Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh

0
3639
Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh
Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh
5/5 - (3 bình chọn)

Chào các em học viên, bây giờ chất lượng cuộc sống của người dân Việt Nam ngày càng được cải thiện, mỗi gia đình đều có thể tự sắm cho mình một chiếc máy giặt, một chiếc tủ lạnh, một chiếc máy điều hòa không khí .v..v. Những đồ dùng đó đã trở nên quá quen thuộc với chúng ta rồi phải không các em.

Và nội dung chính của bài học ngày hôm nay chính là Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh. Em nào lười học chưa xem lại bài cũ thì vào link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Máy điều hòa

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bộ phận nhận tín hiệu信号接收器xìnhào jiēshōu qì
2Cài đặt nhiệt độ trong phòng设定室温shè dìng shìwēn
3Cái điều khiển từ xa, remote遥控器yáokòng qì
4Cái mở tấm lái开板器kāi bǎn qì
5Cạo tuyết bằng tay手动除霜shǒudòng chú shuāng
6Chất làm lạnh冷冻液lěngdòng yè
7Chế độ khử ẩm nhẹ温和除湿运转wēnhé chúshī yùnzhuǎn
8Chương trình chuẩnBiāozhǔn chéngxù标准程序
9Chuyển động khởi động nhiệt热起动运转rè qǐdòng yùnzhuǎn
10Chuyển động khử tuyết除霜运转chú shuāng yùnzhuǎn
11Chuyên giặtDāndú xǐyī单独洗衣
12Đèn hiển thị thao tác操作显示屏cāozuò xiǎnshì píng
13Đèn hiệu chuyển động运转指示灯yùnzhuǎn zhǐshì dēng
14Đèn hiệu hẹn giờ mở máy开机定时器指示灯闪烁kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò
15Đèn tủ lạnh柜内灯guì nèi dēng
16Đoạn tiếp đất接地端子jiēdì duānzǐ
17Đường ống管路guǎn lù
18Giá đỡ chuyển động转动搁架zhuǎndòng gē jià
19Giá ngăn bằng kính玻璃隔板bōlí gé bǎn
20Giặt khôGānxǐ干洗
21Gioăng cửa tủ lạnh冰柜门密封垫bīngguì mén mìfēng diàn
22Hết pin电池耗完diànchí hào wán
23Hộp để thực phẩm tươi sống新鲜食品盒xīnxiān shípǐn hé
24Khay làm đá制冰盘zhì bīng pán
25Khử tuyết tự động自动除霜zìdòng chú shuāng
26Lỗ hút không khí空气吸入口kōngqì xīrù kǒu
27Lỗ phun không khí空气吹出口kōngqì chuī chūkǒu
28Lưới ngăn cách trong ngăn lạnh冷冻柜隔网lěngdòng guì gé wǎng
29Màng lọc bụi滤尘网lǜchén wǎng
30Máy đặt ngoài nhà室外机shìwài jī
31Máy đặt trong phòng室内机shìnèi jī
32Ngăn để trứng蛋架dàn jià
33Ngăn đông lạnh冷冻柜lěngdòng guì
34Ngăn đựng rau蔬菜柜shūcài guì
35Nóc tủ lạnh顶部台面dǐngbù táimiàn
36Nút ấn chọn phương thức chuyển động运转方式选择按钮yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ
37Nút ấn định nhiệt độ trong phòng室温设定按钮shì wēn shè dìng ànniǔ
38Nút chuyển động bắt buộc强制运转按钮qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ
39Nút chuyển động thử khí lạnh冷气试运转按钮lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ
40Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ睡眠方式自动运转按钮shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ
41Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí气流方向手动控制按钮qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ
42Nút giặt vòPiāoxǐniǔ漂洗钮
43Nút tháo nướcTuōshuǐniǔ脱水钮
44Nút xả nướcPáishuǐniǔ排水钮
45Ống dẫn nước vàoJìnshuǐguǎn进水管
46Ống xả nướcPáishuǐguǎn排水管
47Tấm lái luồng khí nằm ngang水平气流方向导板shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn
48Tấm lái luồng khí thẳng đứng垂直气流方向导板chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn
49Thay màng lọc更换清洁滤网gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng
50Thiết bị định giờ定时器设备dìngshí qì shèbèi
51Thiết bị loại bỏ取消设备qǔxiāo shèbèi
52Thước đo mực nướcShuǐwèibiǎo水位表
53Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu依希望设定风扇速度yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù
54Tốc độ siêu thấp超低速chāo dīsù
55Trình tự đơn giảnJiǎndān chéngxù简单程序