Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung – một ngôn ngữ ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là chìa khóa để mở ra cơ hội nghề nghiệp và nâng cao năng lực cá nhân. Tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là một tài liệu giá trị, được biên soạn công phu nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tiễn cho người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nhập hàng.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cái tên quen thuộc trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam, mà còn là chuyên gia đào tạo hàng đầu với bề dày kinh nghiệm trong việc giảng dạy các chứng chỉ tiếng Trung uy tín như HSK (từ cấp 1 đến cấp 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Ông đồng thời là người sáng tạo ra bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, được đông đảo học viên tin tưởng và sử dụng. Với sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và nhu cầu thực tế của người học, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một cuốn ebook không chỉ cung cấp từ vựng chuyên sâu mà còn gắn liền với thực tiễn công việc.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành thiết yếu, được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu và dễ áp dụng. Nội dung sách không chỉ giúp người học nắm vững các khái niệm liên quan đến kế toán và quy trình nhập hàng, mà còn hỗ trợ nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường làm việc với đối tác Trung Quốc. Đây là nguồn tài liệu hữu ích dành cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực tài chính, logistics, xuất nhập khẩu hoặc đơn giản là muốn mở rộng kiến thức tiếng Trung chuyên ngành.
Với phong cách biên soạn gần gũi, thực tế và mang tính ứng dụng cao, tác phẩm này tiếp tục khẳng định tài năng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng cầu nối giữa lý thuyết và thực hành cho người học tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách để nâng tầm kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực kế toán và nhập hàng, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng chắc chắn là sự lựa chọn không thể bỏ qua!
Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là một công cụ thực dụng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thực tế của người học và người làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến kế toán và nhập hàng. Tính thực dụng của tác phẩm này được thể hiện rõ nét qua nhiều khía cạnh, khiến nó trở thành một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn ứng dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp.
Trước hết, nội dung của sách tập trung vào bộ từ vựng chuyên ngành thiết yếu, được chọn lọc kỹ lưỡng dựa trên thực tiễn công việc. Các thuật ngữ liên quan đến kế toán như “sổ sách” (账簿 – zhàngbù), “doanh thu” (收入 – shōurù), hay các khái niệm trong nhập hàng như “hóa đơn” (发票 – fāpiào), “vận đơn” (提单 – tídān) đều được giải thích rõ ràng, kèm theo ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng chúng trong giao tiếp thực tế với đối tác Trung Quốc hoặc khi xử lý tài liệu chuyên môn.
Thứ hai, tính thực dụng của tác phẩm còn nằm ở cách trình bày khoa học và dễ tiếp cận. Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kết hợp với ví dụ minh họa thực tế, giúp người học dễ dàng liên hệ với các tình huống công việc hàng ngày như lập báo cáo tài chính, kiểm tra đơn hàng hay thương thảo hợp đồng. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người làm trong ngành xuất nhập khẩu, logistics hoặc tài chính, nơi mà sự chính xác trong ngôn ngữ là yếu tố then chốt.
Cuối cùng, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng mang lại giá trị ứng dụng cao trong bối cảnh hội nhập kinh tế Việt – Trung ngày càng sâu rộng. Với sự gia tăng của các giao dịch thương mại xuyên biên giới, việc thông thạo từ vựng chuyên ngành tiếng Trung không chỉ là lợi thế mà còn là yêu cầu bắt buộc để cạnh tranh trên thị trường lao động. Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng cung cấp cho người học một nền tảng vững chắc để tự tin làm việc với các tài liệu tiếng Trung, từ đó tối ưu hóa hiệu suất công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên sâu và tính ứng dụng thực tiễn, tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những ai muốn biến ngôn ngữ thành công cụ phục vụ công việc. Đây là một minh chứng rõ ràng cho giá trị thực dụng của tài liệu trong thời đại hiện nay.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc
Trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán và nhập hàng, trở thành một xu hướng tất yếu. Nhận thức được điều này, Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong áp dụng đồng loạt tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Đây là một bước đi chiến lược nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thực tiễn của học viên.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng là một tài liệu chuyên sâu, được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung với chứng chỉ HSK cấp 9 và kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy các cấp độ HSK, HSKK. Cuốn sách không chỉ cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú liên quan đến kế toán và nhập hàng, mà còn được thiết kế để phù hợp với thực tế công việc, từ việc xử lý sổ sách, lập báo cáo tài chính đến thương thảo đơn hàng với các đối tác Trung Quốc. Sự kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn đã khiến tác phẩm này trở thành một công cụ đắc lực cho cả người học và giảng viên.
Tại các cơ sở của ChineMaster Edu ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, việc sử dụng đồng loạt tác phẩm này trong các lớp học đã tạo nên một sự đồng bộ và nâng tầm chất lượng đào tạo. Các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại đây không chỉ dừng lại ở việc dạy từ vựng thông thường, mà còn hướng dẫn học viên cách ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế như giao dịch thương mại, quản lý hàng hóa nhập khẩu hay làm việc với phần mềm kế toán tiếng Trung. Nhờ đó, học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng làm việc chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế.
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education từ lâu đã nổi tiếng với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất tiên tiến. Việc tích hợp tác phẩm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ vào chương trình học hàng ngày càng khẳng định cam kết của trung tâm trong việc mang đến cho học viên những giá trị thực dụng nhất. Các bài giảng được thiết kế linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết từ sách và thực hành qua các tình huống mô phỏng, giúp học viên nhanh chóng làm quen với cách sử dụng tiếng Trung trong công việc thực tế.
Không chỉ phục vụ các lớp học trực tiếp, ChineMaster Edu còn tận dụng tài liệu này trong các khóa học trực tuyến, tạo điều kiện cho học viên trên khắp cả nước tiếp cận nguồn kiến thức chất lượng cao. Điều này đặc biệt có ý nghĩa với những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, hoặc kế toán tại các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc, nơi mà tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế cạnh tranh lớn.
Việc Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội đồng loạt sử dụng Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược trong giáo dục mà còn là minh chứng cho sự tâm huyết của trung tâm trong việc đào tạo thế hệ nhân lực thành thạo tiếng Trung, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại. Đây chắc chắn là một bước tiến quan trọng, góp phần nâng cao vị thế của ChineMaster Edu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Trong bối cảnh tiếng Trung ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và giao thương, việc học tiếng Trung chuyên ngành đã trở thành một nhu cầu cấp thiết. Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ, với giá trị thực tiễn vượt trội, đã được Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân – một đơn vị uy tín hàng đầu tại Hà Nội – sử dụng rộng rãi trong các chương trình giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thực tế của học viên.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung với chứng chỉ HSK cấp cao và kinh nghiệm biên soạn giáo trình Hán ngữ BOYA, đã mang đến một cuốn ebook được thiết kế tỉ mỉ, tập trung vào từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập hàng. Nội dung sách không chỉ bao gồm các thuật ngữ quan trọng như “bảng cân đối kế toán” (资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo), “hợp đồng nhập hàng” (进口合同 – jìnkǒu hétong), mà còn đi kèm giải thích dễ hiểu và ví dụ thực tiễn, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Chính nhờ sự kết hợp giữa tính học thuật và ứng dụng cao, tác phẩm này đã trở thành tài liệu không thể thiếu trong môi trường đào tạo chuyên nghiệp.
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến là một địa chỉ uy tín, nơi hội tụ đội ngũ giảng viên chất lượng và phương pháp giảng dạy hiện đại. Việc áp dụng rộng rãi sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng vào hệ thống đào tạo tại đây là một minh chứng cho tầm nhìn chiến lược của trung tâm trong việc cung cấp kiến thức thực dụng, sát với nhu cầu thị trường. Tài liệu này được sử dụng trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, hỗ trợ học viên từ những khái niệm cơ bản đến các kỹ năng nâng cao như đọc hiểu tài liệu kế toán, xử lý đơn hàng nhập khẩu hay giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Sự phổ biến của tác phẩm này tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ nằm ở nội dung phong phú mà còn ở tính linh hoạt của định dạng ebook. Học viên có thể dễ dàng truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, từ đó tối ưu hóa thời gian học tập. Các lớp học tại trung tâm thường xuyên sử dụng sách để xây dựng bài giảng thực hành, mô phỏng các tình huống làm việc thực tế, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn nắm bắt được cách vận dụng trong môi trường chuyên nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng với những người đang làm việc trong lĩnh vực tài chính, logistics hay xuất nhập khẩu – nơi mà tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế lớn.
Việc tác phẩm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ được đón nhận và sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ khẳng định giá trị của cuốn sách mà còn nâng cao uy tín của hệ thống đào tạo này trong việc mang đến những giải pháp học tập hiệu quả. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa một tài liệu chất lượng cao và một môi trường giáo dục chuyên nghiệp, góp phần đào tạo nên nguồn nhân lực giỏi tiếng Trung, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.
Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân. Sự lan tỏa của tác phẩm này không chỉ là thành công của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn là minh chứng cho cam kết của trung tâm trong việc mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất cho học viên.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong thời đại giao thương quốc tế phát triển mạnh mẽ, việc học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở thành nhu cầu thiết yếu đối với nhiều người. Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ, với giá trị thực tiễn vượt trội, đã được lưu trữ trang trọng trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một vị trí đắc địa gần các tuyến đường huyết mạch như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn. Đây là một bước đi ý nghĩa nhằm mang lại cơ hội tiếp cận tài liệu chất lượng cao cho cộng đồng học viên và những người quan tâm đến tiếng Trung chuyên ngành.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, nổi tiếng với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA và kinh nghiệm giảng dạy các chứng chỉ HSK, HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng là kết tinh của sự hiểu biết sâu rộng và tâm huyết của ông, cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, tập trung vào các lĩnh vực kế toán và nhập hàng. Từ những thuật ngữ cơ bản như “doanh thu” (收入 – shōurù), “chi phí” (费用 – fèiyòng) đến những khái niệm phức tạp như “báo cáo tài chính” (财务报表 – cáiwù bàobiǎo) hay “hợp đồng nhập khẩu” (进口合同 – jìnkǒu hétong), sách không chỉ giúp người học ghi nhớ mà còn hướng dẫn cách áp dụng thực tế trong công việc.
Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một không gian học thuật hiện đại, nơi lưu giữ nhiều tài liệu quý giá phục vụ việc học và nghiên cứu tiếng Trung. Việc lưu trữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng tại đây không chỉ khẳng định giá trị của tác phẩm mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho học viên, giáo viên và những người làm việc trong lĩnh vực tài chính, logistics, xuất nhập khẩu tiếp cận nguồn tài nguyên hữu ích. Với định dạng ebook tiện lợi, người dùng có thể dễ dàng tải về hoặc tham khảo trực tiếp tại thư viện, tối ưu hóa trải nghiệm học tập.
Vị trí của Thư viện CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân, gần các khu vực sầm uất như Ngã Tư Sở và Royal City, cùng các tuyến đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Tây Sơn, giúp việc đến tham khảo tài liệu trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Đây là một lợi thế lớn cho học viên và những người bận rộn, khi họ có thể kết hợp việc học tiếng Trung với lịch trình công việc hàng ngày. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ, với tính ứng dụng cao, đã trở thành một phần không thể thiếu trong kho tàng tri thức của thư viện, đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu của cộng đồng.
Sự hiện diện của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng trong Thư viện CHINEMASTER không chỉ là niềm tự hào của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn thể hiện tầm nhìn của hệ thống CHINEMASTER trong việc xây dựng một môi trường học tập chất lượng, thực tiễn. Đây là nguồn tài liệu quý giá, hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành, từ đó mở ra cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế Việt – Trung ngày càng sâu rộng.
Việc lưu trữ sách ebook này tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một minh chứng cho giá trị bền vững của tác phẩm và sự cam kết của CHINEMASTER trong việc lan tỏa tri thức. Đây chắc chắn là một điểm đến không thể bỏ qua cho những ai đam mê học tiếng Trung và mong muốn ứng dụng ngôn ngữ này vào công việc thực tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 采购 (cǎigòu) – Purchasing – Mua hàng |
2 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
3 | 订单 (dìngdān) – Order – Đơn hàng |
4 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
5 | 付款 (fùkuǎn) – Payment – Thanh toán |
6 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
7 | 账单 (zhàngdān) – Bill – Hóa đơn thanh toán |
8 | 进货 (jìnhuò) – Goods receiving – Nhập hàng |
9 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Purchasing cost – Chi phí mua hàng |
10 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu |
11 | 退货 (tuìhuò) – Return goods – Trả hàng |
12 | 货款 (huòkuǎn) – Payment for goods – Tiền hàng |
13 | 成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí |
14 | 费用 (fèiyòng) – Expense – Chi phí phát sinh |
15 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
16 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
17 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
18 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
19 | 收货 (shōuhuò) – Receive goods – Nhận hàng |
20 | 货运 (huòyùn) – Freight – Vận chuyển hàng hóa |
21 | 运费 (yùnfèi) – Shipping cost – Phí vận chuyển |
22 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchasing contract – Hợp đồng mua hàng |
23 | 供应链 (gōngyìngliàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
24 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả |
25 | 物料 (wùliào) – Materials – Nguyên vật liệu |
26 | 原材料 (yuáncáiliào) – Raw materials – Nguyên liệu thô |
27 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất |
28 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
29 | 库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory cost – Chi phí lưu kho |
30 | 交货 (jiāohuò) – Delivery – Giao hàng |
31 | 送货单 (sònghuò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
32 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order – Phiếu đặt hàng |
33 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng |
34 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng |
35 | 进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu |
36 | 出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu |
37 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
38 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchasing budget – Ngân sách mua hàng |
39 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
40 | 供应合同 (gōngyìng hétóng) – Supply contract – Hợp đồng cung ứng |
41 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
42 | 采购总额 (cǎigòu zǒng’é) – Total purchase amount – Tổng giá trị mua hàng |
43 | 批发 (pīfā) – Wholesale – Bán buôn |
44 | 零售 (língshòu) – Retail – Bán lẻ |
45 | 供应短缺 (gōngyìng duǎnquē) – Supply shortage – Thiếu hụt nguồn cung |
46 | 物流 (wùliú) – Logistics – Vận tải hậu cần |
47 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
48 | 运输 (yùnshū) – Transportation – Vận chuyển |
49 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển |
50 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
51 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
52 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng |
53 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
54 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
55 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
56 | 免税 (miǎnshuì) – Duty-free – Miễn thuế |
57 | 税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất |
58 | 结算 (jiésuàn) – Settlement – Thanh toán cuối cùng |
59 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
60 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
61 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính |
62 | 利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận |
63 | 损失 (sǔnshī) – Loss – Tổn thất |
64 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
65 | 现金流 (xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền |
66 | 资本 (zīběn) – Capital – Vốn |
67 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi tức đầu tư |
68 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
69 | 贷款 (dàikuǎn) – Loan – Khoản vay |
70 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
71 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu |
72 | 毛利 (máolì) – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
73 | 纯利 (chúnlì) – Net profit – Lợi nhuận ròng |
74 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subject – Hạng mục kế toán |
75 | 会计账目 (kuàijì zhàngmù) – Accounting accounts – Tài khoản kế toán |
76 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán |
77 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
78 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính |
79 | 现金 (xiànjīn) – Cash – Tiền mặt |
80 | 现金结算 (xiànjīn jiésuàn) – Cash settlement – Thanh toán tiền mặt |
81 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank deposit – Tiền gửi ngân hàng |
82 | 转账 (zhuǎnzhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản |
83 | 账户 (zhànghù) – Account – Tài khoản |
84 | 对账单 (duìzhàng dān) – Account statement – Bảng đối chiếu tài khoản |
85 | 记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
86 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Bookkeeping voucher – Chứng từ ghi sổ |
87 | 资产 (zīchǎn) – Asset – Tài sản |
88 | 负债 (fùzhài) – Liability – Nợ phải trả |
89 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí vốn |
90 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định |
91 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động |
92 | 存货 (cúnhuò) – Stock – Hàng tồn kho |
93 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Quỹ tiền tệ |
94 | 采购发票 (cǎigòu fāpiào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
95 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính |
96 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Định giá tài sản |
97 | 采购记录 (cǎigòu jìlù) – Purchase record – Hồ sơ mua hàng |
98 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
99 | 采购报告 (cǎigòu bàogào) – Purchasing report – Báo cáo mua hàng |
100 | 采购审核 (cǎigòu shěnhé) – Purchase audit – Kiểm toán mua hàng |
101 | 采购审批 (cǎigòu shěnpī) – Purchase approval – Phê duyệt mua hàng |
102 | 采购负责人 (cǎigòu fùzérén) – Purchasing manager – Người phụ trách mua hàng |
103 | 供应风险 (gōngyìng fēngxiǎn) – Supply risk – Rủi ro nguồn cung |
104 | 交货单 (jiāohuò dān) – Delivery order – Phiếu giao hàng |
105 | 采购合同条款 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Purchase contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
106 | 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
107 | 供应商信用 (gōngyìngshāng xìnyòng) – Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp |
108 | 供应商付款 (gōngyìngshāng fùkuǎn) – Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp |
109 | 供应商折扣 (gōngyìngshāng zhékòu) – Supplier discount – Chiết khấu nhà cung cấp |
110 | 采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Purchasing strategy – Chiến lược mua hàng |
111 | 采购数量 (cǎigòu shùliàng) – Purchase quantity – Số lượng mua hàng |
112 | 采购模式 (cǎigòu móshì) – Purchasing model – Mô hình mua hàng |
113 | 采购预测 (cǎigòu yùcè) – Purchasing forecast – Dự báo mua hàng |
114 | 供应稳定性 (gōngyìng wěndìngxìng) – Supply stability – Tính ổn định của nguồn cung |
115 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
116 | 订单编号 (dìngdān biānhào) – Order number – Mã số đơn hàng |
117 | 采购系统 (cǎigòu xìtǒng) – Purchasing system – Hệ thống mua hàng |
118 | 采购数据 (cǎigòu shùjù) – Purchase data – Dữ liệu mua hàng |
119 | 采购趋势 (cǎigòu qūshì) – Purchasing trend – Xu hướng mua hàng |
120 | 采购计划表 (cǎigòu jìhuà biǎo) – Purchasing schedule – Bảng kế hoạch mua hàng |
121 | 采购谈判 (cǎigòu tánpàn) – Purchase negotiation – Đàm phán mua hàng |
122 | 供应商合同 (gōngyìngshāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
123 | 采购分析 (cǎigòu fēnxī) – Purchasing analysis – Phân tích mua hàng |
124 | 采购优化 (cǎigòu yōuhuà) – Purchase optimization – Tối ưu mua hàng |
125 | 采购支出 (cǎigòu zhīchū) – Purchasing expenditure – Chi phí mua hàng |
126 | 采购折让 (cǎigòu zhéliàng) – Purchase allowance – Giảm giá mua hàng |
127 | 采购控制 (cǎigòu kòngzhì) – Purchase control – Kiểm soát mua hàng |
128 | 采购管理系统 (cǎigòu guǎnlǐ xìtǒng) – Procurement management system – Hệ thống quản lý mua hàng |
129 | 采购审批流程 (cǎigòu shěnpī liúchéng) – Purchasing approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
130 | 采购申请 (cǎigòu shēnqǐng) – Purchase request – Yêu cầu mua hàng |
131 | 采购员 (cǎigòu yuán) – Purchaser – Nhân viên mua hàng |
132 | 采购部门 (cǎigòu bùmén) – Purchasing department – Bộ phận mua hàng |
133 | 采购权 (cǎigòu quán) – Purchasing authority – Quyền mua hàng |
134 | 采购账务 (cǎigòu zhàngwù) – Purchasing accounting – Kế toán mua hàng |
135 | 采购报销 (cǎigòu bàoxiāo) – Purchase reimbursement – Hoàn ứng mua hàng |
136 | 采购误差 (cǎigòu wùchā) – Purchasing error – Sai sót trong mua hàng |
137 | 采购记录表 (cǎigòu jìlù biǎo) – Purchase record sheet – Bảng ghi chép mua hàng |
138 | 采购供应链 (cǎigòu gōngyìngliàn) – Procurement supply chain – Chuỗi cung ứng mua hàng |
139 | 采购模式分析 (cǎigòu móshì fēnxī) – Procurement model analysis – Phân tích mô hình mua hàng |
140 | 采购数据分析 (cǎigòu shùjù fēnxī) – Purchasing data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng |
141 | 采购预算控制 (cǎigòu yùsuàn kòngzhì) – Purchasing budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng |
142 | 采购决策 (cǎigòu juécè) – Purchasing decision – Quyết định mua hàng |
143 | 供应协议 (gōngyìng xiéyì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng |
144 | 采购付款条件 (cǎigòu fùkuǎn tiáojiàn) – Purchasing payment terms – Điều kiện thanh toán mua hàng |
145 | 供应商合作 (gōngyìngshāng hézuò) – Supplier cooperation – Hợp tác với nhà cung cấp |
146 | 采购绩效 (cǎigòu jìxiào) – Purchasing performance – Hiệu suất mua hàng |
147 | 采购优化方案 (cǎigòu yōuhuà fāng’àn) – Procurement optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa mua hàng |
148 | 采购风控 (cǎigòu fēngkòng) – Purchasing risk control – Kiểm soát rủi ro mua hàng |
149 | 采购审核标准 (cǎigòu shěnhé biāozhǔn) – Purchasing audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán mua hàng |
150 | 供应商报价 (gōngyìngshāng bàojià) – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp |
151 | 采购比价 (cǎigòu bǐjià) – Purchase price comparison – So sánh giá mua hàng |
152 | 采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Procurement agreement – Thỏa thuận mua hàng |
153 | 采购谈判技巧 (cǎigòu tánpàn jìqiǎo) – Purchasing negotiation skills – Kỹ năng đàm phán mua hàng |
154 | 采购需求分析 (cǎigòu xūqiú fēnxī) – Procurement needs analysis – Phân tích nhu cầu mua hàng |
155 | 采购预算编制 (cǎigòu yùsuàn biānzhì) – Procurement budget planning – Lập ngân sách mua hàng |
156 | 采购数据管理 (cǎigòu shùjù guǎnlǐ) – Procurement data management – Quản lý dữ liệu mua hàng |
157 | 供应链协调 (gōngyìngliàn xiétiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
158 | 采购流程优化 (cǎigòu liúchéng yōuhuà) – Procurement process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng |
159 | 供应商评估标准 (gōngyìngshāng pínggū biāozhǔn) – Supplier evaluation criteria – Tiêu chí đánh giá nhà cung cấp |
160 | 供应商管理系统 (gōngyìngshāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
161 | 采购合同管理 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ) – Purchase contract management – Quản lý hợp đồng mua hàng |
162 | 采购成本核算 (cǎigòu chéngběn hésuàn) – Purchase cost accounting – Tính toán chi phí mua hàng |
163 | 采购应付款 (cǎigòu yīng fùkuǎn) – Accounts payable for purchase – Khoản phải trả cho mua hàng |
164 | 采购未付款 (cǎigòu wèi fùkuǎn) – Unpaid purchase – Khoản mua chưa thanh toán |
165 | 采购结算 (cǎigòu jiésuàn) – Purchasing settlement – Quyết toán mua hàng |
166 | 采购业务流程 (cǎigòu yèwù liúchéng) – Purchasing business process – Quy trình nghiệp vụ mua hàng |
167 | 供应链风险 (gōngyìngliàn fēngxiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
168 | 采购数据可视化 (cǎigòu shùjù kěshìhuà) – Purchasing data visualization – Trực quan hóa dữ liệu mua hàng |
169 | 采购预测建模 (cǎigòu yùcè jiànmó) – Procurement forecasting model – Mô hình dự báo mua hàng |
170 | 供应商信用评级 (gōngyìngshāng xìnyòng píngjí) – Supplier credit rating – Xếp hạng tín dụng nhà cung cấp |
171 | 采购市场分析 (cǎigòu shìchǎng fēnxī) – Procurement market analysis – Phân tích thị trường mua hàng |
172 | 供应商违约 (gōngyìngshāng wéiyuē) – Supplier default – Nhà cung cấp vi phạm hợp đồng |
173 | 采购合同条款审查 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn shěnchá) – Purchase contract terms review – Xem xét điều khoản hợp đồng mua hàng |
174 | 供应商库存管理 (gōngyìngshāng kùcún guǎnlǐ) – Supplier inventory management – Quản lý tồn kho nhà cung cấp |
175 | 采购订单处理 (cǎigòu dìngdān chǔlǐ) – Purchase order processing – Xử lý đơn đặt hàng mua |
176 | 采购订单管理 (cǎigòu dìngdān guǎnlǐ) – Purchase order management – Quản lý đơn đặt hàng mua |
177 | 采购计划审批 (cǎigòu jìhuà shěnpī) – Purchase plan approval – Phê duyệt kế hoạch mua hàng |
178 | 采购价格谈判 (cǎigòu jiàgé tánpàn) – Purchase price negotiation – Đàm phán giá mua hàng |
179 | 采购合同签订 (cǎigòu hétóng qiāndìng) – Purchase contract signing – Ký kết hợp đồng mua hàng |
180 | 采购付款流程 (cǎigòu fùkuǎn liúchéng) – Purchasing payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
181 | 采购付款方式 (cǎigòu fùkuǎn fāngshì) – Purchase payment method – Phương thức thanh toán mua hàng |
182 | 采购发票审核 (cǎigòu fāpiào shěnhé) – Purchase invoice review – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
183 | 采购发票匹配 (cǎigòu fāpiào pǐpèi) – Purchase invoice matching – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
184 | 采购折扣计算 (cǎigòu zhékòu jìsuàn) – Purchase discount calculation – Tính toán chiết khấu mua hàng |
185 | 采购数据统计 (cǎigòu shùjù tǒngjì) – Purchase data statistics – Thống kê dữ liệu mua hàng |
186 | 采购订单跟踪 (cǎigòu dìngdān gēnzōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng mua |
187 | 采购记录存档 (cǎigòu jìlù cúndàng) – Purchase record archiving – Lưu trữ hồ sơ mua hàng |
188 | 采购合同存档 (cǎigòu hétóng cúndàng) – Purchase contract archiving – Lưu trữ hợp đồng mua hàng |
189 | 供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Supplier reconciliation – Đối chiếu với nhà cung cấp |
190 | 采购审核流程 (cǎigòu shěnhé liúchéng) – Purchasing audit process – Quy trình kiểm toán mua hàng |
191 | 采购账务处理 (cǎigòu zhàngwù chǔlǐ) – Purchase accounting processing – Xử lý kế toán mua hàng |
192 | 采购报销单 (cǎigòu bàoxiāo dān) – Purchase reimbursement form – Phiếu hoàn ứng mua hàng |
193 | 采购成本控制 (cǎigòu chéngběn kòngzhì) – Purchase cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
194 | 采购总额 (cǎigòu zǒng’é) – Total purchase amount – Tổng số tiền mua hàng |
195 | 采购付款凭证 (cǎigòu fùkuǎn píngzhèng) – Purchase payment voucher – Chứng từ thanh toán mua hàng |
196 | 采购对账单 (cǎigòu duìzhàng dān) – Purchase reconciliation statement – Bảng đối chiếu mua hàng |
197 | 采购信用期限 (cǎigòu xìnyòng qīxiàn) – Purchase credit term – Thời hạn tín dụng mua hàng |
198 | 采购预付款 (cǎigòu yùfù kuǎn) – Purchase advance payment – Thanh toán trước mua hàng |
199 | 采购尾款 (cǎigòu wěikuǎn) – Purchase final payment – Thanh toán phần còn lại |
200 | 采购成本预算 (cǎigòu chéngběn yùsuàn) – Purchase cost budget – Ngân sách chi phí mua hàng |
201 | 供应商报价单 (gōngyìngshāng bàojià dān) – Supplier quotation form – Bảng báo giá nhà cung cấp |
202 | 供应商折扣率 (gōngyìngshāng zhékòu lǜ) – Supplier discount rate – Tỷ lệ chiết khấu nhà cung cấp |
203 | 采购对账流程 (cǎigòu duìzhàng liúchéng) – Purchase reconciliation process – Quy trình đối chiếu mua hàng |
204 | 采购资金流动 (cǎigòu zījīn liúdòng) – Purchase fund flow – Dòng tiền mua hàng |
205 | 采购财务分析 (cǎigòu cáiwù fēnxī) – Purchasing financial analysis – Phân tích tài chính mua hàng |
206 | 采购财务报表 (cǎigòu cáiwù bàobiǎo) – Purchasing financial statements – Báo cáo tài chính mua hàng |
207 | 采购合同条款修改 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Purchase contract amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng mua hàng |
208 | 采购税务处理 (cǎigòu shuìwù chǔlǐ) – Purchase tax processing – Xử lý thuế mua hàng |
209 | 采购应收账款 (cǎigòu yīng shōu zhàngkuǎn) – Purchase accounts receivable – Khoản phải thu từ mua hàng |
210 | 采购库存周转 (cǎigòu kùcún zhōuzhuǎn) – Purchase inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho mua hàng |
211 | 供应商退货 (gōngyìngshāng tuìhuò) – Supplier returns – Trả hàng nhà cung cấp |
212 | 采购异常处理 (cǎigòu yìcháng chǔlǐ) – Purchase exception handling – Xử lý bất thường mua hàng |
213 | 采购合同终止 (cǎigòu hétóng zhōngzhǐ) – Purchase contract termination – Chấm dứt hợp đồng mua hàng |
214 | 供应商交货期 (gōngyìngshāng jiāohuò qī) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
215 | 采购供应链整合 (cǎigòu gōngyìngliàn zhěnghé) – Procurement supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng mua hàng |
216 | 采购物流管理 (cǎigòu wùliú guǎnlǐ) – Purchasing logistics management – Quản lý logistics mua hàng |
217 | 采购订单取消 (cǎigòu dìngdān qǔxiāo) – Purchase order cancellation – Hủy đơn đặt hàng mua |
218 | 采购订单变更 (cǎigòu dìngdān biàngēng) – Purchase order modification – Thay đổi đơn đặt hàng mua |
219 | 供应商财务状况 (gōngyìngshāng cáiwù zhuàngkuàng) – Supplier financial status – Tình hình tài chính nhà cung cấp |
220 | 采购记录审核 (cǎigòu jìlù shěnhé) – Purchase record review – Kiểm tra hồ sơ mua hàng |
221 | 采购数据报表 (cǎigòu shùjù bàobiǎo) – Purchase data report – Báo cáo dữ liệu mua hàng |
222 | 供应商合规审查 (gōngyìngshāng hégé shěnchá) – Supplier compliance review – Kiểm tra tuân thủ của nhà cung cấp |
223 | 采购战略规划 (cǎigòu zhànlüè guīhuà) – Procurement strategic planning – Hoạch định chiến lược mua hàng |
224 | 采购KPI考核 (cǎigòu KPI kǎohé) – Procurement KPI assessment – Đánh giá chỉ số KPI mua hàng |
225 | 采购审批权限 (cǎigòu shěnpī quánxiàn) – Purchasing approval authority – Quyền phê duyệt mua hàng |
226 | 采购结算单 (cǎigòu jiésuàn dān) – Purchase settlement sheet – Phiếu quyết toán mua hàng |
227 | 采购付款审批 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī) – Purchase payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng |
228 | 供应商应收款 (gōngyìngshāng yīng shōu kuǎn) – Supplier receivables – Khoản phải thu của nhà cung cấp |
229 | 采购订单编号 (cǎigòu dìngdān biānhào) – Purchase order number – Mã số đơn đặt hàng mua |
230 | 采购合同编号 (cǎigòu hétóng biānhào) – Purchase contract number – Mã số hợp đồng mua hàng |
231 | 采购数据分析报告 (cǎigòu shùjù fēnxī bàogào) – Purchase data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu mua hàng |
232 | 采购供应商排名 (cǎigòu gōngyìngshāng páimíng) – Supplier ranking for purchases – Xếp hạng nhà cung cấp mua hàng |
233 | 采购成本控制策略 (cǎigòu chéngběn kòngzhì cèlüè) – Purchase cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí mua hàng |
234 | 采购库存管理 (cǎigòu kùcún guǎnlǐ) – Procurement inventory management – Quản lý hàng tồn kho mua hàng |
235 | 采购未入账 (cǎigòu wèi rùzhàng) – Unrecorded purchase – Khoản mua hàng chưa ghi sổ |
236 | 供应商发票核对 (gōngyìngshāng fāpiào héduì) – Supplier invoice verification – Đối chiếu hóa đơn nhà cung cấp |
237 | 采购对账差异 (cǎigòu duìzhàng chāyì) – Purchase reconciliation discrepancy – Chênh lệch đối chiếu mua hàng |
238 | 采购计划调整 (cǎigòu jìhuà tiáozhěng) – Purchase plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng |
239 | 采购成本分摊 (cǎigòu chéngběn fēntān) – Purchase cost allocation – Phân bổ chi phí mua hàng |
240 | 采购退货流程 (cǎigòu tuìhuò liúchéng) – Purchase return process – Quy trình trả hàng mua |
241 | 采购合同变更 (cǎigòu hétóng biàngēng) – Purchase contract modification – Sửa đổi hợp đồng mua hàng |
242 | 采购财务风险 (cǎigòu cáiwù fēngxiǎn) – Procurement financial risk – Rủi ro tài chính mua hàng |
243 | 采购付款记录 (cǎigòu fùkuǎn jìlù) – Purchase payment records – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
244 | 采购审计报告 (cǎigòu shěnjì bàogào) – Procurement audit report – Báo cáo kiểm toán mua hàng |
245 | 供应商信用审核 (gōngyìngshāng xìnyòng shěnhé) – Supplier credit review – Xem xét tín dụng nhà cung cấp |
246 | 采购账龄分析 (cǎigòu zhànglíng fēnxī) – Purchase aging analysis – Phân tích tuổi nợ mua hàng |
247 | 采购付款计划 (cǎigòu fùkuǎn jìhuà) – Purchase payment plan – Kế hoạch thanh toán mua hàng |
248 | 采购年度预算 (cǎigòu niándù yùsuàn) – Annual purchase budget – Ngân sách mua hàng hàng năm |
249 | 采购发票入账 (cǎigòu fāpiào rùzhàng) – Purchase invoice recording – Ghi sổ hóa đơn mua hàng |
250 | 采购合同审查 (cǎigòu hétóng shěnchá) – Purchase contract review – Kiểm tra hợp đồng mua hàng |
251 | 采购报表自动化 (cǎigòu bàobiǎo zìdònghuà) – Procurement report automation – Tự động hóa báo cáo mua hàng |
252 | 供应商资质审核 (gōngyìngshāng zīzhì shěnhé) – Supplier qualification review – Xem xét tư cách nhà cung cấp |
253 | 采购应付款余额 (cǎigòu yīng fùkuǎn yú’é) – Purchase payable balance – Số dư khoản phải trả mua hàng |
254 | 采购合同执行 (cǎigòu hétóng zhíxíng) – Purchase contract execution – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
255 | 采购审计合规性 (cǎigòu shěnjì hégéxìng) – Procurement audit compliance – Tuân thủ kiểm toán mua hàng |
256 | 供应商交易历史 (gōngyìngshāng jiāoyì lìshǐ) – Supplier transaction history – Lịch sử giao dịch nhà cung cấp |
257 | 采购财务核算 (cǎigòu cáiwù hésuàn) – Purchase financial accounting – Hạch toán tài chính mua hàng |
258 | 采购风险评估 (cǎigòu fēngxiǎn pínggū) – Procurement risk assessment – Đánh giá rủi ro mua hàng |
259 | 采购数据安全 (cǎigòu shùjù ānquán) – Procurement data security – Bảo mật dữ liệu mua hàng |
260 | 供应商应付账款 (gōngyìngshāng yīng fù zhàngkuǎn) – Supplier accounts payable – Khoản phải trả của nhà cung cấp |
261 | 采购资金管理 (cǎigòu zījīn guǎnlǐ) – Procurement fund management – Quản lý quỹ mua hàng |
262 | 采购支出控制 (cǎigòu zhīchū kòngzhì) – Purchase expenditure control – Kiểm soát chi tiêu mua hàng |
263 | 采购付款期限 (cǎigòu fùkuǎn qīxiàn) – Purchase payment deadline – Thời hạn thanh toán mua hàng |
264 | 供应商付款计划 (gōngyìngshāng fùkuǎn jìhuà) – Supplier payment plan – Kế hoạch thanh toán nhà cung cấp |
265 | 采购财务报销 (cǎigòu cáiwù bàoxiāo) – Purchase financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính mua hàng |
266 | 采购会计分录 (cǎigòu kuàijì fēnlù) – Purchase accounting entries – Bút toán kế toán mua hàng |
267 | 采购供应商合同 (cǎigòu gōngyìngshāng hétóng) – Purchase supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp mua hàng |
268 | 采购预算调整 (cǎigòu yùsuàn tiáozhěng) – Purchase budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách mua hàng |
269 | 采购应收款对账 (cǎigòu yīng shōu kuǎn duìzhàng) – Purchase receivables reconciliation – Đối chiếu khoản phải thu mua hàng |
270 | 采购现金流预测 (cǎigòu xiànjīnliú yùcè) – Purchase cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mua hàng |
271 | 供应商结算对账 (gōngyìngshāng jiésuàn duìzhàng) – Supplier settlement reconciliation – Đối chiếu quyết toán nhà cung cấp |
272 | 采购数据整合 (cǎigòu shùjù zhěnghé) – Procurement data integration – Tích hợp dữ liệu mua hàng |
273 | 采购财务战略 (cǎigòu cáiwù zhànlüè) – Procurement financial strategy – Chiến lược tài chính mua hàng |
274 | 采购智能分析 (cǎigòu zhìnéng fēnxī) – Smart procurement analysis – Phân tích thông minh mua hàng |
275 | 采购付款单 (cǎigòu fùkuǎn dān) – Purchase payment slip – Phiếu thanh toán mua hàng |
276 | 采购资金预算 (cǎigòu zījīn yùsuàn) – Purchase fund budget – Ngân sách quỹ mua hàng |
277 | 采购审批流程 (cǎigòu shěnpī liúchéng) – Purchase approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
278 | 供应商付款条件 (gōngyìngshāng fùkuǎn tiáojiàn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp |
279 | 采购合同价格 (cǎigòu hétóng jiàgé) – Purchase contract price – Giá hợp đồng mua hàng |
280 | 采购发票开具 (cǎigòu fāpiào kāijù) – Purchase invoice issuance – Xuất hóa đơn mua hàng |
281 | 采购账单管理 (cǎigòu zhàngdān guǎnlǐ) – Purchase bill management – Quản lý hóa đơn mua hàng |
282 | 采购订单执行 (cǎigòu dìngdān zhíxíng) – Purchase order execution – Thực hiện đơn đặt hàng mua |
283 | 采购财务合规 (cǎigòu cáiwù hégé) – Purchase financial compliance – Tuân thủ tài chính mua hàng |
284 | 采购付款控制 (cǎigòu fùkuǎn kòngzhì) – Purchase payment control – Kiểm soát thanh toán mua hàng |
285 | 采购审计检查 (cǎigòu shěnjì jiǎnchá) – Purchase audit inspection – Kiểm tra kiểm toán mua hàng |
286 | 采购预算审批 (cǎigòu yùsuàn shěnpī) – Purchase budget approval – Phê duyệt ngân sách mua hàng |
287 | 采购税务优化 (cǎigòu shuìwù yōuhuà) – Purchase tax optimization – Tối ưu thuế mua hàng |
288 | 采购费用控制 (cǎigòu fèiyòng kòngzhì) – Purchase expense control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
289 | 采购信用评估 (cǎigòu xìnyòng pínggū) – Purchase credit evaluation – Đánh giá tín dụng mua hàng |
290 | 采购资金流动性 (cǎigòu zījīn liúdòngxìng) – Purchase fund liquidity – Thanh khoản quỹ mua hàng |
291 | 采购现金管理 (cǎigòu xiànjīn guǎnlǐ) – Purchase cash management – Quản lý tiền mặt mua hàng |
292 | 采购折扣协议 (cǎigòu zhékòu xiéyì) – Purchase discount agreement – Thỏa thuận chiết khấu mua hàng |
293 | 采购付款安排 (cǎigòu fùkuǎn ānpái) – Purchase payment arrangement – Sắp xếp thanh toán mua hàng |
294 | 采购应付账款管理 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Purchase accounts payable management – Quản lý khoản phải trả mua hàng |
295 | 采购数据审计 (cǎigòu shùjù shěnjì) – Purchase data audit – Kiểm toán dữ liệu mua hàng |
296 | 采购订单数据分析 (cǎigòu dìngdān shùjù fēnxī) – Purchase order data analysis – Phân tích dữ liệu đơn đặt hàng mua |
297 | 采购成本优化 (cǎigòu chéngběn yōuhuà) – Purchase cost optimization – Tối ưu hóa chi phí mua hàng |
298 | 采购库存分析 (cǎigòu kùcún fēnxī) – Purchase inventory analysis – Phân tích hàng tồn kho mua hàng |
299 | 采购财务预测 (cǎigòu cáiwù yùcè) – Purchase financial forecast – Dự báo tài chính mua hàng |
300 | 采购应付账款周期 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn zhōuqī) – Purchase payable cycle – Chu kỳ thanh toán khoản phải trả mua hàng |
301 | 采购合同管理系统 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Purchase contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng mua hàng |
302 | 供应商付款记录 (gōngyìngshāng fùkuǎn jìlù) – Supplier payment records – Hồ sơ thanh toán nhà cung cấp |
303 | 采购供应商折扣政策 (cǎigòu gōngyìngshāng zhékòu zhèngcè) – Supplier discount policy – Chính sách chiết khấu nhà cung cấp |
304 | 采购价格调整 (cǎigòu jiàgé tiáozhěng) – Purchase price adjustment – Điều chỉnh giá mua hàng |
305 | 采购会计报表 (cǎigòu kuàijì bàobiǎo) – Purchase accounting report – Báo cáo kế toán mua hàng |
306 | 采购交易明细 (cǎigòu jiāoyì míngxì) – Purchase transaction details – Chi tiết giao dịch mua hàng |
307 | 采购结算策略 (cǎigòu jiésuàn cèlüè) – Purchase settlement strategy – Chiến lược quyết toán mua hàng |
308 | 采购财务审查 (cǎigòu cáiwù shěnchá) – Purchase financial review – Xem xét tài chính mua hàng |
309 | 采购现金流计划 (cǎigòu xiànjīnliú jìhuà) – Purchase cash flow plan – Kế hoạch dòng tiền mua hàng |
310 | 采购财务对账 (cǎigòu cáiwù duìzhàng) – Purchase financial reconciliation – Đối chiếu tài chính mua hàng |
311 | 采购未付款订单 (cǎigòu wèi fùkuǎn dìngdān) – Unpaid purchase orders – Đơn đặt hàng mua chưa thanh toán |
312 | 采购合同审批 (cǎigòu hétóng shěnpī) – Purchase contract approval – Phê duyệt hợp đồng mua hàng |
313 | 采购财务管理流程 (cǎigòu cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Procurement financial management process – Quy trình quản lý tài chính mua hàng |
314 | 供应商付款审计 (gōngyìngshāng fùkuǎn shěnjì) – Supplier payment audit – Kiểm toán thanh toán nhà cung cấp |
315 | 采购库存周转率 (cǎigòu kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Purchase inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho mua hàng |
316 | 采购订单结算 (cǎigòu dìngdān jiésuàn) – Purchase order settlement – Thanh toán đơn đặt hàng mua |
317 | 采购会计政策 (cǎigòu kuàijì zhèngcè) – Purchase accounting policy – Chính sách kế toán mua hàng |
318 | 采购财务数据整合 (cǎigòu cáiwù shùjù zhěnghé) – Purchase financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính mua hàng |
319 | 采购财务监督 (cǎigòu cáiwù jiāndū) – Purchase financial supervision – Giám sát tài chính mua hàng |
320 | 采购现金支付 (cǎigòu xiànjīn zhīfù) – Purchase cash payment – Thanh toán tiền mặt mua hàng |
321 | 采购电子支付 (cǎigòu diànzǐ zhīfù) – Electronic purchase payment – Thanh toán điện tử mua hàng |
322 | 采购合同税务 (cǎigòu hétóng shuìwù) – Purchase contract taxation – Thuế hợp đồng mua hàng |
323 | 采购财务绩效 (cǎigòu cáiwù jìxiào) – Purchase financial performance – Hiệu suất tài chính mua hàng |
324 | 采购财务报表分析 (cǎigòu cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Purchase financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính mua hàng |
325 | 采购财务内部控制 (cǎigòu cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal control of procurement finance – Kiểm soát nội bộ tài chính mua hàng |
326 | 采购财务透明度 (cǎigòu cáiwù tòumíngdù) – Procurement financial transparency – Minh bạch tài chính mua hàng |
327 | 采购资金结算 (cǎigòu zījīn jiésuàn) – Procurement fund settlement – Quyết toán quỹ mua hàng |
328 | 采购数据分析平台 (cǎigòu shùjù fēnxī píngtái) – Procurement data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu mua hàng |
329 | 采购应付账款逾期 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn yúqī) – Overdue procurement accounts payable – Khoản phải trả mua hàng quá hạn |
330 | 采购合同财务条款 (cǎigòu hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial terms of procurement contract – Điều khoản tài chính hợp đồng mua hàng |
331 | 采购预算偏差 (cǎigòu yùsuàn piānchā) – Procurement budget deviation – Sai lệch ngân sách mua hàng |
332 | 采购资金周转 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎn) – Procurement fund turnover – Vòng quay quỹ mua hàng |
333 | 采购发票报销 (cǎigòu fāpiào bàoxiāo) – Procurement invoice reimbursement – Hoàn ứng hóa đơn mua hàng |
334 | 采购支付风险 (cǎigòu zhīfù fēngxiǎn) – Procurement payment risk – Rủi ro thanh toán mua hàng |
335 | 采购应付账款周转率 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts payable turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả mua hàng |
336 | 采购价格波动 (cǎigòu jiàgé bōdòng) – Procurement price fluctuation – Biến động giá mua hàng |
337 | 采购付款折扣 (cǎigòu fùkuǎn zhékòu) – Procurement payment discount – Chiết khấu thanh toán mua hàng |
338 | 采购现金折扣 (cǎigòu xiànjīn zhékòu) – Cash discount on procurement – Chiết khấu tiền mặt khi mua hàng |
339 | 采购合同逾期 (cǎigòu hétóng yúqī) – Overdue procurement contract – Hợp đồng mua hàng quá hạn |
340 | 采购付款违约 (cǎigòu fùkuǎn wéiyuē) – Procurement payment default – Vi phạm thanh toán mua hàng |
341 | 采购预付款管理 (cǎigòu yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Procurement prepayment management – Quản lý khoản trả trước mua hàng |
342 | 采购应付账款坏账 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn huàizhàng) – Procurement accounts payable bad debt – Khoản phải trả mua hàng thành nợ xấu |
343 | 采购数据异常分析 (cǎigòu shùjù yìcháng fēnxī) – Procurement data anomaly analysis – Phân tích dữ liệu bất thường trong mua hàng |
344 | 采购财务风险管理 (cǎigòu cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Procurement financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính mua hàng |
345 | 采购资金回笼 (cǎigòu zījīn huílóng) – Procurement fund recovery – Thu hồi vốn mua hàng |
346 | 采购资金流动性管理 (cǎigòu zījīn liúdòngxìng guǎnlǐ) – Procurement liquidity management – Quản lý thanh khoản mua hàng |
347 | 采购合同财务审核 (cǎigòu hétóng cáiwù shěnhé) – Procurement contract financial review – Kiểm tra tài chính hợp đồng mua hàng |
348 | 采购发票税务合规 (cǎigòu fāpiào shuìwù hégé) – Procurement invoice tax compliance – Tuân thủ thuế hóa đơn mua hàng |
349 | 采购应付账款减值 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn jiǎnzhí) – Procurement accounts payable impairment – Giảm giá trị khoản phải trả mua hàng |
350 | 采购财务战略优化 (cǎigòu cáiwù zhànlüè yōuhuà) – Procurement financial strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược tài chính mua hàng |
351 | 采购资金缺口 (cǎigòu zījīn quēkǒu) – Procurement fund gap – Thiếu hụt quỹ mua hàng |
352 | 采购应付账款融资 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn róngzī) – Procurement accounts payable financing – Tài trợ khoản phải trả mua hàng |
353 | 采购付款信用评估 (cǎigòu fùkuǎn xìnyòng pínggū) – Procurement payment credit evaluation – Đánh giá tín dụng thanh toán mua hàng |
354 | 采购合同财务追踪 (cǎigòu hétóng cáiwù zhuīzōng) – Procurement contract financial tracking – Theo dõi tài chính hợp đồng mua hàng |
355 | 采购数据对账 (cǎigòu shùjù duìzhàng) – Procurement data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu mua hàng |
356 | 采购成本核算 (cǎigòu chéngběn hésuàn) – Procurement cost accounting – Hạch toán chi phí mua hàng |
357 | 采购财务决策 (cǎigòu cáiwù juécè) – Procurement financial decision-making – Ra quyết định tài chính mua hàng |
358 | 采购财务绩效考核 (cǎigòu cáiwù jìxiào kǎohé) – Procurement financial performance assessment – Đánh giá hiệu suất tài chính mua hàng |
359 | 采购付款自动化 (cǎigòu fùkuǎn zìdònghuà) – Procurement payment automation – Tự động hóa thanh toán mua hàng |
360 | 采购财务数字化转型 (cǎigòu cáiwù shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation of procurement finance – Chuyển đổi số tài chính mua hàng |
361 | 采购税务合规风险 (cǎigòu shuìwù hégé fēngxiǎn) – Procurement tax compliance risk – Rủi ro tuân thủ thuế mua hàng |
362 | 采购财务欺诈防范 (cǎigòu cáiwù qīzhà fángfàn) – Procurement financial fraud prevention – Phòng chống gian lận tài chính mua hàng |
363 | 采购成本下降策略 (cǎigòu chéngběn xiàjiàng cèlüè) – Procurement cost reduction strategy – Chiến lược giảm chi phí mua hàng |
364 | 采购合同付款方式 (cǎigòu hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment methods in procurement contract – Phương thức thanh toán trong hợp đồng mua hàng |
365 | 采购资金回报率 (cǎigòu zījīn huíbào lǜ) – Return on procurement funds – Tỷ suất hoàn vốn mua hàng |
366 | 采购成本效益分析 (cǎigòu chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis of procurement – Phân tích chi phí – lợi ích mua hàng |
367 | 采购资金短缺 (cǎigòu zījīn duǎnquē) – Procurement fund shortage – Thiếu hụt quỹ mua hàng |
368 | 采购应付款审计 (cǎigòu yīng fù kuǎn shěnjì) – Procurement payable audit – Kiểm toán khoản phải trả mua hàng |
369 | 采购资产负债表 (cǎigòu zīchǎn fùzhàibiǎo) – Procurement balance sheet – Bảng cân đối kế toán mua hàng |
370 | 采购财务自动化 (cǎigòu cáiwù zìdònghuà) – Procurement financial automation – Tự động hóa tài chính mua hàng |
371 | 采购支付审核 (cǎigòu zhīfù shěnhé) – Procurement payment review – Xem xét thanh toán mua hàng |
372 | 采购信用额度 (cǎigòu xìnyòng é dù) – Procurement credit limit – Hạn mức tín dụng mua hàng |
373 | 采购合同履约 (cǎigòu hétóng lǚyuē) – Procurement contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
374 | 采购资金缺乏 (cǎigòu zījīn quēfá) – Procurement fund shortage – Thiếu vốn mua hàng |
375 | 采购应付款延期 (cǎigòu yīng fù kuǎn yánqí) – Delayed procurement payables – Trì hoãn khoản phải trả mua hàng |
376 | 采购发票认证 (cǎigòu fāpiào rènzhèng) – Procurement invoice verification – Xác minh hóa đơn mua hàng |
377 | 采购财务数据共享 (cǎigòu cáiwù shùjù gòngxiǎng) – Procurement financial data sharing – Chia sẻ dữ liệu tài chính mua hàng |
378 | 采购信用保证 (cǎigòu xìnyòng bǎozhèng) – Procurement credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng mua hàng |
379 | 采购财务规范 (cǎigòu cáiwù guīfàn) – Procurement financial regulations – Quy định tài chính mua hàng |
380 | 采购应付账款折扣 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn zhékòu) – Procurement accounts payable discount – Chiết khấu khoản phải trả mua hàng |
381 | 采购资金管理系统 (cǎigòu zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Procurement fund management system – Hệ thống quản lý quỹ mua hàng |
382 | 采购财务状况 (cǎigòu cáiwù zhuàngkuàng) – Procurement financial status – Tình trạng tài chính mua hàng |
383 | 采购应付账款调整 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn tiáozhěng) – Procurement accounts payable adjustment – Điều chỉnh khoản phải trả mua hàng |
384 | 采购财务健康 (cǎigòu cáiwù jiànkāng) – Procurement financial health – Sức khỏe tài chính mua hàng |
385 | 采购供应链资金 (cǎigòu gōngyìng liàn zījīn) – Procurement supply chain funds – Quỹ chuỗi cung ứng mua hàng |
386 | 采购付款逾期 (cǎigòu fùkuǎn yúqī) – Overdue procurement payments – Thanh toán mua hàng quá hạn |
387 | 采购付款周期 (cǎigòu fùkuǎn zhōuqī) – Procurement payment cycle – Chu kỳ thanh toán mua hàng |
388 | 采购税务申报 (cǎigòu shuìwù shēnbào) – Procurement tax declaration – Khai báo thuế mua hàng |
389 | 采购合同争议 (cǎigòu hétóng zhēngyì) – Procurement contract dispute – Tranh chấp hợp đồng mua hàng |
390 | 采购财务合约 (cǎigòu cáiwù héyuē) – Procurement financial agreement – Thỏa thuận tài chính mua hàng |
391 | 采购信用政策 (cǎigòu xìnyòng zhèngcè) – Procurement credit policy – Chính sách tín dụng mua hàng |
392 | 采购折扣计算 (cǎigòu zhékòu jìsuàn) – Procurement discount calculation – Tính toán chiết khấu mua hàng |
393 | 采购发票对账 (cǎigòu fāpiào duìzhàng) – Procurement invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
394 | 采购付款方式优化 (cǎigòu fùkuǎn fāngshì yōuhuà) – Optimization of procurement payment methods – Tối ưu hóa phương thức thanh toán mua hàng |
395 | 采购财务跟踪 (cǎigòu cáiwù gēnzōng) – Procurement financial tracking – Theo dõi tài chính mua hàng |
396 | 采购审计风险 (cǎigòu shěnjì fēngxiǎn) – Procurement audit risk – Rủi ro kiểm toán mua hàng |
397 | 采购税务审计 (cǎigòu shuìwù shěnjì) – Procurement tax audit – Kiểm toán thuế mua hàng |
398 | 采购财务操作 (cǎigòu cáiwù cāozuò) – Procurement financial operations – Hoạt động tài chính mua hàng |
399 | 采购应收账款管理 (cǎigòu yīng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Procurement accounts receivable management – Quản lý khoản phải thu mua hàng |
400 | 采购预算调整 (cǎigòu yùsuàn tiáozhěng) – Procurement budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách mua hàng |
401 | 采购发票登记 (cǎigòu fāpiào dēngjì) – Procurement invoice registration – Đăng ký hóa đơn mua hàng |
402 | 采购合同条款 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Procurement contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
403 | 采购信用风险 (cǎigòu xìnyòng fēngxiǎn) – Procurement credit risk – Rủi ro tín dụng mua hàng |
404 | 采购财务政策 (cǎigòu cáiwù zhèngcè) – Procurement financial policy – Chính sách tài chính mua hàng |
405 | 采购账务报告 (cǎigòu zhàngwù bàogào) – Procurement accounting report – Báo cáo kế toán mua hàng |
406 | 采购财务数据审计 (cǎigòu cáiwù shùjù shěnjì) – Procurement financial data audit – Kiểm toán dữ liệu tài chính mua hàng |
407 | 采购结算周期 (cǎigòu jiésuàn zhōuqī) – Procurement settlement cycle – Chu kỳ quyết toán mua hàng |
408 | 采购财务分析工具 (cǎigòu cáiwù fēnxī gōngjù) – Procurement financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính mua hàng |
409 | 采购会计系统 (cǎigòu kuàijì xìtǒng) – Procurement accounting system – Hệ thống kế toán mua hàng |
410 | 采购财务决策支持 (cǎigòu cáiwù juécè zhīchí) – Procurement financial decision support – Hỗ trợ ra quyết định tài chính mua hàng |
411 | 采购信用保障 (cǎigòu xìnyòng bǎozhàng) – Procurement credit security – Đảm bảo tín dụng mua hàng |
412 | 采购税务优化策略 (cǎigòu shuìwù yōuhuà cèlüè) – Procurement tax optimization strategy – Chiến lược tối ưu thuế mua hàng |
413 | 采购付款管理系统 (cǎigòu fùkuǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Procurement payment management system – Hệ thống quản lý thanh toán mua hàng |
414 | 采购合同违约 (cǎigòu hétóng wéiyuē) – Procurement contract default – Vi phạm hợp đồng mua hàng |
415 | 采购应付账款审查 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn shěnchá) – Procurement accounts payable review – Kiểm tra khoản phải trả mua hàng |
416 | 采购交易记录 (cǎigòu jiāoyì jìlù) – Procurement transaction records – Hồ sơ giao dịch mua hàng |
417 | 采购财务预测模型 (cǎigòu cáiwù yùcè móxíng) – Procurement financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính mua hàng |
418 | 采购财务合规 (cǎigòu cáiwù hégé) – Procurement financial compliance – Tuân thủ tài chính mua hàng |
419 | 采购付款跟踪 (cǎigòu fùkuǎn gēnzōng) – Procurement payment tracking – Theo dõi thanh toán mua hàng |
420 | 采购发票核对 (cǎigòu fāpiào héduì) – Procurement invoice verification – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
421 | 采购成本节约 (cǎigòu chéngběn jiéyuē) – Procurement cost savings – Tiết kiệm chi phí mua hàng |
422 | 采购财务记录 (cǎigòu cáiwù jìlù) – Procurement financial records – Hồ sơ tài chính mua hàng |
423 | 采购税收影响 (cǎigòu shuìshōu yǐngxiǎng) – Procurement tax impact – Ảnh hưởng thuế trong mua hàng |
424 | 采购支付审核流程 (cǎigòu zhīfù shěnhé liúchéng) – Procurement payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán mua hàng |
425 | 采购预算控制 (cǎigòu yùsuàn kòngzhì) – Procurement budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng |
426 | 采购价格谈判 (cǎigòu jiàgé tánpàn) – Procurement price negotiation – Đàm phán giá mua hàng |
427 | 采购资金运作 (cǎigòu zījīn yùnzuò) – Procurement fund operation – Vận hành quỹ mua hàng |
428 | 采购付款时间表 (cǎigòu fùkuǎn shíjiānbiǎo) – Procurement payment schedule – Lịch trình thanh toán mua hàng |
429 | 采购订单支付 (cǎigòu dìngdān zhīfù) – Procurement order payment – Thanh toán đơn hàng mua |
430 | 采购合同预算 (cǎigòu hétóng yùsuàn) – Procurement contract budget – Ngân sách hợp đồng mua hàng |
431 | 采购应收账款 (cǎigòu yīng shōu zhàngkuǎn) – Procurement accounts receivable – Khoản phải thu mua hàng |
432 | 采购应付账款滞后 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn zhìhòu) – Procurement accounts payable delay – Trì hoãn khoản phải trả mua hàng |
433 | 采购信用审查 (cǎigòu xìnyòng shěnchá) – Procurement credit review – Kiểm tra tín dụng mua hàng |
434 | 采购资金分配 (cǎigòu zījīn fēnpèi) – Procurement fund allocation – Phân bổ quỹ mua hàng |
435 | 采购财务流程 (cǎigòu cáiwù liúchéng) – Procurement financial process – Quy trình tài chính mua hàng |
436 | 采购财务对账 (cǎigòu cáiwù duìzhàng) – Procurement financial reconciliation – Đối chiếu tài chính mua hàng |
437 | 采购合同违约罚款 (cǎigòu hétóng wéiyuē fákuǎn) – Procurement contract default penalty – Phạt vi phạm hợp đồng mua hàng |
438 | 采购税务审查 (cǎigòu shuìwù shěnchá) – Procurement tax review – Kiểm tra thuế mua hàng |
439 | 采购付款凭证 (cǎigòu fùkuǎn píngzhèng) – Procurement payment voucher – Chứng từ thanh toán mua hàng |
440 | 采购财务透明化 (cǎigòu cáiwù tòumínghuà) – Procurement financial transparency – Minh bạch tài chính mua hàng |
441 | 采购财务系统集成 (cǎigòu cáiwù xìtǒng jíchéng) – Procurement financial system integration – Tích hợp hệ thống tài chính mua hàng |
442 | 采购资金储备 (cǎigòu zījīn chǔbèi) – Procurement fund reserves – Dự trữ quỹ mua hàng |
443 | 采购税务抵扣 (cǎigòu shuìwù dǐkòu) – Procurement tax deduction – Khấu trừ thuế mua hàng |
444 | 采购付款风险管理 (cǎigòu fùkuǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Procurement payment risk management – Quản lý rủi ro thanh toán mua hàng |
445 | 采购资金监控 (cǎigòu zījīn jiānkòng) – Procurement fund monitoring – Giám sát quỹ mua hàng |
446 | 采购财务决策分析 (cǎigòu cáiwù juécè fēnxī) – Procurement financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính mua hàng |
447 | 采购供应商财务评估 (cǎigòu gōngyìng shāng cáiwù pínggū) – Supplier financial assessment – Đánh giá tài chính nhà cung cấp |
448 | 采购合同付款方式 (cǎigòu hétóng fùkuǎn fāngshì) – Procurement contract payment methods – Phương thức thanh toán hợp đồng mua hàng |
449 | 采购资金流 (cǎigòu zījīn liú) – Procurement cash flow – Dòng tiền mua hàng |
450 | 采购发票流转 (cǎigòu fāpiào liúzhuǎn) – Procurement invoice circulation – Lưu chuyển hóa đơn mua hàng |
451 | 采购应付账款策略 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn cèlüè) – Procurement accounts payable strategy – Chiến lược khoản phải trả mua hàng |
452 | 采购税率调整 (cǎigòu shuìlǜ tiáozhěng) – Procurement tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế mua hàng |
453 | 采购合同财务管理 (cǎigòu hétóng cáiwù guǎnlǐ) – Procurement contract financial management – Quản lý tài chính hợp đồng mua hàng |
454 | 采购信用条款 (cǎigòu xìnyòng tiáokuǎn) – Procurement credit terms – Điều khoản tín dụng mua hàng |
455 | 采购支付方式 (cǎigòu zhīfù fāngshì) – Procurement payment methods – Phương thức thanh toán mua hàng |
456 | 采购财务报销 (cǎigòu cáiwù bàoxiāo) – Procurement financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính mua hàng |
457 | 采购数据核对 (cǎigòu shùjù héduì) – Procurement data verification – Kiểm tra dữ liệu mua hàng |
458 | 采购财务报表 (cǎigòu cáiwù bàobiǎo) – Procurement financial report – Báo cáo tài chính mua hàng |
459 | 采购付款合规性 (cǎigòu fùkuǎn hégé xìng) – Procurement payment compliance – Tuân thủ thanh toán mua hàng |
460 | 采购合同条款变更 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Procurement contract terms amendment – Thay đổi điều khoản hợp đồng mua hàng |
461 | 采购信用担保 (cǎigòu xìnyòng dānbǎo) – Procurement credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng mua hàng |
462 | 采购资金短缺管理 (cǎigòu zījīn duǎnquē guǎnlǐ) – Procurement fund shortage management – Quản lý thiếu hụt vốn mua hàng |
463 | 采购税务规划 (cǎigòu shuìwù guīhuà) – Procurement tax planning – Lập kế hoạch thuế mua hàng |
464 | 采购审计合规 (cǎigòu shěnjì hégé) – Procurement audit compliance – Tuân thủ kiểm toán mua hàng |
465 | 采购信用评分 (cǎigòu xìnyòng píngfēn) – Procurement credit rating – Xếp hạng tín dụng mua hàng |
466 | 采购财务审查 (cǎigòu cáiwù shěnchá) – Procurement financial review – Xem xét tài chính mua hàng |
467 | 采购交易监测 (cǎigòu jiāoyì jiāncè) – Procurement transaction monitoring – Giám sát giao dịch mua hàng |
468 | 采购税务合规 (cǎigòu shuìwù hégé) – Procurement tax compliance – Tuân thủ thuế trong mua hàng |
469 | 采购财务对账流程 (cǎigòu cáiwù duìzhàng liúchéng) – Procurement financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính mua hàng |
470 | 采购交易审核 (cǎigòu jiāoyì shěnhé) – Procurement transaction audit – Kiểm toán giao dịch mua hàng |
471 | 采购发票异常 (cǎigòu fāpiào yìcháng) – Procurement invoice anomalies – Bất thường hóa đơn mua hàng |
472 | 采购资金流动性 (cǎigòu zījīn liúdòng xìng) – Procurement fund liquidity – Tính thanh khoản quỹ mua hàng |
473 | 采购合同评估 (cǎigòu hétóng pínggū) – Procurement contract evaluation – Đánh giá hợp đồng mua hàng |
474 | 采购成本计算 (cǎigòu chéngběn jìsuàn) – Procurement cost calculation – Tính toán chi phí mua hàng |
475 | 采购财务预测 (cǎigòu cáiwù yùcè) – Procurement financial forecasting – Dự báo tài chính mua hàng |
476 | 采购支付周期 (cǎigòu zhīfù zhōuqī) – Procurement payment cycle – Chu kỳ thanh toán mua hàng |
477 | 采购信用额度管理 (cǎigòu xìnyòng édù guǎnlǐ) – Procurement credit limit management – Quản lý hạn mức tín dụng mua hàng |
478 | 采购数据审计 (cǎigòu shùjù shěnjì) – Procurement data audit – Kiểm toán dữ liệu mua hàng |
479 | 采购发票审核 (cǎigòu fāpiào shěnhé) – Procurement invoice review – Xem xét hóa đơn mua hàng |
480 | 采购合同签署 (cǎigòu hétóng qiānshǔ) – Procurement contract signing – Ký kết hợp đồng mua hàng |
481 | 采购财务审核 (cǎigòu cáiwù shěnhé) – Procurement financial audit – Kiểm toán tài chính mua hàng |
482 | 采购付款延期 (cǎigòu fùkuǎn yánqí) – Procurement payment delay – Trì hoãn thanh toán mua hàng |
483 | 采购预算审核 (cǎigòu yùsuàn shěnhé) – Procurement budget review – Xem xét ngân sách mua hàng |
484 | 采购资金借贷 (cǎigòu zījīn jièdài) – Procurement fund lending – Vay vốn mua hàng |
485 | 采购应收账款核对 (cǎigòu yīng shōu zhàngkuǎn héduì) – Procurement accounts receivable verification – Xác minh khoản phải thu mua hàng |
486 | 采购合同执行 (cǎigòu hétóng zhíxíng) – Procurement contract execution – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
487 | 采购财务稳定性 (cǎigòu cáiwù wěndìng xìng) – Procurement financial stability – Ổn định tài chính mua hàng |
488 | 采购付款优化 (cǎigòu fùkuǎn yōuhuà) – Procurement payment optimization – Tối ưu hóa thanh toán mua hàng |
489 | 采购订单匹配 (cǎigòu dìngdān pǐpèi) – Procurement order matching – Đối chiếu đơn hàng mua |
490 | 采购税务申报表 (cǎigòu shuìwù shēnbào biǎo) – Procurement tax declaration form – Biểu mẫu kê khai thuế mua hàng |
491 | 采购财务数据存储 (cǎigòu cáiwù shùjù cúnchǔ) – Procurement financial data storage – Lưu trữ dữ liệu tài chính mua hàng |
492 | 采购信用状况 (cǎigòu xìnyòng zhuàngkuàng) – Procurement credit status – Tình trạng tín dụng mua hàng |
493 | 采购交易记录分析 (cǎigòu jiāoyì jìlù fēnxī) – Procurement transaction record analysis – Phân tích hồ sơ giao dịch mua hàng |
494 | 采购会计政策 (cǎigòu kuàijì zhèngcè) – Procurement accounting policy – Chính sách kế toán mua hàng |
495 | 采购预算超支 (cǎigòu yùsuàn chāozhī) – Procurement budget overrun – Vượt ngân sách mua hàng |
496 | 采购合同付款计划 (cǎigòu hétóng fùkuǎn jìhuà) – Procurement contract payment plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng mua hàng |
497 | 采购信用评估 (cǎigòu xìnyòng pínggū) – Procurement credit evaluation – Đánh giá tín dụng mua hàng |
498 | 采购财务制度 (cǎigòu cáiwù zhìdù) – Procurement financial system – Hệ thống tài chính mua hàng |
499 | 采购交易风险 (cǎigòu jiāoyì fēngxiǎn) – Procurement transaction risk – Rủi ro giao dịch mua hàng |
500 | 采购供应商付款 (cǎigòu gōngyìng shāng fùkuǎn) – Supplier payment for procurement – Thanh toán cho nhà cung cấp mua hàng |
501 | 采购财务记录存档 (cǎigòu cáiwù jìlù cúndàng) – Procurement financial record archiving – Lưu trữ hồ sơ tài chính mua hàng |
502 | 采购税收减免 (cǎigòu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Procurement tax exemption – Miễn giảm thuế mua hàng |
503 | 采购信用审批 (cǎigòu xìnyòng shěnpī) – Procurement credit approval – Phê duyệt tín dụng mua hàng |
504 | 采购支付控制 (cǎigòu zhīfù kòngzhì) – Procurement payment control – Kiểm soát thanh toán mua hàng |
505 | 采购资金报表 (cǎigòu zījīn bàobiǎo) – Procurement fund report – Báo cáo quỹ mua hàng |
506 | 采购应付账款匹配 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn pǐpèi) – Procurement accounts payable matching – Đối chiếu khoản phải trả mua hàng |
507 | 采购预算调整流程 (cǎigòu yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Procurement budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách mua hàng |
508 | 采购合同违约管理 (cǎigòu hétóng wéiyuē guǎnlǐ) – Procurement contract default management – Quản lý vi phạm hợp đồng mua hàng |
509 | 采购财务报销系统 (cǎigòu cáiwù bàoxiāo xìtǒng) – Procurement financial reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng tài chính mua hàng |
510 | 采购供应商信用 (cǎigòu gōngyìng shāng xìnyòng) – Procurement supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp mua hàng |
511 | 采购财务健康分析 (cǎigòu cáiwù jiànkāng fēnxī) – Procurement financial health analysis – Phân tích sức khỏe tài chính mua hàng |
512 | 采购信用管理政策 (cǎigòu xìnyòng guǎnlǐ zhèngcè) – Procurement credit management policy – Chính sách quản lý tín dụng mua hàng |
513 | 采购交易对账 (cǎigòu jiāoyì duìzhàng) – Procurement transaction reconciliation – Đối chiếu giao dịch mua hàng |
514 | 采购付款流程优化 (cǎigòu fùkuǎn liúchéng yōuhuà) – Procurement payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán mua hàng |
515 | 采购发票支付 (cǎigòu fāpiào zhīfù) – Procurement invoice payment – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
516 | 采购合同风险管理 (cǎigòu hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Procurement contract risk management – Quản lý rủi ro hợp đồng mua hàng |
517 | 采购信用担保制度 (cǎigòu xìnyòng dānbǎo zhìdù) – Procurement credit guarantee system – Hệ thống bảo lãnh tín dụng mua hàng |
518 | 采购会计核算 (cǎigòu kuàijì hésuàn) – Procurement accounting – Kế toán mua hàng |
519 | 采购成本分摊 (cǎigòu chéngběn fēntān) – Procurement cost allocation – Phân bổ chi phí mua hàng |
520 | 采购订单审批 (cǎigòu dìngdān shěnpī) – Procurement order approval – Phê duyệt đơn hàng mua |
521 | 采购预算管理 (cǎigòu yùsuàn guǎnlǐ) – Procurement budget management – Quản lý ngân sách mua hàng |
522 | 采购资金流动 (cǎigòu zījīn liúdòng) – Procurement fund flow – Dòng tiền mua hàng |
523 | 采购支付安排 (cǎigòu zhīfù ānpái) – Procurement payment arrangement – Sắp xếp thanh toán mua hàng |
524 | 采购财务控制 (cǎigòu cáiwù kòngzhì) – Procurement financial control – Kiểm soát tài chính mua hàng |
525 | 采购财务监督 (cǎigòu cáiwù jiāndū) – Procurement financial supervision – Giám sát tài chính mua hàng |
526 | 采购现金流管理 (cǎigòu xiànjīn liú guǎnlǐ) – Procurement cash flow management – Quản lý dòng tiền mua hàng |
527 | 采购付款证明 (cǎigòu fùkuǎn zhèngmíng) – Procurement payment proof – Chứng từ thanh toán mua hàng |
528 | 采购财务计划 (cǎigòu cáiwù jìhuà) – Procurement financial plan – Kế hoạch tài chính mua hàng |
529 | 采购会计准则 (cǎigòu kuàijì zhǔnzé) – Procurement accounting standards – Chuẩn mực kế toán mua hàng |
530 | 采购税务申报 (cǎigòu shuìwù shēnbào) – Procurement tax declaration – Kê khai thuế mua hàng |
531 | 采购合同支付条款 (cǎigòu hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Procurement contract payment terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng mua hàng |
532 | 采购发票归档 (cǎigòu fāpiào guīdǎng) – Procurement invoice filing – Lưu trữ hóa đơn mua hàng |
533 | 采购财务报告 (cǎigòu cáiwù bàogào) – Procurement financial report – Báo cáo tài chính mua hàng |
