Từ vựng tiếng Trung thương mại

0
2397
Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
5/5 - (1 bình chọn)

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội Phường Khương Trung Ngã Tư Sở. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung thương mại chuyên ngành được đưa vào giảng dạy cho các lớp tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu và tiếng Trung thương mại đàm phán.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành thông dụng

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1市场调研Nghiên cứu thị trườngShìchǎng tiáo yán
2营销策略Chiến lược tiếp thịyíngxiāo cèlüè
3品牌形象Hình ảnh thương hiệupǐnpái xíngxiàng
4客户服务Dịch vụ khách hàngkèhù fúwù
5合作伙伴Đối tác hợp táchézuò huǒbàn
6供应链Chuỗi cung ứnggōngyìng liàn
7贸易协定Hiệp định thương mạimàoyì xiédìng
8市场份额Thị phầnshìchǎng fèn’é
9销售额Doanh số bán hàngxiāoshòu é
10成本核算Tính toán chi phíchéngběn hésuàn
11利润率Tỷ suất lợi nhuậnlìrùn lǜ
12投资回报率Tỷ suất lợi nhuận đầu tưtóuzī huíbào lǜ
13资产负债表Bảng cân đối tài khoảnzīchǎn fùzhài biǎo
14利润表Bảng lợi nhuậnlìrùn biǎo
15税务规划Kế hoạch thuếshuìwù guīhuà
16报关手续Thủ tục hải quanbàoguān shǒuxù
17进出口贸易Thương mại nhập khẩu và xuất khẩujìn chūkǒu màoyì
18关税Thuế quanguānshuì
19商业智能Thông minh kinh doanhshāngyè zhìnéng
20竞争对手Đối thủ cạnh tranhjìngzhēng duìshǒu
21营收增长Tăng trưởng doanh thuyíng shōu zēngzhǎng
22货币汇率Tỷ giá hối đoáihuòbì huìlǜ
23国际贸易Thương mại quốc tếguójì màoyì
24运营成本Chi phí vận hànhyùnyíng chéngběn
25股票市场Thị trường chứng khoángǔpiào shìchǎng
26利益相关者Bên liên quanlìyì xiāngguān zhě
27合资企业Doanh nghiệp liên doanhhézī qǐyè
28行业协会Hiệp hội ngànhhángyè xiéhuì
29人力资源Nguồn nhân lựcrénlì zīyuán
30招聘流程Quy trình tuyển dụngzhāopìn liúchéng
31培训计划Kế hoạch đào tạopéixùn jìhuà
32薪资福利Lương và phúc lợixīnzī fúlì
33绩效考核Đánh giá hiệu suấtjīxiào kǎohé
34离职手续Thủ tục nghỉ việclízhí shǒuxù
35电子商务Thương mại điện tửdiànzǐ shāngwù
36网络营销Tiếp thị trên mạngwǎngluò yíngxiāo
37互联网金融Tài chính trực tuyếnhùliánwǎng jīnróng
38移动支付Thanh toán di độngyídòng zhīfù
39微信营销Tiếp thị trên WeChatwēixìn yíngxiāo
40售后服务Dịch vụ hậu mãishòuhòu fúwù
41预算Ngân sáchyùsuàn
42期货Hàng hóa tương laiqíhuò
43购买Muagòumǎi
44定价Giá cố địnhdìngjià
45剩余Còn lạishèngyú
46税率Thuế suấtshuìlǜ
47投资Đầu tưtóuzī
48垄断Độc quyềnlǒngduàn
49盈利Lợi nhuậnyínglì
50生产成本Chi phí sản xuấtshēngchǎn chéngběn
51消费者Người tiêu dùngxiāofèi zhě
52外贸Thương mại ngoạiwàimào
53卖方Bên bánmàifāng
54经济增长Tăng trưởng kinh tếjīngjì zēngzhǎng
55货币政策Chính sách tiền tệhuòbì zhèngcè
