Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy các chứng chỉ HSK từ cơ bản đến nâng cao.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
2 | 直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct cost – Chi phí trực tiếp |
3 | 间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect cost – Chi phí gián tiếp |
4 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định |
5 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi |
6 | 总成本 (zǒng chéngběn) – Total cost – Tổng chi phí |
7 | 单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit cost – Chi phí đơn vị |
8 | 平均成本 (píngjūn chéngběn) – Average cost – Chi phí trung bình |
9 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn |
10 | 边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal cost – Chi phí cận biên |
11 | 制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing cost – Chi phí sản xuất |
12 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất |
13 | 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành |
14 | 财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial cost – Chi phí tài chính |
15 | 营销成本 (yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí tiếp thị |
16 | 研发成本 (yánfā chéngběn) – R&D cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
17 | 人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công |
18 | 直接人工成本 (zhíjiē réngōng chéngběn) – Direct labor cost – Chi phí nhân công trực tiếp |
19 | 材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material cost – Chi phí nguyên vật liệu |
20 | 直接材料成本 (zhíjiē cáiliào chéngběn) – Direct material cost – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp |
21 | 工厂间接成本 (gōngchǎng jiànjiē chéngběn) – Factory overhead cost – Chi phí sản xuất gián tiếp |
22 | 折旧成本 (zhéjiù chéngběn) – Depreciation cost – Chi phí khấu hao |
23 | 机会成本 (jīhuì chéngběn) – Opportunity cost – Chi phí cơ hội |
24 | 外包成本 (wàibāo chéngběn) – Outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài |
25 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
26 | 质量成本 (zhìliàng chéngběn) – Quality cost – Chi phí chất lượng |
27 | 缺陷成本 (quēxiàn chéngběn) – Defect cost – Chi phí do sai sót |
28 | 维修成本 (wéixiū chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo trì |
29 | 能源成本 (néngyuán chéngběn) – Energy cost – Chi phí năng lượng |
30 | 租赁成本 (zūlìn chéngběn) – Leasing cost – Chi phí thuê |
31 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
32 | 库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory cost – Chi phí tồn kho |
33 | 税收成本 (shuìshōu chéngběn) – Tax cost – Chi phí thuế |
34 | 利息成本 (lìxī chéngběn) – Interest cost – Chi phí lãi vay |
35 | 报废成本 (bàofèi chéngběn) – Scrap cost – Chi phí phế liệu |
36 | 预估成本 (yùgū chéngběn) – Estimated cost – Chi phí ước tính |
37 | 实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế |
38 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
39 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
40 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí |
41 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting calculation – Hạch toán chi phí |
42 | 成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost management – Quản lý chi phí |
43 | 成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí |
44 | 成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí |
45 | 成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost budgeting – Dự toán chi phí |
46 | 成本变动分析 (chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost variance analysis – Phân tích biến động chi phí |
47 | 成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Costing method – Phương pháp tính giá thành |
48 | 吸收成本法 (xīshōu chéngběn fǎ) – Absorption costing – Phương pháp tính giá thành toàn bộ |
49 | 作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) – Activity-based costing (ABC) – Phương pháp tính giá thành dựa trên hoạt động |
50 | 目标成本 (mùbiāo chéngběn) – Target cost – Chi phí mục tiêu |
51 | 变动成本法 (biàndòng chéngběn fǎ) – Variable costing – Phương pháp tính giá thành biến đổi |
52 | 成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí |
53 | 利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit center – Trung tâm lợi nhuận |
54 | 直接费用 (zhíjiē fèiyòng) – Direct expense – Chi phí trực tiếp |
55 | 间接费用 (jiànjiē fèiyòng) – Indirect expense – Chi phí gián tiếp |
56 | 期间费用 (qījiān fèiyòng) – Period cost – Chi phí thời kỳ |
57 | 制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing expense – Chi phí sản xuất |
58 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative expense – Chi phí quản lý |
59 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling expense – Chi phí bán hàng |
60 | 成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
61 | 成本动因 (chéngběn dòngyīn) – Cost driver – Yếu tố tác động đến chi phí |
62 | 标准成本制度 (biāozhǔn chéngběn zhìdù) – Standard cost system – Hệ thống chi phí tiêu chuẩn |
63 | 实际成本制度 (shíjì chéngběn zhìdù) – Actual cost system – Hệ thống chi phí thực tế |
64 | 目标成本管理 (mùbiāo chéngběn guǎnlǐ) – Target cost management – Quản lý chi phí mục tiêu |
65 | 费用资本化 (fèiyòng zīběnhuà) – Cost capitalization – Vốn hóa chi phí |
66 | 递延成本 (dìyán chéngběn) – Deferred cost – Chi phí hoãn lại |
67 | 历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Historical cost – Chi phí lịch sử |
68 | 现行成本 (xiànxíng chéngběn) – Current cost – Chi phí hiện tại |
69 | 沉没成本 (chénmò chéngběn) – Sunk cost – Chi phí chìm |
70 | 关键成本 (guānjiàn chéngběn) – Key cost – Chi phí trọng yếu |
71 | 内部成本 (nèibù chéngběn) – Internal cost – Chi phí nội bộ |
72 | 外部成本 (wàibù chéngběn) – External cost – Chi phí bên ngoài |
73 | 社会成本 (shèhuì chéngběn) – Social cost – Chi phí xã hội |
74 | 生态成本 (shēngtài chéngběn) – Ecological cost – Chi phí sinh thái |
75 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
76 | 成本领先战略 (chéngběn lǐngxiān zhànlüè) – Cost leadership strategy – Chiến lược dẫn đầu về chi phí |
77 | 成本节约措施 (chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-saving measures – Biện pháp tiết kiệm chi phí |
78 | 成本降低计划 (chéngběn jiàngdī jìhuà) – Cost reduction plan – Kế hoạch giảm chi phí |
79 | 成本盈亏分析 (chéngběn yíngkuī fēnxī) – Cost-profit analysis – Phân tích lãi lỗ theo chi phí |
80 | 成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí |
81 | 成本会计准则 (chéngběn kuàijì zhǔnzé) – Cost accounting standards – Chuẩn mực kế toán chi phí |
82 | 成本会计政策 (chéngběn kuàijì zhèngcè) – Cost accounting policy – Chính sách kế toán chi phí |
83 | 成本分摊比例 (chéngběn fēntān bǐlì) – Cost apportionment ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
84 | 成本归集 (chéngběn guījí) – Cost accumulation – Tập hợp chi phí |
85 | 成本分解 (chéngběn fēnjiě) – Cost breakdown – Phân tích chi phí |
86 | 成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cấu trúc chi phí |
87 | 成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost forecasting – Dự báo chi phí |
88 | 成本分析表 (chéngběn fēnxī biǎo) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí |
89 | 成本基准 (chéngběn jīzhǔn) – Cost benchmark – Chuẩn mực chi phí |
90 | 成本分层 (chéngběn fēncéng) – Cost layering – Phân tầng chi phí |
91 | 成本模型 (chéngběn móxíng) – Cost model – Mô hình chi phí |
92 | 成本调整 (chéngběn tiáozhěng) – Cost adjustment – Điều chỉnh chi phí |
93 | 成本效能 (chéngběn xiàonéng) – Cost efficiency – Hiệu suất chi phí |
94 | 成本降低策略 (chéngběn jiàngdī cèlüè) – Cost reduction strategy – Chiến lược giảm chi phí |
95 | 成本归因 (chéngběn guīyīn) – Cost attribution – Quy trách nhiệm chi phí |
96 | 成本收回 (chéngběn shōuhuí) – Cost recovery – Thu hồi chi phí |
97 | 成本动因分析 (chéngběn dòngyīn fēnxī) – Cost driver analysis – Phân tích yếu tố tác động đến chi phí |
98 | 成本透明度 (chéngběn tòumíngdù) – Cost transparency – Minh bạch chi phí |
99 | 成本最优方案 (chéngběn zuìyōu fāng’àn) – Optimal cost solution – Giải pháp tối ưu về chi phí |
100 | 成本风险 (chéngběn fēngxiǎn) – Cost risk – Rủi ro chi phí |
101 | 预算成本 (yùsuàn chéngběn) – Budgeted cost – Chi phí dự toán |
102 | 成本池 (chéngběn chí) – Cost pool – Nhóm chi phí |
103 | 成本归属 (chéngběn guīshǔ) – Cost assignment – Phân bổ chi phí |
104 | 附加成本 (fùjiā chéngběn) – Additional cost – Chi phí bổ sung |
105 | 可控成本 (kěkòng chéngběn) – Controllable cost – Chi phí có thể kiểm soát |
106 | 不可控成本 (bù kěkòng chéngběn) – Uncontrollable cost – Chi phí không thể kiểm soát |
107 | 产能成本 (chǎnnéng chéngběn) – Capacity cost – Chi phí công suất |
108 | 相关成本 (xiāngguān chéngběn) – Relevant cost – Chi phí liên quan |
109 | 非相关成本 (fēi xiāngguān chéngběn) – Irrelevant cost – Chi phí không liên quan |
110 | 增量成本 (zēngliàng chéngběn) – Incremental cost – Chi phí gia tăng |
111 | 差量成本 (chāliàng chéngběn) – Differential cost – Chi phí chênh lệch |
112 | 未来成本 (wèilái chéngběn) – Future cost – Chi phí tương lai |
113 | 合同成本 (hétóng chéngběn) – Contract cost – Chi phí hợp đồng |
114 | 决策成本 (juécè chéngběn) – Decision cost – Chi phí ra quyết định |
115 | 税前成本 (shuìqián chéngběn) – Pre-tax cost – Chi phí trước thuế |
116 | 税后成本 (shuìhòu chéngběn) – After-tax cost – Chi phí sau thuế |
117 | 生产能力成本 (shēngchǎn nénglì chéngběn) – Production capacity cost – Chi phí năng lực sản xuất |
118 | 非生产成本 (fēi shēngchǎn chéngběn) – Non-production cost – Chi phí ngoài sản xuất |
119 | 间接人工成本 (jiànjiē réngōng chéngběn) – Indirect labor cost – Chi phí nhân công gián tiếp |
120 | 间接材料成本 (jiànjiē cáiliào chéngběn) – Indirect material cost – Chi phí nguyên vật liệu gián tiếp |
121 | 项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project cost – Chi phí dự án |
122 | 经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Business cost – Chi phí kinh doanh |
123 | 资本成本 (zīběn chéngběn) – Capital cost – Chi phí vốn |
124 | 成本分解表 (chéngběn fēnjiě biǎo) – Cost breakdown report – Báo cáo phân tích chi phí |
125 | 成本节省 (chéngběn jiéshěng) – Cost savings – Tiết kiệm chi phí |
126 | 成本优化 (chéngběn yōuhuà) – Cost optimization – Tối ưu hóa chi phí |
127 | 固定成本摊销 (gùdìng chéngběn tānxiāo) – Fixed cost amortization – Phân bổ chi phí cố định |
128 | 预防成本 (yùfáng chéngběn) – Prevention cost – Chi phí phòng ngừa |
129 | 失败成本 (shībài chéngběn) – Failure cost – Chi phí thất bại |
130 | 纠正成本 (jiūzhèng chéngběn) – Correction cost – Chi phí khắc phục |
131 | 质量改进成本 (zhìliàng gǎijìn chéngběn) – Quality improvement cost – Chi phí cải thiện chất lượng |
132 | 合规成本 (hégui chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ |
133 | 风险管理成本 (fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro |
134 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua sắm |
135 | 供应链成本 (gōngyìngliàn chéngběn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
136 | 竞争成本 (jìngzhēng chéngběn) – Competitive cost – Chi phí cạnh tranh |
137 | 财务报告成本 (cáiwù bàogào chéngběn) – Financial reporting cost – Chi phí báo cáo tài chính |
138 | 投资成本 (tóuzī chéngběn) – Investment cost – Chi phí đầu tư |
139 | 研发费用分摊 (yánfā fèiyòng fēntān) – R&D expense allocation – Phân bổ chi phí nghiên cứu phát triển |
140 | 资产处置成本 (zīchǎn chǔzhì chéngběn) – Asset disposal cost – Chi phí thanh lý tài sản |
141 | 运营资本成本 (yùnyíng zīběn chéngběn) – Working capital cost – Chi phí vốn lưu động |
142 | 保险成本 (bǎoxiǎn chéngběn) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm |
143 | 法律成本 (fǎlǜ chéngběn) – Legal cost – Chi phí pháp lý |
144 | 咨询成本 (zīxún chéngběn) – Consulting cost – Chi phí tư vấn |
145 | 贸易成本 (màoyì chéngběn) – Trade cost – Chi phí thương mại |
146 | 政府监管成本 (zhèngfǔ jiānguǎn chéngběn) – Government regulation cost – Chi phí giám sát của chính phủ |
147 | 债务成本 (zhàiwù chéngběn) – Debt cost – Chi phí nợ |
148 | 资本支出成本 (zīběn zhīchū chéngběn) – Capital expenditure cost – Chi phí chi tiêu vốn |
149 | 退出成本 (tuìchū chéngběn) – Exit cost – Chi phí thoái lui |
150 | 破产成本 (pòchǎn chéngběn) – Bankruptcy cost – Chi phí phá sản |
151 | 维护成本 (wéihù chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo trì |
152 | 设备折旧 (shèbèi zhéjiù) – Equipment depreciation – Khấu hao thiết bị |
153 | 生产设备成本 (shēngchǎn shèbèi chéngběn) – Production equipment cost – Chi phí thiết bị sản xuất |
154 | 生产线成本 (shēngchǎnxiàn chéngběn) – Production line cost – Chi phí dây chuyền sản xuất |
155 | 存货周转成本 (cúnhuò zhōuzhuǎn chéngběn) – Inventory turnover cost – Chi phí luân chuyển hàng tồn kho |
156 | 订单处理成本 (dìngdān chǔlǐ chéngběn) – Order processing cost – Chi phí xử lý đơn hàng |
157 | 采购订单成本 (cǎigòu dìngdān chéngběn) – Purchase order cost – Chi phí đặt hàng mua |
158 | 供应商管理成本 (gōngyìngshāng guǎnlǐ chéngběn) – Supplier management cost – Chi phí quản lý nhà cung cấp |
159 | 交货成本 (jiāohuò chéngběn) – Delivery cost – Chi phí giao hàng |
160 | 包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
161 | 退货成本 (tuìhuò chéngběn) – Return cost – Chi phí trả hàng |
162 | 维修成本 (wéixiū chéngběn) – Repair cost – Chi phí sửa chữa |
163 | 质量管理成本 (zhìliàng guǎnlǐ chéngběn) – Quality management cost – Chi phí quản lý chất lượng |
164 | 质量控制成本 (zhìliàng kòngzhì chéngběn) – Quality control cost – Chi phí kiểm soát chất lượng |
165 | 退货处理成本 (tuìhuò chǔlǐ chéngběn) – Return handling cost – Chi phí xử lý hàng trả lại |
166 | 生产缺陷成本 (shēngchǎn quēxiàn chéngběn) – Production defect cost – Chi phí lỗi sản xuất |
167 | 生产浪费成本 (shēngchǎn làngfèi chéngběn) – Production waste cost – Chi phí lãng phí sản xuất |
168 | 水电成本 (shuǐdiàn chéngběn) – Utility cost – Chi phí tiện ích (nước, điện, gas) |
169 | 环境成本 (huánjìng chéngběn) – Environmental cost – Chi phí môi trường |
170 | 资源利用成本 (zīyuán lìyòng chéngběn) – Resource utilization cost – Chi phí sử dụng tài nguyên |
171 | 生产计划成本 (shēngchǎn jìhuà chéngběn) – Production planning cost – Chi phí lập kế hoạch sản xuất |
172 | 供应链管理成本 (gōngyìngliàn guǎnlǐ chéngběn) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng |
173 | 研发投入成本 (yánfā tóurù chéngběn) – R&D investment cost – Chi phí đầu tư nghiên cứu phát triển |
174 | 知识产权成本 (zhīshì chǎnquán chéngběn) – Intellectual property cost – Chi phí sở hữu trí tuệ |
175 | 许可证成本 (xǔkězhèng chéngběn) – Licensing cost – Chi phí cấp phép |
176 | 技术转让成本 (jìshù zhuǎnràng chéngběn) – Technology transfer cost – Chi phí chuyển giao công nghệ |
177 | 培训成本 (péixùn chéngběn) – Training cost – Chi phí đào tạo |
178 | 人员流失成本 (rényuán liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự |
179 | 加班成本 (jiābān chéngběn) – Overtime cost – Chi phí làm thêm giờ |
180 | 社会保险成本 (shèhuì bǎoxiǎn chéngběn) – Social insurance cost – Chi phí bảo hiểm xã hội |
181 | 工资福利成本 (gōngzī fúlì chéngběn) – Salary and benefits cost – Chi phí lương và phúc lợi |
182 | 员工奖金成本 (yuángōng jiǎngjīn chéngběn) – Employee bonus cost – Chi phí thưởng nhân viên |
183 | 行政管理成本 (xíngzhèng guǎnlǐ chéngběn) – Administrative management cost – Chi phí quản lý hành chính |
184 | 办公成本 (bàngōng chéngběn) – Office cost – Chi phí văn phòng |
185 | 会议成本 (huìyì chéngběn) – Meeting cost – Chi phí hội nghị |
186 | 市场营销成本 (shìchǎng yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí tiếp thị |
187 | 广告成本 (guǎnggào chéngběn) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo |
188 | 客户获取成本 (kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng |
189 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales cost – Chi phí bán hàng |
190 | 渠道成本 (qúdào chéngběn) – Distribution channel cost – Chi phí kênh phân phối |
191 | 品牌建设成本 (pǐnpái jiànshè chéngběn) – Brand building cost – Chi phí xây dựng thương hiệu |
192 | 客户服务成本 (kèhù fúwù chéngběn) – Customer service cost – Chi phí dịch vụ khách hàng |
193 | 客诉处理成本 (kèsù chǔlǐ chéngběn) – Customer complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng |
194 | 会员维护成本 (huìyuán wéihù chéngběn) – Membership maintenance cost – Chi phí duy trì hội viên |
195 | 促销成本 (cùxiāo chéngběn) – Promotion cost – Chi phí khuyến mãi |
196 | 直接人工成本 (zhíjiē réngōng chéngběn) – Direct labor cost – Chi phí lao động trực tiếp |
197 | 间接人工成本 (jiànjiē réngōng chéngběn) – Indirect labor cost – Chi phí lao động gián tiếp |
198 | 生产变动成本 (shēngchǎn biàndòng chéngběn) – Production variable cost – Chi phí biến đổi sản xuất |
199 | 生产固定成本 (shēngchǎn gùdìng chéngběn) – Production fixed cost – Chi phí cố định sản xuất |
200 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw material cost – Chi phí nguyên vật liệu thô |
201 | 辅助材料成本 (fǔzhù cáiliào chéngběn) – Auxiliary material cost – Chi phí vật liệu phụ trợ |
202 | 成品成本 (chéngpǐn chéngběn) – Finished goods cost – Chi phí hàng thành phẩm |
203 | 半成品成本 (bànchéngpǐn chéngběn) – Semi-finished product cost – Chi phí bán thành phẩm |
204 | 生产损耗成本 (shēngchǎn sǔnhào chéngběn) – Production loss cost – Chi phí tổn thất sản xuất |
205 | 设备维护成本 (shèbèi wéihù chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo dưỡng thiết bị |
206 | 设备更新成本 (shèbèi gēngxīn chéngběn) – Equipment renewal cost – Chi phí đổi mới thiết bị |
207 | 能源消耗成本 (néngyuán xiāohào chéngběn) – Energy consumption cost – Chi phí tiêu thụ năng lượng |
208 | 冷却成本 (lěngquè chéngběn) – Cooling cost – Chi phí làm mát |
209 | 供暖成本 (gōngnuǎn chéngběn) – Heating cost – Chi phí sưởi ấm |
210 | 机器运行成本 (jīqì yùnxíng chéngběn) – Machine operating cost – Chi phí vận hành máy móc |
211 | 生产管理成本 (shēngchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Production management cost – Chi phí quản lý sản xuất |
212 | 库存持有成本 (kùcún chíyǒu chéngběn) – Inventory holding cost – Chi phí giữ hàng tồn kho |
213 | 库存折旧成本 (kùcún zhéjiù chéngběn) – Inventory depreciation cost – Chi phí khấu hao hàng tồn kho |
214 | 供应链优化成本 (gōngyìngliàn yōuhuà chéngběn) – Supply chain optimization cost – Chi phí tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
215 | 分销成本 (fēnxiāo chéngběn) – Distribution cost – Chi phí phân phối |
216 | 渠道维护成本 (qúdào wéihù chéngběn) – Channel maintenance cost – Chi phí duy trì kênh phân phối |
217 | 电子商务成本 (diànzǐ shāngwù chéngběn) – E-commerce cost – Chi phí thương mại điện tử |
218 | 网络营销成本 (wǎngluò yíngxiāo chéngběn) – Online marketing cost – Chi phí tiếp thị trực tuyến |
219 | 社交媒体营销成本 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo chéngběn) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị trên mạng xã hội |
220 | 品牌维护成本 (pǐnpái wéihù chéngběn) – Brand maintenance cost – Chi phí duy trì thương hiệu |
221 | 公关成本 (gōngguān chéngběn) – Public relations cost – Chi phí quan hệ công chúng |
222 | 赞助成本 (zànzhù chéngběn) – Sponsorship cost – Chi phí tài trợ |
223 | 促销折扣成本 (cùxiāo zhékòu chéngběn) – Promotional discount cost – Chi phí giảm giá khuyến mãi |
224 | 客户留存成本 (kèhù liúcún chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí giữ chân khách hàng |
225 | 会员忠诚计划成本 (huìyuán zhōngchéng jìhuà chéngběn) – Membership loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết |
226 | 电话客服成本 (diànhuà kèfú chéngběn) – Call center cost – Chi phí tổng đài chăm sóc khách hàng |
227 | IT 维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống IT |
228 | 数据存储成本 (shùjù cúnchǔ chéngběn) – Data storage cost – Chi phí lưu trữ dữ liệu |
229 | 软件许可成本 (ruǎnjiàn xǔkě chéngběn) – Software licensing cost – Chi phí cấp phép phần mềm |
230 | 网络安全成本 (wǎngluò ānquán chéngběn) – Cybersecurity cost – Chi phí bảo mật mạng |
231 | 服务器运行成本 (fúwùqì yùnxíng chéngběn) – Server operating cost – Chi phí vận hành máy chủ |
232 | 劳务外包成本 (láowù wàibāo chéngběn) – Outsourcing labor cost – Chi phí thuê ngoài lao động |
233 | 外包服务成本 (wàibāo fúwù chéngběn) – Outsourced service cost – Chi phí dịch vụ thuê ngoài |
234 | 法律顾问成本 (fǎlǜ gùwèn chéngběn) – Legal consulting cost – Chi phí tư vấn pháp lý |
235 | 财务审计成本 (cáiwù shěnjì chéngběn) – Financial audit cost – Chi phí kiểm toán tài chính |
236 | 税务合规成本 (shuìwù hégui chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế |
237 | 合同管理成本 (hétóng guǎnlǐ chéngběn) – Contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng |
238 | 事故赔偿成本 (shìgù péicháng chéngběn) – Accident compensation cost – Chi phí bồi thường tai nạn |
239 | 知识产权保护成本 (zhīshì chǎnquán bǎohù chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
240 | 环保合规成本 (huánbǎo hégui chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường |
241 | 社会责任成本 (shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội |
242 | 员工培训成本 (yuángōng péixùn chéngběn) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên |
243 | 招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng |
244 | 员工福利成本 (yuángōng fúlì chéngběn) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên |
245 | 劳动力流失成本 (láodònglì liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí mất mát lao động |
246 | 劳动安全成本 (láodòng ānquán chéngběn) – Workplace safety cost – Chi phí an toàn lao động |
247 | 劳资纠纷成本 (láozī jiūfēn chéngběn) – Labor dispute cost – Chi phí tranh chấp lao động |
248 | 办公室租赁成本 (bàngōngshì zūlìn chéngběn) – Office rental cost – Chi phí thuê văn phòng |
249 | 物业管理成本 (wùyè guǎnlǐ chéngběn) – Property management cost – Chi phí quản lý tài sản |
250 | 办公用品成本 (bàngōng yòngpǐn chéngběn) – Office supplies cost – Chi phí văn phòng phẩm |
251 | 会议费用 (huìyì fèiyòng) – Meeting expenses – Chi phí hội nghị |
252 | 差旅成本 (chāilǚ chéngběn) – Business travel cost – Chi phí công tác |
253 | 交通费 (jiāotōng fèi) – Transportation expense – Chi phí đi lại |
254 | 餐饮成本 (cānyǐn chéngběn) – Catering cost – Chi phí ăn uống |
255 | 市场研究成本 (shìchǎng yánjiū chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường |
256 | 广告投放成本 (guǎnggào tóufàng chéngběn) – Advertising placement cost – Chi phí đặt quảng cáo |
257 | 促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional event cost – Chi phí tổ chức sự kiện khuyến mãi |
258 | 产品试用成本 (chǎnpǐn shìyòng chéngběn) – Product trial cost – Chi phí thử nghiệm sản phẩm |
259 | 质量保证成本 (zhìliàng bǎozhèng chéngběn) – Quality assurance cost – Chi phí đảm bảo chất lượng |
260 | 质量检验成本 (zhìliàng jiǎnyàn chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng |
261 | 生产废品成本 (shēngchǎn fèipǐn chéngběn) – Production scrap cost – Chi phí hàng lỗi sản xuất |
262 | 售后服务成本 (shòuhòu fúwù chéngběn) – After-sales service cost – Chi phí dịch vụ sau bán hàng |
263 | 设备折旧成本 (shèbèi zhéjiù chéngběn) – Equipment depreciation cost – Chi phí khấu hao thiết bị |
264 | 研发成本 (yánfā chéngběn) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
265 | 专利申请成本 (zhuānlì shēnqǐng chéngběn) – Patent application cost – Chi phí đăng ký bằng sáng chế |
266 | 数据分析成本 (shùjù fēnxī chéngběn) – Data analysis cost – Chi phí phân tích dữ liệu |
267 | 服务器维护成本 (fúwùqì wéihù chéngběn) – Server maintenance cost – Chi phí bảo trì máy chủ |
268 | 软件开发成本 (ruǎnjiàn kāifā chéngběn) – Software development cost – Chi phí phát triển phần mềm |
269 | 网络基础设施成本 (wǎngluò jīchǔ shèshī chéngběn) – Network infrastructure cost – Chi phí cơ sở hạ tầng mạng |
270 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
271 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
272 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
273 | 进口关税成本 (jìnkǒu guānshuì chéngběn) – Import duty cost – Chi phí thuế nhập khẩu |
274 | 税务咨询成本 (shuìwù zīxún chéngběn) – Tax consulting cost – Chi phí tư vấn thuế |
275 | 贷款利息成本 (dàikuǎn lìxí chéngběn) – Loan interest cost – Chi phí lãi vay |
276 | 财务规划成本 (cáiwù guīhuà chéngběn) – Financial planning cost – Chi phí lập kế hoạch tài chính |
277 | 投资管理成本 (tóuzī guǎnlǐ chéngběn) – Investment management cost – Chi phí quản lý đầu tư |
278 | 现金流管理成本 (xiànjīnliú guǎnlǐ chéngběn) – Cash flow management cost – Chi phí quản lý dòng tiền |
279 | 预算编制成本 (yùsuàn biānzhì chéngběn) – Budgeting cost – Chi phí lập ngân sách |
280 | 预测误差成本 (yùcè wùchā chéngběn) – Forecasting error cost – Chi phí sai số dự báo |
281 | 业务调整成本 (yèwù tiáozhěng chéngběn) – Business adjustment cost – Chi phí điều chỉnh kinh doanh |
282 | 资产重组成本 (zīchǎn chóngzǔ chéngběn) – Asset restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc tài sản |
283 | 税收筹划成本 (shuìshōu chóuhuà chéngběn) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế |
284 | 企业所得税成本 (qǐyè suǒdéshuì chéngběn) – Corporate income tax cost – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
285 | 个人所得税成本 (gèrén suǒdéshuì chéngběn) – Personal income tax cost – Chi phí thuế thu nhập cá nhân |
286 | 增值税成本 (zēngzhíshuì chéngběn) – Value-added tax cost – Chi phí thuế giá trị gia tăng |
287 | 关税成本 (guānshuì chéngběn) – Tariff cost – Chi phí thuế quan |
288 | 物业税成本 (wùyèshuì chéngběn) – Property tax cost – Chi phí thuế bất động sản |
289 | 保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance expenses – Chi phí bảo hiểm |
290 | 医疗保险成本 (yīliáo bǎoxiǎn chéngběn) – Medical insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế |
291 | 失业保险成本 (shīyè bǎoxiǎn chéngběn) – Unemployment insurance cost – Chi phí bảo hiểm thất nghiệp |
292 | 工伤保险成本 (gōngshāng bǎoxiǎn chéngběn) – Work injury insurance cost – Chi phí bảo hiểm tai nạn lao động |
293 | 养老金成本 (yǎnglǎo jīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí lương hưu |
294 | 资产维护成本 (zīchǎn wéihù chéngběn) – Asset maintenance cost – Chi phí bảo trì tài sản |
295 | 设备维修费用 (shèbèi wéixiū fèiyòng) – Equipment repair expense – Chi phí sửa chữa thiết bị |
296 | 计算机维护成本 (jìsuànjī wéihù chéngběn) – Computer maintenance cost – Chi phí bảo trì máy tính |
297 | 软件更新费用 (ruǎnjiàn gēngxīn fèiyòng) – Software update expense – Chi phí cập nhật phần mềm |
298 | 服务器租赁成本 (fúwùqì zūlìn chéngběn) – Server rental cost – Chi phí thuê máy chủ |
299 | 云存储成本 (yún cúnchǔ chéngběn) – Cloud storage cost – Chi phí lưu trữ đám mây |
300 | 网络安全成本 (wǎngluò ānquán chéngběn) – Cybersecurity cost – Chi phí an ninh mạng |
301 | 数据备份成本 (shùjù bèifèn chéngběn) – Data backup cost – Chi phí sao lưu dữ liệu |
302 | 继续教育成本 (jìxù jiàoyù chéngběn) – Continuing education cost – Chi phí giáo dục thường xuyên |
303 | 外部咨询成本 (wàibù zīxún chéngběn) – External consulting cost – Chi phí tư vấn bên ngoài |
304 | 业务外包成本 (yèwù wàibāo chéngběn) – Outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài |
305 | 物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics distribution cost – Chi phí phân phối logistics |
306 | 库存持有成本 (kùcún chíyǒu chéngběn) – Inventory holding cost – Chi phí lưu kho |
307 | 物料搬运成本 (wùliào bānyùn chéngběn) – Material handling cost – Chi phí vận chuyển vật liệu |
308 | 废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Scrap disposal cost – Chi phí xử lý phế phẩm |
309 | 采购管理成本 (cǎigòu guǎnlǐ chéngběn) – Procurement management cost – Chi phí quản lý mua hàng |
310 | 供应商审核成本 (gōngyìngshāng shěnhé chéngběn) – Supplier audit cost – Chi phí kiểm toán nhà cung cấp |
311 | 合规成本 (hégūi chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ |
312 | 法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting fee – Chi phí tư vấn pháp lý |
313 | 诉讼成本 (sùsòng chéngběn) – Litigation cost – Chi phí kiện tụng |
314 | 违约成本 (wéiyuē chéngběn) – Breach of contract cost – Chi phí vi phạm hợp đồng |
315 | 环保成本 (huánbǎo chéngběn) – Environmental cost – Chi phí bảo vệ môi trường |
316 | 污染处理费用 (wūrǎn chǔlǐ fèiyòng) – Pollution treatment fee – Chi phí xử lý ô nhiễm |
317 | 废弃物处理成本 (fèiqìwù chǔlǐ chéngběn) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải |
318 | 水资源管理成本 (shuǐ zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – Water resource management cost – Chi phí quản lý tài nguyên nước |
319 | 可持续发展成本 (kě chíxù fāzhǎn chéngběn) – Sustainable development cost – Chi phí phát triển bền vững |
320 | 企业社会责任成本 (qǐyè shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
321 | 股东沟通成本 (gǔdōng gōutōng chéngběn) – Shareholder communication cost – Chi phí giao tiếp với cổ đông |
322 | 财报编制成本 (cáibào biānzhì chéngběn) – Financial reporting cost – Chi phí lập báo cáo tài chính |
323 | 内部审计成本 (nèibù shěnjì chéngběn) – Internal audit cost – Chi phí kiểm toán nội bộ |
324 | 外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit fee – Chi phí kiểm toán bên ngoài |
325 | 资本回报成本 (zīběn huíbào chéngběn) – Cost of capital return – Chi phí hoàn vốn |
326 | 金融风险管理成本 (jīnróng fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Financial risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro tài chính |
327 | 债务重组成本 (zhàiwù chóngzǔ chéngběn) – Debt restructuring cost – Chi phí tái cơ cấu nợ |
328 | 资产减值成本 (zīchǎn jiǎnzhí chéngběn) – Asset impairment cost – Chi phí tổn thất tài sản |
329 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of intangible assets – Chi phí khấu hao tài sản vô hình |
330 | 固定资产摊销 (gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Depreciation of fixed assets – Chi phí khấu hao tài sản cố định |
331 | 递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred expense – Chi phí trả trước |
332 | 研发支出 (yánfā zhīchū) – Research and development expense – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
333 | 技术升级成本 (jìshù shēngjí chéngběn) – Technology upgrade cost – Chi phí nâng cấp công nghệ |
334 | 生产优化成本 (shēngchǎn yōuhuà chéngběn) – Production optimization cost – Chi phí tối ưu hóa sản xuất |
335 | 能源效率成本 (néngyuán xiàolǜ chéngběn) – Energy efficiency cost – Chi phí hiệu suất năng lượng |
336 | 返工成本 (fǎngōng chéngběn) – Rework cost – Chi phí làm lại |
337 | 召回成本 (zhàohuí chéngběn) – Recall cost – Chi phí thu hồi sản phẩm |
338 | 安全合规成本 (ānquán hégūi chéngběn) – Safety compliance cost – Chi phí tuân thủ an toàn |
339 | 安全培训费用 (ānquán péixùn fèiyòng) – Safety training expense – Chi phí đào tạo an toàn |
340 | 事故处理成本 (shìgù chǔlǐ chéngběn) – Accident handling cost – Chi phí xử lý tai nạn |
341 | 劳动力替换成本 (láodònglì tìhuàn chéngběn) – Labor replacement cost – Chi phí thay thế lao động |
342 | 工资支出 (gōngzī zhīchū) – Wage expenditure – Chi phí tiền lương |
343 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Chi phí làm thêm giờ |
344 | 员工福利成本 (yuángōng fúlì chéngběn) – Employee benefit cost – Chi phí phúc lợi nhân viên |
345 | 差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel expense – Chi phí công tác |
346 | 员工流失成本 (yuángōng liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự |
347 | 培训教材成本 (péixùn jiàocái chéngběn) – Training material cost – Chi phí tài liệu đào tạo |
348 | 知识产权管理成本 (zhīshì chǎnquán guǎnlǐ chéngběn) – Intellectual property management cost – Chi phí quản lý sở hữu trí tuệ |
349 | 专利申请费用 (zhuānlì shēnqǐng fèiyòng) – Patent application fee – Chi phí đăng ký bằng sáng chế |
350 | 商标注册费 (shāngbiāo zhùcè fèi) – Trademark registration fee – Chi phí đăng ký nhãn hiệu |
351 | 版权费用 (bǎnquán fèiyòng) – Copyright fee – Chi phí bản quyền |
352 | 许可证成本 (xǔkězhèng chéngběn) – Licensing cost – Chi phí giấy phép |
353 | 合作伙伴成本 (hézuò huǒbàn chéngběn) – Partnering cost – Chi phí hợp tác đối tác |
354 | 客户维系成本 (kèhù wéixì chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng |
355 | 营销广告成本 (yíngxiāo guǎnggào chéngběn) – Marketing and advertising cost – Chi phí quảng cáo tiếp thị |
356 | 社交媒体推广费用 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng fèiyòng) – Social media promotion expense – Chi phí quảng bá trên mạng xã hội |
357 | 促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional campaign cost – Chi phí chương trình khuyến mãi |
358 | 展会参展费用 (zhǎnhuì cānzhǎn fèiyòng) – Exhibition participation fee – Chi phí tham gia triển lãm |
359 | 会员计划成本 (huìyuán jìhuà chéngběn) – Membership program cost – Chi phí chương trình thành viên |
360 | 忠诚度计划成本 (zhōngchéngdù jìhuà chéngběn) – Loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết |
361 | 运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn) – Transportation management cost – Chi phí quản lý vận chuyển |
362 | 分销渠道成本 (fēnxiāo qúdào chéngběn) – Distribution channel cost – Chi phí kênh phân phối |
363 | 电子商务运营成本 (diànzǐ shāngwù yùnyíng chéngběn) – E-commerce operation cost – Chi phí vận hành thương mại điện tử |
364 | 服务器维护费用 (fúwùqì wéihù fèiyòng) – Server maintenance fee – Chi phí bảo trì máy chủ |
365 | 网站开发费用 (wǎngzhàn kāifā fèiyòng) – Website development fee – Chi phí phát triển trang web |
366 | 客服支持成本 (kèfú zhīchí chéngběn) – Customer support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng |
367 | 运营软件成本 (yùnyíng ruǎnjiàn chéngběn) – Operation software cost – Chi phí phần mềm vận hành |