534 | 采购合同管理 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ) – Procurement contract management – Quản lý hợp đồng mua hàng |
535 | 采购支付结算 (cǎigòu zhīfù jiésuàn) – Procurement payment settlement – Thanh toán và quyết toán mua hàng |
536 | 采购应收款项 (cǎigòu yīng shōu kuǎnxiàng) – Procurement receivables – Khoản phải thu từ mua hàng |
537 | 采购应付款项 (cǎigòu yīng fù kuǎnxiàng) – Procurement payables – Khoản phải trả từ mua hàng |
538 | 采购资金运用 (cǎigòu zījīn yùnyòng) – Procurement fund utilization – Sử dụng quỹ mua hàng |
539 | 采购预算分配 (cǎigòu yùsuàn fēnpèi) – Procurement budget allocation – Phân bổ ngân sách mua hàng |
540 | 采购审计流程 (cǎigòu shěnjì liúchéng) – Procurement audit process – Quy trình kiểm toán mua hàng |
541 | 采购财务数据 (cǎigòu cáiwù shùjù) – Procurement financial data – Dữ liệu tài chính mua hàng |
542 | 采购资金流向 (cǎigòu zījīn liúxiàng) – Procurement fund flow direction – Hướng dòng tiền mua hàng |
543 | 采购付款审批 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī) – Procurement payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng |
544 | 采购税务负担 (cǎigòu shuìwù fùdān) – Procurement tax burden – Gánh nặng thuế mua hàng |
545 | 采购应收账款回收 (cǎigòu yīng shōu zhàngkuǎn huíshōu) – Procurement accounts receivable collection – Thu hồi khoản phải thu mua hàng |
546 | 采购信用评级 (cǎigòu xìnyòng píngjí) – Procurement credit rating – Xếp hạng tín dụng mua hàng |
547 | 采购财务整合 (cǎigòu cáiwù zhěnghé) – Procurement financial integration – Tích hợp tài chính mua hàng |
548 | 采购付款条款 (cǎigòu fùkuǎn tiáokuǎn) – Procurement payment terms – Điều khoản thanh toán mua hàng |
549 | 采购财务健康 (cǎigòu cáiwù jiànkāng) – Procurement financial health – Tình trạng tài chính mua hàng |
550 | 采购财务效率 (cǎigòu cáiwù xiàolǜ) – Procurement financial efficiency – Hiệu suất tài chính mua hàng |
551 | 采购交易清算 (cǎigòu jiāoyì qīngsuàn) – Procurement transaction clearing – Thanh toán giao dịch mua hàng |
552 | 采购财务分析 (cǎigòu cáiwù fēnxī) – Procurement financial analysis – Phân tích tài chính mua hàng |
553 | 采购成本管理 (cǎigòu chéngběn guǎnlǐ) – Procurement cost management – Quản lý chi phí mua hàng |
554 | 采购订单财务评估 (cǎigòu dìngdān cáiwù pínggū) – Procurement order financial evaluation – Đánh giá tài chính đơn hàng mua |
555 | 采购信用保证 (cǎigòu xìnyòng bǎozhèng) – Procurement credit guarantee – Bảo đảm tín dụng mua hàng |
556 | 采购现金流预测 (cǎigòu xiànjīn liú yùcè) – Procurement cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền mua hàng |
557 | 采购合同审计 (cǎigòu hétóng shěnjì) – Procurement contract audit – Kiểm toán hợp đồng mua hàng |
558 | 采购交易凭证 (cǎigòu jiāoyì píngzhèng) – Procurement transaction voucher – Chứng từ giao dịch mua hàng |
559 | 采购交易对账单 (cǎigòu jiāoyì duìzhàng dān) – Procurement transaction reconciliation statement – Bảng đối chiếu giao dịch mua hàng |
560 | 采购合同支付安排 (cǎigòu hétóng zhīfù ānpái) – Procurement contract payment arrangement – Sắp xếp thanh toán hợp đồng mua hàng |
561 | 采购信用账期 (cǎigòu xìnyòng zhàngqī) – Procurement credit period – Kỳ hạn tín dụng mua hàng |
562 | 采购交易审批流程 (cǎigòu jiāoyì shěnpī liúchéng) – Procurement transaction approval process – Quy trình phê duyệt giao dịch mua hàng |
563 | 采购会计科目 (cǎigòu kuàijì kēmù) – Procurement accounting subjects – Hạng mục kế toán mua hàng |
564 | 采购财务核算 (cǎigòu cáiwù hésuàn) – Procurement financial accounting – Hạch toán tài chính mua hàng |
565 | 采购付款对账 (cǎigòu fùkuǎn duìzhàng) – Procurement payment reconciliation – Đối chiếu thanh toán mua hàng |
566 | 采购税务筹划 (cǎigòu shuìwù chóuhuà) – Procurement tax planning – Lập kế hoạch thuế mua hàng |
567 | 采购财务流程优化 (cǎigòu cáiwù liúchéng yōuhuà) – Procurement financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính mua hàng |
568 | 采购合同付款记录 (cǎigòu hétóng fùkuǎn jìlù) – Procurement contract payment records – Hồ sơ thanh toán hợp đồng mua hàng |
569 | 采购资金回收 (cǎigòu zījīn huíshōu) – Procurement fund recovery – Thu hồi vốn mua hàng |
570 | 采购财务状况分析 (cǎigòu cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Procurement financial status analysis – Phân tích tình hình tài chính mua hàng |
571 | 采购订单对账 (cǎigòu dìngdān duìzhàng) – Procurement order reconciliation – Đối chiếu đơn hàng mua |
572 | 采购会计报表 (cǎigòu kuàijì bàobiǎo) – Procurement accounting report – Báo cáo kế toán mua hàng |
573 | 采购财务合并 (cǎigòu cáiwù hébìng) – Procurement financial consolidation – Hợp nhất tài chính mua hàng |
574 | 采购财务合规审查 (cǎigòu cáiwù hégé shěnchá) – Procurement financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính mua hàng |
575 | 采购资金分配 (cǎigòu zījīn fēnpèi) – Procurement fund allocation – Phân bổ vốn mua hàng |
576 | 采购税务筹划方案 (cǎigòu shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Procurement tax planning scheme – Kế hoạch thuế mua hàng |
577 | 采购信用交易 (cǎigòu xìnyòng jiāoyì) – Procurement credit transactions – Giao dịch tín dụng mua hàng |
578 | 采购财务内部审计 (cǎigòu cáiwù nèibù shěnjì) – Procurement financial internal audit – Kiểm toán nội bộ tài chính mua hàng |
579 | 采购财务审核制度 (cǎigòu cáiwù shěnhé zhìdù) – Procurement financial review system – Hệ thống kiểm tra tài chính mua hàng |
580 | 采购合同风险分析 (cǎigòu hétóng fēngxiǎn fēnxī) – Procurement contract risk analysis – Phân tích rủi ro hợp đồng mua hàng |
581 | 采购付款记录 (cǎigòu fùkuǎn jìlù) – Procurement payment records – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
582 | 采购信用体系 (cǎigòu xìnyòng tǐxì) – Procurement credit system – Hệ thống tín dụng mua hàng |
583 | 采购财务成本控制 (cǎigòu cáiwù chéngběn kòngzhì) – Procurement financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính mua hàng |
584 | 采购数据财务分析 (cǎigòu shùjù cáiwù fēnxī) – Procurement data financial analysis – Phân tích dữ liệu tài chính mua hàng |
585 | 采购财务安全管理 (cǎigòu cáiwù ānquán guǎnlǐ) – Procurement financial security management – Quản lý an toàn tài chính mua hàng |
586 | 采购财务合并报表 (cǎigòu cáiwù hébìng bàobiǎo) – Procurement financial consolidated statements – Báo cáo tài chính hợp nhất mua hàng |
587 | 采购交易清单 (cǎigòu jiāoyì qīngdān) – Procurement transaction list – Danh sách giao dịch mua hàng |
588 | 采购会计记账 (cǎigòu kuàijì jìzhàng) – Procurement accounting bookkeeping – Ghi sổ kế toán mua hàng |
589 | 采购资金结算 (cǎigòu zījīn jiésuàn) – Procurement fund settlement – Thanh toán vốn mua hàng |
590 | 采购合同付款时间表 (cǎigòu hétóng fùkuǎn shíjiān biǎo) – Procurement contract payment schedule – Lịch thanh toán hợp đồng mua hàng |
591 | 采购会计报销制度 (cǎigòu kuàijì bàoxiāo zhìdù) – Procurement accounting reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng kế toán mua hàng |
592 | 采购财务稽查 (cǎigòu cáiwù jīchá) – Procurement financial audit – Kiểm tra tài chính mua hàng |
593 | 采购信用额度调整 (cǎigòu xìnyòng édù tiáozhěng) – Procurement credit limit adjustment – Điều chỉnh hạn mức tín dụng mua hàng |
594 | 采购会计账簿 (cǎigòu kuàijì zhàngbù) – Procurement accounting ledger – Sổ cái kế toán mua hàng |
595 | 采购财务绩效评估 (cǎigòu cáiwù jìxiào pínggū) – Procurement financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính mua hàng |
596 | 采购付款结算方式 (cǎigòu fùkuǎn jiésuàn fāngshì) – Procurement payment settlement methods – Phương thức thanh toán mua hàng |
597 | 采购税收计算 (cǎigòu shuìshōu jìsuàn) – Procurement tax calculation – Tính toán thuế mua hàng |
598 | 采购财务记录审计 (cǎigòu cáiwù jìlù shěnjì) – Procurement financial records audit – Kiểm toán hồ sơ tài chính mua hàng |
599 | 采购资金财务监控 (cǎigòu zījīn cáiwù jiānkòng) – Procurement fund financial monitoring – Giám sát tài chính quỹ mua hàng |
600 | 采购会计账单 (cǎigòu kuàijì zhàngdān) – Procurement accounting bills – Hóa đơn kế toán mua hàng |
601 | 采购财务管理规范 (cǎigòu cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Procurement financial management standards – Tiêu chuẩn quản lý tài chính mua hàng |
602 | 采购税务稽查 (cǎigòu shuìwù jīchá) – Procurement tax audit – Kiểm tra thuế mua hàng |
603 | 采购付款协议 (cǎigòu fùkuǎn xiéyì) – Procurement payment agreement – Thỏa thuận thanh toán mua hàng |
604 | 采购预算审批制度 (cǎigòu yùsuàn shěnpī zhìdù) – Procurement budget approval system – Hệ thống phê duyệt ngân sách mua hàng |
605 | 采购财务透明管理 (cǎigòu cáiwù tòumíng guǎnlǐ) – Procurement financial transparency management – Quản lý minh bạch tài chính mua hàng |
606 | 采购成本效益分析 (cǎigòu chéngběn xiàoyì fēnxī) – Procurement cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích mua hàng |
607 | 采购应收账款监控 (cǎigòu yīng shōu zhàngkuǎn jiānkòng) – Procurement accounts receivable monitoring – Giám sát khoản phải thu mua hàng |
608 | 采购财务计划制定 (cǎigòu cáiwù jìhuà zhìdìng) – Procurement financial plan formulation – Xây dựng kế hoạch tài chính mua hàng |
609 | 采购交易记录归档 (cǎigòu jiāoyì jìlù guīdǎng) – Procurement transaction records archiving – Lưu trữ hồ sơ giao dịch mua hàng |
610 | 采购财务政策调整 (cǎigòu cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Procurement financial policy adjustment – Điều chỉnh chính sách tài chính mua hàng |
611 | 采购财务预警系统 (cǎigòu cáiwù yùjǐng xìtǒng) – Procurement financial warning system – Hệ thống cảnh báo tài chính mua hàng |
612 | 采购会计凭证 (cǎigòu kuàijì píngzhèng) – Procurement accounting vouchers – Chứng từ kế toán mua hàng |
613 | 采购财务策略 (cǎigòu cáiwù cèlüè) – Procurement financial strategy – Chiến lược tài chính mua hàng |
614 | 采购会计科目设置 (cǎigòu kuàijì kēmù shèzhì) – Procurement accounting subject setup – Thiết lập hạng mục kế toán mua hàng |
615 | 采购税务优惠 (cǎigòu shuìwù yōuhuì) – Procurement tax incentives – Ưu đãi thuế mua hàng |
616 | 采购资金回报率 (cǎigòu zījīn huíbào lǜ) – Procurement fund return rate – Tỷ suất lợi nhuận vốn mua hàng |
617 | 采购付款方式优化 (cǎigòu fùkuǎn fāngshì yōuhuà) – Procurement payment method optimization – Tối ưu hóa phương thức thanh toán mua hàng |
618 | 采购会计数据分析 (cǎigòu kuàijì shùjù fēnxī) – Procurement accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán mua hàng |
619 | 采购资金预算 (cǎigòu zījīn yùsuàn) – Procurement fund budget – Ngân sách vốn mua hàng |
620 | 采购财务比率分析 (cǎigòu cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Procurement financial ratio analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính mua hàng |
621 | 采购成本控制策略 (cǎigòu chéngběn kòngzhì cèlüè) – Procurement cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí mua hàng |
622 | 采购财务合规管理 (cǎigòu cáiwù hégé guǎnlǐ) – Procurement financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính mua hàng |
623 | 采购财务管理系统 (cǎigòu cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Procurement financial management system – Hệ thống quản lý tài chính mua hàng |
624 | 采购合同财务条款 (cǎigòu hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Procurement contract financial terms – Điều khoản tài chính hợp đồng mua hàng |
625 | 采购现金流优化 (cǎigòu xiànjīn liú yōuhuà) – Procurement cash flow optimization – Tối ưu hóa dòng tiền mua hàng |
626 | 采购应收账款清理 (cǎigòu yīng shōu zhàngkuǎn qīnglǐ) – Procurement accounts receivable clearing – Thanh lý khoản phải thu mua hàng |
627 | 采购付款审批制度 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Procurement payment approval system – Hệ thống phê duyệt thanh toán mua hàng |
628 | 采购财务控制制度 (cǎigòu cáiwù kòngzhì zhìdù) – Procurement financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính mua hàng |
629 | 采购财务信息系统 (cǎigòu cáiwù xìnxī xìtǒng) – Procurement financial information system – Hệ thống thông tin tài chính mua hàng |
630 | 采购会计内部控制 (cǎigòu kuàijì nèibù kòngzhì) – Procurement accounting internal control – Kiểm soát nội bộ kế toán mua hàng |
631 | 采购会计账务处理 (cǎigòu kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Procurement accounting transaction processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán mua hàng |
632 | 采购财务业务流程 (cǎigòu cáiwù yèwù liúchéng) – Procurement financial business process – Quy trình nghiệp vụ tài chính mua hàng |
633 | 采购财务数据整合 (cǎigòu cáiwù shùjù zhěnghé) – Procurement financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính mua hàng |
634 | 采购会计软件 (cǎigòu kuàijì ruǎnjiàn) – Procurement accounting software – Phần mềm kế toán mua hàng |
635 | 采购合同财务风险 (cǎigòu hétóng cáiwù fēngxiǎn) – Procurement contract financial risk – Rủi ro tài chính hợp đồng mua hàng |
636 | 采购应付款管理 (cǎigòu yīng fù kuǎn guǎnlǐ) – Procurement payable management – Quản lý khoản phải trả mua hàng |
637 | 采购资金周转 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎn) – Procurement fund turnover – Vòng quay vốn mua hàng |
638 | 采购交易税务处理 (cǎigòu jiāoyì shuìwù chǔlǐ) – Procurement transaction tax processing – Xử lý thuế giao dịch mua hàng |
639 | 采购付款账务核对 (cǎigòu fùkuǎn zhàngwù héduì) – Procurement payment accounting reconciliation – Đối chiếu tài khoản thanh toán mua hàng |
640 | 采购信用管理系统 (cǎigòu xìnyòng guǎnlǐ xìtǒng) – Procurement credit management system – Hệ thống quản lý tín dụng mua hàng |
641 | 采购会计报销流程 (cǎigòu kuàijì bàoxiāo liúchéng) – Procurement accounting reimbursement process – Quy trình hoàn ứng kế toán mua hàng |
642 | 采购财务智能分析 (cǎigòu cáiwù zhìnéng fēnxī) – Procurement financial intelligence analysis – Phân tích tài chính thông minh mua hàng |
643 | 采购财务审计计划 (cǎigòu cáiwù shěnjì jìhuà) – Procurement financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính mua hàng |
644 | 采购税务合规检查 (cǎigòu shuìwù hégé jiǎnchá) – Procurement tax compliance check – Kiểm tra tuân thủ thuế mua hàng |
645 | 采购财务预算调整 (cǎigòu cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Procurement financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính mua hàng |
646 | 采购合同支付控制 (cǎigòu hétóng zhīfù kòngzhì) – Procurement contract payment control – Kiểm soát thanh toán hợp đồng mua hàng |
647 | 采购发票管理 (cǎigòu fāpiào guǎnlǐ) – Procurement invoice management – Quản lý hóa đơn mua hàng |
648 | 采购税务申报流程 (cǎigòu shuìwù shēnbào liúchéng) – Procurement tax declaration process – Quy trình kê khai thuế mua hàng |
649 | 采购现金流管理系统 (cǎigòu xiànjīn liú guǎnlǐ xìtǒng) – Procurement cash flow management system – Hệ thống quản lý dòng tiền mua hàng |
650 | 采购应付账款审核 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn shěnhé) – Procurement accounts payable review – Kiểm tra khoản phải trả mua hàng |
651 | 采购税务减免政策 (cǎigòu shuìwù jiǎnmiǎn zhèngcè) – Procurement tax exemption policy – Chính sách miễn giảm thuế mua hàng |
652 | 采购资金管理模式 (cǎigòu zījīn guǎnlǐ móshì) – Procurement fund management model – Mô hình quản lý vốn mua hàng |
653 | 采购合同违约风险 (cǎigòu hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Procurement contract default risk – Rủi ro vi phạm hợp đồng mua hàng |
654 | 采购会计核算体系 (cǎigòu kuàijì hésuàn tǐxì) – Procurement accounting system – Hệ thống hạch toán kế toán mua hàng |
655 | 采购付款审批流程 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Procurement payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán mua hàng |
656 | 采购财务信用评级 (cǎigòu cáiwù xìnyòng píngjí) – Procurement financial credit rating – Xếp hạng tín dụng tài chính mua hàng |
657 | 采购成本利润分析 (cǎigòu chéngběn lìrùn fēnxī) – Procurement cost-profit analysis – Phân tích chi phí – lợi nhuận mua hàng |
658 | 采购财务信息披露 (cǎigòu cáiwù xìnxī pīlù) – Procurement financial information disclosure – Công bố thông tin tài chính mua hàng |
659 | 采购应付账款周期 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn zhōuqī) – Procurement accounts payable cycle – Chu kỳ khoản phải trả mua hàng |
660 | 采购现金流量表 (cǎigòu xiànjīn liúliàng biǎo) – Procurement cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ mua hàng |
661 | 采购财务分析模型 (cǎigòu cáiwù fēnxī móxíng) – Procurement financial analysis model – Mô hình phân tích tài chính mua hàng |
662 | 采购税务优化方案 (cǎigòu shuìwù yōuhuà fāng’àn) – Procurement tax optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa thuế mua hàng |
663 | 采购财务合规风险 (cǎigòu cáiwù hégé fēngxiǎn) – Procurement financial compliance risk – Rủi ro tuân thủ tài chính mua hàng |
664 | 采购信用账期管理 (cǎigòu xìnyòng zhàngqī guǎnlǐ) – Procurement credit term management – Quản lý thời hạn tín dụng mua hàng |
665 | 采购合同付款方式 (cǎigòu hétóng fùkuǎn fāngshì) – Procurement contract payment method – Phương thức thanh toán hợp đồng mua hàng |
666 | 采购资金安全控制 (cǎigòu zījīn ānquán kòngzhì) – Procurement fund security control – Kiểm soát an toàn vốn mua hàng |
667 | 采购税收合规管理 (cǎigòu shuìshōu hégé guǎnlǐ) – Procurement tax compliance management – Quản lý tuân thủ thuế mua hàng |
668 | 采购财务外包服务 (cǎigòu cáiwù wàibāo fúwù) – Procurement financial outsourcing services – Dịch vụ tài chính thuê ngoài mua hàng |
669 | 采购会计责任制 (cǎigòu kuàijì zérèn zhì) – Procurement accounting responsibility system – Hệ thống trách nhiệm kế toán mua hàng |
670 | 采购财务流动性管理 (cǎigòu cáiwù liúdòng xìng guǎnlǐ) – Procurement financial liquidity management – Quản lý thanh khoản tài chính mua hàng |
671 | 采购信用保险 (cǎigòu xìnyòng bǎoxiǎn) – Procurement credit insurance – Bảo hiểm tín dụng mua hàng |
672 | 采购税收抵扣政策 (cǎigòu shuìshōu dǐkòu zhèngcè) – Procurement tax deduction policy – Chính sách khấu trừ thuế mua hàng |
673 | 采购应收账款融资 (cǎigòu yīng shōu zhàngkuǎn róngzī) – Procurement accounts receivable financing – Tài trợ khoản phải thu mua hàng |
674 | 采购会计凭证管理 (cǎigòu kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Procurement accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán mua hàng |
675 | 采购合同税务审查 (cǎigòu hétóng shuìwù shěnchá) – Procurement contract tax audit – Kiểm tra thuế hợp đồng mua hàng |
676 | 采购财务系统升级 (cǎigòu cáiwù xìtǒng shēngjí) – Procurement financial system upgrade – Nâng cấp hệ thống tài chính mua hàng |
677 | 采购账款逾期风险 (cǎigòu zhàngkuǎn yúqī fēngxiǎn) – Procurement overdue accounts risk – Rủi ro tài khoản quá hạn mua hàng |
678 | 采购付款条件谈判 (cǎigòu fùkuǎn tiáojiàn tánpàn) – Procurement payment term negotiation – Đàm phán điều kiện thanh toán mua hàng |
679 | 采购财务数据安全 (cǎigòu cáiwù shùjù ānquán) – Procurement financial data security – Bảo mật dữ liệu tài chính mua hàng |
680 | 采购税收申报系统 (cǎigòu shuìshōu shēnbào xìtǒng) – Procurement tax declaration system – Hệ thống kê khai thuế mua hàng |
681 | 采购税务筹划优化 (cǎigòu shuìwù chóuhuà yōuhuà) – Procurement tax planning optimization – Tối ưu hóa kế hoạch thuế mua hàng |
682 | 采购合同金额管理 (cǎigòu hétóng jīn’é guǎnlǐ) – Procurement contract amount management – Quản lý giá trị hợp đồng mua hàng |
683 | 采购财务风险评估 (cǎigòu cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Procurement financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính mua hàng |
684 | 采购应付款逾期管理 (cǎigòu yīng fù kuǎn yúqī guǎnlǐ) – Procurement overdue payable management – Quản lý khoản phải trả quá hạn mua hàng |
685 | 采购资金流向分析 (cǎigòu zījīn liúxiàng fēnxī) – Procurement fund flow analysis – Phân tích dòng tiền mua hàng |
686 | 采购会计报告 (cǎigòu kuàijì bàogào) – Procurement accounting report – Báo cáo kế toán mua hàng |
687 | 采购财务自动化系统 (cǎigòu cáiwù zìdònghuà xìtǒng) – Procurement financial automation system – Hệ thống tự động hóa tài chính mua hàng |
688 | 采购税务稽查计划 (cǎigòu shuìwù jīchá jìhuà) – Procurement tax audit plan – Kế hoạch kiểm tra thuế mua hàng |
689 | 采购财务绩效指标 (cǎigòu cáiwù jìxiào zhǐbiāo) – Procurement financial performance indicators – Chỉ số hiệu suất tài chính mua hàng |
690 | 采购付款折扣管理 (cǎigòu fùkuǎn zhékòu guǎnlǐ) – Procurement payment discount management – Quản lý chiết khấu thanh toán mua hàng |
691 | 采购发票核对 (cǎigòu fāpiào héduì) – Procurement invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
692 | 采购财务稽核 (cǎigòu cáiwù jīhé) – Procurement financial auditing – Kiểm toán tài chính mua hàng |
693 | 采购财务合规政策 (cǎigòu cáiwù hégé zhèngcè) – Procurement financial compliance policy – Chính sách tuân thủ tài chính mua hàng |
694 | 采购信用额度 (cǎigòu xìnyòng édù) – Procurement credit limit – Hạn mức tín dụng mua hàng |
695 | 采购财务分析软件 (cǎigòu cáiwù fēnxī ruǎnjiàn) – Procurement financial analysis software – Phần mềm phân tích tài chính mua hàng |
696 | 采购财务报表 (cǎigòu cáiwù bàobiǎo) – Procurement financial statements – Báo cáo tài chính mua hàng |
697 | 采购合同税务筹划 (cǎigòu hétóng shuìwù chóuhuà) – Procurement contract tax planning – Kế hoạch thuế hợp đồng mua hàng |
698 | 采购信用账期 (cǎigòu xìnyòng zhàngqī) – Procurement credit period – Thời hạn tín dụng mua hàng |
699 | 采购发票自动匹配 (cǎigòu fāpiào zìdòng pǐpèi) – Procurement invoice automatic matching – Khớp hóa đơn tự động mua hàng |
700 | 采购财务风控管理 (cǎigòu cáiwù fēngkòng guǎnlǐ) – Procurement financial risk control management – Quản lý kiểm soát rủi ro tài chính mua hàng |
701 | 采购信用控制 (cǎigòu xìnyòng kòngzhì) – Procurement credit control – Kiểm soát tín dụng mua hàng |
702 | 采购财务系统对接 (cǎigòu cáiwù xìtǒng duìjiē) – Procurement financial system integration – Kết nối hệ thống tài chính mua hàng |
703 | 采购税务风险管理 (cǎigòu shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Procurement tax risk management – Quản lý rủi ro thuế mua hàng |
704 | 采购付款折扣策略 (cǎigòu fùkuǎn zhékòu cèlüè) – Procurement payment discount strategy – Chiến lược chiết khấu thanh toán mua hàng |
705 | 采购应付款项 (cǎigòu yīng fù kuǎnxiàng) – Procurement payable items – Khoản phải trả mua hàng |
706 | 采购发票审批 (cǎigòu fāpiào shěnpī) – Procurement invoice approval – Phê duyệt hóa đơn mua hàng |
707 | 采购会计内部审计 (cǎigòu kuàijì nèibù shěnjì) – Procurement accounting internal audit – Kiểm toán nội bộ kế toán mua hàng |
708 | 采购成本节约策略 (cǎigòu chéngběn jiéyuē cèlüè) – Procurement cost-saving strategies – Chiến lược tiết kiệm chi phí mua hàng |
709 | 采购资金短缺 (cǎigòu zījīn duǎnquē) – Procurement fund shortage – Thiếu hụt vốn mua hàng |
710 | 采购税务风险评估 (cǎigòu shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Procurement tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế mua hàng |
711 | 采购付款逾期 (cǎigòu fùkuǎn yúqī) – Procurement overdue payment – Thanh toán quá hạn mua hàng |
712 | 采购合同条款解析 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn jiěxī) – Procurement contract terms analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng mua hàng |
713 | 采购会计对账 (cǎigòu kuàijì duìzhàng) – Procurement accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán mua hàng |
714 | 采购财务审计 (cǎigòu cáiwù shěnjì) – Procurement financial audit – Kiểm toán tài chính mua hàng |
715 | 采购财务内部控制 (cǎigòu cáiwù nèibù kòngzhì) – Procurement financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính mua hàng |
716 | 采购会计数据整合 (cǎigòu kuàijì shùjù zhěnghé) – Procurement accounting data integration – Tích hợp dữ liệu kế toán mua hàng |
717 | 采购税务审查 (cǎigòu shuìwù shěnchá) – Procurement tax audit – Kiểm tra thuế mua hàng |
718 | 采购发票电子化 (cǎigòu fāpiào diànzǐhuà) – Procurement invoice digitalization – Số hóa hóa đơn mua hàng |
719 | 采购财务预算优化 (cǎigòu cáiwù yùsuàn yōuhuà) – Procurement financial budget optimization – Tối ưu hóa ngân sách tài chính mua hàng |
720 | 采购付款审核 (cǎigòu fùkuǎn shěnhé) – Procurement payment review – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
721 | 采购应付款逾期控制 (cǎigòu yīng fù kuǎn yúqī kòngzhì) – Procurement overdue payable control – Kiểm soát khoản phải trả quá hạn mua hàng |
722 | 采购财务绩效分析 (cǎigòu cáiwù jìxiào fēnxī) – Procurement financial performance analysis – Phân tích hiệu suất tài chính mua hàng |
723 | 采购资金管理政策 (cǎigòu zījīn guǎnlǐ zhèngcè) – Procurement fund management policy – Chính sách quản lý vốn mua hàng |
724 | 采购税务报告 (cǎigòu shuìwù bàogào) – Procurement tax report – Báo cáo thuế mua hàng |
725 | 采购应付账款管理 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Procurement accounts payable management – Quản lý khoản phải trả mua hàng |
726 | 采购财务税务合规 (cǎigòu cáiwù shuìwù hégé) – Procurement financial tax compliance – Tuân thủ tài chính và thuế mua hàng |
727 | 采购合同执行情况 (cǎigòu hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Procurement contract execution status – Tình trạng thực hiện hợp đồng mua hàng |
728 | 采购会计审计报告 (cǎigòu kuàijì shěnjì bàogào) – Procurement accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán mua hàng |
729 | 采购财务损失控制 (cǎigòu cáiwù sǔnshī kòngzhì) – Procurement financial loss control – Kiểm soát tổn thất tài chính mua hàng |
730 | 采购财务责任划分 (cǎigòu cáiwù zérèn huàfēn) – Procurement financial responsibility division – Phân chia trách nhiệm tài chính mua hàng |
731 | 采购资金调度 (cǎigòu zījīn tiáodù) – Procurement fund scheduling – Điều phối vốn mua hàng |
732 | 采购财务预算制定 (cǎigòu cáiwù yùsuàn zhìdìng) – Procurement financial budget formulation – Xây dựng ngân sách tài chính mua hàng |
733 | 采购账务核对 (cǎigòu zhàngwù héduì) – Procurement accounts reconciliation – Đối chiếu sổ sách mua hàng |
734 | 采购风险评估体系 (cǎigòu fēngxiǎn pínggū tǐxì) – Procurement risk assessment system – Hệ thống đánh giá rủi ro mua hàng |
735 | 采购发票税务分析 (cǎigòu fāpiào shuìwù fēnxī) – Procurement invoice tax analysis – Phân tích thuế hóa đơn mua hàng |
736 | 采购税务稽查报告 (cǎigòu shuìwù jīchá bàogào) – Procurement tax audit report – Báo cáo kiểm tra thuế mua hàng |
737 | 采购支付渠道 (cǎigòu zhīfù qúdào) – Procurement payment channels – Kênh thanh toán mua hàng |
738 | 采购资金汇总报告 (cǎigòu zījīn huìzǒng bàogào) – Procurement fund summary report – Báo cáo tổng hợp vốn mua hàng |
739 | 采购账款清理 (cǎigòu zhàngkuǎn qīnglǐ) – Procurement account clearing – Xử lý tài khoản mua hàng |
740 | 采购合同税务调整 (cǎigòu hétóng shuìwù tiáozhěng) – Procurement contract tax adjustment – Điều chỉnh thuế hợp đồng mua hàng |
741 | 采购资金划拨 (cǎigòu zījīn huàbō) – Procurement fund allocation – Phân bổ vốn mua hàng |
742 | 采购发票电子存档 (cǎigòu fāpiào diànzǐ cún dàng) – Procurement invoice electronic archiving – Lưu trữ hóa đơn điện tử mua hàng |
743 | 采购预算审批 (cǎigòu yùsuàn shěnpī) – Procurement budget approval – Phê duyệt ngân sách mua hàng |
744 | 采购付款结算 (cǎigòu fùkuǎn jiésuàn) – Procurement payment settlement – Thanh toán mua hàng |
745 | 采购财务审查 (cǎigòu cáiwù shěnchá) – Procurement financial inspection – Kiểm tra tài chính mua hàng |
746 | 采购税务合规审查 (cǎigòu shuìwù hégé shěnchá) – Procurement tax compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ thuế mua hàng |
747 | 采购支付方式优化 (cǎigòu zhīfù fāngshì yōuhuà) – Procurement payment method optimization – Tối ưu phương thức thanh toán mua hàng |
748 | 采购信用风险评估 (cǎigòu xìnyòng fēngxiǎn pínggū) – Procurement credit risk assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng mua hàng |
749 | 采购财务数据分析 (cǎigòu cáiwù shùjù fēnxī) – Procurement financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính mua hàng |
750 | 采购支付流程优化 (cǎigòu zhīfù liúchéng yōuhuà) – Procurement payment process optimization – Tối ưu quy trình thanh toán mua hàng |
751 | 采购应付账款结算 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn jiésuàn) – Procurement accounts payable settlement – Thanh toán khoản phải trả mua hàng |
752 | 采购发票管理系统 (cǎigòu fāpiào guǎnlǐ xìtǒng) – Procurement invoice management system – Hệ thống quản lý hóa đơn mua hàng |
753 | 采购财务控制系统 (cǎigòu cáiwù kòngzhì xìtǒng) – Procurement financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính mua hàng |
754 | 采购付款安全审查 (cǎigòu fùkuǎn ānquán shěnchá) – Procurement payment security check – Kiểm tra an toàn thanh toán mua hàng |
755 | 采购合同支付跟踪 (cǎigòu hétóng zhīfù gēnzōng) – Procurement contract payment tracking – Theo dõi thanh toán hợp đồng mua hàng |
756 | 采购税务缴纳 (cǎigòu shuìwù jiǎonà) – Procurement tax payment – Thanh toán thuế mua hàng |
757 | 采购应付账款对账 (cǎigòu yīng fù zhàngkuǎn duìzhàng) – Procurement accounts payable reconciliation – Đối chiếu khoản phải trả mua hàng |
758 | 采购财务风险控制 (cǎigòu cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Procurement financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính mua hàng |
759 | 采购支付系统集成 (cǎigòu zhīfù xìtǒng jíchéng) – Procurement payment system integration – Tích hợp hệ thống thanh toán mua hàng |
760 | 采购会计系统升级 (cǎigòu kuàijì xìtǒng shēngjí) – Procurement accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán mua hàng |
761 | 采购财务数据集成 (cǎigòu cáiwù shùjù jíchéng) – Procurement financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính mua hàng |
762 | 采购预算执行 (cǎigòu yùsuàn zhíxíng) – Procurement budget execution – Thực hiện ngân sách mua hàng |
763 | 采购付款安排 (cǎigòu fùkuǎn ānpái) – Procurement payment arrangement – Sắp xếp thanh toán mua hàng |
764 | 采购账单跟踪 (cǎigòu zhàngdān gēnzōng) – Procurement bill tracking – Theo dõi hóa đơn mua hàng |
765 | 采购库存控制 (cǎigòu kùcún kòngzhì) – Procurement inventory control – Kiểm soát tồn kho mua hàng |
766 | 采购合同条款执行 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Procurement contract term execution – Thực hiện điều khoản hợp đồng mua hàng |
767 | 采购发票记录 (cǎigòu fāpiào jìlù) – Procurement invoice record – Ghi nhận hóa đơn mua hàng |
768 | 采购货物验收 (cǎigòu huòwù yànshōu) – Procurement goods inspection – Kiểm tra hàng hóa mua hàng |
769 | 采购财务流程优化 (cǎigòu cáiwù liúchéng yōuhuà) – Procurement financial process optimization – Tối ưu quy trình tài chính mua hàng |
770 | 采购付款计划 (cǎigòu fùkuǎn jìhuà) – Procurement payment schedule – Lịch thanh toán mua hàng |
771 | 采购会计凭证 (cǎigòu kuàijì píngzhèng) – Procurement accounting voucher – Chứng từ kế toán mua hàng |
772 | 采购财务分析报告 (cǎigòu cáiwù fēnxī bàogào) – Procurement financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính mua hàng |
773 | 采购发票填写 (cǎigòu fāpiào tiánxiě) – Procurement invoice filling – Điền thông tin hóa đơn mua hàng |
774 | 采购现金支付 (cǎigòu xiànjīn zhīfù) – Procurement cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt mua hàng |
775 | 采购账务审批 (cǎigòu zhàngwù shěnpī) – Procurement account approval – Phê duyệt tài khoản mua hàng |
776 | 采购税务返还 (cǎigòu shuìwù fǎnhuí) – Procurement tax refund – Hoàn thuế mua hàng |
777 | 采购会计审核 (cǎigòu kuàijì shěnhé) – Procurement accounting review – Kiểm tra kế toán mua hàng |
778 | 采购付款记录 (cǎigòu fùkuǎn jìlù) – Procurement payment record – Ghi nhận thanh toán mua hàng |
779 | 采购结算账单 (cǎigòu jiésuàn zhàngdān) – Procurement settlement bill – Hóa đơn thanh toán mua hàng |
780 | 采购发票匹配 (cǎigòu fāpiào pǐpèi) – Procurement invoice matching – Khớp hóa đơn mua hàng |
781 | 采购库存盘点 (cǎigòu kùcún pándiǎn) – Procurement inventory check – Kiểm kê tồn kho mua hàng |
782 | 采购发票审核 (cǎigòu fāpiào shěnhé) – Procurement invoice review – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
783 | 采购支付工具 (cǎigòu zhīfù gōngjù) – Procurement payment tools – Công cụ thanh toán mua hàng |
784 | 采购库存管理 (cǎigòu kùcún guǎnlǐ) – Procurement inventory management – Quản lý tồn kho mua hàng |
785 | 采购资金汇款 (cǎigòu zījīn huìkuǎn) – Procurement fund remittance – Chuyển khoản vốn mua hàng |
786 | 采购货物付款 (cǎigòu huòwù fùkuǎn) – Procurement goods payment – Thanh toán hàng hóa mua hàng |
787 | 采购供应商选择 (cǎigòu gōngyìngshāng xuǎnzé) – Procurement supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp mua hàng |
788 | 采购价格审核 (cǎigòu jiàgé shěnhé) – Procurement price review – Kiểm tra giá mua hàng |
789 | 采购银行结算 (cǎigòu yínháng jiésuàn) – Procurement bank settlement – Thanh toán ngân hàng mua hàng |
790 | 采购报表生成 (cǎigòu bàobiǎo shēngchéng) – Procurement report generation – Tạo báo cáo mua hàng |
791 | 采购付款调度 (cǎigòu fùkuǎn tiáodù) – Procurement payment scheduling – Lên lịch thanh toán mua hàng |
792 | 采购资金流动 (cǎigòu zījīn liúdòng) – Procurement fund flow – Dòng tiền vốn mua hàng |
793 | 采购账单生成 (cǎigòu zhàngdān shēngchéng) – Procurement bill generation – Tạo hóa đơn mua hàng |
794 | 采购付款审批系统 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī xìtǒng) – Procurement payment approval system – Hệ thống phê duyệt thanh toán mua hàng |
795 | 采购财务结算 (cǎigòu cáiwù jiésuàn) – Procurement financial settlement – Thanh toán tài chính mua hàng |
796 | 采购订单审核 (cǎigòu dìngdān shěnhé) – Procurement order review – Kiểm tra đơn hàng mua hàng |
797 | 采购账单核对 (cǎigòu zhàngdān héduì) – Procurement bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
798 | 采购资金调度管理 (cǎigòu zījīn tiáodù guǎnlǐ) – Procurement fund scheduling management – Quản lý điều phối vốn mua hàng |
799 | 采购付款确认 (cǎigòu fùkuǎn quèrèn) – Procurement payment confirmation – Xác nhận thanh toán mua hàng |
800 | 采购订单跟踪 (cǎigòu dìngdān gēnzōng) – Procurement order tracking – Theo dõi đơn hàng mua hàng |
801 | 采购资金调度系统 (cǎigòu zījīn tiáodù xìtǒng) – Procurement fund scheduling system – Hệ thống điều phối vốn mua hàng |
802 | 采购付款明细 (cǎigòu fùkuǎn míngxì) – Procurement payment details – Chi tiết thanh toán mua hàng |
803 | 采购发票检查 (cǎigòu fāpiào jiǎnchá) – Procurement invoice check – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
804 | 采购支出控制 (cǎigòu zhīchū kòngzhì) – Procurement expenditure control – Kiểm soát chi tiêu mua hàng |
805 | 采购财务风险评估报告 (cǎigòu cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Procurement financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính mua hàng |
806 | 采购财务监控 (cǎigòu cáiwù jiānkòng) – Procurement financial monitoring – Giám sát tài chính mua hàng |
807 | 采购账目审核 (cǎigòu zhàngmù shěnhé) – Procurement account review – Kiểm tra tài khoản mua hàng |
808 | 采购付款报告 (cǎigòu fùkuǎn bàogào) – Procurement payment report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
809 | 采购税务合规管理 (cǎigòu shuìwù hégé guǎnlǐ) – Procurement tax compliance management – Quản lý tuân thủ thuế mua hàng |
810 | 采购信用分析 (cǎigòu xìnyòng fēnxī) – Procurement credit analysis – Phân tích tín dụng mua hàng |
811 | 采购审批流程优化 (cǎigòu shěnpī liúchéng yōuhuà) – Procurement approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt mua hàng |
812 | 采购税务审查 (cǎigòu shuìwù shěnchá) – Procurement tax inspection – Kiểm tra thuế mua hàng |
813 | 采购款项汇款 (cǎigòu kuǎnxiàng huìkuǎn) – Procurement payment remittance – Chuyển khoản thanh toán mua hàng |
814 | 采购合规检查 (cǎigòu hégé jiǎnchá) – Procurement compliance check – Kiểm tra tuân thủ mua hàng |
815 | 采购付款计划调整 (cǎigòu fùkuǎn jìhuà tiáozhěng) – Procurement payment plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán mua hàng |
816 | 采购支付情况 (cǎigòu zhīfù qíngkuàng) – Procurement payment status – Tình trạng thanh toán mua hàng |
817 | 采购款项结算 (cǎigòu kuǎnxiàng jiésuàn) – Procurement payment settlement – Thanh toán khoản mục mua hàng |
818 | 采购资金核算 (cǎigòu zījīn hésuàn) – Procurement fund accounting – Kế toán vốn mua hàng |
819 | 采购预算审核 (cǎigòu yùsuàn shěnhé) – Procurement budget review – Kiểm tra ngân sách mua hàng |
820 | 采购数据分析 (cǎigòu shùjù fēnxī) – Procurement data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng |
821 | 采购账目管理 (cǎigòu zhàngmù guǎnlǐ) – Procurement account management – Quản lý tài khoản mua hàng |
822 | 采购结算单 (cǎigòu jiésuàn dān) – Procurement settlement form – Phiếu thanh toán mua hàng |
823 | 采购收付款记录 (cǎigòu shōu fùkuǎn jìlù) – Procurement receipt and payment record – Ghi chép nhận và thanh toán mua hàng |
824 | 采购付款比例 (cǎigòu fùkuǎn bǐlì) – Procurement payment ratio – Tỷ lệ thanh toán mua hàng |
825 | 采购支付方式 (cǎigòu zhīfù fāngshì) – Procurement payment method – Phương thức thanh toán mua hàng |
826 | 采购账务调整 (cǎigòu zhàngwù tiáozhěng) – Procurement account adjustment – Điều chỉnh tài khoản mua hàng |
827 | 采购资金监控 (cǎigòu zījīn jiānkòng) – Procurement fund monitoring – Giám sát vốn mua hàng |
828 | 采购账单支付 (cǎigòu zhàngdān zhīfù) – Procurement bill payment – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
829 | 采购财务调整 (cǎigòu cáiwù tiáozhěng) – Procurement financial adjustment – Điều chỉnh tài chính mua hàng |
830 | 采购款项核对 (cǎigòu kuǎnxiàng héduì) – Procurement payment reconciliation – Đối chiếu khoản thanh toán mua hàng |
831 | 采购发票合规 (cǎigòu fāpiào hégé) – Procurement invoice compliance – Tuân thủ hóa đơn mua hàng |
832 | 采购资金支付 (cǎigòu zījīn zhīfù) – Procurement fund payment – Thanh toán vốn mua hàng |
833 | 采购付款处理 (cǎigòu fùkuǎn chǔlǐ) – Procurement payment processing – Xử lý thanh toán mua hàng |
834 | 采购账单确认 (cǎigòu zhàngdān quèrèn) – Procurement bill confirmation – Xác nhận hóa đơn mua hàng |
835 | 采购付款方式 (cǎigòu fùkuǎn fāngshì) – Procurement payment method – Phương thức thanh toán mua hàng |
836 | 采购税务报告审查 (cǎigòu shuìwù bàogào shěnchá) – Procurement tax report review – Kiểm tra báo cáo thuế mua hàng |
837 | 采购结算确认 (cǎigòu jiésuàn quèrèn) – Procurement settlement confirmation – Xác nhận thanh toán mua hàng |
838 | 采购账务记录 (cǎigòu zhàngwù jìlù) – Procurement account record – Ghi chép tài khoản mua hàng |
839 | 采购付款计划 (cǎigòu fùkuǎn jìhuà) – Procurement payment plan – Kế hoạch thanh toán mua hàng |
840 | 采购报表审核 (cǎigòu bàobiǎo shěnhé) – Procurement report review – Kiểm tra báo cáo mua hàng |
841 | 采购资金结算方式 (cǎigòu zījīn jiésuàn fāngshì) – Procurement fund settlement method – Phương thức thanh toán vốn mua hàng |
842 | 采购账单处理 (cǎigòu zhàngdān chǔlǐ) – Procurement bill processing – Xử lý hóa đơn mua hàng |
843 | 采购资金支付方式 (cǎigòu zījīn zhīfù fāngshì) – Procurement fund payment method – Phương thức thanh toán vốn mua hàng |
844 | 采购资金结算报告 (cǎigòu zījīn jiésuàn bàogào) – Procurement fund settlement report – Báo cáo thanh toán vốn mua hàng |
845 | 采购数据处理 (cǎigòu shùjù chǔlǐ) – Procurement data processing – Xử lý dữ liệu mua hàng |
846 | 采购支付确认 (cǎigòu zhīfù quèrèn) – Procurement payment confirmation – Xác nhận thanh toán mua hàng |
847 | 采购付款结算报告 (cǎigòu fùkuǎn jiésuàn bàogào) – Procurement payment settlement report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
848 | 采购结算流程 (cǎigòu jiésuàn liúchéng) – Procurement settlement process – Quy trình thanh toán mua hàng |
849 | 采购付款汇款单 (cǎigòu fùkuǎn huìkuǎn dān) – Procurement payment remittance slip – Phiếu chuyển khoản thanh toán mua hàng |
850 | 采购信用额度 (cǎigòu xìnyòng èdù) – Procurement credit limit – Hạn mức tín dụng mua hàng |
851 | 采购财务账目 (cǎigòu cáiwù zhàngmù) – Procurement financial accounts – Tài khoản tài chính mua hàng |
852 | 采购支付确认单 (cǎigòu zhīfù quèrèn dān) – Procurement payment confirmation slip – Phiếu xác nhận thanh toán mua hàng |
853 | 采购供应商账目 (cǎigòu gōngyìngshāng zhàngmù) – Procurement supplier accounts – Tài khoản nhà cung cấp mua hàng |
854 | 采购资金调度 (cǎigòu zījīn tiáodù) – Procurement fund scheduling – Lập kế hoạch điều phối vốn mua hàng |
855 | 采购账户对账 (cǎigòu zhànghù duìzhàng) – Procurement account reconciliation – Đối chiếu tài khoản mua hàng |
856 | 采购付款计划书 (cǎigòu fùkuǎn jìhuà shū) – Procurement payment plan document – Tài liệu kế hoạch thanh toán mua hàng |
857 | 采购资金汇款单 (cǎigòu zījīn huìkuǎn dān) – Procurement fund remittance slip – Phiếu chuyển khoản vốn mua hàng |
858 | 采购账单对账 (cǎigòu zhàngdān duìzhàng) – Procurement bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
859 | 采购支付审核 (cǎigòu zhīfù shěnhé) – Procurement payment audit – Kiểm toán thanh toán mua hàng |
860 | 采购付款账户 (cǎigòu fùkuǎn zhànghù) – Procurement payment account – Tài khoản thanh toán mua hàng |
861 | 采购库存报表 (cǎigòu kùcún bàobiǎo) – Procurement inventory report – Báo cáo tồn kho mua hàng |
862 | 采购账单核算 (cǎigòu zhàngdān hésuàn) – Procurement bill accounting – Kế toán hóa đơn mua hàng |
863 | 采购财务预算 (cǎigòu cáiwù yùsuàn) – Procurement financial budget – Ngân sách tài chính mua hàng |
864 | 采购付款确认信 (cǎigòu fùkuǎn quèrèn xìn) – Procurement payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán mua hàng |
865 | 采购发票报销 (cǎigòu fāpiào bàoxiāo) – Procurement invoice reimbursement – Hoàn trả hóa đơn mua hàng |
866 | 采购结算单审核 (cǎigòu jiésuàn dān shěnhé) – Procurement settlement form audit – Kiểm tra phiếu thanh toán mua hàng |
867 | 采购税务合规报告 (cǎigòu shuìwù hégé bàogào) – Procurement tax compliance report – Báo cáo tuân thủ thuế mua hàng |
868 | 采购支付审批流程 (cǎigòu zhīfù shěnpī liúchéng) – Procurement payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán mua hàng |
869 | 采购账务结算 (cǎigòu zhàngwù jiésuàn) – Procurement account settlement – Thanh toán tài khoản mua hàng |
870 | 采购款项管理 (cǎigòu kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Procurement payment management – Quản lý khoản thanh toán mua hàng |
871 | 采购数据整理 (cǎigòu shùjù zhěnglǐ) – Procurement data organization – Sắp xếp dữ liệu mua hàng |
872 | 采购付款分配 (cǎigòu fùkuǎn fēnpèi) – Procurement payment allocation – Phân bổ thanh toán mua hàng |
873 | 采购发票审核流程 (cǎigòu fāpiào shěnhé liúchéng) – Procurement invoice audit process – Quy trình kiểm tra hóa đơn mua hàng |
874 | 采购付款风险评估 (cǎigòu fùkuǎn fēngxiǎn pínggū) – Procurement payment risk assessment – Đánh giá rủi ro thanh toán mua hàng |
875 | 采购账务核对 (cǎigòu zhàngwù héduì) – Procurement account verification – Xác minh tài khoản mua hàng |
876 | 采购付款情况报告 (cǎigòu fùkuǎn qíngkuàng bàogào) – Procurement payment status report – Báo cáo tình trạng thanh toán mua hàng |
877 | 采购账务报告 (cǎigòu zhàngwù bàogào) – Procurement account report – Báo cáo tài khoản mua hàng |
878 | 采购资金调拨 (cǎigòu zījīn tiāobō) – Procurement fund transfer – Chuyển vốn mua hàng |
879 | 采购财务风险监控 (cǎigòu cáiwù fēngxiǎn jiānkòng) – Procurement financial risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính mua hàng |
880 | 采购库存调整 (cǎigòu kùcún tiáozhěng) – Procurement inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho mua hàng |
881 | 采购账单付款 (cǎigòu zhàngdān fùkuǎn) – Procurement bill payment – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
882 | 采购付款核查 (cǎigòu fùkuǎn héchá) – Procurement payment verification – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
883 | 采购库存预警 (cǎigòu kùcún yùjǐng) – Procurement inventory alert – Cảnh báo tồn kho mua hàng |
884 | 采购财务报告生成 (cǎigòu cáiwù bàogào shēngchéng) – Procurement financial report generation – Tạo báo cáo tài chính mua hàng |
885 | 采购付款审批单 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī dān) – Procurement payment approval form – Mẫu phê duyệt thanh toán mua hàng |
886 | 采购预算执行情况 (cǎigòu yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Procurement budget execution status – Tình trạng thực hiện ngân sách mua hàng |
887 | 采购资金支付计划 (cǎigòu zījīn zhīfù jìhuà) – Procurement fund payment plan – Kế hoạch thanh toán vốn mua hàng |
888 | 采购账户审批 (cǎigòu zhànghù shěnpī) – Procurement account approval – Phê duyệt tài khoản mua hàng |
889 | 采购账目清单 (cǎigòu zhàngmù qīngdān) – Procurement account statement – Bảng kê tài khoản mua hàng |
890 | 采购支付文件 (cǎigòu zhīfù wénjiàn) – Procurement payment document – Tài liệu thanh toán mua hàng |
891 | 采购预算报告 (cǎigòu yùsuàn bàogào) – Procurement budget report – Báo cáo ngân sách mua hàng |
892 | 采购付款延期 (cǎigòu fùkuǎn yánqī) – Procurement payment extension – Gia hạn thanh toán mua hàng |
893 | 采购财务制度 (cǎigòu cáiwù zhìdù) – Procurement financial policy – Chính sách tài chính mua hàng |
894 | 采购订单支付 (cǎigòu dìngdān zhīfù) – Procurement order payment – Thanh toán đơn hàng mua hàng |
895 | 采购付款核算单 (cǎigòu fùkuǎn hésuàn dān) – Procurement payment reconciliation form – Phiếu đối chiếu thanh toán mua hàng |
896 | 采购报销款项 (cǎigòu bàoxiāo kuǎnxiàng) – Procurement reimbursement payment – Khoản thanh toán hoàn trả mua hàng |
897 | 采购现金支付 (cǎigòu xiànjīn zhīfù) – Procurement cash payment – Thanh toán tiền mặt mua hàng |
898 | 采购付款核对单 (cǎigòu fùkuǎn héduì dān) – Procurement payment verification form – Phiếu xác minh thanh toán mua hàng |
899 | 采购财务检查 (cǎigòu cáiwù jiǎnchá) – Procurement financial inspection – Kiểm tra tài chính mua hàng |
900 | 采购税务资料 (cǎigòu shuìwù zīliào) – Procurement tax documents – Hồ sơ thuế mua hàng |
901 | 采购账户管理 (cǎigòu zhànghù guǎnlǐ) – Procurement account management – Quản lý tài khoản mua hàng |
902 | 采购付款核对报告 (cǎigòu fùkuǎn héduì bàogào) – Procurement payment verification report – Báo cáo kiểm tra thanh toán mua hàng |
903 | 采购资金支付流程 (cǎigòu zījīn zhīfù liúchéng) – Procurement fund payment process – Quy trình thanh toán vốn mua hàng |
904 | 采购发票索取 (cǎigòu fāpiào suǒqǔ) – Procurement invoice request – Yêu cầu hóa đơn mua hàng |
905 | 采购结算方式 (cǎigòu jiésuàn fāngshì) – Procurement settlement method – Phương thức thanh toán mua hàng |
906 | 采购税务事务 (cǎigòu shuìwù shìwù) – Procurement tax matters – Các vấn đề thuế mua hàng |
907 | 采购款项分类 (cǎigòu kuǎnxiàng fēnlèi) – Procurement payment classification – Phân loại khoản thanh toán mua hàng |
908 | 采购发票签发 (cǎigòu fāpiào qiānfā) – Procurement invoice issuance – Phát hành hóa đơn mua hàng |
909 | 采购资金管理系统 (cǎigòu zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Procurement fund management system – Hệ thống quản lý vốn mua hàng |
910 | 采购账务分类 (cǎigòu zhàngwù fēnlèi) – Procurement account classification – Phân loại tài khoản mua hàng |
911 | 采购财务总结 (cǎigòu cáiwù zǒngjié) – Procurement financial summary – Tóm tắt tài chính mua hàng |
912 | 采购应付账款 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn) – Procurement accounts payable – Các khoản phải trả trong mua hàng |
913 | 采购账务报告分析 (cǎigòu zhàngwù bàogào fēnxī) – Procurement account report analysis – Phân tích báo cáo tài khoản mua hàng |
914 | 采购款项支付情况 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù qíngkuàng) – Procurement payment status – Tình trạng thanh toán khoản mua hàng |
915 | 采购款项调整 (cǎigòu kuǎnxiàng tiáozhěng) – Procurement payment adjustment – Điều chỉnh khoản thanh toán mua hàng |
916 | 采购现金支付单 (cǎigòu xiànjīn zhīfù dān) – Procurement cash payment slip – Phiếu thanh toán tiền mặt mua hàng |
917 | 采购支付报告 (cǎigòu zhīfù bàogào) – Procurement payment report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
918 | 采购账目跟踪 (cǎigòu zhàngmù gēnzōng) – Procurement account tracking – Theo dõi tài khoản mua hàng |
919 | 采购付款报告审查 (cǎigòu fùkuǎn bàogào shěnchá) – Procurement payment report review – Kiểm tra báo cáo thanh toán mua hàng |
920 | 采购财务追踪 (cǎigòu cáiwù zhuīzōng) – Procurement financial tracking – Theo dõi tài chính mua hàng |
921 | 采购账户余额 (cǎigòu zhànghù yú’é) – Procurement account balance – Số dư tài khoản mua hàng |
922 | 采购付款申请 (cǎigòu fùkuǎn shēnqǐng) – Procurement payment request – Yêu cầu thanh toán mua hàng |
923 | 采购发票认证 (cǎigòu fāpiào rènzhèng) – Procurement invoice certification – Chứng nhận hóa đơn mua hàng |
924 | 采购款项结算 (cǎigòu kuǎnxiàng jiésuàn) – Procurement payment settlement – Thanh toán khoản tiền mua hàng |
925 | 采购应收账款 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn) – Procurement accounts receivable – Các khoản phải thu từ mua hàng |
926 | 采购库存清单 (cǎigòu kùcún qīngdān) – Procurement inventory list – Danh sách tồn kho mua hàng |
927 | 采购付款说明 (cǎigòu fùkuǎn shuōmíng) – Procurement payment explanation – Giải thích thanh toán mua hàng |
928 | 采购付款依据 (cǎigòu fùkuǎn yījù) – Procurement payment basis – Cơ sở thanh toán mua hàng |
929 | 采购付款历史 (cǎigòu fùkuǎn lìshǐ) – Procurement payment history – Lịch sử thanh toán mua hàng |
930 | 采购费用控制 (cǎigòu fèiyòng kòngzhì) – Procurement cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
931 | 采购款项分期 (cǎigòu kuǎnxiàng fēnqī) – Procurement payment installment – Thanh toán mua hàng theo đợt |
932 | 采购款项核对 (cǎigòu kuǎnxiàng héduì) – Procurement payment verification – Xác minh khoản thanh toán mua hàng |
933 | 采购账单付款审批 (cǎigòu zhàngdān fùkuǎn shěnpī) – Procurement bill payment approval – Phê duyệt thanh toán hóa đơn mua hàng |
934 | 采购合同支付 (cǎigòu hétóng zhīfù) – Procurement contract payment – Thanh toán hợp đồng mua hàng |
935 | 采购款项确认 (cǎigòu kuǎnxiàng quèrèn) – Procurement payment confirmation – Xác nhận khoản thanh toán mua hàng |
936 | 采购审批程序 (cǎigòu shěnpī chéngxù) – Procurement approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
937 | 采购发票退款 (cǎigòu fāpiào tuìkuǎn) – Procurement invoice refund – Hoàn lại hóa đơn mua hàng |
938 | 采购账务汇总 (cǎigòu zhàngwù huìzǒng) – Procurement account summary – Tổng hợp tài khoản mua hàng |
939 | 采购付款提醒 (cǎigòu fùkuǎn tíxǐng) – Procurement payment reminder – Nhắc nhở thanh toán mua hàng |
940 | 采购款项报告 (cǎigòu kuǎnxiàng bàogào) – Procurement payment report – Báo cáo khoản thanh toán mua hàng |
941 | 采购发票认证系统 (cǎigòu fāpiào rènzhèng xìtǒng) – Procurement invoice verification system – Hệ thống xác thực hóa đơn mua hàng |
942 | 采购资金记录 (cǎigòu zījīn jìlù) – Procurement fund record – Hồ sơ vốn mua hàng |
943 | 采购账单审核 (cǎigòu zhàngdān shěnhé) – Procurement bill review – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
944 | 采购付款状态 (cǎigòu fùkuǎn zhuàngtài) – Procurement payment status – Tình trạng thanh toán mua hàng |
945 | 采购款项统计 (cǎigòu kuǎnxiàng tǒngjì) – Procurement payment statistics – Thống kê khoản thanh toán mua hàng |
946 | 采购资金预算调整 (cǎigòu zījīn yùsuàn tiáozhěng) – Procurement fund budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách vốn mua hàng |
947 | 采购付款记录 (cǎigòu fùkuǎn jìlù) – Procurement payment record – Lịch sử thanh toán mua hàng |
948 | 采购付款确认信函 (cǎigòu fùkuǎn quèrèn xìnhán) – Procurement payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán mua hàng |
949 | 采购支付审批文件 (cǎigòu zhīfù shěnpī wénjiàn) – Procurement payment approval document – Tài liệu phê duyệt thanh toán mua hàng |
950 | 采购费用明细 (cǎigòu fèiyòng míngxì) – Procurement expense details – Chi tiết chi phí mua hàng |
951 | 采购支付方案 (cǎigòu zhīfù fāng’àn) – Procurement payment plan – Kế hoạch thanh toán mua hàng |
952 | 采购款项支付确认 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù quèrèn) – Procurement payment confirmation – Xác nhận thanh toán khoản mua hàng |
953 | 采购账单分类 (cǎigòu zhàngdān fēnlèi) – Procurement bill classification – Phân loại hóa đơn mua hàng |
954 | 采购支付审查 (cǎigòu zhīfù shěnchá) – Procurement payment review – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
955 | 采购税务合规性 (cǎigòu shuìwù hégéxìng) – Procurement tax compliance – Tuân thủ thuế trong mua hàng |
956 | 采购资金核对 (cǎigòu zījīn héduì) – Procurement fund verification – Xác minh vốn mua hàng |
957 | 采购账务报表 (cǎigòu zhàngwù bàobiǎo) – Procurement account report – Báo cáo tài khoản mua hàng |
958 | 采购发票复核 (cǎigòu fāpiào fùhé) – Procurement invoice recheck – Kiểm tra lại hóa đơn mua hàng |
959 | 采购款项分配 (cǎigòu kuǎnxiàng fēnpèi) – Procurement payment distribution – Phân phối khoản thanh toán mua hàng |
960 | 采购支付流程优化 (cǎigòu zhīfù liúchéng yōuhuà) – Procurement payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán mua hàng |
961 | 采购款项管理报告 (cǎigòu kuǎnxiàng guǎnlǐ bàogào) – Procurement payment management report – Báo cáo quản lý khoản thanh toán mua hàng |
962 | 采购付款结算单 (cǎigòu fùkuǎn jiésuàn dān) – Procurement payment settlement form – Phiếu thanh toán mua hàng |
963 | 采购账务核对 (cǎigòu zhàngwù héduì) – Procurement account reconciliation – Đối chiếu tài khoản mua hàng |
964 | 采购支付申请 (cǎigòu zhīfù shēnqǐng) – Procurement payment application – Đơn xin thanh toán mua hàng |
965 | 采购应付账款明细 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn míngxì) – Procurement accounts payable details – Chi tiết các khoản phải trả trong mua hàng |
966 | 采购付款方式调整 (cǎigòu fùkuǎn fāngshì tiáozhěng) – Procurement payment method adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán mua hàng |
967 | 采购收货清单 (cǎigòu shōuhuò qīngdān) – Procurement receipt list – Danh sách biên nhận hàng hóa mua hàng |
968 | 采购款项回收 (cǎigòu kuǎnxiàng huíshōu) – Procurement payment recovery – Thu hồi khoản thanh toán mua hàng |
969 | 采购发票合规性 (cǎigòu fāpiào héguīxìng) – Procurement invoice compliance – Tuân thủ hóa đơn mua hàng |
970 | 采购成本控制 (cǎigòu chéngběn kòngzhì) – Procurement cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
971 | 采购结算周期 (cǎigòu jiésuàn zhōuqī) – Procurement settlement cycle – Chu kỳ thanh toán mua hàng |
972 | 采购款项审核 (cǎigòu kuǎnxiàng shěnhé) – Procurement payment audit – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
973 | 采购付款安排表 (cǎigòu fùkuǎn ānpái biǎo) – Procurement payment arrangement form – Biểu mẫu sắp xếp thanh toán mua hàng |
974 | 采购应付账款付款 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn fùkuǎn) – Procurement accounts payable payment – Thanh toán các khoản phải trả mua hàng |
975 | 采购款项支付记录 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù jìlù) – Procurement payment transaction record – Hồ sơ giao dịch thanh toán mua hàng |
976 | 采购结算单审核 (cǎigòu jiésuàn dān shěnhé) – Procurement settlement form review – Kiểm tra phiếu thanh toán mua hàng |
977 | 采购现金付款 (cǎigòu xiànjīn fùkuǎn) – Procurement cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt mua hàng |
978 | 采购付款核实 (cǎigòu fùkuǎn héshí) – Procurement payment verification – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
979 | 采购发票金额 (cǎigòu fāpiào jīn’é) – Procurement invoice amount – Số tiền hóa đơn mua hàng |
980 | 采购税金支付 (cǎigòu shuìjīn zhīfù) – Procurement tax payment – Thanh toán thuế mua hàng |
981 | 采购账户资金 (cǎigòu zhànghù zījīn) – Procurement account funds – Quỹ tài khoản mua hàng |
982 | 采购费用预算 (cǎigòu fèiyòng yùsuàn) – Procurement expense budget – Ngân sách chi phí mua hàng |
983 | 采购付款审批意见 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī yìjiàn) – Procurement payment approval opinion – Ý kiến phê duyệt thanh toán mua hàng |
984 | 采购款项收回 (cǎigòu kuǎnxiàng shōuhuí) – Procurement payment recovery – Thu hồi khoản thanh toán mua hàng |
985 | 采购付款流程 (cǎigòu fùkuǎn liúchéng) – Procurement payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
986 | 采购结算金额 (cǎigòu jiésuàn jīn’é) – Procurement settlement amount – Số tiền thanh toán mua hàng |
987 | 采购款项支付方式 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù fāngshì) – Procurement payment method – Phương thức thanh toán khoản mua hàng |
988 | 采购付款确认函 (cǎigòu fùkuǎn quèrèn hán) – Procurement payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán mua hàng |
989 | 采购发票支付确认 (cǎigòu fāpiào zhīfù quèrèn) – Procurement invoice payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn mua hàng |
990 | 采购款项支付报告 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù bàogào) – Procurement payment report – Báo cáo thanh toán khoản mua hàng |
991 | 采购应收款项 (cǎigòu yīngshōu kuǎnxiàng) – Procurement receivables – Các khoản phải thu từ mua hàng |
992 | 采购发票付款 (cǎigòu fāpiào fùkuǎn) – Procurement invoice payment – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
993 | 采购结算文件 (cǎigòu jiésuàn wénjiàn) – Procurement settlement document – Tài liệu thanh toán mua hàng |
994 | 采购资金划拨 (cǎigòu zījīn huábō) – Procurement fund transfer – Chuyển khoản vốn mua hàng |
995 | 采购付款方式确认 (cǎigòu fùkuǎn fāngshì quèrèn) – Procurement payment method confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán mua hàng |
996 | 采购清单核对 (cǎigòu qīngdān héduì) – Procurement list verification – Kiểm tra danh sách mua hàng |
997 | 采购费用分配 (cǎigòu fèiyòng fēnpèi) – Procurement expense allocation – Phân bổ chi phí mua hàng |
998 | 采购发票错误 (cǎigòu fāpiào cuòwù) – Procurement invoice error – Lỗi hóa đơn mua hàng |
999 | 采购款项确认单 (cǎigòu kuǎnxiàng quèrèn dān) – Procurement payment confirmation form – Mẫu xác nhận thanh toán mua hàng |
1000 | 采购款项返还 (cǎigòu kuǎnxiàng fǎnhuí) – Procurement payment refund – Hoàn trả khoản thanh toán mua hàng |
1001 | 采购资金流入 (cǎigòu zījīn liúrù) – Procurement fund inflow – Dòng vốn nhập vào từ mua hàng |
1002 | 采购费用核算 (cǎigòu fèiyòng hésuàn) – Procurement expense accounting – Kế toán chi phí mua hàng |
1003 | 采购付款记录表 (cǎigòu fùkuǎn jìlù biǎo) – Procurement payment record form – Mẫu hồ sơ ghi chép thanh toán mua hàng |
1004 | 采购资金审核 (cǎigòu zījīn shěnhé) – Procurement fund audit – Kiểm toán vốn mua hàng |
1005 | 采购款项追踪 (cǎigòu kuǎnxiàng zhuīzōng) – Procurement payment tracking – Theo dõi khoản thanh toán mua hàng |
1006 | 采购收货付款 (cǎigòu shōuhuò fùkuǎn) – Procurement receipt payment – Thanh toán nhận hàng mua hàng |
1007 | 采购款项进度 (cǎigòu kuǎnxiàng jìndù) – Procurement payment progress – Tiến độ thanh toán mua hàng |
1008 | 采购税务核算 (cǎigòu shuìwù hésuàn) – Procurement tax accounting – Kế toán thuế mua hàng |
1009 | 采购款项支付计划 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù jìhuà) – Procurement payment plan – Kế hoạch thanh toán mua hàng |
1010 | 采购库存付款 (cǎigòu kùcún fùkuǎn) – Procurement inventory payment – Thanh toán tồn kho mua hàng |
1011 | 采购款项分配表 (cǎigòu kuǎnxiàng fēnpèi biǎo) – Procurement payment distribution table – Bảng phân phối khoản thanh toán mua hàng |
1012 | 采购发票付款申请 (cǎigòu fāpiào fùkuǎn shēnqǐng) – Procurement invoice payment request – Đơn xin thanh toán hóa đơn mua hàng |
1013 | 采购资金调度 (cǎigòu zījīn diàodù) – Procurement fund scheduling – Lên lịch chuyển khoản vốn mua hàng |
1014 | 采购支付汇总 (cǎigòu zhīfù huìzǒng) – Procurement payment summary – Tổng hợp thanh toán mua hàng |
1015 | 采购款项撤回 (cǎigòu kuǎnxiàng chèhuí) – Procurement payment withdrawal – Rút lại khoản thanh toán mua hàng |
1016 | 采购发票信息核对 (cǎigòu fāpiào xìnxī héduì) – Procurement invoice information verification – Kiểm tra thông tin hóa đơn mua hàng |
1017 | 采购付款进度 (cǎigòu fùkuǎn jìndù) – Procurement payment status – Tình trạng thanh toán mua hàng |
1018 | 采购账务清理 (cǎigòu zhàngwù qīnglǐ) – Procurement account cleanup – Dọn dẹp tài khoản mua hàng |
1019 | 采购财务审核 (cǎigòu cáiwù shěnhé) – Procurement financial review – Kiểm tra tài chính mua hàng |
1020 | 采购退款流程 (cǎigòu tuìkuǎn liúchéng) – Procurement refund process – Quy trình hoàn tiền mua hàng |
1021 | 采购资金报表 (cǎigòu zījīn bàobiǎo) – Procurement fund statement – Báo cáo vốn mua hàng |
1022 | 采购付款清单 (cǎigòu fùkuǎn qīngdān) – Procurement payment list – Danh sách thanh toán mua hàng |
1023 | 采购发票结算 (cǎigòu fāpiào jiésuàn) – Procurement invoice settlement – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
1024 | 采购款项到账 (cǎigòu kuǎnxiàng dào zhàng) – Procurement payment received – Khoản thanh toán mua hàng đã nhận |
1025 | 采购发票发放 (cǎigòu fāpiào fāfàng) – Procurement invoice issuance – Phát hành hóa đơn mua hàng |
1026 | 采购账务管理 (cǎigòu zhàngwù guǎnlǐ) – Procurement account management – Quản lý tài khoản mua hàng |
1027 | 采购支出预算 (cǎigòu zhīchū yùsuàn) – Procurement expenditure budget – Ngân sách chi tiêu mua hàng |
1028 | 采购结算审核 (cǎigòu jiésuàn shěnhé) – Procurement settlement review – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
1029 | 采购款项转账 (cǎigòu kuǎnxiàng zhuǎnzhàng) – Procurement payment transfer – Chuyển khoản thanh toán mua hàng |
1030 | 采购收货确认 (cǎigòu shōuhuò quèrèn) – Procurement receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng mua hàng |
1031 | 采购款项报销 (cǎigòu kuǎnxiàng bàoxiāo) – Procurement payment reimbursement – Hoàn trả khoản thanh toán mua hàng |
1032 | 采购支付完成 (cǎigòu zhīfù wánchéng) – Procurement payment completed – Hoàn thành thanh toán mua hàng |
1033 | 采购款项计划 (cǎigòu kuǎnxiàng jìhuà) – Procurement payment plan – Kế hoạch thanh toán mua hàng |
1034 | 采购发票核算 (cǎigòu fāpiào hésuàn) – Procurement invoice accounting – Kế toán hóa đơn mua hàng |
1035 | 采购账单审核 (cǎigòu zhàngdān shěnhé) – Procurement bill audit – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
1036 | 采购款项跟踪 (cǎigòu kuǎnxiàng gēnzōng) – Procurement payment tracking – Theo dõi khoản thanh toán mua hàng |
1037 | 采购支付记录 (cǎigòu zhīfù jìlù) – Procurement payment record – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
1038 | 采购库存核对 (cǎigòu kùcún héduì) – Procurement inventory reconciliation – Đối chiếu tồn kho mua hàng |
1039 | 采购发票延期 (cǎigòu fāpiào yánqī) – Procurement invoice extension – Gia hạn hóa đơn mua hàng |
1040 | 采购款项退还 (cǎigòu kuǎnxiàng tuìhuán) – Procurement payment refund – Hoàn tiền thanh toán mua hàng |
1041 | 采购账单支付记录 (cǎigòu zhàngdān zhīfù jìlù) – Procurement bill payment record – Hồ sơ thanh toán hóa đơn mua hàng |
1042 | 采购付款申请表 (cǎigòu fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Procurement payment application form – Mẫu đơn xin thanh toán mua hàng |
1043 | 采购款项结算 (cǎigòu kuǎnxiàng jiésuàn) – Procurement payment settlement – Thanh toán khoản mua hàng |
1044 | 采购账务清算 (cǎigòu zhàngwù qīngsuàn) – Procurement account settlement – Thanh toán tài khoản mua hàng |
1045 | 采购退款处理 (cǎigòu tuìkuǎn chǔlǐ) – Procurement refund processing – Xử lý hoàn tiền mua hàng |
1046 | 采购结算报告 (cǎigòu jiésuàn bàogào) – Procurement settlement report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
1047 | 采购应收款项管理 (cǎigòu yīngshōu kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Procurement receivables management – Quản lý các khoản phải thu mua hàng |
1048 | 采购付款核查 (cǎigòu fùkuǎn héchá) – Procurement payment verification – Xác minh thanh toán mua hàng |
1049 | 采购发票管理流程 (cǎigòu fāpiào guǎnlǐ liúchéng) – Procurement invoice management process – Quy trình quản lý hóa đơn mua hàng |
1050 | 采购款项审核流程 (cǎigòu kuǎnxiàng shěnhé liúchéng) – Procurement payment audit process – Quy trình kiểm tra thanh toán mua hàng |
1051 | 采购费用报销 (cǎigòu fèiyòng bàoxiāo) – Procurement expense reimbursement – Hoàn trả chi phí mua hàng |
1052 | 采购支付跟踪 (cǎigòu zhīfù gēnzōng) – Procurement payment monitoring – Giám sát thanh toán mua hàng |
1053 | 采购款项调整表 (cǎigòu kuǎnxiàng tiáozhěng biǎo) – Procurement payment adjustment form – Biểu mẫu điều chỉnh thanh toán mua hàng |
1054 | 采购发票处理 (cǎigòu fāpiào chǔlǐ) – Procurement invoice processing – Xử lý hóa đơn mua hàng |
1055 | 采购账目核对 (cǎigòu zhàngmù héduì) – Procurement account verification – Kiểm tra tài khoản mua hàng |
1056 | 采购款项支出 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīchū) – Procurement payment expenditure – Chi tiêu khoản thanh toán mua hàng |
1057 | 采购发票更新 (cǎigòu fāpiào gēngxīn) – Procurement invoice update – Cập nhật hóa đơn mua hàng |
1058 | 采购付款记录 (cǎigòu fùkuǎn jìlù) – Procurement payment record – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
1059 | 采购发票复核 (cǎigòu fāpiào fùhé) – Procurement invoice review – Xem xét lại hóa đơn mua hàng |
1060 | 采购款项核查报告 (cǎigòu kuǎnxiàng héchá bàogào) – Procurement payment audit report – Báo cáo kiểm tra thanh toán mua hàng |
1061 | 采购账务核查 (cǎigòu zhàngwù héchá) – Procurement account audit – Kiểm toán tài khoản mua hàng |
1062 | 采购资金统计 (cǎigòu zījīn tǒngjì) – Procurement fund statistics – Thống kê vốn mua hàng |
1063 | 采购账单支付流程 (cǎigòu zhàngdān zhīfù liúchéng) – Procurement bill payment process – Quy trình thanh toán hóa đơn mua hàng |
1064 | 采购款项财务报告 (cǎigòu kuǎnxiàng cáiwù bàogào) – Procurement payment financial report – Báo cáo tài chính thanh toán mua hàng |
1065 | 采购付款时间表 (cǎigòu fùkuǎn shíjiān biǎo) – Procurement payment timetable – Lịch trình thanh toán mua hàng |
1066 | 采购付款方式变更 (cǎigòu fùkuǎn fāngshì biàngēng) – Procurement payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán mua hàng |
1067 | 采购发票处理进度 (cǎigòu fāpiào chǔlǐ jìndù) – Procurement invoice processing status – Tiến độ xử lý hóa đơn mua hàng |
1068 | 采购款项余额 (cǎigòu kuǎnxiàng yú’é) – Procurement payment balance – Số dư thanh toán mua hàng |
1069 | 采购付款审核报告 (cǎigòu fùkuǎn shěnhé bàogào) – Procurement payment review report – Báo cáo kiểm tra thanh toán mua hàng |
1070 | 采购费用调整 (cǎigòu fèiyòng tiáozhěng) – Procurement expense adjustment – Điều chỉnh chi phí mua hàng |
1071 | 采购发票支付流程 (cǎigòu fāpiào zhīfù liúchéng) – Procurement invoice payment process – Quy trình thanh toán hóa đơn mua hàng |
1072 | 采购资金支付确认 (cǎigòu zījīn zhīfù quèrèn) – Procurement fund payment confirmation – Xác nhận thanh toán vốn mua hàng |
1073 | 采购款项汇总报告 (cǎigòu kuǎnxiàng huìzǒng bàogào) – Procurement payment summary report – Báo cáo tổng hợp thanh toán mua hàng |
1074 | 采购款项资金流 (cǎigòu kuǎnxiàng zījīn liú) – Procurement payment fund flow – Dòng vốn thanh toán mua hàng |
1075 | 采购发票税务审查 (cǎigòu fāpiào shuìwù shěnchá) – Procurement invoice tax review – Kiểm tra thuế hóa đơn mua hàng |
1076 | 采购款项付款计划 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù jìhuà) – Procurement payment plan – Kế hoạch thanh toán khoản mua hàng |
1077 | 采购结算款项 (cǎigòu jiésuàn kuǎnxiàng) – Procurement settlement payment – Thanh toán khoản thanh toán mua hàng |
1078 | 采购款项支付方案 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù fāng’àn) – Procurement payment solution – Giải pháp thanh toán mua hàng |
1079 | 采购费用核算表 (cǎigòu fèiyòng hésuàn biǎo) – Procurement expense accounting table – Bảng kế toán chi phí mua hàng |
1080 | 采购款项结算表 (cǎigòu kuǎnxiàng jiésuàn biǎo) – Procurement payment settlement table – Bảng thanh toán khoản mua hàng |
1081 | 采购支付计划表 (cǎigòu zhīfù jìhuà biǎo) – Procurement payment schedule table – Bảng lịch thanh toán mua hàng |
1082 | 采购款项报表 (cǎigòu kuǎnxiàng bàobiǎo) – Procurement payment report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
1083 | 采购费用报表 (cǎigòu fèiyòng bàobiǎo) – Procurement expense report – Báo cáo chi phí mua hàng |
1084 | 采购账单支付确认 (cǎigòu zhàngdān zhīfù quèrèn) – Procurement bill payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn mua hàng |
1085 | 采购款项处理表 (cǎigòu kuǎnxiàng chǔlǐ biǎo) – Procurement payment processing table – Bảng xử lý thanh toán mua hàng |
1086 | 采购资金调度表 (cǎigòu zījīn diàodù biǎo) – Procurement fund scheduling table – Bảng lên lịch chuyển khoản vốn mua hàng |
1087 | 采购款项进度报告 (cǎigòu kuǎnxiàng jìndù bàogào) – Procurement payment progress report – Báo cáo tiến độ thanh toán mua hàng |
1088 | 采购费用支付表 (cǎigòu fèiyòng zhīfù biǎo) – Procurement expense payment table – Bảng thanh toán chi phí mua hàng |
1089 | 采购资金使用报告 (cǎigòu zījīn shǐyòng bàogào) – Procurement fund usage report – Báo cáo sử dụng vốn mua hàng |
1090 | 采购款项支付进度 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù jìndù) – Procurement payment progress – Tiến độ thanh toán khoản mua hàng |
1091 | 采购付款资金确认 (cǎigòu fùkuǎn zījīn quèrèn) – Procurement payment fund confirmation – Xác nhận vốn thanh toán mua hàng |
1092 | 采购费用支付流程 (cǎigòu fèiyòng zhīfù liúchéng) – Procurement expense payment process – Quy trình thanh toán chi phí mua hàng |
1093 | 采购款项明细 (cǎigòu kuǎnxiàng míngxì) – Procurement payment details – Chi tiết khoản thanh toán mua hàng |
1094 | 采购款项支付凭证 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù píngzhèng) – Procurement payment voucher – Phiếu thanh toán khoản mua hàng |
1095 | 采购发票确认 (cǎigòu fāpiào quèrèn) – Procurement invoice confirmation – Xác nhận hóa đơn mua hàng |
1096 | 采购款项分配 (cǎigòu kuǎnxiàng fēnpèi) – Procurement payment allocation – Phân bổ khoản thanh toán mua hàng |
1097 | 采购账务对账 (cǎigòu zhàngwù duìzhàng) – Procurement account reconciliation – Đối chiếu tài khoản mua hàng |
1098 | 采购收货付款 (cǎigòu shōuhuò fùkuǎn) – Procurement payment upon receipt – Thanh toán khi nhận hàng mua |
1099 | 采购款项调拨 (cǎigòu kuǎnxiàng diàobō) – Procurement payment transfer – Chuyển khoản thanh toán mua hàng |
1100 | 采购费用支付核对 (cǎigòu fèiyòng zhīfù héduì) – Procurement expense payment verification – Xác minh thanh toán chi phí mua hàng |
1101 | 采购款项进账 (cǎigòu kuǎnxiàng jìnzhàng) – Procurement payment received – Nhận khoản thanh toán mua hàng |
1102 | 采购发票审核 (cǎigòu fāpiào shěnhé) – Procurement invoice audit – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
1103 | 采购款项结算明细 (cǎigòu kuǎnxiàng jiésuàn míngxì) – Procurement payment settlement details – Chi tiết thanh toán khoản mua hàng |
1104 | 采购款项资金监控 (cǎigòu kuǎnxiàng zījīn jiānkòng) – Procurement payment fund monitoring – Giám sát vốn thanh toán mua hàng |
1105 | 采购结算单据 (cǎigòu jiésuàn dānjù) – Procurement settlement document – Tài liệu thanh toán mua hàng |
1106 | 采购费用报告 (cǎigòu fèiyòng bàogào) – Procurement expense report – Báo cáo chi phí mua hàng |
