Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 chi tiết nhất

0
992
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 2
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 2
Đánh giá post

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 cùng Thầy Vũ

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.

Tiếp theo đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Luyện gõ tiếng Trung Quốc

Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.

Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1

Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.

Bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2

STTBài tập luyện gõ tiếng Trung Quốc online Thầy VũPhiên âm tiếng Trung bài tập gõ tiếng Trung onlineTham khảo giải nghĩa tiếng Việt
1感到Gǎndàocảm thấy
2心情xīnqíngtâm trạng
3一句话yījù huàMột câu
4留下liú xiàỞ lại
5她给我留下很多钱tā gěi wǒ liú xià hěnduō qiánCô ấy để lại cho tôi rất nhiều tiền
6深刻shēnkèthâm thúy
7印象yìnxiàngấn tượng
8深刻印象shēnkè yìnxiàngấn tượng sâu đậm
9她给我留下深刻印象tā gěi wǒ liú xià shēnkè yìnxiàngCô ấy đã gây ấn tượng với tôi
10香蕉xiāngjiāotrái chuối
11你喜欢吃香蕉吗?nǐ xǐhuān chī xiāngjiāo ma?Bạn có thích chuối không?
12总是Zǒng shìluôn luôn
13我总是准时工作wǒ zǒng shì zhǔnshí gōngzuòTôi luôn làm việc đúng giờ
14尾巴wěibāđuôi
15剥皮bāopíBóc
16吃鸡蛋要剥皮chī jīdàn yào bāopíBóc trứng để ăn
17很细hěn xìRất mỏng
18拳头quántóunắm tay
19差别chābiéSự khác biệt
20你觉得有什么差别吗?nǐ juédé yǒu shé me chābié ma?Bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt nào không?
21没有什么差别Méiyǒu shé me chābiéKhông khác nhau
22有什么差别吗?yǒu shé me chābié ma?Có sự khác biệt nào không?
23启发QǐfāKhai sáng
24你给启发吧nǐ gěi qǐfā baKhai sáng cho bạn
25你的话给我很大的启发nǐ dehuà gěi wǒ hěn dà de qǐfāLời nói của bạn đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều
26改变gǎibiànthay đổi
27你要改变什么?nǐ yào gǎibiàn shénme?Bạn sẽ thay đổi điều gì?
28你不能改变别人Nǐ bùnéng gǎibiàn biérénBạn không thể thay đổi người khác
29你只能改变自己nǐ zhǐ néng gǎibiàn zìjǐBạn chỉ có thể thay đổi chính mình
30你改变方法吧nǐ gǎibiàn fāngfǎ baBạn thay đổi phương pháp của bạn
31改变方式gǎibiàn fāngshìCải cách
32方式fāngshìcách
33你要用什么方式?nǐ yào yòng shénme fāngshì?Bạn muốn theo cách nào?
34戒烟JièyānTừ bỏ hút thuốc
35你能戒烟吗?nǐ néng jièyān ma?Bạn có thể bỏ thuốc lá không?
36用什么方式可以戒烟?Yòng shénme fāngshì kěyǐ jièyān?Làm thế nào tôi có thể bỏ thuốc lá?
37你戒烟几年了?nǐNǐ jièyān jǐ niánle?NǐBạn đã bỏ thuốc được bao nhiêu năm? nǐ
38难受nánshòuKhó chịu
39你觉得难受吗?nǐ juédé nánshòu ma?Bạn có cảm thấy khó chịu không?
40你觉得哪里难受?Nǐ juédé nǎlǐ nánshòu?Bạn cảm thấy khó chịu như thế nào?
41你能活到一百岁吗?Nǐ néng huó dào yībǎi suì ma?Bạn có thể sống đến một trăm tuổi?
42她还活着Tā hái huózheCô ấy còn sống
43一万yī wànMười nghìn
44受罪shòuzuìĐau khổ
45算了suànleQuên đi
46失败shībàisự thất bại
47你失败了nǐ shībàilebạn đã thất bại
48想法xiǎngfǎý tưởng
49你有什么想法吗?nǐ yǒu shé me xiǎngfǎ ma?Bạn có bất cứ ý tưởng?
50道理Dàolǐlý do
51有道理yǒu dàolǐCó ý nghĩa
52她说得很有道理tā shuō dé hěn yǒu dàolǐCô ấy rất có ý nghĩa
53任何rènhébất kì
54任何人rènhé rénbất kỳ ai
55角度jiǎodùgóc
56从我的角度来看cóng wǒ de jiǎodù lái kànTừ quan điểm của tôi
57为什么现在你才起床?wèishéme xiànzài nǐ cái qǐchuáng?Tại sao bạn chỉ mới thức dậy bây giờ?
58为什么现在你才来?Wèishéme xiànzài nǐ cái lái?Tại sao bạn lại ở đây bây giờ?
59为什么现在你才说?Wèishéme xiànzài nǐ cái shuō?Tại sao bạn lại nói bây giờ?
60这条裤子才十块钱Zhè tiáo kùzi cái shí kuài qiánChiếc quần này chỉ có mười tệ
61现在才八点xiànzài cái bā diǎnMới tám giờ
62我才吃一碗米饭wǒ cái chī yī wǎn mǐfànTôi vừa ăn một bát cơm
63必须bìxūphải
64今天晚上你必须回家jīntiān wǎnshàng nǐ bìxū huí jiāBạn phải về nhà tối nay
65你说下去吧nǐ shuō xiàqù baĐi tiếp
66你做下去吧nǐ zuò xiàqù baBạn cứ đi
67我学不下去了wǒ xué bù xiàqùleTôi không thể học
68她说不下去了tā shuō bu xiàqùleCô ấy không thể tiếp tục
69我们还学下去吗?wǒmen hái xué xiàqù ma?Chúng ta còn học không?
70十万Shí wànMột trăm ngàn
71一百万yībǎi wànmột triệu
72一千万yīqiān wànMười triệu
739873 九千八百七十三9873 jiǔqiān bābǎi qīshísān9873 Chín nghìn tám trăm bảy mươi ba
7412465一万两千四百六十五12465 yī wàn liǎng qiān sìbǎi liùshíwǔ12465 mười hai nghìn bốn trăm sáu mươi lăm
753240000三百二十四万3240000 sānbǎi èrshísì wàn3240000 ba trăm hai mươi bốn triệu
76四万零七百九十sì wàn líng qībǎi jiǔ shíBốn mươi nghìn bảy trăm chín mươi
77一千九百四十九yī qiān jiǔbǎi sìshíjiǔMột nghìn chín trăm bốn mươi chín
782008两千零八2008 liǎng qiān líng bā20082008
79四万五千七百九十八sì wàn wǔqiān qībǎi jiǔ shí bāBốn mươi lăm nghìn bảy trăm chín mươi tám
80三万零九百一十二sān wàn líng jiǔbǎi yī shí èrBa mươi chín trăm mười hai
81四十八万零五sì shí bā wàn líng wǔBốn trăm tám mươi lăm
82九百六十万jiǔ bǎi liùshí wàn9,6 triệu
83我要换十万美元wǒ yào huàn shí wàn měiyuánTôi muốn đổi một trăm nghìn đô la

Vậy là bài học Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nha.