Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7 chi tiết từ A đến Z

0
1271
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 7
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 7
Đánh giá post

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.

 

https://www.youtube.com/watch?v=7PegUoQ2l-M

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Cách gõ Tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 6

Sau đây là chuyên mục Luyện Gõ tiếng Trung cập nhật các bài giảng hướng dẫn Gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10,các bạn nhớ xem tại link sau nhé.

Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn.

Tài liệu về Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7

STTBài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 gồm những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản, các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou là cách rất tốt để ghi nhớ từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán cũng như nhớ được phiên âm tiếng TrungPhiên âm tiếng TrungBài dịch tiếng Trung chỉ mang tính chất tham khảo
1时间Shíjiānthời gian
2好得很hǎo dé hěnrất tốt
3坏得很huài dé hěnRất tệ
4忙得很máng dé hěnRất bận
5快得很kuài dé hěnRất nhanh
6疼得很téng dé hěnĐau đớn
7冷得很lěng dé hěnRất lạnh
8热得很rè dé hěnRất nóng
9困得很kùn dé hěnRất buồn ngủ
10碰见了pèngjiànleGặp
11碰坏了pèng huàileBị hỏng
12碰疼了pèng téngleĐau quá
13眼镜摔坏了yǎnjìng shuāi huàileKính vỡ
14杯子摔坏了bēizi shuāi huàileCốc bị vỡ
15手机摔坏了shǒujī shuāi huàileĐiện thoại bị hỏng
16作业做完了zuòyè zuò wánliǎoĐã làm xong bài tập
17生词复习好了shēngcí fùxí hào leXem lại các từ mới
18课文读熟了kèwén dú shúleĐọc văn bản tốt
19差一点迟到chà yīdiǎn chídàoGần muộn
20差一点没迟到chà yīdiǎn méi chídàoGần như không muộn
21差一点我忘了去机场接她chà yīdiǎn wǒ wàngle qù jīchǎng jiē tāTôi suýt quên đón cô ấy ở sân bay
22差一点我忘了换钱给她chà yīdiǎn wǒ wàngle huànqián gěi tāTôi gần như quên đổi tiền cho cô ấy
23差一点我买不着回河内的机票chà yīdiǎn wǒ mǎi bùzháo huí hénèi de jīpiàoTôi gần như không mua được vé về lại Hà Nội
24今天我倒霉得很jīntiān wǒ dǎoméi dé hěnHôm nay tôi thật đen đủi
25今年冬天冷得很jīnnián dōngtiān lěng dé hěnMùa đông này rất lạnh
26她的字写得很好看tā de zì xiě dé hěn hǎokànChữ viết tay của cô ấy đẹp
27我的护照你放在哪儿了?wǒ de hùzhào nǐ fàng zài nǎ’erle?Bạn đã để hộ chiếu của tôi ở đâu?
28你照的照片张张都很漂亮Nǐ zhào de zhàopiàn zhāng zhāng dōu hěn piàoliangNhững bức ảnh bạn chụp rất đẹp
29我的朋友个个都很努力wǒ de péngyǒu gè gè dōu hěn nǔlìTất cả bạn bè của tôi đều làm việc chăm chỉ
30河内汽车一年比一年多hénèi qìchē yī nián bǐ yī nián duōXe ô tô hà nội mỗi năm ngày càng nhiều
31她一年比一年胖tā yī nián bǐ yī nián pàngCô ấy béo hơn mỗi năm
32她一年比一年漂亮tā yī nián bǐ yī nián piàoliangCô ấy ngày càng đẹp hơn mỗi năm
33星期天我还得去公司工作xīngqítiān wǒ hái dé qù gōngsī gōngzuòTôi phải làm việc ở công ty vào chủ nhật
34平时晚上你在家做什么?píngshí wǎnshàng nǐ zàijiā zuò shénme?Bạn thường làm gì ở nhà vào buổi tối?
35你在怕什么?Nǐ zài pà shénme?Bạn sợ cái gì?
36我常去图书城买书Wǒ cháng qù túshū chéng mǎishūTôi thường đến hiệu sách để mua sách
37我们进去看看怎么样吧wǒmen jìnqù kàn kàn zěnme yàng baHãy vào xem nó như thế nào
38你进去见她她吧nǐ jìnqù jiàn tā tā baBạn đi vào và gặp cô ấy
39差一点忘了带钱包chà yīdiǎn wàngle dài qiánbāoTôi suýt quên mang ví của mình
40差一点摔坏chà yīdiǎn shuāi huàiGần như bị phá vỡ
41张张都很漂亮zhāng zhāng dōu hěn piàoliangZhang Zhang rất đẹp
42人人都很忙rén rén dōu hěn mángMọi người đều bận cả
43个个都很努力gè gè dōu hěn nǔlìTất cả đều làm việc chăm chỉ
44什么时候你有时间?shénme shíhòu nǐ yǒu shíjiān?Khi nào bạn có thời gian?
45今天晚上你有时间吗?Jīntiān wǎnshàng nǐ yǒu shíjiān ma?Bạn có thời gian tối nay không?
46星期天我有很多时间Xīngqítiān wǒ yǒu hěnduō shíjiānTôi có nhiều thời gian vào chủ nhật
47现在我没有时间xiànzài wǒ méiyǒu shíjiānBây giờ tôi không có thời gian
48我很忙,我没有时间wǒ hěn máng, wǒ méiyǒu shíjiānTôi bận, tôi không có thời gian
49今天晚上你有时间吗?jīntiān wǎnshàng nǐ yǒu shíjiān ma?Bạn có thời gian tối nay không?
50点钟Diǎn zhōngO’clock
51六点钟liù diǎn zhōngsáu giờ đúng
52一会她就给你打电话yī huǐ tā jiù gěi nǐ dǎ diànhuàCô ấy sẽ gọi cho bạn trong một thời gian
53一定yīdìngchắc chắn
54我一定参加wǒ yīdìng cānjiāTôi phải tham dự
55祝贺zhùhèChúc mừng
56祝贺你们zhùhè nǐmenXin chúc mừng
57快乐kuàilèvui mừng
58今天你快乐吗?jīntiān nǐ kuàilè ma?Hôm nay bạn có vui không?
59祝你生日快乐Zhù nǐ shēngrì kuàilèChúc mừng sinh nhật
60每天měitiānHằng ngày
61每天我很忙měitiān wǒ hěn mángTôi rất bận mỗi ngày
62每月měi yuèmỗi tháng
63每年měiniánMỗi năm
64早上zǎoshangbuổi sáng
65起床qǐchuángthức dậy
66早饭zǎofànbữa ăn sáng
67你吃早饭了吗?nǐ chī zǎofànle ma?Bạn ăn sáng chưa?
68午饭WǔfànBữa trưa
69你去哪儿吃午饭?nǐ qù nǎ’er chī wǔfàn?Bạn định ăn trưa ở đâu?
70晚饭Wǎnfànbữa tối
71我们回家吃晚饭吧wǒmen huí jiā chī wǎnfàn baHãy về nhà ăn tối
72以后yǐhòusau
73以后你要去哪儿?yǐhòu nǐ yào qù nǎ’er?Bạn sẽ đi đâu từ bây giờ?
74以后你要做什么工作?Yǐhòu nǐ yào zuò shénme gōngzuò?Ban se lam gi trong tuong lai?
75吃饭以后Chīfàn yǐhòuSau khi ăn
76回家以后huí jiā yǐhòuSau khi về nhà
77打电话以后dǎ diànhuà yǐhòuSau khi gọi
78喝啤酒以后hē píjiǔ yǐhòuSau khi uống bia
79分钟fēnzhōngphút
80五分钟wǔ fēnzhōngnăm phút
81当家dāngjiāBậc thầy
82你的家庭里谁当家?nǐ de jiātíng lǐ shéi dāngjiā?Ai là người trong gia đình bạn?
83骄傲Jiāo’àotự hào
84我觉得很骄傲wǒ juédé hěn jiāo’àoTôi cảm thấy rất tự hào
85回答huídáĐáp lại
86你还没回答我的问题nǐ hái méi huídá wǒ de wèntíbạn vẫn chưa trả lời câu hỏi của tôi
87规定guīdìngQuy định
88你公司的规定是什么?nǐ gōngsī de guīdìng shì shénme?Quy định của công ty bạn là gì?
89这个工作由谁担当?Zhège gōngzuò yóu shéi dāndāng?Ai chịu trách nhiệm cho công việc này?
90由我担当Yóu wǒ dāndāngBởi tôi
91做主zuòzhǔGọi các bức ảnh
92你喜欢做主吗?nǐ xǐhuān zuòzhǔ ma?Bạn có thích gọi các bức ảnh?
93经济Jīngjìthuộc kinh tế
94最近公司的经济不太好zuìjìn gōngsī de jīngjì bú tài hǎoKinh tế công ty dạo này không tốt lắm
95等等děng děngvà nhiều thứ khác nữa
96第一届dì yī jièĐầu tiên
97总统zǒngtǒngchủ tịch
98你喜欢哪个总统?nǐ xǐhuān nǎge zǒngtǒng?Bạn thích chủ tịch nào?
99月球YuèqiúMặt trăng
100人类rénlèiNhân loại
101火星huǒxīngSao Hoả
102讲究jiǎngjiùChú ý đến
103她很讲究细节tā hěn jiǎngjiù xìjiéCô ấy chú ý đến các chi tiết
104卫生wèishēngSức khỏe
105她很讲究卫生tā hěn jiǎngjiù wèishēngCô ấy rất vệ sinh
106乱七八糟luànqībāzāoLộn xộn
107她的房间很乱七八糟tā de fángjiān hěn luànqībāzāoPhòng của cô ấy bừa bộn
108儿子érziCon trai
109标语biāoyǔphương châm
110责任zérènnhiệm vụ
111负责人fùzé rénhiệu trưởng
112这个问题由谁负责人?zhège wèntí yóu shéi fùzé rén?Ai chịu trách nhiệm cho vấn đề này?
113提醒Tíxǐngnhắc lại
114明天上午你提醒我吧míngtiān shàngwǔ nǐ tíxǐng wǒ baNhắc tôi vào sáng mai
115大人dàrénlớn lên
116放学fàngxuéSau giờ học
117什么时候你的学校放学?shénme shíhòu nǐ de xuéxiào fàngxué?Khi nào trường học của bạn kết thúc?
118夫人Fūrénquý bà
119这位是我的夫人zhè wèi shì wǒ de fūrénĐây là vợ tôi
120门铃ménlíngchuông cửa
121我家门铃坏了wǒjiā ménlíng huàileChuông cửa của tôi bị hỏng
122物业wùyèBất động sản
123你叫物业过来吧nǐ jiào wùyè guòlái baBạn gọi tài sản
124负责fùzéChịu trách nhiệm
125我不负责这个工作wǒ bù fùzé zhège gōngzuòTôi không chịu trách nhiệm cho công việc này
126住址zhùzhǐĐịa chỉ
127你家住址在哪儿?nǐ jiā zhùzhǐ zài nǎ’er?Địa chỉ nhà bạn ở đâu
128修理工XiūlǐgōngThợ sửa chữa
129修理工都放假了xiūlǐgōng dōu fàngjiàleThợ sửa đang đi nghỉ
130按照ànzhàodựa theo
131按照公司的规定,你做错了ànzhào gōngsī de guīdìng, nǐ zuò cuòleTheo quy định của công ty, bạn đã làm sai

Trên đây là nội dung chi tiết của bài Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 7,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.