Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 6 đầy đủ nhất
Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 6 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.
https://www.youtube.com/watch?v=2pD_3EFxTT0
Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)
Cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5
Sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Danh mục luyện gõ tiếng Trung Quốc
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 6 cùng Thầy Vũ mỗi ngày
STT | Luyện dịch tiếng Trung thông qua các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản và sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin để học từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán tốt | Bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thể gõ tiếng Trung có dấu hoặc gõ tiếng Trung có thanh điệu | Luyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày theo bộ giáo trình học tiếng Trung dịch thuật tiếng Trung Quốc |
1 | 你在哪儿看书? | Nǐ zài nǎr kànshū? | Bạn đọc sách ở đâu? |
2 | 我在图书馆看书 | Wǒ zài túshū guǎn kànshū | Tôi đang đọc trong thư viện |
3 | 平方公里 | píngfāng gōnglǐ | Kilomét vuông |
4 | 俄罗斯 | èluósī | Nga |
5 | 据说 | jùshuō | Người ta nói rằng |
6 | 遗憾 | yíhàn | sự hối tiếc |
7 | 我没有时间 | wǒ méiyǒu shíjiān | Tôi không có thời gian |
8 | 自行车 | zìxíngchē | Xe đạp |
9 | 你有自行车吗? | nǐ yǒu zìxíngchē ma? | Bạn có một chiếc xe đạp không? |
10 | 你喝茶吧 | Nǐ hē chá bā | Bạn có trà |
11 | 你有什么事吗? | nǐ yǒu shé me shì ma? | Bạn làm nghề gì? |
12 | 可是 | Kěshì | nhưng |
13 | 没问题 | méi wèntí | không vấn đề gì |
14 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khóa |
15 | 这是谁的钥匙? | zhè shì shéi de yàoshi? | Chìa khóa của ai đây? |
16 | 你的钥匙在哪儿? | Nǐ de yàoshi zài nǎ’er? | Chìa khóa của bạn ở đâu? |
17 | 这是我的车 | Zhè shì wǒ de chē | Đây là xe hơi của tôi |
18 | 楼下 | lóu xià | tầng dưới |
19 | 车棚 | chēpéng | Nhà gửi xe |
20 | 我的车在车棚里 | wǒ de chē zài chēpéng lǐ | Xe của tôi đang ở trong bãi đậu xe |
21 | 房间里 | fángjiān lǐ | trong căn phòng |
22 | 你的房间里有谁? | nǐ de fángjiān li yǒu shéi? | Ai đang ở trong phòng của bạn? |
23 | 后边 | Hòubian | phía sau |
24 | 你家后边是银行吗? | nǐ jiā hòubian shì yínháng ma? | Có ngân hàng sau nhà bạn không? |
25 | 今天 | Jīntiān | Ngày nay |
26 | 今天我很忙 | jīntiān wǒ hěn máng | hôm nay tôi bận |
27 | 晚上 | wǎnshàng | vào ban đêm |
28 | 晚上好 | wǎnshàng hǎo | chào buổi tối |
29 | 时间 | shíjiān | thời gian |
30 | 你有时间吗?nǐ | nǐ yǒu shíjiān ma?Nǐ | Bạn có thời gian không? nǐ |
31 | 电影院 | diànyǐngyuàn | Rạp chiếu phim |
32 | 电影 | diànyǐng | bộ phim |
33 | 听说 | tīng shuō | Người ta nói rằng |
34 | 听说这个电影很好 | tīng shuō zhège diànyǐng hěn hǎo | Tôi nghe nói rằng bộ phim này rất hay |
35 | 当然 | dāngrán | tất nhiên |
36 | 周末 | zhōumò | ngày cuối tuần |
37 | 不过 | bùguò | nhưng |
38 | 怎么 | zěnme | làm sao |
39 | 汉语怎么学? | hànyǔ zěnme xué? | Làm thế nào để học tiếng Trung? |
40 | 走路 | Zǒulù | đi bộ |
41 | 我们走路回家吧 | wǒmen zǒulù huí jiā ba | Hãy đi bộ về nhà |
42 | 进门 | jìnmén | Mời vào |
43 | 看见 | kànjiàn | xem |
44 | 接电话 | jiē diànhuà | Trả lời điện thoại |
45 | 飞机 | fēijī | phi cơ |
46 | 火车 | huǒchē | xe lửa |
47 | 父母 | fùmǔ | cha mẹ |
48 | 航班 | hángbān | chuyến bay |
49 | 奇怪 | qíguài | lạ lùng |
50 | 我都吃饭了 | wǒ dū chīfànle | Tôi đã ăn |
51 | 你帮我查吧 | nǐ bāng wǒ chá ba | Bạn giúp tôi kiểm tra |
52 | 晚点 | wǎndiǎn | muộn |
53 | 我的航班被晚点了 | wǒ de hángbān bèi wǎndiǎnle | Chuyến bay của tôi bị hoãn |
54 | 日记 | rìjì | Nhật ký |
55 | 晴天 | qíngtiān | ngày nắng |
56 | 阴天 | yīn tiān | Ngày nhiều mây |
57 | 转款 | zhuǎn kuǎn | Chuyển tiền |
58 | 父亲 | fùqīn | bố |
59 | 母亲 | mǔqīn | mẹ |
60 | 机会 | jīhuì | dịp tốt |
61 | 你还有机会 | nǐ hái yǒu jīhuì | Bạn vẫn còn cơ hội |
62 | 机场 | jīchǎng | sân bay |
63 | 正点 | zhèngdiǎn | Đúng giờ |
64 | 我的航班正点起飞 | wǒ de hángbān zhèngdiǎn qǐfēi | Chuyến bay của tôi khởi hành đúng giờ |
65 | 遇到 | yù dào | Gặp gỡ |
66 | 心情 | xīnqíng | tâm trạng |
67 | 登机 | dēng jī | Nội trú |
68 | 手续 | shǒuxù | thủ tục |
69 | 登机手续 | dēng jī shǒuxù | Đăng ký vào |
70 | 赶上班 | gǎn shàngbān | Bắt kịp công việc |
71 | 登机口 | dēng jī kǒu | Cảng lên máy bay |
72 | 房子 | fángzi | nhà ở |
73 | 一套房子 | yī tào fángzi | căn nhà |
74 | 搬家 | bānjiā | di chuyển |
75 | 外面 | wàimiàn | ở ngoài |
76 | 方便 | fāngbiàn | Tiện |
77 | 超市离这里近吗? | chāoshì lí zhèlǐ jìn ma? | Siêu thị có gần đây không? |
78 | 银行离这里很远 | Yínháng lí zhèlǐ hěn yuǎn | Ngân hàng ở xa đây |
79 | 房租 | fángzū | thuê |
80 | 她比我漂亮 | tā bǐ wǒ piàoliang | Cô ấy đẹp hơn tôi |
81 | 厨房 | chúfáng | phòng bếp |
82 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu |
83 | 周围 | zhōuwéi | xung quanh |
84 | 她对我很好 | tā duì wǒ hěn hǎo | Cô ấy đối xử với tôi rất tốt |
85 | 练习 | liànxí | Tập thể dục |
86 | 好处 | hǎochù | lợi ích |
87 | 注意 | zhùyì | Ghi chú |
88 | 合适 | héshì | Thích hợp |
89 | 中介 | zhōngjiè | người Trung gian |
90 | 公司 | gōngsī | công ty |
91 | 发现 | fāxiàn | Tìm thấy |
92 | 进步 | jìnbù | phát triển |
93 | 以前 | yǐqián | trước |
94 | 水平 | shuǐpíng | Cấp độ |
95 | 汉语水平 | hànyǔ shuǐpíng | Trình độ tiếng phổ thông |
96 | 流利 | liúlì | trôi chảy |
97 | 原来 | yuánlái | nguyên |
98 | 公寓 | gōngyù | Căn hộ, chung cư |
99 | 专业 | zhuānyè | nghề nghiệp |
100 | 你的专业是什么? | nǐ de zhuānyè shì shénme? | Bạn học ngành gì vậy? |
101 | 你学什么专业? | Nǐ xué shénme zhuānyè? | chuyên ngành của bạn là gì? |
102 | 国际 | Guójì | Quốc tế |
103 | 关系 | guānxì | mối quan hệ |
104 | 国际关系 | guójì guānxì | Quan hệ quốc tế |
105 | 我的专业是国际关系 | wǒ de zhuānyè shì guójì guānxì | Chuyên ngành của tôi là quan hệ quốc tế |
106 | 中文 | zhōngwén | người Trung Quốc |
107 | 你学什么系? | nǐ xué shénme xì? | Bạn học khoa gì? |
108 | 我学中文系 | Wǒ xué zhōngwén xì | Tôi học tiếng trung |
109 | 研究生 | yánjiūshēng | Sau đại học |
110 | 她是研究生 | tā shì yánjiūshēng | Cô ấy là một sinh viên tốt nghiệp |
111 | 现代 | xiàndài | hiện đại |
112 | 文学 | wénxué | văn chương |
113 | 现代文学 | xiàndài wénxué | văn học hiện đại |
114 | 东边 | dōngbian | Phía đông |
115 | 教学楼在东边 | jiàoxué lóu zài dōngbian | Tòa nhà dạy học ở phía đông |
116 | 你有汉语书吗? | nǐ yǒu hànyǔ shū ma? | Bạn có sách tiếng Trung không? |
117 | 你有英语杂志吗? | Nǐ yǒu yīngyǔ zázhì ma? | Bạn có tạp chí tiếng Anh không? |
Vậy là bài học Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên Win 10 Bài 6 hôm nay đến đây là hết rồi. các bạn nhớ lưu về học dần và luyện gõ mỗi ngày để thành thạo hơn nhé.