56政府干预Can thiệp của chính phủzhèngfǔ gānyù
57批发Bán sỉpīfā
58零售Bán lẻlíngshòu
59市场份额Tỷ lệ thị phầnshìchǎng fèn’é
60指数Chỉ sốzhǐshù
61股票Cổ phiếugǔpiào
62利率Lãi suấtlìlǜ
63经营Kinh doanhjīngyíng
64市场需求Nhu cầu thị trườngshìchǎng xūqiú
65贷款Khoản vaydàikuǎn
66价格波动Biến động giá cảjiàgé bōdòng
67交易量Khối lượng giao dịchjiāoyì liàng
68采购Mua hàngcǎigòu
69分销商Nhà phân phốifēnxiāo shāng
70贸易关系Mối quan hệ thương mạimàoyì guānxì
71税收Thuếshuìshōu
72货币Tiền tệhuòbì
73外汇市场Thị trường ngoại hốiwàihuì shìchǎng
74指标Chỉ tiêuzhǐbiāo
75股东Cổ đônggǔdōng
76信贷Tín dụngxìndài
77专利Bằng sáng chếzhuānlì
78市场占有率Tỷ lệ chiếm thị phầnshìchǎng zhànyǒu lǜ
79保险Bảo hiểmbǎoxiǎn
80银行贷款Khoản vay ngân hàngyínháng dàikuǎn
81政府补贴Trợ cấp của chính phủzhèngfǔ bǔtiē
82净利润Lợi nhuận ròngjìng lìrùn
83采购成本Chi phí mua hàngcǎigòu chéngběn
84盈亏平衡点Điểm cân bằng giữa lợi nhuận và thua lỗyíngkuī pínghéng diǎn
85经济学Kinh tế họcjīngjì xué
86商业Thương mạishāngyè
87企业Doanh nghiệpqǐyè
88市场Thị trườngshìchǎng
89进口Nhập khẩujìnkǒu
90出口Xuất khẩuchūkǒu
91采购Mua sắmcǎigòu
92销售Bán hàngxiāoshòu
93产品Sản phẩmchǎnpǐn
94品牌Thương hiệupǐnpái
95代理Đại diệndàilǐ
96合同Hợp đồnghétóng
97协议Thỏa thuậnxiéyì
98资本Vốnzīběn
99股份Cổ phầngǔfèn
100财务Tài chínhcáiwù
101风险Rủi rofēngxiǎn
102供应商Nhà cung cấpgōngyìng shāng
103营销Tiếp thịyíngxiāo
104促销Khuyến mãicùxiāo
105竞争Cạnh tranhjìngzhēng
106政策Chính sáchzhèngcè
107贸易战Chiến tranh thương mạimàoyì zhàn
108征税Thu thuếzhēng shuì
109取消Huỷ bỏqǔxiāo
110银行Ngân hàngyínháng
111储蓄Tiết kiệmchúxù
112贷款Vay tiềndàikuǎn
113汇率Tỷ giáhuìlǜ
114风险投资Đầu tư rủi rofēngxiǎn tóuzī
115管理Quản lýguǎnlǐ
116领导Lãnh đạolǐngdǎo
117部门Bộ phậnbùmén
118人力资源Nhân sựrénlì zīyuán
119员工Nhân viênyuángōng
120培训Đào tạopéixùn
121薪资Tiền lươngxīnzī
122激励Khích lệjīlì
123福利Phúc lợifúlì
124招聘Tuyển dụngzhāopìn
125世界贸易组织Tổ chức Thương mại Thế giớishìjiè màoyì zǔzhī
126中国人民银行Ngân hàng Nhân dân Trung Quốczhōngguó rénmíng yínháng
127中华人民共和国Cộng hòa Nhân dân Trung Hoazhōnghuá rénmín gònghéguó
128中央银行Ngân hàng trung ươngzhōngyāng yínháng
129专业市场Chợ chuyên mônzhuānyè shìchǎng
130专营店Cửa hàng độc quyềnzhuānyíng diàn
131个体户Hộ kinh doanh tư nhângètǐhù
132中介Trung gianzhōngjiè
133中小企业Doanh nghiệp vừa và nhỏzhōngxiǎo qǐyè
134中外合资企业Doanh nghiệp liên doanh Trung – Ngoạizhōngwài hézī qǐyè
135买方Bên muamǎifāng
136代理Đại lýdàilǐ
137价格Giá cảjiàgé
138保价Bảo giábǎojià
139信用证Thư tín dụngxìnyòng zhèng
140借贷Cho vayjièdài
141假货Hàng giảjiǎ huò
142停业Đóng cửatíngyè
143免税Miễn thuếmiǎnshuì
144全球化Toàn cầu hóaquánqiú huà
145公司Công tygōngsī
146公共服务Dịch vụ cônggōnggòng fúwù
147共同市场Chợ chunggòngtóng shìchǎng
148内销Tiêu thụ nội địanèixiāo
149减产Giảm sản lượngjiǎnchǎn
150减税Giảm thuếjiǎn shuì
151分销Phân phốifēnxiāo
152制造业Ngành công nghiệp sản xuấtzhìzào yè
153制订Lập kế hoạchzhìdìng
154前景Triển vọngqiánjǐng
155加工Chế biếnjiāgōng
156劳动力Lực lượng lao độngláodònglì
157劳动力成本Chi phí lao độngláodònglì chéngběn
158劳动力市场Thị trường lao độngláodònglì shìchǎng
159劳动力资源Nguồn lực lao độngláodònglì zīyuán
160劳动合同Hợp đồng lao độngláodòng hétóng
161化工Ngành hóa chấthuàgōng
162化学制品Sản phẩm hóa họchuàxué zhìpǐn
163协会Hiệp hộixiéhuì
164顾客khách hànggùkè
165货物hàng hóahuòwù
166协议thoả thuậnxiéyì
167成本chi phíchéngběn
168经济kinh tếjīngjì
169海关hải quanhǎiguān
170付款thanh toánfùkuǎn
171欠款nợqiàn kuǎn
172收据biên laishōujù
173发票hóa đơnfāpiào
174基金quỹ đầu tưjījīn
175会计kế toánkuàijì
176税收thuế thu nhậpshuìshōu
177账户tài khoảnzhànghù
178存款tiền gửicúnkuǎn
179取款rút tiềnqǔkuǎn
180网上银行ngân hàng trực tuyếnwǎngshàng yínháng
181支付宝ví điện tử Alipayzhīfùbǎo
182微信支付thanh toán WeChatwēixìn zhīfù
183电子钱包ví điện tửdiànzǐ qiánbāo
184营业额doanh sốyíngyè é
185创新sáng tạochuàngxīn
186研发nghiên cứu và phát triểnyánfā
187薪资lươngxīnzī
188职业发展phát triển nghề nghiệpzhíyè fāzhǎn
189劳动法luật lao độngláodòng fǎ
190信誉Uy tínxìnyù
191信用证Thẻ tín dụngxìnyòng zhèng
192需求Nhu cầuxūqiú
193人民币Nhân dân tệrénmínbì
194国际Quốc tếguójì
195牌照Giấy phéppáizhào
196税收Thu nhập thuếshuìshōu
197市值Giá trị thị trườngshìzhí
198资产Tài sảnzīchǎn
199交易Giao dịchjiāoyì
200违约Vi phạm hợp đồngwéiyuē
201借贷Vay mượnjièdài
202破产Phá sảnpòchǎn
203纳税Nộp thuếnàshuì
204股息Cổ tứcgǔxí
205成交Hoàn tất giao dịchchéngjiāo
206储备Tự trữchúbèi
207制造商Nhà sản xuấtzhìzào shāng
208代理商Nhà đại lýdàilǐ shāng
209中间商Nhà trung gianzhōngjiān shāng
210市场份额Phần trăm thị phầnshìchǎng fèn’é
211收入Thu nhậpshōurù
212行业Ngành nghềhángyè
213生产Sản xuấtshēngchǎn
214订单đơn đặt hàngdìngdān
215售后服务dịch vụ sau bán hàngshòuhòu fúwù
216运输vận chuyểnyùnshū
217报价báo giábàojià
218折扣chiết khấuzhékòu
219外贸thương mại ngoại tuyếnwàimào
220信用证chứng chỉ tín dụngxìnyòng zhèng
221贸易协定thỏa thuận thương mạimàoyì xiédìng
222进出口nhập xuất khẩujìn chūkǒu
223广告quảng cáoguǎnggào
224支付方式phương thức thanh toánzhīfù fāngshì
225融资tài trợróngzī
226证券chứng khoánzhèngquàn
227分红phân chia lợi nhuậnfēnhóng
228合作hợp táchézuò
229发展phát triểnfāzhǎn
230领导力năng lực lãnh đạolǐngdǎo lì
231团队合作làm việc nhómtuánduì hézuò
232创业khởi nghiệpchuàngyè
233商业计划kế hoạch thương mạishāngyè jìhuà
234报关Khai báo hải quanbàoguān
