Budget Surplus) – Thặng dư ngân sách dự án xây dựng |
1763 | 施工企业建设项目预算赤字 (Construction Project Budget Deficit) – Thâm hụt ngân sách dự án xây dựng |
1764 | 施工企业建设项目投资回报率 (Construction Project Investment Return Rate) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư dự án xây dựng |
1765 | 施工企业建设项目成本变动分析 (Construction Project Cost Variation Analysis) – Phân tích biến động chi phí dự án xây dựng |
1766 | 施工企业建设项目财务管理制度 (Construction Project Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính dự án xây dựng |
1767 | 施工企业建设项目财务分析指标 (Construction Project Financial Analysis Indicators) – Chỉ số phân tích tài chính dự án xây dựng |
1768 | 施工企业建设项目预算执行率 (Construction Project Budget Execution Rate) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án xây dựng |
1769 | 施工企业建设项目财务杠杆 (Construction Project Financial Leverage) – Đòn bẩy tài chính dự án xây dựng |
1770 | 施工企业建设项目财务绩效评估 (Construction Project Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án xây dựng |
1771 | 施工企业建设项目资金运作 (Construction Project Fund Operation) – Vận hành vốn dự án xây dựng |
1772 | 施工企业建设项目贷款管理 (Construction Project Loan Management) – Quản lý khoản vay dự án xây dựng |
1773 | 施工企业建设项目财务约束 (Construction Project Financial Constraint) – Hạn chế tài chính dự án xây dựng |
1774 | 施工企业建设项目融资来源 (Construction Project Financing Sources) – Nguồn tài trợ dự án xây dựng |
1775 | 施工企业建设项目财务压力 (Construction Project Financial Pressure) – Áp lực tài chính dự án xây dựng |
1776 | 施工企业建设项目债务偿付 (Construction Project Debt Repayment) – Thanh toán nợ dự án xây dựng |
1777 | 施工企业建设项目成本分析报告 (Construction Project Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí dự án xây dựng |
1778 | 施工企业建设项目财务数据监控 (Construction Project Financial Data Monitoring) – Giám sát dữ liệu tài chính dự án xây dựng |
1779 | 施工企业建设项目财务操作 (Construction Project Financial Operation) – Hoạt động tài chính dự án xây dựng |
1780 | 施工企业建设项目财务整合 (Construction Project Financial Integration) – Tích hợp tài chính dự án xây dựng |
1781 | 施工企业建设项目财务创新 (Construction Project Financial Innovation) – Đổi mới tài chính dự án xây dựng |
1782 | 施工企业建设项目财务风险应对 (Construction Project Financial Risk Response) – Đối phó rủi ro tài chính dự án xây dựng |
1783 | 施工企业建设项目资本投放 (Construction Project Capital Investment) – Đầu tư vốn dự án xây dựng |
1784 | 施工企业建设项目财务平衡分析 (Construction Project Financial Balance Analysis) – Phân tích cân bằng tài chính dự án xây dựng |
1785 | 施工企业建设项目财务调整 (Construction Project Financial Adjustment) – Điều chỉnh tài chính dự án xây dựng |
1786 | 施工企业建设项目财务对账 (Construction Project Financial Reconciliation) – Đối chiếu tài chính dự án xây dựng |
1787 | 施工企业建设项目财务负债 (Construction Project Financial Liability) – Nợ tài chính dự án xây dựng |
1788 | 施工企业建设项目成本管控 (Construction Project Cost Control) – Kiểm soát chi phí dự án xây dựng |
1789 | 施工企业建设项目成本核算 (Construction Project Cost Accounting) – Kế toán chi phí dự án xây dựng |
1790 | 施工企业建设项目财务责任划分 (Construction Project Financial Responsibility Allocation) – Phân chia trách nhiệm tài chính dự án xây dựng |
1791 | 施工企业建设项目收入确认 (Construction Project Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu dự án xây dựng |
1792 | 施工企业建设项目利润核算 (Construction Project Profit Accounting) – Hạch toán lợi nhuận dự án xây dựng |
1793 | 施工企业建设项目成本节约措施 (Construction Project Cost-Saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí dự án xây dựng |
1794 | 施工企业建设项目财务内部控制 (Construction Project Financial Internal Control) – Kiểm soát nội bộ tài chính dự án xây dựng |
1795 | 施工企业建设项目财务责任人 (Construction Project Financial Responsible Person) – Người chịu trách nhiệm tài chính dự án xây dựng |
1796 | 施工企业建设项目财务管理流程 (Construction Project Financial Management Process) – Quy trình quản lý tài chính dự án xây dựng |
1797 | 施工企业建设项目利润分配 (Construction Project Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận dự án xây dựng |
1798 | 施工企业建设项目财务应急预案 (Construction Project Financial Contingency Plan) – Kế hoạch dự phòng tài chính dự án xây dựng |
1799 | 施工企业建设项目资金调度 (Construction Project Fund Scheduling) – Điều phối vốn dự án xây dựng |
1800 | 施工企业建设项目财务管理体系 (Construction Project Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính dự án xây dựng |
1801 | 施工企业建设项目成本超支 (Construction Project Cost Overrun) – Chi phí vượt dự toán dự án xây dựng |
1802 | 施工企业建设项目资本回收期 (Construction Project Capital Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn dự án xây dựng |
1803 | 施工企业建设项目财务盈亏管理 (Construction Project Financial Profit and Loss Management) – Quản lý lãi lỗ tài chính dự án xây dựng |
1804 | 施工企业建设项目合同结算 (Construction Project Contract Settlement) – Thanh toán hợp đồng dự án xây dựng |
1805 | 施工企业建设项目财务稽核 (Construction Project Financial Audit) – Kiểm toán tài chính dự án xây dựng |
1806 | 施工企业建设项目会计核算 (Construction Project Accounting) – Hạch toán kế toán dự án xây dựng |
1807 | 施工企业建设项目财务审批 (Construction Project Financial Approval) – Phê duyệt tài chính dự án xây dựng |
1808 | 施工企业建设项目财务可行性分析 (Construction Project Financial Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi tài chính dự án xây dựng |
1809 | 施工企业建设项目融资模式 (Construction Project Financing Model) – Mô hình tài trợ dự án xây dựng |
1810 | 施工企业建设项目资金归集 (Construction Project Fund Collection) – Tập hợp vốn dự án xây dựng |
1811 | 施工企业建设项目财务责任体系 (Construction Project Financial Responsibility System) – Hệ thống trách nhiệm tài chính dự án xây dựng |
1812 | 施工企业建设项目财务状况分析 (Construction Project Financial Condition Analysis) – Phân tích tình hình tài chính dự án xây dựng |
1813 | 施工企业建设项目成本削减 (Construction Project Cost Reduction) – Cắt giảm chi phí dự án xây dựng |
1814 | 施工企业建设项目资产负债管理 (Construction Project Asset and Liability Management) – Quản lý tài sản và nợ phải trả dự án xây dựng |
1815 | 施工企业建设项目支付计划 (Construction Project Payment Plan) – Kế hoạch thanh toán dự án xây dựng |
1816 | 施工企业建设项目财务预警机制 (Construction Project Financial Early Warning Mechanism) – Cơ chế cảnh báo tài chính dự án xây dựng |
1817 | 施工企业建设项目财务绩效考核 (Construction Project Financial Performance Assessment) – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án xây dựng |
1818 | 施工企业建设项目资金使用审计 (Construction Project Fund Utilization Audit) – Kiểm toán sử dụng vốn dự án xây dựng |
1819 | 施工企业建设项目收入支出对比 (Construction Project Income and Expenditure Comparison) – So sánh thu chi dự án xây dựng |
1820 | 施工企业建设项目会计处理 (Construction Project Accounting Treatment) – Xử lý kế toán dự án xây dựng |
1821 | 施工企业建设项目成本预测 (Construction Project Cost Forecast) – Dự báo chi phí dự án xây dựng |
1822 | 施工企业建设项目资金链管理 (Construction Project Fund Chain Management) – Quản lý chuỗi vốn dự án xây dựng |
1823 | 施工企业建设项目财务约束机制 (Construction Project Financial Constraint Mechanism) – Cơ chế hạn chế tài chính dự án xây dựng |
1824 | 施工企业建设项目财务投资分析 (Construction Project Financial Investment Analysis) – Phân tích đầu tư tài chính dự án xây dựng |
1825 | 施工企业建设项目税务风险 (Construction Project Tax Risk) – Rủi ro thuế dự án xây dựng |
1826 | 施工企业建设项目会计信息系统 (Construction Project Accounting Information System) – Hệ thống thông tin kế toán dự án xây dựng |
1827 | 施工企业建设项目财务报告 (Construction Project Financial Report) – Báo cáo tài chính dự án xây dựng |
1828 | 施工企业建设项目资本结构 (Construction Project Capital Structure) – Cơ cấu vốn dự án xây dựng |
1829 | 施工企业建设项目债务融资 (Construction Project Debt Financing) – Tài trợ nợ dự án xây dựng |
1830 | 施工企业建设项目权益融资 (Construction Project Equity Financing) – Tài trợ vốn chủ sở hữu dự án xây dựng |
1831 | 施工企业建设项目运营资金 (Construction Project Operating Fund) – Vốn lưu động dự án xây dựng |
1832 | 施工企业建设项目财务预决算 (Construction Project Financial Budget and Settlement) – Dự toán và quyết toán tài chính dự án xây dựng |
1833 | 施工企业建设项目财务风险管理 (Construction Project Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính dự án xây dựng |
1834 | 施工企业建设项目经济可行性分析 (Construction Project Economic Feasibility Analysis) – Phân tích tính khả thi kinh tế dự án xây dựng |
1835 | 施工企业建设项目成本监控 (Construction Project Cost Monitoring) – Giám sát chi phí dự án xây dựng |
1836 | 施工企业建设项目资金池管理 (Construction Project Fund Pool Management) – Quản lý quỹ vốn dự án xây dựng |
1837 | 施工企业建设项目财务偿债能力 (Construction Project Financial Solvency) – Khả năng thanh toán tài chính dự án xây dựng |
1838 | 施工企业建设项目流动性管理 (Construction Project Liquidity Management) – Quản lý thanh khoản dự án xây dựng |
1839 | 施工企业建设项目融资策略 (Construction Project Financing Strategy) – Chiến lược tài trợ dự án xây dựng |
1840 | 施工企业建设项目利润预测 (Construction Project Profit Forecast) – Dự báo lợi nhuận dự án xây dựng |
1841 | 施工企业建设项目成本效益分析 (Construction Project Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích dự án xây dựng |
1842 | 施工企业建设项目支付管理 (Construction Project Payment Management) – Quản lý thanh toán dự án xây dựng |
1843 | 施工企业建设项目财务预测 (Construction Project Financial Forecast) – Dự báo tài chính dự án xây dựng |
1844 | 施工企业建设项目税务筹划 (Construction Project Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế dự án xây dựng |
1845 | 施工企业建设项目财务安全性 (Construction Project Financial Security) – An toàn tài chính dự án xây dựng |
1846 | 施工企业建设项目信用评级 (Construction Project Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng dự án xây dựng |
1847 | 施工企业建设项目财务会计政策 (Construction Project Financial Accounting Policy) – Chính sách kế toán tài chính dự án xây dựng |
1848 | 施工企业建设项目资金利用效率 (Construction Project Fund Utilization Efficiency) – Hiệu quả sử dụng vốn dự án xây dựng |
1849 | 施工企业建设项目资金来源 (Construction Project Funding Sources) – Nguồn vốn dự án xây dựng |
1850 | 施工企业建设项目资产配置 (Construction Project Asset Allocation) – Phân bổ tài sản dự án xây dựng |
1851 | 施工企业建设项目资金流动分析 (Construction Project Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền dự án xây dựng |
1852 | 施工企业建设项目税收政策 (Construction Project Tax Policy) – Chính sách thuế dự án xây dựng |
1853 | 施工企业建设项目成本管理方案 (Construction Project Cost Management Plan) – Phương án quản lý chi phí dự án xây dựng |
1854 | 施工企业建设项目财务操控 (Construction Project Financial Manipulation) – Kiểm soát tài chính dự án xây dựng |
1855 | 施工企业建设项目财务稳健性 (Construction Project Financial Stability) – Ổn định tài chính dự án xây dựng |
1856 | 施工企业建设项目成本削减措施 (Construction Project Cost Reduction Measures) – Biện pháp cắt giảm chi phí dự án xây dựng |
1857 | 施工企业建设项目税负优化 (Construction Project Tax Burden Optimization) – Tối ưu hóa gánh nặng thuế dự án xây dựng |
1858 | 施工企业建设项目信用管理 (Construction Project Credit Management) – Quản lý tín dụng dự án xây dựng |
1859 | 施工企业建设项目外部融资 (Construction Project External Financing) – Tài trợ từ nguồn bên ngoài dự án xây dựng |
1860 | 施工企业建设项目财务自主权 (Construction Project Financial Autonomy) – Tự chủ tài chính dự án xây dựng |
1861 | 施工企业建设项目资本投资 (Construction Project Capital Investment) – Đầu tư vốn dự án xây dựng |
1862 | 施工企业建设项目财务预测误差 (Construction Project Financial Forecast Error) – Sai số dự báo tài chính dự án xây dựng |
1863 | 施工企业建设项目成本回收 (Construction Project Cost Recovery) – Thu hồi chi phí dự án xây dựng |
1864 | 施工企业建设项目合同条款 (Construction Project Contract Terms) – Điều khoản hợp đồng dự án xây dựng |
1865 | 施工企业建设项目财务报告制度 (Construction Project Financial Reporting System) – Chế độ báo cáo tài chính dự án xây dựng |
1866 | 施工企业建设项目资金流 (Construction Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án xây dựng |
1867 | 施工企业建设项目资金管理 (Construction Project Fund Management) – Quản lý vốn dự án xây dựng |
1868 | 施工企业建设项目财务协调 (Construction Project Financial Coordination) – Điều phối tài chính dự án xây dựng |
1869 | 施工企业建设项目财务审计 (Construction Project Financial Audit) – Kiểm toán tài chính dự án xây dựng |
1870 | 施工企业建设项目资金预算 (Construction Project Fund Budget) – Ngân sách vốn dự án xây dựng |
1871 | 施工企业建设项目财务分析 (Construction Project Financial Analysis) – Phân tích tài chính dự án xây dựng |
1872 | 施工企业建设项目投资管理 (Construction Project Investment Management) – Quản lý đầu tư dự án xây dựng |
1873 | 施工企业建设项目合同管理 (Construction Project Contract Management) – Quản lý hợp đồng dự án xây dựng |
1874 | 施工企业建设项目财务评价 (Construction Project Financial Evaluation) – Đánh giá tài chính dự án xây dựng |
1875 | 施工企业建设项目会计政策 (Construction Project Accounting Policy) – Chính sách kế toán dự án xây dựng |
1876 | 施工企业建设项目财务数据 (Construction Project Financial Data) – Dữ liệu tài chính dự án xây dựng |
1877 | 施工企业建设项目成本跟踪 (Construction Project Cost Tracking) – Theo dõi chi phí dự án xây dựng |
1878 | 施工企业建设项目税务核算 (Construction Project Tax Accounting) – Hạch toán thuế dự án xây dựng |
1879 | 施工企业建设项目固定资产投资 (Construction Project Fixed Asset Investment) – Đầu tư tài sản cố định dự án xây dựng |
1880 | 施工企业建设项目融资渠道 (Construction Project Financing Channels) – Kênh huy động vốn dự án xây dựng |
1881 | 施工企业建设项目风险投资 (Construction Project Venture Investment) – Đầu tư rủi ro dự án xây dựng |
1882 | 施工企业建设项目流动资金 (Construction Project Working Capital) – Vốn lưu động dự án xây dựng |
1883 | 施工企业建设项目投资效益 (Construction Project Investment Benefits) – Lợi ích đầu tư dự án xây dựng |
1884 | 施工企业建设项目成本分析 (Construction Project Cost Analysis) – Phân tích chi phí dự án xây dựng |
1885 | 施工企业建设项目税务申报 (Construction Project Tax Declaration) – Khai báo thuế dự án xây dựng |
1886 | 施工企业建设项目投资回报率 (Construction Project Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng |
1887 | 施工企业建设项目财务杠杆效应 (Construction Project Financial Leverage Effect) – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính dự án xây dựng |
1888 | 施工企业建设项目税负管理 (Construction Project Tax Burden Management) – Quản lý gánh nặng thuế dự án xây dựng |
1889 | 施工企业建设项目投资方案 (Construction Project Investment Plan) – Phương án đầu tư dự án xây dựng |
