Trang chủ Luyện gõ tiếng Trung Quốc Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7 chi tiết từ A đến Z

0
938
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 7
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 7
Đánh giá post

Tài liệu Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

Hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 7 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày. Các bạn nhớ chú ý theo dõi và lưu bài giảng về học dần nhé.

https://www.youtube.com/watch?v=UVf5kCut3pw

Tiếp theo đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc do Thầy vũ soạn thảo, các bạn xem tại link bên dưới.

Danh mục các bài giảng luyện gõ tiếng Trung Quốc

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin,các bạn xem cách tải tại link sau nhé

Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 6

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn

Bài giảng Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

STTLuyện dịch tiếng Trung thông qua các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản và sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin để học từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán tốtPhần mềm bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thể gõ tiếng Trung có dấu hoặc gõ tiếng Trung có thanh điệuHướng dẫn Luyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày theo bộ giáo trình học tiếng Trung dịch thuật tiếng Trung Quốc
1今天你有空吗?Jīntiān nǐ yǒu kòng ma?Hôm nay bạn rảnh không?
2我没有汉语书wǒ méiyǒu hànyǔ shūTôi không có sách tiếng Trung
3我没有空wǒ méiyǒu kòngtôi không có thời gian
4时候shíhòuthời gian, lúc, khi
5什么时候shénme shíhòuKhi nào, lúc nào
6什么时候你有空?shénme shíhòu nǐ yǒu kòng?Khi nào bạn rảnh? Lúc nào bạn rảnh
7明天你有空吗?Míngtiān nǐ yǒu kòng ma?ngày mai bạn có rảnh không?
8欢迎Huānyíngchào mừng
9我很欢迎你wǒ hěn huānyíng nǐTôi hoan nghênh bạn
10明天你去哪儿?míngtiān nǐ qù nǎ’er?Bạn sẽ đi đâu vào ngày mai?
11你去哪儿玩?Nǐ qù nǎ’er wán?Bạn định chơi ở đâu?
12卫生间Wèishēngjiānphòng tắm
13卫生间在哪儿?wèishēngjiān zài nǎ’er?Nhà vệ sinh ở đâu?
14教室Jiàoshìlớp học
15你的教室在哪儿?nǐ de jiàoshì zài nǎ’er?Lớp học của bạn ở đâu?
16旁边Pángbiānkế bên
17你的旁边是谁?nǐ de pángbiān shì shéi?Ai là người kế tiếp bạn?
18我的旁边是同学Wǒ de pángbiān shì tóngxuéBên cạnh tôi là bạn cùng lớp
19西边xībianPhía tây
20平方píngfāngBình phương
21暖气nuǎnqìSưởi
22难过nánguòBuồn
23贷款dàikuǎntiền vay
24先生xiānshēngÔng, ngài
25走散zǒu sànĐi chỗ khác
26不久bùjiǔKhông lâu
27长得很漂亮zhǎng dé hěn piàoliangTrông rất đẹp
28样子yàngziTrông giống như
29头发tóufǎtóc
30眼睛yǎnjīngcon mắt
31个子gèziVóc dáng
32让我来介绍一下ràng wǒ lái jièshào yīxiàHãy để tôi giới thiệu
