Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 chi tiết từ A đến Z

0
1323
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 8
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 8
Đánh giá post

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 chi tiết cùng thầy Vũ

Hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày. Tất cả các bài giảng đều được hoàn toàn miễn phí dành cho các học viên của Trung tâm ChineMaster. Các bạn nhớ chú ý theo dõi để lưu bài về học dần nhé.

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin chi tiết và đầy đủ nhất

https://www.youtube.com/watch?v=Tj2ukPVKAAE

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Cách gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

Sau đây là chuyên mục Luyện Gõ tiếng Trung cập nhật các bài giảng hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10,các bạn nhớ xem tại link sau nhé.

Luyện gõ tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé.

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8

STT Bài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 gồm những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản, các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou là cách rất tốt để ghi nhớ từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán cũng như nhớ được phiên âm tiếng Trung Phiên âm tiếng Trung Bài dịch tiếng Trung chỉ mang tính chất tham khảo
1 你按一下吧 Nǐ àn yīxià ba Bạn bấm vào
2 误会 wùhuì sự hiểu lầm
3 你误会了 nǐ wùhuìle bạn đã hiểu lầm
4 学年 xuénián năm học
5 迎接 yíngjiē gặp
6 你去迎接老板吧 nǐ qù yíngjiē lǎobǎn ba Bạn đi gặp ông chủ
7 女生 nǚshēng Con gái
8 不知所措 bùzhī suǒ cuò Thua lỗ
9 勉强 miǎnqiáng miễn cưỡng
10 她勉强地说 tā miǎnqiáng de shuō Cô ấy miễn cưỡng nói
11 她说得勉强 tā shuō dé miǎnqiáng Cô ấy miễn cưỡng
12 我撑不住了 wǒ chēng bù zhùle Tôi không thể giữ nó nữa
13 顿时 dùnshí Đột ngột
14 顿时我觉得不知所措 dùnshí wǒ juédé bùzhī suǒ cuò Tôi đột nhiên cảm thấy choáng ngợp
15 她怒起来了 tā nù qǐláile Cô ấy đang tức giận
16 心头 xīntóu Tim
17 你的心头里在想什么? nǐ de xīntóu li zài xiǎng shénme? Trong tâm trí bạn đang nghĩ gì vậy?
18 通红 Tōnghóng Tuôn ra
19 她的脸通红 tā de liǎn tōnghóng Mặt cô ấy đỏ bừng
20 轮子 lúnzi bánh xe
21 兴致勃勃 xìngzhì bóbó Bị kích thích
22 象形字 xiàngxíng zì Chữ tượng hình
23 我觉得象形字很容易学 wǒ juédé xiàngxíng zì hěn róngyì xué Tôi nghĩ chữ tượng hình rất dễ học
24 比如 bǐrú nhu la
25 接吻 jiēwěn hôn
26 解释 jiěshì Giải trình
27 你可以解释这个问题吗? nǐ kěyǐ jiěshì zhège wèntí ma? Bạn có thể giải thích vấn đề này?
28 多好 Duō hǎo Tốt làm sao
29 形象 xíngxiàng Hình ảnh
30 品茶 pǐn chá Nếm trà
31 发火 fāhuǒ Trở nên tức giận
32 器材 qìcái Trang thiết bị
33 气呼呼 qìhūhū Giận dữ
34 差五分 chà wǔ fēn Năm điểm ngắn