1890 | 施工企业建设项目资金流向 (Construction Project Fund Flow) – Dòng chảy vốn dự án xây dựng |
1891 | 施工企业建设项目财务可行性研究 (Construction Project Financial Feasibility Study) – Nghiên cứu khả thi tài chính dự án xây dựng |
1892 | 施工企业建设项目资本预算 (Construction Project Capital Budget) – Ngân sách vốn dự án xây dựng |
1893 | 施工企业建设项目成本决策 (Construction Project Cost Decision) – Quyết định chi phí dự án xây dựng |
1894 | 施工企业建设项目成本构成 (Construction Project Cost Composition) – Cấu thành chi phí dự án xây dựng |
1895 | 施工企业建设项目税务风险评估 (Construction Project Tax Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thuế dự án xây dựng |
1896 | 施工企业建设项目成本优化 (Construction Project Cost Optimization) – Tối ưu hóa chi phí dự án xây dựng |
1897 | 施工企业建设项目现金流量分析 (Construction Project Cash Flow Analysis) – Phân tích dòng tiền dự án xây dựng |
1898 | 施工企业建设项目资本来源 (Construction Project Capital Sources) – Nguồn vốn dự án xây dựng |
1899 | 施工企业建设项目收益评估 (Construction Project Income Evaluation) – Đánh giá thu nhập dự án xây dựng |
1900 | 施工企业建设项目债务比率 (Construction Project Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ dự án xây dựng |
1901 | 施工企业建设项目固定成本 (Construction Project Fixed Costs) – Chi phí cố định dự án xây dựng |
1902 | 施工企业建设项目财务危机管理 (Construction Project Financial Crisis Management) – Quản lý khủng hoảng tài chính dự án xây dựng |
1903 | 施工企业建设项目利润率 (Construction Project Profit Margin) – Biên lợi nhuận dự án xây dựng |
1904 | 施工企业建设项目支出计划 (Construction Project Expenditure Plan) – Kế hoạch chi tiêu dự án xây dựng |
1905 | 施工企业建设项目贷款申请 (Construction Project Loan Application) – Đơn xin vay vốn dự án xây dựng |
1906 | 施工企业建设项目流动负债 (Construction Project Current Liabilities) – Nợ ngắn hạn dự án xây dựng |
1907 | 施工企业建设项目财务结构 (Construction Project Financial Structure) – Cấu trúc tài chính dự án xây dựng |
1908 | 施工企业建设项目现金管理 (Construction Project Cash Management) – Quản lý tiền mặt dự án xây dựng |
1909 | 施工企业建设项目资本回报 (Construction Project Capital Return) – Lợi nhuận vốn dự án xây dựng |
1910 | 施工企业建设项目债务融资 (Construction Project Debt Financing) – Tài trợ bằng nợ dự án xây dựng |
1911 | 施工企业建设项目风险控制 (Construction Project Risk Control) – Kiểm soát rủi ro dự án xây dựng |
1912 | 施工企业建设项目股权融资 (Construction Project Equity Financing) – Huy động vốn cổ phần dự án xây dựng |
1913 | 施工企业建设项目预算外开支 (Construction Project Off-budget Expenditure) – Chi tiêu ngoài ngân sách dự án xây dựng |
1914 | 施工企业建设项目应收账款 (Construction Project Accounts Receivable) – Các khoản phải thu dự án xây dựng |
1915 | 施工企业建设项目应付账款 (Construction Project Accounts Payable) – Các khoản phải trả dự án xây dựng |
1916 | 施工企业建设项目盈余资金 (Construction Project Surplus Funds) – Vốn thặng dư dự án xây dựng |
1917 | 施工企业建设项目资本收益 (Construction Project Capital Gains) – Lợi nhuận vốn dự án xây dựng |
1918 | 施工企业建设项目投资周期 (Construction Project Investment Cycle) – Chu kỳ đầu tư dự án xây dựng |
1919 | 施工企业建设项目投资成本 (Construction Project Investment Costs) – Chi phí đầu tư dự án xây dựng |
1920 | 施工企业建设项目资金调配 (Construction Project Fund Allocation) – Phân bổ vốn dự án xây dựng |
1921 | 施工企业建设项目成本核算方法 (Construction Project Cost Accounting Methods) – Phương pháp hạch toán chi phí dự án xây dựng |
1922 | 施工企业建设项目财务状况 (Construction Project Financial Status) – Tình hình tài chính dự án xây dựng |
1923 | 施工企业建设项目投资回报分析 (Construction Project Investment Return Analysis) – Phân tích lợi tức đầu tư dự án xây dựng |
1924 | 施工企业建设项目政府补贴 (Construction Project Government Subsidies) – Trợ cấp chính phủ cho dự án xây dựng |
1925 | 施工企业建设项目内部审计 (Construction Project Internal Audit) – Kiểm toán nội bộ dự án xây dựng |
1926 | 施工企业建设项目资本运营 (Construction Project Capital Operation) – Vận hành vốn dự án xây dựng |
1927 | 施工企业建设项目成本节约措施 (Construction Project Cost Saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí dự án xây dựng |
1928 | 施工企业建设项目融资难度 (Construction Project Financing Difficulty) – Độ khó huy động vốn dự án xây dựng |
1929 | 施工企业建设项目经济效益 (Construction Project Economic Benefits) – Hiệu quả kinh tế dự án xây dựng |
1930 | 施工企业建设项目运营资金 (Construction Project Operating Funds) – Vốn vận hành dự án xây dựng |
1931 | 施工企业建设项目资本成本 (Construction Project Capital Cost) – Chi phí vốn dự án xây dựng |
1932 | 施工企业建设项目资金安全性 (Construction Project Fund Security) – Độ an toàn vốn dự án xây dựng |
1933 | 施工企业建设项目投资方向 (Construction Project Investment Direction) – Hướng đầu tư dự án xây dựng |
1934 | 施工企业建设项目财务可行性 (Construction Project Financial Feasibility) – Tính khả thi tài chính dự án xây dựng |
1935 | 施工企业建设项目资金缺口 (Construction Project Funding Gap) – Thiếu hụt vốn dự án xây dựng |
1936 | 施工企业建设项目盈亏预测 (Construction Project Profit and Loss Forecast) – Dự báo lãi lỗ dự án xây dựng |
1937 | 施工企业建设项目融资计划 (Construction Project Financing Plan) – Kế hoạch tài trợ dự án xây dựng |
1938 | 施工企业建设项目成本核算 (Construction Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án xây dựng |
1939 | 施工企业建设项目投资分析 (Construction Project Investment Analysis) – Phân tích đầu tư dự án xây dựng |
1940 | 施工企业建设项目资本预算 (Construction Project Capital Budgeting) – Ngân sách vốn dự án xây dựng |
1941 | 施工企业建设项目成本预测 (Construction Project Cost Forecasting) – Dự báo chi phí dự án xây dựng |
1942 | 施工企业建设项目会计核算 (Construction Project Accounting Records) – Ghi chép kế toán dự án xây dựng |
1943 | 施工企业建设项目税务筹划 (Construction Project Tax Planning) – Hoạch định thuế dự án xây dựng |
1944 | 施工企业建设项目资金平衡 (Construction Project Fund Balancing) – Cân bằng vốn dự án xây dựng |
1945 | 施工企业建设项目预算外资金 (Construction Project Off-budget Funds) – Vốn ngoài ngân sách dự án xây dựng |
1946 | 施工企业建设项目资产评估 (Construction Project Asset Valuation) – Định giá tài sản dự án xây dựng |
1947 | 施工企业建设项目财务流动性 (Construction Project Financial Liquidity) – Thanh khoản tài chính dự án xây dựng |
1948 | 施工企业建设项目经济成本 (Construction Project Economic Costs) – Chi phí kinh tế dự án xây dựng |
1949 | 施工企业建设项目资金回转 (Construction Project Fund Turnover) – Vòng quay vốn dự án xây dựng |
1950 | 施工企业建设项目财务方案 (Construction Project Financial Plan) – Phương án tài chính dự án xây dựng |
1951 | 施工企业建设项目财政拨款 (Construction Project Fiscal Appropriation) – Cấp vốn tài chính dự án xây dựng |
1952 | 施工企业建设项目现金流计划 (Construction Project Cash Flow Plan) – Kế hoạch dòng tiền dự án xây dựng |
1953 | 施工企业建设项目资金保障 (Construction Project Fund Security) – Đảm bảo vốn dự án xây dựng |
1954 | 施工企业建设项目应付利息 (Construction Project Interest Payable) – Lãi phải trả dự án xây dựng |
1955 | 施工企业建设项目应收账款周转 (Construction Project Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu dự án xây dựng |
1956 | 施工企业建设项目会计科目 (Construction Project Accounting Items) – Hạng mục kế toán dự án xây dựng |
1957 | 施工企业建设项目会计政策 (Construction Project Accounting Policies) – Chính sách kế toán dự án xây dựng |
