Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8 chi tiết từ A đến Z

0
1531
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 8
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 8
Đánh giá post

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8 mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.

https://www.youtube.com/watch?v=VSrmJwNLQ40

Sau đây là chuyên mục Luyện Gõ tiếng Trung cập nhật các bài giảng hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10,các bạn nhớ xem tại link sau nhé.

Luyện gõ tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn.

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8

STTHướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhấtBản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé
1我觉得很头疼wǒ juéde hěn tóu téngTôi cảm thấy đau đầu
2我的头很疼wǒ de tóu hěn téngĐầu tôi đau
3发烧fā shāosốt
4昨天她发烧zuó tiān tā fā shāoCô ấy bị sốt hôm qua
5可能kě néngcó lẽ
6有可能她会说汉语yǒu kě néng tā huì shuō hàn yǔCó thể cô ấy nói được tiếng Trung
7咳嗽ké sòutosse
8昨天我咳嗽很多zuó tiān wǒ ké sòu hěn duōHôm qua tôi bị ho nhiều
9感冒gǎn màolạnh
10她感冒了tā gǎn mào leCô ấy bị cảm
11看病kàn bìngGặp bác sĩ
12我要去医院看病wǒ yào qù yī yuàn kàn bìngtôi đang đi tới bệnh viện
13这是什么病?zhè shì shénme bìng ?Đây là bệnh gì?
14开车kāi chēlái xe
15你会开车吗?nǐ huì kāi chē ma ?Bạn có thể lái xe?
16游泳yóu yǒngBơi lội
17我不会游泳wǒ bú huì yóu yǒngTôi không biết bơi
18钓鱼diào yúđi câu cá
19停车tíng chēbãi đậu xe
20这里可以停车吗?zhè lǐ kě yǐ tíng chē ma ?Tôi đậu ở đây được không?
21拍照pāi zhàoảnh chụp
22这里不能拍照zhè lǐ bú néng pāi zhàoBạn không thể chụp ảnh ở đây
23抽烟chōu yānhút thuốc
24你常抽烟吗?nǐ cháng chōu yān ma ?Bạn có hút thuốc nhiều không?
25吸烟xī yānKhói
26唱歌chàng gēhát
27我们去唱歌吧wǒ men qù chàng gē baHãy đi và hát
28跳舞tiào wǔnhảy
29护照hù zhàohộ chiếu
30驾照jià zhàobằng lái xe
31电视台diàn shì táiĐài truyền hình
32我在电视台工作wǒ zài diàn shì tái gōng zuòTôi làm việc trong đài truyền hình
33表演biǎo yǎnbiểu diễn
34你要表演什么?nǐ yào biǎo yǎn shénme ?Bạn đang làm gì đấy?
35节目jiē mùchương trình
36你喜欢看什么节目?nǐ xǐ huān kàn shénme jiē mù ?Bạn muốn xem cái gì?
37愿意yuàn yìsẵn sàng
38你愿意吗?nǐ yuàn yì ma ?bạn sẽ
39为什么wéi shénmeTại sao?
40为什么你不愿意?wéi shénme nǐ bú yuàn yì ?Tại sao bạn không muốn?
41她做得很好tā zuò dé hěn hǎoCô ấy đã làm rất tốt
42不错bú cuòkhá tốt
43她做得很不错tā zuò dé hěn bú cuòCô ấy đã làm rất tốt
44你说错了nǐ shuō cuò leBạn sai rồi
45进步jìn bùphát triển
46最近你进步很多zuì jìn nǐ jìn bù hěn duōBạn đã đạt được rất nhiều tiến bộ gần đây
47水平shuǐ píngcấp độ
48汉语水平hàn yǔ shuǐ píngkhả năng tiếng Trung
49英语水平yīng yǔ shuǐ píngtrình độ tiếng Anh
50提高tí gāotăng
51我要提高汉语水平?wǒ yào tí gāo hàn yǔ shuǐ píng ?Tôi muốn cải thiện tiếng Trung của mình?
52你说得很快nǐ shuō dé hěn kuàiBạn nói nhanh
53哪里nǎ lǐỞ đâu?
54你住哪里?nǐ zhù nǎ lǐ ?Bạn sống ở đâu?
55你说得很准nǐ shuō dé hěn zhǔnBạn đúng
56你发音得很准nǐ fā yīn dé hěn zhǔnPhát âm của bạn rất chính xác
57流利liú lìtrôi chảy
58她说得很流利tā shuō dé hěn liú lìCô ấy nói trôi chảy
59努力nǔ lìphấn đấu
60你工作得很努力nǐ gōng zuò dé hěn nǔ lìBạn làm việc chăm chỉ
61认真rèn zhēnnghiêm trang
62你学得很认真nǐ xué dé hěn rèn zhēnBạn học chăm chỉ
63为学汉语,我去中国工作wéi xué hàn yǔ ,wǒ qù zhōng guó gōng zuòĐể học tiếng Trung, tôi đã đi làm việc ở Trung Quốc
64为什么你这么努力?wéi shénme nǐ zhè me nǔ lì ?Tại sao bạn làm việc chăm chỉ như vậy?
65今天你起得很早jīn tiān nǐ qǐ dé hěn zǎoHôm nay bạn dậy sớm
66运动yùn dòngchuyển động
67你常运动吗?nǐ cháng yùn dòng ma ?Em co hay tap the duc khong?
68跑步pǎo bùchạy
69我常去操场跑步wǒ cháng qù cāo chǎng pǎo bùTôi thường chạy trên sân chơi
70她跑得很快tā pǎo dé hěn kuàiCô ấy chạy rất nhanh
71刚才gāng cáichỉ
72你刚才说什么?nǐ gāng cái shuō shénme ?bạn đang nói gì
73坚持jiān chínăn nỉ
74他们很坚持tā men hěn jiān chíHọ nhấn mạnh
75因为yīn wéibởi vì
76因为很忙,所以我没有时间yīn wéi hěn máng ,suǒ yǐ wǒ méi yǒu shí jiānTôi không có thời gian vì tôi bận
77喂你是谁?wèi nǐ shì shuí ?Xin chào. Bạn là ai?
78阿姨ā yí
79中学zhōng xuéTrung học phổ thông
80出国chū guóđi nước ngoài
81你要出国工作吗?nǐ yào chū guó gōng zuò ma ?Bạn sắp đi làm việc ở nước ngoài?
82打电话dǎ diàn huàđiện thoại
83关机guān jīTắt
84她的手机关机了tā de shǒu jī guān jī leĐiện thoại di động của cô ấy tắt
85你关门吧nǐ guān mén baBạn đóng cửa
86对了duì lenhân tiện
87我忘你了wǒ wàng nǐ letôi quên bạn
88开机kāi jīBật nguồn
89你开机吧nǐ kāi jī baBật nó lên
90你开门吧nǐ kāi mén baMở cửa
91今天她又给我打电话jīn tiān tā yòu gěi wǒ dǎ diàn huàCô ấy đã gọi lại cho tôi hôm nay
92你的手机在响呢nǐ de shǒu jī zài xiǎng neĐiện thoại di động của bạn đang đổ chuông
93你接电话吧nǐ jiē diàn huà baBạn trả lời điện thoại
94聪明cōng míngtài giỏi
95大方dà fānghào phóng
96开朗kāi lǎnglạc quan
97女孩nǚ háicon gái
98任何rèn hébất cứ điều gì
99秘密mì mìbí mật
100心爱xīn àiyêu quý
101有说有笑yǒu shuō yǒu xiàocười và nói
102滋味zī wèinếm thử

Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.