Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 13 chi tiết nhất cùng Thầy Vũ
Hôm nay mình xin gửi đến các bạn bài Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 bài 13 , đây là phần nội dung bài học tiếp theo mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 và sẽ được cập nhật liên tục mỗi ngày trên website trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoctiengtrung.tv
https://www.youtube.com/watch?v=umkej8QBjAA
Sau đây các bạn hãy tải bộ gõ Tiếng Trung SoGou Pinyin qua link sau để về luyện tập gõ nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Hướng dẫn gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 12
Tiếp theo là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.
Dưới đây là nội dung bài học ngày hôm nay,hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 13 cùng Thầy Vũ
STT | Luyện dịch tiếng Trung thông qua các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản và sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin để học từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán tốt | Bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thể gõ tiếng Trung có dấu hoặc gõ tiếng Trung có thanh điệu | Luyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày theo bộ giáo trình học tiếng Trung dịch thuật tiếng Trung Quốc |
1 | 你常复习汉语吗? | Nǐ cháng fùxí hànyǔ ma? | Bạn có thường xuyên ôn tập tiếng Trung không? |
2 | 功课 | Gōngkè | bài tập về nhà |
3 | 我不常复习功课 | wǒ bù cháng fùxí gōngkè | Tôi không thường xuyên xem lại bài tập về nhà của mình |
4 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
5 | 什么时候你毕业? | shénme shíhòu nǐ bìyè? | Khi nào bạn tốt nghiệp? |
6 | 明年我毕业 | Míngnián wǒ bìyè | Tôi sẽ tốt nghiệp vào năm tới |
7 | 抓紧 | zhuājǐn | chú ý hơn |
8 | 你要抓紧时间 | nǐ yào zhuājǐn shíjiān | Bạn phải nhanh lên |
9 | 古代 | gǔdài | Cổ xưa, cổ đại |
10 | 历史 | lìshǐ | lịch sử |
11 | 古代历史 | gǔdài lìshǐ | Lịch sử cổ đại |
12 | 我对历史感兴趣 | wǒ duì lìshǐ gǎn xìngqù | Tôi quan tâm đến lịch sử |
13 | 教授 | jiàoshòu | Giáo sư |
14 | 一定 | yīdìng | chắc chắn |
15 | 明天我一定参加 | míngtiān wǒ yīdìng cānjiā | Tôi sẽ tham dự vào ngày mai |
16 | 师傅 | shīfù | bậc thầy |
17 | 啤酒 | píjiǔ | bia |
18 | 售货员 | shòuhuòyuán | Nhân viên bán hàng |
19 | 一瓶啤酒 | yī píng píjiǔ | Một chai bia |
20 | 多少钱 | duōshǎo qián | cái này giá bao nhiêu |
21 | 这个多少钱? | zhège duōshǎo qián? | cái này bao nhiêu? |
22 | 这个六块五毛 | Zhège liù kuài wǔmáo | Sáu đô la và năm mươi xu này |
23 | 两瓶啤酒 | liǎng píng píjiǔ | Hai chai bia |
24 | 我要再买两瓶啤酒 | wǒ yào zài mǎi liǎng píng píjiǔ | Tôi muốn mua thêm hai cốc bia nữa |
25 | 这是什么水? | zhè shì shénme shuǐ? | Đây là loại nước gì? |
26 | 一共 | Yīgòng | Toàn bộ |
27 | 一共多少钱? | yīgòng duōshǎo qián? | Tổng giá là bao nhiêu? |
28 | 你给她多少钱? | Nǐ gěi tā duōshǎo qián? | Bạn cho cô ấy bao nhiêu? |
29 | 小姐 | Xiǎojiě | Cô gái |
30 | 你要看什么? | nǐ yào kàn shénme? | Bạn muốn thấy gì? |
31 | 你要买什么? | Nǐ yāomǎi shénme? | Bạn muốn mua gì? |
32 | 这些 | Zhèxiē | Những người này |
33 | 这些人是谁? | zhèxiē rén shì shéi? | Những người này là ai? |
34 | 这些人是我的朋友 | Zhèxiē rén shì wǒ de péngyǒu | Những người này là bạn của tôi |
35 | 你要什么? | nǐ yào shénme? | Bạn muốn gì? |
36 | 一本书 | Yī běn shū | một quyển sách |
37 | 零钱 | língqián | tiền lẻ |
38 | 你有零钱吗? | nǐ yǒu língqián ma? | Bạn có tiền lẻ không? |
39 | 我没有零钱 | Wǒ méiyǒu língqián | Tôi không có thay đổi nhỏ |
40 | 照片 | zhàopiàn | hình chụp |
41 | 这是谁的照片? | zhè shì shéi de zhàopiàn? | Đây là bức tranh của ai? |
42 | 这是我的照片 | Zhè shì wǒ de zhàopiàn | đây là bức ảnh của tôi |
43 | 这是谁的家? | zhè shì shéi de jiā? | Đây là nhà của ai? |
44 | 我家有五口人 | Wǒjiā yǒu wǔ kǒu rén | Có năm nguời trong gia đình của tôi |
45 | 爷爷 | yéyé | ông nội |
46 | 奶奶 | nǎinai | bà ngoại |
47 | 爸爸 | bàba | bố |
48 | 妈妈 | māmā | mẹ |
49 | 哥哥 | gēgē | Anh trai |
50 | 家庭 | jiātíng | gia đình |
51 | 这是我的家庭 | zhè shì wǒ de jiātíng | Đây là gia đình tôi |
52 | 一般 | yībān | chung |
53 | 星期天一般你做什么? | xīngqítiān yībān nǐ zuò shénme? | Bạn thường làm gì vào Chủ nhật? |
54 | 我只要喝茶 | Wǒ zhǐyào hē chá | Tôi chỉ uống trà |
55 | 孩子 | háizi | đứa trẻ |
56 | 你有几个孩子? | nǐ yǒu jǐ gè háizi? | bạn có bao nhiêu đứa trẻ? |
57 | 弟弟 | Dìdì | Em trai |
58 | 妹妹 | mèimei | em gái |
59 | 你还要买什么? | nǐ hái yāomǎi shénme? | Bạn mua gì nữa? |
60 | 一条狗 | Yītiáo gǒu | Con chó |
61 | 这样 | zhèyàng | như là |
62 | 这样做对吗? | zhèyàng zuò duì ma? | làm như vậy có đúng không? |
63 | 天气 | Tiānqì | thời tiết |
64 | 星期 | xīngqí | tuần, thứ |
65 | 星期几你去工作? | xīngqí jǐ nǐ qù gōngzuò? | Bạn đi làm vào ngày nào? |
66 | 一门课 | Yī mén kè | một khóa học |
67 | 我做完了作业 | wǒ zuò wánliǎo zuòyè | tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của tôi |
68 | 你说完了吗? | nǐ shuō wánliǎo ma? | Bạn đã hoàn thành? |
69 | 我做完了 | Wǒ zuò wánliǎo | tôi làm xong rồi |
70 | 有些 | yǒuxiē | một số, một vài |
71 | 有些人很喜欢去旅行 | yǒuxiē rén hěn xǐhuān qù lǚxíng | Một số người thích đi du lịch |
72 | 报告 | bàogào | báo cáo |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài Hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 13,các bạn nhớ lưu về học dần nhé.