368 | 财务管理软件成本 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn chéngběn) – Financial management software cost – Chi phí phần mềm quản lý tài chính |
369 | 数据安全成本 (shùjù ānquán chéngběn) – Data security cost – Chi phí bảo mật dữ liệu |
370 | 经济衰退风险成本 (jīngjì shuāituì fēngxiǎn chéngběn) – Economic downturn risk cost – Chi phí rủi ro suy thoái kinh tế |
371 | 财务审计费用 (cáiwù shěnjì fèiyòng) – Financial audit fee – Chi phí kiểm toán tài chính |
372 | 税务筹划成本 (shuìwù chóuhuà chéngběn) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế |
373 | 税收合规成本 (shuìshōu hégé chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế |
374 | 保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance expense – Chi phí bảo hiểm |
375 | 资产保险费 (zīchǎn bǎoxiǎn fèi) – Asset insurance fee – Phí bảo hiểm tài sản |
376 | 责任保险费 (zérèn bǎoxiǎn fèi) – Liability insurance fee – Phí bảo hiểm trách nhiệm |
377 | 医疗保险费 (yīliáo bǎoxiǎn fèi) – Medical insurance fee – Phí bảo hiểm y tế |
378 | 退休金计划成本 (tuìxiūjīn jìhuà chéngběn) – Pension plan cost – Chi phí kế hoạch hưu trí |
379 | 养老金缴费 (yǎnglǎojīn jiǎofèi) – Pension contribution – Đóng góp lương hưu |
380 | 投资管理费用 (tóuzī guǎnlǐ fèiyòng) – Investment management fee – Chi phí quản lý đầu tư |
381 | 财务报表编制成本 (cáiwù bàobiǎo biānzhì chéngběn) – Financial statement preparation cost – Chi phí lập báo cáo tài chính |
382 | 预算编制成本 (yùsuàn biānzhì chéngběn) – Budget preparation cost – Chi phí lập ngân sách |
383 | 资产折旧费用 (zīchǎn zhéjiù fèiyòng) – Asset depreciation expense – Chi phí khấu hao tài sản |
384 | 设备维护费用 (shèbèi wéihù fèiyòng) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị |
385 | 机器租赁成本 (jīqì zūlìn chéngběn) – Machinery rental cost – Chi phí thuê máy móc |
386 | 物业租赁成本 (wùyè zūlìn chéngběn) – Property rental cost – Chi phí thuê bất động sản |
387 | 房地产管理成本 (fángdìchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Real estate management cost – Chi phí quản lý bất động sản |
388 | 办公室租金 (bàngōngshì zūjīn) – Office rent – Tiền thuê văn phòng |
389 | 办公用品费用 (bàngōng yòngpǐn fèiyòng) – Office supplies cost – Chi phí văn phòng phẩm |
390 | 计算机软件成本 (jìsuànjī ruǎnjiàn chéngběn) – Computer software cost – Chi phí phần mềm máy tính |
391 | 信息技术成本 (xìnxī jìshù chéngběn) – Information technology cost – Chi phí công nghệ thông tin |
392 | 数据存储费用 (shùjù cúnchǔ fèiyòng) – Data storage expense – Chi phí lưu trữ dữ liệu |
393 | 网络维护费用 (wǎngluò wéihù fèiyòng) – Network maintenance fee – Chi phí bảo trì mạng |
394 | 服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server rental fee – Phí thuê máy chủ |
395 | 电子邮件服务费 (diànzǐ yóujiàn fúwù fèi) – Email service fee – Phí dịch vụ email |
396 | 电话通讯费 (diànhuà tōngxùn fèi) – Telephone communication fee – Chi phí liên lạc điện thoại |
397 | 互联网费用 (hùliánwǎng fèiyòng) – Internet expense – Chi phí internet |
398 | 物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics and transportation cost – Chi phí vận chuyển hậu cần |
399 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
400 | 包装材料成本 (bāozhuāng cáiliào chéngběn) – Packaging material cost – Chi phí vật liệu đóng gói |
401 | 库存管理费用 (kùcún guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho |
402 | 退货成本 (tuìhuò chéngběn) – Return cost – Chi phí hoàn trả hàng hóa |
403 | 废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý hàng hỏng |
404 | 环保合规成本 (huánbǎo hégé chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường |
405 | 节能改造费用 (jiénéng gǎizào fèiyòng) – Energy-saving renovation cost – Chi phí cải tạo tiết kiệm năng lượng |
406 | 可再生能源投资 (kě zàishēng néngyuán tóuzī) – Renewable energy investment – Đầu tư vào năng lượng tái tạo |
407 | 碳排放税 (tàn páifàng shuì) – Carbon emission tax – Thuế phát thải carbon |
408 | 绿色供应链成本 (lǜsè gōngyìngliàn chéngběn) – Green supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng xanh |
409 | 企业社会责任成本 (qǐyè shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
410 | 竞争分析成本 (jìngzhēng fēnxī chéngběn) – Competitive analysis cost – Chi phí phân tích cạnh tranh |
411 | 市场调研成本 (shìchǎng diàoyán chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường |
412 | 广告制作费用 (guǎnggào zhìzuò fèiyòng) – Advertising production expense – Chi phí sản xuất quảng cáo |
413 | 公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations event expense – Chi phí sự kiện quan hệ công chúng |
414 | 会员推广计划成本 (huìyuán tuīguǎng jìhuà chéngběn) – Membership promotion plan cost – Chi phí chương trình khuyến mãi thành viên |
415 | 终端销售支持成本 (zhōngduān xiāoshòu zhīchí chéngběn) – End-sales support cost – Chi phí hỗ trợ bán hàng cuối cùng |
416 | 供应链优化成本 (gōngyìngliàn yōuhuà chéngběn) – Supply chain optimization cost – Chi phí tối ưu chuỗi cung ứng |
417 | 渠道管理费用 (qúdào guǎnlǐ fèiyòng) – Channel management cost – Chi phí quản lý kênh phân phối |
418 | 分销网络建设成本 (fēnxiāo wǎngluò jiànshè chéngběn) – Distribution network construction cost – Chi phí xây dựng mạng lưới phân phối |
419 | 客户忠诚度计划成本 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng trung thành |
420 | 品牌推广费用 (pǐnpái tuīguǎng fèiyòng) – Brand promotion expense – Chi phí quảng bá thương hiệu |
421 | 数字营销成本 (shùzì yíngxiāo chéngběn) – Digital marketing cost – Chi phí tiếp thị kỹ thuật số |
422 | 广告投放费用 (guǎnggào tóufàng fèiyòng) – Advertising placement cost – Chi phí đặt quảng cáo |
423 | 促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotional event expense – Chi phí hoạt động khuyến mãi |
424 | 社交媒体管理成本 (shèjiāo méitǐ guǎnlǐ chéngběn) – Social media management cost – Chi phí quản lý mạng xã hội |
425 | 客户保留成本 (kèhù bǎoliú chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí giữ chân khách hàng |
426 | 会员制度运营成本 (huìyuán zhìdù yùnyíng chéngběn) – Membership system operation cost – Chi phí vận hành hệ thống thành viên |
427 | 在线支付手续费 (zàixiàn zhīfù shǒuxù fèi) – Online payment service fee – Phí dịch vụ thanh toán trực tuyến |
428 | 交易处理成本 (jiāoyì chǔlǐ chéngběn) – Transaction processing cost – Chi phí xử lý giao dịch |
429 | 客服支持成本 (kèfú zhīchí chéngběn) – Customer service support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng |
430 | 退换货服务成本 (tuì huàn huò fúwù chéngběn) – Return and exchange service cost – Chi phí dịch vụ đổi trả hàng |
431 | 企业信息安全成本 (qǐyè xìnxī ānquán chéngběn) – Enterprise information security cost – Chi phí bảo mật thông tin doanh nghiệp |
432 | 网络安全维护费用 (wǎngluò ānquán wéihù fèiyòng) – Network security maintenance cost – Chi phí bảo trì an ninh mạng |
433 | 硬件升级成本 (yìngjiàn shēngjí chéngběn) – Hardware upgrade cost – Chi phí nâng cấp phần cứng |
434 | 云计算服务成本 (yún jìsuàn fúwù chéngběn) – Cloud computing service cost – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây |
435 | 人力资源管理成本 (rénlì zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – Human resource management cost – Chi phí quản lý nhân sự |
436 | 员工招聘成本 (yuángōng zhāopìn chéngběn) – Employee recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân viên |
437 | 培训与发展成本 (péixùn yǔ fāzhǎn chéngběn) – Training and development cost – Chi phí đào tạo và phát triển |
438 | 员工福利费用 (yuángōng fúlì fèiyòng) – Employee welfare expense – Chi phí phúc lợi nhân viên |
439 | 工资支出 (gōngzī zhīchū) – Salary expenditure – Chi phí lương nhân viên |
440 | 奖金费用 (jiǎngjīn fèiyòng) – Bonus expense – Chi phí tiền thưởng |
441 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Chi phí lương làm thêm giờ |
442 | 劳动合同成本 (láodòng hétóng chéngběn) – Labor contract cost – Chi phí hợp đồng lao động |
443 | 员工退休金计划 (yuángōng tuìxiūjīn jìhuà) – Employee pension plan – Kế hoạch lương hưu nhân viên |
444 | 住房公积金缴纳 (zhùfáng gōngjījīn jiǎonà) – Housing provident fund contribution – Đóng góp quỹ nhà ở |
445 | 福利保险支出 (fúlì bǎoxiǎn zhīchū) – Welfare insurance expenditure – Chi phí bảo hiểm phúc lợi |
446 | 组织文化建设成本 (zǔzhī wénhuà jiànshè chéngběn) – Organizational culture development cost – Chi phí phát triển văn hóa tổ chức |
447 | 员工满意度调查费用 (yuángōng mǎnyìdù diàochá fèiyòng) – Employee satisfaction survey cost – Chi phí khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
448 | 内部沟通与协作成本 (nèibù gōutōng yǔ xiézuò chéngběn) – Internal communication and collaboration cost – Chi phí giao tiếp và hợp tác nội bộ |
449 | 公司年会费用 (gōngsī niánhuì fèiyòng) – Company annual meeting cost – Chi phí tổ chức hội nghị thường niên |
450 | 商务接待费用 (shāngwù jiēdài fèiyòng) – Business reception expense – Chi phí tiếp khách doanh nghiệp |
451 | 差旅费 (chàlǚ fèi) – Business travel expense – Chi phí công tác |
452 | 会议组织费用 (huìyì zǔzhī fèiyòng) – Meeting organization cost – Chi phí tổ chức hội nghị |
453 | 项目管理成本 (xiàngmù guǎnlǐ chéngběn) – Project management cost – Chi phí quản lý dự án |
454 | 研发支出 (yánfā zhīchū) – Research and development expenditure – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
455 | 知识产权维护成本 (zhīshì chǎnquán wéihù chéngběn) – Intellectual property maintenance cost – Chi phí bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
456 | 法律纠纷处理费用 (fǎlǜ jiūfēn chǔlǐ fèiyòng) – Legal dispute handling cost – Chi phí xử lý tranh chấp pháp lý |
457 | 业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing expense – Chi phí thuê ngoài dịch vụ |
458 | 战略合作成本 (zhànlüè hézuò chéngběn) – Strategic partnership cost – Chi phí hợp tác chiến lược |
459 | 国际贸易成本 (guójì màoyì chéngběn) – International trade cost – Chi phí thương mại quốc tế |
460 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
461 | 出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export tax – Thuế xuất khẩu |
462 | 设备折旧费用 (shèbèi zhéjiù fèiyòng) – Equipment depreciation expense – Chi phí khấu hao thiết bị |
463 | 机器维护成本 (jīqì wéihù chéngběn) – Machine maintenance cost – Chi phí bảo trì máy móc |
464 | 生产停工损失 (shēngchǎn tínggōng sǔnshī) – Production downtime loss – Tổn thất do ngừng sản xuất |
465 | 质量检测费用 (zhìliàng jiǎncè fèiyòng) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng |
466 | 产品退货损失 (chǎnpǐn tuìhuò sǔnshī) – Product return loss – Tổn thất do hàng bị trả lại |
467 | 供应链中断成本 (gōngyìngliàn zhōngduàn chéngběn) – Supply chain disruption cost – Chi phí gián đoạn chuỗi cung ứng |
468 | 物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics and delivery cost – Chi phí vận chuyển và giao hàng |
469 | 包装材料费用 (bāozhuāng cáiliào fèiyòng) – Packaging material expense – Chi phí nguyên liệu đóng gói |
470 | 仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho |
471 | 货物损坏赔偿费用 (huòwù sǔnhuài péicháng fèiyòng) – Compensation for damaged goods – Chi phí bồi thường hàng hư hỏng |
472 | 采购折扣损失 (cǎigòu zhékòu sǔnshī) – Purchase discount loss – Tổn thất do không được hưởng chiết khấu mua hàng |
473 | 采购合同违约罚款 (cǎigòu hétóng wéiyuē fákuǎn) – Procurement contract breach penalty – Phạt vi phạm hợp đồng mua hàng |
474 | 进口许可证费用 (jìnkǒu xǔkě zhèng fèiyòng) – Import license fee – Phí giấy phép nhập khẩu |
475 | 关税与税费 (guānshuì yǔ shuìfèi) – Tariffs and duties – Thuế quan và các khoản phí liên quan |
476 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
477 | 存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory cost – Chi phí lưu kho |
478 | 库存积压成本 (kùcún jīyā chéngběn) – Overstock cost – Chi phí hàng tồn kho dư thừa |
479 | 存货盘亏损失 (cúnhuò pánkuī sǔnshī) – Inventory shrinkage loss – Tổn thất do thất thoát hàng tồn kho |
480 | 呆滞存货成本 (dāizhì cúnhuò chéngběn) – Obsolete inventory cost – Chi phí hàng tồn kho lỗi thời |
481 | 物料报废成本 (wùliào bàofèi chéngběn) – Scrap material cost – Chi phí vật liệu phế thải |
482 | 产品召回费用 (chǎnpǐn zhàohuí fèiyòng) – Product recall cost – Chi phí thu hồi sản phẩm |
483 | 生产流程优化成本 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà chéngběn) – Production process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình sản xuất |
484 | 设备租赁费用 (shèbèi zūlìn fèiyòng) – Equipment rental expense – Chi phí thuê thiết bị |
485 | 工厂搬迁费用 (gōngchǎng bānqiān fèiyòng) – Factory relocation expense – Chi phí di dời nhà máy |
486 | 水电费 (shuǐdiàn fèi) – Utility cost – Chi phí điện nước |
487 | 环保处理成本 (huánbǎo chǔlǐ chéngběn) – Environmental treatment cost – Chi phí xử lý môi trường |
488 | 废弃物处理费用 (fèiqìwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải |
489 | 生产安全管理费用 (shēngchǎn ānquán guǎnlǐ fèiyòng) – Production safety management cost – Chi phí quản lý an toàn sản xuất |
490 | 员工工伤赔偿 (yuángōng gōngshāng péicháng) – Employee injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
491 | 劳动纠纷处理成本 (láodòng jiūfēn chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute handling cost – Chi phí xử lý tranh chấp lao động |
492 | 社会保险支出 (shèhuì bǎoxiǎn zhīchū) – Social insurance expenditure – Chi phí bảo hiểm xã hội |
493 | 企业税务成本 (qǐyè shuìwù chéngběn) – Corporate tax cost – Chi phí thuế doanh nghiệp |
494 | 资产评估费用 (zīchǎn pínggū fèiyòng) – Asset valuation cost – Chi phí thẩm định tài sản |
495 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí đầu tư vốn |
496 | 财务审计费用 (cáiwù shěnjì fèiyòng) – Financial audit fee – Phí kiểm toán tài chính |
497 | 财务顾问咨询费用 (cáiwù gùwèn zīxún fèiyòng) – Financial consulting fee – Phí tư vấn tài chính |
498 | 股东分红支出 (gǔdōng fēnhóng zhīchū) – Shareholder dividend expenditure – Chi phí chi trả cổ tức |
499 | 长期债务利息费用 (chángqī zhàiwù lìxí fèiyòng) – Long-term debt interest expense – Chi phí lãi vay dài hạn |
500 | 短期贷款利息费用 (duǎnqī dàikuǎn lìxí fèiyòng) – Short-term loan interest expense – Chi phí lãi vay ngắn hạn |
501 | 银行手续费 (yínháng shǒuxù fèi) – Bank service fee – Phí dịch vụ ngân hàng |
502 | 投资收益损失 (tóuzī shōuyì sǔnshī) – Investment loss – Tổn thất đầu tư |
503 | 资本结构调整成本 (zīběn jiégòu tiáozhěng chéngběn) – Capital structure adjustment cost – Chi phí điều chỉnh cơ cấu vốn |
504 | 业务终止成本 (yèwù zhōngzhǐ chéngběn) – Business termination cost – Chi phí chấm dứt kinh doanh |
505 | 公司解散费用 (gōngsī jiěsàn fèiyòng) – Company dissolution expense – Chi phí giải thể công ty |
506 | 资产处置损失 (zīchǎn chǔzhì sǔnshī) – Asset disposal loss – Tổn thất do thanh lý tài sản |
507 | 资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset impairment loss – Tổn thất do giảm giá tài sản |
508 | 技术升级费用 (jìshù shēngjí fèiyòng) – Technology upgrade cost – Chi phí nâng cấp công nghệ |
509 | 设备报废损失 (shèbèi bàofèi sǔnshī) – Equipment scrapping loss – Tổn thất do loại bỏ thiết bị |
510 | 生产效率改进成本 (shēngchǎn xiàolǜ gǎijìn chéngběn) – Production efficiency improvement cost – Chi phí cải thiện hiệu suất sản xuất |
511 | 租赁成本 (zūlìn chéngběn) – Leasing cost – Chi phí thuê mướn |
512 | 办公租赁费用 (bàngōng zūlìn fèiyòng) – Office rental cost – Chi phí thuê văn phòng |
513 | 办公设备折旧 (bàngōng shèbèi zhéjiù) – Office equipment depreciation – Khấu hao thiết bị văn phòng |
514 | IT维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì công nghệ thông tin |
515 | 数据存储费用 (shùjù cúnchǔ fèiyòng) – Data storage cost – Chi phí lưu trữ dữ liệu |
516 | 云计算服务费用 (yún jìsuàn fúwù fèiyòng) – Cloud computing service fee – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây |
517 | 软件订阅费 (ruǎnjiàn dìngyuè fèi) – Software subscription fee – Chi phí đăng ký phần mềm |
518 | 通讯费 (tōngxùn fèi) – Communication expense – Chi phí liên lạc |
519 | 办公用品支出 (bàngōng yòngpǐn zhīchū) – Office supplies expenditure – Chi phí vật dụng văn phòng |
520 | 差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel expenses – Chi phí công tác |
521 | 交通补助 (jiāotōng bǔzhù) – Transportation allowance – Trợ cấp đi lại |
522 | 市场营销费用 (shìchǎng yíngxiāo fèiyòng) – Marketing expenses – Chi phí tiếp thị |
523 | 广告支出 (guǎnggào zhīchū) – Advertising expenditure – Chi phí quảng cáo |
524 | 品牌推广成本 (pǐnpái tuīguǎng chéngběn) – Brand promotion cost – Chi phí quảng bá thương hiệu |
525 | 公关费用 (gōngguān fèiyòng) – Public relations expenses – Chi phí quan hệ công chúng |
526 | 客户维护成本 (kèhù wéihù chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng |
527 | 促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotion event cost – Chi phí tổ chức sự kiện khuyến mãi |
528 | 销售佣金 (xiāoshòu yòngjīn) – Sales commission – Hoa hồng bán hàng |
529 | 代理费用 (dàilǐ fèiyòng) – Agency fees – Chi phí đại lý |
530 | 法律顾问费 (fǎlǜ gùwèn fèi) – Legal advisory fee – Phí tư vấn pháp lý |
531 | 诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation costs – Chi phí kiện tụng |
532 | 知识产权维护费用 (zhīshì chǎnquán wéihù fèiyòng) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ sở hữu trí tuệ |
533 | 专利申请费 (zhuānlì shēnqǐng fèi) – Patent application fee – Phí đăng ký bằng sáng chế |
534 | 商标注册费 (shāngbiāo zhùcè fèi) – Trademark registration fee – Phí đăng ký nhãn hiệu |
535 | 版权许可费用 (bǎnquán xǔkě fèiyòng) – Copyright licensing fee – Chi phí cấp phép bản quyền |
536 | 许可证申请成本 (xǔkě zhèng shēnqǐng chéngběn) – License application cost – Chi phí đăng ký giấy phép |
537 | 监管合规成本 (jiānguǎn hégui chéngběn) – Regulatory compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định pháp luật |
538 | 企业社会责任支出 (qǐyè shèhuì zérèn zhīchū) – Corporate social responsibility (CSR) expenditure – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
539 | 慈善捐赠 (císhàn juānzèng) – Charitable donation – Quyên góp từ thiện |
540 | 员工培训费用 (yuángōng péixùn fèiyòng) – Employee training expense – Chi phí đào tạo nhân viên |
541 | 人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Human resource management cost – Chi phí quản lý nhân sự |
542 | 福利支出 (fúlì zhīchū) – Employee benefits expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên |
543 | 健康保险支出 (jiànkāng bǎoxiǎn zhīchū) – Health insurance expenditure – Chi phí bảo hiểm y tế |
544 | 退休金计划费用 (tuìxiūjīn jìhuà fèiyòng) – Pension plan expense – Chi phí quỹ hưu trí |
545 | 年终奖金支出 (niánzhōng jiǎngjīn zhīchū) – Year-end bonus expenditure – Chi phí thưởng cuối năm |
546 | 绩效奖励 (jìxiào jiǎnglì) – Performance incentive – Thưởng khuyến khích hiệu suất |
547 | 合同违约罚款 (hétóng wéiyuē fákuǎn) – Contract breach penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
548 | 供应商信用成本 (gōngyìngshāng xìnyòng chéngběn) – Supplier credit cost – Chi phí tín dụng nhà cung cấp |
549 | 资金占用成本 (zījīn zhànyòng chéngběn) – Capital occupation cost – Chi phí chiếm dụng vốn |
550 | 贷款担保费用 (dàikuǎn dānbǎo fèiyòng) – Loan guarantee fee – Phí bảo lãnh khoản vay |
551 | 财务不确定性成本 (cáiwù bùquèdìng xìng chéngběn) – Financial uncertainty cost – Chi phí rủi ro tài chính |
552 | 货币兑换损失 (huòbì duìhuàn sǔnshī) – Foreign exchange loss – Tổn thất do chênh lệch tỷ giá |
553 | 外汇对冲成本 (wàihuì duìchōng chéngběn) – Foreign exchange hedging cost – Chi phí phòng ngừa rủi ro tỷ giá |
554 | 汇率变动风险 (huìlǜ biàndòng fēngxiǎn) – Exchange rate fluctuation risk – Rủi ro biến động tỷ giá |
555 | 经济通胀成本 (jīngjì tōngzhàng chéngběn) – Inflation cost – Chi phí lạm phát |
556 | 物价上涨损失 (wùjià shàngzhǎng sǔnshī) – Price increase loss – Tổn thất do giá cả tăng |
557 | 财务杠杆成本 (cáiwù gànggǎn chéngběn) – Financial leverage cost – Chi phí đòn bẩy tài chính |
558 | 债务利息成本 (zhàiwù lìxí chéngběn) – Debt interest cost – Chi phí lãi vay |
559 | 股票融资成本 (gǔpiào róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí huy động vốn cổ phần |
560 | 投资折旧成本 (tóuzī zhéjiù chéngběn) – Investment depreciation cost – Chi phí khấu hao đầu tư |
561 | 资产租赁费用 (zīchǎn zūlìn fèiyòng) – Asset leasing expense – Chi phí thuê tài sản |
562 | 设备折旧费 (shèbèi zhéjiù fèi) – Equipment depreciation fee – Phí khấu hao thiết bị |
563 | 生产停滞损失 (shēngchǎn tíngzhì sǔnshī) – Production downtime loss – Tổn thất do ngừng sản xuất |
564 | 运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transportation loss – Hao hụt vận chuyển |
565 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
566 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for damaged goods – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng |
567 | 进出口关税 (jìn chūkǒu guānshuì) – Import and export duties – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
568 | 海关清关费用 (hǎiguān qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan |
569 | 贸易壁垒成本 (màoyì bìlěi chéngběn) – Trade barrier cost – Chi phí rào cản thương mại |
570 | 合同履约成本 (hétóng lǚyuē chéngběn) – Contract performance cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
571 | 违约赔偿金 (wéiyuē péichángjīn) – Breach of contract compensation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
572 | 供应商违约成本 (gōngyìngshāng wéiyuē chéngběn) – Supplier breach cost – Chi phí vi phạm hợp đồng của nhà cung cấp |
573 | 供应链管理费用 (gōngyìngliàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng |
574 | 产品召回成本 (chǎnpǐn zhàohuí chéngběn) – Product recall cost – Chi phí thu hồi sản phẩm |
575 | 生产返工费用 (shēngchǎn fǎngōng fèiyòng) – Rework cost – Chi phí sản xuất lại |
576 | 能源消耗费用 (néngyuán xiāohào fèiyòng) – Energy consumption expense – Chi phí tiêu thụ năng lượng |
577 | 碳排放税 (tàn páifàng shuì) – Carbon emission tax – Thuế khí thải carbon |
578 | 可持续发展成本 (kě chíxù fāzhǎn chéngběn) – Sustainability cost – Chi phí phát triển bền vững |
579 | 绿色能源投资 (lǜsè néngyuán tóuzī) – Green energy investment – Đầu tư vào năng lượng xanh |
580 | 员工职业健康费用 (yuángōng zhíyè jiànkāng fèiyòng) – Employee occupational health expense – Chi phí bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp của nhân viên |
581 | 工伤赔偿 (gōngshāng péicháng) – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
582 | 罢工损失 (bàgōng sǔnshī) – Strike loss – Tổn thất do đình công |
583 | 员工离职补偿 (yuángōng lízhí bǔcháng) – Employee severance compensation – Chi phí bồi thường thôi việc |
584 | 绩效管理费用 (jìxiào guǎnlǐ fèiyòng) – Performance management cost – Chi phí quản lý hiệu suất |
585 | 人力资源流动成本 (rénlì zīyuán liúdòng chéngběn) – Human resource turnover cost – Chi phí thay đổi nhân sự |
586 | 人才招聘费用 (réncái zhāopìn fèiyòng) – Talent recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân sự |
587 | 员工留任激励 (yuángōng liúrèn jīlì) – Employee retention incentive – Khuyến khích giữ chân nhân viên |
588 | 组织架构调整成本 (zǔzhī jiàgòu tiáozhěng chéngběn) – Organizational restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc tổ chức |
589 | 企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Corporate merger and acquisition cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp |
590 | 内部审计费用 (nèibù shěnjì fèiyòng) – Internal audit expense – Chi phí kiểm toán nội bộ |
591 | 外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit expense – Chi phí kiểm toán bên ngoài |
592 | 企业信用评级费用 (qǐyè xìnyòng píngjí fèiyòng) – Corporate credit rating fee – Phí xếp hạng tín dụng doanh nghiệp |
593 | 资产评估成本 (zīchǎn pínggū chéngběn) – Asset valuation cost – Chi phí định giá tài sản |
594 | 业务外包成本 (yèwù wàibāo chéngběn) – Business outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài dịch vụ |
595 | IT维护费用 (IT wéihù fèiyòng) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì IT |
596 | 软件许可费用 (ruǎnjiàn xǔkě fèiyòng) – Software licensing cost – Chi phí cấp phép phần mềm |
597 | 硬件折旧费用 (yìngjiàn zhéjiù fèiyòng) – Hardware depreciation cost – Chi phí khấu hao phần cứng |
598 | 网络安全投资 (wǎngluò ānquán tóuzī) – Cybersecurity investment – Đầu tư an ninh mạng |
599 | 云计算成本 (yún jìsuàn chéngběn) – Cloud computing cost – Chi phí điện toán đám mây |
600 | 数据恢复成本 (shùjù huīfù chéngběn) – Data recovery cost – Chi phí khôi phục dữ liệu |
601 | IT基础设施成本 (IT jīchǔ shèshī chéngběn) – IT infrastructure cost – Chi phí cơ sở hạ tầng IT |
602 | 网络服务订阅费 (wǎngluò fúwù dìngyuè fèi) – Network service subscription fee – Phí thuê bao dịch vụ mạng |
603 | 网站维护费用 (wǎngzhàn wéihù fèiyòng) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì trang web |
604 | 数字营销成本 (shùzì yíngxiāo chéngběn) – Digital marketing cost – Chi phí tiếp thị số |
605 | 社交媒体广告费用 (shèjiāo méitǐ guǎnggào fèiyòng) – Social media advertising cost – Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội |
606 | 搜索引擎优化成本 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà chéngběn) – Search engine optimization cost – Chi phí tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
607 | 在线客户支持成本 (zàixiàn kèhù zhīchí chéngběn) – Online customer support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
608 | 电子支付手续费 (diànzǐ zhīfù shǒuxù fèi) – Electronic payment transaction fee – Phí giao dịch thanh toán điện tử |
609 | 财务软件订阅费 (cáiwù ruǎnjiàn dìngyuè fèi) – Financial software subscription fee – Phí thuê bao phần mềm tài chính |
610 | 会计服务外包费 (kuàijì fúwù wàibāo fèi) – Accounting outsourcing service fee – Phí thuê ngoài dịch vụ kế toán |
611 | 法务咨询费 (fǎwù zīxún fèi) – Legal consultation fee – Phí tư vấn pháp lý |
612 | 知识产权保护成本 (zhīshì chǎnquán bǎohù chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ tài sản trí tuệ |
613 | 专利申请费用 (zhuānlì shēnqǐng fèiyòng) – Patent application fee – Phí đăng ký bằng sáng chế |
614 | 商标注册费 (shāngbiāo zhùcè fèi) – Trademark registration fee – Phí đăng ký thương hiệu |
615 | 版权保护费用 (bǎnquán bǎohù fèiyòng) – Copyright protection fee – Chi phí bảo vệ bản quyền |
616 | 许可证与执照费用 (xǔkězhèng yǔ zhízhào fèiyòng) – License and permit fees – Phí cấp phép và giấy phép |
617 | 环境监管成本 (huánjìng jiānguǎn chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường |
618 | 可持续发展投资 (kě chíxù fāzhǎn tóuzī) – Sustainable development investment – Đầu tư phát triển bền vững |
619 | 供应商管理费用 (gōngyìngshāng guǎnlǐ fèiyòng) – Supplier management fee – Phí quản lý nhà cung cấp |
620 | 研发投资 (yánfā tóuzī) – Research and development investment – Đầu tư nghiên cứu và phát triển |
621 | 产品创新成本 (chǎnpǐn chuàngxīn chéngběn) – Product innovation cost – Chi phí đổi mới sản phẩm |
622 | 试验与测试费用 (shìyàn yǔ cèshì fèiyòng) – Experiment and testing cost – Chi phí thử nghiệm và kiểm tra |
623 | 认证费用 (rènzhèng fèiyòng) – Certification fee – Phí chứng nhận |
624 | 员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee benefits expense – Chi phí phúc lợi nhân viên |
625 | 养老金支出 (yǎnglǎo jīn zhīchū) – Pension fund expense – Chi phí quỹ hưu trí |
626 | 奖金与激励 (jiǎngjīn yǔ jīlì) – Bonuses and incentives – Thưởng và khuyến khích |
627 | 劳务派遣费用 (láowù pàiqiǎn fèiyòng) – Labor dispatch fee – Phí điều động lao động |
628 | 劳动合同终止费用 (láodòng hétóng zhōngzhǐ fèiyòng) – Employment contract termination cost – Chi phí chấm dứt hợp đồng lao động |
629 | 劳动力市场分析费用 (láodònglì shìchǎng fēnxī fèiyòng) – Labor market analysis cost – Chi phí phân tích thị trường lao động |
630 | 国际业务扩展成本 (guójì yèwù kuòzhǎn chéngběn) – International business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh quốc tế |
631 | 文化适应成本 (wénhuà shìyìng chéngběn) – Cultural adaptation cost – Chi phí thích nghi văn hóa |
632 | 海外投资成本 (hǎiwài tóuzī chéngběn) – Overseas investment cost – Chi phí đầu tư ra nước ngoài |
633 | 外汇管理费用 (wàihuì guǎnlǐ fèiyòng) – Foreign exchange management fee – Phí quản lý ngoại hối |
634 | 汇率波动成本 (huìlǜ bōdòng chéngběn) – Exchange rate fluctuation cost – Chi phí biến động tỷ giá hối đoái |
635 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
636 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu |
637 | 海关手续费 (hǎiguān shǒuxù fèi) – Customs handling fee – Phí xử lý hải quan |
638 | 国际运输成本 (guójì yùnshū chéngběn) – International transportation cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
639 | 仓储管理成本 (cāngchǔ guǎnlǐ chéngběn) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho bãi |
640 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận tải |
641 | 设备维护成本 (shèbèi wéihù chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị |
642 | 机器折旧 (jīqì zhéjiù) – Machine depreciation – Khấu hao máy móc |
643 | 生产停工成本 (shēngchǎn tínggōng chéngběn) – Production downtime cost – Chi phí ngừng sản xuất |
644 | 生产线调整费用 (shēngchǎnxiàn tiáozhěng fèiyòng) – Production line adjustment cost – Chi phí điều chỉnh dây chuyền sản xuất |
645 | 运营风险成本 (yùnyíng fēngxiǎn chéngběn) – Operational risk cost – Chi phí rủi ro vận hành |
646 | 违规罚款 (wéiguī fákuǎn) – Regulatory fines – Tiền phạt vi phạm |
647 | 行业合规成本 (hángyè hégui chéngběn) – Industry compliance cost – Chi phí tuân thủ ngành |
648 | 产品安全成本 (chǎnpǐn ānquán chéngběn) – Product safety cost – Chi phí an toàn sản phẩm |
649 | 保险理赔成本 (bǎoxiǎn lǐpéi chéngběn) – Insurance claim cost – Chi phí bồi thường bảo hiểm |
650 | 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
651 | 供应商信用风险 (gōngyìngshāng xìnyòng fēngxiǎn) – Supplier credit risk – Rủi ro tín dụng nhà cung cấp |
652 | 贸易融资成本 (màoyì róngzī chéngběn) – Trade financing cost – Chi phí tài trợ thương mại |
653 | 货币转换成本 (huòbì zhuǎnhuàn chéngběn) – Currency conversion cost – Chi phí chuyển đổi tiền tệ |
654 | 股东权益成本 (gǔdōng quányì chéngběn) – Shareholders’ equity cost – Chi phí vốn chủ sở hữu |
655 | 债务融资成本 (zhàiwù róngzī chéngběn) – Debt financing cost – Chi phí tài trợ nợ |
656 | 利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay |
657 | 资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset impairment loss – Lỗ do suy giảm tài sản |
658 | 资产重估成本 (zīchǎn chónggū chéngběn) – Asset revaluation cost – Chi phí định giá lại tài sản |
659 | 资本结构优化成本 (zīběn jiégòu yōuhuà chéngběn) – Capital structure optimization cost – Chi phí tối ưu hóa cấu trúc vốn |
660 | 投资回报计算 (tóuzī huíbào jìsuàn) – Investment return calculation – Tính toán lợi nhuận đầu tư |
661 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
662 | 现金流预测成本 (xiànjīn liú yùcè chéngběn) – Cash flow forecasting cost – Chi phí dự báo dòng tiền |
663 | 长期投资成本 (chángqī tóuzī chéngběn) – Long-term investment cost – Chi phí đầu tư dài hạn |
664 | 风险投资成本 (fēngxiǎn tóuzī chéngběn) – Venture capital cost – Chi phí đầu tư mạo hiểm |
665 | 并购成本 (bìnggòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại |
666 | 重组成本 (chóngzǔ chéngběn) – Restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc |
667 | 倒闭成本 (dǎobì chéngběn) – Bankruptcy cost – Chi phí phá sản |
668 | 破产清算费用 (pòchǎn qīngsuàn fèiyòng) – Bankruptcy liquidation expense – Chi phí thanh lý phá sản |
669 | 破产保护成本 (pòchǎn bǎohù chéngběn) – Bankruptcy protection cost – Chi phí bảo vệ phá sản |
670 | 财务欺诈成本 (cáiwù qīzhà chéngběn) – Financial fraud cost – Chi phí gian lận tài chính |
671 | 外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit fee – Phí kiểm toán độc lập |
672 | 税务稽查费用 (shuìwù jīchá fèiyòng) – Tax audit fee – Phí kiểm tra thuế |
673 | 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
674 | 欺诈侦测成本 (qīzhà zhēncè chéngběn) – Fraud detection cost – Chi phí phát hiện gian lận |
675 | 企业治理成本 (qǐyè zhìlǐ chéngběn) – Corporate governance cost – Chi phí quản trị doanh nghiệp |
676 | 透明度合规成本 (tòumíngdù hégui chéngběn) – Transparency compliance cost – Chi phí tuân thủ minh bạch |
677 | 资金周转成本 (zījīn zhōuzhuǎn chéngběn) – Capital turnover cost – Chi phí luân chuyển vốn |
678 | 货款拖欠成本 (huòkuǎn tuōqiàn chéngběn) – Payment arrears cost – Chi phí chậm thanh toán |
679 | 信用损失成本 (xìnyòng sǔnshī chéngběn) – Credit loss cost – Chi phí tổn thất tín dụng |
680 | 坏账成本 (huàizhàng chéngběn) – Bad debt cost – Chi phí nợ xấu |
681 | 债务重组费用 (zhàiwù chóngzǔ fèiyòng) – Debt restructuring fee – Chi phí tái cơ cấu nợ |
682 | 贷款违约成本 (dàikuǎn wéiyuē chéngběn) – Loan default cost – Chi phí vỡ nợ |
683 | 票据贴现费用 (piàojù tiēxiàn fèiyòng) – Bill discounting fee – Phí chiết khấu hối phiếu |
684 | 银行手续费 (yínháng shǒuxù fèi) – Bank service charge – Phí dịch vụ ngân hàng |
685 | 交易手续费 (jiāoyì shǒuxù fèi) – Transaction fee – Phí giao dịch |
686 | 外汇对冲成本 (wàihuì duìchōng chéngběn) – Foreign exchange hedging cost – Chi phí phòng ngừa rủi ro ngoại hối |
687 | 期货交易成本 (qīhuò jiāoyì chéngběn) – Futures trading cost – Chi phí giao dịch hợp đồng tương lai |
688 | 股票投资成本 (gǔpiào tóuzī chéngběn) – Stock investment cost – Chi phí đầu tư cổ phiếu |
689 | 债券投资成本 (zhàiquàn tóuzī chéngběn) – Bond investment cost – Chi phí đầu tư trái phiếu |
690 | 私募股权投资成本 (sīmù gǔquán tóuzī chéngběn) – Private equity investment cost – Chi phí đầu tư vốn cổ phần tư nhân |
691 | 公募基金成本 (gōngmù jījīn chéngběn) – Public fund cost – Chi phí đầu tư quỹ công |
692 | 资本市场交易成本 (zīběn shìchǎng jiāoyì chéngběn) – Capital market transaction cost – Chi phí giao dịch trên thị trường vốn |
