Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 9
Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Cách Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 9 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên website học trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoctiengtrung.tv mỗi ngày.
Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)
Cách cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin cùng Thầy Vũ
Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Cách gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8
Sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc
Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay, hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 9 chi tiết nhất
STT | Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản được trích dẫn từ nguồn giáo trình lớp biên phiên dịch tiếng Trung của Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng | Hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch ra tiếng Việt bên dưới, chỗ nào sai thì các bạn hãy gửi đáp án vào trong diễn đàn luyện dịch tiếng Trung ChineMaster để Thầy Vũ chấm bài nhé |
1 | 你看完了吗? | Nǐ kàn wán le ma? | Bạn đã đọc xong chưa? |
2 | 你吃好了吗? | Nǐ chī hǎole ma? | Bạn ăn no chưa? |
3 | 你看见了吗? | Nǐ kànjiànle ma? | Bạn có thấy điều đó không? |
4 | 你听懂吗? | Nǐ tīng dǒng ma? | Bạn hiểu không? |
5 | 我听不懂 | Wǒ tīng bù dǒng | tôi không hiểu |
6 | 你穿上裤子吧 | nǐ chuān shàng kùzi ba | Bạn mặc quần vào |
7 | 你给我打电话吧 | nǐ gěi wǒ dǎ diànhuà ba | Bạn gọi tôi |
8 | 你买书给谁? | nǐ mǎishū gěi shéi? | Bạn mua cuốn sách cho ai? |
9 | 你买给我吧 | Nǐ mǎi gěi wǒ ba | Bạn mua nó cho tôi |
10 | 你说给我听吧 | nǐ shuō gěi wǒ tīng ba | Nói với tôi |
11 | 你翻译成英语吧 | nǐ fānyì chéng yīngyǔ ba | Dịch sang tiếng Anh |
12 | 你说对了 | nǐ shuō duìle | bạn đúng rồi |
13 | 你说错了 | nǐ shuō cuòle | bạn sai rồi |
14 | 你来晚了 | nǐ lái wǎnle | Bạn đến muộn |
15 | 我买给你的书 | wǒ mǎi gěi nǐ de shū | Cuốn sách tôi đã mua cho bạn |
16 | 我给你借的钱 | wǒ gěi nǐ jiè de qián | Số tiền tôi đã vay |
17 | 我买给你的手机 | wǒ mǎi gěi nǐ de shǒujī | Điện thoại tôi đã mua cho bạn |
18 | 我喜欢的人 | wǒ xǐhuān de rén | người tôi thích |
19 | 我喜欢的人不喜欢我 | wǒ xǐhuān de rén bù xǐhuān wǒ | Những người tôi thích không thích tôi |
20 | 病人 | bìngrén | kiên nhẫn |
21 | 肚子 | dùzi | bụng |
22 | 厉害 | lìhài | Tuyệt quá |
23 | 两片药 | liǎng piàn yào | Hai viên thuốc |
24 | 拉肚子 | lādùzi | Bệnh tiêu chảy |
25 | 为什么你拉肚子? | wèishéme nǐ lādùzi? | Tại sao bạn bị tiêu chảy? |
26 | 昨天我喝了很多啤酒 | Zuótiān wǒ hēle hěnduō píjiǔ | Tôi đã uống rất nhiều bia hôm qua |
27 | 你常吃鱼吗?nǐ | nǐ cháng chī yú ma?Nǐ | Bạn có thường ăn cá không? nǐ |
28 | 昨天我吃了牛肉和鱼肉 | zuótiān wǒ chīle niúròu hé yúròu | Tôi đã ăn thịt bò và cá hôm qua |
29 | 我刚拉肚子 | wǒ gāng lādùzi | Tôi vừa bị tiêu chảy |
30 | 海鲜 | hǎixiān | đồ ăn biển |
31 | 昨天我吃了一点海鲜,于是就拉肚子 | zuótiān wǒ chīle yīdiǎn hǎixiān, yúshì jiù lādùzi | Hôm qua mình ăn hải sản nên bị tiêu chảy |
32 | 为什么你拉肚子? | wèishéme nǐ lādùzi? | Tại sao bạn bị tiêu chảy? |
33 | 你的肚子还疼吗? | Nǐ de dù zǐ huán téng ma? | Còn đau bụng không? |
34 | 你喜欢吃海鲜吗? | Nǐ xǐhuān chī hǎixiān ma? | Bạn thích hải sản? |
35 | 我吃不了海鲜 | Wǒ chī bùliǎo hǎixiān | Tôi không thể ăn hải sản |
36 | 今天我们去吃火锅吧 | jīntiān wǒmen qù chī huǒguō ba | Hôm nay ăn lẩu nào |
37 | 鱼肉 | yúròu | Cá |
38 | 牛肉 | niúròu | thịt bò |
39 | 化验 | huàyàn | khảo nghiệm |
40 | 你去化验吧 | nǐ qù huàyàn ba | Bạn đến phòng thí nghiệm |
41 | 化验结果 | huàyàn jiéguǒ | Kết quả phòng thí nghiệm |
42 | 什么时候你有化验结果? | shénme shíhòu nǐ yǒu huàyàn jiéguǒ? | Khi nào bạn có kết quả xét nghiệm? |
43 | 病情 | Bìngqíng | Tình trạng |
44 | 她的病情严重吗? | tā de bìngqíng yánzhòng ma? | Tình trạng của cô ấy có nghiêm trọng không? |
45 | 后果 | Hòuguǒ | la kêt quả của |
46 | 你做的后果很严重 | nǐ zuò de hòuguǒ hěn yánzhòng | Hậu quả của việc bạn làm là nghiêm trọng |
47 | 这个问题不像你想的严重 | zhège wèntí bù xiàng nǐ xiǎng de yánzhòng | Vấn đề này không nghiêm trọng như bạn nghĩ |
48 | 河内交通很严重 | hénèi jiāotōng hěn yánzhòng | Giao thông hà nội rất nghiêm trọng |
49 | 一片药 | yīpiàn yào | Viên thuốc |
50 | 一天我得喝两片药 | yītiān wǒ dé hē liǎng piàn yào | Tôi phải uống hai viên một ngày |
51 | 最近你要注意身体 | zuìjìn nǐ yào zhùyì shēntǐ | Bạn phải chú ý đến cơ thể của bạn gần đây |
52 | 为什么你不注意这个问题? | wèishéme nǐ bù zhùyì zhège wèntí? | Tại sao bạn không chú ý đến vấn đề này? |
53 | 请你注意老师讲课 | Qǐng nǐ zhùyì lǎoshī jiǎngkè | Mời các bạn chú ý theo dõi bài giảng của thầy |
54 | 请假条 | qǐngjiàtiáo | đơn xin nghỉ phép |
55 | 你的假条呢? | nǐ de jià tiáo ne? | Ghi chú giả của bạn đâu? |
56 | 大便 | Dàbiàn | Ghế đẩu |
57 | 小便 | xiǎobiàn | tiểu |
58 | 你去大便还是小便? | nǐ qù dàbiàn háishì xiǎobiàn? | Bạn đang đi tiểu hay đi tiểu? |
59 | 检查 | Jiǎnchá | một bài kiểm tra |
60 | 你想检查身体吗? | nǐ xiǎng jiǎnchá shēntǐ ma? | Bạn có muốn kiểm tra cơ thể của bạn? |
61 | 明天我去医院检查身体 | Míngtiān wǒ qù yīyuàn jiǎnchá shēntǐ | Tôi sẽ đến bệnh viện để kiểm tra vào ngày mai |
62 | 结果 | jiéguǒ | kết quả |
63 | 这次结果怎么样? | zhè cì jiéguǒ zěnme yàng? | Kết quả lần này thế nào? |
64 | 检查身体结果 | Jiǎnchá shēntǐ jiéguǒ | Kiểm tra kết quả vật lý |
65 | 化验结果怎么样? | huàyàn jiéguǒ zěnme yàng? | Kết quả kiểm tra như thế nào? |
66 | 化验结果出来了吗? | Huàyàn jiéguǒ chūláile ma? | Kết quả kiểm tra có ra không? |
67 | 出来 | Chūlái | đi ra |
68 | 她得了什么病? | tā déliǎo shénme bìng? | Cô ấy bị sao vậy? |
69 | 肠炎 | Chángyán | viêm ruột |
70 | 她得了肠炎 | tā déliǎo chángyán | Cô ấy bị viêm ruột |
71 | 她的消化不太好 | tā de xiāohuà bù tài hǎo | Tiêu hóa của cô ấy không tốt |
72 | 你能消化这么多吗? | nǐ néng xiāohuà zhème duō ma? | Bạn có thể tiêu hóa nhiều như vậy không? |
73 | 消化 | Xiāohuà | tiêu hóa |
74 | 开药 | kāi yào | Kê đơn thuốc |
75 | 医生给我开药 | yīshēng gěi wǒ kāi yào | Bác sĩ kê đơn thuốc cho tôi |
76 | 她给你开什么药? | tā gěi nǐ kāi shénme yào? | Cô ấy kê đơn thuốc gì cho bạn? |
77 | 打针 | Dǎzhēn | Mũi tiêm |
78 | 你想打针吗? | nǐ xiǎng dǎzhēn ma? | Bạn có muốn đi tiêm không? |
79 | 我不想打针,我想吃药 | Wǒ bùxiǎng dǎzhēn, wǒ xiǎng chī yào | Tôi không muốn tiêm, tôi muốn uống thuốc |
80 | 这种药饭后吃 | zhè zhǒng yào fàn hòu chī | Uống thuốc này sau bữa ăn |
81 | 寂寞 | jìmò | cô đơn |
82 | 因为寂寞,所以她哭了 | yīnwèi jìmò, suǒyǐ tā kūle | Vì cô đơn, cô ấy đã khóc |
83 | 最近你觉得寂寞吗? | zuìjìn nǐ juédé jìmò ma? | Gần đây bạn có cảm thấy cô đơn không? |
84 | 所以 | Suǒyǐ | và vì thế |
85 | 你别说了 | nǐ bié shuōle | Ngừng nói |
86 | 你别做了 | nǐ bié zuòle | Đừng làm điều đó |
87 | 你别去了 | nǐ bié qùle | Bạn không đi |
88 | 你别听了 | nǐ bié tīngle | Ngừng lắng nghe |
89 | 难过 | nánguò | Buồn |
90 | 为什么你觉得难过? | wèishéme nǐ juédé nánguò? | Tại sao bạn cảm thấy buồn? |
91 | 因为我觉得很寂寞 | Yīnwèi wǒ juédé hěn jìmò | Bởi vì tôi cảm thấy rất cô đơn |
92 | 你去礼堂找她吧 | nǐ qù lǐtáng zhǎo tā ba | Bạn đi tìm cô ấy trong khán phòng |
93 | 礼堂 | lǐtáng | đại sảnh |
94 | 舞会 | wǔhuì | dạ hội |
95 | 你参加舞会吗? | nǐ cānjiā wǔhuì ma? | Bạn đang tham dự vũ hội? |
96 | 跳舞 | Tiàowǔ | khiêu vũ |
97 | 你会跳舞吗? | nǐ huì tiàowǔ ma? | Bạn nhảy đựoc chứ |
98 | 你要租什么? | Nǐ yào zū shénme? | Bạn đang thuê gì? |
99 | 我要租房间 | Wǒ yào zūfáng jiān | Tôi muốn thuê một phòng |
100 | 房子 | fángzi | nhà ở |
101 | 一套房子 | yī tào fángzi | căn nhà |
102 | 我要买一套房子 | wǒ yāomǎi yī tào fángzi | Tôi muốn mua một căn nhà |
103 | 我的房子很多 | wǒ de fángzi hěnduō | Tôi có rất nhiều nhà |
104 | 你有几套房子? | nǐ yǒu jǐ tào fángzi? | Bạn sở hữu bao nhiêu ngôi nhà? |
105 | 满意 | Mǎnyì | sự thỏa mãn |
106 | 你觉得满意吗? | nǐ juédé mǎnyì ma? | Bạn có hài lòng không? |
107 | 我觉得很满意 | Wǒ juédé hěn mǎnyì | Tôi cảm thấy rất hài lòng |
108 | 满意度 | mǎnyì dù | Sự thỏa mãn |
109 | 你对我公司觉得满意吗? | nǐ duì wǒ gōngsī juédé mǎnyì ma? | Bạn có hài lòng với công ty của tôi? |
110 | 你不满意的原因是什么? | Nǐ bù mǎnyì de yuányīn shì shénme? | Lý do khiến bạn không hài lòng là gì? |
111 | 业务 | Yèwù | kinh doanh |
112 | 你对她的业务觉得满意吗? | nǐ duì tā de yèwù juédé mǎnyì ma? | Bạn có hài lòng với công việc kinh doanh của cô ấy không? |
113 | 有的我很喜欢,有的我不喜欢 | Yǒu de wǒ hěn xǐhuān, yǒu de wǒ bù xǐhuān | Một số tôi thích nó, một số tôi không thích nó |
114 | 你得多注意身体 | nǐ dé duō zhùyì shēntǐ | Bạn chú ý hơn đến cơ thể của mình |
115 | 你的嗓子还疼吗? | nǐ de sǎng zǐ huán téng ma? | Cổ họng của bạn vẫn còn đau? |
116 | 她出了很多汗 | Tā chūle hěnduō hàn | Cô ấy đổ mồ hôi rất nhiều |
117 | 冬天你应该多喝水 | dōngtiān nǐ yīnggāi duō hē shuǐ | Bạn nên uống nhiều nước hơn vào mùa đông |
118 | 祝你幸福 | zhù nǐ xìngfú | Tôi chúc bạn hạnh phúc |
119 | 祝你健康 | zhù nǐ jiànkāng | chúc bạn sức khỏe |
120 | 祝你早日健康 | zhù nǐ zǎorì jiànkāng | Chúc bạn sớm khỏe |
121 | 早日回来 | zǎorì huílái | Quay lại sớm |
Bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 9 hôm nay đến đây là hết rồi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.