Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7 cùng Thầy Vũ
Hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài học mới đó chính là Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7 ,đây là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.
Tiếp sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Luyện gõ tiếng Trung Quốc mỗi ngày
https://www.youtube.com/watch?v=pEs1wcftzkk&t=654s
Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.
Cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 6
Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.
Chi tiết bài Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7
STT | Hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10 | Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhất | Bản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé |
1 | 地方 | dì fāng | địa phương |
2 | 你要去什么地方? | nǐ yào qù shénme dì fāng ? | Bạn đi đâu? |
3 | 足球场 | zú qiú chǎng | Sân bóng đá |
4 | 足球 | zú qiú | Bóng đá |
5 | 劳驾 | láo jià | xin lỗi |
6 | 劳驾我问一下 | láo jià wǒ wèn yī xià | Xin lỗi vì đã hỏi |
7 | 打听 | dǎ tīng | Hỏi thăm |
8 | 你要打听什么? | nǐ yào dǎ tīng shénme ? | Bạn muốn biết gì? |
9 | 博物馆 | bó wù guǎn | viện bảo tàng |
10 | 和平 | hé píng | Sự thanh bình |
11 | 广场 | guǎng chǎng | Quảng trường |
12 | 中间 | zhōng jiān | ở giữa |
13 | 银行和邮局中间 | yín háng hé yóu jú zhōng jiān | Giữa ngân hàng và bưu điện |
14 | 从到 | cóng dào | Từ đến |
15 | 从家到公司 | cóng jiā dào gōng sī | Từ nhà đến công ty |
16 | 超市离这里大概一百米 | chāo shì lí zhè lǐ dà gài yī bǎi mǐ | Siêu thị cách đây khoảng 100m |
17 | 一直 | yī zhí | luôn luôn |
18 | 她一直说到晚上 | tā yī zhí shuō dào wǎn shàng | Cô ấy tiếp tục nói về buổi tối |
19 | 红绿灯 | hóng lǜ dēng | đèn giao thông |
20 | 前边有一个红绿灯 | qián biān yǒu yī gè hóng lǜ dēng | Có đèn giao thông phía trước |
21 | 绿灯 | lǜ dēng | đèn xanh |
22 | 往家走 | wǎng jiā zǒu | Về nhà |
23 | 往公司去 | wǎng gōng sī qù | Đến công ty |
24 | 拐左边 | guǎi zuǒ biān | Rẽ trái |
25 | 拐右边 | guǎi yòu biān | Rẽ phải |
26 | 拐哪边 | guǎi nǎ biān | Lối nào |
27 | 马路 | mǎ lù | đường |
28 | 你要走什么路? | nǐ yào zǒu shénme lù ? | Bạn đang đi con đường nào? |
29 | 一座楼 | yī zuò lóu | Tòa nhà |
30 | 白色 | bái sè | trắng |
31 | 平方米 | píng fāng mǐ | mét vuông |
32 | 平米 | píng mǐ | mét vuông |
33 | 身高 | shēn gāo | Chiều cao |
34 | 你会说汉语吗? | nǐ huì shuō hàn yǔ ma ? | Bạn có thể nói tiếng Trung không? |
35 | 我不会说汉语 | wǒ bú huì shuō hàn yǔ | Tôi không nói được tiếng trung |
36 | 今天她会来吗? | jīn tiān tā huì lái ma ? | Cô ấy sẽ đến hôm nay chứ? |
37 | 打电话 | dǎ diàn huà | điện thoại |
38 | 你要给谁打电话? | nǐ yào gěi shuí dǎ diàn huà ? | Bạn tính gọi ai vậy? |
39 | 太极拳 | tài jí quán | Quyền anh Thái cực |
40 | 听说 | tīng shuō | Nghe |
41 | 听说你很喜欢去旅行 | tīng shuō nǐ hěn xǐ huān qù lǚ háng | Tôi nghe nói bạn thích đi du lịch rất nhiều |
42 | 下星期 | xià xīng qī | tuần tới |
43 | 下星期你忙吗? | xià xīng qī nǐ máng ma ? | Tuần sau bạn có bận không? |
44 | 桨叶 | jiǎng yè | Lưỡi chèo |
45 | 报名 | bào míng | đăng ký |
46 | 你要报名什么? | nǐ yào bào míng shénme ? | Bạn muốn đăng ký cái gì? |
47 | 我要报名学汉语 | wǒ yào bào míng xué hàn yǔ | Tôi muốn đăng ký học tiếng trung |
48 | 开始 | kāi shǐ | khởi đầu |
49 | 什么时候你开始工作? | shénme shí hòu nǐ kāi shǐ gōng zuò ? | Khi nào bạn bắt đầu làm việc? |
50 | 你能做这个工作吗? | nǐ néng zuò zhè gè gōng zuò ma ? | Bạn có thể làm công việc? |
51 | 今天我很忙,我不能去玩 | jīn tiān wǒ hěn máng ,wǒ bú néng qù wán | Hôm nay tôi bận. Tôi không thể chơi |
52 | 你再做吧 | nǐ zài zuò ba | Bạn có thể làm lại |
53 | 你再看吧 | nǐ zài kàn ba | Bạn có thể xem lại |
54 | 你再做一遍吧 | nǐ zài zuò yī biàn ba | Bạn có thể làm lại |
55 | 你再说一遍吧 | nǐ zài shuō yī biàn ba | Bạn nói lại lần nữa |
56 | 你听懂吗? | nǐ tīng dǒng ma ? | Bạn hiểu không? |
57 | 我听不懂 | wǒ tīng bú dǒng | Tôi không thể hiểu |
58 | 舒服 | shū fú | Thoải mái |
59 | 你觉得舒服吗? | nǐ jiào dé shū fú ma ? | Bạn có cảm thấy thoải mái? |
60 | 我觉得很不舒服 | wǒ jiào dé hěn bú shū fú | Tôi cảm thấy rất khó chịu |
61 | 意思 | yì sī | Ý nghĩa |
62 | 她对你有意思 | tā duì nǐ yǒu yì sī | Cô ấy quan tâm đến bạn |
63 | 一天你做几次? | yī tiān nǐ zuò jǐ cì ? | Bạn làm điều đó bao nhiêu lần một ngày? |
64 | 小时 | xiǎo shí | giờ |
65 | 一天你工作几个小时? | yī tiān nǐ gōng zuò jǐ gè xiǎo shí ? | Bạn làm việc bao nhiêu giờ một ngày? |
66 | 请假 | qǐng jiǎ | rời khỏi |
67 | 你要请假吗? | nǐ yào qǐng jiǎ ma ? | Bạn có muốn xin nghỉ phép không? |
68 | 你要请假几天? | nǐ yào qǐng jiǎ jǐ tiān ? | Bạn sẽ nghỉ bao nhiêu ngày? |
69 | 头疼 | tóu téng | đau đầu |
70 | 你觉得头疼吗? | nǐ jiào dé tóu téng ma ? | Bạn có bị đau đầu không? |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.