1958 | 施工企业建设项目折旧计算 (Construction Project Depreciation Calculation) – Tính khấu hao dự án xây dựng |
1959 | 施工企业建设项目会计报告 (Construction Project Accounting Report) – Báo cáo kế toán dự án xây dựng |
1960 | 施工企业建设项目财务核查 (Construction Project Financial Verification) – Kiểm tra tài chính dự án xây dựng |
1961 | 施工企业建设项目贷款还款计划 (Construction Project Loan Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ dự án xây dựng |
1962 | 施工企业建设项目审计报告 (Construction Project Audit Report) – Báo cáo kiểm toán dự án xây dựng |
1963 | 施工企业建设项目资金储备 (Construction Project Fund Reserves) – Dự trữ vốn dự án xây dựng |
1964 | 施工企业建设项目应付账款管理 (Construction Project Accounts Payable Management) – Quản lý khoản phải trả dự án xây dựng |
1965 | 施工企业建设项目筹资活动 (Construction Project Fundraising Activities) – Hoạt động huy động vốn dự án xây dựng |
1966 | 施工企业建设项目投资组合 (Construction Project Investment Portfolio) – Danh mục đầu tư dự án xây dựng |
1967 | 施工企业建设项目信用风险 (Construction Project Credit Risk) – Rủi ro tín dụng dự án xây dựng |
1968 | 施工企业建设项目成本节约计划 (Construction Project Cost Saving Plan) – Kế hoạch tiết kiệm chi phí dự án xây dựng |
1969 | 施工企业建设项目税务合规性 (Construction Project Tax Compliance) – Tuân thủ thuế dự án xây dựng |
1970 | 施工企业建设项目经营性现金流 (Construction Project Operating Cash Flow) – Dòng tiền hoạt động dự án xây dựng |
1971 | 施工企业建设项目会计制度 (Construction Project Accounting System) – Hệ thống kế toán dự án xây dựng |
1972 | 施工企业建设项目资产负债表 (Construction Project Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán dự án xây dựng |
1973 | 施工企业建设项目利润表 (Construction Project Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh dự án xây dựng |
1974 | 施工企业建设项目现金流量表 (Construction Project Cash Flow Statement) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ dự án xây dựng |
1975 | 施工企业建设项目财务预算 (Construction Project Financial Budget) – Ngân sách tài chính dự án xây dựng |
1976 | 施工企业建设项目经营分析 (Construction Project Business Analysis) – Phân tích hoạt động kinh doanh dự án xây dựng |
1977 | 施工企业建设项目资金运作 (Construction Project Fund Operations) – Hoạt động tài chính dự án xây dựng |
1978 | 施工企业建设项目税务申报 (Construction Project Tax Filing) – Kê khai thuế dự án xây dựng |
1979 | 施工企业建设项目固定资产管理 (Construction Project Fixed Asset Management) – Quản lý tài sản cố định dự án xây dựng |
1980 | 施工企业建设项目财务风险控制 (Construction Project Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án xây dựng |
1981 | 施工企业建设项目资本运作 (Construction Project Capital Operations) – Vận hành vốn dự án xây dựng |
1982 | 施工企业建设项目会计报表编制 (Construction Project Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính dự án xây dựng |
1983 | 施工企业建设项目预算管理 (Construction Project Budget Management) – Quản lý ngân sách dự án xây dựng |
1984 | 施工企业建设项目筹资决策 (Construction Project Financing Decisions) – Quyết định huy động vốn dự án xây dựng |
1985 | 施工企业建设项目应收账款管理 (Construction Project Accounts Receivable Management) – Quản lý các khoản phải thu dự án xây dựng |
1986 | 施工企业建设项目投资收益率 (Construction Project Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng |
1987 | 施工企业建设项目财务信息系统 (Construction Project Financial Information System) – Hệ thống thông tin tài chính dự án xây dựng |
1988 | 施工企业建设项目财务内部控制 (Construction Project Internal Financial Control) – Kiểm soát tài chính nội bộ dự án xây dựng |
1989 | 施工企业建设项目应付账款周转率 (Construction Project Accounts Payable Turnover) – Vòng quay khoản phải trả dự án xây dựng |
1990 | 施工企业建设项目流动比率 (Construction Project Current Ratio) – Tỷ số thanh toán hiện hành dự án xây dựng |
1991 | 施工企业建设项目速动比率 (Construction Project Quick Ratio) – Tỷ số thanh toán nhanh dự án xây dựng |
1992 | 施工企业建设项目财务健康状况 (Construction Project Financial Health) – Sức khỏe tài chính dự án xây dựng |
1993 | 施工企业建设项目财务透明度 (Construction Project Financial Transparency) – Tính minh bạch tài chính dự án xây dựng |
1994 | 施工企业建设项目投资回收期 (Construction Project Payback Period) – Thời gian thu hồi vốn đầu tư dự án xây dựng |
1995 | 施工企业建设项目资产使用效率 (Construction Project Asset Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng tài sản dự án xây dựng |
1996 | 施工企业建设项目财务报告制度 (Construction Project Financial Reporting System) – Hệ thống báo cáo tài chính dự án xây dựng |
1997 | 施工企业建设项目财务分析模型 (Construction Project Financial Analysis Model) – Mô hình phân tích tài chính dự án xây dựng |
1998 | 施工企业建设项目盈余管理 (Construction Project Surplus Management) – Quản lý thặng dư dự án xây dựng |
1999 | 施工企业建设项目股东权益 (Construction Project Shareholder Equity) – Quyền lợi cổ đông dự án xây dựng |
2000 | 施工企业建设项目资本负债比率 (Construction Project Debt-to-Equity Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu dự án xây dựng |
2001 | 施工企业建设项目会计误差调整 (Construction Project Accounting Error Adjustment) – Điều chỉnh sai sót kế toán dự án xây dựng |
2002 | 施工企业建设项目投资策略 (Construction Project Investment Strategy) – Chiến lược đầu tư dự án xây dựng |
2003 | 施工企业建设项目成本效益分析 (Construction Project Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích dự án xây dựng |
2004 | 施工企业建设项目收入预测 (Construction Project Revenue Forecasting) – Dự báo doanh thu dự án xây dựng |
2005 | 施工企业建设项目成本控制措施 (Construction Project Cost Control Measures) – Biện pháp kiểm soát chi phí dự án xây dựng |
2006 | 施工企业建设项目信用评估 (Construction Project Credit Assessment) – Đánh giá tín dụng dự án xây dựng |
2007 | 施工企业建设项目税务筹划方案 (Construction Project Tax Planning Scheme) – Kế hoạch hoạch định thuế dự án xây dựng |
2008 | 施工企业建设项目经济增长点 (Construction Project Economic Growth Point) – Điểm tăng trưởng kinh tế dự án xây dựng |
2009 | 施工企业建设项目资金管理 (Construction Project Capital Management) – Quản lý vốn dự án xây dựng |
2010 | 施工企业建设项目税务合规 (Construction Project Tax Compliance) – Tuân thủ thuế dự án xây dựng |
2011 | 施工企业建设项目资金流动 (Construction Project Cash Flow) – Dòng tiền dự án xây dựng |
2012 | 施工企业建设项目折旧费用 (Construction Project Depreciation Expense) – Chi phí khấu hao dự án xây dựng |
2013 | 施工企业建设项目运营成本 (Construction Project Operating Cost) – Chi phí vận hành dự án xây dựng |
2014 | 施工企业建设项目盈亏管理 (Construction Project Profit and Loss Management) – Quản lý lãi lỗ dự án xây dựng |
2015 | 施工企业建设项目资金来源 (Construction Project Source of Funds) – Nguồn vốn dự án xây dựng |
2016 | 施工企业建设项目资产处置 (Construction Project Asset Disposal) – Xử lý tài sản dự án xây dựng |
2017 | 施工企业建设项目股东权益分析 (Construction Project Shareholder Equity Analysis) – Phân tích quyền lợi cổ đông dự án xây dựng |
2018 | 施工企业建设项目利润率 (Construction Project Profit Margin) – Tỷ suất lợi nhuận dự án xây dựng |
2019 | 施工企业建设项目应收款回收 (Construction Project Accounts Receivable Collection) – Thu hồi khoản phải thu dự án xây dựng |
2020 | 施工企业建设项目贷款融资 (Construction Project Loan Financing) – Tài trợ vay dự án xây dựng |
2021 | 施工企业建设项目投资预算 (Construction Project Investment Budget) – Ngân sách đầu tư dự án xây dựng |
2022 | 施工企业建设项目税收筹划 (Construction Project Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế dự án xây dựng |
2023 | 施工企业建设项目经济效益 (Construction Project Economic Benefit) – Lợi ích kinh tế dự án xây dựng |
2024 | 施工企业建设项目总资产回报率 (Construction Project Return on Total Assets) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản dự án xây dựng |
2025 | 施工企业建设项目收入来源 (Construction Project Revenue Source) – Nguồn thu dự án xây dựng |
2026 | 施工企业建设项目应付账款管理 (Construction Project Accounts Payable Management) – Quản lý các khoản phải trả dự án xây dựng |
2027 | 施工企业建设项目合同款项支付 (Construction Project Contract Payment) – Thanh toán hợp đồng dự án xây dựng |
2028 | 施工企业建设项目材料成本控制 (Construction Project Material Cost Control) – Kiểm soát chi phí vật liệu dự án xây dựng |
2029 | 施工企业建设项目财务业绩评估 (Construction Project Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án xây dựng |
2030 | 施工企业建设项目长期投资 (Construction Project Long-term Investment) – Đầu tư dài hạn dự án xây dựng |
2031 | 施工企业建设项目资本回报率 (Construction Project Return on Capital) – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng |
2032 | 施工企业建设项目税负分析 (Construction Project Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế dự án xây dựng |
2033 | 施工企业建设项目银行贷款 (Construction Project Bank Loan) – Khoản vay ngân hàng dự án xây dựng |
2034 | 施工企业建设项目投资可行性 (Construction Project Investment Feasibility) – Tính khả thi đầu tư dự án xây dựng |
2035 | 施工企业建设项目建设成本 (Construction Project Construction Cost) – Chi phí xây dựng dự án |
2036 | 施工企业建设项目资产负债比率 (Construction Project Asset-Liability Ratio) – Tỷ lệ tài sản trên nợ dự án xây dựng |
2037 | 施工企业建设项目财务预算分析 (Construction Project Financial Budget Analysis) – Phân tích ngân sách tài chính dự án xây dựng |
2038 | 施工企业建设项目财务平衡 (Construction Project Financial Balance) – Cân đối tài chính dự án xây dựng |
2039 | 施工企业建设项目投资回收期 (Construction Project Payback Period) – Thời gian hoàn vốn dự án xây dựng |
2040 | 施工企业建设项目资金规划 (Construction Project Capital Planning) – Kế hoạch vốn dự án xây dựng |
2041 | 施工企业建设项目会计报表 (Construction Project Accounting Statements) – Báo cáo kế toán dự án xây dựng |
2042 | 施工企业建设项目税收减免 (Construction Project Tax Incentives) – Miễn giảm thuế dự án xây dựng |
2043 | 施工企业建设项目投资控制 (Construction Project Investment Control) – Kiểm soát đầu tư dự án xây dựng |
2044 | 施工企业建设项目应税收入 (Construction Project Taxable Income) – Thu nhập chịu thuế dự án xây dựng |
2045 | 施工企业建设项目账款清算 (Construction Project Account Settlement) – Thanh toán tài khoản dự án xây dựng |
2046 | 施工企业建设项目增值税管理 (Construction Project VAT Management) – Quản lý thuế GTGT dự án xây dựng |
2047 | 施工企业建设项目分包结算 (Construction Project Subcontractor Settlement) – Quyết toán nhà thầu phụ dự án xây dựng |
2048 | 施工企业建设项目财务责任制 (Construction Project Financial Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm tài chính dự án xây dựng |
2049 | 施工企业建设项目租赁成本 (Construction Project Leasing Cost) – Chi phí thuê dự án xây dựng |
2050 | 施工企业建设项目资金周转率 (Construction Project Capital Turnover Ratio) – Tỷ lệ luân chuyển vốn dự án xây dựng |
2051 | 施工企业建设项目税务稽查 (Construction Project Tax Inspection) – Kiểm tra thuế dự án xây dựng |
2052 | 施工企业建设项目成本控制体系 (Construction Project Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí dự án xây dựng |
2053 | 施工企业建设项目财务报销 (Construction Project Financial Reimbursement) – Hoàn trả tài chính dự án xây dựng |
2054 | 施工企业建设项目资金链 (Construction Project Capital Chain) – Chuỗi vốn dự án xây dựng |
2055 | 施工企业建设项目投资回报 (Construction Project Investment Return) – Lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng |
2056 | 施工企业建设项目工程款支付 (Construction Project Payment for Work) – Thanh toán công trình dự án xây dựng |
2057 | 施工企业建设项目折旧计算 (Construction Project Depreciation Calculation) – Tính toán khấu hao dự án xây dựng |
2058 | 施工企业建设项目会计核算制度 (Construction Project Accounting System) – Chế độ hạch toán kế toán dự án xây dựng |
2059 | 施工企业建设项目应付款管理 (Construction Project Payable Management) – Quản lý khoản phải trả dự án xây dựng |
2060 | 施工企业建设项目工程财务 (Construction Project Engineering Finance) – Tài chính công trình dự án xây dựng |
2061 | 施工企业建设项目税收申报 (Construction Project Tax Declaration) – Khai báo thuế dự án xây dựng |
2062 | 施工企业建设项目投资预算管理 (Construction Project Investment Budget Management) – Quản lý ngân sách đầu tư dự án xây dựng |
2063 | 施工企业建设项目会计凭证 (Construction Project Accounting Vouchers) – Chứng từ kế toán dự án xây dựng |
2064 | 施工企业建设项目资本负债表 (Construction Project Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán dự án xây dựng |
2065 | 施工企业建设项目税务筹划方案 (Construction Project Tax Planning Scheme) – Kế hoạch thuế dự án xây dựng |
2066 | 施工企业建设项目支出明细 (Construction Project Expenditure Details) – Chi tiết chi tiêu dự án xây dựng |
2067 | 施工企业建设项目利润报表 (Construction Project Profit Statement) – Báo cáo lợi nhuận dự án xây dựng |
2068 | 施工企业建设项目工程进度款 (Construction Project Progress Payment) – Thanh toán theo tiến độ dự án xây dựng |
2069 | 施工企业建设项目财务规划 (Construction Project Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính dự án xây dựng |
2070 | 施工企业建设项目成本评估 (Construction Project Cost Assessment) – Đánh giá chi phí dự án xây dựng |
2071 | 施工企业建设项目财务制度 (Construction Project Financial System) – Hệ thống tài chính dự án xây dựng |
2072 | 施工企业建设项目财务目标 (Construction Project Financial Goals) – Mục tiêu tài chính dự án xây dựng |
2073 | 施工企业建设项目税务申报流程 (Construction Project Tax Filing Process) – Quy trình kê khai thuế dự án xây dựng |
2074 | 施工企业建设项目会计档案管理 (Construction Project Accounting Document Management) – Quản lý hồ sơ kế toán dự án xây dựng |
2075 | 施工企业建设项目账务审核 (Construction Project Accounting Audit) – Kiểm toán kế toán dự án xây dựng |
2076 | 施工企业建设项目成本变更 (Construction Project Cost Changes) – Biến động chi phí dự án xây dựng |
2077 | 施工企业建设项目合同付款 (Construction Project Contract Payment) – Thanh toán hợp đồng dự án xây dựng |
2078 | 施工企业建设项目融资决策 (Construction Project Financing Decision) – Quyết định tài trợ dự án xây dựng |
2079 | 施工企业建设项目会计核对 (Construction Project Accounting Reconciliation) – Đối chiếu kế toán dự án xây dựng |
2080 | 施工企业建设项目税务评估 (Construction Project Tax Assessment) – Đánh giá thuế dự án xây dựng |
2081 | 施工企业建设项目工程融资 (Construction Project Engineering Financing) – Tài trợ công trình dự án xây dựng |
2082 | 施工企业建设项目盈亏核算 (Construction Project Profit and Loss Accounting) – Hạch toán lãi lỗ dự án xây dựng |
2083 | 施工企业建设项目经济效益分析 (Construction Project Economic Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả kinh tế dự án xây dựng |
2084 | 施工企业建设项目税收计划 (Construction Project Tax Plan) – Kế hoạch thuế dự án xây dựng |
2085 | 施工企业建设项目资金需求 (Construction Project Fund Requirements) – Nhu cầu vốn dự án xây dựng |
2086 | 施工企业建设项目工程结算 (Construction Project Engineering Settlement) – Quyết toán công trình dự án xây dựng |
