Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 9

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 9 chi tiết từ A đến Z

0
1218
cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 9
cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 9
Đánh giá post

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 9

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Cách Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 9 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên website  học trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoctiengtrung.tv mỗi ngày.

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Cách cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin cùng Thầy Vũ

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Cách gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8

Sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc

Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay, hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 9 chi tiết nhất

STTBài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản được trích dẫn từ nguồn giáo trình lớp biên phiên dịch tiếng Trung của Thầy VũPhiên âm tiếng Trung bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụngHãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch ra tiếng Việt bên dưới, chỗ nào sai thì các bạn hãy gửi đáp án vào trong diễn đàn luyện dịch tiếng Trung ChineMaster để Thầy Vũ chấm bài nhé
1你看完了吗?Nǐ kàn wán le ma?Bạn đã đọc xong chưa?
2你吃好了吗?Nǐ chī hǎole ma?Bạn ăn no chưa?
3你看见了吗?Nǐ kànjiànle ma?Bạn có thấy điều đó không?
4你听懂吗?Nǐ tīng dǒng ma?Bạn hiểu không?
5我听不懂Wǒ tīng bù dǒngtôi không hiểu
6你穿上裤子吧nǐ chuān shàng kùzi baBạn mặc quần vào
7你给我打电话吧nǐ gěi wǒ dǎ diànhuà baBạn gọi tôi
8你买书给谁?nǐ mǎishū gěi shéi?Bạn mua cuốn sách cho ai?
9你买给我吧Nǐ mǎi gěi wǒ baBạn mua nó cho tôi
10你说给我听吧nǐ shuō gěi wǒ tīng baNói với tôi
11你翻译成英语吧nǐ fānyì chéng yīngyǔ baDịch sang tiếng Anh
12你说对了nǐ shuō duìlebạn đúng rồi
13你说错了nǐ shuō cuòlebạn sai rồi
14你来晚了nǐ lái wǎnleBạn đến muộn
15我买给你的书wǒ mǎi gěi nǐ de shūCuốn sách tôi đã mua cho bạn
16我给你借的钱wǒ gěi nǐ jiè de qiánSố tiền tôi đã vay
17我买给你的手机wǒ mǎi gěi nǐ de shǒujīĐiện thoại tôi đã mua cho bạn
18我喜欢的人wǒ xǐhuān de rénngười tôi thích
19我喜欢的人不喜欢我wǒ xǐhuān de rén bù xǐhuān wǒNhững người tôi thích không thích tôi
20病人bìngrénkiên nhẫn
21肚子dùzibụng
22厉害lìhàiTuyệt quá
23两片药liǎng piàn yàoHai viên thuốc
24拉肚子lādùziBệnh tiêu chảy
25为什么你拉肚子?wèishéme nǐ lādùzi?Tại sao bạn bị tiêu chảy?
26昨天我喝了很多啤酒Zuótiān wǒ hēle hěnduō píjiǔTôi đã uống rất nhiều bia hôm qua
27你常吃鱼吗?nǐnǐ cháng chī yú ma?NǐBạn có thường ăn cá không? nǐ
28昨天我吃了牛肉和鱼肉zuótiān wǒ chīle niúròu hé yúròuTôi đã ăn thịt bò và cá hôm qua
29我刚拉肚子wǒ gāng lādùziTôi vừa bị tiêu chảy
30海鲜hǎixiānđồ ăn biển
31昨天我吃了一点海鲜,于是就拉肚子zuótiān wǒ chīle yīdiǎn hǎixiān, yúshì jiù lādùziHôm qua mình ăn hải sản nên bị tiêu chảy
32为什么你拉肚子?wèishéme nǐ lādùzi?Tại sao bạn bị tiêu chảy?
33你的肚子还疼吗?Nǐ de dù zǐ huán téng ma?Còn đau bụng không?
34你喜欢吃海鲜吗?Nǐ xǐhuān chī hǎixiān ma?Bạn thích hải sản?
35我吃不了海鲜Wǒ chī bùliǎo hǎixiānTôi không thể ăn hải sản
36今天我们去吃火锅吧jīntiān wǒmen qù chī huǒguō baHôm nay ăn lẩu nào
37鱼肉yúròu
38牛肉niúròuthịt bò
39化验huàyànkhảo nghiệm
40你去化验吧nǐ qù huàyàn baBạn đến phòng thí nghiệm
41化验结果huàyàn jiéguǒKết quả phòng thí nghiệm
42什么时候你有化验结果?shénme shíhòu nǐ yǒu huàyàn jiéguǒ?Khi nào bạn có kết quả xét nghiệm?
43病情BìngqíngTình trạng
44她的病情严重吗?tā de bìngqíng yánzhòng ma?Tình trạng của cô ấy có nghiêm trọng không?
45后果Hòuguǒla kêt quả của
46你做的后果很严重nǐ zuò de hòuguǒ hěn yánzhòngHậu quả của việc bạn làm là nghiêm trọng
47这个问题不像你想的严重zhège wèntí bù xiàng nǐ xiǎng de yánzhòngVấn đề này không nghiêm trọng như bạn nghĩ
48河内交通很严重hénèi jiāotōng hěn yánzhòngGiao thông hà nội rất nghiêm trọng
49一片药yīpiàn yàoViên thuốc
50一天我得喝两片药yītiān wǒ dé hē liǎng piàn yàoTôi phải uống hai viên một ngày
51最近你要注意身体zuìjìn nǐ yào zhùyì shēntǐBạn phải chú ý đến cơ thể của bạn gần đây
52为什么你不注意这个问题?wèishéme nǐ bù zhùyì zhège wèntí?Tại sao bạn không chú ý đến vấn đề này?
53请你注意老师讲课Qǐng nǐ zhùyì lǎoshī jiǎngkèMời các bạn chú ý theo dõi bài giảng của thầy
54请假条qǐngjiàtiáođơn xin nghỉ phép
55你的假条呢?nǐ de jià tiáo ne?Ghi chú giả của bạn đâu?
56大便DàbiànGhế đẩu
57小便xiǎobiàntiểu
58你去大便还是小便?nǐ qù dàbiàn háishì xiǎobiàn?Bạn đang đi tiểu hay đi tiểu?
59检查Jiǎnchámột bài kiểm tra
60你想检查身体吗?nǐ xiǎng jiǎnchá shēntǐ ma?Bạn có muốn kiểm tra cơ thể của bạn?
61明天我去医院检查身体Míngtiān wǒ qù yīyuàn jiǎnchá shēntǐTôi sẽ đến bệnh viện để kiểm tra vào ngày mai
62结果jiéguǒkết quả
63这次结果怎么样?zhè cì jiéguǒ zěnme yàng?Kết quả lần này thế nào?
64检查身体结果Jiǎnchá shēntǐ jiéguǒKiểm tra kết quả vật lý
65化验结果怎么样?huàyàn jiéguǒ zěnme yàng?Kết quả kiểm tra như thế nào?
66化验结果出来了吗?Huàyàn jiéguǒ chūláile ma?Kết quả kiểm tra có ra không?
67出来Chūláiđi ra
68她得了什么病?tā déliǎo shénme bìng?Cô ấy bị sao vậy?
69肠炎Chángyánviêm ruột
70她得了肠炎tā déliǎo chángyánCô ấy bị viêm ruột
71她的消化不太好tā de xiāohuà bù tài hǎoTiêu hóa của cô ấy không tốt
72你能消化这么多吗?nǐ néng xiāohuà zhème duō ma?Bạn có thể tiêu hóa nhiều như vậy không?
