Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 12

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 12 chi tiết nhất từ A đến Z

0
1082
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 12
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 12
Đánh giá post

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 12 chi tiết nhất cùng Thầy Vũ

Xin chào các bạn,hôm nay mình xin gửi đến các bạn bài Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 12 là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày. Các bạn nhớ chú ý theo dõi và tải về học dần nhé.

https://www.youtube.com/watch?v=70yvKYdB83A

Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.

Cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin cùng Thầy Vũ

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 11

Và tiếp sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Các bài giảng luyện gõ tiếng Trung Quốc

Dưới đây là nội dung bài học ngày hôm nay,hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn

Bài giảng hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 12

STTLuyện dịch tiếng Trung thông qua các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản và sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin để học từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán tốtBộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thể gõ tiếng Trung có dấu hoặc gõ tiếng Trung có thanh điệuLuyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày theo bộ giáo trình học tiếng Trung dịch thuật tiếng Trung Quốc
1你要买这种吗?Nǐ yāomǎi zhè zhǒng ma?Bạn có muốn mua cái này không?
2这种多少钱?Zhè zhǒng duōshǎo qián?Cái này bao nhiêu?
3食品Shípǐnmón ăn
4你去商店买食品吧nǐ qù shāngdiàn mǎi shípǐn baBạn đến cửa hàng để mua thức ăn
5麻烦máfanrắc rối
6我觉得很麻烦wǒ juédé hěn máfanTôi thấy nó rất rắc rối
7这个工作麻烦吗?zhège gōngzuò máfan ma?Công việc này có rắc rối không?
8你给我少一点吧Nǐ gěi wǒ shǎo yīdiǎn baBạn cho tôi ít hơn
9你得做这个工作nǐ dé zuò zhège gōngzuòBạn phải làm công việc này
10我得在家工作wǒ dé zàijiā gōngzuòTôi phải làm việc ở nhà
11花钱huā qiánTiêu tiền
12她很会花钱tā hěn huì huā qiánCô ấy giỏi tiêu tiền
13超市chāoshìSiêu thị
14你常去超市吗?nǐ cháng qù chāoshì ma?Bạn có thường xuyên đi siêu thị không?
15速冻SùdòngĐóng băng nhanh
16速冻食品sùdòng shípǐnThức ăn đông lạnh
17我常去超市买速冻食品wǒ cháng qù chāoshì mǎi sùdòng shípǐnTôi thường đi siêu thị để mua thực phẩm đông lạnh
18如果rúguǒtrong trường hợp
19如果你不工作我就找别人rúguǒ nǐ bù gōngzuò wǒ jiù zhǎo biérénNếu bạn không làm việc, tôi sẽ tìm người khác
20如果rúguǒtrong trường hợp
21如果你不取钱的话rúguǒ nǐ bù qǔ qián dehuàNếu bạn không rút tiền
22你在想什么?nǐ zài xiǎng shénme?Bạn đang nghĩ gì vậy?
23我在想你Wǒ zài xiǎng nǐTôi nhớ bạn
24袋子dàizitúi
25你给我一个袋子吧nǐ gěi wǒ yīgè dàizi baBạn cho tôi một cái túi
26偷懒tōulǎnlười biếng
27我的朋友很偷懒wǒ de péngyǒu hěn tōulǎnBạn tôi lười biếng
28大家dàjiātất cả mọi người
29大家好dàjiā hǎoXin chào tất cả mọi người
30热闹rènàosống động
31你的房间很热闹nǐ de fángjiān hěn rènàoCăn phòng của bạn thật sống động
32有意思yǒuyìsihấp dẫn
33这个工作有意思吗?zhège gōngzuò yǒuyìsi ma?Công việc này có thú vị không?
34便宜PiányíRẻ
35这件毛衣很便宜zhè jiàn máoyī hěn piányíÁo len này rất rẻ
36你丢什么?nǐ diū shénme?Bạn đang mất gì?
37别的Bié deKhác
38你要买别的吗?nǐ yāomǎi bié de ma?Bạn có muốn mua gì khác không?
39你看什么?Nǐ kàn shénme?Bạn đang nhìn gì đó
40我看电影Wǒ kàn diànyǐngTôi xem một bộ phim
41你看什么电影?nǐ kàn shénme diànyǐng?Bạn đang xem phim gì vậy?
42这些ZhèxiēNhững người này
43这些是什么?zhèxiē shì shénme?cái gì đây?
44这些人是谁?Zhèxiē rén shì shéi?Những người này là ai?
45你要买什么?Nǐ yāomǎi shénme?Bạn muốn mua gì?
46我要买啤酒Wǒ yāomǎi píjiǔTôi muốn mua bia
47一本书yī běn shūmột quyển sách
48小瓶xiǎopíngLọ
49零钱língqiánthay đổi nhỏ
50你给我零钱吧nǐ gěi wǒ língqián baBạn cho tôi tiền lẻ
51全部quánbùTất cả
52上车shàng chēNội trú
53下车xià chēxuong xe
54准时zhǔnshíkịp thời
55大家dàjiātất cả mọi người
56计划jìhuàkế hoạch
57你的计划是什么?nǐ de jìhuà shì shénme?Kế hoạch của bạn là gì?
58我计划明天去玩Wǒ jìhuà míngtiān qù wánTôi dự định chơi vào ngày mai
59我打算待在这里一天wǒ dǎsuàn dài zài zhèlǐ yītiānTôi dự định ở đây một ngày
60地方dìfāngđịa phương
61你要去什么地方?nǐ yào qù shénme dìfāng?Bạn đi đâu?
62风景Fēngjǐngphong cảnh
63我很喜欢这里的风景wǒ hěn xǐhuān zhèlǐ de fēngjǐngTôi thích phong cảnh ở đây
64这里风景很美zhèlǐ fēngjǐng hěn měiPhong cảnh ở đây thật đẹp
65好极了hǎo jíletuyệt quá
66复习fùxíôn tập

 

Trên đây là nội dung chi tiết bài Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 12,các bạn đừng quên lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online thật vui vẻ và hiệu quả nhé.