693 | 经济环境成本 (jīngjì huánjìng chéngběn) – Economic environment cost – Chi phí môi trường kinh tế |
694 | 市场波动风险成本 (shìchǎng bōdòng fēngxiǎn chéngběn) – Market volatility risk cost – Chi phí rủi ro biến động thị trường |
695 | 供应短缺成本 (gōngyìng duǎnquē chéngběn) – Supply shortage cost – Chi phí thiếu hụt nguồn cung |
696 | 生产材料成本 (shēngchǎn cáiliào chéngběn) – Production material cost – Chi phí nguyên vật liệu sản xuất |
697 | 关键零部件成本 (guānjiàn língbùjiàn chéngběn) – Key component cost – Chi phí linh kiện quan trọng |
698 | 进口原料成本 (jìnkǒu yuánliào chéngběn) – Imported raw material cost – Chi phí nguyên liệu nhập khẩu |
699 | 库存积压成本 (kùcún jīyā chéngběn) – Inventory overstock cost – Chi phí tồn kho dư thừa |
700 | 库存不足成本 (kùcún bùzú chéngběn) – Inventory shortage cost – Chi phí thiếu hụt hàng tồn kho |
701 | 采购管理费用 (cǎigòu guǎnlǐ fèiyòng) – Procurement management fee – Chi phí quản lý mua sắm |
702 | 采购错误成本 (cǎigòu cuòwù chéngběn) – Procurement error cost – Chi phí lỗi mua hàng |
703 | 供应商切换成本 (gōngyìngshāng qiēhuàn chéngběn) – Supplier switching cost – Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp |
704 | 采购合同违约成本 (cǎigòu hétóng wéiyuē chéngběn) – Procurement contract default cost – Chi phí vi phạm hợp đồng mua sắm |
705 | 生产计划调整成本 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng chéngběn) – Production planning adjustment cost – Chi phí điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
706 | 机器停机成本 (jīqì tíngjī chéngběn) – Machine downtime cost – Chi phí máy móc ngừng hoạt động |
707 | 生产安全成本 (shēngchǎn ānquán chéngběn) – Production safety cost – Chi phí an toàn sản xuất |
708 | 不合格品成本 (bù hégé pǐn chéngběn) – Non-conforming product cost – Chi phí sản phẩm không đạt tiêu chuẩn |
709 | 客户投诉处理成本 (kèhù tóusù chǔlǐ chéngběn) – Customer complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng |
710 | 客户退货管理成本 (kèhù tuìhuò guǎnlǐ chéngběn) – Customer return management cost – Chi phí quản lý hàng trả lại |
711 | 营销广告成本 (yíngxiāo guǎnggào chéngběn) – Marketing advertising cost – Chi phí quảng cáo tiếp thị |
712 | 渠道推广成本 (qúdào tuīguǎng chéngběn) – Channel promotion cost – Chi phí quảng bá kênh phân phối |
713 | 市场调查费用 (shìchǎng diàochá fèiyòng) – Market research fee – Phí nghiên cứu thị trường |
714 | 顾客忠诚计划成本 (gùkè zhōngchéng jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết |
715 | 价格竞争成本 (jiàgé jìngzhēng chéngběn) – Price competition cost – Chi phí cạnh tranh về giá |
716 | 销售折扣成本 (xiāoshòu zhékòu chéngběn) – Sales discount cost – Chi phí chiết khấu bán hàng |
717 | 商业促销费用 (shāngyè cùxiāo fèiyòng) – Business promotion expense – Chi phí xúc tiến thương mại |
718 | 社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing fee – Phí tiếp thị qua mạng xã hội |
719 | 客服中心运营成本 (kèfú zhōngxīn yùnyíng chéngběn) – Customer service center operation cost – Chi phí vận hành trung tâm dịch vụ khách hàng |
720 | 零售店铺租赁成本 (língshòu diànpù zūlìn chéngběn) – Retail store rental cost – Chi phí thuê mặt bằng bán lẻ |
721 | 销售团队佣金 (xiāoshòu tuánduì yòngjīn) – Sales team commission – Hoa hồng đội ngũ bán hàng |
722 | 经销商管理成本 (jīngxiāoshāng guǎnlǐ chéngběn) – Distributor management cost – Chi phí quản lý nhà phân phối |
723 | 供应链协调成本 (gōngyìngliàn xiétiáo chéngběn) – Supply chain coordination cost – Chi phí phối hợp chuỗi cung ứng |
724 | 物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển hậu cần |
725 | 仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehousing management fee – Chi phí quản lý kho bãi |
726 | 供应链风险成本 (gōngyìngliàn fēngxiǎn chéngběn) – Supply chain risk cost – Chi phí rủi ro chuỗi cung ứng |
727 | 退货物流成本 (tuìhuò wùliú chéngběn) – Return logistics cost – Chi phí hậu cần hoàn trả hàng |
728 | 进口关税成本 (jìnkǒu guānshuì chéngběn) – Import tariff cost – Chi phí thuế nhập khẩu |
729 | 出口税费 (chūkǒu shuìfèi) – Export tax cost – Chi phí thuế xuất khẩu |
730 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs declaration fee – Chi phí khai báo hải quan |
731 | 国际贸易合规成本 (guójì màoyì hégé chéngběn) – International trade compliance cost – Chi phí tuân thủ thương mại quốc tế |
732 | 碳排放成本 (tàn páifàng chéngběn) – Carbon emission cost – Chi phí phát thải carbon |
733 | 绿色能源投资成本 (lǜsè néngyuán tóuzī chéngběn) – Green energy investment cost – Chi phí đầu tư năng lượng xanh |
734 | 生产安全罚款 (shēngchǎn ānquán fákuǎn) – Production safety penalty – Tiền phạt an toàn sản xuất |
735 | 劳工权益成本 (láogōng quányì chéngběn) – Labor rights cost – Chi phí quyền lợi lao động |
736 | 员工福利成本 (yuángōng fúlì chéngběn) – Employee welfare cost – Chi phí phúc lợi nhân viên |
737 | 劳动保险费用 (láodòng bǎoxiǎn fèiyòng) – Labor insurance expense – Chi phí bảo hiểm lao động |
738 | 工资上涨成本 (gōngzī shàngzhǎng chéngběn) – Wage increase cost – Chi phí tăng lương |
739 | 加班工资成本 (jiābān gōngzī chéngběn) – Overtime wage cost – Chi phí lương làm thêm giờ |
740 | 劳动力短缺成本 (láodònglì duǎnquē chéngběn) – Labor shortage cost – Chi phí thiếu hụt lao động |
741 | 雇佣培训成本 (gùyòng péixùn chéngběn) – Employment training cost – Chi phí đào tạo nhân sự |
742 | 人才流失成本 (réncái liúshī chéngběn) – Talent turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự |
743 | 劳务派遣费用 (láowù pàiqiǎn fèiyòng) – Labor dispatch cost – Chi phí thuê lao động thời vụ |
744 | 远程办公成本 (yuǎnchéng bàngōng chéngběn) – Remote work cost – Chi phí làm việc từ xa |
745 | 办公场所租赁成本 (bàngōng chǎngsuǒ zūlìn chéngběn) – Office space rental cost – Chi phí thuê văn phòng |
746 | IT 设备维护成本 (IT shèbèi wéihù chéngběn) – IT equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị CNTT |
747 | 网络安全投资成本 (wǎngluò ānquán tóuzī chéngběn) – Cybersecurity investment cost – Chi phí đầu tư an ninh mạng |
748 | 企业管理软件成本 (qǐyè guǎnlǐ ruǎnjiàn chéngběn) – Enterprise management software cost – Chi phí phần mềm quản lý doanh nghiệp |
749 | ERP 系统维护成本 (ERP xìtǒng wéihù chéngběn) – ERP system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống ERP |
750 | 智能自动化投资成本 (zhìnéng zìdònghuà tóuzī chéngběn) – Intelligent automation investment cost – Chi phí đầu tư tự động hóa thông minh |
751 | 物联网技术成本 (wùliánwǎng jìshù chéngběn) – IoT technology cost – Chi phí công nghệ IoT |
752 | 机器人生产成本 (jīqìrén shēngchǎn chéngběn) – Robotics production cost – Chi phí sản xuất robot |
753 | 研发支出 (yánfā zhīchū) – R&D expenditure – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
754 | 试验生产成本 (shìyàn shēngchǎn chéngběn) – Pilot production cost – Chi phí sản xuất thử nghiệm |
755 | 新产品推广成本 (xīn chǎnpǐn tuīguǎng chéngběn) – New product promotion cost – Chi phí quảng bá sản phẩm mới |
756 | 竞争对手分析成本 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī chéngběn) – Competitor analysis cost – Chi phí phân tích đối thủ cạnh tranh |
757 | 市场进入成本 (shìchǎng jìnrù chéngběn) – Market entry cost – Chi phí gia nhập thị trường |
758 | 法律合规成本 (fǎlǜ hégé chéngběn) – Legal compliance cost – Chi phí tuân thủ pháp luật |
759 | 诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation cost – Chi phí kiện tụng |
760 | 保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm |
761 | 业务重组成本 (yèwù chóngzǔ chéngběn) – Business restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc doanh nghiệp |
762 | 破产清算成本 (pòchǎn qīngsuàn chéngběn) – Bankruptcy liquidation cost – Chi phí thanh lý phá sản |
763 | 退出市场成本 (tuìchū shìchǎng chéngběn) – Market exit cost – Chi phí rút khỏi thị trường |
764 | 废旧设备处理成本 (fèijiù shèbèi chǔlǐ chéngběn) – Old equipment disposal cost – Chi phí xử lý thiết bị cũ |
765 | 无形资产摊销费用 (wúxíng zīchǎn tānxiāo fèiyòng) – Intangible asset amortization expense – Chi phí phân bổ tài sản vô hình |
766 | 资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset impairment loss – Tổn thất do suy giảm giá trị tài sản |
767 | 设备维修保养费用 (shèbèi wéixiū bǎoyǎng fèiyòng) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị |
768 | 生产设备租赁费用 (shēngchǎn shèbèi zūlìn fèiyòng) – Production equipment rental cost – Chi phí thuê thiết bị sản xuất |
769 | 车辆折旧费用 (chēliàng zhéjiù fèiyòng) – Vehicle depreciation cost – Chi phí khấu hao phương tiện |
770 | 运输工具维修费用 (yùnshū gōngjù wéixiū fèiyòng) – Transportation maintenance cost – Chi phí bảo trì phương tiện vận chuyển |
771 | 办公设备更新费用 (bàngōng shèbèi gēngxīn fèiyòng) – Office equipment renewal cost – Chi phí nâng cấp thiết bị văn phòng |
772 | 商标维护费用 (shāngbiāo wéihù fèiyòng) – Trademark maintenance cost – Chi phí duy trì thương hiệu |
773 | 专利授权费用 (zhuānlì shòuquán fèiyòng) – Patent licensing cost – Chi phí cấp phép bằng sáng chế |
774 | 研发失败成本 (yánfā shībài chéngběn) – R&D failure cost – Chi phí thất bại trong nghiên cứu và phát triển |
775 | 质量检验成本 (zhìliàng jiǎnyàn chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm định chất lượng |
776 | 生产合规成本 (shēngchǎn hégé chéngběn) – Production compliance cost – Chi phí tuân thủ sản xuất |
777 | 市场推广活动费用 (shìchǎng tuīguǎng huódòng fèiyòng) – Marketing campaign expense – Chi phí chiến dịch tiếp thị |
778 | 广告宣传成本 (guǎnggào xuānchuán chéngběn) – Advertising promotion cost – Chi phí quảng cáo |
779 | 线上营销成本 (xiànshàng yíngxiāo chéngběn) – Online marketing cost – Chi phí tiếp thị trực tuyến |
780 | 社交媒体运营成本 (shèjiāo méitǐ yùnyíng chéngběn) – Social media operation cost – Chi phí vận hành mạng xã hội |
781 | 电子商务平台费用 (diànzǐ shāngwù píngtái fèiyòng) – E-commerce platform fee – Chi phí nền tảng thương mại điện tử |
782 | 分销渠道费用 (fēnxiāo qúdào fèiyòng) – Distribution channel cost – Chi phí kênh phân phối |
783 | 销售佣金成本 (xiāoshòu yòngjīn chéngběn) – Sales commission cost – Chi phí hoa hồng bán hàng |
784 | 经销商合作费用 (jīngxiāo shāng hézuò fèiyòng) – Distributor cooperation fee – Phí hợp tác nhà phân phối |
785 | 客户信用管理成本 (kèhù xìnyòng guǎnlǐ chéngběn) – Customer credit management cost – Chi phí quản lý tín dụng khách hàng |
786 | 赊销风险成本 (shēxiāo fēngxiǎn chéngběn) – Credit sales risk cost – Chi phí rủi ro bán hàng tín dụng |
787 | 贷款融资成本 (dàikuǎn róngzī chéngběn) – Loan financing cost – Chi phí tài trợ bằng khoản vay |
788 | 资本融资成本 (zīběn róngzī chéngběn) – Capital financing cost – Chi phí huy động vốn |
789 | 股票发行费用 (gǔpiào fāxíng fèiyòng) – Stock issuance fee – Phí phát hành cổ phiếu |
790 | 债券融资成本 (zhàiquàn róngzī chéngběn) – Bond financing cost – Chi phí phát hành trái phiếu |
791 | 利息支出 (lìxí zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay |
792 | 短期借款成本 (duǎnqī jièkuǎn chéngběn) – Short-term loan cost – Chi phí vay ngắn hạn |
793 | 长期债务成本 (chángqī zhàiwù chéngběn) – Long-term debt cost – Chi phí nợ dài hạn |
794 | 现金管理成本 (xiànjīn guǎnlǐ chéngběn) – Cash management cost – Chi phí quản lý tiền mặt |
795 | 货币兑换损失 (huòbì duìhuàn sǔnshī) – Currency exchange loss – Tổn thất do chuyển đổi tiền tệ |
796 | 账务处理费用 (zhàngwù chǔlǐ fèiyòng) – Accounting processing fee – Chi phí xử lý sổ sách kế toán |
797 | 电子发票系统费用 (diànzǐ fāpiào xìtǒng fèiyòng) – E-invoice system fee – Chi phí hệ thống hóa đơn điện tử |
798 | 预算管理成本 (yùsuàn guǎnlǐ chéngběn) – Budget management cost – Chi phí quản lý ngân sách |
799 | 资金周转成本 (zījīn zhōuzhuǎn chéngběn) – Working capital turnover cost – Chi phí quay vòng vốn |
800 | 商业保险费用 (shāngyè bǎoxiǎn fèiyòng) – Business insurance expense – Chi phí bảo hiểm kinh doanh |
801 | 贸易争端成本 (màoyì zhēngduān chéngběn) – Trade dispute cost – Chi phí tranh chấp thương mại |
802 | 法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal consultant fee – Chi phí tư vấn pháp lý |
803 | 法律诉讼费用 (fǎlǜ sùsòng fèiyòng) – Legal litigation cost – Chi phí kiện tụng pháp lý |
804 | 税务申报费用 (shuìwù shēnbào fèiyòng) – Tax filing fee – Chi phí kê khai thuế |
805 | 增值税支付成本 (zēngzhíshuì zhīfù chéngběn) – VAT payment cost – Chi phí nộp thuế giá trị gia tăng |
806 | 个人所得税缴纳成本 (gèrén suǒdéshuì jiǎonà chéngběn) – Personal income tax payment cost – Chi phí nộp thuế thu nhập cá nhân |
807 | 税务罚款费用 (shuìwù fákuǎn fèiyòng) – Tax penalty fee – Chi phí phạt thuế |
808 | 关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duty cost – Chi phí thuế hải quan |
809 | 进口税成本 (jìnkǒushuì chéngběn) – Import tax cost – Chi phí thuế nhập khẩu |
810 | 出口关税成本 (chūkǒu guānshuì chéngběn) – Export duty cost – Chi phí thuế xuất khẩu |
811 | 环保税成本 (huánbǎo shuì chéngběn) – Environmental tax cost – Chi phí thuế bảo vệ môi trường |
812 | 土地使用税成本 (tǔdì shǐyòngshuì chéngběn) – Land use tax cost – Chi phí thuế sử dụng đất |
813 | 房产税成本 (fángchǎnshuì chéngběn) – Property tax cost – Chi phí thuế tài sản |
814 | 燃油税成本 (rányóushuì chéngběn) – Fuel tax cost – Chi phí thuế nhiên liệu |
815 | 运输税成本 (yùnshūshuì chéngběn) – Transportation tax cost – Chi phí thuế vận chuyển |
816 | 车辆使用税成本 (chēliàng shǐyòngshuì chéngběn) – Vehicle usage tax cost – Chi phí thuế sử dụng phương tiện |
817 | 专项税务支出 (zhuānxiàng shuìwù zhīchū) – Special tax expenditure – Chi phí thuế đặc biệt |
818 | 违规经营罚款 (wéiguī jīngyíng fákuǎn) – Business violation penalty – Chi phí phạt vi phạm kinh doanh |
819 | 劳动法违规罚款 (láodòngfǎ wéiguī fákuǎn) – Labor law violation fine – Chi phí phạt vi phạm luật lao động |
820 | 安全生产罚款 (ānquán shēngchǎn fákuǎn) – Safety production penalty – Chi phí phạt an toàn sản xuất |
821 | 环保违规罚款 (huánbǎo wéiguī fákuǎn) – Environmental violation fine – Chi phí phạt vi phạm môi trường |
822 | 生产损失成本 (shēngchǎn sǔnshī chéngběn) – Production loss cost – Chi phí tổn thất sản xuất |
823 | 停工损失 (tínggōng sǔnshī) – Work stoppage loss – Tổn thất do ngừng sản xuất |
824 | 设备损坏维修成本 (shèbèi sǔnhuài wéixiū chéngběn) – Equipment damage repair cost – Chi phí sửa chữa thiết bị hư hỏng |
825 | 自然灾害损失 (zìrán zāihài sǔnshī) – Natural disaster loss – Tổn thất do thiên tai |
826 | 火灾损失成本 (huǒzāi sǔnshī chéngběn) – Fire loss cost – Chi phí tổn thất do hỏa hoạn |
827 | 水灾损失成本 (shuǐzāi sǔnshī chéngběn) – Flood loss cost – Chi phí tổn thất do lũ lụt |
828 | 物流延误成本 (wùliú yánwù chéngběn) – Logistics delay cost – Chi phí chậm trễ logistics |
829 | 客户赔偿费用 (kèhù péicháng fèiyòng) – Customer compensation expense – Chi phí bồi thường khách hàng |
830 | 合同违约成本 (hétóng wéiyuē chéngběn) – Contract breach cost – Chi phí vi phạm hợp đồng |
831 | 竞业禁止补偿 (jìngyè jìnzhǐ bǔcháng) – Non-compete compensation – Chi phí bồi thường hạn chế cạnh tranh |
832 | 供应商违约赔偿 (gōngyìngshāng wéiyuē péicháng) – Supplier breach compensation – Chi phí bồi thường do vi phạm hợp đồng nhà cung cấp |
833 | 工资补偿成本 (gōngzī bǔcháng chéngběn) – Wage compensation cost – Chi phí bù lương |
834 | 医疗保险费用 (yīliáo bǎoxiǎn fèiyòng) – Medical insurance expense – Chi phí bảo hiểm y tế |
835 | 养老金成本 (yǎnglǎojīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí lương hưu |
836 | 失业保险费用 (shīyè bǎoxiǎn fèiyòng) – Unemployment insurance expense – Chi phí bảo hiểm thất nghiệp |
837 | 会议差旅费用 (huìyì chāilǚ fèiyòng) – Business travel meeting expense – Chi phí công tác họp hành |
838 | 商务接待成本 (shāngwù jiēdài chéngběn) – Business hospitality cost – Chi phí tiếp đón khách hàng |
839 | 业务推广赠品成本 (yèwù tuīguǎng zèngpǐn chéngběn) – Business promotion gift cost – Chi phí quà tặng khuyến mãi |
840 | 促销折扣成本 (cùxiāo zhékòu chéngběn) – Sales promotion discount cost – Chi phí chiết khấu khuyến mãi |
841 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Goods damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa |
842 | 仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management fee – Chi phí quản lý kho |
843 | 库存损耗成本 (kùcún sǔnhào chéngběn) – Inventory shrinkage cost – Chi phí hao hụt hàng tồn kho |
844 | 物流保险费用 (wùliú bǎoxiǎn fèiyòng) – Logistics insurance expense – Chi phí bảo hiểm logistics |
845 | 运营维护成本 (yùnyíng wéihù chéngběn) – Operation and maintenance cost – Chi phí vận hành và bảo trì |
846 | 无形资产摊销成本 (wúxíng zīchǎn tānxiāo chéngběn) – Intangible asset amortization cost – Chi phí phân bổ tài sản vô hình |
847 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
848 | 递延费用摊销 (dìyán fèiyòng tānxiāo) – Deferred expense amortization – Phân bổ chi phí trả trước |
849 | 资本化成本 (zīběnhuà chéngběn) – Capitalized cost – Chi phí vốn hóa |
850 | 研发费用 (yánfā fèiyòng) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
851 | 研发支出摊销 (yánfā zhīchū tānxiāo) – R&D expenditure amortization – Phân bổ chi phí R&D |
852 | 项目可行性分析费用 (xiàngmù kěxíngxìng fēnxī fèiyòng) – Project feasibility analysis cost – Chi phí phân tích tính khả thi dự án |
853 | 咨询顾问费用 (zīxún gùwèn fèiyòng) – Consulting fee – Chi phí tư vấn |
854 | 法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal advisory fee – Chi phí tư vấn pháp lý |
855 | 会计服务费 (kuàijì fúwù fèi) – Accounting service fee – Chi phí dịch vụ kế toán |
856 | 审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Audit fee – Chi phí kiểm toán |
857 | 外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit fee – Chi phí kiểm toán độc lập |
858 | 检验测试费用 (jiǎnyàn cèshì fèiyòng) – Inspection and testing fee – Chi phí kiểm định và thử nghiệm |
859 | 劳工保险费用 (láogōng bǎoxiǎn fèiyòng) – Workers’ compensation insurance cost – Chi phí bảo hiểm lao động |
860 | 失能保险费用 (shīnén bǎoxiǎn fèiyòng) – Disability insurance cost – Chi phí bảo hiểm mất khả năng lao động |
861 | 团体保险费用 (tuántǐ bǎoxiǎn fèiyòng) – Group insurance expense – Chi phí bảo hiểm nhóm |
862 | 工会费用 (gōnghuì fèiyòng) – Union dues cost – Chi phí công đoàn |
863 | 劳动争议处理成本 (láodòng zhēngyì chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute resolution cost – Chi phí xử lý tranh chấp lao động |
864 | 提前退休费用 (tíqián tuìxiū fèiyòng) – Early retirement cost – Chi phí nghỉ hưu sớm |
865 | 退休金计划成本 (tuìxiūjīn jìhuà chéngběn) – Pension plan cost – Chi phí quỹ hưu trí |
866 | 福利计划成本 (fúlì jìhuà chéngběn) – Benefit plan cost – Chi phí chương trình phúc lợi |
867 | 员工忠诚度计划成本 (yuángōng zhōngchéngdù jìhuà chéngběn) – Employee loyalty program cost – Chi phí chương trình giữ chân nhân viên |
868 | 人力资源培训费用 (rénlì zīyuán péixùn fèiyòng) – HR training cost – Chi phí đào tạo nhân sự |
869 | 绩效考核成本 (jìxiào kǎohé chéngběn) – Performance evaluation cost – Chi phí đánh giá hiệu suất |
870 | 企业文化建设费用 (qǐyè wénhuà jiànshè fèiyòng) – Corporate culture development cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
871 | 网络广告费用 (wǎngluò guǎnggào fèiyòng) – Online advertising expense – Chi phí quảng cáo trực tuyến |
872 | 线下广告成本 (xiànxià guǎnggào chéngběn) – Offline advertising cost – Chi phí quảng cáo ngoại tuyến |
873 | 市场调研费用 (shìchǎng tiáoyán fèiyòng) – Market research expense – Chi phí nghiên cứu thị trường |
874 | 客户关系管理成本 (kèhù guānxì guǎnlǐ chéngběn) – Customer relationship management cost – Chi phí quản lý quan hệ khách hàng |
875 | 售后服务费用 (shòuhòu fúwù fèiyòng) – After-sales service cost – Chi phí dịch vụ hậu mãi |
876 | 物流供应链成本 (wùliú gōngyìngliàn chéngběn) – Logistics supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng logistics |
877 | 退货处理费用 (tuìhuò chǔlǐ fèiyòng) – Return processing fee – Chi phí xử lý hàng trả lại |
878 | 废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Scrap disposal cost – Chi phí xử lý hàng phế phẩm |
879 | 电子商务运营费用 (diànzǐ shāngwù yùnyíng fèiyòng) – E-commerce operation expense – Chi phí vận hành thương mại điện tử |
880 | 网站维护费用 (wǎngzhàn wéihù fèiyòng) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì website |
881 | 软件订阅成本 (ruǎnjiàn dìngyuè chéngběn) – Software subscription cost – Chi phí đăng ký phần mềm |
882 | IT支持费用 (IT zhīchí fèiyòng) – IT support cost – Chi phí hỗ trợ IT |
883 | 信息技术管理成本 (xìnxī jìshù guǎnlǐ chéngběn) – IT management cost – Chi phí quản lý công nghệ thông tin |
884 | 服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server rental cost – Chi phí thuê máy chủ |
885 | 硬件折旧成本 (yìngjiàn zhéjiù chéngběn) – Hardware depreciation cost – Chi phí khấu hao phần cứng |
886 | 数据库维护费用 (shùjùkù wéihù fèiyòng) – Database maintenance cost – Chi phí bảo trì cơ sở dữ liệu |
887 | ERP系统实施成本 (ERP xìtǒng shíshī chéngběn) – ERP system implementation cost – Chi phí triển khai hệ thống ERP |
888 | 业务流程优化费用 (yèwù liúchéng yōuhuà fèiyòng) – Business process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình kinh doanh |
889 | 云存储服务费用 (yún cúnchǔ fúwù fèiyòng) – Cloud storage service cost – Chi phí dịch vụ lưu trữ đám mây |
890 | 数据加密成本 (shùjù jiāmì chéngběn) – Data encryption cost – Chi phí mã hóa dữ liệu |
891 | 信息系统升级费用 (xìnxī xìtǒng shēngjí fèiyòng) – Information system upgrade cost – Chi phí nâng cấp hệ thống thông tin |
892 | 计算机网络管理成本 (jìsuànjī wǎngluò guǎnlǐ chéngběn) – Computer network management cost – Chi phí quản lý mạng máy tính |
893 | 供应商管理费用 (gōngyìngshāng guǎnlǐ fèiyòng) – Supplier management cost – Chi phí quản lý nhà cung cấp |
894 | 库存管理费用 (kùcún guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho |
895 | 存货保险成本 (cúnhuò bǎoxiǎn chéngběn) – Inventory insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng tồn kho |
896 | 生产调度费用 (shēngchǎn diàodù fèiyòng) – Production scheduling cost – Chi phí điều phối sản xuất |
897 | 制造过程控制成本 (zhìzào guòchéng kòngzhì chéngběn) – Manufacturing process control cost – Chi phí kiểm soát quy trình sản xuất |
898 | 机器停机损失 (jīqì tíngjī sǔnshī) – Machine downtime loss – Tổn thất do máy móc ngừng hoạt động |
899 | 生产效率优化费用 (shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà fèiyòng) – Production efficiency optimization cost – Chi phí tối ưu hóa hiệu suất sản xuất |
900 | 质量检测成本 (zhìliàng jiǎncè chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng |
901 | 退货与召回成本 (tuìhuò yǔ zhàohuí chéngběn) – Return and recall cost – Chi phí hoàn trả và thu hồi sản phẩm |
902 | 生产线自动化成本 (shēngchǎnxiàn zìdònghuà chéngběn) – Production line automation cost – Chi phí tự động hóa dây chuyền sản xuất |
903 | 废料处理费用 (fèiliào chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu |
904 | 可持续生产成本 (kě chíxù shēngchǎn chéngběn) – Sustainable production cost – Chi phí sản xuất bền vững |
905 | 环保合规费用 (huánbǎo hégui fèiyòng) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường |
906 | 排放控制成本 (páifàng kòngzhì chéngběn) – Emission control cost – Chi phí kiểm soát khí thải |
907 | 劳动生产率分析费用 (láodòng shēngchǎnlǜ fēnxī fèiyòng) – Labor productivity analysis cost – Chi phí phân tích năng suất lao động |
908 | 自动化技术投资 (zìdònghuà jìshù tóuzī) – Automation technology investment – Đầu tư công nghệ tự động hóa |
909 | 工资与福利支出 (gōngzī yǔ fúlì zhīchū) – Salary and benefits expense – Chi phí lương và phúc lợi |
910 | 劳动力流动成本 (láodònglì liúdòng chéngběn) – Labor turnover cost – Chi phí biến động lao động |
911 | 合同工成本 (hétóng gōng chéngběn) – Contract labor cost – Chi phí nhân công hợp đồng |
912 | 兼职人员成本 (jiānzhí rényuán chéngběn) – Part-time staff cost – Chi phí nhân viên bán thời gian |
913 | 办公用品费用 (bàngōng yòngpǐn fèiyòng) – Office supplies expense – Chi phí vật tư văn phòng |
914 | 员工培训费用 (yuángōng péixùn fèiyòng) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên |
915 | 差旅费用 (chāilǚ fèiyòng) – Business travel expenses – Chi phí công tác |
916 | 公司活动成本 (gōngsī huódòng chéngběn) – Corporate event cost – Chi phí tổ chức sự kiện công ty |
917 | 车辆运营成本 (chēliàng yùnyíng chéngběn) – Vehicle operation cost – Chi phí vận hành phương tiện |
918 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance premium – Phí bảo hiểm |
919 | 违约赔偿金 (wéiyuē péichángjīn) – Breach of contract penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
920 | 税务筹划费用 (shuìwù chóuhuà fèiyòng) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế |
921 | 资产评估费用 (zīchǎn pínggū fèiyòng) – Asset valuation cost – Chi phí định giá tài sản |
922 | 财务报告成本 (cáiwù bàogào chéngběn) – Financial reporting cost – Chi phí lập báo cáo tài chính |
923 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing cost – Chi phí tài trợ |
924 | 股票融资成本 (gǔpiào róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí tài trợ cổ phần |
925 | 企业合并成本 (qǐyè hébìng chéngběn) – Merger cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp |
926 | 财务尽职调查费用 (cáiwù jìnzhí diàochá fèiyòng) – Financial due diligence cost – Chi phí thẩm định tài chính |
927 | 商誉摊销成本 (shāngyù tānxiāo chéngběn) – Goodwill amortization cost – Chi phí khấu hao lợi thế thương mại |
928 | 资产折旧费用 (zīchǎn zhéjiù fèiyòng) – Asset depreciation cost – Chi phí khấu hao tài sản |
929 | 设备租赁成本 (shèbèi zūlìn chéngběn) – Equipment leasing cost – Chi phí thuê thiết bị |
930 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Chi phí khấu hao tài sản vô hình |
931 | 研究与开发成本 (yánjiū yǔ kāifā chéngběn) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
932 | 创新投资费用 (chuàngxīn tóuzī fèiyòng) – Innovation investment cost – Chi phí đầu tư đổi mới |
933 | 版权保护费用 (bǎnquán bǎohù fèiyòng) – Copyright protection cost – Chi phí bảo vệ bản quyền |
934 | 商标注册成本 (shāngbiāo zhùcè chéngběn) – Trademark registration cost – Chi phí đăng ký thương hiệu |
935 | 竞争分析费用 (jìngzhēng fēnxī fèiyòng) – Competitive analysis cost – Chi phí phân tích cạnh tranh |
936 | 市场研究费用 (shìchǎng yánjiū fèiyòng) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường |
937 | 社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị trên mạng xã hội |
938 | 客户关系管理费用 (kèhù guānxì guǎnlǐ fèiyòng) – Customer relationship management cost – Chi phí quản lý quan hệ khách hàng |
939 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
940 | 退货处理成本 (tuìhuò chǔlǐ chéngběn) – Return processing cost – Chi phí xử lý hàng trả lại |
941 | 燃料成本 (ránliào chéngběn) – Fuel cost – Chi phí nhiên liệu |
942 | 物流优化成本 (wùliú yōuhuà chéngběn) – Logistics optimization cost – Chi phí tối ưu hóa hậu cần |
943 | 网络营销费用 (wǎngluò yíngxiāo fèiyòng) – Online marketing cost – Chi phí tiếp thị trực tuyến |
944 | 网站维护成本 (wǎngzhàn wéihù chéngběn) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì trang web |
945 | 客户忠诚度计划费用 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà fèiyòng) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết |
946 | 促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotion campaign cost – Chi phí tổ chức khuyến mãi |
947 | 培训发展成本 (péixùn fāzhǎn chéngběn) – Training and development cost – Chi phí đào tạo và phát triển |
948 | 员工绩效考核费用 (yuángōng jìxiào kǎohé fèiyòng) – Employee performance evaluation cost – Chi phí đánh giá hiệu suất nhân viên |
949 | 员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee benefits expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên |
950 | 职工薪酬 (zhígōng xīnchóu) – Employee compensation – Thù lao nhân viên |
951 | 法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consultation cost – Chi phí tư vấn pháp lý |
952 | 合规管理费用 (hégui guǎnlǐ fèiyòng) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ |
953 | 内部审计费用 (nèibù shěnjì fèiyòng) – Internal audit cost – Chi phí kiểm toán nội bộ |
954 | 外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit cost – Chi phí kiểm toán độc lập |
955 | 风险管理费用 (fēngxiǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro |
956 | 安全合规费用 (ānquán hégui fèiyòng) – Safety compliance cost – Chi phí tuân thủ an toàn |
957 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm |
958 | 财产保险费用 (cáichǎn bǎoxiǎn fèiyòng) – Property insurance cost – Chi phí bảo hiểm tài sản |
959 | 责任保险成本 (zérèn bǎoxiǎn chéngběn) – Liability insurance cost – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm |
960 | 汽车保险费用 (qìchē bǎoxiǎn fèiyòng) – Auto insurance cost – Chi phí bảo hiểm xe |
961 | 运输事故赔偿 (yùnshū shìgù péicháng) – Transport accident compensation – Bồi thường tai nạn vận tải |
962 | 财务顾问费用 (cáiwù gùwèn fèiyòng) – Financial consulting cost – Chi phí tư vấn tài chính |
963 | 投资顾问费 (tóuzī gùwèn fèi) – Investment consulting fee – Phí tư vấn đầu tư |
964 | 资产管理成本 (zīchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Asset management cost – Chi phí quản lý tài sản |
965 | 资金使用费 (zījīn shǐyòng fèi) – Fund utilization fee – Phí sử dụng vốn |
966 | 外汇交易成本 (wàihuì jiāoyì chéngběn) – Foreign exchange transaction cost – Chi phí giao dịch ngoại hối |
967 | 违约成本 (wéiyuē chéngběn) – Default cost – Chi phí vi phạm hợp đồng |
968 | 延迟付款罚款 (yánchí fùkuǎn fákuǎn) – Late payment penalty – Phạt chậm thanh toán |
969 | 短期融资成本 (duǎnqī róngzī chéngběn) – Short-term financing cost – Chi phí tài trợ ngắn hạn |
970 | 长期融资成本 (chángqī róngzī chéngběn) – Long-term financing cost – Chi phí tài trợ dài hạn |
971 | 资金周转成本 (zījīn zhōuzhuǎn chéngběn) – Working capital cost – Chi phí vốn lưu động |
972 | 企业扩张成本 (qǐyè kuòzhāng chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng doanh nghiệp |
973 | 并购整合成本 (bìnggòu zhěnghé chéngběn) – M&A integration cost – Chi phí tích hợp sau sáp nhập |
974 | 进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
975 | 出口税费 (chūkǒu shuìfèi) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
976 | 运输清关费用 (yùnshū qīngguān fèiyòng) – Shipping customs clearance fee – Chi phí thông quan vận chuyển |
977 | 进口代理费 (jìnkǒu dàilǐ fèi) – Import agency fee – Phí đại lý nhập khẩu |
978 | 原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Raw material procurement cost – Chi phí mua nguyên liệu |
979 | 生产线维护费用 (shēngchǎnxiàn wéihù fèiyòng) – Production line maintenance cost – Chi phí bảo trì dây chuyền sản xuất |
980 | 废品处理费用 (fèipǐn chǔlǐ fèiyòng) – Defective product disposal cost – Chi phí xử lý hàng lỗi |
981 | 退货损失 (tuìhuò sǔnshī) – Return loss – Tổn thất hàng trả lại |
982 | 过期库存损失 (guòqī kùcún sǔnshī) – Expired inventory loss – Tổn thất hàng tồn kho hết hạn |
983 | 仓库租赁成本 (cāngkù zūlìn chéngběn) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho |
984 | 设备更换成本 (shèbèi gēnghuàn chéngběn) – Equipment replacement cost – Chi phí thay thế thiết bị |
985 | 生产效率损失 (shēngchǎn xiàolǜ sǔnshī) – Production efficiency loss – Tổn thất hiệu suất sản xuất |
986 | 运营管理成本 (yùnyíng guǎnlǐ chéngběn) – Operation management cost – Chi phí quản lý vận hành |
987 | 经营风险成本 (jīngyíng fēngxiǎn chéngběn) – Business risk cost – Chi phí rủi ro kinh doanh |
988 | 经济衰退损失 (jīngjì shuāituì sǔnshī) – Economic recession loss – Tổn thất do suy thoái kinh tế |
989 | 价格波动成本 (jiàgé bōdòng chéngběn) – Price fluctuation cost – Chi phí biến động giá cả |
990 | 供应链断裂损失 (gōngyìngliàn duànliè sǔnshī) – Supply chain disruption loss – Tổn thất do đứt gãy chuỗi cung ứng |
991 | 污染处理成本 (wūrǎn chǔlǐ chéngběn) – Pollution treatment cost – Chi phí xử lý ô nhiễm |
992 | 废弃物管理费用 (fèiqìwù guǎnlǐ fèiyòng) – Waste management cost – Chi phí quản lý chất thải |
993 | 资源回收成本 (zīyuán huíshōu chéngběn) – Resource recycling cost – Chi phí tái chế tài nguyên |
994 | 可再生能源费用 (kězàishēng néngyuán fèiyòng) – Renewable energy cost – Chi phí năng lượng tái tạo |
995 | 低碳排放成本 (dītàn páifàng chéngběn) – Low carbon emission cost – Chi phí giảm phát thải carbon |
996 | 用水费用 (yòngshuǐ fèiyòng) – Water usage cost – Chi phí sử dụng nước |
997 | 环境监测成本 (huánjìng jiāncè chéngběn) – Environmental monitoring cost – Chi phí giám sát môi trường |
998 | 环境评估费用 (huánjìng pínggū fèiyòng) – Environmental assessment cost – Chi phí đánh giá môi trường |
999 | 违约赔偿费用 (wéiyuē péicháng fèiyòng) – Breach of contract compensation – Chi phí bồi thường vi phạm hợp đồng |
1000 | 知识产权保护成本 (zhīshì chǎnquán bǎohù chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ sở hữu trí tuệ |
1001 | 商标注册费用 (shāngbiāo zhùcè fèiyòng) – Trademark registration fee – Phí đăng ký nhãn hiệu |
1002 | 版权维护成本 (bǎnquán wéihù chéngběn) – Copyright maintenance cost – Chi phí bảo vệ bản quyền |
1003 | 许可证管理费用 (xǔkězhèng guǎnlǐ fèiyòng) – License management cost – Chi phí quản lý giấy phép |
1004 | 公司年检费用 (gōngsī niánjiǎn fèiyòng) – Company annual inspection fee – Phí kiểm tra thường niên của công ty |
1005 | 合规培训成本 (hégé péixùn chéngběn) – Compliance training cost – Chi phí đào tạo tuân thủ |
1006 | 监管费用 (jiānguǎn fèiyòng) – Regulatory cost – Chi phí giám sát |
1007 | 反垄断成本 (fǎn lǒngduàn chéngběn) – Antitrust cost – Chi phí chống độc quyền |
1008 | 竞争法遵守费用 (jìngzhēng fǎ zūnshǒu fèiyòng) – Competition law compliance cost – Chi phí tuân thủ luật cạnh tranh |
1009 | 人力资源成本 (rénlì zīyuán chéngběn) – Human resource cost – Chi phí nhân lực |
1010 | 人才留存成本 (réncái liúcún chéngběn) – Talent retention cost – Chi phí giữ chân nhân tài |
1011 | 劳动合同费用 (láodòng hétóng fèiyòng) – Employment contract cost – Chi phí hợp đồng lao động |
1012 | 工资支出 (gōngzī zhīchū) – Salary expenditure – Chi phí lương |
1013 | 奖金成本 (jiǎngjīn chéngběn) – Bonus cost – Chi phí tiền thưởng |
1014 | 养老金缴纳 (yǎnglǎo jīn jiǎonà) – Pension contribution – Chi phí đóng bảo hiểm hưu trí |
1015 | 福利费用 (fúlì fèiyòng) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên |
1016 | 劳动争议成本 (láodòng zhēngyì chéngběn) – Labor dispute cost – Chi phí tranh chấp lao động |
1017 | 企业文化建设成本 (qǐyè wénhuà jiànshè chéngběn) – Corporate culture building cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1018 | 员工满意度调查费用 (yuángōng mǎnyì dù diàochá fèiyòng) – Employee satisfaction survey cost – Chi phí khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
1019 | 会议与差旅成本 (huìyì yǔ chàilǚ chéngběn) – Meeting and travel cost – Chi phí hội nghị và công tác |
1020 | 差旅费 (chàilǚ fèi) – Business travel expense – Chi phí đi công tác |
1021 | 国际会议费用 (guójì huìyì fèiyòng) – International conference cost – Chi phí hội nghị quốc tế |
1022 | 培训会议费用 (péixùn huìyì fèiyòng) – Training seminar cost – Chi phí hội thảo đào tạo |
1023 | 高级管理会议成本 (gāojí guǎnlǐ huìyì chéngběn) – Executive meeting cost – Chi phí hội nghị lãnh đạo cấp cao |
1024 | 员工交通补贴 (yuángōng jiāotōng bǔtiē) – Employee transportation subsidy – Trợ cấp giao thông cho nhân viên |
1025 | 车辆维护成本 (chēliàng wéihù chéngběn) – Vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì xe |
1026 | 商务接待费用 (shāngwù jiēdài fèiyòng) – Business hospitality cost – Chi phí tiếp khách |
1027 | 餐饮支出 (cānyǐn zhīchū) – Catering expense – Chi phí ăn uống |
1028 | 企业活动成本 (qǐyè huódòng chéngběn) – Corporate event cost – Chi phí tổ chức sự kiện doanh nghiệp |
1029 | 市场调研费用 (shìchǎng tiáoyán fèiyòng) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường |
1030 | 品牌推广费用 (pǐnpái tuīguǎng fèiyòng) – Brand promotion cost – Chi phí quảng bá thương hiệu |
1031 | 社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị qua mạng xã hội |
1032 | 销售提成费用 (xiāoshòu tíchéng fèiyòng) – Sales commission cost – Chi phí hoa hồng bán hàng |
1033 | 客户维护成本 (kèhù wéihù chéngběn) – Customer maintenance cost – Chi phí duy trì khách hàng |
1034 | 退货处理费用 (tuìhuò chǔlǐ fèiyòng) – Return handling cost – Chi phí xử lý hàng trả lại |
1035 | 质量检验费用 (zhìliàng jiǎnyàn fèiyòng) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng |
1036 | 产品研发成本 (chǎnpǐn yánfā chéngběn) – Product research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
1037 | 技术创新费用 (jìshù chuàngxīn fèiyòng) – Technological innovation cost – Chi phí đổi mới công nghệ |
1038 | 生产工艺改进成本 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn chéngběn) – Production process improvement cost – Chi phí cải tiến quy trình sản xuất |
1039 | 设备升级成本 (shèbèi shēngjí chéngběn) – Equipment upgrade cost – Chi phí nâng cấp thiết bị |
1040 | 机器维护费用 (jīqì wéihù fèiyòng) – Machine maintenance cost – Chi phí bảo trì máy móc |
1041 | 原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Raw material procurement cost – Chi phí mua nguyên liệu thô |
1042 | 供应链管理成本 (gōngyìng liàn guǎnlǐ chéngběn) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng |
1043 | 过剩库存成本 (guòshèng kùcún chéngběn) – Excess inventory cost – Chi phí tồn kho dư thừa |
1044 | 存货损耗费用 (cúnhuò sǔnhào fèiyòng) – Inventory shrinkage cost – Chi phí hao hụt hàng tồn kho |
1045 | 物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics and transportation cost – Chi phí vận chuyển và hậu cần |
1046 | 货物保险费用 (huòwù bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa |
1047 | 出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export cost – Chi phí xuất khẩu |
1048 | 海关清关费用 (hǎiguān qīngguān fèiyòng) – Customs clearance cost – Chi phí thông quan hải quan |
1049 | 市场推广费用 (shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Market promotion cost – Chi phí xúc tiến thị trường |
1050 | 展会参展费用 (zhǎnhuì cānzhǎn fèiyòng) – Exhibition participation cost – Chi phí tham gia triển lãm |
1051 | 线上广告成本 (xiànshàng guǎnggào chéngběn) – Online advertising cost – Chi phí quảng cáo trực tuyến |
1052 | 线下营销费用 (xiànxià yíngxiāo fèiyòng) – Offline marketing cost – Chi phí tiếp thị ngoại tuyến |
1053 | 搜索引擎优化成本 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà chéngběn) – SEO cost – Chi phí tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
1054 | 电子商务平台费用 (diànzǐ shāngwù píngtái fèiyòng) – E-commerce platform cost – Chi phí nền tảng thương mại điện tử |
1055 | 会员管理费用 (huìyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Membership management cost – Chi phí quản lý thành viên |
1056 | 互联网服务器维护费用 (hùliánwǎng fúwùqì wéihù fèiyòng) – Internet server maintenance cost – Chi phí bảo trì máy chủ internet |
1057 | 云计算服务费用 (yún jìsuàn fúwù fèiyòng) – Cloud computing service cost – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây |
1058 | 企业软件订阅费用 (qǐyè ruǎnjiàn dìngyuè fèiyòng) – Enterprise software subscription cost – Chi phí đăng ký phần mềm doanh nghiệp |
1059 | 企业数据存储费用 (qǐyè shùjù cúnchǔ fèiyòng) – Enterprise data storage cost – Chi phí lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp |
1060 | 办公设备采购成本 (bàngōng shèbèi cǎigòu chéngběn) – Office equipment procurement cost – Chi phí mua sắm thiết bị văn phòng |
1061 | 租赁办公场地费用 (zūlìn bàngōng chǎngdì fèiyòng) – Office space rental cost – Chi phí thuê văn phòng |
1062 | 物业管理费用 (wùyè guǎnlǐ fèiyòng) – Property management cost – Chi phí quản lý tòa nhà |
1063 | 水电煤气费用 (shuǐdiàn méiqì fèiyòng) – Utilities cost – Chi phí điện, nước, gas |
1064 | 企业保险成本 (qǐyè bǎoxiǎn chéngběn) – Corporate insurance cost – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp |
1065 | 员工健康保险费用 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn fèiyòng) – Employee health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế nhân viên |
1066 | 责任保险费用 (zérèn bǎoxiǎn fèiyòng) – Liability insurance cost – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm |
1067 | 车辆保险费用 (chēliàng bǎoxiǎn fèiyòng) – Vehicle insurance cost – Chi phí bảo hiểm xe |
1068 | 业务中断保险成本 (yèwù zhōngduàn bǎoxiǎn chéngběn) – Business interruption insurance cost – Chi phí bảo hiểm gián đoạn kinh doanh |
1069 | 资本折旧成本 (zīběn zhéjiù chéngběn) – Capital depreciation cost – Chi phí khấu hao vốn |
1070 | 设备折旧费用 (shèbèi zhéjiù fèiyòng) – Equipment depreciation cost – Chi phí khấu hao thiết bị |
1071 | 不动产折旧成本 (bùdòngchǎn zhéjiù chéngběn) – Real estate depreciation cost – Chi phí khấu hao bất động sản |
1072 | 财务管理成本 (cáiwù guǎnlǐ chéngběn) – Financial management cost – Chi phí quản lý tài chính |
1073 | 会计审计费用 (kuàijì shěnjì fèiyòng) – Accounting audit cost – Chi phí kiểm toán kế toán |
1074 | 税务咨询费用 (shuìwù zīxún fèiyòng) – Tax consulting cost – Chi phí tư vấn thuế |
1075 | 财务规划费用 (cáiwù guīhuà fèiyòng) – Financial planning cost – Chi phí lập kế hoạch tài chính |
1076 | 预算管理费用 (yùsuàn guǎnlǐ fèiyòng) – Budget management cost – Chi phí quản lý ngân sách |
1077 | 现金流管理成本 (xiànjīn liú guǎnlǐ chéngběn) – Cash flow management cost – Chi phí quản lý dòng tiền |
1078 | 债务管理费用 (zhàiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Debt management cost – Chi phí quản lý nợ |
1079 | 票据贴现费用 (piàojù tiēxiàn fèiyòng) – Bill discounting cost – Chi phí chiết khấu hóa đơn |
1080 | 银行手续费 (yínháng shǒuxùfèi) – Bank service fee – Phí dịch vụ ngân hàng |
1081 | 证券交易费用 (zhèngquàn jiāoyì fèiyòng) – Securities transaction cost – Chi phí giao dịch chứng khoán |
1082 | 股东分红成本 (gǔdōng fēnhóng chéngběn) – Shareholder dividend cost – Chi phí cổ tức cổ đông |
1083 | 贸易融资成本 (màoyì róngzī chéngběn) – Trade finance cost – Chi phí tài trợ thương mại |
1084 | 信用评级费用 (xìnyòng píngjí fèiyòng) – Credit rating cost – Chi phí xếp hạng tín dụng |
1085 | 法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting cost – Chi phí tư vấn pháp lý |
1086 | 合同起草费用 (hétóng qǐcǎo fèiyòng) – Contract drafting cost – Chi phí soạn thảo hợp đồng |
1087 | 纠纷解决费用 (jiūfēn jiějué fèiyòng) – Dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp |
1088 | 专利申请费用 (zhuānlì shēnqǐng fèiyòng) – Patent application cost – Chi phí đăng ký bằng sáng chế |
1089 | 商标注册费用 (shāngbiāo zhùcè fèiyòng) – Trademark registration cost – Chi phí đăng ký nhãn hiệu |
1090 | 企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1091 | 合并重组费用 (hébìng chóngzǔ fèiyòng) – Merger and restructuring cost – Chi phí tái cấu trúc doanh nghiệp |
1092 | 企业清算成本 (qǐyè qīngsuàn chéngběn) – Business liquidation cost – Chi phí thanh lý doanh nghiệp |
1093 | 股东会议费用 (gǔdōng huìyì fèiyòng) – Shareholders’ meeting cost – Chi phí tổ chức cuộc họp cổ đông |
1094 | 员工薪酬成本 (yuángōng xīnchóu chéngběn) – Employee compensation cost – Chi phí lương thưởng nhân viên |
1095 | 奖金支出 (jiǎngjīn zhīchū) – Bonus expense – Chi phí tiền thưởng |
1096 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime expense – Chi phí làm thêm giờ |
1097 | 招聘费用 (zhāopìn fèiyòng) – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng |
1098 | 退休金支出 (tuìxiūjīn zhīchū) – Pension expense – Chi phí lương hưu |
1099 | 环保合规成本 (huánbǎo hégūi chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường |
1100 | 安全生产成本 (ānquán shēngchǎn chéngběn) – Occupational safety cost – Chi phí an toàn lao động |
1101 | 消防安全费用 (xiāofáng ānquán fèiyòng) – Fire safety cost – Chi phí an toàn phòng cháy chữa cháy |
1102 | 设备安全检查成本 (shèbèi ānquán jiǎnchá chéngběn) – Equipment safety inspection cost – Chi phí kiểm tra an toàn thiết bị |
1103 | 工伤保险费用 (gōngshāng bǎoxiǎn fèiyòng) – Workers’ compensation insurance cost – Chi phí bảo hiểm tai nạn lao động |
1104 | 疫情防控费用 (yìqíng fángkòng fèiyòng) – Epidemic prevention and control cost – Chi phí phòng chống dịch bệnh |
1105 | 电子签名费用 (diànzǐ qiānmíng fèiyòng) – Electronic signature cost – Chi phí chữ ký điện tử |
1106 | 云端协作工具费用 (yúnduān xiézuò gōngjù fèiyòng) – Cloud collaboration tool cost – Chi phí công cụ hợp tác trực tuyến |
1107 | 网络会议费用 (wǎngluò huìyì fèiyòng) – Online meeting cost – Chi phí hội nghị trực tuyến |
1108 | 逾期账款催收费用 (yúqī zhàngkuǎn cuīshōu fèiyòng) – Overdue accounts collection cost – Chi phí thu hồi công nợ quá hạn |
1109 | 账款坏账损失 (zhàngkuǎn huàizhàng sǔnshī) – Bad debt loss – Tổn thất nợ xấu |
1110 | 资产折旧成本 (zīchǎn zhéjiù chéngběn) – Asset depreciation cost – Chi phí khấu hao tài sản |
1111 | 房地产折旧 (fángdìchǎn zhéjiù) – Real estate depreciation – Khấu hao bất động sản |
1112 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Khấu hao tài sản vô hình |
1113 | 软件摊销费用 (ruǎnjiàn tānxiāo fèiyòng) – Software amortization cost – Chi phí khấu hao phần mềm |
1114 | 品牌价值摊销 (pǐnpái jiàzhí tānxiāo) – Brand value amortization – Khấu hao giá trị thương hiệu |
1115 | 生产设备维护成本 (shēngchǎn shèbèi wéihù chéngběn) – Production equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị sản xuất |
1116 | 办公设备维修费用 (bàngōng shèbèi wéixiū fèiyòng) – Office equipment repair cost – Chi phí sửa chữa thiết bị văn phòng |
1117 | 车辆保养费用 (chēliàng bǎoyǎng fèiyòng) – Vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì phương tiện |
1118 | 仓储管理费用 (cāngchǔ guǎnlǐ fèiyòng) – Warehouse management cost – Chi phí quản lý kho bãi |
1119 | 存货损耗费用 (cúnhuò sǔnhào fèiyòng) – Inventory loss cost – Chi phí hao hụt hàng tồn kho |
1120 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng |
1121 | 供应商合同费用 (gōngyìngshāng hétóng fèiyòng) – Supplier contract cost – Chi phí hợp đồng nhà cung cấp |
1122 | 质量控制费用 (zhìliàng kòngzhì fèiyòng) – Quality control cost – Chi phí kiểm soát chất lượng |
1123 | 生产废料成本 (shēngchǎn fèiliào chéngběn) – Production waste cost – Chi phí phế liệu sản xuất |
1124 | 废弃物处理费用 (fèiqìwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý rác thải |
1125 | 水电费用 (shuǐdiàn fèiyòng) – Utilities cost – Chi phí điện nước |
1126 | 办公室租金 (bàngōngshì zūjīn) – Office rent – Chi phí thuê văn phòng |
1127 | 厂房租赁费用 (chǎngfáng zūlìn fèiyòng) – Factory leasing cost – Chi phí thuê nhà xưởng |
1128 | 土地使用费 (tǔdì shǐyòng fèi) – Land use fee – Phí sử dụng đất |
1129 | 物业管理费用 (wùyè guǎnlǐ fèiyòng) – Property management cost – Chi phí quản lý bất động sản |
1130 | 安全防护成本 (ānquán fánghù chéngběn) – Safety protection cost – Chi phí bảo vệ an toàn |
1131 | 消防系统维护费 (xiāofáng xìtǒng wéihù fèi) – Fire system maintenance fee – Phí bảo trì hệ thống phòng cháy |
1132 | 计算机软件许可费 (jìsuànjī ruǎnjiàn xǔkě fèi) – Computer software licensing fee – Phí cấp phép phần mềm máy tính |
1133 | 企业管理费用 (qǐyè guǎnlǐ fèiyòng) – Business management cost – Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1134 | 行政办公费用 (xíngzhèng bàngōng fèiyòng) – Administrative office expenses – Chi phí hành chính văn phòng |
1135 | 差旅费用 (chāilǚ fèiyòng) – Travel expense – Chi phí công tác |
1136 | 市场调研成本 (shìchǎng tiáoyán chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường |
1137 | 广告宣传费用 (guǎnggào xuānchuán fèiyòng) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo |
1138 | 客户投诉处理费用 (kèhù tóusù chǔlǐ fèiyòng) – Customer complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng |
1139 | 供应商评估成本 (gōngyìngshāng pínggū chéngběn) – Supplier evaluation cost – Chi phí đánh giá nhà cung cấp |
1140 | 业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài |
1141 | 合作伙伴管理费用 (hézuò huǒbàn guǎnlǐ fèiyòng) – Partner management cost – Chi phí quản lý đối tác |
1142 | 研究开发成本 (yánjiū kāifā chéngběn) – Research and development cost – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
1143 | 创新投资成本 (chuàngxīn tóuzī chéngběn) – Innovation investment cost – Chi phí đầu tư đổi mới |
1144 | 产品测试费用 (chǎnpǐn cèshì fèiyòng) – Product testing cost – Chi phí kiểm tra sản phẩm |
1145 | 专利维持费用 (zhuānlì wéichí fèiyòng) – Patent maintenance cost – Chi phí duy trì bằng sáng chế |
1146 | 试验生产成本 (shìyàn shēngchǎn chéngběn) – Trial production cost – Chi phí sản xuất thử nghiệm |
1147 | 技术培训费用 (jìshù péixùn fèiyòng) – Technical training cost – Chi phí đào tạo kỹ thuật |
1148 | 职工薪酬成本 (zhígōng xīnchóu chéngběn) – Employee compensation cost – Chi phí lương nhân viên |
1149 | 工资支出 (gōngzī zhīchū) – Salary expense – Chi phí tiền lương |
1150 | 绩效奖金费用 (jìxiào jiǎngjīn fèiyòng) – Performance bonus cost – Chi phí thưởng hiệu suất |
1151 | 员工保险费用 (yuángōng bǎoxiǎn fèiyòng) – Employee insurance cost – Chi phí bảo hiểm nhân viên |
1152 | 培训费用 (péixùn fèiyòng) – Training cost – Chi phí đào tạo |
1153 | 福利支出 (fúlì zhīchū) – Welfare expense – Chi phí phúc lợi |
1154 | 员工宿舍费用 (yuángōng sùshè fèiyòng) – Employee housing cost – Chi phí nhà ở cho nhân viên |
1155 | 工伤赔偿费用 (gōngshāng péicháng fèiyòng) – Work injury compensation cost – Chi phí bồi thường tai nạn lao động |
1156 | 离职补偿金 (lízhí bǔchángjīn) – Severance pay – Trợ cấp thôi việc |
1157 | 社会保险缴费 (shèhuì bǎoxiǎn jiǎofèi) – Social insurance contribution – Đóng góp bảo hiểm xã hội |
1158 | 职业健康检查费用 (zhíyè jiànkāng jiǎnchá fèiyòng) – Occupational health checkup cost – Chi phí kiểm tra sức khỏe nghề nghiệp |
1159 | 劳动合同管理费用 (láodòng hétóng guǎnlǐ fèiyòng) – Labor contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng lao động |
1160 | 人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Human resources management cost – Chi phí quản lý nhân sự |
1161 | 劳务派遣费用 (láowù pàiqiǎn fèiyòng) – Labor dispatch cost – Chi phí thuê lao động bên ngoài |
1162 | 员工招聘费用 (yuángōng zhāopìn fèiyòng) – Employee recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân sự |
1163 | 劳动争议解决费用 (láodòng zhēngyì jiějué fèiyòng) – Labor dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp lao động |
1164 | 办公用品支出 (bàngōng yòngpǐn zhīchū) – Office supplies expense – Chi phí văn phòng phẩm |
1165 | 纸张印刷费用 (zhǐzhāng yìnshuā fèiyòng) – Paper printing cost – Chi phí in ấn tài liệu |
1166 | 邮寄快递费用 (yóujì kuàidì fèiyòng) – Postage and courier expense – Chi phí gửi thư và chuyển phát nhanh |
1167 | 办公家具折旧费用 (bàngōng jiājù zhéjiù fèiyòng) – Office furniture depreciation cost – Chi phí khấu hao nội thất văn phòng |
1168 | 公司电话费 (gōngsī diànhuà fèi) – Company phone bill – Hóa đơn điện thoại công ty |
1169 | 移动通信费用 (yídòng tōngxìn fèiyòng) – Mobile communication cost – Chi phí liên lạc di động |
1170 | 互联网服务费 (hùliánwǎng fúwù fèi) – Internet service fee – Phí dịch vụ Internet |
1171 | 计算机维修成本 (jìsuànjī wéixiū chéngběn) – Computer maintenance cost – Chi phí sửa chữa máy tính |
1172 | 数据备份费用 (shùjù bèifèn fèiyòng) – Data backup cost – Chi phí sao lưu dữ liệu |
1173 | 软件更新费用 (ruǎnjiàn gēngxīn fèiyòng) – Software update cost – Chi phí cập nhật phần mềm |
1174 | 服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server leasing cost – Chi phí thuê máy chủ |
1175 | 网络安全管理成本 (wǎngluò ānquán guǎnlǐ chéngběn) – Network security management cost – Chi phí quản lý an ninh mạng |
1176 | 仲裁费用 (zhòngcái fèiyòng) – Arbitration cost – Chi phí trọng tài |
1177 | 合规管理成本 (hégé guǎnlǐ chéngběn) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ |
1178 | 物业保险费用 (wùyè bǎoxiǎn fèiyòng) – Property insurance cost – Chi phí bảo hiểm tài sản |
1179 | 设备保险成本 (shèbèi bǎoxiǎn chéngběn) – Equipment insurance cost – Chi phí bảo hiểm thiết bị |
1180 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
1181 | 信贷保险费用 (xìndài bǎoxiǎn fèiyòng) – Credit insurance cost – Chi phí bảo hiểm tín dụng |
1182 | 业务招待费用 (yèwù zhāodài fèiyòng) – Business entertainment cost – Chi phí tiếp khách |
1183 | 礼品赠送费用 (lǐpǐn zèngsòng fèiyòng) – Gift giving expense – Chi phí quà tặng |
1184 | 赞助活动成本 (zànzhù huódòng chéngběn) – Sponsorship event cost – Chi phí tài trợ sự kiện |
1185 | 公关费用 (gōngguān fèiyòng) – Public relations expense – Chi phí quan hệ công chúng |
1186 | 员工旅游费用 (yuángōng lǚyóu fèiyòng) – Employee travel expense – Chi phí du lịch nhân viên |
1187 | 社会责任支出 (shèhuì zérèn zhīchū) – Corporate social responsibility expense – Chi phí trách nhiệm xã hội |
1188 | 慈善捐款 (císhàn juānkuǎn) – Charitable donation – Quyên góp từ thiện |
1189 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí thu mua |
1190 | 供应链成本 (gōngyìng liàn chéngběn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
1191 | 生产线升级成本 (shēngchǎnxiàn shēngjí chéngběn) – Production line upgrade cost – Chi phí nâng cấp dây chuyền sản xuất |
1192 | 生产损失 (shēngchǎn sǔnshī) – Production loss – Tổn thất sản xuất |
1193 | 材料浪费成本 (cáiliào làngfèi chéngběn) – Material waste cost – Chi phí lãng phí nguyên vật liệu |
1194 | 停工损失 (tínggōng sǔnshī) – Downtime loss – Tổn thất do ngừng sản xuất |
1195 | 生产效率成本 (shēngchǎn xiàolǜ chéngběn) – Production efficiency cost – Chi phí hiệu suất sản xuất |
1196 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw material cost – Chi phí nguyên vật liệu |
1197 | 辅助材料成本 (fǔzhù cáiliào chéngběn) – Auxiliary material cost – Chi phí vật liệu phụ |
1198 | 电力成本 (diànlì chéngběn) – Electricity cost – Chi phí điện |
1199 | 水资源成本 (shuǐ zīyuán chéngběn) – Water resource cost – Chi phí nước |
1200 | 环保成本 (huánbǎo chéngběn) – Environmental cost – Chi phí môi trường |
1201 | 排污费 (páiwū fèi) – Pollution discharge fee – Phí xả thải |
1202 | 产品测试成本 (chǎnpǐn cèshì chéngběn) – Product testing cost – Chi phí kiểm tra sản phẩm |
1203 | 许可证费用 (xǔkězhèng fèiyòng) – Licensing fee – Phí cấp phép |
1204 | 广告投放成本 (guǎnggào tóufàng chéngběn) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo |
1205 | 社交媒体推广费用 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng fèiyòng) – Social media promotion cost – Chi phí quảng bá trên mạng xã hội |
1206 | 营销策划费用 (yíngxiāo cèhuà fèiyòng) – Marketing planning cost – Chi phí lập kế hoạch tiếp thị |
1207 | 代理商佣金 (dàilǐshāng yòngjīn) – Agent commission – Hoa hồng đại lý |
1208 | 分销费用 (fēnxiāo fèiyòng) – Distribution cost – Chi phí phân phối |
1209 | 渠道开发成本 (qúdào kāifā chéngběn) – Channel development cost – Chi phí phát triển kênh |
1210 | 物流仓储成本 (wùliú cāngchǔ chéngběn) – Logistics and warehousing cost – Chi phí kho bãi và hậu cần |
1211 | 退换货成本 (tuìhuàn huò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí đổi trả hàng |
1212 | 商业保险成本 (shāngyè bǎoxiǎn chéngběn) – Business insurance cost – Chi phí bảo hiểm thương mại |
1213 | 货运保险费用 (huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa |
1214 | 进出口关税 (jìnchūkǒu guānshuì) – Import and export tariff – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
1215 | 质量检查成本 (zhìliàng jiǎnchá chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng |
1216 | 生产损耗 (shēngchǎn sǔnhào) – Production wastage – Hao hụt sản xuất |
1217 | 存货持有成本 (cúnhuò chíyǒu chéngběn) – Inventory holding cost – Chi phí lưu kho |
1218 | 存货短缺成本 (cúnhuò duǎnquē chéngběn) – Inventory shortage cost – Chi phí thiếu hụt hàng tồn kho |
1219 | 福利成本 (fúlì chéngběn) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên |
1220 | 劳动保护成本 (láodòng bǎohù chéngběn) – Labor protection cost – Chi phí bảo hộ lao động |
1221 | 健康保险费用 (jiànkāng bǎoxiǎn fèiyòng) – Health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế |
1222 | 退休金成本 (tuìxiūjīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí lương hưu |
1223 | 劳务外包成本 (láowù wàibāo chéngběn) – Outsourcing labor cost – Chi phí thuê nhân công bên ngoài |
1224 | 业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài kinh doanh |
1225 | 信息技术成本 (xìnxī jìshù chéngběn) – IT cost – Chi phí công nghệ thông tin |
1226 | 硬件维护费用 (yìngjiàn wéihù fèiyòng) – Hardware maintenance cost – Chi phí bảo trì phần cứng |
1227 | 办公室租赁费用 (bàngōngshì zūlìn fèiyòng) – Office rental cost – Chi phí thuê văn phòng |
1228 | 水电费用 (shuǐdiàn fèiyòng) – Utilities cost – Chi phí tiện ích (nước, điện) |
1229 | 资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset depreciation – Khấu hao tài sản |
1230 | 贷款利息成本 (dàikuǎn lìxī chéngběn) – Loan interest cost – Chi phí lãi vay |
1231 | 资金管理成本 (zījīn guǎnlǐ chéngběn) – Fund management cost – Chi phí quản lý quỹ |
1232 | 法律费用 (fǎlǜ fèiyòng) – Legal fee – Chi phí pháp lý |
1233 | 许可证申请成本 (xǔkězhèng shēnqǐng chéngběn) – Permit application cost – Chi phí xin giấy phép |
1234 | 监管合规成本 (jiānguǎn hégui chéngběn) – Regulatory compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định |
1235 | 保险理赔费用 (bǎoxiǎn lǐpéi fèiyòng) – Insurance claim cost – Chi phí bồi thường bảo hiểm |
1236 | 信贷损失 (xìndài sǔnshī) – Credit loss – Tổn thất tín dụng |
1237 | 资产评估成本 (zīchǎn pínggū chéngběn) – Asset appraisal cost – Chi phí thẩm định tài sản |
1238 | 市场营销费用 (shìchǎng yíngxiāo fèiyòng) – Marketing expense – Chi phí tiếp thị |
1239 | 品牌建设成本 (pǐnpái jiànshè chéngběn) – Brand development cost – Chi phí xây dựng thương hiệu |
1240 | 促销费用 (cùxiāo fèiyòng) – Promotion cost – Chi phí khuyến mãi |
1241 | 代理费 (dàilǐ fèi) – Agency fee – Phí đại lý |
1242 | 会议成本 (huìyì chéngběn) – Conference cost – Chi phí hội nghị |
1243 | 差旅费用 (chāilǚ fèiyòng) – Travel expenses – Chi phí đi công tác |
1244 | 公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations event cost – Chi phí sự kiện quan hệ công chúng |
1245 | 员工离职成本 (yuángōng lízhí chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự |
1246 | 知识产权诉讼费用 (zhīshì chǎnquán sùsòng fèiyòng) – Intellectual property litigation cost – Chi phí kiện tụng sở hữu trí tuệ |
1247 | 设备升级费用 (shèbèi shēngjí fèiyòng) – Equipment upgrade cost – Chi phí nâng cấp thiết bị |
1248 | 工程建设成本 (gōngchéng jiànshè chéngběn) – Construction cost – Chi phí xây dựng công trình |
1249 | 生产工具维护费用 (shēngchǎn gōngjù wéihù fèiyòng) – Production tool maintenance cost – Chi phí bảo trì công cụ sản xuất |
1250 | 生产事故损失 (shēngchǎn shìgù sǔnshī) – Production accident loss – Tổn thất do tai nạn sản xuất |
1251 | 原材料储存成本 (yuáncáiliào chúcún chéngběn) – Raw material storage cost – Chi phí lưu trữ nguyên liệu |
1252 | 运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transportation loss – Tổn thất vận chuyển |
1253 | 订单处理费用 (dìngdān chǔlǐ fèiyòng) – Order processing cost – Chi phí xử lý đơn hàng |
1254 | 客户退货成本 (kèhù tuìhuò chéngběn) – Customer return cost – Chi phí hàng trả lại của khách hàng |
1255 | 售后服务成本 (shòuhòu fúwù chéngběn) – After-sales service cost – Chi phí bảo hành, hậu mãi |
1256 | 设备停工成本 (shèbèi tínggōng chéngběn) – Equipment downtime cost – Chi phí gián đoạn thiết bị |
1257 | 生产效率损失 (shēngchǎn xiàolǜ sǔnshī) – Production efficiency loss – Tổn thất do giảm hiệu suất sản xuất |
1258 | 机器折旧成本 (jīqì zhéjiù chéngběn) – Machinery depreciation cost – Chi phí khấu hao máy móc |
1259 | 资产租赁成本 (zīchǎn zūlìn chéngběn) – Asset leasing cost – Chi phí thuê tài sản |
1260 | 商业保险成本 (shāngyè bǎoxiǎn chéngběn) – Business insurance cost – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp |
1261 | 设备保险费用 (shèbèi bǎoxiǎn fèiyòng) – Equipment insurance cost – Chi phí bảo hiểm thiết bị |
1262 | 劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công |
1263 | 小额支出 (xiǎo’é zhīchū) – Minor expenses – Chi phí nhỏ lẻ |
1264 | 非生产性成本 (fēi shēngchǎn xìng chéngběn) – Non-production cost – Chi phí phi sản xuất |
1265 | 生产成本控制 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production cost control – Kiểm soát chi phí sản xuất |
1266 | 运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operational efficiency – Hiệu suất vận hành |
1267 | 企业财务健康 (qǐyè cáiwù jiànkāng) – Corporate financial health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
1268 | 资金流动成本 (zījīn liúdòng chéngběn) – Cash flow cost – Chi phí dòng tiền |
1269 | 税收影响 (shuìshōu yǐngxiǎng) – Tax impact – Ảnh hưởng thuế |
1270 | 交易成本 (jiāoyì chéngběn) – Transaction cost – Chi phí giao dịch |
1271 | 价格调整成本 (jiàgé tiáozhěng chéngběn) – Price adjustment cost – Chi phí điều chỉnh giá |
1272 | 财务合规成本 (cáiwù hégui chéngběn) – Financial compliance cost – Chi phí tuân thủ tài chính |
1273 | 投资回报成本 (tóuzī huíbào chéngběn) – Investment return cost – Chi phí hoàn vốn đầu tư |
1274 | 资产剥离成本 (zīchǎn bōlí chéngběn) – Asset divestment cost – Chi phí thoái vốn tài sản |
1275 | 资产摊销成本 (zīchǎn tānxiāo chéngběn) – Asset amortization cost – Chi phí khấu hao tài sản |
1276 | 资产折旧费用 (zīchǎn zhéjiù fèiyòng) – Asset depreciation expense – Chi phí hao mòn tài sản |
1277 | 财务分析成本 (cáiwù fēnxī chéngběn) – Financial analysis cost – Chi phí phân tích tài chính |
1278 | 经济损失成本 (jīngjì sǔnshī chéngběn) – Economic loss cost – Chi phí tổn thất kinh tế |
1279 | 市场推广费用 (shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Marketing promotion expense – Chi phí quảng bá thị trường |
1280 | 公共关系成本 (gōnggòng guānxì chéngběn) – Public relations cost – Chi phí quan hệ công chúng |
1281 | 竞争对手分析成本 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī chéngběn) – Competitor analysis cost – Chi phí phân tích đối thủ |
1282 | 商业模式优化成本 (shāngyè móshì yōuhuà chéngběn) – Business model optimization cost – Chi phí tối ưu hóa mô hình kinh doanh |
1283 | 人员培训成本 (rényuán péixùn chéngběn) – Staff training cost – Chi phí đào tạo nhân sự |
1284 | 管理咨询成本 (guǎnlǐ zīxún chéngběn) – Management consulting cost – Chi phí tư vấn quản lý |
1285 | 法律合规成本 (fǎlǜ hégui chéngběn) – Legal compliance cost – Chi phí tuân thủ pháp luật |
1286 | 合同履行成本 (hétóng lǚxíng chéngběn) – Contract execution cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
1287 | 法律诉讼费用 (fǎlǜ sùsòng fèiyòng) – Legal litigation expense – Chi phí kiện tụng pháp lý |
1288 | 纠纷解决成本 (jiūfēn jiějué chéngběn) – Dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp |
1289 | 税务规划成本 (shuìwù guīhuà chéngběn) – Tax planning cost – Chi phí lập kế hoạch thuế |
1290 | 税务申报费用 (shuìwù shēnbào fèiyòng) – Tax filing cost – Chi phí kê khai thuế |
1291 | 税务检查成本 (shuìwù jiǎnchá chéngběn) – Tax audit cost – Chi phí kiểm toán thuế |
1292 | 财务风险管理成本 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Financial risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro tài chính |
1293 | 资金调度成本 (zījīn diàodù chéngběn) – Fund allocation cost – Chi phí điều phối tài chính |
1294 | 财务信息系统成本 (cáiwù xìnxī xìtǒng chéngběn) – Financial information system cost – Chi phí hệ thống thông tin tài chính |
1295 | 企业信息化成本 (qǐyè xìnxīhuà chéngběn) – Enterprise informatization cost – Chi phí tin học hóa doanh nghiệp |
1296 | 采购谈判成本 (cǎigòu tánpàn chéngběn) – Procurement negotiation cost – Chi phí đàm phán mua sắm |
1297 | 供应商管理成本 (gōngyìng shāng guǎnlǐ chéngběn) – Supplier management cost – Chi phí quản lý nhà cung cấp |
1298 | 采购合同成本 (cǎigòu hétóng chéngběn) – Procurement contract cost – Chi phí hợp đồng mua hàng |
1299 | 存货管理费用 (cúnhuò guǎnlǐ fèiyòng) – Inventory management expense – Chi phí quản lý hàng tồn kho |
1300 | 库存过剩成本 (kùcún guòshèng chéngběn) – Excess inventory cost – Chi phí tồn kho dư thừa |
1301 | 供应链优化成本 (gōngyìng liàn yōuhuà chéngběn) – Supply chain optimization cost – Chi phí tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
1302 | 客户数据管理成本 (kèhù shùjù guǎnlǐ chéngběn) – Customer data management cost – Chi phí quản lý dữ liệu khách hàng |
1303 | 计算机系统维护费用 (jìsuànjī xìtǒng wéihù fèiyòng) – Computer system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống máy tính |
1304 | 数据丢失风险成本 (shùjù diūshī fēngxiǎn chéngběn) – Data loss risk cost – Chi phí rủi ro mất dữ liệu |
1305 | 环境保护成本 (huánjìng bǎohù chéngběn) – Environmental protection cost – Chi phí bảo vệ môi trường |
1306 | 绿色能源成本 (lǜsè néngyuán chéngběn) – Green energy cost – Chi phí năng lượng xanh |
1307 | 碳排放管理成本 (tàn páifàng guǎnlǐ chéngběn) – Carbon emission management cost – Chi phí quản lý phát thải carbon |
1308 | 社会责任成本 (shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
1309 | 企业可持续发展成本 (qǐyè kě chíxù fāzhǎn chéngběn) – Corporate sustainability cost – Chi phí phát triển bền vững của doanh nghiệp |
1310 | 供应商合规成本 (gōngyìng shāng hégui chéngběn) – Supplier compliance cost – Chi phí tuân thủ của nhà cung cấp |
1311 | 物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics distribution cost – Chi phí phân phối hậu cần |
1312 | 交通运输成本 (jiāotōng yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
1313 | 业务扩张成本 (yèwù kuòzhāng chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh |
1314 | 国际市场进入成本 (guójì shìchǎng jìnrù chéngběn) – International market entry cost – Chi phí gia nhập thị trường quốc tế |
1315 | 经济衰退影响成本 (jīngjì shuāituì yǐngxiǎng chéngběn) – Economic recession impact cost – Chi phí ảnh hưởng suy thoái kinh tế |
1316 | 制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing overhead – Chi phí sản xuất chung |
1317 | 工厂租赁成本 (gōngchǎng zūlìn chéngběn) – Factory rental cost – Chi phí thuê nhà xưởng |
1318 | 能源消耗成本 (néngyuán xiāohào chéngběn) – Energy consumption cost – Chi phí tiêu hao năng lượng |
1319 | 采购运输成本 (cǎigòu yùnshū chéngběn) – Procurement transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng mua |
1320 | 仓储租金成本 (cāngchǔ zūjīn chéngběn) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho bãi |
1321 | 过时库存成本 (guòshí kùcún chéngběn) – Obsolete inventory cost – Chi phí hàng tồn kho lỗi thời |
1322 | 物流管理成本 (wùliú guǎnlǐ chéngběn) – Logistics management cost – Chi phí quản lý hậu cần |
1323 | 运输损失成本 (yùnshū sǔnshī chéngběn) – Transportation loss cost – Chi phí hao hụt vận chuyển |
1324 | 生产废品成本 (shēngchǎn fèipǐn chéngběn) – Production waste cost – Chi phí phế phẩm sản xuất |
1325 | 返工成本 (fǎngōng chéngběn) – Rework cost – Chi phí làm lại sản phẩm |
1326 | 质检成本 (zhìjiǎn chéngběn) – Quality inspection cost – Chi phí kiểm tra chất lượng |
1327 | 研发投入成本 (yánfā tóurù chéngběn) – R&D investment cost – Chi phí đầu tư nghiên cứu và phát triển |
1328 | 新产品开发成本 (xīn chǎnpǐn kāifā chéngběn) – New product development cost – Chi phí phát triển sản phẩm mới |
1329 | 技术创新成本 (jìshù chuàngxīn chéngběn) – Technological innovation cost – Chi phí đổi mới công nghệ |
1330 | 试生产成本 (shì shēngchǎn chéngběn) – Pilot production cost – Chi phí sản xuất thử nghiệm |
1331 | 业务培训成本 (yèwù péixùn chéngběn) – Business training cost – Chi phí đào tạo nghiệp vụ |
1332 | 工资税负担 (gōngzī shuì fùdān) – Payroll tax burden – Gánh nặng thuế lương |
1333 | 养老金缴纳成本 (yǎnglǎo jīn jiǎonà chéngběn) – Pension contribution cost – Chi phí đóng góp quỹ hưu trí |
1334 | 绩效奖金成本 (jìxiào jiǎngjīn chéngběn) – Performance bonus cost – Chi phí tiền thưởng hiệu suất |
1335 | 人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – HR management expense – Chi phí quản lý nhân sự |
1336 | 招聘广告费用 (zhāopìn guǎnggào fèiyòng) – Recruitment advertisement expense – Chi phí quảng cáo tuyển dụng |
1337 | 面试与选拔成本 (miànshì yǔ xuǎnbá chéngběn) – Interview and selection cost – Chi phí phỏng vấn và tuyển chọn |
1338 | 劳务派遣成本 (láowù pàiqiǎn chéngběn) – Labor dispatch cost – Chi phí thuê lao động thời vụ |
1339 | 雇佣合同成本 (gùyōng hétóng chéngběn) – Employment contract cost – Chi phí hợp đồng lao động |
1340 | 劳动争议处理成本 (láodòng zhēngyì chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute handling cost – Chi phí xử lý tranh chấp lao động |
1341 | 公司文化建设成本 (gōngsī wénhuà jiànshè chéngběn) – Corporate culture building cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1342 | 办公设备成本 (bàngōng shèbèi chéngběn) – Office equipment cost – Chi phí thiết bị văn phòng |
1343 | 办公租赁费用 (bàngōng zūlìn fèiyòng) – Office rental expense – Chi phí thuê văn phòng |
1344 | 通信与互联网费用 (tōngxìn yǔ hùliánwǎng fèiyòng) – Communication and internet expense – Chi phí liên lạc và internet |
1345 | 商务接待费用 (shāngwù jiēdài fèiyòng) – Business reception expense – Chi phí tiếp khách kinh doanh |
1346 | 会议组织成本 (huìyì zǔzhī chéngběn) – Conference organization cost – Chi phí tổ chức hội nghị |
1347 | 企业公关费用 (qǐyè gōngguān fèiyòng) – Corporate public relations expense – Chi phí quan hệ công chúng của doanh nghiệp |
1348 | 法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal consulting fee – Chi phí tư vấn pháp lý |
1349 | 企业合并成本 (qǐyè hébìng chéngběn) – Corporate merger cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp |
1350 | 资产处置损失 (zīchǎn chǔzhì sǔnshī) – Asset disposal loss – Tổn thất thanh lý tài sản |
1351 | 固定资产摊销 (gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Fixed asset amortization – Chi phí phân bổ tài sản cố định |
1352 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Chi phí phân bổ tài sản vô hình |
1353 | 设备维修费用 (shèbèi wéixiū fèiyòng) – Equipment maintenance expense – Chi phí sửa chữa thiết bị |
1354 | 生产车间费用 (shēngchǎn chējiān fèiyòng) – Production workshop expense – Chi phí phân xưởng sản xuất |
1355 | 安全防护成本 (ānquán fánghù chéngběn) – Safety protection cost – Chi phí bảo hộ an toàn |
1356 | 环境治理成本 (huánjìng zhìlǐ chéngběn) – Environmental governance cost – Chi phí xử lý môi trường |
1357 | 供应链管理费用 (gōngyìng liàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management expense – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng |
1358 | 采购成本分析 (cǎigòu chéngběn fēnxī) – Procurement cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng |
1359 | 库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho |
1360 | 运输存货成本 (yùnshū cúnhuò chéngběn) – Transportation inventory cost – Chi phí tồn kho vận chuyển |
1361 | 采购折扣成本 (cǎigòu zhékòu chéngběn) – Purchase discount cost – Chi phí chiết khấu mua hàng |
1362 | 供应商合同成本 (gōngyìng shāng hétóng chéngběn) – Supplier contract cost – Chi phí hợp đồng nhà cung cấp |
1363 | 供应商信用成本 (gōngyìng shāng xìnyòng chéngběn) – Supplier credit cost – Chi phí tín dụng nhà cung cấp |
1364 | 质量控制费用 (zhìliàng kòngzhì fèiyòng) – Quality control expense – Chi phí kiểm soát chất lượng |
1365 | 质量改进成本 (zhìliàng gǎijìn chéngběn) – Quality improvement cost – Chi phí cải tiến chất lượng |
1366 | 生产合规成本 (shēngchǎn hégui chéngběn) – Production compliance cost – Chi phí tuân thủ sản xuất |
1367 | 维修保养成本 (wéixiū bǎoyǎng chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo trì |
1368 | 客户保留成本 (kèhù bǎoliú chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng |
1369 | 产品推广费用 (chǎnpǐn tuīguǎng fèiyòng) – Product promotion expense – Chi phí quảng bá sản phẩm |
1370 | 广告宣传费用 (guǎnggào xuānchuán fèiyòng) – Advertising expense – Chi phí quảng cáo |
1371 | 营销折扣成本 (yíngxiāo zhékòu chéngběn) – Marketing discount cost – Chi phí chiết khấu tiếp thị |
1372 | 促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotion event expense – Chi phí tổ chức sự kiện khuyến mãi |
1373 | 品牌维护费用 (pǐnpái wéihù fèiyòng) – Brand maintenance expense – Chi phí duy trì thương hiệu |
1374 | 赞助费用 (zànzhù fèiyòng) – Sponsorship expense – Chi phí tài trợ |
1375 | 代理销售费用 (dàilǐ xiāoshòu fèiyòng) – Agency sales expense – Chi phí đại lý bán hàng |
1376 | 佣金支付成本 (yòngjīn zhīfù chéngběn) – Commission payment cost – Chi phí hoa hồng |
1377 | 销售返利成本 (xiāoshòu fǎnlì chéngběn) – Sales rebate cost – Chi phí hoàn tiền bán hàng |
1378 | 信用销售成本 (xìnyòng xiāoshòu chéngběn) – Credit sales cost – Chi phí bán hàng tín dụng |
1379 | 坏账损失 (huàizhàng sǔnshī) – Bad debt loss – Tổn thất nợ xấu |
1380 | 客户信用评估成本 (kèhù xìnyòng pínggū chéngběn) – Customer credit evaluation cost – Chi phí đánh giá tín dụng khách hàng |
1381 | 财务报表分析费用 (cáiwù bàobiǎo fēnxī fèiyòng) – Financial statement analysis expense – Chi phí phân tích báo cáo tài chính |
1382 | 财务管理费用 (cáiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Financial management expense – Chi phí quản lý tài chính |
1383 | 审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Audit expense – Chi phí kiểm toán |
1384 | 账户管理成本 (zhànghù guǎnlǐ chéngběn) – Account management cost – Chi phí quản lý tài khoản |
1385 | 纳税申报费用 (nàshuì shēnbào fèiyòng) – Tax filing expense – Chi phí kê khai thuế |
1386 | 税务咨询费用 (shuìwù zīxún fèiyòng) – Tax consulting expense – Chi phí tư vấn thuế |
1387 | 税务处罚成本 (shuìwù chǔfá chéngběn) – Tax penalty cost – Chi phí phạt thuế |
1388 | 资本筹集成本 (zīběn chóují chéngběn) – Capital raising cost – Chi phí huy động vốn |
1389 | 股票发行费用 (gǔpiào fāxíng fèiyòng) – Stock issuance expense – Chi phí phát hành cổ phiếu |
1390 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CAPEX) – Chi phí đầu tư vốn |
1391 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất hoàn vốn |
1392 | 运营资本 (yùnyíng zīběn) – Operating capital – Vốn vận hành |
1393 | 财务预测成本 (cáiwù yùcè chéngběn) – Financial forecasting cost – Chi phí dự báo tài chính |
1394 | 财务审查费用 (cáiwù shěnchá fèiyòng) – Financial review expense – Chi phí rà soát tài chính |
1395 | 资产评估费用 (zīchǎn pínggū fèiyòng) – Asset valuation expense – Chi phí định giá tài sản |
1396 | 生产成本管理 (shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ) – Production cost management – Quản lý chi phí sản xuất |
1397 | 生产线维护费用 (shēngchǎn xiàn wéihù fèiyòng) – Production line maintenance expense – Chi phí bảo trì dây chuyền sản xuất |
1398 | 劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động |
1399 | 招聘费用 (zhāopìn fèiyòng) – Recruitment expense – Chi phí tuyển dụng |
1400 | 员工福利费用 (yuángōng fúlì fèiyòng) – Employee benefit expense – Chi phí phúc lợi nhân viên |
1401 | 社会保险费用 (shèhuì bǎoxiǎn fèiyòng) – Social insurance expense – Chi phí bảo hiểm xã hội |
1402 | 人力资源管理成本 (rénlì zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – HR management cost – Chi phí quản lý nhân sự |
1403 | 人员流失成本 (rényuán liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí mất nhân sự |
1404 | 供应商定价成本 (gōngyìng shāng dìngjià chéngběn) – Supplier pricing cost – Chi phí định giá nhà cung cấp |
1405 | 物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
1406 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff exemption – Miễn giảm thuế quan |
1407 | 成本节约策略 (chéngběn jiéyuē cèlüè) – Cost-saving strategy – Chiến lược tiết kiệm chi phí |
1408 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn |
1409 | 预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách |
1410 | 超预算成本 (chāo yùsuàn chéngběn) – Over-budget cost – Chi phí vượt ngân sách |
1411 | 预算偏差分析 (yùsuàn piānchā fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
1412 | 成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-profit ratio – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí |
1413 | 运营效率成本 (yùnyíng xiàolǜ chéngběn) – Operational efficiency cost – Chi phí hiệu suất vận hành |
1414 | 生产能力成本 (shēngchǎn nénglì chéngběn) – Production capacity cost – Chi phí năng suất sản xuất |
1415 | 技术研发费用 (jìshù yánfā fèiyòng) – R&D expense – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
1416 | 技术创新成本 (jìshù chuàngxīn chéngběn) – Technology innovation cost – Chi phí đổi mới công nghệ |
1417 | 产品生命周期成本 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí chéngběn) – Product lifecycle cost – Chi phí vòng đời sản phẩm |
1418 | 品牌授权费用 (pǐnpái shòuquán fèiyòng) – Brand licensing expense – Chi phí cấp phép thương hiệu |
1419 | 特许经营成本 (tèxǔ jīngyíng chéngběn) – Franchise cost – Chi phí nhượng quyền |
1420 | 法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting expense – Chi phí tư vấn pháp lý |
1421 | 诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation expense – Chi phí kiện tụng |
1422 | 环境合规成本 (huánjìng hégui chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường |
1423 | 绿色供应链成本 (lǜsè gōngyìng liàn chéngběn) – Green supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng xanh |
1424 | 资产折旧方法 (zīchǎn zhéjiù fāngfǎ) – Asset depreciation method – Phương pháp khấu hao tài sản |
1425 | 直线折旧法 (zhíxiàn zhéjiù fǎ) – Straight-line depreciation method – Phương pháp khấu hao đường thẳng |
1426 | 加速折旧法 (jiāsù zhéjiù fǎ) – Accelerated depreciation method – Phương pháp khấu hao nhanh |
1427 | 双倍余额递减法 (shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ) – Double declining balance method – Phương pháp số dư giảm dần kép |
1428 | 使用年限折旧 (shǐyòng niánxiàn zhéjiù) – Useful life depreciation – Khấu hao theo thời gian sử dụng |
1429 | 残值 (cánzhí) – Salvage value – Giá trị thu hồi |
1430 | 成本回收 (chéngběn huíshōu) – Cost recovery – Thu hồi chi phí |
1431 | 成本估算 (chéngběn gūsàn) – Cost estimation – Ước tính chi phí |
1432 | 成本削减 (chéngběn xuējiǎn) – Cost reduction – Cắt giảm chi phí |
1433 | 生产成本预算 (shēngchǎn chéngběn yùsuàn) – Production cost budget – Ngân sách chi phí sản xuất |
1434 | 保修成本 (bǎoxiū chéngběn) – Warranty cost – Chi phí bảo hành |
1435 | 供应商成本 (gōngyìng shāng chéngběn) – Supplier cost – Chi phí nhà cung cấp |
1436 | 采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng |
1437 | 采购成本控制 (cǎigòu chéngběn kòngzhì) – Procurement cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
1438 | 采购订单成本 (cǎigòu dìngdān chéngběn) – Purchase order cost – Chi phí đơn hàng mua |
1439 | 进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Purchase cost – Chi phí nhập hàng |
1440 | 进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu |
1441 | 生产设备升级 (shēngchǎn shèbèi shēngjí) – Production equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị sản xuất |
1442 | 库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý kho |
1443 | 库存过剩成本 (kùcún guòshèng chéngběn) – Overstock cost – Chi phí tồn kho dư thừa |
1444 | 库存短缺成本 (kùcún duǎnquē chéngběn) – Stockout cost – Chi phí thiếu hàng |
1445 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
1446 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1447 | 国内运输费用 (guónèi yùnshū fèiyòng) – Domestic transportation expense – Chi phí vận chuyển nội địa |
1448 | 国际物流成本 (guójì wùliú chéngběn) – International logistics cost – Chi phí logistics quốc tế |
1449 | 经营成本核算 (jīngyíng chéngběn hésuàn) – Operating cost accounting – Hạch toán chi phí hoạt động |
1450 | 管理层薪酬成本 (guǎnlǐ céng xīnchóu chéngběn) – Executive compensation cost – Chi phí lương lãnh đạo |
1451 | 公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – PR event expense – Chi phí sự kiện quan hệ công chúng |
1452 | 客服成本 (kèfú chéngběn) – Customer service cost – Chi phí dịch vụ khách hàng |
1453 | 退款成本 (tuìkuǎn chéngběn) – Refund cost – Chi phí hoàn tiền |
1454 | 投诉处理成本 (tóusù chǔlǐ chéngběn) – Complaint handling cost – Chi phí xử lý khiếu nại |
1455 | 研发投资 (yánfā tóuzī) – R&D investment – Đầu tư R&D |
1456 | 研发失败成本 (yánfā shībài chéngběn) – R&D failure cost – Chi phí thất bại R&D |
1457 | 专利维护成本 (zhuānlì wéihù chéngběn) – Patent maintenance cost – Chi phí duy trì bằng sáng chế |
1458 | 许可证费用 (xǔkězhèng fèiyòng) – License fee – Chi phí giấy phép |
1459 | 知识产权费用 (zhīshì chǎnquán fèiyòng) – Intellectual property expense – Chi phí sở hữu trí tuệ |
1460 | IT 维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì IT |
1461 | 网络安全费用 (wǎngluò ānquán fèiyòng) – Cybersecurity expense – Chi phí an ninh mạng |
1462 | 硬件设备成本 (yìngjiàn shèbèi chéngběn) – Hardware equipment cost – Chi phí thiết bị phần cứng |
1463 | 房租支出 (fángzū zhīchū) – Rent expense – Chi phí thuê mặt bằng |
1464 | 物业管理费 (wùyè guǎnlǐ fèi) – Property management fee – Phí quản lý bất động sản |
1465 | 办公室运营费用 (bàngōngshì yùnyíng fèiyòng) – Office operation expense – Chi phí vận hành văn phòng |
1466 | 交通费用 (jiāotōng fèiyòng) – Transportation expense – Chi phí đi lại |
1467 | 出差费用 (chūchāi fèiyòng) – Business travel expense – Chi phí công tác |
1468 | 差旅补贴 (chāilǚ bǔtiē) – Travel allowance – Trợ cấp đi công tác |
1469 | 员工工资成本 (yuángōng gōngzī chéngběn) – Employee salary cost – Chi phí lương nhân viên |
1470 | 临时工工资 (línshígōng gōngzī) – Temporary worker wage – Lương lao động thời vụ |
1471 | 合同工成本 (hétóng gōng chéngběn) – Contract labor cost – Chi phí lao động hợp đồng |
1472 | 法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consultation expense – Chi phí tư vấn pháp lý |
1473 | 赔偿费用 (péicháng fèiyòng) – Compensation expense – Chi phí bồi thường |
1474 | 内部控制费用 (nèibù kòngzhì fèiyòng) – Internal control expense – Chi phí kiểm soát nội bộ |
1475 | 税务顾问费用 (shuìwù gùwèn fèiyòng) – Tax advisory expense – Chi phí tư vấn thuế |
1476 | 罚款支出 (fákuǎn zhīchū) – Penalty expense – Chi phí phạt |
1477 | 可持续发展成本 (kěchíxù fāzhǎn chéngběn) – Sustainable development cost – Chi phí phát triển bền vững |
1478 | 能源使用成本 (néngyuán shǐyòng chéngběn) – Energy usage cost – Chi phí sử dụng năng lượng |
1479 | 水资源成本 (shuǐ zīyuán chéngběn) – Water resource cost – Chi phí tài nguyên nước |
1480 | 废弃物处理费用 (fèiqìwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal expense – Chi phí xử lý chất thải |
1481 | 供应链中断成本 (gōngyìng liàn zhōngduàn chéngběn) – Supply chain disruption cost – Chi phí gián đoạn chuỗi cung ứng |
1482 | 不合格产品成本 (bù hégé chǎnpǐn chéngběn) – Nonconforming product cost – Chi phí sản phẩm không đạt tiêu chuẩn |
1483 | 客户信用风险成本 (kèhù xìnyòng fēngxiǎn chéngběn) – Customer credit risk cost – Chi phí rủi ro tín dụng khách hàng |
1484 | 贷款利息支出 (dàikuǎn lìxí zhīchū) – Loan interest expense – Chi phí lãi vay |
1485 | 借款费用 (jièkuǎn fèiyòng) – Borrowing cost – Chi phí vay |
1486 | 资本化利息 (zīběnhuà lìxí) – Capitalized interest – Lãi vốn hóa |
1487 | 货币兑换损益 (huòbì duìhuàn sǔnyì) – Foreign exchange gain/loss – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá |
1488 | 资金使用成本 (zījīn shǐyòng chéngběn) – Cost of capital utilization – Chi phí sử dụng vốn |
1489 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible asset amortization – Phân bổ tài sản vô hình |
1490 | 研发资产摊销 (yánfā zīchǎn tānxiāo) – R&D asset amortization – Phân bổ tài sản nghiên cứu phát triển |
1491 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí trích trước |
1492 | 预付费用 (yùfù fèiyòng) – Prepaid expense – Chi phí trả trước |
1493 | 长期应付费用 (chángqī yīngfù fèiyòng) – Long-term payable expense – Chi phí phải trả dài hạn |
1494 | 短期应付费用 (duǎnqī yīngfù fèiyòng) – Short-term payable expense – Chi phí phải trả ngắn hạn |
1495 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage expense – Chi phí lưu trữ hàng hóa |
1496 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transportation insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
1497 | 制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing cost – Chi phí chế tạo |
1498 | 直接生产成本 (zhíjiē shēngchǎn chéngběn) – Direct production cost – Chi phí sản xuất trực tiếp |
1499 | 间接生产成本 (jiànjiē shēngchǎn chéngběn) – Indirect production cost – Chi phí sản xuất gián tiếp |
1500 | 维修费用 (wéixiū fèiyòng) – Repair expense – Chi phí sửa chữa |
1501 | 产品检测成本 (chǎnpǐn jiǎncè chéngběn) – Product testing cost – Chi phí kiểm định sản phẩm |
1502 | 质量认证费用 (zhìliàng rènzhèng fèiyòng) – Quality certification expense – Chi phí chứng nhận chất lượng |
1503 | 劳动保护费用 (láodòng bǎohù fèiyòng) – Labor protection expense – Chi phí bảo hộ lao động |
1504 | 环保设备成本 (huánbǎo shèbèi chéngběn) – Environmental protection equipment cost – Chi phí thiết bị bảo vệ môi trường |
1505 | 废物回收成本 (fèiwù huíshōu chéngběn) – Waste recycling cost – Chi phí tái chế chất thải |
1506 | 供应链可持续成本 (gōngyìng liàn kěchíxù chéngběn) – Supply chain sustainability cost – Chi phí bền vững trong chuỗi cung ứng |
1507 | 生态修复费用 (shēngtài xiūfù fèiyòng) – Ecological restoration expense – Chi phí phục hồi sinh thái |
1508 | 竞争成本 (jìngzhēng chéngběn) – Competition cost – Chi phí cạnh tranh |
1509 | 营销推广成本 (yíngxiāo tuīguǎng chéngběn) – Marketing and promotion cost – Chi phí tiếp thị và quảng bá |
1510 | 广告投放费用 (guǎnggào tóufàng fèiyòng) – Advertising placement expense – Chi phí đặt quảng cáo |
1511 | 客户忠诚计划成本 (kèhù zhōngchéng jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết |
1512 | 售后服务费用 (shòuhòu fúwù fèiyòng) – After-sales service expense – Chi phí dịch vụ hậu mãi |
1513 | 退货处理成本 (tuìhuò chǔlǐ chéngběn) – Return processing cost – Chi phí xử lý trả hàng |
1514 | 退款损失 (tuìkuǎn sǔnshī) – Refund loss – Tổn thất hoàn tiền |
1515 | 维修退货成本 (wéixiū tuìhuò chéngběn) – Repair return cost – Chi phí sửa chữa hàng trả lại |
1516 | 供应商违约损失 (gōngyìng shāng wéiyuē sǔnshī) – Supplier default loss – Tổn thất do nhà cung cấp vi phạm hợp đồng |
1517 | 法律费用 (fǎlǜ fèiyòng) – Legal expense – Chi phí pháp lý |
1518 | 合同执行成本 (hétóng zhíxíng chéngběn) – Contract enforcement cost – Chi phí thực thi hợp đồng |
1519 | 保险赔偿支出 (bǎoxiǎn péicháng zhīchū) – Insurance compensation expense – Chi phí bồi thường bảo hiểm |
1520 | 资产保险费用 (zīchǎn bǎoxiǎn fèiyòng) – Asset insurance expense – Chi phí bảo hiểm tài sản |
1521 | 人身保险成本 (rénshēn bǎoxiǎn chéngběn) – Personal insurance cost – Chi phí bảo hiểm con người |
1522 | 事故赔偿费用 (shìgù péicháng fèiyòng) – Accident compensation expense – Chi phí bồi thường tai nạn |
1523 | 劳工赔偿费用 (láogōng péicháng fèiyòng) – Workers’ compensation expense – Chi phí bồi thường lao động |
1524 | 医疗保险支出 (yīliáo bǎoxiǎn zhīchū) – Medical insurance expense – Chi phí bảo hiểm y tế |
1525 | 福利计划成本 (fúlì jìhuà chéngběn) – Employee benefits plan cost – Chi phí phúc lợi nhân viên |
1526 | 职业发展成本 (zhíyè fāzhǎn chéngběn) – Career development cost – Chi phí phát triển nghề nghiệp |
1527 | 试用期成本 (shìyòngqī chéngběn) – Probationary period cost – Chi phí thử việc |
1528 | 工资支出 (gōngzī zhīchū) – Wage expense – Chi phí tiền lương |
1529 | 员工奖金 (yuángōng jiǎngjīn) – Employee bonus – Thưởng nhân viên |
1530 | 绩效奖金成本 (jìxiào jiǎngjīn chéngběn) – Performance bonus cost – Chi phí thưởng hiệu suất |
1531 | 渠道激励成本 (qúdào jīlì chéngběn) – Channel incentive cost – Chi phí khuyến khích kênh phân phối |
1532 | 促销支出 (cùxiāo zhīchū) – Promotion expense – Chi phí khuyến mãi |
1533 | 贸易展览成本 (màoyì zhǎnlǎn chéngběn) – Trade show cost – Chi phí hội chợ thương mại |
1534 | 产品展示费用 (chǎnpǐn zhǎnshì fèiyòng) – Product display expense – Chi phí trưng bày sản phẩm |
1535 | 销售渠道成本 (xiāoshòu qúdào chéngběn) – Sales channel cost – Chi phí kênh bán hàng |
1536 | 经销商支持成本 (jīngxiāo shāng zhīchí chéngběn) – Distributor support cost – Chi phí hỗ trợ nhà phân phối |
1537 | 广告制作成本 (guǎnggào zhìzuò chéngběn) – Advertising production cost – Chi phí sản xuất quảng cáo |
1538 | 线上营销费用 (xiànshàng yíngxiāo fèiyòng) – Online marketing expense – Chi phí tiếp thị trực tuyến |
1539 | 线下营销成本 (xiànxià yíngxiāo chéngběn) – Offline marketing cost – Chi phí tiếp thị ngoại tuyến |
1540 | 社交媒体推广成本 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng chéngběn) – Social media promotion cost – Chi phí quảng bá trên mạng xã hội |
1541 | KOL 营销费用 (KOL yíngxiāo fèiyòng) – KOL marketing expense – Chi phí tiếp thị người ảnh hưởng |
1542 | 网站维护费用 (wǎngzhàn wéihù fèiyòng) – Website maintenance expense – Chi phí bảo trì website |
1543 | IT 设备成本 (IT shèbèi chéngběn) – IT equipment cost – Chi phí thiết bị CNTT |
1544 | 云计算服务费用 (yún jìsuàn fúwù fèiyòng) – Cloud computing service expense – Chi phí dịch vụ điện toán đám mây |
1545 | 软件许可费用 (ruǎnjiàn xǔkě fèiyòng) – Software licensing fee – Phí cấp phép phần mềm |
1546 | 服务器租赁费 (fúwùqì zūlìn fèi) – Server rental fee – Phí thuê máy chủ |
1547 | 数据库管理费用 (shùjùkù guǎnlǐ fèiyòng) – Database management expense – Chi phí quản lý cơ sở dữ liệu |
1548 | IT 维护成本 (IT wéihù chéngběn) – IT maintenance cost – Chi phí bảo trì CNTT |
1549 | 办公自动化成本 (bàngōng zìdònghuà chéngběn) – Office automation cost – Chi phí tự động hóa văn phòng |
1550 | 远程办公费用 (yuǎnchéng bàngōng fèiyòng) – Remote work expense – Chi phí làm việc từ xa |
1551 | 通讯设备费用 (tōngxùn shèbèi fèiyòng) – Communication equipment expense – Chi phí thiết bị liên lạc |
1552 | 电话费 (diànhuà fèi) – Telephone expense – Chi phí điện thoại |
1553 | 邮寄费用 (yóujì fèiyòng) – Postage expense – Chi phí bưu chính |
1554 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage expense – Chi phí lưu kho |
1555 | 废品处理费用 (fèipǐn chǔlǐ fèiyòng) – Scrap disposal expense – Chi phí xử lý phế phẩm |
1556 | 实验费用 (shíyàn fèiyòng) – Experiment expense – Chi phí thử nghiệm |
1557 | 技术创新费用 (jìshù chuàngxīn fèiyòng) – Technological innovation expense – Chi phí đổi mới công nghệ |
1558 | 生产设备维修费 (shēngchǎn shèbèi wéixiū fèi) – Production equipment maintenance fee – Chi phí bảo trì thiết bị sản xuất |
1559 | 生产线调整成本 (shēngchǎnxiàn tiáozhěng chéngběn) – Production line adjustment cost – Chi phí điều chỉnh dây chuyền sản xuất |
1560 | 生产能耗费用 (shēngchǎn nénghào fèiyòng) – Production energy consumption expense – Chi phí tiêu thụ năng lượng sản xuất |
1561 | 水电费 (shuǐdiàn fèi) – Utilities expense – Chi phí tiện ích |
1562 | 房租费用 (fángzū fèiyòng) – Rent expense – Chi phí thuê mặt bằng |
1563 | 办公室维护费用 (bàngōngshì wéihù fèiyòng) – Office maintenance expense – Chi phí bảo trì văn phòng |
1564 | 办公用品费用 (bàngōng yòngpǐn fèiyòng) – Office supplies expense – Chi phí văn phòng phẩm |
1565 | 清洁服务费 (qīngjié fúwù fèi) – Cleaning service fee – Phí dịch vụ vệ sinh |
1566 | 保安费用 (bǎo’ān fèiyòng) – Security expense – Chi phí bảo vệ |
1567 | 员工差旅费用 (yuángōng chāilǚ fèiyòng) – Employee travel expense – Chi phí công tác của nhân viên |
1568 | 机票费用 (jīpiào fèiyòng) – Airfare expense – Chi phí vé máy bay |
1569 | 住宿费用 (zhùsù fèiyòng) – Accommodation expense – Chi phí lưu trú |
1570 | 出差补助 (chūchāi bǔzhù) – Business trip allowance – Phụ cấp công tác |
1571 | 会议费用 (huìyì fèiyòng) – Conference expense – Chi phí hội nghị |
1572 | 培训会议费用 (péixùn huìyì fèiyòng) – Training conference expense – Chi phí hội thảo đào tạo |
1573 | 商务接待费 (shāngwù jiēdài fèi) – Business entertainment expense – Chi phí tiếp khách doanh nghiệp |
1574 | 礼品赠送费用 (lǐpǐn zèngsòng fèiyòng) – Gift-giving expense – Chi phí quà tặng |
1575 | 公司形象宣传费用 (gōngsī xíngxiàng xuānchuán fèiyòng) – Corporate image promotion expense – Chi phí quảng bá hình ảnh doanh nghiệp |
1576 | 企业社会责任支出 (qǐyè shèhuì zérèn zhīchū) – Corporate social responsibility expense – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1577 | 业务拓展费用 (yèwù tuòzhǎn fèiyòng) – Business expansion expense – Chi phí mở rộng kinh doanh |
1578 | 市场调查费用 (shìchǎng diàochá fèiyòng) – Market research expense – Chi phí nghiên cứu thị trường |
1579 | 客户开发费用 (kèhù kāifā fèiyòng) – Customer development expense – Chi phí phát triển khách hàng |
1580 | 营销推广成本 (yíngxiāo tuīguǎng chéngběn) – Marketing promotion cost – Chi phí tiếp thị quảng bá |
1581 | 线上广告费 (xiànshàng guǎnggào fèi) – Online advertising expense – Chi phí quảng cáo trực tuyến |
1582 | 线下广告费 (xiànxià guǎnggào fèi) – Offline advertising expense – Chi phí quảng cáo ngoại tuyến |
1583 | 社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing expense – Chi phí tiếp thị mạng xã hội |
1584 | 公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations activity expense – Chi phí hoạt động quan hệ công chúng |
1585 | 促销费用 (cùxiāo fèiyòng) – Sales promotion expense – Chi phí xúc tiến bán hàng |
1586 | 折扣成本 (zhékòu chéngběn) – Discount cost – Chi phí chiết khấu |
1587 | 试用产品费用 (shìyòng chǎnpǐn fèiyòng) – Trial product expense – Chi phí sản phẩm dùng thử |
1588 | 会员积分成本 (huìyuán jīfēn chéngběn) – Membership points cost – Chi phí điểm thưởng thành viên |
1589 | 退货保障费用 (tuìhuò bǎozhàng fèiyòng) – Return guarantee expense – Chi phí bảo đảm hoàn trả |
1590 | 售后服务成本 (shòuhòu fúwù chéngběn) – After-sales service cost – Chi phí dịch vụ hậu mãi |
1591 | 客户投诉处理费用 (kèhù tóusù chǔlǐ fèiyòng) – Customer complaint handling expense – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng |
1592 | 质量保证费用 (zhìliàng bǎozhèng fèiyòng) – Quality assurance expense – Chi phí bảo đảm chất lượng |
1593 | 产品召回费用 (chǎnpǐn zhàohuí fèiyòng) – Product recall expense – Chi phí thu hồi sản phẩm |
1594 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance expense – Chi phí bảo hiểm |
1595 | 产品责任保险费 (chǎnpǐn zérèn bǎoxiǎn fèi) – Product liability insurance expense – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm |
1596 | 财产保险费 (cáichǎn bǎoxiǎn fèi) – Property insurance expense – Chi phí bảo hiểm tài sản |
1597 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
1598 | 医疗保险费 (yīliáo bǎoxiǎn fèi) – Medical insurance expense – Chi phí bảo hiểm y tế |
1599 | 工伤保险费 (gōngshāng bǎoxiǎn fèi) – Work injury insurance expense – Chi phí bảo hiểm tai nạn lao động |
1600 | 绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
1601 | 培训费用 (péixùn fèiyòng) – Training expense – Chi phí đào tạo |
1602 | 人力资源管理费用 (rénlì zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Human resources management expense – Chi phí quản lý nhân sự |
1603 | 员工入职培训费 (yuángōng rùzhí péixùn fèi) – Employee onboarding training fee – Chi phí đào tạo nhập môn |
1604 | 工资成本 (gōngzī chéngběn) – Wage cost – Chi phí tiền lương |
1605 | 福利补贴 (fúlì bǔtiē) – Welfare subsidy – Trợ cấp phúc lợi |
1606 | 住房补贴 (zhùfáng bǔtiē) – Housing subsidy – Trợ cấp nhà ở |
1607 | 餐费补助 (cānfèi bǔzhù) – Meal allowance – Trợ cấp bữa ăn |
1608 | 公司社交活动费用 (gōngsī shèjiāo huódòng fèiyòng) – Corporate social event expense – Chi phí hoạt động xã hội của công ty |
1609 | 企业文化建设费用 (qǐyè wénhuà jiànshè fèiyòng) – Corporate culture development expense – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1610 | 企业培训体系建设费用 (qǐyè péixùn tǐxì jiànshè fèiyòng) – Corporate training system development expense – Chi phí phát triển hệ thống đào tạo doanh nghiệp |
1611 | 职业发展规划费用 (zhíyè fāzhǎn guīhuà fèiyòng) – Career development planning expense – Chi phí hoạch định phát triển nghề nghiệp |
1612 | 合同审查费用 (hétóng shěnchá fèiyòng) – Contract review expense – Chi phí kiểm tra hợp đồng |
1613 | 合规管理成本 (hégūi guǎnlǐ chéngběn) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ |
1614 | 政府事务管理费用 (zhèngfǔ shìwù guǎnlǐ fèiyòng) – Government affairs management expense – Chi phí quản lý quan hệ chính phủ |
1615 | 行业协会会费 (hángyè xiéhuì huìfèi) – Industry association membership fee – Phí hội viên hiệp hội ngành |
1616 | 认证费用 (rènzhèng fèiyòng) – Certification expense – Chi phí chứng nhận |
1617 | 知识产权保护费 (zhīshì chǎnquán bǎohù fèi) – Intellectual property protection fee – Chi phí bảo vệ sở hữu trí tuệ |
1618 | 产品测试费用 (chǎnpǐn cèshì fèiyòng) – Product testing expense – Chi phí kiểm tra sản phẩm |
1619 | 实验室设备成本 (shíyànshì shèbèi chéngběn) – Laboratory equipment cost – Chi phí thiết bị phòng thí nghiệm |
1620 | 技术升级费用 (jìshù shēngjí fèiyòng) – Technology upgrade expense – Chi phí nâng cấp công nghệ |
1621 | 生产线改造费用 (shēngchǎnxiàn gǎizào fèiyòng) – Production line renovation expense – Chi phí cải tạo dây chuyền sản xuất |
1622 | 零部件采购费用 (língbùjiàn cǎigòu fèiyòng) – Parts procurement expense – Chi phí mua linh kiện |
1623 | 设备折旧费 (shèbèi zhéjiù fèi) – Equipment depreciation expense – Chi phí khấu hao thiết bị |
1624 | 生产损耗 (shēngchǎn sǔnhào) – Production loss – Tổn thất sản xuất |
1625 | 库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý kho hàng |
1626 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing expense – Chi phí lưu kho |
1627 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation expense – Chi phí vận chuyển |
1628 | 进出口清关费用 (jìnchūkǒu qīngguān fèiyòng) – Import/export customs clearance fee – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu |
1629 | 供应链管理费用 (gōngyìngliàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management expense – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng |
1630 | 订单处理费用 (dìngdān chǔlǐ fèiyòng) – Order processing expense – Chi phí xử lý đơn hàng |
1631 | 电商平台服务费 (diànshāng píngtái fúwù fèi) – E-commerce platform service fee – Phí dịch vụ nền tảng thương mại điện tử |
1632 | POS机使用费 (POS jī shǐyòng fèi) – POS machine usage fee – Phí sử dụng máy POS |
1633 | 信用卡手续费 (xìnyòngkǎ shǒuxù fèi) – Credit card processing fee – Phí xử lý thẻ tín dụng |
1634 | 现金管理费用 (xiànjīn guǎnlǐ fèiyòng) – Cash management expense – Chi phí quản lý tiền mặt |
1635 | 银行转账费用 (yínháng zhuǎnzhàng fèiyòng) – Bank transfer fee – Phí chuyển khoản ngân hàng |
1636 | 财务软件使用费 (cáiwù ruǎnjiàn shǐyòng fèi) – Financial software usage fee – Phí sử dụng phần mềm tài chính |
1637 | 合规检查费用 (hégūi jiǎnchá fèiyòng) – Compliance inspection expense – Chi phí kiểm tra tuân thủ |
1638 | 财务咨询费用 (cáiwù zīxún fèiyòng) – Financial consulting expense – Chi phí tư vấn tài chính |
1639 | 投资顾问费 (tóuzī gùwèn fèi) – Investment advisory fee – Phí tư vấn đầu tư |
1640 | 证券交易费用 (zhèngquàn jiāoyì fèiyòng) – Securities trading expense – Chi phí giao dịch chứng khoán |
1641 | 合并与收购成本 (hébìng yǔ shōugòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại |
1642 | 业务外包费用 (yèwù wàibāo fèiyòng) – Business outsourcing expense – Chi phí thuê ngoài kinh doanh |
1643 | 法律诉讼赔偿费 (fǎlǜ sùsòng péicháng fèi) – Legal litigation compensation expense – Chi phí bồi thường kiện tụng |
1644 | 员工遣散费用 (yuángōng qiǎnsàn fèiyòng) – Employee severance expense – Chi phí trợ cấp thôi việc |
1645 | 税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Tax penalty – Tiền phạt thuế |
1646 | 业务拓展差旅费 (yèwù tuòzhǎn chāliǚ fèi) – Business expansion travel expense – Chi phí công tác mở rộng kinh doanh |
1647 | 项目管理费用 (xiàngmù guǎnlǐ fèiyòng) – Project management expense – Chi phí quản lý dự án |
1648 | 企业并购咨询费 (qǐyè bìnggòu zīxún fèi) – Corporate M&A consulting fee – Phí tư vấn sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1649 | 业务战略规划费用 (yèwù zhànlüè guīhuà fèiyòng) – Business strategy planning expense – Chi phí hoạch định chiến lược kinh doanh |
1650 | 企业品牌建设费用 (qǐyè pǐnpái jiànshè fèiyòng) – Corporate branding expense – Chi phí xây dựng thương hiệu doanh nghiệp |
1651 | 文化交流活动费用 (wénhuà jiāoliú huódòng fèiyòng) – Cultural exchange activity expense – Chi phí hoạt động giao lưu văn hóa |
1652 | 公司股权变更费用 (gōngsī gǔquán biàngēng fèiyòng) – Corporate equity change expense – Chi phí thay đổi quyền sở hữu cổ phần |
1653 | 海外业务拓展成本 (hǎiwài yèwù tuòzhǎn chéngběn) – Overseas business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh ra nước ngoài |
1654 | 数据安全管理费用 (shùjù ānquán guǎnlǐ fèiyòng) – Data security management expense – Chi phí quản lý bảo mật dữ liệu |
1655 | 业务培训费用 (yèwù péixùn fèiyòng) – Business training expense – Chi phí đào tạo nghiệp vụ |
1656 | 企业年会支出 (qǐyè niánhuì zhīchū) – Corporate annual meeting expense – Chi phí tổ chức tiệc tất niên |
1657 | 团队建设费用 (tuánduì jiànshè fèiyòng) – Team building expense – Chi phí xây dựng đội nhóm |
1658 | 员工加班费 (yuángōng jiābān fèi) – Employee overtime expense – Chi phí làm thêm giờ |
1659 | 企业保险费 (qǐyè bǎoxiǎn fèi) – Corporate insurance expense – Chi phí bảo hiểm doanh nghiệp |
1660 | 公共事业费 (gōnggòng shìyè fèi) – Utilities expense – Chi phí điện, nước, gas |
1661 | 电话通讯费 (diànhuà tōngxùn fèi) – Telephone communication expense – Chi phí điện thoại và viễn thông |
1662 | 网络服务费用 (wǎngluò fúwù fèiyòng) – Internet service expense – Chi phí dịch vụ internet |
1663 | 物业管理费 (wùyè guǎnlǐ fèi) – Property management fee – Phí quản lý tòa nhà |
1664 | 清洁服务费用 (qīngjié fúwù fèiyòng) – Cleaning service expense – Chi phí dịch vụ vệ sinh |
1665 | 安保服务费用 (ānbǎo fúwù fèiyòng) – Security service expense – Chi phí dịch vụ bảo vệ |
1666 | 设备维修费用 (shèbèi wéixiū fèiyòng) – Equipment maintenance expense – Chi phí bảo trì thiết bị |
1667 | 燃油费用 (rányóu fèiyòng) – Fuel expense – Chi phí nhiên liệu |
1668 | 过路过桥费 (guòlù guòqiáo fèi) – Toll and bridge fee – Phí cầu đường |
1669 | 车辆折旧成本 (chēliàng zhéjiù chéngběn) – Vehicle depreciation cost – Chi phí khấu hao xe |
1670 | 企业广告投放费用 (qǐyè guǎnggào tóufàng fèiyòng) – Corporate advertising expense – Chi phí quảng cáo doanh nghiệp |
1671 | 促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotion activity expense – Chi phí tổ chức khuyến mãi |
1672 | 品牌代言人费用 (pǐnpái dàiyánrén fèiyòng) – Brand ambassador expense – Chi phí thuê đại sứ thương hiệu |
1673 | 会议会展费用 (huìyì huìzhǎn fèiyòng) – Conference and exhibition expense – Chi phí tổ chức hội nghị, triển lãm |
1674 | 业务合作费用 (yèwù hézuò fèiyòng) – Business collaboration expense – Chi phí hợp tác kinh doanh |
1675 | 渠道开发费用 (qúdào kāifā fèiyòng) – Channel development expense – Chi phí phát triển kênh phân phối |
1676 | 销售人员提成 (xiāoshòu rényuán tíchéng) – Sales personnel commission – Hoa hồng nhân viên bán hàng |
1677 | 国际业务拓展成本 (guójì yèwù tuòzhǎn chéngběn) – International business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh quốc tế |
1678 | 关税及进口税 (guānshuì jí jìnkǒu shuì) – Tariffs and import duties – Thuế quan và thuế nhập khẩu |
1679 | 国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping expense – Chi phí vận chuyển quốc tế |
1680 | 生产延迟损失 (shēngchǎn yánchí sǔnshī) – Production delay loss – Tổn thất do chậm sản xuất |
1681 | 订单取消费用 (dìngdān qǔxiāo fèiyòng) – Order cancellation expense – Chi phí hủy đơn hàng |
1682 | 退货及退款成本 (tuìhuò jí tuìkuǎn chéngběn) – Return and refund cost – Chi phí hoàn trả hàng hóa và tiền |
1683 | 质量检测费用 (zhìliàng jiǎncè fèiyòng) – Quality inspection expense – Chi phí kiểm tra chất lượng |
1684 | 产品责任保险费 (chǎnpǐn zérèn bǎoxiǎn fèi) – Product liability insurance fee – Phí bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm |
1685 | 违规罚款 (wéiguī fákuǎn) – Violation penalty – Tiền phạt vi phạm |
1686 | 合同违约赔偿费 (hétóng wéiyuē péicháng fèi) – Contract breach compensation – Chi phí bồi thường vi phạm hợp đồng |
1687 | 废物处理费用 (fèiwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal expense – Chi phí xử lý chất thải |
1688 | 可持续发展支出 (kěchíxù fāzhǎn zhīchū) – Sustainable development expenditure – Chi phí phát triển bền vững |
1689 | 企业社会责任费用 (qǐyè shèhuì zérèn fèiyòng) – Corporate social responsibility expense – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1690 | 慈善捐赠费用 (císhàn juānzèng fèiyòng) – Charitable donation expense – Chi phí quyên góp từ thiện |
1691 | 企业形象管理费用 (qǐyè xíngxiàng guǎnlǐ fèiyòng) – Corporate image management expense – Chi phí quản lý hình ảnh doanh nghiệp |
1692 | 采购保险费 (cǎigòu bǎoxiǎn fèi) – Purchase insurance fee – Phí bảo hiểm hàng mua |
1693 | 原材料存储成本 (yuáncáiliào cúnchǔ chéngběn) – Raw material storage cost – Chi phí lưu kho nguyên vật liệu |
1694 | 生产设备租赁费 (shēngchǎn shèbèi zūlìn fèi) – Production equipment rental fee – Chi phí thuê thiết bị sản xuất |
1695 | 生产设备折旧 (shēngchǎn shèbèi zhéjiù) – Production equipment depreciation – Khấu hao thiết bị sản xuất |
1696 | 机器维修成本 (jīqì wéixiū chéngběn) – Machinery maintenance cost – Chi phí bảo trì máy móc |
1697 | 生产车间能源消耗 (shēngchǎn chējiān néngyuán xiāohào) – Workshop energy consumption – Tiêu thụ năng lượng xưởng sản xuất |
1698 | 生产车间管理成本 (shēngchǎn chējiān guǎnlǐ chéngběn) – Workshop management cost – Chi phí quản lý xưởng sản xuất |
1699 | 库存资金占用成本 (kùcún zījīn zhànyòng chéngběn) – Inventory capital occupancy cost – Chi phí chiếm dụng vốn lưu kho |
1700 | 存货损耗 (cúnhuò sǔnhào) – Inventory loss – Tổn thất hàng tồn kho |
1701 | 存货保险费 (cúnhuò bǎoxiǎn fèi) – Inventory insurance fee – Phí bảo hiểm hàng tồn kho |
1702 | 运输货损 (yùnshū huò sǔn) – Transportation cargo loss – Tổn thất hàng hóa vận chuyển |
1703 | 销售物流成本 (xiāoshòu wùliú chéngběn) – Sales logistics cost – Chi phí logistics bán hàng |
1704 | 客户信用成本 (kèhù xìnyòng chéngběn) – Customer credit cost – Chi phí tín dụng khách hàng |
1705 | 销售回款损失 (xiāoshòu huíkuǎn sǔnshī) – Sales collection loss – Tổn thất thu hồi công nợ |
1706 | 促销返利 (cùxiāo fǎnlì) – Promotion rebate – Hoàn tiền khuyến mãi |
1707 | 售后维修成本 (shòuhòu wéixiū chéngběn) – After-sales repair cost – Chi phí sửa chữa sau bán hàng |
1708 | 专利使用费 (zhuānlì shǐyòng fèi) – Patent usage fee – Phí sử dụng bằng sáng chế |
1709 | 研发人员薪资 (yánfā rényuán xīnzī) – R&D staff salary – Lương nhân sự nghiên cứu và phát triển |
1710 | 研发设备成本 (yánfā shèbèi chéngběn) – R&D equipment cost – Chi phí thiết bị nghiên cứu và phát triển |
1711 | 技术许可费用 (jìshù xǔkě fèiyòng) – Technology licensing fee – Phí cấp phép công nghệ |
1712 | 研发失败损失 (yánfā shībài sǔnshī) – R&D failure loss – Tổn thất do nghiên cứu thất bại |
1713 | 研发实验室运营成本 (yánfā shíyànshì yùnyíng chéngběn) – R&D laboratory operation cost – Chi phí vận hành phòng thí nghiệm |
1714 | 软件开发费用 (ruǎnjiàn kāifā fèiyòng) – Software development expense – Chi phí phát triển phần mềm |
1715 | 服务器租赁费 (fúwùqì zūlìn fèi) – Server rental fee – Chi phí thuê máy chủ |
1716 | 网络安全维护费 (wǎngluò ānquán wéihù fèi) – Cybersecurity maintenance fee – Chi phí bảo trì an ninh mạng |
1717 | IT 外包成本 (IT wàibāo chéngběn) – IT outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài dịch vụ CNTT |
1718 | 财务管理系统费用 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng fèiyòng) – Financial management system expense – Chi phí hệ thống quản lý tài chính |
1719 | 企业税务咨询费 (qǐyè shuìwù zīxún fèi) – Corporate tax consulting fee – Phí tư vấn thuế doanh nghiệp |
1720 | 审计服务费用 (shěnjì fúwù fèiyòng) – Audit service expense – Chi phí dịch vụ kiểm toán |
1721 | 合规管理成本 (hégui guǎnlǐ chéngběn) – Compliance management cost – Chi phí quản lý tuân thủ pháp luật |
1722 | 诉讼费用 (sùsòng fèiyòng) – Litigation expenses – Chi phí kiện tụng |
1723 | 法律顾问费用 (fǎlǜ gùwèn fèiyòng) – Legal consultancy fee – Chi phí tư vấn pháp lý |
1724 | 环境税 (huánjìng shuì) – Environmental tax – Thuế môi trường |
1725 | 碳足迹评估成本 (tànzújì pínggū chéngběn) – Carbon footprint assessment cost – Chi phí đánh giá dấu chân carbon |
1726 | 企业社会责任投资 (qǐyè shèhuì zérèn tóuzī) – Corporate social responsibility investment – Đầu tư trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1727 | 慈善基金捐赠 (císhàn jījīn juānzèng) – Charitable fund donation – Quyên góp quỹ từ thiện |
1728 | 企业绿色能源支出 (qǐyè lǜsè néngyuán zhīchū) – Corporate green energy expenditure – Chi phí năng lượng xanh doanh nghiệp |
1729 | 员工培训补贴 (yuángōng péixùn bǔtiē) – Employee training subsidy – Trợ cấp đào tạo nhân viên |
1730 | 企业健康福利支出 (qǐyè jiànkāng fúlì zhīchū) – Corporate health benefits expenditure – Chi phí phúc lợi sức khỏe doanh nghiệp |
1731 | 养老金支出 (yǎnglǎo jīn zhīchū) – Pension expenditure – Chi phí lương hưu |
1732 | 劳动保护支出 (láodòng bǎohù zhīchū) – Labor protection expenditure – Chi phí bảo hộ lao động |
1733 | 劳务外包成本 (láowù wàibāo chéngběn) – Labor outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài lao động |
1734 | 兼职人员工资 (jiānzhí rényuán gōngzī) – Part-time staff salary – Lương nhân viên bán thời gian |
1735 | 临时工费用 (línshí gōng fèiyòng) – Temporary worker expenses – Chi phí lao động tạm thời |
1736 | 员工加班费 (yuángōng jiābān fèi) – Employee overtime pay – Tiền lương làm thêm giờ |
1737 | 员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee welfare expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên |
1738 | 健康保险费 (jiànkāng bǎoxiǎn fèi) – Health insurance fee – Phí bảo hiểm y tế |
1739 | 意外伤害保险费 (yìwài shānghài bǎoxiǎn fèi) – Accident insurance fee – Phí bảo hiểm tai nạn |
1740 | 失业保险费 (shīyè bǎoxiǎn fèi) – Unemployment insurance fee – Phí bảo hiểm thất nghiệp |
1741 | 住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing provident fund – Quỹ nhà ở |
1742 | 办公室租赁费 (bàngōngshì zūlìn fèi) – Office rental fee – Chi phí thuê văn phòng |
1743 | 水电费用 (shuǐdiàn fèiyòng) – Utilities expense – Chi phí điện nước |
1744 | 电话通讯费用 (diànhuà tōngxùn fèiyòng) – Telephone communication expense – Chi phí điện thoại liên lạc |
1745 | 办公室清洁费 (bàngōngshì qīngjié fèi) – Office cleaning fee – Chi phí vệ sinh văn phòng |
1746 | 企业广告费用 (qǐyè guǎnggào fèiyòng) – Corporate advertising expense – Chi phí quảng cáo doanh nghiệp |
1747 | 市场推广费用 (shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Marketing promotion expense – Chi phí tiếp thị quảng bá |
1748 | 品牌宣传费 (pǐnpái xuānchuán fèi) – Brand promotion expense – Chi phí quảng bá thương hiệu |
1749 | 客户招待费 (kèhù zhāodài fèi) – Customer entertainment expense – Chi phí tiếp khách hàng |
1750 | 销售折扣 (xiāoshòu zhékòu) – Sales discount – Chiết khấu bán hàng |
1751 | 展会参展费 (zhǎnhuì cānzhǎn fèi) – Exhibition participation fee – Chi phí tham gia hội chợ |
1752 | 业务招待费用 (yèwù zhāodài fèiyòng) – Business entertainment expense – Chi phí tiếp đãi kinh doanh |
1753 | 会议差旅费用 (huìyì chàilǚ fèiyòng) – Conference travel expenses – Chi phí công tác hội nghị |
1754 | 海外市场开拓费 (hǎiwài shìchǎng kāituò fèi) – Overseas market development expense – Chi phí phát triển thị trường nước ngoài |
1755 | 物流仓储成本 (wùliú cāngchǔ chéngběn) – Logistics warehousing cost – Chi phí kho bãi hậu cần |
1756 | 货物装卸费 (huòwù zhuāngxiè fèi) – Cargo loading and unloading fee – Chi phí bốc dỡ hàng hóa |
1757 | 货物仓储费 (huòwù cāngchǔ fèi) – Cargo storage fee – Phí lưu kho hàng hóa |
1758 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs duties – Thuế hải quan |
1759 | 进出口清关费用 (jìnchūkǒu qīngguān fèiyòng) – Import and export customs clearance fee – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu |
1760 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
1761 | 车辆维修费用 (chēliàng wéixiū fèiyòng) – Vehicle maintenance expense – Chi phí bảo trì xe cộ |
1762 | 燃油消耗成本 (rányóu xiāohào chéngběn) – Fuel consumption cost – Chi phí tiêu thụ nhiên liệu |
1763 | 司机工资 (sījī gōngzī) – Driver salary – Lương tài xế |
1764 | 车辆折旧 (chēliàng zhéjiù) – Vehicle depreciation – Khấu hao xe cộ |
1765 | 交通罚款 (jiāotōng fákuǎn) – Traffic fines – Tiền phạt giao thông |
1766 | 电子商务运营费用 (diànzǐ shāngwù yùnyíng fèiyòng) – E-commerce operation cost – Chi phí vận hành thương mại điện tử |
1767 | 网站维护成本 (wǎngzhàn wéihù chéngběn) – Website maintenance cost – Chi phí bảo trì website |
1768 | 在线支付手续费 (zàixiàn zhīfù shǒuxù fèi) – Online payment transaction fee – Phí giao dịch thanh toán trực tuyến |
1769 | 社交媒体广告费 (shèjiāo méitǐ guǎnggào fèi) – Social media advertising expense – Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội |
1770 | 云存储费用 (yún cúnchǔ fèiyòng) – Cloud storage fee – Phí lưu trữ đám mây |
1771 | 服务器托管费 (fúwùqì tuōguǎn fèi) – Server hosting fee – Phí thuê máy chủ |
1772 | 软件订阅费用 (ruǎnjiàn dìngyuè fèiyòng) – Software subscription fee – Chi phí đăng ký phần mềm |
1773 | IT 设备更新成本 (IT shèbèi gēngxīn chéngběn) – IT equipment upgrade cost – Chi phí nâng cấp thiết bị CNTT |
1774 | 网络攻击防御成本 (wǎngluò gōngjí fángyù chéngběn) – Cyberattack defense cost – Chi phí phòng chống tấn công mạng |
1775 | 数据恢复费用 (shùjù huīfù fèiyòng) – Data recovery expense – Chi phí khôi phục dữ liệu |
1776 | 软件开发人员薪资 (ruǎnjiàn kāifā rényuán xīnzī) – Software developer salary – Lương nhân viên phát triển phần mềm |
1777 | 维修零件费用 (wéixiū língjiàn fèiyòng) – Repair parts expense – Chi phí phụ tùng sửa chữa |
1778 | 工厂水电费 (gōngchǎng shuǐdiàn fèi) – Factory utilities expense – Chi phí điện nước nhà máy |
1779 | 包装材料费用 (bāozhuāng cáiliào fèiyòng) – Packaging material expense – Chi phí vật liệu đóng gói |
1780 | 生产工人工资 (shēngchǎn gōngrén gōngzī) – Production worker salary – Lương công nhân sản xuất |
1781 | 质量检验费用 (zhìliàng jiǎnyàn fèiyòng) – Quality inspection expense – Chi phí kiểm tra chất lượng |
1782 | 生产废料处理费 (shēngchǎn fèiliào chǔlǐ fèi) – Production waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu sản xuất |
1783 | 环保处理费用 (huánbǎo chǔlǐ fèiyòng) – Environmental treatment cost – Chi phí xử lý môi trường |
1784 | 原材料运输费 (yuáncáiliào yùnshū fèi) – Raw material transportation fee – Phí vận chuyển nguyên vật liệu |
1785 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu |
1786 | 采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Procurement discount – Chiết khấu mua hàng |
1787 | 采购代理费 (cǎigòu dàilǐ fèi) – Procurement agency fee – Phí đại lý thu mua |
1788 | 供应链物流成本 (gōngyìngliàn wùliú chéngběn) – Supply chain logistics cost – Chi phí hậu cần chuỗi cung ứng |
1789 | 库存管理成本 (kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho |
1790 | 保险储备成本 (bǎoxiǎn chǔbèi chéngběn) – Insurance reserve cost – Chi phí dự trữ bảo hiểm |
1791 | 货物损失费用 (huòwù sǔnshī fèiyòng) – Goods loss expense – Chi phí tổn thất hàng hóa |
1792 | 库存折旧 (kùcún zhéjiù) – Inventory depreciation – Khấu hao hàng tồn kho |
1793 | 仓库租金 (cāngkù zūjīn) – Warehouse rent – Tiền thuê kho |
1794 | 货架维护费用 (huòjià wéihù fèiyòng) – Shelf maintenance expense – Chi phí bảo trì kệ hàng |
1795 | 人工分拣费用 (réngōng fēnjiǎn fèiyòng) – Manual sorting cost – Chi phí phân loại thủ công |
1796 | 自动化分拣系统费用 (zìdònghuà fēnjiǎn xìtǒng fèiyòng) – Automated sorting system expense – Chi phí hệ thống phân loại tự động |
1797 | 车辆租赁费用 (chēliàng zūlìn fèiyòng) – Vehicle rental cost – Chi phí thuê phương tiện |
1798 | 物流配送费 (wùliú pèisòng fèi) – Logistics distribution fee – Chi phí phân phối hậu cần |
1799 | 运输工具折旧 (yùnshū gōngjù zhéjiù) – Transportation equipment depreciation – Khấu hao phương tiện vận chuyển |
1800 | 货运保险费用 (huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo insurance expense – Chi phí bảo hiểm hàng hóa |
1801 | 空运成本 (kōngyùn chéngběn) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không |
1802 | 海运成本 (hǎiyùn chéngběn) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
1803 | 铁路运输费用 (tiělù yùnshū fèiyòng) – Railway transportation fee – Chi phí vận chuyển đường sắt |
1804 | 公路运输费用 (gōnglù yùnshū fèiyòng) – Road transportation fee – Chi phí vận chuyển đường bộ |
1805 | 物流调度费用 (wùliú diàodù fèiyòng) – Logistics scheduling cost – Chi phí điều phối hậu cần |
1806 | 运输时间成本 (yùnshū shíjiān chéngběn) – Transportation time cost – Chi phí thời gian vận chuyển |
1807 | 金融服务费用 (jīnróng fúwù fèiyòng) – Financial service fee – Phí dịch vụ tài chính |
1808 | 贷款利息费用 (dàikuǎn lìxí fèiyòng) – Loan interest expense – Chi phí lãi vay |
1809 | 财务风险管理费用 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Financial risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro tài chính |
1810 | 违约损失费用 (wéiyuē sǔnshī fèiyòng) – Breach of contract loss expense – Chi phí tổn thất do vi phạm hợp đồng |
1811 | 罚款和滞纳金 (fákuǎn hé zhìnàjīn) – Fines and late fees – Tiền phạt và phí trễ hạn |
1812 | 税务咨询费 (shuìwù zīxún fèi) – Tax consulting fee – Phí tư vấn thuế |
1813 | 税务审计费用 (shuìwù shěnjì fèiyòng) – Tax audit expense – Chi phí kiểm toán thuế |
1814 | 预提税款 (yùtí shuìkuǎn) – Accrued tax liability – Thuế phải nộp dự phòng |
1815 | 增值税支出 (zēngzhíshuì zhīchū) – Value-added tax expense – Chi phí thuế giá trị gia tăng |
1816 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1817 | 个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
1818 | 关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duty expense – Chi phí thuế hải quan |
1819 | 税务滞纳金 (shuìwù zhìnàjīn) – Tax late payment penalty – Tiền phạt chậm nộp thuế |
1820 | 财务软件成本 (cáiwù ruǎnjiàn chéngběn) – Financial software cost – Chi phí phần mềm tài chính |
1821 | ERP系统维护费 (ERP xìtǒng wéihù fèi) – ERP system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống ERP |
1822 | 会计系统升级费用 (kuàijì xìtǒng shēngjí fèiyòng) – Accounting system upgrade expense – Chi phí nâng cấp hệ thống kế toán |
1823 | 服务器租赁费用 (fúwùqì zūlìn fèiyòng) – Server rental expense – Chi phí thuê máy chủ |
1824 | 电子商务平台费用 (diànzǐ shāngwù píngtái fèiyòng) – E-commerce platform expense – Chi phí nền tảng thương mại điện tử |
1825 | 产品测试费用 (chǎnpǐn cèshì fèiyòng) – Product testing cost – Chi phí kiểm định sản phẩm |
1826 | 设计专利费用 (shèjì zhuānlì fèiyòng) – Design patent expense – Chi phí đăng ký bằng sáng chế thiết kế |
1827 | 知识产权维护费用 (zhīshì chǎnquán wéihù fèiyòng) – Intellectual property maintenance expense – Chi phí duy trì quyền sở hữu trí tuệ |
1828 | 研发设备折旧 (yánfā shèbèi zhéjiù) – R&D equipment depreciation – Khấu hao thiết bị R&D |
1829 | 技术咨询费 (jìshù zīxún fèi) – Technical consulting fee – Phí tư vấn kỹ thuật |
1830 | 专家顾问费用 (zhuānjiā gùwèn fèiyòng) – Expert consultant fee – Phí chuyên gia tư vấn |
1831 | 职工培训费 (zhígōng péixùn fèi) – Employee training fee – Chi phí đào tạo nhân viên |
1832 | 职业技能提升费用 (zhíyè jìnéng tíshēng fèiyòng) – Professional skill improvement expense – Chi phí nâng cao kỹ năng nghề nghiệp |
1833 | 员工绩效奖励 (yuángōng jìxiào jiǎnglì) – Employee performance bonus – Tiền thưởng hiệu suất nhân viên |
1834 | 养老保险缴费 (yǎnglǎo bǎoxiǎn jiǎofèi) – Pension insurance contribution – Đóng bảo hiểm hưu trí |
1835 | 劳动合同赔偿 (láodòng hétóng péicháng) – Labor contract compensation – Bồi thường hợp đồng lao động |
1836 | 住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing provident fund – Quỹ hỗ trợ nhà ở |
1837 | 人事管理成本 (rénshì guǎnlǐ chéngběn) – HR management cost – Chi phí quản lý nhân sự |
1838 | 人才招聘费用 (réncái zhāopìn fèiyòng) – Talent recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân tài |
1839 | 办公场地租金 (bàngōng chǎngdì zūjīn) – Office space rent – Tiền thuê mặt bằng văn phòng |
1840 | 办公设备购置费用 (bàngōng shèbèi gòuzhì fèiyòng) – Office equipment purchase expense – Chi phí mua thiết bị văn phòng |
1841 | 会议活动费用 (huìyì huódòng fèiyòng) – Conference and event expense – Chi phí hội nghị và sự kiện |
1842 | 企业宣传费用 (qǐyè xuānchuán fèiyòng) – Corporate promotion expense – Chi phí quảng bá doanh nghiệp |
1843 | 广告投放成本 (guǎnggào tóufàng chéngběn) – Advertisement placement cost – Chi phí đặt quảng cáo |
1844 | 商业展览费用 (shāngyè zhǎnlǎn fèiyòng) – Business exhibition expense – Chi phí tham gia triển lãm thương mại |
1845 | 客户接待费用 (kèhù jiēdài fèiyòng) – Customer reception expense – Chi phí tiếp đón khách hàng |
1846 | 商务旅行费用 (shāngwù lǚxíng fèiyòng) – Business travel expense – Chi phí công tác |
1847 | 差旅补助 (chāilǚ bǔzhù) – Travel allowance – Trợ cấp công tác |
1848 | 业务招待费 (yèwù zhāodài fèi) – Business entertainment expense – Chi phí chiêu đãi khách hàng |
1849 | 供应商合作费用 (gōngyìngshāng hézuò fèiyòng) – Supplier cooperation expense – Chi phí hợp tác với nhà cung cấp |
1850 | 渠道分销成本 (qúdào fēnxiāo chéngběn) – Channel distribution cost – Chi phí phân phối kênh |
1851 | 客户忠诚度计划费用 (kèhù zhōngchéngdù jìhuà fèiyòng) – Customer loyalty program expense – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết |
1852 | 退换货成本 (tuì huàn huò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí đổi trả hàng |
1853 | 促销折扣费用 (cùxiāo zhékòu fèiyòng) – Promotional discount expense – Chi phí chiết khấu khuyến mãi |
1854 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
1855 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển đường hàng không |
1856 | 陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land freight cost – Chi phí vận chuyển đường bộ |
1857 | 保险运输费用 (bǎoxiǎn yùnshū fèiyòng) – Transportation insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
1858 | 设备维修费 (shèbèi wéixiū fèi) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị |
1859 | 机器折旧费 (jīqì zhéjiù fèi) – Machine depreciation expense – Chi phí khấu hao máy móc |
1860 | 工具损耗成本 (gōngjù sǔnhào chéngběn) – Tool wear and tear cost – Chi phí hao mòn công cụ |
1861 | 生产人工成本 (shēngchǎn réngōng chéngběn) – Production labor cost – Chi phí nhân công sản xuất |
1862 | 生产能耗成本 (shēngchǎn nénghào chéngběn) – Production energy consumption cost – Chi phí tiêu thụ năng lượng sản xuất |
1863 | 电力费用 (diànlì fèiyòng) – Electricity cost – Chi phí điện năng |
1864 | 水费 (shuǐ fèi) – Water cost – Chi phí nước |
1865 | 燃气费用 (ránqì fèiyòng) – Gas cost – Chi phí khí đốt |
1866 | 生产废料处理费 (shēngchǎn fèiliào chǔlǐ fèi) – Production waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải sản xuất |
1867 | 废品损失 (fèipǐn sǔnshī) – Scrap loss – Tổn thất hàng hỏng |
1868 | 设备更新费用 (shèbèi gēngxīn fèiyòng) – Equipment upgrade expense – Chi phí nâng cấp thiết bị |
1869 | 生产中断损失 (shēngchǎn zhōngduàn sǔnshī) – Production interruption loss – Tổn thất do gián đoạn sản xuất |
1870 | 生产能力利用率 (shēngchǎn nénglì lìyòng lǜ) – Production capacity utilization rate – Tỷ lệ sử dụng năng lực sản xuất |
1871 | 机器停工损失 (jīqì tínggōng sǔnshī) – Machine downtime loss – Tổn thất do ngừng máy |
1872 | 现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash discount – Chiết khấu thanh toán tiền mặt |
1873 | 赊账成本 (shēzhàng chéngběn) – Credit cost – Chi phí bán chịu |
1874 | 账款逾期损失 (zhàngkuǎn yúqī sǔnshī) – Overdue account loss – Tổn thất do nợ quá hạn |
1875 | 坏账费用 (huàizhàng fèiyòng) – Bad debt expense – Chi phí nợ xấu |
1876 | 应收账款管理费用 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Accounts receivable management cost – Chi phí quản lý khoản phải thu |
1877 | 应付账款管理费用 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Accounts payable management cost – Chi phí quản lý khoản phải trả |
1878 | 债务管理费用 (zhàiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Debt management expense – Chi phí quản lý nợ |
1879 | 股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend payment – Chi trả cổ tức |
1880 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance fee – Chi phí bảo hiểm |
1881 | 法律诉讼成本 (fǎlǜ sùsòng chéngběn) – Legal litigation cost – Chi phí kiện tụng |
1882 | 合规成本 (hégé chéngběn) – Compliance cost – Chi phí tuân thủ |
1883 | 外部审计费用 (wàibù shěnjì fèiyòng) – External audit cost – Chi phí kiểm toán bên ngoài |
1884 | 生产误差成本 (shēngchǎn wùchā chéngběn) – Production error cost – Chi phí sai sót sản xuất |
1885 | 设备停机成本 (shèbèi tíngjī chéngběn) – Equipment downtime cost – Chi phí ngừng hoạt động thiết bị |
1886 | 工艺改进成本 (gōngyì gǎijìn chéngběn) – Process improvement cost – Chi phí cải tiến quy trình |
1887 | 试生产成本 (shì shēngchǎn chéngběn) – Trial production cost – Chi phí thử nghiệm sản xuất |
1888 | 生产许可证成本 (shēngchǎn xǔkězhèng chéngběn) – Production license cost – Chi phí giấy phép sản xuất |
1889 | 生产培训费用 (shēngchǎn péixùn fèiyòng) – Production training cost – Chi phí đào tạo sản xuất |
1890 | 职业健康成本 (zhíyè jiànkāng chéngběn) – Occupational health cost – Chi phí sức khỏe nghề nghiệp |
1891 | 工伤赔偿费用 (gōngshāng péicháng fèiyòng) – Work injury compensation expense – Chi phí bồi thường tai nạn lao động |
1892 | 事故损失成本 (shìgù sǔnshī chéngběn) – Accident loss cost – Chi phí tổn thất do tai nạn |
1893 | 社保缴纳成本 (shèbǎo jiǎonà chéngběn) – Social security contribution cost – Chi phí đóng bảo hiểm xã hội |
1894 | 员工激励成本 (yuángōng jīlì chéngběn) – Employee incentive cost – Chi phí khuyến khích nhân viên |
1895 | 企业文化成本 (qǐyè wénhuà chéngběn) – Corporate culture cost – Chi phí văn hóa doanh nghiệp |
1896 | 风险控制成本 (fēngxiǎn kòngzhì chéngběn) – Risk control cost – Chi phí kiểm soát rủi ro |
1897 | 采购谈判成本 (cǎigòu tánpàn chéngběn) – Procurement negotiation cost – Chi phí đàm phán mua hàng |
1898 | 采购运输成本 (cǎigòu yùnshū chéngběn) – Procurement transportation cost – Chi phí vận chuyển mua hàng |
1899 | 进出口报关费用 (jìnchūkǒu bàoguān fèiyòng) – Import-export customs clearance cost – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu |
1900 | 存货管理成本 (cúnhuò guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho |
1901 | 货物损耗成本 (huòwù sǔnhào chéngběn) – Goods loss cost – Chi phí tổn thất hàng hóa |
1902 | 盘点成本 (pándiǎn chéngběn) – Stocktaking cost – Chi phí kiểm kê hàng hóa |
1903 | 过期库存成本 (guòqī kùcún chéngběn) – Expired inventory cost – Chi phí hàng tồn kho quá hạn |
1904 | 废品处理成本 (fèipǐn chǔlǐ chéngběn) – Scrap disposal cost – Chi phí xử lý hàng hỏng |
1905 | 营销推广费用 (yíngxiāo tuīguǎng fèiyòng) – Marketing and promotion expense – Chi phí tiếp thị và quảng bá |
1906 | 促销费用 (cùxiāo fèiyòng) – Promotion expense – Chi phí khuyến mãi |
1907 | 代理费用 (dàilǐ fèiyòng) – Agency cost – Chi phí đại lý |
1908 | 渠道拓展成本 (qúdào tuòzhǎn chéngběn) – Channel expansion cost – Chi phí mở rộng kênh phân phối |
1909 | 线上线下整合成本 (xiànshàng xiànxià zhěnghé chéngběn) – Online and offline integration cost – Chi phí tích hợp kênh trực tuyến và ngoại tuyến |
1910 | 竞争分析成本 (jìngzhēng fēnxī chéngběn) – Competitive analysis cost – Chi phí phân tích đối thủ cạnh tranh |
1911 | 商业智能成本 (shāngyè zhìnéng chéngběn) – Business intelligence cost – Chi phí phân tích kinh doanh |
1912 | 维修保养成本 (wéixiū bǎoyǎng chéngběn) – Maintenance cost – Chi phí bảo dưỡng |
1913 | 机器停工成本 (jīqì tínggōng chéngběn) – Machine downtime cost – Chi phí ngừng máy |
1914 | 电力消耗成本 (diànlì xiāohào chéngběn) – Electricity consumption cost – Chi phí tiêu thụ điện |
1915 | 燃料消耗成本 (ránliào xiāohào chéngběn) – Fuel consumption cost – Chi phí tiêu thụ nhiên liệu |
1916 | 可再生能源投资 (kě zàishēng néngyuán tóuzī) – Renewable energy investment – Đầu tư năng lượng tái tạo |
1917 | 仓储租赁费用 (cāngchǔ zūlìn fèiyòng) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho |
1918 | 冷链运输成本 (lěngliàn yùnshū chéngběn) – Cold chain transportation cost – Chi phí vận chuyển chuỗi lạnh |
1919 | 供应链风险成本 (gōngyìng liàn fēngxiǎn chéngběn) – Supply chain risk cost – Chi phí rủi ro chuỗi cung ứng |
1920 | 运营资本成本 (yùnyíng zīběn chéngběn) – Operating capital cost – Chi phí vốn hoạt động |
1921 | 财务管理费用 (cáiwù guǎnlǐ fèiyòng) – Financial management cost – Chi phí quản lý tài chính |
1922 | 资金筹集成本 (zījīn chóují chéngběn) – Fundraising cost – Chi phí huy động vốn |
1923 | 利息支出成本 (lìxí zhīchū chéngběn) – Interest expense cost – Chi phí lãi vay |
1924 | 审计合规成本 (shěnjì hégé chéngběn) – Audit compliance cost – Chi phí tuân thủ kiểm toán |
1925 | 服务器维护费用 (fúwùqì wéihù fèiyòng) – Server maintenance cost – Chi phí bảo trì máy chủ |
1926 | 网络安全成本 (wǎngluò ānquán chéngběn) – Network security cost – Chi phí an ninh mạng |
1927 | IT 基础设施成本 (IT jīchǔ shèshī chéngběn) – IT infrastructure cost – Chi phí hạ tầng công nghệ thông tin |
1928 | 电子商务交易成本 (diànzǐ shāngwù jiāoyì chéngběn) – E-commerce transaction cost – Chi phí giao dịch thương mại điện tử |
1929 | 平台使用费 (píngtái shǐyòng fèi) – Platform usage fee – Phí sử dụng nền tảng |
1930 | 移动支付成本 (yídòng zhīfù chéngběn) – Mobile payment cost – Chi phí thanh toán di động |
1931 | 用户获取成本 (yònghù huòqǔ chéngběn) – User acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng |
1932 | 社交媒体营销费用 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo fèiyòng) – Social media marketing expense – Chi phí tiếp thị trên mạng xã hội |
1933 | 电子邮件营销费用 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo fèiyòng) – Email marketing expense – Chi phí tiếp thị qua email |
1934 | 线上广告支出 (xiànshàng guǎnggào zhīchū) – Online advertising expenditure – Chi phí quảng cáo trực tuyến |
1935 | 影响力营销成本 (yǐngxiǎnglì yíngxiāo chéngběn) – Influencer marketing cost – Chi phí tiếp thị qua người ảnh hưởng |
1936 | 客户忠诚度计划成本 (kèhù zhōngchéng dù jìhuà chéngběn) – Customer loyalty program cost – Chi phí chương trình khách hàng thân thiết |
1937 | 退货政策成本 (tuìhuò zhèngcè chéngběn) – Return policy cost – Chi phí chính sách đổi trả |
1938 | 合同执行成本 (hétóng zhíxíng chéngběn) – Contract execution cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
1939 | 法规遵守成本 (fǎguī zūnshǒu chéngběn) – Regulatory compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định |
1940 | 业务扩展成本 (yèwù kuòzhǎn chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh |
1941 | 海外市场进入成本 (hǎiwài shìchǎng jìnrù chéngběn) – Overseas market entry cost – Chi phí thâm nhập thị trường nước ngoài |
1942 | 国际物流成本 (guójì wùliú chéngběn) – International logistics cost – Chi phí hậu cần quốc tế |
1943 | 供应链管理费用 (gōngyìng liàn guǎnlǐ fèiyòng) – Supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng |
1944 | 生产故障成本 (shēngchǎn gùzhàng chéngběn) – Production failure cost – Chi phí sự cố sản xuất |
1945 | 材料短缺成本 (cáiliào duǎnquē chéngběn) – Material shortage cost – Chi phí thiếu hụt nguyên liệu |
1946 | 库存维护成本 (kùcún wéihù chéngběn) – Inventory maintenance cost – Chi phí bảo trì kho hàng |
1947 | 库存损失成本 (kùcún sǔnshī chéngběn) – Inventory loss cost – Chi phí tổn thất hàng tồn kho |
1948 | 成本节约计划 (chéngběn jiéyuē jìhuà) – Cost-saving plan – Kế hoạch tiết kiệm chi phí |
1949 | 运营优化成本 (yùnyíng yōuhuà chéngběn) – Operation optimization cost – Chi phí tối ưu hóa vận hành |
1950 | 生产排程成本 (shēngchǎn páichéng chéngběn) – Production scheduling cost – Chi phí lập kế hoạch sản xuất |
1951 | 设备停机损失 (shèbèi tíngjī sǔnshī) – Equipment downtime loss – Tổn thất do thiết bị ngừng hoạt động |
1952 | 员工健康保险成本 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn chéngběn) – Employee health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế cho nhân viên |
1953 | 工资福利成本 (gōngzī fúlì chéngběn) – Wage and benefits cost – Chi phí tiền lương và phúc lợi |
1954 | 人员流动成本 (rényuán liúdòng chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân sự |
1955 | 福利计划成本 (fúlì jìhuà chéngběn) – Welfare program cost – Chi phí chương trình phúc lợi |
1956 | 知识产权许可费 (zhīshì chǎnquán xǔkě fèi) – Intellectual property licensing fee – Phí cấp phép sở hữu trí tuệ |
1957 | 产品设计成本 (chǎnpǐn shèjì chéngběn) – Product design cost – Chi phí thiết kế sản phẩm |
1958 | 生产测试成本 (shēngchǎn cèshì chéngběn) – Production testing cost – Chi phí kiểm tra sản xuất |
1959 | 产品改进成本 (chǎnpǐn gǎijìn chéngběn) – Product improvement cost – Chi phí cải tiến sản phẩm |
1960 | 生产工艺优化成本 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà chéngběn) – Process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình sản xuất |
1961 | 资本投资成本 (zīběn tóuzī chéngběn) – Capital investment cost – Chi phí đầu tư vốn |
1962 | 运营租赁成本 (yùnyíng zūlìn chéngběn) – Operating lease cost – Chi phí thuê hoạt động |
1963 | 长期负债成本 (chángqī fùzhài chéngběn) – Long-term liability cost – Chi phí nợ dài hạn |
1964 | 银行贷款利息 (yínháng dàikuǎn lìxí) – Bank loan interest – Lãi suất vay ngân hàng |
1965 | 应收账款折扣 (yìngshōu zhàngkuǎn zhékòu) – Accounts receivable discount – Chiết khấu các khoản phải thu |
1966 | 应付款滞纳金 (yìng fù kuǎn zhìnà jīn) – Late payment penalty – Tiền phạt chậm thanh toán |
1967 | 货币兑换成本 (huòbì duìhuàn chéngběn) – Currency exchange cost – Chi phí đổi tiền tệ |
1968 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
1969 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
1970 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
1971 | 营业税 (yíngyè shuì) – Business tax – Thuế kinh doanh |
1972 | 个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
1973 | 预提税 (yùtí shuì) – Withholding tax – Thuế khấu trừ tại nguồn |
1974 | 税务合规成本 (shuìwù héguī chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế |
1975 | 财务审计费 (cáiwù shěnjì fèi) – Financial audit fee – Phí kiểm toán tài chính |
1976 | 外部审计成本 (wàibù shěnjì chéngběn) – External audit cost – Chi phí kiểm toán bên ngoài |
1977 | 专利保护成本 (zhuānlì bǎohù chéngběn) – Patent protection cost – Chi phí bảo vệ bằng sáng chế |
1978 | 侵权诉讼费用 (qīnquán sùsòng fèiyòng) – Infringement litigation cost – Chi phí kiện tụng xâm phạm |
1979 | 信息技术支持费用 (xìnxī jìshù zhīchí fèiyòng) – IT support cost – Chi phí hỗ trợ công nghệ thông tin |
1980 | 设备维修成本 (shèbèi wéixiū chéngběn) – Equipment repair cost – Chi phí sửa chữa thiết bị |
1981 | 客户赔偿成本 (kèhù péicháng chéngběn) – Customer compensation cost – Chi phí bồi thường khách hàng |
1982 | 广告宣传成本 (guǎnggào xuānchuán chéngběn) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo |
1983 | 公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations expense – Chi phí quan hệ công chúng |
1984 | 会员计划费用 (huìyuán jìhuà fèiyòng) – Membership program cost – Chi phí chương trình thành viên |
1985 | 渠道管理成本 (qúdào guǎnlǐ chéngběn) – Channel management cost – Chi phí quản lý kênh phân phối |
1986 | 仓储租赁费用 (cāngchǔ zūlìn fèiyòng) – Warehouse leasing cost – Chi phí thuê kho |
1987 | 包装材料成本 (bāozhuāng cáiliào chéngběn) – Packaging material cost – Chi phí nguyên liệu đóng gói |
1988 | 逆向物流成本 (nìxiàng wùliú chéngběn) – Reverse logistics cost – Chi phí hậu cần ngược |
1989 | 进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import clearance fee – Phí thông quan nhập khẩu |
1990 | 关税申报费用 (guānshuì shēnbào fèiyòng) – Tariff declaration fee – Phí khai báo thuế quan |
1991 | 国际运输成本 (guójì yùnshū chéngběn) – International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
1992 | 海关滞留费用 (hǎiguān zhìliú fèiyòng) – Customs detention fee – Phí giữ hàng tại hải quan |
1993 | 港口装卸费用 (gǎngkǒu zhuāngxiè fèiyòng) – Port loading and unloading fee – Phí xếp dỡ hàng tại cảng |
1994 | 保险理赔成本 (bǎoxiǎn lǐpéi chéngběn) – Insurance claim cost – Chi phí yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
1995 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải |
1996 | 供应链可持续成本 (gōngyìng liàn kě chíxù chéngběn) – Supply chain sustainability cost – Chi phí bền vững chuỗi cung ứng |
1997 | 环保法规合规成本 (huánbǎo fǎguī héguī chéngběn) – Environmental regulation compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường |
1998 | 废物处理费用 (fèiwù chǔlǐ fèiyòng) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý chất thải |
1999 | 水资源管理费用 (shuǐ zīyuán guǎnlǐ fèiyòng) – Water resource management cost – Chi phí quản lý tài nguyên nước |
2000 | 可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi |
2001 | 半变动成本 (bàn biàndòng chéngběn) – Semi-variable cost – Chi phí nửa biến đổi |
2002 | 运营开支 (yùnyíng kāizhī) – Operating expenses – Chi phí vận hành |
2003 | 隐性成本 (yǐn xìng chéngběn) – Implicit cost – Chi phí ẩn |
2004 | 现金流成本 (xiànjīnliú chéngběn) – Cash flow cost – Chi phí dòng tiền |
2005 | 生产力损失 (shēngchǎnlì sǔnshī) – Productivity loss – Tổn thất năng suất |
2006 | 供应管理费用 (gōngyìng guǎnlǐ fèiyòng) – Supply management cost – Chi phí quản lý cung ứng |
2007 | 供应短缺成本 (gōngyìng duǎnquē chéngběn) – Supply shortage cost – Chi phí thiếu hụt hàng hóa |
2008 | 运输延误成本 (yùnshū yánwù chéngběn) – Transportation delay cost – Chi phí trì hoãn vận chuyển |
2009 | 创新成本 (chuàngxīn chéngběn) – Innovation cost – Chi phí đổi mới |
2010 | 环境合规成本 (huánjìng hégūi chéngběn) – Environmental compliance cost – Chi phí tuân thủ môi trường |
2011 | 供应商合规成本 (gōngyìng shāng hégūi chéngběn) – Supplier compliance cost – Chi phí tuân thủ của nhà cung cấp |
2012 | 外汇波动成本 (wàihuì bōdòng chéngběn) – Foreign exchange fluctuation cost – Chi phí biến động ngoại tệ |
2013 | 通货膨胀成本 (tōnghuò péngzhàng chéngběn) – Inflation cost – Chi phí lạm phát |
2014 | 经济衰退成本 (jīngjì shuāituì chéngběn) – Economic recession cost – Chi phí suy thoái kinh tế |
2015 | 雇员培训费用 (gùyuán péixùn fèiyòng) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên |
2016 | 退休计划成本 (tuìxiū jìhuà chéngběn) – Retirement plan cost – Chi phí kế hoạch hưu trí |
2017 | 资产管理费用 (zīchǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Asset management fee – Phí quản lý tài sản |
2018 | 不动产维护成本 (bù dòngchǎn wéihù chéngběn) – Real estate maintenance cost – Chi phí bảo trì bất động sản |
2019 | 保险保费 (bǎoxiǎn bǎofèi) – Insurance premium – Phí bảo hiểm |
2020 | 市场调查费用 (shìchǎng diàochá fèiyòng) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường |
2021 | 客户反馈管理费用 (kèhù fǎnkuì guǎnlǐ fèiyòng) – Customer feedback management cost – Chi phí quản lý phản hồi khách hàng |
2022 | 产品生命周期成本 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī chéngběn) – Product lifecycle cost – Chi phí vòng đời sản phẩm |
2023 | 战略投资成本 (zhànlüè tóuzī chéngběn) – Strategic investment cost – Chi phí đầu tư chiến lược |
2024 | 企业合并成本 (qǐyè hébìng chéngběn) – Business merger cost – Chi phí sáp nhập doanh nghiệp |
2025 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
2026 | 成本绩效 (chéngběn jìxiào) – Cost performance – Hiệu suất chi phí |
2027 | 成本削减措施 (chéngběn xuējiǎn cuòshī) – Cost reduction measures – Biện pháp cắt giảm chi phí |
2028 | 成本透明度 (chéngběn tòumíngdù) – Cost transparency – Tính minh bạch chi phí |
2029 | 成本过高 (chéngběn guò gāo) – Excessive cost – Chi phí quá cao |
2030 | 成本压力 (chéngběn yālì) – Cost pressure – Áp lực chi phí |
2031 | 费用清单 (fèiyòng qīngdān) – Cost breakdown – Bảng chi phí |
2032 | 预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget overrun – Vượt ngân sách |
2033 | 预算不足 (yùsuàn bùzú) – Budget shortfall – Thiếu hụt ngân sách |
2034 | 预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
2035 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
2036 | 计划成本 (jìhuà chéngběn) – Planned cost – Chi phí theo kế hoạch |
2037 | 差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch |
2038 | 成本超支 (chéngběn chāozhī) – Cost overrun – Vượt chi phí |
2039 | 成本节省 (chéngběn jiéshěng) – Cost savings – Khoản tiết kiệm chi phí |
2040 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Selling cost – Chi phí bán hàng |
2041 | 库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory cost – Chi phí lưu kho |
2042 | 存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Stock cost – Chi phí hàng tồn kho |
2043 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng |
2044 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
2045 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production planning – Kế hoạch sản xuất |
2046 | 生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Production scheduling – Lập kế hoạch sản xuất |
2047 | 生产率分析 (shēngchǎnlǜ fēnxī) – Productivity analysis – Phân tích năng suất |
2048 | 设备成本 (shèbèi chéngběn) – Equipment cost – Chi phí thiết bị |
2049 | 研发投资 (yánfā tóuzī) – R&D investment – Đầu tư nghiên cứu và phát triển |
2050 | 生产损失 (shēngchǎn sǔnshī) – Production loss – Mất mát sản xuất |
2051 | 成本负担 (chéngběn fùdān) – Cost burden – Gánh nặng chi phí |
2052 | 生产中断 (shēngchǎn zhōngduàn) – Production disruption – Gián đoạn sản xuất |
2053 | 生产废料 (shēngchǎn fèiliào) – Production waste – Phế liệu sản xuất |
2054 | 雇佣成本 (gùyōng chéngběn) – Employment cost – Chi phí tuyển dụng |
2055 | 医疗保险成本 (yīliáo bǎoxiǎn chéngběn) – Health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế |
2056 | 员工流失成本 (yuángōng liúshī chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân viên |
2057 | 企业运营成本 (qǐyè yùnyíng chéngběn) – Business operation cost – Chi phí vận hành doanh nghiệp |
2058 | 行政成本 (xíngzhèng chéngběn) – Administrative cost – Chi phí hành chính |
2059 | 房租成本 (fángzū chéngběn) – Rental cost – Chi phí thuê mặt bằng |
2060 | 网络费用 (wǎngluò fèiyòng) – Internet cost – Chi phí mạng Internet |
2061 | 电话费 (diànhuà fèi) – Telephone cost – Chi phí điện thoại |
2062 | 流动资产成本 (liúdòng zīchǎn chéngběn) – Current asset cost – Chi phí tài sản lưu động |
2063 | 创新投资 (chuàngxīn tóuzī) – Innovation investment – Đầu tư đổi mới |
2064 | 技术开发成本 (jìshù kāifā chéngběn) – Technology development cost – Chi phí phát triển công nghệ |
2065 | 运营优化成本 (yùnyíng yōuhuà chéngběn) – Operational optimization cost – Chi phí tối ưu vận hành |
2066 | 物流优化成本 (wùliú yōuhuà chéngběn) – Logistics optimization cost – Chi phí tối ưu hậu cần |
2067 | 退货管理成本 (tuìhuò guǎnlǐ chéngběn) – Return management cost – Chi phí quản lý trả hàng |
2068 | 数字化转型成本 (shùzìhuà zhuǎnxíng chéngběn) – Digital transformation cost – Chi phí chuyển đổi số |
2069 | 软件维护成本 (ruǎnjiàn wéihù chéngběn) – Software maintenance cost – Chi phí bảo trì phần mềm |
2070 | 服务器成本 (fúwùqì chéngběn) – Server cost – Chi phí máy chủ |
2071 | 预算调整成本 (yùsuàn tiáozhěng chéngběn) – Budget adjustment cost – Chi phí điều chỉnh ngân sách |
2072 | 应收账款管理成本 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ chéngběn) – Accounts receivable management cost – Chi phí quản lý khoản phải thu |
2073 | 应付账款管理成本 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ chéngběn) – Accounts payable management cost – Chi phí quản lý khoản phải trả |
2074 | 股权融资成本 (gǔquán róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí tài trợ vốn cổ phần |
2075 | 资产保险成本 (zīchǎn bǎoxiǎn chéngběn) – Asset insurance cost – Chi phí bảo hiểm tài sản |
2076 | 货物运输保险成本 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn chéngběn) – Cargo transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
2077 | 法律咨询费 (fǎlǜ zīxún fèi) – Legal consultation fee – Phí tư vấn pháp lý |
2078 | 税务合规成本 (shuìwù hégé chéngběn) – Tax compliance cost – Chi phí tuân thủ thuế |
2079 | 增值税成本 (zēngzhíshuì chéngběn) – VAT cost – Chi phí thuế giá trị gia tăng |
2080 | 进出口税成本 (jìnchūkǒu shuì chéngběn) – Import-export tax cost – Chi phí thuế xuất nhập khẩu |
2081 | 环保税成本 (huánbǎo shuì chéngběn) – Environmental tax cost – Chi phí thuế môi trường |
2082 | 社会责任成本 (shèhuì zérèn chéngběn) – Corporate social responsibility cost – Chi phí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
2083 | 业务拓展成本 (yèwù tuòzhǎn chéngběn) – Business expansion cost – Chi phí mở rộng kinh doanh |
2084 | 文化适应成本 (wénhuà shìyìng chéngběn) – Cultural adaptation cost – Chi phí thích ứng văn hóa |
2085 | 退出战略成本 (tuìchū zhànlüè chéngběn) – Exit strategy cost – Chi phí chiến lược rút lui |
2086 | 财务审查成本 (cáiwù shěnchá chéngběn) – Financial review cost – Chi phí kiểm tra tài chính |
2087 | 业务智能成本 (yèwù zhìnéng chéngběn) – Business intelligence cost – Chi phí phân tích nghiệp vụ |
2088 | 信息技术投资成本 (xìnxī jìshù tóuzī chéngběn) – IT investment cost – Chi phí đầu tư công nghệ thông tin |
2089 | 系统升级成本 (xìtǒng shēngjí chéngběn) – System upgrade cost – Chi phí nâng cấp hệ thống |
2090 | 员工发展成本 (yuángōng fāzhǎn chéngběn) – Employee development cost – Chi phí phát triển nhân viên |
2091 | 职业认证成本 (zhíyè rènzhèng chéngběn) – Professional certification cost – Chi phí chứng nhận nghề nghiệp |
2092 | 员工满意度管理成本 (yuángōng mǎnyìdù guǎnlǐ chéngběn) – Employee satisfaction management cost – Chi phí quản lý mức độ hài lòng của nhân viên |
2093 | 健康保险成本 (jiànkāng bǎoxiǎn chéngběn) – Health insurance cost – Chi phí bảo hiểm y tế |
2094 | 退休金成本 (tuìxiūjīn chéngběn) – Pension cost – Chi phí quỹ hưu trí |
2095 | 员工激励计划成本 (yuángōng jīlì jìhuà chéngběn) – Employee incentive program cost – Chi phí chương trình khuyến khích nhân viên |
2096 | 工资管理成本 (gōngzī guǎnlǐ chéngběn) – Payroll management cost – Chi phí quản lý tiền lương |
2097 | 工资单处理成本 (gōngzī dān chǔlǐ chéngběn) – Payslip processing cost – Chi phí xử lý bảng lương |
2098 | 面试成本 (miànshì chéngběn) – Interview cost – Chi phí phỏng vấn |
2099 | 员工入职培训成本 (yuángōng rùzhí péixùn chéngběn) – Employee onboarding training cost – Chi phí đào tạo hội nhập nhân viên |
2100 | 劳动合同管理成本 (láodòng hétóng guǎnlǐ chéngběn) – Labor contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng lao động |
2101 | 法定福利成本 (fǎdìng fúlì chéngběn) – Statutory benefit cost – Chi phí phúc lợi theo luật định |
2102 | 固定资产维护成本 (gùdìng zīchǎn wéihù chéngběn) – Fixed asset maintenance cost – Chi phí bảo trì tài sản cố định |
2103 | 租赁成本 (zūlìn chéngběn) – Leasing cost – Chi phí thuê tài sản |
2104 | 办公租金成本 (bàngōng zūjīn chéngběn) – Office rent cost – Chi phí thuê văn phòng |
2105 | 物业管理成本 (wùyè guǎnlǐ chéngběn) – Property management cost – Chi phí quản lý bất động sản |
2106 | 水电成本 (shuǐdiàn chéngběn) – Utility cost – Chi phí điện nước |
2107 | 邮寄成本 (yóujì chéngběn) – Mailing cost – Chi phí bưu chính |
2108 | 交通成本 (jiāotōng chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
2109 | 展览会成本 (zhǎnlǎnhuì chéngběn) – Exhibition cost – Chi phí hội chợ triển lãm |
2110 | 业务交际成本 (yèwù jiāojì chéngběn) – Business entertainment cost – Chi phí giao tế kinh doanh |
2111 | 餐饮招待成本 (cānyǐn zhāodài chéngběn) – Hospitality cost – Chi phí chiêu đãi khách hàng |
2112 | 原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Raw material procurement cost – Chi phí mua nguyên vật liệu |
2113 | 生产损耗成本 (shēngchǎn sǔnhào chéngběn) – Production loss cost – Chi phí hao hụt sản xuất |
2114 | 废料处理成本 (fèiliào chǔlǐ chéngběn) – Waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu |
2115 | 认证成本 (rènzhèng chéngběn) – Certification cost – Chi phí chứng nhận |
2116 | 生产检验成本 (shēngchǎn jiǎnyàn chéngběn) – Production inspection cost – Chi phí kiểm tra sản xuất |
2117 | 设备保养成本 (shèbèi bǎoyǎng chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị |
2118 | 机器折旧成本 (jīqì zhéjiù chéngběn) – Machine depreciation cost – Chi phí khấu hao máy móc |
2119 | 生产停工成本 (shēngchǎn tínggōng chéngběn) – Production downtime cost – Chi phí gián đoạn sản xuất |
2120 | 运营中断成本 (yùnyíng zhōngduàn chéngběn) – Operational disruption cost – Chi phí gián đoạn hoạt động |
2121 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
2122 | 货物保险成本 (huòwù bǎoxiǎn chéngběn) – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa |
2123 | 进出口清关成本 (jìnchūkǒu qīngguān chéngběn) – Import-export customs clearance cost – Chi phí thông quan xuất nhập khẩu |
2124 | 客户投诉成本 (kèhù tóusù chéngběn) – Customer complaint cost – Chi phí xử lý khiếu nại khách hàng |
2125 | 广告费用 (guǎnggào fèiyòng) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo |
2126 | 社交媒体营销成本 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo chéngběn) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị mạng xã hội |
2127 | 赞助费用 (zànzhù fèiyòng) – Sponsorship cost – Chi phí tài trợ |
2128 | 活动营销成本 (huódòng yíngxiāo chéngběn) – Event marketing cost – Chi phí tiếp thị sự kiện |
2129 | 销售团队成本 (xiāoshòu tuánduì chéngběn) – Sales team cost – Chi phí đội ngũ bán hàng |
2130 | 代理商费用 (dàilǐshāng fèiyòng) – Agency fee – Chi phí đại lý |
2131 | 会员计划成本 (huìyuán jìhuà chéngběn) – Membership program cost – Chi phí chương trình hội viên |
2132 | 法律合规成本 (fǎlǜ hégé chéngběn) – Legal compliance cost – Chi phí tuân thủ pháp lý |
2133 | 生态环保成本 (shēngtài huánbǎo chéngběn) – Ecological protection cost – Chi phí bảo vệ sinh thái |
2134 | 能源管理成本 (néngyuán guǎnlǐ chéngběn) – Energy management cost – Chi phí quản lý năng lượng |
2135 | 水资源利用成本 (shuǐ zīyuán lìyòng chéngběn) – Water resource utilization cost – Chi phí sử dụng tài nguyên nước |
2136 | 环保认证成本 (huánbǎo rènzhèng chéngběn) – Environmental certification cost – Chi phí chứng nhận môi trường |
2137 | 碳中和成本 (tàn zhōnghé chéngběn) – Carbon neutrality cost – Chi phí trung hòa carbon |
2138 | 绿色建筑成本 (lǜsè jiànzhù chéngběn) – Green building cost – Chi phí xây dựng xanh |
2139 | 低碳技术投资成本 (dī tàn jìshù tóuzī chéngběn) – Low-carbon technology investment cost – Chi phí đầu tư công nghệ carbon thấp |
2140 | 劳工成本 (láogōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động |
2141 | 劳动保险成本 (láodòng bǎoxiǎn chéngběn) – Labor insurance cost – Chi phí bảo hiểm lao động |
2142 | 雇员离职成本 (gùyuán lízhí chéngběn) – Employee turnover cost – Chi phí thay thế nhân viên |
2143 | 劳动力流失成本 (láodònglì liúshī chéngběn) – Workforce attrition cost – Chi phí hao hụt nhân lực |
2144 | 雇佣成本 (gùyōng chéngběn) – Hiring cost – Chi phí tuyển dụng |
2145 | 员工福利计划成本 (yuángōng fúlì jìhuà chéngběn) – Employee benefits plan cost – Chi phí chương trình phúc lợi nhân viên |
2146 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime cost – Chi phí làm thêm giờ |
2147 | 劳动法规合规成本 (láodòng fǎguī hégé chéngběn) – Labor law compliance cost – Chi phí tuân thủ luật lao động |
2148 | 自动化成本 (zìdònghuà chéngběn) – Automation cost – Chi phí tự động hóa |
2149 | 机器人投资成本 (jīqìrén tóuzī chéngběn) – Robotics investment cost – Chi phí đầu tư robot |
2150 | 硬件维护成本 (yìngjiàn wéihù chéngběn) – Hardware maintenance cost – Chi phí bảo trì phần cứng |
2151 | ERP系统成本 (ERP xìtǒng chéngběn) – ERP system cost – Chi phí hệ thống ERP |
2152 | 供应链数字化成本 (gōngyìngliàn shùzìhuà chéngběn) – Digital supply chain cost – Chi phí số hóa chuỗi cung ứng |
2153 | 数据分析成本 (shùjù fēnxī chéngběn) – Data analytics cost – Chi phí phân tích dữ liệu |
2154 | 互联网广告成本 (hùliánwǎng guǎnggào chéngběn) – Internet advertising cost – Chi phí quảng cáo trực tuyến |
2155 | 在线支付处理成本 (zàixiàn zhīfù chǔlǐ chéngběn) – Online payment processing cost – Chi phí xử lý thanh toán trực tuyến |
2156 | 人工智能应用成本 (réngōng zhìnéng yìngyòng chéngběn) – AI application cost – Chi phí ứng dụng trí tuệ nhân tạo |
2157 | 移动应用开发成本 (yídòng yìngyòng kāifā chéngběn) – Mobile app development cost – Chi phí phát triển ứng dụng di động |
2158 | 物联网投资成本 (wùliánwǎng tóuzī chéngběn) – IoT investment cost – Chi phí đầu tư Internet vạn vật |
2159 | 智能设备采购成本 (zhìnéng shèbèi cǎigòu chéngběn) – Smart device procurement cost – Chi phí mua sắm thiết bị thông minh |
2160 | 虚拟现实应用成本 (xūnǐ xiànshí yìngyòng chéngběn) – Virtual reality application cost – Chi phí ứng dụng thực tế ảo |
2161 | 区块链技术成本 (qūkuài liàn jìshù chéngběn) – Blockchain technology cost – Chi phí công nghệ chuỗi khối |
2162 | 加密货币交易成本 (jiāmì huòbì jiāoyì chéngběn) – Cryptocurrency transaction cost – Chi phí giao dịch tiền mã hóa |
2163 | 远程客户支持成本 (yuǎnchéng kèhù zhīchí chéngběn) – Remote customer support cost – Chi phí hỗ trợ khách hàng từ xa |
2164 | 虚拟客服系统成本 (xūnǐ kèfú xìtǒng chéngběn) – Virtual customer service system cost – Chi phí hệ thống chăm sóc khách hàng ảo |
2165 | 数据隐私合规成本 (shùjù yǐnsī hégé chéngběn) – Data privacy compliance cost – Chi phí tuân thủ quyền riêng tư dữ liệu |
2166 | 服务器升级成本 (fúwùqì shēngjí chéngběn) – Server upgrade cost – Chi phí nâng cấp máy chủ |
2167 | 维护支持成本 (wéihù zhīchí chéngběn) – Maintenance support cost – Chi phí hỗ trợ bảo trì |
2168 | 网络带宽成本 (wǎngluò dàikuān chéngběn) – Network bandwidth cost – Chi phí băng thông mạng |
2169 | 信息安全管理成本 (xìnxī ānquán guǎnlǐ chéngběn) – Information security management cost – Chi phí quản lý an ninh thông tin |
2170 | 人工智能维护成本 (réngōng zhìnéng wéihù chéngběn) – AI maintenance cost – Chi phí bảo trì trí tuệ nhân tạo |
2171 | 自动化系统成本 (zìdònghuà xìtǒng chéngběn) – Automation system cost – Chi phí hệ thống tự động hóa |
2172 | 智能分析工具成本 (zhìnéng fēnxī gōngjù chéngběn) – Smart analytics tool cost – Chi phí công cụ phân tích thông minh |
2173 | IT外包成本 (IT wàibāo chéngběn) – IT outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài IT |
2174 | 数字资产管理成本 (shùzì zīchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Digital asset management cost – Chi phí quản lý tài sản số |
2175 | 生产设备折旧成本 (shēngchǎn shèbèi zhéjiù chéngběn) – Production equipment depreciation cost – Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất |
2176 | 进出口物流成本 (jìn chūkǒu wùliú chéngběn) – Import and export logistics cost – Chi phí hậu cần xuất nhập khẩu |
2177 | 货物检验成本 (huòwù jiǎnyàn chéngběn) – Goods inspection cost – Chi phí kiểm định hàng hóa |
2178 | 品质控制成本 (pǐnzhì kòngzhì chéngběn) – Quality control cost – Chi phí kiểm soát chất lượng |
2179 | 供应链可视化成本 (gōngyìngliàn kěshìhuà chéngběn) – Supply chain visibility cost – Chi phí minh bạch chuỗi cung ứng |
2180 | 生产调度成本 (shēngchǎn diàodù chéngběn) – Production scheduling cost – Chi phí điều phối sản xuất |
2181 | 生产能效优化成本 (shēngchǎn néngxiào yōuhuà chéngběn) – Production efficiency optimization cost – Chi phí tối ưu hóa hiệu suất sản xuất |
2182 | 绿色制造成本 (lǜsè zhìzào chéngběn) – Green manufacturing cost – Chi phí sản xuất xanh |
2183 | 生产废料处理成本 (shēngchǎn fèiliào chǔlǐ chéngběn) – Production waste disposal cost – Chi phí xử lý phế liệu sản xuất |
2184 | 车间管理成本 (chējiān guǎnlǐ chéngběn) – Workshop management cost – Chi phí quản lý xưởng |
2185 | 工程改造成本 (gōngchéng gǎizào chéngběn) – Engineering renovation cost – Chi phí cải tạo kỹ thuật |
2186 | 产品试验成本 (chǎnpǐn shìyàn chéngběn) – Product testing cost – Chi phí thử nghiệm sản phẩm |
2187 | 研发材料成本 (yánfā cáiliào chéngběn) – R&D material cost – Chi phí nguyên liệu nghiên cứu |
2188 | 研发设备成本 (yánfā shèbèi chéngběn) – R&D equipment cost – Chi phí thiết bị nghiên cứu |
2189 | 研发人力成本 (yánfā rénlì chéngběn) – R&D labor cost – Chi phí nhân công nghiên cứu |
2190 | 研发外包成本 (yánfā wàibāo chéngběn) – R&D outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài nghiên cứu |
2191 | 知识产权管理成本 (zhīshì chǎnquán guǎnlǐ chéngběn) – Intellectual property management cost – Chi phí quản lý tài sản trí tuệ |
2192 | 商标注册成本 (shāngbiāo zhùcè chéngběn) – Trademark registration cost – Chi phí đăng ký nhãn hiệu |
2193 | 市场调查成本 (shìchǎng diàochá chéngběn) – Market research cost – Chi phí nghiên cứu thị trường |
2194 | 营销推广成本 (yíngxiāo tuīguǎng chéngběn) – Marketing promotion cost – Chi phí quảng bá tiếp thị |
2195 | 在线广告成本 (zàixiàn guǎnggào chéngběn) – Online advertising cost – Chi phí quảng cáo trực tuyến |
2196 | 促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional campaign cost – Chi phí tổ chức khuyến mãi |
2197 | 电子邮件营销成本 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo chéngběn) – Email marketing cost – Chi phí tiếp thị qua email |
2198 | 市场推广成本 (shìchǎng tuīguǎng chéngběn) – Market promotion cost – Chi phí xúc tiến thị trường |
2199 | 竞争情报成本 (jìngzhēng qíngbào chéngběn) – Competitive intelligence cost – Chi phí thu thập thông tin đối thủ |
2200 | 线上平台运营成本 (xiànshàng píngtái yùnyíng chéngběn) – Online platform operation cost – Chi phí vận hành nền tảng trực tuyến |
2201 | 线下活动成本 (xiànxià huódòng chéngběn) – Offline event cost – Chi phí tổ chức sự kiện ngoại tuyến |
2202 | 零售渠道成本 (língshòu qúdào chéngběn) – Retail channel cost – Chi phí kênh bán lẻ |
2203 | 批发渠道成本 (pīfā qúdào chéngběn) – Wholesale channel cost – Chi phí kênh bán buôn |
2204 | 电商平台费用 (diànshāng píngtái fèiyòng) – E-commerce platform fee – Phí nền tảng thương mại điện tử |
2205 | 物流履约成本 (wùliú lǚyuē chéngběn) – Logistics fulfillment cost – Chi phí thực hiện đơn hàng logistics |
2206 | 供应链风险管理成本 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Supply chain risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
2207 | 法律咨询成本 (fǎlǜ zīxún chéngběn) – Legal consulting cost – Chi phí tư vấn pháp lý |
2208 | 合同审查成本 (hétóng shěnchá chéngběn) – Contract review cost – Chi phí kiểm tra hợp đồng |
2209 | 数据隐私保护成本 (shùjù yǐnsī bǎohù chéngběn) – Data privacy protection cost – Chi phí bảo vệ dữ liệu cá nhân |
2210 | 银行贷款利息成本 (yínháng dàikuǎn lìxī chéngběn) – Bank loan interest cost – Chi phí lãi vay ngân hàng |
2211 | 股权融资成本 (gǔquán róngzī chéngběn) – Equity financing cost – Chi phí huy động vốn cổ phần |
2212 | 债务融资成本 (zhàiwù róngzī chéngběn) – Debt financing cost – Chi phí huy động vốn nợ |
2213 | 经营风险管理成本 (jīngyíng fēngxiǎn guǎnlǐ chéngběn) – Business risk management cost – Chi phí quản lý rủi ro kinh doanh |
2214 | 人员培训成本 (rényuán péixùn chéngběn) – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên |
2215 | 人力资源管理成本 (rénlì zīyuán guǎnlǐ chéngběn) – Human resources management cost – Chi phí quản lý nhân sự |
2216 | 工资税成本 (gōngzī shuì chéngběn) – Payroll tax cost – Chi phí thuế lương |
2217 | 福利支出成本 (fúlì zhīchū chéngběn) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên |
2218 | 员工绩效管理成本 (yuángōng jìxiào guǎnlǐ chéngběn) – Employee performance management cost – Chi phí quản lý hiệu suất nhân viên |
2219 | 人事招聘成本 (rénshì zhāopìn chéngběn) – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng nhân sự |
2220 | 内部沟通成本 (nèibù gōutōng chéngběn) – Internal communication cost – Chi phí giao tiếp nội bộ |
2221 | 会议组织成本 (huìyì zǔzhī chéngběn) – Meeting organization cost – Chi phí tổ chức cuộc họp |
2222 | 出差费用 (chūchāi fèiyòng) – Business travel expenses – Chi phí công tác |
2223 | 商务招待成本 (shāngwù zhāodài chéngběn) – Business entertainment cost – Chi phí tiếp khách thương mại |
2224 | 公务车辆维护成本 (gōngwù chēliàng wéihù chéngběn) – Company vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì xe công ty |
2225 | 商业保险成本 (shāngyè bǎoxiǎn chéngběn) – Commercial insurance cost – Chi phí bảo hiểm kinh doanh |
2226 | 办公场地租赁成本 (bàngōng chǎngdì zūlìn chéngběn) – Office space rental cost – Chi phí thuê văn phòng |
2227 | 公共事业费用 (gōnggòng shìyè fèiyòng) – Utility cost – Chi phí tiện ích công cộng |
2228 | 安全防范成本 (ānquán fángfàn chéngběn) – Security protection cost – Chi phí bảo vệ an ninh |
2229 | 健康与安全成本 (jiànkāng yǔ ānquán chéngběn) – Health and safety cost – Chi phí đảm bảo sức khỏe và an toàn |
2230 | 工厂运营成本 (gōngchǎng yùnyíng chéngběn) – Factory operation cost – Chi phí vận hành nhà máy |
2231 | 研发投资成本 (yánfā tóuzī chéngběn) – R&D investment cost – Chi phí đầu tư nghiên cứu và phát triển |
2232 | 测试与质量控制成本 (cèshì yǔ zhìliàng kòngzhì chéngběn) – Testing and quality control cost – Chi phí kiểm tra và kiểm soát chất lượng |
2233 | 原材料价格波动成本 (yuáncáiliào jiàgé bōdòng chéngběn) – Raw material price fluctuation cost – Chi phí biến động giá nguyên liệu |
2234 | 仓储租赁成本 (cāngchǔ zūlìn chéngběn) – Warehouse rental cost – Chi phí thuê kho bãi |
2235 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
2236 | 出口物流成本 (chūkǒu wùliú chéngběn) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu |
2237 | 采购计划成本 (cǎigòu jìhuà chéngběn) – Procurement planning cost – Chi phí lập kế hoạch mua sắm |
2238 | 退货与换货成本 (tuìhuò yǔ huànhuò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí hoàn trả và đổi hàng |
2239 | 品牌授权费用 (pǐnpái shòuquán fèiyòng) – Brand licensing fee – Phí cấp quyền thương hiệu |
2240 | 赞助费用 (zànzhù fèiyòng) – Sponsorship fee – Phí tài trợ |
2241 | 公关活动成本 (gōngguān huódòng chéngběn) – Public relations activity cost – Chi phí tổ chức quan hệ công chúng |
2242 | 展会参展成本 (zhǎnhuì cānzhǎn chéngběn) – Trade show participation cost – Chi phí tham gia hội chợ triển lãm |
2243 | 媒体投放成本 (méitǐ tóufàng chéngběn) – Media placement cost – Chi phí quảng cáo trên phương tiện truyền thông |
2244 | 电视广告成本 (diànshì guǎnggào chéngběn) – TV advertising cost – Chi phí quảng cáo truyền hình |
2245 | 广播广告成本 (guǎngbò guǎnggào chéngběn) – Radio advertising cost – Chi phí quảng cáo trên đài phát thanh |
2246 | 户外广告成本 (hùwài guǎnggào chéngběn) – Outdoor advertising cost – Chi phí quảng cáo ngoài trời |
2247 | 纸媒广告成本 (zhǐméi guǎnggào chéngběn) – Print media advertising cost – Chi phí quảng cáo trên báo in |
2248 | KOL 营销成本 (KOL yíngxiāo chéngběn) – KOL marketing cost – Chi phí tiếp thị người có ảnh hưởng |
2249 | 自媒体运营成本 (zì méitǐ yùnyíng chéngběn) – Self-media operation cost – Chi phí vận hành kênh truyền thông tự quản |
2250 | 经济不确定性成本 (jīngjì bùquèdìngxìng chéngběn) – Economic uncertainty cost – Chi phí do biến động kinh tế |
2251 | 法规变更成本 (fǎguī biàngēng chéngběn) – Regulatory change cost – Chi phí thay đổi quy định pháp luật |
2252 | 绿色能源转换成本 (lǜsè néngyuán zhuǎnhuàn chéngběn) – Green energy transition cost – Chi phí chuyển đổi năng lượng xanh |
2253 | 可持续发展投资成本 (kě chíxù fāzhǎn tóuzī chéngběn) – Sustainable development investment cost – Chi phí đầu tư phát triển bền vững |
2254 | ESG 报告成本 (ESG bàogào chéngběn) – ESG report cost – Chi phí lập báo cáo ESG |
2255 | 未来发展战略成本 (wèilái fāzhǎn zhànlüè chéngběn) – Future development strategy cost – Chi phí chiến lược phát triển trong tương lai |
2256 | 产业升级成本 (chǎnyè shēngjí chéngběn) – Industry upgrade cost – Chi phí nâng cấp ngành |
2257 | 劳动力培训成本 (láodònglì péixùn chéngběn) – Workforce training cost – Chi phí đào tạo nhân lực |
2258 | 生产过程优化成本 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà chéngběn) – Production process optimization cost – Chi phí tối ưu hóa quy trình sản xuất |
2259 | 供应链管理系统成本 (gōngyìngliàn guǎnlǐ xìtǒng chéngběn) – Supply chain management system cost – Chi phí hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
2260 | 采购合同管理成本 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ chéngběn) – Procurement contract management cost – Chi phí quản lý hợp đồng mua sắm |
2261 | 物流自动化成本 (wùliú zìdònghuà chéngběn) – Logistics automation cost – Chi phí tự động hóa logistics |
2262 | 智能仓储系统成本 (zhìnéng cāngchǔ xìtǒng chéngběn) – Smart warehousing system cost – Chi phí hệ thống kho thông minh |
2263 | 物联网维护成本 (wùliánwǎng wéihù chéngběn) – IoT maintenance cost – Chi phí bảo trì Internet vạn vật |
2264 | 运输保险成本 (yùnshū bǎoxiǎn chéngběn) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
2265 | 产品责任保险成本 (chǎnpǐn zérèn bǎoxiǎn chéngběn) – Product liability insurance cost – Chi phí bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm |
2266 | 供应商信用管理成本 (gōngyìngshāng xìnyòng guǎnlǐ chéngběn) – Supplier credit management cost – Chi phí quản lý tín dụng nhà cung cấp |
2267 | 采购融资成本 (cǎigòu róngzī chéngběn) – Procurement financing cost – Chi phí tài trợ mua hàng |
2268 | 进出口合规成本 (jìnchūkǒu hégūi chéngběn) – Import/export compliance cost – Chi phí tuân thủ xuất nhập khẩu |
2269 | 供应链断裂风险成本 (gōngyìngliàn duànliè fēngxiǎn chéngběn) – Supply chain disruption risk cost – Chi phí rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng |
2270 | 生产中断成本 (shēngchǎn zhōngduàn chéngběn) – Production interruption cost – Chi phí gián đoạn sản xuất |
2271 | 环保法规遵从成本 (huánbǎo fǎguī zūncóng chéngběn) – Environmental regulation compliance cost – Chi phí tuân thủ quy định môi trường |
2272 | 温室气体排放成本 (wēnshì qìtǐ páifàng chéngběn) – Greenhouse gas emission cost – Chi phí phát thải khí nhà kính |
2273 | 碳足迹管理成本 (tàn zújì guǎnlǐ chéngběn) – Carbon footprint management cost – Chi phí quản lý dấu chân carbon |
2274 | 可再生能源投资成本 (kě zàishēng néngyuán tóuzī chéngběn) – Renewable energy investment cost – Chi phí đầu tư năng lượng tái tạo |
2275 | 远程办公技术成本 (yuǎnchéng bàngōng jìshù chéngběn) – Remote work technology cost – Chi phí công nghệ làm việc từ xa |
2276 | 风险评估成本 (fēngxiǎn pínggū chéngběn) – Risk assessment cost – Chi phí đánh giá rủi ro |
2277 | 法律咨询费用 (fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Legal consulting fee – Phí tư vấn pháp lý |
2278 | 仲裁与诉讼成本 (zhòngcái yǔ sùsòng chéngběn) – Arbitration and litigation cost – Chi phí trọng tài và kiện tụng |
2279 | 商标注册费用 (shāngbiāo zhùcè fèiyòng) – Trademark registration fee – Phí đăng ký thương hiệu |
2280 | 知识产权维权成本 (zhīshì chǎnquán wéiquán chéngběn) – Intellectual property protection cost – Chi phí bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
2281 | 研发补贴申请成本 (yánfā bǔtiē shēnqǐng chéngběn) – R&D subsidy application cost – Chi phí xin trợ cấp nghiên cứu và phát triển |
2282 | 政府合规审查成本 (zhèngfǔ hégūi shěnchá chéngběn) – Government compliance review cost – Chi phí kiểm tra tuân thủ của chính phủ |
2283 | 金融机构服务费 (jīnróng jīgòu fúwù fèi) – Financial institution service fee – Phí dịch vụ tổ chức tài chính |
2284 | 资本融资成本 (zīběn róngzī chéngběn) – Capital financing cost – Chi phí tài trợ vốn |
2285 | 企业信用评级成本 (qǐyè xìnyòng píngjí chéngběn) – Corporate credit rating cost – Chi phí xếp hạng tín dụng doanh nghiệp |
2286 | 保险费率调整成本 (bǎoxiǎn fèilǜ tiáozhěng chéngběn) – Insurance rate adjustment cost – Chi phí điều chỉnh tỷ lệ bảo hiểm |
2287 | 资本市场合规成本 (zīběn shìchǎng hégūi chéngběn) – Capital market compliance cost – Chi phí tuân thủ thị trường vốn |
2288 | 企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Corporate merger and acquisition cost – Chi phí sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
2289 | 组织变革成本 (zǔzhī biàngé chéngběn) – Organizational change cost – Chi phí thay đổi tổ chức |
2290 | 管理层培训成本 (guǎnlǐcéng péixùn chéngběn) – Management training cost – Chi phí đào tạo lãnh đạo |
2291 | 员工满意度调查成本 (yuángōng mǎnyìdù diàochá chéngběn) – Employee satisfaction survey cost – Chi phí khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
2292 | 绩效考核系统成本 (jìxiào kǎohé xìtǒng chéngběn) – Performance evaluation system cost – Chi phí hệ thống đánh giá hiệu suất |
2293 | 企业文化建设成本 (qǐyè wénhuà jiànshè chéngběn) – Corporate culture development cost – Chi phí xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
2294 | 内部沟通成本 (nèibù gōutōng chéngběn) – Internal communication cost – Chi phí truyền thông nội bộ |
2295 | 团队建设成本 (tuánduì jiànshè chéngběn) – Team building cost – Chi phí xây dựng đội nhóm |
2296 | 培训课程费用 (péixùn kèchéng fèiyòng) – Training course fee – Chi phí khóa đào tạo |
2297 | 在线学习平台成本 (zàixiàn xuéxí píngtái chéngběn) – Online learning platform cost – Chi phí nền tảng học tập trực tuyến |
2298 | 员工发展预算 (yuángōng fāzhǎn yùsuàn) – Employee development budget – Ngân sách phát triển nhân viên |
2299 | 管理咨询费用 (guǎnlǐ zīxún fèiyòng) – Management consulting fee – Phí tư vấn quản lý |
2300 | 业务流程外包成本 (yèwù liúchéng wàibāo chéngběn) – Business process outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài quy trình kinh doanh |
2301 | 生产设施升级成本 (shēngchǎn shèshī shēngjí chéngběn) – Production facility upgrade cost – Chi phí nâng cấp cơ sở sản xuất |
2302 | 设备维修成本 (shèbèi wéixiū chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị |
2303 | 生产计划优化成本 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà chéngběn) – Production planning optimization cost – Chi phí tối ưu hóa kế hoạch sản xuất |
2304 | 生产调度成本 (shēngchǎn tiáodù chéngběn) – Production scheduling cost – Chi phí lập kế hoạch sản xuất |
2305 | 供应商管理系统成本 (gōngyìngshāng guǎnlǐ xìtǒng chéngběn) – Supplier management system cost – Chi phí hệ thống quản lý nhà cung cấp |
2306 | 采购订单处理成本 (cǎigòu dìngdān chǔlǐ chéngběn) – Purchase order processing cost – Chi phí xử lý đơn hàng mua |
2307 | 原材料库存成本 (yuáncáiliào kùcún chéngběn) – Raw material inventory cost – Chi phí tồn kho nguyên liệu |
2308 | 成品库存管理成本 (chéngpǐn kùcún guǎnlǐ chéngběn) – Finished goods inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho thành phẩm |
2309 | 运输和配送成本 (yùnshū hé pèisòng chéngběn) – Transportation and distribution cost – Chi phí vận chuyển và phân phối |
2310 | 供应链整合成本 (gōngyìngliàn zhěnghé chéngběn) – Supply chain integration cost – Chi phí tích hợp chuỗi cung ứng |
2311 | 物流跟踪系统成本 (wùliú gēnzōng xìtǒng chéngběn) – Logistics tracking system cost – Chi phí hệ thống theo dõi logistics |
2312 | 进出口关税成本 (jìnchūkǒu guānshuì chéngběn) – Import/export tariff cost – Chi phí thuế quan xuất nhập khẩu |
2313 | 关务合规成本 (guānwù hégūi chéngběn) – Customs compliance cost – Chi phí tuân thủ thủ tục hải quan |
2314 | 供应链金融成本 (gōngyìngliàn jīnróng chéngběn) – Supply chain finance cost – Chi phí tài chính chuỗi cung ứng |
2315 | 采购折扣成本 (cǎigòu zhékòu chéngběn) – Procurement discount cost – Chi phí chiết khấu mua hàng |
2316 | 能源采购成本 (néngyuán cǎigòu chéngběn) – Energy procurement cost – Chi phí mua năng lượng |
2317 | 环境影响评估成本 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū chéngběn) – Environmental impact assessment cost – Chi phí đánh giá tác động môi trường |
2318 | 碳排放交易成本 (tàn páifàng jiāoyì chéngběn) – Carbon emission trading cost – Chi phí giao dịch phát thải carbon |
2319 | 绿色供应链管理成本 (lǜsè gōngyìngliàn guǎnlǐ chéngběn) – Green supply chain management cost – Chi phí quản lý chuỗi cung ứng xanh |
2320 | 节能设备投资成本 (jiénéng shèbèi tóuzī chéngběn) – Energy-saving equipment investment cost – Chi phí đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng |
2321 | 计算机系统维护成本 (jìsuànjī xìtǒng wéihù chéngběn) – Computer system maintenance cost – Chi phí bảo trì hệ thống máy tính |
2322 | 数据存储和备份成本 (shùjù cúnchǔ hé bèifèn chéngběn) – Data storage and backup cost – Chi phí lưu trữ và sao lưu dữ liệu |
2323 | 电子商务平台运营成本 (diànzǐ shāngwù píngtái yùnyíng chéngběn) – E-commerce platform operation cost – Chi phí vận hành nền tảng thương mại điện tử |
2324 | 市场研究和分析成本 (shìchǎng yánjiū hé fēnxī chéngběn) – Market research and analysis cost – Chi phí nghiên cứu và phân tích thị trường |
2325 | 媒体广告投放成本 (méitǐ guǎnggào tóufàng chéngběn) – Media advertising placement cost – Chi phí đặt quảng cáo trên phương tiện truyền thông |
2326 | 公关活动费用 (gōngguān huódòng fèiyòng) – Public relations event cost – Chi phí tổ chức sự kiện quan hệ công chúng |
2327 | 经销商折扣成本 (jīngxiāoshāng zhékòu chéngběn) – Distributor discount cost – Chi phí chiết khấu cho nhà phân phối |
2328 | 退货和换货成本 (tuìhuò hé huànhuò chéngběn) – Return and exchange cost – Chi phí đổi trả hàng |
2329 | 会员计划管理成本 (huìyuán jìhuà guǎnlǐ chéngběn) – Membership program management cost – Chi phí quản lý chương trình thành viên |
2330 | 促销活动预算 (cùxiāo huódòng yùsuàn) – Promotional campaign budget – Ngân sách chiến dịch khuyến mãi |
2331 | 直销渠道运营成本 (zhíxiāo qúdào yùnyíng chéngběn) – Direct sales channel operation cost – Chi phí vận hành kênh bán hàng trực tiếp |
2332 | 市场拓展成本 (shìchǎng tuòzhǎn chéngběn) – Market expansion cost – Chi phí mở rộng thị trường |
2333 | 设计修改成本 (shèjì xiūgǎi chéngběn) – Design modification cost – Chi phí chỉnh sửa thiết kế |
2334 | 生产自动化投资成本 (shēngchǎn zìdònghuà tóuzī chéngběn) – Production automation investment cost – Chi phí đầu tư tự động hóa sản xuất |
2335 | 不合格品处理成本 (bù hégé pǐn chǔlǐ chéngběn) – Defective product handling cost – Chi phí xử lý sản phẩm không đạt chuẩn |
2336 | 退货维修成本 (tuìhuò wéixiū chéngběn) – Return and repair cost – Chi phí sửa chữa hàng trả lại |
2337 | 保修期成本 (bǎoxiūqī chéngběn) – Warranty period cost – Chi phí bảo hành |
2338 | 设备停机损失成本 (shèbèi tíngjī sǔnshī chéngběn) – Equipment downtime loss cost – Chi phí tổn thất do thiết bị ngừng hoạt động |
2339 | 生产事故成本 (shēngchǎn shìgù chéngběn) – Production accident cost – Chi phí sự cố sản xuất |
2340 | 劳动安全培训成本 (láodòng ānquán péixùn chéngběn) – Labor safety training cost – Chi phí đào tạo an toàn lao động |
2341 | 水电燃气成本 (shuǐ diàn ránqì chéngběn) – Water, electricity, and gas cost – Chi phí nước, điện, gas |
2342 | 运营租赁成本 (yùnyíng zūlìn chéngběn) – Operating lease cost – Chi phí thuê vận hành |
2343 | 长期租赁成本 (chángqī zūlìn chéngběn) – Long-term lease cost – Chi phí thuê dài hạn |
2344 | 办公空间成本 (bàngōng kōngjiān chéngběn) – Office space cost – Chi phí không gian văn phòng |
2345 | 公司车辆维护成本 (gōngsī chēliàng wéihù chéngběn) – Company vehicle maintenance cost – Chi phí bảo trì xe công ty |
2346 | 差旅报销成本 (chāilǚ bàoxiāo chéngběn) – Business travel reimbursement cost – Chi phí hoàn công tác phí |
2347 | 市场进入策略成本 (shìchǎng jìnrù cèlüè chéngběn) – Market entry strategy cost – Chi phí chiến lược thâm nhập thị trường |
2348 | 商业合作成本 (shāngyè hézuò chéngběn) – Business partnership cost – Chi phí hợp tác kinh doanh |
2349 | 供应链管理软件成本 (gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn chéngběn) – Supply chain management software cost – Chi phí phần mềm quản lý chuỗi cung ứng |
2350 | 数据分析工具成本 (shùjù fēnxī gōngjù chéngběn) – Data analysis tool cost – Chi phí công cụ phân tích dữ liệu |
2351 | IT基础设施成本 (IT jīchǔ shèshī chéngběn) – IT infrastructure cost – Chi phí cơ sở hạ tầng CNTT |
2352 | 网络托管成本 (wǎngluò tuōguǎn chéngběn) – Web hosting cost – Chi phí lưu trữ website |
2353 | 品牌重塑成本 (pǐnpái chóngsù chéngběn) – Brand repositioning cost – Chi phí tái định vị thương hiệu |
2354 | 社交媒体营销成本 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo chéngběn) – Social media marketing cost – Chi phí tiếp thị qua mạng xã hội |
2355 | 内容营销成本 (nèiróng yíngxiāo chéngběn) – Content marketing cost – Chi phí tiếp thị nội dung |
2356 | 付费广告支出 (fùfèi guǎnggào zhīchū) – Paid advertising expenditure – Chi phí quảng cáo trả phí |
2357 | 线下推广活动成本 (xiànxià tuīguǎng huódòng chéngběn) – Offline promotion campaign cost – Chi phí chiến dịch quảng bá ngoại tuyến |
2358 | 会员福利计划成本 (huìyuán fúlì jìhuà chéngběn) – Membership benefits program cost – Chi phí chương trình phúc lợi thành viên |
2359 | 客户忠诚度分析成本 (kèhù zhōngchéngdù fēnxī chéngběn) – Customer loyalty analysis cost – Chi phí phân tích lòng trung thành của khách hàng |
2360 | 服务质量提升成本 (fúwù zhìliàng tíshēng chéngběn) – Service quality improvement cost – Chi phí nâng cao chất lượng dịch vụ |
2361 | 呼叫中心运营成本 (hūjiào zhōngxīn yùnyíng chéngběn) – Call center operation cost – Chi phí vận hành trung tâm cuộc gọi |
2362 | 企业培训课程成本 (qǐyè péixùn kèchéng chéngběn) – Corporate training program cost – Chi phí chương trình đào tạo doanh nghiệp |
2363 | 人才发展战略成本 (réncái fāzhǎn zhànlüè chéngběn) – Talent development strategy cost – Chi phí chiến lược phát triển nhân tài |
2364 | 员工福利预算 (yuángōng fúlì yùsuàn) – Employee benefits budget – Ngân sách phúc lợi nhân viên |
2365 | 团队建设活动费用 (tuánduì jiànshè huódòng fèiyòng) – Team building event cost – Chi phí hoạt động xây dựng đội nhóm |
2366 | 合规性审查成本 (hégūi xìng shěnchá chéngběn) – Compliance audit cost – Chi phí kiểm toán tuân thủ |
2367 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
2368 | 货运保险成本 (huòyùn bǎoxiǎn chéngběn) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa |
2369 | 运输损失成本 (yùnshū sǔnshī chéngběn) – Transportation loss cost – Chi phí tổn thất vận chuyển |
2370 | 物流仓储成本 (wùliú cāngchǔ chéngběn) – Logistics and warehousing cost – Chi phí kho vận và hậu cần |
2371 | 存货管理成本 (cúnhuò guǎnlǐ chéngběn) – Inventory management cost – Chi phí quản lý tồn kho |
2372 | 供应商合规性成本 (gōngyìngshāng hégūi xìng chéngběn) – Supplier compliance cost – Chi phí tuân thủ của nhà cung cấp |
2373 | 采购物流成本 (cǎigòu wùliú chéngběn) – Procurement logistics cost – Chi phí logistics mua hàng |
2374 | 生产能力优化成本 (shēngchǎn nénglì yōuhuà chéngběn) – Production capacity optimization cost – Chi phí tối ưu hóa năng lực sản xuất |
2375 | 机器设备折旧 (jīqì shèbèi zhéjiù) – Machinery and equipment depreciation – Khấu hao máy móc thiết bị |
2376 | 生产线维护成本 (shēngchǎnxiàn wéihù chéngběn) – Production line maintenance cost – Chi phí bảo trì dây chuyền sản xuất |
2377 | 质量控制检查成本 (zhìliàng kòngzhì jiǎnchá chéngběn) – Quality control inspection cost – Chi phí kiểm tra kiểm soát chất lượng |
2378 | 设备升级投资成本 (shèbèi shēngjí tóuzī chéngběn) – Equipment upgrade investment cost – Chi phí đầu tư nâng cấp thiết bị |
2379 | 生产外包成本 (shēngchǎn wàibāo chéngběn) – Production outsourcing cost – Chi phí gia công sản xuất |
2380 | 劳动争议处理成本 (láodòng zhēngyì chǔlǐ chéngběn) – Labor dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp lao động |
2381 | 企业文化推广成本 (qǐyè wénhuà tuīguǎng chéngběn) – Corporate culture promotion cost – Chi phí quảng bá văn hóa doanh nghiệp |
2382 | 安全生产投资成本 (ānquán shēngchǎn tóuzī chéngběn) – Safety production investment cost – Chi phí đầu tư an toàn sản xuất |
2383 | 员工健康管理成本 (yuángōng jiànkāng guǎnlǐ chéngběn) – Employee health management cost – Chi phí quản lý sức khỏe nhân viên |
2384 | 职业病防治成本 (zhíyèbìng fángzhì chéngběn) – Occupational disease prevention cost – Chi phí phòng ngừa bệnh nghề nghiệp |
2385 | 短期投资损益 (duǎnqī tóuzī sǔnyì) – Short-term investment gains/losses – Lãi/lỗ đầu tư ngắn hạn |
2386 | 长期投资损益 (chángqī tóuzī sǔnyì) – Long-term investment gains/losses – Lãi/lỗ đầu tư dài hạn |
2387 | 维系客户成本 (wéixì kèhù chéngběn) – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng |
2388 | 终端销售成本 (zhōngduān xiāoshòu chéngběn) – Retail sales cost – Chi phí bán hàng trực tiếp |
2389 | 经销商管理成本 (jīngxiāoshāng guǎnlǐ chéngběn) – Distributor management cost – Chi phí quản lý đại lý |
2390 | 促销活动成本 (cùxiāo huódòng chéngběn) – Promotional campaign cost – Chi phí hoạt động khuyến mãi |
2391 | 会员制度成本 (huìyuán zhìdù chéngběn) – Membership system cost – Chi phí hệ thống thành viên |
2392 | 违约金 (wéiyuējuān) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2393 | 争议解决成本 (zhēngyì jiějué chéngběn) – Dispute resolution cost – Chi phí giải quyết tranh chấp |
2394 | 诉讼费 (sùsòng fèi) – Litigation fee – Phí kiện tụng |
2395 | 仲裁费用 (zhòngcái fèiyòng) – Arbitration fee – Phí trọng tài |
2396 | 法律咨询成本 (fǎlǜ zīxún chéngběn) – Legal consultation cost – Chi phí tư vấn pháp lý |
2397 | 合规审查费用 (hégūi shěnchá fèiyòng) – Compliance review fee – Phí kiểm tra tuân thủ |
2398 | 知识产权维护成本 (zhīshì chǎnquán wéihù chéngběn) – Intellectual property maintenance cost – Chi phí bảo vệ tài sản trí tuệ |
2399 | 市场准入费用 (shìchǎng zhǔnrù fèiyòng) – Market entry fee – Phí gia nhập thị trường |
2400 | 订单履行成本 (dìngdān lǚxíng chéngběn) – Order fulfillment cost – Chi phí thực hiện đơn hàng |
2401 | 物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics delivery cost – Chi phí vận chuyển logistics |
2402 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing fee – Phí lưu kho |
2403 | 工资税 (gōngzī shuì) – Payroll tax – Thuế lương |
2404 | 劳动法合规成本 (láodòngfǎ hégūi chéngběn) – Labor law compliance cost – Chi phí tuân thủ luật lao động |
2405 | 人才培养成本 (réncái péiyǎng chéngběn) – Talent development cost – Chi phí phát triển nhân tài |
2406 | 企业并购成本 (qǐyè bìnggòu chéngběn) – Mergers and acquisitions cost – Chi phí sáp nhập và mua lại |
2407 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing cost – Chi phí tài chính |
2408 | 债务管理成本 (zhàiwù guǎnlǐ chéngběn) – Debt management cost – Chi phí quản lý nợ |
2409 | 外汇风险成本 (wàihuì fēngxiǎn chéngběn) – Foreign exchange risk cost – Chi phí rủi ro tỷ giá hối đoái |
2410 | 货币贬值损失 (huòbì biǎnzhí sǔnshī) – Currency depreciation loss – Tổn thất do mất giá tiền tệ |
2411 | 运营优化成本 (yùnyíng yōuhuà chéngběn) – Operational optimization cost – Chi phí tối ưu hóa vận hành |
2412 | 绩效管理成本 (jìxiào guǎnlǐ chéngběn) – Performance management cost – Chi phí quản lý hiệu suất |
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là tài liệu quý giá dành cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là chuyên ngành kế toán chi phí. Tác giả đã kết hợp kiến thức chuyên môn và phương pháp giảng dạy theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng để xây dựng một nguồn tài liệu học tập hiệu quả.
Với vai trò là chuyên gia đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung bao gồm HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã đưa vào cuốn sách này những từ vựng thiết yếu giúp người học nắm vững thuật ngữ chuyên ngành kế toán chi phí bằng tiếng Trung một cách hệ thống và khoa học.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí không chỉ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho những người làm việc trong môi trường kế toán có sử dụng tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị trí quan trọng trong hệ thống tài liệu học tập được sử dụng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Với nội dung chuyên sâu về từ vựng chuyên ngành kế toán, cuốn sách đáp ứng nhu cầu học tập của đối tượng học viên có định hướng nghề nghiệp cụ thể trong lĩnh vực tài chính-kế toán.
Giới thiệu tổng quan ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
Giáo trình được biên soạn bởi thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Tác phẩm không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú về kế toán chi phí mà còn giúp người học nắm bắt được cách sử dụng các thuật ngữ này trong môi trường làm việc thực tế.
Đặc điểm nổi bật của giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán chi phí được sắp xếp theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ
Kèm theo phiên âm chuẩn và giải thích ý nghĩa bằng tiếng Việt
Bổ sung các mẫu câu, tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường kế toán
Bài tập thực hành đa dạng, giúp củng cố kiến thức
Thiết kế khoa học, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người học nâng cao
Vai trò của giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là một trong những tài liệu giảng dạy chính thức, góp phần xây dựng vị thế hàng đầu của trung tâm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội.
Khả năng tiếp cận
Học viên có thể dễ dàng tiếp cận giáo trình này thông qua các kênh chính thức của ChineMaster hoặc trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
CHINEMASTER EDU với tư cách là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam đã chứng minh được vị thế của mình thông qua chất lượng giảng dạy và tài liệu học tập chuyên nghiệp. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ là minh chứng rõ nét cho sự đầu tư nghiêm túc của trung tâm vào việc phát triển tài liệu học tập chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học tiếng Trung trong thời đại hội nhập.
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là kế toán chi phí, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng, giúp kế toán viên, nhà quản lý tài chính và sinh viên chuyên ngành nâng cao hiệu quả làm việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Hiểu được nhu cầu thiết thực này, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp – đã cho ra đời cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí.
Nội dung chính của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được biên soạn với hệ thống từ vựng phong phú, sát thực tế, giúp người học tiếp cận và ứng dụng ngay trong công việc. Nội dung sách bao gồm:
Danh mục từ vựng chuyên ngành kế toán chi phí, được giải thích chi tiết kèm phiên âm pinyin và ví dụ minh họa.
Cấu trúc câu giao tiếp thực tế, hỗ trợ người học áp dụng từ vựng vào các tình huống công việc.
Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, kiểm toán, phân tích chi phí, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong các tài liệu và giao dịch kinh doanh.
Bài tập thực hành, giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng chuyên ngành.
Ưu điểm nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
Biên soạn theo phương pháp học từ vựng hiệu quả: Cuốn sách giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu dài thông qua hình ảnh minh họa, ví dụ thực tế và các bài tập ứng dụng.
Phù hợp với nhiều đối tượng học viên: Từ người mới bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán đến những người đã có nền tảng nhưng muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên sâu.
Hệ thống hóa theo giáo trình Hán ngữ BOYA: Cuốn sách được xây dựng dựa trên giáo trình BOYA do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách bài bản và có hệ thống.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo Hán ngữ hàng đầu
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK các cấp độ từ 1 đến 9, cùng với HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Ông là tác giả của nhiều bộ sách học tiếng Trung nổi tiếng, trong đó có các bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển phiên bản mới, cũng như các tài liệu chuyên sâu về tiếng Trung thương mại, kế toán và các lĩnh vực chuyên ngành khác.
Lợi ích khi sử dụng sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
Hỗ trợ học viên tự học một cách hiệu quả, đặc biệt là những người đang làm việc trong lĩnh vực kế toán tại các công ty có yếu tố nước ngoài.
Giúp người học nắm vững hệ thống từ vựng kế toán chi phí, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu, hợp đồng kế toán và giao tiếp trong môi trường làm việc.
Là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho giảng viên, sinh viên chuyên ngành kế toán – tài chính có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chính là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, giúp họ tự tin làm việc trong môi trường quốc tế và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, thương hiệu đào tạo Hán ngữ uy tín độc quyền tại Việt Nam.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được biên soạn nhằm cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành Kế toán Chi phí bằng tiếng Trung, giúp học viên, sinh viên, giảng viên, kế toán viên và các chuyên gia tài chính có thể tiếp cận, nghiên cứu và ứng dụng trong công việc thực tế. Đây là nguồn tài liệu quan trọng giúp người học mở rộng vốn từ, nâng cao kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật trong lĩnh vực kế toán.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được thiết kế theo cấu trúc khoa học, dễ tra cứu, bao gồm các thuật ngữ chuyên sâu về kế toán chi phí như:
Chi phí cố định (固定成本)
Chi phí biến đổi (变动成本)
Chi phí hỗn hợp (混合成本)
Chi phí sản xuất (生产成本)
Chi phí quản lý (管理成本)
Chi phí tài chính (财务成本)
Báo cáo chi phí (成本报告)
Bên cạnh danh sách từ vựng chi tiết, sách còn cung cấp các ví dụ minh họa, bài tập ứng dụng thực tế và các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành, giúp người học nhanh chóng áp dụng vào công việc hàng ngày.
Là một phần trong hệ thống giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách này không chỉ giúp người học làm chủ từ vựng kế toán mà còn hỗ trợ họ phát triển kỹ năng giao tiếp và đọc hiểu tài liệu chuyên môn bằng tiếng Trung một cách hiệu quả.
Với nội dung phong phú, cách trình bày dễ hiểu và phương pháp tiếp cận thực tế, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính và mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành của mình.
Đây chắc chắn là một tài liệu giá trị trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, góp phần đưa ChineMaster trở thành một trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ – Nền tảng học tiếng Trung chất lượng tại ChineMaster
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị thế là một trong những tài liệu quan trọng và hữu ích. Cuốn sách này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, mà còn trở thành nguồn tài liệu đáng tin cậy cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành kế toán chi phí bằng tiếng Trung.
Vai trò của giáo trình trong hệ thống ChineMaster
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt tại chi nhánh Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được đánh giá là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, ChineMaster đã lựa chọn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí làm tài liệu giảng dạy cốt lõi. Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán, mà còn hỗ trợ họ ứng dụng thực tế vào công việc, đặc biệt trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế bài bản, khoa học, tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành, kết hợp với các ví dụ minh họa thực tế. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu được cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc chuyên môn bằng tiếng Trung.
Sự hiện diện trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín
Ngoài việc được sử dụng trong các khóa học trực tiếp tại ChineMaster, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Đây là những nền tảng trực tuyến uy tín, nơi cộng đồng học tiếng Trung có thể trao đổi kiến thức, tài liệu và kinh nghiệm học tập. Sự hiện diện của giáo trình trên các diễn đàn này không chỉ khẳng định giá trị của tác phẩm mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận cho đông đảo học viên trên toàn quốc.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sự kết hợp giữa giảng dạy trực tiếp, học online và cung cấp tài liệu chất lượng cao như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực Hán ngữ, ChineMaster không chỉ tập trung vào việc dạy ngôn ngữ mà còn hướng đến việc trang bị cho học viên những kỹ năng thực tiễn, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận sâu hơn với tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, tác phẩm này đã và đang góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu và thực tế, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Khám phá thế giới Kế toán Chi phí bằng tiếng Trung cùng ebook của Nguyễn Minh Vũ
Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Chi phí? Hãy đến với Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội, nơi bạn có thể tìm thấy ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Nội dung nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
Từ vựng chuyên sâu:
Ebook cung cấp một danh sách đầy đủ và chi tiết các từ vựng tiếng Trung liên quan đến Kế toán Chi phí, giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác.
Các từ vựng được trình bày kèm theo phiên âm pinyin và giải thích nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Ứng dụng thực tiễn:
Ngoài việc cung cấp từ vựng, ebook còn đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
Điều này giúp bạn không chỉ học thuộc từ vựng mà còn có thể áp dụng chúng vào công việc và giao tiếp hàng ngày.
Tác giả uy tín:
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếng Trung và Kế toán, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của nội dung trong ebook.
Thư viện CHINEMASTER – Điểm đến lý tưởng cho người học tiếng Trung:
Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại số 1 ngõ 48 phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một địa chỉ quen thuộc của những người yêu thích và học tập tiếng Trung.
Tại đây, bạn không chỉ có thể tìm thấy ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí mà còn có cơ hội tiếp cận với nhiều tài liệu và nguồn học liệu phong phú khác.
Địa chỉ thư viện nằm tại vị trí giao thông vô cùng thuận tiện. Gần các địa điểm lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn.
Hãy đến với Thư viện CHINEMASTER để khám phá và nâng cao kiến thức tiếng Trung của bạn!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tiếng Trung chất lượng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo Hán ngữ, việc tìm kiếm tài liệu học chất lượng và phù hợp với nhu cầu của người học là điều vô cùng quan trọng. Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một trong những trung tâm giáo dục Hán ngữ uy tín nhất tại Hà Nội, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu học được sử dụng rộng rãi và đánh giá cao.
Giới thiệu về tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí là một tác phẩm chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và chi phí. Tác phẩm này được thiết kế để giúp người học nắm vững các từ vựng và cụm từ quan trọng trong lĩnh vực kế toán và chi phí, từ đó có thể áp dụng vào thực tế công việc và học tập.
Điểm nổi bật của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
Hệ thống từ vựng được thiết kế khoa học và logic, giúp người học dễ dàng nắm vững và nhớ lâu.
Các từ vựng và cụm từ được giải thích rõ ràng và cụ thể, giúp người học hiểu sâu sắc về nghĩa và cách sử dụng.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí được thiết kế với nhiều ví dụ và bài tập thực hành, giúp người học có thể áp dụng kiến thức vào thực tế.
Sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu học được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung. Với chất lượng và uy tín của mình, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã trở thành một trong những trung tâm giáo dục Hán ngữ uy tín nhất tại Hà Nội.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học chất lượng và cần thiết cho những người muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và chi phí. Với sự sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm này đã trở thành một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ tại trung tâm này.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đang trở thành điểm sáng trong lĩnh vực đào tạo và giảng dạy tiếng Trung chuyên nghiệp. Đặc biệt, sự đổi mới khi sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán là một bước tiến quan trọng, không chỉ hỗ trợ học viên mà còn tối ưu hóa chi phí đào tạo.
Sự tiên phong trong phương pháp giảng dạy
Trung tâm áp dụng giáo trình Hán ngữ hiện đại, đặc biệt là nội dung chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Giáo trình không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ cơ bản, mà còn mở rộng với các thuật ngữ chuyên ngành phục vụ cho công việc thực tiễn. Đây là lợi thế nổi bật, giúp học viên không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn hiểu rõ môi trường công việc cụ thể.
Tối ưu hóa chi phí đào tạo
Việc đồng loạt sử dụng các tài liệu chuyên ngành như Từ vựng tiếng Trung Kế toán đã giúp hệ thống trung tâm giảm bớt chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng giảng dạy. Phương pháp này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc phát triển kỹ năng cho học viên.
Mục tiêu và tầm nhìn
Hệ thống ChineMaster Edu luôn đặt mục tiêu trở thành nơi học tập và làm việc lý tưởng, mang lại giá trị không chỉ về ngôn ngữ mà còn cơ hội phát triển nghề nghiệp bền vững. Mỗi ngày, trung tâm nỗ lực cải thiện và làm phong phú thêm trải nghiệm học tập cho học viên thông qua việc tích hợp các công cụ và phương pháp hiện đại nhất.
Hãy cùng khám phá và trải nghiệm hành trình học tiếng Trung chuyên nghiệp tại ChineMaster Edu – nơi khởi đầu cho thành công của bạn!
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu mang tính thực dụng cao, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học viên và các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Được sáng tác với mục tiêu đáp ứng nhu cầu thực tế của người học, tác phẩm này không chỉ cung cấp một khối lượng từ vựng phong phú liên quan đến kế toán chi phí mà còn được thiết kế sao cho dễ tiếp cận và áp dụng trong các tình huống thực tiễn.
Tính thực dụng của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí thể hiện rõ qua cách tổ chức nội dung khoa học và logic. Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong công việc hàng ngày như lập báo cáo chi phí, phân tích tài chính hay giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay, khi các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng hợp tác chặt chẽ với thị trường Trung Quốc, đòi hỏi đội ngũ kế toán phải thành thạo cả chuyên môn lẫn ngoại ngữ.
Việc tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một hệ thống uy tín hàng đầu – càng khẳng định giá trị thực tiễn của nó. ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã xây dựng một chương trình đào tạo toàn diện, trong đó Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí trở thành tài liệu cốt lõi, hỗ trợ hàng nghìn học viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Sự phổ biến của tác phẩm trong hệ thống này không chỉ chứng minh chất lượng nội dung mà còn cho thấy khả năng ứng dụng linh hoạt trong giảng dạy và học tập thực tế.
Hơn nữa, tính thực dụng của tác phẩm còn nằm ở việc nó đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khác nhau, từ sinh viên ngành kế toán muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đến các nhân viên kế toán đang làm việc trong các công ty liên doanh hoặc xuất nhập khẩu với Trung Quốc. Với ngôn ngữ trình bày gần gũi, dễ hiểu và tập trung vào các khía cạnh thực hành, tác phẩm không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung. Sự đón nhận rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội là minh chứng rõ ràng cho giá trị thực tiễn mà nó mang lại, đồng thời khẳng định vị thế của tác giả trong việc phát triển các tài liệu học tiếng Trung chất lượng tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bộ sách học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán độc quyền tại ChineMaster
Trong thời đại hội nhập quốc tế mạnh mẽ như hiện nay, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán. Nắm bắt xu hướng đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster đã cho ra đời Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí – một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành hiếm hoi được biên soạn bài bản, khoa học và có tính ứng dụng thực tế cao.
Đây là một phần trong chuỗi Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ mang tính độc quyền, được thiết kế chuyên sâu theo mô hình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc trong môi trường kế toán quốc tế. Sách được MÃ NGUỒN ĐÓNG và chỉ được sử dụng nội bộ trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.
Điểm nổi bật của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí:
Từ vựng phong phú: Bao quát toàn bộ các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, đặc biệt là mảng chi phí, giúp học viên sử dụng thành thạo trong công việc thực tế.
Phương pháp học hiện đại: Áp dụng phương pháp “học sâu – hiểu rộng – thực hành liên tục” độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt.
Tài liệu thực tế: Nội dung sát với thực tiễn công việc kế toán, được cập nhật từ chính các báo cáo tài chính, hóa đơn, chứng từ kế toán bằng tiếng Trung, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu nghề nghiệp.
Chỉ sử dụng trong hệ thống: Bộ giáo trình này không được phát hành rộng rãi, chỉ lưu hành nội bộ trong Hệ thống trung tâm ChineMaster, tạo nên tính chuyên biệt và khép kín trong đào tạo.
Diễn đàn lưu trữ Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí
Tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ nội bộ trong các diễn đàn tiếng Trung uy tín của hệ thống ChineMaster:
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây là nơi giao lưu học thuật, chia sẻ kiến thức và cập nhật liên tục các giáo trình, tài liệu học tiếng Trung mới nhất trong và ngoài nước.
ChineMaster EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Với triết lý giáo dục “Học để làm – Học để sống – Học để hội nhập”, ChineMaster EDU tự hào là hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam, chuyên đào tạo tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung HSK và luyện thi HSK cấp tốc.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chi phí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng đào tạo chuyên sâu và thực tế mà ChineMaster mang lại, góp phần xây dựng thế hệ học viên tiếng Trung chuyên ngành vững vàng về kiến thức, thành thạo về kỹ năng.