Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5 chi tiết từ A đến Z

0
806
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 5
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 5
Đánh giá post

Tài liệu Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 5 là nội dung bài học mà hôm nay Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến các bạn, thông qua bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí mỗi ngày. Hôm nay chúng ta sẽ luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10 với nội dung bài tập trong bảng bên dưới. Các bạn hãy nhớ lưu về học dần nhé.

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới.

Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 4

Sau đây là chuyên mục Luyện Gõ tiếng Trung cập nhật các bài giảng hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10,các bạn nhớ xem tại link sau nhé.

Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ

Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ)

Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Tiếp theo chúng ta sẽ bắt đầu luyện tập gõ tiếng Trung online theo nội dung bài giảng bên dưới.

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5 chi tiết cùng Thầy Vũ

STTHọc gõ tiếng Trung Quốc online mỗi ngày thông qua phần mềm gõ tiếng Trung SoGou Pinyin – bộ gõ tiếng Trung SoGou là một trong những bộ gõ tiếng Trung được sử dụng nhiều nhất hiện nayLuyện gõ tiếng Trung có dấu hay còn gọi là học gõ phiên âm tiếng Trung có thanh điệu bằng bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin InputLuyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày cùng Thầy Vũ
1听说你要找新工作Tīng shuō nǐ yào zhǎo xīn gōngzuòTôi nghe nói bạn muốn tìm một công việc mới
2河内冬天冷吗?hénèihénèi dōngtiān lěng ma?HénèiHà Nội mùa đông có lạnh không? hénèi
3你去机场接谁?nǐnǐ qù jīchǎng jiē shéi?NǐBạn sẽ gặp ai ở sân bay? nǐ
4你能做什么工作?nǐnǐ néng zuò shénme gōngzuò?NǐBạn có thể làm gì? nǐ
5你的公司展览什么?nǐnǐ de gōngsī zhǎnlǎn shénme?NǐCông ty của bạn đang trưng bày những gì? nǐ
6今年你想去哪儿旅行?jīnnián nǐ xiǎng qù nǎ’er lǚxíng?Bạn muốn đi du lịch ở đâu trong năm nay?
7明年我们买新房子吧Míngnián wǒmen mǎi xīn fángzi baHãy mua một ngôi nhà mới vào năm tới
8后年你打算做什么?hòu nián nǐ dǎsuàn zuò shénme?Bạn định làm gì trong năm tới?
9这件毛衣可以打折吗?Zhè jiàn máoyī kěyǐ dǎzhé ma?Áo len này có giảm giá được không?
10早上我吃一个面包Zǎoshang wǒ chī yīgè miànbāoTôi có một cái bánh mì vào buổi sáng
11这双鞋多少钱?zhè shuāng xié duōshǎo qián?Đôi giày này bao nhiêu tiền?
12听说你想去中国旅行?Tīng shuō nǐ xiǎng qù zhōngguó lǚxíng?Tôi nghe nói bạn muốn đi du lịch Trung Quốc?
13河内HénèiHà nội
14河内冬天冷吗?hénèi dōngtiān lěng ma?Hà Nội mùa đông có lạnh không?
15你跟我一起去机场吗?Nǐ gēn wǒ yīqǐ qù jīchǎng ma?Bạn sẽ đến sân bay với tôi?
