Cách gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 2

Cách gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 2 chi tiết từ A đến Z

0
1346
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 2
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 2
Đánh giá post

Chủ đề Cách gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 2

Hôm nay chúng ta sẽ đến với bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 2 thông qua bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí mỗi ngày. Hôm nay chúng ta sẽ luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10 với nội dung bài tập trong bảng bên dưới.

Các bạn học tiếng Trung Quốc và sử dụng máy tính để phục bụ cho việc học thì phải biết cách tải bộ gõ tiếng Trung Sogou về để sử dụng thuận tiện,dưới đây Thầy Vũ sẽ gửi cho các bạn link hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung Sogou này

Cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin Thầy Vũ ChineMaster

https://www.youtube.com/watch?v=1MpHooqtjdU&t=4385s

Trước khi bắt đầu bài mới thì các bạn hãy xem lại bài học ngày hôm qua tại link sau nhé.

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1

Tiếp theo là chuyên mục tổng hợp lại tất cả những bài giảng về chủ đề luyện gõ tiếng Trung Quốc.

Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay

Cách gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 2 Thầy Vũ ChineMaster

STTHướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhấtBản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé
1我找你有很多问题Wǒ zhǎo nǐ yǒu hěnduō wèntíTôi có nhiều câu hỏi cho bạn
2上海shànghǎiThượng hải
3大概dàgàicó lẽ
4你的公司有大概多少人?nǐ de gōngsī yǒu dàgài duōshǎo rén?Có bao nhiêu người trong công ty của bạn?
5我的公司有大概八个职员Wǒ de gōngsī yǒu dàgài bā gè zhíyuánCông ty của tôi có khoảng tám nhân viên
6我的公司有很多中国人wǒ de gōngsī yǒu hěnduō zhōngguórénCó rất nhiều người Trung Quốc trong công ty của tôi
7外国wàiguóNước ngoài
8她是外国人tā shì wàiguó rénCô ấy là người nước ngoài
9电话号码diànhuà hàomǎsố điện thoại
10知道zhīdàobiết rôi
11你知道吗?nǐ zhīdào ma?bạn có biết?
12我不知道Wǒ bù zhīdàoTôi không biết
13你知道她是谁吗?nǐ zhīdào tā shì shéi ma?Bạn có biết cô ấy là ai không?
14这是谁的手机号?Zhè shì shéi de shǒujī hào?Số điện thoại này là của ai?
15你有手机号吗?Nǐ yǒu shǒujī hào ma?Bạn có số điện thoại di động không?
16房间Fángjiānphòng
17房间号fángjiān hàosố phòng
18你的房间号是什么?nǐ de fángjiān hào shì shénme?Phòng của bạn số mấy?
19你住几楼?Nǐ zhù jǐ lóu?Bạn sống ở tầng mấy?
20我住七楼Wǒ zhù qī lóuTôi sống trên tầng bảy
21我住八楼wǒ zhù bā lóuTôi sống ở tầng tám
22秘书mìshūThư ký
23这位是我的秘书zhè wèi shì wǒ de mìshūĐây là thư ký của tôi
24介绍jièshàoGiới thiệu
25一下yīxiàmột chút
26你介绍一下吧nǐ jièshào yīxià baBạn có thể giới thiệu
27你先吃饭吧nǐ xiān chīfàn baBạn ăn trước
28你先回家吧nǐ xiān huí jiā baBạn về nhà trước
29我们wǒmenchúng tôi
30我们都是越南人wǒmen dōu shì yuènán rénChúng tôi đều là người việt nam
