Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3 – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” là một tác phẩm quan trọng trong bộ giáo trình tiếng Trung chuyên sâu, được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và phát triển các khóa học uy tín. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã góp phần không nhỏ trong việc cải tiến phương pháp học tiếng Trung qua bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, giúp hàng nghìn học viên đạt được các chứng chỉ HSK ở các cấp độ khác nhau.
Cuốn ebook này không chỉ dành cho những người muốn học tiếng Trung nói chung, mà còn đặc biệt hữu ích đối với những ai làm việc trong môi trường kinh doanh, thương mại, và hợp đồng quốc tế. Những từ vựng trong “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” được tuyển chọn kỹ lưỡng, bao gồm các thuật ngữ pháp lý, kinh tế, và những ngữ cảnh thông dụng trong các cuộc đàm phán, ký kết hợp đồng giữa các bên. Đây là một tài liệu cần thiết để giúp học viên nắm vững ngữ nghĩa và cách sử dụng chính xác các từ vựng này trong thực tế công việc.
Với phương pháp tiếp cận chi tiết và dễ hiểu, cuốn ebook này sẽ giúp người đọc:
Nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực hợp đồng và giao dịch thương mại.
Cải thiện khả năng đọc hiểu các văn bản hợp đồng, thỏa thuận và tài liệu pháp lý.
Phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo kết hợp lý thuyết và thực hành, tạo ra một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những người học tiếng Trung ở các cấp độ HSK 1-9, từ sơ cấp đến cao cấp, cũng như các chứng chỉ HSKK ở mọi cấp độ.
Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ học tập hiệu quả, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hợp đồng, cuốn ebook này sẽ là một lựa chọn tuyệt vời.
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3”
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học từ vựng tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ thực sự hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại, và hợp đồng quốc tế. Với mục tiêu mang lại giá trị thực tiễn, tác phẩm này đã được thiết kế để giải quyết những nhu cầu thiết thực của người học tiếng Trung trong bối cảnh giao tiếp chuyên ngành và ký kết hợp đồng.
Giúp học viên làm quen với các thuật ngữ pháp lý và kinh tế:
Trong bối cảnh các giao dịch quốc tế ngày càng trở nên phổ biến, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung là rất quan trọng. Tác phẩm cung cấp các từ vựng, cụm từ và biểu thức phổ biến trong các hợp đồng, thỏa thuận và các văn bản pháp lý, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng trong công việc thực tế.
Ứng dụng trong công việc và giao tiếp hằng ngày:
Không giống những cuốn sách học từ vựng thông thường, “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” mang tính ứng dụng cao. Các từ vựng được tác giả lựa chọn đều có tính thực tiễn, phục vụ trực tiếp cho những tình huống giao tiếp trong công việc, từ việc đàm phán, ký kết hợp đồng, cho đến việc xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh trong các mối quan hệ kinh doanh. Điều này giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn áp dụng ngay vào công việc hằng ngày.
Hỗ trợ người học đạt chứng chỉ HSK và HSKK:
Với sự kết hợp giữa các từ vựng thông dụng và chuyên ngành, cuốn sách này không chỉ giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung trong các kỳ thi HSK (Hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung) mà còn phát triển khả năng giao tiếp tự tin trong môi trường công sở và quốc tế. Những học viên muốn cải thiện khả năng đọc hiểu và viết hợp đồng sẽ đặc biệt cảm thấy có ích với các bài tập và ví dụ thực tiễn.
Tiết kiệm thời gian học tập:
Cuốn ebook giúp người học tiết kiệm thời gian tìm kiếm và học từ vựng chuyên ngành bằng cách cung cấp một kho tàng từ vựng đầy đủ và có hệ thống. Những người đã làm quen với tiếng Trung và muốn nâng cao kiến thức trong lĩnh vực hợp đồng sẽ thấy rằng đây là một nguồn tài liệu rất hiệu quả để cải thiện kỹ năng chuyên ngành mà không phải tìm kiếm quá nhiều nguồn tài liệu khác nhau.
Cải thiện kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng:
Một trong những yếu tố quan trọng giúp thành công trong các giao dịch kinh doanh quốc tế là khả năng đàm phán và ký kết hợp đồng. Cuốn sách giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống đàm phán, giúp họ tự tin hơn trong quá trình thương thảo và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là một công cụ học tập thực tiễn và hữu ích, mang lại giá trị lâu dài cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh và hợp đồng quốc tế.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, hiện nay đã chính thức đưa tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ vào giảng dạy và đào tạo cho học viên. Đây là một bước đi quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại hệ thống trung tâm, nhằm phục vụ nhu cầu học tiếng Trung của các học viên, đặc biệt là những người có nhu cầu học tập và làm việc trong môi trường kinh doanh, thương mại và hợp đồng quốc tế.
Lý do trung tâm chọn tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” cho công tác giảng dạy:
Tính chuyên môn cao:
“Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” là một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, cung cấp những từ vựng, thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực hợp đồng và thương mại quốc tế. Đây là những kỹ năng cần thiết đối với học viên, giúp họ có thể giao tiếp và xử lý các tình huống trong công việc liên quan đến hợp đồng một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Tính ứng dụng trong công việc:
Cuốn sách giúp học viên nắm vững các từ vựng trong bối cảnh hợp đồng và giao dịch quốc tế, hỗ trợ học viên trong việc áp dụng vào thực tế công việc của họ. Những người học tiếng Trung tại trung tâm sẽ có cơ hội làm quen với các văn bản pháp lý, thỏa thuận và các tình huống đàm phán mà họ sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày.
Nâng cao chất lượng đào tạo:
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cam kết mang đến cho học viên những tài liệu học tập chất lượng cao. Việc sử dụng cuốn “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” giúp giảng viên và học viên đạt được hiệu quả tối đa trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu và viết hợp đồng bằng tiếng Trung, đặc biệt là đối với những học viên đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK hoặc làm việc trong các môi trường thương mại quốc tế.
Phù hợp với nhu cầu học viên:
Trung tâm hiểu rằng nhu cầu học tiếng Trung của học viên ngày càng đa dạng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thương mại, luật pháp và hợp đồng quốc tế. Cuốn sách này đáp ứng được nhu cầu học từ vựng chuyên ngành, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và làm chủ các thuật ngữ pháp lý, từ vựng giao dịch và thương mại trong tiếng Trung.
Hỗ trợ học viên đạt chứng chỉ HSK và HSKK:
Được sử dụng như một phần trong bộ giáo trình tiếng Trung tại trung tâm, “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” cũng giúp học viên ôn luyện và chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi HSK ở các cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 9. Những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp được cung cấp sẽ là nền tảng vững chắc giúp học viên tự tin và thành công trong việc đạt chứng chỉ HSK và HSKK.
Việc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đồng loạt sử dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” là một quyết định hợp lý, phản ánh cam kết của trung tâm trong việc cung cấp những tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của học viên. Đây là một bước đi quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo tiếng Trung, đồng thời giúp học viên trang bị những kiến thức và kỹ năng thực tế để thành công trong công việc và cuộc sống.
Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Sự phát triển mạnh mẽ của tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế đã thúc đẩy nhu cầu học tập và rèn luyện các kỹ năng chuyên môn trong việc sử dụng ngôn ngữ này. Đặc biệt, đối với những ai làm việc trong lĩnh vực hợp đồng, thỏa thuận và giao dịch quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Chính vì lý do này, tác phẩm ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một công cụ học tập không thể thiếu và được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội.
Giới thiệu về tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3”
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm có giá trị thực tiễn cao, được thiết kế để cung cấp cho người học các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực hợp đồng và thương mại. Những từ vựng này không chỉ quan trọng đối với những ai làm việc trong môi trường giao dịch quốc tế, mà còn cần thiết cho việc hiểu và soạn thảo các văn bản hợp đồng bằng tiếng Trung một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Cuốn sách giúp học viên nắm vững từ vựng trong các tình huống giao tiếp và xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng, giúp họ tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và ký kết thỏa thuận với đối tác Trung Quốc.
Lý do sách được sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Chất lượng và tính chuyên sâu của tác phẩm:
“Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” là một tài liệu học tiếng Trung được biên soạn với sự chú trọng đến tính chuyên sâu và thực tiễn. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, đã xây dựng cuốn sách này như một công cụ hữu ích cho những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại, hợp đồng và kinh tế. Các từ vựng và cụm từ trong sách được lựa chọn và biên soạn kỹ lưỡng, phản ánh đúng các tình huống thực tế trong công việc.
Đáp ứng nhu cầu học viên chuyên sâu:
Tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, học viên không chỉ học tiếng Trung thông thường mà còn có cơ hội phát triển các kỹ năng chuyên sâu về tiếng Trung thương mại và hợp đồng. Việc sử dụng cuốn ebook này giúp học viên trang bị một nền tảng vững chắc trong việc học và sử dụng từ vựng trong các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng, và xử lý các văn bản hợp đồng.
Tính ứng dụng cao trong công việc:
Cuốn sách không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn mang tính ứng dụng cao trong công việc thực tế. Học viên sẽ được học cách sử dụng từ vựng chính xác trong các tình huống thực tế như soạn thảo hợp đồng, đàm phán với đối tác, và giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng. Điều này giúp học viên có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc mà không cần mất nhiều thời gian tìm kiếm và học hỏi thêm từ các nguồn tài liệu khác.
Nâng cao chất lượng đào tạo tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK:
Việc sử dụng cuốn ebook này tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân giúp trung tâm nâng cao chất lượng đào tạo, cung cấp cho học viên một tài liệu học tập chất lượng cao. Hệ thống trung tâm luôn cam kết mang đến cho học viên những tài liệu học tập chuyên sâu, phục vụ cho nhu cầu học tập và thi chứng chỉ HSK từ sơ cấp đến cao cấp, đặc biệt là đối với các học viên có mục tiêu học tiếng Trung chuyên ngành.
Hỗ trợ học viên đạt chứng chỉ HSK và HSKK:
Cuốn sách còn là một tài liệu hữu ích giúp học viên ôn luyện và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK và HSKK. Những từ vựng trong sách sẽ giúp học viên cải thiện khả năng đọc hiểu và viết, đồng thời nắm vững các kiến thức tiếng Trung phục vụ cho việc học và thi chứng chỉ HSK ở các cấp độ khác nhau.
Việc sử dụng rộng rãi tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân không chỉ phản ánh cam kết của trung tâm trong việc cung cấp các tài liệu học tập chất lượng cao, mà còn giúp học viên trang bị đầy đủ các kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong môi trường thương mại và hợp đồng quốc tế. Cuốn sách này sẽ là người bạn đồng hành đắc lực của học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực hợp đồng và giao dịch quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Tại Thư viện CHINEMASTER, một trong những thư viện nổi bật chuyên cung cấp tài liệu học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, bạn sẽ có cơ hội tiếp cận với một kho tàng tài liệu học tập chất lượng, đặc biệt là tác phẩm ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một cuốn sách không thể thiếu đối với những học viên đang theo học và nghiên cứu về tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực hợp đồng và thương mại quốc tế.
Giới thiệu về tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3”
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được biên soạn dành riêng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng, và xử lý các vấn đề pháp lý trong môi trường thương mại quốc tế. Những từ vựng trong cuốn sách này bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, giúp học viên sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung chính xác và tự tin khi giao tiếp trong các tình huống hợp đồng.
Tác phẩm này không chỉ là tài liệu lý thuyết mà còn cung cấp các bài tập thực hành, ví dụ minh họa để học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế công việc. Đặc biệt, cuốn sách này rất phù hợp với những người đang chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ HSK hoặc làm việc trong môi trường đàm phán, ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Lý do tác phẩm được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Tính chuyên môn và chất lượng cao:
Cuốn ebook này của tác giả Nguyễn Minh Vũ được đánh giá cao vì tính chuyên sâu và sự chi tiết trong việc cung cấp các từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực hợp đồng và thương mại. Thư viện CHINEMASTER luôn cam kết mang đến cho học viên các tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp và đàm phán quốc tế.
Lợi ích cho học viên:
Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, cuốn ebook này trở thành nguồn tài liệu quý giá cho học viên học tiếng Trung chuyên ngành. Những ai tham gia học tập tại CHINEMASTER có thể dễ dàng mượn và sử dụng sách để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc, giao tiếp và xử lý các hợp đồng. Việc tiếp cận tài liệu này sẽ giúp học viên hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thương mại và hợp đồng.
Cung cấp nguồn tài liệu phong phú và đa dạng:
Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3”, mà còn là nơi tập hợp rất nhiều tài liệu khác liên quan đến việc học tiếng Trung ở các cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao. Học viên có thể tìm thấy nhiều tài liệu bổ ích để học và ôn luyện, phục vụ cho mục tiêu đạt chứng chỉ HSK và HSKK, cũng như để áp dụng vào công việc thực tế.
Tiện ích khi học tại Thư viện CHINEMASTER:
Địa chỉ của Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nằm ở vị trí thuận lợi gần các tuyến đường lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn, giúp học viên dễ dàng di chuyển đến thư viện để tra cứu tài liệu, mượn sách và tham gia các khóa học tiếng Trung tại đây. Đây là một không gian học tập lý tưởng với đầy đủ tài liệu hỗ trợ cho việc học tiếng Trung chuyên ngành.
Cải thiện khả năng đàm phán và ký kết hợp đồng:
Một trong những điểm mạnh của tác phẩm này là giúp người học cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng. Thư viện CHINEMASTER cung cấp không gian học tập thoải mái để học viên có thể tự học và thực hành các tình huống giao tiếp thương mại, tăng cường kỹ năng ngôn ngữ cho công việc thực tế.
Việc tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3” được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một sự bổ sung giá trị cho hệ thống tài liệu học tập của trung tâm. Đây không chỉ là nguồn tài liệu quý giá giúp học viên học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là công cụ hữu ích để cải thiện khả năng giao tiếp và ký kết hợp đồng trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu học tập chuyên sâu về tiếng Trung, đừng quên ghé thăm Thư viện CHINEMASTER để khám phá và mượn sách, cùng với các tài liệu học tập khác.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3
STT | Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 3 (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
4001 | 合同的付款条款 (hétóng de fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng |
4002 | 合同的不可抗力 (hétóng de bùkě kànglì) – Force Majeure – Trường hợp bất khả kháng trong hợp đồng |
4003 | 合同的条款细则 (hétóng de tiáokuǎn xìzé) – Clause Details – Các điều khoản chi tiết trong hợp đồng |
4004 | 合同的转让权利 (hétóng de zhuǎnràng quánlì) – Right of Assignment – Quyền chuyển nhượng hợp đồng |
4005 | 合同的有效时间 (hétóng de yǒuxiào shíjiān) – Effective Time – Thời gian hiệu lực của hợp đồng |
4006 | 合同的适用条款 (hétóng de shìyòng tiáokuǎn) – Applicable Clauses – Các điều khoản áp dụng hợp đồng |
4007 | 合同的审核程序 (hétóng de shěnhé chéngxù) – Review Procedure – Quy trình kiểm duyệt hợp đồng |
4008 | 合同的附加文件 (hétóng de fùjiā wénjiàn) – Attached Documents – Tài liệu đính kèm hợp đồng |
4009 | 合同的履行保障 (hétóng de lǚxíng bǎozhàng) – Performance Assurance – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
4010 | 合同的履约条件 (hétóng de lǚyuē tiáojiàn) – Performance Conditions – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
4011 | 合同的质量条款 (hétóng de zhìliàng tiáokuǎn) – Quality Clause – Điều khoản chất lượng hợp đồng |
4012 | 合同的生效时间 (hétóng de shēngxiào shíjiān) – Effective Date – Thời điểm hợp đồng có hiệu lực |
4013 | 合同的通知义务 (hétóng de tōngzhī yìwù) – Notice Obligation – Nghĩa vụ thông báo trong hợp đồng |
4014 | 合同的担保方式 (hétóng de dānbǎo fāngshì) – Guarantee Method – Phương thức bảo đảm hợp đồng |
4015 | 合同的条款修改 (hétóng de tiáokuǎn xiūgǎi) – Amendment of Clauses – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
4016 | 合同的履行能力 (hétóng de lǚxíng nénglì) – Capacity to Perform – Năng lực thực hiện hợp đồng |
4017 | 合同的法律约束力 (hétóng de fǎlǜ yuēshùlì) – Legal Binding – Sự ràng buộc pháp lý của hợp đồng |
4018 | 合同的履约成本 (hétóng de lǚyuē chéngběn) – Performance Cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
4019 | 合同的解约条款 (hétóng de jiěyuē tiáokuǎn) – Cancellation Clause – Điều khoản hủy bỏ hợp đồng |
4020 | 合同的未履行 (hétóng de wèi lǚxíng) – Non-Performance – Không thực hiện hợp đồng |
4021 | 合同的再谈判权利 (hétóng de zài tánpàn quánlì) – Renegotiation Rights – Quyền đàm phán lại hợp đồng |
4022 | 合同的支付义务 (hétóng de zhīfù yìwù) – Payment Obligation – Nghĩa vụ thanh toán hợp đồng |
4023 | 合同的争议风险 (hétóng de zhēngyì fēngxiǎn) – Dispute Risk – Rủi ro tranh chấp hợp đồng |
4024 | 合同的审核权利 (hétóng de shěnhé quánlì) – Review Rights – Quyền kiểm duyệt hợp đồng |
4025 | 合同的交付条款 (hétóng de jiāofù tiáokuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao nộp hợp đồng |
4026 | 合同的善意解释 (hétóng de shànyì jiěshì) – Good Faith Interpretation – Giải thích hợp đồng một cách thiện chí |
4027 | 合同的损失赔偿 (hétóng de sǔnshī péicháng) – Loss Compensation – Bồi thường thiệt hại hợp đồng |
4028 | 合同的违约金条款 (hétóng de wéiyuējīn tiáokuǎn) – Penalty Clause – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
4029 | 合同的法律审查 (hétóng de fǎlǜ shěnchá) – Legal Review – Kiểm tra pháp lý hợp đồng |
4030 | 合同的经济条款 (hétóng de jīngjì tiáokuǎn) – Economic Clause – Điều khoản kinh tế hợp đồng |
4031 | 合同的效力终止 (hétóng de xiàolì zhōngzhǐ) – Termination of Validity – Kết thúc hiệu lực hợp đồng |
4032 | 合同的履行过程 (hétóng de lǚxíng guòchéng) – Execution Process – Quá trình thực hiện hợp đồng |
4033 | 合同的解释条款 (hétóng de jiěshì tiáokuǎn) – Interpretation Clause – Điều khoản giải thích hợp đồng |
4034 | 合同的责任分担 (hétóng de zérèn fēndān) – Responsibility Sharing – Phân chia trách nhiệm hợp đồng |
4035 | 合同的附加条件 (hétóng de fùjiā tiáojiàn) – Additional Conditions – Điều kiện bổ sung hợp đồng |
4036 | 合同的修订程序 (hétóng de xiūdìng chéngxù) – Revision Procedure – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
4037 | 合同的执行机构 (hétóng de zhíxíng jīgòu) – Executing Body – Cơ quan thực hiện hợp đồng |
4038 | 合同的优先级 (hétóng de yōuxiānjí) – Priority Level – Mức độ ưu tiên của hợp đồng |
4039 | 合同的解除方式 (hétóng de jiěchú fāngshì) – Termination Method – Phương thức chấm dứt hợp đồng |
4040 | 合同的附加协议 (hétóng de fùjiā xiéyì) – Supplementary Agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
4041 | 合同的争议仲裁 (hétóng de zhēngyì zhòngcái) – Dispute Arbitration – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
4042 | 合同的法律风险 (hétóng de fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal Risk – Rủi ro pháp lý trong hợp đồng |
4043 | 合同的履约期限 (hétóng de lǚyuē qīxiàn) – Performance Deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
4044 | 合同的履约条件 (hétóng de lǚyuē tiáojiàn) – Fulfillment Conditions – Điều kiện hoàn thành hợp đồng |
4045 | 合同的违约情形 (hétóng de wéiyuē qíngxíng) – Breach of Contract – Tình huống vi phạm hợp đồng |
4046 | 合同的支付期限 (hétóng de zhīfù qīxiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán hợp đồng |
4047 | 合同的技术条款 (hétóng de jìshù tiáokuǎn) – Technical Clause – Điều khoản kỹ thuật hợp đồng |
4048 | 合同的检查义务 (hétóng de jiǎnchá yìwù) – Inspection Obligation – Nghĩa vụ kiểm tra hợp đồng |
4049 | 合同的中介服务 (hétóng de zhōngjiè fúwù) – Mediation Services – Dịch vụ trung gian hợp đồng |
4050 | 合同的订立日期 (hétóng de dìnglì rìqī) – Contract Signing Date – Ngày ký kết hợp đồng |
4051 | 合同的法律适用 (hétóng de fǎlǜ shìyòng) – Applicable Law – Luật áp dụng trong hợp đồng |
4052 | 合同的担保条款 (hétóng de dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee Clause – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
4053 | 合同的经济补偿 (hétóng de jīngjì bǔcháng) – Economic Compensation – Bồi thường kinh tế hợp đồng |
4054 | 合同的签字权利 (hétóng de qiānzì quánlì) – Signing Rights – Quyền ký kết hợp đồng |
4055 | 合同的执行条款 (hétóng de zhíxíng tiáokuǎn) – Execution Clause – Điều khoản thực thi hợp đồng |
4056 | 合同的第三方条款 (hétóng de dìsānfāng tiáokuǎn) – Third-Party Clause – Điều khoản bên thứ ba |
4057 | 合同的附加费用 (hétóng de fùjiā fèiyòng) – Additional Fees – Phí bổ sung trong hợp đồng |
4058 | 合同的义务分配 (hétóng de yìwù fēnpèi) – Obligation Allocation – Phân chia nghĩa vụ hợp đồng |
4059 | 合同的审查报告 (hétóng de shěnchá bàogào) – Review Report – Báo cáo kiểm tra hợp đồng |
4060 | 合同的签署条件 (hétóng de qiānshǔ tiáojiàn) – Signing Conditions – Điều kiện ký kết hợp đồng |
4061 | 合同的法律责任 (hétóng de fǎlǜ zérèn) – Legal Responsibility – Trách nhiệm pháp lý trong hợp đồng |
4062 | 合同的清算条款 (hétóng de qīngsuàn tiáokuǎn) – Liquidation Clause – Điều khoản thanh lý hợp đồng |
4063 | 合同的核心条款 (hétóng de héxīn tiáokuǎn) – Core Clause – Điều khoản cốt lõi của hợp đồng |
4064 | 合同的增值税 (hétóng de zēngzhí shuì) – Value-Added Tax – Thuế giá trị gia tăng trong hợp đồng |
4065 | 合同的安全条款 (hétóng de ānquán tiáokuǎn) – Safety Clause – Điều khoản an toàn hợp đồng |
4066 | 合同的通知义务 (hétóng de tōngzhī yìwù) – Notification Obligation – Nghĩa vụ thông báo trong hợp đồng |
4067 | 合同的违约罚款 (hétóng de wéiyuē fákuǎn) – Breach Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
4068 | 合同的参考资料 (hétóng de cānkǎo zīliào) – Reference Materials – Tài liệu tham khảo của hợp đồng |
4069 | 合同的支付条款 (hétóng de zhīfù tiáokuǎn) – Payment Clause – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
4070 | 合同的中止条件 (hétóng de zhōngzhǐ tiáojiàn) – Suspension Conditions – Điều kiện tạm dừng hợp đồng |
4071 | 合同的执行费用 (hétóng de zhíxíng fèiyòng) – Execution Costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
4072 | 合同的赔偿条款 (hétóng de péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
4073 | 合同的承诺责任 (hétóng de chéngnuò zérèn) – Commitment Responsibility – Trách nhiệm cam kết hợp đồng |
4074 | 合同的转让限制 (hétóng de zhuǎnràng xiànzhì) – Transfer Restrictions – Giới hạn chuyển nhượng hợp đồng |
4075 | 合同的中英文版本 (hétóng de zhōng-yīng wén bǎnběn) – Chinese-English Version – Phiên bản song ngữ Trung-Anh của hợp đồng |
4076 | 合同的预付款条款 (hétóng de yùfù kuǎn tiáokuǎn) – Advance Payment Clause – Điều khoản thanh toán trước |
4077 | 合同的争议诉讼 (hétóng de zhēngyì sùsòng) – Dispute Litigation – Kiện tụng tranh chấp hợp đồng |
4078 | 合同的索赔流程 (hétóng de suǒpéi liúchéng) – Claims Process – Quy trình yêu cầu bồi thường hợp đồng |
4079 | 合同的附属义务 (hétóng de fùshǔ yìwù) – Ancillary Obligation – Nghĩa vụ phụ của hợp đồng |
4080 | 合同的履行证据 (hétóng de lǚxíng zhèngjù) – Evidence of Performance – Bằng chứng thực hiện hợp đồng |
4081 | 合同的知识产权条款 (hétóng de zhīshì chǎnquán tiáokuǎn) – Intellectual Property Clause – Điều khoản sở hữu trí tuệ |
4082 | 合同的不可撤销性 (hétóng de bùkě chèxiāo xìng) – Irrevocability – Tính không thể hủy bỏ của hợp đồng |
4083 | 合同的追索权 (hétóng de zhuīsuǒ quán) – Right of Recourse – Quyền truy đòi hợp đồng |
4084 | 合同的货物验收 (hétóng de huòwù yànshōu) – Goods Acceptance – Việc nghiệm thu hàng hóa trong hợp đồng |
4085 | 合同的履约保障 (hétóng de lǚyuē bǎozhàng) – Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
4086 | 合同的有效性 (hétóng de yǒuxiào xìng) – Validity – Tính hợp lệ của hợp đồng |
4087 | 合同的履行方式 (hétóng de lǚxíng fāngshì) – Execution Method – Phương thức thực hiện hợp đồng |
4088 | 合同的调整条款 (hétóng de tiáozhěng tiáokuǎn) – Adjustment Clause – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
4089 | 合同的变更通知 (hétóng de biàngēng tōngzhī) – Change Notification – Thông báo thay đổi hợp đồng |
4090 | 合同的解决方案 (hétóng de jiějué fāng’àn) – Resolution Plan – Kế hoạch giải quyết hợp đồng |
4091 | 合同的保修条款 (hétóng de bǎoxiū tiáokuǎn) – Warranty Clause – Điều khoản bảo hành hợp đồng |
4092 | 合同的责任限制 (hétóng de zérèn xiànzhì) – Liability Limitation – Giới hạn trách nhiệm hợp đồng |
4093 | 合同的违约索赔 (hétóng de wéiyuē suǒpéi) – Breach Claim – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
4094 | 合同的履约费用 (hétóng de lǚyuē fèiyòng) – Performance Cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
4095 | 合同的期限条款 (hétóng de qīxiàn tiáokuǎn) – Term Clause – Điều khoản thời hạn hợp đồng |
4096 | 合同的标的物 (hétóng de biāodìwù) – Subject Matter – Đối tượng hợp đồng |
4097 | 合同的不可抗力 (hétóng de bùkě kànglì) – Force Majeure – Điều khoản bất khả kháng |
4098 | 合同的签订日期 (hétóng de qiāndìng rìqī) – Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
4099 | 合同的合同书 (hétóng de hétóngshū) – Contract Document – Văn bản hợp đồng |
4100 | 合同的分期付款 (hétóng de fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ hợp đồng |
4101 | 合同的附加文件 (hétóng de fùjiā wénjiàn) – Additional Document – Tài liệu đính kèm hợp đồng |
4102 | 合同的价格条款 (hétóng de jiàgé tiáokuǎn) – Price Clause – Điều khoản giá cả hợp đồng |
4103 | 合同的约束力 (hétóng de yuēshù lì) – Binding Force – Hiệu lực ràng buộc của hợp đồng |
4104 | 合同的交货日期 (hétóng de jiāohuò rìqī) – Delivery Date – Ngày giao hàng hợp đồng |
4105 | 合同的合作伙伴 (hétóng de hézuò huǒbàn) – Contract Partner – Đối tác hợp đồng |
4106 | 合同的付款期限 (hétóng de fùkuǎn qīxiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán hợp đồng |
4107 | 合同的风险分担 (hétóng de fēngxiǎn fēndān) – Risk Sharing – Chia sẻ rủi ro hợp đồng |
4108 | 合同的售后服务 (hétóng de shòuhòu fúwù) – After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi hợp đồng |
4109 | 合同的原件 (hétóng de yuánjiàn) – Original Contract – Bản hợp đồng gốc |
4110 | 合同的副本 (hétóng de fùběn) – Contract Copy – Bản sao hợp đồng |
4111 | 合同的解释权 (hétóng de jiěshì quán) – Right of Interpretation – Quyền giải thích hợp đồng |
4112 | 合同的违约责任 (hétóng de wéiyuē zérèn) – Breach Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
4113 | 合同的执行标准 (hétóng de zhíxíng biāozhǔn) – Execution Standard – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
4114 | 合同的履约保证金 (hétóng de lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
4115 | 合同的议价条款 (hétóng de yìjià tiáokuǎn) – Bargaining Clause – Điều khoản thương lượng hợp đồng |
4116 | 合同的适用范围 (hétóng de shìyòng fànwéi) – Scope of Application – Phạm vi áp dụng hợp đồng |
4117 | 合同的收款账户 (hétóng de shōukuǎn zhànghù) – Receiving Account – Tài khoản nhận tiền hợp đồng |
4118 | 合同的货币类型 (hétóng de huòbì lèixíng) – Currency Type – Loại tiền tệ trong hợp đồng |
4119 | 合同的效力条款 (hétóng de xiàolì tiáokuǎn) – Validity Clause – Điều khoản hiệu lực hợp đồng |
4120 | 合同的不可撤销 (hétóng de bùkě chèxiāo) – Irrevocable – Không thể hủy ngang hợp đồng |
4121 | 合同的附属文件 (hétóng de fùshǔ wénjiàn) – Ancillary Document – Tài liệu phụ lục hợp đồng |
4122 | 合同的履行进度 (hétóng de lǚxíng jìndù) – Performance Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
4123 | 合同的清算条款 (hétóng de qīngsuàn tiáokuǎn) – Settlement Clause – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
4124 | 合同的转让权利 (hétóng de zhuǎnràng quánlì) – Transfer Rights – Quyền chuyển nhượng hợp đồng |
4125 | 合同的终止日期 (hétóng de zhōngzhǐ rìqī) – Termination Date – Ngày chấm dứt hợp đồng |
4126 | 合同的自动续期 (hétóng de zìdòng xùqī) – Automatic Renewal – Gia hạn tự động hợp đồng |
4127 | 合同的费用分摊 (hétóng de fèiyòng fēntān) – Cost Sharing – Chia sẻ chi phí hợp đồng |
4128 | 合同的起草人 (hétóng de qǐcǎo rén) – Drafter – Người soạn thảo hợp đồng |
4129 | 合同的补充协议 (hétóng de bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
4130 | 合同的验收标准 (hétóng de yànshòu biāozhǔn) – Acceptance Standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu hợp đồng |
4131 | 合同的生效日期 (hétóng de shēngxiào rìqī) – Effective Date – Ngày hiệu lực hợp đồng |
4132 | 合同的签订地点 (hétóng de qiāndìng dìdiǎn) – Place of Signing – Địa điểm ký kết hợp đồng |
4133 | 合同的承包人 (hétóng de chéngbāo rén) – Contractor – Bên nhận thầu hợp đồng |
4134 | 合同的承租人 (hétóng de chéngzū rén) – Lessee – Người thuê hợp đồng |
4135 | 合同的出租人 (hétóng de chūzū rén) – Lessor – Người cho thuê hợp đồng |
4136 | 合同的变更条款 (hétóng de biàngēng tiáokuǎn) – Amendment Clause – Điều khoản thay đổi hợp đồng |
4137 | 合同的履约条款 (hétóng de lǚyuē tiáokuǎn) – Performance Clause – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
4138 | 合同的货运条款 (hétóng de huòyùn tiáokuǎn) – Freight Clause – Điều khoản vận chuyển hàng hóa hợp đồng |
4139 | 合同的保险条款 (hétóng de bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Insurance Clause – Điều khoản bảo hiểm hợp đồng |
4140 | 合同的违约救济 (hétóng de wéiyuē jiùjì) – Breach Remedy – Biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng |
4141 | 合同的付款周期 (hétóng de fùkuǎn zhōuqī) – Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán hợp đồng |
4142 | 合同的付款方式 (hétóng de fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán hợp đồng |
4143 | 合同的担保责任 (hétóng de dānbǎo zérèn) – Guarantee Liability – Trách nhiệm bảo lãnh hợp đồng |
4144 | 合同的交货期限 (hétóng de jiāohuò qīxiàn) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng hợp đồng |
4145 | 合同的商品描述 (hétóng de shāngpǐn miáoshù) – Product Description – Mô tả sản phẩm hợp đồng |
4146 | 合同的争议仲裁 (hétóng de zhēngyì zhòngcái) – Arbitration of Disputes – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
4147 | 合同的印章要求 (hétóng de yìnzhāng yāoqiú) – Seal Requirements – Yêu cầu con dấu hợp đồng |
4148 | 合同的协议条款 (hétóng de xiéyì tiáokuǎn) – Agreement Clause – Điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
4149 | 合同的分期付款 (hétóng de fēnqí fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp hợp đồng |
4150 | 合同的文件归档 (hétóng de wénjiàn guīdǎng) – Document Filing – Lưu trữ hồ sơ hợp đồng |
4151 | 合同的解释语言 (hétóng de jiěshì yǔyán) – Language of Interpretation – Ngôn ngữ giải thích hợp đồng |
4152 | 合同的合同标的 (hétóng de hétóng biāodì) – Subject of Contract – Đối tượng hợp đồng |
4153 | 合同的通知义务 (hétóng de tōngzhī yìwù) – Notification Obligation – Nghĩa vụ thông báo hợp đồng |
4154 | 合同的违约罚则 (hétóng de wéiyuē fázé) – Penalty for Breach – Quy định phạt vi phạm hợp đồng |
4155 | 合同的审批程序 (hétóng de shěnpī chéngxù) – Approval Process – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
4156 | 合同的履约期限 (hétóng de lǚyuē qīxiàn) – Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
4157 | 合同的无效条款 (hétóng de wúxiào tiáokuǎn) – Invalid Clause – Điều khoản vô hiệu hợp đồng |
4158 | 合同的撤销 (hétóng de chèxiāo) – Cancellation – Hủy bỏ hợp đồng |
4159 | 合同的续签 (hétóng de xùqiān) – Renewal – Gia hạn hợp đồng |
4160 | 合同的管理条款 (hétóng de guǎnlǐ tiáokuǎn) – Management Clause – Điều khoản quản lý hợp đồng |
4161 | 合同的裁决条款 (hétóng de cáijué tiáokuǎn) – Adjudication Clause – Điều khoản phân xử hợp đồng |
4162 | 合同的分配条款 (hétóng de fēnpèi tiáokuǎn) – Allocation Clause – Điều khoản phân bổ hợp đồng |
4163 | 合同的中止条款 (hétóng de zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Suspension Clause – Điều khoản tạm ngừng hợp đồng |
4164 | 合同的特别条款 (hétóng de tèbié tiáokuǎn) – Special Clause – Điều khoản đặc biệt hợp đồng |
4165 | 合同的市场份额 (hétóng de shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần hợp đồng |
4166 | 合同的付款担保 (hétóng de fùkuǎn dānbǎo) – Payment Guarantee – Bảo lãnh thanh toán hợp đồng |
4167 | 合同的合理期限 (hétóng de hélǐ qīxiàn) – Reasonable Timeframe – Thời gian hợp lý trong hợp đồng |
4168 | 合同的市场价值 (hétóng de shìchǎng jiàzhí) – Market Value – Giá trị thị trường hợp đồng |
4169 | 合同的权益条款 (hétóng de quányì tiáokuǎn) – Rights Clause – Điều khoản quyền lợi hợp đồng |
4170 | 合同的责任限额 (hétóng de zérèn xiàn’é) – Liability Limit – Giới hạn trách nhiệm hợp đồng |
4171 | 合同的执行标准 (hétóng de zhíxíng biāozhǔn) – Performance Standard – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
4172 | 合同的义务条款 (hétóng de yìwù tiáokuǎn) – Obligation Clause – Điều khoản nghĩa vụ hợp đồng |
4173 | 合同的附加费用 (hétóng de fùjiā fèiyòng) – Additional Costs – Chi phí bổ sung hợp đồng |
4174 | 合同的费用条款 (hétóng de fèiyòng tiáokuǎn) – Cost Clause – Điều khoản chi phí hợp đồng |
4175 | 合同的付款条款 (hétóng de fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Clause – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
4176 | 合同的分包条款 (hétóng de fēnbāo tiáokuǎn) – Subcontracting Clause – Điều khoản phân thầu hợp đồng |
4177 | 合同的绩效条款 (hétóng de jìxiào tiáokuǎn) – Performance Clause – Điều khoản hiệu suất hợp đồng |
4178 | 合同的延期条款 (hétóng de yánqī tiáokuǎn) – Extension Clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
4179 | 合同的无责任条款 (hétóng de wú zérèn tiáokuǎn) – No Liability Clause – Điều khoản miễn trách nhiệm hợp đồng |
4180 | 违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty for Breach – Phạt vi phạm hợp đồng |
4181 | 履行期限 (lǚxíng qīxiàn) – Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
4182 | 合同义务 (hétóng yìwù) – Contractual Obligation – Nghĩa vụ hợp đồng |
4183 | 协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Agreement Clause – Điều khoản thỏa thuận |
4184 | 合同标的 (hétóng biāodí) – Contract Subject Matter – Đối tượng hợp đồng |
4185 | 特约条款 (tèyuē tiáokuǎn) – Special Terms – Điều khoản đặc biệt |
4186 | 主合同 (zhǔ hétóng) – Main Contract – Hợp đồng chính |
4187 | 附加协议 (fùjiā xiéyì) – Supplemental Agreement – Thỏa thuận bổ sung |
4188 | 不可抗力 (bùkě kànglì) – Force Majeure – Tình huống bất khả kháng |
4189 | 提前终止 (tíqián zhōngzhǐ) – Early Termination – Kết thúc sớm |
4190 | 合同解约 (hétóng jiěyuē) – Contract Termination – Hủy bỏ hợp đồng |
4191 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán |
4192 | 责任认定 (zérèn rèndìng) – Liability Determination – Xác định trách nhiệm |
4193 | 条款修改 (tiáokuǎn xiūgǎi) – Clause Modification – Sửa đổi điều khoản |
4194 | 保密协议 (bǎomì xiéyì) – Non-Disclosure Agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật |
4195 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
4196 | 合同保障 (hétóng bǎozhàng) – Contract Security – Đảm bảo hợp đồng |
4197 | 有效期 (yǒuxiào qī) – Validity Period – Thời gian hiệu lực |
4198 | 合同条款审查 (hétóng tiáokuǎn shěnchá) – Contract Clause Review – Kiểm tra điều khoản hợp đồng |
4199 | 签订日期 (qiāndìng rìqī) – Date of Signing – Ngày ký kết |
4200 | 履约能力 (lǚyuē nénglì) – Performance Capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
4201 | 双方同意 (shuāngfāng tóngyì) – Mutual Agreement – Thỏa thuận của hai bên |
4202 | 附带条件 (fùdài tiáojiàn) – Contingent Condition – Điều kiện phụ |
4203 | 合同成立 (hétóng chénglì) – Contract Formation – Thành lập hợp đồng |
4204 | 效力期限 (xiàolì qīxiàn) – Effective Period – Thời gian có hiệu lực |
4205 | 延期条款 (yánqī tiáokuǎn) – Extension Clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
4206 | 违约 (wéiyuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng |
4207 | 签署 (qiānshǔ) – Signing – Ký kết |
4208 | 解约 (jiěyuē) – Termination of Contract – Hủy bỏ hợp đồng |
4209 | 合同期 (hétóng qī) – Contract Term – Thời gian hợp đồng |
4210 | 不可抗力条款 (bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng |
4211 | 合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract Rescission – Hủy hợp đồng |
4212 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
4213 | 解约条件 (jiěyuē tiáojiàn) – Termination Conditions – Điều kiện hủy hợp đồng |
4214 | 保证金 (bǎozhèng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
4215 | 争议解决方案 (zhēngyì jiějué fāng’àn) – Dispute Resolution Solution – Giải pháp giải quyết tranh chấp |
4216 | 合同纠纷解决 (hétóng jiūfēn jiějué) – Contract Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
4217 | 逾期付款 (yúqī fùkuǎn) – Late Payment – Thanh toán muộn |
4218 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
4219 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán |
4220 | 提前支付 (tíqián zhīfù) – Early Payment – Thanh toán trước hạn |
4221 | 续签 (xùqiān) – Renewal of Contract – Gia hạn hợp đồng |
4222 | 提前终止合同 (tíqián zhōngzhǐ hétóng) – Early Termination of Contract – Kết thúc hợp đồng sớm |
4223 | 承诺 (chéngnuò) – Commitment – Cam kết |
4224 | 合同保证 (hétóng bǎozhèng) – Contract Guarantee – Bảo lãnh hợp đồng |
4225 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Liability for Breach – Trách nhiệm vi phạm |
4226 | 约定条件 (yuēdìng tiáojiàn) – Agreed Conditions – Điều kiện thỏa thuận |
4227 | 协议执行 (xiéyì zhíxíng) – Agreement Implementation – Thực hiện thỏa thuận |
4228 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Kết thúc hợp đồng |
4229 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
4230 | 不履行合同 (bù lǚxíng hétóng) – Non-performance of Contract – Không thực hiện hợp đồng |
4231 | 担保条款 (dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee Clause – Điều khoản bảo đảm |
4232 | 协议履行 (xiéyì lǚxíng) – Performance of Agreement – Thực hiện thỏa thuận |
4233 | 解除条款 (jiěchú tiáokuǎn) – Termination Clause – Điều khoản hủy hợp đồng |
4234 | 违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty for Breach of Contract – Phạt vi phạm hợp đồng |
4235 | 约定条款 (yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Terms – Điều khoản thỏa thuận |
4236 | 支付计划 (zhīfù jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán |
4237 | 合同确认 (hétóng quèrèn) – Contract Confirmation – Xác nhận hợp đồng |
4238 | 买卖合同 (mǎimài hétóng) – Sale and Purchase Agreement – Hợp đồng mua bán |
4239 | 自动续约 (zìdòng xùyuē) – Automatic Renewal – Gia hạn tự động |
4240 | 履约期限 (lǚyuē qīxiàn) – Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
4241 | 违约通知 (wéiyuē tōngzhī) – Breach Notification – Thông báo vi phạm hợp đồng |
4242 | 付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán |
4243 | 变更条款 (biàngēng tiáokuǎn) – Amendment Clause – Điều khoản thay đổi |
4244 | 不可抗力 (bù kě kànglì) – Force Majeure – Bất khả kháng |
4245 | 条款执行 (tiáokuǎn zhíxíng) – Clause Enforcement – Thực thi điều khoản |
4246 | 履约保证 (lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
4247 | 违约行为 (wéiyuē xíngwéi) – Breach Behavior – Hành vi vi phạm hợp đồng |
4248 | 解除协议 (jiěchú xiéyì) – Termination Agreement – Thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng |
4249 | 补偿条款 (bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – Điều khoản bồi thường |
4250 | 不履行条款 (bù lǚxíng tiáokuǎn) – Non-performance Clause – Điều khoản không thực hiện |
4251 | 结算条款 (jiésuàn tiáokuǎn) – Settlement Clause – Điều khoản thanh toán |
4252 | 定金条款 (dìngjīn tiáokuǎn) – Deposit Clause – Điều khoản đặt cọc |
4253 | 解除协议书 (jiěchú xiéyì shū) – Termination Agreement Document – Văn bản thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng |
4254 | 履约责任 (lǚyuē zérèn) – Performance Responsibility – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
4255 | 合同正本 (hétóng zhèngběn) – Original Contract – Hợp đồng gốc |
4256 | 条款解释 (tiáokuǎn jiěshì) – Clause Interpretation – Giải thích điều khoản |
4257 | 权利转让 (quánlì zhuǎnràng) – Assignment of Rights – Chuyển nhượng quyền lợi |
4258 | 合同失效 (hétóng shīxiào) – Contract Invalidity – Hợp đồng vô hiệu |
4259 | 赔偿责任 (péicháng zérèn) – Compensation Liability – Trách nhiệm bồi thường |
4260 | 调解条款 (tiáojiě tiáokuǎn) – Mediation Clause – Điều khoản hòa giải |
4261 | 违约处理 (wéiyuē chǔlǐ) – Breach Handling – Xử lý vi phạm hợp đồng |
4262 | 修改协议 (xiūgǎi xiéyì) – Amendment Agreement – Thỏa thuận sửa đổi |
4263 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment Term – Thời gian thanh toán |
4264 | 责任豁免 (zérèn huòmiǎn) – Liability Waiver – Miễn trừ trách nhiệm |
4265 | 补充协议 (bǔchōng xiéyì) – Supplemental Agreement – Thỏa thuận bổ sung |
4266 | 履约情况 (lǚyuē qíngkuàng) – Performance Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
4267 | 合同正当性 (hétóng zhèngdàngxìng) – Legitimacy of Contract – Tính hợp pháp của hợp đồng |
4268 | 书面合同 (shūmiàn hétóng) – Written Contract – Hợp đồng bằng văn bản |
4269 | 无效条款 (wúxiào tiáokuǎn) – Invalid Clause – Điều khoản vô hiệu |
4270 | 解约协议 (jiěyuē xiéyì) – Termination Agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
4271 | 法律责任 (fǎlǜ zérèn) – Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý |
4272 | 合同约束力 (hétóng yuēshùlì) – Binding Force of Contract – Lực ràng buộc của hợp đồng |
4273 | 效力条款 (xiàolì tiáokuǎn) – Validity Clause – Điều khoản có hiệu lực |
4274 | 履行期限 (lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline – Hạn chót thực hiện hợp đồng |
4275 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Liability for Breach of Contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
4276 | 合同执行人 (hétóng zhíxíng rén) – Contract Executor – Người thực thi hợp đồng |
4277 | 合同附件 (hétóng fùjiàn) – Contract Attachment – Phụ lục hợp đồng |
4278 | 履行进度 (lǚxíng jìndù) – Performance Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
4279 | 合同条件 (hétóng tiáojiàn) – Contract Terms – Điều kiện hợp đồng |
4280 | 争议条款 (zhēngyì tiáokuǎn) – Dispute Clause – Điều khoản tranh chấp |
4281 | 合同生效 (hétóng shēngxiào) – Contract Effective – Hợp đồng có hiệu lực |
4282 | 合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract Cancellation – Hủy bỏ hợp đồng |
4283 | 损害赔偿 (sǔnhài péicháng) – Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại |
4284 | 合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract Period – Thời gian hợp đồng |
4285 | 签订合同 (qiāndìng hétóng) – Sign a Contract – Ký hợp đồng |
4286 | 协议书 (xiéyì shū) – Agreement – Thỏa thuận |
4287 | 履行保证 (lǚxíng bǎozhèng) – Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
4288 | 延迟履行 (yánchí lǚxíng) – Delayed Performance – Hoãn thực hiện hợp đồng |
4289 | 约定条件 (yuēdìng tiáojiàn) – Agreed Conditions – Điều kiện đã thỏa thuận |
4290 | 合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract Amendment – Sửa đổi hợp đồng |
4291 | 合同追溯 (hétóng zhuīsù) – Retroactive Contract – Hợp đồng hồi tố |
4292 | 合同期限延长 (hétóng qīxiàn yáncháng) – Contract Extension – Kéo dài thời gian hợp đồng |
4293 | 履行质量 (lǚxíng zhìliàng) – Performance Quality – Chất lượng thực hiện hợp đồng |
4294 | 保证金 (bǎozhèngjīn) – Security Deposit – Tiền đặt cọc |
4295 | 合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract Enforcement – Thi hành hợp đồng |
4296 | 强制执行 (qiángzhì zhíxíng) – Compulsory Execution – Thi hành cưỡng chế |
4297 | 仲裁协议 (zhòngcái xiéyì) – Arbitration Agreement – Thỏa thuận trọng tài |
4298 | 解除协议 (jiěchú xiéyì) – Termination Agreement – Thỏa thuận chấm dứt |
4299 | 合同条款争议 (hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Contract Clause Dispute – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
4300 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Conditions – Điều kiện thanh toán |
4301 | 履行期限 (lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline – Thời hạn thực hiện |
4302 | 合同证据 (hétóng zhèngjù) – Contract Evidence – Bằng chứng hợp đồng |
4303 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Liability for Breach – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
4304 | 期限延长 (qīxiàn yáncháng) – Extension of Deadline – Gia hạn thời gian |
4305 | 部分履行 (bùfèn lǚxíng) – Partial Performance – Thực hiện một phần |
4306 | 违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty for Breach – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
4307 | 无效合同 (wúxiào hétóng) – Invalid Contract – Hợp đồng vô hiệu |
4308 | 合同重签 (hétóng chóngxīn qiān) – Re-sign Contract – Ký lại hợp đồng |
4309 | 不可抗力 (bùkě kànglì) – Force Majeure – Sự kiện bất khả kháng |
4310 | 担保协议 (dānbǎo xiéyì) – Guarantee Agreement – Thỏa thuận bảo lãnh |
4311 | 约定期限 (yuēdìng qīxiàn) – Agreed Deadline – Thời gian đã thỏa thuận |
4312 | 附加协议 (fùjiā xiéyì) – Supplementary Agreement – Thỏa thuận bổ sung |
4313 | 合同损失 (hétóng sǔnshī) – Contract Loss – Thiệt hại hợp đồng |
4314 | 合同变更 (hétóng biàngēng) – Contract Modification – Sửa đổi hợp đồng |
4315 | 签约人 (qiānyuē rén) – Signatory – Người ký hợp đồng |
4316 | 签订日期 (qiāndìng rìqī) – Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
4317 | 有效期 (yǒuxiàoqī) – Validity Period – Thời gian có hiệu lực |
4318 | 签署人 (qiānshǔ rén) – Signatory – Người ký tên |
4319 | 违约行为 (wéiyuē xíngwéi) – Breach of Contract Behavior – Hành vi vi phạm hợp đồng |
4320 | 租赁合同 (zūlìn hétóng) – Lease Agreement – Hợp đồng cho thuê |
4321 | 购销合同 (gòuxiāo hétóng) – Purchase and Sale Agreement – Hợp đồng mua bán |
4322 | 劳动合同 (láodòng hétóng) – Labor Contract – Hợp đồng lao động |
4323 | 融资协议 (róngzī xiéyì) – Financing Agreement – Thỏa thuận tài trợ |
4324 | 担保人 (dānbǎo rén) – Guarantor – Người bảo lãnh |
4325 | 签约仪式 (qiānyuē yíshì) – Signing Ceremony – Lễ ký kết |
4326 | 责任范围 (zérèn fànwéi) – Scope of Responsibility – Phạm vi trách nhiệm |
4327 | 延期合同 (yánqī hétóng) – Contract Extension – Hợp đồng gia hạn |
4328 | 退货协议 (tuìhuò xiéyì) – Return Agreement – Thỏa thuận trả hàng |
4329 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Execution – Thực hiện hợp đồng |
4330 | 赔偿条款 (péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – Điều khoản bồi thường |
4331 | 合同延迟 (hétóng yánchí) – Contract Delay – Trễ hợp đồng |
4332 | 转让合同 (zhuǎnràng hétóng) – Assignment of Contract – Chuyển nhượng hợp đồng |
4333 | 违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
4334 | 合同监控 (hétóng jiānkòng) – Contract Monitoring – Giám sát hợp đồng |
4335 | 秘密条款 (mìmì tiáokuǎn) – Confidential Clause – Điều khoản bảo mật |
4336 | 非竞争条款 (fēi jìngzhēng tiáokuǎn) – Non-compete Clause – Điều khoản không cạnh tranh |
4337 | 合同效益 (hétóng xiàoyì) – Contract Benefits – Lợi ích hợp đồng |
4338 | 协议期限 (xiéyì qīxiàn) – Agreement Term – Thời gian của thỏa thuận |
4339 | 解约 (jiěyuē) – Termination of Contract – Chấm dứt hợp đồng |
4340 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
4341 | 合同生效 (hétóng shēngxiào) – Contract Effectiveness – Hiệu lực hợp đồng |
4342 | 合同框架 (hétóng kuàngjià) – Contract Framework – Khung hợp đồng |
4343 | 合同缔结 (hétóng dìjié) – Contract Conclusion – Kết thúc hợp đồng |
4344 | 定金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
4345 | 延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Payment Postponement – Hoãn thanh toán |
4346 | 履行担保 (lǚxíng dānbǎo) – Performance Guarantee – Bảo lãnh thực hiện |
4347 | 合同条目 (hétóng tiáomù) – Contract Item – Mục hợp đồng |
4348 | 补偿机制 (bǔcháng jīzhì) – Compensation Mechanism – Cơ chế bồi thường |
4349 | 信任原则 (xìnrèn yuánzé) – Principle of Trust – Nguyên tắc tin tưởng |
4350 | 免责条款 (miǎnzé tiáokuǎn) – Exemption Clause – Điều khoản miễn trừ |
4351 | 合同补充 (hétóng bǔchōng) – Contract Supplement – Bổ sung hợp đồng |
4352 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Assurance – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
4353 | 项目合同 (xiàngmù hétóng) – Project Contract – Hợp đồng dự án |
4354 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
4355 | 终止合同 (zhōngzhǐ hétóng) – Termination of Contract – Kết thúc hợp đồng |
4356 | 可转让性 (kě zhuǎnràng xìng) – Transferability – Tính chuyển nhượng |
4357 | 代理协议 (dàilǐ xiéyì) – Agency Agreement – Thỏa thuận đại lý |
4358 | 联合签署 (liánhé qiānshǔ) – Joint Signing – Ký kết chung |
4359 | 协议合并 (xiéyì hébìng) – Agreement Merger – Sáp nhập thỏa thuận |
4360 | 约定条款 (yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Clause – Điều khoản đã thỏa thuận |
4361 | 违约方 (wéiyuē fāng) – Breaching Party – Bên vi phạm |
4362 | 赔偿要求 (péicháng yāoqiú) – Compensation Demand – Yêu cầu bồi thường |
4363 | 合同修正 (hétóng xiūzhèng) – Contract Amendment – Sửa đổi hợp đồng |
4364 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký hợp đồng |
4365 | 违约行为 (wéiyuē xíngwéi) – Breach of Contract – Hành vi vi phạm hợp đồng |
4366 | 合约期限 (héyuē qīxiàn) – Contract Term – Thời gian hợp đồng |
4367 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
4368 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
4369 | 合同约定 (hétóng yuēdìng) – Contractual Agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
4370 | 协议变更 (xiéyì biàngēng) – Agreement Amendment – Sửa đổi thỏa thuận |
4371 | 可撤销性 (kě chèxiāo xìng) – Revocability – Tính có thể hủy bỏ |
4372 | 协议附件 (xiéyì fùjiàn) – Agreement Attachment – Phụ lục thỏa thuận |
4373 | 约定时间 (yuēdìng shíjiān) – Agreed Time – Thời gian đã thỏa thuận |
4374 | 终止协议 (zhōngzhǐ xiéyì) – Termination Agreement – Thỏa thuận chấm dứt |
4375 | 违约通知 (wéiyuē tōngzhī) – Breach Notification – Thông báo vi phạm |
4376 | 退款条款 (tuìkuǎn tiáokuǎn) – Refund Clause – Điều khoản hoàn tiền |
4377 | 契约责任 (qìyuē zérèn) – Contractual Liability – Trách nhiệm hợp đồng |
4378 | 协议履行 (xiéyì lǚxíng) – Agreement Execution – Thực thi thỏa thuận |
4379 | 最终条款 (zuìzhōng tiáokuǎn) – Final Clause – Điều khoản cuối cùng |
4380 | 付款安排 (fùkuǎn ānpái) – Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán |
4381 | 不可抗力条款 (bù kě kànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng |
4382 | 合同结束 (hétóng jiéshù) – Contract Conclusion – Kết thúc hợp đồng |
4383 | 合同约定条款 (hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Contractual Terms – Điều khoản hợp đồng |
4384 | 终止条件 (zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination Conditions – Điều kiện chấm dứt |
4385 | 不可转让 (bù kě zhuǎnràng) – Non-transferable – Không thể chuyển nhượng |
4386 | 清算条款 (qīngsuàn tiáokuǎn) – Liquidation Clause – Điều khoản thanh lý |
4387 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Penalty Clause – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
4388 | 承诺条款 (chéngnuò tiáokuǎn) – Commitment Clause – Điều khoản cam kết |
4389 | 不可撤销条款 (bù kě chèxiāo tiáokuǎn) – Irrevocable Clause – Điều khoản không thể hủy bỏ |
4390 | 合同分配 (hétóng fēnpèi) – Contract Distribution – Phân phối hợp đồng |
4391 | 义务条款 (yìwù tiáokuǎn) – Obligation Clause – Điều khoản nghĩa vụ |
4392 | 规定条款 (guīdìng tiáokuǎn) – Provision Clause – Điều khoản quy định |
4393 | 项目条款 (xiàngmù tiáokuǎn) – Project Clause – Điều khoản dự án |
4394 | 服务协议 (fúwù xiéyì) – Service Agreement – Thỏa thuận dịch vụ |
4395 | 供货合同 (gōnghuò hétóng) – Supply Contract – Hợp đồng cung cấp hàng hóa |
4396 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales Contract – Hợp đồng bán hàng |
4397 | 委托协议 (wěituō xiéyì) – Mandate Agreement – Thỏa thuận ủy quyền |
4398 | 合约双方 (héyuē shuāngfāng) – Contract Parties – Các bên trong hợp đồng |
4399 | 协议履行期限 (xiéyì lǚxíng qīxiàn) – Agreement Performance Period – Thời gian thực hiện thỏa thuận |
4400 | 审查条款 (shěnchá tiáokuǎn) – Review Clause – Điều khoản xem xét |
4401 | 商业合同 (shāngyè hétóng) – Commercial Contract – Hợp đồng thương mại |
4402 | 合同期满 (hétóng qīmǎn) – Expiration of Contract – Hết hạn hợp đồng |
4403 | 付款保证 (fùkuǎn bǎozhèng) – Payment Guarantee – Bảo đảm thanh toán |
4404 | 风险条款 (fēngxiǎn tiáokuǎn) – Risk Clause – Điều khoản rủi ro |
4405 | 受害方 (shòuhài fāng) – Injured Party – Bên bị thiệt hại |
4406 | 确认条款 (quèrèn tiáokuǎn) – Confirmation Clause – Điều khoản xác nhận |
4407 | 履约保障 (lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
4408 | 合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
4409 | 义务履行 (yìwù lǚxíng) – Performance of Obligations – Thực hiện nghĩa vụ |
4410 | 承包合同 (chéngbāo hétóng) – Contract for Undertaking – Hợp đồng thầu |
4411 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ |
4412 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
4413 | 违约金条款 (wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty Clause – Điều khoản phạt vi phạm |
4414 | 不可抗力 (bù kě kànglì) – Force Majeure – Tình huống bất khả kháng |
4415 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác |
4416 | 服务合同 (fúwù hétóng) – Service Contract – Hợp đồng dịch vụ |
4417 | 商业保密 (shāngyè bǎomì) – Business Confidentiality – Bảo mật thương mại |
4418 | 违约行为 (wéiyuē xíngwéi) – Breach of Contract Act – Hành vi vi phạm hợp đồng |
4419 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment Condition – Điều kiện thanh toán |
4420 | 合并条款 (hébìng tiáokuǎn) – Merger Clause – Điều khoản hợp nhất |
4421 | 商标使用条款 (shāngbiāo shǐyòng tiáokuǎn) – Trademark Use Clause – Điều khoản sử dụng nhãn hiệu |
4422 | 合同备忘录 (hétóng bèiwànglù) – Memorandum of Contract – Biên bản ghi nhớ hợp đồng |
4423 | 合同利益 (hétóng lìyì) – Contractual Benefit – Lợi ích hợp đồng |
4424 | 价格调整条款 (jiàgé tiáozhěng tiáokuǎn) – Price Adjustment Clause – Điều khoản điều chỉnh giá |
4425 | 提前终止 (tíqián zhōngzhǐ) – Early Termination – Chấm dứt sớm |
4426 | 服务期限 (fúwù qīxiàn) – Service Period – Thời gian dịch vụ |
4427 | 保证条款 (bǎozhèng tiáokuǎn) – Guarantee Clause – Điều khoản bảo lãnh |
4428 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
4429 | 合同价格 (hétóng jiàgé) – Contract Price – Giá hợp đồng |
4430 | 延期条款 (yánqī tiáokuǎn) – Extension Clause – Điều khoản gia hạn |
4431 | 解约条款 (jiěyuē tiáokuǎn) – Termination Clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
4432 | 合约履行 (héyuē lǚxíng) – Contract Performance – Thực hiện hợp đồng |
4433 | 自动续约 (zìdòng xùyuē) – Automatic Renewal – Tự động gia hạn |
4434 | 利益冲突 (lìyì chōngtú) – Conflict of Interest – Xung đột lợi ích |
4435 | 法律适用 (fǎlǜ shìyòng) – Applicable Law – Luật áp dụng |
4436 | 合同保修 (hétóng bǎoxiū) – Contract Warranty – Bảo hành hợp đồng |
4437 | 违约处罚 (wéiyuē chǔfá) – Breach Penalty – Phạt vi phạm hợp đồng |
4438 | 合同缔结 (hétóng dìjié) – Contract Conclusion – Kết luận hợp đồng |
4439 | 贷款合同 (dàikuǎn hétóng) – Loan Agreement – Hợp đồng vay |
4440 | 技术转让合同 (jìshù zhuǎnràng hétóng) – Technology Transfer Agreement – Hợp đồng chuyển nhượng công nghệ |
4441 | 物业管理合同 (wùyè guǎnlǐ hétóng) – Property Management Contract – Hợp đồng quản lý tài sản |
4442 | 劳动合同 (láodòng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
4443 | 修缮合同 (xiūshàn hétóng) – Repair Contract – Hợp đồng sửa chữa |
4444 | 合作合同 (hézuò hétóng) – Cooperation Contract – Hợp đồng hợp tác |
4445 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement Contract – Hợp đồng mua sắm |
4446 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export Contract – Hợp đồng xuất khẩu |
4447 | 履约期限 (lǚyuē qīxiàn) – Performance Deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
4448 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Fulfillment of Contract – Thực hiện hợp đồng |
4449 | 债务人 (zhàiwù rén) – Debtor – Người vay nợ |
4450 | 债权人 (zhàiquán rén) – Creditor – Chủ nợ |
4451 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Breach Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
4452 | 保证金 (bǎozhèng jīn) – Security Deposit – Tiền đặt cọc |
4453 | 合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract Revision – Sửa đổi hợp đồng |
4454 | 起诉 (qǐsù) – Litigation – Khởi kiện |
4455 | 调解 (tiáojiě) – Mediation – Hòa giải |
4456 | 争议处理 (zhēngyì chǔlǐ) – Dispute Settlement – Giải quyết tranh chấp |
4457 | 担保 (dānbǎo) – Guarantee – Bảo lãnh |
4458 | 延期 (yánqī) – Extension – Gia hạn |
4459 | 合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract Execution – Thi hành hợp đồng |
4460 | 合同订立 (hétóng dìnglì) – Contract Conclusion – Kết lập hợp đồng |
4461 | 权益保护 (quán yì bǎohù) – Protection of Rights – Bảo vệ quyền lợi |
4462 | 合理期限 (hélǐ qīxiàn) – Reasonable Deadline – Thời gian hợp lý |
4463 | 保证协议 (bǎozhèng xiéyì) – Guarantee Agreement – Thỏa thuận bảo lãnh |
4464 | 合同延续 (hétóng yánxù) – Continuation of Contract – Tiếp tục hợp đồng |
4465 | 结算 (jiésuàn) – Settlement – Thanh toán, quyết toán |
4466 | 解除合同 (jiěchú hétóng) – Terminate Contract – Chấm dứt hợp đồng |
4467 | 履行义务 (lǚxíng yìwù) – Fulfill Obligation – Thực hiện nghĩa vụ |
4468 | 合同执行力 (hétóng zhíxíng lì) – Enforceability of Contract – Khả năng thi hành hợp đồng |
4469 | 未履行 (wèi lǚxíng) – Non-performance – Không thực hiện |
4470 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo đợt |
4471 | 合同变更协议 (hétóng biàngēng xiéyì) – Contract Modification Agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
4472 | 提前终止 (tíqián zhōngzhǐ) – Early Termination – Chấm dứt trước thời hạn |
4473 | 合同标的 (hétóng biāodí) – Contract Subject – Đối tượng hợp đồng |
4474 | 违约责任认定 (wéiyuē zérèn rèndìng) – Determination of Liability for Breach – Xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
4475 | 电子签署 (diànzǐ qiānshǔ) – Electronic Signature – Chữ ký điện tử |
4476 | 委托合同 (wěituō hétóng) – Mandate Contract – Hợp đồng ủy thác |
4477 | 购销合同 (gòuxiāo hétóng) – Purchase and Sale Contract – Hợp đồng mua bán |
4478 | 合伙协议 (héhuǒ xiéyì) – Partnership Agreement – Thỏa thuận hợp tác |
4479 | 代理合同 (dàilǐ hétóng) – Agency Contract – Hợp đồng đại lý |
4480 | 违约行为 (wéiyuē xíngwéi) – Breach of Conduct – Hành vi vi phạm hợp đồng |
4481 | 赔偿协议 (péicháng xiéyì) – Compensation Agreement – Thỏa thuận bồi thường |
4482 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
4483 | 证书 (zhèngshū) – Certificate – Giấy chứng nhận |
4484 | 有效合同 (yǒuxiào hétóng) – Valid Contract – Hợp đồng hợp lệ |
4485 | 合同条款变更 (hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Contract Clause Modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
4486 | 合同协商 (hétóng xiéshāng) – Contract Negotiation – Thương thảo hợp đồng |
4487 | 商业秘密 (shāngyè mìmì) – Trade Secrets – Bí mật thương mại |
4488 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Contract Performance Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
4489 | 合同约定条款 (hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Terms of Contract – Các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
4490 | 责任承担 (zérèn chéngdān) – Liability Assumption – Chịu trách nhiệm |
4491 | 违约索赔 (wéiyuē suǒpéi) – Breach of Contract Claims – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
4492 | 对价 (duìjià) – Consideration – Đền bù, sự đổi chác |
4493 | 有效期 (yǒuxiào qī) – Validity Period – Thời gian có hiệu lực |
4494 | 保证条款 (bǎozhèng tiáokuǎn) – Guarantee Clause – Điều khoản bảo đảm |
4495 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Draft Contract – Dự thảo hợp đồng |
4496 | 约定内容 (yuēdìng nèiróng) – Agreed Content – Nội dung đã thỏa thuận |
4497 | 标的物 (biāodí wù) – Subject Matter – Đối tượng hợp đồng |
4498 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
4499 | 合同成立日期 (hétóng chénglì rìqī) – Contract Formation Date – Ngày ký kết hợp đồng |
4500 | 合同内容完整 (hétóng nèiróng wánzhěng) – Complete Contract Terms – Nội dung hợp đồng đầy đủ |
4501 | 合同条款明确 (hétóng tiáokuǎn míngquè) – Clear Contract Terms – Điều khoản hợp đồng rõ ràng |
4502 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiào qī) – Validity Period of Contract – Thời gian hiệu lực của hợp đồng |
4503 | 合同担保 (hétóng dānbǎo) – Contract Guarantee – Bảo đảm hợp đồng |
4504 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
4505 | 合同证明 (hétóng zhèngmíng) – Contract Certificate – Chứng nhận hợp đồng |
4506 | 合同履行保证金 (hétóng lǚxíng bǎozhèng jīn) – Performance Bond – Tiền đặt cọc bảo đảm thực hiện hợp đồng |
4507 | 补充条款 (bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Terms – Điều khoản bổ sung |
4508 | 合同失效条款 (hétóng shīxiào tiáokuǎn) – Invalidity Clause – Điều khoản vô hiệu |
4509 | 违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Compensation for Breach of Contract – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
4510 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Amendment of Contract Terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
4511 | 履行合同 (lǚxíng hétóng) – Fulfill the Contract – Thực hiện hợp đồng |
4512 | 合同条款清单 (hétóng tiáokuǎn qīngdān) – List of Contract Terms – Danh sách điều khoản hợp đồng |
4513 | 补充协议条款 (bǔchōng xiéyì tiáokuǎn) – Supplementary Agreement Terms – Điều khoản thỏa thuận bổ sung |
4514 | 协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Agreement Terms – Điều khoản thỏa thuận |
4515 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Deadline – Hạn chót thực hiện hợp đồng |
4516 | 履行合同义务 (lǚxíng hétóng yìwù) – Fulfill Contractual Obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
4517 | 合同解除通知 (hétóng jiěchú tōngzhī) – Contract Termination Notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
4518 | 违约损失 (wéiyuē sǔnshī) – Breach Loss – Thiệt hại do vi phạm hợp đồng |
4519 | 签署日期 (qiānshǔ rìqī) – Signing Date – Ngày ký kết |
4520 | 合同条款违反 (hétóng tiáokuǎn wéifǎn) – Breach of Contract Terms – Vi phạm điều khoản hợp đồng |
4521 | 合同解除程序 (hétóng jiěchú chéngxù) – Contract Termination Procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
4522 | 补充协议条款修改 (bǔchōng xiéyì tiáokuǎn xiūgǎi) – Amendment of Supplementary Agreement Terms – Sửa đổi điều khoản thỏa thuận bổ sung |
4523 | 履行保证 (lǚxíng bǎozhèng) – Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện |
4524 | 合同协议书 (hétóng xiéyì shū) – Contract Agreement Letter – Thư thỏa thuận hợp đồng |
4525 | 合同签订期限 (hétóng qiāndìng qīxiàn) – Contract Signing Deadline – Hạn chót ký kết hợp đồng |
4526 | 合同责任分配 (hétóng zérèn fēnpèi) – Allocation of Contractual Responsibility – Phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
4527 | 合同协议书签署 (hétóng xiéyì shū qiānshǔ) – Signing of the Contract Agreement – Ký kết thỏa thuận hợp đồng |
4528 | 合同违约处罚 (hétóng wéiyuē chǔfá) – Breach Penalty – Hình phạt vi phạm hợp đồng |
4529 | 合同修改程序 (hétóng xiūgǎi chéngxù) – Contract Amendment Procedure – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
4530 | 合同条款补充 (hétóng tiáokuǎn bǔchōng) – Supplementary Terms of Contract – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
4531 | 履行期 (lǚxíng qī) – Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
4532 | 违约赔偿金 (wéiyuē péicháng jīn) – Breach Compensation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
4533 | 合同签署人 (hétóng qiānshǔ rén) – Signatory of Contract – Người ký hợp đồng |
4534 | 合同当事人 (hétóng dāngshìrén) – Parties to the Contract – Các bên tham gia hợp đồng |
4535 | 合同修改条款 (hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Amended Terms of Contract – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
4536 | 合同履行保证金 (hétóng lǚxíng bǎozhèng jīn) – Performance Bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
4537 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Terms of Contract – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
4538 | 合同修改程序 (hétóng xiūgǎi chéngxù) – Procedure for Amending Contract – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
4539 | 合同要求 (hétóng yāoqiú) – Contract Requirements – Yêu cầu hợp đồng |
4540 | 合同签订人 (hétóng qiāndìng rén) – Signer of the Contract – Người ký hợp đồng |
4541 | 合同双方 (hétóng shuāngfāng) – Both Parties to the Contract – Cả hai bên hợp đồng |
4542 | 合同条文 (hétóng tiáowén) – Contract Provisions – Các điều khoản trong hợp đồng |
4543 | 合同审查 (hétóng shěnchá) – Contract Review – Kiểm tra hợp đồng |
4544 | 合同保险条款 (hétóng bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Insurance Clause – Điều khoản bảo hiểm hợp đồng |
4545 | 合同范围 (hétóng fànwéi) – Scope of Contract – Phạm vi hợp đồng |
4546 | 合同正式文本 (hétóng zhèngshì wénběn) – Finalized Contract Text – Văn bản hợp đồng chính thức |
4547 | 合同条款细节 (hétóng tiáokuǎn xìjié) – Details of Contract Clauses – Chi tiết các điều khoản hợp đồng |
4548 | 合同有效声明 (hétóng yǒuxiào shēngmíng) – Statement of Validity – Tuyên bố hiệu lực hợp đồng |
4549 | 合同法律地位 (hétóng fǎlǜ dìwèi) – Legal Status of Contract – Địa vị pháp lý của hợp đồng |
4550 | 合同争议解决方法 (hétóng zhēngyì jiějué fāngfǎ) – Dispute Resolution Method – Phương pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng |
4551 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Amount – Giá trị hợp đồng |
4552 | 合同背景 (hétóng bèijǐng) – Contract Background – Bối cảnh hợp đồng |
4553 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Contractual Performance Capability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
4554 | 合同终止条件 (hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Conditions for Termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
4555 | 合同违约后果 (hétóng wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of Breach – Hậu quả vi phạm hợp đồng |
4556 | 合同终止时间 (hétóng zhōngzhǐ shíjiān) – Contract Termination Date – Thời gian chấm dứt hợp đồng |
4557 | 合同授权人 (hétóng shòuquán rén) – Authorized Person for Contract – Người được ủy quyền hợp đồng |
4558 | 合同条款适用性 (hétóng tiáokuǎn shìyòng xìng) – Applicability of Contract Clauses – Tính áp dụng của các điều khoản hợp đồng |
4559 | 合同执行报告 (hétóng zhíxíng bàogào) – Execution Report – Báo cáo thực thi hợp đồng |
4560 | 合同生效时间 (hétóng shēngxiào shíjiān) – Effective Date of Contract – Ngày hiệu lực hợp đồng |
4561 | 合同订立 (hétóng dìnglì) – Contract Establishment – Lập hợp đồng |
4562 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Breach Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
4563 | 合同转移 (hétóng zhuǎnyí) – Contract Transfer – Chuyển giao hợp đồng |
4564 | 合同主旨 (hétóng zhǔzhǐ) – Contract Purpose – Mục đích hợp đồng |
4565 | 合同印章 (hétóng yìnzhāng) – Contract Seal – Con dấu hợp đồng |
4566 | 合同未履行 (hétóng wèilǚxíng) – Non-performance of Contract – Không thực hiện hợp đồng |
4567 | 合同合规性 (hétóng hégé xìng) – Contract Compliance – Tính hợp quy của hợp đồng |
4568 | 合同批准 (hétóng pīzhǔn) – Contract Approval – Phê duyệt hợp đồng |
4569 | 合同草案审阅 (hétóng cǎo’àn shěnyuè) – Draft Review – Xem xét dự thảo hợp đồng |
4570 | 合同执行阶段 (hétóng zhíxíng jiēduàn) – Execution Phase – Giai đoạn thực thi hợp đồng |
4571 | 合同保证金 (hétóng bǎozhèng jīn) – Contract Deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng |
4572 | 合同终止原因 (hétóng zhōngzhǐ yuányīn) – Termination Reasons – Lý do chấm dứt hợp đồng |
4573 | 合同未支付 (hétóng wèizhīfù) – Non-payment – Chưa thanh toán hợp đồng |
4574 | 合同执行力 (hétóng zhíxíng lì) – Enforceability – Tính thực thi của hợp đồng |
4575 | 合同效力 (hétóng xiàolì) – Legal Effect – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
4576 | 合同纠正 (hétóng jiūzhèng) – Contract Correction – Sửa chữa hợp đồng |
4577 | 合同豁免 (hétóng huòmiǎn) – Contract Waiver – Miễn trừ hợp đồng |
4578 | 合同通知期 (hétóng tōngzhī qī) – Notice Period – Thời gian thông báo hợp đồng |
4579 | 合同效力中止 (hétóng xiàolì zhōngzhǐ) – Suspension of Validity – Tạm ngừng hiệu lực hợp đồng |
4580 | 合同预付款 (hétóng yùfù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước hợp đồng |
4581 | 合同应急处理 (hétóng yìngjí chǔlǐ) – Emergency Handling – Xử lý khẩn cấp hợp đồng |
4582 | 合同协议书 (hétóng xiéyì shū) – Agreement Document – Tài liệu thỏa thuận hợp đồng |
4583 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Fulfillment Capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
4584 | 合同技术条件 (hétóng jìshù tiáojiàn) – Technical Terms – Điều kiện kỹ thuật hợp đồng |
4585 | 合同财务条款 (hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms – Điều khoản tài chính hợp đồng |
4586 | 合同定金 (hétóng dìngjīn) – Earnest Money – Tiền đặt cọc hợp đồng |
4587 | 合同签约地 (hétóng qiānyuē dì) – Place of Signing – Địa điểm ký hợp đồng |
4588 | 合同默认 (hétóng mòrèn) – Implied Contract – Hợp đồng mặc định |
4589 | 合同授权 (hétóng shòuquán) – Contract Authorization – Ủy quyền hợp đồng |
4590 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Fulfillment Period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
4591 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Validity – Điều kiện hiệu lực hợp đồng |
4592 | 合同预警 (hétóng yùjǐng) – Contract Warning – Cảnh báo hợp đồng |
4593 | 合同版本 (hétóng bǎnběn) – Contract Version – Phiên bản hợp đồng |
4594 | 合同无效原因 (hétóng wúxiào yuányīn) – Causes of Invalidity – Nguyên nhân hợp đồng vô hiệu |
4595 | 合同主条款 (hétóng zhǔ tiáokuǎn) – Main Provisions – Các điều khoản chính của hợp đồng |
4596 | 合同自动续签 (hétóng zìdòng xùqiān) – Automatic Renewal – Tự động gia hạn hợp đồng |
4597 | 合同未尽事宜 (hétóng wèijìn shìyí) – Unfinished Matters – Các vấn đề chưa hoàn tất trong hợp đồng |
4598 | 合同签订人 (hétóng qiāndìng rén) – Contract Drafter – Người soạn thảo hợp đồng |
4599 | 合同违约罚款 (hétóng wéiyuē fákuǎn) – Breach Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
4600 | 合同目的 (hétóng mùdì) – Contract Purpose – Mục đích hợp đồng |
4601 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract Draft – Bản nháp hợp đồng |
4602 | 合同附件清单 (hétóng fùjiàn qīngdān) – Annex List – Danh sách phụ lục hợp đồng |
4603 | 合同交付 (hétóng jiāofù) – Contract Delivery – Giao nộp hợp đồng |
4604 | 合同无效条款 (hétóng wúxiào tiáokuǎn) – Invalid Clauses – Điều khoản vô hiệu |
4605 | 合同履约成本 (hétóng lǚyuē chéngběn) – Performance Cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
4606 | 合同内容修订 (hétóng nèiróng xiūdìng) – Content Revision – Chỉnh sửa nội dung hợp đồng |
4607 | 合同印章 (hétóng yìnzhāng) – Contract Seal – Dấu hợp đồng |
4608 | 合同约定时间 (hétóng yuēdìng shíjiān) – Agreed Time – Thời gian thỏa thuận hợp đồng |
4609 | 合同约束条款 (hétóng yuēshù tiáokuǎn) – Binding Clause – Điều khoản ràng buộc hợp đồng |
4610 | 合同管理软件 (hétóng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Management Software – Phần mềm quản lý hợp đồng |
4611 | 合同履行义务 (hétóng lǚxíng yìwù) – Fulfillment Obligation – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
4612 | 合同约定地点 (hétóng yuēdìng dìdiǎn) – Agreed Location – Địa điểm thỏa thuận hợp đồng |
4613 | 合同履行障碍 (hétóng lǚxíng zhàng’ài) – Performance Obstacles – Trở ngại thực hiện hợp đồng |
4614 | 合同签署方式 (hétóng qiānshǔ fāngshì) – Signing Method – Phương thức ký hợp đồng |
4615 | 合同条款修正 (hétóng tiáokuǎn xiūzhèng) – Clause Amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
4616 | 合同费用分担 (hétóng fèiyòng fēndān) – Cost Sharing – Chia sẻ chi phí hợp đồng |
4617 | 合同签署授权 (hétóng qiānshǔ shòuquán) – Signing Authorization – Ủy quyền ký hợp đồng |
4618 | 合同修订记录 (hétóng xiūdìng jìlù) – Revision Record – Hồ sơ sửa đổi hợp đồng |
4619 | 合同期限变更 (hétóng qīxiàn biàngēng) – Term Adjustment – Điều chỉnh thời hạn hợp đồng |
4620 | 合同担保人 (hétóng dānbǎorén) – Guarantor – Người bảo lãnh hợp đồng |
4621 | 合同书面通知 (hétóng shūmiàn tōngzhī) – Written Notice – Thông báo bằng văn bản hợp đồng |
4622 | 合同履行难度 (hétóng lǚxíng nándù) – Performance Difficulty – Độ khó thực hiện hợp đồng |
4623 | 合同标的转让 (hétóng biāodì zhuǎnràng) – Subject Transfer – Chuyển nhượng đối tượng hợp đồng |
4624 | 合同履约保证 (hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
4625 | 合同解除通知 (hétóng jiěchú tōngzhī) – Rescission Notice – Thông báo hủy bỏ hợp đồng |
4626 | 合同起草人 (hétóng qǐcǎorén) – Drafter – Người soạn thảo hợp đồng |
4627 | 合同有效条款 (hétóng yǒuxiào tiáokuǎn) – Valid Clause – Điều khoản hiệu lực của hợp đồng |
4628 | 合同免责条款 (hétóng miǎnzé tiáokuǎn) – Exemption Clause – Điều khoản miễn trách nhiệm hợp đồng |
4629 | 合同文本修改 (hétóng wénběn xiūgǎi) – Text Amendment – Sửa đổi văn bản hợp đồng |
4630 | 合同主合同 (hétóng zhǔ hétóng) – Main Contract – Hợp đồng chính |
4631 | 合同附属协议 (hétóng fùshǔ xiéyì) – Ancillary Agreement – Thỏa thuận phụ hợp đồng |
4632 | 合同谈判内容 (hétóng tánpàn nèiróng) – Negotiation Content – Nội dung đàm phán hợp đồng |
4633 | 合同履行记录 (hétóng lǚxíng jìlù) – Performance Record – Biên bản thực hiện hợp đồng |
4634 | 合同终止权利 (hétóng zhōngzhǐ quánlì) – Termination Rights – Quyền chấm dứt hợp đồng |
4635 | 合同条款约束 (hétóng tiáokuǎn yuēshù) – Clause Restriction – Sự ràng buộc của điều khoản hợp đồng |
4636 | 合同履约义务 (hétóng lǚyuē yìwù) – Performance Obligations – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
4637 | 合同签订前提 (hétóng qiāndìng qiántí) – Preconditions – Tiền đề ký kết hợp đồng |
4638 | 合同转让权利 (hétóng zhuǎnràng quánlì) – Transfer Rights – Quyền chuyển nhượng hợp đồng |
4639 | 合同保证金 (hétóng bǎozhèngjīn) – Security Deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng |
4640 | 合同违约行为 (hétóng wéiyuē xíngwéi) – Breach Actions – Hành vi vi phạm hợp đồng |
4641 | 合同签署条件 (hétóng qiānshǔ tiáojiàn) – Signing Conditions – Điều kiện ký kết hợp đồng |
4642 | 合同争议调解 (hétóng zhēngyì tiáojiě) – Mediation – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
4643 | 合同中止权利 (hétóng zhōngzhǐ quánlì) – Suspension Rights – Quyền đình chỉ hợp đồng |
4644 | 合同期限变更 (hétóng qīxiàn biàngēng) – Term Change – Thay đổi thời hạn hợp đồng |
4645 | 合同审查要求 (hétóng shěnchá yāoqiú) – Review Requirements – Yêu cầu kiểm tra hợp đồng |
4646 | 合同签订条件 (hétóng qiāndìng tiáojiàn) – Signing Conditions – Điều kiện ký hợp đồng |
4647 | 合同起草人员 (hétóng qǐcǎo rényuán) – Drafting Personnel – Người soạn thảo hợp đồng |
4648 | 合同争议解决费 (hétóng zhēngyì jiějué fèi) – Dispute Resolution Fee – Phí giải quyết tranh chấp hợp đồng |
4649 | 合同履约证明 (hétóng lǚyuē zhèngmíng) – Performance Proof – Chứng minh thực hiện hợp đồng |
4650 | 合同文本备案 (hétóng wénběn bèi’àn) – Document Filing – Lưu trữ văn bản hợp đồng |
4651 | 合同支付凭证 (hétóng zhīfù píngzhèng) – Payment Proof – Chứng từ thanh toán hợp đồng |
4652 | 合同主要内容 (hétóng zhǔyào nèiróng) – Main Content – Nội dung chính của hợp đồng |
4653 | 合同审批权限 (hétóng shěnpī quánxiàn) – Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt hợp đồng |
4654 | 签字人 (qiān zì rén) – Signatory: Người ký tên |
4655 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms: Điều khoản hợp đồng |
4656 | 有效期 (yǒuxiào qī) – Validity period: Thời hạn hiệu lực |
4657 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Liability for breach of contract: Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
4658 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method: Phương thức thanh toán |
4659 | 提前终止 (tíqián zhōngzhǐ) – Early termination: Chấm dứt trước hạn |
4660 | 担保条款 (dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee clause: Điều khoản bảo lãnh |
4661 | 附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) – Additional clause: Điều khoản bổ sung |
4662 | 合同标的 (hétóng biāodì) – Contract subject matter: Đối tượng hợp đồng |
4663 | 不可抗力 (bùkě kànglì) – Force majeure: Bất khả kháng |
4664 | 续约条款 (xùyuē tiáokuǎn) – Renewal clause: Điều khoản gia hạn |
4665 | 协议书 (xiéyì shū) – Agreement document: Văn bản thỏa thuận |
4666 | 签订日期 (qiāndìng rìqī) – Signing date: Ngày ký kết |
4667 | 争议解决 (zhēngyì jiějué) – Dispute resolution: Giải quyết tranh chấp |
4668 | 履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond: Tiền đảm bảo thực hiện hợp đồng |
4669 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment: Thanh toán trả góp |
4670 | 赔偿金额 (péicháng jīn’é) – Compensation amount: Số tiền bồi thường |
4671 | 合同修订 (hétóng xiūdìng) – Contract amendment: Sửa đổi hợp đồng |
4672 | 验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – Acceptance criteria: Tiêu chuẩn nghiệm thu |
4673 | 撤销合同 (chèxiāo hétóng) – Contract cancellation: Hủy bỏ hợp đồng |
4674 | 违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn) – Breach clause: Điều khoản vi phạm |
4675 | 合同副本 (hétóng fùběn) – Contract copy: Bản sao hợp đồng |
4676 | 签署地点 (qiānshǔ dìdiǎn) – Signing location: Địa điểm ký kết |
4677 | 合同类型 (hétóng lèixíng) – Contract type: Loại hình hợp đồng |
4678 | 初步协议 (chūbù xiéyì) – Preliminary agreement: Thỏa thuận sơ bộ |
4679 | 合同附件 (hétóng fùjiàn) – Contract appendix: Phụ lục hợp đồng |
4680 | 法律约束 (fǎlǜ yuēshù) – Legal constraint: Ràng buộc pháp lý |
4681 | 修改条款 (xiūgǎi tiáokuǎn) – Amendment clause: Điều khoản sửa đổi |
4682 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract performance: Thực hiện hợp đồng |
4683 | 双方同意 (shuāngfāng tóngyì) – Mutual agreement: Sự đồng ý của hai bên |
4684 | 争议仲裁 (zhēngyì zhòngcái) – Arbitration of disputes: Trọng tài giải quyết tranh chấp |
4685 | 解除合同 (jiěchú hétóng) – Contract termination: Chấm dứt hợp đồng |
4686 | 合同主体 (hétóng zhǔtǐ) – Contract entity: Chủ thể hợp đồng |
4687 | 合同清单 (hétóng qīngdān) – Contract list: Danh mục hợp đồng |
4688 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract number: Số hợp đồng |
4689 | 合同细节 (hétóng xìjié) – Contract details: Chi tiết hợp đồng |
4690 | 违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Breach compensation: Bồi thường vi phạm |
4691 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract amount: Giá trị hợp đồng |
4692 | 仲裁地点 (zhòngcái dìdiǎn) – Arbitration location: Địa điểm trọng tài |
4693 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement: Thỏa thuận hợp tác |
4694 | 服务合同 (fúwù hétóng) – Service contract: Hợp đồng dịch vụ |
4695 | 销售协议 (xiāoshòu xiéyì) – Sales agreement: Thỏa thuận bán hàng |
4696 | 租赁合同 (zūlìn hétóng) – Lease contract: Hợp đồng thuê |
4697 | 知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual property: Quyền sở hữu trí tuệ |
4698 | 合同保证 (hétóng bǎozhèng) – Contract guarantee: Bảo đảm hợp đồng |
4699 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment clause: Điều khoản thanh toán |
4700 | 履约能力 (lǚyuē nénglì) – Performance capability: Năng lực thực hiện hợp đồng |
4701 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery: Giao hàng hóa |
4702 | 风险分担 (fēngxiǎn fēndān) – Risk allocation: Phân chia rủi ro |
4703 | 合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract template: Mẫu hợp đồng |
4704 | 默认条款 (mòrèn tiáokuǎn) – Default clause: Điều khoản mặc định |
4705 | 电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic contract: Hợp đồng điện tử |
4706 | 法定权利 (fǎdìng quánlì) – Statutory rights: Quyền lợi theo luật định |
4707 | 延期交付 (yánqí jiāofù) – Delivery delay: Trì hoãn giao hàng |
4708 | 不可分割 (bùkě fēngē) – Indivisible: Không thể tách rời |
4709 | 合同文本 (hétóng wénběn) – Contract text: Văn bản hợp đồng |
4710 | 独家协议 (dújiā xiéyì) – Exclusive agreement: Thỏa thuận độc quyền |
4711 | 合同归档 (hétóng guīdǎng) – Contract filing: Lưu trữ hợp đồng |
4712 | 附加义务 (fùjiā yìwù) – Additional obligation: Nghĩa vụ bổ sung |
4713 | 合同作废 (hétóng zuòfèi) – Contract nullification: Vô hiệu hợp đồng |
4714 | 合同条件 (hétóng tiáojiàn) – Contract conditions: Điều kiện hợp đồng |
4715 | 履行期限 (lǚxíng qīxiàn) – Performance period: Thời hạn thực hiện hợp đồng |
4716 | 合同义务 (hétóng yìwù) – Contract obligations: Nghĩa vụ hợp đồng |
4717 | 签约时间 (qiānyuē shíjiān) – Signing time: Thời gian ký kết |
4718 | 合同翻译 (hétóng fānyì) – Contract translation: Dịch thuật hợp đồng |
4719 | 合同延期 (hétóng yánqí) – Contract extension: Gia hạn hợp đồng |
4720 | 索赔金额 (suǒpéi jīn’é) – Claim amount: Số tiền yêu cầu bồi thường |
4721 | 法律适用 (fǎlǜ shìyòng) – Applicable law: Luật áp dụng |
4722 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract draft: Bản dự thảo hợp đồng |
4723 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Partner: Đối tác hợp tác |
4724 | 合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract disputes: Tranh chấp hợp đồng |
4725 | 最终条款 (zuìzhōng tiáokuǎn) – Final clause: Điều khoản cuối cùng |
4726 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract termination: Kết thúc hợp đồng |
4727 | 未履行 (wèi lǚxíng) – Non-performance: Không thực hiện |
4728 | 损害赔偿 (sǔnhài péicháng) – Damage compensation: Bồi thường thiệt hại |
4729 | 合作范围 (hézuò fànwéi) – Scope of cooperation: Phạm vi hợp tác |
4730 | 合同约束 (hétóng yuēshù) – Contract binding: Ràng buộc hợp đồng |
4731 | 违约罚款 (wéiyuē fákuǎn) – Penalty for breach: Phạt vi phạm hợp đồng |
4732 | 货物规格 (huòwù guīgé) – Goods specifications: Quy cách hàng hóa |
4733 | 交付地点 (jiāofù dìdiǎn) – Delivery location: Địa điểm giao hàng |
4734 | 合同审查 (hétóng shěnchá) – Contract review: Thẩm định hợp đồng |
4735 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method: Phương thức thanh toán |
4736 | 合同纠正 (hétóng jiūzhèng) – Contract correction: Sửa đổi hợp đồng |
4737 | 违约通知 (wéiyuē tōngzhī) – Breach notification: Thông báo vi phạm |
4738 | 合同条文 (hétóng tiáowén) – Contract provisions: Điều khoản hợp đồng |
4739 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Liability for breach: Trách nhiệm vi phạm |
4740 | 担保人 (dānbǎo rén) – Guarantor: Người bảo lãnh |
4741 | 保证条款 (bǎozhèng tiáokuǎn) – Guarantee clause: Điều khoản bảo đảm |
4742 | 仲裁条款 (zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clause: Điều khoản trọng tài |
4743 | 保密协议 (bǎomì xiéyì) – Confidentiality agreement: Thỏa thuận bảo mật |
4744 | 提前终止 (tíqián zhōngzhǐ) – Early termination: Chấm dứt trước thời hạn |
4745 | 履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond: Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
4746 | 商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secrets: Bí mật kinh doanh |
4747 | 补充协议 (bǔchōng xiéyì) – Supplemental agreement: Thỏa thuận bổ sung |
4748 | 解除合同 (jiěchú hétóng) – Contract cancellation: Hủy bỏ hợp đồng |
4749 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing: Ký hợp đồng |
4750 | 应付款项 (yīng fù kuǎnxiàng) – Amount payable: Số tiền phải trả |
4751 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng |
4752 | 不可分割 (bùkě fēngé) – Indivisible: Không thể tách rời |
4753 | 法律解释 (fǎlǜ jiěshì) – Legal interpretation: Diễn giải pháp luật |
4754 | 履约能力 (lǚyuē nénglì) – Performance capacity: Năng lực thực hiện hợp đồng |
4755 | 意外事件 (yìwài shìjiàn) – Unexpected event: Sự kiện bất ngờ |
4756 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment: Thanh toán theo đợt |
4757 | 合同条款清单 (hétóng tiáokuǎn qīngdān) – List of contract terms: Danh sách điều khoản hợp đồng |
4758 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report: Báo cáo kiểm toán |
4759 | 违约通知书 (wéiyuē tōngzhīshū) – Notice of breach: Thông báo vi phạm hợp đồng |
4760 | 货物接收人 (huòwù jiēshōurén) – Goods recipient: Người nhận hàng hóa |
4761 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract negotiation: Đàm phán hợp đồng |
4762 | 仲裁裁决 (zhòngcái cáijué) – Arbitration award: Phán quyết trọng tài |
4763 | 合同编制 (hétóng biānzhì) – Contract drafting: Soạn thảo hợp đồng |
4764 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection: Kiểm tra hàng hóa |
4765 | 收款账户 (shōu kuǎn zhànghù) – Payment account: Tài khoản nhận tiền |
4766 | 支付义务 (zhīfù yìwù) – Payment obligations: Nghĩa vụ thanh toán |
4767 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery: Giao hàng chậm trễ |
4768 | 风险分担 (fēngxiǎn fēndān) – Risk sharing: Chia sẻ rủi ro |
4769 | 合同增补 (hétóng zēngbǔ) – Contract amendment: Sửa đổi bổ sung hợp đồng |
4770 | 违约金 (wéiyuējīn) – Liquidated damages: Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
4771 | 合同约定 (hétóng yuēdìng) – Contract stipulation: Thỏa thuận hợp đồng |
4772 | 法律诉讼 (fǎlǜ sùsòng) – Legal proceedings: Tố tụng pháp lý |
4773 | 质量保证书 (zhìliàng bǎozhèngshū) – Quality assurance certificate: Giấy chứng nhận bảo đảm chất lượng |
4774 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa |
4775 | 合同终止条件 (hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination conditions: Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
4776 | 不可抗力条款 (bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force majeure clause: Điều khoản bất khả kháng |
4777 | 争议解决方式 (zhēngyì jiějué fāngshì) – Dispute resolution method: Phương thức giải quyết tranh chấp |
4778 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract amount: Số tiền hợp đồng |
4779 | 合同类型 (hétóng lèixíng) – Contract type: Loại hợp đồng |
4780 | 数据保密 (shùjù bǎomì) – Data confidentiality: Bảo mật dữ liệu |
4781 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher: Chứng từ thanh toán |
4782 | 货物描述 (huòwù miáoshù) – Goods description: Mô tả hàng hóa |
4783 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location: Địa điểm giao hàng |
4784 | 项目合同 (xiàngmù hétóng) – Project contract: Hợp đồng dự án |
4785 | 合同起草 (hétóng qǐcǎo) – Contract drafting: Soạn thảo hợp đồng |
4786 | 合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract duration: Thời hạn hợp đồng |
4787 | 合同审阅 (hétóng shěnyuè) – Contract review: Xem xét hợp đồng |
4788 | 交付条件 (jiāofù tiáojiàn) – Delivery terms: Điều kiện giao hàng |
4789 | 责任分配 (zérèn fēnpèi) – Responsibility allocation: Phân chia trách nhiệm |
4790 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms: Điều khoản thanh toán |
4791 | 担保人 (dānbǎorén) – Guarantor: Người bảo lãnh |
4792 | 合同附件 (hétóng fùjiàn) – Contract annex: Phụ lục hợp đồng |
4793 | 赔偿金额 (péicháng jīn’é) – Compensation amount: Số tiền bồi thường |
4794 | 合同争议 (hétóng zhēngyì) – Contract dispute: Tranh chấp hợp đồng |
4795 | 工作范围 (gōngzuò fànwéi) – Scope of work: Phạm vi công việc |
4796 | 终止协议 (zhōngzhǐ xiéyì) – Termination agreement: Thỏa thuận chấm dứt |
4797 | 违约行为 (wéiyuē xíngwéi) – Breach of contract: Hành vi vi phạm hợp đồng |
4798 | 不可撤销合同 (bùkě chèxiāo hétóng) – Irrevocable contract: Hợp đồng không thể hủy bỏ |
4799 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract number: Số hiệu hợp đồng |
4800 | 合同范本 (hétóng fànběn) – Contract template: Mẫu hợp đồng |
4801 | 履行义务 (lǚxíng yìwù) – Performance obligation: Nghĩa vụ thực hiện |
4802 | 合同有效性 (hétóng yǒuxiàoxìng) – Contract validity: Hiệu lực hợp đồng |
4803 | 合同更新 (hétóng gēngxīn) – Contract renewal: Gia hạn hợp đồng |
4804 | 合同关系 (hétóng guānxì) – Contractual relationship: Quan hệ hợp đồng |
4805 | 履约能力 (lǚyuē nénglì) – Performance capability: Khả năng thực hiện hợp đồng |
4806 | 合同解释 (hétóng jiěshì) – Contract interpretation: Giải thích hợp đồng |
4807 | 合同版本 (hétóng bǎnběn) – Contract version: Phiên bản hợp đồng |
4808 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export contract: Hợp đồng xuất khẩu |
4809 | 进口合同 (jìnkǒu hétóng) – Import contract: Hợp đồng nhập khẩu |
4810 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit: Thư tín dụng |
4811 | 合同履行保证 (hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Performance bond: Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
4812 | 合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract dispute: Tranh chấp hợp đồng |
4813 | 合同终止通知 (hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Termination notice: Thông báo chấm dứt hợp đồng |
4814 | 履行条款 (lǚxíng tiáokuǎn) – Performance terms: Điều khoản thực hiện |
4815 | 价格条款 (jiàgé tiáokuǎn) – Price terms: Điều khoản giá cả |
4816 | 合同无效 (hétóng wúxiào) – Contract invalidation: Hợp đồng vô hiệu |
4817 | 提前终止 (tíqián zhōngzhǐ) – Early termination: Chấm dứt sớm |
4818 | 履约担保 (lǚyuē dānbǎo) – Performance guarantee: Bảo lãnh thực hiện |
4819 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery terms: Điều khoản giao hàng |
4820 | 合同保密条款 (hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality clause: Điều khoản bảo mật hợp đồng |
4821 | 违约罚款 (wéiyuē fákuǎn) – Penalty for breach of contract: Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
4822 | 合同签署地 (hétóng qiānshǔ dì) – Place of signing: Địa điểm ký hợp đồng |
4823 | 合同的适用法律 (hétóng de shìyòng fǎlǜ) – Governing law of contract: Luật áp dụng cho hợp đồng |
4824 | 补充协议 (bǔchōng xiéyì) – Supplementary agreement: Thỏa thuận bổ sung |
4825 | 合同签字页 (hétóng qiānzì yè) – Contract signature page: Trang chữ ký hợp đồng |
4826 | 合同起草人 (hétóng qǐcǎo rén) – Contract drafter: Người soạn thảo hợp đồng |
4827 | 合同约定 (hétóng yuēdìng) – Contract stipulation: Quy định trong hợp đồng |
4828 | 合同签订日期 (hétóng qiāndìng rìqī) – Contract signing date: Ngày ký kết hợp đồng |
4829 | 实物合同 (shíwù hétóng) – Tangible goods contract: Hợp đồng hàng hóa cụ thể |
4830 | 劳务合同 (láowù hétóng) – Labor contract: Hợp đồng lao động |
4831 | 合同变更通知 (hétóng biàngēng tōngzhī) – Contract modification notice: Thông báo thay đổi hợp đồng |
4832 | 违约金计算 (wéiyuējīn jìsuàn) – Breach penalty calculation: Tính toán tiền phạt vi phạm |
4833 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract performance period: Thời hạn thực hiện hợp đồng |
4834 | 合同缔约方 (hétóng dìyuē fāng) – Contracting parties: Các bên ký kết hợp đồng |
4835 | 合同履行地 (hétóng lǚxíng dì) – Place of performance: Địa điểm thực hiện hợp đồng |
4836 | 单边合同 (dānbiān hétóng) – Unilateral contract: Hợp đồng đơn phương |
4837 | 双边合同 (shuāngbiān hétóng) – Bilateral contract: Hợp đồng song phương |
4838 | 承诺条款 (chéngnuò tiáokuǎn) – Promise clause: Điều khoản cam kết |
4839 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms: Điều khoản thanh toán |
4840 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract renewal: Gia hạn hợp đồng |
4841 | 质量保证条款 (zhìliàng bǎozhèng tiáokuǎn) – Quality assurance clause: Điều khoản bảo đảm chất lượng |
4842 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list: Danh sách hàng hóa |
4843 | 仲裁协议 (zhòngcái xiéyì) – Arbitration agreement: Thỏa thuận trọng tài |
4844 | 担保合同 (dānbǎo hétóng) – Guarantee contract: Hợp đồng bảo lãnh |
4845 | 合同废止 (hétóng fèizhǐ) – Contract nullification: Hủy bỏ hợp đồng |
4846 | 不可撤销条款 (bùkě chèxiāo tiáokuǎn) – Irrevocable clause: Điều khoản không thể hủy bỏ |
4847 | 合同费用分担 (hétóng fèiyòng fēndān) – Contract cost sharing: Chia sẻ chi phí hợp đồng |
4848 | 合同语言 (hétóng yǔyán) – Contract language: Ngôn ngữ hợp đồng |
4849 | 合同注销 (hétóng zhùxiāo) – Contract cancellation: Hủy bỏ hợp đồng |
4850 | 合同标的 (hétóng biāodì) – Subject matter of contract: Đối tượng của hợp đồng |
4851 | 合同解释权 (hétóng jiěshì quán) – Right of contract interpretation: Quyền giải thích hợp đồng |
4852 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract management: Quản lý hợp đồng |
4853 | 违约通知 (wéiyuē tōngzhī) – Breach notice: Thông báo vi phạm |
4854 | 合同终止条款 (hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Contract termination clause: Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
4855 | 合同罚款 (hétóng fákuǎn) – Contract penalty: Tiền phạt hợp đồng |
4856 | 履约时间表 (lǚyuē shíjiān biǎo) – Performance schedule: Lịch trình thực hiện hợp đồng |
4857 | 责任免除条款 (zérèn miǎnchú tiáokuǎn) – Liability exemption clause: Điều khoản miễn trừ trách nhiệm |
4858 | 口头协议 (kǒutóu xiéyì) – Verbal agreement: Thỏa thuận miệng |
4859 | 合同内容 (hétóng nèiróng) – Contract content: Nội dung hợp đồng |
4860 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for contract effectiveness: Điều kiện hiệu lực của hợp đồng |
4861 | 合同履行义务 (hétóng lǚxíng yìwù) – Contract performance obligations: Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
4862 | 不可撤销承诺 (bùkě chèxiāo chéngnuò) – Irrevocable commitment: Cam kết không thể hủy bỏ |
4863 | 合同违约方 (hétóng wéiyuē fāng) – Defaulting party: Bên vi phạm hợp đồng |
4864 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond: Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
4865 | 合同争议解决 (hétóng zhēngyì jiějué) – Contract dispute resolution: Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
4866 | 合同约束力 (hétóng yuēshù lì) – Binding force of contract: Hiệu lực ràng buộc của hợp đồng |
4867 | 合同违约处理 (hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Breach handling: Xử lý vi phạm hợp đồng |
4868 | 合同货币 (hétóng huòbì) – Contract currency: Đồng tiền của hợp đồng |
4869 | 履行条件 (lǚxíng tiáojiàn) – Performance conditions: Điều kiện thực hiện |
4870 | 合同自动续签 (hétóng zìdòng xùqiān) – Automatic contract renewal: Gia hạn hợp đồng tự động |
4871 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract draft: Bản dự thảo hợp đồng |
4872 | 合同风险评估 (hétóng fēngxiǎn pínggū) – Contract risk assessment: Đánh giá rủi ro hợp đồng |
4873 | 合同解释条款 (hétóng jiěshì tiáokuǎn) – Contract interpretation clause: Điều khoản giải thích hợp đồng |
4874 | 合同价格 (hétóng jiàgé) – Contract price: Giá trị hợp đồng |
4875 | 合同履约计划 (hétóng lǚyuē jìhuà) – Contract performance plan: Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
4876 | 合同审核 (hétóng shěnhé) – Contract review: Kiểm tra hợp đồng |
4877 | 合同权利义务 (hétóng quánlì yìwù) – Contract rights and obligations: Quyền và nghĩa vụ hợp đồng |
4878 | 合同订立日期 (hétóng dìnglì rìqī) – Contract signing date: Ngày ký kết hợp đồng |
4879 | 合同当事人 (hétóng dāngshìrén) – Contract parties: Các bên tham gia hợp đồng |
4880 | 合同分包 (hétóng fēnbāo) – Contract subcontracting: Hợp đồng phụ |
4881 | 合同效力 (hétóng xiàolì) – Validity of contract: Hiệu lực của hợp đồng |
4882 | 合同违约赔偿 (hétóng wéiyuē péicháng) – Breach compensation: Bồi thường vi phạm hợp đồng |
4883 | 合同谈判技巧 (hétóng tánpàn jìqiǎo) – Contract negotiation skills: Kỹ năng đàm phán hợp đồng |
4884 | 履约担保 (lǚyuē dānbǎo) – Performance guarantee: Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
4885 | 合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract term: Thời hạn hợp đồng |
4886 | 合同变更通知 (hétóng biàngēng tōngzhī) – Contract amendment notice: Thông báo thay đổi hợp đồng |
4887 | 合同技术规格 (hétóng jìshù guīgé) – Technical specifications in contract: Quy cách kỹ thuật trong hợp đồng |
4888 | 履行合同的方式 (lǚxíng hétóng de fāngshì) – Method of contract performance: Phương thức thực hiện hợp đồng |
4889 | 合同终止协议 (hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Termination agreement: Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
4890 | 合同仲裁 (hétóng zhòngcái) – Contract arbitration: Trọng tài hợp đồng |
4891 | 合同保障条款 (hétóng bǎozhàng tiáokuǎn) – Contract protection clause: Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
4892 | 合同违约处理程序 (hétóng wéiyuē chǔlǐ chéngxù) – Breach handling procedure: Quy trình xử lý vi phạm hợp đồng |
4893 | 合同税费 (hétóng shuìfèi) – Contract taxes and fees: Thuế và phí hợp đồng |
4894 | 合同押金 (hétóng yājīn) – Contract deposit: Tiền đặt cọc hợp đồng |
4895 | 合同补偿条款 (hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation clause: Điều khoản bồi thường |
4896 | 合同履约报告 (hétóng lǚyuē bàogào) – Contract performance report: Báo cáo thực hiện hợp đồng |
4897 | 合同注销流程 (hétóng zhùxiāo liúchéng) – Contract cancellation process: Quy trình hủy hợp đồng |
4898 | 合同条款修订 (hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Contract clause revision: Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
4899 | 合同预付款 (hétóng yùfùkuǎn) – Contract advance payment: Thanh toán trước hợp đồng |
4900 | 合同签订仪式 (hétóng qiāndìng yíshì) – Contract signing ceremony: Lễ ký kết hợp đồng |
4901 | 合同执行监督 (hétóng zhíxíng jiāndū) – Contract execution supervision: Giám sát thực hiện hợp đồng |
4902 | 合同到期提醒 (hétóng dàoqī tíxǐng) – Contract expiration reminder: Nhắc nhở hết hạn hợp đồng |
4903 | 合同审批流程 (hétóng shěnpī liúchéng) – Contract approval process: Quy trình phê duyệt hợp đồng |
4904 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Contract supplementary agreement: Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
4905 | 合同原件 (hétóng yuánjiàn) – Original contract: Bản gốc hợp đồng |
4906 | 合同文本翻译 (hétóng wénběn fānyì) – Contract text translation: Dịch thuật văn bản hợp đồng |
4907 | 合同法规定 (hétóng fǎ guīdìng) – Contract law provisions: Quy định của luật hợp đồng |
4908 | 合同纠纷解决 (hétóng jiūfēn jiějué) – Contract dispute resolution: Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
4909 | 合同违约后果 (hétóng wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of breach: Hậu quả vi phạm hợp đồng |
4910 | 合同草稿修改 (hétóng cǎogǎo xiūgǎi) – Contract draft revision: Sửa đổi bản thảo hợp đồng |
4911 | 合同期限延长 (hétóng qīxiàn yáncháng) – Contract term extension: Gia hạn thời gian hợp đồng |
4912 | 合同签订权 (hétóng qiāndìng quán) – Signing authority: Quyền ký hợp đồng |
4913 | 合同履行进度 (hétóng lǚxíng jìndù) – Performance progress: Tiến độ thực hiện hợp đồng |
4914 | 合同管理系统 (hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Contract management system: Hệ thống quản lý hợp đồng |
4915 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Breach liability: Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
4916 | 合同风险控制 (hétóng fēngxiǎn kòngzhì) – Contract risk control: Kiểm soát rủi ro hợp đồng |
4917 | 合同谈判议题 (hétóng tánpàn yìtí) – Contract negotiation topics: Các vấn đề đàm phán hợp đồng |
4918 | 合同送达方式 (hétóng sòngdá fāngshì) – Delivery method of contract: Phương thức giao hợp đồng |
4919 | 合同对价 (hétóng duìjià) – Consideration: Giá trị đối ứng trong hợp đồng |
4920 | 合同备案 (hétóng bèi’àn) – Contract filing: Lưu trữ hợp đồng |
4921 | 合同履行成本 (hétóng lǚxíng chéngběn) – Contract performance cost: Chi phí thực hiện hợp đồng |
4922 | 合同编制说明 (hétóng biānzhì shuōmíng) – Contract drafting instructions: Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng |
4923 | 合同争议解决机制 (hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism: Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
4924 | 合同支付条件 (hétóng zhīfù tiáojiàn) – Payment terms: Điều kiện thanh toán hợp đồng |
4925 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract performance term: Thời hạn thực hiện hợp đồng |
4926 | 合同解除通知 (hétóng jiěchú tōngzhī) – Contract termination notice: Thông báo chấm dứt hợp đồng |
4927 | 合同文本存档 (hétóng wénběn cúndàng) – Contract document archiving: Lưu trữ văn bản hợp đồng |
4928 | 合同补充条款 (hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary clauses: Điều khoản bổ sung |
4929 | 合同备案流程 (hétóng bèi’àn liúchéng) – Contract filing process: Quy trình lưu trữ hợp đồng |
4930 | 合同解除条件 (hétóng jiěchú tiáojiàn) – Termination conditions: Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
4931 | 合同签订时间 (hétóng qiāndìng shíjiān) – Contract signing date: Thời gian ký hợp đồng |
4932 | 合同价格条款 (hétóng jiàgé tiáokuǎn) – Price terms: Điều khoản giá cả trong hợp đồng |
4933 | 合同变更协议 (hétóng biàngēng xiéyì) – Contract amendment agreement: Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
4934 | 合同签订人员 (hétóng qiāndìng rényuán) – Contract signatories: Người ký kết hợp đồng |
4935 | 合同送达地址 (hétóng sòngdá dìzhǐ) – Delivery address: Địa chỉ giao nhận hợp đồng |
4936 | 合同复印件 (hétóng fùyìnjiàn) – Contract copy: Bản sao hợp đồng |
4937 | 合同效力范围 (hétóng xiàolì fànwéi) – Scope of validity: Phạm vi hiệu lực hợp đồng |
4938 | 合同条款模板 (hétóng tiáokuǎn móbǎn) – Clause template: Mẫu điều khoản hợp đồng |
4939 | 合同履约责任 (hétóng lǚyuē zérèn) – Performance responsibility: Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
4940 | 合同草案审议 (hétóng cǎo’àn shěnyì) – Draft contract review: Xem xét dự thảo hợp đồng |
4941 | 合同法律约束力 (hétóng fǎlǜ yuēshùlì) – Legal binding force: Ràng buộc pháp lý của hợp đồng |
4942 | 合同协议条款 (hétóng xiéyì tiáokuǎn) – Agreement clauses: Điều khoản thỏa thuận |
4943 | 合同纠纷仲裁 (hétóng jiūfēn zhòngcái) – Contract dispute arbitration: Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
4944 | 合同预算编制 (hétóng yùsuàn biānzhì) – Contract budget preparation: Lập ngân sách hợp đồng |
4945 | 合同实效评估 (hétóng shíxiào pínggū) – Contract effectiveness evaluation: Đánh giá hiệu lực hợp đồng |
4946 | 合同模板下载 (hétóng móbǎn xiàzài) – Contract template download: Tải mẫu hợp đồng |
4947 | 合同履行细则 (hétóng lǚxíng xìzé) – Performance details: Quy định chi tiết thực hiện hợp đồng |
4948 | 合同自动续约 (hétóng zìdòng xùyuē) – Automatic renewal clause: Điều khoản tự động gia hạn |
4949 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Performance status: Tình trạng thực hiện hợp đồng |
4950 | 合同违约金 (hétóng wéiyuējīn) – Liquidated damages: Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
4951 | 合同备案号 (hétóng bèi’àn hào) – Contract filing number: Số lưu trữ hợp đồng |
4952 | 合同责任分配 (hétóng zérèn fēnpèi) – Responsibility allocation: Phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
4953 | 合同价款支付 (hétóng jiàkuǎn zhīfù) – Payment of contract price: Thanh toán giá trị hợp đồng |
4954 | 合同项目清单 (hétóng xiàngmù qīngdān) – Contract item list: Danh sách hạng mục hợp đồng |
4955 | 合同纠纷处理 (hétóng jiūfēn chǔlǐ) – Contract dispute resolution: Xử lý tranh chấp hợp đồng |
4956 | 合同保险条款 (hétóng bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Insurance clause: Điều khoản bảo hiểm hợp đồng |
4957 | 合同技术条款 (hétóng jìshù tiáokuǎn) – Technical clause: Điều khoản kỹ thuật hợp đồng |
4958 | 合同担保措施 (hétóng dānbǎo cuòshī) – Guarantee measures: Biện pháp bảo đảm hợp đồng |
4959 | 合同质检条款 (hétóng zhìjiǎn tiáokuǎn) – Quality inspection clause: Điều khoản kiểm tra chất lượng |
4960 | 合同主体资格 (hétóng zhǔtǐ zīgé) – Subject qualification: Tư cách chủ thể hợp đồng |
4961 | 合同附加条件 (hétóng fùjiā tiáojiàn) – Additional conditions: Điều kiện bổ sung hợp đồng |
4962 | 合同签署地点 (hétóng qiānshǔ dìdiǎn) – Contract signing location: Địa điểm ký hợp đồng |
4963 | 合同履约期限 (hétóng lǚyuē qīxiàn) – Performance deadline: Thời hạn thực hiện hợp đồng |
4964 | 合同争议解决 (hétóng zhēngyì jiějué) – Dispute resolution: Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
4965 | 合同变更流程 (hétóng biàngēng liúchéng) – Contract amendment process: Quy trình sửa đổi hợp đồng |
4966 | 合同执行计划 (hétóng zhíxíng jìhuà) – Execution plan: Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
4967 | 合同交付条款 (hétóng jiāofù tiáokuǎn) – Delivery clause: Điều khoản giao hàng |
4968 | 合同书面形式 (hétóng shūmiàn xíngshì) – Written form of contract: Hình thức văn bản hợp đồng |
4969 | 合同解释权 (hétóng jiěshì quán) – Right of interpretation: Quyền giải thích hợp đồng |
4970 | 合同价格调整 (hétóng jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment: Điều chỉnh giá trong hợp đồng |
4971 | 合同备案资料 (hétóng bèi’àn zīliào) – Filing documents: Hồ sơ lưu trữ hợp đồng |
4972 | 合同生效时间 (hétóng shēngxiào shíjiān) – Effective date: Thời gian có hiệu lực hợp đồng |
4973 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Performance capability: Năng lực thực hiện hợp đồng |
4974 | 合同付款进度 (hétóng fùkuǎn jìndù) – Payment schedule: Tiến độ thanh toán hợp đồng |
4975 | 合同专用条款 (hétóng zhuānyòng tiáokuǎn) – Special clauses: Điều khoản chuyên dụng |
4976 | 合同争议条款 (hétóng zhēngyì tiáokuǎn) – Dispute clause: Điều khoản tranh chấp |
4977 | 合同结算条款 (hétóng jiésuàn tiáokuǎn) – Settlement clause: Điều khoản thanh toán |
4978 | 合同监督机制 (hétóng jiāndū jīzhì) – Supervision mechanism: Cơ chế giám sát hợp đồng |
4979 | 合同履行保证 (hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Performance guarantee: Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
4980 | 合同履行计划 (hétóng lǚxíng jìhuà) – Performance plan: Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
4981 | 合同纠纷诉讼 (hétóng jiūfēn sùsòng) – Contract dispute litigation: Tranh chấp hợp đồng tại tòa án |
4982 | 抵押合同 (dǐ yā hé tóng) – Mortgage Contract – Hợp đồng thế chấp |
4983 | 借贷合同 (jiè dài hé tóng) – Loan Contract – Hợp đồng vay mượn |
4984 | 服务协议 (fú wù xié yì) – Service Agreement – Thỏa thuận dịch vụ |
4985 | 承包合同 (chéng bāo hé tóng) – Contract for Work – Hợp đồng nhận thầu |
4986 | 担保协议 (dān bǎo xié yì) – Guarantee Agreement – Thỏa thuận bảo lãnh |
4987 | 特许经营合同 (tè xǔ jīng yíng hé tóng) – Franchise Contract – Hợp đồng nhượng quyền |
4988 | 代理合同 (dài lǐ hé tóng) – Agency Contract – Hợp đồng đại lý |
4989 | 租赁协议 (zū lìn xié yì) – Lease Agreement – Thỏa thuận thuê mướn |
4990 | 中介合同 (zhōng jiè hé tóng) – Intermediary Contract – Hợp đồng trung gian |
4991 | 采购协议 (cǎi gòu xié yì) – Procurement Agreement – Thỏa thuận mua sắm |
4992 | 知识产权合同 (zhī shí chǎn quán hé tóng) – Intellectual Property Contract – Hợp đồng quyền sở hữu trí tuệ |
4993 | 劳务派遣合同 (láo wù pài qiǎn hé tóng) – Labor Dispatch Contract – Hợp đồng phái cử lao động |
4994 | 合作协议 (hé zuò xié yì) – Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác |
4995 | 预付款协议 (yù fù kuǎn xié yì) – Advance Payment Agreement – Thỏa thuận tạm ứng |
4996 | 技术服务合同 (jì shù fú wù hé tóng) – Technical Service Contract – Hợp đồng dịch vụ kỹ thuật |
4997 | 商业机密协议 (shāng yè jī mì xié yì) – Non-Disclosure Agreement – Thỏa thuận bảo mật thông tin |
4998 | 软件许可合同 (ruǎn jiàn xǔ kě hé tóng) – Software License Contract – Hợp đồng cấp phép phần mềm |
4999 | 进出口合同 (jìn chū kǒu hé tóng) – Import-Export Contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
5000 | 物流服务合同 (wù liú fú wù hé tóng) – Logistics Service Contract – Hợp đồng dịch vụ hậu cần |
5001 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Goods Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
5002 | 质量保证合同 (zhì liàng bǎo zhèng hé tóng) – Quality Assurance Contract – Hợp đồng bảo đảm chất lượng |
5003 | 金融租赁合同 (jīn róng zū lìn hé tóng) – Financial Lease Contract – Hợp đồng thuê tài chính |
5004 | 并购协议 (bìng gòu xié yì) – Merger and Acquisition Agreement – Thỏa thuận mua bán và sáp nhập |
5005 | 试用协议 (shì yòng xié yì) – Trial Agreement – Thỏa thuận dùng thử |
5006 | 股东协议 (gǔ dōng xié yì) – Shareholders’ Agreement – Thỏa thuận cổ đông |
5007 | 项目合作协议 (xiàng mù hé zuò xié yì) – Project Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác dự án |
5008 | 分销合同 (fēn xiāo hé tóng) – Distribution Contract – Hợp đồng phân phối |
5009 | 保险合同 (bǎo xiǎn hé tóng) – Insurance Contract – Hợp đồng bảo hiểm |
5010 | 战略合作协议 (zhàn lüè hé zuò xié yì) – Strategic Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác chiến lược |
5011 | 电子合同 (diàn zǐ hé tóng) – Electronic Contract – Hợp đồng điện tử |
5012 | 股权转让协议 (gǔ quán zhuǎn ràng xié yì) – Equity Transfer Agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng cổ phần |
5013 | 非竞争协议 (fēi jìng zhēng xié yì) – Non-Compete Agreement – Thỏa thuận không cạnh tranh |
5014 | 借款合同 (jiè kuǎn hé tóng) – Borrowing Contract – Hợp đồng vay tiền |
5015 | 融资协议 (róng zī xié yì) – Financing Agreement – Thỏa thuận tài trợ |
5016 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại |
5017 | 分期付款协议 (fēn qī fù kuǎn xié yì) – Installment Payment Agreement – Thỏa thuận trả góp |
5018 | 运输保险合同 (yùn shū bǎo xiǎn hé tóng) – Transportation Insurance Contract – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
5019 | 施工合同 (shī gōng hé tóng) – Construction Contract – Hợp đồng xây dựng |
5020 | 货款合同 (huò kuǎn hé tóng) – Goods Loan Contract – Hợp đồng vay vốn hàng hóa |
5021 | 租赁采购协议 (zū lìn cǎi gòu xié yì) – Lease Purchase Agreement – Thỏa thuận thuê mua |
5022 | 服务外包合同 (fú wù wài bāo hé tóng) – Outsourcing Service Contract – Hợp đồng dịch vụ thuê ngoài |
5023 | 信息技术协议 (xìn xī jì shù xié yì) – Information Technology Agreement – Thỏa thuận công nghệ thông tin |
5024 | 数据共享协议 (shù jù gòng xiǎng xié yì) – Data Sharing Agreement – Thỏa thuận chia sẻ dữ liệu |
5025 | 项目管理合同 (xiàng mù guǎn lǐ hé tóng) – Project Management Contract – Hợp đồng quản lý dự án |
5026 | 企业合并合同 (qǐ yè hé bìng hé tóng) – Corporate Merger Contract – Hợp đồng sáp nhập doanh nghiệp |
5027 | 战略联盟协议 (zhàn lüè lián méng xié yì) – Strategic Alliance Agreement – Thỏa thuận liên minh chiến lược |
5028 | 广告服务合同 (guǎng gào fú wù hé tóng) – Advertising Service Contract – Hợp đồng dịch vụ quảng cáo |
5029 | 投资意向协议 (tóu zī yì xiàng xié yì) – Investment Intent Agreement – Thỏa thuận ý định đầu tư |
5030 | 专利许可合同 (zhuān lì xǔ kě hé tóng) – Patent License Contract – Hợp đồng cấp phép bằng sáng chế |
5031 | 承运合同 (chéng yùn hé tóng) – Carrier Contract – Hợp đồng vận tải |
5032 | 物流外包合同 (wù liú wài bāo hé tóng) – Logistics Outsourcing Contract – Hợp đồng thuê ngoài logistics |
5033 | 土地租赁合同 (tǔ dì zū lìn hé tóng) – Land Lease Contract – Hợp đồng thuê đất |
5034 | 股东贷款协议 (gǔ dōng dài kuǎn xié yì) – Shareholder Loan Agreement – Thỏa thuận vay vốn cổ đông |
5035 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier Contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
5036 | 设备租赁合同 (shè bèi zū lìn hé tóng) – Equipment Lease Contract – Hợp đồng thuê thiết bị |
5037 | 财务顾问合同 (cái wù gù wèn hé tóng) – Financial Advisory Contract – Hợp đồng tư vấn tài chính |
5038 | 合作研发协议 (hé zuò yán fā xié yì) – Joint Development Agreement – Thỏa thuận hợp tác phát triển |
5039 | 资产转让协议 (zī chǎn zhuǎn ràng xié yì) – Asset Transfer Agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng tài sản |
5040 | 营销协议 (yíng xiāo xié yì) – Marketing Agreement – Thỏa thuận tiếp thị |
5041 | 国际采购合同 (guó jì cǎi gòu hé tóng) – International Procurement Contract – Hợp đồng mua sắm quốc tế |
5042 | 分销协议 (fēn xiāo xié yì) – Distribution Agreement – Thỏa thuận phân phối |
5043 | 代理协议 (dài lǐ xié yì) – Agency Agreement – Thỏa thuận đại lý |
5044 | 终止合同通知 (zhōng zhǐ hé tóng tōng zhī) – Termination Notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
5045 | 联合经营协议 (lián hé jīng yíng xié yì) – Joint Venture Agreement – Thỏa thuận liên doanh |
5046 | 审计服务合同 (shěn jì fú wù hé tóng) – Audit Service Contract – Hợp đồng dịch vụ kiểm toán |
5047 | 债务重组协议 (zhài wù chóng zǔ xié yì) – Debt Restructuring Agreement – Thỏa thuận tái cấu trúc nợ |
5048 | 公司章程合同 (gōng sī zhāng chéng hé tóng) – Articles of Association – Điều lệ công ty |
5049 | 企业租赁协议 (qǐ yè zū lìn xié yì) – Business Lease Agreement – Thỏa thuận thuê doanh nghiệp |
5050 | 研发外包合同 (yán fā wài bāo hé tóng) – R&D Outsourcing Contract – Hợp đồng thuê ngoài R&D |
5051 | 贸易融资协议 (mào yì róng zī xié yì) – Trade Financing Agreement – Thỏa thuận tài trợ thương mại |
5052 | 跨境结算协议 (kuà jìng jié suàn xié yì) – Cross-Border Settlement Agreement – Thỏa thuận thanh toán xuyên biên giới |
5053 | 土地买卖合同 (tǔ dì mǎi mài hé tóng) – Land Sale Contract – Hợp đồng mua bán đất |
5054 | 服务承诺协议 (fú wù chéng nuò xié yì) – Service Commitment Agreement – Thỏa thuận cam kết dịch vụ |
5055 | 专利转让协议 (zhuān lì zhuǎn ràng xié yì) – Patent Assignment Agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng bằng sáng chế |
5056 | 软件开发合同 (ruǎn jiàn kāi fā hé tóng) – Software Development Contract – Hợp đồng phát triển phần mềm |
5057 | 劳动争议调解协议 (láo dòng zhēng yì tiáo jiě xié yì) – Labor Dispute Mediation Agreement – Thỏa thuận hòa giải tranh chấp lao động |
5058 | 期货交易合同 (qī huò jiāo yì hé tóng) – Futures Trading Contract – Hợp đồng giao dịch kỳ hạn |
5059 | 版权许可协议 (bǎn quán xǔ kě xié yì) – Copyright License Agreement – Thỏa thuận cấp phép bản quyền |
5060 | 数据处理合同 (shù jù chǔ lǐ hé tóng) – Data Processing Contract – Hợp đồng xử lý dữ liệu |
5061 | 风险管理合同 (fēng xiǎn guǎn lǐ hé tóng) – Risk Management Contract – Hợp đồng quản lý rủi ro |
5062 | 境外投资协议 (jìng wài tóu zī xié yì) – Overseas Investment Agreement – Thỏa thuận đầu tư nước ngoài |
5063 | 工程分包合同 (gōng chéng fēn bāo hé tóng) – Engineering Subcontracting Contract – Hợp đồng thầu phụ công trình |
5064 | 保密协议 (bǎo mì xié yì) – Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật |
5065 | 诉讼和解协议 (sù sòng hé jiě xié yì) – Litigation Settlement Agreement – Thỏa thuận dàn xếp kiện tụng |
5066 | 商标合作协议 (shāng biāo hé zuò xié yì) – Trademark Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác thương hiệu |
5067 | 合资经营合同 (hé zī jīng yíng hé tóng) – Equity Joint Venture Contract – Hợp đồng liên doanh góp vốn |
5068 | 质量保证协议 (zhì liàng bǎo zhèng xié yì) – Quality Assurance Agreement – Thỏa thuận đảm bảo chất lượng |
5069 | 担保合同 (dān bǎo hé tóng) – Guarantee Contract – Hợp đồng bảo lãnh |
5070 | 合作协议备忘录 (hé zuò xié yì bèi wàng lù) – Memorandum of Understanding (MOU) – Biên bản ghi nhớ hợp tác |
5071 | 融资租赁合同 (róng zī zū lìn hé tóng) – Financial Leasing Contract – Hợp đồng cho thuê tài chính |
5072 | 商品代理协议 (shāng pǐn dài lǐ xié yì) – Product Agency Agreement – Thỏa thuận đại lý sản phẩm |
5073 | 产权转让协议 (chǎn quán zhuǎn ràng xié yì) – Property Rights Transfer Agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng quyền sở hữu |
5074 | 广告发布合同 (guǎng gào fā bù hé tóng) – Advertisement Publishing Contract – Hợp đồng phát hành quảng cáo |
5075 | 物流服务协议 (wù liú fú wù xié yì) – Logistics Service Agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics |
5076 | 施工监理合同 (shī gōng jiān lǐ hé tóng) – Construction Supervision Contract – Hợp đồng giám sát thi công |
5077 | 企业购并协议 (qǐ yè gòu bìng xié yì) – Mergers and Acquisitions Agreement – Thỏa thuận mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
5078 | 保修合同 (bǎo xiū hé tóng) – Warranty Contract – Hợp đồng bảo hành |
5079 | 品牌授权协议 (pǐn pái shòu quán xié yì) – Brand Authorization Agreement – Thỏa thuận cấp phép thương hiệu |
5080 | 融资协议 (róng zī xié yì) – Financing Agreement – Thỏa thuận tài chính |
5081 | 特许经营合同 (tè xǔ jīng yíng hé tóng) – Franchise Agreement – Hợp đồng nhượng quyền |
5082 | 税务代理协议 (shuì wù dài lǐ xié yì) – Tax Agency Agreement – Thỏa thuận đại lý thuế |
5083 | 资产管理协议 (zī chǎn guǎn lǐ xié yì) – Asset Management Agreement – Thỏa thuận quản lý tài sản |
5084 | 合作开发协议 (hé zuò kāi fā xié yì) – Co-Development Agreement – Thỏa thuận hợp tác phát triển |
5085 | 电力购销合同 (diàn lì gòu xiāo hé tóng) – Power Purchase and Sale Contract – Hợp đồng mua bán điện |
5086 | 外包服务合同 (wài bāo fú wù hé tóng) – Outsourcing Service Contract – Hợp đồng thuê ngoài dịch vụ |
5087 | 担保贷款合同 (dān bǎo dài kuǎn hé tóng) – Guaranteed Loan Contract – Hợp đồng vay có bảo lãnh |
5088 | 员工雇佣合同 (yuán gōng gù yōng hé tóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
5089 | 财产保险合同 (cái chǎn bǎo xiǎn hé tóng) – Property Insurance Contract – Hợp đồng bảo hiểm tài sản |
5090 | 土地租赁协议 (tǔ dì zū lìn xié yì) – Land Lease Agreement – Thỏa thuận thuê đất |
5091 | 风险投资协议 (fēng xiǎn tóu zī xié yì) – Venture Capital Agreement – Thỏa thuận đầu tư mạo hiểm |
5092 | 环保服务合同 (huán bǎo fú wù hé tóng) – Environmental Service Contract – Hợp đồng dịch vụ môi trường |
5093 | 产品分销合同 (chǎn pǐn fēn xiāo hé tóng) – Product Distribution Contract – Hợp đồng phân phối sản phẩm |
5094 | 安全保障协议 (ān quán bǎo zhàng xié yì) – Security Assurance Agreement – Thỏa thuận đảm bảo an ninh |
5095 | 教育合作协议 (jiào yù hé zuò xié yì) – Educational Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác giáo dục |
5096 | 出口代理合同 (chū kǒu dài lǐ hé tóng) – Export Agency Contract – Hợp đồng đại lý xuất khẩu |
5097 | 独家代理协议 (dú jiā dài lǐ xié yì) – Exclusive Agency Agreement – Thỏa thuận đại lý độc quyền |
5098 | 合作营销协议 (hé zuò yíng xiāo xié yì) – Co-Marketing Agreement – Thỏa thuận hợp tác tiếp thị |
5099 | 技术转让协议 (jì shù zhuǎn ràng xié yì) – Technology Transfer Agreement – Thỏa thuận chuyển giao công nghệ |
5100 | 知识产权保护合同 (zhī shì chǎn quán bǎo hù hé tóng) – Intellectual Property Protection Contract – Hợp đồng bảo vệ sở hữu trí tuệ |
5101 | 物流分包协议 (wù liú fēn bāo xié yì) – Logistics Subcontract Agreement – Thỏa thuận phụ thầu logistics |
5102 | 供应链合作协议 (gōng yìng liàn hé zuò xié yì) – Supply Chain Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác chuỗi cung ứng |
5103 | 市场调研合同 (shì chǎng diào yán hé tóng) – Market Research Contract – Hợp đồng nghiên cứu thị trường |
5104 | 服务外包协议 (fú wù wài bāo xié yì) – Service Outsourcing Agreement – Thỏa thuận thuê ngoài dịch vụ |
5105 | 采购订单协议 (cǎi gòu dìng dān xié yì) – Purchase Order Agreement – Thỏa thuận đơn đặt hàng |
5106 | 客户服务合同 (kè hù fú wù hé tóng) – Customer Service Contract – Hợp đồng dịch vụ khách hàng |
5107 | 融资租赁协议 (róng zī zū lìn xié yì) – Finance Leasing Agreement – Thỏa thuận cho thuê tài chính |
5108 | 海外投资协议 (hǎi wài tóu zī xié yì) – Overseas Investment Agreement – Thỏa thuận đầu tư nước ngoài |
5109 | 电子商务合同 (diàn zǐ shāng wù hé tóng) – E-Commerce Contract – Hợp đồng thương mại điện tử |
5110 | 货物存储协议 (huò wù cún chǔ xié yì) – Goods Storage Agreement – Thỏa thuận lưu trữ hàng hóa |
5111 | 银行贷款合同 (yín háng dài kuǎn hé tóng) – Bank Loan Contract – Hợp đồng vay ngân hàng |
5112 | 产品质量协议 (chǎn pǐn zhì liàng xié yì) – Product Quality Agreement – Thỏa thuận chất lượng sản phẩm |
5113 | 海运运输合同 (hǎi yùn yùn shū hé tóng) – Maritime Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển đường biển |
5114 | 风险管理协议 (fēng xiǎn guǎn lǐ xié yì) – Risk Management Agreement – Thỏa thuận quản lý rủi ro |
5115 | 企业合作协议 (qǐ yè hé zuò xié yì) – Enterprise Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác doanh nghiệp |
5116 | 数据保密协议 (shù jù bǎo mì xié yì) – Data Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật dữ liệu |
5117 | 建设施工合同 (jiàn shè shī gōng hé tóng) – Construction Contract – Hợp đồng xây dựng |
5118 | 特许授权合同 (tè xǔ shòu quán hé tóng) – Licensing Agreement – Hợp đồng cấp phép đặc biệt |
5119 | 生产外包协议 (shēng chǎn wài bāo xié yì) – Production Outsourcing Agreement – Thỏa thuận thuê ngoài sản xuất |
5120 | 资源共享协议 (zī yuán gòng xiǎng xié yì) – Resource Sharing Agreement – Thỏa thuận chia sẻ tài nguyên |
5121 | 合资经营合同 (hé zī jīng yíng hé tóng) – Joint Venture Operating Contract – Hợp đồng vận hành liên doanh |
5122 | 设备安装合同 (shè bèi ān zhuāng hé tóng) – Equipment Installation Contract – Hợp đồng lắp đặt thiết bị |
5123 | 项目开发协议 (xiàng mù kāi fā xié yì) – Project Development Agreement – Thỏa thuận phát triển dự án |
5124 | 合约金额 (hé yuē jīn’é) – Contract amount – Số tiền hợp đồng |
5125 | 终止合同 (zhōng zhǐ hé tóng) – Terminate a contract – Chấm dứt hợp đồng |
5126 | 合同条件 (hé tóng tiáo jiàn) – Contract terms – Điều kiện hợp đồng |
5127 | 违约赔偿 (wéi yuē péi cháng) – Breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
5128 | 不可抗力 (bù kě kàng lì) – Force majeure – Bất khả kháng |
5129 | 争议解决 (zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
5130 | 合同期满 (hé tóng qī mǎn) – Contract expiration – Hợp đồng hết hạn |
5131 | 履约责任 (lǚ yuē zé rèn) – Performance obligation – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
5132 | 合同文本 (hé tóng wén běn) – Contract text – Văn bản hợp đồng |
5133 | 签约代表 (qiān yuē dài biǎo) – Signing representative – Đại diện ký kết |
5134 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
5135 | 履约能力 (lǚ yuē néng lì) – Performance capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
5136 | 合同标的 (hé tóng biāo dì) – Contract subject matter – Đối tượng hợp đồng |
5137 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng |
5138 | 付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
5139 | 担保条款 (dān bǎo tiáo kuǎn) – Guarantee terms – Điều khoản bảo lãnh |
5140 | 提前终止 (tí qián zhōng zhǐ) – Early termination – Chấm dứt trước thời hạn |
5141 | 合同延期 (hé tóng yán qī) – Contract extension – Gia hạn hợp đồng |
5142 | 合同形式 (hé tóng xíng shì) – Contract form – Hình thức hợp đồng |
5143 | 生效日期 (shēng xiào rì qī) – Effective date – Ngày có hiệu lực |
5144 | 合同编号 (hé tóng biān hào) – Contract number – Số hợp đồng |
5145 | 签约仪式 (qiān yuē yí shì) – Signing ceremony – Lễ ký kết hợp đồng |
5146 | 违约金 (wéi yuē jīn) – Liquidated damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
5147 | 履约保证 (lǚ yuē bǎo zhèng) – Performance guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
5148 | 约定期限 (yuē dìng qī xiàn) – Agreed term – Thời hạn thỏa thuận |
5149 | 延期条款 (yán qī tiáo kuǎn) – Extension clause – Điều khoản gia hạn |
5150 | 补充协议 (bǔ chōng xié yì) – Supplemental agreement – Thỏa thuận bổ sung |
5151 | 合同主体 (hé tóng zhǔ tǐ) – Contract parties – Các bên tham gia hợp đồng |
5152 | 合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
5153 | 合同审查 (hé tóng shěn chá) – Contract review – Thẩm tra hợp đồng |
5154 | 合同期限 (hé tóng qī xiàn) – Contract duration – Thời hạn hợp đồng |
5155 | 不可分割 (bù kě fēn gē) – Indivisible – Không thể tách rời |
5156 | 法律适用 (fǎ lǜ shì yòng) – Applicable law – Luật áp dụng |
5157 | 合同生效 (hé tóng shēng xiào) – Contract validation – Hiệu lực hợp đồng |
5158 | 合同存档 (hé tóng cún dàng) – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng |
5159 | 争议条款 (zhēng yì tiáo kuǎn) – Dispute clause – Điều khoản tranh chấp |
5160 | 附属文件 (fù shǔ wén jiàn) – Annexed documents – Tài liệu đính kèm |
5161 | 附加条款 (fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clause – Điều khoản bổ sung |
5162 | 签署日期 (qiān shǔ rì qī) – Signing date – Ngày ký hợp đồng |
5163 | 违约行为 (wéi yuē xíng wéi) – Breach of contract – Hành vi vi phạm hợp đồng |
5164 | 合同存续 (hé tóng cún xù) – Contract subsistence – Hiệu lực duy trì hợp đồng |
5165 | 合同解除 (hé tóng jiě chú) – Contract termination – Hủy bỏ hợp đồng |
5166 | 合同文本语言 (hé tóng wén běn yǔ yán) – Contract language – Ngôn ngữ hợp đồng |
5167 | 执行条款 (zhí xíng tiáo kuǎn) – Execution clause – Điều khoản thực thi |
5168 | 管辖法院 (guǎn xiá fǎ yuàn) – Jurisdiction court – Tòa án có thẩm quyền |
5169 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
5170 | 不可变更 (bù kě biàn gēng) – Non-modifiable – Không thể thay đổi |
5171 | 合同效力 (hé tóng xiào lì) – Contract effectiveness – Hiệu lực của hợp đồng |
5172 | 补偿条款 (bǔ cháng tiáo kuǎn) – Compensation clause – Điều khoản bồi thường |
5173 | 履约成本 (lǚ yuē chéng běn) – Performance cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
5174 | 合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Contract penalty – Tiền phạt hợp đồng |
5175 | 交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
5176 | 检验条款 (jiǎn yàn tiáo kuǎn) – Inspection terms – Điều khoản kiểm tra |
5177 | 合同货币 (hé tóng huò bì) – Contract currency – Đồng tiền trong hợp đồng |
5178 | 合同解释 (hé tóng jiě shì) – Contract interpretation – Giải thích hợp đồng |
5179 | 合同转让 (hé tóng zhuǎn ràng) – Contract assignment – Chuyển nhượng hợp đồng |
5180 | 风险分担 (fēng xiǎn fēn dān) – Risk sharing – Chia sẻ rủi ro |
5181 | 合同争议 (hé tóng zhēng yì) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
5182 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline – Thời hạn thanh toán |
5183 | 条款细则 (tiáo kuǎn xì zé) – Detailed provisions – Các điều khoản chi tiết |
5184 | 补充协议 (bǔ chōng xié yì) – Supplementary agreement – Thỏa thuận bổ sung |
5185 | 合同争议解决方式 (hé tóng zhēng yì jiě jué fāng shì) – Dispute resolution method – Phương thức giải quyết tranh chấp |
5186 | 合同审查 (hé tóng shěn chá) – Contract review – Kiểm tra hợp đồng |
5187 | 担保条款 (dān bǎo tiáo kuǎn) – Guarantee clause – Điều khoản bảo lãnh |
5188 | 不可抗力条款 (bù kě kàng lì tiáo kuǎn) – Force majeure clause – Điều khoản bất khả kháng |
5189 | 签约方 (qiān yuē fāng) – Contracting parties – Các bên ký kết |
5190 | 保密条款 (bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clause – Điều khoản bảo mật |
5191 | 合同副本 (hé tóng fù běn) – Contract copy – Bản sao hợp đồng |
5192 | 履行义务 (lǚ xíng yì wù) – Performance obligations – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
5193 | 延期履约 (yán qī lǚ yuē) – Delayed performance – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
5194 | 终止协议 (zhōng zhǐ xié yì) – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
5195 | 履行合同 (lǚ xíng hé tóng) – Fulfillment of contract – Thực hiện hợp đồng |
5196 | 合同备案 (hé tóng bèi àn) – Contract filing – Hồ sơ hợp đồng |
5197 | 签约地点 (qiān yuē dì diǎn) – Signing location – Địa điểm ký kết |
5198 | 法律效力 (fǎ lǜ xiào lì) – Legal validity – Hiệu lực pháp lý |
5199 | 增补条款 (zēng bǔ tiáo kuǎn) – Additional provisions – Điều khoản bổ sung |
5200 | 终止日期 (zhōng zhǐ rì qī) – Termination date – Ngày chấm dứt hợp đồng |
5201 | 赔偿责任 (péi cháng zé rèn) – Liability for compensation – Trách nhiệm bồi thường |
5202 | 合同谈判 (hé tóng tán pàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
5203 | 合同约定 (hé tóng yuē dìng) – Contract stipulations – Quy định trong hợp đồng |
5204 | 合同履行地 (hé tóng lǚ xíng dì) – Place of contract performance – Nơi thực hiện hợp đồng |
5205 | 合同档案 (hé tóng dàng àn) – Contract archives – Hồ sơ lưu trữ hợp đồng |
5206 | 原件和副本 (yuán jiàn hé fù běn) – Originals and copies – Bản gốc và bản sao |
5207 | 合同文本 (hé tóng wén běn) – Contract document – Văn bản hợp đồng |
5208 | 商定条款 (shāng dìng tiáo kuǎn) – Agreed terms – Điều khoản thỏa thuận |
5209 | 履约保证金 (lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Performance bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
5210 | 合同异议 (hé tóng yì yì) – Contract objection – Phản đối hợp đồng |
5211 | 合同效力 (hé tóng xiào lì) – Contract validity – Hiệu lực hợp đồng |
5212 | 合同期限 (hé tóng qī xiàn) – Contract term – Thời hạn hợp đồng |
5213 | 仲裁条款 (zhòng cái tiáo kuǎn) – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài |
5214 | 合同保证金 (hé tóng bǎo zhèng jīn) – Contract deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng |
5215 | 履约期限 (lǚ yuē qī xiàn) – Performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
5216 | 合同修订 (hé tóng xiū dìng) – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng |
5217 | 合同谈判记录 (hé tóng tán pàn jì lù) – Negotiation records – Biên bản đàm phán hợp đồng |
5218 | 附属合同 (fù shǔ hé tóng) – Subordinate contract – Hợp đồng phụ |
5219 | 附加条款 (fù jiā tiáo kuǎn) – Additional terms – Điều khoản bổ sung |
5220 | 合同无效 (hé tóng wú xiào) – Invalid contract – Hợp đồng vô hiệu |
5221 | 合同纠纷 (hé tóng jiū fēn) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
5222 | 合同条文 (hé tóng tiáo wén) – Contract provisions – Điều khoản hợp đồng |
5223 | 违约通知 (wéi yuē tōng zhī) – Breach notice – Thông báo vi phạm hợp đồng |
5224 | 合同范本 (hé tóng fàn běn) – Contract template – Mẫu hợp đồng |
5225 | 合同补偿 (hé tóng bǔ cháng) – Contract compensation – Bồi thường hợp đồng |
5226 | 法律责任 (fǎ lǜ zé rèn) – Legal liability – Trách nhiệm pháp lý |
5227 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
5228 | 合同说明 (hé tóng shuō míng) – Contract explanation – Giải thích hợp đồng |
5229 | 合同履约风险 (hé tóng lǚ yuē fēng xiǎn) – Performance risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
5230 | 合同转让 (hé tóng zhuǎn ràng) – Contract transfer – Chuyển nhượng hợp đồng |
5231 | 合同中止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Contract suspension – Tạm dừng hợp đồng |
5232 | 合同文本规范 (hé tóng wén běn guī fàn) – Document standards – Quy phạm văn bản hợp đồng |
5233 | 合同附件 (hé tóng fù jiàn) – Contract annex – Phụ lục hợp đồng |
5234 | 履约障碍 (lǚ yuē zhàng ài) – Performance obstacles – Trở ngại thực hiện hợp đồng |
5235 | 合同终止条件 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Termination conditions – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
5236 | 争议管辖权 (zhēng yì guǎn xiá quán) – Jurisdiction over disputes – Quyền tài phán tranh chấp |
5237 | 违约金比例 (wéi yuē jīn bǐ lì) – Penalty ratio – Tỷ lệ tiền phạt vi phạm |
5238 | 合同确认函 (hé tóng què rèn hán) – Contract confirmation letter – Thư xác nhận hợp đồng |
5239 | 履约承诺 (lǚ yuē chéng nuò) – Performance commitment – Cam kết thực hiện hợp đồng |
5240 | 违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5241 | 合同期限延长 (hé tóng qī xiàn yán cháng) – Extension of contract term – Kéo dài thời hạn hợp đồng |
5242 | 合同不成立 (hé tóng bù chéng lì) – Invalid contract formation – Hợp đồng không thành lập |
5243 | 合同补充协议 (hé tóng bǔ chōng xié yì) – Supplemental agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
5244 | 合同有效期 (hé tóng yǒu xiào qī) – Validity period of contract – Thời gian hợp đồng có hiệu lực |
5245 | 合同对价 (hé tóng duì jià) – Contract consideration – Đối giá hợp đồng |
5246 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
5247 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
5248 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
5249 | 合同终止协议 (hé tóng zhōng zhǐ xié yì) – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
5250 | 仲裁裁决 (zhòng cái cái jué) – Arbitration award – Phán quyết trọng tài |
5251 | 纠纷解决 (jiū fēn jiě jué) – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
5252 | 履行义务 (lǚ xíng yì wù) – Performance obligation – Nghĩa vụ thực hiện |
5253 | 不可抗力 (bù kě kàng lì) – Force majeure – Sự kiện bất khả kháng |
5254 | 合同条款修改 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Amendment of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
5255 | 合同转让协议 (hé tóng zhuǎn ràng xié yì) – Contract transfer agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng |
5256 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Mode of payment – Hình thức thanh toán |
5257 | 合同解除 (hé tóng jiě chú) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
5258 | 履行保证 (lǚ xíng bǎo zhèng) – Performance guarantee – Bảo đảm thực hiện |
5259 | 合同担保 (hé tóng dān bǎo) – Contract guarantee – Bảo lãnh hợp đồng |
5260 | 债务履行 (zhài wù lǚ xíng) – Debt performance – Thực hiện nghĩa vụ nợ |
5261 | 合同解除条件 (hé tóng jiě chú tiáo jiàn) – Termination conditions of contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
5262 | 违约金支付 (wéi yuē jīn zhī fù) – Payment of penalty for breach – Thanh toán tiền phạt vi phạm |
5263 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
5264 | 协议生效 (xié yì shēng xiào) – Agreement effectiveness – Hiệu lực thỏa thuận |
5265 | 合同履行地点 (hé tóng lǚ xíng dì diǎn) – Place of contract performance – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
5266 | 合同履行方式 (hé tóng lǚ xíng fāng shì) – Mode of contract performance – Phương thức thực hiện hợp đồng |
5267 | 违约行为 (wéi yuē xíng wéi) – Breach of contract act – Hành vi vi phạm hợp đồng |
5268 | 履行期限延期 (lǚ xíng qī xiàn yán qī) – Extension of performance deadline – Gia hạn thời hạn thực hiện |
5269 | 合同解除条款 (hé tóng jiě chú tiáo kuǎn) – Contract termination clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
5270 | 合同性质 (hé tóng xìng zhì) – Nature of the contract – Tính chất hợp đồng |
5271 | 合同义务 (hé tóng yì wù) – Contractual obligation – Nghĩa vụ hợp đồng |
5272 | 履行义务 (lǚ xíng yì wù) – Obligation of performance – Nghĩa vụ thực hiện |
5273 | 合同支付条件 (hé tóng zhī fù tiáo jiàn) – Payment conditions of the contract – Điều kiện thanh toán của hợp đồng |
5274 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplemental clauses – Các điều khoản bổ sung hợp đồng |
5275 | 合同法律效力 (hé tóng fǎ lǜ xiào lì) – Legal effect of the contract – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
5276 | 履行期限 (lǚ xíng qī xiàn) – Performance term – Thời gian thực hiện |
5277 | 合同相对性 (hé tóng xiāng duì xìng) – Relativity of the contract – Tính tương đối của hợp đồng |
5278 | 违约责任范围 (wéi yuē zé rèn fàn wéi) – Scope of breach of contract liability – Phạm vi trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5279 | 履行地点 (lǚ xíng dì diǎn) – Place of performance – Địa điểm thực hiện |
5280 | 合同的生效条件 (hé tóng de shēng xiào tiáo jiàn) – Conditions for the validity of the contract – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
5281 | 合同的解释 (hé tóng de jiě shì) – Interpretation of the contract – Giải thích hợp đồng |
5282 | 合同的签订 (hé tóng de qiān dìng) – Signing of the contract – Ký kết hợp đồng |
5283 | 合同的变更 (hé tóng de biàn gēng) – Amendment of the contract – Thay đổi hợp đồng |
5284 | 合同约定 (hé tóng yuē dìng) – Contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
5285 | 履行违约 (lǚ xíng wéi yuē) – Breach of performance – Vi phạm thực hiện |
5286 | 合同的无效 (hé tóng de wú xiào) – Invalid contract – Hợp đồng vô hiệu |
5287 | 合同解除权 (hé tóng jiě chú quán) – Right to terminate the contract – Quyền chấm dứt hợp đồng |
5288 | 合同转让条款 (hé tóng zhuǎn ràng tiáo kuǎn) – Transfer clause in the contract – Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng |
5289 | 合同失效 (hé tóng shī xiào) – Expiry of contract – Hợp đồng hết hiệu lực |
5290 | 违约金条款 (wéi yuē jīn tiáo kuǎn) – Penalty clause – Điều khoản phạt vi phạm |
5291 | 合同有效性 (hé tóng yǒu xiào xìng) – Validity of the contract – Tính hợp lệ của hợp đồng |
5292 | 履行的终止 (lǚ xíng de zhōng zhǐ) – Termination of performance – Chấm dứt thực hiện |
5293 | 合同的明确条款 (hé tóng de míng què tiáo kuǎn) – Clear contract terms – Các điều khoản rõ ràng của hợp đồng |
5294 | 合同的法律后果 (hé tóng de fǎ lǜ hòu guǒ) – Legal consequences of the contract – Hệ quả pháp lý của hợp đồng |
5295 | 合同强制执行 (hé tóng qiáng zhì zhí xíng) – Forced execution of contract – Thực thi hợp đồng cưỡng chế |
5296 | 合同修订 (hé tóng xiū dìng) – Revision of the contract – Sửa đổi hợp đồng |
5297 | 合同主体 (hé tóng zhǔ tǐ) – Contract subject – Chủ thể hợp đồng |
5298 | 合同适用法律 (hé tóng shì yòng fǎ lǜ) – Applicable law of the contract – Luật áp dụng cho hợp đồng |
5299 | 合同履行期 (hé tóng lǚ xíng qī) – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
5300 | 合同违约责任 (hé tóng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5301 | 不可抗力 (bù kě kàng lì) – Force majeure – Tình huống bất khả kháng |
5302 | 合同裁决 (hé tóng cái jué) – Contract arbitration – Trọng tài hợp đồng |
5303 | 合同修正 (hé tóng xiū zhèng) – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng |
5304 | 合同有效期 (hé tóng yǒu xiào qī) – Validity period of the contract – Thời gian hiệu lực của hợp đồng |
5305 | 合同遵守 (hé tóng zūn shǒu) – Compliance with the contract – Tuân thủ hợp đồng |
5306 | 合同争议解决 (hé tóng zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution of the contract – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5307 | 合同成立 (hé tóng chéng lì) – Formation of the contract – Thành lập hợp đồng |
5308 | 合同撤销 (hé tóng chè xiāo) – Contract revocation – Hủy bỏ hợp đồng |
5309 | 合同条款的变动 (hé tóng tiáo kuǎn de biàn dòng) – Amendment of contract terms – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
5310 | 合同效力 (hé tóng xiào lì) – Effectiveness of the contract – Hiệu lực của hợp đồng |
5311 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Signing of the contract – Ký hợp đồng |
5312 | 违约通知 (wéi yuē tōng zhī) – Breach notification – Thông báo vi phạm hợp đồng |
5313 | 履行地点变更 (lǚ xíng dì diǎn biàn gēng) – Change of performance location – Thay đổi địa điểm thực hiện |
5314 | 合同预备条款 (hé tóng yù bèi tiáo kuǎn) – Preliminary contract clauses – Các điều khoản hợp đồng sơ bộ |
5315 | 合同保密条款 (hé tóng bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clause – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
5316 | 合同代理人 (hé tóng dài lǐ rén) – Contract agent – Đại diện hợp đồng |
5317 | 合同的终止条件 (hé tóng de zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Conditions for the termination of the contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
5318 | 合同的定金条款 (hé tóng de dìng jīn tiáo kuǎn) – Deposit clause in the contract – Điều khoản đặt cọc hợp đồng |
5319 | 合同的订立程序 (hé tóng de dìng lì chéng xù) – Procedure for contract formation – Quy trình ký kết hợp đồng |
5320 | 合同的清算条款 (hé tóng de qīng suàn tiáo kuǎn) – Settlement clause in the contract – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
5321 | 合同解除程序 (hé tóng jiě chú chéng xù) – Procedure for contract termination – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
5322 | 合同的延期条款 (hé tóng de yán qī tiáo kuǎn) – Extension clause in the contract – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
5323 | 合同的履行条件 (hé tóng de lǚ xíng tiáo jiàn) – Conditions for the performance of the contract – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
5324 | 履行期间 (lǚ xíng qī jiān) – Performance period – Thời gian thực hiện |
5325 | 合同单方解除权 (hé tóng dān fāng jiě chú quán) – Right to unilaterally terminate the contract – Quyền chấm dứt hợp đồng đơn phương |
5326 | 不可抗力事件 (bù kě kàng lì shì jiàn) – Force majeure event – Sự kiện bất khả kháng |
5327 | 合同履行的障碍 (hé tóng lǚ xíng de zhàng ài) – Obstacles to contract performance – Rào cản trong thực hiện hợp đồng |
5328 | 违约责任追究 (wéi yuē zé rèn zhuī jiù) – Liability for breach of contract – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5329 | 合同审查 (hé tóng shěn chá) – Contract review – Xem xét hợp đồng |
5330 | 合同保证 (hé tóng bǎo zhèng) – Contract guarantee – Bảo đảm hợp đồng |
5331 | 合同终止通知 (hé tóng zhōng zhǐ tōng zhī) – Notice of contract termination – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
5332 | 合同的司法审查 (hé tóng de sī fǎ shěn chá) – Judicial review of the contract – Xem xét tư pháp hợp đồng |
5333 | 合同标的物 (hé tóng biāo dì wù) – Contract subject matter – Đối tượng hợp đồng |
5334 | 合同撤销权 (hé tóng chè xiāo quán) – Right to revoke the contract – Quyền hủy bỏ hợp đồng |
5335 | 合同自动终止 (hé tóng zì dòng zhōng zhǐ) – Automatic termination of the contract – Chấm dứt hợp đồng tự động |
5336 | 合同比较 (hé tóng bǐ jiào) – Contract comparison – So sánh hợp đồng |
5337 | 合同要素 (hé tóng yào sù) – Elements of a contract – Yếu tố hợp đồng |
5338 | 合同重签 (hé tóng zhòng qiān) – Renegotiating the contract – Ký lại hợp đồng |
5339 | 合同的履约能力 (hé tóng de lǚ yuē néng lì) – Performance capability of the contract – Khả năng thực hiện hợp đồng |
5340 | 违约赔偿金 (wéi yuē péi cháng jīn) – Breach compensation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
5341 | 合同担保 (hé tóng dān bǎo) – Contract security – Đảm bảo hợp đồng |
5342 | 合同变更条款 (hé tóng biàn gēng tiáo kuǎn) – Contract modification clause – Điều khoản thay đổi hợp đồng |
5343 | 合同的执行力 (hé tóng de zhí xíng lì) – Enforceability of the contract – Khả năng thi hành hợp đồng |
5344 | 合同纠纷解决 (hé tóng jiū fēn jiě jué) – Contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5345 | 合同期满 (hé tóng qī mǎn) – Expiration of the contract – Hết hạn hợp đồng |
5346 | 合同修订 (hé tóng xiū dìng) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
5347 | 合同条款争议 (hé tóng tiáo kuǎn zhēng yì) – Dispute over contract terms – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
5348 | 合同分期付款 (hé tóng fēn qī fù kuǎn) – Installment payment contract – Hợp đồng thanh toán trả góp |
5349 | 合同欺诈 (hé tóng qī zhà) – Contract fraud – Lừa đảo hợp đồng |
5350 | 合同不履行 (hé tóng bù lǚ xíng) – Non-performance of the contract – Không thực hiện hợp đồng |
5351 | 合同的撤回权 (hé tóng de chè huí quán) – Right of withdrawal from the contract – Quyền rút lại hợp đồng |
5352 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
5353 | 合同双方 (hé tóng shuāng fāng) – Contracting parties – Hai bên hợp đồng |
5354 | 合同项下 (hé tóng xiàng xià) – Under the contract – Theo hợp đồng |
5355 | 合同解除条款 (hé tóng jiě chú tiáo kuǎn) – Termination clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
5356 | 合同法律责任 (hé tóng fǎ lǜ zé rèn) – Legal responsibility of the contract – Trách nhiệm pháp lý của hợp đồng |
5357 | 合同审查标准 (hé tóng shěn chá biāo zhǔn) – Contract review standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hợp đồng |
5358 | 合同签署人 (hé tóng qiān shǔ rén) – Signatory of the contract – Người ký hợp đồng |
5359 | 合同价格条款 (hé tóng jià gé tiáo kuǎn) – Price terms of the contract – Điều khoản giá cả trong hợp đồng |
5360 | 合同成立条件 (hé tóng chéng lì tiáo jiàn) – Conditions for contract formation – Điều kiện thành lập hợp đồng |
5361 | 合同的履行 (hé tóng de lǚ xíng) – Performance of the contract – Thực hiện hợp đồng |
5362 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
5363 | 合同法律程序 (hé tóng fǎ lǜ chéng xù) – Legal procedures of the contract – Thủ tục pháp lý của hợp đồng |
5364 | 合同争议解决机制 (hé tóng zhēng yì jiě jué jī zhì) – Dispute resolution mechanism of the contract – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5365 | 合同解除程序 (hé tóng jiě chú chéng xù) – Termination procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
5366 | 合同生效日期 (hé tóng shēng xiào rì qī) – Effective date of the contract – Ngày có hiệu lực của hợp đồng |
5367 | 合同更新条款 (hé tóng gēng xīn tiáo kuǎn) – Renewal clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
5368 | 合同支付条款 (hé tóng zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
5369 | 合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Phạt vi phạm hợp đồng |
5370 | 合同公平性 (hé tóng gōng píng xìng) – Fairness of the contract – Tính công bằng của hợp đồng |
5371 | 合同的修改 (hé tóng de xiū gǎi) – Modification of the contract – Sửa đổi hợp đồng |
5372 | 合同履行地 (hé tóng lǚ xíng dì) – Place of performance of the contract – Nơi thực hiện hợp đồng |
5373 | 合同履行者 (hé tóng lǚ xíng zhě) – Performer of the contract – Người thực hiện hợp đồng |
5374 | 合同争议调解 (hé tóng zhēng yì tiáo jiě) – Mediation of contract disputes – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
5375 | 合同变动通知 (hé tóng biàn dòng tōng zhī) – Notice of contract changes – Thông báo thay đổi hợp đồng |
5376 | 合同责任分配 (hé tóng zé rèn fēn pèi) – Allocation of contractual responsibilities – Phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
5377 | 合同签署日期 (hé tóng qiān shǔ rì qī) – Contract signing date – Ngày ký hợp đồng |
5378 | 合同履行情况 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Performance status of the contract – Tình hình thực hiện hợp đồng |
5379 | 合同调整条款 (hé tóng tiáo zhěng tiáo kuǎn) – Adjustment clause – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
5380 | 合同条款解释 (hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng |
5381 | 合同签订双方 (hé tóng qiān dìng shuāng fāng) – Contracting parties – Hai bên ký kết hợp đồng |
5382 | 合同保修条款 (hé tóng bǎo xiū tiáo kuǎn) – Warranty clause – Điều khoản bảo hành hợp đồng |
5383 | 合同强制性条款 (hé tóng qiáng zhì xìng tiáo kuǎn) – Mandatory clause – Điều khoản bắt buộc hợp đồng |
5384 | 合同转让条款 (hé tóng zhuǎn ràng tiáo kuǎn) – Assignment clause – Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng |
5385 | 合同生效条件 (hé tóng shēng xiào tiáo jiàn) – Conditions for contract effectiveness – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
5386 | 合同期限 (hé tóng qī xiàn) – Contract duration – Thời gian hợp đồng |
5387 | 合同终止条款 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Termination clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
5388 | 合同管辖法律 (hé tóng guǎn xiá fǎ lǜ) – Governing law of the contract – Luật áp dụng cho hợp đồng |
5389 | 合同赔偿条款 (hé tóng péi cháng tiáo kuǎn) – Compensation clause – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
5390 | 合同争议解决方案 (hé tóng zhēng yì jiě jué fāng àn) – Dispute resolution solution – Giải pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5391 | 合同附件 (hé tóng fù jiàn) – Annex to the contract – Phụ lục hợp đồng |
5392 | 合同修改协议 (hé tóng xiū gǎi xié yì) – Amendment agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
5393 | 合同违约方 (hé tóng wéi yuē fāng) – Breaching party – Bên vi phạm hợp đồng |
5394 | 合同监督条款 (hé tóng jiān dū tiáo kuǎn) – Supervision clause – Điều khoản giám sát hợp đồng |
5395 | 合同支付方式 (hé tóng zhī fù fāng shì) – Payment method of the contract – Phương thức thanh toán hợp đồng |
5396 | 合同项目 (hé tóng xiàng mù) – Contract items – Các mục trong hợp đồng |
5397 | 合同要求 (hé tóng yāo qiú) – Contract requirements – Yêu cầu hợp đồng |
5398 | 合同经济责任 (hé tóng jīng jì zé rèn) – Economic liability of the contract – Trách nhiệm kinh tế của hợp đồng |
5399 | 合同确认 (hé tóng quèrèn) – Confirmation of the contract – Xác nhận hợp đồng |
5400 | 合同征求意见 (hé tóng zhēng qiú yì jiàn) – Soliciting opinions for the contract – Lấy ý kiến hợp đồng |
5401 | 合同履行义务 (hé tóng lǚ xíng yì wù) – Obligation to perform the contract – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
5402 | 合同预期效果 (hé tóng yù qī xiào guǒ) – Expected effect of the contract – Hiệu quả dự kiến của hợp đồng |
5403 | 合同违约损害赔偿 (hé tóng wéi yuē sǔn hài péi cháng) – Damages for breach of contract – Bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng |
5404 | 合同条款的有效性 (hé tóng tiáo kuǎn de yǒu xiào xìng) – Validity of contract terms – Hiệu lực của các điều khoản hợp đồng |
5405 | 合同内容 (hé tóng nèi róng) – Contract content – Nội dung hợp đồng |
5406 | 合同责任方 (hé tóng zé rèn fāng) – Liable party in the contract – Bên chịu trách nhiệm trong hợp đồng |
5407 | 合同变更条款 (hé tóng biàn gēng tiáo kuǎn) – Amendment clause – Điều khoản thay đổi hợp đồng |
5408 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Performance period of the contract – Thời gian thực hiện hợp đồng |
5409 | 合同起草 (hé tóng qǐ cǎo) – Drafting the contract – Soạn thảo hợp đồng |
5410 | 合同违反条款 (hé tóng wéi fǎn tiáo kuǎn) – Breach clause of the contract – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
5411 | 合同条款约定 (hé tóng tiáo kuǎn yuē dìng) – Agreement on contract terms – Thỏa thuận về các điều khoản hợp đồng |
5412 | 合同权利与义务 (hé tóng quán lì yǔ yì wù) – Rights and obligations in the contract – Quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng |
5413 | 合同审计 (hé tóng shěn jì) – Contract audit – Kiểm toán hợp đồng |
5414 | 合同转让 (hé tóng zhuǎn ràng) – Assignment of the contract – Chuyển nhượng hợp đồng |
5415 | 合同解除条款 (hé tóng jiě chú tiáo kuǎn) – Termination clause – Điều khoản hủy bỏ hợp đồng |
5416 | 合同履行地点 (hé tóng lǚ xíng dì diǎn) – Location of contract performance – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
5417 | 合同中的保密条款 (hé tóng zhōng de bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clause in the contract – Điều khoản bảo mật trong hợp đồng |
5418 | 合同责任界定 (hé tóng zé rèn jiè dìng) – Definition of contract liability – Định nghĩa trách nhiệm hợp đồng |
5419 | 合同标准条款 (hé tóng biāo zhǔn tiáo kuǎn) – Standard contract terms – Điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn |
5420 | 合同仲裁 (hé tóng zhòng cái) – Contract arbitration – Trọng tài hợp đồng |
5421 | 合同签订过程 (hé tóng qiān dìng guò chéng) – Contract signing process – Quá trình ký kết hợp đồng |
5422 | 合同资金安排 (hé tóng zī jīn ān pái) – Contract funding arrangements – Sắp xếp tài chính hợp đồng |
5423 | 合同履行期限的延长 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn de yán cháng) – Extension of the performance period of the contract – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
5424 | 合同条款的修改 (hé tóng tiáo kuǎn de xiū gǎi) – Modification of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
5425 | 合同法规 (hé tóng fǎ guī) – Contract law – Luật hợp đồng |
5426 | 合同要求的履行 (hé tóng yāo qiú de lǚ xíng) – Fulfillment of contract requirements – Hoàn thành yêu cầu hợp đồng |
5427 | 合同中的可变条款 (hé tóng zhōng de kě biàn tiáo kuǎn) – Variable clauses in the contract – Điều khoản có thể thay đổi trong hợp đồng |
5428 | 合同修订条款 (hé tóng xiū dìng tiáo kuǎn) – Revision clause – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
5429 | 合同解除协议 (hé tóng jiě chú xié yì) – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
5430 | 合同评估 (hé tóng píng gū) – Contract evaluation – Đánh giá hợp đồng |
5431 | 合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
5432 | 合同条款解释 (hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract terms – Giải thích các điều khoản hợp đồng |
5433 | 合同代理 (hé tóng dàilǐ) – Contract agency – Đại lý hợp đồng |
5434 | 合同协商 (hé tóng xié shāng) – Contract negotiation – Thương lượng hợp đồng |
5435 | 合同履行监督 (hé tóng lǚ xíng jiān dū) – Supervision of contract performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
5436 | 合同履行报告 (hé tóng lǚ xíng bào gào) – Contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
5437 | 合同生效条件 (hé tóng shēng xiào tiáo jiàn) – Conditions for contract validity – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
5438 | 合同条款约定时间 (hé tóng tiáo kuǎn yuē dìng shí jiān) – Agreed time for contract terms – Thời gian thỏa thuận về các điều khoản hợp đồng |
5439 | 合同执行人 (hé tóng zhí xíng rén) – Contract executor – Người thực hiện hợp đồng |
5440 | 合同违约责任 (hé tóng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract responsibility – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5441 | 合同条款的适用性 (hé tóng tiáo kuǎn de shì yòng xìng) – Applicability of contract terms – Tính áp dụng của các điều khoản hợp đồng |
5442 | 合同预期履行 (hé tóng yù qī lǚ xíng) – Expected performance of the contract – Dự kiến thực hiện hợp đồng |
5443 | 合同项目 (hé tóng xiàng mù) – Contract project – Dự án hợp đồng |
5444 | 合同执行保障 (hé tóng zhí xíng bǎo zhàng) – Guarantee for contract performance – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
5445 | 合同违约情况 (hé tóng wéi yuē qíng kuàng) – Situation of breach of contract – Tình trạng vi phạm hợp đồng |
5446 | 合同订立 (hé tóng dìng lì) – Conclusion of contract – Ký kết hợp đồng |
5447 | 合同责任免除 (hé tóng zé rèn miǎn chú) – Exemption of contract liability – Miễn trừ trách nhiệm hợp đồng |
5448 | 合同延续 (hé tóng yán xù) – Extension of contract – Gia hạn hợp đồng |
5449 | 合同附加条款 (hé tóng fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clauses in the contract – Các điều khoản bổ sung trong hợp đồng |
5450 | 合同期限 (hé tóng qī xiàn) – Contract period – Thời hạn hợp đồng |
5451 | 合同标的 (hé tóng biāo dì) – Object of the contract – Đối tượng của hợp đồng |
5452 | 合同内容修改 (hé tóng nèi róng xiū gǎi) – Modification of contract content – Sửa đổi nội dung hợp đồng |
5453 | 合同协议书 (hé tóng xié yì shū) – Contract agreement – Thư thỏa thuận hợp đồng |
5454 | 合同履行阶段 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn) – Contract performance phase – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
5455 | 合同债务 (hé tóng zhài wù) – Contract debt – Nợ hợp đồng |
5456 | 合同背景 (hé tóng bèi jǐng) – Background of the contract – Bối cảnh hợp đồng |
5457 | 合同转移 (hé tóng zhuǎn yí) – Transfer of the contract – Chuyển nhượng hợp đồng |
5458 | 合同条款调整 (hé tóng tiáo kuǎn tiáo zhěng) – Adjustment of contract terms – Điều chỉnh các điều khoản hợp đồng |
5459 | 合同承包 (hé tóng chéng bāo) – Contracting – Đấu thầu hợp đồng |
5460 | 合同审批 (hé tóng shěn pī) – Contract approval – Phê duyệt hợp đồng |
5461 | 合同标书 (hé tóng biāo shū) – Contract bid document – Hồ sơ mời thầu hợp đồng |
5462 | 合同履约保证金 (hé tóng lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Performance bond – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
5463 | 合同执行期限 (hé tóng zhí xíng qī xiàn) – Contract performance deadline – Thời gian thực hiện hợp đồng |
5464 | 合同签订人 (hé tóng qiān dìng rén) – Contract signatory – Người ký hợp đồng |
5465 | 合同责任限制 (hé tóng zé rèn xiàn zhì) – Limitation of contract liability – Giới hạn trách nhiệm hợp đồng |
5466 | 合同违约条款 (hé tóng wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach of contract clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
5467 | 合同责任分配 (hé tóng zé rèn fēn pèi) – Allocation of contract liability – Phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
5468 | 合同补充协议 (hé tóng bǔ chōng xié yì) – Supplementary agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
5469 | 合同解约 (hé tóng jiě yuē) – Rescinding the contract – Hủy hợp đồng |
5470 | 合同适用法律 (hé tóng shì yòng fǎ lǜ) – Applicable law for the contract – Luật áp dụng cho hợp đồng |
5471 | 合同主权 (hé tóng zhǔ quán) – Sovereignty of the contract – Quyền lực của hợp đồng |
5472 | 合同退款条款 (hé tóng tuì kuǎn tiáo kuǎn) – Refund clause in the contract – Điều khoản hoàn tiền trong hợp đồng |
5473 | 合同解除条款 (hé tóng jiě chú tiáo kuǎn) – Termination clause in the contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
5474 | 合同可转让性 (hé tóng kě zhuǎn ràng xìng) – Transferability of the contract – Tính chuyển nhượng của hợp đồng |
5475 | 合同调整条款 (hé tóng tiáo zhěng tiáo kuǎn) – Adjustment clause in the contract – Điều khoản điều chỉnh trong hợp đồng |
5476 | 合同责任承担 (hé tóng zé rèn chéng dān) – Assumption of contract responsibility – Chịu trách nhiệm hợp đồng |
5477 | 合同撤销 (hé tóng chè xiāo) – Contract cancellation – Hủy bỏ hợp đồng |
5478 | 合同签署日期 (hé tóng qiān shǔ rì qī) – Date of contract signing – Ngày ký hợp đồng |
5479 | 合同确认书 (hé tóng quèrèn shū) – Confirmation letter for contract – Thư xác nhận hợp đồng |
5480 | 合同订立地点 (hé tóng dìng lì dì diǎn) – Contract signing location – Địa điểm ký kết hợp đồng |
5481 | 合同合法性 (hé tóng hé fǎ xìng) – Legality of the contract – Tính hợp pháp của hợp đồng |
5482 | 合同责任豁免 (hé tóng zé rèn huò miǎn) – Waiver of contract liability – Miễn trừ trách nhiệm hợp đồng |
5483 | 合同合同条款执行 (hé tóng tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contract terms – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
5484 | 合同修改 (hé tóng xiū gǎi) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
5485 | 合同签署人 (hé tóng qiān shǔ rén) – Contract signer – Người ký hợp đồng |
5486 | 合同成立 (hé tóng chéng lì) – Formation of contract – Thành lập hợp đồng |
5487 | 合同总额 (hé tóng zǒng é) – Total contract amount – Tổng giá trị hợp đồng |
5488 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Performance deadline of the contract – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
5489 | 合同对价 (hé tóng duì jià) – Consideration of contract – Giá trị hợp đồng |
5490 | 合同失效 (hé tóng shī xiào) – Expiry of contract – Hết hiệu lực hợp đồng |
5491 | 合同目的 (hé tóng mù dì) – Purpose of the contract – Mục đích hợp đồng |
5492 | 合同反悔 (hé tóng fǎn huǐ) – Contract renegotiation – Đổi ý hợp đồng |
5493 | 合同履约记录 (hé tóng lǚ yuē jì lù) – Contract performance record – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
5494 | 合同转让 (hé tóng zhuǎn ràng) – Assignment of contract – Chuyển nhượng hợp đồng |
5495 | 合同过期 (hé tóng guò qī) – Expired contract – Hợp đồng đã hết hạn |
5496 | 合同调解 (hé tóng tiáo jiě) – Contract mediation – Hoà giải hợp đồng |
5497 | 合同争议解决 (hé tóng zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution in contract – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5498 | 合同条款违约 (hé tóng tiáo kuǎn wéi yuē) – Breach of contract terms – Vi phạm điều khoản hợp đồng |
5499 | 合同违法性 (hé tóng wéi fǎ xìng) – Illegality of the contract – Tính bất hợp pháp của hợp đồng |
5500 | 合同索赔 (hé tóng suǒ péi) – Contract claim – Yêu cầu bồi thường hợp đồng |
5501 | 合同协议 (hé tóng xié yì) – Contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
5502 | 合同法律后果 (hé tóng fǎ lǜ hòu guǒ) – Legal consequences of contract – Hậu quả pháp lý của hợp đồng |
5503 | 合同责任追究 (hé tóng zé rèn zhuī jiū) – Contract liability pursuit – Truy cứu trách nhiệm hợp đồng |
5504 | 合同裁决 (hé tóng cái jué) – Contract adjudication – Phán quyết hợp đồng |
5505 | 合同签署程序 (hé tóng qiān shǔ chéng xù) – Contract signing procedure – Quy trình ký hợp đồng |
5506 | 合同条款执行情况 (hé tóng tiáo kuǎn zhí xíng qíng kuàng) – Execution of contract terms – Tình hình thực hiện các điều khoản hợp đồng |
5507 | 合同风险管理 (hé tóng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Contract risk management – Quản lý rủi ro hợp đồng |
5508 | 合同争议仲裁 (hé tóng zhēng yì zhòng cái) – Contract dispute arbitration – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5509 | 合同调解委员会 (hé tóng tiáo jiě wěi yuán huì) – Contract mediation committee – Ủy ban hòa giải hợp đồng |
5510 | 合同义务 (hé tóng yì wù) – Contract obligations – Nghĩa vụ hợp đồng |
5511 | 合同到期 (hé tóng dào qī) – Contract expiration – Hết hạn hợp đồng |
5512 | 合同续签 (hé tóng xù qiān) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
5513 | 合同免责条款 (hé tóng miǎn zé tiáo kuǎn) – Exemption clause in contract – Điều khoản miễn trách nhiệm trong hợp đồng |
5514 | 合同执行情况 (hé tóng zhí xíng qíng kuàng) – Status of contract execution – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
5515 | 合同补充协议 (hé tóng bǔ chōng xié yì) – Supplementary contract agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
5516 | 合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Termination of contract – Chấm dứt hợp đồng |
5517 | 合同解除 (hé tóng jiě chú) – Contract cancellation – Hủy bỏ hợp đồng |
5518 | 合同履约 (hé tóng lǚ yuē) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
5519 | 合同损失赔偿 (hé tóng sǔn shī péi cháng) – Contract loss compensation – Bồi thường thiệt hại hợp đồng |
5520 | 合同效力 (hé tóng xiào lì) – Effectiveness of contract – Hiệu lực hợp đồng |
5521 | 合同履行情况报告 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng bào gào) – Contract performance report – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
5522 | 合同争议解决方案 (hé tóng zhēng yì jiě jué fāng àn) – Contract dispute resolution plan – Kế hoạch giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5523 | 合同执行期 (hé tóng zhí xíng qī) – Contract execution period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
5524 | 合同价款支付 (hé tóng jià kuǎn zhī fù) – Payment for contract price – Thanh toán giá trị hợp đồng |
5525 | 合同附加条款 (hé tóng fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clauses in contract – Điều khoản bổ sung trong hợp đồng |
5526 | 合同变更条款 (hé tóng biàn gēng tiáo kuǎn) – Contract amendment clauses – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
5527 | 合同标书 (hé tóng biāo shū) – Tender contract – Hợp đồng thầu |
5528 | 合同合同条款 (hé tóng hé tóng tiáo kuǎn) – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng |
5529 | 合同转让协议 (hé tóng zhuǎn ràng xié yì) – Contract assignment agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng |
5530 | 合同结算 (hé tóng jié suàn) – Contract settlement – Thanh toán hợp đồng |
5531 | 合同义务履行 (hé tóng yì wù lǚ xíng) – Fulfillment of contract obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
5532 | 合同履行通知 (hé tóng lǚ xíng tōng zhī) – Notice of contract performance – Thông báo thực hiện hợp đồng |
5533 | 合同签订条件 (hé tóng qiān dìng tiáo jiàn) – Conditions for signing contract – Điều kiện ký hợp đồng |
5534 | 合同合规性 (hé tóng hé guī xìng) – Contract compliance – Sự tuân thủ hợp đồng |
5535 | 合同争议解决 (hé tóng zhēng yì jiě jué) – Contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5536 | 合同履行期间 (hé tóng lǚ xíng qī jiān) – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
5537 | 合同执行报告 (hé tóng zhí xíng bào gào) – Contract execution report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
5538 | 合同签订方 (hé tóng qiān dìng fāng) – Contracting party – Bên ký hợp đồng |
5539 | 合同期满 (hé tóng qī mǎn) – Expiration of contract – Hết hạn hợp đồng |
5540 | 合同附件 (hé tóng fù jiàn) – Contract attachment – Phụ lục hợp đồng |
5541 | 合同解除通知 (hé tóng jiě chú tōng zhī) – Contract termination notice – Thông báo hủy bỏ hợp đồng |
5542 | 合同生效日 (hé tóng shēng xiào rì) – Effective date of contract – Ngày có hiệu lực hợp đồng |
5543 | 合同法律效力 (hé tóng fǎ lǜ xiào lì) – Legal validity of contract – Hiệu lực pháp lý hợp đồng |
5544 | 合同签署双方 (hé tóng qiān shǔ shuāng fāng) – Both parties to the contract – Hai bên ký hợp đồng |
5545 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Contract performance deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
5546 | 合同费用 (hé tóng fèi yòng) – Contract costs – Chi phí hợp đồng |
5547 | 合同责任方 (hé tóng zé rèn fāng) – Responsible party under the contract – Bên chịu trách nhiệm trong hợp đồng |
5548 | 合同有效期 (hé tóng yǒu xiào qī) – Validity period of contract – Thời gian hiệu lực của hợp đồng |
5549 | 合同履行程序 (hé tóng lǚ xíng chéng xù) – Contract performance procedure – Quy trình thực hiện hợp đồng |
5550 | 合同清算 (hé tóng qīng suàn) – Contract settlement – Thanh toán hợp đồng |
5551 | 合同有效性确认 (hé tóng yǒu xiào xìng quèrèn) – Confirmation of contract validity – Xác nhận hiệu lực hợp đồng |
5552 | 合同异议 (hé tóng yì yì) – Objection to contract – Phản đối hợp đồng |
5553 | 合同修订条款 (hé tóng xiū dìng tiáo kuǎn) – Amendment clauses – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
5554 | 合同履行计划 (hé tóng lǚ xíng jì huà) – Contract performance plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
5555 | 合同无效判定 (hé tóng wú xiào pàn dìng) – Determination of contract invalidity – Xác định hợp đồng vô hiệu |
5556 | 合同履行条件 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiàn) – Conditions for contract performance – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
5557 | 合同双方责任 (hé tóng shuāng fāng zé rèn) – Contractual responsibilities of both parties – Trách nhiệm hợp đồng của hai bên |
5558 | 合同定金 (hé tóng dìng jīn) – Contract deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng |
5559 | 合同履行保证金 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng jīn) – Performance bond – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
5560 | 合同解除条件 (hé tóng jiě chú tiáo jiàn) – Conditions for termination of contract – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
5561 | 合同赔偿责任 (hé tóng péi cháng zé rèn) – Liability for compensation under contract – Trách nhiệm bồi thường theo hợp đồng |
5562 | 合同附加条款 (hé tóng fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clauses of the contract – Các điều khoản bổ sung trong hợp đồng |
5563 | 合同实施细则 (hé tóng shí shī xì zé) – Implementation rules of the contract – Quy định chi tiết thực hiện hợp đồng |
5564 | 合同履行进度 (hé tóng lǚ xíng jìn dù) – Contract performance progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
5565 | 合同履行标准 (hé tóng lǚ xíng biāo zhǔn) – Contract performance standards – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
5566 | 合同书面通知 (hé tóng shū miàn tōng zhī) – Written notice under the contract – Thông báo bằng văn bản theo hợp đồng |
5567 | 合同履行期限延长 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn yán cháng) – Extension of contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
5568 | 合同履行总结 (hé tóng lǚ xíng zǒng jié) – Contract performance summary – Tóm tắt thực hiện hợp đồng |
5569 | 合同完成度 (hé tóng wán chéng dù) – Contract completion rate – Tỷ lệ hoàn thành hợp đồng |
5570 | 合同解约条款 (hé tóng jiě yuē tiáo kuǎn) – Contract termination clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
5571 | 合同修改程序 (hé tóng xiū gǎi chéng xù) – Contract amendment procedure – Thủ tục sửa đổi hợp đồng |
5572 | 合同调整 (hé tóng tiáo zhěng) – Contract adjustment – Điều chỉnh hợp đồng |
5573 | 合同责任追究 (hé tóng zé rèn zhuī jiù) – Accountability for contract liabilities – Truy cứu trách nhiệm hợp đồng |
5574 | 合同义务 (hé tóng yì wù) – Contractual obligations – Nghĩa vụ hợp đồng |
5575 | 合同条件谈判 (hé tóng tiáo jiàn tán pàn) – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
5576 | 合同声明 (hé tóng shēng míng) – Contract declaration – Tuyên bố hợp đồng |
5577 | 合同约定条款 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn) – Agreed contract terms – Điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
5578 | 合同违约责任 (hé tóng wéi yuē zé rèn) – Liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5579 | 合同管辖法院 (hé tóng guǎn xiá fǎ yuàn) – Contract jurisdiction court – Tòa án có thẩm quyền trong hợp đồng |
5580 | 合同条款执行 (hé tóng tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contract terms – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
5581 | 合同类型 (hé tóng lèi xíng) – Contract type – Loại hợp đồng |
5582 | 合同期限 (hé tóng qī xiàn) – Contract term – Thời gian hợp đồng |
5583 | 合同书 (hé tóng shū) – Contract document – Văn bản hợp đồng |
5584 | 合同双方 (hé tóng shuāng fāng) – Both parties of the contract – Hai bên hợp đồng |
5585 | 合同履行情况 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Contract performance status – Tình hình thực hiện hợp đồng |
5586 | 合同编号 (hé tóng biāo hào) – Contract number – Số hợp đồng |
5587 | 合同违约责任追究 (hé tóng wéi yuē zé rèn zhuī jiù) – Accountability for breach of contract – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5588 | 合同义务履行 (hé tóng yì wù lǚ xíng) – Performance of contract obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
5589 | 合同起草 (hé tóng qǐ cǎo) – Contract drafting – Soạn thảo hợp đồng |
5590 | 合同变更 (hé tóng biàn gēng) – Contract modification – Thay đổi hợp đồng |
5591 | 合同履行过程 (hé tóng lǚ xíng guò chéng) – Contract execution process – Quá trình thực hiện hợp đồng |
5592 | 合同交付 (hé tóng jiāo fù) – Contract delivery – Giao nộp hợp đồng |
5593 | 合同约定条款解释 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng |
5594 | 合同执行监督 (hé tóng zhí xíng jiān dū) – Supervision of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
5595 | 合同质量要求 (hé tóng zhì liàng yāo qiú) – Contract quality requirements – Yêu cầu chất lượng hợp đồng |
5596 | 合同履行中断 (hé tóng lǚ xíng zhōng duàn) – Interruption of contract performance – Gián đoạn trong thực hiện hợp đồng |
5597 | 合同有效期 (hé tóng yǒu xiào qī) – Contract validity period – Thời gian hiệu lực của hợp đồng |
5598 | 合同预付款 (hé tóng yù fù kuǎn) – Contract advance payment – Tiền ứng trước hợp đồng |
5599 | 合同解除协议 (hé tóng jiě chú xié yì) – Contract termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
5600 | 合同签订方式 (hé tóng qiān dìng fāng shì) – Contract signing method – Phương thức ký hợp đồng |
5601 | 合同谈判 (hé tóng tán pàn) – Contract negotiation – Thương thảo hợp đồng |
5602 | 合同生效 (hé tóng shēng xiào) – Contract effectiveness – Hiệu lực hợp đồng |
5603 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract clause – Điều khoản hợp đồng |
5604 | 合同约定条款 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn) – Agreed contract terms – Các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
5605 | 合同义务 (hé tóng yì wù) – Contract obligation – Nghĩa vụ hợp đồng |
5606 | 合同解除条件 (hé tóng jiě chú tiáo jiàn) – Contract termination conditions – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
5607 | 合同赔偿 (hé tóng péi cháng) – Contract compensation – Bồi thường hợp đồng |
5608 | 合同延期申请 (hé tóng yán qī shēn qǐng) – Contract extension application – Đơn xin gia hạn hợp đồng |
5609 | 合同复审 (hé tóng fù shěn) – Contract reexamination – Xem xét lại hợp đồng |
5610 | 合同履行要求 (hé tóng lǚ xíng yāo qiú) – Contract performance requirements – Yêu cầu thực hiện hợp đồng |
5611 | 合同履行检查 (hé tóng lǚ xíng jiǎn chá) – Contract performance inspection – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
5612 | 合同相关方 (hé tóng xiāng guān fāng) – Related parties to the contract – Các bên liên quan đến hợp đồng |
5613 | 合同条款明确 (hé tóng tiáo kuǎn míng què) – Clear contract terms – Điều khoản hợp đồng rõ ràng |
5614 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Contract performance deadline – Hạn thực hiện hợp đồng |
5615 | 合同判决 (hé tóng pàn jué) – Contract judgment – Phán quyết hợp đồng |
5616 | 合同变更协议 (hé tóng biàn gēng xié yì) – Contract modification agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
5617 | 合同签订地 (hé tóng qiān dìng dì) – Contract signing location – Địa điểm ký hợp đồng |
5618 | 合同延续 (hé tóng yán xù) – Contract continuation – Tiếp tục hợp đồng |
5619 | 合同追溯期 (hé tóng zhuī sù qī) – Contract retroactive period – Thời gian truy cứu hợp đồng |
5620 | 合同原件 (hé tóng yuán jiàn) – Original contract – Bản gốc hợp đồng |
5621 | 合同支付方式 (hé tóng zhī fù fāng shì) – Contract payment method – Phương thức thanh toán hợp đồng |
5622 | 合同约定时间 (hé tóng yuē dìng shí jiān) – Agreed contract time – Thời gian thỏa thuận trong hợp đồng |
5623 | 合同履约保证金 (hé tóng lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Contract performance bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
5624 | 合同履约风险 (hé tóng lǚ yuē fēng xiǎn) – Contract performance risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
5625 | 合同条款修改 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Contract clause modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
5626 | 合同履行情况 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
5627 | 合同交付 (hé tóng jiāo fù) – Contract delivery – Giao hàng theo hợp đồng |
5628 | 合同约束 (hé tóng yuē shù) – Contract binding – Ràng buộc hợp đồng |
5629 | 合同授权 (hé tóng shòu quán) – Contract authorization – Ủy quyền hợp đồng |
5630 | 合同履行能力 (hé tóng lǚ xíng néng lì) – Contract performance ability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
5631 | 合同不可抗力条款 (hé tóng bù kě kàng lì tiáo kuǎn) – Force majeure clause – Điều khoản bất khả kháng |
5632 | 合同返还 (hé tóng fǎn huán) – Contract return – Hoàn trả hợp đồng |
5633 | 合同代签 (hé tóng dài qiān) – Contract proxy signing – Ký hợp đồng thay mặt |
5634 | 合同合法性 (hé tóng hé fǎ xìng) – Contract legality – Tính hợp pháp hợp đồng |
5635 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary clause – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
5636 | 合同签订方 (hé tóng qiān dìng fāng) – Contract signing party – Bên ký hợp đồng |
5637 | 合同相关文件 (hé tóng xiāng guān wén jiàn) – Related contract documents – Tài liệu liên quan đến hợp đồng |
5638 | 合同生效日 (hé tóng shēng xiào rì) – Contract effective date – Ngày có hiệu lực của hợp đồng |
5639 | 合同保障 (hé tóng bǎo zhàng) – Contract guarantee – Bảo đảm hợp đồng |
5640 | 合同执行人 (hé tóng zhí xíng rén) – Contract enforcer – Người thi hành hợp đồng |
5641 | 合同立约人 (hé tóng lì yuē rén) – Contract maker – Người lập hợp đồng |
5642 | 合同履行期限延长 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn yán cháng) – Contract performance deadline extension – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
5643 | 合同调解 (hé tóng tiáo jiě) – Contract mediation – Hòa giải hợp đồng |
5644 | 合同违约责任 (hé tóng wéi yuē zé rèn) – Contract breach of responsibility – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5645 | 合同协议书 (hé tóng xié yì shū) – Contract agreement – Biên bản thỏa thuận hợp đồng |
5646 | 合同审定 (hé tóng shěn dìng) – Contract approval – Phê duyệt hợp đồng |
5647 | 合同草案 (hé tóng cǎo àn) – Contract draft – Dự thảo hợp đồng |
5648 | 合同合同条款调整 (hé tóng hé tóng tiáo kuǎn tiáo zhěng) – Contract clause adjustment – Điều chỉnh điều khoản hợp đồng |
5649 | 合同争议解决机制 (hé tóng zhēng yì jiě jué jī zhì) – Contract dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5650 | 合同签署人 (hé tóng qiān shǔ rén) – Contract signatory – Người ký hợp đồng |
5651 | 合同协议履行 (hé tóng xié yì lǚ xíng) – Contract agreement performance – Thực hiện thỏa thuận hợp đồng |
5652 | 合同附加条款 (hé tóng fù jiā tiáo kuǎn) – Contract addendum – Phụ lục hợp đồng |
5653 | 合同适用法律 (hé tóng shì yòng fǎ lǜ) – Applicable law of contract – Luật áp dụng đối với hợp đồng |
5654 | 合同约定条款 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn) – Agreed clauses in contract – Điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
5655 | 合同履行延期 (hé tóng lǚ xíng yán qī) – Contract performance extension – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
5656 | 合同约定补偿 (hé tóng yuē dìng bǔ cháng) – Agreed compensation in contract – Bồi thường theo thỏa thuận hợp đồng |
5657 | 合同违约赔偿 (hé tóng wéi yuē péi cháng) – Contract breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
5658 | 合同履行标准 (hé tóng lǚ xíng biāo zhǔn) – Contract performance standard – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
5659 | 合同责任分担 (hé tóng zé rèn fēn dān) – Contract liability allocation – Phân chia trách nhiệm hợp đồng |
5660 | 合同审批程序 (hé tóng shěn pī chéng xù) – Contract approval procedure – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
5661 | 合同发票 (hé tóng fā piào) – Contract invoice – Hóa đơn hợp đồng |
5662 | 合同金额 (hé tóng jīn é) – Contract amount – Số tiền hợp đồng |
5663 | 合同违约解除 (hé tóng wéi yuē jiě chú) – Contract breach termination – Chấm dứt hợp đồng vì vi phạm |
5664 | 合同有效性 (hé tóng yǒu xiào xìng) – Contract validity – Hiệu lực của hợp đồng |
5665 | 合同责任追究 (hé tóng zé rèn zhuī jiù) – Contract liability investigation – Điều tra trách nhiệm hợp đồng |
5666 | 合同公正性 (hé tóng gōng zhèng xìng) – Contract fairness – Tính công bằng của hợp đồng |
5667 | 合同生效条件 (hé tóng shēng xiào tiáo jiàn) – Conditions for contract effectiveness – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
5668 | 合同签订程序 (hé tóng qiān dìng chéng xù) – Contract signing procedure – Quy trình ký hợp đồng |
5669 | 合同支付条款 (hé tóng zhī fù tiáo kuǎn) – Contract payment terms – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng |
5670 | 合同履约担保 (hé tóng lǚ yuē dān bǎo) – Contract performance guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
5671 | 合同履约保证金 (hé tóng lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Contract performance deposit – Tiền đặt cọc thực hiện hợp đồng |
5672 | 合同终止条款 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Contract termination clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
5673 | 合同承诺 (hé tóng chéng nuò) – Contract commitment – Cam kết hợp đồng |
5674 | 合同受托人 (hé tóng shòu tuō rén) – Contract trustee – Người được ủy thác hợp đồng |
5675 | 合同优先权 (hé tóng yōu xiān quán) – Contract priority – Quyền ưu tiên hợp đồng |
5676 | 合同自愿性 (hé tóng zì yuàn xìng) – Voluntariness of the contract – Tính tự nguyện của hợp đồng |
5677 | 合同公平性 (hé tóng gōng píng xìng) – Contract fairness – Tính công bằng của hợp đồng |
5678 | 合同标的 (hé tóng biāo dì) – Contract subject – Đối tượng hợp đồng |
5679 | 合同买卖 (hé tóng mǎi mài) – Contract sale – Hợp đồng mua bán |
5680 | 合同赔偿责任 (hé tóng péi cháng zé rèn) – Contract compensation responsibility – Trách nhiệm bồi thường hợp đồng |
5681 | 合同各方 (hé tóng gè fāng) – Contract parties – Các bên trong hợp đồng |
5682 | 合同法定条款 (hé tóng fǎ dìng tiáo kuǎn) – Statutory contract terms – Điều khoản hợp đồng theo quy định của pháp luật |
5683 | 合同违约责任分配 (hé tóng wéi yuē zé rèn fēn pèi) – Allocation of contract breach liability – Phân chia trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5684 | 合同文件 (hé tóng wén jiàn) – Contract document – Tài liệu hợp đồng |
