Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải là một tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành giá trị được biên soạn bởi thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
STT | Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 运输 (yùnshū) – Transportation – Vận tải |
2 | 物流 (wùliú) – Logistics – Logistics |
3 | 货运 (huòyùn) – Freight transport – Vận chuyển hàng hóa |
4 | 货物 (huòwù) – Cargo – Hàng hóa |
5 | 承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người vận chuyển |
6 | 托运人 (tuōyùnrén) – Consignor/Shipper – Người gửi hàng |
7 | 收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
8 | 运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn |
9 | 提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
10 | 运费 (yùnfèi) – Freight charge – Cước vận chuyển |
11 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
12 | 陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận tải đường bộ |
13 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean shipping – Vận tải đường biển |
14 | 空运 (kōngyùn) – Air transport – Vận tải hàng không |
15 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Railway transport – Vận tải đường sắt |
16 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
17 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Công-ten-nơ |
18 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận tải công-ten-nơ |
19 | 散货 (sǎnhuò) – Bulk cargo – Hàng rời |
20 | 拼箱 (pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ |
21 | 整箱 (zhěngxiāng) – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
22 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
23 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
24 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế nhập khẩu |
25 | 保险 (bǎoxiǎn) – Insurance – Bảo hiểm |
26 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
27 | 仓储 (cāngchǔ) – Warehousing – Lưu kho |
28 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
29 | 快递 (kuàidì) – Express delivery – Chuyển phát nhanh |
30 | 配送 (pèisòng) – Distribution – Phân phối |
31 | 派送 (pàisòng) – Delivery – Giao hàng |
32 | 中转 (zhōngzhuǎn) – Transshipment – Trung chuyển |
33 | 港口 (gǎngkǒu) – Port – Cảng |
34 | 码头 (mǎtóu) – Wharf/Dock – Bến cảng |
35 | 航运 (hángyùn) – Shipping – Vận tải đường biển |
36 | 航班 (hángbān) – Flight – Chuyến bay |
37 | 船舶 (chuánbó) – Vessel – Tàu thủy |
38 | 海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan |
39 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transport – Vận tải quốc tế |
40 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic transport – Vận tải nội địa |
41 | 干线运输 (gānxiàn yùnshū) – Mainline transport – Vận tải trục chính |
42 | 支线运输 (zhīxiàn yùnshū) – Feeder transport – Vận tải tuyến nhánh |
43 | 冷链物流 (lěngliàn wùliú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh |
44 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
45 | 超限运输 (chāoxiàn yùnshū) – Oversized transport – Vận chuyển hàng quá khổ |
46 | 超重运输 (chāozhòng yùnshū) – Overweight transport – Vận chuyển hàng quá tải |
47 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
48 | 货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
49 | 到货时间 (dàohuò shíjiān) – Arrival time – Thời gian hàng đến |
50 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
51 | 运力 (yùnlì) – Transport capacity – Năng lực vận tải |
52 | 车队 (chēduì) – Fleet – Đoàn xe vận tải |
53 | 船队 (chuánduì) – Shipping fleet – Đội tàu vận tải |
54 | 航空公司 (hángkōng gōngsī) – Airline – Hãng hàng không |
55 | 铁路公司 (tiělù gōngsī) – Railway company – Công ty đường sắt |
56 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transport network – Mạng lưới vận tải |
57 | 航线 (hángxiàn) – Shipping route – Tuyến vận tải hàng hải |
58 | 线路 (xiànlù) – Route – Tuyến đường |
59 | 公路运输 (gōnglù yùnshū) – Road transport – Vận tải đường bộ |
60 | 集散中心 (jísàn zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
61 | 运输时间表 (yùnshū shíjiānbiǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
62 | 延误 (yánwù) – Delay – Trì hoãn |
63 | 违约 (wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
64 | 违约金 (wéiyuējīn) – Penalty fee – Phí phạt vi phạm hợp đồng |
65 | 运价 (yùnjià) – Freight rate – Giá cước vận tải |
66 | 燃油附加费 (rányóu fùjiāfèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu |
67 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho |
68 | 滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage charge – Phí lưu cảng |
69 | 滞期费 (zhìqī fèi) – Detention fee – Phí lưu bãi |
70 | 码头作业费 (mǎtóu zuòyè fèi) – Terminal handling charge – Phí xếp dỡ tại cảng |
71 | 装卸 (zhuāngxiè) – Loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
72 | 装载量 (zhuāngzài liàng) – Loading capacity – Trọng tải hàng hóa |
73 | 载重 (zàizhòng) – Load weight – Tải trọng |
74 | 最大承载量 (zuìdà chéngzài liàng) – Maximum load capacity – Tải trọng tối đa |
75 | 危险货物 (wēixiǎn huòwù) – Dangerous goods – Hàng hóa nguy hiểm |
76 | 易燃品 (yìrán pǐn) – Flammable goods – Hàng dễ cháy |
77 | 冷藏货物 (lěngcáng huòwù) – Refrigerated goods – Hàng đông lạnh |
78 | 贵重货物 (guìzhòng huòwù) – Valuable cargo – Hàng hóa có giá trị cao |
79 | 易碎品 (yìsuì pǐn) – Fragile items – Hàng dễ vỡ |
80 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
81 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói |
82 | 木箱 (mùxiāng) – Wooden crate – Thùng gỗ |
83 | 纸箱 (zhǐxiāng) – Carton box – Thùng giấy |
84 | 托盘 (tuōpán) – Pallet – Pallet (tấm kê hàng) |
85 | 缠绕膜 (chánrào mó) – Stretch film – Màng bọc hàng |
86 | 加固 (jiāgù) – Reinforcement – Gia cố hàng hóa |
87 | 封条 (fēngtiáo) – Seal – Niêm phong |
88 | GPS跟踪 (GPS gēnzōng) – GPS tracking – Theo dõi bằng GPS |
89 | 运输监控 (yùnshū jiānkòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển |
90 | 车辆调度 (chēliàng diàodù) – Vehicle dispatching – Điều phối phương tiện |
91 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transport efficiency – Hiệu suất vận tải |
92 | 碳排放 (tàn páifàng) – Carbon emissions – Phát thải carbon |
93 | 绿色物流 (lǜsè wùliú) – Green logistics – Logistics xanh |
94 | 无人驾驶卡车 (wúrén jiàshǐ kǎchē) – Autonomous truck – Xe tải tự lái |
95 | 智能物流 (zhìnéng wùliú) – Smart logistics – Logistics thông minh |
96 | 大数据分析 (dà shùjù fēnxī) – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
97 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
98 | 逆向物流 (nìxiàng wùliú) – Reverse logistics – Logistics ngược |
99 | 最后一公里配送 (zuìhòu yī gōnglǐ pèisòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
100 | 无人机配送 (wúrénjī pèisòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng máy bay không người lái |
101 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
102 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận tải |
103 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận tải đường dài |
104 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận tải cự ly ngắn |
105 | 快运 (kuàiyùn) – Express freight – Vận tải nhanh |
106 | 慢速货运 (mànsù huòyùn) – Slow freight – Vận tải chậm |
107 | 经济运输 (jīngjì yùnshū) – Economy shipping – Vận tải tiết kiệm |
108 | 优先运输 (yōuxiān yùnshū) – Priority shipping – Vận tải ưu tiên |
109 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
110 | 国内货运代理 (guónèi huòyùn dàilǐ) – Domestic freight forwarder – Đại lý vận tải nội địa |
111 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – LCL sea freight – Vận tải biển hàng lẻ |
112 | 海运整箱 (hǎiyùn zhěngxiāng) – FCL sea freight – Vận tải biển nguyên container |
113 | 散货船 (sǎnhuò chuán) – Bulk carrier – Tàu hàng rời |
114 | 集装箱船 (jízhuāngxiāng chuán) – Container ship – Tàu container |
115 | 滚装船 (gǔnzhuāng chuán) – Ro-Ro ship – Tàu Ro-Ro (tàu chở phương tiện) |
116 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air cargo – Vận tải hàng không |
117 | 空运快递 (kōngyùn kuàidì) – Air express – Chuyển phát nhanh hàng không |
118 | 货运航班 (huòyùn hángbān) – Cargo flight – Chuyến bay hàng hóa |
119 | 货运铁路 (huòyùn tiělù) – Freight railway – Đường sắt vận chuyển hàng hóa |
120 | 铁路集装箱 (tiělù jízhuāngxiāng) – Rail container – Container đường sắt |
121 | 铁路专列 (tiělù zhuānliè) – Dedicated freight train – Tàu hàng chuyên dụng |
122 | 干线运输网络 (gānxiàn yùnshū wǎngluò) – Main transport network – Mạng lưới vận tải chính |
123 | 支线物流 (zhīxiàn wùliú) – Feeder logistics – Logistics tuyến nhánh |
124 | 跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
125 | 出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu |
126 | 进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu |
127 | 定制物流 (dìngzhì wùliú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh |
128 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
129 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
130 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
131 | 自动分拣 (zìdòng fēnjiǎn) – Automated sorting – Phân loại hàng hóa tự động |
132 | 智能仓库 (zhìnéng cāngkù) – Smart warehouse – Kho thông minh |
133 | 自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – Automated warehousing – Kho tự động hóa |
134 | 无人仓库 (wúrén cāngkù) – Unmanned warehouse – Kho không người |
135 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm giao nhận |
136 | 中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển |
137 | 枢纽中心 (shūniǔ zhōngxīn) – Hub center – Trung tâm đầu mối |
138 | 智能配送 (zhìnéng pèisòng) – Smart delivery – Giao hàng thông minh |
139 | 同城配送 (tóngchéng pèisòng) – Intra-city delivery – Giao hàng nội thành |
140 | 即时配送 (jíshí pèisòng) – On-demand delivery – Giao hàng theo yêu cầu |
141 | 骑手 (qíshǒu) – Courier rider – Nhân viên giao hàng xe máy |
142 | 无人机运输 (wúrénjī yùnshū) – Drone transport – Vận tải bằng máy bay không người lái |
143 | 自动驾驶货车 (zìdòng jiàshǐ huòchē) – Self-driving truck – Xe tải tự lái |
144 | 远程监控 (yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring – Giám sát từ xa |
145 | 电子运单 (diànzǐ yùndān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
146 | 区块链物流 (qūkuài liàn wùliú) – Blockchain logistics – Logistics chuỗi khối |
147 | 物联网运输 (wùliánwǎng yùnshū) – IoT transport – Vận tải kết nối IoT |
148 | 智能调度 (zhìnéng diàodù) – Smart dispatching – Điều phối thông minh |
149 | 绿色运输 (lǜsè yùnshū) – Green transport – Vận tải xanh |
150 | 零排放物流 (líng páifàng wùliú) – Zero-emission logistics – Logistics không phát thải |
151 | 综合运输 (zōnghé yùnshū) – Integrated transport – Vận tải tổng hợp |
152 | 海陆空联运 (hǎi lù kōng liányùn) – Sea-land-air transport – Vận tải kết hợp đường biển, bộ và hàng không |
153 | 货主 (huòzhǔ) – Shipper – Chủ hàng |
154 | 托运人 (tuōyùnrén) – Consignor – Người gửi hàng |
155 | 代理人 (dàilǐrén) – Agent – Đại lý vận tải |
156 | 第三方物流 (dìsānfāng wùliú) – Third-party logistics (3PL) – Dịch vụ logistics bên thứ ba |
157 | 第四方物流 (dìsìfāng wùliú) – Fourth-party logistics (4PL) – Dịch vụ logistics bên thứ tư |
158 | 物流平台 (wùliú píngtái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
159 | 供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
160 | 数字化物流 (shùzìhuà wùliú) – Digital logistics – Logistics số hóa |
161 | 智能运输系统 (zhìnéng yùnshū xìtǒng) – Intelligent transport system – Hệ thống vận tải thông minh |
162 | 物流机器人 (wùliú jīqìrén) – Logistics robot – Robot logistics |
163 | 仓储自动化 (cāngchǔ zìdònghuà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
164 | 智能货架 (zhìnéng huòjià) – Smart shelves – Kệ hàng thông minh |
165 | 电子标签 (diànzǐ biāoqiān) – Electronic label – Nhãn điện tử |
166 | 条码扫描 (tiáomǎ sǎomiáo) – Barcode scanning – Quét mã vạch |
167 | RFID技术 (RFID jìshù) – RFID technology – Công nghệ RFID |
168 | 温控运输 (wēnkòng yùnshū) – Temperature-controlled transport – Vận tải kiểm soát nhiệt độ |
169 | 医药物流 (yīyào wùliú) – Pharmaceutical logistics – Logistics dược phẩm |
170 | 生鲜配送 (shēngxiān pèisòng) – Fresh food delivery – Giao hàng thực phẩm tươi sống |
171 | 电子商务物流 (diànzǐ shāngwù wùliú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
172 | 跨境电商物流 (kuàjìng diànshāng wùliú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
173 | 海外仓 (hǎiwài cāng) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài |
174 | 退货物流 (tuìhuò wùliú) – Return logistics – Logistics hàng trả lại |
175 | 再循环包装 (zàixúnhuán bāozhuāng) – Recyclable packaging – Bao bì tái sử dụng |
176 | 可降解包装 (kě jiàngjiě bāozhuāng) – Biodegradable packaging – Bao bì phân hủy sinh học |
177 | 环保运输 (huánbǎo yùnshū) – Eco-friendly transport – Vận tải thân thiện môi trường |
178 | 新能源车辆 (xīn néngyuán chēliàng) – New energy vehicle – Phương tiện năng lượng mới |
179 | 电动卡车 (diàndòng kǎchē) – Electric truck – Xe tải điện |
180 | 氢能源运输 (qīng néngyuán yùnshū) – Hydrogen-powered transport – Vận tải bằng năng lượng hydro |
181 | 共享物流 (gòngxiǎng wùliú) – Shared logistics – Logistics chia sẻ |
182 | 众包配送 (zhòngbāo pèisòng) – Crowdsourced delivery – Giao hàng cộng đồng |
183 | 快递柜 (kuàidì guì) – Smart locker – Tủ giao nhận hàng thông minh |
184 | 无人快递车 (wúrén kuàidì chē) – Autonomous delivery vehicle – Xe giao hàng tự động |
185 | 即时物流 (jíshí wùliú) – Instant logistics – Logistics tức thời |
186 | 高铁快运 (gāotiě kuàiyùn) – High-speed rail express – Vận tải tốc hành bằng tàu cao tốc |
187 | 智能交通 (zhìnéng jiāotōng) – Smart transportation – Giao thông thông minh |
188 | 交通管制 (jiāotōng guǎnzhì) – Traffic control – Quản lý giao thông |
189 | 道路拥堵 (dàolù yōngdǔ) – Traffic congestion – Ùn tắc giao thông |
190 | 智能导航 (zhìnéng dǎoháng) – Smart navigation – Điều hướng thông minh |
191 | 无人驾驶配送 (wúrén jiàshǐ pèisòng) – Driverless delivery – Giao hàng không người lái |
192 | 物流金融 (wùliú jīnróng) – Logistics finance – Tài chính logistics |
193 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
194 | 运输责任 (yùnshū zérèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận tải |
195 | 违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
196 | 水路运输 (shuǐlù yùnshū) – Waterway transport – Vận tải đường thủy |
197 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Air transport – Vận tải hàng không |
198 | 驳船运输 (bóchuán yùnshū) – Barge transport – Vận tải bằng sà lan |
199 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận tải container |
200 | 液体运输 (yètǐ yùnshū) – Liquid transport – Vận tải chất lỏng |
201 | 散装货运输 (sǎnzhuāng huò yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận tải hàng rời |
202 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – Refrigerated transport – Vận tải đông lạnh |
203 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Dangerous goods transport – Vận tải hàng nguy hiểm |
204 | 特种运输 (tèzhǒng yùnshū) – Special transport – Vận tải đặc biệt |
205 | 汽车物流 (qìchē wùliú) – Automotive logistics – Logistics ô tô |
206 | 大型设备运输 (dàxíng shèbèi yùnshū) – Heavy equipment transport – Vận tải thiết bị lớn |
207 | 超限运输 (chāoxiàn yùnshū) – Oversized transport – Vận tải hàng siêu trường |
208 | 超重货物运输 (chāozhòng huòwù yùnshū) – Overweight cargo transport – Vận tải hàng siêu trọng |
209 | 门到门运输 (mén dào mén yùnshū) – Door-to-door transport – Vận tải tận nơi |
210 | 港到港运输 (gǎng dào gǎng yùnshū) – Port-to-port transport – Vận tải cảng đến cảng |
211 | 仓库到仓库 (cāngkù dào cāngkù) – Warehouse-to-warehouse – Kho đến kho |
212 | 分销物流 (fēnxiāo wùliú) – Distribution logistics – Logistics phân phối |
213 | 零售物流 (língshòu wùliú) – Retail logistics – Logistics bán lẻ |
214 | 生产物流 (shēngchǎn wùliú) – Production logistics – Logistics sản xuất |
215 | 原材料运输 (yuáncáiliào yùnshū) – Raw material transport – Vận tải nguyên liệu thô |
216 | 半成品运输 (bànchéngpǐn yùnshū) – Semi-finished product transport – Vận tải bán thành phẩm |
217 | 成品物流 (chéngpǐn wùliú) – Finished goods logistics – Logistics hàng thành phẩm |
218 | 库存优化 (kùcún yōuhuà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho |
219 | 需求预测 (xūqiú yùcè) – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu |
220 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
221 | 配送优化 (pèisòng yōuhuà) – Delivery optimization – Tối ưu hóa giao hàng |
222 | 运力管理 (yùnlì guǎnlǐ) – Transport capacity management – Quản lý năng lực vận tải |
223 | 路线优化 (lùxiàn yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu hóa lộ trình |
224 | 货车车队管理 (huòchē chēduì guǎnlǐ) – Truck fleet management – Quản lý đội xe tải |
225 | 司机调度 (sījī diàodù) – Driver scheduling – Lịch trình tài xế |
226 | 油耗管理 (yóuhào guǎnlǐ) – Fuel consumption management – Quản lý tiêu hao nhiên liệu |
227 | 远程车队监控 (yuǎnchéng chēduì jiānkòng) – Remote fleet monitoring – Giám sát đội xe từ xa |
228 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
229 | 实时定位 (shíshí dìngwèi) – Real-time positioning – Định vị thời gian thực |
230 | GPS跟踪 (GPS gēnzōng) – GPS tracking – Theo dõi GPS |
231 | 电子货运单 (diànzǐ huòyùn dān) – Electronic freight bill – Vận đơn điện tử |
232 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Mã vận đơn |
233 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
234 | 货运损失 (huòyùn sǔnshī) – Freight loss – Tổn thất hàng hóa |
235 | 运输索赔 (yùnshū suǒpéi) – Transport claim – Khiếu nại vận tải |
236 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
237 | 关税清关 (guānshuì qīngguān) – Customs clearance – Thông quan thuế |
238 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
239 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
240 | 关务代理 (guānwù dàilǐ) – Customs brokerage – Đại lý hải quan |
241 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Transport services – Dịch vụ vận tải |
242 | 班轮运输 (bānlún yùnshū) – Liner shipping – Vận tải tàu chuyến |
243 | 租船运输 (zūchuán yùnshū) – Charter shipping – Vận tải tàu thuê |
244 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – Less than container load (LCL) – Vận tải ghép container |
245 | 整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – Full container load (FCL) – Vận tải nguyên container |
246 | 铁路快运 (tiělù kuàiyùn) – Rail express – Tàu hỏa vận chuyển nhanh |
247 | 航空快运 (hángkōng kuàiyùn) – Air express – Chuyển phát nhanh bằng hàng không |
248 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
249 | 仓储配送 (cāngchǔ pèisòng) – Warehouse distribution – Phân phối từ kho |
250 | 供应链配送 (gōngyìng liàn pèisòng) – Supply chain delivery – Giao hàng trong chuỗi cung ứng |
251 | 定时配送 (dìngshí pèisòng) – Scheduled delivery – Giao hàng theo lịch trình |
252 | 夜间配送 (yèjiān pèisòng) – Night delivery – Giao hàng ban đêm |
253 | 集约化运输 (jíyuēhuà yùnshū) – Consolidated transport – Vận tải tập trung |
254 | 货运中心 (huòyùn zhōngxīn) – Freight center – Trung tâm vận tải hàng hóa |
255 | 分拨中心 (fēnbō zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
256 | 物流园区 (wùliú yuánqū) – Logistics park – Khu công nghiệp logistics |
257 | 港口码头 (gǎngkǒu mǎtóu) – Port terminal – Bến cảng |
258 | 机场货运站 (jīchǎng huòyùn zhàn) – Airport cargo station – Ga hàng hóa sân bay |
259 | 铁路货运站 (tiělù huòyùn zhàn) – Railway freight station – Ga vận tải hàng hóa đường sắt |
260 | 高速公路收费站 (gāosù gōnglù shōufèizhàn) – Highway toll station – Trạm thu phí đường cao tốc |
261 | 智能运输调度 (zhìnéng yùnshū diàodù) – Smart transport scheduling – Điều phối vận tải thông minh |
262 | 物流自动化 (wùliú zìdònghuà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
263 | 无人机配送 (wúrénjī pèisòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng drone |
264 | 物联网物流 (wùliánwǎng wùliú) – IoT logistics – Logistics Internet vạn vật |
265 | 智能仓库 (zhìnéng cāngkù) – Smart warehouse – Kho hàng thông minh |
266 | 自动支付系统 (zìdòng zhīfù xìtǒng) – Automatic payment system – Hệ thống thanh toán tự động |
267 | 智能货运管理 (zhìnéng huòyùn guǎnlǐ) – Smart freight management – Quản lý vận tải hàng hóa thông minh |
268 | 碳中和运输 (tàn zhōnghé yùnshū) – Carbon-neutral transport – Vận tải trung hòa carbon |
269 | 新能源物流车 (xīn néngyuán wùliú chē) – New energy logistics vehicle – Xe logistics sử dụng năng lượng mới |
270 | 太阳能运输工具 (tàiyángnéng yùnshū gōngjù) – Solar-powered transport vehicle – Phương tiện vận tải chạy bằng năng lượng mặt trời |
271 | 低排放车辆 (dī páifàng chēliàng) – Low-emission vehicle – Phương tiện phát thải thấp |
272 | 环保包装 (huánbǎo bāozhuāng) – Eco-friendly packaging – Bao bì thân thiện môi trường |
273 | 可循环使用托盘 (kě xúnhuán shǐyòng tuōpán) – Reusable pallet – Pallet tái sử dụng |
274 | 可降解填充材料 (kě jiàngjiě tiánchōng cáiliào) – Biodegradable filling material – Chất liệu đóng gói phân hủy sinh học |
275 | 废弃物回收物流 (fèiqìwù huíshōu wùliú) – Waste recycling logistics – Logistics tái chế chất thải |
276 | 退货管理 (tuìhuò guǎnlǐ) – Return management – Quản lý hàng hoàn trả |
277 | 维修物流 (wéixiū wùliú) – Repair logistics – Logistics sửa chữa |
278 | 二手货物流通 (èrshǒu huòwù liútōng) – Second-hand goods logistics – Logistics hàng hóa cũ |
279 | 物流可持续发展 (wùliú kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable logistics – Logistics bền vững |
280 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
281 | 物流承运商 (wùliú chéngyùnshāng) – Logistics carrier – Nhà vận chuyển logistics |
282 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí |
283 | 运输费率 (yùnshū fèilǜ) – Transport rate – Biểu giá vận tải |
284 | 物流供应商 (wùliú gōngyìngshāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
285 | 第三方物流 (dìsānfāng wùliú) – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba |
286 | 第四方物流 (dìsìfāng wùliú) – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư |
287 | 全方位物流 (quánfāngwèi wùliú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
288 | 海关监管运输 (hǎiguān jiānguǎn yùnshū) – Customs-supervised transport – Vận tải giám sát hải quan |
289 | 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan |
290 | 清关延迟 (qīngguān yánchí) – Customs clearance delay – Chậm trễ thông quan |
291 | 关税支付 (guānshuì zhīfù) – Duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
292 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
293 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
294 | 保险理赔 (bǎoxiǎn lǐpéi) – Insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm |
295 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hỏng |
296 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Cargo loss – Hàng hóa bị mất |
297 | 运输纠纷 (yùnshū jiūfēn) – Transport dispute – Tranh chấp vận tải |
298 | 运输索赔流程 (yùnshū suǒpéi liúchéng) – Transport claim process – Quy trình khiếu nại vận tải |
299 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
300 | 短期存储 (duǎnqī cúnchǔ) – Short-term storage – Lưu trữ ngắn hạn |
301 | 长期存储 (chángqī cúnchǔ) – Long-term storage – Lưu trữ dài hạn |
302 | 自动分拣系统 (zìdòng fēnjiǎn xìtǒng) – Automated sorting system – Hệ thống phân loại tự động |
303 | 托盘化运输 (tuōpán huà yùnshū) – Palletized transport – Vận tải sử dụng pallet |
304 | 疫苗运输 (yìmiáo yùnshū) – Vaccine transport – Vận tải vắc-xin |
305 | 食品冷藏运输 (shípǐn lěngcáng yùnshū) – Refrigerated food transport – Vận tải thực phẩm đông lạnh |
306 | 生鲜物流 (shēngxiān wùliú) – Fresh food logistics – Logistics thực phẩm tươi sống |
307 | 应急运输 (yìngjí yùnshū) – Emergency transport – Vận tải khẩn cấp |
308 | 灾区物资运输 (zāiqū wùzī yùnshū) – Disaster relief transport – Vận chuyển hàng cứu trợ thiên tai |
309 | 军事物流 (jūnshì wùliú) – Military logistics – Logistics quân sự |
310 | 特殊货物运输 (tèshū huòwù yùnshū) – Special cargo transport – Vận tải hàng đặc biệt |
311 | 危险化学品运输 (wēixiǎn huàxué pǐn yùnshū) – Hazardous chemical transport – Vận tải hóa chất nguy hiểm |
312 | 放射性物质运输 (fàngshèxìng wùzhì yùnshū) – Radioactive material transport – Vận tải chất phóng xạ |
313 | 石油运输 (shíyóu yùnshū) – Oil transport – Vận tải dầu mỏ |
314 | 天然气运输 (tiānránqì yùnshū) – Natural gas transport – Vận tải khí đốt |
315 | 矿产运输 (kuàngchǎn yùnshū) – Mineral transport – Vận tải khoáng sản |
316 | 建筑材料运输 (jiànzhù cáiliào yùnshū) – Construction material transport – Vận tải vật liệu xây dựng |
317 | 木材运输 (mùcái yùnshū) – Timber transport – Vận tải gỗ |
318 | 家畜运输 (jiāchù yùnshū) – Livestock transport – Vận tải gia súc |
319 | 水产品运输 (shuǐchǎnpǐn yùnshū) – Aquatic product transport – Vận tải thủy sản |
320 | 二手设备运输 (èrshǒu shèbèi yùnshū) – Second-hand equipment transport – Vận tải thiết bị đã qua sử dụng |
321 | 回程货运 (huíchéng huòyùn) – Backhaul transport – Vận tải hàng quay đầu |
322 | 综合运输 (zōnghé yùnshū) – Integrated transport – Vận tải tích hợp |
323 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Rail transport – Vận tải đường sắt |
324 | 海运运输 (hǎiyùn yùnshū) – Ocean shipping – Vận tải đường biển |
325 | 空运运输 (kōngyùn yùnshū) – Air transport – Vận tải hàng không |
326 | 内河运输 (nèihé yùnshū) – Inland water transport – Vận tải đường sông |
327 | 管道运输 (guǎndào yùnshū) – Pipeline transport – Vận tải đường ống |
328 | 无人驾驶运输 (wúrén jiàshǐ yùnshū) – Autonomous transport – Vận tải tự động |
329 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
330 | 枢纽港 (shūniǔ gǎng) – Hub port – Cảng trung chuyển |
331 | 物流枢纽 (wùliú shūniǔ) – Logistics hub – Trung tâm logistics |
332 | 航运线路 (hángyùn xiànlù) – Shipping route – Tuyến vận tải biển |
333 | 铁路货运专线 (tiělù huòyùn zhuānxiàn) – Dedicated rail freight line – Tuyến đường sắt chuyên chở hàng |
334 | 高速货运通道 (gāosù huòyùn tōngdào) – High-speed freight corridor – Hành lang vận tải hàng hóa tốc độ cao |
335 | 城市配送 (chéngshì pèisòng) – Urban delivery – Giao hàng đô thị |
336 | 农村物流 (nóngcūn wùliú) – Rural logistics – Logistics khu vực nông thôn |
337 | 跨洲运输 (kuàzhōu yùnshū) – Intercontinental transport – Vận tải liên lục địa |
338 | 洲际航线 (zhōujì hángxiàn) – Intercontinental shipping route – Tuyến vận tải biển liên lục địa |
339 | 自动调度系统 (zìdòng diàodù xìtǒng) – Automated dispatch system – Hệ thống điều phối tự động |
340 | 智能货运追踪 (zhìnéng huòyùn zhuīzōng) – Smart freight tracking – Theo dõi hàng hóa thông minh |
341 | 货运GPS监控 (huòyùn GPS jiānkòng) – Freight GPS monitoring – Giám sát hàng hóa bằng GPS |
342 | 动态路线优化 (dòngtài lùxiàn yōuhuà) – Dynamic route optimization – Tối ưu hóa lộ trình động |
343 | 交通拥堵管理 (jiāotōng yōngdǔ guǎnlǐ) – Traffic congestion management – Quản lý tắc nghẽn giao thông |
344 | 物流人工智能 (wùliú réngōng zhìnéng) – AI in logistics – Trí tuệ nhân tạo trong logistics |
345 | 云计算物流管理 (yún jìsuàn wùliú guǎnlǐ) – Cloud logistics management – Quản lý logistics bằng điện toán đám mây |
346 | 智能仓储系统 (zhìnéng cāngchǔ xìtǒng) – Smart warehousing system – Hệ thống kho thông minh |
347 | 智慧交通 (zhìhuì jiāotōng) – Smart transportation – Giao thông thông minh |
348 | 电子商务物流 (diànshāng wùliú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
349 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìngliàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
350 | 零售配送 (língshòu pèisòng) – Retail distribution – Phân phối bán lẻ |
351 | 批发物流 (pīfā wùliú) – Wholesale logistics – Logistics bán buôn |
352 | 逆物流 (nì wùliú) – Reverse logistics – Logistics ngược |
353 | 二手市场物流 (èrshǒu shìchǎng wùliú) – Second-hand market logistics – Logistics thị trường đồ cũ |
354 | 智能快递柜 (zhìnéng kuàidì guì) – Smart locker – Tủ khóa thông minh giao hàng |
355 | 快递无人车 (kuàidì wúrénchē) – Autonomous delivery vehicle – Xe giao hàng tự động |
356 | 新零售物流 (xīn língshòu wùliú) – New retail logistics – Logistics bán lẻ thế hệ mới |
357 | 供应链金融 (gōngyìngliàn jīnróng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
358 | 货运融资 (huòyùn róngzī) – Freight financing – Tài trợ vận tải hàng hóa |
359 | 智能合约物流 (zhìnéng héyuē wùliú) – Smart contract logistics – Logistics hợp đồng thông minh |
360 | 自动化码头 (zìdònghuà mǎtóu) – Automated terminal – Bến cảng tự động |
361 | 绿色仓储 (lǜsè cāngchǔ) – Green warehousing – Kho bãi thân thiện môi trường |
362 | 节能运输 (jiénéng yùnshū) – Energy-saving transport – Vận tải tiết kiệm năng lượng |
363 | 可持续供应链 (kě chíxù gōngyìngliàn) – Sustainable supply chain – Chuỗi cung ứng bền vững |
364 | 运输环保认证 (yùnshū huánbǎo rènzhèng) – Transport environmental certification – Chứng nhận môi trường trong vận tải |
365 | 碳足迹管理 (tànzújì guǎnlǐ) – Carbon footprint management – Quản lý dấu chân carbon |
366 | 绿色航运 (lǜsè hángyùn) – Green shipping – Vận tải biển thân thiện môi trường |
367 | 环保车辆 (huánbǎo chēliàng) – Eco-friendly vehicle – Phương tiện vận tải thân thiện môi trường |
368 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
369 | 航运联盟 (hángyùn liánméng) – Shipping alliance – Liên minh vận tải biển |
370 | 班轮运输 (bānlún yùnshū) – Liner shipping – Vận tải theo tuyến cố định |
371 | 不定期航运 (bù dìngqī hángyùn) – Tramp shipping – Vận tải biển không theo lịch trình cố định |
372 | 货柜轮 (huòguìlún) – Container ship – Tàu chở container |
373 | 散货船 (sànhuòchuán) – Bulk carrier – Tàu chở hàng rời |
374 | 油轮 (yóulún) – Oil tanker – Tàu chở dầu |
375 | 天然气船 (tiānránqì chuán) – LNG carrier – Tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng |
376 | 滚装船 (gǔnzhuāngchuán) – Ro-Ro ship – Tàu chở phương tiện có bánh lăn |
377 | 船东 (chuándōng) – Shipowner – Chủ tàu |
378 | 租船合同 (zūchuán hétóng) – Charter contract – Hợp đồng thuê tàu |
379 | 定期租船 (dìngqī zūchuán) – Time charter – Thuê tàu theo thời gian |
380 | 航运保险 (hángyùn bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
381 | 船舶登记 (chuánbó dēngjì) – Ship registration – Đăng ký tàu biển |
382 | 国际海事组织 (guójì hǎishì zǔzhī) – International Maritime Organization (IMO) – Tổ chức Hàng hải Quốc tế |
383 | 港口管理 (gǎngkǒu guǎnlǐ) – Port management – Quản lý cảng |
384 | 港口作业 (gǎngkǒu zuòyè) – Port operations – Hoạt động cảng biển |
385 | 装卸货 (zhuāngxiè huò) – Loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
386 | 堆场 (duīchǎng) – Container yard – Bãi container |
387 | 码头起重机 (mǎtóu qǐzhòngjī) – Dock crane – Cần cẩu bến cảng |
388 | 空箱调运 (kōngxiāng diàoyùn) – Empty container repositioning – Điều phối container rỗng |
389 | 船期表 (chuánqī biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình tàu chạy |
390 | 航运费用 (hángyùn fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí vận tải biển |
391 | 货物拼箱 (huòwù pīnxiāng) – Less than Container Load (LCL) – Ghép hàng container |
392 | 整箱货物 (zhěngxiāng huòwù) – Full Container Load (FCL) – Hàng nguyên container |
393 | 集装箱堆放 (jízhuāngxiāng duīfàng) – Container stacking – Xếp chồng container |
394 | 进出口报关 (jìnchūkǒu bàoguān) – Import-export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
395 | 货运账单 (huòyùn zhàngdān) – Freight bill – Hóa đơn cước vận tải |
396 | 提单 (tídān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn |
397 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
398 | 航空运单 (hángkōng yùndān) – Airway bill (AWB) – Vận đơn hàng không |
399 | 铁路运单 (tiělù yùndān) – Rail waybill – Vận đơn đường sắt |
400 | 货物损害赔偿 (huòwù sǔnhài péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa |
401 | 滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage charge – Phí lưu bãi quá hạn |
402 | 滞箱费 (zhìxiāng fèi) – Detention charge – Phí lưu container quá hạn |
403 | 港口拥堵 (gǎngkǒu yōngdǔ) – Port congestion – Tắc nghẽn cảng |
404 | 班轮公司 (bānlún gōngsī) – Liner company – Công ty tàu tuyến |
405 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
406 | 货运追踪号码 (huòyùn zhuīzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận đơn |
407 | 智能物流平台 (zhìnéng wùliú píngtái) – Smart logistics platform – Nền tảng logistics thông minh |
408 | 绿色航运 (lǜsè hángyùn) – Green shipping – Vận tải biển thân thiện với môi trường |
409 | 新能源货轮 (xīn néngyuán huòlún) – New energy cargo ship – Tàu chở hàng năng lượng mới |
410 | 氢燃料船 (qīng ránliào chuán) – Hydrogen-powered ship – Tàu chạy bằng hydro |
411 | 环保航运技术 (huánbǎo hángyùn jìshù) – Eco-friendly shipping technology – Công nghệ vận tải biển thân thiện môi trường |
412 | 智慧港口 (zhìhuì gǎngkǒu) – Smart port – Cảng thông minh |
413 | 自动驾驶船 (zìdòng jiàshǐ chuán) – Autonomous ship – Tàu tự lái |
414 | 无人机快递 (wúrénjī kuàidì) – Drone delivery – Giao hàng bằng drone |
415 | 物流服务提供商 (wùliú fúwù tígōngshāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
416 | 第三方物流 (dìsān fāng wùliú) – Third-party logistics (3PL) – Dịch vụ logistics bên thứ ba |
417 | 第四方物流 (dìsì fāng wùliú) – Fourth-party logistics (4PL) – Dịch vụ logistics bên thứ tư |
418 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
419 | 仓储配送 (cāngchǔ pèisòng) – Warehousing and distribution – Lưu kho và phân phối |
420 | 即时配送 (jíshí pèisòng) – Instant delivery – Giao hàng tức thì |
421 | 限时配送 (xiànshí pèisòng) – Time-sensitive delivery – Giao hàng đúng hạn |
422 | 夜间配送 (yèjiān pèisòng) – Night-time delivery – Giao hàng ban đêm |
423 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – Refrigerated transport – Vận tải hàng đông lạnh |
424 | 危险品运输 (wēixiǎnpǐn yùnshū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
425 | 超重货物运输 (chāozhòng huòwù yùnshū) – Heavy cargo transport – Vận chuyển hàng siêu trọng |
426 | 特种运输 (tèzhǒng yùnshū) – Special transport – Vận tải hàng đặc biệt |
427 | 多式联运合同 (duōshì liányùn hétóng) – Multimodal transport contract – Hợp đồng vận tải đa phương thức |
428 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
429 | 租赁合同 (zūlìn hétóng) – Leasing contract – Hợp đồng thuê phương tiện |
430 | 承运人责任 (chéngyùnrén zérèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của đơn vị vận tải |
431 | 保险单 (bǎoxiǎndān) – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
432 | 海关检验 (hǎiguān jiǎnyàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
433 | 关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
434 | 免税运输 (miǎnshuì yùnshū) – Duty-free transport – Vận tải miễn thuế |
435 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế |
436 | FOB(离岸价) (FOB – lí àn jià) – Free on Board (FOB) – Giá FOB (Giao hàng lên tàu) |
437 | CIF(到岸价) (CIF – dào àn jià) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá CIF (Giá, bảo hiểm và cước phí) |
438 | DDP(完税后交货) (DDP – wán shuì hòu jiāohuò) – Delivered Duty Paid (DDP) – Giao hàng đã nộp thuế |
439 | EXW(工厂交货) (EXW – gōngchǎng jiāohuò) – Ex Works (EXW) – Giao hàng tại xưởng |
440 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận tải hàng hóa quốc tế |
441 | 国际集装箱运输 (guójì jízhuāngxiāng yùnshū) – International container transport – Vận tải container quốc tế |
442 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – Less than Container Load (LCL) – Ghép hàng đường biển |
443 | 货运价格波动 (huòyùn jiàgé bōdòng) – Freight rate fluctuation – Biến động giá cước vận tải |
444 | 航运市场 (hángyùn shìchǎng) – Shipping market – Thị trường vận tải biển |
445 | 航运指数 (hángyùn zhǐshù) – Shipping index – Chỉ số vận tải biển |
446 | 碳排放税 (tàn páifàng shuì) – Carbon emission tax – Thuế phát thải carbon |
447 | 环境友好运输 (huánjìng yǒuhǎo yùnshū) – Environmentally friendly transport – Vận tải thân thiện môi trường |
448 | 可再生能源运输 (kě zàishēng néngyuán yùnshū) – Renewable energy transport – Vận tải sử dụng năng lượng tái tạo |
449 | 自动驾驶卡车 (zìdòng jiàshǐ kǎchē) – Self-driving truck – Xe tải tự lái |
450 | 货运无人机 (huòyùn wúrénjī) – Cargo drone – Máy bay không người lái chở hàng |
451 | 人工智能调度 (réngōng zhìnéng diàodù) – AI-based dispatching – Điều phối bằng trí tuệ nhân tạo |
452 | 物流大数据 (wùliú dà shùjù) – Logistics big data – Dữ liệu lớn trong logistics |
453 | 数字供应链 (shùzì gōngyìngliàn) – Digital supply chain – Chuỗi cung ứng số hóa |
454 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
455 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport planning – Kế hoạch vận tải |
456 | 货运管理 (huòyùn guǎnlǐ) – Freight management – Quản lý vận tải hàng hóa |
457 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
458 | 智能仓储 (zhìnéng cāngchǔ) – Smart warehousing – Kho thông minh |
459 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
460 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến đường vận tải |
461 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
462 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
463 | 国际空运 (guójì kōngyùn) – International air transport – Vận tải hàng không quốc tế |
464 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International sea transport – Vận tải đường biển quốc tế |
465 | 超大件运输 (chāodà jiàn yùnshū) – Oversized cargo transport – Vận tải hàng siêu trường |
466 | 冷冻仓储 (lěngdòng cāngchǔ) – Frozen storage – Kho đông lạnh |
467 | 危险品仓储 (wēixiǎnpǐn cāngchǔ) – Hazardous goods storage – Kho chứa hàng nguy hiểm |
468 | 物流技术 (wùliú jìshù) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
469 | 电子货运单 (diànzǐ huòyùndān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
470 | 无人驾驶配送车 (wúrén jiàshǐ pèisòng chē) – Autonomous delivery vehicle – Xe giao hàng tự động |
471 | 智能交通系统 (zhìnéng jiāotōng xìtǒng) – Intelligent transportation system (ITS) – Hệ thống giao thông thông minh |
472 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal – Cảng container |
473 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air cargo – Hàng không vận tải |
474 | 港口操作 (gǎngkǒu cāozuò) – Port operations – Hoạt động cảng biển |
475 | 拖车运输 (tuōchē yùnshū) – Trailer transport – Vận tải bằng xe mooc |
476 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – Consolidated cargo transport – Vận tải hàng ghép |
477 | 全货机 (quán huòjī) – Cargo aircraft – Máy bay chở hàng |
478 | 仓单融资 (cāngdān róngzī) – Warehouse receipt financing – Tài trợ bằng chứng từ kho bãi |
479 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
480 | 物流服务质量 (wùliú fúwù zhìliàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics |
481 | 快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Courier tracking – Theo dõi bưu kiện |
482 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International transport agreement – Hiệp định vận tải quốc tế |
483 | 多温区运输 (duō wēnqū yùnshū) – Multi-temperature transport – Vận tải đa nhiệt độ |
484 | 全球货运市场 (quánqiú huòyùn shìchǎng) – Global freight market – Thị trường vận tải toàn cầu |
485 | 货运包机 (huòyùn bāojī) – Cargo charter flight – Chuyến bay thuê chở hàng |
486 | 快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Express shipping fee – Phí giao hàng nhanh |
487 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận tải ngắn hạn |
488 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải |
489 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International express delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế |
490 | 电子物流 (diànzǐ wùliú) – E-logistics – Logistics điện tử |
491 | 供应链管理系统 (gōngyìngliàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
492 | 运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport license – Giấy phép vận tải |
493 | 托运单 (tuōyùndān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
494 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
495 | 国际航运 (guójì hángyùn) – International shipping – Vận tải biển quốc tế |
496 | 仓库调度 (cāngkù diàodù) – Warehouse scheduling – Điều phối kho bãi |
497 | 智能调度系统 (zhìnéng diàodù xìtǒng) – Intelligent dispatch system – Hệ thống điều phối thông minh |
498 | 配送时间 (pèisòng shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
499 | 货运专线 (huòyùn zhuānxiàn) – Dedicated freight line – Tuyến vận tải chuyên biệt |
500 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
501 | 大宗货物 (dàzōng huòwù) – Bulk cargo – Hàng hóa số lượng lớn |
502 | 散货运输 (sǎnhuò yùnshū) – Loose cargo transport – Vận chuyển hàng lẻ |
503 | 综合物流 (zōnghé wùliú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
504 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔliàng) – Port throughput – Sản lượng thông quan cảng |
505 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics |
506 | 物流运输模式 (wùliú yùnshū móshì) – Logistics transportation mode – Phương thức vận tải logistics |
507 | 零担运输 (língdān yùnshū) – Less than truckload (LTL) transport – Vận chuyển hàng lẻ |
508 | 整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload (FTL) transport – Vận chuyển nguyên xe |
509 | 干线运输 (gànxiàn yùnshū) – Mainline transport – Vận tải trục chính |
510 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán cước vận tải |
511 | 铁路集装箱 (tiělù jízhuāngxiāng) – Railway container – Container đường sắt |
512 | 航空货运站 (hángkōng huòyùn zhàn) – Air cargo terminal – Trạm hàng không vận tải |
513 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
514 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
515 | 公路提单 (gōnglù tídān) – Road waybill – Vận đơn đường bộ |
516 | 电子签收 (diànzǐ qiānshōu) – Electronic proof of delivery – Chứng từ giao hàng điện tử |
517 | 物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
518 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
519 | 自动化物流 (zìdònghuà wùliú) – Automated logistics – Logistics tự động hóa |
520 | 快递物流网络 (kuàidì wùliú wǎngluò) – Express logistics network – Mạng lưới logistics nhanh |
521 | 港口仓储 (gǎngkǒu cāngchǔ) – Port storage – Kho bãi tại cảng |
522 | 货运码头 (huòyùn mǎtóu) – Freight terminal – Bến hàng hóa |
523 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
524 | 货运市场 (huòyùn shìchǎng) – Freight market – Thị trường vận tải hàng hóa |
525 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính cước vận chuyển |
526 | 智能仓储机器人 (zhìnéng cāngchǔ jīqìrén) – Smart warehouse robot – Robot kho thông minh |
527 | 物流调度 (wùliú diàodù) – Logistics scheduling – Điều phối logistics |
528 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
529 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Xếp dỡ hàng tại cảng |
530 | 货运中转站 (huòyùn zhōngzhuǎnzhàn) – Freight transfer station – Trạm trung chuyển hàng hóa |
531 | 配送管理 (pèisòng guǎnlǐ) – Delivery management – Quản lý giao hàng |
532 | 航运物流 (hángyùn wùliú) – Shipping logistics – Logistics hàng hải |
533 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Transport mode – Phương thức vận tải |
534 | 物流园区 (wùliú yuánqū) – Logistics park – Khu logistics |
535 | 智能运输 (zhìnéng yùnshū) – Smart transportation – Vận tải thông minh |
536 | 装载率 (zhuāngzài lǜ) – Load factor – Hệ số tải trọng |
537 | 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěnghé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
538 | 卡车运输 (kǎchē yùnshū) – Truck transport – Vận tải bằng xe tải |
539 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs formalities – Thủ tục hải quan |
540 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng |
541 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
542 | 仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Warehouse leasing – Thuê kho bãi |
543 | 港口物流 (gǎngkǒu wùliú) – Port logistics – Logistics cảng biển |
544 | 公路货运 (gōnglù huòyùn) – Road freight – Vận tải hàng hóa đường bộ |
545 | 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận tải hàng hóa đường sắt |
546 | 航空快递 (hángkōng kuàidì) – Air express delivery – Chuyển phát nhanh hàng không |
547 | 合同物流 (hétóng wùliú) – Contract logistics – Logistics hợp đồng |
548 | 危险品运输 (wēixiǎnpǐn yùnshū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
549 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Chứng từ vận tải |
550 | 货运账单 (huòyùn zhàngdān) – Freight invoice – Hóa đơn cước vận tải |
551 | 客户物流需求 (kèhù wùliú xūqiú) – Customer logistics demand – Nhu cầu logistics của khách hàng |
552 | 运输能力 (yùnshū nénglì) – Transport capacity – Năng lực vận tải |
553 | 航线规划 (hángxiàn guīhuà) – Route planning – Quy hoạch tuyến vận tải |
554 | 物流数据分析 (wùliú shùjù fēnxī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics |
555 | 货运审计 (huòyùn shěnjì) – Freight audit – Kiểm toán vận tải |
556 | 即时配送 (jíshí pèisòng) – Instant delivery – Giao hàng tức thời |
557 | 物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
558 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
559 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
560 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
561 | 物流战略 (wùliú zhànlüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics |
562 | 运输时间表 (yùnshū shíjiānbiǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận tải |
563 | 货运风险 (huòyùn fēngxiǎn) – Freight risk – Rủi ro vận tải hàng hóa |
564 | 港口收费 (gǎngkǒu shōufèi) – Port charges – Phí cảng biển |
565 | 物流分包 (wùliú fēnbāo) – Logistics subcontracting – Thuê ngoài logistics |
566 | 市场需求预测 (shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecasting – Dự báo nhu cầu thị trường |
567 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động |
568 | 智能货架 (zhìnéng huòjià) – Smart shelves – Kệ thông minh |
569 | 港口吞吐能力 (gǎngkǒu tūntǔ nénglì) – Port handling capacity – Năng lực xếp dỡ cảng |
570 | 物流合作模式 (wùliú hézuò móshì) – Logistics cooperation model – Mô hình hợp tác logistics |
571 | 供应链安全 (gōngyìngliàn ānquán) – Supply chain security – An ninh chuỗi cung ứng |
572 | 智能运单 (zhìnéng yùndān) – Smart waybill – Vận đơn thông minh |
573 | 交通枢纽 (jiāotōng shūniǔ) – Transport hub – Trung tâm giao thông |
574 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm cước vận chuyển |
575 | 港口调度 (gǎngkǒu diàodù) – Port scheduling – Điều phối cảng |
576 | 铁路集散中心 (tiělù jísàn zhōngxīn) – Railway distribution center – Trung tâm phân phối đường sắt |
577 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
578 | 货运拖车 (huòyùn tuōchē) – Freight trailer – Xe kéo hàng hóa |
579 | 智能运输系统 (zhìnéng yùnshū xìtǒng) – Intelligent transportation system – Hệ thống vận tải thông minh |
580 | 港口仓储管理 (gǎngkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Port warehousing management – Quản lý kho cảng |
581 | 国际物流服务 (guójì wùliú fúwù) – International logistics service – Dịch vụ logistics quốc tế |
582 | 航空货运成本 (hángkōng huòyùn chéngběn) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không |
583 | 远洋运输 (yuǎnyáng yùnshū) – Ocean transportation – Vận tải viễn dương |
584 | 集装箱租赁 (jízhuāngxiāng zūlìn) – Container leasing – Thuê container |
585 | 公路基础设施 (gōnglù jīchǔ shèshī) – Road infrastructure – Cơ sở hạ tầng đường bộ |
586 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold chain transportation – Vận tải chuỗi lạnh |
587 | 智能货运管理 (zhìnéng huòyùn guǎnlǐ) – Smart freight management – Quản lý vận tải thông minh |
588 | 无人驾驶货车 (wúrén jiàshǐ huòchē) – Autonomous freight truck – Xe tải tự hành |
589 | 快递配送中心 (kuàidì pèisòng zhōngxīn) – Express delivery center – Trung tâm giao hàng nhanh |
590 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transportation – Vận tải đường dài |
591 | 短途配送 (duǎntú pèisòng) – Short-distance delivery – Giao hàng khoảng cách ngắn |
592 | 港口泊位 (gǎngkǒu bówèi) – Port berth – Bến cảng |
593 | 铁路货运站 (tiělù huòyùn zhàn) – Railway freight station – Ga hàng hóa đường sắt |
594 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – Less than container load (LCL) – Ghép container hàng hải |
595 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport efficiency – Hiệu suất vận tải |
596 | 港口吞吐量分析 (gǎngkǒu tūntǔliàng fēnxī) – Port throughput analysis – Phân tích sản lượng cảng |
597 | 物流供应链管理 (wùliú gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
598 | 智能仓库系统 (zhìnéng cāngkù xìtǒng) – Smart warehouse system – Hệ thống kho thông minh |
599 | 供应链金融服务 (gōngyìngliàn jīnróng fúwù) – Supply chain financial service – Dịch vụ tài chính chuỗi cung ứng |
600 | 物流风险管理 (wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ) – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics |
601 | 仓储与配送 (cāngchǔ yǔ pèisòng) – Warehousing and distribution – Kho bãi và phân phối |
602 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận tải |
603 | 物流技术创新 (wùliú jìshù chuàngxīn) – Logistics technology innovation – Đổi mới công nghệ logistics |
604 | 国际航线运输 (guójì hángxiàn yùnshū) – International route transportation – Vận tải tuyến quốc tế |
605 | 航班时刻表 (hángbān shíkèbiǎo) – Flight schedule – Lịch trình chuyến bay |
606 | 大宗商品物流 (dàzōng shāngpǐn wùliú) – Bulk commodity logistics – Logistics hàng hóa số lượng lớn |
607 | 智能快递柜 (zhìnéng kuàidì guì) – Smart parcel locker – Tủ giao hàng thông minh |
608 | 智能运费计算 (zhìnéng yùnfèi jìsuàn) – Smart freight calculation – Tính cước vận tải thông minh |
609 | 供应链协同 (gōngyìngliàn xiétóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
610 | 实时货运跟踪 (shíshí huòyùn gēnzōng) – Real-time freight tracking – Theo dõi vận chuyển thời gian thực |
611 | 大数据物流分析 (dàshùjù wùliú fēnxī) – Big data logistics analysis – Phân tích dữ liệu lớn trong logistics |
612 | 区块链物流 (qūkuài liàn wùliú) – Blockchain logistics – Logistics blockchain |
613 | 物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics |
614 | 港口货运管理 (gǎngkǒu huòyùn guǎnlǐ) – Port freight management – Quản lý vận tải hàng hóa cảng biển |
615 | 全球航运 (quánqiú hángyùn) – Global shipping – Vận tải toàn cầu |
616 | 铁路物流 (tiělù wùliú) – Railway logistics – Logistics đường sắt |
617 | 航空货运站 (hángkōng huòyùn zhàn) – Air cargo terminal – Nhà ga hàng hóa hàng không |
618 | 智能调度系统 (zhìnéng diàodù xìtǒng) – Smart dispatch system – Hệ thống điều phối thông minh |
619 | 港口作业流程 (gǎngkǒu zuòyè liúchéng) – Port operation process – Quy trình vận hành cảng |
620 | 跨境运输 (kuàjìng yùnshū) – Cross-border transportation – Vận tải xuyên biên giới |
621 | 空运快递 (kōngyùn kuàidì) – Air express delivery – Chuyển phát nhanh hàng không |
622 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
623 | 第三方物流 (dìsān fāng wùliú) – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba |
624 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
625 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
626 | 公路货运网络 (gōnglù huòyùn wǎngluò) – Road freight network – Mạng lưới vận tải đường bộ |
627 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải |
628 | 运输枢纽 (yùnshū shūniǔ) – Transport hub – Trung tâm vận chuyển |
629 | 航空货运包机 (hángkōng huòyùn bāojī) – Air cargo charter – Thuê chuyến bay hàng hóa |
630 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
631 | 智能运输管理 (zhìnéng yùnshū guǎnlǐ) – Smart transportation management – Quản lý vận tải thông minh |
632 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
633 | 运输能力规划 (yùnshū nénglì guīhuà) – Transport capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận tải |
634 | 仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
635 | 空运运费 (kōngyùn yùnfèi) – Air freight rate – Cước phí vận chuyển hàng không |
636 | 港口安全管理 (gǎngkǒu ānquán guǎnlǐ) – Port security management – Quản lý an ninh cảng |
637 | 供应链物流平台 (gōngyìngliàn wùliú píngtái) – Supply chain logistics platform – Nền tảng logistics chuỗi cung ứng |
638 | 航运市场分析 (hángyùn shìchǎng fēnxī) – Shipping market analysis – Phân tích thị trường vận tải biển |
639 | 跨境电商仓储 (kuàjìng diànshāng cāngchǔ) – Cross-border e-commerce warehousing – Kho bãi thương mại điện tử xuyên biên giới |
640 | 无人驾驶卡车 (wúrén jiàshǐ kǎchē) – Driverless truck – Xe tải tự hành |
641 | 自动化分拣系统 (zìdònghuà fēnjiǎn xìtǒng) – Automated sorting system – Hệ thống phân loại tự động |
642 | 海运舱位预订 (hǎiyùn cāngwèi yùdìng) – Ocean freight booking – Đặt chỗ vận chuyển đường biển |
643 | 国际海运费率 (guójì hǎiyùn fèilǜ) – International ocean freight rates – Biểu giá vận chuyển đường biển quốc tế |
644 | 快递无人机 (kuàidì wúrénjī) – Delivery drone – Máy bay không người lái giao hàng |
645 | 货运合同管理 (huòyùn hétóng guǎnlǐ) – Freight contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
646 | 智能交通系统 (zhìnéng jiāotōng xìtǒng) – Intelligent traffic system – Hệ thống giao thông thông minh |
647 | 大宗货物运输 (dàzōng huòwù yùnshū) – Bulk cargo transportation – Vận chuyển hàng rời |
648 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – Transport vehicle scheduling – Điều phối phương tiện vận tải |
649 | 自动驾驶运输 (zìdòng jiàshǐ yùnshū) – Autonomous transportation – Vận tải tự động |
650 | 港口物流效率 (gǎngkǒu wùliú xiàolǜ) – Port logistics efficiency – Hiệu suất logistics cảng biển |
651 | 快递分拣中心 (kuàidì fēnjiǎn zhōngxīn) – Courier sorting center – Trung tâm phân loại bưu kiện |
652 | 铁路货运运价 (tiělù huòyùn yùnjià) – Railway freight rate – Cước phí vận tải đường sắt |
653 | 智能配送网络 (zhìnéng pèisòng wǎngluò) – Smart distribution network – Mạng lưới phân phối thông minh |
654 | 跨境快递服务 (kuàjìng kuàidì fúwù) – Cross-border express delivery – Dịch vụ chuyển phát nhanh xuyên biên giới |
655 | 货运物流 (huòyùn wùliú) – Freight logistics – Logistics vận tải hàng hóa |
656 | 跨境货运 (kuàjìng huòyùn) – Cross-border freight – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
657 | 卡车运输 (kǎchē yùnshū) – Truck transportation – Vận tải xe tải |
658 | 公路货运 (gōnglù huòyùn) – Road freight – Vận chuyển hàng hóa đường bộ |
659 | 铁路集装箱运输 (tiělù jízhuāngxiāng yùnshū) – Rail container transportation – Vận tải container đường sắt |
660 | 远洋运输 (yuǎnyáng yùnshū) – Ocean transport – Vận tải viễn dương |
661 | 散货运输 (sànhuò yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận tải hàng rời |
662 | 冷链物流 (lěngliàn wùliú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi cung ứng lạnh |
663 | 快递物流 (kuàidì wùliú) – Express logistics – Logistics chuyển phát nhanh |
664 | 快运服务 (kuàiyùn fúwù) – Fast freight service – Dịch vụ vận tải nhanh |
665 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa tại cảng |
666 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – Ghép hàng đường biển |
667 | 空运直达 (kōngyùn zhídá) – Direct air freight – Vận chuyển hàng không trực tiếp |
668 | 铁路快运 (tiělù kuàiyùn) – Rail express transportation – Vận tải nhanh đường sắt |
669 | 班轮运输 (bānlún yùnshū) – Liner shipping – Vận tải tàu định tuyến |
670 | 不定期航运 (bùdìngqī hángyùn) – Tramp shipping – Vận tải tàu không định tuyến |
671 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
672 | 门到门运输 (mén dào mén yùnshū) – Door-to-door transportation – Vận chuyển tận nơi |
673 | 货运班列 (huòyùn bānliè) – Freight train service – Dịch vụ tàu hàng |
674 | 班轮航线 (bānlún hángxiàn) – Liner route – Tuyến vận tải biển cố định |
675 | 船舶代理 (chuánbó dàilǐ) – Ship agency – Đại lý tàu biển |
676 | 运输链管理 (yùnshūliàn guǎnlǐ) – Transport chain management – Quản lý chuỗi vận tải |
677 | 货运风险管理 (huòyùn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
678 | 承运人责任 (chéngyùnrén zérèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của bên vận chuyển |
679 | 海事法 (hǎishì fǎ) – Maritime law – Luật hàng hải |
680 | 船舶租赁 (chuánbó zūlìn) – Ship leasing – Thuê tàu biển |
681 | 公路运输许可证 (gōnglù yùnshū xǔkězhèng) – Road transport permit – Giấy phép vận tải đường bộ |
682 | 危险品运输 (wēixiǎnpǐn yùnshū) – Dangerous goods transportation – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
683 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal – Bến cảng container |
684 | 货运提单 (huòyùn tídān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn hàng hóa |
685 | 海关监管仓 (hǎiguān jiānguǎn cāng) – Customs supervision warehouse – Kho giám sát hải quan |
686 | 物流网络优化 (wùliú wǎngluò yōuhuà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics |
687 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận tải |
688 | 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng |
689 | 人工智能物流 (réngōng zhìnéng wùliú) – AI logistics – Logistics trí tuệ nhân tạo |
690 | 无人仓库 (wúrén cāngkù) – Unmanned warehouse – Kho hàng không người |
691 | 智能快递柜 (zhìnéng kuàidì guì) – Smart parcel locker – Tủ giao nhận thông minh |
692 | 智能航运 (zhìnéng hángyùn) – Smart shipping – Vận tải biển thông minh |
693 | 智能物流系统 (zhìnéng wùliú xìtǒng) – Smart logistics system – Hệ thống logistics thông minh |
694 | 数字化供应链 (shùzìhuà gōngyìngliàn) – Digital supply chain – Chuỗi cung ứng số hóa |
695 | 无人机货运 (wúrénjī huòyùn) – Drone cargo transport – Vận chuyển hàng bằng drone |
696 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing logistics – Logistics kho bãi |
697 | 分拣中心 (fēnjiǎn zhōngxīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
698 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – Distribution service – Dịch vụ phân phối |
699 | 货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa |
700 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến vận tải |
701 | 拼车货运 (pīnchē huòyùn) – Shared freight transport – Ghép hàng xe tải |
702 | 集装箱班轮 (jízhuāngxiāng bānlún) – Container liner – Tàu container định tuyến |
703 | 货运调度 (huòyùn diàodù) – Freight dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa |
704 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận tải |
705 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport vehicle – Phương tiện vận tải |
706 | 干线运输 (gànxiàn yùnshū) – Trunk transportation – Vận tải trục chính |
707 | 快递物流网络 (kuàidì wùliú wǎngluò) – Express logistics network – Mạng lưới logistics chuyển phát nhanh |
708 | 智慧物流 (zhìhuì wùliú) – Smart logistics – Logistics thông minh |
709 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa |
710 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính cước vận tải |
711 | 供应链管理软件 (gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng |
712 | 提货单 (tíhuòdān) – Delivery order – Lệnh nhận hàng |
713 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Vận tải bị trễ |
714 | 超重货物 (chāozhòng huòwù) – Overweight cargo – Hàng hóa quá tải |
715 | 货损赔偿 (huòsǔn péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa |
716 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận tải |
717 | 货运保险费 (huòyùn bǎoxiǎn fèi) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa |
718 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs clearance agent – Đại lý thông quan |
719 | 中转站 (zhōngzhuǎnzhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển |
720 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
721 | 铁路货运费率 (tiělù huòyùn fèilǜ) – Rail freight rate – Biểu phí vận tải đường sắt |
722 | 集装箱尺寸 (jízhuāngxiāng chǐcùn) – Container dimensions – Kích thước container |
723 | 超长货物 (chāocháng huòwù) – Oversized cargo – Hàng hóa siêu trường |
724 | 运输法律法规 (yùnshū fǎlǜ fǎguī) – Transport laws and regulations – Luật và quy định vận tải |
725 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
726 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
727 | 集装箱运输合同 (jízhuāngxiāng yùnshū hétóng) – Container transport contract – Hợp đồng vận chuyển container |
728 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff calculation – Tính thuế nhập khẩu |
729 | 航空货运代理 (hángkōng huòyùn dàilǐ) – Air freight forwarder – Đại lý vận tải hàng không |
730 | 物流效率提升 (wùliú xiàolǜ tíshēng) – Logistics efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả logistics |
731 | 卡车运输费率 (kǎchē yùnshū fèilǜ) – Trucking freight rate – Biểu phí vận tải xe tải |
732 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold chain transport – Vận tải chuỗi lạnh |
733 | 库存控制 (kùcún kòngzhì) – Inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho |
734 | 专线物流 (zhuānxiàn wùliú) – Dedicated logistics line – Tuyến logistics chuyên dụng |
735 | 仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho hàng |
736 | 货运流通 (huòyùn liútōng) – Cargo circulation – Lưu thông hàng hóa |
737 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
738 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
739 | 智能运输 (zhìnéng yùnshū) – Smart transport – Vận tải thông minh |
740 | 自动化物流系统 (zìdònghuà wùliú xìtǒng) – Automated logistics system – Hệ thống logistics tự động |
741 | 实时货运跟踪 (shíshí huòyùn gēnzōng) – Real-time freight tracking – Theo dõi hàng hóa theo thời gian thực |
742 | 港口仓储 (gǎngkǒu cāngchǔ) – Port warehousing – Kho bãi tại cảng |
743 | 运输环境影响 (yùnshū huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of transport – Ảnh hưởng môi trường của vận tải |
744 | 新能源物流车 (xīn néngyuán wùliú chē) – New energy logistics vehicles – Xe logistics năng lượng mới |
745 | 碳排放管理 (tàn páifàng guǎnlǐ) – Carbon emission management – Quản lý khí thải carbon |
746 | 智能配送系统 (zhìnéng pèisòng xìtǒng) – Smart delivery system – Hệ thống giao hàng thông minh |
747 | 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng |
748 | 国际贸易运输 (guójì màoyì yùnshū) – International trade transport – Vận tải thương mại quốc tế |
749 | 铁路集装箱运输 (tiělù jízhuāngxiāng yùnshū) – Rail container transport – Vận tải container đường sắt |
750 | 大数据物流 (dà shùjù wùliú) – Big data logistics – Logistics dữ liệu lớn |
751 | 快递时效 (kuàidì shíxiào) – Express delivery time – Thời gian chuyển phát nhanh |
752 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng ở nước ngoài |
753 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
754 | 自动化货运 (zìdònghuà huòyùn) – Automated freight – Vận tải hàng hóa tự động |
755 | 物流供应链数字化 (wùliú gōngyìngliàn shùzìhuà) – Logistics supply chain digitization – Số hóa chuỗi cung ứng logistics |
756 | 智能交通系统 (zhìnéng jiāotōng xìtǒng) – Intelligent transportation system – Hệ thống giao thông thông minh |
757 | 远程货物监控 (yuǎnchéng huòwù jiānkòng) – Remote cargo monitoring – Giám sát hàng hóa từ xa |
758 | 物流仓储租赁 (wùliú cāngchǔ zūlìn) – Logistics warehousing leasing – Cho thuê kho logistics |
759 | 运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải |
760 | 物流行业趋势 (wùliú hángyè qūshì) – Logistics industry trends – Xu hướng ngành logistics |
761 | 未来运输技术 (wèilái yùnshū jìshù) – Future transport technology – Công nghệ vận tải tương lai |
762 | 供应链物流 (gōngyìngliàn wùliú) – Supply chain logistics – Logistics chuỗi cung ứng |
763 | 水路运输 (shuǐlù yùnshū) – Water transport – Vận tải đường thủy |
764 | 船公司 (chuán gōngsī) – Shipping line – Hãng tàu |
765 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
766 | 航运港口 (hángyùn gǎngkǒu) – Shipping port – Cảng vận tải biển |
767 | 远洋运输 (yuǎnyáng yùnshū) – Ocean transport – Vận tải biển xa |
768 | 装载率 (zhuāngzài lǜ) – Load factor – Hệ số tải |
769 | 航空集装箱 (hángkōng jízhuāngxiāng) – Air cargo container – Container hàng không |
770 | 车队管理 (chēduì guǎnlǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe |
771 | 物流数据 (wùliú shùjù) – Logistics data – Dữ liệu logistics |
772 | 快速运输 (kuàisù yùnshū) – Fast transport – Vận tải nhanh |
773 | 全球航运 (quánqiú hángyùn) – Global shipping – Vận tải biển toàn cầu |
774 | 实时追踪 (shíshí zhuīzōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
775 | 干散货 (gàn sǎn huò) – Dry bulk cargo – Hàng rời khô |
776 | 散货拼箱 (sǎnhuò pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ ghép container |
777 | 全货机 (quán huòjī) – Freighter – Máy bay chở hàng |
778 | 货运交接 (huòyùn jiāojiē) – Freight handover – Bàn giao hàng hóa |
779 | 运输规划 (yùnshū guīhuà) – Transport planning – Quy hoạch vận tải |
780 | 航线调整 (hángxiàn tiáozhěng) – Route adjustment – Điều chỉnh tuyến đường |
781 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔliàng) – Port throughput – Sản lượng hàng hóa qua cảng |
782 | 货物拼装 (huòwù pīnzhuāng) – Cargo consolidation – Gom hàng |
783 | 运输基础设施 (yùnshū jīchǔ shèshī) – Transport infrastructure – Cơ sở hạ tầng vận tải |
784 | 智能卡车 (zhìnéng kǎchē) – Smart truck – Xe tải thông minh |
785 | 供应链预测 (gōngyìngliàn yùcè) – Supply chain forecasting – Dự báo chuỗi cung ứng |
786 | 高价值货物 (gāo jiàzhí huòwù) – High-value cargo – Hàng hóa giá trị cao |
787 | 特殊货物运输 (tèshū huòwù yùnshū) – Special cargo transport – Vận chuyển hàng hóa đặc biệt |
788 | 货运站 (huòyùn zhàn) – Freight station – Trạm vận tải hàng hóa |
789 | 配送中心管理 (pèisòng zhōngxīn guǎnlǐ) – Distribution center management – Quản lý trung tâm phân phối |
790 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatching – Điều phối vận tải |
791 | 物流信息化 (wùliú xìnxī huà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics |
792 | 无人驾驶卡车 (wúrén jiàshǐ kǎchē) – Autonomous truck – Xe tải tự hành |
793 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
794 | 集装箱回收 (jízhuāngxiāng huíshōu) – Container recycling – Tái sử dụng container |
795 | 散货运输 (sǎnhuò yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận tải hàng rời |
796 | 运输时间优化 (yùnshū shíjiān yōuhuà) – Transport time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển |
797 | 物流技术发展 (wùliú jìshù fāzhǎn) – Logistics technology development – Phát triển công nghệ logistics |
798 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal – Bến container |
799 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa |
800 | 海上保险 (hǎishàng bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
801 | 物流供应商 (wùliú gōngyìngshāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
802 | 货运列车 (huòyùn lièchē) – Freight train – Tàu chở hàng |
803 | 空运代理 (kōngyùn dàilǐ) – Air freight agent – Đại lý vận tải hàng không |
804 | 电子跟踪 (diànzǐ gēnzōng) – Electronic tracking – Theo dõi điện tử |
805 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
806 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Airway bill (AWB) – Vận đơn hàng không |
807 | 公路网 (gōnglù wǎng) – Road network – Mạng lưới đường bộ |
808 | 港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
809 | 保税区 (bǎoshuìqū) – Bonded zone – Khu vực bảo thuế |
810 | 物流政策 (wùliú zhèngcè) – Logistics policy – Chính sách logistics |
811 | 车辆调度系统 (chēliàng diàodù xìtǒng) – Vehicle scheduling system – Hệ thống điều phối xe |
812 | 公路收费站 (gōnglù shōufèizhàn) – Toll station – Trạm thu phí đường bộ |
813 | 物流标准化 (wùliú biāozhǔnhuà) – Logistics standardization – Tiêu chuẩn hóa logistics |
814 | 国际物流中心 (guójì wùliú zhōngxīn) – International logistics center – Trung tâm logistics quốc tế |
815 | 运输税收 (yùnshū shuìshōu) – Transport taxation – Thuế vận tải |
816 | 物流软件 (wùliú ruǎnjiàn) – Logistics software – Phần mềm logistics |
817 | 货运码头 (huòyùn mǎtóu) – Freight dock – Bến tàu hàng |
818 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh |
819 | 多温区物流 (duō wēnqū wùliú) – Multi-temperature logistics – Logistics đa nhiệt độ |
820 | 定制化物流 (dìngzhì huà wùliú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh |
821 | 快递网络 (kuàidì wǎngluò) – Express delivery network – Mạng lưới giao hàng nhanh |
822 | 航运时间表 (hángyùn shíjiānbiǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận tải biển |
823 | 智能调度系统 (zhìnéng diàodù xìtǒng) – Intelligent dispatching system – Hệ thống điều phối thông minh |
824 | 航空货运站 (hángkōng huòyùn zhàn) – Air cargo terminal – Trạm hàng hóa hàng không |
825 | 物流监管 (wùliú jiānguǎn) – Logistics supervision – Giám sát logistics |
826 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải hàng hóa quốc tế |
827 | 卡车运输 (kǎchē yùnshū) – Trucking – Vận tải đường bộ bằng xe tải |
828 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển container |
829 | 散货运输 (sǎnhuò yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời |
830 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – LCL (Less than Container Load) – Hàng ghép container |
831 | 整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
832 | 码头装卸 (mǎtóu zhuāngxiè) – Wharf loading and unloading – Xếp dỡ hàng tại bến cảng |
833 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
834 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan |
835 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
836 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
837 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntùliàng) – Port throughput – Sản lượng hàng hóa qua cảng |
838 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí vận tải |
839 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
840 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
841 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air cargo – Hàng hóa vận tải hàng không |
842 | 海运费率 (hǎiyùn fèilǜ) – Ocean freight rate – Cước phí vận tải biển |
843 | 港口费 (gǎngkǒu fèi) – Port charges – Phí cảng biển |
844 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận tải |
845 | 目的港 (mùdì gǎng) – Destination port – Cảng đến |
846 | 起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of departure – Cảng khởi hành |
847 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Discharge port – Cảng dỡ hàng |
848 | 干线运输 (gànxiàn yùnshū) – Mainline transport – Vận tải tuyến chính |
849 | 支线运输 (zhīxiàn yùnshū) – Feeder transport – Vận tải trung chuyển |
850 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
851 | 运输调度员 (yùnshū diàodùyuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận tải |
852 | 冷藏集装箱 (lěngcáng jízhuāngxiāng) – Refrigerated container – Container lạnh |
853 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
854 | 铁路货站 (tiělù huòzhàn) – Rail freight station – Ga hàng hóa đường sắt |
855 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
856 | 物流服务供应商 (wùliú fúwù gōngyìngshāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
857 | 国际运输法规 (guójì yùnshū fǎguī) – International transport regulations – Quy định vận tải quốc tế |
858 | 环保型运输 (huánbǎo xíng yùnshū) – Eco-friendly transportation – Vận tải thân thiện môi trường |
859 | 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) – Supply chain visibility – Khả năng theo dõi chuỗi cung ứng |
860 | 全球运输网络 (quánqiú yùnshū wǎngluò) – Global transportation network – Mạng lưới vận tải toàn cầu |
861 | 运输链 (yùnshū liàn) – Transport chain – Chuỗi vận tải |
862 | 转运站 (zhuǎnyùn zhàn) – Transshipment station – Trạm trung chuyển |
863 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
864 | 智能仓储 (zhìnéng cāngchǔ) – Smart warehousing – Kho bãi thông minh |
865 | 码头作业 (mǎtóu zuòyè) – Dock operations – Hoạt động bến cảng |
866 | 船运代理 (chuányùn dàilǐ) – Shipping agency – Đại lý vận tải biển |
867 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
868 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
869 | 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
870 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel tracking – Theo dõi bưu kiện |
871 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
872 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Sự chậm trễ trong vận tải |
873 | 航班取消 (hángbān qǔxiāo) – Flight cancellation – Hủy chuyến bay |
874 | 船期表 (chuánqī biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình tàu biển |
875 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng lên phương tiện vận tải |
876 | 货物卸载 (huòwù xièzài) – Cargo unloading – Dỡ hàng |
877 | 铁路运输调度 (tiělù yùnshū diàodù) – Rail transport dispatch – Điều phối vận tải đường sắt |
878 | 航空货运代理 (hángkōng huòyùn dàilǐ) – Air cargo agent – Đại lý vận tải hàng không |
879 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – Sea freight consolidation – Hàng ghép vận tải biển |
880 | 跨境货运 (kuàjìng huòyùn) – Cross-border freight – Vận tải hàng hóa xuyên biên giới |
881 | 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
882 | 绿色运输 (lǜsè yùnshū) – Green transportation – Vận tải xanh |
883 | 新能源汽车物流 (xīn néngyuán qìchē wùliú) – New energy vehicle logistics – Vận tải bằng xe năng lượng mới |
884 | 人工智能物流 (réngōng zhìnéng wùliú) – AI logistics – Logistics ứng dụng trí tuệ nhân tạo |
885 | 区块链物流 (qūkuài liàn wùliú) – Blockchain logistics – Logistics ứng dụng blockchain |
886 | 无人仓库 (wúrén cāngkù) – Unmanned warehouse – Kho tự động không người |
887 | 远程监控系统 (yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Remote monitoring system – Hệ thống giám sát từ xa |
888 | 全球物流 (quánqiú wùliú) – Global logistics – Logistics toàn cầu |
889 | 区域物流 (qūyù wùliú) – Regional logistics – Logistics khu vực |
890 | 第三方物流 (dì sān fāng wùliú) – Third-party logistics (3PL) – Dịch vụ logistics bên thứ ba |
891 | 第四方物流 (dì sì fāng wùliú) – Fourth-party logistics (4PL) – Dịch vụ logistics bên thứ tư |
892 | 配送效率 (pèisòng xiàolǜ) – Delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng |
893 | 零担运输 (língdān yùnshū) – Less than truckload (LTL) transport – Vận tải hàng lẻ |
894 | 整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload (FTL) transport – Vận tải nguyên xe |
895 | 货运枢纽 (huòyùn shūniǔ) – Freight hub – Trung tâm vận tải hàng hóa |
896 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air freight – Vận tải hàng hóa đường hàng không |
897 | 海运货运 (hǎiyùn huòyùn) – Ocean freight – Vận tải hàng hóa đường biển |
898 | 紧急运输 (jǐnjí yùnshū) – Emergency transport – Vận tải khẩn cấp |
899 | 特殊货运 (tèshū huòyùn) – Special cargo transport – Vận tải hàng hóa đặc biệt |
900 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous goods transport – Vận tải hàng nguy hiểm |
901 | 食品物流 (shípǐn wùliú) – Food logistics – Logistics thực phẩm |
902 | 电子商务仓储 (diànzǐ shāngwù cāngchǔ) – E-commerce warehousing – Kho bãi thương mại điện tử |
903 | 海关报关 (hǎiguān bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
904 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded zone – Khu vực bảo thuế |
905 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
906 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
907 | 陆运提单 (lùyùn tídān) – Land transport bill – Vận đơn đường bộ |
908 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
909 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
910 | 电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Electronic data interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử |
911 | 供应链金融 (gōngyìng liàn jīnróng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
912 | 自动驾驶货车 (zìdòng jiàshǐ huòchē) – Autonomous truck – Xe tải tự lái |
913 | 数字化物流 (shùzì huà wùliú) – Digital logistics – Logistics số hóa |
914 | 智能仓库 (zhìnéng cāngkù) – Smart warehouse – Kho bãi thông minh |
915 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
916 | 港口清关 (gǎngkǒu qīngguān) – Port customs clearance – Thông quan cảng |
917 | 集装箱货运 (jízhuāngxiāng huòyùn) – Container freight – Vận tải container |
918 | 船运班期 (chuányùn bānqī) – Shipping schedule – Lịch trình tàu biển |
919 | 铁路班列 (tiělù bānliè) – Rail freight train – Tàu hàng đường sắt |
920 | 智能运力调度 (zhìnéng yùnlì diàodù) – Smart capacity dispatch – Điều phối năng lực vận tải thông minh |
921 | 自动化码头 (zìdòng huà mǎtóu) – Automated terminal – Bến cảng tự động hóa |
922 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔ liàng) – Port throughput – Công suất xử lý cảng |
923 | 高效运输模式 (gāoxiào yùnshū móshì) – Efficient transport model – Mô hình vận tải hiệu quả |
924 | 陆海联运 (lù hǎi liányùn) – Land-sea transport – Vận tải kết hợp đường bộ và đường biển |
925 | 空海联运 (kōng hǎi liányùn) – Air-sea transport – Vận tải kết hợp đường hàng không và đường biển |
926 | 铁路公路联运 (tiělù gōnglù liányùn) – Rail-road transport – Vận tải kết hợp đường sắt và đường bộ |
927 | 集装箱班轮 (jízhuāngxiāng bānlún) – Container liner service – Dịch vụ tàu chở container |
928 | 甩挂运输 (shuǎiguà yùnshū) – Drop and hook transport – Vận tải thay đầu kéo |
929 | 中转仓库 (zhōngzhuǎn cāngkù) – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
930 | 物流基地 (wùliú jīdì) – Logistics base – Cơ sở logistics |
931 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatch – Điều phối vận tải |
932 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express delivery company – Công ty chuyển phát nhanh |
933 | 航运保险 (hángyùn bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm hàng hải |
934 | 货损赔偿 (huò sǔn péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa |
935 | 滞留费 (zhìliú fèi) – Detention fee – Phí lưu container |
936 | 超重费 (chāozhòng fèi) – Overweight fee – Phí quá tải |
937 | 运费报价 (yùnfèi bàojià) – Freight quotation – Báo giá cước vận chuyển |
938 | 船期表 (chuánqī biǎo) – Sailing schedule – Lịch trình tàu biển |
939 | 货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
940 | 航运税 (hángyùn shuì) – Shipping tax – Thuế vận tải biển |
941 | 运输优化 (yùnshū yōuhuà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận tải |
942 | 智能货运平台 (zhìnéng huòyùn píngtái) – Smart freight platform – Nền tảng vận tải thông minh |
943 | 智能装卸 (zhìnéng zhuāngxiè) – Smart loading and unloading – Bốc dỡ thông minh |
944 | 智能集装箱 (zhìnéng jízhuāngxiāng) – Smart container – Container thông minh |
945 | 自动驾驶配送 (zìdòng jiàshǐ pèisòng) – Autonomous delivery – Giao hàng tự động |
946 | 碳中和物流 (tàn zhōnghé wùliú) – Carbon-neutral logistics – Logistics trung hòa carbon |
947 | 新能源货车 (xīn néngyuán huòchē) – New energy truck – Xe tải năng lượng mới |
948 | 电动货运车 (diàndòng huòyùnchē) – Electric freight vehicle – Xe tải điện |
949 | 氢能运输 (qīngnéng yùnshū) – Hydrogen transport – Vận tải bằng năng lượng hydro |
950 | 可持续供应链 (kě chíxù gōngyìng liàn) – Sustainable supply chain – Chuỗi cung ứng bền vững |
951 | 运输碳足迹 (yùnshū tàn zújì) – Transport carbon footprint – Dấu chân carbon vận tải |
952 | 快递自动柜 (kuàidì zìdòng guì) – Automated parcel locker – Tủ giao hàng tự động |
953 | 智能运输管理 (zhìnéng yùnshū guǎnlǐ) – Smart transport management – Quản lý vận tải thông minh |
954 | 无人驾驶物流 (wúrén jiàshǐ wùliú) – Driverless logistics – Logistics không người lái |
955 | 全球海运联盟 (quánqiú hǎiyùn liánméng) – Global shipping alliance – Liên minh vận tải biển toàn cầu |
956 | 海运班轮公司 (hǎiyùn bānlún gōngsī) – Liner shipping company – Công ty tàu vận tải biển tuyến cố định |
957 | 班轮运输 (bānlún yùnshū) – Liner transport – Vận tải tuyến cố định |
958 | 国内货运 (guónèi huòyùn) – Domestic freight – Vận tải hàng hóa nội địa |
959 | 货运码头 (huòyùn mǎtóu) – Freight terminal – Bến vận tải hàng hóa |
960 | 港口货运 (gǎngkǒu huòyùn) – Port freight – Vận tải hàng hóa cảng biển |
961 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – Less than container load (LCL) transport – Vận tải hàng lẻ |
962 | 整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – Full container load (FCL) transport – Vận tải nguyên container |
963 | 危险品运输 (wēixiǎnpǐn yùnshū) – Dangerous goods transport – Vận tải hàng nguy hiểm |
964 | 超限货物运输 (chāoxiàn huòwù yùnshū) – Oversized cargo transport – Vận tải hàng quá khổ |
965 | 车辆运输 (chēliàng yùnshū) – Vehicle transport – Vận tải xe cộ |
966 | 化学品运输 (huàxuépǐn yùnshū) – Chemical transport – Vận tải hóa chất |
967 | 农产品运输 (nóngchǎnpǐn yùnshū) – Agricultural products transport – Vận tải nông sản |
968 | 食品运输 (shípǐn yùnshū) – Food transport – Vận tải thực phẩm |
969 | 快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express transport – Vận tải chuyển phát nhanh |
970 | 快递分拣中心 (kuàidì fēnjiǎn zhōngxīn) – Express sorting center – Trung tâm phân loại chuyển phát nhanh |
971 | 运输追踪 (yùnshū zhuīzōng) – Transport tracking – Theo dõi vận tải |
972 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận tải |
973 | 无人车配送 (wúrénchē pèisòng) – Autonomous vehicle delivery – Giao hàng bằng xe tự lái |
974 | 自助提货 (zìzhù tíhuò) – Self-service pickup – Nhận hàng tự phục vụ |
975 | 装卸作业 (zhuāngxiè zuòyè) – Loading and unloading operations – Hoạt động bốc xếp |
976 | 运输枢纽 (yùnshū shūniǔ) – Transport hub – Trung tâm vận tải |
977 | 物流分拨中心 (wùliú fēnbō zhōngxīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân bổ logistics |
978 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔliàng) – Port throughput – Sản lượng thông qua cảng |
979 | 碳排放监测 (tàn páifàng jiāncè) – Carbon emission monitoring – Giám sát khí thải carbon |
980 | 大数据物流 (dàshùjù wùliú) – Big data logistics – Logistics dữ liệu lớn |
981 | 跨境运输 (kuàjìng yùnshū) – Cross-border transport – Vận tải xuyên biên giới |
982 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transportation – Vận tải logistics |
983 | 运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Transportation plan – Phương án vận tải |
984 | 空运快递 (kōngyùn kuàidì) – Air express – Chuyển phát nhanh bằng đường hàng không |
985 | 运输报价 (yùnshū bàojià) – Transport quotation – Báo giá vận tải |
986 | 运输合约 (yùnshū héyuē) – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
987 | 运输规则 (yùnshū guīzé) – Transport regulations – Quy định vận tải |
988 | 运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport permit – Giấy phép vận tải |
989 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
990 | 仓库调度 (cāngkù diàodù) – Warehouse dispatch – Điều phối kho hàng |
991 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng |
992 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehouse logistics – Logistics kho bãi |
993 | 配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
994 | 货运码头 (huòyùn mǎtóu) – Cargo terminal – Bến hàng hóa |
995 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
996 | 运输监控 (yùnshū jiānkòng) – Transport monitoring – Giám sát vận tải |
997 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics services – Dịch vụ logistics |
998 | 智能快递柜 (zhìnéng kuàidì guì) – Smart delivery locker – Tủ giao hàng thông minh |
999 | 电子货运单 (diànzǐ huòyùn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
1000 | 快递单号 (kuàidì dānhào) – Tracking number – Mã vận đơn |
1001 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Airway bill – Vận đơn hàng không |
1002 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Bốc dỡ tại cảng |
1003 | 物流协调 (wùliú xiétiáo) – Logistics coordination – Điều phối logistics |
1004 | 物流规划 (wùliú guīhuà) – Logistics planning – Quy hoạch logistics |
1005 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận hàng hóa |
1006 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
1007 | 供应商管理库存 (gōngyìngshāng guǎnlǐ kùcún) – Vendor-managed inventory (VMI) – Quản lý tồn kho do nhà cung cấp |
1008 | 租船运输 (zūchuán yùnshū) – Charter shipping – Thuê tàu vận chuyển |
1009 | 货柜船 (huòguì chuán) – Container ship – Tàu container |
1010 | 散货船 (sǎnhuò chuán) – Bulk carrier – Tàu chở hàng rời |
1011 | 滚装船 (gǔnzhuāng chuán) – Ro-ro ship – Tàu chở hàng lăn (Ro-Ro) |
1012 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – Refrigerated transport – Vận tải hàng lạnh |
1013 | 货运拼箱 (huòyùn pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – Gửi hàng lẻ |
1014 | 整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – FCL (Full Container Load) – Gửi nguyên container |
1015 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
1016 | 清关服务 (qīngguān fúwù) – Customs clearance services – Dịch vụ thông quan |
1017 | 报检手续 (bàojiǎn shǒuxù) – Inspection procedures – Thủ tục kiểm định |
1018 | 国际贸易条款 (guójì màoyì tiáokuǎn) – Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế |
1019 | CIF 价格 (CIF jiàgé) – CIF price – Giá CIF |
1020 | FOB 价格 (FOB jiàgé) – FOB price – Giá FOB |
1021 | EXW 价格 (EXW jiàgé) – EXW price – Giá xuất xưởng |
1022 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Tariff classification – Phân loại thuế quan |
1023 | HS 编码 (HS biānmǎ) – HS code – Mã HS |
1024 | 临时仓储 (línshí cāngchǔ) – Temporary storage – Lưu kho tạm thời |
1025 | 海运港口费 (hǎiyùn gǎngkǒu fèi) – Port charges – Phí cảng biển |
1026 | 铁路运输费 (tiělù yùnshū fèi) – Rail freight charges – Cước phí vận tải đường sắt |
1027 | 航空运费 (hángkōng yùnfèi) – Air freight charges – Cước phí vận tải hàng không |
1028 | 公路运输费 (gōnglù yùnshū fèi) – Road transport charges – Cước phí vận tải đường bộ |
1029 | 集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Bãi chứa container |
1030 | 码头堆存费 (mǎtóu duīcún fèi) – Wharf storage fee – Phí lưu bãi tại cảng |
1031 | 拖车运输 (tuōchē yùnshū) – Trucking transport – Vận tải xe đầu kéo |
1032 | 电子货运管理 (diànzǐ huòyùn guǎnlǐ) – Electronic freight management – Quản lý vận tải điện tử |
1033 | 数字物流 (shùzì wùliú) – Digital logistics – Logistics số |
1034 | 自动化分拣 (zìdònghuà fēnjiǎn) – Automated sorting – Phân loại tự động |
1035 | 5G 物流技术 (5G wùliú jìshù) – 5G logistics technology – Công nghệ logistics 5G |
1036 | 云计算物流 (yún jìsuàn wùliú) – Cloud computing logistics – Logistics điện toán đám mây |
1037 | 物流区块链 (wùliú qūkuàiliàn) – Blockchain logistics – Logistics chuỗi khối |
1038 | 电动车货运 (diàndòngchē huòyùn) – Electric vehicle freight – Vận tải hàng bằng xe điện |
1039 | 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
1040 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
1041 | 库存控制 (kùcún kòngzhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
1042 | 快递物流 (kuàidì wùliú) – Express logistics – Vận tải nhanh |
1043 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải quốc tế |
1044 | 国内货运 (guónèi huòyùn) – Domestic freight – Vận tải nội địa |
1045 | 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận tải đường sắt |
1046 | 公路货运 (gōnglù huòyùn) – Road freight – Vận tải đường bộ |
1047 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
1048 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
1049 | 电子提单 (diànzǐ tídān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử |
1050 | 税则 (shuìzé) – Tariff regulations – Quy định thuế quan |
1051 | 免税区 (miǎnshuì qū) – Duty-free zone – Khu vực miễn thuế |
1052 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
1053 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1054 | 责任保险 (zérèn bǎoxiǎn) – Liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm |
1055 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm trễ |
1056 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận tải |
1057 | 货损赔偿 (huòsǔn péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hỏng hàng hóa |
1058 | 异常运输 (yìcháng yùnshū) – Abnormal transport – Vận tải bất thường |
1059 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
1060 | 发货人 (fāhuòrén) – Shipper – Người gửi hàng |
1061 | 国际运输公约 (guójì yùnshū gōngyuē) – International transport convention – Công ước vận tải quốc tế |
1062 | 危险品分类 (wēixiǎnpǐn fēnlèi) – Dangerous goods classification – Phân loại hàng nguy hiểm |
1063 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
1064 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1065 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải |
1066 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Bốc xếp hàng hóa |
1067 | 货物卸载 (huòwù xièzài) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
1068 | 货运代理费 (huòyùn dàilǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận tải |
1069 | 货运保险费 (huòyùn bǎoxiǎn fèi) – Freight insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa |
1070 | 燃油附加费 (rányóu fùjiā fèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu |
1071 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
1072 | 运输税 (yùnshū shuì) – Transport tax – Thuế vận tải |
1073 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
1074 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight charge – Phí vận tải biển |
1075 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight charge – Phí vận tải hàng không |
1076 | 陆运费 (lùyùn fèi) – Land freight charge – Phí vận tải đường bộ |
1077 | 集装箱号 (jízhuāngxiāng hào) – Container number – Số container |
1078 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
