Từ vựng Tiếng Trung về Động vật

0
3131
Từ vựng Tiếng Trung về Động vật
Từ vựng Tiếng Trung về Động vật
Đánh giá post

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, cuối tuần trước cả lớp mình đi offline ăn lấu nấm các em thấy ngon không, nhiều Nấm quá đúng không các em. Ân Nấm rất tốt vì có rất nhiều chất xơ hỗ trợ rất tốt cho hệ tiêu hóa của chúng ta, góp phần đào thải độc tố ra khỏi cơ thể chúng ta, từ đó làm tăng sức đề kháng của chúng ta lên. Các em thấy chất xơ có quan trọng không nhỉ. Oke, lan man hơi nhiều, bây giờ chúng ta sẽ vào link bên dưới để ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài hôm trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Nấm

Sau đó lớp mình sẽ chuyển sang học từ vựng Tiếng Trung mới với chủ đề là Động vật.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ba ba鳖、王八Biē, wángbā
2BáoBào
3Báo gấm云豹Yúnbào
4Báo gêpa, báo săn, báo bờm猎豹Lièbào
5Báo hoa mai金钱豹Jīnqiánbào
6Báo lửa金猫狮Jīn māo shī
7黄牛、牛Huángniú, niú
8Bò rừng Ban-ten爪哇野牛Zhǎowā yěniú
9Bò rừng Bi-dông (bizon)美洲野牛Měizhōu yěniú
10Bò sát răng thú兽牙爬行动物Shòu yá páxíng dòngwù
11Bò sữa奶牛Nǎiniú
12Bò Tây tạng牦牛Máoniú
13Bò tót印度野牛Yìndù yěniú
14Bò xạ麝牛Shè niú
15Bò xám林牛Lín niú
16Cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài长吻鳄Zhǎng wěn è
17Cá sấu mõm ngắn短吻鳄Duǎn wěn è
18Cáo狐狸Húlí
19Cầy灵猫Língmāo
20Cầy gấm斑林狸Bān lín lí
21Cầy hương小灵猫Xiǎo língmāo
22Cầy mực熊狸Xióng lí
23Cầy vòi hương, cầy vòi đốm椰子猫Yēzi māo
24Cầy vòi mốc果子狸Guǒzi lí
25Cheo cheo鼠鹿Shǔ lù
26ChóGǒu
27Chó bec-giê牧羊狗Mùyáng gǒu
28Chó cảnh鉴赏狗Jiànshǎng gǒu
29Chó sói rừng亚洲胡狼Yàzhōu hú láng
30Chó sóiLáng
31Chồn dơi斑鼯猴Bān wú hóu
32Chồn ecmin白鼬Bái yòu
33Chồn hôi臭鼬Chòu yòu
34Chồn mactetDiāo
35Chồn Siberi黄鼠狼Huángshǔláng
36Chồn sương, chồn furô雪貂Xuě diāo
37Chồn vizon水貂Shuǐdiāo
38Chồn zibelin黑貂Hēi diāo
39ChuộtShǔ
40Chuột bạch白老鼠Bái lǎoshǔ
41Chuột chù鼩鼱Qú jīng
42Chuột chù còi北小麝鼩Běi xiǎo shè qú
43Chuột chũiYǎn
44Chuột cống沟鼠Gōu shǔ
45Chuột đồng田鼠Tiánshǔ
46Chuột hang, chuột hamster仓鼠Cāngshǔ
47Chuột lang豚鼠、天竺鼠Túnshǔ, tiānzhúshǔ
48Chuột nhà家鼠Jiā shǔ
49Chuột nhắt小家鼠Xiǎo jiā shǔ
50Chuột sóc睡鼠Shuì shǔ
51Chuột túi (kangaroo)袋鼠Dàishǔ
52Cóc蟾蜍Chánchú
53Cóc rừng头盔蟾蜍Tóukuī chánchú
54Cóc tía大蹼蟾蜍Dà pǔ chánchú
55Khỉ lười lớn大懒猴Dà lǎn hóu
56Khỉ lười nhỏ小懒猴Xiǎo lǎn hóu
57Cừu绵羊Miányáng
58Dê núi, sơn dương山羊Shānyáng
59Dơi蝙蝠Biānfú
60Dơi chó犬蝠Quǎn fú
61Động vật bò sát爬行动物Páxíng dòngwù
62Động vật bốn chân四足动物Sì zú dòngwù
63Động vật có vú哺乳动物Bǔrǔ dòngwù
64Động vật linh trưởng灵长类动物Líng cháng lèi dòngwù
65Động vật lưỡng cư两栖动物Liǎngqī dòngwù
66Động vật nhai lại反刍类动物Fǎnchú lèi dòngwù
67Chuột dúi竹鼠Zhú shǔ
68Ếch青蛙Qīngwā
69Ếch trâu牛蛙Niúwā
70Ếch bốn mắt四眼哇Sì yǎn wa
71Ếch cây树蛙Shù wā
72Ếch cây bay黑蹼树蛙Hēi pǔ shù wā
73Ếch cây bụng trắng白氏树蛙Bái shì shù wā
74Ếch trơn大头蛙Dàtóu wā
75Ếch giun蚓螈Yǐn yuán
76GấuXióng
77Gấu chó狗熊、黑熊Gǒuxióng, hēixióng
78Gấu mèo, gấu trúc熊猫Xióngmāo
79Gấu ngựa亚洲黑熊Yàzhōu hēixióng
80Gấu trắng, gấu Bắc Cực白熊、北极熊Báixióng, běijíxióng
81Gấu túi, gấu Koala考拉熊、树袋熊Kǎo lā xióng, shù dài xióng
82Gấu xám灰熊Huī xióng
83Hà mã河马Hémǎ
84Tinh tinh黑猩猩Hēixīngxīng
85Hải li河狸Hé lí
86Hổ, cọp
87Hươu鹿
88Hươu cao cổ长颈鹿Chángjǐnglù
89Hươu con小鹿Xiǎolù
90Hươu đama扁角鹿Biǎn jiǎolù
91Hươu đực公鹿Gōng lù
92Hươu mẹ母鹿Mǔ lù
93Hươu sao梅花鹿Méihuālù
94Hươu xạ獐子、原麝Zhāngzi, yuán shè
95KhỉHóu
96Khỉ đầu chó狒狒Fèifèi
97Khỉ đột大猩猩Dà xīngxīng
98Khỉ đuôi dài Ấn Độ长尾猴Cháng wěi hóu
99Khỉ đuôi lợn豚尾猕猴Tún wěi míhóu
100Khỉ mặt chó山魈Shānxiāo
101Khỉ mặt đỏ红面猴Hóng miàn hóu
102Khỉ mốc熊猴Xióng hóu
103Khỉ vàng猕猴、黄猴Míhóu, huáng hóu
104Kỳ đà巨蜥Jù xī
105Kỳ  đà sông Nil尼罗河巨蜥Níluóhé jù xī
106Kỳ đà vân孟加拉巨蜥Mèngjiālā jù xī
107Kỳ nhông美洲鬣蜥Měizhōu liè xī
108Kỳ giông蝾螈Róng yuán
109LaLuó
110Lạc đà骆驼Luòtuó
111Lạc đà hai bướu双峰骆驼Shuāng fēng luòtuó
112Lạc đà một bướu Ả Rập阿拉伯单峰骆驼Ālābó dān fēng luòtuó
113Linh cẩu鬣狗Liègǒu
114Linh dương羚羊Língyáng
115Linh dương Mông Cổ黄羊Huáng yáng
116Linh miêu猞猁Shē lì
117LợnZhū
118Lợn rừng野猪Yězhū
119Lợn vòi (heo vòi)
120Lồng nuôi động vật动物饲养箱Dòngwù sìyǎng xiāng
121Lừa
122LửngHuān
123Lười树懒Shù lǎn
124MèoMāo
125Mèo đực雄猫Xióng māo
126Mèo rừng斑猫Bānmāo
127Mèo Thái Lan, mèo Xiêm暹罗猫Xiān luó māo
128Nai水鹿Shuǐ lù
129Ngỗng Canada黑额黑雁Hēi é hēi yàn
130Ngựa
131Ngựa vằn斑马Bānmǎ
132Nhái bén雨蛙Yǔwā
133Nhím gai刺猬Cìwèi
134Nhím lông豪猪、箭猪Háozhū, jiàn zhū
135Nòng nọc蝌蚪Kēdǒu
136Rái cá lông mũi毛鼻水獭Máo bí shuǐtǎ
137Rái cá lông mượt滑獭Huá tǎ
138Rái cá vuốt bé小爪水獭Xiǎo zhǎo shuǐtǎ
139Rái cá thường水獭Shuǐtǎ
140Rắn cạp nia银环蛇Yín huán shé
141Rắn cạp nong金环蛇Jīn huán shé
