Từ vựng tiếng Trung thương mại

0
714
Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
5/5 - (1 bình chọn)

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội Phường Khương Trung Ngã Tư Sở. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung thương mại chuyên ngành được đưa vào giảng dạy cho các lớp tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu và tiếng Trung thương mại đàm phán.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành thông dụng

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 市场调研 Nghiên cứu thị trường Shìchǎng tiáo yán
2 营销策略 Chiến lược tiếp thị yíngxiāo cèlüè
3 品牌形象 Hình ảnh thương hiệu pǐnpái xíngxiàng
4 客户服务 Dịch vụ khách hàng kèhù fúwù
5 合作伙伴 Đối tác hợp tác hézuò huǒbàn
6 供应链 Chuỗi cung ứng gōngyìng liàn
7 贸易协定 Hiệp định thương mại màoyì xiédìng
8 市场份额 Thị phần shìchǎng fèn’é
9 销售额 Doanh số bán hàng xiāoshòu é
10 成本核算 Tính toán chi phí chéngběn hésuàn
11 利润率 Tỷ suất lợi nhuận lìrùn lǜ
12 投资回报率 Tỷ suất lợi nhuận đầu tư tóuzī huíbào lǜ
13 资产负债表 Bảng cân đối tài khoản zīchǎn fùzhài biǎo
14 利润表 Bảng lợi nhuận lìrùn biǎo
15 税务规划 Kế hoạch thuế shuìwù guīhuà
16 报关手续 Thủ tục hải quan bàoguān shǒuxù
17 进出口贸易 Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu jìn chūkǒu màoyì
18 关税 Thuế quan guānshuì
19 商业智能 Thông minh kinh doanh shāngyè zhìnéng
20 竞争对手 Đối thủ cạnh tranh jìngzhēng duìshǒu
21 营收增长 Tăng trưởng doanh thu yíng shōu zēngzhǎng
22 货币汇率 Tỷ giá hối đoái huòbì huìlǜ
23 国际贸易 Thương mại quốc tế guójì màoyì
24 运营成本 Chi phí vận hành yùnyíng chéngběn
25 股票市场 Thị trường chứng khoán gǔpiào shìchǎng
26 利益相关者 Bên liên quan lìyì xiāngguān zhě
27 合资企业 Doanh nghiệp liên doanh hézī qǐyè
28 行业协会 Hiệp hội ngành hángyè xiéhuì
29 人力资源 Nguồn nhân lực rénlì zīyuán
30 招聘流程 Quy trình tuyển dụng zhāopìn liúchéng
31 培训计划 Kế hoạch đào tạo péixùn jìhuà
32 薪资福利 Lương và phúc lợi xīnzī fúlì
33 绩效考核 Đánh giá hiệu suất jīxiào kǎohé
34 离职手续 Thủ tục nghỉ việc lízhí shǒuxù
35 电子商务 Thương mại điện tử diànzǐ shāngwù
36 网络营销 Tiếp thị trên mạng wǎngluò yíngxiāo
37 互联网金融 Tài chính trực tuyến hùliánwǎng jīnróng
38 移动支付 Thanh toán di động yídòng zhīfù
39 微信营销 Tiếp thị trên WeChat wēixìn yíngxiāo
40 售后服务 Dịch vụ hậu mãi shòuhòu fúwù
41 预算 Ngân sách yùsuàn
42 期货 Hàng hóa tương lai qíhuò
43 购买 Mua gòumǎi
44 定价 Giá cố định dìngjià
45 剩余 Còn lại shèngyú
46 税率 Thuế suất shuìlǜ
47 投资 Đầu tư tóuzī
48 垄断 Độc quyền lǒngduàn
49 盈利 Lợi nhuận yínglì
50 生产成本 Chi phí sản xuất shēngchǎn chéngběn
51 消费者 Người tiêu dùng xiāofèi zhě
52 外贸 Thương mại ngoại wàimào
53 卖方 Bên bán màifāng
54 经济增长 Tăng trưởng kinh tế jīngjì zēngzhǎng
55 货币政策 Chính sách tiền tệ huòbì zhèngcè
56 政府干预 Can thiệp của chính phủ zhèngfǔ gānyù
57 批发 Bán sỉ pīfā
