Hướng dẫn Gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3

Hướng dẫn Gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3 chi tiết và đầy đủ nhất cùng Thầy Vũ

0
1136
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 3
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 3
Đánh giá post

Bộ Gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3 hay nhất cùng thầy Vũ

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 3 là phần nội dung bài học tiếp theo nàm trong chuyên đề Luyện gõ Tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên website trực tuyến hoctiengtrung.tv mỗi ngày

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới.

Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2

Sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc đầy đủ nhất

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Tiếp theo chúng ta sẽ bắt đầu luyện tập gõ tiếng Trung online theo nội dung bài giảng bên dưới.

Tài liệu hướng dẫn Gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3

STTHướng dẫn gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10Hướng dẫn gõ phiên âm tiếng Trung có thanh điệu hay còn gọi là gõ phiên âm tiếng Trung có dấuBài tập luyện dịch tiếng Trung được trích dẫn từ nguồn giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc Thầy Vũ
1你给我包装好一点Nǐ gěi wǒ bāozhuāng hǎo yīdiǎnBạn đóng gói tốt một chút cho tôi
2房子fángzinhà ở, căn nhà
3一套房子yī tào fángzimột căn nhà
4我要买一套房子wǒ yāomǎi yī tào fángziTôi muốn mua một căn nhà
5搬家bānjiādi chuyển
6你要搬家到哪儿?nǐ yào bānjiā dào nǎ’er?Bạn đang di chuyển ở đâu?
7外面Wàimiànở ngoài
8我在外面等你wǒ zài wàimiàn děng nǐTôi đang đợi bạn bên ngoài
9方便fāngbiànTiện
10交通jiāotōnggiao thông
11这里交通很方便zhèlǐ jiāotōng hěn fāngbiànGiao thông ở đây rất thuận tiện
12河内交通方便吗?hénèi jiāotōng fāngbiàn ma?Hà Nội có tiện không?
13明天MíngtiānNgày mai
14明天见míngtiān jiànhẹn gặp bạn vào ngày mai
15什么时候你有课?shénme shíhòu nǐ yǒu kè?Khi nào bạn có lớp?
16上午Shàngwǔbuổi sáng
17早上zǎoshangbuổi sáng
18上午好shàngwǔ hǎobuổi sáng tốt lành
19下午xiàwǔvào buổi chiều
20下午好xiàwǔ hǎochào buổi trưa
21没有méiyǒuKhông
22今天我没有空jīntiān wǒ méiyǒu kòngHôm nay tôi không rảnh
23自行车zìxíngchēXe đạp
24你有自行车吗?nǐ yǒu zìxíngchē ma?Bạn có một chiếc xe đạp không?
25我没有自行车Wǒ méiyǒu zìxíngchēTôi không có xe đạp
26你吃饭吧nǐ chīfàn baĂn đi
27你喝茶吧nǐ hē chá bāBạn có trà
28你去工作吧nǐ qù gōngzuò baBạn đi làm
29你有什么事吗?nǐ yǒu shé me shì ma?Bạn làm nghề gì?
30我有很多事Wǒ yǒu hěnduō shìtôi có rất nhiều thứ
31汉语很难,可是我学汉语hànyǔ hěn nán, kěshì wǒ xué hànyǔTiếng Trung rất khó, nhưng tôi học tiếng Trung
32没问题méi wèntíkhông vấn đề gì
33钥匙yàoshiChìa khóa
34你有钥匙吗?nǐ yǒu yàoshi ma?Bạn có chìa khóa không?
35我没有钥匙Wǒ méiyǒu yàoshiTôi không có chìa khóa
36这个zhègeCái này
37你有车吗?nǐ yǒu chē ma?Bạn có xe hơi không?
38在楼下Zài lóu xiàtầng dưới
39夏天太热,所以我不喜欢夏天xiàtiān tài rè, suǒyǐ wǒ bù xǐhuān xiàtiānMùa hè quá nóng nên tôi không thích mùa hè
40大卫没有时间,你自己去看电影吧dà wèi méiyǒu shíjiān, nǐ zìjǐ qù kàn diànyǐng baDavid không có thời gian, đi xem phim một mình
41我们学校早上八点就上课,太早了wǒmen xuéxiào zǎoshang bā diǎn jiù shàngkè, tài zǎoleTrường học của chúng ta bắt đầu lúc 8 giờ sáng, còn quá sớm
42我在201,她在202,她的房间在我房间的对面wǒ zài 201, tā zài 202, tā de fángjiān zài wǒ fángjiān de duìmiànTôi năm 201, cô ấy ở 202, phòng cô ấy đối diện với phòng tôi
43从星期二到星期五,每天我都有四节课cóng xīngqí’èr dào xīngqíwǔ, měitiān wǒ dū yǒu sì jié kèTừ thứ Ba đến thứ Sáu, tôi có bốn lớp học mỗi ngày
44每天你忙什么?měitiān nǐ máng shénme?Bạn làm gì mỗi ngày?
45每天你常常做什么?Měitiān nǐ chángcháng zuò shénme?Bạn thường làm gì hàng ngày?
46每天上午你常吃什么?Měitiān shàngwǔ nǐ cháng chī shénme?Bạn ăn gì mỗi sáng?
47每月我给她很多钱Měi yuè wǒ gěi tā hěnduō qiánTôi cho cô ấy rất nhiều tiền mỗi tháng
48每天早上你喝什么?měitiān zǎoshang nǐ hē shénme?Bạn uống gì vào mỗi buổi sáng?
49七点半Qī diǎn bànbảy giờ ba mươi
50现在几点?xiànzài jǐ diǎn?bây giờ là mấy giờ
51现在六点半Xiànzài liù diǎn bànSáu giờ rưỡi rồi
52早上几点你起床?zǎoshang jǐ diǎn nǐ qǐchuáng?Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?
53早上六点我起床Zǎoshang liù diǎn wǒ qǐchuángTôi thức dậy lúc sáu giờ sáng
54一张床yī zhāng chuángCái giường
55早上几点你吃早饭?zǎoshang jǐ diǎn nǐ chī zǎofàn?Bạn ăn sáng lúc mấy giờ vào buổi sáng?
56今天你跟谁吃午饭?Jīntiān nǐ gēn shéi chī wǔfàn?Hôm nay bạn ăn trưa với ai?
57晚上几点你吃晚饭?Wǎnshàng jǐ diǎn nǐ chī wǎnfàn?Bạn ăn tối lúc mấy giờ?
58晚上我常六点吃晚饭Wǎnshàng wǒ cháng liù diǎn chī wǎnfànTôi thường ăn tối lúc sáu giờ tối
59今天天气不太冷jīntiān tiānqì bù tài lěngHôm nay trời không quá lạnh
60你喜欢河内秋天吗?nǐ xǐhuān hénèi qiūtiān ma?Bạn có thích mùa thu Hà Nội không?
61你喜欢哪个季节?Nǐ xǐhuān nǎge jìjié?Bạn thích mùa nào?

 

Bài học Hướng dẫn Gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 3 ngày hôm nay đến đây là kết thúc rồi,các bạn nhớ lưu về học dần và luyện gõ mỗi ngày để thành thạo hơn nhé. Nếu có chỗ nào chưa hiểu.