5685 | 合同终止通知 (hé tóng zhōng zhǐ tōng zhī) – Contract termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
5686 | 合同违约赔偿金额 (hé tóng wéi yuē péi cháng jīn é) – Contract breach compensation amount – Số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
5687 | 合同解除补偿 (hé tóng jiě chú bǔ cháng) – Contract termination compensation – Bồi thường chấm dứt hợp đồng |
5688 | 合同签订方 (hé tóng qiān dìng fāng) – Contracting party – Bên ký kết hợp đồng |
5689 | 合同标的物 (hé tóng biāo dì wù) – Contract object – Đối tượng hợp đồng |
5690 | 合同条款变更 (hé tóng tiáo kuǎn biàn gēng) – Change of contract terms – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
5691 | 合同终止协议 (hé tóng zhōng zhǐ xié yì) – Contract termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
5692 | 合同订立 (hé tóng dìng lì) – Conclusion of contract – Kết luận hợp đồng |
5693 | 合同有效期限 (hé tóng yǒu xiào qī xiàn) – Validity period of the contract – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
5694 | 合同违约责任追究 (hé tóng wéi yuē zé rèn zhuī jiù) – Investigation of contract breach liability – Điều tra trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5695 | 合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Liquidated damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
5696 | 合同订立程序 (hé tóng dìng lì chéng xù) – Contract formation process – Quy trình hình thành hợp đồng |
5697 | 合同解除条件 (hé tóng jiě chú tiáo jiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
5698 | 合同违约处理 (hé tóng wéi yuē chǔ lǐ) – Contract breach handling – Xử lý vi phạm hợp đồng |
5699 | 合同履行方式 (hé tóng lǚ xíng fāng shì) – Method of contract performance – Phương thức thực hiện hợp đồng |
5700 | 合同继续履行 (hé tóng jì xù lǚ xíng) – Continuation of contract performance – Tiếp tục thực hiện hợp đồng |
5701 | 合同违约责任限额 (hé tóng wéi yuē zé rèn xiàn é) – Limit of contract breach liability – Giới hạn trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5702 | 合同解除程序 (hé tóng jiě chú chéng xù) – Contract termination procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
5703 | 合同履行监督 (hé tóng lǚ xíng jiān dū) – Supervision of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
5704 | 合同解除权 (hé tóng jiě chú quán) – Right of termination – Quyền chấm dứt hợp đồng |
5705 | 合同履行责任 (hé tóng lǚ xíng zé rèn) – Responsibility for contract performance – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
5706 | 合同违约处理方式 (hé tóng wéi yuē chǔ lǐ fāng shì) – Method of handling contract breach – Phương thức xử lý vi phạm hợp đồng |
5707 | 合同履行人 (hé tóng lǚ xíng rén) – Person performing the contract – Người thực hiện hợp đồng |
5708 | 合同终止通知书 (hé tóng zhōng zhǐ tōng zhī shū) – Contract termination notice – Thư thông báo chấm dứt hợp đồng |
5709 | 合同义务履行期限 (hé tóng yì wù lǚ xíng qī xiàn) – Obligation fulfillment period – Thời gian hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng |
5710 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Liability for contract performance breach – Trách nhiệm vi phạm thực hiện hợp đồng |
5711 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Signing of the contract – Ký kết hợp đồng |
5712 | 合同履行的条件 (hé tóng lǚ xíng de tiáo jiàn) – Conditions for contract performance – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
5713 | 合同双方 (hé tóng shuāng fāng) – Both parties to the contract – Hai bên trong hợp đồng |
5714 | 合同支付条款 (hé tóng zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms in the contract – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng |
5715 | 合同终止条款 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Termination clauses – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
5716 | 合同违约责任条款 (hé tóng wéi yuē zé rèn tiáo kuǎn) – Breach of contract liability clause – Điều khoản trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5717 | 合同修改条款 (hé tóng xiū gǎi tiáo kuǎn) – Amendment clauses – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
5718 | 合同履行期限的延长 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn de yán cháng) – Extension of contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
5719 | 合同履行的保证 (hé tóng lǚ xíng de bǎo zhèng) – Performance guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
5720 | 合同的补充条款 (hé tóng de bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary clauses of the contract – Các điều khoản bổ sung của hợp đồng |
5721 | 合同违约解除 (hé tóng wéi yuē jiě chú) – Termination of breach of contract – Chấm dứt vi phạm hợp đồng |
5722 | 合同条款执行 (hé tóng tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contract clauses – Thực thi các điều khoản hợp đồng |
5723 | 合同义务的履行 (hé tóng yì wù de lǚ xíng) – Fulfillment of contractual obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
5724 | 合同履行的质量标准 (hé tóng lǚ xíng de zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standards for contract performance – Tiêu chuẩn chất lượng thực hiện hợp đồng |
5725 | 合同解除的条件和程序 (hé tóng jiě chú de tiáo jiàn hé chéng xù) – Conditions and procedures for contract termination – Điều kiện và thủ tục chấm dứt hợp đồng |
5726 | 合同履行时的检查 (hé tóng lǚ xíng shí de jiǎn chá) – Inspection during contract performance – Kiểm tra trong quá trình thực hiện hợp đồng |
5727 | 合同纠纷解决 (hé tóng jiū fēn jiě jué) – Resolution of contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5728 | 合同的有效性 (hé tóng de yǒu xiào xìng) – Validity of the contract – Tính hợp lệ của hợp đồng |
5729 | 合同解除时的赔偿 (hé tóng jiě chú shí de péi cháng) – Compensation for termination of contract – Đền bù khi chấm dứt hợp đồng |
5730 | 合同履行的延迟 (hé tóng lǚ xíng de yán chí) – Delay in contract performance – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
5731 | 合同履行的强制性 (hé tóng lǚ xíng de qiáng zhì xìng) – Compulsory nature of contract performance – Tính bắt buộc của việc thực hiện hợp đồng |
5732 | 合同履行的违约责任 (hé tóng lǚ xíng de wéi yuē zé rèn) – Liability for breach of contract during performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong quá trình thực hiện |
5733 | 合同履行的修改 (hé tóng lǚ xíng de xiū gǎi) – Modification of contract performance – Sửa đổi việc thực hiện hợp đồng |
5734 | 合同违约赔偿 (hé tóng wéi yuē péi cháng) – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
5735 | 合同条款争议 (hé tóng tiáo kuǎn zhēng yì) – Dispute over contract terms – Tranh chấp về điều khoản hợp đồng |
5736 | 合同协议书 (hé tóng xié yì shū) – Contract agreement document – Tài liệu thỏa thuận hợp đồng |
5737 | 合同变更通知 (hé tóng biàn gēng tōng zhī) – Notice of contract amendment – Thông báo thay đổi hợp đồng |
5738 | 合同履行的时限 (hé tóng lǚ xíng de shí xiàn) – Time limit for contract performance – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
5739 | 合同违约行为 (hé tóng wéi yuē xíng wéi) – Breach of contract behavior – Hành vi vi phạm hợp đồng |
5740 | 合同解除的协议 (hé tóng jiě chú de xié yì) – Agreement on contract termination – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
5741 | 合同的签订时间 (hé tóng de qiān dìng shí jiān) – Contract signing time – Thời gian ký hợp đồng |
5742 | 合同的履行期限 (hé tóng de lǚ xíng qī xiàn) – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
5743 | 合同的原始版本 (hé tóng de yuán shǐ bǎn běn) – Original version of the contract – Phiên bản gốc của hợp đồng |
5744 | 合同评审 (hé tóng píng shěn) – Contract review/assessment – Đánh giá hợp đồng |
5745 | 合同转让协议书 (hé tóng zhuǎn ràng xié yì shū) – Contract assignment agreement document – Tài liệu thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng |
5746 | 合同的有效期限 (hé tóng de yǒu xiào qī xiàn) – Valid period of the contract – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
5747 | 合同终止通知 (hé tóng zhōng zhǐ tōng zhī) – Termination notice for the contract – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
5748 | 合同争议解决机制 (hé tóng zhēng yì jiě jué jī zhì) – Dispute resolution mechanism for contracts – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5749 | 合同细则 (hé tóng xì zé) – Contract rules – Quy tắc hợp đồng |
5750 | 合同违约索赔 (hé tóng wéi yuē suǒ péi) – Claim for breach of contract – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
5751 | 合同的订立 (hé tóng de dìng lì) – Conclusion of the contract – Kết luận hợp đồng |
5752 | 合同履行的结果 (hé tóng lǚ xíng de jié guǒ) – Result of contract performance – Kết quả thực hiện hợp đồng |
5753 | 合同未履行 (hé tóng wèi lǚ xíng) – Contract not performed – Hợp đồng chưa được thực hiện |
5754 | 合同修正案 (hé tóng xiū zhèng àn) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
5755 | 合同履行中的问题 (hé tóng lǚ xíng zhōng de wèn tí) – Problems during contract performance – Vấn đề trong quá trình thực hiện hợp đồng |
5756 | 合同签署地点 (hé tóng qiān shǔ dì diǎn) – Contract signing location – Địa điểm ký hợp đồng |
5757 | 合同中的赔偿条款 (hé tóng zhōng de péi cháng tiáo kuǎn) – Compensation clause in the contract – Điều khoản bồi thường trong hợp đồng |
5758 | 合同承包人 (hé tóng chéng bāo rén) – Contractor under the contract – Nhà thầu trong hợp đồng |
5759 | 合同变更协议 (hé tóng biàn gēng xié yì) – Amendment agreement – Thỏa thuận thay đổi hợp đồng |
5760 | 合同履行的风险 (hé tóng lǚ xíng de fēng xiǎn) – Risks of contract performance – Rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
5761 | 合同签署代表 (hé tóng qiān shǔ dài biǎo) – Signatory representative of the contract – Đại diện ký kết hợp đồng |
5762 | 合同起草人 (hé tóng qǐ cǎo rén) – Drafter of the contract – Người soạn thảo hợp đồng |
5763 | 合同对等条款 (hé tóng duì děng tiáo kuǎn) – Reciprocal terms in the contract – Điều khoản đối xứng trong hợp đồng |
5764 | 合同提前终止 (hé tóng tí qián zhōng zhǐ) – Early termination of contract – Chấm dứt hợp đồng trước hạn |
5765 | 合同履行进度 (hé tóng lǚ xíng jìn dù) – Progress of contract performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
5766 | 合同单方面解除 (hé tóng dān fāng miàn jiě chú) – Unilateral termination of the contract – Chấm dứt hợp đồng đơn phương |
5767 | 合同的默认条款 (hé tóng de mò rèn tiáo kuǎn) – Implied terms of the contract – Điều khoản ngụ ý trong hợp đồng |
5768 | 合同的适用法律 (hé tóng de shì yòng fǎ lǜ) – Applicable law of the contract – Pháp luật áp dụng cho hợp đồng |
5769 | 合同延续 (hé tóng yán xù) – Continuation of the contract – Tiếp tục hợp đồng |
5770 | 合同争议解决方案 (hé tóng zhēng yì jiě jué fāng àn) – Contract dispute resolution solution – Giải pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5771 | 合同付款条款 (hé tóng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms in the contract – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng |
5772 | 合同签署生效 (hé tóng qiān shǔ shēng xiào) – Contract signing and effect – Ký kết hợp đồng có hiệu lực |
5773 | 合同的法律效力 (hé tóng de fǎ lǜ xiào lì) – Legal effect of the contract – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
5774 | 合同的完整性 (hé tóng de wán zhěng xìng) – Integrity of the contract – Tính toàn vẹn của hợp đồng |
5775 | 合同的解释与执行 (hé tóng de jiě shì yǔ zhí xíng) – Interpretation and enforcement of the contract – Giải thích và thực thi hợp đồng |
5776 | 合同诉讼 (hé tóng sù sòng) – Contract litigation – Kiện tụng hợp đồng |
5777 | 合同保障措施 (hé tóng bǎo zhàng cuò shī) – Contract safeguards – Biện pháp bảo vệ hợp đồng |
5778 | 合同的无效性 (hé tóng de wú xiào xìng) – Invalidity of the contract – Tính vô hiệu của hợp đồng |
5779 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary terms of the contract – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
5780 | 合同履行的证明 (hé tóng lǚ xíng de zhèng míng) – Proof of contract performance – Bằng chứng thực hiện hợp đồng |
5781 | 合同期限的确定 (hé tóng qī xiàn de què dìng) – Determining the contract term – Xác định thời hạn hợp đồng |
5782 | 合同的终止条件 (hé tóng de zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
5783 | 合同的执行监督 (hé tóng de zhí xíng jiān dū) – Supervision of contract execution – Giám sát thực hiện hợp đồng |
5784 | 合同责任划分 (hé tóng zé rèn huà fēn) – Allocation of contract responsibilities – Phân chia trách nhiệm hợp đồng |
5785 | 合同合并 (hé tóng hé bìng) – Contract merger – Hợp nhất hợp đồng |
5786 | 合同的修订 (hé tóng de xiū dìng) – Amendment of the contract – Sửa đổi hợp đồng |
5787 | 合同的自动续期 (hé tóng de zì dòng xù qī) – Automatic renewal of the contract – Gia hạn tự động hợp đồng |
5788 | 合同保密条款 (hé tóng bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clause of the contract – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
5789 | 合同的适用范围 (hé tóng de shì yòng fàn wéi) – Scope of application of the contract – Phạm vi áp dụng hợp đồng |
5790 | 合同修正程序 (hé tóng xiū zhèng chéng xù) – Procedure for contract amendment – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
5791 | 合同的后果 (hé tóng de hòu guǒ) – Consequences of the contract – Hậu quả của hợp đồng |
5792 | 合同费用 (hé tóng fèi yòng) – Contract cost – Chi phí hợp đồng |
5793 | 合同管理人员 (hé tóng guǎn lǐ rén yuán) – Contract manager – Người quản lý hợp đồng |
5794 | 合同签署期限 (hé tóng qiān shǔ qī xiàn) – Contract signing deadline – Hạn ký kết hợp đồng |
5795 | 合同的最终条款 (hé tóng de zuì zhōng tiáo kuǎn) – Final terms of the contract – Điều khoản cuối cùng của hợp đồng |
5796 | 合同的强制执行 (hé tóng de qiáng zhì zhí xíng) – Mandatory enforcement of the contract – Thực thi bắt buộc hợp đồng |
5797 | 合同修改权 (hé tóng xiū gǎi quán) – Right to amend the contract – Quyền sửa đổi hợp đồng |
5798 | 合同撤销 (hé tóng chè xiāo) – Contract rescission – Hủy bỏ hợp đồng |
5799 | 合同无效判决 (hé tóng wú xiào pàn jué) – Invalid contract judgment – Phán quyết hợp đồng vô hiệu |
5800 | 合同的裁决 (hé tóng de cái jué) – Contract arbitration – Trọng tài hợp đồng |
5801 | 合同解除通知 (hé tóng jiě chú tōng zhī) – Notice of contract termination – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
5802 | 合同执行情况报告 (hé tóng zhí xíng qíng kuàng bào gào) – Report on contract execution status – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
5803 | 合同保障责任 (hé tóng bǎo zhàng zé rèn) – Guarantee responsibility in the contract – Trách nhiệm bảo đảm trong hợp đồng |
5804 | 合同的最终解约 (hé tóng de zuì zhōng jiě yuē) – Final termination of the contract – Chấm dứt hợp đồng cuối cùng |
5805 | 合同的约定日期 (hé tóng de yuē dìng rì qī) – Agreed date in the contract – Ngày thỏa thuận trong hợp đồng |
5806 | 合同的违约金 (hé tóng de wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Phạt vi phạm hợp đồng |
5807 | 合同的非正式协议 (hé tóng de fēi zhèng shì xié yì) – Informal agreement in the contract – Thỏa thuận không chính thức trong hợp đồng |
5808 | 合同的合法性 (hé tóng de hé fǎ xìng) – Legality of the contract – Tính hợp pháp của hợp đồng |
5809 | 合同执行的监督 (hé tóng zhí xíng de jiān dū) – Supervision of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
5810 | 合同的履行期限 (hé tóng de lǚ xíng qī xiàn) – Performance deadline of the contract – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
5811 | 合同履行的通知 (hé tóng lǚ xíng de tōng zhī) – Notice of contract performance – Thông báo thực hiện hợp đồng |
5812 | 合同的解除条件 (hé tóng de jiě chú tiáo jiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
5813 | 合同变更条款 (hé tóng biàn gēng tiáo kuǎn) – Contract amendment clause – Điều khoản thay đổi hợp đồng |
5814 | 合同条款的法律效力 (hé tóng tiáo kuǎn de fǎ lǜ xiào lì) – Legal effectiveness of contract terms – Hiệu lực pháp lý của điều khoản hợp đồng |
5815 | 合同的未履行 (hé tóng de wèi lǚ xíng) – Non-performance of the contract – Việc không thực hiện hợp đồng |
5816 | 合同的效力范围 (hé tóng de xiào lì fàn wéi) – Scope of contract validity – Phạm vi hiệu lực của hợp đồng |
5817 | 合同的付款条件 (hé tóng de fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms of the contract – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
5818 | 合同变更申请 (hé tóng biàn gēng shēn qǐng) – Contract amendment request – Đơn yêu cầu sửa đổi hợp đồng |
5819 | 合同的强制执行程序 (hé tóng de qiáng zhì zhí xíng chéng xù) – Procedure for mandatory enforcement of the contract – Quy trình thực thi bắt buộc hợp đồng |
5820 | 合同的履行责任 (hé tóng de lǚ xíng zé rèn) – Responsibility for contract performance – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
5821 | 合同中的免责条款 (hé tóng zhōng de miǎn zé tiáo kuǎn) – Exemption clause in the contract – Điều khoản miễn trách trong hợp đồng |
5822 | 合同撤回权 (hé tóng chè huí quán) – Right to rescind the contract – Quyền hủy bỏ hợp đồng |
5823 | 合同的约定行为 (hé tóng de yuē dìng xíng wéi) – Agreed actions in the contract – Các hành động đã thỏa thuận trong hợp đồng |
5824 | 合同法定代表人 (hé tóng fǎ dìng dài biǎo rén) – Legal representative of the contract – Đại diện pháp lý của hợp đồng |
5825 | 合同解除的法律后果 (hé tóng jiě chú de fǎ lǜ hòu guǒ) – Legal consequences of contract termination – Hậu quả pháp lý của việc chấm dứt hợp đồng |
5826 | 合同的违约责任 (hé tóng de wéi yuē zé rèn) – Liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5827 | 合同中涉及的条款 (hé tóng zhōng shè jí de tiáo kuǎn) – Terms involved in the contract – Các điều khoản liên quan trong hợp đồng |
5828 | 合同争议解决 (hé tóng zhēng yì jiě jué) – Resolution of contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5829 | 合同的修改协议 (hé tóng de xiū gǎi xié yì) – Amendment agreement of the contract – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
5830 | 合同的履行与结算 (hé tóng de lǚ xíng yǔ jié suàn) – Performance and settlement of the contract – Thực hiện và thanh toán hợp đồng |
5831 | 合同约定的责任 (hé tóng yuē dìng de zé rèn) – Agreed responsibilities in the contract – Trách nhiệm thỏa thuận trong hợp đồng |
5832 | 合同中的违约条款 (hé tóng zhōng de wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach of contract clause in the contract – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong hợp đồng |
5833 | 合同的履行证明 (hé tóng de lǚ xíng zhèng míng) – Proof of contract performance – Chứng minh thực hiện hợp đồng |
5834 | 合同的约定日期 (hé tóng de yuē dìng rì qī) – Agreed date in the contract – Ngày đã thỏa thuận trong hợp đồng |
5835 | 合同的签署时间 (hé tóng de qiān shǔ shí jiān) – Signing time of the contract – Thời gian ký kết hợp đồng |
5836 | 合同的违约补偿 (hé tóng de wéi yuē bǔ cháng) – Compensation for breach of contract – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
5837 | 合同成立 (hé tóng chéng lì) – Formation of the contract – Sự hình thành hợp đồng |
5838 | 合同履行的质量要求 (hé tóng lǚ xíng de zhì liàng yāo qiú) – Quality requirements for contract performance – Yêu cầu chất lượng thực hiện hợp đồng |
5839 | 合同终止条件 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
5840 | 合同的有效期限 (hé tóng de yǒu xiào qī xiàn) – Validity period of the contract – Thời gian hiệu lực của hợp đồng |
5841 | 合同的约定赔偿 (hé tóng de yuē dìng péi cháng) – Agreed compensation in the contract – Khoản bồi thường đã thỏa thuận trong hợp đồng |
5842 | 合同中的条件 (hé tóng zhōng de tiáo jiàn) – Conditions in the contract – Điều kiện trong hợp đồng |
5843 | 合同争议的解决方式 (hé tóng zhēng yì de jiě jué fāng shì) – Dispute resolution methods for contracts – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5844 | 合同履行的延期 (hé tóng lǚ xíng de yán qī) – Extension of contract performance – Gia hạn thực hiện hợp đồng |
5845 | 合同无效的情况 (hé tóng wú xiào de qíng kuàng) – Invalid contract situations – Tình huống hợp đồng vô hiệu |
5846 | 合同的履行期限 (hé tóng de lǚ xíng qī xiàn) – Performance deadline of the contract – Thời gian thực hiện hợp đồng |
5847 | 合同的当事人 (hé tóng de dāng shì rén) – Parties to the contract – Các bên tham gia hợp đồng |
5848 | 合同的条款解释 (hé tóng de tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng |
5849 | 合同约定的支付方式 (hé tóng yuē dìng de zhī fù fāng shì) – Agreed payment method in the contract – Phương thức thanh toán đã thỏa thuận trong hợp đồng |
5850 | 合同终止的后果 (hé tóng zhōng zhǐ de hòu guǒ) – Consequences of contract termination – Hậu quả của việc chấm dứt hợp đồng |
5851 | 合同的履行方式 (hé tóng de lǚ xíng fāng shì) – Method of performing the contract – Phương thức thực hiện hợp đồng |
5852 | 合同对双方的约束力 (hé tóng duì shuāng fāng de yuē shù lì) – Binding effect of the contract on both parties – Sức ràng buộc của hợp đồng đối với hai bên |
5853 | 合同的执行进度 (hé tóng de zhí xíng jìn dù) – Execution progress of the contract – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
5854 | 合同的附加条款 (hé tóng de fù jiā tiáo kuǎn) – Additional terms in the contract – Các điều khoản bổ sung trong hợp đồng |
5855 | 合同法定条款 (hé tóng fǎ dìng tiáo kuǎn) – Statutory terms in the contract – Các điều khoản pháp lý trong hợp đồng |
5856 | 合同履行的监督责任 (hé tóng lǚ xíng de jiān dū zé rèn) – Supervision responsibility for contract performance – Trách nhiệm giám sát việc thực hiện hợp đồng |
5857 | 合同约定的违约金 (hé tóng yuē dìng de wéi yuē jīn) – Agreed penalty for breach of contract – Khoản tiền phạt vi phạm hợp đồng đã thỏa thuận |
5858 | 合同解除的程序 (hé tóng jiě chú de chéng xù) – Procedure for terminating the contract – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
5859 | 合同履行中的风险 (hé tóng lǚ xíng zhōng de fēng xiǎn) – Risks in contract performance – Rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
5860 | 合同的调整条款 (hé tóng de tiáo zhěng tiáo kuǎn) – Adjustment clause of the contract – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
5861 | 合同的解约权 (hé tóng de jiě yuē quán) – Right to terminate the contract – Quyền hủy bỏ hợp đồng |
5862 | 合同的履行障碍 (hé tóng de lǚ xíng zhàng ài) – Obstacles to contract performance – Trở ngại trong việc thực hiện hợp đồng |
5863 | 合同的履行不当 (hé tóng de lǚ xíng bù dàng) – Improper performance of the contract – Việc thực hiện hợp đồng không đúng |
5864 | 合同的履行补救措施 (hé tóng de lǚ xíng bǔ jiù cuò shī) – Remedial measures for contract performance – Biện pháp khắc phục việc thực hiện hợp đồng |
5865 | 合同的延期履行 (hé tóng de yán qī lǚ xíng) – Deferred performance of the contract – Việc hoãn thực hiện hợp đồng |
5866 | 合同的法律效力 (hé tóng de fǎ lǜ xiào lì) – Legal validity of the contract – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
5867 | 合同的撤销权 (hé tóng de chè xiāo quán) – Right of rescission of the contract – Quyền hủy bỏ hợp đồng |
5868 | 合同的解除条款 (hé tóng de jiě chú tiáo kuǎn) – Termination clause of the contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
5869 | 合同未履行 (hé tóng wèi lǚ xíng) – Non-performance of the contract – Việc không thực hiện hợp đồng |
5870 | 合同的不可抗力条款 (hé tóng de bù kě kàng lì tiáo kuǎn) – Force majeure clause in the contract – Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng |
5871 | 合同的补充协议 (hé tóng de bǔ chōng xié yì) – Supplementary agreement to the contract – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
5872 | 合同条款的解释权 (hé tóng tiáo kuǎn de jiě shì quán) – Right to interpret the contract terms – Quyền giải thích điều khoản hợp đồng |
5873 | 合同履行的方式 (hé tóng lǚ xíng de fāng shì) – Method of performing the contract – Phương thức thực hiện hợp đồng |
5874 | 合同的违约责任 (hé tóng de wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
5875 | 合同的合并与分割 (hé tóng de hé bìng yǔ fēn gē) – Merger and division of the contract – Sáp nhập và chia tách hợp đồng |
5876 | 合同的有效性审查 (hé tóng de yǒu xiào xìng shěn chá) – Validity review of the contract – Kiểm tra tính hợp lệ của hợp đồng |
5877 | 合同的补偿条款 (hé tóng de bǔ cháng tiáo kuǎn) – Compensation clause in the contract – Điều khoản bồi thường trong hợp đồng |
5878 | 合同履行的过程中 (hé tóng lǚ xíng de guò chéng zhōng) – During the performance of the contract – Trong quá trình thực hiện hợp đồng |
5879 | 合同的暂停执行 (hé tóng de zàn tíng zhí xíng) – Suspension of the contract execution – Tạm ngừng thực hiện hợp đồng |
5880 | 合同的解释与执行 (hé tóng de jiě shì yǔ zhí xíng) – Interpretation and enforcement of the contract – Giải thích và thi hành hợp đồng |
5881 | 合同的承认与履行 (hé tóng de chéng rèn yǔ lǚ xíng) – Acknowledgment and performance of the contract – Thừa nhận và thực hiện hợp đồng |
5882 | 合同中止的条件 (hé tóng zhōng zhǐ de tiáo jiàn) – Conditions for suspension of the contract – Điều kiện đình chỉ hợp đồng |
5883 | 合同履行的分期付款 (hé tóng lǚ xíng de fēn qī fù kuǎn) – Installment payments for contract performance – Thanh toán theo từng đợt trong thực hiện hợp đồng |
5884 | 合同解除的责任 (hé tóng jiě chú de zé rèn) – Responsibility for contract termination – Trách nhiệm chấm dứt hợp đồng |
5885 | 合同的补偿标准 (hé tóng de bǔ cháng biāo zhǔn) – Compensation standards in the contract – Tiêu chuẩn bồi thường trong hợp đồng |
5886 | 合同的一方违约 (hé tóng de yī fāng wéi yuē) – Breach of contract by one party – Vi phạm hợp đồng bởi một bên |
5887 | 合同条款的履行期限 (hé tóng tiáo kuǎn de lǚ xíng qī xiàn) – Performance deadline of contract terms – Thời gian thực hiện điều khoản hợp đồng |
5888 | 合同履行的资金支付 (hé tóng lǚ xíng de zī jīn zhī fù) – Payment of funds for contract performance – Thanh toán tiền cho việc thực hiện hợp đồng |
5889 | 合同解除的方式 (hé tóng jiě chú de fāng shì) – Method of terminating the contract – Phương thức chấm dứt hợp đồng |
5890 | 合同履行的违约后果 (hé tóng lǚ xíng de wéi yuē hòu guǒ) – Consequences of breach of contract during performance – Hậu quả vi phạm hợp đồng trong quá trình thực hiện |
5891 | 合同的赔偿协议 (hé tóng de péi cháng xié yì) – Compensation agreement in the contract – Thỏa thuận bồi thường trong hợp đồng |
5892 | 合同争议的仲裁解决 (hé tóng zhēng yì de zhòng cái jiě jué) – Arbitration for contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng bằng trọng tài |
5893 | 合同的履行期限的延期 (hé tóng de lǚ xíng qī xiàn de yán qī) – Extension of the performance period of the contract – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
5894 | 合同的有效期 (hé tóng de yǒu xiào qī) – Validity period of the contract – Thời gian hiệu lực của hợp đồng |
5895 | 合同执行过程中的问题 (hé tóng zhí xíng guò chéng zhōng de wèn tí) – Issues during contract execution – Vấn đề trong quá trình thực hiện hợp đồng |
5896 | 合同约定的付款方式 (hé tóng yuē dìng de fù kuǎn fāng shì) – Payment method stipulated in the contract – Phương thức thanh toán đã thỏa thuận trong hợp đồng |
5897 | 合同的一方违约责任 (hé tóng de yī fāng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability by one party – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng của một bên |
5898 | 合同的解除程序 (hé tóng de jiě chú chéng xù) – Procedure for contract termination – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
5899 | 合同签署的见证人 (hé tóng qiān shǔ de jiàn zhèng rén) – Witness of the contract signing – Người chứng kiến ký hợp đồng |
5900 | 合同条款的修订 (hé tóng tiáo kuǎn de xiū dìng) – Revision of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
5901 | 合同的担保条款 (hé tóng de dān bǎo tiáo kuǎn) – Guarantee clause in the contract – Điều khoản bảo lãnh trong hợp đồng |
5902 | 合同约定的违约金 (hé tóng yuē dìng de wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Phạt vi phạm hợp đồng |
5903 | 合同履行期限的延迟 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn de yán chí) – Delay in contract performance period – Sự trì hoãn trong thời gian thực hiện hợp đồng |
5904 | 合同的保密条款 (hé tóng de bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clause in the contract – Điều khoản bảo mật trong hợp đồng |
5905 | 合同的签署地 (hé tóng de qiān shǔ dì) – Place of contract signing – Nơi ký kết hợp đồng |
5906 | 合同的适用法律 (hé tóng de shì yòng fǎ lǜ) – Applicable law for the contract – Luật áp dụng đối với hợp đồng |
5907 | 合同争议的司法管辖权 (hé tóng zhēng yì de sī fǎ guǎn xiá quán) – Judicial jurisdiction for contract disputes – Quyền tài phán trong tranh chấp hợp đồng |
5908 | 合同解除后的责任 (hé tóng jiě chú hòu de zé rèn) – Liability after contract termination – Trách nhiệm sau khi chấm dứt hợp đồng |
5909 | 合同的履行场所 (hé tóng de lǚ xíng chǎng suǒ) – Place of contract performance – Nơi thực hiện hợp đồng |
5910 | 合同的变更与修订 (hé tóng de biàn gēn yǔ xiū dìng) – Amendments and revisions of the contract – Sửa đổi và điều chỉnh hợp đồng |
5911 | 合同的解除通知 (hé tóng de jiě chú tōng zhī) – Notice of contract termination – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
5912 | 合同履行中的协商 (hé tóng lǚ xíng zhōng de xié shāng) – Negotiations during contract performance – Thương thảo trong quá trình thực hiện hợp đồng |
5913 | 合同的合同方 (hé tóng de hé tóng fāng) – Contracting parties – Các bên ký kết hợp đồng |
5914 | 合同履行中的延迟 (hé tóng lǚ xíng zhōng de yán chí) – Delay in performing the contract – Trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
5915 | 合同的终止原因 (hé tóng de zhōng zhǐ yuán yīn) – Reasons for contract termination – Lý do chấm dứt hợp đồng |
5916 | 合同履行的义务 (hé tóng lǚ xíng de yì wù) – Obligations for contract performance – Nghĩa vụ trong việc thực hiện hợp đồng |
5917 | 合同履行的资金保障 (hé tóng lǚ xíng de zī jīn bǎo zhàng) – Financial guarantees for contract performance – Đảm bảo tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
5918 | 合同的自动延续 (hé tóng de zì dòng yán xù) – Automatic renewal of the contract – Tự động gia hạn hợp đồng |
5919 | 合同的一方违约后的处理 (hé tóng de yī fāng wéi yuē hòu de chǔ lǐ) – Handling after breach of contract by one party – Xử lý sau vi phạm hợp đồng của một bên |
5920 | 合同有效期的终止 (hé tóng yǒu xiào qī de zhōng zhǐ) – Termination of the contract’s validity period – Chấm dứt thời gian hiệu lực của hợp đồng |
5921 | 合同履行能力 (hé tóng lǚ xíng néng lì) – Ability to perform the contract – Khả năng thực hiện hợp đồng |
5922 | 合同附加条款 (hé tóng fù jiā tiáo kuǎn) – Additional contract terms – Điều khoản phụ thêm trong hợp đồng |
5923 | 合同条款的清晰度 (hé tóng tiáo kuǎn de qīng xī dù) – Clarity of contract terms – Độ rõ ràng của điều khoản hợp đồng |
5924 | 合同签署双方 (hé tóng qiān shǔ shuāng fāng) – Both parties to the contract – Hai bên ký kết hợp đồng |
5925 | 合同内容的变动 (hé tóng nèi róng de biàn dòng) – Changes in contract content – Thay đổi nội dung hợp đồng |
5926 | 合同履行的阶段 (hé tóng lǚ xíng de jiē duàn) – Stages of contract performance – Các giai đoạn thực hiện hợp đồng |
5927 | 合同纠纷处理 (hé tóng jiū fēn chǔ lǐ) – Handling contract disputes – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
5928 | 合同分期付款 (hé tóng fēn qī fù kuǎn) – Instalment payment for the contract – Thanh toán theo kỳ hạn hợp đồng |
5929 | 合同的执行报告 (hé tóng de zhí xíng bào gào) – Execution report of the contract – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
5930 | 合同的约束力 (hé tóng de yuē shù lì) – Binding force of the contract – Sức mạnh ràng buộc của hợp đồng |
5931 | 合同延期条款 (hé tóng yán qī tiáo kuǎn) – Contract extension clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
5932 | 合同的签订时间 (hé tóng de qiān dìng shí jiān) – Time of contract signing – Thời gian ký kết hợp đồng |
5933 | 合同附件的有效性 (hé tóng fù jiàn de yǒu xiào xìng) – Validity of contract attachments – Hiệu lực của các phụ lục hợp đồng |
5934 | 合同分配条款 (hé tóng fēn pèi tiáo kuǎn) – Allocation clause of the contract – Điều khoản phân chia hợp đồng |
5935 | 合同执行的监督机制 (hé tóng zhí xíng de jiān dū jī zhì) – Supervision mechanism of contract execution – Cơ chế giám sát thực hiện hợp đồng |
5936 | 合同当事人 (hé tóng dāng shì rén) – Contract parties – Các bên tham gia hợp đồng |
5937 | 合同内容的解释 (hé tóng nèi róng de jiě shì) – Interpretation of contract content – Giải thích nội dung hợp đồng |
5938 | 合同的履行地点 (hé tóng de lǚ xíng dì diǎn) – Place of performance of the contract – Nơi thực hiện hợp đồng |
5939 | 合同的转让条款 (hé tóng de zhuǎn ràng tiáo kuǎn) – Transfer clause of the contract – Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng |
5940 | 合同期限的延长 (hé tóng qī xiàn de yán cháng) – Extension of contract term – Gia hạn thời gian hợp đồng |
5941 | 合同争议的解决方法 (hé tóng zhēng yì de jiě jué fāng fǎ) – Methods for resolving contract disputes – Phương pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5942 | 合同履行的保证措施 (hé tóng lǚ xíng de bǎo zhèng cuò shī) – Guarantee measures for contract performance – Các biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng |
5943 | 合同的解约权 (hé tóng de jiě yuē quán) – Right to terminate the contract – Quyền chấm dứt hợp đồng |
5944 | 合同双方的权利和义务 (hé tóng shuāng fāng de quán lì hé yì wù) – Rights and obligations of both parties to the contract – Quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên hợp đồng |
5945 | 合同的履行时间 (hé tóng de lǚ xíng shí jiān) – Contract performance time – Thời gian thực hiện hợp đồng |
5946 | 合同的签署程序 (hé tóng de qiān shǔ chéng xù) – Contract signing procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
5947 | 合同变更通知 (hé tóng biàn gēng tōng zhī) – Notice of contract change – Thông báo thay đổi hợp đồng |
5948 | 合同保密条款 (hé tóng bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clause in contract – Điều khoản bảo mật trong hợp đồng |
5949 | 合同履行保障 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng) – Contract performance guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
5950 | 合同争议的解决 (hé tóng zhēng yì de jiě jué) – Resolution of contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
5951 | 合同执行难度 (hé tóng zhí xíng nán dù) – Difficulty in contract execution – Khó khăn trong việc thực hiện hợp đồng |
5952 | 合同结算方式 (hé tóng jié suàn fāng shì) – Contract settlement method – Phương thức thanh toán hợp đồng |
5953 | 合同的法律效应 (hé tóng de fǎ lǜ xiào yìng) – Legal effect of the contract – Hiệu quả pháp lý của hợp đồng |
5954 | 合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
5955 | 合同审查程序 (hé tóng shěn chá chéng xù) – Contract review procedure – Quy trình xem xét hợp đồng |
5956 | 合同补充协议 (hé tóng bǔ chōng xié yì) – Supplemental agreement to the contract – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
5957 | 合同履行监控 (hé tóng lǚ xíng jiān kòng) – Monitoring of contract performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
5958 | 合同修改协议 (hé tóng xiū gǎi xié yì) – Amendment agreement to the contract – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
5959 | 合同签署代表 (hé tóng qiān shǔ dài biǎo) – Contract signing representative – Đại diện ký kết hợp đồng |
5960 | 合同争议仲裁 (hé tóng zhēng yì zhòng cái) – Arbitration of contract disputes – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
5961 | 合同的可执行性 (hé tóng de kě zhí xíng xìng) – Enforceability of the contract – Tính khả thi của hợp đồng |
5962 | 合同标的物 (hé tóng biāo dì wù) – Subject matter of the contract – Đối tượng của hợp đồng |
5963 | 合同义务转移 (hé tóng yì wù zhuǎn yí) – Transfer of contract obligations – Chuyển nhượng nghĩa vụ hợp đồng |
5964 | 合同的不完全履行 (hé tóng de bù wán quán lǚ xíng) – Incomplete performance of the contract – Thực hiện hợp đồng không đầy đủ |
5965 | 合同的履行方式 (hé tóng de lǚ xíng fāng shì) – Method of contract performance – Phương thức thực hiện hợp đồng |
5966 | 合同内容的约定 (hé tóng nèi róng de yuē dìng) – Agreement on the content of the contract – Thỏa thuận về nội dung hợp đồng |
5967 | 合同的保密义务 (hé tóng de bǎo mì yì wù) – Confidentiality obligation of the contract – Nghĩa vụ bảo mật của hợp đồng |
5968 | 合同效力 (hé tóng xiào lì) – Validity of the contract – Hiệu lực của hợp đồng |
5969 | 合同有效期 (hé tóng yǒu xiào qī) – Validity period of the contract – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
5970 | 合同修改 (hé tóng xiū gǎi) – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng |
5971 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Performance of the contract – Thực hiện hợp đồng |
5972 | 合同签署方 (hé tóng qiān shǔ fāng) – Signatory party of the contract – Bên ký kết hợp đồng |
5973 | 合同协议书 (hé tóng xié yì shū) – Contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
5974 | 合同价格 (hé tóng jià gé) – Contract price – Giá hợp đồng |
5975 | 合同通知 (hé tóng tōng zhī) – Contract notice – Thông báo hợp đồng |
5976 | 合同执行情况报告 (hé tóng zhí xíng qíng kuàng bào gào) – Report on contract execution status – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
5977 | 合同违约赔偿 (hé tóng wéi yuē péi cháng) – Compensation for breach of contract – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
5978 | 合同终止条款 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Termination clause of the contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
5979 | 合同双方 (hé tóng shuāng fāng) – Both parties of the contract – Cả hai bên hợp đồng |
5980 | 合同效力终止 (hé tóng xiào lì zhōng zhǐ) – Termination of contract validity – Chấm dứt hiệu lực hợp đồng |
5981 | 合同履约保证金 (hé tóng lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Performance bond of the contract – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
5982 | 合同执行能力 (hé tóng zhí xíng néng lì) – Contract execution capability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
5983 | 合同责任条款 (hé tóng zé rèn tiáo kuǎn) – Liability clauses of the contract – Điều khoản trách nhiệm hợp đồng |
5984 | 合同审核 (hé tóng shěn hé) – Contract audit – Kiểm tra hợp đồng |
5985 | 合同变更条款 (hé tóng biàn gēng tiáo kuǎn) – Amendment clauses of the contract – Điều khoản thay đổi hợp đồng |
5986 | 合同违约处罚 (hé tóng wéi yuē chǔ fá) – Penalties for breach of contract – Phạt vi phạm hợp đồng |
5987 | 合同解除程序 (hé tóng jiě chú chéng xù) – Termination procedure of the contract – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
5988 | 合同条款清单 (hé tóng tiáo kuǎn qīng dān) – Contract terms checklist – Danh sách điều khoản hợp đồng |
5989 | 合同内容 (hé tóng nèi rón) – Content of the contract – Nội dung hợp đồng |
5990 | 合同履行监督 (hé tóng lǚ xíng jiān dū) – Contract performance supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
5991 | 合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Breach penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
5992 | 合同报酬 (hé tóng bào chóu) – Contract remuneration – Thù lao hợp đồng |
5993 | 合同签订人 (hé tóng qiān dìng rén) – Contract signatory – Người ký kết hợp đồng |
5994 | 合同合作方 (hé tóng hé zuò fāng) – Contract partner – Đối tác hợp đồng |
5995 | 合同履约状态 (hé tóng lǚ yuē zhuàng tài) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
5996 | 合同原件 (hé tóng yuán jiàn) – Original contract – Hợp đồng gốc |
5997 | 合同副本 (hé tóng fù běn) – Copy of the contract – Bản sao hợp đồng |
5998 | 合同义务履行 (hé tóng yì wù lǚ xíng) – Performance of contractual obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
5999 | 合同签署地点 (hé tóng qiān shǔ dì diǎn) – Place of contract signing – Địa điểm ký kết hợp đồng |
6000 | 合同订立人 (hé tóng dìng lì rén) – Contract maker – Người lập hợp đồng |
6001 | 合同责任分配 (hé tóng zé rèn fēn pèi) – Allocation of contract liabilities – Phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
6002 | 合同执行能力评估 (hé tóng zhí xíng néng lì píng gū) – Evaluation of contract execution capability – Đánh giá khả năng thực hiện hợp đồng |
6003 | 合同禁止条款 (hé tóng jìn zhǐ tiáo kuǎn) – Prohibited clauses in the contract – Điều khoản cấm trong hợp đồng |
6004 | 合同评审 (hé tóng píng shěn) – Contract review – Đánh giá hợp đồng |
6005 | 合同条款修改同意书 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi tóng yì shū) – Agreement to amend contract terms – Thỏa thuận sửa đổi điều khoản hợp đồng |
6006 | 合同履行保证金 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng jīn) – Performance guarantee deposit – Tiền đặt cọc đảm bảo thực hiện hợp đồng |
6007 | 合同条件变更 (hé tóng tiáo jiàn biàn gēng) – Change of contract terms – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
6008 | 合同期限延长 (hé tóng qī xiàn yán cháng) – Extension of contract term – Gia hạn thời gian hợp đồng |
6009 | 合同终止原因 (hé tóng zhōng zhǐ yuán yīn) – Reasons for contract termination – Nguyên nhân chấm dứt hợp đồng |
6010 | 合同签订期限 (hé tóng qiān dìng qī xiàn) – Contract signing period – Thời gian ký kết hợp đồng |
6011 | 合同自动续约 (hé tóng zì dòng xù yuē) – Automatic renewal of contract – Tự động gia hạn hợp đồng |
6012 | 合同违约处罚条款 (hé tóng wéi yuē chǔ fá tiáo kuǎn) – Penalty clauses for breach of contract – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
6013 | 合同标的物 (hé tóng biāo dì wù) – Subject matter of the contract – Đối tượng hợp đồng |
6014 | 合同交货条款 (hé tóng jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery terms of the contract – Điều khoản giao hàng hợp đồng |
6015 | 合同双方权利 (hé tóng shuāng fāng quán lì) – Rights of both parties in the contract – Quyền lợi của hai bên trong hợp đồng |
6016 | 合同生效日期 (hé tóng shēng xiào rì qī) – Contract effective date – Ngày có hiệu lực hợp đồng |
6017 | 合同部分履行 (hé tóng bù fèn lǚ xíng) – Partial performance of the contract – Thực hiện một phần hợp đồng |
6018 | 合同履行责任 (hé tóng lǚ xíng zé rèn) – Contract performance responsibility – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
6019 | 合同延期条款 (hé tóng yán qī tiáo kuǎn) – Extension clause of the contract – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
6020 | 合同争议仲裁 (hé tóng zhēng yì zhòng cái) – Arbitration of contract disputes – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6021 | 合同标的 (hé tóng biāo dì) – Object of the contract – Đối tượng hợp đồng |
6022 | 合同补偿条款 (hé tóng bǔ cháng tiáo kuǎn) – Compensation clause of the contract – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
6023 | 合同的效力 (hé tóng de xiào lì) – Validity of the contract – Hiệu lực hợp đồng |
6024 | 合同的执行 (hé tóng de zhí xíng) – Execution of the contract – Thực thi hợp đồng |
6025 | 合同解除协议 (hé tóng jiě chú xié yì) – Contract termination agreement – Thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng |
6026 | 合同标的物交付 (hé tóng biāo dì wù jiāo fù) – Delivery of the subject matter of the contract – Giao hàng đối tượng hợp đồng |
6027 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary provisions of the contract – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
6028 | 合同的终止 (hé tóng de zhōng zhǐ) – Termination of the contract – Chấm dứt hợp đồng |
6029 | 合同的生效时间 (hé tóng de shēng xiào shí jiān) – Contract effective time – Thời gian có hiệu lực hợp đồng |
6030 | 合同赔偿责任 (hé tóng péi cháng zé rèn) – Compensation liability of the contract – Trách nhiệm bồi thường hợp đồng |
6031 | 合同违反条款 (hé tóng wéi fǎn tiáo kuǎn) – Breach of contract clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
6032 | 合同订立的条件 (hé tóng dìng lì de tiáo jiàn) – Conditions for concluding the contract – Điều kiện ký kết hợp đồng |
6033 | 合同的双方义务 (hé tóng de shuāng fāng yì wù) – Obligations of both parties in the contract – Nghĩa vụ của hai bên trong hợp đồng |
6034 | 合同执行监督 (hé tóng zhí xíng jiān dū) – Supervision of contract execution – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
6035 | 合同双方责任 (hé tóng shuāng fāng zé rèn) – Responsibilities of both parties in the contract – Trách nhiệm của hai bên trong hợp đồng |
6036 | 合同争议的处理 (hé tóng zhēng yì de chǔ lǐ) – Handling of contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6037 | 合同的违约条款 (hé tóng de wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach of contract terms – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
6038 | 合同的终止条件 (hé tóng de zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Termination conditions of the contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
6039 | 合同的权利义务 (hé tóng de quán lì yì wù) – Rights and obligations under the contract – Quyền lợi và nghĩa vụ trong hợp đồng |
6040 | 合同的履行报告 (hé tóng de lǚ xíng bào gào) – Contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
6041 | 合同的赔偿条款 (hé tóng de péi cháng tiáo kuǎn) – Compensation clause of the contract – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
6042 | 合同争议的调解 (hé tóng zhēng yì de tiáo jiě) – Mediation of contract disputes – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
6043 | 合同失效 (hé tóng shī xiào) – Contract invalidation – Hợp đồng bị vô hiệu |
6044 | 合同执行计划 (hé tóng zhí xíng jì huà) – Contract execution plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
6045 | 合同约定条款 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn) – Agreed contract terms – Điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng |
6046 | 合同条款的解释 (hé tóng tiáo kuǎn de jiě shì) – Interpretation of contract terms – Giải thích các điều khoản hợp đồng |
6047 | 合同履行计划 (hé tóng lǚ xíng jì huà) – Contract execution plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
6048 | 合同违反赔偿 (hé tóng wéi fǎn péi cháng) – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
6049 | 合同的担保 (hé tóng de dān bǎo) – Contract guarantee – Bảo đảm hợp đồng |
6050 | 合同的调整 (hé tóng de tiáo zhěng) – Adjustment of the contract – Điều chỉnh hợp đồng |
6051 | 合同约定的条件 (hé tóng yuē dìng de tiáo jiàn) – Agreed conditions in the contract – Điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng |
6052 | 合同的修改协议 (hé tóng de xiū gǎi xié yì) – Contract amendment agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
6053 | 合同的签订和履行 (hé tóng de qiān dìng hé lǚ xíng) – Signing and execution of the contract – Ký kết và thực hiện hợp đồng |
6054 | 合同的终止协议 (hé tóng de zhōng zhǐ xié yì) – Termination agreement of the contract – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
6055 | 合同不履行责任 (hé tóng bù lǚ xíng zé rèn) – Liability for non-performance of the contract – Trách nhiệm không thực hiện hợp đồng |
6056 | 合同的有效期与终止 (hé tóng de yǒu xiào qī yǔ zhōng zhǐ) – Validity and termination of the contract – Hiệu lực và chấm dứt hợp đồng |
6057 | 合同的执行进度 (hé tóng de zhí xíng jìn dù) – Progress of contract execution – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
6058 | 合同的生效条件 (hé tóng de shēng xiào tiáo jiàn) – Conditions for the contract to come into effect – Điều kiện để hợp đồng có hiệu lực |
6059 | 合同的履行与违约 (hé tóng de lǚ xíng yǔ wéi yuē) – Performance and breach of the contract – Thực hiện và vi phạm hợp đồng |
6060 | 合同中止条件 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Conditions for suspension of the contract – Điều kiện ngừng hợp đồng |
6061 | 合同争议的法律处理 (hé tóng zhēng yì de fǎ lǜ chǔ lǐ) – Legal handling of contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng bằng pháp luật |
6062 | 合同签署过程 (hé tóng qiān shǔ guò chéng) – Contract signing process – Quá trình ký kết hợp đồng |
6063 | 合同中的保证条款 (hé tóng zhōng de bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Guarantee clause in the contract – Điều khoản bảo đảm trong hợp đồng |
6064 | 合同违约责任的分配 (hé tóng wéi yuē zé rèn de fēn pèi) – Allocation of breach of contract liability – Phân bổ trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6065 | 合同履行中的问题 (hé tóng lǚ xíng zhōng de wèn tí) – Issues during contract performance – Vấn đề trong quá trình thực hiện hợp đồng |
6066 | 合同签订的程序 (hé tóng qiān dìng de chéng xù) – Contract signing procedures – Thủ tục ký kết hợp đồng |
6067 | 合同执行中的争议解决 (hé tóng zhí xíng zhōng de zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution in contract execution – Giải quyết tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng |
6068 | 合同变更的批准 (hé tóng biàn gēng de pī zhǔn) – Approval of contract amendments – Phê duyệt sửa đổi hợp đồng |
6069 | 合同的无效 (hé tóng de wú xiào) – Invalidity of the contract – Sự vô hiệu của hợp đồng |
6070 | 合同履行情况 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Status of contract performance – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
6071 | 合同担保人 (hé tóng dān bǎo rén) – Contract guarantor – Người bảo lãnh hợp đồng |
6072 | 合同转让 (hé tóng zhuǎn ràng) – Transfer of contract – Chuyển nhượng hợp đồng |
6073 | 合同义务的终止 (hé tóng yì wù de zhōng zhǐ) – Termination of contract obligations – Chấm dứt nghĩa vụ hợp đồng |
6074 | 合同履行的合规性 (hé tóng lǚ xíng de hé guī xìng) – Compliance with contract performance – Tính tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
6075 | 合同争议的法律途径 (hé tóng zhēng yì de fǎ lǜ tú jìng) – Legal avenues for contract disputes – Các phương thức pháp lý giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6076 | 合同违约的赔偿金额 (hé tóng wéi yuē de péi cháng jīn é) – Compensation amount for breach of contract – Số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
6077 | 合同的争议解决机制 (hé tóng de zhēng yì jiě jué jī zhì) – Dispute resolution mechanism in the contract – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6078 | 合同履行的难度 (hé tóng lǚ xíng de nán dù) – Difficulty of contract performance – Mức độ khó khăn trong thực hiện hợp đồng |
6079 | 合同义务的履行时间 (hé tóng yì wù de lǚ xíng shí jiān) – Time for performance of contract obligations – Thời gian thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
6080 | 合同有效性审查 (hé tóng yǒu xiào xìng shěn chá) – Review of contract validity – Kiểm tra tính hợp lệ của hợp đồng |
6081 | 合同对方违约责任 (hé tóng duì fāng wéi yuē zé rèn) – Liability of the other party for breach of contract – Trách nhiệm của bên kia khi vi phạm hợp đồng |
6082 | 合同履行期限的延期 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn de yán qī) – Extension of contract performance deadline – Gia hạn thời hạn thực hiện hợp đồng |
6083 | 合同的执行情况报告 (hé tóng de zhí xíng qíng kuàng bào gào) – Report on the status of contract execution – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
6084 | 合同的解约条件 (hé tóng de jiě yuē tiáo jiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
6085 | 合同附加条款 (hé tóng fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clauses in the contract – Điều khoản bổ sung trong hợp đồng |
6086 | 合同违约的法律后果 (hé tóng wéi yuē de fǎ lǜ hòu guǒ) – Legal consequences of breach of contract – Hậu quả pháp lý của vi phạm hợp đồng |
6087 | 合同履行的资源支持 (hé tóng lǚ xíng de zī yuán zhī chí) – Resource support for contract performance – Hỗ trợ tài nguyên cho việc thực hiện hợp đồng |
6088 | 合同履行的风险评估 (hé tóng lǚ xíng de fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of contract performance – Đánh giá rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
6089 | 合同的确认程序 (hé tóng de quèrèn chéng xù) – Confirmation procedure for the contract – Quy trình xác nhận hợp đồng |
6090 | 合同的调整和修改 (hé tóng de tiáo zhěng hé xiū gǎi) – Adjustment and modification of the contract – Điều chỉnh và sửa đổi hợp đồng |
6091 | 合同效力的争议 (hé tóng xiào lì de zhēng yì) – Disputes over contract validity – Tranh chấp về hiệu lực của hợp đồng |
6092 | 合同的履行与监控 (hé tóng de lǚ xíng yǔ jiān kòng) – Contract performance and monitoring – Thực hiện hợp đồng và giám sát |
6093 | 合同执行的技术要求 (hé tóng zhí xíng de jì shù yāo qiú) – Technical requirements for contract execution – Yêu cầu kỹ thuật trong việc thực hiện hợp đồng |
6094 | 合同的审计和检查 (hé tóng de shěn jì hé jiǎn chá) – Audit and inspection of the contract – Kiểm toán và kiểm tra hợp đồng |
6095 | 合同成立的条件 (hé tóng chéng lì de tiáo jiàn) – Conditions for the formation of the contract – Điều kiện hình thành hợp đồng |
6096 | 合同的约定条款的法律效力 (hé tóng de yuē dìng tiáo kuǎn de fǎ lǜ xiào lì) – Legal effect of the agreed clauses in the contract – Hiệu lực pháp lý của các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng |
6097 | 合同条款的执行 (hé tóng tiáo kuǎn de zhí xíng) – Implementation of contract clauses – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
6098 | 合同中的违约条款 (hé tóng zhōng de wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach of contract clauses – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
6099 | 合同的签署日期 (hé tóng de qiān shǔ rì qī) – Date of signing the contract – Ngày ký hợp đồng |
6100 | 合同履行的进度 (hé tóng lǚ xíng de jìn dù) – Progress of contract performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
6101 | 合同的履约方 (hé tóng de lǚ yuē fāng) – Party performing the contract – Bên thực hiện hợp đồng |
6102 | 合同违约的责任追究 (hé tóng wéi yuē de zé rèn zhuī jiù) – Liability for breach of contract – Trách nhiệm đối với vi phạm hợp đồng |
6103 | 合同执行的监督机制 (hé tóng zhí xíng de jiān dū jī zhì) – Supervision mechanism for contract execution – Cơ chế giám sát việc thực hiện hợp đồng |
6104 | 合同订立的程序 (hé tóng dìng lì de chéng xù) – Procedure for concluding the contract – Quy trình ký kết hợp đồng |
6105 | 合同违约的解决办法 (hé tóng wéi yuē de jiě jué bàn fǎ) – Solutions to breach of contract – Giải pháp cho vi phạm hợp đồng |
6106 | 合同中的免责条款 (hé tóng zhōng de miǎn zé tiáo kuǎn) – Exemption clauses in the contract – Điều khoản miễn trừ trách nhiệm trong hợp đồng |
6107 | 合同的签署方 (hé tóng de qiān shǔ fāng) – Signing party of the contract – Bên ký hợp đồng |
6108 | 合同的变更条款 (hé tóng de biàn gēng tiáo kuǎn) – Amendment clauses in the contract – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
6109 | 合同的履行状态 (hé tóng de lǚ xíng zhuàng tài) – Status of contract performance – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
6110 | 合同履行的成本 (hé tóng lǚ xíng de chéng běn) – Cost of contract performance – Chi phí thực hiện hợp đồng |
6111 | 合同的担保条款 (hé tóng de dān bǎo tiáo kuǎn) – Guarantee clauses in the contract – Điều khoản bảo lãnh trong hợp đồng |
6112 | 合同履行的提前通知 (hé tóng lǚ xíng de tí qián tōng zhī) – Early notification of contract performance – Thông báo trước về việc thực hiện hợp đồng |
6113 | 合同的约定时间 (hé tóng de yuē dìng shí jiān) – Agreed time in the contract – Thời gian thỏa thuận trong hợp đồng |
6114 | 合同延期的原因 (hé tóng yán qī de yuán yīn) – Reasons for contract extension – Lý do gia hạn hợp đồng |
6115 | 合同履行的合规性检查 (hé tóng lǚ xíng de hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance check for contract performance – Kiểm tra tính tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
6116 | 合同终止的法律后果 (hé tóng zhōng zhǐ de fǎ lǜ hòu guǒ) – Legal consequences of contract termination – Hậu quả pháp lý của việc chấm dứt hợp đồng |
6117 | 合同的修订程序 (hé tóng de xiū dìng chéng xù) – Contract amendment procedure – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
6118 | 合同的有效通知 (hé tóng de yǒu xiào tōng zhī) – Effective notification of the contract – Thông báo hợp lệ về hợp đồng |
6119 | 合同终止的条件 (hé tóng zhōng zhǐ de tiáo jiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện để chấm dứt hợp đồng |
6120 | 合同的责任条款 (hé tóng de zé rèn tiáo kuǎn) – Liability clauses in the contract – Điều khoản trách nhiệm trong hợp đồng |
6121 | 合同责任的追索 (hé tóng zé rèn de zhuī suǒ) – Recourse for contract liability – Truy cứu trách nhiệm hợp đồng |
6122 | 合同的完结与履行 (hé tóng de wán jié yǔ lǚ xíng) – Completion and performance of the contract – Hoàn thành và thực hiện hợp đồng |
6123 | 合同的签署地点 (hé tóng de qiān shǔ dì diǎn) – Location of contract signing – Địa điểm ký hợp đồng |
6124 | 合同的适用法律 (hé tóng de shì yòng fǎ lǜ) – Applicable law of the contract – Luật áp dụng cho hợp đồng |
6125 | 合同的调解程序 (hé tóng de tiáo jiě chéng xù) – Mediation procedure for the contract – Quy trình hòa giải hợp đồng |
6126 | 合同的撤销权 (hé tóng de chè xiāo quán) – Right to revoke the contract – Quyền hủy bỏ hợp đồng |
6127 | 合同的签署方责任 (hé tóng de qiān shǔ fāng zé rèn) – Signing party’s responsibility – Trách nhiệm của bên ký hợp đồng |
6128 | 合同终止协议 (hé tóng zhōng zhǐ xié yì) – Termination agreement of the contract – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
6129 | 合同条款的修改 (hé tóng tiáo kuǎn de xiū gǎi) – Modification of contract clauses – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
6130 | 合同期限的延长 (hé tóng qī xiàn de yán cháng) – Extension of the contract period – Gia hạn thời gian hợp đồng |
6131 | 合同解除的程序 (hé tóng jiě chú de chéng xù) – Procedure for contract termination – Quy trình hủy bỏ hợp đồng |
6132 | 合同争议解决机制 (hé tóng zhēng yì jiě jué jī zhì) – Dispute resolution mechanism in the contract – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6133 | 合同的不可抗力条款 (hé tóng de bù kě kàng lì tiáo kuǎn) – Force majeure clauses in the contract – Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng |
6134 | 合同的委托代理 (hé tóng de wěi tuō dàilǐ) – Agency delegation in the contract – Ủy quyền đại lý trong hợp đồng |
6135 | 合同的保密条款 (hé tóng de bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clauses in the contract – Điều khoản bảo mật trong hợp đồng |
6136 | 合同终止通知书 (hé tóng zhōng zhǐ tōng zhī shū) – Notice of contract termination – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
6137 | 合同解除的条件 (hé tóng jiě chú de tiáo jiàn) – Conditions for contract cancellation – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
6138 | 合同的签署程序 (hé tóng de qiān shǔ chéng xù) – Contract signing procedure – Quy trình ký hợp đồng |
6139 | 合同中的反担保条款 (hé tóng zhōng de fǎn dān bǎo tiáo kuǎn) – Counter-guarantee clauses in the contract – Điều khoản bảo lãnh ngược trong hợp đồng |
6140 | 合同条款的解释 (hé tóng tiáo kuǎn de jiě shì) – Interpretation of contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng |
6141 | 合同的自动终止 (hé tóng de zì dòng zhōng zhǐ) – Automatic termination of the contract – Chấm dứt hợp đồng tự động |
6142 | 合同违约的赔偿 (hé tóng wéi yuē de péi cháng) – Compensation for breach of contract – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
6143 | 合同内容的完整性 (hé tóng nèi róng de wán zhěng xìng) – Integrity of contract content – Tính toàn vẹn của nội dung hợp đồng |
6144 | 合同中的附加条款 (hé tóng zhōng de fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clauses in the contract – Điều khoản bổ sung trong hợp đồng |
6145 | 合同的执行人 (hé tóng de zhí xíng rén) – Person responsible for contract execution – Người thực hiện hợp đồng |
6146 | 合同的履行报告 (hé tóng de lǚ xíng bào gào) – Performance report of the contract – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
6147 | 合同中止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Suspension of the contract – Tạm ngừng hợp đồng |
6148 | 合同的履行责任 (hé tóng de lǚ xíng zé rèn) – Performance responsibility of the contract – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
6149 | 合同中的违约金 (hé tóng zhōng de wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
6150 | 合同的内容有效性 (hé tóng de nèi róng yǒu xiào xìng) – Validity of the contract content – Hiệu lực của nội dung hợp đồng |
6151 | 合同的签署人 (hé tóng de qiān shǔ rén) – Signatory of the contract – Người ký hợp đồng |
6152 | 合同的义务履行 (hé tóng de yì wù lǚ xíng) – Fulfillment of obligations in the contract – Thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng |
6153 | 合同的解除通知 (hé tóng de jiě chú tōng zhī) – Notice of contract cancellation – Thông báo hủy hợp đồng |
6154 | 合同执行方 (hé tóng zhí xíng fāng) – Party executing the contract – Bên thực hiện hợp đồng |
6155 | 合同约定的期限 (hé tóng yuē dìng de qī xiàn) – Agreed time frame in the contract – Thời gian thỏa thuận trong hợp đồng |
6156 | 合同的有效期 (hé tóng de yǒu xiào qī) – Validity period of the contract – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
6157 | 合同的执行保证 (hé tóng de zhí xíng bǎo zhèng) – Guarantee of contract execution – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
6158 | 合同的撤销程序 (hé tóng de chè xiāo chéng xù) – Procedure for contract revocation – Quy trình hủy bỏ hợp đồng |
6159 | 合同双方的义务 (hé tóng shuāng fāng de yì wù) – Obligations of both parties in the contract – Nghĩa vụ của cả hai bên trong hợp đồng |
6160 | 合同的履行地点 (hé tóng de lǚ xíng dì diǎn) – Location of contract performance – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
6161 | 合同终止的程序 (hé tóng zhōng zhǐ de chéng xù) – Procedure for contract termination – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
6162 | 合同条款的明确性 (hé tóng tiáo kuǎn de míng què xìng) – Clarity of contract terms – Tính rõ ràng của điều khoản hợp đồng |
6163 | 合同的自动续约 (hé tóng de zì dòng xù yuē) – Automatic renewal of the contract – Gia hạn hợp đồng tự động |
6164 | 合同履行中的纠纷 (hé tóng lǚ xíng zhōng de jiū fēn) – Disputes during contract execution – Tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng |
6165 | 合同约定的支付方式 (hé tóng yuē dìng de zhī fù fāng shì) – Payment method agreed in the contract – Phương thức thanh toán đã thỏa thuận trong hợp đồng |
6166 | 合同中断的原因 (hé tóng zhōng duàn de yuán yīn) – Reasons for contract interruption – Nguyên nhân gián đoạn hợp đồng |
6167 | 合同的履行证明 (hé tóng de lǚ xíng zhèng míng) – Proof of contract performance – Giấy tờ chứng minh việc thực hiện hợp đồng |
6168 | 合同的纠纷解决程序 (hé tóng de jiū fēn jiě jué chéng xù) – Dispute resolution procedure for the contract – Quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6169 | 合同中约定的违约责任 (hé tóng zhōng yuē dìng de wéi yuē zé rèn) – Agreed liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng đã thỏa thuận |
6170 | 合同的审计程序 (hé tóng de shěn jì chéng xù) – Contract audit procedure – Quy trình kiểm toán hợp đồng |
6171 | 合同的履行能力 (hé tóng de lǚ xíng néng lì) – Ability to perform the contract – Khả năng thực hiện hợp đồng |
6172 | 合同补充协议 (hé tóng bǔ chōng xié yì) – Supplementary agreement to the contract – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
6173 | 合同的签署日期 (hé tóng de qiān shǔ rì qī) – Contract signing date – Ngày ký hợp đồng |
6174 | 合同的履行期限 (hé tóng de lǚ xíng qī xiàn) – Time limit for contract performance – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
6175 | 合同履行中的争议 (hé tóng lǚ xíng zhōng de zhēng yì) – Disputes during contract performance – Tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng |
6176 | 合同双方的权益 (hé tóng shuāng fāng de quán yì) – Rights and interests of both parties in the contract – Quyền lợi của cả hai bên trong hợp đồng |
6177 | 合同解除的条款 (hé tóng jiě chú de tiáo kuǎn) – Termination clauses of the contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
6178 | 合同约定的违约责任 (hé tóng yuē dìng de wéi yuē zé rèn) – Agreed liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng đã thỏa thuận |
6179 | 合同终止的条件 (hé tóng zhōng zhǐ de tiáo jiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
6180 | 合同履行的监督机制 (hé tóng lǚ xíng de jiān dū jī zhì) – Supervision mechanism for contract performance – Cơ chế giám sát việc thực hiện hợp đồng |
6181 | 合同责任的免除 (hé tóng zé rèn de miǎn chú) – Exemption from contract liability – Miễn trừ trách nhiệm hợp đồng |
6182 | 合同的有效期延长 (hé tóng de yǒu xiào qī yán cháng) – Extension of the contract’s validity period – Gia hạn thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
6183 | 合同的履行协议 (hé tóng de lǚ xíng xié yì) – Performance agreement of the contract – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
6184 | 合同违约的解决办法 (hé tóng wéi yuē de jiě jué bàn fǎ) – Solution to breach of contract – Giải pháp vi phạm hợp đồng |
6185 | 合同的履行标准 (hé tóng de lǚ xíng biāo zhǔn) – Performance standards of the contract – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
6186 | 合同的延迟履行 (hé tóng de yán chí lǚ xíng) – Delay in contract performance – Sự chậm trễ trong thực hiện hợp đồng |
6187 | 合同的权利转让 (hé tóng de quán lì zhuǎn ràng) – Transfer of rights in the contract – Chuyển nhượng quyền trong hợp đồng |
6188 | 合同争议的仲裁 (hé tóng zhēng yì de zhòng cái) – Arbitration of contract disputes – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
6189 | 合同的双方法律责任 (hé tóng de shuāng fāng fǎ lǜ zé rèn) – Legal responsibility of both parties in the contract – Trách nhiệm pháp lý của hai bên trong hợp đồng |
6190 | 合同义务的履行保障 (hé tóng yì wù de lǚ xíng bǎo zhèng) – Guarantee for the performance of contract obligations – Bảo đảm thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
6191 | 合同无效的声明 (hé tóng wú xiào de shēng míng) – Declaration of contract invalidity – Tuyên bố hợp đồng vô hiệu |
6192 | 合同履行中的合作问题 (hé tóng lǚ xíng zhōng de hé zuò wèn tí) – Cooperation issues in contract performance – Vấn đề hợp tác trong quá trình thực hiện hợp đồng |
6193 | 合同的撤销条件 (hé tóng de chè xiāo tiáo jiàn) – Conditions for contract cancellation – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
6194 | 合同的履行评估 (hé tóng de lǚ xíng píng gū) – Performance evaluation of the contract – Đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
6195 | 合同履行中的风险 (hé tóng lǚ xíng zhōng de fēng xiǎn) – Risks in contract performance – Rủi ro trong quá trình thực hiện hợp đồng |
6196 | 合同履行的灵活性 (hé tóng lǚ xíng de líng huó xìng) – Flexibility in contract performance – Tính linh hoạt trong thực hiện hợp đồng |
6197 | 合同的终止通知 (hé tóng de zhōng zhǐ tōng zhī) – Notice of contract termination – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
6198 | 合同履行中的协商 (hé tóng lǚ xíng zhōng de xié shāng) – Negotiation in contract performance – Thương thảo trong quá trình thực hiện hợp đồng |
6199 | 合同的变更 (hé tóng de biàn gēng) – Amendment of the contract – Sửa đổi hợp đồng |
6200 | 合同的履行要求 (hé tóng de lǚ xíng yāo qiú) – Performance requirements of the contract – Yêu cầu thực hiện hợp đồng |
6201 | 合同的风险评估 (hé tóng de fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of the contract – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
6202 | 合同无效的原因 (hé tóng wú xiào de yuán yīn) – Reasons for the invalidity of the contract – Nguyên nhân hợp đồng vô hiệu |
6203 | 合同签订的正式程序 (hé tóng qiān dìng de zhèng shì chéng xù) – Formal procedures for signing the contract – Quy trình chính thức ký kết hợp đồng |
6204 | 合同责任的归属 (hé tóng zé rèn de guī shǔ) – Allocation of contract responsibility – Phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
6205 | 合同期限延长协议 (hé tóng qī xiàn yán cháng xié yì) – Agreement to extend the contract term – Thỏa thuận gia hạn thời gian hợp đồng |
6206 | 合同履行的违约条款 (hé tóng lǚ xíng de wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach clauses in contract performance – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong thực hiện |
6207 | 合同执行的监控机制 (hé tóng zhí xíng de jiān kòng jī zhì) – Monitoring mechanism for contract execution – Cơ chế giám sát việc thực thi hợp đồng |
6208 | 合同执行中的权利保护 (hé tóng zhí xíng zhōng de quán lì bǎo hù) – Protection of rights in contract execution – Bảo vệ quyền lợi trong việc thực thi hợp đồng |
6209 | 合同的履行期限延长 (hé tóng de lǚ xíng qī xiàn yán cháng) – Extension of the contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
6210 | 合同违约的责任赔偿 (hé tóng wéi yuē de zé rèn péi cháng) – Liability and compensation for breach of contract – Trách nhiệm và bồi thường vi phạm hợp đồng |
6211 | 合同的法律审查 (hé tóng de fǎ lǜ shěn chá) – Legal review of the contract – Kiểm tra pháp lý hợp đồng |
6212 | 合同的补充条款 (hé tóng de bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary clauses of the contract – Các điều khoản bổ sung hợp đồng |
6213 | 合同终止的原因 (hé tóng zhōng zhǐ de yuán yīn) – Reasons for contract termination – Nguyên nhân chấm dứt hợp đồng |
6214 | 合同争议解决机制 (hé tóng zhēng yì jiě jué jī zhì) – Dispute resolution mechanism for the contract – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6215 | 合同解除的程序 (hé tóng jiě chú de chéng xù) – Procedure for contract termination – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
6216 | 合同的一方违约 (hé tóng de yī fāng wéi yuē) – Breach of contract by one party – Vi phạm hợp đồng của một bên |
6217 | 合同履行中的困难 (hé tóng lǚ xíng zhōng de kùn nán) – Difficulties in contract performance – Khó khăn trong việc thực hiện hợp đồng |
6218 | 合同的有效性判断 (hé tóng de yǒu xiào xìng pàn duàn) – Judgment of the validity of the contract – Phán đoán về tính hợp lệ của hợp đồng |
6219 | 合同的违约金 (hé tóng de wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
6220 | 合同签订后的效力 (hé tóng qiān dìng hòu de xiào lì) – Effectiveness of the contract after signing – Hiệu lực của hợp đồng sau khi ký kết |
6221 | 合同履行的过程管理 (hé tóng lǚ xíng de guò chéng guǎn lǐ) – Process management of contract performance – Quản lý quá trình thực hiện hợp đồng |
6222 | 合同的解除条件 (hé tóng de jiě chú tiáo jiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện để chấm dứt hợp đồng |
6223 | 合同违约的惩罚措施 (hé tóng wéi yuē de chéng fá cuò shī) – Punitive measures for breach of contract – Các biện pháp trừng phạt vi phạm hợp đồng |
6224 | 合同争议的仲裁解决 (hé tóng zhēng yì de zhòng cái jiě jué) – Arbitration solution for contract disputes – Giải pháp trọng tài cho tranh chấp hợp đồng |
6225 | 合同谈判 (hé tóng tán pàn) – Contract negotiation – Thương lượng hợp đồng |
6226 | 合同风险 (hé tóng fēng xiǎn) – Contract risk – Rủi ro hợp đồng |
6227 | 合同执行 (hé tóng zhí xíng) – Contract execution – Thực thi hợp đồng |
6228 | 合同补充 (hé tóng bǔ chōng) – Contract supplement – Bổ sung hợp đồng |
6229 | 合同的解除 (hé tóng de jiě chú) – Termination of the contract – Chấm dứt hợp đồng |
6230 | 合同的审查 (hé tóng de shěn chá) – Contract review – Xem xét hợp đồng |
6231 | 合同的争议 (hé tóng de zhēng yì) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
6232 | 合同保证 (hé tóng bǎo zhèng) – Contract guarantee – Bảo lãnh hợp đồng |
6233 | 合同执行情况 (hé tóng zhí xíng qíng kuàng) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
6234 | 合同执行期限 (hé tóng zhí xíng qī xiàn) – Contract execution period – Thời gian thực thi hợp đồng |
6235 | 合同中的约定 (hé tóng zhōng de yuē dìng) – Agreement in the contract – Các thỏa thuận trong hợp đồng |
6236 | 合同签订流程 (hé tóng qiān dìng liú chéng) – Contract signing process – Quy trình ký kết hợp đồng |
6237 | 合同裁定 (hé tóng cái dìng) – Contract ruling – Phán quyết hợp đồng |
6238 | 合同履行的监督 (hé tóng lǚ xíng de jiān dū) – Supervision of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
6239 | 合同法 (hé tóng fǎ) – Contract law – Luật hợp đồng |
6240 | 合同执行状况 (hé tóng zhí xíng zhuàng kuàng) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
6241 | 合同履约 (hé tóng lǚ yuē) – Contract fulfillment – Hoàn thành hợp đồng |
6242 | 合同履行证明 (hé tóng lǚ xíng zhèng míng) – Proof of contract performance – Chứng minh thực hiện hợp đồng |
6243 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplemental contract terms – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
6244 | 合同保密条款 (hé tóng bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clause – Điều khoản bảo mật |
6245 | 合同合作条款 (hé tóng hé zuò tiáo kuǎn) – Cooperation clause – Điều khoản hợp tác |
6246 | 合同审核 (hé tóng shěn hé) – Contract review – Rà soát hợp đồng |
6247 | 合同保全 (hé tóng bǎo quán) – Contract preservation – Bảo vệ hợp đồng |
6248 | 合同融资 (hé tóng róng zī) – Contract financing – Tài trợ hợp đồng |
6249 | 合同履约监控 (hé tóng lǚ yuē jiān kòng) – Contract performance monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng |
6250 | 合同融资条款 (hé tóng róng zī tiáo kuǎn) – Financing terms in the contract – Điều khoản tài trợ trong hợp đồng |
6251 | 合同履行延误 (hé tóng lǚ xíng yán wù) – Delay in contract performance – Chậm trễ trong thực hiện hợp đồng |
6252 | 合同分配 (hé tóng fēn pèi) – Contract allocation – Phân bổ hợp đồng |
6253 | 合同对等条款 (hé tóng duì děng tiáo kuǎn) – Equitable terms in the contract – Điều khoản công bằng trong hợp đồng |
6254 | 合同免责条款 (hé tóng miǎn zé tiáo kuǎn) – Exemption clause – Điều khoản miễn trừ trách nhiệm |
6255 | 合同履行保证金 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng jīn) – Performance bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
6256 | 合同执行协议 (hé tóng zhí xíng xié yì) – Execution agreement – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
6257 | 合同证书 (hé tóng zhèng shū) – Contract certificate – Giấy chứng nhận hợp đồng |
6258 | 合同被解除 (hé tóng bèi jiě chú) – Contract termination – Hợp đồng bị chấm dứt |
6259 | 合同责任 (hé tóng zé rèn) – Contract liability – Trách nhiệm hợp đồng |
6260 | 合同规定 (hé tóng guī dìng) – Contract stipulation – Quy định hợp đồng |
6261 | 合同控制 (hé tóng kòng zhì) – Contract control – Kiểm soát hợp đồng |
6262 | 合同完整性 (hé tóng wán zhěng xìng) – Contract integrity – Tính toàn vẹn của hợp đồng |
6263 | 合同审核流程 (hé tóng shěn hé liú chéng) – Contract review process – Quy trình kiểm tra hợp đồng |
6264 | 合同谈判策略 (hé tóng tán pàn cè lüè) – Contract negotiation strategy – Chiến lược đàm phán hợp đồng |
6265 | 合同恢复 (hé tóng huī fù) – Contract reinstatement – Khôi phục hợp đồng |
6266 | 合同条款变更 (hé tóng tiáo kuǎn biàn gēng) – Contract amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
6267 | 合同公证 (hé tóng gōng zhèng) – Contract notarization – Công chứng hợp đồng |
6268 | 合同效益 (hé tóng xiào yì) – Contract benefit – Lợi ích hợp đồng |
6269 | 合同交付 (hé tóng jiāo fù) – Contract delivery – Giao hàng hợp đồng |
6270 | 合同条款修改 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Clause amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
6271 | 合同担保人 (hé tóng dān bǎo rén) – Guarantor – Người bảo lãnh hợp đồng |
6272 | 合同义务履行 (hé tóng yì wù lǚ xíng) – Performance of obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
6273 | 合同终止通知 (hé tóng zhōng zhǐ tōng zhī) – Termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
6274 | 合同争议解决 (hé tóng zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6275 | 合同期限延长协议 (hé tóng qī xiàn yán cháng xié yì) – Contract extension agreement – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng |
6276 | 合同履行过程 (hé tóng lǚ xíng guò chéng) – Contract performance process – Quy trình thực hiện hợp đồng |
6277 | 合同双方 (hé tóng shuāng fāng) – Contract parties – Các bên trong hợp đồng |
6278 | 合同约定 (hé tóng yuē dìng) – Agreement terms – Điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
6279 | 合同执行状态 (hé tóng zhí xíng zhuàng tài) – Contract execution status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
6280 | 合同签订地 (hé tóng qiān dìng dì) – Place of contract signing – Nơi ký hợp đồng |
6281 | 合同效力范围 (hé tóng xiào lì fàn wéi) – Scope of contract validity – Phạm vi hiệu lực hợp đồng |
6282 | 合同无效条款 (hé tóng wú xiào tiáo kuǎn) – Invalid clause – Điều khoản vô hiệu |
6283 | 合同授权书 (hé tóng shòu quán shū) – Letter of authorization – Thư ủy quyền hợp đồng |
6284 | 合同审查报告 (hé tóng shěn chá bào gào) – Contract review report – Báo cáo xem xét hợp đồng |
6285 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Contract performance deadline – Hạn chót thực hiện hợp đồng |
6286 | 合同法律效力 (hé tóng fǎ lǜ xiào lì) – Legal effect of contract – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
6287 | 合同条款争议 (hé tóng tiáo kuǎn zhēng yì) – Clause dispute – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
6288 | 合同有效性 (hé tóng yǒu xiào xìng) – Validity of contract – Tính hợp pháp của hợp đồng |
6289 | 合同条款解读 (hé tóng tiáo kuǎn jiě dú) – Interpretation of contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng |
6290 | 合同解除条件 (hé tóng jiě chú tiáo jiàn) – Termination conditions – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
6291 | 协议履行 (xié yì lǚ xíng) – Agreement performance – Thực hiện thỏa thuận |
6292 | 合同签订双方 (hé tóng qiān dìng shuāng fāng) – Contract signing parties – Các bên ký hợp đồng |
6293 | 履约保证 (lǚ yuē bǎo zhèng) – Performance guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
6294 | 协议解除条款 (xié yì jiě chú tiáo kuǎn) – Agreement termination clause – Điều khoản chấm dứt thỏa thuận |
6295 | 合同内容修改 (hé tóng nèi róng xiū gǎi) – Modification of contract terms – Sửa đổi nội dung hợp đồng |
6296 | 合同履行难度 (hé tóng lǚ xíng nán dù) – Difficulty in contract performance – Độ khó thực hiện hợp đồng |
6297 | 合同履行延期 (hé tóng lǚ xíng yán qī) – Delay in contract performance – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
6298 | 合同不可变更条款 (hé tóng bù kě biàn gēng tiáo kuǎn) – Non-modifiable contract clauses – Điều khoản hợp đồng không thể thay đổi |
6299 | 合同条款修订 (hé tóng tiáo kuǎn xiū dìng) – Revision of contract clauses – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
6300 | 合同确认书 (hé tóng quèrèn shū) – Confirmation letter – Thư xác nhận hợp đồng |
6301 | 合同履行评估 (hé tóng lǚ xíng píng gū) – Contract performance evaluation – Đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
6302 | 合同条款更新 (hé tóng tiáo kuǎn gēng xīn) – Update of contract clauses – Cập nhật điều khoản hợp đồng |
6303 | 合同自动更新 (hé tóng zì dòng gēng xīn) – Automatic contract renewal – Gia hạn hợp đồng tự động |
6304 | 合同履行审查 (hé tóng lǚ xíng shěn chá) – Contract performance inspection – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
6305 | 合同代理 (hé tóng dài lǐ) – Contract agency – Đại lý hợp đồng |
6306 | 合同合规性 (hé tóng hé guī xìng) – Contract compliance – Tính tuân thủ hợp đồng |
6307 | 合同交付 (hé tóng jiāo fù) – Contract delivery – Giao hợp đồng |
6308 | 合同责任条款 (hé tóng zé rèn tiáo kuǎn) – Contract liability clause – Điều khoản trách nhiệm hợp đồng |
6309 | 合同违反 (hé tóng wéifǎn) – Violation of contract – Vi phạm hợp đồng |
6310 | 履行时间 (lǚ xíng shí jiān) – Performance time – Thời gian thực hiện |
6311 | 合同生效 (hé tóng shēng xiào) – Contract coming into effect – Hợp đồng có hiệu lực |
6312 | 合同履行费用 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng) – Performance costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
6313 | 合同代签 (hé tóng dài qiān) – Proxy signing of contract – Ký hợp đồng thay |
6314 | 合同纠纷仲裁 (hé tóng jiū fēn zhòng cái) – Arbitration of contract disputes – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
6315 | 合同解除通知 (hé tóng jiě chú tōng zhī) – Termination notice of contract – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
6316 | 合同条款协商 (hé tóng tiáo kuǎn xié shāng) – Negotiation of contract clauses – Thương lượng điều khoản hợp đồng |
6317 | 合同执行标准 (hé tóng zhí xíng biāo zhǔn) – Contract execution standards – Tiêu chuẩn thực thi hợp đồng |
6318 | 违约责任条款 (wéi yuē zé rèn tiáo kuǎn) – Breach of contract liability clause – Điều khoản trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6319 | 合同变更通知 (hé tóng biàn gēng tōng zhī) – Contract modification notice – Thông báo thay đổi hợp đồng |
6320 | 合同原文 (hé tóng yuán wén) – Original contract text – Văn bản hợp đồng gốc |
6321 | 合同限制条款 (hé tóng xiàn zhì tiáo kuǎn) – Contract restriction clause – Điều khoản hạn chế hợp đồng |
6322 | 合同签订协议 (hé tóng qiān dìng xié yì) – Contract signing agreement – Thỏa thuận ký hợp đồng |
6323 | 合同失效 (hé tóng shī xiào) – Contract expiration – Hợp đồng hết hiệu lực |
6324 | 违约金 (wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
6325 | 履行期限 (lǚ xíng qī xiàn) – Performance period – Thời hạn thực hiện |
6326 | 合同约定条款 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn) – Contract agreed terms – Các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng |
6327 | 合同执行情况报告 (hé tóng zhí xíng qíng kuàng bào gào) – Contract execution status report – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
6328 | 合同约定日期 (hé tóng yuē dìng rì qī) – Contract agreed date – Ngày thỏa thuận trong hợp đồng |
6329 | 合同草案 (hé tóng cǎo àn) – Draft contract – Dự thảo hợp đồng |
6330 | 合同有效期到期 (hé tóng yǒu xiào qī dào qī) – Expiration of the validity period of the contract – Hết hạn hiệu lực hợp đồng |
6331 | 合同条款修改 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Modification of contract clauses – Sửa đổi các điều khoản hợp đồng |
6332 | 合同终止条件 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Termination conditions of the contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
6333 | 合同执行延迟 (hé tóng zhí xíng yán chí) – Delay in contract execution – Chậm trễ trong thực hiện hợp đồng |
6334 | 合同执行监督员 (hé tóng zhí xíng jiān dū yuán) – Contract performance supervisor – Giám sát viên thực hiện hợp đồng |
6335 | 合同签订时 (hé tóng qiān dìng shí) – At the time of contract signing – Thời điểm ký hợp đồng |
6336 | 合同执行单元 (hé tóng zhí xíng dān yuán) – Contract execution unit – Đơn vị thực hiện hợp đồng |
6337 | 合同相对方 (hé tóng xiāng duì fāng) – Counterparty in the contract – Bên đối tác trong hợp đồng |
6338 | 合同履行不当 (hé tóng lǚ xíng bù dāng) – Improper performance of the contract – Thực hiện hợp đồng không đúng |
6339 | 合同履行协议 (hé tóng lǚ xíng xié yì) – Performance agreement – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
6340 | 合同生效 (hé tóng shēng xiào) – Contract effective – Hợp đồng có hiệu lực |
6341 | 合同复审 (hé tóng fù shěn) – Contract re-examination – Kiểm tra lại hợp đồng |
6342 | 合同违约通知 (hé tóng wéi yuē tōng zhī) – Breach of contract notice – Thông báo vi phạm hợp đồng |
6343 | 合同分期付款 (hé tóng fēn qī fù kuǎn) – Installment payment in the contract – Thanh toán theo kỳ trong hợp đồng |
6344 | 合同重签 (hé tóng zhòng qiān) – Contract re-signing – Ký lại hợp đồng |
6345 | 合同变更协议 (hé tóng biàn gēng xié yì) – Contract amendment agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
6346 | 合同无效声明 (hé tóng wú xiào shēng míng) – Declaration of invalid contract – Tuyên bố hợp đồng vô hiệu |
6347 | 合同违约金条款 (hé tóng wéi yuē jīn tiáo kuǎn) – Penalty clause for breach of contract – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
6348 | 合同修订版本 (hé tóng xiū dìng bǎn běn) – Revised version of the contract – Phiên bản sửa đổi hợp đồng |
6349 | 合同违约方 (hé tóng wéi yuē fāng) – Breaching party in the contract – Bên vi phạm hợp đồng |
6350 | 合同争议调解 (hé tóng zhēng yì tiáo jiě) – Contract dispute mediation – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
6351 | 合同条款约定 (hé tóng tiáo kuǎn yuē dìng) – Agreed contract clauses – Các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng |
6352 | 合同附加条款 (hé tóng fù jiā tiáo kuǎn) – Additional contract clauses – Điều khoản phụ lục hợp đồng |
6353 | 合同赔偿责任 (hé tóng péi cháng zé rèn) – Compensation liability in the contract – Trách nhiệm bồi thường hợp đồng |
6354 | 合同约定事项 (hé tóng yuē dìng shì xiàng) – Agreed matters in the contract – Các vấn đề đã thỏa thuận trong hợp đồng |
6355 | 合同效力 (hé tóng xiào lì) – Contract validity – Hiệu lực của hợp đồng |
6356 | 合同条款修改 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Contract clause amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
6357 | 合同中的附加条件 (hé tóng zhōng de fù jiā tiáo jiàn) – Additional conditions in the contract – Các điều kiện phụ trong hợp đồng |
6358 | 合同履行结果 (hé tóng lǚ xíng jié guǒ) – Result of contract performance – Kết quả thực hiện hợp đồng |
6359 | 合同规定 (hé tóng guī dìng) – Contract provisions – Quy định hợp đồng |
6360 | 合同合规 (hé tóng hé guī) – Contract compliance – Tuân thủ hợp đồng |
6361 | 合同有效期届满 (hé tóng yǒu xiào qī jiè mǎn) – Expiration of the contract’s validity period – Hết hạn hiệu lực hợp đồng |
6362 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary contract clauses – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
6363 | 合同批准 (hé tóng pī zhǔn) – Contract approval – Phê duyệt hợp đồng |
6364 | 合同约束力 (hé tóng yuē shù lì) – Binding force of the contract – Sức mạnh ràng buộc của hợp đồng |
6365 | 合同格式 (hé tóng gé shì) – Contract format – Định dạng hợp đồng |
6366 | 合同权利与义务 (hé tóng quán lì yǔ yì wù) – Rights and obligations of the contract – Quyền lợi và nghĩa vụ trong hợp đồng |
6367 | 合同当事人 (hé tóng dāng shì rén) – Parties to the contract – Các bên trong hợp đồng |
6368 | 合同条款生效 (hé tóng tiáo kuǎn shēng xiào) – Effectiveness of contract clauses – Hiệu lực của các điều khoản hợp đồng |
6369 | 合同无效声明 (hé tóng wú xiào shēng míng) – Declaration of contract invalidity – Tuyên bố hợp đồng vô hiệu |
6370 | 合同权利转让 (hé tóng quán lì zhuǎn ràng) – Transfer of contract rights – Chuyển nhượng quyền hợp đồng |
6371 | 合同履行期延长 (hé tóng lǚ xíng qī yán cháng) – Extension of contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
6372 | 合同变更申请 (hé tóng biàn gēng shēn qǐng) – Contract amendment request – Yêu cầu sửa đổi hợp đồng |
6373 | 合同履行方 (hé tóng lǚ xíng fāng) – Contract performing party – Bên thực hiện hợp đồng |
6374 | 合同完结报告 (hé tóng wán jié bào gào) – Final contract report – Báo cáo hoàn thành hợp đồng |
6375 | 合同分期付款 (hé tóng fēn qī fù kuǎn) – Installment payment in the contract – Thanh toán theo đợt trong hợp đồng |
6376 | 合同违反条款 (hé tóng wéi fǎn tiáo kuǎn) – Breached clauses of the contract – Các điều khoản vi phạm hợp đồng |
6377 | 合同期限延长 (hé tóng qī xiàn yán cháng) – Extension of the contract term – Gia hạn thời gian hợp đồng |
6378 | 合同执行情况 (hé tóng zhí xíng qíng kuàng) – Contract execution status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
6379 | 合同依约履行 (hé tóng yī yuē lǚ xíng) – Performance of the contract as agreed – Thực hiện hợp đồng theo thỏa thuận |
6380 | 合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Liquidated damages for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
6381 | 合同保证金 (hé tóng bǎo zhèng jīn) – Security deposit for the contract – Tiền đặt cọc hợp đồng |
6382 | 合同签订手续 (hé tóng qiān dìng shǒu xù) – Contract signing procedures – Thủ tục ký hợp đồng |
6383 | 合同条款约定 (hé tóng tiáo kuǎn yuē dìng) – Agreement on contract terms – Thỏa thuận về điều khoản hợp đồng |
6384 | 合同执行人 (hé tóng zhí xíng rén) – Person responsible for contract execution – Người thực hiện hợp đồng |
6385 | 合同公证 (hé tóng gōng zhèng) – Notarization of the contract – Công chứng hợp đồng |
6386 | 合同履行期 (hé tóng lǚ xíng qī) – Performance period of the contract – Thời gian thực hiện hợp đồng |
6387 | 合同约定期限 (hé tóng yuē dìng qī xiàn) – Agreed contract term – Thời gian hợp đồng đã thỏa thuận |
6388 | 合同风险控制 (hé tóng fēng xiǎn kòng zhì) – Contract risk management – Quản lý rủi ro hợp đồng |
6389 | 合同草拟 (hé tóng cǎo nǐ) – Drafting of the contract – Soạn thảo hợp đồng |
6390 | 合同的法定代表人 (hé tóng de fǎ dìng dài biǎo rén) – Legal representative of the contract – Đại diện hợp pháp của hợp đồng |
6391 | 合同履行合同条款 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn) – Performance of contract terms – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
6392 | 合同事项 (hé tóng shì xiàng) – Contract matters – Các vấn đề trong hợp đồng |
6393 | 合同的利益分配 (hé tóng de lì yì fēn pèi) – Distribution of benefits in the contract – Phân chia lợi ích trong hợp đồng |
6394 | 合同签署方 (hé tóng qiān shǔ fāng) – Contract signing party – Bên ký kết hợp đồng |
6395 | 合同追溯条款 (hé tóng zhuī sù tiáo kuǎn) – Retroactive clauses in the contract – Các điều khoản hồi tố trong hợp đồng |
6396 | 合同约定违约责任 (hé tóng yuē dìng wéi yuē zé rèn) – Agreed liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng đã thỏa thuận |
6397 | 合同中介服务 (hé tóng zhōng jiè fú wù) – Contract intermediary services – Dịch vụ trung gian hợp đồng |
6398 | 合同审查员 (hé tóng shěn chá yuán) – Contract reviewer – Người kiểm tra hợp đồng |
6399 | 合同履行审计 (hé tóng lǚ xíng shěn jì) – Contract performance audit – Kiểm toán việc thực hiện hợp đồng |
6400 | 合同变更 (hé tóng biàn gēng) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
6401 | 合同款项 (hé tóng kuǎn xiàng) – Contract payment – Khoản thanh toán hợp đồng |
6402 | 合同条款解读 (hé tóng tiáo kuǎn jiě dú) – Interpretation of contract terms – Giải thích các điều khoản hợp đồng |
6403 | 合同保证条款 (hé tóng bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Warranty clauses in the contract – Điều khoản bảo đảm trong hợp đồng |
6404 | 合同续签条款 (hé tóng xù qiān tiáo kuǎn) – Renewal clauses in the contract – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
6405 | 合同的履行方式 (hé tóng de lǚ xíng fāng shì) – Method of performance of the contract – Phương thức thực hiện hợp đồng |
6406 | 合同管理软件 (hé tóng guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Contract management software – Phần mềm quản lý hợp đồng |
6407 | 合同解除通知 (hé tóng jiě chú tōng zhī) – Contract termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
6408 | 合同解释权 (hé tóng jiě shì quán) – Right to interpret the contract – Quyền giải thích hợp đồng |
6409 | 合同签订协议 (hé tóng qiān dìng xié yì) – Agreement for signing the contract – Thỏa thuận ký hợp đồng |
6410 | 合同条件谈判 (hé tóng tiáo jiàn tán pàn) – Negotiation of contract terms – Thương lượng điều khoản hợp đồng |
6411 | 合同支付方式 (hé tóng zhī fù fāng shì) – Payment method in the contract – Phương thức thanh toán trong hợp đồng |
6412 | 合同审核标准 (hé tóng shěn hé biāo zhǔn) – Contract review standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hợp đồng |
6413 | 合同方 (hé tóng fāng) – Contract party – Bên hợp đồng |
6414 | 合同责任条款 (hé tóng zé rèn tiáo kuǎn) – Liability clauses in the contract – Điều khoản trách nhiệm trong hợp đồng |
6415 | 合同义务解除 (hé tóng yì wù jiě chú) – Termination of contractual obligations – Chấm dứt nghĩa vụ hợp đồng |
6416 | 合同适用法律 (hé tóng shì yòng fǎ lǜ) – Applicable law in the contract – Luật áp dụng trong hợp đồng |
6417 | 合同预定条款 (hé tóng yù dìng tiáo kuǎn) – Pre-agreed terms of the contract – Các điều khoản đã thỏa thuận trước trong hợp đồng |
6418 | 合同标准文本 (hé tóng biāo zhǔn wén běn) – Standard contract text – Văn bản hợp đồng tiêu chuẩn |
6419 | 合同失效原因 (hé tóng shī xiào yuán yīn) – Reasons for contract invalidity – Nguyên nhân hợp đồng bị vô hiệu |
6420 | 合同正本 (hé tóng zhèng běn) – Original contract – Hợp đồng gốc |
6421 | 合同副本 (hé tóng fù běn) – Duplicate contract – Bản sao hợp đồng |
6422 | 合同条件约定 (hé tóng tiáo jiàn yuē dìng) – Agreement on contract terms – Thỏa thuận về các điều khoản hợp đồng |
6423 | 合同保证金 (hé tóng bǎo zhèng jīn) – Security deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng |
6424 | 合同效力 (hé tóng xiào lì) – Effectiveness of the contract – Hiệu lực hợp đồng |
6425 | 合同条款变更 (hé tóng tiáo kuǎn biàn gēng) – Amendment of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
6426 | 合同事项 (hé tóng shì xiàng) – Contract matters – Vấn đề hợp đồng |
6427 | 合同签订流程 (hé tóng qiān dìng liú chéng) – Contract signing process – Quy trình ký hợp đồng |
6428 | 合同履行状态 (hé tóng lǚ xíng zhuàng tài) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
6429 | 合同提前解除 (hé tóng tí qián jiě chú) – Early termination of contract – Chấm dứt hợp đồng trước hạn |
6430 | 合同复审 (hé tóng fù shěn) – Contract reexamination – Kiểm tra lại hợp đồng |
6431 | 合同条款解释 (hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract clauses – Giải thích các điều khoản hợp đồng |
6432 | 合同效力争议 (hé tóng xiào lì zhēng yì) – Disputes over the effectiveness of the contract – Tranh chấp về hiệu lực hợp đồng |
6433 | 合同执行风险 (hé tóng zhí xíng fēng xiǎn) – Contract execution risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
6434 | 合同预付款 (hé tóng yù fù kuǎn) – Advance payment of the contract – Thanh toán trước hợp đồng |
6435 | 合同最终条款 (hé tóng zuì zhōng tiáo kuǎn) – Final terms of the contract – Điều khoản cuối cùng của hợp đồng |
6436 | 合同解除方式 (hé tóng jiě chú fāng shì) – Method of termination of contract – Phương thức chấm dứt hợp đồng |
6437 | 合同履行地点 (hé tóng lǚ xíng dì diǎn) – Contract performance location – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
6438 | 合同生效条件 (hé tóng shēng xiào tiáo jiàn) – Conditions for the contract to take effect – Điều kiện để hợp đồng có hiệu lực |
6439 | 合同违约责任免除 (hé tóng wéi yuē zé rèn miǎn chú) – Exemption from liability for breach of contract – Miễn trừ trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6440 | 合同调整条款 (hé tóng tiáo zhěng tiáo kuǎn) – Adjustment clauses in the contract – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
6441 | 合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Termination of the contract – Chấm dứt hợp đồng |
6442 | 合同有效期 (hé tóng yǒu xiào qī) – Validity period of the contract – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
6443 | 合同赔偿金 (hé tóng péi cháng jīn) – Compensation for breach of contract – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
6444 | 合同签订方 (hé tóng qiān dìng fāng) – Contracting parties – Các bên ký hợp đồng |
6445 | 合同未履行 (hé tóng wèi lǚ xíng) – Unfulfilled contract – Hợp đồng chưa được thực hiện |
6446 | 合同争议处理 (hé tóng zhēng yì chǔ lǐ) – Contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6447 | 合同特别条款 (hé tóng tè bié tiáo kuǎn) – Special clauses in the contract – Điều khoản đặc biệt trong hợp đồng |
6448 | 合同证据 (hé tóng zhèng jù) – Contract evidence – Bằng chứng hợp đồng |
6449 | 合同订立日期 (hé tóng dìng lì rì qī) – Date of contract signing – Ngày ký hợp đồng |
6450 | 合同变更程序 (hé tóng biàn gēng chéng xù) – Procedure for contract modification – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
6451 | 合同终止条款 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Termination clauses in the contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
6452 | 合同自动续期 (hé tóng zì dòng xù qī) – Automatic contract renewal – Gia hạn hợp đồng tự động |
6453 | 合同履行能力 (hé tóng lǚ xíng néng lì) – Ability to perform the contract – Năng lực thực hiện hợp đồng |
6454 | 合同履行保障 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhàng) – Contract performance guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
6455 | 合同履行延期 (hé tóng lǚ xíng yán qī) – Delay in contract performance – Hoãn thực hiện hợp đồng |
6456 | 合同履行验收 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu) – Contract performance inspection – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
6457 | 合同评审 (hé tóng píng shěn) – Contract review – Xem xét hợp đồng |
6458 | 合同争议仲裁 (hé tóng zhēng yì zhòng cái) – Contract dispute arbitration – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
6459 | 合同履行监控 (hé tóng lǚ xíng jiān kòng) – Monitoring contract performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
6460 | 合同审核人 (hé tóng shěn hé rén) – Contract auditor – Người kiểm tra hợp đồng |
6461 | 合同条款失效 (hé tóng tiáo kuǎn shī xiào) – Invalid contract clauses – Điều khoản hợp đồng không có hiệu lực |
6462 | 合同履行期限延期 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn yán qī) – Extension of contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
6463 | 合同履行监测 (hé tóng lǚ xíng jiān cè) – Contract performance monitoring – Theo dõi việc thực hiện hợp đồng |
6464 | 合同违约调查 (hé tóng wéi yuē diào chá) – Investigation of contract breach – Điều tra vi phạm hợp đồng |
6465 | 合同违反 (hé tóng wéi fǎn) – Violation of the contract – Vi phạm hợp đồng |
6466 | 合同条款内容 (hé tóng tiáo kuǎn nèi róng) – Contract clause content – Nội dung điều khoản hợp đồng |
6467 | 合同法庭 (hé tóng fǎ tíng) – Contract court – Tòa án hợp đồng |
6468 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary clauses in the contract – Điều khoản bổ sung trong hợp đồng |
6469 | 合同修订版 (hé tóng xiū dìng bǎn) – Revised version of the contract – Bản sửa đổi của hợp đồng |
6470 | 合同签署方 (hé tóng qiān shǔ fāng) – Signing party of the contract – Bên ký hợp đồng |
6471 | 合同意图 (hé tóng yì tú) – Intent of the contract – Mục đích hợp đồng |
6472 | 合同生效条件 (hé tóng shēng xiào tiáo jiàn) – Conditions for the contract to come into effect – Điều kiện để hợp đồng có hiệu lực |
6473 | 合同内容变更 (hé tóng nèi róng biàn gēng) – Change in contract content – Thay đổi nội dung hợp đồng |
6474 | 合同履行能力评估 (hé tóng lǚ xíng néng lì píng gū) – Assessment of contract performance ability – Đánh giá khả năng thực hiện hợp đồng |
6475 | 合同总金额 (hé tóng zǒng jīn é) – Total amount of the contract – Tổng giá trị hợp đồng |
6476 | 合同违约期 (hé tóng wéi yuē qī) – Period of contract breach – Thời gian vi phạm hợp đồng |
6477 | 合同补偿条款 (hé tóng bǔ cháng tiáo kuǎn) – Compensation clauses in the contract – Điều khoản bồi thường trong hợp đồng |
6478 | 合同效力失效 (hé tóng xiào lì shī xiào) – Invalidity of the contract – Hợp đồng mất hiệu lực |
6479 | 合同担保 (hé tóng dān bǎo) – Contract guarantee – Bảo đảm hợp đồng |
6480 | 合同评估报告 (hé tóng píng gū bào gào) – Contract evaluation report – Báo cáo đánh giá hợp đồng |
6481 | 合同履约保证 (hé tóng lǚ yuē bǎo zhèng) – Performance guarantee of the contract – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
6482 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Contract performance period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
6483 | 合同执行监督 (hé tóng zhí xíng jiān dū) – Supervision of contract execution – Giám sát thực thi hợp đồng |
6484 | 合同效力期限 (hé tóng xiào lì qī xiàn) – Effective period of the contract – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
6485 | 合同确认 (hé tóng què rèn) – Contract confirmation – Xác nhận hợp đồng |
6486 | 合同无效条款 (hé tóng wú xiào tiáo kuǎn) – Invalid clause in the contract – Điều khoản vô hiệu trong hợp đồng |
6487 | 合同条款解释 (hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng |
6488 | 合同履行监督员 (hé tóng lǚ xíng jiān dū yuán) – Contract performance supervisor – Giám sát viên thực hiện hợp đồng |
6489 | 合同违反赔偿责任 (hé tóng wéi fǎn péi cháng zé rèn) – Breach of contract compensation responsibility – Trách nhiệm bồi thường vi phạm hợp đồng |
6490 | 合同签订过程 (hé tóng qiān dìng guò chéng) – Contract signing process – Quy trình ký kết hợp đồng |
6491 | 合同签订条款 (hé tóng qiān dìng tiáo kuǎn) – Contract signing terms – Điều khoản ký kết hợp đồng |
6492 | 合同双方权利 (hé tóng shuāng fāng quán lì) – Rights of both parties in the contract – Quyền lợi của các bên trong hợp đồng |
6493 | 合同签订 (hé tóng qiān dìng) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
6494 | 合同履行条款 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn) – Contract performance terms – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
6495 | 合同终止日期 (hé tóng zhōng zhǐ rì qī) – Contract termination date – Ngày chấm dứt hợp đồng |
6496 | 合同权利转让 (hé tóng quán lì zhuǎn ràng) – Assignment of contract rights – Chuyển nhượng quyền hợp đồng |
6497 | 合同义务转让 (hé tóng yì wù zhuǎn ràng) – Assignment of contract obligations – Chuyển nhượng nghĩa vụ hợp đồng |
6498 | 合同履行保证 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng) – Performance guarantee of the contract – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
6499 | 合同履约金额 (hé tóng lǚ yuē jīn é) – Contract performance amount – Số tiền thực hiện hợp đồng |
6500 | 合同解除条件 (hé tóng jiě chú tiáo kuǎn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
6501 | 合同调解员 (hé tóng tiáo jiě yuán) – Contract mediator – Người hòa giải hợp đồng |
6502 | 合同重新谈判 (hé tóng chóng xīn tán pàn) – Renegotiation of the contract – Đàm phán lại hợp đồng |
6503 | 合同订立程序 (hé tóng dìng lì chéng xù) – Contract formation procedure – Quy trình hình thành hợp đồng |
6504 | 合同责任承担 (hé tóng zé rèn chéng dān) – Contract liability assumption – Gánh vác trách nhiệm hợp đồng |
6505 | 合同变动通知 (hé tóng biàn dòng tōng zhī) – Notification of contract changes – Thông báo thay đổi hợp đồng |
6506 | 合同强制执行 (hé tóng qiáng zhì zhí xíng) – Forced execution of the contract – Thực thi hợp đồng bắt buộc |
6507 | 合同条款履行 (hé tóng tiáo kuǎn lǚ xíng) – Performance of contract clauses – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
6508 | 合同合规性 (hé tóng hé guī xìng) – Contract compliance – Tuân thủ hợp đồng |
6509 | 合同条件修改 (hé tóng tiáo jiàn xiū gǎi) – Modification of contract terms – Sửa đổi điều kiện hợp đồng |
6510 | 合同履约监督 (hé tóng lǚ yuē jiān dū) – Supervision of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
6511 | 违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6512 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary contract terms – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
6513 | 合同期满 (hé tóng qī mǎn) – Expiration of contract term – Hết hạn hợp đồng |
6514 | 合同撤销 (hé tóng chè xiāo) – Revocation of contract – Hủy bỏ hợp đồng |
6515 | 合同签订地点 (hé tóng qiān dìng dì diǎn) – Contract signing location – Địa điểm ký kết hợp đồng |
6516 | 合同条款执行 (hé tóng tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contract clauses – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
6517 | 合同协议书 (hé tóng xié yì shū) – Contract agreement letter – Thư thỏa thuận hợp đồng |
6518 | 合同违反 (hé tóng wé i fǎn) – Violation of contract – Vi phạm hợp đồng |
6519 | 合同条款变更 (hé tóng tiáo kuǎn biàn gēng) – Amendment of contract terms – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
6520 | 合同执行人 (hé tóng zhí xíng rén) – Contract executor – Người thực thi hợp đồng |
6521 | 合同条款未履行 (hé tóng tiáo kuǎn wèi lǚ xíng) – Unfulfilled contract terms – Điều khoản hợp đồng chưa được thực hiện |
6522 | 合同解释 (hé tóng jiě shì) – Interpretation of the contract – Giải thích hợp đồng |
6523 | 合同有效期 (hé tóng yǒu xiào qī) – Validity period of the contract – Thời gian hợp đồng có hiệu lực |
6524 | 合同履行保障 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhàng) – Contract performance guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
6525 | 合同调整条款 (hé tóng tiáo kuǎn tiáo zhěng) – Contract adjustment clauses – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
6526 | 合同确认书 (hé tóng quèrèn shū) – Contract confirmation letter – Thư xác nhận hợp đồng |
6527 | 合同约定条款 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn) – Agreed contract terms – Điều khoản hợp đồng đã thỏa thuận |
6528 | 合同修正 (hé tóng xiū zhèng) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
6529 | 合同履行中止 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ) – Suspension of contract performance – Tạm dừng thực hiện hợp đồng |
6530 | 合同条款变更通知 (hé tóng tiáo kuǎn biàn gēng tōng zhī) – Notice of contract amendment – Thông báo thay đổi điều khoản hợp đồng |
6531 | 合同履行记录 (hé tóng lǚ xíng jì lù) – Contract performance record – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
6532 | 合同履行核查 (hé tóng lǚ xíng hé chá) – Contract performance audit – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
6533 | 合同违约金支付 (hé tóng wéi yuē jīn zhī fù) – Payment of breach of contract penalty – Thanh toán phạt vi phạm hợp đồng |
6534 | 合同纠纷处理 (hé tóng jiū fēn chǔ lǐ) – Contract dispute handling – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
6535 | 合同利益分配 (hé tóng lì yì fēn pèi) – Contract benefit allocation – Phân phối lợi ích hợp đồng |
6536 | 合同履行争议 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì) – Dispute over contract performance – Tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng |
6537 | 合同生效通知 (hé tóng shēng xiào tōng zhī) – Notice of contract effectiveness – Thông báo hiệu lực hợp đồng |
6538 | 合同履行日程 (hé tóng lǚ xíng rì chéng) – Contract performance schedule – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
6539 | 合同违约责任分配 (hé tóng wéi yuē zé rèn fēn pèi) – Allocation of breach of contract liability – Phân bổ trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6540 | 合同履行补救 (hé tóng lǚ xíng bǔ jiù) – Remedy for contract performance – Biện pháp khắc phục việc thực hiện hợp đồng |
6541 | 合同约定条款解释 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of agreed contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng đã thỏa thuận |
6542 | 合同权益转让 (hé tóng quán yì zhuǎn ràng) – Transfer of contract rights – Chuyển nhượng quyền lợi hợp đồng |
6543 | 合同履行保证 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng) – Guarantee for contract performance – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
6544 | 合同执行 (hé tóng zhí xíng) – Contract enforcement – Thực thi hợp đồng |
6545 | 合同期限延长 (hé tóng qī xiàn yán cháng) – Extension of contract term – Gia hạn thời hạn hợp đồng |
6546 | 合同延误 (hé tóng yán wù) – Contract delay – Trễ hạn hợp đồng |
6547 | 合同不履行 (hé tóng bù lǚ xíng) – Non-performance of contract – Không thực hiện hợp đồng |
6548 | 合同签署日 (hé tóng qiān shǔ rì) – Contract signing date – Ngày ký hợp đồng |
6549 | 合同买卖 (hé tóng mǎi mài) – Contract sale and purchase – Hợp đồng mua bán |
6550 | 合同费用 (hé tóng fèi yòng) – Contract fees – Chi phí hợp đồng |
6551 | 合同付款条件 (hé tóng fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms in contract – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
6552 | 合同约定金额 (hé tóng yuē dìng jīn é) – Agreed amount in contract – Số tiền thỏa thuận trong hợp đồng |
6553 | 合同利益冲突 (hé tóng lì yì chōng tū) – Contract conflict of interest – Xung đột lợi ích hợp đồng |
6554 | 合同重新谈判 (hé tóng zhòng xīn tán pàn) – Renegotiation of contract – Đàm phán lại hợp đồng |
6555 | 合同要求 (hé tóng yāo qiú) – Contract requirement – Yêu cầu hợp đồng |
6556 | 合同担保条款 (hé tóng dān bǎo tiáo kuǎn) – Contract guarantee clause – Điều khoản bảo lãnh hợp đồng |
6557 | 合同受益人 (hé tóng shòu yì rén) – Contract beneficiary – Người hưởng lợi từ hợp đồng |
6558 | 合同约定条件 (hé tóng yuē dìng tiáo jiàn) – Agreed conditions of the contract – Điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng |
6559 | 合同违约声明 (hé tóng wéi yuē shēng míng) – Breach of contract declaration – Tuyên bố vi phạm hợp đồng |
6560 | 合同签订程序 (hé tóng qiān dìng chéng xù) – Contract signing procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
6561 | 合同解决方案 (hé tóng jiě jué fāng àn) – Contract solution – Giải pháp hợp đồng |
6562 | 合同的执行保障 (hé tóng de zhí xíng bǎo zhèng) – Enforcement guarantee of contract – Bảo đảm thi hành hợp đồng |
6563 | 合同责任转移 (hé tóng zé rèn zhuǎn yí) – Transfer of contract liability – Chuyển nhượng trách nhiệm hợp đồng |
6564 | 合同终止条款 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Termination clause in contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
6565 | 合同延期条款 (hé tóng yán qī tiáo kuǎn) – Extension clause in contract – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
6566 | 合同执行审查 (hé tóng zhí xíng shěn chá) – Contract performance review – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
6567 | 合同执行监控 (hé tóng zhí xíng jiān kòng) – Monitoring of contract execution – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
6568 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Contract execution deadline – Hạn thực hiện hợp đồng |
6569 | 合同退款条款 (hé tóng tuì kuǎn tiáo kuǎn) – Refund clause in contract – Điều khoản hoàn tiền hợp đồng |
6570 | 合同纠纷调解 (hé tóng jiū fēn tiáo jiě) – Contract dispute mediation – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
6571 | 合同风险评估 (hé tóng fēng xiǎn píng gū) – Contract risk assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
6572 | 合同审查委员会 (hé tóng shěn chá wěi yuán huì) – Contract review committee – Ủy ban kiểm tra hợp đồng |
6573 | 合同履行障碍 (hé tóng lǚ xíng zhàng ài) – Barriers to contract performance – Rào cản thực hiện hợp đồng |
6574 | 合同争议调解 (hé tóng zhēng yì tiáo jiě) – Contract dispute arbitration – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
6575 | 合同履行计划书 (hé tóng lǚ xíng jì huà shū) – Contract execution plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
6576 | 合同责任界定 (hé tóng zé rèn jiè dìng) – Definition of contract liability – Xác định trách nhiệm hợp đồng |
6577 | 合同条款解释权 (hé tóng tiáo kuǎn jiě shì quán) – Right to interpret contract terms – Quyền giải thích điều khoản hợp đồng |
6578 | 合同增补 (hé tóng zēng bǔ) – Contract amendment – Sửa đổi bổ sung hợp đồng |
6579 | 合同财务责任 (hé tóng cái wù zé rèn) – Financial responsibility in contract – Trách nhiệm tài chính trong hợp đồng |
6580 | 合同生效日期 (hé tóng shēng xiào rì qī) – Contract effective date – Ngày có hiệu lực của hợp đồng |
6581 | 合同履行确认 (hé tóng lǚ xíng quèrèn) – Confirmation of contract performance – Xác nhận thực hiện hợp đồng |
6582 | 合同执行监督 (hé tóng zhí xíng jiān dū) – Supervision of contract execution – Giám sát thực hiện hợp đồng |
6583 | 合同执行责任 (hé tóng zhí xíng zé rèn) – Responsibility for contract execution – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
6584 | 合同约定期限 (hé tóng yuē dìng qī xiàn) – Agreed contract period – Thời gian hợp đồng đã thỏa thuận |
6585 | 合同纠纷处理 (hé tóng jiū fēn chǔ lǐ) – Handling of contract disputes – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
6586 | 合同标的变动 (hé tóng biāo dì biàn dòng) – Change in contract subject matter – Thay đổi đối tượng hợp đồng |
6587 | 合同有效期 (hé tóng yǒu xiào qī) – Validity period of contract – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
6588 | 合同调整条款 (hé tóng tiáo zhěng tiáo kuǎn) – Contract adjustment clause – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
6589 | 合同违约赔偿标准 (hé tóng wéi yuē péi cháng biāo zhǔn) – Breach of contract compensation standard – Tiêu chuẩn bồi thường vi phạm hợp đồng |
6590 | 合同执行风险 (hé tóng zhí xíng fēng xiǎn) – Contract execution risks – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
6591 | 合同履行延迟 (hé tóng lǚ xíng yán chí) – Delay in contract performance – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
6592 | 合同代理人 (hé tóng dàilǐ rén) – Contract agent – Đại lý hợp đồng |
6593 | 合同条款的解释 (hé tóng tiáo kuǎn de jiě shì) – Interpretation of contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng |
6594 | 合同履行义务 (hé tóng lǚ xíng yì wù) – Obligation to perform contract – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
6595 | 合同违约处理办法 (hé tóng wéi yuē chǔ lǐ bàn fǎ) – Breach of contract handling method – Phương pháp xử lý vi phạm hợp đồng |
6596 | 合同争议诉讼 (hé tóng zhēng yì sù sòng) – Contract dispute litigation – Kiện tụng tranh chấp hợp đồng |
6597 | 合同条款的修改 (hé tóng tiáo kuǎn de xiū gǎi) – Amendment of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
6598 | 合同期限延长 (hé tóng qī xiàn yán cháng) – Extension of contract duration – Gia hạn thời gian hợp đồng |
6599 | 合同完成 (hé tóng wán chéng) – Completion of the contract – Hoàn thành hợp đồng |
6600 | 合同争议解决方式 (hé tóng zhēng yì jiě jué fāng shì) – Method of contract dispute resolution – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6601 | 合同条款的执行 (hé tóng tiáo kuǎn de zhí xíng) – Implementation of contract terms – Thực thi các điều khoản hợp đồng |
6602 | 合同书面形式 (hé tóng shū miàn xíng shì) – Written form of the contract – Dạng thức hợp đồng bằng văn bản |
6603 | 合同约定的价格 (hé tóng yuē dìng de jià gé) – Agreed price in the contract – Giá đã thỏa thuận trong hợp đồng |
6604 | 合同的有效性 (hé tóng de yǒu xiào xìng) – Validity of the contract – Hiệu lực của hợp đồng |
6605 | 合同争议裁决 (hé tóng zhēng yì cái jué) – Arbitration of contract disputes – Phán quyết trọng tài về tranh chấp hợp đồng |
6606 | 合同履行延误 (hé tóng lǚ xíng yán wù) – Delay in contract performance – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
6607 | 合同修改协议 (hé tóng xiū gǎi xié yì) – Contract modification agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
6608 | 合同履行报告书 (hé tóng lǚ xíng bào gào shū) – Contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
6609 | 合同签订的日期 (hé tóng qiān dìng de rì qī) – Date of contract signing – Ngày ký kết hợp đồng |
6610 | 合同约定的地点 (hé tóng yuē dìng de dì diǎn) – Agreed location in the contract – Địa điểm đã thỏa thuận trong hợp đồng |
6611 | 合同审核 (hé tóng shěn hé) – Contract review – Xem xét hợp đồng |
6612 | 合同的履行期限 (hé tóng de lǚ xíng qī xiàn) – Performance period of the contract – Thời gian thực hiện hợp đồng |
6613 | 合同的解除协议 (hé tóng de jiě chú xié yì) – Termination agreement of the contract – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
6614 | 合同的履行条件变更 (hé tóng de lǚ xíng tiáo jiàn biàn gēng) – Change in performance conditions of the contract – Thay đổi điều kiện thực hiện hợp đồng |
6615 | 合同的有效期延长 (hé tóng de yǒu xiào qī yán cháng) – Extension of the validity period of the contract – Gia hạn thời gian hiệu lực của hợp đồng |
6616 | 合同中止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Suspension of the contract – Tạm dừng hợp đồng |
6617 | 合同权利和义务 (hé tóng quán lì hé yì wù) – Rights and obligations under the contract – Quyền lợi và nghĩa vụ trong hợp đồng |
6618 | 合同签订的程序 (hé tóng qiān dìng de chéng xù) – Contract signing procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
6619 | 合同条款的约定 (hé tóng tiáo kuǎn de yuē dìng) – Agreement on contract terms – Thỏa thuận các điều khoản hợp đồng |
6620 | 合同签署的证据 (hé tóng qiān shǔ de zhèng jù) – Evidence of contract signing – Bằng chứng ký kết hợp đồng |
6621 | 合同的解释权 (hé tóng de jiě shì quán) – Right of interpretation of the contract – Quyền giải thích hợp đồng |
6622 | 合同履行的争议 (hé tóng lǚ xíng de zhēng yì) – Dispute over contract performance – Tranh chấp về thực hiện hợp đồng |
6623 | 合同履行的违约责任 (hé tóng lǚ xíng de wéi yuē zé rèn) – Breach of performance responsibility – Trách nhiệm vi phạm thực hiện hợp đồng |
6624 | 合同的责任限制 (hé tóng de zé rèn xiàn zhì) – Limitation of contract liability – Giới hạn trách nhiệm hợp đồng |
6625 | 合同纠纷的解决方式 (hé tóng jiū fēn de jiě jué fāng shì) – Resolution methods for contract disputes – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6626 | 合同签订的条件 (hé tóng qiān dìng de tiáo jiàn) – Conditions for contract signing – Điều kiện ký kết hợp đồng |
6627 | 合同的履行保障 (hé tóng de lǚ xíng bǎo zhàng) – Guarantee for contract performance – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
6628 | 合同期满 (hé tóng qī mǎn) – Expiry of the contract – Hết hạn hợp đồng |
6629 | 合同责任分配 (hé tóng zé rèn fēn pèi) – Allocation of contract responsibilities – Phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
6630 | 合同的履行周期 (hé tóng de lǚ xíng zhōu qī) – Contract performance cycle – Chu kỳ thực hiện hợp đồng |
6631 | 合同违约的后果 (hé tóng wéi yuē de hòu guǒ) – Consequences of breach of contract – Hậu quả của vi phạm hợp đồng |
6632 | 合同执行期限 (hé tóng zhí xíng qī xiàn) – Contract execution deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
6633 | 合同法律责任 (hé tóng fǎ lǜ zé rèn) – Legal liability of the contract – Trách nhiệm pháp lý của hợp đồng |
6634 | 合同的附加条款 (hé tóng de fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clauses of the contract – Điều khoản bổ sung của hợp đồng |
6635 | 合同中止条款 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Suspension clause of the contract – Điều khoản đình chỉ hợp đồng |
6636 | 合同中的承诺 (hé tóng zhōng de chéng nuò) – Commitment in the contract – Cam kết trong hợp đồng |
6637 | 合同订立的时间 (hé tóng dìng lì de shí jiān) – Time of contract formation – Thời gian hình thành hợp đồng |
6638 | 合同条款修订 (hé tóng tiáo kuǎn xiū dìng) – Revision of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
6639 | 合同的支付条件 (hé tóng de zhī fù tiáo jiàn) – Payment terms of the contract – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
6640 | 合同的补充条款 (hé tóng de bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary clauses of the contract – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
6641 | 合同的解约条款 (hé tóng de jiě yuē tiáo kuǎn) – Contract cancellation clause – Điều khoản hủy hợp đồng |
6642 | 合同的效力范围 (hé tóng de xiào lì fàn wéi) – Scope of the contract’s effectiveness – Phạm vi hiệu lực của hợp đồng |
6643 | 合同中的违约行为 (hé tóng zhōng de wéi yuē xíng wéi) – Breach of contract behavior – Hành vi vi phạm hợp đồng |
6644 | 合同利益 (hé tóng lì yì) – Contract benefits – Lợi ích hợp đồng |
6645 | 合同责任分配原则 (hé tóng zé rèn fēn pèi yuán zé) – Principle of contract responsibility allocation – Nguyên tắc phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
6646 | 合同附加协议 (hé tóng fù jiā xié yì) – Supplementary agreement to the contract – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
6647 | 合同续签条款 (hé tóng xù qiān tiáo kuǎn) – Contract renewal clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
6648 | 合同履行情况报告 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng bào gào) – Report on the contract performance status – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
6649 | 合同的修改权 (hé tóng de xiū gǎi quán) – Right to amend the contract – Quyền sửa đổi hợp đồng |
6650 | 合同履行能力 (hé tóng lǚ xíng néng lì) – Contract performance capability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
6651 | 合同成立 (hé tóng chéng lì) – Formation of the contract – Hình thành hợp đồng |
6652 | 合同附加责任 (hé tóng fù jiā zé rèn) – Additional liability in the contract – Trách nhiệm bổ sung trong hợp đồng |
6653 | 合同履行时间表 (hé tóng lǚ xíng shí jiān biǎo) – Contract performance schedule – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
6654 | 合同解释条款 (hé tóng jiě shì tiáo kuǎn) – Interpretation clause of the contract – Điều khoản giải thích hợp đồng |
6655 | 合同的撤销 (hé tóng de chè xiāo) – Cancellation of the contract – Hủy bỏ hợp đồng |
6656 | 合同的终止通知 (hé tóng de zhōng zhǐ tōng zhī) – Termination notice of the contract – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
6657 | 合同的执行人 (hé tóng de zhí xíng rén) – Executor of the contract – Người thực hiện hợp đồng |
6658 | 合同履行条款 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn) – Performance terms of the contract – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
6659 | 合同的监管条款 (hé tóng de jiān guǎn tiáo kuǎn) – Supervision clause of the contract – Điều khoản giám sát hợp đồng |
6660 | 合同订立流程 (hé tóng dìng lì liú chéng) – Contract formation process – Quy trình hình thành hợp đồng |
6661 | 合同的变更条款 (hé tóng de biàn gēng tiáo kuǎn) – Amendment clause of the contract – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
6662 | 合同执行检查 (hé tóng zhí xíng jiǎn chá) – Contract execution inspection – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
6663 | 合同的审查程序 (hé tóng de shěn chá chéng xù) – Contract review process – Quy trình xem xét hợp đồng |
6664 | 合同变动通知 (hé tóng biàn dòng tōng zhī) – Contract amendment notice – Thông báo thay đổi hợp đồng |
6665 | 合同损害赔偿 (hé tóng sǔn hài péi cháng) – Contract damage compensation – Bồi thường thiệt hại hợp đồng |
6666 | 合同义务履行 (hé tóng yì wù lǚ xíng) – Fulfillment of contractual obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
6667 | 合同履行时效 (hé tóng lǚ xíng shí xiào) – Timeliness of contract performance – Thời gian thực hiện hợp đồng |
6668 | 合同无效条款 (hé tóng wú xiào tiáo kuǎn) – Invalid clause of the contract – Điều khoản vô hiệu của hợp đồng |
6669 | 合同执行程序 (hé tóng zhí xíng chéng xù) – Contract execution procedure – Quy trình thực hiện hợp đồng |
6670 | 合同责任范围 (hé tóng zé rèn fàn wéi) – Scope of contract liability – Phạm vi trách nhiệm hợp đồng |
6671 | 合同规定条款 (hé tóng guī dìng tiáo kuǎn) – Specified clauses of the contract – Điều khoản quy định trong hợp đồng |
6672 | 合同违约条件 (hé tóng wéi yuē tiáo jiàn) – Breach conditions of the contract – Điều kiện vi phạm hợp đồng |
6673 | 合同条款执行 (hé tóng tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contract clauses – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
6674 | 合同的续期 (hé tóng de xù qī) – Renewal of the contract – Gia hạn hợp đồng |
6675 | 合同中的保证条款 (hé tóng zhōng de bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Warranty clauses in the contract – Các điều khoản bảo đảm trong hợp đồng |
6676 | 合同中的豁免条款 (hé tóng zhōng de huò miǎn tiáo kuǎn) – Exemption clauses in the contract – Các điều khoản miễn trừ trong hợp đồng |
6677 | 合同履行监控 (hé tóng lǚ xíng jiān kòng) – Contract performance monitoring – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
6678 | 合同履行证明 (hé tóng lǚ xíng zhèng míng) – Proof of contract performance – Chứng nhận thực hiện hợp đồng |
6679 | 合同违约索赔 (hé tóng wéi yuē suǒ péi) – Claim for breach of contract – Đòi bồi thường vi phạm hợp đồng |
6680 | 合同签署代表 (hé tóng qiān shǔ dài biǎo) – Signatory representative of the contract – Đại diện ký hợp đồng |
6681 | 合同订立人 (hé tóng dìng lì rén) – Contract signer – Người ký hợp đồng |
6682 | 合同的修改条款 (hé tóng de xiū gǎi tiáo kuǎn) – Modification clauses of the contract – Các điều khoản sửa đổi hợp đồng |
6683 | 合同的原始文本 (hé tóng de yuán shǐ wén běn) – Original text of the contract – Văn bản gốc của hợp đồng |
6684 | 合同履行保证金 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng jīn) – Performance bond for the contract – Tiền đặt cọc thực hiện hợp đồng |
6685 | 合同履行中的争议 (hé tóng lǚ xíng zhōng de zhēng yì) – Disputes in the performance of the contract – Tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng |
6686 | 合同的签订地点 (hé tóng de qiān dìng dì diǎn) – Place of signing the contract – Nơi ký kết hợp đồng |
6687 | 合同义务和责任 (hé tóng yì wù hé zé rèn) – Obligations and responsibilities under the contract – Nghĩa vụ và trách nhiệm hợp đồng |
6688 | 合同执行通知 (hé tóng zhí xíng tōng zhī) – Contract execution notice – Thông báo thực hiện hợp đồng |
6689 | 合同解释与执行 (hé tóng jiě shì yǔ zhí xíng) – Interpretation and execution of the contract – Giải thích và thực hiện hợp đồng |
6690 | 合同违约的后果 (hé tóng wéi yuē de hòu guǒ) – Consequences of breaching the contract – Hậu quả của việc vi phạm hợp đồng |
6691 | 合同实施监督 (hé tóng shí shī jiān dū) – Supervision of contract implementation – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
6692 | 合同解释权 (hé tóng jiě shì quán) – Right of interpretation of the contract – Quyền giải thích hợp đồng |
6693 | 合同的公正性 (hé tóng de gōng zhèng xìng) – Fairness of the contract – Tính công bằng của hợp đồng |
6694 | 合同的撤销权 (hé tóng de chè xiāo quán) – Right of cancellation of the contract – Quyền hủy bỏ hợp đồng |
6695 | 合同的调整条款 (hé tóng de tiáo zhěng tiáo kuǎn) – Adjustment clauses of the contract – Các điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
6696 | 合同的完成期限 (hé tóng de wán chéng qī xiàn) – Completion period of the contract – Thời hạn hoàn thành hợp đồng |
6697 | 合同的履行监督 (hé tóng de lǚ xíng jiān dū) – Supervision of contract performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
6698 | 合同的签订程序 (hé tóng de qiān dìng chéng xù) – Contract signing procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
6699 | 合同的非执行性 (hé tóng de fēi zhí xíng xìng) – Non-enforceability of the contract – Tính không thể thi hành của hợp đồng |
6700 | 合同的违约赔偿 (hé tóng de wéi yuē péi cháng) – Compensation for breach of contract – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
6701 | 合同的起草人 (hé tóng de qǐ cǎo rén) – Drafter of the contract – Người soạn thảo hợp đồng |
6702 | 合同的附件 (hé tóng de fù jiàn) – Annexes of the contract – Phụ lục hợp đồng |
6703 | 合同的违约风险 (hé tóng de wéi yuē fēng xiǎn) – Risk of breach of contract – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
6704 | 合同的强制执行 (hé tóng de qiáng zhì zhí xíng) – Mandatory execution of the contract – Thi hành cưỡng chế hợp đồng |
6705 | 合同的履行保证 (hé tóng de lǚ xíng bǎo zhèng) – Guarantee of contract performance – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
6706 | 合同的签订时间 (hé tóng de qiān dìng shí jiān) – Time of contract signing – Thời gian ký hợp đồng |
6707 | 合同的争议条款 (hé tóng de zhēng yì tiáo kuǎn) – Dispute clauses in the contract – Các điều khoản tranh chấp trong hợp đồng |
6708 | 合同的调解程序 (hé tóng de tiáo jiě chéng xù) – Mediation procedure of the contract – Quy trình hòa giải hợp đồng |
6709 | 合同的有效证明 (hé tóng de yǒu xiào zhèng míng) – Valid proof of the contract – Chứng minh hiệu lực hợp đồng |
6710 | 合同履行期限的延长 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn de yán cháng) – Extension of the contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
6711 | 合同履行的偏差 (hé tóng lǚ xíng de piān chā) – Deviation from contract performance – Sai lệch trong thực hiện hợp đồng |
6712 | 合同的审查 (hé tóng de shěn chá) – Review of the contract – Xem xét hợp đồng |
6713 | 合同的法律适用 (hé tóng de fǎ lǜ shì yòng) – Legal applicability of the contract – Tính áp dụng pháp lý của hợp đồng |
6714 | 合同的适用法院 (hé tóng de shì yòng fǎ yuàn) – Applicable court for the contract – Tòa án có thẩm quyền đối với hợp đồng |
6715 | 合同的争议解决方式 (hé tóng de zhēng yì jiě jué fāng shì) – Dispute resolution method in the contract – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6716 | 合同的标准条款 (hé tóng de biāo zhǔn tiáo kuǎn) – Standard clauses in the contract – Các điều khoản chuẩn trong hợp đồng |
6717 | 合同的管辖法律 (hé tóng de guǎn xiá fǎ lǜ) – Governing law of the contract – Luật áp dụng hợp đồng |
6718 | 合同的违约责任条款 (hé tóng de wéi yuē zé rèn tiáo kuǎn) – Breach of contract liability clauses – Các điều khoản về trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6719 | 合同的签订代表人 (hé tóng de qiān dìng dài biǎo rén) – Signatory representative of the contract – Đại diện ký kết hợp đồng |
6720 | 合同的管理人 (hé tóng de guǎn lǐ rén) – Contract manager – Quản lý hợp đồng |
6721 | 合同的条款解释 (hé tóng de tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract clauses – Giải thích các điều khoản hợp đồng |
6722 | 合同的解除程序 (hé tóng de jiě chú chéng xù) – Termination procedure of the contract – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
6723 | 合同的履行方式 (hé tóng de lǚ xíng fāng shì) – Mode of performance of the contract – Phương thức thực hiện hợp đồng |
6724 | 合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Phí phạt vi phạm hợp đồng |
6725 | 合同的附加条款 (hé tóng de fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clauses of the contract – Các điều khoản bổ sung hợp đồng |
6726 | 合同的重订 (hé tóng de zhòng dìng) – Renegotiation of the contract – Đàm phán lại hợp đồng |
6727 | 合同的约定 (hé tóng de yuē dìng) – Agreement of the contract – Thỏa thuận trong hợp đồng |
6728 | 合同的管辖法院 (hé tóng de guǎn xiá fǎ yuàn) – Court with jurisdiction over the contract – Tòa án có thẩm quyền đối với hợp đồng |
6729 | 合同的约定义务 (hé tóng de yuē dìng yì wù) – Agreed obligations of the contract – Nghĩa vụ thỏa thuận trong hợp đồng |
6730 | 合同的责任条款 (hé tóng de zé rèn tiáo kuǎn) – Liability clauses of the contract – Các điều khoản trách nhiệm hợp đồng |
6731 | 合同争议解决机制 (hé tóng zhēng yì jiě jué jī zhì) – Mechanism for resolving contract disputes – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6732 | 合同的履行期 (hé tóng de lǚ xíng qī) – Performance period of the contract – Thời gian thực hiện hợp đồng |
6733 | 合同的履约保证金 (hé tóng de lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Performance bond of the contract – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
6734 | 合同的续签 (hé tóng de xù qiān) – Renewal of the contract – Gia hạn hợp đồng |
6735 | 合同的赔偿责任 (hé tóng de péi cháng zé rèn) – Compensation responsibility of the contract – Trách nhiệm bồi thường hợp đồng |
6736 | 合同的撤销 (hé tóng de chè xiāo) – Revocation of the contract – Hủy bỏ hợp đồng |
6737 | 合同的履行保证 (hé tóng de lǚ xíng bǎo zhèng) – Performance guarantee of the contract – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
6738 | 合同的执行过程 (hé tóng de zhí xíng guò chéng) – Execution process of the contract – Quá trình thực thi hợp đồng |
6739 | 合同的法律要求 (hé tóng de fǎ lǜ yāo qiú) – Legal requirements of the contract – Yêu cầu pháp lý của hợp đồng |
6740 | 合同的解释权 (hé tóng de jiě shì quán) – Right to interpret the contract – Quyền giải thích hợp đồng |
6741 | 合同的成立 (hé tóng de chéng lì) – Formation of the contract – Sự hình thành hợp đồng |
6742 | 合同的有效期 (hé tóng de yǒu xiào qī) – Validity period of the contract – Thời hạn hiệu lực của hợp đồng |
6743 | 合同的解除条款 (hé tóng de jiě chú tiáo kuǎn) – Termination clauses of the contract – Các điều khoản chấm dứt hợp đồng |
6744 | 合同的生效条件 (hé tóng de shēng xiào tiáo jiàn) – Conditions for the effectiveness of the contract – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
6745 | 合同的延长 (hé tóng de yán cháng) – Extension of the contract – Gia hạn hợp đồng |
6746 | 合同的裁决 (hé tóng de cái jué) – Arbitration of the contract – Phán quyết trọng tài của hợp đồng |
6747 | 合同的争议解决方式 (hé tóng de zhēng yì jiě jué fāng shì) – Dispute resolution method of the contract – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6748 | 合同的法律责任 (hé tóng de fǎ lǜ zé rèn) – Legal liability of the contract – Trách nhiệm pháp lý của hợp đồng |
6749 | 合同的支付条件 (hé tóng de zhī fù tiáo jiàn) – Payment terms of the contract – Điều kiện thanh toán của hợp đồng |
6750 | 合同的责任承担 (hé tóng de zé rèn chéng dān) – Liability承担 of the contract – Trách nhiệm chịu của hợp đồng |
6751 | 合同的违约行为 (hé tóng de wéi yuē xíng wéi) – Breach of contract behavior – Hành vi vi phạm hợp đồng |
6752 | 合同的执行保障 (hé tóng de zhí xíng bǎo zhèng) – Execution guarantee of the contract – Bảo đảm thực thi hợp đồng |
6753 | 合同的履约保证 (hé tóng de lǚ yuē bǎo zhèng) – Performance guarantee of the contract – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
6754 | 合同的独立性 (hé tóng de dú lì xìng) – Independence of the contract – Tính độc lập của hợp đồng |
6755 | 合同的法律效应 (hé tóng de fǎ lǜ xiào yìng) – Legal effect of the contract – Tác động pháp lý của hợp đồng |
6756 | 合同的正当性 (hé tóng de zhèng dàng xìng) – Legitimacy of the contract – Tính hợp pháp của hợp đồng |
6757 | 合同的各方义务 (hé tóng de gè fāng yì wù) – Obligations of the parties to the contract – Nghĩa vụ các bên trong hợp đồng |
6758 | 合同的修改条款 (hé tóng de xiū gǎi tiáo kuǎn) – Amendment clauses of the contract – Các điều khoản sửa đổi hợp đồng |
6759 | 合同的签署地点 (hé tóng de qiān shǔ dì diǎn) – Place of signing the contract – Nơi ký kết hợp đồng |
6760 | 合同的起始日期 (hé tóng de qǐ shǐ rì qī) – Start date of the contract – Ngày bắt đầu hợp đồng |
6761 | 合同的有效时间 (hé tóng de yǒu xiào shí jiān) – Effective time of the contract – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
6762 | 合同的履行期限 (hé tóng de lǚ xíng qī xiàn) – Time limit for contract performance – Thời gian thực hiện hợp đồng |
6763 | 合同的履行情况 (hé tóng de lǚ xíng qíng kuàng) – Status of contract performance – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
6764 | 合同的履约期 (hé tóng de lǚ yuē qī) – Performance period of the contract – Thời gian thực hiện hợp đồng |
6765 | 合同的违约责任追究 (hé tóng de wéi yuē zé rèn zhuī jiù) – Pursuit of breach of contract liability – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6766 | 合同的履行障碍 (hé tóng de lǚ xíng zhàng ài) – Barriers to contract performance – Rào cản thực hiện hợp đồng |
6767 | 合同的争议 (hé tóng de zhēng yì) – Contract disputes – Tranh chấp hợp đồng |
6768 | 合同的执行计划 (hé tóng de zhí xíng jì huà) – Execution plan of the contract – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
6769 | 合同的违约条款 (hé tóng de wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach of contract clauses – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
6770 | 合同的权利义务 (hé tóng de quán lì yì wù) – Rights and obligations of the contract – Quyền lợi và nghĩa vụ của hợp đồng |
6771 | 合同的终止条款 (hé tóng de zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Termination clauses of the contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
6772 | 合同的签署方 (hé tóng de qiān shǔ fāng) – Signing parties of the contract – Các bên ký kết hợp đồng |
6773 | 合同的履行期限延长 (hé tóng de lǚ xíng qī xiàn yán cháng) – Extension of the performance period of the contract – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
6774 | 合同的签订手续 (hé tóng de qiān dìng shǒu xù) – Procedures for signing the contract – Thủ tục ký kết hợp đồng |
6775 | 合同的法律适用 (hé tóng de fǎ lǜ shì yòng) – Applicable law of the contract – Luật áp dụng cho hợp đồng |
6776 | 合同的履行能力 (hé tóng de lǚ xíng néng lì) – Ability to perform the contract – Năng lực thực hiện hợp đồng |
6777 | 合同的部分履行 (hé tóng de bù fèn lǚ xíng) – Partial performance of the contract – Thực hiện một phần hợp đồng |
6778 | 合同的责任转移 (hé tóng de zé rèn zhuǎn yí) – Transfer of liability in the contract – Chuyển nhượng trách nhiệm trong hợp đồng |
6779 | 合同的违约行为举证 (hé tóng de wéi yuē xíng wéi jǔ zhèng) – Evidence of breach of contract behavior – Bằng chứng hành vi vi phạm hợp đồng |
6780 | 合同的有效签署 (hé tóng de yǒu xiào qiān shǔ) – Valid signing of the contract – Ký kết hợp đồng hợp lệ |
6781 | 合同的违约赔偿标准 (hé tóng de wéi yuē péi cháng biāo zhǔn) – Standard for breach of contract compensation – Tiêu chuẩn bồi thường vi phạm hợp đồng |
6782 | 合同的履行义务 (hé tóng de lǚ xíng yì wù) – Obligation to perform the contract – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
6783 | 合同的签订日期 (hé tóng de qiān dìng rì qī) – Date of signing the contract – Ngày ký hợp đồng |
6784 | 合同的期限延期 (hé tóng de qī xiàn yán qī) – Extension of the contract term – Gia hạn thời gian hợp đồng |
6785 | 合同的无效条款 (hé tóng de wú xiào tiáo kuǎn) – Invalid clauses of the contract – Điều khoản vô hiệu của hợp đồng |
6786 | 合同的违约方 (hé tóng de wéi yuē fāng) – Breaching party of the contract – Bên vi phạm hợp đồng |
6787 | 合同的履行纠纷 (hé tóng de lǚ xíng jiū fēn) – Disputes regarding contract performance – Tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng |
6788 | 合同的变更 (hé tóng de biàn gēng) – Modification of the contract – Sửa đổi hợp đồng |
6789 | 合同的约定条款 (hé tóng de yuē dìng tiáo kuǎn) – Agreed terms of the contract – Các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
6790 | 合同的履行情况报告 (hé tóng de lǚ xíng qíng kuàng bào gào) – Contract performance status report – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
6791 | 合同的支付条款 (hé tóng de zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms of the contract – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
6792 | 合同的履行证明文件 (hé tóng de lǚ xíng zhèng míng wén jiàn) – Proof of performance documents for the contract – Tài liệu chứng minh thực hiện hợp đồng |
6793 | 合同的变更协议 (hé tóng de biàn gēng xié yì) – Amendment agreement of the contract – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
6794 | 合同的签署地点 (hé tóng de qiān shǔ dì diǎn) – Signing location of the contract – Địa điểm ký hợp đồng |
6795 | 合同的执行标准 (hé tóng de zhí xíng biāo zhǔn) – Execution standards of the contract – Tiêu chuẩn thực thi hợp đồng |
6796 | 合同的保证条款 (hé tóng de bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Warranty clauses of the contract – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
6797 | 合同的解除条件 (hé tóng de jiě chú tiáo jiàn) – Conditions for termination of the contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
6798 | 合同的履约保证金 (hé tóng de lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Performance bond for the contract – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
6799 | 合同的违约责任赔偿 (hé tóng de wéi yuē zé rèn péi cháng) – Compensation for breach of contract liability – Bồi thường trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6800 | 合同的延期条款 (hé tóng de yán qī tiáo kuǎn) – Extension clauses of the contract – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
6801 | 合同的签署协议 (hé tóng de qiān shǔ xié yì) – Signing agreement of the contract – Thỏa thuận ký kết hợp đồng |
6802 | 合同的履行成本 (hé tóng de lǚ xíng chéng běn) – Performance cost of the contract – Chi phí thực hiện hợp đồng |
6803 | 合同的失效 (hé tóng de shī xiào) – Invalidity of the contract – Vô hiệu hợp đồng |
6804 | 合同的应急条款 (hé tóng de yìng jí tiáo kuǎn) – Emergency clauses of the contract – Điều khoản khẩn cấp của hợp đồng |
6805 | 合同的争议解决方式 (hé tóng de zhēng yì jiě jué fāng shì) – Dispute resolution methods in the contract – Phương thức giải quyết tranh chấp trong hợp đồng |
6806 | 合同的对赌条款 (hé tóng de duì dǔ tiáo kuǎn) – Contingency clauses in the contract – Điều khoản điều kiện hợp đồng |
6807 | 合同的签署程序 (hé tóng de qiān shǔ chéng xù) – Signing procedure of the contract – Quy trình ký hợp đồng |
6808 | 合同的返还条款 (hé tóng de fǎn huán tiáo kuǎn) – Return clauses of the contract – Điều khoản trả lại hợp đồng |
6809 | 合同的履行周期 (hé tóng de lǚ xíng zhōu qī) – Performance cycle of the contract – Chu kỳ thực hiện hợp đồng |
6810 | 合同的独立性条款 (hé tóng de dú lì xìng tiáo kuǎn) – Independence clauses in the contract – Điều khoản độc lập trong hợp đồng |
6811 | 合同的履约延期 (hé tóng de lǚ yuē yán qī) – Performance extension of the contract – Gia hạn thực hiện hợp đồng |
6812 | 合同的退还条款 (hé tóng de tuì huán tiáo kuǎn) – Refund clauses in the contract – Điều khoản hoàn trả hợp đồng |
6813 | 合同的签署方式 (hé tóng de qiān shǔ fāng shì) – Method of signing the contract – Phương thức ký hợp đồng |
6814 | 合同的履行时间表 (hé tóng de lǚ xíng shí jiān biǎo) – Performance schedule of the contract – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
6815 | 合同的通知条款 (hé tóng de tōng zhī tiáo kuǎn) – Notice clauses of the contract – Điều khoản thông báo trong hợp đồng |
6816 | 合同的延期申请 (hé tóng de yán qī shēn qǐng) – Request for extension of the contract – Yêu cầu gia hạn hợp đồng |
6817 | 合同的支付方式 (hé tóng de zhī fù fāng shì) – Payment method of the contract – Phương thức thanh toán hợp đồng |
6818 | 合同的履约验收 (hé tóng de lǚ yuē yàn shōu) – Acceptance of contract performance – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
6819 | 合同的生效日期 (hé tóng de shēng xiào rì qī) – Effective date of the contract – Ngày có hiệu lực của hợp đồng |
6820 | 合同的解除权 (hé tóng de jiě chú quán) – Right to terminate the contract – Quyền chấm dứt hợp đồng |
6821 | 合同的解释条款 (hé tóng de jiě shì tiáo kuǎn) – Interpretation clauses of the contract – Điều khoản giải thích hợp đồng |
6822 | 合同的不可抗力条款 (hé tóng de bù kě kàng lì tiáo kuǎn) – Force majeure clauses of the contract – Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng |
6823 | 合同的财务条款 (hé tóng de cái wù tiáo kuǎn) – Financial clauses of the contract – Điều khoản tài chính trong hợp đồng |
6824 | 合同的仲裁条款 (hé tóng de zhòng cái tiáo kuǎn) – Arbitration clauses of the contract – Điều khoản trọng tài trong hợp đồng |
6825 | 合同的隐私条款 (hé tóng de yǐn sī tiáo kuǎn) – Confidentiality clauses of the contract – Điều khoản bảo mật trong hợp đồng |
6826 | 合同的遵守义务 (hé tóng de zūn shǒu yì wù) – Obligation to comply with the contract – Nghĩa vụ tuân thủ hợp đồng |
6827 | 合同的完成期限 (hé tóng de wán chéng qī xiàn) – Completion deadline of the contract – Thời gian hoàn thành hợp đồng |
6828 | 合同的争议处理 (hé tóng de zhēng yì chǔ lǐ) – Dispute resolution of the contract – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6829 | 合同的转让条款 (hé tóng de zhuǎn ràng tiáo kuǎn) – Transfer clauses of the contract – Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng |
6830 | 合同的无效条款 (hé tóng de wú xiào tiáo kuǎn) – Invalid clauses of the contract – Điều khoản vô hiệu trong hợp đồng |
6831 | 合同的变更审批 (hé tóng de biàn gēng shěn pī) – Approval of contract amendment – Phê duyệt sửa đổi hợp đồng |
6832 | 合同的履行进度 (hé tóng de lǚ xíng jìn dù) – Progress of contract performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
6833 | 合同的费用条款 (hé tóng de fèi yòng tiáo kuǎn) – Cost clauses of the contract – Điều khoản chi phí trong hợp đồng |
6834 | 合同的定金条款 (hé tóng de dìng jīn tiáo kuǎn) – Deposit clauses of the contract – Điều khoản tiền đặt cọc trong hợp đồng |
6835 | 合同的履行条件 (hé tóng de lǚ xíng tiáo jiàn) – Performance conditions of the contract – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
6836 | 合同的通知方式 (hé tóng de tōng zhī fāng shì) – Notice method of the contract – Phương thức thông báo hợp đồng |
6837 | 合同的证明材料 (hé tóng de zhèng míng cái liào) – Supporting documents of the contract – Tài liệu chứng minh hợp đồng |
6838 | 合同的签订地点 (hé tóng de qiān dìng dì diǎn) – Place of signing the contract – Địa điểm ký hợp đồng |
6839 | 合同的适用法律 (hé tóng de shì yòng fǎ lǜ) – Applicable law of the contract – Pháp luật áp dụng đối với hợp đồng |
6840 | 合同的议定条款 (hé tóng de yì dìng tiáo kuǎn) – Agreed clauses of the contract – Điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
6841 | 合同的完工日期 (hé tóng de wán gōng rì qī) – Completion date of the contract – Ngày hoàn thành hợp đồng |
6842 | 合同的违约责任 (hé tóng de wéi yuē zé rèn) – Breach of contract responsibility – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6843 | 合同的执行者 (hé tóng de zhí xíng zhě) – Executor of the contract – Người thực thi hợp đồng |
6844 | 合同的免责条款 (hé tóng de miǎn zé tiáo kuǎn) – Exemption clauses of the contract – Điều khoản miễn trừ trong hợp đồng |
6845 | 合同的违约赔偿 (hé tóng de wéi yuē péi cháng) – Breach compensation of the contract – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
6846 | 合同的商定条款 (hé tóng de shāng dìng tiáo kuǎn) – Agreed terms of the contract – Điều khoản thương thảo trong hợp đồng |
6847 | 合同的执行期限 (hé tóng de zhí xíng qī xiàn) – Execution deadline of the contract – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
6848 | 合同的支付期限 (hé tóng de zhī fù qī xiàn) – Payment deadline of the contract – Thời hạn thanh toán hợp đồng |
6849 | 合同的交付条款 (hé tóng de jiāo fù tiáo kuǎn) – Delivery clauses of the contract – Điều khoản giao hàng trong hợp đồng |
6850 | 合同的附加条款 (hé tóng de fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clauses of the contract – Điều khoản bổ sung trong hợp đồng |
6851 | 合同的合同单位 (hé tóng de hé tóng dān wèi) – Contractual party of the contract – Đơn vị hợp đồng |
6852 | 合同的共同责任 (hé tóng de gòng tóng zé rèn) – Joint responsibility of the contract – Trách nhiệm chung của hợp đồng |
6853 | 合同的指定条款 (hé tóng de zhǐ dìng tiáo kuǎn) – Designated clauses of the contract – Điều khoản chỉ định trong hợp đồng |
6854 | 合同的提交期限 (hé tóng de tí jiāo qī xiàn) – Submission deadline of the contract – Thời hạn nộp hợp đồng |
6855 | 合同的协议履行 (hé tóng de xié yì lǚ xíng) – Agreement fulfillment of the contract – Thực hiện thỏa thuận hợp đồng |
6856 | 合同的保证条款 (hé tóng de bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Guarantee clauses of the contract – Điều khoản bảo đảm trong hợp đồng |
6857 | 合同的索赔条款 (hé tóng de suǒ péi tiáo kuǎn) – Claim clauses of the contract – Điều khoản yêu cầu bồi thường trong hợp đồng |
6858 | 合同的解约条款 (hé tóng de jiě yuē tiáo kuǎn) – Termination clauses of the contract – Điều khoản hủy hợp đồng |
6859 | 合同的付款方式 (hé tóng de fù kuǎn fāng shì) – Payment method of the contract – Phương thức thanh toán hợp đồng |
6860 | 合同的审计条款 (hé tóng de shěn jì tiáo kuǎn) – Audit clauses of the contract – Điều khoản kiểm toán trong hợp đồng |
6861 | 合同的补充协议 (hé tóng de bǔ chōng xié yì) – Supplementary agreement of the contract – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
6862 | 合同的批发条款 (hé tóng de pī fā tiáo kuǎn) – Wholesale clauses of the contract – Điều khoản bán buôn trong hợp đồng |
6863 | 合同的违约责任认定 (hé tóng de wéi yuē zé rèn rèn dìng) – Determination of breach responsibility – Xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6864 | 合同的条款约定 (hé tóng de tiáo kuǎn yuē dìng) – Clause agreement of the contract – Thỏa thuận điều khoản hợp đồng |
6865 | 合同的变更程序 (hé tóng de biàn gēng chéng xù) – Amendment procedure of the contract – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
6866 | 合同的解除条款 (hé tóng de jiě chú tiáo kuǎn) – Termination clauses of the contract – Điều khoản hủy bỏ hợp đồng |
6867 | 合同的担保条款 (hé tóng de dān bǎo tiáo kuǎn) – Guarantee clauses of the contract – Điều khoản bảo đảm trong hợp đồng |
6868 | 合同的调解条款 (hé tóng de tiáo jiě tiáo kuǎn) – Mediation clauses of the contract – Điều khoản hòa giải trong hợp đồng |
6869 | 合同的违约责任条款 (hé tóng de wéi yuē zé rèn tiáo kuǎn) – Breach of contract responsibility clause – Điều khoản trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
6870 | 合同的结算条款 (hé tóng de jié suàn tiáo kuǎn) – Settlement clauses of the contract – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
6871 | 合同的保密条款 (hé tóng de bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clauses of the contract – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
6872 | 合同的调解机制 (hé tóng de tiáo jiě jī zhì) – Mediation mechanism of the contract – Cơ chế hòa giải trong hợp đồng |
6873 | 合同的采购条款 (hé tóng de cǎi gòu tiáo kuǎn) – Procurement clauses of the contract – Điều khoản mua sắm trong hợp đồng |
6874 | 合同的赔偿责任 (hé tóng de péi cháng zé rèn) – Compensation liability of the contract – Trách nhiệm bồi thường trong hợp đồng |
6875 | 合同的法律约束力 (hé tóng de fǎ lǜ yuē shù lì) – Legal binding force of the contract – Sức mạnh ràng buộc pháp lý của hợp đồng |
6876 | 合同的合同期限 (hé tóng de hé tóng qī xiàn) – Contract period – Thời gian hợp đồng |
6877 | 合同的法律管辖 (hé tóng de fǎ lǜ guǎn xiá) – Legal jurisdiction of the contract – Quyền tài phán pháp lý của hợp đồng |
6878 | 合同的审查程序 (hé tóng de shěn chá chéng xù) – Review procedure of the contract – Quy trình kiểm tra hợp đồng |
6879 | 合同的先决条件 (hé tóng de xiān jué tiáo jiàn) – Preconditions of the contract – Điều kiện tiên quyết của hợp đồng |
6880 | 合同的履约保障 (hé tóng de lǚ yuē bǎo zhàng) – Performance guarantee of the contract – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
6881 | 合同的违约处理 (hé tóng de wéi yuē chǔ lǐ) – Handling of contract breach – Xử lý vi phạm hợp đồng |
6882 | 合同的检查条款 (hé tóng de jiǎn chá tiáo kuǎn) – Inspection clauses of the contract – Điều khoản kiểm tra hợp đồng |
6883 | 合同的处理机制 (hé tóng de chǔ lǐ jī zhì) – Handling mechanism of the contract – Cơ chế xử lý hợp đồng |
6884 | 合同的赔偿范围 (hé tóng de péi cháng fàn wéi) – Compensation scope of the contract – Phạm vi bồi thường hợp đồng |
6885 | 合同的不可抗力条款 (hé tóng de bù kě kàng lì tiáo kuǎn) – Force majeure clause of the contract – Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng |
6886 | 合同的审计报告 (hé tóng de shěn jì bào gào) – Audit report of the contract – Báo cáo kiểm toán hợp đồng |
6887 | 合同的解约程序 (hé tóng de jiě yuē chéng xù) – Termination procedure of the contract – Quy trình hủy hợp đồng |
6888 | 合同的履行地点 (hé tóng de lǚ xíng dì diǎn) – Place of performance of the contract – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
6889 | 合同的审核程序 (hé tóng de shěn hé chéng xù) – Review procedure of the contract – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
6890 | 合同的交货条款 (hé tóng de jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery terms of the contract – Điều khoản giao hàng hợp đồng |
6891 | 合同的付款条款 (hé tóng de fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms of the contract – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
6892 | 合同的保证期 (hé tóng de bǎo zhèng qī) – Warranty period of the contract – Thời gian bảo hành hợp đồng |
6893 | 合同的解除条件 (hé tóng de jiě chú tiáo jiàn) – Conditions for termination of the contract – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
6894 | 合同的违约赔偿 (hé tóng de wéi yuē péi cháng) – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
6895 | 合同的争议解决 (hé tóng de zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution of the contract – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6896 | 合同的通知条款 (hé tóng de tōng zhī tiáo kuǎn) – Notification clauses of the contract – Điều khoản thông báo hợp đồng |
6897 | 合同的协商条款 (hé tóng de xié shāng tiáo kuǎn) – Negotiation clauses of the contract – Điều khoản thương thảo hợp đồng |
6898 | 合同的审查机构 (hé tóng de shěn chá jī gòu) – Reviewing body of the contract – Cơ quan xem xét hợp đồng |
6899 | 合同的违约条款 (hé tóng de wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach clauses of the contract – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
6900 | 合同的风险分担 (hé tóng de fēng xiǎn fēn dān) – Risk allocation of the contract – Phân chia rủi ro hợp đồng |
6901 | 合同的执行期限 (hé tóng de zhí xíng qī xiàn) – Execution period of the contract – Thời gian thi hành hợp đồng |
6902 | 合同的修改意见 (hé tóng de xiū gǎi yì jiàn) – Amendment suggestions of the contract – Ý kiến sửa đổi hợp đồng |
6903 | 合同的约定条件 (hé tóng de yuē dìng tiáo jiàn) – Agreed conditions of the contract – Điều kiện thỏa thuận hợp đồng |
6904 | 合同的保证条款 (hé tóng de bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Guarantee clauses of the contract – Điều khoản bảo lãnh hợp đồng |
6905 | 合同的生效方式 (hé tóng de shēng xiào fāng shì) – Method of entering into force of the contract – Phương thức có hiệu lực của hợp đồng |
6906 | 合同的异议条款 (hé tóng de yì yì tiáo kuǎn) – Objection clauses of the contract – Điều khoản phản đối hợp đồng |
6907 | 合同的审批流程 (hé tóng de shěn pī liú chéng) – Approval process of the contract – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
6908 | 合同的仲裁条款 (hé tóng de zhòng cái tiáo kuǎn) – Arbitration clauses of the contract – Điều khoản trọng tài hợp đồng |
6909 | 合同的担保人 (hé tóng de dān bǎo rén) – Guarantor of the contract – Người bảo lãnh hợp đồng |
6910 | 合同的通知期限 (hé tóng de tōng zhī qī xiàn) – Notification period of the contract – Thời gian thông báo hợp đồng |
6911 | 合同的当事人 (hé tóng de dāng shì rén) – Parties to the contract – Các bên trong hợp đồng |
6912 | 合同的约定条款 (hé tóng de yuē dìng tiáo kuǎn) – Agreed clauses of the contract – Điều khoản đã thỏa thuận của hợp đồng |
6913 | 合同的争议处理 (hé tóng de zhēng yì chǔ lǐ) – Dispute handling of the contract – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
6914 | 合同的强制执行 (hé tóng de qiáng zhì zhí xíng) – Compulsory enforcement of the contract – Thi hành cưỡng chế hợp đồng |
6915 | 合同的税务条款 (hé tóng de shuì wù tiáo kuǎn) – Tax clauses of the contract – Điều khoản thuế trong hợp đồng |
6916 | 合同的赔偿金额 (hé tóng de péi cháng jīn é) – Compensation amount of the contract – Số tiền bồi thường hợp đồng |
6917 | 合同的担保条款 (hé tóng de dān bǎo tiáo kuǎn) – Guarantee clauses of the contract – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
6918 | 合同的有效性审查 (hé tóng de yǒu xiào xìng shěn chá) – Validity review of the contract – Xem xét tính hợp lệ của hợp đồng |
6919 | 合同的解除程序 (hé tóng de jiě chú chéng xù) – Termination procedure of the contract – Thủ tục hủy bỏ hợp đồng |
6920 | 合同的特约条款 (hé tóng de tè yuē tiáo kuǎn) – Special agreement clauses of the contract – Điều khoản thỏa thuận đặc biệt của hợp đồng |
6921 | 合同的第三方 (hé tóng de dì sān fāng) – Third party of the contract – Bên thứ ba trong hợp đồng |
6922 | 合同的相关条款 (hé tóng de xiāng guān tiáo kuǎn) – Relevant clauses of the contract – Các điều khoản liên quan của hợp đồng |
6923 | 合同的评审意见 (hé tóng de píng shěn yì jiàn) – Review opinion of the contract – Ý kiến đánh giá hợp đồng |
6924 | 合同的付款条件 (hé tóng de fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment conditions of the contract – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
6925 | 合同的转让条款 (hé tóng de zhuǎn ràng tiáo kuǎn) – Assignment clauses of the contract – Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng |
6926 | 合同的质量保证 (hé tóng de zhì liàng bǎo zhèng) – Quality assurance of the contract – Đảm bảo chất lượng hợp đồng |
6927 | 合同的重新谈判 (hé tóng de zhòng xīn tán pàn) – Renegotiation of the contract – Đàm phán lại hợp đồng |
6928 | 合同的约束力 (hé tóng de yuē shù lì) – Binding force of the contract – Sức ràng buộc của hợp đồng |
6929 | 合同的签订流程 (hé tóng de qiān dìng liú chéng) – Signing process of the contract – Quy trình ký kết hợp đồng |
6930 | 合同解除权 (Hétóng jiěchú quán) – Right to terminate a contract – Quyền chấm dứt hợp đồng |
6931 | 法律效力 (Fǎlǜ xiàolì) – Legal effect – Hiệu lực pháp lý |
6932 | 仲裁裁决 (Zhòngcái cáijué) – Arbitration award – Phán quyết trọng tài |
6933 | 履约保证金 (Lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond – Tiền đặt cọc thực hiện hợp đồng |
6934 | 合同争议 (Hétóng zhēngyì) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
6935 | 不可抗力条款 (Bùkěkànglì tiáokuǎn) – Force majeure clause – Điều khoản bất khả kháng |
6936 | 违约金 (Wéiyuējuān) – Liquidated damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
6937 | 提前终止 (Tíqián zhōngzhǐ) – Early termination – Chấm dứt sớm |
6938 | 合同标的 (Hétóng biāodì) – Contract subject – Đối tượng hợp đồng |
6939 | 支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
6940 | 协议变更 (Xiéyì biàngēng) – Agreement amendment – Sửa đổi thỏa thuận |
6941 | 担保合同 (Dānbǎo hétóng) – Guarantee contract – Hợp đồng bảo lãnh |
6942 | 合同审查 (Hétóng shěnchá) – Contract review – Kiểm tra hợp đồng |
6943 | 合同订立 (Hétóng dìnglì) – Contract formation – Ký kết hợp đồng |
6944 | 争议解决机制 (Zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp |
6945 | 合同谈判 (Hétóng tánpàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
6946 | 债权合同 (Zhàiquán hétóng) – Debt contract – Hợp đồng nợ |
6947 | 免责条款 (Miǎnzé tiáokuǎn) – Exemption clause – Điều khoản miễn trách |
6948 | 合同签字人 (Hétóng qiānzì rén) – Contract signatory – Người ký hợp đồng |
6949 | 合同生效条件 (Hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Contract effective conditions – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
6950 | 签约仪式 (Qiānyuē yíshì) – Signing ceremony – Lễ ký kết hợp đồng |
6951 | 合同解释 (Hétóng jiěshì) – Contract interpretation – Giải thích hợp đồng |
6952 | 承包范围 (Chéngbāo fànwéi) – Scope of contract – Phạm vi hợp đồng |
6953 | 合同延长 (Hétóng yáncháng) – Contract extension – Gia hạn hợp đồng |
6954 | 补偿条款 (Bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation clause – Điều khoản bồi thường |
6955 | 不可撤销合同 (Bùkě chèxiāo hétóng) – Irrevocable contract – Hợp đồng không thể hủy |
6956 | 合同模板 (Hétóng móbǎn) – Contract template – Mẫu hợp đồng |
6957 | 技术合同 (Jìshù hétóng) – Technology contract – Hợp đồng công nghệ |
6958 | 合同审计 (Hétóng shěnjì) – Contract audit – Kiểm toán hợp đồng |
6959 | 法律规定 (Fǎlǜ guīdìng) – Legal provisions – Quy định pháp luật |
6960 | 履约期限 (Lǚyuē qīxiàn) – Contract performance period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
6961 | 合同金额 (Hétóng jīn’é) – Contract amount – Số tiền hợp đồng |
6962 | 违约赔偿 (Wéiyuē péicháng) – Breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
6963 | 合同类型 (Hétóng lèixíng) – Contract type – Loại hợp đồng |
6964 | 合同条款 (Hétóng tiáokuǎn) – Contract clause – Điều khoản hợp đồng |
6965 | 附加条款 (Fùjiā tiáokuǎn) – Additional clause – Điều khoản bổ sung |
6966 | 中止合同 (Zhōngzhǐ hétóng) – Contract suspension – Tạm dừng hợp đồng |
6967 | 合同签订日期 (Hétóng qiāndìng rìqī) – Contract signing date – Ngày ký kết hợp đồng |
6968 | 原合同 (Yuán hétóng) – Original contract – Hợp đồng gốc |
6969 | 合同副本 (Hétóng fùběn) – Contract copy – Bản sao hợp đồng |
6970 | 债务人 (Zhàiwù rén) – Debtor – Người nợ |
6971 | 债权人 (Zhàiquán rén) – Creditor – Chủ nợ |
6972 | 合同意向书 (Hétóng yìxiàng shū) – Letter of intent – Thư ý định hợp đồng |
6973 | 合同终止通知 (Hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Contract termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
6974 | 合同草案 (Hétóng cǎo’àn) – Contract draft – Bản thảo hợp đồng |
6975 | 交付条款 (Jiāofù tiáokuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
6976 | 付款期限 (Fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Hạn chót thanh toán |
6977 | 合同成立条件 (Hétóng chénglì tiáojiàn) – Contract formation conditions – Điều kiện hình thành hợp đồng |
6978 | 合同效期 (Hétóng xiàoqī) – Contract validity period – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
6979 | 合同变更协议 (Hétóng biàngēng xiéyì) – Agreement to amend contract – Thỏa thuận thay đổi hợp đồng |
6980 | 合同中介人 (Hétóng zhōngjiè rén) – Contract intermediary – Người trung gian hợp đồng |
6981 | 合同标志 (Hétóng biāozhì) – Contract logo – Dấu hiệu hợp đồng |
6982 | 合同编号 (Hétóng biānhào) – Contract number – Số hợp đồng |
6983 | 履行方式 (Lǚxíng fāngshì) – Performance method – Phương thức thực hiện |
6984 | 争议仲裁条款 (Zhēngyì zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài |
6985 | 担保人 (Dānbǎo rén) – Guarantor – Người bảo lãnh |
6986 | 合同附件 (Hétóng fùjiàn) – Contract annex – Phụ lục hợp đồng |
6987 | 合同管理 (Hétóng guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
6988 | 实物合同 (Shíwù hétóng) – Tangible goods contract – Hợp đồng hàng hóa hữu hình |
6989 | 合同修订 (Hétóng xiūdìng) – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng |
6990 | 合同纠纷 (Hétóng jiūfēn) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
6991 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Contract penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
6992 | 合同解除 (Hétóng jiěchú) – Contract termination – Hủy bỏ hợp đồng |
6993 | 合同执行 (Hétóng zhíxíng) – Contract execution – Thực thi hợp đồng |
6994 | 合同优先权 (Hétóng yōuxiānquán) – Contract priority – Quyền ưu tiên hợp đồng |
6995 | 合同存档 (Hétóng cúndàng) – Contract archiving – Lưu trữ hợp đồng |
6996 | 电子合同 (Diànzǐ hétóng) – Electronic contract – Hợp đồng điện tử |
6997 | 合同范本 (Hétóng fànběn) – Contract template – Mẫu hợp đồng |
6998 | 合同违约通知 (Hétóng wéiyuē tōngzhī) – Breach of contract notice – Thông báo vi phạm hợp đồng |
6999 | 双边合同 (Shuāngbiān hétóng) – Bilateral contract – Hợp đồng song phương |
7000 | 单边合同 (Dānbiān hétóng) – Unilateral contract – Hợp đồng đơn phương |
7001 | 合同变更程序 (Hétóng biàngēng chéngxù) – Contract amendment process – Quy trình thay đổi hợp đồng |
7002 | 合同有效性 (Hétóng yǒuxiàoxìng) – Contract validity – Tính hiệu lực của hợp đồng |
7003 | 合同文本 (Hétóng wénběn) – Contract text – Văn bản hợp đồng |
7004 | 合同终止条件 (Hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Contract termination conditions – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
7005 | 合同责任 (Hétóng zérèn) – Contract responsibility – Trách nhiệm hợp đồng |
7006 | 合同索赔 (Hétóng suǒpéi) – Contract claim – Yêu cầu bồi thường hợp đồng |
7007 | 合同到期 (Hétóng dàoqī) – Contract expiration – Hết hạn hợp đồng |
7008 | 合同解除协议 (Hétóng jiěchú xiéyì) – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
7009 | 合同续约 (Hétóng xùyuē) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
7010 | 合同附件清单 (Hétóng fùjiàn qīngdān) – Annex list – Danh sách phụ lục hợp đồng |
7011 | 合同存续期 (Hétóng cúnxùqī) – Contract duration – Thời gian tồn tại của hợp đồng |
7012 | 合同金额上限 (Hétóng jīn’é shàngxiàn) – Contract amount cap – Giới hạn số tiền hợp đồng |
7013 | 合同变更书 (Hétóng biàngēng shū) – Contract amendment document – Văn bản sửa đổi hợp đồng |
7014 | 合同履行报告 (Hétóng lǚxíng bàogào) – Performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
7015 | 合同安全条款 (Hétóng ānquán tiáokuǎn) – Safety clause – Điều khoản an toàn hợp đồng |
7016 | 合同生效日期 (Hétóng shēngxiào rìqī) – Effective date of the contract – Ngày hợp đồng có hiệu lực |
7017 | 合同履行时间 (Hétóng lǚxíng shíjiān) – Contract execution period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
7018 | 合同编号 (Hétóng biānhào) – Contract number – Mã số hợp đồng |
7019 | 合同起草人 (Hétóng qǐcǎorén) – Contract drafter – Người soạn thảo hợp đồng |
7020 | 合同当事人 (Hétóng dāngshìrén) – Contract parties – Các bên tham gia hợp đồng |
7021 | 合同谈判记录 (Hétóng tánpàn jìlù) – Negotiation records – Biên bản đàm phán hợp đồng |
7022 | 合同批准书 (Hétóng pīzhǔn shū) – Contract approval document – Văn bản phê duyệt hợp đồng |
7023 | 合同补偿条款 (Hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation clause – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
7024 | 合同解释权 (Hétóng jiěshì quán) – Right of interpretation – Quyền giải thích hợp đồng |
7025 | 合同违约处理 (Hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Breach handling – Xử lý vi phạm hợp đồng |
7026 | 合同公证 (Hétóng gōngzhèng) – Contract notarization – Công chứng hợp đồng |
7027 | 合同延迟条款 (Hétóng yánchí tiáokuǎn) – Delay clause – Điều khoản chậm trễ hợp đồng |
7028 | 合同存档制度 (Hétóng cúndàng zhìdù) – Archiving system – Hệ thống lưu trữ hợp đồng |
7029 | 合同定价 (Hétóng dìngjià) – Contract pricing – Định giá hợp đồng |
7030 | 合同保密条款 (Hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality clause – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
7031 | 合同转让 (Hétóng zhuǎnràng) – Contract assignment – Chuyển nhượng hợp đồng |
7032 | 合同法律效力 (Hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal effect of the contract – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
7033 | 合同书面形式 (Hétóng shūmiàn xíngshì) – Written form of the contract – Hình thức bằng văn bản của hợp đồng |
7034 | 合同支付条款 (Hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment clause – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
7035 | 合同签约仪式 (Hétóng qiānyuē yíshì) – Contract signing ceremony – Lễ ký kết hợp đồng |
7036 | 合同对价 (Hétóng duìjià) – Contract consideration – Giá trị trao đổi trong hợp đồng |
7037 | 合同仲裁 (Hétóng zhòngcái) – Contract arbitration – Trọng tài hợp đồng |
7038 | 合同履约能力 (Hétóng lǚyuē nénglì) – Performance capability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
7039 | 合同争议解决 (Hétóng zhēngyì jiějué) – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
7040 | 合同续签条款 (Hétóng xùqiān tiáokuǎn) – Renewal clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
7041 | 合同签订地 (Hétóng qiāndìng dì) – Place of signing – Địa điểm ký kết hợp đồng |
7042 | 合同文本备案 (Hétóng wénběn bèi’àn) – Document filing – Lưu hồ sơ văn bản hợp đồng |
7043 | 合同争议仲裁条款 (Hétóng zhēngyì zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài tranh chấp hợp đồng |
7044 | 合同免责条款 (Hétóng miǎnzé tiáokuǎn) – Exemption clause – Điều khoản miễn trách nhiệm |
7045 | 合同目标 (Hétóng mùbiāo) – Contract objectives – Mục tiêu hợp đồng |
7046 | 合同签署人 (Hétóng qiānshǔ rén) – Contract signatory – Người ký kết hợp đồng |
7047 | 合同担保条款 (Hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee clause – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
7048 | 合同罚款条款 (Hétóng fákuǎn tiáokuǎn) – Penalty clause – Điều khoản phạt hợp đồng |
7049 | 合同解除权 (Hétóng jiěchú quán) – Right of termination – Quyền chấm dứt hợp đồng |
7050 | 合同变更协议 (Hétóng biàngēng xiéyì) – Amendment agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
7051 | 合同期限 (Hétóng qīxiàn) – Contract duration – Thời hạn hợp đồng |
7052 | 合同附属条款 (Hétóng fùshǔ tiáokuǎn) – Ancillary clause – Điều khoản phụ hợp đồng |
7053 | 合同争议处理 (Hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Dispute handling – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
7054 | 合同终止通知 (Hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
7055 | 合同实际履行 (Hétóng shíjì lǚxíng) – Actual performance – Thực hiện thực tế hợp đồng |
7056 | 合同解读 (Hétóng jiědú) – Contract interpretation – Giải thích hợp đồng |
7057 | 合同前提条件 (Hétóng qiántí tiáojiàn) – Precondition – Điều kiện tiên quyết của hợp đồng |
7058 | 合同签署日期 (Hétóng qiānshǔ rìqī) – Signing date – Ngày ký kết hợp đồng |
7059 | 合同备案机关 (Hétóng bèi’àn jīguān) – Filing authority – Cơ quan lưu trữ hợp đồng |
7060 | 合同履约违约 (Hétóng lǚyuē wéiyuē) – Contract breach – Vi phạm thực hiện hợp đồng |
7061 | 合同价格调整 (Hétóng jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng |
7062 | 合同内容争议 (Hétóng nèiróng zhēngyì) – Content dispute – Tranh chấp nội dung hợp đồng |
7063 | 合同草案 (Hétóng cǎo’àn) – Contract draft – Bản dự thảo hợp đồng |
7064 | 合同合法性审查 (Hétóng héfǎxìng shěnchá) – Legality review – Kiểm tra tính hợp pháp của hợp đồng |
7065 | 合同权利义务 (Hétóng quánlì yìwù) – Rights and obligations – Quyền lợi và nghĩa vụ trong hợp đồng |
7066 | 合同条款修订 (Hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Clause revision – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
7067 | 合同签订流程 (Hétóng qiāndìng liúchéng) – Signing process – Quy trình ký kết hợp đồng |
7068 | 合同效力范围 (Hétóng xiàolì fànwéi) – Scope of effect – Phạm vi hiệu lực hợp đồng |
7069 | 合同终止原因 (Hétóng zhōngzhǐ yuányīn) – Termination reason – Lý do chấm dứt hợp đồng |
7070 | 合同签署工具 (Hétóng qiānshǔ gōngjù) – Signing tool – Công cụ ký kết hợp đồng |
7071 | 合同生效条件 (Hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Effectiveness conditions – Điều kiện hiệu lực hợp đồng |
7072 | 合同执行风险 (Hétóng zhíxíng fēngxiǎn) – Execution risks – Rủi ro khi thực hiện hợp đồng |
7073 | 合同违约金计算 (Hétóng wéiyuējīn jìsuàn) – Penalty calculation – Tính toán tiền phạt vi phạm hợp đồng |
7074 | 合同主体变更 (Hétóng zhǔtǐ biàngēng) – Party substitution – Thay đổi chủ thể hợp đồng |
7075 | 合同履约保证 (Hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Performance guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
7076 | 合同约束力 (Hétóng yuēshù lì) – Binding force – Tính ràng buộc của hợp đồng |
7077 | 合同签订错误 (Hétóng qiāndìng cuòwù) – Signing error – Sai sót khi ký kết hợp đồng |
7078 | 合同争议调解 (Hétóng zhēngyì tiáojiě) – Dispute mediation – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
7079 | 合同履约能力 (Hétóng lǚyuē nénglì) – Performance capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
7080 | 合同违约损失 (Hétóng wéiyuē sǔnshī) – Breach damages – Thiệt hại do vi phạm hợp đồng |
7081 | 合同法定期限 (Hétóng fǎdìng qīxiàn) – Statutory term – Thời hạn pháp định của hợp đồng |
7082 | 合同履约义务 (Hétóng lǚyuē yìwù) – Performance obligations – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
7083 | 合同解除条款 (Hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
7084 | 合同要素 (Hétóng yàosù) – Contract essentials – Các yếu tố cơ bản của hợp đồng |
7085 | 合同执行监督 (Hétóng zhíxíng jiāndū) – Execution supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
7086 | 合同签订代理人 (Hétóng qiāndìng dàilǐ rén) – Signing agent – Người đại diện ký hợp đồng |
7087 | 合同效力证明 (Hétóng xiàolì zhèngmíng) – Validity proof – Chứng minh hiệu lực hợp đồng |
7088 | 合同违约通知 (Hétóng wéiyuē tōngzhī) – Breach notice – Thông báo vi phạm hợp đồng |
7089 | 合同谈判技巧 (Hétóng tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng |
7090 | 合同强制执行 (Hétóng qiángzhì zhíxíng) – Enforcement – Cưỡng chế thực hiện hợp đồng |
7091 | 合同附加条件 (Hétóng fùjiā tiáojiàn) – Additional conditions – Điều kiện bổ sung của hợp đồng |
7092 | 合同生效时间 (Hétóng shēngxiào shíjiān) – Effective date – Ngày có hiệu lực của hợp đồng |
7093 | 合同履约期限 (Hétóng lǚyuē qīxiàn) – Fulfillment period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
7094 | 合同终止协议 (Hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
7095 | 合同仲裁条款 (Hétóng zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài hợp đồng |
7096 | 合同附录 (Hétóng fùlù) – Contract appendix – Phụ lục hợp đồng |
7097 | 合同有效性争议 (Hétóng yǒuxiàoxìng zhēngyì) – Validity dispute – Tranh chấp về tính hiệu lực hợp đồng |
7098 | 合同无效判定 (Hétóng wúxiào pàndìng) – Invalidity ruling – Phán định hợp đồng vô hiệu |
7099 | 合同预付款条款 (Hétóng yùfù kuǎn tiáokuǎn) – Advance payment clause – Điều khoản thanh toán trước |
7100 | 合同变更通知 (Hétóng biàngēng tōngzhī) – Amendment notice – Thông báo thay đổi hợp đồng |
7101 | 合同存档方式 (Hétóng cúndàng fāngshì) – Archiving method – Phương thức lưu trữ hợp đồng |
7102 | 合同交付证明 (Hétóng jiāofù zhèngmíng) – Delivery proof – Chứng từ giao nhận hợp đồng |
7103 | 合同争议解决机制 (Hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
7104 | 合同修订申请 (Hétóng xiūdìng shēnqǐng) – Amendment request – Yêu cầu sửa đổi hợp đồng |
7105 | 合同延期申请 (Hétóng yánqí shēnqǐng) – Extension request – Yêu cầu gia hạn hợp đồng |
7106 | 合同赔偿条款 (Hétóng péicháng tiáokuǎn) – Compensation clause – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
7107 | 合同履约保证金 (Hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond – Tiền đảm bảo thực hiện hợp đồng |
7108 | 合同义务履行 (Hétóng yìwù lǚxíng) – Obligation fulfillment – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
7109 | 合同价款调整 (Hétóng jiàkuǎn tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá trị hợp đồng |
7110 | 合同文本格式 (Hétóng wénběn géshì) – Contract format – Định dạng văn bản hợp đồng |
7111 | 合同条款豁免 (Hétóng tiáokuǎn huòmiǎn) – Clause waiver – Miễn trừ điều khoản hợp đồng |
7112 | 合同约定期限 (Hétóng yuēdìng qīxiàn) – Agreed term – Thời hạn thỏa thuận của hợp đồng |
7113 | 合同取消通知 (Hétóng qǔxiāo tōngzhī) – Cancellation notice – Thông báo hủy hợp đồng |
7114 | 合同当事人权利 (Hétóng dāngshìrén quánlì) – Party rights – Quyền lợi của các bên trong hợp đồng |
7115 | 合同押金退还 (Hétóng yājīn tuìhuán) – Deposit refund – Hoàn trả tiền đặt cọc hợp đồng |
7116 | 合同不可抗力 (Hétóng bùkě kànglì) – Force majeure – Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng |
7117 | 合同价格争议 (Hétóng jiàgé zhēngyì) – Price dispute – Tranh chấp giá trị hợp đồng |
7118 | 合同条款细则 (Hétóng tiáokuǎn xìzé) – Clause details – Chi tiết các điều khoản hợp đồng |
7119 | 合同法律风险 (Hétóng fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risk – Rủi ro pháp lý của hợp đồng |
7120 | 合同义务分配 (Hétóng yìwù fēnpèi) – Obligation allocation – Phân chia nghĩa vụ hợp đồng |
7121 | 合同履约延期 (Hétóng lǚyuē yánqí) – Delayed performance – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
7122 | 合同财务条款 (Hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial terms – Điều khoản tài chính hợp đồng |
7123 | 合同履约证明 (Hétóng lǚyuē zhèngmíng) – Performance proof – Bằng chứng thực hiện hợp đồng |
7124 | 合同条款争议 (Hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Clause dispute – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
7125 | 合同履行过程 (Hétóng lǚxíng guòchéng) – Execution process – Quá trình thực hiện hợp đồng |
7126 | 合同主体变更 (Hétóng zhǔtǐ biàngēng) – Party change – Thay đổi chủ thể hợp đồng |
7127 | 合同责任分配 (Hétóng zérèn fēnpèi) – Responsibility allocation – Phân chia trách nhiệm trong hợp đồng |
7128 | 合同条款补充 (Hétóng tiáokuǎn bǔchōng) – Clause supplement – Bổ sung điều khoản hợp đồng |
7129 | 合同效力范围 (Hétóng xiàolì fànwéi) – Scope of validity – Phạm vi hiệu lực hợp đồng |
7130 | 合同履约保证 (Hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Performance guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
7131 | 合同争议裁决 (Hétóng zhēngyì cáijué) – Dispute ruling – Phán quyết tranh chấp hợp đồng |
7132 | 合同解除责任 (Hétóng jiěchú zérèn) – Termination responsibility – Trách nhiệm khi chấm dứt hợp đồng |
7133 | 合同签署权限 (Hétóng qiānshǔ quánxiàn) – Signing authority – Quyền ký kết hợp đồng |
7134 | 合同草案修订 (Hétóng cǎo’àn xiūdìng) – Draft revision – Sửa đổi bản dự thảo hợp đồng |
7135 | 合同执行方案 (Hétóng zhíxíng fāng’àn) – Execution plan – Kế hoạch thực thi hợp đồng |
7136 | 合同附件清单 (Hétóng fùjiàn qīngdān) – Appendix list – Danh sách phụ lục hợp đồng |
7137 | 合同违约金额 (Hétóng wéiyuē jīn’é) – Penalty amount – Mức tiền phạt vi phạm hợp đồng |
7138 | 合同文本标准 (Hétóng wénběn biāozhǔn) – Contract template – Mẫu văn bản hợp đồng |
7139 | 合同中止协议 (Hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Suspension agreement – Thỏa thuận tạm dừng hợp đồng |
7140 | 合同变更流程 (Hétóng biàngēng liúchéng) – Amendment process – Quy trình thay đổi hợp đồng |
7141 | 合同执行报告 (Hétóng zhíxíng bàogào) – Performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
7142 | 合同担保人责任 (Hétóng dānbǎo rén zérèn) – Guarantor liability – Trách nhiệm của người bảo lãnh hợp đồng |
7143 | 合同到期续签 (Hétóng dàoqī xùqiān) – Renewal upon expiration – Gia hạn khi hợp đồng hết hạn |
7144 | 合同有效性审查 (Hétóng yǒuxiào xìng shěnchá) – Validity review – Kiểm tra tính hiệu lực hợp đồng |
7145 | 合同签订日期 (Hétóng qiāndìng rìqī) – Contract conclusion date – Ngày ký kết hợp đồng |
7146 | 合同违约条款 (Hétóng wéiyuē tiáokuǎn) – Breach clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
7147 | 合同中止条件 (Hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Suspension conditions – Điều kiện tạm dừng hợp đồng |
7148 | 合同执行人 (Hétóng zhíxíng rén) – Executor – Người thực thi hợp đồng |
7149 | 合同金额调整 (Hétóng jīn’é tiáozhěng) – Amount adjustment – Điều chỉnh số tiền hợp đồng |
7150 | 合同合作方 (Hétóng hézuò fāng) – Contract partner – Đối tác hợp đồng |
7151 | 合同审查程序 (Hétóng shěnchá chéngxù) – Review procedure – Quy trình thẩm định hợp đồng |
7152 | 合同履约证明书 (Hétóng lǚyuē zhèngmíng shū) – Performance certificate – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
7153 | 合同履行义务 (Hétóng lǚxíng yìwù) – Performance obligations – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
7154 | 合同有效期限 (Hétóng yǒuxiào qīxiàn) – Validity period – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
7155 | 合同审核流程 (Hétóng shěnhé liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
7156 | 合同执行难度 (Hétóng zhíxíng nándù) – Execution difficulty – Độ khó trong việc thực thi hợp đồng |
7157 | 合同履行计划 (Hétóng lǚxíng jìhuà) – Performance plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
7158 | 合同付款条件 (Hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
7159 | 合同风险评估 (Hétóng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
7160 | 合同验收标准 (Hétóng yànshòu biāozhǔn) – Acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu hợp đồng |
7161 | 合同数据保护 (Hétóng shùjù bǎohù) – Data protection – Bảo vệ dữ liệu hợp đồng |
7162 | 合同履约进度 (Hétóng lǚyuē jìndù) – Fulfillment progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
7163 | 合同承诺义务 (Hétóng chéngnuò yìwù) – Obligation commitment – Cam kết nghĩa vụ hợp đồng |
7164 | 合同履行报告 (Hétóng lǚxíng bàogào) – Fulfillment report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
7165 | 合同争议处理 (Hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Dispute resolution – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
7166 | 合同违约救济 (Hétóng wéiyuē jiùjì) – Breach remedies – Biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng |
7167 | 合同签署流程 (Hétóng qiānshǔ liúchéng) – Signing procedure – Quy trình ký hợp đồng |
7168 | 合同期限延长 (Hétóng qīxiàn yáncháng) – Extension of term – Gia hạn thời hạn hợp đồng |
7169 | 合同条款协商 (Hétóng tiáokuǎn xiéshāng) – Clause negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
7170 | 合同履行问题 (Hétóng lǚxíng wèntí) – Performance issues – Vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
7171 | 合同履行能力 (Hétóng lǚxíng nénglì) – Performance capacity – Khả năng thực hiện hợp đồng |
7172 | 合同担保条款 (Hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee clause – Điều khoản bảo lãnh hợp đồng |
7173 | 合同解除程序 (Hétóng jiěchú chéngxù) – Termination procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
7174 | 合同保证金 (Hétóng bǎozhèng jīn) – Security deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng |
7175 | 合同附加条款 (Hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional clauses – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
7176 | 合同争议仲裁 (Hétóng zhēngyì zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
7177 | 合同变更条件 (Hétóng biàngēng tiáojiàn) – Change conditions – Điều kiện thay đổi hợp đồng |
7178 | 合同利益分配 (Hétóng lìyì fēnpèi) – Benefit allocation – Phân chia lợi ích hợp đồng |
7179 | 合同修改要求 (Hétóng xiūgǎi yāoqiú) – Amendment request – Yêu cầu sửa đổi hợp đồng |
7180 | 合同违约费用 (Hétóng wéiyuē fèiyòng) – Breach fees – Phí vi phạm hợp đồng |
7181 | 合同终止费用 (Hétóng zhōngzhǐ fèiyòng) – Termination costs – Chi phí chấm dứt hợp đồng |
7182 | 合同保险条款 (Hétóng bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Insurance clause – Điều khoản bảo hiểm hợp đồng |
7183 | 合同交付期限 (Hétóng jiāofù qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng hợp đồng |
7184 | 合同履行方责任 (Hétóng lǚxíng fāng zérèn) – Party obligations – Trách nhiệm bên thực hiện hợp đồng |
Giáo trình Hán ngữ BOYA: Tác phẩm Hán ngữ CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ BOYA, một trong những tác phẩm nổi bật của Hệ thống giáo dục CHINEMASTER, được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã và đang trở thành một công cụ học tập hữu ích cho hàng nghìn học viên trên khắp Việt Nam. Nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực hành, giáo trình BOYA không chỉ được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster mà còn được áp dụng trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU, nơi đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất tại Việt Nam.
Sự sáng tạo trong phương pháp giảng dạy
Giáo trình BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế để giúp học viên xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học của giáo trình BOYA chú trọng vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp, nghe, nói, đọc và viết, đồng thời tạo ra sự hứng thú trong quá trình học. Các bài học được xây dựng khoa học, dễ hiểu và gần gũi với thực tế, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ Trung Quốc trong cuộc sống hằng ngày.
Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm và giáo dục
Giáo trình BOYA không chỉ được sử dụng trong các lớp học tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy tại hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU. Tại đây, học viên có cơ hội tiếp cận một chương trình học toàn diện, được thiết kế để phát triển đồng đều tất cả các kỹ năng ngôn ngữ, từ việc phát âm chuẩn xác đến khả năng viết văn và giao tiếp tự tin.
Tại sao giáo trình BOYA lại được ưa chuộng?
Một trong những lý do khiến giáo trình BOYA trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc học tiếng Trung là tính toàn diện và phù hợp với nhiều đối tượng học viên khác nhau. Đặc biệt, giáo trình này có khả năng linh hoạt trong việc điều chỉnh theo từng cấp độ học, từ cơ bản đến nâng cao. Bên cạnh đó, với cách trình bày sinh động, dễ tiếp cận, BOYA đã thu hút được sự yêu mến từ học viên ở nhiều độ tuổi và lĩnh vực khác nhau.
Giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung của những ai đam mê ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Với phương pháp giảng dạy khoa học, dễ hiểu, và hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU toàn diện, BOYA đã và đang giúp hàng nghìn học viên nâng cao khả năng ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA 9 Quyển của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ – Cánh Cửa Mới Cho Người Học Tiếng Trung Quốc
Ngay từ khi ra mắt, bộ giáo trình Hán ngữ BOYA 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo được tiếng vang lớn trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Với tính ứng dụng thực tiễn cao, bộ giáo trình này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của các học viên ở mọi trình độ, mà còn trở thành tài liệu giảng dạy chủ yếu tại nhiều trung tâm tiếng Trung uy tín, trong đó nổi bật là hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU tại Việt Nam.
Bộ giáo trình BOYA được thiết kế để giúp người học tiếng Trung từ căn bản đến nâng cao, từ việc giao tiếp hàng ngày đến việc chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi – Kỳ thi tiếng Trung Quốc quốc gia). Với 9 quyển sách, mỗi quyển đều mang một trọng tâm rõ ràng và dễ hiểu, giúp người học tiếp cận và nắm bắt kiến thức một cách hệ thống và logic.
Ứng Dụng Rộng Rãi trong Hệ Thống Giáo Dục Trung Tâm Tiếng Trung
Bộ giáo trình BOYA không chỉ là lựa chọn hàng đầu cho các học viên tại các lớp học tiếng Trung mà còn là tài liệu chuẩn mực được sử dụng trong các khóa học luyện thi HSK, bao gồm HSK 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, và HSKK (Kỳ thi Hán ngữ Quốc gia dành cho các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp). Cả ba dạng bài thi HSK, HSKK đều được thiết kế khoa học để giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn khi đối diện với các tình huống thực tế trong cuộc sống.
Bên cạnh đó, bộ giáo trình cũng đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung theo chủ đề, từ các tình huống cơ bản như chào hỏi, mua sắm, du lịch, đến các chủ đề chuyên sâu hơn như học thuật, công việc, kinh doanh, giúp học viên mở rộng kiến thức và kỹ năng trong nhiều lĩnh vực.
Thiết Kế Bài Bản, Dễ Hiểu
Mỗi cuốn sách trong bộ giáo trình Hán ngữ BOYA đều được thiết kế một cách khoa học và dễ hiểu, với mục tiêu chính là giúp người học tiếp cận và hiểu rõ trọng tâm kiến thức. Các bài học được phân chia rõ ràng, mỗi bài học đều có phần luyện tập đa dạng và thực tế, từ vựng phong phú, cấu trúc ngữ pháp được giải thích chi tiết, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
Học viên sẽ dần dần làm quen với các yếu tố như cách phát âm chuẩn, từ vựng sử dụng trong giao tiếp, cách viết chữ Hán, ngữ pháp tiếng Trung, và cách cấu trúc câu. Bộ giáo trình BOYA không chỉ giúp học viên học ngôn ngữ mà còn trang bị cho họ kỹ năng giao tiếp tự tin và hiệu quả.
Bộ Giáo Trình BOYA – Tài Liệu Đặc Biệt Trong Hệ Thống Giáo Dục CHINEMASTER
Tại các trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội và các chi nhánh của hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU trên toàn quốc, bộ giáo trình BOYA được sử dụng như một phần không thể thiếu trong các khóa học. Đây là sự đảm bảo cho chất lượng giảng dạy, giúp các học viên tiến bộ nhanh chóng và đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách dễ dàng.
Với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã không chỉ cung cấp cho học viên một công cụ học tập hữu ích mà còn góp phần vào sự phát triển của cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Bộ giáo trình này tiếp tục là lựa chọn tin cậy của các học viên mong muốn chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc và tiến xa hơn trong việc giao tiếp, học tập và làm việc tại các môi trường quốc tế.
Ai là Tác Giả Của Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA?
Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ, một trong những tên tuổi nổi bật trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là nhà sáng lập của CHINEMASTER Education và Master Edu – Chinese Master Edu, những tổ chức giáo dục uy tín hàng đầu chuyên đào tạo và giảng dạy tiếng Trung. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ được coi là một trong những tác phẩm Hán ngữ kinh điển trong sự nghiệp giảng dạy tiếng Trung Quốc của ông, góp phần tạo dựng nền tảng vững chắc cho hàng ngàn học viên trong việc học và thi chứng chỉ tiếng Trung.
Bộ giáo trình BOYA được phát triển nhằm hỗ trợ học viên luyện thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi – Kỳ thi tiếng Trung Quốc quốc gia) từ HSK 1 đến HSK 9, đồng thời giúp học viên ôn luyện các cấp độ HSKK (Kỳ thi Hán ngữ Quốc gia dành cho các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp). Mỗi quyển sách trong bộ giáo trình BOYA đều được thiết kế chi tiết, phù hợp với từng cấp độ, giúp người học dễ dàng tiếp cận và rèn luyện các kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc gia.
Bộ Giáo Trình BOYA – Công Cụ Luyện Thi HSK Toàn Diện
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA bao gồm 9 quyển, mỗi quyển được chuyên biệt hóa để phục vụ cho từng cấp độ của kỳ thi HSK và HSKK:
Giáo trình BOYA quyển 1: Dành cho việc luyện thi HSK 1 – cấp độ cơ bản.
Giáo trình BOYA quyển 2: Dành cho việc luyện thi HSK 2 – cấp độ sơ cấp.
Giáo trình BOYA quyển 3: Dành cho việc luyện thi HSK 3 – cấp độ trung cấp.
Giáo trình BOYA quyển 4: Dành cho việc luyện thi HSK 4 – cấp độ trung cấp nâng cao.
Giáo trình BOYA quyển 5: Dành cho việc luyện thi HSK 5 – cấp độ cao cấp.
Giáo trình BOYA quyển 6: Dành cho việc luyện thi HSK 6 – cấp độ cao cấp nâng cao.
Giáo trình BOYA quyển 7: Dành cho việc luyện thi HSK 7 – cấp độ cao cấp.
Giáo trình BOYA quyển 8: Dành cho việc luyện thi HSK 8 – cấp độ chuyên sâu.
Giáo trình BOYA quyển 9: Dành cho việc luyện thi HSK 9 – cấp độ nâng cao nhất.
Với cấu trúc logic, khoa học và dễ hiểu, bộ giáo trình BOYA giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc từ những bài học cơ bản cho đến những kiến thức chuyên sâu cần thiết cho các kỳ thi HSK cao cấp. Mỗi quyển sách đều có phần bài tập phong phú và các ví dụ thực tế giúp người học không chỉ ôn luyện lý thuyết mà còn rèn luyện kỹ năng thực hành, phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả.
Giáo Trình BOYA – Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Lý Thuyết và Thực Hành
Bộ giáo trình BOYA không chỉ là tài liệu ôn thi mà còn là phương pháp giảng dạy chủ yếu tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nơi được biết đến là top 1 về đào tạo tiếng Trung uy tín. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kết hợp lý thuyết và thực hành một cách hoàn hảo trong bộ giáo trình này, giúp học viên hiểu sâu về ngữ pháp, từ vựng, phát âm và các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong cuộc sống và công việc.
Với sự giúp đỡ của bộ giáo trình BOYA, hàng ngàn học viên đã đạt được kết quả xuất sắc trong các kỳ thi HSK và HSKK, tạo nên một cộng đồng học viên mạnh mẽ và vững chắc trong việc chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA là kết quả tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế để giúp người học tiếng Trung trên khắp thế giới, đặc biệt là cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam, chinh phục các chứng chỉ HSK và HSKK. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả, bộ giáo trình này đã khẳng định vị thế của mình và trở thành tài liệu học tập không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung của hàng ngàn học viên.
Giáo Trình Hán Ngữ BOYA – Tác Phẩm Kinh Điển Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ BOYA, tác phẩm đỉnh cao trong hệ sinh thái CHINEMASTER Education, là một trong những bộ giáo trình Hán ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam và trên thế giới. Bộ giáo trình này được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia giảng dạy tiếng Trung nổi bật và có uy tín tại Việt Nam. Giáo trình BOYA đã trở thành công cụ không thể thiếu cho học viên muốn luyện thi HSK và HSKK, từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp.
1. Giáo Trình Hán Ngữ BOYA – Tác Phẩm Kinh Điển
Giáo trình BOYA không chỉ đơn thuần là tài liệu học tập, mà còn là một hệ thống giáo dục hoàn chỉnh, được thiết kế linh hoạt để phục vụ cho tất cả các nhu cầu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày của cộng đồng học viên. Với sứ mệnh giúp người học chinh phục kỳ thi HSK và HSKK, bộ giáo trình này được xây dựng với nội dung khoa học, dễ hiểu và đáp ứng các yêu cầu học tập từ cơ bản đến nâng cao.
Các học viên có thể sử dụng giáo trình BOYA cho các mục tiêu khác nhau, từ luyện thi HSK 123, HSK 456, HSK 789, đến luyện thi HSKK ở tất cả các cấp độ (sơ cấp, trung cấp và cao cấp). Thông qua việc học với bộ giáo trình này, học viên sẽ không chỉ đạt được mục tiêu thi cử mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết.
2. Nội Dung Được Thiết Kế Linh Hoạt và Tùy Chỉnh
Một trong những đặc điểm nổi bật của giáo trình BOYA chính là sự linh hoạt và tùy chỉnh được thiết kế bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được biên soạn sao cho phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ những người bắt đầu học tiếng Trung cho đến những người luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung quốc gia.
Luyện thi HSK 123: Dành cho những học viên mới bắt đầu, bộ giáo trình giúp xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp cơ bản và các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung cơ bản.
Luyện thi HSK 456: Dành cho học viên có trình độ trung cấp, giáo trình cung cấp các bài học nâng cao về ngữ pháp, từ vựng và luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hiệu quả.
Luyện thi HSK 789: Dành cho các học viên muốn chinh phục các cấp độ cao của kỳ thi HSK, giúp học viên luyện thi những bài tập chuyên sâu, rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống phức tạp.
Luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Bộ giáo trình BOYA cũng bao gồm các bài luyện thi cho kỳ thi HSKK (Hán ngữ Kỳ thi Nói), giúp học viên cải thiện khả năng nói tiếng Trung ở các cấp độ khác nhau.
Với sự thiết kế linh động, bộ giáo trình BOYA có thể được sử dụng không chỉ trong các khóa học chính thức mà còn là tài liệu tự học hiệu quả cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
3. Phù Hợp Với Mọi Nhu Cầu Học Tiếng Trung
Giáo trình BOYA được tạo ra để đáp ứng đa dạng các nhu cầu học tập của cộng đồng học viên và cộng đồng thành viên của Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Education. Dù bạn là học viên theo học khóa tiếng Trung giao tiếp cơ bản, hoặc học viên muốn luyện thi HSK hay HSKK, bộ giáo trình này đều mang lại hiệu quả học tập tốt nhất.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA không chỉ giúp học viên nắm vững lý thuyết mà còn chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng thực hành qua các bài tập thực tế, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào giao tiếp hàng ngày. Từ các bài học đơn giản, dễ hiểu, đến các bài tập nâng cao, bộ giáo trình này luôn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của người học.
4. Sự Hỗ Trợ Từ Hệ Sinh Thái CHINEMASTER Education
Giáo trình BOYA là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái CHINEMASTER Education. Đây là một cộng đồng học viên và giảng viên lớn mạnh, nơi học viên có thể tìm thấy sự hỗ trợ không chỉ từ tài liệu học tập mà còn từ các giảng viên giàu kinh nghiệm. Các khóa học, diễn đàn thảo luận, và các lớp học trực tuyến đều sử dụng bộ giáo trình BOYA, đảm bảo học viên sẽ có được sự hỗ trợ toàn diện trong suốt quá trình học tập.
5. Lý Do Nên Lựa Chọn Giáo Trình Hán Ngữ BOYA
Phù hợp với nhiều cấp độ học viên: Giáo trình BOYA được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người luyện thi HSK cao cấp.
Linh hoạt và dễ áp dụng: Sự linh hoạt trong thiết kế giúp học viên có thể áp dụng giáo trình vào bất kỳ mục tiêu học tập nào, từ học tiếng Trung giao tiếp đến luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung.
Tập trung vào kỹ năng thực hành: Các bài học và bài tập trong giáo trình không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp học viên phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong thực tế.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng học viên: Học viên sẽ được kết nối với cộng đồng Chinese Master Education, nơi có sự hỗ trợ nhiệt tình từ giảng viên và các học viên khác, tạo ra một môi trường học tập tích cực.
Giáo trình Hán ngữ BOYA là một tác phẩm không thể thiếu đối với những ai muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả và có hệ thống. Với sự thiết kế linh hoạt, nội dung phù hợp với mọi đối tượng học viên, và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng CHINEMASTER Education, bộ giáo trình BOYA của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho việc luyện thi HSK và HSKK, cũng như phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung của người học.
Giáo Trình Hán Ngữ BOYA – Tác Phẩm Kinh Điển Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ Trong Hệ Sinh Thái CHINEMASTER
Giới thiệu về Giáo Trình Hán Ngữ BOYA
Giáo trình Hán ngữ BOYA, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, là một trong những tác phẩm Hán ngữ kinh điển và đột phá trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ngay sau khi ra mắt, giáo trình này đã nhanh chóng được công nhận và ứng dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster và trong toàn bộ hệ sinh thái CHINEMASTER EDUCATION. Nhờ vào chất lượng và sự uy tín của nó, giáo trình BOYA không chỉ giúp hàng nghìn học viên chinh phục tiếng Trung mà còn giúp các học viên đạt được các chứng chỉ HSK và HSKK cao cấp.
1. Tác Phẩm Kinh Điển Của CHINEMASTER
Giáo trình Hán ngữ BOYA là một trong những tài liệu học tiếng Trung nổi bật trong hệ sinh thái CHINEMASTER. Tác phẩm này đã được thiết kế không chỉ để phục vụ nhu cầu học ngữ pháp và từ vựng, mà còn đặc biệt chú trọng đến việc rèn luyện bốn kỹ năng ngôn ngữ cơ bản: nghe, nói, đọc, viết. Bằng cách xây dựng các bài học dễ tiếp thu và gần gũi với thực tế, giáo trình này giúp học viên dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi tiếng Trung quốc gia.
Sau khi được công bố rộng rãi với công chúng, giáo trình BOYA đã trở thành một phần không thể thiếu trong các khóa học tại các trung tâm tiếng Trung thuộc hệ thống ChineMaster. Đây là một công cụ hữu ích giúp người học có thể tiếp cận tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, từ việc luyện thi HSK 1 đến HSK 9, cũng như luyện thi HSKK cho các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
2. Giáo Trình BOYA – Tác Phẩm Được Công Bố Trong Hệ Thống Trung Tâm ChineMaster
Ngay sau khi ra mắt, giáo trình BOYA được công bố và đưa vào giảng dạy tại các trung tâm tiếng Trung ChineMaster trên toàn quốc. Đây là những trung tâm hàng đầu tại Việt Nam về giảng dạy tiếng Trung, nơi học viên có thể học hỏi và rèn luyện từ các giáo viên giàu kinh nghiệm. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và hiện đại, các giảng viên tại hệ thống ChineMaster sử dụng giáo trình BOYA để giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả tốt nhất trong các kỳ thi HSK và HSKK.
Nhờ vào sự phổ biến và ứng dụng rộng rãi trong hệ thống này, giáo trình BOYA đã được chứng minh là một công cụ học tập hữu ích cho hàng nghìn học viên đang theo học tiếng Trung tại các trung tâm. Bất kể bạn là người mới bắt đầu hay đã có kiến thức nền về tiếng Trung, giáo trình này sẽ cung cấp cho bạn nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trong việc học ngôn ngữ.
3. Miễn Phí Cho Toàn Thể Học Viên Trong Hệ Thống Giáo Dục Hán Ngữ CHINEMASTER
Một trong những điểm đặc biệt của giáo trình BOYA là Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã quyết định phát hành miễn phí bộ giáo trình này cho toàn thể học viên trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER. Việc phát miễn phí này thể hiện sự tâm huyết và cam kết của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc mang lại cơ hội học tiếng Trung chất lượng cho tất cả mọi người. Điều này cũng cho thấy tầm nhìn lớn của CHINEMASTER EDUCATION trong việc xây dựng một hệ sinh thái học tiếng Trung toàn diện và dễ tiếp cận.
Hệ thống CHINEMASTER EDUCATION là nơi hội tụ các giảng viên, chuyên gia và học viên đam mê học tiếng Trung. Thông qua việc phát miễn phí giáo trình BOYA, các học viên có thể tiếp cận với tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao mà không phải lo lắng về chi phí. Điều này không chỉ giúp học viên tiếp cận nguồn tài liệu học tập phù hợp mà còn giúp họ tiết kiệm chi phí trong quá trình học tập.
4. Đặc Điểm Nổi Bật Của Giáo Trình BOYA
Giáo trình BOYA không chỉ nổi bật vì sự toàn diện và dễ hiểu, mà còn bởi tính linh hoạt cao trong việc đáp ứng nhu cầu học tập của từng học viên. Bộ giáo trình này bao gồm các phần học tập phù hợp với mọi đối tượng, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung đến những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp và chinh phục các kỳ thi quốc gia.
Cấu trúc bài học rõ ràng: Các bài học được thiết kế khoa học, dễ theo dõi, với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành giúp học viên nắm vững từ vựng, ngữ pháp và phát âm tiếng Trung.
Chú trọng vào kỹ năng giao tiếp: Giáo trình BOYA đặc biệt chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế qua các bài tập hội thoại, tình huống giao tiếp hàng ngày.
Hỗ trợ luyện thi HSK và HSKK: Đây là tài liệu luyện thi lý tưởng cho các học viên muốn thi HSK 123, HSK 456, HSK 789, hoặc HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm Hán ngữ kinh điển, được công bố và sử dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER Education. Với tính linh hoạt, sự toàn diện trong nội dung và cam kết phát miễn phí cho toàn thể học viên trong hệ thống giáo dục, giáo trình BOYA đã trở thành một công cụ học tập quan trọng giúp học viên Việt Nam chinh phục tiếng Trung và các chứng chỉ tiếng Trung quốc gia. Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ giáo trình tiếng Trung chất lượng cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên, thì giáo trình BOYA chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA – Tài Liệu Luyện Thi HSK 9 Cấp Và HSKK Sơ, Trung, Cao Cấp
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng học viên ChineMaster để luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp. Với mục tiêu giúp học viên chinh phục các kỳ thi tiếng Trung Quốc, bộ giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao mà còn giúp học viên dễ dàng nắm bắt trọng tâm kiến thức và đạt được kết quả học tập cao nhất.
1. Luyện Thi HSK 9 Cấp Và HSKK Sơ, Trung, Cao Cấp
Bộ giáo trình BOYA được thiết kế để hỗ trợ học viên ở tất cả các cấp độ trong kỳ thi HSK – từ cấp độ 1 đến cấp độ 9 – cũng như kỳ thi HSKK ở các cấp sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Nội dung của từng quyển sách trong bộ giáo trình được phân chia hợp lý và chi tiết để học viên có thể dễ dàng ôn luyện và đạt được kết quả tối ưu trong các kỳ thi.
Luyện thi HSK 9 cấp: Bộ giáo trình bao gồm các bài học từ cơ bản đến chuyên sâu, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK 1 đến HSK 9. Mỗi cấp độ đều có bài tập, ví dụ và các bài kiểm tra kỹ lưỡng để giúp học viên nắm vững từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi.
Luyện thi HSKK sơ, trung, cao cấp: Giáo trình BOYA cũng đặc biệt chú trọng đến việc luyện thi HSKK, giúp học viên phát triển kỹ năng nghe và nói tiếng Trung qua các bài tập thực tế, hội thoại và tình huống giao tiếp.
2. Nội Dung Bài Bản, Chi Tiết, Dễ Tiếp Cận
Điểm nổi bật của bộ Giáo Trình BOYA chính là cách mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế từng cuốn sách một cách bài bản và chi tiết. Mỗi bài học đều được xây dựng với cấu trúc rõ ràng, giúp học viên dễ dàng theo dõi và tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Nội dung trong sách được chia nhỏ thành các phần dễ hiểu và phù hợp với từng trình độ, giúp học viên không bị choáng ngợp với lượng kiến thức lớn mà vẫn có thể nắm vững trọng tâm.
Trọng tâm kiến thức: Mỗi bài học đều tập trung vào những yếu tố quan trọng, giúp học viên nhanh chóng hiểu và áp dụng được kiến thức vào thực tế.
Bài tập và ví dụ thực tế: Các bài tập trong giáo trình được thiết kế phong phú, giúp học viên vừa ôn luyện lý thuyết vừa nâng cao kỹ năng thực hành.
3. Cập Nhật Kiến Thức Mỗi Ngày
Một đặc điểm đặc biệt của bộ giáo trình BOYA là Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn cập nhật nội dung kiến thức mỗi ngày. Điều này giúp học viên được tiếp cận với nguồn kiến thức mới nhất và phong phú nhất, đảm bảo luôn cập nhật và phù hợp với các yêu cầu của kỳ thi HSK và HSKK.
Với việc cập nhật thường xuyên, học viên không chỉ nắm vững kiến thức đã học mà còn được làm quen với các bài học mới, giúp cải thiện khả năng học tập và đảm bảo không bị lạc hậu so với xu hướng thi cử hiện tại. Việc học theo giáo trình BOYA giúp học viên tự tin hơn trong việc ứng dụng tiếng Trung trong thực tế, đồng thời nâng cao khả năng làm bài trong các kỳ thi.
4. Tăng Cường Hiệu Quả Học Tập
Với phương pháp giảng dạy hợp lý và tính cập nhật thường xuyên, bộ giáo trình BOYA giúp học viên nâng cao hiệu quả học tập lên mức tối đa. Không chỉ học viên đang luyện thi HSK và HSKK, mà cả những người học tiếng Trung giao tiếp cũng có thể áp dụng giáo trình này để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách toàn diện. Hệ thống bài tập được thiết kế khoa học, giúp học viên dễ dàng thực hành và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tiếng Trung tuyệt vời cho những ai muốn luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp. Với nội dung chi tiết, bài bản và được cập nhật thường xuyên, bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm bắt trọng tâm kiến thức mà còn giúp họ nâng cao hiệu quả học tập và đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA – Giải Pháp Toàn Diện Cho Luyện Thi HSK và HSKK Tại Trung Tâm ChineMaster Edu
Giới thiệu về Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những bộ sách học tiếng Trung nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu. Được thiết kế dành riêng cho các học viên luyện thi HSK và HSKK, bộ giáo trình này bao gồm 9 quyển sách, cung cấp đầy đủ kiến thức và tài liệu ôn luyện cho các kỳ thi HSK 123, HSK 456, HSK 789, kết hợp với các bài luyện thi HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp. Đây là bộ giáo trình giúp học viên hoàn thiện toàn diện cả kỹ năng ngôn ngữ và chiến lược thi cử, từ cơ bản đến nâng cao.
1. Hệ Thống Luyện Thi HSK và HSKK Tại ChineMaster Edu
Hệ thống ChineMaster Edu là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Việt Nam, nơi hàng nghìn học viên đã và đang học tập để đạt được chứng chỉ HSK và HSKK. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là tài liệu chủ đạo trong hệ thống giảng dạy tại đây. Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững lý thuyết mà còn rèn luyện các kỹ năng cần thiết để thành công trong các kỳ thi tiếng Trung quốc gia.
Luyện thi HSK 123: Bộ giáo trình BOYA cung cấp kiến thức từ cấp độ HSK 1 đến HSK 3, giúp học viên tiếp cận với từ vựng và ngữ pháp cơ bản, đồng thời luyện các kỹ năng đọc, viết và nghe.
Luyện thi HSK 456: Tiến đến các cấp độ trung cấp, bộ giáo trình giúp học viên luyện thi HSK 4, HSK 5, HSK 6, cung cấp các bài học nâng cao về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp.
Luyện thi HSK 789: Với các bài học khó hơn, bộ giáo trình BOYA còn hỗ trợ học viên ôn luyện cho HSK 7, HSK 8, và HSK 9, giúp các bạn nắm vững các bài thi ở cấp độ cao nhất, từ đó tự tin khi tham gia kỳ thi HSK quốc tế.
2. Luyện Thi HSKK Sơ, Trung và Cao Cấp
Ngoài việc luyện thi HSK, bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA cũng hỗ trợ học viên trong việc luyện thi HSKK – kỳ thi nói tiếng Trung. Bộ giáo trình này cung cấp các bài tập nghe và nói chuyên sâu, giúp học viên rèn luyện khả năng giao tiếp thực tế và luyện tập tốt cho kỳ thi HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp. Mỗi cấp độ của HSKK có sự chuẩn bị riêng biệt để học viên có thể thành thạo việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường thực tế, từ giao tiếp cơ bản đến các tình huống phức tạp hơn.
3. Bộ Giáo Trình BOYA Với 9 Quyển Sách Đầy Đủ
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA được thiết kế gồm 9 quyển sách, từ các bài học cơ bản đến nâng cao, giúp học viên có thể học tập và luyện thi theo từng cấp độ một cách hiệu quả nhất. Mỗi quyển sách đều được biên soạn kỹ lưỡng, với mục tiêu giúp học viên ôn luyện có hệ thống và đạt kết quả tốt nhất.
Quyển 1 – 3: Dành cho học viên luyện thi HSK 1, HSK 2, HSK 3, với những kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày.
Quyển 4 – 6: Chuyên sâu cho HSK 4, HSK 5, HSK 6, giúp học viên luyện kỹ năng đọc hiểu, nghe và viết trong các tình huống giao tiếp phức tạp hơn.
Quyển 7 – 9: Luyện thi cho HSK 7, HSK 8, HSK 9, giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi cao cấp với nội dung và độ khó ngày càng tăng.
Với cấu trúc bài học phân cấp rõ ràng, bộ giáo trình này giúp học viên nắm vững từng giai đoạn trong quá trình luyện thi, từ đó tối ưu hóa hiệu quả học tập và ôn luyện.
4. Đáp Ứng Nhu Cầu Học Tập Của Học Viên
Bộ giáo trình BOYA không chỉ dành cho những ai chuẩn bị thi HSK và HSKK, mà còn đáp ứng nhu cầu học tập của cộng đồng học viên ChineMaster Edu trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày. Dù bạn là học viên mới bắt đầu hay học viên đang chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế, giáo trình BOYA sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập và thi cử một cách hiệu quả nhất.
Ngoài ra, bộ giáo trình này còn được thiết kế linh hoạt và dễ tiếp cận, giúp học viên có thể tự học và ôn luyện ở bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời gian nào. Tất cả các bài học trong giáo trình đều có phần giải thích chi tiết, kèm theo các bài tập và ví dụ thực tế để người học có thể thực hành ngay lập tức.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai đang luyện thi HSK và HSKK. Với sự đa dạng về nội dung, từ luyện thi HSK 123 đến HSK 789, và từ HSKK sơ cấp đến HSKK cao cấp, bộ giáo trình này giúp học viên ở tất cả các cấp độ chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi tiếng Trung. Được sử dụng trong hệ thống ChineMaster Edu, giáo trình BOYA là công cụ học tập đắc lực giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả thi cử xuất sắc.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ – Tài Liệu Học Tiếng Trung Toàn Diện
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những bộ sách học tiếng Trung nổi bật, được cộng đồng học viên ChineMaster sử dụng rộng rãi để học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, cũng như luyện thi các cấp độ của HSK (Hành trình Tiếng Trung Quốc Quốc Tế) và HSKK (Kỳ thi Nói Tiếng Trung). Bộ giáo trình này bao gồm 9 quyển sách, tương ứng với các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9 và từ HSKK sơ cấp đến HSKK cao cấp. Mỗi quyển sách là một công cụ hiệu quả giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi tiếng Trung.
Cấu Trúc Bộ Giáo Trình BOYA
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA được thiết kế theo từng cấp độ, giúp học viên dễ dàng theo dõi quá trình học tập từ cơ bản đến nâng cao. Dưới đây là các quyển sách trong bộ giáo trình BOYA và các chức năng của chúng trong việc hỗ trợ học viên luyện thi tiếng Trung:
Giáo Trình BOYA Quyển 1: Dành cho học viên luyện thi HSK cấp 1. Quyển sách này cung cấp các bài học cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp đơn giản. Học viên sẽ làm quen với các ký tự Hán, phát âm chuẩn và cách xây dựng câu cơ bản.
Giáo Trình BOYA Quyển 2: Dành cho luyện thi HSK cấp 2. Quyển sách tiếp tục củng cố và mở rộng các kiến thức cơ bản, với các chủ đề giao tiếp đơn giản và luyện kỹ năng nghe, đọc và viết. Học viên sẽ được trang bị thêm nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để tự tin giao tiếp.
Giáo Trình BOYA Quyển 3: Dành cho HSK cấp 3. Quyển này giúp học viên làm quen với các bài tập khó hơn và rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường giao tiếp phong phú hơn. Từ vựng và ngữ pháp trong quyển sách sẽ giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Giáo Trình BOYA Quyển 4: Dành cho HSK cấp 4. Quyển sách này cung cấp các bài học nâng cao về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng viết. Học viên sẽ học cách diễn đạt các suy nghĩ, ý tưởng phức tạp và rèn luyện khả năng hiểu và trả lời các câu hỏi trong bài thi.
Giáo Trình BOYA Quyển 5: Dành cho HSK cấp 5. Quyển sách giúp học viên tăng cường khả năng đọc hiểu các văn bản phức tạp, luyện viết văn bản dài và giao tiếp tự tin trong các tình huống chuyên nghiệp.
Giáo Trình BOYA Quyển 6: Dành cho HSK cấp 6. Quyển này cung cấp các bài học về văn phong nâng cao, luyện nghe và đọc các tài liệu chuyên sâu, chuẩn bị cho các kỳ thi ở cấp độ cao nhất. Đây là giai đoạn học viên sẽ phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
Giáo Trình BOYA Quyển 7: Dành cho HSK cấp 7. Quyển sách tiếp tục giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp và ứng dụng ngôn ngữ trong các lĩnh vực như thương mại, văn hóa, xã hội.
Giáo Trình BOYA Quyển 8: Dành cho HSK cấp 8. Quyển sách này đi sâu vào các bài học nâng cao, giúp học viên mở rộng vốn từ vựng và làm quen với các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, tăng cường khả năng giao tiếp trong các tình huống đa dạng.
Giáo Trình BOYA Quyển 9: Dành cho HSK cấp 9. Quyển cuối cùng này cung cấp các bài học tổng hợp và ôn tập cho học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 9, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung ở mức độ chuyên sâu nhất.
Tại Sao Bộ Giáo Trình BOYA Lại Được Ưa Chuộng?
Phù hợp cho mọi cấp độ: Bộ Giáo Trình BOYA cung cấp đầy đủ tài liệu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với học viên ở tất cả các cấp độ. Với mỗi quyển sách, học viên sẽ dần dần cải thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của mình và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi HSK và HSKK.
Luyện thi HSK và HSKK hiệu quả: Bộ giáo trình BOYA được thiết kế không chỉ để học mà còn để luyện thi, giúp học viên ôn luyện một cách có hệ thống và đạt được điểm cao trong các kỳ thi. Mỗi quyển sách đều có các bài tập luyện thi, giúp học viên làm quen với cấu trúc đề thi và tăng khả năng làm bài trong thời gian giới hạn.
Giải thích chi tiết và dễ hiểu: Tất cả các bài học trong bộ giáo trình đều được giải thích một cách chi tiết, dễ hiểu, kèm theo các ví dụ thực tế để học viên dễ dàng áp dụng vào cuộc sống và các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Cập nhật kiến thức mới: Bộ giáo trình luôn được cập nhật để đảm bảo học viên tiếp cận được với những thông tin mới nhất về kỳ thi HSK và HSKK, đồng thời cũng giúp họ theo kịp xu hướng học tiếng Trung hiện đại.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung cực kỳ hữu ích và hiệu quả cho học viên muốn học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Với cấu trúc sách bài bản, chi tiết và dễ hiểu, bộ giáo trình BOYA không chỉ giúp học viên luyện thi HSK và HSKK mà còn giúp họ nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện. Dù bạn đang học tiếng Trung để giao tiếp hay luyện thi các cấp độ HSK 1 đến HSK 9, HSKK sơ, trung, cao cấp, bộ giáo trình BOYA sẽ là công cụ tuyệt vời giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.
Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn – Sử Dụng Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Đặc Sắc Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn tự hào là nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Đặc biệt, trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một trong những tác giả nổi tiếng trong việc biên soạn giáo trình dạy tiếng Trung cho người Việt. Bộ giáo trình này được thiết kế để phục vụ cho nhiều đối tượng học viên khác nhau, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung cho đến những người muốn nâng cao trình độ và chuyên sâu vào các lĩnh vực cụ thể.
1. Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những bộ sách cơ bản được sử dụng tại trung tâm. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn bắt đầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học nắm vững từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng giao tiếp cơ bản.
2. Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới
Dành cho những ai đã có nền tảng tiếng Trung, bộ giáo trình 9 quyển này giúp học viên mở rộng kiến thức, nâng cao kỹ năng giao tiếp và đọc hiểu văn bản. Chương trình học được thiết kế chuyên sâu, giúp học viên tiếp cận các tình huống giao tiếp thực tế.
3. Các Bộ Giáo Trình Chuyên Ngành
Ngoài các bộ giáo trình tổng quát, trung tâm CHINEMASTER còn sử dụng các bộ sách chuyên ngành, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung trong các lĩnh vực cụ thể như:
Hán Ngữ Kế Toán: Phù hợp cho những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán với các thuật ngữ và tình huống thực tế.
Hán Ngữ Tiếng Trung Thương Mại: Giúp học viên có thể giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế, từ việc đàm phán hợp đồng đến quản lý dự án.
Hán Ngữ Tiếng Trung Công Xưởng và Xuất Nhập Khẩu: Dành cho các học viên làm việc trong lĩnh vực sản xuất, công nghiệp hoặc xuất nhập khẩu, giúp cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành.
Hán Ngữ Tiếng Trung Logistics Vận Tải: Chuyên về lĩnh vực logistics, cung cấp kiến thức và từ vựng liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hóa.
4. Các Bộ Giáo Trình HSK và TOCFL
Trung tâm cũng cung cấp các bộ giáo trình HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) và TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) dành cho học viên có nhu cầu thi chứng chỉ quốc tế. Các bộ giáo trình HSK từ cấp độ 1 đến 9, cùng với các bộ sách TOCFL band A, B, C, sẽ giúp học viên chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi này.
5. Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Thực Dụng
Được biên soạn dành riêng cho những ai muốn học tiếng Trung ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày, bộ giáo trình này giúp người học giao tiếp tự nhiên trong các tình huống thực tế. Các bài học được thiết kế đơn giản, dễ hiểu và rất gần gũi với thực tế.
6. Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Cho Mọi Lĩnh Vực
Ngoài các bộ giáo trình về chuyên ngành, trung tâm còn cung cấp các bộ giáo trình Hán ngữ dành cho các ngành nghề như nhân viên văn phòng, nhân viên bán hàng, nhân viên nhập hàng, cũng như các bộ sách về du lịch, dầu khí, hợp đồng thương mại, buôn bán, và nhiều lĩnh vực khác.
Với bộ giáo trình Hán ngữ phong phú và đa dạng của tác giả Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn cam kết mang đến cho học viên một chương trình học toàn diện, phù hợp với mọi nhu cầu học tập. Đến với CHINEMASTER, bạn sẽ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, cùng những tài liệu giảng dạy chất lượng, giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung nhanh chóng và hiệu quả.
Học Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education: Hàng Vạn Video Học Mỗi Ngày Cùng Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ
Học tiếng Trung chưa bao giờ dễ dàng và hiệu quả như tại Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu của Thầy Vũ. Đây là một trong những trung tâm hàng đầu trong việc cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng, đặc biệt khi kết hợp với hàng vạn video học tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Thầy Vũ, cùng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, luôn cam kết mang đến cho học viên những bài học hấp dẫn và dễ tiếp thu. Một trong những điểm mạnh của trung tâm là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế tỉ mỉ và bài bản, giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách hiệu quả.
1. Bộ Giáo Trình Hán Ngữ CHINEMASTER của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là nền tảng học tập vững chắc cho tất cả các học viên tại Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu. Bộ sách bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển: Đây là bộ giáo trình cơ bản, dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Bộ sách này cung cấp kiến thức từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu đơn giản, phù hợp với những học viên muốn xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển: Dành cho những học viên đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung và muốn nâng cao trình độ, bộ giáo trình này mở rộng các bài học về từ vựng, cấu trúc câu phức tạp và kỹ năng giao tiếp nâng cao.
2. Bộ Giáo Trình HSK và HSKK
Chương trình học tại Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu còn bao gồm bộ giáo trình HSK và HSKK của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Bộ Giáo Trình HSK: Bộ sách này giúp học viên ôn luyện và nâng cao khả năng đọc, viết, nghe, nói theo tiêu chuẩn HSK, từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp. Học viên có thể dễ dàng tiếp cận với các bài thi mẫu, bài tập thực hành, và các chiến lược làm bài thi hiệu quả.
Bộ Giáo Trình HSKK: Tập trung vào kỹ năng nói, bộ giáo trình này giúp học viên luyện tập phát âm chuẩn và cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên trong các tình huống thực tế.
3. Các Bộ Giáo Trình Chuyên Ngành
Ngoài những bộ giáo trình tổng quát, Tiếng Trung Chinese Master Edu còn cung cấp các bộ sách chuyên ngành giúp học viên phát triển khả năng tiếng Trung trong các lĩnh vực cụ thể, đáp ứng nhu cầu học tập của từng đối tượng học viên:
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Thương Mại: Học viên sẽ được làm quen với các thuật ngữ kinh tế, thương mại và những tình huống giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp quốc tế.
Bộ Giáo Trình Kế Toán Tiếng Trung: Dành cho những ai làm việc trong ngành tài chính kế toán, bộ sách này cung cấp các thuật ngữ và tình huống giao dịch kế toán trong tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Công Xưởng: Học viên sẽ được tiếp cận với các từ vựng và tình huống thực tế trong môi trường công xưởng, giúp giao tiếp hiệu quả trong công việc hàng ngày.
4. Hệ Thống Video Học Tiếng Trung Mỗi Ngày
Với hơn vạn video học tiếng Trung mỗi ngày, Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu mang đến cho học viên một công cụ học tập phong phú và tiện lợi. Các video bài giảng, từ các bài học cơ bản đến nâng cao, được thiết kế sinh động, dễ hiểu và giúp học viên rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả. Hệ thống video này còn được cập nhật liên tục, đảm bảo học viên luôn có nguồn tài liệu mới mẻ để học tập.
Với phương pháp học linh hoạt và dễ tiếp cận, học viên có thể học theo hình thức online hoặc offline tùy theo nhu cầu. Trung tâm cũng tổ chức các buổi học trực tuyến với sự tham gia của các chuyên gia, giúp học viên có cơ hội giao lưu, trao đổi kinh nghiệm học tập và cải thiện kỹ năng tiếng Trung nhanh chóng.
Tiếng Trung Chinese Master Edu của Thầy Vũ là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Với hệ thống giáo trình CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng với hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày, học viên không chỉ nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Trung tâm cam kết mang đến một chương trình học toàn diện, phù hợp với mọi đối tượng học viên và đảm bảo kết quả học tập tốt nhất.
Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online HSKK Trực Tuyến Tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Chào mừng bạn đến với Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu, nơi bạn sẽ được trải nghiệm khóa học giao tiếp tiếng Trung chất lượng cao, trực tuyến qua các nền tảng học online hiện đại. Trung tâm sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp cùng các giáo trình HSK và HSKK, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung một cách hiệu quả chỉ trong thời gian ngắn nhất. Dưới sự hướng dẫn tận tình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ tự tin giao tiếp tiếng Trung với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các tình huống thực tế như đàm phán kinh doanh, giao thương, và trong đời sống hàng ngày.
1. Chương Trình Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online
Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu được thiết kế phù hợp với các học viên từ cơ bản đến nâng cao. Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán Ngữ 6 Quyển và Hán Ngữ 9 Quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK để giúp học viên nắm vững từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách toàn diện.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển: Dành cho học viên mới bắt đầu học tiếng Trung, bộ giáo trình này cung cấp các kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và các tình huống giao tiếp đơn giản, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển: Phù hợp với học viên đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản, bộ giáo trình này mở rộng kiến thức, phát triển kỹ năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn.
Bộ Giáo Trình HSK: Sử dụng bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK, từ cấp độ 1 đến cấp độ 6, phát triển kỹ năng Nghe, Đọc, Viết theo chuẩn quốc tế.
Bộ Giáo Trình HSKK: Bộ giáo trình này giúp học viên luyện tập và nâng cao kỹ năng nói, từ đó chuẩn bị cho kỳ thi HSKK (hình thức thi đánh giá kỹ năng nói tiếng Trung).
2. Phương Pháp Đào Tạo Hán Ngữ Bài Bản của Thạc Sĩ Nguyễn Minh Vũ
Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và chuyên môn sâu về tiếng Trung, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập và giảng dạy chính tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu. Phương pháp đào tạo của thầy được thiết kế chuyên biệt và bài bản, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và vận dụng kiến thức trong thực tế. Các khóa học online của thầy Nguyễn Minh Vũ giúp học viên học theo tiến độ cá nhân, từ đó có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.
3. Đào Tạo Toàn Diện 6 Kỹ Năng Tiếng Trung
Khóa học giao tiếp tiếng Trung tại ChineMaster Edu không chỉ tập trung vào một kỹ năng duy nhất mà còn giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Trung, bao gồm:
Nghe: Học viên sẽ được luyện nghe qua các bài nghe chất lượng cao, từ đó nâng cao khả năng hiểu và phản xạ với ngôn ngữ Trung Quốc.
Nói: Với bộ giáo trình HSKK và các bài tập thực hành giao tiếp, học viên sẽ cải thiện kỹ năng phát âm, tạo dựng sự tự tin trong giao tiếp.
Đọc: Bộ giáo trình Hán Ngữ và HSK giúp học viên phát triển khả năng đọc hiểu văn bản tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.
Viết: Các bài luyện viết trong khóa học giúp học viên nắm vững các cấu trúc câu và cải thiện kỹ năng viết văn bản chuẩn xác.
Gõ: Khóa học cung cấp bài tập gõ chữ Trung Quốc, giúp học viên thành thạo trong việc sử dụng các công cụ gõ tiếng Trung trên máy tính và điện thoại.
Dịch: Các bài tập dịch tiếng Trung sẽ giúp học viên nâng cao khả năng dịch thuật chính xác, từ đó có thể làm việc trong môi trường cần sử dụng tiếng Trung chuyên sâu.
4. Lợi Ích Khi Học Tiếng Trung Tại ChineMaster Edu
Chương Trình Học Chuyên Biệt: Với bộ giáo trình được thiết kế bài bản và chuyên sâu, học viên sẽ tiếp cận với các kiến thức học tiếng Trung chất lượng, phù hợp với từng cấp độ học.
Phương Pháp Học Tiến Bộ Nhanh: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên học nhanh và hiệu quả nhất.
Khóa Học Online Linh Hoạt: Học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi thông qua các nền tảng học online, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
Đạt Kết Quả Cao: Trung tâm cam kết mang lại kết quả học tập cao, giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất.
5. Chứng Chỉ HSK và HSKK Quốc Tế
Sau khi hoàn thành khóa học, học viên có thể tham gia kỳ thi HSK và HSKK để lấy chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập tại Trung Quốc và các quốc gia khác.
Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và phương pháp đào tạo chuyên sâu, khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu mang đến một chương trình học toàn diện, giúp học viên phát triển nhanh chóng và hiệu quả các kỹ năng tiếng Trung. Đến với ChineMaster Edu, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Trung với đối tác Trung Quốc và đạt được kết quả học tập cao nhất.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Online tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu và thực tế để phục vụ công việc trong lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu, logistics hay các ngành nghề khác liên quan đến giao thương với Trung Quốc, thì khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu chính là lựa chọn lý tưởng. Trung tâm của chúng tôi sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ chuyên biệt của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm nhiều bộ sách phù hợp cho từng ngành nghề, từ Thương mại quốc tế đến Đặt hàng Taobao, 1688, hay Nhập hàng Trung Quốc tận gốc. Tất cả đều được thiết kế để giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý công việc với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
1. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Online: Cơ Hội Vàng Cho Doanh Nghiệp Và Cá Nhân
Khóa học tiếng Trung thương mại online của ChineMaster Edu cung cấp một nền tảng học tập linh hoạt, giúp bạn tiếp cận tiếng Trung trong môi trường kinh doanh chuyên nghiệp. Bạn sẽ học các kỹ năng ngôn ngữ quan trọng, bao gồm từ vựng chuyên ngành, các thuật ngữ thương mại, giao tiếp đàm phán, viết hợp đồng, và nhiều kỹ năng thực tiễn khác. Dưới đây là một số khóa học nổi bật trong hệ thống đào tạo của chúng tôi:
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Xuất Nhập Khẩu
Với bộ giáo trình Hán ngữ thương mại của tác giả Nguyễn Minh Vũ, khóa học này cung cấp cho bạn kiến thức về các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu, các quy trình, hợp đồng và cách thức giao dịch trong thương mại quốc tế. Bạn sẽ được học về các thủ tục hải quan, hợp đồng vận tải, chứng từ xuất nhập khẩu, và giao tiếp thương mại trong môi trường xuất nhập khẩu Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Hợp Đồng
Khóa học giúp bạn nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng cần thiết để đàm phán và ký kết hợp đồng bằng tiếng Trung. Bạn sẽ học cách viết các điều khoản hợp đồng, thảo luận về các vấn đề pháp lý trong hợp đồng thương mại, và xây dựng một thỏa thuận hợp tác hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Đàm Phán
Khóa học đàm phán tiếng Trung thương mại của chúng tôi giúp bạn phát triển kỹ năng đàm phán trong các cuộc thương thảo với đối tác Trung Quốc. Bạn sẽ học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu chính xác trong các tình huống đàm phán, từ đó nâng cao khả năng thuyết phục và đạt được các thỏa thuận tốt nhất.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Logistics Vận Tải
Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực logistics, vận tải quốc tế. Khóa học sẽ trang bị cho bạn các từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết để làm việc với các đối tác trong lĩnh vực vận tải và logistics, bao gồm các vấn đề như vận chuyển hàng hóa, hợp đồng vận tải, kho bãi và logistics toàn cầu.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Kinh Doanh
Khóa học này dành cho những người muốn tham gia vào lĩnh vực kinh doanh quốc tế, đặc biệt là với Trung Quốc. Học viên sẽ được trang bị kiến thức về các chiến lược kinh doanh, marketing, và các tình huống giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế
Khóa học cung cấp cho học viên kiến thức về thương mại quốc tế, bao gồm các giao dịch thương mại, quản lý chuỗi cung ứng, đàm phán hợp đồng và các chiến lược kinh doanh trong môi trường toàn cầu.
2. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Cho Các Ngành Chuyên Biệt
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc: Học viên sẽ được học các thuật ngữ và quy trình liên quan đến nhập khẩu hàng hóa trực tiếp từ Trung Quốc, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Taobao & 1688: Đây là khóa học đặc biệt dành cho những ai muốn tham gia vào việc mua bán trên các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc như Taobao và 1688. Bạn sẽ học cách tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, giao tiếp với nhà cung cấp và quản lý đơn hàng hiệu quả.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Đặt Hàng & Order Taobao/1688: Khóa học này giúp bạn làm quen với các công cụ, chiến lược và phương thức đặt hàng trực tuyến trên các trang web lớn của Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Dành Cho Nhân Viên Văn Phòng: Khóa học cung cấp các từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong công việc văn phòng, từ soạn thảo email, fax, cho đến cuộc gọi điện thoại với đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Dành Cho Nhân Viên Bán Hàng: Học viên sẽ được học các kỹ năng bán hàng, chăm sóc khách hàng và đàm phán với khách hàng Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Buôn Bán Online: Dành cho những ai đang tham gia vào lĩnh vực bán hàng online, học viên sẽ được hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch buôn bán trực tuyến, từ tìm kiếm sản phẩm đến giao tiếp với khách hàng.
3. Giáo Trình Tiếng Trung Thương Mại Chuyên Biệt
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các bộ sách phù hợp với từng lĩnh vực như:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Thương Mại: Sách này cung cấp kiến thức về từ vựng, ngữ pháp và các tình huống giao tiếp trong thương mại.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Taobao và 1688: Dành cho những học viên muốn kinh doanh qua các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc: Học viên sẽ được học các quy trình nhập hàng trực tiếp từ các nhà máy và chợ đầu mối tại Trung Quốc.
4. Phương Pháp Học Tập Tại ChineMaster Edu
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu cung cấp chương trình học linh hoạt và hiệu quả, bao gồm các khóa học trực tuyến và trực tiếp. Các học viên có thể học mọi lúc mọi nơi và được hỗ trợ tận tình bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm. Mỗi khóa học được thiết kế phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của từng học viên.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường thương mại quốc tế, đặc biệt là với Trung Quốc. Với sự hỗ trợ từ bộ giáo trình chuyên sâu của Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy bài bản, học viên sẽ dễ dàng chinh phục các kỹ năng cần thiết để thành công trong công việc và giao thương quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Online Kế Toán tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu chính là lựa chọn hoàn hảo để giúp bạn trang bị các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho công việc kế toán với đối tác Trung Quốc. Trung tâm sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với các tài liệu học tập chất lượng cao như Hán ngữ 6 Quyển, Hán ngữ 9 Quyển, Hán ngữ BOYAN, HSK và HSKK, giúp học viên học tiếng Trung kế toán một cách bài bản và hiệu quả.
1. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Online – Lợi Ích Và Cơ Hội
Kế toán là một ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và khả năng giao tiếp tốt, đặc biệt khi làm việc với các đối tác quốc tế. Việc học tiếng Trung cho ngành kế toán sẽ giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ tài chính, kế toán chuyên ngành, cũng như giao tiếp một cách chuyên nghiệp trong các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, thanh toán quốc tế, và các vấn đề về thuế, báo cáo tài chính.
Khóa học tiếng Trung kế toán online tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu cung cấp cho học viên một chương trình học phù hợp với mọi đối tượng, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung cho đến những người đã có nền tảng cơ bản và muốn chuyên sâu vào lĩnh vực kế toán.
2. Giáo Trình CHINEMASTER – Học Tiếng Trung Kế Toán Chuyên Sâu
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu sử dụng các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng của tác giả Nguyễn Minh Vũ để xây dựng khóa học. Những bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho học viên có nhu cầu học tiếng Trung để làm việc trong ngành kế toán, bao gồm các bộ sách:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển (Phiên Bản Mới): Đây là bộ sách cơ bản giúp học viên xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc, học từ vựng và ngữ pháp cơ bản, phù hợp với những người mới bắt đầu học.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển (Phiên Bản Mới): Phù hợp cho những học viên có nền tảng cơ bản, bộ sách này giúp học viên mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ: Tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên học cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc như kế toán, tài chính, ngân hàng.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN: Bộ sách này giúp học viên làm quen với các thuật ngữ và cụm từ trong các lĩnh vực kinh doanh và tài chính, rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành kế toán quốc tế.
Bộ Giáo Trình HSK: Học viên sẽ được học các bài tập HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) để chuẩn bị cho kỳ thi HSK, giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công sở và kinh doanh.
Bộ Giáo Trình HSKK: Đây là bộ sách giúp học viên rèn luyện kỹ năng nói tiếng Trung, một yếu tố quan trọng trong công việc kế toán khi giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc.
3. Phương Pháp Học Tiếng Trung Kế Toán Online Tại ChineMaster Edu
Khóa học tiếng Trung kế toán online tại ChineMaster Edu được thiết kế linh hoạt, giúp học viên học tập mọi lúc, mọi nơi qua nền tảng học trực tuyến. Dưới sự hướng dẫn của các giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được học các kỹ năng cụ thể để làm việc trong môi trường kế toán, bao gồm:
Từ vựng và thuật ngữ kế toán: Học viên sẽ được học các từ vựng chuyên ngành như “báo cáo tài chính,” “thuế,” “ngân sách,” “chi phí,” “lợi nhuận,” và các thuật ngữ kế toán khác trong tiếng Trung.
Kỹ năng viết tài liệu kế toán: Học viên sẽ được rèn luyện cách viết các báo cáo tài chính, hợp đồng, thư xác nhận thanh toán, và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung.
Kỹ năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc: Học viên sẽ được học cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thương mại, từ đàm phán hợp đồng đến việc trao đổi thông tin tài chính.
Giải quyết tình huống thực tế: Các bài học sẽ giúp học viên xử lý các tình huống thực tế trong công việc kế toán, từ việc thanh toán quốc tế đến việc chuẩn bị hồ sơ thuế, báo cáo tài chính.
4. Lý Do Nên Học Khóa Tiếng Trung Kế Toán Online Tại ChineMaster Edu
Chuyên Đề Tiếng Trung Kế Toán Được Tập Trung: Chúng tôi cung cấp các bộ giáo trình chuyên sâu về tiếng Trung cho ngành kế toán, giúp học viên nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành.
Giảng Viên Tận Tâm: Các giảng viên tại Trung tâm ChineMaster Edu đều là những chuyên gia tiếng Trung giàu kinh nghiệm, có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực kế toán, sẽ giúp học viên học nhanh và hiệu quả.
Khóa Học Online Linh Hoạt: Học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi thông qua nền tảng học trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Đảm Bảo Kết Quả Cao: Với phương pháp giảng dạy hiện đại, học viên sẽ đạt được kết quả nhanh chóng và vững chắc trong việc học tiếng Trung kế toán.
5. Chứng Chỉ Tiếng Trung Quốc Tế
Sau khi hoàn thành khóa học, học viên có thể tham gia kỳ thi HSK và HSKK để lấy chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, điều này sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp tại các công ty Trung Quốc hoặc các công ty có quan hệ với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán và tài chính.
Khóa học tiếng Trung kế toán tại ChineMaster Edu không chỉ giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng cần thiết trong ngành kế toán, mà còn giúp bạn phát triển khả năng giao tiếp và làm việc chuyên nghiệp với đối tác Trung Quốc. Với chương trình học linh hoạt, phương pháp giảng dạy bài bản, cùng sự hỗ trợ nhiệt tình từ các giảng viên, học viên sẽ tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán và tài chính một cách thành thạo.
Diễn Đàn Chinese Quận Thanh Xuân ChineMaster Edu – Forum Tiếng Trung Uy Tín TOP 1 tại Hà Nội
Diễn đàn Chinese Quận Thanh Xuân ChineMaster Edu đã trở thành một trong những nền tảng học tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội. Với mục tiêu mang đến môi trường học tập hiệu quả, diễn đàn không chỉ là nơi kết nối học viên, giảng viên mà còn là nơi chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm học tiếng Trung và các kỹ năng cần thiết để thành công trong việc học ngôn ngữ này.
1. Diễn Đàn Chinese Quận Thanh Xuân – Forum Tiếng Trung Uy Tín TOP 1 tại Hà Nội
ChineMaster Edu tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, đứng đầu tại Hà Nội. Diễn đàn Chinese Quận Thanh Xuân của chúng tôi được xem là một trong những nơi uy tín nhất để học và trao đổi về tiếng Trung Quốc. Đây là nơi lý tưởng dành cho những ai muốn cải thiện khả năng tiếng Trung, dù là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng vững chắc trong việc học ngôn ngữ này.
Được sáng lập và dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, diễn đàn Chinese Quận Thanh Xuân cung cấp cho học viên những tài liệu học chất lượng từ những bộ giáo trình đặc biệt được biên soạn bởi chính tác giả.
2. Chất Lượng Khóa Học Tiếng Trung Tại Diễn Đàn Chinese Quận Thanh Xuân
Diễn đàn Chinese Quận Thanh Xuân ChineMaster Edu cung cấp những khóa học tiếng Trung chất lượng nhất, sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế một cách bài bản, phù hợp với mọi trình độ học viên từ cơ bản đến nâng cao. Những bộ giáo trình nổi bật mà Trung tâm sử dụng bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển (Phiên Bản Mới): Bộ giáo trình này là nền tảng vững chắc giúp học viên xây dựng nền móng vững vàng về ngữ pháp và từ vựng cơ bản trong tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển (Phiên Bản Mới): Bộ sách này cung cấp cho học viên kiến thức nâng cao về các cấu trúc ngữ pháp, giao tiếp và viết nâng cao, giúp người học có thể giao tiếp một cách tự tin trong môi trường tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN: Dành cho những học viên mong muốn học tiếng Trung chuyên sâu hơn trong các lĩnh vực đặc thù, như kinh doanh và thương mại.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ: Bộ sách này giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp, mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng hiểu biết văn hóa Trung Quốc.
Bộ Giáo Trình HSK 123: Bộ sách chuẩn bị cho học viên thi chứng chỉ HSK cấp 1 đến cấp 3, giúp các bạn rèn luyện và đạt điểm số cao trong kỳ thi này.
Bộ Giáo Trình HSK 456: Giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK cấp 4 đến cấp 6, phục vụ cho việc học tiếng Trung ở trình độ trung cấp và cao cấp.
Bộ Giáo Trình HSK 789: Dành cho các học viên muốn chuẩn bị cho các kỳ thi HSK cấp 7 đến cấp 9, để có thể sử dụng tiếng Trung trong các công việc chuyên nghiệp.
Bộ Giáo Trình Luyện Thi HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp và Cao Cấp: Những bộ giáo trình này giúp học viên luyện kỹ năng nói tiếng Trung theo chuẩn HSKK, giúp chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng.
Tất cả các bộ giáo trình này đều được biên soạn kỹ lưỡng, giúp học viên học tiếng Trung theo một lộ trình học tập hợp lý và có hệ thống. Từ đó, học viên sẽ dễ dàng tiếp thu và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
3. Diễn Đàn Lưu Trữ Video Bài Giảng Trực Tuyến Miễn Phí
Một điểm nổi bật nữa của Chinese Quận Thanh Xuân ChineMaster Edu là hệ thống video bài giảng trực tuyến miễn phí, được lưu trữ trên diễn đàn. Những video bài giảng này được giảng dạy bài bản, chi tiết và chuyên sâu bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu.
Học viên có thể truy cập vào các video bài giảng này để học theo lộ trình chuyên biệt, giúp củng cố và nâng cao kiến thức tiếng Trung mỗi ngày. Các video được thiết kế dễ hiểu, dễ tiếp cận và bao quát tất cả các kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết.
4. Lợi Ích Khi Tham Gia Diễn Đàn Chinese Quận Thanh Xuân
Đào tạo bài bản: Khóa học tiếng Trung tại ChineMaster Edu mang đến cho học viên chương trình học bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo sự tiến bộ vượt bậc.
Sử dụng giáo trình chất lượng: Bộ giáo trình CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ đảm bảo chất lượng học tập, giúp học viên học hiệu quả và nhanh chóng.
Cộng đồng học tập hỗ trợ: Diễn đàn Chinese Quận Thanh Xuân là nơi học viên có thể giao lưu, trao đổi kinh nghiệm học tiếng Trung, từ đó cùng nhau tiến bộ.
Hệ thống video giảng dạy miễn phí: Các video bài giảng được cung cấp miễn phí, giúp học viên dễ dàng học tập bất cứ khi nào và ở đâu.
Học tập dưới sự hướng dẫn của giảng viên giàu kinh nghiệm: Học viên sẽ nhận được sự chỉ dẫn tận tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung.
Diễn đàn Chinese Quận Thanh Xuân ChineMaster Edu là nơi lý tưởng để các học viên học tiếng Trung bài bản và hiệu quả. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và các bộ giáo trình chất lượng cao, diễn đàn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách nhanh chóng và thuận lợi nhất. Hãy tham gia ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Uy Tín TOP 1 Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK (còn được biết đến với tên gọi ChineMaster – Chinese Master) tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại thủ đô. Trung tâm này được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng với các khóa học chất lượng và phương pháp giảng dạy hiệu quả.
1. Chất Lượng Đào Tạo Hàng Đầu Với Bộ Giáo Trình Đặc Biệt
Tại trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân, học viên sẽ được học và luyện tập tiếng Trung theo bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một bộ giáo trình nổi bật và được sử dụng rộng rãi tại nhiều trung tâm tiếng Trung uy tín trên cả nước. Các bộ giáo trình nổi bật bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển (Phiên Bản Mới): Giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng cơ bản, cũng như các kỹ năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển (Phiên Bản Mới): Tiếp tục nâng cao kỹ năng ngữ pháp, từ vựng và khả năng giao tiếp, giúp học viên mở rộng khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và thành thạo hơn.
Bộ Giáo Trình HSK 6 Cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Được thiết kế dành riêng cho những học viên muốn luyện thi chứng chỉ HSK, từ cấp 1 đến cấp 6, với những bài tập và lộ trình học cụ thể.
Bộ Giáo Trình HSK 9 Cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Hệ thống giáo trình này giúp học viên ôn luyện và chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo kết quả cao trong kỳ thi chứng chỉ quốc tế HSK.
Tất cả những bộ giáo trình này đều được xây dựng với phương pháp tiếp cận khoa học, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và nâng cao khả năng ngôn ngữ qua từng giai đoạn học tập.
2. Phương Pháp Giảng Dạy Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân áp dụng phương pháp giảng dạy tiếng Trung giao tiếp thực dụng kết hợp với nền tảng ngữ pháp tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại trung tâm luôn chú trọng vào việc giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm:
Kỹ năng Nghe: Giúp học viên cải thiện khả năng nghe hiểu qua các bài nghe giao tiếp thực tế.
Kỹ năng Nói: Tập trung vào việc phản xạ giao tiếp, giúp học viên có thể nói tiếng Trung tự tin và lưu loát trong các tình huống thực tế.
Kỹ năng Đọc: Nâng cao khả năng đọc hiểu, bao gồm việc nhận diện chữ Hán và phân tích ngữ nghĩa của văn bản.
Kỹ năng Viết: Phát triển khả năng viết tiếng Trung chính xác và logic, bao gồm các kỹ năng viết chữ Hán và viết văn bản.
Kỹ năng Gõ: Đào tạo học viên gõ tiếng Trung thành thạo trên máy tính và điện thoại, sử dụng bộ gõ chữ Hán chuẩn.
Kỹ năng Dịch: Phát triển khả năng dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp và công việc.
Với phương pháp này, học viên có thể tiếp cận và ứng dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày và công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
3. Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp HSK 9 Cấp và HSKK Từ Sơ Cấp Đến Cao Cấp
Tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, học viên có thể tham gia các khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 9 cấp, phù hợp với mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Những khóa học này được thiết kế để giúp học viên phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên, cải thiện phản xạ ngôn ngữ và nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, dịch một cách toàn diện.
Đặc biệt, trung tâm còn cung cấp các khóa học HSKK (Hán ngữ Speaking Test) với các cấp độ Sơ Cấp, Trung Cấp, và Cao Cấp. Các khóa học này giúp học viên luyện thi và cải thiện kỹ năng nói, từ đó có thể giao tiếp lưu loát và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế.
4. Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp và Năng Động
Trung tâm ChineMaster tại Quận Thanh Xuân tạo ra một môi trường học tập chuyên nghiệp, năng động và tích cực cho học viên. Với đội ngũ giảng viên có trình độ cao, nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và luôn tâm huyết với nghề, học viên sẽ nhận được sự hướng dẫn tận tình và hỗ trợ trong suốt quá trình học.
Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các khóa học linh hoạt, giúp học viên học tập thuận tiện và dễ dàng tiếp cận kiến thức, bất kể thời gian hay không gian.
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK (ChineMaster) là địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chất lượng TOP 1 tại Hà Nội. Với hệ thống giáo trình đặc biệt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy hiệu quả, trung tâm đã giúp hàng nghìn học viên đạt được những kết quả đáng kinh ngạc trong việc học và giao tiếp tiếng Trung.
Hãy tham gia ngay các khóa học tại ChineMaster để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn, phát triển toàn diện các kỹ năng và tự tin giao tiếp tiếng Trung trong mọi tình huống!
1. Khóa học tiếng Trung thực dụng
Học viên: Nguyễn Văn An
Đánh giá:
Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu với khóa học tiếng Trung thực dụng vì tôi muốn học một ngôn ngữ mới để áp dụng vào công việc cũng như cuộc sống. Với một nền tảng tiếng Trung khá yếu, tôi lo lắng không biết có thể học tốt hay không. Tuy nhiên, ngay từ buổi học đầu tiên, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã tạo cho tôi một ấn tượng rất mạnh về phương pháp giảng dạy hiệu quả, dễ hiểu. Khóa học không chỉ dạy những kiến thức cơ bản về từ vựng và ngữ pháp, mà còn đi sâu vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Tôi đã học được cách giao tiếp trong những tình huống đơn giản như chào hỏi, hỏi đường, mua sắm và thậm chí là các cuộc trò chuyện xã giao. Cảm giác rất tuyệt khi có thể tự mình trò chuyện cơ bản với người Trung Quốc mà không cần trợ giúp. Hơn nữa, các bài học luôn được kết hợp với các bài kiểm tra, giúp tôi củng cố kiến thức và nâng cao khả năng phản xạ nhanh. Thực sự, khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp tiếng Trung và tôi rất mong chờ tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn.
2. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên: Trần Thị Lan
Đánh giá:
Tôi là nhân viên văn phòng và thường xuyên phải làm việc với đối tác Trung Quốc, vì vậy tôi rất cần học tiếng Trung để có thể giao tiếp hiệu quả trong công việc. Sau khi tìm hiểu và tham khảo nhiều trung tâm, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Master Edu. Đây là một quyết định đúng đắn vì chỉ sau một thời gian ngắn, tôi đã có thể giao tiếp trôi chảy hơn với các đối tác qua email, cuộc gọi và thậm chí trong các cuộc họp trực tuyến.
Khóa học này không chỉ cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành liên quan đến công việc văn phòng như báo cáo, hợp đồng, cuộc họp, mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách đồng đều. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn chú trọng đến việc giải thích cặn kẽ mọi khái niệm khó, giúp học viên tiếp thu dễ dàng. Hơn nữa, các bài học luôn gắn liền với thực tiễn công việc, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc của mình mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào. Đặc biệt, tôi rất ấn tượng với các tình huống giao tiếp trong môi trường làm việc mà Thạc sĩ Vũ đưa vào bài giảng, rất thực tế và hữu ích. Nhờ khóa học này, tôi đã nâng cao được khả năng làm việc hiệu quả hơn trong môi trường đa quốc gia.
3. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên: Phan Minh Tuấn
Đánh giá:
Là một nhân viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc, nên tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu. Khóa học này thực sự rất hữu ích với tôi vì nó cung cấp những kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ, cụm từ, và cấu trúc câu thường xuyên sử dụng trong ngành xuất nhập khẩu. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành nghề này, và cách giảng dạy của thầy không chỉ giúp tôi nắm vững các từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình, thủ tục liên quan đến xuất nhập khẩu qua tiếng Trung.
Học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng đàm phán về giá cả, tiến độ giao hàng, và các vấn đề về hợp đồng mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào. Các bài giảng được tổ chức rất khoa học, từ lý thuyết đến thực hành, giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn nâng cao khả năng ứng dụng tiếng Trung vào công việc một cách hiệu quả. Cảm ơn Trung tâm Master Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung và hỗ trợ công việc xuất nhập khẩu của tôi.
4. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên: Lê Thị Mai
Đánh giá:
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Master Edu đã thực sự mở ra một cơ hội mới trong công việc của tôi. Là một nhân viên bán hàng, tôi phải thường xuyên tương tác với khách hàng và đối tác người Trung Quốc, và việc sử dụng thành thạo tiếng Trung đã trở thành yếu tố quan trọng để tôi có thể thành công trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp, nhưng sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và thuyết phục khách hàng của mình.
Các bài học đều được thiết kế rất thực tế, liên quan trực tiếp đến các tình huống trong bán hàng, như đàm phán giá, thương thảo hợp đồng, và giải đáp thắc mắc của khách hàng. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, thầy luôn tạo không khí học tập thoải mái, dễ hiểu và đặc biệt chú trọng vào việc áp dụng từ vựng vào tình huống thực tế. Ngoài ra, tôi còn học được cách duy trì mối quan hệ với khách hàng qua những câu giao tiếp xã giao bằng tiếng Trung. Khóa học này thật sự rất hiệu quả, tôi thấy khả năng bán hàng của mình đã được cải thiện đáng kể.
5. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Nguyễn Thị Hương
Đánh giá:
Là một nhân viên kế toán, công việc của tôi đòi hỏi phải xử lý các báo cáo tài chính, hợp đồng và các giao dịch với đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này thật sự rất hữu ích vì nó không chỉ cung cấp các kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng, mà còn đào sâu vào các thuật ngữ kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình giải đáp mọi thắc mắc và giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả.
Các bài học chủ yếu tập trung vào các tình huống giao tiếp trong công việc kế toán như làm báo cáo, kiểm tra số liệu, đàm phán về điều khoản hợp đồng, và giải quyết các vấn đề tài chính. Những kiến thức này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình có thể tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và không còn gặp phải khó khăn khi đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Cảm ơn Thạc sĩ Vũ và Trung tâm Master Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.
6. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên: Phạm Đức Hòa
Đánh giá:
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng của Trung tâm Master Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành nhập khẩu hàng hóa. Với vai trò của mình, tôi phải liên hệ và giao dịch với các nhà cung cấp ở Trung Quốc, và việc có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Trung thực sự là một yếu tố rất quan trọng để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ. Khóa học này cung cấp cho tôi những kỹ năng cần thiết để thương lượng với nhà cung cấp, đàm phán về giá cả, chất lượng hàng hóa và thời gian giao hàng.
Điều tôi thích nhất là khóa học không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong công việc mà còn dạy tôi cách xử lý các tình huống khó khăn trong giao dịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình và giải thích cặn kẽ từng vấn đề, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã mang lại rất nhiều lợi ích thực tế cho công việc của tôi, và tôi cảm thấy mình đã cải thiện rõ rệt khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở.
7. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Trương Thị Bích
Đánh giá:
Tôi là chủ doanh nghiệp chuyên xuất nhập khẩu và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc rất nhiều. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu, tôi thấy mình có thể giao tiếp một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn trong các cuộc đàm phán. Khóa học này không chỉ giúp tôi học tiếng Trung cơ bản mà còn đặc biệt cung cấp các kiến thức chuyên sâu về các tình huống giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp như hợp đồng, đàm phán thương mại, và quản lý công ty.
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc tạo sự hứng thú và khơi gợi niềm đam mê học tập. Các bài giảng của thầy rất sát thực tế, giúp tôi dễ dàng nắm bắt và ứng dụng vào công việc của mình. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với đối tác một cách suôn sẻ và có thể hiểu rõ hơn các yêu cầu của họ về hợp đồng và các vấn đề liên quan đến hợp tác kinh doanh. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao hiệu quả công việc và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác Trung Quốc.
Dưới đây là một số đánh giá của học viên Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER về các lớp luyện thi HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp, do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm và đào tạo bài bản theo lộ trình chuyên biệt:
Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Lan (Lớp luyện thi HSK 1-3):
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vào khoảng 6 tháng trước, khi trình độ của tôi còn ở mức rất cơ bản. Trước khi tham gia lớp luyện thi HSK 1-3, tôi chỉ biết vài từ vựng đơn giản, và không thể giao tiếp được bằng tiếng Trung. Nhưng từ khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung giao tiếp cơ bản một cách tự tin hơn rất nhiều.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người trực tiếp giảng dạy lớp học này. Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Vũ rất khoa học và dễ hiểu. Thầy luôn chú trọng đến việc giải thích chi tiết và tỉ mỉ từng phần ngữ pháp, từ vựng, giúp học viên dễ dàng tiếp thu. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA mà Thạc sỹ Vũ sử dụng cùng với bộ giáo trình HSK của chính thầy soạn thảo rất hợp lý. Các bài học rất thực tế, luôn được kết hợp với các bài tập giúp củng cố lý thuyết và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Thầy Vũ đặc biệt chú trọng vào kỹ năng nghe và nói, đây là những kỹ năng mà tôi gặp khó khăn nhất khi mới bắt đầu học. Nhờ phương pháp luyện nghe và nói hiệu quả của thầy, tôi đã có thể hiểu các cuộc đối thoại cơ bản và giao tiếp trong những tình huống đơn giản. Tôi cảm thấy rất tự tin khi làm bài thi HSK 3, và kết quả thi của tôi đạt điểm cao hơn mong đợi. Lớp học này không chỉ giúp tôi vượt qua kỳ thi mà còn giúp tôi yêu thích tiếng Trung và muốn tiếp tục học nâng cao.”
Đánh giá của học viên Trần Minh Tuấn (Lớp luyện thi HSK 4-6):
“Tôi đã tham gia khóa luyện thi HSK 4-6 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER trong hơn 4 tháng, và thực sự đây là một quyết định rất đúng đắn. Lúc đầu, tôi cảm thấy rất lo lắng vì trình độ của mình chỉ ở mức HSK 4 và chưa thể tự tin giao tiếp một cách trôi chảy. Tuy nhiên, sau khi học tại trung tâm, tôi cảm nhận rõ sự thay đổi trong cách sử dụng tiếng Trung của mình.
Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ giảng dạy theo các bài học có sẵn trong giáo trình mà còn đặc biệt chú trọng vào việc nâng cao khả năng ứng dụng thực tế của học viên trong các tình huống giao tiếp. Bộ giáo trình HSK của thầy được biên soạn rất chi tiết, có phần lý thuyết rõ ràng kết hợp với các bài tập vận dụng thực tế. Các đề thi thử được thầy đưa ra trong suốt khóa học đã giúp tôi làm quen với cấu trúc bài thi HSK và cải thiện tốc độ làm bài rất hiệu quả.
Ngoài ra, Thạc sỹ Vũ còn tổ chức các buổi giao lưu, trò chuyện bằng tiếng Trung, giúp học viên thực hành những gì đã học trong môi trường giao tiếp thực tế. Điều này rất quan trọng đối với tôi, vì trước đây tôi cảm thấy rất ngại khi giao tiếp tiếng Trung với người khác. Nhờ vào sự kiên trì và nhiệt huyết của Thầy Vũ, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 5 với điểm số vượt mong đợi. Lớp học này không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn tạo nền tảng vững chắc để tôi sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp hàng ngày.”
Đánh giá của học viên Lê Thị Mai (Lớp luyện thi HSK 7-9):
“Khóa luyện thi HSK 7-9 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời và đáng nhớ đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có nền tảng tiếng Trung khá vững, nhưng tôi cảm thấy chưa tự tin để sử dụng tiếng Trung ở mức cao, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán hoặc thuyết trình. Tôi đã tìm kiếm một khóa học có thể giúp mình nâng cao khả năng giao tiếp và làm quen với các kỳ thi HSK cao cấp, và Trung tâm này chính là lựa chọn hoàn hảo.
Bộ giáo trình HSK của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết, bám sát cấu trúc đề thi HSK cao cấp, đồng thời cung cấp những từ vựng, mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp nâng cao mà tôi rất cần. Thạc sỹ Vũ không chỉ là người dạy lý thuyết mà còn là người hướng dẫn chúng tôi áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế. Thầy luôn kiên nhẫn giải đáp tất cả các thắc mắc của học viên, đồng thời tổ chức các buổi thực hành đàm thoại, giúp học viên luyện nói và nghe một cách tự nhiên và thoải mái nhất.
Ngoài việc ôn luyện kiến thức chuyên sâu, Thạc sỹ Vũ cũng dạy chúng tôi cách quản lý thời gian và kỹ năng làm bài thi nhanh chóng, chính xác. Trong suốt khóa học, thầy luôn tạo động lực và khích lệ học viên, khiến tôi cảm thấy mình ngày càng tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSK 9. Và kết quả là tôi đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc, không chỉ đạt HSK 9 mà còn cảm thấy mình có thể giao tiếp một cách rất tự tin trong mọi tình huống công việc. Tôi rất biết ơn sự chỉ dẫn và sự nhiệt huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”
Đánh giá của học viên Phạm Thị Lan Anh (Lớp luyện thi HSKK Sơ cấp):
“Khóa luyện thi HSKK Sơ cấp do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi vượt qua rất nhiều khó khăn khi học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn với việc phát âm, và cảm thấy mình không thể giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên. Tuy nhiên, nhờ sự giúp đỡ nhiệt tình và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Vũ, tôi đã có thể cải thiện kỹ năng phát âm của mình rất nhiều.
Giáo trình HSKK của thầy được thiết kế rất chi tiết và có tính thực tế cao. Các bài học được chia nhỏ thành từng phần, từ cách phát âm từng từ vựng cho đến các đoạn hội thoại ngắn. Thầy Vũ luôn giải thích rõ ràng và thực hành với học viên một cách rất tỉ mỉ. Bằng cách này, tôi không chỉ học được cách phát âm chuẩn mà còn cải thiện được khả năng nói lưu loát hơn.
Khóa học này thực sự giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung, và tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK Sơ cấp với điểm số rất cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học HSKK chuyên sâu và hiệu quả, tôi rất khuyến khích bạn tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER.”
Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Bích (Lớp luyện thi HSK 4-6):
“Trước khi tham gia khóa luyện thi HSK 4-6 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi đã học tiếng Trung một thời gian dài nhưng vẫn cảm thấy khó khăn trong việc vận dụng các kiến thức vào thực tế. Tôi có thể hiểu lý thuyết nhưng lại gặp rất nhiều vấn đề khi thực hành, đặc biệt là trong việc giao tiếp và làm bài thi. Tuy nhiên, khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách học tiếng Trung của mình.
Lộ trình học được thiết kế rất khoa học và phù hợp với từng mức độ kiến thức của học viên. Các giáo trình HSK và HSKK của Thạc sỹ Vũ rất chi tiết, cung cấp cho học viên một nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng cần thiết để làm bài thi. Thầy Vũ luôn tạo một không khí học tập nghiêm túc nhưng cũng rất gần gũi, khiến tôi không cảm thấy căng thẳng mà luôn học với tâm lý thoải mái. Thầy còn rất chú trọng đến việc cải thiện khả năng nghe và nói, những kỹ năng mà tôi cảm thấy yếu nhất trước khi vào lớp.
Các bài thi thử và các buổi giao lưu tiếng Trung với các học viên khác thực sự giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về cấu trúc của bài thi. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn khi giao tiếp mà còn đạt điểm HSK 5 với số điểm vượt mức yêu cầu. Tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và đời sống hàng ngày. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời và tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi tiến bộ như vậy.”
Đánh giá của học viên Đỗ Quang Hieu (Lớp luyện thi HSK 789):
“Khi tôi bắt đầu tham gia khóa luyện thi HSK 7-9 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi đã có một nền tảng tiếng Trung khá vững. Tuy nhiên, tôi vẫn cảm thấy chưa thực sự tự tin trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung ở mức độ cao, đặc biệt là khi phải thuyết trình hoặc tham gia các cuộc họp bằng tiếng Trung. Với mong muốn nâng cao trình độ và đạt được chứng chỉ HSK 9, tôi đã quyết định đăng ký lớp luyện thi này, và quyết định đó đã không khiến tôi thất vọng.
Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu và bài bản. Bộ giáo trình HSK 7-9 của thầy được biên soạn rất chi tiết, tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết ở cấp độ cao. Điều tôi ấn tượng là thầy rất chú trọng đến việc giúp học viên làm quen với cấu trúc bài thi HSK cao cấp, và hướng dẫn chúng tôi các phương pháp làm bài thi nhanh và hiệu quả. Hơn nữa, các bài tập và đề thi thử được thầy đưa ra đều rất sát với đề thi thật, giúp tôi làm quen với các dạng câu hỏi phức tạp.
Tuy nhiên, điều đặc biệt khiến tôi yêu thích lớp học này là môi trường học tập rất cởi mở và đầy thử thách. Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên tự do bày tỏ ý kiến, thảo luận và giải quyết các vấn đề phức tạp bằng tiếng Trung. Nhờ vậy, tôi không chỉ cải thiện được kỹ năng ngữ pháp mà còn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống thực tế. Tôi rất vui khi đạt được chứng chỉ HSK 9 sau khóa học, và tôi tin rằng đây là kết quả xứng đáng với những nỗ lực và phương pháp giảng dạy bài bản của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”
Đánh giá của học viên Phan Thị Lan Anh (Lớp luyện thi HSKK Trung cấp):
“Trước khi tham gia lớp luyện thi HSKK Trung cấp tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi đã tham gia một số khóa học tiếng Trung khác nhưng chưa bao giờ cảm thấy mình thực sự tiến bộ trong việc giao tiếp. Tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc phát âm chuẩn và sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi thấy mình đã cải thiện rõ rệt.
Bộ giáo trình HSKK của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết, với các bài tập phát âm, luyện nói rất phù hợp với học viên ở trình độ trung cấp. Thầy Vũ đã thiết kế một lộ trình học rất hiệu quả, giúp tôi củng cố lại những kiến thức phát âm cơ bản và đồng thời cải thiện kỹ năng nói của mình. Thầy luôn tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế trong lớp học để giúp học viên luyện tập tiếng Trung một cách tự nhiên và dễ dàng. Tôi rất thích cách mà thầy chỉnh sửa lỗi phát âm và chỉ ra những lỗi thường gặp khi học viên nói.
Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến việc giúp học viên cải thiện khả năng nói chuyện trong các tình huống thực tế. Các buổi giao lưu và trao đổi trực tiếp bằng tiếng Trung khiến tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Cuối cùng, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK Trung cấp với điểm số cao hơn mong đợi. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì sự nhiệt huyết và phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp tôi tiến bộ vượt bậc.”
Đánh giá của học viên Lưu Tuấn Anh (Lớp luyện thi HSKK Cao cấp):
“Tôi tham gia lớp luyện thi HSKK Cao cấp tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER với mục tiêu nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình, đặc biệt là khả năng thuyết trình và làm việc trong môi trường công sở, nơi tôi cần sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp. Khóa học này thực sự đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn rất chú trọng đến việc thực hành và cải thiện kỹ năng nói thực tế của học viên. Các bài học của thầy rất chi tiết và được thiết kế phù hợp với các tình huống giao tiếp trong cuộc sống và công việc. Bộ giáo trình HSKK của thầy là một công cụ vô cùng hữu ích, giúp tôi cải thiện khả năng phát âm và sử dụng từ ngữ chính xác trong giao tiếp. Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến kỹ năng làm bài thi, giúp học viên hiểu rõ về cấu trúc bài thi HSKK và cách làm bài sao cho hiệu quả.
Ngoài ra, thầy cũng tạo ra các buổi thảo luận, nơi học viên có thể thực hành tiếng Trung trong những tình huống cụ thể như đàm phán công việc, thuyết trình, hoặc trao đổi trong các cuộc họp. Các buổi này giúp tôi có thể sử dụng tiếng Trung một cách lưu loát và tự tin hơn trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK Cao cấp với kết quả rất tốt và cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại trung tâm vì sự chỉ dẫn nhiệt tình và phương pháp giảng dạy hiệu quả.”
Đánh giá của học viên Vũ Minh Tuấn (Lớp luyện thi HSK 1-3):
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 3. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã học tiếng Trung một thời gian ngắn, nhưng vẫn gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.
Khóa học luyện thi HSK 1-3 này rất phù hợp với những người mới bắt đầu hoặc muốn củng cố lại kiến thức cơ bản. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất dễ hiểu và đầy đủ, từ các chủ đề đơn giản đến những câu hỏi nâng cao trong bài thi. Mỗi bài học đều rất có hệ thống và được thiết kế rõ ràng, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng. Ngoài ra, thầy luôn tổ chức các bài kiểm tra và đề thi thử giúp học viên làm quen với cấu trúc của bài thi thật.
Thầy Vũ luôn theo sát từng học viên, sửa chữa chi tiết lỗi phát âm và giúp tôi hoàn thiện cách sử dụng từ ngữ một cách chính xác. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo và chiến lược làm bài thi giúp tôi tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả làm bài. Kết quả là sau khóa học, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 3 và cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày. Tôi thật sự biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi có được thành quả này.”
Đánh giá của học viên Lê Thị Lan (Lớp luyện thi HSKK Sơ cấp):
“Tôi tham gia lớp luyện thi HSKK Sơ cấp tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER với mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung. Tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc phát âm chuẩn và thiếu tự tin khi nói chuyện với người khác bằng tiếng Trung, vì vậy tôi đã quyết định đăng ký lớp luyện thi HSKK Sơ cấp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học của thầy rất chú trọng vào việc giúp học viên cải thiện phát âm và xây dựng vốn từ vựng cơ bản. Thầy Vũ sử dụng bộ giáo trình HSKK rất chi tiết, kết hợp với các bài tập phát âm, giao tiếp thực tế giúp tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung. Thầy luôn tạo ra những tình huống giao tiếp thực tế, từ những cuộc trò chuyện đơn giản đến các bài thuyết trình ngắn, giúp tôi cảm thấy thoải mái khi nói chuyện bằng tiếng Trung.
Không chỉ chú trọng vào việc phát âm, thầy còn giúp tôi nắm vững các mẫu câu cơ bản và cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống cụ thể. Các buổi học đều rất sinh động, thầy Vũ luôn dành thời gian để trả lời tất cả các câu hỏi của học viên và sửa chữa từng lỗi một cách tỉ mỉ. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp cơ bản và vượt qua kỳ thi HSKK Sơ cấp với kết quả tốt hơn mong đợi. Tôi cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì sự tâm huyết và phương pháp giảng dạy rất hiệu quả.”
Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Mai (Lớp luyện thi HSK 4-6):
“Trước khi tham gia khóa luyện thi HSK 4-6 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng tôi vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng chính xác và nghe hiểu các cuộc hội thoại trong bài thi. Nhờ vào khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có những cải thiện đáng kể trong việc hiểu và giao tiếp bằng tiếng Trung.
Thầy Vũ đã xây dựng một lộ trình học rất rõ ràng và phù hợp với từng học viên. Bộ giáo trình HSK của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất đầy đủ và chi tiết, từ ngữ pháp đến từ vựng, giúp học viên dễ dàng hiểu và vận dụng vào các tình huống thực tế. Thầy luôn cung cấp những bài tập thực hành rất hữu ích, giúp tôi cải thiện khả năng nghe hiểu và làm bài thi chính xác hơn. Bài thi thử do thầy tổ chức cũng rất giống với đề thi thật, điều này giúp tôi tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức.
Ngoài việc giảng dạy lý thuyết, thầy còn tổ chức các buổi học nhóm để học viên có thể trao đổi và thảo luận về các vấn đề trong tiếng Trung. Các bài tập nhóm rất bổ ích vì giúp tôi học hỏi được cách sử dụng tiếng Trung của các bạn học viên khác và cũng giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 5 với điểm số cao, và tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Tôi cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì những kiến thức và sự hỗ trợ tuyệt vời mà thầy đã dành cho tôi.”
Đánh giá của học viên Phạm Minh Quân (Lớp luyện thi HSKK Trung cấp):
“Khi tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi đã có một nền tảng cơ bản về từ vựng và ngữ pháp, nhưng tôi gặp nhiều khó khăn khi nói và nghe trong các tình huống thực tế. Đặc biệt, tôi muốn cải thiện khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK Trung cấp, nên tôi quyết định tham gia lớp luyện thi HSKK Trung cấp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học của thầy rất chi tiết và mang lại giá trị thiết thực. Bộ giáo trình HSKK được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất dễ hiểu, với các bài tập phát âm, nghe, nói rất cụ thể và hiệu quả. Thầy Vũ đã giúp tôi nhận diện các lỗi phát âm của mình và đưa ra những phương pháp sửa chữa rất hiệu quả. Bên cạnh đó, thầy cũng tổ chức các buổi học giao tiếp nhóm để học viên có thể luyện tập, thực hành tiếng Trung trong môi trường thực tế.
Chỉ sau một thời gian ngắn, tôi đã cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng giao tiếp của mình. Tôi có thể tự tin hơn khi thuyết trình, trả lời câu hỏi hoặc tham gia các cuộc trò chuyện với bạn bè người Trung Quốc. Cuối cùng, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK Trung cấp với số điểm rất tốt. Khóa học này thực sự đã giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung và nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và cuộc sống.”
Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Lan (Lớp luyện thi HSK 7-9):
“Trước khi tham gia khóa luyện thi HSK 7-9 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi đã học tiếng Trung một thời gian dài, nhưng luôn cảm thấy bản thân thiếu tự tin trong việc giao tiếp lưu loát và làm bài thi. Mặc dù đã đạt được chứng chỉ HSK 6, tôi vẫn muốn tiến xa hơn và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 7-9, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học thực sự vượt ngoài mong đợi của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy rất tâm huyết, không chỉ giúp học viên hiểu rõ kiến thức mà còn giúp chúng tôi phát triển kỹ năng làm bài thi HSK một cách chiến lược và hiệu quả. Bộ giáo trình HSK của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết, đi từ các chủ đề cơ bản cho đến các vấn đề phức tạp, kết hợp lý thuyết và thực hành. Các bài tập thực tế rất hữu ích giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, đọc và viết, đồng thời giúp tôi làm quen với các dạng câu hỏi trong kỳ thi.
Ngoài ra, thầy luôn tổ chức các buổi thi thử để học viên làm quen với áp lực của kỳ thi thật, từ đó tôi học được cách quản lý thời gian và lựa chọn phương pháp giải quyết nhanh chóng. Các buổi học đều có sự tương tác cao, thầy dành thời gian giải thích tỉ mỉ các lỗi sai của học viên và đưa ra những chiến lược học tập hiệu quả. Đặc biệt, tôi đã học được cách giải quyết các câu hỏi khó trong kỳ thi HSK 7-9 mà trước đây tôi cảm thấy rất mơ hồ.
Kết quả là, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 8 với số điểm rất cao và cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành tới Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
Đánh giá của học viên Hoàng Minh Tuấn (Lớp luyện thi HSKK Cao cấp):
“Tôi tham gia lớp luyện thi HSKK Cao cấp tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung ở mức độ cao hơn. Trước đó, tôi đã đạt được chứng chỉ HSKK Trung cấp, nhưng tôi cảm thấy mình còn thiếu tự tin khi giao tiếp trong các tình huống phức tạp. Tôi muốn đạt được sự lưu loát và tự nhiên trong giao tiếp, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại về các vấn đề chuyên sâu.
Khóa học HSKK Cao cấp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời. Thầy Vũ đã giúp tôi phát triển khả năng nói tiếng Trung ở mức độ cao, không chỉ là phát âm chuẩn mà còn là khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, tự nhiên và chính xác. Bộ giáo trình HSKK của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được thiết kế rất chi tiết, bao gồm các bài tập luyện giao tiếp theo các tình huống thực tế, giúp tôi mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và học cách diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc.
Thầy còn đặc biệt chú trọng vào việc phát triển khả năng nghe hiểu và phản xạ nhanh trong các cuộc hội thoại. Trong các buổi học, thầy tạo ra môi trường giao tiếp thực tế và giúp tôi làm quen với những chủ đề phức tạp như văn hóa, kinh tế và các vấn đề xã hội. Những bài tập luyện nghe và thảo luận nhóm rất bổ ích, giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và phản xạ trong thời gian ngắn. Hơn nữa, thầy luôn đưa ra những lời khuyên thiết thực về cách nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm bài thi HSKK.
Nhờ vào khóa học này, tôi đã cảm thấy mình tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống chuyên sâu. Kết quả là tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK Cao cấp với điểm số rất cao và cảm thấy tự hào về tiến bộ của bản thân. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã mang lại những trải nghiệm học tập tuyệt vời.”
Đánh giá của học viên Trần Văn Hải (Lớp luyện thi HSK 4-6):
“Tôi quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 4-6 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì muốn cải thiện trình độ tiếng Trung của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp cơ bản, nhưng vẫn gặp khó khăn khi làm bài thi HSK, đặc biệt là trong phần đọc hiểu và nghe hiểu.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất hiệu quả. Thầy thiết kế các bài học rất chi tiết, mỗi bài học đều được phân chia thành các phần lý thuyết và thực hành, giúp tôi nắm vững từ vựng, ngữ pháp và chiến lược làm bài thi. Bộ giáo trình HSK của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất khoa học và dễ hiểu, mỗi phần đều đi vào các chủ đề cụ thể, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và làm bài thi.
Thầy còn tổ chức các buổi thi thử để học viên làm quen với đề thi thật, từ đó tôi học được cách quản lý thời gian và chiến lược làm bài hiệu quả. Ngoài ra, thầy luôn hỗ trợ học viên hết mình, giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra những lời khuyên bổ ích. Tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng nghe và đọc hiểu, đặc biệt là trong phần nghe hiểu mà tôi trước đây gặp rất nhiều khó khăn.
Cuối cùng, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 5 và cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Tôi xin cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã giúp tôi có được thành công này.”
Các đánh giá này tiếp tục khẳng định sự hài lòng và tiến bộ vượt bậc của học viên trong quá trình học tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, với sự dẫn dắt chuyên môn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Những phương pháp giảng dạy bài bản và bộ giáo trình chuyên sâu đã giúp học viên tự tin vượt qua các kỳ thi HSK và HSKK ở các cấp độ khác nhau.
Đánh giá của học viên Phạm Quỳnh Anh (Lớp luyện thi HSK 1-3):
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung khá muộn và chưa có nền tảng vững chắc. Lúc đầu, tôi không kỳ vọng mình có thể đạt được chứng chỉ HSK ngay lập tức, nhưng khi tìm hiểu về Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi đã quyết định thử sức với khóa luyện thi HSK 1-3. Và kết quả thực sự ngoài mong đợi!
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một lộ trình học tập rõ ràng và dễ tiếp thu, bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của thầy rất dễ hiểu, được chia nhỏ thành các bài học cụ thể, giúp tôi dễ dàng tiếp cận từ vựng, ngữ pháp và các cấu trúc câu cơ bản. Cùng với đó, bộ giáo trình HSK của thầy Nguyễn Minh Vũ cũng giúp tôi có cái nhìn rõ ràng hơn về cấu trúc đề thi và các dạng câu hỏi thường gặp.
Trong suốt khóa học, thầy luôn dành thời gian kiểm tra tiến độ của từng học viên, giúp chúng tôi cải thiện những điểm yếu. Các bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ rất thực tế, giúp tôi làm quen với áp lực của kỳ thi thật. Thầy cũng rất kiên nhẫn giải thích từng lỗi sai và chỉ ra phương pháp học tập hiệu quả nhất. Ngoài ra, thầy luôn khuyến khích học viên tự luyện nghe, nói và đọc ngoài lớp học, đặc biệt là qua các buổi giao lưu tiếng Trung do Trung tâm tổ chức.
Kết quả là, sau ba tháng học, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 3 với số điểm khá cao. Điều quan trọng hơn là tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tôi xin chân thành cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã giúp tôi có được những tiến bộ vượt bậc trong thời gian ngắn.”
Đánh giá của học viên Lê Minh Quân (Lớp luyện thi HSKK Trung cấp):
“Trước khi tham gia lớp luyện thi HSKK Trung cấp tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi đã tham gia nhiều lớp học tiếng Trung khác nhau, nhưng vẫn chưa tự tin vào khả năng giao tiếp của mình. HSKK Trung cấp là một chứng chỉ quan trọng đối với tôi vì tôi đang cần nó để hoàn thiện hồ sơ công việc. Vì vậy, tôi tìm đến Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK và không hề thất vọng.
Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng nói. Thầy không chỉ giúp tôi phát triển vốn từ vựng mà còn chỉ ra những lỗi sai thường gặp khi nói tiếng Trung, từ đó tôi cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu. Bộ giáo trình HSKK của thầy Nguyễn Minh Vũ rất sát với kỳ thi thật, cung cấp những chủ đề phong phú và đa dạng, giúp tôi tự tin khi trả lời các câu hỏi trong phần thi nói.
Điều tôi đặc biệt thích là thầy Vũ luôn tạo ra những buổi học tương tác, nơi học viên được thực hành nói trực tiếp, không chỉ với thầy mà còn với các bạn cùng lớp. Những buổi thảo luận này giúp tôi học cách diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và rõ ràng, từ đó cải thiện khả năng nói nhanh và chính xác. Thầy cũng rất chú trọng đến việc phát triển phản xạ nhanh, giúp học viên ứng biến tốt trong các tình huống giao tiếp bất ngờ.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy mình đã có sự thay đổi rõ rệt. Tôi tự tin giao tiếp với người bản ngữ và đã vượt qua kỳ thi HSKK Trung cấp với kết quả rất tốt. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã giúp tôi có được thành tích này.”
Đánh giá của học viên Nguyễn Văn Bình (Lớp luyện thi HSK 4-6):
“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian nhưng chưa thể đạt được chứng chỉ HSK 4 hoặc 5, dù tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp cơ bản. Vì vậy, tôi quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 4-6 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER. Khóa học này đã thực sự giúp tôi tiến bộ rất nhiều, không chỉ trong việc chuẩn bị cho kỳ thi mà còn trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Thầy cũng rất chú trọng đến việc xây dựng sự tự tin cho học viên trong quá trình học. Bộ giáo trình HSK của thầy giúp tôi nắm vững từ vựng và ngữ pháp, đồng thời phát triển khả năng đọc hiểu và nghe hiểu. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn hướng dẫn chúng tôi cách áp dụng kiến thức vào thực tế. Các bài tập luyện nghe và đọc giúp tôi cải thiện rất nhiều trong việc làm bài thi HSK.
Bên cạnh đó, thầy cũng rất chú trọng đến việc học viên luyện tập trong môi trường giao tiếp thực tế. Các buổi học nhóm và các buổi luyện tập làm bài thi thử rất hữu ích, giúp tôi làm quen với áp lực thi cử và nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề nhanh chóng. Thầy luôn động viên chúng tôi và đưa ra những lời khuyên quý báu trong suốt quá trình học.
Kết quả là, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 5 với số điểm rất cao. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp tiếng Trung và ứng dụng vào công việc. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã giúp tôi có được thành tích này!”
Đánh giá của học viên Trần Thanh Hương (Lớp luyện thi HSK 7-9):
“Tôi tham gia lớp luyện thi HSK 7-9 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9 trong kỳ thi sắp tới. Trước đó, tôi đã có một nền tảng khá vững, nhưng tôi cảm thấy mình cần có một lộ trình học rõ ràng và chi tiết để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi HSK 9. Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK chính là nơi tôi tìm thấy những gì mình cần.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là người thầy vô cùng tâm huyết và giàu kinh nghiệm. Thầy luôn chia sẻ với học viên những phương pháp học tập hiệu quả, giúp tôi nâng cao khả năng học tập và làm bài thi. Bộ giáo trình HSK của thầy rất toàn diện và bao quát, giúp tôi tiếp cận sâu hơn vào các cấu trúc câu, từ vựng và ngữ pháp. Các bài học luôn được thiết kế logic, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào thực tế.
Khóa học không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung ở cấp độ cao. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi giao lưu và các buổi thi thử để học viên làm quen với áp lực kỳ thi. Điều này giúp tôi cải thiện rất nhiều trong việc giải quyết các câu hỏi trong kỳ thi.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm bài thi và giao tiếp tiếng Trung ở cấp độ cao. Tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 8 với số điểm rất cao và tôi tin rằng mình sẽ đạt được HSK 9 trong thời gian sắp tới. Xin cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã hỗ trợ tôi trong hành trình học tập này.”
Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Thanh (Lớp luyện thi HSK 1-3):
“Trước khi tham gia lớp luyện thi HSK 1-3 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi chưa từng học tiếng Trung, nhưng tôi đã có dự định muốn học để giao tiếp cơ bản trong công việc. Sau khi tìm hiểu về các khóa học, tôi quyết định đăng ký khóa HSK 1-3 tại đây, và kết quả vượt ngoài mong đợi!
Lớp học của thầy Nguyễn Minh Vũ rất dễ tiếp cận đối với người mới bắt đầu như tôi. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của thầy thật sự rất trực quan, từ các chủ đề cơ bản đến các tình huống giao tiếp thông dụng. Cách thầy giải thích từng khái niệm và ví dụ rất dễ hiểu, khiến tôi cảm thấy rất tự tin trong việc học và sử dụng tiếng Trung. Thầy luôn kiên nhẫn giải thích lại nếu có học viên nào gặp khó khăn.
Không chỉ có lý thuyết, thầy còn rất chú trọng việc thực hành. Các bài tập từ vựng, ngữ pháp luôn được thầy thiết kế để học viên dễ dàng nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thực tế. Đặc biệt là các bài thi thử, giúp tôi luyện tập hiệu quả trước khi bước vào kỳ thi thật.
Thầy Nguyễn Minh Vũ cũng luôn động viên và kêu gọi chúng tôi tự học thêm ở ngoài lớp học, đồng thời khuyến khích tham gia các buổi giao lưu tiếng Trung hàng tuần. Những buổi giao lưu này rất bổ ích, giúp tôi rèn luyện khả năng nghe, nói và làm quen với các giọng nói khác nhau.
Kết quả cuối cùng là tôi đã đạt HSK 3 với điểm số tốt. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã giúp tôi có được chứng chỉ HSK đầu tiên trong đời!”
Đánh giá của học viên Trần Minh Tâm (Lớp luyện thi HSK 4-6):
“Tôi tham gia lớp luyện thi HSK 4-6 vì đã hoàn thành HSK 3 và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung để sử dụng trong công việc. Lớp học tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER do thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thật sự rất phù hợp với mục tiêu của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng vào việc giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp thực tế, không chỉ học từ vựng hay ngữ pháp mà còn giúp tôi có thể áp dụng vào các tình huống cụ thể. Bộ giáo trình HSK của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, từ vựng và ngữ pháp được chia theo từng chủ đề, mỗi bài học đều có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
Một trong những điểm mà tôi cảm thấy rất ấn tượng là thầy luôn tổ chức các buổi kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ, giúp học viên làm quen với áp lực của kỳ thi thực tế. Các bài thi thử được thiết kế rất sát với đề thi HSK thật, giúp tôi tự tin hơn trong việc làm bài thi chính thức. Thầy cũng rất chú trọng đến việc luyện nghe và phát âm, qua đó giúp tôi cải thiện rất nhiều trong kỹ năng nghe.
Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn động viên học viên không bỏ cuộc khi gặp khó khăn, và thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi một cách chi tiết và tận tình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt được HSK 5 và có cảm giác rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Tôi cảm ơn Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER và thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
Đánh giá của học viên Lê Thị Thu Hương (Lớp luyện thi HSKK Cao cấp):
“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian và đã có chứng chỉ HSK 6. Tuy nhiên, tôi muốn tham gia khóa luyện thi HSKK Cao cấp để hoàn thiện khả năng giao tiếp và nâng cao kỹ năng nói của mình. Sau khi tham gia lớp luyện thi HSKK Cao cấp tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi thực sự rất hài lòng với phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng tâm huyết, với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm. Thầy rất chú trọng đến việc giúp học viên có thể giao tiếp tự nhiên và lưu loát bằng tiếng Trung. Bộ giáo trình HSKK của thầy được thiết kế rất chi tiết, từ các chủ đề giao tiếp trong công việc đến các tình huống đàm thoại hằng ngày. Những bài học không chỉ giúp tôi học từ vựng mới mà còn giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ khi giao tiếp.
Thầy Nguyễn Minh Vũ cũng luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành nói thông qua các buổi giao lưu với các bạn trong lớp và các học viên khác. Điều này giúp tôi nâng cao khả năng ứng biến trong những tình huống giao tiếp thực tế. Hơn nữa, các bài kiểm tra, bài thi thử đều được thầy chuẩn bị rất kỹ lưỡng, giúp tôi có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSKK Cao cấp.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và mạch lạc hơn. Tôi đạt kết quả HSKK Cao cấp rất cao và cảm thấy rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu quan trọng này.”
Đánh giá của học viên Phan Thanh Tâm (Lớp luyện thi HSK 7-9):
“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9, tôi đã tìm đến lớp luyện thi HSK 7-9 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung ở cấp độ cao.
Bộ giáo trình HSK của thầy rất chi tiết và sâu sắc, từng bài học đều được thiết kế để nâng cao trình độ của học viên từ vựng, cấu trúc câu đến khả năng đọc hiểu và nghe hiểu. Thầy Vũ luôn truyền cảm hứng cho học viên với phương pháp giảng dạy rất khoa học và thực tế. Những buổi học không chỉ lý thuyết mà còn có nhiều bài tập thực hành để học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Thầy cũng rất chú trọng đến việc giúp học viên làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng câu hỏi khó trong kỳ thi HSK 9. Các bài thi thử được thầy thiết kế rất sát với đề thi thật, giúp tôi có sự chuẩn bị tốt nhất. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và đã đạt được chứng chỉ HSK 8 với kết quả tốt. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã giúp tôi thực hiện được mục tiêu của mình!”
Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Hoa (Lớp luyện thi HSK 1-3):
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0, và khi tìm kiếm các khóa học, tôi đã quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 1-3 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER. Điều đầu tiên tôi ấn tượng chính là không khí lớp học rất thân thiện và cởi mở. Thầy Nguyễn Minh Vũ, người giảng dạy lớp học, rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng giúp đỡ học viên, kể cả khi chúng tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài. Các bài giảng của thầy không chỉ đơn thuần là lý thuyết mà còn có những ví dụ thực tế rất gần gũi, dễ áp dụng.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của thầy Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu, từ vựng được chia theo từng chủ đề cụ thể như chào hỏi, gia đình, công việc… giúp tôi dễ dàng học và nhớ lâu. Điều tôi thích nhất là thầy không chỉ dạy ngữ pháp mà còn luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành. Mỗi bài học đều có bài tập và bài kiểm tra nhỏ để chúng tôi kiểm tra lại kiến thức và tiến bộ của mình.
Ngoài việc học ở lớp, thầy còn khuyến khích chúng tôi học thêm ở nhà và tham gia các buổi giao lưu tiếng Trung, giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói một cách nhanh chóng. Kết quả là tôi đã hoàn thành HSK 2 và cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER rất nhiều vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu ban đầu.”
Đánh giá của học viên Phạm Minh Nhật (Lớp luyện thi HSK 4-6):
“Trước khi tham gia lớp luyện thi HSK 4-6 tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER, tôi đã học tiếng Trung ở một số trung tâm khác nhưng không thấy kết quả rõ rệt. Tuy nhiên, từ khi tham gia khóa học tại đây, tôi đã nhận thấy sự khác biệt rõ rệt. Lớp học được giảng dạy bởi thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp, với phương pháp giảng dạy rõ ràng, dễ hiểu và dễ tiếp thu.
Bộ giáo trình HSK của thầy Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với nhu cầu của học viên có trình độ trung cấp như tôi. Các bài học được thiết kế theo từng chủ đề và tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi không chỉ học từ vựng, ngữ pháp mà còn biết cách áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Thầy luôn chú trọng vào việc nâng cao kỹ năng nghe và nói, không chỉ giảng lý thuyết mà còn tổ chức các buổi giao lưu, thảo luận nhóm giúp học viên thực hành và giao tiếp nhiều hơn.
Một điểm nổi bật mà tôi rất thích là thầy rất kiên nhẫn với từng học viên, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra những lời khuyên bổ ích. Thầy cũng tạo ra một môi trường học tập thân thiện, khiến tôi cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi học tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã thi đỗ HSK 5 và cảm thấy tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã giúp tôi đạt được kết quả này.”
Đánh giá của học viên Hoàng Thị Lan (Lớp luyện thi HSKK Trung cấp):
“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSKK Trung cấp để phục vụ công việc, tôi đã tham gia lớp luyện thi HSKK Trung cấp tại Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINEMASTER. Khóa học này thực sự đã giúp tôi nâng cao kỹ năng nói và giao tiếp bằng tiếng Trung một cách hiệu quả.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy lớp học, và tôi phải nói rằng thầy rất tận tâm và chuyên nghiệp. Thầy không chỉ giảng dạy về lý thuyết mà còn chú trọng đến việc giúp học viên phát triển khả năng phản xạ và ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế. Bộ giáo trình HSKK của thầy được thiết kế rất chi tiết, với các bài tập luyện nói, luyện phát âm và các tình huống giao tiếp đa dạng giúp tôi rèn luyện tốt hơn.
Ngoài các bài học trên lớp, thầy còn cho chúng tôi tham gia vào các buổi giao lưu, trò chuyện nhóm, tạo cơ hội cho học viên cải thiện khả năng nói và hiểu tiếng Trung. Những buổi giao lưu này thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt được chứng chỉ HSKK Trung cấp với kết quả r