Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1 chi tiết từ A đến Z

0
960
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1
Đánh giá post

Tài liệu Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1?

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1 là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.

Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.

https://www.youtube.com/watch?v=oL1uIT0WD9Y

Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Tiếp theo đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Luyện gõ tiếng Trung Quốc

Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 10

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1 Thầy Vũ ChineMaster

Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.

STTHướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhấtBản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé
1篮球Lánqiúbóng rổ
2地点dìdiǎnvị trí
3你要举办在什么地点?nǐ yào jǔbàn zài shénme dìdiǎn?Bạn sẽ tổ chức nó ở đâu?
4汉语部Hànyǔ bùKhoa tiếng Trung
5优胜杯yōushèng bēiCúp chiến thắng
6今天晚上六点你给我打电话吧jīntiān wǎnshàng liù diǎn nǐ gěi wǒ dǎ diànhuà baBạn gọi cho tôi lúc sáu giờ tối nay
7几点我们上车?jǐ diǎn wǒmen shàng chē?Mấy giờ chúng ta lên xe?
8你常几点睡觉?Nǐ cháng jǐ diǎn shuìjiào?Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
9晚上十一点半我睡觉Wǎnshàng shíyī diǎn bàn wǒ shuìjiàoTôi đi ngủ lúc 11:30 tối
10几点你回家?jǐ diǎn nǐ huí jiā?Mấy giờ bạn về nhà?
11六点一刻我回家Liù diǎn yī kè wǒ huí jiāTôi về nhà lúc sáu giờ mười lăm phút
12你常几点学汉语?nǐ cháng jǐ diǎn xué hànyǔ?Bạn thường học tiếng Trung khi nào?
13图书城Túshū chéngĐặt phòng Thành phố
14图书túshūsách
15进去jìnqùĐi vào
16我们进去看看吧wǒmen jìnqù kàn kàn baHãy đi vào và xem
17各种各样gè zhǒng gè yàngĐa dạng
18我的商店有各种各样的书wǒ de shāngdiàn yǒu gè zhǒng gè yàng de shūTôi có nhiều cuốn sách khác nhau trong cửa hàng của tôi
19各位老师gèwèi lǎoshīMọi giáo viên
20各位先生gèwèi xiānshēngQuý ông
21各位同学gèwèi tóngxuéBạn học
22什么样shénme yàngLoại nào
23你想买什么样的衣服?nǐ xiǎng mǎi shénme yàng de yīfú?Bạn muốn mua loại quần áo nào?
24你喜欢什么样的手机?Nǐ xǐhuān shénme yàng de shǒujī?Bạn thích loại điện thoại di động nào?
25今天我觉得很兴奋Jīntiān wǒ juédé hěn xīngfènTôi cảm thấy rất vui mừng hôm nay
26这本书你放在书架上吧zhè běn shū nǐ fàng zài shūjià shàng baĐặt cuốn sách này lên giá
27你拿下来吧nǐ ná xiàlái baBạn gỡ nó xuống
28你给我拿下来一本书吧nǐ gěi wǒ ná xiàlái yī běn shū baBạn lấy cho tôi một cuốn sách
29她抽出来一本书tā chōu chūlái yī běn shūCô ấy lôi ra một cuốn sách
30你挑出来一本书吧nǐ tiāo chūlái yī běn shū baBạn chọn một cuốn sách
31你想选哪本书?nǐ xiǎng xuǎn nǎ běn shū?Bạn muốn chọn cuốn sách nào?
32挑选TiāoxuǎnChọn
33你挑选一个秘书吧nǐ tiāoxuǎn yīgè mìshū baBạn chọn một thư ký
34你常看小说吗?nǐ cháng kàn xiǎoshuō ma?Bạn có thường đọc tiểu thuyết không?
35你看什么小说?Nǐ kàn shénme xiǎoshuō?Bạn đang đọc cuốn tiểu thuyết nào?
36我们回去吧Wǒmen huíqù baHãy quay lại
37你想回去有什么事?nǐ xiǎng huíqù yǒu shé me shì?Bạn muốn quay lại điều gì?
38除了工作以外,你还做什么?Chúle gōngzuò yǐwài, nǐ hái zuò shénme?Ngoài công việc, bạn còn làm gì nữa?
39除了工作以外,我还卖衣服Chúle gōngzuò yǐwài, wǒ hái mài yīfúNgoài công việc, tôi còn bán quần áo
40因为没有时间,于是我不跟她去玩yīnwèi méiyǒu shíjiān, yúshì wǒ bù gēn tā qù wánVì tôi không có thời gian nên tôi không chơi với cô ấy
41你根据什么这么说?nǐ gēnjù shénme zhème shuō?Bạn nói dựa trên cơ sở nào?
42拍电影Pāi diànyǐngquay phim
43拍照pāizhàoChụp ảnh
44这里不能拍照zhèlǐ bùnéng pāizhàoKhông thể chụp ảnh ở đây
45盒饭héfànCơm hộp
46你买给我两份盒饭吧nǐ mǎi gěi wǒ liǎng fèn héfàn baBạn mua cho tôi hai hộp cơm trưa
47下星期你有什么打算?xià xīngqí nǐ yǒu shé me dǎsuàn?Kế hoạch của bạn trong tuần tới là gì?
48下星期什么时候你有时间?Xià xīngqí shénme shíhòu nǐ yǒu shíjiān?Khi nào bạn có thời gian vào tuần tới?
49这个学期你忙吗?Zhège xuéqí nǐ máng ma?Học kỳ này bạn có bận không?
50你放在纸箱里吧Nǐ fàng zài zhǐxiāng lǐ baBạn đặt nó trong một thùng carton
51你拿给我一张纸吧nǐ ná gěi wǒ yī zhāng zhǐ baCho tôi một mảnh giấy
52你常去哪个饭馆吃饭?nǐ cháng qù nǎge fànguǎn chīfàn?Bạn thường ăn ở nhà hàng nào?
53你的工作累吗?Nǐ de gōngzuò lèi ma?Công việc của bạn có mệt mỏi không?
54中午你困吗?Zhōngwǔ nǐ kùn ma?Bạn có buồn ngủ vào buổi trưa không?
55我们走电梯吧Wǒmen zǒu diàntī baĐi thang máy thôi
56我的商店卖各种各样的书wǒ de shāngdiàn mài gè zhǒng gè yàng de shūCửa hàng của tôi bán tất cả các loại sách
57这个电梯在维修zhège diàntī zài wéixiūThang máy này đang được bảo trì
58你帮我修电脑吧nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo baBạn giúp mình sửa máy tính với
59我们走楼梯吧wǒmen zǒu lóutī baHãy đi cầu thang
60你走楼梯还是走电梯?nǐ zǒu lóutī háishì zǒu diàntī?Bạn đi cầu thang bộ hay thang máy?
61我只好买火车票Wǒ zhǐhǎo mǎi huǒchē piàoTôi phải mua vé tàu
62你给她提箱子吧nǐ gěi tā tí xiāngzi baBạn mang theo hộp của cô ấy
63你想提什么问题?nǐ xiǎng tí shénme wèntí?Bạn muốn hỏi câu hỏi nào?
64我的钥匙你放在哪儿?Wǒ de yàoshi nǐ fàng zài nǎ’er?Bạn đặt chìa khóa của tôi ở đâu?
65你的钥匙我放在书架上Nǐ de yàoshi wǒ fàng zài shūjià shàngTôi để chìa khóa của bạn trên giá
66她有很多时间却不工作tā yǒu hěnduō shíjiān què bù gōngzuòCô ấy có nhiều thời gian nhưng không làm việc
67忽然她给我打电话hūrán tā gěi wǒ dǎ diànhuàĐột nhiên cô ấy gọi cho tôi
68忽然我觉得很饿hūrán wǒ juédé hěn èĐột nhiên tôi cảm thấy rất đói
69昨天我在银行看见你取钱zuótiān wǒ zài yínháng kànjiàn nǐ qǔ qiánTôi thấy bạn rút tiền ở ngân hàng hôm qua
70她送我一辆摩托车tā sòng wǒ yī liàng mótuō chēCô ấy đã cho tôi một chiếc xe máy
71这件衬衣很好看zhè jiàn chènyī hěn hǎokànÁo này nhìn đẹp
72你的摩托车很好奇nǐ de mótuō chē hěn hàoqíMô tô của bạn là tò mò
73你骑摩托车吧nǐ qí mótuō chē baBạn đi xe máy
74每天上午我喝一杯咖啡měitiān shàngwǔ wǒ hè yībēi kāfēiTôi uống một tách cà phê mỗi sáng
75今天你来工作吗?jīntiān nǐ lái gōngzuò ma?Bạn có đến làm việc hôm nay không?
76你想起来了吗?Nǐ xiǎng qǐláile ma?Bạn có nhớ?
77我还没想起来Wǒ hái méi xiǎng qǐláiTôi không nhớ
78我的商店有各种各样的水果wǒ de shāngdiàn yǒu gè zhǒng gè yàng de shuǐguǒTôi có nhiều loại trái cây trong cửa hàng của tôi
79想不起来xiǎng bù qǐláiKhông thể nhớ được
80我想不起来她是谁wǒ xiǎng bù qǐlái tā shì shéiTôi không thể nhớ cô ấy là ai
81拔起来bá qǐláiKéo lên
82钥匙你拔下来了吗?yàoshi nǐ bá xiàláile ma?Bạn đã rút chìa khóa?
83她让我觉得哭笑不得Tā ràng wǒ juédé kūxiàobùdéCô ấy làm tôi cảm thấy chết lặng
84你插进去吧nǐ chā jìn qù baBạn cắm vào
85你上来跟我喝咖啡吧nǐ shànglái gēn wǒ hē kāfēi baĐến uống cà phê với tôi

Vậy là bài học Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1 đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nha.