Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 1

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 mỗi ngày trên website học tiếng Trung online uy tín ChineMaster

0
902
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 1
Hướng dẫn gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 1
Đánh giá post

Bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin trên máy tính Win 10

Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 1 thông qua bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí mỗi ngày. Hôm nay chúng ta sẽ luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10 với nội dung bài tập trong bảng bên dưới.

Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới.

Luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10

Tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc

Để có thể gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Sau khi máy tính của các bạn đã được cài bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, tiếp theo chúng ta sẽ bắt đầu luyện tập gõ tiếng Trung online theo nội dung bài giảng bên dưới.

Bài tập hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 1 Thầy Vũ

Sau đây là nội dung chính của bài giảng hôm nay, các bạn chú ý tập gõ tiếng Trung theo đúng như nội dung bài tập bên dưới nhé.

STTHướng dẫn gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10Hướng dẫn gõ phiên âm tiếng Trung có thanh điệu hay còn gọi là gõ phiên âm tiếng Trung có dấuBài tập luyện dịch tiếng Trung được trích dẫn từ nguồn giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc Thầy Vũ
1中国和日本一样都有四个季节Zhōngguó hé rìběn yīyàng dōu yǒu sì gè jìjiéTrung Quốc và Nhật Bản có bốn mùa
2姐姐的衣服和妹妹的衣服一样漂亮jiějiě de yīfú hé mèimei de yīfú yīyàng piàoliangQuần áo của chị tôi đẹp như quần áo của chị tôi
3爷爷和奶奶一样不想去看电影yéyé hé nǎinai yīyàng bùxiǎng qù kàn diànyǐngÔng và bà không muốn đi xem phim
4我和她的汉语水平都很高wǒ hé tā de hànyǔ shuǐpíng dōu hěn gāoTiếng Trung của cô ấy và tôi đều rất giỏi
5我和她都喜欢打篮球wǒ hé tā dōu xǐhuān dǎ lánqiúCô ấy và tôi thích chơi bóng rổ
6中国和越南都是发展中国家zhōngguó hé yuènán dū shì fāzhǎn zhōngguójiāTrung Quốc và Việt Nam đều là những nước đang phát triển
7中国和越南历史一样都很长zhōngguó hé yuènán lìshǐ yīyàng dōu hěn zhǎngTrung Quốc và Việt Nam có lịch sử lâu đời
8今天没有昨天热jīntiān méiyǒu zuótiān rèHôm nay không nóng như hôm qua
9我没有我同屋用功wǒ méiyǒu wǒ tóng wū yònggōngTôi đã không làm việc chăm chỉ trong bạn cùng phòng của tôi
10语法没有汉字难yǔfǎ méiyǒu hànzì nánNgữ pháp không khó như chữ Hán
11我的衣服没有妹妹的衣服贵wǒ de yīfú méiyǒu mèimei de yīfú guìQuần áo của tôi không đắt bằng của chị tôi
12这个教室没有那个教室大zhège jiàoshì méiyǒu nàgè jiàoshì dàPhòng học này không lớn bằng
13我爸爸的车没有我妈妈的车新wǒ bàba de chē méiyǒu wǒ māmā de chē xīnXe của bố không mới bằng xe của mẹ.
14这儿的风景没有那儿的风景美zhè’er de fēngjǐng méiyǒu nà’er de fēngjǐng měiCảnh ở đây không đâu đẹp bằng
15面条没有饺子好吃miàntiáo méiyǒu jiǎozi hào chīSợi mì không ngon bằng bánh bao
16亚洲yàzhōuChâu Á
17她又来找我tā yòu lái zhǎo wǒCô ấy lại đến với tôi
18昨天我喝了啤酒zuótiān wǒ hēle píjiǔTôi đã uống bia hôm qua
19昨天你喝了什么?zuótiān nǐ hēle shénme?Bạn đã uống gì ngày hôm qua?
20昨天我吃了很多东西Zuótiān wǒ chīle hěnduō dōngxīTôi đã ăn rất nhiều ngày hôm qua
21我吃饭了wǒ chīfànleTôi đã ăn
22她回家了tā huí jiālecô ấy đã trở lại
23我吃了饭了wǒ chīle fànleTôi đã ăn
24看起来kàn qǐláiNó có vẻ như
25看起来你很喜欢看中国电影kàn qǐlái nǐ hěn xǐhuān kàn zhòng guó diànyǐngCó vẻ như bạn thích xem phim Trung Quốc
26可以kěyǐcó thể
27我可以看你的手机吗?wǒ kěyǐ kàn nǐ de shǒujī ma?Tôi có thể nhìn vào điện thoại của bạn?
28不可以Bù kěyǐKhông thể
29好好hǎohǎoTốt
30你好好学习吧nǐ hǎo hào xuéxí baBạn học chăm chỉ
31你好好玩吧nǐ hǎohǎowán baBạn có vui vẻ
32觉得juédécảm thấy
33你觉得怎么样?nǐ juédé zěnme yàng?bạn nghĩ sao?
34你觉得这个工作好吗?Nǐ juédé zhège gōngzuò hǎo ma?Bạn có nghĩ rằng công việc này là tốt?
35没意思MéiyìsiNhàm chán
36我觉得这个工作很没意思wǒ juédé zhège gōngzuò hěn méiyìsiTôi nghĩ công việc này rất nhàm chán
37电视diànshìTV
38你常看电视吗?nǐ cháng kàn diànshì ma?Bạn có thường xem TV không?
39洗衣服Xǐ yīfúGiặt quần áo
40睡懒觉shuìlǎnjiàoNgủ trong
41你常睡懒觉吗?nǐ cháng shuìlǎnjiào ma?Bạn có thường ngủ trong không?
42睡觉Shuìjiàođi ngủ
43昨天几点你睡觉?zuótiān jǐ diǎn nǐ shuìjiào?Hôm qua bạn ngủ lúc mấy giờ?
44出去ChūqùĐi ra ngoài
45她出去了tā chūqùlecô ấy đã đi ra ngoài
46逛商店guàng shāngdiàncửa tiệm
47学习xuéxíHọc hỏi
48最近你的学习怎么样?zuìjìn nǐ de xuéxí zěnme yàng?Gần đây việc học của bạn thế nào?
49不同Bùtóngkhác nhau
50安排ānpáisắp xếp
51你安排工作给我吧nǐ ānpái gōngzuò gěi wǒ baBạn sắp xếp một công việc cho tôi
52上星期shàng xīngqítuần trước
53下星期xià xīngqíTuần tới
54包装bāozhuānggói hàng

Vậy là nội dung bài giảng hướng dẫn gõ tiếng Trung Sogou trên máy tính Win 10 bài 1 đến đây là hết rồi. Các bạn đừng quên chia sẻ bài tập luyện gõ tiếng Trung SoGou Pinyin về học dần và luyện tập gõ tiếng Trung Quốc online mỗi ngày nhé.

Các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou Pinyin gặp những vấn đề gì, thắc mắc ở đâu, chưa hiểu chỗ nào thì hãy truy cập vào diễn đàn học tiếng Trung online ChineMaster để đăng bình luận và đăng câu hỏi của bạn trong đó nhé. Cộng đồng dân tiếng Trung trên diễn đàn ChineMaster sẽ trợ giúp bạn giải quyết vấn đề khó khăn của bạn.