Chủ đề Cách gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 2
Hôm nay chúng ta sẽ đến với bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 2 thông qua bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí mỗi ngày. Hôm nay chúng ta sẽ luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10 với nội dung bài tập trong bảng bên dưới.
Các bạn học tiếng Trung Quốc và sử dụng máy tính để phục bụ cho việc học thì phải biết cách tải bộ gõ tiếng Trung Sogou về để sử dụng thuận tiện,dưới đây Thầy Vũ sẽ gửi cho các bạn link hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung Sogou này
Cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin Thầy Vũ ChineMaster
https://www.youtube.com/watch?v=1MpHooqtjdU&t=4385s
Trước khi bắt đầu bài mới thì các bạn hãy xem lại bài học ngày hôm qua tại link sau nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1
Tiếp theo là chuyên mục tổng hợp lại tất cả những bài giảng về chủ đề luyện gõ tiếng Trung Quốc.
Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay
Cách gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 2 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10 | Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhất | Bản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé |
1 | 我找你有很多问题 | Wǒ zhǎo nǐ yǒu hěnduō wèntí | Tôi có nhiều câu hỏi cho bạn |
2 | 上海 | shànghǎi | Thượng hải |
3 | 大概 | dàgài | có lẽ |
4 | 你的公司有大概多少人? | nǐ de gōngsī yǒu dàgài duōshǎo rén? | Có bao nhiêu người trong công ty của bạn? |
5 | 我的公司有大概八个职员 | Wǒ de gōngsī yǒu dàgài bā gè zhíyuán | Công ty của tôi có khoảng tám nhân viên |
6 | 我的公司有很多中国人 | wǒ de gōngsī yǒu hěnduō zhōngguórén | Có rất nhiều người Trung Quốc trong công ty của tôi |
7 | 外国 | wàiguó | Nước ngoài |
8 | 她是外国人 | tā shì wàiguó rén | Cô ấy là người nước ngoài |
9 | 电话号码 | diànhuà hàomǎ | số điện thoại |
10 | 知道 | zhīdào | biết rôi |
11 | 你知道吗? | nǐ zhīdào ma? | bạn có biết? |
12 | 我不知道 | Wǒ bù zhīdào | Tôi không biết |
13 | 你知道她是谁吗? | nǐ zhīdào tā shì shéi ma? | Bạn có biết cô ấy là ai không? |
14 | 这是谁的手机号? | Zhè shì shéi de shǒujī hào? | Số điện thoại này là của ai? |
15 | 你有手机号吗? | Nǐ yǒu shǒujī hào ma? | Bạn có số điện thoại di động không? |
16 | 房间 | Fángjiān | phòng |
17 | 房间号 | fángjiān hào | số phòng |
18 | 你的房间号是什么? | nǐ de fángjiān hào shì shénme? | Phòng của bạn số mấy? |
19 | 你住几楼? | Nǐ zhù jǐ lóu? | Bạn sống ở tầng mấy? |
20 | 我住七楼 | Wǒ zhù qī lóu | Tôi sống trên tầng bảy |
21 | 我住八楼 | wǒ zhù bā lóu | Tôi sống ở tầng tám |
22 | 秘书 | mìshū | Thư ký |
23 | 这位是我的秘书 | zhè wèi shì wǒ de mìshū | Đây là thư ký của tôi |
24 | 介绍 | jièshào | Giới thiệu |
25 | 一下 | yīxià | một chút |
26 | 你介绍一下吧 | nǐ jièshào yīxià ba | Bạn có thể giới thiệu |
27 | 你先吃饭吧 | nǐ xiān chīfàn ba | Bạn ăn trước |
28 | 你先回家吧 | nǐ xiān huí jiā ba | Bạn về nhà trước |
29 | 我们 | wǒmen | chúng tôi |
30 | 我们都是越南人 | wǒmen dōu shì yuènán rén | Chúng tôi đều là người việt nam |
31 | 你们是哪国人? | nǐmen shì nǎ guó rén? | Bạn đến từ quốc gia nào? |
32 | 每天 | Měitiān | Hằng ngày |
33 | 每天你忙吗? | měitiān nǐ máng ma? | Bạn bận rộn mỗi ngày? |
34 | 起床 | Qǐchuáng | thức dậy |
35 | 早饭 | zǎofàn | bữa ăn sáng |
36 | 你吃早饭了吗? | nǐ chī zǎofànle ma? | Bạn ăn sáng chưa? |
37 | 午饭 | Wǔfàn | Bữa trưa |
38 | 你跟我吃午饭吧 | nǐ gēn wǒ chī wǔfàn ba | Bạn ăn trưa với tôi |
39 | 晚饭 | wǎnfàn | bữa tối |
40 | 你要在哪儿吃晚饭? | nǐ yào zài nǎ’er chī wǎnfàn? | Bạn định ăn tối ở đâu? |
41 | 以后 | Yǐhòu | sau |
42 | 以后你要去哪儿去旅行? | yǐhòu nǐ yào qù nǎ’er qù lǚxíng? | Bạn sẽ đi du lịch ở đâu trong tương lai? |
43 | 吃饭以后你要做什么? | Chīfàn yǐhòu nǐ yào zuò shénme? | Bạn định làm gì sau khi ăn? |
44 | 差五分 | Chà wǔ fēn | Năm điểm ngắn |
45 | 现在七点差五分 | xiànzài qī diǎnchā wǔ fēn | Bây giờ là năm bảy giờ |
46 | 上课 | shàngkè | Lớp học |
47 | 几点你上课? | jǐ diǎn nǐ shàngkè? | Bạn đến lớp lúc mấy giờ? |
48 | 一节课 | Yī jié kè | một lớp |
49 | 教室 | jiàoshì | lớp học |
50 | 操场 | cāochǎng | sân chơi |
51 | 锻炼 | duànliàn | tập thể dục |
52 | 锻炼身体 | duànliàn shēntǐ | Tập thể dục |
53 | 洗澡 | xǐzǎo | Đi tắm |
54 | 你常几点洗澡? | nǐ cháng jǐ diǎn xǐzǎo? | Bạn tắm lúc mấy giờ? |
55 | 我常十一点洗澡 | Wǒ cháng shíyī diǎn xǐzǎo | Tôi thường tắm lúc 11 giờ |
56 | 我常晚上九点洗澡 | wǒ cháng wǎnshàng jiǔ diǎn xǐzǎo | Tôi thường tắm lúc chín giờ tối |
57 | 洗碗 | xǐ wǎn | rửa sạch |
58 | 你帮我洗碗吧 | nǐ bāng wǒ xǐ wǎn ba | Bạn giúp tôi rửa bát |
59 | 洗衣服 | xǐ yīfú | Giặt quần áo |
60 | 你帮我洗衣服吧 | nǐ bāng wǒ xǐ yīfú ba | Bạn giúp tôi giặt quần áo của tôi |
61 | 然后 | ránhòu | sau đó |
62 | 我们先吃饭,然后去看电影 | wǒmen xiān chīfàn, ránhòu qù kàn diànyǐng | Chúng tôi ăn trước rồi đi xem phim |
63 | 先吃饭,然后去玩 | xiān chīfàn, ránhòu qù wán | Ăn trước, sau đó đi chơi |
64 | 睡觉 | shuìjiào | đi ngủ |
65 | 昨天几点你睡觉? | zuótiān jǐ diǎn nǐ shuìjiào? | Hôm qua bạn ngủ lúc mấy giờ? |
66 | 现在我想睡觉 | Xiànzài wǒ xiǎng shuìjiào | Bây giờ tôi muốn ngủ |
67 | 晚上几点你睡觉? | wǎnshàng jǐ diǎn nǐ shuìjiào? | Bạn ngủ lúc mấy giờ vào ban đêm? |
68 | 爬山 | Páshān | leo núi |
69 | 你们跟我爬山吗? | nǐmen gēn wǒ páshān ma? | Bạn có leo núi với tôi không? |
70 | 出发 | Chūfā | lên đường |
71 | 几点你们出发?jǐ | jǐ diǎn nǐmen chūfā?Jǐ | Mấy giờ bạn đi? jǐ |
72 | 明天早上几点我们出发? | míngtiān zǎoshang jǐ diǎn wǒmen chūfā? | Mấy giờ sáng mai chúng ta sẽ khởi hành? |
73 | 你们在哪儿出发? | Nǐmen zài nǎ’er chūfā? | Bạn bắt đầu từ đâu? |
74 | 我家前 | Wǒjiā qián | Ngay trước nhà tôi |
75 | 学校前 | xuéxiào qián | Trước giờ học |
76 | 集合 | jíhé | bộ |
77 | 你们在哪儿集合? | nǐmen zài nǎ’er jíhé? | Bạn đang tụ tập ở đâu? |
78 | 我们在学校前集合 | Wǒmen zài xuéxiào qián jíhé | Chúng tôi tập trung trước trường |
79 | 我们在哪儿集合? | wǒmen zài nǎ’er jíhé? | Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? |
80 | 七点一刻 | Qī diǎn yīkè | Bảy giờ mười lăm |
81 | 十点一刻 | shí diǎn yīkè | Mười giờ mười lăm |
82 | 十点三课 | Shí diǎn sān kè | Mười giờ mười lăm |
83 | 九点差一刻 | jiǔ diǎnchā yī kè | tám giờ bốn mươi lăm |
84 | 上车 | shàng chē | lên xe |
85 | 几点你们上车? | jǐ diǎn nǐmen shàng chē? | Mấy giờ bạn lên xe? |
86 | 十一点差一刻我们上车 | Shíyī diǎn chā yī kè wǒmen shàng chē | Chúng tôi lên xe lúc mười một giờ mười lăm phút |
87 | 几点我们上车? | jǐ diǎn wǒmen shàng chē? | Mấy giờ chúng ta lên xe? |
88 | 下车 | Xià chē | xuống xe |
89 | 什么时候你们下车? | shénme shíhòu nǐmen xià chē? | Khi nào bạn sẽ xuống xe? |
90 | 我们在河内大学下车 | Wǒmen zài hénèi dàxué xià chē | Chúng tôi xuống xe tại Đại học Hà Nội |
Vậy là bài học Cách gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 2 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nha