Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 11

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 11 chi tiết từ A đến Z

0
824
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 11
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 11
Đánh giá post

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 11 mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 11 là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.

https://www.youtube.com/watch?v=70yvKYdB83A

Sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Luyện gõ tiếng Trung Quốc

Các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.

Cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin cùng Thầy Vũ

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 10

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn

Tài liệu hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 11

STTLuyện dịch tiếng Trung thông qua các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản và sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin để học từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán tốtBộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thể gõ tiếng Trung có dấu hoặc gõ tiếng Trung có thanh điệuLuyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày theo bộ giáo trình học tiếng Trung dịch thuật tiếng Trung Quốc
1你装饰这个房间吧Nǐ zhuāngshì zhège fángjiān baBạn trang trí phòng này
2你装饰得很好看nǐ zhuāngshì dé hěn hǎokànBạn trang trí đẹp
3这是我给你买的礼物zhè shì wǒ gěi nǐ mǎi de lǐwùĐây là một món quà tôi đã mua cho bạn
4这里气氛很欢乐zhèlǐ qìfēn hěn huānlèKhông khí ở đây rất vui
5节日你可以放假几天?jiérì nǐ kěyǐ fàngjià jǐ tiān?Bạn có thể nghỉ bao nhiêu ngày?
6春节ChūnjiéTết nguyên đán
7你喜欢过春节吗?nǐ xǐhuānguò chūnjié ma?Bạn có thích lễ hội mùa xuân?
8联欢会Liánhuān huìBuổi tiệc
9树上开着很多花shù shàng kāizhe hěnduō huāCó rất nhiều hoa trên cây
10你家门前停着很多摩托车nǐ jiā mén qián tíngzhe hěnduō mótuō chēCó nhiều xe máy đậu trước nhà bạn
11前边在过来一辆摩托车qiánbian zài guòlái yī liàng mótuō chēMột chiếc xe máy đang lao tới phía trước
12你越来越会说话了nǐ yuè lái yuè huì shuōhuàleBạn có thể nói nhiều hơn và nhiều hơn nữa
13雨越下越大yǔ yuè xiàyuè dàMưa ngày càng nặng hạt
14我越看越喜欢你wǒ yuè kàn yuè xǐhuān nǐTôi thích bạn hơn tôi nhìn
15请进qǐng jìnMời vào
16真好zhēn hǎothật tuyệt
17干净gānjìngdọn dẹp
18请坐qǐng zuòVui lòng ngồi xuống
19哎呀āiyāChỉ trích
20客气kèqìlịch sự
21一点yīdiǎnmột chút
22你要吃一点什么吗?nǐ yào chī yīdiǎn shénme ma?Bạn co muôn ăn thư gi đo không?
23心意XīnyìLí trí
24收下shōu xiàChấp nhận
25请你收下qǐng nǐ shōu xiàHãy chấp nhận
26这是我的一点心意zhè shì wǒ de yīdiǎn xīnyìĐây là trái tim nhỏ của tôi
27你要喝什么茶?nǐ yào hē shénme chá?Bạn muốn uống trà gì?
28果汁GuǒzhīNước hoa quả
29你要喝果汁吗?nǐ yào hē guǒzhī ma?Bạn có muốn uống nước trái cây không?
30随便Suíbiànbinh thương
31你就随便吧nǐ jiù suíbiàn baChỉ cần làm bất cứ điều gì bạn muốn
32路上lùshàngTrên đường
33顺利shùnlìthông suốt
34路上顺利吗?lùshàng shùnlì ma?Con đường có suôn sẻ không?
35上车Shàng chēNội trú
36这里太挤了zhèlǐ tài jǐleỞ đây đông đúc quá
37打车dǎchēĐi taxi
38你给我打车吧nǐ gěi wǒ dǎchē baBạn cho tôi một chiếc taxi
39空调kòngtiáomáy lạnh
40你的房间里有空调吗?nǐ de fángjiān li yǒu kòng diào ma?Có máy lạnh trong phòng của bạn không?
41地铁Dìtiěxe điện ngầm
42大巴dàbāXe buýt
43你觉得饿吗?nǐ juédé è ma?Bạn có đói không?
44你要吃什么?Nǐ yào chī shénme?Bạn muốn ăn gì?
45Huìgặp gỡ
46你会说英语吗?nǐ huì shuō yīngyǔ ma?Bạn có thể nói tiếng Anh không?
47试一下Shì yīxiàthử nó
48好吃hào chītốt để ăn
49你觉得好吃吗?nǐ juédé hào chī ma?Bạn có thấy nó ngon không?
50味道Wèidàonếm thử
51你觉得味道怎么样?nǐ juédé wèidào zěnme yàng?Bạn nghĩ gì về hương vị?
52北方BěifāngBắc
53过节guòjiéNgày lễ
54你喜欢过节吗?nǐ xǐhuān guòjié ma?Bạn có thích ngày lễ không?
55客人KèrénNhững vị khách mời
56听说你的商店有很多客人tīng shuō nǐ de shāngdiàn yǒu hěnduō kèrénTôi nghe nói rằng cửa hàng của bạn có nhiều khách hàng
57冬天你去旅行吗?dōngtiān nǐ qù lǚxíng ma?Bạn có đi du lịch vào mùa đông?
58冬天河内不太冷Dōngtiān hénèi bù tài lěngHà Nội mùa đông không quá lạnh
59你去机场接谁?nǐnǐ qù jīchǎng jiē shéi?NǐBạn sẽ gặp ai ở sân bay? nǐ
60你能说汉语和英语吗?nǐ néng shuō hànyǔ hé yīngyǔ ma?Bạn có thể nói tiếng Trung và tiếng Anh không?
61你跟我去看展览吧Nǐ gēn wǒ qù kàn zhǎnlǎn baBạn đi xem triển lãm với tôi
62你学习汉语几年?nǐ xuéxí hànyǔ jǐ nián?Bạn đã học tiếng Trung được bao nhiêu năm?
63我学习汉语五年Wǒ xuéxí hànyǔ wǔ niánTôi đã học tiếng Trung được năm năm
64今天我们家有客人jīntiān wǒmen jiā yǒu kèrénHôm nay chúng tôi có một vị khách
65南方nánfāngmiền Nam
66米饭mǐfàncơm
67我要吃米饭wǒ yào chī mǐfàntôi muốn ăn cơm
68面食miànshímỳ ống
69对来说duì lái shuōĐối với
70对我来说duì wǒ lái shuōvới tôi
71重要zhòngyàoquan trọng
72这个工作很重要zhège gōngzuò hěn zhòngyàoCông việc này rất quan trọng

 

Bài giảng Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 11 đến đây là kết thúc rồi,các bạn nhớ lưu về học dần nha,nếu có chỗ nào chưa hiểu hãy để lại comment bên dưới để được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giải chi tiết nhé.