Trang chủ Luyện gõ tiếng Trung Quốc Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1 chi tiết từ A đến Z

0
1205
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 1
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 1
Đánh giá post

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1 chi tiết nhất

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1 là phần nội dung bài học tiếp theo được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thải và đăng tải mỗi ngày trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online. Tất cả các tài liệu học online này đều hoàn toàn miễn phí nhằm giúp những bạn có niềm đam mê tiếng Trung được học tập,chỉ duy nhất tại tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ chi nhánh tại Hà Nội và TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=2pD_3EFxTT0&t=14s

Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.

Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 14

Và tiếp sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Các bài giảng luyện gõ tiếng Trung Quốc

Sau đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay nha các bạn

Luyện Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1

STTCách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa tiếng Việt (tham khảo)
1我要去旅行放松一下Wǒ yào qù lǚxíng fàngsōng yīxiàTôi sẽ đi du lịch và thư giãn
2紧张jǐnzhāngcăng thẳng
3我觉得很紧张wǒ juédé hěn jǐnzhāngTôi cảm thấy lo lắng
4你别紧张,你要放松nǐ bié jǐnzhāng, nǐ yào fàngsōngĐừng lo lắng, bạn phải thư giãn
5效果xiàoguǒhiệu ứng
6她工作得很有效果tā gōngzuò dé hěn yǒu xiàoguǒCô ấy làm việc rất hiệu quả
7第一道题dì yī dào tíCâu hỏi đầu tiên
8为什么wèishémetại sao
9为什么你不会做这个题?wèishéme nǐ bù huì zuò zhège tí?Tại sao bạn không làm câu hỏi này?
10你说够了吗?Nǐ shuō gòule ma?Bạn đã nói đủ chưa?
11你做够了吗?Nǐ zuò gòule ma?Bạn đã làm đủ chưa?
12我觉得还不够Wǒ juédé hái bùgòuTôi nghĩ nó không đủ
13你够花钱吗?nǐ gòu huā qián ma?Bạn có đủ tiền không?
14不够花Bùgòu huāKhông đủ
15你够用吗?nǐ gòu yòng ma?Bạn đủ chưa?
16我不够用Wǒ bùgòu yòngTôi không có đủ
17阅读yuèdúđọc hiểu
18汉字hànzìHán tự
19你常写汉字吗?nǐ cháng xiě hànzì ma?Bạn có hay viết chữ Hán không?
20学汉字难吗?Xué hànzì nán ma?Học chữ Hán có khó không?
21慢慢来Màn man láiTừ từ
22她说得很慢tā shuō dé hěn mànCô ấy nói chậm
23确实quèshíthật
24确实很好quèshí hěn hǎoThật sự tốt
25你记下来吧nǐ jì xiàlái baBạn viết nó ra
26你记我的手机号吧nǐ jì wǒ de shǒujī hào baBạn nhớ số điện thoại của tôi
27方法fāngfǎphương pháp
28你有什么方法吗?nǐ yǒu shé me fāngfǎ ma?Bạn có cách nào không?
29编辑Biānjíbiên tập
30主编zhǔbiānTổng biên tập
31故事gùshìcâu chuyện
32你的故事很好nǐ de gùshì hěn hǎoCâu chuyện của bạn hay
33也许yěxǔCó lẽ
34也许你应该写报告吧yěxǔ nǐ yīnggāi xiě bàogào baCó lẽ bạn nên viết báo cáo
35帮助bāngzhùCứu giúp
36你可以帮助我吗?nǐ kěyǐ bāngzhù wǒ ma?Bạn có thể giúp tôi được không?
37你在担心什么?nǐ zài dānxīn shénme?bạn là gì lo lắng về?
38解决Jiějuégiải quyết
39我要解决这个问题wǒ yào jiějué zhège wèntíTôi muốn giải quyết vấn đề này
40最好zuì hǎotốt nhất
41最大zuìdàtối đa
42最小zuìxiǎoNhỏ nhất
43最忙zuì mángbận rộn nhất
44最难zuì nánKhó nhất
45季节jìjiéMùa
46你喜欢什么季节?nǐ xǐhuān shénme jìjié?bạn thích mùa nào
47冬天Dōngtiānmùa đông
48你喜欢冬天吗?nǐ xǐhuān dōngtiān ma?Bạn có thích mùa đông?
49河内冬天冷吗?Hénèi dōngtiān lěng ma?Hà Nội mùa đông có lạnh không?
50比较BǐjiàoĐối chiếu
51我的工作比较忙wǒ de gōngzuò bǐjiào mángCông việc của tôi bận
52差不多chàbùduōhầu hết
53今天差不多四十度jīntiān chā bù duō sìshí dùHôm nay gần bốn mươi độ
54零下língxiàdưới không
55零下五度língxià wǔ dùTrừ năm độ
56常常chángchángthường xuyên
57晚上你常常做什么?wǎnshàng nǐ chángcháng zuò shénme?Bạn thường làm gì vào buổi tối?
58下雨Xià yǔmưa
59今天下雨吗?jīntiān xià yǔ ma?Hôm nay trời mưa?
60下雪Xià xuěTuyết rơi
61今天下雪吗?jīntiān xià xuě ma?Hôm nay có tuyết rơi không?
62今天下大雪Jīntiān xià dàxuěHôm nay tuyết rơi
63夏天xiàtiānmùa hè
64你喜欢夏天吗?nǐ xǐhuān xiàtiān ma?Anh có thích mùa hè?
65我不喜欢夏天Wǒ bù xǐhuān xiàtiānTôi không thích mùa hè
66游泳yóuyǒngBơi
67春天chūntiānmùa xuân
68我很喜欢春天wǒ hěn xǐhuān chūntiānTôi yêu mùa xuân
69大家好dàjiā hǎoXin chào tất cả mọi người
70自己zìjǐBản thân
71爱好àihàoSở thích
72京剧jīngjùKinh kịch
73喜欢xǐhuāngiống
74非常fēichángrất nhiều
75电脑diànnǎomáy vi tính
76下课xiàkèKết thúc lớp học

Trên đây là nội dung chi tiết của bài Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1, các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ.

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!