Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 14 cùng Thầy Vũ
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 14 là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.
Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.
Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 13
https://www.youtube.com/watch?v=JB44eycpoxk
Và tiếp sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Tổng hợp các bài giảng luyện gõ tiếng Trung Quốc
Sau đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.
Bài giảng hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 14
STT | Luyện dịch tiếng Trung thông qua các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản và sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin để học từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán tốt | Bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thể gõ tiếng Trung có dấu hoặc gõ tiếng Trung có thanh điệu | Luyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày theo bộ giáo trình học tiếng Trung dịch thuật tiếng Trung Quốc |
1 | 你得写报告吗? | Nǐ děi xiě bàogào ma? | Bạn có phải viết báo cáo không? |
2 | 你写完报告了吗? | Nǐ xiě wán bàogàole ma? | Bạn đã viết xong báo cáo chưa? |
3 | 她说得很快 | Tā shuō de hěn kuài | Cô ấy nói nhanh |
4 | 放松 | fàngsōng | Thư giãn |
5 | 我要放松一下 | wǒ yào fàngsōng yīxià | Tôi muốn thư giãn |
6 | 紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng |
7 | 我觉得很紧张 | wǒ juédé hěn jǐnzhāng | Tôi cảm thấy lo lắng |
8 | 效果 | xiàoguǒ | hiệu ứng |
9 | 很有效果 | hěn yǒu xiàoguǒ | Rất hiệu quả |
10 | 她工作得很有效果 | tā gōngzuò dé hěn yǒu xiàoguǒ | Cô ấy làm việc rất hiệu quả |
11 | 一道题 | yīdào tí | Một câu hỏi |
12 | 为什么 | wèishéme | tại sao |
13 | 为什么你不会做? | wèishéme nǐ bù huì zuò? | Tại sao bạn không làm được? |
14 | 为什么你不喜欢我? | Wèishéme nǐ bù xǐhuān wǒ? | Tại sao bạn không thích tôi? |
15 | 你够花钱吗? | Nǐ gòu huā qián ma? | Bạn có đủ tiền không? |
16 | 不够花 | Bùgòu huā | Không đủ |
17 | 不够用 | bùgòu yòng | không đủ |
18 | 阅读 | yuèdú | đọc |
19 | 汉字 | hànzì | Hán tự |
20 | 学汉字难吗? | xué hànzì nán ma? | Học chữ Hán có khó không? |
21 | 她说得很慢 | Tā shuō dé hěn màn | Cô ấy nói chậm |
22 | 确实 | quèshí | thật sự |
23 | 我确实很忙 | wǒ quèshí hěn máng | Tôi thực sự bận |
24 | 你记我的手机号吧 | nǐ jì wǒ de shǒujī hào ba | Bạn nhớ số điện thoại của tôi |
25 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp |
26 | 你有什么方法吗? | nǐ yǒu shé me fāngfǎ ma? | Bạn có cách nào không? |
27 | 我有很多方法 | Wǒ yǒu hěnduō fāngfǎ | Tôi có nhiều cách |
28 | 编辑 | biānjí | biên tập |
29 | 故事 | gùshì | câu chuyện |
30 | 你的故事很有意思 | nǐ de gùshì hěn yǒuyìsi | Câu chuyện của bạn thật thú vị |
31 | 也许 | yěxǔ | Có lẽ |
32 | 也许你很喜欢吃巧克力 | yěxǔ nǐ hěn xǐhuān chī qiǎokèlì | Có thể bạn thích sô cô la |
33 | 帮助 | bāngzhù | Cứu giúp, giúp đỡ |
34 | 谢谢你的帮助 | xièxiè nǐ de bāngzhù | cảm ơn sự giúp đỡ của bạn |
35 | 担心 | dānxīn | lo lắng |
36 | 你在担心什么? | nǐ zài dānxīn shénme? | bạn là gì lo lắng về? |
37 | 解决 | Jiějué | giải quyết |
38 | 你帮我解决这个问题吧 | nǐ bāng wǒ jiějué zhège wèntí ba | Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này |
39 | 怎么样 | zěnme yàng | như thế nào về nó |
40 | 今天天气怎么样? | jīntiān tiānqì zěnme yàng? | Thời tiết hôm nay thế nào? |
41 | 不太 | Bù tài | Không hẳn |
42 | 今天风很大 | jīntiān fēng hěn dà | Có gió hôm nay |
43 | 今天有雨吗? | jīntiān yǒu yǔ ma? | Hôm nay trời mưa? |
44 | 今天有大雨 | Jīntiān yǒu dàyǔ | Hôm nay mưa to |
45 | 今天冷吗? | jīntiān lěng ma? | Hôm nay trời có lạnh không? |
46 | 今天很冷 | Jīntiān hěn lěng | Hôm nay trời lạnh |
47 | 今天三十八度 | jīntiān sānshíbā dù | hôm nay 38 độ |
48 | 晴天 | qíngtiān | trời nắng |
49 | 秋天 | qiūtiān | mùa thu |
50 | 河内 | hénèi | Hà nội |
51 | 河内秋天冷吗? | hénèi qiūtiān lěng ma? | Hà Nội mùa thu có lạnh không? |
52 | 今天热吗? | Jīntiān rè ma? | Hôm nay trời có nóng không? |
53 | 舒服shūfu | Shūfú shūfu | Thoải mái |
54 | 河内秋天很舒服 | hénèi qiūtiān hěn shūfú | Hà Nội mùa thu thật dễ chịu |
55 | 星期 | xīngqí | tuần |
56 | 这个星期你忙吗? | zhège xīngqí nǐ máng ma? | Tuần này bạn có bận không? |
57 | 下星期 | Xià xīngqí | Tuần tới |
58 | 下星期我很忙 | xià xīngqí wǒ hěn máng | Tôi bận vào tuần tới |
59 | 一门课 | yī mén kè | một môn học |
60 | 你说完了吗? | nǐ shuō wánliǎo ma? | Bạn đã hoàn thành? |
61 | 你做完了吗?nǐ | Nǐ zuò wánliǎo ma?Nǐ | Bạn đã hoàn thành nó? nǐ |
62 | 你看完了吗? | nǐ kàn wánliǎo ma? | Bạn đã đọc xong chưa? |
63 | 有些 | Yǒuxiē | một số |
64 | 有些人很喜欢去旅行 | yǒuxiē rén hěn xǐhuān qù lǚxíng | Một số người thích đi du lịch |
65 | 报告 | bàogào | báo cáo |
66 | 你写报告吧 | nǐ xiě bàogào ba | Bạn viết báo cáo |
67 | 你的报告做完了吗? | nǐ de bàogào zuò wánliǎo ma? | Báo cáo của bạn đã hoàn thành chưa? |
68 | 她说得很流利 | Tā shuō dé hěn liúlì | Cô ấy nói rất trôi chảy |
69 | 放松 | fàngsōng | Thư giãn |
Vậy là nội dung bài giảng Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 14 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ.