Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2 – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” là một tài liệu học tập tuyệt vời dành cho những ai đang muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực hợp đồng. Được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, cuốn sách này không chỉ là một cuốn từ điển đơn thuần, mà còn là một công cụ hữu ích giúp bạn hiểu sâu hơn về các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp trong hợp đồng.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đã dày công nghiên cứu và biên soạn bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, với mục tiêu giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến hợp đồng.
Nội dung của ebook Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” cung cấp cho người học một lượng lớn từ vựng chuyên ngành hợp đồng, bao gồm các thuật ngữ pháp lý, từ vựng liên quan đến điều khoản, nghĩa vụ, quyền lợi trong hợp đồng, cũng như các mẫu câu, cách diễn đạt thường gặp trong các văn bản hợp đồng. Đây là những kiến thức vô cùng quan trọng, giúp bạn có thể tự tin giao tiếp và soạn thảo hợp đồng bằng tiếng Trung, từ đó nâng cao khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.
Điểm đặc biệt của ebook Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2
Chuyên sâu và thực tế: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã lựa chọn và phân loại các từ vựng, câu từ phù hợp nhất cho học viên, giúp bạn hiểu được cách sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể của hợp đồng.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Cuốn sách không chỉ dành cho những học viên chuẩn bị thi chứng chỉ tiếng Trung HSK, mà còn phù hợp với những người làm việc trong môi trường liên quan đến hợp đồng, như kế toán, kiểm toán, pháp lý, xuất nhập khẩu.
Cập nhật và dễ áp dụng: Các từ vựng và mẫu câu được lựa chọn đều có tính ứng dụng cao, giúp học viên có thể sử dụng ngay lập tức trong công việc hoặc trong các cuộc giao tiếp hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Vì sao nên chọn ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2”
Lộ trình học rõ ràng: Từ vựng được phân chia theo chủ đề và mức độ khó, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nắm bắt từng phần một cách có hệ thống.
Giúp đạt chứng chỉ tiếng Trung: Nếu bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Trung HSK, cuốn sách sẽ là một công cụ đắc lực giúp bạn ôn tập và hoàn thiện các kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Giảng dạy bởi chuyên gia: Cuốn sách này được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung cho học viên từ sơ cấp đến cao cấp, giúp bạn học theo một phương pháp khoa học và hiệu quả.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực hợp đồng. Với sự hướng dẫn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ có được một tài liệu học tập chất lượng, giúp bạn nhanh chóng làm quen và sử dụng tiếng Trung trong công việc một cách thành thạo.
Nếu bạn muốn học tiếng Trung chuyên sâu về hợp đồng và phát triển kỹ năng tiếng Trung của mình một cách hiệu quả, đừng bỏ qua cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2.
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2”
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ mang lại một giá trị thực tế to lớn cho những ai học tiếng Trung trong môi trường làm việc, đặc biệt là các lĩnh vực liên quan đến hợp đồng. Tính thực dụng của tác phẩm này không chỉ thể hiện qua việc cung cấp từ vựng, mà còn qua cách mà các thuật ngữ được lựa chọn và áp dụng vào các tình huống thực tế trong công việc hàng ngày.
1. Ứng dụng trực tiếp trong công việc
Cuốn sách không chỉ là một tài liệu học từ vựng mà còn là một công cụ thiết thực cho những ai làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là trong các ngành như kế toán, pháp lý, xuất nhập khẩu, hoặc những công việc có liên quan đến giao kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Các từ vựng được biên soạn trong sách đều có tính ứng dụng cao và được phân loại theo từng phần cụ thể trong hợp đồng, giúp người học có thể dễ dàng sử dụng khi cần.
2. Hỗ trợ việc soạn thảo hợp đồng
Một trong những điểm nổi bật của tác phẩm này là nó cung cấp không chỉ từ vựng, mà còn các mẫu câu và cách diễn đạt chính xác trong văn bản hợp đồng. Điều này giúp người học không chỉ hiểu được nghĩa của các thuật ngữ mà còn biết cách áp dụng chúng vào việc soạn thảo và ký kết hợp đồng. Đây là một yếu tố rất quan trọng đối với những người làm trong các ngành liên quan đến pháp lý, xuất nhập khẩu, hay các công ty có giao dịch quốc tế.
3. Tiết kiệm thời gian và công sức
Với sự tổ chức hợp lý và dễ dàng tra cứu, cuốn sách giúp người học tiết kiệm thời gian khi tìm kiếm thông tin. Thay vì phải tra cứu từ điển hay tìm kiếm thông qua các tài liệu khác, người học có thể sử dụng trực tiếp cuốn sách để hiểu rõ hơn về từ vựng hợp đồng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giúp người học tránh được sự nhầm lẫn khi làm việc với các thuật ngữ phức tạp trong hợp đồng.
4. Cập nhật với xu hướng thực tế
Các thuật ngữ và mẫu câu trong cuốn sách được chọn lọc và cập nhật theo xu hướng hợp đồng hiện đại, phản ánh các vấn đề pháp lý, thương mại, và kỹ thuật mới nhất mà các công ty thường gặp phải trong giao dịch hợp đồng. Điều này giúp người học không chỉ tiếp cận với ngữ pháp và từ vựng, mà còn nắm bắt được các khía cạnh pháp lý thực tế khi làm việc với các hợp đồng quốc tế.
5. Hỗ trợ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK
Ngoài tính ứng dụng trong công việc, cuốn sách này còn rất hữu ích cho những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Trung HSK. Các từ vựng trong sách được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên ôn luyện từ vựng tiếng Trung theo các cấp độ khác nhau, từ đó làm nền tảng vững chắc cho việc đạt được chứng chỉ HSK cao cấp.
6. Học theo tình huống thực tế
Cuốn sách được biên soạn theo phương pháp học ngôn ngữ thực dụng, chú trọng vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Người học sẽ không chỉ học thuộc từ vựng mà còn được rèn luyện khả năng vận dụng từ vựng đó vào các tình huống cụ thể trong công việc thực tế. Điều này giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc và giao tiếp thực tế.
Tính thực dụng của “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” thể hiện rõ nét qua việc cung cấp cho người học một công cụ học tiếng Trung mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu công việc trong các ngành liên quan đến hợp đồng. Dù bạn là một nhân viên pháp lý, một nhà kinh doanh, hay một người đang chuẩn bị thi chứng chỉ tiếng Trung HSK, cuốn sách này sẽ là một tài liệu không thể thiếu giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế trong công việc.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Hệ thống ChineMaster Edu, Master Edu, và Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Trong nỗ lực nâng cao chất lượng giảng dạy và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của học viên, hệ thống trung tâm này đã chính thức đồng loạt sử dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong công tác giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
1. Ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy tiếng Trung
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” không chỉ là tài liệu học lý thuyết, mà còn là một công cụ thực tiễn, giúp học viên sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến hợp đồng và giao dịch quốc tế. Trung tâm ChineMaster Edu đã ứng dụng tác phẩm này vào chương trình giảng dạy nhằm giúp học viên hiểu và sử dụng từ vựng, cấu trúc câu trong các hợp đồng thực tế, qua đó nâng cao khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc.
2. Hỗ trợ học viên trong việc học tiếng Trung chuyên ngành
Với bộ giáo trình Hán ngữ và các tài liệu giảng dạy độc quyền từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ, hệ thống trung tâm đã đưa “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” vào giảng dạy như một phần quan trọng trong các khóa học chuyên ngành, đặc biệt là các khóa học tiếng Trung cho công ty, doanh nghiệp, và các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, pháp lý, kế toán, và thương mại. Việc sử dụng cuốn sách giúp học viên nắm vững từ vựng hợp đồng, đồng thời áp dụng vào thực tế công việc, giúp học viên tự tin hơn trong giao dịch hợp đồng bằng tiếng Trung.
3. Tăng cường khả năng giao tiếp chuyên sâu
Các khóa học tại ChineMaster Edu, Master Edu, và Chinese Master Education tập trung vào việc phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung, bao gồm nghe, nói, đọc, viết, và dịch thuật. Việc tích hợp tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” vào chương trình giảng dạy giúp học viên hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cấu trúc câu trong các hợp đồng, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên sâu trong môi trường làm việc thực tế. Điều này không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán, mà còn giúp họ phát triển kỹ năng đọc hiểu văn bản hợp đồng và các tài liệu pháp lý bằng tiếng Trung.
4. Giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK
Cuốn sách còn giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK, đặc biệt là các cấp độ HSK cao, nơi yêu cầu người học phải hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng chuyên ngành. Với các từ vựng được sắp xếp theo từng chủ đề hợp đồng cụ thể, học viên có thể dễ dàng ôn luyện và cải thiện điểm số trong các kỳ thi HSK liên quan đến lĩnh vực này.
5. Phương pháp giảng dạy hiệu quả
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống trung tâm, luôn chú trọng vào việc phát triển phương pháp giảng dạy hiệu quả và cập nhật các tài liệu học tập mới nhất. Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” là một phần không thể thiếu trong bộ giáo trình giảng dạy của trung tâm, giúp giáo viên truyền đạt những kiến thức chuyên sâu về hợp đồng một cách dễ hiểu và thực tế cho học viên.
Việc ChineMaster Edu, Master Edu, và Chinese Master Education sử dụng đồng loạt tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” trong công tác giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày là minh chứng rõ ràng cho cam kết của hệ thống trung tâm trong việc cung cấp cho học viên những tài liệu học tập chất lượng, thực tiễn và có tính ứng dụng cao. Với sự hỗ trợ từ cuốn sách này, học viên tại các trung tâm sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức về từ vựng và các cấu trúc hợp đồng tiếng Trung, giúp họ tự tin làm việc trong môi trường quốc tế và đạt được thành công trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK.
Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi bật như một đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu, với sự cam kết mang đến cho học viên chương trình giảng dạy chất lượng, phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Một trong những tài liệu học tập quan trọng được sử dụng rộng rãi trong hệ thống này là tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có uy tín trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Trung.
1. Sự quan trọng của “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” trong chương trình giảng dạy
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” được lựa chọn sử dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK vì tính ứng dụng cao của nó trong công tác giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Được biên soạn kỹ lưỡng bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách cung cấp một kho tàng từ vựng chuyên biệt, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và cấu trúc câu sử dụng trong hợp đồng, một yếu tố vô cùng quan trọng đối với những ai làm việc trong môi trường giao dịch quốc tế, pháp lý, thương mại hoặc xuất nhập khẩu.
2. Ứng dụng trong môi trường thực tế
Tính thực tiễn là yếu tố nổi bật của tác phẩm này. Các từ vựng và mẫu câu trong sách được lựa chọn với mục tiêu giúp học viên áp dụng vào tình huống công việc hàng ngày. Đặc biệt, cuốn sách hướng đến những đối tượng học viên đang làm việc với các hợp đồng thương mại, pháp lý, và giao dịch quốc tế, nơi đòi hỏi khả năng sử dụng thành thạo tiếng Trung trong việc soạn thảo và ký kết hợp đồng.
3. Đào tạo chuyên sâu cho học viên
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” được sử dụng trong các khóa học chuyên ngành, bao gồm khóa học tiếng Trung cho các doanh nghiệp, các khóa học về xuất nhập khẩu, kế toán, kiểm toán, và pháp lý. Việc sử dụng cuốn sách này giúp học viên hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó áp dụng vào thực tế công việc và phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
4. Hỗ trợ học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSK
Ngoài việc phục vụ công tác đào tạo chuyên ngành, cuốn sách cũng là một tài liệu ôn luyện hữu ích cho học viên chuẩn bị thi chứng chỉ tiếng Trung HSK. Các từ vựng trong sách được chọn lọc không chỉ phù hợp với các bài thi mà còn mang tính chất thực tế, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong môi trường công sở.
5. Đội ngũ giảng viên chất lượng cao
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, có chuyên môn cao trong việc giảng dạy tiếng Trung theo từng cấp độ và chuyên ngành, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập chất lượng, nơi các giáo viên không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn giúp học viên hiểu rõ cách áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế. Cuốn sách của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trở thành công cụ hỗ trợ tuyệt vời cho đội ngũ giảng viên trong việc truyền đạt những kiến thức tiếng Trung chuyên sâu cho học viên.
6. Lợi ích nổi bật khi học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Khi học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, học viên không chỉ được trang bị kiến thức từ các giáo trình Hán ngữ nổi tiếng mà còn có cơ hội làm quen và áp dụng những thuật ngữ chuyên ngành thông qua cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2”. Điều này giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch và ký kết hợp đồng quốc tế. Hơn nữa, các khóa học tại đây được thiết kế theo phương pháp học thực tế, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Việc sử dụng “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” trong chương trình giảng dạy của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân không chỉ là sự lựa chọn phù hợp, mà còn là bước đi chiến lược trong việc cung cấp cho học viên một nền tảng vững chắc để làm việc và giao tiếp hiệu quả trong môi trường tiếng Trung. Cuốn sách này sẽ là một công cụ đắc lực giúp học viên tiếp cận và làm quen với những thuật ngữ hợp đồng, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc, phục vụ cho cả công việc chuyên ngành và các kỳ thi chứng chỉ HSK.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Tại Thư viện CHINEMASTER – một địa chỉ uy tín chuyên cung cấp các tài liệu học tiếng Trung chất lượng, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ hiện đang được lưu trữ và sử dụng rộng rãi, đóng vai trò quan trọng trong công tác đào tạo tiếng Trung tại các cơ sở của hệ thống CHINEMASTER. Với mục tiêu hỗ trợ học viên tiếp cận kiến thức chuyên sâu về hợp đồng và giao dịch quốc tế, cuốn sách này là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang học tiếng Trung và làm việc trong các lĩnh vực như thương mại, pháp lý, xuất nhập khẩu, và các ngành nghề có liên quan.
1. Sự xuất hiện của “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” tại Thư viện CHINEMASTER
Thư viện CHINEMASTER tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần các điểm giao thông lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn) là nơi học viên có thể dễ dàng tiếp cận với các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được đưa vào thư viện để học viên có thể tham khảo và nghiên cứu, nhằm nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường hợp đồng, thương mại và các lĩnh vực chuyên ngành khác.
2. Giới thiệu về tác phẩm và nội dung của cuốn sách
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” là một công trình nghiên cứu chuyên sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn kỹ lưỡng với hàng nghìn từ vựng, cấu trúc câu, và thuật ngữ sử dụng trong các hợp đồng thương mại, pháp lý và giao dịch quốc tế. Những kiến thức này không chỉ hữu ích cho các học viên học tiếng Trung giao tiếp mà còn rất quan trọng đối với những người làm việc trong các ngành nghề liên quan đến hợp đồng và giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Các từ vựng trong sách được chọn lọc và sắp xếp một cách khoa học, giúp học viên không chỉ học được cách sử dụng từ ngữ chính xác mà còn có thể áp dụng vào thực tế công việc một cách hiệu quả nhất. Cuốn sách cung cấp cho học viên một nền tảng vững chắc trong việc hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống pháp lý và thương mại.
3. Hỗ trợ công tác đào tạo tại CHINEMASTER
Sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” đóng vai trò quan trọng trong các khóa học chuyên ngành của CHINEMASTER. Tại đây, học viên không chỉ được học tiếng Trung giao tiếp cơ bản mà còn có cơ hội tiếp cận với các kiến thức chuyên sâu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, kế toán, kiểm toán, pháp lý, và thương mại. Thông qua việc nghiên cứu cuốn sách này, học viên sẽ nắm vững được các thuật ngữ hợp đồng và cấu trúc câu cần thiết để làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc trong môi trường quốc tế.
4. Lợi ích khi học tại CHINEMASTER
Khi học tại CHINEMASTER, học viên sẽ có cơ hội tiếp cận với các tài liệu học tập độc quyền, bao gồm cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2”. Thư viện của trung tâm không chỉ cung cấp các tài liệu tham khảo phong phú mà còn tạo điều kiện cho học viên nghiên cứu và học hỏi một cách linh hoạt. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết cách áp dụng các từ vựng trong thực tế công việc, giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp và giải quyết các tình huống liên quan đến hợp đồng trong môi trường công sở.
5. Tiện lợi khi tìm kiếm tài liệu
Với vị trí thuận lợi tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, thư viện CHINEMASTER dễ dàng tiếp cận từ các khu vực trung tâm của Hà Nội, gần các tuyến đường huyết mạch như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, và Tây Sơn. Học viên có thể đến thư viện bất cứ lúc nào để mượn tài liệu, tham khảo sách và tiếp tục hành trình học tập của mình.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập quý giá, đặc biệt đối với những ai đang học tiếng Trung và làm việc trong các lĩnh vực hợp đồng và giao dịch quốc tế. Tại Thư viện CHINEMASTER, học viên có thể tiếp cận và nghiên cứu cuốn sách này để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Đây là một phần không thể thiếu trong chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER, mang đến cho học viên những kiến thức thực tiễn và ứng dụng cao trong công việc hàng ngày.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2
STT | Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Tập 2 (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
2001 | 合同评估报告 (hétóng pínggū bàogào) – Evaluation Report – Báo cáo đánh giá hợp đồng |
2002 | 合同结束 (hétóng jiéshù) – Contract Completion – Kết thúc hợp đồng |
2003 | 合同效力 (hétóng xiàolì) – Effectiveness – Hiệu lực hợp đồng |
2004 | 合同执行过程中 (hétóng zhíxíng guòchéng zhōng) – During Execution – Trong quá trình thực hiện hợp đồng |
2005 | 合同违约方 (hétóng wéiyuē fāng) – Breaching Party – Bên vi phạm hợp đồng |
2006 | 合同清算 (hétóng qīngsuàn) – Settlement – Thanh toán hợp đồng |
2007 | 合同责任豁免 (hétóng zérèn huòmiǎn) – Liability Exemption – Miễn trừ trách nhiệm hợp đồng |
2008 | 合同签署双方 (hétóng qiānshǔ shuāngfāng) – Signing Parties – Các bên ký kết hợp đồng |
2009 | 合同履行失败 (hétóng lǚxíng shībài) – Performance Failure – Thất bại trong thực hiện hợp đồng |
2010 | 合同起草人 (hétóng qǐcǎo rén) – Drafting Party – Bên soạn thảo hợp đồng |
2011 | 合同变更协议 (hétóng biàngēng xiéyì) – Amendment Agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
2012 | 合同解除通知 (hétóng jiěchú tōngzhī) – Termination Notice – Thông báo hủy hợp đồng |
2013 | 合同履行情况报告 (hétóng lǚxíng qíngkuàng bàogào) – Performance Status Report – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
2014 | 合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Performance Supervision – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
2015 | 合同条件变更 (hétóng tiáojiàn biàngēng) – Change of Terms – Thay đổi điều kiện hợp đồng |
2016 | 合同补充条款 (hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Clause – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2017 | 合同执行延期申请 (hétóng zhíxíng yánqī shēnqǐng) – Execution Extension Request – Đơn xin gia hạn thực hiện hợp đồng |
2018 | 合同条款解释权 (hétóng tiáokuǎn jiěshì quán) – Clause Interpretation Right – Quyền giải thích điều khoản hợp đồng |
2019 | 合同风险管理 (hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro hợp đồng |
2020 | 合同裁决 (hétóng cáijué) – Arbitration – Trọng tài hợp đồng |
2021 | 合同受益人 (hétóng shòuyìrén) – Beneficiary – Người thụ hưởng hợp đồng |
2022 | 合同服务条款 (hétóng fúwù tiáokuǎn) – Service Terms – Điều khoản dịch vụ hợp đồng |
2023 | 合同可撤销 (hétóng kě chèxiāo) – Revocable – Có thể hủy bỏ hợp đồng |
2024 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
2025 | 合同内容变更 (hétóng nèiróng biàngēng) – Change in Content – Thay đổi nội dung hợp đồng |
2026 | 合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng |
2027 | 合同履行条件 (hétóng lǚxíng tiáojiàn) – Conditions of Performance – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
2028 | 合同收款账户 (hétóng shōukuǎn zhànghù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán hợp đồng |
2029 | 合同交付 (hétóng jiāofù) – Delivery – Giao hàng hợp đồng |
2030 | 合同约定期限 (hétóng yuēdìng qīxiàn) – Agreed Deadline – Thời hạn thỏa thuận hợp đồng |
2031 | 合同适用范围 (hétóng shìyòng fànwéi) – Scope of Application – Phạm vi áp dụng hợp đồng |
2032 | 合同修改协议 (hétóng xiūgǎi xiéyì) – Modification Agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
2033 | 合同约定义务 (hétóng yuēdìng yìwù) – Agreed Obligation – Nghĩa vụ thỏa thuận trong hợp đồng |
2034 | 合同履行监管 (hétóng lǚxíng jiānguǎn) – Performance Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2035 | 合同保留条款 (hétóng bǎoliú tiáokuǎn) – Retention Clause – Điều khoản giữ lại trong hợp đồng |
2036 | 合同效力期限 (hétóng xiàolì qīxiàn) – Effectiveness Period – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
2037 | 合同未履行 (hétóng wèi lǚxíng) – Non-performance – Không thực hiện hợp đồng |
2038 | 合同纠正 (hétóng jiūzhèng) – Correction – Sửa chữa hợp đồng |
2039 | 合同生效日期 (hétóng shēngxiào rìqī) – Effective Date – Ngày có hiệu lực của hợp đồng |
2040 | 合同法律审查 (hétóng fǎlǜ shěnchá) – Legal Review – Kiểm tra pháp lý hợp đồng |
2041 | 合同书面确认 (hétóng shūmiàn quèrèn) – Written Confirmation – Xác nhận bằng văn bản hợp đồng |
2042 | 合同违约处罚 (hétóng wéiyuē chǔfá) – Penalty for Breach – Xử phạt vi phạm hợp đồng |
2043 | 合同无效条款 (hétóng wúxiào tiáokuǎn) – Invalid Clause – Điều khoản vô hiệu hợp đồng |
2044 | 合同审查 (hétóng shěnchá) – Contract Review – Xem xét hợp đồng |
2045 | 合同解除条件 (hétóng jiěchú tiáojiàn) – Termination Conditions – Điều kiện hủy hợp đồng |
2046 | 合同审判 (hétóng shěnpàn) – Contract Trial – Xét xử hợp đồng |
2047 | 合同签署方 (hétóng qiānshǔ fāng) – Signing Party – Bên ký hợp đồng |
2048 | 合同条款执行 (hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Clause Enforcement – Thực thi điều khoản hợp đồng |
2049 | 合同不履行 (hétóng bù lǚxíng) – Non-performance – Không thực hiện hợp đồng |
2050 | 合同项目 (hétóng xiàngmù) – Contract Project – Dự án hợp đồng |
2051 | 合同条款解释 (hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of Terms – Giải thích điều khoản hợp đồng |
2052 | 合同总金额 (hétóng zǒng jīn’é) – Total Amount – Tổng số tiền hợp đồng |
2053 | 合同解除通知书 (hétóng jiěchú tōngzhī shū) – Termination Notice Letter – Thư thông báo hủy hợp đồng |
2054 | 合同管理系统 (hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng |
2055 | 合同项下义务 (hétóng xiàngxià yìwù) – Obligation under Contract – Nghĩa vụ theo hợp đồng |
2056 | 合同到期日期 (hétóng dào qī rìqī) – Expiry Date – Ngày hết hạn hợp đồng |
2057 | 合同监管 (hétóng jiānguǎn) – Contract Supervision – Giám sát hợp đồng |
2058 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Performance Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
2059 | 合同履行期限延长 (hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of Performance Period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2060 | 合同违约索赔 (hétóng wéiyuē suǒpéi) – Breach of Contract Claim – Đòi bồi thường vi phạm hợp đồng |
2061 | 合同履行进度 (hétóng lǚxíng jìndù) – Performance Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2062 | 合同审查员 (hétóng shěnchá yuán) – Contract Reviewer – Người kiểm tra hợp đồng |
2063 | 合同单位 (hétóng dānwèi) – Contracting Party – Bên ký kết hợp đồng |
2064 | 合同违约行为 (hétóng wéiyuē xíngwéi) – Breach of Contract Behavior – Hành vi vi phạm hợp đồng |
2065 | 合同签署权限 (hétóng qiānshǔ quánxiàn) – Signing Authority – Quyền ký kết hợp đồng |
2066 | 合同补救措施 (hétóng bǔjiù cuòshī) – Remedial Measures – Biện pháp khắc phục hợp đồng |
2067 | 合同执行监督 (hétóng zhíxíng jiāndū) – Supervision of Execution – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
2068 | 合同前期阶段 (hétóng qiánqī jiēduàn) – Pre-contract Phase – Giai đoạn trước hợp đồng |
2069 | 合同终止程序 (hétóng zhōngzhǐ chéngxù) – Termination Procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
2070 | 合同签署流程 (hétóng qiānshǔ liúchéng) – Signing Process – Quy trình ký kết hợp đồng |
2071 | 合同对方 (hétóng duìfāng) – Counterparty – Bên đối tác hợp đồng |
2072 | 合同依赖 (hétóng yīlài) – Contract Reliance – Sự phụ thuộc vào hợp đồng |
2073 | 合同项下责任 (hétóng xiàngxià zérèn) – Liability under Contract – Trách nhiệm theo hợp đồng |
2074 | 合同义务履行 (hétóng yìwù lǚxíng) – Performance of Obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2075 | 合同签署确认 (hétóng qiānshǔ quèrèn) – Signing Confirmation – Xác nhận ký kết hợp đồng |
2076 | 合同履行能力 (hétóng lǚxíng nénglì) – Performance Capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
2077 | 合同信息披露 (hétóng xìnxī pīlù) – Contract Information Disclosure – Tiết lộ thông tin hợp đồng |
2078 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
2079 | 合同延期 (hétóng yánqī) – Contract Extension – Gia hạn hợp đồng |
2080 | 合同条款生效 (hétóng tiáokuǎn shēngxiào) – Effectiveness of Terms – Hiệu lực của điều khoản hợp đồng |
2081 | 合同责任范围 (hétóng zérèn fànwéi) – Scope of Liability – Phạm vi trách nhiệm hợp đồng |
2082 | 合同签订和履行 (hétóng qiāndìng hé lǚxíng) – Contract Signing and Performance – Ký kết và thực hiện hợp đồng |
2083 | 合同违约赔偿 (hétóng wéiyuē péicháng) – Breach of Contract Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
2084 | 合同核查 (hétóng héchá) – Contract Verification – Kiểm tra hợp đồng |
2085 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2086 | 合同履行时间表 (hétóng lǚxíng shíjiān biǎo) – Performance Schedule – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
2087 | 合同修订 (hétóng xiūdìng) – Contract Revision – Sửa đổi hợp đồng |
2088 | 合同兑现 (hétóng duìxiàn) – Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
2089 | 合同判决 (hétóng pànjué) – Contract Judgment – Phán quyết hợp đồng |
2090 | 合同责任承担 (hétóng zérèn chéngdān) – Liability Assumption – Chịu trách nhiệm hợp đồng |
2091 | 合同违约通知 (hétóng wéiyuē tōngzhī) – Breach of Contract Notice – Thông báo vi phạm hợp đồng |
2092 | 合同执行能力 (hétóng zhíxíng nénglì) – Execution Capacity – Năng lực thực thi hợp đồng |
2093 | 合同争议仲裁 (hétóng zhēngyì zhòngcái) – Arbitration of Contract Disputes – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
2094 | 合同实施方案 (hétóng shíshī fāng’àn) – Implementation Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2095 | 合同履行期 (hétóng lǚxíng qī) – Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2096 | 合同合理性 (hétóng hélǐxìng) – Rationality of Contract – Tính hợp lý của hợp đồng |
2097 | 合同再谈判 (hétóng zài tánpàn) – Renegotiation – Đàm phán lại hợp đồng |
2098 | 合同解约 (hétóng jiěyuē) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
2099 | 合同条款变更 (hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Amendment of Contract Terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2100 | 合同责任豁免 (hétóng zérèn huòmiǎn) – Waiver of Liability – Miễn trừ trách nhiệm hợp đồng |
2101 | 合同执行情况评估 (hétóng zhíxíng qíngkuàng pínggū) – Performance Evaluation of Contract – Đánh giá tình hình thực hiện hợp đồng |
2102 | 合同约定条件 (hétóng yuēdìng tiáojiàn) – Agreed Conditions – Điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2103 | 合同框架 (hétóng kuàngjià) – Contract Framework – Cấu trúc hợp đồng |
2104 | 合同调整条款 (hétóng tiáozhěng tiáokuǎn) – Adjustment Clause – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
2105 | 合同签署双方 (hétóng qiānshǔ shuāngfāng) – Both Parties to the Contract – Cả hai bên ký kết hợp đồng |
2106 | 合同补救措施 (hétóng bǔjiù cuòshī) – Remedial Measures for Contract – Biện pháp khắc phục hợp đồng |
2107 | 合同变更通知 (hétóng biàngēng tōngzhī) – Notice of Contract Change – Thông báo thay đổi hợp đồng |
2108 | 合同终止条件 (hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Conditions for Contract Termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
2109 | 合同债务 (hétóng zhàiwù) – Contract Debt – Nợ hợp đồng |
2110 | 合同风险管理 (hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Contract Risk Management – Quản lý rủi ro hợp đồng |
2111 | 合同执行细节 (hétóng zhíxíng xìjié) – Contract Execution Details – Chi tiết thực hiện hợp đồng |
2112 | 合同标的 (hétóng biāodì) – Subject Matter of Contract – Đối tượng hợp đồng |
2113 | 合同约定时间 (hétóng yuēdìng shíjiān) – Agreed Time in Contract – Thời gian đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2114 | 合同承包方 (hétóng chéngbāo fāng) – Contractor – Bên nhận thầu hợp đồng |
2115 | 合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Supervision of Contract Performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
2116 | 合同终止协议 (hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Contract Termination Agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
2117 | 合同协商 (hétóng xiéshāng) – Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng |
2118 | 合同恢复 (hétóng huīfù) – Contract Reinstatement – Khôi phục hợp đồng |
2119 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiào qī) – Validity Period of Contract – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
2120 | 合同缴纳 (hétóng jiǎonà) – Payment under Contract – Thanh toán theo hợp đồng |
2121 | 合同条款执行 (hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Execution of Contract Terms – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
2122 | 合同公正 (hétóng gōngzhèng) – Contract Fairness – Tính công bằng của hợp đồng |
2123 | 合同履行证明 (hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Proof of Performance – Chứng nhận thực hiện hợp đồng |
2124 | 合同争议调解 (hétóng zhēngyì tiáojiě) – Mediation of Contract Disputes – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
2125 | 合同支付条件 (hétóng zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms in Contract – Điều kiện thanh toán trong hợp đồng |
2126 | 合同执行延迟 (hétóng zhíxíng yánchí) – Delay in Contract Execution – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
2127 | 合同履行报告 (hétóng lǚxíng bàogào) – Contract Performance Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
2128 | 合同解除条款 (hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination Clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
2129 | 合同履约时间 (hétóng lǚyuē shíjiān) – Contract Performance Time – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2130 | 合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract Modification – Sửa đổi hợp đồng |
2131 | 合同效力 (hétóng xiàolì) – Contract Effectiveness – Hiệu lực của hợp đồng |
2132 | 合同付款方式 (hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment Method in Contract – Phương thức thanh toán trong hợp đồng |
2133 | 合同履行进度 (hétóng lǚxíng jìndù) – Contract Performance Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2134 | 合同履行困难 (hétóng lǚxíng kùnnán) – Difficulty in Contract Performance – Khó khăn trong việc thực hiện hợp đồng |
2135 | 合同违约索赔 (hétóng wéiyuē suǒpéi) – Breach of Contract Claim – Khiếu nại vi phạm hợp đồng |
2136 | 合同履行计划 (hétóng lǚxíng jìhuà) – Contract Performance Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2137 | 合同公平 (hétóng gōngpíng) – Contract Fairness – Sự công bằng trong hợp đồng |
2138 | 合同终止后效应 (hétóng zhōngzhǐ hòu xiàoyìng) – Post-Termination Effect – Tác động sau khi chấm dứt hợp đồng |
2139 | 合同履行时间延长 (hétóng lǚxíng shíjiān yáncháng) – Extension of Contract Performance Time – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2140 | 合同履行计划书 (hétóng lǚxíng jìhuà shū) – Contract Performance Proposal – Đề xuất kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2141 | 合同争议处理 (hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Contract Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2142 | 合同当事人 (hétóng dāngshìrén) – Contract Parties – Các bên liên quan trong hợp đồng |
2143 | 合同正当性 (hétóng zhèngdàng xìng) – Legitimacy of the Contract – Tính hợp pháp của hợp đồng |
2144 | 合同修改协议 (hétóng xiūgǎi xiéyì) – Contract Amendment Agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
2145 | 合同期限延长 (hétóng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Period – Gia hạn thời gian hợp đồng |
2146 | 合同无效 (hétóng wúxiào) – Invalid Contract – Hợp đồng vô hiệu |
2147 | 合同义务履行 (hétóng yìwù lǚxíng) – Fulfillment of Contractual Obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2148 | 合同解除条件 (hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for Termination of Contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
2149 | 合同双方责任 (hétóng shuāngfāng zérèn) – Responsibilities of Both Parties – Trách nhiệm của cả hai bên trong hợp đồng |
2150 | 合同有效期延长 (hétóng yǒuxiào qī yáncháng) – Extension of Validity Period – Gia hạn thời gian có hiệu lực hợp đồng |
2151 | 合同条款解释 (hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of Contract Terms – Giải thích điều khoản hợp đồng |
2152 | 合同执行细则 (hétóng zhíxíng xìzé) – Detailed Rules for Contract Execution – Quy định chi tiết về thực hiện hợp đồng |
2153 | 合同履行能力确认 (hétóng lǚxíng nénglì quèrèn) – Confirmation of Performance Capability – Xác nhận năng lực thực hiện hợp đồng |
2154 | 合同执行评估 (hétóng zhíxíng pínggū) – Evaluation of Contract Performance – Đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
2155 | 合同继续执行 (hétóng jìxù zhíxíng) – Continued Execution of Contract – Tiếp tục thực hiện hợp đồng |
2156 | 合同履行担保 (hétóng lǚxíng dānbǎo) – Performance Guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
2157 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Penalty for Breach of Contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2158 | 合同重新协商 (hétóng chóngxīn xiéshāng) – Renegotiation of Contract – Đàm phán lại hợp đồng |
2159 | 合同代理 (hétóng dàilǐ) – Contract Agency – Đại lý hợp đồng |
2160 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for Breach of Contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2161 | 合同签署日期 (hétóng qiānshǔ rìqī) – Date of Contract Signing – Ngày ký hợp đồng |
2162 | 合同解释条款 (hétóng jiěshì tiáokuǎn) – Interpretation Clause – Điều khoản giải thích hợp đồng |
2163 | 合同转让 (hétóng zhuǎnràng) – Assignment of Contract – Chuyển nhượng hợp đồng |
2164 | 合同履行期 (hétóng lǚxíng qī) – Contract Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2165 | 合同解除通知 (hétóng jiěchú tōngzhī) – Notice of Contract Termination – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
2166 | 合同证明书 (hétóng zhèngmíngshū) – Certificate of Contract – Giấy chứng nhận hợp đồng |
2167 | 合同纠纷解决 (hétóng jiūfēn jiějué) – Resolution of Contract Disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2168 | 合同责任履行 (hétóng zérèn lǚxíng) – Fulfillment of Contractual Responsibility – Thực hiện trách nhiệm hợp đồng |
2169 | 合同担保 (hétóng dānbǎo) – Contract Guarantee – Bảo lãnh hợp đồng |
2170 | 合同履行方式 (hétóng lǚxíng fāngshì) – Mode of Contract Performance – Phương thức thực hiện hợp đồng |
2171 | 合同签署流程 (hétóng qiānshǔ liúchéng) – Contract Signing Process – Quy trình ký hợp đồng |
2172 | 合同承诺 (hétóng chéngnuò) – Contract Commitment – Cam kết hợp đồng |
2173 | 合同违规 (hétóng wéiguī) – Contract Violation – Vi phạm hợp đồng |
2174 | 合同违约索赔 (hétóng wéiyuē suǒpéi) – Claim for Breach of Contract – Đòi bồi thường vi phạm hợp đồng |
2175 | 合同履行进展 (hétóng lǚxíng jìnzhǎn) – Progress of Contract Performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2176 | 合同未履行 (hétóng wèi lǚxíng) – Non-performance of Contract – Không thực hiện hợp đồng |
2177 | 合同履行拖延 (hétóng lǚxíng tuōyán) – Delay in Contract Performance – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
2178 | 合同目的 (hétóng mùdì) – Purpose of Contract – Mục đích hợp đồng |
2179 | 合同规范 (hétóng guīfàn) – Standard Contract – Hợp đồng tiêu chuẩn |
2180 | 合同确认书 (hétóng quèrènshū) – Contract Confirmation Letter – Thư xác nhận hợp đồng |
2181 | 合同负担 (hétóng fùdān) – Contract Burden – Gánh nặng hợp đồng |
2182 | 合同融资 (hétóng róngzī) – Contract Financing – Tài trợ hợp đồng |
2183 | 合同起草 (hétóng qǐcǎo) – Contract Drafting – Soạn thảo hợp đồng |
2184 | 合同生效 (hétóng shēngxiào) – Contract Effectiveness – Hiệu lực của hợp đồng |
2185 | 合同签订人 (hétóng qiāndìng rén) – Contract Signatory – Người ký hợp đồng |
2186 | 合同条款解释 (hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Contract Terms Interpretation – Giải thích điều khoản hợp đồng |
2187 | 合同条款调整 (hétóng tiáokuǎn tiáozhěng) – Adjustment of Contract Terms – Điều chỉnh điều khoản hợp đồng |
2188 | 合同责任 (hétóng zérèn) – Contract Liability – Trách nhiệm hợp đồng |
2189 | 合同终止条件 (hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Conditions for Termination of Contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
2190 | 合同不可抗力条款 (hétóng bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng |
2191 | 合同赔偿 (hétóng péicháng) – Contract Compensation – Bồi thường hợp đồng |
2192 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2193 | 合同纠纷调解 (hétóng jiūfēn tiáojiě) – Mediation of Contract Disputes – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
2194 | 合同效力确认 (hétóng xiàolì quèrèn) – Confirmation of Contract Validity – Xác nhận hiệu lực hợp đồng |
2195 | 合同签署方 (hétóng qiānshǔ fāng) – Contract Signing Party – Bên ký hợp đồng |
2196 | 合同执行进度 (hétóng zhíxíng jìndù) – Contract Execution Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2197 | 合同标准 (hétóng biāozhǔn) – Contract Standard – Tiêu chuẩn hợp đồng |
2198 | 合同税务条款 (hétóng shuìwù tiáokuǎn) – Tax Clause – Điều khoản thuế trong hợp đồng |
2199 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiào qī) – Validity Period of Contract – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
2200 | 合同义务 (hétóng yìwù) – Contractual Obligations – Nghĩa vụ hợp đồng |
2201 | 合同违约处理 (hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Handling Breach of Contract – Xử lý vi phạm hợp đồng |
2202 | 合同重新谈判 (hétóng chóngxīn tánpàn) – Renegotiating the Contract – Đàm phán lại hợp đồng |
2203 | 合同签订地点 (hétóng qiāndìng dìdiǎn) – Place of Contract Signing – Địa điểm ký hợp đồng |
2204 | 合同成立 (hétóng chénglì) – Formation of Contract – Sự hình thành hợp đồng |
2205 | 合同约定 (hétóng yuēdìng) – Contract Agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
2206 | 合同变更 (hétóng biàngēng) – Contract Amendment – Sửa đổi hợp đồng |
2207 | 合同结束 (hétóng jiéshù) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
2208 | 合同约束力 (hétóng yuēshù lì) – Binding Force of Contract – Lực ràng buộc của hợp đồng |
2209 | 合同正本 (hétóng zhèngběn) – Original Contract – Bản hợp đồng gốc |
2210 | 合同副本 (hétóng fùběn) – Copy of Contract – Bản sao hợp đồng |
2211 | 合同项目 (hétóng xiàngmù) – Contract Item – Hạng mục hợp đồng |
2212 | 合同订立 (hétóng dìnglì) – Contract Conclusion – Kết luận hợp đồng |
2213 | 合同生效日期 (hétóng shēngxiào rìqī) – Effective Date of Contract – Ngày có hiệu lực hợp đồng |
2214 | 合同债务 (hétóng zhàiwù) – Contractual Debt – Nợ trong hợp đồng |
2215 | 合同审定 (hétóng shěndìng) – Contract Approval – Phê duyệt hợp đồng |
2216 | 合同更新 (hétóng gēngxīn) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
2217 | 合同撤销 (hétóng chèxiāo) – Contract Revocation – Hủy bỏ hợp đồng |
2218 | 合同变动 (hétóng biàndòng) – Contract Changes – Thay đổi hợp đồng |
2219 | 合同法律效力 (hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Effect of Contract – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
2220 | 合同违约条款 (hétóng wéiyuē tiáokuǎn) – Breach of Contract Clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
2221 | 合同违约责任条款 (hétóng wéiyuē zérèn tiáokuǎn) – Liability for Breach of Contract Clause – Điều khoản trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2222 | 合同条款协商 (hétóng tiáokuǎn xiéshāng) – Negotiation of Contract Terms – Thương thảo các điều khoản hợp đồng |
2223 | 合同履行状态 (hétóng lǚxíng zhuàngtài) – Status of Contract Performance – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
2224 | 合同代理商 (hétóng dàilǐ shāng) – Contract Agent – Đại lý hợp đồng |
2225 | 合同非正式修改 (hétóng fēi zhèngshì xiūgǎi) – Informal Modification of Contract – Sửa đổi không chính thức hợp đồng |
2226 | 合同签订人 (hétóng qiāndìng rén) – Contract Signer – Người ký hợp đồng |
2227 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Deadline – Hạn thực hiện hợp đồng |
2228 | 合同付款条件 (hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms of Contract – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
2229 | 合同履行过程 (hétóng lǚxíng guòchéng) – Process of Contract Performance – Quá trình thực hiện hợp đồng |
2230 | 合同执行计划 (hétóng zhíxíng jìhuà) – Execution Plan of Contract – Kế hoạch thực thi hợp đồng |
2231 | 合同保全措施 (hétóng bǎoquán cuòshī) – Contract Safeguard Measures – Các biện pháp bảo vệ hợp đồng |
2232 | 合同权益 (hétóng quányì) – Contractual Rights – Quyền lợi hợp đồng |
2233 | 合同交付 (hétóng jiāofù) – Contract Delivery – Giao nhận hợp đồng |
2234 | 合同约定条款 (hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Contract Terms – Các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2235 | 合同审议 (hétóng shěnyì) – Contract Review – Xem xét hợp đồng |
2236 | 合同履行义务 (hétóng lǚxíng yìwù) – Obligation to Perform Contract – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
2237 | 合同期满 (hétóng qī mǎn) – Expiry of Contract – Hết hạn hợp đồng |
2238 | 合同有效 (hétóng yǒuxiào) – Valid Contract – Hợp đồng có hiệu lực |
2239 | 合同签订方式 (hétóng qiāndìng fāngshì) – Method of Contract Signing – Phương thức ký hợp đồng |
2240 | 合同违约赔偿 (hétóng wéiyuē péicháng) – Compensation for Breach of Contract – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
2241 | 合同解约 (hétóng jiěyuē) – Contract Rescission – Hủy bỏ hợp đồng |
2242 | 合同履行期限延长 (hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Performance Period – Kéo dài thời gian thực hiện hợp đồng |
2243 | 合同格式 (hétóng géshì) – Contract Format – Định dạng hợp đồng |
2244 | 合同对等 (hétóng duìděng) – Contract Equivalence – Tính đối xứng của hợp đồng |
2245 | 合同履行责任 (hétóng lǚxíng zérèn) – Responsibility for Contract Performance – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2246 | 合同权利转让 (hétóng quánlì zhuǎnràng) – Assignment of Contract Rights – Chuyển nhượng quyền lợi hợp đồng |
2247 | 合同执行监督 (hétóng zhíxíng jiāndū) – Supervision of Contract Execution – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
2248 | 合同履行进度报告 (hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Contract Performance Progress Report – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
2249 | 合同不履行 (hétóng bù lǚxíng) – Non-performance of Contract – Không thực hiện hợp đồng |
2250 | 合同责任约定 (hétóng zérèn yuēdìng) – Agreement on Contractual Liability – Thỏa thuận về trách nhiệm hợp đồng |
2251 | 合同履行条件 (hétóng lǚxíng tiáojiàn) – Conditions for Contract Performance – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
2252 | 合同签署日期 (hétóng qiānshǔ rìqī) – Contract Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
2253 | 合同变更通知 (hétóng biàngēng tōngzhī) – Notice of Contract Amendment – Thông báo sửa đổi hợp đồng |
2254 | 合同执行报告 (hétóng zhíxíng bàogào) – Contract Execution Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
2255 | 合同独立性 (hétóng dúlìxìng) – Independence of Contract – Tính độc lập của hợp đồng |
2256 | 合同责任分配 (hétóng zérèn fēnpèi) – Allocation of Contractual Liability – Phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
2257 | 合同执行条款 (hétóng zhíxíng tiáokuǎn) – Execution Clause – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
2258 | 合同履行责任保证 (hétóng lǚxíng zérèn bǎozhèng) – Guarantee of Contract Performance Responsibility – Bảo đảm trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2259 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng |
2260 | 合同履行监管 (hétóng lǚxíng jiānguǎn) – Contract Performance Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2261 | 合同约定条款审查 (hétóng yuēdìng tiáokuǎn shěnchá) – Review of Agreed Contract Terms – Xem xét các điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
2262 | 合同适用法律 (hétóng shìyòng fǎlǜ) – Applicable Law of Contract – Luật áp dụng cho hợp đồng |
2263 | 合同付款方式 (hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment Method of Contract – Phương thức thanh toán hợp đồng |
2264 | 合同争议解决机制 (hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Contract Dispute Resolution Mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2265 | 合同调解 (hétóng tiáojiě) – Contract Mediation – Hòa giải hợp đồng |
2266 | 合同保密条款 (hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause in Contract – Điều khoản bảo mật trong hợp đồng |
2267 | 合同延期条款 (hétóng yánqī tiáokuǎn) – Contract Extension Clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
2268 | 合同当事人 (hétóng dāngshìrén) – Contract Parties – Các bên tham gia hợp đồng |
2269 | 合同外部条件 (hétóng wàibù tiáojiàn) – External Conditions of Contract – Điều kiện bên ngoài hợp đồng |
2270 | 合同履行失败 (hétóng lǚxíng shībài) – Failure of Contract Performance – Thất bại trong việc thực hiện hợp đồng |
2271 | 合同合规性 (hétóng héguīxìng) – Compliance of Contract – Tính tuân thủ hợp đồng |
2272 | 合同权利转移 (hétóng quánlì zhuǎnyí) – Transfer of Contract Rights – Chuyển nhượng quyền hợp đồng |
2273 | 合同履行完毕 (hétóng lǚxíng wánbì) – Completion of Contract Performance – Hoàn thành thực hiện hợp đồng |
2274 | 合同价格条款 (hétóng jiàgé tiáokuǎn) – Price Terms of Contract – Điều khoản giá hợp đồng |
2275 | 合同约定责任 (hétóng yuēdìng zérèn) – Agreed Responsibility in Contract – Trách nhiệm thỏa thuận trong hợp đồng |
2276 | 合同审核 (hétóng shěnhé) – Contract Audit – Kiểm tra hợp đồng |
2277 | 合同解约协议 (hétóng jiěyuē xiéyì) – Contract Termination Agreement – Thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng |
2278 | 合同标的 (hétóng biāodì) – Contract Subject Matter – Đối tượng hợp đồng |
2279 | 合同签署方 (hétóng qiānshǔ fāng) – Contract Signatory – Bên ký hợp đồng |
2280 | 合同最终条款 (hétóng zuìzhōng tiáokuǎn) – Final Terms of Contract – Điều khoản cuối cùng của hợp đồng |
2281 | 合同法律责任 (hétóng fǎlǜ zérèn) – Legal Liability of Contract – Trách nhiệm pháp lý của hợp đồng |
2282 | 合同约定的权利 (hétóng yuēdìng de quánlì) – Contractually Agreed Rights – Quyền lợi đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2283 | 合同条款执行情况 (hétóng tiáokuǎn zhíxíng qíngkuàng) – Execution Status of Contract Terms – Tình trạng thực hiện các điều khoản hợp đồng |
2284 | 合同约定的履行标准 (hétóng yuēdìng de lǚxíng biāozhǔn) – Agreed Performance Standards in Contract – Tiêu chuẩn thực hiện đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2285 | 合同违约罚款 (hétóng wéiyuē fákuǎn) – Penalty for Breach of Contract – Phạt vi phạm hợp đồng |
2286 | 合同最终版本 (hétóng zuìzhōng bǎnběn) – Final Version of Contract – Phiên bản cuối cùng của hợp đồng |
2287 | 合同实施 (hétóng shíshī) – Implementation of Contract – Thực hiện hợp đồng |
2288 | 合同责任承担 (hétóng zérèn chéngdān) – Assumption of Contractual Liability – Gánh vác trách nhiệm hợp đồng |
2289 | 合同完成 (hétóng wánchéng) – Completion of Contract – Hoàn thành hợp đồng |
2290 | 合同清单 (hétóng qīngdān) – Contract List – Danh sách hợp đồng |
2291 | 合同附件 (hétóng fùjiàn) – Contract Annex – Phụ lục hợp đồng |
2292 | 合同风险 (hétóng fēngxiǎn) – Contract Risk – Rủi ro hợp đồng |
2293 | 合同解约 (hétóng jiěyuē) – Termination of Contract – Hủy bỏ hợp đồng |
2294 | 合同纠纷解决 (hétóng jiūfēn jiějué) – Dispute Resolution of Contract – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2295 | 合同延期 (hétóng yánqī) – Extension of Contract – Gia hạn hợp đồng |
2296 | 合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract Period – Thời hạn hợp đồng |
2297 | 合同签订程序 (hétóng qiāndìng chéngxù) – Contract Signing Process – Quy trình ký hợp đồng |
2298 | 合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract Execution – Thực hiện hợp đồng |
2299 | 合同条件 (hétóng tiáojiàn) – Contract Conditions – Điều kiện hợp đồng |
2300 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Contract Terms – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2301 | 合同商定 (hétóng shāngdìng) – Contract Negotiation – Thỏa thuận hợp đồng |
2302 | 合同有效性 (hétóng yǒuxiào xìng) – Validity of Contract – Tính hợp lệ của hợp đồng |
2303 | 合同条件变更 (hétóng tiáojiàn biàngēng) – Amendment of Contract Terms – Sửa đổi điều kiện hợp đồng |
2304 | 合同价款 (hétóng jiàkuǎn) – Contract Price – Giá hợp đồng |
2305 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng |
2306 | 合同纠纷调解 (hétóng jiūfēn tiáojiě) – Mediation of Contract Dispute – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
2307 | 合同保密协议 (hétóng bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement in Contract – Thỏa thuận bảo mật trong hợp đồng |
2308 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Terms in Contract – Điều khoản bổ sung trong hợp đồng |
2309 | 合同有效期延长 (hétóng yǒuxiào qī yáncháng) – Extension of Contract Validity Period – Gia hạn thời gian hiệu lực hợp đồng |
2310 | 合同款项支付 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù) – Payment for Contract Amount – Thanh toán khoản tiền hợp đồng |
2311 | 合同调解程序 (hétóng tiáojiě chéngxù) – Contract Mediation Process – Quy trình hòa giải hợp đồng |
2312 | 合同签署条件 (hétóng qiānshǔ tiáojiàn) – Contract Signing Conditions – Điều kiện ký hợp đồng |
2313 | 合同纠纷解决方案 (hétóng jiūfēn jiějué fāng’àn) – Solution to Contract Dispute – Giải pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2314 | 合同变更程序 (hétóng biàngēng chéngxù) – Contract Amendment Procedure – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
2315 | 合同签署双方 (hétóng qiānshǔ shuāngfāng) – Both Parties of Contract Signing – Hai bên ký hợp đồng |
2316 | 合同支付条款 (hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms in Contract – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng |
2317 | 合同实施计划 (hétóng shíshī jìhuà) – Contract Implementation Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2318 | 合同的完整性 (hétóng de wánzhěng xìng) – Integrity of Contract – Tính toàn vẹn của hợp đồng |
2319 | 合同责任范围 (hétóng zérèn fànwéi) – Scope of Contractual Responsibility – Phạm vi trách nhiệm hợp đồng |
2320 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of Contract Terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2321 | 合同签订前 (hétóng qiāndìng qián) – Before Contract Signing – Trước khi ký hợp đồng |
2322 | 合同履行进度 (hétóng lǚxíng jìndù) – Progress of Contract Performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2323 | 合同审计 (hétóng shěnjì) – Contract Audit – Kiểm toán hợp đồng |
2324 | 合同验收 (hétóng yànshōu) – Contract Acceptance – Kiểm tra nghiệm thu hợp đồng |
2325 | 合同效力 (hétóng xiàolì) – Effectiveness of Contract – Hiệu lực của hợp đồng |
2326 | 合同付款方式 (hétóng fùkuǎn fāngshì) – Method of Payment in Contract – Phương thức thanh toán hợp đồng |
2327 | 合同审判 (hétóng shěnpàn) – Contract Trial – Xử lý hợp đồng |
2328 | 合同履行标准 (hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Contract Performance Standard – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
2329 | 合同期限延长 (hétóng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Term – Gia hạn thời gian hợp đồng |
2330 | 合同签署人员 (hétóng qiānshǔ rényuán) – Contract Signing Personnel – Nhân sự ký hợp đồng |
2331 | 合同执行期限 (hétóng zhíxíng qīxiàn) – Contract Execution Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2332 | 合同赔偿责任 (hétóng péicháng zérèn) – Contractual Compensation Liability – Trách nhiệm bồi thường hợp đồng |
2333 | 合同价格调整 (hétóng jiàgé tiáozhěng) – Contract Price Adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng |
2334 | 合同签署地点 (hétóng qiānshǔ dìdiǎn) – Contract Signing Location – Địa điểm ký hợp đồng |
2335 | 合同结算 (hétóng jiésuàn) – Contract Settlement – Thanh toán hợp đồng |
2336 | 合同延期批准 (hétóng yánqī pīzhǔn) – Approval for Contract Extension – Phê duyệt gia hạn hợp đồng |
2337 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Contract Penalty – Phạt vi phạm hợp đồng |
2338 | 合同独立性 (hétóng dúlì xìng) – Independence of Contract – Tính độc lập của hợp đồng |
2339 | 合同修改建议 (hétóng xiūgǎi jiànyì) – Suggestions for Contract Amendment – Đề xuất sửa đổi hợp đồng |
2340 | 合同保障条款 (hétóng bǎozhàng tiáokuǎn) – Contract Protection Clause – Điều khoản bảo vệ hợp đồng |
2341 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Contract Effectiveness – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
2342 | 合同附加责任 (hétóng fùjiā zérèn) – Additional Contractual Liability – Trách nhiệm bổ sung hợp đồng |
2343 | 合同纠纷仲裁 (hétóng jiūfēn zhòngcái) – Arbitration of Contract Dispute – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2344 | 合同争议解决 (hétóng zhēngyì jiějué) – Resolution of Contract Disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2345 | 合同执行责任 (hétóng zhíxíng zérèn) – Responsibility for Contract Execution – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2346 | 合同期限缩短 (hétóng qīxiàn suōduǎn) – Shortening of Contract Term – Rút ngắn thời gian hợp đồng |
2347 | 合同违约责任条款 (hétóng wéiyuē zérèn tiáokuǎn) – Breach of Contract Liability Clause – Điều khoản trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2348 | 合同附件清单 (hétóng fùjiàn qīngdān) – Contract Appendix List – Danh sách phụ lục hợp đồng |
2349 | 合同争议调解 (hétóng zhēngyì tiáojiě) – Contract Dispute Mediation – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
2350 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Contract Performance Bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
2351 | 合同税收条款 (hétóng shuìshōu tiáokuǎn) – Contract Taxation Clause – Điều khoản thuế hợp đồng |
2352 | 合同审查程序 (hétóng shěnchá chéngxù) – Contract Review Procedure – Quy trình kiểm tra hợp đồng |
2353 | 合同中止条款 (hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Contract Suspension Clause – Điều khoản tạm dừng hợp đồng |
2354 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Contract Change Application – Yêu cầu thay đổi hợp đồng |
2355 | 合同终止原因 (hétóng zhōngzhǐ yuányīn) – Reasons for Contract Termination – Lý do chấm dứt hợp đồng |
2356 | 合同双方权利 (hétóng shuāngfāng quánlì) – Rights of Both Contract Parties – Quyền lợi của hai bên hợp đồng |
2357 | 合同条款约束 (hétóng tiáokuǎn yuēshù) – Contract Clause Constraints – Ràng buộc điều khoản hợp đồng |
2358 | 合同履约成本 (hétóng lǚyuē chéngběn) – Contract Performance Cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
2359 | 合同履行能力 (hétóng lǚxíng nénglì) – Contract Fulfillment Capacity – Năng lực thực hiện hợp đồng |
2360 | 合同条款一致性 (hétóng tiáokuǎn yīzhìxìng) – Consistency of Contract Terms – Tính thống nhất của điều khoản hợp đồng |
2361 | 合同违约罚款 (hétóng wéiyuē fákuǎn) – Contract Breach Fine – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2362 | 合同争议仲裁条款 (hétóng zhēngyì zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause for Contract Disputes – Điều khoản trọng tài giải quyết tranh chấp |
2363 | 合同保密义务 (hétóng bǎomì yìwù) – Contract Confidentiality Obligation – Nghĩa vụ bảo mật hợp đồng |
2364 | 合同生效日期 (hétóng shēngxiào rìqī) – Contract Effective Date – Ngày hiệu lực của hợp đồng |
2365 | 合同违约补救 (hétóng wéiyuē bǔjiù) – Breach of Contract Remedies – Biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng |
2366 | 合同履行风险 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Contract Performance Risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
2367 | 合同存档要求 (hétóng cúndàng yāoqiú) – Contract Filing Requirements – Yêu cầu lưu trữ hợp đồng |
2368 | 合同修订版本 (hétóng xiūdìng bǎnběn) – Revised Contract Version – Phiên bản sửa đổi hợp đồng |
2369 | 合同适用法律 (hétóng shìyòng fǎlǜ) – Governing Law of the Contract – Luật áp dụng của hợp đồng |
2370 | 合同履行标准 (hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Standards for Contract Fulfillment – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
2371 | 合同终止通知 (hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Contract Termination Notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
2372 | 合同赔偿条款 (hétóng péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clause in Contract – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
2373 | 合同仲裁机构 (hétóng zhòngcái jīgòu) – Contract Arbitration Organization – Tổ chức trọng tài hợp đồng |
2374 | 合同纠纷处理 (hétóng jiūfēn chǔlǐ) – Handling of Contract Disputes – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
2375 | 合同监督机制 (hétóng jiāndū jīzhì) – Contract Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát hợp đồng |
2376 | 合同风险分担 (hétóng fēngxiǎn fēndān) – Risk Allocation in Contract – Phân bổ rủi ro trong hợp đồng |
2377 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Contract Effectiveness – Điều kiện hiệu lực hợp đồng |
2378 | 合同解除协议 (hétóng jiěchú xiéyì) – Contract Termination Agreement – Thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng |
2379 | 合同义务履行 (hétóng yìwù lǚxíng) – Fulfillment of Contract Obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2380 | 合同法规定 (hétóng fǎ guīdìng) – Provisions of Contract Law – Quy định pháp luật về hợp đồng |
2381 | 合同审查意见 (hétóng shěnchá yìjiàn) – Contract Review Opinions – Ý kiến đánh giá hợp đồng |
2382 | 合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract Template – Mẫu hợp đồng |
2383 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract Draft – Bản thảo hợp đồng |
2384 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplemental Agreement to Contract – Phụ lục bổ sung hợp đồng |
2385 | 合同违约救济 (hétóng wéiyuē jiùjì) – Remedies for Breach of Contract – Biện pháp cứu trợ vi phạm hợp đồng |
2386 | 合同签订日期 (hétóng qiāndìng rìqī) – Contract Signing Date – Ngày ký kết hợp đồng |
2387 | 合同纠纷仲裁 (hétóng jiūfēn zhòngcái) – Arbitration of Contract Disputes – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2388 | 合同印章 (hétóng yìnzhāng) – Contract Seal – Dấu mộc hợp đồng |
2389 | 合同效力 (hétóng xiàolì) – Validity of Contract – Hiệu lực hợp đồng |
2390 | 合同补偿条款 (hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – Điều khoản bồi thường |
2391 | 合同执行期限 (hétóng zhíxíng qīxiàn) – Contract Execution Period – Thời hạn thực thi hợp đồng |
2392 | 合同解除条款 (hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Contract Cancellation Clause – Điều khoản hủy bỏ hợp đồng |
2393 | 合同履行进度 (hétóng lǚxíng jìndù) – Contract Fulfillment Progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2394 | 合同条款内容 (hétóng tiáokuǎn nèiróng) – Content of Contract Clauses – Nội dung điều khoản hợp đồng |
2395 | 合同分期付款 (hétóng fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment Contract – Hợp đồng thanh toán theo đợt |
2396 | 合同履行记录 (hétóng lǚxíng jìlù) – Contract Performance Record – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
2397 | 合同解释权 (hétóng jiěshì quán) – Right to Interpret the Contract – Quyền giải thích hợp đồng |
2398 | 合同赔偿义务 (hétóng péicháng yìwù) – Obligation to Compensate – Nghĩa vụ bồi thường hợp đồng |
2399 | 合同履约能力评估 (hétóng lǚyuē nénglì pínggū) – Assessment of Contract Fulfillment Capability – Đánh giá năng lực thực hiện hợp đồng |
2400 | 合同修改建议 (hétóng xiūgǎi jiànyì) – Suggestions for Contract Amendments – Đề xuất chỉnh sửa hợp đồng |
2401 | 合同约束力 (hétóng yuēshùlì) – Binding Force of Contract – Tính ràng buộc của hợp đồng |
2402 | 合同签署人 (hétóng qiānshǔ rén) – Contract Signatory – Người ký kết hợp đồng |
2403 | 合同模板标准 (hétóng móbǎn biāozhǔn) – Standard Contract Template – Mẫu hợp đồng tiêu chuẩn |
2404 | 合同生效日期 (hétóng shēngxiào rìqī) – Contract Effective Date – Ngày hợp đồng có hiệu lực |
2405 | 合同主体 (hétóng zhǔtǐ) – Contract Parties – Các bên trong hợp đồng |
2406 | 合同履约条款 (hétóng lǚyuē tiáokuǎn) – Contract Performance Clauses – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
2407 | 合同纠纷处理 (hétóng jiūfēn chǔlǐ) – Contract Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2408 | 合同订立 (hétóng dìnglì) – Contract Formation – Ký kết hợp đồng |
2409 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Application for Contract Modification – Yêu cầu thay đổi hợp đồng |
2410 | 合同清算 (hétóng qīngsuàn) – Contract Settlement – Thanh toán hợp đồng |
2411 | 合同担保人 (hétóng dānbǎo rén) – Contract Guarantor – Người bảo lãnh hợp đồng |
2412 | 合同评估 (hétóng pínggū) – Contract Evaluation – Đánh giá hợp đồng |
2413 | 合同说明书 (hétóng shuōmíng shū) – Contract Manual – Hướng dẫn hợp đồng |
2414 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Contract Clauses – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2415 | 合同内容确认 (hétóng nèiróng quèrèn) – Confirmation of Contract Content – Xác nhận nội dung hợp đồng |
2416 | 合同到期 (hétóng dàoqī) – Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng |
2417 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiàoqī) – Validity Period of Contract – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
2418 | 合同争议 (hétóng zhēngyì) – Contract Disputes – Tranh chấp hợp đồng |
2419 | 合同履行障碍 (hétóng lǚxíng zhàng’ài) – Obstacles to Contract Fulfillment – Trở ngại thực hiện hợp đồng |
2420 | 合同订立过程 (hétóng dìnglì guòchéng) – Contract Formation Process – Quá trình ký kết hợp đồng |
2421 | 合同执行标准 (hétóng zhíxíng biāozhǔn) – Contract Execution Standards – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
2422 | 合同履行能力 (hétóng lǚxíng nénglì) – Contract Performance Capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
2423 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of Contract Clauses – Chỉnh sửa điều khoản hợp đồng |
2424 | 合同补偿金额 (hétóng bǔcháng jīn’é) – Compensation Amount in Contract – Số tiền bồi thường hợp đồng |
2425 | 合同付款方式 (hétóng fùkuǎn fāngshì) – Contract Payment Method – Phương thức thanh toán hợp đồng |
2426 | 合同补偿条款 (hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
2427 | 合同风险评估 (hétóng fēngxiǎn pínggū) – Contract Risk Assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
2428 | 合同解除权 (hétóng jiěchú quán) – Right to Terminate Contract – Quyền chấm dứt hợp đồng |
2429 | 合同延长申请 (hétóng yáncháng shēnqǐng) – Contract Extension Request – Yêu cầu gia hạn hợp đồng |
2430 | 合同纠纷仲裁 (hétóng jiūfēn zhòngcái) – Contract Arbitration – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2431 | 合同仲裁机构 (hétóng zhòngcái jīgòu) – Contract Arbitration Agency – Tổ chức trọng tài hợp đồng |
2432 | 合同适用法律 (hétóng shìyòng fǎlǜ) – Governing Law of Contract – Luật áp dụng trong hợp đồng |
2433 | 合同约束力 (hétóng yuēshù lì) – Binding Force of Contract – Tính ràng buộc của hợp đồng |
2434 | 合同管理人 (hétóng guǎnlǐ rén) – Contract Manager – Người quản lý hợp đồng |
2435 | 合同附录 (hétóng fùlù) – Contract Appendix – Phụ lục hợp đồng |
2436 | 合同条款争议 (hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Contract Clause Disputes – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
2437 | 合同签署地点 (hétóng qiānshǔ dìdiǎn) – Contract Signing Location – Địa điểm ký kết hợp đồng |
2438 | 合同履行成本 (hétóng lǚxíng chéngběn) – Contract Performance Costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
2439 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated Damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2440 | 合同解除协议 (hétóng jiěchú xiéyì) – Contract Termination Agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
2441 | 合同到期通知 (hétóng dàoqī tōngzhī) – Contract Expiration Notice – Thông báo hết hạn hợp đồng |
2442 | 合同自动续约 (hétóng zìdòng xùyuē) – Automatic Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng tự động |
2443 | 合同附加协议 (hétóng fùjiā xiéyì) – Supplemental Agreement – Thỏa thuận bổ sung |
2444 | 合同违约行为 (hétóng wéiyuē xíngwéi) – Breach of Contract Actions – Hành vi vi phạm hợp đồng |
2445 | 合同有效性 (hétóng yǒuxiàoxìng) – Validity of Contract – Tính hợp lệ của hợp đồng |
2446 | 合同付款期限 (hétóng fùkuǎn qīxiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán hợp đồng |
2447 | 合同起诉 (hétóng qǐsù) – Contract Litigation – Khởi kiện hợp đồng |
2448 | 合同变更程序 (hétóng biàngēng chéngxù) – Contract Modification Procedure – Quy trình thay đổi hợp đồng |
2449 | 合同中止条款 (hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Suspension Clause – Điều khoản tạm dừng hợp đồng |
2450 | 合同履约保险 (hétóng lǚyuē bǎoxiǎn) – Performance Bond – Bảo hiểm thực hiện hợp đồng |
2451 | 合同仲裁费用 (hétóng zhòngcái fèiyòng) – Arbitration Fees – Chi phí trọng tài hợp đồng |
2452 | 合同预付款 (hétóng yùfù kuǎn) – Advance Payment – Tiền thanh toán trước hợp đồng |
2453 | 合同订立程序 (hétóng dìnglì chéngxù) – Contract Formation Procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
2454 | 合同仲裁条款 (hétóng zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – Điều khoản trọng tài hợp đồng |
2455 | 合同审查意见 (hétóng shěnchá yìjiàn) – Contract Review Comments – Ý kiến đánh giá hợp đồng |
2456 | 合同可执行性 (hétóng kě zhíxíng xìng) – Enforceability of Contract – Tính khả thi của hợp đồng |
2457 | 合同样本 (hétóng yàngběn) – Contract Template – Mẫu hợp đồng |
2458 | 合同签约方 (hétóng qiānyuē fāng) – Contracting Parties – Các bên ký kết hợp đồng |
2459 | 合同履行延误 (hétóng lǚxíng yánwù) – Delay in Contract Performance – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
2460 | 合同债务 (hétóng zhàiwù) – Contractual Debt – Nợ theo hợp đồng |
2461 | 合同利益分配 (hétóng lìyì fēnpèi) – Distribution of Contract Benefits – Phân phối lợi ích hợp đồng |
2462 | 合同书面形式 (hétóng shūmiàn xíngshì) – Written Form of Contract – Hình thức văn bản của hợp đồng |
2463 | 合同责任限制 (hétóng zérèn xiànzhì) – Limitation of Liability – Giới hạn trách nhiệm trong hợp đồng |
2464 | 合同赔偿金额 (hétóng péicháng jīn’é) – Compensation Amount – Số tiền bồi thường hợp đồng |
2465 | 合同完成证明 (hétóng wánchéng zhèngmíng) – Proof of Contract Completion – Chứng nhận hoàn thành hợp đồng |
2466 | 合同价格调整 (hétóng jiàgé tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng |
2467 | 合同标的物 (hétóng biāodì wù) – Subject Matter of Contract – Đối tượng của hợp đồng |
2468 | 合同中介费 (hétóng zhōngjiè fèi) – Contract Intermediary Fee – Phí môi giới hợp đồng |
2469 | 合同不当履行 (hétóng bùdàng lǚxíng) – Improper Performance – Thực hiện không đúng hợp đồng |
2470 | 合同终止通知 (hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Termination Notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
2471 | 合同内容修改 (hétóng nèiróng xiūgǎi) – Modification of Contract Content – Thay đổi nội dung hợp đồng |
2472 | 合同交付时间 (hétóng jiāofù shíjiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng hợp đồng |
2473 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiàoqī) – Validity Period – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
2474 | 合同附件清单 (hétóng fùjiàn qīngdān) – List of Contract Attachments – Danh sách phụ lục hợp đồng |
2475 | 合同争议处理 (hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2476 | 合同约定期限 (hétóng yuēdìng qīxiàn) – Agreed Timeframe – Thời hạn thỏa thuận hợp đồng |
2477 | 合同执行协议 (hétóng zhíxíng xiéyì) – Performance Agreement – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
2478 | 合同争议诉讼 (hétóng zhēngyì sùsòng) – Contract Dispute Litigation – Kiện tụng tranh chấp hợp đồng |
2479 | 合同延期申请 (hétóng yánqī shēnqǐng) – Extension Request – Yêu cầu gia hạn hợp đồng |
2480 | 合同谈判技巧 (hétóng tánpàn jìqiǎo) – Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng |
2481 | 合同履行证明 (hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Performance Proof – Chứng nhận thực hiện hợp đồng |
2482 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – Phụ lục bổ sung hợp đồng |
2483 | 合同签署日期 (hétóng qiānshǔ rìqī) – Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
2484 | 合同履行方式 (hétóng lǚxíng fāngshì) – Performance Method – Phương thức thực hiện hợp đồng |
2485 | 合同转让协议 (hétóng zhuǎnràng xiéyì) – Assignment Agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng |
2486 | 合同效力认定 (hétóng xiàolì rèndìng) – Validity Determination – Xác định hiệu lực hợp đồng |
2487 | 合同仲裁地点 (hétóng zhòngcái dìdiǎn) – Arbitration Venue – Địa điểm trọng tài hợp đồng |
2488 | 合同主体变更 (hétóng zhǔtǐ biàngēng) – Subject Change – Thay đổi chủ thể hợp đồng |
2489 | 合同违约金计算 (hétóng wéiyuējīn jìsuàn) – Liquidated Damages Calculation – Tính toán tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2490 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Performance Capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
2491 | 合同约束条款 (hétóng yuēshù tiáokuǎn) – Binding Clauses – Điều khoản ràng buộc hợp đồng |
2492 | 合同补偿条款 (hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation Clauses – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
2493 | 合同执行监督 (hétóng zhíxíng jiāndū) – Execution Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2494 | 合同清算条款 (hétóng qīngsuàn tiáokuǎn) – Settlement Clauses – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
2495 | 合同财务审计 (hétóng cáiwù shěnjì) – Contract Financial Audit – Kiểm toán tài chính hợp đồng |
2496 | 合同质量标准 (hétóng zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng hợp đồng |
2497 | 合同法律顾问 (hétóng fǎlǜ gùwèn) – Legal Advisor – Cố vấn pháp lý hợp đồng |
2498 | 合同签订意图 (hétóng qiāndìng yìtú) – Signing Intent – Ý định ký kết hợp đồng |
2499 | 合同分期付款 (hétóng fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo đợt hợp đồng |
2500 | 合同裁定书 (hétóng cáidìng shū) – Arbitration Award – Quyết định trọng tài hợp đồng |
2501 | 合同终止权 (hétóng zhōngzhǐ quán) – Termination Rights – Quyền chấm dứt hợp đồng |
2502 | 合同文件归档 (hétóng wénjiàn guīdǎng) – Contract Filing – Lưu trữ tài liệu hợp đồng |
2503 | 合同签订流程 (hétóng qiāndìng liúchéng) – Signing Process – Quy trình ký kết hợp đồng |
2504 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Change Request – Yêu cầu thay đổi hợp đồng |
2505 | 合同争议解决机制 (hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute Resolution Mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2506 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
2507 | 合同付款条件 (hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
2508 | 合同定金 (hétóng dìngjīn) – Contract Deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng |
2509 | 合同解除权 (hétóng jiěchú quán) – Right to Rescind – Quyền hủy bỏ hợp đồng |
2510 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiàoqī) – Validity Period – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
2511 | 合同终止费 (hétóng zhōngzhǐ fèi) – Termination Fee – Phí chấm dứt hợp đồng |
2512 | 合同中介机构 (hétóng zhōngjiè jīgòu) – Contract Intermediary – Tổ chức trung gian hợp đồng |
2513 | 合同意图书面化 (hétóng yìtú shūmiànhuà) – Intent Formalization – Hình thức hóa ý định hợp đồng |
2514 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Clause Amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2515 | 合同的权利义务 (hétóng de quánlì yìwù) – Rights and Obligations – Quyền lợi và nghĩa vụ trong hợp đồng |
2516 | 合同的法律效力 (hétóng de fǎlǜ xiàolì) – Legal Effectiveness – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
2517 | 合同审查程序 (hétóng shěnchá chéngxù) – Review Procedure – Quy trình kiểm tra hợp đồng |
2518 | 合同执行权 (hétóng zhíxíng quán) – Execution Rights – Quyền thực thi hợp đồng |
2519 | 合同争议仲裁条款 (hétóng zhēngyì zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – Điều khoản trọng tài tranh chấp hợp đồng |
2520 | 合同延期通知 (hétóng yánqī tōngzhī) – Extension Notice – Thông báo gia hạn hợp đồng |
2521 | 合同标的物 (hétóng biāodì wù) – Subject Matter – Đối tượng hợp đồng |
2522 | 合同文本保存 (hétóng wénběn bǎocún) – Document Preservation – Lưu giữ văn bản hợp đồng |
2523 | 合同的实际履行 (hétóng de shíjì lǚxíng) – Actual Performance – Thực hiện thực tế hợp đồng |
2524 | 合同解释权 (hétóng jiěshì quán) – Interpretation Rights – Quyền giải thích hợp đồng |
2525 | 合同解除条件 (hétóng jiěchú tiáojiàn) – Rescission Conditions – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
2526 | 合同违约后果 (hétóng wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of Breach – Hậu quả của việc vi phạm hợp đồng |
2527 | 合同义务履行 (hétóng yìwù lǚxíng) – Fulfillment of Obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2528 | 合同风险规避 (hétóng fēngxiǎn guībì) – Risk Avoidance – Tránh rủi ro hợp đồng |
2529 | 合同法律纠纷 (hétóng fǎlǜ jiūfēn) – Legal Disputes – Tranh chấp pháp lý hợp đồng |
2530 | 合同执行力 (hétóng zhíxíng lì) – Enforcement Power – Hiệu lực thực thi hợp đồng |
2531 | 合同无效声明 (hétóng wúxiào shēngmíng) – Declaration of Nullity – Tuyên bố hợp đồng vô hiệu |
2532 | 合同争议仲裁 (hétóng zhēngyì zhòngcái) – Arbitration of Disputes – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2533 | 合同主体变更 (hétóng zhǔtǐ biàngēng) – Party Change – Thay đổi chủ thể hợp đồng |
2534 | 合同条款补充 (hétóng tiáokuǎn bǔchōng) – Supplemental Clauses – Bổ sung điều khoản hợp đồng |
2535 | 合同履行障碍 (hétóng lǚxíng zhàng’ài) – Performance Hindrance – Trở ngại thực hiện hợp đồng |
2536 | 合同签字页 (hétóng qiānzì yè) – Signature Page – Trang ký tên hợp đồng |
2537 | 合同条款约束力 (hétóng tiáokuǎn yuēshù lì) – Binding Force of Clauses – Tính ràng buộc của điều khoản hợp đồng |
2538 | 合同违约金条款 (hétóng wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty Clause – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
2539 | 合同责任分配 (hétóng zérèn fēnpèi) – Liability Allocation – Phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
2540 | 合同价款调整 (hétóng jiàkuǎn tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá trị hợp đồng |
2541 | 合同的法律依据 (hétóng de fǎlǜ yījù) – Legal Basis – Căn cứ pháp lý của hợp đồng |
2542 | 合同协议书 (hétóng xiéyì shū) – Contract Agreement – Văn bản thỏa thuận hợp đồng |
2543 | 合同保证金 (hétóng bǎozhèng jīn) – Performance Bond – Tiền bảo đảm hợp đồng |
2544 | 合同不可抗力条款 (hétóng bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng hợp đồng |
2545 | 合同条款优先级 (hétóng tiáokuǎn yōuxiān jí) – Priority of Clauses – Thứ tự ưu tiên điều khoản hợp đồng |
2546 | 合同文本格式 (hétóng wénběn géshì) – Document Format – Định dạng văn bản hợp đồng |
2547 | 合同的实际效益 (hétóng de shíjì xiàoyì) – Actual Benefits – Lợi ích thực tế của hợp đồng |
2548 | 合同解除程序 (hétóng jiěchú chéngxù) – Rescission Procedure – Quy trình hủy hợp đồng |
2549 | 合同内容核对 (hétóng nèiróng héduì) – Content Verification – Kiểm tra nội dung hợp đồng |
2550 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clauses – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2551 | 合同存档 (hétóng cúndàng) – Contract Filing – Lưu trữ hợp đồng |
2552 | 合同验收标准 (hétóng yànshōu biāozhǔn) – Acceptance Criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu hợp đồng |
2553 | 合同文本审查 (hétóng wénběn shěnchá) – Document Review – Xem xét văn bản hợp đồng |
2554 | 合同履行状态 (hétóng lǚxíng zhuàngtài) – Performance Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
2555 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Amendment Application – Đơn xin thay đổi hợp đồng |
2556 | 合同争议解决方式 (hétóng zhēngyì jiějué fāngshì) – Dispute Resolution Methods – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2557 | 合同签署方 (hétóng qiānshǔ fāng) – Signing Party – Bên ký kết hợp đồng |
2558 | 合同约定事项 (hétóng yuēdìng shìxiàng) – Agreed Terms – Các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2559 | 合同解除权 (hétóng jiěchú quán) – Right of Termination – Quyền hủy bỏ hợp đồng |
2560 | 合同未履行责任 (hétóng wèi lǚxíng zérèn) – Non-performance Liability – Trách nhiệm không thực hiện hợp đồng |
2561 | 合同强制条款 (hétóng qiángzhì tiáokuǎn) – Mandatory Clauses – Điều khoản bắt buộc trong hợp đồng |
2562 | 合同担保责任 (hétóng dānbǎo zérèn) – Guarantee Responsibility – Trách nhiệm bảo đảm hợp đồng |
2563 | 合同法律效力 (hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Effect – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
2564 | 合同纠纷解决协议 (hétóng jiūfēn jiějué xiéyì) – Dispute Resolution Agreement – Thỏa thuận giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2565 | 合同签约仪式 (hétóng qiānyuē yíshì) – Signing Ceremony – Lễ ký kết hợp đồng |
2566 | 合同履行障碍解决 (hétóng lǚxíng zhàng’ài jiějué) – Performance Hindrance Resolution – Giải quyết trở ngại thực hiện hợp đồng |
2567 | 合同附件清单 (hétóng fùjiàn qīngdān) – Attachment List – Danh sách phụ lục hợp đồng |
2568 | 合同违约行为 (hétóng wéiyuē xíngwéi) – Breach of Contract – Hành vi vi phạm hợp đồng |
2569 | 合同索赔程序 (hétóng suǒpéi chéngxù) – Claim Procedure – Quy trình khiếu nại hợp đồng |
2570 | 合同的中止 (hétóng de zhōngzhǐ) – Contract Suspension – Đình chỉ hợp đồng |
2571 | 合同谈判记录 (hétóng tánpàn jìlù) – Negotiation Records – Biên bản đàm phán hợp đồng |
2572 | 合同延期申请 (hétóng yánqí shēnqǐng) – Extension Application – Đơn xin gia hạn hợp đồng |
2573 | 合同管理人员 (hétóng guǎnlǐ rényuán) – Contract Manager – Nhân viên quản lý hợp đồng |
2574 | 合同签订流程 (hétóng qiāndìng liúchéng) – Contract Signing Process – Quy trình ký kết hợp đồng |
2575 | 合同审查意见 (hétóng shěnchá yìjiàn) – Contract Review Comments – Ý kiến thẩm định hợp đồng |
2576 | 合同签订时间 (hétóng qiāndìng shíjiān) – Contract Signing Date – Thời gian ký hợp đồng |
2577 | 合同执行结果 (hétóng zhíxíng jiéguǒ) – Execution Outcome – Kết quả thực hiện hợp đồng |
2578 | 合同履行费用 (hétóng lǚxíng fèiyòng) – Performance Costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
2579 | 合同期限延长 (hétóng qīxiàn yáncháng) – Contract Extension – Gia hạn thời hạn hợp đồng |
2580 | 合同内容保密 (hétóng nèiróng bǎomì) – Confidentiality of Contents – Bảo mật nội dung hợp đồng |
2581 | 合同原件复印 (hétóng yuánjiàn fùyìn) – Copy of Original Contract – Bản sao hợp đồng gốc |
2582 | 合同审批记录 (hétóng shěnpī jìlù) – Approval Records – Biên bản phê duyệt hợp đồng |
2583 | 合同意向书 (hétóng yìxiàng shū) – Letter of Intent – Thư bày tỏ ý định hợp đồng |
2584 | 合同支付时间 (hétóng zhīfù shíjiān) – Payment Schedule – Lịch trình thanh toán hợp đồng |
2585 | 合同违约原因 (hétóng wéiyuē yuányīn) – Breach Reason – Nguyên nhân vi phạm hợp đồng |
2586 | 合同履行证明 (hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Proof of Performance – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
2587 | 合同协商会议 (hétóng xiéshāng huìyì) – Negotiation Meeting – Cuộc họp đàm phán hợp đồng |
2588 | 合同解除条件 (hétóng jiěchú tiáojiàn) – Termination Conditions – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
2589 | 合同的执行力 (hétóng de zhíxíng lì) – Enforceability – Tính thực thi của hợp đồng |
2590 | 合同管理制度 (hétóng guǎnlǐ zhìdù) – Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng |
2591 | 合同违约通知 (hétóng wéiyuē tōngzhī) – Breach Notice – Thông báo vi phạm hợp đồng |
2592 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – Phụ lục hợp đồng |
2593 | 合同承包人 (hétóng chéngbāorén) – Contractor – Nhà thầu hợp đồng |
2594 | 合同审查流程 (hétóng shěnchá liúchéng) – Contract Review Process – Quy trình thẩm định hợp đồng |
2595 | 合同履约报告 (hétóng lǚyuē bàogào) – Performance Report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
2596 | 合同签约方 (hétóng qiānyuē fāng) – Contracting Parties – Các bên ký hợp đồng |
2597 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Draft Contract – Dự thảo hợp đồng |
2598 | 合同付款条款 (hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
2599 | 合同履行状态 (hétóng lǚxíng zhuàngtài) – Performance Status – Trạng thái thực hiện hợp đồng |
2600 | 合同无效判定 (hétóng wúxiào pàndìng) – Invalidity Ruling – Phán định hợp đồng vô hiệu |
2601 | 合同价格条款 (hétóng jiàgé tiáokuǎn) – Price Clause – Điều khoản giá cả hợp đồng |
2602 | 合同审核意见书 (hétóng shěnhé yìjiàn shū) – Review Opinion Letter – Biên bản ý kiến thẩm định hợp đồng |
2603 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Performance Conditions – Tình hình thực hiện hợp đồng |
2604 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Penalty for Breach – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2605 | 合同终止日期 (hétóng zhōngzhǐ rìqī) – Termination Date – Ngày chấm dứt hợp đồng |
2606 | 合同管理流程 (hétóng guǎnlǐ liúchéng) – Management Process – Quy trình quản lý hợp đồng |
2607 | 合同签署权限 (hétóng qiānshǔ quánxiàn) – Signing Authority – Quyền hạn ký kết hợp đồng |
2608 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for Breach – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2609 | 合同存档方式 (hétóng cundàng fāngshì) – Archiving Method – Phương thức lưu trữ hợp đồng |
2610 | 合同的仲裁条款 (hétóng de zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – Điều khoản trọng tài hợp đồng |
2611 | 合同有效性 (hétóng yǒuxiàoxìng) – Validity – Hiệu lực của hợp đồng |
2612 | 合同履行计划书 (hétóng lǚxíng jìhuà shū) – Execution Plan Document – Tài liệu kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2613 | 合同执行部门 (hétóng zhíxíng bùmén) – Executing Department – Bộ phận thực hiện hợp đồng |
2614 | 合同交付条款 (hétóng jiāofù tiáokuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao hàng hợp đồng |
2615 | 合同解除协议书 (hétóng jiěchú xiéyì shū) – Termination Agreement Document – Văn bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
2616 | 合同履约检查 (hétóng lǚyuē jiǎnchá) – Performance Inspection – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2617 | 合同签订授权书 (hétóng qiāndìng shòuquán shū) – Signing Authorization Letter – Thư ủy quyền ký kết hợp đồng |
2618 | 合同审批 (hétóng shěnpī) – Contract Approval – Phê duyệt hợp đồng |
2619 | 合同权利转让 (hétóng quánlì zhuǎnràng) – Rights Assignment – Chuyển nhượng quyền lợi hợp đồng |
2620 | 合同到期日 (hétóng dàoqī rì) – Expiration Date – Ngày hết hạn hợp đồng |
2621 | 合同支付条件 (hétóng zhīfù tiáojiàn) – Payment Conditions – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
2622 | 合同签订日期 (hétóng qiāndìng rìqī) – Signing Date – Ngày ký kết hợp đồng |
2623 | 合同义务 (hétóng yìwù) – Contract Obligations – Nghĩa vụ hợp đồng |
2624 | 合同担保条款 (hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee Clause – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
2625 | 合同签字人 (hétóng qiānzì rén) – Signatory – Người ký hợp đồng |
2626 | 合同定价条款 (hétóng dìngjià tiáokuǎn) – Pricing Clause – Điều khoản định giá hợp đồng |
2627 | 合同中介服务 (hétóng zhōngjiè fúwù) – Intermediary Services – Dịch vụ trung gian hợp đồng |
2628 | 合同监控系统 (hétóng jiānkòng xìtǒng) – Monitoring System – Hệ thống giám sát hợp đồng |
2629 | 合同登记手续 (hétóng dēngjì shǒuxù) – Registration Procedures – Thủ tục đăng ký hợp đồng |
2630 | 合同交付期限 (hétóng jiāofù qīxiàn) – Delivery Deadline – Hạn giao hàng hợp đồng |
2631 | 合同法律依据 (hétóng fǎlǜ yījù) – Legal Basis – Căn cứ pháp lý hợp đồng |
2632 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Execution Deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
2633 | 合同通知条款 (hétóng tōngzhī tiáokuǎn) – Notice Clause – Điều khoản thông báo hợp đồng |
2634 | 合同修改建议 (hétóng xiūgǎi jiànyì) – Modification Proposal – Đề xuất sửa đổi hợp đồng |
2635 | 合同效力 (hétóng xiàolì) – Contract Validity – Hiệu lực hợp đồng |
2636 | 合同解除条款 (hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination Clause – Điều khoản hủy bỏ hợp đồng |
2637 | 合同要约 (hétóng yāoyuē) – Contract Offer – Đề nghị hợp đồng |
2638 | 合同签订程序 (hétóng qiāndìng chéngxù) – Contract Signing Procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
2639 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract Breach – Vi phạm hợp đồng |
2640 | 合同修订版 (hétóng xiūdìng bǎn) – Revised Version – Bản sửa đổi hợp đồng |
2641 | 合同履约保证 (hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2642 | 合同公证 (hétóng gōngzhèng) – Contract Notarization – Công chứng hợp đồng |
2643 | 合同主旨 (hétóng zhǔzhǐ) – Contract Subject – Nội dung chính hợp đồng |
2644 | 合同纠纷调解 (hétóng jiūfēn tiáojiě) – Dispute Mediation – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
2645 | 合同解释规则 (hétóng jiěshì guīzé) – Interpretation Rules – Quy tắc giải thích hợp đồng |
2646 | 合同订立 (hétóng dìnglì) – Contract Formation – Thiết lập hợp đồng |
2647 | 合同签署协议 (hétóng qiānshǔ xiéyì) – Signing Agreement – Thỏa thuận ký kết hợp đồng |
2648 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Change Request – Đề nghị thay đổi hợp đồng |
2649 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Effective Conditions – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
2650 | 合同文本版本 (hétóng wénběn bǎnběn) – Document Version – Phiên bản văn bản hợp đồng |
2651 | 合同审查程序 (hétóng shěnchá chéngxù) – Review Procedure – Quy trình thẩm định hợp đồng |
2652 | 合同格式 (hétóng géshì) – Contract Format – Hình thức hợp đồng |
2653 | 合同定制 (hétóng dìngzhì) – Contract Customization – Tùy chỉnh hợp đồng |
2654 | 合同交付方式 (hétóng jiāofù fāngshì) – Delivery Method – Phương thức giao hợp đồng |
2655 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated Damages – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
2656 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Clause – Điều khoản hợp đồng |
2657 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
2658 | 合同利益 (hétóng lìyì) – Contract Benefit – Lợi ích hợp đồng |
2659 | 合同签名 (hétóng qiānmíng) – Signature – Chữ ký hợp đồng |
2660 | 合同履约义务 (hétóng lǚyuē yìwù) – Performance Obligation – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
2661 | 合同制订 (hétóng zhìdìng) – Contract Drafting – Soạn thảo hợp đồng |
2662 | 合同约定 (hétóng yuēdìng) – Agreed Terms – Điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
2663 | 合同约束力 (hétóng yuēshù lì) – Binding Force – Tính ràng buộc hợp đồng |
2664 | 合同权利 (hétóng quánlì) – Contract Rights – Quyền lợi hợp đồng |
2665 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplemental Agreement – Phụ lục hợp đồng |
2666 | 合同豁免条款 (hétóng huòmiǎn tiáokuǎn) – Exemption Clause – Điều khoản miễn trừ hợp đồng |
2667 | 合同审计 (hétóng shěnjì) – Contract Audit – Kiểm tra hợp đồng |
2668 | 合同标价 (hétóng biāojià) – Contract Price – Giá trị hợp đồng |
2669 | 合同档案 (hétóng dàng’àn) – Contract File – Hồ sơ hợp đồng |
2670 | 合同生效日期 (hétóng shēngxiào rìqī) – Effective Date – Ngày có hiệu lực hợp đồng |
2671 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
2672 | 合同履约监控 (hétóng lǚyuē jiānkòng) – Performance Monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2673 | 合同中止条款 (hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Suspension Clause – Điều khoản tạm ngừng hợp đồng |
2674 | 合同利益分配 (hétóng lìyì fēnpèi) – Profit Allocation – Phân chia lợi ích hợp đồng |
2675 | 合同仲裁申请 (hétóng zhòngcái shēnqǐng) – Arbitration Application – Đơn yêu cầu trọng tài hợp đồng |
2676 | 合同补充条款 (hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Additional Provisions – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2677 | 合同争议解决方式 (hétóng zhēngyì jiějué fāngshì) – Dispute Resolution Method – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2678 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
2679 | 合同签约方 (hétóng qiānyuē fāng) – Contracting Party – Bên ký kết hợp đồng |
2680 | 合同条文 (hétóng tiáowén) – Contract Provisions – Các điều khoản hợp đồng |
2681 | 合同续约 (hétóng xùyuē) – Contract Extension – Gia hạn hợp đồng |
2682 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – Thực hiện đầy đủ hợp đồng |
2683 | 合同生效 (hétóng shēngxiào) – Contract Effectiveness – Sự có hiệu lực của hợp đồng |
2684 | 合同价格 (hétóng jiàgé) – Contract Price – Giá trị hợp đồng |
2685 | 合同类型 (hétóng lèixíng) – Contract Type – Loại hợp đồng |
2686 | 合同规范 (hétóng guīfàn) – Contract Standard – Chuẩn mực hợp đồng |
2687 | 合同延期 (hétóng yánqī) – Contract Postponement – Trì hoãn hợp đồng |
2688 | 合同订购 (hétóng dìnggòu) – Contract Order – Đặt hàng qua hợp đồng |
2689 | 合同约定金额 (hétóng yuēdìng jīn’é) – Agreed Amount – Số tiền thỏa thuận trong hợp đồng |
2690 | 合同保证条款 (hétóng bǎozhèng tiáokuǎn) – Guarantee Clause – Điều khoản đảm bảo hợp đồng |
2691 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Breach Responsibility – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2692 | 合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract Duration – Thời hạn hợp đồng |
2693 | 合同订立日期 (hétóng dìnglì rìqī) – Contract Signing Date – Ngày ký kết hợp đồng |
2694 | 合同主体 (hétóng zhǔtǐ) – Contract Entity – Chủ thể hợp đồng |
2695 | 合同审核 (hétóng shěnhé) – Contract Review – Xem xét hợp đồng |
2696 | 合同备案 (hétóng bèi’àn) – Contract Filing – Lưu trữ hợp đồng |
2697 | 合同违约金 (hétóng wéiyuējīn) – Liquidated Damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2698 | 合同附加条件 (hétóng fùjiā tiáojiàn) – Additional Conditions – Điều kiện bổ sung hợp đồng |
2699 | 合同中止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Suspension – Tạm dừng hợp đồng |
2700 | 合同履行义务 (hétóng lǚxíng yìwù) – Contractual Obligations – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
2701 | 合同权利 (hétóng quánlì) – Contractual Rights – Quyền lợi hợp đồng |
2702 | 合同变更 (hétóng biàngēng) – Contract Alteration – Thay đổi hợp đồng |
2703 | 合同有效性 (hétóng yǒuxiàoxìng) – Validity of Contract – Tính hiệu lực của hợp đồng |
2704 | 合同权利义务 (hétóng quánlì yìwù) – Rights and Obligations – Quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng |
2705 | 合同主体资格 (hétóng zhǔtǐ zīgé) – Party Qualification – Tư cách pháp lý của bên hợp đồng |
2706 | 合同强制执行 (hétóng qiángzhì zhíxíng) – Contract Enforcement – Cưỡng chế thực hiện hợp đồng |
2707 | 合同约束力 (hétóng yuēshùlì) – Binding Force – Tính ràng buộc của hợp đồng |
2708 | 合同履行期限延长 (hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Performance Extension – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2709 | 合同履行程序 (hétóng lǚxíng chéngxù) – Performance Procedure – Quy trình thực hiện hợp đồng |
2710 | 合同清算条款 (hétóng qīngsuàn tiáokuǎn) – Liquidation Clause – Điều khoản thanh lý hợp đồng |
2711 | 合同签署权 (hétóng qiānshǔ quán) – Signing Authority – Quyền ký kết hợp đồng |
2712 | 合同存档 (hétóng cúndàng) – Contract Archiving – Lưu trữ hợp đồng |
2713 | 合同有效期限 (hétóng yǒuxiào qīxiàn) – Validity Period – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
2714 | 合同备案 (hétóng bèi’àn) – Contract Filing – Hồ sơ hợp đồng |
2715 | 合同履行保障 (hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Performance Guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
2716 | 合同执行力 (hétóng zhíxíng lì) – Executory Power – Năng lực thực thi hợp đồng |
2717 | 合同文本审核 (hétóng wénběn shěnhé) – Contract Text Review – Kiểm tra văn bản hợp đồng |
2718 | 合同约定金额 (hétóng yuēdìng jīn’é) – Agreed Amount – Số tiền đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2719 | 合同审议 (hétóng shěnyì) – Contract Review – Thẩm định hợp đồng |
2720 | 合同履行地点 (hétóng lǚxíng dìdiǎn) – Performance Location – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
2721 | 合同交付 (hétóng jiāofù) – Contract Delivery – Bàn giao hợp đồng |
2722 | 合同履行记录 (hétóng lǚxíng jìlù) – Performance Records – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
2723 | 合同争议仲裁 (hétóng zhēngyì zhòngcái) – Dispute Arbitration – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
2724 | 合同签订人 (hétóng qiāndìng rén) – Contract Signatory – Người ký kết hợp đồng |
2725 | 合同约定权利 (hétóng yuēdìng quánlì) – Agreed Rights – Quyền lợi thỏa thuận trong hợp đồng |
2726 | 合同有效时间 (hétóng yǒuxiào shíjiān) – Valid Time – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
2727 | 合同违约行为 (hétóng wéiyuē xíngwéi) – Breach of Contract Act – Hành vi vi phạm hợp đồng |
2728 | 合同生效前提 (hétóng shēngxiào qiántí) – Preconditions for Effectiveness – Tiền đề để hợp đồng có hiệu lực |
2729 | 合同责任限制 (hétóng zérèn xiànzhì) – Liability Limitation – Giới hạn trách nhiệm hợp đồng |
2730 | 合同延迟履行 (hétóng yánchí lǚxíng) – Delayed Performance – Chậm thực hiện hợp đồng |
2731 | 合同交付期限 (hétóng jiāofù qīxiàn) – Delivery Deadline – Hạn giao hợp đồng |
2732 | 合同无效原因 (hétóng wúxiào yuányīn) – Invalidity Reasons – Lý do hợp đồng vô hiệu |
2733 | 合同变更程序 (hétóng biàngēng chéngxù) – Alteration Procedure – Quy trình thay đổi hợp đồng |
2734 | 合同解除程序 (hétóng jiěchú chéngxù) – Termination Procedure – Quy trình hủy bỏ hợp đồng |
2735 | 合同履行人 (hétóng lǚxíng rén) – Performer of Contract – Người thực hiện hợp đồng |
2736 | 合同违约补偿 (hétóng wéiyuē bǔcháng) – Breach Compensation – Đền bù vi phạm hợp đồng |
2737 | 合同签署日期 (hétóng qiānshǔ rìqī) – Date of Signing – Ngày ký kết hợp đồng |
2738 | 合同原件 (hétóng yuánjiàn) – Original Copy – Bản gốc hợp đồng |
2739 | 合同副本 (hétóng fùběn) – Duplicate Copy – Bản sao hợp đồng |
2740 | 合同履约 (hétóng lǚyuē) – Contract Compliance – Tuân thủ hợp đồng |
2741 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Effectiveness – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
2742 | 合同解除权 (hétóng jiěchú quán) – Right to Terminate – Quyền chấm dứt hợp đồng |
2743 | 合同约束力 (hétóng yuēshù lì) – Binding Force – Tính ràng buộc của hợp đồng |
2744 | 合同履行中止 (hétóng lǚxíng zhōngzhǐ) – Suspension of Performance – Tạm ngừng thực hiện hợp đồng |
2745 | 合同争议条款 (hétóng zhēngyì tiáokuǎn) – Dispute Clause – Điều khoản tranh chấp hợp đồng |
2746 | 合同法律适用 (hétóng fǎlǜ shìyòng) – Applicable Law – Luật áp dụng hợp đồng |
2747 | 合同管辖权 (hétóng guǎnxiá quán) – Jurisdiction – Quyền tài phán hợp đồng |
2748 | 合同履行能力 (hétóng lǚxíng nénglì) – Performance Capacity – Năng lực thực hiện hợp đồng |
2749 | 合同履行证据 (hétóng lǚxíng zhèngjù) – Performance Evidence – Bằng chứng thực hiện hợp đồng |
2750 | 合同变更内容 (hétóng biàngēng nèiróng) – Content Alteration – Nội dung thay đổi hợp đồng |
2751 | 合同有效性 (hétóng yǒuxiàoxìng) – Validity – Tính hiệu lực hợp đồng |
2752 | 合同保证金额 (hétóng bǎozhèng jīn’é) – Guarantee Amount – Số tiền bảo đảm hợp đồng |
2753 | 合同签订权利 (hétóng qiāndìng quánlì) – Right to Sign – Quyền ký kết hợp đồng |
2754 | 合同违约风险 (hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Breach Risk – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
2755 | 合同执行范围 (hétóng zhíxíng fànwéi) – Scope of Execution – Phạm vi thực hiện hợp đồng |
2756 | 合同履行效率 (hétóng lǚxíng xiàolǜ) – Performance Efficiency – Hiệu suất thực hiện hợp đồng |
2757 | 合同中止条件 (hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Suspension Conditions – Điều kiện tạm ngừng hợp đồng |
2758 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2759 | 合同签订方 (hétóng qiāndìng fāng) – Contracting Party – Bên ký kết hợp đồng |
2760 | 合同签订地点 (hétóng qiāndìng dìdiǎn) – Signing Location – Địa điểm ký kết hợp đồng |
2761 | 合同执行情况 (hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Execution Status – Tình hình thực hiện hợp đồng |
2762 | 合同免责条款 (hétóng miǎnzé tiáokuǎn) – Exemption Clause – Điều khoản miễn trừ hợp đồng |
2763 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Penalty for Breach – Phạt vi phạm hợp đồng |
2764 | 合同支付条款 (hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Clause – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
2765 | 合同效力范围 (hétóng xiàolì fànwéi) – Scope of Validity – Phạm vi hiệu lực hợp đồng |
2766 | 合同合同约定 (hétóng hé tóng yuēdìng) – Contractual Agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
2767 | 合同约束期限 (hétóng yuēshù qīxiàn) – Binding Period – Thời hạn ràng buộc hợp đồng |
2768 | 合同验收 (hétóng yànshōu) – Acceptance – Kiểm tra nghiệm thu hợp đồng |
2769 | 合同拒绝履行 (hétóng jùjué lǚxíng) – Refusal to Perform – Từ chối thực hiện hợp đồng |
2770 | 合同履行过程 (hétóng lǚxíng guòchéng) – Performance Process – Quá trình thực hiện hợp đồng |
2771 | 合同履行审核 (hétóng lǚxíng shěnhé) – Performance Review – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
2772 | 合同执行合同 (hétóng zhíxíng hétóng) – Executing Contract – Thực hiện hợp đồng |
2773 | 合同履行期限延长 (hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of Performance Deadline – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2774 | 合同变更程序 (hétóng biàngēng chéngxù) – Modification Procedure – Quy trình thay đổi hợp đồng |
2775 | 合同强制执行 (hétóng qiángzhì zhíxíng) – Forced Execution – Thực hiện cưỡng chế hợp đồng |
2776 | 合同履行责任 (hétóng lǚxíng zérèn) – Performance Responsibility – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2777 | 合同调解 (hétóng tiáojiě) – Mediation – Hòa giải hợp đồng |
2778 | 合同签署代表 (hétóng qiāndìng dàibiǎo) – Signing Representative – Đại diện ký kết hợp đồng |
2779 | 合同续约条款 (hétóng xùyuē tiáokuǎn) – Renewal Clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
2780 | 合同备案 (hétóng bèi’àn) – Contract Filing – Lưu trữ hợp đồng |
2781 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Effectiveness – Điều kiện hiệu lực hợp đồng |
2782 | 合同原件 (hétóng yuánjiàn) – Original Contract – Bản gốc hợp đồng |
2783 | 合同副本 (hétóng fùběn) – Duplicate Contract – Bản sao hợp đồng |
2784 | 合同档案管理 (hétóng dàng’àn guǎnlǐ) – Contract Archival Management – Quản lý hồ sơ hợp đồng |
2785 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Contract Modification Application – Đơn xin thay đổi hợp đồng |
2786 | 合同争议仲裁 (hétóng zhēngyì zhòngcái) – Contract Arbitration – Trọng tài hợp đồng |
2787 | 合同效力中止 (hétóng xiàolì zhōngzhǐ) – Suspension of Effectiveness – Tạm dừng hiệu lực hợp đồng |
2788 | 合同签名 (hétóng qiānmíng) – Contract Signature – Chữ ký hợp đồng |
2789 | 合同验证 (hétóng yànzhèng) – Contract Validation – Xác thực hợp đồng |
2790 | 合同违约成本 (hétóng wéiyuē chéngběn) – Cost of Breach – Chi phí vi phạm hợp đồng |
2791 | 合同履行地点 (hétóng lǚxíng dìdiǎn) – Place of Performance – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
2792 | 合同订立日期 (hétóng dìnglì rìqī) – Date of Conclusion – Ngày lập hợp đồng |
2793 | 合同约定期限 (hétóng yuēdìng qīxiàn) – Agreed Term – Thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2794 | 合同有效性 (hétóng yǒuxiàoxìng) – Contract Validity – Hiệu lực hợp đồng |
2795 | 合同条文 (hétóng tiáowén) – Contract Provisions – Điều khoản hợp đồng |
2796 | 合同盖章 (hétóng gài zhāng) – Contract Sealing – Đóng dấu hợp đồng |
2797 | 合同保障措施 (hétóng bǎozhàng cuòshī) – Guarantee Measures – Biện pháp bảo đảm hợp đồng |
2798 | 合同订正 (hétóng dìngzhèng) – Contract Correction – Sửa đổi hợp đồng |
2799 | 合同分配 (hétóng fēnpèi) – Contract Allocation – Phân bổ hợp đồng |
2800 | 合同委托书 (hétóng wěituō shū) – Power of Attorney – Giấy ủy quyền hợp đồng |
2801 | 合同修订 (hétóng xiūdìng) – Contract Amendment – Sửa đổi hợp đồng |
2802 | 合同承诺书 (hétóng chéngnuò shū) – Letter of Commitment – Bản cam kết hợp đồng |
2803 | 合同变更协议 (hétóng biàngēng xiéyì) – Contract Change Agreement – Thỏa thuận thay đổi hợp đồng |
2804 | 合同经济责任 (hétóng jīngjì zérèn) – Economic Liability – Trách nhiệm kinh tế hợp đồng |
2805 | 合同纠纷仲裁 (hétóng jiūfēn zhòngcái) – Arbitration of Disputes – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
2806 | 合同补充条款 (hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplemental Clause – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2807 | 合同解释原则 (hétóng jiěshì yuánzé) – Interpretation Principles – Nguyên tắc giải thích hợp đồng |
2808 | 合同解除权 (hétóng jiěchú quán) – Right of Rescission – Quyền hủy bỏ hợp đồng |
2809 | 合同订购 (hétóng dìnggòu) – Contract Purchase – Đặt mua theo hợp đồng |
2810 | 合同执行人 (hétóng zhíxíng rén) – Executor of Contract – Người thực hiện hợp đồng |
2811 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Draft Contract – Bản dự thảo hợp đồng |
2812 | 合同修改意见 (hétóng xiūgǎi yìjiàn) – Amendment Suggestions – Ý kiến sửa đổi hợp đồng |
2813 | 合同效力 (hétóng xiàolì) – Contract Effect – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
2814 | 合同法律约束 (hétóng fǎlǜ yuēshù) – Legal Binding – Sự ràng buộc pháp lý của hợp đồng |
2815 | 合同转让权 (hétóng zhuǎnràng quán) – Assignment Right – Quyền chuyển nhượng hợp đồng |
2816 | 合同协议书 (hétóng xiéyì shū) – Agreement Document – Văn bản thỏa thuận hợp đồng |
2817 | 合同计划书 (hétóng jìhuà shū) – Contract Plan – Kế hoạch hợp đồng |
2818 | 合同补偿金额 (hétóng bǔcháng jīn’é) – Compensation Amount – Số tiền bồi thường hợp đồng |
2819 | 合同履约率 (hétóng lǚyuē lǜ) – Contract Fulfillment Rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng |
2820 | 合同文本格式 (hétóng wénběn géshì) – Contract Format – Định dạng văn bản hợp đồng |
2821 | 合同违约情形 (hétóng wéiyuē qíngxíng) – Breach Scenarios – Các trường hợp vi phạm hợp đồng |
2822 | 合同签订时间 (hétóng qiāndìng shíjiān) – Signing Time – Thời gian ký hợp đồng |
2823 | 合同索赔 (hétóng suǒpéi) – Contract Claims – Khiếu nại hợp đồng |
2824 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2825 | 合同法律争议 (hétóng fǎlǜ zhēngyì) – Legal Disputes – Tranh chấp pháp lý liên quan hợp đồng |
2826 | 合同执行策略 (hétóng zhíxíng cèlüè) – Execution Strategy – Chiến lược thực thi hợp đồng |
2827 | 合同签署人 (hétóng qiānshǔ rén) – Signatory – Người ký kết hợp đồng |
2828 | 合同条款冲突 (hétóng tiáokuǎn chōngtú) – Clause Conflict – Xung đột điều khoản hợp đồng |
2829 | 合同审批表 (hétóng shěnpī biǎo) – Approval Form – Biểu mẫu phê duyệt hợp đồng |
2830 | 合同纠纷解决 (hétóng jiūfēn jiějué) – Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2831 | 合同义务豁免 (hétóng yìwù huòmiǎn) – Obligation Waiver – Miễn trừ nghĩa vụ hợp đồng |
2832 | 合同履约违约金 (hétóng lǚyuē wéiyuējuān) – Liquidated Damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2833 | 合同内容保密 (hétóng nèiróng bǎomì) – Content Confidentiality – Bảo mật nội dung hợp đồng |
2834 | 合同签订地点 (hétóng qiāndìng dìdiǎn) – Signing Location – Địa điểm ký hợp đồng |
2835 | 合同有效性审查 (hétóng yǒuxiàoxìng shěnchá) – Validity Review – Kiểm tra tính hiệu lực của hợp đồng |
2836 | 合同财务条款 (hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Clauses – Điều khoản tài chính hợp đồng |
2837 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Amendment Request – Đơn xin thay đổi hợp đồng |
2838 | 合同条款审议 (hétóng tiáokuǎn shěnyì) – Clause Review – Xem xét các điều khoản hợp đồng |
2839 | 合同定金支付 (hétóng dìngjīn zhīfù) – Deposit Payment – Thanh toán tiền đặt cọc hợp đồng |
2840 | 合同文件清单 (hétóng wénjiàn qīngdān) – Document Checklist – Danh sách tài liệu hợp đồng |
2841 | 合同条款解释 (hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Clause Interpretation – Diễn giải điều khoản hợp đồng |
2842 | 合同金额分期 (hétóng jīn’é fēnqī) – Installment Payments – Thanh toán theo kỳ hợp đồng |
2843 | 合同修订条款 (hétóng xiūdìng tiáokuǎn) – Revised Clauses – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
2844 | 合同补偿方式 (hétóng bǔcháng fāngshì) – Compensation Method – Phương thức bồi thường hợp đồng |
2845 | 合同项目名称 (hétóng xiàngmù míngchēng) – Project Name – Tên dự án trong hợp đồng |
2846 | 合同承包范围 (hétóng chéngbāo fànwéi) – Scope of Contract – Phạm vi hợp đồng |
2847 | 合同义务履行方 (hétóng yìwù lǚxíng fāng) – Obligated Party – Bên thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2848 | 合同签署人 (hétóng qiānshǔ rén) – Contract Signatory – Người ký hợp đồng |
2849 | 合同履行证明书 (hétóng lǚxíng zhèngmíng shū) – Certificate of Fulfillment – Giấy chứng nhận hoàn thành hợp đồng |
2850 | 合同赔偿责任 (hétóng péicháng zérèn) – Compensation Liability – Trách nhiệm bồi thường hợp đồng |
2851 | 合同执行期限 (hétóng zhíxíng qīxiàn) – Execution Deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
2852 | 合同自动续约 (hétóng zìdòng xùyuē) – Automatic Renewal – Gia hạn tự động hợp đồng |
2853 | 合同约束力 (hétóng yuēshù lì) – Binding Force – Hiệu lực ràng buộc của hợp đồng |
2854 | 合同价格条款 (hétóng jiàgé tiáokuǎn) – Price Clause – Điều khoản giá hợp đồng |
2855 | 合同交付时间 (hétóng jiāofù shíjiān) – Delivery Time – Thời gian giao hợp đồng |
2856 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Draft Contract – Hợp đồng dự thảo |
2857 | 合同争议处理 (hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Dispute Handling – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
2858 | 合同项目管理 (hétóng xiàngmù guǎnlǐ) – Contract Project Management – Quản lý dự án hợp đồng |
2859 | 合同分包 (hétóng fēnbāo) – Subcontract – Hợp đồng phụ |
2860 | 合同解除权 (hétóng jiěchú quán) – Termination Right – Quyền hủy bỏ hợp đồng |
2861 | 合同效力终止 (hétóng xiàolì zhōngzhǐ) – Termination of Validity – Chấm dứt hiệu lực hợp đồng |
2862 | 合同文本翻译 (hétóng wénběn fānyì) – Contract Translation – Dịch thuật hợp đồng |
2863 | 合同生效条款 (hétóng shēngxiào tiáokuǎn) – Effectiveness Clause – Điều khoản hiệu lực hợp đồng |
2864 | 合同评审 (hétóng píngshěn) – Contract Review – Thẩm định hợp đồng |
2865 | 合同预付款 (hétóng yùfù kuǎn) – Advance Payment – Tiền ứng trước hợp đồng |
2866 | 合同当事人 (hétóng dāngshì rén) – Contracting Parties – Các bên tham gia hợp đồng |
2867 | 合同违约成本 (hétóng wéiyuē chéngběn) – Breach Cost – Chi phí vi phạm hợp đồng |
2868 | 合同约定条款 (hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Terms – Điều khoản thỏa thuận |
2869 | 合同签订日期 (hétóng qiāndìng rìqī) – Contract Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
2870 | 合同提前终止 (hétóng tíqián zhōngzhǐ) – Early Termination – Chấm dứt hợp đồng trước thời hạn |
2871 | 合同财产分割 (hétóng cáichǎn fēngē) – Asset Division – Phân chia tài sản hợp đồng |
2872 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiào qī) – Validity Period – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
2873 | 合同附属协议 (hétóng fùshǔ xiéyì) – Ancillary Agreement – Thỏa thuận phụ thuộc hợp đồng |
2874 | 合同文件附件 (hétóng wénjiàn fùjiàn) – Contract Attachments – Phụ lục tài liệu hợp đồng |
2875 | 合同解除程序 (hétóng jiěchú chéngxù) – Termination Procedure – Quy trình hủy hợp đồng |
2876 | 合同执行效率 (hétóng zhíxíng xiàolǜ) – Execution Efficiency – Hiệu quả thực hiện hợp đồng |
2877 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Effectiveness – Điều kiện để hợp đồng có hiệu lực |
2878 | 合同风险分担 (hétóng fēngxiǎn fēndān) – Risk Sharing – Phân chia rủi ro hợp đồng |
2879 | 合同未尽事宜 (hétóng wèijìn shìyí) – Outstanding Matters – Các vấn đề chưa được giải quyết trong hợp đồng |
2880 | 合同签名盖章 (hétóng qiānmíng gài zhāng) – Signature and Seal – Chữ ký và con dấu trên hợp đồng |
2881 | 合同利益分配 (hétóng lìyì fēnpèi) – Benefit Allocation – Phân phối lợi ích hợp đồng |
2882 | 合同单方解除 (hétóng dānfāng jiěchú) – Unilateral Termination – Đơn phương hủy bỏ hợp đồng |
2883 | 合同保证人 (hétóng bǎozhèng rén) – Guarantor – Người bảo lãnh hợp đồng |
2884 | 合同履行计划 (hétóng lǚxíng jìhuà) – Performance Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2885 | 合同争议管辖 (hétóng zhēngyì guǎnxiá) – Jurisdiction for Disputes – Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2886 | 合同条款修订 (hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Clause Amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2887 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèng jīn) – Performance Bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
2888 | 合同附加责任 (hétóng fùjiā zérèn) – Additional Liability – Trách nhiệm bổ sung trong hợp đồng |
2889 | 合同金额限制 (hétóng jīn’é xiànzhì) – Contract Amount Limitation – Giới hạn số tiền hợp đồng |
2890 | 合同修订流程 (hétóng xiūdìng liúchéng) – Amendment Procedure – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
2891 | 合同协商机制 (hétóng xiéshāng jīzhì) – Negotiation Mechanism – Cơ chế đàm phán hợp đồng |
2892 | 合同转让条款 (hétóng zhuǎnràng tiáokuǎn) – Assignment Clause – Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng |
2893 | 合同解除权利 (hétóng jiěchú quánlì) – Termination Right – Quyền chấm dứt hợp đồng |
2894 | 合同支付期限 (hétóng zhīfù qīxiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán hợp đồng |
2895 | 合同法律依据 (hétóng fǎlǜ yījù) – Legal Basis – Cơ sở pháp lý của hợp đồng |
2896 | 合同签署地点 (hétóng qiānshǔ dìdiǎn) – Signing Location – Địa điểm ký kết hợp đồng |
2897 | 合同强制执行 (hétóng qiángzhì zhíxíng) – Enforcement – Cưỡng chế thực hiện hợp đồng |
2898 | 合同文件正本 (hétóng wénjiàn zhèngběn) – Original Document – Bản chính hợp đồng |
2899 | 合同赔偿条款 (hétóng péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
2900 | 合同应急措施 (hétóng yìngjí cuòshī) – Emergency Measures – Biện pháp khẩn cấp trong hợp đồng |
2901 | 合同付款计划 (hétóng fùkuǎn jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2902 | 合同有效性 (hétóng yǒuxiào xìng) – Validity – Tính hiệu lực của hợp đồng |
2903 | 合同当事方 (hétóng dāngshì fāng) – Contracting Parties – Các bên tham gia hợp đồng |
2904 | 合同签署人资格 (hétóng qiānshǔ rén zīgé) – Signatory Qualification – Tư cách người ký hợp đồng |
2905 | 合同未履行条款 (hétóng wèi lǚxíng tiáokuǎn) – Unperformed Clause – Điều khoản chưa thực hiện |
2906 | 合同审查意见 (hétóng shěnchá yìjiàn) – Review Opinion – Ý kiến thẩm định hợp đồng |
2907 | 合同约束条款 (hétóng yuēshù tiáokuǎn) – Restrictive Clause – Điều khoản ràng buộc hợp đồng |
2908 | 合同解除协议 (hétóng jiěchú xiéyì) – Release Agreement – Thỏa thuận hủy hợp đồng |
2909 | 合同草案审议 (hétóng cǎo’àn shěnyì) – Draft Review – Thẩm định dự thảo hợp đồng |
2910 | 合同法律争议 (hétóng fǎlǜ zhēngyì) – Legal Disputes – Tranh chấp pháp lý hợp đồng |
2911 | 合同履行能力评估 (hétóng lǚxíng nénglì pínggū) – Performance Capability Evaluation – Đánh giá năng lực thực hiện hợp đồng |
2912 | 合同续签条款 (hétóng xùqiān tiáokuǎn) – Renewal Clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
2913 | 合同未尽事宜 (hétóng wèijìn shìyí) – Matters Not Covered – Các vấn đề chưa đề cập trong hợp đồng |
2914 | 合同义务履行 (hétóng yìwù lǚxíng) – Obligation Fulfillment – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2915 | 合同税务条款 (hétóng shuìwù tiáokuǎn) – Taxation Clause – Điều khoản thuế hợp đồng |
2916 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2917 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond – Tiền đặt cọc thực hiện hợp đồng |
2918 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Amendment Request – Yêu cầu sửa đổi hợp đồng |
2919 | 合同期满 (hétóng qīmǎn) – Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng |
2920 | 合同效力范围 (hétóng xiàolì fànwéi) – Scope of Validity – Phạm vi hiệu lực của hợp đồng |
2921 | 合同争议仲裁机构 (hétóng zhēngyì zhòngcái jīgòu) – Arbitration Body – Cơ quan trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2922 | 合同订立流程 (hétóng dìnglì liúchéng) – Contract Formation Process – Quy trình ký kết hợp đồng |
2923 | 合同生效日期 (hétóng shēngxiào rìqī) – Effective Date – Ngày hiệu lực hợp đồng |
2924 | 合同签订地 (hétóng qiāndìng dì) – Place of Signing – Địa điểm ký kết hợp đồng |
2925 | 合同担保人 (hétóng dānbǎo rén) – Guarantor – Người bảo lãnh hợp đồng |
2926 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Effectiveness Conditions – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
2927 | 合同履行方案 (hétóng lǚxíng fāng’àn) – Performance Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2928 | 合同预付款条款 (hétóng yùfù kuǎn tiáokuǎn) – Advance Payment Clause – Điều khoản thanh toán trước hợp đồng |
2929 | 合同补救措施 (hétóng bǔjiù cuòshī) – Remedies – Biện pháp khắc phục hợp đồng |
2930 | 合同纠纷解决方案 (hétóng jiūfēn jiějué fāng’àn) – Dispute Resolution Plan – Kế hoạch giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2931 | 合同条款保密性 (hétóng tiáokuǎn bǎomì xìng) – Clause Confidentiality – Tính bảo mật của điều khoản hợp đồng |
2932 | 合同执行协议 (hétóng zhíxíng xiéyì) – Execution Agreement – Thỏa thuận thi hành hợp đồng |
2933 | 合同签订证明 (hétóng qiāndìng zhèngmíng) – Signing Evidence – Chứng cứ ký kết hợp đồng |
2934 | 合同履约条款 (hétóng lǚyuē tiáokuǎn) – Performance Clause – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
2935 | 合同授权范围 (hétóng shòuquán fànwéi) – Scope of Authorization – Phạm vi ủy quyền hợp đồng |
2936 | 合同审议程序 (hétóng shěnyì chéngxù) – Review Procedure – Quy trình thẩm định hợp đồng |
2937 | 合同条款清单 (hétóng tiáokuǎn qīngdān) – Clause List – Danh sách điều khoản hợp đồng |
2938 | 合同权利转让 (hétóng quánlì zhuǎnràng) – Rights Assignment – Chuyển nhượng quyền hợp đồng |
2939 | 合同效力范围 (hétóng xiàolì fànwéi) – Scope of Effectiveness – Phạm vi hiệu lực hợp đồng |
2940 | 合同争议仲裁 (hétóng zhēngyì zhòngcái) – Dispute Arbitration – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2941 | 合同备案证明 (hétóng bèi’àn zhèngmíng) – Filing Certificate – Giấy chứng nhận lưu trữ hợp đồng |
2942 | 合同效力期限 (hétóng xiàolì qīxiàn) – Term of Validity – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
2943 | 合同价款结算 (hétóng jiàkuǎn jiésuàn) – Settlement of Contract Price – Thanh toán giá trị hợp đồng |
2944 | 合同协议附件 (hétóng xiéyì fùjiàn) – Agreement Annex – Phụ lục hợp đồng |
2945 | 合同履行说明 (hétóng lǚxíng shuōmíng) – Performance Instructions – Hướng dẫn thực hiện hợp đồng |
2946 | 合同争议管辖 (hétóng zhēngyì guǎnxiá) – Jurisdiction of Disputes – Quyền tài phán tranh chấp hợp đồng |
2947 | 合同清算条款 (hétóng qīngsuàn tiáokuǎn) – Settlement Clause – Điều khoản thanh lý hợp đồng |
2948 | 合同签约期限 (hétóng qiānyuē qīxiàn) – Signing Deadline – Thời hạn ký hợp đồng |
2949 | 合同样本模板 (hétóng yàngběn móbǎn) – Sample Template – Mẫu hợp đồng |
2950 | 合同订立程序 (hétóng dìnglì chéngxù) – Contract Formation Procedure – Quy trình lập hợp đồng |
2951 | 合同条款一致性 (hétóng tiáokuǎn yīzhìxìng) – Clause Consistency – Tính nhất quán của điều khoản hợp đồng |
2952 | 合同索赔程序 (hétóng suǒpéi chéngxù) – Claims Procedure – Quy trình yêu cầu bồi thường hợp đồng |
2953 | 合同执行效率 (hétóng zhíxíng xiàolǜ) – Execution Efficiency – Hiệu quả thực thi hợp đồng |
2954 | 合同签署仪式 (hétóng qiānshǔ yíshì) – Signing Ceremony – Lễ ký kết hợp đồng |
2955 | 合同转让协议 (hétóng zhuǎnràng xiéyì) – Transfer Agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng |
2956 | 合同变更通知 (hétóng biàngēng tōngzhī) – Change Notice – Thông báo thay đổi hợp đồng |
2957 | 合同解除权 (hétóng jiěchú quán) – Right of Termination – Quyền hủy hợp đồng |
2958 | 合同订立日期 (hétóng dìnglì rìqī) – Date of Conclusion – Ngày ký kết hợp đồng |
2959 | 合同主要条款 (hétóng zhǔyào tiáokuǎn) – Key Clauses – Điều khoản chính của hợp đồng |
2960 | 合同履行约定 (hétóng lǚxíng yuēdìng) – Performance Agreement – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
2961 | 合同履行时间 (hétóng lǚxíng shíjiān) – Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2962 | 合同登记机关 (hétóng dēngjì jīguān) – Registration Authority – Cơ quan đăng ký hợp đồng |
2963 | 合同违约罚则 (hétóng wéiyuē fázé) – Breach Penalty – Mức phạt vi phạm hợp đồng |
2964 | 合同协议修订 (hétóng xiéyì xiūdìng) – Amendment Agreement – Sửa đổi thỏa thuận hợp đồng |
2965 | 合同权利转移 (hétóng quánlì zhuǎnyí) – Rights Transfer – Chuyển giao quyền hợp đồng |
2966 | 合同履约保障 (hétóng lǚyuē bǎozhàng) – Performance Guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
2967 | 合同款项支付 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù) – Payment of Amounts – Thanh toán khoản tiền hợp đồng |
2968 | 合同存档记录 (hétóng cúndàng jìlù) – Archiving Records – Hồ sơ lưu trữ hợp đồng |
2969 | 合同条款变动 (hétóng tiáokuǎn biàndòng) – Clause Modification – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
2970 | 合同项下债务 (hétóng xiàngxià zhàiwù) – Debt Under the Contract – Nợ dưới hợp đồng |
2971 | 合同签署时间 (hétóng qiānshǔ shíjiān) – Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
2972 | 合同利益相关者 (hétóng lìyì xiāngguān zhě) – Stakeholders – Các bên liên quan của hợp đồng |
2973 | 合同签订地点 (hétóng qiāndìng dìdiǎn) – Place of Signing – Địa điểm ký hợp đồng |
2974 | 合同条款履约 (hétóng tiáokuǎn lǚyuē) – Clause Fulfillment – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
2975 | 合同订立原则 (hétóng dìnglì yuánzé) – Principles of Conclusion – Nguyên tắc ký kết hợp đồng |
2976 | 合同内容解释 (hétóng nèiróng jiěshì) – Interpretation of Content – Giải thích nội dung hợp đồng |
2977 | 合同协议效力 (hétóng xiéyì xiàolì) – Agreement Validity – Hiệu lực thỏa thuận hợp đồng |
2978 | 合同仲裁程序 (hétóng zhòngcái chéngxù) – Arbitration Procedure – Quy trình trọng tài hợp đồng |
2979 | 合同管理制度 (hétóng guǎnlǐ zhìdù) – Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng |
2980 | 合同订立法律 (hétóng dìnglì fǎlǜ) – Contract Law – Luật về hợp đồng |
2981 | 合同条款约束 (hétóng tiáokuǎn yuēshù) – Clause Restriction – Ràng buộc điều khoản hợp đồng |
2982 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Performance Capability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
2983 | 合同审核流程 (hétóng shěnhé liúchéng) – Review Process – Quy trình thẩm định hợp đồng |
2984 | 合同管理职责 (hétóng guǎnlǐ zhízé) – Management Responsibilities – Trách nhiệm quản lý hợp đồng |
2985 | 合同备案文件 (hétóng bèiàn wénjiàn) – Filing Documents – Hồ sơ lưu trữ hợp đồng |
2986 | 合同订立目的 (hétóng dìnglì mùdì) – Purpose of Conclusion – Mục đích ký kết hợp đồng |
2987 | 合同争议仲裁 (hétóng zhēngyì zhòngcái) – Arbitration of Disputes – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
2988 | 合同协商记录 (hétóng xiéshāng jìlù) – Negotiation Records – Biên bản thương lượng hợp đồng |
2989 | 合同文本解释 (hétóng wénběn jiěshì) – Document Interpretation – Giải thích văn bản hợp đồng |
2990 | 合同转移协议 (hétóng zhuǎnyí xiéyì) – Transfer Agreement – Thỏa thuận chuyển giao hợp đồng |
2991 | 合同草案审核 (hétóng cǎo’àn shěnhé) – Draft Review – Kiểm tra dự thảo hợp đồng |
2992 | 合同索赔条款 (hétóng suǒpéi tiáokuǎn) – Claim Clauses – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
2993 | 合同补偿机制 (hétóng bǔcháng jīzhì) – Compensation Mechanism – Cơ chế bồi thường hợp đồng |
2994 | 合同通知义务 (hétóng tōngzhī yìwù) – Notification Obligation – Nghĩa vụ thông báo hợp đồng |
2995 | 合同约定事项 (hétóng yuēdìng shìxiàng) – Agreed Matters – Các vấn đề đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2996 | 合同补救措施 (hétóng bǔjiù cuòshī) – Remedy Measures – Biện pháp khắc phục hợp đồng |
2997 | 合同执行计划 (hétóng zhíxíng jìhuà) – Execution Plan – Kế hoạch thực thi hợp đồng |
2998 | 合同起草流程 (hétóng qǐcǎo liúchéng) – Drafting Process – Quy trình soạn thảo hợp đồng |
2999 | 合同文本修订 (hétóng wénběn xiūdìng) – Contract Text Revision – Sửa đổi văn bản hợp đồng |
3000 | 合同审议会议 (hétóng shěnyì huìyì) – Contract Review Meeting – Cuộc họp thẩm định hợp đồng |
3001 | 合同自动续约 (hétóng zìdòng xùyuē) – Automatic Renewal – Tự động gia hạn hợp đồng |
3002 | 合同起草指引 (hétóng qǐcǎo zhǐyǐn) – Drafting Guidelines – Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng |
3003 | 合同签订义务 (hétóng qiāndìng yìwù) – Signing Obligation – Nghĩa vụ ký kết hợp đồng |
3004 | 合同约定付款 (hétóng yuēdìng fùkuǎn) – Agreed Payment – Thanh toán theo thỏa thuận hợp đồng |
3005 | 合同文本模板 (hétóng wénběn móbǎn) – Contract Template – Mẫu văn bản hợp đồng |
3006 | 合同执行成本 (hétóng zhíxíng chéngběn) – Execution Costs – Chi phí thực thi hợp đồng |
3007 | 合同履约过程 (hétóng lǚyuē guòchéng) – Performance Process – Quá trình thực hiện hợp đồng |
3008 | 合同付款方式 (hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán hợp đồng |
3009 | 合同执行监督 (hétóng zhíxíng jiāndū) – Execution Supervision – Giám sát thực thi hợp đồng |
3010 | 合同违约救济 (hétóng wéiyuē jiùjì) – Breach Remedies – Biện pháp cứu trợ vi phạm hợp đồng |
3011 | 合同文本签署 (hétóng wénběn qiānshǔ) – Document Signing – Ký văn bản hợp đồng |
3012 | 合同管理策略 (hétóng guǎnlǐ cèlüè) – Management Strategy – Chiến lược quản lý hợp đồng |
3013 | 合同标的变更 (hétóng biāodì biàngēng) – Subject Matter Modification – Thay đổi đối tượng hợp đồng |
3014 | 合同审查流程 (hétóng shěnchá liúchéng) – Review Process – Quy trình kiểm tra hợp đồng |
3015 | 合同管理软件 (hétóng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Contract Management Software – Phần mềm quản lý hợp đồng |
3016 | 合同变更协议 (hétóng biàngēng xiéyì) – Amendment Agreement – Thỏa thuận thay đổi hợp đồng |
3017 | 合同法律咨询 (hétóng fǎlǜ zīxún) – Legal Consultation – Tư vấn pháp lý hợp đồng |
3018 | 合同风险分析 (hétóng fēngxiǎn fēnxī) – Risk Analysis – Phân tích rủi ro hợp đồng |
3019 | 合同文本存档 (hétóng wénběn cúndàng) – Document Archiving – Lưu trữ văn bản hợp đồng |
3020 | 合同标的交付 (hétóng biāodì jiāofù) – Subject Matter Delivery – Giao đối tượng hợp đồng |
3021 | 合同履行终止 (hétóng lǚxíng zhōngzhǐ) – Termination of Performance – Chấm dứt thực hiện hợp đồng |
3022 | 合同签订费用 (hétóng qiāndìng fèiyòng) – Contract Signing Fee – Chi phí ký kết hợp đồng |
3023 | 合同违约通知 (hétóng wéiyuē tōngzhī) – Breach Notification – Thông báo vi phạm hợp đồng |
3024 | 合同纠纷管理 (hétóng jiūfēn guǎnlǐ) – Dispute Management – Quản lý tranh chấp hợp đồng |
3025 | 合同文本内容 (hétóng wénběn nèiróng) – Document Content – Nội dung văn bản hợp đồng |
3026 | 合同价款结算 (hétóng jiàkuǎn jiésuàn) – Price Settlement – Thanh toán giá trị hợp đồng |
3027 | 合同解除程序 (hétóng jiěchú chéngxù) – Termination Procedure – Thủ tục hủy hợp đồng |
3028 | 合同履行障碍 (hétóng lǚxíng zhàng’ài) – Performance Obstacle – Trở ngại thực hiện hợp đồng |
3029 | 合同约定义务 (hétóng yuēdìng yìwù) – Contractual Obligation – Nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng |
3030 | 合同约定期限 (hétóng yuēdìng qīxiàn) – Agreed Deadline – Thời hạn thỏa thuận trong hợp đồng |
3031 | 合同文本修订 (hétóng wénběn xiūdìng) – Document Revision – Sửa đổi văn bản hợp đồng |
3032 | 合同文本翻译 (hétóng wénběn fānyì) – Contract Translation – Dịch văn bản hợp đồng |
3033 | 合同标的转让 (hétóng biāodì zhuǎnràng) – Transfer of Subject Matter – Chuyển nhượng đối tượng hợp đồng |
3034 | 合同签署方 (hétóng qiānshǔ fāng) – Contract Signatory – Bên ký kết hợp đồng |
3035 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clauses – Điều khoản bổ sung của hợp đồng |
3036 | 合同期满通知 (hétóng qīmǎn tōngzhī) – Expiry Notice – Thông báo hết hạn hợp đồng |
3037 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Clause Modification – Chỉnh sửa điều khoản hợp đồng |
3038 | 合同履行记录 (hétóng lǚxíng jìlù) – Performance Record – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
3039 | 合同标的变更 (hétóng biāodì biàngēng) – Change of Subject Matter – Thay đổi đối tượng hợp đồng |
3040 | 合同不可抗力 (hétóng bùkěkànglì) – Force Majeure – Bất khả kháng trong hợp đồng |
3041 | 合同解除风险 (hétóng jiěchú fēngxiǎn) – Termination Risk – Rủi ro khi hủy hợp đồng |
3042 | 合同提前终止 (hétóng tíqián zhōngzhǐ) – Early Termination – Chấm dứt hợp đồng sớm |
3043 | 合同文本审阅 (hétóng wénběn shěnyuè) – Document Review – Xem xét văn bản hợp đồng |
3044 | 合同备案编号 (hétóng bèi’àn biānhào) – Filing Number – Số hồ sơ đăng ký hợp đồng |
3045 | 合同履约能力评估 (hétóng lǚyuē nénglì pínggū) – Performance Capacity Assessment – Đánh giá năng lực thực hiện hợp đồng |
3046 | 合同草案起草 (hétóng cǎo’àn qǐcǎo) – Draft Preparation – Soạn thảo dự thảo hợp đồng |
3047 | 合同审查意见 (hétóng shěnchá yìjiàn) – Review Comments – Ý kiến kiểm tra hợp đồng |
3048 | 合同履约计划 (hétóng lǚyuē jìhuà) – Fulfillment Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
3049 | 合同风险转移 (hétóng fēngxiǎn zhuǎnyí) – Risk Transfer – Chuyển giao rủi ro hợp đồng |
3050 | 合同续签流程 (hétóng xùqiān liúchéng) – Renewal Process – Quy trình gia hạn hợp đồng |
3051 | 合同无效判定 (hétóng wúxiào pàndìng) – Invalidity Determination – Xác định hợp đồng vô hiệu |
3052 | 合同履行能力 (hétóng lǚxíng nénglì) – Execution Capacity – Năng lực thực hiện hợp đồng |
3053 | 合同谈判记录 (hétóng tánpàn jìlù) – Negotiation Records – Hồ sơ đàm phán hợp đồng |
3054 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Change Application – Đơn yêu cầu thay đổi hợp đồng |
3055 | 合同违约金额 (hétóng wéiyuē jīn’é) – Breach Amount – Số tiền vi phạm hợp đồng |
3056 | 合同履行保障 (hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Fulfillment Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
3057 | 合同法律责任 (hétóng fǎlǜ zérèn) – Legal Responsibility – Trách nhiệm pháp lý của hợp đồng |
3058 | 合同管理规范 (hétóng guǎnlǐ guīfàn) – Management Standards – Quy chuẩn quản lý hợp đồng |
3059 | 合同生效时间 (hétóng shēngxiào shíjiān) – Effective Date – Ngày hợp đồng có hiệu lực |
3060 | 合同履约情况 (hétóng lǚyuē qíngkuàng) – Performance Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
3061 | 合同争议原因 (hétóng zhēngyì yuányīn) – Dispute Cause – Nguyên nhân tranh chấp hợp đồng |
3062 | 合同内容变更 (hétóng nèiróng biàngēng) – Content Modification – Thay đổi nội dung hợp đồng |
3063 | 合同签字见证 (hétóng qiānzì jiànzhèng) – Signing Witness – Chứng kiến ký kết hợp đồng |
3064 | 合同原件存档 (hétóng yuánjiàn cúndàng) – Original Filing – Lưu trữ bản gốc hợp đồng |
3065 | 合同修订版本 (hétóng xiūdìng bǎnběn) – Revised Version – Phiên bản sửa đổi hợp đồng |
3066 | 合同履行条款 (hétóng lǚxíng tiáokuǎn) – Performance Clause – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
3067 | 合同谈判阶段 (hétóng tánpàn jiēduàn) – Negotiation Phase – Giai đoạn đàm phán hợp đồng |
3068 | 合同中止协议 (hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Suspension Agreement – Thỏa thuận tạm dừng hợp đồng |
3069 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Effective Conditions – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
3070 | 合同解除通知 (hétóng jiěchú tōngzhī) – Termination Notice – Thông báo hủy bỏ hợp đồng |
3071 | 合同终止原因 (hétóng zhōngzhǐ yuányīn) – Termination Reason – Lý do chấm dứt hợp đồng |
3072 | 合同到期提醒 (hétóng dàoqī tíxǐng) – Expiry Reminder – Nhắc nhở hết hạn hợp đồng |
3073 | 合同审批权限 (hétóng shěnpī quánxiàn) – Approval Authority – Quyền hạn phê duyệt hợp đồng |
3074 | 合同纠纷仲裁 (hétóng jiūfēn zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
3075 | 合同履行延迟 (hétóng lǚxíng yánchí) – Performance Delay – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
3076 | 合同审查清单 (hétóng shěnchá qīngdān) – Review Checklist – Danh sách kiểm tra hợp đồng |
3077 | 合同签字日期 (hétóng qiānzì rìqī) – Signature Date – Ngày ký tên hợp đồng |
3078 | 合同签订仪式 (hétóng qiāndìng yíshì) – Signing Ceremony – Lễ ký kết hợp đồng |
3079 | 合同中英对照 (hétóng zhōng-yīng duìzhào) – Bilingual Contract (Chinese-English) – Hợp đồng song ngữ Trung-Anh |
3080 | 合同执行风险 (hétóng zhíxíng fēngxiǎn) – Execution Risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
3081 | 合同签字见证人 (hétóng qiānzì jiànzhèng rén) – Signing Witness – Người chứng ký kết hợp đồng |
3082 | 合同履约费用 (hétóng lǚyuē fèiyòng) – Performance Cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
3083 | 合同履行能力评估 (hétóng lǚxíng nénglì pínggū) – Capability Assessment – Đánh giá năng lực thực hiện hợp đồng |
3084 | 合同争议和解 (hétóng zhēngyì héjiě) – Dispute Settlement – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
3085 | 合同草案版本 (hétóng cǎo’àn bǎnběn) – Draft Version – Phiên bản dự thảo hợp đồng |
3086 | 合同签订目的 (hétóng qiāndìng mùdì) – Purpose of Signing – Mục đích ký kết hợp đồng |
3087 | 合同延期申请 (hétóng yánqī shēnqǐng) – Extension Application – Đơn xin gia hạn hợp đồng |
3088 | 合同履行核对 (hétóng lǚxíng héduì) – Performance Verification – Xác minh thực hiện hợp đồng |
3089 | 合同证据保留 (hétóng zhèngjù bǎoliú) – Evidence Preservation – Bảo lưu chứng cứ hợp đồng |
3090 | 合同效力争议 (hétóng xiàolì zhēngyì) – Validity Dispute – Tranh chấp hiệu lực hợp đồng |
3091 | 合同生效时间 (hétóng shēngxiào shíjiān) – Effective Time – Thời điểm có hiệu lực hợp đồng |
3092 | 合同签订程序 (hétóng qiāndìng chéngxù) – Signing Procedure – Thủ tục ký kết hợp đồng |
3093 | 合同承诺范围 (hétóng chéngnuò fànwéi) – Scope of Commitment – Phạm vi cam kết hợp đồng |
3094 | 合同订立日期 (hétóng dìnglì rìqī) – Contract Date – Ngày lập hợp đồng |
3095 | 合同争议仲裁条款 (hétóng zhēngyì zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – Điều khoản trọng tài tranh chấp |
3096 | 合同纠纷解决方案 (hétóng jiūfēn jiějué fāng’àn) – Dispute Resolution Plan – Phương án giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3097 | 合同履约风险评估 (hétóng lǚyuē fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thực hiện hợp đồng |
3098 | 合同约定违约金 (hétóng yuēdìng wéiyuējīn) – Liquidated Damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3099 | 合同履约责任 (hétóng lǚyuē zérèn) – Performance Responsibility – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
3100 | 合同未尽事宜 (hétóng wèijìn shìyí) – Outstanding Matters – Các vấn đề chưa hoàn tất hợp đồng |
3101 | 合同履约担保 (hétóng lǚyuē dānbǎo) – Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
3102 | 合同期限约定 (hétóng qīxiàn yuēdìng) – Agreed Duration – Thời hạn hợp đồng đã thỏa thuận |
3103 | 合同履行依据 (hétóng lǚxíng yījù) – Basis for Performance – Căn cứ thực hiện hợp đồng |
3104 | 合同签订记录 (hétóng qiāndìng jìlù) – Signing Record – Biên bản ký kết hợp đồng |
3105 | 合同文本形式 (hétóng wénběn xíngshì) – Textual Format – Hình thức văn bản hợp đồng |
3106 | 合同履行通知 (hétóng lǚxíng tōngzhī) – Performance Notice – Thông báo thực hiện hợp đồng |
3107 | 合同违约责任分担 (hétóng wéiyuē zérèn fēndān) – Allocation of Breach Responsibility – Phân chia trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3108 | 合同条款协商 (hétóng tiáokuǎn xiéshāng) – Clause Negotiation – Thỏa thuận điều khoản hợp đồng |
3109 | 合同补偿方案 (hétóng bǔcháng fāng’àn) – Compensation Plan – Phương án bồi thường hợp đồng |
3110 | 合同效力确认 (hétóng xiàolì quèrèn) – Validity Confirmation – Xác nhận hiệu lực hợp đồng |
3111 | 合同续签权利 (hétóng xùqiān quánlì) – Renewal Rights – Quyền gia hạn hợp đồng |
3112 | 合同签订时间 (hétóng qiāndìng shíjiān) – Signing Time – Thời gian ký kết hợp đồng |
3113 | 合同约定义务 (hétóng yuēdìng yìwù) – Agreed Obligations – Nghĩa vụ thỏa thuận trong hợp đồng |
3114 | 合同争议仲裁机构 (hétóng zhēngyì zhòngcái jīgòu) – Arbitration Organization – Tổ chức trọng tài tranh chấp hợp đồng |
3115 | 合同修订申请 (hétóng xiūdìng shēnqǐng) – Amendment Application – Đơn xin sửa đổi hợp đồng |
3116 | 合同履行阶段 (hétóng lǚxíng jiēduàn) – Performance Phase – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
3117 | 合同标的物清单 (hétóng biāodìwù qīngdān) – Subject Matter List – Danh sách đối tượng hợp đồng |
3118 | 合同款项支付 (hétóng kuǎnxiàng zhīfù) – Payment of Contract Funds – Thanh toán tiền hợp đồng |
3119 | 合同签署授权书 (hétóng qiānshǔ shòuquán shū) – Signing Authorization Letter – Thư ủy quyền ký kết hợp đồng |
3120 | 合同争议解决条款 (hétóng zhēngyì jiějué tiáokuǎn) – Dispute Resolution Clause – Điều khoản giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3121 | 合同交付期限 (hétóng jiāofù qīxiàn) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hợp đồng |
3122 | 合同权利转让 (hétóng quánlì zhuǎnràng) – Transfer of Rights – Chuyển nhượng quyền hợp đồng |
3123 | 合同未履行原因 (hétóng wèi lǚxíng yuányīn) – Reasons for Non-performance – Nguyên nhân không thực hiện hợp đồng |
3124 | 合同履约核查 (hétóng lǚyuē héchá) – Performance Verification – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
3125 | 合同签约人身份 (hétóng qiānyuē rén shēnfèn) – Signatory Identity – Danh tính bên ký kết hợp đồng |
3126 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond – Tiền bảo chứng thực hiện hợp đồng |
3127 | 合同解除费用 (hétóng jiěchú fèiyòng) – Termination Costs – Chi phí hủy bỏ hợp đồng |
3128 | 合同提前终止权 (hétóng tíqián zhōngzhǐ quán) – Early Termination Right – Quyền chấm dứt hợp đồng sớm |
3129 | 合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Performance Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
3130 | 合同审核流程 (hétóng shěnhé liúchéng) – Review Process – Quy trình xem xét hợp đồng |
3131 | 合同签署期限 (hétóng qiānshǔ qīxiàn) – Signing Deadline – Thời hạn ký kết hợp đồng |
3132 | 合同执行细节 (hétóng zhíxíng xìjié) – Execution Details – Chi tiết thực thi hợp đồng |
3133 | 合同标的变更 (hétóng biāodì biàngēng) – Subject Matter Change – Thay đổi đối tượng hợp đồng |
3134 | 合同价格调整 (hétóng jiàgé tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá trong hợp đồng |
3135 | 合同履行能力担保 (hétóng lǚxíng nénglì dānbǎo) – Performance Guarantee – Đảm bảo năng lực thực hiện hợp đồng |
3136 | 合同争议处理机制 (hétóng zhēngyì chǔlǐ jīzhì) – Dispute Resolution Mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3137 | 合同审查意见 (hétóng shěnchá yìjiàn) – Review Comments – Ý kiến thẩm định hợp đồng |
3138 | 合同支付条件 (hétóng zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
3139 | 合同补偿金额 (hétóng bǔcháng jīn’é) – Compensation Amount – Số tiền bồi thường hợp đồng |
3140 | 合同终止申明 (hétóng zhōngzhǐ shēnmíng) – Termination Statement – Tuyên bố chấm dứt hợp đồng |
3141 | 合同履行冲突 (hétóng lǚxíng chōngtú) – Performance Conflict – Xung đột thực hiện hợp đồng |
3142 | 合同协议书草案 (hétóng xiéyìshū cǎo’àn) – Contract Draft Agreement – Bản thảo thỏa thuận hợp đồng |
3143 | 合同履约条件 (hétóng lǚyuē tiáojiàn) – Fulfillment Conditions – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
3144 | 合同验收标准 (hétóng yànshòu biāozhǔn) – Acceptance Standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hợp đồng |
3145 | 合同法律解释 (hétóng fǎlǜ jiěshì) – Legal Interpretation – Giải thích pháp lý hợp đồng |
3146 | 合同仲裁判决 (hétóng zhòngcái pànjué) – Arbitration Award – Phán quyết trọng tài hợp đồng |
3147 | 合同终止补偿 (hétóng zhōngzhǐ bǔcháng) – Termination Compensation – Bồi thường chấm dứt hợp đồng |
3148 | 合同签署副本 (hétóng qiānshǔ fùběn) – Signed Copy – Bản sao hợp đồng đã ký |
3149 | 合同履约状态 (hétóng lǚyuē zhuàngtài) – Performance Status – Trạng thái thực hiện hợp đồng |
3150 | 合同审查标准 (hétóng shěnchá biāozhǔn) – Review Standards – Tiêu chuẩn thẩm định hợp đồng |
3151 | 合同签约当事人 (hétóng qiānyuē dāngshìrén) – Contracting Parties – Các bên ký kết hợp đồng |
3152 | 合同提前解除权 (hétóng tíqián jiěchú quán) – Early Termination Right – Quyền hủy hợp đồng trước thời hạn |
3153 | 合同签署证人 (hétóng qiānshǔ zhèngrén) – Signing Witness – Người chứng kiến ký hợp đồng |
3154 | 合同正式文本 (hétóng zhèngshì wénběn) – Official Text – Văn bản chính thức của hợp đồng |
3155 | 合同可执行性 (hétóng kě zhíxíng xìng) – Enforceability – Tính khả thi pháp lý của hợp đồng |
3156 | 合同谈判阶段 (hétóng tánpàn jiēduàn) – Negotiation Stage – Giai đoạn đàm phán hợp đồng |
3157 | 合同条款细节 (hétóng tiáokuǎn xìjié) – Clause Details – Chi tiết các điều khoản hợp đồng |
3158 | 合同支付时间 (hétóng zhīfù shíjiān) – Payment Timing – Thời gian thanh toán hợp đồng |
3159 | 合同违约赔偿金 (hétóng wéiyuē péichángjīn) – Breach Compensation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
3160 | 合同法律依据 (hétóng fǎlǜ yījù) – Legal Basis – Căn cứ pháp lý của hợp đồng |
3161 | 合同签署流程 (hétóng qiānshǔ liúchéng) – Signing Procedure – Quy trình ký hợp đồng |
3162 | 合同解读报告 (hétóng jiědú bàogào) – Contract Interpretation Report – Báo cáo giải thích hợp đồng |
3163 | 合同仲裁协议 (hétóng zhòngcái xiéyì) – Arbitration Agreement – Thỏa thuận trọng tài hợp đồng |
3164 | 合同最终解释权 (hétóng zuìzhōng jiěshì quán) – Final Interpretation Right – Quyền giải thích cuối cùng |
3165 | 合同续签程序 (hétóng xùqiān chéngxù) – Renewal Procedure – Thủ tục gia hạn hợp đồng |
3166 | 合同签署代表 (hétóng qiānshǔ dàibiǎo) – Signing Representative – Đại diện ký hợp đồng |
3167 | 合同未履行风险 (hétóng wèi lǚxíng fēngxiǎn) – Non-Performance Risk – Rủi ro không thực hiện hợp đồng |
3168 | 合同有效性审查 (hétóng yǒuxiàoxìng shěnchá) – Validity Review – Thẩm định tính hợp lệ của hợp đồng |
3169 | 合同修改建议 (hétóng xiūgǎi jiànyì) – Amendment Suggestions – Đề xuất sửa đổi hợp đồng |
3170 | 合同履约记录 (hétóng lǚyuē jìlù) – Performance Records – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
3171 | 合同责任 (hétóng zérèn) – Contractual Responsibility – Trách nhiệm hợp đồng |
3172 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Amendment of Contract Terms – Sửa đổi các điều khoản hợp đồng |
3173 | 合同起草 (hétóng qǐcǎo) – Drafting of Contract – Soạn thảo hợp đồng |
3174 | 合同解除 (hétóng jiěchú) – Termination of Contract – Chấm dứt hợp đồng |
3175 | 合同变更 (hétóng biàngēng) – Contract Modification – Thay đổi hợp đồng |
3176 | 合同裁决 (hétóng cáijué) – Contract Judgment – Phán quyết hợp đồng |
3177 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Penalty for Breach of Contract – Phạt vi phạm hợp đồng |
3178 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Performance of Contract – Thực hiện hợp đồng |
3179 | 合同中的争议 (hétóng zhōng de zhēngyì) – Disputes in the Contract – Tranh chấp trong hợp đồng |
3180 | 合同双方 (hétóng shuāngfāng) – Both Parties in the Contract – Cả hai bên trong hợp đồng |
3181 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Termination of Contract – Kết thúc hợp đồng |
3182 | 合同续约 (hétóng xùyuē) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
3183 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Signing of Contract – Ký kết hợp đồng |
3184 | 合同条款审查 (hétóng tiáokuǎn shěnchá) – Clause Review – Kiểm tra điều khoản hợp đồng |
3185 | 合同经济责任 (hétóng jīngjì zérèn) – Economic Responsibility of Contract – Trách nhiệm kinh tế trong hợp đồng |
3186 | 合同中止 (hétóng zhōngzhǐ) – Suspension of Contract – Tạm ngừng hợp đồng |
3187 | 合同效力争议 (hétóng xiàolì zhēngyì) – Dispute on Contract Effectiveness – Tranh chấp về hiệu lực hợp đồng |
3188 | 合同履约保证 (hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
3189 | 合同担保 (hétóng dānbǎo) – Contract Guarantee – Đảm bảo hợp đồng |
3190 | 合同监督 (hétóng jiāndū) – Contract Supervision – Giám sát hợp đồng |
3191 | 合同条款执行 (hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Clause Enforcement – Thực thi các điều khoản hợp đồng |
3192 | 合同订立程序 (hétóng dìnglì chéngxù) – Contract Formation Procedure – Quy trình hình thành hợp đồng |
3193 | 合同确认书 (hétóng quèrèn shū) – Contract Confirmation Letter – Thư xác nhận hợp đồng |
3194 | 合同争议解决 (hétóng zhēngyì jiějué) – Contract Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3195 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Contract Effectiveness – Điều kiện để hợp đồng có hiệu lực |
3196 | 合同执行力 (hétóng zhíxínglì) – Enforcement of Contract – Khả năng thực thi hợp đồng |
3197 | 合同签约地点 (hétóng qiānyuē dìdiǎn) – Contract Signing Location – Địa điểm ký kết hợp đồng |
3198 | 合同约定事项 (hétóng yuēdìng shìxiàng) – Contractual Agreement Items – Các hạng mục đã thỏa thuận trong hợp đồng |
3199 | 合同履约风险 (hétóng lǚyuē fēngxiǎn) – Contract Performance Risks – Rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
3200 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Contract Clauses – Các điều khoản bổ sung của hợp đồng |
3201 | 合同终止日期 (hétóng zhōngzhǐ rìqī) – Contract Termination Date – Ngày chấm dứt hợp đồng |
3202 | 合同谈判记录 (hétóng tánpàn jìlù) – Contract Negotiation Records – Biên bản đàm phán hợp đồng |
3203 | 合同违约罚款 (hétóng wéiyuē fákuǎn) – Breach of Contract Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3204 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiàoqī) – Contract Validity Period – Thời hạn hiệu lực của hợp đồng |
3205 | 合同报价 (hétóng bàojià) – Contract Quotation – Báo giá hợp đồng |
3206 | 合同审查报告 (hétóng shěnchá bàogào) – Contract Review Report – Báo cáo rà soát hợp đồng |
3207 | 合同对价 (hétóng duìjià) – Consideration in Contract – Giá trị trao đổi trong hợp đồng |
3208 | 合同履约比例 (hétóng lǚyuē bǐlì) – Contract Fulfillment Ratio – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng |
3209 | 合同终止条件 (hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Contract Termination Conditions – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
3210 | 合同履约期限 (hétóng lǚyuē qīxiàn) – Contract Fulfillment Deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
3211 | 合同约束力 (hétóng yuēshùlì) – Contract Binding Force – Hiệu lực ràng buộc của hợp đồng |
3212 | 合同风险控制 (hétóng fēngxiǎn kòngzhì) – Contract Risk Control – Kiểm soát rủi ro hợp đồng |
3213 | 合同争议条款 (hétóng zhēngyì tiáokuǎn) – Contract Dispute Clause – Điều khoản tranh chấp hợp đồng |
3214 | 合同技术标准 (hétóng jìshù biāozhǔn) – Contract Technical Standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật hợp đồng |
3215 | 合同履行保证 (hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Contract Performance Guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
3216 | 合同付款条件 (hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Contract Payment Terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
3217 | 合同终止协议书 (hétóng zhōngzhǐ xiéyìshū) – Contract Termination Agreement – Biên bản chấm dứt hợp đồng |
3218 | 合同条款细节 (hétóng tiáokuǎn xìjié) – Contract Clause Details – Chi tiết các điều khoản hợp đồng |
3219 | 合同执行情况 (hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Contract Execution Status – Tình trạng thực thi hợp đồng |
3220 | 合同货物描述 (hétóng huòwù miáoshù) – Contract Goods Description – Mô tả hàng hóa trong hợp đồng |
3221 | 合同服务范围 (hétóng fúwù fànwéi) – Scope of Contract Services – Phạm vi dịch vụ hợp đồng |
3222 | 合同采购计划 (hétóng cǎigòu jìhuà) – Contract Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm theo hợp đồng |
3223 | 合同供货周期 (hétóng gōnghuò zhōuqī) – Contract Delivery Cycle – Chu kỳ cung cấp hàng hóa hợp đồng |
3224 | 合同索赔程序 (hétóng suǒpéi chéngxù) – Contract Claim Procedure – Quy trình yêu cầu bồi thường hợp đồng |
3225 | 合同分包协议 (hétóng fēnbāo xiéyì) – Subcontracting Agreement – Thỏa thuận thầu phụ hợp đồng |
3226 | 合同谈判策略 (hétóng tánpàn cèlüè) – Contract Negotiation Strategy – Chiến lược đàm phán hợp đồng |
3227 | 合同财务风险 (hétóng cáiwù fēngxiǎn) – Contract Financial Risks – Rủi ro tài chính hợp đồng |
3228 | 合同未履行部分 (hétóng wèi lǚxíng bùfèn) – Unfulfilled Contract Parts – Phần hợp đồng chưa thực hiện |
3229 | 合同财产担保 (hétóng cáichǎn dānbǎo) – Contract Property Guarantee – Bảo đảm tài sản hợp đồng |
3230 | 合同法律依据 (hétóng fǎlǜ yījù) – Legal Basis of Contract – Cơ sở pháp lý của hợp đồng |
3231 | 合同争议仲裁 (hétóng zhēngyì zhòngcái) – Contract Dispute Arbitration – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
3232 | 合同执行能力评估 (hétóng zhíxíng nénglì pínggū) – Contract Execution Capability Assessment – Đánh giá năng lực thực thi hợp đồng |
3233 | 合同终止争议 (hétóng zhōngzhǐ zhēngyì) – Contract Termination Dispute – Tranh chấp chấm dứt hợp đồng |
3234 | 合同履约责任 (hétóng lǚyuē zérèn) – Contract Fulfillment Responsibility – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
3235 | 合同审核流程 (hétóng shěnhé liúchéng) – Contract Review Process – Quy trình xét duyệt hợp đồng |
3236 | 合同有效期限 (hétóng yǒuxiào qīxiàn) – Contract Validity Period – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
3237 | 合同授权范围 (hétóng shòuquán fànwéi) – Scope of Contract Authorization – Phạm vi ủy quyền hợp đồng |
3238 | 合同资金预算 (hétóng zījīn yùsuàn) – Contract Budget Allocation – Phân bổ ngân sách hợp đồng |
3239 | 合同保证条款 (hétóng bǎozhèng tiáokuǎn) – Contract Warranty Clause – Điều khoản bảo hành hợp đồng |
3240 | 合同纠纷解决机制 (hétóng jiūfēn jiějué jīzhì) – Contract Dispute Resolution Mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3241 | 合同变更审批 (hétóng biàngēng shěnpī) – Contract Change Approval – Phê duyệt thay đổi hợp đồng |
3242 | 合同罚款条款 (hétóng fákuǎn tiáokuǎn) – Contract Penalty Clause – Điều khoản phạt hợp đồng |
3243 | 合同付款比例 (hétóng fùkuǎn bǐlì) – Contract Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán hợp đồng |
3244 | 合同条款审核 (hétóng tiáokuǎn shěnhé) – Contract Clause Review – Xét duyệt điều khoản hợp đồng |
3245 | 合同延期申请 (hétóng yánqí shēnqǐng) – Contract Extension Request – Yêu cầu gia hạn hợp đồng |
3246 | 合同交付日期 (hétóng jiāofù rìqī) – Contract Delivery Date – Ngày giao hàng hợp đồng |
3247 | 合同违约金额 (hétóng wéiyuē jīn’é) – Contract Breach Amount – Số tiền vi phạm hợp đồng |
3248 | 合同履行证明 (hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Contract Fulfillment Certificate – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
3249 | 合同约定事项 (hétóng yuēdìng shìxiàng) – Contract Agreed Matters – Các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng |
3250 | 合同解除程序 (hétóng jiěchú chéngxù) – Contract Termination Procedure – Quy trình hủy hợp đồng |
3251 | 合同文本解释 (hétóng wénběn jiěshì) – Contract Text Interpretation – Giải thích văn bản hợp đồng |
3252 | 合同签订地点 (hétóng qiāndìng dìdiǎn) – Contract Signing Location – Địa điểm ký hợp đồng |
3253 | 合同履行方案 (hétóng lǚxíng fāng’àn) – Contract Fulfillment Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
3254 | 合同变更风险 (hétóng biàngēng fēngxiǎn) – Contract Change Risks – Rủi ro thay đổi hợp đồng |
3255 | 合同服务标准 (hétóng fúwù biāozhǔn) – Contract Service Standards – Tiêu chuẩn dịch vụ hợp đồng |
3256 | 合同争议责任 (hétóng zhēngyì zérèn) – Contract Dispute Responsibility – Trách nhiệm trong tranh chấp hợp đồng |
3257 | 合同索赔金额 (hétóng suǒpéi jīn’é) – Contract Claim Amount – Số tiền yêu cầu bồi thường hợp đồng |
3258 | 合同技术方案 (hétóng jìshù fāng’àn) – Contract Technical Proposal – Đề xuất kỹ thuật hợp đồng |
3259 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Contract Performance Bond – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
3260 | 合同仲裁条款 (hétóng zhòngcái tiáokuǎn) – Contract Arbitration Clause – Điều khoản trọng tài hợp đồng |
3261 | 合同违约条款 (hétóng wéiyuē tiáokuǎn) – Contract Breach Clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
3262 | 合同验收标准 (hétóng yànshòu biāozhǔn) – Contract Acceptance Standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hợp đồng |
3263 | 合同标的物 (hétóng biāodìwù) – Contract Subject Matter – Đối tượng của hợp đồng |
3264 | 合同纠纷调解 (hétóng jiūfēn tiáojiě) – Contract Dispute Mediation – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
3265 | 合同履行障碍 (hétóng lǚxíng zhàng’ài) – Contract Fulfillment Obstacle – Trở ngại thực hiện hợp đồng |
3266 | 合同签署流程 (hétóng qiānshǔ liúchéng) – Contract Signing Process – Quy trình ký kết hợp đồng |
3267 | 合同履行时间表 (hétóng lǚxíng shíjiānbiǎo) – Contract Fulfillment Timeline – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
3268 | 合同审核意见 (hétóng shěnhé yìjiàn) – Contract Review Comments – Ý kiến xét duyệt hợp đồng |
3269 | 合同履行义务 (hétóng lǚxíng yìwù) – Contract Performance Obligation – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
3270 | 合同争议处理 (hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Contract Dispute Handling – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
3271 | 合同修订建议 (hétóng xiūdìng jiànyì) – Contract Revision Proposal – Đề xuất chỉnh sửa hợp đồng |
3272 | 合同违约罚款 (hétóng wéiyuē fákuǎn) – Contract Breach Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3273 | 合同验收清单 (hétóng yànshòu qīngdān) – Contract Acceptance Checklist – Danh sách kiểm tra nghiệm thu hợp đồng |
3274 | 合同履约能力评估 (hétóng lǚyuē nénglì pínggū) – Contract Performance Capacity Assessment – Đánh giá năng lực thực hiện hợp đồng |
3275 | 合同约定期限 (hétóng yuēdìng qīxiàn) – Contract Agreed Period – Thời hạn thỏa thuận hợp đồng |
3276 | 合同履行风险 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Contract Fulfillment Risks – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
3277 | 合同标的描述 (hétóng biāodì miáoshù) – Description of Contract Subject Matter – Mô tả đối tượng hợp đồng |
3278 | 合同评审会议 (hétóng píngshěn huìyì) – Contract Review Meeting – Cuộc họp xét duyệt hợp đồng |
3279 | 合同争议解决条款 (hétóng zhēngyì jiějué tiáokuǎn) – Contract Dispute Resolution Clause – Điều khoản giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3280 | 合同签订主体 (hétóng qiāndìng zhǔtǐ) – Contract Signing Entity – Chủ thể ký kết hợp đồng |
3281 | 合同条款补充 (hétóng tiáokuǎn bǔchōng) – Contract Clause Supplement – Bổ sung điều khoản hợp đồng |
3282 | 合同验收条件 (hétóng yànshòu tiáojiàn) – Contract Acceptance Conditions – Điều kiện nghiệm thu hợp đồng |
3283 | 合同执行负责人 (hétóng zhíxíng fùzérén) – Contract Execution Responsible Person – Người chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
3284 | 合同履行违约金 (hétóng lǚxíng wéiyuējīn) – Liquidated Damages for Contract Performance – Tiền phạt vi phạm trong thực hiện hợp đồng |
3285 | 合同签订流程 (hétóng qiāndìng liúchéng) – Contract Signing Procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
3286 | 合同文本格式 (hétóng wénběn géshì) – Contract Document Format – Định dạng văn bản hợp đồng |
3287 | 合同约束条件 (hétóng yuēshù tiáojiàn) – Contract Restrictive Conditions – Điều kiện ràng buộc hợp đồng |
3288 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Contract Additional Clauses – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
3289 | 合同纠纷处理流程 (hétóng jiūfēn chǔlǐ liúchéng) – Contract Dispute Resolution Process – Quy trình xử lý tranh chấp hợp đồng |
3290 | 合同违约后果 (hétóng wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of Breach of Contract – Hậu quả của việc vi phạm hợp đồng |
3291 | 合同审查细则 (hétóng shěnchá xìzé) – Contract Review Details – Quy tắc xét duyệt hợp đồng |
3292 | 合同延期条款 (hétóng yánqí tiáokuǎn) – Contract Extension Clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
3293 | 合同付款进度表 (hétóng fùkuǎn jìndùbiǎo) – Contract Payment Schedule – Lịch trình thanh toán hợp đồng |
3294 | 合同违约索赔 (hétóng wéiyuē suǒpéi) – Breach of Contract Claims – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
3295 | 合同变更说明 (hétóng biàngēng shuōmíng) – Explanation of Contract Modification – Giải thích thay đổi hợp đồng |
3296 | 合同执行情况 (hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Contract Execution Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
3297 | 合同履行方式 (hétóng lǚxíng fāngshì) – Contract Performance Method – Phương thức thực hiện hợp đồng |
3298 | 合同争议仲裁机构 (hétóng zhēngyì zhòngcái jīgòu) – Contract Dispute Arbitration Institution – Cơ quan trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3299 | 合同条款约定 (hétóng tiáokuǎn yuēdìng) – Contract Clause Agreement – Thỏa thuận điều khoản hợp đồng |
3300 | 合同标的价格 (hétóng biāodì jiàgé) – Contract Subject Price – Giá trị đối tượng hợp đồng |
3301 | 合同签署时间 (hétóng qiānshǔ shíjiān) – Contract Signing Time – Thời gian ký kết hợp đồng |
3302 | 合同履约期限 (hétóng lǚyuē qīxiàn) – Contract Performance Period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
3303 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Contract Breach Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3304 | 合同履行保障 (hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Contract Performance Assurance – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
3305 | 合同约定付款 (hétóng yuēdìng fùkuǎn) – Contract Agreed Payment – Thanh toán thỏa thuận hợp đồng |
3306 | 合同修订流程 (hétóng xiūdìng liúchéng) – Contract Revision Process – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
3307 | 合同履行期限延长 (hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Performance Period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
3308 | 合同条款违约罚款 (hétóng tiáokuǎn wéiyuē fákuǎn) – Penalty for Breach of Contract Terms – Phạt vi phạm điều khoản hợp đồng |
3309 | 合同取消通知 (hétóng qǔxiāo tōngzhī) – Contract Cancellation Notice – Thông báo hủy hợp đồng |
3310 | 合同修订权利 (hétóng xiūdìng quánlì) – Contract Revision Rights – Quyền sửa đổi hợp đồng |
3311 | 合同谈判记录 (hétóng tánpàn jìlù) – Contract Negotiation Record – Biên bản đàm phán hợp đồng |
3312 | 合同签署授权书 (hétóng qiānshǔ shòuquánshū) – Contract Signing Authorization Letter – Giấy ủy quyền ký hợp đồng |
3313 | 合同终止程序 (hétóng zhōngzhǐ chéngxù) – Contract Termination Procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
3314 | 合同约定金额 (hétóng yuēdìng jīn’é) – Agreed Contract Amount – Số tiền thỏa thuận hợp đồng |
3315 | 合同签署代表 (hétóng qiānshǔ dàibiǎo) – Contract Signing Representative – Đại diện ký hợp đồng |
3316 | 合同附属协议 (hétóng fùshǔ xiéyì) – Contract Subsidiary Agreement – Phụ lục hợp đồng |
3317 | 合同履行条件 (hétóng lǚxíng tiáojiàn) – Contract Performance Conditions – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
3318 | 合同签署时间表 (hétóng qiānshǔ shíjiānbiǎo) – Contract Signing Schedule – Lịch trình ký hợp đồng |
3319 | 合同履行证明 (hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Proof of Contract Performance – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
3320 | 合同变更流程 (hétóng biàngēng liúchéng) – Contract Modification Process – Quy trình thay đổi hợp đồng |
3321 | 合同履行期限内 (hétóng lǚxíng qīxiàn nèi) – Within the Contract Performance Period – Trong thời hạn thực hiện hợp đồng |
3322 | 合同争议解决时间 (hétóng zhēngyì jiějué shíjiān) – Contract Dispute Resolution Time – Thời gian giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3323 | 合同违约赔偿金 (hétóng wéiyuē péichángjīn) – Breach of Contract Compensation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
3324 | 合同条款履行 (hétóng tiáokuǎn lǚxíng) – Contract Clause Fulfillment – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
3325 | 合同付款周期 (hétóng fùkuǎn zhōuqī) – Contract Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán hợp đồng |
3326 | 合同签署规定 (hétóng qiānshǔ guīdìng) – Contract Signing Regulations – Quy định ký hợp đồng |
3327 | 合同履行延迟 (hétóng lǚxíng yánchí) – Delay in Contract Performance – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
3328 | 合同终止协议书 (hétóng zhōngzhǐ xiéyìshū) – Contract Termination Agreement Document – Văn bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
3329 | 合同价款调整 (hétóng jiàkuǎn tiáozhěng) – Contract Price Adjustment – Điều chỉnh giá trị hợp đồng |
3330 | 合同备案文件 (hétóng bèi’àn wénjiàn) – Contract Filing Document – Hồ sơ lưu trữ hợp đồng |
3331 | 合同起草流程 (hétóng qǐcǎo liúchéng) – Contract Drafting Process – Quy trình soạn thảo hợp đồng |
3332 | 合同权利义务 (hétóng quánlì yìwù) – Contract Rights and Obligations – Quyền và nghĩa vụ hợp đồng |
3333 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Contract Change Application – Đơn xin thay đổi hợp đồng |
3334 | 合同签署仪式 (hétóng qiānshǔ yíshì) – Contract Signing Ceremony – Lễ ký hợp đồng |
3335 | 合同生效通知书 (hétóng shēngxiào tōngzhīshū) – Contract Effectiveness Notice – Thông báo hiệu lực hợp đồng |
3336 | 合同预付款比例 (hétóng yùfù kuǎn bǐlì) – Contract Advance Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán trước hợp đồng |
3337 | 合同签订截止日 (hétóng qiāndìng jiézhǐrì) – Contract Signing Deadline – Hạn chót ký hợp đồng |
3338 | 合同执行方 (hétóng zhíxíng fāng) – Contract Executing Party – Bên thực hiện hợp đồng |
3339 | 合同争议裁决 (hétóng zhēngyì cáijué) – Contract Dispute Ruling – Phán quyết tranh chấp hợp đồng |
3340 | 合同文件归档 (hétóng wénjiàn guīdàng) – Contract Document Archiving – Lưu trữ tài liệu hợp đồng |
3341 | 合同签订方 (hétóng qiāndìng fāng) – Contract Signing Party – Bên ký hợp đồng |
3342 | 合同监督管理 (hétóng jiāndū guǎnlǐ) – Contract Supervision and Management – Giám sát và quản lý hợp đồng |
3343 | 合同保证金退还 (hétóng bǎozhèngjīn tuìhuán) – Refund of Contract Deposit – Hoàn trả tiền bảo lãnh hợp đồng |
3344 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Contract Fulfillment Capacity – Năng lực thực hiện hợp đồng |
3345 | 合同违约金条款 (hétóng wéiyuējuān tiáokuǎn) – Contract Penalty Clause – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
3346 | 合同文件审查 (hétóng wénjiàn shěnchá) – Contract Document Review – Kiểm tra tài liệu hợp đồng |
3347 | 合同履行障碍 (hétóng lǚxíng zhàng’ài) – Obstacles to Contract Performance – Trở ngại trong thực hiện hợp đồng |
3348 | 合同风险分担 (hétóng fēngxiǎn fēndān) – Contract Risk Sharing – Phân chia rủi ro hợp đồng |
3349 | 合同纠纷索赔 (hétóng jiūfēn suǒpéi) – Contract Dispute Claim – Yêu cầu bồi thường tranh chấp hợp đồng |
3350 | 合同修改申请 (hétóng xiūgǎi shēnqǐng) – Contract Amendment Application – Đơn xin sửa đổi hợp đồng |
3351 | 合同备案流程 (hétóng bèi’àn liúchéng) – Contract Filing Process – Quy trình lưu trữ hợp đồng |
3352 | 合同担保责任 (hétóng dānbǎo zérèn) – Contract Guarantee Responsibility – Trách nhiệm bảo đảm hợp đồng |
3353 | 合同解除协议 (hétóng jiěchú xiéyì) – Contract Cancellation Agreement – Thỏa thuận hủy hợp đồng |
3354 | 合同履约保证 (hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Performance Bond – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
3355 | 合同谈判技巧 (hétóng tánpàn jìqiǎo) – Contract Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng |
3356 | 合同签订注意事项 (hétóng qiāndìng zhùyì shìxiàng) – Precautions for Signing Contracts – Lưu ý khi ký hợp đồng |
3357 | 合同支付条件 (hétóng zhīfù tiáojiàn) – Contract Payment Conditions – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
3358 | 合同附件内容 (hétóng fùjiàn nèiróng) – Contract Annex Content – Nội dung phụ lục hợp đồng |
3359 | 合同法律效力 (hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Validity of Contract – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
3360 | 合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Supervision of Contract Performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
3361 | 合同解除条件 (hétóng jiěchú tiáojiàn) – Contract Termination Conditions – Điều kiện hủy hợp đồng |
3362 | 合同违约补偿 (hétóng wéiyuē bǔcháng) – Compensation for Breach of Contract – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
3363 | 合同条款约定 (hétóng tiáokuǎn yuēdìng) – Stipulated Contract Terms – Điều khoản hợp đồng được quy định |
3364 | 合同权利保护 (hétóng quánlì bǎohù) – Protection of Contract Rights – Bảo vệ quyền lợi hợp đồng |
3365 | 合同履行方案 (hétóng lǚxíng fāng’àn) – Contract Performance Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
3366 | 合同履行监督人 (hétóng lǚxíng jiāndū rén) – Contract Performance Supervisor – Người giám sát thực hiện hợp đồng |
3367 | 合同金额上限 (hétóng jīn’é shàngxiàn) – Contract Amount Ceiling – Giới hạn số tiền hợp đồng |
3368 | 合同修改条款 (hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Contract Amendment Clause – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
3369 | 合同签署权利 (hétóng qiānshǔ quánlì) – Contract Signing Rights – Quyền ký kết hợp đồng |
3370 | 合同转让协议 (hétóng zhuǎnràng xiéyì) – Contract Assignment Agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng |
3371 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
3372 | 合同履行难度 (hétóng lǚxíng nándù) – Difficulty of Contract Performance – Độ khó trong thực hiện hợp đồng |
3373 | 合同履行评估 (hétóng lǚxíng pínggū) – Contract Performance Evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
3374 | 合同审批流程 (hétóng shěnpī liúchéng) – Contract Approval Process – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
3375 | 合同条款解析 (hétóng tiáokuǎn jiěxī) – Contract Clause Analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng |
3376 | 合同签约代表 (hétóng qiānyuē dàibiǎo) – Contract Signing Representative – Đại diện ký kết hợp đồng |
3377 | 合同纠纷仲裁机构 (hétóng jiūfēn zhòngcái jīgòu) – Contract Arbitration Organization – Cơ quan trọng tài hợp đồng |
3378 | 合同解除赔偿 (hétóng jiěchú péicháng) – Contract Termination Compensation – Bồi thường khi chấm dứt hợp đồng |
3379 | 合同变更通知 (hétóng biàngēng tōngzhī) – Contract Modification Notice – Thông báo thay đổi hợp đồng |
3380 | 合同延期申请 (hétóng yánqī shēnqǐng) – Contract Extension Application – Đơn xin gia hạn hợp đồng |
3381 | 合同履行细节 (hétóng lǚxíng xìjié) – Contract Performance Details – Chi tiết thực hiện hợp đồng |
3382 | 合同索赔金额 (hétóng suǒpéi jīn’é) – Contract Claim Amount – Số tiền yêu cầu bồi thường hợp đồng |
3383 | 合同法律约束力 (hétóng fǎlǜ yuēshù lì) – Legal Binding Force of Contract – Tính ràng buộc pháp lý của hợp đồng |
3384 | 合同保密条款 (hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Contract Confidentiality Clause – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
3385 | 合同纠纷和解协议 (hétóng jiūfēn héjiě xiéyì) – Contract Dispute Settlement Agreement – Thỏa thuận hòa giải tranh chấp hợp đồng |
3386 | 合同付款时间 (hétóng fùkuǎn shíjiān) – Contract Payment Time – Thời gian thanh toán hợp đồng |
3387 | 合同解除流程 (hétóng jiěchú liúchéng) – Contract Termination Process – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
3388 | 合同履行责任 (hétóng lǚxíng zérèn) – Contract Performance Responsibility – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
3389 | 合同履行标准 (hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Contract Performance Standards – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
3390 | 合同签约授权书 (hétóng qiānyuē shòuquánshū) – Contract Signing Authorization Letter – Giấy ủy quyền ký kết hợp đồng |
3391 | 合同审查程序 (hétóng shěnchá chéngxù) – Contract Review Procedure – Thủ tục rà soát hợp đồng |
3392 | 合同担保条款 (hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Contract Guarantee Clause – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
3393 | 合同内容变更 (hétóng nèiróng biàngēng) – Contract Content Amendment – Thay đổi nội dung hợp đồng |
3394 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiàoqī) – Contract Validity Period – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
3395 | 合同履行保障 (hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Contract Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
3396 | 合同仲裁条款 (hétóng zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause in Contract – Điều khoản trọng tài trong hợp đồng |
3397 | 合同签订要求 (hétóng qiāndìng yāoqiú) – Contract Signing Requirements – Yêu cầu ký kết hợp đồng |
3398 | 合同解除通知书 (hétóng jiěchú tōngzhīshū) – Contract Termination Notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
3399 | 合同签署版本 (hétóng qiānshǔ bǎnběn) – Signed Contract Version – Phiên bản hợp đồng đã ký |
3400 | 合同审查清单 (hétóng shěnchá qīngdān) – Contract Review Checklist – Danh sách kiểm tra hợp đồng |
3401 | 合同履行证据 (hétóng lǚxíng zhèngjù) – Evidence of Contract Performance – Bằng chứng thực hiện hợp đồng |
3402 | 合同法律顾问 (hétóng fǎlǜ gùwèn) – Contract Legal Advisor – Cố vấn pháp lý hợp đồng |
3403 | 合同执行能力 (hétóng zhíxíng nénglì) – Contract Execution Capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
3404 | 合同签订步骤 (hétóng qiāndìng bùzhòu) – Contract Signing Steps – Các bước ký hợp đồng |
3405 | 合同解除协议书 (hétóng jiěchú xiéyìshū) – Contract Termination Agreement – Biên bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
3406 | 合同审计报告 (hétóng shěnjì bàogào) – Contract Audit Report – Báo cáo kiểm toán hợp đồng |
3407 | 合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Contract Performance Supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
3408 | 合同违约救济 (hétóng wéiyuē jiùjì) – Remedies for Breach of Contract – Biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng |
3409 | 合同数据分析 (hétóng shùjù fēnxī) – Contract Data Analysis – Phân tích dữ liệu hợp đồng |
3410 | 合同附件说明 (hétóng fùjiàn shuōmíng) – Contract Appendix Explanation – Giải thích phụ lục hợp đồng |
3411 | 合同风险预警 (hétóng fēngxiǎn yùjǐng) – Contract Risk Warning – Cảnh báo rủi ro hợp đồng |
3412 | 合同签订时间表 (hétóng qiāndìng shíjiānbiǎo) – Contract Signing Timeline – Lịch trình ký kết hợp đồng |
3413 | 合同法律责任 (hétóng fǎlǜ zérèn) – Legal Responsibility under Contract – Trách nhiệm pháp lý theo hợp đồng |
3414 | 合同约束机制 (hétóng yuēshù jīzhì) – Contract Binding Mechanism – Cơ chế ràng buộc hợp đồng |
3415 | 合同变更申请书 (hétóng biàngēng shēnqǐngshū) – Contract Amendment Application – Đơn xin sửa đổi hợp đồng |
3416 | 合同终止条款 (hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Contract Termination Clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
3417 | 合同签署备忘录 (hétóng qiānshǔ bèiwànglù) – Contract Signing Memorandum – Biên bản ghi nhớ ký hợp đồng |
3418 | 合同保全措施 (hétóng bǎoquán cuòshī) – Contract Preservation Measures – Biện pháp bảo toàn hợp đồng |
3419 | 合同履行计划 (hétóng lǚxíng jìhuà) – Contract Execution Plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
3420 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Amount – Số tiền hợp đồng |
3421 | 合同约定事项 (hétóng yuēdìng shìxiàng) – Agreed Items in Contract – Các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng |
3422 | 合同履行费用 (hétóng lǚxíng fèiyòng) – Contract Performance Costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
3423 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Contract Fulfillment Capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
3424 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract Draft – Bản dự thảo hợp đồng |
3425 | 合同管理流程 (hétóng guǎnlǐ liúchéng) – Contract Management Process – Quy trình quản lý hợp đồng |
3426 | 合同起草要求 (hétóng qǐcǎo yāoqiú) – Contract Drafting Requirements – Yêu cầu soạn thảo hợp đồng |
3427 | 合同生效日 (hétóng shēngxiào rì) – Contract Effective Date – Ngày hiệu lực của hợp đồng |
3428 | 合同双方责任 (hétóng shuāngfāng zérèn) – Responsibilities of Both Parties in Contract – Trách nhiệm của hai bên trong hợp đồng |
3429 | 合同文件归档 (hétóng wénjiàn guīdàng) – Contract File Archiving – Lưu trữ tài liệu hợp đồng |
3430 | 合同中止协议 (hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Agreement to Suspend Contract – Thỏa thuận tạm dừng hợp đồng |
3431 | 合同履行中断 (hétóng lǚxíng zhōngduàn) – Interruption of Contract Performance – Gián đoạn thực hiện hợp đồng |
3432 | 合同审查意见 (hétóng shěnchá yìjiàn) – Contract Review Opinion – Ý kiến thẩm tra hợp đồng |
3433 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Contract Effectiveness – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
3434 | 合同草案确认 (hétóng cǎo’àn quèrèn) – Confirmation of Contract Draft – Xác nhận bản dự thảo hợp đồng |
3435 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplemental Agreement to Contract – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
3436 | 合同执行方案 (hétóng zhíxíng fāng’àn) – Contract Execution Plan – Phương án thực hiện hợp đồng |
3437 | 合同赔偿条款 (hétóng péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clause in Contract – Điều khoản bồi thường trong hợp đồng |
3438 | 合同条款约定 (hétóng tiáokuǎn yuēdìng) – Stipulated Contract Terms – Điều khoản hợp đồng quy định |
3439 | 合同签署方式 (hétóng qiānshǔ fāngshì) – Method of Contract Signing – Phương thức ký hợp đồng |
3440 | 合同执行监督 (hétóng zhíxíng jiāndū) – Supervision of Contract Execution – Giám sát thi hành hợp đồng |
3441 | 合同签署时间 (hétóng qiānshǔ shíjiān) – Contract Signing Time – Thời gian ký hợp đồng |
3442 | 合同中止条件 (hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Conditions for Contract Suspension – Điều kiện tạm dừng hợp đồng |
3443 | 合同履行时间 (hétóng lǚxíng shíjiān) – Contract Performance Period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
3444 | 合同履行方式 (hétóng lǚxíng fāngshì) – Mode of Contract Performance – Cách thức thực hiện hợp đồng |
3445 | 合同金额上限 (hétóng jīn’é shàngxiàn) – Contract Amount Ceiling – Mức trần số tiền hợp đồng |
3446 | 合同附件清单 (hétóng fùjiàn qīngdān) – Attachment List of Contract – Danh sách phụ lục hợp đồng |
3447 | 合同修订流程 (hétóng xiūdìng liúchéng) – Contract Amendment Process – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
3448 | 合同条款细则 (hétóng tiáokuǎn xìzé) – Detailed Contract Clauses – Các điều khoản chi tiết của hợp đồng |
3449 | 合同内容补充 (hétóng nèiróng bǔchōng) – Supplement to Contract Content – Bổ sung nội dung hợp đồng |
3450 | 合同效力认定 (hétóng xiàolì rèndìng) – Validation of Contract Effectiveness – Xác nhận hiệu lực hợp đồng |
3451 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated Damages in Contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3452 | 合同主要条款 (hétóng zhǔyào tiáokuǎn) – Key Terms of Contract – Điều khoản chính của hợp đồng |
3453 | 合同履约担保 (hétóng lǚyuē dānbǎo) – Contract Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
3454 | 合同起草模板 (hétóng qǐcǎo móbǎn) – Contract Draft Template – Mẫu soạn thảo hợp đồng |
3455 | 合同标的物 (hétóng biāodì wù) – Contract Subject Matter – Đối tượng của hợp đồng |
3456 | 合同无效条款 (hétóng wúxiào tiáokuǎn) – Invalid Contract Clauses – Điều khoản hợp đồng không hợp lệ |
3457 | 合同约束条款 (hétóng yuēshù tiáokuǎn) – Binding Clauses in Contract – Các điều khoản ràng buộc trong hợp đồng |
3458 | 合同签署程序 (hétóng qiānshǔ chéngxù) – Contract Signing Procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
3459 | 合同履行目标 (hétóng lǚxíng mùbiāo) – Contract Performance Objectives – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
3460 | 合同文本存档 (hétóng wénběn cúndàng) – Archiving of Contract Text – Lưu trữ văn bản hợp đồng |
3461 | 合同价款调整 (hétóng jiàkuǎn tiáozhěng) – Adjustment of Contract Price – Điều chỉnh giá trị hợp đồng |
3462 | 合同解除条件 (hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for Contract Termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
3463 | 合同生效日期 (hétóng shēngxiào rìqī) – Contract Effective Date – Ngày hiệu lực hợp đồng |
3464 | 合同签订地点 (hétóng qiāndìng dìdiǎn) – Contract Signing Location – Địa điểm ký kết hợp đồng |
3465 | 合同补偿条款 (hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation Clauses in Contract – Điều khoản bồi thường trong hợp đồng |
3466 | 合同期满续签 (hétóng qīmǎn xùqiān) – Contract Renewal upon Expiration – Gia hạn hợp đồng khi hết hạn |
3467 | 合同签署权限 (hétóng qiānshǔ quánxiàn) – Contract Signing Authority – Quyền ký hợp đồng |
3468 | 合同预付款比例 (hétóng yùfù kuǎn bǐlì) – Advance Payment Ratio in Contract – Tỷ lệ thanh toán trước trong hợp đồng |
3469 | 合同签约方责任 (hétóng qiānyuē fāng zérèn) – Responsibility of Contracting Parties – Trách nhiệm của các bên ký kết hợp đồng |
3470 | 合同违约后果 (hétóng wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of Breach of Contract – Hậu quả của vi phạm hợp đồng |
3471 | 合同签约方权益 (hétóng qiānyuē fāng quányì) – Rights of Contracting Parties – Quyền lợi của các bên ký kết hợp đồng |
3472 | 合同履约延迟 (hétóng lǚyuē yánchí) – Delay in Contract Performance – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
3473 | 合同未履行原因 (hétóng wèi lǚxíng yuányīn) – Reasons for Non-performance of Contract – Lý do không thực hiện hợp đồng |
3474 | 合同签署仪式 (hétóng qiānshǔ yíshì) – Contract Signing Ceremony – Lễ ký kết hợp đồng |
3475 | 合同文本审核 (hétóng wénběn shěnhé) – Contract Text Review – Xem xét văn bản hợp đồng |
3476 | 合同履行成本 (hétóng lǚxíng chéngběn) – Cost of Contract Performance – Chi phí thực hiện hợp đồng |
3477 | 合同双方义务 (hétóng shuāngfāng yìwù) – Obligations of Both Parties – Nghĩa vụ của hai bên |
3478 | 合同附件说明 (hétóng fùjiàn shuōmíng) – Attachment Description in Contract – Giải thích phụ lục hợp đồng |
3479 | 合同文本归档 (hétóng wénběn guīdàng) – Filing of Contract Text – Lưu trữ văn bản hợp đồng |
3480 | 合同利益分配 (hétóng lìyì fēnpèi) – Distribution of Contract Benefits – Phân chia lợi ích hợp đồng |
3481 | 合同争议管辖 (hétóng zhēngyì guǎnxiá) – Jurisdiction over Contract Disputes – Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3482 | 合同修订意见 (hétóng xiūdìng yìjiàn) – Amendment Suggestions for Contract – Ý kiến sửa đổi hợp đồng |
3483 | 合同执行结果 (hétóng zhíxíng jiéguǒ) – Results of Contract Execution – Kết quả thực hiện hợp đồng |
3484 | 合同签订原则 (hétóng qiāndìng yuánzé) – Principles of Contract Signing – Nguyên tắc ký kết hợp đồng |
3485 | 合同谈判阶段 (hétóng tánpàn jiēduàn) – Contract Negotiation Stage – Giai đoạn đàm phán hợp đồng |
3486 | 合同到期提醒 (hétóng dàoqī tíxǐng) – Contract Expiration Reminder – Nhắc nhở hợp đồng sắp hết hạn |
3487 | 合同履行方式 (hétóng lǚxíng fāngshì) – Method of Contract Performance – Phương thức thực hiện hợp đồng |
3488 | 合同解释规则 (hétóng jiěshì guīzé) – Rules of Contract Interpretation – Quy tắc giải thích hợp đồng |
3489 | 合同价格条款 (hétóng jiàgé tiáokuǎn) – Price Clause in Contract – Điều khoản giá trong hợp đồng |
3490 | 合同保险条款 (hétóng bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Insurance Clause in Contract – Điều khoản bảo hiểm trong hợp đồng |
3491 | 合同财产分割 (hétóng cáichǎn fēngē) – Property Division in Contract – Phân chia tài sản trong hợp đồng |
3492 | 合同修改通知 (hétóng xiūgǎi tōngzhī) – Notice of Contract Amendment – Thông báo sửa đổi hợp đồng |
3493 | 合同期限约定 (hétóng qīxiàn yuēdìng) – Agreed Contract Term – Thỏa thuận thời hạn hợp đồng |
3494 | 合同管理责任 (hétóng guǎnlǐ zérèn) – Responsibility for Contract Management – Trách nhiệm quản lý hợp đồng |
3495 | 合同解除协议 (hétóng jiěchú xiéyì) – Agreement to Terminate Contract – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
3496 | 合同签订记录 (hétóng qiāndìng jìlù) – Contract Signing Records – Hồ sơ ký kết hợp đồng |
3497 | 合同违约风险 (hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Risk of Breach of Contract – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
3498 | 合同条款详解 (hétóng tiáokuǎn xiángjiě) – Detailed Explanation of Contract Clauses – Giải thích chi tiết các điều khoản hợp đồng |
3499 | 合同法律依据 (hétóng fǎlǜ yījù) – Legal Basis of Contract – Căn cứ pháp lý của hợp đồng |
3500 | 合同附加条件 (hétóng fùjiā tiáojiàn) – Additional Conditions in Contract – Điều kiện bổ sung trong hợp đồng |
3501 | 合同终止声明 (hétóng zhōngzhǐ shēngmíng) – Statement of Contract Termination – Tuyên bố chấm dứt hợp đồng |
3502 | 合同履行计划书 (hétóng lǚxíng jìhuàshū) – Contract Performance Plan Document – Văn bản kế hoạch thực hiện hợp đồng |
3503 | 合同签约方身份 (hétóng qiānyuē fāng shēnfèn) – Identity of Contracting Parties – Thông tin nhận dạng các bên ký kết |
3504 | 合同争议仲裁员 (hétóng zhēngyì zhòngcáiyuán) – Arbitrator for Contract Disputes – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3505 | 合同签订条件 (hétóng qiāndìng tiáojiàn) – Conditions for Contract Signing – Điều kiện ký kết hợp đồng |
3506 | 合同监管机构 (hétóng jiānguǎn jīgòu) – Contract Regulatory Authority – Cơ quan quản lý hợp đồng |
3507 | 合同谈判会议 (hétóng tánpàn huìyì) – Contract Negotiation Meeting – Cuộc họp đàm phán hợp đồng |
3508 | 合同赔偿标准 (hétóng péicháng biāozhǔn) – Standard of Contract Compensation – Tiêu chuẩn bồi thường hợp đồng |
3509 | 合同履行机制 (hétóng lǚxíng jīzhì) – Mechanism for Contract Performance – Cơ chế thực hiện hợp đồng |
3510 | 合同解除条款 (hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination Clause in Contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
3511 | 合同订立 (hétóng dìnglì) – Conclusion of Contract – Ký kết hợp đồng |
3512 | 合同条款修订 (hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Amendment of Contract Clauses – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
3513 | 合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract Duration – Thời gian hợp đồng |
3514 | 合同内容 (hétóng nèiróng) – Content of Contract – Nội dung hợp đồng |
3515 | 合同责任 (hétóng zérèn) – Contractual Liability – Trách nhiệm hợp đồng |
3516 | 合同承诺 (hétóng chéngnuò) – Contractual Commitment – Cam kết hợp đồng |
3517 | 合同条款不合规 (hétóng tiáokuǎn bù héguī) – Non-compliant Contract Clauses – Điều khoản hợp đồng không tuân thủ |
3518 | 合同解除协议书 (hétóng jiěchú xiéyì shū) – Contract Termination Agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
3519 | 合同修订协议 (hétóng xiūdìng xiéyì) – Contract Amendment Agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
3520 | 合同文本 (hétóng wénběn) – Contract Document – Văn bản hợp đồng |
3521 | 合同适用法律 (hétóng shìyòng fǎlǜ) – Applicable Law for Contract – Luật áp dụng cho hợp đồng |
3522 | 合同责任人 (hétóng zérènrén) – Responsible Party for Contract – Bên chịu trách nhiệm hợp đồng |
3523 | 合同解除手续 (hétóng jiěchú shǒuxù) – Procedures for Terminating Contract – Thủ tục chấm dứt hợp đồng |
3524 | 合同相关方 (hétóng xiāngguān fāng) – Parties to the Contract – Các bên liên quan trong hợp đồng |
3525 | 合同违约责任赔偿 (hétóng wéiyuē zérèn péicháng) – Compensation for Breach of Contract Liability – Bồi thường cho trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3526 | 合同条款调整 (hétóng tiáokuǎn tiáozhěng) – Adjustment of Contract Clauses – Điều chỉnh các điều khoản hợp đồng |
3527 | 合同依据 (hétóng yījù) – Contract Basis – Cơ sở hợp đồng |
3528 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiàoqī) – Contract Validity Period – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
3529 | 合同条款履行 (hétóng tiáokuǎn lǚxíng) – Performance of Contract Clauses – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
3530 | 合同协议 (hétóng xiéyì) – Contract Agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
3531 | 合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract Execution – Thực thi hợp đồng |
3532 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Termination of Contract – Chấm dứt hợp đồng |
3533 | 合同订立程序 (hétóng dìnglì chéngxù) – Contract Conclusion Procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
3534 | 合同义务履行 (hétóng yìwù lǚxíng) – Performance of Contractual Obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
3535 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
3536 | 合同终止条件 (hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination Conditions of Contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
3537 | 合同履约 (hétóng lǚyuē) – Performance of Contract – Thực hiện hợp đồng |
3538 | 合同解除条件 (hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for Terminating Contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
3539 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement to Contract – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
3540 | 合同履行阶段 (hétóng lǚxíng jiēduàn) – Contract Performance Stage – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
3541 | 合同验证 (hétóng yànzhèng) – Contract Verification – Kiểm tra hợp đồng |
3542 | 合同实施 (hétóng shíshī) – Implementation of Contract – Triển khai hợp đồng |
3543 | 合同违约索赔 (hétóng wéiyuē suǒpéi) – Claim for Breach of Contract – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
3544 | 合同抵押 (hétóng dǐyā) – Contract Mortgage – Thế chấp hợp đồng |
3545 | 合同细节 (hétóng xìjié) – Contract Details – Chi tiết hợp đồng |
3546 | 合同登记 (hétóng dēngjì) – Contract Registration – Đăng ký hợp đồng |
3547 | 合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract Termination – Hủy bỏ hợp đồng |
3548 | 合同效益 (hétóng xiàoyì) – Contract Benefits – Hiệu quả hợp đồng |
3549 | 合同原件 (hétóng yuánjiàn) – Original Contract – Hợp đồng bản gốc |
3550 | 合同双方 (hétóng shuāngfāng) – Both Parties of the Contract – Hai bên trong hợp đồng |
3551 | 合同主体 (hétóng zhǔtǐ) – Contract Subject – Chủ thể hợp đồng |
3552 | 合同补充条款 (hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Contract Clause – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
3553 | 合同解除权 (hétóng jiěchúquán) – Right to Terminate the Contract – Quyền hủy hợp đồng |
3554 | 合同守约 (hétóng shǒuyuē) – Compliance with Contract – Tuân thủ hợp đồng |
3555 | 合同违约金 (hétóng wéiyuējuān) – Contract Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3556 | 合同鉴证 (hétóng jiànzhèng) – Contract Notarization – Công chứng hợp đồng |
3557 | 合同约束力 (hétóng yuēshùlì) – Binding Force of Contract – Sự ràng buộc của hợp đồng |
3558 | 合同签约方 (hétóng qiānyuēfāng) – Contracting Parties – Các bên ký kết hợp đồng |
3559 | 合同争议 (hétóng zhēngyì) – Contract Disputes – Tranh cãi hợp đồng |
3560 | 合同文件 (hétóng wénjiàn) – Contract Documents – Tài liệu hợp đồng |
3561 | 合同条款清单 (hétóng tiáokuǎn qīngdān) – List of Contract Clauses – Danh sách điều khoản hợp đồng |
3562 | 合同资金 (hétóng zījīn) – Contract Funds – Quỹ hợp đồng |
3563 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Contract Performance Ability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
3564 | 合同签字 (hétóng qiānzì) – Contract Signature – Chữ ký trên hợp đồng |
3565 | 合同条款审核 (hétóng tiáokuǎn shěnhé) – Contract Clause Review – Kiểm tra điều khoản hợp đồng |
3566 | 合同执行能力 (hétóng zhíxíng nénglì) – Contract Execution Capability – Năng lực thực thi hợp đồng |
3567 | 合同形式 (hétóng xíngshì) – Contract Format – Hình thức hợp đồng |
3568 | 合同违约方 (hétóng wéiyuēfāng) – Contract Breaching Party – Bên vi phạm hợp đồng |
3569 | 合同生效日 (hétóng shēngxiàorì) – Contract Effective Date – Ngày hiệu lực của hợp đồng |
3570 | 合同履行日 (hétóng lǚxíngrì) – Contract Fulfillment Date – Ngày thực hiện hợp đồng |
3571 | 合同登记表 (hétóng dēngjìbiǎo) – Contract Registration Form – Biểu mẫu đăng ký hợp đồng |
3572 | 合同附件 (hétóng fùjiàn) – Contract Attachments – Tài liệu đính kèm hợp đồng |
3573 | 合同未尽事项 (hétóng wèijìn shìxiàng) – Unaddressed Contract Matters – Các vấn đề chưa được đề cập trong hợp đồng |
3574 | 合同法律责任 (hétóng fǎlǜ zérèn) – Legal Responsibilities of the Contract – Trách nhiệm pháp lý của hợp đồng |
3575 | 合同补偿款 (hétóng bǔchángkuǎn) – Contract Compensation Payment – Khoản bồi thường hợp đồng |
3576 | 合同约定期限 (hétóng yuēdìng qīxiàn) – Agreed Contract Duration – Thời hạn hợp đồng đã thỏa thuận |
3577 | 合同审查 (hétóng shěnchá) – Contract Review – Thẩm định hợp đồng |
3578 | 合同修正案 (hétóng xiūzhèng’àn) – Contract Amendment – Bản sửa đổi hợp đồng |
3579 | 合同清算 (hétóng qīngsuàn) – Contract Settlement – Thanh lý hợp đồng |
3580 | 合同赔偿责任 (hétóng péicháng zérèn) – Liability for Contract Compensation – Trách nhiệm bồi thường hợp đồng |
3581 | 合同保证人 (hétóng bǎozhèngrén) – Contract Guarantor – Người bảo lãnh hợp đồng |
3582 | 合同到期日 (hétóng dàoqīrì) – Contract Expiration Date – Ngày hết hạn hợp đồng |
3583 | 合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract Disputes – Tranh chấp hợp đồng |
3584 | 合同成本 (hétóng chéngběn) – Contract Costs – Chi phí hợp đồng |
3585 | 合同索赔 (hétóng suǒpéi) – Contract Claim – Yêu cầu bồi thường hợp đồng |
3586 | 合同履约记录 (hétóng lǚyuē jìlù) – Contract Performance Records – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
3587 | 合同细则 (hétóng xìzé) – Contract Details – Chi tiết hợp đồng |
3588 | 合同内容 (hétóng nèiróng) – Contract Content – Nội dung hợp đồng |
3589 | 合同期限延长 (hétóng qīxiàn yáncháng) – Contract Extension – Gia hạn hợp đồng |
3590 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Clauses – Các điều khoản hợp đồng |
3591 | 合同样式 (hétóng yàngshì) – Contract Format – Hình thức hợp đồng |
3592 | 合同违约金 (hétóng wéiyuējīn) – Contract Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3593 | 合同签订时间 (hétóng qiāndìng shíjiān) – Contract Signing Time – Thời gian ký kết hợp đồng |
3594 | 合同协议书 (hétóng xiéyìshū) – Contract Agreement – Văn bản thỏa thuận hợp đồng |
3595 | 合同变更 (hétóng biàngēng) – Contract Modification – Sự thay đổi hợp đồng |
3596 | 合同履行条件 (hétóng lǚxíng tiáojiàn) – Performance Conditions – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
3597 | 合同法律适用 (hétóng fǎlǜ shìyòng) – Applicable Law – Luật áp dụng cho hợp đồng |
3598 | 合同仲裁 (hétóng zhòngcái) – Contract Arbitration – Trọng tài hợp đồng |
3599 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract Draft – Dự thảo hợp đồng |
3600 | 合同谈判策略 (hétóng tánpàn cèlüè) – Negotiation Strategies – Chiến lược đàm phán hợp đồng |
3601 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Amount – Giá trị hợp đồng |
3602 | 合同附件清单 (hétóng fùjiàn qīngdān) – Attachment List – Danh sách tài liệu đính kèm hợp đồng |
3603 | 合同评审 (hétóng píngshěn) – Contract Review – Xem xét hợp đồng |
3604 | 合同签署地 (hétóng qiānshǔ dì) – Place of Signing – Địa điểm ký kết hợp đồng |
3605 | 合同草稿 (hétóng cǎogǎo) – Contract Draft – Bản nháp hợp đồng |
3606 | 合同标的 (hétóng biāodì) – Contract Subject – Đối tượng của hợp đồng |
3607 | 合同终止书 (hétóng zhōngzhǐ shū) – Contract Termination Letter – Thư chấm dứt hợp đồng |
3608 | 合同规定 (hétóng guīdìng) – Contract Provisions – Quy định hợp đồng |
3609 | 合同日期 (hétóng rìqī) – Contract Date – Ngày ký hợp đồng |
3610 | 合同履约费用 (hétóng lǚyuē fèiyòng) – Contract Performance Costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
3611 | 合同解释 (hétóng jiěshì) – Contract Interpretation – Giải thích hợp đồng |
3612 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clauses – Điều khoản bổ sung |
3613 | 合同有效性 (hétóng yǒuxiàoxìng) – Contract Validity – Tính hợp lệ của hợp đồng |
3614 | 合同仲裁费用 (hétóng zhòngcái fèiyòng) – Arbitration Fees – Phí trọng tài hợp đồng |
3615 | 合同审核 (hétóng shěnhé) – Contract Examination – Kiểm tra hợp đồng |
3616 | 合同记录 (hétóng jìlù) – Contract Records – Hồ sơ hợp đồng |
3617 | 合同优先权 (hétóng yōuxiān quán) – Priority Rights – Quyền ưu tiên trong hợp đồng |
3618 | 合同受益方 (hétóng shòuyì fāng) – Beneficiary Party – Bên thụ hưởng hợp đồng |
3619 | 合同主体 (hétóng zhǔtǐ) – Contract Main Body – Chủ thể hợp đồng |
3620 | 合同约定 (hétóng yuēdìng) – Contract Stipulations – Cam kết hợp đồng |
3621 | 合同形式 (hétóng xíngshì) – Contract Form – Hình thức hợp đồng |
3622 | 合同附件 (hétóng fùjiàn) – Contract Attachments – Phụ kiện hợp đồng |
3623 | 合同支付条款 (hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
3624 | 合同有效期 (hétóng yǒuxiàoqī) – Validity Period – Thời hạn hiệu lực của hợp đồng |
3625 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
3626 | 合同签约时间 (hétóng qiānyuē shíjiān) – Signing Time – Thời gian ký kết hợp đồng |
3627 | 合同备案 (hétóng bèi’àn) – Contract Filing – Lưu hồ sơ hợp đồng |
3628 | 合同债务 (hétóng zhàiwù) – Contract Debt – Nợ trong hợp đồng |
3629 | 合同收益 (hétóng shōuyì) – Contract Benefits – Lợi ích hợp đồng |
3630 | 合同义务履行 (hétóng yìwù lǚxíng) – Obligation Performance – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
3631 | 合同无效 (hétóng wúxiào) – Contract Invalidity – Hợp đồng vô hiệu |
3632 | 合同履约能力 (hétóng lǚyuē nénglì) – Contract Performance Capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
3633 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Contract Effectiveness Conditions – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
3634 | 合同签订地 (hétóng qiāndìng dì) – Contract Signing Location – Địa điểm ký kết hợp đồng |
3635 | 合同双方 (hétóng shuāngfāng) – Contracting Parties – Hai bên hợp đồng |
3636 | 合同签署人 (hétóng qiānshǔ rén) – Signatory – Người ký hợp đồng |
3637 | 合同可撤销 (hétóng kě chèxiāo) – Revocable Contract – Hợp đồng có thể hủy bỏ |
3638 | 合同不可抗力 (hétóng bùkě kànglì) – Force Majeure – Trường hợp bất khả kháng |
3639 | 合同标的 (hétóng biāodì) – Contract Subject – Đối tượng hợp đồng |
3640 | 合同通知 (hétóng tōngzhī) – Contract Notice – Thông báo hợp đồng |
3641 | 合同协商 (hétóng xiéshāng) – Contract Consultation – Thương lượng hợp đồng |
3642 | 合同的约束力 (hétóng de yuēshù lì) – Binding Force of Contract – Hiệu lực ràng buộc của hợp đồng |
3643 | 合同预付款 (hétóng yùfù kuǎn) – Contract Advance Payment – Tiền trả trước hợp đồng |
3644 | 合同终局条款 (hétóng zhōngjú tiáokuǎn) – Final Clause – Điều khoản cuối cùng |
3645 | 合同成本 (hétóng chéngběn) – Contract Cost – Chi phí hợp đồng |
3646 | 合同的签署日期 (hétóng de qiānshǔ rìqī) – Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
3647 | 合同的签订方式 (hétóng de qiāndìng fāngshì) – Method of Contract Signing – Phương thức ký kết hợp đồng |
3648 | 合同的履行期限 (hétóng de lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
3649 | 合同履行地 (hétóng lǚxíng dì) – Place of Contract Performance – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
3650 | 合同的终止原因 (hétóng de zhōngzhǐ yuányīn) – Reasons for Termination of Contract – Lý do chấm dứt hợp đồng |
3651 | 合同的补充条款 (hétóng de bǔchōng tiáokuǎn) – Supplemental Clauses – Điều khoản bổ sung của hợp đồng |
3652 | 合同的终止协议 (hétóng de zhōngzhǐ xiéyì) – Termination Agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
3653 | 合同修改条款 (hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Amendment Clauses – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
3654 | 合同的风险分担 (hétóng de fēngxiǎn fēndān) – Risk Allocation – Phân chia rủi ro trong hợp đồng |
3655 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clauses – Điều khoản phụ thêm |
3656 | 合同的法律效力 (hétóng de fǎlǜ xiàolì) – Legal Validity of Contract – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
3657 | 合同的书面形式 (hétóng de shūmiàn xíngshì) – Written Form of Contract – Hình thức văn bản của hợp đồng |
3658 | 合同的执行机构 (hétóng de zhíxíng jīgòu) – Executing Agency – Cơ quan thực hiện hợp đồng |
3659 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract Draft – Bản thảo hợp đồng |
3660 | 合同的签署规则 (hétóng de qiānshǔ guīzé) – Signing Rules – Quy tắc ký hợp đồng |
3661 | 合同的履行条件 (hétóng de lǚxíng tiáojiàn) – Conditions of Performance – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
3662 | 合同的延长条款 (hétóng de yáncháng tiáokuǎn) – Extension Clauses – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
3663 | 合同中的保密条款 (hétóng zhōng de bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause – Điều khoản bảo mật trong hợp đồng |
3664 | 合同变更协议 (hétóng biàngēng xiéyì) – Agreement on Contract Modification – Thỏa thuận thay đổi hợp đồng |
3665 | 合同的适用法律 (hétóng de shìyòng fǎlǜ) – Governing Law – Luật áp dụng cho hợp đồng |
3666 | 合同的终止通知 (hétóng de zhōngzhǐ tōngzhī) – Termination Notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
3667 | 合同的可执行性 (hétóng de kě zhíxíng xìng) – Enforceability – Tính khả thi của hợp đồng |
3668 | 合同的支付条款 (hétóng de zhīfù tiáokuǎn) – Payment Clause – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng |
3669 | 合同的索赔条款 (hétóng de suǒpéi tiáokuǎn) – Claim Clause – Điều khoản yêu cầu bồi thường hợp đồng |
3670 | 合同条款细则 (hétóng tiáokuǎn xìzé) – Detailed Provisions of Contract – Quy định chi tiết của hợp đồng |
3671 | 合同的自动续约 (hétóng de zìdòng xùyuē) – Automatic Renewal of Contract – Tự động gia hạn hợp đồng |
3672 | 合同的履约保证 (hétóng de lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
3673 | 合同的执行程序 (hétóng de zhíxíng chéngxù) – Execution Procedure – Quy trình thực hiện hợp đồng |
3674 | 合同的解除方式 (hétóng de jiěchú fāngshì) – Termination Method – Phương thức giải trừ hợp đồng |
3675 | 合同的解释权 (hétóng de jiěshì quán) – Right to Interpret Contract – Quyền giải thích hợp đồng |
3676 | 合同的签订记录 (hétóng de qiāndìng jìlù) – Contract Signing Record – Hồ sơ ký kết hợp đồng |
3677 | 合同的违约责任 (hétóng de wéiyuē zérèn) – Liability for Breach of Contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3678 | 合同的法律仲裁 (hétóng de fǎlǜ zhòngcái) – Legal Arbitration – Trọng tài pháp luật hợp đồng |
3679 | 合同的协商条款 (hétóng de xiéshāng tiáokuǎn) – Negotiation Clause – Điều khoản thương lượng hợp đồng |
3680 | 合同的履行效果 (hétóng de lǚxíng xiàoguǒ) – Performance Outcome – Kết quả thực hiện hợp đồng |
3681 | 合同的价格调整 (hétóng de jiàgé tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng |
3682 | 合同的优先级 (hétóng de yōuxiān jí) – Contract Priority – Độ ưu tiên của hợp đồng |
3683 | 合同终止补偿 (hétóng zhōngzhǐ bǔcháng) – Termination Compensation – Bồi thường khi chấm dứt hợp đồng |
3684 | 合同执行文件 (hétóng zhíxíng wénjiàn) – Execution Document – Văn bản thực hiện hợp đồng |
3685 | 合同附加约定 (hétóng fùjiā yuēdìng) – Additional Agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
3686 | 合同的无效条款 (hétóng de wúxiào tiáokuǎn) – Invalid Clauses – Điều khoản vô hiệu của hợp đồng |
3687 | 合同的生效条件 (hétóng de shēngxiào tiáojiàn) – Conditions of Effectiveness – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
3688 | 合同的履约能力 (hétóng de lǚyuē nénglì) – Contract Performance Capability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
3689 | 合同的延误条款 (hétóng de yánwù tiáokuǎn) – Delay Clause – Điều khoản chậm trễ hợp đồng |
3690 | 合同的违约通知 (hétóng de wéiyuē tōngzhī) – Breach Notification – Thông báo vi phạm hợp đồng |
3691 | 合同的资金支付 (hétóng de zījīn zhīfù) – Fund Payment – Thanh toán tiền trong hợp đồng |
3692 | 合同的无缝衔接 (hétóng de wúfèng xiánjiē) – Seamless Integration – Liên kết liền mạch trong hợp đồng |
3693 | 合同的法律约束 (hétóng de fǎlǜ yuēshù) – Legal Constraints – Ràng buộc pháp lý của hợp đồng |
3694 | 合同草稿的审查 (hétóng cǎogǎo de shěnchá) – Review of Contract Draft – Xem xét bản thảo hợp đồng |
3695 | 合同签订授权 (hétóng qiāndìng shòuquán) – Signing Authorization – Ủy quyền ký hợp đồng |
3696 | 合同中止协议 (hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Contract Suspension Agreement – Thỏa thuận đình chỉ hợp đồng |
3697 | 合同的应急条款 (hétóng de yìngjí tiáokuǎn) – Emergency Clause – Điều khoản khẩn cấp trong hợp đồng |
3698 | 合同的争议解决 (hétóng de zhēngyì jiějué) – Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3699 | 合同的补充协议 (hétóng de bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – Phụ lục hợp đồng |
3700 | 合同的转让权利 (hétóng de zhuǎnràng quánlì) – Right to Transfer Contract – Quyền chuyển nhượng hợp đồng |
3701 | 合同的有效期 (hétóng de yǒuxiàoqī) – Validity Period – Thời hạn hiệu lực của hợp đồng |
3702 | 合同中止条款 (hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Suspension Clause – Điều khoản đình chỉ hợp đồng |
3703 | 合同的默认条款 (hétóng de mòmò tiáokuǎn) – Default Clause – Điều khoản mặc định của hợp đồng |
3704 | 合同的未履行风险 (hétóng de wèi lǚxíng fēngxiǎn) – Non-performance Risk – Rủi ro không thực hiện hợp đồng |
3705 | 合同约定的违约金 (hétóng yuēdìng de wéiyuē jīn) – Agreed Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3706 | 合同的修订条款 (hétóng de xiūdìng tiáokuǎn) – Amendment Clause – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
3707 | 合同履行通知 (hétóng lǚxíng tōngzhī) – Performance Notification – Thông báo thực hiện hợp đồng |
3708 | 合同纠纷处理 (hétóng jiūfēn chǔlǐ) – Contract Dispute Handling – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
3709 | 合同的审批程序 (hétóng de shěnpī chéngxù) – Approval Procedure – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
3710 | 合同保证条款 (hétóng bǎozhèng tiáokuǎn) – Guarantee Clause – Điều khoản đảm bảo trong hợp đồng |
3711 | 合同的风险评估 (hétóng de fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
3712 | 合同的强制执行 (hétóng de qiángzhì zhíxíng) – Enforcement – Thi hành cưỡng chế hợp đồng |
3713 | 合同的解释原则 (hétóng de jiěshì yuánzé) – Interpretation Principle – Nguyên tắc giải thích hợp đồng |
3714 | 合同的补偿机制 (hétóng de bǔcháng jīzhì) – Compensation Mechanism – Cơ chế bồi thường hợp đồng |
3715 | 合同约定权利 (hétóng yuēdìng quánlì) – Agreed Rights – Quyền lợi đã thỏa thuận trong hợp đồng |
3716 | 合同违约处理 (hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Breach Handling – Xử lý vi phạm hợp đồng |
3717 | 合同签署时间 (hétóng qiānshǔ shíjiān) – Signing Time – Thời gian ký hợp đồng |
3718 | 合同的续约条款 (hétóng de xùyuē tiáokuǎn) – Renewal Clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
3719 | 合同生效日期 (hétóng shēngxiào rìqī) – Effective Date – Ngày hiệu lực của hợp đồng |
3720 | 合同的特约条款 (hétóng de tèyuē tiáokuǎn) – Special Terms – Điều khoản đặc biệt trong hợp đồng |
3721 | 合同的附加条款 (hétóng de fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clause – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
3722 | 合同的付款条件 (hétóng de fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
3723 | 合同的履约能力 (hétóng de lǚyuē nénglì) – Performance Capability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
3724 | 合同的赔偿条款 (hétóng de péicháng tiáokuǎn) – Indemnity Clause – Điều khoản bồi thường trong hợp đồng |
3725 | 合同的约束力 (hétóng de yuēshùlì) – Binding Force – Tính ràng buộc của hợp đồng |
3726 | 合同的不可抗力条款 (hétóng de bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng |
3727 | 合同的解除协议 (hétóng de jiěchú xiéyì) – Termination Agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
3728 | 合同的担保人 (hétóng de dānbǎo rén) – Guarantor – Người bảo lãnh hợp đồng |
3729 | 合同的仲裁条款 (hétóng de zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – Điều khoản trọng tài trong hợp đồng |
3730 | 合同的合作模式 (hétóng de hézuò móshì) – Cooperation Model – Mô hình hợp tác của hợp đồng |
3731 | 合同的约定条件 (hétóng de yuēdìng tiáojiàn) – Agreed Conditions – Điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng |
3732 | 合同的违约责任 (hétóng de wéiyuē zérèn) – Liability for Breach – Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng |
3733 | 合同的解除权 (hétóng de jiěchú quán) – Right of Termination – Quyền chấm dứt hợp đồng |
3734 | 合同的履约义务 (hétóng de lǚyuē yìwù) – Performance Obligation – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
3735 | 合同的合作条款 (hétóng de hézuò tiáokuǎn) – Cooperation Clause – Điều khoản hợp tác trong hợp đồng |
3736 | 合同的责任划分 (hétóng de zérèn huàfēn) – Responsibility Division – Phân chia trách nhiệm trong hợp đồng |
3737 | 合同的争议解决机制 (hétóng de zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute Resolution Mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3738 | 合同的签约代表 (hétóng de qiānyuē dàibiǎo) – Signing Representative – Đại diện ký kết hợp đồng |
3739 | 合同附加费用 (hétóng fùjiā fèiyòng) – Additional Fees – Chi phí bổ sung trong hợp đồng |
3740 | 合同的实际履行 (hétóng de shíjì lǚxíng) – Actual Performance – Thực hiện thực tế của hợp đồng |
3741 | 合同的默认接受 (hétóng de mòmò jiēshòu) – Default Acceptance – Chấp nhận mặc định của hợp đồng |
3742 | 合同的权利转移 (hétóng de quánlì zhuǎnyí) – Transfer of Rights – Chuyển giao quyền lợi trong hợp đồng |
3743 | 合同的终止条件 (hétóng de zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination Conditions – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
3744 | 合同附加协议 (hétóng fùjiā xiéyì) – Additional Agreement – Thỏa thuận bổ sung của hợp đồng |
3745 | 合同的担保条款 (hétóng de dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee Clause – Điều khoản bảo lãnh hợp đồng |
3746 | 合同中的管辖法律 (hétóng zhōng de guǎnxiá fǎlǜ) – Governing Law – Luật điều chỉnh hợp đồng |
3747 | 合同中的知识产权条款 (hétóng zhōng de zhīshì chǎnquán tiáokuǎn) – Intellectual Property Clause – Điều khoản sở hữu trí tuệ trong hợp đồng |
3748 | 合同的先决条件 (hétóng de xiānjué tiáojiàn) – Precondition – Điều kiện tiên quyết của hợp đồng |
3749 | 合同的不可转让条款 (hétóng de bùkě zhuǎnràng tiáokuǎn) – Non-Assignable Clause – Điều khoản không được chuyển nhượng trong hợp đồng |
3750 | 合同的失效日期 (hétóng de shīxiào rìqī) – Expiration Date – Ngày hết hiệu lực của hợp đồng |
3751 | 合同的效力范围 (hétóng de xiàolì fànwéi) – Scope of Validity – Phạm vi hiệu lực của hợp đồng |
3752 | 合同中的免责条款 (hétóng zhōng de miǎnzé tiáokuǎn) – Exemption Clause – Điều khoản miễn trừ trách nhiệm |
3753 | 合同的签约方式 (hétóng de qiānyuē fāngshì) – Signing Method – Phương thức ký kết hợp đồng |
3754 | 合同的时间表 (hétóng de shíjiān biǎo) – Timetable – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
3755 | 合同的变更条款 (hétóng de biàngēng tiáokuǎn) – Amendment Clause – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
3756 | 合同的附属文件 (hétóng de fùshǔ wénjiàn) – Appendices – Phụ lục của hợp đồng |
3757 | 合同的提前终止权 (hétóng de tíqián zhōngzhǐ quán) – Right to Early Termination – Quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn |
3758 | 合同的通知要求 (hétóng de tōngzhī yāoqiú) – Notice Requirements – Yêu cầu thông báo trong hợp đồng |
3759 | 合同的订立程序 (hétóng de dìnglì chéngxù) – Contract Formation Procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
3760 | 合同的争议管辖权 (hétóng de zhēngyì guǎnxiá quán) – Jurisdiction of Disputes – Quyền tài phán trong tranh chấp hợp đồng |
3761 | 合同履行的时效性 (hétóng lǚxíng de shíxiàoxìng) – Timeliness of Performance – Tính kịp thời trong thực hiện hợp đồng |
3762 | 合同的服务条款 (hétóng de fúwù tiáokuǎn) – Service Clause – Điều khoản dịch vụ trong hợp đồng |
3763 | 合同的不可撤销条款 (hétóng de bùkě chèxiāo tiáokuǎn) – Irrevocable Clause – Điều khoản không thể hủy bỏ của hợp đồng |
3764 | 合同的授权书 (hétóng de shòuquán shū) – Power of Attorney – Giấy ủy quyền của hợp đồng |
3765 | 合同的定金条款 (hétóng de dìngjīn tiáokuǎn) – Deposit Clause – Điều khoản đặt cọc trong hợp đồng |
3766 | 合同的风险分配 (hétóng de fēngxiǎn fēnpèi) – Risk Allocation – Phân bổ rủi ro trong hợp đồng |
3767 | 合同的终止声明 (hétóng de zhōngzhǐ shēngmíng) – Termination Declaration – Tuyên bố chấm dứt hợp đồng |
3768 | 合同的优惠条款 (hétóng de yōuhuì tiáokuǎn) – Preferential Clause – Điều khoản ưu đãi của hợp đồng |
3769 | 合同的附加说明 (hétóng de fùjiā shuōmíng) – Additional Explanation – Giải thích bổ sung của hợp đồng |
3770 | 合同的权利保留条款 (hétóng de quánlì bǎoliú tiáokuǎn) – Rights Reservation Clause – Điều khoản bảo lưu quyền trong hợp đồng |
3771 | 合同的不可变更性 (hétóng de bùkě biàngēngxìng) – Non-Amendable Nature – Tính không thể sửa đổi của hợp đồng |
3772 | 合同中的违约责任 (hétóng zhōng de wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3773 | 合同的终止权 (hétóng de zhōngzhǐ quán) – Termination Right – Quyền chấm dứt hợp đồng |
3774 | 合同的不可抗力条款 (hétóng de bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng |
3775 | 合同的违约罚款 (hétóng de wéiyuē fákuǎn) – Penalty for Breach – Phạt vi phạm hợp đồng |
3776 | 合同的履行保证 (hétóng de lǚxíng bǎozhèng) – Performance Guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
3777 | 合同的违约金 (hétóng de wéiyuē jīn) – Liquidated Damages – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
3778 | 合同的技术规格 (hétóng de jìshù guīgé) – Technical Specifications – Thông số kỹ thuật của hợp đồng |
3779 | 合同的起草人 (hétóng de qǐcǎo rén) – Drafting Party – Bên soạn thảo hợp đồng |
3780 | 合同的补充条款 (hétóng de bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Clause – Điều khoản bổ sung của hợp đồng |
3781 | 合同的履行细则 (hétóng de lǚxíng xìzé) – Execution Details – Chi tiết thực hiện hợp đồng |
3782 | 合同的有效性 (hétóng de yǒuxiàoxìng) – Validity – Tính hiệu lực của hợp đồng |
3783 | 合同的分期付款条款 (hétóng de fēnqī fùkuǎn tiáokuǎn) – Installment Payment Clause – Điều khoản thanh toán theo kỳ hạn |
3784 | 合同的签署地点 (hétóng de qiānshǔ dìdiǎn) – Place of Signing – Địa điểm ký kết hợp đồng |
3785 | 合同的变更程序 (hétóng de biàngēng chéngxù) – Amendment Procedure – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
3786 | 合同的交付条款 (hétóng de jiāofù tiáokuǎn) – Delivery Clause – Điều khoản giao hàng của hợp đồng |
3787 | 合同的质量保证条款 (hétóng de zhìliàng bǎozhèng tiáokuǎn) – Quality Assurance Clause – Điều khoản bảo đảm chất lượng của hợp đồng |
3788 | 合同的适用范围 (hétóng de shìyòng fànwéi) – Scope of Application – Phạm vi áp dụng của hợp đồng |
3789 | 合同的终止费用 (hétóng de zhōngzhǐ fèiyòng) – Termination Costs – Chi phí chấm dứt hợp đồng |
3790 | 合同的不可撤销权 (hétóng de bùkě chèxiāo quán) – Irrevocable Right – Quyền không thể thu hồi trong hợp đồng |
3791 | 合同的提前通知 (hétóng de tíqián tōngzhī) – Advance Notice – Thông báo trước trong hợp đồng |
3792 | 合同的履约期限 (hétóng de lǚyuē qíxiàn) – Performance Deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
3793 | 合同的修订版 (hétóng de xiūdìng bǎn) – Revised Version – Phiên bản sửa đổi của hợp đồng |
3794 | 合同的法律依据 (hétóng de fǎlǜ yījù) – Legal Basis – Cơ sở pháp lý của hợp đồng |
3795 | 合同的签署人 (hétóng de qiānshǔ rén) – Signatory – Người ký kết hợp đồng |
3796 | 合同的条款解释 (hétóng de tiáokuǎn jiěshì) – Clause Interpretation – Diễn giải điều khoản của hợp đồng |
3797 | 合同的生效日期 (hétóng de shēngxiào rìqī) – Effective Date – Ngày hiệu lực của hợp đồng |
3798 | 合同的续签条款 (hétóng de xùqiān tiáokuǎn) – Renewal Clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
3799 | 合同的解除条件 (hétóng de jiěchú tiáojiàn) – Termination Conditions – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
3800 | 合同的交货期限 (hétóng de jiāohuò qíxiàn) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng của hợp đồng |
3801 | 合同的支付方式 (hétóng de zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán của hợp đồng |
3802 | 合同的价格调整条款 (hétóng de jiàgé tiáozhěng tiáokuǎn) – Price Adjustment Clause – Điều khoản điều chỉnh giá trong hợp đồng |
3803 | 合同的保密协议 (hétóng de bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật trong hợp đồng |
3804 | 合同的附属文件 (hétóng de fùshǔ wénjiàn) – Annex Documents – Tài liệu phụ lục của hợp đồng |
3805 | 合同的解释与适用 (hétóng de jiěshì yǔ shìyòng) – Interpretation and Application – Diễn giải và áp dụng hợp đồng |
3806 | 合同的税务条款 (hétóng de shuìwù tiáokuǎn) – Taxation Clause – Điều khoản thuế trong hợp đồng |
3807 | 合同的审查程序 (hétóng de shěnchá chéngxù) – Review Procedure – Quy trình thẩm định hợp đồng |
3808 | 合同的保修条款 (hétóng de bǎoxiū tiáokuǎn) – Warranty Clause – Điều khoản bảo hành trong hợp đồng |
3809 | 合同的延期条款 (hétóng de yánqī tiáokuǎn) – Extension Clause – Điều khoản gia hạn trong hợp đồng |
3810 | 合同的法律管辖权 (hétóng de fǎlǜ guǎnxiá quán) – Jurisdiction – Quyền tài phán trong hợp đồng |
3811 | 合同的履约成本 (hétóng de lǚyuē chéngběn) – Performance Costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
3812 | 合同的风险分担 (hétóng de fēngxiǎn fēndān) – Risk Sharing – Phân chia rủi ro trong hợp đồng |
3813 | 合同的抵押条款 (hétóng de dǐyā tiáokuǎn) – Mortgage Clause – Điều khoản thế chấp trong hợp đồng |
3814 | 合同的争议解决方式 (hétóng de zhēngyì jiějué fāngshì) – Dispute Resolution – Phương thức giải quyết tranh chấp trong hợp đồng |
3815 | 合同的独立性 (hétóng de dúlìxìng) – Independence – Tính độc lập của hợp đồng |
3816 | 合同的全面性条款 (hétóng de quánmiànxìng tiáokuǎn) – Entire Agreement Clause – Điều khoản toàn diện của hợp đồng |
3817 | 合同的延期责任 (hétóng de yánqī zérèn) – Delay Liability – Trách nhiệm trì hoãn hợp đồng |
3818 | 合同的执行能力 (hétóng de zhíxíng nénglì) – Execution Capability – Năng lực thực thi hợp đồng |
3819 | 合同的适用法律 (hétóng de shìyòng fǎlǜ) – Governing Law – Luật áp dụng của hợp đồng |
3820 | 合同的附加条款 (hétóng de fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clause – Điều khoản bổ sung của hợp đồng |
3821 | 合同的订立日期 (hétóng de dìnglì rìqī) – Date of Signing – Ngày ký kết hợp đồng |
3822 | 合同的解除程序 (hétóng de jiěchú chéngxù) – Termination Procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
3823 | 合同的预付款条款 (hétóng de yùfù kuǎn tiáokuǎn) – Advance Payment Clause – Điều khoản thanh toán trước trong hợp đồng |
3824 | 合同的质量验收标准 (hétóng de zhìliàng yànshòu biāozhǔn) – Quality Acceptance Standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng trong hợp đồng |
3825 | 合同的未履行责任 (hétóng de wèi lǚxíng zérèn) – Non-Performance Liability – Trách nhiệm không thực hiện hợp đồng |
3826 | 合同的利益相关方 (hétóng de lìyì xiāngguān fāng) – Stakeholders – Các bên liên quan đến hợp đồng |
3827 | 合同的默认条款 (hétóng de mòrèn tiáokuǎn) – Implied Terms – Điều khoản mặc định của hợp đồng |
3828 | 合同的权利义务 (hétóng de quánlì yìwù) – Rights and Obligations – Quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng |
3829 | 合同的免责条款 (hétóng de miǎnzé tiáokuǎn) – Exemption Clause – Điều khoản miễn trách nhiệm trong hợp đồng |
3830 | 合同的变更通知 (hétóng de biàngēng tōngzhī) – Amendment Notice – Thông báo sửa đổi hợp đồng |
3831 | 合同的法律责任 (hétóng de fǎlǜ zérèn) – Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý trong hợp đồng |
3832 | 合同的附属协议 (hétóng de fùshǔ xiéyì) – Supplemental Agreement – Thỏa thuận bổ sung của hợp đồng |
3833 | 合同的履行期限 (hétóng de lǚxíng qíxiàn) – Performance Period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
3834 | 合同的主体内容 (hétóng de zhǔtǐ nèiróng) – Main Content – Nội dung chính của hợp đồng |
3835 | 合同的有效性 (hétóng de yǒuxiàoxìng) – Validity – Hiệu lực của hợp đồng |
3836 | 合同的违约赔偿 (hétóng de wéiyuē péicháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
3837 | 合同的审计条款 (hétóng de shěnjì tiáokuǎn) – Audit Clause – Điều khoản kiểm toán trong hợp đồng |
3838 | 合同的罚款条款 (hétóng de fákuǎn tiáokuǎn) – Penalty Clause – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
3839 | 合同的争议仲裁条款 (hétóng de zhēngyì zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – Điều khoản trọng tài giải quyết tranh chấp |
3840 | 合同的签署人 (hétóng de qiānshǔ rén) – Signatory – Người ký hợp đồng |
3841 | 合同的履约能力 (hétóng de lǚyuē nénglì) – Contract Performance Capacity – Năng lực thực hiện hợp đồng |
3842 | 合同的存储方式 (hétóng de cúnchǔ fāngshì) – Storage Method – Phương thức lưu trữ hợp đồng |
3843 | 合同的解读条款 (hétóng de jiědú tiáokuǎn) – Interpretation Clause – Điều khoản diễn giải trong hợp đồng |
3844 | 合同的价格调整机制 (hétóng de jiàgé tiáozhěng jīzhì) – Price Adjustment Mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá trong hợp đồng |
3845 | 合同的追索权 (hétóng de zhuīsuǒ quán) – Right of Recourse – Quyền truy đòi trong hợp đồng |
3846 | 合同的附加价值 (hétóng de fùjiā jiàzhí) – Added Value – Giá trị gia tăng trong hợp đồng |
3847 | 合同的折扣条款 (hétóng de zhékòu tiáokuǎn) – Discount Clause – Điều khoản chiết khấu trong hợp đồng |
3848 | 合同的法律效力 (hétóng de fǎlǜ xiàolì) – Legal Effect – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
3849 | 合同的签订日期 (hétóng de qiāndìng rìqī) – Signing Date – Ngày ký kết hợp đồng |
3850 | 合同的支付条款 (hétóng de zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán của hợp đồng |
3851 | 合同的履行地 (hétóng de lǚxíng dì) – Place of Performance – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
3852 | 合同的证据条款 (hétóng de zhèngjù tiáokuǎn) – Evidence Clause – Điều khoản bằng chứng trong hợp đồng |
3853 | 合同的撤销条件 (hétóng de chèxiāo tiáojiàn) – Rescission Conditions – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
3854 | 合同的管辖法院 (hétóng de guǎnxiá fǎyuàn) – Jurisdiction Court – Tòa án có thẩm quyền |
3855 | 合同的履行方式 (hétóng de lǚxíng fāngshì) – Method of Performance – Phương thức thực hiện hợp đồng |
3856 | 合同的连带责任 (hétóng de liándài zérèn) – Joint Liability – Trách nhiệm liên đới |
3857 | 合同的签订地点 (hétóng de qiāndìng dìdiǎn) – Signing Location – Địa điểm ký kết hợp đồng |
3858 | 合同的附录条款 (hétóng de fùlù tiáokuǎn) – Appendix Clause – Điều khoản phụ lục hợp đồng |
3859 | 合同的定金条款 (hétóng de dìngjīn tiáokuǎn) – Deposit Clause – Điều khoản tiền đặt cọc |
3860 | 合同的债权人 (hétóng de zhàiquánrén) – Creditor – Chủ nợ trong hợp đồng |
3861 | 合同的债务人 (hétóng de zhàiwùrén) – Debtor – Con nợ trong hợp đồng |
3862 | 合同的修订条款 (hétóng de xiūdìng tiáokuǎn) – Revision Clause – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
3863 | 合同的利益分配 (hétóng de lìyì fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi ích trong hợp đồng |
3864 | 合同的质量标准 (hétóng de zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng trong hợp đồng |
3865 | 合同的语言条款 (hétóng de yǔyán tiáokuǎn) – Language Clause – Điều khoản ngôn ngữ trong hợp đồng |
3866 | 合同的独立性条款 (hétóng de dúlì xìng tiáokuǎn) – Independence Clause – Điều khoản độc lập trong hợp đồng |
3867 | 合同的延迟履行 (hétóng de yánchí lǚxíng) – Delayed Performance – Việc thực hiện hợp đồng chậm trễ |
3868 | 合同的争议解决方式 (hétóng de zhēngyì jiějué fāngshì) – Dispute Resolution Methods – Phương thức giải quyết tranh chấp |
3869 | 合同的经济效益 (hétóng de jīngjì xiàoyì) – Economic Benefits – Lợi ích kinh tế từ hợp đồng |
3870 | 合同的风险条款 (hétóng de fēngxiǎn tiáokuǎn) – Risk Clause – Điều khoản rủi ro trong hợp đồng |
3871 | 合同的仲裁机构 (hétóng de zhòngcái jīgòu) – Arbitration Institution – Tổ chức trọng tài |
3872 | 合同的信守条款 (hétóng de xìnshǒu tiáokuǎn) – Compliance Clause – Điều khoản tuân thủ hợp đồng |
3873 | 合同的分期付款 (hétóng de fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ hạn |
3874 | 合同的不可撤销性 (hétóng de bùkě chèxiāo xìng) – Irrevocability – Tính không thể thu hồi của hợp đồng |
3875 | 合同的适用法律 (hétóng de shìyòng fǎlǜ) – Applicable Law – Luật áp dụng trong hợp đồng |
3876 | 合同的费用分摊 (hétóng de fèiyòng fēntān) – Cost Sharing – Chia sẻ chi phí trong hợp đồng |
3877 | 合同的履行能力 (hétóng de lǚxíng nénglì) – Ability to Perform – Khả năng thực hiện hợp đồng |
3878 | 合同的货物交付 (hétóng de huòwù jiāofù) – Goods Delivery – Giao hàng hóa theo hợp đồng |
3879 | 合同的延期条款 (hétóng de yánqí tiáokuǎn) – Extension Clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
3880 | 合同的签字人 (hétóng de qiānzìrén) – Signatory – Người ký hợp đồng |
3881 | 合同的支付条件 (hétóng de zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán trong hợp đồng |
3882 | 合同的履行期限 (hétóng de lǚxíng qīxiàn) – Performance Period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
3883 | 合同的保密条款 (hétóng de bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
3884 | 合同的争议仲裁 (hétóng de zhēngyì zhòngcái) – Arbitration of Disputes – Trọng tài giải quyết tranh chấp |
3885 | 合同的主合同 (hétóng de zhǔ hétóng) – Main Contract – Hợp đồng chính |
3886 | 合同的附属协议 (hétóng de fùshǔ xiéyì) – Subsidiary Agreement – Thỏa thuận phụ thuộc |
3887 | 合同的不可抗力 (hétóng de bùkě kànglì) – Force Majeure – Bất khả kháng trong hợp đồng |
3888 | 合同的货物验收 (hétóng de huòwù yànshōu) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa theo hợp đồng |
3889 | 合同的履行地点 (hétóng de lǚxíng dìdiǎn) – Place of Performance – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
3890 | 合同的税务条款 (hétóng de shuìwù tiáokuǎn) – Tax Clause – Điều khoản thuế trong hợp đồng |
3891 | 合同的分包条款 (hétóng de fēnbāo tiáokuǎn) – Subcontract Clause – Điều khoản thầu phụ |
3892 | 合同的违约金 (hétóng de wéiyuējīn) – Liquidated Damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3893 | 合同的索赔条款 (hétóng de suǒpéi tiáokuǎn) – Claims Clause – Điều khoản khiếu nại |
3894 | 合同的审计条款 (hétóng de shěnjì tiáokuǎn) – Audit Clause – Điều khoản kiểm toán |
3895 | 合同的担保条款 (hétóng de dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee Clause – Điều khoản bảo đảm |
3896 | 合同的担保责任 (hétóng de dānbǎo zérèn) – Guarantee Liability – Trách nhiệm bảo đảm |
3897 | 合同的货物描述 (hétóng de huòwù miáoshù) – Goods Description – Mô tả hàng hóa trong hợp đồng |
3898 | 合同的付款方式 (hétóng de fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
3899 | 合同的融资条款 (hétóng de róngzī tiáokuǎn) – Financing Clause – Điều khoản tài trợ |
3900 | 合同的终止条款 (hétóng de zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination Clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
3901 | 合同的法律约束力 (hétóng de fǎlǜ yuēshù lì) – Legal Binding Force – Tính ràng buộc pháp lý của hợp đồng |
3902 | 合同的物权转移 (hétóng de wùquán zhuǎnyí) – Property Transfer – Chuyển giao quyền sở hữu |
3903 | 合同的费用支付 (hétóng de fèiyòng zhīfù) – Expense Payment – Thanh toán chi phí |
3904 | 合同的保险条款 (hétóng de bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Insurance Clause – Điều khoản bảo hiểm trong hợp đồng |
3905 | 合同的技术支持 (hétóng de jìshù zhīchí) – Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật |
3906 | 合同的争议调解 (hétóng de zhēngyì tiáojiě) – Dispute Mediation – Hòa giải tranh chấp |
3907 | 合同的货物运输 (hétóng de huòwù yùnshū) – Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa |
3908 | 合同的罚款条款 (hétóng de fákuǎn tiáokuǎn) – Penalty Clause – Điều khoản phạt |
3909 | 合同的期限条款 (hétóng de qīxiàn tiáokuǎn) – Term Clause – Điều khoản về thời hạn hợp đồng |
3910 | 合同的签署地点 (hétóng de qiānshǔ dìdiǎn) – Place of Signing – Địa điểm ký hợp đồng |
3911 | 合同的附加条款 (hétóng de fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clause – Điều khoản bổ sung |
3912 | 合同的修改条款 (hétóng de xiūgǎi tiáokuǎn) – Amendment Clause – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
3913 | 合同的保修期 (hétóng de bǎoxiū qī) – Warranty Period – Thời hạn bảo hành hợp đồng |
3914 | 合同的履约保证金 (hétóng de lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
3915 | 合同的效力范围 (hétóng de xiàolì fànwéi) – Scope of Validity – Phạm vi hiệu lực hợp đồng |
3916 | 合同的交货日期 (hétóng de jiāohuò rìqī) – Delivery Date – Ngày giao hàng theo hợp đồng |
3917 | 合同的补充协议 (hétóng de bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – Thỏa thuận bổ sung |
3918 | 合同的出口条款 (hétóng de chūkǒu tiáokuǎn) – Export Clause – Điều khoản xuất khẩu |
3919 | 合同的进口条款 (hétóng de jìnkǒu tiáokuǎn) – Import Clause – Điều khoản nhập khẩu |
3920 | 合同的语言版本 (hétóng de yǔyán bǎnběn) – Language Version – Phiên bản ngôn ngữ của hợp đồng |
3921 | 合同的提前终止 (hétóng de tíqián zhōngzhǐ) – Early Termination – Chấm dứt hợp đồng trước hạn |
3922 | 合同的仲裁机构 (hétóng de zhòngcái jīgòu) – Arbitration Body – Tổ chức trọng tài |
3923 | 合同的专利条款 (hétóng de zhuānlì tiáokuǎn) – Patent Clause – Điều khoản về bằng sáng chế |
3924 | 合同的技术规格 (hétóng de jìshù guīgé) – Technical Specifications – Quy cách kỹ thuật hợp đồng |
3925 | 合同的货币条款 (hétóng de huòbì tiáokuǎn) – Currency Clause – Điều khoản tiền tệ trong hợp đồng |
3926 | 合同的滞纳金条款 (hétóng de zhìnàjīn tiáokuǎn) – Late Payment Penalty Clause – Điều khoản phạt chậm thanh toán |
3927 | 合同的质保条款 (hétóng de zhìbǎo tiáokuǎn) – Quality Assurance Clause – Điều khoản đảm bảo chất lượng |
3928 | 合同的知识产权 (hétóng de zhīshì chǎnquán) – Intellectual Property – Quyền sở hữu trí tuệ trong hợp đồng |
3929 | 合同的合规要求 (hétóng de héguī yāoqiú) – Compliance Requirements – Yêu cầu tuân thủ hợp đồng |
3930 | 合同的折扣条款 (hétóng de zhékòu tiáokuǎn) – Discount Clause – Điều khoản giảm giá |
3931 | 合同的签订程序 (hétóng de qiāndìng chéngxù) – Signing Procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
3932 | 合同的取消条款 (hétóng de qǔxiāo tiáokuǎn) – Cancellation Clause – Điều khoản hủy hợp đồng |
3933 | 合同的货运条款 (hétóng de huòyùn tiáokuǎn) – Freight Terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
3934 | 合同的保险范围 (hétóng de bǎoxiǎn fànwéi) – Insurance Coverage – Phạm vi bảo hiểm trong hợp đồng |
3935 | 合同的转让条款 (hétóng de zhuǎnràng tiáokuǎn) – Assignment Clause – Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng |
3936 | 合同的不可抗力条款 (hétóng de bùkěkànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng |
3937 | 合同的法律责任 (hétóng de fǎlǜ zérèn) – Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý theo hợp đồng |
3938 | 合同的仲裁条款 (hétóng de zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – Điều khoản trọng tài |
3939 | 合同的担保条款 (hétóng de dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee Clause – Điều khoản bảo lãnh |
3940 | 合同的费用分担 (hétóng de fèiyòng fēndān) – Cost Sharing – Chia sẻ chi phí trong hợp đồng |
3941 | 合同的延迟赔偿 (hétóng de yánchí péicháng) – Delay Compensation – Bồi thường chậm trễ theo hợp đồng |
3942 | 合同的中止条款 (hétóng de zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Suspension Clause – Điều khoản tạm dừng hợp đồng |
3943 | 合同的标准条款 (hétóng de biāozhǔn tiáokuǎn) – Standard Clause – Điều khoản tiêu chuẩn của hợp đồng |
3944 | 合同的保险条款 (hétóng de bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Insurance Clause – Điều khoản bảo hiểm |
3945 | 合同的交付条件 (hétóng de jiāofù tiáojiàn) – Delivery Conditions – Điều kiện giao hàng |
3946 | 合同的变更协议 (hétóng de biàngēng xiéyì) – Amendment Agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
3947 | 合同的分期付款 (hétóng de fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo đợt |
3948 | 合同的应急条款 (hétóng de yìngjí tiáokuǎn) – Contingency Clause – Điều khoản khẩn cấp |
3949 | 合同的产品质量 (hétóng de chǎnpǐn zhìliàng) – Product Quality – Chất lượng sản phẩm theo hợp đồng |
3950 | 合同的违约处罚 (hétóng de wéiyuē chǔfá) – Breach Penalty – Hình phạt vi phạm hợp đồng |
3951 | 合同的权利义务 (hétóng de quánlì yìwù) – Rights and Obligations – Quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng |
3952 | 合同的期限延长 (hétóng de qīxiàn yáncháng) – Extension of Term – Gia hạn thời hạn hợp đồng |
3953 | 合同的备忘录 (hétóng de bèiwànglù) – Memorandum – Bản ghi nhớ hợp đồng |
3954 | 合同的价格条款 (hétóng de jiàgé tiáokuǎn) – Price Clause – Điều khoản giá cả |
3955 | 合同的劳务条款 (hétóng de láowù tiáokuǎn) – Labor Clause – Điều khoản lao động |
3956 | 合同的签订条件 (hétóng de qiāndìng tiáojiàn) – Signing Conditions – Điều kiện ký kết hợp đồng |
3957 | 合同的利润分配 (hétóng de lìrùn fēnpèi) – Profit Sharing – Phân chia lợi nhuận trong hợp đồng |
3958 | 合同的取消费用 (hétóng de qǔxiāo fèiyòng) – Cancellation Fee – Phí hủy hợp đồng |
3959 | 合同的交付期限 (hétóng de jiāofù qīxiàn) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng |
3960 | 合同的环境责任 (hétóng de huánjìng zérèn) – Environmental Responsibility – Trách nhiệm môi trường trong hợp đồng |
3961 | 合同的解释权 (hétóng de jiěshìquán) – Right of Interpretation – Quyền giải thích hợp đồng |
3962 | 合同的订立条件 (hétóng de dìnglì tiáojiàn) – Conditions of Conclusion – Điều kiện lập hợp đồng |
3963 | 合同的转包条款 (hétóng de zhuǎnbāo tiáokuǎn) – Subcontracting Clause – Điều khoản thầu phụ |
3964 | 合同的不可撤销性 (hétóng de bùkě chèxiāoxìng) – Irrevocability – Tính không thể hủy bỏ hợp đồng |
3965 | 合同的收付款方式 (hétóng de shōufù kuǎn fāngshì) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
3966 | 合同的执行情况 (hétóng de zhíxíng qíngkuàng) – Execution Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
3967 | 合同的提前终止 (hétóng de tíqián zhōngzhǐ) – Early Termination – Chấm dứt hợp đồng sớm |
3968 | 合同的修改程序 (hétóng de xiūgǎi chéngxù) – Amendment Procedure – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
3969 | 合同的通知条款 (hétóng de tōngzhī tiáokuǎn) – Notice Clause – Điều khoản thông báo |
3970 | 合同的补偿机制 (hétóng de bǔcháng jīzhì) – Compensation Mechanism – Cơ chế bồi thường trong hợp đồng |
3971 | 合同的法律解释 (hétóng de fǎlǜ jiěshì) – Legal Interpretation – Giải thích pháp lý của hợp đồng |
3972 | 合同的费用责任 (hétóng de fèiyòng zérèn) – Expense Liability – Trách nhiệm chi phí trong hợp đồng |
3973 | 合同的协议书 (hétóng de xiéyìshū) – Agreement Document – Văn bản thỏa thuận hợp đồng |
3974 | 合同的有效期限 (hétóng de yǒuxiào qīxiàn) – Validity Period – Thời hạn hiệu lực của hợp đồng |
3975 | 合同的公证条款 (hétóng de gōngzhèng tiáokuǎn) – Notarization Clause – Điều khoản công chứng |
3976 | 合同的违约通知 (hétóng de wéiyuē tōngzhī) – Breach Notice – Thông báo vi phạm hợp đồng |
3977 | 合同的责任豁免 (hétóng de zérèn huòmiǎn) – Liability Exemption – Miễn trừ trách nhiệm hợp đồng |
3978 | 合同的履行能力 (hétóng de lǚxíng nénglì) – Performance Capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
3979 | 合同的有效签署 (hétóng de yǒuxiào qiānshǔ) – Valid Signing – Ký kết hợp đồng hợp lệ |
3980 | 合同的解释规则 (hétóng de jiěshì guīzé) – Rules of Interpretation – Quy tắc giải thích hợp đồng |
3981 | 合同的争议条款 (hétóng de zhēngyì tiáokuǎn) – Dispute Clause – Điều khoản tranh chấp |
3982 | 合同的履约期限 (hétóng de lǚyuē qīxiàn) – Contract Fulfillment Period – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
3983 | 合同的签订责任 (hétóng de qiāndìng zérèn) – Signing Responsibility – Trách nhiệm ký kết hợp đồng |
3984 | 合同的相关法律 (hétóng de xiāngguān fǎlǜ) – Related Laws – Các luật liên quan đến hợp đồng |
3985 | 合同的解除权 (hétóng de jiěchúquán) – Termination Right – Quyền chấm dứt hợp đồng |
3986 | 合同的履约担保 (hétóng de lǚyuē dānbǎo) – Performance Guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
3987 | 合同的书面形式 (hétóng de shūmiàn xíngshì) – Written Form – Hình thức văn bản hợp đồng |
3988 | 合同的违约后果 (hétóng de wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of Breach – Hậu quả của việc vi phạm hợp đồng |
3989 | 合同的变更条款 (hétóng de biàngēng tiáokuǎn) – Modification Clause – Điều khoản thay đổi hợp đồng |
3990 | 合同的免责条款 (hétóng de miǎnzé tiáokuǎn) – Exemption Clause – Điều khoản miễn trừ trách nhiệm |
3991 | 合同的签字盖章 (hétóng de qiānzì gàizhāng) – Signing and Sealing – Ký tên và đóng dấu hợp đồng |
3992 | 合同的交货条款 (hétóng de jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery Clause – Điều khoản giao hàng trong hợp đồng |
3993 | 合同的延迟履行 (hétóng de yánchí lǚxíng) – Delayed Performance – Thực hiện hợp đồng chậm trễ |
3994 | 合同的承诺义务 (hétóng de chéngnuò yìwù) – Obligations of Commitment – Nghĩa vụ cam kết trong hợp đồng |
3995 | 合同的违约解除 (hétóng de wéiyuē jiěchú) – Termination for Breach – Chấm dứt hợp đồng do vi phạm |
3996 | 合同的补救措施 (hétóng de bǔjiù cuòshī) – Remedy Measures – Biện pháp khắc phục hợp đồng |
3997 | 合同的争议仲裁 (hétóng de zhēngyì zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
3998 | 合同的管辖权 (hétóng de guǎnxiáquán) – Jurisdiction – Quyền tài phán trong hợp đồng |
3999 | 合同的订立依据 (hétóng de dìnglì yījù) – Basis for Conclusion – Căn cứ ký kết hợp đồng |
4000 | 合同的风险控制 (hétóng de fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro hợp đồng |
Giáo trình Hán ngữ BOYA – Tác phẩm Hán ngữ CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ BOYA là một trong những tác phẩm giáo trình Hán ngữ nổi bật do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác. Được xây dựng và phát triển bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bộ giáo trình BOYA đã trở thành công cụ học tập không thể thiếu trong hệ thống đào tạo Hán ngữ của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU.
Bộ giáo trình BOYA là sự kết hợp tinh tế giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ làm quen với các kiến thức ngữ pháp, từ vựng, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Với phương pháp giảng dạy độc đáo, giáo trình BOYA được thiết kế để học viên có thể học hỏi một cách tự nhiên và hiệu quả nhất. Bộ giáo trình này phù hợp cho mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến những học viên đã có nền tảng tiếng Trung vững vàng.
Chức năng và ứng dụng của giáo trình BOYA
Giáo trình BOYA là lựa chọn hàng đầu cho các lớp học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU. Với tính ứng dụng cao, giáo trình BOYA không chỉ đơn giản là công cụ học tiếng Trung mà còn là nguồn cảm hứng giúp học viên cảm thấy thú vị, dễ tiếp cận khi học ngôn ngữ Hán.
Mỗi bài học trong giáo trình BOYA được thiết kế một cách khoa học, giúp học viên dễ dàng nắm bắt những kiến thức căn bản cho đến nâng cao. Bộ giáo trình này được cập nhật thường xuyên, bổ sung các tình huống thực tế và các chủ đề giao tiếp thường gặp trong cuộc sống, công việc, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Vai trò của giáo trình BOYA trong hệ thống CHINEMASTER
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, cùng với Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU, đã và đang phát huy mạnh mẽ sự hiệu quả của bộ giáo trình BOYA trong quá trình giảng dạy và học tập. Các lớp học tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung chuyên ngành, tiếng Trung HSK đều sử dụng bộ giáo trình này, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách toàn diện và thực tế.
Bằng việc sử dụng bộ giáo trình BOYA, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung, đồng thời cũng trang bị cho học viên khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công sở, văn phòng, thương mại, xuất nhập khẩu, và các ngành nghề khác.
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một bộ giáo trình lý thuyết mà còn là một tài liệu thực hành hữu ích, góp phần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của học viên trong nhiều lĩnh vực. Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster và Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU đã và đang phát huy tốt vai trò của giáo trình BOYA, mang đến một môi trường học tập toàn diện, hiệu quả, và ứng dụng thực tế cho tất cả học viên.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Tác phẩm Hán ngữ Gây Tiếng Vang Lớn Toàn Quốc
Ngay từ khi ra mắt công chúng, bộ giáo trình Hán ngữ BOYA 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một tiếng vang lớn trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam và cả trên toàn thế giới. Với tính ứng dụng thực tiễn cao, bộ giáo trình này đã nhanh chóng đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của đông đảo người Việt, từ người mới bắt đầu cho đến những học viên muốn nâng cao trình độ.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ phù hợp cho việc học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao, mà còn là công cụ hữu ích để học tiếng Trung theo chủ đề, luyện thi HSK các cấp, và luyện thi HSKK các cấp sơ, trung, cao. Mỗi cuốn sách trong bộ giáo trình BOYA được thiết kế một cách bài bản, dễ hiểu, giúp học viên nắm bắt trọng tâm kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Điểm nổi bật của bộ giáo trình này là sự linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học. Học viên có thể học tiếng Trung theo các chủ đề khác nhau, từ giao tiếp thông dụng đến những tình huống cụ thể trong công việc, học tập và cuộc sống. Đồng thời, bộ giáo trình BOYA cũng hỗ trợ tốt cho việc luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, cũng như luyện thi HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp, giúp học viên tự tin đạt được kết quả cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Sự ứng dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, cũng như trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION trên khắp Việt Nam. Nhờ vào tính hiệu quả và khả năng đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của mọi đối tượng học viên, bộ giáo trình BOYA đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn học tiếng Trung một cách bài bản và toàn diện.
Trong các lớp học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, học viên không chỉ học ngữ pháp, từ vựng mà còn được rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế, phát triển 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung qua các bài học hấp dẫn và dễ tiếp cận. Bộ giáo trình BOYA là công cụ không thể thiếu giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và đạt được các chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK uy tín.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang tạo ra những bước tiến mạnh mẽ trong công tác đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nội dung học dễ hiểu, ứng dụng thực tiễn cao, bộ giáo trình này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung cơ bản mà còn là chìa khóa giúp học viên chinh phục các kỳ thi HSK và HSKK các cấp. Được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm tiếng Trung uy tín như ChineMaster, bộ giáo trình BOYA tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong cộng đồng học tiếng Trung toàn quốc.
Giáo trình Hán ngữ BOYA – Tác phẩm Kinh điển CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ BOYA, do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác, đã nhanh chóng trở thành một trong những tác phẩm Hán ngữ KINH ĐIỂN của hệ thống giáo dục CHINEMASTER. Ngay từ khi ra mắt, bộ giáo trình này đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên và giáo viên trong lĩnh vực tiếng Trung, bởi tính ứng dụng cao và cách thức giảng dạy dễ tiếp cận, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
Tác phẩm được công nhận rộng rãi trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và CHINEMASTER EDUCATION
Giáo trình Hán ngữ BOYA ngay lập tức được công nhận và đưa vào sử dụng trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi học viên có thể học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao một cách toàn diện. Bộ giáo trình này không chỉ áp dụng trong các khóa học giao tiếp tiếng Trung thông dụng mà còn được tích hợp vào các lớp luyện thi HSK các cấp, luyện thi HSKK, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Đặc biệt, Giáo trình Hán ngữ BOYA cũng được đưa vào sử dụng trong toàn bộ hệ sinh thái CHINEMASTER EDUCATION, một hệ thống giáo dục toàn diện nhất Việt Nam, với mục tiêu đào tạo tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu, phục vụ nhu cầu học tiếng Trung của học viên ở mọi độ tuổi và trình độ.
Giáo trình Hán ngữ BOYA được phát miễn phí cho học viên
Điều đặc biệt và đáng chú ý hơn nữa là Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được phát miễn phí cho toàn thể học viên trong hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER. Đây là một sáng kiến của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ nhằm giúp học viên tiếp cận tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung một cách thuận tiện và hiệu quả.
Việc phát miễn phí bộ giáo trình này không chỉ thể hiện cam kết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đối với việc phát triển tiếng Trung tại Việt Nam mà còn góp phần tạo ra một cộng đồng học viên rộng lớn, chia sẻ những tài nguyên học tập chất lượng cao. Đây là một trong những yếu tố làm nên sự khác biệt của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER, nơi học viên được cung cấp đầy đủ kiến thức, tài liệu và sự hỗ trợ trong suốt quá trình học.
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm giáo trình Hán ngữ KINH ĐIỂN của hệ thống CHINEMASTER. Với tính ứng dụng cao, thiết kế bài bản và dễ tiếp cận, bộ giáo trình này không chỉ phục vụ cho việc học tiếng Trung giao tiếp mà còn là công cụ hữu ích trong việc luyện thi HSK và HSKK. Việc phát miễn phí bộ giáo trình này cho toàn thể học viên trong hệ thống CHINEMASTER là một minh chứng cho sự cam kết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam và giúp học viên đạt được mục tiêu học tập một cách hiệu quả nhất.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Công cụ luyện thi HSK và HSKK hiệu quả
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một công cụ hữu ích và quan trọng trong việc luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Với tính ứng dụng cao và cách tiếp cận bài bản, bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK và HSKK mà còn giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách toàn diện và thực tiễn.
Luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp
Giáo trình Hán ngữ BOYA được thiết kế đặc biệt để phục vụ việc luyện thi các kỳ thi HSK 9 cấp và HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster sử dụng bộ giáo trình này để ôn luyện từ cơ bản đến nâng cao, từng bước hoàn thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết và gõ tiếng Trung, từ đó dễ dàng đạt điểm cao trong kỳ thi HSK và HSKK. Bộ giáo trình giúp học viên nắm vững từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng làm bài thi một cách hiệu quả, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp trong cuộc sống và công việc.
Nội dung bài bản, chi tiết và dễ tiếp cận
Một trong những điểm nổi bật của bộ giáo trình BOYA là nội dung được Tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế bài bản và chi tiết, giúp học viên dễ dàng nắm bắt được trọng điểm kiến thức. Các bài học được phân chia rõ ràng, có sự liên kết chặt chẽ giữa các phần, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho học viên học tiếng Trung một cách hiệu quả. Từng chủ đề, từng bài học đều có sự giải thích cặn kẽ về ngữ pháp, từ vựng và cách sử dụng chúng trong thực tế, giúp học viên không chỉ học thuộc mà còn hiểu rõ cách áp dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.
Cập nhật nội dung mỗi ngày – Nâng cao hiệu quả học tập
Không chỉ dừng lại ở đó, bộ giáo trình BOYA còn đặc biệt ở chỗ Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn cập nhật nội dung kiến thức mỗi ngày, đảm bảo rằng học viên luôn được tiếp cận với nguồn tài liệu học tập mới nhất và phong phú nhất. Việc cập nhật kiến thức liên tục giúp học viên không chỉ học theo chương trình hiện tại mà còn được làm quen với những thay đổi trong kỳ thi HSK và HSKK, cũng như xu hướng học tiếng Trung hiện đại. Điều này giúp học viên duy trì động lực học tập và luôn có nguồn kiến thức đầy đủ, phù hợp nhất với yêu cầu của kỳ thi và nhu cầu thực tiễn.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là lựa chọn lý tưởng cho học viên muốn luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp. Với cấu trúc bài bản, nội dung chi tiết và cách tiếp cận dễ hiểu, bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên ôn luyện tốt cho các kỳ thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống. Hơn thế nữa, việc cập nhật kiến thức hàng ngày giúp học viên tiếp cận với nguồn tài liệu học tập mới nhất, từ đó nâng cao hiệu quả học tập lên mức cao nhất.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Công cụ luyện thi HSK và HSKK hiệu quả tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các học viên trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, đặc biệt là trong việc luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với thiết kế chuyên sâu và bài bản, bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên củng cố nền tảng kiến thức vững chắc mà còn nâng cao khả năng ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Luyện thi HSK 123, HSK 456, HSK 789 kết hợp với luyện thi HSKK
Bộ giáo trình BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế đồng bộ để phục vụ cho việc luyện thi HSK ở cả ba cấp độ: HSK 1-3 (sơ cấp), HSK 4-6 (trung cấp), và HSK 7-9 (cao cấp). Mỗi quyển trong bộ giáo trình này đều tập trung vào việc nâng cao từng kỹ năng quan trọng để giúp học viên hoàn thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết và gõ tiếng Trung, đáp ứng các yêu cầu khó khăn của kỳ thi HSK qua các cấp độ khác nhau.
Không chỉ có vậy, bộ giáo trình Hán ngữ BOYA còn kết hợp luyện thi HSKK – một chứng chỉ quan trọng trong việc kiểm tra khả năng phát âm và giao tiếp của học viên. Với hệ thống bài tập phong phú, học viên sẽ được luyện nghe, luyện nói, luyện phát âm chuẩn xác và đạt yêu cầu của các cấp độ HSKK từ sơ cấp đến cao cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA gồm 9 quyển – Đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ gồm 9 quyển, được biên soạn kỹ lưỡng và chi tiết, từ đó giúp học viên dễ dàng tiếp cận và học theo từng bước. Mỗi quyển sách trong bộ giáo trình đều có cấu trúc logic, nội dung phong phú và hệ thống bài tập đa dạng giúp học viên nắm vững từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu và các chủ đề quan trọng trong tiếng Trung.
Đặc biệt, bộ giáo trình này không chỉ chú trọng đến kiến thức lý thuyết mà còn tập trung vào các bài luyện tập thực tế, giúp học viên cải thiện kỹ năng ứng dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp. Với bộ giáo trình này, học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức để hoàn thành kỳ thi HSK một cách xuất sắc và tự tin giao tiếp tiếng Trung trong mọi lĩnh vực.
Đáp ứng nhu cầu học tập của cộng đồng học viên ChineMaster
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu áp dụng rộng rãi cho các học viên luyện thi HSK và HSKK. Bởi lẽ, giáo trình này đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của một bộ tài liệu học tập chất lượng, phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung đến những học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSK các cấp.
Cộng đồng học viên của ChineMaster Edu đã và đang sử dụng bộ giáo trình này để luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK với hiệu quả cao. Bộ giáo trình BOYA không chỉ cung cấp kiến thức bài bản mà còn là công cụ giúp học viên luyện tập các kỹ năng một cách thực tế, qua đó cải thiện nhanh chóng trình độ tiếng Trung của mình.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là sự lựa chọn hoàn hảo cho học viên của Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu trong việc luyện thi HSK và HSKK. Với cấu trúc bài bản, nội dung phong phú và hệ thống bài tập thực tiễn, bộ giáo trình này giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung, hoàn thiện kỹ năng và đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSK các cấp và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Lựa chọn tối ưu cho học viên ChineMaster luyện thi HSK và HSKK
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang trở thành công cụ học tập vô cùng hữu ích cho cộng đồng học viên tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Với 9 quyển sách, bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc luyện thi HSK các cấp và luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Giới thiệu bộ giáo trình Hán ngữ BOYA
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA được chia thành 9 quyển, mỗi quyển tương ứng với một cấp độ thi HSK khác nhau. Với sự thiết kế tỉ mỉ và bài bản, mỗi quyển giáo trình được Tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên vững vàng trong quá trình luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, đồng thời luyện thi HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Chi tiết bộ giáo trình Hán ngữ BOYA theo các cấp độ HSK
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 1: Dành cho học viên luyện thi HSK cấp 1 (sơ cấp). Quyển sách này cung cấp những kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp, và các mẫu câu đơn giản, giúp học viên làm quen với tiếng Trung và chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 1.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 2: Dành cho học viên luyện thi HSK cấp 2. Quyển này mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp của học viên, cung cấp các bài tập luyện nghe, đọc và viết để chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 2.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 3: Dành cho luyện thi HSK cấp 3. Ở cấp độ này, học viên sẽ tiếp cận các chủ đề phức tạp hơn, luyện tập kỹ năng đọc hiểu, viết câu và giao tiếp với các tình huống đa dạng hơn.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 4: Dành cho luyện thi HSK cấp 4. Quyển sách này giúp học viên tăng cường kỹ năng nghe, viết và giao tiếp với các tình huống phức tạp hơn, đồng thời phát triển khả năng hiểu và diễn đạt các chủ đề trong đời sống và công việc.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 5: Dành cho luyện thi HSK cấp 5. Tập trung vào việc phát triển khả năng giao tiếp nâng cao, học viên sẽ được tiếp cận các bài học có tính ứng dụng cao, giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho kỳ thi HSK cấp 5.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 6: Dành cho luyện thi HSK cấp 6. Quyển này tập trung vào các chủ đề học thuật và chuyên sâu hơn, giúp học viên sẵn sàng đối mặt với các câu hỏi khó trong kỳ thi HSK cấp 6.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 7: Dành cho luyện thi HSK cấp 7. Các bài học trong quyển này chủ yếu là các tình huống giao tiếp trong môi trường công việc và xã hội, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 8: Dành cho luyện thi HSK cấp 8. Quyển này sẽ giúp học viên rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ phức tạp hơn, tập trung vào việc giao tiếp lưu loát, viết các bài luận văn và hiểu các chủ đề học thuật trong môi trường học tập quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 9: Dành cho luyện thi HSK cấp 9. Quyển sách cuối cùng này cung cấp kiến thức chuyên sâu và toàn diện nhất cho học viên, giúp họ đạt được sự tự tin và sự thành thạo cao nhất trong tiếng Trung, đồng thời sẵn sàng tham gia kỳ thi HSK cấp 9.
Bộ giáo trình BOYA – Giải pháp hoàn hảo cho luyện thi HSK và HSKK
Bộ giáo trình BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên hệ thống hóa kiến thức mà còn tạo ra các bài luyện thi giúp họ làm quen với đề thi HSK và HSKK. Mỗi quyển sách được thiết kế phù hợp với nhu cầu học tập của các học viên từ cơ bản đến nâng cao, giúp họ tự tin tham gia kỳ thi HSK 1-9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là công cụ tuyệt vời để học viên Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuẩn bị cho kỳ thi HSK và HSKK. Với việc phân bổ các quyển sách theo từng cấp độ HSK, bộ giáo trình này sẽ giúp học viên từng bước hoàn thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và giao tiếp tiếng Trung, từ đó đạt được kết quả cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Lựa chọn hoàn hảo để học từ vựng tiếng Trung HSK 9 cấp
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những công cụ học tập không thể thiếu đối với học viên Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và cộng đồng học viên tiếng Trung trên toàn quốc. Bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt để giúp học viên học từ vựng tiếng Trung theo từng cấp độ của kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9. Với mỗi quyển sách, học viên có thể tiếp cận và nắm vững từ vựng HSK tương ứng với cấp độ của mình, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho việc luyện thi HSK.
Chi tiết bộ giáo trình Hán ngữ BOYA và cách học từ vựng HSK
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 1 – Học từ vựng HSK 1
Quyển 1 trong bộ giáo trình BOYA là lựa chọn lý tưởng để học viên bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0. Quyển sách này tập trung vào việc dạy học viên từ vựng cơ bản của HSK cấp 1. Các từ vựng trong quyển sách này thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, giúp học viên nhanh chóng làm quen với các từ vựng thông dụng và xây dựng nền tảng ngữ pháp cơ bản.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 2 – Học từ vựng HSK 2
Quyển 2 giúp học viên học các từ vựng nâng cao hơn, cần thiết cho kỳ thi HSK cấp 2. Các từ vựng trong sách này giúp học viên có thể giao tiếp trong các tình huống đa dạng hơn như miêu tả đồ vật, địa điểm, hoặc các hoạt động hằng ngày.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 3 – Học từ vựng HSK 3
Quyển 3 của bộ giáo trình BOYA giúp học viên mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình với các từ ngữ thuộc HSK cấp 3. Những từ vựng này giúp học viên có thể mô tả chi tiết hơn về các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày và giao tiếp ở các tình huống phong phú hơn.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 4 – Học từ vựng HSK 4
Quyển sách này cung cấp cho học viên các từ vựng của HSK cấp 4, với các từ ngữ cần thiết để tham gia vào các cuộc hội thoại về các chủ đề xã hội, công việc và học tập. Từ vựng của HSK cấp 4 yêu cầu học viên có khả năng sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và tự nhiên.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 5 – Học từ vựng HSK 5
Bước vào HSK cấp 5, học viên sẽ tiếp cận với những từ vựng phức tạp hơn, có tính ứng dụng cao trong công việc và cuộc sống. Quyển 5 giúp học viên làm quen với các từ ngữ trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội, khoa học, và công nghệ.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 6 – Học từ vựng HSK 6
HSK cấp 6 yêu cầu học viên có thể sử dụng tiếng Trung một cách trôi chảy trong nhiều tình huống khác nhau. Quyển 6 trong bộ giáo trình BOYA giúp học viên phát triển khả năng sử dụng các từ vựng khó hơn, trong đó có những từ vựng học thuật và chuyên ngành.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 7 – Học từ vựng HSK 7
Quyển 7 là bước tiến quan trọng cho học viên muốn tiếp cận các từ vựng cao cấp, có thể sử dụng trong những tình huống chuyên môn, như trong môi trường công việc quốc tế, nghiên cứu hoặc học thuật. Học viên sẽ học được các từ ngữ thể hiện sự tinh tế và chi tiết trong giao tiếp.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 8 – Học từ vựng HSK 8
HSK cấp 8 tập trung vào việc học các từ vựng phức tạp, chuyên sâu hơn, bao gồm các thuật ngữ trong các lĩnh vực đặc thù. Quyển 8 giúp học viên trở thành những người sử dụng tiếng Trung thành thạo và tự tin trong các cuộc hội thoại đàm phán, thảo luận học thuật, hoặc trong môi trường làm việc quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ BOYA quyển 9 – Học từ vựng HSK 9
Cuối cùng, quyển 9 trong bộ giáo trình BOYA giúp học viên học các từ vựng của HSK cấp 9, từ vựng ở cấp độ cao nhất. Những từ này không chỉ sử dụng trong môi trường học thuật mà còn liên quan đến các lĩnh vực đặc biệt, đòi hỏi học viên có khả năng hiểu và diễn đạt rõ ràng mọi khái niệm khó khăn.
Lợi ích khi sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA để học từ vựng HSK
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên tiếp cận từ vựng một cách hệ thống theo từng cấp độ mà còn giúp họ ôn tập và rèn luyện kỹ năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế. Mỗi quyển sách đều cung cấp các bài tập, bài kiểm tra và ví dụ cụ thể để học viên dễ dàng áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.
Bộ giáo trình này còn giúp học viên tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng thông qua các phương pháp học hiệu quả, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là công cụ tuyệt vời giúp học viên học từ vựng tiếng Trung theo các cấp độ HSK từ 1 đến 9. Với cách thiết kế bài bản và chi tiết, bộ giáo trình này sẽ giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung và đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK, từ đó mở ra cơ hội mới trong học tập và công việc.
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, nổi bật với phương pháp giảng dạy hiệu quả và sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung thực dụng qua nhiều chủ đề khác nhau. Các bộ giáo trình được thiết kế riêng biệt cho từng lĩnh vực và cấp độ, mang lại sự đa dạng và linh hoạt cho việc học tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những bộ sách nền tảng giúp học viên học từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung một cách bài bản. Các quyển sách này phù hợp với học viên mới bắt đầu học tiếng Trung hoặc đang học nâng cao các kỹ năng tiếng Trung cơ bản. Bộ giáo trình này được sử dụng phổ biến tại Trung tâm CHINEMASTER để giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới
Được xây dựng trên nền tảng của bộ giáo trình 6 quyển, bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới cung cấp lượng kiến thức sâu rộng và toàn diện hơn. Bộ giáo trình này phù hợp cho học viên đang muốn chinh phục các cấp độ HSK từ 1 đến 9, đồng thời cung cấp những kỹ năng ngôn ngữ thiết thực giúp học viên tự tin giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Các bộ giáo trình Hán ngữ chuyên ngành
Trung tâm CHINEMASTER Lê Trọng Tấn sử dụng nhiều bộ giáo trình Hán ngữ chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ để đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên. Một số bộ sách chuyên ngành nổi bật bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ Kế toán: Giúp học viên nắm vững từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung chuyên ngành kế toán, phục vụ cho công việc kế toán tại các công ty, doanh nghiệp.
Bộ giáo trình Hán ngữ Tiếng Trung Thương mại: Tập trung vào từ vựng và cụm từ chuyên ngành thương mại, giúp học viên có thể giao tiếp và làm việc trong các lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ Tiếng Trung Công xưởng: Dành cho những học viên muốn học tiếng Trung để làm việc trong các nhà máy, công xưởng với các từ vựng liên quan đến sản xuất và quản lý công việc.
Bộ giáo trình Hán ngữ Tiếng Trung Xuất Nhập khẩu và Logistics Vận tải: Dành cho học viên muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, và vận tải, với các từ vựng chuyên ngành phục vụ cho công việc giao nhận và vận chuyển hàng hóa.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK và HSKK
Các bộ giáo trình HSK và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là lựa chọn lý tưởng cho học viên luyện thi HSK. Các bộ giáo trình này được chia thành các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9 và HSKK từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp, giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp thực tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789: Giúp học viên chuẩn bị từ vựng và kỹ năng làm bài thi HSK các cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSKK: Tập trung vào luyện phát âm, ngữ âm và giao tiếp cho học viên muốn thi HSKK.
Các bộ giáo trình Hán ngữ về mua sắm và nhập hàng
Trung tâm CHINEMASTER cũng sử dụng các bộ giáo trình chuyên về mua sắm và nhập hàng, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Taobao và 1688: Đây là những bộ giáo trình đặc biệt dành cho những ai muốn học tiếng Trung để nhập hàng từ các trang web thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc và tận xưởng: Dành cho những ai muốn tìm hiểu cách thức nhập hàng trực tiếp từ các nhà máy tại Trung Quốc.
Các bộ giáo trình Hán ngữ về thương mại và hợp đồng
Ngoài các bộ giáo trình chuyên ngành về kế toán, xuất nhập khẩu và logistics, Trung tâm CHINEMASTER còn sử dụng các bộ giáo trình Hán ngữ về thương mại, hợp đồng và kinh doanh, giúp học viên có thể ứng dụng tiếng Trung trong các giao dịch thương mại, đàm phán hợp đồng, và các hoạt động kinh doanh quốc tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ hợp đồng thương mại, kinh doanh, buôn bán: Giúp học viên làm quen với từ vựng và cụm từ tiếng Trung chuyên về hợp đồng thương mại và các tình huống đàm phán trong kinh doanh.
Bộ giáo trình Hán ngữ dành cho nhân viên văn phòng, nhân viên bán hàng và nhân viên nhập hàng: Dành cho những học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong môi trường công sở, bán hàng và nhập hàng.
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn không chỉ sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ đa dạng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn cung cấp cho học viên môi trường học tập chất lượng, giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong mọi lĩnh vực. Các bộ giáo trình này được thiết kế khoa học, dễ tiếp thu và áp dụng, giúp học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK, HSKK, và trong công việc chuyên môn.
Học Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education: Cùng Học Với Hàng Vạn Video Học Tiếng Trung Mỗi Ngày
Chắc hẳn nhiều người đã biết đến Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, nơi đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam với đội ngũ giảng viên uy tín, đặc biệt là Thầy Vũ – người sáng lập và điều hành. Trung tâm này cung cấp một chương trình học tiếng Trung đa dạng, bao gồm hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và rèn luyện mọi kỹ năng ngôn ngữ. Với phương pháp học trực quan và bộ giáo trình chuẩn, học viên sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK, HSKK.
Chương Trình Học Tiếng Trung Chất Lượng Từ Thầy Vũ
Chương trình học tiếng Trung của Thầy Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bộ giáo trình này được thiết kế bài bản, khoa học và phù hợp với từng đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao kỹ năng.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển & 9 Quyển của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình này là nền tảng vững chắc cho các học viên, giúp họ xây dựng cơ sở vững vàng về từ vựng, ngữ pháp và phát âm. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển được dùng cho học viên mới bắt đầu, trong khi bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển giúp học viên nâng cao kiến thức và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA & Phát Triển Hán Ngữ: Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những bộ giáo trình nổi bật tại Trung tâm, tập trung vào việc phát triển khả năng giao tiếp và đọc hiểu tiếng Trung. Bộ giáo trình Phát triển Hán ngữ cũng cung cấp các kiến thức chuyên sâu về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp.
Bộ Giáo Trình HSK & HSKK của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Các bộ giáo trình HSK và HSKK giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK và HSKK, đồng thời rèn luyện kỹ năng làm bài thi, học từ vựng và ngữ pháp một cách hiệu quả.
Các Bộ Giáo Trình Chuyên Ngành và Hỗ Trợ
Ngoài các bộ giáo trình cơ bản, Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu của Thầy Vũ còn cung cấp nhiều bộ giáo trình chuyên ngành, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung trong các lĩnh vực khác nhau:
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Thương Mại của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Dành cho học viên muốn học tiếng Trung để làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, và đàm phán hợp đồng. Bộ giáo trình này cung cấp các từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong môi trường kinh doanh.
Bộ Giáo Trình Kế Toán Tiếng Trung của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình này được thiết kế cho những ai làm việc trong ngành kế toán và kiểm toán, giúp học viên nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính.
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Công Xưởng của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình này dành cho những học viên làm việc trong môi trường công xưởng, nhà máy, và các ngành sản xuất, với các từ vựng và kỹ năng tiếng Trung liên quan đến công việc sản xuất và quản lý.
Học Tiếng Trung Qua Video Học Mỗi Ngày
Chương trình học của Thầy Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu không chỉ dừng lại ở sách vở. Với việc cung cấp hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày, học viên có thể dễ dàng tiếp cận kiến thức từ mọi lúc, mọi nơi. Các video bài giảng trực tuyến, livestream và các bài tập thực hành giúp học viên có thể học tập và ôn luyện một cách hiệu quả.
Các video này được chia thành nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm:
Giao tiếp tiếng Trung cơ bản
Luyện thi HSK, HSKK
Tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, thương mại, công xưởng
Video học từ vựng và ngữ pháp
Đặc biệt, các video học còn được kèm theo các bài tập thực hành và bài kiểm tra giúp học viên củng cố kiến thức ngay sau mỗi bài giảng.
Học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu của Thầy Vũ là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản, khoa học và hiệu quả. Với bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và hệ thống video học phong phú, học viên sẽ có cơ hội tiếp cận kiến thức một cách nhanh chóng và dễ dàng. Bằng sự kết hợp giữa các bài giảng lý thuyết và thực hành, Thầy Vũ mang đến một môi trường học tập hoàn hảo giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung toàn diện và tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống thực tế.
Trung Tâm Tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thầy Vũ – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín TOP 1 Tại Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, Trung tâm Tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thầy Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo. Đây là một trong những địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, nơi học viên có thể tiếp cận các khóa học tiếng Trung chất lượng với chương trình đào tạo bài bản, chuyên sâu và hệ thống giảng dạy độc đáo của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng và Chuyên Sâu
Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ cung cấp rất nhiều khóa học tiếng Trung phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao trình độ hoặc chuyên sâu vào các lĩnh vực cụ thể. Các khóa học tiêu biểu tại Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân bao gồm:
Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
Đây là chương trình học dành cho những học viên có nhu cầu luyện thi chứng chỉ HSK, từ cấp độ cơ bản đến cấp độ cao nhất. Trung tâm sử dụng bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên hoàn thành kỳ thi HSK với kết quả xuất sắc.
Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Trung Cao Cấp
Đối với những học viên muốn luyện thi HSKK, Trung tâm cung cấp khóa học chuyên biệt với các bài giảng sâu sắc và các bài thi thử để đảm bảo học viên đạt kết quả cao trong kỳ thi HSKK.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp
Khóa học này phù hợp với những ai muốn giao tiếp tiếng Trung tự nhiên và hiệu quả. Chương trình tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt trong công việc và cuộc sống.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại và Xuất Nhập Khẩu
Với các học viên muốn học tiếng Trung phục vụ công việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, Trung tâm cung cấp khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Khóa học này cung cấp kiến thức và từ vựng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh và giao dịch thương mại.
Khóa Học Tiếng Trung Công Xưởng và Logistics
Trung tâm cũng đào tạo các học viên làm việc trong các ngành công xưởng, nhà máy và logistics vận chuyển, với các từ vựng và kỹ năng tiếng Trung liên quan đến các công việc trong các lĩnh vực này.
Khóa Học Tiếng Trung Online
Với nhu cầu học online ngày càng tăng, Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ đã mở các lớp học tiếng Trung trực tuyến, giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán, Kiểm Toán và Dịch Thuật
Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên sâu cho những học viên muốn làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán và biên phiên dịch tiếng Trung.
Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng và Theo Chủ Đề
Khóa học này bao gồm các tình huống giao tiếp và bài học về các chủ đề thiết thực như tiếng Trung văn phòng, công sở, buôn bán, kinh doanh, thương mại điện tử, bán hàng online trên các nền tảng như TikTok, Shopee, Tiki…
Giáo Trình Độc Quyền và Chất Lượng Cao
Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ sử dụng các bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Những bộ giáo trình này bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển và 9 Quyển: Được thiết kế cho học viên từ cơ bản đến nâng cao, giúp xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp.
Bộ Giáo Trình HSK 6 Cấp và HSK 9 Cấp: Sử dụng cho việc luyện thi HSK, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi chứng chỉ HSK.
Đội Ngũ Giảng Viên Kinh Nghiệm và Tận Tâm
Đội ngũ giảng viên tại Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ đều là những người có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm giảng dạy và tận tâm với học viên. Thầy Vũ là người sáng lập và trực tiếp giảng dạy, mang đến những bài học sinh động, dễ hiểu và sát thực tế. Các giảng viên tại Trung tâm luôn theo sát học viên, giúp họ đạt được kết quả cao nhất trong quá trình học tập.
Lợi Ích Khi Học Tại Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ
Học tập theo phương pháp tiên tiến: Với hệ thống bài giảng phong phú, bài tập thực hành và các video học mỗi ngày, học viên có thể học bất kỳ lúc nào.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm trang bị đầy đủ các thiết bị học tập hiện đại, giúp học viên có môi trường học tập tốt nhất.
Học phí hợp lý: Trung tâm cam kết cung cấp các khóa học chất lượng với mức học phí hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ – ChineMaster Quận Thanh Xuân là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, nơi bạn có thể học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp đến chuyên ngành. Với đội ngũ giảng viên chất lượng và hệ thống giáo trình độc quyền, Trung tâm luôn mang lại những giá trị học tập tốt nhất cho học viên. Hãy đến và trải nghiệm môi trường học tập lý tưởng tại Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn!
Dưới đây là các bài đánh giá chi tiết từ học viên về các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân, dưới sự giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ:
Khóa học tiếng Trung thực dụng
“Tên tôi là Lê Minh Tân, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm ChineMaster. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết chút ít về tiếng Trung, nhưng không tự tin khi giao tiếp vì không biết cách áp dụng vào công việc thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Khóa học này không chỉ đơn thuần là học từ vựng hay ngữ pháp mà còn giúp tôi học cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ việc trao đổi công việc cho đến việc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Bộ giáo trình độc quyền của Thầy Vũ thực sự rất hữu ích, mỗi bài học đều được thiết kế để phản ánh các tình huống thực tế mà tôi gặp phải trong công việc. Thầy Vũ cũng rất nhiệt tình, không ngừng giải đáp thắc mắc và chia sẻ kinh nghiệm thực tế. Từ khi học xong khóa học này, tôi có thể giao tiếp tự tin hơn với đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc. Thậm chí, tôi còn có thể xử lý các tình huống trong công việc mà không cảm thấy bỡ ngỡ.”
– Lê Minh Tân – Khóa học tiếng Trung thực dụng.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
“Tôi tên là Nguyễn Lan Anh, hiện đang làm việc tại một công ty đa quốc gia có các đối tác tại Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và viết email với các đối tác Trung Quốc. Cảm giác bị chậm trễ trong công việc, vì tôi không thể sử dụng tiếng Trung hiệu quả, khiến tôi quyết định tìm kiếm một khóa học thực tế và phù hợp. Khóa học này hoàn toàn vượt xa mong đợi của tôi. Thầy Vũ đã xây dựng chương trình giảng dạy rất chi tiết, tập trung vào những tình huống giao tiếp trong môi trường văn phòng mà tôi thường xuyên gặp phải. Mỗi bài học đều giúp tôi cải thiện từng kỹ năng, từ việc nghe hiểu cuộc gọi điện thoại cho đến cách viết email chuyên nghiệp bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, thậm chí tôi có thể tham gia vào các cuộc họp và thảo luận công việc mà không cảm thấy bị lạc lõng. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì những kiến thức và kỹ năng quý giá!”
– Nguyễn Lan Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu
“Tôi là Trần Minh Đức, làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu tại một công ty có liên kết với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy khá khó khăn trong việc giao tiếp, hiểu các yêu cầu từ phía đối tác và xử lý các tình huống trong công việc liên quan đến hợp đồng hay thanh toán. Khóa học này thực sự rất bổ ích, Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất gần gũi và dễ áp dụng vào công việc. Tôi học được cách giao tiếp chính xác và lưu loát với đối tác, từ việc thảo luận về các điều khoản trong hợp đồng cho đến xử lý các tình huống giao nhận hàng hóa. Bộ giáo trình độc quyền của Thầy Vũ giúp tôi không chỉ học tiếng Trung mà còn học được cách vận dụng vào thực tế công việc của mình. Bây giờ, tôi đã có thể trao đổi trực tiếp với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn nào. Tôi cảm thấy rất tự tin và năng suất công việc của tôi cũng tăng lên rõ rệt.”
– Trần Minh Đức – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Tên tôi là Nguyễn Thị Kim Dung, tôi làm việc tại bộ phận bán hàng của một công ty chuyên phân phối các sản phẩm từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng, tôi luôn gặp khó khăn trong việc tiếp xúc và thuyết phục khách hàng Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã thay đổi hoàn toàn. Khóa học được thiết kế rất chi tiết, tập trung vào các tình huống giao tiếp trong bán hàng, từ việc giới thiệu sản phẩm đến xử lý các yêu cầu và phản hồi từ khách hàng. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn hỗ trợ chúng tôi giải quyết các thắc mắc. Sau khi kết thúc khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, có thể dễ dàng giải quyết vấn đề và tăng doanh thu cho công ty. Tôi thật sự rất hài lòng với khóa học này.”
– Nguyễn Thị Kim Dung – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán
“Tôi tên là Phạm Ngọc Hương, là nhân viên kế toán tại một công ty có đối tác từ Trung Quốc. Công việc của tôi yêu cầu phải thường xuyên giao tiếp với các đối tác về các vấn đề thanh toán, hóa đơn và các tài liệu liên quan đến kế toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu và trao đổi các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy sự thay đổi rõ rệt trong công việc của mình. Khóa học đã cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành kế toán, cũng như cách diễn đạt thông qua các tình huống cụ thể, từ việc lập báo cáo tài chính đến trao đổi các hợp đồng thanh toán. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng đọc hiểu tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác. Giờ đây, công việc của tôi trở nên hiệu quả và suôn sẻ hơn rất nhiều.”
– Phạm Ngọc Hương – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán.
Những bài đánh giá trên là những trải nghiệm thực tế của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân, dưới sự giảng dạy tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Mỗi khóa học đều giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc, từ việc giao tiếp với đối tác, đến việc áp dụng kiến thức vào từng lĩnh vực chuyên ngành cụ thể.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
“Chào Thầy, tôi là Hoàng Minh Tuấn, nhân viên phụ trách nhập hàng tại một công ty phân phối hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc đàm phán giá cả cho đến xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thương thảo với nhà cung cấp, đặc biệt là các từ vựng chuyên ngành nhập hàng và logistics. Tôi đã học được cách sử dụng chính xác các thuật ngữ trong hợp đồng và cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập hàng. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi đã có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Giờ đây, tôi không chỉ giao tiếp trôi chảy mà còn giải quyết các vấn đề với nhà cung cấp một cách hiệu quả và nhanh chóng.”
– Hoàng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng.
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Tôi là Lê Thị Thanh Hương, hiện tôi đang làm giám đốc điều hành tại một công ty liên kết với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc quản lý các mối quan hệ với đối tác, đặc biệt trong các cuộc đàm phán lớn và hợp đồng. Khóa học này thực sự đã mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng giao tiếp của tôi trong các tình huống công việc chuyên nghiệp. Thầy Vũ không chỉ cung cấp từ vựng doanh nghiệp mà còn giúp tôi hiểu rõ cách thức giao tiếp trong các cuộc họp, thảo luận hợp đồng, và các vấn đề liên quan đến quản lý công ty. Sau khi tham gia, tôi có thể trực tiếp đàm phán với đối tác Trung Quốc một cách tự tin, hiệu quả mà không còn lo lắng về vấn đề ngôn ngữ. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và đội ngũ Trung tâm vì sự hỗ trợ nhiệt tình.”
– Lê Thị Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Chào Thầy Vũ, tôi tên là Nguyễn Quang Huy, và tôi là một doanh nhân chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc là điều vô cùng quan trọng đối với tôi, đặc biệt trong các thương vụ làm ăn lớn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân, tôi cảm thấy khá bị động khi đối diện với các cuộc đàm phán và thương thảo. Nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn trang bị cho tôi kiến thức sâu về các thuật ngữ trong kinh doanh, các chiến lược đàm phán và cách xây dựng các mối quan hệ lâu dài với đối tác. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều tình huống thực tế giúp tôi có thể áp dụng ngay trong công việc. Giờ đây, tôi tự tin hơn khi đối mặt với các cuộc đàm phán và các hợp đồng quan trọng với đối tác Trung Quốc.”
– Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân.
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Tên tôi là Trần Quang Sơn, tôi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và các khách hàng quốc tế. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các hợp đồng kinh doanh và đàm phán các điều khoản trong giao dịch. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành và những kiến thức cần thiết để tham gia các cuộc thương thảo một cách tự tin. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Bây giờ, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong mọi tình huống kinh doanh.”
– Trần Quang Sơn – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Tôi là Nguyễn Thị Thanh Mai, và tôi làm chủ một cửa hàng chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc đặt hàng cho đến đàm phán giá cả. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy mình đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và có thể đàm phán trực tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc mà không gặp phải vấn đề gì. Khóa học không chỉ giúp tôi học được các từ vựng buôn bán, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, điều này rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác. Tôi thực sự rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn Thầy Vũ vì sự giảng dạy tận tâm.”
– Nguyễn Thị Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Buôn bán.
Những bài đánh giá chi tiết trên đây là những trải nghiệm thực tế của học viên về các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân. Các học viên đều cảm nhận rõ rệt sự tiến bộ trong khả năng giao tiếp và áp dụng tiếng Trung vào công việc của mình sau khi tham gia các khóa học do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy.
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi là Phan Hữu Duy, một người chuyên làm dịch vụ tìm nguồn hàng Trung Quốc cho các doanh nghiệp tại Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc, tôi thường xuyên gặp phải vấn đề trong việc trao đổi với các nhà cung cấp về các yêu cầu, giá cả, và thông tin sản phẩm. Sau khi hoàn thành khóa học tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã có thể giao tiếp dễ dàng và tự tin hơn với nhà cung cấp. Các từ vựng chuyên ngành, cách thức thương thảo giá cả và tìm kiếm nguồn hàng của Trung Quốc không còn là vấn đề lớn với tôi nữa. Thầy Vũ đã truyền đạt rất nhiều mẹo và kỹ năng trong việc lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Khóa học thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí tìm kiếm nguồn hàng. Giờ đây, tôi có thể tư vấn cho khách hàng của mình một cách chính xác và hiệu quả hơn.”
– Phan Hữu Duy – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc.
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Chào Thầy Vũ, tôi là Nguyễn Minh Tài, hiện tại tôi làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn. Khi công ty tôi cần giao dịch và hợp tác với các nhà cung cấp chip bán dẫn từ Trung Quốc, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và thảo luận về các vấn đề liên quan đến sản phẩm. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp về các vấn đề chuyên môn. Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng và thuật ngữ liên quan đến chip bán dẫn, mạch điện và các vấn đề kỹ thuật khác, điều này giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ngữ trong các cuộc thảo luận kỹ thuật và các cuộc đàm phán hợp đồng. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác của Trung tâm.”
– Nguyễn Minh Tài – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn.
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tên tôi là Trần Huy Hoàng, tôi đang làm kỹ sư điện tử và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và trong giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kiến thức chuyên ngành liên quan đến vi mạch, các thiết bị bán dẫn và các vấn đề kỹ thuật khác. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và hiểu các tài liệu chuyên môn. Giờ đây, tôi có thể trao đổi công việc và các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc một cách tự tin và chính xác hơn. Khóa học thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi.”
– Trần Huy Hoàng – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn.
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Chào Thầy Vũ, tôi là Đỗ Minh Quân, hiện tại tôi làm việc trong ngành điện tử, đặc biệt là liên quan đến mạch điện bán dẫn. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng và kiến thức về mạch điện, bán dẫn và các vấn đề kỹ thuật trong ngành. Tôi đã học được cách giao tiếp hiệu quả và hiểu được các tài liệu chuyên ngành mà trước đây tôi gặp khó khăn. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi từ vựng mà còn giúp tôi cải thiện khả năng thảo luận các vấn đề kỹ thuật với các đối tác, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi. Khóa học rất thực tế và tôi thực sự cảm thấy nó giúp tôi tiến bộ rất nhiều.”
– Đỗ Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn.
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi tên là Nguyễn Đức Toàn, tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để triển khai các dự án công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và trao đổi về các tài liệu kỹ thuật. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống chuyên ngành. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng công nghệ thông tin và cách thức sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp, đàm phán và giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Khóa học rất thực tế và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Giờ đây, tôi có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc mà không còn lo ngại về ngôn ngữ.”
– Nguyễn Đức Toàn – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tên tôi là Nguyễn Minh Thắng, tôi là chuyên viên xuất nhập khẩu tại một công ty thương mại lớn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các điều khoản hợp đồng, giá cả và quy trình thanh toán. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ thương mại và các kỹ năng cần thiết để tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại. Thầy Vũ đã truyền đạt kiến thức rất dễ hiểu và thực tế, từ cách làm hợp đồng đến các chiến lược thương lượng. Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả mà còn giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán với các đối tác Trung Quốc.”
– Nguyễn Minh Thắng – Khóa học tiếng Trung Thương mại.
Những bài đánh giá tiếp theo của các học viên tại Trung tâm ChineMaster đều khẳng định chất lượng đào tạo và sự hiệu quả của các khóa học dành riêng cho từng ngành nghề, từ học viên trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ đến các ngành nghề kinh doanh, thương mại. Các học viên đều cảm nhận rõ rệt sự cải thiện trong khả năng giao tiếp và áp dụng vào công việc sau khi tham gia khóa học.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi là Lê Thanh Tùng, hiện tôi làm việc tại một công ty dầu khí quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc trao đổi và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các dự án dầu khí, đặc biệt là trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và các thỏa thuận hợp đồng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và xử lý các vấn đề liên quan đến ngành dầu khí. Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành về dầu khí, các quy trình khai thác, chế biến và phân phối dầu khí. Ngoài ra, Thầy Vũ còn chia sẻ những kỹ năng đàm phán, cách thức thương lượng và quản lý hợp đồng rất hữu ích. Khóa học thực sự rất có giá trị đối với công việc của tôi và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”
– Lê Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí.
Khóa học tiếng Trung online
“Tên tôi là Phạm Minh Tuấn, tôi làm việc trong ngành quản lý dự án và thường xuyên làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi đăng ký khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster vì lịch học linh hoạt và chất lượng đào tạo tốt. Khóa học online giúp tôi tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả dù tôi có lịch trình công việc bận rộn. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt là các tình huống giao tiếp trong công việc như thảo luận về dự án, yêu cầu hợp tác, và giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc. Thầy Vũ rất nhiệt tình và truyền đạt kiến thức rõ ràng. Các bài giảng đều được xây dựng logic và dễ hiểu. Khóa học online rất hữu ích cho những ai không có nhiều thời gian học trực tiếp tại trung tâm.”
– Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung online.
Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Tôi tên là Nguyễn Thị Bích Hồng, tôi là học viên của lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster. Mục tiêu ban đầu của tôi khi tham gia khóa học là để đạt được chứng chỉ HSK 1 và 2, phục vụ cho công việc xuất nhập khẩu. Khóa học tại Trung tâm rất hiệu quả, từ những kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp cho đến kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều được thầy Vũ dạy rất tỉ mỉ và dễ hiểu. Thầy luôn tạo động lực và hướng dẫn tôi từng bước một, giúp tôi vượt qua các thử thách trong quá trình luyện thi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn trong kỳ thi HSK và HSKK, đạt được kết quả như mong muốn. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục theo học các khóa tiếp theo tại Trung tâm.”
– Nguyễn Thị Bích Hồng – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp.
Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
“Chào Thầy Vũ, tôi là Trần Thanh Tâm, hiện tôi đang học lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung thành thạo trong các tình huống giao tiếp nâng cao và các bài thi HSK trung cấp. Sau khi tham gia lớp luyện thi này, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng nghe, nói và đọc tiếng Trung. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và phong phú, giúp tôi không chỉ nắm vững kiến thức mà còn có thêm sự tự tin trong việc làm bài thi. Khóa học cũng giúp tôi giải quyết nhiều lỗi sai trong ngữ pháp và luyện nghe hiệu quả. Tôi rất biết ơn sự chỉ dạy tận tâm của Thầy Vũ và rất hài lòng về khóa học này.”
– Trần Thanh Tâm – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp.
Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
“Tôi tên là Phan Đức Hòa, tôi là học viên của lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster. Lúc đầu, tôi tham gia khóa học này vì tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình và chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp cao. Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe nói rất nhiều. Những bài giảng của Thầy Vũ không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp mà còn rèn luyện tôi làm quen với các dạng bài thi HSK cao cấp. Cách Thầy giảng dạy rất chuyên nghiệp và dễ hiểu, luôn tạo động lực cho học viên. Tôi cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi và đạt được kết quả như mong đợi.”
– Phan Đức Hòa – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp.
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tên tôi là Lê Hoàng Sơn, tôi làm trong ngành xuất nhập khẩu và đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Khóa học đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng nghe, nói và đọc viết chuyên ngành xuất nhập khẩu. Tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ quan trọng liên quan đến hợp đồng xuất nhập khẩu, quy trình thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm và chu đáo, giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề thực tế trong công việc. Khóa học này rất hữu ích và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc.”
– Lê Hoàng Sơn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Chào Thầy Vũ, tôi là Mai Thị Lan, tôi đang kinh doanh online và muốn tìm hiểu cách nhập hàng từ Trung Quốc qua các trang như Taobao và 1688. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster thực sự đã giúp tôi rất nhiều. Trước đây tôi gặp khó khăn trong việc tìm nguồn hàng và giao tiếp với các nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được các kỹ năng tìm kiếm nguồn hàng, giao tiếp và đàm phán với nhà cung cấp, cũng như cách thức thanh toán và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ từng bước từ việc chọn sản phẩm, thỏa thuận giá cả, đến việc vận chuyển và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Khóa học đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm thời gian đáng kể.”
– Mai Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688.
Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi tên là Nguyễn Thị Thanh Hương, hiện tôi là nhân viên kế toán tại một công ty nước ngoài. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các báo cáo tài chính và các tài liệu kế toán liên quan đến các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung, từ việc lập báo cáo tài chính đến các thuật ngữ về thuế và kiểm toán. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và cung cấp rất nhiều tài liệu bổ ích. Học từ vựng chuyên ngành cùng các bài tập thực tế giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý công việc một cách hiệu quả hơn. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi đã tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
– Nguyễn Thị Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Kế toán.
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Tôi là Đặng Hoàng Nam, một doanh nhân đang điều hành một công ty xuất nhập khẩu. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm ChineMaster để nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích về các tình huống giao tiếp trong kinh doanh, từ việc thương lượng hợp đồng, xây dựng mối quan hệ đối tác, đến các thuật ngữ kinh doanh quan trọng. Thầy Vũ luôn có cách giảng dạy rất dễ hiểu và tạo động lực cho học viên. Các bài học thực tế về kỹ năng đàm phán đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng thương lượng và tạo dựng các mối quan hệ kinh doanh lâu dài. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc họp và giao dịch quốc tế.”
– Đặng Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân.
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Tên tôi là Nguyễn Minh Phú, tôi là người phụ trách kinh doanh tại một công ty sản xuất thiết bị điện tử. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster để nâng cao kỹ năng giao tiếp và tiếp cận thị trường Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp trong các tình huống kinh doanh, đặc biệt là việc đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và chuyên sâu, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng của mình bằng tiếng Trung. Khóa học thực sự rất phù hợp cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.”
– Nguyễn Minh Phú – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Tôi là Trần Thị Kim Lan, tôi làm công việc bán hàng và thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster với mục tiêu nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ trong lĩnh vực buôn bán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi thương lượng về giá cả, thỏa thuận hợp đồng và giải quyết các vấn đề với khách hàng. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học. Các bài học rất thực tế và phù hợp với công việc của tôi. Khóa học đã giúp tôi không chỉ học được tiếng Trung mà còn cải thiện kỹ năng đàm phán và giao tiếp với đối tác. Tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm.”
– Trần Thị Kim Lan – Khóa học tiếng Trung Buôn bán.
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Tên tôi là Nguyễn Quang Duy, tôi là chủ một cửa hàng bán lẻ và thường xuyên tìm nguồn hàng từ Trung Quốc để nhập về bán. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster để nâng cao khả năng giao tiếp và tìm kiếm các sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích về cách tìm kiếm nguồn hàng trên các nền tảng như Taobao, 1688 và các trang web thương mại điện tử khác của Trung Quốc. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung để đàm phán với nhà cung cấp, từ việc thương lượng giá cả đến ký kết hợp đồng mua bán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn và hiệu quả công việc cũng được cải thiện rõ rệt.”
– Nguyễn Quang Duy – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc.
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Chào Thầy Vũ, tôi là Bùi Văn Hải, hiện tôi đang làm việc trong ngành sản xuất chip bán dẫn. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster vì công ty của tôi hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc trong việc sản xuất và cung cấp linh kiện điện tử. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực bán dẫn, từ các loại chip, vi mạch cho đến các quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng. Thầy Vũ rất tận tâm và giảng dạy rất dễ hiểu, giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành này. Khóa học thực sự rất hữu ích và giúp tôi giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc.”
– Bùi Văn Hải – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn.
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tên tôi là Lâm Văn An, tôi làm việc tại một công ty chuyên sản xuất vi mạch bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế vi mạch. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ và quy trình sản xuất trong ngành bán dẫn, từ các kỹ thuật thiết kế vi mạch đến các vấn đề về kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và trao đổi về các yêu cầu kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học này và đã áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày.”
– Lâm Văn An – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn.
Những đánh giá của học viên tiếp theo sẽ làm sáng tỏ hơn về hiệu quả đào tạo tại Trung tâm ChineMaster và sự tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành khác nhau.
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là Nguyễn Thị Lan Anh, hiện tôi đang làm việc trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin tại một công ty chuyên cung cấp phần mềm quản lý. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng phần mềm từ các đối tác Trung Quốc. Đặc biệt, tôi cần phải giao tiếp hiệu quả để giải quyết các vấn đề kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, từ các thuật ngữ liên quan đến phần mềm, mạng máy tính, đến các thuật ngữ kỹ thuật trong lập trình và bảo mật thông tin. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi không chỉ nắm vững kiến thức mà còn tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Tôi thấy khóa học rất thực tế và áp dụng được ngay vào công việc của mình. Khóa học thực sự rất hữu ích, giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và giao tiếp một cách tự tin hơn.”
– Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi tên là Hoàng Minh Tuấn, hiện tôi đang làm việc trong bộ phận phát triển thị trường quốc tế của một công ty xuất khẩu nông sản. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster để nâng cao khả năng giao tiếp và tìm kiếm các cơ hội xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thương mại quốc tế, quy trình nhập khẩu và xuất khẩu, cũng như các điều khoản trong hợp đồng thương mại. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giải thích các tình huống thực tế, và khóa học đã giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc gặp gỡ với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã áp dụng được rất nhiều kiến thức vào công việc, từ việc đàm phán hợp đồng cho đến việc thương thảo giá cả, điều kiện thanh toán và các vấn đề pháp lý liên quan đến xuất nhập khẩu. Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng đàm phán và thương thảo trong môi trường quốc tế.”
– Hoàng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Thương mại.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tên tôi là Trần Quốc Cường, hiện tôi làm việc trong ngành Dầu khí và tôi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật, báo cáo từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung và giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực Dầu khí, từ các thuật ngữ về khoan dầu, khai thác mỏ, đến các quy trình an toàn lao động và bảo trì thiết bị. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng đọc hiểu mà còn tự tin hơn khi thảo luận các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Các bài học thực tế và tình huống giao tiếp trong ngành Dầu khí rất hữu ích và tôi đã áp dụng vào công việc ngay sau khóa học. Khóa học thực sự rất tốt và giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong ngành này.”
– Trần Quốc Cường – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí.
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi tên là Phan Minh Hằng, tôi hiện là nhân viên trong bộ phận logistics tại một công ty vận chuyển quốc tế. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster vì công ty tôi đang hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ liên quan đến logistics, từ việc vận chuyển hàng hóa, đóng gói, đến các vấn đề pháp lý liên quan đến xuất nhập khẩu. Thầy Vũ rất tận tâm và giảng dạy rất dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ quan trọng và biết cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Các tình huống thực tế trong lĩnh vực logistics giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với đối tác và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học và đã áp dụng được rất nhiều kiến thức vào công việc.”
– Phan Minh Hằng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển.
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi là Lê Hữu Tuấn, tôi làm trong bộ phận xuất nhập khẩu của một công ty thương mại. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các tài liệu hợp đồng, chứng từ liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán và thương thảo với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là về các điều khoản thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và biết cách sử dụng tiếng Trung để giải quyết các tình huống trong công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và nhiệt tình, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc gặp với đối tác và cải thiện khả năng đàm phán. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm.”
– Lê Hữu Tuấn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi là Vũ Minh Tân, một chủ cửa hàng online chuyên bán hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster để nâng cao khả năng tìm kiếm sản phẩm và giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về cách sử dụng các nền tảng mua sắm trực tuyến của Trung Quốc, như Taobao và 1688. Thầy Vũ hướng dẫn tôi cách tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả, cũng như cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình đặt hàng và vận chuyển. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp và có thể tìm được những nguồn hàng chất lượng với giá cả hợp lý. Khóa học thực sự rất thiết thực và giúp tôi nâng cao hiệu quả kinh doanh.”
– Vũ Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Tên tôi là Trần Thị Lan, tôi là chủ một cửa hàng bán lẻ chuyên cung cấp các sản phẩm từ Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster với mục tiêu tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình nhập hàng từ Trung Quốc, từ việc thương lượng giá cả, tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, đến các thủ tục thanh toán và vận chuyển. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc kinh doanh. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp và tìm được những sản phẩm chất lượng để phục vụ khách hàng. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.”
– Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc.
Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là Nguyễn Hoàng Minh, hiện tại tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty đa quốc gia. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến tài chính, báo cáo thuế và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán, từ cách ghi chép sổ sách, đến các thuật ngữ liên quan đến thuế, báo cáo tài chính và các quy trình kế toán trong công ty. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, giải thích rõ ràng từng khái niệm và giúp tôi áp dụng các thuật ngữ chuyên ngành vào công việc một cách dễ dàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi làm việc hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày.”
– Nguyễn Hoàng Minh – Khóa học tiếng Trung Kế toán.
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Tôi tên là Lê Thị Thanh, tôi là giám đốc điều hành của một công ty sản xuất và xuất khẩu đồ gia dụng. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp và mở rộng thị trường tại Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi đàm phán hợp đồng và tìm hiểu các quy trình sản xuất của họ. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều về các thuật ngữ doanh nghiệp, từ các quy trình sản xuất, quản lý chất lượng, đến các điều khoản trong hợp đồng và các vấn đề tài chính. Thầy Vũ rất tận tâm và giải thích rõ ràng từng vấn đề, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc gặp gỡ và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể mở rộng các mối quan hệ và hợp tác tốt hơn với các đối tác Trung Quốc.”
– Lê Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Tôi là Phạm Quang Huy, tôi là một doanh nhân và hiện tôi đang quản lý một công ty chuyên cung cấp dịch vụ logistics quốc tế. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm ChineMaster với mục đích nâng cao khả năng giao tiếp và xây dựng các mối quan hệ kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích về các thuật ngữ kinh doanh, từ việc đàm phán hợp đồng, giải quyết tranh chấp, đến việc xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường. Thầy Vũ rất tận tình, không chỉ giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành mà còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế trong việc giao tiếp với các đối tác quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc, và tôi đã ký kết được một số hợp đồng lớn. Tôi cảm ơn Trung tâm ChineMaster rất nhiều vì những kiến thức và sự hỗ trợ quý báu.”
– Phạm Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân.
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Tôi là Trần Minh Tâm, hiện tôi làm việc trong bộ phận phát triển kinh doanh tại một công ty nhập khẩu. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện kỹ năng giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kinh doanh như hợp đồng mua bán, thanh toán quốc tế, các vấn đề pháp lý và bảo hiểm hàng hóa. Thầy Vũ rất nhiệt tình và giảng dạy theo cách dễ hiểu, giúp tôi áp dụng các kiến thức vào công việc một cách thực tế. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác và đã cải thiện hiệu quả công việc, đặc biệt trong việc đàm phán hợp đồng và thương thảo giá cả. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm.”
– Trần Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Tên tôi là Vũ Minh Hoàng, tôi hiện là chủ một cửa hàng bán lẻ chuyên cung cấp các sản phẩm tiêu dùng nhập khẩu từ Trung Quốc. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster để học cách tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và đàm phán giá cả với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ quan trọng liên quan đến việc mua bán, thanh toán, vận chuyển hàng hóa và thương thảo với đối tác. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế từ công việc buôn bán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp và đã ký được nhiều hợp đồng có lợi cho cửa hàng của tôi. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển kinh doanh hiệu quả hơn.”
– Vũ Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Buôn bán.
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi là Nguyễn Thị Bích Liên, tôi làm trong lĩnh vực nhập khẩu và bán lẻ hàng hóa. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp và tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín từ Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều về quy trình tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả, và giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh toán và vận chuyển. Thầy Vũ rất nhiệt tình, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và cách thức đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã tìm được những nguồn hàng chất lượng với giá cả hợp lý và áp dụng các kiến thức vào công việc hàng ngày. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa khác tại Trung tâm.”
– Nguyễn Thị Bích Liên – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc.
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Tôi là Đào Thanh Tuấn, tôi hiện là kỹ sư trong ngành sản xuất vi mạch bán dẫn. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster để nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến sản xuất chip bán dẫn, từ các công đoạn chế tạo, kiểm tra chất lượng đến các tiêu chuẩn an toàn. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn hiểu rõ hơn về quy trình công nghệ trong ngành. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận các vấn đề kỹ thuật và hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học các khóa khác để nâng cao kỹ năng của mình.”
– Đào Thanh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn.
Những đánh giá trên thể hiện sự hiệu quả của các khóa học tại Trung tâm ChineMaster trong việc giúp học viên cải thiện kỹ năng tiếng Trung và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi là Trần Văn Khoa, tôi làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn và vi mạch. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp không ít khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi các thuật ngữ chuyên ngành như vi mạch, bán dẫn, thiết kế mạch điện, và các quy trình sản xuất trong ngành. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn hiểu rõ các quy trình công nghệ trong ngành bán dẫn. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đã có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật một cách dễ dàng. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm.”
– Trần Văn Khoa – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn.
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Tôi tên là Nguyễn Thị Hải Yến, tôi hiện đang làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển mạch điện bán dẫn. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster để có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu trong ngành mạch điện bán dẫn như dòng điện, điện trở, mạch tích hợp, và các nguyên lý thiết kế mạch. Thầy Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ, giải thích rõ ràng các khái niệm và cung cấp nhiều tài liệu bổ ích để tôi có thể học tập và áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và tôi có thể đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành một cách dễ dàng. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều.”
– Nguyễn Thị Hải Yến – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn.
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tên tôi là Phan Ngọc Hân, tôi là một lập trình viên tại một công ty công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khó khăn khi phải giao tiếp và làm việc với các đối tác công nghệ Trung Quốc, đặc biệt trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như lập trình, mạng máy tính, bảo mật thông tin, phần mềm và các công nghệ mới. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng các kiến thức vào công việc một cách thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả hơn. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”
– Phan Ngọc Hân – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi là Trần Ngọc Lan, tôi là nhân viên kinh doanh tại một công ty xuất nhập khẩu. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện kỹ năng giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi nhiều kiến thức bổ ích về các thuật ngữ thương mại, từ việc đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng, đến giải quyết tranh chấp và thanh toán quốc tế. Thầy Vũ rất tận tâm và giảng dạy một cách chi tiết, giúp tôi áp dụng các kiến thức vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và đã ký được nhiều hợp đồng có lợi cho công ty. Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung và làm việc hiệu quả hơn.”
– Trần Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tên tôi là Lê Hữu Thành, tôi làm việc trong ngành công nghiệp dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng trong ngành này, đặc biệt khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ liên quan đến khai thác dầu khí, thiết bị khai thác, và các vấn đề pháp lý trong ngành dầu khí. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng các kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đã có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung một cách dễ dàng. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm.”
– Lê Hữu Thành – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí.
Khóa học tiếng Trung online
“Tôi là Nguyễn Thị Thu Hằng, tôi tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung phục vụ công việc. Khóa học online rất tiện lợi và linh hoạt, tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không phải lo lắng về thời gian và địa điểm. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và nhiệt tình, giải thích cặn kẽ từng từ vựng và ngữ pháp. Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích, từ các kỹ năng giao tiếp cơ bản đến các thuật ngữ chuyên ngành phục vụ cho công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học online thực sự rất hiệu quả và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.”
– Nguyễn Thị Thu Hằng – Khóa học tiếng Trung online.
Các học viên đều cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt từ các khóa học tại Trung tâm ChineMaster, đặc biệt là nhờ vào sự giảng dạy tận tâm và phương pháp học hiệu quả của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Những khóa học này không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp với các đối tác quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi tên là Phạm Minh Hoàng, tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu liên quan đến vận chuyển. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ như vận tải quốc tế, giao nhận, thủ tục hải quan, và các vấn đề liên quan đến bảo hiểm hàng hóa. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn áp dụng kiến thức vào công việc một cách thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các hợp đồng vận chuyển. Tôi đã sử dụng rất nhiều kiến thức từ khóa học vào công việc và tôi cảm thấy hiệu quả công việc đã được cải thiện rõ rệt. Khóa học thực sự rất hữu ích.”
– Phạm Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển.
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tên tôi là Trần Thị Thanh Tâm, tôi là nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện kỹ năng giao tiếp và xử lý các tài liệu liên quan đến công việc. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản về ngữ pháp và từ vựng, mà còn cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành như hợp đồng xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, quy trình hải quan và các yêu cầu pháp lý khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng áp dụng được vào công việc thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiểu rõ hơn về quy trình xuất nhập khẩu. Khóa học thực sự đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và sẽ là một trong những bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của tôi.”
– Trần Thị Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi tên là Lê Hữu Quân, tôi làm việc trong lĩnh vực mua bán và nhập hàng từ các sàn thương mại điện tử của Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp không ít khó khăn trong việc tìm kiếm và thương thảo với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học được các từ vựng và kỹ năng cần thiết để tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán giá cả, và thực hiện các thủ tục thanh toán trên Taobao và 1688. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, từ cách sử dụng ứng dụng cho đến cách tìm nguồn hàng tận gốc. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin và hiệu quả hơn trong việc nhập hàng từ các sàn Taobao và 1688. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc tìm kiếm và nhập hàng.”
– Lê Hữu Quân – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Tên tôi là Nguyễn Minh Đức, tôi là người chuyên nhập hàng từ Trung Quốc để bán tại thị trường Việt Nam. Tôi đã tìm đến Trung tâm ChineMaster để học khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc nhằm nâng cao khả năng giao tiếp với các nhà cung cấp và tìm nguồn hàng chính hãng từ các chợ đầu mối tại Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi học được những từ vựng và cụm từ cần thiết mà còn cung cấp cho tôi những kỹ năng thương thảo, thương mại và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Thầy Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn khi đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Nhờ vào khóa học này, tôi đã tiết kiệm được chi phí và tìm được nguồn hàng chất lượng hơn từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này thực sự hữu ích đối với những ai muốn kinh doanh và nhập hàng Trung Quốc.”
– Nguyễn Minh Đức – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc.
Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là Đỗ Thị Mai Anh, tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán tại một công ty xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các báo cáo tài chính và hợp đồng kế toán của các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng đọc và hiểu các thuật ngữ tài chính, như báo cáo tài chính, thuế, công nợ, và các thuật ngữ khác trong công việc kế toán. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu, không chỉ giúp tôi làm quen với các từ vựng mà còn truyền đạt các kỹ năng sử dụng trong thực tế công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác và đã có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán và cần sử dụng tiếng Trung.”
– Đỗ Thị Mai Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán.
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Tên tôi là Lê Quang Minh, tôi là giám đốc điều hành của một công ty chuyên cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp Trung Quốc. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp và đàm phán trong các hợp đồng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty. Khóa học này đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ doanh nghiệp, hợp đồng, và các vấn đề liên quan đến quản lý tài chính doanh nghiệp. Thầy Vũ giảng dạy rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp tốt hơn và ký kết các hợp đồng có lợi cho công ty. Khóa học rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học các khóa khác tại Trung tâm.”
– Lê Quang Minh – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp.
Các học viên đều thể hiện sự hài lòng với khóa học và đánh giá cao sự tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học tại Trung tâm ChineMaster không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn trang bị những kiến thức chuyên sâu về các ngành nghề khác nhau, từ kế toán, logistics, đến thương mại điện tử và công nghệ.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi là Trần Văn Hải, làm việc trong lĩnh vực dầu khí, chuyên giao dịch và hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các hợp đồng, thỏa thuận kỹ thuật, và thuật ngữ chuyên ngành trong ngành dầu khí khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và cải thiện khả năng giao tiếp rõ rệt. Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng và kiến thức chuyên sâu về các kỹ thuật, hợp đồng dầu khí, và quy trình khai thác dầu. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy rất chi tiết mà còn cung cấp các ví dụ thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Khóa học thực sự rất có ích, giúp tôi giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí.”
– Trần Văn Hải – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí.
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tên tôi là Nguyễn Thị Thanh Vân, tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phần mềm, thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp không ít khó khăn khi phải giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật, các thuật ngữ phần mềm và mạng máy tính. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn các thuật ngữ chuyên ngành như lập trình, phần mềm, hệ thống mạng, và bảo mật thông tin. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm và dễ hiểu, sử dụng các ví dụ thực tế liên quan đến công việc của tôi, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể trao đổi kỹ thuật, hợp tác về các dự án một cách dễ dàng. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin.”
– Nguyễn Thị Thanh Vân – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin.
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi là Phạm Hoàng Nam, hiện tôi làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn. Công việc của tôi yêu cầu tôi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc, giao dịch về các linh kiện điện tử, vi mạch bán dẫn và các thiết bị điện tử công nghiệp. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, tôi không thể hiểu hết các thuật ngữ kỹ thuật và gặp khó khăn trong việc giao tiếp về các chi tiết sản phẩm. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi về các sản phẩm vi mạch bán dẫn, các vấn đề kỹ thuật và các điều khoản trong hợp đồng. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, với phương pháp trực quan, dễ hiểu, và áp dụng nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong ngành công nghiệp điện tử. Khóa học thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn.”
– Phạm Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn.
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Tên tôi là Nguyễn Quang Tiến, tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất mạch điện bán dẫn. Công việc của tôi yêu cầu thường xuyên trao đổi về các linh kiện bán dẫn và mạch điện với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và giúp tôi nắm vững từ vựng chuyên ngành, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi có thể trao đổi kỹ thuật và thương thảo hợp đồng với đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng hơn. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ đã thiết kế một khóa học chuyên sâu và thực tế như vậy.”
– Nguyễn Quang Tiến – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn.
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Tôi là Lê Minh Quân, một người kinh doanh nhỏ lẻ và thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc để bán tại Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với các nhà cung cấp. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ giao dịch cơ bản, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các phương thức thanh toán, quy trình giao nhận hàng hóa và các vấn đề pháp lý khi buôn bán với Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và luôn hỗ trợ tôi trong việc tìm kiếm nguồn hàng và xử lý các vấn đề khi nhập hàng. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác và việc buôn bán trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai đang làm kinh doanh và muốn mở rộng thị trường với Trung Quốc.”
– Lê Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Buôn bán.
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Tên tôi là Trần Thị Ngọc Lan, tôi là giám đốc của một công ty chuyên cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu và tư vấn cho các doanh nghiệp Việt Nam. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster để nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng về hợp đồng kinh doanh, tài chính doanh nghiệp, và các vấn đề quản lý trong kinh doanh. Thầy Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp, dễ hiểu và giúp tôi áp dụng những kiến thức này ngay vào công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực kinh doanh và muốn mở rộng thị trường sang Trung Quốc.”
– Trần Thị Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh.
Các học viên đều thể hiện sự hài lòng cao với khóa học và công nhận tính thực tiễn của các chương trình giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster. Các khóa học không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn trang bị những kiến thức chuyên môn quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả công việc và khả năng giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi là Hoàng Anh Tú, hiện đang làm việc tại bộ phận xuất nhập khẩu của một công ty thương mại quốc tế. Công việc của tôi yêu cầu liên tục giao dịch, trao đổi và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ thương mại, hợp đồng xuất nhập khẩu và các quy trình liên quan. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là về vận chuyển, thủ tục hải quan và các điều khoản hợp đồng. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn có các bài học thực tiễn để giúp tôi áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích và cần thiết cho những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu.”
– Hoàng Anh Tú – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi là Vũ Minh Khoa, làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển quốc tế. Công việc của tôi liên quan đến việc điều phối vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ về giao nhận, vận tải và các vấn đề liên quan đến hải quan. Khóa học tại Trung tâm ChineMaster đã cung cấp cho tôi những kiến thức thực tiễn và từ vựng chuyên ngành vô cùng hữu ích. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn sử dụng các tình huống thực tế trong công việc của tôi để minh họa. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề logistics. Khóa học thực sự rất hiệu quả và phù hợp với những ai làm trong ngành vận chuyển và logistics.”
– Vũ Minh Khoa – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tên tôi là Nguyễn Hồng Nhung, tôi là một chủ cửa hàng chuyên kinh doanh online và nhập hàng từ các trang thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khó khăn khi tìm nguồn hàng và giao tiếp với nhà cung cấp. Khóa học này đã giúp tôi học được cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với các nhà cung cấp và hiểu các điều khoản thanh toán, vận chuyển. Thầy Vũ đã rất nhiệt tình và chi tiết trong việc hướng dẫn cách sử dụng các công cụ trên Taobao và 1688, giúp tôi tiết kiệm thời gian tìm kiếm và nhập hàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc đặt hàng, giao dịch và xử lý các vấn đề khi nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học này rất phù hợp cho những ai làm kinh doanh online và muốn nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc.”
– Nguyễn Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688.
Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là Lê Thị Thanh Thảo, làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty xuất nhập khẩu. Công việc của tôi yêu cầu làm báo cáo tài chính, kiểm toán và đối chiếu số liệu với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu, báo cáo tài chính và các chứng từ liên quan đến kế toán. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp về các vấn đề kế toán, thuế và hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kế toán và các thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và luôn cung cấp các ví dụ thực tế để giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm kế toán và tài chính.”
– Lê Thị Thanh Thảo – Khóa học tiếng Trung Kế toán.
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Tên tôi là Phạm Tuấn Anh, tôi là giám đốc điều hành của một công ty chuyên nhập khẩu và phân phối sản phẩm từ Trung Quốc. Công ty của tôi có rất nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc và tôi muốn nâng cao khả năng giao tiếp để có thể trực tiếp đàm phán và ký kết hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã học được rất nhiều từ vựng liên quan đến hợp đồng, quản lý công ty và giao dịch kinh doanh. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thức giao dịch trong kinh doanh giữa hai quốc gia. Khóa học giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
– Phạm Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK Sơ cấp
“Tôi là Lý Hoàng Nam, làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Tôi đăng ký khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK Sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster để học từ vựng cơ bản và cải thiện khả năng giao tiếp. Khóa học này rất phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung, giúp tôi nắm vững những kiến thức cơ bản và dễ dàng sử dụng trong công việc. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu, với phương pháp học trực quan và thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề đơn giản trong công việc. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung.”
– Lý Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK Sơ cấp.
Khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK Trung cấp
“Tên tôi là Phan Minh Thiện, tôi đang làm việc trong lĩnh vực tài chính và xuất nhập khẩu. Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung HSK 1-3, tôi quyết định tiếp tục nâng cao trình độ với khóa học HSK 4-6 & HSKK Trung cấp. Khóa học giúp tôi học thêm nhiều từ vựng nâng cao về các chủ đề chuyên ngành và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp phức tạp hơn. Thầy Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và luôn tạo ra môi trường học tập tương tác, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Sau khi tham gia khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa của họ. Đây là một khóa học tuyệt vời dành cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung để sử dụng trong công việc và cuộc sống.”
– Phan Minh Thiện – Khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK Trung cấp.
Những đánh giá này chứng tỏ rằng các khóa học tại Trung tâm ChineMaster không chỉ mang lại kiến thức ngôn ngữ mà còn cung cấp những kỹ năng chuyên ngành thực tiễn, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc và cuộc sống.
Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK Cao cấp
“Tôi là Nguyễn Minh Tân, hiện là giám đốc của một công ty chuyên cung cấp thiết bị điện tử nhập khẩu từ Trung Quốc. Sau khi đã hoàn thành khóa học HSK 4-6 và sử dụng tiếng Trung khá thành thạo trong công việc, tôi muốn nâng cao trình độ để có thể đàm phán các hợp đồng lớn và giao tiếp với các đối tác cấp cao. Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK Cao cấp tại Trung tâm ChineMaster thực sự giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp ở mức độ nâng cao. Thầy Vũ dạy rất tận tâm, thường xuyên tổ chức các buổi học chuyên sâu và chia sẻ nhiều tình huống thực tế từ công việc của tôi. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, các cách diễn đạt phức tạp và có thể tự tin hơn trong các cuộc họp quan trọng. Đặc biệt, phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ kết hợp lý thuyết và thực hành giúp tôi áp dụng kiến thức ngay lập tức vào công việc. Khóa học này thực sự rất phù hợp với những ai muốn đạt trình độ tiếng Trung cao và sử dụng trong công việc chuyên môn.”
– Nguyễn Minh Tân – Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK Cao cấp.
Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Xuất nhập khẩu
“Tôi tên là Phạm Thị Tuyết Mai, hiện đang là nhân viên bộ phận xuất nhập khẩu tại một công ty chuyên cung cấp thiết bị xây dựng. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu và giao dịch với đối tác Trung Quốc vì các thuật ngữ chuyên ngành quá phức tạp. Sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng về vận chuyển, thủ tục hải quan, hợp đồng xuất nhập khẩu và đặc biệt là cách thương thảo giá cả và điều khoản với nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình, giải thích chi tiết từng bài học và cung cấp các tình huống thực tế rất gần gũi. Đặc biệt, các bài học luôn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thức giao dịch với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Khóa học thực sự rất hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành này.”
– Phạm Thị Tuyết Mai – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Tôi là Lê Văn Thành, hiện tôi đang quản lý một doanh nghiệp nhỏ chuyên phân phối sản phẩm tiêu dùng nhập khẩu từ Trung Quốc. Công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp trực tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khó khăn khi phải thảo luận về các hợp đồng, thương lượng giá cả và các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các quy trình kinh doanh giữa Việt Nam và Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn giải đáp thắc mắc của tôi một cách tận tình. Khóa học cung cấp cho tôi những kỹ năng cần thiết để có thể thảo luận, đàm phán và ký kết hợp đồng một cách hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster đã mang lại cho tôi những kiến thức và kỹ năng quan trọng để phát triển công việc kinh doanh của mình.”
– Lê Văn Thành – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Tên tôi là Trần Ngọc Lan, tôi là chủ cửa hàng chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc để bán tại các chợ đầu mối ở Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc về các yêu cầu đặt hàng, thanh toán và vận chuyển. Khóa học này đã giúp tôi học được nhiều từ vựng cần thiết trong việc đàm phán, đặc biệt là trong việc đặt hàng, thỏa thuận giá cả và vận chuyển. Thầy Vũ luôn tạo ra không khí học tập thoải mái và dễ tiếp thu. Tôi học được nhiều kỹ năng đàm phán và cách thức giao dịch dễ dàng với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc tìm nguồn hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích đối với những ai đang kinh doanh buôn bán hàng hóa từ Trung Quốc.”
– Trần Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung Buôn bán.
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là Đặng Minh Tiến, hiện tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin tại một công ty chuyên cung cấp giải pháp phần mềm. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi tiếp cận với rất nhiều thuật ngữ công nghệ, giúp tôi có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong việc triển khai các dự án phần mềm. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và nhiệt tình trong việc giảng dạy, cung cấp các tài liệu học tập rất hữu ích và luôn hỗ trợ học viên trong quá trình học. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc thảo luận về các vấn đề kỹ thuật, phần mềm và các dự án công nghệ với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tuyệt vời và rất phù hợp với những ai làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin.”
– Đặng Minh Tiến – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tên tôi là Nguyễn Quang Huy, tôi làm việc trong ngành dầu khí và các dự án liên quan đến năng lượng tái tạo. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng và các thông tin liên quan đến các dự án dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và giải thích rõ ràng các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và năng lượng.”
– Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí.
Các đánh giá trên tiếp tục chứng minh chất lượng đào tạo xuất sắc tại Trung tâm ChineMaster, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên môn trong nhiều ngành nghề khác nhau.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.