Thứ Hai, Tháng 4 21, 2025
Trang chủTài liệu Học Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy các chứng chỉ HSK từ cơ bản đến nâng cao.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy các chứng chỉ HSK từ cơ bản đến nâng cao.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost accounting – Kế toán chi phí
2直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct cost – Chi phí trực tiếp
3间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect cost – Chi phí gián tiếp
4固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định
5变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
6总成本 (zǒng chéngběn) – Total cost – Tổng chi phí
7单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit cost – Chi phí đơn vị
8平均成本 (píngjūn chéngběn) – Average cost – Chi phí trung bình
9标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn
10边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal cost – Chi phí cận biên
11制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing cost – Chi phí sản xuất
12生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất
13运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành
14财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial cost – Chi phí tài chính
15营销成本 (yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí tiếp thị
16研发成本 (yánfā chéngběn) – R&D cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển
17人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công
18直接人工成本 (zhíjiē réngōng chéngběn) – Direct labor cost – Chi phí nhân công trực tiếp
19材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material cost – Chi phí nguyên vật liệu
20直接材料成本 (zhíjiē cáiliào chéngběn) – Direct material cost – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
21工厂间接成本 (gōngchǎng jiànjiē chéngběn) – Factory overhead cost – Chi phí sản xuất gián tiếp
22折旧成本 (zhéjiù chéngběn) – Depreciation cost – Chi phí khấu hao
23机会成本 (jīhuì chéngběn) – Opportunity cost – Chi phí cơ hội
24外包成本 (wàibāo chéngběn) – Outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài
25物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần
26质量成本 (zhìliàng chéngběn) – Quality cost – Chi phí chất lượng
27缺陷成本 (quēxiàn chéngběn) – Defect cost – Chi phí do sai sót
28维修成本 (wéixiū chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo trì
29能源成本 (néngyuán chéngběn) – Energy cost – Chi phí năng lượng
30租赁成本 (zūlìn chéngběn) – Leasing cost – Chi phí thuê
31运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
32库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory cost – Chi phí tồn kho
33税收成本 (shuìshōu chéngběn) – Tax cost – Chi phí thuế
34利息成本 (lìxī chéngběn) – Interest cost – Chi phí lãi vay
35报废成本 (bàofèi chéngběn) – Scrap cost – Chi phí phế liệu
36预估成本 (yùgū chéngběn) – Estimated cost – Chi phí ước tính
37实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế
38成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
39成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
40成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí
41成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting calculation – Hạch toán chi phí
42成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost management – Quản lý chi phí
43成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
44成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
45成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost budgeting – Dự toán chi phí
46成本变动分析 (chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích biến động chi phí
47成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Costing method – Phương pháp tính giá thành
48吸收成本法 (xīshōu chéngběn fǎ) – Absorption costing – Phương pháp tính giá thành toàn bộ
49作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) – Activity-based costing (ABC) – Phương pháp tính giá thành dựa trên hoạt động
50目标成本 (mùbiāo chéngběn) – Target cost – Chi phí mục tiêu
51变动成本法 (biàndòng chéngběn fǎ) – Variable costing – Phương pháp tính giá thành biến đổi
52成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí
53利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit center – Trung tâm lợi nhuận
54直接费用 (zhíjiē fèiyòng) – Direct expense – Chi phí trực tiếp
55间接费用 (jiànjiē fèiyòng) – Indirect expense – Chi phí gián tiếp
56期间费用 (qījiān fèiyòng) – Period cost – Chi phí thời kỳ
57制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing expense – Chi phí sản xuất
58管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative expense – Chi phí quản lý
59销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling expense – Chi phí bán hàng
60成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
61成本动因 (chéngběn dòngyīn) – Cost driver – Yếu tố tác động đến chi phí
62标准成本制度 (biāozhǔn chéngběn zhìdù) – Standard cost system – Hệ thống chi phí tiêu chuẩn
63实际成本制度 (shíjì chéngběn zhìdù) – Actual cost system – Hệ thống chi phí thực tế
64目标成本管理 (mùbiāo chéngběn guǎnlǐ) – Target cost management – Quản lý chi phí mục tiêu
65费用资本化 (fèiyòng zīběnhuà) – Cost capitalization – Vốn hóa chi phí
66递延成本 (dìyán chéngběn) – Deferred cost – Chi phí hoãn lại
67历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Historical cost – Chi phí lịch sử
68现行成本 (xiànxíng chéngběn) – Current cost – Chi phí hiện tại
69沉没成本 (chénmò chéngběn) – Sunk cost – Chi phí chìm
70关键成本 (guānjiàn chéngběn) – Key cost – Chi phí trọng yếu
71内部成本 (nèibù chéngběn) – Internal cost – Chi phí nội bộ
72外部成本 (wàibù chéngběn) – External cost – Chi phí bên ngoài
73社会成本 (shèhuì chéngběn) – Social cost – Chi phí xã hội
74生态成本 (shēngtài chéngběn) – Ecological cost – Chi phí sinh thái
75成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
76成本领先战略 (chéngběn lǐngxiān zhànlüè) – Cost leadership strategy – Chiến lược dẫn đầu về chi phí
77成本节约措施 (chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-saving measures – Biện pháp tiết kiệm chi phí
78成本降低计划 (chéngběn jiàngdī jìhuà) – Cost reduction plan – Kế hoạch giảm chi phí
79成本盈亏分析 (chéngběn yíngkuī fēnxī) – Cost-profit analysis – Phân tích lãi lỗ theo chi phí
80成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí
81成本会计准则 (chéngběn kuàijì zhǔnzé) – Cost accounting standards – Chuẩn mực kế toán chi phí
82成本会计政策 (chéngběn kuàijì zhèngcè) – Cost accounting policy – Chính sách kế toán chi phí
83成本分摊比例 (chéngběn fēntān bǐlì) – Cost apportionment ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí
84成本归集 (chéngběn guījí) – Cost accumulation – Tập hợp chi phí
85成本分解 (chéngběn fēnjiě) – Cost breakdown – Phân tích chi phí
86成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cấu trúc chi phí
87成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost forecasting – Dự báo chi phí
88成本分析表 (chéngběn fēnxī biǎo) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
89成本基准 (chéngběn jīzhǔn) – Cost benchmark – Chuẩn mực chi phí
90成本分层 (chéngběn fēncéng) – Cost layering – Phân tầng chi phí
91成本模型 (chéngběn móxíng) – Cost model – Mô hình chi phí
92成本调整 (chéngběn tiáozhěng) – Cost adjustment – Điều chỉnh chi phí
93成本效能 (chéngběn xiàonéng) – Cost efficiency – Hiệu suất chi phí
94成本降低策略 (chéngběn jiàngdī cèlüè) – Cost reduction strategy – Chiến lược giảm chi phí
95成本归因 (chéngběn guīyīn) – Cost attribution – Quy trách nhiệm chi phí
96成本收回 (chéngběn shōuhuí) – Cost recovery – Thu hồi chi phí
97成本动因分析 (chéngběn dòngyīn fēnxī) – Cost driver analysis – Phân tích yếu tố tác động đến chi phí
98成本透明度 (chéngběn tòumíngdù) – Cost transparency – Minh bạch chi phí
99成本最优方案 (chéngběn zuìyōu fāng’àn) – Optimal cost solution – Giải pháp tối ưu về chi phí
100成本风险 (chéngběn fēngxiǎn) – Cost risk – Rủi ro chi phí
101预算成本 (yùsuàn chéngběn) – Budgeted cost – Chi phí dự toán
102成本池 (chéngběn chí) – Cost pool – Nhóm chi phí
103成本归属 (chéngběn guīshǔ) – Cost assignment – Phân bổ chi phí
104附加成本 (fùjiā chéngběn) – Additional cost – Chi phí bổ sung
105可控成本 (kěkòng chéngběn) – Controllable cost – Chi phí có thể kiểm soát
106不可控成本 (bù kěkòng chéngběn) – Uncontrollable cost – Chi phí không thể kiểm soát
107产能成本 (chǎnnéng chéngběn) – Capacity cost – Chi phí công suất
108相关成本 (xiāngguān chéngběn) – Relevant cost – Chi phí liên quan
109非相关成本 (fēi xiāngguān chéngběn) – Irrelevant cost – Chi phí không liên quan
110增量成本 (zēngliàng chéngběn) – Incremental cost – Chi phí gia tăng
111差量成本 (chāliàng chéngběn) – Differential cost – Chi phí chênh lệch
112未来成本 (wèilái chéngběn) – Future cost – Chi phí tương lai
113合同成本 (hétóng chéngběn) – Contract cost – Chi phí hợp đồng
114决策成本 (juécè chéngběn) – Decision cost – Chi phí ra quyết định
115税前成本 (shuìqián chéngběn) – Pre-tax cost – Chi phí trước thuế
116税后成本 (shuìhòu chéngběn) – After-tax cost – Chi phí sau thuế
117生产能力成本 (shēngchǎn nénglì chéngběn) – Production capacity cost – Chi phí năng lực sản xuất
118非生产成本 (fēi shēngchǎn chéngběn) – Non-production cost – Chi phí ngoài sản xuất
119间接人工成本 (jiànjiē réngōng chéngběn) – Indirect labor cost – Chi phí nhân công gián tiếp
120间接材料成本 (jiànjiē cáiliào chéngběn) – Indirect material cost – Chi phí nguyên vật liệu gián tiếp
121项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project cost – Chi phí dự án
122经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Business cost – Chi phí kinh doanh
123资本成本 (zīběn chéngběn) – Capital cost – Chi phí vốn
124成本分解表 (chéngběn fēnjiě biǎo) – Cost breakdown report – Báo cáo phân tích chi phí
125成本节省 (chéngběn jiéshěng) – Cost savings – Tiết kiệm chi phí
126成本优化 (chéngběn yōuhuà) – Cost optimization – Tối ưu hóa chi phí
127固定成本摊销 (gùdìng chéngběn tānxiāo) – Fixed cost amortization – Phân bổ chi phí cố định
128预防成本 (yùfáng chéngběn) – Prevention cost – Chi phí phòng ngừa
129失败成本 (shībài chéngběn) – Failure cost – Chi phí thất bại
130纠正成本 (jiūzhèng chéngběn) – Correction cost – Chi phí khắc phục
131质量改进成本 (zhìliàng gǎijìn chéngběn) – Quality improvement cost – Chi phí cải thiện chất lượng
132合规成本 (hégui chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ
133风险管理成本 (fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro
134采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua sắm
135供应链成本 (gōngyìngliàn chéngběn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
136竞争成本 (jìngzhēng chéngběn) – Competitive cost – Chi phí cạnh tranh
137财务报告成本 (cáiwù bàogào chéngběn) – Financial reporting cost – Chi phí báo cáo tài chính
138投资成本 (tóuzī chéngběn) – Investment cost – Chi phí đầu tư
139研发费用分摊 (yánfā fèiyòng fēntān) – R&D expense allocation – Phân bổ chi phí nghiên cứu phát triển
140资产处置成本 (zīchǎn chǔzhì chéngběn) – Asset disposal cost – Chi phí thanh lý tài sản
141运营资本成本 (yùnyíng zīběn chéngběn) – Working capital cost – Chi phí vốn lưu động
142保险成本 (bǎoxiǎn chéngběn) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm
143法律成本 (fǎlǜ chéngběn) – Legal cost – Chi phí pháp lý
144咨询成本 (zīxún chéngběn) – Consulting cost – Chi phí tư vấn
145贸易成本 (màoyì chéngběn) – Trade cost – Chi phí thương mại
146政府监管成本 (zhèngfǔ jiānguǎn chéngběn) – Government regulation cost – Chi phí giám sát của chính phủ
147债务成本 (zhàiwù chéngběn) – Debt cost – Chi phí nợ
148资本支出成本 (zīběn zhīchū chéngběn) – Capital expenditure cost – Chi phí chi tiêu vốn
149退出成本 (tuìchū chéngběn) – Exit cost – Chi phí thoái lui
150破产成本 (pòchǎn chéngběn) – Bankruptcy cost – Chi phí phá sản
151维护成本 (wéihù chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo trì
152设备折旧 (shèbèi zhéjiù) – Equipment depreciation – Khấu hao thiết bị
153生产设备成本 (shēngchǎn shèbèi chéngběn) – Production equipment cost – Chi phí thiết bị sản xuất
154生产线成本 (shēngchǎnxiàn chéngběn) – Production line cost – Chi phí dây chuyền sản xuất
155存货周转成本 (cúnhuò zhōuzhuǎn chéngběn) – Inventory turnover cost – Chi phí luân chuyển hàng tồn kho
156订单处理成本 (dìngdān chǔlǐ chéngběn) – Order processing cost – Chi phí xử lý đơn hàng
157采购订单成本 (cǎigòu dìngdān chéngběn) – Purchase order cost – Chi phí đặt hàng mua
158供应商管理成本 (gōngyìngshāng guǎnlǐ chéngběn) – Supplier management cost – Chi phí quản lý nhà cung cấp
159交货成本 (jiāohuò chéngběn) – Delivery cost – Chi phí giao hàng
160包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – Packaging cost – Chi phí đóng gói
161退货成本 (tuìhuò chéngběn) – Return cost – Chi phí trả hàng
162维修成本 (wéixiū chéngběn) – Repair cost – Chi phí sửa chữa
163质量管理成本 (zhìliàng guǎnlǐ chéngběn) – Quality management cost – Chi phí quản lý chất lượng
164质量控制成本 (zhìliàng kòngzhì chéngběn) – Quality control cost – Chi phí kiểm soát chất lượng
165退货处理成本 (tuìhuò chǔlǐ chéngběn) – Return handling cost – Chi phí xử lý hàng trả lại
166生产缺陷成本 (shēngchǎn quēxiàn chéngběn) – Production defect cost – Chi phí lỗi sản xuất
167生产浪费成本 (shēngchǎn làngfèi chéngběn) – Production waste cost – Chi phí lãng phí sản xuất
168水电成本 (shuǐdiàn chéngběn) – Utility cost – Chi phí tiện ích (nước, điện, gas)
169环境成本 (huánjìng chéngběn) – Environmental cost – Chi phí môi trường
170资源利用成本 (zīyuán lìyòng chéngběn) – Resource utilization cost – Chi phí sử dụng tài nguyên
171生产计划成本 (shēngchǎn jìhuà chéngběn) – Production planning cost – Chi phí lập kế hoạch sản xuất
172供应链管理成本 (gōngyìngliàn guǎnlǐ chéngběn) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
173研发投入成本 (yánfā tóurù chéngběn) – R&D investment cost – Chi phí đầu tư nghiên cứu phát triển
174知识产权成本 (zhīshì chǎnquán chéngběn) – Intellectual property cost – Chi phí sở hữu trí tuệ
175许可证成本 (xǔkězhèng chéngběn) – Licensing cost – Chi phí cấp phép
176技术转让成本 (jìshù zhuǎnràng chéngběn) – Technology transfer cost – Chi phí chuyển giao công nghệ
177培训成本 (péixùn chéngběn) – Training cost – Chi phí đào tạo
178人员流失成本 (rényuán liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự
179加班成本 (jiābān chéngběn) – Overtime cost – Chi phí làm thêm giờ
180社会保险成本 (shèhuì bǎoxiǎn chéngběn) – Social insurance cost – Chi phí bảo hiểm xã hội
181工资福利成本 (gōngzī fúlì chéngběn) – Salary and benefits cost – Chi phí lương và phúc lợi
182员工奖金成本 (yuángōng jiǎngjīn chéngběn) – Employee bonus cost – Chi phí thưởng nhân viên
183行政管理成本 (xíngzhèng guǎnlǐ chéngběn) – Administrative management cost – Chi phí quản lý hành chính
184办公成本 (bàngōng chéngběn) – Office cost – Chi phí văn phòng
185会议成本 (huìyì chéngběn) – Meeting cost – Chi phí hội nghị
186市场营销成本 (shìchǎng yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí tiếp thị
187广告成本 (guǎnggào chéngběn) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
188客户获取成本 (kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng
189销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales cost – Chi phí bán hàng
190渠道成本 (qúdào chéngběn) – Distribution channel cost – Chi phí kênh phân phối
191品牌建设成本 (pǐnpái jiànshè chéngběn) – Brand building cost – Chi phí xây dựng thương hiệu
192客户服务成本 (kèhù fúwù chéngběn) – Customer service cost – Chi phí dịch vụ khách hàng
193客诉处理成本 (kèsù chǔlǐ chéngběn) – Customer complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng
194会员维护成本 (huìyuán wéihù chéngběn) – Membership maintenance cost – Chi phí duy trì hội viên
195促销成本 (cùxiāo chéngběn) – Promotion cost – Chi phí khuyến mãi
196直接人工成本 (zhíjiē réngōng chéngběn) – Direct labor cost – Chi phí lao động trực tiếp
197间接人工成本 (jiànjiē réngōng chéngběn) – Indirect labor cost – Chi phí lao động gián tiếp
198生产变动成本 (shēngchǎn biàndòng chéngběn) – Production variable cost – Chi phí biến đổi sản xuất
199生产固定成本 (shēngchǎn gùdìng chéngběn) – Production fixed cost – Chi phí cố định sản xuất
200原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw material cost – Chi phí nguyên vật liệu thô
201辅助材料成本 (fǔzhù cáiliào chéngběn) – Auxiliary material cost – Chi phí vật liệu phụ trợ
202成品成本 (chéngpǐn chéngběn) – Finished goods cost – Chi phí hàng thành phẩm
203半成品成本 (bànchéngpǐn chéngběn) – Semi-finished product cost – Chi phí bán thành phẩm
204生产损耗成本 (shēngchǎn sǔnhào chéngběn) – Production loss cost – Chi phí tổn thất sản xuất
205设备维护成本 (shèbèi wéihù chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo dưỡng thiết bị
206设备更新成本 (shèbèi gēngxīn chéngběn) – Equipment renewal cost – Chi phí đổi mới thiết bị
207能源消耗成本 (néngyuán xiāohào chéngběn) – Energy consumption cost – Chi phí tiêu thụ năng lượng
208冷却成本 (lěngquè chéngběn) – Cooling cost – Chi phí làm mát
209供暖成本 (gōngnuǎn chéngběn) – Heating cost – Chi phí sưởi ấm
210机器运行成本 (jīqì yùnxíng chéngběn) – Machine operating cost – Chi phí vận hành máy móc
211生产管理成本 (shēngchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Production management cost – Chi phí quản lý sản xuất
212库存持有成本 (kùcún chíyǒu chéngběn) – Inventory holding cost – Chi phí giữ hàng tồn kho
213库存折旧成本 (kùcún zhéjiù chéngběn) – Inventory depreciation cost – Chi phí khấu hao hàng tồn kho
214供应链优化成本 (gōngyìngliàn yōuhuà chéngběn) – Supply chain optimization cost – Chi phí tối ưu hóa chuỗi cung ứng
215分销成本 (fēnxiāo chéngběn) – Distribution cost – Chi phí phân phối
216渠道维护成本 (qúdào wéihù chéngběn) – Channel maintenance cost – Chi phí duy trì kênh phân phối
217电子商务成本 (diànzǐ shāngwù chéngběn) – E-commerce cost – Chi phí thương mại điện tử
218网络营销成本 (wǎngluò yíngxiāo chéngběn) – Online marketing cost – Chi phí tiếp thị trực tuyến
219社交媒体营销成本 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo chéngběn) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị trên mạng xã hội
220品牌维护成本 (pǐnpái wéihù chéngběn) – Brand maintenance cost – Chi phí duy trì thương hiệu
221公关成本 (gōngguān chéngběn) – Public relations cost – Chi phí quan hệ công chúng
222赞助成本 (zànzhù chéngběn) – Sponsorship cost – Chi phí tài trợ
223促销折扣成本 (cùxiāo zhékòu chéngběn) – Promotional discount cost – Chi phí giảm giá khuyến mãi
224客户留存成本 (kèhù liúcún chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí giữ chân khách hàng
225会员忠诚计划成本 (huìyuán zhōngchéng jìhuà chéngběn) – Membership loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
226电话客服成本 (diànhuà kèfú chéngběn) – Call center cost – Chi phí tổng đài chăm sóc khách hàng
227IT 维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống IT
228数据存储成本 (shùjù cúnchǔ chéngběn) – Data storage cost – Chi phí lưu trữ dữ liệu
229软件许可成本 (ruǎnjiàn xǔkě chéngběn) – Software licensing cost – Chi phí cấp phép phần mềm
230网络安全成本 (wǎngluò ānquán chéngběn) – Cybersecurity cost – Chi phí bảo mật mạng
231服务器运行成本 (fúwùqì yùnxíng chéngběn) – Server operating cost – Chi phí vận hành máy chủ
232劳务外包成本 (láowù wàibāo chéngběn) – Outsourcing labor cost – Chi phí thuê ngoài lao động
233外包服务成本 (wàibāo fúwù chéngběn) – Outsourced service cost – Chi phí dịch vụ thuê ngoài
234法律顾问成本 (fǎlǜ gùwèn chéngběn) – Legal consulting cost – Chi phí tư vấn pháp lý
235财务审计成本 (cáiwù shěnjì chéngběn) – Financial audit cost – Chi phí kiểm toán tài chính
236税务合规成本 (shuìwù hégui chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế
237合同管理成本 (hétóng guǎnlǐ chéngběn) – Contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng
238事故赔偿成本 (shìgù péicháng chéngběn) – Accident compensation cost – Chi phí bồi thường tai nạn
239知识产权保护成本 (zhīshì chǎnquán bǎohù chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
240环保合规成本 (huánbǎo hégui chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường
241社会责任成本 (shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội
242员工培训成本 (yuángōng péixùn chéngběn) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên
243招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng
244员工福利成本 (yuángōng fúlì chéngběn) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
245劳动力流失成本 (láodònglì liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí mất mát lao động
246劳动安全成本 (láodòng ānquán chéngběn) – Workplace safety cost – Chi phí an toàn lao động
247劳资纠纷成本 (láozī jiūfēn chéngběn) – Labor dispute cost – Chi phí tranh chấp lao động
248办公室租赁成本 (bàngōngshì zūlìn chéngběn) – Office rental cost – Chi phí thuê văn phòng
249物业管理成本 (wùyè guǎnlǐ chéngběn) – Property management cost – Chi phí quản lý tài sản
250办公用品成本 (bàngōng yòngpǐn chéngběn) – Office supplies cost – Chi phí văn phòng phẩm
251会议费用 (huìyì fèiyòng) – Meeting expenses – Chi phí hội nghị
252差旅成本 (chāilǚ chéngběn) – Business travel cost – Chi phí công tác
253交通费 (jiāotōng fèi) – Transportation expense – Chi phí đi lại
254餐饮成本 (cānyǐn chéngběn) – Catering cost – Chi phí ăn uống
255市场研究成本 (shìchǎng yánjiū chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
256广告投放成本 (guǎnggào tóufàng chéngběn) – Advertising placement cost – Chi phí đặt quảng cáo
257促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional event cost – Chi phí tổ chức sự kiện khuyến mãi
258产品试用成本 (chǎnpǐn shìyòng chéngběn) – Product trial cost – Chi phí thử nghiệm sản phẩm
259质量保证成本 (zhìliàng bǎozhèng chéngběn) – Quality assurance cost – Chi phí đảm bảo chất lượng
260质量检验成本 (zhìliàng jiǎnyàn chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
261生产废品成本 (shēngchǎn fèipǐn chéngběn) – Production scrap cost – Chi phí hàng lỗi sản xuất
262售后服务成本 (shòuhòu fúwù chéngběn) – After-sales service cost – Chi phí dịch vụ sau bán hàng
263设备折旧成本 (shèbèi zhéjiù chéngběn) – Equipment depreciation cost – Chi phí khấu hao thiết bị
264研发成本 (yánfā chéngběn) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển
265专利申请成本 (zhuānlì shēnqǐng chéngběn) – Patent application cost – Chi phí đăng ký bằng sáng chế
266数据分析成本 (shùjù fēnxī chéngběn) – Data analysis cost – Chi phí phân tích dữ liệu
267服务器维护成本 (fúwùqì wéihù chéngběn) – Server maintenance cost – Chi phí bảo trì máy chủ
268软件开发成本 (ruǎnjiàn kāifā chéngběn) – Software development cost – Chi phí phát triển phần mềm
269网络基础设施成本 (wǎngluò jīchǔ shèshī chéngběn) – Network infrastructure cost – Chi phí cơ sở hạ tầng mạng
270物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics
271仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi
272货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
273进口关税成本 (jìnkǒu guānshuì chéngběn) – Import duty cost – Chi phí thuế nhập khẩu
274税务咨询成本 (shuìwù zīxún chéngběn) – Tax consulting cost – Chi phí tư vấn thuế
275贷款利息成本 (dàikuǎn lìxí chéngběn) – Loan interest cost – Chi phí lãi vay
276财务规划成本 (cáiwù guīhuà chéngběn) – Financial planning cost – Chi phí lập kế hoạch tài chính
277投资管理成本 (tóuzī guǎnlǐ chéngběn) – Investment management cost – Chi phí quản lý đầu tư
278现金流管理成本 (xiànjīnliú guǎnlǐ chéngběn) – Cash flow management cost – Chi phí quản lý dòng tiền
279预算编制成本 (yùsuàn biānzhì chéngběn) – Budgeting cost – Chi phí lập ngân sách
280预测误差成本 (yùcè wùchā chéngběn) – Forecasting error cost – Chi phí sai số dự báo
281业务调整成本 (yèwù tiáozhěng chéngběn) – Business adjustment cost – Chi phí điều chỉnh kinh doanh
282资产重组成本 (zīchǎn chóngzǔ chéngběn) – Asset restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc tài sản
283税收筹划成本 (shuìshōu chóuhuà chéngběn) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế
284企业所得税成本 (qǐyè suǒdéshuì chéngběn) – Corporate income tax cost – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
285个人所得税成本 (gèrén suǒdéshuì chéngběn) – Personal income tax cost – Chi phí thuế thu nhập cá nhân
286增值税成本 (zēngzhíshuì chéngběn) – Value-added tax cost – Chi phí thuế giá trị gia tăng
287关税成本 (guānshuì chéngběn) – Tariff cost – Chi phí thuế quan
288物业税成本 (wùyèshuì chéngběn) – Property tax cost – Chi phí thuế bất động sản
289保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance expenses – Chi phí bảo hiểm
290医疗保险成本 (yīliáo bǎoxiǎn chéngběn) – Medical insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế
291失业保险成本 (shīyè bǎoxiǎn chéngběn) – Unemployment insurance cost – Chi phí bảo hiểm thất nghiệp
292工伤保险成本 (gōngshāng bǎoxiǎn chéngběn) – Work injury insurance cost – Chi phí bảo hiểm tai nạn lao động
293养老金成本 (yǎnglǎo jīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí lương hưu
294资产维护成本 (zīchǎn wéihù chéngběn) – Asset maintenance cost – Chi phí bảo trì tài sản
295设备维修费用 (shèbèi wéixiū fèiyòng) – Equipment repair expense – Chi phí sửa chữa thiết bị
296计算机维护成本 (jìsuànjī wéihù chéngběn) – Computer maintenance cost – Chi phí bảo trì máy tính
297软件更新费用 (ruǎnjiàn gēngxīn fèiyòng) – Software update expense – Chi phí cập nhật phần mềm
298服务器租赁成本 (fúwùqì zūlìn chéngběn) – Server rental cost – Chi phí thuê máy chủ
299云存储成本 (yún cúnchǔ chéngběn) – Cloud storage cost – Chi phí lưu trữ đám mây
300网络安全成本 (wǎngluò ānquán chéngběn) – Cybersecurity cost – Chi phí an ninh mạng
301数据备份成本 (shùjù bèifèn chéngběn) – Data backup cost – Chi phí sao lưu dữ liệu
302继续教育成本 (jìxù jiàoyù chéngběn) – Continuing education cost – Chi phí giáo dục thường xuyên
303外部咨询成本 (wàibù zīxún chéngběn) – External consulting cost – Chi phí tư vấn bên ngoài
304业务外包成本 (yèwù wàibāo chéngběn) – Outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài
305物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics distribution cost – Chi phí phân phối logistics
306库存持有成本 (kùcún chíyǒu chéngběn) – Inventory holding cost – Chi phí lưu kho
307物料搬运成本 (wùliào bānyùn chéngběn) – Material handling cost – Chi phí vận chuyển vật liệu
308废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Scrap disposal cost – Chi phí xử lý phế phẩm
309采购管理成本 (cǎigòu guǎnlǐ chéngběn) – Procurement management cost – Chi phí quản lý mua hàng
310供应商审核成本 (gōngyìngshāng shěnhé chéngběn) – Supplier audit cost – Chi phí kiểm toán nhà cung cấp
311合规成本 (hégūi chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ
312法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting fee – Chi phí tư vấn pháp lý
313诉讼成本 (sùsòng chéngběn) – Litigation cost – Chi phí kiện tụng
314违约成本 (wéiyuē chéngběn) – Breach of contract cost – Chi phí vi phạm hợp đồng
315环保成本 (huánbǎo chéngběn) – Environmental cost – Chi phí bảo vệ môi trường
316污染处理费用 (wūrǎn chǔlǐ fèiyòng) – Pollution treatment fee – Chi phí xử lý ô nhiễm
317废弃物处理成本 (fèiqìwù chǔlǐ chéngběn) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải
318水资源管理成本 (shuǐ zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – Water resource management cost – Chi phí quản lý tài nguyên nước
319可持续发展成本 (kě chíxù fāzhǎn chéngběn) – Sustainable development cost – Chi phí phát triển bền vững
320企业社会责任成本 (qǐyè shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
321股东沟通成本 (gǔdōng gōutōng chéngběn) – Shareholder communication cost – Chi phí giao tiếp với cổ đông
322财报编制成本 (cáibào biānzhì chéngběn) – Financial reporting cost – Chi phí lập báo cáo tài chính
323内部审计成本 (nèibù shěnjì chéngběn) – Internal audit cost – Chi phí kiểm toán nội bộ
324外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit fee – Chi phí kiểm toán bên ngoài
325资本回报成本 (zīběn huíbào chéngběn) – Cost of capital return – Chi phí hoàn vốn
326金融风险管理成本 (jīnróng fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Financial risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro tài chính
327债务重组成本 (zhàiwù chóngzǔ chéngběn) – Debt restructuring cost – Chi phí tái cơ cấu nợ
328资产减值成本 (zīchǎn jiǎnzhí chéngběn) – Asset impairment cost – Chi phí tổn thất tài sản
329无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of intangible assets – Chi phí khấu hao tài sản vô hình
330固定资产摊销 (gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Depreciation of fixed assets – Chi phí khấu hao tài sản cố định
331递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred expense – Chi phí trả trước
332研发支出 (yánfā zhīchū) – Research and development expense – Chi phí nghiên cứu và phát triển
333技术升级成本 (jìshù shēngjí chéngběn) – Technology upgrade cost – Chi phí nâng cấp công nghệ
334生产优化成本 (shēngchǎn yōuhuà chéngběn) – Production optimization cost – Chi phí tối ưu hóa sản xuất
335能源效率成本 (néngyuán xiàolǜ chéngběn) – Energy efficiency cost – Chi phí hiệu suất năng lượng
336返工成本 (fǎngōng chéngběn) – Rework cost – Chi phí làm lại
337召回成本 (zhàohuí chéngběn) – Recall cost – Chi phí thu hồi sản phẩm
338安全合规成本 (ānquán hégūi chéngběn) – Safety compliance cost – Chi phí tuân thủ an toàn
339安全培训费用 (ānquán péixùn fèiyòng) – Safety training expense – Chi phí đào tạo an toàn
340事故处理成本 (shìgù chǔlǐ chéngběn) – Accident handling cost – Chi phí xử lý tai nạn
341劳动力替换成本 (láodònglì tìhuàn chéngběn) – Labor replacement cost – Chi phí thay thế lao động
342工资支出 (gōngzī zhīchū) – Wage expenditure – Chi phí tiền lương
343加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Chi phí làm thêm giờ
344员工福利成本 (yuángōng fúlì chéngběn) – Employee benefit cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
345差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel expense – Chi phí công tác
346员工流失成本 (yuángōng liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự
347培训教材成本 (péixùn jiàocái chéngběn) – Training material cost – Chi phí tài liệu đào tạo
348知识产权管理成本 (zhīshì chǎnquán guǎnlǐ chéngběn) – Intellectual property management cost – Chi phí quản lý sở hữu trí tuệ
349专利申请费用 (zhuānlì shēnqǐng fèiyòng) – Patent application fee – Chi phí đăng ký bằng sáng chế
350商标注册费 (shāngbiāo zhùcè fèi) – Trademark registration fee – Chi phí đăng ký nhãn hiệu
351版权费用 (bǎnquán fèiyòng) – Copyright fee – Chi phí bản quyền
352许可证成本 (xǔkězhèng chéngběn) – Licensing cost – Chi phí giấy phép
353合作伙伴成本 (hézuò huǒbàn chéngběn) – Partnering cost – Chi phí hợp tác đối tác
354客户维系成本 (kèhù wéixì chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng
355营销广告成本 (yíngxiāo guǎnggào chéngběn) – Marketing and advertising cost – Chi phí quảng cáo tiếp thị
356社交媒体推广费用 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng fèiyòng) – Social media promotion expense – Chi phí quảng bá trên mạng xã hội
357促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional campaign cost – Chi phí chương trình khuyến mãi
358展会参展费用 (zhǎnhuì cānzhǎn fèiyòng) – Exhibition participation fee – Chi phí tham gia triển lãm
359会员计划成本 (huìyuán jìhuà chéngběn) – Membership program cost – Chi phí chương trình thành viên
360忠诚度计划成本 (zhōngchéngdù jìhuà chéngběn) – Loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
361运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn) – Transportation management cost – Chi phí quản lý vận chuyển
362分销渠道成本 (fēnxiāo qúdào chéngběn) – Distribution channel cost – Chi phí kênh phân phối
363电子商务运营成本 (diànzǐ shāngwù yùnyíng chéngběn) – E-commerce operation cost – Chi phí vận hành thương mại điện tử
364服务器维护费用 (fúwùqì wéihù fèiyòng) – Server maintenance fee – Chi phí bảo trì máy chủ
365网站开发费用 (wǎngzhàn kāifā fèiyòng) – Website development fee – Chi phí phát triển trang web
366客服支持成本 (kèfú zhīchí chéngběn) – Customer support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng
367运营软件成本 (yùnyíng ruǎnjiàn chéngběn) – Operation software cost – Chi phí phần mềm vận hành
368财务管理软件成本 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn chéngběn) – Financial management software cost – Chi phí phần mềm quản lý tài chính
369数据安全成本 (shùjù ānquán chéngběn) – Data security cost – Chi phí bảo mật dữ liệu
370经济衰退风险成本 (jīngjì shuāituì fēngxiǎn chéngběn) – Economic downturn risk cost – Chi phí rủi ro suy thoái kinh tế
371财务审计费用 (cáiwù shěnjì fèiyòng) – Financial audit fee – Chi phí kiểm toán tài chính
372税务筹划成本 (shuìwù chóuhuà chéngběn) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế
373税收合规成本 (shuìshōu hégé chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế
374保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance expense – Chi phí bảo hiểm
375资产保险费 (zīchǎn bǎoxiǎn fèi) – Asset insurance fee – Phí bảo hiểm tài sản
376责任保险费 (zérèn bǎoxiǎn fèi) – Liability insurance fee – Phí bảo hiểm trách nhiệm
377医疗保险费 (yīliáo bǎoxiǎn fèi) – Medical insurance fee – Phí bảo hiểm y tế
378退休金计划成本 (tuìxiūjīn jìhuà chéngběn) – Pension plan cost – Chi phí kế hoạch hưu trí
379养老金缴费 (yǎnglǎojīn jiǎofèi) – Pension contribution – Đóng góp lương hưu
380投资管理费用 (tóuzī guǎnlǐ fèiyòng) – Investment management fee – Chi phí quản lý đầu tư
381财务报表编制成本 (cáiwù bàobiǎo biānzhì chéngběn) – Financial statement preparation cost – Chi phí lập báo cáo tài chính
382预算编制成本 (yùsuàn biānzhì chéngběn) – Budget preparation cost – Chi phí lập ngân sách
383资产折旧费用 (zīchǎn zhéjiù fèiyòng) – Asset depreciation expense – Chi phí khấu hao tài sản
384设备维护费用 (shèbèi wéihù fèiyòng) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
385机器租赁成本 (jīqì zūlìn chéngběn) – Machinery rental cost – Chi phí thuê máy móc
386物业租赁成本 (wùyè zūlìn chéngběn) – Property rental cost – Chi phí thuê bất động sản
387房地产管理成本 (fángdìchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Real estate management cost – Chi phí quản lý bất động sản
388办公室租金 (bàngōngshì zūjīn) – Office rent – Tiền thuê văn phòng
389办公用品费用 (bàngōng yòngpǐn fèiyòng) – Office supplies cost – Chi phí văn phòng phẩm
390计算机软件成本 (jìsuànjī ruǎnjiàn chéngběn) – Computer software cost – Chi phí phần mềm máy tính
391信息技术成本 (xìnxī jìshù chéngběn) – Information technology cost – Chi phí công nghệ thông tin
392数据存储费用 (shùjù cúnchǔ fèiyòng) – Data storage expense – Chi phí lưu trữ dữ liệu
393网络维护费用 (wǎngluò wéihù fèiyòng) – Network maintenance fee – Chi phí bảo trì mạng
394服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server rental fee – Phí thuê máy chủ
395电子邮件服务费 (diànzǐ yóujiàn fúwù fèi) – Email service fee – Phí dịch vụ email
396电话通讯费 (diànhuà tōngxùn fèi) – Telephone communication fee – Chi phí liên lạc điện thoại
397互联网费用 (hùliánwǎng fèiyòng) – Internet expense – Chi phí internet
398物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics and transportation cost – Chi phí vận chuyển hậu cần
399仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho
400包装材料成本 (bāozhuāng cáiliào chéngběn) – Packaging material cost – Chi phí vật liệu đóng gói
401库存管理费用 (kùcún guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho
402退货成本 (tuìhuò chéngběn) – Return cost – Chi phí hoàn trả hàng hóa
403废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý hàng hỏng
404环保合规成本 (huánbǎo hégé chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường
405节能改造费用 (jiénéng gǎizào fèiyòng) – Energy-saving renovation cost – Chi phí cải tạo tiết kiệm năng lượng
406可再生能源投资 (kě zàishēng néngyuán tóuzī) – Renewable energy investment – Đầu tư vào năng lượng tái tạo
407碳排放税 (tàn páifàng shuì) – Carbon emission tax – Thuế phát thải carbon
408绿色供应链成本 (lǜsè gōngyìngliàn chéngběn) – Green supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng xanh
409企业社会责任成本 (qǐyè shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
410竞争分析成本 (jìngzhēng fēnxī chéngběn) – Competitive analysis cost – Chi phí phân tích cạnh tranh
411市场调研成本 (shìchǎng diàoyán chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
412广告制作费用 (guǎnggào zhìzuò fèiyòng) – Advertising production expense – Chi phí sản xuất quảng cáo
413公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations event expense – Chi phí sự kiện quan hệ công chúng
414会员推广计划成本 (huìyuán tuīguǎng jìhuà chéngběn) – Membership promotion plan cost – Chi phí chương trình khuyến mãi thành viên
415终端销售支持成本 (zhōngduān xiāoshòu zhīchí chéngběn) – End-sales support cost – Chi phí hỗ trợ bán hàng cuối cùng
416供应链优化成本 (gōngyìngliàn yōuhuà chéngběn) – Supply chain optimization cost – Chi phí tối ưu chuỗi cung ứng
417渠道管理费用 (qúdào guǎnlǐ fèiyòng) – Channel management cost – Chi phí quản lý kênh phân phối
418分销网络建设成本 (fēnxiāo wǎngluò jiànshè chéngběn) – Distribution network construction cost – Chi phí xây dựng mạng lưới phân phối
419客户忠诚度计划成本 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng trung thành
420品牌推广费用 (pǐnpái tuīguǎng fèiyòng) – Brand promotion expense – Chi phí quảng bá thương hiệu
421数字营销成本 (shùzì yíngxiāo chéngběn) – Digital marketing cost – Chi phí tiếp thị kỹ thuật số
422广告投放费用 (guǎnggào tóufàng fèiyòng) – Advertising placement cost – Chi phí đặt quảng cáo
423促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotional event expense – Chi phí hoạt động khuyến mãi
424社交媒体管理成本 (shèjiāo méitǐ guǎnlǐ chéngběn) – Social media management cost – Chi phí quản lý mạng xã hội
425客户保留成本 (kèhù bǎoliú chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí giữ chân khách hàng
426会员制度运营成本 (huìyuán zhìdù yùnyíng chéngběn) – Membership system operation cost – Chi phí vận hành hệ thống thành viên
427在线支付手续费 (zàixiàn zhīfù shǒuxù fèi) – Online payment service fee – Phí dịch vụ thanh toán trực tuyến
428交易处理成本 (jiāoyì chǔlǐ chéngběn) – Transaction processing cost – Chi phí xử lý giao dịch
429客服支持成本 (kèfú zhīchí chéngběn) – Customer service support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng
430退换货服务成本 (tuì huàn huò fúwù chéngběn) – Return and exchange service cost – Chi phí dịch vụ đổi trả hàng
431企业信息安全成本 (qǐyè xìnxī ānquán chéngběn) – Enterprise information security cost – Chi phí bảo mật thông tin doanh nghiệp
432网络安全维护费用 (wǎngluò ānquán wéihù fèiyòng) – Network security maintenance cost – Chi phí bảo trì an ninh mạng
433硬件升级成本 (yìngjiàn shēngjí chéngběn) – Hardware upgrade cost – Chi phí nâng cấp phần cứng
434云计算服务成本 (yún jìsuàn fúwù chéngběn) – Cloud computing service cost – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây
435人力资源管理成本 (rénlì zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – Human resource management cost – Chi phí quản lý nhân sự
436员工招聘成本 (yuángōng zhāopìn chéngběn) – Employee recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân viên
437培训与发展成本 (péixùn yǔ fāzhǎn chéngběn) – Training and development cost – Chi phí đào tạo và phát triển
438员工福利费用 (yuángōng fúlì fèiyòng) – Employee welfare expense – Chi phí phúc lợi nhân viên
439工资支出 (gōngzī zhīchū) – Salary expenditure – Chi phí lương nhân viên
440奖金费用 (jiǎngjīn fèiyòng) – Bonus expense – Chi phí tiền thưởng
441加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Chi phí lương làm thêm giờ
442劳动合同成本 (láodòng hétóng chéngběn) – Labor contract cost – Chi phí hợp đồng lao động
443员工退休金计划 (yuángōng tuìxiūjīn jìhuà) – Employee pension plan – Kế hoạch lương hưu nhân viên
444住房公积金缴纳 (zhùfáng gōngjījīn jiǎonà) – Housing provident fund contribution – Đóng góp quỹ nhà ở
445福利保险支出 (fúlì bǎoxiǎn zhīchū) – Welfare insurance expenditure – Chi phí bảo hiểm phúc lợi
446组织文化建设成本 (zǔzhī wénhuà jiànshè chéngběn) – Organizational culture development cost – Chi phí phát triển văn hóa tổ chức
447员工满意度调查费用 (yuángōng mǎnyìdù diàochá fèiyòng) – Employee satisfaction survey cost – Chi phí khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
448内部沟通与协作成本 (nèibù gōutōng yǔ xiézuò chéngběn) – Internal communication and collaboration cost – Chi phí giao tiếp và hợp tác nội bộ
449公司年会费用 (gōngsī niánhuì fèiyòng) – Company annual meeting cost – Chi phí tổ chức hội nghị thường niên
450商务接待费用 (shāngwù jiēdài fèiyòng) – Business reception expense – Chi phí tiếp khách doanh nghiệp
451差旅费 (chàlǚ fèi) – Business travel expense – Chi phí công tác
452会议组织费用 (huìyì zǔzhī fèiyòng) – Meeting organization cost – Chi phí tổ chức hội nghị
453项目管理成本 (xiàngmù guǎnlǐ chéngběn) – Project management cost – Chi phí quản lý dự án
454研发支出 (yánfā zhīchū) – Research and development expenditure – Chi phí nghiên cứu và phát triển
455知识产权维护成本 (zhīshì chǎnquán wéihù chéngběn) – Intellectual property maintenance cost – Chi phí bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
456法律纠纷处理费用 (fǎlǜ jiūfēn chǔlǐ fèiyòng) – Legal dispute handling cost – Chi phí xử lý tranh chấp pháp lý
457业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing expense – Chi phí thuê ngoài dịch vụ
458战略合作成本 (zhànlüè hézuò chéngběn) – Strategic partnership cost – Chi phí hợp tác chiến lược
459国际贸易成本 (guójì màoyì chéngběn) – International trade cost – Chi phí thương mại quốc tế
460进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
461出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export tax – Thuế xuất khẩu
462设备折旧费用 (shèbèi zhéjiù fèiyòng) – Equipment depreciation expense – Chi phí khấu hao thiết bị
463机器维护成本 (jīqì wéihù chéngběn) – Machine maintenance cost – Chi phí bảo trì máy móc
464生产停工损失 (shēngchǎn tínggōng sǔnshī) – Production downtime loss – Tổn thất do ngừng sản xuất
465质量检测费用 (zhìliàng jiǎncè fèiyòng) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
466产品退货损失 (chǎnpǐn tuìhuò sǔnshī) – Product return loss – Tổn thất do hàng bị trả lại
467供应链中断成本 (gōngyìngliàn zhōngduàn chéngběn) – Supply chain disruption cost – Chi phí gián đoạn chuỗi cung ứng
468物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics and delivery cost – Chi phí vận chuyển và giao hàng
469包装材料费用 (bāozhuāng cáiliào fèiyòng) – Packaging material expense – Chi phí nguyên liệu đóng gói
470仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho
471货物损坏赔偿费用 (huòwù sǔnhuài péicháng fèiyòng) – Compensation for damaged goods – Chi phí bồi thường hàng hư hỏng
472采购折扣损失 (cǎigòu zhékòu sǔnshī) – Purchase discount loss – Tổn thất do không được hưởng chiết khấu mua hàng
473采购合同违约罚款 (cǎigòu hétóng wéiyuē fákuǎn) – Procurement contract breach penalty – Phạt vi phạm hợp đồng mua hàng
474进口许可证费用 (jìnkǒu xǔkě zhèng fèiyòng) – Import license fee – Phí giấy phép nhập khẩu
475关税与税费 (guānshuì yǔ shuìfèi) – Tariffs and duties – Thuế quan và các khoản phí liên quan
476运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
477存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory cost – Chi phí lưu kho
478库存积压成本 (kùcún jīyā chéngběn) – Overstock cost – Chi phí hàng tồn kho dư thừa
479存货盘亏损失 (cúnhuò pánkuī sǔnshī) – Inventory shrinkage loss – Tổn thất do thất thoát hàng tồn kho
480呆滞存货成本 (dāizhì cúnhuò chéngběn) – Obsolete inventory cost – Chi phí hàng tồn kho lỗi thời
481物料报废成本 (wùliào bàofèi chéngběn) – Scrap material cost – Chi phí vật liệu phế thải
482产品召回费用 (chǎnpǐn zhàohuí fèiyòng) – Product recall cost – Chi phí thu hồi sản phẩm
483生产流程优化成本 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà chéngběn) – Production process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình sản xuất
484设备租赁费用 (shèbèi zūlìn fèiyòng) – Equipment rental expense – Chi phí thuê thiết bị
485工厂搬迁费用 (gōngchǎng bānqiān fèiyòng) – Factory relocation expense – Chi phí di dời nhà máy
486水电费 (shuǐdiàn fèi) – Utility cost – Chi phí điện nước
487环保处理成本 (huánbǎo chǔlǐ chéngběn) – Environmental treatment cost – Chi phí xử lý môi trường
488废弃物处理费用 (fèiqìwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải
489生产安全管理费用 (shēngchǎn ānquán guǎnlǐ fèiyòng) – Production safety management cost – Chi phí quản lý an toàn sản xuất
490员工工伤赔偿 (yuángōng gōngshāng péicháng) – Employee injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động
491劳动纠纷处理成本 (láodòng jiūfēn chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute handling cost – Chi phí xử lý tranh chấp lao động
492社会保险支出 (shèhuì bǎoxiǎn zhīchū) – Social insurance expenditure – Chi phí bảo hiểm xã hội
493企业税务成本 (qǐyè shuìwù chéngběn) – Corporate tax cost – Chi phí thuế doanh nghiệp
494资产评估费用 (zīchǎn pínggū fèiyòng) – Asset valuation cost – Chi phí thẩm định tài sản
495资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí đầu tư vốn
496财务审计费用 (cáiwù shěnjì fèiyòng) – Financial audit fee – Phí kiểm toán tài chính
497财务顾问咨询费用 (cáiwù gùwèn zīxún fèiyòng) – Financial consulting fee – Phí tư vấn tài chính
498股东分红支出 (gǔdōng fēnhóng zhīchū) – Shareholder dividend expenditure – Chi phí chi trả cổ tức
499长期债务利息费用 (chángqī zhàiwù lìxí fèiyòng) – Long-term debt interest expense – Chi phí lãi vay dài hạn
500短期贷款利息费用 (duǎnqī dàikuǎn lìxí fèiyòng) – Short-term loan interest expense – Chi phí lãi vay ngắn hạn
501银行手续费 (yínháng shǒuxù fèi) – Bank service fee – Phí dịch vụ ngân hàng
502投资收益损失 (tóuzī shōuyì sǔnshī) – Investment loss – Tổn thất đầu tư
503资本结构调整成本 (zīběn jiégòu tiáozhěng chéngběn) – Capital structure adjustment cost – Chi phí điều chỉnh cơ cấu vốn
504业务终止成本 (yèwù zhōngzhǐ chéngběn) – Business termination cost – Chi phí chấm dứt kinh doanh
505公司解散费用 (gōngsī jiěsàn fèiyòng) – Company dissolution expense – Chi phí giải thể công ty
506资产处置损失 (zīchǎn chǔzhì sǔnshī) – Asset disposal loss – Tổn thất do thanh lý tài sản
507资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset impairment loss – Tổn thất do giảm giá tài sản
508技术升级费用 (jìshù shēngjí fèiyòng) – Technology upgrade cost – Chi phí nâng cấp công nghệ
509设备报废损失 (shèbèi bàofèi sǔnshī) – Equipment scrapping loss – Tổn thất do loại bỏ thiết bị
510生产效率改进成本 (shēngchǎn xiàolǜ gǎijìn chéngběn) – Production efficiency improvement cost – Chi phí cải thiện hiệu suất sản xuất
511租赁成本 (zūlìn chéngběn) – Leasing cost – Chi phí thuê mướn
512办公租赁费用 (bàngōng zūlìn fèiyòng) – Office rental cost – Chi phí thuê văn phòng
513办公设备折旧 (bàngōng shèbèi zhéjiù) – Office equipment depreciation – Khấu hao thiết bị văn phòng
514IT维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì công nghệ thông tin
515数据存储费用 (shùjù cúnchǔ fèiyòng) – Data storage cost – Chi phí lưu trữ dữ liệu
516云计算服务费用 (yún jìsuàn fúwù fèiyòng) – Cloud computing service fee – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây
517软件订阅费 (ruǎnjiàn dìngyuè fèi) – Software subscription fee – Chi phí đăng ký phần mềm
518通讯费 (tōngxùn fèi) – Communication expense – Chi phí liên lạc
519办公用品支出 (bàngōng yòngpǐn zhīchū) – Office supplies expenditure – Chi phí vật dụng văn phòng
520差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel expenses – Chi phí công tác
521交通补助 (jiāotōng bǔzhù) – Transportation allowance – Trợ cấp đi lại
522市场营销费用 (shìchǎng yíngxiāo fèiyòng) – Marketing expenses – Chi phí tiếp thị
523广告支出 (guǎnggào zhīchū) – Advertising expenditure – Chi phí quảng cáo
524品牌推广成本 (pǐnpái tuīguǎng chéngběn) – Brand promotion cost – Chi phí quảng bá thương hiệu
525公关费用 (gōngguān fèiyòng) – Public relations expenses – Chi phí quan hệ công chúng
526客户维护成本 (kèhù wéihù chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng
527促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotion event cost – Chi phí tổ chức sự kiện khuyến mãi
528销售佣金 (xiāoshòu yòngjīn) – Sales commission – Hoa hồng bán hàng
529代理费用 (dàilǐ fèiyòng) – Agency fees – Chi phí đại lý
530法律顾问费 (fǎlǜ gùwèn fèi) – Legal advisory fee – Phí tư vấn pháp lý
531诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation costs – Chi phí kiện tụng
532知识产权维护费用 (zhīshì chǎnquán wéihù fèiyòng) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ sở hữu trí tuệ
533专利申请费 (zhuānlì shēnqǐng fèi) – Patent application fee – Phí đăng ký bằng sáng chế
534商标注册费 (shāngbiāo zhùcè fèi) – Trademark registration fee – Phí đăng ký nhãn hiệu
535版权许可费用 (bǎnquán xǔkě fèiyòng) – Copyright licensing fee – Chi phí cấp phép bản quyền
536许可证申请成本 (xǔkě zhèng shēnqǐng chéngběn) – License application cost – Chi phí đăng ký giấy phép
537监管合规成本 (jiānguǎn hégui chéngběn) – Regulatory compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định pháp luật
538企业社会责任支出 (qǐyè shèhuì zérèn zhīchū) – Corporate social responsibility (CSR) expenditure – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
539慈善捐赠 (císhàn juānzèng) – Charitable donation – Quyên góp từ thiện
540员工培训费用 (yuángōng péixùn fèiyòng) – Employee training expense – Chi phí đào tạo nhân viên
541人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Human resource management cost – Chi phí quản lý nhân sự
542福利支出 (fúlì zhīchū) – Employee benefits expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên
543健康保险支出 (jiànkāng bǎoxiǎn zhīchū) – Health insurance expenditure – Chi phí bảo hiểm y tế
544退休金计划费用 (tuìxiūjīn jìhuà fèiyòng) – Pension plan expense – Chi phí quỹ hưu trí
545年终奖金支出 (niánzhōng jiǎngjīn zhīchū) – Year-end bonus expenditure – Chi phí thưởng cuối năm
546绩效奖励 (jìxiào jiǎnglì) – Performance incentive – Thưởng khuyến khích hiệu suất
547合同违约罚款 (hétóng wéiyuē fákuǎn) – Contract breach penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
548供应商信用成本 (gōngyìngshāng xìnyòng chéngběn) – Supplier credit cost – Chi phí tín dụng nhà cung cấp
549资金占用成本 (zījīn zhànyòng chéngběn) – Capital occupation cost – Chi phí chiếm dụng vốn
550贷款担保费用 (dàikuǎn dānbǎo fèiyòng) – Loan guarantee fee – Phí bảo lãnh khoản vay
551财务不确定性成本 (cáiwù bùquèdìng xìng chéngběn) – Financial uncertainty cost – Chi phí rủi ro tài chính
552货币兑换损失 (huòbì duìhuàn sǔnshī) – Foreign exchange loss – Tổn thất do chênh lệch tỷ giá
553外汇对冲成本 (wàihuì duìchōng chéngběn) – Foreign exchange hedging cost – Chi phí phòng ngừa rủi ro tỷ giá
554汇率变动风险 (huìlǜ biàndòng fēngxiǎn) – Exchange rate fluctuation risk – Rủi ro biến động tỷ giá
555经济通胀成本 (jīngjì tōngzhàng chéngběn) – Inflation cost – Chi phí lạm phát
556物价上涨损失 (wùjià shàngzhǎng sǔnshī) – Price increase loss – Tổn thất do giá cả tăng
557财务杠杆成本 (cáiwù gànggǎn chéngběn) – Financial leverage cost – Chi phí đòn bẩy tài chính
558债务利息成本 (zhàiwù lìxí chéngběn) – Debt interest cost – Chi phí lãi vay
559股票融资成本 (gǔpiào róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí huy động vốn cổ phần
560投资折旧成本 (tóuzī zhéjiù chéngběn) – Investment depreciation cost – Chi phí khấu hao đầu tư
561资产租赁费用 (zīchǎn zūlìn fèiyòng) – Asset leasing expense – Chi phí thuê tài sản
562设备折旧费 (shèbèi zhéjiù fèi) – Equipment depreciation fee – Phí khấu hao thiết bị
563生产停滞损失 (shēngchǎn tíngzhì sǔnshī) – Production downtime loss – Tổn thất do ngừng sản xuất
564运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transportation loss – Hao hụt vận chuyển
565仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho
566货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for damaged goods – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng
567进出口关税 (jìn chūkǒu guānshuì) – Import and export duties – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu
568海关清关费用 (hǎiguān qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan
569贸易壁垒成本 (màoyì bìlěi chéngběn) – Trade barrier cost – Chi phí rào cản thương mại
570合同履约成本 (hétóng lǚyuē chéngběn) – Contract performance cost – Chi phí thực hiện hợp đồng
571违约赔偿金 (wéiyuē péichángjīn) – Breach of contract compensation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
572供应商违约成本 (gōngyìngshāng wéiyuē chéngběn) – Supplier breach cost – Chi phí vi phạm hợp đồng của nhà cung cấp
573供应链管理费用 (gōngyìngliàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
574产品召回成本 (chǎnpǐn zhàohuí chéngběn) – Product recall cost – Chi phí thu hồi sản phẩm
575生产返工费用 (shēngchǎn fǎngōng fèiyòng) – Rework cost – Chi phí sản xuất lại
576能源消耗费用 (néngyuán xiāohào fèiyòng) – Energy consumption expense – Chi phí tiêu thụ năng lượng
577碳排放税 (tàn páifàng shuì) – Carbon emission tax – Thuế khí thải carbon
578可持续发展成本 (kě chíxù fāzhǎn chéngběn) – Sustainability cost – Chi phí phát triển bền vững
579绿色能源投资 (lǜsè néngyuán tóuzī) – Green energy investment – Đầu tư vào năng lượng xanh
580员工职业健康费用 (yuángōng zhíyè jiànkāng fèiyòng) – Employee occupational health expense – Chi phí bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp của nhân viên
581工伤赔偿 (gōngshāng péicháng) – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động
582罢工损失 (bàgōng sǔnshī) – Strike loss – Tổn thất do đình công
583员工离职补偿 (yuángōng lízhí bǔcháng) – Employee severance compensation – Chi phí bồi thường thôi việc
584绩效管理费用 (jìxiào guǎnlǐ fèiyòng) – Performance management cost – Chi phí quản lý hiệu suất
585人力资源流动成本 (rénlì zīyuán liúdòng chéngběn) – Human resource turnover cost – Chi phí thay đổi nhân sự
586人才招聘费用 (réncái zhāopìn fèiyòng) – Talent recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân sự
587员工留任激励 (yuángōng liúrèn jīlì) – Employee retention incentive – Khuyến khích giữ chân nhân viên
588组织架构调整成本 (zǔzhī jiàgòu tiáozhěng chéngběn) – Organizational restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc tổ chức
589企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Corporate merger and acquisition cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp
590内部审计费用 (nèibù shěnjì fèiyòng) – Internal audit expense – Chi phí kiểm toán nội bộ
591外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit expense – Chi phí kiểm toán bên ngoài
592企业信用评级费用 (qǐyè xìnyòng píngjí fèiyòng) – Corporate credit rating fee – Phí xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
593资产评估成本 (zīchǎn pínggū chéngběn) – Asset valuation cost – Chi phí định giá tài sản
594业务外包成本 (yèwù wàibāo chéngběn) – Business outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài dịch vụ
595IT维护费用 (IT wéihù fèiyòng) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì IT
596软件许可费用 (ruǎnjiàn xǔkě fèiyòng) – Software licensing cost – Chi phí cấp phép phần mềm
597硬件折旧费用 (yìngjiàn zhéjiù fèiyòng) – Hardware depreciation cost – Chi phí khấu hao phần cứng
598网络安全投资 (wǎngluò ānquán tóuzī) – Cybersecurity investment – Đầu tư an ninh mạng
599云计算成本 (yún jìsuàn chéngběn) – Cloud computing cost – Chi phí điện toán đám mây
600数据恢复成本 (shùjù huīfù chéngběn) – Data recovery cost – Chi phí khôi phục dữ liệu
601IT基础设施成本 (IT jīchǔ shèshī chéngběn) – IT infrastructure cost – Chi phí cơ sở hạ tầng IT
602网络服务订阅费 (wǎngluò fúwù dìngyuè fèi) – Network service subscription fee – Phí thuê bao dịch vụ mạng
603网站维护费用 (wǎngzhàn wéihù fèiyòng) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì trang web
604数字营销成本 (shùzì yíngxiāo chéngběn) – Digital marketing cost – Chi phí tiếp thị số
605社交媒体广告费用 (shèjiāo méitǐ guǎnggào fèiyòng) – Social media advertising cost – Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội
606搜索引擎优化成本 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà chéngběn) – Search engine optimization cost – Chi phí tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
607在线客户支持成本 (zàixiàn kèhù zhīchí chéngběn) – Online customer support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng trực tuyến
608电子支付手续费 (diànzǐ zhīfù shǒuxù fèi) – Electronic payment transaction fee – Phí giao dịch thanh toán điện tử
609财务软件订阅费 (cáiwù ruǎnjiàn dìngyuè fèi) – Financial software subscription fee – Phí thuê bao phần mềm tài chính
610会计服务外包费 (kuàijì fúwù wàibāo fèi) – Accounting outsourcing service fee – Phí thuê ngoài dịch vụ kế toán
611法务咨询费 (fǎwù zīxún fèi) – Legal consultation fee – Phí tư vấn pháp lý
612知识产权保护成本 (zhīshì chǎnquán bǎohù chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ tài sản trí tuệ
613专利申请费用 (zhuānlì shēnqǐng fèiyòng) – Patent application fee – Phí đăng ký bằng sáng chế
614商标注册费 (shāngbiāo zhùcè fèi) – Trademark registration fee – Phí đăng ký thương hiệu
615版权保护费用 (bǎnquán bǎohù fèiyòng) – Copyright protection fee – Chi phí bảo vệ bản quyền
616许可证与执照费用 (xǔkězhèng yǔ zhízhào fèiyòng) – License and permit fees – Phí cấp phép và giấy phép
617环境监管成本 (huánjìng jiānguǎn chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường
618可持续发展投资 (kě chíxù fāzhǎn tóuzī) – Sustainable development investment – Đầu tư phát triển bền vững
619供应商管理费用 (gōngyìngshāng guǎnlǐ fèiyòng) – Supplier management fee – Phí quản lý nhà cung cấp
620研发投资 (yánfā tóuzī) – Research and development investment – Đầu tư nghiên cứu và phát triển
621产品创新成本 (chǎnpǐn chuàngxīn chéngběn) – Product innovation cost – Chi phí đổi mới sản phẩm
622试验与测试费用 (shìyàn yǔ cèshì fèiyòng) – Experiment and testing cost – Chi phí thử nghiệm và kiểm tra
623认证费用 (rènzhèng fèiyòng) – Certification fee – Phí chứng nhận
624员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee benefits expense – Chi phí phúc lợi nhân viên
625养老金支出 (yǎnglǎo jīn zhīchū) – Pension fund expense – Chi phí quỹ hưu trí
626奖金与激励 (jiǎngjīn yǔ jīlì) – Bonuses and incentives – Thưởng và khuyến khích
627劳务派遣费用 (láowù pàiqiǎn fèiyòng) – Labor dispatch fee – Phí điều động lao động
628劳动合同终止费用 (láodòng hétóng zhōngzhǐ fèiyòng) – Employment contract termination cost – Chi phí chấm dứt hợp đồng lao động
629劳动力市场分析费用 (láodònglì shìchǎng fēnxī fèiyòng) – Labor market analysis cost – Chi phí phân tích thị trường lao động
630国际业务扩展成本 (guójì yèwù kuòzhǎn chéngběn) – International business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh quốc tế
631文化适应成本 (wénhuà shìyìng chéngběn) – Cultural adaptation cost – Chi phí thích nghi văn hóa
632海外投资成本 (hǎiwài tóuzī chéngběn) – Overseas investment cost – Chi phí đầu tư ra nước ngoài
633外汇管理费用 (wàihuì guǎnlǐ fèiyòng) – Foreign exchange management fee – Phí quản lý ngoại hối
634汇率波动成本 (huìlǜ bōdòng chéngběn) – Exchange rate fluctuation cost – Chi phí biến động tỷ giá hối đoái
635进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu
636出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu
637海关手续费 (hǎiguān shǒuxù fèi) – Customs handling fee – Phí xử lý hải quan
638国际运输成本 (guójì yùnshū chéngběn) – International transportation cost – Chi phí vận chuyển quốc tế
639仓储管理成本 (cāngchǔ guǎnlǐ chéngběn) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho bãi
640运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận tải
641设备维护成本 (shèbèi wéihù chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
642机器折旧 (jīqì zhéjiù) – Machine depreciation – Khấu hao máy móc
643生产停工成本 (shēngchǎn tínggōng chéngběn) – Production downtime cost – Chi phí ngừng sản xuất
644生产线调整费用 (shēngchǎnxiàn tiáozhěng fèiyòng) – Production line adjustment cost – Chi phí điều chỉnh dây chuyền sản xuất
645运营风险成本 (yùnyíng fēngxiǎn chéngběn) – Operational risk cost – Chi phí rủi ro vận hành
646违规罚款 (wéiguī fákuǎn) – Regulatory fines – Tiền phạt vi phạm
647行业合规成本 (hángyè hégui chéngběn) – Industry compliance cost – Chi phí tuân thủ ngành
648产品安全成本 (chǎnpǐn ānquán chéngběn) – Product safety cost – Chi phí an toàn sản phẩm
649保险理赔成本 (bǎoxiǎn lǐpéi chéngběn) – Insurance claim cost – Chi phí bồi thường bảo hiểm
650供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
651供应商信用风险 (gōngyìngshāng xìnyòng fēngxiǎn) – Supplier credit risk – Rủi ro tín dụng nhà cung cấp
652贸易融资成本 (màoyì róngzī chéngběn) – Trade financing cost – Chi phí tài trợ thương mại
653货币转换成本 (huòbì zhuǎnhuàn chéngběn) – Currency conversion cost – Chi phí chuyển đổi tiền tệ
654股东权益成本 (gǔdōng quányì chéngběn) – Shareholders’ equity cost – Chi phí vốn chủ sở hữu
655债务融资成本 (zhàiwù róngzī chéngběn) – Debt financing cost – Chi phí tài trợ nợ
656利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay
657资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset impairment loss – Lỗ do suy giảm tài sản
658资产重估成本 (zīchǎn chónggū chéngběn) – Asset revaluation cost – Chi phí định giá lại tài sản
659资本结构优化成本 (zīběn jiégòu yōuhuà chéngběn) – Capital structure optimization cost – Chi phí tối ưu hóa cấu trúc vốn
660投资回报计算 (tóuzī huíbào jìsuàn) – Investment return calculation – Tính toán lợi nhuận đầu tư
661资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn
662现金流预测成本 (xiànjīn liú yùcè chéngběn) – Cash flow forecasting cost – Chi phí dự báo dòng tiền
663长期投资成本 (chángqī tóuzī chéngběn) – Long-term investment cost – Chi phí đầu tư dài hạn
664风险投资成本 (fēngxiǎn tóuzī chéngběn) – Venture capital cost – Chi phí đầu tư mạo hiểm
665并购成本 (bìnggòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại
666重组成本 (chóngzǔ chéngběn) – Restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc
667倒闭成本 (dǎobì chéngběn) – Bankruptcy cost – Chi phí phá sản
668破产清算费用 (pòchǎn qīngsuàn fèiyòng) – Bankruptcy liquidation expense – Chi phí thanh lý phá sản
669破产保护成本 (pòchǎn bǎohù chéngběn) – Bankruptcy protection cost – Chi phí bảo vệ phá sản
670财务欺诈成本 (cáiwù qīzhà chéngběn) – Financial fraud cost – Chi phí gian lận tài chính
671外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit fee – Phí kiểm toán độc lập
672税务稽查费用 (shuìwù jīchá fèiyòng) – Tax audit fee – Phí kiểm tra thuế
673财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
674欺诈侦测成本 (qīzhà zhēncè chéngběn) – Fraud detection cost – Chi phí phát hiện gian lận
675企业治理成本 (qǐyè zhìlǐ chéngběn) – Corporate governance cost – Chi phí quản trị doanh nghiệp
676透明度合规成本 (tòumíngdù hégui chéngběn) – Transparency compliance cost – Chi phí tuân thủ minh bạch
677资金周转成本 (zījīn zhōuzhuǎn chéngběn) – Capital turnover cost – Chi phí luân chuyển vốn
678货款拖欠成本 (huòkuǎn tuōqiàn chéngběn) – Payment arrears cost – Chi phí chậm thanh toán
679信用损失成本 (xìnyòng sǔnshī chéngběn) – Credit loss cost – Chi phí tổn thất tín dụng
680坏账成本 (huàizhàng chéngběn) – Bad debt cost – Chi phí nợ xấu
681债务重组费用 (zhàiwù chóngzǔ fèiyòng) – Debt restructuring fee – Chi phí tái cơ cấu nợ
682贷款违约成本 (dàikuǎn wéiyuē chéngběn) – Loan default cost – Chi phí vỡ nợ
683票据贴现费用 (piàojù tiēxiàn fèiyòng) – Bill discounting fee – Phí chiết khấu hối phiếu
684银行手续费 (yínháng shǒuxù fèi) – Bank service charge – Phí dịch vụ ngân hàng
685交易手续费 (jiāoyì shǒuxù fèi) – Transaction fee – Phí giao dịch
686外汇对冲成本 (wàihuì duìchōng chéngběn) – Foreign exchange hedging cost – Chi phí phòng ngừa rủi ro ngoại hối
687期货交易成本 (qīhuò jiāoyì chéngběn) – Futures trading cost – Chi phí giao dịch hợp đồng tương lai
688股票投资成本 (gǔpiào tóuzī chéngběn) – Stock investment cost – Chi phí đầu tư cổ phiếu
689债券投资成本 (zhàiquàn tóuzī chéngběn) – Bond investment cost – Chi phí đầu tư trái phiếu
690私募股权投资成本 (sīmù gǔquán tóuzī chéngběn) – Private equity investment cost – Chi phí đầu tư vốn cổ phần tư nhân
691公募基金成本 (gōngmù jījīn chéngběn) – Public fund cost – Chi phí đầu tư quỹ công
692资本市场交易成本 (zīběn shìchǎng jiāoyì chéngběn) – Capital market transaction cost – Chi phí giao dịch trên thị trường vốn
693经济环境成本 (jīngjì huánjìng chéngběn) – Economic environment cost – Chi phí môi trường kinh tế
694市场波动风险成本 (shìchǎng bōdòng fēngxiǎn chéngběn) – Market volatility risk cost – Chi phí rủi ro biến động thị trường
695供应短缺成本 (gōngyìng duǎnquē chéngběn) – Supply shortage cost – Chi phí thiếu hụt nguồn cung
696生产材料成本 (shēngchǎn cáiliào chéngběn) – Production material cost – Chi phí nguyên vật liệu sản xuất
697关键零部件成本 (guānjiàn língbùjiàn chéngběn) – Key component cost – Chi phí linh kiện quan trọng
698进口原料成本 (jìnkǒu yuánliào chéngběn) – Imported raw material cost – Chi phí nguyên liệu nhập khẩu
699库存积压成本 (kùcún jīyā chéngběn) – Inventory overstock cost – Chi phí tồn kho dư thừa
700库存不足成本 (kùcún bùzú chéngběn) – Inventory shortage cost – Chi phí thiếu hụt hàng tồn kho
701采购管理费用 (cǎigòu guǎnlǐ fèiyòng) – Procurement management fee – Chi phí quản lý mua sắm
702采购错误成本 (cǎigòu cuòwù chéngběn) – Procurement error cost – Chi phí lỗi mua hàng
703供应商切换成本 (gōngyìngshāng qiēhuàn chéngběn) – Supplier switching cost – Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp
704采购合同违约成本 (cǎigòu hétóng wéiyuē chéngběn) – Procurement contract default cost – Chi phí vi phạm hợp đồng mua sắm
705生产计划调整成本 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng chéngběn) – Production planning adjustment cost – Chi phí điều chỉnh kế hoạch sản xuất
706机器停机成本 (jīqì tíngjī chéngběn) – Machine downtime cost – Chi phí máy móc ngừng hoạt động
707生产安全成本 (shēngchǎn ānquán chéngběn) – Production safety cost – Chi phí an toàn sản xuất
708不合格品成本 (bù hégé pǐn chéngběn) – Non-conforming product cost – Chi phí sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
709客户投诉处理成本 (kèhù tóusù chǔlǐ chéngběn) – Customer complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng
710客户退货管理成本 (kèhù tuìhuò guǎnlǐ chéngběn) – Customer return management cost – Chi phí quản lý hàng trả lại
711营销广告成本 (yíngxiāo guǎnggào chéngběn) – Marketing advertising cost – Chi phí quảng cáo tiếp thị
712渠道推广成本 (qúdào tuīguǎng chéngběn) – Channel promotion cost – Chi phí quảng bá kênh phân phối
713市场调查费用 (shìchǎng diàochá fèiyòng) – Market research fee – Phí nghiên cứu thị trường
714顾客忠诚计划成本 (gùkè zhōngchéng jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
715价格竞争成本 (jiàgé jìngzhēng chéngběn) – Price competition cost – Chi phí cạnh tranh về giá
716销售折扣成本 (xiāoshòu zhékòu chéngběn) – Sales discount cost – Chi phí chiết khấu bán hàng
717商业促销费用 (shāngyè cùxiāo fèiyòng) – Business promotion expense – Chi phí xúc tiến thương mại
718社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing fee – Phí tiếp thị qua mạng xã hội
719客服中心运营成本 (kèfú zhōngxīn yùnyíng chéngběn) – Customer service center operation cost – Chi phí vận hành trung tâm dịch vụ khách hàng
720零售店铺租赁成本 (língshòu diànpù zūlìn chéngběn) – Retail store rental cost – Chi phí thuê mặt bằng bán lẻ
721销售团队佣金 (xiāoshòu tuánduì yòngjīn) – Sales team commission – Hoa hồng đội ngũ bán hàng
722经销商管理成本 (jīngxiāoshāng guǎnlǐ chéngběn) – Distributor management cost – Chi phí quản lý nhà phân phối
723供应链协调成本 (gōngyìngliàn xiétiáo chéngběn) – Supply chain coordination cost – Chi phí phối hợp chuỗi cung ứng
724物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển hậu cần
725仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehousing management fee – Chi phí quản lý kho bãi
726供应链风险成本 (gōngyìngliàn fēngxiǎn chéngběn) – Supply chain risk cost – Chi phí rủi ro chuỗi cung ứng
727退货物流成本 (tuìhuò wùliú chéngběn) – Return logistics cost – Chi phí hậu cần hoàn trả hàng
728进口关税成本 (jìnkǒu guānshuì chéngběn) – Import tariff cost – Chi phí thuế nhập khẩu
729出口税费 (chūkǒu shuìfèi) – Export tax cost – Chi phí thuế xuất khẩu
730报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs declaration fee – Chi phí khai báo hải quan
731国际贸易合规成本 (guójì màoyì hégé chéngběn) – International trade compliance cost – Chi phí tuân thủ thương mại quốc tế
732碳排放成本 (tàn páifàng chéngběn) – Carbon emission cost – Chi phí phát thải carbon
733绿色能源投资成本 (lǜsè néngyuán tóuzī chéngběn) – Green energy investment cost – Chi phí đầu tư năng lượng xanh
734生产安全罚款 (shēngchǎn ānquán fákuǎn) – Production safety penalty – Tiền phạt an toàn sản xuất
735劳工权益成本 (láogōng quányì chéngběn) – Labor rights cost – Chi phí quyền lợi lao động
736员工福利成本 (yuángōng fúlì chéngběn) – Employee welfare cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
737劳动保险费用 (láodòng bǎoxiǎn fèiyòng) – Labor insurance expense – Chi phí bảo hiểm lao động
738工资上涨成本 (gōngzī shàngzhǎng chéngběn) – Wage increase cost – Chi phí tăng lương
739加班工资成本 (jiābān gōngzī chéngběn) – Overtime wage cost – Chi phí lương làm thêm giờ
740劳动力短缺成本 (láodònglì duǎnquē chéngběn) – Labor shortage cost – Chi phí thiếu hụt lao động
741雇佣培训成本 (gùyòng péixùn chéngběn) – Employment training cost – Chi phí đào tạo nhân sự
742人才流失成本 (réncái liúshī chéngběn) – Talent turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự
743劳务派遣费用 (láowù pàiqiǎn fèiyòng) – Labor dispatch cost – Chi phí thuê lao động thời vụ
744远程办公成本 (yuǎnchéng bàngōng chéngběn) – Remote work cost – Chi phí làm việc từ xa
745办公场所租赁成本 (bàngōng chǎngsuǒ zūlìn chéngběn) – Office space rental cost – Chi phí thuê văn phòng
746IT 设备维护成本 (IT shèbèi wéihù chéngběn) – IT equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị CNTT
747网络安全投资成本 (wǎngluò ānquán tóuzī chéngběn) – Cybersecurity investment cost – Chi phí đầu tư an ninh mạng
748企业管理软件成本 (qǐyè guǎnlǐ ruǎnjiàn chéngběn) – Enterprise management software cost – Chi phí phần mềm quản lý doanh nghiệp
749ERP 系统维护成本 (ERP xìtǒng wéihù chéngběn) – ERP system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống ERP
750智能自动化投资成本 (zhìnéng zìdònghuà tóuzī chéngběn) – Intelligent automation investment cost – Chi phí đầu tư tự động hóa thông minh
751物联网技术成本 (wùliánwǎng jìshù chéngběn) – IoT technology cost – Chi phí công nghệ IoT
752机器人生产成本 (jīqìrén shēngchǎn chéngběn) – Robotics production cost – Chi phí sản xuất robot
753研发支出 (yánfā zhīchū) – R&D expenditure – Chi phí nghiên cứu và phát triển
754试验生产成本 (shìyàn shēngchǎn chéngběn) – Pilot production cost – Chi phí sản xuất thử nghiệm
755新产品推广成本 (xīn chǎnpǐn tuīguǎng chéngběn) – New product promotion cost – Chi phí quảng bá sản phẩm mới
756竞争对手分析成本 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī chéngběn) – Competitor analysis cost – Chi phí phân tích đối thủ cạnh tranh
757市场进入成本 (shìchǎng jìnrù chéngběn) – Market entry cost – Chi phí gia nhập thị trường
758法律合规成本 (fǎlǜ hégé chéngběn) – Legal compliance cost – Chi phí tuân thủ pháp luật
759诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation cost – Chi phí kiện tụng
760保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm
761业务重组成本 (yèwù chóngzǔ chéngběn) – Business restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc doanh nghiệp
762破产清算成本 (pòchǎn qīngsuàn chéngběn) – Bankruptcy liquidation cost – Chi phí thanh lý phá sản
763退出市场成本 (tuìchū shìchǎng chéngběn) – Market exit cost – Chi phí rút khỏi thị trường
764废旧设备处理成本 (fèijiù shèbèi chǔlǐ chéngběn) – Old equipment disposal cost – Chi phí xử lý thiết bị cũ
765无形资产摊销费用 (wúxíng zīchǎn tānxiāo fèiyòng) – Intangible asset amortization expense – Chi phí phân bổ tài sản vô hình
766资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset impairment loss – Tổn thất do suy giảm giá trị tài sản
767设备维修保养费用 (shèbèi wéixiū bǎoyǎng fèiyòng) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
768生产设备租赁费用 (shēngchǎn shèbèi zūlìn fèiyòng) – Production equipment rental cost – Chi phí thuê thiết bị sản xuất
769车辆折旧费用 (chēliàng zhéjiù fèiyòng) – Vehicle depreciation cost – Chi phí khấu hao phương tiện
770运输工具维修费用 (yùnshū gōngjù wéixiū fèiyòng) – Transportation maintenance cost – Chi phí bảo trì phương tiện vận chuyển
771办公设备更新费用 (bàngōng shèbèi gēngxīn fèiyòng) – Office equipment renewal cost – Chi phí nâng cấp thiết bị văn phòng
772商标维护费用 (shāngbiāo wéihù fèiyòng) – Trademark maintenance cost – Chi phí duy trì thương hiệu
773专利授权费用 (zhuānlì shòuquán fèiyòng) – Patent licensing cost – Chi phí cấp phép bằng sáng chế
774研发失败成本 (yánfā shībài chéngběn) – R&D failure cost – Chi phí thất bại trong nghiên cứu và phát triển
775质量检验成本 (zhìliàng jiǎnyàn chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm định chất lượng
776生产合规成本 (shēngchǎn hégé chéngběn) – Production compliance cost – Chi phí tuân thủ sản xuất
777市场推广活动费用 (shìchǎng tuīguǎng huódòng fèiyòng) – Marketing campaign expense – Chi phí chiến dịch tiếp thị
778广告宣传成本 (guǎnggào xuānchuán chéngběn) – Advertising promotion cost – Chi phí quảng cáo
779线上营销成本 (xiànshàng yíngxiāo chéngběn) – Online marketing cost – Chi phí tiếp thị trực tuyến
780社交媒体运营成本 (shèjiāo méitǐ yùnyíng chéngběn) – Social media operation cost – Chi phí vận hành mạng xã hội
781电子商务平台费用 (diànzǐ shāngwù píngtái fèiyòng) – E-commerce platform fee – Chi phí nền tảng thương mại điện tử
782分销渠道费用 (fēnxiāo qúdào fèiyòng) – Distribution channel cost – Chi phí kênh phân phối
783销售佣金成本 (xiāoshòu yòngjīn chéngběn) – Sales commission cost – Chi phí hoa hồng bán hàng
784经销商合作费用 (jīngxiāo shāng hézuò fèiyòng) – Distributor cooperation fee – Phí hợp tác nhà phân phối
785客户信用管理成本 (kèhù xìnyòng guǎnlǐ chéngběn) – Customer credit management cost – Chi phí quản lý tín dụng khách hàng
786赊销风险成本 (shēxiāo fēngxiǎn chéngběn) – Credit sales risk cost – Chi phí rủi ro bán hàng tín dụng
787贷款融资成本 (dàikuǎn róngzī chéngběn) – Loan financing cost – Chi phí tài trợ bằng khoản vay
788资本融资成本 (zīběn róngzī chéngběn) – Capital financing cost – Chi phí huy động vốn
789股票发行费用 (gǔpiào fāxíng fèiyòng) – Stock issuance fee – Phí phát hành cổ phiếu
790债券融资成本 (zhàiquàn róngzī chéngběn) – Bond financing cost – Chi phí phát hành trái phiếu
791利息支出 (lìxí zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay
792短期借款成本 (duǎnqī jièkuǎn chéngběn) – Short-term loan cost – Chi phí vay ngắn hạn
793长期债务成本 (chángqī zhàiwù chéngběn) – Long-term debt cost – Chi phí nợ dài hạn
794现金管理成本 (xiànjīn guǎnlǐ chéngběn) – Cash management cost – Chi phí quản lý tiền mặt
795货币兑换损失 (huòbì duìhuàn sǔnshī) – Currency exchange loss – Tổn thất do chuyển đổi tiền tệ
796账务处理费用 (zhàngwù chǔlǐ fèiyòng) – Accounting processing fee – Chi phí xử lý sổ sách kế toán
797电子发票系统费用 (diànzǐ fāpiào xìtǒng fèiyòng) – E-invoice system fee – Chi phí hệ thống hóa đơn điện tử
798预算管理成本 (yùsuàn guǎnlǐ chéngběn) – Budget management cost – Chi phí quản lý ngân sách
799资金周转成本 (zījīn zhōuzhuǎn chéngběn) – Working capital turnover cost – Chi phí quay vòng vốn
800商业保险费用 (shāngyè bǎoxiǎn fèiyòng) – Business insurance expense – Chi phí bảo hiểm kinh doanh
801贸易争端成本 (màoyì zhēngduān chéngběn) – Trade dispute cost – Chi phí tranh chấp thương mại
802法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal consultant fee – Chi phí tư vấn pháp lý
803法律诉讼费用 (fǎlǜ sùsòng fèiyòng) – Legal litigation cost – Chi phí kiện tụng pháp lý
804税务申报费用 (shuìwù shēnbào fèiyòng) – Tax filing fee – Chi phí kê khai thuế
805增值税支付成本 (zēngzhíshuì zhīfù chéngběn) – VAT payment cost – Chi phí nộp thuế giá trị gia tăng
806个人所得税缴纳成本 (gèrén suǒdéshuì jiǎonà chéngběn) – Personal income tax payment cost – Chi phí nộp thuế thu nhập cá nhân
807税务罚款费用 (shuìwù fákuǎn fèiyòng) – Tax penalty fee – Chi phí phạt thuế
808关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duty cost – Chi phí thuế hải quan
809进口税成本 (jìnkǒushuì chéngběn) – Import tax cost – Chi phí thuế nhập khẩu
810出口关税成本 (chūkǒu guānshuì chéngběn) – Export duty cost – Chi phí thuế xuất khẩu
811环保税成本 (huánbǎo shuì chéngběn) – Environmental tax cost – Chi phí thuế bảo vệ môi trường
812土地使用税成本 (tǔdì shǐyòngshuì chéngběn) – Land use tax cost – Chi phí thuế sử dụng đất
813房产税成本 (fángchǎnshuì chéngběn) – Property tax cost – Chi phí thuế tài sản
814燃油税成本 (rányóushuì chéngběn) – Fuel tax cost – Chi phí thuế nhiên liệu
815运输税成本 (yùnshūshuì chéngběn) – Transportation tax cost – Chi phí thuế vận chuyển
816车辆使用税成本 (chēliàng shǐyòngshuì chéngběn) – Vehicle usage tax cost – Chi phí thuế sử dụng phương tiện
817专项税务支出 (zhuānxiàng shuìwù zhīchū) – Special tax expenditure – Chi phí thuế đặc biệt
818违规经营罚款 (wéiguī jīngyíng fákuǎn) – Business violation penalty – Chi phí phạt vi phạm kinh doanh
819劳动法违规罚款 (láodòngfǎ wéiguī fákuǎn) – Labor law violation fine – Chi phí phạt vi phạm luật lao động
820安全生产罚款 (ānquán shēngchǎn fákuǎn) – Safety production penalty – Chi phí phạt an toàn sản xuất
821环保违规罚款 (huánbǎo wéiguī fákuǎn) – Environmental violation fine – Chi phí phạt vi phạm môi trường
822生产损失成本 (shēngchǎn sǔnshī chéngběn) – Production loss cost – Chi phí tổn thất sản xuất
823停工损失 (tínggōng sǔnshī) – Work stoppage loss – Tổn thất do ngừng sản xuất
824设备损坏维修成本 (shèbèi sǔnhuài wéixiū chéngběn) – Equipment damage repair cost – Chi phí sửa chữa thiết bị hư hỏng
825自然灾害损失 (zìrán zāihài sǔnshī) – Natural disaster loss – Tổn thất do thiên tai
826火灾损失成本 (huǒzāi sǔnshī chéngběn) – Fire loss cost – Chi phí tổn thất do hỏa hoạn
827水灾损失成本 (shuǐzāi sǔnshī chéngběn) – Flood loss cost – Chi phí tổn thất do lũ lụt
828物流延误成本 (wùliú yánwù chéngběn) – Logistics delay cost – Chi phí chậm trễ logistics
829客户赔偿费用 (kèhù péicháng fèiyòng) – Customer compensation expense – Chi phí bồi thường khách hàng
830合同违约成本 (hétóng wéiyuē chéngběn) – Contract breach cost – Chi phí vi phạm hợp đồng
831竞业禁止补偿 (jìngyè jìnzhǐ bǔcháng) – Non-compete compensation – Chi phí bồi thường hạn chế cạnh tranh
832供应商违约赔偿 (gōngyìngshāng wéiyuē péicháng) – Supplier breach compensation – Chi phí bồi thường do vi phạm hợp đồng nhà cung cấp
833工资补偿成本 (gōngzī bǔcháng chéngběn) – Wage compensation cost – Chi phí bù lương
834医疗保险费用 (yīliáo bǎoxiǎn fèiyòng) – Medical insurance expense – Chi phí bảo hiểm y tế
835养老金成本 (yǎnglǎojīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí lương hưu
836失业保险费用 (shīyè bǎoxiǎn fèiyòng) – Unemployment insurance expense – Chi phí bảo hiểm thất nghiệp
837会议差旅费用 (huìyì chāilǚ fèiyòng) – Business travel meeting expense – Chi phí công tác họp hành
838商务接待成本 (shāngwù jiēdài chéngběn) – Business hospitality cost – Chi phí tiếp đón khách hàng
