Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3 cùng Thầy Vũ
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3 là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày. Các bạn nhớ chú ý theo dõi và lưu về học dần nhé.
https://www.youtube.com/watch?v=dAKpCelHKaw
Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.
Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Tiếp theo đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2
Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.
Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3
STT | Hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou thông qua các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản | Phiên âm tiếng Trung theo bài tập gõ tiếng Trung online | Tham khảo giải nghĩa tiếng Việt |
1 | 她才喝一瓶啤酒 | Tā cái hē yī píng píjiǔ | Cô ấy vừa uống một chai bia |
2 | 我觉得很受罪 | wǒ juédé hěn shòuzuì | Tôi cảm thấy rất tội lỗi |
3 | 我们才工作一个小时 | wǒmen cái gōngzuò yīgè xiǎoshí | Chúng tôi chỉ làm việc trong một giờ |
4 | 她才学半年汉语 | tā cáixué bànnián hànyǔ | Cô ấy chỉ học tiếng Trung trong nửa năm |
5 | 现在才六点 | xiànzài cái liù diǎn | Nó chỉ có sáu |
6 | 我才吃一碗米饭 | wǒ cái chī yī wǎn mǐfàn | Tôi vừa ăn một bát cơm |
7 | 一节课 | yī jié kè | một lớp |
8 | 核桃 | hétáo | quả óc chó |
9 | 莲子 | liánzǐ | Hạt sen |
10 | 实验 | shíyàn | thí nghiệm |
11 | 你别装了 | nǐ bié zhuāngle | Đừng giả vờ |
12 | 人生 | rénshēng | đời sống |
13 | 真正 | zhēnzhèng | thực tế |
14 | 我真正喜欢她 | wǒ zhēnzhèng xǐhuān tā | Tôi thực sự thích cô ấy |
15 | 愉快 | yúkuài | vui mừng |
16 | 业余 | yèyú | nghiệp dư |
17 | 以前 | yǐqián | trước |
18 | 书法 | shūfǎ | thư pháp |
19 | 特别 | tèbié | đặc biệt |
20 | 感兴趣 | gǎn xìngqù | Quan tâm |
21 | 兴趣 | xìngqù | quan tâm |
22 | 高兴 | gāoxìng | vui mừng |
23 | 画画 | huà huà | Vẽ tranh |
24 | 东边 | dōngbian | Phía đông |
25 | 西边 | xībian | Phía tây |
26 | 南边 | nánbian | bờ Nam |
27 | 北边 | běibian | Phía bắc |
28 | 前边 | qiánbian | Trước mặt |
29 | 后边 | hòubian | phía sau |
30 | 上边 | shàngbian | Ở trên |
31 | 你还要买什么? | nǐ hái yāomǎi shénme? | Bạn mua gì nữa? |
32 | 她还在工作 | Tā hái zài gōngzuò | Cô ấy vẫn đang làm việc |
33 | 我还没有 | wǒ hái méiyǒu | Tôi vẫn chưa |
34 | 我还没有工作 | wǒ hái méiyǒu gōngzuò | Tôi đã không làm việc |
35 | 六点她就起床了 | liù diǎn tā jiù qǐchuángle | Cô ấy dậy lúc sáu giờ |
36 | 六岁我就开始学汉语了 | liù suì wǒ jiù kāishǐ xué hànyǔle | Tôi bắt đầu học tiếng Trung khi tôi sáu tuổi |
37 | 下星期我就回家了 | xià xīngqí wǒ jiù huí jiāle | Tôi sẽ về nhà vào tuần tới |
38 | 你要借什么? | nǐ yào jiè shénme? | Bạn định vay gì? |
39 | 你要借多少钱? | Nǐ yào jiè duōshǎo qián? | Bạn muốn vay bao nhiêu? |
40 | 你先介绍吧 | Nǐ xiān jièshào ba | Bạn giới thiệu trước |
41 | 你介绍她吧 | nǐ jièshào tā ba | Bạn giới thiệu cô ấy |
42 | 你先吃饭吧 | nǐ xiān chīfàn ba | Bạn ăn trước |
43 | 银行 | yínháng | ngân hàng |
44 | 我去银行取钱 | wǒ qù yínháng qǔ qián | Tôi đến ngân hàng để rút tiền |
45 | 你要换钱吗? | nǐ yào huànqián ma? | Bạn có muốn đổi tiền không? |
46 | 牛要换多少钱? | Niú yào huàn duōshǎo qián? | Con bò cần đổi bao nhiêu? |
47 | 然后 | Ránhòu | sau đó |
48 | 然后我们去吃饭吧 | ránhòu wǒmen qù chīfàn ba | Sau đó chúng ta hãy đi ăn |
49 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng |
50 | 你去商店买什么? | nǐ qù shāngdiàn mǎi shénme? | Bạn mua gì ở cửa hàng? |
51 | 东西 | Dōngxī | Điều |
52 | 你要买什么东西? | nǐ yāomǎi shénme dōngxī? | Bạn định mua gì? |
53 | 咱们 | Zánmen | chúng tôi |
54 | 咱们回家吧 | zánmen huí jiā ba | Về nhà thôi |
55 | 一起 | yīqǐ | cùng với nhau |
56 | 一起吃饭 | yīqǐ chīfàn | ăn cùng nhau |
57 | 一起喝酒 | yīqǐ hējiǔ | Uống cùng nhau |
58 | 关门 | guānmén | đóng cửa |
59 | 星期天 | xīngqítiān | chủ nhật |
60 | 打算 | dǎsuàn | dự định |
61 | 购物中心 | gòuwù zhòng xīn | Trung tâm mua sắm |
62 | 还可以 | hái kěyǐ | vẫn ổn |
63 | 质量 | zhìliàng | chất lượng |
64 | 下边 | xiàbian | phía dưới |
65 | 里边 | lǐbian | phía trong |
66 | 外边 | wàibian | ở ngoài |
67 | 地方 | dìfāng | địa phương |
68 | 足球场 | zúqiú chǎng | sân bóng đá |
69 | 足球 | zúqiú | bóng đá |
70 | 劳驾 | láojià | Xin lỗi |
71 | 打听 | dǎtīng | hỏi về |
72 | 博物馆 | bówùguǎn | viện bảo tàng |
73 | 和平 | hépíng | Sự thanh bình |
74 | 广场 | guǎngchǎng | Quảng trường |
75 | 我要看衣服 | wǒ yào kàn yīfú | Tôi muốn xem quần áo |
76 | 别客气 | bié kèqì | Không có gì |
77 | 你别去玩了 | nǐ bié qù wánle | Dừng việc chơi lại |
78 | 无聊 | wúliáo | chán |
79 | 你觉得无聊吗? | nǐ juédé wúliáo ma? | Bạn có thấy chán không? |
80 | 医院 | Yīyuàn | bệnh viện |
81 | 我去医院找医生 | wǒ qù yīyuàn zhǎo yīshēng | Tôi đến bệnh viện để tìm bác sĩ |
82 | 做梦 | zuòmèng | mơ |
83 | 你在做梦吗? | nǐ zài zuòmèng ma? | Bạn đang mơ à? |
84 | 幸福 | Xìngfú | vui mừng |
85 | 我觉得很幸福 | wǒ juédé hěn xìngfú | tôi cảm thấy rất hạnh phúc |
86 | 生词 | shēngcí | Từ mới |
87 | 背生词 | bèi shēngcí | Các từ ghi nhớ |
88 | 我背了很多生词 | wǒ bèile hěnduō shēngcí | Tôi đã ghi nhớ rất nhiều từ mới |
89 | 考试 | kǎoshì | kiểm tra |
90 | 什么时候你有考试? | shénme shíhòu nǐ yǒu kǎoshì? | Khi nào bạn có một kỳ thi? |
91 | 你觉得累吗? | Nǐ juédé lèi ma? | Bạn có cảm thấy mệt mỏi? |
92 | 我觉得饿死了 | Wǒ juédé è sǐle | Tôi cảm thấy chết đói |
93 | 你住在哪儿? | nǐ zhù zài nǎ’er? | Bạn sống ở đâu? |
94 | 你要问什么? | Nǐ yào wèn shénme? | Bạn hỏi gì? |
95 | 我要问路 | Wǒ yào wèn lù | Tôi muốn hỏi đường |
96 | 医生 | yīshēng | Nhiêu bác sĩ |
97 | 我的朋友是医生 | wǒ de péngyǒu shì yīshēng | Bạn tôi là bác sĩ |
98 | 同意 | tóngyì | đồng ý |
99 | 我不同意 | wǒ bù tóngyì | tôi không đồng ý |
100 | 对了 | duìle | chính xác |
101 | 炒菜 | chǎocài | Xào |
102 | 你会做什么菜? | nǐ huì zuò shénme cài? | Bạn sẽ làm gì? |
103 | 面条 | Miàntiáo | mì |
104 | 我要吃面条 | wǒ yào chī miàntiáo | Tôi muốn mì |
105 | 病人 | bìngrén | kiên nhẫn |
106 | 她是我的病人 | tā shì wǒ de bìngrén | Cô ấy là bệnh nhân của tôi |
107 | 身体 | shēntǐ | thân hình |
108 | 我的身体很好 | wǒ de shēntǐ hěn hǎo | Cơ thể của tôi là tốt |
109 | 你要买什么药? | nǐ yāomǎi shénme yào? | Bạn định mua thuốc gì? |
110 | 生气 | Shēngqì | bực mình |
111 | 我觉得很生气 | wǒ juédé hěn shēngqì | Tôi cảm thấy rất tức giận |
112 | 好像 | hǎoxiàng | giống |
113 | 好像你要找我 | hǎoxiàng nǐ yào zhǎo wǒ | Có vẻ như bạn đang tìm kiếm tôi |
114 | 脸色 | liǎnsè | Khuôn mặt |
115 | 她的脸色不太好 | tā de liǎnsè bù tài hǎo | Mặt cô ấy không tốt lắm |
116 | 熬夜 | áoyè | thức khuya |
117 | 我常熬夜工作 | wǒ cháng áoyè gōngzuò | Tôi thường thức khuya để làm việc |
118 | 你要买几斤? | nǐ yāomǎi jǐ jīn? | Bạn muốn mua bao nhiêu catties? |
119 | 白酒 | Báijiǔ | Rượu |
120 | 我要买白酒 | wǒ yāomǎi báijiǔ | Tôi muốn mua rượu vang trắng |
121 | 我的头很疼 | wǒ de tóu hěn téng | Đầu tôi đau |
122 | 我觉得她疯了 | wǒ juédé tā fēngle | Tôi nghĩ cô ấy bị điên |
123 | 你喝醉了 | nǐ hē zuìle | bạn say rượu |
124 | 她吐了很多 | tā tǔle hěnduō | Cô ấy ném rất nhiều |
125 | 热情 | rèqíng | hăng hái |
126 | 她对我很热情 | tā duì wǒ hěn rèqíng | Cô ấy rất ấm áp với tôi |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,đừng quên chia sẻ cho các bạn khác cùng học nhé.