Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Viện bảo tàng

Từ vựng Tiếng Trung về Viện bảo tàng

0
4400
Từ vựng Tiếng Trung về Viện bảo tàng
Từ vựng Tiếng Trung về Viện bảo tàng
Đánh giá post

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học một số Từ vựng Tiếng Trung về Viện bảo tàng. Các em đã đi tham quan Viện bảo tàng không quân Việt Nam chưa, hoặc là Viện bảo tàng Dân tộc có lưu trữ rất nhiều các chứng tích lịch sử có giá trị. Bạn nào chưa đi tham quan thì cũng nên đi để hiểu rõ hơn về lịch sử hào hùng dân tộc Việt Nam chúng ta.

Các em vào link bên dưới xem lại chút bài cũ xong rồi thì chúng ta sẽ sang học bài mới ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chuyên gia đánh giá鉴赏家jiànshǎng jiā
2Chuyên gia giám định鉴定家jiàndìng jiā
3Đồ cổ古董gǔdǒng
4Giám đốc bảo tàng馆长guǎn zhǎng
5Hội chợ triển lãm công nghiệp工业展览会gōngyè zhǎnlǎn huì
6Nhà sưu tầm收藏家shōucáng jiā
7Nhà trưng bày hàng không vũ trụ quốc gia国家宇航馆guójiā yǔháng guǎn
8Nhà trưng bày tác phẩm mỹ thuật美术馆měishù guǎn
9Nhà trưng bày tiêu bản động vật quốc gia国家动物标本陈列馆guójiā dòngwù biāoběn chénliè guǎn
10Nhà trưng bày tiêu bản thực vật植物标本馆zhíwù biāoběn guǎn
11Thẻ tham quan参观证cānguān zhèng
12Viên bảo tàng Cố Cung故宫博物馆gùgōng bówùguǎn
13Viện bảo tàng khao học kĩ thuật quốc gia国家科技馆guójiā kējì guǎn
14Viện bảo tàng lịch sử历史博物馆lìshǐ bówùguǎn
15Viện bảo tàng mỹ nghệ quốc gia国家美艺收藏馆guójiā měi yì shōucáng guǎn
16Viện bảo tàng nghệ thuật trang trí và thiết kế装饰艺术和设计博物馆zhuāngshì yìshù hé shèjì bówùguǎn
17Viện bảo tàng quân sự军事博物馆jūnshì bówùguǎn
18Viện bảo tàng thiên nhiên自然博物馆zìrán bówùguǎn
19Viện bảo tàng thiên văn天文馆tiānwénguǎn
20Viện bảo tàng tượng sáp蜡像馆làxiàng guǎn
21Vườn điêu khắc quốc gia国家雕塑院guójiā diāosù yuàn

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!