58 零售 Bán lẻ língshòu
59 市场份额 Tỷ lệ thị phần shìchǎng fèn’é
60 指数 Chỉ số zhǐshù
61 股票 Cổ phiếu gǔpiào
62 利率 Lãi suất lìlǜ
63 经营 Kinh doanh jīngyíng
64 市场需求 Nhu cầu thị trường shìchǎng xūqiú
65 贷款 Khoản vay dàikuǎn
66 价格波动 Biến động giá cả jiàgé bōdòng
67 交易量 Khối lượng giao dịch jiāoyì liàng
68 采购 Mua hàng cǎigòu
69 分销商 Nhà phân phối fēnxiāo shāng
70 贸易关系 Mối quan hệ thương mại màoyì guānxì
71 税收 Thuế shuìshōu
72 货币 Tiền tệ huòbì
73 外汇市场 Thị trường ngoại hối wàihuì shìchǎng
74 指标 Chỉ tiêu zhǐbiāo
75 股东 Cổ đông gǔdōng
76 信贷 Tín dụng xìndài
77 专利 Bằng sáng chế zhuānlì
78 市场占有率 Tỷ lệ chiếm thị phần shìchǎng zhànyǒu lǜ
79 保险 Bảo hiểm bǎoxiǎn
80 银行贷款 Khoản vay ngân hàng yínháng dàikuǎn
81 政府补贴 Trợ cấp của chính phủ zhèngfǔ bǔtiē
82 净利润 Lợi nhuận ròng jìng lìrùn
83 采购成本 Chi phí mua hàng cǎigòu chéngběn
84 盈亏平衡点 Điểm cân bằng giữa lợi nhuận và thua lỗ yíngkuī pínghéng diǎn
85 经济学 Kinh tế học jīngjì xué
86 商业 Thương mại shāngyè
87 企业 Doanh nghiệp qǐyè
88 市场 Thị trường shìchǎng
89 进口 Nhập khẩu jìnkǒu
90 出口 Xuất khẩu chūkǒu
91 采购 Mua sắm cǎigòu
92 销售 Bán hàng xiāoshòu
93 产品 Sản phẩm chǎnpǐn
94 品牌 Thương hiệu pǐnpái
95 代理 Đại diện dàilǐ
96 合同 Hợp đồng hétóng
97 协议 Thỏa thuận xiéyì
98 资本 Vốn zīběn
99 股份 Cổ phần gǔfèn
100 财务 Tài chính cáiwù
101 风险 Rủi ro fēngxiǎn
102 供应商 Nhà cung cấp gōngyìng shāng
103 营销 Tiếp thị yíngxiāo
104 促销 Khuyến mãi cùxiāo
105 竞争 Cạnh tranh jìngzhēng
106 政策 Chính sách zhèngcè
107 贸易战 Chiến tranh thương mại màoyì zhàn
108 征税 Thu thuế zhēng shuì
109 取消 Huỷ bỏ qǔxiāo
110 银行 Ngân hàng yínháng
111 储蓄 Tiết kiệm chúxù
112 贷款 Vay tiền dàikuǎn
113 汇率 Tỷ giá huìlǜ
114 风险投资 Đầu tư rủi ro fēngxiǎn tóuzī
115 管理 Quản lý guǎnlǐ
116 领导 Lãnh đạo lǐngdǎo
117 部门 Bộ phận bùmén
118 人力资源 Nhân sự rénlì zīyuán
119 员工 Nhân viên yuángōng
120 培训 Đào tạo péixùn
121 薪资 Tiền lương xīnzī
122 激励 Khích lệ jīlì
123 福利 Phúc lợi fúlì
124 招聘 Tuyển dụng zhāopìn
125 世界贸易组织 Tổ chức Thương mại Thế giới shìjiè màoyì zǔzhī
126 中国人民银行 Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc zhōngguó rénmíng yínháng
127 中华人民共和国 Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa zhōnghuá rénmín gònghéguó
128 中央银行 Ngân hàng trung ương zhōngyāng yínháng
129 专业市场 Chợ chuyên môn zhuānyè shìchǎng
130 专营店 Cửa hàng độc quyền zhuānyíng diàn
131 个体户 Hộ kinh doanh tư nhân gètǐhù
132 中介 Trung gian zhōngjiè
133 中小企业 Doanh nghiệp vừa và nhỏ zhōngxiǎo qǐyè
134 中外合资企业 Doanh nghiệp liên doanh Trung – Ngoại zhōngwài hézī qǐyè
135 买方 Bên mua mǎifāng
136 代理 Đại lý dàilǐ
137 价格 Giá cả jiàgé
138 保价 Bảo giá bǎojià
139 信用证 Thư tín dụng xìnyòng zhèng
140 借贷 Cho vay jièdài
141 假货 Hàng giả jiǎ huò
142 停业 Đóng cửa tíngyè
143 免税 Miễn thuế miǎnshuì
144 全球化 Toàn cầu hóa quánqiú huà
