Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1 chi tiết nhất
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1 là phần nội dung bài học tiếp theo được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thải và đăng tải mỗi ngày trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online. Tất cả các tài liệu học online này đều hoàn toàn miễn phí nhằm giúp những bạn có niềm đam mê tiếng Trung được học tập,chỉ duy nhất tại tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ chi nhánh tại Hà Nội và TPHCM
https://www.youtube.com/watch?v=2pD_3EFxTT0&t=14s
Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.
Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 14
Và tiếp sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Các bài giảng luyện gõ tiếng Trung Quốc
Sau đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay nha các bạn
Luyện Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1
STT | Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa tiếng Việt (tham khảo) |
1 | 我要去旅行放松一下 | Wǒ yào qù lǚxíng fàngsōng yīxià | Tôi sẽ đi du lịch và thư giãn |
2 | 紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng |
3 | 我觉得很紧张 | wǒ juédé hěn jǐnzhāng | Tôi cảm thấy lo lắng |
4 | 你别紧张,你要放松 | nǐ bié jǐnzhāng, nǐ yào fàngsōng | Đừng lo lắng, bạn phải thư giãn |
5 | 效果 | xiàoguǒ | hiệu ứng |
6 | 她工作得很有效果 | tā gōngzuò dé hěn yǒu xiàoguǒ | Cô ấy làm việc rất hiệu quả |
7 | 第一道题 | dì yī dào tí | Câu hỏi đầu tiên |
8 | 为什么 | wèishéme | tại sao |
9 | 为什么你不会做这个题? | wèishéme nǐ bù huì zuò zhège tí? | Tại sao bạn không làm câu hỏi này? |
10 | 你说够了吗? | Nǐ shuō gòule ma? | Bạn đã nói đủ chưa? |
11 | 你做够了吗? | Nǐ zuò gòule ma? | Bạn đã làm đủ chưa? |
12 | 我觉得还不够 | Wǒ juédé hái bùgòu | Tôi nghĩ nó không đủ |
13 | 你够花钱吗? | nǐ gòu huā qián ma? | Bạn có đủ tiền không? |
14 | 不够花 | Bùgòu huā | Không đủ |
15 | 你够用吗? | nǐ gòu yòng ma? | Bạn đủ chưa? |
16 | 我不够用 | Wǒ bùgòu yòng | Tôi không có đủ |
17 | 阅读 | yuèdú | đọc hiểu |
18 | 汉字 | hànzì | Hán tự |
19 | 你常写汉字吗? | nǐ cháng xiě hànzì ma? | Bạn có hay viết chữ Hán không? |
20 | 学汉字难吗? | Xué hànzì nán ma? | Học chữ Hán có khó không? |
21 | 慢慢来 | Màn man lái | Từ từ |
22 | 她说得很慢 | tā shuō dé hěn màn | Cô ấy nói chậm |
23 | 确实 | quèshí | thật |
24 | 确实很好 | quèshí hěn hǎo | Thật sự tốt |
25 | 你记下来吧 | nǐ jì xiàlái ba | Bạn viết nó ra |
26 | 你记我的手机号吧 | nǐ jì wǒ de shǒujī hào ba | Bạn nhớ số điện thoại của tôi |
27 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp |
28 | 你有什么方法吗? | nǐ yǒu shé me fāngfǎ ma? | Bạn có cách nào không? |
29 | 编辑 | Biānjí | biên tập |
30 | 主编 | zhǔbiān | Tổng biên tập |
31 | 故事 | gùshì | câu chuyện |
32 | 你的故事很好 | nǐ de gùshì hěn hǎo | Câu chuyện của bạn hay |
33 | 也许 | yěxǔ | Có lẽ |
34 | 也许你应该写报告吧 | yěxǔ nǐ yīnggāi xiě bàogào ba | Có lẽ bạn nên viết báo cáo |
35 | 帮助 | bāngzhù | Cứu giúp |
36 | 你可以帮助我吗? | nǐ kěyǐ bāngzhù wǒ ma? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
37 | 你在担心什么? | nǐ zài dānxīn shénme? | bạn là gì lo lắng về? |
38 | 解决 | Jiějué | giải quyết |
39 | 我要解决这个问题 | wǒ yào jiějué zhège wèntí | Tôi muốn giải quyết vấn đề này |
40 | 最好 | zuì hǎo | tốt nhất |
41 | 最大 | zuìdà | tối đa |
42 | 最小 | zuìxiǎo | Nhỏ nhất |
43 | 最忙 | zuì máng | bận rộn nhất |
44 | 最难 | zuì nán | Khó nhất |
45 | 季节 | jìjié | Mùa |
46 | 你喜欢什么季节? | nǐ xǐhuān shénme jìjié? | bạn thích mùa nào |
47 | 冬天 | Dōngtiān | mùa đông |
48 | 你喜欢冬天吗? | nǐ xǐhuān dōngtiān ma? | Bạn có thích mùa đông? |
49 | 河内冬天冷吗? | Hénèi dōngtiān lěng ma? | Hà Nội mùa đông có lạnh không? |
50 | 比较 | Bǐjiào | Đối chiếu |
51 | 我的工作比较忙 | wǒ de gōngzuò bǐjiào máng | Công việc của tôi bận |
52 | 差不多 | chàbùduō | hầu hết |
53 | 今天差不多四十度 | jīntiān chā bù duō sìshí dù | Hôm nay gần bốn mươi độ |
54 | 零下 | língxià | dưới không |
55 | 零下五度 | língxià wǔ dù | Trừ năm độ |
56 | 常常 | chángcháng | thường xuyên |
57 | 晚上你常常做什么? | wǎnshàng nǐ chángcháng zuò shénme? | Bạn thường làm gì vào buổi tối? |
58 | 下雨 | Xià yǔ | mưa |
59 | 今天下雨吗? | jīntiān xià yǔ ma? | Hôm nay trời mưa? |
60 | 下雪 | Xià xuě | Tuyết rơi |
61 | 今天下雪吗? | jīntiān xià xuě ma? | Hôm nay có tuyết rơi không? |
62 | 今天下大雪 | Jīntiān xià dàxuě | Hôm nay tuyết rơi |
63 | 夏天 | xiàtiān | mùa hè |
64 | 你喜欢夏天吗? | nǐ xǐhuān xiàtiān ma? | Anh có thích mùa hè? |
65 | 我不喜欢夏天 | Wǒ bù xǐhuān xiàtiān | Tôi không thích mùa hè |
66 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi |
67 | 春天 | chūntiān | mùa xuân |
68 | 我很喜欢春天 | wǒ hěn xǐhuān chūntiān | Tôi yêu mùa xuân |
69 | 大家好 | dàjiā hǎo | Xin chào tất cả mọi người |
70 | 自己 | zìjǐ | Bản thân |
71 | 爱好 | àihào | Sở thích |
72 | 京剧 | jīngjù | Kinh kịch |
73 | 喜欢 | xǐhuān | giống |
74 | 非常 | fēicháng | rất nhiều |
75 | 电脑 | diànnǎo | máy vi tính |
76 | 下课 | xiàkè | Kết thúc lớp học |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1, các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ.