Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 chi tiết nhất cùng Thầy Vũ
Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 8 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên website học trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoctiengtrung.tv mỗi ngày.
Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)
Cách cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin cùng Thầy Vũ
Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7
Sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc
Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay, hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Luyện dịch tiếng Trung thông qua các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản và sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin để học từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán tốt | Hướng dẫn sử dụng Bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thể gõ tiếng Trung có dấu hoặc gõ tiếng Trung có thanh điệu | Từng bước Luyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày theo bộ giáo trình học tiếng Trung dịch thuật tiếng Trung Quốc |
1 | 你喝什么水? | Nǐ hē shénme shuǐ? | Bạn uống nước gì |
2 | 一共 | Yīgòng | Toàn bộ |
3 | 一共多少钱? | yīgòng duōshǎo qián? | Tổng giá là bao nhiêu? |
4 | 一共二十六块 | Yīgòng èrshíliù kuài | Tổng cộng là hai mươi sáu nhân dân tệ |
5 | 等于 | děngyú | công bằng |
6 | 三块六毛 | sān kuài liù máo | Ba nhân dân tệ |
7 | 你给我买啤酒吧 | nǐ gěi wǒ mǎi píjiǔ bā | Bạn mua cho tôi bia |
8 | 你给我说吧 | nǐ gěi wǒ shuō ba | Nói với tôi |
9 | 你给买我吧 | nǐ gěi mǎi wǒ ba | Bạn mua tôi |
10 | 小姐 | xiǎojiě | Cô gái |
11 | 咱们先吃饭然后去喝咖啡 | zánmen xiān chīfàn ránhòu qù hē kāfēi | Hãy ăn trước và sau đó uống cà phê |
12 | 残疾 | cánjí | Khuyết tật |
13 | 残疾人 | cánjí rén | Tật nguyền |
14 | 人情 | rénqíng | Ủng hộ |
15 | 冷暖 | lěngnuǎn | Ấm và lạnh |
16 | 人性 | rénxìng | bản chất con người |
17 | 你还有一点人性吗? | nǐ hái yǒu yīdiǎn rénxìng ma? | Bạn vẫn còn là một con người? |
18 | 你不应该歧视他们 | Nǐ bù yìng gāi qíshì tāmen | Bạn không nên kỳ thị họ |
19 | 求职信 | qiúzhí xìn | thư xin việc |
20 | 爱情需要有勇气 | àiqíng xūyào yǒu yǒngqì | Tình yêu cần can đảm |
21 | 我不得不做这个工作 | wǒ bùdé bù zuò zhège gōngzuò | Tôi phải làm công việc này |
22 | 我不得不想你 | wǒ bùdé bùxiǎng nǐ | Tôi phải nhớ bạn |
23 | 我不得不陪她一起去 | wǒ bùdé bù péi tā yīqǐ qù | Tôi phải đi với cô ấy |
24 | 我不得不回家 | wǒ bùdé bù huí jiā | tôi phải về nhà |
25 | 歧视 | qíshì | Phân biệt đối xử |
26 | 求职 | qiúzhí | Tìm kiếm việc làm |
27 | 勇气 | yǒngqì | lòng can đảm |
28 | 勇敢 | yǒnggǎn | Can đảm |
29 | 不得不 | bùdé bù | phải, đành phải, không thể không |
30 | 我不得不做这个事 | wǒ bùdé bù zuò zhège shì | Tôi phải làm điều này |
31 | 拒绝 | jùjué | Từ chối |
32 | 我不得不拒绝她 | wǒ bùdé bù jùjué tā | Tôi phải từ chối cô ấy |
33 | 为什么你拒绝我的邀请? | wèishéme nǐ jùjué wǒ de yāoqǐng? | Tại sao bạn từ chối lời mời của tôi? |
34 | 她拒绝我很多次 | Tā jùjué wǒ hěnduō cì | Cô ấy đã từ chối tôi nhiều lần |
35 | 报社 | bàoshè | Báo chí |
36 | 我在报社工作 | wǒ zài bàoshè gōngzuò | Tôi làm việc trong một tờ báo |
37 | 管理 | guǎnlǐ | sự quản lý |
38 | 他们都是公司的管理员 | tāmen dōu shì gōngsī de guǎnlǐ yuán | Họ đều là quản trị viên công ty |