33衬衫chènshānáo sơ mi
34穿衬衫chuān chènshānMặc áo
35牛仔裤niúzǎikùQuần jean
36背书包bèishū bāomang cặp đi học
37左右zuǒyòutrong khoảng
38寻物xún wùMất đi
39启事qǐshìđể ý
40寻物启事xún wù qǐshìTìm thông báo
41公共汽车gōnggòng qìchēxe buýt
42骑自行车qí zìxíngchēđi xe đạp
43分钟fēnzhōngphút
44明天我就去工作míngtiān wǒ jiù qù gōngzuòTôi sẽ đi làm vào ngày mai
45校园xiàoyuánkhuôn viên
46东南dōngnánĐông Nam
47房间fángjiānphòng
48房间号fángjiān hàosố phòng
49你的房间号是什么?nǐ de fángjiān hào shì shénme?Phòng của bạn số mấy?
50提箱子Tí xiāngziHộp đựng
51印象yìnxiàngấn tượng
52我对她很有印象wǒ duì tā hěn yǒu yìnxiàngTôi rất ấn tượng với cô ấy
53你有什么印象吗?nǐ yǒu shé me yìnxiàng ma?Bạn có ấn tượng gì không?
54如何Rúhénó thế nào
55这个工作如何做?zhège gōngzuò rúhé zuò?Làm thế nào để thực hiện công việc này?
56毫不Háo bùKhông có gì
57我毫不喜欢她wǒ háo bù xǐhuān tāTôi không thích cô ấy
58她毫不理我tā háo bù lǐ wǒCô ấy phớt lờ tôi
59深刻shēnkèthâm thúy
60深刻印象shēnkè yìnxiàngấn tượng sâu đậm
61我对她有深刻印象wǒ duì tā yǒu shēnkè yìnxiàngTôi rất ấn tượng với cô ấy
62记忆jìyìký ức
63我记忆不太好wǒ jìyì bù tài hǎoTôi có một trí nhớ tồi
64接触jiēchùtiếp xúc
65她常跟她接触吗?tā cháng gēn tā jiēchù ma?Cô ấy có thường xuyên liên lạc với cô ấy không?
66心地XīndìHeartland
67她的心地不好tā de xīndì bù hǎoTrái tim cô ấy thật tệ
68她待你怎么样?tā dài nǐ zěnme yàng?Cô ấy đối xử với bạn như thế nào?
69乐于助人Lèyú zhùrénHữu ích
70如何分出来?rúhé fēn chūlái?Làm sao để tách?
71讲故事Jiǎng gùshìkể một câu chuyện
72你给她讲故事吧nǐ gěi tā jiǎng gùshì baKể cho cô ấy một câu chuyện
73亲身qīnshēncá nhân
74我要亲身做这个工作wǒ yào qīnshēn zuò zhège gōngzuòTôi muốn tự mình làm công việc này
75多少duōshǎoBao nhiêu
76多少钱?duōshǎo qián?cái này giá bao nhiêu?
77办公室Bàngōngshìvăn phòng
78电话diànhuàđiện thoại
79号码hàomǎcon số
80电话号码diànhuà hàomǎsố điện thoại
81手机shǒujīĐiện thoại di động
82手机号shǒujī hàosố điện thoại
83我们上去看房子吧wǒmen shàngqù kàn fángzi baLên xem nha
84加油站离这里近吗?jiāyóu zhàn lí zhèlǐ jìn ma?Trạm xăng có gần đây không?
85下来XiàláiĐi xuống
86你下楼来吧nǐ xià lóu lái baXuống tầng dưới
87出租车chūzū chēxe tắc xi
88乌龟wūguīcon rùa
89师傅shīfùbậc thầy
90你要买什么?nǐ yāomǎi shénme?Bạn muốn mua gì?
91啤酒Píjiǔbia
92你喝啤酒吗?nǐ hē píjiǔ ma?Bạn có uống bia không?
93我不喝啤酒Wǒ bù hē píjiǔTôi không uống bia
94售货员shòuhuòyuánNhân viên bán hàng
95一瓶啤酒yī píng píjiǔMột chai bia
96qiántiền bạc
97这个多少钱?zhège duōshǎo qián?cái này bao nhiêu?
98六块Liù kuàiSáu nhân dân tệ
99两个人liǎng gèrénHai người
100两瓶啤酒liǎng píng píjiǔHai chai bia
101你再说吧nǐ zàishuō baNói với tôi
102你再喝吧nǐ zài hē baBạn lại uống
103你喝水吗?nǐ hē shuǐ ma?Bạn có uống nước không?

Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7 ngày hôm nay,các bạn nhớ chú ý lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!