Từ vựng Tiếng Trung về Nấm

0
2952
Từ vựng Tiếng Trung về Nấm
Từ vựng Tiếng Trung về Nấm
Đánh giá post

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, tuần tới lớp mình sẽ offline một buổi tại đâu nhỉ, ai có đề xuất gì không. Oke, một số bạn bảo là cafe offline, một số bạn bảo đi ăn uống nhậu nhẹt. Vậy chúng ta sẽ đi ăn Lẩu Nấm nhé. Hôm nay lớp mình học một số từ vựng Tiếng Trung về Nấm, để tuần tới đi ăn lẩu chúng ta còn biết tên các loại Nấm có ghi bằng Tiếng Trung. Ăn nấm rất là bổ dưỡng đó các em. Ah, em nào lười học thì vào link bên dưới ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học buổi hôm trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Gia vị

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Mộc nhĩ, nấm mèo木耳mù’ěr
2Mộc nhĩ đen黑木耳hēi mù’ěr
3Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết银耳yín’ěr
4Nấm蘑菇mógū
5Nấm bạch linh (phục linh)白灵菇bái líng gū
6Nấm bào ngư平菇píng gū
7Nấm bụng dê羊肚菇yáng dǔ gū
8Nấm bụng lợn猪肚菇zhū dù gū
9Nấm cầu cái球盖菇qiú gài gū
10Nấm cây chè (nấm trà thụ)茶树菇, 茶薪菇, 茶菇cháshù gū, chá xīn gū, chá gū
11Nấm chân cơ (nấm cua)真姬菇, 蟹味菇zhēn jī gū, xiè wèi gū
12Nấm đầu khỉ猴头菇hóu tóu gū
13Nấm đùi gà杏鲍菇xìng bào gū
14Nấm hoạt tử (nấm trân châu)滑菇, 滑子菇, 珍珠菇huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū
15Nấm hương (nấm đông cô)香菇xiānggū
16Nâm kim châm金针菇jīnzhēngū
17Nấm kim phúc金福菇jīn fú gū
18Nấm linh chi灵芝菇língzhī gū
19Nấm măng笋菇sǔn gū
20Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)双孢菇, 白蘑菇, 养蘑菇shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū
21Nấm mực lông鸡腿菇jītuǐ gū
22Nấm rơm草菇cǎo gū
23Nấm san hô珊瑚菇shānhú gū
24Nấm tú châu秀珠菇xiùzhū gū
25Nấm tuyết nhĩ雪耳xuě ěr