Tài liệu Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1?
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1 là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.
Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.
https://www.youtube.com/watch?v=oL1uIT0WD9Y
Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Tiếp theo đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 10
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1 Thầy Vũ ChineMaster
Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.
STT | Hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10 | Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhất | Bản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé |
1 | 篮球 | Lánqiú | bóng rổ |
2 | 地点 | dìdiǎn | vị trí |
3 | 你要举办在什么地点? | nǐ yào jǔbàn zài shénme dìdiǎn? | Bạn sẽ tổ chức nó ở đâu? |
4 | 汉语部 | Hànyǔ bù | Khoa tiếng Trung |
5 | 优胜杯 | yōushèng bēi | Cúp chiến thắng |
6 | 今天晚上六点你给我打电话吧 | jīntiān wǎnshàng liù diǎn nǐ gěi wǒ dǎ diànhuà ba | Bạn gọi cho tôi lúc sáu giờ tối nay |
7 | 几点我们上车? | jǐ diǎn wǒmen shàng chē? | Mấy giờ chúng ta lên xe? |
8 | 你常几点睡觉? | Nǐ cháng jǐ diǎn shuìjiào? | Bạn đi ngủ lúc mấy giờ? |
9 | 晚上十一点半我睡觉 | Wǎnshàng shíyī diǎn bàn wǒ shuìjiào | Tôi đi ngủ lúc 11:30 tối |
10 | 几点你回家? | jǐ diǎn nǐ huí jiā? | Mấy giờ bạn về nhà? |
11 | 六点一刻我回家 | Liù diǎn yī kè wǒ huí jiā | Tôi về nhà lúc sáu giờ mười lăm phút |
12 | 你常几点学汉语? | nǐ cháng jǐ diǎn xué hànyǔ? | Bạn thường học tiếng Trung khi nào? |
13 | 图书城 | Túshū chéng | Đặt phòng Thành phố |
14 | 图书 | túshū | sách |
15 | 进去 | jìnqù | Đi vào |
16 | 我们进去看看吧 | wǒmen jìnqù kàn kàn ba | Hãy đi vào và xem |
17 | 各种各样 | gè zhǒng gè yàng | Đa dạng |
18 | 我的商店有各种各样的书 | wǒ de shāngdiàn yǒu gè zhǒng gè yàng de shū | Tôi có nhiều cuốn sách khác nhau trong cửa hàng của tôi |
19 | 各位老师 | gèwèi lǎoshī | Mọi giáo viên |
20 | 各位先生 | gèwèi xiānshēng | Quý ông |
21 | 各位同学 | gèwèi tóngxué | Bạn học |
22 | 什么样 | shénme yàng | Loại nào |
23 | 你想买什么样的衣服? | nǐ xiǎng mǎi shénme yàng de yīfú? | Bạn muốn mua loại quần áo nào? |
24 | 你喜欢什么样的手机? | Nǐ xǐhuān shénme yàng de shǒujī? | Bạn thích loại điện thoại di động nào? |
25 | 今天我觉得很兴奋 | Jīntiān wǒ juédé hěn xīngfèn | Tôi cảm thấy rất vui mừng hôm nay |
26 | 这本书你放在书架上吧 | zhè běn shū nǐ fàng zài shūjià shàng ba | Đặt cuốn sách này lên giá |
27 | 你拿下来吧 | nǐ ná xiàlái ba | Bạn gỡ nó xuống |
28 | 你给我拿下来一本书吧 | nǐ gěi wǒ ná xiàlái yī běn shū ba | Bạn lấy cho tôi một cuốn sách |
29 | 她抽出来一本书 | tā chōu chūlái yī běn shū | Cô ấy lôi ra một cuốn sách |
30 | 你挑出来一本书吧 | nǐ tiāo chūlái yī běn shū ba | Bạn chọn một cuốn sách |
31 | 你想选哪本书? | nǐ xiǎng xuǎn nǎ běn shū? | Bạn muốn chọn cuốn sách nào? |
32 | 挑选 | Tiāoxuǎn | Chọn |
33 | 你挑选一个秘书吧 | nǐ tiāoxuǎn yīgè mìshū ba | Bạn chọn một thư ký |
34 | 你常看小说吗? | nǐ cháng kàn xiǎoshuō ma? | Bạn có thường đọc tiểu thuyết không? |
35 | 你看什么小说? | Nǐ kàn shénme xiǎoshuō? | Bạn đang đọc cuốn tiểu thuyết nào? |
36 | 我们回去吧 | Wǒmen huíqù ba | Hãy quay lại |
37 | 你想回去有什么事? | nǐ xiǎng huíqù yǒu shé me shì? | Bạn muốn quay lại điều gì? |
38 | 除了工作以外,你还做什么? | Chúle gōngzuò yǐwài, nǐ hái zuò shénme? | Ngoài công việc, bạn còn làm gì nữa? |
39 | 除了工作以外,我还卖衣服 | Chúle gōngzuò yǐwài, wǒ hái mài yīfú | Ngoài công việc, tôi còn bán quần áo |
40 | 因为没有时间,于是我不跟她去玩 | yīnwèi méiyǒu shíjiān, yúshì wǒ bù gēn tā qù wán | Vì tôi không có thời gian nên tôi không chơi với cô ấy |
41 | 你根据什么这么说? | nǐ gēnjù shénme zhème shuō? | Bạn nói dựa trên cơ sở nào? |
42 | 拍电影 | Pāi diànyǐng | quay phim |
43 | 拍照 | pāizhào | Chụp ảnh |
44 | 这里不能拍照 | zhèlǐ bùnéng pāizhào | Không thể chụp ảnh ở đây |
45 | 盒饭 | héfàn | Cơm hộp |
46 | 你买给我两份盒饭吧 | nǐ mǎi gěi wǒ liǎng fèn héfàn ba | Bạn mua cho tôi hai hộp cơm trưa |
47 | 下星期你有什么打算? | xià xīngqí nǐ yǒu shé me dǎsuàn? | Kế hoạch của bạn trong tuần tới là gì? |
48 | 下星期什么时候你有时间? | Xià xīngqí shénme shíhòu nǐ yǒu shíjiān? | Khi nào bạn có thời gian vào tuần tới? |
49 | 这个学期你忙吗? | Zhège xuéqí nǐ máng ma? | Học kỳ này bạn có bận không? |
50 | 你放在纸箱里吧 | Nǐ fàng zài zhǐxiāng lǐ ba | Bạn đặt nó trong một thùng carton |
51 | 你拿给我一张纸吧 | nǐ ná gěi wǒ yī zhāng zhǐ ba | Cho tôi một mảnh giấy |
52 | 你常去哪个饭馆吃饭? | nǐ cháng qù nǎge fànguǎn chīfàn? | Bạn thường ăn ở nhà hàng nào? |
53 | 你的工作累吗? | Nǐ de gōngzuò lèi ma? | Công việc của bạn có mệt mỏi không? |
54 | 中午你困吗? | Zhōngwǔ nǐ kùn ma? | Bạn có buồn ngủ vào buổi trưa không? |
55 | 我们走电梯吧 | Wǒmen zǒu diàntī ba | Đi thang máy thôi |
56 | 我的商店卖各种各样的书 | wǒ de shāngdiàn mài gè zhǒng gè yàng de shū | Cửa hàng của tôi bán tất cả các loại sách |
57 | 这个电梯在维修 | zhège diàntī zài wéixiū | Thang máy này đang được bảo trì |
58 | 你帮我修电脑吧 | nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo ba | Bạn giúp mình sửa máy tính với |
59 | 我们走楼梯吧 | wǒmen zǒu lóutī ba | Hãy đi cầu thang |
60 | 你走楼梯还是走电梯? | nǐ zǒu lóutī háishì zǒu diàntī? | Bạn đi cầu thang bộ hay thang máy? |
61 | 我只好买火车票 | Wǒ zhǐhǎo mǎi huǒchē piào | Tôi phải mua vé tàu |
62 | 你给她提箱子吧 | nǐ gěi tā tí xiāngzi ba | Bạn mang theo hộp của cô ấy |
63 | 你想提什么问题? | nǐ xiǎng tí shénme wèntí? | Bạn muốn hỏi câu hỏi nào? |
64 | 我的钥匙你放在哪儿? | Wǒ de yàoshi nǐ fàng zài nǎ’er? | Bạn đặt chìa khóa của tôi ở đâu? |
65 | 你的钥匙我放在书架上 | Nǐ de yàoshi wǒ fàng zài shūjià shàng | Tôi để chìa khóa của bạn trên giá |
66 | 她有很多时间却不工作 | tā yǒu hěnduō shíjiān què bù gōngzuò | Cô ấy có nhiều thời gian nhưng không làm việc |
67 | 忽然她给我打电话 | hūrán tā gěi wǒ dǎ diànhuà | Đột nhiên cô ấy gọi cho tôi |
68 | 忽然我觉得很饿 | hūrán wǒ juédé hěn è | Đột nhiên tôi cảm thấy rất đói |
69 | 昨天我在银行看见你取钱 | zuótiān wǒ zài yínháng kànjiàn nǐ qǔ qián | Tôi thấy bạn rút tiền ở ngân hàng hôm qua |
70 | 她送我一辆摩托车 | tā sòng wǒ yī liàng mótuō chē | Cô ấy đã cho tôi một chiếc xe máy |
71 | 这件衬衣很好看 | zhè jiàn chènyī hěn hǎokàn | Áo này nhìn đẹp |
72 | 你的摩托车很好奇 | nǐ de mótuō chē hěn hàoqí | Mô tô của bạn là tò mò |
73 | 你骑摩托车吧 | nǐ qí mótuō chē ba | Bạn đi xe máy |
74 | 每天上午我喝一杯咖啡 | měitiān shàngwǔ wǒ hè yībēi kāfēi | Tôi uống một tách cà phê mỗi sáng |
75 | 今天你来工作吗? | jīntiān nǐ lái gōngzuò ma? | Bạn có đến làm việc hôm nay không? |
76 | 你想起来了吗? | Nǐ xiǎng qǐláile ma? | Bạn có nhớ? |
77 | 我还没想起来 | Wǒ hái méi xiǎng qǐlái | Tôi không nhớ |
78 | 我的商店有各种各样的水果 | wǒ de shāngdiàn yǒu gè zhǒng gè yàng de shuǐguǒ | Tôi có nhiều loại trái cây trong cửa hàng của tôi |
79 | 想不起来 | xiǎng bù qǐlái | Không thể nhớ được |
80 | 我想不起来她是谁 | wǒ xiǎng bù qǐlái tā shì shéi | Tôi không thể nhớ cô ấy là ai |
81 | 拔起来 | bá qǐlái | Kéo lên |
82 | 钥匙你拔下来了吗? | yàoshi nǐ bá xiàláile ma? | Bạn đã rút chìa khóa? |
83 | 她让我觉得哭笑不得 | Tā ràng wǒ juédé kūxiàobùdé | Cô ấy làm tôi cảm thấy chết lặng |
84 | 你插进去吧 | nǐ chā jìn qù ba | Bạn cắm vào |
85 | 你上来跟我喝咖啡吧 | nǐ shànglái gēn wǒ hē kāfēi ba | Đến uống cà phê với tôi |
Vậy là bài học Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 1 đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nha.