Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 mỗi ngày trên website học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ

0
1021
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 2
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 2
Đánh giá post

Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 chi tiết và chính xác nhất

Hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 2 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới nhé

Tổng hợp các bài giảng luyện gõ tiếng Trung Quốc

Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước trước khi vào bài mới tại link sau nhé.

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 1

Để có thể gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin đầy đủ nhất

Dưới đây sẽ là nội dung chính của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé

Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 cùng Thầy Vũ

STTHướng dẫn gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10Hướng dẫn gõ phiên âm tiếng Trung có thanh điệu hay còn gọi là gõ phiên âm tiếng Trung có dấuBài tập luyện dịch tiếng Trung được trích dẫn từ nguồn giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc Thầy Vũ
1今天零下十度Jīntiān língxià shí dùHôm nay âm 10 độ
2你喜欢夏天吗?nǐ xǐhuān xiàtiān ma?Anh có thích mùa hè?
3我的工作比较多Wǒ de gōngzuò bǐjiào duōtôi còn nhiều việc lắm
4昨天天气很冷zuótiān tiānqì hěn lěngHôm qua thời tiết rất lạnh
5你的作业多吗?nǐ de zuòyè duō ma?Bạn có rất nhiều bài tập về nhà?
6每天我都做作业Měitiān wǒ dū zuò zuo yètôi làm bài tập mỗi ngày
7你对面是谁?nǐ duìmiàn shì shéi?Đối diện với bạn là ai?
8你常喝咖啡吗?Nǐ cháng hē kāfēi ma?Bạn có thường uống cà phê không?
9我喜欢喝越南咖啡Wǒ xǐhuān hē yuènán kāfēiTôi thích uống cà phê Việt Nam
10我的车在楼下wǒ de chē zài lóu xiàXe của tôi ở tầng dưới
11车棚chēpéngnhà để xe
12教室里jiàoshì lǐTrong lớp học
13车棚里chēpéng lǐTrong bãi đậu xe
14休息一会xiūxí yī huǐnghỉ ngơi một lát
15我的自行车在车棚里wǒ de zìxíngchē zài chēpéng lǐXe đạp của tôi ở trong bãi đậu xe
16后边hòubianphía sau
17银行后边是邮局yínháng hòubian shì yóujúPhía sau ngân hàng là bưu điện
18今天jīntiānNgày nay
19今天你去哪儿?jīntiān nǐ qù nǎ’er?Bạn sẽ đi đâu hôm nay?
20晚上Wǎnshàngvào ban đêm
21今天晚上你有空吗?jīntiān wǎnshàng nǐ yǒu kòng ma?Tôi nay bạn rảnh không?
22时间Shíjiānthời gian
23什么时候你有时间?shénme shíhòu nǐ yǒu shíjiān?Khi nào bạn có thời gian?
24我没有时间Wǒ méiyǒu shíjiānTôi không có thời gian
25电影院diànyǐngyuànRạp chiếu phim
26我们去电影院吧wǒmen qù diànyǐngyuàn baĐi xem phim thôi
27电影diànyǐngbộ phim
28你去看电影吗?nǐ qù kàn diànyǐng ma?Bạn có đi xem phim không?
29这是什么电影?Zhè shì shénme diànyǐng?đây là phim nào
30听说Tīng shuōNgười ta nói rằng
31听说你学英语tīng shuō nǐ xué yīngyǔTôi nghe nói bạn học tiếng anh
32有名yǒumíngnổi danh
33我的朋友很有名wǒ de péngyǒu hěn yǒumíngBạn tôi rất nổi tiếng
34超市离这里近吗?chāoshì lí zhèlǐ jìn ma?Siêu thị có gần đây không?
35银行离这里远吗?Yínháng lí zhèlǐ yuǎn ma?Ngân hàng có xa đây không?
36房租Fángzūthuê
37房租一个月多少钱?fángzū yīgè yuè duōshǎo qián?Giá thuê một tháng là bao nhiêu?
38她比我漂亮多了Tā bǐ wǒ piàoliang duōleCô ấy đẹp hơn tôi rất nhiều
39她比我高得多tā bǐ wǒ gāo dé duōCô ấy cao hơn tôi nhiều
40她比我快tā bǐ wǒ kuàiCô ấy nhanh hơn tôi
41她比我漂亮tā bǐ wǒ piàoliangCô ấy đẹp hơn tôi
42她比我的朋友漂亮tā bǐ wǒ de péngyǒu piàoliangCô ấy xinh hơn bạn của tôi
43她比我跑得快多了tā bǐ wǒ pǎo dé kuài duōleCô ấy chạy nhanh hơn tôi nhiều
44她做得比我快得多tā zuò dé bǐ wǒ kuài dé duōCô ấy làm điều đó nhanh hơn tôi nhiều
45她比我跑得快tā bǐ wǒ pǎo dé kuàiCô ấy chạy nhanh hơn tôi
46她比我做得好tā bǐ wǒ zuò dé hǎoCô ấy đã làm tốt hơn tôi
47她比我说得流利tā bǐ wǒ shuō dé liúlìCô ấy nói tốt hơn tôi
48她比我做得好tā bǐ wǒ zuò dé hǎoCô ấy đã làm tốt hơn tôi
49她说得比我流利tā shuō dé bǐ wǒ liúlìCô ấy nói tốt hơn tôi
50她来得比我早tā láidé bǐ wǒ zǎoCô ấy đến sớm hơn tôi
51厨房chúfángphòng bếp
52你家有厨房吗?nǐ jiā yǒu chúfáng ma?Nhà bạn có bếp không?
53主要Zhǔyàochủ yếu
54主要是我要看这个zhǔyào shi wǒ yào kàn zhègeChủ yếu là tôi muốn xem cái này
55周围zhōuwéixung quanh
56你家周围有银行吗?nǐ jiā zhōuwéi yǒu yínháng ma?Có ngân hàng xung quanh nhà bạn không?
57我家周围有很多超市Wǒjiā zhōuwéi yǒu hěnduō chāoshìCó rất nhiều siêu thị xung quanh nhà tôi
58她对你好吗?tā duì nǐ hǎo ma?Cô ấy đối xử với bạn như thế nào?
59她对我很好Tā duì wǒ hěn hǎoCô ấy đối xử với tôi rất tốt
60练习liànxíTập thể dục
61你常练习说汉语吗?nǐ cháng liànxí shuō hànyǔ ma?Bạn có thường xuyên luyện nói tiếng Trung không?

 

Trên đây là nội dung chi tiết của bài Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 . Các bạn nhớ lưu về học dần nhé và đừng quên chia sẻ bài tập luyện gõ tiếng Trung SoGou Pinyin cho những bạn có niềm yêu thích tiếng Trung học dần và luyện tập gõ tiếng Trung Quốc online mỗi ngày nhé.