39 | 你能管理公司的员工吗? | nǐ néng guǎnlǐ gōngsī de yuángōng ma? | Bạn có thể quản lý các nhân viên của công ty? |
40 | 你会管理时间吗? | Nǐ huì guǎnlǐ shíjiān ma? | Bạn có quản lý thời gian không? |
41 | 这个问题由我管理 | Zhège wèntí yóu wǒ guǎnlǐ | Tôi quản lý vấn đề này |
42 | 她是管理员 | tā shì guǎnlǐ yuán | Cô ấy là quản trị viên |
43 | 适合 | shìhé | Phù hợp với |
44 | 这个工作不适合我 | zhège gōngzuò bù shìhé wǒ | Công việc này không dành cho tôi |
45 | 你不适合管理工作 | nǐ bù shìhé guǎnlǐ gōngzuò | Bạn không thích hợp để quản lý |
46 | 胜任 | shèngrèn | có thẩm quyền |
47 | 我能胜任这个工作 | wǒ néng shēng rèn zhège gōngzuò | Tôi có thể làm công việc này |
48 | 谁能胜任这个任务? | shéi néng shēng rèn zhège rènwù? | Ai có thể làm nhiệm vụ này? |
49 | 重大 | Zhòngdà | chính |
50 | 重大责任 | zhòngdà zérèn | Trách nhiệm lớn lao |
51 | 我胜任不了这个重大责任 | wǒ shèngrèn bùliǎo zhège zhòngdà zérèn | Tôi không thể gánh vác trách nhiệm lớn lao này |
52 | 事件 | shìjiàn | biến cố |
53 | 她抢了我的工作 | tā qiǎngle wǒ de gōngzuò | Cô ấy đã cướp công việc của tôi |
54 | 抢票 | qiǎng piào | Lấy phiếu bầu |
55 | 新闻 | xīnwén | Tin tức |
56 | 你常看新闻吗? | nǐ cháng kàn xīnwén ma? | Bạn có thường xem tin tức không? |
57 | 你看昨晚的新闻吗? | Nǐ kàn zuó wǎn de xīnwén ma? | Bạn có đọc tin tức tối qua không? |
58 | 这几天我没有时间看新闻 | Zhè jǐ tiān wǒ méiyǒu shíjiān kàn xīnwén | Tôi không có thời gian để đọc tin tức những ngày này |
59 | 团团转 | tuántuánzhuàn | Vòng tròn |
60 | 我的工作忙得团团转 | wǒ de gōngzuò máng dé tuántuánzhuàn | Công việc của tôi rất bận |
61 | 聋哑 | lóng yǎ | Điếc và câm |
62 | 她是聋哑人 | tā shì lóng yǎ rén | Cô ấy bị điếc |
63 | 延误 | yánwù | Sự chậm trễ |
64 | 我不想延误你的时间 | wǒ bùxiǎng yánwù nǐ de shíjiān | Tôi không muốn làm chậm thời gian của bạn |
65 | 耽搁 | dāngē | sự chậm trễ |
66 | 我不想延误你的时间 | wǒ bùxiǎng yánwù nǐ de shíjiān | Tôi không muốn làm chậm thời gian của bạn |
67 | 宝贵 | bǎoguì | quý giá |
68 | 宝贵时间 | bǎoguì shíjiān | Thời gian quý giá |
69 | 我不想耽搁你的宝贵时间 | wǒ bùxiǎng dāngē nǐ de bǎoguì shíjiān | Tôi không muốn làm chậm thời gian quý báu của bạn |
70 | 她常出差错 | tā cháng chū chācuò | Cô ấy thường mắc lỗi |
71 | 差错 | chācuò | lỗi |
72 | 难免出差错 | nánmiǎn chū chācuò | Không thể tránh khỏi sai lầm |
73 | 不满 | bùmǎn | bất mãn |
74 | 为什么你觉得不满? | wèishéme nǐ juédé bùmǎn? | Tại sao bạn cảm thấy không hài lòng? |
75 | 我很不满意你的工作态度 | Wǒ hěn bùmǎnyì nǐ de gōngzuò tàidù | Tôi rất không hài lòng với thái độ làm việc của bạn |
76 | 我觉得很不满 | wǒ juédé hěn bù mǎn | Tôi cảm thấy rất không hài lòng |
77 | 使得 | shǐdé | Làm |
78 | 她使得我觉得不高兴 | tā shǐdé wǒ juédé bù gāoxìng | Cô ấy khiến tôi cảm thấy không vui |
79 | 你在什么单位工作? | nǐ zài shénme dānwèi gōngzuò? | Bạn làm việc cho đơn vị nào? |
80 | 你想重新谈恋爱吗? | Nǐ xiǎng chóngxīn tán liàn’ài ma? | Bạn có muốn yêu lần nữa không? |
81 | 你想重新学吗? | Nǐ xiǎng chóngxīn xué ma? | Bạn có muốn học lại không? |
82 | 你重新做吧 | Nǐ chóngxīn zuò ba | Bạn làm lại |
83 | 调离 | diào lí | Chuyển đi |
84 | 她把我调离河内 | tā bǎ wǒ diào lí hénèi | Cô ấy chuyển tôi ra khỏi Hà Nội |
85 | 加快 | jiākuài | Thúc giục |
86 | 加快速度 | jiākuài sùdù | Tăng cường |
87 | 工作进度 | gōngzuò jìndù | tiến độ công việc |
Bài giảng Hưỡng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 8 đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu về học dần nhé.