Học Tiếng Trung mỗi ngày Bài 1 Chào hỏi

0
4044
Học Tiếng Trung cơ bản Bài 1 Chào hỏi
Học Tiếng Trung cơ bản Bài 1 Chào hỏi
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên trực tuyến khóa học Tiếng Trung online, sau khi các em đã học xong 5 buổi học đầu tiên về phát âm Tiếng Trung cơ bản, và 10 buổi học Tiếng Trung cơ bản nhất bao gồm từ vựng Tiếng Trung và ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản nhất dành cho người mới bắt đầu tự học Tiếng Trung từ đầu (chưa biết gì về Tiếng Trung).

Trong buổi học đầu tiên hôm nay, chúng ta sẽ học một số câu về Cách chào hỏi cơ bản trong Tiếng Trung. Đầu tiên các em vào link bên dưới để xem lại bài cũ.

50 Câu Tiếng Lóng thông dụng của giới trẻ Trung Quốc

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chào bạn!你好!Nǐ hǎo!
2Chào ông!您好!Nín hǎo!
3Chào các bạn!你们好!Nǐmen hǎo!
4Mary, chào bạn!玛丽,你好!Mǎlì, nǐ hǎo!
5Chào bạn, Anna!你好,安妮!Nǐ hǎo, ānní!
6Chào thầy!老师好!Lǎoshī hǎo!
7Xin chào mọi người!大家好!Dàjiā hǎo!
8Bạn khỏe không?你好吗?Nǐ hǎo ma?
9Tôi rất khỏe.我很好。Wǒ hěn hǎo.
10Tôi cũng rất khỏe.我也很好。Wǒ yě hěn hǎo.
11Tôi không khỏe.我不好。Wǒ bù hǎo.
12Tôi không được khỏe lắm.我不太好。Wǒ bú tài hǎo.
13Anh ta khỏe không?他好吗?Tā hǎo ma?
14Anh ta không khỏe.他不好。Tā bù hǎo.
15Anh ta rất khỏe.他很好。Tā hěn hǎo.
16Anh ta không được khỏe lắm.他不太好。Tā bú tài hǎo.
17Các bạn khỏe không?你们好吗?Nǐmen hǎo ma?
18Chúng tôi cũng rất khỏe.我们也很好。Wǒmen yě hěn hǎo.
19Chúng tôi đều rất khỏe.我们都很好。Wǒmen dōu hěn hǎo.
20Chúng tôi cũng đều rất khỏe.我们也都很好。Wǒmen yě dōu hěn hǎo.
21Họ khỏe không?他们好吗?Tāmen hǎo ma?
22Họ đều rất khỏe.他们都很好。Tāmen dōu hěn hǎo.
23Họ đều không khỏe lắm.他们都不太好。Tāmen dōu bú tài hǎo.
24Họ đều không khỏe.他们都不好。Tāmen dōu bù hǎo.
25Bố mẹ khỏe không?爸爸、妈妈好吗?Bàba, māma hǎo ma?
26Bố mẹ đều rất khỏe.爸爸、妈妈都很好。Bàba, māma dōu hěn hǎo.
27Anna khỏe không?安妮好吗?Ānní hǎo ma?
28Anna, cô ta rất khỏe.安妮,她也很好。Ānní, tā yě hěn hǎo.
29Chào bạn! (Buổi sáng)你早!Nǐ zǎo!
30Chào ông! (Buổi sáng)您早!Nín zǎo!
31Chào các bạn! (Buổi sáng)你们早!Nǐmen zǎo!
32Chào thầy Vũ! (Buổi sáng)武老师早!Wǔ lǎoshī zǎo!
33Chào ông Vũ! (Buổi sáng)武先生早!Wǔ xiānshēng zǎo!
34Chào cô Nhan! (Buổi sáng)颜小姐早!Yán xiǎojiě zǎo!
35Sức khỏe bạn tốt không?你身体好吗?Nǐ shēntǐ hǎo ma?
36Sức khỏe tôi rất tốt.我身体很好。Wǒ shēntǐ hěn hǎo.
37Sức khỏe tôi không tốt.我身体不好。Wǒ shēntǐ bù hǎo.
38Sức khỏe anh ta tốt không?他身体好吗?Tā shēntǐ hǎo ma?
39Sức khỏe anh ta cũng tốt.他身体也很好。Tā shēntǐ yě hěn hǎo.
40Sức khỏe anh ta không tốt.他身体不好。Tā shēntǐ bù hǎo.
41Sức khỏe các bạn tốt không?你们身体好吗?Nǐmen shēntǐ hǎo ma?
42Sức khỏe của chúng tôi đều rất tốt.我们身体都很好。Wǒmen shēntǐ dōu hěn hǎo.
43Sức khỏe của chúng tôi đều không tốt.我们身体都不好。Wǒmen shēntǐ dōu bù hǎo.
44Sức khỏe của họ tốt không?他们身体好吗?Tāmen shēntǐ hǎo ma?
45Sức khỏe của họ đều tốt.他们身体都很好。Tāmen shēntǐ dōu hěn hǎo.
46Sức khỏe của họ đều không tốt.他们身体都不好。Tāmen shēntǐ dōu bù hǎo.
47Sức khỏe của ông tốt không?您身体好吗?Nín shēntǐ hǎo ma?
48Sức khỏe của bố mẹ bạn tốt không?你爸爸、妈妈身体好吗?Nǐ bàba, māma shēntǐ hǎo ma?
49Sức khỏe của bố mẹ tôi rất tốt.我爸爸、妈妈身体很好。Wǒ bàba, māma shēntǐ hěn hǎo.
50Sức khỏe của anh trai, chị gái bạn tốt không?你哥哥、姐姐身体好吗?Nǐ gēge, jiějie shēntǐ hǎo ma?
51Sức khỏe của anh chị tôi đều rất tốt.我哥哥、姐姐身体都很好。Wǒ gēge, jiějie shēntǐ dōu hěn hǎo.
52Sức khỏe của em trai, em gái bạn tốt không?你弟弟、妹妹身体好吗?Nǐ dìdi, mèimei shēntǐ hǎo ma?
53Sức khỏe của em trai, em gái tôi đều rất tốt.我弟弟、妹妹身体都很好。Wǒ dìdi, mèimei shēntǐ dōu hěn hǎo.
54Sức khỏe của bạn trai bạn tốt không?你男朋友身体好吗?Nǐ nán péngyou shēntǐ hǎo ma?
55Sức khỏe của bạn trai tôi rất tốt.我男朋友身体很好。Wǒ nán péngyou shēntǐ hěn hǎo.
56Sức khỏe của bạn gái bạn tốt không?你女朋友身体好吗?Nǐ nǚ péngyou shēntǐ hǎo ma?
57Sức khỏe của bạn gái tôi rất tốt.我女朋友身体很好。Wǒ nǚ péngyou shēntǐ hěn hǎo.
58Cả nhà khỏe không?家里人身体都很好吧?Jiālǐ rén shēntǐ dōu hěn hǎo ba?
59Họ đều rất khỏe.他们都很好。Tāmen dōu hěn hǎo.
60Cho tôi gửi lời hỏi thăm mọi người trong nhà.请替我问候家里人。Qǐng tì wǒ wènhòu jiālǐ rén.