Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ
Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.
Chào các em học viên trực tuyến khóa học Tiếng Trung online, sau khi các em đã học xong 5 buổi học đầu tiên về phát âm Tiếng Trung cơ bản, và 10 buổi học Tiếng Trung cơ bản nhất bao gồm từ vựng Tiếng Trung và ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản nhất dành cho người mới bắt đầu tự học Tiếng Trung từ đầu (chưa biết gì về Tiếng Trung).
Trong buổi học đầu tiên hôm nay, chúng ta sẽ học một số câu về Cách chào hỏi cơ bản trong Tiếng Trung. Đầu tiên các em vào link bên dưới để xem lại bài cũ.
50 Câu Tiếng Lóng thông dụng của giới trẻ Trung Quốc
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Chào bạn! | 你好! | Nǐ hǎo! |
2 | Chào ông! | 您好! | Nín hǎo! |
3 | Chào các bạn! | 你们好! | Nǐmen hǎo! |
4 | Mary, chào bạn! | 玛丽,你好! | Mǎlì, nǐ hǎo! |
5 | Chào bạn, Anna! | 你好,安妮! | Nǐ hǎo, ānní! |
6 | Chào thầy! | 老师好! | Lǎoshī hǎo! |
7 | Xin chào mọi người! | 大家好! | Dàjiā hǎo! |
8 | Bạn khỏe không? | 你好吗? | Nǐ hǎo ma? |
9 | Tôi rất khỏe. | 我很好。 | Wǒ hěn hǎo. |
10 | Tôi cũng rất khỏe. | 我也很好。 | Wǒ yě hěn hǎo. |
11 | Tôi không khỏe. | 我不好。 | Wǒ bù hǎo. |
12 | Tôi không được khỏe lắm. | 我不太好。 | Wǒ bú tài hǎo. |
13 | Anh ta khỏe không? | 他好吗? | Tā hǎo ma? |
14 | Anh ta không khỏe. | 他不好。 | Tā bù hǎo. |
15 | Anh ta rất khỏe. | 他很好。 | Tā hěn hǎo. |
16 | Anh ta không được khỏe lắm. | 他不太好。 | Tā bú tài hǎo. |
17 | Các bạn khỏe không? | 你们好吗? | Nǐmen hǎo ma? |
18 | Chúng tôi cũng rất khỏe. | 我们也很好。 | Wǒmen yě hěn hǎo. |
19 | Chúng tôi đều rất khỏe. | 我们都很好。 | Wǒmen dōu hěn hǎo. |
20 | Chúng tôi cũng đều rất khỏe. | 我们也都很好。 | Wǒmen yě dōu hěn hǎo. |
21 | Họ khỏe không? | 他们好吗? | Tāmen hǎo ma? |
22 | Họ đều rất khỏe. | 他们都很好。 | Tāmen dōu hěn hǎo. |
23 | Họ đều không khỏe lắm. | 他们都不太好。 | Tāmen dōu bú tài hǎo. |
24 | Họ đều không khỏe. | 他们都不好。 | Tāmen dōu bù hǎo. |
25 | Bố mẹ khỏe không? | 爸爸、妈妈好吗? | Bàba, māma hǎo ma? |
26 | Bố mẹ đều rất khỏe. | 爸爸、妈妈都很好。 | Bàba, māma dōu hěn hǎo. |
27 | Anna khỏe không? | 安妮好吗? | Ānní hǎo ma? |
28 | Anna, cô ta rất khỏe. | 安妮,她也很好。 | Ānní, tā yě hěn hǎo. |
29 | Chào bạn! (Buổi sáng) | 你早! | Nǐ zǎo! |
30 | Chào ông! (Buổi sáng) | 您早! | Nín zǎo! |
31 | Chào các bạn! (Buổi sáng) | 你们早! | Nǐmen zǎo! |
32 | Chào thầy Vũ! (Buổi sáng) | 武老师早! | Wǔ lǎoshī zǎo! |
33 | Chào ông Vũ! (Buổi sáng) | 武先生早! | Wǔ xiānshēng zǎo! |
34 | Chào cô Nhan! (Buổi sáng) | 颜小姐早! | Yán xiǎojiě zǎo! |
35 | Sức khỏe bạn tốt không? | 你身体好吗? | Nǐ shēntǐ hǎo ma? |
36 | Sức khỏe tôi rất tốt. | 我身体很好。 | Wǒ shēntǐ hěn hǎo. |
37 | Sức khỏe tôi không tốt. | 我身体不好。 | Wǒ shēntǐ bù hǎo. |
38 | Sức khỏe anh ta tốt không? | 他身体好吗? | Tā shēntǐ hǎo ma? |
39 | Sức khỏe anh ta cũng tốt. | 他身体也很好。 | Tā shēntǐ yě hěn hǎo. |
40 | Sức khỏe anh ta không tốt. | 他身体不好。 | Tā shēntǐ bù hǎo. |
41 | Sức khỏe các bạn tốt không? | 你们身体好吗? | Nǐmen shēntǐ hǎo ma? |
42 | Sức khỏe của chúng tôi đều rất tốt. | 我们身体都很好。 | Wǒmen shēntǐ dōu hěn hǎo. |
43 | Sức khỏe của chúng tôi đều không tốt. | 我们身体都不好。 | Wǒmen shēntǐ dōu bù hǎo. |
44 | Sức khỏe của họ tốt không? | 他们身体好吗? | Tāmen shēntǐ hǎo ma? |
45 | Sức khỏe của họ đều tốt. | 他们身体都很好。 | Tāmen shēntǐ dōu hěn hǎo. |
46 | Sức khỏe của họ đều không tốt. | 他们身体都不好。 | Tāmen shēntǐ dōu bù hǎo. |
47 | Sức khỏe của ông tốt không? | 您身体好吗? | Nín shēntǐ hǎo ma? |
48 | Sức khỏe của bố mẹ bạn tốt không? | 你爸爸、妈妈身体好吗? | Nǐ bàba, māma shēntǐ hǎo ma? |
49 | Sức khỏe của bố mẹ tôi rất tốt. | 我爸爸、妈妈身体很好。 | Wǒ bàba, māma shēntǐ hěn hǎo. |
50 | Sức khỏe của anh trai, chị gái bạn tốt không? | 你哥哥、姐姐身体好吗? | Nǐ gēge, jiějie shēntǐ hǎo ma? |
51 | Sức khỏe của anh chị tôi đều rất tốt. | 我哥哥、姐姐身体都很好。 | Wǒ gēge, jiějie shēntǐ dōu hěn hǎo. |
52 | Sức khỏe của em trai, em gái bạn tốt không? | 你弟弟、妹妹身体好吗? | Nǐ dìdi, mèimei shēntǐ hǎo ma? |
53 | Sức khỏe của em trai, em gái tôi đều rất tốt. | 我弟弟、妹妹身体都很好。 | Wǒ dìdi, mèimei shēntǐ dōu hěn hǎo. |
54 | Sức khỏe của bạn trai bạn tốt không? | 你男朋友身体好吗? | Nǐ nán péngyou shēntǐ hǎo ma? |
55 | Sức khỏe của bạn trai tôi rất tốt. | 我男朋友身体很好。 | Wǒ nán péngyou shēntǐ hěn hǎo. |
56 | Sức khỏe của bạn gái bạn tốt không? | 你女朋友身体好吗? | Nǐ nǚ péngyou shēntǐ hǎo ma? |
57 | Sức khỏe của bạn gái tôi rất tốt. | 我女朋友身体很好。 | Wǒ nǚ péngyou shēntǐ hěn hǎo. |
58 | Cả nhà khỏe không? | 家里人身体都很好吧? | Jiālǐ rén shēntǐ dōu hěn hǎo ba? |
59 | Họ đều rất khỏe. | 他们都很好。 | Tāmen dōu hěn hǎo. |
60 | Cho tôi gửi lời hỏi thăm mọi người trong nhà. | 请替我问候家里人。 | Qǐng tì wǒ wènhòu jiālǐ rén. |