35 上课 shàngkè Lớp học
36 现在 xiànzài ngay bây giờ
37 现在几点? xiànzài jǐ diǎn? bây giờ là mấy giờ
38 现在七点 Xiànzài qī diǎn Bây giờ là bảy giờ
39 现在六点差十分 xiànzài liù diǎnchā shífēn Bây giờ là mười sáu giờ
40 几点你上课? jǐ diǎn nǐ shàngkè? Bạn đến lớp lúc mấy giờ?
41 教室 Jiàoshì lớp học
42 操场 cāochǎng sân chơi
43 锻炼 duànliàn tập thể dục
44 锻炼身体 duànliàn shēntǐ Tập thể dục
45 洗澡 xǐzǎo Đi tắm
46 几点你洗澡? jǐ diǎn nǐ xǐzǎo? Bạn tắm lúc nào?
47 洗碗 Xǐ wǎn rửa sạch
48 洗衣服 xǐ yīfú Giặt quần áo
49 然后 ránhòu sau đó
50 然后我要去喝咖啡 ránhòu wǒ yào qù hē kāfēi Sau đó, tôi sẽ đi uống cà phê
51 睡觉 shuìjiào đi ngủ
52 几点你睡觉? jǐ diǎn nǐ shuìjiào? Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
53 爬山 Páshān leo núi
54 年级 niánjí cấp
55 出发 chūfā lên đường
56 几点我们出发? jǐ diǎn wǒmen chūfā? Chúng ta sẽ rời đi vào lúc nào?
57 七点我们出发 Qī diǎn wǒmen chūfā Chúng tôi bắt đầu lúc bảy giờ
58 前边 qiánbian Trước mặt
59 同学 tóngxué Bạn cùng lớp
60 这是我的同学 zhè shì wǒ de tóngxué Đây là bạn cùng lớp của tôi
61 我们 wǒmen chúng tôi
62 我们是学生 wǒmen shì xuéshēng chúng ta là học sinh
63 你们 nǐmen các bạn
64 你们是留学生吗? nǐmen shì liúxuéshēng ma? Bạn là sinh viên quốc tế?
65 我们不是留学生 Wǒmen bùshì liúxuéshēng Chúng tôi không phải là sinh viên quốc tế
66 他们 tāmen họ
67 她们 tāmen họ
68 学生们 xuéshēngmen sinh viên
69 老师们 lǎoshīmen giáo viên
70 老师们好 lǎoshīmen hǎo Chào các thầy cô
71 学生们好 xuéshēngmen hǎo chào các em
72 lái Đến
73 今天你来吗? jīntiān nǐ lái ma? Bạn có đến hôm nay không?
74 介绍 Jièshào Giới thiệu
75 一下 yīxià một chút
76 学一下 xué yīxià Học hỏi
77 去一下 qù yīxià Đi
78 来一下 lái yīxià Đến đây
79 介绍一下 jièshào yī xià giới thiệu
80 你姓什么? nǐ xìng shénme? Họ của bạn là gì?
81 汉语书 Hànyǔ shū Sách tiếng Trung
82 英语书 yīngyǔ shū sách tiếng Anh
83 我的书 wǒ de shū cuốn sách của tôi
84 我的汉语书 wǒ de hànyǔ shū Sách tiếng trung của tôi
85 这是我的汉语书 zhè shì wǒ de hànyǔ shū Đây là cuốn sách tiếng Trung của tôi
86 这是我的英语书 zhè shì wǒ de yīngyǔ shū Đây là cuốn sách tiếng anh của tôi
87 这是她的 zhè shì tā de Đây là cô ấy
88 哪国人 nǎ guórén Nước nào
89 你是哪国人? nǐ shì nǎ guórén? bạn đến từ đất nước nào?
90 认识 Rènshí hiểu biết
91 你认识她吗? nǐ rènshí tā ma? bạn có biết cô ấy không?
92 我不认识她 Wǒ bù rènshí tā tôi không biết cô ấy
93 汉语很难 hànyǔ hěn nán Tiếng trung rất khó
94 高兴 gāoxìng vui mừng
95 今天你高兴吗? jīntiān nǐ gāoxìng ma? Hôm nay bạn có vui không?
96 今天我很高兴 Jīntiān wǒ hěn gāoxìng hôm nay tôi rất hạnh phúc
97 苹果 píngguǒ táo
98 你要买苹果吗? nǐ yāomǎi píngguǒ ma? Bạn có muốn mua táo không?
99 你要买几斤苹果? Nǐ yāomǎi jǐ jīn píngguǒ? Bạn muốn mua bao nhiêu quả táo?
100 报价 Bàojià Phục vụ
101 生病 shēngbìng đau ốm
102 我生病了三天 wǒ shēngbìngle sān tiān Tôi bị ốm trong ba ngày
103 水果 shuǐguǒ trái cây
104 你要买水果吗? nǐ yāomǎi shuǐguǒ ma? Bạn có muốn mua trái cây?
105 你喜欢吃什么水果? Nǐ xǐhuān chī shénme shuǐguǒ? Bạn thích ăn trái cây gì?
106 这是什么水果? Zhè shì shénme shuǐguǒ? quả gì đây?
107 再说 Zàishuō Nhắc lại
108 这个问题再说吧 zhège wèntí zàishuō ba Hãy nói về câu hỏi này
109 这条牛仔裤很贵,再说我没有多钱 zhè tiáo niúzǎikù hěn guì, zàishuō wǒ méiyǒu duō qián Những chiếc quần jean này đắt, ngoài ra tôi không có nhiều tiền
110 今天我觉得有点累,再说外面很冷,我想在家休息 jīntiān wǒ juédé yǒudiǎn lèi, zàishuō wàimiàn hěn lěng, wǒ xiǎng zàijiā xiūxí Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt, ngoài trời lạnh, tôi muốn nghỉ ngơi ở nhà
111 你吃了饭再走吧 nǐ chīle fàn zài zǒu ba Bạn có thể rời đi sau khi ăn
112 你做了作业再去玩吧 nǐ zuòle zuòyè zài qù wán ba Bạn làm bài tập về nhà và sau đó đi chơi
113 我们等她回来再吃饭 wǒmen děng tā huílái zài chīfàn Chúng tôi chờ cô ấy trở lại để ăn
114 你吃了药再睡吧 nǐ chīle yào zài shuì ba Đi ngủ sau khi uống thuốc
115 橘子 júzi trái cam
116 你常吃橘子吗? nǐ cháng chī júzi ma? Bạn có thường ăn cam không?
117 面试 Miànshì Phỏng vấn
118 什么时候你有面试? shénme shíhòu nǐ yǒu miànshì? Khi nào bạn có một cuộc phỏng vấn?
119 这次面试好吗? Zhè cì miànshì hǎo ma? Làm thế nào về cuộc phỏng vấn này?
120 朴素 Púsù đơn giản
121 朴实 pǔshí đơn giản
122 她穿得很朴素 tā chuān dé hěn púsù Cô ấy ăn mặc rất giản dị
123 首饰 shǒushì đồ trang sức
124 你喜欢戴首饰吗? nǐ xǐhuān dài shǒushì ma? Bạn có thích đeo trang sức?
125 劝酒 Quànjiǔ Truy vấn
126 劝说 quànshuō truy vấn
127 你劝她吧 nǐ quàn tā ba Thuyết phục cô ấy
128 贵族 guìzú cao quý
129 她是贵族 tā shì guìzú Cô ấy là một quý tộc
130 接受 jiēshòu Chấp nhận
131 我接受不了 wǒ jiēshòu bùliǎo Tôi không thể chấp nhận nó
132 你能接受我吗? nǐ néng jiēshòu wǒ ma? Bạn có thể chấp nhận tôi
133 良好 Liánghǎo tốt
134 何必 hébì Quan tâm làm gì
135 你何必这样说吗? nǐ hébì zhèyàng shuō ma? tại sao bạn nói như vậy?
136 凭我一个人 Píng wǒ yīgè rén Của riêng tôi
137 考大学,主要是凭自己的能力 kǎo dàxué, zhǔyào shi píng zìjǐ de nénglì Việc thi vào đại học chủ yếu dựa vào năng lực của bản thân.
138 你不能凭运气 nǐ bùnéng píng yùnqì Bạn không thể dựa vào may mắn
139 你要凭自己的努力 nǐ yào píng zìjǐ de nǔlì Bạn phải dựa vào nỗ lực của chính mình
140 知识 zhīshì Chuyên gia
141 她想学很多知识 tā xiǎng xué hěnduō zhīshì Cô ấy muốn học hỏi nhiều kiến ​​thức
142 才能 cáinéng Có khả năng
143 你要努力才能成功 nǐ yào nǔlì cáinéng chénggōng Bạn phải làm việc chăm chỉ để thành công
144 努力不一定能成功 nǔlì bù yīdìng néng chénggōng Làm việc chăm chỉ có thể không thành công
145 选择比努力更重要 xuǎnzé bǐ nǔlì gēng zhòngyào Lựa chọn quan trọng hơn nỗ lực
146 道理 dàolǐ lý do
147 你说得很有道理 nǐ shuō dé hěn yǒu dàolǐ Bạn có rất nhiều ý nghĩa
148 然而 rán’ér Tuy nhiên
149 学汉语很难,然而,她还学汉语 xué hànyǔ hěn nán, rán’ér, tā hái xué hànyǔ Học tiếng Trung rất khó nhưng cô vẫn học tiếng Trung
150 虽然她生病,然而,她还去工作 suīrán tā shēngbìng, rán’ér, tā hái qù gōngzuò Dù ốm nhưng cô ấy vẫn đi làm
151 我很喜欢她,然而,她不喜欢我 wǒ hěn xǐhuān tā, rán’ér, tā bù xǐhuān wǒ Tôi thích cô ấy rất nhiều, nhưng cô ấy không thích tôi
152 争论 zhēnglùn tranh luận
153 我不想跟你争论这个问题 wǒ bùxiǎng gēn nǐ zhēnglùn zhège wèntí Tôi không muốn tranh luận với bạn về vấn đề này
154 心里 xīnlǐ Trong tim
155 心里话 xīnlǐ huà Trong tim
156 医生 yīshēng Nhiêu bác sĩ
157 心里医生 xīnlǐ yīshēng Bác sĩ tim
158 示弱 shìruò Thể hiện điểm yếu
159 我们不能示弱 wǒmen bùnéng shìruò Chúng tôi không thể thể hiện sự yếu kém
160 实验 shíyàn thí nghiệm
161 实验学校 shíyàn xuéxiào trường thí nghiệm
162 方案 fāng’àn Chương trình
163 你方案是什么? nǐ fāng’àn shì shénme? Kế hoạch của bạn là gì?
164 指出 Zhǐchū Chỉ ra
165 请你指出她的错误 qǐng nǐ zhǐchū tā de cuòwù Hãy chỉ ra sai lầm của cô ấy
166 成熟 chéngshú trưởng thành
167 她很成熟 tā hěn chéngshú Cô ấy đã trưởng thành
168 机会还没成熟 jīhuì hái mò chéngshú Thời cơ chưa chín muồi
169 指导 zhǐdǎo hướng dẫn
170 你指导职员工作 nǐ zhǐdǎo zhíyuán gōngzuò Bạn chỉ đạo nhân viên
171 我们要改这个方案 wǒmen yào gǎi zhège fāng’àn Chúng tôi muốn thay đổi kế hoạch này
172 反对 fǎnduì Phản đối
173 很多人反对你 hěnduō rén fǎnduì nǐ Nhiều người phản đối bạn
174 课程 kèchéng khóa học
175 你的课程里有这个课吗? nǐ de kèchéng li yǒu zhège kè ma? Lớp này có trong lớp của bạn không?
176 导师 Dǎoshī gia sư
177 谁是你的导师? shéi shì nǐ de dǎoshī? Người cố vấn của bạn là ai?
178 目的 Mùdì mục đích
179 心灵 xīnlíng Linh hồn
180 我觉得心灵很自由 wǒ juédé xīnlíng hěn zìyóu Tôi cảm thấy rất tự do
181 从而 cóng’ér bằng cách ấy
182 我要考上大学,从而我去留学 wǒ yào kǎo shàng dàxué, cóng’ér wǒ qù liúxué Tôi muốn vào đại học để có thể đi du học
183 你要坚持锻炼身体,从而才能去工作 nǐ yào jiānchí duànliàn shēntǐ, cóng’ér cáinéng qù gōngzuò Bạn phải tiếp tục tập thể dục để đi làm
184 假如 jiǎrú nếu
185 假如你不喜欢我,我们就分手 jiǎrú nǐ bù xǐhuān wǒ, wǒmen jiù fēnshǒu Nếu bạn không thích tôi, chúng ta sẽ chia tay
186 尽情 jìnqíng Thưởng thức
187 你们尽情地玩吧 nǐmen jìnqíng de wán ba Chúc các bạn vui vẻ
188 你们尽情唱歌吧 nǐmen jìnqíng chànggē ba Hát cho nội dung trái tim bạn
189 我不喜欢吃酸的 wǒ bù xǐhuān chī suān de Tôi không thích chua
190 维生素 wéishēngsù Vitamin
191 这是什么维生素? zhè shì shénme wéishēngsù? Đây là loại vitamin gì?
192 结果 Jiéguǒ kết quả
193 你的结果怎么样? nǐ de jiéguǒ zěnme yàng? Kết quả của bạn thế nào?
194 我的结果不太好 Wǒ de jiéguǒ bù tài hǎo Kết quả của tôi không tốt lắm
195 你放东西太多了 nǐ fàng dōngxī tài duōle Bạn đặt quá nhiều thứ
196 冰箱 bīngxiāng tủ lạnh
197 冰箱里有啤酒吗? bīngxiāng li yǒu píjiǔ ma? Có bia trong tủ lạnh không?
198 你塞进去吧 Nǐ sāi jìn qù ba Bạn nhét vào

Vậy là bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 hôm nay đến đây là hết rồi, các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.