1079 | CIF (成本保险加运费) (chéngběn bǎoxiǎn jiā yùnfèi) – Cost, Insurance, and Freight – Giá thành, bảo hiểm và cước phí |
1080 | FOB (离岸价格) (lí àn jiàgé) – Free On Board – Giá FOB (giao hàng lên tàu) |
1081 | DDP (完税交货) (wánshuì jiāohuò) – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế |
1082 | DDU (未完税交货) (wèi wánshuì jiāohuò) – Delivered Duty Unpaid – Giao hàng chưa nộp thuế |
1083 | EXW (工厂交货) (gōngchǎng jiāohuò) – Ex Works – Giao hàng tại xưởng |
1084 | 运输中断 (yùnshū zhōngduàn) – Transport interruption – Gián đoạn vận tải |
1085 | 超重货物 (chāozhòng huòwù) – Overweight cargo – Hàng hóa quá trọng tải |
1086 | 易碎货物 (yìsuì huòwù) – Fragile cargo – Hàng dễ vỡ |
1087 | 冷链物流 (lěngliàn wùliú) – Cold chain logistics – Chuỗi cung ứng lạnh |
1088 | 温控运输 (wēnkòng yùnshū) – Temperature-controlled transport – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ |
1089 | GPS 追踪 (GPS zhuīzōng) – GPS tracking – Theo dõi GPS |
1090 | 自动仓储系统 (zìdòng cāngchǔ xìtǒng) – Automated storage system – Hệ thống lưu kho tự động |
1091 | 电子货币支付 (diànzǐ huòbì zhīfù) – Electronic currency payment – Thanh toán tiền điện tử |
1092 | 即时配送 (jíshí pèisòng) – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức |
1093 | 运输事故 (yùnshū shìgù) – Transport accident – Tai nạn vận tải |
1094 | 仓库调拨 (cāngkù diàobō) – Warehouse transfer – Điều chuyển kho hàng |
1095 | 出库管理 (chūkù guǎnlǐ) – Outbound warehouse management – Quản lý xuất kho |
1096 | 入库管理 (rùkù guǎnlǐ) – Inbound warehouse management – Quản lý nhập kho |
1097 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho |
1098 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
1099 | 缺货风险 (quēhuò fēngxiǎn) – Stockout risk – Rủi ro hết hàng |
1100 | 库存积压 (kùcún jīyā) – Excess inventory – Tồn kho dư thừa |
1101 | 仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Warehouse leasing – Thuê kho hàng |
1102 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – Less than Container Load (LCL) – Vận chuyển hàng lẻ |
1103 | 整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – Full Container Load (FCL) – Vận chuyển nguyên container |
1104 | 危险品仓储 (wēixiǎnpǐn cāngchǔ) – Hazardous goods warehousing – Kho chứa hàng nguy hiểm |
1105 | 冷藏货物 (lěngcáng huòwù) – Refrigerated cargo – Hàng hóa cần bảo quản lạnh |
1106 | 超限运输 (chāoxiàn yùnshū) – Over-limit transport – Vận tải hàng quá khổ |
1107 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Bốc dỡ hàng tại cảng |
1108 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
1109 | 空运公司 (kōngyùn gōngsī) – Air transport company – Công ty vận tải hàng không |
1110 | 承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Bên vận chuyển |
1111 | 紧急配送 (jǐnjí pèisòng) – Urgent delivery – Giao hàng khẩn cấp |
1112 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho hàng tự động |
1113 | 货运班轮 (huòyùn bānlún) – Freight liner – Tàu chở hàng theo lịch trình |
1114 | 远洋运输 (yuǎnyáng yùnshū) – Ocean shipping – Vận tải viễn dương |
1115 | 近海运输 (jìnhǎi yùnshū) – Coastal shipping – Vận tải ven biển |
1116 | 包裹派送 (bāoguǒ pàisòng) – Parcel delivery – Giao bưu kiện |
1117 | 清关公司 (qīngguān gōngsī) – Customs clearance company – Công ty làm thủ tục hải quan |
1118 | 免税仓库 (miǎnshuì cāngkù) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
1119 | 保险理赔 (bǎoxiǎn lǐpéi) – Insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
1120 | 损坏赔偿 (sǔnhuài péicháng) – Damage compensation – Bồi thường thiệt hại |
1121 | 货运折扣 (huòyùn zhékòu) – Freight discount – Giảm giá cước vận tải |
1122 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of loading – Cảng bốc hàng |
1123 | 航运代理 (hángyùn dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận tải biển |
1124 | 装货单 (zhuānghuò dān) – Loading list – Danh sách hàng hóa |
1125 | 船期表 (chuánqī biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình tàu |
1126 | 卸货费 (xièhuò fèi) – Unloading fee – Phí dỡ hàng |
1127 | 港口税 (gǎngkǒu shuì) – Port tax – Thuế cảng |
1128 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing fee – Phí lưu kho |
1129 | 保税区 (bǎoshuìqū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế |
1130 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
1131 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa |
1132 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
1133 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính cước phí vận tải |
1134 | 港口操作 (gǎngkǒu cāozuò) – Port operations – Hoạt động cảng |
1135 | 货运站 (huòyùn zhàn) – Freight station – Ga vận chuyển hàng hóa |
1136 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
1137 | 物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
1138 | 清关流程 (qīngguān liúchéng) – Customs clearance process – Quy trình thông quan |
1139 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
1140 | 物流管理软件 (wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
1141 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
1142 | 装卸货设备 (zhuāngxiè huò shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng |
1143 | 公路运输网络 (gōnglù yùnshū wǎngluò) – Road transport network – Mạng lưới vận tải đường bộ |
1144 | 物流设备租赁 (wùliú shèbèi zūlìn) – Logistics equipment leasing – Thuê thiết bị logistics |
1145 | 运费调整 (yùnfèi tiáozhěng) – Freight rate adjustment – Điều chỉnh giá cước vận tải |
1146 | 装货码头 (zhuānghuò mǎtóu) – Loading dock – Bến xếp hàng |
1147 | 货运托盘 (huòyùn tuōpán) – Freight pallet – Pallet hàng hóa |
1148 | 运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìngshāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
1149 | 港口起运 (gǎngkǒu qǐyùn) – Port of departure – Cảng xuất phát |
1150 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến vận chuyển |
1151 | 散货船 (sànhuò chuán) – Bulk carrier – Tàu chở hàng rời |
1152 | 集装箱班轮 (jízhuāngxiāng bānlún) – Container liner – Tàu chở container |
1153 | 海运航线 (hǎiyùn hángxiàn) – Ocean shipping route – Tuyến vận tải biển |
1154 | 船只调度 (chuánzhī diàodù) – Ship scheduling – Điều phối tàu |
1155 | 货运站台 (huòyùn zhàntái) – Freight platform – Bến hàng hóa |
1156 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – Customs declaration document – Hồ sơ khai báo hải quan |
1157 | 货运报关 (huòyùn bàoguān) – Freight customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
1158 | 运输安全 (yùnshū ānquán) – Transport security – An toàn vận tải |
1159 | 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
1160 | 装货清单 (zhuānghuò qīngdān) – Loading manifest – Danh sách bốc hàng |
1161 | 卸货清单 (xièhuò qīngdān) – Unloading manifest – Danh sách dỡ hàng |
1162 | 特种运输 (tèzhǒng yùnshū) – Special transportation – Vận tải đặc biệt |
1163 | 大件运输 (dàjiàn yùnshū) – Oversized cargo transport – Vận chuyển hàng quá khổ |
1164 | 冷冻运输 (lěngdòng yùnshū) – Refrigerated transport – Vận tải hàng đông lạnh |
1165 | 易碎品运输 (yìsuìpǐn yùnshū) – Fragile goods transport – Vận chuyển hàng dễ vỡ |
1166 | 运输追踪系统 (yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
1167 | 快递单号 (kuàidì dānhào) – Express tracking number – Mã vận đơn chuyển phát |
1168 | 集散中心 (jísàn zhōngxīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối |
1169 | 港口码头 (gǎngkǒu mǎtóu) – Port dock – Bến cảng |
1170 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎndān) – Freight insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
1171 | 整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – FCL (Full Container Load) – Vận chuyển nguyên container |
1172 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International transport agreement – Thỏa thuận vận tải quốc tế |
1173 | 关税调整 (guānshuì tiáozhěng) – Tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu |
1174 | 承运人责任 (chéngyùnrén zérèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của nhà vận chuyển |
1175 | 船舶管理 (chuánbó guǎnlǐ) – Ship management – Quản lý tàu biển |
1176 | 铁路提单 (tiělù tídān) – Rail waybill – Vận đơn đường sắt |
1177 | 货运违约 (huòyùn wéiyuē) – Freight default – Vi phạm hợp đồng vận chuyển |
1178 | 自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – Automated warehousing – Kho bãi tự động |
1179 | 无人驾驶卡车 (wúrén jiàshǐ kǎchē) – Self-driving truck – Xe tải tự lái |
1180 | 电子运单 (diànzǐ yùndān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử |
1181 | 货运站 (huòyùn zhàn) – Freight station – Ga hàng hóa |
1182 | 检疫证书 (jiǎnyì zhèngshū) – Quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
1183 | 报关员 (bàoguān yuán) – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan |
1184 | 进出口许可 (jìn chūkǒu xǔkě) – Import and export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1185 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
1186 | 货运索赔 (huòyùn suǒpéi) – Freight claim – Khiếu nại vận chuyển |
1187 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
1188 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery order – Phiếu nhận hàng |
1189 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
1190 | 货运集散中心 (huòyùn jísàn zhōngxīn) – Freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1191 | 港口仓储 (gǎngkǒu cāngchǔ) – Port warehousing – Kho bãi cảng |
1192 | 码头起吊 (mǎtóu qǐdiào) – Dock lifting – Cẩu hàng tại cảng |
1193 | 海运拼货 (hǎiyùn pīnhuò) – Sea cargo consolidation – Ghép hàng đường biển |
1194 | 港口转运 (gǎngkǒu zhuǎnyùn) – Port transshipment – Trung chuyển cảng |
1195 | 货运合同纠纷 (huòyùn hétóng jiūfēn) – Freight contract dispute – Tranh chấp hợp đồng vận tải |
1196 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs clearance release – Thông quan hàng hóa |
1197 | 运输检疫 (yùnshū jiǎnyì) – Transport quarantine – Kiểm dịch vận chuyển |
1198 | 货运审批 (huòyùn shěnpī) – Freight approval – Phê duyệt vận tải |
1199 | 货运服务商 (huòyùn fúwù shāng) – Freight service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
1200 | 电子货运系统 (diànzǐ huòyùn xìtǒng) – Electronic freight system – Hệ thống vận tải điện tử |
1201 | 货运自动化 (huòyùn zìdònghuà) – Freight automation – Tự động hóa vận tải |
1202 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
1203 | 海上运输合同 (hǎishàng yùnshū hétóng) – Maritime transport contract – Hợp đồng vận tải đường biển |
1204 | 环保运输 (huánbǎo yùnshū) – Green transportation – Vận tải thân thiện môi trường |
1205 | 碳排放控制 (tàn páifàng kòngzhì) – Carbon emission control – Kiểm soát khí thải carbon |
1206 | 货运市场动态 (huòyùn shìchǎng dòngtài) – Freight market trends – Xu hướng thị trường vận tải |
1207 | 运输定价策略 (yùnshū dìngjià cèlüè) – Transport pricing strategy – Chiến lược định giá vận tải |
1208 | 自动驾驶物流 (zìdòng jiàshǐ wùliú) – Autonomous logistics – Logistics tự động |
1209 | 无人仓储 (wúrén cāngchǔ) – Unmanned warehousing – Kho bãi không người lái |
1210 | 电子运费支付 (diànzǐ yùnfèi zhīfù) – E-freight payment – Thanh toán cước vận tải điện tử |
1211 | 运输数字平台 (yùnshū shùzì píngtái) – Digital transport platform – Nền tảng vận tải số |
1212 | 货运路线优化 (huòyùn lùxiàn yōuhuà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
1213 | 物流可视化 (wùliú kěshìhuà) – Logistics visualization – Hiển thị trực quan logistics |
1214 | 智能调度系统 (zhìnéng diàodù xìtǒng) – Smart dispatching system – Hệ thống điều phối thông minh |
1215 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
1216 | 货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) – Freight tracking – Theo dõi hàng hóa |
1217 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics |
1218 | 货运预测 (huòyùn yùcè) – Freight forecasting – Dự báo vận tải |
1219 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
1220 | 集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Bãi container |
1221 | 船舶调度 (chuánbó diàodù) – Ship scheduling – Điều phối tàu biển |
1222 | 托运合同 (tuōyùn hétóng) – Consignment contract – Hợp đồng vận đơn |
1223 | 空运包裹 (kōngyùn bāoguǒ) – Air cargo parcel – Bưu kiện vận tải hàng không |
1224 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Chứng từ bảo hiểm vận tải |
1225 | 货运延误 (huòyùn yánwù) – Freight delay – Chậm trễ vận chuyển |
1226 | 运输枢纽 (yùnshū shūniǔ) – Transport hub – Trung tâm trung chuyển |
1227 | 自动仓储 (zìdòng cāngchǔ) – Automated warehousing – Kho hàng tự động |
1228 | 零排放运输 (líng páifàng yùnshū) – Zero-emission transport – Vận tải không phát thải |
1229 | 无人驾驶运输 (wúrén jiàshǐ yùnshū) – Autonomous transportation – Vận tải tự động |
1230 | 智能调度 (zhìnéng diàodù) – Smart scheduling – Điều phối thông minh |
1231 | 温控货运 (wēnkòng huòyùn) – Temperature-controlled freight – Vận tải kiểm soát nhiệt độ |
1232 | 农产品物流 (nóngchǎnpǐn wùliú) – Agricultural product logistics – Logistics nông sản |
1233 | 紧急货运 (jǐnjí huòyùn) – Urgent freight – Vận tải khẩn cấp |
1234 | 运输节点 (yùnshū jiédiǎn) – Transport node – Điểm vận chuyển |
1235 | 物流安全 (wùliú ānquán) – Logistics security – An toàn logistics |
1236 | 实时货运信息 (shíshí huòyùn xìnxī) – Real-time freight information – Thông tin vận tải theo thời gian thực |
1237 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
1238 | 货运模式 (huòyùn móshì) – Freight mode – Phương thức vận tải |
1239 | 船运费率 (chuányùn fèilǜ) – Shipping rate – Mức giá vận chuyển đường biển |
1240 | 装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Loading and unloading cargo – Xếp dỡ hàng hóa |
1241 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không |
1242 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transportation – Vận tải container |
1243 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
1244 | 码头作业 (mǎtóu zuòyè) – Terminal operations – Hoạt động bến cảng |
1245 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
1246 | 物流供应链 (wùliú gōngyìngliàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
1247 | 运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Transport supervision – Giám sát vận tải |
1248 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu |
1249 | 进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
1250 | 跨国物流 (kuàguó wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
1251 | 货运清单 (huòyùn qīngdān) – Freight list – Danh sách hàng hóa |
1252 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa |
1253 | 航运保险 (hángyùn bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận tải biển |
1254 | 货运班次 (huòyùn bāncì) – Freight schedule – Lịch trình vận tải |
1255 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Storage logistics – Logistics kho bãi |
1256 | 电子货运单 (diànzǐ huòyùndān) – Electronic freight bill – Hóa đơn vận tải điện tử |
1257 | 货运安全 (huòyùn ānquán) – Freight security – An toàn hàng hóa |
1258 | 货运时间表 (huòyùn shíjiānbiǎo) – Freight timetable – Lịch trình hàng hóa |
1259 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔliàng) – Port throughput – Sản lượng cảng |
1260 | 物流行业 (wùliú hángyè) – Logistics industry – Ngành công nghiệp logistics |
1261 | 船公司 (chuán gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
1262 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
1263 | 拖车服务 (tuōchē fúwù) – Trucking service – Dịch vụ xe kéo |
1264 | 物流计划 (wùliú jìhuà) – Logistics planning – Kế hoạch logistics |
1265 | 货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1266 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs release – Thông quan hải quan |
1267 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
1268 | 运输需求 (yùnshū xūqiú) – Transport demand – Nhu cầu vận tải |
1269 | 海关文件 (hǎiguān wénjiàn) – Customs documents – Giấy tờ hải quan |
1270 | 托运人 (tuōyùnrén) – Shipper – Người gửi hàng |
1271 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
1272 | 国际货代 (guójì huòdài) – International freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
1273 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transport cost – Chi phí vận tải |
1274 | 航线规划 (hángxiàn guīhuà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
1275 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận tải đường ngắn |
1276 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
1277 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1278 | 运输报关 (yùnshū bàoguān) – Transport customs declaration – Khai báo hải quan vận tải |
1279 | 货运协议 (huòyùn xiéyì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận tải hàng hóa |
1280 | 运输法规 (yùnshū fǎguī) – Transport regulations – Quy định vận tải |
1281 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
1282 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
1283 | 物流供应商 (wùliú gōngyìngshāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
1284 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport plan – Kế hoạch vận tải |
1285 | 运输网络优化 (yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải |
1286 | 船舶运输 (chuánbó yùnshū) – Ship transport – Vận tải tàu biển |
1287 | 海运物流 (hǎiyùn wùliú) – Ocean logistics – Logistics đường biển |
1288 | 运输发展 (yùnshū fāzhǎn) – Transport development – Phát triển vận tải |
1289 | 运输评估 (yùnshū pínggū) – Transport assessment – Đánh giá vận tải |
1290 | 可持续物流 (kě chíxù wùliú) – Sustainable logistics – Logistics bền vững |
1291 | 清关服务 (qīngguān fúwù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
1292 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải hàng hải |
1293 | 海运代理 (hǎiyùn dàilǐ) – Ocean freight agent – Đại lý vận tải biển |
1294 | 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transport coordination – Điều phối vận tải |
1295 | 集装箱规格 (jízhuāngxiāng guīgé) – Container specification – Quy cách container |
1296 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – LCL shipping – Ghép container đường biển |
1297 | 整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – FCL shipping – Vận chuyển nguyên container |
1298 | 进出口报关 (jìn chūkǒu bàoguān) – Import/export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
1299 | 全球运输 (quánqiú yùnshū) – Global transport – Vận tải toàn cầu |
1300 | 物流整合 (wùliú zhěnghé) – Logistics integration – Tích hợp logistics |
1301 | 运输解决方案 (yùnshū jiějué fāng’àn) – Transport solutions – Giải pháp vận tải |
1302 | 出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export freight – Vận tải hàng xuất khẩu |
1303 | 进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import freight – Vận tải hàng nhập khẩu |
1304 | 船运代理 (chuányùn dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý tàu biển |
1305 | 运输容量 (yùnshū róngliàng) – Transport capacity – Công suất vận tải |
1306 | 港口费 (gǎngkǒu fèi) – Port fees – Phí cảng |
1307 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fees – Phí bốc dỡ hàng hóa |
1308 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Warehousing fees – Phí lưu kho |
1309 | 海运物流跟踪 (hǎiyùn wùliú gēnzōng) – Ocean freight tracking – Theo dõi vận tải biển |
1310 | 空运物流跟踪 (kōngyùn wùliú gēnzōng) – Air freight tracking – Theo dõi vận tải hàng không |
1311 | 铁路物流 (tiělù wùliú) – Rail logistics – Logistics đường sắt |
1312 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Điều phối vận tải |
1313 | 供应链分析 (gōngyìngliàn fēnxī) – Supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng |
1314 | 实时物流 (shíshí wùliú) – Real-time logistics – Logistics thời gian thực |
1315 | 数字物流 (shùzì wùliú) – Digital logistics – Logistics số hóa |
1316 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1317 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
1318 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
1319 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
1320 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
1321 | 运输调配 (yùnshū diàopèi) – Transport allocation – Điều phối vận tải |
1322 | 供应链运输 (gōngyìngliàn yùnshū) – Supply chain transport – Vận chuyển chuỗi cung ứng |
1323 | 跨国物流 (kuàguó wùliú) – International logistics – Logistics xuyên quốc gia |
1324 | 易腐货物 (yìfǔ huòwù) – Perishable goods – Hàng dễ hỏng |
1325 | 超大件运输 (chāodà jiàn yùnshū) – Oversized cargo transport – Vận chuyển hàng quá khổ |
1326 | 货运航线 (huòyùn hángxiàn) – Freight route – Tuyến vận tải hàng hóa |
1327 | 运费报价 (yùnfèi bàojià) – Freight quotation – Báo giá vận chuyển |
1328 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
1329 | 陆运快递 (lùyùn kuàidì) – Ground express – Chuyển phát nhanh đường bộ |
1330 | 货运代理协议 (huòyùn dàilǐ xiéyì) – Freight forwarding agreement – Thỏa thuận đại lý vận chuyển |
1331 | 卡车运输 (kǎchē yùnshū) – Truck transport – Vận tải xe tải |
1332 | 快递网络 (kuàidì wǎngluò) – Express delivery network – Mạng lưới chuyển phát nhanh |
1333 | 海运合同 (hǎiyùn hétóng) – Ocean freight contract – Hợp đồng vận tải biển |
1334 | 无人仓库 (wúrén cāngkù) – Unmanned warehouse – Kho bãi không người |
1335 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
1336 | AI物流管理 (AI wùliú guǎnlǐ) – AI logistics management – Quản lý logistics bằng AI |
1337 | 物流分析软件 (wùliú fēnxī ruǎnjiàn) – Logistics analytics software – Phần mềm phân tích logistics |
1338 | 智能仓储系统 (zhìnéng cāngchǔ xìtǒng) – Smart warehousing system – Hệ thống kho bãi thông minh |
1339 | 空运运费 (kōngyùn yùnfèi) – Air freight charge – Phí vận chuyển hàng không |
1340 | 干线运输 (gànxiàn yùnshū) – Trunk transportation – Vận tải đường trục |
1341 | 支线运输 (zhīxiàn yùnshū) – Feeder transportation – Vận tải tuyến nhánh |
1342 | 包机运输 (bāojī yùnshū) – Charter transportation – Vận chuyển thuê bao chuyến |
1343 | 滚装运输 (gǔnzhuāng yùnshū) – Ro-Ro transport – Vận tải hàng lăn (Ro-Ro) |
1344 | 货运车队 (huòyùn chēduì) – Freight fleet – Đội xe vận tải |
1345 | 仓单质押 (cāngdān zhìyā) – Warehouse receipt pledge – Cầm cố chứng từ kho bãi |
1346 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
1347 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1348 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu kho |
1349 | 关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan |
1350 | 货运风险 (huòyùn fēngxiǎn) – Freight risk – Rủi ro vận chuyển |
1351 | 提单背书 (tídān bèishū) – Bill of lading endorsement – Ký hậu vận đơn |
1352 | 拖车运输 (tuōchē yùnshū) – Trailer transport – Vận tải xe moóc |
1353 | 物流园区 (wùliú yuánqū) – Logistics park – Khu công viên logistics |
1354 | 电子海关 (diànzǐ hǎiguān) – Electronic customs – Hải quan điện tử |
1355 | 快递柜 (kuàidì guì) – Express locker – Tủ giao nhận hàng tự động |
1356 | 公路收费 (gōnglù shōufèi) – Road toll – Phí đường bộ |
1357 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – LCL shipping – Gửi hàng lẻ đường biển |
1358 | 冷链存储 (lěngliàn cúnchǔ) – Cold storage – Lưu trữ chuỗi lạnh |
1359 | 铁路网络 (tiělù wǎngluò) – Railway network – Mạng lưới đường sắt |
1360 | 货物安全检查 (huòwù ānquán jiǎnchá) – Cargo security check – Kiểm tra an ninh hàng hóa |
1361 | 物联网物流 (wùliánwǎng wùliú) – IoT logistics – Logistics kết nối IoT |
1362 | 空运速递 (kōngyùn sùdì) – Air express – Chuyển phát nhanh hàng không |
1363 | 船运代理 (chuányùn dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận tải biển |
1364 | 进港货物 (jìngǎng huòwù) – Incoming cargo – Hàng hóa nhập cảng |
1365 | 出港货物 (chūgǎng huòwù) – Outgoing cargo – Hàng hóa xuất cảng |
1366 | 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Customs clearance procedure – Thủ tục khai báo hải quan |
1367 | 物流枢纽 (wùliú shūniǔ) – Logistics hub – Trung tâm vận tải |
1368 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Transport service – Dịch vụ vận tải |
1369 | 干散货运输 (gàn sǎnhuò yùnshū) – Dry bulk transport – Vận chuyển hàng rời |
1370 | 码头装卸 (mǎtóu zhuāngxiè) – Wharf loading and unloading – Xếp dỡ tại bến cảng |
1371 | 装货清单 (zhuānghuò qīngdān) – Cargo loading list – Danh sách hàng hóa bốc xếp |
1372 | 多温区物流 (duō wēn qū wùliú) – Multi-temperature logistics – Logistics đa nhiệt độ |
1373 | 国际货代 (guójì huòdài) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
1374 | 铁路集装箱 (tiělù jízhuāngxiāng) – Railway container – Container vận tải đường sắt |
1375 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
1376 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
1377 | 航线网络 (hángxiàn wǎngluò) – Route network – Mạng lưới tuyến đường |
1378 | 物流合同 (wùliú hétóng) – Logistics contract – Hợp đồng logistics |
1379 | 货运仓库 (huòyùn cāngkù) – Freight warehouse – Kho hàng vận tải |
1380 | 港口装卸工 (gǎngkǒu zhuāngxiègōng) – Dockworker – Công nhân bốc xếp cảng |
1381 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – Refrigerated transport – Vận chuyển hàng đông lạnh |
1382 | 运费报价 (yùnfèi bàojià) – Freight quote – Báo giá cước vận tải |
1383 | 货运协议 (huòyùn xiéyì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
1384 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-haul transport – Vận tải cự ly ngắn |
1385 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-haul transport – Vận tải đường dài |
1386 | 智能快递 (zhìnéng kuàidì) – Smart express delivery – Chuyển phát nhanh thông minh |
1387 | 物流科技 (wùliú kējì) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
1388 | 航运调度 (hángyùn diàodù) – Shipping dispatching – Điều phối vận tải biển |
1389 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntùliàng) – Port throughput – Công suất xử lý cảng |
1390 | 铁路运输费 (tiělù yùnshū fèi) – Rail transport fee – Phí vận tải đường sắt |
1391 | 干线物流 (gànxiàn wùliú) – Trunk logistics – Vận tải trục chính |
1392 | 货运监控 (huòyùn jiānkòng) – Freight monitoring – Giám sát vận tải |
1393 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ ghép container |
1394 | 物流调度 (wùliú diàodù) – Logistics dispatching – Điều phối logistics |
1395 | 货运码头 (huòyùn mǎtóu) – Freight dock – Bến cảng hàng hóa |
1396 | 通关文件 (tōngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Giấy tờ thông quan |
1397 | 航运费率 (hángyùn fèilǜ) – Shipping rate – Biểu phí vận chuyển |
1398 | 陆运费 (lùyùn fèi) – Land transport fee – Phí vận tải đường bộ |
1399 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air transport fee – Phí vận tải hàng không |
1400 | 运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Transport plan – Phương án vận tải |
1401 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import/export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1402 | 物流外包 (wùliú wàibāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics |
1403 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển |
1404 | 托运单 (tuōyùn dān) – Shipping order – Phiếu gửi hàng |
1405 | 出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export freight – Vận chuyển hàng xuất khẩu |
1406 | 进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import freight – Vận chuyển hàng nhập khẩu |
1407 | 物流基础设施 (wùliú jīchǔ shèshī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics |
1408 | 转运货物 (zhuǎnyùn huòwù) – Transshipment cargo – Hàng trung chuyển |
1409 | 物流设备 (wùliú shèbèi) – Logistics equipment – Thiết bị logistics |
1410 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
1411 | 铁路运输网络 (tiělù yùnshū wǎngluò) – Railway transport network – Mạng lưới vận tải đường sắt |
1412 | 物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
1413 | 海关审批 (hǎiguān shěnpī) – Customs approval – Phê duyệt hải quan |
1414 | 航运合同 (hángyùn hétóng) – Shipping contract – Hợp đồng vận tải biển |
1415 | 海运调度 (hǎiyùn diàodù) – Maritime scheduling – Điều phối vận tải biển |
1416 | 国际物流网络 (guójì wùliú wǎngluò) – International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế |
1417 | 物流调度系统 (wùliú diàodù xìtǒng) – Logistics scheduling system – Hệ thống điều phối logistics |
1418 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Hiệu suất vận chuyển |
1419 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
1420 | 国际货代 (guójì huòdài) – International freight forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế |
1421 | 铁路集装箱 (tiělù jízhuāngxiāng) – Railway container – Container vận chuyển bằng đường sắt |
1422 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
1423 | 进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
1424 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
1425 | 物流运营 (wùliú yùnyíng) – Logistics operation – Vận hành logistics |
1426 | 入境清关 (rùjìng qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
1427 | 仓储自动化 (cāngchǔ zìdònghuà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho hàng |
1428 | 装卸货 (zhuāngxiè huò) – Loading and unloading cargo – Bốc dỡ hàng hóa |
1429 | 海运拼柜 (hǎiyùn pīnguì) – Shared container shipping – Chia sẻ container vận chuyển |
1430 | 国际运输网络 (guójì yùnshū wǎngluò) – International transport network – Mạng lưới vận tải quốc tế |
1431 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight cost calculation – Tính toán phí vận chuyển |
1432 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa |
1433 | 装箱清单 (zhuāngxiāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
1434 | 供应链风险 (gōngyìngliàn fēngxiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
1435 | 清关时效 (qīngguān shíxiào) – Customs clearance efficiency – Hiệu suất thông quan |
1436 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
1437 | 港口运营 (gǎngkǒu yùnyíng) – Port operation – Vận hành cảng biển |
1438 | 货运仓库 (huòyùn cāngkù) – Freight warehouse – Kho vận tải hàng hóa |
1439 | 铁路提单 (tiělù tídān) – Railway bill of lading – Vận đơn đường sắt |
1440 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận tải |
1441 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight agency – Đại lý vận tải quốc tế |
1442 | 航运调度 (hángyùn diàodù) – Shipping scheduling – Điều phối vận tải biển |
1443 | 货运码头管理 (huòyùn mǎtóu guǎnlǐ) – Freight terminal management – Quản lý bến cảng hàng hóa |
1444 | 供应链数字化 (gōngyìngliàn shùzìhuà) – Digital supply chain – Chuỗi cung ứng số hóa |
1445 | 铁路运输合同 (tiělù yùnshū hétóng) – Rail transport contract – Hợp đồng vận tải đường sắt |
1446 | 物流信息平台 (wùliú xìnxī píngtái) – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics |
1447 | 港口清关 (gǎngkǒu qīngguān) – Port customs clearance – Thông quan tại cảng |
1448 | 港口仓储 (gǎngkǒu cāngchǔ) – Port warehousing – Kho bãi cảng biển |
1449 | 货运集装箱码头 (huòyùn jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container freight terminal – Bến cảng container hàng hóa |
1450 | 拼货运输 (pīnhuò yùnshū) – Consolidated cargo transport – Ghép hàng vận tải |
1451 | 物流服务商 (wùliú fúwùshāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
1452 | 运输量 (yùnshū liàng) – Transport volume – Sản lượng vận chuyển |
1453 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng lên phương tiện |
1454 | 进口监管仓 (jìnkǒu jiānguǎn cāng) – Import supervision warehouse – Kho giám sát nhập khẩu |
1455 | 物流调度员 (wùliú diàodùyuán) – Logistics dispatcher – Điều phối viên logistics |
1456 | 货运能力 (huòyùn nénglì) – Freight capacity – Năng lực vận tải hàng hóa |
1457 | 货运订单管理 (huòyùn dìngdān guǎnlǐ) – Freight order management – Quản lý đơn hàng vận tải |
1458 | 货运班次 (huòyùn bāncì) – Freight schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa |
1459 | 货运检验 (huòyùn jiǎnyàn) – Freight inspection – Kiểm tra hàng hóa vận tải |
1460 | 集装箱封签 (jízhuāngxiāng fēngqiān) – Container seal – Niêm phong container |
1461 | 物流运输计划 (wùliú yùnshū jìhuà) – Logistics transport plan – Kế hoạch vận tải logistics |
1462 | 货运登记 (huòyùn dēngjì) – Freight registration – Đăng ký hàng hóa |
1463 | 仓储配送中心 (cāngchǔ pèisòng zhōngxīn) – Warehousing and distribution center – Trung tâm kho vận và phân phối |
1464 | 物流行业标准 (wùliú hángyè biāozhǔn) – Logistics industry standard – Tiêu chuẩn ngành logistics |
1465 | 货运调度系统 (huòyùn diàodù xìtǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa |
1466 | 物流仓储软件 (wùliú cāngchǔ ruǎnjiàn) – Logistics warehousing software – Phần mềm kho vận logistics |
1467 | 多式联运系统 (duōshì liányùn xìtǒng) – Multimodal transport system – Hệ thống vận tải đa phương thức |
1468 | 国际快递服务 (guójì kuàidì fúwù) – International express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế |
1469 | 空运货运代理 (kōngyùn huòyùn dàilǐ) – Air cargo freight agent – Đại lý vận chuyển hàng không |
1470 | 铁路运输公司 (tiělù yùnshū gōngsī) – Railway transport company – Công ty vận tải đường sắt |
1471 | 物流审计 (wùliú shěnjì) – Logistics audit – Kiểm toán logistics |
1472 | 运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transport loss – Tổn thất vận tải |
1473 | 供应链弹性 (gōngyìngliàn tánxìng) – Supply chain resilience – Khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng |
1474 | 物流智能化 (wùliú zhìnénghuà) – Smart logistics – Logistics thông minh |
1475 | 物流数据管理 (wùliú shùjù guǎnlǐ) – Logistics data management – Quản lý dữ liệu logistics |
1476 | 货运转运 (huòyùn zhuǎnyùn) – Freight transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
1477 | 国际运输合同 (guójì yùnshū hétóng) – International transport contract – Hợp đồng vận tải quốc tế |
1478 | 海关物流管理 (hǎiguān wùliú guǎnlǐ) – Customs logistics management – Quản lý logistics hải quan |
1479 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air freight cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
1480 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
1481 | 港口管理 (gǎngkǒu guǎnlǐ) – Port management – Quản lý cảng biển |
1482 | 仓库库存 (cāngkù kùcún) – Warehouse inventory – Tồn kho trong kho hàng |
1483 | 船运调度 (chuányùn diàodù) – Shipping scheduling – Lịch trình vận tải biển |
1484 | 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận tải hàng hóa bằng đường sắt |
1485 | 货运装卸 (huòyùn zhuāngxiè) – Freight loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
1486 | 保税物流 (bǎoshuì wùliú) – Bonded logistics – Logistics bảo thuế |
1487 | 物流仓储中心 (wùliú cāngchǔ zhōngxīn) – Logistics warehousing center – Trung tâm kho vận logistics |
1488 | 物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíchéng) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
1489 | 货物配送站 (huòwù pèisòng zhàn) – Cargo distribution station – Trạm phân phối hàng hóa |
1490 | 货运仓库 (huòyùn cāngkù) – Freight warehouse – Kho hàng hóa vận tải |
1491 | 航运物流服务 (hángyùn wùliú fúwù) – Shipping logistics service – Dịch vụ logistics vận tải biển |
1492 | 集装箱物流 (jízhuāngxiāng wùliú) – Container logistics – Logistics container |
1493 | 货运自动化 (huòyùn zìdònghuà) – Freight automation – Tự động hóa vận tải hàng hóa |
1494 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔ liàng) – Port throughput – Công suất thông qua của cảng |
1495 | 货物安全检查 (huòwù ānquán jiǎnchá) – Cargo security inspection – Kiểm tra an ninh hàng hóa |
1496 | 物流技术支持 (wùliú jìshù zhīchí) – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics |
1497 | 货运清关 (huòyùn qīngguān) – Freight customs clearance – Thông quan hàng hóa vận tải |
1498 | 物流运输能力 (wùliú yùnshū nénglì) – Logistics transport capacity – Năng lực vận tải logistics |
1499 | 运输路线管理 (yùnshū lùxiàn guǎnlǐ) – Transport route management – Quản lý tuyến vận tải |
1500 | 仓库管理软件 (cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho hàng |
1501 | 运输过程监控 (yùnshū guòchéng jiānkòng) – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận tải |
1502 | 物流园区发展 (wùliú yuánqū fāzhǎn) – Logistics park development – Phát triển khu logistics |
1503 | 供应链数字化 (gōngyìngliàn shùzìhuà) – Supply chain digitization – Số hóa chuỗi cung ứng |
1504 | 国际运输标准 (guójì yùnshū biāozhǔn) – International transport standards – Tiêu chuẩn vận tải quốc tế |
1505 | 航空货运服务 (hángkōng huòyùn fúwù) – Air cargo service – Dịch vụ vận tải hàng không |
1506 | 港口物流管理 (gǎngkǒu wùliú guǎnlǐ) – Port logistics management – Quản lý logistics cảng biển |
1507 | 物流企业合作 (wùliú qǐyè hézuò) – Logistics enterprise collaboration – Hợp tác doanh nghiệp logistics |
1508 | 公路运输管理 (gōnglù yùnshū guǎnlǐ) – Road transport management – Quản lý vận tải đường bộ |
1509 | 全球物流网络 (quánqiú wùliú wǎngluò) – Global logistics network – Mạng lưới logistics toàn cầu |
1510 | 智能物流设备 (zhìnéng wùliú shèbèi) – Smart logistics equipment – Thiết bị logistics thông minh |
1511 | 物流供应商管理 (wùliú gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics |
1512 | 海运成本计算 (hǎiyùn chéngběn jìsuàn) – Ocean freight cost calculation – Tính toán chi phí vận tải biển |
1513 | 空运航班调度 (kōngyùn hángbān diàodù) – Air freight scheduling – Lịch trình vận tải hàng không |
1514 | 智能仓储管理 (zhìnéng cāngchǔ guǎnlǐ) – Smart warehousing management – Quản lý kho thông minh |
1515 | 绿色物流运输 (lǜsè wùliú yùnshū) – Green logistics transportation – Vận tải logistics xanh |
1516 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transportation – Vận tải xuất khẩu |
1517 | 进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import transportation – Vận tải nhập khẩu |
1518 | 货运网络 (huòyùn wǎngluò) – Freight network – Mạng lưới vận tải hàng hóa |
1519 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transportation – Vận tải cự ly ngắn |
1520 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Dangerous goods transportation – Vận tải hàng nguy hiểm |
1521 | 易碎品运输 (yìsuì pǐn yùnshū) – Fragile goods transportation – Vận tải hàng dễ vỡ |
1522 | 大宗货物运输 (dàzōng huòwù yùnshū) – Bulk cargo transportation – Vận tải hàng rời |
1523 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – Less than container load (LCL) – Vận tải hàng ghép container |
1524 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing logistics – Kho vận logistics |
1525 | 快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express delivery transportation – Vận tải giao hàng nhanh |
1526 | 运输优化 (yùnshū yōuhuà) – Transportation optimization – Tối ưu hóa vận tải |
1527 | 无人机运输 (wúrénjī yùnshū) – Drone transportation – Vận tải bằng máy bay không người lái |
1528 | 自动驾驶货运 (zìdòng jiàshǐ huòyùn) – Autonomous freight transport – Vận tải hàng hóa tự động |
1529 | 绿色供应链 (lǜsè gōngyìngliàn) – Green supply chain – Chuỗi cung ứng xanh |
1530 | 可持续运输 (kě chíxù yùnshū) – Sustainable transportation – Vận tải bền vững |
1531 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport dispatching system – Hệ thống điều phối vận tải |
1532 | 空运货代 (kōngyùn huòdài) – Air freight forwarding – Đại lý vận tải hàng không |
1533 | 海运货代 (hǎiyùn huòdài) – Ocean freight forwarding – Đại lý vận tải đường biển |
1534 | 集装箱运输管理 (jízhuāngxiāng yùnshū guǎnlǐ) – Container transport management – Quản lý vận tải container |
1535 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải |
1536 | 国际海运费 (guójì hǎiyùn fèi) – International ocean freight charge – Cước phí vận tải biển quốc tế |
1537 | 智能运输设备 (zhìnéng yùnshū shèbèi) – Smart transport equipment – Thiết bị vận tải thông minh |
1538 | 冷链运输技术 (lěngliàn yùnshū jìshù) – Cold chain transport technology – Công nghệ vận tải chuỗi lạnh |
1539 | 货运安全管理 (huòyùn ānquán guǎnlǐ) – Freight safety management – Quản lý an toàn vận tải |
1540 | 物流趋势分析 (wùliú qūshì fēnxī) – Logistics trend analysis – Phân tích xu hướng logistics |
1541 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải |
1542 | 物流能力规划 (wùliú nénglì guīhuà) – Logistics capacity planning – Hoạch định năng lực logistics |
1543 | 海关物流清关 (hǎiguān wùliú qīngguān) – Customs logistics clearance – Thông quan logistics |
1544 | 国际物流战略 (guójì wùliú zhànlüè) – International logistics strategy – Chiến lược logistics quốc tế |
1545 | 货运代理协议 (huòyùn dàilǐ xiéyì) – Freight forwarding agreement – Hợp đồng đại lý vận tải |
1546 | 铁路运单 (tiělù yùndān) – Railway waybill – Vận đơn đường sắt |
1547 | 公路运单 (gōnglù yùndān) – Road waybill – Vận đơn đường bộ |
1548 | 集装箱港口 (jízhuāngxiāng gǎngkǒu) – Container port – Cảng container |
1549 | 航空货运公司 (hángkōng huòyùn gōngsī) – Air cargo company – Công ty vận tải hàng không |
1550 | 货运班轮 (huòyùn bānlún) – Freight liner – Tàu chở hàng theo tuyến cố định |
1551 | 货运代理人 (huòyùn dàilǐrén) – Freight forwarder – Đại lý vận tải hàng hóa |
1552 | 船东 (chuándōng) – Ship owner – Chủ tàu |
1553 | 航运航线 (hángyùn hángxiàn) – Shipping route – Tuyến hàng hải |
1554 | 进出口物流 (jìnchūkǒu wùliú) – Import-export logistics – Logistics xuất nhập khẩu |
1555 | 运输预算 (yùnshū yùsuàn) – Transport budget – Ngân sách vận tải |
1556 | 装卸货 (zhuāngxiè huò) – Loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
1557 | 电子货运单 (diànzǐ huòyùndān) – Electronic freight document – Chứng từ vận tải điện tử |
1558 | 智能运输技术 (zhìnéng yùnshū jìshù) – Smart transportation technology – Công nghệ vận tải thông minh |
1559 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔliàng) – Port throughput – Sản lượng hàng qua cảng |
1560 | 货运装载率 (huòyùn zhuāngzàilǜ) – Freight load factor – Hệ số tải hàng hóa |
1561 | 空载率 (kōngzàilǜ) – Empty load rate – Tỷ lệ vận chuyển rỗng |
1562 | 物流机器人 (wùliú jīqìrén) – Logistics robots – Robot logistics |
1563 | 数字化供应链 (shùzì huà gōngyìngliàn) – Digital supply chain – Chuỗi cung ứng số hóa |
1564 | 跨境电子商务物流 (kuàjìng diànzǐ shāngwù wùliú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1565 | 同城配送 (tóngchéng pèisòng) – Same-city delivery – Giao hàng nội thành |
1566 | 运输大数据 (yùnshū dàshùjù) – Transport big data – Dữ liệu lớn trong vận tải |
1567 | 航运业 (hángyùnyè) – Shipping industry – Ngành vận tải biển |
1568 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
1569 | 特殊货物运输 (tèshū huòwù yùnshū) – Special cargo transport – Vận chuyển hàng đặc biệt |
1570 | 车辆调度 (chēliàng diàodù) – Vehicle scheduling – Điều phối phương tiện |
1571 | 物流仓库租赁 (wùliú cāngkù zūlìn) – Logistics warehouse leasing – Cho thuê kho bãi |
1572 | 海运集装箱 (hǎiyùn jízhuāngxiāng) – Ocean container – Container vận tải biển |
1573 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎndān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải |
1574 | 物流运费 (wùliú yùnfèi) – Logistics freight charge – Cước phí logistics |
1575 | 港口物流设施 (gǎngkǒu wùliú shèshī) – Port logistics facilities – Cơ sở vật chất logistics cảng |
1576 | 智能物流园 (zhìnéng wùliú yuán) – Smart logistics park – Khu công nghiệp logistics thông minh |
1577 | 货运管理系统 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa |
1578 | 无人仓储 (wúrén cāngchǔ) – Unmanned warehousing – Kho bãi không người |
1579 | 自动化仓库 (zìdòng huà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động |
1580 | 智能装卸 (zhìnéng zhuāngxiè) – Smart loading and unloading – Xếp dỡ hàng thông minh |
1581 | 铁路货运站 (tiělù huòyùn zhàn) – Railway freight station – Trạm vận tải đường sắt |
1582 | 航空快运 (hángkōng kuàiyùn) – Air express transport – Vận tải hàng không nhanh |
1583 | 大宗货物运输 (dàzōng huòwù yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận tải hàng rời |
1584 | 物流需求预测 (wùliú xūqiú yùcè) – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics |
1585 | 智能运输监控 (zhìnéng yùnshū jiānkòng) – Smart transport monitoring – Giám sát vận tải thông minh |
1586 | 物流运输成本控制 (wùliú yùnshū chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí vận tải |
1587 | 智慧物流平台 (zhìhuì wùliú píngtái) – Smart logistics platform – Nền tảng logistics thông minh |
1588 | 车辆GPS跟踪 (chēliàng GPS gēnzōng) – Vehicle GPS tracking – Theo dõi GPS phương tiện |
1589 | 水运 (shuǐyùn) – Water transport – Vận tải đường thủy |
1590 | 班轮运输 (bānlún yùnshū) – Liner shipping – Vận tải tàu chợ |
1591 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – LCL (Less than Container Load) – Gửi hàng lẻ |
1592 | 整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – FCL (Full Container Load) – Gửi hàng nguyên container |
1593 | 港口装载 (gǎngkǒu zhuāngzài) – Port loading – Xếp hàng tại cảng |
1594 | 物流分拣 (wùliú fēnjiǎn) – Logistics sorting – Phân loại hàng hóa |
1595 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
1596 | 装货单 (zhuānghuòdān) – Loading list – Danh sách hàng hóa |
1597 | 卸货单 (xièhuòdān) – Unloading list – Danh sách dỡ hàng |
1598 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
1599 | 物流规划 (wùliú guīhuà) – Logistics planning – Kế hoạch logistics |
1600 | 货运站台 (huòyùn zhàntái) – Freight platform – Bến bãi vận tải |
1601 | 货运列车 (huòyùn lièchē) – Freight train – Tàu hàng |
1602 | 货运飞机 (huòyùn fēijī) – Cargo aircraft – Máy bay chở hàng |
1603 | 集装箱卡车 (jízhuāngxiāng kǎchē) – Container truck – Xe container |
1604 | 整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload (FTL) transport – Vận tải hàng nguyên xe |
1605 | 城市配送 (chéngshì pèisòng) – Urban distribution – Giao hàng nội thành |
1606 | 农村物流 (nóngcūn wùliú) – Rural logistics – Logistics nông thôn |
1607 | 运力调配 (yùnlì diàopèi) – Transport capacity allocation – Điều phối năng lực vận tải |
1608 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ |
1609 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – LCL sea freight – Hàng lẻ đường biển |
1610 | 海运整箱 (hǎiyùn zhěngxiāng) – FCL sea freight – Nguyên container đường biển |
1611 | 国际铁路运输 (guójì tiělù yùnshū) – International rail transport – Vận tải đường sắt quốc tế |
1612 | 航空货运代理 (hángkōng huòyùn dàilǐ) – Air freight forwarding – Đại lý vận tải hàng không |
1613 | 海运货代 (hǎiyùn huòdài) – Sea freight forwarding – Đại lý vận tải biển |
1614 | 公路货运 (gōnglù huòyùn) – Road freight – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1615 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International shipping – Vận tải biển quốc tế |
1616 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1617 | 货运清关 (huòyùn qīngguān) – Freight customs clearance – Thông quan hàng hóa |
1618 | 提单正本 (tídān zhèngběn) – Original bill of lading – Vận đơn gốc |
1619 | 港口作业 (gǎngkǒu zuòyè) – Port operations – Hoạt động tại cảng |
1620 | 海运费 (hǎiyùnfèi) – Sea freight charges – Cước phí vận tải biển |
1621 | 空运费 (kōngyùnfèi) – Air freight charges – Cước phí vận tải hàng không |
1622 | 关税申报 (guānshuì shēnbào) – Customs declaration – Khai báo thuế hải quan |
1623 | 进出口物流 (jìnchūkǒu wùliú) – Import and export logistics – Logistics xuất nhập khẩu |
1624 | 免税区 (miǎnshuìqū) – Duty-free zone – Khu vực miễn thuế |
1625 | 物流运单 (wùliú yùndān) – Logistics waybill – Vận đơn logistics |
1626 | 送货上门 (sònghuò shàngmén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
1627 | 货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) – Freight tracking – Theo dõi lô hàng |
1628 | 港口费 (gǎngkǒufèi) – Port fees – Phí cảng |
1629 | 堆场 (duīchǎng) – Container yard – Bãi chứa container |
1630 | 航运线路 (hángyùn xiànlù) – Shipping route – Tuyến đường hàng hải |
1631 | 综合物流 (zōnghé wùliú) – Integrated logistics – Logistics tổng hợp |
1632 | 物流运输工具 (wùliú yùnshū gōngjù) – Logistics transportation tools – Phương tiện vận tải logistics |
1633 | 物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics |
1634 | 城市物流 (chéngshì wùliú) – Urban logistics – Logistics đô thị |
1635 | 乡村物流 (xiāngcūn wùliú) – Rural logistics – Logistics nông thôn |
1636 | 即时配送 (jíshí pèisòng) – Just-in-time delivery – Giao hàng kịp thời |
1637 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
1638 | 快运货物 (kuàiyùn huòwù) – Express cargo – Hàng hóa chuyển phát nhanh |
1639 | 国际速递 (guójì sùdì) – International express delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế |
1640 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
1641 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Maritime transport – Vận tải đường biển |
1642 | 集装箱货运 (jízhuāngxiāng huòyùn) – Container freight – Vận tải hàng hóa bằng container |
1643 | 超大件运输 (chāodàjiàn yùnshū) – Oversized cargo transport – Vận chuyển hàng siêu trường |
1644 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa lên phương tiện |
1645 | 货物卸载 (huòwù xièzài) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa khỏi phương tiện |
1646 | 货运拼箱 (huòyùn pīnxiāng) – Less than container load (LCL) – Hàng lẻ ghép container |
1647 | 整箱货运 (zhěngxiāng huòyùn) – Full container load (FCL) – Hàng nguyên container |
1648 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport equipment – Phương tiện vận tải |
1649 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải đường biển |
1650 | 货运集散地 (huòyùn jísàn dì) – Freight hub – Trung tâm trung chuyển hàng hóa |
1651 | 港口转运 (gǎngkǒu zhuǎnyùn) – Port transshipment – Trung chuyển tại cảng |
1652 | 船期 (chuánqī) – Shipping schedule – Lịch trình tàu biển |
1653 | 空运快递 (kōngyùn kuàidì) – Air express delivery – Chuyển phát nhanh đường hàng không |
1654 | 本地配送 (běndì pèisòng) – Local delivery – Giao hàng nội địa |
1655 | 转运站 (zhuǎnyùn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển |
1656 | 集装箱船 (jízhuāngxiāng chuán) – Container ship – Tàu chở container |
1657 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
1658 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fees – Phí lưu kho |
1659 | 送货签收 (sònghuò qiānshōu) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng |
1660 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics costs – Chi phí logistics |
1661 | 物流分析 (wùliú fēnxī) – Logistics analysis – Phân tích logistics |
1662 | 运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
1663 | 国际货运网络 (guójì huòyùn wǎngluò) – Global freight network – Mạng lưới vận tải hàng hóa toàn cầu |
1664 | 空运舱位 (kōngyùn cāngwèi) – Air cargo space – Chỗ chứa hàng trên máy bay |
1665 | 物流咨询 (wùliú zīxún) – Logistics consulting – Tư vấn logistics |
1666 | 货运税费 (huòyùn shuìfèi) – Freight taxes and fees – Thuế và phí vận tải |
1667 | 物流链 (wùliú liàn) – Logistics chain – Chuỗi logistics |
1668 | 国际贸易运输保险 (guójì màoyì yùnshū bǎoxiǎn) – International trade transport insurance – Bảo hiểm vận tải thương mại quốc tế |
1669 | 航空货运单 (hángkōng huòyùn dān) – Air waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
1670 | 公路运输单 (gōnglù yùnshū dān) – Road transport bill – Vận đơn đường bộ |
1671 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa |
1672 | 班轮运输 (bānlún yùnshū) – Liner shipping – Vận tải tàu tuyến cố định |
1673 | 散货运输 (sànhuò yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời |
1674 | 货车司机 (huòchē sījī) – Truck driver – Tài xế xe tải |
1675 | 集装箱运输协议 (jízhuāngxiāng yùnshū xiéyì) – Container transport agreement – Thỏa thuận vận tải container |
1676 | 拖车服务 (tuōchē fúwù) – Trailer service – Dịch vụ xe kéo |
1677 | 货运保险费 (huòyùn bǎoxiǎn fèi) – Freight insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải |
1678 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
1679 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
1680 | 承运人责任 (chéngyùnrén zérèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của đơn vị vận chuyển |
1681 | 多国转运 (duōguó zhuǎnyùn) – Multinational transshipment – Trung chuyển đa quốc gia |
1682 | 货运税率 (huòyùn shuìlǜ) – Freight tax rate – Thuế suất vận tải |
1683 | 目的地港口 (mùdìdì gǎngkǒu) – Destination port – Cảng đến |
1684 | 发货人 (fāhuòrén) – Consignor – Người gửi hàng |
1685 | 中转港 (zhōngzhuǎn gǎng) – Transshipment port – Cảng trung chuyển |
1686 | 海运运费 (hǎiyùn yùnfèi) – Ocean freight charges – Cước vận tải biển |
1687 | 公路运费 (gōnglù yùnfèi) – Road freight charges – Cước vận tải đường bộ |
1688 | 铁路运费 (tiělù yùnfèi) – Rail freight charges – Cước vận tải đường sắt |
1689 | 空运运费 (kōngyùn yùnfèi) – Air freight charges – Cước vận tải hàng không |
1690 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff exemption – Miễn giảm thuế quan |
1691 | 全球运输网络 (quánqiú yùnshū wǎngluò) – Global transport network – Mạng lưới vận tải toàn cầu |
1692 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – Less than container load (LCL) – Vận chuyển hàng ghép container |
1693 | 货运配送中心 (huòyùn pèisòng zhōngxīn) – Freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1694 | 海关监管仓 (hǎiguān jiānguǎn cāng) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
1695 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
1696 | 海关罚款 (hǎiguān fákuǎn) – Customs fine – Phạt hải quan |
1697 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
1698 | 集装箱封条 (jízhuāngxiāng fēngtiáo) – Container seal – Niêm phong container |
1699 | 港口基础设施 (gǎngkǒu jīchǔ shèshī) – Port infrastructure – Cơ sở hạ tầng cảng |
1700 | 货运时间表 (huòyùn shíjiānbiǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa |
1701 | 港口管理局 (gǎngkǒu guǎnlǐ jú) – Port authority – Cơ quan quản lý cảng |
1702 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight cost calculation – Tính toán cước phí vận tải |
1703 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1704 | 物流仓储技术 (wùliú cāngchǔ jìshù) – Logistics warehousing technology – Công nghệ kho vận |
1705 | 铁路集装箱运输 (tiělù jízhuāngxiāng yùnshū) – Rail container transport – Vận chuyển container đường sắt |
1706 | 货运码头 (huòyùn mǎtóu) – Freight terminal – Bến cảng hàng hóa |
1707 | 中欧班列 (zhōng-ōu bānliè) – China-Europe Railway Express – Tàu hàng liên vận Trung Quốc – Châu Âu |
1708 | 货运需求 (huòyùn xūqiú) – Freight demand – Nhu cầu vận tải hàng hóa |
1709 | 无人仓库 (wúrén cāngkù) – Unmanned warehouse – Kho hàng tự động |
1710 | 物联网物流 (wùliánwǎng wùliú) – Internet of Things logistics – Logistics IoT |
1711 | 运输网络规划 (yùnshū wǎngluò guīhuà) – Transport network planning – Quy hoạch mạng lưới vận tải |
1712 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transport time management – Quản lý thời gian vận tải |
1713 | 集装箱运输费 (jízhuāngxiāng yùnshū fèi) – Container transport fee – Phí vận chuyển container |
1714 | 港口装卸工 (gǎngkǒu zhuāngxiè gōng) – Dock worker – Công nhân bốc dỡ cảng |
1715 | 海运货代 (hǎiyùn huòdài) – Ocean freight forwarding – Đại lý vận tải biển |
1716 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa |
1717 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
1718 | 货运站 (huòyùn zhàn) – Freight station – Trạm vận chuyển hàng hóa |
1719 | 货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Khối lượng hàng vận chuyển |
1720 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – Refrigerated transport – Vận tải lạnh |
1721 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận tải hàng hóa |
1722 | 物流安全 (wùliú ānquán) – Logistics safety – An toàn logistics |
1723 | 货运交付 (huòyùn jiāofù) – Freight delivery – Giao hàng vận tải |
1724 | 快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express transport – Vận tải nhanh |
1725 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Chứng từ vận tải hàng hóa |
1726 | 运输能力规划 (yùnshū nénglì guīhuà) – Transport capacity planning – Quy hoạch năng lực vận tải |
1727 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport guarantee – Đảm bảo vận tải |
1728 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transport time – Thời gian vận tải |
1729 | 配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery timeliness – Tốc độ giao hàng |
1730 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔ liàng) – Port throughput – Sản lượng hàng qua cảng |
1731 | 货运枢纽 (huòyùn shūniǔ) – Freight hub – Trung tâm vận chuyển hàng hóa |
1732 | 运输税费 (yùnshū shuìfèi) – Transport tax and fees – Thuế và phí vận tải |
1733 | 航班时刻表 (hángbān shíkè biǎo) – Flight schedule – Lịch trình chuyến bay |
1734 | 汽运费率 (qìyùn fèilǜ) – Trucking rate – Cước phí vận tải đường bộ |
1735 | 航运同盟 (hángyùn tóngméng) – Shipping alliance – Liên minh vận tải biển |
1736 | 配送车辆 (pèisòng chēliàng) – Delivery vehicles – Phương tiện giao hàng |
1737 | 进出口运输 (jìnkǒu chūkǒu yùnshū) – Import-export transport – Vận tải xuất nhập khẩu |
1738 | 港口基础设施 (gǎngkǒu jīchǔ shèshī) – Port infrastructure – Cơ sở hạ tầng cảng biển |
1739 | 订单配送 (dìngdān pèisòng) – Order delivery – Giao hàng theo đơn |
1740 | 仓储配送 (cāngchǔ pèisòng) – Warehousing and distribution – Kho bãi và phân phối |
1741 | 电商物流 (diànshāng wùliú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
1742 | 物流园投资 (wùliú yuán tóuzī) – Logistics park investment – Đầu tư khu logistics |
1743 | 货运损耗 (huòyùn sǔnhào) – Freight loss – Tổn thất hàng hóa |
1744 | 铁路货运价格 (tiělù huòyùn jiàgé) – Rail freight rate – Giá cước vận tải đường sắt |
1745 | 快递员 (kuàidì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng |
1746 | 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) – Supply chain visibility – Minh bạch chuỗi cung ứng |
1747 | 多国运输 (duōguó yùnshū) – Multinational transport – Vận tải đa quốc gia |
1748 | 环保物流 (huánbǎo wùliú) – Green logistics – Logistics xanh |
1749 | 供应链中断 (gōngyìngliàn zhōngduàn) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
1750 | 快递中心 (kuàidì zhōngxīn) – Courier center – Trung tâm chuyển phát nhanh |
1751 | 空运成本 (kōngyùn chéngběn) – Air freight cost – Chi phí vận tải hàng không |
1752 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho bãi |
1753 | 供应链自动化 (gōngyìngliàn zìdònghuà) – Supply chain automation – Tự động hóa chuỗi cung ứng |
1754 | 快速清关 (kuàisù qīngguān) – Fast customs clearance – Thông quan nhanh |
1755 | 国际海运合同 (guójì hǎiyùn hétóng) – International shipping contract – Hợp đồng vận tải biển quốc tế |
1756 | 运输许可 (yùnshū xǔkě) – Transport permit – Giấy phép vận tải |
1757 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Chậm trễ vận tải |
1758 | 装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Loading and unloading cargo – Bốc dỡ hàng hóa |
1759 | 航班货运 (hángbān huòyùn) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
1760 | 航运风险管理 (hángyùn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Shipping risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
1761 | 智能调配 (zhìnéng diàopèi) – Smart allocation – Điều phối thông minh |
1762 | 全球航运网络 (quánqiú hángyùn wǎngluò) – Global shipping network – Mạng lưới vận tải biển toàn cầu |
1763 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hỏng hàng hóa |
1764 | 智能供应链 (zhìnéng gōngyìngliàn) – Smart supply chain – Chuỗi cung ứng thông minh |
1765 | 运输安全检查 (yùnshū ānquán jiǎnchá) – Transport security check – Kiểm tra an toàn vận tải |
1766 | 货运平台 (huòyùn píngtái) – Freight platform – Nền tảng vận tải hàng hóa |
1767 | 国际航运法规 (guójì hángyùn fǎguī) – International shipping regulations – Quy định vận tải biển quốc tế |
1768 | 航运市场分析 (hángyùn shìchǎng fēnxī) – Shipping market analysis – Phân tích thị trường vận tải |
1769 | 多点配送 (duōdiǎn pèisòng) – Multi-point distribution – Phân phối đa điểm |
1770 | 空集装箱 (kōng jízhuāngxiāng) – Empty container – Container rỗng |
1771 | 货运报价 (huòyùn bàojià) – Freight quotation – Báo giá vận tải |
1772 | 智能运输管理系统 (zhìnéng yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Smart transport management system – Hệ thống quản lý vận tải thông minh |
1773 | 国际物流枢纽 (guójì wùliú shūniǔ) – International logistics hub – Trung tâm logistics quốc tế |
1774 | 短途配送 (duǎntú pèisòng) – Short-distance delivery – Giao hàng cự ly ngắn |
1775 | 航运燃油成本 (hángyùn rányóu chéngběn) – Shipping fuel cost – Chi phí nhiên liệu vận tải |
1776 | 公路物流 (gōnglù wùliú) – Road logistics – Logistics đường bộ |
1777 | 航运数据分析 (hángyùn shùjù fēnxī) – Shipping data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải |
1778 | 全球贸易运输 (quánqiú màoyì yùnshū) – Global trade transport – Vận tải thương mại toàn cầu |
1779 | 铁路快运 (tiělù kuàiyùn) – Rail express transport – Vận tải nhanh đường sắt |
1780 | 航运业竞争 (hángyùn yè jìngzhēng) – Shipping industry competition – Cạnh tranh trong ngành vận tải biển |
1781 | 电子商务配送 (diànzǐ shāngwù pèisòng) – E-commerce delivery – Giao hàng thương mại điện tử |
1782 | 货运管理系统 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải |
1783 | 国际供应链合作 (guójì gōngyìngliàn hézuò) – International supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng quốc tế |
1784 | 智能卡车调度 (zhìnéng kǎchē diàodù) – Smart truck scheduling – Điều phối xe tải thông minh |
1785 | 港口自动化 (gǎngkǒu zìdònghuà) – Port automation – Tự động hóa cảng biển |
1786 | 货运保险赔付 (huòyùn bǎoxiǎn péifù) – Freight insurance payout – Chi trả bảo hiểm vận tải |
1787 | 港口吞吐量预测 (gǎngkǒu tūntǔ liàng yùcè) – Port throughput forecast – Dự báo sản lượng cảng |
1788 | 智能物流网络 (zhìnéng wùliú wǎngluò) – Smart logistics network – Mạng lưới logistics thông minh |
1789 | 自动化配送中心 (zìdònghuà pèisòng zhōngxīn) – Automated distribution center – Trung tâm phân phối tự động |
1790 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo warehousing – Lưu trữ hàng hóa |
1791 | 货运追踪系统 (huòyùn zhuīzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1792 | 国际贸易物流 (guójì màoyì wùliú) – International trade logistics – Logistics thương mại quốc tế |
1793 | 智能运输模式 (zhìnéng yùnshū móshì) – Smart transport model – Mô hình vận tải thông minh |
1794 | 低碳运输 (dītàn yùnshū) – Low-carbon transport – Vận tải phát thải thấp |
1795 | 运输自动化 (yùnshū zìdònghuà) – Transport automation – Tự động hóa vận tải |
1796 | 跨境运输合同 (kuàjìng yùnshū hétóng) – Cross-border transport contract – Hợp đồng vận tải xuyên biên giới |
1797 | 智能车队管理 (zhìnéng chēduì guǎnlǐ) – Smart fleet management – Quản lý đội xe thông minh |
1798 | 高效配送 (gāoxiào pèisòng) – Efficient delivery – Giao hàng hiệu quả |
1799 | 无人机物流 (wúrénjī wùliú) – Drone logistics – Logistics bằng máy bay không người lái |
1800 | 铁路货运管理 (tiělù huòyùn guǎnlǐ) – Rail freight management – Quản lý vận tải đường sắt |
1801 | 航运市场趋势 (hángyùn shìchǎng qūshì) – Shipping market trends – Xu hướng thị trường vận tải |
1802 | 跨国物流合作 (kuàguó wùliú hézuò) – Transnational logistics cooperation – Hợp tác logistics xuyên quốc gia |
1803 | 智能港口 (zhìnéng gǎngkǒu) – Smart port – Cảng thông minh |
1804 | 自动驾驶卡车 (zìdòng jiàshǐ kǎchē) – Autonomous trucks – Xe tải tự lái |
1805 | 航运金融 (hángyùn jīnróng) – Shipping finance – Tài chính vận tải biển |
1806 | 铁路集装箱运输 (tiělù jízhuāngxiāng yùnshū) – Rail container transport – Vận tải container bằng đường sắt |
1807 | 长途货运公司 (chángtú huòyùn gōngsī) – Long-haul freight company – Công ty vận tải đường dài |
1808 | 无人仓储 (wúrén cāngchǔ) – Unmanned warehouse – Kho bãi không người |
1809 | 全球物流枢纽 (quánqiú wùliú shūniǔ) – Global logistics hub – Trung tâm logistics toàn cầu |
1810 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùnrén) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
1811 | 运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải |
1812 | 港口物流规划 (gǎngkǒu wùliú guīhuà) – Port logistics planning – Quy hoạch logistics cảng biển |
1813 | 国际快递物流 (guójì kuàidì wùliú) – International express logistics – Logistics chuyển phát nhanh quốc tế |
1814 | 智能配送网络 (zhìnéng pèisòng wǎngluò) – Smart delivery network – Mạng lưới giao hàng thông minh |
1815 | 铁路冷链运输 (tiělù lěngliàn yùnshū) – Rail cold chain transport – Vận tải chuỗi lạnh đường sắt |
1816 | 航运保险服务 (hángyùn bǎoxiǎn fúwù) – Shipping insurance services – Dịch vụ bảo hiểm vận tải |
1817 | 货运数据分析 (huòyùn shùjù fēnxī) – Freight data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải |
1818 | 高科技物流 (gāo kējì wùliú) – High-tech logistics – Logistics công nghệ cao |
1819 | 港口吞吐量分析 (gǎngkǒu tūntǔ liàng fēnxī) – Port throughput analysis – Phân tích sản lượng cảng |
1820 | 运输事故处理 (yùnshū shìgù chǔlǐ) – Transport accident handling – Xử lý tai nạn vận tải |
1821 | 无人驾驶配送 (wúrén jiàshǐ pèisòng) – Unmanned delivery – Giao hàng không người lái |
1822 | 国际货运管理 (guójì huòyùn guǎnlǐ) – International freight management – Quản lý vận tải quốc tế |
1823 | 物流数字化 (wùliú shùzì huà) – Logistics digitalization – Số hóa logistics |
1824 | 智能仓库管理 (zhìnéng cāngkù guǎnlǐ) – Smart warehouse management – Quản lý kho thông minh |
1825 | 自动化集装箱码头 (zìdònghuà jízhuāngxiāng mǎtóu) – Automated container terminal – Bến cảng container tự động |
1826 | 货运物流 (huòyùn wùliú) – Freight logistics – Logistics hàng hóa |
1827 | 航运管理 (hángyùn guǎnlǐ) – Shipping management – Quản lý vận tải biển |
1828 | 港口运输 (gǎngkǒu yùnshū) – Port transportation – Vận tải cảng biển |
1829 | 内陆运输 (nèilù yùnshū) – Inland transportation – Vận tải nội địa |
1830 | 物流调度 (wùliú diàodù) – Logistics dispatch – Điều phối logistics |
1831 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
1832 | 港口费 (gǎngkǒu fèi) – Port fees – Phí cảng biển |
1833 | 物流运输计划 (wùliú yùnshū jìhuà) – Logistics transport planning – Kế hoạch vận tải logistics |
1834 | 货运集散地 (huòyùn jísàndì) – Freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1835 | 承运人责任 (chéngyùnrén zérèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của người vận chuyển |
1836 | 国际航运市场 (guójì hángyùn shìchǎng) – International shipping market – Thị trường vận tải biển quốc tế |
1837 | 无人驾驶卡车 (wúrén jiàshǐ kǎchē) – Driverless truck – Xe tải không người lái |
1838 | 航运风险管理 (hángyùn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Shipping risk management – Quản lý rủi ro vận tải biển |
1839 | 货运装卸 (huòyùn zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
1840 | 运输业法规 (yùnshūyè fǎguī) – Transport industry regulations – Quy định ngành vận tải |
1841 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔ liàng) – Port throughput – Công suất cảng biển |
1842 | 智能交通管理 (zhìnéng jiāotōng guǎnlǐ) – Smart traffic management – Quản lý giao thông thông minh |
1843 | 物流环保措施 (wùliú huánbǎo cuòshī) – Logistics environmental measures – Biện pháp bảo vệ môi trường trong logistics |
1844 | 全球货运 (quánqiú huòyùn) – Global freight – Vận tải hàng hóa toàn cầu |
1845 | 货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận tải hàng hóa |
1846 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔ liàng) – Port throughput – Sản lượng thông qua cảng |
1847 | 超限运输 (chāoxiàn yùnshū) – Oversized transport – Vận tải hàng quá khổ |
1848 | 航运税费 (hángyùn shuìfèi) – Shipping taxes and fees – Thuế và phí vận tải biển |
1849 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1850 | 综合物流服务 (zōnghé wùliú fúwù) – Integrated logistics services – Dịch vụ logistics tổng hợp |
1851 | 自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – Automated warehousing – Kho bãi tự động hóa |
1852 | 国际货代公司 (guójì huòdài gōngsī) – International freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải quốc tế |
1853 | 自动驾驶货运 (zìdòng jiàshǐ huòyùn) – Autonomous freight transport – Vận tải tự động |
1854 | 港口起重机 (gǎngkǒu qǐzhòngjī) – Port crane – Cẩu cảng |
1855 | 货运市场价格 (huòyùn shìchǎng jiàgé) – Freight market price – Giá thị trường vận tải hàng hóa |
1856 | 运输设备租赁 (yùnshū shèbèi zūlìn) – Transport equipment leasing – Thuê thiết bị vận tải |
1857 | 货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng giao nhận vận tải |
1858 | 运单跟踪 (yùndān gēnzōng) – Waybill tracking – Theo dõi vận đơn |
1859 | 仓储物流中心 (cāngchǔ wùliú zhōngxīn) – Storage and logistics center – Trung tâm kho vận |
1860 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùnrén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
1861 | 码头装卸 (mǎtóu zhuāngxiè) – Dock loading and unloading – Bốc xếp hàng tại cảng |
1862 | 全球航运指数 (quánqiú hángyùn zhǐshù) – Global shipping index – Chỉ số vận tải biển toàn cầu |
1863 | 长途货运公司 (chángtú huòyùn gōngsī) – Long-haul freight company – Công ty vận tải hàng hóa đường dài |
1864 | 城市配送 (chéngshì pèisòng) – Urban delivery – Giao hàng nội thành |
1865 | 智慧运输 (zhìhuì yùnshū) – Smart transportation – Vận tải thông minh |
1866 | 物流园管理 (wùliúyuán guǎnlǐ) – Logistics park management – Quản lý khu logistics |
1867 | 港口运输效率 (gǎngkǒu yùnshū xiàolǜ) – Port transport efficiency – Hiệu suất vận tải cảng biển |
1868 | 运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Freight discount – Chiết khấu cước vận tải |
1869 | 货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Freight route – Tuyến đường vận tải hàng hóa |
1870 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – Consolidated shipping – Vận chuyển ghép hàng |
1871 | 全程跟踪 (quánchéng gēnzōng) – End-to-end tracking – Theo dõi toàn trình |
1872 | 支线运输 (zhīxiàn yùnshū) – Feeder transport – Vận tải nhánh |
1873 | 快递运单 (kuàidì yùndān) – Express waybill – Vận đơn chuyển phát nhanh |
1874 | 陆运物流 (lùyùn wùliú) – Land logistics – Logistics đường bộ |
1875 | 水运物流 (shuǐyùn wùliú) – Waterway logistics – Logistics đường thủy |
1876 | 快递员 (kuàidìyuán) – Courier – Nhân viên giao hàng nhanh |
1877 | 集装箱货运 (jízhuāngxiāng huòyùn) – Container freight – Vận tải hàng container |
1878 | 铁路联运 (tiělù liányùn) – Rail intermodal transport – Vận tải liên hợp đường sắt |
1879 | 船运调度 (chuányùn diàodù) – Ship scheduling – Điều phối tàu biển |
1880 | 港口吞吐能力 (gǎngkǒu tūntǔ nénglì) – Port throughput capacity – Khả năng thông qua của cảng |
1881 | 配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery timeliness – Tính kịp thời của giao hàng |
1882 | 港口税收 (gǎngkǒu shuìshōu) – Port taxation – Thuế cảng |
1883 | 合同运输 (hétóng yùnshū) – Contract transportation – Vận tải theo hợp đồng |
1884 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa |
1885 | 无人驾驶运输 (wúrén jiàshǐ yùnshū) – Autonomous transport – Vận tải không người lái |
1886 | 即时配送 (jíshí pèisòng) – Just-in-time delivery – Giao hàng đúng lúc |
1887 | 快递物流 (kuàidì wùliú) – Express logistics – Dịch vụ giao hàng nhanh |
1888 | 同城配送 (tóngchéng pèisòng) – Intra-city delivery – Giao hàng trong nội thành |
1889 | 仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Warehouse leasing – Cho thuê kho bãi |
1890 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs broker – Đại lý hải quan |
1891 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
1892 | 班轮运输 (bānlún yùnshū) – Liner shipping – Vận tải biển theo lịch trình |
1893 | 滚装船 (gǔnzhuāng chuán) – Ro-Ro ship – Tàu chở hàng lăn |
1894 | 内河运输 (nèihé yùnshū) – Inland waterway transport – Vận tải đường sông |
1895 | 远洋运输 (yuǎnyáng yùnshū) – Ocean freight – Vận tải biển xa |
1896 | 重型货物运输 (zhòngxíng huòwù yùnshū) – Heavy cargo transport – Vận chuyển hàng nặng |
1897 | 超重货物 (chāozhòng huòwù) – Overweight cargo – Hàng quá tải |
1898 | 专用运输 (zhuānyòng yùnshū) – Dedicated transport – Vận tải chuyên dụng |
1899 | 人工智能调度 (réngōng zhìnéng diàodù) – AI-based scheduling – Điều phối bằng trí tuệ nhân tạo |
1900 | 5G物流网络 (5G wùliú wǎngluò) – 5G logistics network – Mạng logistics 5G |
1901 | 快递分拣中心 (kuàidì fēnjiǎn zhōngxīn) – Express sorting center – Trung tâm phân loại hàng nhanh |
1902 | 高效运输模式 (gāoxiào yùnshū móshì) – High-efficiency transport model – Mô hình vận tải hiệu quả cao |
1903 | 物流大数据分析 (wùliú dàshùjù fēnxī) – Big data logistics analysis – Phân tích dữ liệu logistics lớn |
1904 | 区块链物流 (qūkuàiliàn wùliú) – Blockchain logistics – Logistics chuỗi khối |
1905 | 货运清单 (huòyùn qīngdān) – Freight manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
1906 | 铁路班列 (tiělù bānliè) – Railway block train – Tàu hàng nguyên chuyến |
1907 | 多国联运 (duōguó liányùn) – Multinational intermodal transport – Vận tải liên hợp đa quốc gia |
1908 | 运输燃油附加费 (yùnshū rányóu fùjiāfèi) – Transport fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu vận tải |
1909 | 物流数据可视化 (wùliú shùjù kěshìhuà) – Logistics data visualization – Trực quan hóa dữ liệu logistics |
1910 | 绿色运输模式 (lǜsè yùnshū móshì) – Green transport model – Mô hình vận tải xanh |
1911 | 全球物流战略 (quánqiú wùliú zhànlüè) – Global logistics strategy – Chiến lược logistics toàn cầu |
1912 | 物流预测分析 (wùliú yùcè fēnxī) – Logistics forecasting analysis – Phân tích dự báo logistics |
1913 | 国际货运法规 (guójì huòyùn fǎguī) – International freight regulations – Quy định vận tải hàng hóa quốc tế |
1914 | 港口拥堵管理 (gǎngkǒu yōngdǔ guǎnlǐ) – Port congestion management – Quản lý tắc nghẽn cảng |
1915 | 货运市场需求 (huòyùn shìchǎng xūqiú) – Freight market demand – Nhu cầu thị trường vận tải hàng hóa |
1916 | 无人驾驶卡车 (wúrén jiàshǐ kǎchē) – Autonomous truck – Xe tải không người lái |
1917 | 铁路货运价格 (tiělù huòyùn jiàgé) – Rail freight pricing – Giá cước vận tải đường sắt |
1918 | 海运市场动态 (hǎiyùn shìchǎng dòngtài) – Ocean freight market trends – Xu hướng thị trường vận tải biển |
1919 | 国际货运合作 (guójì huòyùn hézuò) – International freight cooperation – Hợp tác vận tải hàng hóa quốc tế |
1920 | 航空货运调度 (hángkōng huòyùn diàodù) – Air freight dispatch – Điều phối vận tải hàng không |
1921 | 物流安全审计 (wùliú ānquán shěnjì) – Logistics security audit – Kiểm toán an toàn logistics |
1922 | 物联网物流 (wùliánwǎng wùliú) – IoT logistics – Logistics ứng dụng IoT |
1923 | 港口物流协调 (gǎngkǒu wùliú xiétiáo) – Port logistics coordination – Điều phối logistics cảng |
1924 | 物流绩效评估 (wùliú jìxiào pínggū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics |
1925 | 供应链中断管理 (gōngyìngliàn zhōngduàn guǎnlǐ) – Supply chain disruption management – Quản lý gián đoạn chuỗi cung ứng |
1926 | 全球物流指数 (quánqiú wùliú zhǐshù) – Global logistics index – Chỉ số logistics toàn cầu |
1927 | 智能运输工具 (zhìnéng yùnshū gōngjù) – Smart transport tools – Công cụ vận tải thông minh |
1928 | 无人港口 (wúrén gǎngkǒu) – Unmanned port – Cảng biển không người |
1929 | 区块链供应链 (qūkuàiliàn gōngyìngliàn) – Blockchain supply chain – Chuỗi cung ứng ứng dụng blockchain |
1930 | 航运排放控制 (hángyùn páifàng kòngzhì) – Shipping emissions control – Kiểm soát khí thải vận tải biển |
1931 | 全球供应链恢复 (quánqiú gōngyìngliàn huīfù) – Global supply chain recovery – Khôi phục chuỗi cung ứng toàn cầu |
1932 | 航运融资 (hángyùn róngzī) – Shipping finance – Tài chính vận tải biển |
1933 | 运输保险赔偿 (yùnshū bǎoxiǎn péicháng) – Transport insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận tải |
1934 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan |
1935 | 运输税费 (yùnshū shuìfèi) – Transport taxes and fees – Thuế và phí vận tải |
1936 | 铁路集装箱运输 (tiělù jízhuāngxiāng yùnshū) – Railway container transport – Vận chuyển container đường sắt |
1937 | 物流仓储管理 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho vận logistics |
1938 | 运输能力分析 (yùnshū nénglì fēnxī) – Transport capacity analysis – Phân tích năng lực vận tải |
1939 | 物流供应链优化 (wùliú gōngyìngliàn yōuhuà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics |
1940 | 货运集成系统 (huòyùn jíchéng xìtǒng) – Freight integration system – Hệ thống tích hợp vận tải hàng hóa |
1941 | 物流平台对接 (wùliú píngtái duìjiē) – Logistics platform integration – Kết nối nền tảng logistics |
1942 | 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
1943 | 航运货物安全 (hángyùn huòwù ānquán) – Shipping cargo safety – An toàn hàng hóa vận tải biển |
1944 | 铁路货运管理 (tiělù huòyùn guǎnlǐ) – Railway freight management – Quản lý vận tải đường sắt |
1945 | 物流外包服务 (wùliú wàibāo fúwù) – Logistics outsourcing services – Dịch vụ logistics thuê ngoài |
1946 | 物流设备维护 (wùliú shèbèi wéihù) – Logistics equipment maintenance – Bảo trì thiết bị logistics |
1947 | 配送时间优化 (pèisòng shíjiān yōuhuà) – Delivery time optimization – Tối ưu hóa thời gian giao hàng |
1948 | 仓储成本管理 (cāngchǔ chéngběn guǎnlǐ) – Warehouse cost management – Quản lý chi phí kho bãi |
1949 | 智能供应链解决方案 (zhìnéng gōngyìngliàn jiějué fāng’àn) – Smart supply chain solutions – Giải pháp chuỗi cung ứng thông minh |
1950 | 无人机运输 (wúrénjī yùnshū) – Drone transport – Vận chuyển bằng máy bay không người lái |
1951 | 快递网络优化 (kuàidì wǎngluò yōuhuà) – Express network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới chuyển phát nhanh |
1952 | 公路运输法规 (gōnglù yùnshū fǎguī) – Road transport regulations – Quy định vận tải đường bộ |
1953 | 远程货运监控 (yuǎnchéng huòyùn jiānkòng) – Remote freight monitoring – Giám sát vận tải hàng hóa từ xa |
1954 | 海关清关手续 (hǎiguān qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hải quan |
1955 | 港口物流协作 (gǎngkǒu wùliú xiézuò) – Port logistics collaboration – Hợp tác logistics cảng biển |
1956 | 货运成本计算 (huòyùn chéngběn jìsuàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận tải hàng hóa |
1957 | 物流信用管理 (wùliú xìnyòng guǎnlǐ) – Logistics credit management – Quản lý tín dụng logistics |
1958 | 多式联运保险 (duōshì liányùn bǎoxiǎn) – Multimodal transport insurance – Bảo hiểm vận tải đa phương thức |
1959 | 全球物流市场分析 (quánqiú wùliú shìchǎng fēnxī) – Global logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics toàn cầu |
1960 | 供应链人工智能 (gōngyìngliàn réngōng zhìnéng) – AI in supply chain – Trí tuệ nhân tạo trong chuỗi cung ứng |
1961 | 物流运输效率 (wùliú yùnshū xiàolǜ) – Logistics transport efficiency – Hiệu suất vận tải logistics |
1962 | 智能仓库调度 (zhìnéng cāngkù diàodù) – Smart warehouse dispatch – Điều phối kho thông minh |
1963 | 供应链创新 (gōngyìngliàn chuàngxīn) – Supply chain innovation – Đổi mới chuỗi cung ứng |
1964 | 货运票据管理 (huòyùn piàojù guǎnlǐ) – Freight document management – Quản lý chứng từ vận tải hàng hóa |
1965 | 自动化装卸 (zìdònghuà zhuāngxiè) – Automated loading and unloading – Bốc dỡ tự động |
1966 | 铁路货运保险 (tiělù huòyùn bǎoxiǎn) – Railway freight insurance – Bảo hiểm vận tải đường sắt |
1967 | 航运物流管理 (hángyùn wùliú guǎnlǐ) – Shipping logistics management – Quản lý logistics hàng hải |
1968 | 国际物流供应商 (guójì wùliú gōngyìngshāng) – International logistics supplier – Nhà cung cấp logistics quốc tế |
1969 | 综合运输网络 (zōnghé yùnshū wǎngluò) – Integrated transport network – Mạng lưới vận tải tích hợp |
1970 | 货运流通效率 (huòyùn liútōng xiàolǜ) – Freight circulation efficiency – Hiệu suất lưu thông hàng hóa |
1971 | 货运线路优化 (huòyùn xiànlù yōuhuà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận tải |
1972 | 智能快递系统 (zhìnéng kuàidì xìtǒng) – Smart express system – Hệ thống chuyển phát nhanh thông minh |
1973 | 货运仓储设施 (huòyùn cāngchǔ shèshī) – Freight storage facilities – Cơ sở kho vận hàng hóa |
1974 | 运输安全协议 (yùnshū ānquán xiéyì) – Transport safety agreement – Thỏa thuận an toàn vận tải |
1975 | 国际航运保险 (guójì hángyùn bǎoxiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận tải biển quốc tế |
1976 | 公路货运站点 (gōnglù huòyùn zhàndiǎn) – Road freight station – Trạm vận tải hàng hóa đường bộ |
1977 | 海关物流合作 (hǎiguān wùliú hézuò) – Customs logistics cooperation – Hợp tác logistics hải quan |
1978 | 物流追踪技术 (wùliú zhuīzōng jìshù) – Logistics tracking technology – Công nghệ theo dõi logistics |
1979 | 货运车辆调度 (huòyùn chēliàng diàodù) – Freight vehicle scheduling – Điều phối phương tiện vận tải hàng hóa |
1980 | 铁路运输协议 (tiělù yùnshū xiéyì) – Railway transport agreement – Thỏa thuận vận tải đường sắt |
1981 | 港口物流枢纽 (gǎngkǒu wùliú shūniǔ) – Port logistics hub – Trung tâm logistics cảng biển |
1982 | 供应链协同管理 (gōngyìngliàn xiétóng guǎnlǐ) – Supply chain coordination management – Quản lý phối hợp chuỗi cung ứng |
1983 | 智能物流仓库 (zhìnéng wùliú cāngkù) – Smart logistics warehouse – Kho logistics thông minh |
1984 | 货运税收政策 (huòyùn shuìshōu zhèngcè) – Freight tax policy – Chính sách thuế vận tải hàng hóa |
1985 | 运输基础设施建设 (yùnshū jīchǔ shèshī jiànshè) – Transport infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng vận tải |
1986 | 港口货物装卸 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè) – Port cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa tại cảng |
1987 | 物流运输标准 (wùliú yùnshū biāozhǔn) – Logistics transport standards – Tiêu chuẩn vận tải logistics |
1988 | 快递服务升级 (kuàidì fúwù shēngjí) – Express service upgrade – Nâng cấp dịch vụ chuyển phát nhanh |
1989 | 物流监控平台 (wùliú jiānkòng píngtái) – Logistics monitoring platform – Nền tảng giám sát logistics |
1990 | 供应链自动跟踪 (gōngyìngliàn zìdòng gēnzōng) – Automatic supply chain tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng tự động |
1991 | 铁路物流枢纽 (tiělù wùliú shūniǔ) – Railway logistics hub – Trung tâm logistics đường sắt |
1992 | 航空货运公司 (hángkōng huòyùn gōngsī) – Air freight company – Công ty vận tải hàng không |
1993 | 智能运输平台 (zhìnéng yùnshū píngtái) – Intelligent transport platform – Nền tảng vận tải thông minh |
1994 | 供应链数字化 (gōngyìngliàn shùzìhuà) – Digital supply chain – Số hóa chuỗi cung ứng |
1995 | 智能货运调度 (zhìnéng huòyùn diàodù) – Intelligent freight scheduling – Lập lịch vận tải thông minh |
1996 | 城市物流优化 (chéngshì wùliú yōuhuà) – Urban logistics optimization – Tối ưu hóa logistics đô thị |
1997 | 货运成本节约 (huòyùn chéngběn jiéyuē) – Freight cost savings – Tiết kiệm chi phí vận tải |
1998 | 港口自动化管理 (gǎngkǒu zìdònghuà guǎnlǐ) – Automated port management – Quản lý cảng tự động |
1999 | 供应链智能分析 (gōngyìngliàn zhìnéng fēnxī) – Intelligent supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng thông minh |
2000 | 航运运输策略 (hángyùn yùnshū cèlüè) – Shipping transport strategy – Chiến lược vận tải hàng hải |
2001 | 智能仓储技术 (zhìnéng cāngchǔ jìshù) – Smart warehousing technology – Công nghệ kho thông minh |
2002 | 无人机货运配送 (wúrénjī huòyùn pèisòng) – Drone freight delivery – Giao hàng bằng máy bay không người lái |
2003 | 快递运输安全 (kuàidì yùnshū ānquán) – Express transport safety – An toàn vận tải chuyển phát nhanh |
2004 | 航运数据管理 (hángyùn shùjù guǎnlǐ) – Shipping data management – Quản lý dữ liệu hàng hải |
2005 | 全球物流网络扩展 (quánqiú wùliú wǎngluò kuòzhǎn) – Global logistics network expansion – Mở rộng mạng lưới logistics toàn cầu |
2006 | 国际货运合同 (guójì huòyùn hétóng) – International freight contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa quốc tế |
2007 | 电子物流系统 (diànzǐ wùliú xìtǒng) – Electronic logistics system – Hệ thống logistics điện tử |
2008 | 供应链库存管理 (gōngyìngliàn kùcún guǎnlǐ) – Supply chain inventory management – Quản lý tồn kho chuỗi cung ứng |
2009 | 城市配送系统 (chéngshì pèisòng xìtǒng) – Urban distribution system – Hệ thống phân phối đô thị |
2010 | 物流业发展趋势 (wùliú yè fāzhǎn qūshì) – Logistics industry development trends – Xu hướng phát triển ngành logistics |
2011 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔliàng) – Port throughput – Lượng hàng hóa thông qua cảng |
2012 | 物流中心运营 (wùliú zhōngxīn yùnyíng) – Logistics center operation – Vận hành trung tâm logistics |
2013 | 多式联运服务 (duōshì liányùn fúwù) – Multimodal transport service – Dịch vụ vận tải đa phương thức |
2014 | 运输能力优化 (yùnshū nénglì yōuhuà) – Transport capacity optimization – Tối ưu hóa năng lực vận tải |
2015 | 自动化装卸设备 (zìdònghuà zhuāngxiè shèbèi) – Automated loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ tự động |
2016 | 远程货运监控 (yuǎnchéng huòyùn jiānkòng) – Remote freight monitoring – Giám sát hàng hóa từ xa |
2017 | 物流智能化发展 (wùliú zhìnénghuà fāzhǎn) – Intelligent logistics development – Phát triển logistics thông minh |
2018 | 航运成本控制 (hángyùn chéngběn kòngzhì) – Shipping cost control – Kiểm soát chi phí vận tải biển |
2019 | 快递业务增长 (kuàidì yèwù zēngzhǎng) – Express business growth – Tăng trưởng dịch vụ chuyển phát nhanh |
2020 | 供应链灵活性 (gōngyìngliàn línghuó xìng) – Supply chain flexibility – Tính linh hoạt của chuỗi cung ứng |
2021 | 港口智能管理 (gǎngkǒu zhìnéng guǎnlǐ) – Smart port management – Quản lý cảng thông minh |
2022 | 物流配送路线 (wùliú pèisòng lùxiàn) – Logistics distribution route – Tuyến phân phối logistics |
2023 | 航空货运服务 (hángkōng huòyùn fúwù) – Air freight service – Dịch vụ vận tải hàng không |
2024 | 铁路货运调度 (tiělù huòyùn diàodù) – Railway freight scheduling – Lập lịch vận tải đường sắt |
2025 | 供应链协作平台 (gōngyìngliàn xiézuò píngtái) – Supply chain collaboration platform – Nền tảng hợp tác chuỗi cung ứng |
2026 | 电子海关清关 (diànzǐ hǎiguān qīngguān) – Electronic customs clearance – Thông quan điện tử |
2027 | 自动驾驶货车 (zìdòng jiàshǐ huòchē) – Autonomous freight truck – Xe tải vận tải tự động |
2028 | 冷链存储技术 (lěngliàn cúnchǔ jìshù) – Cold chain storage technology – Công nghệ lưu trữ chuỗi lạnh |
2029 | 供应链大数据分析 (gōngyìngliàn dàshùjù fēnxī) – Big data analysis in supply chain – Phân tích dữ liệu lớn trong chuỗi cung ứng |
2030 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất vận tải |
2031 | 物流仓储自动化 (wùliú cāngchǔ zìdònghuà) – Logistics warehousing automation – Tự động hóa kho bãi logistics |
2032 | 智能货运路线 (zhìnéng huòyùn lùxiàn) – Intelligent freight routes – Tuyến đường vận tải thông minh |
2033 | 智能海运物流 (zhìnéng hǎiyùn wùliú) – Smart maritime logistics – Logistics hàng hải thông minh |
2034 | 远程货运追踪 (yuǎnchéng huòyùn zhuīzōng) – Remote freight tracking – Theo dõi hàng hóa từ xa |
2035 | 跨境物流管理 (kuàjìng wùliú guǎnlǐ) – Cross-border logistics management – Quản lý logistics xuyên biên giới |
2036 | 智能配送系统 (zhìnéng pèisòng xìtǒng) – Smart distribution system – Hệ thống phân phối thông minh |
2037 | 公路货运市场 (gōnglù huòyùn shìchǎng) – Road freight market – Thị trường vận tải đường bộ |
2038 | 港口物流整合 (gǎngkǒu wùliú zhěnghé) – Port logistics integration – Tích hợp logistics cảng biển |
2039 | 航空运输标准 (hángkōng yùnshū biāozhǔn) – Air transport standards – Tiêu chuẩn vận tải hàng không |
2040 | 铁路货运服务 (tiělù huòyùn fúwù) – Railway freight service – Dịch vụ vận tải hàng hóa đường sắt |
2041 | 快递仓储管理 (kuàidì cāngchǔ guǎnlǐ) – Express warehousing management – Quản lý kho chuyển phát nhanh |
2042 | 物流行业标准化 (wùliú hángyè biāozhǔnhuà) – Logistics industry standardization – Tiêu chuẩn hóa ngành logistics |
2043 | 港口基础设施建设 (gǎngkǒu jīchǔ shèshī jiànshè) – Port infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng cảng biển |
2044 | 城市物流分布 (chéngshì wùliú fēnbù) – Urban logistics distribution – Phân bố logistics đô thị |
2045 | 无人机配送服务 (wúrénjī pèisòng fúwù) – Drone delivery service – Dịch vụ giao hàng bằng máy bay không người lái |
2046 | 供应链智能预测 (gōngyìngliàn zhìnéng yùcè) – Intelligent supply chain forecasting – Dự báo thông minh chuỗi cung ứng |
2047 | 货运智能调度 (huòyùn zhìnéng diàodù) – Intelligent freight scheduling – Điều phối vận tải hàng hóa thông minh |
2048 | 全球航运市场 (quánqiú hángyùn shìchǎng) – Global shipping market – Thị trường vận tải biển toàn cầu |
2049 | 供应链生态系统 (gōngyìngliàn shēngtài xìtǒng) – Supply chain ecosystem – Hệ sinh thái chuỗi cung ứng |
2050 | 智能运输平台 (zhìnéng yùnshū píngtái) – Smart transport platform – Nền tảng vận tải thông minh |
2051 | 远程货运监控系统 (yuǎnchéng huòyùn jiānkòng xìtǒng) – Remote freight monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải hàng hóa từ xa |
2052 | 物流数据整合 (wùliú shùjù zhěnghé) – Logistics data integration – Tích hợp dữ liệu logistics |
2053 | 国际航运合作 (guójì hángyùn hézuò) – International shipping cooperation – Hợp tác vận tải quốc tế |
2054 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2055 | 运输时间优化 (yùnshū shíjiān yōuhuà) – Transportation time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển |
2056 | 智慧物流系统 (zhìhuì wùliú xìtǒng) – Intelligent logistics system – Hệ thống logistics thông minh |
2057 | 全球运输路线 (quánqiú yùnshū lùxiàn) – Global transport routes – Tuyến vận chuyển toàn cầu |
2058 | 无人驾驶物流车 (wúrén jiàshǐ wùliú chē) – Autonomous logistics vehicle – Xe logistics tự lái |
2059 | 多国运输协议 (duōguó yùnshū xiéyì) – Multinational transport agreements – Hiệp định vận tải đa quốc gia |
2060 | 港口仓储管理 (gǎngkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Port warehousing management – Quản lý kho bãi cảng biển |
2061 | 快递运输网络 (kuàidì yùnshū wǎngluò) – Express transport network – Mạng lưới vận tải nhanh |
2062 | 海运费率调整 (hǎiyùn fèilǜ tiáozhěng) – Shipping rate adjustment – Điều chỉnh giá cước vận tải biển |
2063 | 铁路运输成本 (tiělù yùnshū chéngběn) – Railway transport cost – Chi phí vận tải đường sắt |
2064 | 仓库自动化系统 (cāngkù zìdònghuà xìtǒng) – Warehouse automation system – Hệ thống tự động hóa kho hàng |
2065 | 航运物流数据分析 (hángyùn wùliú shùjù fēnxī) – Shipping logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics hàng hải |
2066 | 智能货物分类 (zhìnéng huòwù fēnlèi) – Smart cargo classification – Phân loại hàng hóa thông minh |
2067 | 自动驾驶集装箱卡车 (zìdòng jiàshǐ jízhuāngxiāng kǎchē) – Self-driving container truck – Xe tải container tự lái |
2068 | 港口吞吐量增长 (gǎngkǒu tūntǔliàng zēngzhǎng) – Port throughput growth – Tăng trưởng lưu lượng cảng |
2069 | 物流科技创新 (wùliú kējì chuàngxīn) – Logistics technology innovation – Đổi mới công nghệ logistics |
2070 | 供应链端到端管理 (gōngyìngliàn duān dào duān guǎnlǐ) – End-to-end supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối |
2071 | 港口码头操作效率 (gǎngkǒu mǎtóu cāozuò xiàolǜ) – Port terminal operation efficiency – Hiệu suất vận hành bến cảng |
2072 | 无人机货运网络 (wúrénjī huòyùn wǎngluò) – Drone freight network – Mạng lưới vận tải bằng máy bay không người lái |
2073 | 物流碳排放控制 (wùliú tàn páifàng kòngzhì) – Logistics carbon emission control – Kiểm soát khí thải carbon trong logistics |
2074 | 航运联盟合作 (hángyùn liánméng hézuò) – Shipping alliance cooperation – Hợp tác liên minh hàng hải |
2075 | 物流大数据应用 (wùliú dàshùjù yìngyòng) – Logistics big data application – Ứng dụng dữ liệu lớn trong logistics |
2076 | 智能供应链监控 (zhìnéng gōngyìngliàn jiānkòng) – Intelligent supply chain monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng thông minh |
2077 | 国际货运保险 (guójì huòyùn bǎoxiǎn) – International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
2078 | 港口安全管理 (gǎngkǒu ānquán guǎnlǐ) – Port security management – Quản lý an ninh cảng biển |
2079 | 物流自动分拣系统 (wùliú zìdòng fēnjiǎn xìtǒng) – Automated logistics sorting system – Hệ thống phân loại hàng hóa tự động |
2080 | 冷链物流运输 (lěngliàn wùliú yùnshū) – Cold chain logistics transportation – Vận tải logistics chuỗi lạnh |
2081 | 智能货车调度 (zhìnéng huòchē diàodù) – Smart truck dispatch – Điều phối xe tải thông minh |
2082 | 海运集装箱标准化 (hǎiyùn jízhuāngxiāng biāozhǔnhuà) – Standardization of shipping containers – Tiêu chuẩn hóa container vận tải biển |
2083 | 物流环保技术 (wùliú huánbǎo jìshù) – Green logistics technology – Công nghệ logistics thân thiện với môi trường |
2084 | 海关清关效率 (hǎiguān qīngguān xiàolǜ) – Customs clearance efficiency – Hiệu suất thông quan |
2085 | 智慧航运解决方案 (zhìhuì hángyùn jiějué fāng’àn) – Smart shipping solutions – Giải pháp vận tải hàng hải thông minh |
2086 | 物流机器人操作 (wùliú jīqìrén cāozuò) – Logistics robot operation – Vận hành robot logistics |
2087 | 跨境快递物流 (kuàjìng kuàidì wùliú) – Cross-border express logistics – Logistics chuyển phát nhanh xuyên biên giới |
2088 | 智能集装箱管理 (zhìnéng jízhuāngxiāng guǎnlǐ) – Smart container management – Quản lý container thông minh |
2089 | 航空货运枢纽 (hángkōng huòyùn shūniǔ) – Air cargo hub – Trung tâm vận tải hàng không |
2090 | 港口物流安全 (gǎngkǒu wùliú ānquán) – Port logistics security – An toàn logistics cảng biển |
2091 | 海运风险评估 (hǎiyùn fēngxiǎn pínggū) – Shipping risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải biển |
2092 | 智能卡车车队 (zhìnéng kǎchē chēduì) – Smart truck fleet – Đội xe tải thông minh |
2093 | 自动导航货运 (zìdòng dǎoháng huòyùn) – Autonomous navigation freight – Vận tải hàng hóa tự động định hướng |
2094 | 多国物流整合 (duōguó wùliú zhěnghé) – Multinational logistics integration – Tích hợp logistics đa quốc gia |
2095 | 铁路货运现代化 (tiělù huòyùn xiàndàihuà) – Modernization of railway freight – Hiện đại hóa vận tải đường sắt |
2096 | 仓库能源管理 (cāngkù néngyuán guǎnlǐ) – Warehouse energy management – Quản lý năng lượng kho bãi |
2097 | 港口自动装卸 (gǎngkǒu zìdòng zhuāngxiè) – Automated port loading and unloading – Tự động hóa bốc dỡ cảng biển |
2098 | 供应链数字化转型 (gōngyìngliàn shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation of the supply chain – Chuyển đổi số chuỗi cung ứng |
2099 | 物流运输法律法规 (wùliú yùnshū fǎlǜ fǎguī) – Logistics transport laws and regulations – Luật và quy định về vận tải logistics |
2100 | 国际物流管理 (guójì wùliú guǎnlǐ) – International logistics management – Quản lý logistics quốc tế |
2101 | 智能仓储系统 (zhìnéng cāngchǔ xìtǒng) – Intelligent warehousing system – Hệ thống kho thông minh |
2102 | 冷链运输技术 (lěngliàn yùnshū jìshù) – Cold chain transportation technology – Công nghệ vận tải chuỗi lạnh |
2103 | 港口自动化设备 (gǎngkǒu zìdònghuà shèbèi) – Port automation equipment – Thiết bị tự động hóa cảng biển |
2104 | 全球物流合作 (quánqiú wùliú hézuò) – Global logistics cooperation – Hợp tác logistics toàn cầu |
2105 | 无人机物流配送 (wúrénjī wùliú pèisòng) – Drone logistics delivery – Giao hàng logistics bằng máy bay không người lái |
2106 | 铁路货运调度 (tiělù huòyùn diàodù) – Railway freight scheduling – Điều phối vận tải hàng hóa đường sắt |
2107 | 海运智能监控 (hǎiyùn zhìnéng jiānkòng) – Smart shipping monitoring – Giám sát vận tải biển thông minh |
2108 | 跨境运输合规 (kuàjìng yùnshū hégé) – Cross-border transport compliance – Tuân thủ vận tải xuyên biên giới |
2109 | 智能配送中心 (zhìnéng pèisòng zhōngxīn) – Smart distribution center – Trung tâm phân phối thông minh |
2110 | 航运数字化平台 (hángyùn shùzìhuà píngtái) – Digital shipping platform – Nền tảng số hóa vận tải hàng hải |
2111 | 快递仓储优化 (kuàidì cāngchǔ yōuhuà) – Express warehousing optimization – Tối ưu hóa kho bãi chuyển phát nhanh |
2112 | 智能交通管理 (zhìnéng jiāotōng guǎnlǐ) – Intelligent traffic management – Quản lý giao thông thông minh |
2113 | 物流供应链整合 (wùliú gōngyìngliàn zhěnghé) – Logistics supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng logistics |
2114 | 集装箱运输安全 (jízhuāngxiāng yùnshū ānquán) – Container transport safety – An toàn vận tải container |
2115 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
2116 | 航空货运优化 (hángkōng huòyùn yōuhuà) – Air cargo optimization – Tối ưu hóa vận tải hàng không |
2117 | 仓储机器人管理 (cāngchǔ jīqìrén guǎnlǐ) – Warehouse robot management – Quản lý robot kho bãi |
2118 | 智能货运平台 (zhìnéng huòyùn píngtái) – Intelligent freight platform – Nền tảng vận tải thông minh |
2119 | 多式联运发展 (duōshì liányùn fāzhǎn) – Development of multimodal transport – Phát triển vận tải đa phương thức |
2120 | 绿色物流技术 (lǜsè wùliú jìshù) – Green logistics technology – Công nghệ logistics xanh |
2121 | 港口物流数据 (gǎngkǒu wùliú shùjù) – Port logistics data – Dữ liệu logistics cảng biển |
2122 | 智能卡车运输 (zhìnéng kǎchē yùnshū) – Smart truck transport – Vận tải xe tải thông minh |
2123 | 海运环境保护 (hǎiyùn huánjìng bǎohù) – Maritime environmental protection – Bảo vệ môi trường hàng hải |
2124 | 港口基础设施建设 (gǎngkǒu jīchǔ shèshī jiànshè) – Port infrastructure development – Xây dựng cơ sở hạ tầng cảng |
2125 | 自动化分拣中心 (zìdònghuà fēnjiǎn zhōngxīn) – Automated sorting center – Trung tâm phân loại hàng hóa tự động |
2126 | 铁路货运数字化 (tiělù huòyùn shùzìhuà) – Digitalization of railway freight – Số hóa vận tải đường sắt |
2127 | 航运智能调度 (hángyùn zhìnéng diàodù) – Smart shipping dispatch – Điều phối vận tải hàng hải thông minh |
2128 | 物流人工智能应用 (wùliú réngōng zhìnéng yìngyòng) – AI applications in logistics – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong logistics |
2129 | 航空物流枢纽 (hángkōng wùliú shūniǔ) – Air logistics hub – Trung tâm logistics hàng không |
2130 | 仓储能效管理 (cāngchǔ néngxiào guǎnlǐ) – Warehouse energy efficiency management – Quản lý hiệu suất năng lượng kho |
2131 | 货运保险服务 (huòyùn bǎoxiǎn fúwù) – Freight insurance service – Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa |
2132 | 港口物流监测 (gǎngkǒu wùliú jiāncè) – Port logistics monitoring – Giám sát logistics cảng biển |
2133 | 智能物联网物流 (zhìnéng wùliánwǎng wùliú) – IoT-based smart logistics – Logistics thông minh dựa trên IoT |
2134 | 远程货运控制 (yuǎnchéng huòyùn kòngzhì) – Remote freight control – Điều khiển vận tải từ xa |
2135 | 港口运营管理 (gǎngkǒu yùnyíng guǎnlǐ) – Port operations management – Quản lý vận hành cảng biển |
2136 | 电子支付物流费用 (diànzǐ zhīfù wùliú fèiyòng) – Electronic payment for logistics costs – Thanh toán điện tử chi phí logistics |
2137 | 智能货物匹配系统 (zhìnéng huòwù pǐpèi xìtǒng) – Smart cargo matching system – Hệ thống ghép hàng hóa thông minh |
2138 | 自动化物流园区 (zìdònghuà wùliú yuánqū) – Automated logistics park – Khu logistics tự động hóa |
2139 | 无人驾驶运输船 (wúrén jiàshǐ yùnshū chuán) – Autonomous transport ship – Tàu vận tải không người lái |
2140 | 物流网络安全 (wùliú wǎngluò ānquán) – Logistics network security – An ninh mạng logistics |
2141 | 智慧港口发展 (zhìhuì gǎngkǒu fāzhǎn) – Smart port development – Phát triển cảng thông minh |
2142 | 实时货运追踪 (shíshí huòyùn zhuīzōng) – Real-time freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa theo thời gian thực |
2143 | 国际物流供应链 (guójì wùliú gōngyìngliàn) – International logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics quốc tế |
2144 | 物流自动化技术 (wùliú zìdònghuà jìshù) – Logistics automation technology – Công nghệ tự động hóa logistics |
2145 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
2146 | 智能导航系统 (zhìnéng dǎoháng xìtǒng) – Intelligent navigation system – Hệ thống điều hướng thông minh |
2147 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔliàng) – Port throughput – Sản lượng hàng hóa thông qua cảng |
2148 | 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải |
2149 | 物流配送管理 (wùliú pèisòng guǎnlǐ) – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics |
2150 | 多渠道物流 (duō qúdào wùliú) – Multi-channel logistics – Logistics đa kênh |
2151 | 绿色运输方案 (lǜsè yùnshū fāng’àn) – Green transportation solutions – Giải pháp vận tải xanh |
2152 | 智能车辆管理 (zhìnéng chēliàng guǎnlǐ) – Smart vehicle management – Quản lý phương tiện thông minh |
2153 | 仓储数据分析 (cāngchǔ shùjù fēnxī) – Warehouse data analysis – Phân tích dữ liệu kho bãi |
2154 | 快递配送时效 (kuàidì pèisòng shíxiào) – Express delivery timeliness – Hiệu suất giao hàng nhanh |
2155 | 智能物流终端 (zhìnéng wùliú zhōngduān) – Smart logistics terminal – Hệ thống logistics thông minh |
2156 | 无人仓储系统 (wúrén cāngchǔ xìtǒng) – Unmanned warehousing system – Hệ thống kho không người lái |
2157 | 铁路运输计划 (tiělù yùnshū jìhuà) – Railway transport plan – Kế hoạch vận tải đường sắt |
2158 | 港口集装箱吞吐 (gǎngkǒu jízhuāngxiāng tūntǔ) – Port container throughput – Lưu lượng container qua cảng |
2159 | 智慧物流园区 (zhìhuì wùliú yuánqū) – Smart logistics park – Khu logistics thông minh |
2160 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa quốc tế |
2161 | 供应链金融服务 (gōngyìngliàn jīnróng fúwù) – Supply chain financial services – Dịch vụ tài chính chuỗi cung ứng |
2162 | 物流大数据分析 (wùliú dàshùjù fēnxī) – Logistics big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn trong logistics |
2163 | 低碳物流模式 (dītàn wùliú móshì) – Low-carbon logistics model – Mô hình logistics phát thải thấp |
2164 | 远程仓储监控 (yuǎnchéng cāngchǔ jiānkòng) – Remote warehouse monitoring – Giám sát kho từ xa |
2165 | 快递无人机投递 (kuàidì wúrénjī tóudì) – Drone express delivery – Giao hàng nhanh bằng drone |
2166 | 航运物流数字化 (hángyùn wùliú shùzìhuà) – Digital shipping logistics – Số hóa logistics hàng hải |
2167 | 自动驾驶货车 (zìdòng jiàshǐ huòchē) – Autonomous freight truck – Xe tải tự lái vận chuyển hàng |
2168 | 港口货运调度 (gǎngkǒu huòyùn diàodù) – Port freight dispatching – Điều phối vận tải hàng hóa cảng biển |
2169 | 智能物流链条 (zhìnéng wùliú liàntiáo) – Smart logistics chain – Chuỗi logistics thông minh |
2170 | 集约化物流管理 (jíyuēhuà wùliú guǎnlǐ) – Intensive logistics management – Quản lý logistics tập trung |
2171 | 全球供应链优化 (quánqiú gōngyìngliàn yōuhuà) – Global supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu |
2172 | 数字化港口管理 (shùzìhuà gǎngkǒu guǎnlǐ) – Digital port management – Quản lý cảng số hóa |
2173 | 自动化装卸设备 (zìdònghuà zhuāngxiè shèbèi) – Automated loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng tự động |
2174 | 智能货运匹配 (zhìnéng huòyùn pǐpèi) – Smart freight matching – Ghép hàng hóa vận tải thông minh |
2175 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International transport insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế |
2176 | 智慧仓储管理 (zhìhuì cāngchǔ guǎnlǐ) – Smart warehousing management – Quản lý kho bãi thông minh |
2177 | 多式联运效率 (duōshì liányùn xiàolǜ) – Multimodal transport efficiency – Hiệu suất vận tải đa phương thức |
2178 | 智能快递终端 (zhìnéng kuàidì zhōngduān) – Smart express terminal – Trạm giao nhận hàng thông minh |
2179 | 物流成本优化 (wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics |
2180 | 人工智能调度 (réngōng zhìnéng diàodù) – AI-based dispatching – Điều phối vận tải dựa trên AI |
2181 | 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kě chíxù xìng) – Supply chain sustainability – Tính bền vững của chuỗi cung ứng |
2182 | 港口环保管理 (gǎngkǒu huánbǎo guǎnlǐ) – Port environmental management – Quản lý môi trường cảng biển |
2183 | 物流业数字转型 (wùliú yè shùzì zhuǎnxíng) – Digital transformation in logistics – Chuyển đổi số trong ngành logistics |
2184 | 区块链物流应用 (qūkuàiliàn wùliú yìngyòng) – Blockchain logistics application – Ứng dụng blockchain trong logistics |
2185 | 智能运输调控 (zhìnéng yùnshū tiáokòng) – Smart transport regulation – Điều tiết vận tải thông minh |
2186 | 快递无人车配送 (kuàidì wúrénchē pèisòng) – Autonomous delivery vehicle – Xe giao hàng tự động |
2187 | 港口智能安保 (gǎngkǒu zhìnéng ānbǎo) – Smart port security – An ninh cảng thông minh |
2188 | 智慧运输系统 (zhìhuì yùnshū xìtǒng) – Smart transportation system – Hệ thống vận tải thông minh |
2189 | 智能调度平台 (zhìnéng diàodù píngtái) – Smart dispatch platform – Nền tảng điều phối thông minh |
2190 | 无人驾驶技术 (wúrén jiàshǐ jìshù) – Autonomous driving technology – Công nghệ lái xe tự động |
2191 | 物流智能识别 (wùliú zhìnéng shíbié) – Logistics intelligent recognition – Nhận diện thông minh trong logistics |
2192 | 智慧供应链 (zhìhuì gōngyìngliàn) – Smart supply chain – Chuỗi cung ứng thông minh |
2193 | 智能仓储设备 (zhìnéng cāngchǔ shèbèi) – Smart warehousing equipment – Thiết bị kho bãi thông minh |
2194 | 港口物流监控 (gǎngkǒu wùliú jiānkòng) – Port logistics monitoring – Giám sát logistics cảng biển |
2195 | 无人机快递 (wúrénjī kuàidì) – Drone express delivery – Giao hàng nhanh bằng drone |
2196 | 绿色快递包装 (lǜsè kuàidì bāozhuāng) – Green express packaging – Bao bì giao hàng thân thiện môi trường |
2197 | 智能运输优化 (zhìnéng yùnshū yōuhuà) – Intelligent transport optimization – Tối ưu hóa vận tải thông minh |
2198 | 供应链区块链 (gōngyìngliàn qūkuàiliàn) – Blockchain in supply chain – Ứng dụng blockchain trong chuỗi cung ứng |
2199 | 智慧交通管理 (zhìhuì jiāotōng guǎnlǐ) – Smart traffic management – Quản lý giao thông thông minh |
2200 | 国际铁路货运 (guójì tiělù huòyùn) – International rail freight – Vận tải hàng hóa đường sắt quốc tế |
2201 | 智能货运平台 (zhìnéng huòyùn píngtái) – Smart freight platform – Nền tảng vận tải hàng hóa thông minh |
2202 | 物流配送自动化 (wùliú pèisòng zìdònghuà) – Logistics distribution automation – Tự động hóa phân phối logistics |
2203 | 仓库无人叉车 (cāngkù wúrén chāchē) – Unmanned warehouse forklift – Xe nâng tự động trong kho |
2204 | 数字货运市场 (shùzì huòyùn shìchǎng) – Digital freight market – Thị trường vận tải hàng hóa số hóa |
2205 | 智慧城市物流 (zhìhuì chéngshì wùliú) – Smart city logistics – Logistics đô thị thông minh |
2206 | 快递智能柜 (kuàidì zhìnéng guì) – Smart parcel locker – Tủ giao hàng thông minh |
2207 | 国际运输链条 (guójì yùnshū liàntiáo) – International transport chain – Chuỗi vận tải quốc tế |
2208 | 港口环保技术 (gǎngkǒu huánbǎo jìshù) – Port environmental technology – Công nghệ môi trường cảng biển |
2209 | 物流云计算 (wùliú yún jìsuàn) – Cloud computing in logistics – Điện toán đám mây trong logistics |
2210 | 智能运输机器人 (zhìnéng yùnshū jīqìrén) – Smart transport robots – Robot vận tải thông minh |
2211 | 大数据仓储分析 (dàshùjù cāngchǔ fēnxī) – Big data warehouse analysis – Phân tích dữ liệu lớn kho bãi |
2212 | 无人配送车 (wúrén pèisòng chē) – Unmanned delivery vehicle – Xe giao hàng không người lái |
2213 | 物流无人值守 (wùliú wúrén zhíshǒu) – Unattended logistics – Logistics không cần giám sát |
2214 | 全球货运代理 (quánqiú huòyùn dàilǐ) – Global freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa toàn cầu |
2215 | 智能货物追踪 (zhìnéng huòwù zhuīzōng) – Smart cargo tracking – Theo dõi hàng hóa thông minh |
2216 | 高效运输管理 (gāoxiào yùnshū guǎnlǐ) – Efficient transport management – Quản lý vận tải hiệu quả |
2217 | 智慧海运系统 (zhìhuì hǎiyùn xìtǒng) – Smart maritime system – Hệ thống vận tải biển thông minh |
2218 | 物流创新模式 (wùliú chuàngxīn móshì) – Innovative logistics model – Mô hình logistics sáng tạo |
2219 | 智能物流分析 (zhìnéng wùliú fēnxī) – Smart logistics analysis – Phân tích logistics thông minh |
2220 | 港口吞吐优化 (gǎngkǒu tūntǔ yōuhuà) – Port throughput optimization – Tối ưu hóa lưu lượng hàng cảng biển |
2221 | 智能仓储调度 (zhìnéng cāngchǔ diàodù) – Smart warehousing scheduling – Điều phối kho bãi thông minh |
2222 | 无人机航运管理 (wúrénjī hángyùn guǎnlǐ) – Drone shipping management – Quản lý vận tải hàng hóa bằng drone |
2223 | 物流实时监控 (wùliú shíshí jiānkòng) – Real-time logistics monitoring – Giám sát logistics theo thời gian thực |
2224 | 运输供应链数字化 (yùnshū gōngyìngliàn shùzìhuà) – Transport supply chain digitalization – Số hóa chuỗi cung ứng vận tải |
2225 | 电子货运合同 (diànzǐ huòyùn hétóng) – Electronic freight contract – Hợp đồng vận tải điện tử |
2226 | 智能交通信号 (zhìnéng jiāotōng xìnhào) – Smart traffic signals – Tín hiệu giao thông thông minh |
2227 | 无人化物流运营 (wúrénhuà wùliú yùnyíng) – Unmanned logistics operations – Vận hành logistics không người |
2228 | 港口数字化升级 (gǎngkǒu shùzìhuà shēngjí) – Digital port upgrade – Nâng cấp số hóa cảng biển |
2229 | 运输行业AI应用 (yùnshū hángyè AI yìngyòng) – AI application in transport industry – Ứng dụng AI trong ngành vận tải |
2230 | 智能驾驶舱 (zhìnéng jiàshǐ cāng) – Smart cockpit – Buồng lái thông minh |
2231 | 多式联运枢纽 (duōshì liányùn shūniǔ) – Multimodal transport hub – Trung tâm vận tải đa phương thức |
2232 | 港口智能安检 (gǎngkǒu zhìnéng ānjiǎn) – Smart port security inspection – Kiểm tra an ninh cảng thông minh |
2233 | 智慧冷链物流 (zhìhuì lěngliàn wùliú) – Smart cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh thông minh |
2234 | 自动化物流枢纽 (zìdònghuà wùliú shūniǔ) – Automated logistics hub – Trung tâm logistics tự động |
2235 | 国际物流智能化 (guójì wùliú zhìnénghuà) – International logistics intelligence – Trí tuệ hóa logistics quốc tế |
2236 | 绿色港口发展 (lǜsè gǎngkǒu fāzhǎn) – Green port development – Phát triển cảng biển xanh |
2237 | 数字化货运管理 (shùzìhuà huòyùn guǎnlǐ) – Digital freight management – Quản lý vận tải hàng hóa số hóa |
2238 | 货运网络优化 (huòyùn wǎngluò yōuhuà) – Freight network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải |
2239 | 智能货物分拣 (zhìnéng huòwù fēnjiǎn) – Smart cargo sorting – Phân loại hàng hóa thông minh |
2240 | 无人码头作业 (wúrén mǎtóu zuòyè) – Unmanned port operations – Hoạt động cảng không người |
2241 | 多模式运输系统 (duō móshì yùnshū xìtǒng) – Multimodal transport system – Hệ thống vận tải đa phương thức |
2242 | 全球物流整合 (quánqiú wùliú zhěnghé) – Global logistics integration – Tích hợp logistics toàn cầu |
2243 | 绿色仓储管理 (lǜsè cāngchǔ guǎnlǐ) – Green warehousing management – Quản lý kho bãi xanh |
2244 | 港口吞吐量分析 (gǎngkǒu tūntǔliàng fēnxī) – Port throughput analysis – Phân tích lưu lượng hàng cảng biển |
2245 | 铁路运输调度 (tiělù yùnshū diàodù) – Railway transport scheduling – Điều phối vận tải đường sắt |
2246 | 智能物流园区 (zhìnéng wùliú yuánqū) – Smart logistics park – Khu logistics thông minh |
2247 | 物流自动化仓库 (wùliú zìdònghuà cāngkù) – Automated logistics warehouse – Kho bãi logistics tự động |
2248 | 智能装卸系统 (zhìnéng zhuāngxiè xìtǒng) – Smart loading/unloading system – Hệ thống bốc xếp thông minh |
2249 | 智能航运管理 (zhìnéng hángyùn guǎnlǐ) – Smart shipping management – Quản lý vận tải biển thông minh |
2250 | 物流运力共享 (wùliú yùnlì gòngxiǎng) – Logistics capacity sharing – Chia sẻ năng lực vận tải |
2251 | 远程货运监控 (yuǎnchéng huòyùn jiānkòng) – Remote freight monitoring – Giám sát vận tải từ xa |
2252 | 国际货运数字化 (guójì huòyùn shùzìhuà) – Digitalization of international freight – Số hóa vận tải hàng hóa quốc tế |
2253 | 智能集装箱追踪 (zhìnéng jízhuāngxiāng zhuīzōng) – Smart container tracking – Theo dõi container thông minh |
2254 | 智能供应链预测 (zhìnéng gōngyìngliàn yùcè) – Smart supply chain forecasting – Dự báo chuỗi cung ứng thông minh |
2255 | 物流机器人调度 (wùliú jīqìrén diàodù) – Logistics robot dispatching – Điều phối robot logistics |
2256 | 港口航道优化 (gǎngkǒu hángdào yōuhuà) – Port navigation optimization – Tối ưu hóa luồng tàu cảng biển |
2257 | 货运车队管理 (huòyùn chēduì guǎnlǐ) – Freight fleet management – Quản lý đội xe vận tải |
2258 | 电子物流平台 (diànzǐ wùliú píngtái) – Electronic logistics platform – Nền tảng logistics điện tử |
2259 | 航运数据分析 (hángyùn shùjù fēnxī) – Shipping data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải biển |
2260 | 仓储智能机器人 (cāngchǔ zhìnéng jīqìrén) – Smart warehouse robots – Robot kho bãi thông minh |
2261 | 智能港口运营 (zhìnéng gǎngkǒu yùnyíng) – Smart port operations – Vận hành cảng thông minh |
2262 | 无人卡车运输 (wúrén kǎchē yùnshū) – Unmanned truck transport – Vận tải xe tải không người lái |
2263 | 智能货运匹配 (zhìnéng huòyùn pǐpèi) – Smart freight matching – Ghép nối vận tải hàng hóa thông minh |
2264 | 全球运输优化 (quánqiú yùnshū yōuhuà) – Global transport optimization – Tối ưu hóa vận tải toàn cầu |
2265 | 电子货运票据 (diànzǐ huòyùn piàojù) – Electronic freight invoices – Hóa đơn vận tải điện tử |
2266 | 冷链运输监控 (lěngliàn yùnshū jiānkòng) – Cold chain transport monitoring – Giám sát vận tải chuỗi lạnh |
2267 | AI智能仓储 (AI zhìnéng cāngchǔ) – AI smart warehousing – Kho bãi thông minh AI |
2268 | 港口物流智能化 (gǎngkǒu wùliú zhìnénghuà) – Smart port logistics – Logistics cảng biển thông minh |
2269 | 自动驾驶集装箱卡车 (zìdòng jiàshǐ jízhuāngxiāng kǎchē) – Autonomous container truck – Xe tải container tự lái |
2270 | 实时货运跟踪 (shíshí huòyùn gēnzōng) – Real-time freight tracking – Theo dõi vận tải theo thời gian thực |
2271 | 全球海运数据分析 (quánqiú hǎiyùn shùjù fēnxī) – Global shipping data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải biển toàn cầu |
2272 | 自动化货运管理 (zìdònghuà huòyùn guǎnlǐ) – Automated freight management – Quản lý vận tải tự động |
2273 | 智能配送无人车 (zhìnéng pèisòng wúrénchē) – Smart delivery robot – Xe giao hàng thông minh |
2274 | 人工智能货运调度 (réngōng zhìnéng huòyùn diàodù) – AI freight dispatching – Điều phối vận tải bằng AI |
2275 | 智慧港口物流分析 (zhìhuì gǎngkǒu wùliú fēnxī) – Smart port logistics analysis – Phân tích logistics cảng biển thông minh |
2276 | 数字化仓储管理 (shùzìhuà cāngchǔ guǎnlǐ) – Digital warehouse management – Quản lý kho bãi số hóa |
2277 | 大数据运输分析 (dàshùjù yùnshū fēnxī) – Big data transport analysis – Phân tích dữ liệu lớn trong vận tải |
2278 | 区块链物流追踪 (qūkuàiliàn wùliú zhuīzōng) – Blockchain logistics tracking – Theo dõi logistics bằng blockchain |
2279 | 智能海关清关 (zhìnéng hǎiguān qīngguān) – Smart customs clearance – Thông quan hải quan thông minh |
2280 | 自动装卸机械臂 (zìdòng zhuāngxiè jīxièbì) – Automated loading/unloading robotic arm – Cánh tay robot bốc dỡ hàng tự động |
2281 | 低碳运输解决方案 (dītàn yùnshū jiějué fāng’àn) – Low-carbon transport solutions – Giải pháp vận tải carbon thấp |
2282 | 智慧航运导航 (zhìhuì hángyùn dǎoháng) – Smart shipping navigation – Điều hướng vận tải biển thông minh |
2283 | 全球货运透明化 (quánqiú huòyùn tòumínghuà) – Global freight transparency – Minh bạch hóa vận tải toàn cầu |
2284 | 智能物流生态系统 (zhìnéng wùliú shēngtài xìtǒng) – Smart logistics ecosystem – Hệ sinh thái logistics thông minh |
2285 | 贸易运输 (màoyì yùnshū) – Trade transportation – Vận tải thương mại |
2286 | 贸易结算 (màoyì jiésuàn) – Trade settlement – Thanh toán thương mại |
2287 | 物流运输规划 (wùliú yùnshū guīhuà) – Logistics transportation planning – Quy hoạch vận tải logistics |
2288 | 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Sea freight – Hàng hóa vận tải biển |
2289 | 第三方物流 (dì sān fāng wùliú) – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba |
2290 | 第四方物流 (dì sì fāng wùliú) – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư |
2291 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
2292 | 承运商 (chéngyùnshāng) – Carrier – Nhà vận tải |
2293 | 贸易信用证 (màoyì xìnyòngzhèng) – Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
2294 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu |
2295 | 贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade policy – Chính sách thương mại |
2296 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport cost – Chi phí vận tải |
2297 | 智能运输管理系统 (zhìnéng yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent transport management system – Hệ thống quản lý vận tải thông minh |
2298 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
2299 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2300 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
2301 | 空运快递 (kōngyùn kuàidì) – Air express – Chuyển phát nhanh đường hàng không |
2302 | 班轮运输 (bānlún yùnshū) – Liner shipping – Vận tải tàu tuyến |
2303 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Vận đơn gửi hàng |
2304 | 退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policy – Chính sách hoàn thuế |
2305 | 目的港 (mùdì gǎng) – Destination port – Cảng đích |
2306 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
2307 | 航运路线 (hángyùn lùxiàn) – Shipping route – Tuyến vận tải biển |
2308 | 货运班列 (huòyùn bānliè) – Freight train – Đoàn tàu vận chuyển hàng hóa |
2309 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – LCL (Less than Container Load) – Gửi hàng ghép container |
2310 | 物流需求 (wùliú xūqiú) – Logistics demand – Nhu cầu logistics |
2311 | 物流运输链 (wùliú yùnshū liàn) – Logistics transportation chain – Chuỗi vận chuyển logistics |
2312 | 出口配额 (chūkǒu pèié) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
2313 | 航运调度 (hángyùn diàodù) – Shipping dispatch – Điều phối vận tải biển |
2314 | 码头操作 (mǎtóu cāozuò) – Terminal operations – Hoạt động bến cảng |
2315 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa tại cảng |
2316 | 仓库自动存取系统 (cāngkù zìdòng cúnqǔ xìtǒng) – Automated storage and retrieval system – Hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động |
2317 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận tải |
2318 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
2319 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Lập lịch vận tải |
2320 | 电子提单 (diànzǐ tídān) – Electronic bill of lading (e-BL) – Vận đơn điện tử |
2321 | 铁路集装箱 (tiělù jízhuāngxiāng) – Rail container – Container vận chuyển đường sắt |
2322 | 航空货运站 (hángkōng huòyùn zhàn) – Air cargo terminal – Trạm hàng không |
2323 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển |
2324 | 仓储系统 (cāngchǔ xìtǒng) – Warehousing system – Hệ thống kho bãi |
2325 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management (SCM) – Quản lý chuỗi cung ứng |
2326 | 港口装箱 (gǎngkǒu zhuāngxiāng) – Port containerization – Đóng hàng vào container tại cảng |
2327 | 散货码头 (sǎnhuò mǎtóu) – Bulk cargo terminal – Bến cảng hàng rời |
2328 | 货物分拨 (huòwù fēnbō) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
2329 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade finance – Tài trợ thương mại |
2330 | 全球贸易 (quánqiú màoyì) – Global trade – Thương mại toàn cầu |
2331 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
2332 | 进出口关税 (jìn chūkǒu guānshuì) – Import-export tariff – Thuế xuất nhập khẩu |
2333 | 航运贸易 (hángyùn màoyì) – Maritime trade – Thương mại hàng hải |
2334 | 自动驾驶卡车 (zìdòng jiàshǐ kǎchē) – Autonomous truck – Xe tải tự lái |
2335 | 物流分销中心 (wùliú fēnxiāo zhōngxīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
2336 | 国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International logistics company – Công ty logistics quốc tế |
2337 | 装货码头 (zhuānghuò mǎtóu) – Loading dock – Bến bốc hàng |
2338 | 高铁货运 (gāotiě huòyùn) – High-speed rail freight – Vận tải hàng hóa đường sắt cao tốc |
2339 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs clearance agent – Đại lý làm thủ tục hải quan |
2340 | 运费谈判 (yùnfèi tánpàn) – Freight rate negotiation – Đàm phán giá cước vận tải |
2341 | 空运运输 (kōngyùn yùnshū) – Air freight – Vận tải hàng không |
2342 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
2343 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu |
2344 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu |
2345 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port charges – Phí cảng |
2346 | 起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of departure – Cảng đi |
2347 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải |
2348 | 承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người chuyên chở |
2349 | 仓储物流公司 (cāngchǔ wùliú gōngsī) – Warehousing logistics company – Công ty kho vận |
2350 | 航空提单 (hángkōng tídān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
2351 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
2352 | 供应商管理库存 (gōngyìngshāng guǎnlǐ kùcún) – Vendor-managed inventory (VMI) – Hàng tồn kho do nhà cung cấp quản lý |
2353 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
2354 | 高价值货物运输 (gāo jiàzhí huòwù yùnshū) – High-value cargo transport – Vận tải hàng hóa giá trị cao |
2355 | 海运代理 (hǎiyùn dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận tải biển |
2356 | 陆运代理 (lùyùn dàilǐ) – Land transport agent – Đại lý vận tải đường bộ |
2357 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
2358 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu |
2359 | 进口市场 (jìnkǒu shìchǎng) – Import market – Thị trường nhập khẩu |
2360 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Giao nhận vận tải |
2361 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
2362 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
2363 | 订舱服务 (dìngcāng fúwù) – Booking service – Dịch vụ đặt chỗ vận tải |
2364 | 出口管制 (chūkǒu guǎnzhì) – Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
2365 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Thuế suất nhập khẩu |
2366 | 仓库调度 (cāngkù diàodù) – Warehouse scheduling – Điều phối kho hàng |
2367 | 自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – Automated warehousing – Kho hàng tự động |
2368 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
2369 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air cargo – Hàng hóa vận tải hàng không |
2370 | 国际贸易条款 (guójì màoyì tiáokuǎn) – International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
2371 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
2372 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
2373 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics cost – Chi phí logistics |
2374 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ |
2375 | 整柜运输 (zhěngguì yùnshū) – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
2376 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2377 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
2378 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
2379 | 目的地交货 (mùdìdì jiāohuò) – Delivery at destination – Giao hàng tại điểm đến |
2380 | 物流规划 (wùliú guīhuà) – Logistics planning – Hoạch định logistics |
2381 | 交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
2382 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight charge – Phí vận chuyển hàng không |
2383 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Sea freight charge – Cước vận tải biển |
2384 | 拼箱货物 (pīnxiāng huòwù) – Consolidated cargo – Hàng ghép container |
2385 | 分拨中心 (fēnbō zhōngxīn) – Hub center – Trung tâm điều phối |
2386 | 装货清单 (zhuānghuò qīngdān) – Loading list – Danh sách hàng hóa |
2387 | 卸货单 (xièhuò dān) – Unloading list – Phiếu dỡ hàng |
2388 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2389 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
2390 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí vận tải |
2391 | 货物报损 (huòwù bàosǔn) – Cargo damage report – Báo cáo tổn thất hàng hóa |
2392 | 全球航运 (quánqiú hángyùn) – Global shipping – Vận tải hàng hải toàn cầu |
2393 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill number – Mã số vận đơn |
2394 | 船舶租赁 (chuánbó zūlìn) – Ship chartering – Thuê tàu |
2395 | 国际空运 (guójì kōngyùn) – International air freight – Vận chuyển hàng không quốc tế |
2396 | 仓库盘点 (cāngkù pándiǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê kho hàng |
2397 | 全球分销 (quánqiú fēnxiāo) – Global distribution – Phân phối toàn cầu |
2398 | 合同运输 (hétóng yùnshū) – Contract transportation – Vận chuyển theo hợp đồng |
2399 | 港口操作 (gǎngkǒu cāozuò) – Port operation – Hoạt động cảng |
2400 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Maritime transportation – Vận tải biển |
2401 | 陆地运输 (lùdì yùnshū) – Land transportation – Vận tải đường bộ |
2402 | 集装箱规格 (jízhuāngxiāng guīgé) – Container specification – Thông số container |
2403 | 货运提单 (huòyùn tídān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
2404 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transportation – Phương thức vận tải |
2405 | 合同物流 (hétóng wùliú) – Contract logistics – Logistics theo hợp đồng |
2406 | 库存优化 (kùcún yōuhuà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa hàng tồn kho |
2407 | 运费报价 (yùnfèi bàojià) – Freight quotation – Báo giá cước vận tải |
2408 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
2409 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
2410 | 货运装载 (huòyùn zhuāngzài) – Freight loading – Xếp hàng lên phương tiện vận tải |
2411 | 托盘货物 (tuōpán huòwù) – Palletized cargo – Hàng hóa đóng pallet |
2412 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận tải |
2413 | 港口吞吐能力 (gǎngkǒu tūntǔ nénglì) – Port throughput capacity – Năng lực xử lý hàng hóa của cảng |
2414 | 电子跟踪系统 (diànzǐ gēnzōng xìtǒng) – Electronic tracking system – Hệ thống theo dõi điện tử |
2415 | 货运税收 (huòyùn shuìshōu) – Freight tax – Thuế vận tải hàng hóa |
2416 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
2417 | 铁路集装箱 (tiělù jízhuāngxiāng) – Rail container – Container vận tải đường sắt |
2418 | 电子物流平台 (diànzǐ wùliú píngtái) – E-logistics platform – Nền tảng logistics điện tử |
2419 | 合同运输公司 (hétóng yùnshū gōngsī) – Contract transport company – Công ty vận tải theo hợp đồng |
2420 | 贸易运输协议 (màoyì yùnshū xiéyì) – Trade transport agreement – Thỏa thuận vận tải thương mại |
Thầy Nguyễn Minh Vũ được biết đến là chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung đa cấp độ, bao gồm:
HSK 123
HSK 456
HSK 789
HSKK sơ cấp
HSKK trung cấp
HSKK cao cấp
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – một tài liệu được đánh giá cao trong giảng dạy tiếng Trung. Tác phẩm tập trung vào việc cung cấp vốn từ vựng chuyên ngành thương mại và vận tải, giúp người học có thể áp dụng tiếng Trung vào môi trường làm việc chuyên biệt này.
Với định dạng ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải thuận tiện, người học có thể dễ dàng tiếp cận và học tập mọi lúc mọi nơi. Đây là tài liệu quý giá cho những ai đang học tiếng Trung với mục đích sử dụng trong lĩnh vực thương mại, vận tải, logistics và các ngành liên quan.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ thể hiện giá trị thực dụng cao trong lĩnh vực giảng dạy và học tập tiếng Trung chuyên ngành. Việc tác phẩm được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION – đơn vị được đánh giá uy tín hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội – là minh chứng cho tính ứng dụng thực tiễn của cuốn sách này.
Giá trị thực dụng của tác phẩm thể hiện qua các khía cạnh sau:
Chuyên biệt hóa từ vựng trong lĩnh vực thương mại và vận tải, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về nhân lực thông thạo tiếng Trung trong các ngành kinh tế then chốt này.
Cung cấp hệ thống từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành thiết thực, giúp người học có thể áp dụng trực tiếp vào công việc liên quan đến giao thương, xuất nhập khẩu và logistics với đối tác Trung Quốc.
Góp phần thu hẹp khoảng cách ngôn ngữ trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh quan hệ thương mại Việt-Trung ngày càng phát triển.
Hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong lĩnh vực thương mại và vận tải quốc tế.
Việc tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà tại một trung tâm uy tín như CHINEMASTER EDUCATION chứng tỏ giá trị thực tiễn và hiệu quả của phương pháp giảng dạy cũng như nội dung được trình bày trong sách, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu
Tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, việc đổi mới phương pháp giảng dạy được đặt lên hàng đầu. Một trong những bước đi chiến lược của trung tâm là việc đồng loạt áp dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải vào chương trình đào tạo hàng ngày.
Ưu điểm nổi bật của tài liệu Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải trong giảng dạy
Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải được đánh giá cao bởi tính ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực thương mại và vận tải – hai lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ trong quan hệ kinh tế Việt-Trung. Tài liệu này cung cấp:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành đầy đủ và cập nhật
Các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường kinh doanh quốc tế
Tình huống thực tế trong lĩnh vực vận tải và thương mại
Phương pháp triển khai tại ChineMaster Edu
Việc đưa tác phẩm này vào giảng dạy hàng ngày tại ChineMaster Edu đã mang lại nhiều hiệu quả tích cực. Các giảng viên của trung tâm đã xây dựng lộ trình học tập khoa học, giúp học viên tiếp cận kiến thức từ cơ bản đến nâng cao một cách hệ thống.
Mỗi buổi học đều được thiết kế với các hoạt động đa dạng: học từ vựng chuyên ngành, luyện nghe – nói qua tình huống giả định, và thực hành viết văn bản thương mại. Điều này giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
Lợi ích mang lại cho học viên
Học viên tại ChineMaster Edu được hưởng lợi rõ rệt từ việc sử dụng tài liệu chuyên ngành này:
Nâng cao năng lực giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế
Trang bị vốn từ vựng chuyên ngành phục vụ công việc
Tăng cơ hội việc làm trong các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc liên quan đến thị trường Trung Quốc
Cam kết chất lượng đào tạo
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không ngừng cải tiến chất lượng đào tạo. Trung tâm cam kết đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học tập, từ người mới bắt đầu đến khi thành thạo tiếng Trung thương mại.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tài liệu giảng dạy chất lượng cao, ChineMaster Edu đang khẳng định vị thế là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội.
Sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải và Ứng dụng trong Đào tạo Hán ngữ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu học tập quan trọng trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Cuốn sách này đặc biệt được ứng dụng rộng rãi tại Trung tâm Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một đơn vị đào tạo tiếng Trung được đánh giá cao trong hệ thống giáo dục tiếng Trung tại thủ đô.
Giới thiệu về tác phẩm và tác giả
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải là công trình nghiên cứu của Thầy Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Tác phẩm tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên biệt trong lĩnh vực thương mại và vận tải, phục vụ nhu cầu học tập của người học muốn làm việc trong các ngành liên quan đến thương mại quốc tế, logistics, xuất nhập khẩu và vận tải với đối tác Trung Quốc.
Đặc điểm nổi bật của tác phẩm
Tác phẩm được biên soạn với nhiều ưu điểm đáng chú ý:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành đầy đủ và cập nhật
Phân loại từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh sử dụng thực tế
Kèm theo ví dụ minh họa và cách sử dụng trong môi trường làm việc
Định dạng ebook tiện lợi, dễ dàng tra cứu trên các thiết bị điện tử
Bao gồm cả phần phiên âm và giải thích chi tiết về ngữ nghĩa
Ứng dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trung tâm Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã áp dụng tài liệu này vào chương trình giảng dạy của mình với những cách thức sau:
Sử dụng làm tài liệu chính cho khóa học tiếng Trung chuyên ngành thương mại
Tích hợp nội dung sách vào hệ thống bài giảng điện tử của trung tâm
Áp dụng các bài tập và tình huống từ sách vào hoạt động thực hành giao tiếp
Làm tài liệu tham khảo cho học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSK thương mại
Kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại để tối ưu hóa việc học từ vựng chuyên ngành
Hiệu quả đào tạo
Việc áp dụng tác phẩm này vào chương trình đào tạo đã mang lại nhiều kết quả tích cực:
Nâng cao khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành của học viên
Tăng tỷ lệ học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ
Cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc thực tế
Giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại và vận tải
Vị thế của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Với việc áp dụng hiệu quả tài liệu chuyên ngành chất lượng cao, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã khẳng định vị thế hàng đầu trong hệ thống đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội. Trung tâm được đánh giá là đơn vị uy tín TOP 1 về đào tạo Hán ngữ tại khu vực Thanh Xuân nói riêng và Hà Nội nói chung, với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp và phương pháp giảng dạy tiên tiến.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và duy trì vị thế hàng đầu của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook ‘Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải’ – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế, nhu cầu giao tiếp và làm việc bằng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và vận tải ngày càng tăng cao. Nhận thấy sự thiết yếu của việc trang bị từ vựng chuyên ngành cho người học, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn và phát hành cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải.
Nội dung và điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Ebook này tổng hợp và phân loại các từ vựng chính yếu trong lĩnh vực thương mại và vận tải, giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức chuyên ngành. Mỗi từ vựng đều được cung cấp cách đọc Pinyin, dịch nghĩa và ví dụ thực tế, tạo điều kiện tối đa cho việc áp dụng vào thực tế.
Những đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Sinh viên, người đi làm trong ngành thương mại, vận tải.
Học viên luyện thi chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
Những người muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung HSK-HSKK
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu về đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK tại Việt Nam. Tất cả các tác phẩm do thầy biên soạn đều dựa trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA và các giáo trình do chính thầy biên soạn, nhằm mang lại hiệu quả học tập cao nhất.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải là một tài liệu quý giá dành cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại và vận tải. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành bài bản và hiệu quả, đây chính là lựa chọn lý tưởng!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng phát triển, việc trang bị cho mình khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả bằng tiếng Trung trong lĩnh vực Thương mại Vận tải trở thành yêu cầu cấp thiết. Nhận thấy điều đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam – đã cho ra đời cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải.
Giới thiệu về cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Cuốn sách ebook này thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ sách giáo trình tiếng Trung hàng đầu, giúp người học tiếng Trung phát triển đồng bộ 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch.
Với cuốn Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải, người học sẽ nắm vững hàng nghìn từ vựng và câu trúc câu chuyên ngành trong các hoạt động vận tải, logistics, xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa, thanh toán quốc tế…
Điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Từ vựng chuyên ngành: Bổ sưu tắp phong phú các từ vựng liên quan đến thương mại và vận tải, giúp người học nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ chuyên môn.
Hệ thống bài tập thực hành: Cung cấp nhiều bài tập giúp đọc giả ngành, viết email giao dịch, dịch hợp đồng, văn bản kinh doanh.
Giảng dạy trực quan: Sách được thiết kế theo dạng infographic, biểu đồ và hình ảnh minh họa sinh động, dễ hiểu.
Đồng bộ với các giáo trình tiếng Trung ChineMaster: Cuốn sách có thể kết hợp với các bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster để học tập bài bản và hiệu quả.
Đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Học sinh, sinh viên các ngành Thương mại, Xuất nhập khẩu, Logistics.
Nhân viên làm việc trong các doanh nghiệp vận chuyển, giao nhận, kho bãi.
Doanh nhân, nhà đầu tư muốn mở rộng quan hệ hợp tác với Trung Quốc.
Học viên trung tâm ChineMaster muốn nâng cao trình độ ngôn ngữ trong lĩnh vực thương mại.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải là một tài liệu quý giá giúp người học vững tin giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực thương mại và vận tải quốc tế. Hãy sở hữu ngay cuốn sách này để nâng cao trình độ của bạn!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung nổi bật, được thiết kế dành riêng cho những người quan tâm đến lĩnh vực thương mại và vận tải. Cuốn sách này không chỉ là một giáo trình học tập chất lượng mà còn trở thành một nguồn tài liệu quan trọng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), một hệ thống đào tạo uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu thực tế và kiến thức ứng dụng trong lĩnh vực thương mại và vận tải. Đây là công cụ hữu ích cho học viên, giúp họ nắm vững tiếng Trung chuyên sâu, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu lâu năm, đã mang đến một tác phẩm vừa thực tiễn vừa mang tính học thuật cao, đáp ứng nhu cầu học tập của đông đảo học viên.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải hiện được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Các nền tảng này không chỉ là nơi lưu giữ tài liệu mà còn là không gian để học viên trao đổi kiến thức, kinh nghiệm học tiếng Trung, tạo nên một cộng đồng học thuật sôi động và chất lượng.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – CHINEMASTER EDU, nơi áp dụng giáo trình này, được đánh giá là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập phong phú như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải, ChineMaster đã khẳng định vị thế top 1 tại Hà Nội, đặc biệt tại khu vực Quận Thanh Xuân. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ này một cách chuyên nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và vận tải. Sự kết hợp giữa giáo trình chất lượng và hệ thống đào tạo uy tín như ChineMaster đã tạo nên một nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung tại Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải: Bước đệm vững chắc cho thành công
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, đặc biệt là lĩnh vực thương mại và vận tải, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi lên như một người bạn đồng hành đáng tin cậy. Cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập thông thường, mà còn là kết tinh tâm huyết và kinh nghiệm của tác giả trong việc giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung chuyên ngành.
Sự lựa chọn hàng đầu tại ChineMaster
Tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi. Điều này khẳng định chất lượng và tính ứng dụng thực tiễn của cuốn sách trong việc đào tạo học viên.
Lan tỏa trên các diễn đàn tiếng Trung
Không chỉ dừng lại ở phạm vi trung tâm, tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ còn được lan tỏa mạnh mẽ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:
ChineMaster Forum
Chinese Master Education
MASTEREDU
ChineseHSK
Thầy Vũ CHINEMASTER EDU
Sự hiện diện trên các diễn đàn này cho thấy sự quan tâm và đánh giá cao của cộng đồng học tiếng Trung đối với cuốn sách.
Điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Tính chuyên sâu: Cuốn sách tập trung vào từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành thương mại và vận tải, giúp người học nắm vững kiến thức cần thiết để làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Tính thực tiễn: Các bài học được thiết kế dựa trên tình huống thực tế, giúp người học áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả.
Tính hệ thống: Cuốn sách được biên soạn một cách khoa học và logic, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức.
Tác giả uy tín: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của cuốn sách.
CHINEMASTER EDU: Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Với sự góp mặt của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải, CHINEMASTER EDU khẳng định vị thế là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng cao, mà còn tạo ra một môi trường học tập năng động và hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành thương mại và vận tải chất lượng, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một sự lựa chọn không thể bỏ qua.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Vận Tải – Tác Phẩm Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung, có rất nhiều tài liệu và giáo trình được biên soạn để phục vụ nhu cầu học tập của người học. Một trong những tác phẩm nổi bật và được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm tiếng Trung là Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tác Giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên Gia Tiếng Trung
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia tiếng Trung nổi tiếng với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo tiếng Trung. Ông đã biên soạn nhiều giáo trình và tài liệu tiếng Trung chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các trường học và trung tâm tiếng Trung.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Vận Tải
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải là một trong những tác phẩm nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình này được biên soạn để phục vụ nhu cầu học tập của người học tiếng Trung, đặc biệt là những người muốn học tiếng Trung thương mại và vận tải.
Giáo trình này bao gồm các chủ đề như từ vựng tiếng Trung thương mại, vận tải, và các tình huống giao tiếp thường gặp trong lĩnh vực thương mại và vận tải. Giáo trình cũng bao gồm các bài tập và hoạt động thực hành để giúp người học cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.
Ứng Dụng Trong Hệ Thống Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, một trong những hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Giáo trình này được sử dụng trong các khóa học tiếng Trung thương mại và vận tải, giúp người học cải thiện kỹ năng tiếng Trung và đạt được mục tiêu học tập của mình.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm tiếng Trung. Giáo trình này giúp người học cải thiện kỹ năng tiếng Trung thương mại và vận tải, đạt được mục tiêu học tập của mình.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những giáo trình tiếng Trung chất lượng cao, được đánh giá là công cụ học tập hiệu quả và tin cậy trong việc nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung thương mại và vận tải. Cuốn sách này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn mang đến những phương pháp tiếp cận thực tế, phù hợp với nhu cầu của học viên.
Đặc biệt, tác phẩm này được tin dùng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – một thương hiệu đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Hệ thống này bao gồm các trung tâm như Chinese Master, ChineseHSK, và Thanh Xuân HSK, nổi tiếng với phương pháp giảng dạy khoa học và chương trình đào tạo đa dạng từ cơ bản đến nâng cao. Với sự dẫn dắt của các giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, ChineMaster đã khẳng định vị thế là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam.
Không chỉ là tài liệu học tập thông thường, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Thầy Vũ còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như: Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Điều này càng khẳng định giá trị và mức độ phổ biến của tác phẩm trong cộng đồng học viên và giáo viên tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành thương mại và vận tải, đây chắc chắn là sự lựa chọn đáng cân nhắc!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Nguyễn Minh Vũ – Nguồn tài liệu chất lượng tại ChineMaster
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị thế là một trong những tài liệu quan trọng và thiết thực. Cuốn sách không chỉ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học mà còn được ứng dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một địa chỉ uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giá trị của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế với mục tiêu cung cấp kiến thức chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và vận tải – một lĩnh vực ngày càng quan trọng trong bối cảnh giao thương Việt – Trung không ngừng phát triển. Nội dung giáo trình được biên soạn kỹ lưỡng, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn hiểu cách áp dụng trong các tình huống thực tế. Đây là nguồn tài liệu phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu.
Ứng dụng tại Hệ thống ChineMaster
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, với sứ mệnh trở thành đơn vị đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, đã lựa chọn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải làm một trong những tài liệu giảng dạy chủ đạo. Tại các cơ sở như Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, cuốn sách được tích hợp vào chương trình học, mang lại hiệu quả rõ rệt cho học viên. Sự uy tín của trung tâm không chỉ đến từ đội ngũ giảng viên chất lượng mà còn từ việc sử dụng những giáo trình tiên tiến như tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ.
Nền tảng lưu trữ và chia sẻ kiến thức
Không chỉ dừng lại ở việc sử dụng trong lớp học, giáo trình này còn được lưu trữ và phổ biến trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng do Thầy Vũ và cộng đồng ChineMaster xây dựng. Những nền tảng như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ đã trở thành nơi trao đổi học thuật sôi nổi, giúp người học dễ dàng tiếp cận tài liệu và kiến thức chất lượng. Đây cũng là minh chứng cho sự tâm huyết của tác giả trong việc lan tỏa giá trị giáo dục tiếng Trung đến cộng đồng.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện
Với tầm nhìn trở thành đơn vị dẫn đầu trong đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, ChineMaster không ngừng đổi mới và hoàn thiện. Việc ứng dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải vào chương trình học là một bước đi chiến lược, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của học viên. Hệ thống CHINEMASTER EDU không chỉ mang đến kiến thức ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực thương mại, vận tải và giao tiếp quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, giữa người học và cơ hội nghề nghiệp. Được ứng dụng tại Hệ thống ChineMaster – trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, tác phẩm này đã và đang đóng góp lớn vào sự phát triển của cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng để chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành độc quyền
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải là một trong những cuốn sách học tiếng Trung chuyên ngành được Tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công nghiên cứu, biên soạn và phát triển độc quyền, chỉ dành riêng cho học viên thuộc Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.
Cuốn sách này thuộc bộ tài liệu MÃ NGUỒN ĐÓNG và không phát hành ra ngoài, được xây dựng nhằm cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vận tải và thương mại quốc tế một cách chuyên sâu, bài bản, có tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc thực tế. Nội dung giáo trình được trình bày rõ ràng, logic, kèm theo ví dụ minh họa, ngữ cảnh thực tế và bài luyện tập đi kèm, giúp người học dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc.
Nơi lưu trữ Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ này
Tác phẩm này hiện được lưu trữ nội bộ và cung cấp trong hệ thống các diễn đàn tiếng Trung chuyên ngành thuộc Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Tất cả các nền tảng này đều là nơi học viên của hệ thống được tiếp cận nguồn học liệu chuyên sâu và cập nhật nhất, đảm bảo theo đúng phương pháp đào tạo độc quyền từ CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam.
Lý do Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ này được đánh giá cao
Nội dung thiết kế chuyên biệt: Phù hợp với nhu cầu học tiếng Trung thương mại vận tải, phục vụ công việc xuất nhập khẩu, logistics, vận tải quốc tế.
Phương pháp giảng dạy độc quyền: Áp dụng mô hình thực tiễn, lồng ghép kỹ năng nghe – nói – đọc – viết chuyên ngành.
Tài liệu chỉ dành cho học viên: Cam kết chất lượng đào tạo và bảo mật nguồn tài nguyên tri thức, giúp học viên yên tâm học tập.
Đội ngũ giảng viên uy tín: Dẫn dắt bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia tiếng Trung thương mại với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình.