Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7 chi tiết từ A đến Z

0
822
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 7
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 7
Đánh giá post

Tài liệu Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

Hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 7 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày. Các bạn nhớ chú ý theo dõi và lưu bài giảng về học dần nhé.

https://www.youtube.com/watch?v=UVf5kCut3pw

Tiếp theo đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc do Thầy vũ soạn thảo, các bạn xem tại link bên dưới.

Danh mục các bài giảng luyện gõ tiếng Trung Quốc

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin,các bạn xem cách tải tại link sau nhé

Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 6

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn

Bài giảng Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

STT Luyện dịch tiếng Trung thông qua các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản và sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin để học từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán tốt Phần mềm bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thể gõ tiếng Trung có dấu hoặc gõ tiếng Trung có thanh điệu Hướng dẫn Luyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày theo bộ giáo trình học tiếng Trung dịch thuật tiếng Trung Quốc
1 今天你有空吗? Jīntiān nǐ yǒu kòng ma? Hôm nay bạn rảnh không?
2 我没有汉语书 wǒ méiyǒu hànyǔ shū Tôi không có sách tiếng Trung
3 我没有空 wǒ méiyǒu kòng tôi không có thời gian
4 时候 shíhòu thời gian, lúc, khi
5 什么时候 shénme shíhòu Khi nào, lúc nào
6 什么时候你有空? shénme shíhòu nǐ yǒu kòng? Khi nào bạn rảnh? Lúc nào bạn rảnh
7 明天你有空吗? Míngtiān nǐ yǒu kòng ma? ngày mai bạn có rảnh không?
8 欢迎 Huānyíng chào mừng
9 我很欢迎你 wǒ hěn huānyíng nǐ Tôi hoan nghênh bạn
10 明天你去哪儿? míngtiān nǐ qù nǎ’er? Bạn sẽ đi đâu vào ngày mai?
11 你去哪儿玩? Nǐ qù nǎ’er wán? Bạn định chơi ở đâu?
12 卫生间 Wèishēngjiān phòng tắm
13 卫生间在哪儿? wèishēngjiān zài nǎ’er? Nhà vệ sinh ở đâu?
14 教室 Jiàoshì lớp học
15 你的教室在哪儿? nǐ de jiàoshì zài nǎ’er? Lớp học của bạn ở đâu?
16 旁边 Pángbiān kế bên
17 你的旁边是谁? nǐ de pángbiān shì shéi? Ai là người kế tiếp bạn?
18 我的旁边是同学 Wǒ de pángbiān shì tóngxué Bên cạnh tôi là bạn cùng lớp
19 西边 xībian Phía tây
20 平方 píngfāng Bình phương
21 暖气 nuǎnqì Sưởi
22 难过 nánguò Buồn
23 贷款 dàikuǎn tiền vay
24 先生 xiānshēng Ông, ngài
25 走散 zǒu sàn Đi chỗ khác
26 不久 bùjiǔ Không lâu
27 长得很漂亮 zhǎng dé hěn piàoliang Trông rất đẹp
28 样子 yàngzi Trông giống như
29 头发 tóufǎ tóc
30 眼睛 yǎnjīng con mắt
31 个子 gèzi Vóc dáng
32 让我来介绍一下 ràng wǒ lái jièshào yīxià Hãy để tôi giới thiệu
33 衬衫 chènshān áo sơ mi
34 穿衬衫 chuān chènshān Mặc áo
35 牛仔裤 niúzǎikù Quần jean
36 背书包 bèishū bāo mang cặp đi học
37 左右 zuǒyòu trong khoảng
38 寻物 xún wù Mất đi
39 启事 qǐshì để ý
40 寻物启事 xún wù qǐshì Tìm thông báo
41 公共汽车 gōnggòng qìchē xe buýt
42 骑自行车 qí zìxíngchē đi xe đạp
43 分钟 fēnzhōng phút
44 明天我就去工作 míngtiān wǒ jiù qù gōngzuò Tôi sẽ đi làm vào ngày mai
45 校园 xiàoyuán khuôn viên
46 东南 dōngnán Đông Nam
47 房间 fángjiān phòng
48 房间号 fángjiān hào số phòng
49 你的房间号是什么? nǐ de fángjiān hào shì shénme? Phòng của bạn số mấy?
50 提箱子 Tí xiāngzi Hộp đựng
51 印象 yìnxiàng ấn tượng
52 我对她很有印象 wǒ duì tā hěn yǒu yìnxiàng Tôi rất ấn tượng với cô ấy
53 你有什么印象吗? nǐ yǒu shé me yìnxiàng ma? Bạn có ấn tượng gì không?
54 如何 Rúhé nó thế nào
55 这个工作如何做? zhège gōngzuò rúhé zuò? Làm thế nào để thực hiện công việc này?
56 毫不 Háo bù Không có gì
57 我毫不喜欢她 wǒ háo bù xǐhuān tā Tôi không thích cô ấy
58 她毫不理我 tā háo bù lǐ wǒ Cô ấy phớt lờ tôi
59 深刻 shēnkè thâm thúy
60 深刻印象 shēnkè yìnxiàng ấn tượng sâu đậm
61 我对她有深刻印象 wǒ duì tā yǒu shēnkè yìnxiàng Tôi rất ấn tượng với cô ấy
62 记忆 jìyì ký ức
63 我记忆不太好 wǒ jìyì bù tài hǎo Tôi có một trí nhớ tồi
64 接触 jiēchù tiếp xúc
65 她常跟她接触吗? tā cháng gēn tā jiēchù ma? Cô ấy có thường xuyên liên lạc với cô ấy không?
66 心地 Xīndì Heartland
67 她的心地不好 tā de xīndì bù hǎo Trái tim cô ấy thật tệ
68 她待你怎么样? tā dài nǐ zěnme yàng? Cô ấy đối xử với bạn như thế nào?
69 乐于助人 Lèyú zhùrén Hữu ích
70 如何分出来? rúhé fēn chūlái? Làm sao để tách?
71 讲故事 Jiǎng gùshì kể một câu chuyện
72 你给她讲故事吧 nǐ gěi tā jiǎng gùshì ba Kể cho cô ấy một câu chuyện
73 亲身 qīnshēn cá nhân
74 我要亲身做这个工作 wǒ yào qīnshēn zuò zhège gōngzuò Tôi muốn tự mình làm công việc này
75 多少 duōshǎo Bao nhiêu
76 多少钱? duōshǎo qián? cái này giá bao nhiêu?
77 办公室 Bàngōngshì văn phòng
78 电话 diànhuà điện thoại
79 号码 hàomǎ con số
80 电话号码 diànhuà hàomǎ số điện thoại
81 手机 shǒujī Điện thoại di động
82 手机号 shǒujī hào số điện thoại
83 我们上去看房子吧 wǒmen shàngqù kàn fángzi ba Lên xem nha
84 加油站离这里近吗? jiāyóu zhàn lí zhèlǐ jìn ma? Trạm xăng có gần đây không?
85 下来 Xiàlái Đi xuống
86 你下楼来吧 nǐ xià lóu lái ba Xuống tầng dưới
87 出租车 chūzū chē xe tắc xi
88 乌龟 wūguī con rùa
89 师傅 shīfù bậc thầy
90 你要买什么? nǐ yāomǎi shénme? Bạn muốn mua gì?
91 啤酒 Píjiǔ bia
92 你喝啤酒吗? nǐ hē píjiǔ ma? Bạn có uống bia không?
93 我不喝啤酒 Wǒ bù hē píjiǔ Tôi không uống bia
94 售货员 shòuhuòyuán Nhân viên bán hàng
95 一瓶啤酒 yī píng píjiǔ Một chai bia
96 qián tiền bạc
97 这个多少钱? zhège duōshǎo qián? cái này bao nhiêu?
98 六块 Liù kuài Sáu nhân dân tệ
99 两个人 liǎng gèrén Hai người
100 两瓶啤酒 liǎng píng píjiǔ Hai chai bia
101 你再说吧 nǐ zàishuō ba Nói với tôi
102 你再喝吧 nǐ zài hē ba Bạn lại uống
103 你喝水吗? nǐ hē shuǐ ma? Bạn có uống nước không?

Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7 ngày hôm nay,các bạn nhớ chú ý lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.