Từ vựng Tiếng Trung về Máy điều hòa

0
4802
Từ vựng Tiếng Trung về Máy điều hòa
Từ vựng Tiếng Trung về Máy điều hòa
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, mùa hè nóng nực thế này thì chắc ai cũng thích chui vào phòng điều hòa ngồi cho mát đúng không các em. Nhiệt độ ngoài trời trưa nay là hơn 40 độ C, trời này mà không có thiết bị làm lạnh không khí thì chắc chúng ta không làm được việc gì cả. Do đó mỗi gia đình bây giờ đều tự trang bị cho mình một chiếc máy điều hòa không khí đề phòng thời tiết nắng nóng như mùa hè bây giờ.

Chủ đề Từ vựng Tiếng Trung hôm nay chúng ta học là Máy điều hòa không khí.

Các em vào link bên dưới xem lại nhanh các nội dung và từ vựng Tiếng Trung cơ bản đã được học trong buổi hôm trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Máy bay

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bộ phận nhận tín hiệu信号接收器Xìnhào jiēshōu qì
2Cài đặt nhiệt độ trong phòng设定室温Shè dìng shìwēn
3Cái điều khiển từ xa, remote遥控器Yáokòng qì
4Cái mở tấm lái开板器Kāi bǎn qì
5Chế độ khử ẩm nhẹ温和除湿运转Wēnhé chúshī yùnzhuǎn
6Chuyển động khởi động nhiệt热起动运转Rè qǐdòng yùnzhuǎn
7Chuyển động khử tuyết除霜运转Chú shuāng yùnzhuǎn
8Đèn hiển thị thao tác操作显示屏Cāozuò xiǎnshì píng
9Đèn hiệu chuyển động运转指示灯Yùnzhuǎn zhǐshì dēng
10Đèn hiệu hẹn giờ mở máy开机定时器指示灯闪烁Kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò
11Đoạn tiếp đất接地端子Jiēdì duānzǐ
12Đường ống管路Guǎn lù
13Hết pin电池耗完Diànchí hào wán
14Lỗ hút không khí空气吸入口Kōngqì xīrù kǒu
15Lỗ phun không khí空气吹出口Kōngqì chuī chūkǒu
16Màng lọc bụi滤尘网Lǜchén wǎng
17Máy đặt ngoài nhà室外机Shìwài jī
18Máy đặt trong phòng室内机Shìnèi jī
19Nút ấn chọn phương thức chuyển động运转方式选择按钮Yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ
20Nút ấn định nhiệt độ trong phòng室温设定按钮Shìwēn shè dìng ànniǔ
21Nút chuyển động bắt buộc强制运转按钮Qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ
22Nút chuyển động thử khí lạnh冷气试运转按钮Lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ
23Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ睡眠方式自动运转按钮Shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ
24Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí气流方向手动控制按钮Qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ
25Ống xả nước排水管Páishuǐ guǎn
26Tấm lái luồng khí nằm ngang水平气流方向导板Shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn
27Tấm lái luồng khí thẳng đứng垂直气流方向导板Chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn
28Thay màng lọc更换清洁滤网Gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng
29Thiết bị định giờ定时器设备Dìngshí qì shèbèi
30Thiết bị loại bỏ取消设备Qǔxiāo shèbèi
31Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu依希望设定风扇速度Yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù
32Tốc độ siêu thấp超低速Chāo dīsù