145 公司 Công ty gōngsī
146 公共服务 Dịch vụ công gōnggòng fúwù
147 共同市场 Chợ chung gòngtóng shìchǎng
148 内销 Tiêu thụ nội địa nèixiāo
149 减产 Giảm sản lượng jiǎnchǎn
150 减税 Giảm thuế jiǎn shuì
151 分销 Phân phối fēnxiāo
152 制造业 Ngành công nghiệp sản xuất zhìzào yè
153 制订 Lập kế hoạch zhìdìng
154 前景 Triển vọng qiánjǐng
155 加工 Chế biến jiāgōng
156 劳动力 Lực lượng lao động láodònglì
157 劳动力成本 Chi phí lao động láodònglì chéngběn
158 劳动力市场 Thị trường lao động láodònglì shìchǎng
159 劳动力资源 Nguồn lực lao động láodònglì zīyuán
160 劳动合同 Hợp đồng lao động láodòng hétóng
161 化工 Ngành hóa chất huàgōng
162 化学制品 Sản phẩm hóa học huàxué zhìpǐn
163 协会 Hiệp hội xiéhuì
164 顾客 khách hàng gùkè
165 货物 hàng hóa huòwù
166 协议 thoả thuận xiéyì
167 成本 chi phí chéngběn
168 经济 kinh tế jīngjì
169 海关 hải quan hǎiguān
170 付款 thanh toán fùkuǎn
171 欠款 nợ qiàn kuǎn
172 收据 biên lai shōujù
173 发票 hóa đơn fāpiào
174 基金 quỹ đầu tư jījīn
175 会计 kế toán kuàijì
176 税收 thuế thu nhập shuìshōu
177 账户 tài khoản zhànghù
178 存款 tiền gửi cúnkuǎn
179 取款 rút tiền qǔkuǎn
180 网上银行 ngân hàng trực tuyến wǎngshàng yínháng
181 支付宝 ví điện tử Alipay zhīfùbǎo
182 微信支付 thanh toán WeChat wēixìn zhīfù
183 电子钱包 ví điện tử diànzǐ qiánbāo
184 营业额 doanh số yíngyè é
185 创新 sáng tạo chuàngxīn
186 研发 nghiên cứu và phát triển yánfā
187 薪资 lương xīnzī
188 职业发展 phát triển nghề nghiệp zhíyè fāzhǎn
189 劳动法 luật lao động láodòng fǎ
190 信誉 Uy tín xìnyù
191 信用证 Thẻ tín dụng xìnyòng zhèng
192 需求 Nhu cầu xūqiú
193 人民币 Nhân dân tệ rénmínbì
194 国际 Quốc tế guójì
195 牌照 Giấy phép páizhào
196 税收 Thu nhập thuế shuìshōu
197 市值 Giá trị thị trường shìzhí
198 资产 Tài sản zīchǎn
199 交易 Giao dịch jiāoyì
200 违约 Vi phạm hợp đồng wéiyuē
201 借贷 Vay mượn jièdài
202 破产 Phá sản pòchǎn
203 纳税 Nộp thuế nàshuì
204 股息 Cổ tức gǔxí
205 成交 Hoàn tất giao dịch chéngjiāo
206 储备 Tự trữ chúbèi
207 制造商 Nhà sản xuất zhìzào shāng
208 代理商 Nhà đại lý dàilǐ shāng
209 中间商 Nhà trung gian zhōngjiān shāng
210 市场份额 Phần trăm thị phần shìchǎng fèn’é
211 收入 Thu nhập shōurù
212 行业 Ngành nghề hángyè
213 生产 Sản xuất shēngchǎn
214 订单 đơn đặt hàng dìngdān
215 售后服务 dịch vụ sau bán hàng shòuhòu fúwù
216 运输 vận chuyển yùnshū
217 报价 báo giá bàojià
218 折扣 chiết khấu zhékòu
219 外贸 thương mại ngoại tuyến wàimào
220 信用证 chứng chỉ tín dụng xìnyòng zhèng
221 贸易协定 thỏa thuận thương mại màoyì xiédìng
222 进出口 nhập xuất khẩu jìn chūkǒu
223 广告 quảng cáo guǎnggào
224 支付方式 phương thức thanh toán zhīfù fāngshì
225 融资 tài trợ róngzī
226 证券 chứng khoán zhèngquàn
227 分红 phân chia lợi nhuận fēnhóng
228 合作 hợp tác hézuò
229 发展 phát triển fāzhǎn
230 领导力 năng lực lãnh đạo lǐngdǎo lì
231 团队合作 làm việc nhóm tuánduì hézuò
232 创业 khởi nghiệp chuàngyè
233 商业计划 kế hoạch thương mại shāngyè jìhuà
