Chào các em học viên, chắc là các em đều biết phố cổ Hà Nội rồi đúng không, ai chưa biết thì cứ lên Hồ Gươm là sẽ thấy các phố cổ. Bạn nào đi chưa quen khu vực đó sẽ rất dễ bị lạc đấy, tốt nhất các em dùng ứng dụng Smartphone dò tìm vị trí hiện tại của mình ở đâu cho tiện. Hoặc theo kinh nghiệm của anh thì cách tốt nhất là cứ đi thẳng là sẽ ra khỏi ma trận 36 Phố cổ Hà Nội 🙂
Nội dung bài học hôm nay chúng ta sẽ là các Từ vựng Tiếng Trung về 36 Phố cổ Hà Nội. Chúng ta nên biết các từ vựng Tiếng Trung này để sau này khi có cơ hội chúng ta còn biết cách quảng bá hình ảnh Đất Nước Việt Nam cho cộng đồng người Trung Quốc.
Còn một việc quan trọng nữa là các em vào link bên dưới đã để xem lại bài cũ, không là chút nữa học bài mới sẽ rụng hết bài cũ.
Từ vựng Tiếng Trung về Viện bảo tàng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Hàng Trống | 鼓街 | Gǔ jiē |
2 | Hàng Bạc | 银街 | Yín jiē |
3 | Hàng Bài | 牌街 | Pái jiē |
4 | Hàng Bè | 筏街 | Fá jiē |
5 | Hàng Bồ | 囤街 | Dùn jiē |
6 | Hàng Bông | 棉街 | Mián jiē |
7 | Hàng Buồm | 帆街 | Fān jiē |
8 | Hàng Bút | 笔街 | Bǐ jiē |
9 | Hàng Cá | 鱼街 | Yú jiē |
10 | Hàng Cân | 衡街 | Héng jiē |
11 | Hàng Chai | 瓶街 | Píng jiē |
12 | Hàng Chiếu | 席街 | Xí jiē |
13 | Hàng Chĩnh | 罂街 | Yīng jiē |
14 | Hàng Chuối | 香蕉街 | Xiāngjiāo jiē |
15 | Hàng Cót | 敦街 | Duì jiē |
16 | Hàng Da | 皮街 | Pí jiē |
17 | Hàng Đào | 桃街 | táo jiē |
18 | Hàng Dầu | 油街 | Yóu jiē |
19 | Hàng Đậu | 豆街 | Dòu jiē |
20 | Hàng Điếu | 吊街 | Diào jiē |
21 | Hàng Đồng | 铜街 | Tóng jiē |
22 | Hàng Đường | 糖街 | Táng jiē |
23 | Hàng Gà | 鸡街 | Jī jiē |
24 | Hàng Gai | 麻街 | Má jiē |
25 | Hàng Giầy | 鞋街 | Xié jiē |
26 | Hàng Giấy | 纸街 | Zhǐ jiē |
27 | Hàng Hòm | 柩街 | Jiù jiē |
28 | Hàng Khay | 槃街 | Pán jiē |
29 | Hàng Khoai | 薯街 | Shǔ jiē |
30 | Hàng Lược | 梳街 | Shū jiē |
31 | Hàng Mã | 马街 | Mǎ jiē |
32 | Hàng Mắm | 鱼露街 | Yú lù jiē |
33 | Hàng Mành | 箔街 | Bó jiē |
34 | Hàng Muối | 盐街 | Yán jiē |
35 | Hàng Ngang | 横街 | Héng jiē |
36 | Hàng Nón | 笠街 | Lì jiē |
37 | Hàng Phèn | 矾街 | Fán jiē |
38 | Hàng Quạt | 扇街 | Shàn jiē |
39 | Hàng Rươi | 禾虫街 | Hé chóng jiē |
40 | Hàng Than | 炭街 | Tàn jiē |
41 | Hàng Thiếc | 锡街 | Xī jiē |
42 | Hàng Thùng | 桶街 | Tǒng jiē |
43 | Hàng Tre | 竹街 | Zhú jiē |
44 | Hàng Vải | 丝绸街 | Sīchóu jiē |