142Rắn chuông, rắn đuôi chuông响尾蛇Xiǎngwěishé
143Rắn hổ mang眼镜蛇Yǎnjìngshé
144Rắn hổ mang chúa眼镜王蛇Yǎnjìng wáng shé
145Rắn lục mũi hếch五步蛇、白花蛇、蕲蛇Wǔ bù shé, báihuā shé, qí shé
146Rắn nước水蛇Shuǐshé
147Rắn ráo灰鼠Huī shǔ
148Rắn san hô珊瑚蛇Shānhú shé
149Rắn sọc dưa三索锦蛇Sān suǒ jǐn shé
150Rắn sọc khoanh百花锦蛇Bǎihuā jǐn shé
151Rồng Komodo科摩多巨蜥Kē mó duō jù xī
152RùaGuī
153Rùa ba gờ马来食螺龟Mǎ lái shí luó guī
154Rùa ba quỳ三棱黑龟Sān léng hēi guī
155Rùa biển海龟Hǎiguī
156Rùa đất lớn亚洲巨龟Yàzhōu jù guī
157Rùa đất sê-pôn条颈摄龟Tiáo jǐng shè guī
158Rùa hộp ba vạch金钱龟、三线闭壳Jīnqián guī, sānxiàn bì ké
159Rùa hộp lưng đen马来闭壳龟Mǎ lái bì ké guī
160Rùa hộp trán vàng黄额闭壳龟Huáng é bì ké guī
161Rùa lông xanh绿毛龟Lǜ máo guī
162Rùa núi vàng黄头陆龟、象龟Huáng tóu lù guī, xiàng guī
163Rùa răng庙龟Miào guī
164Rùa táp, rùa cá sấu啮龟Niè guī
165Kỳ đà trơn Châu Âu欧洲滑螈Ōuzhōu huá yuán
166Sóc松鼠Sōngshǔ
167Sóc bay飞鼠Fēishǔ
168Sóc bay cao小鼯鼠Xiǎo wú shǔ
169Sóc bay trâu棕鼯鼠Zōng wú shǔ
170Sóc đen巨松鼠Jù sōngshǔ
171Sóc đỏ红松鼠Hóng sōngshǔ
172Sói đỏ豺、红狼Chái, hóng láng
173Sư tử狮子Shīzi
174Tắc kè蛤蚧Géjiè
175Tắc kè hoa避役、变色龙Bì yì, biànsèlóng
176Tê giác犀牛Xīniú
177Tê giác hai sừng双角犀Shuāng jiǎo xī
178Tê giác một sừng lớn独角犀Dú jiǎo xī
179Tê tê鲮鲤、穿山甲Líng lǐ, chuānshānjiǎ
180Thạch sùng, thằn lằn壁虎Bìhǔ
181Thằn lằn bay vạch飞蜥、飞龙Fēi xī, fēilóng
182Thằn lằn cá鱼龙Yú lóng
183Thằn lằn cổ bạnh伞蜥Sǎn xī
184Thằn lằn cổ đỏ赤颈蜥Chì jǐng xī
185Thằn lằn độc, quái vật Gila毒蜥Dú xī
186Thỏ兔子Tùzǐ
187Thú ăn kiến食蚁兽Shí yǐ shòu
188Thú hoang野兽Yěshòu
189Thú lông nhím针鼹Zhēn yǎn
190Thú mỏ vịt鸭嘴兽Yāzuǐshòu
191Trăn蟒蛇Mǎngshé
192Trăn đất亚洲岩蟒Yàzhōu yán mǎng
193Trăn gấm网纹莽Wǎng wén mǎng
194Trâu水牛Shuǐniú
195Trâu rừng河水牛Héshuǐ niú
196Triết鼬、鼬鼠Yòu, yòu shǔ
197Tuần lộc驯鹿Xùnlù
198VoiXiàng
199Voi ma mút毛象、猛犸Máo xiàng, měngmǎ
200Voọc bạc银色乌叶猴Yínsè wū yè hóu
201Voọc đầu trắng白头叶猴Báitóu yè hóu
202Voọc đen má trắng黑叶猴Hēi yè hóu
203Voọc Hà Tĩnh河静叶猴Hé jìng yè hóu
204Voọc mũi hếch金丝猴、仰鼻猴Jīnsīhóu, yǎng bí hóu
205Voọc quần đùi trắng德氏乌叶猴Dé shì wū yè hóu
206Voọc vá白臀叶猴Bái tún yè hóu
207Voọc xám菲氏叶猴Fēi shì yè hóu
208VượnYuán
209Vượn cáo狐猴Hú hóu
210Vượn cáo đuôi vòng环尾狐猴Huán wěi hú hóu
211Vượn đen黑长臂猿Hēi chángbìyuán
212Vượn đen má trắng白颊长臂猿Bái jiá chángbìyuán
213Vượn đen má vàng红颊长臂猿Hóng jiá chángbìyuán
214Vượn vượn tay dài长臂猿Chángbìyuán