Từ vựng Tiếng Trung về Máy bay

0
3107
Từ vựng Tiếng Trung về Máy bay
Từ vựng Tiếng Trung về Máy bay
Đánh giá post

Chào các em học viên, khi đi du lịch Nước ngoài, các em thường ưu tiên chọn phương án nào nhỉ, chắc chắn là chúng ta sẽ chọn ngồi máy bay đi cho nhanh. Ngồi máy bay có rất nhiều tiện lợi, thoải mái này, nhanh chóng này, và được phục vụ chu đáo nữa .v..v. Và chủ đề Từ vựng Tiếng Trung chúng ta sẽ học trong bài ngày hôm nay là Máy bay.

Các em vào link bên dưới để xem lại nhanh nội dung các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ lớp mình đã học từ thứ 4 vừa rồi.

Từ vựng Tiếng Trung về Máy ảnh

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo cứu hộ救生背心Jiùshēng bèixīn
2Bãi đậu của máy bay停机坪Tíngjī píng
3Bàn đạp cánh lái hướng方向舵踏板fāngxiàngduò tàbǎn
4Bàn đạp của bánh lái方向舵踏板Fāngxiàngduò tàbǎn
5Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh起落航线图Qǐluò hángxiàn tú
6Băng chuyền hành lý行李传送带xínglǐ chuánsòngdài
7Băng truyền hành lý行李传送带Xínglǐ chuánsòngdài
8Bánh lái驾驶论Jiàshǐ lùn
9Bánh lái để cất cánh và hạ cánh升降舵Shēngjiàngduò
10Bánh lái độ cao升降舵, 升降机shēngjiàngduò, shēngjiàngjī
11Bánh trước, bánh mũi (khung càng máy bay)前轮qián lún
12Bay lên cao爬升Páshēng
13Bay lượn vòng đợi hạ cánh盘旋等待着陆Pánxuán děngdài zhuólù
14Bộ bánh máy bay主起落架Zhǔ qǐ luòjià
15Bổ nhào俯冲Fǔchōng
16Buồng lái驾驶舱Jiàshǐ cāng
17Cái chụp ăng ten của rađa雷达天线罩Léidá tiānxiàn zhào
18Cái chụp che động cơ擎罩Qíng zhào
19Cần lái驾驶杆Jiàshǐ gǎn
20Càng máy bay chính, càng hạ cánh chính主起落架zhǔ qǐluòjià
21Cánh chủ主翼Zhǔyì
22Cánh định vị安定翼Āndìng yì
23Cánh lái hướng方向舵fāngxiàngduò
24Cánh liệng副翼fù yì
25Cánh nâng chính主翼zhǔyì
26Cánh phụ副翼Fù yì
27Cánh phụ (có tác dụng thay  đổi hướng, thay độ cao) 襟翼  Jīn yì
28Cánh quạt螺旋桨Luóxuánjiǎng
29Cánh quạt, rô to旋转翼Xuánzhuǎn yì
30Cánh quạt, rô-to, cánh xoay旋转翼xuánzhuǎn yì
31Cánh tà襟翼jīn yì
32Cất cánh起飞Qǐfēi
33Cầu thang lên máy bay舷梯Xiántī
34Chong chóng gió hình chữ TT型风向指示器T xíng fēngxiàng zhǐshì qì
35Chuyến bay đúng giờ航班正点Hángbān zhèngdiǎn
36Chuyến bay sai giờ航班不正点Hángbān bùzhèng diǎn
37Chuyến bay thứ…班次Bāncì
38Chuyển hướng bay đúng giờ航班正点hángbān zhèngdiǎn
39Cơ trưởng机长Jī zhǎng
40Công nhân bốc vác ở sân bay机场搬运工Jīchǎng bānyùn gōng
41Công ty hàng không航空公司Hángkōng gōngsī
42Cửa khoang舱门Cāng mén
43Cửa lên máy bay登机口Dēng jī kǒu
44Cửa sổ trên máy bay舷窗口Xián chuāngkǒu
45Cướp máy bay劫机Jiéjī
46Đài chỉ huy指挥塔台Zhǐhuī tǎtái
47Đài chỉ huy, đài kiểm soát sân bay指挥塔台zhǐhuī tǎtái
48Đầu máy bay机手Jī shǒu
49Dây an toàn安全带Ānquán dài
50Dây an toàn, đai an toàn安全带ānquán dài
51Dây lưng an toàn救生背带jiùshēng bēidài
52Dây lưng cứu hộ救生背带Jiùshēng bēidài
53Đèn bay航行灯Hángxíng dēng
54Đèn hành trình, đèn hiệu máy bay航行灯hángxíng dēng
55Đèn hiệu sân bay机场灯标jīchǎng dēng biāo
56Đèn hiệu trên sân ba机场灯标Jīchǎng dēng biāo
57Đèn soi vào sân bay进场灯Jìn chǎng dēng
58Đèn tiếp cận (sân bay)进场灯jìn chǎng dēng
59Định mức hành lý mang theo miễn phí免费携带行李限额Miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn’é
60Định mức hành lý miễn phí免费携带行李限额miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn’é
61Độ ngẩng, cấu cản dòng自动扶梯zìdòng fútī
62Động cơ máy bay引擎Yǐnqíng
63Đồng hồ tốc độ空速机Kōng sù jī
64Đồng hồ tốc độ (máy bay)空速计kōng sù jì
65Dù cứu hộ救生伞Jiùshēng sǎn
66Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ TT型风向指示标T xíng fēngxiàng zhǐshì biāo
67Đụng độ trên không空中相撞Kōngzhōng xiāng zhuàng
68Đuôi đứng安定翼āndìng yì
69Đường băng跑道Pǎodào
70Đường băng tạm thời临时飞机跑道Línshí fēijī pǎodào
71Đường lăn滑行道huáxíng dào
72Ga đầu cuối hàng không航空集散站hángkōng jísàn zhàn
73Ghế gập活动座椅huódòng zuò yǐ
74Ghế ngồi có bệ phóng弹射座椅Tánshè zuò yǐ
75Ghế ngồi cơ động活动座椅Huódòng zuò yǐ
76Ghế phóng (ghế tống đẩy phi công ra khi máy bay gặp sự cố)弹射座椅tánshè zuò yǐ
77Giá vé máy bay飞机票价Fēijī piào jià
78Giỏ khí cầu热气球吊舱rè qìqiú diào cāng
79Hạ cánh着陆zhuólù
80Hạ cánh bắt buộc强迫降落Qiǎngpò jiàngluò
81Hạ cánh khẩn cấp紧急降落Jǐnjí jiàngluò
82Hạ xuống mặt đất着陆Zhuólù
83Hầm, kho để máy bay飞机库Fēijī kù
84Hành khách quá cảnh中转旅客zhōngzhuǎn lǚkè
85Hành lý xách tay提取行李Tíqǔ xínglǐ
86Hệ thống phi công tự động自动驾驶仪zìdòng jiàshǐ yí
87Khách chuyển máy bay中转旅客Zhōngzhuǎn lǚkè
88Khách cùng ngồi同座乘客Tóng zuò chéngkè
89Khách đi máy bay乘客Chéngkè
90Khinh khí cầu热气球Rè qìqiú
91Khoang có bệ phóng弹射舱Tánshè cāng
92Khoang động cơ引擎舱Yǐnqíng cāng
93Khoang hạng hai二等舱Èr děng cāng
94Khoang hàng hóa货舱Huòcāng
95Khoang hạng nhất一等舱Yī děng cāng
96Khoang hành khách客舱Kècāng
97Khoang treo bằng khinh khí cầu热气球吊艙Rè qìqiú diào cāng
98Khu vực dành cho khách xuống máy bay下客区xià kè qū
99Khu vực khách xuống máy bay下客区Xià kè qū
100Kiểm tra an toàn安全检查Ānquán jiǎnchá
101Kỹ sư máy机械师Jīxiè shī
102Kỹ sư máy bay机械师jīxiè shī
103Lái phụ 副驾驶员Jiàshǐ yuán
104Lăn bánh đi vào bãi đỗ下滑进场Xiàhuá jìn chǎng
105Lăn bánh đi vào bãi đỗ (sân bay), lướt hạ cánh下滑进场xiàhuá jìn chǎng
106Lao xuống, hạ cánh俯冲下降fǔchōng xiàjiàng
107Lao xuống, hạ xuống俯冲下降Fǔchōng xiàjiàng
108Lốp trước前论Qián lùn
109Mãi che máy ra đa, nắp chòm awngten ra đa雷达天线罩léidá tiānxiàn zhào
110Mặt nạ oxy氧气面罩Yǎngqì miànzhào
111Mẫu hình không lưu起落航线图qǐ luò hángxiàn tú
112Máy bay airbus空中巴士Kōngzhōng bāshì
113Máy bay boeing波音式飞机Bōyīn shì fēijī
114Máy bay cánh đơn单翼飞机Dān yì fēijī
115Máy bay chiến đấu战斗机Zhàndòujī
116Máy bay chở hàng运货班机Yùn huò bānjī
117Máy bay chở khách客机Kèjī
118Máy bay chở khách cỡ lớn, sang trọng豪华大型客机Háohuá dàxíng kèjī
119Máy bay chở khách phản lực喷气式客机Pēnqì shì kèjī
120Máy bay chở khách thường普通客机pǔtōng kèjī
121Máy bay concorde协和式飞机Xiéhé shì fēijī
122Máy bay hai cánh (cánh kép)双翼飞机Shuāngyì fēijī
123Máy bay hai động cơ双发动机飞机Shuāng fādòngjī fēijī
124Máy bay hai động cơ (động cơ kép)双发动机飞机shuāng fādòngjī fēijī
125Máy bay hai tầng cánh双翼飞机shuāngyì fēijī
126Máy bay hạng nhẹ轻型飞机Qīngxíng fēijī
127Máy bay hành khách bình thường普通客机Pǔtōng kèjī
128Máy bay lên thẳng直升飞机Zhí shēng fēijī
129Máy bay lên thẳng, trực thăng直升飞机zhí shēng fēijī
130Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời水陆两用飞机Shuǐlù liǎng yòng fēijī
131Máy bay một động cơ单发动机飞机Dān fādòngjī fēijī
132Máy bay oanh tạc (ném bom)轰炸机Hōngzhàjī
133Máy bay phản lực喷气机Pēnqì jī
134Máy bay Skyliner豪华大型客机háohuá dàxíng kèjī
135Máy bay vận tải运输机Yùnshūjī
136Máy bay vận tải siêu âm超音速运输机chāo yīnsù yùnshūjī
137Máy bay vận tải siêu âm tốc超音速运输机Chāo yīnsù yùnshūjī
138Máy định hướng测向仪cè xiàng yí
139Máy đo độ cao高度仪Gāodù yí
140Máy đo thăng bằng人工水平仪Réngōng shuǐpíngyí
141Máy lái tự động自动驾驶仪Zìdòng jiàshǐ yí
142Máy nâng升降机Shēngjiàngjī
143Máy xác định hướng侧向仪Cè xiàng yí
144Mốc hiệu vô tuyến điện无线电航空信标Wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo
145Nắp đậy máy引擎罩yǐnqíng zhào
146Người quản lý trên máy bay事务长Shìwù zhǎng
147Nhà bếp厨房Chúfáng
148Nhà chứa máy bay飞机库fēijī kù
149Nhà ga sân bay机场大楼jīchǎng dàlóu
150Nhân viên kiểm soát không lưu航空管制员hángkōng guǎnzhì yuán
151Nhân viên làm việc trên máy bay空勤人员Kōngqín rényuán
152Nhân viên làm việc trên sân bay地勤人员Dìqín rényuán
153Nhân viên mặt đất地勤人员dìqín rényuán
154Nhân viên máy bay空勤人员kōngqín rényuán
155Nhân viên phục vụ服务员Fúwùyuán
156Nhân viên quản lý không lưu航空管制员Hángkōng guǎnzhì yuán
157Nơi bán vé售票处Shòupiào chù
158Nơi bán vé, phòng vé售票处shòupiào chù
159Nơi nhận hành lý行李领取处Xínglǐ lǐngqǔ chù
160Ô cửa sổ (ở sườn máy bay)舷窗口xián chuāngkǒu
161Pha vô tuyến无线电航空信标wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo
162Phi công驾驶员Jiàshǐ yuán
163Phòng chờ để chuyển máy bay中转候机厅Zhōngzhuǎn hòu jī tīng
164Phòng chờ máy bay候机室Hòu jī shì
165Phòng chờ quá cảnh中转候机厅zhōngzhuǎn hòu jī tīng
166Phòng nghỉ của khách đi máy bay上机旅客休息室Shàng jī lǚkè xiūxí shì
167Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay下机旅客休息室Xià jī lǚkè xiūxí shì
168Phòng rửa mặt ở khoang sau后舱盥洗室Hòu cāng guànxǐ shì
169Phòng vệ sinh phía sau máy bay后舱盥洗室hòu cāng guànxǐ shì
170Phụ lái副驾驶员fù jiàshǐ yuán
171Quầy kiểm tra vé验票台Yàn piào tái
172Rơi坠落Zhuìluò
173Sân bay飞机场Fēijī chǎng
174Sân bay (cất cánh) bay đi始发机场Shǐ fā jīchǎng
175Sân bay cất cánh, sân bay đi始发机场shǐ fā jīchǎng
176Sân bay đến到达机场Dàodá jīchǎng
177Sân bay hạ cánh, sân bay đến到达机场dàodá jī chǎng
178Say máy bay晕机Yùnjī
179Số chuyến bay班次bāncì
180Số hiệu chuyến bay航班号Hángbān hào
181Tai nạn hàng không, tai nạn máy bay空难kōngnàn
182Tai nạn trên không空难Kōngnàn
183Tấm lái ngang, tấm điều chỉnh阻流板zǔ liú bǎn
184Tấm ngăn luồng khí阻流板Zǔ liú bǎn
185Tàu lượn滑翔机Huáxiángjī
186Tàu vũ trụ, phi thuyền飞船Fēichuán
187Thân máy bay机身Jī shēn
188Thang có tay vịn tự động自动扶梯Zìdòng fútī
189Thang máy cuốn, thang băng chuyền机翼翼撑jī yìyì chēng
190Thanh chống cánh máy bay机翼翼撑Jī yìyì chēng
191Thành viên tổ lái机组成员Jīzǔ chéngyuán
192Thẻ lên máy bay登机牌Dēng jī pái
193Thềm đế máy bay停机坪tíngjī píng
194Thiết bị đườn chân trời nhân tạo, đường chân trời giả人工水平仪réngōng shuǐpíngyí
195Thủ tục đi máy bay乘机手续Chéngjī shǒuxù
196Thủy phi cơ水上飞机Shuǐshàng fēijī
197Tiếp đất罩底Zhào dǐ
198Tiếp đất, hạ cánh着地zhuódì
199Tiếp viên hàng không空中小姐Kōngzhōng xiǎojiě
200Tín hiệu dẫn đường引导标志Yǐndǎo biāozhì
201Tòa lầu trên sân bay机场大楼Jīchǎng dàlóu
202Trạm tập kết hàng không航空集散站Hángkōng jísàn zhàn
203Trạng thái bay飞行状况Fēixíng zhuàngkuàng
204Trọng lượng máy bay飞机的全重Fēijī de quán zhòng
205Tuyến hàng không航线Hángxiàn
206Xe bus trên không空中班车Kōngzhōng bānchē
207Xe trên không空中班车kōngzhōng bānchē
208Xe vận chuyển hành lý行李搬运车Xínglǐ bānyùn chē