16你帮我接电话吧Nǐ bāng wǒ jiē diànhuà baBạn trả lời điện thoại cho tôi
17我去机场接她wǒ qù jīchǎng jiē tāTôi sẽ đón cô ấy ở sân bay
18我能做这个工作wǒ néng zuò zhège gōngzuòTôi có thể làm công việc này
19我能在这里试衣服?wǒ néng zài zhèlǐ shì yīfú?Tôi có thể thử quần áo ở đây không?
20你跟我去看展览吗?Nǐ gēn wǒ qù kàn zhǎnlǎn ma?Bạn sẽ đi xem triển lãm với tôi?
21你要展览什么产品?Nǐ yào zhǎnlǎn shénme chǎnpǐn?Bạn đang trưng bày sản phẩm nào?
22你学汉语几年了?nǐNǐ xué hànyǔ jǐ niánle?NǐBạn đã học tiếng Trung được bao nhiêu năm? nǐ
23今年你要去哪儿旅行?jīnnián nǐ yào qù nǎr lǚxíng?Năm nay bạn định đi du lịch ở đâu?
24明年我要开公司Míngnián wǒ yào kāi gōngsīTôi sẽ thành lập công ty vào năm tới
25你要开什么公司?nǐ yào kāi shénme gōngsī?Bạn định mở công ty gì?
26去年你做什么工作?Qùnián nǐ zuò shénme gōngzuò?Bạn đã làm gì năm ngoái?
27去年你在哪儿工作?Qùnián nǐ zài nǎr gōngzuò?Bạn đã làm việc ở đâu vào năm ngoái?
28什么时候你大学毕业?Shénme shíhòu nǐ dàxué bìyè?Bạn tốt nghiệp đại học khi nào?
29今年你毕业吗?Jīnnián nǐ bìyè ma?Bạn đã tốt nghiệp năm nay?
30你多大了?nǐNǐ duōdàle?NǐBạn bao nhiêu tuổi? nǐ
31今年你多大了?jīnnián nǐ duōdàle?Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?
32今年我二十九岁了Jīnnián wǒ èrshíjiǔ suìleNăm nay tôi 29 tuổi
33今年我二十五岁jīnnián wǒ èrshíwǔ suìNăm nay tôi hai mươi lăm tuổi
34几月你去旅行?jǐjǐ yuè nǐ qù lǚxíng?JǐBạn định đi du lịch vào tháng mấy? jǐ
35几月几号你回来?jǐ yuè jǐ hào nǐ huílái?Tháng mấy bạn về?
36你的生日是几月几号?Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?Sinh nhật bạn vào tháng mấy?
37明天是她的生日Míngtiān shì tā de shēngrìNgày mai là sinh nhật của cô ấy
38明天正好是我的生日míngtiān zhènghǎo shì wǒ de shēngrìNgày mai là sinh nhật của tôi
39正好我要找人跟我去玩zhènghǎo wǒ yào zhǎo rén gēn wǒ qù wánTôi chỉ muốn ai đó chơi với tôi
40明天你打算做什么?míngtiān nǐ dǎsuàn zuò shénme?Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
41你有什么打算吗?Nǐ yǒu shé me dǎsuàn ma?Bạn có kế hoạch gì không?
42过生日Guò shēngrìSinh nhật
43你要在哪儿过生日?nǐ yào zài nǎr guò shēngrì?Bạn sẽ tổ chức sinh nhật ở đâu?
44过新年Guò xīnniánNăm mới
45我准备好了wǒ zhǔnbèi hǎoletôi đã sẵn sàng
46你要在哪儿举行生日?nǐ yào zài nǎr jǔxíng shēngrì?Bạn tổ chức sinh nhật ở đâu?
47生日晚会Shēngrì wǎnhuìTiệc sinh nhật
48你参加晚会吗?nǐ cānjiā wǎnhuì ma?Bạn đang tham dự bữa tiệc?
49现在你有时间吗?Xiànzài nǐ yǒu shíjiān ma?Bây giờ bạn có thời gian không?
50什么时候你有时间?Shénme shíhòu nǐ yǒu shíjiān?Khi nào bạn có thời gian?
51七点钟Qī diǎn zhōngbảy giờ
52明天我一定参加晚会míngtiān wǒ yīdìng cānjiā wǎnhuìTôi sẽ ở bữa tiệc vào ngày mai
53晚会很快乐wǎnhuì hěn kuàilèBữa tiệc vui vẻ
54祝你生日快乐zhù nǐ shēngrì kuàilèChúc mừng sinh nhật

Trên đây là nội dung chi tiết của bài Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên Win 10 Bài 5,các bạn đừng quên lưu về học dần nha,có chỗ nào chưa hiểu thì nhớ liên hệ Thầy Vũ để được giải đáp chi tiết nhé.