Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8 chi tiết từ A đến Z

0
1439
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 8
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 8
Đánh giá post

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8 mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.

https://www.youtube.com/watch?v=VSrmJwNLQ40

Sau đây là chuyên mục Luyện Gõ tiếng Trung cập nhật các bài giảng hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10,các bạn nhớ xem tại link sau nhé.

Luyện gõ tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 7

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn.

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8

STT Hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10 Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhất Bản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé
1 我觉得很头疼 wǒ juéde hěn tóu téng Tôi cảm thấy đau đầu
2 我的头很疼 wǒ de tóu hěn téng Đầu tôi đau
3 发烧 fā shāo sốt
4 昨天她发烧 zuó tiān tā fā shāo Cô ấy bị sốt hôm qua
5 可能 kě néng có lẽ
6 有可能她会说汉语 yǒu kě néng tā huì shuō hàn yǔ Có thể cô ấy nói được tiếng Trung
7 咳嗽 ké sòu tosse
8 昨天我咳嗽很多 zuó tiān wǒ ké sòu hěn duō Hôm qua tôi bị ho nhiều
9 感冒 gǎn mào lạnh
10 她感冒了 tā gǎn mào le Cô ấy bị cảm
11 看病 kàn bìng Gặp bác sĩ
12 我要去医院看病 wǒ yào qù yī yuàn kàn bìng tôi đang đi tới bệnh viện
13 这是什么病? zhè shì shénme bìng ? Đây là bệnh gì?
14 开车 kāi chē lái xe
15 你会开车吗? nǐ huì kāi chē ma ? Bạn có thể lái xe?
16 游泳 yóu yǒng Bơi lội
17 我不会游泳 wǒ bú huì yóu yǒng Tôi không biết bơi
18 钓鱼 diào yú đi câu cá
19 停车 tíng chē bãi đậu xe
20 这里可以停车吗? zhè lǐ kě yǐ tíng chē ma ? Tôi đậu ở đây được không?
21 拍照 pāi zhào ảnh chụp
22 这里不能拍照 zhè lǐ bú néng pāi zhào Bạn không thể chụp ảnh ở đây
23 抽烟 chōu yān hút thuốc
24 你常抽烟吗? nǐ cháng chōu yān ma ? Bạn có hút thuốc nhiều không?
25 吸烟 xī yān Khói
26 唱歌 chàng gē hát
27 我们去唱歌吧 wǒ men qù chàng gē ba Hãy đi và hát
28 跳舞 tiào wǔ nhảy
29 护照 hù zhào hộ chiếu
30 驾照 jià zhào bằng lái xe
31 电视台 diàn shì tái Đài truyền hình
32 我在电视台工作 wǒ zài diàn shì tái gōng zuò Tôi làm việc trong đài truyền hình
33 表演 biǎo yǎn biểu diễn
34 你要表演什么? nǐ yào biǎo yǎn shénme ? Bạn đang làm gì đấy?
35 节目 jiē mù chương trình
36 你喜欢看什么节目? nǐ xǐ huān kàn shénme jiē mù ? Bạn muốn xem cái gì?
37 愿意 yuàn yì sẵn sàng
38 你愿意吗? nǐ yuàn yì ma ? bạn sẽ
39 为什么 wéi shénme Tại sao?
40 为什么你不愿意? wéi shénme nǐ bú yuàn yì ? Tại sao bạn không muốn?
41 她做得很好 tā zuò dé hěn hǎo Cô ấy đã làm rất tốt
42 不错 bú cuò khá tốt
43 她做得很不错 tā zuò dé hěn bú cuò Cô ấy đã làm rất tốt
44 你说错了 nǐ shuō cuò le Bạn sai rồi
45 进步 jìn bù phát triển
46 最近你进步很多 zuì jìn nǐ jìn bù hěn duō Bạn đã đạt được rất nhiều tiến bộ gần đây
47 水平 shuǐ píng cấp độ
48 汉语水平 hàn yǔ shuǐ píng khả năng tiếng Trung
49 英语水平 yīng yǔ shuǐ píng trình độ tiếng Anh
50 提高 tí gāo tăng
51 我要提高汉语水平? wǒ yào tí gāo hàn yǔ shuǐ píng ? Tôi muốn cải thiện tiếng Trung của mình?
52 你说得很快 nǐ shuō dé hěn kuài Bạn nói nhanh
53 哪里 nǎ lǐ Ở đâu?
54 你住哪里? nǐ zhù nǎ lǐ ? Bạn sống ở đâu?
55 你说得很准 nǐ shuō dé hěn zhǔn Bạn đúng
56 你发音得很准 nǐ fā yīn dé hěn zhǔn Phát âm của bạn rất chính xác
57 流利 liú lì trôi chảy
58 她说得很流利 tā shuō dé hěn liú lì Cô ấy nói trôi chảy
59 努力 nǔ lì phấn đấu
60 你工作得很努力 nǐ gōng zuò dé hěn nǔ lì Bạn làm việc chăm chỉ
61 认真 rèn zhēn nghiêm trang
62 你学得很认真 nǐ xué dé hěn rèn zhēn Bạn học chăm chỉ
63 为学汉语,我去中国工作 wéi xué hàn yǔ ,wǒ qù zhōng guó gōng zuò Để học tiếng Trung, tôi đã đi làm việc ở Trung Quốc
64 为什么你这么努力? wéi shénme nǐ zhè me nǔ lì ? Tại sao bạn làm việc chăm chỉ như vậy?
65 今天你起得很早 jīn tiān nǐ qǐ dé hěn zǎo Hôm nay bạn dậy sớm
66 运动 yùn dòng chuyển động
67 你常运动吗? nǐ cháng yùn dòng ma ? Em co hay tap the duc khong?
68 跑步 pǎo bù chạy
69 我常去操场跑步 wǒ cháng qù cāo chǎng pǎo bù Tôi thường chạy trên sân chơi
70 她跑得很快 tā pǎo dé hěn kuài Cô ấy chạy rất nhanh
71 刚才 gāng cái chỉ
72 你刚才说什么? nǐ gāng cái shuō shénme ? bạn đang nói gì
73 坚持 jiān chí năn nỉ
74 他们很坚持 tā men hěn jiān chí Họ nhấn mạnh
75 因为 yīn wéi bởi vì
76 因为很忙,所以我没有时间 yīn wéi hěn máng ,suǒ yǐ wǒ méi yǒu shí jiān Tôi không có thời gian vì tôi bận
77 喂你是谁? wèi nǐ shì shuí ? Xin chào. Bạn là ai?
78 阿姨 ā yí
79 中学 zhōng xué Trung học phổ thông
80 出国 chū guó đi nước ngoài
81 你要出国工作吗? nǐ yào chū guó gōng zuò ma ? Bạn sắp đi làm việc ở nước ngoài?
82 打电话 dǎ diàn huà điện thoại
83 关机 guān jī Tắt
84 她的手机关机了 tā de shǒu jī guān jī le Điện thoại di động của cô ấy tắt
85 你关门吧 nǐ guān mén ba Bạn đóng cửa
86 对了 duì le nhân tiện
87 我忘你了 wǒ wàng nǐ le tôi quên bạn
88 开机 kāi jī Bật nguồn
89 你开机吧 nǐ kāi jī ba Bật nó lên
90 你开门吧 nǐ kāi mén ba Mở cửa
91 今天她又给我打电话 jīn tiān tā yòu gěi wǒ dǎ diàn huà Cô ấy đã gọi lại cho tôi hôm nay
92 你的手机在响呢 nǐ de shǒu jī zài xiǎng ne Điện thoại di động của bạn đang đổ chuông
93 你接电话吧 nǐ jiē diàn huà ba Bạn trả lời điện thoại
94 聪明 cōng míng tài giỏi
95 大方 dà fāng hào phóng
96 开朗 kāi lǎng lạc quan
97 女孩 nǚ hái con gái
98 任何 rèn hé bất cứ điều gì
99 秘密 mì mì bí mật
100 心爱 xīn ài yêu quý
101 有说有笑 yǒu shuō yǒu xiào cười và nói
102 滋味 zī wèi nếm thử

Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 8,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.