1107 | 采购款项资金核对 (cǎigòu kuǎnxiàng zījīn héduì) – Procurement payment fund verification – Kiểm tra vốn thanh toán mua hàng |
1108 | 采购付款明细表 (cǎigòu fùkuǎn míngxì biǎo) – Procurement payment details table – Bảng chi tiết thanh toán mua hàng |
1109 | 采购收货入账 (cǎigòu shōuhuò rùzhàng) – Procurement goods receipt entry – Nhập kho khi nhận hàng mua |
1110 | 采购款项支付控制 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù kòngzhì) – Procurement payment control – Kiểm soát thanh toán khoản mua hàng |
1111 | 采购付款期 (cǎigòu fùkuǎn qī) – Procurement payment term – Thời gian thanh toán mua hàng |
1112 | 采购结算控制 (cǎigòu jiésuàn kòngzhì) – Procurement settlement control – Kiểm soát thanh toán mua hàng |
1113 | 采购发票检查 (cǎigòu fāpiào jiǎnchá) – Procurement invoice inspection – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
1114 | 采购款项到账日期 (cǎigòu kuǎnxiàng dào zhàng rìqī) – Procurement payment deposit date – Ngày nhận khoản thanh toán mua hàng |
1115 | 采购款项支付进展 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù jìnzhǎn) – Procurement payment progress – Tiến độ thanh toán khoản mua hàng |
1116 | 采购款项清算表 (cǎigòu kuǎnxiàng qīngsuàn biǎo) – Procurement payment settlement table – Bảng thanh toán thanh khoản mua hàng |
1117 | 采购账目调整 (cǎigòu zhàngmù tiáozhěng) – Procurement account adjustment – Điều chỉnh tài khoản mua hàng |
1118 | 采购资金流动 (cǎigòu zījīn liúdòng) – Procurement fund flow – Dòng chảy vốn mua hàng |
1119 | 采购费用核算确认 (cǎigòu fèiyòng hésuàn quèrèn) – Procurement expense accounting confirmation – Xác nhận kế toán chi phí mua hàng |
1120 | 采购款项清理 (cǎigòu kuǎnxiàng qīnglǐ) – Procurement payment clearing – Dọn dẹp thanh toán mua hàng |
1121 | 采购付款款项调整 (cǎigòu fùkuǎn kuǎnxiàng tiáozhěng) – Procurement payment adjustment – Điều chỉnh khoản thanh toán mua hàng |
1122 | 采购账务清理 (cǎigòu zhàngwù qīnglǐ) – Procurement account clearing – Dọn dẹp tài khoản mua hàng |
1123 | 采购费用核对 (cǎigòu fèiyòng héduì) – Procurement expense reconciliation – Đối chiếu chi phí mua hàng |
1124 | 采购款项支付失败 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù shībài) – Procurement payment failure – Thanh toán khoản mua hàng thất bại |
1125 | 采购付款计划调整 (cǎigòu fùkuǎn jìhuà tiáozhěng) – Procurement payment schedule adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán mua hàng |
1126 | 采购结算报告审核 (cǎigòu jiésuàn bàogào shěnhé) – Procurement settlement report review – Xem xét báo cáo thanh toán mua hàng |
1127 | 采购款项支付确认表 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù quèrèn biǎo) – Procurement payment confirmation form – Mẫu xác nhận thanh toán mua hàng |
1128 | 采购款项回收计划 (cǎigòu kuǎnxiàng huíshōu jìhuà) – Procurement payment recovery plan – Kế hoạch thu hồi khoản thanh toán mua hàng |
1129 | 采购账目确认 (cǎigòu zhàngmù quèrèn) – Procurement account confirmation – Xác nhận tài khoản mua hàng |
1130 | 采购款项支付申请 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù shēnqǐng) – Procurement payment application – Đơn xin thanh toán khoản mua hàng |
1131 | 采购发票核准 (cǎigòu fāpiào hézhǔn) – Procurement invoice approval – Phê duyệt hóa đơn mua hàng |
1132 | 采购款项支付明细表 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù míngxì biǎo) – Procurement payment detailed table – Bảng chi tiết thanh toán khoản mua hàng |
1133 | 采购付款核准 (cǎigòu fùkuǎn hézhǔn) – Procurement payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng |
1134 | 采购费用结算 (cǎigòu fèiyòng jiésuàn) – Procurement expense settlement – Thanh toán chi phí mua hàng |
1135 | 采购款项支付状况 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù zhuàngkuàng) – Procurement payment status – Tình trạng thanh toán khoản mua hàng |
1136 | 采购款项汇款 (cǎigòu kuǎnxiàng huìkuǎn) – Procurement remittance – Chuyển khoản thanh toán mua hàng |
1137 | 采购付款金额 (cǎigòu fùkuǎn jīn’é) – Procurement payment amount – Số tiền thanh toán mua hàng |
1138 | 采购款项收款表 (cǎigòu kuǎnxiàng shōu kuǎn biǎo) – Procurement payment receipt table – Bảng biên nhận thanh toán mua hàng |
1139 | 采购结算核对 (cǎigòu jiésuàn héduì) – Procurement settlement reconciliation – Đối chiếu thanh toán mua hàng |
1140 | 采购付款记录表 (cǎigòu fùkuǎn jìlù biǎo) – Procurement payment record table – Bảng ghi chép thanh toán mua hàng |
1141 | 采购付款回执 (cǎigòu fùkuǎn huízhí) – Procurement payment receipt – Biên lai thanh toán mua hàng |
1142 | 采购费用结算表 (cǎigòu fèiyòng jiésuàn biǎo) – Procurement expense settlement table – Bảng thanh toán chi phí mua hàng |
1143 | 采购款项付款确认表 (cǎigòu kuǎnxiàng fùkuǎn quèrèn biǎo) – Procurement payment confirmation form – Mẫu xác nhận thanh toán khoản mua hàng |
1144 | 采购发票提交 (cǎigòu fāpiào tíjiāo) – Procurement invoice submission – Nộp hóa đơn mua hàng |
1145 | 采购收货确认 (cǎigòu shōuhuò quèrèn) – Procurement goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng mua |
1146 | 采购款项支付信息 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù xìnxī) – Procurement payment information – Thông tin thanh toán khoản mua hàng |
1147 | 采购款项支付提醒 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù tíxǐng) – Procurement payment reminder – Nhắc nhở thanh toán khoản mua hàng |
1148 | 采购账务审核 (cǎigòu zhàngwù shěnhé) – Procurement account review – Kiểm tra tài khoản mua hàng |
1149 | 采购费用支付计划表 (cǎigòu fèiyòng zhīfù jìhuà biǎo) – Procurement expense payment schedule table – Bảng lịch thanh toán chi phí mua hàng |
1150 | 采购付款核对表 (cǎigòu fùkuǎn héduì biǎo) – Procurement payment reconciliation table – Bảng đối chiếu thanh toán mua hàng |
1151 | 采购发票支付表 (cǎigòu fāpiào zhīfù biǎo) – Procurement invoice payment table – Bảng thanh toán hóa đơn mua hàng |
1152 | 采购款项支付申请表 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù shēnqǐng biǎo) – Procurement payment application form – Mẫu đơn xin thanh toán mua hàng |
1153 | 采购款项支付完成 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù wánchéng) – Procurement payment completion – Hoàn thành thanh toán khoản mua hàng |
1154 | 采购款项支付未完成 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù wèi wánchéng) – Procurement payment incomplete – Thanh toán khoản mua hàng chưa hoàn thành |
1155 | 采购费用调整表 (cǎigòu fèiyòng tiáozhěng biǎo) – Procurement expense adjustment table – Bảng điều chỉnh chi phí mua hàng |
1156 | 采购款项支付计划调整表 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù jìhuà tiáozhěng biǎo) – Procurement payment plan adjustment table – Bảng điều chỉnh kế hoạch thanh toán mua hàng |
1157 | 采购款项支付金额调整 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù jīn’é tiáozhěng) – Procurement payment amount adjustment – Điều chỉnh số tiền thanh toán mua hàng |
1158 | 采购费用支付进度 (cǎigòu fèiyòng zhīfù jìndù) – Procurement expense payment progress – Tiến độ thanh toán chi phí mua hàng |
1159 | 采购付款到期 (cǎigòu fùkuǎn dàoqī) – Procurement payment due date – Ngày đến hạn thanh toán mua hàng |
1160 | 采购款项收款确认 (cǎigòu kuǎnxiàng shōu kuǎn quèrèn) – Procurement payment receipt confirmation – Xác nhận biên nhận thanh toán mua hàng |
1161 | 采购款项支付核查 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù héchá) – Procurement payment verification – Kiểm tra thanh toán khoản mua hàng |
1162 | 采购发票归档 (cǎigòu fāpiào guīdàng) – Procurement invoice filing – Lưu trữ hóa đơn mua hàng |
1163 | 采购款项收款核对 (cǎigòu kuǎnxiàng shōu kuǎn héduì) – Procurement payment receipt reconciliation – Đối chiếu biên nhận thanh toán mua hàng |
1164 | 采购付款审查 (cǎigòu fùkuǎn shěnchá) – Procurement payment audit – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
1165 | 采购款项支付审核 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù shěnhé) – Procurement payment approval review – Xem xét phê duyệt thanh toán mua hàng |
1166 | 采购款项支付回执 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù huízhí) – Procurement payment receipt acknowledgment – Xác nhận biên lai thanh toán mua hàng |
1167 | 采购款项支付失效 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù shīxiào) – Procurement payment expiration – Hết hạn thanh toán khoản mua hàng |
1168 | 采购款项退还 (cǎigòu kuǎnxiàng tuìhuán) – Procurement payment refund – Hoàn trả khoản thanh toán mua hàng |
1169 | 采购预付款 (cǎigòu yùfù kuǎn) – Procurement advance payment – Thanh toán tạm ứng mua hàng |
1170 | 采购应付款 (cǎigòu yīngfù kuǎn) – Procurement accounts payable – Khoản phải trả mua hàng |
1171 | 采购应收款 (cǎigòu yīngshōu kuǎn) – Procurement accounts receivable – Khoản phải thu mua hàng |
1172 | 采购结算凭证 (cǎigòu jiésuàn píngzhèng) – Procurement settlement voucher – Chứng từ thanh toán mua hàng |
1173 | 采购付款单 (cǎigòu fùkuǎn dān) – Procurement payment slip – Phiếu thanh toán mua hàng |
1174 | 采购财务管理 (cǎigòu cáiwù guǎnlǐ) – Procurement financial management – Quản lý tài chính mua hàng |
1175 | 采购款项支付方式 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù fāngshì) – Procurement payment method – Phương thức thanh toán mua hàng |
1176 | 采购资金流动表 (cǎigòu zījīn liúdòng biǎo) – Procurement cash flow statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ mua hàng |
1177 | 采购资金预算 (cǎigòu zījīn yùsuàn) – Procurement budget – Ngân sách mua hàng |
1178 | 采购发票抵扣 (cǎigòu fāpiào dǐkòu) – Procurement invoice deduction – Khấu trừ hóa đơn mua hàng |
1179 | 采购支出分析 (cǎigòu zhīchū fēnxī) – Procurement expense analysis – Phân tích chi phí mua hàng |
1180 | 采购账目清算 (cǎigòu zhàngmù qīngsuàn) – Procurement account clearing – Thanh toán tài khoản mua hàng |
1181 | 采购资金监控系统 (cǎigòu zījīn jiānkòng xìtǒng) – Procurement fund monitoring system – Hệ thống giám sát quỹ mua hàng |
1182 | 采购资金使用 (cǎigòu zījīn shǐyòng) – Procurement fund utilization – Sử dụng vốn mua hàng |
1183 | 采购款项支付安排 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù ānpái) – Procurement payment arrangement – Sắp xếp thanh toán khoản mua hàng |
1184 | 采购交易结算 (cǎigòu jiāoyì jiésuàn) – Procurement transaction settlement – Thanh toán giao dịch mua hàng |
1185 | 采购账目稽核 (cǎigòu zhàngmù jīhé) – Procurement account auditing – Kiểm toán tài khoản mua hàng |
1186 | 采购财务状况 (cǎigòu cáiwù zhuàngkuàng) – Procurement financial status – Tình hình tài chính mua hàng |
1187 | 采购税务计算 (cǎigòu shuìwù jìsuàn) – Procurement tax calculation – Tính thuế mua hàng |
1188 | 采购增值税 (cǎigòu zēngzhíshuì) – Procurement value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (VAT) mua hàng |
1189 | 采购进项税 (cǎigòu jìnxiàngshuì) – Procurement input tax – Thuế đầu vào mua hàng |
1190 | 采购支付凭证 (cǎigòu zhīfù píngzhèng) – Procurement payment voucher – Phiếu thanh toán mua hàng |
1191 | 采购结算单据审核 (cǎigòu jiésuàn dānjù shěnhé) – Procurement settlement document review – Xem xét chứng từ thanh toán mua hàng |
1192 | 采购财务报销 (cǎigòu cáiwù bàoxiāo) – Procurement financial reimbursement – Hoàn tiền tài chính mua hàng |
1193 | 采购财务审批流程 (cǎigòu cáiwù shěnpī liúchéng) – Procurement financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính mua hàng |
1194 | 采购货款支付 (cǎigòu huòkuǎn zhīfù) – Procurement goods payment – Thanh toán tiền hàng mua |
1195 | 采购账务报表 (cǎigòu zhàngwù bàobiǎo) – Procurement accounting report – Báo cáo kế toán mua hàng |
1196 | 采购库存结算 (cǎigòu kùcún jiésuàn) – Procurement inventory settlement – Thanh toán tồn kho mua hàng |
1197 | 采购合同财务核算 (cǎigòu hétóng cáiwù hésuàn) – Procurement contract financial accounting – Kế toán tài chính hợp đồng mua hàng |
1198 | 采购预付款管理 (cǎigòu yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Procurement advance payment management – Quản lý tạm ứng mua hàng |
1199 | 采购应付款核对 (cǎigòu yīngfù kuǎn héduì) – Procurement accounts payable reconciliation – Đối chiếu khoản phải trả mua hàng |
1200 | 采购税务调整 (cǎigòu shuìwù tiáozhěng) – Procurement tax adjustment – Điều chỉnh thuế mua hàng |
1201 | 采购账务风险控制 (cǎigòu zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì) – Procurement accounting risk control – Kiểm soát rủi ro kế toán mua hàng |
1202 | 采购财务内部审计 (cǎigòu cáiwù nèibù shěnjì) – Procurement internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ mua hàng |
1203 | 采购资金规划 (cǎigòu zījīn guīhuà) – Procurement fund planning – Kế hoạch vốn mua hàng |
1204 | 采购合同款项支付 (cǎigòu hétóng kuǎnxiàng zhīfù) – Procurement contract payment – Thanh toán hợp đồng mua hàng |
1205 | 采购付款账单 (cǎigòu fùkuǎn zhàngdān) – Procurement payment bill – Hóa đơn thanh toán mua hàng |
1206 | 采购结算清单 (cǎigòu jiésuàn qīngdān) – Procurement settlement list – Danh sách thanh toán mua hàng |
1207 | 采购发票入账 (cǎigòu fāpiào rùzhàng) – Procurement invoice entry – Ghi sổ hóa đơn mua hàng |
1208 | 采购资金报表 (cǎigòu zījīn bàobiǎo) – Procurement fund report – Báo cáo vốn mua hàng |
1209 | 采购财务合规 (cǎigòu cáiwù hégūi) – Procurement financial compliance – Tuân thủ tài chính mua hàng |
1210 | 采购税务管理 (cǎigòu shuìwù guǎnlǐ) – Procurement tax management – Quản lý thuế mua hàng |
1211 | 采购结算审核 (cǎigòu jiésuàn shěnhé) – Procurement settlement audit – Kiểm toán thanh toán mua hàng |
1212 | 采购财务内控 (cǎigòu cáiwù nèikòng) – Procurement financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính mua hàng |
1213 | 采购支出报销 (cǎigòu zhīchū bàoxiāo) – Procurement expense reimbursement – Hoàn tiền chi phí mua hàng |
1214 | 采购货款预算 (cǎigòu huòkuǎn yùsuàn) – Procurement payment budget – Ngân sách thanh toán tiền hàng |
1215 | 采购预付款审核 (cǎigòu yùfù kuǎn shěnhé) – Procurement advance payment review – Xem xét tạm ứng mua hàng |
1216 | 采购款项结算 (cǎigòu kuǎnxiàng jiésuàn) – Procurement fund settlement – Thanh toán khoản tiền mua hàng |
1217 | 采购费用归集 (cǎigòu fèiyòng guījí) – Procurement cost allocation – Phân bổ chi phí mua hàng |
1218 | 采购资金需求 (cǎigòu zījīn xūqiú) – Procurement fund requirement – Nhu cầu vốn mua hàng |
1219 | 采购税务筹划 (cǎigòu shuìwù chóuhuà) – Procurement tax planning – Hoạch định thuế mua hàng |
1220 | 采购成本归类 (cǎigòu chéngběn guīlèi) – Procurement cost classification – Phân loại chi phí mua hàng |
1221 | 采购财务系统 (cǎigòu cáiwù xìtǒng) – Procurement financial system – Hệ thống tài chính mua hàng |
1222 | 采购付款进度 (cǎigòu fùkuǎn jìndù) – Procurement payment progress – Tiến độ thanh toán mua hàng |
1223 | 采购结算核查 (cǎigòu jiésuàn héchá) – Procurement settlement verification – Xác minh thanh toán mua hàng |
1224 | 采购税收核算 (cǎigòu shuìshōu hésuàn) – Procurement tax accounting – Kế toán thuế mua hàng |
1225 | 采购收入确认 (cǎigòu shōurù quèrèn) – Procurement revenue recognition – Xác nhận doanh thu mua hàng |
1226 | 采购付款合同 (cǎigòu fùkuǎn hétóng) – Procurement payment contract – Hợp đồng thanh toán mua hàng |
1227 | 采购账务登记 (cǎigòu zhàngwù dēngjì) – Procurement account registration – Đăng ký tài khoản mua hàng |
1228 | 采购款项审批 (cǎigòu kuǎnxiàng shěnpī) – Procurement fund approval – Phê duyệt khoản tiền mua hàng |
1229 | 采购税务合规 (cǎigòu shuìwù hégūi) – Procurement tax compliance – Tuân thủ thuế mua hàng |
1230 | 采购发票追踪 (cǎigòu fāpiào zhuīzōng) – Procurement invoice tracking – Theo dõi hóa đơn mua hàng |
1231 | 采购税务评估 (cǎigòu shuìwù pínggū) – Procurement tax assessment – Đánh giá thuế mua hàng |
1232 | 采购成本预算 (cǎigòu chéngběn yùsuàn) – Procurement cost budget – Ngân sách chi phí mua hàng |
1233 | 采购税率计算 (cǎigòu shuìlǜ jìsuàn) – Procurement tax rate calculation – Tính toán thuế suất mua hàng |
1234 | 采购款项拨付 (cǎigòu kuǎnxiàng bōfù) – Procurement fund allocation – Phân bổ vốn mua hàng |
1235 | 采购财务处理 (cǎigòu cáiwù chǔlǐ) – Procurement financial processing – Xử lý tài chính mua hàng |
1236 | 采购财务软件 (cǎigòu cáiwù ruǎnjiàn) – Procurement financial software – Phần mềm tài chính mua hàng |
1237 | 采购发票申请 (cǎigòu fāpiào shēnqǐng) – Procurement invoice application – Yêu cầu hóa đơn mua hàng |
1238 | 采购交易记录 (cǎigòu jiāoyì jìlù) – Procurement transaction record – Hồ sơ giao dịch mua hàng |
1239 | 采购账务分析 (cǎigòu zhàngwù fēnxī) – Procurement account analysis – Phân tích tài khoản mua hàng |
1240 | 采购现金流分析 (cǎigòu xiànjīnliú fēnxī) – Procurement cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mua hàng |
1241 | 采购款项偿还 (cǎigòu kuǎnxiàng chánghuán) – Procurement fund repayment – Hoàn trả khoản mua hàng |
1242 | 采购账务报表 (cǎigòu zhàngwù bàobiǎo) – Procurement account statement – Báo cáo tài khoản mua hàng |
1243 | 采购预付款账 (cǎigòu yùfù kuǎnzhàng) – Procurement advance account – Tài khoản tạm ứng mua hàng |
1244 | 采购成本结算 (cǎigòu chéngběn jiésuàn) – Procurement cost settlement – Thanh toán chi phí mua hàng |
1245 | 采购折扣核算 (cǎigòu zhékòu hésuàn) – Procurement discount accounting – Hạch toán chiết khấu mua hàng |
1246 | 采购增值税发票 (cǎigòu zēngzhíshuì fāpiào) – Procurement VAT invoice – Hóa đơn VAT mua hàng |
1247 | 采购资金拨付 (cǎigòu zījīn bōfù) – Procurement fund disbursement – Giải ngân vốn mua hàng |
1248 | 采购成本控制分析 (cǎigòu chéngběn kòngzhì fēnxī) – Procurement cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí mua hàng |
1249 | 采购现金流管理 (cǎigòu xiànjīnliú guǎnlǐ) – Procurement cash flow management – Quản lý dòng tiền mua hàng |
1250 | 采购会计科目 (cǎigòu kuàijì kēmù) – Procurement accounting subject – Mục kế toán mua hàng |
1251 | 采购发票核销 (cǎigòu fāpiào héxiāo) – Procurement invoice write-off – Xóa sổ hóa đơn mua hàng |
1252 | 采购税款缴纳 (cǎigòu shuìkuǎn jiǎonà) – Procurement tax payment – Nộp thuế mua hàng |
1253 | 采购财务合规性 (cǎigòu cáiwù hégūi xìng) – Procurement financial compliance – Tính tuân thủ tài chính mua hàng |
1254 | 采购支出审核 (cǎigòu zhīchū shěnhé) – Procurement expense audit – Kiểm toán chi phí mua hàng |
1255 | 采购资产管理 (cǎigòu zīchǎn guǎnlǐ) – Procurement asset management – Quản lý tài sản mua hàng |
1256 | 采购供应链财务 (cǎigòu gōngyìngliàn cáiwù) – Procurement supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng mua hàng |
1257 | 采购会计调整 (cǎigòu kuàijì tiáozhěng) – Procurement accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán mua hàng |
1258 | 采购对账单 (cǎigòu duìzhàngdān) – Procurement reconciliation statement – Bảng đối chiếu mua hàng |
1259 | 采购费用分摊 (cǎigòu fèiyòng fēntān) – Procurement expense allocation – Phân bổ chi phí mua hàng |
1260 | 采购付款申请 (cǎigòu fùkuǎn shēnqǐng) – Procurement payment application – Yêu cầu thanh toán mua hàng |
1261 | 采购收入核算 (cǎigòu shōurù hésuàn) – Procurement revenue accounting – Hạch toán doanh thu mua hàng |
1262 | 采购折旧计算 (cǎigòu zhéjiù jìsuàn) – Procurement depreciation calculation – Tính toán khấu hao mua hàng |
1263 | 采购贷款管理 (cǎigòu dàikuǎn guǎnlǐ) – Procurement loan management – Quản lý khoản vay mua hàng |
1264 | 采购应付账款 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn) – Procurement accounts payable – Tài khoản phải trả mua hàng |
1265 | 采购货币兑换 (cǎigòu huòbì duìhuàn) – Procurement currency exchange – Trao đổi tiền tệ mua hàng |
1266 | 采购银行对账 (cǎigòu yínháng duìzhàng) – Procurement bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng mua hàng |
1267 | 采购税负分析 (cǎigòu shuìfù fēnxī) – Procurement tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế mua hàng |
1268 | 采购信用证管理 (cǎigòu xìnyòngzhèng guǎnlǐ) – Procurement letter of credit management – Quản lý thư tín dụng mua hàng |
1269 | 采购国际付款 (cǎigòu guójì fùkuǎn) – Procurement international payment – Thanh toán quốc tế mua hàng |
1270 | 采购资产评估 (cǎigòu zīchǎn pínggū) – Procurement asset valuation – Định giá tài sản mua hàng |
1271 | 采购资本管理 (cǎigòu zīběn guǎnlǐ) – Procurement capital management – Quản lý vốn mua hàng |
1272 | 采购外币支付 (cǎigòu wàibì zhīfù) – Procurement foreign currency payment – Thanh toán ngoại tệ mua hàng |
1273 | 采购利润核算 (cǎigòu lìrùn hésuàn) – Procurement profit accounting – Hạch toán lợi nhuận mua hàng |
1274 | 采购财务预警 (cǎigòu cáiwù yùjǐng) – Procurement financial warning – Cảnh báo tài chính mua hàng |
1275 | 采购电子发票 (cǎigòu diànzǐ fāpiào) – Procurement electronic invoice – Hóa đơn điện tử mua hàng |
1276 | 采购财务绩效 (cǎigòu cáiwù jìxiào) – Procurement financial performance – Hiệu suất tài chính mua hàng |
1277 | 采购税务优化 (cǎigòu shuìwù yōuhuà) – Procurement tax optimization – Tối ưu thuế mua hàng |
1278 | 采购应收账款 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn) – Procurement accounts receivable – Tài khoản phải thu mua hàng |
1279 | 采购存货管理 (cǎigòu cúnhuò guǎnlǐ) – Procurement inventory management – Quản lý tồn kho mua hàng |
1280 | 采购资金调度 (cǎigòu zījīn diàodù) – Procurement fund allocation – Điều phối vốn mua hàng |
1281 | 采购现金结算 (cǎigòu xiànjīn jiésuàn) – Procurement cash settlement – Thanh toán tiền mặt mua hàng |
1282 | 采购定价策略 (cǎigòu dìngjià cèlüè) – Procurement pricing strategy – Chiến lược định giá mua hàng |
1283 | 采购折让核算 (cǎigòu zhéliàng hésuàn) – Procurement rebate accounting – Hạch toán chiết khấu mua hàng |
1284 | 采购年度预算 (cǎigòu niándù yùsuàn) – Procurement annual budget – Ngân sách mua hàng hàng năm |
1285 | 采购发票开具 (cǎigòu fāpiào kāijù) – Procurement invoice issuance – Xuất hóa đơn mua hàng |
1286 | 采购合同审批 (cǎigòu hétóng shěnpī) – Procurement contract approval – Phê duyệt hợp đồng mua hàng |
1287 | 采购资产折旧 (cǎigòu zīchǎn zhéjiù) – Procurement asset depreciation – Khấu hao tài sản mua hàng |
1288 | 采购会计流程 (cǎigòu kuàijì liúchéng) – Procurement accounting process – Quy trình kế toán mua hàng |
1289 | 采购支付管理 (cǎigòu zhīfù guǎnlǐ) – Procurement payment management – Quản lý thanh toán mua hàng |
1290 | 采购收入预测 (cǎigòu shōurù yùcè) – Procurement revenue forecast – Dự báo doanh thu mua hàng |
1291 | 采购信用审核 (cǎigòu xìnyòng shěnhé) – Procurement credit review – Kiểm tra tín dụng mua hàng |
1292 | 采购资产评估 (cǎigòu zīchǎn pínggū) – Procurement asset evaluation – Đánh giá tài sản mua hàng |
1293 | 采购物流费用 (cǎigòu wùliú fèiyòng) – Procurement logistics costs – Chi phí logistics mua hàng |
1294 | 采购账单核对 (cǎigòu zhàngdān héduì) – Procurement bill verification – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
1295 | 采购汇率风险 (cǎigòu huìlǜ fēngxiǎn) – Procurement exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá mua hàng |
1296 | 采购货币支付 (cǎigòu huòbì zhīfù) – Procurement currency payment – Thanh toán tiền tệ mua hàng |
1297 | 采购财务报表 (cǎigòu cáiwù bàobiǎo) – Procurement financial statement – Báo cáo tài chính mua hàng |
1298 | 采购融资管理 (cǎigòu róngzī guǎnlǐ) – Procurement financing management – Quản lý tài chính mua hàng |
1299 | 采购信用扩展 (cǎigòu xìnyòng kuòzhǎn) – Procurement credit expansion – Mở rộng tín dụng mua hàng |
1300 | 采购利润分析 (cǎigòu lìrùn fēnxī) – Procurement profit analysis – Phân tích lợi nhuận mua hàng |
1301 | 采购账款回收 (cǎigòu zhàngkuǎn huíshōu) – Procurement account recovery – Thu hồi công nợ mua hàng |
1302 | 采购对账系统 (cǎigòu duìzhàng xìtǒng) – Procurement reconciliation system – Hệ thống đối chiếu mua hàng |
1303 | 采购银行融资 (cǎigòu yínháng róngzī) – Procurement bank financing – Tài trợ ngân hàng cho mua hàng |
1304 | 采购资金归集 (cǎigòu zījīn guījí) – Procurement fund pooling – Tập hợp vốn mua hàng |
1305 | 采购担保支付 (cǎigòu dānbǎo zhīfù) – Procurement guaranteed payment – Thanh toán đảm bảo mua hàng |
1306 | 采购违约责任 (cǎigòu wéiyuē zérèn) – Procurement breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng mua hàng |
1307 | 采购电子合同 (cǎigòu diànzǐ hétóng) – Procurement electronic contract – Hợp đồng điện tử mua hàng |
1308 | 采购付款控制 (cǎigòu fùkuǎn kòngzhì) – Procurement payment control – Kiểm soát thanh toán mua hàng |
1309 | 采购账目平衡 (cǎigòu zhàngmù pínghéng) – Procurement account balancing – Cân đối tài khoản mua hàng |
1310 | 采购财务优化 (cǎigòu cáiwù yōuhuà) – Procurement financial optimization – Tối ưu tài chính mua hàng |
1311 | 采购违约赔偿 (cǎigòu wéiyuē péicháng) – Procurement breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng mua hàng |
1312 | 采购收款安排 (cǎigòu shōukuǎn ānpái) – Procurement collection arrangement – Sắp xếp thu tiền mua hàng |
1313 | 采购账款管理 (cǎigòu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Procurement accounts management – Quản lý công nợ mua hàng |
1314 | 采购付款条件 (cǎigòu fùkuǎn tiáojiàn) – Procurement payment terms – Điều kiện thanh toán mua hàng |
1315 | 采购账款结算 (cǎigòu zhàngkuǎn jiésuàn) – Procurement account settlement – Thanh toán công nợ mua hàng |
1316 | 采购发票核对 (cǎigòu fāpiào héduì) – Procurement invoice verification – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
1317 | 采购价格调整 (cǎigòu jiàgé tiáozhěng) – Procurement price adjustment – Điều chỉnh giá mua hàng |
1318 | 采购税收筹划 (cǎigòu shuìshōu chóuhuà) – Procurement tax planning – Lập kế hoạch thuế mua hàng |
1319 | 采购合同履行 (cǎigòu hétóng lǚxíng) – Procurement contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
1320 | 采购合同金额 (cǎigòu hétóng jīn’é) – Procurement contract amount – Số tiền hợp đồng mua hàng |
1321 | 采购预付款项 (cǎigòu yùfù kuǎnxiàng) – Procurement advance payment – Thanh toán trước mua hàng |
1322 | 采购应付账款 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn) – Procurement accounts payable – Khoản phải trả mua hàng |
1323 | 采购资金规划 (cǎigòu zījīn guīhuà) – Procurement fund planning – Lập kế hoạch tài chính mua hàng |
1324 | 采购货款回收 (cǎigòu huòkuǎn huíshōu) – Procurement payment collection – Thu hồi công nợ mua hàng |
1325 | 采购价格锁定 (cǎigòu jiàgé suǒdìng) – Procurement price locking – Khóa giá mua hàng |
1326 | 采购发票申请 (cǎigòu fāpiào shēnqǐng) – Procurement invoice request – Yêu cầu xuất hóa đơn mua hàng |
1327 | 采购合同变更 (cǎigòu hétóng biàngēng) – Procurement contract modification – Thay đổi hợp đồng mua hàng |
1328 | 采购资产负债 (cǎigòu zīchǎn fùzhài) – Procurement asset liability – Nợ tài sản mua hàng |
1329 | 采购票据管理 (cǎigòu piàojù guǎnlǐ) – Procurement bill management – Quản lý chứng từ mua hàng |
1330 | 采购库存成本 (cǎigòu kùcún chéngběn) – Procurement inventory cost – Chi phí tồn kho mua hàng |
1331 | 采购发票入账 (cǎigòu fāpiào rùzhàng) – Procurement invoice booking – Ghi sổ hóa đơn mua hàng |
1332 | 采购违约处理 (cǎigòu wéiyuē chǔlǐ) – Procurement breach handling – Xử lý vi phạm hợp đồng mua hàng |
1333 | 采购应付票据 (cǎigòu yīngfù piàojù) – Procurement notes payable – Khoản phải trả bằng hối phiếu mua hàng |
1334 | 采购票据折扣 (cǎigòu piàojù zhékòu) – Procurement bill discount – Chiết khấu chứng từ mua hàng |
1335 | 采购外汇结算 (cǎigòu wàihuì jiésuàn) – Procurement foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối mua hàng |
1336 | 采购现金流量 (cǎigòu xiànjīn liúliàng) – Procurement cash flow – Dòng tiền mua hàng |
1337 | 采购应收票据 (cǎigòu yīngshōu piàojù) – Procurement notes receivable – Hối phiếu phải thu mua hàng |
1338 | 采购税率调整 (cǎigòu shuìlǜ tiáozhěng) – Procurement tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất mua hàng |
1339 | 采购财务核查 (cǎigòu cáiwù héchá) – Procurement financial check – Kiểm tra tài chính mua hàng |
1340 | 采购账款延期 (cǎigòu zhàngkuǎn yánqī) – Procurement account deferment – Gia hạn công nợ mua hàng |
1341 | 采购资金结余 (cǎigòu zījīn jiéyú) – Procurement fund balance – Cân đối vốn mua hàng |
1342 | 采购债务清偿 (cǎigòu zhàiwù qīngcháng) – Procurement debt repayment – Thanh toán nợ mua hàng |
1343 | 采购退税申请 (cǎigòu tuìshuì shēnqǐng) – Procurement tax refund application – Yêu cầu hoàn thuế mua hàng |
1344 | 采购付款逾期 (cǎigòu fùkuǎn yúqī) – Procurement overdue payment – Thanh toán mua hàng quá hạn |
1345 | 采购发票滞留 (cǎigòu fāpiào zhìliú) – Procurement invoice retention – Giữ hóa đơn mua hàng |
1346 | 采购库存折旧 (cǎigòu kùcún zhéjiù) – Procurement inventory depreciation – Khấu hao hàng tồn kho mua hàng |
1347 | 采购财务指标 (cǎigòu cáiwù zhǐbiāo) – Procurement financial indicators – Chỉ số tài chính mua hàng |
1348 | 采购账龄分析 (cǎigòu zhànglíng fēnxī) – Procurement account aging analysis – Phân tích tuổi nợ mua hàng |
1349 | 采购支出核算 (cǎigòu zhīchū hésuàn) – Procurement expenditure accounting – Hạch toán chi phí mua hàng |
1350 | 采购供应链融资 (cǎigòu gōngyìngliàn róngzī) – Procurement supply chain finance – Tài trợ chuỗi cung ứng mua hàng |
1351 | 采购财务风控 (cǎigòu cáiwù fēngkòng) – Procurement financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính mua hàng |
1352 | 采购供应商信用 (cǎigòu gōngyìngshāng xìnyòng) – Procurement supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp mua hàng |
1353 | 采购合同违约金 (cǎigòu hétóng wéiyuējīn) – Procurement contract penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng mua hàng |
1354 | 采购税金缴纳 (cǎigòu shuìjīn jiǎonà) – Procurement tax payment – Nộp thuế mua hàng |
1355 | 采购价格指数 (cǎigòu jiàgé zhǐshù) – Procurement price index – Chỉ số giá mua hàng |
1356 | 采购折扣协议 (cǎigòu zhékòu xiéyì) – Procurement discount agreement – Thỏa thuận chiết khấu mua hàng |
1357 | 采购费用分摊 (cǎigòu fèiyòng fēntān) – Procurement cost apportionment – Phân bổ chi phí mua hàng |
1358 | 采购融资贷款 (cǎigòu róngzī dàikuǎn) – Procurement financing loan – Khoản vay tài trợ mua hàng |
1359 | 采购增值税 (cǎigòu zēngzhíshuì) – Procurement VAT – Thuế giá trị gia tăng mua hàng |
1360 | 采购库存盘点 (cǎigòu kùcún pándiǎn) – Procurement inventory stocktaking – Kiểm kê tồn kho mua hàng |
1361 | 采购成本降低 (cǎigòu chéngběn jiàngdī) – Procurement cost reduction – Giảm chi phí mua hàng |
1362 | 采购付款模式 (cǎigòu fùkuǎn móshì) – Procurement payment model – Mô hình thanh toán mua hàng |
1363 | 采购资金回流 (cǎigòu zījīn huíliú) – Procurement fund return – Dòng vốn quay lại mua hàng |
1364 | 采购采购退货 (cǎigòu cǎigòu tuìhuò) – Procurement return – Trả hàng mua |
1365 | 采购交易税务 (cǎigòu jiāoyì shuìwù) – Procurement transaction taxation – Thuế giao dịch mua hàng |
1366 | 采购合约条款 (cǎigòu héyuē tiáokuǎn) – Procurement contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
1367 | 采购应收款项 (cǎigòu yīngshōu kuǎnxiàng) – Procurement accounts receivable – Khoản phải thu mua hàng |
1368 | 采购货币对冲 (cǎigòu huòbì duìchōng) – Procurement currency hedging – Phòng ngừa rủi ro tiền tệ mua hàng |
1369 | 采购应付账期 (cǎigòu yīngfù zhàngqī) – Procurement payable terms – Thời hạn thanh toán mua hàng |
1370 | 采购库存周转 (cǎigòu kùcún zhōuzhuǎn) – Procurement inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho mua hàng |
1371 | 采购利润分配 (cǎigòu lìrùn fēnpèi) – Procurement profit distribution – Phân chia lợi nhuận mua hàng |
1372 | 采购合同执行率 (cǎigòu hétóng zhíxíng lǜ) – Procurement contract execution rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng mua hàng |
1373 | 采购供应链优化 (cǎigòu gōngyìngliàn yōuhuà) – Procurement supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng mua hàng |
1374 | 采购投资回报 (cǎigòu tóuzī huíbào) – Procurement return on investment – Lợi tức đầu tư mua hàng |
1375 | 采购合同条款修正 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn xiūzhèng) – Procurement contract terms amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng mua hàng |
1376 | 采购风险管理 (cǎigòu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Procurement risk management – Quản lý rủi ro mua hàng |
1377 | 采购税务稽查 (cǎigòu shuìwù jīchá) – Procurement tax audit – Kiểm toán thuế mua hàng |
1378 | 采购货款逾期 (cǎigòu huòkuǎn yúqī) – Procurement overdue payment – Thanh toán hàng hóa quá hạn |
1379 | 采购库存估值 (cǎigòu kùcún gūzhí) – Procurement inventory valuation – Định giá hàng tồn kho mua hàng |
1380 | 采购预付款 (cǎigòu yùfùkuǎn) – Procurement advance payment – Thanh toán trước mua hàng |
1381 | 采购交易记录 (cǎigòu jiāoyì jìlù) – Procurement transaction record – Ghi chép giao dịch mua hàng |
1382 | 采购资金流动 (cǎigòu zījīn liúdòng) – Procurement cash flow – Dòng tiền mua hàng |
1383 | 采购财务报销 (cǎigòu cáiwù bàoxiāo) – Procurement financial reimbursement – Hoàn trả tài chính mua hàng |
1384 | 采购税收优惠 (cǎigòu shuìshōu yōuhuì) – Procurement tax incentives – Ưu đãi thuế mua hàng |
1385 | 采购合规审查 (cǎigòu hégé shěnchá) – Procurement compliance review – Kiểm tra tuân thủ mua hàng |
1386 | 采购应付款核算 (cǎigòu yīngfùkuǎn hésuàn) – Procurement accounts payable accounting – Hạch toán khoản phải trả mua hàng |
1387 | 采购现金流预测 (cǎigòu xiànjīnliú yùcè) – Procurement cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mua hàng |
1388 | 采购资金周转率 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Procurement capital turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn mua hàng |
1389 | 采购税务规划 (cǎigòu shuìwù guīhuà) – Procurement tax planning – Hoạch định thuế mua hàng |
1390 | 采购预算编制 (cǎigòu yùsuàn biānzhì) – Procurement budget preparation – Lập ngân sách mua hàng |
1391 | 采购合同违约 (cǎigòu hétóng wéiyuē) – Procurement contract breach – Vi phạm hợp đồng mua hàng |
1392 | 采购财务透明 (cǎigòu cáiwù tòumíng) – Procurement financial transparency – Minh bạch tài chính mua hàng |
1393 | 采购数据报表 (cǎigòu shùjù bàobiǎo) – Procurement data reports – Báo cáo dữ liệu mua hàng |
1394 | 采购订单追踪 (cǎigòu dìngdān zhuīzōng) – Procurement order tracking – Theo dõi đơn hàng mua |
1395 | 采购合同签订 (cǎigòu hétóng qiāndìng) – Procurement contract signing – Ký kết hợp đồng mua hàng |
1396 | 采购预算评估 (cǎigòu yùsuàn pínggū) – Procurement budget assessment – Đánh giá ngân sách mua hàng |
1397 | 采购审批流程 (cǎigòu shěnpī liúchéng) – Procurement approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
1398 | 采购合同条款变更 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Procurement contract term changes – Thay đổi điều khoản hợp đồng mua hàng |
1399 | 采购财务报表审计 (cǎigòu cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Procurement financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính mua hàng |
1400 | 采购交易记录保存 (cǎigòu jiāoyì jìlù bǎocún) – Procurement transaction record retention – Lưu trữ hồ sơ giao dịch mua hàng |
1401 | 采购付款记录核对 (cǎigòu fùkuǎn jìlù héduì) – Procurement payment record verification – Đối chiếu hồ sơ thanh toán mua hàng |
1402 | 采购库存周转率 (cǎigòu kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Procurement inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho mua hàng |
1403 | 采购资金池 (cǎigòu zījīn chí) – Procurement fund pool – Quỹ vốn mua hàng |
1404 | 采购库存损耗 (cǎigòu kùcún sǔnhào) – Procurement inventory shrinkage – Hao hụt hàng tồn kho mua hàng |
1405 | 采购合同风险 (cǎigòu hétóng fēngxiǎn) – Procurement contract risk – Rủi ro hợp đồng mua hàng |
1406 | 采购财务目标 (cǎigòu cáiwù mùbiāo) – Procurement financial goals – Mục tiêu tài chính mua hàng |
1407 | 采购会计核算 (cǎigòu kuàijì hésuàn) – Procurement accounting treatment – Hạch toán kế toán mua hàng |
1408 | 采购盈利分析 (cǎigòu yínglì fēnxī) – Procurement profitability analysis – Phân tích lợi nhuận mua hàng |
1409 | 采购应付款管理 (cǎigòu yīngfùkuǎn guǎnlǐ) – Procurement accounts payable management – Quản lý khoản phải trả mua hàng |
1410 | 采购财务政策 (cǎigòu cáiwù zhèngcè) – Procurement financial policies – Chính sách tài chính mua hàng |
1411 | 采购审计标准 (cǎigòu shěnjì biāozhǔn) – Procurement audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán mua hàng |
1412 | 采购资金计划 (cǎigòu zījīn jìhuà) – Procurement funding plan – Kế hoạch tài chính mua hàng |
1413 | 采购发票核销 (cǎigòu fāpiào héxiāo) – Procurement invoice reconciliation – Đối soát hóa đơn mua hàng |
1414 | 采购应收账款 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn) – Procurement accounts receivable – Khoản phải thu mua hàng |
1415 | 采购折扣管理 (cǎigòu zhékòu guǎnlǐ) – Procurement discount management – Quản lý chiết khấu mua hàng |
1416 | 采购财务规划 (cǎigòu cáiwù guīhuà) – Procurement financial planning – Hoạch định tài chính mua hàng |
1417 | 采购盈利能力 (cǎigòu yínglì nénglì) – Procurement profitability – Khả năng sinh lời của mua hàng |
1418 | 采购合同修订 (cǎigòu hétóng xiūdìng) – Procurement contract revision – Sửa đổi hợp đồng mua hàng |
1419 | 采购应急资金 (cǎigòu yìngjí zījīn) – Procurement emergency fund – Quỹ khẩn cấp mua hàng |
1420 | 采购税务计算 (cǎigòu shuìwù jìsuàn) – Procurement tax calculation – Tính toán thuế mua hàng |
1421 | 采购货物入库 (cǎigòu huòwù rùkù) – Procurement goods warehousing – Nhập kho hàng mua |
1422 | 采购结算流程 (cǎigòu jiésuàn liúchéng) – Procurement settlement process – Quy trình quyết toán mua hàng |
1423 | 采购资金调拨 (cǎigòu zījīn diàobō) – Procurement fund allocation – Điều phối quỹ mua hàng |
1424 | 采购发票开具 (cǎigòu fāpiào kāijù) – Procurement invoice issuance – Phát hành hóa đơn mua hàng |
1425 | 采购成本分析 (cǎigòu chéngběn fēnxī) – Procurement cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng |
1426 | 采购资金周转 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎn) – Procurement capital turnover – Quay vòng vốn mua hàng |
1427 | 采购合同谈判 (cǎigòu hétóng tánpàn) – Procurement contract negotiation – Đàm phán hợp đồng mua hàng |
1428 | 采购付款单据 (cǎigòu fùkuǎn dānjù) – Procurement payment document – Chứng từ thanh toán mua hàng |
1429 | 采购审批标准 (cǎigòu shěnpī biāozhǔn) – Procurement approval criteria – Tiêu chuẩn phê duyệt mua hàng |
1430 | 采购支出管理 (cǎigòu zhīchū guǎnlǐ) – Procurement expenditure management – Quản lý chi tiêu mua hàng |
1431 | 采购合约条款 (cǎigòu héyuē tiáokuǎn) – Procurement contract clauses – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
1432 | 采购内部审计 (cǎigòu nèibù shěnjì) – Procurement internal audit – Kiểm toán nội bộ mua hàng |
1433 | 采购年度报告 (cǎigòu niándù bàogào) – Procurement annual report – Báo cáo thường niên mua hàng |
1434 | 采购财务核对 (cǎigòu cáiwù héduì) – Procurement financial verification – Đối chiếu tài chính mua hàng |
1435 | 采购应收账龄 (cǎigòu yīngshōu zhànglíng) – Procurement accounts receivable aging – Tuổi nợ phải thu mua hàng |
1436 | 采购财务监管 (cǎigòu cáiwù jiānguǎn) – Procurement financial supervision – Giám sát tài chính mua hàng |
1437 | 采购合同模板 (cǎigòu hétóng móbǎn) – Procurement contract template – Mẫu hợp đồng mua hàng |
1438 | 采购付款方式 (cǎigòu fùkuǎn fāngshì) – Procurement payment methods – Phương thức thanh toán mua hàng |
1439 | 采购现金管理 (cǎigòu xiànjīn guǎnlǐ) – Procurement cash management – Quản lý tiền mặt mua hàng |
1440 | 采购应付款核对 (cǎigòu yīngfùkuǎn héduì) – Procurement accounts payable reconciliation – Đối chiếu công nợ mua hàng |
1441 | 采购合约终止 (cǎigòu héyuē zhōngzhǐ) – Procurement contract termination – Chấm dứt hợp đồng mua hàng |
1442 | 采购信用管理 (cǎigòu xìnyòng guǎnlǐ) – Procurement credit management – Quản lý tín dụng mua hàng |
1443 | 采购税务合规 (cǎigòu shuìwù hégui) – Procurement tax compliance – Tuân thủ thuế mua hàng |
1444 | 采购资金流动性 (cǎigòu zījīn liúdòngxìng) – Procurement fund liquidity – Tính thanh khoản vốn mua hàng |
1445 | 采购预付款 (cǎigòu yùfù kuǎn) – Procurement prepayment – Thanh toán trước mua hàng |
1446 | 采购现金支出 (cǎigòu xiànjīn zhīchū) – Procurement cash outflow – Dòng tiền mặt chi mua hàng |
1447 | 采购应收款管理 (cǎigòu yīngshōu kuǎn guǎnlǐ) – Procurement receivables management – Quản lý công nợ phải thu mua hàng |
1448 | 采购合约管理 (cǎigòu héyuē guǎnlǐ) – Procurement contract management – Quản lý hợp đồng mua hàng |
1449 | 采购货币风险 (cǎigòu huòbì fēngxiǎn) – Procurement currency risk – Rủi ro tiền tệ mua hàng |
1450 | 采购现金折扣 (cǎigòu xiànjīn zhékòu) – Procurement cash discount – Chiết khấu tiền mặt mua hàng |
1451 | 采购财务比率 (cǎigòu cáiwù bǐlǜ) – Procurement financial ratio – Tỷ lệ tài chính mua hàng |
1452 | 采购会计核算 (cǎigòu kuàijì hésuàn) – Procurement accounting calculation – Hạch toán kế toán mua hàng |
1453 | 采购会计政策 (cǎigòu kuàijì zhèngcè) – Procurement accounting policies – Chính sách kế toán mua hàng |
1454 | 采购资产评估 (cǎigòu zīchǎn pínggū) – Procurement asset evaluation – Định giá tài sản mua hàng |
1455 | 采购付款方式选择 (cǎigòu fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Procurement payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán mua hàng |
1456 | 采购合同付款条款 (cǎigòu hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Procurement contract payment terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng mua hàng |
1457 | 采购结算报告 (cǎigòu jiésuàn bàogào) – Procurement settlement report – Báo cáo quyết toán mua hàng |
1458 | 采购应收账款核对 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn héduì) – Procurement accounts receivable reconciliation – Đối chiếu công nợ phải thu mua hàng |
1459 | 采购发票凭证 (cǎigòu fāpiào píngzhèng) – Procurement invoice voucher – Chứng từ hóa đơn mua hàng |
1460 | 采购支付条件 (cǎigòu zhīfù tiáojiàn) – Procurement payment terms – Điều kiện thanh toán mua hàng |
1461 | 采购税收政策 (cǎigòu shuìshōu zhèngcè) – Procurement tax policy – Chính sách thuế mua hàng |
1462 | 采购财务评估 (cǎigòu cáiwù pínggū) – Procurement financial evaluation – Đánh giá tài chính mua hàng |
1463 | 采购资金管理 (cǎigòu zījīn guǎnlǐ) – Procurement fund management – Quản lý vốn mua hàng |
1464 | 采购财务审查 (cǎigòu cáiwù shěnchá) – Procurement financial review – Kiểm tra tài chính mua hàng |
1465 | 采购支付周期 (cǎigòu zhīfù zhōuqí) – Procurement payment cycle – Chu kỳ thanh toán mua hàng |
1466 | 采购会计处理 (cǎigòu kuàijì chǔlǐ) – Procurement accounting treatment – Xử lý kế toán mua hàng |
1467 | 采购财务合规性 (cǎigòu cáiwù hégui xìng) – Procurement financial compliance – Tuân thủ tài chính mua hàng |
1468 | 采购投资预算 (cǎigòu tóuzī yùsuàn) – Procurement investment budget – Ngân sách đầu tư mua hàng |
1469 | 采购财务负担 (cǎigòu cáiwù fùdān) – Procurement financial burden – Gánh nặng tài chính mua hàng |
1470 | 采购结算周期 (cǎigòu jiésuàn zhōuqí) – Procurement settlement cycle – Chu kỳ quyết toán mua hàng |
1471 | 采购应收账款管理 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Procurement receivables management – Quản lý công nợ phải thu mua hàng |
1472 | 采购现金流量 (cǎigòu xiànjīn liúliàng) – Procurement cash flow – Dòng tiền mặt mua hàng |
1473 | 采购成本效益分析 (cǎigòu chéngběn xiàoyì fēnxī) – Procurement cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-lợi ích mua hàng |
1474 | 采购财务责任 (cǎigòu cáiwù zérèn) – Procurement financial responsibility – Trách nhiệm tài chính mua hàng |
1475 | 采购会计报表 (cǎigòu kuàijì bàobiǎo) – Procurement accounting statements – Báo cáo kế toán mua hàng |
1476 | 采购会计估值 (cǎigòu kuàijì gūzhí) – Procurement accounting valuation – Định giá kế toán mua hàng |
1477 | 采购合同会计 (cǎigòu hétóng kuàijì) – Procurement contract accounting – Kế toán hợp đồng mua hàng |
1478 | 采购货币兑换 (cǎigòu huòbì duìhuàn) – Procurement currency exchange – Đổi tiền mua hàng |
1479 | 采购外汇风险 (cǎigòu wàihuì fēngxiǎn) – Procurement foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối mua hàng |
1480 | 采购定价分析 (cǎigòu dìngjià fēnxī) – Procurement pricing analysis – Phân tích định giá mua hàng |
1481 | 采购合同折扣 (cǎigòu hétóng zhékòu) – Procurement contract discount – Chiết khấu hợp đồng mua hàng |
1482 | 采购成本回收 (cǎigòu chéngběn huíshōu) – Procurement cost recovery – Thu hồi chi phí mua hàng |
1483 | 采购财务核对 (cǎigòu cáiwù héduì) – Procurement financial reconciliation – Đối chiếu tài chính mua hàng |
1484 | 采购税收优化 (cǎigòu shuìshōu yōuhuà) – Procurement tax optimization – Tối ưu hóa thuế mua hàng |
1485 | 采购债务管理 (cǎigòu zhàiwù guǎnlǐ) – Procurement debt management – Quản lý nợ mua hàng |
1486 | 采购支付审批 (cǎigòu zhīfù shěnpī) – Procurement payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng |
1487 | 采购合同违约风险 (cǎigòu hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Procurement contract default risk – Rủi ro vỡ nợ hợp đồng mua hàng |
1488 | 采购定价模型 (cǎigòu dìngjià móxíng) – Procurement pricing model – Mô hình định giá mua hàng |
1489 | 采购费用控制 (cǎigòu fèiyòng kòngzhì) – Procurement expense control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
1490 | 采购合同履约 (cǎigòu hétóng lǚyuē) – Procurement contract performance – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
1491 | 采购付款记录 (cǎigòu fùkuǎn jìlù) – Procurement payment records – Ghi chép thanh toán mua hàng |
1492 | 采购账款管理 (cǎigòu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Procurement account management – Quản lý tài khoản mua hàng |
1493 | 采购风险评估报告 (cǎigòu fēngxiǎn pínggū bàogào) – Procurement risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro mua hàng |
1494 | 采购供应链会计 (cǎigòu gōngyìngliàn kuàijì) – Procurement supply chain accounting – Kế toán chuỗi cung ứng mua hàng |
1495 | 采购付款条款协商 (cǎigòu fùkuǎn tiáokuǎn xiéshāng) – Procurement payment terms negotiation – Đàm phán điều khoản thanh toán mua hàng |
1496 | 采购税收负担 (cǎigòu shuìshōu fùdān) – Procurement tax burden – Gánh nặng thuế mua hàng |
1497 | 采购合同会计核算 (cǎigòu hétóng kuàijì hésuàn) – Procurement contract accounting settlement – Hạch toán hợp đồng mua hàng |
1498 | 采购外包成本 (cǎigòu wàibāo chéngběn) – Procurement outsourcing cost – Chi phí thuê ngoài mua hàng |
1499 | 采购供应商信用评估 (cǎigòu gōngyìngshāng xìnyòng pínggū) – Procurement supplier credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp mua hàng |
1500 | 采购合同审查 (cǎigòu hétóng shěnchá) – Procurement contract review – Kiểm tra hợp đồng mua hàng |
1501 | 采购结算 (cǎigòu jiésuàn) – Procurement settlement – Quyết toán mua hàng |
1502 | 采购预付款 (cǎigòu yùfùkuǎn) – Procurement advance payment – Thanh toán trước khi mua hàng |
1503 | 采购成本预测 (cǎigòu chéngběn yùcè) – Procurement cost forecasting – Dự báo chi phí mua hàng |
1504 | 采购账目 (cǎigòu zhàngmù) – Procurement accounts – Tài khoản mua hàng |
1505 | 采购合同对账 (cǎigòu hétóng duìzhàng) – Procurement contract reconciliation – Đối chiếu hợp đồng mua hàng |
1506 | 采购应付账款 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn) – Procurement accounts payable – Công nợ phải trả mua hàng |
1507 | 采购应收账款 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn) – Procurement accounts receivable – Công nợ phải thu mua hàng |
1508 | 采购合同金额 (cǎigòu hétóng jīn’é) – Procurement contract amount – Số tiền hợp đồng mua hàng |
1509 | 采购供应商付款 (cǎigòu gōngyìngshāng fùkuǎn) – Procurement supplier payment – Thanh toán nhà cung cấp mua hàng |
1510 | 采购审计 (cǎigòu shěnjì) – Procurement audit – Kiểm toán mua hàng |
1511 | 采购库存评估 (cǎigòu kùcún pínggū) – Procurement inventory valuation – Định giá tồn kho mua hàng |
1512 | 采购财务合规 (cǎigòu cáiwù hégui) – Procurement financial compliance – Tuân thủ tài chính mua hàng |
1513 | 采购合同押金 (cǎigòu hétóng yājīn) – Procurement contract deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng mua hàng |
1514 | 采购报表分析 (cǎigòu bàobiǎo fēnxī) – Procurement report analysis – Phân tích báo cáo mua hàng |
1515 | 采购资金使用 (cǎigòu zījīn shǐyòng) – Procurement fund utilization – Sử dụng quỹ mua hàng |
1516 | 采购支出审批 (cǎigòu zhīchū shěnpī) – Procurement expenditure approval – Phê duyệt chi tiêu mua hàng |
1517 | 采购价格控制 (cǎigòu jiàgé kòngzhì) – Procurement price control – Kiểm soát giá mua hàng |
1518 | 采购成本削减 (cǎigòu chéngběn xuējiǎn) – Procurement cost reduction – Cắt giảm chi phí mua hàng |
1519 | 采购财务规划 (cǎigòu cáiwù guīhuà) – Procurement financial planning – Lập kế hoạch tài chính mua hàng |
1520 | 采购合同税率 (cǎigòu hétóng shuìlǜ) – Procurement contract tax rate – Thuế suất hợp đồng mua hàng |
1521 | 采购货款支付 (cǎigòu huòkuǎn zhīfù) – Procurement goods payment – Thanh toán hàng hóa mua hàng |
1522 | 采购定价协议 (cǎigòu dìngjià xiéyì) – Procurement pricing agreement – Thỏa thuận định giá mua hàng |
1523 | 采购采购申请 (cǎigòu cǎigòu shēnqǐng) – Procurement requisition – Đề nghị mua hàng |
1524 | 采购会计处理方法 (cǎigòu kuàijì chǔlǐ fāngfǎ) – Procurement accounting treatment methods – Phương pháp xử lý kế toán mua hàng |
1525 | 采购折扣率 (cǎigòu zhékòu lǜ) – Procurement discount rate – Tỷ lệ chiết khấu mua hàng |
1526 | 采购预付账款 (cǎigòu yùfù zhàngkuǎn) – Procurement prepaid accounts – Tài khoản trả trước mua hàng |
1527 | 采购供应商财务评估 (cǎigòu gōngyìngshāng cáiwù pínggū) – Procurement supplier financial evaluation – Đánh giá tài chính nhà cung cấp mua hàng |
1528 | 采购结算协议 (cǎigòu jiésuàn xiéyì) – Procurement settlement agreement – Thỏa thuận quyết toán mua hàng |
1529 | 采购税务合规 (cǎigòu shuìwù hégé) – Procurement tax compliance – Tuân thủ thuế mua hàng |
1530 | 采购发票核算 (cǎigòu fāpiào hésuàn) – Procurement invoice accounting – Hạch toán hóa đơn mua hàng |
1531 | 采购供应链融资 (cǎigòu gōngyìngliàn róngzī) – Procurement supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng mua hàng |
1532 | 采购会计责任 (cǎigòu kuàijì zérèn) – Procurement accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán mua hàng |
1533 | 采购折旧计算 (cǎigòu zhéjiù jìsuàn) – Procurement depreciation calculation – Tính khấu hao mua hàng |
1534 | 采购票据管理 (cǎigòu piàojù guǎnlǐ) – Procurement bill management – Quản lý hóa đơn mua hàng |
1535 | 采购付款进度 (cǎigòu fùkuǎn jìndù) – Procurement payment schedule – Tiến độ thanh toán mua hàng |
1536 | 采购账目对账 (cǎigòu zhàngmù duìzhàng) – Procurement account reconciliation – Đối chiếu tài khoản mua hàng |
1537 | 采购融资成本 (cǎigòu róngzī chéngběn) – Procurement financing cost – Chi phí tài trợ mua hàng |
1538 | 采购票据折扣 (cǎigòu piàojù zhékòu) – Procurement bill discount – Chiết khấu hóa đơn mua hàng |
1539 | 采购应付税款 (cǎigòu yīngfù shuìkuǎn) – Procurement payable taxes – Thuế phải nộp từ mua hàng |
1540 | 采购信用账款 (cǎigòu xìnyòng zhàngkuǎn) – Procurement credit accounts – Tài khoản tín dụng mua hàng |
1541 | 采购结算方式 (cǎigòu jiésuàn fāngshì) – Procurement settlement method – Phương thức quyết toán mua hàng |
1542 | 采购资金使用率 (cǎigòu zījīn shǐyòng lǜ) – Procurement fund utilization rate – Tỷ lệ sử dụng vốn mua hàng |
1543 | 采购订单成本 (cǎigòu dìngdān chéngběn) – Procurement order cost – Chi phí đơn hàng mua |
1544 | 采购资金流动性 (cǎigòu zījīn liúdòng xìng) – Procurement fund liquidity – Tính thanh khoản vốn mua hàng |
1545 | 采购资本支出 (cǎigòu zīběn zhīchū) – Procurement capital expenditure – Chi tiêu vốn mua hàng |
1546 | 采购应收利息 (cǎigòu yīngshōu lìxī) – Procurement interest receivable – Lãi phải thu từ mua hàng |
1547 | 采购价格波动 (cǎigòu jiàgé bōdòng) – Procurement price fluctuations – Biến động giá mua hàng |
1548 | 采购财务透明度 (cǎigòu cáiwù tòumíng dù) – Procurement financial transparency – Minh bạch tài chính mua hàng |
1549 | 采购资产负债表 (cǎigòu zīchǎn fùzhài biǎo) – Procurement balance sheet – Bảng cân đối kế toán mua hàng |
1550 | 采购合同估值 (cǎigòu hétóng gūzhí) – Procurement contract valuation – Định giá hợp đồng mua hàng |
1551 | 采购会计周期 (cǎigòu kuàijì zhōuqī) – Procurement accounting cycle – Chu kỳ kế toán mua hàng |
1552 | 采购供应链资金 (cǎigòu gōngyìngliàn zījīn) – Procurement supply chain funds – Quỹ chuỗi cung ứng mua hàng |
1553 | 采购贷款融资 (cǎigòu dàikuǎn róngzī) – Procurement loan financing – Tài trợ khoản vay mua hàng |
1554 | 采购会计信息系统 (cǎigòu kuàijì xìnxī xìtǒng) – Procurement accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán mua hàng |
1555 | 采购应付利息 (cǎigòu yīngfù lìxī) – Procurement interest payable – Lãi phải trả mua hàng |
1556 | 采购财务分析报表 (cǎigòu cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Procurement financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính mua hàng |
1557 | 采购财务预测 (cǎigòu cáiwù yùcè) – Procurement financial forecast – Dự báo tài chính mua hàng |
1558 | 采购付款期限 (cǎigòu fùkuǎn qīxiàn) – Procurement payment terms – Thời hạn thanh toán mua hàng |
1559 | 采购税收合规性 (cǎigòu shuìshōu hégé xìng) – Procurement tax compliance – Tuân thủ thuế mua hàng |
1560 | 采购合同违约金 (cǎigòu hétóng wéiyuējīn) – Procurement contract penalty – Tiền phạt hợp đồng mua hàng |
1561 | 采购应收账款 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn) – Procurement accounts receivable – Các khoản phải thu mua hàng |
1562 | 采购账目核对 (cǎigòu zhàngmù héduì) – Procurement account verification – Xác minh tài khoản mua hàng |
1563 | 采购支付结算 (cǎigòu zhīfù jiésuàn) – Procurement payment settlement – Quyết toán thanh toán mua hàng |
1564 | 采购贷款利率 (cǎigòu dàikuǎn lìlǜ) – Procurement loan interest rate – Lãi suất khoản vay mua hàng |
1565 | 采购成本利润 (cǎigòu chéngběn lìrùn) – Procurement cost profit – Lợi nhuận chi phí mua hàng |
1566 | 采购会计标准 (cǎigòu kuàijì biāozhǔn) – Procurement accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán mua hàng |
1567 | 采购合同价值 (cǎigòu hétóng jiàzhí) – Procurement contract value – Giá trị hợp đồng mua hàng |
1568 | 采购应付账款 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn) – Procurement accounts payable – Các khoản phải trả mua hàng |
1569 | 采购订单管理 (cǎigòu dìngdān guǎnlǐ) – Procurement order management – Quản lý đơn hàng mua |
1570 | 采购财务职责 (cǎigòu cáiwù zhízé) – Procurement financial responsibility – Trách nhiệm tài chính mua hàng |
1571 | 采购资金分析 (cǎigòu zījīn fēnxī) – Procurement fund analysis – Phân tích vốn mua hàng |
1572 | 采购库存核算 (cǎigòu kùcún hésuàn) – Procurement inventory accounting – Hạch toán tồn kho mua hàng |
1573 | 采购财务决策 (cǎigòu cáiwù juécè) – Procurement financial decision – Quyết định tài chính mua hàng |
1574 | 采购财务指标分析 (cǎigòu cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Procurement financial indicator analysis – Phân tích chỉ số tài chính mua hàng |
1575 | 采购合同财务责任 (cǎigòu hétóng cáiwù zhízé) – Procurement contract financial responsibility – Trách nhiệm tài chính hợp đồng mua hàng |
1576 | 采购税务优化策略 (cǎigòu shuìwù yōuhuà cèlüè) – Procurement tax optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa thuế mua hàng |
1577 | 采购付款预算 (cǎigòu fùkuǎn yùsuàn) – Procurement payment budget – Ngân sách thanh toán mua hàng |
1578 | 采购合同财务条款 (cǎigòu hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Procurement contract financial clauses – Điều khoản tài chính hợp đồng mua hàng |
1579 | 采购合同付款 (cǎigòu hétóng fùkuǎn) – Procurement contract payment – Thanh toán hợp đồng mua hàng |
1580 | 采购会计记录 (cǎigòu kuàijì jìlù) – Procurement accounting records – Hồ sơ kế toán mua hàng |
1581 | 采购税收核算 (cǎigòu shuìshōu hésuàn) – Procurement tax accounting – Hạch toán thuế mua hàng |
1582 | 采购交易明细 (cǎigòu jiāoyì míngxì) – Procurement transaction details – Chi tiết giao dịch mua hàng |
1583 | 采购财务对账 (cǎigòu cáiwù duìzhàng) – Procurement financial reconciliation – Đối soát tài chính mua hàng |
1584 | 采购资金监管 (cǎigòu zījīn jiānguǎn) – Procurement fund supervision – Giám sát vốn mua hàng |
1585 | 采购应付票据 (cǎigòu yīngfù piàojù) – Procurement notes payable – Các khoản phải trả theo hóa đơn mua hàng |
1586 | 采购现金流 (cǎigòu xiànjīn liú) – Procurement cash flow – Dòng tiền mua hàng |
1587 | 采购结算单 (cǎigòu jiésuàn dān) – Procurement settlement bill – Phiếu quyết toán mua hàng |
1588 | 采购支出审核 (cǎigòu zhīchū shěnhé) – Procurement expenditure review – Xét duyệt chi tiêu mua hàng |
1589 | 采购应收款管理 (cǎigòu yīngshōu kuǎn guǎnlǐ) – Procurement receivables management – Quản lý khoản phải thu mua hàng |
1590 | 采购成本节约 (cǎigòu chéngběn jiéyuē) – Procurement cost saving – Tiết kiệm chi phí mua hàng |
1591 | 采购财务审批 (cǎigòu cáiwù shěnpī) – Procurement financial approval – Phê duyệt tài chính mua hàng |
1592 | 采购定价核算 (cǎigòu dìngjià hésuàn) – Procurement pricing accounting – Hạch toán giá mua hàng |
1593 | 采购退货退款 (cǎigòu tuìhuò tuìkuǎn) – Procurement return and refund – Hoàn trả và hoàn tiền mua hàng |
1594 | 采购合同变更 (cǎigòu hétóng biàngēng) – Procurement contract modification – Điều chỉnh hợp đồng mua hàng |
1595 | 采购费用分析 (cǎigòu fèiyòng fēnxī) – Procurement cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng |
1596 | 采购供应商账款 (cǎigòu gōngyìngshāng zhàngkuǎn) – Procurement supplier accounts – Công nợ nhà cung cấp mua hàng |
1597 | 采购资金周转率 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎnlǜ) – Procurement fund turnover rate – Tỷ lệ vòng quay vốn mua hàng |
1598 | 采购付款责任 (cǎigòu fùkuǎn zhízé) – Procurement payment responsibility – Trách nhiệm thanh toán mua hàng |
1599 | 采购税收管理 (cǎigòu shuìshōu guǎnlǐ) – Procurement tax management – Quản lý thuế mua hàng |
1600 | 采购融资服务 (cǎigòu róngzī fúwù) – Procurement financing services – Dịch vụ tài trợ mua hàng |
1601 | 采购会计分析 (cǎigòu kuàijì fēnxī) – Procurement accounting analysis – Phân tích kế toán mua hàng |
1602 | 采购货币兑换 (cǎigòu huòbì duìhuàn) – Procurement currency exchange – Quy đổi tiền tệ mua hàng |
1603 | 采购财务核查 (cǎigòu cáiwù héchá) – Procurement financial verification – Kiểm tra tài chính mua hàng |
1604 | 采购税务审查 (cǎigòu shuìwù shěnchá) – Procurement tax audit – Kiểm toán thuế mua hàng |
1605 | 采购折扣政策 (cǎigòu zhékòu zhèngcè) – Procurement discount policy – Chính sách chiết khấu mua hàng |
1606 | 采购信用评估 (cǎigòu xìnyòng pínggū) – Procurement credit assessment – Đánh giá tín dụng mua hàng |
1607 | 采购合同追踪 (cǎigòu hétóng zhuīzōng) – Procurement contract tracking – Theo dõi hợp đồng mua hàng |
1608 | 采购货款结算 (cǎigòu huòkuǎn jiésuàn) – Procurement payment settlement – Thanh toán tiền hàng mua |
1609 | 采购财务对账单 (cǎigòu cáiwù duìzhàngdān) – Procurement financial reconciliation statement – Bảng đối chiếu tài chính mua hàng |
1610 | 采购利润计算 (cǎigòu lìrùn jìsuàn) – Procurement profit calculation – Tính toán lợi nhuận mua hàng |
1611 | 采购债务清算 (cǎigòu zhàiwù qīngsuàn) – Procurement debt settlement – Thanh toán nợ mua hàng |
1612 | 采购合同罚款 (cǎigòu hétóng fákuǎn) – Procurement contract penalties – Tiền phạt hợp đồng mua hàng |
1613 | 采购合同交付 (cǎigòu hétóng jiāofù) – Procurement contract delivery – Giao hàng theo hợp đồng mua |
1614 | 采购付款期限 (cǎigòu fùkuǎn qīxiàn) – Procurement payment deadline – Hạn thanh toán mua hàng |
1615 | 采购合同保证金 (cǎigòu hétóng bǎozhèngjīn) – Procurement contract deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng mua |
1616 | 采购成本监控 (cǎigòu chéngběn jiānkòng) – Procurement cost monitoring – Giám sát chi phí mua hàng |
1617 | 采购财务决策 (cǎigòu cáiwù juécè) – Procurement financial decision-making – Quyết định tài chính mua hàng |
1618 | 采购税务优化 (cǎigòu shuìwù yōuhuà) – Procurement tax optimization – Tối ưu hóa thuế mua hàng |
1619 | 采购供应商评估 (cǎigòu gōngyìngshāng pínggū) – Procurement supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp mua hàng |
1620 | 采购财务报销单 (cǎigòu cáiwù bàoxiāodān) – Procurement reimbursement form – Phiếu hoàn trả tài chính mua hàng |
1621 | 采购资金周转 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎn) – Procurement fund turnover – Quay vòng vốn mua hàng |
1622 | 采购资金流向 (cǎigòu zījīn liúxiàng) – Procurement fund flow – Dòng chảy vốn mua hàng |
1623 | 采购预付款 (cǎigòu yùfù kuǎn) – Procurement advance payment – Thanh toán trước mua hàng |
1624 | 采购库存价值 (cǎigòu kùcún jiàzhí) – Procurement inventory value – Giá trị tồn kho mua hàng |
1625 | 采购账务管理 (cǎigòu zhàngwù guǎnlǐ) – Procurement accounting management – Quản lý sổ sách mua hàng |
1626 | 采购支出报表 (cǎigòu zhīchū bàobiǎo) – Procurement expenditure report – Báo cáo chi tiêu mua hàng |
1627 | 采购货款回收 (cǎigòu huòkuǎn huíshōu) – Procurement payment recovery – Thu hồi tiền hàng mua |
1628 | 采购交易对账 (cǎigòu jiāoyì duìzhàng) – Procurement transaction reconciliation – Đối soát giao dịch mua hàng |
1629 | 采购资金分析 (cǎigòu zījīn fēnxī) – Procurement fund analysis – Phân tích dòng tiền mua hàng |
1630 | 采购应付账目 (cǎigòu yīngfù zhàngmù) – Procurement payable accounts – Khoản phải trả mua hàng |
1631 | 采购利润率 (cǎigòu lìrùn lǜ) – Procurement profit margin – Biên lợi nhuận mua hàng |
1632 | 采购库存周转 (cǎigòu kùcún zhōuzhuǎn) – Procurement inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
1633 | 采购供应商账单 (cǎigòu gōngyìngshāng zhàngdān) – Procurement supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
1634 | 采购资金周转率 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Procurement fund turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn mua hàng |
1635 | 采购预付款管理 (cǎigòu yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Procurement advance payment management – Quản lý thanh toán trước mua hàng |
1636 | 采购资金风险管理 (cǎigòu zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Procurement fund risk management – Quản lý rủi ro tài chính mua hàng |
1637 | 采购成本结构 (cǎigòu chéngběn jiégòu) – Procurement cost structure – Cấu trúc chi phí mua hàng |
1638 | 采购库存估值 (cǎigòu kùcún gūzhí) – Procurement inventory valuation – Định giá hàng tồn kho |
1639 | 采购应收账款管理 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Procurement accounts receivable management – Quản lý khoản phải thu mua hàng |
1640 | 采购资本回报率 (cǎigòu zīběn huíbào lǜ) – Procurement return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn mua hàng |
1641 | 采购合同税务条款 (cǎigòu hétóng shuìwù tiáokuǎn) – Procurement contract tax clauses – Điều khoản thuế hợp đồng mua hàng |
1642 | 采购成本核算方法 (cǎigòu chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Procurement cost accounting methods – Phương pháp hạch toán chi phí mua hàng |
1643 | 采购资金流动性 (cǎigòu zījīn liúdòng xìng) – Procurement liquidity – Tính thanh khoản mua hàng |
1644 | 采购账目分类 (cǎigòu zhàngmù fēnlèi) – Procurement account classification – Phân loại tài khoản mua hàng |
1645 | 采购库存折旧 (cǎigòu kùcún zhéjiù) – Procurement inventory depreciation – Khấu hao hàng tồn kho |
1646 | 采购报销政策 (cǎigòu bàoxiāo zhèngcè) – Procurement reimbursement policy – Chính sách hoàn trả mua hàng |
1647 | 采购票据管理 (cǎigòu piàojù guǎnlǐ) – Procurement invoice management – Quản lý hóa đơn mua hàng |
1648 | 采购资金平衡 (cǎigòu zījīn pínghéng) – Procurement fund balancing – Cân bằng vốn mua hàng |
1649 | 采购税务稽查 (cǎigòu shuìwù jīchá) – Procurement tax inspection – Kiểm tra thuế mua hàng |
1650 | 采购合同担保 (cǎigòu hétóng dānbǎo) – Procurement contract guarantee – Bảo lãnh hợp đồng mua hàng |
1651 | 采购财务优化 (cǎigòu cáiwù yōuhuà) – Procurement financial optimization – Tối ưu hóa tài chính mua hàng |
1652 | 采购预算上限 (cǎigòu yùsuàn shàngxiàn) – Procurement budget cap – Giới hạn ngân sách mua hàng |
1653 | 采购折旧摊销 (cǎigòu zhéjiù tānxiāo) – Procurement depreciation amortization – Khấu hao và phân bổ chi phí mua hàng |
1654 | 采购付款账期 (cǎigòu fùkuǎn zhàngqī) – Procurement payment terms – Kỳ hạn thanh toán mua hàng |
1655 | 采购应付凭证 (cǎigòu yīngfù píngzhèng) – Procurement payable vouchers – Chứng từ khoản phải trả mua hàng |
1656 | 采购供应商付款记录 (cǎigòu gōngyìngshāng fùkuǎn jìlù) – Procurement supplier payment records – Hồ sơ thanh toán nhà cung cấp |
1657 | 采购资金流管理 (cǎigòu zījīn liú guǎnlǐ) – Procurement cash flow management – Quản lý dòng tiền mua hàng |
1658 | 采购会计审计 (cǎigòu kuàijì shěnjì) – Procurement accounting audit – Kiểm toán kế toán mua hàng |
1659 | 采购应付税款 (cǎigòu yīngfù shuìkuǎn) – Procurement tax payable – Thuế phải trả mua hàng |
1660 | 采购信用核查 (cǎigòu xìnyòng héchá) – Procurement credit check – Kiểm tra tín dụng mua hàng |
1661 | 采购供应商对账 (cǎigòu gōngyìngshāng duìzhàng) – Procurement supplier reconciliation – Đối chiếu nhà cung cấp |
1662 | 采购成本预测 (cǎigòu chéngběn yùcè) – Procurement cost forecast – Dự báo chi phí mua hàng |
1663 | 采购付款差异 (cǎigòu fùkuǎn chāyì) – Procurement payment discrepancy – Chênh lệch thanh toán mua hàng |
1664 | 采购财务优化方案 (cǎigòu cáiwù yōuhuà fāng’àn) – Procurement financial optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa tài chính mua hàng |
1665 | 采购会计分录 (cǎigòu kuàijì fēnlù) – Procurement accounting entry – Bút toán kế toán mua hàng |
1666 | 采购合同利润分析 (cǎigòu hétóng lìrùn fēnxī) – Procurement contract profit analysis – Phân tích lợi nhuận hợp đồng mua hàng |
1667 | 采购付款安全 (cǎigòu fùkuǎn ānquán) – Procurement payment security – Bảo mật thanh toán mua hàng |
1668 | 采购信用损失 (cǎigòu xìnyòng sǔnshī) – Procurement credit loss – Tổn thất tín dụng mua hàng |
1669 | 采购财务损益 (cǎigòu cáiwù sǔnyì) – Procurement financial gains and losses – Lãi lỗ tài chính mua hàng |
1670 | 采购财务风控体系 (cǎigòu cáiwù fēngkòng tǐxì) – Procurement financial risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính mua hàng |
1671 | 采购成本核对 (cǎigòu chéngběn héduì) – Procurement cost verification – Xác minh chi phí mua hàng |
1672 | 采购财务健康度 (cǎigòu cáiwù jiànkāng dù) – Procurement financial health – Đánh giá sức khỏe tài chính mua hàng |
1673 | 采购资金结算效率 (cǎigòu zījīn jiésuàn xiàolǜ) – Procurement fund settlement efficiency – Hiệu suất thanh toán vốn mua hàng |
1674 | 采购预算外支出 (cǎigòu yùsuàn wài zhīchū) – Procurement out-of-budget expenses – Chi tiêu ngoài ngân sách mua hàng |
1675 | 采购税务报表 (cǎigòu shuìwù bàobiǎo) – Procurement tax reports – Báo cáo thuế mua hàng |
1676 | 采购成本偏差 (cǎigòu chéngběn piānchā) – Procurement cost deviation – Sai lệch chi phí mua hàng |
1677 | 采购财务合规性 (cǎigòu cáiwù hégé xìng) – Procurement financial compliance – Tuân thủ tài chính mua hàng |
1678 | 采购财务计划 (cǎigòu cáiwù jìhuà) – Procurement financial planning – Kế hoạch tài chính mua hàng |
1679 | 采购报销单 (cǎigòu bàoxiāo dān) – Procurement reimbursement form – Biểu mẫu hoàn tiền mua hàng |
1680 | 采购资金审批 (cǎigòu zījīn shěnpī) – Procurement fund approval – Phê duyệt vốn mua hàng |
1681 | 采购付款逾期 (cǎigòu fùkuǎn yúqī) – Procurement payment overdue – Quá hạn thanh toán mua hàng |
1682 | 采购税收抵扣 (cǎigòu shuìshōu dǐkòu) – Procurement tax deduction – Khấu trừ thuế mua hàng |
1683 | 采购合同纠纷 (cǎigòu hétóng jiūfēn) – Procurement contract dispute – Tranh chấp hợp đồng mua hàng |
1684 | 采购增值税计算 (cǎigòu zēngzhíshuì jìsuàn) – Procurement VAT calculation – Tính toán thuế giá trị gia tăng mua hàng |
1685 | 采购融资计划 (cǎigòu róngzī jìhuà) – Procurement financing plan – Kế hoạch tài trợ mua hàng |
1686 | 采购成本估算 (cǎigòu chéngběn gūsuàn) – Procurement cost estimation – Ước tính chi phí mua hàng |
1687 | 采购应付款项 (cǎigòu yīngfù kuǎnxiàng) – Procurement accounts payable – Khoản phải trả mua hàng |
1688 | 采购供应链融资 (cǎigòu gōngyìngliàn róngzī) – Procurement supply chain financing – Tài trợ chuỗi cung ứng mua hàng |
1689 | 采购合同定价 (cǎigòu hétóng dìngjià) – Procurement contract pricing – Định giá hợp đồng mua hàng |
1690 | 采购现金流分析 (cǎigòu xiànjīn liú fēnxī) – Procurement cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mua hàng |
1691 | 采购财务计算 (cǎigòu cáiwù jìsuàn) – Procurement financial calculation – Tính toán tài chính mua hàng |
1692 | 采购支出分析 (cǎigòu zhīchū fēnxī) – Procurement expenditure analysis – Phân tích chi tiêu mua hàng |
1693 | 采购交易审计 (cǎigòu jiāoyì shěnjì) – Procurement transaction audit – Kiểm toán giao dịch mua hàng |
1694 | 采购合同审查 (cǎigòu hétóng shěnchá) – Procurement contract review – Xem xét hợp đồng mua hàng |
1695 | 采购资金流动 (cǎigòu zījīn liúdòng) – Procurement fund liquidity – Tính thanh khoản vốn mua hàng |
1696 | 采购资金风险 (cǎigòu zījīn fēngxiǎn) – Procurement fund risk – Rủi ro vốn mua hàng |
1697 | 采购费用摊销 (cǎigòu fèiyòng tānxiāo) – Procurement expense amortization – Phân bổ chi phí mua hàng |
1698 | 采购合同账务 (cǎigòu hétóng zhàngwù) – Procurement contract accounting – Kế toán hợp đồng mua hàng |
1699 | 采购应付票据 (cǎigòu yīngfù piàojù) – Procurement notes payable – Hối phiếu phải trả mua hàng |
1700 | 采购税务风险 (cǎigòu shuìwù fēngxiǎn) – Procurement tax risk – Rủi ro thuế mua hàng |
1701 | 采购发票审核 (cǎigòu fāpiào shěnhé) – Procurement invoice verification – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
1702 | 采购资金评估 (cǎigòu zījīn pínggū) – Procurement fund evaluation – Đánh giá vốn mua hàng |
1703 | 采购退货核算 (cǎigòu tuìhuò hésuàn) – Procurement return accounting – Hạch toán hàng trả lại |
1704 | 采购货款清算 (cǎigòu huòkuǎn qīngsuàn) – Procurement payment settlement – Thanh toán tiền mua hàng |
1705 | 采购合同存档 (cǎigòu hétóng cúndàng) – Procurement contract filing – Lưu trữ hợp đồng mua hàng |
1706 | 采购账款催收 (cǎigòu zhàngkuǎn cuīshōu) – Procurement accounts collection – Thu hồi công nợ mua hàng |
1707 | 采购财务模型 (cǎigòu cáiwù móxíng) – Procurement financial model – Mô hình tài chính mua hàng |
1708 | 采购付款核对 (cǎigòu fùkuǎn héduì) – Procurement payment verification – Đối chiếu thanh toán mua hàng |
1709 | 采购资产负债 (cǎigòu zīchǎn fùzhài) – Procurement assets and liabilities – Tài sản và nợ phải trả mua hàng |
1710 | 采购库存折旧 (cǎigòu kùcún zhéjiù) – Procurement inventory depreciation – Khấu hao tồn kho mua hàng |
1711 | 采购退货退款 (cǎigòu tuìhuò tuìkuǎn) – Procurement return and refund – Hoàn tiền và trả hàng mua |
1712 | 采购借贷平衡 (cǎigòu jièdài pínghéng) – Procurement debit-credit balance – Cân đối nợ và có mua hàng |
1713 | 采购会计估计 (cǎigòu kuàijì gūjì) – Procurement accounting estimate – Ước tính kế toán mua hàng |
1714 | 采购合同评审 (cǎigòu hétóng píngshěn) – Procurement contract review – Đánh giá hợp đồng mua hàng |
1715 | 采购交易条款 (cǎigòu jiāoyì tiáokuǎn) – Procurement transaction terms – Điều khoản giao dịch mua hàng |
1716 | 采购税务咨询 (cǎigòu shuìwù zīxún) – Procurement tax consulting – Tư vấn thuế mua hàng |
1717 | 采购供应链管理 (cǎigòu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Procurement supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng mua hàng |
1718 | 采购资金预测 (cǎigòu zījīn yùcè) – Procurement fund forecasting – Dự báo vốn mua hàng |
1719 | 采购财务沟通 (cǎigòu cáiwù gōutōng) – Procurement financial communication – Trao đổi tài chính mua hàng |
1720 | 采购合同付款期 (cǎigòu hétóng fùkuǎn qī) – Procurement contract payment term – Kỳ hạn thanh toán hợp đồng mua hàng |
1721 | 采购银行担保 (cǎigòu yínháng dānbǎo) – Procurement bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng mua hàng |
1722 | 采购财务培训 (cǎigòu cáiwù péixùn) – Procurement financial training – Đào tạo tài chính mua hàng |
1723 | 采购合同备案 (cǎigòu hétóng bèi’àn) – Procurement contract filing – Lưu hồ sơ hợp đồng mua hàng |
1724 | 采购付款记录 (cǎigòu fùkuǎn jìlù) – Procurement payment record – Ghi chép thanh toán mua hàng |
1725 | 采购供应协议 (cǎigòu gōngyìng xiéyì) – Procurement supply agreement – Thỏa thuận cung ứng mua hàng |
1726 | 采购发票入账 (cǎigòu fāpiào rùzhàng) – Procurement invoice recording – Ghi nhận hóa đơn mua hàng |
1727 | 采购应收账款 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn) – Procurement accounts receivable – Khoản phải thu từ mua hàng |
1728 | 采购货款周转 (cǎigòu huòkuǎn zhōuzhuǎn) – Procurement cash flow turnover – Vòng quay tiền mua hàng |
1729 | 采购固定资产 (cǎigòu gùdìng zīchǎn) – Procurement fixed assets – Tài sản cố định mua hàng |
1730 | 采购合同仲裁 (cǎigòu hétóng zhòngcái) – Procurement contract arbitration – Trọng tài hợp đồng mua hàng |
1731 | 采购付款策略 (cǎigòu fùkuǎn cèlüè) – Procurement payment strategy – Chiến lược thanh toán mua hàng |
1732 | 采购结算对账 (cǎigòu jiésuàn duìzhàng) – Procurement reconciliation – Đối chiếu thanh toán mua hàng |
1733 | 采购应付款分析 (cǎigòu yīngfùkuǎn fēnxī) – Procurement payable analysis – Phân tích khoản phải trả mua hàng |
1734 | 采购价格对比 (cǎigòu jiàgé duìbǐ) – Procurement price comparison – So sánh giá mua hàng |
1735 | 采购融资方案 (cǎigòu róngzī fāng’àn) – Procurement financing plan – Kế hoạch tài trợ mua hàng |
1736 | 采购预算执行率 (cǎigòu yùsuàn zhíxíng lǜ) – Procurement budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách mua hàng |
1737 | 采购合同付款条件 (cǎigòu hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Procurement contract payment terms – Điều kiện thanh toán hợp đồng mua hàng |
1738 | 采购会计流程优化 (cǎigòu kuàijì liúchéng yōuhuà) – Procurement accounting process optimization – Tối ưu quy trình kế toán mua hàng |
1739 | 采购增值税管理 (cǎigòu zēngzhíshuì guǎnlǐ) – Procurement VAT management – Quản lý thuế GTGT mua hàng |
1740 | 采购账务处理 (cǎigòu zhàngwù chǔlǐ) – Procurement accounting treatment – Xử lý kế toán mua hàng |
1741 | 采购合同执行风险 (cǎigòu hétóng zhíxíng fēngxiǎn) – Procurement contract execution risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng mua hàng |
1742 | 采购会计稽查 (cǎigòu kuàijì jīchá) – Procurement accounting inspection – Kiểm tra kế toán mua hàng |
1743 | 采购价格变动分析 (cǎigòu jiàgé biàndòng fēnxī) – Procurement price fluctuation analysis – Phân tích biến động giá mua hàng |
1744 | 采购合同争议解决 (cǎigòu hétóng zhēngyì jiějué) – Procurement contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng mua hàng |
1745 | 采购应付账款管理 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Procurement accounts payable management – Quản lý khoản phải trả mua hàng |
1746 | 采购合同信用保险 (cǎigòu hétóng xìnyòng bǎoxiǎn) – Procurement contract credit insurance – Bảo hiểm tín dụng hợp đồng mua hàng |
1747 | 采购资金周转率 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Procurement fund turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn mua hàng |
1748 | 采购合同执行能力 (cǎigòu hétóng zhíxíng nénglì) – Procurement contract execution capability – Năng lực thực hiện hợp đồng mua hàng |
1749 | 采购预付款管理 (cǎigòu yùfùkuǎn guǎnlǐ) – Procurement advance payment management – Quản lý thanh toán trước khi mua hàng |
1750 | 采购供应商账期 (cǎigòu gōngyìngshāng zhàngqī) – Procurement supplier payment terms – Kỳ hạn thanh toán nhà cung cấp mua hàng |
1751 | 采购合同付款审核 (cǎigòu hétóng fùkuǎn shěnhé) – Procurement contract payment audit – Kiểm toán thanh toán hợp đồng mua hàng |
1752 | 采购应付账款清算 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn qīngsuàn) – Procurement accounts payable settlement – Thanh toán khoản phải trả mua hàng |
1753 | 采购融资管理 (cǎigòu róngzī guǎnlǐ) – Procurement financing management – Quản lý tài trợ mua hàng |
1754 | 采购供应商发票审核 (cǎigòu gōngyìngshāng fāpiào shěnhé) – Procurement supplier invoice audit – Kiểm tra hóa đơn nhà cung cấp mua hàng |
1755 | 采购应付款清单 (cǎigòu yīngfùkuǎn qīngdān) – Procurement payable list – Danh sách khoản phải trả mua hàng |
1756 | 采购合同金额 (cǎigòu hétóng jīn’é) – Procurement contract amount – Giá trị hợp đồng mua hàng |
1757 | 采购货款支付周期 (cǎigòu huòkuǎn zhīfù zhōuqī) – Procurement payment cycle – Chu kỳ thanh toán mua hàng |
1758 | 采购结算单据 (cǎigòu jiésuàn dānjù) – Procurement settlement documents – Chứng từ thanh toán mua hàng |
1759 | 采购发票核验 (cǎigòu fāpiào héyàn) – Procurement invoice verification – Xác minh hóa đơn mua hàng |
1760 | 采购现金流预测 (cǎigòu xiànjīnliú yùcè) – Procurement cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền mua hàng |
1761 | 采购库存盘点 (cǎigòu kùcún pándiǎn) – Procurement inventory stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho mua hàng |
1762 | 采购会计账务 (cǎigòu kuàijì zhàngwù) – Procurement accounting ledger – Sổ kế toán mua hàng |
1763 | 采购订单金额 (cǎigòu dìngdān jīn’é) – Procurement order amount – Giá trị đơn hàng mua |
1764 | 采购货款支付方式 (cǎigòu huòkuǎn zhīfù fāngshì) – Procurement payment method – Phương thức thanh toán tiền hàng mua |
1765 | 采购账单审核 (cǎigòu zhàngdān shěnhé) – Procurement billing audit – Kiểm toán hóa đơn mua hàng |
1766 | 采购退货处理 (cǎigòu tuìhuò chǔlǐ) – Procurement return handling – Xử lý trả hàng mua |
1767 | 采购会计核对 (cǎigòu kuàijì héduì) – Procurement accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán mua hàng |
1768 | 采购增值税专票 (cǎigòu zēngzhíshuì zhuānpiào) – Procurement VAT special invoice – Hóa đơn thuế GTGT mua hàng |
1769 | 采购订单追溯 (cǎigòu dìngdān zhuīsù) – Procurement order tracing – Truy xuất đơn hàng mua |
1770 | 采购税务合规性 (cǎigòu shuìwù hégéxìng) – Procurement tax compliance – Tính tuân thủ thuế mua hàng |
1771 | 采购会计账务处理 (cǎigòu kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Procurement accounting transaction handling – Xử lý giao dịch kế toán mua hàng |
1772 | 采购资金周转 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎn) – Procurement capital turnover – Vòng quay vốn mua hàng |
1773 | 采购供应商账单 (cǎigòu gōngyìngshāng zhàngdān) – Procurement supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp mua hàng |
1774 | 采购账款核对 (cǎigòu zhàngkuǎn héduì) – Procurement account reconciliation – Đối chiếu công nợ mua hàng |
1775 | 采购进销存管理 (cǎigòu jìnxiāocún guǎnlǐ) – Procurement inventory management – Quản lý nhập xuất tồn mua hàng |
1776 | 采购成本核算 (cǎigòu chéngběn hésuàn) – Procurement cost accounting – Tính toán chi phí mua hàng |
1777 | 采购合同账款 (cǎigòu hétóng zhàngkuǎn) – Procurement contract accounts – Tài khoản hợp đồng mua hàng |
1778 | 采购退货财务处理 (cǎigòu tuìhuò cáiwù chǔlǐ) – Procurement return financial processing – Xử lý tài chính hàng trả lại |
1779 | 采购供应商结算 (cǎigòu gōngyìngshāng jiésuàn) – Procurement supplier settlement – Thanh toán nhà cung cấp mua hàng |
1780 | 采购订单违约 (cǎigòu dìngdān wéiyuē) – Procurement order breach – Vi phạm hợp đồng mua hàng |
1781 | 采购资金预算 (cǎigòu zījīn yùsuàn) – Procurement budget planning – Lập ngân sách mua hàng |
1782 | 采购增值税计算 (cǎigòu zēngzhíshuì jìsuàn) – Procurement VAT calculation – Tính thuế giá trị gia tăng mua hàng |
1783 | 采购财务报销 (cǎigòu cáiwù bàoxiāo) – Procurement financial reimbursement – Hoàn trả chi phí mua hàng |
1784 | 采购会计报表 (cǎigòu kuàijì bàobiǎo) – Procurement accounting statement – Báo cáo kế toán mua hàng |
1785 | 采购会计制度 (cǎigòu kuàijì zhìdù) – Procurement accounting system – Hệ thống kế toán mua hàng |
1786 | 采购供应商对账 (cǎigòu gōngyìngshāng duìzhàng) – Procurement supplier reconciliation – Đối chiếu công nợ nhà cung cấp mua hàng |
1787 | 采购合同备案 (cǎigòu hétóng bèi’àn) – Procurement contract filing – Lưu trữ hợp đồng mua hàng |
1788 | 采购发票录入 (cǎigòu fāpiào lùrù) – Procurement invoice entry – Nhập hóa đơn mua hàng |
1789 | 采购订单跟踪 (cǎigòu dìngdān gēnzōng) – Procurement order tracking – Theo dõi đơn hàng mua |
1790 | 采购财务报销流程 (cǎigòu cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Procurement reimbursement process – Quy trình hoàn trả tài chính mua hàng |
1791 | 采购账务清理 (cǎigòu zhàngwù qīnglǐ) – Procurement account clearance – Xử lý công nợ mua hàng |
1792 | 采购资金使用情况 (cǎigòu zījīn shǐyòng qíngkuàng) – Procurement fund utilization – Tình hình sử dụng vốn mua hàng |
1793 | 采购价格变动 (cǎigòu jiàgé biàndòng) – Procurement price fluctuation – Biến động giá mua hàng |
1794 | 采购应付账款周转率 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Procurement accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả mua hàng |
1795 | 采购货款支付 (cǎigòu huòkuǎn zhīfù) – Procurement payment – Thanh toán tiền hàng mua |
1796 | 采购财务管理软件 (cǎigòu cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Procurement financial management software – Phần mềm quản lý tài chính mua hàng |
1797 | 采购订单未付款 (cǎigòu dìngdān wèi fùkuǎn) – Unpaid procurement order – Đơn hàng mua chưa thanh toán |
1798 | 采购合同违约金 (cǎigòu hétóng wéiyuē jīn) – Procurement contract penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng mua hàng |
1799 | 采购采购定价策略 (cǎigòu dìngjià cèlüè) – Procurement pricing strategy – Chiến lược định giá mua hàng |
1800 | 采购支付延迟 (cǎigòu zhīfù yánchí) – Procurement payment delay – Trì hoãn thanh toán mua hàng |
1801 | 采购采购流程优化 (cǎigòu liúchéng yōuhuà) – Procurement process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng |
1802 | 采购订单履行 (cǎigòu dìngdān lǚxíng) – Procurement order fulfillment – Thực hiện đơn hàng mua |
1803 | 采购合同条款修改 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Procurement contract amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng mua hàng |
1804 | 采购成本预算 (cǎigòu chéngběn yùsuàn) – Procurement cost budgeting – Dự toán chi phí mua hàng |
1805 | 采购库存管理 (cǎigòu kùcún guǎnlǐ) – Procurement inventory control – Kiểm soát tồn kho mua hàng |
1806 | 采购退货处理 (cǎigòu tuìhuò chǔlǐ) – Procurement return processing – Xử lý trả hàng mua |
1807 | 采购信用证 (cǎigòu xìnyòngzhèng) – Procurement letter of credit – Thư tín dụng mua hàng |
1808 | 采购合同违约风险 (cǎigòu hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Procurement contract breach risk – Rủi ro vi phạm hợp đồng mua hàng |
1809 | 采购订单处理 (cǎigòu dìngdān chǔlǐ) – Procurement order processing – Xử lý đơn hàng mua |
1810 | 采购货款核算 (cǎigòu huòkuǎn hésuàn) – Procurement payment accounting – Hạch toán tiền hàng mua |
1811 | 采购订单审批流程 (cǎigòu dìngdān shěnpī liúchéng) – Procurement order approval process – Quy trình phê duyệt đơn hàng mua |
1812 | 采购财务内部审计 (cǎigòu cáiwù nèibù shěnjì) – Procurement internal financial audit – Kiểm toán nội bộ tài chính mua hàng |
1813 | 采购长期付款 (cǎigòu chángqī fùkuǎn) – Procurement long-term payment – Thanh toán dài hạn mua hàng |
1814 | 采购短期付款 (cǎigòu duǎnqī fùkuǎn) – Procurement short-term payment – Thanh toán ngắn hạn mua hàng |
1815 | 采购合同比较 (cǎigòu hétóng bǐjiào) – Procurement contract comparison – So sánh hợp đồng mua hàng |
1816 | 采购税务核查 (cǎigòu shuìwù héchá) – Procurement tax audit – Kiểm tra thuế mua hàng |
1817 | 采购数据报表 (cǎigòu shùjù bàobiǎo) – Procurement data report – Báo cáo dữ liệu mua hàng |
1818 | 采购合同执行率 (cǎigòu hétóng zhíxíng lǜ) – Procurement contract fulfillment rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng mua hàng |
1819 | 采购资金流动性 (cǎigòu zījīn liúdòngxìng) – Procurement fund liquidity – Thanh khoản vốn mua hàng |
1820 | 采购订单交付 (cǎigòu dìngdān jiāofù) – Procurement order delivery – Giao hàng đơn mua hàng |
1821 | 采购定期付款 (cǎigòu dìngqī fùkuǎn) – Procurement periodic payment – Thanh toán định kỳ mua hàng |
1822 | 采购财务平衡 (cǎigòu cáiwù pínghéng) – Procurement financial balance – Cân đối tài chính mua hàng |
1823 | 采购应付款核对 (cǎigòu yīngfù kuǎn héduì) – Procurement payable reconciliation – Đối chiếu khoản phải trả mua hàng |
1824 | 采购合规性审核 (cǎigòu hégé xìng shěnhé) – Procurement compliance review – Kiểm tra tuân thủ mua hàng |
1825 | 采购采购计划 (cǎigòu cǎigòu jìhuà) – Procurement procurement plan – Kế hoạch mua hàng |
1826 | 采购现金流 (cǎigòu xiànjīnliú) – Procurement cash flow – Dòng tiền mua hàng |
1827 | 采购应收账款管理 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Procurement receivables management – Quản lý khoản phải thu mua hàng |
1828 | 采购税收合规 (cǎigòu shuìshōu hégé) – Procurement tax compliance – Tuân thủ thuế mua hàng |
1829 | 采购数据监控 (cǎigòu shùjù jiānkòng) – Procurement data monitoring – Giám sát dữ liệu mua hàng |
1830 | 采购成本优化 (cǎigòu chéngběn yōuhuà) – Procurement cost optimization – Tối ưu hóa chi phí mua hàng |
1831 | 采购供应商账单 (cǎigòu gōngyìngshāng zhàngdān) – Procurement supplier invoices – Hóa đơn nhà cung cấp mua hàng |
1832 | 采购付款核对 (cǎigòu fùkuǎn héduì) – Procurement payment verification – Xác minh thanh toán mua hàng |
1833 | 采购长期债务 (cǎigòu chángqī zhàiwù) – Procurement long-term liabilities – Nợ dài hạn mua hàng |
1834 | 采购短期债务 (cǎigòu duǎnqī zhàiwù) – Procurement short-term liabilities – Nợ ngắn hạn mua hàng |
1835 | 采购采购付款单 (cǎigòu cǎigòu fùkuǎn dān) – Procurement payment slip – Phiếu thanh toán mua hàng |
1836 | 采购应付账款审核 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn shěnhé) – Procurement accounts payable audit – Kiểm toán khoản phải trả mua hàng |
1837 | 采购账目结算 (cǎigòu zhàngmù jiésuàn) – Procurement account settlement – Quyết toán tài khoản mua hàng |
1838 | 采购应收票据 (cǎigòu yīngshōu piàojù) – Procurement notes receivable – Khoản phải thu mua hàng |
1839 | 采购财务合同 (cǎigòu cáiwù hétóng) – Procurement financial contract – Hợp đồng tài chính mua hàng |
1840 | 采购应收款项 (cǎigòu yīngshōu kuǎnxiàng) – Procurement receivables – Khoản phải thu mua hàng |
1841 | 采购应付款项 (cǎigòu yīngfù kuǎnxiàng) – Procurement payables – Khoản phải trả mua hàng |
1842 | 采购库存估值 (cǎigòu kùcún gūzhí) – Procurement inventory valuation – Định giá tồn kho mua hàng |
1843 | 采购折旧费用 (cǎigòu zhéjiù fèiyòng) – Procurement depreciation expense – Chi phí khấu hao mua hàng |
1844 | 采购税收申报 (cǎigòu shuìshōu shēnbào) – Procurement tax declaration – Khai báo thuế mua hàng |
1845 | 采购结算管理 (cǎigòu jiésuàn guǎnlǐ) – Procurement settlement management – Quản lý quyết toán mua hàng |
1846 | 采购信用期限 (cǎigòu xìnyòng qīxiàn) – Procurement credit term – Thời hạn tín dụng mua hàng |
1847 | 采购预付款账目 (cǎigòu yùfù kuǎn zhàngmù) – Procurement advance payment account – Tài khoản thanh toán trước mua hàng |
1848 | 采购财务稽核 (cǎigòu cáiwù jīhé) – Procurement financial audit – Kiểm toán tài chính mua hàng |
1849 | 采购支付记录 (cǎigòu zhīfù jìlù) – Procurement payment records – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
1850 | 采购财务规划 (cǎigòu cáiwù guīhuà) – Procurement financial planning – Kế hoạch tài chính mua hàng |
1851 | 采购资金控制 (cǎigòu zījīn kòngzhì) – Procurement fund control – Kiểm soát quỹ mua hàng |
1852 | 采购折旧摊销 (cǎigòu zhéjiù tānxiāo) – Procurement depreciation amortization – Phân bổ khấu hao mua hàng |
1853 | 采购成本归集 (cǎigòu chéngběn guījí) – Procurement cost collection – Tập hợp chi phí mua hàng |
1854 | 采购应付款项控制 (cǎigòu yīngfù kuǎnxiàng kòngzhì) – Procurement payables control – Kiểm soát khoản phải trả mua hàng |
1855 | 采购财务健康状况 (cǎigòu cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Procurement financial health – Tình hình tài chính mua hàng |
1856 | 采购会计政策调整 (cǎigòu kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Procurement accounting policy adjustment – Điều chỉnh chính sách kế toán mua hàng |
1857 | 采购成本核定 (cǎigòu chéngběn hédìng) – Procurement cost determination – Xác định chi phí mua hàng |
1858 | 采购资金预算 (cǎigòu zījīn yùsuàn) – Procurement capital budget – Ngân sách vốn mua hàng |
1859 | 采购税率适用 (cǎigòu shuìlǜ shìyòng) – Procurement tax rate application – Áp dụng thuế suất mua hàng |
1860 | 采购账单核对 (cǎigòu zhàngdān héduì) – Procurement invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
1861 | 采购盈亏分析 (cǎigòu yíngkuī fēnxī) – Procurement profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ mua hàng |
1862 | 采购资金管理 (cǎigòu zījīn guǎnlǐ) – Procurement capital management – Quản lý vốn mua hàng |
1863 | 采购会计核查 (cǎigòu kuàijì héchá) – Procurement accounting check – Kiểm tra kế toán mua hàng |
1864 | 采购财务审核 (cǎigòu cáiwù shěnhé) – Procurement financial review – Xem xét tài chính mua hàng |
1865 | 采购财务成本 (cǎigòu cáiwù chéngběn) – Procurement financial cost – Chi phí tài chính mua hàng |
1866 | 采购资金流动 (cǎigòu zījīn liúdòng) – Procurement capital flow – Dòng tiền mua hàng |
1867 | 采购会计核对 (cǎigòu kuàijì héduì) – Procurement accounting verification – Kiểm tra kế toán mua hàng |
1868 | 采购资金运作 (cǎigòu zījīn yùnzuò) – Procurement fund operation – Hoạt động tài chính mua hàng |
1869 | 采购报销流程 (cǎigòu bàoxiāo liúchéng) – Procurement reimbursement process – Quy trình hoàn ứng mua hàng |
1870 | 采购成本优化 (cǎigòu chéngběn yōuhuà) – Procurement cost optimization – Tối ưu chi phí mua hàng |
1871 | 采购结算凭证 (cǎigòu jiésuàn píngzhèng) – Procurement settlement voucher – Chứng từ quyết toán mua hàng |
1872 | 采购应付账款管理 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Procurement payables management – Quản lý khoản phải trả mua hàng |
1873 | 采购账务处理 (cǎigòu zhàngwù chǔlǐ) – Procurement accounting processing – Xử lý kế toán mua hàng |
1874 | 采购发票稽核 (cǎigòu fāpiào jīhé) – Procurement invoice audit – Kiểm toán hóa đơn mua hàng |
1875 | 采购费用核算 (cǎigòu fèiyòng hésuàn) – Procurement expense accounting – Hạch toán chi phí mua hàng |
1876 | 采购成本报表 (cǎigòu chéngběn bàobiǎo) – Procurement cost report – Báo cáo chi phí mua hàng |
1877 | 采购资产流动性 (cǎigòu zīchǎn liúdòngxìng) – Procurement asset liquidity – Thanh khoản tài sản mua hàng |
1878 | 采购盈亏测算 (cǎigòu yíngkuī cèsuàn) – Procurement profit and loss estimation – Dự toán lãi lỗ mua hàng |
1879 | 采购合同变更 (cǎigòu hétóng biàngēng) – Procurement contract modification – Sửa đổi hợp đồng mua hàng |
1880 | 采购现金流预算 (cǎigòu xiànjīnliú yùsuàn) – Procurement cash flow budget – Ngân sách dòng tiền mua hàng |
1881 | 采购会计操作 (cǎigòu kuàijì cāozuò) – Procurement accounting operations – Thao tác kế toán mua hàng |
1882 | 采购应付款分析 (cǎigòu yīngfù kuǎn fēnxī) – Procurement payables analysis – Phân tích khoản phải trả mua hàng |
1883 | 采购财务安全 (cǎigòu cáiwù ānquán) – Procurement financial security – An toàn tài chính mua hàng |
1884 | 采购发票匹配 (cǎigòu fāpiào pǐpèi) – Procurement invoice matching – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
1885 | 采购库存控制 (cǎigòu kùcún kòngzhì) – Procurement inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho mua hàng |
1886 | 采购会计整合 (cǎigòu kuàijì zhěnghé) – Procurement accounting integration – Tích hợp kế toán mua hàng |
1887 | 采购供应链分析 (cǎigòu gōngyìngliàn fēnxī) – Procurement supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng mua hàng |
1888 | 采购信用风险管理 (cǎigòu xìnyòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Procurement credit risk management – Quản lý rủi ro tín dụng mua hàng |
1889 | 采购结算调整 (cǎigòu jiésuàn tiáozhěng) – Procurement settlement adjustment – Điều chỉnh quyết toán mua hàng |
1890 | 采购财务对账单 (cǎigòu cáiwù duìzhàngdān) – Procurement financial reconciliation statement – Bảng đối soát tài chính mua hàng |
1891 | 采购信用账期 (cǎigòu xìnyòng zhàngqī) – Procurement credit term – Thời hạn tín dụng mua hàng |
1892 | 采购账务结算 (cǎigòu zhàngwù jiésuàn) – Procurement account settlement – Quyết toán tài khoản mua hàng |
1893 | 采购发票跟踪 (cǎigòu fāpiào gēnzōng) – Procurement invoice tracking – Theo dõi hóa đơn mua hàng |
1894 | 采购合同审核 (cǎigòu hétóng shěnhé) – Procurement contract review – Xem xét hợp đồng mua hàng |
1895 | 采购应付账款账龄 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn zhànglíng) – Procurement accounts payable aging – Tuổi nợ phải trả mua hàng |
1896 | 采购资产负债率 (cǎigòu zīchǎn fùzhàilǜ) – Procurement asset-liability ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản mua hàng |
1897 | 采购库存评估 (cǎigòu kùcún pínggū) – Procurement inventory evaluation – Đánh giá hàng tồn kho mua hàng |
1898 | 采购盈利预测 (cǎigòu yínglì yùcè) – Procurement profit forecast – Dự báo lợi nhuận mua hàng |
1899 | 采购应收账款核对 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn héduì) – Procurement accounts receivable verification – Kiểm tra khoản phải thu mua hàng |
1900 | 采购发票认证 (cǎigòu fāpiào rènzhèng) – Procurement invoice certification – Xác nhận hóa đơn mua hàng |
1901 | 采购现金流监控 (cǎigòu xiànjīnliú jiānkòng) – Procurement cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mua hàng |
1902 | 采购财务对比 (cǎigòu cáiwù duìbǐ) – Procurement financial comparison – So sánh tài chính mua hàng |
1903 | 采购利润分配 (cǎigòu lìrùn fēnpèi) – Procurement profit distribution – Phân bổ lợi nhuận mua hàng |
1904 | 采购成本估算 (cǎigòu chéngběn gūsàn) – Procurement cost estimation – Ước tính chi phí mua hàng |
1905 | 采购资金需求 (cǎigòu zījīn xūqiú) – Procurement capital requirement – Nhu cầu vốn mua hàng |
1906 | 采购现金流计划 (cǎigòu xiànjīnliú jìhuà) – Procurement cash flow plan – Kế hoạch dòng tiền mua hàng |
1907 | 采购价格浮动 (cǎigòu jiàgé fúdòng) – Procurement price fluctuation – Biến động giá mua hàng |
1908 | 采购财务目标 (cǎigòu cáiwù mùbiāo) – Procurement financial target – Mục tiêu tài chính mua hàng |
1909 | 采购会计科目 (cǎigòu kuàijì kēmù) – Procurement accounting subject – Hạng mục kế toán mua hàng |
1910 | 采购资金流向 (cǎigòu zījīn liúxiàng) – Procurement fund flow – Dòng vốn mua hàng |
1911 | 采购付款条件调整 (cǎigòu fùkuǎn tiáojiàn tiáozhěng) – Procurement payment terms adjustment – Điều chỉnh điều kiện thanh toán mua hàng |
1912 | 采购成本拆分 (cǎigòu chéngběn chāifēn) – Procurement cost breakdown – Phân tích chi phí mua hàng |
1913 | 采购款项支付 (cǎigòu kuǎnxiàng zhīfù) – Procurement fund payment – Thanh toán tiền mua hàng |
1914 | 采购税金核算 (cǎigòu shuìjīn hésuàn) – Procurement tax calculation – Hạch toán thuế mua hàng |
1915 | 采购应付款项 (cǎigòu yīngfù kuǎnxiàng) – Procurement accounts payable items – Khoản phải trả mua hàng |
1916 | 采购现金流分析表 (cǎigòu xiànjīnliú fēnxī biǎo) – Procurement cash flow analysis table – Bảng phân tích dòng tiền mua hàng |
1917 | 采购账务核查 (cǎigòu zhàngwù héchá) – Procurement accounting verification – Kiểm tra sổ sách mua hàng |
1918 | 采购成本核算表 (cǎigòu chéngběn hésuàn biǎo) – Procurement cost accounting table – Bảng hạch toán chi phí mua hàng |
1919 | 采购付款审核 (cǎigòu fùkuǎn shěnhé) – Procurement payment review – Xem xét thanh toán mua hàng |
1920 | 采购供应商结算 (cǎigòu gōngyìngshāng jiésuàn) – Procurement supplier settlement – Quyết toán nhà cung cấp mua hàng |
1921 | 采购风险控制 (cǎigòu fēngxiǎn kòngzhì) – Procurement risk control – Kiểm soát rủi ro mua hàng |
1922 | 采购利润分析表 (cǎigòu lìrùn fēnxī biǎo) – Procurement profit analysis table – Bảng phân tích lợi nhuận mua hàng |
1923 | 采购合同履行情况 (cǎigòu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Procurement contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng mua hàng |
1924 | 采购财务监测 (cǎigòu cáiwù jiāncè) – Procurement financial monitoring – Giám sát tài chính mua hàng |
1925 | 采购结算报表 (cǎigòu jiésuàn bàobiǎo) – Procurement settlement statement – Báo cáo quyết toán mua hàng |
1926 | 采购税务合规性 (cǎigòu shuìwù hégūi xìng) – Procurement tax compliance – Tính tuân thủ thuế mua hàng |
1927 | 采购合同档案管理 (cǎigòu hétóng dàng’àn guǎnlǐ) – Procurement contract file management – Quản lý hồ sơ hợp đồng mua hàng |
1928 | 采购价格变更 (cǎigòu jiàgé biàngēng) – Procurement price change – Thay đổi giá mua hàng |
1929 | 采购资金结算 (cǎigòu zījīn jiésuàn) – Procurement fund settlement – Thanh toán quỹ mua hàng |
1930 | 采购结算系统 (cǎigòu jiésuàn xìtǒng) – Procurement settlement system – Hệ thống quyết toán mua hàng |
1931 | 采购成本核查 (cǎigòu chéngběn héchá) – Procurement cost verification – Kiểm tra chi phí mua hàng |
1932 | 采购报销制度 (cǎigòu bàoxiāo zhìdù) – Procurement reimbursement system – Chế độ hoàn ứng mua hàng |
1933 | 采购发票归档 (cǎigòu fāpiào guìdàng) – Procurement invoice filing – Lưu trữ hóa đơn mua hàng |
1934 | 采购财务报表分析 (cǎigòu cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Procurement financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính mua hàng |
1935 | 采购合同支付进度 (cǎigòu hétóng zhīfù jìndù) – Procurement contract payment progress – Tiến độ thanh toán hợp đồng mua hàng |
1936 | 采购成本节约措施 (cǎigòu chéngběn jiéyuē cuòshī) – Procurement cost-saving measures – Biện pháp tiết kiệm chi phí mua hàng |
1937 | 采购资金规划 (cǎigòu zījīn guīhuà) – Procurement fund planning – Kế hoạch quỹ mua hàng |
1938 | 采购合同信用评级 (cǎigòu hétóng xìnyòng píngjí) – Procurement contract credit rating – Xếp hạng tín dụng hợp đồng mua hàng |
1939 | 采购供应商财务状况 (cǎigòu gōngyìngshāng cáiwù zhuàngkuàng) – Procurement supplier financial status – Tình trạng tài chính của nhà cung cấp mua hàng |
1940 | 采购应付款期 (cǎigòu yīngfù kuǎnqī) – Procurement accounts payable period – Kỳ hạn khoản phải trả mua hàng |
1941 | 采购供应链财务管理 (cǎigòu gōngyìngliàn cáiwù guǎnlǐ) – Procurement supply chain financial management – Quản lý tài chính chuỗi cung ứng mua hàng |
1942 | 采购资产核算 (cǎigòu zīchǎn hésuàn) – Procurement asset accounting – Hạch toán tài sản mua hàng |
1943 | 采购贷款 (cǎigòu dàikuǎn) – Procurement loan – Khoản vay mua hàng |
1944 | 采购资本回报率 (cǎigòu zīběn huíbào lǜ) – Procurement return on capital – Tỷ suất hoàn vốn mua hàng |
1945 | 采购业务审核 (cǎigòu yèwù shěnhé) – Procurement business review – Xem xét nghiệp vụ mua hàng |
1946 | 采购资金配置 (cǎigòu zījīn pèizhì) – Procurement fund allocation – Phân bổ quỹ mua hàng |
1947 | 采购付款核对 (cǎigòu fùkuǎn héduì) – Procurement payment verification – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
1948 | 采购税率 (cǎigòu shuìlǜ) – Procurement tax rate – Thuế suất mua hàng |
1949 | 采购库存周转率 (cǎigòu kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Procurement inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho mua hàng |
1950 | 采购财务报告审计 (cǎigòu cáiwù bàogào shěnjì) – Procurement financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính mua hàng |
1951 | 采购应付款账龄 (cǎigòu yīngfù kuǎn zhànglíng) – Procurement accounts payable aging – Tuổi nợ khoản phải trả mua hàng |
1952 | 采购成本差异分析 (cǎigòu chéngběn chāyì fēnxī) – Procurement cost variance analysis – Phân tích chênh lệch chi phí mua hàng |
1953 | 采购税务风险 (cǎigòu shuìwù fēngxiǎn) – Procurement tax risk – Rủi ro thuế trong mua hàng |
1954 | 采购账务调整 (cǎigòu zhàngwù tiáozhěng) – Procurement accounting adjustment – Điều chỉnh sổ sách kế toán mua hàng |
1955 | 采购应付款折扣 (cǎigòu yīngfù kuǎn zhékòu) – Procurement accounts payable discount – Chiết khấu khoản phải trả mua hàng |
1956 | 采购贷款利率 (cǎigòu dàikuǎn lìlǜ) – Procurement loan interest rate – Lãi suất vay mua hàng |
1957 | 采购应付账款核对 (cǎigòu yīngfù zhàngkuǎn héduì) – Procurement accounts payable reconciliation – Đối chiếu khoản phải trả mua hàng |
1958 | 采购资金安全 (cǎigòu zījīn ānquán) – Procurement fund security – Bảo mật quỹ mua hàng |
1959 | 采购成本结构 (cǎigòu chéngběn jiégòu) – Procurement cost structure – Cơ cấu chi phí mua hàng |
1960 | 采购合同会计处理 (cǎigòu hétóng kuàijì chǔlǐ) – Procurement contract accounting treatment – Xử lý kế toán hợp đồng mua hàng |
1961 | 采购资金流动性 (cǎigòu zījīn liúdòngxìng) – Procurement fund liquidity – Tính thanh khoản quỹ mua hàng |
1962 | 采购长期负债 (cǎigòu chángqī fùzhài) – Procurement long-term liabilities – Nợ dài hạn mua hàng |
1963 | 采购短期负债 (cǎigòu duǎnqī fùzhài) – Procurement short-term liabilities – Nợ ngắn hạn mua hàng |
1964 | 采购资产利用率 (cǎigòu zīchǎn lìyòng lǜ) – Procurement asset utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài sản mua hàng |
1965 | 采购成本核算方式 (cǎigòu chéngběn hésuàn fāngshì) – Procurement cost accounting method – Phương pháp hạch toán chi phí mua hàng |
1966 | 采购发票流转 (cǎigòu fāpiào liúzhuǎn) – Procurement invoice circulation – Lưu thông hóa đơn mua hàng |
1967 | 采购预算考核 (cǎigòu yùsuàn kǎohé) – Procurement budget assessment – Đánh giá ngân sách mua hàng |
1968 | 采购资本负债比 (cǎigòu zīběn fùzhàibǐ) – Procurement debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn mua hàng |
1969 | 采购资金审核 (cǎigòu zījīn shěnhé) – Procurement fund review – Kiểm tra quỹ mua hàng |
1970 | 采购信用期限 (cǎigòu xìnyòng qīxiàn) – Procurement credit term – Kỳ hạn tín dụng mua hàng |
1971 | 采购合同履行 (cǎigòu hétóng lǚxíng) – Procurement contract execution – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
1972 | 采购付款管理 (cǎigòu fùkuǎn guǎnlǐ) – Procurement payment management – Quản lý thanh toán mua hàng |
1973 | 采购资金使用 (cǎigòu zījīn shǐyòng) – Procurement fund usage – Sử dụng quỹ mua hàng |
1974 | 采购融资 (cǎigòu róngzī) – Procurement financing – Tài trợ mua hàng |
1975 | 采购库存分析 (cǎigòu kùcún fēnxī) – Procurement inventory analysis – Phân tích hàng tồn kho mua hàng |
1976 | 采购付款延期 (cǎigòu fùkuǎn yánqī) – Procurement payment delay – Hoãn thanh toán mua hàng |
1977 | 采购账务审计 (cǎigòu zhàngwù shěnjì) – Procurement accounting audit – Kiểm toán kế toán mua hàng |
1978 | 采购折旧摊销 (cǎigòu zhéjiù tānxiāo) – Procurement depreciation amortization – Khấu hao mua hàng |
1979 | 采购资金规划 (cǎigòu zījīn guīhuà) – Procurement fund planning – Hoạch định quỹ mua hàng |
1980 | 采购合同评审 (cǎigòu hétóng píngshěn) – Procurement contract review – Xem xét hợp đồng mua hàng |
1981 | 采购财务操作 (cǎigòu cáiwù cāozuò) – Procurement financial operation – Hoạt động tài chính mua hàng |
1982 | 采购合同结算 (cǎigòu hétóng jiésuàn) – Procurement contract settlement – Thanh toán hợp đồng mua hàng |
1983 | 采购账务管理 (cǎigòu zhàngwù guǎnlǐ) – Procurement accounting management – Quản lý kế toán mua hàng |
1984 | 采购现金流量 (cǎigòu xiànjīn liúliàng) – Procurement cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ mua hàng |
1985 | 采购合同审核 (cǎigòu hétóng shěnhé) – Procurement contract review – Kiểm tra hợp đồng mua hàng |
1986 | 采购会计记账 (cǎigòu kuàijì jìzhàng) – Procurement bookkeeping – Ghi sổ kế toán mua hàng |
1987 | 采购成本对比 (cǎigòu chéngběn duìbǐ) – Procurement cost comparison – So sánh chi phí mua hàng |
1988 | 采购库存清查 (cǎigòu kùcún qīngchá) – Procurement inventory check – Kiểm tra tồn kho mua hàng |
1989 | 采购财务报备 (cǎigòu cáiwù bàobèi) – Procurement financial filing – Lưu trữ tài chính mua hàng |
1990 | 采购采购账单 (cǎigòu cǎigòu zhàngdān) – Procurement purchase bill – Hóa đơn mua hàng |
1991 | 采购财务报酬 (cǎigòu cáiwù bàochóu) – Procurement financial compensation – Thù lao tài chính mua hàng |
1992 | 采购会计核对 (cǎigòu kuàijì héduì) – Procurement accounting verification – Xác minh kế toán mua hàng |
1993 | 采购预算评估 (cǎigòu yùsuàn pínggū) – Procurement budget evaluation – Đánh giá ngân sách mua hàng |
1994 | 采购财务标准 (cǎigòu cáiwù biāozhǔn) – Procurement financial standards – Tiêu chuẩn tài chính mua hàng |
1995 | 采购合同履约 (cǎigòu hétóng lǚyuē) – Procurement contract performance – Hiệu lực hợp đồng mua hàng |
1996 | 采购结算明细 (cǎigòu jiésuàn míngxì) – Procurement settlement details – Chi tiết thanh toán mua hàng |
1997 | 采购支付凭证 (cǎigòu zhīfù píngzhèng) – Procurement payment voucher – Chứng từ thanh toán mua hàng |
1998 | 采购库存损耗 (cǎigòu kùcún sǔnhào) – Procurement inventory loss – Tổn thất hàng tồn kho mua hàng |
1999 | 采购价格分析 (cǎigòu jiàgé fēnxī) – Procurement price analysis – Phân tích giá mua hàng |
2000 | 采购成本跟踪 (cǎigòu chéngběn gēnzōng) – Procurement cost tracking – Theo dõi chi phí mua hàng |
2001 | 采购应收票据 (cǎigòu yīngshōu piàojù) – Procurement notes receivable – Chứng từ phải thu mua hàng |
2002 | 采购价格核算 (cǎigòu jiàgé hésuàn) – Procurement price accounting – Hạch toán giá mua hàng |
2003 | 采购合同财务审核 (cǎigòu hétóng cáiwù shěnhé) – Procurement contract financial review – Kiểm toán tài chính hợp đồng mua hàng |
2004 | 采购审计计划 (cǎigòu shěnjì jìhuà) – Procurement audit plan – Kế hoạch kiểm toán mua hàng |
2005 | 采购固定成本 (cǎigòu gùdìng chéngběn) – Procurement fixed cost – Chi phí cố định mua hàng |
2006 | 采购可变成本 (cǎigòu kěbiàn chéngběn) – Procurement variable cost – Chi phí biến đổi mua hàng |
2007 | 采购采购支出 (cǎigòu cǎigòu zhīchū) – Procurement purchase expenditure – Chi phí mua hàng |
2008 | 采购资金控制 (cǎigòu zījīn kòngzhì) – Procurement capital control – Kiểm soát vốn mua hàng |
2009 | 采购供应商账款 (cǎigòu gōngyìngshāng zhàngkuǎn) – Procurement supplier accounts – Tài khoản nhà cung cấp mua hàng |
2010 | 采购交易税收 (cǎigòu jiāoyì shuìshōu) – Procurement transaction tax – Thuế giao dịch mua hàng |
2011 | 采购业务调整 (cǎigòu yèwù tiáozhěng) – Procurement business adjustment – Điều chỉnh nghiệp vụ mua hàng |
2012 | 采购合同预付款 (cǎigòu hétóng yùfù kuǎn) – Procurement contract advance payment – Thanh toán trước hợp đồng mua hàng |
2013 | 采购成本报告 (cǎigòu chéngběn bàogào) – Procurement cost report – Báo cáo chi phí mua hàng |
2014 | 采购资产摊销 (cǎigòu zīchǎn tānxiāo) – Procurement asset amortization – Khấu hao tài sản mua hàng |
2015 | 采购财务报销政策 (cǎigòu cáiwù bàoxiāo zhèngcè) – Procurement reimbursement policy – Chính sách hoàn trả tài chính mua hàng |
2016 | 采购会计数据 (cǎigòu kuàijì shùjù) – Procurement accounting data – Dữ liệu kế toán mua hàng |
2017 | 采购财务审计 (cǎigòu cáiwù shěnjì) – Procurement financial auditing – Kiểm toán tài chính mua hàng |
2018 | 采购支付协议 (cǎigòu zhīfù xiéyì) – Procurement payment agreement – Thỏa thuận thanh toán mua hàng |
2019 | 采购会计核算 (cǎigòu kuàijì hésuàn) – Procurement accounting calculation – Tính toán kế toán mua hàng |
2020 | 采购成本评估 (cǎigòu chéngběn pínggū) – Procurement cost evaluation – Đánh giá chi phí mua hàng |
2021 | 采购财务审计制度 (cǎigòu cáiwù shěnjì zhìdù) – Procurement financial audit system – Hệ thống kiểm toán tài chính mua hàng |
2022 | 采购账款清理 (cǎigòu zhàngkuǎn qīnglǐ) – Procurement account settlement – Xử lý tài khoản mua hàng |
2023 | 采购交易记录核对 (cǎigòu jiāoyì jìlù héduì) – Procurement transaction record verification – Xác minh giao dịch mua hàng |
2024 | 采购货币兑换 (cǎigòu huòbì duìhuàn) – Procurement currency exchange – Chuyển đổi tiền tệ mua hàng |
2025 | 采购银行对账 (cǎigòu yínháng duìzhàng) – Procurement bank reconciliation – Đối soát ngân hàng mua hàng |
2026 | 采购供应商付款 (cǎigòu gōngyìngshāng fùkuǎn) – Procurement supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp mua hàng |
2027 | 采购合同财务处理 (cǎigòu hétóng cáiwù chǔlǐ) – Procurement contract financial processing – Xử lý tài chính hợp đồng mua hàng |
2028 | 采购资金流动 (cǎigòu zījīn liúdòng) – Procurement fund flow – Dòng vốn mua hàng |
2029 | 采购定价方法 (cǎigòu dìngjià fāngfǎ) – Procurement pricing method – Phương pháp định giá mua hàng |
2030 | 采购预算变更 (cǎigòu yùsuàn biàngēng) – Procurement budget change – Thay đổi ngân sách mua hàng |
2031 | 采购成本结构调整 (cǎigòu chéngběn jiégòu tiáozhěng) – Procurement cost structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc chi phí mua hàng |
2032 | 采购信用账期 (cǎigòu xìnyòng zhàngqī) – Procurement credit term – Kỳ hạn tín dụng mua hàng |
2033 | 采购结算单 (cǎigòu jiésuàndān) – Procurement settlement sheet – Bảng quyết toán mua hàng |
2034 | 采购应付款 (cǎigòu yīng fùkuǎn) – Procurement accounts payable – Các khoản phải trả mua hàng |
2035 | 采购发票录入 (cǎigòu fāpiào lùrù) – Procurement invoice entry – Nhập liệu hóa đơn mua hàng |
2036 | 采购应收款 (cǎigòu yīng shōukuǎn) – Procurement accounts receivable – Các khoản phải thu mua hàng |
2037 | 采购税务核算 (cǎigòu shuìwù hésuàn) – Procurement tax accounting – Hạch toán thuế mua hàng |
2038 | 采购资金审批 (cǎigòu zījīn shěnpī) – Procurement fund approval – Phê duyệt quỹ mua hàng |
2039 | 采购货币结算 (cǎigòu huòbì jiésuàn) – Procurement currency settlement – Thanh toán tiền tệ mua hàng |
2040 | 采购成本对比分析 (cǎigòu chéngběn duìbǐ fēnxī) – Procurement cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí mua hàng |
2041 | 采购对账流程 (cǎigòu duìzhàng liúchéng) – Procurement reconciliation process – Quy trình đối chiếu mua hàng |
2042 | 采购资产负债管理 (cǎigòu zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Procurement asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ phải trả mua hàng |
2043 | 采购供应链结算 (cǎigòu gōngyìngliàn jiésuàn) – Procurement supply chain settlement – Quyết toán chuỗi cung ứng mua hàng |
2044 | 采购资金调配 (cǎigòu zījīn tiáopèi) – Procurement fund allocation – Phân bổ quỹ mua hàng |
2045 | 采购付款审核 (cǎigòu fùkuǎn shěnhé) – Procurement payment audit – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
2046 | 采购合规管理 (cǎigòu hégé guǎnlǐ) – Procurement compliance management – Quản lý tuân thủ mua hàng |
2047 | 采购账单核算 (cǎigòu zhàngdān hésuàn) – Procurement bill accounting – Hạch toán hóa đơn mua hàng |
2048 | 采购会计核算 (cǎigòu kuàijì hésuàn) – Procurement accounting – Hạch toán kế toán mua hàng |
2049 | 采购供应商管理 (cǎigòu gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Procurement supplier management – Quản lý nhà cung cấp mua hàng |
2050 | 采购成本结算 (cǎigòu chéngběn jiésuàn) – Procurement cost settlement – Quyết toán chi phí mua hàng |
2051 | 采购退货管理 (cǎigòu tuìhuò guǎnlǐ) – Procurement return management – Quản lý trả hàng mua |
2052 | 采购费用分摊 (cǎigòu fèiyòng fēntān) – Procurement cost allocation – Phân bổ chi phí mua hàng |
2053 | 采购订单结算 (cǎigòu dìngdān jiésuàn) – Procurement order settlement – Thanh toán đơn hàng mua |
2054 | 采购报销单 (cǎigòu bàoxiāodān) – Procurement reimbursement form – Phiếu hoàn trả mua hàng |
2055 | 采购成本分配 (cǎigòu chéngběn fēnpèi) – Procurement cost distribution – Phân bổ chi phí mua hàng |
2056 | 采购财务对账表 (cǎigòu cáiwù duìzhàngbiǎo) – Procurement financial reconciliation sheet – Bảng đối chiếu tài chính mua hàng |
2057 | 采购资金风险控制 (cǎigòu zījīn fēngxiǎn kòngzhì) – Procurement fund risk control – Kiểm soát rủi ro quỹ mua hàng |
2058 | 采购合同支付方式 (cǎigòu hétóng zhīfù fāngshì) – Procurement contract payment method – Phương thức thanh toán hợp đồng mua hàng |
2059 | 采购信用额度管理 (cǎigòu xìnyòng é dù guǎnlǐ) – Procurement credit limit management – Quản lý hạn mức tín dụng mua hàng |
2060 | 采购合同审核 (cǎigòu hétóng shěnhé) – Procurement contract audit – Kiểm toán hợp đồng mua hàng |
2061 | 采购票据核对 (cǎigòu piàojù héduì) – Procurement bill verification – Kiểm tra chứng từ mua hàng |
2062 | 采购资金周转率 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Procurement fund turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển quỹ mua hàng |
2063 | 采购预算外支出 (cǎigòu yùsuàn wài zhīchū) – Procurement out-of-budget expenditure – Chi tiêu ngoài ngân sách mua hàng |
2064 | 采购账款逾期 (cǎigòu zhàngkuǎn yúqī) – Procurement overdue accounts – Khoản thanh toán quá hạn mua hàng |
2065 | 采购合同履约保证 (cǎigòu hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Procurement contract performance guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng mua hàng |
2066 | 采购财务核查 (cǎigòu cáiwù héchá) – Procurement financial verification – Xác minh tài chính mua hàng |
2067 | 采购支出报表 (cǎigòu zhīchū bàobiǎo) – Procurement expense report – Báo cáo chi tiêu mua hàng |
2068 | 采购支付进度 (cǎigòu zhīfù jìndù) – Procurement payment progress – Tiến độ thanh toán mua hàng |
2069 | 采购发票核验 (cǎigòu fāpiào héyàn) – Procurement invoice verification – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
2070 | 采购合同税务 (cǎigòu hétóng shuìwù) – Procurement contract taxation – Thuế hợp đồng mua hàng |
2071 | 采购财务审核 (cǎigòu cáiwù shěnhé) – Procurement financial review – Rà soát tài chính mua hàng |
2072 | 采购付款单 (cǎigòu fùkuǎn dān) – Procurement payment voucher – Phiếu thanh toán mua hàng |
2073 | 采购外部审计 (cǎigòu wàibù shěnjì) – Procurement external audit – Kiểm toán bên ngoài mua hàng |
2074 | 采购资金筹集 (cǎigòu zījīn chóují) – Procurement fund raising – Huy động vốn mua hàng |
2075 | 采购税务申报 (cǎigòu shuìwù shēnbào) – Procurement tax filing – Kê khai thuế mua hàng |
2076 | 采购信用评定 (cǎigòu xìnyòng píngdìng) – Procurement credit rating – Xếp hạng tín dụng mua hàng |
2077 | 采购对账流程 (cǎigòu duìzhàng liúchéng) – Procurement reconciliation process – Quy trình đối soát mua hàng |
2078 | 采购账款回收 (cǎigòu zhàngkuǎn huíshōu) – Procurement account collection – Thu hồi công nợ mua hàng |
2079 | 采购财务安全 (cǎigòu cáiwù ānquán) – Procurement financial security – An ninh tài chính mua hàng |
2080 | 采购合同账目 (cǎigòu hétóng zhàngmù) – Procurement contract accounts – Tài khoản hợp đồng mua hàng |
2081 | 采购账款折扣 (cǎigòu zhàngkuǎn zhékòu) – Procurement account discount – Chiết khấu công nợ mua hàng |
2082 | 采购业务合规 (cǎigòu yèwù hégé) – Procurement business compliance – Tuân thủ nghiệp vụ mua hàng |
2083 | 采购财务稽查 (cǎigòu cáiwù jīchá) – Procurement financial inspection – Kiểm tra tài chính mua hàng |
2084 | 采购退税政策 (cǎigòu tuìshuì zhèngcè) – Procurement tax refund policy – Chính sách hoàn thuế mua hàng |
2085 | 采购资金储备 (cǎigòu zījīn chúbèi) – Procurement fund reserve – Dự trữ vốn mua hàng |
2086 | 采购预付税款 (cǎigòu yùfù shuìkuǎn) – Procurement prepaid tax – Thuế trả trước khi mua hàng |
2087 | 采购合同存档 (cǎigòu hétóng cúndàng) – Procurement contract archiving – Lưu trữ hợp đồng mua hàng |
2088 | 采购业务分析 (cǎigòu yèwù fēnxī) – Procurement business analysis – Phân tích nghiệp vụ mua hàng |
2089 | 采购交易税务 (cǎigòu jiāoyì shuìwù) – Procurement transaction tax – Thuế giao dịch mua hàng |
2090 | 采购账务审查 (cǎigòu zhàngwù shěnchá) – Procurement account review – Rà soát sổ sách mua hàng |
2091 | 采购支出预算 (cǎigòu zhīchū yùsuàn) – Procurement expense budget – Ngân sách chi tiêu mua hàng |
2092 | 采购资金筹措 (cǎigòu zījīn chóucuò) – Procurement fund allocation – Phân bổ vốn mua hàng |
2093 | 采购交易记录管理 (cǎigòu jiāoyì jìlù guǎnlǐ) – Procurement transaction record management – Quản lý hồ sơ giao dịch mua hàng |
2094 | 采购盈利分析 (cǎigòu yínglì fēnxī) – Procurement profit analysis – Phân tích lợi nhuận mua hàng |
2095 | 采购账款核销 (cǎigòu zhàngkuǎn héxiāo) – Procurement account write-off – Xóa nợ mua hàng |
2096 | 采购结算管理 (cǎigòu jiésuàn guǎnlǐ) – Procurement settlement management – Quản lý thanh toán mua hàng |
2097 | 采购支出审核 (cǎigòu zhīchū shěnhé) – Procurement expenditure review – Xem xét chi tiêu mua hàng |
2098 | 采购退货账务 (cǎigòu tuìhuò zhàngwù) – Procurement return accounting – Hạch toán trả hàng mua |
2099 | 采购交易审核 (cǎigòu jiāoyì shěnhé) – Procurement transaction review – Kiểm tra giao dịch mua hàng |
2100 | 采购信用协议 (cǎigòu xìnyòng xiéyì) – Procurement credit agreement – Thỏa thuận tín dụng mua hàng |
2101 | 采购预付款 (cǎigòu yùfù kuǎn) – Procurement advance payment – Thanh toán trước khi mua hàng |
2102 | 采购结算方式 (cǎigòu jiésuàn fāngshì) – Procurement settlement methods – Phương thức quyết toán mua hàng |
2103 | 采购税务政策 (cǎigòu shuìwù zhèngcè) – Procurement tax policies – Chính sách thuế mua hàng |
2104 | 采购税务登记 (cǎigòu shuìwù dēngjì) – Procurement tax registration – Đăng ký thuế mua hàng |
2105 | 采购账款清算 (cǎigòu zhàngkuǎn qīngsuàn) – Procurement account settlement – Thanh toán công nợ mua hàng |
2106 | 采购资金预算 (cǎigòu zījīn yùsuàn) – Procurement budget planning – Lập kế hoạch ngân sách mua hàng |
2107 | 采购支出控制 (cǎigòu zhīchū kòngzhì) – Procurement expense control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
2108 | 采购财务报表 (cǎigòu cáiwù bàobiǎo) – Procurement financial reports – Báo cáo tài chính mua hàng |
2109 | 采购业务结算 (cǎigòu yèwù jiésuàn) – Procurement business settlement – Quyết toán nghiệp vụ mua hàng |
2110 | 采购财务预算 (cǎigòu cáiwù yùsuàn) – Procurement financial budget – Dự toán tài chính mua hàng |
2111 | 采购资金流转 (cǎigòu zījīn liúzhuǎn) – Procurement fund turnover – Luân chuyển vốn mua hàng |
2112 | 采购支付流程 (cǎigòu zhīfù liúchéng) – Procurement payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
2113 | 采购供应链会计 (cǎigòu gōngyìng liàn kuàijì) – Procurement supply chain accounting – Kế toán chuỗi cung ứng mua hàng |
2114 | 采购增值税计算 (cǎigòu zēngzhíshuì jìsuàn) – Procurement VAT calculation – Tính thuế GTGT mua hàng |
2115 | 采购账目审计 (cǎigòu zhàngmù shěnjì) – Procurement account auditing – Kiểm toán sổ sách mua hàng |
2116 | 采购退税申请 (cǎigòu tuìshuì shēnqǐng) – Procurement tax refund application – Đơn xin hoàn thuế mua hàng |
2117 | 采购现金流预测 (cǎigòu xiànjīn liú yùcè) – Procurement cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mua hàng |
2118 | 采购库存成本 (cǎigòu kùcún chéngběn) – Procurement inventory cost – Chi phí hàng tồn kho mua hàng |
2119 | 采购税务稽核 (cǎigòu shuìwù jīhé) – Procurement tax audit – Kiểm toán thuế mua hàng |
2120 | 采购资金拨付 (cǎigòu zījīn bōfù) – Procurement fund allocation – Phân bổ vốn mua hàng |
2121 | 采购业务对账 (cǎigòu yèwù duìzhàng) – Procurement business reconciliation – Đối soát nghiệp vụ mua hàng |
2122 | 采购凭证管理 (cǎigòu píngzhèng guǎnlǐ) – Procurement voucher management – Quản lý chứng từ mua hàng |
2123 | 采购结算单据 (cǎigòu jiésuàn dānjù) – Procurement settlement documents – Chứng từ quyết toán mua hàng |
2124 | 采购供应链成本 (cǎigòu gōngyìng liàn chéngběn) – Procurement supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng mua hàng |
2125 | 采购外汇结算 (cǎigòu wàihuì jiésuàn) – Procurement foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ mua hàng |
2126 | 采购资金周转 (cǎigòu zījīn zhōuzhuǎn) – Procurement fund turnover – Luân chuyển vốn mua hàng |
2127 | 采购增值税退税 (cǎigòu zēngzhíshuì tuìshuì) – Procurement VAT refund – Hoàn thuế GTGT mua hàng |
2128 | 采购供应商结算 (cǎigòu gōngyìngshāng jiésuàn) – Procurement supplier settlement – Quyết toán với nhà cung cấp |
2129 | 采购账款管理 (cǎigòu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Procurement account management – Quản lý công nợ mua hàng |
2130 | 采购折扣策略 (cǎigòu zhékòu cèlüè) – Procurement discount strategy – Chiến lược chiết khấu mua hàng |
2131 | 采购合同账款 (cǎigòu hétóng zhàngkuǎn) – Procurement contract payments – Thanh toán hợp đồng mua hàng |
2132 | 采购账目核对 (cǎigòu zhàngmù héduì) – Procurement account verification – Kiểm tra sổ sách mua hàng |
2133 | 采购供应链优化 (cǎigòu gōngyìng liàn yōuhuà) – Procurement supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng mua hàng |
2134 | 采购数据对账 (cǎigòu shùjù duìzhàng) – Procurement data reconciliation – Đối soát dữ liệu mua hàng |
2135 | 采购业务审查 (cǎigòu yèwù shěnchá) – Procurement business review – Kiểm tra nghiệp vụ mua hàng |
2136 | 采购应付款分析 (cǎigòu yīngfù kuǎn fēnxī) – Procurement payable analysis – Phân tích khoản phải trả mua hàng |
2137 | 采购合约谈判 (cǎigòu héyuē tánpàn) – Procurement contract negotiation – Đàm phán hợp đồng mua hàng |
2138 | 采购应付税款 (cǎigòu yīngfù shuìkuǎn) – Procurement tax payable – Khoản thuế phải nộp mua hàng |
2139 | 采购发票对账 (cǎigòu fāpiào duìzhàng) – Procurement invoice reconciliation – Đối soát hóa đơn mua hàng |
2140 | 采购账款延期 (cǎigòu zhàngkuǎn yánqī) – Procurement payment deferral – Hoãn thanh toán mua hàng |
2141 | 采购付款账务 (cǎigòu fùkuǎn zhàngwù) – Procurement payment accounting – Hạch toán thanh toán mua hàng |
2142 | 采购账目审核 (cǎigòu zhàngmù shěnhé) – Procurement account audit – Kiểm toán sổ sách mua hàng |
2143 | 采购供应商账款 (cǎigòu gōngyìngshāng zhàngkuǎn) – Procurement supplier account – Công nợ nhà cung cấp mua hàng |
2144 | 采购数据统计 (cǎigòu shùjù tǒngjì) – Procurement data statistics – Thống kê dữ liệu mua hàng |
2145 | 采购付款审核 (cǎigòu fùkuǎn shěnhé) – Procurement payment verification – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
2146 | 采购合同登记 (cǎigòu hétóng dēngjì) – Procurement contract registration – Đăng ký hợp đồng mua hàng |
2147 | 采购税费计算 (cǎigòu shuìfèi jìsuàn) – Procurement tax calculation – Tính toán thuế phí mua hàng |
2148 | 采购货款余额 (cǎigòu huòkuǎn yú’é) – Procurement balance payment – Số dư thanh toán mua hàng |
2149 | 采购账单管理 (cǎigòu zhàngdān guǎnlǐ) – Procurement bill management – Quản lý hóa đơn mua hàng |
2150 | 采购对账调整 (cǎigòu duìzhàng tiáozhěng) – Procurement reconciliation adjustment – Điều chỉnh đối soát mua hàng |
2151 | 采购增值税核对 (cǎigòu zēngzhíshuì héduì) – Procurement VAT verification – Kiểm tra thuế GTGT mua hàng |
2152 | 采购物流费用 (cǎigòu wùliú fèiyòng) – Procurement logistics cost – Chi phí vận chuyển mua hàng |
2153 | 采购订单财务 (cǎigòu dìngdān cáiwù) – Procurement order finance – Tài chính đơn hàng mua |
2154 | 采购资金监测 (cǎigòu zījīn jiāncè) – Procurement fund monitoring – Giám sát vốn mua hàng |
2155 | 采购供应链融资 (cǎigòu gōngyìng liàn róngzī) – Procurement supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng mua hàng |
2156 | 采购审计检查 (cǎigòu shěnjì jiǎnchá) – Procurement audit inspection – Kiểm tra kiểm toán mua hàng |
2157 | 采购合同核算 (cǎigòu hétóng hésuàn) – Procurement contract accounting – Hạch toán hợp đồng mua hàng |
2158 | 采购业务账款 (cǎigòu yèwù zhàngkuǎn) – Procurement business account – Công nợ nghiệp vụ mua hàng |
2159 | 采购成本分配 (cǎigòu chéngběn fēnpèi) – Procurement cost allocation – Phân bổ chi phí mua hàng |
2160 | 采购资金结算 (cǎigòu zījīn jiésuàn) – Procurement fund settlement – Quyết toán vốn mua hàng |
2161 | 采购账款催收 (cǎigòu zhàngkuǎn cuīshōu) – Procurement account collection – Thu hồi công nợ mua hàng |
2162 | 采购流程分析 (cǎigòu liúchéng fēnxī) – Procurement process analysis – Phân tích quy trình mua hàng |
2163 | 采购合同归档 (cǎigòu hétóng guīdǎng) – Procurement contract filing – Lưu trữ hợp đồng mua hàng |
2164 | 采购风险分析 (cǎigòu fēngxiǎn fēnxī) – Procurement risk analysis – Phân tích rủi ro mua hàng |
2165 | 采购账目调整 (cǎigòu zhàngmù tiáozhěng) – Procurement account adjustment – Điều chỉnh sổ sách mua hàng |
2166 | 采购预付款核对 (cǎigòu yùfùkuǎn héduì) – Procurement advance payment verification – Kiểm tra khoản thanh toán trước mua hàng |
2167 | 采购支付结算 (cǎigòu zhīfù jiésuàn) – Procurement payment settlement – Thanh toán mua hàng |
2168 | 采购结算单 (cǎigòu jiésuàn dān) – Procurement settlement bill – Hóa đơn quyết toán mua hàng |
2169 | 采购应付款 (cǎigòu yīng fù kuǎn) – Procurement payable – Khoản phải trả mua hàng |
2170 | 采购账款处理 (cǎigòu zhàngkuǎn chǔlǐ) – Procurement account processing – Xử lý công nợ mua hàng |
2171 | 采购税费计算 (cǎigòu shuìfèi jìsuàn) – Procurement tax calculation – Tính thuế mua hàng |
2172 | 采购税务核对 (cǎigòu shuìwù héduì) – Procurement tax verification – Kiểm tra thuế mua hàng |
2173 | 采购凭证整理 (cǎigòu píngzhèng zhěnglǐ) – Procurement voucher sorting – Sắp xếp chứng từ mua hàng |
2174 | 采购会计处理 (cǎigòu kuàijì chǔlǐ) – Procurement accounting process – Xử lý kế toán mua hàng |
2175 | 采购财务记录 (cǎigòu cáiwù jìlù) – Procurement financial record – Ghi chép tài chính mua hàng |
2176 | 采购对账单 (cǎigòu duìzhàng dān) – Procurement reconciliation statement – Bảng đối soát mua hàng |
2177 | 采购货款核对 (cǎigòu huòkuǎn héduì) – Procurement payment reconciliation – Đối soát thanh toán mua hàng |
2178 | 采购审计报表 (cǎigòu shěnjì bàobiǎo) – Procurement audit report – Báo cáo kiểm toán mua hàng |
2179 | 采购发票稽查 (cǎigòu fāpiào jīchá) – Procurement invoice audit – Kiểm toán hóa đơn mua hàng |
2180 | 采购货款跟踪 (cǎigòu huòkuǎn gēnzōng) – Procurement payment tracking – Theo dõi công nợ mua hàng |
2181 | 采购价格核对 (cǎigòu jiàgé héduì) – Procurement price verification – Kiểm tra giá mua hàng |
2182 | 采购信用评定 (cǎigòu xìnyòng píngdìng) – Procurement credit evaluation – Đánh giá tín dụng mua hàng |
2183 | 采购会计报表审核 (cǎigòu kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Procurement accounting statement review – Kiểm tra báo cáo kế toán mua hàng |
2184 | 采购供应商信用管理 (cǎigòu gōngyìngshāng xìnyòng guǎnlǐ) – Procurement supplier credit management – Quản lý tín dụng nhà cung cấp mua hàng |
2185 | 采购会计核算原则 (cǎigòu kuàijì hésuàn yuánzé) – Procurement accounting principles – Nguyên tắc hạch toán mua hàng |
2186 | 采购预付款余额 (cǎigòu yùfùkuǎn yú’é) – Procurement advance payment balance – Số dư thanh toán trước mua hàng |
2187 | 采购合同账款 (cǎigòu hétóng zhàngkuǎn) – Procurement contract account – Công nợ hợp đồng mua hàng |
2188 | 采购订单账款 (cǎigòu dìngdān zhàngkuǎn) – Procurement order account – Công nợ đơn hàng mua |
2189 | 采购合同付款期限 (cǎigòu hétóng fùkuǎn qīxiàn) – Procurement contract payment term – Thời hạn thanh toán hợp đồng mua hàng |
2190 | 采购订单成本核算 (cǎigòu dìngdān chéngběn hésuàn) – Procurement order cost accounting – Hạch toán chi phí đơn hàng mua |
2191 | 采购账款催收 (cǎigòu zhàngkuǎn cuīshōu) – Procurement payment collection – Thu hồi công nợ mua hàng |
2192 | 采购账务审核 (cǎigòu zhàngwù shěnhé) – Procurement accounting review – Kiểm tra kế toán mua hàng |
2193 | 采购账目清算 (cǎigòu zhàngmù qīngsuàn) – Procurement account clearing – Thanh toán sổ sách mua hàng |
2194 | 采购货款分配 (cǎigòu huòkuǎn fēnpèi) – Procurement fund allocation – Phân bổ công nợ mua hàng |
2195 | 采购采购贷记 (cǎigòu cǎigòu dàijì) – Procurement credit entry – Ghi có mua hàng |
2196 | 采购收款记录 (cǎigòu shōukuǎn jìlù) – Procurement receipt record – Ghi nhận thu mua hàng |
2197 | 采购折扣计算 (cǎigòu zhékòu jìsuàn) – Procurement discount calculation – Tính chiết khấu mua hàng |
2198 | 采购预算核算 (cǎigòu yùsuàn hésuàn) – Procurement budget accounting – Hạch toán ngân sách mua hàng |
2199 | 采购折扣审批 (cǎigòu zhékòu shěnpī) – Procurement discount approval – Phê duyệt chiết khấu mua hàng |
2200 | 采购资金核算 (cǎigòu zījīn hésuàn) – Procurement fund accounting – Hạch toán vốn mua hàng |
2201 | 采购账目审查 (cǎigòu zhàngmù shěnchá) – Procurement account audit – Kiểm toán sổ sách mua hàng |
2202 | 采购应收账款 (cǎigòu yīngshōu zhàngkuǎn) – Procurement receivables – Khoản phải thu mua hàng |
2203 | 采购货款拨付 (cǎigòu huòkuǎn bōfù) – Procurement fund allocation – Phân bổ công nợ mua hàng |
2204 | 采购资金核对 (cǎigòu zījīn héduì) – Procurement fund verification – Kiểm tra vốn mua hàng |
2205 | 采购财务评估 (cǎigòu cáiwù pínggū) – Procurement financial assessment – Đánh giá tài chính mua hàng |
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, kế toán nhập hàng đóng vai trò then chốt trong việc quản lý tài chính và dòng chảy hàng hóa. Để hỗ trợ người học và những ai đang làm việc trong ngành kế toán xuất nhập khẩu, chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng” – một tài liệu học tập vô cùng hữu ích và thiết thực.
Nội dung chính của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng” cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành đầy đủ, được biên soạn theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế, giúp người học nắm bắt và ứng dụng thực tiễn một cách hiệu quả. Nội dung chính bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành Kế toán Nhập hàng: Các thuật ngữ liên quan đến hóa đơn, hợp đồng, phương thức thanh toán, báo cáo tài chính, kiểm kê hàng hóa, vận đơn, thuế nhập khẩu…
Cách sử dụng từ vựng trong thực tế: Các ví dụ minh họa chi tiết giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc và giao tiếp chuyên môn.
Bài tập thực hành: Hệ thống bài tập ứng dụng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong ngành kế toán nhập hàng.
Đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Học viên đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, thương mại.
Nhân sự làm việc trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu, logistics.
Người muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung để phục vụ công việc kinh doanh quốc tế.
Giá trị của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Cuốn ebook không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mà còn cung cấp nền tảng vững chắc để ứng dụng vào thực tế. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người học sẽ tiếp cận với hệ thống từ vựng logic, dễ hiểu và có tính ứng dụng cao, giúp nâng cao hiệu suất công việc và khả năng giao tiếp chuyên ngành.
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng” là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành kế toán nhập hàng, góp phần nâng cao năng lực làm việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu chuyên sâu dành cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực kế toán nhập hàng, kế toán xuất nhập khẩu và kinh doanh thương mại với thị trường Trung Quốc. Cuốn sách không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành chi tiết mà còn mang tính ứng dụng cao trong thực tế công việc.
1. Kho từ vựng chuyên sâu và sát thực tế
Cuốn sách tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành về kế toán nhập hàng như hóa đơn, chứng từ kế toán, kiểm kê hàng hóa, chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, phương thức thanh toán, v.v. Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, có ví dụ minh họa giúp người học nắm vững ngữ cảnh sử dụng trong thực tế.
2. Phù hợp với nhiều đối tượng người học
Dù bạn là sinh viên kế toán, nhân viên xuất nhập khẩu hay chủ doanh nghiệp muốn giao dịch trực tiếp với đối tác Trung Quốc, cuốn sách này đều giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên ngành. Nội dung sách được biên soạn dễ hiểu, có hệ thống, giúp người học dễ dàng tiếp cận và áp dụng ngay vào công việc.
3. Ứng dụng thực tiễn trong công việc kế toán nhập hàng
Soạn thảo chứng từ kế toán nhập hàng bằng tiếng Trung: Hỗ trợ người học trong việc lập hóa đơn, kê khai chi phí nhập hàng và quản lý sổ sách kế toán một cách chính xác.
Giao tiếp với đối tác Trung Quốc: Giúp cải thiện khả năng trao đổi, thương lượng với nhà cung cấp Trung Quốc bằng thuật ngữ chuyên ngành, từ đó nâng cao hiệu quả giao dịch.
Hỗ trợ đọc hiểu hợp đồng và tài liệu kế toán: Cuốn sách giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu các văn bản pháp lý, hợp đồng thương mại liên quan đến nhập hàng.
4. Đồng hành cùng hệ thống giáo trình chuyên biệt
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng nằm trong hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp học viên có lộ trình học bài bản, bám sát nhu cầu thực tế. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn phát triển chuyên môn trong lĩnh vực kế toán nhập hàng quốc tế.
Với tính thực dụng cao và nội dung chuyên sâu, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng không chỉ là tài liệu học tập mà còn là cẩm nang không thể thiếu đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là các khóa học chuyên ngành phục vụ nhu cầu học tập và làm việc thực tế. Một trong những giáo trình cốt lõi được sử dụng tại hệ thống trung tâm này chính là Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Đây là tài liệu không thể thiếu trong công tác giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, giúp học viên tiếp cận và ứng dụng ngay vào thực tế công việc.
1. Ứng dụng thực tế trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tập trung vào đào tạo tiếng Trung chuyên ngành với phương pháp giảng dạy thực hành thực tế. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng được đưa vào giảng dạy nhằm trang bị cho học viên nền tảng từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán nhập hàng, giúp họ dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào công việc.
Kho từ vựng chuyên ngành phong phú: Cung cấp hệ thống thuật ngữ kế toán nhập hàng, từ khai báo hải quan, hóa đơn, chi phí vận chuyển đến kiểm kê hàng hóa, thuế suất nhập khẩu và phương thức thanh toán quốc tế.
Hỗ trợ giao tiếp với đối tác Trung Quốc: Giúp học viên có thể thương lượng giá cả, đọc hiểu hợp đồng, trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc một cách tự tin và chính xác.
Thực hành với tài liệu thực tế: Các bài học được thiết kế dựa trên hợp đồng nhập hàng, chứng từ kế toán thực tế, giúp học viên nắm vững cách sử dụng từ vựng trong công việc hàng ngày.
2. Lợi ích khi học tập tại hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ đào tạo tiếng Trung giao tiếp mà còn cung cấp các khóa học chuyên sâu theo từng lĩnh vực chuyên ngành. Khi tham gia các khóa học sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng, học viên sẽ nhận được:
Lộ trình học bài bản và thực tiễn, giúp nhanh chóng ứng dụng vào công việc.
Giảng viên chuyên môn cao, trực tiếp giảng dạy bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Môi trường học tập chuyên nghiệp, hỗ trợ học viên thực hành với tài liệu kế toán nhập hàng thực tế.
Hệ thống giáo trình độc quyền, giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao trong lĩnh vực kế toán nhập hàng.
3. Cam kết đào tạo chất lượng cao
Với việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng, hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất. Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành thực tế, đảm bảo sau khóa học có thể tự tin làm việc với tiếng Trung chuyên ngành kế toán nhập hàng.
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội luôn tiên phong trong việc ứng dụng giáo trình chuyên sâu để đáp ứng nhu cầu thực tế của người học. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín, thì đây chính là lựa chọn hàng đầu giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn một cách toàn diện.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên sâu được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục ChineMaster Edu THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là kế toán nhập hàng và xuất nhập khẩu, việc có một tài liệu học tập chuyên sâu, thực tiễn là vô cùng quan trọng. Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng trở thành tài liệu giảng dạy chính thức, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu THANHXUANHSK – trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
1. Vai trò của sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng trong đào tạo
Hệ thống ChineMaster Edu THANHXUANHSK là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt chú trọng đến tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn ebook này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của học viên, giúp họ sử dụng thành thạo ngôn ngữ trong lĩnh vực kế toán nhập hàng, từ đó áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Nội dung chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn
Kho từ vựng kế toán nhập hàng phong phú: Bao gồm các thuật ngữ quan trọng như hóa đơn, chứng từ kế toán, thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển, kiểm kê hàng hóa, thanh toán quốc tế, v.v.
Cấu trúc sách logic, dễ tiếp cận: Các từ vựng được phân loại theo chủ đề, kèm theo cách sử dụng và ví dụ minh họa thực tế.
Bám sát nhu cầu thực tế của ngành kế toán nhập hàng: Giúp học viên có thể đọc hiểu chứng từ kế toán bằng tiếng Trung, lập báo cáo tài chính và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
2. Lợi ích khi học với ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng tại ChineMaster Edu THANHXUANHSK
Việc sử dụng sách ebook này trong giảng dạy tại Hệ thống Giáo dục ChineMaster Edu THANHXUANHSK mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên:
Học theo lộ trình bài bản
Lộ trình học được thiết kế khoa học, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Bài học gắn liền với tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc.
Đội ngũ giảng viên chất lượng cao
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng được giảng dạy bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Học viên được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế như lập hóa đơn, kiểm kê hàng hóa, khai báo hải quan, giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Công cụ học tập hiện đại, tiện lợi
Hình thức ebook giúp học viên dễ dàng truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, tiết kiệm chi phí in ấn.
Kết hợp với hệ thống bài giảng trực tuyến và lớp học thực hành tại trung tâm, giúp học viên có trải nghiệm học tập hiệu quả nhất.
3. Cam kết chất lượng từ hệ thống giáo dục ChineMaster Edu THANHXUANHSK
Với việc sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng trong chương trình giảng dạy, Hệ thống Giáo dục ChineMaster Edu THANHXUANHSK cam kết:
Cung cấp tài liệu học tập chất lượng, bám sát thực tế ngành kế toán nhập hàng.
Giúp học viên sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành, áp dụng ngay vào công việc.
Đảm bảo đầu ra vững chắc, giúp học viên tự tin giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán nhập hàng.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cẩm nang hữu ích dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán nhập hàng và xuất nhập khẩu. Nhờ tính ứng dụng cao, cuốn ebook này đã trở thành giáo trình giảng dạy chính thức tại Hệ thống Giáo dục ChineMaster Edu THANHXUANHSK, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và giúp học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tập quan trọng tại Thư viện ChineMaster
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán nhập hàng và xuất nhập khẩu. Để đáp ứng nhu cầu này, Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu không thể thiếu trong việc học tập và nghiên cứu. Cuốn sách hiện đang được lưu trữ tại Thư viện ChineMaster – địa chỉ học thuật uy tín tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn).
1. Thư viện ChineMaster – Trung tâm lưu trữ tài liệu Hán ngữ chuyên sâu
Thư viện ChineMaster không chỉ là nơi lưu trữ hàng loạt tác phẩm Hán ngữ giá trị mà còn là không gian học tập lý tưởng dành cho những ai đang theo đuổi con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Việc đưa ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng vào hệ thống thư viện giúp học viên có cơ hội tiếp cận nguồn tài liệu chuyên sâu, hỗ trợ hiệu quả trong quá trình học tập và làm việc.
Tài liệu học tập chất lượng cao
Cuốn ebook cung cấp kho từ vựng phong phú về kế toán nhập hàng, giúp học viên hiểu rõ các thuật ngữ quan trọng như hóa đơn, thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển, kiểm kê hàng hóa, thanh toán quốc tế…
Nội dung được biên soạn logic, kèm theo ví dụ thực tế giúp học viên dễ dàng ứng dụng vào công việc.
Hỗ trợ việc đọc hiểu chứng từ kế toán bằng tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Không gian học tập hiện đại
Thư viện ChineMaster được trang bị đầy đủ tài liệu Hán ngữ, bao gồm giáo trình, từ điển, sách chuyên ngành và hệ thống ebook.
Học viên có thể đăng ký truy cập tài liệu và tham gia các buổi hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Kết hợp với hệ thống đào tạo ChineMaster, giúp học viên học tập theo lộ trình bài bản, đạt hiệu quả cao.
2. Lợi ích khi học với sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng tại Thư viện ChineMaster
Việc sử dụng tài liệu này trong chương trình giảng dạy và tự học mang lại nhiều giá trị thiết thực:
Học theo lộ trình bài bản – Ebook được giảng dạy theo phương pháp khoa học, giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng.
Hỗ trợ công việc thực tế – Học viên có thể áp dụng ngay vào công việc kế toán nhập hàng, xuất nhập khẩu.
Cập nhật kiến thức mới nhất – Ebook liên tục được cập nhật theo xu hướng mới trong ngành kế toán và thương mại quốc tế.
Học tập linh hoạt – Có thể truy cập tài liệu trực tiếp tại thư viện hoặc học online mọi lúc, mọi nơi.
Sự hiện diện của Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng tại Thư viện ChineMaster không chỉ khẳng định giá trị học thuật của cuốn sách mà còn mở ra cơ hội học tập và nghiên cứu chuyên sâu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chuyên sâu, chất lượng cao để phục vụ công việc kế toán nhập hàng, đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm tài liệu này tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.