Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 10

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 10 chi tiết từ A đến Z

0
1286
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 10
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 10
Đánh giá post

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 10 chi tiết nhất

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 10 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải kênh Học tiếng Trung online mỗi ngày,các bạn đừng quên truy cập vào kênh để không bỏ lỡ bất kì một bài giảng bổ ích nào nhé.

Sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin,các bạn xem cách tải tải link sau nhé.

Cách cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 9

Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay, hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn

Bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 10

STTHướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhấtBản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé
1我要买这个和那个wǒ yào mǎi zhè gè hé nà gèTôi muốn mua cái này cái kia
2你要说什么?nǐ yào shuō shénme ?Bạn muốn nói gì?
3比较bǐ jiàoso sánh
4我的工作比较忙wǒ de gōng zuò bǐ jiào mángTôi bận rộn với công việc của tôi
5容易róng yìdễ dàng
6学汉语很容易xué hàn yǔ hěn róng yìHọc tiếng Trung thật dễ dàng
7同学tóng xuébạn cùng lớp
8这是我的同学zhè shì wǒ de tóng xuéĐây là bạn cùng lớp của tôi
9同屋tóng wūbạn cùng phòng
10新朋友xīn péng yǒuNhững người bạn mới
11新同学xīn tóng xuéCác học sinh mới
12这是我们的新同学zhè shì wǒ men de xīn tóng xuéĐây là bạn cùng lớp mới của chúng tôi
13没有méi yǒuKhông,
14我没有箱子wǒ méi yǒu xiāng zǐTôi không có hộp
15重箱子zhòng xiāng zǐHộp nặng
16重的箱子zhòng de xiāng zǐHộp nặng
17重的zhòng deNặng
18我的箱子是重的wǒ de xiāng zǐ shì zhòng deHộp của tôi nặng
19你的箱子轻吗?nǐ de xiāng zǐ qīng ma ?Là hộp đèn của bạn?
20我的箱子是轻的wǒ de xiāng zǐ shì qīng deHộp của tôi nhẹ
21新年xīn niánnăm mới
22你喜欢过新年吗?nǐ xǐ huān guò xīn nián ma ?Bạn có thích ngày đầu năm mới?
23春节chūn jiēLễ hội Xuân
24我很喜欢过春节wǒ hěn xǐ huān guò chūn jiēTôi rất thích lễ hội mùa xuân
25圣诞节shèng dàn jiēGiáng sinh
26健康jiàn kāngkhỏe mạnh
27祝你身体健康zhù nǐ shēn tǐ jiàn kāngMong sức khỏe của bạn thật tốt
28礼物lǐ wùquà tặng
29你喜欢什么礼物?nǐ xǐ huān shénme lǐ wù ?Bạn thích món quà nào?
30玩具wán jùĐồ chơi
31她很喜欢玩具tā hěn xǐ huān wán jùCô ấy rất thích đồ chơi
32有意思yǒu yì sīcó ý nghĩa
33这个玩具很有意思zhè gè wán jù hěn yǒu yì sīĐồ chơi này rất thú vị
34出生chū shēngSinh
35你哪年出生?nǐ nǎ nián chū shēng ?Bạn sinh ra khi nào?
36唱歌chàng gēhát
37你喜欢唱歌吗?nǐ xǐ huān chàng gē ma ?Bạn có thích hát không?
38我们去唱歌吧wǒ men qù chàng gē baHãy đi và hát
39蛋糕dàn gāoBánh ngọt
40生日蛋糕shēng rì dàn gāobánh sinh nhật
41你买给我生日蛋糕吧nǐ mǎi gěi wǒ shēng rì dàn gāo baHãy mua cho tôi một chiếc bánh sinh nhật
42现在xiàn zàiHiện nay?
43现在你忙吗?xiàn zài nǐ máng ma ?Bây giờ bạn có bận không?
44现在我很忙xiàn zài wǒ hěn mángBây giờ tôi đang bận
45你跟我喝咖啡吧nǐ gēn wǒ hē kā fēi baBạn và tôi uống cà phê
46我们一起回家吧wǒ men yī qǐ huí jiā baCùng nhau về nhà
47咱们走吧zán men zǒu baĐi nào
48你常在家做什么?nǐ cháng zài jiā zuò shénme ?Bạn thường làm gì ở nhà?
49有时候yǒu shí hòuthỉnh thoảng
50有时候我跟朋友去玩yǒu shí hòu wǒ gēn péng yǒu qù wánĐôi khi tôi đi chơi với bạn bè của tôi
51什么时候你去喝咖啡?shénme shí hòu nǐ qù hē kā fēi ?Khi nào bạn đi uống cà phê?
52你要借多少钱?nǐ yào jiè duō shǎo qián ?Bạn muốn vay bao nhiêu?
53你常上网做什么?nǐ cháng shàng wǎng zuò shénme ?Bạn thường làm gì trên mạng?
54我常上网查资料wǒ cháng shàng wǎng chá zī liàoTôi thường tra cứu thông tin trên Internet
55我总是在家工作wǒ zǒng shì zài jiā gōng zuòTôi luôn làm việc ở nhà
56你的房间安静吗?nǐ de fáng jiān ān jìng ma ?Phòng của bạn có yên tĩnh không?
57晚上你常做什么?wǎn shàng nǐ cháng zuò shénme ?Bạn thường làm gì vào buổi tối?
58你常复习汉语吗?nǐ cháng fù xí hàn yǔ ma ?Bạn có thường xuyên ôn tập tiếng Trung không?
59你读课文吧nǐ dú kè wén baĐọc văn bản
60预习生词yù xí shēng cíXem trước các từ mới
61一杯咖啡或者一杯茶yī bēi kā fēi huò zhě yī bēi cháMột tách cà phê hoặc một tách trà
62我常跟她练习说汉语wǒ cháng gēn tā liàn xí shuō hàn yǔTôi thường luyện nói tiếng Trung với cô ấy
63聊天liáo tiāntrò chuyện
64你常跟谁聊天?nǐ cháng gēn shuí liáo tiān ?Bạn thường nói chuyện với ai?
65收发shōu fānhận được
66发伊妹儿fā yī mèi érE-mail
67电影diàn yǐngphim ảnh
68你喜欢看什么电影?nǐ xǐ huān kàn shénme diàn yǐng ?Bạn thích xem phim gì?
69我喜欢看中国电影wǒ xǐ huān kàn zhōng guó diàn yǐngTôi thích xem phim trung quốc
70电视剧diàn shì jùChơi TV
71我不喜欢看电视剧wǒ bú xǐ huān kàn diàn shì jùTôi không thích xem kịch trên TV
72你要买新电视吗?nǐ yào mǎi xīn diàn shì ma ?Bạn định mua một chiếc TV mới?
73我要休息一下wǒ yào xiū xī yī xiàtôi cần nghỉ ngơi chút
74我要回家休息wǒ yào huí jiā xiū xīTôi về nhà nghỉ ngơi
75黑的hēi deĐen
76红的hóng deĐỏ
77我的箱子是红的wǒ de xiāng zǐ shì hóng deHộp của tôi màu đỏ
78进门jìn ménVào cửa
79你进门去吧nǐ jìn mén qù baBạn vào cửa
80你进门吧nǐ jìn mén baMời vào
81请进qǐng jìnmời vào
82看见kàn jiànnhìn thấy
83你看见她吗?nǐ kàn jiàn tā ma ?Bạn có thấy cô ấy không?
84你去接电话吧nǐ qù jiē diàn huà baBạn trả lời điện thoại
85我去机场接我的朋友wǒ qù jī chǎng jiē wǒ de péng yǒuTôi đã đến sân bay để gặp bạn của tôi
86飞机fēi jīphi cơ
87我要坐飞机去旅行wǒ yào zuò fēi jī qù lǚ hángTôi sẽ đi du lịch bằng đường hàng không
88我把你送到机场吧wǒ bǎ nǐ sòng dào jī chǎng baTôi sẽ đưa bạn đến sân bay
89你想买什么礼物?nǐ xiǎng mǎi shénme lǐ wù ?Bạn muốn mua món quà gì?

Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 10 ngày hôm nay,cảm ơn các bạn đã luôn chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé