Từ vựng Tiếng Trung về 36 Phố cổ Hà Nội

0
4930
Từ vựng Tiếng Trung về 36 Phố cổ Hà Nội
Từ vựng Tiếng Trung về 36 Phố cổ Hà Nội
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, chắc là các em đều biết phố cổ Hà Nội rồi đúng không, ai chưa biết thì cứ lên Hồ Gươm là sẽ thấy các phố cổ. Bạn nào đi chưa quen khu vực đó sẽ rất dễ bị lạc đấy, tốt nhất các em dùng ứng dụng Smartphone dò tìm vị trí hiện tại của mình ở đâu cho tiện. Hoặc theo kinh nghiệm của anh thì cách tốt nhất là cứ đi thẳng là sẽ ra khỏi ma trận 36 Phố cổ Hà Nội 🙂

Nội dung bài học hôm nay chúng ta sẽ là các Từ vựng Tiếng Trung về 36 Phố cổ Hà Nội. Chúng ta nên biết các từ vựng Tiếng Trung này để sau này khi có cơ hội chúng ta còn biết cách quảng bá hình ảnh Đất Nước Việt Nam cho cộng đồng người Trung Quốc.

Còn một việc quan trọng nữa là các em vào link bên dưới đã để xem lại bài cũ, không là chút nữa học bài mới sẽ rụng hết bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Viện bảo tàng

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Hàng Trống鼓街 Gǔ jiē
2Hàng Bạc银街Yín jiē
3Hàng Bài牌街Pái jiē
4Hàng Bè筏街Fá jiē
5Hàng Bồ囤街Dùn jiē
6Hàng Bông棉街Mián jiē
7Hàng Buồm帆街Fān jiē
8Hàng Bút笔街Bǐ jiē
9Hàng Cá鱼街Yú jiē
10Hàng Cân衡街Héng jiē
11Hàng Chai瓶街Píng jiē
12Hàng Chiếu席街Xí jiē
13Hàng Chĩnh罂街Yīng jiē
14Hàng Chuối香蕉街Xiāngjiāo jiē
15Hàng Cót敦街Duì jiē
16Hàng Da皮街Pí jiē
17Hàng Đào桃街táo jiē
18Hàng Dầu油街Yóu jiē
19Hàng Đậu豆街Dòu jiē
20Hàng Điếu吊街Diào jiē
21Hàng Đồng铜街Tóng jiē
22Hàng Đường糖街Táng jiē
23Hàng Gà鸡街Jī jiē
24Hàng Gai麻街Má jiē
25Hàng Giầy鞋街Xié jiē
26Hàng Giấy纸街Zhǐ jiē
27Hàng Hòm柩街Jiù jiē
28Hàng Khay槃街Pán jiē
29Hàng Khoai薯街 Shǔ jiē
30Hàng Lược梳街Shū jiē
31Hàng Mã马街Mǎ jiē
32Hàng Mắm鱼露街Yú lù jiē
33Hàng Mành箔街Bó jiē
34Hàng Muối盐街Yán jiē
35Hàng Ngang横街Héng jiē
36Hàng Nón笠街Lì jiē
37Hàng Phèn矾街Fán jiē
38Hàng Quạt扇街Shàn jiē
39Hàng Rươi禾虫街Hé chóng jiē
40Hàng Than炭街Tàn jiē
41Hàng Thiếc锡街Xī jiē
42Hàng Thùng桶街Tǒng jiē
43Hàng Tre竹街Zhú jiē
44Hàng Vải丝绸街Sīchóu jiē