235报关员Nhân viên khai báo hải quanbàoguān yuán
236报关单Hóa đơn khai báo hải quanbàoguān dān
237保险单Hợp đồng bảo hiểmbǎoxiǎn dān
238保险费Phí bảo hiểmbǎoxiǎn fèi
239投保Mua bảo hiểmtóubǎo
240理赔Đền bù bảo hiểmlǐpéi
241内贸Thương mại nội địanèi mào
242品牌推广Xây dựng thương hiệupǐnpái tuīguǎng
243渠道管理Quản lý kênh phân phốiqúdào guǎnlǐ
244供应链管理Quản lý chuỗi cung ứnggōngyìng liàn guǎnlǐ
245合资Liên doanhhézī
246独资Độc lậpdúzī
247外资Vốn nước ngoàiwàizī
248价格竞争Cạnh tranh giájiàgé jìngzhēng
249风险管理Quản lý rủi rofēngxiǎn guǎnlǐ
250账户管理Quản lý tài khoảnzhànghù guǎnlǐ
251税务管理Quản lý thuếshuìwù guǎnlǐ
252银行业务Dịch vụ ngân hàngyínháng yèwù
253银行卡Thẻ ngân hàngyínháng kǎ
254线上支付Thanh toán trực tuyếnxiàn shàng zhīfù
255账户余额Số dư tài khoảnzhànghù yú’é
256外汇Ngoại tệwàihuì
257股票交易Giao dịch chứng khoángǔpiào jiāoyì
258股票价格Giá cổ phiếugǔpiào jiàgé
259经济衰退Suy thoái kinh tếjīngjì shuāituì
260毛利Lợi nhuận gộpmáolì
261毛利率Tỷ lệ lợi nhuận gộpmáo lìlǜ
262税前利润Lợi nhuận trước thuếshuì qián lìrùn
263税后利润Lợi nhuận sau thuếshuì hòu lìrùn
264市值Giá trị vốn hóashìzhí
265投资者Nhà đầu tưtóuzī zhě
266融资成本Chi phí vốn vayróngzī chéngběn
267融资渠道Kênh tài trợróngzī qúdào
268保税区Khu vực miễn thuếbǎoshuìqū
269进出口Xuất nhập khẩujìn chūkǒu
270自由贸易协定Hiệp định thương mại tự dozìyóu màoyì xiédìng
271关税壁垒Rào cản thuế quanguānshuì bìlěi
272交货条件Điều kiện giao hàngjiāo huò tiáojiàn
273物流Hậu cầnwùliú
274订货Đặt hàngdìnghuò
275退货Trả hàngtuìhuò
276投诉Khiếu nạitóusù
277法律条款Điều khoản pháp lýfǎlǜ tiáokuǎn
278版权Bản quyềnbǎnquán
279著作权Bản quyền tác giảzhùzuòquán
280知识产权Quyền sở hữu trí tuệzhīshì chǎnquán
281企业文化Văn hóa doanh nghiệpqǐyè wénhuà
282企业形象Hình ảnh doanh nghiệpqǐyè xíngxiàng
283市场营销Tiếp thị thị trườngshìchǎng yíngxiāo
284外贸Ngoại thươngwàimào
285商业银行Ngân hàng thương mạishāngyè yínháng
286支票Séczhīpiào
287外债Nợ nước ngoàiwàizhài
288资金Quỹzījīn
289商业地产Bất động sản thương mạishāngyè dìchǎn
290年利率Lãi suất hàng nămnián lìlǜ
291投资组合Tổ hợp đầu tưtóuzī zǔhé
292资本市场Thị trường vốnzīběn shìchǎng
293融资成本Chi phí tài trợróngzī chéngběn
294流动资产Tài sản lưu độngliúdòng zīchǎn
295固定资产Tài sản cố địnhgùdìng zīchǎn
296账户赤字Thâm hụt tài khoảnzhànghù chìzì
297账户盈余Thặng dư tài khoảnzhàng hù yíngyú
298投资银行Ngân hàng đầu tưtóuzī yínháng
299货币供应量Khối lượng tiền tệ cung cấphuòbì gōng yìng liàng
300财政政策Chính sách tài chínhcáizhèng zhèngcè
301外汇储备Dự trữ ngoại tệwàihuì chúbèi
302外汇Hoán đổi ngoại tệwàihuì
303外资Vốn ngoạiwàizī
304开放Mở cửakāifàng
305独资Tự doanhdúzī
306平衡贸易Thương mại cân bằngpínghéng màoyì
307贸易逆差Lỗ thương mạimàoyì nìchā
308贸易顺差Thặng dư thương mạimàoyì shùnchā
309关税减让Giảm thuế quanguānshuì jiǎn ràng
310非关税壁垒Rào cản phi thuế quanfēi guānshuì bìlěi
311自由贸易区Khu vực Thương mại tự dozìyóu màoyì qū
312公平贸易Thương mại công bằnggōngpíng màoyì
313东盟自由贸易区Khu vực Thương mại tự do ASEANdōngméng zìyóu màoyì qū
314双边贸易Thương mại song phươngshuāngbiān màoyì
315多边贸易Thương mại đa phươngduōbiān màoyì
316进出口商Thương nhân nhập xuất khẩujìn chūkǒu shāng
317订单Đơn hàngdìngdān
318退款Hoàn tiềntuì kuǎn
319保修Bảo hànhbǎoxiū
320财务报表Báo cáo tài chínhcáiwù bàobiǎo
321保证金tiền đặt cọcbǎozhèngjīn
322包装đóng góibāozhuāng
323包装材料vật liệu đóng góibāozhuāng cáiliào
324包装箱thùng đóng góibāozhuāng xiāng
325包装盒hộp đóng góibāozhuāng hé
326保密bảo mậtbǎomì
327保密协议thoả thuận bảo mậtbǎomì xiéyì
328补救khắc phụcbǔjiù
329补偿bồi thườngbǔcháng
330不良品hàng hỏngbù liángpǐn
331不可撤销信用证L/C không thể huỷ bỏbùkě chèxiāo xìnyòng zhèng
332不可抗力lực lượng mạnhbùkěkànglì
333财务kế toán tài chínhcáiwù
334财务部phòng tài chínhcáiwù bù
335财产损失thiệt hại tài sảncáichǎn sǔnshī
336财产权quyền sở hữu tài sảncáichǎnquán
337参展tham gia triển lãmcānzhǎn
338参展商nhà triển lãmcānzhǎn shāng
339操作hoạt độngcāozuò
340操作系统hệ điều hànhcāozuò xìtǒng
341操作手册hướng dẫn sử dụngcāozuò shǒucè
342操作员nhân viên vận hànhcāozuò yuán
343操作台bàn điều khiểncāozuò tái
344操作方式phương thức hoạt độngcāozuò fāngshì
345长期合作hợp tác lâu dàichángqí hézuò
346产品质量chất lượng sản phẩmchǎnpǐn zhí liàng
347产品设计thiết kế sản phẩmchǎnpǐn shèjì
348产品结构cấu trúc sản phẩmchǎnpǐn jiégòu
349市场调查khảo sát thị trườngshìchǎng tiáo chá
350市场价格giá thị trườngshìchǎng jiàgé
351市场开发phát triển thị trườngshìchǎng kāifā
352持股nắm giữ cổ phầnchí gǔ
353冲销hủy bỏchōngxiāo
354抽样lấy mẫuchōuyàng
355出口商nhà xuất khẩuchūkǒu shāng
356出口额kim ngạch xuất khẩuchūkǒu é
357出口商品Hàng hóa xuất khẩuchūkǒu shāngpǐn
358报关thông quanbàoguān
359报损báo haobào sǔn
360报销chi trảbàoxiāo
361包销phân phối độc quyềnbāoxiāo
362补单phát đơnbǔ dān
363补交bổ sungbǔ jiāo
364补税bổ sung thuếbǔ shuì
365补贴bổ sung trợ cấpbǔtiē
366采纳chấp nhậncǎinà
367采取thực hiệncǎiqǔ
368仓单phiếu khocāng dān
369仓储kho vậncāngchú
370仓库khocāngkù
371产权quyền sở hữuchǎnquán
372售后sau bán hàngshòuhòu
373售价giá bánshòu jià
374售货员nhân viên bán hàngshòuhuòyuán
375传票phiếu giao hàngchuánpiào
376传统truyền thốngchuántǒng
377答复trả lờidáfù
378答复书bản trả lờidáfù shū
379打样mẫu sản phẩmdǎyàng
380打折giảm giádǎzhé
381大件hàng cồng kềnhdà jiàn
382贷款利率lãi suất vaydàikuǎn lìlǜ
383贷款期限thời hạn vaydàikuǎn qíxiàn
384单证chứng từdān zhèng
385对冲đối chứngduìchōng
386对账kiểm tra sổ sáchduì zhàng
387额度giới hạnédù
388额外ngoài raéwài
389发件人người gửifā jiàn rén
390发起人người khởi xướngfāqǐ rén
391发生xảy rafāshēng
392法人pháp nhânfǎrén
393房地产bất động sảnfángdìchǎn
394房产tài sản bất động sảnfángchǎn
395分红chia lợi nhuậnfēnhóng
396分期trả gópfēnqí
397分享chia sẻfēnxiǎng
398服务dịch vụfúwù
399服务员nhân viên phục vụfúwùyuán
400服务质量chất lượng dịch vụ, chất lượng phục vụfúwù zhìliàng
401削减Cắt giảmxuējiǎn
402退税Hoàn thuếtuìshuì
403国外贸易Thương mại ngoại quốcguówài màoyì
404经济合作Hợp tác kinh tếjīngjì hézuò
405贸易政策Chính sách thương mạimàoyì zhèngcè
406货物Hàng hoáhuòwù
407滞销Đình trệzhìxiāo
408批发商Nhà bán buônpīfā shāng
409零售商Nhà bán lẻlíngshòu shāng
410外国投资Đầu tư nước ngoàiwàiguó tóuzī
411增值税Thuế giá trị gia tăngzēngzhí shuì
412消费Tiêu dùngxiāofèi
413消费者保护Bảo vệ người tiêu dùngxiāo fèi zhě bǎohù
414物流Logisticswùliú
415储备金Dự trữ tiền tệchúbèi jīn
416财产保险Bảo hiểm tài sảncáichǎn bǎoxiǎn
417财富Tài sản, cầu tài, giàu cócáifù
418财政Tài chính, ngân sáchcáizhèng
419采访Phỏng vấncǎifǎng
420产品差异化Khác biệt sản phẩmchǎnpǐn chāyì huà
421产品定价Định giá sản phẩmchǎnpǐn dìngjià
422产品分类Phân loại sản phẩmchǎnpǐn fēnlèi
423产品经理Quản lý sản phẩmchǎnpǐn jīnglǐ
424产品介绍Giới thiệu sản phẩmchǎnpǐn jièshào
425产品开发Phát triển sản phẩmchǎnpǐn kāifā
426产品生命周期Chu kỳ sản phẩmchǎnpǐn shēngmìng zhōuqí
427产品市场定位Vị trí thị trường sản phẩmchǎnpǐn shìchǎng dìngwèi
428产品试销Thử bán sản phẩmchǎnpǐn shìxiāo
429产品销售Bán sản phẩmchǎnpǐn xiāoshòu
430成本控制Kiểm soát chi phíchéngběn kòngzhì
431城市规划Quy hoạch đô thịchéngshì guīhuà
432出口退税Khấu trừ thuế xuất khẩuchūkǒu tuìshuì
433储备货物Hàng dự trữchúbèi huòwù
434传单Tờ rơi, tờ quảng cáochuándān
435传统市场Thị trường truyền thốngchuántǒng shìchǎng
436创新Đổi mớichuàngxīn
437存货Hàng tồn khocúnhuò
438大宗交易Giao dịch số lượng lớndàzōng jiāoyì
439代理业务Dịch vụ đại lýdàilǐ yèwù
440代表处Văn phòng đại diệndàibiǎo chù
441当地时间Giờ địa phươngdāngdì shíjiān
442党费Phí đảngdǎngfèi
443党员Đảng viêndǎngyuán
444导购Hướng dẫn mua sắmdǎogòu
445导游Hướng dẫn viên du lịchdǎoyóu
446德国标准化协会Hiệp hội tiêu chuẩn hóa Đứcdéguó biāozhǔnhuà xiéhuì
447底价Giá tối thiểudǐjià
448进口商Nhà nhập khẩujìnkǒu shāng
449保税区Khu vực tiền tệ miễn thuếbǎoshuìqū
450自由贸易区Vùng thương mại tự dozìyóu màoyì qū
451报关单Phiếu khai báo hải quanbàoguān dān
452贸易额Giá trị thương mạimàoyì é
453贸易壁垒Rào cản thương mạimàoyì bìlěi
454滞期费Phí trễ giờzhì qí fèi
455船运Vận chuyển đường biểnchuán yùn
456铁路运输Vận chuyển đường sắttiělù yùnshū
457空运Vận chuyển hàng khôngkōngyùn
458运输保险Bảo hiểm vận chuyểnyùnshū bǎoxiǎn
459运费Cước phíyùnfèi
460装卸费Phí xếp dỡzhuāngxiè fèi
461进口许可证Giấy phép nhập khẩujìnkǒu xǔkě zhèng
462检验检疫Kiểm tra và kiểm dịchjiǎnyàn jiǎnyì
463出口退税Hoàn thuế xuất khẩuchūkǒu tuìshuì
464商标注册Đăng ký thương hiệushāngbiāo zhùcè
465产地证明Chứng nhận xuất xứchǎndì zhèngmíng
466国际结算Thanh toán quốc tếguójì jiésuàn
467货物损坏Hư hỏng hàng hóahuòwù sǔnhuài
468保鲜Bảo quản tươibǎoxiān
469进出口商会Hiệp hội xuất nhập khẩujìn chūkǒu shānghuì
470进出口政策Chính sách xuất nhập khẩujìn chūkǒu zhèngcè
471贸易代表Đại diện thương mạimàoyì dàibiǎo
472贸易法规Quy định pháp luật về thương mạimàoyì fǎguī
473国际货币基金组织Tổ chức tiền tệ quốc tếguójì huòbì jījīn zǔzhī
474贸易往来Giao dịch thương mạimàoyì wǎnglái
475中越贸易Thương mại Trung Quốc Việt Namzhōngyuè màoyì
476货物贸易Thương mại hàng hóahuòwù màoyì
477服务贸易Thương mại dịch vụfúwù màoyì
478自由贸易区Khu vực tự do thương mạizìyóu màoyì qū
479优惠关税Thuế quan ưu đãiyōuhuì guānshuì
480出口加工区Khu vực chế biến xuất khẩuchūkǒu jiāgōng qū
481进口代理Đại lý nhập khẩujìnkǒu dàilǐ
482进口配额Hạn mức nhập khẩujìnkǒu pèi’é
483进口关税Thuế quan nhập khẩujìnkǒu guānshuì
484特许经营权Quyền kinh doanh độc quyềntèxǔ jīngyíng quán
485进口禁令Lệnh cấm nhập khẩujìnkǒu jìnlìng
486报检Kiểm tra hải quanbào jiǎn
487海关监管Giám sát hải quanhǎiguān jiānguǎn
488进口商品清单Danh mục hàng hóa nhập khẩujìnkǒu shāngpǐn qīngdān
489进口产品Sản phẩm nhập khẩujìnkǒu chǎnpǐn
490进口通关Hải quan thông quanjìnkǒu tōngguān
491进口业务Kinh doanh nhập khẩujìnkǒu yèwù
492出口代理Đại lý xuất khẩuchūkǒu dàilǐ
493出口配额Hạn mức xuất khẩuchūkǒu pèi’é
494出口许可证Giấy phép xuất khẩuchūkǒu xǔkě zhèng
495出口关税Thuế quan xuất khẩuchūkǒu guānshuì
496出口禁令Lệnh cấm xuất khẩuchūkǒu jìnlìng
497出口商品清单Danh mục hàng hóa xuất khẩuchūkǒu shāngpǐn qīngdān
498出口产品Sản phẩm xuất khẩuchūkǒu chǎn pǐn
499出口通关Hải quan thông quan xuất khẩuchūkǒu tōngguān
500出口业务Kinh doanh xuất khẩuchū kǒu yèwù
501贸易逆差Thâm hụt thương mạimàoyì nìchā
502陆路运输Vận chuyển đường bộlùlù yùnshū
503港口Cảnggǎngkǒu
504集装箱Containerjí zhuāng xiāng
505散装货物Hàng rờisǎnzhuāng huòwù
506货代Đại lý vận tảihuòdài
507清关Hải quan giải quyếtqīngguān
508报检Kiểm tra và khai báobào jiǎn
509装箱单Danh sách hàng hóazhuāng xiāng dān
510提单Vận đơntídān
511贸易合同Hợp đồng thương mạimàoyì hétóng
512贸易发票Hóa đơn thương mạimàoyì fāpiào
513担保Bảo lãnhdānbǎo
514跨境电商Thương mại điện tử quốc tếkuà jìng diàn shāng
515贸易投资Đầu tư thương mạimàoyì tóuzī
516投资贸易Thương mại đầu tưtóuzī màoyì
517中外合资Liên doanh Trung nước ngoàizhōngwài hézī

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành rất thông dụng được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn xem bài giảng này mà chưa hiểu kiến thức hay là chưa nắm vững kiến thức ở đâu thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster của Thầy Vũ chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại chuyên ngành.

ChineMaster là một trung tâm tiếng Trung chuyên nghiệp, đặc biệt chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại chuyên ngành tại quận Thanh Xuân, Hà Nội do thầy Vũ quản lý. Trung tâm đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc giảng dạy và hỗ trợ học viên.

ChineMaster có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tâm huyết với nghề và tận tình với học viên. Trong quá trình học, học viên sẽ được hỗ trợ và giúp đỡ từ các giáo viên với phương pháp dạy tập trung vào việc luyện nói, luyện nghe và nắm vững ngữ pháp cơ bản. Bên cạnh đó, ChineMaster còn tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm giúp học viên có thể thực hành và giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thực tế.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cũng cung cấp các khóa học tiếng Trung online cho những học viên không có thời gian đi học trực tiếp tại trung tâm. Các khóa học được thiết kế linh hoạt, đa dạng về chủ đề và trình độ để đáp ứng nhu cầu của từng học viên.

Nếu bạn đang muốn học tiếng Trung thương mại chuyên ngành hoặc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình, hãy đến với ChineMaster để được học tập trong một môi trường chuyên nghiệp và tiên tiến nhất.

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân 1/48 Phố Tô Vĩnh Diện

Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản đến nâng cao, ví dụ như tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại đàm phán hợp đồng, tiếng Trung thương mại giao tiếp văn phòng thì hãy chủ động liên hệ sớm trước với Thầy Vũ nhé để được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học.

Liên hệ Thầy Vũ 090 468 4983

Khóa học tiếng Trung thương mại

Dưới đây là một số video bài giảng Thầy Vũ đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao. Các bạn hãy xem để trải nghiệm phương pháp giảng dạy rất độc đáo có một không hai của Thầy Vũ nhé.

Khóa học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao chuyên đề xuất nhập khẩu bài giảng 5 Thầy Vũ livestream youtube facebook tiktok.
Khóa học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao chuyên đề xuất nhập khẩu bài giảng 6 Thầy Vũ livestream youtube facebook tiktok.

Giáo trình tiếng Trung Thương mại ChineMaster

500 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán