Từ vựng Tiếng Trung về Đồ uống

0
5681
Từ vựng Tiếng Trung về Đồ uống
Từ vựng Tiếng Trung về Đồ uống
5/5 - (2 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, trong bài học thứ 4 tuần trước, lớp mình đã học một số từ vựng Tiếng Trung chủ đề Chim chóc. Các em vào link bên dưới tranh thủ 5 phút đầu giờ học lại chút bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc

Sau đó chúng ta sẽ chuyển sang bài mới ngày hôm nay luôn với các từ vựng Tiếng Trung chủ đề mới là Đồ uống.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Thức uống饮料Yǐnliào
2Bia啤酒Píjiǔ
3Bia nhẹ淡啤酒Dàn píjiǔ
4Bia chai瓶装啤酒Píngzhuāng píjiǔ
5Bia đắng苦啤酒Kǔ píjiǔ
6Bia đen黑啤酒Hēi píjiǔ
7Bia gạo大米啤酒Dàmǐ píjiǔ
8Bia gừng姜啤酒Jiāng píjiǔ
9Bia lager贮陈啤酒Zhù chén píjiǔ
10Bia lon听装啤酒Tīng zhuāng píjiǔ
11Bia mạch nha麦芽啤酒Màiyá píjiǔ
12Cà phê咖啡Kāfēi
13Cà phê đen纯咖啡Chún kāfēi
14Cà phê hòa tan速溶咖啡Sùróng kāfēi
15Cà phê sữa牛奶咖啡Niúnǎi kāfēi
16Cocktail鸡尾酒Jīwěijiǔ
17Đồ uống liền方便饮料Fāngbiàn yǐnliào
18Đồ uống nhẹ (không cồn)软性饮料Ruǎn xìng yǐnliào
19Nước 7-up七喜Qīxǐ
20Nước cam桔子汁Júzi zhī
21Nước cam có ga桔子汽水Jú zǐ qìshuǐ
22Nước chanh柠檬水Níngméng shuǐ
23Nước chanh莱姆汁Lái mǔ zhī
24Nước chanh có ga柠檬汽水Níngméng qìshuǐ
25Nước dừa椰子汁Yēzi zhī
26Nước gừng khô干姜水Gān jiāng shuǐ
27Nước hoa quả có ga果汁汽水Guǒzhī qìshuǐ
28Nước khoáng矿泉水Kuàngquán shuǐ
29Nước ngọt汽水Qìshuǐ
30Nước soda苏打水Sūdǎ shuǐ
31Nước uống vị sôcôla巧克力饮料Qiǎokèlì yǐnliào
32Nước uống chiết xuất từ lúa mạch麦乳精饮料Mài rǔ jīng yǐnliào
33RượuJiǔ
34Rượu aspin苦艾酒Kǔ ài jiǔ
35Rượu Brandy白兰地Báilándì
36Rượu cam桔子酒Júzi jiǔ
37Rượu chai瓶装酒Píngzhuāng jiǔ
38Rượu gạo米酒Mǐjiǔ
39Rượu gin杜松子酒Dù sōngzǐ jiǔ
40Rượu gin có ga杜松子汽酒Dù sōngzǐ qìjiǔ
41Rượu gừng姜酒Jiāng jiǔ
42Rượu hoa quả果味酒Guǒ wèijiǔ
43Rượu khai vị开胃酒Kāiwèi jiǔ
44Rượu mạch nha麦芽酒Màiyá jiǔ
45Rượu mạnh烈性酒Lièxìng jiǔ
46Rượu Mao Đài茅台酒Máotái jiǔ
47Rượu Martini马提尼酒Mǎ tí ní jiǔ
48Rượu ngọt Brandy白兰地甜酒Báilándì tián jiǔ
49Rượu nho (rượu vang)葡萄酒Pútáojiǔ
50Rượu nho đỏ Pháp法国红葡萄酒Fàguó hóng pútáojiǔ
51Rượu nho ngọt甜葡萄酒Tián pútáojiǔ
52Rượu nho trắng白葡萄酒Bái pútáojiǔ
53Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)夏布利酒Xiàbù lìjiǔ
54Rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)潘趣酒Pān qù jiǔ
55Rượu sâm panh香槟酒Xiāngbīnjiǔ
56Rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha)雪利酒Xuě lìjiǔ
57Rượu táo苹果酒Píngguǒ jiǔ
58Rượu Thiệu Hưng绍兴酒Shàoxīngjiǔ
59Rượu Trúc Diệp Thanh竹叶青酒Zhúyèqīng jiǔ
60Rượu vang đỏ红葡萄酒Hóng pútáojiǔ
61Rượu vang Hoa Điêu花雕酒Huādiāo jiǔ
62Rượu vang trắng白葡萄酒Bái pútáojiǔ
63Rượu Vecmut味美思酒Wèiměi sī jiǔ
64Rượu Vodka伏特加酒Fútèjiā jiǔ
65Rượu Vodka Martini伏特加马提尼酒Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ
66Rượu Whisky ngọt威士忌酒Wēishìjì jiǔ
67Soda kem冰淇淋苏打水Bīngqílín sūdǎ shuǐ
68Sữa bò牛奶Niúnǎi
69TràChá
70Trà chanh柠檬茶Níngméng chá
71Trà coca可可茶Kěkě chá
72Trà đá冰茶Bīng chá
73Trà đen红茶Hóngchá
74Trà hoa花茶Huāchá
75Trà hoa cúc菊花茶Júhuā chá
76Trà sữa奶茶Nǎichá
77Trà trái cây Đại Hanh大亨果茶Dàhēng guǒ chá

NƯỚC HOA QUẢ – 鲜榨果汁
1. Nước chanh 柠檬的鲜榨果汁
2. Nước chanh leo 西番莲的鲜榨果汁
3. Nước cam tươi 柑子的鲜榨果汁
4. Nước cam nguyên chất 纯的柑子的鲜榨果汁
5. Nước dưa hấu 西瓜的鲜榨果汁
6. Nước táo ép 苹果的鲜榨果汁
7. Nước bưởi ép 柚子的鲜榨果汁
8. Nước ổi ép 番石榴的鲜榨果汁
9. Nước ép cà rốt 胡萝卜的鲜榨果汁
10. Nước ép cà rốt + cam 柑子和胡萝卜的鲜榨果汁
11. Nước dứa ép 菠萝的鲜榨果汁
12. Nước dừa xiêm 椰子的鲜榨果汁

NƯỚC NGỌT – BIA – THUỐC LÁ
饮料、啤酒、烟草
1. Manboro Light 曼布罗
2. 555 ngoại 外国的555
3. Vinataba 越南烟
4. Coca, Soda 可口可乐,纯碱
5. Cam ép, Tonic 橙汁和奎宁水
6. Bia Hà Nội 河内啤酒
7. Bia Heniken 赫尼肯啤酒
8. Nước khoáng Lavie Lavie 矿泉水

MOCKTAIL 鸡尾酒
1. Kỷ niệm ngọt ngào 甜蜜的纪念
(Xoài,sữa tươi,sữa chua,siro dâu,rum)(芒果、牛奶、酸奶、草莓酱、朗姆酒)
2. Cô gái đam mê 激情的女孩
(Chanh leo,cam,chuối,kem tươi,cointreau)(西番莲果、柑子、香蕉、鲜奶油、橘香酒)
3. Bão nhiệt đới 热带暴雨
(Cam,dứa,xoài,sữa dừa, sữa tươi,bailey’s,kem tươi)( 柑子、菠萝、芒果、椰奶、纯的牛奶、贝利 、鲜奶油)
4. Phải lòng 爱上
(Xoài,bạc hà,dâu,coffee, sữa tươi,kuhlua,rum)(芒果、薄荷、草莓、咖啡、鲜牛奶 、卡鲁瓦、朗姆酒)
5. Bão biển tình yêu 爱情海暴
(Dứa,táo,cam,chanh, sữa chua,grenadine,dâu)(菠萝、苹果、柑子、柠檬、酸奶、grenadine、草莓)
6. Mắt xanh 蓝眼
(Dứa,cam,sữa chua,kem tươi, bạc hà, kiwi)(菠萝、柑子、酸奶、鲜奶油、薄荷、猕猴桃)
7. Giấc mơ hồng 红梦
(Cam,đào,sữa dừa,sữa tươi, dâu,grenadine)(柑子、桃、椰奶、鲜牛奶、草莓、grenadine)
8. Orange 橙色的 (Cam,dứa,sữa chua,kahlua,Malibu)(橙子、菠萝、酸奶、卡鲁瓦、马里布)
9. Mexico Mocktail 墨西哥的鸡尾酒 (Cam,xoài,dứa,bạc hà,tequila)(柑子、芒果、菠萝、薄荷、龙舌兰酒