839业务推广赠品成本 (yèwù tuīguǎng zèngpǐn chéngběn) – Business promotion gift cost – Chi phí quà tặng khuyến mãi
840促销折扣成本 (cùxiāo zhékòu chéngběn) – Sales promotion discount cost – Chi phí chiết khấu khuyến mãi
841货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Goods damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa
842仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management fee – Chi phí quản lý kho
843库存损耗成本 (kùcún sǔnhào chéngběn) – Inventory shrinkage cost – Chi phí hao hụt hàng tồn kho
844物流保险费用 (wùliú bǎoxiǎn fèiyòng) – Logistics insurance expense – Chi phí bảo hiểm logistics
845运营维护成本 (yùnyíng wéihù chéngběn) – Operation and maintenance cost – Chi phí vận hành và bảo trì
846无形资产摊销成本 (wúxíng zīchǎn tānxiāo chéngběn) – Intangible asset amortization cost – Chi phí phân bổ tài sản vô hình
847固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định
848递延费用摊销 (dìyán fèiyòng tānxiāo) – Deferred expense amortization – Phân bổ chi phí trả trước
849资本化成本 (zīběnhuà chéngběn) – Capitalized cost – Chi phí vốn hóa
850研发费用 (yánfā fèiyòng) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển
851研发支出摊销 (yánfā zhīchū tānxiāo) – R&D expenditure amortization – Phân bổ chi phí R&D
852项目可行性分析费用 (xiàngmù kěxíngxìng fēnxī fèiyòng) – Project feasibility analysis cost – Chi phí phân tích tính khả thi dự án
853咨询顾问费用 (zīxún gùwèn fèiyòng) – Consulting fee – Chi phí tư vấn
854法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal advisory fee – Chi phí tư vấn pháp lý
855会计服务费 (kuàijì fúwù fèi) – Accounting service fee – Chi phí dịch vụ kế toán
856审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Audit fee – Chi phí kiểm toán
857外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit fee – Chi phí kiểm toán độc lập
858检验测试费用 (jiǎnyàn cèshì fèiyòng) – Inspection and testing fee – Chi phí kiểm định và thử nghiệm
859劳工保险费用 (láogōng bǎoxiǎn fèiyòng) – Workers’ compensation insurance cost – Chi phí bảo hiểm lao động
860失能保险费用 (shīnén bǎoxiǎn fèiyòng) – Disability insurance cost – Chi phí bảo hiểm mất khả năng lao động
861团体保险费用 (tuántǐ bǎoxiǎn fèiyòng) – Group insurance expense – Chi phí bảo hiểm nhóm
862工会费用 (gōnghuì fèiyòng) – Union dues cost – Chi phí công đoàn
863劳动争议处理成本 (láodòng zhēngyì chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute resolution cost – Chi phí xử lý tranh chấp lao động
864提前退休费用 (tíqián tuìxiū fèiyòng) – Early retirement cost – Chi phí nghỉ hưu sớm
865退休金计划成本 (tuìxiūjīn jìhuà chéngběn) – Pension plan cost – Chi phí quỹ hưu trí
866福利计划成本 (fúlì jìhuà chéngběn) – Benefit plan cost – Chi phí chương trình phúc lợi
867员工忠诚度计划成本 (yuángōng zhōngchéngdù jìhuà chéngběn) – Employee loyalty program cost – Chi phí chương trình giữ chân nhân viên
868人力资源培训费用 (rénlì zīyuán péixùn fèiyòng) – HR training cost – Chi phí đào tạo nhân sự
869绩效考核成本 (jìxiào kǎohé chéngběn) – Performance evaluation cost – Chi phí đánh giá hiệu suất
870企业文化建设费用 (qǐyè wénhuà jiànshè fèiyòng) – Corporate culture development cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp
871网络广告费用 (wǎngluò guǎnggào fèiyòng) – Online advertising expense – Chi phí quảng cáo trực tuyến
872线下广告成本 (xiànxià guǎnggào chéngběn) – Offline advertising cost – Chi phí quảng cáo ngoại tuyến
873市场调研费用 (shìchǎng tiáoyán fèiyòng) – Market research expense – Chi phí nghiên cứu thị trường
874客户关系管理成本 (kèhù guānxì guǎnlǐ chéngběn) – Customer relationship management cost – Chi phí quản lý quan hệ khách hàng
875售后服务费用 (shòuhòu fúwù fèiyòng) – After-sales service cost – Chi phí dịch vụ hậu mãi
876物流供应链成本 (wùliú gōngyìngliàn chéngběn) – Logistics supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng logistics
877退货处理费用 (tuìhuò chǔlǐ fèiyòng) – Return processing fee – Chi phí xử lý hàng trả lại
878废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Scrap disposal cost – Chi phí xử lý hàng phế phẩm
879电子商务运营费用 (diànzǐ shāngwù yùnyíng fèiyòng) – E-commerce operation expense – Chi phí vận hành thương mại điện tử
880网站维护费用 (wǎngzhàn wéihù fèiyòng) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì website
881软件订阅成本 (ruǎnjiàn dìngyuè chéngběn) – Software subscription cost – Chi phí đăng ký phần mềm
882IT支持费用 (IT zhīchí fèiyòng) – IT support cost – Chi phí hỗ trợ IT
883信息技术管理成本 (xìnxī jìshù guǎnlǐ chéngběn) – IT management cost – Chi phí quản lý công nghệ thông tin
884服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server rental cost – Chi phí thuê máy chủ
885硬件折旧成本 (yìngjiàn zhéjiù chéngběn) – Hardware depreciation cost – Chi phí khấu hao phần cứng
886数据库维护费用 (shùjùkù wéihù fèiyòng) – Database maintenance cost – Chi phí bảo trì cơ sở dữ liệu
887ERP系统实施成本 (ERP xìtǒng shíshī chéngběn) – ERP system implementation cost – Chi phí triển khai hệ thống ERP
888业务流程优化费用 (yèwù liúchéng yōuhuà fèiyòng) – Business process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình kinh doanh
889云存储服务费用 (yún cúnchǔ fúwù fèiyòng) – Cloud storage service cost – Chi phí dịch vụ lưu trữ đám mây
890数据加密成本 (shùjù jiāmì chéngběn) – Data encryption cost – Chi phí mã hóa dữ liệu
891信息系统升级费用 (xìnxī xìtǒng shēngjí fèiyòng) – Information system upgrade cost – Chi phí nâng cấp hệ thống thông tin
892计算机网络管理成本 (jìsuànjī wǎngluò guǎnlǐ chéngběn) – Computer network management cost – Chi phí quản lý mạng máy tính
893供应商管理费用 (gōngyìngshāng guǎnlǐ fèiyòng) – Supplier management cost – Chi phí quản lý nhà cung cấp
894库存管理费用 (kùcún guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho
895存货保险成本 (cúnhuò bǎoxiǎn chéngběn) – Inventory insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng tồn kho
896生产调度费用 (shēngchǎn diàodù fèiyòng) – Production scheduling cost – Chi phí điều phối sản xuất
897制造过程控制成本 (zhìzào guòchéng kòngzhì chéngběn) – Manufacturing process control cost – Chi phí kiểm soát quy trình sản xuất
898机器停机损失 (jīqì tíngjī sǔnshī) – Machine downtime loss – Tổn thất do máy móc ngừng hoạt động
899生产效率优化费用 (shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà fèiyòng) – Production efficiency optimization cost – Chi phí tối ưu hóa hiệu suất sản xuất
900质量检测成本 (zhìliàng jiǎncè chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
901退货与召回成本 (tuìhuò yǔ zhàohuí chéngběn) – Return and recall cost – Chi phí hoàn trả và thu hồi sản phẩm
902生产线自动化成本 (shēngchǎnxiàn zìdònghuà chéngběn) – Production line automation cost – Chi phí tự động hóa dây chuyền sản xuất
903废料处理费用 (fèiliào chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu
904可持续生产成本 (kě chíxù shēngchǎn chéngběn) – Sustainable production cost – Chi phí sản xuất bền vững
905环保合规费用 (huánbǎo hégui fèiyòng) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường
906排放控制成本 (páifàng kòngzhì chéngběn) – Emission control cost – Chi phí kiểm soát khí thải
907劳动生产率分析费用 (láodòng shēngchǎnlǜ fēnxī fèiyòng) – Labor productivity analysis cost – Chi phí phân tích năng suất lao động
908自动化技术投资 (zìdònghuà jìshù tóuzī) – Automation technology investment – Đầu tư công nghệ tự động hóa
909工资与福利支出 (gōngzī yǔ fúlì zhīchū) – Salary and benefits expense – Chi phí lương và phúc lợi
910劳动力流动成本 (láodònglì liúdòng chéngběn) – Labor turnover cost – Chi phí biến động lao động
911合同工成本 (hétóng gōng chéngběn) – Contract labor cost – Chi phí nhân công hợp đồng
912兼职人员成本 (jiānzhí rényuán chéngběn) – Part-time staff cost – Chi phí nhân viên bán thời gian
913办公用品费用 (bàngōng yòngpǐn fèiyòng) – Office supplies expense – Chi phí vật tư văn phòng
914员工培训费用 (yuángōng péixùn fèiyòng) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên
915差旅费用 (chāilǚ fèiyòng) – Business travel expenses – Chi phí công tác
916公司活动成本 (gōngsī huódòng chéngběn) – Corporate event cost – Chi phí tổ chức sự kiện công ty
917车辆运营成本 (chēliàng yùnyíng chéngběn) – Vehicle operation cost – Chi phí vận hành phương tiện
918保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance premium – Phí bảo hiểm
919违约赔偿金 (wéiyuē péichángjīn) – Breach of contract penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
920税务筹划费用 (shuìwù chóuhuà fèiyòng) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế
921资产评估费用 (zīchǎn pínggū fèiyòng) – Asset valuation cost – Chi phí định giá tài sản
922财务报告成本 (cáiwù bàogào chéngběn) – Financial reporting cost – Chi phí lập báo cáo tài chính
923融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing cost – Chi phí tài trợ
924股票融资成本 (gǔpiào róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí tài trợ cổ phần
925企业合并成本 (qǐyè hébìng chéngběn) – Merger cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp
926财务尽职调查费用 (cáiwù jìnzhí diàochá fèiyòng) – Financial due diligence cost – Chi phí thẩm định tài chính
927商誉摊销成本 (shāngyù tānxiāo chéngběn) – Goodwill amortization cost – Chi phí khấu hao lợi thế thương mại
928资产折旧费用 (zīchǎn zhéjiù fèiyòng) – Asset depreciation cost – Chi phí khấu hao tài sản
929设备租赁成本 (shèbèi zūlìn chéngběn) – Equipment leasing cost – Chi phí thuê thiết bị
930无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Chi phí khấu hao tài sản vô hình
931研究与开发成本 (yánjiū yǔ kāifā chéngběn) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển
932创新投资费用 (chuàngxīn tóuzī fèiyòng) – Innovation investment cost – Chi phí đầu tư đổi mới
933版权保护费用 (bǎnquán bǎohù fèiyòng) – Copyright protection cost – Chi phí bảo vệ bản quyền
934商标注册成本 (shāngbiāo zhùcè chéngběn) – Trademark registration cost – Chi phí đăng ký thương hiệu
935竞争分析费用 (jìngzhēng fēnxī fèiyòng) – Competitive analysis cost – Chi phí phân tích cạnh tranh
936市场研究费用 (shìchǎng yánjiū fèiyòng) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
937社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị trên mạng xã hội
938客户关系管理费用 (kèhù guānxì guǎnlǐ fèiyòng) – Customer relationship management cost – Chi phí quản lý quan hệ khách hàng
939仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho
940退货处理成本 (tuìhuò chǔlǐ chéngběn) – Return processing cost – Chi phí xử lý hàng trả lại
941燃料成本 (ránliào chéngběn) – Fuel cost – Chi phí nhiên liệu
942物流优化成本 (wùliú yōuhuà chéngběn) – Logistics optimization cost – Chi phí tối ưu hóa hậu cần
943网络营销费用 (wǎngluò yíngxiāo fèiyòng) – Online marketing cost – Chi phí tiếp thị trực tuyến
944网站维护成本 (wǎngzhàn wéihù chéngběn) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì trang web
945客户忠诚度计划费用 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà fèiyòng) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
946促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotion campaign cost – Chi phí tổ chức khuyến mãi
947培训发展成本 (péixùn fāzhǎn chéngběn) – Training and development cost – Chi phí đào tạo và phát triển
948员工绩效考核费用 (yuángōng jìxiào kǎohé fèiyòng) – Employee performance evaluation cost – Chi phí đánh giá hiệu suất nhân viên
949员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee benefits expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên
950职工薪酬 (zhígōng xīnchóu) – Employee compensation – Thù lao nhân viên
951法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consultation cost – Chi phí tư vấn pháp lý
952合规管理费用 (hégui guǎnlǐ fèiyòng) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ
953内部审计费用 (nèibù shěnjì fèiyòng) – Internal audit cost – Chi phí kiểm toán nội bộ
954外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit cost – Chi phí kiểm toán độc lập
955风险管理费用 (fēngxiǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro
956安全合规费用 (ānquán hégui fèiyòng) – Safety compliance cost – Chi phí tuân thủ an toàn
957保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm
958财产保险费用 (cáichǎn bǎoxiǎn fèiyòng) – Property insurance cost – Chi phí bảo hiểm tài sản
959责任保险成本 (zérèn bǎoxiǎn chéngběn) – Liability insurance cost – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm
960汽车保险费用 (qìchē bǎoxiǎn fèiyòng) – Auto insurance cost – Chi phí bảo hiểm xe
961运输事故赔偿 (yùnshū shìgù péicháng) – Transport accident compensation – Bồi thường tai nạn vận tải
962财务顾问费用 (cáiwù gùwèn fèiyòng) – Financial consulting cost – Chi phí tư vấn tài chính
963投资顾问费 (tóuzī gùwèn fèi) – Investment consulting fee – Phí tư vấn đầu tư
964资产管理成本 (zīchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Asset management cost – Chi phí quản lý tài sản
965资金使用费 (zījīn shǐyòng fèi) – Fund utilization fee – Phí sử dụng vốn
966外汇交易成本 (wàihuì jiāoyì chéngběn) – Foreign exchange transaction cost – Chi phí giao dịch ngoại hối
967违约成本 (wéiyuē chéngběn) – Default cost – Chi phí vi phạm hợp đồng
968延迟付款罚款 (yánchí fùkuǎn fákuǎn) – Late payment penalty – Phạt chậm thanh toán
969短期融资成本 (duǎnqī róngzī chéngběn) – Short-term financing cost – Chi phí tài trợ ngắn hạn
970长期融资成本 (chángqī róngzī chéngběn) – Long-term financing cost – Chi phí tài trợ dài hạn
971资金周转成本 (zījīn zhōuzhuǎn chéngběn) – Working capital cost – Chi phí vốn lưu động
972企业扩张成本 (qǐyè kuòzhāng chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng doanh nghiệp
973并购整合成本 (bìnggòu zhěnghé chéngběn) – M&A integration cost – Chi phí tích hợp sau sáp nhập
974进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import duty – Thuế nhập khẩu
975出口税费 (chūkǒu shuìfèi) – Export duty – Thuế xuất khẩu
976运输清关费用 (yùnshū qīngguān fèiyòng) – Shipping customs clearance fee – Chi phí thông quan vận chuyển
977进口代理费 (jìnkǒu dàilǐ fèi) – Import agency fee – Phí đại lý nhập khẩu
978原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Raw material procurement cost – Chi phí mua nguyên liệu
979生产线维护费用 (shēngchǎnxiàn wéihù fèiyòng) – Production line maintenance cost – Chi phí bảo trì dây chuyền sản xuất
980废品处理费用 (fèipǐn chǔlǐ fèiyòng) – Defective product disposal cost – Chi phí xử lý hàng lỗi
981退货损失 (tuìhuò sǔnshī) – Return loss – Tổn thất hàng trả lại
982过期库存损失 (guòqī kùcún sǔnshī) – Expired inventory loss – Tổn thất hàng tồn kho hết hạn
983仓库租赁成本 (cāngkù zūlìn chéngběn) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho
984设备更换成本 (shèbèi gēnghuàn chéngběn) – Equipment replacement cost – Chi phí thay thế thiết bị
985生产效率损失 (shēngchǎn xiàolǜ sǔnshī) – Production efficiency loss – Tổn thất hiệu suất sản xuất
986运营管理成本 (yùnyíng guǎnlǐ chéngběn) – Operation management cost – Chi phí quản lý vận hành
987经营风险成本 (jīngyíng fēngxiǎn chéngběn) – Business risk cost – Chi phí rủi ro kinh doanh
988经济衰退损失 (jīngjì shuāituì sǔnshī) – Economic recession loss – Tổn thất do suy thoái kinh tế
989价格波动成本 (jiàgé bōdòng chéngběn) – Price fluctuation cost – Chi phí biến động giá cả
990供应链断裂损失 (gōngyìngliàn duànliè sǔnshī) – Supply chain disruption loss – Tổn thất do đứt gãy chuỗi cung ứng
991污染处理成本 (wūrǎn chǔlǐ chéngběn) – Pollution treatment cost – Chi phí xử lý ô nhiễm
992废弃物管理费用 (fèiqìwù guǎnlǐ fèiyòng) – Waste management cost – Chi phí quản lý chất thải
993资源回收成本 (zīyuán huíshōu chéngběn) – Resource recycling cost – Chi phí tái chế tài nguyên
994可再生能源费用 (kězàishēng néngyuán fèiyòng) – Renewable energy cost – Chi phí năng lượng tái tạo
995低碳排放成本 (dītàn páifàng chéngběn) – Low carbon emission cost – Chi phí giảm phát thải carbon
996用水费用 (yòngshuǐ fèiyòng) – Water usage cost – Chi phí sử dụng nước
997环境监测成本 (huánjìng jiāncè chéngběn) – Environmental monitoring cost – Chi phí giám sát môi trường
998环境评估费用 (huánjìng pínggū fèiyòng) – Environmental assessment cost – Chi phí đánh giá môi trường
999违约赔偿费用 (wéiyuē péicháng fèiyòng) – Breach of contract compensation – Chi phí bồi thường vi phạm hợp đồng
1000知识产权保护成本 (zhīshì chǎnquán bǎohù chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ sở hữu trí tuệ
1001商标注册费用 (shāngbiāo zhùcè fèiyòng) – Trademark registration fee – Phí đăng ký nhãn hiệu
1002版权维护成本 (bǎnquán wéihù chéngběn) – Copyright maintenance cost – Chi phí bảo vệ bản quyền
1003许可证管理费用 (xǔkězhèng guǎnlǐ fèiyòng) – License management cost – Chi phí quản lý giấy phép
1004公司年检费用 (gōngsī niánjiǎn fèiyòng) – Company annual inspection fee – Phí kiểm tra thường niên của công ty
1005合规培训成本 (hégé péixùn chéngběn) – Compliance training cost – Chi phí đào tạo tuân thủ
1006监管费用 (jiānguǎn fèiyòng) – Regulatory cost – Chi phí giám sát
1007反垄断成本 (fǎn lǒngduàn chéngběn) – Antitrust cost – Chi phí chống độc quyền
1008竞争法遵守费用 (jìngzhēng fǎ zūnshǒu fèiyòng) – Competition law compliance cost – Chi phí tuân thủ luật cạnh tranh
1009人力资源成本 (rénlì zīyuán chéngběn) – Human resource cost – Chi phí nhân lực
1010人才留存成本 (réncái liúcún chéngběn) – Talent retention cost – Chi phí giữ chân nhân tài
1011劳动合同费用 (láodòng hétóng fèiyòng) – Employment contract cost – Chi phí hợp đồng lao động
1012工资支出 (gōngzī zhīchū) – Salary expenditure – Chi phí lương
1013奖金成本 (jiǎngjīn chéngběn) – Bonus cost – Chi phí tiền thưởng
1014养老金缴纳 (yǎnglǎo jīn jiǎonà) – Pension contribution – Chi phí đóng bảo hiểm hưu trí
1015福利费用 (fúlì fèiyòng) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
1016劳动争议成本 (láodòng zhēngyì chéngběn) – Labor dispute cost – Chi phí tranh chấp lao động
1017企业文化建设成本 (qǐyè wénhuà jiànshè chéngběn) – Corporate culture building cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp
1018员工满意度调查费用 (yuángōng mǎnyì dù diàochá fèiyòng) – Employee satisfaction survey cost – Chi phí khảo sát sự hài lòng của nhân viên
1019会议与差旅成本 (huìyì yǔ chàilǚ chéngběn) – Meeting and travel cost – Chi phí hội nghị và công tác
1020差旅费 (chàilǚ fèi) – Business travel expense – Chi phí đi công tác
1021国际会议费用 (guójì huìyì fèiyòng) – International conference cost – Chi phí hội nghị quốc tế
1022培训会议费用 (péixùn huìyì fèiyòng) – Training seminar cost – Chi phí hội thảo đào tạo
1023高级管理会议成本 (gāojí guǎnlǐ huìyì chéngběn) – Executive meeting cost – Chi phí hội nghị lãnh đạo cấp cao
1024员工交通补贴 (yuángōng jiāotōng bǔtiē) – Employee transportation subsidy – Trợ cấp giao thông cho nhân viên
1025车辆维护成本 (chēliàng wéihù chéngběn) – Vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì xe
1026商务接待费用 (shāngwù jiēdài fèiyòng) – Business hospitality cost – Chi phí tiếp khách
1027餐饮支出 (cānyǐn zhīchū) – Catering expense – Chi phí ăn uống
1028企业活动成本 (qǐyè huódòng chéngběn) – Corporate event cost – Chi phí tổ chức sự kiện doanh nghiệp
1029市场调研费用 (shìchǎng tiáoyán fèiyòng) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
1030品牌推广费用 (pǐnpái tuīguǎng fèiyòng) – Brand promotion cost – Chi phí quảng bá thương hiệu
1031社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị qua mạng xã hội
1032销售提成费用 (xiāoshòu tíchéng fèiyòng) – Sales commission cost – Chi phí hoa hồng bán hàng
1033客户维护成本 (kèhù wéihù chéngběn) – Customer maintenance cost – Chi phí duy trì khách hàng
1034退货处理费用 (tuìhuò chǔlǐ fèiyòng) – Return handling cost – Chi phí xử lý hàng trả lại
1035质量检验费用 (zhìliàng jiǎnyàn fèiyòng) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
1036产品研发成本 (chǎnpǐn yánfā chéngběn) – Product research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm
1037技术创新费用 (jìshù chuàngxīn fèiyòng) – Technological innovation cost – Chi phí đổi mới công nghệ
1038生产工艺改进成本 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn chéngběn) – Production process improvement cost – Chi phí cải tiến quy trình sản xuất
1039设备升级成本 (shèbèi shēngjí chéngběn) – Equipment upgrade cost – Chi phí nâng cấp thiết bị
1040机器维护费用 (jīqì wéihù fèiyòng) – Machine maintenance cost – Chi phí bảo trì máy móc
1041原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Raw material procurement cost – Chi phí mua nguyên liệu thô
1042供应链管理成本 (gōngyìng liàn guǎnlǐ chéngběn) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
1043过剩库存成本 (guòshèng kùcún chéngběn) – Excess inventory cost – Chi phí tồn kho dư thừa
1044存货损耗费用 (cúnhuò sǔnhào fèiyòng) – Inventory shrinkage cost – Chi phí hao hụt hàng tồn kho
1045物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics and transportation cost – Chi phí vận chuyển và hậu cần
1046货物保险费用 (huòwù bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
1047出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export cost – Chi phí xuất khẩu
1048海关清关费用 (hǎiguān qīngguān fèiyòng) – Customs clearance cost – Chi phí thông quan hải quan
1049市场推广费用 (shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Market promotion cost – Chi phí xúc tiến thị trường
1050展会参展费用 (zhǎnhuì cānzhǎn fèiyòng) – Exhibition participation cost – Chi phí tham gia triển lãm
1051线上广告成本 (xiànshàng guǎnggào chéngběn) – Online advertising cost – Chi phí quảng cáo trực tuyến
1052线下营销费用 (xiànxià yíngxiāo fèiyòng) – Offline marketing cost – Chi phí tiếp thị ngoại tuyến
1053搜索引擎优化成本 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà chéngběn) – SEO cost – Chi phí tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
1054电子商务平台费用 (diànzǐ shāngwù píngtái fèiyòng) – E-commerce platform cost – Chi phí nền tảng thương mại điện tử
1055会员管理费用 (huìyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Membership management cost – Chi phí quản lý thành viên
1056互联网服务器维护费用 (hùliánwǎng fúwùqì wéihù fèiyòng) – Internet server maintenance cost – Chi phí bảo trì máy chủ internet
1057云计算服务费用 (yún jìsuàn fúwù fèiyòng) – Cloud computing service cost – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây
1058企业软件订阅费用 (qǐyè ruǎnjiàn dìngyuè fèiyòng) – Enterprise software subscription cost – Chi phí đăng ký phần mềm doanh nghiệp
1059企业数据存储费用 (qǐyè shùjù cúnchǔ fèiyòng) – Enterprise data storage cost – Chi phí lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp
1060办公设备采购成本 (bàngōng shèbèi cǎigòu chéngběn) – Office equipment procurement cost – Chi phí mua sắm thiết bị văn phòng
1061租赁办公场地费用 (zūlìn bàngōng chǎngdì fèiyòng) – Office space rental cost – Chi phí thuê văn phòng
1062物业管理费用 (wùyè guǎnlǐ fèiyòng) – Property management cost – Chi phí quản lý tòa nhà
1063水电煤气费用 (shuǐdiàn méiqì fèiyòng) – Utilities cost – Chi phí điện, nước, gas
1064企业保险成本 (qǐyè bǎoxiǎn chéngběn) – Corporate insurance cost – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp
1065员工健康保险费用 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn fèiyòng) – Employee health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế nhân viên
1066责任保险费用 (zérèn bǎoxiǎn fèiyòng) – Liability insurance cost – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm
1067车辆保险费用 (chēliàng bǎoxiǎn fèiyòng) – Vehicle insurance cost – Chi phí bảo hiểm xe
1068业务中断保险成本 (yèwù zhōngduàn bǎoxiǎn chéngběn) – Business interruption insurance cost – Chi phí bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
1069资本折旧成本 (zīběn zhéjiù chéngběn) – Capital depreciation cost – Chi phí khấu hao vốn
1070设备折旧费用 (shèbèi zhéjiù fèiyòng) – Equipment depreciation cost – Chi phí khấu hao thiết bị
1071不动产折旧成本 (bùdòngchǎn zhéjiù chéngběn) – Real estate depreciation cost – Chi phí khấu hao bất động sản
1072财务管理成本 (cáiwù guǎnlǐ chéngběn) – Financial management cost – Chi phí quản lý tài chính
1073会计审计费用 (kuàijì shěnjì fèiyòng) – Accounting audit cost – Chi phí kiểm toán kế toán
1074税务咨询费用 (shuìwù zīxún fèiyòng) – Tax consulting cost – Chi phí tư vấn thuế
1075财务规划费用 (cáiwù guīhuà fèiyòng) – Financial planning cost – Chi phí lập kế hoạch tài chính
1076预算管理费用 (yùsuàn guǎnlǐ fèiyòng) – Budget management cost – Chi phí quản lý ngân sách
1077现金流管理成本 (xiànjīn liú guǎnlǐ chéngběn) – Cash flow management cost – Chi phí quản lý dòng tiền
1078债务管理费用 (zhàiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Debt management cost – Chi phí quản lý nợ
1079票据贴现费用 (piàojù tiēxiàn fèiyòng) – Bill discounting cost – Chi phí chiết khấu hóa đơn
1080银行手续费 (yínháng shǒuxùfèi) – Bank service fee – Phí dịch vụ ngân hàng
1081证券交易费用 (zhèngquàn jiāoyì fèiyòng) – Securities transaction cost – Chi phí giao dịch chứng khoán
1082股东分红成本 (gǔdōng fēnhóng chéngběn) – Shareholder dividend cost – Chi phí cổ tức cổ đông
1083贸易融资成本 (màoyì róngzī chéngběn) – Trade finance cost – Chi phí tài trợ thương mại
1084信用评级费用 (xìnyòng píngjí fèiyòng) – Credit rating cost – Chi phí xếp hạng tín dụng
1085法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting cost – Chi phí tư vấn pháp lý
1086合同起草费用 (hétóng qǐcǎo fèiyòng) – Contract drafting cost – Chi phí soạn thảo hợp đồng
1087纠纷解决费用 (jiūfēn jiějué fèiyòng) – Dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp
1088专利申请费用 (zhuānlì shēnqǐng fèiyòng) – Patent application cost – Chi phí đăng ký bằng sáng chế
1089商标注册费用 (shāngbiāo zhùcè fèiyòng) – Trademark registration cost – Chi phí đăng ký nhãn hiệu
1090企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1091合并重组费用 (hébìng chóngzǔ fèiyòng) – Merger and restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc doanh nghiệp
1092企业清算成本 (qǐyè qīngsuàn chéngběn) – Business liquidation cost – Chi phí thanh lý doanh nghiệp
1093股东会议费用 (gǔdōng huìyì fèiyòng) – Shareholders’ meeting cost – Chi phí tổ chức cuộc họp cổ đông
1094员工薪酬成本 (yuángōng xīnchóu chéngběn) – Employee compensation cost – Chi phí lương thưởng nhân viên
1095奖金支出 (jiǎngjīn zhīchū) – Bonus expense – Chi phí tiền thưởng
1096加班费 (jiābān fèi) – Overtime expense – Chi phí làm thêm giờ
1097招聘费用 (zhāopìn fèiyòng) – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng
1098退休金支出 (tuìxiūjīn zhīchū) – Pension expense – Chi phí lương hưu
1099环保合规成本 (huánbǎo hégūi chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường
1100安全生产成本 (ānquán shēngchǎn chéngběn) – Occupational safety cost – Chi phí an toàn lao động
1101消防安全费用 (xiāofáng ānquán fèiyòng) – Fire safety cost – Chi phí an toàn phòng cháy chữa cháy
1102设备安全检查成本 (shèbèi ānquán jiǎnchá chéngběn) – Equipment safety inspection cost – Chi phí kiểm tra an toàn thiết bị
1103工伤保险费用 (gōngshāng bǎoxiǎn fèiyòng) – Workers’ compensation insurance cost – Chi phí bảo hiểm tai nạn lao động
1104疫情防控费用 (yìqíng fángkòng fèiyòng) – Epidemic prevention and control cost – Chi phí phòng chống dịch bệnh
1105电子签名费用 (diànzǐ qiānmíng fèiyòng) – Electronic signature cost – Chi phí chữ ký điện tử
1106云端协作工具费用 (yúnduān xiézuò gōngjù fèiyòng) – Cloud collaboration tool cost – Chi phí công cụ hợp tác trực tuyến
1107网络会议费用 (wǎngluò huìyì fèiyòng) – Online meeting cost – Chi phí hội nghị trực tuyến
1108逾期账款催收费用 (yúqī zhàngkuǎn cuīshōu fèiyòng) – Overdue accounts collection cost – Chi phí thu hồi công nợ quá hạn
1109账款坏账损失 (zhàngkuǎn huàizhàng sǔnshī) – Bad debt loss – Tổn thất nợ xấu
1110资产折旧成本 (zīchǎn zhéjiù chéngběn) – Asset depreciation cost – Chi phí khấu hao tài sản
1111房地产折旧 (fángdìchǎn zhéjiù) – Real estate depreciation – Khấu hao bất động sản
1112无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Khấu hao tài sản vô hình
1113软件摊销费用 (ruǎnjiàn tānxiāo fèiyòng) – Software amortization cost – Chi phí khấu hao phần mềm
1114品牌价值摊销 (pǐnpái jiàzhí tānxiāo) – Brand value amortization – Khấu hao giá trị thương hiệu
1115生产设备维护成本 (shēngchǎn shèbèi wéihù chéngběn) – Production equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị sản xuất
1116办公设备维修费用 (bàngōng shèbèi wéixiū fèiyòng) – Office equipment repair cost – Chi phí sửa chữa thiết bị văn phòng
1117车辆保养费用 (chēliàng bǎoyǎng fèiyòng) – Vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì phương tiện
1118仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho bãi
1119存货损耗费用 (cúnhuò sǔnhào fèiyòng) – Inventory loss cost – Chi phí hao hụt hàng tồn kho
1120采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng
1121供应商合同费用 (gōngyìngshāng hétóng fèiyòng) – Supplier contract cost – Chi phí hợp đồng nhà cung cấp
1122质量控制费用 (zhìliàng kòngzhì fèiyòng) – Quality control cost – Chi phí kiểm soát chất lượng
1123生产废料成本 (shēngchǎn fèiliào chéngběn) – Production waste cost – Chi phí phế liệu sản xuất
1124废弃物处理费用 (fèiqìwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý rác thải
1125水电费用 (shuǐdiàn fèiyòng) – Utilities cost – Chi phí điện nước
1126办公室租金 (bàngōngshì zūjīn) – Office rent – Chi phí thuê văn phòng
1127厂房租赁费用 (chǎngfáng zūlìn fèiyòng) – Factory leasing cost – Chi phí thuê nhà xưởng
1128土地使用费 (tǔdì shǐyòng fèi) – Land use fee – Phí sử dụng đất
1129物业管理费用 (wùyè guǎnlǐ fèiyòng) – Property management cost – Chi phí quản lý bất động sản
1130安全防护成本 (ānquán fánghù chéngběn) – Safety protection cost – Chi phí bảo vệ an toàn
1131消防系统维护费 (xiāofáng xìtǒng wéihù fèi) – Fire system maintenance fee – Phí bảo trì hệ thống phòng cháy
1132计算机软件许可费 (jìsuànjī ruǎnjiàn xǔkě fèi) – Computer software licensing fee – Phí cấp phép phần mềm máy tính
1133企业管理费用 (qǐyè guǎnlǐ fèiyòng) – Business management cost – Chi phí quản lý doanh nghiệp
1134行政办公费用 (xíngzhèng bàngōng fèiyòng) – Administrative office expenses – Chi phí hành chính văn phòng
1135差旅费用 (chāilǚ fèiyòng) – Travel expense – Chi phí công tác
1136市场调研成本 (shìchǎng tiáoyán chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
1137广告宣传费用 (guǎnggào xuānchuán fèiyòng) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
1138客户投诉处理费用 (kèhù tóusù chǔlǐ fèiyòng) – Customer complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng
1139供应商评估成本 (gōngyìngshāng pínggū chéngběn) – Supplier evaluation cost – Chi phí đánh giá nhà cung cấp
1140业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài
1141合作伙伴管理费用 (hézuò huǒbàn guǎnlǐ fèiyòng) – Partner management cost – Chi phí quản lý đối tác
1142研究开发成本 (yánjiū kāifā chéngběn) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển
1143创新投资成本 (chuàngxīn tóuzī chéngběn) – Innovation investment cost – Chi phí đầu tư đổi mới
1144产品测试费用 (chǎnpǐn cèshì fèiyòng) – Product testing cost – Chi phí kiểm tra sản phẩm
1145专利维持费用 (zhuānlì wéichí fèiyòng) – Patent maintenance cost – Chi phí duy trì bằng sáng chế
1146试验生产成本 (shìyàn shēngchǎn chéngběn) – Trial production cost – Chi phí sản xuất thử nghiệm
1147技术培训费用 (jìshù péixùn fèiyòng) – Technical training cost – Chi phí đào tạo kỹ thuật
1148职工薪酬成本 (zhígōng xīnchóu chéngběn) – Employee compensation cost – Chi phí lương nhân viên
1149工资支出 (gōngzī zhīchū) – Salary expense – Chi phí tiền lương
1150绩效奖金费用 (jìxiào jiǎngjīn fèiyòng) – Performance bonus cost – Chi phí thưởng hiệu suất
1151员工保险费用 (yuángōng bǎoxiǎn fèiyòng) – Employee insurance cost – Chi phí bảo hiểm nhân viên
1152培训费用 (péixùn fèiyòng) – Training cost – Chi phí đào tạo
1153福利支出 (fúlì zhīchū) – Welfare expense – Chi phí phúc lợi
1154员工宿舍费用 (yuángōng sùshè fèiyòng) – Employee housing cost – Chi phí nhà ở cho nhân viên
1155工伤赔偿费用 (gōngshāng péicháng fèiyòng) – Work injury compensation cost – Chi phí bồi thường tai nạn lao động
1156离职补偿金 (lízhí bǔchángjīn) – Severance pay – Trợ cấp thôi việc
1157社会保险缴费 (shèhuì bǎoxiǎn jiǎofèi) – Social insurance contribution – Đóng góp bảo hiểm xã hội
1158职业健康检查费用 (zhíyè jiànkāng jiǎnchá fèiyòng) – Occupational health checkup cost – Chi phí kiểm tra sức khỏe nghề nghiệp
1159劳动合同管理费用 (láodòng hétóng guǎnlǐ fèiyòng) – Labor contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng lao động
1160人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Human resources management cost – Chi phí quản lý nhân sự
1161劳务派遣费用 (láowù pàiqiǎn fèiyòng) – Labor dispatch cost – Chi phí thuê lao động bên ngoài
1162员工招聘费用 (yuángōng zhāopìn fèiyòng) – Employee recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân sự
1163劳动争议解决费用 (láodòng zhēngyì jiějué fèiyòng) – Labor dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp lao động
1164办公用品支出 (bàngōng yòngpǐn zhīchū) – Office supplies expense – Chi phí văn phòng phẩm
1165纸张印刷费用 (zhǐzhāng yìnshuā fèiyòng) – Paper printing cost – Chi phí in ấn tài liệu
1166邮寄快递费用 (yóujì kuàidì fèiyòng) – Postage and courier expense – Chi phí gửi thư và chuyển phát nhanh
1167办公家具折旧费用 (bàngōng jiājù zhéjiù fèiyòng) – Office furniture depreciation cost – Chi phí khấu hao nội thất văn phòng
1168公司电话费 (gōngsī diànhuà fèi) – Company phone bill – Hóa đơn điện thoại công ty
1169移动通信费用 (yídòng tōngxìn fèiyòng) – Mobile communication cost – Chi phí liên lạc di động
1170互联网服务费 (hùliánwǎng fúwù fèi) – Internet service fee – Phí dịch vụ Internet
1171计算机维修成本 (jìsuànjī wéixiū chéngběn) – Computer maintenance cost – Chi phí sửa chữa máy tính
1172数据备份费用 (shùjù bèifèn fèiyòng) – Data backup cost – Chi phí sao lưu dữ liệu
1173软件更新费用 (ruǎnjiàn gēngxīn fèiyòng) – Software update cost – Chi phí cập nhật phần mềm
1174服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server leasing cost – Chi phí thuê máy chủ
1175网络安全管理成本 (wǎngluò ānquán guǎnlǐ chéngběn) – Network security management cost – Chi phí quản lý an ninh mạng
1176仲裁费用 (zhòngcái fèiyòng) – Arbitration cost – Chi phí trọng tài
1177合规管理成本 (hégé guǎnlǐ chéngběn) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ
1178物业保险费用 (wùyè bǎoxiǎn fèiyòng) – Property insurance cost – Chi phí bảo hiểm tài sản
1179设备保险成本 (shèbèi bǎoxiǎn chéngběn) – Equipment insurance cost – Chi phí bảo hiểm thiết bị
1180运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
1181信贷保险费用 (xìndài bǎoxiǎn fèiyòng) – Credit insurance cost – Chi phí bảo hiểm tín dụng
1182业务招待费用 (yèwù zhāodài fèiyòng) – Business entertainment cost – Chi phí tiếp khách
1183礼品赠送费用 (lǐpǐn zèngsòng fèiyòng) – Gift giving expense – Chi phí quà tặng
1184赞助活动成本 (zànzhù huódòng chéngběn) – Sponsorship event cost – Chi phí tài trợ sự kiện
1185公关费用 (gōngguān fèiyòng) – Public relations expense – Chi phí quan hệ công chúng
1186员工旅游费用 (yuángōng lǚyóu fèiyòng) – Employee travel expense – Chi phí du lịch nhân viên
1187社会责任支出 (shèhuì zérèn zhīchū) – Corporate social responsibility expense – Chi phí trách nhiệm xã hội
1188慈善捐款 (císhàn juānkuǎn) – Charitable donation – Quyên góp từ thiện
1189采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí thu mua
1190供应链成本 (gōngyìng liàn chéngběn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
1191生产线升级成本 (shēngchǎnxiàn shēngjí chéngběn) – Production line upgrade cost – Chi phí nâng cấp dây chuyền sản xuất
1192生产损失 (shēngchǎn sǔnshī) – Production loss – Tổn thất sản xuất
1193材料浪费成本 (cáiliào làngfèi chéngběn) – Material waste cost – Chi phí lãng phí nguyên vật liệu
1194停工损失 (tínggōng sǔnshī) – Downtime loss – Tổn thất do ngừng sản xuất
1195生产效率成本 (shēngchǎn xiàolǜ chéngběn) – Production efficiency cost – Chi phí hiệu suất sản xuất
1196原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw material cost – Chi phí nguyên vật liệu
1197辅助材料成本 (fǔzhù cáiliào chéngběn) – Auxiliary material cost – Chi phí vật liệu phụ
1198电力成本 (diànlì chéngběn) – Electricity cost – Chi phí điện
1199水资源成本 (shuǐ zīyuán chéngběn) – Water resource cost – Chi phí nước
1200环保成本 (huánbǎo chéngběn) – Environmental cost – Chi phí môi trường
1201排污费 (páiwū fèi) – Pollution discharge fee – Phí xả thải
1202产品测试成本 (chǎnpǐn cèshì chéngběn) – Product testing cost – Chi phí kiểm tra sản phẩm
1203许可证费用 (xǔkězhèng fèiyòng) – Licensing fee – Phí cấp phép
1204广告投放成本 (guǎnggào tóufàng chéngběn) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
1205社交媒体推广费用 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng fèiyòng) – Social media promotion cost – Chi phí quảng bá trên mạng xã hội
1206营销策划费用 (yíngxiāo cèhuà fèiyòng) – Marketing planning cost – Chi phí lập kế hoạch tiếp thị
1207代理商佣金 (dàilǐshāng yòngjīn) – Agent commission – Hoa hồng đại lý
1208分销费用 (fēnxiāo fèiyòng) – Distribution cost – Chi phí phân phối
1209渠道开发成本 (qúdào kāifā chéngběn) – Channel development cost – Chi phí phát triển kênh
1210物流仓储成本 (wùliú cāngchǔ chéngběn) – Logistics and warehousing cost – Chi phí kho bãi và hậu cần
1211退换货成本 (tuìhuàn huò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí đổi trả hàng
1212商业保险成本 (shāngyè bǎoxiǎn chéngběn) – Business insurance cost – Chi phí bảo hiểm thương mại
1213货运保险费用 (huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
1214进出口关税 (jìnchūkǒu guānshuì) – Import and export tariff – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu
1215质量检查成本 (zhìliàng jiǎnchá chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
1216生产损耗 (shēngchǎn sǔnhào) – Production wastage – Hao hụt sản xuất
1217存货持有成本 (cúnhuò chíyǒu chéngběn) – Inventory holding cost – Chi phí lưu kho
1218存货短缺成本 (cúnhuò duǎnquē chéngběn) – Inventory shortage cost – Chi phí thiếu hụt hàng tồn kho
1219福利成本 (fúlì chéngběn) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
1220劳动保护成本 (láodòng bǎohù chéngběn) – Labor protection cost – Chi phí bảo hộ lao động
1221健康保险费用 (jiànkāng bǎoxiǎn fèiyòng) – Health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế
1222退休金成本 (tuìxiūjīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí lương hưu
1223劳务外包成本 (láowù wàibāo chéngběn) – Outsourcing labor cost – Chi phí thuê nhân công bên ngoài
1224业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài kinh doanh
1225信息技术成本 (xìnxī jìshù chéngběn) – IT cost – Chi phí công nghệ thông tin
1226硬件维护费用 (yìngjiàn wéihù fèiyòng) – Hardware maintenance cost – Chi phí bảo trì phần cứng
1227办公室租赁费用 (bàngōngshì zūlìn fèiyòng) – Office rental cost – Chi phí thuê văn phòng
1228水电费用 (shuǐdiàn fèiyòng) – Utilities cost – Chi phí tiện ích (nước, điện)
1229资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset depreciation – Khấu hao tài sản
1230贷款利息成本 (dàikuǎn lìxī chéngběn) – Loan interest cost – Chi phí lãi vay
1231资金管理成本 (zījīn guǎnlǐ chéngběn) – Fund management cost – Chi phí quản lý quỹ
1232法律费用 (fǎlǜ fèiyòng) – Legal fee – Chi phí pháp lý
1233许可证申请成本 (xǔkězhèng shēnqǐng chéngběn) – Permit application cost – Chi phí xin giấy phép
1234监管合规成本 (jiānguǎn hégui chéngběn) – Regulatory compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định
1235保险理赔费用 (bǎoxiǎn lǐpéi fèiyòng) – Insurance claim cost – Chi phí bồi thường bảo hiểm
1236信贷损失 (xìndài sǔnshī) – Credit loss – Tổn thất tín dụng
1237资产评估成本 (zīchǎn pínggū chéngběn) – Asset appraisal cost – Chi phí thẩm định tài sản
1238市场营销费用 (shìchǎng yíngxiāo fèiyòng) – Marketing expense – Chi phí tiếp thị
1239品牌建设成本 (pǐnpái jiànshè chéngběn) – Brand development cost – Chi phí xây dựng thương hiệu
1240促销费用 (cùxiāo fèiyòng) – Promotion cost – Chi phí khuyến mãi
1241代理费 (dàilǐ fèi) – Agency fee – Phí đại lý
1242会议成本 (huìyì chéngběn) – Conference cost – Chi phí hội nghị
1243差旅费用 (chāilǚ fèiyòng) – Travel expenses – Chi phí đi công tác
1244公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations event cost – Chi phí sự kiện quan hệ công chúng
1245员工离职成本 (yuángōng lízhí chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự
1246知识产权诉讼费用 (zhīshì chǎnquán sùsòng fèiyòng) – Intellectual property litigation cost – Chi phí kiện tụng sở hữu trí tuệ
1247设备升级费用 (shèbèi shēngjí fèiyòng) – Equipment upgrade cost – Chi phí nâng cấp thiết bị
1248工程建设成本 (gōngchéng jiànshè chéngběn) – Construction cost – Chi phí xây dựng công trình
1249生产工具维护费用 (shēngchǎn gōngjù wéihù fèiyòng) – Production tool maintenance cost – Chi phí bảo trì công cụ sản xuất
1250生产事故损失 (shēngchǎn shìgù sǔnshī) – Production accident loss – Tổn thất do tai nạn sản xuất
1251原材料储存成本 (yuáncáiliào chúcún chéngběn) – Raw material storage cost – Chi phí lưu trữ nguyên liệu
1252运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transportation loss – Tổn thất vận chuyển
1253订单处理费用 (dìngdān chǔlǐ fèiyòng) – Order processing cost – Chi phí xử lý đơn hàng
1254客户退货成本 (kèhù tuìhuò chéngběn) – Customer return cost – Chi phí hàng trả lại của khách hàng
1255售后服务成本 (shòuhòu fúwù chéngběn) – After-sales service cost – Chi phí bảo hành, hậu mãi
1256设备停工成本 (shèbèi tínggōng chéngběn) – Equipment downtime cost – Chi phí gián đoạn thiết bị
1257生产效率损失 (shēngchǎn xiàolǜ sǔnshī) – Production efficiency loss – Tổn thất do giảm hiệu suất sản xuất
1258机器折旧成本 (jīqì zhéjiù chéngběn) – Machinery depreciation cost – Chi phí khấu hao máy móc
1259资产租赁成本 (zīchǎn zūlìn chéngběn) – Asset leasing cost – Chi phí thuê tài sản
1260商业保险成本 (shāngyè bǎoxiǎn chéngběn) – Business insurance cost – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp
1261设备保险费用 (shèbèi bǎoxiǎn fèiyòng) – Equipment insurance cost – Chi phí bảo hiểm thiết bị
1262劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công
1263小额支出 (xiǎo’é zhīchū) – Minor expenses – Chi phí nhỏ lẻ
1264非生产性成本 (fēi shēngchǎn xìng chéngběn) – Non-production cost – Chi phí phi sản xuất
1265生产成本控制 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production cost control – Kiểm soát chi phí sản xuất
1266运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operational efficiency – Hiệu suất vận hành
1267企业财务健康 (qǐyè cáiwù jiànkāng) – Corporate financial health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp
1268资金流动成本 (zījīn liúdòng chéngběn) – Cash flow cost – Chi phí dòng tiền
1269税收影响 (shuìshōu yǐngxiǎng) – Tax impact – Ảnh hưởng thuế
1270交易成本 (jiāoyì chéngběn) – Transaction cost – Chi phí giao dịch
1271价格调整成本 (jiàgé tiáozhěng chéngběn) – Price adjustment cost – Chi phí điều chỉnh giá
1272财务合规成本 (cáiwù hégui chéngběn) – Financial compliance cost – Chi phí tuân thủ tài chính
1273投资回报成本 (tóuzī huíbào chéngběn) – Investment return cost – Chi phí hoàn vốn đầu tư
1274资产剥离成本 (zīchǎn bōlí chéngběn) – Asset divestment cost – Chi phí thoái vốn tài sản
1275资产摊销成本 (zīchǎn tānxiāo chéngběn) – Asset amortization cost – Chi phí khấu hao tài sản
1276资产折旧费用 (zīchǎn zhéjiù fèiyòng) – Asset depreciation expense – Chi phí hao mòn tài sản
1277财务分析成本 (cáiwù fēnxī chéngběn) – Financial analysis cost – Chi phí phân tích tài chính
1278经济损失成本 (jīngjì sǔnshī chéngběn) – Economic loss cost – Chi phí tổn thất kinh tế
1279市场推广费用 (shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Marketing promotion expense – Chi phí quảng bá thị trường
1280公共关系成本 (gōnggòng guānxì chéngběn) – Public relations cost – Chi phí quan hệ công chúng
1281竞争对手分析成本 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī chéngběn) – Competitor analysis cost – Chi phí phân tích đối thủ
1282商业模式优化成本 (shāngyè móshì yōuhuà chéngběn) – Business model optimization cost – Chi phí tối ưu hóa mô hình kinh doanh
1283人员培训成本 (rényuán péixùn chéngběn) – Staff training cost – Chi phí đào tạo nhân sự
1284管理咨询成本 (guǎnlǐ zīxún chéngběn) – Management consulting cost – Chi phí tư vấn quản lý
1285法律合规成本 (fǎlǜ hégui chéngběn) – Legal compliance cost – Chi phí tuân thủ pháp luật
1286合同履行成本 (hétóng lǚxíng chéngběn) – Contract execution cost – Chi phí thực hiện hợp đồng
1287法律诉讼费用 (fǎlǜ sùsòng fèiyòng) – Legal litigation expense – Chi phí kiện tụng pháp lý
1288纠纷解决成本 (jiūfēn jiějué chéngběn) – Dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp
1289税务规划成本 (shuìwù guīhuà chéngběn) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế
1290税务申报费用 (shuìwù shēnbào fèiyòng) – Tax filing cost – Chi phí kê khai thuế
1291税务检查成本 (shuìwù jiǎnchá chéngběn) – Tax audit cost – Chi phí kiểm toán thuế
1292财务风险管理成本 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Financial risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro tài chính
1293资金调度成本 (zījīn diàodù chéngběn) – Fund allocation cost – Chi phí điều phối tài chính
1294财务信息系统成本 (cáiwù xìnxī xìtǒng chéngběn) – Financial information system cost – Chi phí hệ thống thông tin tài chính
1295企业信息化成本 (qǐyè xìnxīhuà chéngběn) – Enterprise informatization cost – Chi phí tin học hóa doanh nghiệp
1296采购谈判成本 (cǎigòu tánpàn chéngběn) – Procurement negotiation cost – Chi phí đàm phán mua sắm
1297供应商管理成本 (gōngyìng shāng guǎnlǐ chéngběn) – Supplier management cost – Chi phí quản lý nhà cung cấp
1298采购合同成本 (cǎigòu hétóng chéngběn) – Procurement contract cost – Chi phí hợp đồng mua hàng
1299存货管理费用 (cúnhuò guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management expense – Chi phí quản lý hàng tồn kho
1300库存过剩成本 (kùcún guòshèng chéngběn) – Excess inventory cost – Chi phí tồn kho dư thừa
1301供应链优化成本 (gōngyìng liàn yōuhuà chéngběn) – Supply chain optimization cost – Chi phí tối ưu hóa chuỗi cung ứng
1302客户数据管理成本 (kèhù shùjù guǎnlǐ chéngběn) – Customer data management cost – Chi phí quản lý dữ liệu khách hàng
1303计算机系统维护费用 (jìsuànjī xìtǒng wéihù fèiyòng) – Computer system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống máy tính
1304数据丢失风险成本 (shùjù diūshī fēngxiǎn chéngběn) – Data loss risk cost – Chi phí rủi ro mất dữ liệu
1305环境保护成本 (huánjìng bǎohù chéngběn) – Environmental protection cost – Chi phí bảo vệ môi trường
1306绿色能源成本 (lǜsè néngyuán chéngběn) – Green energy cost – Chi phí năng lượng xanh
1307碳排放管理成本 (tàn páifàng guǎnlǐ chéngběn) – Carbon emission management cost – Chi phí quản lý phát thải carbon
1308社会责任成本 (shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
1309企业可持续发展成本 (qǐyè kě chíxù fāzhǎn chéngběn) – Corporate sustainability cost – Chi phí phát triển bền vững của doanh nghiệp
1310供应商合规成本 (gōngyìng shāng hégui chéngběn) – Supplier compliance cost – Chi phí tuân thủ của nhà cung cấp
1311物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics distribution cost – Chi phí phân phối hậu cần
1312交通运输成本 (jiāotōng yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
1313业务扩张成本 (yèwù kuòzhāng chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh
1314国际市场进入成本 (guójì shìchǎng jìnrù chéngběn) – International market entry cost – Chi phí gia nhập thị trường quốc tế
1315经济衰退影响成本 (jīngjì shuāituì yǐngxiǎng chéngběn) – Economic recession impact cost – Chi phí ảnh hưởng suy thoái kinh tế
1316制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing overhead – Chi phí sản xuất chung
1317工厂租赁成本 (gōngchǎng zūlìn chéngběn) – Factory rental cost – Chi phí thuê nhà xưởng
1318能源消耗成本 (néngyuán xiāohào chéngběn) – Energy consumption cost – Chi phí tiêu hao năng lượng
1319采购运输成本 (cǎigòu yùnshū chéngběn) – Procurement transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng mua
1320仓储租金成本 (cāngchǔ zūjīn chéngběn) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho bãi
1321过时库存成本 (guòshí kùcún chéngběn) – Obsolete inventory cost – Chi phí hàng tồn kho lỗi thời
1322物流管理成本 (wùliú guǎnlǐ chéngběn) – Logistics management cost – Chi phí quản lý hậu cần
1323运输损失成本 (yùnshū sǔnshī chéngběn) – Transportation loss cost – Chi phí hao hụt vận chuyển
1324生产废品成本 (shēngchǎn fèipǐn chéngběn) – Production waste cost – Chi phí phế phẩm sản xuất
1325返工成本 (fǎngōng chéngběn) – Rework cost – Chi phí làm lại sản phẩm
1326质检成本 (zhìjiǎn chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
1327研发投入成本 (yánfā tóurù chéngběn) – R&D investment cost – Chi phí đầu tư nghiên cứu và phát triển
1328新产品开发成本 (xīn chǎnpǐn kāifā chéngběn) – New product development cost – Chi phí phát triển sản phẩm mới
1329技术创新成本 (jìshù chuàngxīn chéngběn) – Technological innovation cost – Chi phí đổi mới công nghệ
1330试生产成本 (shì shēngchǎn chéngběn) – Pilot production cost – Chi phí sản xuất thử nghiệm
1331业务培训成本 (yèwù péixùn chéngběn) – Business training cost – Chi phí đào tạo nghiệp vụ
1332工资税负担 (gōngzī shuì fùdān) – Payroll tax burden – Gánh nặng thuế lương
1333养老金缴纳成本 (yǎnglǎo jīn jiǎonà chéngběn) – Pension contribution cost – Chi phí đóng góp quỹ hưu trí
1334绩效奖金成本 (jìxiào jiǎngjīn chéngběn) – Performance bonus cost – Chi phí tiền thưởng hiệu suất
1335人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – HR management expense – Chi phí quản lý nhân sự
1336招聘广告费用 (zhāopìn guǎnggào fèiyòng) – Recruitment advertisement expense – Chi phí quảng cáo tuyển dụng
1337面试与选拔成本 (miànshì yǔ xuǎnbá chéngběn) – Interview and selection cost – Chi phí phỏng vấn và tuyển chọn
1338劳务派遣成本 (láowù pàiqiǎn chéngběn) – Labor dispatch cost – Chi phí thuê lao động thời vụ
1339雇佣合同成本 (gùyōng hétóng chéngběn) – Employment contract cost – Chi phí hợp đồng lao động
1340劳动争议处理成本 (láodòng zhēngyì chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute handling cost – Chi phí xử lý tranh chấp lao động
1341公司文化建设成本 (gōngsī wénhuà jiànshè chéngběn) – Corporate culture building cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp
1342办公设备成本 (bàngōng shèbèi chéngběn) – Office equipment cost – Chi phí thiết bị văn phòng
1343办公租赁费用 (bàngōng zūlìn fèiyòng) – Office rental expense – Chi phí thuê văn phòng
1344通信与互联网费用 (tōngxìn yǔ hùliánwǎng fèiyòng) – Communication and internet expense – Chi phí liên lạc và internet
1345商务接待费用 (shāngwù jiēdài fèiyòng) – Business reception expense – Chi phí tiếp khách kinh doanh
1346会议组织成本 (huìyì zǔzhī chéngběn) – Conference organization cost – Chi phí tổ chức hội nghị
1347企业公关费用 (qǐyè gōngguān fèiyòng) – Corporate public relations expense – Chi phí quan hệ công chúng của doanh nghiệp
1348法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal consulting fee – Chi phí tư vấn pháp lý
1349企业合并成本 (qǐyè hébìng chéngběn) – Corporate merger cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp
1350资产处置损失 (zīchǎn chǔzhì sǔnshī) – Asset disposal loss – Tổn thất thanh lý tài sản
1351固定资产摊销 (gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Fixed asset amortization – Chi phí phân bổ tài sản cố định
1352无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Chi phí phân bổ tài sản vô hình
1353设备维修费用 (shèbèi wéixiū fèiyòng) – Equipment maintenance expense – Chi phí sửa chữa thiết bị
1354生产车间费用 (shēngchǎn chējiān fèiyòng) – Production workshop expense – Chi phí phân xưởng sản xuất
1355安全防护成本 (ānquán fánghù chéngběn) – Safety protection cost – Chi phí bảo hộ an toàn
1356环境治理成本 (huánjìng zhìlǐ chéngběn) – Environmental governance cost – Chi phí xử lý môi trường
1357供应链管理费用 (gōngyìng liàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management expense – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
1358采购成本分析 (cǎigòu chéngběn fēnxī) – Procurement cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng
1359库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho
1360运输存货成本 (yùnshū cúnhuò chéngběn) – Transportation inventory cost – Chi phí tồn kho vận chuyển
1361采购折扣成本 (cǎigòu zhékòu chéngběn) – Purchase discount cost – Chi phí chiết khấu mua hàng
1362供应商合同成本 (gōngyìng shāng hétóng chéngběn) – Supplier contract cost – Chi phí hợp đồng nhà cung cấp
1363供应商信用成本 (gōngyìng shāng xìnyòng chéngběn) – Supplier credit cost – Chi phí tín dụng nhà cung cấp
1364质量控制费用 (zhìliàng kòngzhì fèiyòng) – Quality control expense – Chi phí kiểm soát chất lượng
1365质量改进成本 (zhìliàng gǎijìn chéngběn) – Quality improvement cost – Chi phí cải tiến chất lượng
1366生产合规成本 (shēngchǎn hégui chéngběn) – Production compliance cost – Chi phí tuân thủ sản xuất
1367维修保养成本 (wéixiū bǎoyǎng chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo trì
1368客户保留成本 (kèhù bǎoliú chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng
1369产品推广费用 (chǎnpǐn tuīguǎng fèiyòng) – Product promotion expense – Chi phí quảng bá sản phẩm
1370广告宣传费用 (guǎnggào xuānchuán fèiyòng) – Advertising expense – Chi phí quảng cáo
1371营销折扣成本 (yíngxiāo zhékòu chéngběn) – Marketing discount cost – Chi phí chiết khấu tiếp thị
1372促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotion event expense – Chi phí tổ chức sự kiện khuyến mãi
1373品牌维护费用 (pǐnpái wéihù fèiyòng) – Brand maintenance expense – Chi phí duy trì thương hiệu
1374赞助费用 (zànzhù fèiyòng) – Sponsorship expense – Chi phí tài trợ
1375代理销售费用 (dàilǐ xiāoshòu fèiyòng) – Agency sales expense – Chi phí đại lý bán hàng
1376佣金支付成本 (yòngjīn zhīfù chéngběn) – Commission payment cost – Chi phí hoa hồng
1377销售返利成本 (xiāoshòu fǎnlì chéngběn) – Sales rebate cost – Chi phí hoàn tiền bán hàng
1378信用销售成本 (xìnyòng xiāoshòu chéngběn) – Credit sales cost – Chi phí bán hàng tín dụng
1379坏账损失 (huàizhàng sǔnshī) – Bad debt loss – Tổn thất nợ xấu
1380客户信用评估成本 (kèhù xìnyòng pínggū chéngběn) – Customer credit evaluation cost – Chi phí đánh giá tín dụng khách hàng
1381财务报表分析费用 (cáiwù bàobiǎo fēnxī fèiyòng) – Financial statement analysis expense – Chi phí phân tích báo cáo tài chính
1382财务管理费用 (cáiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Financial management expense – Chi phí quản lý tài chính
1383审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Audit expense – Chi phí kiểm toán
1384账户管理成本 (zhànghù guǎnlǐ chéngběn) – Account management cost – Chi phí quản lý tài khoản
1385纳税申报费用 (nàshuì shēnbào fèiyòng) – Tax filing expense – Chi phí kê khai thuế
1386税务咨询费用 (shuìwù zīxún fèiyòng) – Tax consulting expense – Chi phí tư vấn thuế
1387税务处罚成本 (shuìwù chǔfá chéngběn) – Tax penalty cost – Chi phí phạt thuế
1388资本筹集成本 (zīběn chóují chéngběn) – Capital raising cost – Chi phí huy động vốn
1389股票发行费用 (gǔpiào fāxíng fèiyòng) – Stock issuance expense – Chi phí phát hành cổ phiếu
1390资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CAPEX) – Chi phí đầu tư vốn
1391资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất hoàn vốn
1392运营资本 (yùnyíng zīběn) – Operating capital – Vốn vận hành
1393财务预测成本 (cáiwù yùcè chéngběn) – Financial forecasting cost – Chi phí dự báo tài chính
1394财务审查费用 (cáiwù shěnchá fèiyòng) – Financial review expense – Chi phí rà soát tài chính
1395资产评估费用 (zīchǎn pínggū fèiyòng) – Asset valuation expense – Chi phí định giá tài sản
1396生产成本管理 (shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ) – Production cost management – Quản lý chi phí sản xuất
1397生产线维护费用 (shēngchǎn xiàn wéihù fèiyòng) – Production line maintenance expense – Chi phí bảo trì dây chuyền sản xuất
1398劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động
1399招聘费用 (zhāopìn fèiyòng) – Recruitment expense – Chi phí tuyển dụng
1400员工福利费用 (yuángōng fúlì fèiyòng) – Employee benefit expense – Chi phí phúc lợi nhân viên
1401社会保险费用 (shèhuì bǎoxiǎn fèiyòng) – Social insurance expense – Chi phí bảo hiểm xã hội
1402人力资源管理成本 (rénlì zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – HR management cost – Chi phí quản lý nhân sự
1403人员流失成本 (rényuán liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí mất nhân sự
1404供应商定价成本 (gōngyìng shāng dìngjià chéngběn) – Supplier pricing cost – Chi phí định giá nhà cung cấp
1405物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
1406关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff exemption – Miễn giảm thuế quan
1407成本节约策略 (chéngběn jiéyuē cèlüè) – Cost-saving strategy – Chiến lược tiết kiệm chi phí
1408资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn
1409预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách
1410超预算成本 (chāo yùsuàn chéngběn) – Over-budget cost – Chi phí vượt ngân sách
1411预算偏差分析 (yùsuàn piānchā fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách
1412成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-profit ratio – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí
1413运营效率成本 (yùnyíng xiàolǜ chéngběn) – Operational efficiency cost – Chi phí hiệu suất vận hành
1414生产能力成本 (shēngchǎn nénglì chéngběn) – Production capacity cost – Chi phí năng suất sản xuất
1415技术研发费用 (jìshù yánfā fèiyòng) – R&D expense – Chi phí nghiên cứu và phát triển
1416技术创新成本 (jìshù chuàngxīn chéngběn) – Technology innovation cost – Chi phí đổi mới công nghệ
1417产品生命周期成本 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí chéngběn) – Product lifecycle cost – Chi phí vòng đời sản phẩm
1418品牌授权费用 (pǐnpái shòuquán fèiyòng) – Brand licensing expense – Chi phí cấp phép thương hiệu
1419特许经营成本 (tèxǔ jīngyíng chéngběn) – Franchise cost – Chi phí nhượng quyền
1420法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting expense – Chi phí tư vấn pháp lý
1421诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation expense – Chi phí kiện tụng
1422环境合规成本 (huánjìng hégui chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường
1423绿色供应链成本 (lǜsè gōngyìng liàn chéngběn) – Green supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng xanh
1424资产折旧方法 (zīchǎn zhéjiù fāngfǎ) – Asset depreciation method – Phương pháp khấu hao tài sản
1425直线折旧法 (zhíxiàn zhéjiù fǎ) – Straight-line depreciation method – Phương pháp khấu hao đường thẳng
1426加速折旧法 (jiāsù zhéjiù fǎ) – Accelerated depreciation method – Phương pháp khấu hao nhanh
1427双倍余额递减法 (shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ) – Double declining balance method – Phương pháp số dư giảm dần kép
1428使用年限折旧 (shǐyòng niánxiàn zhéjiù) – Useful life depreciation – Khấu hao theo thời gian sử dụng
1429残值 (cánzhí) – Salvage value – Giá trị thu hồi
1430成本回收 (chéngběn huíshōu) – Cost recovery – Thu hồi chi phí
1431成本估算 (chéngběn gūsàn) – Cost estimation – Ước tính chi phí
1432成本削减 (chéngběn xuējiǎn) – Cost reduction – Cắt giảm chi phí
1433生产成本预算 (shēngchǎn chéngběn yùsuàn) – Production cost budget – Ngân sách chi phí sản xuất
1434保修成本 (bǎoxiū chéngběn) – Warranty cost – Chi phí bảo hành
1435供应商成本 (gōngyìng shāng chéngběn) – Supplier cost – Chi phí nhà cung cấp
1436采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng
1437采购成本控制 (cǎigòu chéngběn kòngzhì) – Procurement cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng
1438采购订单成本 (cǎigòu dìngdān chéngběn) – Purchase order cost – Chi phí đơn hàng mua
1439进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Purchase cost – Chi phí nhập hàng
1440进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu
1441生产设备升级 (shēngchǎn shèbèi shēngjí) – Production equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị sản xuất
1442库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý kho
1443库存过剩成本 (kùcún guòshèng chéngběn) – Overstock cost – Chi phí tồn kho dư thừa
1444库存短缺成本 (kùcún duǎnquē chéngběn) – Stockout cost – Chi phí thiếu hàng
1445运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
1446货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
1447国内运输费用 (guónèi yùnshū fèiyòng) – Domestic transportation expense – Chi phí vận chuyển nội địa
1448国际物流成本 (guójì wùliú chéngběn) – International logistics cost – Chi phí logistics quốc tế
1449经营成本核算 (jīngyíng chéngběn hésuàn) – Operating cost accounting – Hạch toán chi phí hoạt động
1450管理层薪酬成本 (guǎnlǐ céng xīnchóu chéngběn) – Executive compensation cost – Chi phí lương lãnh đạo
1451公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – PR event expense – Chi phí sự kiện quan hệ công chúng
1452客服成本 (kèfú chéngběn) – Customer service cost – Chi phí dịch vụ khách hàng
1453退款成本 (tuìkuǎn chéngběn) – Refund cost – Chi phí hoàn tiền
1454投诉处理成本 (tóusù chǔlǐ chéngběn) – Complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại
1455研发投资 (yánfā tóuzī) – R&D investment – Đầu tư R&D
1456研发失败成本 (yánfā shībài chéngběn) – R&D failure cost – Chi phí thất bại R&D
1457专利维护成本 (zhuānlì wéihù chéngběn) – Patent maintenance cost – Chi phí duy trì bằng sáng chế
1458许可证费用 (xǔkězhèng fèiyòng) – License fee – Chi phí giấy phép
1459知识产权费用 (zhīshì chǎnquán fèiyòng) – Intellectual property expense – Chi phí sở hữu trí tuệ
1460IT 维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì IT
1461网络安全费用 (wǎngluò ānquán fèiyòng) – Cybersecurity expense – Chi phí an ninh mạng
1462硬件设备成本 (yìngjiàn shèbèi chéngběn) – Hardware equipment cost – Chi phí thiết bị phần cứng
1463房租支出 (fángzū zhīchū) – Rent expense – Chi phí thuê mặt bằng
1464物业管理费 (wùyè guǎnlǐ fèi) – Property management fee – Phí quản lý bất động sản
1465办公室运营费用 (bàngōngshì yùnyíng fèiyòng) – Office operation expense – Chi phí vận hành văn phòng
1466交通费用 (jiāotōng fèiyòng) – Transportation expense – Chi phí đi lại
1467出差费用 (chūchāi fèiyòng) – Business travel expense – Chi phí công tác
1468差旅补贴 (chāilǚ bǔtiē) – Travel allowance – Trợ cấp đi công tác
1469员工工资成本 (yuángōng gōngzī chéngběn) – Employee salary cost – Chi phí lương nhân viên
1470临时工工资 (línshígōng gōngzī) – Temporary worker wage – Lương lao động thời vụ
1471合同工成本 (hétóng gōng chéngběn) – Contract labor cost – Chi phí lao động hợp đồng
1472法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consultation expense – Chi phí tư vấn pháp lý
1473赔偿费用 (péicháng fèiyòng) – Compensation expense – Chi phí bồi thường
1474内部控制费用 (nèibù kòngzhì fèiyòng) – Internal control expense – Chi phí kiểm soát nội bộ
1475税务顾问费用 (shuìwù gùwèn fèiyòng) – Tax advisory expense – Chi phí tư vấn thuế
1476罚款支出 (fákuǎn zhīchū) – Penalty expense – Chi phí phạt
1477可持续发展成本 (kěchíxù fāzhǎn chéngběn) – Sustainable development cost – Chi phí phát triển bền vững
1478能源使用成本 (néngyuán shǐyòng chéngběn) – Energy usage cost – Chi phí sử dụng năng lượng
1479水资源成本 (shuǐ zīyuán chéngběn) – Water resource cost – Chi phí tài nguyên nước
1480废弃物处理费用 (fèiqìwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal expense – Chi phí xử lý chất thải
1481供应链中断成本 (gōngyìng liàn zhōngduàn chéngběn) – Supply chain disruption cost – Chi phí gián đoạn chuỗi cung ứng
1482不合格产品成本 (bù hégé chǎnpǐn chéngběn) – Nonconforming product cost – Chi phí sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
1483客户信用风险成本 (kèhù xìnyòng fēngxiǎn chéngběn) – Customer credit risk cost – Chi phí rủi ro tín dụng khách hàng
1484贷款利息支出 (dàikuǎn lìxí zhīchū) – Loan interest expense – Chi phí lãi vay
1485借款费用 (jièkuǎn fèiyòng) – Borrowing cost – Chi phí vay
1486资本化利息 (zīběnhuà lìxí) – Capitalized interest – Lãi vốn hóa
1487货币兑换损益 (huòbì duìhuàn sǔnyì) – Foreign exchange gain/loss – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá
1488资金使用成本 (zījīn shǐyòng chéngběn) – Cost of capital utilization – Chi phí sử dụng vốn
1489无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Phân bổ tài sản vô hình
1490研发资产摊销 (yánfā zīchǎn tānxiāo) – R&D asset amortization – Phân bổ tài sản nghiên cứu phát triển
1491预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí trích trước
1492预付费用 (yùfù fèiyòng) – Prepaid expense – Chi phí trả trước
1493长期应付费用 (chángqī yīngfù fèiyòng) – Long-term payable expense – Chi phí phải trả dài hạn
1494短期应付费用 (duǎnqī yīngfù fèiyòng) – Short-term payable expense – Chi phí phải trả ngắn hạn
1495仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage expense – Chi phí lưu trữ hàng hóa
1496运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transportation insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
1497制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing cost – Chi phí chế tạo
1498直接生产成本 (zhíjiē shēngchǎn chéngběn) – Direct production cost – Chi phí sản xuất trực tiếp
1499间接生产成本 (jiànjiē shēngchǎn chéngběn) – Indirect production cost – Chi phí sản xuất gián tiếp
1500维修费用 (wéixiū fèiyòng) – Repair expense – Chi phí sửa chữa
1501产品检测成本 (chǎnpǐn jiǎncè chéngběn) – Product testing cost – Chi phí kiểm định sản phẩm
1502质量认证费用 (zhìliàng rènzhèng fèiyòng) – Quality certification expense – Chi phí chứng nhận chất lượng
1503劳动保护费用 (láodòng bǎohù fèiyòng) – Labor protection expense – Chi phí bảo hộ lao động
1504环保设备成本 (huánbǎo shèbèi chéngběn) – Environmental protection equipment cost – Chi phí thiết bị bảo vệ môi trường
1505废物回收成本 (fèiwù huíshōu chéngběn) – Waste recycling cost – Chi phí tái chế chất thải
1506供应链可持续成本 (gōngyìng liàn kěchíxù chéngběn) – Supply chain sustainability cost – Chi phí bền vững trong chuỗi cung ứng
1507生态修复费用 (shēngtài xiūfù fèiyòng) – Ecological restoration expense – Chi phí phục hồi sinh thái
1508竞争成本 (jìngzhēng chéngběn) – Competition cost – Chi phí cạnh tranh
1509营销推广成本 (yíngxiāo tuīguǎng chéngběn) – Marketing and promotion cost – Chi phí tiếp thị và quảng bá
1510广告投放费用 (guǎnggào tóufàng fèiyòng) – Advertising placement expense – Chi phí đặt quảng cáo
1511客户忠诚计划成本 (kèhù zhōngchéng jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
1512售后服务费用 (shòuhòu fúwù fèiyòng) – After-sales service expense – Chi phí dịch vụ hậu mãi
1513退货处理成本 (tuìhuò chǔlǐ chéngběn) – Return processing cost – Chi phí xử lý trả hàng
1514退款损失 (tuìkuǎn sǔnshī) – Refund loss – Tổn thất hoàn tiền
1515维修退货成本 (wéixiū tuìhuò chéngběn) – Repair return cost – Chi phí sửa chữa hàng trả lại
1516供应商违约损失 (gōngyìng shāng wéiyuē sǔnshī) – Supplier default loss – Tổn thất do nhà cung cấp vi phạm hợp đồng
1517法律费用 (fǎlǜ fèiyòng) – Legal expense – Chi phí pháp lý
1518合同执行成本 (hétóng zhíxíng chéngběn) – Contract enforcement cost – Chi phí thực thi hợp đồng
1519保险赔偿支出 (bǎoxiǎn péicháng zhīchū) – Insurance compensation expense – Chi phí bồi thường bảo hiểm
1520资产保险费用 (zīchǎn bǎoxiǎn fèiyòng) – Asset insurance expense – Chi phí bảo hiểm tài sản
1521人身保险成本 (rénshēn bǎoxiǎn chéngběn) – Personal insurance cost – Chi phí bảo hiểm con người
1522事故赔偿费用 (shìgù péicháng fèiyòng) – Accident compensation expense – Chi phí bồi thường tai nạn
1523劳工赔偿费用 (láogōng péicháng fèiyòng) – Workers’ compensation expense – Chi phí bồi thường lao động
1524医疗保险支出 (yīliáo bǎoxiǎn zhīchū) – Medical insurance expense – Chi phí bảo hiểm y tế
1525福利计划成本 (fúlì jìhuà chéngběn) – Employee benefits plan cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
1526职业发展成本 (zhíyè fāzhǎn chéngběn) – Career development cost – Chi phí phát triển nghề nghiệp
1527试用期成本 (shìyòngqī chéngběn) – Probationary period cost – Chi phí thử việc
1528工资支出 (gōngzī zhīchū) – Wage expense – Chi phí tiền lương
1529员工奖金 (yuángōng jiǎngjīn) – Employee bonus – Thưởng nhân viên
1530绩效奖金成本 (jìxiào jiǎngjīn chéngběn) – Performance bonus cost – Chi phí thưởng hiệu suất
1531渠道激励成本 (qúdào jīlì chéngběn) – Channel incentive cost – Chi phí khuyến khích kênh phân phối
1532促销支出 (cùxiāo zhīchū) – Promotion expense – Chi phí khuyến mãi
1533贸易展览成本 (màoyì zhǎnlǎn chéngběn) – Trade show cost – Chi phí hội chợ thương mại
1534产品展示费用 (chǎnpǐn zhǎnshì fèiyòng) – Product display expense – Chi phí trưng bày sản phẩm
1535销售渠道成本 (xiāoshòu qúdào chéngběn) – Sales channel cost – Chi phí kênh bán hàng
1536经销商支持成本 (jīngxiāo shāng zhīchí chéngběn) – Distributor support cost – Chi phí hỗ trợ nhà phân phối
1537广告制作成本 (guǎnggào zhìzuò chéngběn) – Advertising production cost – Chi phí sản xuất quảng cáo
1538线上营销费用 (xiànshàng yíngxiāo fèiyòng) – Online marketing expense – Chi phí tiếp thị trực tuyến
1539线下营销成本 (xiànxià yíngxiāo chéngběn) – Offline marketing cost – Chi phí tiếp thị ngoại tuyến
1540社交媒体推广成本 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng chéngběn) – Social media promotion cost – Chi phí quảng bá trên mạng xã hội
1541KOL 营销费用 (KOL yíngxiāo fèiyòng) – KOL marketing expense – Chi phí tiếp thị người ảnh hưởng
1542网站维护费用 (wǎngzhàn wéihù fèiyòng) – Website maintenance expense – Chi phí bảo trì website
1543IT 设备成本 (IT shèbèi chéngběn) – IT equipment cost – Chi phí thiết bị CNTT
1544云计算服务费用 (yún jìsuàn fúwù fèiyòng) – Cloud computing service expense – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây
1545软件许可费用 (ruǎnjiàn xǔkě fèiyòng) – Software licensing fee – Phí cấp phép phần mềm
1546服务器租赁费 (fúwùqì zūlìn fèi) – Server rental fee – Phí thuê máy chủ
1547数据库管理费用 (shùjùkù guǎnlǐ fèiyòng) – Database management expense – Chi phí quản lý cơ sở dữ liệu
1548IT 维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì CNTT
1549办公自动化成本 (bàngōng zìdònghuà chéngběn) – Office automation cost – Chi phí tự động hóa văn phòng
1550远程办公费用 (yuǎnchéng bàngōng fèiyòng) – Remote work expense – Chi phí làm việc từ xa
1551通讯设备费用 (tōngxùn shèbèi fèiyòng) – Communication equipment expense – Chi phí thiết bị liên lạc
1552电话费 (diànhuà fèi) – Telephone expense – Chi phí điện thoại
1553邮寄费用 (yóujì fèiyòng) – Postage expense – Chi phí bưu chính
1554仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage expense – Chi phí lưu kho
1555废品处理费用 (fèipǐn chǔlǐ fèiyòng) – Scrap disposal expense – Chi phí xử lý phế phẩm
1556实验费用 (shíyàn fèiyòng) – Experiment expense – Chi phí thử nghiệm
1557技术创新费用 (jìshù chuàngxīn fèiyòng) – Technological innovation expense – Chi phí đổi mới công nghệ
1558生产设备维修费 (shēngchǎn shèbèi wéixiū fèi) – Production equipment maintenance fee – Chi phí bảo trì thiết bị sản xuất
1559生产线调整成本 (shēngchǎnxiàn tiáozhěng chéngběn) – Production line adjustment cost – Chi phí điều chỉnh dây chuyền sản xuất
1560生产能耗费用 (shēngchǎn nénghào fèiyòng) – Production energy consumption expense – Chi phí tiêu thụ năng lượng sản xuất
1561水电费 (shuǐdiàn fèi) – Utilities expense – Chi phí tiện ích
1562房租费用 (fángzū fèiyòng) – Rent expense – Chi phí thuê mặt bằng
1563办公室维护费用 (bàngōngshì wéihù fèiyòng) – Office maintenance expense – Chi phí bảo trì văn phòng
1564办公用品费用 (bàngōng yòngpǐn fèiyòng) – Office supplies expense – Chi phí văn phòng phẩm
1565清洁服务费 (qīngjié fúwù fèi) – Cleaning service fee – Phí dịch vụ vệ sinh
1566保安费用 (bǎo’ān fèiyòng) – Security expense – Chi phí bảo vệ
1567员工差旅费用 (yuángōng chāilǚ fèiyòng) – Employee travel expense – Chi phí công tác của nhân viên
1568机票费用 (jīpiào fèiyòng) – Airfare expense – Chi phí vé máy bay
1569住宿费用 (zhùsù fèiyòng) – Accommodation expense – Chi phí lưu trú
1570出差补助 (chūchāi bǔzhù) – Business trip allowance – Phụ cấp công tác
1571会议费用 (huìyì fèiyòng) – Conference expense – Chi phí hội nghị
1572培训会议费用 (péixùn huìyì fèiyòng) – Training conference expense – Chi phí hội thảo đào tạo
1573商务接待费 (shāngwù jiēdài fèi) – Business entertainment expense – Chi phí tiếp khách doanh nghiệp
1574礼品赠送费用 (lǐpǐn zèngsòng fèiyòng) – Gift-giving expense – Chi phí quà tặng
1575公司形象宣传费用 (gōngsī xíngxiàng xuānchuán fèiyòng) – Corporate image promotion expense – Chi phí quảng bá hình ảnh doanh nghiệp
1576企业社会责任支出 (qǐyè shèhuì zérèn zhīchū) – Corporate social responsibility expense – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
1577业务拓展费用 (yèwù tuòzhǎn fèiyòng) – Business expansion expense – Chi phí mở rộng kinh doanh
1578市场调查费用 (shìchǎng diàochá fèiyòng) – Market research expense – Chi phí nghiên cứu thị trường
1579客户开发费用 (kèhù kāifā fèiyòng) – Customer development expense – Chi phí phát triển khách hàng
1580营销推广成本 (yíngxiāo tuīguǎng chéngběn) – Marketing promotion cost – Chi phí tiếp thị quảng bá
1581线上广告费 (xiànshàng guǎnggào fèi) – Online advertising expense – Chi phí quảng cáo trực tuyến
1582线下广告费 (xiànxià guǎnggào fèi) – Offline advertising expense – Chi phí quảng cáo ngoại tuyến
1583社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing expense – Chi phí tiếp thị mạng xã hội
1584公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations activity expense – Chi phí hoạt động quan hệ công chúng
1585促销费用 (cùxiāo fèiyòng) – Sales promotion expense – Chi phí xúc tiến bán hàng
1586折扣成本 (zhékòu chéngběn) – Discount cost – Chi phí chiết khấu
1587试用产品费用 (shìyòng chǎnpǐn fèiyòng) – Trial product expense – Chi phí sản phẩm dùng thử
1588会员积分成本 (huìyuán jīfēn chéngběn) – Membership points cost – Chi phí điểm thưởng thành viên
1589退货保障费用 (tuìhuò bǎozhàng fèiyòng) – Return guarantee expense – Chi phí bảo đảm hoàn trả
1590售后服务成本 (shòuhòu fúwù chéngběn) – After-sales service cost – Chi phí dịch vụ hậu mãi
1591客户投诉处理费用 (kèhù tóusù chǔlǐ fèiyòng) – Customer complaint handling expense – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng
1592质量保证费用 (zhìliàng bǎozhèng fèiyòng) – Quality assurance expense – Chi phí bảo đảm chất lượng
1593产品召回费用 (chǎnpǐn zhàohuí fèiyòng) – Product recall expense – Chi phí thu hồi sản phẩm
1594保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance expense – Chi phí bảo hiểm
1595产品责任保险费 (chǎnpǐn zérèn bǎoxiǎn fèi) – Product liability insurance expense – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
1596财产保险费 (cáichǎn bǎoxiǎn fèi) – Property insurance expense – Chi phí bảo hiểm tài sản
1597运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
1598医疗保险费 (yīliáo bǎoxiǎn fèi) – Medical insurance expense – Chi phí bảo hiểm y tế
1599工伤保险费 (gōngshāng bǎoxiǎn fèi) – Work injury insurance expense – Chi phí bảo hiểm tai nạn lao động
1600绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất
1601培训费用 (péixùn fèiyòng) – Training expense – Chi phí đào tạo
1602人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Human resources management expense – Chi phí quản lý nhân sự
1603员工入职培训费 (yuángōng rùzhí péixùn fèi) – Employee onboarding training fee – Chi phí đào tạo nhập môn
1604工资成本 (gōngzī chéngběn) – Wage cost – Chi phí tiền lương
1605福利补贴 (fúlì bǔtiē) – Welfare subsidy – Trợ cấp phúc lợi
1606住房补贴 (zhùfáng bǔtiē) – Housing subsidy – Trợ cấp nhà ở
1607餐费补助 (cānfèi bǔzhù) – Meal allowance – Trợ cấp bữa ăn
1608公司社交活动费用 (gōngsī shèjiāo huódòng fèiyòng) – Corporate social event expense – Chi phí hoạt động xã hội của công ty
1609企业文化建设费用 (qǐyè wénhuà jiànshè fèiyòng) – Corporate culture development expense – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp
1610企业培训体系建设费用 (qǐyè péixùn tǐxì jiànshè fèiyòng) – Corporate training system development expense – Chi phí phát triển hệ thống đào tạo doanh nghiệp
1611职业发展规划费用 (zhíyè fāzhǎn guīhuà fèiyòng) – Career development planning expense – Chi phí hoạch định phát triển nghề nghiệp
1612合同审查费用 (hétóng shěnchá fèiyòng) – Contract review expense – Chi phí kiểm tra hợp đồng
1613合规管理成本 (hégūi guǎnlǐ chéngběn) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ
1614政府事务管理费用 (zhèngfǔ shìwù guǎnlǐ fèiyòng) – Government affairs management expense – Chi phí quản lý quan hệ chính phủ
1615行业协会会费 (hángyè xiéhuì huìfèi) – Industry association membership fee – Phí hội viên hiệp hội ngành
1616认证费用 (rènzhèng fèiyòng) – Certification expense – Chi phí chứng nhận
1617知识产权保护费 (zhīshì chǎnquán bǎohù fèi) – Intellectual property protection fee – Chi phí bảo vệ sở hữu trí tuệ
1618产品测试费用 (chǎnpǐn cèshì fèiyòng) – Product testing expense – Chi phí kiểm tra sản phẩm
1619实验室设备成本 (shíyànshì shèbèi chéngběn) – Laboratory equipment cost – Chi phí thiết bị phòng thí nghiệm
1620技术升级费用 (jìshù shēngjí fèiyòng) – Technology upgrade expense – Chi phí nâng cấp công nghệ
1621生产线改造费用 (shēngchǎnxiàn gǎizào fèiyòng) – Production line renovation expense – Chi phí cải tạo dây chuyền sản xuất
1622零部件采购费用 (língbùjiàn cǎigòu fèiyòng) – Parts procurement expense – Chi phí mua linh kiện
1623设备折旧费 (shèbèi zhéjiù fèi) – Equipment depreciation expense – Chi phí khấu hao thiết bị
1624生产损耗 (shēngchǎn sǔnhào) – Production loss – Tổn thất sản xuất
1625库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý kho hàng
1626仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing expense – Chi phí lưu kho
1627运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation expense – Chi phí vận chuyển
1628进出口清关费用 (jìnchūkǒu qīngguān fèiyòng) – Import/export customs clearance fee – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu
1629供应链管理费用 (gōngyìngliàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management expense – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
1630订单处理费用 (dìngdān chǔlǐ fèiyòng) – Order processing expense – Chi phí xử lý đơn hàng
1631电商平台服务费 (diànshāng píngtái fúwù fèi) – E-commerce platform service fee – Phí dịch vụ nền tảng thương mại điện tử
1632POS机使用费 (POS jī shǐyòng fèi) – POS machine usage fee – Phí sử dụng máy POS
1633信用卡手续费 (xìnyòngkǎ shǒuxù fèi) – Credit card processing fee – Phí xử lý thẻ tín dụng
1634现金管理费用 (xiànjīn guǎnlǐ fèiyòng) – Cash management expense – Chi phí quản lý tiền mặt
1635银行转账费用 (yínháng zhuǎnzhàng fèiyòng) – Bank transfer fee – Phí chuyển khoản ngân hàng
1636财务软件使用费 (cáiwù ruǎnjiàn shǐyòng fèi) – Financial software usage fee – Phí sử dụng phần mềm tài chính
1637合规检查费用 (hégūi jiǎnchá fèiyòng) – Compliance inspection expense – Chi phí kiểm tra tuân thủ
1638财务咨询费用 (cáiwù zīxún fèiyòng) – Financial consulting expense – Chi phí tư vấn tài chính
1639投资顾问费 (tóuzī gùwèn fèi) – Investment advisory fee – Phí tư vấn đầu tư
1640证券交易费用 (zhèngquàn jiāoyì fèiyòng) – Securities trading expense – Chi phí giao dịch chứng khoán
1641合并与收购成本 (hébìng yǔ shōugòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại
1642业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing expense – Chi phí thuê ngoài kinh doanh
1643法律诉讼赔偿费 (fǎlǜ sùsòng péicháng fèi) – Legal litigation compensation expense – Chi phí bồi thường kiện tụng
