Trang chủ Luyện gõ tiếng Trung Quốc Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 3

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 3

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 3 chi tiết từ A đến Z

0
1526
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 3
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 3
Đánh giá post

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 3 cùng Thầy Vũ

Hôm nay Thầy Vũ sẽ tiếp tục gửi đến các bạn bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 3 là phần nội dung bài học tiếp theo nàm trong chuyên đề Luyện gõ Tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung Online nhé các bạn.

Trước khi bắt đầu bài mới thì các bạn hãy xem lại bài học ngày hôm qua tại link sau nhé.

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào Bài 2

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Hướng dẫn chi tiết tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Tiếp theo là chuyên mục tổng hợp lại tất cả những bài giảng về chủ đề luyện gõ tiếng Trung Quốc.

Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc

Tiếp theo chúng ta sẽ bắt đầu luyện tập gõ tiếng Trung online theo nội dung bài giảng bên dưới.

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 3 Thầy Vũ ChineMaster

STTHướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhấtBản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé
1你要在哪儿下车?Nǐ yào zài nǎr xià chē?Bạn muốn xuống ở đâu?
2准时Zhǔnshíkịp thời
3她常准时上班tā cháng zhǔnshí shàngbānCô ấy thường đi làm đúng giờ
4她很准时tā hěn zhǔnshíCô ấy rất đúng giờ
5你带水果吗?nǐ dài shuǐguǒ ma?Bạn có trái cây nào không?
6今天你带饭吗?Jīntiān nǐ dài fàn ma?Hôm nay ăn cơm với bạn không?
7可以带上孩子吗?Kěyǐ dài shàng háizi ma?Tôi có thể đưa bọn trẻ đi không?
8你叫她买水果吧Nǐ jiào tā mǎi shuǐguǒ baYêu cầu cô ấy mua trái cây
9这个工作让我做吧zhège gōngzuò ràng wǒ zuò baĐể tôi làm công việc
10大家dàjiāmọi người
11大家好dàjiā hǎoXin chào tất cả mọi người
12你要谈什么?nǐ yào tán shénme?Bạn đang nói về cái gì
13我们谈工作吧Wǒmen tán gōngzuò baHãy nói về công việc
14你想谈什么工作?nǐ xiǎng tán shénme gōngzuò?Bạn muốn nói về loại công việc nào?
15自己Zìjǐsở hữu
16我常自己洗衣服wǒ cháng zìjǐ xǐ yīfúTôi thường tự giặt quần áo của mình
17你帮我洗碗吧nǐ bāng wǒ xǐ wǎn baGiúp tôi với các món ăn
18你自己找吧nǐ zìjǐ zhǎo baBạn có thể tự tìm
19你自己做吧nǐ zìjǐ zuò baTự làm đi
20你自己说吧nǐ zìjǐ shuō baTự nói
21你自己去吧nǐ zìjǐ qù baBạn có thể đi một mình
22爱好àihàosở thích
23赚钱zhuànqiánlàm ra tiền
24你的爱好是什么?nǐ de àihào shì shénme?sở thích của bạn là gì?
25你的爱好多吗?Nǐ de àihào duō ma?Tình yêu của bạn có tốt hơn nhiều không?
26我有很多爱好Wǒ yǒu hěnduō àihàoTôi có rất nhiều sở thích
27我们谈爱好吧wǒmen tán àihào baHãy nói về sở thích
28我不知道你的爱好是什么wǒ bù zhīdào nǐ de àihào shì shénmeTôi không biết sở thích của bạn là gì
29我的爱好是赚钱wǒ de àihào shì zhuànqiánSở thích của tôi là kiếm tiền
30京剧jīngjùOpera Bắc Kinh
31非常fēichángrất
32非常好fēicháng hǎorất đẹp
33这个工作非常好zhège gōngzuò fēicháng hǎoĐó là một công việc rất tốt
34我非常喜欢这个工作wǒ fēicháng xǐhuān zhège gōngzuòTôi rất thích công việc này
35我非常喜欢去旅行wǒ fēicháng xǐhuān qù lǚxíngTôi thích đi du lịch rất nhiều
36你喜欢唱吗?nǐ xǐhuān chàng ma?Bạn có thích ca hát không?
37你喜欢唱什么?Nǐ xǐhuān chàng shénme?Bạn thích hát gì?
38我们去唱吧Wǒmen qù chàng baHãy đi và hát
39你喜欢去哪儿玩?nǐ xǐhuān qù nǎ’er wán?Bạn thích chơi ở đâu?
40你跟我去玩吗?Nǐ gēn wǒ qù wán ma?Bạn sẽ chơi với tôi?
41你喜欢玩什么?Nǐ xǐhuān wán shénme?Bạn thích chơi gì
42电脑Diànnǎomáy vi tính
43你想买新电脑吗?nǐ xiǎng mǎi xīn diànnǎo ma?Bạn có muốn mua một máy tính mới?
44我很喜欢玩电脑Wǒ hěn xǐhuān wán diànnǎoTôi rất thích chơi máy tính
45下课xiàkèlớp học kết thúc
46几点你下课?jǐ diǎn nǐ xiàkè?Mấy giờ bạn kết thúc lớp học?
47下午四点半我下课Xiàwǔ sì diǎn bàn wǒ xiàkèTôi kết thúc lớp học lúc 4:30 chiều
48感到gǎndàocảm thấy
49现在你感到怎么样?xiànzài nǐ gǎndào zěnme yàng?Bạn cảm thấy thế nào bây giờ?
50我感到自己不喜欢这个工作Wǒ gǎndào zìjǐ bù xǐhuān zhège gōngzuòTôi không cảm thấy thích công việc
51心情xīnqíngtâm trạng
52你感到心情怎么样?nǐ gǎndào xīnqíng zěnme yàng?Bạn cảm thấy thế nào?
53愉快Yúkuàivui lòng
54心情愉快xīnqíng yúkuàitrong tâm trí vui vẻ
55祝你心情愉快zhù nǐ xīnqíng yúkuàiTôi chúc bạn có một tâm trạng tốt
56我的心情很愉快wǒ de xīnqíng hěn yúkuàiTôi đang trong tâm trạng tốt
57今天我的心情不太好jīntiān wǒ de xīnqíng bù tài hǎoHôm nay tôi không có tâm trạng tốt
58业余yèyúnghiệp dư
59我没有学过中文wǒ méiyǒu xuéguò zhōngwénTôi chưa học tiếng trung
60我没有见过她wǒ méiyǒu jiànguò tāTôi chưa gặp cô ấy
61我没有做过这种事wǒ méiyǒu zuòguò zhè zhǒng shìTôi chưa làm bất cứ điều gì như vậy
62我去过中国两次wǒ qùguò zhōngguó liǎng cìTôi đã đến Trung Quốc hai lần

Vậy là bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 3 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé.

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!