Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 chi tiết từ A đến Z

0
1384
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 8
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 8
Đánh giá post

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 chi tiết cùng thầy Vũ

Hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày. Tất cả các bài giảng đều được hoàn toàn miễn phí dành cho các học viên của Trung tâm ChineMaster. Các bạn nhớ chú ý theo dõi để lưu bài về học dần nhé.

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin chi tiết và đầy đủ nhất

https://www.youtube.com/watch?v=Tj2ukPVKAAE

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Cách gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

Sau đây là chuyên mục Luyện Gõ tiếng Trung cập nhật các bài giảng hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10,các bạn nhớ xem tại link sau nhé.

Luyện gõ tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé.

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8

STTBài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 gồm những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản, các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou là cách rất tốt để ghi nhớ từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán cũng như nhớ được phiên âm tiếng TrungPhiên âm tiếng TrungBài dịch tiếng Trung chỉ mang tính chất tham khảo
1你按一下吧Nǐ àn yīxià baBạn bấm vào
2误会wùhuìsự hiểu lầm
3你误会了nǐ wùhuìlebạn đã hiểu lầm
4学年xuéniánnăm học
5迎接yíngjiēgặp
6你去迎接老板吧nǐ qù yíngjiē lǎobǎn baBạn đi gặp ông chủ
7女生nǚshēngCon gái
8不知所措bùzhī suǒ cuòThua lỗ
9勉强miǎnqiángmiễn cưỡng
10她勉强地说tā miǎnqiáng de shuōCô ấy miễn cưỡng nói
11她说得勉强tā shuō dé miǎnqiángCô ấy miễn cưỡng
12我撑不住了wǒ chēng bù zhùleTôi không thể giữ nó nữa
13顿时dùnshíĐột ngột
14顿时我觉得不知所措dùnshí wǒ juédé bùzhī suǒ cuòTôi đột nhiên cảm thấy choáng ngợp
15她怒起来了tā nù qǐláileCô ấy đang tức giận
16心头xīntóuTim
17你的心头里在想什么?nǐ de xīntóu li zài xiǎng shénme?Trong tâm trí bạn đang nghĩ gì vậy?
18通红TōnghóngTuôn ra
19她的脸通红tā de liǎn tōnghóngMặt cô ấy đỏ bừng
20轮子lúnzibánh xe
21兴致勃勃xìngzhì bóbóBị kích thích
22象形字xiàngxíng zìChữ tượng hình
23我觉得象形字很容易学wǒ juédé xiàngxíng zì hěn róngyì xuéTôi nghĩ chữ tượng hình rất dễ học
24比如bǐrúnhu la
25接吻jiēwěnhôn
26解释jiěshìGiải trình
27你可以解释这个问题吗?nǐ kěyǐ jiěshì zhège wèntí ma?Bạn có thể giải thích vấn đề này?
28多好Duō hǎoTốt làm sao
29形象xíngxiàngHình ảnh
30品茶pǐn cháNếm trà
31发火fāhuǒTrở nên tức giận
32器材qìcáiTrang thiết bị
33气呼呼qìhūhūGiận dữ
34差五分chà wǔ fēnNăm điểm ngắn
35上课shàngkèLớp học
36现在xiànzàingay bây giờ
37现在几点?xiànzài jǐ diǎn?bây giờ là mấy giờ
38现在七点Xiànzài qī diǎnBây giờ là bảy giờ
39现在六点差十分xiànzài liù diǎnchā shífēnBây giờ là mười sáu giờ
40几点你上课?jǐ diǎn nǐ shàngkè?Bạn đến lớp lúc mấy giờ?
41教室Jiàoshìlớp học
42操场cāochǎngsân chơi
43锻炼duànliàntập thể dục
44锻炼身体duànliàn shēntǐTập thể dục
45洗澡xǐzǎoĐi tắm
46几点你洗澡?jǐ diǎn nǐ xǐzǎo?Bạn tắm lúc nào?
47洗碗Xǐ wǎnrửa sạch
48洗衣服xǐ yīfúGiặt quần áo
49然后ránhòusau đó
50然后我要去喝咖啡ránhòu wǒ yào qù hē kāfēiSau đó, tôi sẽ đi uống cà phê
51睡觉shuìjiàođi ngủ
52几点你睡觉?jǐ diǎn nǐ shuìjiào?Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
53爬山Páshānleo núi
54年级niánjícấp
55出发chūfālên đường
56几点我们出发?jǐ diǎn wǒmen chūfā?Chúng ta sẽ rời đi vào lúc nào?
57七点我们出发Qī diǎn wǒmen chūfāChúng tôi bắt đầu lúc bảy giờ
58前边qiánbianTrước mặt
59同学tóngxuéBạn cùng lớp
60这是我的同学zhè shì wǒ de tóngxuéĐây là bạn cùng lớp của tôi
61我们wǒmenchúng tôi
62我们是学生wǒmen shì xuéshēngchúng ta là học sinh
63你们nǐmencác bạn
64你们是留学生吗?nǐmen shì liúxuéshēng ma?Bạn là sinh viên quốc tế?
65我们不是留学生Wǒmen bùshì liúxuéshēngChúng tôi không phải là sinh viên quốc tế
66他们tāmenhọ
67她们tāmenhọ
68学生们xuéshēngmensinh viên
69老师们lǎoshīmengiáo viên
70老师们好lǎoshīmen hǎoChào các thầy cô
71学生们好xuéshēngmen hǎochào các em
72láiĐến
73今天你来吗?jīntiān nǐ lái ma?Bạn có đến hôm nay không?
74介绍JièshàoGiới thiệu
75一下yīxiàmột chút
76学一下xué yīxiàHọc hỏi
77去一下qù yīxiàĐi
78来一下lái yīxiàĐến đây
79介绍一下jièshào yī xiàgiới thiệu
80你姓什么?nǐ xìng shénme?Họ của bạn là gì?
81汉语书Hànyǔ shūSách tiếng Trung
82英语书yīngyǔ shūsách tiếng Anh
83我的书wǒ de shūcuốn sách của tôi
84我的汉语书wǒ de hànyǔ shūSách tiếng trung của tôi
85这是我的汉语书zhè shì wǒ de hànyǔ shūĐây là cuốn sách tiếng Trung của tôi
86这是我的英语书zhè shì wǒ de yīngyǔ shūĐây là cuốn sách tiếng anh của tôi
87这是她的zhè shì tā deĐây là cô ấy
88哪国人nǎ guórénNước nào
89你是哪国人?nǐ shì nǎ guórén?bạn đến từ đất nước nào?
90认识Rènshíhiểu biết
91你认识她吗?nǐ rènshí tā ma?bạn có biết cô ấy không?
92我不认识她Wǒ bù rènshí tātôi không biết cô ấy
93汉语很难hànyǔ hěn nánTiếng trung rất khó
94高兴gāoxìngvui mừng
95今天你高兴吗?jīntiān nǐ gāoxìng ma?Hôm nay bạn có vui không?
96今天我很高兴Jīntiān wǒ hěn gāoxìnghôm nay tôi rất hạnh phúc
97苹果píngguǒtáo
98你要买苹果吗?nǐ yāomǎi píngguǒ ma?Bạn có muốn mua táo không?
99你要买几斤苹果?Nǐ yāomǎi jǐ jīn píngguǒ?Bạn muốn mua bao nhiêu quả táo?
100报价BàojiàPhục vụ
101生病shēngbìngđau ốm
102我生病了三天wǒ shēngbìngle sān tiānTôi bị ốm trong ba ngày
103水果shuǐguǒtrái cây
104你要买水果吗?nǐ yāomǎi shuǐguǒ ma?Bạn có muốn mua trái cây?
105你喜欢吃什么水果?Nǐ xǐhuān chī shénme shuǐguǒ?Bạn thích ăn trái cây gì?
106这是什么水果?Zhè shì shénme shuǐguǒ?quả gì đây?
107再说ZàishuōNhắc lại
108这个问题再说吧zhège wèntí zàishuō baHãy nói về câu hỏi này
109这条牛仔裤很贵,再说我没有多钱zhè tiáo niúzǎikù hěn guì, zàishuō wǒ méiyǒu duō qiánNhững chiếc quần jean này đắt, ngoài ra tôi không có nhiều tiền
110今天我觉得有点累,再说外面很冷,我想在家休息jīntiān wǒ juédé yǒudiǎn lèi, zàishuō wàimiàn hěn lěng, wǒ xiǎng zàijiā xiūxíHôm nay tôi cảm thấy hơi mệt, ngoài trời lạnh, tôi muốn nghỉ ngơi ở nhà
111你吃了饭再走吧nǐ chīle fàn zài zǒu baBạn có thể rời đi sau khi ăn
112你做了作业再去玩吧nǐ zuòle zuòyè zài qù wán baBạn làm bài tập về nhà và sau đó đi chơi
113我们等她回来再吃饭wǒmen děng tā huílái zài chīfànChúng tôi chờ cô ấy trở lại để ăn
114你吃了药再睡吧nǐ chīle yào zài shuì baĐi ngủ sau khi uống thuốc
115橘子júzitrái cam
116你常吃橘子吗?nǐ cháng chī júzi ma?Bạn có thường ăn cam không?
117面试MiànshìPhỏng vấn
118什么时候你有面试?shénme shíhòu nǐ yǒu miànshì?Khi nào bạn có một cuộc phỏng vấn?
119这次面试好吗?Zhè cì miànshì hǎo ma?Làm thế nào về cuộc phỏng vấn này?
120朴素Púsùđơn giản
121朴实pǔshíđơn giản
122她穿得很朴素tā chuān dé hěn púsùCô ấy ăn mặc rất giản dị
123首饰shǒushìđồ trang sức
124你喜欢戴首饰吗?nǐ xǐhuān dài shǒushì ma?Bạn có thích đeo trang sức?
125劝酒QuànjiǔTruy vấn
126劝说quànshuōtruy vấn
127你劝她吧nǐ quàn tā baThuyết phục cô ấy
128贵族guìzúcao quý
129她是贵族tā shì guìzúCô ấy là một quý tộc
130接受jiēshòuChấp nhận
131我接受不了wǒ jiēshòu bùliǎoTôi không thể chấp nhận nó
132你能接受我吗?nǐ néng jiēshòu wǒ ma?Bạn có thể chấp nhận tôi
133良好Liánghǎotốt
134何必hébìQuan tâm làm gì
135你何必这样说吗?nǐ hébì zhèyàng shuō ma?tại sao bạn nói như vậy?
136凭我一个人Píng wǒ yīgè rénCủa riêng tôi
137考大学,主要是凭自己的能力kǎo dàxué, zhǔyào shi píng zìjǐ de nénglìViệc thi vào đại học chủ yếu dựa vào năng lực của bản thân.
138你不能凭运气nǐ bùnéng píng yùnqìBạn không thể dựa vào may mắn
139你要凭自己的努力nǐ yào píng zìjǐ de nǔlìBạn phải dựa vào nỗ lực của chính mình
140知识zhīshìChuyên gia
141她想学很多知识tā xiǎng xué hěnduō zhīshìCô ấy muốn học hỏi nhiều kiến ​​thức
142才能cáinéngCó khả năng
143你要努力才能成功nǐ yào nǔlì cáinéng chénggōngBạn phải làm việc chăm chỉ để thành công
144努力不一定能成功nǔlì bù yīdìng néng chénggōngLàm việc chăm chỉ có thể không thành công
145选择比努力更重要xuǎnzé bǐ nǔlì gēng zhòngyàoLựa chọn quan trọng hơn nỗ lực
146道理dàolǐlý do
147你说得很有道理nǐ shuō dé hěn yǒu dàolǐBạn có rất nhiều ý nghĩa
148然而rán’érTuy nhiên
149学汉语很难,然而,她还学汉语xué hànyǔ hěn nán, rán’ér, tā hái xué hànyǔHọc tiếng Trung rất khó nhưng cô vẫn học tiếng Trung
150虽然她生病,然而,她还去工作suīrán tā shēngbìng, rán’ér, tā hái qù gōngzuòDù ốm nhưng cô ấy vẫn đi làm
151我很喜欢她,然而,她不喜欢我wǒ hěn xǐhuān tā, rán’ér, tā bù xǐhuān wǒTôi thích cô ấy rất nhiều, nhưng cô ấy không thích tôi
152争论zhēnglùntranh luận
153我不想跟你争论这个问题wǒ bùxiǎng gēn nǐ zhēnglùn zhège wèntíTôi không muốn tranh luận với bạn về vấn đề này
154心里xīnlǐTrong tim
155心里话xīnlǐ huàTrong tim
156医生yīshēngNhiêu bác sĩ
157心里医生xīnlǐ yīshēngBác sĩ tim
158示弱shìruòThể hiện điểm yếu
159我们不能示弱wǒmen bùnéng shìruòChúng tôi không thể thể hiện sự yếu kém
160实验shíyànthí nghiệm
161实验学校shíyàn xuéxiàotrường thí nghiệm
162方案fāng’ànChương trình
163你方案是什么?nǐ fāng’àn shì shénme?Kế hoạch của bạn là gì?
164指出ZhǐchūChỉ ra
165请你指出她的错误qǐng nǐ zhǐchū tā de cuòwùHãy chỉ ra sai lầm của cô ấy
166成熟chéngshútrưởng thành
167她很成熟tā hěn chéngshúCô ấy đã trưởng thành
168机会还没成熟jīhuì hái mò chéngshúThời cơ chưa chín muồi
169指导zhǐdǎohướng dẫn
170你指导职员工作nǐ zhǐdǎo zhíyuán gōngzuòBạn chỉ đạo nhân viên
171我们要改这个方案wǒmen yào gǎi zhège fāng’ànChúng tôi muốn thay đổi kế hoạch này
172反对fǎnduìPhản đối
173很多人反对你hěnduō rén fǎnduì nǐNhiều người phản đối bạn
174课程kèchéngkhóa học
175你的课程里有这个课吗?nǐ de kèchéng li yǒu zhège kè ma?Lớp này có trong lớp của bạn không?
176导师Dǎoshīgia sư
177谁是你的导师?shéi shì nǐ de dǎoshī?Người cố vấn của bạn là ai?
178目的Mùdìmục đích
179心灵xīnlíngLinh hồn
180我觉得心灵很自由wǒ juédé xīnlíng hěn zìyóuTôi cảm thấy rất tự do
181从而cóng’érbằng cách ấy
182我要考上大学,从而我去留学wǒ yào kǎo shàng dàxué, cóng’ér wǒ qù liúxuéTôi muốn vào đại học để có thể đi du học
183你要坚持锻炼身体,从而才能去工作nǐ yào jiānchí duànliàn shēntǐ, cóng’ér cáinéng qù gōngzuòBạn phải tiếp tục tập thể dục để đi làm
184假如jiǎrúnếu
185假如你不喜欢我,我们就分手jiǎrú nǐ bù xǐhuān wǒ, wǒmen jiù fēnshǒuNếu bạn không thích tôi, chúng ta sẽ chia tay
186尽情jìnqíngThưởng thức
187你们尽情地玩吧nǐmen jìnqíng de wán baChúc các bạn vui vẻ
188你们尽情唱歌吧nǐmen jìnqíng chànggē baHát cho nội dung trái tim bạn
189我不喜欢吃酸的wǒ bù xǐhuān chī suān deTôi không thích chua
190维生素wéishēngsùVitamin
191这是什么维生素?zhè shì shénme wéishēngsù?Đây là loại vitamin gì?
192结果Jiéguǒkết quả
193你的结果怎么样?nǐ de jiéguǒ zěnme yàng?Kết quả của bạn thế nào?
194我的结果不太好Wǒ de jiéguǒ bù tài hǎoKết quả của tôi không tốt lắm
195你放东西太多了nǐ fàng dōngxī tài duōleBạn đặt quá nhiều thứ
196冰箱bīngxiāngtủ lạnh
197冰箱里有啤酒吗?bīngxiāng li yǒu píjiǔ ma?Có bia trong tủ lạnh không?
198你塞进去吧Nǐ sāi jìn qù baBạn nhét vào

Vậy là bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 hôm nay đến đây là hết rồi, các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.