Bộ Gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3 hay nhất cùng thầy Vũ
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 3 là phần nội dung bài học tiếp theo nàm trong chuyên đề Luyện gõ Tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên website trực tuyến hoctiengtrung.tv mỗi ngày
Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới.
Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2
Sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc đầy đủ nhất
Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)
Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Tiếp theo chúng ta sẽ bắt đầu luyện tập gõ tiếng Trung online theo nội dung bài giảng bên dưới.
Tài liệu hướng dẫn Gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3
STT | Hướng dẫn gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 | Hướng dẫn gõ phiên âm tiếng Trung có thanh điệu hay còn gọi là gõ phiên âm tiếng Trung có dấu | Bài tập luyện dịch tiếng Trung được trích dẫn từ nguồn giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc Thầy Vũ |
1 | 你给我包装好一点 | Nǐ gěi wǒ bāozhuāng hǎo yīdiǎn | Bạn đóng gói tốt một chút cho tôi |
2 | 房子 | fángzi | nhà ở, căn nhà |
3 | 一套房子 | yī tào fángzi | một căn nhà |
4 | 我要买一套房子 | wǒ yāomǎi yī tào fángzi | Tôi muốn mua một căn nhà |
5 | 搬家 | bānjiā | di chuyển |
6 | 你要搬家到哪儿? | nǐ yào bānjiā dào nǎ’er? | Bạn đang di chuyển ở đâu? |
7 | 外面 | Wàimiàn | ở ngoài |
8 | 我在外面等你 | wǒ zài wàimiàn děng nǐ | Tôi đang đợi bạn bên ngoài |
9 | 方便 | fāngbiàn | Tiện |
10 | 交通 | jiāotōng | giao thông |
11 | 这里交通很方便 | zhèlǐ jiāotōng hěn fāngbiàn | Giao thông ở đây rất thuận tiện |
12 | 河内交通方便吗? | hénèi jiāotōng fāngbiàn ma? | Hà Nội có tiện không? |
13 | 明天 | Míngtiān | Ngày mai |
14 | 明天见 | míngtiān jiàn | hẹn gặp bạn vào ngày mai |
15 | 什么时候你有课? | shénme shíhòu nǐ yǒu kè? | Khi nào bạn có lớp? |
16 | 上午 | Shàngwǔ | buổi sáng |
17 | 早上 | zǎoshang | buổi sáng |
18 | 上午好 | shàngwǔ hǎo | buổi sáng tốt lành |
19 | 下午 | xiàwǔ | vào buổi chiều |
20 | 下午好 | xiàwǔ hǎo | chào buổi trưa |
21 | 没有 | méiyǒu | Không |
22 | 今天我没有空 | jīntiān wǒ méiyǒu kòng | Hôm nay tôi không rảnh |
23 | 自行车 | zìxíngchē | Xe đạp |
24 | 你有自行车吗? | nǐ yǒu zìxíngchē ma? | Bạn có một chiếc xe đạp không? |
25 | 我没有自行车 | Wǒ méiyǒu zìxíngchē | Tôi không có xe đạp |
26 | 你吃饭吧 | nǐ chīfàn ba | Ăn đi |
27 | 你喝茶吧 | nǐ hē chá bā | Bạn có trà |
28 | 你去工作吧 | nǐ qù gōngzuò ba | Bạn đi làm |
29 | 你有什么事吗? | nǐ yǒu shé me shì ma? | Bạn làm nghề gì? |
30 | 我有很多事 | Wǒ yǒu hěnduō shì | tôi có rất nhiều thứ |
31 | 汉语很难,可是我学汉语 | hànyǔ hěn nán, kěshì wǒ xué hànyǔ | Tiếng Trung rất khó, nhưng tôi học tiếng Trung |
32 | 没问题 | méi wèntí | không vấn đề gì |
33 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khóa |
34 | 你有钥匙吗? | nǐ yǒu yàoshi ma? | Bạn có chìa khóa không? |
35 | 我没有钥匙 | Wǒ méiyǒu yàoshi | Tôi không có chìa khóa |
36 | 这个 | zhège | Cái này |
37 | 你有车吗? | nǐ yǒu chē ma? | Bạn có xe hơi không? |
38 | 在楼下 | Zài lóu xià | tầng dưới |
39 | 夏天太热,所以我不喜欢夏天 | xiàtiān tài rè, suǒyǐ wǒ bù xǐhuān xiàtiān | Mùa hè quá nóng nên tôi không thích mùa hè |
40 | 大卫没有时间,你自己去看电影吧 | dà wèi méiyǒu shíjiān, nǐ zìjǐ qù kàn diànyǐng ba | David không có thời gian, đi xem phim một mình |
41 | 我们学校早上八点就上课,太早了 | wǒmen xuéxiào zǎoshang bā diǎn jiù shàngkè, tài zǎole | Trường học của chúng ta bắt đầu lúc 8 giờ sáng, còn quá sớm |
42 | 我在201,她在202,她的房间在我房间的对面 | wǒ zài 201, tā zài 202, tā de fángjiān zài wǒ fángjiān de duìmiàn | Tôi năm 201, cô ấy ở 202, phòng cô ấy đối diện với phòng tôi |
43 | 从星期二到星期五,每天我都有四节课 | cóng xīngqí’èr dào xīngqíwǔ, měitiān wǒ dū yǒu sì jié kè | Từ thứ Ba đến thứ Sáu, tôi có bốn lớp học mỗi ngày |
44 | 每天你忙什么? | měitiān nǐ máng shénme? | Bạn làm gì mỗi ngày? |
45 | 每天你常常做什么? | Měitiān nǐ chángcháng zuò shénme? | Bạn thường làm gì hàng ngày? |
46 | 每天上午你常吃什么? | Měitiān shàngwǔ nǐ cháng chī shénme? | Bạn ăn gì mỗi sáng? |
47 | 每月我给她很多钱 | Měi yuè wǒ gěi tā hěnduō qián | Tôi cho cô ấy rất nhiều tiền mỗi tháng |
48 | 每天早上你喝什么? | měitiān zǎoshang nǐ hē shénme? | Bạn uống gì vào mỗi buổi sáng? |
49 | 七点半 | Qī diǎn bàn | bảy giờ ba mươi |
50 | 现在几点? | xiànzài jǐ diǎn? | bây giờ là mấy giờ |
51 | 现在六点半 | Xiànzài liù diǎn bàn | Sáu giờ rưỡi rồi |
52 | 早上几点你起床? | zǎoshang jǐ diǎn nǐ qǐchuáng? | Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng? |
53 | 早上六点我起床 | Zǎoshang liù diǎn wǒ qǐchuáng | Tôi thức dậy lúc sáu giờ sáng |
54 | 一张床 | yī zhāng chuáng | Cái giường |
55 | 早上几点你吃早饭? | zǎoshang jǐ diǎn nǐ chī zǎofàn? | Bạn ăn sáng lúc mấy giờ vào buổi sáng? |
56 | 今天你跟谁吃午饭? | Jīntiān nǐ gēn shéi chī wǔfàn? | Hôm nay bạn ăn trưa với ai? |
57 | 晚上几点你吃晚饭? | Wǎnshàng jǐ diǎn nǐ chī wǎnfàn? | Bạn ăn tối lúc mấy giờ? |
58 | 晚上我常六点吃晚饭 | Wǎnshàng wǒ cháng liù diǎn chī wǎnfàn | Tôi thường ăn tối lúc sáu giờ tối |
59 | 今天天气不太冷 | jīntiān tiānqì bù tài lěng | Hôm nay trời không quá lạnh |
60 | 你喜欢河内秋天吗? | nǐ xǐhuān hénèi qiūtiān ma? | Bạn có thích mùa thu Hà Nội không? |
61 | 你喜欢哪个季节? | Nǐ xǐhuān nǎge jìjié? | Bạn thích mùa nào? |
Bài học Hướng dẫn Gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3 ngày hôm nay đến đây là kết thúc rồi,các bạn nhớ lưu về học dần và luyện gõ mỗi ngày để thành thạo hơn nhé. Nếu có chỗ nào chưa hiểu.