Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7 chi tiết nhất từ A đến Z

0
885
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 7
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 7
Đánh giá post

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7 cùng Thầy Vũ

Hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài học mới đó chính là Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7 ,đây là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.

Tiếp sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Luyện gõ tiếng Trung Quốc mỗi ngày

https://www.youtube.com/watch?v=pEs1wcftzkk&t=654s

Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.

Cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 6

Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.

Chi tiết bài Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7

STTHướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhấtBản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé
1地方dì fāngđịa phương
2你要去什么地方?nǐ yào qù shénme dì fāng ?Bạn đi đâu?
3足球场zú qiú chǎngSân bóng đá
4足球zú qiúBóng đá
5劳驾láo jiàxin lỗi
6劳驾我问一下láo jià wǒ wèn yī xiàXin lỗi vì đã hỏi
7打听dǎ tīngHỏi thăm
8你要打听什么?nǐ yào dǎ tīng shénme ?Bạn muốn biết gì?
9博物馆bó wù guǎnviện bảo tàng
10和平hé píngSự thanh bình
11广场guǎng chǎngQuảng trường
12中间zhōng jiānở giữa
13银行和邮局中间yín háng hé yóu jú zhōng jiānGiữa ngân hàng và bưu điện
14从到cóng dàoTừ đến
15从家到公司cóng jiā dào gōng sīTừ nhà đến công ty
16超市离这里大概一百米chāo shì lí zhè lǐ dà gài yī bǎi mǐSiêu thị cách đây khoảng 100m
17一直yī zhíluôn luôn
18她一直说到晚上tā yī zhí shuō dào wǎn shàngCô ấy tiếp tục nói về buổi tối
19红绿灯hóng lǜ dēngđèn giao thông
20前边有一个红绿灯qián biān yǒu yī gè hóng lǜ dēngCó đèn giao thông phía trước
21绿灯lǜ dēngđèn xanh
22往家走wǎng jiā zǒuVề nhà
23往公司去wǎng gōng sī qùĐến công ty
24拐左边guǎi zuǒ biānRẽ trái
25拐右边guǎi yòu biānRẽ phải
26拐哪边guǎi nǎ biānLối nào
27马路mǎ lùđường
28你要走什么路?nǐ yào zǒu shénme lù ?Bạn đang đi con đường nào?
29一座楼yī zuò lóuTòa nhà
30白色bái sètrắng
31平方米píng fāng mǐmét vuông
32平米píng mǐmét vuông
33身高shēn gāoChiều cao
34你会说汉语吗?nǐ huì shuō hàn yǔ ma ?Bạn có thể nói tiếng Trung không?
35我不会说汉语wǒ bú huì shuō hàn yǔTôi không nói được tiếng trung
36今天她会来吗?jīn tiān tā huì lái ma ?Cô ấy sẽ đến hôm nay chứ?
37打电话dǎ diàn huàđiện thoại
38你要给谁打电话?nǐ yào gěi shuí dǎ diàn huà ?Bạn tính gọi ai vậy?
39太极拳tài jí quánQuyền anh Thái cực
40听说tīng shuōNghe
41听说你很喜欢去旅行tīng shuō nǐ hěn xǐ huān qù lǚ hángTôi nghe nói bạn thích đi du lịch rất nhiều
42下星期xià xīng qītuần tới
43下星期你忙吗?xià xīng qī nǐ máng ma ?Tuần sau bạn có bận không?
44桨叶jiǎng yèLưỡi chèo
45报名bào míngđăng ký
46你要报名什么?nǐ yào bào míng shénme ?Bạn muốn đăng ký cái gì?
47我要报名学汉语wǒ yào bào míng xué hàn yǔTôi muốn đăng ký học tiếng trung
48开始kāi shǐkhởi đầu
49什么时候你开始工作?shénme shí hòu nǐ kāi shǐ gōng zuò ?Khi nào bạn bắt đầu làm việc?
50你能做这个工作吗?nǐ néng zuò zhè gè gōng zuò ma ?Bạn có thể làm công việc?
51今天我很忙,我不能去玩jīn tiān wǒ hěn máng ,wǒ bú néng qù wánHôm nay tôi bận. Tôi không thể chơi
52你再做吧nǐ zài zuò baBạn có thể làm lại
53你再看吧nǐ zài kàn baBạn có thể xem lại
54你再做一遍吧nǐ zài zuò yī biàn baBạn có thể làm lại
55你再说一遍吧nǐ zài shuō yī biàn baBạn nói lại lần nữa
56你听懂吗?nǐ tīng dǒng ma ?Bạn hiểu không?
57我听不懂wǒ tīng bú dǒngTôi không thể hiểu
58舒服shū fúThoải mái
59你觉得舒服吗?nǐ jiào dé shū fú ma ?Bạn có cảm thấy thoải mái?
60我觉得很不舒服wǒ jiào dé hěn bú shū fúTôi cảm thấy rất khó chịu
61意思yì sīÝ nghĩa
62她对你有意思tā duì nǐ yǒu yì sīCô ấy quan tâm đến bạn
63一天你做几次?yī tiān nǐ zuò jǐ cì ?Bạn làm điều đó bao nhiêu lần một ngày?
64小时xiǎo shígiờ
65一天你工作几个小时?yī tiān nǐ gōng zuò jǐ gè xiǎo shí ?Bạn làm việc bao nhiêu giờ một ngày?
66请假qǐng jiǎrời khỏi
67你要请假吗?nǐ yào qǐng jiǎ ma ?Bạn có muốn xin nghỉ phép không?
68你要请假几天?nǐ yào qǐng jiǎ jǐ tiān ?Bạn sẽ nghỉ bao nhiêu ngày?
69头疼tóu téngđau đầu
70你觉得头疼吗?nǐ jiào dé tóu téng ma ?Bạn có bị đau đầu không?

Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.