Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 cùng Thầy Vũ
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.
Tiếp theo đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.
Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1
Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.
Bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2
STT | Bài tập luyện gõ tiếng Trung Quốc online Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung bài tập gõ tiếng Trung online | Tham khảo giải nghĩa tiếng Việt |
1 | 感到 | Gǎndào | cảm thấy |
2 | 心情 | xīnqíng | tâm trạng |
3 | 一句话 | yījù huà | Một câu |
4 | 留下 | liú xià | Ở lại |
5 | 她给我留下很多钱 | tā gěi wǒ liú xià hěnduō qián | Cô ấy để lại cho tôi rất nhiều tiền |
6 | 深刻 | shēnkè | thâm thúy |
7 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
8 | 深刻印象 | shēnkè yìnxiàng | ấn tượng sâu đậm |
9 | 她给我留下深刻印象 | tā gěi wǒ liú xià shēnkè yìnxiàng | Cô ấy đã gây ấn tượng với tôi |
10 | 香蕉 | xiāngjiāo | trái chuối |
11 | 你喜欢吃香蕉吗? | nǐ xǐhuān chī xiāngjiāo ma? | Bạn có thích chuối không? |
12 | 总是 | Zǒng shì | luôn luôn |
13 | 我总是准时工作 | wǒ zǒng shì zhǔnshí gōngzuò | Tôi luôn làm việc đúng giờ |
14 | 尾巴 | wěibā | đuôi |
15 | 剥皮 | bāopí | Bóc |
16 | 吃鸡蛋要剥皮 | chī jīdàn yào bāopí | Bóc trứng để ăn |
17 | 很细 | hěn xì | Rất mỏng |
18 | 拳头 | quántóu | nắm tay |
19 | 差别 | chābié | Sự khác biệt |
20 | 你觉得有什么差别吗? | nǐ juédé yǒu shé me chābié ma? | Bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt nào không? |
21 | 没有什么差别 | Méiyǒu shé me chābié | Không khác nhau |
22 | 有什么差别吗? | yǒu shé me chābié ma? | Có sự khác biệt nào không? |
23 | 启发 | Qǐfā | Khai sáng |
24 | 你给启发吧 | nǐ gěi qǐfā ba | Khai sáng cho bạn |
25 | 你的话给我很大的启发 | nǐ dehuà gěi wǒ hěn dà de qǐfā | Lời nói của bạn đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều |
26 | 改变 | gǎibiàn | thay đổi |
27 | 你要改变什么? | nǐ yào gǎibiàn shénme? | Bạn sẽ thay đổi điều gì? |
28 | 你不能改变别人 | Nǐ bùnéng gǎibiàn biérén | Bạn không thể thay đổi người khác |
29 | 你只能改变自己 | nǐ zhǐ néng gǎibiàn zìjǐ | Bạn chỉ có thể thay đổi chính mình |
30 | 你改变方法吧 | nǐ gǎibiàn fāngfǎ ba | Bạn thay đổi phương pháp của bạn |
31 | 改变方式 | gǎibiàn fāngshì | Cải cách |
32 | 方式 | fāngshì | cách |
33 | 你要用什么方式? | nǐ yào yòng shénme fāngshì? | Bạn muốn theo cách nào? |
34 | 戒烟 | Jièyān | Từ bỏ hút thuốc |
35 | 你能戒烟吗? | nǐ néng jièyān ma? | Bạn có thể bỏ thuốc lá không? |
36 | 用什么方式可以戒烟? | Yòng shénme fāngshì kěyǐ jièyān? | Làm thế nào tôi có thể bỏ thuốc lá? |
37 | 你戒烟几年了?nǐ | Nǐ jièyān jǐ niánle?Nǐ | Bạn đã bỏ thuốc được bao nhiêu năm? nǐ |
38 | 难受 | nánshòu | Khó chịu |
39 | 你觉得难受吗? | nǐ juédé nánshòu ma? | Bạn có cảm thấy khó chịu không? |
40 | 你觉得哪里难受? | Nǐ juédé nǎlǐ nánshòu? | Bạn cảm thấy khó chịu như thế nào? |
41 | 你能活到一百岁吗? | Nǐ néng huó dào yībǎi suì ma? | Bạn có thể sống đến một trăm tuổi? |
42 | 她还活着 | Tā hái huózhe | Cô ấy còn sống |
43 | 一万 | yī wàn | Mười nghìn |
44 | 受罪 | shòuzuì | Đau khổ |
45 | 算了 | suànle | Quên đi |
46 | 失败 | shībài | sự thất bại |
47 | 你失败了 | nǐ shībàile | bạn đã thất bại |
48 | 想法 | xiǎngfǎ | ý tưởng |
49 | 你有什么想法吗? | nǐ yǒu shé me xiǎngfǎ ma? | Bạn có bất cứ ý tưởng? |
50 | 道理 | Dàolǐ | lý do |
51 | 有道理 | yǒu dàolǐ | Có ý nghĩa |
52 | 她说得很有道理 | tā shuō dé hěn yǒu dàolǐ | Cô ấy rất có ý nghĩa |
53 | 任何 | rènhé | bất kì |
54 | 任何人 | rènhé rén | bất kỳ ai |
55 | 角度 | jiǎodù | góc |
56 | 从我的角度来看 | cóng wǒ de jiǎodù lái kàn | Từ quan điểm của tôi |
57 | 为什么现在你才起床? | wèishéme xiànzài nǐ cái qǐchuáng? | Tại sao bạn chỉ mới thức dậy bây giờ? |
58 | 为什么现在你才来? | Wèishéme xiànzài nǐ cái lái? | Tại sao bạn lại ở đây bây giờ? |
59 | 为什么现在你才说? | Wèishéme xiànzài nǐ cái shuō? | Tại sao bạn lại nói bây giờ? |
60 | 这条裤子才十块钱 | Zhè tiáo kùzi cái shí kuài qián | Chiếc quần này chỉ có mười tệ |
61 | 现在才八点 | xiànzài cái bā diǎn | Mới tám giờ |
62 | 我才吃一碗米饭 | wǒ cái chī yī wǎn mǐfàn | Tôi vừa ăn một bát cơm |
63 | 必须 | bìxū | phải |
64 | 今天晚上你必须回家 | jīntiān wǎnshàng nǐ bìxū huí jiā | Bạn phải về nhà tối nay |
65 | 你说下去吧 | nǐ shuō xiàqù ba | Đi tiếp |
66 | 你做下去吧 | nǐ zuò xiàqù ba | Bạn cứ đi |
67 | 我学不下去了 | wǒ xué bù xiàqùle | Tôi không thể học |
68 | 她说不下去了 | tā shuō bu xiàqùle | Cô ấy không thể tiếp tục |
69 | 我们还学下去吗? | wǒmen hái xué xiàqù ma? | Chúng ta còn học không? |
70 | 十万 | Shí wàn | Một trăm ngàn |
71 | 一百万 | yībǎi wàn | một triệu |
72 | 一千万 | yīqiān wàn | Mười triệu |
73 | 9873 九千八百七十三 | 9873 jiǔqiān bābǎi qīshísān | 9873 Chín nghìn tám trăm bảy mươi ba |
74 | 12465一万两千四百六十五 | 12465 yī wàn liǎng qiān sìbǎi liùshíwǔ | 12465 mười hai nghìn bốn trăm sáu mươi lăm |
75 | 3240000三百二十四万 | 3240000 sānbǎi èrshísì wàn | 3240000 ba trăm hai mươi bốn triệu |
76 | 四万零七百九十 | sì wàn líng qībǎi jiǔ shí | Bốn mươi nghìn bảy trăm chín mươi |
77 | 一千九百四十九 | yī qiān jiǔbǎi sìshíjiǔ | Một nghìn chín trăm bốn mươi chín |
78 | 2008两千零八 | 2008 liǎng qiān líng bā | 20082008 |
79 | 四万五千七百九十八 | sì wàn wǔqiān qībǎi jiǔ shí bā | Bốn mươi lăm nghìn bảy trăm chín mươi tám |
80 | 三万零九百一十二 | sān wàn líng jiǔbǎi yī shí èr | Ba mươi chín trăm mười hai |
81 | 四十八万零五 | sì shí bā wàn líng wǔ | Bốn trăm tám mươi lăm |
82 | 九百六十万 | jiǔ bǎi liùshí wàn | 9,6 triệu |
83 | 我要换十万美元 | wǒ yào huàn shí wàn měiyuán | Tôi muốn đổi một trăm nghìn đô la |
Vậy là bài học Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nha.