73消化Xiāohuàtiêu hóa
74开药kāi yàoKê đơn thuốc
75医生给我开药yīshēng gěi wǒ kāi yàoBác sĩ kê đơn thuốc cho tôi
76她给你开什么药?tā gěi nǐ kāi shénme yào?Cô ấy kê đơn thuốc gì cho bạn?
77打针DǎzhēnMũi tiêm
78你想打针吗?nǐ xiǎng dǎzhēn ma?Bạn có muốn đi tiêm không?
79我不想打针,我想吃药Wǒ bùxiǎng dǎzhēn, wǒ xiǎng chī yàoTôi không muốn tiêm, tôi muốn uống thuốc
80这种药饭后吃zhè zhǒng yào fàn hòu chīUống thuốc này sau bữa ăn
81寂寞jìmòcô đơn
82因为寂寞,所以她哭了yīnwèi jìmò, suǒyǐ tā kūleVì cô đơn, cô ấy đã khóc
83最近你觉得寂寞吗?zuìjìn nǐ juédé jìmò ma?Gần đây bạn có cảm thấy cô đơn không?
84所以Suǒyǐvà vì thế
85你别说了nǐ bié shuōleNgừng nói
86你别做了nǐ bié zuòleĐừng làm điều đó
87你别去了nǐ bié qùleBạn không đi
88你别听了nǐ bié tīngleNgừng lắng nghe
89难过nánguòBuồn
90为什么你觉得难过?wèishéme nǐ juédé nánguò?Tại sao bạn cảm thấy buồn?
91因为我觉得很寂寞Yīnwèi wǒ juédé hěn jìmòBởi vì tôi cảm thấy rất cô đơn
92你去礼堂找她吧nǐ qù lǐtáng zhǎo tā baBạn đi tìm cô ấy trong khán phòng
93礼堂lǐtángđại sảnh
94舞会wǔhuìdạ hội
95你参加舞会吗?nǐ cānjiā wǔhuì ma?Bạn đang tham dự vũ hội?
96跳舞Tiàowǔkhiêu vũ
97你会跳舞吗?nǐ huì tiàowǔ ma?Bạn nhảy đựoc chứ
98你要租什么?Nǐ yào zū shénme?Bạn đang thuê gì?
99我要租房间Wǒ yào zūfáng jiānTôi muốn thuê một phòng
100房子fángzinhà ở
101一套房子yī tào fángzicăn nhà
102我要买一套房子wǒ yāomǎi yī tào fángziTôi muốn mua một căn nhà
103我的房子很多wǒ de fángzi hěnduōTôi có rất nhiều nhà
104你有几套房子?nǐ yǒu jǐ tào fángzi?Bạn sở hữu bao nhiêu ngôi nhà?
105满意Mǎnyìsự thỏa mãn
106你觉得满意吗?nǐ juédé mǎnyì ma?Bạn có hài lòng không?
107我觉得很满意Wǒ juédé hěn mǎnyìTôi cảm thấy rất hài lòng
108满意度mǎnyì dùSự thỏa mãn
109你对我公司觉得满意吗?nǐ duì wǒ gōngsī juédé mǎnyì ma?Bạn có hài lòng với công ty của tôi?
110你不满意的原因是什么?Nǐ bù mǎnyì de yuányīn shì shénme?Lý do khiến bạn không hài lòng là gì?
111业务Yèwùkinh doanh
112你对她的业务觉得满意吗?nǐ duì tā de yèwù juédé mǎnyì ma?Bạn có hài lòng với công việc kinh doanh của cô ấy không?
113有的我很喜欢,有的我不喜欢Yǒu de wǒ hěn xǐhuān, yǒu de wǒ bù xǐhuānMột số tôi thích nó, một số tôi không thích nó
114你得多注意身体nǐ dé duō zhùyì shēntǐBạn chú ý hơn đến cơ thể của mình
115你的嗓子还疼吗?nǐ de sǎng zǐ huán téng ma?Cổ họng của bạn vẫn còn đau?
116她出了很多汗Tā chūle hěnduō hànCô ấy đổ mồ hôi rất nhiều
117冬天你应该多喝水dōngtiān nǐ yīnggāi duō hē shuǐBạn nên uống nhiều nước hơn vào mùa đông
118祝你幸福zhù nǐ xìngfúTôi chúc bạn hạnh phúc
119祝你健康zhù nǐ jiànkāngchúc bạn sức khỏe
120祝你早日健康zhù nǐ zǎorì jiànkāngChúc bạn sớm khỏe
121早日回来zǎorì huíláiQuay lại sớm

Bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 9 hôm nay đến đây là hết rồi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.