Từ vựng Tiếng Trung về 36 Phố cổ Hà Nội

0
4795
Từ vựng Tiếng Trung về 36 Phố cổ Hà Nội
Từ vựng Tiếng Trung về 36 Phố cổ Hà Nội
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, chắc là các em đều biết phố cổ Hà Nội rồi đúng không, ai chưa biết thì cứ lên Hồ Gươm là sẽ thấy các phố cổ. Bạn nào đi chưa quen khu vực đó sẽ rất dễ bị lạc đấy, tốt nhất các em dùng ứng dụng Smartphone dò tìm vị trí hiện tại của mình ở đâu cho tiện. Hoặc theo kinh nghiệm của anh thì cách tốt nhất là cứ đi thẳng là sẽ ra khỏi ma trận 36 Phố cổ Hà Nội 🙂

Nội dung bài học hôm nay chúng ta sẽ là các Từ vựng Tiếng Trung về 36 Phố cổ Hà Nội. Chúng ta nên biết các từ vựng Tiếng Trung này để sau này khi có cơ hội chúng ta còn biết cách quảng bá hình ảnh Đất Nước Việt Nam cho cộng đồng người Trung Quốc.

Còn một việc quan trọng nữa là các em vào link bên dưới đã để xem lại bài cũ, không là chút nữa học bài mới sẽ rụng hết bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Viện bảo tàng

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Hàng Trống 鼓街  Gǔ jiē
2 Hàng Bạc 银街 Yín jiē
3 Hàng Bài 牌街 Pái jiē
4 Hàng Bè 筏街 Fá jiē
5 Hàng Bồ 囤街 Dùn jiē
6 Hàng Bông 棉街 Mián jiē
7 Hàng Buồm 帆街 Fān jiē
8 Hàng Bút 笔街 Bǐ jiē
9 Hàng Cá 鱼街 Yú jiē
10 Hàng Cân 衡街 Héng jiē
11 Hàng Chai 瓶街 Píng jiē
12 Hàng Chiếu 席街 Xí jiē
13 Hàng Chĩnh 罂街 Yīng jiē
14 Hàng Chuối 香蕉街 Xiāngjiāo jiē
15 Hàng Cót 敦街 Duì jiē
16 Hàng Da 皮街 Pí jiē
17 Hàng Đào 桃街 táo jiē
18 Hàng Dầu 油街 Yóu jiē
19 Hàng Đậu 豆街 Dòu jiē
20 Hàng Điếu 吊街 Diào jiē
21 Hàng Đồng 铜街 Tóng jiē
22 Hàng Đường 糖街 Táng jiē
23 Hàng Gà 鸡街 Jī jiē
24 Hàng Gai 麻街 Má jiē
25 Hàng Giầy 鞋街 Xié jiē
26 Hàng Giấy 纸街 Zhǐ jiē
27 Hàng Hòm 柩街 Jiù jiē
28 Hàng Khay 槃街 Pán jiē
29 Hàng Khoai 薯街  Shǔ jiē
30 Hàng Lược 梳街 Shū jiē
31 Hàng Mã 马街 Mǎ jiē
32 Hàng Mắm 鱼露街 Yú lù jiē
33 Hàng Mành 箔街 Bó jiē
34 Hàng Muối 盐街 Yán jiē
35 Hàng Ngang 横街 Héng jiē
36 Hàng Nón 笠街 Lì jiē
37 Hàng Phèn 矾街 Fán jiē
38 Hàng Quạt 扇街 Shàn jiē
39 Hàng Rươi 禾虫街 Hé chóng jiē
40 Hàng Than 炭街 Tàn jiē
41 Hàng Thiếc 锡街 Xī jiē
42 Hàng Thùng 桶街 Tǒng jiē
43 Hàng Tre 竹街 Zhú jiē
44 Hàng Vải 丝绸街 Sīchóu jiē