Trang chủ Luyện gõ tiếng Trung Quốc Cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin có dấu Bài 1

Cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin có dấu Bài 1

Cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin có dấu Bài 1 chi tiết từ A đến Z

0
2930
Cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin có dấu bài 1
Cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin có dấu bài 1
Đánh giá post

Hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin có dấu Bài 1

Cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin có dấu Bài 1 là phần nội dung bài học tiếp mới theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin có dấu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày. Các bạn nhớ chú ý theo dõi và lưu về học dần nhé.

https://www.youtube.com/watch?v=XV1LHb6fSOw&t=4s

Các bạn nhớ tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin do Thạc sĩ Nguyễn Vũ biên soạn sau đây về học dần nhé.

Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin miễn phí

Chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10

Luyện gõ tiếng Trung Quốc mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 10

Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.

Cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin có dấu Bài 1 cùng Thầy Vũ

STTBài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin có dấuPhiên âm tiếng Trung theo bài giảng hướng dẫn gõ tiếng Trung có thanh điệuĐáp án bài dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính tham khảo
1你想我送你什么礼物?nǐ xiǎng wǒ sòng nǐ shénme lǐ wù ?Bạn muốn tôi tặng gì?
2我不知道送她什么礼物wǒ bú zhī dào sòng tā shénme lǐ wùTôi không biết tặng gì cho cô ấy
3父母fù mǔcha mẹ
4我给父母写信wǒ gěi fù mǔ xiě xìnTôi viết thư cho bố mẹ tôi
5航班háng bānchuyến bay
6奇怪qí guàilạ lùng
7我觉得很奇怪wǒ juéde hěn qí guàiTôi nghĩ nó lạ
8dōutất cả
9我们都吃饭了wǒ men dōu chī fàn leTất cả chúng tôi đã ăn
10我们都回家了wǒ men dōu huí jiā leTất cả chúng tôi đã về nhà
11你要查什么?nǐ yào chá shénme ?Bạn đang tìm kiếm cái gì?
12我要上网查资料wǒ yào shàng wǎng chá zī liàoTôi muốn kiểm tra thông tin trên Internet
13你看了几次了?nǐ kàn le jǐ cì le ?Bạn đã xem nó bao nhiêu lần?
14这个电影我都看了两次了zhè gè diàn yǐng wǒ dōu kàn le liǎng cì leTôi đã xem phim này hai lần
15晚点wǎn diǎnhơi muộn
16早点zǎo diǎnSớm hơn một chút
17日记rì jìNhật ký
18你常写日记吗?nǐ cháng xiě rì jì ma ?Bạn có thường ghi nhật ký không?
19今天晴天jīn tiān qíng tiānHôm nay trời nắng
20转款zhuǎn kuǎnchuyển khoản
21你转款给我吧nǐ zhuǎn kuǎn gěi wǒ baBạn có thể chuyển nó cho tôi
22父亲fù qīnbố
23母亲mǔ qīnmẹ
24机会jī huìdịp tốt
25她有很多机会tā yǒu hěn duō jī huìCô ấy có rất nhiều cơ hội
26机场jī chǎngsân bay
27我想去机场见她wǒ xiǎng qù jī chǎng jiàn tāTôi muốn gặp cô ấy ở sân bay
28正点zhèng diǎnĐúng tiến độ
29准时zhǔn shíkịp thời
30起飞qǐ fēicởi
31飞机几点起飞?fēi jī jǐ diǎn qǐ fēi ?Mấy giờ máy bay cất cánh?
32遇到yù dàogặp gỡ
33最近我遇到了很多问题zuì jìn wǒ yù dào le hěn duō wèn tíTôi đã gặp rất nhiều vấn đề gần đây
34我一进门就看见她wǒ yī jìn mén jiù kàn jiàn tāTôi nhìn thấy cô ấy ngay khi tôi bước vào cửa
35我一出门她就给我打电话wǒ yī chū mén tā jiù gěi wǒ dǎ diàn huàCô ấy gọi cho tôi ngay khi tôi đi ra ngoài
36我一讲她就听懂了wǒ yī jiǎng tā jiù tīng dǒng leCô ấy hiểu ngay khi tôi nói
37我都给她打电话了wǒ dōu gěi tā dǎ diàn huà leTôi đã gọi cho cô ấy
38我都做完这个工作了wǒ dōu zuò wán zhè gè gōng zuò leTôi đã hoàn thành công việc
39我都买好机票了wǒ dōu mǎi hǎo jī piào leTôi đã mua tất cả các vé
40今天早上我是八点到办公室的jīn tiān zǎo shàng wǒ shì bā diǎn dào bàn gōng shì deTôi đến văn phòng lúc tám giờ sáng nay
41我是去年大学毕业的wǒ shì qù nián dà xué bì yè deTôi đã tốt nghiệp đại học năm ngoái
42我是去年到中国的wǒ shì qù nián dào zhōng guó deTôi đã đến Trung Quốc năm ngoái
43我是在超市看见她的wǒ shì zài chāo shì kàn jiàn tā deTôi thấy cô ấy trong siêu thị
44你喜欢唱歌吗?nǐnǐ xǐ huān chàng gē ma ?nBạn có thích ca hát không? N
45这本书我是在图书馆买的zhè běn shū wǒ shì zài tú shū guǎn mǎi deTôi đã mua cuốn sách này trong thư viện
46我是坐飞机来河内的wǒ shì zuò fēi jī lái hé nèi deTôi đến Hà Nội bằng máy bay
47我是坐地铁到公司的wǒ shì zuò dì tiě dào gōng sī deTôi đến công ty bằng tàu điện ngầm
48我要租一个房间wǒ yào zū yī gè fáng jiānTôi muốn thuê một phòng
49一套房子yī tào fáng zǐCăn nhà
50我要买一套房子wǒ yào mǎi yī tào fáng zǐTôi muốn mua một căn nhà
51满意mǎn yìhài lòng
52你觉得满意吗?nǐ juéde mǎn yì ma ?Bạn có hài lòng không?
53我觉得不太满意wǒ juéde bú tài mǎn yìTôi không cảm thấy hài lòng lắm
54有的yǒu deVâng chúng tôi có
55有的人很喜欢去旅行yǒu de rén hěn xǐ huān qù lǚ hángMột số người thích đi du lịch
56周围zhōu wéixung quanh
57你家周围有银行吗?nǐ jiā zhōu wéi yǒu yín háng ma ?Có ngân hàng xung quanh nhà bạn không?
58我家周围有两个超市wǒ jiā zhōu wéi yǒu liǎng gè chāo shìCó hai siêu thị xung quanh nhà tôi
59菜场cài chǎngChợ rau quả
60我家周围有很多超市wǒ jiā zhōu wéi yǒu hěn duō chāo shìCó nhiều siêu thị xung quanh nhà tôi
61环境huán jìngKhoa học môi trường
62你公司工作的环境怎么样?nǐ gōng sī gōng zuò de huán jìng zěn me yàng ?Môi trường làm việc của công ty bạn là gì?
63河内环境怎么样?hé nèi huán jìng zěn me yàng ?Môi trường ở Hà Nội như thế nào?
64工作环境好吗?gōng zuò huán jìng hǎo ma ?Môi trường làm việc có tốt không?
65这里工作环境很乱zhè lǐ gōng zuò huán jìng hěn luànMôi trường làm việc ở đây rất hỗn loạn
66你家有厨房吗?nǐ jiā yǒu chú fáng ma ?Bạn có một nhà bếp?
67这里环境很乱zhè lǐ huán jìng hěn luànĐó là một mớ hỗn độn ở đây
68你别乱说nǐ bié luàn shuōĐừng nói nhảm
69厨房chú fángphòng bếp
70卧室wò shìphòng ngủ
71你家有几个卧室?nǐ jiā yǒu jǐ gè wò shì ?Bạn có bao nhiêu phòng ngủ?
72客厅kè tīngphòng khách
73你的客厅大吗?nǐ de kè tīng dà ma ?Phòng khách của bạn có lớn không?
74面积miàn jīthước đo diện tích
75你客厅面积大概多少?nǐ kè tīng miàn jī dà gài duō shǎo ?Diện tích phòng khách của bạn là bao nhiêu?
76你家面积大概多少?nǐ jiā miàn jī dà gài duō shǎo ?Diện tích nhà bạn là bao nhiêu?
77你住几层?nǐ zhù jǐ céng ?Bạn sống ở tầng mấy?
78平方米píng fāng mǐmét vuông
79平米píng mǐmét vuông

Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin có dấu Bài 1 ngày hôm nay,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!