Chào các em học viên, mùa hè nóng nực thế này thì chắc ai cũng thích chui vào phòng điều hòa ngồi cho mát đúng không các em. Nhiệt độ ngoài trời trưa nay là hơn 40 độ C, trời này mà không có thiết bị làm lạnh không khí thì chắc chúng ta không làm được việc gì cả. Do đó mỗi gia đình bây giờ đều tự trang bị cho mình một chiếc máy điều hòa không khí đề phòng thời tiết nắng nóng như mùa hè bây giờ.
Chủ đề Từ vựng Tiếng Trung hôm nay chúng ta học là Máy điều hòa không khí.
Các em vào link bên dưới xem lại nhanh các nội dung và từ vựng Tiếng Trung cơ bản đã được học trong buổi hôm trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Máy bay
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bộ phận nhận tín hiệu | 信号接收器 | Xìnhào jiēshōu qì |
2 | Cài đặt nhiệt độ trong phòng | 设定室温 | Shè dìng shìwēn |
3 | Cái điều khiển từ xa, remote | 遥控器 | Yáokòng qì |
4 | Cái mở tấm lái | 开板器 | Kāi bǎn qì |
5 | Chế độ khử ẩm nhẹ | 温和除湿运转 | Wēnhé chúshī yùnzhuǎn |
6 | Chuyển động khởi động nhiệt | 热起动运转 | Rè qǐdòng yùnzhuǎn |
7 | Chuyển động khử tuyết | 除霜运转 | Chú shuāng yùnzhuǎn |
8 | Đèn hiển thị thao tác | 操作显示屏 | Cāozuò xiǎnshì píng |
9 | Đèn hiệu chuyển động | 运转指示灯 | Yùnzhuǎn zhǐshì dēng |
10 | Đèn hiệu hẹn giờ mở máy | 开机定时器指示灯闪烁 | Kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò |
11 | Đoạn tiếp đất | 接地端子 | Jiēdì duānzǐ |
12 | Đường ống | 管路 | Guǎn lù |
13 | Hết pin | 电池耗完 | Diànchí hào wán |
14 | Lỗ hút không khí | 空气吸入口 | Kōngqì xīrù kǒu |
15 | Lỗ phun không khí | 空气吹出口 | Kōngqì chuī chūkǒu |
16 | Màng lọc bụi | 滤尘网 | Lǜchén wǎng |
17 | Máy đặt ngoài nhà | 室外机 | Shìwài jī |
18 | Máy đặt trong phòng | 室内机 | Shìnèi jī |
19 | Nút ấn chọn phương thức chuyển động | 运转方式选择按钮 | Yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ |
20 | Nút ấn định nhiệt độ trong phòng | 室温设定按钮 | Shìwēn shè dìng ànniǔ |
21 | Nút chuyển động bắt buộc | 强制运转按钮 | Qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ |
22 | Nút chuyển động thử khí lạnh | 冷气试运转按钮 | Lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ |
23 | Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ | 睡眠方式自动运转按钮 | Shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ |
24 | Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí | 气流方向手动控制按钮 | Qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ |
25 | Ống xả nước | 排水管 | Páishuǐ guǎn |
26 | Tấm lái luồng khí nằm ngang | 水平气流方向导板 | Shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn |
27 | Tấm lái luồng khí thẳng đứng | 垂直气流方向导板 | Chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn |
28 | Thay màng lọc | 更换清洁滤网 | Gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng |
29 | Thiết bị định giờ | 定时器设备 | Dìngshí qì shèbèi |
30 | Thiết bị loại bỏ | 取消设备 | Qǔxiāo shèbèi |
31 | Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu | 依希望设定风扇速度 | Yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù |
32 | Tốc độ siêu thấp | 超低速 | Chāo dīsù |