1644员工遣散费用 (yuángōng qiǎnsàn fèiyòng) – Employee severance expense – Chi phí trợ cấp thôi việc
1645税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Tax penalty – Tiền phạt thuế
1646业务拓展差旅费 (yèwù tuòzhǎn chāliǚ fèi) – Business expansion travel expense – Chi phí công tác mở rộng kinh doanh
1647项目管理费用 (xiàngmù guǎnlǐ fèiyòng) – Project management expense – Chi phí quản lý dự án
1648企业并购咨询费 (qǐyè bìnggòu zīxún fèi) – Corporate M&A consulting fee – Phí tư vấn sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1649业务战略规划费用 (yèwù zhànlüè guīhuà fèiyòng) – Business strategy planning expense – Chi phí hoạch định chiến lược kinh doanh
1650企业品牌建设费用 (qǐyè pǐnpái jiànshè fèiyòng) – Corporate branding expense – Chi phí xây dựng thương hiệu doanh nghiệp
1651文化交流活动费用 (wénhuà jiāoliú huódòng fèiyòng) – Cultural exchange activity expense – Chi phí hoạt động giao lưu văn hóa
1652公司股权变更费用 (gōngsī gǔquán biàngēng fèiyòng) – Corporate equity change expense – Chi phí thay đổi quyền sở hữu cổ phần
1653海外业务拓展成本 (hǎiwài yèwù tuòzhǎn chéngběn) – Overseas business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh ra nước ngoài
1654数据安全管理费用 (shùjù ānquán guǎnlǐ fèiyòng) – Data security management expense – Chi phí quản lý bảo mật dữ liệu
1655业务培训费用 (yèwù péixùn fèiyòng) – Business training expense – Chi phí đào tạo nghiệp vụ
1656企业年会支出 (qǐyè niánhuì zhīchū) – Corporate annual meeting expense – Chi phí tổ chức tiệc tất niên
1657团队建设费用 (tuánduì jiànshè fèiyòng) – Team building expense – Chi phí xây dựng đội nhóm
1658员工加班费 (yuángōng jiābān fèi) – Employee overtime expense – Chi phí làm thêm giờ
1659企业保险费 (qǐyè bǎoxiǎn fèi) – Corporate insurance expense – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp
1660公共事业费 (gōnggòng shìyè fèi) – Utilities expense – Chi phí điện, nước, gas
1661电话通讯费 (diànhuà tōngxùn fèi) – Telephone communication expense – Chi phí điện thoại và viễn thông
1662网络服务费用 (wǎngluò fúwù fèiyòng) – Internet service expense – Chi phí dịch vụ internet
1663物业管理费 (wùyè guǎnlǐ fèi) – Property management fee – Phí quản lý tòa nhà
1664清洁服务费用 (qīngjié fúwù fèiyòng) – Cleaning service expense – Chi phí dịch vụ vệ sinh
1665安保服务费用 (ānbǎo fúwù fèiyòng) – Security service expense – Chi phí dịch vụ bảo vệ
1666设备维修费用 (shèbèi wéixiū fèiyòng) – Equipment maintenance expense – Chi phí bảo trì thiết bị
1667燃油费用 (rányóu fèiyòng) – Fuel expense – Chi phí nhiên liệu
1668过路过桥费 (guòlù guòqiáo fèi) – Toll and bridge fee – Phí cầu đường
1669车辆折旧成本 (chēliàng zhéjiù chéngběn) – Vehicle depreciation cost – Chi phí khấu hao xe
1670企业广告投放费用 (qǐyè guǎnggào tóufàng fèiyòng) – Corporate advertising expense – Chi phí quảng cáo doanh nghiệp
1671促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotion activity expense – Chi phí tổ chức khuyến mãi
1672品牌代言人费用 (pǐnpái dàiyánrén fèiyòng) – Brand ambassador expense – Chi phí thuê đại sứ thương hiệu
1673会议会展费用 (huìyì huìzhǎn fèiyòng) – Conference and exhibition expense – Chi phí tổ chức hội nghị, triển lãm
1674业务合作费用 (yèwù hézuò fèiyòng) – Business collaboration expense – Chi phí hợp tác kinh doanh
1675渠道开发费用 (qúdào kāifā fèiyòng) – Channel development expense – Chi phí phát triển kênh phân phối
1676销售人员提成 (xiāoshòu rényuán tíchéng) – Sales personnel commission – Hoa hồng nhân viên bán hàng
1677国际业务拓展成本 (guójì yèwù tuòzhǎn chéngběn) – International business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh quốc tế
1678关税及进口税 (guānshuì jí jìnkǒu shuì) – Tariffs and import duties – Thuế quan và thuế nhập khẩu
1679国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping expense – Chi phí vận chuyển quốc tế
1680生产延迟损失 (shēngchǎn yánchí sǔnshī) – Production delay loss – Tổn thất do chậm sản xuất
1681订单取消费用 (dìngdān qǔxiāo fèiyòng) – Order cancellation expense – Chi phí hủy đơn hàng
1682退货及退款成本 (tuìhuò jí tuìkuǎn chéngběn) – Return and refund cost – Chi phí hoàn trả hàng hóa và tiền
1683质量检测费用 (zhìliàng jiǎncè fèiyòng) – Quality inspection expense – Chi phí kiểm tra chất lượng
1684产品责任保险费 (chǎnpǐn zérèn bǎoxiǎn fèi) – Product liability insurance fee – Phí bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
1685违规罚款 (wéiguī fákuǎn) – Violation penalty – Tiền phạt vi phạm
1686合同违约赔偿费 (hétóng wéiyuē péicháng fèi) – Contract breach compensation – Chi phí bồi thường vi phạm hợp đồng
1687废物处理费用 (fèiwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal expense – Chi phí xử lý chất thải
1688可持续发展支出 (kěchíxù fāzhǎn zhīchū) – Sustainable development expenditure – Chi phí phát triển bền vững
1689企业社会责任费用 (qǐyè shèhuì zérèn fèiyòng) – Corporate social responsibility expense – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
1690慈善捐赠费用 (císhàn juānzèng fèiyòng) – Charitable donation expense – Chi phí quyên góp từ thiện
1691企业形象管理费用 (qǐyè xíngxiàng guǎnlǐ fèiyòng) – Corporate image management expense – Chi phí quản lý hình ảnh doanh nghiệp
1692采购保险费 (cǎigòu bǎoxiǎn fèi) – Purchase insurance fee – Phí bảo hiểm hàng mua
1693原材料存储成本 (yuáncáiliào cúnchǔ chéngběn) – Raw material storage cost – Chi phí lưu kho nguyên vật liệu
1694生产设备租赁费 (shēngchǎn shèbèi zūlìn fèi) – Production equipment rental fee – Chi phí thuê thiết bị sản xuất
1695生产设备折旧 (shēngchǎn shèbèi zhéjiù) – Production equipment depreciation – Khấu hao thiết bị sản xuất
1696机器维修成本 (jīqì wéixiū chéngběn) – Machinery maintenance cost – Chi phí bảo trì máy móc
1697生产车间能源消耗 (shēngchǎn chējiān néngyuán xiāohào) – Workshop energy consumption – Tiêu thụ năng lượng xưởng sản xuất
1698生产车间管理成本 (shēngchǎn chējiān guǎnlǐ chéngběn) – Workshop management cost – Chi phí quản lý xưởng sản xuất
1699库存资金占用成本 (kùcún zījīn zhànyòng chéngběn) – Inventory capital occupancy cost – Chi phí chiếm dụng vốn lưu kho
1700存货损耗 (cúnhuò sǔnhào) – Inventory loss – Tổn thất hàng tồn kho
1701存货保险费 (cúnhuò bǎoxiǎn fèi) – Inventory insurance fee – Phí bảo hiểm hàng tồn kho
1702运输货损 (yùnshū huò sǔn) – Transportation cargo loss – Tổn thất hàng hóa vận chuyển
1703销售物流成本 (xiāoshòu wùliú chéngběn) – Sales logistics cost – Chi phí logistics bán hàng
1704客户信用成本 (kèhù xìnyòng chéngběn) – Customer credit cost – Chi phí tín dụng khách hàng
1705销售回款损失 (xiāoshòu huíkuǎn sǔnshī) – Sales collection loss – Tổn thất thu hồi công nợ
1706促销返利 (cùxiāo fǎnlì) – Promotion rebate – Hoàn tiền khuyến mãi
1707售后维修成本 (shòuhòu wéixiū chéngběn) – After-sales repair cost – Chi phí sửa chữa sau bán hàng
1708专利使用费 (zhuānlì shǐyòng fèi) – Patent usage fee – Phí sử dụng bằng sáng chế
1709研发人员薪资 (yánfā rényuán xīnzī) – R&D staff salary – Lương nhân sự nghiên cứu và phát triển
1710研发设备成本 (yánfā shèbèi chéngběn) – R&D equipment cost – Chi phí thiết bị nghiên cứu và phát triển
1711技术许可费用 (jìshù xǔkě fèiyòng) – Technology licensing fee – Phí cấp phép công nghệ
1712研发失败损失 (yánfā shībài sǔnshī) – R&D failure loss – Tổn thất do nghiên cứu thất bại
1713研发实验室运营成本 (yánfā shíyànshì yùnyíng chéngběn) – R&D laboratory operation cost – Chi phí vận hành phòng thí nghiệm
1714软件开发费用 (ruǎnjiàn kāifā fèiyòng) – Software development expense – Chi phí phát triển phần mềm
1715服务器租赁费 (fúwùqì zūlìn fèi) – Server rental fee – Chi phí thuê máy chủ
1716网络安全维护费 (wǎngluò ānquán wéihù fèi) – Cybersecurity maintenance fee – Chi phí bảo trì an ninh mạng
1717IT 外包成本 (IT wàibāo chéngběn) – IT outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài dịch vụ CNTT
1718财务管理系统费用 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng fèiyòng) – Financial management system expense – Chi phí hệ thống quản lý tài chính
1719企业税务咨询费 (qǐyè shuìwù zīxún fèi) – Corporate tax consulting fee – Phí tư vấn thuế doanh nghiệp
1720审计服务费用 (shěnjì fúwù fèiyòng) – Audit service expense – Chi phí dịch vụ kiểm toán
1721合规管理成本 (hégui guǎnlǐ chéngběn) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ pháp luật
1722诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation expenses – Chi phí kiện tụng
1723法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal consultancy fee – Chi phí tư vấn pháp lý
1724环境税 (huánjìng shuì) – Environmental tax – Thuế môi trường
1725碳足迹评估成本 (tànzújì pínggū chéngběn) – Carbon footprint assessment cost – Chi phí đánh giá dấu chân carbon
1726企业社会责任投资 (qǐyè shèhuì zérèn tóuzī) – Corporate social responsibility investment – Đầu tư trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
1727慈善基金捐赠 (císhàn jījīn juānzèng) – Charitable fund donation – Quyên góp quỹ từ thiện
1728企业绿色能源支出 (qǐyè lǜsè néngyuán zhīchū) – Corporate green energy expenditure – Chi phí năng lượng xanh doanh nghiệp
1729员工培训补贴 (yuángōng péixùn bǔtiē) – Employee training subsidy – Trợ cấp đào tạo nhân viên
1730企业健康福利支出 (qǐyè jiànkāng fúlì zhīchū) – Corporate health benefits expenditure – Chi phí phúc lợi sức khỏe doanh nghiệp
1731养老金支出 (yǎnglǎo jīn zhīchū) – Pension expenditure – Chi phí lương hưu
1732劳动保护支出 (láodòng bǎohù zhīchū) – Labor protection expenditure – Chi phí bảo hộ lao động
1733劳务外包成本 (láowù wàibāo chéngběn) – Labor outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài lao động
1734兼职人员工资 (jiānzhí rényuán gōngzī) – Part-time staff salary – Lương nhân viên bán thời gian
1735临时工费用 (línshí gōng fèiyòng) – Temporary worker expenses – Chi phí lao động tạm thời
1736员工加班费 (yuángōng jiābān fèi) – Employee overtime pay – Tiền lương làm thêm giờ
1737员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee welfare expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên
1738健康保险费 (jiànkāng bǎoxiǎn fèi) – Health insurance fee – Phí bảo hiểm y tế
1739意外伤害保险费 (yìwài shānghài bǎoxiǎn fèi) – Accident insurance fee – Phí bảo hiểm tai nạn
1740失业保险费 (shīyè bǎoxiǎn fèi) – Unemployment insurance fee – Phí bảo hiểm thất nghiệp
1741住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing provident fund – Quỹ nhà ở
1742办公室租赁费 (bàngōngshì zūlìn fèi) – Office rental fee – Chi phí thuê văn phòng
1743水电费用 (shuǐdiàn fèiyòng) – Utilities expense – Chi phí điện nước
1744电话通讯费用 (diànhuà tōngxùn fèiyòng) – Telephone communication expense – Chi phí điện thoại liên lạc
1745办公室清洁费 (bàngōngshì qīngjié fèi) – Office cleaning fee – Chi phí vệ sinh văn phòng
1746企业广告费用 (qǐyè guǎnggào fèiyòng) – Corporate advertising expense – Chi phí quảng cáo doanh nghiệp
1747市场推广费用 (shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Marketing promotion expense – Chi phí tiếp thị quảng bá
1748品牌宣传费 (pǐnpái xuānchuán fèi) – Brand promotion expense – Chi phí quảng bá thương hiệu
1749客户招待费 (kèhù zhāodài fèi) – Customer entertainment expense – Chi phí tiếp khách hàng
1750销售折扣 (xiāoshòu zhékòu) – Sales discount – Chiết khấu bán hàng
1751展会参展费 (zhǎnhuì cānzhǎn fèi) – Exhibition participation fee – Chi phí tham gia hội chợ
1752业务招待费用 (yèwù zhāodài fèiyòng) – Business entertainment expense – Chi phí tiếp đãi kinh doanh
1753会议差旅费用 (huìyì chàilǚ fèiyòng) – Conference travel expenses – Chi phí công tác hội nghị
1754海外市场开拓费 (hǎiwài shìchǎng kāituò fèi) – Overseas market development expense – Chi phí phát triển thị trường nước ngoài
1755物流仓储成本 (wùliú cāngchǔ chéngběn) – Logistics warehousing cost – Chi phí kho bãi hậu cần
1756货物装卸费 (huòwù zhuāngxiè fèi) – Cargo loading and unloading fee – Chi phí bốc dỡ hàng hóa
1757货物仓储费 (huòwù cāngchǔ fèi) – Cargo storage fee – Phí lưu kho hàng hóa
1758海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs duties – Thuế hải quan
1759进出口清关费用 (jìnchūkǒu qīngguān fèiyòng) – Import and export customs clearance fee – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu
1760运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
1761车辆维修费用 (chēliàng wéixiū fèiyòng) – Vehicle maintenance expense – Chi phí bảo trì xe cộ
1762燃油消耗成本 (rányóu xiāohào chéngběn) – Fuel consumption cost – Chi phí tiêu thụ nhiên liệu
1763司机工资 (sījī gōngzī) – Driver salary – Lương tài xế
1764车辆折旧 (chēliàng zhéjiù) – Vehicle depreciation – Khấu hao xe cộ
1765交通罚款 (jiāotōng fákuǎn) – Traffic fines – Tiền phạt giao thông
1766电子商务运营费用 (diànzǐ shāngwù yùnyíng fèiyòng) – E-commerce operation cost – Chi phí vận hành thương mại điện tử
1767网站维护成本 (wǎngzhàn wéihù chéngběn) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì website
1768在线支付手续费 (zàixiàn zhīfù shǒuxù fèi) – Online payment transaction fee – Phí giao dịch thanh toán trực tuyến
1769社交媒体广告费 (shèjiāo méitǐ guǎnggào fèi) – Social media advertising expense – Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội
1770云存储费用 (yún cúnchǔ fèiyòng) – Cloud storage fee – Phí lưu trữ đám mây
1771服务器托管费 (fúwùqì tuōguǎn fèi) – Server hosting fee – Phí thuê máy chủ
1772软件订阅费用 (ruǎnjiàn dìngyuè fèiyòng) – Software subscription fee – Chi phí đăng ký phần mềm
1773IT 设备更新成本 (IT shèbèi gēngxīn chéngběn) – IT equipment upgrade cost – Chi phí nâng cấp thiết bị CNTT
1774网络攻击防御成本 (wǎngluò gōngjí fángyù chéngběn) – Cyberattack defense cost – Chi phí phòng chống tấn công mạng
1775数据恢复费用 (shùjù huīfù fèiyòng) – Data recovery expense – Chi phí khôi phục dữ liệu
1776软件开发人员薪资 (ruǎnjiàn kāifā rényuán xīnzī) – Software developer salary – Lương nhân viên phát triển phần mềm
1777维修零件费用 (wéixiū língjiàn fèiyòng) – Repair parts expense – Chi phí phụ tùng sửa chữa
1778工厂水电费 (gōngchǎng shuǐdiàn fèi) – Factory utilities expense – Chi phí điện nước nhà máy
1779包装材料费用 (bāozhuāng cáiliào fèiyòng) – Packaging material expense – Chi phí vật liệu đóng gói
1780生产工人工资 (shēngchǎn gōngrén gōngzī) – Production worker salary – Lương công nhân sản xuất
1781质量检验费用 (zhìliàng jiǎnyàn fèiyòng) – Quality inspection expense – Chi phí kiểm tra chất lượng
1782生产废料处理费 (shēngchǎn fèiliào chǔlǐ fèi) – Production waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu sản xuất
1783环保处理费用 (huánbǎo chǔlǐ fèiyòng) – Environmental treatment cost – Chi phí xử lý môi trường
1784原材料运输费 (yuáncáiliào yùnshū fèi) – Raw material transportation fee – Phí vận chuyển nguyên vật liệu
1785进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu
1786采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Procurement discount – Chiết khấu mua hàng
1787采购代理费 (cǎigòu dàilǐ fèi) – Procurement agency fee – Phí đại lý thu mua
1788供应链物流成本 (gōngyìngliàn wùliú chéngběn) – Supply chain logistics cost – Chi phí hậu cần chuỗi cung ứng
1789库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho
1790保险储备成本 (bǎoxiǎn chǔbèi chéngběn) – Insurance reserve cost – Chi phí dự trữ bảo hiểm
1791货物损失费用 (huòwù sǔnshī fèiyòng) – Goods loss expense – Chi phí tổn thất hàng hóa
1792库存折旧 (kùcún zhéjiù) – Inventory depreciation – Khấu hao hàng tồn kho
1793仓库租金 (cāngkù zūjīn) – Warehouse rent – Tiền thuê kho
1794货架维护费用 (huòjià wéihù fèiyòng) – Shelf maintenance expense – Chi phí bảo trì kệ hàng
1795人工分拣费用 (réngōng fēnjiǎn fèiyòng) – Manual sorting cost – Chi phí phân loại thủ công
1796自动化分拣系统费用 (zìdònghuà fēnjiǎn xìtǒng fèiyòng) – Automated sorting system expense – Chi phí hệ thống phân loại tự động
1797车辆租赁费用 (chēliàng zūlìn fèiyòng) – Vehicle rental cost – Chi phí thuê phương tiện
1798物流配送费 (wùliú pèisòng fèi) – Logistics distribution fee – Chi phí phân phối hậu cần
1799运输工具折旧 (yùnshū gōngjù zhéjiù) – Transportation equipment depreciation – Khấu hao phương tiện vận chuyển
1800货运保险费用 (huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo insurance expense – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
1801空运成本 (kōngyùn chéngběn) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không
1802海运成本 (hǎiyùn chéngběn) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
1803铁路运输费用 (tiělù yùnshū fèiyòng) – Railway transportation fee – Chi phí vận chuyển đường sắt
1804公路运输费用 (gōnglù yùnshū fèiyòng) – Road transportation fee – Chi phí vận chuyển đường bộ
1805物流调度费用 (wùliú diàodù fèiyòng) – Logistics scheduling cost – Chi phí điều phối hậu cần
1806运输时间成本 (yùnshū shíjiān chéngběn) – Transportation time cost – Chi phí thời gian vận chuyển
1807金融服务费用 (jīnróng fúwù fèiyòng) – Financial service fee – Phí dịch vụ tài chính
1808贷款利息费用 (dàikuǎn lìxí fèiyòng) – Loan interest expense – Chi phí lãi vay
1809财务风险管理费用 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Financial risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro tài chính
1810违约损失费用 (wéiyuē sǔnshī fèiyòng) – Breach of contract loss expense – Chi phí tổn thất do vi phạm hợp đồng
1811罚款和滞纳金 (fákuǎn hé zhìnàjīn) – Fines and late fees – Tiền phạt và phí trễ hạn
1812税务咨询费 (shuìwù zīxún fèi) – Tax consulting fee – Phí tư vấn thuế
1813税务审计费用 (shuìwù shěnjì fèiyòng) – Tax audit expense – Chi phí kiểm toán thuế
1814预提税款 (yùtí shuìkuǎn) – Accrued tax liability – Thuế phải nộp dự phòng
1815增值税支出 (zēngzhíshuì zhīchū) – Value-added tax expense – Chi phí thuế giá trị gia tăng
1816企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
1817个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
1818关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duty expense – Chi phí thuế hải quan
1819税务滞纳金 (shuìwù zhìnàjīn) – Tax late payment penalty – Tiền phạt chậm nộp thuế
1820财务软件成本 (cáiwù ruǎnjiàn chéngběn) – Financial software cost – Chi phí phần mềm tài chính
1821ERP系统维护费 (ERP xìtǒng wéihù fèi) – ERP system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống ERP
1822会计系统升级费用 (kuàijì xìtǒng shēngjí fèiyòng) – Accounting system upgrade expense – Chi phí nâng cấp hệ thống kế toán
1823服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server rental expense – Chi phí thuê máy chủ
1824电子商务平台费用 (diànzǐ shāngwù píngtái fèiyòng) – E-commerce platform expense – Chi phí nền tảng thương mại điện tử
1825产品测试费用 (chǎnpǐn cèshì fèiyòng) – Product testing cost – Chi phí kiểm định sản phẩm
1826设计专利费用 (shèjì zhuānlì fèiyòng) – Design patent expense – Chi phí đăng ký bằng sáng chế thiết kế
1827知识产权维护费用 (zhīshì chǎnquán wéihù fèiyòng) – Intellectual property maintenance expense – Chi phí duy trì quyền sở hữu trí tuệ
1828研发设备折旧 (yánfā shèbèi zhéjiù) – R&D equipment depreciation – Khấu hao thiết bị R&D
1829技术咨询费 (jìshù zīxún fèi) – Technical consulting fee – Phí tư vấn kỹ thuật
1830专家顾问费用 (zhuānjiā gùwèn fèiyòng) – Expert consultant fee – Phí chuyên gia tư vấn
1831职工培训费 (zhígōng péixùn fèi) – Employee training fee – Chi phí đào tạo nhân viên
1832职业技能提升费用 (zhíyè jìnéng tíshēng fèiyòng) – Professional skill improvement expense – Chi phí nâng cao kỹ năng nghề nghiệp
1833员工绩效奖励 (yuángōng jìxiào jiǎnglì) – Employee performance bonus – Tiền thưởng hiệu suất nhân viên
1834养老保险缴费 (yǎnglǎo bǎoxiǎn jiǎofèi) – Pension insurance contribution – Đóng bảo hiểm hưu trí
1835劳动合同赔偿 (láodòng hétóng péicháng) – Labor contract compensation – Bồi thường hợp đồng lao động
1836住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing provident fund – Quỹ hỗ trợ nhà ở
1837人事管理成本 (rénshì guǎnlǐ chéngběn) – HR management cost – Chi phí quản lý nhân sự
1838人才招聘费用 (réncái zhāopìn fèiyòng) – Talent recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân tài
1839办公场地租金 (bàngōng chǎngdì zūjīn) – Office space rent – Tiền thuê mặt bằng văn phòng
1840办公设备购置费用 (bàngōng shèbèi gòuzhì fèiyòng) – Office equipment purchase expense – Chi phí mua thiết bị văn phòng
1841会议活动费用 (huìyì huódòng fèiyòng) – Conference and event expense – Chi phí hội nghị và sự kiện
1842企业宣传费用 (qǐyè xuānchuán fèiyòng) – Corporate promotion expense – Chi phí quảng bá doanh nghiệp
1843广告投放成本 (guǎnggào tóufàng chéngběn) – Advertisement placement cost – Chi phí đặt quảng cáo
1844商业展览费用 (shāngyè zhǎnlǎn fèiyòng) – Business exhibition expense – Chi phí tham gia triển lãm thương mại
1845客户接待费用 (kèhù jiēdài fèiyòng) – Customer reception expense – Chi phí tiếp đón khách hàng
1846商务旅行费用 (shāngwù lǚxíng fèiyòng) – Business travel expense – Chi phí công tác
1847差旅补助 (chāilǚ bǔzhù) – Travel allowance – Trợ cấp công tác
1848业务招待费 (yèwù zhāodài fèi) – Business entertainment expense – Chi phí chiêu đãi khách hàng
1849供应商合作费用 (gōngyìngshāng hézuò fèiyòng) – Supplier cooperation expense – Chi phí hợp tác với nhà cung cấp
1850渠道分销成本 (qúdào fēnxiāo chéngběn) – Channel distribution cost – Chi phí phân phối kênh
1851客户忠诚度计划费用 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà fèiyòng) – Customer loyalty program expense – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
1852退换货成本 (tuì huàn huò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí đổi trả hàng
1853促销折扣费用 (cùxiāo zhékòu fèiyòng) – Promotional discount expense – Chi phí chiết khấu khuyến mãi
1854海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
1855空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển đường hàng không
1856陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land freight cost – Chi phí vận chuyển đường bộ
1857保险运输费用 (bǎoxiǎn yùnshū fèiyòng) – Transportation insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
1858设备维修费 (shèbèi wéixiū fèi) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
1859机器折旧费 (jīqì zhéjiù fèi) – Machine depreciation expense – Chi phí khấu hao máy móc
1860工具损耗成本 (gōngjù sǔnhào chéngběn) – Tool wear and tear cost – Chi phí hao mòn công cụ
1861生产人工成本 (shēngchǎn réngōng chéngběn) – Production labor cost – Chi phí nhân công sản xuất
1862生产能耗成本 (shēngchǎn nénghào chéngběn) – Production energy consumption cost – Chi phí tiêu thụ năng lượng sản xuất
1863电力费用 (diànlì fèiyòng) – Electricity cost – Chi phí điện năng
1864水费 (shuǐ fèi) – Water cost – Chi phí nước
1865燃气费用 (ránqì fèiyòng) – Gas cost – Chi phí khí đốt
1866生产废料处理费 (shēngchǎn fèiliào chǔlǐ fèi) – Production waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải sản xuất
1867废品损失 (fèipǐn sǔnshī) – Scrap loss – Tổn thất hàng hỏng
1868设备更新费用 (shèbèi gēngxīn fèiyòng) – Equipment upgrade expense – Chi phí nâng cấp thiết bị
1869生产中断损失 (shēngchǎn zhōngduàn sǔnshī) – Production interruption loss – Tổn thất do gián đoạn sản xuất
1870生产能力利用率 (shēngchǎn nénglì lìyòng lǜ) – Production capacity utilization rate – Tỷ lệ sử dụng năng lực sản xuất
1871机器停工损失 (jīqì tínggōng sǔnshī) – Machine downtime loss – Tổn thất do ngừng máy
1872现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash discount – Chiết khấu thanh toán tiền mặt
1873赊账成本 (shēzhàng chéngběn) – Credit cost – Chi phí bán chịu
1874账款逾期损失 (zhàngkuǎn yúqī sǔnshī) – Overdue account loss – Tổn thất do nợ quá hạn
1875坏账费用 (huàizhàng fèiyòng) – Bad debt expense – Chi phí nợ xấu
1876应收账款管理费用 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Accounts receivable management cost – Chi phí quản lý khoản phải thu
1877应付账款管理费用 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Accounts payable management cost – Chi phí quản lý khoản phải trả
1878债务管理费用 (zhàiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Debt management expense – Chi phí quản lý nợ
1879股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend payment – Chi trả cổ tức
1880保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance fee – Chi phí bảo hiểm
1881法律诉讼成本 (fǎlǜ sùsòng chéngběn) – Legal litigation cost – Chi phí kiện tụng
1882合规成本 (hégé chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ
1883外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit cost – Chi phí kiểm toán bên ngoài
1884生产误差成本 (shēngchǎn wùchā chéngběn) – Production error cost – Chi phí sai sót sản xuất
1885设备停机成本 (shèbèi tíngjī chéngběn) – Equipment downtime cost – Chi phí ngừng hoạt động thiết bị
1886工艺改进成本 (gōngyì gǎijìn chéngběn) – Process improvement cost – Chi phí cải tiến quy trình
1887试生产成本 (shì shēngchǎn chéngběn) – Trial production cost – Chi phí thử nghiệm sản xuất
1888生产许可证成本 (shēngchǎn xǔkězhèng chéngběn) – Production license cost – Chi phí giấy phép sản xuất
1889生产培训费用 (shēngchǎn péixùn fèiyòng) – Production training cost – Chi phí đào tạo sản xuất
1890职业健康成本 (zhíyè jiànkāng chéngběn) – Occupational health cost – Chi phí sức khỏe nghề nghiệp
1891工伤赔偿费用 (gōngshāng péicháng fèiyòng) – Work injury compensation expense – Chi phí bồi thường tai nạn lao động
1892事故损失成本 (shìgù sǔnshī chéngběn) – Accident loss cost – Chi phí tổn thất do tai nạn
1893社保缴纳成本 (shèbǎo jiǎonà chéngběn) – Social security contribution cost – Chi phí đóng bảo hiểm xã hội
1894员工激励成本 (yuángōng jīlì chéngběn) – Employee incentive cost – Chi phí khuyến khích nhân viên
1895企业文化成本 (qǐyè wénhuà chéngběn) – Corporate culture cost – Chi phí văn hóa doanh nghiệp
1896风险控制成本 (fēngxiǎn kòngzhì chéngběn) – Risk control cost – Chi phí kiểm soát rủi ro
1897采购谈判成本 (cǎigòu tánpàn chéngběn) – Procurement negotiation cost – Chi phí đàm phán mua hàng
1898采购运输成本 (cǎigòu yùnshū chéngběn) – Procurement transportation cost – Chi phí vận chuyển mua hàng
1899进出口报关费用 (jìnchūkǒu bàoguān fèiyòng) – Import-export customs clearance cost – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu
1900存货管理成本 (cúnhuò guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho
1901货物损耗成本 (huòwù sǔnhào chéngběn) – Goods loss cost – Chi phí tổn thất hàng hóa
1902盘点成本 (pándiǎn chéngběn) – Stocktaking cost – Chi phí kiểm kê hàng hóa
1903过期库存成本 (guòqī kùcún chéngběn) – Expired inventory cost – Chi phí hàng tồn kho quá hạn
1904废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Scrap disposal cost – Chi phí xử lý hàng hỏng
1905营销推广费用 (yíngxiāo tuīguǎng fèiyòng) – Marketing and promotion expense – Chi phí tiếp thị và quảng bá
1906促销费用 (cùxiāo fèiyòng) – Promotion expense – Chi phí khuyến mãi
1907代理费用 (dàilǐ fèiyòng) – Agency cost – Chi phí đại lý
1908渠道拓展成本 (qúdào tuòzhǎn chéngběn) – Channel expansion cost – Chi phí mở rộng kênh phân phối
1909线上线下整合成本 (xiànshàng xiànxià zhěnghé chéngběn) – Online and offline integration cost – Chi phí tích hợp kênh trực tuyến và ngoại tuyến
1910竞争分析成本 (jìngzhēng fēnxī chéngběn) – Competitive analysis cost – Chi phí phân tích đối thủ cạnh tranh
1911商业智能成本 (shāngyè zhìnéng chéngběn) – Business intelligence cost – Chi phí phân tích kinh doanh
1912维修保养成本 (wéixiū bǎoyǎng chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo dưỡng
1913机器停工成本 (jīqì tínggōng chéngběn) – Machine downtime cost – Chi phí ngừng máy
1914电力消耗成本 (diànlì xiāohào chéngběn) – Electricity consumption cost – Chi phí tiêu thụ điện
1915燃料消耗成本 (ránliào xiāohào chéngběn) – Fuel consumption cost – Chi phí tiêu thụ nhiên liệu
1916可再生能源投资 (kě zàishēng néngyuán tóuzī) – Renewable energy investment – Đầu tư năng lượng tái tạo
1917仓储租赁费用 (cāngchǔ zūlìn fèiyòng) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho
1918冷链运输成本 (lěngliàn yùnshū chéngběn) – Cold chain transportation cost – Chi phí vận chuyển chuỗi lạnh
1919供应链风险成本 (gōngyìng liàn fēngxiǎn chéngběn) – Supply chain risk cost – Chi phí rủi ro chuỗi cung ứng
1920运营资本成本 (yùnyíng zīběn chéngběn) – Operating capital cost – Chi phí vốn hoạt động
1921财务管理费用 (cáiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Financial management cost – Chi phí quản lý tài chính
1922资金筹集成本 (zījīn chóují chéngběn) – Fundraising cost – Chi phí huy động vốn
1923利息支出成本 (lìxí zhīchū chéngběn) – Interest expense cost – Chi phí lãi vay
1924审计合规成本 (shěnjì hégé chéngběn) – Audit compliance cost – Chi phí tuân thủ kiểm toán
1925服务器维护费用 (fúwùqì wéihù fèiyòng) – Server maintenance cost – Chi phí bảo trì máy chủ
1926网络安全成本 (wǎngluò ānquán chéngběn) – Network security cost – Chi phí an ninh mạng
1927IT 基础设施成本 (IT jīchǔ shèshī chéngběn) – IT infrastructure cost – Chi phí hạ tầng công nghệ thông tin
1928电子商务交易成本 (diànzǐ shāngwù jiāoyì chéngběn) – E-commerce transaction cost – Chi phí giao dịch thương mại điện tử
1929平台使用费 (píngtái shǐyòng fèi) – Platform usage fee – Phí sử dụng nền tảng
1930移动支付成本 (yídòng zhīfù chéngběn) – Mobile payment cost – Chi phí thanh toán di động
1931用户获取成本 (yònghù huòqǔ chéngběn) – User acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng
1932社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing expense – Chi phí tiếp thị trên mạng xã hội
1933电子邮件营销费用 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo fèiyòng) – Email marketing expense – Chi phí tiếp thị qua email
1934线上广告支出 (xiànshàng guǎnggào zhīchū) – Online advertising expenditure – Chi phí quảng cáo trực tuyến
1935影响力营销成本 (yǐngxiǎnglì yíngxiāo chéngběn) – Influencer marketing cost – Chi phí tiếp thị qua người ảnh hưởng
1936客户忠诚度计划成本 (kèhù zhōngchéng dù jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
1937退货政策成本 (tuìhuò zhèngcè chéngběn) – Return policy cost – Chi phí chính sách đổi trả
1938合同执行成本 (hétóng zhíxíng chéngběn) – Contract execution cost – Chi phí thực hiện hợp đồng
1939法规遵守成本 (fǎguī zūnshǒu chéngběn) – Regulatory compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định
1940业务扩展成本 (yèwù kuòzhǎn chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh
1941海外市场进入成本 (hǎiwài shìchǎng jìnrù chéngběn) – Overseas market entry cost – Chi phí thâm nhập thị trường nước ngoài
1942国际物流成本 (guójì wùliú chéngběn) – International logistics cost – Chi phí hậu cần quốc tế
1943供应链管理费用 (gōngyìng liàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
1944生产故障成本 (shēngchǎn gùzhàng chéngběn) – Production failure cost – Chi phí sự cố sản xuất
1945材料短缺成本 (cáiliào duǎnquē chéngběn) – Material shortage cost – Chi phí thiếu hụt nguyên liệu
1946库存维护成本 (kùcún wéihù chéngběn) – Inventory maintenance cost – Chi phí bảo trì kho hàng
1947库存损失成本 (kùcún sǔnshī chéngběn) – Inventory loss cost – Chi phí tổn thất hàng tồn kho
1948成本节约计划 (chéngběn jiéyuē jìhuà) – Cost-saving plan – Kế hoạch tiết kiệm chi phí
1949运营优化成本 (yùnyíng yōuhuà chéngběn) – Operation optimization cost – Chi phí tối ưu hóa vận hành
1950生产排程成本 (shēngchǎn páichéng chéngběn) – Production scheduling cost – Chi phí lập kế hoạch sản xuất
1951设备停机损失 (shèbèi tíngjī sǔnshī) – Equipment downtime loss – Tổn thất do thiết bị ngừng hoạt động
1952员工健康保险成本 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn chéngběn) – Employee health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế cho nhân viên
1953工资福利成本 (gōngzī fúlì chéngběn) – Wage and benefits cost – Chi phí tiền lương và phúc lợi
1954人员流动成本 (rényuán liúdòng chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự
1955福利计划成本 (fúlì jìhuà chéngběn) – Welfare program cost – Chi phí chương trình phúc lợi
1956知识产权许可费 (zhīshì chǎnquán xǔkě fèi) – Intellectual property licensing fee – Phí cấp phép sở hữu trí tuệ
1957产品设计成本 (chǎnpǐn shèjì chéngběn) – Product design cost – Chi phí thiết kế sản phẩm
1958生产测试成本 (shēngchǎn cèshì chéngběn) – Production testing cost – Chi phí kiểm tra sản xuất
1959产品改进成本 (chǎnpǐn gǎijìn chéngběn) – Product improvement cost – Chi phí cải tiến sản phẩm
1960生产工艺优化成本 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà chéngběn) – Process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình sản xuất
1961资本投资成本 (zīběn tóuzī chéngběn) – Capital investment cost – Chi phí đầu tư vốn
1962运营租赁成本 (yùnyíng zūlìn chéngběn) – Operating lease cost – Chi phí thuê hoạt động
1963长期负债成本 (chángqī fùzhài chéngběn) – Long-term liability cost – Chi phí nợ dài hạn
1964银行贷款利息 (yínháng dàikuǎn lìxí) – Bank loan interest – Lãi suất vay ngân hàng
1965应收账款折扣 (yìngshōu zhàngkuǎn zhékòu) – Accounts receivable discount – Chiết khấu các khoản phải thu
1966应付款滞纳金 (yìng fù kuǎn zhìnà jīn) – Late payment penalty – Tiền phạt chậm thanh toán
1967货币兑换成本 (huòbì duìhuàn chéngběn) – Currency exchange cost – Chi phí đổi tiền tệ
1968进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
1969出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
1970增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
1971营业税 (yíngyè shuì) – Business tax – Thuế kinh doanh
1972个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
1973预提税 (yùtí shuì) – Withholding tax – Thuế khấu trừ tại nguồn
1974税务合规成本 (shuìwù héguī chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế
1975财务审计费 (cáiwù shěnjì fèi) – Financial audit fee – Phí kiểm toán tài chính
1976外部审计成本 (wàibù shěnjì chéngběn) – External audit cost – Chi phí kiểm toán bên ngoài
1977专利保护成本 (zhuānlì bǎohù chéngběn) – Patent protection cost – Chi phí bảo vệ bằng sáng chế
1978侵权诉讼费用 (qīnquán sùsòng fèiyòng) – Infringement litigation cost – Chi phí kiện tụng xâm phạm
1979信息技术支持费用 (xìnxī jìshù zhīchí fèiyòng) – IT support cost – Chi phí hỗ trợ công nghệ thông tin
1980设备维修成本 (shèbèi wéixiū chéngběn) – Equipment repair cost – Chi phí sửa chữa thiết bị
1981客户赔偿成本 (kèhù péicháng chéngběn) – Customer compensation cost – Chi phí bồi thường khách hàng
1982广告宣传成本 (guǎnggào xuānchuán chéngběn) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
1983公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations expense – Chi phí quan hệ công chúng
1984会员计划费用 (huìyuán jìhuà fèiyòng) – Membership program cost – Chi phí chương trình thành viên
1985渠道管理成本 (qúdào guǎnlǐ chéngběn) – Channel management cost – Chi phí quản lý kênh phân phối
1986仓储租赁费用 (cāngchǔ zūlìn fèiyòng) – Warehouse leasing cost – Chi phí thuê kho
1987包装材料成本 (bāozhuāng cáiliào chéngběn) – Packaging material cost – Chi phí nguyên liệu đóng gói
1988逆向物流成本 (nìxiàng wùliú chéngběn) – Reverse logistics cost – Chi phí hậu cần ngược
1989进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import clearance fee – Phí thông quan nhập khẩu
1990关税申报费用 (guānshuì shēnbào fèiyòng) – Tariff declaration fee – Phí khai báo thuế quan
1991国际运输成本 (guójì yùnshū chéngběn) – International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế
1992海关滞留费用 (hǎiguān zhìliú fèiyòng) – Customs detention fee – Phí giữ hàng tại hải quan
1993港口装卸费用 (gǎngkǒu zhuāngxiè fèiyòng) – Port loading and unloading fee – Phí xếp dỡ hàng tại cảng
1994保险理赔成本 (bǎoxiǎn lǐpéi chéngběn) – Insurance claim cost – Chi phí yêu cầu bồi thường bảo hiểm
1995运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải
1996供应链可持续成本 (gōngyìng liàn kě chíxù chéngběn) – Supply chain sustainability cost – Chi phí bền vững chuỗi cung ứng
1997环保法规合规成本 (huánbǎo fǎguī héguī chéngběn) – Environmental regulation compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường
1998废物处理费用 (fèiwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải
1999水资源管理费用 (shuǐ zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Water resource management cost – Chi phí quản lý tài nguyên nước
2000可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
2001半变动成本 (bàn biàndòng chéngběn) – Semi-variable cost – Chi phí nửa biến đổi
2002运营开支 (yùnyíng kāizhī) – Operating expenses – Chi phí vận hành
2003隐性成本 (yǐn xìng chéngběn) – Implicit cost – Chi phí ẩn
2004现金流成本 (xiànjīnliú chéngběn) – Cash flow cost – Chi phí dòng tiền
2005生产力损失 (shēngchǎnlì sǔnshī) – Productivity loss – Tổn thất năng suất
2006供应管理费用 (gōngyìng guǎnlǐ fèiyòng) – Supply management cost – Chi phí quản lý cung ứng
2007供应短缺成本 (gōngyìng duǎnquē chéngběn) – Supply shortage cost – Chi phí thiếu hụt hàng hóa
2008运输延误成本 (yùnshū yánwù chéngběn) – Transportation delay cost – Chi phí trì hoãn vận chuyển
2009创新成本 (chuàngxīn chéngběn) – Innovation cost – Chi phí đổi mới
2010环境合规成本 (huánjìng hégūi chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường
2011供应商合规成本 (gōngyìng shāng hégūi chéngběn) – Supplier compliance cost – Chi phí tuân thủ của nhà cung cấp
2012外汇波动成本 (wàihuì bōdòng chéngběn) – Foreign exchange fluctuation cost – Chi phí biến động ngoại tệ
2013通货膨胀成本 (tōnghuò péngzhàng chéngběn) – Inflation cost – Chi phí lạm phát
2014经济衰退成本 (jīngjì shuāituì chéngběn) – Economic recession cost – Chi phí suy thoái kinh tế
2015雇员培训费用 (gùyuán péixùn fèiyòng) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên
2016退休计划成本 (tuìxiū jìhuà chéngběn) – Retirement plan cost – Chi phí kế hoạch hưu trí
2017资产管理费用 (zīchǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Asset management fee – Phí quản lý tài sản
2018不动产维护成本 (bù dòngchǎn wéihù chéngběn) – Real estate maintenance cost – Chi phí bảo trì bất động sản
2019保险保费 (bǎoxiǎn bǎofèi) – Insurance premium – Phí bảo hiểm
2020市场调查费用 (shìchǎng diàochá fèiyòng) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
2021客户反馈管理费用 (kèhù fǎnkuì guǎnlǐ fèiyòng) – Customer feedback management cost – Chi phí quản lý phản hồi khách hàng
2022产品生命周期成本 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī chéngběn) – Product lifecycle cost – Chi phí vòng đời sản phẩm
2023战略投资成本 (zhànlüè tóuzī chéngběn) – Strategic investment cost – Chi phí đầu tư chiến lược
2024企业合并成本 (qǐyè hébìng chéngběn) – Business merger cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp
2025成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
2026成本绩效 (chéngběn jìxiào) – Cost performance – Hiệu suất chi phí
2027成本削减措施 (chéngběn xuējiǎn cuòshī) – Cost reduction measures – Biện pháp cắt giảm chi phí
2028成本透明度 (chéngběn tòumíngdù) – Cost transparency – Tính minh bạch chi phí
2029成本过高 (chéngběn guò gāo) – Excessive cost – Chi phí quá cao
2030成本压力 (chéngběn yālì) – Cost pressure – Áp lực chi phí
2031费用清单 (fèiyòng qīngdān) – Cost breakdown – Bảng chi phí
2032预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget overrun – Vượt ngân sách
2033预算不足 (yùsuàn bùzú) – Budget shortfall – Thiếu hụt ngân sách
2034预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách
2035预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
2036计划成本 (jìhuà chéngběn) – Planned cost – Chi phí theo kế hoạch
2037差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch
2038成本超支 (chéngběn chāozhī) – Cost overrun – Vượt chi phí
2039成本节省 (chéngběn jiéshěng) – Cost savings – Khoản tiết kiệm chi phí
2040销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Selling cost – Chi phí bán hàng
2041库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory cost – Chi phí lưu kho
2042存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Stock cost – Chi phí hàng tồn kho
2043批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng
2044供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
2045生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production planning – Kế hoạch sản xuất
2046生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Production scheduling – Lập kế hoạch sản xuất
2047生产率分析 (shēngchǎnlǜ fēnxī) – Productivity analysis – Phân tích năng suất
2048设备成本 (shèbèi chéngběn) – Equipment cost – Chi phí thiết bị
2049研发投资 (yánfā tóuzī) – R&D investment – Đầu tư nghiên cứu và phát triển
2050生产损失 (shēngchǎn sǔnshī) – Production loss – Mất mát sản xuất
2051成本负担 (chéngběn fùdān) – Cost burden – Gánh nặng chi phí
2052生产中断 (shēngchǎn zhōngduàn) – Production disruption – Gián đoạn sản xuất
2053生产废料 (shēngchǎn fèiliào) – Production waste – Phế liệu sản xuất
2054雇佣成本 (gùyōng chéngběn) – Employment cost – Chi phí tuyển dụng
2055医疗保险成本 (yīliáo bǎoxiǎn chéngběn) – Health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế
2056员工流失成本 (yuángōng liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân viên
2057企业运营成本 (qǐyè yùnyíng chéngběn) – Business operation cost – Chi phí vận hành doanh nghiệp
2058行政成本 (xíngzhèng chéngběn) – Administrative cost – Chi phí hành chính
2059房租成本 (fángzū chéngběn) – Rental cost – Chi phí thuê mặt bằng
2060网络费用 (wǎngluò fèiyòng) – Internet cost – Chi phí mạng Internet
2061电话费 (diànhuà fèi) – Telephone cost – Chi phí điện thoại
2062流动资产成本 (liúdòng zīchǎn chéngběn) – Current asset cost – Chi phí tài sản lưu động
2063创新投资 (chuàngxīn tóuzī) – Innovation investment – Đầu tư đổi mới
2064技术开发成本 (jìshù kāifā chéngběn) – Technology development cost – Chi phí phát triển công nghệ
2065运营优化成本 (yùnyíng yōuhuà chéngběn) – Operational optimization cost – Chi phí tối ưu vận hành
2066物流优化成本 (wùliú yōuhuà chéngběn) – Logistics optimization cost – Chi phí tối ưu hậu cần
2067退货管理成本 (tuìhuò guǎnlǐ chéngběn) – Return management cost – Chi phí quản lý trả hàng
2068数字化转型成本 (shùzìhuà zhuǎnxíng chéngběn) – Digital transformation cost – Chi phí chuyển đổi số
2069软件维护成本 (ruǎnjiàn wéihù chéngběn) – Software maintenance cost – Chi phí bảo trì phần mềm
2070服务器成本 (fúwùqì chéngběn) – Server cost – Chi phí máy chủ
2071预算调整成本 (yùsuàn tiáozhěng chéngběn) – Budget adjustment cost – Chi phí điều chỉnh ngân sách
2072应收账款管理成本 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ chéngběn) – Accounts receivable management cost – Chi phí quản lý khoản phải thu
2073应付账款管理成本 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ chéngběn) – Accounts payable management cost – Chi phí quản lý khoản phải trả
2074股权融资成本 (gǔquán róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí tài trợ vốn cổ phần
2075资产保险成本 (zīchǎn bǎoxiǎn chéngběn) – Asset insurance cost – Chi phí bảo hiểm tài sản
2076货物运输保险成本 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn chéngběn) – Cargo transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
2077法律咨询费 (fǎlǜ zīxún fèi) – Legal consultation fee – Phí tư vấn pháp lý
2078税务合规成本 (shuìwù hégé chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế
2079增值税成本 (zēngzhíshuì chéngběn) – VAT cost – Chi phí thuế giá trị gia tăng
2080进出口税成本 (jìnchūkǒu shuì chéngběn) – Import-export tax cost – Chi phí thuế xuất nhập khẩu
2081环保税成本 (huánbǎo shuì chéngběn) – Environmental tax cost – Chi phí thuế môi trường
2082社会责任成本 (shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
2083业务拓展成本 (yèwù tuòzhǎn chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh
2084文化适应成本 (wénhuà shìyìng chéngběn) – Cultural adaptation cost – Chi phí thích ứng văn hóa
2085退出战略成本 (tuìchū zhànlüè chéngběn) – Exit strategy cost – Chi phí chiến lược rút lui
2086财务审查成本 (cáiwù shěnchá chéngběn) – Financial review cost – Chi phí kiểm tra tài chính
2087业务智能成本 (yèwù zhìnéng chéngběn) – Business intelligence cost – Chi phí phân tích nghiệp vụ
2088信息技术投资成本 (xìnxī jìshù tóuzī chéngběn) – IT investment cost – Chi phí đầu tư công nghệ thông tin
2089系统升级成本 (xìtǒng shēngjí chéngběn) – System upgrade cost – Chi phí nâng cấp hệ thống
2090员工发展成本 (yuángōng fāzhǎn chéngběn) – Employee development cost – Chi phí phát triển nhân viên
2091职业认证成本 (zhíyè rènzhèng chéngběn) – Professional certification cost – Chi phí chứng nhận nghề nghiệp
2092员工满意度管理成本 (yuángōng mǎnyìdù guǎnlǐ chéngběn) – Employee satisfaction management cost – Chi phí quản lý mức độ hài lòng của nhân viên
2093健康保险成本 (jiànkāng bǎoxiǎn chéngběn) – Health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế
2094退休金成本 (tuìxiūjīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí quỹ hưu trí
2095员工激励计划成本 (yuángōng jīlì jìhuà chéngběn) – Employee incentive program cost – Chi phí chương trình khuyến khích nhân viên
2096工资管理成本 (gōngzī guǎnlǐ chéngběn) – Payroll management cost – Chi phí quản lý tiền lương
2097工资单处理成本 (gōngzī dān chǔlǐ chéngběn) – Payslip processing cost – Chi phí xử lý bảng lương
2098面试成本 (miànshì chéngběn) – Interview cost – Chi phí phỏng vấn
2099员工入职培训成本 (yuángōng rùzhí péixùn chéngběn) – Employee onboarding training cost – Chi phí đào tạo hội nhập nhân viên
2100劳动合同管理成本 (láodòng hétóng guǎnlǐ chéngběn) – Labor contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng lao động
2101法定福利成本 (fǎdìng fúlì chéngběn) – Statutory benefit cost – Chi phí phúc lợi theo luật định
2102固定资产维护成本 (gùdìng zīchǎn wéihù chéngběn) – Fixed asset maintenance cost – Chi phí bảo trì tài sản cố định
2103租赁成本 (zūlìn chéngběn) – Leasing cost – Chi phí thuê tài sản
2104办公租金成本 (bàngōng zūjīn chéngběn) – Office rent cost – Chi phí thuê văn phòng
2105物业管理成本 (wùyè guǎnlǐ chéngběn) – Property management cost – Chi phí quản lý bất động sản
2106水电成本 (shuǐdiàn chéngběn) – Utility cost – Chi phí điện nước
2107邮寄成本 (yóujì chéngběn) – Mailing cost – Chi phí bưu chính
2108交通成本 (jiāotōng chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
2109展览会成本 (zhǎnlǎnhuì chéngběn) – Exhibition cost – Chi phí hội chợ triển lãm
2110业务交际成本 (yèwù jiāojì chéngběn) – Business entertainment cost – Chi phí giao tế kinh doanh
2111餐饮招待成本 (cānyǐn zhāodài chéngběn) – Hospitality cost – Chi phí chiêu đãi khách hàng
2112原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Raw material procurement cost – Chi phí mua nguyên vật liệu
2113生产损耗成本 (shēngchǎn sǔnhào chéngběn) – Production loss cost – Chi phí hao hụt sản xuất
2114废料处理成本 (fèiliào chǔlǐ chéngběn) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu
2115认证成本 (rènzhèng chéngběn) – Certification cost – Chi phí chứng nhận
2116生产检验成本 (shēngchǎn jiǎnyàn chéngběn) – Production inspection cost – Chi phí kiểm tra sản xuất
2117设备保养成本 (shèbèi bǎoyǎng chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
2118机器折旧成本 (jīqì zhéjiù chéngběn) – Machine depreciation cost – Chi phí khấu hao máy móc
2119生产停工成本 (shēngchǎn tínggōng chéngběn) – Production downtime cost – Chi phí gián đoạn sản xuất
2120运营中断成本 (yùnyíng zhōngduàn chéngběn) – Operational disruption cost – Chi phí gián đoạn hoạt động
2121仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Storage cost – Chi phí lưu kho
2122货物保险成本 (huòwù bǎoxiǎn chéngběn) – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
2123进出口清关成本 (jìnchūkǒu qīngguān chéngběn) – Import-export customs clearance cost – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu
2124客户投诉成本 (kèhù tóusù chéngběn) – Customer complaint cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng
2125广告费用 (guǎnggào fèiyòng) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
2126社交媒体营销成本 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo chéngběn) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị mạng xã hội
2127赞助费用 (zànzhù fèiyòng) – Sponsorship cost – Chi phí tài trợ
2128活动营销成本 (huódòng yíngxiāo chéngběn) – Event marketing cost – Chi phí tiếp thị sự kiện
2129销售团队成本 (xiāoshòu tuánduì chéngběn) – Sales team cost – Chi phí đội ngũ bán hàng
2130代理商费用 (dàilǐshāng fèiyòng) – Agency fee – Chi phí đại lý
2131会员计划成本 (huìyuán jìhuà chéngběn) – Membership program cost – Chi phí chương trình hội viên
2132法律合规成本 (fǎlǜ hégé chéngběn) – Legal compliance cost – Chi phí tuân thủ pháp lý
2133生态环保成本 (shēngtài huánbǎo chéngběn) – Ecological protection cost – Chi phí bảo vệ sinh thái
2134能源管理成本 (néngyuán guǎnlǐ chéngběn) – Energy management cost – Chi phí quản lý năng lượng
2135水资源利用成本 (shuǐ zīyuán lìyòng chéngběn) – Water resource utilization cost – Chi phí sử dụng tài nguyên nước
2136环保认证成本 (huánbǎo rènzhèng chéngběn) – Environmental certification cost – Chi phí chứng nhận môi trường
2137碳中和成本 (tàn zhōnghé chéngběn) – Carbon neutrality cost – Chi phí trung hòa carbon
2138绿色建筑成本 (lǜsè jiànzhù chéngběn) – Green building cost – Chi phí xây dựng xanh
2139低碳技术投资成本 (dī tàn jìshù tóuzī chéngběn) – Low-carbon technology investment cost – Chi phí đầu tư công nghệ carbon thấp
2140劳工成本 (láogōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động
2141劳动保险成本 (láodòng bǎoxiǎn chéngběn) – Labor insurance cost – Chi phí bảo hiểm lao động
2142雇员离职成本 (gùyuán lízhí chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân viên
2143劳动力流失成本 (láodònglì liúshī chéngběn) – Workforce attrition cost – Chi phí hao hụt nhân lực
2144雇佣成本 (gùyōng chéngběn) – Hiring cost – Chi phí tuyển dụng
2145员工福利计划成本 (yuángōng fúlì jìhuà chéngběn) – Employee benefits plan cost – Chi phí chương trình phúc lợi nhân viên
2146加班费 (jiābān fèi) – Overtime cost – Chi phí làm thêm giờ
2147劳动法规合规成本 (láodòng fǎguī hégé chéngběn) – Labor law compliance cost – Chi phí tuân thủ luật lao động
2148自动化成本 (zìdònghuà chéngběn) – Automation cost – Chi phí tự động hóa
2149机器人投资成本 (jīqìrén tóuzī chéngběn) – Robotics investment cost – Chi phí đầu tư robot
2150硬件维护成本 (yìngjiàn wéihù chéngběn) – Hardware maintenance cost – Chi phí bảo trì phần cứng
2151ERP系统成本 (ERP xìtǒng chéngběn) – ERP system cost – Chi phí hệ thống ERP
2152供应链数字化成本 (gōngyìngliàn shùzìhuà chéngběn) – Digital supply chain cost – Chi phí số hóa chuỗi cung ứng
2153数据分析成本 (shùjù fēnxī chéngběn) – Data analytics cost – Chi phí phân tích dữ liệu
2154互联网广告成本 (hùliánwǎng guǎnggào chéngběn) – Internet advertising cost – Chi phí quảng cáo trực tuyến
2155在线支付处理成本 (zàixiàn zhīfù chǔlǐ chéngběn) – Online payment processing cost – Chi phí xử lý thanh toán trực tuyến
2156人工智能应用成本 (réngōng zhìnéng yìngyòng chéngběn) – AI application cost – Chi phí ứng dụng trí tuệ nhân tạo
2157移动应用开发成本 (yídòng yìngyòng kāifā chéngběn) – Mobile app development cost – Chi phí phát triển ứng dụng di động
2158物联网投资成本 (wùliánwǎng tóuzī chéngběn) – IoT investment cost – Chi phí đầu tư Internet vạn vật
2159智能设备采购成本 (zhìnéng shèbèi cǎigòu chéngběn) – Smart device procurement cost – Chi phí mua sắm thiết bị thông minh
2160虚拟现实应用成本 (xūnǐ xiànshí yìngyòng chéngběn) – Virtual reality application cost – Chi phí ứng dụng thực tế ảo
2161区块链技术成本 (qūkuài liàn jìshù chéngběn) – Blockchain technology cost – Chi phí công nghệ chuỗi khối
2162加密货币交易成本 (jiāmì huòbì jiāoyì chéngběn) – Cryptocurrency transaction cost – Chi phí giao dịch tiền mã hóa
2163远程客户支持成本 (yuǎnchéng kèhù zhīchí chéngběn) – Remote customer support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng từ xa
2164虚拟客服系统成本 (xūnǐ kèfú xìtǒng chéngběn) – Virtual customer service system cost – Chi phí hệ thống chăm sóc khách hàng ảo
2165数据隐私合规成本 (shùjù yǐnsī hégé chéngběn) – Data privacy compliance cost – Chi phí tuân thủ quyền riêng tư dữ liệu
2166服务器升级成本 (fúwùqì shēngjí chéngběn) – Server upgrade cost – Chi phí nâng cấp máy chủ
2167维护支持成本 (wéihù zhīchí chéngběn) – Maintenance support cost – Chi phí hỗ trợ bảo trì
2168网络带宽成本 (wǎngluò dàikuān chéngběn) – Network bandwidth cost – Chi phí băng thông mạng
2169信息安全管理成本 (xìnxī ānquán guǎnlǐ chéngběn) – Information security management cost – Chi phí quản lý an ninh thông tin
2170人工智能维护成本 (réngōng zhìnéng wéihù chéngběn) – AI maintenance cost – Chi phí bảo trì trí tuệ nhân tạo
2171自动化系统成本 (zìdònghuà xìtǒng chéngběn) – Automation system cost – Chi phí hệ thống tự động hóa
2172智能分析工具成本 (zhìnéng fēnxī gōngjù chéngběn) – Smart analytics tool cost – Chi phí công cụ phân tích thông minh
2173IT外包成本 (IT wàibāo chéngběn) – IT outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài IT
2174数字资产管理成本 (shùzì zīchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Digital asset management cost – Chi phí quản lý tài sản số
2175生产设备折旧成本 (shēngchǎn shèbèi zhéjiù chéngběn) – Production equipment depreciation cost – Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất
2176进出口物流成本 (jìn chūkǒu wùliú chéngběn) – Import and export logistics cost – Chi phí hậu cần xuất nhập khẩu
2177货物检验成本 (huòwù jiǎnyàn chéngběn) – Goods inspection cost – Chi phí kiểm định hàng hóa
2178品质控制成本 (pǐnzhì kòngzhì chéngběn) – Quality control cost – Chi phí kiểm soát chất lượng
2179供应链可视化成本 (gōngyìngliàn kěshìhuà chéngběn) – Supply chain visibility cost – Chi phí minh bạch chuỗi cung ứng
2180生产调度成本 (shēngchǎn diàodù chéngběn) – Production scheduling cost – Chi phí điều phối sản xuất
2181生产能效优化成本 (shēngchǎn néngxiào yōuhuà chéngběn) – Production efficiency optimization cost – Chi phí tối ưu hóa hiệu suất sản xuất
2182绿色制造成本 (lǜsè zhìzào chéngběn) – Green manufacturing cost – Chi phí sản xuất xanh
2183生产废料处理成本 (shēngchǎn fèiliào chǔlǐ chéngběn) – Production waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu sản xuất
2184车间管理成本 (chējiān guǎnlǐ chéngběn) – Workshop management cost – Chi phí quản lý xưởng
2185工程改造成本 (gōngchéng gǎizào chéngběn) – Engineering renovation cost – Chi phí cải tạo kỹ thuật
2186产品试验成本 (chǎnpǐn shìyàn chéngběn) – Product testing cost – Chi phí thử nghiệm sản phẩm
2187研发材料成本 (yánfā cáiliào chéngběn) – R&D material cost – Chi phí nguyên liệu nghiên cứu
2188研发设备成本 (yánfā shèbèi chéngběn) – R&D equipment cost – Chi phí thiết bị nghiên cứu
2189研发人力成本 (yánfā rénlì chéngběn) – R&D labor cost – Chi phí nhân công nghiên cứu
2190研发外包成本 (yánfā wàibāo chéngběn) – R&D outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài nghiên cứu
2191知识产权管理成本 (zhīshì chǎnquán guǎnlǐ chéngběn) – Intellectual property management cost – Chi phí quản lý tài sản trí tuệ
2192商标注册成本 (shāngbiāo zhùcè chéngběn) – Trademark registration cost – Chi phí đăng ký nhãn hiệu
2193市场调查成本 (shìchǎng diàochá chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
2194营销推广成本 (yíngxiāo tuīguǎng chéngběn) – Marketing promotion cost – Chi phí quảng bá tiếp thị
2195在线广告成本 (zàixiàn guǎnggào chéngběn) – Online advertising cost – Chi phí quảng cáo trực tuyến
2196促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional campaign cost – Chi phí tổ chức khuyến mãi
2197电子邮件营销成本 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo chéngběn) – Email marketing cost – Chi phí tiếp thị qua email
2198市场推广成本 (shìchǎng tuīguǎng chéngběn) – Market promotion cost – Chi phí xúc tiến thị trường
2199竞争情报成本 (jìngzhēng qíngbào chéngběn) – Competitive intelligence cost – Chi phí thu thập thông tin đối thủ
2200线上平台运营成本 (xiànshàng píngtái yùnyíng chéngběn) – Online platform operation cost – Chi phí vận hành nền tảng trực tuyến
2201线下活动成本 (xiànxià huódòng chéngběn) – Offline event cost – Chi phí tổ chức sự kiện ngoại tuyến
2202零售渠道成本 (língshòu qúdào chéngběn) – Retail channel cost – Chi phí kênh bán lẻ
2203批发渠道成本 (pīfā qúdào chéngběn) – Wholesale channel cost – Chi phí kênh bán buôn
2204电商平台费用 (diànshāng píngtái fèiyòng) – E-commerce platform fee – Phí nền tảng thương mại điện tử
2205物流履约成本 (wùliú lǚyuē chéngběn) – Logistics fulfillment cost – Chi phí thực hiện đơn hàng logistics
2206供应链风险管理成本 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Supply chain risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
2207法律咨询成本 (fǎlǜ zīxún chéngběn) – Legal consulting cost – Chi phí tư vấn pháp lý
2208合同审查成本 (hétóng shěnchá chéngběn) – Contract review cost – Chi phí kiểm tra hợp đồng
2209数据隐私保护成本 (shùjù yǐnsī bǎohù chéngběn) – Data privacy protection cost – Chi phí bảo vệ dữ liệu cá nhân
2210银行贷款利息成本 (yínháng dàikuǎn lìxī chéngběn) – Bank loan interest cost – Chi phí lãi vay ngân hàng
2211股权融资成本 (gǔquán róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí huy động vốn cổ phần
2212债务融资成本 (zhàiwù róngzī chéngběn) – Debt financing cost – Chi phí huy động vốn nợ
2213经营风险管理成本 (jīngyíng fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Business risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro kinh doanh
2214人员培训成本 (rényuán péixùn chéngběn) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên
2215人力资源管理成本 (rénlì zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – Human resources management cost – Chi phí quản lý nhân sự
2216工资税成本 (gōngzī shuì chéngběn) – Payroll tax cost – Chi phí thuế lương
2217福利支出成本 (fúlì zhīchū chéngběn) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
2218员工绩效管理成本 (yuángōng jìxiào guǎnlǐ chéngběn) – Employee performance management cost – Chi phí quản lý hiệu suất nhân viên
2219人事招聘成本 (rénshì zhāopìn chéngběn) – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân sự
2220内部沟通成本 (nèibù gōutōng chéngběn) – Internal communication cost – Chi phí giao tiếp nội bộ
2221会议组织成本 (huìyì zǔzhī chéngběn) – Meeting organization cost – Chi phí tổ chức cuộc họp
2222出差费用 (chūchāi fèiyòng) – Business travel expenses – Chi phí công tác
2223商务招待成本 (shāngwù zhāodài chéngběn) – Business entertainment cost – Chi phí tiếp khách thương mại
2224公务车辆维护成本 (gōngwù chēliàng wéihù chéngběn) – Company vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì xe công ty
2225商业保险成本 (shāngyè bǎoxiǎn chéngběn) – Commercial insurance cost – Chi phí bảo hiểm kinh doanh
2226办公场地租赁成本 (bàngōng chǎngdì zūlìn chéngběn) – Office space rental cost – Chi phí thuê văn phòng
2227公共事业费用 (gōnggòng shìyè fèiyòng) – Utility cost – Chi phí tiện ích công cộng
2228安全防范成本 (ānquán fángfàn chéngběn) – Security protection cost – Chi phí bảo vệ an ninh
2229健康与安全成本 (jiànkāng yǔ ānquán chéngběn) – Health and safety cost – Chi phí đảm bảo sức khỏe và an toàn
2230工厂运营成本 (gōngchǎng yùnyíng chéngběn) – Factory operation cost – Chi phí vận hành nhà máy
2231研发投资成本 (yánfā tóuzī chéngběn) – R&D investment cost – Chi phí đầu tư nghiên cứu và phát triển
2232测试与质量控制成本 (cèshì yǔ zhìliàng kòngzhì chéngběn) – Testing and quality control cost – Chi phí kiểm tra và kiểm soát chất lượng
2233原材料价格波动成本 (yuáncáiliào jiàgé bōdòng chéngběn) – Raw material price fluctuation cost – Chi phí biến động giá nguyên liệu
2234仓储租赁成本 (cāngchǔ zūlìn chéngběn) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho bãi
2235货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
2236出口物流成本 (chūkǒu wùliú chéngběn) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu
2237采购计划成本 (cǎigòu jìhuà chéngběn) – Procurement planning cost – Chi phí lập kế hoạch mua sắm
2238退货与换货成本 (tuìhuò yǔ huànhuò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí hoàn trả và đổi hàng
2239品牌授权费用 (pǐnpái shòuquán fèiyòng) – Brand licensing fee – Phí cấp quyền thương hiệu
2240赞助费用 (zànzhù fèiyòng) – Sponsorship fee – Phí tài trợ
2241公关活动成本 (gōngguān huódòng chéngběn) – Public relations activity cost – Chi phí tổ chức quan hệ công chúng
2242展会参展成本 (zhǎnhuì cānzhǎn chéngběn) – Trade show participation cost – Chi phí tham gia hội chợ triển lãm
2243媒体投放成本 (méitǐ tóufàng chéngběn) – Media placement cost – Chi phí quảng cáo trên phương tiện truyền thông
2244电视广告成本 (diànshì guǎnggào chéngběn) – TV advertising cost – Chi phí quảng cáo truyền hình
2245广播广告成本 (guǎngbò guǎnggào chéngběn) – Radio advertising cost – Chi phí quảng cáo trên đài phát thanh
2246户外广告成本 (hùwài guǎnggào chéngběn) – Outdoor advertising cost – Chi phí quảng cáo ngoài trời
2247纸媒广告成本 (zhǐméi guǎnggào chéngběn) – Print media advertising cost – Chi phí quảng cáo trên báo in
2248KOL 营销成本 (KOL yíngxiāo chéngběn) – KOL marketing cost – Chi phí tiếp thị người có ảnh hưởng
2249自媒体运营成本 (zì méitǐ yùnyíng chéngběn) – Self-media operation cost – Chi phí vận hành kênh truyền thông tự quản
2250经济不确定性成本 (jīngjì bùquèdìngxìng chéngběn) – Economic uncertainty cost – Chi phí do biến động kinh tế
2251法规变更成本 (fǎguī biàngēng chéngběn) – Regulatory change cost – Chi phí thay đổi quy định pháp luật
2252绿色能源转换成本 (lǜsè néngyuán zhuǎnhuàn chéngběn) – Green energy transition cost – Chi phí chuyển đổi năng lượng xanh
2253可持续发展投资成本 (kě chíxù fāzhǎn tóuzī chéngběn) – Sustainable development investment cost – Chi phí đầu tư phát triển bền vững
2254ESG 报告成本 (ESG bàogào chéngběn) – ESG report cost – Chi phí lập báo cáo ESG
2255未来发展战略成本 (wèilái fāzhǎn zhànlüè chéngběn) – Future development strategy cost – Chi phí chiến lược phát triển trong tương lai
2256产业升级成本 (chǎnyè shēngjí chéngběn) – Industry upgrade cost – Chi phí nâng cấp ngành
2257劳动力培训成本 (láodònglì péixùn chéngběn) – Workforce training cost – Chi phí đào tạo nhân lực
2258生产过程优化成本 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà chéngběn) – Production process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình sản xuất
2259供应链管理系统成本 (gōngyìngliàn guǎnlǐ xìtǒng chéngběn) – Supply chain management system cost – Chi phí hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
2260采购合同管理成本 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ chéngběn) – Procurement contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng mua sắm
2261物流自动化成本 (wùliú zìdònghuà chéngběn) – Logistics automation cost – Chi phí tự động hóa logistics
2262智能仓储系统成本 (zhìnéng cāngchǔ xìtǒng chéngběn) – Smart warehousing system cost – Chi phí hệ thống kho thông minh
2263物联网维护成本 (wùliánwǎng wéihù chéngběn) – IoT maintenance cost – Chi phí bảo trì Internet vạn vật
2264运输保险成本 (yùnshū bǎoxiǎn chéngběn) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
2265产品责任保险成本 (chǎnpǐn zérèn bǎoxiǎn chéngběn) – Product liability insurance cost – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
2266供应商信用管理成本 (gōngyìngshāng xìnyòng guǎnlǐ chéngběn) – Supplier credit management cost – Chi phí quản lý tín dụng nhà cung cấp
2267采购融资成本 (cǎigòu róngzī chéngběn) – Procurement financing cost – Chi phí tài trợ mua hàng
2268进出口合规成本 (jìnchūkǒu hégūi chéngběn) – Import/export compliance cost – Chi phí tuân thủ xuất nhập khẩu
2269供应链断裂风险成本 (gōngyìngliàn duànliè fēngxiǎn chéngběn) – Supply chain disruption risk cost – Chi phí rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng
2270生产中断成本 (shēngchǎn zhōngduàn chéngběn) – Production interruption cost – Chi phí gián đoạn sản xuất
2271环保法规遵从成本 (huánbǎo fǎguī zūncóng chéngběn) – Environmental regulation compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường
2272温室气体排放成本 (wēnshì qìtǐ páifàng chéngběn) – Greenhouse gas emission cost – Chi phí phát thải khí nhà kính
2273碳足迹管理成本 (tàn zújì guǎnlǐ chéngběn) – Carbon footprint management cost – Chi phí quản lý dấu chân carbon
2274可再生能源投资成本 (kě zàishēng néngyuán tóuzī chéngběn) – Renewable energy investment cost – Chi phí đầu tư năng lượng tái tạo
2275远程办公技术成本 (yuǎnchéng bàngōng jìshù chéngběn) – Remote work technology cost – Chi phí công nghệ làm việc từ xa
2276风险评估成本 (fēngxiǎn pínggū chéngběn) – Risk assessment cost – Chi phí đánh giá rủi ro
2277法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting fee – Phí tư vấn pháp lý
2278仲裁与诉讼成本 (zhòngcái yǔ sùsòng chéngběn) – Arbitration and litigation cost – Chi phí trọng tài và kiện tụng
2279商标注册费用 (shāngbiāo zhùcè fèiyòng) – Trademark registration fee – Phí đăng ký thương hiệu
2280知识产权维权成本 (zhīshì chǎnquán wéiquán chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
2281研发补贴申请成本 (yánfā bǔtiē shēnqǐng chéngběn) – R&D subsidy application cost – Chi phí xin trợ cấp nghiên cứu và phát triển
2282政府合规审查成本 (zhèngfǔ hégūi shěnchá chéngběn) – Government compliance review cost – Chi phí kiểm tra tuân thủ của chính phủ
2283金融机构服务费 (jīnróng jīgòu fúwù fèi) – Financial institution service fee – Phí dịch vụ tổ chức tài chính
2284资本融资成本 (zīběn róngzī chéngběn) – Capital financing cost – Chi phí tài trợ vốn
2285企业信用评级成本 (qǐyè xìnyòng píngjí chéngběn) – Corporate credit rating cost – Chi phí xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
2286保险费率调整成本 (bǎoxiǎn fèilǜ tiáozhěng chéngběn) – Insurance rate adjustment cost – Chi phí điều chỉnh tỷ lệ bảo hiểm
2287资本市场合规成本 (zīběn shìchǎng hégūi chéngběn) – Capital market compliance cost – Chi phí tuân thủ thị trường vốn
2288企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Corporate merger and acquisition cost – Chi phí sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
2289组织变革成本 (zǔzhī biàngé chéngběn) – Organizational change cost – Chi phí thay đổi tổ chức
2290管理层培训成本 (guǎnlǐcéng péixùn chéngběn) – Management training cost – Chi phí đào tạo lãnh đạo
2291员工满意度调查成本 (yuángōng mǎnyìdù diàochá chéngběn) – Employee satisfaction survey cost – Chi phí khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
2292绩效考核系统成本 (jìxiào kǎohé xìtǒng chéngběn) – Performance evaluation system cost – Chi phí hệ thống đánh giá hiệu suất
2293企业文化建设成本 (qǐyè wénhuà jiànshè chéngběn) – Corporate culture development cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp
2294内部沟通成本 (nèibù gōutōng chéngběn) – Internal communication cost – Chi phí truyền thông nội bộ
2295团队建设成本 (tuánduì jiànshè chéngběn) – Team building cost – Chi phí xây dựng đội nhóm
2296培训课程费用 (péixùn kèchéng fèiyòng) – Training course fee – Chi phí khóa đào tạo
2297在线学习平台成本 (zàixiàn xuéxí píngtái chéngběn) – Online learning platform cost – Chi phí nền tảng học tập trực tuyến
2298员工发展预算 (yuángōng fāzhǎn yùsuàn) – Employee development budget – Ngân sách phát triển nhân viên
2299管理咨询费用 (guǎnlǐ zīxún fèiyòng) – Management consulting fee – Phí tư vấn quản lý
2300业务流程外包成本 (yèwù liúchéng wàibāo chéngběn) – Business process outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài quy trình kinh doanh
2301生产设施升级成本 (shēngchǎn shèshī shēngjí chéngběn) – Production facility upgrade cost – Chi phí nâng cấp cơ sở sản xuất
2302设备维修成本 (shèbèi wéixiū chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
2303生产计划优化成本 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà chéngběn) – Production planning optimization cost – Chi phí tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
2304生产调度成本 (shēngchǎn tiáodù chéngběn) – Production scheduling cost – Chi phí lập kế hoạch sản xuất
2305供应商管理系统成本 (gōngyìngshāng guǎnlǐ xìtǒng chéngběn) – Supplier management system cost – Chi phí hệ thống quản lý nhà cung cấp
2306采购订单处理成本 (cǎigòu dìngdān chǔlǐ chéngběn) – Purchase order processing cost – Chi phí xử lý đơn hàng mua
2307原材料库存成本 (yuáncáiliào kùcún chéngběn) – Raw material inventory cost – Chi phí tồn kho nguyên liệu
2308成品库存管理成本 (chéngpǐn kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Finished goods inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho thành phẩm
2309运输和配送成本 (yùnshū hé pèisòng chéngběn) – Transportation and distribution cost – Chi phí vận chuyển và phân phối
2310供应链整合成本 (gōngyìngliàn zhěnghé chéngběn) – Supply chain integration cost – Chi phí tích hợp chuỗi cung ứng
2311物流跟踪系统成本 (wùliú gēnzōng xìtǒng chéngběn) – Logistics tracking system cost – Chi phí hệ thống theo dõi logistics
2312进出口关税成本 (jìnchūkǒu guānshuì chéngběn) – Import/export tariff cost – Chi phí thuế quan xuất nhập khẩu
2313关务合规成本 (guānwù hégūi chéngběn) – Customs compliance cost – Chi phí tuân thủ thủ tục hải quan
2314供应链金融成本 (gōngyìngliàn jīnróng chéngběn) – Supply chain finance cost – Chi phí tài chính chuỗi cung ứng
2315采购折扣成本 (cǎigòu zhékòu chéngběn) – Procurement discount cost – Chi phí chiết khấu mua hàng
2316能源采购成本 (néngyuán cǎigòu chéngběn) – Energy procurement cost – Chi phí mua năng lượng
2317环境影响评估成本 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū chéngběn) – Environmental impact assessment cost – Chi phí đánh giá tác động môi trường
2318碳排放交易成本 (tàn páifàng jiāoyì chéngběn) – Carbon emission trading cost – Chi phí giao dịch phát thải carbon
2319绿色供应链管理成本 (lǜsè gōngyìngliàn guǎnlǐ chéngběn) – Green supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng xanh
2320节能设备投资成本 (jiénéng shèbèi tóuzī chéngběn) – Energy-saving equipment investment cost – Chi phí đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng
2321计算机系统维护成本 (jìsuànjī xìtǒng wéihù chéngběn) – Computer system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống máy tính
2322数据存储和备份成本 (shùjù cúnchǔ hé bèifèn chéngběn) – Data storage and backup cost – Chi phí lưu trữ và sao lưu dữ liệu
2323电子商务平台运营成本 (diànzǐ shāngwù píngtái yùnyíng chéngběn) – E-commerce platform operation cost – Chi phí vận hành nền tảng thương mại điện tử
2324市场研究和分析成本 (shìchǎng yánjiū hé fēnxī chéngběn) – Market research and analysis cost – Chi phí nghiên cứu và phân tích thị trường
2325媒体广告投放成本 (méitǐ guǎnggào tóufàng chéngběn) – Media advertising placement cost – Chi phí đặt quảng cáo trên phương tiện truyền thông
2326公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations event cost – Chi phí tổ chức sự kiện quan hệ công chúng
2327经销商折扣成本 (jīngxiāoshāng zhékòu chéngběn) – Distributor discount cost – Chi phí chiết khấu cho nhà phân phối
2328退货和换货成本 (tuìhuò hé huànhuò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí đổi trả hàng
2329会员计划管理成本 (huìyuán jìhuà guǎnlǐ chéngběn) – Membership program management cost – Chi phí quản lý chương trình thành viên
2330促销活动预算 (cùxiāo huódòng yùsuàn) – Promotional campaign budget – Ngân sách chiến dịch khuyến mãi
2331直销渠道运营成本 (zhíxiāo qúdào yùnyíng chéngběn) – Direct sales channel operation cost – Chi phí vận hành kênh bán hàng trực tiếp
2332市场拓展成本 (shìchǎng tuòzhǎn chéngběn) – Market expansion cost – Chi phí mở rộng thị trường
2333设计修改成本 (shèjì xiūgǎi chéngběn) – Design modification cost – Chi phí chỉnh sửa thiết kế
2334生产自动化投资成本 (shēngchǎn zìdònghuà tóuzī chéngběn) – Production automation investment cost – Chi phí đầu tư tự động hóa sản xuất
2335不合格品处理成本 (bù hégé pǐn chǔlǐ chéngběn) – Defective product handling cost – Chi phí xử lý sản phẩm không đạt chuẩn
2336退货维修成本 (tuìhuò wéixiū chéngběn) – Return and repair cost – Chi phí sửa chữa hàng trả lại
2337保修期成本 (bǎoxiūqī chéngběn) – Warranty period cost – Chi phí bảo hành
2338设备停机损失成本 (shèbèi tíngjī sǔnshī chéngběn) – Equipment downtime loss cost – Chi phí tổn thất do thiết bị ngừng hoạt động
2339生产事故成本 (shēngchǎn shìgù chéngběn) – Production accident cost – Chi phí sự cố sản xuất
2340劳动安全培训成本 (láodòng ānquán péixùn chéngběn) – Labor safety training cost – Chi phí đào tạo an toàn lao động
2341水电燃气成本 (shuǐ diàn ránqì chéngběn) – Water, electricity, and gas cost – Chi phí nước, điện, gas
2342运营租赁成本 (yùnyíng zūlìn chéngběn) – Operating lease cost – Chi phí thuê vận hành
2343长期租赁成本 (chángqī zūlìn chéngběn) – Long-term lease cost – Chi phí thuê dài hạn
2344办公空间成本 (bàngōng kōngjiān chéngběn) – Office space cost – Chi phí không gian văn phòng
2345公司车辆维护成本 (gōngsī chēliàng wéihù chéngběn) – Company vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì xe công ty
2346差旅报销成本 (chāilǚ bàoxiāo chéngběn) – Business travel reimbursement cost – Chi phí hoàn công tác phí
2347市场进入策略成本 (shìchǎng jìnrù cèlüè chéngběn) – Market entry strategy cost – Chi phí chiến lược thâm nhập thị trường
2348商业合作成本 (shāngyè hézuò chéngběn) – Business partnership cost – Chi phí hợp tác kinh doanh
2349供应链管理软件成本 (gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn chéngběn) – Supply chain management software cost – Chi phí phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
2350数据分析工具成本 (shùjù fēnxī gōngjù chéngběn) – Data analysis tool cost – Chi phí công cụ phân tích dữ liệu
2351IT基础设施成本 (IT jīchǔ shèshī chéngběn) – IT infrastructure cost – Chi phí cơ sở hạ tầng CNTT
2352网络托管成本 (wǎngluò tuōguǎn chéngběn) – Web hosting cost – Chi phí lưu trữ website
2353品牌重塑成本 (pǐnpái chóngsù chéngběn) – Brand repositioning cost – Chi phí tái định vị thương hiệu
2354社交媒体营销成本 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo chéngběn) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị qua mạng xã hội
2355内容营销成本 (nèiróng yíngxiāo chéngběn) – Content marketing cost – Chi phí tiếp thị nội dung
2356付费广告支出 (fùfèi guǎnggào zhīchū) – Paid advertising expenditure – Chi phí quảng cáo trả phí
2357线下推广活动成本 (xiànxià tuīguǎng huódòng chéngběn) – Offline promotion campaign cost – Chi phí chiến dịch quảng bá ngoại tuyến
2358会员福利计划成本 (huìyuán fúlì jìhuà chéngběn) – Membership benefits program cost – Chi phí chương trình phúc lợi thành viên
2359客户忠诚度分析成本 (kèhù zhōngchéngdù fēnxī chéngběn) – Customer loyalty analysis cost – Chi phí phân tích lòng trung thành của khách hàng
2360服务质量提升成本 (fúwù zhìliàng tíshēng chéngběn) – Service quality improvement cost – Chi phí nâng cao chất lượng dịch vụ
2361呼叫中心运营成本 (hūjiào zhōngxīn yùnyíng chéngběn) – Call center operation cost – Chi phí vận hành trung tâm cuộc gọi
2362企业培训课程成本 (qǐyè péixùn kèchéng chéngběn) – Corporate training program cost – Chi phí chương trình đào tạo doanh nghiệp
2363人才发展战略成本 (réncái fāzhǎn zhànlüè chéngběn) – Talent development strategy cost – Chi phí chiến lược phát triển nhân tài
2364员工福利预算 (yuángōng fúlì yùsuàn) – Employee benefits budget – Ngân sách phúc lợi nhân viên
2365团队建设活动费用 (tuánduì jiànshè huódòng fèiyòng) – Team building event cost – Chi phí hoạt động xây dựng đội nhóm
2366合规性审查成本 (hégūi xìng shěnchá chéngběn) – Compliance audit cost – Chi phí kiểm toán tuân thủ
2367出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu
2368货运保险成本 (huòyùn bǎoxiǎn chéngběn) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
2369运输损失成本 (yùnshū sǔnshī chéngběn) – Transportation loss cost – Chi phí tổn thất vận chuyển
2370物流仓储成本 (wùliú cāngchǔ chéngběn) – Logistics and warehousing cost – Chi phí kho vận và hậu cần
2371存货管理成本 (cúnhuò guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho
2372供应商合规性成本 (gōngyìngshāng hégūi xìng chéngběn) – Supplier compliance cost – Chi phí tuân thủ của nhà cung cấp
2373采购物流成本 (cǎigòu wùliú chéngběn) – Procurement logistics cost – Chi phí logistics mua hàng
2374生产能力优化成本 (shēngchǎn nénglì yōuhuà chéngběn) – Production capacity optimization cost – Chi phí tối ưu hóa năng lực sản xuất
2375机器设备折旧 (jīqì shèbèi zhéjiù) – Machinery and equipment depreciation – Khấu hao máy móc thiết bị
2376生产线维护成本 (shēngchǎnxiàn wéihù chéngběn) – Production line maintenance cost – Chi phí bảo trì dây chuyền sản xuất
2377质量控制检查成本 (zhìliàng kòngzhì jiǎnchá chéngběn) – Quality control inspection cost – Chi phí kiểm tra kiểm soát chất lượng
2378设备升级投资成本 (shèbèi shēngjí tóuzī chéngběn) – Equipment upgrade investment cost – Chi phí đầu tư nâng cấp thiết bị
2379生产外包成本 (shēngchǎn wàibāo chéngběn) – Production outsourcing cost – Chi phí gia công sản xuất
2380劳动争议处理成本 (láodòng zhēngyì chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp lao động
2381企业文化推广成本 (qǐyè wénhuà tuīguǎng chéngběn) – Corporate culture promotion cost – Chi phí quảng bá văn hóa doanh nghiệp
2382安全生产投资成本 (ānquán shēngchǎn tóuzī chéngběn) – Safety production investment cost – Chi phí đầu tư an toàn sản xuất
2383员工健康管理成本 (yuángōng jiànkāng guǎnlǐ chéngběn) – Employee health management cost – Chi phí quản lý sức khỏe nhân viên
2384职业病防治成本 (zhíyèbìng fángzhì chéngběn) – Occupational disease prevention cost – Chi phí phòng ngừa bệnh nghề nghiệp
2385短期投资损益 (duǎnqī tóuzī sǔnyì) – Short-term investment gains/losses – Lãi/lỗ đầu tư ngắn hạn
2386长期投资损益 (chángqī tóuzī sǔnyì) – Long-term investment gains/losses – Lãi/lỗ đầu tư dài hạn
2387维系客户成本 (wéixì kèhù chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng
2388终端销售成本 (zhōngduān xiāoshòu chéngběn) – Retail sales cost – Chi phí bán hàng trực tiếp
2389经销商管理成本 (jīngxiāoshāng guǎnlǐ chéngběn) – Distributor management cost – Chi phí quản lý đại lý
2390促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional campaign cost – Chi phí hoạt động khuyến mãi
2391会员制度成本 (huìyuán zhìdù chéngběn) – Membership system cost – Chi phí hệ thống thành viên
2392违约金 (wéiyuējuān) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
2393争议解决成本 (zhēngyì jiějué chéngběn) – Dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp
2394诉讼费 (sùsòng fèi) – Litigation fee – Phí kiện tụng
2395仲裁费用 (zhòngcái fèiyòng) – Arbitration fee – Phí trọng tài
2396法律咨询成本 (fǎlǜ zīxún chéngběn) – Legal consultation cost – Chi phí tư vấn pháp lý
2397合规审查费用 (hégūi shěnchá fèiyòng) – Compliance review fee – Phí kiểm tra tuân thủ
2398知识产权维护成本 (zhīshì chǎnquán wéihù chéngběn) – Intellectual property maintenance cost – Chi phí bảo vệ tài sản trí tuệ
2399市场准入费用 (shìchǎng zhǔnrù fèiyòng) – Market entry fee – Phí gia nhập thị trường
2400订单履行成本 (dìngdān lǚxíng chéngběn) – Order fulfillment cost – Chi phí thực hiện đơn hàng
2401物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics delivery cost – Chi phí vận chuyển logistics
2402仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing fee – Phí lưu kho
2403工资税 (gōngzī shuì) – Payroll tax – Thuế lương
2404劳动法合规成本 (láodòngfǎ hégūi chéngběn) – Labor law compliance cost – Chi phí tuân thủ luật lao động
2405人才培养成本 (réncái péiyǎng chéngběn) – Talent development cost – Chi phí phát triển nhân tài
2406企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại
2407融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing cost – Chi phí tài chính
2408债务管理成本 (zhàiwù guǎnlǐ chéngběn) – Debt management cost – Chi phí quản lý nợ
2409外汇风险成本 (wàihuì fēngxiǎn chéngběn) – Foreign exchange risk cost – Chi phí rủi ro tỷ giá hối đoái
2410货币贬值损失 (huòbì biǎnzhí sǔnshī) – Currency depreciation loss – Tổn thất do mất giá tiền tệ
2411运营优化成本 (yùnyíng yōuhuà chéngběn) – Operational optimization cost – Chi phí tối ưu hóa vận hành
2412绩效管理成本 (jìxiào guǎnlǐ chéngběn) – Performance management cost – Chi phí quản lý hiệu suất

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là tài liệu quý giá dành cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là chuyên ngành kế toán chi phí. Tác giả đã kết hợp kiến thức chuyên môn và phương pháp giảng dạy theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng để xây dựng một nguồn tài liệu học tập hiệu quả.

Với vai trò là chuyên gia đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung bao gồm HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã đưa vào cuốn sách này những từ vựng thiết yếu giúp người học nắm vững thuật ngữ chuyên ngành kế toán chi phí bằng tiếng Trung một cách hệ thống và khoa học.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí không chỉ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho những người làm việc trong môi trường kế toán có sử dụng tiếng Trung.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị trí quan trọng trong hệ thống tài liệu học tập được sử dụng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Với nội dung chuyên sâu về từ vựng chuyên ngành kế toán, cuốn sách đáp ứng nhu cầu học tập của đối tượng học viên có định hướng nghề nghiệp cụ thể trong lĩnh vực tài chính-kế toán.

Giới thiệu tổng quan ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Giáo trình được biên soạn bởi thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Tác phẩm không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú về kế toán chi phí mà còn giúp người học nắm bắt được cách sử dụng các thuật ngữ này trong môi trường làm việc thực tế.

Đặc điểm nổi bật của giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán chi phí được sắp xếp theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ

Kèm theo phiên âm chuẩn và giải thích ý nghĩa bằng tiếng Việt

Bổ sung các mẫu câu, tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường kế toán

Bài tập thực hành đa dạng, giúp củng cố kiến thức

Thiết kế khoa học, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người học nâng cao

Vai trò của giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là một trong những tài liệu giảng dạy chính thức, góp phần xây dựng vị thế hàng đầu của trung tâm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội.

Khả năng tiếp cận

Học viên có thể dễ dàng tiếp cận giáo trình này thông qua các kênh chính thức của ChineMaster hoặc trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

CHINEMASTER EDU với tư cách là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam đã chứng minh được vị thế của mình thông qua chất lượng giảng dạy và tài liệu học tập chuyên nghiệp. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ là minh chứng rõ nét cho sự đầu tư nghiêm túc của trung tâm vào việc phát triển tài liệu học tập chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học tiếng Trung trong thời đại hội nhập.

Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là kế toán chi phí, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng, giúp kế toán viên, nhà quản lý tài chính và sinh viên chuyên ngành nâng cao hiệu quả làm việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Hiểu được nhu cầu thiết thực này, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp – đã cho ra đời cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí.

Nội dung chính của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được biên soạn với hệ thống từ vựng phong phú, sát thực tế, giúp người học tiếp cận và ứng dụng ngay trong công việc. Nội dung sách bao gồm:

Danh mục từ vựng chuyên ngành kế toán chi phí, được giải thích chi tiết kèm phiên âm pinyin và ví dụ minh họa.

Cấu trúc câu giao tiếp thực tế, hỗ trợ người học áp dụng từ vựng vào các tình huống công việc.

Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, kiểm toán, phân tích chi phí, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong các tài liệu và giao dịch kinh doanh.

Bài tập thực hành, giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng chuyên ngành.

Ưu điểm nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Biên soạn theo phương pháp học từ vựng hiệu quả: Cuốn sách giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu dài thông qua hình ảnh minh họa, ví dụ thực tế và các bài tập ứng dụng.

Phù hợp với nhiều đối tượng học viên: Từ người mới bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán đến những người đã có nền tảng nhưng muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên sâu.

Hệ thống hóa theo giáo trình Hán ngữ BOYA: Cuốn sách được xây dựng dựa trên giáo trình BOYA do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách bài bản và có hệ thống.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo Hán ngữ hàng đầu

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK các cấp độ từ 1 đến 9, cùng với HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Ông là tác giả của nhiều bộ sách học tiếng Trung nổi tiếng, trong đó có các bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển phiên bản mới, cũng như các tài liệu chuyên sâu về tiếng Trung thương mại, kế toán và các lĩnh vực chuyên ngành khác.

Lợi ích khi sử dụng sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Hỗ trợ học viên tự học một cách hiệu quả, đặc biệt là những người đang làm việc trong lĩnh vực kế toán tại các công ty có yếu tố nước ngoài.

Giúp người học nắm vững hệ thống từ vựng kế toán chi phí, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu, hợp đồng kế toán và giao tiếp trong môi trường làm việc.

Là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho giảng viên, sinh viên chuyên ngành kế toán – tài chính có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chính là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, giúp họ tự tin làm việc trong môi trường quốc tế và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, thương hiệu đào tạo Hán ngữ uy tín độc quyền tại Việt Nam.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được biên soạn nhằm cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành Kế toán Chi phí bằng tiếng Trung, giúp học viên, sinh viên, giảng viên, kế toán viên và các chuyên gia tài chính có thể tiếp cận, nghiên cứu và ứng dụng trong công việc thực tế. Đây là nguồn tài liệu quan trọng giúp người học mở rộng vốn từ, nâng cao kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật trong lĩnh vực kế toán.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được thiết kế theo cấu trúc khoa học, dễ tra cứu, bao gồm các thuật ngữ chuyên sâu về kế toán chi phí như:

Chi phí cố định (固定成本)

Chi phí biến đổi (变动成本)

Chi phí hỗn hợp (混合成本)

Chi phí sản xuất (生产成本)

Chi phí quản lý (管理成本)

Chi phí tài chính (财务成本)

Báo cáo chi phí (成本报告)

Bên cạnh danh sách từ vựng chi tiết, sách còn cung cấp các ví dụ minh họa, bài tập ứng dụng thực tế và các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành, giúp người học nhanh chóng áp dụng vào công việc hàng ngày.

Là một phần trong hệ thống giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách này không chỉ giúp người học làm chủ từ vựng kế toán mà còn hỗ trợ họ phát triển kỹ năng giao tiếp và đọc hiểu tài liệu chuyên môn bằng tiếng Trung một cách hiệu quả.

Với nội dung phong phú, cách trình bày dễ hiểu và phương pháp tiếp cận thực tế, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính và mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành của mình.

Đây chắc chắn là một tài liệu giá trị trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, góp phần đưa ChineMaster trở thành một trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ – Nền tảng học tiếng Trung chất lượng tại ChineMaster

Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị thế là một trong những tài liệu quan trọng và hữu ích. Cuốn sách này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, mà còn trở thành nguồn tài liệu đáng tin cậy cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành kế toán chi phí bằng tiếng Trung.

Vai trò của giáo trình trong hệ thống ChineMaster

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt tại chi nhánh Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được đánh giá là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, ChineMaster đã lựa chọn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí làm tài liệu giảng dạy cốt lõi. Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán, mà còn hỗ trợ họ ứng dụng thực tế vào công việc, đặc biệt trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế bài bản, khoa học, tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành, kết hợp với các ví dụ minh họa thực tế. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu được cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc chuyên môn bằng tiếng Trung.

Sự hiện diện trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín

Ngoài việc được sử dụng trong các khóa học trực tiếp tại ChineMaster, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Đây là những nền tảng trực tuyến uy tín, nơi cộng đồng học tiếng Trung có thể trao đổi kiến thức, tài liệu và kinh nghiệm học tập. Sự hiện diện của giáo trình trên các diễn đàn này không chỉ khẳng định giá trị của tác phẩm mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận cho đông đảo học viên trên toàn quốc.

ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sự kết hợp giữa giảng dạy trực tiếp, học online và cung cấp tài liệu chất lượng cao như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực Hán ngữ, ChineMaster không chỉ tập trung vào việc dạy ngôn ngữ mà còn hướng đến việc trang bị cho học viên những kỹ năng thực tiễn, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận sâu hơn với tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, tác phẩm này đã và đang góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu và thực tế, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Khám phá thế giới Kế toán Chi phí bằng tiếng Trung cùng ebook của Nguyễn Minh Vũ

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Chi phí? Hãy đến với Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội, nơi bạn có thể tìm thấy ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Nội dung nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Từ vựng chuyên sâu:

Ebook cung cấp một danh sách đầy đủ và chi tiết các từ vựng tiếng Trung liên quan đến Kế toán Chi phí, giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác.

Các từ vựng được trình bày kèm theo phiên âm pinyin và giải thích nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.

Ứng dụng thực tiễn:

Ngoài việc cung cấp từ vựng, ebook còn đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ trong ngữ cảnh thực tế.

Điều này giúp bạn không chỉ học thuộc từ vựng mà còn có thể áp dụng chúng vào công việc và giao tiếp hàng ngày.

Tác giả uy tín:

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếng Trung và Kế toán, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của nội dung trong ebook.

Thư viện CHINEMASTER – Điểm đến lý tưởng cho người học tiếng Trung:

Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại số 1 ngõ 48 phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một địa chỉ quen thuộc của những người yêu thích và học tập tiếng Trung.

Tại đây, bạn không chỉ có thể tìm thấy ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí mà còn có cơ hội tiếp cận với nhiều tài liệu và nguồn học liệu phong phú khác.

Địa chỉ thư viện nằm tại vị trí giao thông vô cùng thuận tiện. Gần các địa điểm lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn.

Hãy đến với Thư viện CHINEMASTER để khám phá và nâng cao kiến thức tiếng Trung của bạn!

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tiếng Trung chất lượng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo Hán ngữ, việc tìm kiếm tài liệu học chất lượng và phù hợp với nhu cầu của người học là điều vô cùng quan trọng. Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một trong những trung tâm giáo dục Hán ngữ uy tín nhất tại Hà Nội, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu học được sử dụng rộng rãi và đánh giá cao.

Giới thiệu về tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một tác phẩm chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và chi phí. Tác phẩm này được thiết kế để giúp người học nắm vững các từ vựng và cụm từ quan trọng trong lĩnh vực kế toán và chi phí, từ đó có thể áp dụng vào thực tế công việc và học tập.

Điểm nổi bật của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Hệ thống từ vựng được thiết kế khoa học và logic, giúp người học dễ dàng nắm vững và nhớ lâu.

Các từ vựng và cụm từ được giải thích rõ ràng và cụ thể, giúp người học hiểu sâu sắc về nghĩa và cách sử dụng.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được thiết kế với nhiều ví dụ và bài tập thực hành, giúp người học có thể áp dụng kiến thức vào thực tế.

Sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu học được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung. Với chất lượng và uy tín của mình, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã trở thành một trong những trung tâm giáo dục Hán ngữ uy tín nhất tại Hà Nội.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học chất lượng và cần thiết cho những người muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và chi phí. Với sự sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm này đã trở thành một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ tại trung tâm này.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đang trở thành điểm sáng trong lĩnh vực đào tạo và giảng dạy tiếng Trung chuyên nghiệp. Đặc biệt, sự đổi mới khi sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán là một bước tiến quan trọng, không chỉ hỗ trợ học viên mà còn tối ưu hóa chi phí đào tạo.

Sự tiên phong trong phương pháp giảng dạy

Trung tâm áp dụng giáo trình Hán ngữ hiện đại, đặc biệt là nội dung chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Giáo trình không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ cơ bản, mà còn mở rộng với các thuật ngữ chuyên ngành phục vụ cho công việc thực tiễn. Đây là lợi thế nổi bật, giúp học viên không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn hiểu rõ môi trường công việc cụ thể.

Tối ưu hóa chi phí đào tạo

Việc đồng loạt sử dụng các tài liệu chuyên ngành như Từ vựng tiếng Trung Kế toán đã giúp hệ thống trung tâm giảm bớt chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng giảng dạy. Phương pháp này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc phát triển kỹ năng cho học viên.

Mục tiêu và tầm nhìn

Hệ thống ChineMaster Edu luôn đặt mục tiêu trở thành nơi học tập và làm việc lý tưởng, mang lại giá trị không chỉ về ngôn ngữ mà còn cơ hội phát triển nghề nghiệp bền vững. Mỗi ngày, trung tâm nỗ lực cải thiện và làm phong phú thêm trải nghiệm học tập cho học viên thông qua việc tích hợp các công cụ và phương pháp hiện đại nhất.

Hãy cùng khám phá và trải nghiệm hành trình học tiếng Trung chuyên nghiệp tại ChineMaster Edu – nơi khởi đầu cho thành công của bạn!

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu mang tính thực dụng cao, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học viên và các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Được sáng tác với mục tiêu đáp ứng nhu cầu thực tế của người học, tác phẩm này không chỉ cung cấp một khối lượng từ vựng phong phú liên quan đến kế toán chi phí mà còn được thiết kế sao cho dễ tiếp cận và áp dụng trong các tình huống thực tiễn.

Tính thực dụng của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí thể hiện rõ qua cách tổ chức nội dung khoa học và logic. Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong công việc hàng ngày như lập báo cáo chi phí, phân tích tài chính hay giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay, khi các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng hợp tác chặt chẽ với thị trường Trung Quốc, đòi hỏi đội ngũ kế toán phải thành thạo cả chuyên môn lẫn ngoại ngữ.

Việc tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một hệ thống uy tín hàng đầu – càng khẳng định giá trị thực tiễn của nó. ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã xây dựng một chương trình đào tạo toàn diện, trong đó Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí trở thành tài liệu cốt lõi, hỗ trợ hàng nghìn học viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Sự phổ biến của tác phẩm trong hệ thống này không chỉ chứng minh chất lượng nội dung mà còn cho thấy khả năng ứng dụng linh hoạt trong giảng dạy và học tập thực tế.

Hơn nữa, tính thực dụng của tác phẩm còn nằm ở việc nó đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khác nhau, từ sinh viên ngành kế toán muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đến các nhân viên kế toán đang làm việc trong các công ty liên doanh hoặc xuất nhập khẩu với Trung Quốc. Với ngôn ngữ trình bày gần gũi, dễ hiểu và tập trung vào các khía cạnh thực hành, tác phẩm không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung. Sự đón nhận rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội là minh chứng rõ ràng cho giá trị thực tiễn mà nó mang lại, đồng thời khẳng định vị thế của tác giả trong việc phát triển các tài liệu học tiếng Trung chất lượng tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bộ sách học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán độc quyền tại ChineMaster

Trong thời đại hội nhập quốc tế mạnh mẽ như hiện nay, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán. Nắm bắt xu hướng đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster đã cho ra đời Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí – một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành hiếm hoi được biên soạn bài bản, khoa học và có tính ứng dụng thực tế cao.

Đây là một phần trong chuỗi Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ mang tính độc quyền, được thiết kế chuyên sâu theo mô hình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc trong môi trường kế toán quốc tế. Sách được MÃ NGUỒN ĐÓNG và chỉ được sử dụng nội bộ trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.

Điểm nổi bật của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí:

Từ vựng phong phú: Bao quát toàn bộ các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, đặc biệt là mảng chi phí, giúp học viên sử dụng thành thạo trong công việc thực tế.

Phương pháp học hiện đại: Áp dụng phương pháp “học sâu – hiểu rộng – thực hành liên tục” độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt.

Tài liệu thực tế: Nội dung sát với thực tiễn công việc kế toán, được cập nhật từ chính các báo cáo tài chính, hóa đơn, chứng từ kế toán bằng tiếng Trung, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu nghề nghiệp.

Chỉ sử dụng trong hệ thống: Bộ giáo trình này không được phát hành rộng rãi, chỉ lưu hành nội bộ trong Hệ thống trung tâm ChineMaster, tạo nên tính chuyên biệt và khép kín trong đào tạo.

Diễn đàn lưu trữ Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ nội bộ trong các diễn đàn tiếng Trung uy tín của hệ thống ChineMaster:

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Đây là nơi giao lưu học thuật, chia sẻ kiến thức và cập nhật liên tục các giáo trình, tài liệu học tiếng Trung mới nhất trong và ngoài nước.

ChineMaster EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

Với triết lý giáo dục “Học để làm – Học để sống – Học để hội nhập”, ChineMaster EDU tự hào là hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam, chuyên đào tạo tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung HSK và luyện thi HSK cấp tốc.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng đào tạo chuyên sâu và thực tế mà ChineMaster mang lại, góp phần xây dựng thế hệ học viên tiếng Trung chuyên ngành vững vàng về kiến thức, thành thạo về kỹ năng.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy các chứng chỉ HSK từ cơ bản đến nâng cao.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost accounting – Kế toán chi phí
2直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct cost – Chi phí trực tiếp
3间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect cost – Chi phí gián tiếp
4固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định
5变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
6总成本 (zǒng chéngběn) – Total cost – Tổng chi phí
7单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit cost – Chi phí đơn vị
8平均成本 (píngjūn chéngběn) – Average cost – Chi phí trung bình
9标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn
10边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal cost – Chi phí cận biên
11制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing cost – Chi phí sản xuất
12生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất
13运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành
14财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial cost – Chi phí tài chính
15营销成本 (yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí tiếp thị
16研发成本 (yánfā chéngběn) – R&D cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển
17人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công
18直接人工成本 (zhíjiē réngōng chéngběn) – Direct labor cost – Chi phí nhân công trực tiếp
19材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material cost – Chi phí nguyên vật liệu
20直接材料成本 (zhíjiē cáiliào chéngběn) – Direct material cost – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
21工厂间接成本 (gōngchǎng jiànjiē chéngběn) – Factory overhead cost – Chi phí sản xuất gián tiếp
22折旧成本 (zhéjiù chéngběn) – Depreciation cost – Chi phí khấu hao
23机会成本 (jīhuì chéngběn) – Opportunity cost – Chi phí cơ hội
24外包成本 (wàibāo chéngběn) – Outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài
25物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần
26质量成本 (zhìliàng chéngběn) – Quality cost – Chi phí chất lượng
27缺陷成本 (quēxiàn chéngběn) – Defect cost – Chi phí do sai sót
28维修成本 (wéixiū chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo trì
29能源成本 (néngyuán chéngběn) – Energy cost – Chi phí năng lượng
30租赁成本 (zūlìn chéngběn) – Leasing cost – Chi phí thuê
31运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
32库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory cost – Chi phí tồn kho
33税收成本 (shuìshōu chéngběn) – Tax cost – Chi phí thuế
34利息成本 (lìxī chéngběn) – Interest cost – Chi phí lãi vay
35报废成本 (bàofèi chéngběn) – Scrap cost – Chi phí phế liệu
36预估成本 (yùgū chéngběn) – Estimated cost – Chi phí ước tính
37实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế
38成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
39成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
40成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí
41成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting calculation – Hạch toán chi phí
42成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost management – Quản lý chi phí
43成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
44成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
45成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost budgeting – Dự toán chi phí
46成本变动分析 (chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích biến động chi phí
47成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Costing method – Phương pháp tính giá thành
48吸收成本法 (xīshōu chéngběn fǎ) – Absorption costing – Phương pháp tính giá thành toàn bộ
49作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) – Activity-based costing (ABC) – Phương pháp tính giá thành dựa trên hoạt động
50目标成本 (mùbiāo chéngběn) – Target cost – Chi phí mục tiêu
51变动成本法 (biàndòng chéngběn fǎ) – Variable costing – Phương pháp tính giá thành biến đổi
52成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí
53利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit center – Trung tâm lợi nhuận
54直接费用 (zhíjiē fèiyòng) – Direct expense – Chi phí trực tiếp
55间接费用 (jiànjiē fèiyòng) – Indirect expense – Chi phí gián tiếp
56期间费用 (qījiān fèiyòng) – Period cost – Chi phí thời kỳ
57制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing expense – Chi phí sản xuất
58管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative expense – Chi phí quản lý
59销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling expense – Chi phí bán hàng
60成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
61成本动因 (chéngběn dòngyīn) – Cost driver – Yếu tố tác động đến chi phí
62标准成本制度 (biāozhǔn chéngběn zhìdù) – Standard cost system – Hệ thống chi phí tiêu chuẩn
63实际成本制度 (shíjì chéngběn zhìdù) – Actual cost system – Hệ thống chi phí thực tế
64目标成本管理 (mùbiāo chéngběn guǎnlǐ) – Target cost management – Quản lý chi phí mục tiêu
65费用资本化 (fèiyòng zīběnhuà) – Cost capitalization – Vốn hóa chi phí
66递延成本 (dìyán chéngběn) – Deferred cost – Chi phí hoãn lại
67历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Historical cost – Chi phí lịch sử
68现行成本 (xiànxíng chéngběn) – Current cost – Chi phí hiện tại
69沉没成本 (chénmò chéngběn) – Sunk cost – Chi phí chìm
70关键成本 (guānjiàn chéngběn) – Key cost – Chi phí trọng yếu
71内部成本 (nèibù chéngběn) – Internal cost – Chi phí nội bộ
72外部成本 (wàibù chéngběn) – External cost – Chi phí bên ngoài
73社会成本 (shèhuì chéngběn) – Social cost – Chi phí xã hội
74生态成本 (shēngtài chéngběn) – Ecological cost – Chi phí sinh thái
75成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
76成本领先战略 (chéngběn lǐngxiān zhànlüè) – Cost leadership strategy – Chiến lược dẫn đầu về chi phí
77成本节约措施 (chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-saving measures – Biện pháp tiết kiệm chi phí
78成本降低计划 (chéngběn jiàngdī jìhuà) – Cost reduction plan – Kế hoạch giảm chi phí
79成本盈亏分析 (chéngběn yíngkuī fēnxī) – Cost-profit analysis – Phân tích lãi lỗ theo chi phí
80成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí
81成本会计准则 (chéngběn kuàijì zhǔnzé) – Cost accounting standards – Chuẩn mực kế toán chi phí
82成本会计政策 (chéngběn kuàijì zhèngcè) – Cost accounting policy – Chính sách kế toán chi phí
83成本分摊比例 (chéngběn fēntān bǐlì) – Cost apportionment ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí
84成本归集 (chéngběn guījí) – Cost accumulation – Tập hợp chi phí
85成本分解 (chéngběn fēnjiě) – Cost breakdown – Phân tích chi phí
86成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cấu trúc chi phí
87成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost forecasting – Dự báo chi phí
88成本分析表 (chéngběn fēnxī biǎo) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
89成本基准 (chéngběn jīzhǔn) – Cost benchmark – Chuẩn mực chi phí
90成本分层 (chéngběn fēncéng) – Cost layering – Phân tầng chi phí
91成本模型 (chéngběn móxíng) – Cost model – Mô hình chi phí
92成本调整 (chéngběn tiáozhěng) – Cost adjustment – Điều chỉnh chi phí
93成本效能 (chéngběn xiàonéng) – Cost efficiency – Hiệu suất chi phí
94成本降低策略 (chéngběn jiàngdī cèlüè) – Cost reduction strategy – Chiến lược giảm chi phí
95成本归因 (chéngběn guīyīn) – Cost attribution – Quy trách nhiệm chi phí
96成本收回 (chéngběn shōuhuí) – Cost recovery – Thu hồi chi phí
97成本动因分析 (chéngběn dòngyīn fēnxī) – Cost driver analysis – Phân tích yếu tố tác động đến chi phí
98成本透明度 (chéngběn tòumíngdù) – Cost transparency – Minh bạch chi phí
99成本最优方案 (chéngběn zuìyōu fāng’àn) – Optimal cost solution – Giải pháp tối ưu về chi phí
100成本风险 (chéngběn fēngxiǎn) – Cost risk – Rủi ro chi phí
101预算成本 (yùsuàn chéngběn) – Budgeted cost – Chi phí dự toán
102成本池 (chéngběn chí) – Cost pool – Nhóm chi phí
103成本归属 (chéngběn guīshǔ) – Cost assignment – Phân bổ chi phí
104附加成本 (fùjiā chéngběn) – Additional cost – Chi phí bổ sung
105可控成本 (kěkòng chéngběn) – Controllable cost – Chi phí có thể kiểm soát
106不可控成本 (bù kěkòng chéngběn) – Uncontrollable cost – Chi phí không thể kiểm soát
107产能成本 (chǎnnéng chéngběn) – Capacity cost – Chi phí công suất
108相关成本 (xiāngguān chéngběn) – Relevant cost – Chi phí liên quan
109非相关成本 (fēi xiāngguān chéngběn) – Irrelevant cost – Chi phí không liên quan
110增量成本 (zēngliàng chéngběn) – Incremental cost – Chi phí gia tăng
111差量成本 (chāliàng chéngběn) – Differential cost – Chi phí chênh lệch
112未来成本 (wèilái chéngběn) – Future cost – Chi phí tương lai
113合同成本 (hétóng chéngběn) – Contract cost – Chi phí hợp đồng
114决策成本 (juécè chéngběn) – Decision cost – Chi phí ra quyết định
115税前成本 (shuìqián chéngběn) – Pre-tax cost – Chi phí trước thuế
116税后成本 (shuìhòu chéngběn) – After-tax cost – Chi phí sau thuế
117生产能力成本 (shēngchǎn nénglì chéngběn) – Production capacity cost – Chi phí năng lực sản xuất
118非生产成本 (fēi shēngchǎn chéngběn) – Non-production cost – Chi phí ngoài sản xuất
119间接人工成本 (jiànjiē réngōng chéngběn) – Indirect labor cost – Chi phí nhân công gián tiếp
120间接材料成本 (jiànjiē cáiliào chéngběn) – Indirect material cost – Chi phí nguyên vật liệu gián tiếp
121项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project cost – Chi phí dự án
122经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Business cost – Chi phí kinh doanh
123资本成本 (zīběn chéngběn) – Capital cost – Chi phí vốn
124成本分解表 (chéngběn fēnjiě biǎo) – Cost breakdown report – Báo cáo phân tích chi phí
125成本节省 (chéngběn jiéshěng) – Cost savings – Tiết kiệm chi phí
126成本优化 (chéngběn yōuhuà) – Cost optimization – Tối ưu hóa chi phí
127固定成本摊销 (gùdìng chéngběn tānxiāo) – Fixed cost amortization – Phân bổ chi phí cố định
128预防成本 (yùfáng chéngběn) – Prevention cost – Chi phí phòng ngừa
129失败成本 (shībài chéngběn) – Failure cost – Chi phí thất bại
130纠正成本 (jiūzhèng chéngběn) – Correction cost – Chi phí khắc phục
131质量改进成本 (zhìliàng gǎijìn chéngběn) – Quality improvement cost – Chi phí cải thiện chất lượng
132合规成本 (hégui chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ
133风险管理成本 (fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro
134采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua sắm
135供应链成本 (gōngyìngliàn chéngběn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
136竞争成本 (jìngzhēng chéngběn) – Competitive cost – Chi phí cạnh tranh
137财务报告成本 (cáiwù bàogào chéngběn) – Financial reporting cost – Chi phí báo cáo tài chính
138投资成本 (tóuzī chéngběn) – Investment cost – Chi phí đầu tư
139研发费用分摊 (yánfā fèiyòng fēntān) – R&D expense allocation – Phân bổ chi phí nghiên cứu phát triển
140资产处置成本 (zīchǎn chǔzhì chéngběn) – Asset disposal cost – Chi phí thanh lý tài sản
141运营资本成本 (yùnyíng zīběn chéngběn) – Working capital cost – Chi phí vốn lưu động
142保险成本 (bǎoxiǎn chéngběn) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm
143法律成本 (fǎlǜ chéngběn) – Legal cost – Chi phí pháp lý
144咨询成本 (zīxún chéngběn) – Consulting cost – Chi phí tư vấn
145贸易成本 (màoyì chéngběn) – Trade cost – Chi phí thương mại
146政府监管成本 (zhèngfǔ jiānguǎn chéngběn) – Government regulation cost – Chi phí giám sát của chính phủ
147债务成本 (zhàiwù chéngběn) – Debt cost – Chi phí nợ
148资本支出成本 (zīběn zhīchū chéngběn) – Capital expenditure cost – Chi phí chi tiêu vốn
149退出成本 (tuìchū chéngběn) – Exit cost – Chi phí thoái lui
150破产成本 (pòchǎn chéngběn) – Bankruptcy cost – Chi phí phá sản
151维护成本 (wéihù chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo trì
152设备折旧 (shèbèi zhéjiù) – Equipment depreciation – Khấu hao thiết bị
153生产设备成本 (shēngchǎn shèbèi chéngběn) – Production equipment cost – Chi phí thiết bị sản xuất
154生产线成本 (shēngchǎnxiàn chéngběn) – Production line cost – Chi phí dây chuyền sản xuất
155存货周转成本 (cúnhuò zhōuzhuǎn chéngběn) – Inventory turnover cost – Chi phí luân chuyển hàng tồn kho
156订单处理成本 (dìngdān chǔlǐ chéngběn) – Order processing cost – Chi phí xử lý đơn hàng
157采购订单成本 (cǎigòu dìngdān chéngběn) – Purchase order cost – Chi phí đặt hàng mua
158供应商管理成本 (gōngyìngshāng guǎnlǐ chéngběn) – Supplier management cost – Chi phí quản lý nhà cung cấp
159交货成本 (jiāohuò chéngběn) – Delivery cost – Chi phí giao hàng
160包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – Packaging cost – Chi phí đóng gói
161退货成本 (tuìhuò chéngběn) – Return cost – Chi phí trả hàng
162维修成本 (wéixiū chéngběn) – Repair cost – Chi phí sửa chữa
163质量管理成本 (zhìliàng guǎnlǐ chéngběn) – Quality management cost – Chi phí quản lý chất lượng
164质量控制成本 (zhìliàng kòngzhì chéngběn) – Quality control cost – Chi phí kiểm soát chất lượng
165退货处理成本 (tuìhuò chǔlǐ chéngběn) – Return handling cost – Chi phí xử lý hàng trả lại
166生产缺陷成本 (shēngchǎn quēxiàn chéngběn) – Production defect cost – Chi phí lỗi sản xuất
167生产浪费成本 (shēngchǎn làngfèi chéngběn) – Production waste cost – Chi phí lãng phí sản xuất
168水电成本 (shuǐdiàn chéngběn) – Utility cost – Chi phí tiện ích (nước, điện, gas)
169环境成本 (huánjìng chéngběn) – Environmental cost – Chi phí môi trường
170资源利用成本 (zīyuán lìyòng chéngběn) – Resource utilization cost – Chi phí sử dụng tài nguyên
171生产计划成本 (shēngchǎn jìhuà chéngběn) – Production planning cost – Chi phí lập kế hoạch sản xuất
172供应链管理成本 (gōngyìngliàn guǎnlǐ chéngběn) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
173研发投入成本 (yánfā tóurù chéngběn) – R&D investment cost – Chi phí đầu tư nghiên cứu phát triển
174知识产权成本 (zhīshì chǎnquán chéngběn) – Intellectual property cost – Chi phí sở hữu trí tuệ
175许可证成本 (xǔkězhèng chéngběn) – Licensing cost – Chi phí cấp phép
176技术转让成本 (jìshù zhuǎnràng chéngběn) – Technology transfer cost – Chi phí chuyển giao công nghệ
177培训成本 (péixùn chéngběn) – Training cost – Chi phí đào tạo
178人员流失成本 (rényuán liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự
179加班成本 (jiābān chéngběn) – Overtime cost – Chi phí làm thêm giờ
180社会保险成本 (shèhuì bǎoxiǎn chéngběn) – Social insurance cost – Chi phí bảo hiểm xã hội
181工资福利成本 (gōngzī fúlì chéngběn) – Salary and benefits cost – Chi phí lương và phúc lợi
182员工奖金成本 (yuángōng jiǎngjīn chéngběn) – Employee bonus cost – Chi phí thưởng nhân viên
183行政管理成本 (xíngzhèng guǎnlǐ chéngběn) – Administrative management cost – Chi phí quản lý hành chính
184办公成本 (bàngōng chéngběn) – Office cost – Chi phí văn phòng
185会议成本 (huìyì chéngběn) – Meeting cost – Chi phí hội nghị
186市场营销成本 (shìchǎng yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí tiếp thị
187广告成本 (guǎnggào chéngběn) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
188客户获取成本 (kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng
189销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales cost – Chi phí bán hàng
190渠道成本 (qúdào chéngběn) – Distribution channel cost – Chi phí kênh phân phối
191品牌建设成本 (pǐnpái jiànshè chéngběn) – Brand building cost – Chi phí xây dựng thương hiệu
192客户服务成本 (kèhù fúwù chéngběn) – Customer service cost – Chi phí dịch vụ khách hàng
193客诉处理成本 (kèsù chǔlǐ chéngběn) – Customer complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng
194会员维护成本 (huìyuán wéihù chéngběn) – Membership maintenance cost – Chi phí duy trì hội viên
195促销成本 (cùxiāo chéngběn) – Promotion cost – Chi phí khuyến mãi
196直接人工成本 (zhíjiē réngōng chéngběn) – Direct labor cost – Chi phí lao động trực tiếp
197间接人工成本 (jiànjiē réngōng chéngběn) – Indirect labor cost – Chi phí lao động gián tiếp
198生产变动成本 (shēngchǎn biàndòng chéngběn) – Production variable cost – Chi phí biến đổi sản xuất
199生产固定成本 (shēngchǎn gùdìng chéngběn) – Production fixed cost – Chi phí cố định sản xuất
200原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw material cost – Chi phí nguyên vật liệu thô
201辅助材料成本 (fǔzhù cáiliào chéngběn) – Auxiliary material cost – Chi phí vật liệu phụ trợ
202成品成本 (chéngpǐn chéngběn) – Finished goods cost – Chi phí hàng thành phẩm
203半成品成本 (bànchéngpǐn chéngběn) – Semi-finished product cost – Chi phí bán thành phẩm
204生产损耗成本 (shēngchǎn sǔnhào chéngběn) – Production loss cost – Chi phí tổn thất sản xuất
205设备维护成本 (shèbèi wéihù chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo dưỡng thiết bị
206设备更新成本 (shèbèi gēngxīn chéngběn) – Equipment renewal cost – Chi phí đổi mới thiết bị
207能源消耗成本 (néngyuán xiāohào chéngběn) – Energy consumption cost – Chi phí tiêu thụ năng lượng
208冷却成本 (lěngquè chéngběn) – Cooling cost – Chi phí làm mát
209供暖成本 (gōngnuǎn chéngběn) – Heating cost – Chi phí sưởi ấm
210机器运行成本 (jīqì yùnxíng chéngběn) – Machine operating cost – Chi phí vận hành máy móc
211生产管理成本 (shēngchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Production management cost – Chi phí quản lý sản xuất
212库存持有成本 (kùcún chíyǒu chéngběn) – Inventory holding cost – Chi phí giữ hàng tồn kho
213库存折旧成本 (kùcún zhéjiù chéngběn) – Inventory depreciation cost – Chi phí khấu hao hàng tồn kho
214供应链优化成本 (gōngyìngliàn yōuhuà chéngběn) – Supply chain optimization cost – Chi phí tối ưu hóa chuỗi cung ứng
215分销成本 (fēnxiāo chéngběn) – Distribution cost – Chi phí phân phối
216渠道维护成本 (qúdào wéihù chéngběn) – Channel maintenance cost – Chi phí duy trì kênh phân phối
217电子商务成本 (diànzǐ shāngwù chéngběn) – E-commerce cost – Chi phí thương mại điện tử
218网络营销成本 (wǎngluò yíngxiāo chéngběn) – Online marketing cost – Chi phí tiếp thị trực tuyến
219社交媒体营销成本 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo chéngběn) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị trên mạng xã hội
220品牌维护成本 (pǐnpái wéihù chéngběn) – Brand maintenance cost – Chi phí duy trì thương hiệu
221公关成本 (gōngguān chéngběn) – Public relations cost – Chi phí quan hệ công chúng
222赞助成本 (zànzhù chéngběn) – Sponsorship cost – Chi phí tài trợ
223促销折扣成本 (cùxiāo zhékòu chéngběn) – Promotional discount cost – Chi phí giảm giá khuyến mãi
224客户留存成本 (kèhù liúcún chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí giữ chân khách hàng
225会员忠诚计划成本 (huìyuán zhōngchéng jìhuà chéngběn) – Membership loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
226电话客服成本 (diànhuà kèfú chéngběn) – Call center cost – Chi phí tổng đài chăm sóc khách hàng
227IT 维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống IT
228数据存储成本 (shùjù cúnchǔ chéngběn) – Data storage cost – Chi phí lưu trữ dữ liệu
229软件许可成本 (ruǎnjiàn xǔkě chéngběn) – Software licensing cost – Chi phí cấp phép phần mềm
230网络安全成本 (wǎngluò ānquán chéngběn) – Cybersecurity cost – Chi phí bảo mật mạng
231服务器运行成本 (fúwùqì yùnxíng chéngběn) – Server operating cost – Chi phí vận hành máy chủ
232劳务外包成本 (láowù wàibāo chéngběn) – Outsourcing labor cost – Chi phí thuê ngoài lao động
233外包服务成本 (wàibāo fúwù chéngběn) – Outsourced service cost – Chi phí dịch vụ thuê ngoài
234法律顾问成本 (fǎlǜ gùwèn chéngběn) – Legal consulting cost – Chi phí tư vấn pháp lý
235财务审计成本 (cáiwù shěnjì chéngběn) – Financial audit cost – Chi phí kiểm toán tài chính
236税务合规成本 (shuìwù hégui chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế
237合同管理成本 (hétóng guǎnlǐ chéngběn) – Contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng
238事故赔偿成本 (shìgù péicháng chéngběn) – Accident compensation cost – Chi phí bồi thường tai nạn
239知识产权保护成本 (zhīshì chǎnquán bǎohù chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
240环保合规成本 (huánbǎo hégui chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường
241社会责任成本 (shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội
242员工培训成本 (yuángōng péixùn chéngběn) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên
243招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng
244员工福利成本 (yuángōng fúlì chéngběn) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
245劳动力流失成本 (láodònglì liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí mất mát lao động
246劳动安全成本 (láodòng ānquán chéngběn) – Workplace safety cost – Chi phí an toàn lao động
247劳资纠纷成本 (láozī jiūfēn chéngběn) – Labor dispute cost – Chi phí tranh chấp lao động
248办公室租赁成本 (bàngōngshì zūlìn chéngběn) – Office rental cost – Chi phí thuê văn phòng
249物业管理成本 (wùyè guǎnlǐ chéngběn) – Property management cost – Chi phí quản lý tài sản
250办公用品成本 (bàngōng yòngpǐn chéngběn) – Office supplies cost – Chi phí văn phòng phẩm
251会议费用 (huìyì fèiyòng) – Meeting expenses – Chi phí hội nghị
252差旅成本 (chāilǚ chéngběn) – Business travel cost – Chi phí công tác
253交通费 (jiāotōng fèi) – Transportation expense – Chi phí đi lại
254餐饮成本 (cānyǐn chéngběn) – Catering cost – Chi phí ăn uống
255市场研究成本 (shìchǎng yánjiū chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
256广告投放成本 (guǎnggào tóufàng chéngběn) – Advertising placement cost – Chi phí đặt quảng cáo
257促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional event cost – Chi phí tổ chức sự kiện khuyến mãi
258产品试用成本 (chǎnpǐn shìyòng chéngběn) – Product trial cost – Chi phí thử nghiệm sản phẩm
259质量保证成本 (zhìliàng bǎozhèng chéngběn) – Quality assurance cost – Chi phí đảm bảo chất lượng
260质量检验成本 (zhìliàng jiǎnyàn chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
261生产废品成本 (shēngchǎn fèipǐn chéngběn) – Production scrap cost – Chi phí hàng lỗi sản xuất
262售后服务成本 (shòuhòu fúwù chéngběn) – After-sales service cost – Chi phí dịch vụ sau bán hàng
263设备折旧成本 (shèbèi zhéjiù chéngběn) – Equipment depreciation cost – Chi phí khấu hao thiết bị
264研发成本 (yánfā chéngběn) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển
265专利申请成本 (zhuānlì shēnqǐng chéngběn) – Patent application cost – Chi phí đăng ký bằng sáng chế
266数据分析成本 (shùjù fēnxī chéngběn) – Data analysis cost – Chi phí phân tích dữ liệu
267服务器维护成本 (fúwùqì wéihù chéngběn) – Server maintenance cost – Chi phí bảo trì máy chủ
268软件开发成本 (ruǎnjiàn kāifā chéngběn) – Software development cost – Chi phí phát triển phần mềm
269网络基础设施成本 (wǎngluò jīchǔ shèshī chéngběn) – Network infrastructure cost – Chi phí cơ sở hạ tầng mạng
270物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics
271仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi
272货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
273进口关税成本 (jìnkǒu guānshuì chéngběn) – Import duty cost – Chi phí thuế nhập khẩu
274税务咨询成本 (shuìwù zīxún chéngběn) – Tax consulting cost – Chi phí tư vấn thuế
275贷款利息成本 (dàikuǎn lìxí chéngběn) – Loan interest cost – Chi phí lãi vay
276财务规划成本 (cáiwù guīhuà chéngběn) – Financial planning cost – Chi phí lập kế hoạch tài chính
277投资管理成本 (tóuzī guǎnlǐ chéngběn) – Investment management cost – Chi phí quản lý đầu tư
278现金流管理成本 (xiànjīnliú guǎnlǐ chéngběn) – Cash flow management cost – Chi phí quản lý dòng tiền
279预算编制成本 (yùsuàn biānzhì chéngběn) – Budgeting cost – Chi phí lập ngân sách
280预测误差成本 (yùcè wùchā chéngběn) – Forecasting error cost – Chi phí sai số dự báo
281业务调整成本 (yèwù tiáozhěng chéngběn) – Business adjustment cost – Chi phí điều chỉnh kinh doanh
282资产重组成本 (zīchǎn chóngzǔ chéngběn) – Asset restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc tài sản
283税收筹划成本 (shuìshōu chóuhuà chéngběn) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế
284企业所得税成本 (qǐyè suǒdéshuì chéngběn) – Corporate income tax cost – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
285个人所得税成本 (gèrén suǒdéshuì chéngběn) – Personal income tax cost – Chi phí thuế thu nhập cá nhân
286增值税成本 (zēngzhíshuì chéngběn) – Value-added tax cost – Chi phí thuế giá trị gia tăng
287关税成本 (guānshuì chéngběn) – Tariff cost – Chi phí thuế quan
288物业税成本 (wùyèshuì chéngběn) – Property tax cost – Chi phí thuế bất động sản
289保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance expenses – Chi phí bảo hiểm
290医疗保险成本 (yīliáo bǎoxiǎn chéngběn) – Medical insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế
291失业保险成本 (shīyè bǎoxiǎn chéngběn) – Unemployment insurance cost – Chi phí bảo hiểm thất nghiệp
292工伤保险成本 (gōngshāng bǎoxiǎn chéngběn) – Work injury insurance cost – Chi phí bảo hiểm tai nạn lao động
293养老金成本 (yǎnglǎo jīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí lương hưu
294资产维护成本 (zīchǎn wéihù chéngběn) – Asset maintenance cost – Chi phí bảo trì tài sản
295设备维修费用 (shèbèi wéixiū fèiyòng) – Equipment repair expense – Chi phí sửa chữa thiết bị
296计算机维护成本 (jìsuànjī wéihù chéngběn) – Computer maintenance cost – Chi phí bảo trì máy tính
297软件更新费用 (ruǎnjiàn gēngxīn fèiyòng) – Software update expense – Chi phí cập nhật phần mềm
298服务器租赁成本 (fúwùqì zūlìn chéngběn) – Server rental cost – Chi phí thuê máy chủ
299云存储成本 (yún cúnchǔ chéngběn) – Cloud storage cost – Chi phí lưu trữ đám mây
300网络安全成本 (wǎngluò ānquán chéngběn) – Cybersecurity cost – Chi phí an ninh mạng
301数据备份成本 (shùjù bèifèn chéngběn) – Data backup cost – Chi phí sao lưu dữ liệu
302继续教育成本 (jìxù jiàoyù chéngběn) – Continuing education cost – Chi phí giáo dục thường xuyên
303外部咨询成本 (wàibù zīxún chéngběn) – External consulting cost – Chi phí tư vấn bên ngoài
304业务外包成本 (yèwù wàibāo chéngběn) – Outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài
305物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics distribution cost – Chi phí phân phối logistics
306库存持有成本 (kùcún chíyǒu chéngběn) – Inventory holding cost – Chi phí lưu kho
307物料搬运成本 (wùliào bānyùn chéngběn) – Material handling cost – Chi phí vận chuyển vật liệu
308废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Scrap disposal cost – Chi phí xử lý phế phẩm
309采购管理成本 (cǎigòu guǎnlǐ chéngběn) – Procurement management cost – Chi phí quản lý mua hàng
310供应商审核成本 (gōngyìngshāng shěnhé chéngběn) – Supplier audit cost – Chi phí kiểm toán nhà cung cấp
311合规成本 (hégūi chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ
312法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting fee – Chi phí tư vấn pháp lý
313诉讼成本 (sùsòng chéngběn) – Litigation cost – Chi phí kiện tụng
314违约成本 (wéiyuē chéngběn) – Breach of contract cost – Chi phí vi phạm hợp đồng
315环保成本 (huánbǎo chéngběn) – Environmental cost – Chi phí bảo vệ môi trường
316污染处理费用 (wūrǎn chǔlǐ fèiyòng) – Pollution treatment fee – Chi phí xử lý ô nhiễm
317废弃物处理成本 (fèiqìwù chǔlǐ chéngběn) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải
318水资源管理成本 (shuǐ zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – Water resource management cost – Chi phí quản lý tài nguyên nước
319可持续发展成本 (kě chíxù fāzhǎn chéngběn) – Sustainable development cost – Chi phí phát triển bền vững
320企业社会责任成本 (qǐyè shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
321股东沟通成本 (gǔdōng gōutōng chéngběn) – Shareholder communication cost – Chi phí giao tiếp với cổ đông
322财报编制成本 (cáibào biānzhì chéngběn) – Financial reporting cost – Chi phí lập báo cáo tài chính
323内部审计成本 (nèibù shěnjì chéngběn) – Internal audit cost – Chi phí kiểm toán nội bộ
324外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit fee – Chi phí kiểm toán bên ngoài
325资本回报成本 (zīběn huíbào chéngběn) – Cost of capital return – Chi phí hoàn vốn
326金融风险管理成本 (jīnróng fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Financial risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro tài chính
327债务重组成本 (zhàiwù chóngzǔ chéngběn) – Debt restructuring cost – Chi phí tái cơ cấu nợ
328资产减值成本 (zīchǎn jiǎnzhí chéngběn) – Asset impairment cost – Chi phí tổn thất tài sản
329无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of intangible assets – Chi phí khấu hao tài sản vô hình
330固定资产摊销 (gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Depreciation of fixed assets – Chi phí khấu hao tài sản cố định
331递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred expense – Chi phí trả trước
332研发支出 (yánfā zhīchū) – Research and development expense – Chi phí nghiên cứu và phát triển
333技术升级成本 (jìshù shēngjí chéngběn) – Technology upgrade cost – Chi phí nâng cấp công nghệ
334生产优化成本 (shēngchǎn yōuhuà chéngběn) – Production optimization cost – Chi phí tối ưu hóa sản xuất
335能源效率成本 (néngyuán xiàolǜ chéngběn) – Energy efficiency cost – Chi phí hiệu suất năng lượng
336返工成本 (fǎngōng chéngběn) – Rework cost – Chi phí làm lại
337召回成本 (zhàohuí chéngběn) – Recall cost – Chi phí thu hồi sản phẩm
338安全合规成本 (ānquán hégūi chéngběn) – Safety compliance cost – Chi phí tuân thủ an toàn
339安全培训费用 (ānquán péixùn fèiyòng) – Safety training expense – Chi phí đào tạo an toàn
340事故处理成本 (shìgù chǔlǐ chéngběn) – Accident handling cost – Chi phí xử lý tai nạn
341劳动力替换成本 (láodònglì tìhuàn chéngběn) – Labor replacement cost – Chi phí thay thế lao động
342工资支出 (gōngzī zhīchū) – Wage expenditure – Chi phí tiền lương
343加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Chi phí làm thêm giờ
344员工福利成本 (yuángōng fúlì chéngběn) – Employee benefit cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
345差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel expense – Chi phí công tác
346员工流失成本 (yuángōng liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự
347培训教材成本 (péixùn jiàocái chéngběn) – Training material cost – Chi phí tài liệu đào tạo
348知识产权管理成本 (zhīshì chǎnquán guǎnlǐ chéngběn) – Intellectual property management cost – Chi phí quản lý sở hữu trí tuệ
349专利申请费用 (zhuānlì shēnqǐng fèiyòng) – Patent application fee – Chi phí đăng ký bằng sáng chế
350商标注册费 (shāngbiāo zhùcè fèi) – Trademark registration fee – Chi phí đăng ký nhãn hiệu
351版权费用 (bǎnquán fèiyòng) – Copyright fee – Chi phí bản quyền
352许可证成本 (xǔkězhèng chéngběn) – Licensing cost – Chi phí giấy phép
353合作伙伴成本 (hézuò huǒbàn chéngběn) – Partnering cost – Chi phí hợp tác đối tác
354客户维系成本 (kèhù wéixì chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng
355营销广告成本 (yíngxiāo guǎnggào chéngběn) – Marketing and advertising cost – Chi phí quảng cáo tiếp thị
356社交媒体推广费用 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng fèiyòng) – Social media promotion expense – Chi phí quảng bá trên mạng xã hội
357促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional campaign cost – Chi phí chương trình khuyến mãi
358展会参展费用 (zhǎnhuì cānzhǎn fèiyòng) – Exhibition participation fee – Chi phí tham gia triển lãm
359会员计划成本 (huìyuán jìhuà chéngběn) – Membership program cost – Chi phí chương trình thành viên
360忠诚度计划成本 (zhōngchéngdù jìhuà chéngběn) – Loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
361运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn) – Transportation management cost – Chi phí quản lý vận chuyển
362分销渠道成本 (fēnxiāo qúdào chéngběn) – Distribution channel cost – Chi phí kênh phân phối
363电子商务运营成本 (diànzǐ shāngwù yùnyíng chéngběn) – E-commerce operation cost – Chi phí vận hành thương mại điện tử
364服务器维护费用 (fúwùqì wéihù fèiyòng) – Server maintenance fee – Chi phí bảo trì máy chủ
365网站开发费用 (wǎngzhàn kāifā fèiyòng) – Website development fee – Chi phí phát triển trang web
366客服支持成本 (kèfú zhīchí chéngběn) – Customer support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng
367运营软件成本 (yùnyíng ruǎnjiàn chéngběn) – Operation software cost – Chi phí phần mềm vận hành
368财务管理软件成本 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn chéngběn) – Financial management software cost – Chi phí phần mềm quản lý tài chính
369数据安全成本 (shùjù ānquán chéngběn) – Data security cost – Chi phí bảo mật dữ liệu
370经济衰退风险成本 (jīngjì shuāituì fēngxiǎn chéngběn) – Economic downturn risk cost – Chi phí rủi ro suy thoái kinh tế
371财务审计费用 (cáiwù shěnjì fèiyòng) – Financial audit fee – Chi phí kiểm toán tài chính
372税务筹划成本 (shuìwù chóuhuà chéngběn) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế
373税收合规成本 (shuìshōu hégé chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế
374保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance expense – Chi phí bảo hiểm
375资产保险费 (zīchǎn bǎoxiǎn fèi) – Asset insurance fee – Phí bảo hiểm tài sản
376责任保险费 (zérèn bǎoxiǎn fèi) – Liability insurance fee – Phí bảo hiểm trách nhiệm
377医疗保险费 (yīliáo bǎoxiǎn fèi) – Medical insurance fee – Phí bảo hiểm y tế
378退休金计划成本 (tuìxiūjīn jìhuà chéngběn) – Pension plan cost – Chi phí kế hoạch hưu trí
379养老金缴费 (yǎnglǎojīn jiǎofèi) – Pension contribution – Đóng góp lương hưu
380投资管理费用 (tóuzī guǎnlǐ fèiyòng) – Investment management fee – Chi phí quản lý đầu tư
381财务报表编制成本 (cáiwù bàobiǎo biānzhì chéngběn) – Financial statement preparation cost – Chi phí lập báo cáo tài chính
382预算编制成本 (yùsuàn biānzhì chéngběn) – Budget preparation cost – Chi phí lập ngân sách
383资产折旧费用 (zīchǎn zhéjiù fèiyòng) – Asset depreciation expense – Chi phí khấu hao tài sản
384设备维护费用 (shèbèi wéihù fèiyòng) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
385机器租赁成本 (jīqì zūlìn chéngběn) – Machinery rental cost – Chi phí thuê máy móc
386物业租赁成本 (wùyè zūlìn chéngběn) – Property rental cost – Chi phí thuê bất động sản
387房地产管理成本 (fángdìchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Real estate management cost – Chi phí quản lý bất động sản
388办公室租金 (bàngōngshì zūjīn) – Office rent – Tiền thuê văn phòng
389办公用品费用 (bàngōng yòngpǐn fèiyòng) – Office supplies cost – Chi phí văn phòng phẩm
390计算机软件成本 (jìsuànjī ruǎnjiàn chéngběn) – Computer software cost – Chi phí phần mềm máy tính
391信息技术成本 (xìnxī jìshù chéngběn) – Information technology cost – Chi phí công nghệ thông tin
392数据存储费用 (shùjù cúnchǔ fèiyòng) – Data storage expense – Chi phí lưu trữ dữ liệu
393网络维护费用 (wǎngluò wéihù fèiyòng) – Network maintenance fee – Chi phí bảo trì mạng
394服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server rental fee – Phí thuê máy chủ
395电子邮件服务费 (diànzǐ yóujiàn fúwù fèi) – Email service fee – Phí dịch vụ email
396电话通讯费 (diànhuà tōngxùn fèi) – Telephone communication fee – Chi phí liên lạc điện thoại
397互联网费用 (hùliánwǎng fèiyòng) – Internet expense – Chi phí internet
398物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics and transportation cost – Chi phí vận chuyển hậu cần
399仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho
400包装材料成本 (bāozhuāng cáiliào chéngběn) – Packaging material cost – Chi phí vật liệu đóng gói
401库存管理费用 (kùcún guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho
402退货成本 (tuìhuò chéngběn) – Return cost – Chi phí hoàn trả hàng hóa
403废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý hàng hỏng
404环保合规成本 (huánbǎo hégé chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường
405节能改造费用 (jiénéng gǎizào fèiyòng) – Energy-saving renovation cost – Chi phí cải tạo tiết kiệm năng lượng
406可再生能源投资 (kě zàishēng néngyuán tóuzī) – Renewable energy investment – Đầu tư vào năng lượng tái tạo
407碳排放税 (tàn páifàng shuì) – Carbon emission tax – Thuế phát thải carbon
408绿色供应链成本 (lǜsè gōngyìngliàn chéngběn) – Green supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng xanh
409企业社会责任成本 (qǐyè shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
410竞争分析成本 (jìngzhēng fēnxī chéngběn) – Competitive analysis cost – Chi phí phân tích cạnh tranh
411市场调研成本 (shìchǎng diàoyán chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
412广告制作费用 (guǎnggào zhìzuò fèiyòng) – Advertising production expense – Chi phí sản xuất quảng cáo
413公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations event expense – Chi phí sự kiện quan hệ công chúng
414会员推广计划成本 (huìyuán tuīguǎng jìhuà chéngběn) – Membership promotion plan cost – Chi phí chương trình khuyến mãi thành viên
415终端销售支持成本 (zhōngduān xiāoshòu zhīchí chéngběn) – End-sales support cost – Chi phí hỗ trợ bán hàng cuối cùng
416供应链优化成本 (gōngyìngliàn yōuhuà chéngběn) – Supply chain optimization cost – Chi phí tối ưu chuỗi cung ứng
417渠道管理费用 (qúdào guǎnlǐ fèiyòng) – Channel management cost – Chi phí quản lý kênh phân phối
418分销网络建设成本 (fēnxiāo wǎngluò jiànshè chéngběn) – Distribution network construction cost – Chi phí xây dựng mạng lưới phân phối
419客户忠诚度计划成本 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng trung thành
420品牌推广费用 (pǐnpái tuīguǎng fèiyòng) – Brand promotion expense – Chi phí quảng bá thương hiệu
421数字营销成本 (shùzì yíngxiāo chéngběn) – Digital marketing cost – Chi phí tiếp thị kỹ thuật số
422广告投放费用 (guǎnggào tóufàng fèiyòng) – Advertising placement cost – Chi phí đặt quảng cáo
423促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotional event expense – Chi phí hoạt động khuyến mãi
424社交媒体管理成本 (shèjiāo méitǐ guǎnlǐ chéngběn) – Social media management cost – Chi phí quản lý mạng xã hội
425客户保留成本 (kèhù bǎoliú chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí giữ chân khách hàng
426会员制度运营成本 (huìyuán zhìdù yùnyíng chéngběn) – Membership system operation cost – Chi phí vận hành hệ thống thành viên
427在线支付手续费 (zàixiàn zhīfù shǒuxù fèi) – Online payment service fee – Phí dịch vụ thanh toán trực tuyến
428交易处理成本 (jiāoyì chǔlǐ chéngběn) – Transaction processing cost – Chi phí xử lý giao dịch
429客服支持成本 (kèfú zhīchí chéngběn) – Customer service support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng
430退换货服务成本 (tuì huàn huò fúwù chéngběn) – Return and exchange service cost – Chi phí dịch vụ đổi trả hàng
431企业信息安全成本 (qǐyè xìnxī ānquán chéngběn) – Enterprise information security cost – Chi phí bảo mật thông tin doanh nghiệp
432网络安全维护费用 (wǎngluò ānquán wéihù fèiyòng) – Network security maintenance cost – Chi phí bảo trì an ninh mạng
433硬件升级成本 (yìngjiàn shēngjí chéngběn) – Hardware upgrade cost – Chi phí nâng cấp phần cứng
434云计算服务成本 (yún jìsuàn fúwù chéngběn) – Cloud computing service cost – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây
435人力资源管理成本 (rénlì zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – Human resource management cost – Chi phí quản lý nhân sự
436员工招聘成本 (yuángōng zhāopìn chéngběn) – Employee recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân viên
437培训与发展成本 (péixùn yǔ fāzhǎn chéngběn) – Training and development cost – Chi phí đào tạo và phát triển
438员工福利费用 (yuángōng fúlì fèiyòng) – Employee welfare expense – Chi phí phúc lợi nhân viên
439工资支出 (gōngzī zhīchū) – Salary expenditure – Chi phí lương nhân viên
440奖金费用 (jiǎngjīn fèiyòng) – Bonus expense – Chi phí tiền thưởng
441加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Chi phí lương làm thêm giờ
442劳动合同成本 (láodòng hétóng chéngběn) – Labor contract cost – Chi phí hợp đồng lao động
443员工退休金计划 (yuángōng tuìxiūjīn jìhuà) – Employee pension plan – Kế hoạch lương hưu nhân viên
444住房公积金缴纳 (zhùfáng gōngjījīn jiǎonà) – Housing provident fund contribution – Đóng góp quỹ nhà ở
445福利保险支出 (fúlì bǎoxiǎn zhīchū) – Welfare insurance expenditure – Chi phí bảo hiểm phúc lợi
446组织文化建设成本 (zǔzhī wénhuà jiànshè chéngběn) – Organizational culture development cost – Chi phí phát triển văn hóa tổ chức
447员工满意度调查费用 (yuángōng mǎnyìdù diàochá fèiyòng) – Employee satisfaction survey cost – Chi phí khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
448内部沟通与协作成本 (nèibù gōutōng yǔ xiézuò chéngběn) – Internal communication and collaboration cost – Chi phí giao tiếp và hợp tác nội bộ
449公司年会费用 (gōngsī niánhuì fèiyòng) – Company annual meeting cost – Chi phí tổ chức hội nghị thường niên
450商务接待费用 (shāngwù jiēdài fèiyòng) – Business reception expense – Chi phí tiếp khách doanh nghiệp
451差旅费 (chàlǚ fèi) – Business travel expense – Chi phí công tác
452会议组织费用 (huìyì zǔzhī fèiyòng) – Meeting organization cost – Chi phí tổ chức hội nghị
453项目管理成本 (xiàngmù guǎnlǐ chéngběn) – Project management cost – Chi phí quản lý dự án
454研发支出 (yánfā zhīchū) – Research and development expenditure – Chi phí nghiên cứu và phát triển
455知识产权维护成本 (zhīshì chǎnquán wéihù chéngběn) – Intellectual property maintenance cost – Chi phí bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
456法律纠纷处理费用 (fǎlǜ jiūfēn chǔlǐ fèiyòng) – Legal dispute handling cost – Chi phí xử lý tranh chấp pháp lý
457业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing expense – Chi phí thuê ngoài dịch vụ
458战略合作成本 (zhànlüè hézuò chéngběn) – Strategic partnership cost – Chi phí hợp tác chiến lược
459国际贸易成本 (guójì màoyì chéngběn) – International trade cost – Chi phí thương mại quốc tế
460进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
461出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export tax – Thuế xuất khẩu
462设备折旧费用 (shèbèi zhéjiù fèiyòng) – Equipment depreciation expense – Chi phí khấu hao thiết bị
463机器维护成本 (jīqì wéihù chéngběn) – Machine maintenance cost – Chi phí bảo trì máy móc
464生产停工损失 (shēngchǎn tínggōng sǔnshī) – Production downtime loss – Tổn thất do ngừng sản xuất
465质量检测费用 (zhìliàng jiǎncè fèiyòng) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
466产品退货损失 (chǎnpǐn tuìhuò sǔnshī) – Product return loss – Tổn thất do hàng bị trả lại
467供应链中断成本 (gōngyìngliàn zhōngduàn chéngběn) – Supply chain disruption cost – Chi phí gián đoạn chuỗi cung ứng
468物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics and delivery cost – Chi phí vận chuyển và giao hàng
469包装材料费用 (bāozhuāng cáiliào fèiyòng) – Packaging material expense – Chi phí nguyên liệu đóng gói
470仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho
471货物损坏赔偿费用 (huòwù sǔnhuài péicháng fèiyòng) – Compensation for damaged goods – Chi phí bồi thường hàng hư hỏng
472采购折扣损失 (cǎigòu zhékòu sǔnshī) – Purchase discount loss – Tổn thất do không được hưởng chiết khấu mua hàng
473采购合同违约罚款 (cǎigòu hétóng wéiyuē fákuǎn) – Procurement contract breach penalty – Phạt vi phạm hợp đồng mua hàng
474进口许可证费用 (jìnkǒu xǔkě zhèng fèiyòng) – Import license fee – Phí giấy phép nhập khẩu
475关税与税费 (guānshuì yǔ shuìfèi) – Tariffs and duties – Thuế quan và các khoản phí liên quan
476运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
477存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory cost – Chi phí lưu kho
478库存积压成本 (kùcún jīyā chéngběn) – Overstock cost – Chi phí hàng tồn kho dư thừa
479存货盘亏损失 (cúnhuò pánkuī sǔnshī) – Inventory shrinkage loss – Tổn thất do thất thoát hàng tồn kho
480呆滞存货成本 (dāizhì cúnhuò chéngběn) – Obsolete inventory cost – Chi phí hàng tồn kho lỗi thời
481物料报废成本 (wùliào bàofèi chéngběn) – Scrap material cost – Chi phí vật liệu phế thải
482产品召回费用 (chǎnpǐn zhàohuí fèiyòng) – Product recall cost – Chi phí thu hồi sản phẩm
483生产流程优化成本 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà chéngběn) – Production process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình sản xuất
484设备租赁费用 (shèbèi zūlìn fèiyòng) – Equipment rental expense – Chi phí thuê thiết bị
485工厂搬迁费用 (gōngchǎng bānqiān fèiyòng) – Factory relocation expense – Chi phí di dời nhà máy
486水电费 (shuǐdiàn fèi) – Utility cost – Chi phí điện nước
487环保处理成本 (huánbǎo chǔlǐ chéngběn) – Environmental treatment cost – Chi phí xử lý môi trường
488废弃物处理费用 (fèiqìwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải
489生产安全管理费用 (shēngchǎn ānquán guǎnlǐ fèiyòng) – Production safety management cost – Chi phí quản lý an toàn sản xuất
490员工工伤赔偿 (yuángōng gōngshāng péicháng) – Employee injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động
491劳动纠纷处理成本 (láodòng jiūfēn chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute handling cost – Chi phí xử lý tranh chấp lao động
492社会保险支出 (shèhuì bǎoxiǎn zhīchū) – Social insurance expenditure – Chi phí bảo hiểm xã hội
493企业税务成本 (qǐyè shuìwù chéngběn) – Corporate tax cost – Chi phí thuế doanh nghiệp
494资产评估费用 (zīchǎn pínggū fèiyòng) – Asset valuation cost – Chi phí thẩm định tài sản
495资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí đầu tư vốn
496财务审计费用 (cáiwù shěnjì fèiyòng) – Financial audit fee – Phí kiểm toán tài chính
497财务顾问咨询费用 (cáiwù gùwèn zīxún fèiyòng) – Financial consulting fee – Phí tư vấn tài chính
498股东分红支出 (gǔdōng fēnhóng zhīchū) – Shareholder dividend expenditure – Chi phí chi trả cổ tức
499长期债务利息费用 (chángqī zhàiwù lìxí fèiyòng) – Long-term debt interest expense – Chi phí lãi vay dài hạn
500短期贷款利息费用 (duǎnqī dàikuǎn lìxí fèiyòng) – Short-term loan interest expense – Chi phí lãi vay ngắn hạn
501银行手续费 (yínháng shǒuxù fèi) – Bank service fee – Phí dịch vụ ngân hàng
502投资收益损失 (tóuzī shōuyì sǔnshī) – Investment loss – Tổn thất đầu tư
503资本结构调整成本 (zīběn jiégòu tiáozhěng chéngběn) – Capital structure adjustment cost – Chi phí điều chỉnh cơ cấu vốn
504业务终止成本 (yèwù zhōngzhǐ chéngběn) – Business termination cost – Chi phí chấm dứt kinh doanh
505公司解散费用 (gōngsī jiěsàn fèiyòng) – Company dissolution expense – Chi phí giải thể công ty
506资产处置损失 (zīchǎn chǔzhì sǔnshī) – Asset disposal loss – Tổn thất do thanh lý tài sản
507资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset impairment loss – Tổn thất do giảm giá tài sản
508技术升级费用 (jìshù shēngjí fèiyòng) – Technology upgrade cost – Chi phí nâng cấp công nghệ
509设备报废损失 (shèbèi bàofèi sǔnshī) – Equipment scrapping loss – Tổn thất do loại bỏ thiết bị
510生产效率改进成本 (shēngchǎn xiàolǜ gǎijìn chéngběn) – Production efficiency improvement cost – Chi phí cải thiện hiệu suất sản xuất
511租赁成本 (zūlìn chéngběn) – Leasing cost – Chi phí thuê mướn
512办公租赁费用 (bàngōng zūlìn fèiyòng) – Office rental cost – Chi phí thuê văn phòng
513办公设备折旧 (bàngōng shèbèi zhéjiù) – Office equipment depreciation – Khấu hao thiết bị văn phòng
514IT维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì công nghệ thông tin
515数据存储费用 (shùjù cúnchǔ fèiyòng) – Data storage cost – Chi phí lưu trữ dữ liệu
516云计算服务费用 (yún jìsuàn fúwù fèiyòng) – Cloud computing service fee – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây
517软件订阅费 (ruǎnjiàn dìngyuè fèi) – Software subscription fee – Chi phí đăng ký phần mềm
518通讯费 (tōngxùn fèi) – Communication expense – Chi phí liên lạc
519办公用品支出 (bàngōng yòngpǐn zhīchū) – Office supplies expenditure – Chi phí vật dụng văn phòng
520差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel expenses – Chi phí công tác
521交通补助 (jiāotōng bǔzhù) – Transportation allowance – Trợ cấp đi lại
522市场营销费用 (shìchǎng yíngxiāo fèiyòng) – Marketing expenses – Chi phí tiếp thị
523广告支出 (guǎnggào zhīchū) – Advertising expenditure – Chi phí quảng cáo
524品牌推广成本 (pǐnpái tuīguǎng chéngběn) – Brand promotion cost – Chi phí quảng bá thương hiệu
525公关费用 (gōngguān fèiyòng) – Public relations expenses – Chi phí quan hệ công chúng
526客户维护成本 (kèhù wéihù chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng
527促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotion event cost – Chi phí tổ chức sự kiện khuyến mãi
528销售佣金 (xiāoshòu yòngjīn) – Sales commission – Hoa hồng bán hàng
529代理费用 (dàilǐ fèiyòng) – Agency fees – Chi phí đại lý
530法律顾问费 (fǎlǜ gùwèn fèi) – Legal advisory fee – Phí tư vấn pháp lý
531诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation costs – Chi phí kiện tụng
532知识产权维护费用 (zhīshì chǎnquán wéihù fèiyòng) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ sở hữu trí tuệ
533专利申请费 (zhuānlì shēnqǐng fèi) – Patent application fee – Phí đăng ký bằng sáng chế
534商标注册费 (shāngbiāo zhùcè fèi) – Trademark registration fee – Phí đăng ký nhãn hiệu
535版权许可费用 (bǎnquán xǔkě fèiyòng) – Copyright licensing fee – Chi phí cấp phép bản quyền
536许可证申请成本 (xǔkě zhèng shēnqǐng chéngběn) – License application cost – Chi phí đăng ký giấy phép
537监管合规成本 (jiānguǎn hégui chéngběn) – Regulatory compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định pháp luật
538企业社会责任支出 (qǐyè shèhuì zérèn zhīchū) – Corporate social responsibility (CSR) expenditure – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
539慈善捐赠 (císhàn juānzèng) – Charitable donation – Quyên góp từ thiện
540员工培训费用 (yuángōng péixùn fèiyòng) – Employee training expense – Chi phí đào tạo nhân viên
541人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Human resource management cost – Chi phí quản lý nhân sự
542福利支出 (fúlì zhīchū) – Employee benefits expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên
543健康保险支出 (jiànkāng bǎoxiǎn zhīchū) – Health insurance expenditure – Chi phí bảo hiểm y tế
544退休金计划费用 (tuìxiūjīn jìhuà fèiyòng) – Pension plan expense – Chi phí quỹ hưu trí
545年终奖金支出 (niánzhōng jiǎngjīn zhīchū) – Year-end bonus expenditure – Chi phí thưởng cuối năm
546绩效奖励 (jìxiào jiǎnglì) – Performance incentive – Thưởng khuyến khích hiệu suất
547合同违约罚款 (hétóng wéiyuē fákuǎn) – Contract breach penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
548供应商信用成本 (gōngyìngshāng xìnyòng chéngběn) – Supplier credit cost – Chi phí tín dụng nhà cung cấp
549资金占用成本 (zījīn zhànyòng chéngběn) – Capital occupation cost – Chi phí chiếm dụng vốn
550贷款担保费用 (dàikuǎn dānbǎo fèiyòng) – Loan guarantee fee – Phí bảo lãnh khoản vay
551财务不确定性成本 (cáiwù bùquèdìng xìng chéngběn) – Financial uncertainty cost – Chi phí rủi ro tài chính
552货币兑换损失 (huòbì duìhuàn sǔnshī) – Foreign exchange loss – Tổn thất do chênh lệch tỷ giá
553外汇对冲成本 (wàihuì duìchōng chéngběn) – Foreign exchange hedging cost – Chi phí phòng ngừa rủi ro tỷ giá
554汇率变动风险 (huìlǜ biàndòng fēngxiǎn) – Exchange rate fluctuation risk – Rủi ro biến động tỷ giá
555经济通胀成本 (jīngjì tōngzhàng chéngběn) – Inflation cost – Chi phí lạm phát
556物价上涨损失 (wùjià shàngzhǎng sǔnshī) – Price increase loss – Tổn thất do giá cả tăng
557财务杠杆成本 (cáiwù gànggǎn chéngběn) – Financial leverage cost – Chi phí đòn bẩy tài chính
558债务利息成本 (zhàiwù lìxí chéngběn) – Debt interest cost – Chi phí lãi vay
559股票融资成本 (gǔpiào róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí huy động vốn cổ phần
560投资折旧成本 (tóuzī zhéjiù chéngběn) – Investment depreciation cost – Chi phí khấu hao đầu tư
561资产租赁费用 (zīchǎn zūlìn fèiyòng) – Asset leasing expense – Chi phí thuê tài sản
562设备折旧费 (shèbèi zhéjiù fèi) – Equipment depreciation fee – Phí khấu hao thiết bị
563生产停滞损失 (shēngchǎn tíngzhì sǔnshī) – Production downtime loss – Tổn thất do ngừng sản xuất
564运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transportation loss – Hao hụt vận chuyển
565仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho
566货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for damaged goods – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng
567进出口关税 (jìn chūkǒu guānshuì) – Import and export duties – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu
568海关清关费用 (hǎiguān qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan
569贸易壁垒成本 (màoyì bìlěi chéngběn) – Trade barrier cost – Chi phí rào cản thương mại
570合同履约成本 (hétóng lǚyuē chéngběn) – Contract performance cost – Chi phí thực hiện hợp đồng
571违约赔偿金 (wéiyuē péichángjīn) – Breach of contract compensation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
572供应商违约成本 (gōngyìngshāng wéiyuē chéngběn) – Supplier breach cost – Chi phí vi phạm hợp đồng của nhà cung cấp
573供应链管理费用 (gōngyìngliàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
574产品召回成本 (chǎnpǐn zhàohuí chéngběn) – Product recall cost – Chi phí thu hồi sản phẩm
575生产返工费用 (shēngchǎn fǎngōng fèiyòng) – Rework cost – Chi phí sản xuất lại
576能源消耗费用 (néngyuán xiāohào fèiyòng) – Energy consumption expense – Chi phí tiêu thụ năng lượng
577碳排放税 (tàn páifàng shuì) – Carbon emission tax – Thuế khí thải carbon
578可持续发展成本 (kě chíxù fāzhǎn chéngběn) – Sustainability cost – Chi phí phát triển bền vững
579绿色能源投资 (lǜsè néngyuán tóuzī) – Green energy investment – Đầu tư vào năng lượng xanh
580员工职业健康费用 (yuángōng zhíyè jiànkāng fèiyòng) – Employee occupational health expense – Chi phí bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp của nhân viên
581工伤赔偿 (gōngshāng péicháng) – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động
582罢工损失 (bàgōng sǔnshī) – Strike loss – Tổn thất do đình công
583员工离职补偿 (yuángōng lízhí bǔcháng) – Employee severance compensation – Chi phí bồi thường thôi việc
584绩效管理费用 (jìxiào guǎnlǐ fèiyòng) – Performance management cost – Chi phí quản lý hiệu suất
585人力资源流动成本 (rénlì zīyuán liúdòng chéngběn) – Human resource turnover cost – Chi phí thay đổi nhân sự
586人才招聘费用 (réncái zhāopìn fèiyòng) – Talent recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân sự
587员工留任激励 (yuángōng liúrèn jīlì) – Employee retention incentive – Khuyến khích giữ chân nhân viên
588组织架构调整成本 (zǔzhī jiàgòu tiáozhěng chéngběn) – Organizational restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc tổ chức
589企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Corporate merger and acquisition cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp
590内部审计费用 (nèibù shěnjì fèiyòng) – Internal audit expense – Chi phí kiểm toán nội bộ
591外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit expense – Chi phí kiểm toán bên ngoài
592企业信用评级费用 (qǐyè xìnyòng píngjí fèiyòng) – Corporate credit rating fee – Phí xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
593资产评估成本 (zīchǎn pínggū chéngběn) – Asset valuation cost – Chi phí định giá tài sản
594业务外包成本 (yèwù wàibāo chéngběn) – Business outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài dịch vụ
595IT维护费用 (IT wéihù fèiyòng) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì IT
596软件许可费用 (ruǎnjiàn xǔkě fèiyòng) – Software licensing cost – Chi phí cấp phép phần mềm
597硬件折旧费用 (yìngjiàn zhéjiù fèiyòng) – Hardware depreciation cost – Chi phí khấu hao phần cứng
598网络安全投资 (wǎngluò ānquán tóuzī) – Cybersecurity investment – Đầu tư an ninh mạng
599云计算成本 (yún jìsuàn chéngběn) – Cloud computing cost – Chi phí điện toán đám mây
600数据恢复成本 (shùjù huīfù chéngběn) – Data recovery cost – Chi phí khôi phục dữ liệu
601IT基础设施成本 (IT jīchǔ shèshī chéngběn) – IT infrastructure cost – Chi phí cơ sở hạ tầng IT
602网络服务订阅费 (wǎngluò fúwù dìngyuè fèi) – Network service subscription fee – Phí thuê bao dịch vụ mạng
603网站维护费用 (wǎngzhàn wéihù fèiyòng) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì trang web
604数字营销成本 (shùzì yíngxiāo chéngběn) – Digital marketing cost – Chi phí tiếp thị số
605社交媒体广告费用 (shèjiāo méitǐ guǎnggào fèiyòng) – Social media advertising cost – Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội
606搜索引擎优化成本 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà chéngběn) – Search engine optimization cost – Chi phí tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
607在线客户支持成本 (zàixiàn kèhù zhīchí chéngběn) – Online customer support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng trực tuyến
608电子支付手续费 (diànzǐ zhīfù shǒuxù fèi) – Electronic payment transaction fee – Phí giao dịch thanh toán điện tử
609财务软件订阅费 (cáiwù ruǎnjiàn dìngyuè fèi) – Financial software subscription fee – Phí thuê bao phần mềm tài chính
610会计服务外包费 (kuàijì fúwù wàibāo fèi) – Accounting outsourcing service fee – Phí thuê ngoài dịch vụ kế toán
611法务咨询费 (fǎwù zīxún fèi) – Legal consultation fee – Phí tư vấn pháp lý
612知识产权保护成本 (zhīshì chǎnquán bǎohù chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ tài sản trí tuệ
613专利申请费用 (zhuānlì shēnqǐng fèiyòng) – Patent application fee – Phí đăng ký bằng sáng chế
614商标注册费 (shāngbiāo zhùcè fèi) – Trademark registration fee – Phí đăng ký thương hiệu
615版权保护费用 (bǎnquán bǎohù fèiyòng) – Copyright protection fee – Chi phí bảo vệ bản quyền
616许可证与执照费用 (xǔkězhèng yǔ zhízhào fèiyòng) – License and permit fees – Phí cấp phép và giấy phép
617环境监管成本 (huánjìng jiānguǎn chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường
618可持续发展投资 (kě chíxù fāzhǎn tóuzī) – Sustainable development investment – Đầu tư phát triển bền vững
619供应商管理费用 (gōngyìngshāng guǎnlǐ fèiyòng) – Supplier management fee – Phí quản lý nhà cung cấp
620研发投资 (yánfā tóuzī) – Research and development investment – Đầu tư nghiên cứu và phát triển
621产品创新成本 (chǎnpǐn chuàngxīn chéngběn) – Product innovation cost – Chi phí đổi mới sản phẩm
622试验与测试费用 (shìyàn yǔ cèshì fèiyòng) – Experiment and testing cost – Chi phí thử nghiệm và kiểm tra
623认证费用 (rènzhèng fèiyòng) – Certification fee – Phí chứng nhận
624员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee benefits expense – Chi phí phúc lợi nhân viên
625养老金支出 (yǎnglǎo jīn zhīchū) – Pension fund expense – Chi phí quỹ hưu trí
626奖金与激励 (jiǎngjīn yǔ jīlì) – Bonuses and incentives – Thưởng và khuyến khích
627劳务派遣费用 (láowù pàiqiǎn fèiyòng) – Labor dispatch fee – Phí điều động lao động
628劳动合同终止费用 (láodòng hétóng zhōngzhǐ fèiyòng) – Employment contract termination cost – Chi phí chấm dứt hợp đồng lao động
629劳动力市场分析费用 (láodònglì shìchǎng fēnxī fèiyòng) – Labor market analysis cost – Chi phí phân tích thị trường lao động
630国际业务扩展成本 (guójì yèwù kuòzhǎn chéngběn) – International business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh quốc tế
631文化适应成本 (wénhuà shìyìng chéngběn) – Cultural adaptation cost – Chi phí thích nghi văn hóa
632海外投资成本 (hǎiwài tóuzī chéngběn) – Overseas investment cost – Chi phí đầu tư ra nước ngoài
633外汇管理费用 (wàihuì guǎnlǐ fèiyòng) – Foreign exchange management fee – Phí quản lý ngoại hối
634汇率波动成本 (huìlǜ bōdòng chéngběn) – Exchange rate fluctuation cost – Chi phí biến động tỷ giá hối đoái
635进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu
636出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu
637海关手续费 (hǎiguān shǒuxù fèi) – Customs handling fee – Phí xử lý hải quan
638国际运输成本 (guójì yùnshū chéngběn) – International transportation cost – Chi phí vận chuyển quốc tế
639仓储管理成本 (cāngchǔ guǎnlǐ chéngběn) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho bãi
640运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận tải
641设备维护成本 (shèbèi wéihù chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
642机器折旧 (jīqì zhéjiù) – Machine depreciation – Khấu hao máy móc
643生产停工成本 (shēngchǎn tínggōng chéngběn) – Production downtime cost – Chi phí ngừng sản xuất
644生产线调整费用 (shēngchǎnxiàn tiáozhěng fèiyòng) – Production line adjustment cost – Chi phí điều chỉnh dây chuyền sản xuất
645运营风险成本 (yùnyíng fēngxiǎn chéngběn) – Operational risk cost – Chi phí rủi ro vận hành
646违规罚款 (wéiguī fákuǎn) – Regulatory fines – Tiền phạt vi phạm
647行业合规成本 (hángyè hégui chéngběn) – Industry compliance cost – Chi phí tuân thủ ngành
648产品安全成本 (chǎnpǐn ānquán chéngběn) – Product safety cost – Chi phí an toàn sản phẩm
649保险理赔成本 (bǎoxiǎn lǐpéi chéngběn) – Insurance claim cost – Chi phí bồi thường bảo hiểm
650供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
651供应商信用风险 (gōngyìngshāng xìnyòng fēngxiǎn) – Supplier credit risk – Rủi ro tín dụng nhà cung cấp
652贸易融资成本 (màoyì róngzī chéngběn) – Trade financing cost – Chi phí tài trợ thương mại
653货币转换成本 (huòbì zhuǎnhuàn chéngběn) – Currency conversion cost – Chi phí chuyển đổi tiền tệ
654股东权益成本 (gǔdōng quányì chéngběn) – Shareholders’ equity cost – Chi phí vốn chủ sở hữu
655债务融资成本 (zhàiwù róngzī chéngběn) – Debt financing cost – Chi phí tài trợ nợ
656利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay
657资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset impairment loss – Lỗ do suy giảm tài sản
658资产重估成本 (zīchǎn chónggū chéngběn) – Asset revaluation cost – Chi phí định giá lại tài sản
659资本结构优化成本 (zīběn jiégòu yōuhuà chéngběn) – Capital structure optimization cost – Chi phí tối ưu hóa cấu trúc vốn
660投资回报计算 (tóuzī huíbào jìsuàn) – Investment return calculation – Tính toán lợi nhuận đầu tư
661资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn
662现金流预测成本 (xiànjīn liú yùcè chéngběn) – Cash flow forecasting cost – Chi phí dự báo dòng tiền
663长期投资成本 (chángqī tóuzī chéngběn) – Long-term investment cost – Chi phí đầu tư dài hạn
664风险投资成本 (fēngxiǎn tóuzī chéngběn) – Venture capital cost – Chi phí đầu tư mạo hiểm
665并购成本 (bìnggòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại
666重组成本 (chóngzǔ chéngběn) – Restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc
667倒闭成本 (dǎobì chéngběn) – Bankruptcy cost – Chi phí phá sản
668破产清算费用 (pòchǎn qīngsuàn fèiyòng) – Bankruptcy liquidation expense – Chi phí thanh lý phá sản
669破产保护成本 (pòchǎn bǎohù chéngběn) – Bankruptcy protection cost – Chi phí bảo vệ phá sản
670财务欺诈成本 (cáiwù qīzhà chéngběn) – Financial fraud cost – Chi phí gian lận tài chính
671外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit fee – Phí kiểm toán độc lập
672税务稽查费用 (shuìwù jīchá fèiyòng) – Tax audit fee – Phí kiểm tra thuế
673财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
674欺诈侦测成本 (qīzhà zhēncè chéngběn) – Fraud detection cost – Chi phí phát hiện gian lận
675企业治理成本 (qǐyè zhìlǐ chéngběn) – Corporate governance cost – Chi phí quản trị doanh nghiệp
676透明度合规成本 (tòumíngdù hégui chéngběn) – Transparency compliance cost – Chi phí tuân thủ minh bạch
677资金周转成本 (zījīn zhōuzhuǎn chéngběn) – Capital turnover cost – Chi phí luân chuyển vốn
678货款拖欠成本 (huòkuǎn tuōqiàn chéngběn) – Payment arrears cost – Chi phí chậm thanh toán
679信用损失成本 (xìnyòng sǔnshī chéngběn) – Credit loss cost – Chi phí tổn thất tín dụng
680坏账成本 (huàizhàng chéngběn) – Bad debt cost – Chi phí nợ xấu
681债务重组费用 (zhàiwù chóngzǔ fèiyòng) – Debt restructuring fee – Chi phí tái cơ cấu nợ
682贷款违约成本 (dàikuǎn wéiyuē chéngběn) – Loan default cost – Chi phí vỡ nợ
683票据贴现费用 (piàojù tiēxiàn fèiyòng) – Bill discounting fee – Phí chiết khấu hối phiếu
684银行手续费 (yínháng shǒuxù fèi) – Bank service charge – Phí dịch vụ ngân hàng
685交易手续费 (jiāoyì shǒuxù fèi) – Transaction fee – Phí giao dịch
686外汇对冲成本 (wàihuì duìchōng chéngběn) – Foreign exchange hedging cost – Chi phí phòng ngừa rủi ro ngoại hối
687期货交易成本 (qīhuò jiāoyì chéngběn) – Futures trading cost – Chi phí giao dịch hợp đồng tương lai
688股票投资成本 (gǔpiào tóuzī chéngběn) – Stock investment cost – Chi phí đầu tư cổ phiếu
689债券投资成本 (zhàiquàn tóuzī chéngběn) – Bond investment cost – Chi phí đầu tư trái phiếu
690私募股权投资成本 (sīmù gǔquán tóuzī chéngběn) – Private equity investment cost – Chi phí đầu tư vốn cổ phần tư nhân
691公募基金成本 (gōngmù jījīn chéngběn) – Public fund cost – Chi phí đầu tư quỹ công
692资本市场交易成本 (zīběn shìchǎng jiāoyì chéngběn) – Capital market transaction cost – Chi phí giao dịch trên thị trường vốn
693经济环境成本 (jīngjì huánjìng chéngběn) – Economic environment cost – Chi phí môi trường kinh tế
694市场波动风险成本 (shìchǎng bōdòng fēngxiǎn chéngběn) – Market volatility risk cost – Chi phí rủi ro biến động thị trường
695供应短缺成本 (gōngyìng duǎnquē chéngběn) – Supply shortage cost – Chi phí thiếu hụt nguồn cung
696生产材料成本 (shēngchǎn cáiliào chéngběn) – Production material cost – Chi phí nguyên vật liệu sản xuất
697关键零部件成本 (guānjiàn língbùjiàn chéngběn) – Key component cost – Chi phí linh kiện quan trọng
698进口原料成本 (jìnkǒu yuánliào chéngběn) – Imported raw material cost – Chi phí nguyên liệu nhập khẩu
699库存积压成本 (kùcún jīyā chéngběn) – Inventory overstock cost – Chi phí tồn kho dư thừa
700库存不足成本 (kùcún bùzú chéngběn) – Inventory shortage cost – Chi phí thiếu hụt hàng tồn kho
701采购管理费用 (cǎigòu guǎnlǐ fèiyòng) – Procurement management fee – Chi phí quản lý mua sắm
702采购错误成本 (cǎigòu cuòwù chéngběn) – Procurement error cost – Chi phí lỗi mua hàng
703供应商切换成本 (gōngyìngshāng qiēhuàn chéngběn) – Supplier switching cost – Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp
704采购合同违约成本 (cǎigòu hétóng wéiyuē chéngběn) – Procurement contract default cost – Chi phí vi phạm hợp đồng mua sắm
705生产计划调整成本 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng chéngběn) – Production planning adjustment cost – Chi phí điều chỉnh kế hoạch sản xuất
706机器停机成本 (jīqì tíngjī chéngběn) – Machine downtime cost – Chi phí máy móc ngừng hoạt động
707生产安全成本 (shēngchǎn ānquán chéngběn) – Production safety cost – Chi phí an toàn sản xuất
708不合格品成本 (bù hégé pǐn chéngběn) – Non-conforming product cost – Chi phí sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
709客户投诉处理成本 (kèhù tóusù chǔlǐ chéngběn) – Customer complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng
710客户退货管理成本 (kèhù tuìhuò guǎnlǐ chéngběn) – Customer return management cost – Chi phí quản lý hàng trả lại
711营销广告成本 (yíngxiāo guǎnggào chéngběn) – Marketing advertising cost – Chi phí quảng cáo tiếp thị
712渠道推广成本 (qúdào tuīguǎng chéngběn) – Channel promotion cost – Chi phí quảng bá kênh phân phối
713市场调查费用 (shìchǎng diàochá fèiyòng) – Market research fee – Phí nghiên cứu thị trường
714顾客忠诚计划成本 (gùkè zhōngchéng jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
715价格竞争成本 (jiàgé jìngzhēng chéngběn) – Price competition cost – Chi phí cạnh tranh về giá
716销售折扣成本 (xiāoshòu zhékòu chéngběn) – Sales discount cost – Chi phí chiết khấu bán hàng
717商业促销费用 (shāngyè cùxiāo fèiyòng) – Business promotion expense – Chi phí xúc tiến thương mại
718社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing fee – Phí tiếp thị qua mạng xã hội
719客服中心运营成本 (kèfú zhōngxīn yùnyíng chéngběn) – Customer service center operation cost – Chi phí vận hành trung tâm dịch vụ khách hàng
720零售店铺租赁成本 (língshòu diànpù zūlìn chéngběn) – Retail store rental cost – Chi phí thuê mặt bằng bán lẻ
721销售团队佣金 (xiāoshòu tuánduì yòngjīn) – Sales team commission – Hoa hồng đội ngũ bán hàng
722经销商管理成本 (jīngxiāoshāng guǎnlǐ chéngběn) – Distributor management cost – Chi phí quản lý nhà phân phối
723供应链协调成本 (gōngyìngliàn xiétiáo chéngběn) – Supply chain coordination cost – Chi phí phối hợp chuỗi cung ứng
724物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển hậu cần
725仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehousing management fee – Chi phí quản lý kho bãi
726供应链风险成本 (gōngyìngliàn fēngxiǎn chéngběn) – Supply chain risk cost – Chi phí rủi ro chuỗi cung ứng
727退货物流成本 (tuìhuò wùliú chéngběn) – Return logistics cost – Chi phí hậu cần hoàn trả hàng
728进口关税成本 (jìnkǒu guānshuì chéngběn) – Import tariff cost – Chi phí thuế nhập khẩu
729出口税费 (chūkǒu shuìfèi) – Export tax cost – Chi phí thuế xuất khẩu
730报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs declaration fee – Chi phí khai báo hải quan
731国际贸易合规成本 (guójì màoyì hégé chéngběn) – International trade compliance cost – Chi phí tuân thủ thương mại quốc tế
732碳排放成本 (tàn páifàng chéngběn) – Carbon emission cost – Chi phí phát thải carbon
733绿色能源投资成本 (lǜsè néngyuán tóuzī chéngběn) – Green energy investment cost – Chi phí đầu tư năng lượng xanh
734生产安全罚款 (shēngchǎn ānquán fákuǎn) – Production safety penalty – Tiền phạt an toàn sản xuất
735劳工权益成本 (láogōng quányì chéngběn) – Labor rights cost – Chi phí quyền lợi lao động
736员工福利成本 (yuángōng fúlì chéngběn) – Employee welfare cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
737劳动保险费用 (láodòng bǎoxiǎn fèiyòng) – Labor insurance expense – Chi phí bảo hiểm lao động
738工资上涨成本 (gōngzī shàngzhǎng chéngběn) – Wage increase cost – Chi phí tăng lương
739加班工资成本 (jiābān gōngzī chéngběn) – Overtime wage cost – Chi phí lương làm thêm giờ
740劳动力短缺成本 (láodònglì duǎnquē chéngběn) – Labor shortage cost – Chi phí thiếu hụt lao động
741雇佣培训成本 (gùyòng péixùn chéngběn) – Employment training cost – Chi phí đào tạo nhân sự
742人才流失成本 (réncái liúshī chéngběn) – Talent turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự
743劳务派遣费用 (láowù pàiqiǎn fèiyòng) – Labor dispatch cost – Chi phí thuê lao động thời vụ
744远程办公成本 (yuǎnchéng bàngōng chéngběn) – Remote work cost – Chi phí làm việc từ xa
745办公场所租赁成本 (bàngōng chǎngsuǒ zūlìn chéngběn) – Office space rental cost – Chi phí thuê văn phòng
746IT 设备维护成本 (IT shèbèi wéihù chéngběn) – IT equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị CNTT
747网络安全投资成本 (wǎngluò ānquán tóuzī chéngběn) – Cybersecurity investment cost – Chi phí đầu tư an ninh mạng
748企业管理软件成本 (qǐyè guǎnlǐ ruǎnjiàn chéngběn) – Enterprise management software cost – Chi phí phần mềm quản lý doanh nghiệp
749ERP 系统维护成本 (ERP xìtǒng wéihù chéngběn) – ERP system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống ERP
750智能自动化投资成本 (zhìnéng zìdònghuà tóuzī chéngběn) – Intelligent automation investment cost – Chi phí đầu tư tự động hóa thông minh
751物联网技术成本 (wùliánwǎng jìshù chéngběn) – IoT technology cost – Chi phí công nghệ IoT
752机器人生产成本 (jīqìrén shēngchǎn chéngběn) – Robotics production cost – Chi phí sản xuất robot
753研发支出 (yánfā zhīchū) – R&D expenditure – Chi phí nghiên cứu và phát triển
754试验生产成本 (shìyàn shēngchǎn chéngběn) – Pilot production cost – Chi phí sản xuất thử nghiệm
755新产品推广成本 (xīn chǎnpǐn tuīguǎng chéngběn) – New product promotion cost – Chi phí quảng bá sản phẩm mới
756竞争对手分析成本 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī chéngběn) – Competitor analysis cost – Chi phí phân tích đối thủ cạnh tranh
757市场进入成本 (shìchǎng jìnrù chéngběn) – Market entry cost – Chi phí gia nhập thị trường
758法律合规成本 (fǎlǜ hégé chéngběn) – Legal compliance cost – Chi phí tuân thủ pháp luật
759诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation cost – Chi phí kiện tụng
760保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm
761业务重组成本 (yèwù chóngzǔ chéngběn) – Business restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc doanh nghiệp
762破产清算成本 (pòchǎn qīngsuàn chéngběn) – Bankruptcy liquidation cost – Chi phí thanh lý phá sản
763退出市场成本 (tuìchū shìchǎng chéngběn) – Market exit cost – Chi phí rút khỏi thị trường
764废旧设备处理成本 (fèijiù shèbèi chǔlǐ chéngběn) – Old equipment disposal cost – Chi phí xử lý thiết bị cũ
765无形资产摊销费用 (wúxíng zīchǎn tānxiāo fèiyòng) – Intangible asset amortization expense – Chi phí phân bổ tài sản vô hình
766资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset impairment loss – Tổn thất do suy giảm giá trị tài sản
767设备维修保养费用 (shèbèi wéixiū bǎoyǎng fèiyòng) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
768生产设备租赁费用 (shēngchǎn shèbèi zūlìn fèiyòng) – Production equipment rental cost – Chi phí thuê thiết bị sản xuất
769车辆折旧费用 (chēliàng zhéjiù fèiyòng) – Vehicle depreciation cost – Chi phí khấu hao phương tiện
770运输工具维修费用 (yùnshū gōngjù wéixiū fèiyòng) – Transportation maintenance cost – Chi phí bảo trì phương tiện vận chuyển
771办公设备更新费用 (bàngōng shèbèi gēngxīn fèiyòng) – Office equipment renewal cost – Chi phí nâng cấp thiết bị văn phòng
772商标维护费用 (shāngbiāo wéihù fèiyòng) – Trademark maintenance cost – Chi phí duy trì thương hiệu
773专利授权费用 (zhuānlì shòuquán fèiyòng) – Patent licensing cost – Chi phí cấp phép bằng sáng chế
774研发失败成本 (yánfā shībài chéngběn) – R&D failure cost – Chi phí thất bại trong nghiên cứu và phát triển
775质量检验成本 (zhìliàng jiǎnyàn chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm định chất lượng
776生产合规成本 (shēngchǎn hégé chéngběn) – Production compliance cost – Chi phí tuân thủ sản xuất
777市场推广活动费用 (shìchǎng tuīguǎng huódòng fèiyòng) – Marketing campaign expense – Chi phí chiến dịch tiếp thị
778广告宣传成本 (guǎnggào xuānchuán chéngběn) – Advertising promotion cost – Chi phí quảng cáo
779线上营销成本 (xiànshàng yíngxiāo chéngběn) – Online marketing cost – Chi phí tiếp thị trực tuyến
780社交媒体运营成本 (shèjiāo méitǐ yùnyíng chéngběn) – Social media operation cost – Chi phí vận hành mạng xã hội
781电子商务平台费用 (diànzǐ shāngwù píngtái fèiyòng) – E-commerce platform fee – Chi phí nền tảng thương mại điện tử
782分销渠道费用 (fēnxiāo qúdào fèiyòng) – Distribution channel cost – Chi phí kênh phân phối
783销售佣金成本 (xiāoshòu yòngjīn chéngběn) – Sales commission cost – Chi phí hoa hồng bán hàng
784经销商合作费用 (jīngxiāo shāng hézuò fèiyòng) – Distributor cooperation fee – Phí hợp tác nhà phân phối
785客户信用管理成本 (kèhù xìnyòng guǎnlǐ chéngběn) – Customer credit management cost – Chi phí quản lý tín dụng khách hàng
786赊销风险成本 (shēxiāo fēngxiǎn chéngběn) – Credit sales risk cost – Chi phí rủi ro bán hàng tín dụng
787贷款融资成本 (dàikuǎn róngzī chéngběn) – Loan financing cost – Chi phí tài trợ bằng khoản vay
788资本融资成本 (zīběn róngzī chéngběn) – Capital financing cost – Chi phí huy động vốn
789股票发行费用 (gǔpiào fāxíng fèiyòng) – Stock issuance fee – Phí phát hành cổ phiếu
790债券融资成本 (zhàiquàn róngzī chéngběn) – Bond financing cost – Chi phí phát hành trái phiếu
791利息支出 (lìxí zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay
792短期借款成本 (duǎnqī jièkuǎn chéngběn) – Short-term loan cost – Chi phí vay ngắn hạn
793长期债务成本 (chángqī zhàiwù chéngběn) – Long-term debt cost – Chi phí nợ dài hạn
794现金管理成本 (xiànjīn guǎnlǐ chéngběn) – Cash management cost – Chi phí quản lý tiền mặt
795货币兑换损失 (huòbì duìhuàn sǔnshī) – Currency exchange loss – Tổn thất do chuyển đổi tiền tệ
796账务处理费用 (zhàngwù chǔlǐ fèiyòng) – Accounting processing fee – Chi phí xử lý sổ sách kế toán
797电子发票系统费用 (diànzǐ fāpiào xìtǒng fèiyòng) – E-invoice system fee – Chi phí hệ thống hóa đơn điện tử
798预算管理成本 (yùsuàn guǎnlǐ chéngběn) – Budget management cost – Chi phí quản lý ngân sách
799资金周转成本 (zījīn zhōuzhuǎn chéngběn) – Working capital turnover cost – Chi phí quay vòng vốn
800商业保险费用 (shāngyè bǎoxiǎn fèiyòng) – Business insurance expense – Chi phí bảo hiểm kinh doanh
801贸易争端成本 (màoyì zhēngduān chéngběn) – Trade dispute cost – Chi phí tranh chấp thương mại
802法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal consultant fee – Chi phí tư vấn pháp lý
803法律诉讼费用 (fǎlǜ sùsòng fèiyòng) – Legal litigation cost – Chi phí kiện tụng pháp lý
804税务申报费用 (shuìwù shēnbào fèiyòng) – Tax filing fee – Chi phí kê khai thuế
805增值税支付成本 (zēngzhíshuì zhīfù chéngběn) – VAT payment cost – Chi phí nộp thuế giá trị gia tăng
806个人所得税缴纳成本 (gèrén suǒdéshuì jiǎonà chéngběn) – Personal income tax payment cost – Chi phí nộp thuế thu nhập cá nhân
807税务罚款费用 (shuìwù fákuǎn fèiyòng) – Tax penalty fee – Chi phí phạt thuế
808关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duty cost – Chi phí thuế hải quan
809进口税成本 (jìnkǒushuì chéngběn) – Import tax cost – Chi phí thuế nhập khẩu
810出口关税成本 (chūkǒu guānshuì chéngběn) – Export duty cost – Chi phí thuế xuất khẩu
811环保税成本 (huánbǎo shuì chéngběn) – Environmental tax cost – Chi phí thuế bảo vệ môi trường
812土地使用税成本 (tǔdì shǐyòngshuì chéngběn) – Land use tax cost – Chi phí thuế sử dụng đất
813房产税成本 (fángchǎnshuì chéngběn) – Property tax cost – Chi phí thuế tài sản
814燃油税成本 (rányóushuì chéngběn) – Fuel tax cost – Chi phí thuế nhiên liệu
815运输税成本 (yùnshūshuì chéngběn) – Transportation tax cost – Chi phí thuế vận chuyển
816车辆使用税成本 (chēliàng shǐyòngshuì chéngběn) – Vehicle usage tax cost – Chi phí thuế sử dụng phương tiện
817专项税务支出 (zhuānxiàng shuìwù zhīchū) – Special tax expenditure – Chi phí thuế đặc biệt
818违规经营罚款 (wéiguī jīngyíng fákuǎn) – Business violation penalty – Chi phí phạt vi phạm kinh doanh
819劳动法违规罚款 (láodòngfǎ wéiguī fákuǎn) – Labor law violation fine – Chi phí phạt vi phạm luật lao động
820安全生产罚款 (ānquán shēngchǎn fákuǎn) – Safety production penalty – Chi phí phạt an toàn sản xuất
821环保违规罚款 (huánbǎo wéiguī fákuǎn) – Environmental violation fine – Chi phí phạt vi phạm môi trường
822生产损失成本 (shēngchǎn sǔnshī chéngběn) – Production loss cost – Chi phí tổn thất sản xuất
823停工损失 (tínggōng sǔnshī) – Work stoppage loss – Tổn thất do ngừng sản xuất
824设备损坏维修成本 (shèbèi sǔnhuài wéixiū chéngběn) – Equipment damage repair cost – Chi phí sửa chữa thiết bị hư hỏng
825自然灾害损失 (zìrán zāihài sǔnshī) – Natural disaster loss – Tổn thất do thiên tai
826火灾损失成本 (huǒzāi sǔnshī chéngběn) – Fire loss cost – Chi phí tổn thất do hỏa hoạn
827水灾损失成本 (shuǐzāi sǔnshī chéngběn) – Flood loss cost – Chi phí tổn thất do lũ lụt
828物流延误成本 (wùliú yánwù chéngběn) – Logistics delay cost – Chi phí chậm trễ logistics
829客户赔偿费用 (kèhù péicháng fèiyòng) – Customer compensation expense – Chi phí bồi thường khách hàng
830合同违约成本 (hétóng wéiyuē chéngběn) – Contract breach cost – Chi phí vi phạm hợp đồng
831竞业禁止补偿 (jìngyè jìnzhǐ bǔcháng) – Non-compete compensation – Chi phí bồi thường hạn chế cạnh tranh
832供应商违约赔偿 (gōngyìngshāng wéiyuē péicháng) – Supplier breach compensation – Chi phí bồi thường do vi phạm hợp đồng nhà cung cấp
833工资补偿成本 (gōngzī bǔcháng chéngběn) – Wage compensation cost – Chi phí bù lương
834医疗保险费用 (yīliáo bǎoxiǎn fèiyòng) – Medical insurance expense – Chi phí bảo hiểm y tế
835养老金成本 (yǎnglǎojīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí lương hưu
836失业保险费用 (shīyè bǎoxiǎn fèiyòng) – Unemployment insurance expense – Chi phí bảo hiểm thất nghiệp
837会议差旅费用 (huìyì chāilǚ fèiyòng) – Business travel meeting expense – Chi phí công tác họp hành
838商务接待成本 (shāngwù jiēdài chéngběn) – Business hospitality cost – Chi phí tiếp đón khách hàng
839业务推广赠品成本 (yèwù tuīguǎng zèngpǐn chéngběn) – Business promotion gift cost – Chi phí quà tặng khuyến mãi
840促销折扣成本 (cùxiāo zhékòu chéngběn) – Sales promotion discount cost – Chi phí chiết khấu khuyến mãi
841货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Goods damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa
842仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management fee – Chi phí quản lý kho
843库存损耗成本 (kùcún sǔnhào chéngběn) – Inventory shrinkage cost – Chi phí hao hụt hàng tồn kho
844物流保险费用 (wùliú bǎoxiǎn fèiyòng) – Logistics insurance expense – Chi phí bảo hiểm logistics
845运营维护成本 (yùnyíng wéihù chéngběn) – Operation and maintenance cost – Chi phí vận hành và bảo trì
846无形资产摊销成本 (wúxíng zīchǎn tānxiāo chéngběn) – Intangible asset amortization cost – Chi phí phân bổ tài sản vô hình
847固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định
848递延费用摊销 (dìyán fèiyòng tānxiāo) – Deferred expense amortization – Phân bổ chi phí trả trước
849资本化成本 (zīběnhuà chéngběn) – Capitalized cost – Chi phí vốn hóa
850研发费用 (yánfā fèiyòng) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển
851研发支出摊销 (yánfā zhīchū tānxiāo) – R&D expenditure amortization – Phân bổ chi phí R&D
852项目可行性分析费用 (xiàngmù kěxíngxìng fēnxī fèiyòng) – Project feasibility analysis cost – Chi phí phân tích tính khả thi dự án
853咨询顾问费用 (zīxún gùwèn fèiyòng) – Consulting fee – Chi phí tư vấn
854法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal advisory fee – Chi phí tư vấn pháp lý
855会计服务费 (kuàijì fúwù fèi) – Accounting service fee – Chi phí dịch vụ kế toán
856审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Audit fee – Chi phí kiểm toán
857外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit fee – Chi phí kiểm toán độc lập
858检验测试费用 (jiǎnyàn cèshì fèiyòng) – Inspection and testing fee – Chi phí kiểm định và thử nghiệm
859劳工保险费用 (láogōng bǎoxiǎn fèiyòng) – Workers’ compensation insurance cost – Chi phí bảo hiểm lao động
860失能保险费用 (shīnén bǎoxiǎn fèiyòng) – Disability insurance cost – Chi phí bảo hiểm mất khả năng lao động
861团体保险费用 (tuántǐ bǎoxiǎn fèiyòng) – Group insurance expense – Chi phí bảo hiểm nhóm
862工会费用 (gōnghuì fèiyòng) – Union dues cost – Chi phí công đoàn
863劳动争议处理成本 (láodòng zhēngyì chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute resolution cost – Chi phí xử lý tranh chấp lao động
864提前退休费用 (tíqián tuìxiū fèiyòng) – Early retirement cost – Chi phí nghỉ hưu sớm
865退休金计划成本 (tuìxiūjīn jìhuà chéngběn) – Pension plan cost – Chi phí quỹ hưu trí
866福利计划成本 (fúlì jìhuà chéngběn) – Benefit plan cost – Chi phí chương trình phúc lợi
867员工忠诚度计划成本 (yuángōng zhōngchéngdù jìhuà chéngběn) – Employee loyalty program cost – Chi phí chương trình giữ chân nhân viên
868人力资源培训费用 (rénlì zīyuán péixùn fèiyòng) – HR training cost – Chi phí đào tạo nhân sự
869绩效考核成本 (jìxiào kǎohé chéngběn) – Performance evaluation cost – Chi phí đánh giá hiệu suất
870企业文化建设费用 (qǐyè wénhuà jiànshè fèiyòng) – Corporate culture development cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp
871网络广告费用 (wǎngluò guǎnggào fèiyòng) – Online advertising expense – Chi phí quảng cáo trực tuyến
872线下广告成本 (xiànxià guǎnggào chéngběn) – Offline advertising cost – Chi phí quảng cáo ngoại tuyến
873市场调研费用 (shìchǎng tiáoyán fèiyòng) – Market research expense – Chi phí nghiên cứu thị trường
874客户关系管理成本 (kèhù guānxì guǎnlǐ chéngběn) – Customer relationship management cost – Chi phí quản lý quan hệ khách hàng
875售后服务费用 (shòuhòu fúwù fèiyòng) – After-sales service cost – Chi phí dịch vụ hậu mãi
876物流供应链成本 (wùliú gōngyìngliàn chéngběn) – Logistics supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng logistics
877退货处理费用 (tuìhuò chǔlǐ fèiyòng) – Return processing fee – Chi phí xử lý hàng trả lại
878废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Scrap disposal cost – Chi phí xử lý hàng phế phẩm
879电子商务运营费用 (diànzǐ shāngwù yùnyíng fèiyòng) – E-commerce operation expense – Chi phí vận hành thương mại điện tử
880网站维护费用 (wǎngzhàn wéihù fèiyòng) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì website
881软件订阅成本 (ruǎnjiàn dìngyuè chéngběn) – Software subscription cost – Chi phí đăng ký phần mềm
882IT支持费用 (IT zhīchí fèiyòng) – IT support cost – Chi phí hỗ trợ IT
883信息技术管理成本 (xìnxī jìshù guǎnlǐ chéngběn) – IT management cost – Chi phí quản lý công nghệ thông tin
884服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server rental cost – Chi phí thuê máy chủ
885硬件折旧成本 (yìngjiàn zhéjiù chéngběn) – Hardware depreciation cost – Chi phí khấu hao phần cứng
886数据库维护费用 (shùjùkù wéihù fèiyòng) – Database maintenance cost – Chi phí bảo trì cơ sở dữ liệu
887ERP系统实施成本 (ERP xìtǒng shíshī chéngběn) – ERP system implementation cost – Chi phí triển khai hệ thống ERP
888业务流程优化费用 (yèwù liúchéng yōuhuà fèiyòng) – Business process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình kinh doanh
889云存储服务费用 (yún cúnchǔ fúwù fèiyòng) – Cloud storage service cost – Chi phí dịch vụ lưu trữ đám mây
890数据加密成本 (shùjù jiāmì chéngběn) – Data encryption cost – Chi phí mã hóa dữ liệu
891信息系统升级费用 (xìnxī xìtǒng shēngjí fèiyòng) – Information system upgrade cost – Chi phí nâng cấp hệ thống thông tin
892计算机网络管理成本 (jìsuànjī wǎngluò guǎnlǐ chéngběn) – Computer network management cost – Chi phí quản lý mạng máy tính
893供应商管理费用 (gōngyìngshāng guǎnlǐ fèiyòng) – Supplier management cost – Chi phí quản lý nhà cung cấp
894库存管理费用 (kùcún guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho
895存货保险成本 (cúnhuò bǎoxiǎn chéngběn) – Inventory insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng tồn kho
896生产调度费用 (shēngchǎn diàodù fèiyòng) – Production scheduling cost – Chi phí điều phối sản xuất
897制造过程控制成本 (zhìzào guòchéng kòngzhì chéngběn) – Manufacturing process control cost – Chi phí kiểm soát quy trình sản xuất
898机器停机损失 (jīqì tíngjī sǔnshī) – Machine downtime loss – Tổn thất do máy móc ngừng hoạt động
899生产效率优化费用 (shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà fèiyòng) – Production efficiency optimization cost – Chi phí tối ưu hóa hiệu suất sản xuất
900质量检测成本 (zhìliàng jiǎncè chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
901退货与召回成本 (tuìhuò yǔ zhàohuí chéngběn) – Return and recall cost – Chi phí hoàn trả và thu hồi sản phẩm
902生产线自动化成本 (shēngchǎnxiàn zìdònghuà chéngběn) – Production line automation cost – Chi phí tự động hóa dây chuyền sản xuất
903废料处理费用 (fèiliào chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu
904可持续生产成本 (kě chíxù shēngchǎn chéngběn) – Sustainable production cost – Chi phí sản xuất bền vững
905环保合规费用 (huánbǎo hégui fèiyòng) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường
906排放控制成本 (páifàng kòngzhì chéngběn) – Emission control cost – Chi phí kiểm soát khí thải
907劳动生产率分析费用 (láodòng shēngchǎnlǜ fēnxī fèiyòng) – Labor productivity analysis cost – Chi phí phân tích năng suất lao động
908自动化技术投资 (zìdònghuà jìshù tóuzī) – Automation technology investment – Đầu tư công nghệ tự động hóa
909工资与福利支出 (gōngzī yǔ fúlì zhīchū) – Salary and benefits expense – Chi phí lương và phúc lợi
910劳动力流动成本 (láodònglì liúdòng chéngběn) – Labor turnover cost – Chi phí biến động lao động
911合同工成本 (hétóng gōng chéngběn) – Contract labor cost – Chi phí nhân công hợp đồng
912兼职人员成本 (jiānzhí rényuán chéngběn) – Part-time staff cost – Chi phí nhân viên bán thời gian
913办公用品费用 (bàngōng yòngpǐn fèiyòng) – Office supplies expense – Chi phí vật tư văn phòng
914员工培训费用 (yuángōng péixùn fèiyòng) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên
915差旅费用 (chāilǚ fèiyòng) – Business travel expenses – Chi phí công tác
916公司活动成本 (gōngsī huódòng chéngběn) – Corporate event cost – Chi phí tổ chức sự kiện công ty
917车辆运营成本 (chēliàng yùnyíng chéngběn) – Vehicle operation cost – Chi phí vận hành phương tiện
918保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance premium – Phí bảo hiểm
919违约赔偿金 (wéiyuē péichángjīn) – Breach of contract penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
920税务筹划费用 (shuìwù chóuhuà fèiyòng) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế
921资产评估费用 (zīchǎn pínggū fèiyòng) – Asset valuation cost – Chi phí định giá tài sản
922财务报告成本 (cáiwù bàogào chéngběn) – Financial reporting cost – Chi phí lập báo cáo tài chính
923融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing cost – Chi phí tài trợ
924股票融资成本 (gǔpiào róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí tài trợ cổ phần
925企业合并成本 (qǐyè hébìng chéngběn) – Merger cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp
926财务尽职调查费用 (cáiwù jìnzhí diàochá fèiyòng) – Financial due diligence cost – Chi phí thẩm định tài chính
927商誉摊销成本 (shāngyù tānxiāo chéngběn) – Goodwill amortization cost – Chi phí khấu hao lợi thế thương mại
928资产折旧费用 (zīchǎn zhéjiù fèiyòng) – Asset depreciation cost – Chi phí khấu hao tài sản
929设备租赁成本 (shèbèi zūlìn chéngběn) – Equipment leasing cost – Chi phí thuê thiết bị
930无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Chi phí khấu hao tài sản vô hình
931研究与开发成本 (yánjiū yǔ kāifā chéngběn) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển
932创新投资费用 (chuàngxīn tóuzī fèiyòng) – Innovation investment cost – Chi phí đầu tư đổi mới
933版权保护费用 (bǎnquán bǎohù fèiyòng) – Copyright protection cost – Chi phí bảo vệ bản quyền
934商标注册成本 (shāngbiāo zhùcè chéngběn) – Trademark registration cost – Chi phí đăng ký thương hiệu
935竞争分析费用 (jìngzhēng fēnxī fèiyòng) – Competitive analysis cost – Chi phí phân tích cạnh tranh
936市场研究费用 (shìchǎng yánjiū fèiyòng) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
937社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị trên mạng xã hội
938客户关系管理费用 (kèhù guānxì guǎnlǐ fèiyòng) – Customer relationship management cost – Chi phí quản lý quan hệ khách hàng
939仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho
940退货处理成本 (tuìhuò chǔlǐ chéngběn) – Return processing cost – Chi phí xử lý hàng trả lại
941燃料成本 (ránliào chéngběn) – Fuel cost – Chi phí nhiên liệu
942物流优化成本 (wùliú yōuhuà chéngběn) – Logistics optimization cost – Chi phí tối ưu hóa hậu cần
943网络营销费用 (wǎngluò yíngxiāo fèiyòng) – Online marketing cost – Chi phí tiếp thị trực tuyến
944网站维护成本 (wǎngzhàn wéihù chéngběn) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì trang web
945客户忠诚度计划费用 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà fèiyòng) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
946促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotion campaign cost – Chi phí tổ chức khuyến mãi
947培训发展成本 (péixùn fāzhǎn chéngběn) – Training and development cost – Chi phí đào tạo và phát triển
948员工绩效考核费用 (yuángōng jìxiào kǎohé fèiyòng) – Employee performance evaluation cost – Chi phí đánh giá hiệu suất nhân viên
949员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee benefits expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên
950职工薪酬 (zhígōng xīnchóu) – Employee compensation – Thù lao nhân viên
951法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consultation cost – Chi phí tư vấn pháp lý
952合规管理费用 (hégui guǎnlǐ fèiyòng) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ
953内部审计费用 (nèibù shěnjì fèiyòng) – Internal audit cost – Chi phí kiểm toán nội bộ
954外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit cost – Chi phí kiểm toán độc lập
955风险管理费用 (fēngxiǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro
956安全合规费用 (ānquán hégui fèiyòng) – Safety compliance cost – Chi phí tuân thủ an toàn
957保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm
958财产保险费用 (cáichǎn bǎoxiǎn fèiyòng) – Property insurance cost – Chi phí bảo hiểm tài sản
959责任保险成本 (zérèn bǎoxiǎn chéngběn) – Liability insurance cost – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm
960汽车保险费用 (qìchē bǎoxiǎn fèiyòng) – Auto insurance cost – Chi phí bảo hiểm xe
961运输事故赔偿 (yùnshū shìgù péicháng) – Transport accident compensation – Bồi thường tai nạn vận tải
962财务顾问费用 (cáiwù gùwèn fèiyòng) – Financial consulting cost – Chi phí tư vấn tài chính
963投资顾问费 (tóuzī gùwèn fèi) – Investment consulting fee – Phí tư vấn đầu tư
964资产管理成本 (zīchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Asset management cost – Chi phí quản lý tài sản
965资金使用费 (zījīn shǐyòng fèi) – Fund utilization fee – Phí sử dụng vốn
966外汇交易成本 (wàihuì jiāoyì chéngběn) – Foreign exchange transaction cost – Chi phí giao dịch ngoại hối
967违约成本 (wéiyuē chéngběn) – Default cost – Chi phí vi phạm hợp đồng
968延迟付款罚款 (yánchí fùkuǎn fákuǎn) – Late payment penalty – Phạt chậm thanh toán
969短期融资成本 (duǎnqī róngzī chéngběn) – Short-term financing cost – Chi phí tài trợ ngắn hạn
970长期融资成本 (chángqī róngzī chéngběn) – Long-term financing cost – Chi phí tài trợ dài hạn
971资金周转成本 (zījīn zhōuzhuǎn chéngběn) – Working capital cost – Chi phí vốn lưu động
972企业扩张成本 (qǐyè kuòzhāng chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng doanh nghiệp
973并购整合成本 (bìnggòu zhěnghé chéngběn) – M&A integration cost – Chi phí tích hợp sau sáp nhập
974进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import duty – Thuế nhập khẩu
975出口税费 (chūkǒu shuìfèi) – Export duty – Thuế xuất khẩu
976运输清关费用 (yùnshū qīngguān fèiyòng) – Shipping customs clearance fee – Chi phí thông quan vận chuyển
977进口代理费 (jìnkǒu dàilǐ fèi) – Import agency fee – Phí đại lý nhập khẩu
978原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Raw material procurement cost – Chi phí mua nguyên liệu
979生产线维护费用 (shēngchǎnxiàn wéihù fèiyòng) – Production line maintenance cost – Chi phí bảo trì dây chuyền sản xuất
980废品处理费用 (fèipǐn chǔlǐ fèiyòng) – Defective product disposal cost – Chi phí xử lý hàng lỗi
981退货损失 (tuìhuò sǔnshī) – Return loss – Tổn thất hàng trả lại
982过期库存损失 (guòqī kùcún sǔnshī) – Expired inventory loss – Tổn thất hàng tồn kho hết hạn
983仓库租赁成本 (cāngkù zūlìn chéngběn) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho
984设备更换成本 (shèbèi gēnghuàn chéngběn) – Equipment replacement cost – Chi phí thay thế thiết bị
985生产效率损失 (shēngchǎn xiàolǜ sǔnshī) – Production efficiency loss – Tổn thất hiệu suất sản xuất
986运营管理成本 (yùnyíng guǎnlǐ chéngběn) – Operation management cost – Chi phí quản lý vận hành
987经营风险成本 (jīngyíng fēngxiǎn chéngběn) – Business risk cost – Chi phí rủi ro kinh doanh
988经济衰退损失 (jīngjì shuāituì sǔnshī) – Economic recession loss – Tổn thất do suy thoái kinh tế
989价格波动成本 (jiàgé bōdòng chéngběn) – Price fluctuation cost – Chi phí biến động giá cả
990供应链断裂损失 (gōngyìngliàn duànliè sǔnshī) – Supply chain disruption loss – Tổn thất do đứt gãy chuỗi cung ứng
991污染处理成本 (wūrǎn chǔlǐ chéngběn) – Pollution treatment cost – Chi phí xử lý ô nhiễm
992废弃物管理费用 (fèiqìwù guǎnlǐ fèiyòng) – Waste management cost – Chi phí quản lý chất thải
993资源回收成本 (zīyuán huíshōu chéngběn) – Resource recycling cost – Chi phí tái chế tài nguyên
994可再生能源费用 (kězàishēng néngyuán fèiyòng) – Renewable energy cost – Chi phí năng lượng tái tạo
995低碳排放成本 (dītàn páifàng chéngběn) – Low carbon emission cost – Chi phí giảm phát thải carbon
996用水费用 (yòngshuǐ fèiyòng) – Water usage cost – Chi phí sử dụng nước
997环境监测成本 (huánjìng jiāncè chéngběn) – Environmental monitoring cost – Chi phí giám sát môi trường
998环境评估费用 (huánjìng pínggū fèiyòng) – Environmental assessment cost – Chi phí đánh giá môi trường
999违约赔偿费用 (wéiyuē péicháng fèiyòng) – Breach of contract compensation – Chi phí bồi thường vi phạm hợp đồng
1000知识产权保护成本 (zhīshì chǎnquán bǎohù chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ sở hữu trí tuệ
1001商标注册费用 (shāngbiāo zhùcè fèiyòng) – Trademark registration fee – Phí đăng ký nhãn hiệu
1002版权维护成本 (bǎnquán wéihù chéngběn) – Copyright maintenance cost – Chi phí bảo vệ bản quyền
1003许可证管理费用 (xǔkězhèng guǎnlǐ fèiyòng) – License management cost – Chi phí quản lý giấy phép
1004公司年检费用 (gōngsī niánjiǎn fèiyòng) – Company annual inspection fee – Phí kiểm tra thường niên của công ty
1005合规培训成本 (hégé péixùn chéngběn) – Compliance training cost – Chi phí đào tạo tuân thủ
1006监管费用 (jiānguǎn fèiyòng) – Regulatory cost – Chi phí giám sát
1007反垄断成本 (fǎn lǒngduàn chéngběn) – Antitrust cost – Chi phí chống độc quyền
1008竞争法遵守费用 (jìngzhēng fǎ zūnshǒu fèiyòng) – Competition law compliance cost – Chi phí tuân thủ luật cạnh tranh
1009人力资源成本 (rénlì zīyuán chéngběn) – Human resource cost – Chi phí nhân lực
1010人才留存成本 (réncái liúcún chéngběn) – Talent retention cost – Chi phí giữ chân nhân tài
1011劳动合同费用 (láodòng hétóng fèiyòng) – Employment contract cost – Chi phí hợp đồng lao động
1012工资支出 (gōngzī zhīchū) – Salary expenditure – Chi phí lương
1013奖金成本 (jiǎngjīn chéngběn) – Bonus cost – Chi phí tiền thưởng
1014养老金缴纳 (yǎnglǎo jīn jiǎonà) – Pension contribution – Chi phí đóng bảo hiểm hưu trí
1015福利费用 (fúlì fèiyòng) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
1016劳动争议成本 (láodòng zhēngyì chéngběn) – Labor dispute cost – Chi phí tranh chấp lao động
1017企业文化建设成本 (qǐyè wénhuà jiànshè chéngběn) – Corporate culture building cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp
1018员工满意度调查费用 (yuángōng mǎnyì dù diàochá fèiyòng) – Employee satisfaction survey cost – Chi phí khảo sát sự hài lòng của nhân viên
1019会议与差旅成本 (huìyì yǔ chàilǚ chéngběn) – Meeting and travel cost – Chi phí hội nghị và công tác
1020差旅费 (chàilǚ fèi) – Business travel expense – Chi phí đi công tác
1021国际会议费用 (guójì huìyì fèiyòng) – International conference cost – Chi phí hội nghị quốc tế
1022培训会议费用 (péixùn huìyì fèiyòng) – Training seminar cost – Chi phí hội thảo đào tạo
1023高级管理会议成本 (gāojí guǎnlǐ huìyì chéngběn) – Executive meeting cost – Chi phí hội nghị lãnh đạo cấp cao
1024员工交通补贴 (yuángōng jiāotōng bǔtiē) – Employee transportation subsidy – Trợ cấp giao thông cho nhân viên
1025车辆维护成本 (chēliàng wéihù chéngběn) – Vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì xe
1026商务接待费用 (shāngwù jiēdài fèiyòng) – Business hospitality cost – Chi phí tiếp khách
1027餐饮支出 (cānyǐn zhīchū) – Catering expense – Chi phí ăn uống
1028企业活动成本 (qǐyè huódòng chéngběn) – Corporate event cost – Chi phí tổ chức sự kiện doanh nghiệp
1029市场调研费用 (shìchǎng tiáoyán fèiyòng) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
1030品牌推广费用 (pǐnpái tuīguǎng fèiyòng) – Brand promotion cost – Chi phí quảng bá thương hiệu
1031社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị qua mạng xã hội
1032销售提成费用 (xiāoshòu tíchéng fèiyòng) – Sales commission cost – Chi phí hoa hồng bán hàng
1033客户维护成本 (kèhù wéihù chéngběn) – Customer maintenance cost – Chi phí duy trì khách hàng
1034退货处理费用 (tuìhuò chǔlǐ fèiyòng) – Return handling cost – Chi phí xử lý hàng trả lại
1035质量检验费用 (zhìliàng jiǎnyàn fèiyòng) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
1036产品研发成本 (chǎnpǐn yánfā chéngběn) – Product research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm
1037技术创新费用 (jìshù chuàngxīn fèiyòng) – Technological innovation cost – Chi phí đổi mới công nghệ
1038生产工艺改进成本 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn chéngběn) – Production process improvement cost – Chi phí cải tiến quy trình sản xuất
1039设备升级成本 (shèbèi shēngjí chéngběn) – Equipment upgrade cost – Chi phí nâng cấp thiết bị
1040机器维护费用 (jīqì wéihù fèiyòng) – Machine maintenance cost – Chi phí bảo trì máy móc
1041原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Raw material procurement cost – Chi phí mua nguyên liệu thô
1042供应链管理成本 (gōngyìng liàn guǎnlǐ chéngběn) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
1043过剩库存成本 (guòshèng kùcún chéngběn) – Excess inventory cost – Chi phí tồn kho dư thừa
1044存货损耗费用 (cúnhuò sǔnhào fèiyòng) – Inventory shrinkage cost – Chi phí hao hụt hàng tồn kho
1045物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics and transportation cost – Chi phí vận chuyển và hậu cần
1046货物保险费用 (huòwù bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
1047出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export cost – Chi phí xuất khẩu
1048海关清关费用 (hǎiguān qīngguān fèiyòng) – Customs clearance cost – Chi phí thông quan hải quan
1049市场推广费用 (shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Market promotion cost – Chi phí xúc tiến thị trường
1050展会参展费用 (zhǎnhuì cānzhǎn fèiyòng) – Exhibition participation cost – Chi phí tham gia triển lãm
1051线上广告成本 (xiànshàng guǎnggào chéngběn) – Online advertising cost – Chi phí quảng cáo trực tuyến
1052线下营销费用 (xiànxià yíngxiāo fèiyòng) – Offline marketing cost – Chi phí tiếp thị ngoại tuyến
1053搜索引擎优化成本 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà chéngběn) – SEO cost – Chi phí tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
1054电子商务平台费用 (diànzǐ shāngwù píngtái fèiyòng) – E-commerce platform cost – Chi phí nền tảng thương mại điện tử
1055会员管理费用 (huìyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Membership management cost – Chi phí quản lý thành viên
1056互联网服务器维护费用 (hùliánwǎng fúwùqì wéihù fèiyòng) – Internet server maintenance cost – Chi phí bảo trì máy chủ internet
1057云计算服务费用 (yún jìsuàn fúwù fèiyòng) – Cloud computing service cost – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây
1058企业软件订阅费用 (qǐyè ruǎnjiàn dìngyuè fèiyòng) – Enterprise software subscription cost – Chi phí đăng ký phần mềm doanh nghiệp
1059企业数据存储费用 (qǐyè shùjù cúnchǔ fèiyòng) – Enterprise data storage cost – Chi phí lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp
1060办公设备采购成本 (bàngōng shèbèi cǎigòu chéngběn) – Office equipment procurement cost – Chi phí mua sắm thiết bị văn phòng
1061租赁办公场地费用 (zūlìn bàngōng chǎngdì fèiyòng) – Office space rental cost – Chi phí thuê văn phòng
1062物业管理费用 (wùyè guǎnlǐ fèiyòng) – Property management cost – Chi phí quản lý tòa nhà
1063水电煤气费用 (shuǐdiàn méiqì fèiyòng) – Utilities cost – Chi phí điện, nước, gas
1064企业保险成本 (qǐyè bǎoxiǎn chéngběn) – Corporate insurance cost – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp
1065员工健康保险费用 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn fèiyòng) – Employee health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế nhân viên
1066责任保险费用 (zérèn bǎoxiǎn fèiyòng) – Liability insurance cost – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm
1067车辆保险费用 (chēliàng bǎoxiǎn fèiyòng) – Vehicle insurance cost – Chi phí bảo hiểm xe
1068业务中断保险成本 (yèwù zhōngduàn bǎoxiǎn chéngběn) – Business interruption insurance cost – Chi phí bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
1069资本折旧成本 (zīběn zhéjiù chéngběn) – Capital depreciation cost – Chi phí khấu hao vốn
1070设备折旧费用 (shèbèi zhéjiù fèiyòng) – Equipment depreciation cost – Chi phí khấu hao thiết bị
1071不动产折旧成本 (bùdòngchǎn zhéjiù chéngběn) – Real estate depreciation cost – Chi phí khấu hao bất động sản
1072财务管理成本 (cáiwù guǎnlǐ chéngběn) – Financial management cost – Chi phí quản lý tài chính
1073会计审计费用 (kuàijì shěnjì fèiyòng) – Accounting audit cost – Chi phí kiểm toán kế toán
1074税务咨询费用 (shuìwù zīxún fèiyòng) – Tax consulting cost – Chi phí tư vấn thuế
1075财务规划费用 (cáiwù guīhuà fèiyòng) – Financial planning cost – Chi phí lập kế hoạch tài chính
1076预算管理费用 (yùsuàn guǎnlǐ fèiyòng) – Budget management cost – Chi phí quản lý ngân sách
1077现金流管理成本 (xiànjīn liú guǎnlǐ chéngběn) – Cash flow management cost – Chi phí quản lý dòng tiền
1078债务管理费用 (zhàiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Debt management cost – Chi phí quản lý nợ
1079票据贴现费用 (piàojù tiēxiàn fèiyòng) – Bill discounting cost – Chi phí chiết khấu hóa đơn
1080银行手续费 (yínháng shǒuxùfèi) – Bank service fee – Phí dịch vụ ngân hàng
1081证券交易费用 (zhèngquàn jiāoyì fèiyòng) – Securities transaction cost – Chi phí giao dịch chứng khoán
1082股东分红成本 (gǔdōng fēnhóng chéngběn) – Shareholder dividend cost – Chi phí cổ tức cổ đông
1083贸易融资成本 (màoyì róngzī chéngběn) – Trade finance cost – Chi phí tài trợ thương mại
1084信用评级费用 (xìnyòng píngjí fèiyòng) – Credit rating cost – Chi phí xếp hạng tín dụng
1085法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting cost – Chi phí tư vấn pháp lý
1086合同起草费用 (hétóng qǐcǎo fèiyòng) – Contract drafting cost – Chi phí soạn thảo hợp đồng
1087纠纷解决费用 (jiūfēn jiějué fèiyòng) – Dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp
1088专利申请费用 (zhuānlì shēnqǐng fèiyòng) – Patent application cost – Chi phí đăng ký bằng sáng chế
1089商标注册费用 (shāngbiāo zhùcè fèiyòng) – Trademark registration cost – Chi phí đăng ký nhãn hiệu
1090企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1091合并重组费用 (hébìng chóngzǔ fèiyòng) – Merger and restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc doanh nghiệp
1092企业清算成本 (qǐyè qīngsuàn chéngběn) – Business liquidation cost – Chi phí thanh lý doanh nghiệp
1093股东会议费用 (gǔdōng huìyì fèiyòng) – Shareholders’ meeting cost – Chi phí tổ chức cuộc họp cổ đông
1094员工薪酬成本 (yuángōng xīnchóu chéngběn) – Employee compensation cost – Chi phí lương thưởng nhân viên
1095奖金支出 (jiǎngjīn zhīchū) – Bonus expense – Chi phí tiền thưởng
1096加班费 (jiābān fèi) – Overtime expense – Chi phí làm thêm giờ
1097招聘费用 (zhāopìn fèiyòng) – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng
1098退休金支出 (tuìxiūjīn zhīchū) – Pension expense – Chi phí lương hưu
1099环保合规成本 (huánbǎo hégūi chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường
1100安全生产成本 (ānquán shēngchǎn chéngběn) – Occupational safety cost – Chi phí an toàn lao động
1101消防安全费用 (xiāofáng ānquán fèiyòng) – Fire safety cost – Chi phí an toàn phòng cháy chữa cháy
1102设备安全检查成本 (shèbèi ānquán jiǎnchá chéngběn) – Equipment safety inspection cost – Chi phí kiểm tra an toàn thiết bị
1103工伤保险费用 (gōngshāng bǎoxiǎn fèiyòng) – Workers’ compensation insurance cost – Chi phí bảo hiểm tai nạn lao động
1104疫情防控费用 (yìqíng fángkòng fèiyòng) – Epidemic prevention and control cost – Chi phí phòng chống dịch bệnh
1105电子签名费用 (diànzǐ qiānmíng fèiyòng) – Electronic signature cost – Chi phí chữ ký điện tử
1106云端协作工具费用 (yúnduān xiézuò gōngjù fèiyòng) – Cloud collaboration tool cost – Chi phí công cụ hợp tác trực tuyến
1107网络会议费用 (wǎngluò huìyì fèiyòng) – Online meeting cost – Chi phí hội nghị trực tuyến
1108逾期账款催收费用 (yúqī zhàngkuǎn cuīshōu fèiyòng) – Overdue accounts collection cost – Chi phí thu hồi công nợ quá hạn
1109账款坏账损失 (zhàngkuǎn huàizhàng sǔnshī) – Bad debt loss – Tổn thất nợ xấu
1110资产折旧成本 (zīchǎn zhéjiù chéngběn) – Asset depreciation cost – Chi phí khấu hao tài sản
1111房地产折旧 (fángdìchǎn zhéjiù) – Real estate depreciation – Khấu hao bất động sản
1112无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Khấu hao tài sản vô hình
1113软件摊销费用 (ruǎnjiàn tānxiāo fèiyòng) – Software amortization cost – Chi phí khấu hao phần mềm
1114品牌价值摊销 (pǐnpái jiàzhí tānxiāo) – Brand value amortization – Khấu hao giá trị thương hiệu
1115生产设备维护成本 (shēngchǎn shèbèi wéihù chéngběn) – Production equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị sản xuất
1116办公设备维修费用 (bàngōng shèbèi wéixiū fèiyòng) – Office equipment repair cost – Chi phí sửa chữa thiết bị văn phòng
1117车辆保养费用 (chēliàng bǎoyǎng fèiyòng) – Vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì phương tiện
1118仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho bãi
1119存货损耗费用 (cúnhuò sǔnhào fèiyòng) – Inventory loss cost – Chi phí hao hụt hàng tồn kho
1120采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng
1121供应商合同费用 (gōngyìngshāng hétóng fèiyòng) – Supplier contract cost – Chi phí hợp đồng nhà cung cấp
1122质量控制费用 (zhìliàng kòngzhì fèiyòng) – Quality control cost – Chi phí kiểm soát chất lượng
1123生产废料成本 (shēngchǎn fèiliào chéngběn) – Production waste cost – Chi phí phế liệu sản xuất
1124废弃物处理费用 (fèiqìwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý rác thải
1125水电费用 (shuǐdiàn fèiyòng) – Utilities cost – Chi phí điện nước
1126办公室租金 (bàngōngshì zūjīn) – Office rent – Chi phí thuê văn phòng
1127厂房租赁费用 (chǎngfáng zūlìn fèiyòng) – Factory leasing cost – Chi phí thuê nhà xưởng
1128土地使用费 (tǔdì shǐyòng fèi) – Land use fee – Phí sử dụng đất
1129物业管理费用 (wùyè guǎnlǐ fèiyòng) – Property management cost – Chi phí quản lý bất động sản
1130安全防护成本 (ānquán fánghù chéngběn) – Safety protection cost – Chi phí bảo vệ an toàn
1131消防系统维护费 (xiāofáng xìtǒng wéihù fèi) – Fire system maintenance fee – Phí bảo trì hệ thống phòng cháy
1132计算机软件许可费 (jìsuànjī ruǎnjiàn xǔkě fèi) – Computer software licensing fee – Phí cấp phép phần mềm máy tính
1133企业管理费用 (qǐyè guǎnlǐ fèiyòng) – Business management cost – Chi phí quản lý doanh nghiệp
1134行政办公费用 (xíngzhèng bàngōng fèiyòng) – Administrative office expenses – Chi phí hành chính văn phòng
1135差旅费用 (chāilǚ fèiyòng) – Travel expense – Chi phí công tác
1136市场调研成本 (shìchǎng tiáoyán chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
1137广告宣传费用 (guǎnggào xuānchuán fèiyòng) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
1138客户投诉处理费用 (kèhù tóusù chǔlǐ fèiyòng) – Customer complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng
1139供应商评估成本 (gōngyìngshāng pínggū chéngběn) – Supplier evaluation cost – Chi phí đánh giá nhà cung cấp
1140业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài
1141合作伙伴管理费用 (hézuò huǒbàn guǎnlǐ fèiyòng) – Partner management cost – Chi phí quản lý đối tác
1142研究开发成本 (yánjiū kāifā chéngběn) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển
1143创新投资成本 (chuàngxīn tóuzī chéngběn) – Innovation investment cost – Chi phí đầu tư đổi mới
1144产品测试费用 (chǎnpǐn cèshì fèiyòng) – Product testing cost – Chi phí kiểm tra sản phẩm
1145专利维持费用 (zhuānlì wéichí fèiyòng) – Patent maintenance cost – Chi phí duy trì bằng sáng chế
1146试验生产成本 (shìyàn shēngchǎn chéngběn) – Trial production cost – Chi phí sản xuất thử nghiệm
1147技术培训费用 (jìshù péixùn fèiyòng) – Technical training cost – Chi phí đào tạo kỹ thuật
1148职工薪酬成本 (zhígōng xīnchóu chéngběn) – Employee compensation cost – Chi phí lương nhân viên
1149工资支出 (gōngzī zhīchū) – Salary expense – Chi phí tiền lương
1150绩效奖金费用 (jìxiào jiǎngjīn fèiyòng) – Performance bonus cost – Chi phí thưởng hiệu suất
1151员工保险费用 (yuángōng bǎoxiǎn fèiyòng) – Employee insurance cost – Chi phí bảo hiểm nhân viên
1152培训费用 (péixùn fèiyòng) – Training cost – Chi phí đào tạo
1153福利支出 (fúlì zhīchū) – Welfare expense – Chi phí phúc lợi
1154员工宿舍费用 (yuángōng sùshè fèiyòng) – Employee housing cost – Chi phí nhà ở cho nhân viên
1155工伤赔偿费用 (gōngshāng péicháng fèiyòng) – Work injury compensation cost – Chi phí bồi thường tai nạn lao động
1156离职补偿金 (lízhí bǔchángjīn) – Severance pay – Trợ cấp thôi việc
1157社会保险缴费 (shèhuì bǎoxiǎn jiǎofèi) – Social insurance contribution – Đóng góp bảo hiểm xã hội
1158职业健康检查费用 (zhíyè jiànkāng jiǎnchá fèiyòng) – Occupational health checkup cost – Chi phí kiểm tra sức khỏe nghề nghiệp
1159劳动合同管理费用 (láodòng hétóng guǎnlǐ fèiyòng) – Labor contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng lao động
1160人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Human resources management cost – Chi phí quản lý nhân sự
1161劳务派遣费用 (láowù pàiqiǎn fèiyòng) – Labor dispatch cost – Chi phí thuê lao động bên ngoài
1162员工招聘费用 (yuángōng zhāopìn fèiyòng) – Employee recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân sự
1163劳动争议解决费用 (láodòng zhēngyì jiějué fèiyòng) – Labor dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp lao động
1164办公用品支出 (bàngōng yòngpǐn zhīchū) – Office supplies expense – Chi phí văn phòng phẩm
1165纸张印刷费用 (zhǐzhāng yìnshuā fèiyòng) – Paper printing cost – Chi phí in ấn tài liệu
1166邮寄快递费用 (yóujì kuàidì fèiyòng) – Postage and courier expense – Chi phí gửi thư và chuyển phát nhanh
1167办公家具折旧费用 (bàngōng jiājù zhéjiù fèiyòng) – Office furniture depreciation cost – Chi phí khấu hao nội thất văn phòng
1168公司电话费 (gōngsī diànhuà fèi) – Company phone bill – Hóa đơn điện thoại công ty
1169移动通信费用 (yídòng tōngxìn fèiyòng) – Mobile communication cost – Chi phí liên lạc di động
1170互联网服务费 (hùliánwǎng fúwù fèi) – Internet service fee – Phí dịch vụ Internet
1171计算机维修成本 (jìsuànjī wéixiū chéngběn) – Computer maintenance cost – Chi phí sửa chữa máy tính
1172数据备份费用 (shùjù bèifèn fèiyòng) – Data backup cost – Chi phí sao lưu dữ liệu
1173软件更新费用 (ruǎnjiàn gēngxīn fèiyòng) – Software update cost – Chi phí cập nhật phần mềm
1174服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server leasing cost – Chi phí thuê máy chủ
1175网络安全管理成本 (wǎngluò ānquán guǎnlǐ chéngběn) – Network security management cost – Chi phí quản lý an ninh mạng
1176仲裁费用 (zhòngcái fèiyòng) – Arbitration cost – Chi phí trọng tài
1177合规管理成本 (hégé guǎnlǐ chéngběn) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ
1178物业保险费用 (wùyè bǎoxiǎn fèiyòng) – Property insurance cost – Chi phí bảo hiểm tài sản
1179设备保险成本 (shèbèi bǎoxiǎn chéngběn) – Equipment insurance cost – Chi phí bảo hiểm thiết bị
1180运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
1181信贷保险费用 (xìndài bǎoxiǎn fèiyòng) – Credit insurance cost – Chi phí bảo hiểm tín dụng
1182业务招待费用 (yèwù zhāodài fèiyòng) – Business entertainment cost – Chi phí tiếp khách
1183礼品赠送费用 (lǐpǐn zèngsòng fèiyòng) – Gift giving expense – Chi phí quà tặng
1184赞助活动成本 (zànzhù huódòng chéngběn) – Sponsorship event cost – Chi phí tài trợ sự kiện
1185公关费用 (gōngguān fèiyòng) – Public relations expense – Chi phí quan hệ công chúng
1186员工旅游费用 (yuángōng lǚyóu fèiyòng) – Employee travel expense – Chi phí du lịch nhân viên
1187社会责任支出 (shèhuì zérèn zhīchū) – Corporate social responsibility expense – Chi phí trách nhiệm xã hội
1188慈善捐款 (císhàn juānkuǎn) – Charitable donation – Quyên góp từ thiện
1189采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí thu mua
1190供应链成本 (gōngyìng liàn chéngběn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
1191生产线升级成本 (shēngchǎnxiàn shēngjí chéngběn) – Production line upgrade cost – Chi phí nâng cấp dây chuyền sản xuất
1192生产损失 (shēngchǎn sǔnshī) – Production loss – Tổn thất sản xuất
1193材料浪费成本 (cáiliào làngfèi chéngběn) – Material waste cost – Chi phí lãng phí nguyên vật liệu
1194停工损失 (tínggōng sǔnshī) – Downtime loss – Tổn thất do ngừng sản xuất
1195生产效率成本 (shēngchǎn xiàolǜ chéngběn) – Production efficiency cost – Chi phí hiệu suất sản xuất
1196原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw material cost – Chi phí nguyên vật liệu
1197辅助材料成本 (fǔzhù cáiliào chéngběn) – Auxiliary material cost – Chi phí vật liệu phụ
1198电力成本 (diànlì chéngběn) – Electricity cost – Chi phí điện
1199水资源成本 (shuǐ zīyuán chéngběn) – Water resource cost – Chi phí nước
1200环保成本 (huánbǎo chéngběn) – Environmental cost – Chi phí môi trường
1201排污费 (páiwū fèi) – Pollution discharge fee – Phí xả thải
1202产品测试成本 (chǎnpǐn cèshì chéngběn) – Product testing cost – Chi phí kiểm tra sản phẩm
1203许可证费用 (xǔkězhèng fèiyòng) – Licensing fee – Phí cấp phép
1204广告投放成本 (guǎnggào tóufàng chéngběn) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
1205社交媒体推广费用 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng fèiyòng) – Social media promotion cost – Chi phí quảng bá trên mạng xã hội
1206营销策划费用 (yíngxiāo cèhuà fèiyòng) – Marketing planning cost – Chi phí lập kế hoạch tiếp thị
1207代理商佣金 (dàilǐshāng yòngjīn) – Agent commission – Hoa hồng đại lý
1208分销费用 (fēnxiāo fèiyòng) – Distribution cost – Chi phí phân phối
1209渠道开发成本 (qúdào kāifā chéngběn) – Channel development cost – Chi phí phát triển kênh
1210物流仓储成本 (wùliú cāngchǔ chéngběn) – Logistics and warehousing cost – Chi phí kho bãi và hậu cần
1211退换货成本 (tuìhuàn huò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí đổi trả hàng
1212商业保险成本 (shāngyè bǎoxiǎn chéngběn) – Business insurance cost – Chi phí bảo hiểm thương mại
1213货运保险费用 (huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
1214进出口关税 (jìnchūkǒu guānshuì) – Import and export tariff – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu
1215质量检查成本 (zhìliàng jiǎnchá chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
1216生产损耗 (shēngchǎn sǔnhào) – Production wastage – Hao hụt sản xuất
1217存货持有成本 (cúnhuò chíyǒu chéngběn) – Inventory holding cost – Chi phí lưu kho
1218存货短缺成本 (cúnhuò duǎnquē chéngběn) – Inventory shortage cost – Chi phí thiếu hụt hàng tồn kho
1219福利成本 (fúlì chéngběn) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
1220劳动保护成本 (láodòng bǎohù chéngběn) – Labor protection cost – Chi phí bảo hộ lao động
1221健康保险费用 (jiànkāng bǎoxiǎn fèiyòng) – Health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế
1222退休金成本 (tuìxiūjīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí lương hưu
1223劳务外包成本 (láowù wàibāo chéngběn) – Outsourcing labor cost – Chi phí thuê nhân công bên ngoài
1224业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài kinh doanh
1225信息技术成本 (xìnxī jìshù chéngběn) – IT cost – Chi phí công nghệ thông tin
1226硬件维护费用 (yìngjiàn wéihù fèiyòng) – Hardware maintenance cost – Chi phí bảo trì phần cứng
1227办公室租赁费用 (bàngōngshì zūlìn fèiyòng) – Office rental cost – Chi phí thuê văn phòng
1228水电费用 (shuǐdiàn fèiyòng) – Utilities cost – Chi phí tiện ích (nước, điện)
1229资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset depreciation – Khấu hao tài sản
1230贷款利息成本 (dàikuǎn lìxī chéngběn) – Loan interest cost – Chi phí lãi vay
1231资金管理成本 (zījīn guǎnlǐ chéngběn) – Fund management cost – Chi phí quản lý quỹ
1232法律费用 (fǎlǜ fèiyòng) – Legal fee – Chi phí pháp lý
1233许可证申请成本 (xǔkězhèng shēnqǐng chéngběn) – Permit application cost – Chi phí xin giấy phép
1234监管合规成本 (jiānguǎn hégui chéngběn) – Regulatory compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định
1235保险理赔费用 (bǎoxiǎn lǐpéi fèiyòng) – Insurance claim cost – Chi phí bồi thường bảo hiểm
1236信贷损失 (xìndài sǔnshī) – Credit loss – Tổn thất tín dụng
1237资产评估成本 (zīchǎn pínggū chéngběn) – Asset appraisal cost – Chi phí thẩm định tài sản
1238市场营销费用 (shìchǎng yíngxiāo fèiyòng) – Marketing expense – Chi phí tiếp thị
1239品牌建设成本 (pǐnpái jiànshè chéngběn) – Brand development cost – Chi phí xây dựng thương hiệu
1240促销费用 (cùxiāo fèiyòng) – Promotion cost – Chi phí khuyến mãi
1241代理费 (dàilǐ fèi) – Agency fee – Phí đại lý
1242会议成本 (huìyì chéngběn) – Conference cost – Chi phí hội nghị
1243差旅费用 (chāilǚ fèiyòng) – Travel expenses – Chi phí đi công tác
1244公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations event cost – Chi phí sự kiện quan hệ công chúng
1245员工离职成本 (yuángōng lízhí chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự
1246知识产权诉讼费用 (zhīshì chǎnquán sùsòng fèiyòng) – Intellectual property litigation cost – Chi phí kiện tụng sở hữu trí tuệ
1247设备升级费用 (shèbèi shēngjí fèiyòng) – Equipment upgrade cost – Chi phí nâng cấp thiết bị
1248工程建设成本 (gōngchéng jiànshè chéngběn) – Construction cost – Chi phí xây dựng công trình
1249生产工具维护费用 (shēngchǎn gōngjù wéihù fèiyòng) – Production tool maintenance cost – Chi phí bảo trì công cụ sản xuất
1250生产事故损失 (shēngchǎn shìgù sǔnshī) – Production accident loss – Tổn thất do tai nạn sản xuất
1251原材料储存成本 (yuáncáiliào chúcún chéngběn) – Raw material storage cost – Chi phí lưu trữ nguyên liệu
1252运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transportation loss – Tổn thất vận chuyển
1253订单处理费用 (dìngdān chǔlǐ fèiyòng) – Order processing cost – Chi phí xử lý đơn hàng
1254客户退货成本 (kèhù tuìhuò chéngběn) – Customer return cost – Chi phí hàng trả lại của khách hàng
1255售后服务成本 (shòuhòu fúwù chéngběn) – After-sales service cost – Chi phí bảo hành, hậu mãi
1256设备停工成本 (shèbèi tínggōng chéngběn) – Equipment downtime cost – Chi phí gián đoạn thiết bị
1257生产效率损失 (shēngchǎn xiàolǜ sǔnshī) – Production efficiency loss – Tổn thất do giảm hiệu suất sản xuất
1258机器折旧成本 (jīqì zhéjiù chéngběn) – Machinery depreciation cost – Chi phí khấu hao máy móc
1259资产租赁成本 (zīchǎn zūlìn chéngběn) – Asset leasing cost – Chi phí thuê tài sản
1260商业保险成本 (shāngyè bǎoxiǎn chéngběn) – Business insurance cost – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp
1261设备保险费用 (shèbèi bǎoxiǎn fèiyòng) – Equipment insurance cost – Chi phí bảo hiểm thiết bị
1262劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công
1263小额支出 (xiǎo’é zhīchū) – Minor expenses – Chi phí nhỏ lẻ
1264非生产性成本 (fēi shēngchǎn xìng chéngběn) – Non-production cost – Chi phí phi sản xuất
1265生产成本控制 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production cost control – Kiểm soát chi phí sản xuất
1266运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operational efficiency – Hiệu suất vận hành
1267企业财务健康 (qǐyè cáiwù jiànkāng) – Corporate financial health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp
1268资金流动成本 (zījīn liúdòng chéngběn) – Cash flow cost – Chi phí dòng tiền
1269税收影响 (shuìshōu yǐngxiǎng) – Tax impact – Ảnh hưởng thuế
1270交易成本 (jiāoyì chéngběn) – Transaction cost – Chi phí giao dịch
1271价格调整成本 (jiàgé tiáozhěng chéngběn) – Price adjustment cost – Chi phí điều chỉnh giá
1272财务合规成本 (cáiwù hégui chéngběn) – Financial compliance cost – Chi phí tuân thủ tài chính
1273投资回报成本 (tóuzī huíbào chéngběn) – Investment return cost – Chi phí hoàn vốn đầu tư
1274资产剥离成本 (zīchǎn bōlí chéngběn) – Asset divestment cost – Chi phí thoái vốn tài sản
1275资产摊销成本 (zīchǎn tānxiāo chéngběn) – Asset amortization cost – Chi phí khấu hao tài sản
1276资产折旧费用 (zīchǎn zhéjiù fèiyòng) – Asset depreciation expense – Chi phí hao mòn tài sản
1277财务分析成本 (cáiwù fēnxī chéngběn) – Financial analysis cost – Chi phí phân tích tài chính
1278经济损失成本 (jīngjì sǔnshī chéngběn) – Economic loss cost – Chi phí tổn thất kinh tế
1279市场推广费用 (shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Marketing promotion expense – Chi phí quảng bá thị trường
1280公共关系成本 (gōnggòng guānxì chéngběn) – Public relations cost – Chi phí quan hệ công chúng
1281竞争对手分析成本 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī chéngběn) – Competitor analysis cost – Chi phí phân tích đối thủ
1282商业模式优化成本 (shāngyè móshì yōuhuà chéngběn) – Business model optimization cost – Chi phí tối ưu hóa mô hình kinh doanh
1283人员培训成本 (rényuán péixùn chéngběn) – Staff training cost – Chi phí đào tạo nhân sự
1284管理咨询成本 (guǎnlǐ zīxún chéngběn) – Management consulting cost – Chi phí tư vấn quản lý
1285法律合规成本 (fǎlǜ hégui chéngběn) – Legal compliance cost – Chi phí tuân thủ pháp luật
1286合同履行成本 (hétóng lǚxíng chéngběn) – Contract execution cost – Chi phí thực hiện hợp đồng
1287法律诉讼费用 (fǎlǜ sùsòng fèiyòng) – Legal litigation expense – Chi phí kiện tụng pháp lý
1288纠纷解决成本 (jiūfēn jiějué chéngběn) – Dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp
1289税务规划成本 (shuìwù guīhuà chéngběn) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế
1290税务申报费用 (shuìwù shēnbào fèiyòng) – Tax filing cost – Chi phí kê khai thuế
1291税务检查成本 (shuìwù jiǎnchá chéngběn) – Tax audit cost – Chi phí kiểm toán thuế
1292财务风险管理成本 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Financial risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro tài chính
1293资金调度成本 (zījīn diàodù chéngběn) – Fund allocation cost – Chi phí điều phối tài chính
1294财务信息系统成本 (cáiwù xìnxī xìtǒng chéngběn) – Financial information system cost – Chi phí hệ thống thông tin tài chính
1295企业信息化成本 (qǐyè xìnxīhuà chéngběn) – Enterprise informatization cost – Chi phí tin học hóa doanh nghiệp
1296采购谈判成本 (cǎigòu tánpàn chéngběn) – Procurement negotiation cost – Chi phí đàm phán mua sắm
1297供应商管理成本 (gōngyìng shāng guǎnlǐ chéngběn) – Supplier management cost – Chi phí quản lý nhà cung cấp
1298采购合同成本 (cǎigòu hétóng chéngběn) – Procurement contract cost – Chi phí hợp đồng mua hàng
1299存货管理费用 (cúnhuò guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management expense – Chi phí quản lý hàng tồn kho
1300库存过剩成本 (kùcún guòshèng chéngběn) – Excess inventory cost – Chi phí tồn kho dư thừa
1301供应链优化成本 (gōngyìng liàn yōuhuà chéngběn) – Supply chain optimization cost – Chi phí tối ưu hóa chuỗi cung ứng
1302客户数据管理成本 (kèhù shùjù guǎnlǐ chéngběn) – Customer data management cost – Chi phí quản lý dữ liệu khách hàng
1303计算机系统维护费用 (jìsuànjī xìtǒng wéihù fèiyòng) – Computer system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống máy tính
1304数据丢失风险成本 (shùjù diūshī fēngxiǎn chéngběn) – Data loss risk cost – Chi phí rủi ro mất dữ liệu
1305环境保护成本 (huánjìng bǎohù chéngběn) – Environmental protection cost – Chi phí bảo vệ môi trường
1306绿色能源成本 (lǜsè néngyuán chéngběn) – Green energy cost – Chi phí năng lượng xanh
1307碳排放管理成本 (tàn páifàng guǎnlǐ chéngběn) – Carbon emission management cost – Chi phí quản lý phát thải carbon
1308社会责任成本 (shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
1309企业可持续发展成本 (qǐyè kě chíxù fāzhǎn chéngběn) – Corporate sustainability cost – Chi phí phát triển bền vững của doanh nghiệp
1310供应商合规成本 (gōngyìng shāng hégui chéngběn) – Supplier compliance cost – Chi phí tuân thủ của nhà cung cấp
1311物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics distribution cost – Chi phí phân phối hậu cần
1312交通运输成本 (jiāotōng yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
1313业务扩张成本 (yèwù kuòzhāng chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh
1314国际市场进入成本 (guójì shìchǎng jìnrù chéngběn) – International market entry cost – Chi phí gia nhập thị trường quốc tế
1315经济衰退影响成本 (jīngjì shuāituì yǐngxiǎng chéngběn) – Economic recession impact cost – Chi phí ảnh hưởng suy thoái kinh tế
1316制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing overhead – Chi phí sản xuất chung
1317工厂租赁成本 (gōngchǎng zūlìn chéngběn) – Factory rental cost – Chi phí thuê nhà xưởng
1318能源消耗成本 (néngyuán xiāohào chéngběn) – Energy consumption cost – Chi phí tiêu hao năng lượng
1319采购运输成本 (cǎigòu yùnshū chéngběn) – Procurement transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng mua
1320仓储租金成本 (cāngchǔ zūjīn chéngběn) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho bãi
1321过时库存成本 (guòshí kùcún chéngběn) – Obsolete inventory cost – Chi phí hàng tồn kho lỗi thời
1322物流管理成本 (wùliú guǎnlǐ chéngběn) – Logistics management cost – Chi phí quản lý hậu cần
1323运输损失成本 (yùnshū sǔnshī chéngběn) – Transportation loss cost – Chi phí hao hụt vận chuyển
1324生产废品成本 (shēngchǎn fèipǐn chéngběn) – Production waste cost – Chi phí phế phẩm sản xuất
1325返工成本 (fǎngōng chéngběn) – Rework cost – Chi phí làm lại sản phẩm
1326质检成本 (zhìjiǎn chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng
1327研发投入成本 (yánfā tóurù chéngběn) – R&D investment cost – Chi phí đầu tư nghiên cứu và phát triển
1328新产品开发成本 (xīn chǎnpǐn kāifā chéngběn) – New product development cost – Chi phí phát triển sản phẩm mới
1329技术创新成本 (jìshù chuàngxīn chéngběn) – Technological innovation cost – Chi phí đổi mới công nghệ
1330试生产成本 (shì shēngchǎn chéngběn) – Pilot production cost – Chi phí sản xuất thử nghiệm
1331业务培训成本 (yèwù péixùn chéngběn) – Business training cost – Chi phí đào tạo nghiệp vụ
1332工资税负担 (gōngzī shuì fùdān) – Payroll tax burden – Gánh nặng thuế lương
1333养老金缴纳成本 (yǎnglǎo jīn jiǎonà chéngběn) – Pension contribution cost – Chi phí đóng góp quỹ hưu trí
1334绩效奖金成本 (jìxiào jiǎngjīn chéngběn) – Performance bonus cost – Chi phí tiền thưởng hiệu suất
1335人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – HR management expense – Chi phí quản lý nhân sự
1336招聘广告费用 (zhāopìn guǎnggào fèiyòng) – Recruitment advertisement expense – Chi phí quảng cáo tuyển dụng
1337面试与选拔成本 (miànshì yǔ xuǎnbá chéngběn) – Interview and selection cost – Chi phí phỏng vấn và tuyển chọn
1338劳务派遣成本 (láowù pàiqiǎn chéngběn) – Labor dispatch cost – Chi phí thuê lao động thời vụ
1339雇佣合同成本 (gùyōng hétóng chéngběn) – Employment contract cost – Chi phí hợp đồng lao động
1340劳动争议处理成本 (láodòng zhēngyì chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute handling cost – Chi phí xử lý tranh chấp lao động
1341公司文化建设成本 (gōngsī wénhuà jiànshè chéngběn) – Corporate culture building cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp
1342办公设备成本 (bàngōng shèbèi chéngběn) – Office equipment cost – Chi phí thiết bị văn phòng
1343办公租赁费用 (bàngōng zūlìn fèiyòng) – Office rental expense – Chi phí thuê văn phòng
1344通信与互联网费用 (tōngxìn yǔ hùliánwǎng fèiyòng) – Communication and internet expense – Chi phí liên lạc và internet
1345商务接待费用 (shāngwù jiēdài fèiyòng) – Business reception expense – Chi phí tiếp khách kinh doanh
1346会议组织成本 (huìyì zǔzhī chéngběn) – Conference organization cost – Chi phí tổ chức hội nghị
1347企业公关费用 (qǐyè gōngguān fèiyòng) – Corporate public relations expense – Chi phí quan hệ công chúng của doanh nghiệp
1348法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal consulting fee – Chi phí tư vấn pháp lý
1349企业合并成本 (qǐyè hébìng chéngběn) – Corporate merger cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp
1350资产处置损失 (zīchǎn chǔzhì sǔnshī) – Asset disposal loss – Tổn thất thanh lý tài sản
1351固定资产摊销 (gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Fixed asset amortization – Chi phí phân bổ tài sản cố định
1352无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Chi phí phân bổ tài sản vô hình
1353设备维修费用 (shèbèi wéixiū fèiyòng) – Equipment maintenance expense – Chi phí sửa chữa thiết bị
1354生产车间费用 (shēngchǎn chējiān fèiyòng) – Production workshop expense – Chi phí phân xưởng sản xuất
1355安全防护成本 (ānquán fánghù chéngběn) – Safety protection cost – Chi phí bảo hộ an toàn
1356环境治理成本 (huánjìng zhìlǐ chéngběn) – Environmental governance cost – Chi phí xử lý môi trường
1357供应链管理费用 (gōngyìng liàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management expense – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
1358采购成本分析 (cǎigòu chéngběn fēnxī) – Procurement cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng
1359库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho
1360运输存货成本 (yùnshū cúnhuò chéngběn) – Transportation inventory cost – Chi phí tồn kho vận chuyển
1361采购折扣成本 (cǎigòu zhékòu chéngběn) – Purchase discount cost – Chi phí chiết khấu mua hàng
1362供应商合同成本 (gōngyìng shāng hétóng chéngběn) – Supplier contract cost – Chi phí hợp đồng nhà cung cấp
1363供应商信用成本 (gōngyìng shāng xìnyòng chéngběn) – Supplier credit cost – Chi phí tín dụng nhà cung cấp
1364质量控制费用 (zhìliàng kòngzhì fèiyòng) – Quality control expense – Chi phí kiểm soát chất lượng
1365质量改进成本 (zhìliàng gǎijìn chéngběn) – Quality improvement cost – Chi phí cải tiến chất lượng
1366生产合规成本 (shēngchǎn hégui chéngběn) – Production compliance cost – Chi phí tuân thủ sản xuất
1367维修保养成本 (wéixiū bǎoyǎng chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo trì
1368客户保留成本 (kèhù bǎoliú chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng
1369产品推广费用 (chǎnpǐn tuīguǎng fèiyòng) – Product promotion expense – Chi phí quảng bá sản phẩm
1370广告宣传费用 (guǎnggào xuānchuán fèiyòng) – Advertising expense – Chi phí quảng cáo
1371营销折扣成本 (yíngxiāo zhékòu chéngběn) – Marketing discount cost – Chi phí chiết khấu tiếp thị
1372促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotion event expense – Chi phí tổ chức sự kiện khuyến mãi
1373品牌维护费用 (pǐnpái wéihù fèiyòng) – Brand maintenance expense – Chi phí duy trì thương hiệu
1374赞助费用 (zànzhù fèiyòng) – Sponsorship expense – Chi phí tài trợ
1375代理销售费用 (dàilǐ xiāoshòu fèiyòng) – Agency sales expense – Chi phí đại lý bán hàng
1376佣金支付成本 (yòngjīn zhīfù chéngběn) – Commission payment cost – Chi phí hoa hồng
1377销售返利成本 (xiāoshòu fǎnlì chéngběn) – Sales rebate cost – Chi phí hoàn tiền bán hàng
1378信用销售成本 (xìnyòng xiāoshòu chéngběn) – Credit sales cost – Chi phí bán hàng tín dụng
1379坏账损失 (huàizhàng sǔnshī) – Bad debt loss – Tổn thất nợ xấu
1380客户信用评估成本 (kèhù xìnyòng pínggū chéngběn) – Customer credit evaluation cost – Chi phí đánh giá tín dụng khách hàng
1381财务报表分析费用 (cáiwù bàobiǎo fēnxī fèiyòng) – Financial statement analysis expense – Chi phí phân tích báo cáo tài chính
1382财务管理费用 (cáiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Financial management expense – Chi phí quản lý tài chính
1383审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Audit expense – Chi phí kiểm toán
1384账户管理成本 (zhànghù guǎnlǐ chéngběn) – Account management cost – Chi phí quản lý tài khoản
1385纳税申报费用 (nàshuì shēnbào fèiyòng) – Tax filing expense – Chi phí kê khai thuế
1386税务咨询费用 (shuìwù zīxún fèiyòng) – Tax consulting expense – Chi phí tư vấn thuế
1387税务处罚成本 (shuìwù chǔfá chéngběn) – Tax penalty cost – Chi phí phạt thuế
1388资本筹集成本 (zīběn chóují chéngběn) – Capital raising cost – Chi phí huy động vốn
1389股票发行费用 (gǔpiào fāxíng fèiyòng) – Stock issuance expense – Chi phí phát hành cổ phiếu
1390资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CAPEX) – Chi phí đầu tư vốn
1391资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất hoàn vốn
1392运营资本 (yùnyíng zīběn) – Operating capital – Vốn vận hành
1393财务预测成本 (cáiwù yùcè chéngběn) – Financial forecasting cost – Chi phí dự báo tài chính
1394财务审查费用 (cáiwù shěnchá fèiyòng) – Financial review expense – Chi phí rà soát tài chính
1395资产评估费用 (zīchǎn pínggū fèiyòng) – Asset valuation expense – Chi phí định giá tài sản
1396生产成本管理 (shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ) – Production cost management – Quản lý chi phí sản xuất
1397生产线维护费用 (shēngchǎn xiàn wéihù fèiyòng) – Production line maintenance expense – Chi phí bảo trì dây chuyền sản xuất
1398劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động
1399招聘费用 (zhāopìn fèiyòng) – Recruitment expense – Chi phí tuyển dụng
1400员工福利费用 (yuángōng fúlì fèiyòng) – Employee benefit expense – Chi phí phúc lợi nhân viên
1401社会保险费用 (shèhuì bǎoxiǎn fèiyòng) – Social insurance expense – Chi phí bảo hiểm xã hội
1402人力资源管理成本 (rénlì zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – HR management cost – Chi phí quản lý nhân sự
1403人员流失成本 (rényuán liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí mất nhân sự
1404供应商定价成本 (gōngyìng shāng dìngjià chéngběn) – Supplier pricing cost – Chi phí định giá nhà cung cấp
1405物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
1406关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff exemption – Miễn giảm thuế quan
1407成本节约策略 (chéngběn jiéyuē cèlüè) – Cost-saving strategy – Chiến lược tiết kiệm chi phí
1408资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn
1409预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách
1410超预算成本 (chāo yùsuàn chéngběn) – Over-budget cost – Chi phí vượt ngân sách
1411预算偏差分析 (yùsuàn piānchā fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách
1412成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-profit ratio – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí
1413运营效率成本 (yùnyíng xiàolǜ chéngběn) – Operational efficiency cost – Chi phí hiệu suất vận hành
1414生产能力成本 (shēngchǎn nénglì chéngběn) – Production capacity cost – Chi phí năng suất sản xuất
1415技术研发费用 (jìshù yánfā fèiyòng) – R&D expense – Chi phí nghiên cứu và phát triển
1416技术创新成本 (jìshù chuàngxīn chéngběn) – Technology innovation cost – Chi phí đổi mới công nghệ
1417产品生命周期成本 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí chéngběn) – Product lifecycle cost – Chi phí vòng đời sản phẩm
1418品牌授权费用 (pǐnpái shòuquán fèiyòng) – Brand licensing expense – Chi phí cấp phép thương hiệu
1419特许经营成本 (tèxǔ jīngyíng chéngběn) – Franchise cost – Chi phí nhượng quyền
1420法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting expense – Chi phí tư vấn pháp lý
1421诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation expense – Chi phí kiện tụng
1422环境合规成本 (huánjìng hégui chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường
1423绿色供应链成本 (lǜsè gōngyìng liàn chéngběn) – Green supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng xanh
1424资产折旧方法 (zīchǎn zhéjiù fāngfǎ) – Asset depreciation method – Phương pháp khấu hao tài sản
1425直线折旧法 (zhíxiàn zhéjiù fǎ) – Straight-line depreciation method – Phương pháp khấu hao đường thẳng
1426加速折旧法 (jiāsù zhéjiù fǎ) – Accelerated depreciation method – Phương pháp khấu hao nhanh
1427双倍余额递减法 (shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ) – Double declining balance method – Phương pháp số dư giảm dần kép
1428使用年限折旧 (shǐyòng niánxiàn zhéjiù) – Useful life depreciation – Khấu hao theo thời gian sử dụng
1429残值 (cánzhí) – Salvage value – Giá trị thu hồi
1430成本回收 (chéngběn huíshōu) – Cost recovery – Thu hồi chi phí
1431成本估算 (chéngběn gūsàn) – Cost estimation – Ước tính chi phí
1432成本削减 (chéngběn xuējiǎn) – Cost reduction – Cắt giảm chi phí
1433生产成本预算 (shēngchǎn chéngběn yùsuàn) – Production cost budget – Ngân sách chi phí sản xuất
1434保修成本 (bǎoxiū chéngběn) – Warranty cost – Chi phí bảo hành
1435供应商成本 (gōngyìng shāng chéngběn) – Supplier cost – Chi phí nhà cung cấp
1436采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng
1437采购成本控制 (cǎigòu chéngběn kòngzhì) – Procurement cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng
1438采购订单成本 (cǎigòu dìngdān chéngběn) – Purchase order cost – Chi phí đơn hàng mua
1439进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Purchase cost – Chi phí nhập hàng
1440进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu
1441生产设备升级 (shēngchǎn shèbèi shēngjí) – Production equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị sản xuất
1442库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý kho
1443库存过剩成本 (kùcún guòshèng chéngběn) – Overstock cost – Chi phí tồn kho dư thừa
1444库存短缺成本 (kùcún duǎnquē chéngběn) – Stockout cost – Chi phí thiếu hàng
1445运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
1446货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
1447国内运输费用 (guónèi yùnshū fèiyòng) – Domestic transportation expense – Chi phí vận chuyển nội địa
1448国际物流成本 (guójì wùliú chéngběn) – International logistics cost – Chi phí logistics quốc tế
1449经营成本核算 (jīngyíng chéngběn hésuàn) – Operating cost accounting – Hạch toán chi phí hoạt động
1450管理层薪酬成本 (guǎnlǐ céng xīnchóu chéngběn) – Executive compensation cost – Chi phí lương lãnh đạo
1451公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – PR event expense – Chi phí sự kiện quan hệ công chúng
1452客服成本 (kèfú chéngběn) – Customer service cost – Chi phí dịch vụ khách hàng
1453退款成本 (tuìkuǎn chéngběn) – Refund cost – Chi phí hoàn tiền
1454投诉处理成本 (tóusù chǔlǐ chéngběn) – Complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại
1455研发投资 (yánfā tóuzī) – R&D investment – Đầu tư R&D
1456研发失败成本 (yánfā shībài chéngběn) – R&D failure cost – Chi phí thất bại R&D
1457专利维护成本 (zhuānlì wéihù chéngběn) – Patent maintenance cost – Chi phí duy trì bằng sáng chế
1458许可证费用 (xǔkězhèng fèiyòng) – License fee – Chi phí giấy phép
1459知识产权费用 (zhīshì chǎnquán fèiyòng) – Intellectual property expense – Chi phí sở hữu trí tuệ
1460IT 维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì IT
1461网络安全费用 (wǎngluò ānquán fèiyòng) – Cybersecurity expense – Chi phí an ninh mạng
1462硬件设备成本 (yìngjiàn shèbèi chéngběn) – Hardware equipment cost – Chi phí thiết bị phần cứng
1463房租支出 (fángzū zhīchū) – Rent expense – Chi phí thuê mặt bằng
1464物业管理费 (wùyè guǎnlǐ fèi) – Property management fee – Phí quản lý bất động sản
1465办公室运营费用 (bàngōngshì yùnyíng fèiyòng) – Office operation expense – Chi phí vận hành văn phòng
1466交通费用 (jiāotōng fèiyòng) – Transportation expense – Chi phí đi lại
1467出差费用 (chūchāi fèiyòng) – Business travel expense – Chi phí công tác
1468差旅补贴 (chāilǚ bǔtiē) – Travel allowance – Trợ cấp đi công tác
1469员工工资成本 (yuángōng gōngzī chéngběn) – Employee salary cost – Chi phí lương nhân viên
1470临时工工资 (línshígōng gōngzī) – Temporary worker wage – Lương lao động thời vụ
1471合同工成本 (hétóng gōng chéngběn) – Contract labor cost – Chi phí lao động hợp đồng
1472法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consultation expense – Chi phí tư vấn pháp lý
1473赔偿费用 (péicháng fèiyòng) – Compensation expense – Chi phí bồi thường
1474内部控制费用 (nèibù kòngzhì fèiyòng) – Internal control expense – Chi phí kiểm soát nội bộ
1475税务顾问费用 (shuìwù gùwèn fèiyòng) – Tax advisory expense – Chi phí tư vấn thuế
1476罚款支出 (fákuǎn zhīchū) – Penalty expense – Chi phí phạt
1477可持续发展成本 (kěchíxù fāzhǎn chéngběn) – Sustainable development cost – Chi phí phát triển bền vững
1478能源使用成本 (néngyuán shǐyòng chéngběn) – Energy usage cost – Chi phí sử dụng năng lượng
1479水资源成本 (shuǐ zīyuán chéngběn) – Water resource cost – Chi phí tài nguyên nước
1480废弃物处理费用 (fèiqìwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal expense – Chi phí xử lý chất thải
1481供应链中断成本 (gōngyìng liàn zhōngduàn chéngběn) – Supply chain disruption cost – Chi phí gián đoạn chuỗi cung ứng
1482不合格产品成本 (bù hégé chǎnpǐn chéngběn) – Nonconforming product cost – Chi phí sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
1483客户信用风险成本 (kèhù xìnyòng fēngxiǎn chéngběn) – Customer credit risk cost – Chi phí rủi ro tín dụng khách hàng
1484贷款利息支出 (dàikuǎn lìxí zhīchū) – Loan interest expense – Chi phí lãi vay
1485借款费用 (jièkuǎn fèiyòng) – Borrowing cost – Chi phí vay
1486资本化利息 (zīběnhuà lìxí) – Capitalized interest – Lãi vốn hóa
1487货币兑换损益 (huòbì duìhuàn sǔnyì) – Foreign exchange gain/loss – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá
1488资金使用成本 (zījīn shǐyòng chéngběn) – Cost of capital utilization – Chi phí sử dụng vốn
1489无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Phân bổ tài sản vô hình
1490研发资产摊销 (yánfā zīchǎn tānxiāo) – R&D asset amortization – Phân bổ tài sản nghiên cứu phát triển
1491预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí trích trước
1492预付费用 (yùfù fèiyòng) – Prepaid expense – Chi phí trả trước
1493长期应付费用 (chángqī yīngfù fèiyòng) – Long-term payable expense – Chi phí phải trả dài hạn
1494短期应付费用 (duǎnqī yīngfù fèiyòng) – Short-term payable expense – Chi phí phải trả ngắn hạn
1495仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage expense – Chi phí lưu trữ hàng hóa
1496运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transportation insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
1497制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing cost – Chi phí chế tạo
1498直接生产成本 (zhíjiē shēngchǎn chéngběn) – Direct production cost – Chi phí sản xuất trực tiếp
1499间接生产成本 (jiànjiē shēngchǎn chéngběn) – Indirect production cost – Chi phí sản xuất gián tiếp
1500维修费用 (wéixiū fèiyòng) – Repair expense – Chi phí sửa chữa
1501产品检测成本 (chǎnpǐn jiǎncè chéngběn) – Product testing cost – Chi phí kiểm định sản phẩm
1502质量认证费用 (zhìliàng rènzhèng fèiyòng) – Quality certification expense – Chi phí chứng nhận chất lượng
1503劳动保护费用 (láodòng bǎohù fèiyòng) – Labor protection expense – Chi phí bảo hộ lao động
1504环保设备成本 (huánbǎo shèbèi chéngběn) – Environmental protection equipment cost – Chi phí thiết bị bảo vệ môi trường
1505废物回收成本 (fèiwù huíshōu chéngběn) – Waste recycling cost – Chi phí tái chế chất thải
1506供应链可持续成本 (gōngyìng liàn kěchíxù chéngběn) – Supply chain sustainability cost – Chi phí bền vững trong chuỗi cung ứng
1507生态修复费用 (shēngtài xiūfù fèiyòng) – Ecological restoration expense – Chi phí phục hồi sinh thái
1508竞争成本 (jìngzhēng chéngběn) – Competition cost – Chi phí cạnh tranh
1509营销推广成本 (yíngxiāo tuīguǎng chéngběn) – Marketing and promotion cost – Chi phí tiếp thị và quảng bá
1510广告投放费用 (guǎnggào tóufàng fèiyòng) – Advertising placement expense – Chi phí đặt quảng cáo
1511客户忠诚计划成本 (kèhù zhōngchéng jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
1512售后服务费用 (shòuhòu fúwù fèiyòng) – After-sales service expense – Chi phí dịch vụ hậu mãi
1513退货处理成本 (tuìhuò chǔlǐ chéngběn) – Return processing cost – Chi phí xử lý trả hàng
1514退款损失 (tuìkuǎn sǔnshī) – Refund loss – Tổn thất hoàn tiền
1515维修退货成本 (wéixiū tuìhuò chéngběn) – Repair return cost – Chi phí sửa chữa hàng trả lại
1516供应商违约损失 (gōngyìng shāng wéiyuē sǔnshī) – Supplier default loss – Tổn thất do nhà cung cấp vi phạm hợp đồng
1517法律费用 (fǎlǜ fèiyòng) – Legal expense – Chi phí pháp lý
1518合同执行成本 (hétóng zhíxíng chéngběn) – Contract enforcement cost – Chi phí thực thi hợp đồng
1519保险赔偿支出 (bǎoxiǎn péicháng zhīchū) – Insurance compensation expense – Chi phí bồi thường bảo hiểm
1520资产保险费用 (zīchǎn bǎoxiǎn fèiyòng) – Asset insurance expense – Chi phí bảo hiểm tài sản
1521人身保险成本 (rénshēn bǎoxiǎn chéngběn) – Personal insurance cost – Chi phí bảo hiểm con người
1522事故赔偿费用 (shìgù péicháng fèiyòng) – Accident compensation expense – Chi phí bồi thường tai nạn
1523劳工赔偿费用 (láogōng péicháng fèiyòng) – Workers’ compensation expense – Chi phí bồi thường lao động
1524医疗保险支出 (yīliáo bǎoxiǎn zhīchū) – Medical insurance expense – Chi phí bảo hiểm y tế
1525福利计划成本 (fúlì jìhuà chéngběn) – Employee benefits plan cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
1526职业发展成本 (zhíyè fāzhǎn chéngběn) – Career development cost – Chi phí phát triển nghề nghiệp
1527试用期成本 (shìyòngqī chéngběn) – Probationary period cost – Chi phí thử việc
1528工资支出 (gōngzī zhīchū) – Wage expense – Chi phí tiền lương
1529员工奖金 (yuángōng jiǎngjīn) – Employee bonus – Thưởng nhân viên
1530绩效奖金成本 (jìxiào jiǎngjīn chéngběn) – Performance bonus cost – Chi phí thưởng hiệu suất
1531渠道激励成本 (qúdào jīlì chéngběn) – Channel incentive cost – Chi phí khuyến khích kênh phân phối
1532促销支出 (cùxiāo zhīchū) – Promotion expense – Chi phí khuyến mãi
1533贸易展览成本 (màoyì zhǎnlǎn chéngběn) – Trade show cost – Chi phí hội chợ thương mại
1534产品展示费用 (chǎnpǐn zhǎnshì fèiyòng) – Product display expense – Chi phí trưng bày sản phẩm
1535销售渠道成本 (xiāoshòu qúdào chéngběn) – Sales channel cost – Chi phí kênh bán hàng
1536经销商支持成本 (jīngxiāo shāng zhīchí chéngběn) – Distributor support cost – Chi phí hỗ trợ nhà phân phối
1537广告制作成本 (guǎnggào zhìzuò chéngběn) – Advertising production cost – Chi phí sản xuất quảng cáo
1538线上营销费用 (xiànshàng yíngxiāo fèiyòng) – Online marketing expense – Chi phí tiếp thị trực tuyến
1539线下营销成本 (xiànxià yíngxiāo chéngběn) – Offline marketing cost – Chi phí tiếp thị ngoại tuyến
1540社交媒体推广成本 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng chéngběn) – Social media promotion cost – Chi phí quảng bá trên mạng xã hội
1541KOL 营销费用 (KOL yíngxiāo fèiyòng) – KOL marketing expense – Chi phí tiếp thị người ảnh hưởng
1542网站维护费用 (wǎngzhàn wéihù fèiyòng) – Website maintenance expense – Chi phí bảo trì website
1543IT 设备成本 (IT shèbèi chéngběn) – IT equipment cost – Chi phí thiết bị CNTT
1544云计算服务费用 (yún jìsuàn fúwù fèiyòng) – Cloud computing service expense – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây
1545软件许可费用 (ruǎnjiàn xǔkě fèiyòng) – Software licensing fee – Phí cấp phép phần mềm
1546服务器租赁费 (fúwùqì zūlìn fèi) – Server rental fee – Phí thuê máy chủ
1547数据库管理费用 (shùjùkù guǎnlǐ fèiyòng) – Database management expense – Chi phí quản lý cơ sở dữ liệu
1548IT 维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì CNTT
1549办公自动化成本 (bàngōng zìdònghuà chéngběn) – Office automation cost – Chi phí tự động hóa văn phòng
1550远程办公费用 (yuǎnchéng bàngōng fèiyòng) – Remote work expense – Chi phí làm việc từ xa
1551通讯设备费用 (tōngxùn shèbèi fèiyòng) – Communication equipment expense – Chi phí thiết bị liên lạc
1552电话费 (diànhuà fèi) – Telephone expense – Chi phí điện thoại
1553邮寄费用 (yóujì fèiyòng) – Postage expense – Chi phí bưu chính
1554仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage expense – Chi phí lưu kho
1555废品处理费用 (fèipǐn chǔlǐ fèiyòng) – Scrap disposal expense – Chi phí xử lý phế phẩm
1556实验费用 (shíyàn fèiyòng) – Experiment expense – Chi phí thử nghiệm
1557技术创新费用 (jìshù chuàngxīn fèiyòng) – Technological innovation expense – Chi phí đổi mới công nghệ
1558生产设备维修费 (shēngchǎn shèbèi wéixiū fèi) – Production equipment maintenance fee – Chi phí bảo trì thiết bị sản xuất
1559生产线调整成本 (shēngchǎnxiàn tiáozhěng chéngběn) – Production line adjustment cost – Chi phí điều chỉnh dây chuyền sản xuất
1560生产能耗费用 (shēngchǎn nénghào fèiyòng) – Production energy consumption expense – Chi phí tiêu thụ năng lượng sản xuất
1561水电费 (shuǐdiàn fèi) – Utilities expense – Chi phí tiện ích
1562房租费用 (fángzū fèiyòng) – Rent expense – Chi phí thuê mặt bằng
1563办公室维护费用 (bàngōngshì wéihù fèiyòng) – Office maintenance expense – Chi phí bảo trì văn phòng
1564办公用品费用 (bàngōng yòngpǐn fèiyòng) – Office supplies expense – Chi phí văn phòng phẩm
1565清洁服务费 (qīngjié fúwù fèi) – Cleaning service fee – Phí dịch vụ vệ sinh
1566保安费用 (bǎo’ān fèiyòng) – Security expense – Chi phí bảo vệ
1567员工差旅费用 (yuángōng chāilǚ fèiyòng) – Employee travel expense – Chi phí công tác của nhân viên
1568机票费用 (jīpiào fèiyòng) – Airfare expense – Chi phí vé máy bay
1569住宿费用 (zhùsù fèiyòng) – Accommodation expense – Chi phí lưu trú
1570出差补助 (chūchāi bǔzhù) – Business trip allowance – Phụ cấp công tác
1571会议费用 (huìyì fèiyòng) – Conference expense – Chi phí hội nghị
1572培训会议费用 (péixùn huìyì fèiyòng) – Training conference expense – Chi phí hội thảo đào tạo
1573商务接待费 (shāngwù jiēdài fèi) – Business entertainment expense – Chi phí tiếp khách doanh nghiệp
1574礼品赠送费用 (lǐpǐn zèngsòng fèiyòng) – Gift-giving expense – Chi phí quà tặng
1575公司形象宣传费用 (gōngsī xíngxiàng xuānchuán fèiyòng) – Corporate image promotion expense – Chi phí quảng bá hình ảnh doanh nghiệp
1576企业社会责任支出 (qǐyè shèhuì zérèn zhīchū) – Corporate social responsibility expense – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
1577业务拓展费用 (yèwù tuòzhǎn fèiyòng) – Business expansion expense – Chi phí mở rộng kinh doanh
1578市场调查费用 (shìchǎng diàochá fèiyòng) – Market research expense – Chi phí nghiên cứu thị trường
1579客户开发费用 (kèhù kāifā fèiyòng) – Customer development expense – Chi phí phát triển khách hàng
1580营销推广成本 (yíngxiāo tuīguǎng chéngběn) – Marketing promotion cost – Chi phí tiếp thị quảng bá
1581线上广告费 (xiànshàng guǎnggào fèi) – Online advertising expense – Chi phí quảng cáo trực tuyến
1582线下广告费 (xiànxià guǎnggào fèi) – Offline advertising expense – Chi phí quảng cáo ngoại tuyến
1583社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing expense – Chi phí tiếp thị mạng xã hội
1584公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations activity expense – Chi phí hoạt động quan hệ công chúng
1585促销费用 (cùxiāo fèiyòng) – Sales promotion expense – Chi phí xúc tiến bán hàng
1586折扣成本 (zhékòu chéngběn) – Discount cost – Chi phí chiết khấu
1587试用产品费用 (shìyòng chǎnpǐn fèiyòng) – Trial product expense – Chi phí sản phẩm dùng thử
1588会员积分成本 (huìyuán jīfēn chéngběn) – Membership points cost – Chi phí điểm thưởng thành viên
1589退货保障费用 (tuìhuò bǎozhàng fèiyòng) – Return guarantee expense – Chi phí bảo đảm hoàn trả
1590售后服务成本 (shòuhòu fúwù chéngběn) – After-sales service cost – Chi phí dịch vụ hậu mãi
1591客户投诉处理费用 (kèhù tóusù chǔlǐ fèiyòng) – Customer complaint handling expense – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng
1592质量保证费用 (zhìliàng bǎozhèng fèiyòng) – Quality assurance expense – Chi phí bảo đảm chất lượng
1593产品召回费用 (chǎnpǐn zhàohuí fèiyòng) – Product recall expense – Chi phí thu hồi sản phẩm
1594保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance expense – Chi phí bảo hiểm
1595产品责任保险费 (chǎnpǐn zérèn bǎoxiǎn fèi) – Product liability insurance expense – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
1596财产保险费 (cáichǎn bǎoxiǎn fèi) – Property insurance expense – Chi phí bảo hiểm tài sản
1597运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
1598医疗保险费 (yīliáo bǎoxiǎn fèi) – Medical insurance expense – Chi phí bảo hiểm y tế
1599工伤保险费 (gōngshāng bǎoxiǎn fèi) – Work injury insurance expense – Chi phí bảo hiểm tai nạn lao động
1600绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất
1601培训费用 (péixùn fèiyòng) – Training expense – Chi phí đào tạo
1602人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Human resources management expense – Chi phí quản lý nhân sự
1603员工入职培训费 (yuángōng rùzhí péixùn fèi) – Employee onboarding training fee – Chi phí đào tạo nhập môn
1604工资成本 (gōngzī chéngběn) – Wage cost – Chi phí tiền lương
1605福利补贴 (fúlì bǔtiē) – Welfare subsidy – Trợ cấp phúc lợi
1606住房补贴 (zhùfáng bǔtiē) – Housing subsidy – Trợ cấp nhà ở
1607餐费补助 (cānfèi bǔzhù) – Meal allowance – Trợ cấp bữa ăn
1608公司社交活动费用 (gōngsī shèjiāo huódòng fèiyòng) – Corporate social event expense – Chi phí hoạt động xã hội của công ty
1609企业文化建设费用 (qǐyè wénhuà jiànshè fèiyòng) – Corporate culture development expense – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp
1610企业培训体系建设费用 (qǐyè péixùn tǐxì jiànshè fèiyòng) – Corporate training system development expense – Chi phí phát triển hệ thống đào tạo doanh nghiệp
1611职业发展规划费用 (zhíyè fāzhǎn guīhuà fèiyòng) – Career development planning expense – Chi phí hoạch định phát triển nghề nghiệp
1612合同审查费用 (hétóng shěnchá fèiyòng) – Contract review expense – Chi phí kiểm tra hợp đồng
1613合规管理成本 (hégūi guǎnlǐ chéngběn) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ
1614政府事务管理费用 (zhèngfǔ shìwù guǎnlǐ fèiyòng) – Government affairs management expense – Chi phí quản lý quan hệ chính phủ
1615行业协会会费 (hángyè xiéhuì huìfèi) – Industry association membership fee – Phí hội viên hiệp hội ngành
1616认证费用 (rènzhèng fèiyòng) – Certification expense – Chi phí chứng nhận
1617知识产权保护费 (zhīshì chǎnquán bǎohù fèi) – Intellectual property protection fee – Chi phí bảo vệ sở hữu trí tuệ
1618产品测试费用 (chǎnpǐn cèshì fèiyòng) – Product testing expense – Chi phí kiểm tra sản phẩm
1619实验室设备成本 (shíyànshì shèbèi chéngběn) – Laboratory equipment cost – Chi phí thiết bị phòng thí nghiệm
1620技术升级费用 (jìshù shēngjí fèiyòng) – Technology upgrade expense – Chi phí nâng cấp công nghệ
1621生产线改造费用 (shēngchǎnxiàn gǎizào fèiyòng) – Production line renovation expense – Chi phí cải tạo dây chuyền sản xuất
1622零部件采购费用 (língbùjiàn cǎigòu fèiyòng) – Parts procurement expense – Chi phí mua linh kiện
1623设备折旧费 (shèbèi zhéjiù fèi) – Equipment depreciation expense – Chi phí khấu hao thiết bị
1624生产损耗 (shēngchǎn sǔnhào) – Production loss – Tổn thất sản xuất
1625库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý kho hàng
1626仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing expense – Chi phí lưu kho
1627运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation expense – Chi phí vận chuyển
1628进出口清关费用 (jìnchūkǒu qīngguān fèiyòng) – Import/export customs clearance fee – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu
1629供应链管理费用 (gōngyìngliàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management expense – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
1630订单处理费用 (dìngdān chǔlǐ fèiyòng) – Order processing expense – Chi phí xử lý đơn hàng
1631电商平台服务费 (diànshāng píngtái fúwù fèi) – E-commerce platform service fee – Phí dịch vụ nền tảng thương mại điện tử
1632POS机使用费 (POS jī shǐyòng fèi) – POS machine usage fee – Phí sử dụng máy POS
1633信用卡手续费 (xìnyòngkǎ shǒuxù fèi) – Credit card processing fee – Phí xử lý thẻ tín dụng
1634现金管理费用 (xiànjīn guǎnlǐ fèiyòng) – Cash management expense – Chi phí quản lý tiền mặt
1635银行转账费用 (yínháng zhuǎnzhàng fèiyòng) – Bank transfer fee – Phí chuyển khoản ngân hàng
1636财务软件使用费 (cáiwù ruǎnjiàn shǐyòng fèi) – Financial software usage fee – Phí sử dụng phần mềm tài chính
1637合规检查费用 (hégūi jiǎnchá fèiyòng) – Compliance inspection expense – Chi phí kiểm tra tuân thủ
1638财务咨询费用 (cáiwù zīxún fèiyòng) – Financial consulting expense – Chi phí tư vấn tài chính
1639投资顾问费 (tóuzī gùwèn fèi) – Investment advisory fee – Phí tư vấn đầu tư
1640证券交易费用 (zhèngquàn jiāoyì fèiyòng) – Securities trading expense – Chi phí giao dịch chứng khoán
1641合并与收购成本 (hébìng yǔ shōugòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại
1642业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing expense – Chi phí thuê ngoài kinh doanh
1643法律诉讼赔偿费 (fǎlǜ sùsòng péicháng fèi) – Legal litigation compensation expense – Chi phí bồi thường kiện tụng
1644员工遣散费用 (yuángōng qiǎnsàn fèiyòng) – Employee severance expense – Chi phí trợ cấp thôi việc
1645税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Tax penalty – Tiền phạt thuế
1646业务拓展差旅费 (yèwù tuòzhǎn chāliǚ fèi) – Business expansion travel expense – Chi phí công tác mở rộng kinh doanh
1647项目管理费用 (xiàngmù guǎnlǐ fèiyòng) – Project management expense – Chi phí quản lý dự án
1648企业并购咨询费 (qǐyè bìnggòu zīxún fèi) – Corporate M&A consulting fee – Phí tư vấn sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1649业务战略规划费用 (yèwù zhànlüè guīhuà fèiyòng) – Business strategy planning expense – Chi phí hoạch định chiến lược kinh doanh
1650企业品牌建设费用 (qǐyè pǐnpái jiànshè fèiyòng) – Corporate branding expense – Chi phí xây dựng thương hiệu doanh nghiệp
1651文化交流活动费用 (wénhuà jiāoliú huódòng fèiyòng) – Cultural exchange activity expense – Chi phí hoạt động giao lưu văn hóa
1652公司股权变更费用 (gōngsī gǔquán biàngēng fèiyòng) – Corporate equity change expense – Chi phí thay đổi quyền sở hữu cổ phần
1653海外业务拓展成本 (hǎiwài yèwù tuòzhǎn chéngběn) – Overseas business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh ra nước ngoài
1654数据安全管理费用 (shùjù ānquán guǎnlǐ fèiyòng) – Data security management expense – Chi phí quản lý bảo mật dữ liệu
1655业务培训费用 (yèwù péixùn fèiyòng) – Business training expense – Chi phí đào tạo nghiệp vụ
1656企业年会支出 (qǐyè niánhuì zhīchū) – Corporate annual meeting expense – Chi phí tổ chức tiệc tất niên
1657团队建设费用 (tuánduì jiànshè fèiyòng) – Team building expense – Chi phí xây dựng đội nhóm
1658员工加班费 (yuángōng jiābān fèi) – Employee overtime expense – Chi phí làm thêm giờ
1659企业保险费 (qǐyè bǎoxiǎn fèi) – Corporate insurance expense – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp
1660公共事业费 (gōnggòng shìyè fèi) – Utilities expense – Chi phí điện, nước, gas
1661电话通讯费 (diànhuà tōngxùn fèi) – Telephone communication expense – Chi phí điện thoại và viễn thông
1662网络服务费用 (wǎngluò fúwù fèiyòng) – Internet service expense – Chi phí dịch vụ internet
1663物业管理费 (wùyè guǎnlǐ fèi) – Property management fee – Phí quản lý tòa nhà
1664清洁服务费用 (qīngjié fúwù fèiyòng) – Cleaning service expense – Chi phí dịch vụ vệ sinh
1665安保服务费用 (ānbǎo fúwù fèiyòng) – Security service expense – Chi phí dịch vụ bảo vệ
1666设备维修费用 (shèbèi wéixiū fèiyòng) – Equipment maintenance expense – Chi phí bảo trì thiết bị
1667燃油费用 (rányóu fèiyòng) – Fuel expense – Chi phí nhiên liệu
1668过路过桥费 (guòlù guòqiáo fèi) – Toll and bridge fee – Phí cầu đường
1669车辆折旧成本 (chēliàng zhéjiù chéngběn) – Vehicle depreciation cost – Chi phí khấu hao xe
1670企业广告投放费用 (qǐyè guǎnggào tóufàng fèiyòng) – Corporate advertising expense – Chi phí quảng cáo doanh nghiệp
1671促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotion activity expense – Chi phí tổ chức khuyến mãi
1672品牌代言人费用 (pǐnpái dàiyánrén fèiyòng) – Brand ambassador expense – Chi phí thuê đại sứ thương hiệu
1673会议会展费用 (huìyì huìzhǎn fèiyòng) – Conference and exhibition expense – Chi phí tổ chức hội nghị, triển lãm
1674业务合作费用 (yèwù hézuò fèiyòng) – Business collaboration expense – Chi phí hợp tác kinh doanh
1675渠道开发费用 (qúdào kāifā fèiyòng) – Channel development expense – Chi phí phát triển kênh phân phối
1676销售人员提成 (xiāoshòu rényuán tíchéng) – Sales personnel commission – Hoa hồng nhân viên bán hàng
1677国际业务拓展成本 (guójì yèwù tuòzhǎn chéngběn) – International business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh quốc tế
1678关税及进口税 (guānshuì jí jìnkǒu shuì) – Tariffs and import duties – Thuế quan và thuế nhập khẩu
1679国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping expense – Chi phí vận chuyển quốc tế
1680生产延迟损失 (shēngchǎn yánchí sǔnshī) – Production delay loss – Tổn thất do chậm sản xuất
1681订单取消费用 (dìngdān qǔxiāo fèiyòng) – Order cancellation expense – Chi phí hủy đơn hàng
1682退货及退款成本 (tuìhuò jí tuìkuǎn chéngběn) – Return and refund cost – Chi phí hoàn trả hàng hóa và tiền
1683质量检测费用 (zhìliàng jiǎncè fèiyòng) – Quality inspection expense – Chi phí kiểm tra chất lượng
1684产品责任保险费 (chǎnpǐn zérèn bǎoxiǎn fèi) – Product liability insurance fee – Phí bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
1685违规罚款 (wéiguī fákuǎn) – Violation penalty – Tiền phạt vi phạm
1686合同违约赔偿费 (hétóng wéiyuē péicháng fèi) – Contract breach compensation – Chi phí bồi thường vi phạm hợp đồng
1687废物处理费用 (fèiwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal expense – Chi phí xử lý chất thải
1688可持续发展支出 (kěchíxù fāzhǎn zhīchū) – Sustainable development expenditure – Chi phí phát triển bền vững
1689企业社会责任费用 (qǐyè shèhuì zérèn fèiyòng) – Corporate social responsibility expense – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
1690慈善捐赠费用 (císhàn juānzèng fèiyòng) – Charitable donation expense – Chi phí quyên góp từ thiện
1691企业形象管理费用 (qǐyè xíngxiàng guǎnlǐ fèiyòng) – Corporate image management expense – Chi phí quản lý hình ảnh doanh nghiệp
1692采购保险费 (cǎigòu bǎoxiǎn fèi) – Purchase insurance fee – Phí bảo hiểm hàng mua
1693原材料存储成本 (yuáncáiliào cúnchǔ chéngběn) – Raw material storage cost – Chi phí lưu kho nguyên vật liệu
1694生产设备租赁费 (shēngchǎn shèbèi zūlìn fèi) – Production equipment rental fee – Chi phí thuê thiết bị sản xuất
1695生产设备折旧 (shēngchǎn shèbèi zhéjiù) – Production equipment depreciation – Khấu hao thiết bị sản xuất
1696机器维修成本 (jīqì wéixiū chéngběn) – Machinery maintenance cost – Chi phí bảo trì máy móc
1697生产车间能源消耗 (shēngchǎn chējiān néngyuán xiāohào) – Workshop energy consumption – Tiêu thụ năng lượng xưởng sản xuất
1698生产车间管理成本 (shēngchǎn chējiān guǎnlǐ chéngběn) – Workshop management cost – Chi phí quản lý xưởng sản xuất
1699库存资金占用成本 (kùcún zījīn zhànyòng chéngběn) – Inventory capital occupancy cost – Chi phí chiếm dụng vốn lưu kho
1700存货损耗 (cúnhuò sǔnhào) – Inventory loss – Tổn thất hàng tồn kho
1701存货保险费 (cúnhuò bǎoxiǎn fèi) – Inventory insurance fee – Phí bảo hiểm hàng tồn kho
1702运输货损 (yùnshū huò sǔn) – Transportation cargo loss – Tổn thất hàng hóa vận chuyển
1703销售物流成本 (xiāoshòu wùliú chéngběn) – Sales logistics cost – Chi phí logistics bán hàng
1704客户信用成本 (kèhù xìnyòng chéngběn) – Customer credit cost – Chi phí tín dụng khách hàng
1705销售回款损失 (xiāoshòu huíkuǎn sǔnshī) – Sales collection loss – Tổn thất thu hồi công nợ
1706促销返利 (cùxiāo fǎnlì) – Promotion rebate – Hoàn tiền khuyến mãi
1707售后维修成本 (shòuhòu wéixiū chéngběn) – After-sales repair cost – Chi phí sửa chữa sau bán hàng
1708专利使用费 (zhuānlì shǐyòng fèi) – Patent usage fee – Phí sử dụng bằng sáng chế
1709研发人员薪资 (yánfā rényuán xīnzī) – R&D staff salary – Lương nhân sự nghiên cứu và phát triển
1710研发设备成本 (yánfā shèbèi chéngběn) – R&D equipment cost – Chi phí thiết bị nghiên cứu và phát triển
1711技术许可费用 (jìshù xǔkě fèiyòng) – Technology licensing fee – Phí cấp phép công nghệ
1712研发失败损失 (yánfā shībài sǔnshī) – R&D failure loss – Tổn thất do nghiên cứu thất bại
1713研发实验室运营成本 (yánfā shíyànshì yùnyíng chéngběn) – R&D laboratory operation cost – Chi phí vận hành phòng thí nghiệm
1714软件开发费用 (ruǎnjiàn kāifā fèiyòng) – Software development expense – Chi phí phát triển phần mềm
1715服务器租赁费 (fúwùqì zūlìn fèi) – Server rental fee – Chi phí thuê máy chủ
1716网络安全维护费 (wǎngluò ānquán wéihù fèi) – Cybersecurity maintenance fee – Chi phí bảo trì an ninh mạng
1717IT 外包成本 (IT wàibāo chéngběn) – IT outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài dịch vụ CNTT
1718财务管理系统费用 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng fèiyòng) – Financial management system expense – Chi phí hệ thống quản lý tài chính
1719企业税务咨询费 (qǐyè shuìwù zīxún fèi) – Corporate tax consulting fee – Phí tư vấn thuế doanh nghiệp
1720审计服务费用 (shěnjì fúwù fèiyòng) – Audit service expense – Chi phí dịch vụ kiểm toán
1721合规管理成本 (hégui guǎnlǐ chéngběn) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ pháp luật
1722诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation expenses – Chi phí kiện tụng
1723法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal consultancy fee – Chi phí tư vấn pháp lý
1724环境税 (huánjìng shuì) – Environmental tax – Thuế môi trường
1725碳足迹评估成本 (tànzújì pínggū chéngběn) – Carbon footprint assessment cost – Chi phí đánh giá dấu chân carbon
1726企业社会责任投资 (qǐyè shèhuì zérèn tóuzī) – Corporate social responsibility investment – Đầu tư trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
1727慈善基金捐赠 (císhàn jījīn juānzèng) – Charitable fund donation – Quyên góp quỹ từ thiện
1728企业绿色能源支出 (qǐyè lǜsè néngyuán zhīchū) – Corporate green energy expenditure – Chi phí năng lượng xanh doanh nghiệp
1729员工培训补贴 (yuángōng péixùn bǔtiē) – Employee training subsidy – Trợ cấp đào tạo nhân viên
1730企业健康福利支出 (qǐyè jiànkāng fúlì zhīchū) – Corporate health benefits expenditure – Chi phí phúc lợi sức khỏe doanh nghiệp
1731养老金支出 (yǎnglǎo jīn zhīchū) – Pension expenditure – Chi phí lương hưu
1732劳动保护支出 (láodòng bǎohù zhīchū) – Labor protection expenditure – Chi phí bảo hộ lao động
1733劳务外包成本 (láowù wàibāo chéngběn) – Labor outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài lao động
1734兼职人员工资 (jiānzhí rényuán gōngzī) – Part-time staff salary – Lương nhân viên bán thời gian
1735临时工费用 (línshí gōng fèiyòng) – Temporary worker expenses – Chi phí lao động tạm thời
1736员工加班费 (yuángōng jiābān fèi) – Employee overtime pay – Tiền lương làm thêm giờ
1737员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee welfare expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên
1738健康保险费 (jiànkāng bǎoxiǎn fèi) – Health insurance fee – Phí bảo hiểm y tế
1739意外伤害保险费 (yìwài shānghài bǎoxiǎn fèi) – Accident insurance fee – Phí bảo hiểm tai nạn
1740失业保险费 (shīyè bǎoxiǎn fèi) – Unemployment insurance fee – Phí bảo hiểm thất nghiệp
1741住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing provident fund – Quỹ nhà ở
1742办公室租赁费 (bàngōngshì zūlìn fèi) – Office rental fee – Chi phí thuê văn phòng
1743水电费用 (shuǐdiàn fèiyòng) – Utilities expense – Chi phí điện nước
1744电话通讯费用 (diànhuà tōngxùn fèiyòng) – Telephone communication expense – Chi phí điện thoại liên lạc
1745办公室清洁费 (bàngōngshì qīngjié fèi) – Office cleaning fee – Chi phí vệ sinh văn phòng
1746企业广告费用 (qǐyè guǎnggào fèiyòng) – Corporate advertising expense – Chi phí quảng cáo doanh nghiệp
1747市场推广费用 (shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Marketing promotion expense – Chi phí tiếp thị quảng bá
1748品牌宣传费 (pǐnpái xuānchuán fèi) – Brand promotion expense – Chi phí quảng bá thương hiệu
1749客户招待费 (kèhù zhāodài fèi) – Customer entertainment expense – Chi phí tiếp khách hàng
1750销售折扣 (xiāoshòu zhékòu) – Sales discount – Chiết khấu bán hàng
1751展会参展费 (zhǎnhuì cānzhǎn fèi) – Exhibition participation fee – Chi phí tham gia hội chợ
1752业务招待费用 (yèwù zhāodài fèiyòng) – Business entertainment expense – Chi phí tiếp đãi kinh doanh
1753会议差旅费用 (huìyì chàilǚ fèiyòng) – Conference travel expenses – Chi phí công tác hội nghị
1754海外市场开拓费 (hǎiwài shìchǎng kāituò fèi) – Overseas market development expense – Chi phí phát triển thị trường nước ngoài
1755物流仓储成本 (wùliú cāngchǔ chéngběn) – Logistics warehousing cost – Chi phí kho bãi hậu cần
1756货物装卸费 (huòwù zhuāngxiè fèi) – Cargo loading and unloading fee – Chi phí bốc dỡ hàng hóa
1757货物仓储费 (huòwù cāngchǔ fèi) – Cargo storage fee – Phí lưu kho hàng hóa
1758海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs duties – Thuế hải quan
1759进出口清关费用 (jìnchūkǒu qīngguān fèiyòng) – Import and export customs clearance fee – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu
1760运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
1761车辆维修费用 (chēliàng wéixiū fèiyòng) – Vehicle maintenance expense – Chi phí bảo trì xe cộ
1762燃油消耗成本 (rányóu xiāohào chéngběn) – Fuel consumption cost – Chi phí tiêu thụ nhiên liệu
1763司机工资 (sījī gōngzī) – Driver salary – Lương tài xế
1764车辆折旧 (chēliàng zhéjiù) – Vehicle depreciation – Khấu hao xe cộ
1765交通罚款 (jiāotōng fákuǎn) – Traffic fines – Tiền phạt giao thông
1766电子商务运营费用 (diànzǐ shāngwù yùnyíng fèiyòng) – E-commerce operation cost – Chi phí vận hành thương mại điện tử
1767网站维护成本 (wǎngzhàn wéihù chéngběn) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì website
1768在线支付手续费 (zàixiàn zhīfù shǒuxù fèi) – Online payment transaction fee – Phí giao dịch thanh toán trực tuyến
1769社交媒体广告费 (shèjiāo méitǐ guǎnggào fèi) – Social media advertising expense – Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội
1770云存储费用 (yún cúnchǔ fèiyòng) – Cloud storage fee – Phí lưu trữ đám mây
1771服务器托管费 (fúwùqì tuōguǎn fèi) – Server hosting fee – Phí thuê máy chủ
1772软件订阅费用 (ruǎnjiàn dìngyuè fèiyòng) – Software subscription fee – Chi phí đăng ký phần mềm
1773IT 设备更新成本 (IT shèbèi gēngxīn chéngběn) – IT equipment upgrade cost – Chi phí nâng cấp thiết bị CNTT
1774网络攻击防御成本 (wǎngluò gōngjí fángyù chéngběn) – Cyberattack defense cost – Chi phí phòng chống tấn công mạng
1775数据恢复费用 (shùjù huīfù fèiyòng) – Data recovery expense – Chi phí khôi phục dữ liệu
1776软件开发人员薪资 (ruǎnjiàn kāifā rényuán xīnzī) – Software developer salary – Lương nhân viên phát triển phần mềm
1777维修零件费用 (wéixiū língjiàn fèiyòng) – Repair parts expense – Chi phí phụ tùng sửa chữa
1778工厂水电费 (gōngchǎng shuǐdiàn fèi) – Factory utilities expense – Chi phí điện nước nhà máy
1779包装材料费用 (bāozhuāng cáiliào fèiyòng) – Packaging material expense – Chi phí vật liệu đóng gói
1780生产工人工资 (shēngchǎn gōngrén gōngzī) – Production worker salary – Lương công nhân sản xuất
1781质量检验费用 (zhìliàng jiǎnyàn fèiyòng) – Quality inspection expense – Chi phí kiểm tra chất lượng
1782生产废料处理费 (shēngchǎn fèiliào chǔlǐ fèi) – Production waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu sản xuất
1783环保处理费用 (huánbǎo chǔlǐ fèiyòng) – Environmental treatment cost – Chi phí xử lý môi trường
1784原材料运输费 (yuáncáiliào yùnshū fèi) – Raw material transportation fee – Phí vận chuyển nguyên vật liệu
1785进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu
1786采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Procurement discount – Chiết khấu mua hàng
1787采购代理费 (cǎigòu dàilǐ fèi) – Procurement agency fee – Phí đại lý thu mua
1788供应链物流成本 (gōngyìngliàn wùliú chéngběn) – Supply chain logistics cost – Chi phí hậu cần chuỗi cung ứng
1789库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho
1790保险储备成本 (bǎoxiǎn chǔbèi chéngběn) – Insurance reserve cost – Chi phí dự trữ bảo hiểm
1791货物损失费用 (huòwù sǔnshī fèiyòng) – Goods loss expense – Chi phí tổn thất hàng hóa
1792库存折旧 (kùcún zhéjiù) – Inventory depreciation – Khấu hao hàng tồn kho
1793仓库租金 (cāngkù zūjīn) – Warehouse rent – Tiền thuê kho
1794货架维护费用 (huòjià wéihù fèiyòng) – Shelf maintenance expense – Chi phí bảo trì kệ hàng
1795人工分拣费用 (réngōng fēnjiǎn fèiyòng) – Manual sorting cost – Chi phí phân loại thủ công
1796自动化分拣系统费用 (zìdònghuà fēnjiǎn xìtǒng fèiyòng) – Automated sorting system expense – Chi phí hệ thống phân loại tự động
1797车辆租赁费用 (chēliàng zūlìn fèiyòng) – Vehicle rental cost – Chi phí thuê phương tiện
1798物流配送费 (wùliú pèisòng fèi) – Logistics distribution fee – Chi phí phân phối hậu cần
1799运输工具折旧 (yùnshū gōngjù zhéjiù) – Transportation equipment depreciation – Khấu hao phương tiện vận chuyển
1800货运保险费用 (huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo insurance expense – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
1801空运成本 (kōngyùn chéngběn) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không
1802海运成本 (hǎiyùn chéngběn) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
1803铁路运输费用 (tiělù yùnshū fèiyòng) – Railway transportation fee – Chi phí vận chuyển đường sắt
1804公路运输费用 (gōnglù yùnshū fèiyòng) – Road transportation fee – Chi phí vận chuyển đường bộ
1805物流调度费用 (wùliú diàodù fèiyòng) – Logistics scheduling cost – Chi phí điều phối hậu cần
1806运输时间成本 (yùnshū shíjiān chéngběn) – Transportation time cost – Chi phí thời gian vận chuyển
1807金融服务费用 (jīnróng fúwù fèiyòng) – Financial service fee – Phí dịch vụ tài chính
1808贷款利息费用 (dàikuǎn lìxí fèiyòng) – Loan interest expense – Chi phí lãi vay
1809财务风险管理费用 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Financial risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro tài chính
1810违约损失费用 (wéiyuē sǔnshī fèiyòng) – Breach of contract loss expense – Chi phí tổn thất do vi phạm hợp đồng
1811罚款和滞纳金 (fákuǎn hé zhìnàjīn) – Fines and late fees – Tiền phạt và phí trễ hạn
1812税务咨询费 (shuìwù zīxún fèi) – Tax consulting fee – Phí tư vấn thuế
1813税务审计费用 (shuìwù shěnjì fèiyòng) – Tax audit expense – Chi phí kiểm toán thuế
1814预提税款 (yùtí shuìkuǎn) – Accrued tax liability – Thuế phải nộp dự phòng
1815增值税支出 (zēngzhíshuì zhīchū) – Value-added tax expense – Chi phí thuế giá trị gia tăng
1816企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
1817个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
1818关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duty expense – Chi phí thuế hải quan
1819税务滞纳金 (shuìwù zhìnàjīn) – Tax late payment penalty – Tiền phạt chậm nộp thuế
1820财务软件成本 (cáiwù ruǎnjiàn chéngběn) – Financial software cost – Chi phí phần mềm tài chính
1821ERP系统维护费 (ERP xìtǒng wéihù fèi) – ERP system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống ERP
1822会计系统升级费用 (kuàijì xìtǒng shēngjí fèiyòng) – Accounting system upgrade expense – Chi phí nâng cấp hệ thống kế toán
1823服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server rental expense – Chi phí thuê máy chủ
1824电子商务平台费用 (diànzǐ shāngwù píngtái fèiyòng) – E-commerce platform expense – Chi phí nền tảng thương mại điện tử
1825产品测试费用 (chǎnpǐn cèshì fèiyòng) – Product testing cost – Chi phí kiểm định sản phẩm
1826设计专利费用 (shèjì zhuānlì fèiyòng) – Design patent expense – Chi phí đăng ký bằng sáng chế thiết kế
1827知识产权维护费用 (zhīshì chǎnquán wéihù fèiyòng) – Intellectual property maintenance expense – Chi phí duy trì quyền sở hữu trí tuệ
1828研发设备折旧 (yánfā shèbèi zhéjiù) – R&D equipment depreciation – Khấu hao thiết bị R&D
1829技术咨询费 (jìshù zīxún fèi) – Technical consulting fee – Phí tư vấn kỹ thuật
1830专家顾问费用 (zhuānjiā gùwèn fèiyòng) – Expert consultant fee – Phí chuyên gia tư vấn
1831职工培训费 (zhígōng péixùn fèi) – Employee training fee – Chi phí đào tạo nhân viên
1832职业技能提升费用 (zhíyè jìnéng tíshēng fèiyòng) – Professional skill improvement expense – Chi phí nâng cao kỹ năng nghề nghiệp
1833员工绩效奖励 (yuángōng jìxiào jiǎnglì) – Employee performance bonus – Tiền thưởng hiệu suất nhân viên
1834养老保险缴费 (yǎnglǎo bǎoxiǎn jiǎofèi) – Pension insurance contribution – Đóng bảo hiểm hưu trí
1835劳动合同赔偿 (láodòng hétóng péicháng) – Labor contract compensation – Bồi thường hợp đồng lao động
1836住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing provident fund – Quỹ hỗ trợ nhà ở
1837人事管理成本 (rénshì guǎnlǐ chéngběn) – HR management cost – Chi phí quản lý nhân sự
1838人才招聘费用 (réncái zhāopìn fèiyòng) – Talent recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân tài
1839办公场地租金 (bàngōng chǎngdì zūjīn) – Office space rent – Tiền thuê mặt bằng văn phòng
1840办公设备购置费用 (bàngōng shèbèi gòuzhì fèiyòng) – Office equipment purchase expense – Chi phí mua thiết bị văn phòng
1841会议活动费用 (huìyì huódòng fèiyòng) – Conference and event expense – Chi phí hội nghị và sự kiện
1842企业宣传费用 (qǐyè xuānchuán fèiyòng) – Corporate promotion expense – Chi phí quảng bá doanh nghiệp
1843广告投放成本 (guǎnggào tóufàng chéngběn) – Advertisement placement cost – Chi phí đặt quảng cáo
1844商业展览费用 (shāngyè zhǎnlǎn fèiyòng) – Business exhibition expense – Chi phí tham gia triển lãm thương mại
1845客户接待费用 (kèhù jiēdài fèiyòng) – Customer reception expense – Chi phí tiếp đón khách hàng
1846商务旅行费用 (shāngwù lǚxíng fèiyòng) – Business travel expense – Chi phí công tác
1847差旅补助 (chāilǚ bǔzhù) – Travel allowance – Trợ cấp công tác
1848业务招待费 (yèwù zhāodài fèi) – Business entertainment expense – Chi phí chiêu đãi khách hàng
1849供应商合作费用 (gōngyìngshāng hézuò fèiyòng) – Supplier cooperation expense – Chi phí hợp tác với nhà cung cấp
1850渠道分销成本 (qúdào fēnxiāo chéngběn) – Channel distribution cost – Chi phí phân phối kênh
1851客户忠诚度计划费用 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà fèiyòng) – Customer loyalty program expense – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
1852退换货成本 (tuì huàn huò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí đổi trả hàng
1853促销折扣费用 (cùxiāo zhékòu fèiyòng) – Promotional discount expense – Chi phí chiết khấu khuyến mãi
1854海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
1855空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển đường hàng không
1856陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land freight cost – Chi phí vận chuyển đường bộ
1857保险运输费用 (bǎoxiǎn yùnshū fèiyòng) – Transportation insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
1858设备维修费 (shèbèi wéixiū fèi) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
1859机器折旧费 (jīqì zhéjiù fèi) – Machine depreciation expense – Chi phí khấu hao máy móc
1860工具损耗成本 (gōngjù sǔnhào chéngběn) – Tool wear and tear cost – Chi phí hao mòn công cụ
1861生产人工成本 (shēngchǎn réngōng chéngběn) – Production labor cost – Chi phí nhân công sản xuất
1862生产能耗成本 (shēngchǎn nénghào chéngběn) – Production energy consumption cost – Chi phí tiêu thụ năng lượng sản xuất
1863电力费用 (diànlì fèiyòng) – Electricity cost – Chi phí điện năng
1864水费 (shuǐ fèi) – Water cost – Chi phí nước
1865燃气费用 (ránqì fèiyòng) – Gas cost – Chi phí khí đốt
1866生产废料处理费 (shēngchǎn fèiliào chǔlǐ fèi) – Production waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải sản xuất
1867废品损失 (fèipǐn sǔnshī) – Scrap loss – Tổn thất hàng hỏng
1868设备更新费用 (shèbèi gēngxīn fèiyòng) – Equipment upgrade expense – Chi phí nâng cấp thiết bị
1869生产中断损失 (shēngchǎn zhōngduàn sǔnshī) – Production interruption loss – Tổn thất do gián đoạn sản xuất
1870生产能力利用率 (shēngchǎn nénglì lìyòng lǜ) – Production capacity utilization rate – Tỷ lệ sử dụng năng lực sản xuất
1871机器停工损失 (jīqì tínggōng sǔnshī) – Machine downtime loss – Tổn thất do ngừng máy
1872现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash discount – Chiết khấu thanh toán tiền mặt
1873赊账成本 (shēzhàng chéngběn) – Credit cost – Chi phí bán chịu
1874账款逾期损失 (zhàngkuǎn yúqī sǔnshī) – Overdue account loss – Tổn thất do nợ quá hạn
1875坏账费用 (huàizhàng fèiyòng) – Bad debt expense – Chi phí nợ xấu
1876应收账款管理费用 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Accounts receivable management cost – Chi phí quản lý khoản phải thu
1877应付账款管理费用 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Accounts payable management cost – Chi phí quản lý khoản phải trả
1878债务管理费用 (zhàiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Debt management expense – Chi phí quản lý nợ
1879股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend payment – Chi trả cổ tức
1880保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance fee – Chi phí bảo hiểm
1881法律诉讼成本 (fǎlǜ sùsòng chéngběn) – Legal litigation cost – Chi phí kiện tụng
1882合规成本 (hégé chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ
1883外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit cost – Chi phí kiểm toán bên ngoài
1884生产误差成本 (shēngchǎn wùchā chéngběn) – Production error cost – Chi phí sai sót sản xuất
1885设备停机成本 (shèbèi tíngjī chéngběn) – Equipment downtime cost – Chi phí ngừng hoạt động thiết bị
1886工艺改进成本 (gōngyì gǎijìn chéngběn) – Process improvement cost – Chi phí cải tiến quy trình
1887试生产成本 (shì shēngchǎn chéngběn) – Trial production cost – Chi phí thử nghiệm sản xuất
1888生产许可证成本 (shēngchǎn xǔkězhèng chéngběn) – Production license cost – Chi phí giấy phép sản xuất
1889生产培训费用 (shēngchǎn péixùn fèiyòng) – Production training cost – Chi phí đào tạo sản xuất
1890职业健康成本 (zhíyè jiànkāng chéngběn) – Occupational health cost – Chi phí sức khỏe nghề nghiệp
1891工伤赔偿费用 (gōngshāng péicháng fèiyòng) – Work injury compensation expense – Chi phí bồi thường tai nạn lao động
1892事故损失成本 (shìgù sǔnshī chéngběn) – Accident loss cost – Chi phí tổn thất do tai nạn
1893社保缴纳成本 (shèbǎo jiǎonà chéngběn) – Social security contribution cost – Chi phí đóng bảo hiểm xã hội
1894员工激励成本 (yuángōng jīlì chéngběn) – Employee incentive cost – Chi phí khuyến khích nhân viên
1895企业文化成本 (qǐyè wénhuà chéngběn) – Corporate culture cost – Chi phí văn hóa doanh nghiệp
1896风险控制成本 (fēngxiǎn kòngzhì chéngběn) – Risk control cost – Chi phí kiểm soát rủi ro
1897采购谈判成本 (cǎigòu tánpàn chéngběn) – Procurement negotiation cost – Chi phí đàm phán mua hàng
1898采购运输成本 (cǎigòu yùnshū chéngběn) – Procurement transportation cost – Chi phí vận chuyển mua hàng
1899进出口报关费用 (jìnchūkǒu bàoguān fèiyòng) – Import-export customs clearance cost – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu
1900存货管理成本 (cúnhuò guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho
1901货物损耗成本 (huòwù sǔnhào chéngběn) – Goods loss cost – Chi phí tổn thất hàng hóa
1902盘点成本 (pándiǎn chéngběn) – Stocktaking cost – Chi phí kiểm kê hàng hóa
1903过期库存成本 (guòqī kùcún chéngběn) – Expired inventory cost – Chi phí hàng tồn kho quá hạn
1904废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Scrap disposal cost – Chi phí xử lý hàng hỏng
1905营销推广费用 (yíngxiāo tuīguǎng fèiyòng) – Marketing and promotion expense – Chi phí tiếp thị và quảng bá
1906促销费用 (cùxiāo fèiyòng) – Promotion expense – Chi phí khuyến mãi
1907代理费用 (dàilǐ fèiyòng) – Agency cost – Chi phí đại lý
1908渠道拓展成本 (qúdào tuòzhǎn chéngběn) – Channel expansion cost – Chi phí mở rộng kênh phân phối
1909线上线下整合成本 (xiànshàng xiànxià zhěnghé chéngběn) – Online and offline integration cost – Chi phí tích hợp kênh trực tuyến và ngoại tuyến
1910竞争分析成本 (jìngzhēng fēnxī chéngběn) – Competitive analysis cost – Chi phí phân tích đối thủ cạnh tranh
1911商业智能成本 (shāngyè zhìnéng chéngběn) – Business intelligence cost – Chi phí phân tích kinh doanh
1912维修保养成本 (wéixiū bǎoyǎng chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo dưỡng
1913机器停工成本 (jīqì tínggōng chéngběn) – Machine downtime cost – Chi phí ngừng máy
1914电力消耗成本 (diànlì xiāohào chéngběn) – Electricity consumption cost – Chi phí tiêu thụ điện
1915燃料消耗成本 (ránliào xiāohào chéngběn) – Fuel consumption cost – Chi phí tiêu thụ nhiên liệu
1916可再生能源投资 (kě zàishēng néngyuán tóuzī) – Renewable energy investment – Đầu tư năng lượng tái tạo
1917仓储租赁费用 (cāngchǔ zūlìn fèiyòng) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho
1918冷链运输成本 (lěngliàn yùnshū chéngběn) – Cold chain transportation cost – Chi phí vận chuyển chuỗi lạnh
1919供应链风险成本 (gōngyìng liàn fēngxiǎn chéngběn) – Supply chain risk cost – Chi phí rủi ro chuỗi cung ứng
1920运营资本成本 (yùnyíng zīběn chéngběn) – Operating capital cost – Chi phí vốn hoạt động
1921财务管理费用 (cáiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Financial management cost – Chi phí quản lý tài chính
1922资金筹集成本 (zījīn chóují chéngběn) – Fundraising cost – Chi phí huy động vốn
1923利息支出成本 (lìxí zhīchū chéngběn) – Interest expense cost – Chi phí lãi vay
1924审计合规成本 (shěnjì hégé chéngběn) – Audit compliance cost – Chi phí tuân thủ kiểm toán
1925服务器维护费用 (fúwùqì wéihù fèiyòng) – Server maintenance cost – Chi phí bảo trì máy chủ
1926网络安全成本 (wǎngluò ānquán chéngběn) – Network security cost – Chi phí an ninh mạng
1927IT 基础设施成本 (IT jīchǔ shèshī chéngběn) – IT infrastructure cost – Chi phí hạ tầng công nghệ thông tin
1928电子商务交易成本 (diànzǐ shāngwù jiāoyì chéngběn) – E-commerce transaction cost – Chi phí giao dịch thương mại điện tử
1929平台使用费 (píngtái shǐyòng fèi) – Platform usage fee – Phí sử dụng nền tảng
1930移动支付成本 (yídòng zhīfù chéngběn) – Mobile payment cost – Chi phí thanh toán di động
1931用户获取成本 (yònghù huòqǔ chéngběn) – User acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng
1932社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing expense – Chi phí tiếp thị trên mạng xã hội
1933电子邮件营销费用 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo fèiyòng) – Email marketing expense – Chi phí tiếp thị qua email
1934线上广告支出 (xiànshàng guǎnggào zhīchū) – Online advertising expenditure – Chi phí quảng cáo trực tuyến
1935影响力营销成本 (yǐngxiǎnglì yíngxiāo chéngběn) – Influencer marketing cost – Chi phí tiếp thị qua người ảnh hưởng
1936客户忠诚度计划成本 (kèhù zhōngchéng dù jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết
1937退货政策成本 (tuìhuò zhèngcè chéngběn) – Return policy cost – Chi phí chính sách đổi trả
1938合同执行成本 (hétóng zhíxíng chéngběn) – Contract execution cost – Chi phí thực hiện hợp đồng
1939法规遵守成本 (fǎguī zūnshǒu chéngběn) – Regulatory compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định
1940业务扩展成本 (yèwù kuòzhǎn chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh
1941海外市场进入成本 (hǎiwài shìchǎng jìnrù chéngběn) – Overseas market entry cost – Chi phí thâm nhập thị trường nước ngoài
1942国际物流成本 (guójì wùliú chéngběn) – International logistics cost – Chi phí hậu cần quốc tế
1943供应链管理费用 (gōngyìng liàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng
1944生产故障成本 (shēngchǎn gùzhàng chéngběn) – Production failure cost – Chi phí sự cố sản xuất
1945材料短缺成本 (cáiliào duǎnquē chéngběn) – Material shortage cost – Chi phí thiếu hụt nguyên liệu
1946库存维护成本 (kùcún wéihù chéngběn) – Inventory maintenance cost – Chi phí bảo trì kho hàng
1947库存损失成本 (kùcún sǔnshī chéngběn) – Inventory loss cost – Chi phí tổn thất hàng tồn kho
1948成本节约计划 (chéngběn jiéyuē jìhuà) – Cost-saving plan – Kế hoạch tiết kiệm chi phí
1949运营优化成本 (yùnyíng yōuhuà chéngběn) – Operation optimization cost – Chi phí tối ưu hóa vận hành
1950生产排程成本 (shēngchǎn páichéng chéngběn) – Production scheduling cost – Chi phí lập kế hoạch sản xuất
1951设备停机损失 (shèbèi tíngjī sǔnshī) – Equipment downtime loss – Tổn thất do thiết bị ngừng hoạt động
1952员工健康保险成本 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn chéngběn) – Employee health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế cho nhân viên
1953工资福利成本 (gōngzī fúlì chéngběn) – Wage and benefits cost – Chi phí tiền lương và phúc lợi
1954人员流动成本 (rényuán liúdòng chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự
1955福利计划成本 (fúlì jìhuà chéngběn) – Welfare program cost – Chi phí chương trình phúc lợi
1956知识产权许可费 (zhīshì chǎnquán xǔkě fèi) – Intellectual property licensing fee – Phí cấp phép sở hữu trí tuệ
1957产品设计成本 (chǎnpǐn shèjì chéngběn) – Product design cost – Chi phí thiết kế sản phẩm
1958生产测试成本 (shēngchǎn cèshì chéngběn) – Production testing cost – Chi phí kiểm tra sản xuất
1959产品改进成本 (chǎnpǐn gǎijìn chéngběn) – Product improvement cost – Chi phí cải tiến sản phẩm
1960生产工艺优化成本 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà chéngběn) – Process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình sản xuất
1961资本投资成本 (zīběn tóuzī chéngběn) – Capital investment cost – Chi phí đầu tư vốn
1962运营租赁成本 (yùnyíng zūlìn chéngběn) – Operating lease cost – Chi phí thuê hoạt động
1963长期负债成本 (chángqī fùzhài chéngběn) – Long-term liability cost – Chi phí nợ dài hạn
1964银行贷款利息 (yínháng dàikuǎn lìxí) – Bank loan interest – Lãi suất vay ngân hàng
1965应收账款折扣 (yìngshōu zhàngkuǎn zhékòu) – Accounts receivable discount – Chiết khấu các khoản phải thu
1966应付款滞纳金 (yìng fù kuǎn zhìnà jīn) – Late payment penalty – Tiền phạt chậm thanh toán
1967货币兑换成本 (huòbì duìhuàn chéngběn) – Currency exchange cost – Chi phí đổi tiền tệ
1968进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
1969出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
1970增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
1971营业税 (yíngyè shuì) – Business tax – Thuế kinh doanh
1972个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
1973预提税 (yùtí shuì) – Withholding tax – Thuế khấu trừ tại nguồn
1974税务合规成本 (shuìwù héguī chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế
1975财务审计费 (cáiwù shěnjì fèi) – Financial audit fee – Phí kiểm toán tài chính
1976外部审计成本 (wàibù shěnjì chéngběn) – External audit cost – Chi phí kiểm toán bên ngoài
1977专利保护成本 (zhuānlì bǎohù chéngběn) – Patent protection cost – Chi phí bảo vệ bằng sáng chế
1978侵权诉讼费用 (qīnquán sùsòng fèiyòng) – Infringement litigation cost – Chi phí kiện tụng xâm phạm
1979信息技术支持费用 (xìnxī jìshù zhīchí fèiyòng) – IT support cost – Chi phí hỗ trợ công nghệ thông tin
1980设备维修成本 (shèbèi wéixiū chéngběn) – Equipment repair cost – Chi phí sửa chữa thiết bị
1981客户赔偿成本 (kèhù péicháng chéngběn) – Customer compensation cost – Chi phí bồi thường khách hàng
1982广告宣传成本 (guǎnggào xuānchuán chéngběn) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
1983公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations expense – Chi phí quan hệ công chúng
1984会员计划费用 (huìyuán jìhuà fèiyòng) – Membership program cost – Chi phí chương trình thành viên
1985渠道管理成本 (qúdào guǎnlǐ chéngběn) – Channel management cost – Chi phí quản lý kênh phân phối
1986仓储租赁费用 (cāngchǔ zūlìn fèiyòng) – Warehouse leasing cost – Chi phí thuê kho
1987包装材料成本 (bāozhuāng cáiliào chéngběn) – Packaging material cost – Chi phí nguyên liệu đóng gói
1988逆向物流成本 (nìxiàng wùliú chéngběn) – Reverse logistics cost – Chi phí hậu cần ngược
1989进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import clearance fee – Phí thông quan nhập khẩu
1990关税申报费用 (guānshuì shēnbào fèiyòng) – Tariff declaration fee – Phí khai báo thuế quan
1991国际运输成本 (guójì yùnshū chéngběn) – International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế
1992海关滞留费用 (hǎiguān zhìliú fèiyòng) – Customs detention fee – Phí giữ hàng tại hải quan
1993港口装卸费用 (gǎngkǒu zhuāngxiè fèiyòng) – Port loading and unloading fee – Phí xếp dỡ hàng tại cảng
1994保险理赔成本 (bǎoxiǎn lǐpéi chéngběn) – Insurance claim cost – Chi phí yêu cầu bồi thường bảo hiểm
1995运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải
1996供应链可持续成本 (gōngyìng liàn kě chíxù chéngběn) – Supply chain sustainability cost – Chi phí bền vững chuỗi cung ứng
1997环保法规合规成本 (huánbǎo fǎguī héguī chéngběn) – Environmental regulation compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường
1998废物处理费用 (fèiwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải
1999水资源管理费用 (shuǐ zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Water resource management cost – Chi phí quản lý tài nguyên nước
2000可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
2001半变动成本 (bàn biàndòng chéngběn) – Semi-variable cost – Chi phí nửa biến đổi
2002运营开支 (yùnyíng kāizhī) – Operating expenses – Chi phí vận hành
2003隐性成本 (yǐn xìng chéngběn) – Implicit cost – Chi phí ẩn
2004现金流成本 (xiànjīnliú chéngběn) – Cash flow cost – Chi phí dòng tiền
2005生产力损失 (shēngchǎnlì sǔnshī) – Productivity loss – Tổn thất năng suất
2006供应管理费用 (gōngyìng guǎnlǐ fèiyòng) – Supply management cost – Chi phí quản lý cung ứng
2007供应短缺成本 (gōngyìng duǎnquē chéngběn) – Supply shortage cost – Chi phí thiếu hụt hàng hóa
2008运输延误成本 (yùnshū yánwù chéngběn) – Transportation delay cost – Chi phí trì hoãn vận chuyển
2009创新成本 (chuàngxīn chéngběn) – Innovation cost – Chi phí đổi mới
2010环境合规成本 (huánjìng hégūi chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường
2011供应商合规成本 (gōngyìng shāng hégūi chéngběn) – Supplier compliance cost – Chi phí tuân thủ của nhà cung cấp
2012外汇波动成本 (wàihuì bōdòng chéngběn) – Foreign exchange fluctuation cost – Chi phí biến động ngoại tệ
2013通货膨胀成本 (tōnghuò péngzhàng chéngběn) – Inflation cost – Chi phí lạm phát
2014经济衰退成本 (jīngjì shuāituì chéngběn) – Economic recession cost – Chi phí suy thoái kinh tế
2015雇员培训费用 (gùyuán péixùn fèiyòng) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên
2016退休计划成本 (tuìxiū jìhuà chéngběn) – Retirement plan cost – Chi phí kế hoạch hưu trí
2017资产管理费用 (zīchǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Asset management fee – Phí quản lý tài sản
2018不动产维护成本 (bù dòngchǎn wéihù chéngběn) – Real estate maintenance cost – Chi phí bảo trì bất động sản
2019保险保费 (bǎoxiǎn bǎofèi) – Insurance premium – Phí bảo hiểm
2020市场调查费用 (shìchǎng diàochá fèiyòng) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
2021客户反馈管理费用 (kèhù fǎnkuì guǎnlǐ fèiyòng) – Customer feedback management cost – Chi phí quản lý phản hồi khách hàng
2022产品生命周期成本 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī chéngběn) – Product lifecycle cost – Chi phí vòng đời sản phẩm
2023战略投资成本 (zhànlüè tóuzī chéngběn) – Strategic investment cost – Chi phí đầu tư chiến lược
2024企业合并成本 (qǐyè hébìng chéngběn) – Business merger cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp
2025成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
2026成本绩效 (chéngběn jìxiào) – Cost performance – Hiệu suất chi phí
2027成本削减措施 (chéngběn xuējiǎn cuòshī) – Cost reduction measures – Biện pháp cắt giảm chi phí
2028成本透明度 (chéngběn tòumíngdù) – Cost transparency – Tính minh bạch chi phí
2029成本过高 (chéngběn guò gāo) – Excessive cost – Chi phí quá cao
2030成本压力 (chéngběn yālì) – Cost pressure – Áp lực chi phí
2031费用清单 (fèiyòng qīngdān) – Cost breakdown – Bảng chi phí
2032预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget overrun – Vượt ngân sách
2033预算不足 (yùsuàn bùzú) – Budget shortfall – Thiếu hụt ngân sách
2034预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách
2035预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
2036计划成本 (jìhuà chéngběn) – Planned cost – Chi phí theo kế hoạch
2037差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch
2038成本超支 (chéngběn chāozhī) – Cost overrun – Vượt chi phí
2039成本节省 (chéngběn jiéshěng) – Cost savings – Khoản tiết kiệm chi phí
2040销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Selling cost – Chi phí bán hàng
2041库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory cost – Chi phí lưu kho
2042存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Stock cost – Chi phí hàng tồn kho
2043批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng
2044供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
2045生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production planning – Kế hoạch sản xuất
2046生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Production scheduling – Lập kế hoạch sản xuất
2047生产率分析 (shēngchǎnlǜ fēnxī) – Productivity analysis – Phân tích năng suất
2048设备成本 (shèbèi chéngběn) – Equipment cost – Chi phí thiết bị
2049研发投资 (yánfā tóuzī) – R&D investment – Đầu tư nghiên cứu và phát triển
2050生产损失 (shēngchǎn sǔnshī) – Production loss – Mất mát sản xuất
2051成本负担 (chéngběn fùdān) – Cost burden – Gánh nặng chi phí
2052生产中断 (shēngchǎn zhōngduàn) – Production disruption – Gián đoạn sản xuất
2053生产废料 (shēngchǎn fèiliào) – Production waste – Phế liệu sản xuất
2054雇佣成本 (gùyōng chéngběn) – Employment cost – Chi phí tuyển dụng
2055医疗保险成本 (yīliáo bǎoxiǎn chéngběn) – Health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế
2056员工流失成本 (yuángōng liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân viên
2057企业运营成本 (qǐyè yùnyíng chéngběn) – Business operation cost – Chi phí vận hành doanh nghiệp
2058行政成本 (xíngzhèng chéngběn) – Administrative cost – Chi phí hành chính
2059房租成本 (fángzū chéngběn) – Rental cost – Chi phí thuê mặt bằng
2060网络费用 (wǎngluò fèiyòng) – Internet cost – Chi phí mạng Internet
2061电话费 (diànhuà fèi) – Telephone cost – Chi phí điện thoại
2062流动资产成本 (liúdòng zīchǎn chéngběn) – Current asset cost – Chi phí tài sản lưu động
2063创新投资 (chuàngxīn tóuzī) – Innovation investment – Đầu tư đổi mới
2064技术开发成本 (jìshù kāifā chéngběn) – Technology development cost – Chi phí phát triển công nghệ
2065运营优化成本 (yùnyíng yōuhuà chéngběn) – Operational optimization cost – Chi phí tối ưu vận hành
2066物流优化成本 (wùliú yōuhuà chéngběn) – Logistics optimization cost – Chi phí tối ưu hậu cần
2067退货管理成本 (tuìhuò guǎnlǐ chéngběn) – Return management cost – Chi phí quản lý trả hàng
2068数字化转型成本 (shùzìhuà zhuǎnxíng chéngběn) – Digital transformation cost – Chi phí chuyển đổi số
2069软件维护成本 (ruǎnjiàn wéihù chéngběn) – Software maintenance cost – Chi phí bảo trì phần mềm
2070服务器成本 (fúwùqì chéngběn) – Server cost – Chi phí máy chủ
2071预算调整成本 (yùsuàn tiáozhěng chéngběn) – Budget adjustment cost – Chi phí điều chỉnh ngân sách
2072应收账款管理成本 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ chéngběn) – Accounts receivable management cost – Chi phí quản lý khoản phải thu
2073应付账款管理成本 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ chéngběn) – Accounts payable management cost – Chi phí quản lý khoản phải trả
2074股权融资成本 (gǔquán róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí tài trợ vốn cổ phần
2075资产保险成本 (zīchǎn bǎoxiǎn chéngběn) – Asset insurance cost – Chi phí bảo hiểm tài sản
2076货物运输保险成本 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn chéngběn) – Cargo transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
2077法律咨询费 (fǎlǜ zīxún fèi) – Legal consultation fee – Phí tư vấn pháp lý
2078税务合规成本 (shuìwù hégé chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế
2079增值税成本 (zēngzhíshuì chéngběn) – VAT cost – Chi phí thuế giá trị gia tăng
2080进出口税成本 (jìnchūkǒu shuì chéngběn) – Import-export tax cost – Chi phí thuế xuất nhập khẩu
2081环保税成本 (huánbǎo shuì chéngběn) – Environmental tax cost – Chi phí thuế môi trường
2082社会责任成本 (shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
2083业务拓展成本 (yèwù tuòzhǎn chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh
2084文化适应成本 (wénhuà shìyìng chéngběn) – Cultural adaptation cost – Chi phí thích ứng văn hóa
2085退出战略成本 (tuìchū zhànlüè chéngběn) – Exit strategy cost – Chi phí chiến lược rút lui
2086财务审查成本 (cáiwù shěnchá chéngběn) – Financial review cost – Chi phí kiểm tra tài chính
2087业务智能成本 (yèwù zhìnéng chéngběn) – Business intelligence cost – Chi phí phân tích nghiệp vụ
2088信息技术投资成本 (xìnxī jìshù tóuzī chéngběn) – IT investment cost – Chi phí đầu tư công nghệ thông tin
2089系统升级成本 (xìtǒng shēngjí chéngběn) – System upgrade cost – Chi phí nâng cấp hệ thống
2090员工发展成本 (yuángōng fāzhǎn chéngběn) – Employee development cost – Chi phí phát triển nhân viên
2091职业认证成本 (zhíyè rènzhèng chéngběn) – Professional certification cost – Chi phí chứng nhận nghề nghiệp
2092员工满意度管理成本 (yuángōng mǎnyìdù guǎnlǐ chéngběn) – Employee satisfaction management cost – Chi phí quản lý mức độ hài lòng của nhân viên
2093健康保险成本 (jiànkāng bǎoxiǎn chéngběn) – Health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế
2094退休金成本 (tuìxiūjīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí quỹ hưu trí
2095员工激励计划成本 (yuángōng jīlì jìhuà chéngběn) – Employee incentive program cost – Chi phí chương trình khuyến khích nhân viên
2096工资管理成本 (gōngzī guǎnlǐ chéngběn) – Payroll management cost – Chi phí quản lý tiền lương
2097工资单处理成本 (gōngzī dān chǔlǐ chéngběn) – Payslip processing cost – Chi phí xử lý bảng lương
2098面试成本 (miànshì chéngběn) – Interview cost – Chi phí phỏng vấn
2099员工入职培训成本 (yuángōng rùzhí péixùn chéngběn) – Employee onboarding training cost – Chi phí đào tạo hội nhập nhân viên
2100劳动合同管理成本 (láodòng hétóng guǎnlǐ chéngběn) – Labor contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng lao động
2101法定福利成本 (fǎdìng fúlì chéngběn) – Statutory benefit cost – Chi phí phúc lợi theo luật định
2102固定资产维护成本 (gùdìng zīchǎn wéihù chéngběn) – Fixed asset maintenance cost – Chi phí bảo trì tài sản cố định
2103租赁成本 (zūlìn chéngběn) – Leasing cost – Chi phí thuê tài sản
2104办公租金成本 (bàngōng zūjīn chéngběn) – Office rent cost – Chi phí thuê văn phòng
2105物业管理成本 (wùyè guǎnlǐ chéngběn) – Property management cost – Chi phí quản lý bất động sản
2106水电成本 (shuǐdiàn chéngběn) – Utility cost – Chi phí điện nước
2107邮寄成本 (yóujì chéngběn) – Mailing cost – Chi phí bưu chính
2108交通成本 (jiāotōng chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
2109展览会成本 (zhǎnlǎnhuì chéngběn) – Exhibition cost – Chi phí hội chợ triển lãm
2110业务交际成本 (yèwù jiāojì chéngběn) – Business entertainment cost – Chi phí giao tế kinh doanh
2111餐饮招待成本 (cānyǐn zhāodài chéngběn) – Hospitality cost – Chi phí chiêu đãi khách hàng
2112原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Raw material procurement cost – Chi phí mua nguyên vật liệu
2113生产损耗成本 (shēngchǎn sǔnhào chéngběn) – Production loss cost – Chi phí hao hụt sản xuất
2114废料处理成本 (fèiliào chǔlǐ chéngběn) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu
2115认证成本 (rènzhèng chéngběn) – Certification cost – Chi phí chứng nhận
2116生产检验成本 (shēngchǎn jiǎnyàn chéngběn) – Production inspection cost – Chi phí kiểm tra sản xuất
2117设备保养成本 (shèbèi bǎoyǎng chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
2118机器折旧成本 (jīqì zhéjiù chéngběn) – Machine depreciation cost – Chi phí khấu hao máy móc
2119生产停工成本 (shēngchǎn tínggōng chéngběn) – Production downtime cost – Chi phí gián đoạn sản xuất
2120运营中断成本 (yùnyíng zhōngduàn chéngběn) – Operational disruption cost – Chi phí gián đoạn hoạt động
2121仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Storage cost – Chi phí lưu kho
2122货物保险成本 (huòwù bǎoxiǎn chéngběn) – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
2123进出口清关成本 (jìnchūkǒu qīngguān chéngběn) – Import-export customs clearance cost – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu
2124客户投诉成本 (kèhù tóusù chéngběn) – Customer complaint cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng
2125广告费用 (guǎnggào fèiyòng) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
2126社交媒体营销成本 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo chéngběn) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị mạng xã hội
2127赞助费用 (zànzhù fèiyòng) – Sponsorship cost – Chi phí tài trợ
2128活动营销成本 (huódòng yíngxiāo chéngběn) – Event marketing cost – Chi phí tiếp thị sự kiện
2129销售团队成本 (xiāoshòu tuánduì chéngběn) – Sales team cost – Chi phí đội ngũ bán hàng
2130代理商费用 (dàilǐshāng fèiyòng) – Agency fee – Chi phí đại lý
2131会员计划成本 (huìyuán jìhuà chéngběn) – Membership program cost – Chi phí chương trình hội viên
2132法律合规成本 (fǎlǜ hégé chéngběn) – Legal compliance cost – Chi phí tuân thủ pháp lý
2133生态环保成本 (shēngtài huánbǎo chéngběn) – Ecological protection cost – Chi phí bảo vệ sinh thái
2134能源管理成本 (néngyuán guǎnlǐ chéngběn) – Energy management cost – Chi phí quản lý năng lượng
2135水资源利用成本 (shuǐ zīyuán lìyòng chéngběn) – Water resource utilization cost – Chi phí sử dụng tài nguyên nước
2136环保认证成本 (huánbǎo rènzhèng chéngběn) – Environmental certification cost – Chi phí chứng nhận môi trường
2137碳中和成本 (tàn zhōnghé chéngběn) – Carbon neutrality cost – Chi phí trung hòa carbon
2138绿色建筑成本 (lǜsè jiànzhù chéngběn) – Green building cost – Chi phí xây dựng xanh
2139低碳技术投资成本 (dī tàn jìshù tóuzī chéngběn) – Low-carbon technology investment cost – Chi phí đầu tư công nghệ carbon thấp
2140劳工成本 (láogōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động
2141劳动保险成本 (láodòng bǎoxiǎn chéngběn) – Labor insurance cost – Chi phí bảo hiểm lao động
2142雇员离职成本 (gùyuán lízhí chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân viên
2143劳动力流失成本 (láodònglì liúshī chéngběn) – Workforce attrition cost – Chi phí hao hụt nhân lực
2144雇佣成本 (gùyōng chéngběn) – Hiring cost – Chi phí tuyển dụng
2145员工福利计划成本 (yuángōng fúlì jìhuà chéngběn) – Employee benefits plan cost – Chi phí chương trình phúc lợi nhân viên
2146加班费 (jiābān fèi) – Overtime cost – Chi phí làm thêm giờ
2147劳动法规合规成本 (láodòng fǎguī hégé chéngběn) – Labor law compliance cost – Chi phí tuân thủ luật lao động
2148自动化成本 (zìdònghuà chéngběn) – Automation cost – Chi phí tự động hóa
2149机器人投资成本 (jīqìrén tóuzī chéngběn) – Robotics investment cost – Chi phí đầu tư robot
2150硬件维护成本 (yìngjiàn wéihù chéngběn) – Hardware maintenance cost – Chi phí bảo trì phần cứng
2151ERP系统成本 (ERP xìtǒng chéngběn) – ERP system cost – Chi phí hệ thống ERP
2152供应链数字化成本 (gōngyìngliàn shùzìhuà chéngběn) – Digital supply chain cost – Chi phí số hóa chuỗi cung ứng
2153数据分析成本 (shùjù fēnxī chéngběn) – Data analytics cost – Chi phí phân tích dữ liệu
2154互联网广告成本 (hùliánwǎng guǎnggào chéngběn) – Internet advertising cost – Chi phí quảng cáo trực tuyến
2155在线支付处理成本 (zàixiàn zhīfù chǔlǐ chéngběn) – Online payment processing cost – Chi phí xử lý thanh toán trực tuyến
2156人工智能应用成本 (réngōng zhìnéng yìngyòng chéngběn) – AI application cost – Chi phí ứng dụng trí tuệ nhân tạo
2157移动应用开发成本 (yídòng yìngyòng kāifā chéngběn) – Mobile app development cost – Chi phí phát triển ứng dụng di động
2158物联网投资成本 (wùliánwǎng tóuzī chéngběn) – IoT investment cost – Chi phí đầu tư Internet vạn vật
2159智能设备采购成本 (zhìnéng shèbèi cǎigòu chéngběn) – Smart device procurement cost – Chi phí mua sắm thiết bị thông minh
2160虚拟现实应用成本 (xūnǐ xiànshí yìngyòng chéngběn) – Virtual reality application cost – Chi phí ứng dụng thực tế ảo
2161区块链技术成本 (qūkuài liàn jìshù chéngběn) – Blockchain technology cost – Chi phí công nghệ chuỗi khối
2162加密货币交易成本 (jiāmì huòbì jiāoyì chéngběn) – Cryptocurrency transaction cost – Chi phí giao dịch tiền mã hóa
2163远程客户支持成本 (yuǎnchéng kèhù zhīchí chéngběn) – Remote customer support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng từ xa
2164虚拟客服系统成本 (xūnǐ kèfú xìtǒng chéngběn) – Virtual customer service system cost – Chi phí hệ thống chăm sóc khách hàng ảo
2165数据隐私合规成本 (shùjù yǐnsī hégé chéngběn) – Data privacy compliance cost – Chi phí tuân thủ quyền riêng tư dữ liệu
2166服务器升级成本 (fúwùqì shēngjí chéngběn) – Server upgrade cost – Chi phí nâng cấp máy chủ
2167维护支持成本 (wéihù zhīchí chéngběn) – Maintenance support cost – Chi phí hỗ trợ bảo trì
2168网络带宽成本 (wǎngluò dàikuān chéngběn) – Network bandwidth cost – Chi phí băng thông mạng
2169信息安全管理成本 (xìnxī ānquán guǎnlǐ chéngběn) – Information security management cost – Chi phí quản lý an ninh thông tin
2170人工智能维护成本 (réngōng zhìnéng wéihù chéngběn) – AI maintenance cost – Chi phí bảo trì trí tuệ nhân tạo
2171自动化系统成本 (zìdònghuà xìtǒng chéngběn) – Automation system cost – Chi phí hệ thống tự động hóa
2172智能分析工具成本 (zhìnéng fēnxī gōngjù chéngběn) – Smart analytics tool cost – Chi phí công cụ phân tích thông minh
2173IT外包成本 (IT wàibāo chéngběn) – IT outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài IT
2174数字资产管理成本 (shùzì zīchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Digital asset management cost – Chi phí quản lý tài sản số
2175生产设备折旧成本 (shēngchǎn shèbèi zhéjiù chéngběn) – Production equipment depreciation cost – Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất
2176进出口物流成本 (jìn chūkǒu wùliú chéngběn) – Import and export logistics cost – Chi phí hậu cần xuất nhập khẩu
2177货物检验成本 (huòwù jiǎnyàn chéngběn) – Goods inspection cost – Chi phí kiểm định hàng hóa
2178品质控制成本 (pǐnzhì kòngzhì chéngběn) – Quality control cost – Chi phí kiểm soát chất lượng
2179供应链可视化成本 (gōngyìngliàn kěshìhuà chéngběn) – Supply chain visibility cost – Chi phí minh bạch chuỗi cung ứng
2180生产调度成本 (shēngchǎn diàodù chéngběn) – Production scheduling cost – Chi phí điều phối sản xuất
2181生产能效优化成本 (shēngchǎn néngxiào yōuhuà chéngběn) – Production efficiency optimization cost – Chi phí tối ưu hóa hiệu suất sản xuất
2182绿色制造成本 (lǜsè zhìzào chéngběn) – Green manufacturing cost – Chi phí sản xuất xanh
2183生产废料处理成本 (shēngchǎn fèiliào chǔlǐ chéngběn) – Production waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu sản xuất
2184车间管理成本 (chējiān guǎnlǐ chéngběn) – Workshop management cost – Chi phí quản lý xưởng
2185工程改造成本 (gōngchéng gǎizào chéngběn) – Engineering renovation cost – Chi phí cải tạo kỹ thuật
2186产品试验成本 (chǎnpǐn shìyàn chéngběn) – Product testing cost – Chi phí thử nghiệm sản phẩm
2187研发材料成本 (yánfā cáiliào chéngběn) – R&D material cost – Chi phí nguyên liệu nghiên cứu
2188研发设备成本 (yánfā shèbèi chéngběn) – R&D equipment cost – Chi phí thiết bị nghiên cứu
2189研发人力成本 (yánfā rénlì chéngběn) – R&D labor cost – Chi phí nhân công nghiên cứu
2190研发外包成本 (yánfā wàibāo chéngběn) – R&D outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài nghiên cứu
2191知识产权管理成本 (zhīshì chǎnquán guǎnlǐ chéngběn) – Intellectual property management cost – Chi phí quản lý tài sản trí tuệ
2192商标注册成本 (shāngbiāo zhùcè chéngběn) – Trademark registration cost – Chi phí đăng ký nhãn hiệu
2193市场调查成本 (shìchǎng diàochá chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường
2194营销推广成本 (yíngxiāo tuīguǎng chéngběn) – Marketing promotion cost – Chi phí quảng bá tiếp thị
2195在线广告成本 (zàixiàn guǎnggào chéngběn) – Online advertising cost – Chi phí quảng cáo trực tuyến
2196促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional campaign cost – Chi phí tổ chức khuyến mãi
2197电子邮件营销成本 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo chéngběn) – Email marketing cost – Chi phí tiếp thị qua email
2198市场推广成本 (shìchǎng tuīguǎng chéngběn) – Market promotion cost – Chi phí xúc tiến thị trường
2199竞争情报成本 (jìngzhēng qíngbào chéngběn) – Competitive intelligence cost – Chi phí thu thập thông tin đối thủ
2200线上平台运营成本 (xiànshàng píngtái yùnyíng chéngběn) – Online platform operation cost – Chi phí vận hành nền tảng trực tuyến
2201线下活动成本 (xiànxià huódòng chéngběn) – Offline event cost – Chi phí tổ chức sự kiện ngoại tuyến
2202零售渠道成本 (língshòu qúdào chéngběn) – Retail channel cost – Chi phí kênh bán lẻ
2203批发渠道成本 (pīfā qúdào chéngběn) – Wholesale channel cost – Chi phí kênh bán buôn
2204电商平台费用 (diànshāng píngtái fèiyòng) – E-commerce platform fee – Phí nền tảng thương mại điện tử
2205物流履约成本 (wùliú lǚyuē chéngběn) – Logistics fulfillment cost – Chi phí thực hiện đơn hàng logistics
2206供应链风险管理成本 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Supply chain risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
2207法律咨询成本 (fǎlǜ zīxún chéngběn) – Legal consulting cost – Chi phí tư vấn pháp lý
2208合同审查成本 (hétóng shěnchá chéngběn) – Contract review cost – Chi phí kiểm tra hợp đồng
2209数据隐私保护成本 (shùjù yǐnsī bǎohù chéngběn) – Data privacy protection cost – Chi phí bảo vệ dữ liệu cá nhân
2210银行贷款利息成本 (yínháng dàikuǎn lìxī chéngběn) – Bank loan interest cost – Chi phí lãi vay ngân hàng
2211股权融资成本 (gǔquán róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí huy động vốn cổ phần
2212债务融资成本 (zhàiwù róngzī chéngběn) – Debt financing cost – Chi phí huy động vốn nợ
2213经营风险管理成本 (jīngyíng fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Business risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro kinh doanh
2214人员培训成本 (rényuán péixùn chéngběn) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên
2215人力资源管理成本 (rénlì zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – Human resources management cost – Chi phí quản lý nhân sự
2216工资税成本 (gōngzī shuì chéngběn) – Payroll tax cost – Chi phí thuế lương
2217福利支出成本 (fúlì zhīchū chéngběn) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên
2218员工绩效管理成本 (yuángōng jìxiào guǎnlǐ chéngběn) – Employee performance management cost – Chi phí quản lý hiệu suất nhân viên
2219人事招聘成本 (rénshì zhāopìn chéngběn) – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân sự
2220内部沟通成本 (nèibù gōutōng chéngběn) – Internal communication cost – Chi phí giao tiếp nội bộ
2221会议组织成本 (huìyì zǔzhī chéngběn) – Meeting organization cost – Chi phí tổ chức cuộc họp
2222出差费用 (chūchāi fèiyòng) – Business travel expenses – Chi phí công tác
2223商务招待成本 (shāngwù zhāodài chéngběn) – Business entertainment cost – Chi phí tiếp khách thương mại
2224公务车辆维护成本 (gōngwù chēliàng wéihù chéngběn) – Company vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì xe công ty
2225商业保险成本 (shāngyè bǎoxiǎn chéngběn) – Commercial insurance cost – Chi phí bảo hiểm kinh doanh
2226办公场地租赁成本 (bàngōng chǎngdì zūlìn chéngběn) – Office space rental cost – Chi phí thuê văn phòng
2227公共事业费用 (gōnggòng shìyè fèiyòng) – Utility cost – Chi phí tiện ích công cộng
2228安全防范成本 (ānquán fángfàn chéngběn) – Security protection cost – Chi phí bảo vệ an ninh
2229健康与安全成本 (jiànkāng yǔ ānquán chéngběn) – Health and safety cost – Chi phí đảm bảo sức khỏe và an toàn
2230工厂运营成本 (gōngchǎng yùnyíng chéngběn) – Factory operation cost – Chi phí vận hành nhà máy
2231研发投资成本 (yánfā tóuzī chéngběn) – R&D investment cost – Chi phí đầu tư nghiên cứu và phát triển
2232测试与质量控制成本 (cèshì yǔ zhìliàng kòngzhì chéngběn) – Testing and quality control cost – Chi phí kiểm tra và kiểm soát chất lượng
2233原材料价格波动成本 (yuáncáiliào jiàgé bōdòng chéngběn) – Raw material price fluctuation cost – Chi phí biến động giá nguyên liệu
2234仓储租赁成本 (cāngchǔ zūlìn chéngběn) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho bãi
2235货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
2236出口物流成本 (chūkǒu wùliú chéngběn) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu
2237采购计划成本 (cǎigòu jìhuà chéngběn) – Procurement planning cost – Chi phí lập kế hoạch mua sắm
2238退货与换货成本 (tuìhuò yǔ huànhuò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí hoàn trả và đổi hàng
2239品牌授权费用 (pǐnpái shòuquán fèiyòng) – Brand licensing fee – Phí cấp quyền thương hiệu
2240赞助费用 (zànzhù fèiyòng) – Sponsorship fee – Phí tài trợ
2241公关活动成本 (gōngguān huódòng chéngběn) – Public relations activity cost – Chi phí tổ chức quan hệ công chúng
2242展会参展成本 (zhǎnhuì cānzhǎn chéngběn) – Trade show participation cost – Chi phí tham gia hội chợ triển lãm
2243媒体投放成本 (méitǐ tóufàng chéngběn) – Media placement cost – Chi phí quảng cáo trên phương tiện truyền thông
2244电视广告成本 (diànshì guǎnggào chéngběn) – TV advertising cost – Chi phí quảng cáo truyền hình
2245广播广告成本 (guǎngbò guǎnggào chéngběn) – Radio advertising cost – Chi phí quảng cáo trên đài phát thanh
2246户外广告成本 (hùwài guǎnggào chéngběn) – Outdoor advertising cost – Chi phí quảng cáo ngoài trời
2247纸媒广告成本 (zhǐméi guǎnggào chéngběn) – Print media advertising cost – Chi phí quảng cáo trên báo in
2248KOL 营销成本 (KOL yíngxiāo chéngběn) – KOL marketing cost – Chi phí tiếp thị người có ảnh hưởng
2249自媒体运营成本 (zì méitǐ yùnyíng chéngběn) – Self-media operation cost – Chi phí vận hành kênh truyền thông tự quản
2250经济不确定性成本 (jīngjì bùquèdìngxìng chéngběn) – Economic uncertainty cost – Chi phí do biến động kinh tế
2251法规变更成本 (fǎguī biàngēng chéngběn) – Regulatory change cost – Chi phí thay đổi quy định pháp luật
2252绿色能源转换成本 (lǜsè néngyuán zhuǎnhuàn chéngběn) – Green energy transition cost – Chi phí chuyển đổi năng lượng xanh
2253可持续发展投资成本 (kě chíxù fāzhǎn tóuzī chéngběn) – Sustainable development investment cost – Chi phí đầu tư phát triển bền vững
2254ESG 报告成本 (ESG bàogào chéngběn) – ESG report cost – Chi phí lập báo cáo ESG
2255未来发展战略成本 (wèilái fāzhǎn zhànlüè chéngběn) – Future development strategy cost – Chi phí chiến lược phát triển trong tương lai
2256产业升级成本 (chǎnyè shēngjí chéngběn) – Industry upgrade cost – Chi phí nâng cấp ngành
2257劳动力培训成本 (láodònglì péixùn chéngběn) – Workforce training cost – Chi phí đào tạo nhân lực
2258生产过程优化成本 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà chéngběn) – Production process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình sản xuất
2259供应链管理系统成本 (gōngyìngliàn guǎnlǐ xìtǒng chéngběn) – Supply chain management system cost – Chi phí hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
2260采购合同管理成本 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ chéngběn) – Procurement contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng mua sắm
2261物流自动化成本 (wùliú zìdònghuà chéngběn) – Logistics automation cost – Chi phí tự động hóa logistics
2262智能仓储系统成本 (zhìnéng cāngchǔ xìtǒng chéngběn) – Smart warehousing system cost – Chi phí hệ thống kho thông minh
2263物联网维护成本 (wùliánwǎng wéihù chéngběn) – IoT maintenance cost – Chi phí bảo trì Internet vạn vật
2264运输保险成本 (yùnshū bǎoxiǎn chéngběn) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
2265产品责任保险成本 (chǎnpǐn zérèn bǎoxiǎn chéngběn) – Product liability insurance cost – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
2266供应商信用管理成本 (gōngyìngshāng xìnyòng guǎnlǐ chéngběn) – Supplier credit management cost – Chi phí quản lý tín dụng nhà cung cấp
2267采购融资成本 (cǎigòu róngzī chéngběn) – Procurement financing cost – Chi phí tài trợ mua hàng
2268进出口合规成本 (jìnchūkǒu hégūi chéngběn) – Import/export compliance cost – Chi phí tuân thủ xuất nhập khẩu
2269供应链断裂风险成本 (gōngyìngliàn duànliè fēngxiǎn chéngběn) – Supply chain disruption risk cost – Chi phí rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng
2270生产中断成本 (shēngchǎn zhōngduàn chéngběn) – Production interruption cost – Chi phí gián đoạn sản xuất
2271环保法规遵从成本 (huánbǎo fǎguī zūncóng chéngběn) – Environmental regulation compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường
2272温室气体排放成本 (wēnshì qìtǐ páifàng chéngběn) – Greenhouse gas emission cost – Chi phí phát thải khí nhà kính
2273碳足迹管理成本 (tàn zújì guǎnlǐ chéngběn) – Carbon footprint management cost – Chi phí quản lý dấu chân carbon
2274可再生能源投资成本 (kě zàishēng néngyuán tóuzī chéngběn) – Renewable energy investment cost – Chi phí đầu tư năng lượng tái tạo
2275远程办公技术成本 (yuǎnchéng bàngōng jìshù chéngběn) – Remote work technology cost – Chi phí công nghệ làm việc từ xa
2276风险评估成本 (fēngxiǎn pínggū chéngběn) – Risk assessment cost – Chi phí đánh giá rủi ro
2277法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting fee – Phí tư vấn pháp lý
2278仲裁与诉讼成本 (zhòngcái yǔ sùsòng chéngběn) – Arbitration and litigation cost – Chi phí trọng tài và kiện tụng
2279商标注册费用 (shāngbiāo zhùcè fèiyòng) – Trademark registration fee – Phí đăng ký thương hiệu
2280知识产权维权成本 (zhīshì chǎnquán wéiquán chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
2281研发补贴申请成本 (yánfā bǔtiē shēnqǐng chéngběn) – R&D subsidy application cost – Chi phí xin trợ cấp nghiên cứu và phát triển
2282政府合规审查成本 (zhèngfǔ hégūi shěnchá chéngběn) – Government compliance review cost – Chi phí kiểm tra tuân thủ của chính phủ
2283金融机构服务费 (jīnróng jīgòu fúwù fèi) – Financial institution service fee – Phí dịch vụ tổ chức tài chính
2284资本融资成本 (zīběn róngzī chéngběn) – Capital financing cost – Chi phí tài trợ vốn
2285企业信用评级成本 (qǐyè xìnyòng píngjí chéngběn) – Corporate credit rating cost – Chi phí xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
2286保险费率调整成本 (bǎoxiǎn fèilǜ tiáozhěng chéngběn) – Insurance rate adjustment cost – Chi phí điều chỉnh tỷ lệ bảo hiểm
2287资本市场合规成本 (zīběn shìchǎng hégūi chéngběn) – Capital market compliance cost – Chi phí tuân thủ thị trường vốn
2288企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Corporate merger and acquisition cost – Chi phí sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
2289组织变革成本 (zǔzhī biàngé chéngběn) – Organizational change cost – Chi phí thay đổi tổ chức
2290管理层培训成本 (guǎnlǐcéng péixùn chéngběn) – Management training cost – Chi phí đào tạo lãnh đạo
2291员工满意度调查成本 (yuángōng mǎnyìdù diàochá chéngběn) – Employee satisfaction survey cost – Chi phí khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
2292绩效考核系统成本 (jìxiào kǎohé xìtǒng chéngběn) – Performance evaluation system cost – Chi phí hệ thống đánh giá hiệu suất
2293企业文化建设成本 (qǐyè wénhuà jiànshè chéngběn) – Corporate culture development cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp
2294内部沟通成本 (nèibù gōutōng chéngběn) – Internal communication cost – Chi phí truyền thông nội bộ
2295团队建设成本 (tuánduì jiànshè chéngběn) – Team building cost – Chi phí xây dựng đội nhóm
2296培训课程费用 (péixùn kèchéng fèiyòng) – Training course fee – Chi phí khóa đào tạo
2297在线学习平台成本 (zàixiàn xuéxí píngtái chéngběn) – Online learning platform cost – Chi phí nền tảng học tập trực tuyến
2298员工发展预算 (yuángōng fāzhǎn yùsuàn) – Employee development budget – Ngân sách phát triển nhân viên
2299管理咨询费用 (guǎnlǐ zīxún fèiyòng) – Management consulting fee – Phí tư vấn quản lý
2300业务流程外包成本 (yèwù liúchéng wàibāo chéngběn) – Business process outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài quy trình kinh doanh
2301生产设施升级成本 (shēngchǎn shèshī shēngjí chéngběn) – Production facility upgrade cost – Chi phí nâng cấp cơ sở sản xuất
2302设备维修成本 (shèbèi wéixiū chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
2303生产计划优化成本 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà chéngběn) – Production planning optimization cost – Chi phí tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
2304生产调度成本 (shēngchǎn tiáodù chéngběn) – Production scheduling cost – Chi phí lập kế hoạch sản xuất
2305供应商管理系统成本 (gōngyìngshāng guǎnlǐ xìtǒng chéngběn) – Supplier management system cost – Chi phí hệ thống quản lý nhà cung cấp
2306采购订单处理成本 (cǎigòu dìngdān chǔlǐ chéngběn) – Purchase order processing cost – Chi phí xử lý đơn hàng mua
2307原材料库存成本 (yuáncáiliào kùcún chéngběn) – Raw material inventory cost – Chi phí tồn kho nguyên liệu
2308成品库存管理成本 (chéngpǐn kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Finished goods inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho thành phẩm
2309运输和配送成本 (yùnshū hé pèisòng chéngběn) – Transportation and distribution cost – Chi phí vận chuyển và phân phối
2310供应链整合成本 (gōngyìngliàn zhěnghé chéngběn) – Supply chain integration cost – Chi phí tích hợp chuỗi cung ứng
2311物流跟踪系统成本 (wùliú gēnzōng xìtǒng chéngběn) – Logistics tracking system cost – Chi phí hệ thống theo dõi logistics
2312进出口关税成本 (jìnchūkǒu guānshuì chéngběn) – Import/export tariff cost – Chi phí thuế quan xuất nhập khẩu
2313关务合规成本 (guānwù hégūi chéngběn) – Customs compliance cost – Chi phí tuân thủ thủ tục hải quan
2314供应链金融成本 (gōngyìngliàn jīnróng chéngběn) – Supply chain finance cost – Chi phí tài chính chuỗi cung ứng
2315采购折扣成本 (cǎigòu zhékòu chéngběn) – Procurement discount cost – Chi phí chiết khấu mua hàng
2316能源采购成本 (néngyuán cǎigòu chéngběn) – Energy procurement cost – Chi phí mua năng lượng
2317环境影响评估成本 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū chéngběn) – Environmental impact assessment cost – Chi phí đánh giá tác động môi trường
2318碳排放交易成本 (tàn páifàng jiāoyì chéngběn) – Carbon emission trading cost – Chi phí giao dịch phát thải carbon
2319绿色供应链管理成本 (lǜsè gōngyìngliàn guǎnlǐ chéngběn) – Green supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng xanh
2320节能设备投资成本 (jiénéng shèbèi tóuzī chéngběn) – Energy-saving equipment investment cost – Chi phí đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng
2321计算机系统维护成本 (jìsuànjī xìtǒng wéihù chéngběn) – Computer system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống máy tính
2322数据存储和备份成本 (shùjù cúnchǔ hé bèifèn chéngběn) – Data storage and backup cost – Chi phí lưu trữ và sao lưu dữ liệu
2323电子商务平台运营成本 (diànzǐ shāngwù píngtái yùnyíng chéngběn) – E-commerce platform operation cost – Chi phí vận hành nền tảng thương mại điện tử
2324市场研究和分析成本 (shìchǎng yánjiū hé fēnxī chéngběn) – Market research and analysis cost – Chi phí nghiên cứu và phân tích thị trường
2325媒体广告投放成本 (méitǐ guǎnggào tóufàng chéngběn) – Media advertising placement cost – Chi phí đặt quảng cáo trên phương tiện truyền thông
2326公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations event cost – Chi phí tổ chức sự kiện quan hệ công chúng
2327经销商折扣成本 (jīngxiāoshāng zhékòu chéngběn) – Distributor discount cost – Chi phí chiết khấu cho nhà phân phối
2328退货和换货成本 (tuìhuò hé huànhuò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí đổi trả hàng
2329会员计划管理成本 (huìyuán jìhuà guǎnlǐ chéngběn) – Membership program management cost – Chi phí quản lý chương trình thành viên
2330促销活动预算 (cùxiāo huódòng yùsuàn) – Promotional campaign budget – Ngân sách chiến dịch khuyến mãi
2331直销渠道运营成本 (zhíxiāo qúdào yùnyíng chéngběn) – Direct sales channel operation cost – Chi phí vận hành kênh bán hàng trực tiếp
2332市场拓展成本 (shìchǎng tuòzhǎn chéngběn) – Market expansion cost – Chi phí mở rộng thị trường
2333设计修改成本 (shèjì xiūgǎi chéngběn) – Design modification cost – Chi phí chỉnh sửa thiết kế
2334生产自动化投资成本 (shēngchǎn zìdònghuà tóuzī chéngběn) – Production automation investment cost – Chi phí đầu tư tự động hóa sản xuất
2335不合格品处理成本 (bù hégé pǐn chǔlǐ chéngběn) – Defective product handling cost – Chi phí xử lý sản phẩm không đạt chuẩn
2336退货维修成本 (tuìhuò wéixiū chéngběn) – Return and repair cost – Chi phí sửa chữa hàng trả lại
2337保修期成本 (bǎoxiūqī chéngběn) – Warranty period cost – Chi phí bảo hành
2338设备停机损失成本 (shèbèi tíngjī sǔnshī chéngběn) – Equipment downtime loss cost – Chi phí tổn thất do thiết bị ngừng hoạt động
2339生产事故成本 (shēngchǎn shìgù chéngběn) – Production accident cost – Chi phí sự cố sản xuất
2340劳动安全培训成本 (láodòng ānquán péixùn chéngběn) – Labor safety training cost – Chi phí đào tạo an toàn lao động
2341水电燃气成本 (shuǐ diàn ránqì chéngběn) – Water, electricity, and gas cost – Chi phí nước, điện, gas
2342运营租赁成本 (yùnyíng zūlìn chéngběn) – Operating lease cost – Chi phí thuê vận hành
2343长期租赁成本 (chángqī zūlìn chéngběn) – Long-term lease cost – Chi phí thuê dài hạn
2344办公空间成本 (bàngōng kōngjiān chéngběn) – Office space cost – Chi phí không gian văn phòng
2345公司车辆维护成本 (gōngsī chēliàng wéihù chéngběn) – Company vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì xe công ty
2346差旅报销成本 (chāilǚ bàoxiāo chéngběn) – Business travel reimbursement cost – Chi phí hoàn công tác phí
2347市场进入策略成本 (shìchǎng jìnrù cèlüè chéngběn) – Market entry strategy cost – Chi phí chiến lược thâm nhập thị trường
2348商业合作成本 (shāngyè hézuò chéngběn) – Business partnership cost – Chi phí hợp tác kinh doanh
2349供应链管理软件成本 (gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn chéngběn) – Supply chain management software cost – Chi phí phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
2350数据分析工具成本 (shùjù fēnxī gōngjù chéngběn) – Data analysis tool cost – Chi phí công cụ phân tích dữ liệu
2351IT基础设施成本 (IT jīchǔ shèshī chéngběn) – IT infrastructure cost – Chi phí cơ sở hạ tầng CNTT
2352网络托管成本 (wǎngluò tuōguǎn chéngběn) – Web hosting cost – Chi phí lưu trữ website
2353品牌重塑成本 (pǐnpái chóngsù chéngběn) – Brand repositioning cost – Chi phí tái định vị thương hiệu
2354社交媒体营销成本 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo chéngběn) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị qua mạng xã hội
2355内容营销成本 (nèiróng yíngxiāo chéngběn) – Content marketing cost – Chi phí tiếp thị nội dung
2356付费广告支出 (fùfèi guǎnggào zhīchū) – Paid advertising expenditure – Chi phí quảng cáo trả phí
2357线下推广活动成本 (xiànxià tuīguǎng huódòng chéngběn) – Offline promotion campaign cost – Chi phí chiến dịch quảng bá ngoại tuyến
2358会员福利计划成本 (huìyuán fúlì jìhuà chéngběn) – Membership benefits program cost – Chi phí chương trình phúc lợi thành viên
2359客户忠诚度分析成本 (kèhù zhōngchéngdù fēnxī chéngběn) – Customer loyalty analysis cost – Chi phí phân tích lòng trung thành của khách hàng
2360服务质量提升成本 (fúwù zhìliàng tíshēng chéngběn) – Service quality improvement cost – Chi phí nâng cao chất lượng dịch vụ
2361呼叫中心运营成本 (hūjiào zhōngxīn yùnyíng chéngběn) – Call center operation cost – Chi phí vận hành trung tâm cuộc gọi
2362企业培训课程成本 (qǐyè péixùn kèchéng chéngběn) – Corporate training program cost – Chi phí chương trình đào tạo doanh nghiệp
2363人才发展战略成本 (réncái fāzhǎn zhànlüè chéngběn) – Talent development strategy cost – Chi phí chiến lược phát triển nhân tài
2364员工福利预算 (yuángōng fúlì yùsuàn) – Employee benefits budget – Ngân sách phúc lợi nhân viên
2365团队建设活动费用 (tuánduì jiànshè huódòng fèiyòng) – Team building event cost – Chi phí hoạt động xây dựng đội nhóm
2366合规性审查成本 (hégūi xìng shěnchá chéngběn) – Compliance audit cost – Chi phí kiểm toán tuân thủ
2367出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu
2368货运保险成本 (huòyùn bǎoxiǎn chéngběn) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
2369运输损失成本 (yùnshū sǔnshī chéngběn) – Transportation loss cost – Chi phí tổn thất vận chuyển
2370物流仓储成本 (wùliú cāngchǔ chéngběn) – Logistics and warehousing cost – Chi phí kho vận và hậu cần
2371存货管理成本 (cúnhuò guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho
2372供应商合规性成本 (gōngyìngshāng hégūi xìng chéngběn) – Supplier compliance cost – Chi phí tuân thủ của nhà cung cấp
2373采购物流成本 (cǎigòu wùliú chéngběn) – Procurement logistics cost – Chi phí logistics mua hàng
2374生产能力优化成本 (shēngchǎn nénglì yōuhuà chéngběn) – Production capacity optimization cost – Chi phí tối ưu hóa năng lực sản xuất
2375机器设备折旧 (jīqì shèbèi zhéjiù) – Machinery and equipment depreciation – Khấu hao máy móc thiết bị
2376生产线维护成本 (shēngchǎnxiàn wéihù chéngběn) – Production line maintenance cost – Chi phí bảo trì dây chuyền sản xuất
2377质量控制检查成本 (zhìliàng kòngzhì jiǎnchá chéngběn) – Quality control inspection cost – Chi phí kiểm tra kiểm soát chất lượng
2378设备升级投资成本 (shèbèi shēngjí tóuzī chéngběn) – Equipment upgrade investment cost – Chi phí đầu tư nâng cấp thiết bị
2379生产外包成本 (shēngchǎn wàibāo chéngběn) – Production outsourcing cost – Chi phí gia công sản xuất
2380劳动争议处理成本 (láodòng zhēngyì chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp lao động
2381企业文化推广成本 (qǐyè wénhuà tuīguǎng chéngběn) – Corporate culture promotion cost – Chi phí quảng bá văn hóa doanh nghiệp
2382安全生产投资成本 (ānquán shēngchǎn tóuzī chéngběn) – Safety production investment cost – Chi phí đầu tư an toàn sản xuất
2383员工健康管理成本 (yuángōng jiànkāng guǎnlǐ chéngběn) – Employee health management cost – Chi phí quản lý sức khỏe nhân viên
2384职业病防治成本 (zhíyèbìng fángzhì chéngběn) – Occupational disease prevention cost – Chi phí phòng ngừa bệnh nghề nghiệp
2385短期投资损益 (duǎnqī tóuzī sǔnyì) – Short-term investment gains/losses – Lãi/lỗ đầu tư ngắn hạn
2386长期投资损益 (chángqī tóuzī sǔnyì) – Long-term investment gains/losses – Lãi/lỗ đầu tư dài hạn
2387维系客户成本 (wéixì kèhù chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng
2388终端销售成本 (zhōngduān xiāoshòu chéngběn) – Retail sales cost – Chi phí bán hàng trực tiếp
2389经销商管理成本 (jīngxiāoshāng guǎnlǐ chéngběn) – Distributor management cost – Chi phí quản lý đại lý
2390促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional campaign cost – Chi phí hoạt động khuyến mãi
2391会员制度成本 (huìyuán zhìdù chéngběn) – Membership system cost – Chi phí hệ thống thành viên
2392违约金 (wéiyuējuān) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
2393争议解决成本 (zhēngyì jiějué chéngběn) – Dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp
2394诉讼费 (sùsòng fèi) – Litigation fee – Phí kiện tụng
2395仲裁费用 (zhòngcái fèiyòng) – Arbitration fee – Phí trọng tài
2396法律咨询成本 (fǎlǜ zīxún chéngběn) – Legal consultation cost – Chi phí tư vấn pháp lý
2397合规审查费用 (hégūi shěnchá fèiyòng) – Compliance review fee – Phí kiểm tra tuân thủ
2398知识产权维护成本 (zhīshì chǎnquán wéihù chéngběn) – Intellectual property maintenance cost – Chi phí bảo vệ tài sản trí tuệ
2399市场准入费用 (shìchǎng zhǔnrù fèiyòng) – Market entry fee – Phí gia nhập thị trường
2400订单履行成本 (dìngdān lǚxíng chéngběn) – Order fulfillment cost – Chi phí thực hiện đơn hàng
2401物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics delivery cost – Chi phí vận chuyển logistics
2402仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing fee – Phí lưu kho
2403工资税 (gōngzī shuì) – Payroll tax – Thuế lương
2404劳动法合规成本 (láodòngfǎ hégūi chéngběn) – Labor law compliance cost – Chi phí tuân thủ luật lao động
2405人才培养成本 (réncái péiyǎng chéngběn) – Talent development cost – Chi phí phát triển nhân tài
2406企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại
2407融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing cost – Chi phí tài chính
2408债务管理成本 (zhàiwù guǎnlǐ chéngběn) – Debt management cost – Chi phí quản lý nợ
2409外汇风险成本 (wàihuì fēngxiǎn chéngběn) – Foreign exchange risk cost – Chi phí rủi ro tỷ giá hối đoái
2410货币贬值损失 (huòbì biǎnzhí sǔnshī) – Currency depreciation loss – Tổn thất do mất giá tiền tệ
2411运营优化成本 (yùnyíng yōuhuà chéngběn) – Operational optimization cost – Chi phí tối ưu hóa vận hành
2412绩效管理成本 (jìxiào guǎnlǐ chéngběn) – Performance management cost – Chi phí quản lý hiệu suất

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là tài liệu quý giá dành cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là chuyên ngành kế toán chi phí. Tác giả đã kết hợp kiến thức chuyên môn và phương pháp giảng dạy theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng để xây dựng một nguồn tài liệu học tập hiệu quả.

Với vai trò là chuyên gia đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung bao gồm HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã đưa vào cuốn sách này những từ vựng thiết yếu giúp người học nắm vững thuật ngữ chuyên ngành kế toán chi phí bằng tiếng Trung một cách hệ thống và khoa học.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí không chỉ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho những người làm việc trong môi trường kế toán có sử dụng tiếng Trung.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị trí quan trọng trong hệ thống tài liệu học tập được sử dụng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Với nội dung chuyên sâu về từ vựng chuyên ngành kế toán, cuốn sách đáp ứng nhu cầu học tập của đối tượng học viên có định hướng nghề nghiệp cụ thể trong lĩnh vực tài chính-kế toán.

Giới thiệu tổng quan ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Giáo trình được biên soạn bởi thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Tác phẩm không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú về kế toán chi phí mà còn giúp người học nắm bắt được cách sử dụng các thuật ngữ này trong môi trường làm việc thực tế.

Đặc điểm nổi bật của giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán chi phí được sắp xếp theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ

Kèm theo phiên âm chuẩn và giải thích ý nghĩa bằng tiếng Việt

Bổ sung các mẫu câu, tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường kế toán

Bài tập thực hành đa dạng, giúp củng cố kiến thức

Thiết kế khoa học, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người học nâng cao

Vai trò của giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là một trong những tài liệu giảng dạy chính thức, góp phần xây dựng vị thế hàng đầu của trung tâm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội.

Khả năng tiếp cận

Học viên có thể dễ dàng tiếp cận giáo trình này thông qua các kênh chính thức của ChineMaster hoặc trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

CHINEMASTER EDU với tư cách là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam đã chứng minh được vị thế của mình thông qua chất lượng giảng dạy và tài liệu học tập chuyên nghiệp. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ là minh chứng rõ nét cho sự đầu tư nghiêm túc của trung tâm vào việc phát triển tài liệu học tập chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học tiếng Trung trong thời đại hội nhập.

Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là kế toán chi phí, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng, giúp kế toán viên, nhà quản lý tài chính và sinh viên chuyên ngành nâng cao hiệu quả làm việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Hiểu được nhu cầu thiết thực này, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp – đã cho ra đời cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí.

Nội dung chính của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được biên soạn với hệ thống từ vựng phong phú, sát thực tế, giúp người học tiếp cận và ứng dụng ngay trong công việc. Nội dung sách bao gồm:

Danh mục từ vựng chuyên ngành kế toán chi phí, được giải thích chi tiết kèm phiên âm pinyin và ví dụ minh họa.

Cấu trúc câu giao tiếp thực tế, hỗ trợ người học áp dụng từ vựng vào các tình huống công việc.

Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, kiểm toán, phân tích chi phí, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong các tài liệu và giao dịch kinh doanh.

Bài tập thực hành, giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng chuyên ngành.

Ưu điểm nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Biên soạn theo phương pháp học từ vựng hiệu quả: Cuốn sách giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu dài thông qua hình ảnh minh họa, ví dụ thực tế và các bài tập ứng dụng.

Phù hợp với nhiều đối tượng học viên: Từ người mới bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán đến những người đã có nền tảng nhưng muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên sâu.

Hệ thống hóa theo giáo trình Hán ngữ BOYA: Cuốn sách được xây dựng dựa trên giáo trình BOYA do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách bài bản và có hệ thống.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo Hán ngữ hàng đầu

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK các cấp độ từ 1 đến 9, cùng với HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Ông là tác giả của nhiều bộ sách học tiếng Trung nổi tiếng, trong đó có các bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển phiên bản mới, cũng như các tài liệu chuyên sâu về tiếng Trung thương mại, kế toán và các lĩnh vực chuyên ngành khác.

Lợi ích khi sử dụng sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Hỗ trợ học viên tự học một cách hiệu quả, đặc biệt là những người đang làm việc trong lĩnh vực kế toán tại các công ty có yếu tố nước ngoài.

Giúp người học nắm vững hệ thống từ vựng kế toán chi phí, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu, hợp đồng kế toán và giao tiếp trong môi trường làm việc.

Là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho giảng viên, sinh viên chuyên ngành kế toán – tài chính có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chính là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, giúp họ tự tin làm việc trong môi trường quốc tế và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, thương hiệu đào tạo Hán ngữ uy tín độc quyền tại Việt Nam.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được biên soạn nhằm cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành Kế toán Chi phí bằng tiếng Trung, giúp học viên, sinh viên, giảng viên, kế toán viên và các chuyên gia tài chính có thể tiếp cận, nghiên cứu và ứng dụng trong công việc thực tế. Đây là nguồn tài liệu quan trọng giúp người học mở rộng vốn từ, nâng cao kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật trong lĩnh vực kế toán.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được thiết kế theo cấu trúc khoa học, dễ tra cứu, bao gồm các thuật ngữ chuyên sâu về kế toán chi phí như:

Chi phí cố định (固定成本)

Chi phí biến đổi (变动成本)

Chi phí hỗn hợp (混合成本)

Chi phí sản xuất (生产成本)

Chi phí quản lý (管理成本)

Chi phí tài chính (财务成本)

Báo cáo chi phí (成本报告)

Bên cạnh danh sách từ vựng chi tiết, sách còn cung cấp các ví dụ minh họa, bài tập ứng dụng thực tế và các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành, giúp người học nhanh chóng áp dụng vào công việc hàng ngày.

Là một phần trong hệ thống giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách này không chỉ giúp người học làm chủ từ vựng kế toán mà còn hỗ trợ họ phát triển kỹ năng giao tiếp và đọc hiểu tài liệu chuyên môn bằng tiếng Trung một cách hiệu quả.

Với nội dung phong phú, cách trình bày dễ hiểu và phương pháp tiếp cận thực tế, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính và mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành của mình.

Đây chắc chắn là một tài liệu giá trị trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, góp phần đưa ChineMaster trở thành một trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ – Nền tảng học tiếng Trung chất lượng tại ChineMaster

Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị thế là một trong những tài liệu quan trọng và hữu ích. Cuốn sách này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, mà còn trở thành nguồn tài liệu đáng tin cậy cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành kế toán chi phí bằng tiếng Trung.

Vai trò của giáo trình trong hệ thống ChineMaster

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt tại chi nhánh Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được đánh giá là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, ChineMaster đã lựa chọn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí làm tài liệu giảng dạy cốt lõi. Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán, mà còn hỗ trợ họ ứng dụng thực tế vào công việc, đặc biệt trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế bài bản, khoa học, tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành, kết hợp với các ví dụ minh họa thực tế. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu được cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc chuyên môn bằng tiếng Trung.

Sự hiện diện trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín

Ngoài việc được sử dụng trong các khóa học trực tiếp tại ChineMaster, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Đây là những nền tảng trực tuyến uy tín, nơi cộng đồng học tiếng Trung có thể trao đổi kiến thức, tài liệu và kinh nghiệm học tập. Sự hiện diện của giáo trình trên các diễn đàn này không chỉ khẳng định giá trị của tác phẩm mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận cho đông đảo học viên trên toàn quốc.

ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sự kết hợp giữa giảng dạy trực tiếp, học online và cung cấp tài liệu chất lượng cao như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực Hán ngữ, ChineMaster không chỉ tập trung vào việc dạy ngôn ngữ mà còn hướng đến việc trang bị cho học viên những kỹ năng thực tiễn, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận sâu hơn với tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, tác phẩm này đã và đang góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu và thực tế, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Khám phá thế giới Kế toán Chi phí bằng tiếng Trung cùng ebook của Nguyễn Minh Vũ

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Chi phí? Hãy đến với Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội, nơi bạn có thể tìm thấy ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Nội dung nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Từ vựng chuyên sâu:

Ebook cung cấp một danh sách đầy đủ và chi tiết các từ vựng tiếng Trung liên quan đến Kế toán Chi phí, giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác.

Các từ vựng được trình bày kèm theo phiên âm pinyin và giải thích nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.

Ứng dụng thực tiễn:

Ngoài việc cung cấp từ vựng, ebook còn đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ trong ngữ cảnh thực tế.

Điều này giúp bạn không chỉ học thuộc từ vựng mà còn có thể áp dụng chúng vào công việc và giao tiếp hàng ngày.

Tác giả uy tín:

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếng Trung và Kế toán, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của nội dung trong ebook.

Thư viện CHINEMASTER – Điểm đến lý tưởng cho người học tiếng Trung:

Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại số 1 ngõ 48 phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một địa chỉ quen thuộc của những người yêu thích và học tập tiếng Trung.

Tại đây, bạn không chỉ có thể tìm thấy ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí mà còn có cơ hội tiếp cận với nhiều tài liệu và nguồn học liệu phong phú khác.

Địa chỉ thư viện nằm tại vị trí giao thông vô cùng thuận tiện. Gần các địa điểm lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn.

Hãy đến với Thư viện CHINEMASTER để khám phá và nâng cao kiến thức tiếng Trung của bạn!

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tiếng Trung chất lượng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo Hán ngữ, việc tìm kiếm tài liệu học chất lượng và phù hợp với nhu cầu của người học là điều vô cùng quan trọng. Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một trong những trung tâm giáo dục Hán ngữ uy tín nhất tại Hà Nội, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu học được sử dụng rộng rãi và đánh giá cao.

Giới thiệu về tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một tác phẩm chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và chi phí. Tác phẩm này được thiết kế để giúp người học nắm vững các từ vựng và cụm từ quan trọng trong lĩnh vực kế toán và chi phí, từ đó có thể áp dụng vào thực tế công việc và học tập.

Điểm nổi bật của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Hệ thống từ vựng được thiết kế khoa học và logic, giúp người học dễ dàng nắm vững và nhớ lâu.

Các từ vựng và cụm từ được giải thích rõ ràng và cụ thể, giúp người học hiểu sâu sắc về nghĩa và cách sử dụng.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được thiết kế với nhiều ví dụ và bài tập thực hành, giúp người học có thể áp dụng kiến thức vào thực tế.

Sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu học được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung. Với chất lượng và uy tín của mình, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã trở thành một trong những trung tâm giáo dục Hán ngữ uy tín nhất tại Hà Nội.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học chất lượng và cần thiết cho những người muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và chi phí. Với sự sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm này đã trở thành một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ tại trung tâm này.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đang trở thành điểm sáng trong lĩnh vực đào tạo và giảng dạy tiếng Trung chuyên nghiệp. Đặc biệt, sự đổi mới khi sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán là một bước tiến quan trọng, không chỉ hỗ trợ học viên mà còn tối ưu hóa chi phí đào tạo.

Sự tiên phong trong phương pháp giảng dạy

Trung tâm áp dụng giáo trình Hán ngữ hiện đại, đặc biệt là nội dung chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Giáo trình không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ cơ bản, mà còn mở rộng với các thuật ngữ chuyên ngành phục vụ cho công việc thực tiễn. Đây là lợi thế nổi bật, giúp học viên không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn hiểu rõ môi trường công việc cụ thể.

Tối ưu hóa chi phí đào tạo

Việc đồng loạt sử dụng các tài liệu chuyên ngành như Từ vựng tiếng Trung Kế toán đã giúp hệ thống trung tâm giảm bớt chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng giảng dạy. Phương pháp này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc phát triển kỹ năng cho học viên.

Mục tiêu và tầm nhìn

Hệ thống ChineMaster Edu luôn đặt mục tiêu trở thành nơi học tập và làm việc lý tưởng, mang lại giá trị không chỉ về ngôn ngữ mà còn cơ hội phát triển nghề nghiệp bền vững. Mỗi ngày, trung tâm nỗ lực cải thiện và làm phong phú thêm trải nghiệm học tập cho học viên thông qua việc tích hợp các công cụ và phương pháp hiện đại nhất.

Hãy cùng khám phá và trải nghiệm hành trình học tiếng Trung chuyên nghiệp tại ChineMaster Edu – nơi khởi đầu cho thành công của bạn!

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu mang tính thực dụng cao, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học viên và các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Được sáng tác với mục tiêu đáp ứng nhu cầu thực tế của người học, tác phẩm này không chỉ cung cấp một khối lượng từ vựng phong phú liên quan đến kế toán chi phí mà còn được thiết kế sao cho dễ tiếp cận và áp dụng trong các tình huống thực tiễn.

Tính thực dụng của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí thể hiện rõ qua cách tổ chức nội dung khoa học và logic. Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong công việc hàng ngày như lập báo cáo chi phí, phân tích tài chính hay giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay, khi các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng hợp tác chặt chẽ với thị trường Trung Quốc, đòi hỏi đội ngũ kế toán phải thành thạo cả chuyên môn lẫn ngoại ngữ.

Việc tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một hệ thống uy tín hàng đầu – càng khẳng định giá trị thực tiễn của nó. ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã xây dựng một chương trình đào tạo toàn diện, trong đó Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí trở thành tài liệu cốt lõi, hỗ trợ hàng nghìn học viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Sự phổ biến của tác phẩm trong hệ thống này không chỉ chứng minh chất lượng nội dung mà còn cho thấy khả năng ứng dụng linh hoạt trong giảng dạy và học tập thực tế.

Hơn nữa, tính thực dụng của tác phẩm còn nằm ở việc nó đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khác nhau, từ sinh viên ngành kế toán muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đến các nhân viên kế toán đang làm việc trong các công ty liên doanh hoặc xuất nhập khẩu với Trung Quốc. Với ngôn ngữ trình bày gần gũi, dễ hiểu và tập trung vào các khía cạnh thực hành, tác phẩm không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung. Sự đón nhận rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội là minh chứng rõ ràng cho giá trị thực tiễn mà nó mang lại, đồng thời khẳng định vị thế của tác giả trong việc phát triển các tài liệu học tiếng Trung chất lượng tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bộ sách học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán độc quyền tại ChineMaster

Trong thời đại hội nhập quốc tế mạnh mẽ như hiện nay, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán. Nắm bắt xu hướng đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster đã cho ra đời Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí – một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành hiếm hoi được biên soạn bài bản, khoa học và có tính ứng dụng thực tế cao.

Đây là một phần trong chuỗi Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ mang tính độc quyền, được thiết kế chuyên sâu theo mô hình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc trong môi trường kế toán quốc tế. Sách được MÃ NGUỒN ĐÓNG và chỉ được sử dụng nội bộ trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.

Điểm nổi bật của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí:

Từ vựng phong phú: Bao quát toàn bộ các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, đặc biệt là mảng chi phí, giúp học viên sử dụng thành thạo trong công việc thực tế.

Phương pháp học hiện đại: Áp dụng phương pháp “học sâu – hiểu rộng – thực hành liên tục” độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt.

Tài liệu thực tế: Nội dung sát với thực tiễn công việc kế toán, được cập nhật từ chính các báo cáo tài chính, hóa đơn, chứng từ kế toán bằng tiếng Trung, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu nghề nghiệp.

Chỉ sử dụng trong hệ thống: Bộ giáo trình này không được phát hành rộng rãi, chỉ lưu hành nội bộ trong Hệ thống trung tâm ChineMaster, tạo nên tính chuyên biệt và khép kín trong đào tạo.

Diễn đàn lưu trữ Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí

Tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ nội bộ trong các diễn đàn tiếng Trung uy tín của hệ thống ChineMaster:

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Đây là nơi giao lưu học thuật, chia sẻ kiến thức và cập nhật liên tục các giáo trình, tài liệu học tiếng Trung mới nhất trong và ngoài nước.

ChineMaster EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

Với triết lý giáo dục “Học để làm – Học để sống – Học để hội nhập”, ChineMaster EDU tự hào là hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam, chuyên đào tạo tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung HSK và luyện thi HSK cấp tốc.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng đào tạo chuyên sâu và thực tế mà ChineMaster mang lại, góp phần xây dựng thế hệ học viên tiếng Trung chuyên ngành vững vàng về kiến thức, thành thạo về kỹ năng.

- Advertisement -
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

BÌNH LUẬN GẦN ĐÂY

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!