234 报关 Khai báo hải quan bàoguān
235 报关员 Nhân viên khai báo hải quan bàoguān yuán
236 报关单 Hóa đơn khai báo hải quan bàoguān dān
237 保险单 Hợp đồng bảo hiểm bǎoxiǎn dān
238 保险费 Phí bảo hiểm bǎoxiǎn fèi
239 投保 Mua bảo hiểm tóubǎo
240 理赔 Đền bù bảo hiểm lǐpéi
241 内贸 Thương mại nội địa nèi mào
242 品牌推广 Xây dựng thương hiệu pǐnpái tuīguǎng
243 渠道管理 Quản lý kênh phân phối qúdào guǎnlǐ
244 供应链管理 Quản lý chuỗi cung ứng gōngyìng liàn guǎnlǐ
245 合资 Liên doanh hézī
246 独资 Độc lập dúzī
247 外资 Vốn nước ngoài wàizī
248 价格竞争 Cạnh tranh giá jiàgé jìngzhēng
249 风险管理 Quản lý rủi ro fēngxiǎn guǎnlǐ
250 账户管理 Quản lý tài khoản zhànghù guǎnlǐ
251 税务管理 Quản lý thuế shuìwù guǎnlǐ
252 银行业务 Dịch vụ ngân hàng yínháng yèwù
253 银行卡 Thẻ ngân hàng yínháng kǎ
254 线上支付 Thanh toán trực tuyến xiàn shàng zhīfù
255 账户余额 Số dư tài khoản zhànghù yú’é
256 外汇 Ngoại tệ wàihuì
257 股票交易 Giao dịch chứng khoán gǔpiào jiāoyì
258 股票价格 Giá cổ phiếu gǔpiào jiàgé
259 经济衰退 Suy thoái kinh tế jīngjì shuāituì
260 毛利 Lợi nhuận gộp máolì
261 毛利率 Tỷ lệ lợi nhuận gộp máo lìlǜ
262 税前利润 Lợi nhuận trước thuế shuì qián lìrùn
263 税后利润 Lợi nhuận sau thuế shuì hòu lìrùn
264 市值 Giá trị vốn hóa shìzhí
265 投资者 Nhà đầu tư tóuzī zhě
266 融资成本 Chi phí vốn vay róngzī chéngběn
267 融资渠道 Kênh tài trợ róngzī qúdào
268 保税区 Khu vực miễn thuế bǎoshuìqū
269 进出口 Xuất nhập khẩu jìn chūkǒu
270 自由贸易协定 Hiệp định thương mại tự do zìyóu màoyì xiédìng
271 关税壁垒 Rào cản thuế quan guānshuì bìlěi
272 交货条件 Điều kiện giao hàng jiāo huò tiáojiàn
273 物流 Hậu cần wùliú
274 订货 Đặt hàng dìnghuò
275 退货 Trả hàng tuìhuò
276 投诉 Khiếu nại tóusù
277 法律条款 Điều khoản pháp lý fǎlǜ tiáokuǎn
278 版权 Bản quyền bǎnquán
279 著作权 Bản quyền tác giả zhùzuòquán
280 知识产权 Quyền sở hữu trí tuệ zhīshì chǎnquán
281 企业文化 Văn hóa doanh nghiệp qǐyè wénhuà
282 企业形象 Hình ảnh doanh nghiệp qǐyè xíngxiàng
283 市场营销 Tiếp thị thị trường shìchǎng yíngxiāo
284 外贸 Ngoại thương wàimào
285 商业银行 Ngân hàng thương mại shāngyè yínháng
286 支票 Séc zhīpiào
287 外债 Nợ nước ngoài wàizhài
288 资金 Quỹ zījīn
289 商业地产 Bất động sản thương mại shāngyè dìchǎn
290 年利率 Lãi suất hàng năm nián lìlǜ
291 投资组合 Tổ hợp đầu tư tóuzī zǔhé
292 资本市场 Thị trường vốn zīběn shìchǎng
293 融资成本 Chi phí tài trợ róngzī chéngběn
294 流动资产 Tài sản lưu động liúdòng zīchǎn
295 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
296 账户赤字 Thâm hụt tài khoản zhànghù chìzì
297 账户盈余 Thặng dư tài khoản zhàng hù yíngyú
298 投资银行 Ngân hàng đầu tư tóuzī yínháng
299 货币供应量 Khối lượng tiền tệ cung cấp huòbì gōng yìng liàng
300 财政政策 Chính sách tài chính cáizhèng zhèngcè
301 外汇储备 Dự trữ ngoại tệ wàihuì chúbèi
302 外汇 Hoán đổi ngoại tệ wàihuì
303 外资 Vốn ngoại wàizī
304 开放 Mở cửa kāifàng
305 独资 Tự doanh dúzī
306 平衡贸易 Thương mại cân bằng pínghéng màoyì
307 贸易逆差 Lỗ thương mại màoyì nìchā
308 贸易顺差 Thặng dư thương mại màoyì shùnchā
309 关税减让 Giảm thuế quan guānshuì jiǎn ràng
310 非关税壁垒 Rào cản phi thuế quan fēi guānshuì bìlěi
311 自由贸易区 Khu vực Thương mại tự do zìyóu màoyì qū
312 公平贸易 Thương mại công bằng gōngpíng màoyì
313 东盟自由贸易区 Khu vực Thương mại tự do ASEAN dōngméng zìyóu màoyì qū
314 双边贸易 Thương mại song phương shuāngbiān màoyì
315 多边贸易 Thương mại đa phương duōbiān màoyì
316 进出口商 Thương nhân nhập xuất khẩu jìn chūkǒu shāng
317 订单 Đơn hàng dìngdān
318 退款 Hoàn tiền tuì kuǎn
319 保修 Bảo hành bǎoxiū
320 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
321 保证金 tiền đặt cọc bǎozhèngjīn
322 包装 đóng gói bāozhuāng
323 包装材料 vật liệu đóng gói bāozhuāng cáiliào
324 包装箱 thùng đóng gói bāozhuāng xiāng
325 包装盒 hộp đóng gói bāozhuāng hé
326 保密 bảo mật bǎomì
327 保密协议 thoả thuận bảo mật bǎomì xiéyì
328 补救 khắc phục bǔjiù
329 补偿 bồi thường bǔcháng
330 不良品 hàng hỏng bù liángpǐn
331 不可撤销信用证 L/C không thể huỷ bỏ bùkě chèxiāo xìnyòng zhèng
332 不可抗力 lực lượng mạnh bùkěkànglì
333 财务 kế toán tài chính cáiwù
334 财务部 phòng tài chính cáiwù bù
335 财产损失 thiệt hại tài sản cáichǎn sǔnshī
336 财产权 quyền sở hữu tài sản cáichǎnquán
337 参展 tham gia triển lãm cānzhǎn
338 参展商 nhà triển lãm cānzhǎn shāng
339 操作 hoạt động cāozuò
340 操作系统 hệ điều hành cāozuò xìtǒng
341 操作手册 hướng dẫn sử dụng cāozuò shǒucè
342 操作员 nhân viên vận hành cāozuò yuán
343 操作台 bàn điều khiển cāozuò tái
344 操作方式 phương thức hoạt động cāozuò fāngshì
345 长期合作 hợp tác lâu dài chángqí hézuò
346 产品质量 chất lượng sản phẩm chǎnpǐn zhí liàng
347 产品设计 thiết kế sản phẩm chǎnpǐn shèjì
348 产品结构 cấu trúc sản phẩm chǎnpǐn jiégòu
349 市场调查 khảo sát thị trường shìchǎng tiáo chá
350 市场价格 giá thị trường shìchǎng jiàgé
351 市场开发 phát triển thị trường shìchǎng kāifā
352 持股 nắm giữ cổ phần chí gǔ
353 冲销 hủy bỏ chōngxiāo
354 抽样 lấy mẫu chōuyàng
355 出口商 nhà xuất khẩu chūkǒu shāng
356 出口额 kim ngạch xuất khẩu chūkǒu é
357 出口商品 Hàng hóa xuất khẩu chūkǒu shāngpǐn
358 报关 thông quan bàoguān
359 报损 báo hao bào sǔn
360 报销 chi trả bàoxiāo
361 包销 phân phối độc quyền bāoxiāo
362 补单 phát đơn bǔ dān
363 补交 bổ sung bǔ jiāo
364 补税 bổ sung thuế bǔ shuì
365 补贴 bổ sung trợ cấp bǔtiē
366 采纳 chấp nhận cǎinà
367 采取 thực hiện cǎiqǔ
368 仓单 phiếu kho cāng dān
369 仓储 kho vận cāngchú
370 仓库 kho cāngkù
371 产权 quyền sở hữu chǎnquán
372 售后 sau bán hàng shòuhòu
373 售价 giá bán shòu jià
374 售货员 nhân viên bán hàng shòuhuòyuán
375 传票 phiếu giao hàng chuánpiào
376 传统 truyền thống chuántǒng
377 答复 trả lời dáfù
378 答复书 bản trả lời dáfù shū
379 打样 mẫu sản phẩm dǎyàng
380 打折 giảm giá dǎzhé
381 大件 hàng cồng kềnh dà jiàn
382 贷款利率 lãi suất vay dàikuǎn lìlǜ
383 贷款期限 thời hạn vay dàikuǎn qíxiàn
384 单证 chứng từ dān zhèng
385 对冲 đối chứng duìchōng
386 对账 kiểm tra sổ sách duì zhàng
387 额度 giới hạn édù
388 额外 ngoài ra éwài
389 发件人 người gửi fā jiàn rén
390 发起人 người khởi xướng fāqǐ rén
391 发生 xảy ra fāshēng
392 法人 pháp nhân fǎrén
393 房地产 bất động sản fángdìchǎn
394 房产 tài sản bất động sản fángchǎn
395 分红 chia lợi nhuận fēnhóng
396 分期 trả góp fēnqí
397 分享 chia sẻ fēnxiǎng
398 服务 dịch vụ fúwù
399 服务员 nhân viên phục vụ fúwùyuán
400 服务质量 chất lượng dịch vụ, chất lượng phục vụ fúwù zhìliàng
401 削减 Cắt giảm xuējiǎn
402 退税 Hoàn thuế tuìshuì
403 国外贸易 Thương mại ngoại quốc guówài màoyì
404 经济合作 Hợp tác kinh tế jīngjì hézuò
405 贸易政策 Chính sách thương mại màoyì zhèngcè
406 货物 Hàng hoá huòwù
407 滞销 Đình trệ zhìxiāo
408 批发商 Nhà bán buôn pīfā shāng
409 零售商 Nhà bán lẻ língshòu shāng
410 外国投资 Đầu tư nước ngoài wàiguó tóuzī
411 增值税 Thuế giá trị gia tăng zēngzhí shuì
412 消费 Tiêu dùng xiāofèi
413 消费者保护 Bảo vệ người tiêu dùng xiāo fèi zhě bǎohù
414 物流 Logistics wùliú
415 储备金 Dự trữ tiền tệ chúbèi jīn
416 财产保险 Bảo hiểm tài sản cáichǎn bǎoxiǎn
417 财富 Tài sản, cầu tài, giàu có cáifù
418 财政 Tài chính, ngân sách cáizhèng
419 采访 Phỏng vấn cǎifǎng
420 产品差异化 Khác biệt sản phẩm chǎnpǐn chāyì huà
421 产品定价 Định giá sản phẩm chǎnpǐn dìngjià
422 产品分类 Phân loại sản phẩm chǎnpǐn fēnlèi
423 产品经理 Quản lý sản phẩm chǎnpǐn jīnglǐ
424 产品介绍 Giới thiệu sản phẩm chǎnpǐn jièshào
425 产品开发 Phát triển sản phẩm chǎnpǐn kāifā
426 产品生命周期 Chu kỳ sản phẩm chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí
427 产品市场定位 Vị trí thị trường sản phẩm chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi
428 产品试销 Thử bán sản phẩm chǎnpǐn shìxiāo
429 产品销售 Bán sản phẩm chǎnpǐn xiāoshòu
430 成本控制 Kiểm soát chi phí chéngběn kòngzhì
431 城市规划 Quy hoạch đô thị chéngshì guīhuà
432 出口退税 Khấu trừ thuế xuất khẩu chūkǒu tuìshuì
433 储备货物 Hàng dự trữ chúbèi huòwù
434 传单 Tờ rơi, tờ quảng cáo chuándān
435 传统市场 Thị trường truyền thống chuántǒng shìchǎng
436 创新 Đổi mới chuàngxīn
437 存货 Hàng tồn kho cúnhuò
438 大宗交易 Giao dịch số lượng lớn dàzōng jiāoyì
439 代理业务 Dịch vụ đại lý dàilǐ yèwù
440 代表处 Văn phòng đại diện dàibiǎo chù
441 当地时间 Giờ địa phương dāngdì shíjiān
442 党费 Phí đảng dǎngfèi
443 党员 Đảng viên dǎngyuán
444 导购 Hướng dẫn mua sắm dǎogòu
445 导游 Hướng dẫn viên du lịch dǎoyóu
446 德国标准化协会 Hiệp hội tiêu chuẩn hóa Đức déguó biāozhǔnhuà xiéhuì
447 底价 Giá tối thiểu dǐjià
448 进口商 Nhà nhập khẩu jìnkǒu shāng
449 保税区 Khu vực tiền tệ miễn thuế bǎoshuìqū
450 自由贸易区 Vùng thương mại tự do zìyóu màoyì qū
451 报关单 Phiếu khai báo hải quan bàoguān dān
452 贸易额 Giá trị thương mại màoyì é
453 贸易壁垒 Rào cản thương mại màoyì bìlěi
454 滞期费 Phí trễ giờ zhì qí fèi
455 船运 Vận chuyển đường biển chuán yùn
456 铁路运输 Vận chuyển đường sắt tiělù yùnshū
457 空运 Vận chuyển hàng không kōngyùn
458 运输保险 Bảo hiểm vận chuyển yùnshū bǎoxiǎn
459 运费 Cước phí yùnfèi
460 装卸费 Phí xếp dỡ zhuāngxiè fèi
461 进口许可证 Giấy phép nhập khẩu jìnkǒu xǔkě zhèng
462 检验检疫 Kiểm tra và kiểm dịch jiǎnyàn jiǎnyì
463 出口退税 Hoàn thuế xuất khẩu chūkǒu tuìshuì
464 商标注册 Đăng ký thương hiệu shāngbiāo zhùcè
465 产地证明 Chứng nhận xuất xứ chǎndì zhèngmíng
466 国际结算 Thanh toán quốc tế guójì jiésuàn
467 货物损坏 Hư hỏng hàng hóa huòwù sǔnhuài
468 保鲜 Bảo quản tươi bǎoxiān
469 进出口商会 Hiệp hội xuất nhập khẩu jìn chūkǒu shānghuì
470 进出口政策 Chính sách xuất nhập khẩu jìn chūkǒu zhèngcè
471 贸易代表 Đại diện thương mại màoyì dàibiǎo
472 贸易法规 Quy định pháp luật về thương mại màoyì fǎguī
473 国际货币基金组织 Tổ chức tiền tệ quốc tế guójì huòbì jījīn zǔzhī
474 贸易往来 Giao dịch thương mại màoyì wǎnglái
475 中越贸易 Thương mại Trung Quốc Việt Nam zhōngyuè màoyì
476 货物贸易 Thương mại hàng hóa huòwù màoyì
477 服务贸易 Thương mại dịch vụ fúwù màoyì
478 自由贸易区 Khu vực tự do thương mại zìyóu màoyì qū
479 优惠关税 Thuế quan ưu đãi yōuhuì guānshuì
480 出口加工区 Khu vực chế biến xuất khẩu chūkǒu jiāgōng qū
481 进口代理 Đại lý nhập khẩu jìnkǒu dàilǐ
482 进口配额 Hạn mức nhập khẩu jìnkǒu pèi’é
483 进口关税 Thuế quan nhập khẩu jìnkǒu guānshuì
484 特许经营权 Quyền kinh doanh độc quyền tèxǔ jīngyíng quán
485 进口禁令 Lệnh cấm nhập khẩu jìnkǒu jìnlìng
486 报检 Kiểm tra hải quan bào jiǎn
487 海关监管 Giám sát hải quan hǎiguān jiānguǎn
488 进口商品清单 Danh mục hàng hóa nhập khẩu jìnkǒu shāngpǐn qīngdān
489 进口产品 Sản phẩm nhập khẩu jìnkǒu chǎnpǐn
490 进口通关 Hải quan thông quan jìnkǒu tōngguān
491 进口业务 Kinh doanh nhập khẩu jìnkǒu yèwù
492 出口代理 Đại lý xuất khẩu chūkǒu dàilǐ
493 出口配额 Hạn mức xuất khẩu chūkǒu pèi’é
494 出口许可证 Giấy phép xuất khẩu chūkǒu xǔkě zhèng
495 出口关税 Thuế quan xuất khẩu chūkǒu guānshuì
496 出口禁令 Lệnh cấm xuất khẩu chūkǒu jìnlìng
497 出口商品清单 Danh mục hàng hóa xuất khẩu chūkǒu shāngpǐn qīngdān
498 出口产品 Sản phẩm xuất khẩu chūkǒu chǎn pǐn
499 出口通关 Hải quan thông quan xuất khẩu chūkǒu tōngguān
500 出口业务 Kinh doanh xuất khẩu chū kǒu yèwù
501 贸易逆差 Thâm hụt thương mại màoyì nìchā
502 陆路运输 Vận chuyển đường bộ lùlù yùnshū
503 港口 Cảng gǎngkǒu
504 集装箱 Container jí zhuāng xiāng
505 散装货物 Hàng rời sǎnzhuāng huòwù
506 货代 Đại lý vận tải huòdài
507 清关 Hải quan giải quyết qīngguān
508 报检 Kiểm tra và khai báo bào jiǎn
509 装箱单 Danh sách hàng hóa zhuāng xiāng dān
510 提单 Vận đơn tídān
511 贸易合同 Hợp đồng thương mại màoyì hétóng
512 贸易发票 Hóa đơn thương mại màoyì fāpiào
513 担保 Bảo lãnh dānbǎo
514 跨境电商 Thương mại điện tử quốc tế kuà jìng diàn shāng
515 贸易投资 Đầu tư thương mại màoyì tóuzī
516 投资贸易 Thương mại đầu tư tóuzī màoyì
517 中外合资 Liên doanh Trung nước ngoài zhōngwài hézī