31你们是哪国人?nǐmen shì nǎ guó rén?Bạn đến từ quốc gia nào?
32每天MěitiānHằng ngày
33每天你忙吗?měitiān nǐ máng ma?Bạn bận rộn mỗi ngày?
34起床Qǐchuángthức dậy
35早饭zǎofànbữa ăn sáng
36你吃早饭了吗?nǐ chī zǎofànle ma?Bạn ăn sáng chưa?
37午饭WǔfànBữa trưa
38你跟我吃午饭吧nǐ gēn wǒ chī wǔfàn baBạn ăn trưa với tôi
39晚饭wǎnfànbữa tối
40你要在哪儿吃晚饭?nǐ yào zài nǎ’er chī wǎnfàn?Bạn định ăn tối ở đâu?
41以后Yǐhòusau
42以后你要去哪儿去旅行?yǐhòu nǐ yào qù nǎ’er qù lǚxíng?Bạn sẽ đi du lịch ở đâu trong tương lai?
43吃饭以后你要做什么?Chīfàn yǐhòu nǐ yào zuò shénme?Bạn định làm gì sau khi ăn?
44差五分Chà wǔ fēnNăm điểm ngắn
45现在七点差五分xiànzài qī diǎnchā wǔ fēnBây giờ là năm bảy giờ
46上课shàngkèLớp học
47几点你上课?jǐ diǎn nǐ shàngkè?Bạn đến lớp lúc mấy giờ?
48一节课Yī jié kèmột lớp
49教室jiàoshìlớp học
50操场cāochǎngsân chơi
51锻炼duànliàntập thể dục
52锻炼身体duànliàn shēntǐTập thể dục
53洗澡xǐzǎoĐi tắm
54你常几点洗澡?nǐ cháng jǐ diǎn xǐzǎo?Bạn tắm lúc mấy giờ?
55我常十一点洗澡Wǒ cháng shíyī diǎn xǐzǎoTôi thường tắm lúc 11 giờ
56我常晚上九点洗澡wǒ cháng wǎnshàng jiǔ diǎn xǐzǎoTôi thường tắm lúc chín giờ tối
57洗碗xǐ wǎnrửa sạch
58你帮我洗碗吧nǐ bāng wǒ xǐ wǎn baBạn giúp tôi rửa bát
59洗衣服xǐ yīfúGiặt quần áo
60你帮我洗衣服吧nǐ bāng wǒ xǐ yīfú baBạn giúp tôi giặt quần áo của tôi
61然后ránhòusau đó
62我们先吃饭,然后去看电影wǒmen xiān chīfàn, ránhòu qù kàn diànyǐngChúng tôi ăn trước rồi đi xem phim
63先吃饭,然后去玩xiān chīfàn, ránhòu qù wánĂn trước, sau đó đi chơi
64睡觉shuìjiàođi ngủ
65昨天几点你睡觉?zuótiān jǐ diǎn nǐ shuìjiào?Hôm qua bạn ngủ lúc mấy giờ?
66现在我想睡觉Xiànzài wǒ xiǎng shuìjiàoBây giờ tôi muốn ngủ
67晚上几点你睡觉?wǎnshàng jǐ diǎn nǐ shuìjiào?Bạn ngủ lúc mấy giờ vào ban đêm?
68爬山Páshānleo núi
69你们跟我爬山吗?nǐmen gēn wǒ páshān ma?Bạn có leo núi với tôi không?
70出发Chūfālên đường
71几点你们出发?jǐjǐ diǎn nǐmen chūfā?JǐMấy giờ bạn đi? jǐ
72明天早上几点我们出发?míngtiān zǎoshang jǐ diǎn wǒmen chūfā?Mấy giờ sáng mai chúng ta sẽ khởi hành?
73你们在哪儿出发?Nǐmen zài nǎ’er chūfā?Bạn bắt đầu từ đâu?
74我家前Wǒjiā qiánNgay trước nhà tôi
75学校前xuéxiào qiánTrước giờ học
76集合jíhébộ
77你们在哪儿集合?nǐmen zài nǎ’er jíhé?Bạn đang tụ tập ở đâu?
78我们在学校前集合Wǒmen zài xuéxiào qián jíhéChúng tôi tập trung trước trường
79我们在哪儿集合?wǒmen zài nǎ’er jíhé?Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
80七点一刻Qī diǎn yīkèBảy giờ mười lăm
81十点一刻shí diǎn yīkèMười giờ mười lăm
82十点三课Shí diǎn sān kèMười giờ mười lăm
83九点差一刻jiǔ diǎnchā yī kètám giờ bốn mươi lăm
84上车shàng chēlên xe
85几点你们上车?jǐ diǎn nǐmen shàng chē?Mấy giờ bạn lên xe?
86十一点差一刻我们上车Shíyī diǎn chā yī kè wǒmen shàng chēChúng tôi lên xe lúc mười một giờ mười lăm phút
87几点我们上车?jǐ diǎn wǒmen shàng chē?Mấy giờ chúng ta lên xe?
88下车Xià chēxuống xe
89什么时候你们下车?shénme shíhòu nǐmen xià chē?Khi nào bạn sẽ xuống xe?
90我们在河内大学下车Wǒmen zài hénèi dàxué xià chēChúng tôi xuống xe tại Đại học Hà Nội

Vậy là bài học Cách gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 2 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nha