2087 | 施工企业建设项目财务指标 (Construction Project Financial Indicators) – Chỉ số tài chính dự án xây dựng |
2088 | 施工企业建设项目资金运营 (Construction Project Capital Operation) – Vận hành vốn dự án xây dựng |
2089 | 施工企业建设项目支出预算 (Construction Project Expenditure Budget) – Ngân sách chi tiêu dự án xây dựng |
2090 | 施工企业建设项目政府补贴 (Construction Project Government Subsidy) – Trợ cấp chính phủ cho dự án xây dựng |
2091 | 施工企业建设项目资金使用效率 (Construction Project Fund Utilization Efficiency) – Hiệu quả sử dụng vốn dự án xây dựng |
2092 | 施工企业建设项目会计合规 (Construction Project Accounting Compliance) – Tuân thủ kế toán dự án xây dựng |
2093 | 施工企业建设项目资本回报率 (Construction Project Capital Return Rate) – Tỷ lệ hoàn vốn dự án xây dựng |
2094 | 施工企业建设项目成本效益比 (Construction Project Cost-Benefit Ratio) – Tỷ lệ chi phí-lợi ích dự án xây dựng |
2095 | 施工企业建设项目税务政策 (Construction Project Tax Policy) – Chính sách thuế dự án xây dựng |
2096 | 施工企业建设项目费用控制 (Construction Project Expense Control) – Kiểm soát chi phí dự án xây dựng |
2097 | 施工企业建设项目利润率分析 (Construction Project Profit Margin Analysis) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận dự án xây dựng |
2098 | 施工企业建设项目固定资产折旧 (Construction Project Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định dự án xây dựng |
2099 | 施工企业建设项目财务比率 (Construction Project Financial Ratios) – Tỷ số tài chính dự án xây dựng |
2100 | 施工企业建设项目资金调度 (Construction Project Fund Allocation) – Điều phối vốn dự án xây dựng |
2101 | 施工企业建设项目现金流预测 (Construction Project Cash Flow Forecasting) – Dự báo dòng tiền dự án xây dựng |
2102 | 施工企业建设项目融资方案 (Construction Project Financing Plan) – Phương án tài trợ dự án xây dựng |
2103 | 施工企业建设项目会计准则 (Construction Project Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán dự án xây dựng |
2104 | 施工企业建设项目财务审查 (Construction Project Financial Review) – Rà soát tài chính dự án xây dựng |
2105 | 施工企业建设项目投资回报率 (Construction Project Return on Investment) – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng |
2106 | 施工企业建设项目资金周转率 (Construction Project Capital Turnover Rate) – Tỷ lệ quay vòng vốn dự án xây dựng |
2107 | 施工企业建设项目运营管理成本 (Construction Project Operating Management Cost) – Chi phí quản lý vận hành dự án xây dựng |
2108 | 施工企业建设项目财务损益分析 (Construction Project Financial Profit and Loss Analysis) – Phân tích lãi lỗ tài chính dự án xây dựng |
2109 | 施工企业建设项目投资估算 (Construction Project Investment Estimation) – Ước tính đầu tư dự án xây dựng |
2110 | 施工企业建设项目资本支出预算 (Construction Project Capital Expenditure Budget) – Ngân sách chi tiêu vốn dự án xây dựng |
2111 | 施工企业建设项目投资收益分析 (Construction Project Investment Income Analysis) – Phân tích thu nhập đầu tư dự án xây dựng |
2112 | 施工企业建设项目合同收入 (Construction Project Contract Revenue) – Doanh thu hợp đồng dự án xây dựng |
2113 | 施工企业建设项目经济可行性分析 (Construction Project Economic Feasibility Analysis) – Phân tích khả thi kinh tế dự án xây dựng |
2114 | 施工企业建设项目税收激励政策 (Construction Project Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế dự án xây dựng |
2115 | 施工企业建设项目保险成本 (Construction Project Insurance Cost) – Chi phí bảo hiểm dự án xây dựng |
2116 | 施工企业建设项目折旧与摊销 (Construction Project Depreciation and Amortization) – Khấu hao và phân bổ dự án xây dựng |
2117 | 施工企业建设项目成本归集 (Construction Project Cost Allocation) – Phân bổ chi phí dự án xây dựng |
2118 | 施工企业建设项目成本估算方法 (Construction Project Cost Estimation Method) – Phương pháp ước tính chi phí dự án xây dựng |
2119 | 施工企业建设项目税收申报 (Construction Project Tax Declaration) – Kê khai thuế dự án xây dựng |
2120 | 施工企业建设项目投资回本周期 (Construction Project Investment Payback Period) – Chu kỳ hoàn vốn dự án xây dựng |
2121 | 施工企业建设项目政府拨款 (Construction Project Government Funding) – Tài trợ chính phủ cho dự án xây dựng |
2122 | 施工企业建设项目财务流动比率 (Construction Project Financial Liquidity Ratio) – Tỷ lệ thanh khoản tài chính dự án xây dựng |
2123 | 施工企业建设项目运营盈亏 (Construction Project Operating Profit and Loss) – Lãi lỗ hoạt động dự án xây dựng |
2124 | 施工企业建设项目盈余资金管理 (Construction Project Surplus Fund Management) – Quản lý vốn thặng dư dự án xây dựng |
2125 | 施工企业建设项目会计数据整合 (Construction Project Accounting Data Integration) – Tích hợp dữ liệu kế toán dự án xây dựng |
2126 | 施工企业建设项目资本投资结构 (Construction Project Capital Investment Structure) – Cấu trúc đầu tư vốn dự án xây dựng |
2127 | 施工企业建设项目市场融资 (Construction Project Market Financing) – Huy động vốn thị trường cho dự án xây dựng |
2128 | 施工企业建设项目费用报销 (Construction Project Expense Reimbursement) – Hoàn trả chi phí dự án xây dựng |
2129 | 施工企业建设项目盈亏平衡点分析 (Construction Project Break-even Point Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn dự án xây dựng |
2130 | 施工企业建设项目工程进度款管理 (Construction Project Progress Payment Management) – Quản lý thanh toán theo tiến độ dự án xây dựng |
2131 | 施工企业建设项目资本充足率 (Construction Project Capital Adequacy Ratio) – Tỷ lệ đủ vốn dự án xây dựng |
2132 | 施工企业建设项目税收抵免 (Construction Project Tax Credit) – Miễn giảm thuế dự án xây dựng |
2133 | 施工企业建设项目收入确认标准 (Construction Project Revenue Recognition Standard) – Tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu dự án xây dựng |
2134 | 施工企业建设项目会计报表分析 (Construction Project Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính dự án xây dựng |
2135 | 施工企业建设项目投资回收风险 (Construction Project Investment Recovery Risk) – Rủi ro thu hồi vốn dự án xây dựng |
2136 | 施工企业建设项目财务管理软件 (Construction Project Financial Management Software) – Phần mềm quản lý tài chính dự án xây dựng |
2137 | 施工企业建设项目合同账款 (Construction Project Contract Accounts) – Tài khoản hợp đồng dự án xây dựng |
2138 | 施工企业建设项目信用风险控制 (Construction Project Credit Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tín dụng dự án xây dựng |
2139 | 施工企业建设项目盈余分配 (Construction Project Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận dự án xây dựng |
2140 | 施工企业建设项目成本中心 (Construction Project Cost Center) – Trung tâm chi phí dự án xây dựng |
2141 | 施工企业建设项目债务偿还计划 (Construction Project Debt Repayment Plan) – Kế hoạch trả nợ dự án xây dựng |
2142 | 施工企业建设项目会计核算方法 (Construction Project Accounting Methods) – Phương pháp hạch toán kế toán dự án xây dựng |
2143 | 施工企业建设项目会计凭证管理 (Construction Project Accounting Voucher Management) – Quản lý chứng từ kế toán dự án xây dựng |
2144 | 施工企业建设项目成本-效益分析 (Construction Project Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích dự án xây dựng |
2145 | 施工企业建设项目资产折旧政策 (Construction Project Asset Depreciation Policy) – Chính sách khấu hao tài sản dự án xây dựng |
2146 | 施工企业建设项目预算外支出 (Construction Project Off-Budget Expenditure) – Chi tiêu ngoài ngân sách dự án xây dựng |
2147 | 施工企业建设项目预付款管理 (Construction Project Advance Payment Management) – Quản lý thanh toán trước dự án xây dựng |
2148 | 施工企业建设项目应付票据 (Construction Project Notes Payable) – Hối phiếu phải trả dự án xây dựng |
2149 | 施工企业建设项目应收票据 (Construction Project Notes Receivable) – Hối phiếu phải thu dự án xây dựng |
2150 | 施工企业建设项目建设资金监管 (Construction Project Construction Fund Supervision) – Giám sát vốn xây dựng dự án |
2151 | 施工企业建设项目分包财务管理 (Construction Project Subcontractor Financial Management) – Quản lý tài chính nhà thầu phụ dự án xây dựng |
2152 | 施工企业建设项目成本控制策略 (Construction Project Cost Control Strategy) – Chiến lược kiểm soát chi phí dự án xây dựng |
2153 | 施工企业建设项目税收优化 (Construction Project Tax Optimization) – Tối ưu hóa thuế dự án xây dựng |
2154 | 施工企业建设项目会计记录 (Construction Project Accounting Records) – Ghi chép kế toán dự án xây dựng |
2155 | 施工企业建设项目利润贡献分析 (Construction Project Profit Contribution Analysis) – Phân tích đóng góp lợi nhuận dự án xây dựng |
2156 | 施工企业建设项目结算单 (Construction Project Settlement Statement) – Bảng quyết toán dự án xây dựng |
2157 | 施工企业建设项目资本投资评估 (Construction Project Capital Investment Evaluation) – Đánh giá đầu tư vốn dự án xây dựng |
2158 | 施工企业建设项目税务申报表 (Construction Project Tax Declaration Form) – Biểu mẫu kê khai thuế dự án xây dựng |
2159 | 施工企业建设项目利润实现率 (Construction Project Profit Realization Rate) – Tỷ lệ thực hiện lợi nhuận dự án xây dựng |
2160 | 施工企业建设项目资本投资预算 (Construction Project Capital Investment Budget) – Ngân sách đầu tư vốn dự án xây dựng |
2161 | 施工企业建设项目财务执行情况 (Construction Project Financial Execution Status) – Tình hình thực hiện tài chính dự án xây dựng |
Nội dung chính của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình
Cuốn sách gồm nhiều chủ đề quan trọng trong kế toán công trình, bao gồm:
Thuật ngữ cơ bản về kế toán công trình
Hệ thống chính sách tài chính trong xây dựng
Hạch toán các khoản chi phí và doanh thu
Kế toán thuế trong ngành xây dựng
Báo cáo tài chính dành cho dự án xây dựng
Các thuật ngữ chuyên sâu và tình huống thực tế trong công việc
Đặc điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình
Bố cục khoa học, dễ hiểu: Từ vựng được trình bày theo chủ đề rõ ràng, giúp người học nhanh chóng lãnh hội.
Song ngữ Anh – Trung – Việt: Tạo thuận lợi cho người học dùng linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Thích hợp với người mới bắt đầu và chên sâu: Nội dung phong phú, phủ hợp nhiều mức đích sử dụng.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhà sáng lập trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam với hàng ngàn tác phẩm giáo trình tiếng Trung chuyên sâu. Những giáo trình của thầy là nguồn tài liệu vô giá dành cho người học tiếng Trung tại Việt Nam.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là tài liệu học tập hữu ích, mà còn là cây cầu giúc ngắn giúa người học và thực tiễn công việc. Đây là một trong những giáo trình không thể thiếu dành cho những ai đang hoạt động trong ngành kế toán và xây dựng.
Giới thiệu sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
1. Giới thiệu chung về tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tài liệu học thuật quan trọng được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo tiếng Trung và luyện thi HSK, HSKK hàng đầu tại Việt Nam. Cuốn sách này được thiết kế dành riêng cho những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán công trình, giúp họ trang bị vốn từ vựng chuyên sâu để có thể giao tiếp, đọc hiểu và làm việc hiệu quả bằng tiếng Trung.
2. Đặc điểm nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình
Hệ thống từ vựng phong phú: Cuốn sách cung cấp hàng ngàn thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình, được trình bày một cách logic theo từng chủ đề cụ thể.
Phiên âm Pinyin đầy đủ: Giúp người học dễ dàng phát âm và ghi nhớ từ vựng.
Dịch nghĩa chuẩn xác: Các thuật ngữ được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa thực tế.
Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung sách được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của ngành kế toán công trình, giúp người học áp dụng ngay vào công việc.
Hỗ trợ luyện thi HSK & HSKK: Các thuật ngữ chuyên ngành trong sách còn hỗ trợ đắc lực cho những ai đang luyện thi các cấp độ HSK 3 – HSK 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
3. Đối tượng phù hợp với sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, xây dựng muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Kế toán viên, chuyên viên tài chính đang làm việc tại các công ty xây dựng có đối tác hoặc chủ đầu tư là người Trung Quốc.
Người đang học tiếng Trung mong muốn nâng cao kỹ năng đọc hiểu tài liệu kế toán công trình bằng tiếng Trung.
4. Tác giả – Chuyên gia Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng như:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới
Ngoài ra, ông còn sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi chuyên đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và luyện thi HSK, HSKK theo phương pháp thực chiến.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai đang làm việc hoặc có ý định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán công trình tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Với hệ thống từ vựng phong phú, bố cục khoa học và phương pháp học tập hiệu quả, đây sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp bạn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công trình giáo dục mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế trong lĩnh vực kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung. Được sáng tác với sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp biên soạn, tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên, đặc biệt trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển.
Tính thực dụng của tác phẩm thể hiện rõ qua việc tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán công trình, một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên sâu. Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Trung và hiểu biết sâu rộng về các ngành nghề thực tế, đã xây dựng bộ từ vựng phong phú, sát với nhu cầu sử dụng trong công việc như lập báo cáo tài chính, quản lý chi phí công trình, hay giao dịch với đối tác Trung Quốc. Các từ vựng được trình bày kèm theo ngữ cảnh cụ thể, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng linh hoạt vào thực tiễn.
Việc tác phẩm này được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trung tâm uy tín hàng đầu Việt Nam – càng khẳng định giá trị thực tiễn của nó. ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã tích hợp tài liệu này vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, từ đó giúp hàng nghìn học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn. Đặc biệt, trong môi trường đào tạo bài bản của ChineMaster, tác phẩm không chỉ hỗ trợ học viên đạt được chứng chỉ HSK hay HSKK mà còn trang bị cho họ khả năng làm việc hiệu quả trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có liên kết với Trung Quốc.
Hơn nữa, tính thực dụng còn được minh chứng qua cách tiếp cận dễ hiểu và gần gũi của tác phẩm. Các bài học được thiết kế theo hướng ứng dụng, kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế như lập bảng cân đối kế toán, xử lý hóa đơn, hoặc trao đổi với đối tác. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong ngành xây dựng và kế toán công trình, nơi mà tiếng Trung đang trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, mang lại giá trị thiết thực cho người học và khẳng định vị thế của ChineMaster Education Quận Thanh Xuân trong việc đào tạo tiếng Trung chất lượng cao tại Hà Nội. Tác phẩm này là minh chứng cho sự cống hiến của tác giả trong việc nâng cao chất lượng giáo dục ngôn ngữ, phục vụ trực tiếp nhu cầu của xã hội hiện đại.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội hiện đang đồng loạt đưa vào giảng dạy Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, một trong những bộ tài liệu chuyên sâu và độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn dành riêng cho lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tài liệu độc quyền, bản quyền chính chủ, MÃ NGUỒN ĐÓNG
Tác phẩm này là kết quả nghiên cứu lâu dài và công phu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế theo lối tiếp cận thực tế, dễ học, dễ áp dụng, giúp học viên tiếp cận chuyên sâu vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình – một lĩnh vực đang có nhu cầu nhân lực lớn tại Việt Nam. Tất cả tài liệu trong Tác phẩm này đều thuộc quyền sở hữu trí tuệ của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, không xuất bản công khai, không chia sẻ rộng rãi trên mạng, đảm bảo tính bản quyền và chất lượng đào tạo ở mức cao nhất.
Ứng dụng hàng ngày trong đào tạo thực tiễn tại các trung tâm tiếng Trung khu vực Thanh Xuân Hà Nội
Tại Quận Thanh Xuân, các trung tâm tiếng Trung trực thuộc hệ thống ChineMaster Education như ChineMaster Edu, Master Edu, Chinese Master Education đang triển khai rộng rãi chương trình giảng dạy mỗi ngày với tài liệu này, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của đông đảo học viên từ các trường đại học, doanh nghiệp, và những người đang chuẩn bị tham gia thị trường lao động ngành kế toán công trình.
Mỗi tiết học được xây dựng theo cấu trúc logic, bám sát nội dung trong Tác phẩm, bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành (có phiên âm chuẩn, dịch nghĩa tiếng Việt)
Ví dụ minh họa thực tế trong môi trường làm việc kế toán công trình
Bài tập ứng dụng theo mô hình học – luyện – thực hành – kiểm tra
Cam kết chất lượng giảng dạy và đào tạo chuyên sâu
Với đội ngũ giảng viên giỏi chuyên môn, tận tâm và có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực kế toán công trình, hệ thống ChineMaster Education cam kết mang lại môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại, gắn liền với nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Bên cạnh đó, việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình trong giảng dạy hằng ngày giúp học viên không chỉ nắm chắc kiến thức chuyên môn mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung thương mại một cách thành thạo, phục vụ tốt công việc sau khi tốt nghiệp.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong những năm gần đây, tiếng Trung đã trở thành một trong những ngôn ngữ được quan tâm nhất tại Việt Nam, đặc biệt là tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng, Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu đã ra đời, cam kết mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung chất lượng cao và hiệu quả nhất.
Sử dụng Tác phẩm Hán ngữ và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình
Để đảm bảo chất lượng đào tạo, Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu đã đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Những tài liệu này được biên soạn bởi các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiếng Trung, giúp học viên có thể học tập và thực hành tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.
Lợi ích khi học tiếng Trung tại ChineMaster Edu
Khi học tiếng Trung tại ChineMaster Edu, học viên sẽ nhận được nhiều lợi ích, bao gồm:
Cơ hội việc làm cao: Tiếng Trung là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Vì vậy, khi học tiếng Trung, học viên sẽ có cơ hội việc làm cao hơn.
Tăng cường khả năng giao tiếp: Tiếng Trung là ngôn ngữ khó, nhưng khi học tại ChineMaster Edu, học viên sẽ được hướng dẫn bởi các giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp tăng cường khả năng giao tiếp.
Tăng cường kiến thức văn hóa: Khi học tiếng Trung, học viên sẽ không chỉ học ngôn ngữ mà còn học về văn hóa Trung Quốc. Điều này sẽ giúp học viên hiểu rõ hơn về văn hóa và con người Trung Quốc.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, học viên sẽ nhận được những khóa học tiếng Trung chất lượng cao và hiệu quả nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, hãy đến với ChineMaster Edu ngay hôm nay!
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân Hà Nội: Nâng cao chất lượng đào tạo với giáo trình chuyên sâu
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu, luôn dẫn đầu trong việc áp dụng các tài liệu học tập tiên tiến và chuyên biệt để phục vụ mục tiêu đào tạo chất lượng cao. Một trong những bước tiến mới nhất là việc đồng loạt sử dụng giáo trình “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” trong các khóa học.
Đổi mới trong phương pháp giảng dạy
Việc ứng dụng tài liệu “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” đã đánh dấu bước ngoặt trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy. Đây là một tác phẩm thiết kế đặc thù, phù hợp với học viên đang theo đuổi lĩnh vực kế toán, công trình và các ngành nghề liên quan đến quản lý dự án tại Trung Quốc. Nội dung giáo trình không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành, mà còn hỗ trợ họ phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế trong công việc.
Phù hợp với nhu cầu học tập hiện đại
ChineMaster Edu thấu hiểu rằng nhu cầu học tiếng Trung ngày nay không chỉ dừng lại ở giao tiếp thông thường, mà còn phải đáp ứng được yêu cầu đặc thù của từng ngành nghề. Vì thế, việc sử dụng giáo trình này là một bước đi đúng đắn, hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập cụ thể, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Lợi ích mà học viên nhận được
Học viên tại ChineMaster Edu sẽ có cơ hội:
Tiếp cận với phương pháp giảng dạy hiện đại, chuyên sâu.
Hiểu rõ và sử dụng linh hoạt từ vựng chuyên ngành.
Cải thiện khả năng giao tiếp và ứng dụng trong thực tế công việc.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và vai trò trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, thương mại và xuất nhập khẩu, những tài liệu học tập chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người học đạt được hiệu quả tối ưu. Một trong những tác phẩm nổi bật góp phần vào sự phát triển của cộng đồng học tiếng Trung là sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm này không chỉ được đánh giá cao về tính thực tiễn mà còn được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – một đơn vị uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Giá trị thực tiễn vượt trội
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có trình độ HSK 9 – cấp độ cao nhất trong kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế, đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn các tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu. Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm tiêu biểu, tập trung vào việc cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành kế toán áp dụng trong các dự án công trình xây dựng. Nội dung sách được thiết kế bài bản, logic, bao gồm các thuật ngữ chuyên môn, mẫu câu giao tiếp thực tế và cách ứng dụng trong công việc hàng ngày.
Điểm nổi bật của tác phẩm này là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, sách còn hướng dẫn người học cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể như lập báo cáo tài chính, xử lý chứng từ kế toán, hay giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán tại các công ty liên doanh hoặc có giao dịch với thị trường Trung Quốc.
Vai trò trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và cũng là tác giả của nhiều bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, trung tâm đã xây dựng được một lộ trình học tập toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.
Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đặc biệt trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Tài liệu này không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn hỗ trợ họ phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường lao động hiện nay. Nhờ tính ứng dụng cao, tác phẩm đã trở thành một phần không thể thiếu trong giáo trình đào tạo, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và khẳng định vị thế của trung tâm.
Lý do được sử dụng rộng rãi
Sự phổ biến của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ đến từ nội dung chất lượng mà còn từ cách tiếp cận hiện đại của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Định dạng ebook giúp người học dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với xu hướng học tập trực tuyến ngày nay. Bên cạnh đó, việc tài liệu được phát miễn phí cho cộng đồng học viên của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK càng thể hiện tinh thần chia sẻ tri thức của tác giả, đồng thời tạo điều kiện cho nhiều người tiếp cận kiến thức chuyên sâu mà không gặp rào cản về chi phí.
Hơn nữa, tác phẩm này còn được cập nhật liên tục để phù hợp với những thay đổi trong ngành kế toán và các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo rằng người học luôn tiếp cận được thông tin mới nhất. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với Trung Quốc – một trong những đối tác kinh tế lớn nhất của đất nước.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập xuất sắc mà còn là minh chứng cho sự tận tâm và sáng tạo trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Việc được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã khẳng định giá trị thực tiễn của tác phẩm, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại trung tâm uy tín TOP 1 Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sự hỗ trợ từ những tài liệu như thế này, người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán hoàn toàn có thể tự tin chinh phục ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.