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành rất thông dụng được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn xem bài giảng này mà chưa hiểu kiến thức hay là chưa nắm vững kiến thức ở đâu thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster của Thầy Vũ chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại chuyên ngành.

ChineMaster là một trung tâm tiếng Trung chuyên nghiệp, đặc biệt chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại chuyên ngành tại quận Thanh Xuân, Hà Nội do thầy Vũ quản lý. Trung tâm đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc giảng dạy và hỗ trợ học viên.

ChineMaster có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tâm huyết với nghề và tận tình với học viên. Trong quá trình học, học viên sẽ được hỗ trợ và giúp đỡ từ các giáo viên với phương pháp dạy tập trung vào việc luyện nói, luyện nghe và nắm vững ngữ pháp cơ bản. Bên cạnh đó, ChineMaster còn tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm giúp học viên có thể thực hành và giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thực tế.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cũng cung cấp các khóa học tiếng Trung online cho những học viên không có thời gian đi học trực tiếp tại trung tâm. Các khóa học được thiết kế linh hoạt, đa dạng về chủ đề và trình độ để đáp ứng nhu cầu của từng học viên.

Nếu bạn đang muốn học tiếng Trung thương mại chuyên ngành hoặc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình, hãy đến với ChineMaster để được học tập trong một môi trường chuyên nghiệp và tiên tiến nhất.

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân 1/48 Phố Tô Vĩnh Diện

Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản đến nâng cao, ví dụ như tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại đàm phán hợp đồng, tiếng Trung thương mại giao tiếp văn phòng thì hãy chủ động liên hệ sớm trước với Thầy Vũ nhé để được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học.

Liên hệ Thầy Vũ 090 468 4983

Khóa học tiếng Trung thương mại

Dưới đây là một số video bài giảng Thầy Vũ đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao. Các bạn hãy xem để trải nghiệm phương pháp giảng dạy rất độc đáo có một không hai của Thầy Vũ nhé.

Khóa học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao chuyên đề xuất nhập khẩu bài giảng 5 Thầy Vũ livestream youtube facebook tiktok.
Khóa học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao chuyên đề xuất nhập khẩu bài giảng 6 Thầy Vũ livestream youtube facebook tiktok.

Giáo trình tiếng Trung Thương mại ChineMaster

500 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán