Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 10

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 10 chi tiết từ A đến Z

0
1004
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 10
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 10
Đánh giá post

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 10 cùng thầy Vũ

Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 10 là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày. Các bạn nhớ chú ý theo dõi và tải về học dần nhé.

Các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.

Cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin cùng Thầy Vũ

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 9

Và tiếp sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Bài giảng luyện gõ tiếng Trung Quốc

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 10 chi tiết nhất

STTLuyện dịch tiếng Trung thông qua các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản và sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin để học từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán tốtBộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thể gõ tiếng Trung có dấu hoặc gõ tiếng Trung có thanh điệuLuyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày theo bộ giáo trình học tiếng Trung dịch thuật tiếng Trung Quốc
1什么时候你来我家做客吧Shénme shíhòu nǐ lái wǒjiā zuòkè baKhi nào bạn đến nhà tôi?
2我越来越喜欢你wǒ yuè lái yuè xǐhuān nǐTôi ngày càng thích bạn
3她越来越有钱tā yuè lái yuè yǒu qiánCô ấy ngày càng giàu có
4你给我打的吧nǐ gěi wǒ dǎ di baBạn gọi tôi
5空座kōng zuòGhế trống
6这是空座zhè shì kōng zuòĐây là một ghế trống
7现在你有空吗?xiànzài nǐ yǒu kòng ma?Bây giờ bạn có rảnh không?
8四合院SìhéyuànSiheyuan
9你家有院子吗?nǐnǐ jiā yǒu yuànzi ma?NǐNhà bạn có sân không? nǐ
10你家院子种着什么树?nǐ jiā yuànzi zhǒngzhe shénme shù?Những cây gì được trồng trong sân của bạn?
11一棵树Yī kē shùmột cái cây
12枣树zǎo shùtáo tàu
13你家枣树结了很多果子nǐ jiā zǎo shù jiéle hěnduō guǒziCây táo tàu của bạn ra rất nhiều trái
14你尝一下吧nǐ cháng yīxià baBạn có một hương vị
15我尝了,很好吃wǒ chángle, hěn hào chīTôi đã thử nó và nó rất ngon
16这种枣很甜zhè zhǒng zǎo hěn tiánTáo tàu này rất ngọt
17你越说我越不懂nǐ yuè shuō wǒ yuè bù dǒngBạn càng nói nhiều, tôi càng không hiểu
18越学越难yuè xué yuè nánBạn càng khó học
19越玩越有意思yuè wán yuè yǒuyìsiCàng chơi càng thú vị
20盖房子gài fángziXây nhà
21我想给她盖新房子wǒ xiǎng gěi tā gài xīn fángziTôi muốn xây cho cô ấy một ngôi nhà mới
22住宅小区zhùzhái xiǎoqūKhu dân cư
23建公寓楼jiàn gōngyù lóuXây nhà chung cư
24什么时候你搬家?shénme shíhòu nǐ bānjiā?Khi nào bạn di chuyển?
25你想搬家到哪儿?Nǐ xiǎng bānjiā dào nǎ’er?Bạn muốn chuyển đến đâu?
26我想搬到你家旁边Wǒ xiǎng bān dào nǐ jiā pángbiānTôi muốn chuyển đến nhà bạn
27你把这个沙发搬到那里吧nǐ bǎ zhège shāfā bān dào nàlǐ baBạn chuyển chiếc ghế sofa này đến đó
28她不喜欢你,很遗憾tā bù xǐhuān nǐ, hěn yíhànCô ấy không thích bạn, xin lỗi
29你没请她去玩,我觉得很遗憾nǐ méi qǐng tā qù wán, wǒ juédé hěn yíhànTôi cảm thấy tiếc vì bạn đã không mời cô ấy chơi
30我觉得舍不得你wǒ juédé shěbudé nǐTôi cảm thấy tiếc cho bạn
31我舍不得跟她分手wǒ shěbudé gēn tā fēnshǒuTôi không thể chịu đựng được khi chia tay với cô ấy
32她已经离开了tā yǐjīng líkāileCô ấy đi rồi
33工作设施gōngzuò shèshīThiết bị làm việc, cơ sở vật chất làm việc
34我们要现代化工作设施wǒmen yào xiàndàihuà gōngzuò shèshīChúng tôi muốn hiện đại hóa cơ sở làm việc
35圣诞节你喜欢去哪儿玩?shèngdàn jié nǐ xǐhuān qù nǎ’er wán?Bạn thích đi đâu vào dịp Giáng sinh?
36新年我们去玩吧Xīnnián wǒmen qù wán baNăm mới đi chơi nào
37你喜欢过春节吗?nǐ xǐhuānguò chūnjié ma?Bạn có thích lễ hội mùa xuân?
38你跟我去玩圣诞节吧Nǐ gēn wǒ qù wán shèngdàn jié baBạn đi chơi giáng sinh với tôi
39我的身体很健康wǒ de shēntǐ hěn jiànkāngCơ thể tôi khỏe mạnh
40你随便吧nǐ suíbiàn baBất cứ điều gì bạn muốn
41看这个电影以后,你有什么感想吗?kàn zhège diànyǐng yǐhòu, nǐ yǒu shé me gǎnxiǎng ma?Bạn nghĩ gì sau khi xem bộ phim này?
42你能体会到我的心情?Nǐ néng tǐhuì dào wǒ de xīnqíng?Bạn có cảm nhận được tâm trạng của tôi không?
43你的意见是什么?Nǐ de yìjiàn shì shénme?Ý kiến ​​của bạn là gì?
44她有很多意见Tā yǒu hěnduō yìjiànCô ấy có nhiều ý kiến
45你可以说出来你的意见吗?nǐ kěyǐ shuō chūlái nǐ de yìjiàn ma?Bạn có thể nói ý kiến ​​của mình?
46我建议你应该选她Wǒ jiànyì nǐ yīnggāi xuǎn tāTôi đề nghị bạn nên chọn cô ấy
47这是我的建议zhè shì wǒ de jiànyìĐây là gợi ý của tôi
48你有什么建议或者意见吗?nǐ yǒu shé me jiànyì huòzhě yìjiàn ma?Bạn có bất kỳ đề xuất hoặc nhận xét?
49提意见Tí yìjiànBình luận
50还有谁要提意见吗?hái yǒu shéi yào tí yìjiàn ma?Còn ai muốn bình luận không?
51什么时候你出门?Shénme shíhòu nǐ chūmén?Khi nào bạn đi chơi?
52人们RénmenMọi người
53现在人们都有汽车了xiànzài rénmen dōu yǒu qìchēleBây giờ mọi người có ô tô
54你的生活很丰富nǐ de shēnghuó hěn fēngfùCuộc sống của bạn thật phong phú
55你的经验很丰富nǐ de jīngyàn hěn fēngfùBạn có rất nhiều kinh nghiệm
56你常打扮吗?nǐnǐ cháng dǎbàn ma?NǐBạn có hay ăn mặc hở hang không? nǐ
57今天你打扮得很漂亮jīntiān nǐ dǎbàn dé hěn piàoliangHôm nay bạn ăn mặc đẹp
58装饰zhuāngshìtrang trí

 

Trên đây là nội dung chi tiết bài Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 10 ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.