Thứ Bảy, Tháng 7 26, 2025
Trang chủHọc Từ vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics

Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là một nguồn tài liệu học tiếng Trung Quốc chất lượng, được thiết kế chuyên sâu nhằm hỗ trợ người học nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả NGUYỄN MINH VŨ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là một nguồn tài liệu học tiếng Trung Quốc chất lượng, được thiết kế chuyên sâu nhằm hỗ trợ người học nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả NGUYỄN MINH VŨ

STTTừ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1物流 – wùliú – Logistics – Hậu cần / Logistics
2出口 – chūkǒu – Export – Xuất khẩu
3进口 – jìnkǒu – Import – Nhập khẩu
4报关 – bàoguān – Customs declaration – Khai báo hải quan
5清关 – qīngguān – Customs clearance – Thông quan
6海关 – hǎiguān – Customs – Hải quan
7运费 – yùnfèi – Freight – Cước phí vận chuyển
8船运 – chuányùn – Shipping – Vận chuyển bằng đường biển
9空运 – kōngyùn – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
10陆运 – lùyùn – Land transport – Vận chuyển đường bộ
11集装箱 – jízhuāngxiāng – Container – Công-ten-nơ
12装货 – zhuānghuò – Loading – Bốc hàng
13卸货 – xièhuò – Unloading – Dỡ hàng
14提单 – tídān – Bill of lading – Vận đơn
15装运单 – zhuāngyùndān – Shipping order – Lệnh giao hàng
16装运港 – zhuāngyùngǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng
17目的港 – mùdìgǎng – Port of destination – Cảng đến
18运单号 – yùndānhào – Tracking number – Mã vận đơn
19运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
20仓库 – cāngkù – Warehouse – Kho hàng
21储存 – chǔcún – Storage – Lưu trữ
22配送 – pèisòng – Distribution – Phân phối
23物流公司 – wùliú gōngsī – Logistics company – Công ty logistics
24货代 – huòdài – Freight forwarder – Đại lý vận tải
25交货期 – jiāohuòqī – Delivery time – Thời gian giao hàng
26运单 – yùndān – Waybill – Phiếu vận chuyển
27运货单 – yùnhuòdān – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa
28包装单 – bāozhuāngdān – Packing list – Phiếu đóng gói
29发票 – fāpiào – Invoice – Hóa đơn
30商业发票 – shāngyè fāpiào – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
31原产地证书 – yuánchǎndì zhèngshū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
32装箱单 – zhuāngxiāngdān – Packing list – Danh sách đóng gói
33合同 – hétóng – Contract – Hợp đồng
34运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
35全程运输 – quánchéng yùnshū – Door-to-door transport – Vận chuyển tận nơi
36中转 – zhōngzhuǎn – Transit – Trung chuyển
37分拨 – fēnbō – Distribution center – Trung tâm phân phối
38装卸 – zhuāngxiè – Loading and unloading – Bốc dỡ
39冷链物流 – lěngliàn wùliú – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh
40危险品 – wēixiǎnpǐn – Dangerous goods – Hàng nguy hiểm
41超大货物 – chāodà huòwù – Oversized cargo – Hàng siêu trọng
42散货 – sǎnhuò – Bulk cargo – Hàng rời
43拼箱 – pīnxiāng – Consolidated shipment – Ghép hàng
44拆箱 – chāixiāng – Deconsolidation – Tách hàng
45集港 – jígǎng – Cargo consolidation at port – Gom hàng tại cảng
46滞港 – zhìgǎng – Port congestion – Tắc nghẽn cảng
47船期 – chuánqī – Shipping schedule – Lịch tàu
48航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến hàng hải
49船名 – chuánmíng – Vessel name – Tên tàu
50船号 – chuánhào – Vessel number – Mã tàu
51船公司 – chuán gōngsī – Shipping company – Hãng tàu
52船运代理 – chuányùn dàilǐ – Shipping agent – Đại lý tàu biển
53船舶到港 – chuánbó dàogǎng – Vessel arrival – Tàu cập cảng
54船舶离港 – chuánbó lígǎng – Vessel departure – Tàu rời cảng
55航运保险 – hángyùn bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải
56滞期费 – zhìqīfèi – Demurrage – Phí lưu container
57免堆期 – miǎn duīqī – Free storage period – Thời gian lưu kho miễn phí
58提货单 – tíhuòdān – Delivery order – Lệnh nhận hàng
59到港通知 – dàogǎng tōngzhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến
60提货 – tíhuò – Pick up goods – Nhận hàng
61派送 – pàisòng – Delivery dispatch – Giao hàng
62签收 – qiānshōu – Sign for receipt – Ký nhận hàng
63客户 – kèhù – Client – Khách hàng
64发货人 – fāhuòrén – Shipper – Người gửi hàng
65收货人 – shōuhuòrén – Consignee – Người nhận hàng
66通关手续 – tōngguān shǒuxù – Customs procedures – Thủ tục thông quan
67检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm dịch & kiểm tra hàng
68附加费 – fùjiāfèi – Surcharge – Phụ phí
69燃油附加费 – rányóu fùjiāfèi – Fuel surcharge – Phụ phí xăng dầu
70文件费 – wénjiàn fèi – Document fee – Phí chứng từ
71原单 – yuándān – Original bill of lading – Vận đơn gốc
72副本 – fùběn – Copy – Bản sao
73电放 – diànfàng – Telex release – Điện giao hàng
74信用证 – xìnyòngzhèng – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
75汇票 – huìpiào – Bill of exchange – Hối phiếu
76付款方式 – fùkuǎn fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán
77预付款 – yùfùkuǎn – Advance payment – Thanh toán trước
78余额付款 – yú’é fùkuǎn – Balance payment – Thanh toán số dư
79分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán trả góp
80电汇 – diànhuì – T/T (Telegraphic Transfer) – Chuyển khoản điện tử
81即期信用证 – jíqī xìnyòngzhèng – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay
82远期信用证 – yuǎnqī xìnyòngzhèng – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm
83汇率 – huìlǜ – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
84佣金 – yòngjīn – Commission – Hoa hồng
85成本价 – chéngběn jià – Cost price – Giá vốn
86离岸价 – lí’àn jià – FOB (Free on Board) – Giá FOB (giá tại cảng xuất)
87到岸价 – dào’àn jià – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá CIF (giá đến cảng nhập)
88工厂交货价 – gōngchǎng jiāohuò jià – EXW (Ex Works) – Giá giao tại xưởng
89含税价 – hánshuì jià – Tax-included price – Giá đã bao gồm thuế
90不含税价 – bù hánshuì jià – Tax-excluded price – Giá chưa gồm thuế
91最低订单量 – zuìdī dìngdān liàng – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
92装载能力 – zhuāngzài nénglì – Loading capacity – Khả năng chất hàng
93起运港 – qǐyùngǎng – Port of departure – Cảng xuất phát
94交货港 – jiāohuògǎng – Port of delivery – Cảng giao hàng
95延迟交货 – yánchí jiāohuò – Late delivery – Giao hàng trễ
96运输时间 – yùnshū shíjiān – Transit time – Thời gian vận chuyển
97货运代理合同 – huòyùn dàilǐ hétóng – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải
98双清服务 – shuāngqīng fúwù – DDP service (Delivered Duty Paid) – Dịch vụ giao hàng đã thông quan
99一站式物流 – yí zhàn shì wùliú – One-stop logistics – Dịch vụ logistics trọn gói
100供应链 – gōngyìngliàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng
101供应商 – gōngyìngshāng – Supplier – Nhà cung cấp
102分销商 – fēnxiāoshāng – Distributor – Nhà phân phối
103中介 – zhōngjiè – Intermediary – Trung gian
104外贸公司 – wàimào gōngsī – Foreign trade company – Công ty ngoại thương
105海运费 – hǎiyùnfèi – Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển
106空运费 – kōngyùnfèi – Air freight charge – Phí vận chuyển hàng không
107陆运费 – lùyùnfèi – Land freight – Phí vận chuyển đường bộ
108集装箱码头 – jízhuāngxiāng mǎtóu – Container terminal – Bến cảng container
109集装箱运输 – jízhuāngxiāng yùnshū – Container transport – Vận chuyển bằng container
110标准箱 – biāozhǔnxiāng – Standard container – Công-ten-nơ tiêu chuẩn
111高柜 – gāoguì – High cube container – Công-ten-nơ cao
112平板柜 – píngbǎnguì – Flat rack container – Công-ten-nơ sàn phẳng
113开顶柜 – kāidǐngguì – Open top container – Công-ten-nơ mở nóc
114冷藏柜 – lěngcángguì – Reefer container – Công-ten-nơ lạnh
115装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – Shipping advice – Thông báo xếp hàng lên tàu
116舱单 – cāngdān – Manifest – Bảng kê tàu
117装货单证 – zhuānghuò dānzhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
118合格证 – hégézhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn
119检验证书 – jiǎnyàn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra
120装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi xuất hàng
121监管仓库 – jiānguǎn cāngkù – Bonded warehouse – Kho ngoại quan
122保税区 – bǎoshuìqū – Bonded zone – Khu vực bảo thuế
123转口贸易 – zhuǎnkǒu màoyì – Re-export trade – Thương mại tái xuất
124境外运输 – jìngwài yùnshū – Overseas transport – Vận chuyển ngoài lãnh thổ
125外运提单 – wàiyùn tídān – House bill of lading – Vận đơn nội bộ (do freight forwarder phát hành)
126外贸术语 – wàimào shùyǔ – Foreign trade terms – Thuật ngữ ngoại thương
127国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Logistics quốc tế
128国内物流 – guónèi wùliú – Domestic logistics – Logistics nội địa
129物流链 – wùliú liàn – Logistics chain – Chuỗi logistics
130仓储 – cāngchǔ – Warehousing – Lưu kho
131保税物流 – bǎoshuì wùliú – Bonded logistics – Logistics bảo thuế
132关税 – guānshuì – Tariff – Thuế quan
133关税编码 – guānshuì biānmǎ – HS code (Harmonized System code) – Mã HS
134税率 – shuìlǜ – Tax rate – Thuế suất
135增值税 – zēngzhíshuì – VAT (Value-Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng
136退税 – tuìshuì – Tax refund – Hoàn thuế
137货物分类 – huòwù fēnlèi – Cargo classification – Phân loại hàng hóa
138商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – Commodity code – Mã hàng hóa
139报关单 – bàoguān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
140自动报关系统 – zìdòng bàoguān xìtǒng – Automated customs system – Hệ thống khai báo hải quan tự động
141报关员 – bàoguān yuán – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan
142查验 – cháyàn – Inspection – Kiểm tra (hàng hóa)
143查扣 – chákòu – Detention – Tạm giữ hàng
144放行 – fàngxíng – Release (by customs) – Cho thông quan
145滞留 – zhìliú – Hold/detention – Lưu giữ
146通关单 – tōngguān dān – Customs clearance form – Giấy thông quan
147海关编码 – hǎiguān biānmǎ – Customs code – Mã hải quan
148海关估价 – hǎiguān gūjià – Customs valuation – Định giá hải quan
149货运状态 – huòyùn zhuàngtài – Cargo status – Tình trạng hàng hóa
150实时跟踪 – shíshí gēnzōng – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực
151拖车服务 – tuōchē fúwù – Trucking service – Dịch vụ xe kéo/container
152拖车费 – tuōchē fèi – Trucking fee – Phí kéo container
153提柜 – tíguì – Pick up container – Lấy container
154还柜 – huánguì – Return container – Trả container
155堆场 – duīchǎng – Container yard (CY) – Bãi container
156场站 – chǎngzhàn – Depot/station – Trạm bãi
157截关时间 – jiéguān shíjiān – Customs cut-off time – Hạn chót khai báo hải quan
158截港时间 – jiégǎng shíjiān – Port cut-off time – Hạn chót giao hàng tại cảng
159舱位 – cāngwèi – Shipping space – Chỗ trên tàu
160预定舱位 – yùdìng cāngwèi – Booking shipping space – Đặt chỗ trên tàu
161出运通知 – chūyùn tōngzhī – Shipment notice – Thông báo xuất hàng
162装船日期 – zhuāngchuán rìqī – Loading date – Ngày bốc hàng
163到港日期 – dàogǎng rìqī – Arrival date – Ngày hàng đến
164物流平台 – wùliú píngtái – Logistics platform – Nền tảng logistics
165货物追踪系统 – huòwù zhuīzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
166全程可视化 – quánchéng kěshìhuà – End-to-end visibility – Minh bạch toàn chuỗi
167自动化仓储 – zìdònghuà cāngchǔ – Automated warehousing – Kho tự động
168ERP系统 – ERP xìtǒng – ERP system – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
169WMS系统 – WMS xìtǒng – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho
170TMS系统 – TMS xìtǒng – Transportation Management System – Hệ thống quản lý vận chuyển
171电商物流 – diànshāng wùliú – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
172跨境电商 – kuàjìng diànshāng – Cross-border e-commerce – TMĐT xuyên biên giới
173第三方物流 – dìsānfāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba
174第四方物流 – dìsìfāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư
175外包物流 – wàibāo wùliú – Outsourced logistics – Dịch vụ logistics thuê ngoài
176国内运输 – guónèi yùnshū – Domestic transport – Vận chuyển nội địa
177国际运输 – guójì yùnshū – International transport – Vận chuyển quốc tế
178联运 – liányùn – Intermodal transport – Vận chuyển liên hợp
179多式联运 – duōshì liányùn – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
180空运单 – kōngyùn dān – Air waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
181海运单 – hǎiyùn dān – Sea waybill – Vận đơn đường biển
182陆运单 – lùyùn dān – Land waybill – Vận đơn đường bộ
183货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
184投保单 – tóubǎo dān – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm
185理赔 – lǐpéi – Claim settlement – Giải quyết bồi thường
186保险金额 – bǎoxiǎn jīn’é – Insured amount – Số tiền bảo hiểm
187保险责任 – bǎoxiǎn zérèn – Insurance liability – Trách nhiệm bảo hiểm
188风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro
189货损 – huò sǔn – Cargo damage – Hư hại hàng hóa
190丢失 – diūshī – Loss – Mất mát
191延误 – yánwù – Delay – Trì hoãn
192船期 – chuánqī – Shipping schedule – Lịch trình tàu
193航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến đường tàu
194航次 – hángcì – Voyage number – Mã chuyến tàu
195码头操作 – mǎtóu cāozuò – Terminal handling – Xử lý tại bến cảng
196集港 – jígǎng – Port consolidation – Gom hàng tại cảng
197货物堆放 – huòwù duīfàng – Cargo stacking – Xếp dỡ hàng hóa
198报检 – bàojiǎn – Commodity inspection declaration – Khai báo kiểm dịch
199检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch
200装箱单 – zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói
201重量单 – zhòngliàng dān – Weight list – Bảng kê trọng lượng
202装载清单 – zhuāngzài qīngdān – Loading list – Danh sách bốc hàng
203提单副本 – tídān fùběn – Copy of B/L – Bản sao vận đơn
204正本提单 – zhèngběn tídān – Original B/L – Bản chính vận đơn
205电放提单 – diànfàng tídān – Telex release – Điện giao hàng
206快递单号 – kuàidì dānhào – Tracking number – Mã theo dõi đơn hàng
207快件清单 – kuàijiàn qīngdān – Courier manifest – Bảng kê hàng chuyển phát
208签收回单 – qiānshōu huídān – Signed POD (Proof of Delivery) – Biên nhận giao hàng
209对账单 – duìzhàng dān – Statement of account – Bảng đối chiếu công nợ
210付款通知 – fùkuǎn tōngzhī – Payment notice – Thông báo thanh toán
211收款确认 – shōukuǎn quèrèn – Receipt confirmation – Xác nhận thanh toán
212银行电文 – yínháng diànwén – Bank telex – Điện báo ngân hàng
213押汇单据 – yāhuì dānjù – Negotiation documents – Chứng từ xin chiết khấu
214结汇 – jiéhuì – Foreign exchange settlement – Kết toán ngoại tệ
215汇出 – huìchū – Remittance – Chuyển tiền
216汇入 – huìrù – Incoming funds – Tiền chuyển đến
217贸易融资 – màoyì róngzī – Trade finance – Tài trợ thương mại
218票据融资 – piàojù róngzī – Bill financing – Tài trợ theo hối phiếu
219押汇融资 – yāhuì róngzī – L/C negotiation financing – Tài trợ chiết khấu L/C
220订单跟踪 – dìngdān gēnzōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
221出口流程 – chūkǒu liúchéng – Export procedure – Quy trình xuất khẩu
222进口流程 – jìnkǒu liúchéng – Import procedure – Quy trình nhập khẩu
223单证流程 – dānzhèng liúchéng – Document process – Quy trình chứng từ
224单证审核 – dānzhèng shěnhé – Document verification – Kiểm tra chứng từ
225单证准备 – dānzhèng zhǔnbèi – Document preparation – Chuẩn bị chứng từ
226文件寄送 – wénjiàn jìsòng – Document delivery – Gửi chứng từ
227文件修改 – wénjiàn xiūgǎi – Document revision – Sửa đổi chứng từ
228单证不符 – dānzhèng bùfú – Document discrepancy – Chứng từ không phù hợp
229修正提单 – xiūzhèng tídān – Amended bill of lading – Sửa đổi vận đơn
230原件 – yuánjiàn – Original copy – Bản gốc
231副本 – fùběn – Duplicate copy – Bản sao
232传真件 – chuánzhēn jiàn – Fax copy – Bản fax
233扫描件 – sǎomiáo jiàn – Scanned copy – Bản scan
234正本文件 – zhèngběn wénjiàn – Original document – Tài liệu bản chính
235文件签发 – wénjiàn qiānfā – Document issuance – Phát hành tài liệu
236海运操作 – hǎiyùn cāozuò – Ocean freight operations – Vận hành đường biển
237空运操作 – kōngyùn cāozuò – Air freight operations – Vận hành hàng không
238仓库管理 – cāngkù guǎnlǐ – Warehouse management – Quản lý kho
239堆高机 – duīgāojī – Forklift – Xe nâng
240托盘 – tuōpán – Pallet – Pallet
241集装箱装载 – jízhuāngxiāng zhuāngzài – Container loading – Xếp hàng vào container
242集装箱卸货 – jízhuāngxiāng xièhuò – Container unloading – Dỡ hàng khỏi container
243恒温仓库 – héngwēn cāngkù – Temperature-controlled warehouse – Kho điều nhiệt
244冷藏柜 – lěngcáng guì – Reefer container – Container lạnh
245易腐品 – yìfǔpǐn – Perishable goods – Hàng dễ hư hỏng
246危险品运输 – wēixiǎnpǐn yùnshū – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
247危险品申报 – wēixiǎnpǐn shēnbào – DG declaration – Khai báo hàng nguy hiểm
248UN编号 – UN biānhào – UN number – Mã số UN (cho hàng nguy hiểm)
249MSDS报告 – MSDS bàogào – MSDS report – Báo cáo an toàn hóa chất
250安全运输 – ānquán yùnshū – Safe transport – Vận chuyển an toàn
251储运条件 – chǔyùn tiáojiàn – Storage and transport conditions – Điều kiện lưu trữ & vận chuyển
252海关预录入 – hǎiguān yù lùrù – Pre-entry customs – Khai trước hải quan
253无纸化通关 – wúzhǐhuà tōngguān – Paperless customs clearance – Thông quan không giấy
254原产地规则 – yuánchǎndì guīzé – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ
255关务管理 – guānwù guǎnlǐ – Customs affairs management – Quản lý nghiệp vụ hải quan
256合规审查 – héguī shěnchá – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ
257进出口许可证 – jìnchūkǒu xǔkězhèng – Import/export license – Giấy phép XNK
258贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barrier – Rào cản thương mại
259关税配额 – guānshuì pèi’é – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan
260自贸协定 – zìmào xiédìng – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
261协定税率 – xiédìng shuìlǜ – Preferential tariff rate – Thuế suất ưu đãi
262货物通关 – huòwù tōngguān – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa
263报检资料 – bàojiǎn zīliào – Inspection documents – Tài liệu kiểm dịch
264物流整合 – wùliú zhěnghé – Logistics integration – Tích hợp logistics
265物流优化 – wùliú yōuhuà – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
266交货时间 – jiāohuò shíjiān – Delivery time – Thời gian giao hàng
267交货条件 – jiāohuò tiáojiàn – Delivery terms – Điều kiện giao hàng
268异常处理 – yìcháng chǔlǐ – Exception handling – Xử lý bất thường
269紧急发货 – jǐnjí fāhuò – Urgent delivery – Giao hàng khẩn cấp
270补货 – bǔhuò – Replenishment – Bổ sung hàng
271回单管理 – huídān guǎnlǐ – POD management – Quản lý biên nhận giao hàng
272发货人 – fāhuòrén – Consignor/Shipper – Người gửi hàng
273通知人 – tōngzhīrén – Notify party – Bên nhận thông báo
274第三方物流 – dìsānfāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Bên thứ ba logistics
275第四方物流 – dìsìfāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Bên thứ tư logistics
276物流服务商 – wùliú fúwùshāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
277仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
278配送服务 – pèisòng fúwù – Distribution service – Dịch vụ phân phối
279装卸服务 – zhuāngxiè fúwù – Loading/unloading service – Dịch vụ bốc xếp
280包装服务 – bāozhuāng fúwù – Packaging service – Dịch vụ đóng gói
281分拣服务 – fēnjiǎn fúwù – Sorting service – Dịch vụ phân loại
282拆柜 – chāiguì – Container deconsolidation – Rút hàng khỏi container
283拼柜 – pīnguì – LCL (Less than Container Load) – Gộp hàng (chung container)
284整柜 – zhěngguì – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
285清关服务 – qīngguān fúwù – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan
286报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan
287货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
288报关行 – bàoguān háng – Customs declaration company – Công ty khai thuê hải quan
289运输公司 – yùnshū gōngsī – Transport company – Công ty vận chuyển
290船公司 – chuán gōngsī – Shipping line – Hãng tàu
291航空公司 – hángkōng gōngsī – Airline – Hãng hàng không
292快递公司 – kuàidì gōngsī – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh
293港口作业 – gǎngkǒu zuòyè – Port operations – Hoạt động cảng
294集装箱堆场 – jízhuāngxiāng duīchǎng – Container yard (CY) – Bãi container
295场站 – chǎngzhàn – Container freight station (CFS) – Trạm hàng lẻ (CFS)
296堆场费用 – duīchǎng fèiyòng – Yard charges – Phí bãi container
297港口杂费 – gǎngkǒu záfèi – Port miscellaneous charges – Phí lẻ cảng biển
298装卸费 – zhuāngxiè fèi – Handling charge – Phí bốc xếp
299码头费 – mǎtóu fèi – Terminal charge – Phí bến cảng
300过境运输 – guòjìng yùnshū – Transit transport – Vận chuyển quá cảnh
301中转站 – zhōngzhuǎn zhàn – Transit station – Trạm trung chuyển
302中转仓库 – zhōngzhuǎn cāngkù – Transit warehouse – Kho trung chuyển
303海铁联运 – hǎitiě liányùn – Sea-rail intermodal – Vận chuyển kết hợp biển – đường sắt
304公铁联运 – gōngtiě liányùn – Road-rail intermodal – Vận tải kết hợp bộ và sắt
305海空联运 – hǎikōng liányùn – Sea-air intermodal – Vận tải kết hợp biển – hàng không
306铁路运输 – tiělù yùnshū – Railway transport – Vận tải đường sắt
307公路运输 – gōnglù yùnshū – Road transport – Vận tải đường bộ
308水路运输 – shuǐlù yùnshū – Inland waterway transport – Vận tải đường thủy nội địa
309船东 – chuándōng – Ship owner – Chủ tàu
310货代公司 – huòdài gōngsī – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải
311集运公司 – jíyùn gōngsī – Consolidator – Công ty gom hàng
312清关文件 – qīngguān wénjiàn – Clearance documents – Chứng từ thông quan
313落地签收 – luòdì qiānshōu – On-site delivery confirmation – Ký nhận tại nơi giao
314提货通知 – tíhuò tōngzhī – Cargo pickup notice – Thông báo nhận hàng
315提货凭证 – tíhuò píngzhèng – Delivery order – Phiếu giao hàng
316换单 – huàndān – D/O exchange – Đổi lệnh giao hàng
317拖车费 – tuōchē fèi – Trucking fee – Phí xe kéo container
318车队 – chēduì – Trucking fleet – Đội xe
319门到门服务 – mén dào mén fúwù – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi
320门到港 – mén dào gǎng – Door-to-port – Từ kho đến cảng
321港到门 – gǎng dào mén – Port-to-door – Từ cảng đến kho
322港到港 – gǎng dào gǎng – Port-to-port – Từ cảng đến cảng
323堆存时间 – duīcún shíjiān – Storage time – Thời gian lưu bãi
324滞期费 – zhìqī fèi – Demurrage fee – Phí lưu container quá hạn
325预配舱位 – yùpèi cāngwèi – Space booking – Đặt chỗ trước
326舱位确认 – cāngwèi quèrèn – Space confirmation – Xác nhận chỗ
327航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến vận chuyển
328舱单 – cāngdān – Manifest – Bản kê khai hàng hóa
329船舶靠港 – chuánbó kàogǎng – Vessel berthing – Tàu cập cảng
330船舶离港 – chuánbó líkǎng – Vessel departure – Tàu rời cảng
331装船计划 – zhuāngchuán jìhuà – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
332卸船计划 – xièchuán jìhuà – Discharging plan – Kế hoạch dỡ hàng
333船舶代理 – chuánbó dàilǐ – Shipping agent – Đại lý tàu biển
334理货 – lǐhuò – Tallying – Kiểm đếm hàng hóa
335理货报告 – lǐhuò bàogào – Tally report – Biên bản kiểm đếm
336港口提货 – gǎngkǒu tíhuò – Port pickup – Nhận hàng tại cảng
337结关 – jiéguān – Customs closure – Kết thúc thông quan
338商检 – shāngjiǎn – Commodity inspection – Kiểm dịch thương phẩm
339卫检 – wèijiǎn – Sanitary inspection – Kiểm dịch vệ sinh
340动植物检疫 – dòngzhíwù jiǎnyì – Animal and plant quarantine – Kiểm dịch động thực vật
341卫生证书 – wèishēng zhèngshū – Sanitary certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh
342动植检证 – dòngzhí jiǎnzhèng – Quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch
343商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định
344品质证书 – pǐnzhì zhèngshū – Quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng
345重量证书 – zhòngliàng zhèngshū – Weight certificate – Giấy chứng nhận trọng lượng
346数量清单 – shùliàng qīngdān – Packing list – Bảng kê số lượng
347核销单 – héxiāo dān – Verification form – Tờ khai hoàn thuế
348退税 – tuìshuì – Tax rebate – Hoàn thuế
349保税区 – bǎoshuì qū – Bonded zone – Khu phi thuế quan
350保税仓库 – bǎoshuì cāngkù – Bonded warehouse – Kho ngoại quan
351加工贸易 – jiāgōng màoyì – Processing trade – Thương mại gia công
352一般贸易 – yībān màoyì – General trade – Thương mại thông thường
353境外发货 – jìngwài fāhuò – Overseas shipment – Giao hàng từ nước ngoài
354境内收货 – jìngnèi shōuhuò – Domestic receipt – Nhận hàng trong nước
355分批交货 – fēnpī jiāohuò – Partial shipment – Giao hàng từng đợt
356禁运品 – jìnyùn pǐn – Prohibited goods – Hàng cấm vận
357限运品 – xiànyùn pǐn – Restricted goods – Hàng hạn chế vận chuyển
358出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
359国际快递 – guójì kuàidì – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế
360追踪系统 – zhuīzōng xìtǒng – Tracking system – Hệ thống theo dõi
361运单号码 – yùndān hàomǎ – Waybill number – Mã số vận đơn
362海运跟踪 – hǎiyùn gēnzōng – Ocean tracking – Theo dõi hàng đường biển
363空运跟踪 – kōngyùn gēnzōng – Air tracking – Theo dõi hàng đường hàng không
364实时追踪 – shíshí zhuīzōng – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực
365系统对接 – xìtǒng duìjiē – System integration – Kết nối hệ thống
366数据同步 – shùjù tóngbù – Data synchronization – Đồng bộ dữ liệu
367清关状态 – qīngguān zhuàngtài – Customs status – Trạng thái thông quan
368入库单 – rùkù dān – Warehouse receipt – Phiếu nhập kho
369出库单 – chūkù dān – Delivery note – Phiếu xuất kho
370调拨单 – diàobō dān – Transfer order – Phiếu điều chuyển
371装箱清单 – zhuāngxiāng qīngdān – Packing list – Danh sách đóng gói
372装货单 – zhuānghuò dān – Loading list – Phiếu xếp hàng
373交接单 – jiāojiē dān – Handover list – Biên bản bàn giao
374仓库编号 – cāngkù biānhào – Warehouse code – Mã kho
375货位编号 – huòwèi biānhào – Location code – Mã vị trí hàng
376托盘号 – tuōpán hào – Pallet number – Số pallet
377条形码 – tiáoxíngmǎ – Barcode – Mã vạch
378二维码 – èrwéimǎ – QR code – Mã QR
379货品识别 – huòpǐn shíbié – Product identification – Nhận diện hàng hóa
380库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho
381入库检验 – rùkù jiǎnyàn – Inbound inspection – Kiểm tra khi nhập kho
382出库检验 – chūkù jiǎnyàn – Outbound inspection – Kiểm tra khi xuất kho
383盘点 – pándiǎn – Stocktaking – Kiểm kê hàng hóa
384盘盈盘亏 – pányíng pánkuī – Inventory gain/loss – Thặng dư/thất thoát hàng
385库存差异 – kùcún chāyì – Inventory discrepancy – Chênh lệch tồn kho
386库存预警 – kùcún yùjǐng – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho
387仓储成本 – cāngchǔ chéngběn – Warehousing cost – Chi phí lưu kho
388库龄分析 – kùlíng fēnxī – Inventory aging analysis – Phân tích tuổi kho
389快速周转 – kuàisù zhōuzhuǎn – Fast turnover – Vòng quay nhanh
390缓慢周转 – huǎnmàn zhōuzhuǎn – Slow turnover – Vòng quay chậm
391呆滞库存 – dāizhì kùcún – Dead stock – Hàng tồn khó luân chuyển
392超期库存 – chāoqī kùcún – Overdue inventory – Hàng tồn quá hạn
393合理库存 – hélǐ kùcún – Optimal inventory – Mức tồn kho hợp lý
394最低库存 – zuìdī kùcún – Minimum inventory – Mức tồn kho tối thiểu
395安全库存 – ānquán kùcún – Safety stock – Tồn kho an toàn
396补货策略 – bǔhuò cèlüè – Replenishment strategy – Chiến lược bổ sung hàng
397批量订货 – pīliàng dìnghuò – Bulk ordering – Đặt hàng số lượng lớn
398JIT供货 – JIT gōnghuò – Just-in-time delivery – Giao hàng đúng lúc
399VMI管理 – VMI guǎnlǐ – Vendor-managed inventory – Tồn kho do nhà cung cấp quản lý
400分销中心 – fēnxiāo zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối
401退货管理 – tuìhuò guǎnlǐ – Return management – Quản lý hàng trả lại
402逆向物流 – nìxiàng wùliú – Reverse logistics – Logistics ngược
403退货流程 – tuìhuò liúchéng – Return process – Quy trình trả hàng
404回收利用 – huíshōu lìyòng – Recycling – Tái sử dụng
405绿色物流 – lǜsè wùliú – Green logistics – Logistics xanh
406碳排放 – tàn páifàng – Carbon emission – Phát thải carbon
407节能运输 – jiénéng yùnshū – Energy-efficient transport – Vận chuyển tiết kiệm năng lượng
408环保包装 – huánbǎo bāozhuāng – Eco-friendly packaging – Bao bì thân thiện môi trường
409保温运输 – bǎowēn yùnshū – Insulated transport – Vận chuyển cách nhiệt
410冷藏车 – lěngcáng chē – Refrigerated truck – Xe đông lạnh
411冷库 – lěngkù – Cold storage – Kho lạnh
412温度监控 – wēndù jiānkòng – Temperature monitoring – Giám sát nhiệt độ
413湿度控制 – shīdù kòngzhì – Humidity control – Kiểm soát độ ẩm
414温湿监控 – wēn shī jiānkòng – Temp & humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm
415气候敏感货 – qìhòu mǐngǎn huò – Climate-sensitive cargo – Hàng nhạy cảm thời tiết
416易腐货物 – yìfǔ huòwù – Perishable goods – Hàng dễ hư hỏng
417冷藏集装箱 – lěngcáng jízhuāngxiāng – Reefer container – Container lạnh
418危险品运输 – wēixiǎn pǐn yùnshū – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
419危险品编码 – wēixiǎn pǐn biānmǎ – Dangerous goods code – Mã số hàng nguy hiểm
420UN编号 – UN biānhào – UN number – Mã số Liên Hợp Quốc (UN)
421MSDS报告 – MSDS bàogào – MSDS report – Bản thông tin an toàn vật liệu
422易燃品 – yìrán pǐn – Flammable goods – Hàng dễ cháy
423爆炸品 – bàozhà pǐn – Explosives – Hàng nổ
424放射性物品 – fàngshèxìng wùpǐn – Radioactive materials – Vật liệu phóng xạ
425腐蚀性物品 – fǔshíxìng wùpǐn – Corrosive substances – Chất ăn mòn
426有毒物品 – yǒudú wùpǐn – Toxic substances – Chất độc hại
427压缩气体 – yāsuō qìtǐ – Compressed gas – Khí nén
428货物加固 – huòwù jiāgù – Cargo securing – Gia cố hàng hóa
429集装箱加固 – jízhuāngxiāng jiāgù – Container lashing – Cố định container
430填塞材料 – tiánsāi cáiliào – Dunnage – Vật liệu chèn lót
431集装箱封条 – jízhuāngxiāng fēngtiáo – Container seal – Niêm phong container
432海关封条 – hǎiguān fēngtiáo – Customs seal – Niêm phong hải quan
433开箱检查 – kāixiāng jiǎnchá – Open-box inspection – Kiểm tra mở thùng
434外观检查 – wàiguān jiǎnchá – Visual inspection – Kiểm tra bên ngoài
435检验标准 – jiǎnyàn biāozhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm định
436检验方法 – jiǎnyàn fāngfǎ – Inspection method – Phương pháp kiểm định
437检验报告 – jiǎnyàn bàogào – Inspection report – Báo cáo kiểm định
438索赔 – suǒpéi – Claim – Khiếu nại bồi thường
439全险 – quánxiǎn – All-risk insurance – Bảo hiểm mọi rủi ro
440水渍险 – shuǐzìxiǎn – Water damage insurance – Bảo hiểm tổn thất nước
441平安险 – píng’ān xiǎn – Free from particular average – Bảo hiểm miễn tổn thất riêng
442保险单 – bǎoxiǎn dān – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
443保险索赔 – bǎoxiǎn suǒpéi – Insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm
444理赔流程 – lǐpéi liúchéng – Claim process – Quy trình bồi thường
445共同海损 – gòngtóng hǎisǔn – General average – Tổn thất chung
446海上货运 – hǎishàng huòyùn – Ocean freight – Vận chuyển đường biển
447空运货运 – kōngyùn huòyùn – Air freight – Vận chuyển hàng không
448铁路货运 – tiělù huòyùn – Rail freight – Vận tải đường sắt
449公路货运 – gōnglù huòyùn – Road freight – Vận tải đường bộ
450无缝运输 – wúfèng yùnshū – Seamless transport – Vận chuyển liền mạch
451港到港服务 – gǎng dào gǎng fúwù – Port-to-port service – Dịch vụ từ cảng đến cảng
452运力安排 – yùnlì ānpái – Capacity arrangement – Sắp xếp năng lực vận chuyển
453运能管理 – yùnnéng guǎnlǐ – Capacity management – Quản lý năng lực vận tải
454运价调整 – yùnjià tiáozhěng – Freight rate adjustment – Điều chỉnh giá cước
455运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
456运单信息 – yùndān xìnxī – Waybill information – Thông tin vận đơn
457运单编号 – yùndān biānhào – Waybill number – Số vận đơn
458提单号 – tídān hào – B/L number – Mã số vận đơn đường biển
459货运单 – huòyùndān – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển
460运费结算 – yùnfèi jiésuàn – Freight settlement – Thanh toán cước phí
461货运合同 – huòyùn hétóng – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển
462装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng
463发货单 – fāhuò dān – Dispatch list – Phiếu giao hàng
464送货单 – sònghuò dān – Delivery slip – Phiếu giao nhận
465收货单 – shōuhuò dān – Receiving slip – Phiếu nhận hàng
466对账单 – duìzhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ
467收据 – shōujù – Receipt – Biên lai
468发票号码 – fāpiào hàomǎ – Invoice number – Mã số hóa đơn
469合同号 – hétóng hào – Contract number – Mã hợp đồng
470税号 – shuì hào – Tax number – Mã số thuế
471税务登记 – shuìwù dēngjì – Tax registration – Đăng ký thuế
472增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – Hóa đơn VAT
473报税 – bàoshuì – Tax declaration – Khai báo thuế
474缴税 – jiǎoshuì – Tax payment – Nộp thuế
475税金 – shuìjīn – Tax amount – Tiền thuế
476关税代码 – guānshuì dàimǎ – Tariff code – Mã thuế quan
477关税减免 – guānshuì jiǎnmiǎn – Duty exemption – Miễn giảm thuế
478税务发票管理 – shuìwù fāpiào guǎnlǐ – Invoice tax control – Quản lý hóa đơn thuế
479原产地证明 – yuánchǎndì zhèngmíng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
480检验证书 – jiǎnyàn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định
481动植物检疫证 – dòngzhíwù jiǎnyì zhèng – Phytosanitary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật & động vật
482保险凭证 – bǎoxiǎn píngzhèng – Insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm
483装船通知书 – zhuāngchuán tōngzhīshū – Shipping advice – Thông báo xếp hàng
484出货通知书 – chūhuò tōngzhīshū – Dispatch notice – Thông báo xuất hàng
485装运证明 – zhuāngyùn zhèngmíng – Proof of shipment – Bằng chứng giao hàng
486到货通知 – dàohuò tōngzhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến
487提货通知 – tíhuò tōngzhī – Delivery notice – Thông báo nhận hàng
488提货单 – tíhuò dān – Delivery order – Lệnh giao hàng
489签收单 – qiānshōu dān – Acknowledgment receipt – Phiếu xác nhận nhận hàng
490派送单 – pàisòng dān – Distribution slip – Phiếu phân phối
491运单复印件 – yùndān fùyìnjiàn – Waybill copy – Bản sao vận đơn
492单证管理 – dānzhèng guǎnlǐ – Document control – Quản lý chứng từ
493报关文件 – bàoguān wénjiàn – Customs documents – Hồ sơ hải quan
494装箱单复印件 – zhuāngxiāng dān fùyìnjiàn – Copy of packing list – Bản sao bảng kê đóng gói
495发票复印件 – fāpiào fùyìnjiàn – Copy of invoice – Bản sao hóa đơn
496合同复印件 – hétóng fùyìnjiàn – Copy of contract – Bản sao hợp đồng
497文件归档 – wénjiàn guīdàng – Document archiving – Lưu trữ chứng từ
498电子档案 – diànzǐ dàng’àn – Electronic file – Hồ sơ điện tử
499纸质档案 – zhǐzhì dàng’àn – Paper file – Hồ sơ bản giấy
500文档编号 – wéndàng biānhào – Document code – Mã số chứng từ
501文档跟踪 – wéndàng gēnzōng – Document tracking – Theo dõi chứng từ
502文档审核 – wéndàng shěnhé – Document review – Kiểm tra/chứng thực chứng từ
503出口单证 – chūkǒu dānzhèng – Export documents – Chứng từ xuất khẩu
504进口单证 – jìnkǒu dānzhèng – Import documents – Chứng từ nhập khẩu
505报关单证 – bàoguān dānzhèng – Customs declaration documents – Chứng từ khai hải quan
506随货单证 – suí huò dānzhèng – Accompanying documents – Chứng từ đi kèm hàng hóa
507运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Chứng từ vận chuyển
508单证核对 – dānzhèng héduì – Document checking – Kiểm tra chứng từ
509单证审核 – dānzhèng shěnhé – Document verification – Xác minh chứng từ
510单证不符 – dānzhèng bùfú – Document discrepancy – Chứng từ không khớp
511单证提交 – dānzhèng tíjiāo – Document submission – Nộp chứng từ
512单证补充 – dānzhèng bǔchōng – Document supplement – Bổ sung chứng từ
513货代公司 – huòdài gōngsī – Freight forwarder – Công ty giao nhận vận tải
514报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý khai hải quan
515清关公司 – qīngguān gōngsī – Customs clearance company – Công ty làm thủ tục thông quan
516托运人 – tuōyùnrén – Shipper – Người gửi hàng
517通知人 – tōngzhīrén – Notify party – Người được thông báo
518承运人 – chéngyùnrén – Carrier – Người vận chuyển
519卸货港 – xièhuò gǎng – Port of discharge – Cảng dỡ hàng
520装货港 – zhuānghuò gǎng – Port of loading – Cảng xếp hàng
521中转港 – zhōngzhuǎn gǎng – Transshipment port – Cảng trung chuyển
522目的港 – mùdì gǎng – Port of destination – Cảng đến
523起运港 – qǐyùn gǎng – Port of departure – Cảng đi
524海运提单 – hǎiyùn tídān – Ocean B/L – Vận đơn đường biển
525空运提单 – kōngyùn tídān – Air waybill – Vận đơn hàng không
526铁路运单 – tiělù yùndān – Rail consignment note – Phiếu gửi đường sắt
527运费预付 – yùnfèi yùfù – Freight prepaid – Cước phí trả trước
528运费到付 – yùnfèi dàofù – Freight collect – Cước phí trả sau
529到岸价格 – dào’àn jiàgé – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá đến cảng
530离岸价格 – lí’àn jiàgé – FOB (Free On Board) – Giá giao lên tàu
531工厂交货 – gōngchǎng jiāohuò – EXW (Ex Works) – Giao hàng tại xưởng
532运输成本 – yùnshū chéngběn – Transport cost – Chi phí vận chuyển
533包装成本 – bāozhuāng chéngběn – Packaging cost – Chi phí đóng gói
534关税成本 – guānshuì chéngběn – Tariff cost – Chi phí thuế quan
535装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – Loading & unloading fee – Phí bốc xếp
536仓储费用 – cāngchǔ fèiyòng – Storage fee – Phí lưu kho
537报关费用 – bàoguān fèiyòng – Customs clearance fee – Phí làm thủ tục hải quan
538文件费 – wénjiàn fèi – Documentation fee – Phí chứng từ
539提单费 – tídān fèi – B/L fee – Phí vận đơn
540舱租费 – cāngzū fèi – Demurrage fee – Phí lưu container tại cảng
541滞港费 – zhìgǎng fèi – Port demurrage – Phí lưu cảng
542滞期费 – zhìqī fèi – Detention fee – Phí lưu container ngoài cảng
543超期费 – chāoqī fèi – Overdue charge – Phí quá hạn
544港口附加费 – gǎngkǒu fùjiā fèi – Port surcharge – Phụ phí cảng
545燃油附加费 – rányóu fùjiā fèi – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu
546安全附加费 – ānquán fùjiā fèi – Security surcharge – Phụ phí an ninh
547战争附加费 – zhànzhēng fùjiā fèi – War risk surcharge – Phụ phí rủi ro chiến tranh
548目的港费用 – mùdì gǎng fèiyòng – Destination charges – Phí tại cảng đích
549起运地 – qǐyùn dì – Place of origin – Nơi khởi hành
550目的地 – mùdì dì – Place of destination – Nơi đến
551运输路线 – yùnshū lùxiàn – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển
552航线 – hángxiàn – Shipping line – Tuyến vận tải
553船期表 – chuánqī biǎo – Sailing schedule – Lịch tàu
554航班时刻表 – hángbān shíkè biǎo – Flight schedule – Lịch bay
555配载 – pèizài – Stowage – Bố trí hàng hóa trên tàu
556装船 – zhuāngchuán – Loading on board – Bốc hàng lên tàu
557卸船 – xièchuán – Discharge from ship – Dỡ hàng khỏi tàu
558租船 – zūchuán – Chartering – Thuê tàu
559包船运输 – bāochuán yùnshū – Full charter – Thuê bao trọn tàu
560舱位 – cāngwèi – Space (on ship/plane) – Chỗ trống (trên tàu/máy bay)
561订舱 – dìngcāng – Booking space – Đặt chỗ (trên tàu/máy bay)
562船位确认 – chuánwèi quèrèn – Space confirmation – Xác nhận chỗ trên tàu
563出口舱单 – chūkǒu cāngdān – Export manifest – Bảng kê hàng xuất
564进口舱单 – jìnkǒu cāngdān – Import manifest – Bảng kê hàng nhập
565航次 – hángcì – Voyage number – Số chuyến tàu
566提单签发日 – tídān qiānfā rì – B/L issue date – Ngày phát hành vận đơn
567离港时间 – lígǎng shíjiān – Departure time – Thời gian rời cảng
568到港时间 – dàogǎng shíjiān – Arrival time – Thời gian đến cảng
569运输延误 – yùnshū yánwù – Transport delay – Vận chuyển bị chậm
570滞留 – zhìliú – Retention – Bị giữ lại
571丢失 – diūshī – Loss – Mất hàng
572货损 – huò sǔn – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
573货差 – huò chā – Cargo shortage – Thiếu hàng
574保险索赔 – bǎoxiǎn suǒpéi – Insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm
575损失报告 – sǔnshī bàogào – Damage report – Báo cáo thiệt hại
576理赔文件 – lǐpéi wénjiàn – Claim documents – Hồ sơ yêu cầu bồi thường
577事故报告 – shìgù bàogào – Incident report – Báo cáo sự cố
578紧急处理 – jǐnjí chǔlǐ – Emergency handling – Xử lý khẩn cấp
579保价运输 – bǎojià yùnshū – Declared-value shipping – Vận chuyển định giá
580风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
581危险品申报 – wēixiǎn pǐn shēnbào – Dangerous goods declaration – Khai báo hàng nguy hiểm
582危险品标签 – wēixiǎn pǐn biāoqiān – Dangerous goods label – Nhãn hàng nguy hiểm
583易碎品 – yìsuì pǐn – Fragile items – Hàng dễ vỡ
584重货 – zhònghuò – Heavy cargo – Hàng nặng
585轻货 – qīnghuò – Light cargo – Hàng nhẹ
586超限货物 – chāoxiàn huòwù – Oversized cargo – Hàng quá khổ
587危险等级 – wēixiǎn děngjí – Hazard class – Mức độ nguy hiểm
588冷藏运输 – lěngcáng yùnshū – Refrigerated transport – Vận chuyển đông lạnh
589恒温运输 – héngwēn yùnshū – Temperature-controlled shipping – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ
590保温包装 – bǎowēn bāozhuāng – Insulated packaging – Bao bì cách nhiệt
591冷链物流 – lěngliàn wùliú – Cold chain logistics – Chuỗi cung ứng lạnh
592温控货物 – wēnkòng huòwù – Temperature-sensitive cargo – Hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ
593冻结货物 – dòngjié huòwù – Frozen goods – Hàng đông lạnh
594鲜活货物 – xiānhuó huòwù – Perishable goods – Hàng dễ hư hỏng
595保鲜处理 – bǎoxiān chǔlǐ – Fresh-keeping treatment – Xử lý bảo quản tươi
596有效期 – yǒuxiàoqī – Shelf life – Hạn sử dụng
597散装货 – sǎnzhuāng huò – Bulk cargo – Hàng rời
598包装货 – bāozhuāng huò – Packaged cargo – Hàng đóng gói
599吨袋 – dūndài – Jumbo bag – Bao lớn (bao tấn)
600集装袋 – jízhuāng dài – Container bag – Bao container
601托盘 – tuōpán – Pallet – Pallet (tấm kê hàng)
602托盘装载 – tuōpán zhuāngzài – Palletized loading – Xếp hàng bằng pallet
603木箱 – mùxiāng – Wooden crate – Thùng gỗ
604纸箱 – zhǐxiāng – Carton box – Thùng giấy
605集装箱号码 – jízhuāngxiāng hàomǎ – Container number – Mã số container
606集装箱重量 – jízhuāngxiāng zhòngliàng – Container weight – Trọng lượng container
607自重 – zìzhòng – Tare weight – Trọng lượng vỏ
608毛重 – máozhòng – Gross weight – Tổng trọng lượng
609净重 – jìngzhòng – Net weight – Trọng lượng tịnh
610装箱方式 – zhuāngxiāng fāngshì – Packing method – Phương thức đóng gói
611装箱图 – zhuāngxiāng tú – Container stowage plan – Sơ đồ xếp hàng trong container
612堆放 – duīfàng – Stacking – Chất đống
613分拣 – fēnjiǎn – Sorting – Phân loại hàng
614配货 – pèihuò – Order picking – Soạn đơn hàng
615分货 – fēnhuò – Order splitting – Tách đơn hàng
616拼箱 – pīnxiāng – LCL (Less than Container Load) – Ghép hàng container
617整箱 – zhěngxiāng – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
618拼柜 – pīn guì – Shared container – Ghép chung container
619拆柜 – chāi guì – De-consolidation – Tách hàng container
620装柜 – zhuāng guì – Container stuffing – Đóng hàng vào container
621集货 – jíhuò – Cargo consolidation – Gom hàng
622分拨 – fēnbō – Distribution – Phân phối hàng
623仓储配送 – cāngchǔ pèisòng – Warehousing and distribution – Lưu kho và phân phối
624快递配送 – kuàidì pèisòng – Express delivery – Giao hàng nhanh
625末端配送 – mòduān pèisòng – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối
626物流追踪 – wùliú zhuīzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics
627运输进度 – yùnshū jìndù – Transport progress – Tiến độ vận chuyển
628到货时间 – dàohuò shíjiān – Time of arrival – Thời gian hàng đến
629签收单 – qiānshōu dān – Proof of delivery – Phiếu ký nhận
630签收人 – qiānshōu rén – Receiver – Người ký nhận
631回单 – huídān – Returned receipt – Biên nhận trả lại
632客户代码 – kèhù dàimǎ – Customer code – Mã khách hàng
633出库单 – chūkù dān – Outbound order – Phiếu xuất kho
634入库单 – rùkù dān – Inbound order – Phiếu nhập kho
635运输记录 – yùnshū jìlù – Transport record – Hồ sơ vận chuyển
636物流报告 – wùliú bàogào – Logistics report – Báo cáo logistics
637操作说明 – cāozuò shuōmíng – Operation instruction – Hướng dẫn thao tác
638标识标签 – biāozhì biāoqiān – Identification label – Nhãn nhận dạng
639海运 – hǎiyùn – Sea freight – Vận tải biển
640空运 – kōngyùn – Air freight – Vận tải hàng không
641铁路运输 – tiělù yùnshū – Rail transport – Vận tải đường sắt
642运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
643货物追踪 – huòwù zhuīzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
644货物检查 – huòwù jiǎnchá – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
645海关检查 – hǎiguān jiǎnchá – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
646货物交接 – huòwù jiāojiē – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
647货物保管 – huòwù bǎoguǎn – Cargo custody – Quản lý hàng hóa
648货物追索 – huòwù zhuīsǔo – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa
649进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu
650出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu
651卫生证书 – wèishēng zhèngshū – Health certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh
652质量证书 – zhìliàng zhèngshū – Quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng
653检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm tra kiểm dịch
654装箱清单 – zhuāngxiāng qīngdān – Packing list – Phiếu đóng gói
655进口报关 – jìnkǒu bàoguān – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
656出口报关 – chūkǒu bàoguān – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
657税务发票 – shuìwù fāpiào – Tax invoice – Hóa đơn thuế
658装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping advice – Thông báo vận chuyển
659装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh vận chuyển
660运输单 – yùnshū dān – Waybill – Phiếu gửi hàng
661运输路线图 – yùnshū lùxiàn tú – Transport route map – Bản đồ tuyến vận chuyển
662报关员 – bàoguān yuán – Customs declarant – Người khai hải quan
663物流经理 – wùliú jīnglǐ – Logistics manager – Quản lý logistics
664货代员 – huòdài yuán – Freight forwarder agent – Nhân viên giao nhận vận tải
665仓库管理员 – cāngkù guǎnlǐyuán – Warehouse manager – Quản lý kho
666运输司机 – yùnshū sījī – Transport driver – Tài xế vận chuyển
667装卸工人 – zhuāngxiè gōngrén – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp
668货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight agent – Đại lý vận tải
669货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo delivery – Giao hàng
670物流中心 – wùliú zhōngxīn – Logistics center – Trung tâm logistics
671分拨中心 – fēnbō zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối
672运输监控 – yùnshū jiānkòng – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển
673供应链管理 – gōngyìngliàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
674订单管理 – dìngdān guǎnlǐ – Order management – Quản lý đơn hàng
675采购管理 – cǎigòu guǎnlǐ – Procurement management – Quản lý mua hàng
676运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
677配送计划 – pèisòng jìhuà – Delivery planning – Kế hoạch giao hàng
678仓库作业 – cāngkù zuòyè – Warehouse operation – Hoạt động kho
679运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
680运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
681运输时效 – yùnshū shíxiào – Transit time – Thời gian vận chuyển
682运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
683物流信息系统 – wùliú xìnxī xìtǒng – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
684供应商管理 – gōngyìngshāng guǎnlǐ – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
685货物跟踪系统 – huòwù gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
686运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
687仓储管理系统 – cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
688库存盘点 – kùcún pándiǎn – Inventory counting – Kiểm kê tồn kho
689物流外包 – wùliú wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics
690供应链协同 – gōngyìngliàn xiétóng – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
691运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – Transport risk – Rủi ro vận chuyển
692供应链风险 – gōngyìngliàn fēngxiǎn – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
693货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
694运输报价 – yùnshū bàojià – Transport quotation – Báo giá vận chuyển
695运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
696物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí logistics
697运输付款 – yùnshū fùkuǎn – Transport payment – Thanh toán vận chuyển
698供应链成本 – gōngyìngliàn chéngběn – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
699运输质量 – yùnshū zhìliàng – Transport quality – Chất lượng vận chuyển
700货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
701运输纠纷 – yùnshū jiūfēn – Transport dispute – Tranh chấp vận chuyển
702运输索赔 – yùnshū suǒpéi – Transport claim – Yêu cầu bồi thường vận chuyển
703物流跟踪 – wùliú gēnzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics
704供应链优化 – gōngyìngliàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
705运输监控系统 – yùnshū jiānkòng xìtǒng – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển
706物流服务 – wùliú fúwù – Logistics services – Dịch vụ logistics
707运输服务 – yùnshū fúwù – Transport services – Dịch vụ vận chuyển
708仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Warehousing services – Dịch vụ kho
709配送服务 – pèisòng fúwù – Delivery services – Dịch vụ giao hàng
710订单履行 – dìngdān lǚxíng – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng
711运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển
712物流调度 – wùliú diàodù – Logistics scheduling – Điều phối logistics
713运输协调 – yùnshū xiétiáo – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển
714物流协调 – wùliú xiétiáo – Logistics coordination – Phối hợp logistics
715运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải
716运输监控平台 – yùnshū jiānkòng píngtái – Transport monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển
717供应链管理系统 – gōngyìngliàn guǎnlǐ xìtǒng – Supply chain management system (SCM) – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
718货物跟踪平台 – huòwù gēnzōng píngtái – Cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa
719物流信息平台 – wùliú xìnxī píngtái – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics
720智能物流 – zhìnéng wùliú – Intelligent logistics – Logistics thông minh
721自动化仓库 – zìdònghuà cāngkù – Automated warehouse – Kho tự động
722机器人搬运 – jīqìrén bānyùn – Robot handling – Robot bốc xếp
723电子标签 – diànzǐ biāoqiān – Electronic tag – Tem điện tử
724物联网 – wù liánwǎng – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật
725大数据分析 – dà shùjù fēnxī – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn
726云物流 – yún wùliú – Cloud logistics – Logistics đám mây
727智能调度 – zhìnéng diàodù – Intelligent scheduling – Điều phối thông minh
728运输自动化 – yùnshū zìdònghuà – Transport automation – Tự động hóa vận chuyển
729供应链数字化 – gōngyìngliàn shùzìhuà – Supply chain digitization – Số hóa chuỗi cung ứng
730运输管理软件 – yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn – Transport management software – Phần mềm quản lý vận tải
731仓库管理软件 – cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
732物流分析 – wùliú fēnxī – Logistics analysis – Phân tích logistics
733运输优化 – yùnshū yōuhuà – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
734库存优化 – kùcún yōuhuà – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho
735物流网络 – wùliú wǎngluò – Logistics network – Mạng lưới logistics
736供应链网络 – gōngyìngliàn wǎngluò – Supply chain network – Mạng lưới chuỗi cung ứng
737配送网络 – pèisòng wǎngluò – Distribution network – Mạng lưới phân phối
738运输需求 – yùnshū xūqiú – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển
739物流需求 – wùliú xūqiú – Logistics demand – Nhu cầu logistics
740运输容量 – yùnshū róngliàng – Transport capacity – Năng lực vận chuyển
741物流容量 – wùliú róngliàng – Logistics capacity – Năng lực logistics
742运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
743物流设备 – wùliú shèbèi – Logistics equipment – Thiết bị logistics
744货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa
745货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
746运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
747物流车辆 – wùliú chēliàng – Logistics vehicle – Xe vận tải logistics
748运输司机 – yùnshū sījī – Transport driver – Tài xế vận tải
749物流司机 – wùliú sījī – Logistics driver – Tài xế logistics
750运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
751物流路线规划 – wùliú lùxiàn guīhuà – Logistics route planning – Lập kế hoạch tuyến logistics
752货物安全 – huòwù ānquán – Cargo safety – An toàn hàng hóa
753运输安全 – yùnshū ānquán – Transport safety – An toàn vận chuyển
754物流安全 – wùliú ānquán – Logistics safety – An toàn logistics
755运输监控设备 – yùnshū jiānkòng shèbèi – Transport monitoring equipment – Thiết bị giám sát vận chuyển
756货物防护 – huòwù fánghù – Cargo protection – Bảo vệ hàng hóa
757运输事故 – yùnshū shìgù – Transport accident – Tai nạn vận chuyển
758物流事故 – wùliú shìgù – Logistics accident – Tai nạn logistics
759运输纠正措施 – yùnshū jiūzhèng cuòshī – Transport corrective actions – Biện pháp khắc phục vận chuyển
760物流纠正措施 – wùliú jiūzhèng cuòshī – Logistics corrective actions – Biện pháp khắc phục logistics
761运输文件管理 – yùnshū wénjiàn guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển
762货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa
763物流设备维护 – wùliú shèbèi wéihù – Logistics equipment maintenance – Bảo trì thiết bị logistics
764运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
765供应链协调 – gōngyìngliàn xiétiáo – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
766运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển
767物流流程管理 – wùliú liúchéng guǎnlǐ – Logistics process management – Quản lý quy trình logistics
768货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo delivery planning – Lập kế hoạch giao hàng
769运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
770物流服务合同 – wùliú fúwù hétóng – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics
771运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
772物流路线 – wùliú lùxiàn – Logistics route – Tuyến đường logistics
773运输效率提升 – yùnshū xiàolǜ tíshēng – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
774物流效率提升 – wùliú xiàolǜ tíshēng – Logistics efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả logistics
775运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển
776物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
777运输标准 – yùnshū biāozhǔn – Transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển
778物流标准 – wùliú biāozhǔn – Logistics standards – Tiêu chuẩn logistics
779运输协议 – yùnshū xiéyì – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
780物流协议 – wùliú xiéyì – Logistics agreement – Thỏa thuận logistics
781运输规划 – yùnshū guīhuà – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
782物流规划 – wùliú guīhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
783运输能力 – yùnshū nénglì – Transport capability – Khả năng vận chuyển
784物流能力 – wùliú nénglì – Logistics capability – Khả năng logistics
785运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận chuyển
786物流管理 – wùliú guǎnlǐ – Logistics management – Quản lý logistics
787运输执行 – yùnshū zhíxíng – Transport execution – Thực thi vận chuyển
788物流执行 – wùliú zhíxíng – Logistics execution – Thực thi logistics
789运输供应商 – yùnshū gōngyìngshāng – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển
790物流供应商 – wùliú gōngyìngshāng – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
791运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển
792物流订单 – wùliú dìngdān – Logistics order – Đơn đặt hàng logistics
793运输流程 – yùnshū liúchéng – Transport process – Quy trình vận chuyển
794物流流程 – wùliú liúchéng – Logistics process – Quy trình logistics
795运输运营 – yùnshū yùnyíng – Transport operation – Vận hành vận chuyển
796物流运营 – wùliú yùnyíng – Logistics operation – Vận hành logistics
797运输服务提供商 – yùnshū fúwù tígōngshāng – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
798物流服务提供商 – wùliú fúwù tígōngshāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
799运输标准化 – yùnshū biāozhǔnhuà – Transport standardization – Chuẩn hóa vận chuyển
800物流标准化 – wùliú biāozhǔnhuà – Logistics standardization – Chuẩn hóa logistics
801运输跟踪 – yùnshū gēnzōng – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
802物流监控 – wùliú jiānkòng – Logistics monitoring – Giám sát logistics
803运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển
804物流安全管理 – wùliú ānquán guǎnlǐ – Logistics safety management – Quản lý an toàn logistics
805运输绩效 – yùnshū jìxiào – Transport performance – Hiệu suất vận chuyển
806物流绩效 – wùliú jìxiào – Logistics performance – Hiệu suất logistics
807物流成本控制 – wùliú chéngběn kòngzhì – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
808运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
809物流风险管理 – wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics
810运输能力规划 – yùnshū nénglì guīhuà – Transport capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận chuyển
811物流能力规划 – wùliú nénglì guīhuà – Logistics capacity planning – Lập kế hoạch năng lực logistics
812运输数据分析 – yùnshū shùjù fēnxī – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển
813物流数据分析 – wùliú shùjù fēnxī – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics
814运输技术 – yùnshū jìshù – Transport technology – Công nghệ vận chuyển
815物流技术 – wùliú jìshù – Logistics technology – Công nghệ logistics
816物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics plan – Kế hoạch logistics
817运输管理流程 – yùnshū guǎnlǐ liúchéng – Transport management process – Quy trình quản lý vận chuyển
818物流管理流程 – wùliú guǎnlǐ liúchéng – Logistics management process – Quy trình quản lý logistics
819运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
820物流服务质量 – wùliú fúwù zhìliàng – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics
821运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
822物流路线优化 – wùliú lùxiàn yōuhuà – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến logistics
823运输系统 – yùnshū xìtǒng – Transport system – Hệ thống vận chuyển
824物流系统 – wùliú xìtǒng – Logistics system – Hệ thống logistics
825运输成本核算 – yùnshū chéngběn hésuàn – Transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
826物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics
827运输供应链 – yùnshū gōngyìngliàn – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển
828物流供应链 – wùliú gōngyìngliàn – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
829运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
830物流调度 – wùliú diàodù – Logistics dispatch – Điều phối logistics
831运输设备调度 – yùnshū shèbèi diàodù – Transport equipment dispatch – Điều phối thiết bị vận chuyển
832物流设备调度 – wùliú shèbèi diàodù – Logistics equipment dispatch – Điều phối thiết bị logistics
833运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport planning preparation – Soạn thảo kế hoạch vận chuyển
834物流计划编制 – wùliú jìhuà biānzhì – Logistics planning preparation – Soạn thảo kế hoạch logistics
835运输网络设计 – yùnshū wǎngluò shèjì – Transport network design – Thiết kế mạng lưới vận chuyển
836物流网络设计 – wùliú wǎngluò shèjì – Logistics network design – Thiết kế mạng lưới logistics
837物流监控系统 – wùliú jiānkòng xìtǒng – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics
838运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
839物流风险评估 – wùliú fēngxiǎn pínggū – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics
840物流保险 – wùliú bǎoxiǎn – Logistics insurance – Bảo hiểm logistics
841运输服务合同管理 – yùnshū fúwù hétóng guǎnlǐ – Transport service contract management – Quản lý hợp đồng dịch vụ vận chuyển
842物流服务合同管理 – wùliú fúwù hétóng guǎnlǐ – Logistics service contract management – Quản lý hợp đồng dịch vụ logistics
843运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển
844物流时间管理 – wùliú shíjiān guǎnlǐ – Logistics time management – Quản lý thời gian logistics
845运输设备管理 – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
846物流设备管理 – wùliú shèbèi guǎnlǐ – Logistics equipment management – Quản lý thiết bị logistics
847运输绩效评估 – yùnshū jìxiào pínggū – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển
848物流绩效评估 – wùliú jìxiào pínggū – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
849运输成本分析 – yùnshū chéngběn fēnxī – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
850物流成本分析 – wùliú chéngběn fēnxī – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
851运输服务改进 – yùnshū fúwù gǎijìn – Transport service improvement – Cải tiến dịch vụ vận chuyển
852物流服务改进 – wùliú fúwù gǎijìn – Logistics service improvement – Cải tiến dịch vụ logistics
853运输能力评估 – yùnshū nénglì pínggū – Transport capability evaluation – Đánh giá năng lực vận chuyển
854物流能力评估 – wùliú nénglì pínggū – Logistics capability evaluation – Đánh giá năng lực logistics
855运输流程控制 – yùnshū liúchéng kòngzhì – Transport process control – Kiểm soát quy trình vận chuyển
856物流流程控制 – wùliú liúchéng kòngzhì – Logistics process control – Kiểm soát quy trình logistics
857运输供应链管理 – yùnshū gōngyìngliàn guǎnlǐ – Transport supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển
858物流供应链管理 – wùliú gōngyìngliàn guǎnlǐ – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
859运输系统集成 – yùnshū xìtǒng jíchéng – Transport system integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển
860物流系统集成 – wùliú xìtǒng jíchéng – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
861运输货物追踪 – yùnshū huòwù zhuīzōng – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
862物流货物追踪 – wùliú huòwù zhuīzōng – Logistics cargo tracking – Theo dõi hàng hóa logistics
863运输文档管理 – yùnshū wéndàng guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển
864物流文档管理 – wùliú wéndàng guǎnlǐ – Logistics document management – Quản lý tài liệu logistics
865运输绩效监测 – yùnshū jìxiào jiāncè – Transport performance monitoring – Giám sát hiệu suất vận chuyển
866物流绩效监测 – wùliú jìxiào jiāncè – Logistics performance monitoring – Giám sát hiệu suất logistics
867运输调度系统 – yùnshū diàodù xìtǒng – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
868物流调度系统 – wùliú diàodù xìtǒng – Logistics dispatch system – Hệ thống điều phối logistics
869运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực thi kế hoạch vận chuyển
870物流计划执行 – wùliú jìhuà zhíxíng – Logistics plan execution – Thực thi kế hoạch logistics
871运输策略 – yùnshū cèlüè – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển
872物流策略 – wùliú cèlüè – Logistics strategy – Chiến lược logistics
873运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển
874物流订单管理 – wùliú dìngdān guǎnlǐ – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics
875运输供应链优化 – yùnshū gōngyìngliàn yōuhuà – Transport supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng vận chuyển
876物流供应链优化 – wùliú gōngyìngliàn yōuhuà – Logistics supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng logistics
877运输货物装载 – yùnshū huòwù zhuāngzài – Transport cargo loading – Xếp hàng hóa vận chuyển
878物流货物装载 – wùliú huòwù zhuāngzài – Logistics cargo loading – Xếp hàng hóa logistics
879运输货物卸载 – yùnshū huòwù xièzài – Transport cargo unloading – Dỡ hàng hóa vận chuyển
880物流货物卸载 – wùliú huòwù xièzài – Logistics cargo unloading – Dỡ hàng hóa logistics
881运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển
882物流时间安排 – wùliú shíjiān ānpái – Logistics scheduling – Sắp xếp thời gian logistics
883运输容量 – yùnshū róngliàng – Transport capacity – Dung lượng vận chuyển
884物流容量 – wùliú róngliàng – Logistics capacity – Dung lượng logistics
885运输绩效指标 – yùnshū jìxiào zhǐbiāo – Transport performance indicators – Chỉ số hiệu suất vận chuyển
886物流绩效指标 – wùliú jìxiào zhǐbiāo – Logistics performance indicators – Chỉ số hiệu suất logistics
887运输数据管理 – yùnshū shùjù guǎnlǐ – Transport data management – Quản lý dữ liệu vận chuyển
888物流数据管理 – wùliú shùjù guǎnlǐ – Logistics data management – Quản lý dữ liệu logistics
889运输货物保险 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn – Transport cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
890物流货物保险 – wùliú huòwù bǎoxiǎn – Logistics cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa logistics
891运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
892物流费用结算 – wùliú fèiyòng jiésuàn – Logistics cost settlement – Thanh toán chi phí logistics
893运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển
894物流合同签订 – wùliú hétóng qiāndìng – Logistics contract signing – Ký kết hợp đồng logistics
895运输货物追踪系统 – yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng – Transport cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển
896物流货物追踪系统 – wùliú huòwù zhuīzōng xìtǒng – Logistics cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa logistics
897运输信息管理 – yùnshū xìnxī guǎnlǐ – Transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển
898物流信息管理 – wùliú xìnxī guǎnlǐ – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics
899运输设备配置 – yùnshū shèbèi pèizhì – Transport equipment allocation – Phân bổ thiết bị vận chuyển
900物流设备配置 – wùliú shèbèi pèizhì – Logistics equipment allocation – Phân bổ thiết bị logistics
901运输成本优化 – yùnshū chéngběn yōuhuà – Transport cost optimization – Tối ưu chi phí vận chuyển
902物流成本优化 – wùliú chéngběn yōuhuà – Logistics cost optimization – Tối ưu chi phí logistics
903物流合同管理 – wùliú hétóng guǎnlǐ – Logistics contract management – Quản lý hợp đồng logistics
904运输流程监控 – yùnshū liúchéng jiānkòng – Transport process monitoring – Giám sát quy trình vận chuyển
905物流流程监控 – wùliú liúchéng jiānkòng – Logistics process monitoring – Giám sát quy trình logistics
906运输能力评估报告 – yùnshū nénglì pínggū bàogào – Transport capability assessment report – Báo cáo đánh giá năng lực vận chuyển
907物流能力评估报告 – wùliú nénglì pínggū bàogào – Logistics capability assessment report – Báo cáo đánh giá năng lực logistics
908运输绩效管理 – yùnshū jìxiào guǎnlǐ – Transport performance management – Quản lý hiệu suất vận chuyển
909物流绩效管理 – wùliú jìxiào guǎnlǐ – Logistics performance management – Quản lý hiệu suất logistics
910运输资源配置 – yùnshū zīyuán pèizhì – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận chuyển
911物流资源配置 – wùliú zīyuán pèizhì – Logistics resource allocation – Phân bổ nguồn lực logistics
912运输作业指导 – yùnshū zuòyè zhǐdǎo – Transport operation guidance – Hướng dẫn hoạt động vận chuyển
913物流作业指导 – wùliú zuòyè zhǐdǎo – Logistics operation guidance – Hướng dẫn hoạt động logistics
914运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển
915物流计划调整 – wùliú jìhuà tiáozhěng – Logistics plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch logistics
916运输资源管理 – yùnshū zīyuán guǎnlǐ – Transport resource management – Quản lý nguồn lực vận chuyển
917物流资源管理 – wùliú zīyuán guǎnlǐ – Logistics resource management – Quản lý nguồn lực logistics
918运输质量管理 – yùnshū zhìliàng guǎnlǐ – Transport quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển
919物流质量管理 – wùliú zhìliàng guǎnlǐ – Logistics quality management – Quản lý chất lượng logistics
920运输效率管理 – yùnshū xiàolǜ guǎnlǐ – Transport efficiency management – Quản lý hiệu quả vận chuyển
921物流效率管理 – wùliú xiàolǜ guǎnlǐ – Logistics efficiency management – Quản lý hiệu quả logistics
922运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
923物流合同履约 – wùliú hétóng lǚyuē – Logistics contract performance – Thực hiện hợp đồng logistics
924运输需求分析 – yùnshū xūqiú fēnxī – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển
925物流需求分析 – wùliú xūqiú fēnxī – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics
926运输路径规划 – yùnshū lùjìng guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
927物流路径规划 – wùliú lùjìng guīhuà – Logistics route planning – Lập kế hoạch tuyến đường logistics
928运输能力提升 – yùnshū nénglì tíshēng – Transport capacity enhancement – Nâng cao năng lực vận chuyển
929物流能力提升 – wùliú nénglì tíshēng – Logistics capacity enhancement – Nâng cao năng lực logistics
930运输设备配置管理 – yùnshū shèbèi pèizhì guǎnlǐ – Transport equipment allocation management – Quản lý phân bổ thiết bị vận chuyển
931物流设备配置管理 – wùliú shèbèi pèizhì guǎnlǐ – Logistics equipment allocation management – Quản lý phân bổ thiết bị logistics
932运输货物安全管理 – yùnshū huòwù ānquán guǎnlǐ – Transport cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa vận chuyển
933物流货物安全管理 – wùliú huòwù ānquán guǎnlǐ – Logistics cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa logistics
934运输业务流程 – yùnshū yèwù liúchéng – Transport business process – Quy trình nghiệp vụ vận chuyển
935物流业务流程 – wùliú yèwù liúchéng – Logistics business process – Quy trình nghiệp vụ logistics
936运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển
937物流车辆调度 – wùliú chēliàng diàodù – Logistics vehicle dispatch – Điều phối phương tiện logistics
938运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
939物流车辆管理 – wùliú chēliàng guǎnlǐ – Logistics vehicle management – Quản lý phương tiện logistics
940运输服务标准 – yùnshū fúwù biāozhǔn – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển
941物流服务标准 – wùliú fúwù biāozhǔn – Logistics service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ logistics
942运输市场分析 – yùnshū shìchǎng fēnxī – Transport market analysis – Phân tích thị trường vận chuyển
943物流市场分析 – wùliú shìchǎng fēnxī – Logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics
944运输货物包装 – yùnshū huòwù bāozhuāng – Transport cargo packaging – Đóng gói hàng hóa vận chuyển
945物流货物包装 – wùliú huòwù bāozhuāng – Logistics cargo packaging – Đóng gói hàng hóa logistics
946运输货物追踪与监控 – yùnshū huòwù zhuīzōng yǔ jiānkòng – Transport cargo tracking and monitoring – Theo dõi và giám sát hàng hóa vận chuyển
947物流货物追踪与监控 – wùliú huòwù zhuīzōng yǔ jiānkòng – Logistics cargo tracking and monitoring – Theo dõi và giám sát hàng hóa logistics
948运输货物配送 – yùnshū huòwù pèisòng – Transport cargo distribution – Phân phối hàng hóa vận chuyển
949物流货物配送 – wùliú huòwù pèisòng – Logistics cargo distribution – Phân phối hàng hóa logistics
950运输成本管理 – yùnshū chéngběn guǎnlǐ – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
951物流成本管理 – wùliú chéngběn guǎnlǐ – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics
952运输货物装卸作业 – yùnshū huòwù zhuāngxiè zuòyè – Transport cargo loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
953物流货物装卸作业 – wùliú huòwù zhuāngxiè zuòyè – Logistics cargo loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ hàng hóa logistics
954运输成本核算方法 – yùnshū chéngběn hésuàn fāngfǎ – Transport cost accounting methods – Phương pháp kế toán chi phí vận chuyển
955物流成本核算方法 – wùliú chéngběn hésuàn fāngfǎ – Logistics cost accounting methods – Phương pháp kế toán chi phí logistics
956运输信息系统 – yùnshū xìnxī xìtǒng – Transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển
957运输业务优化 – yùnshū yèwù yōuhuà – Transport business optimization – Tối ưu nghiệp vụ vận chuyển
958物流业务优化 – wùliú yèwù yōuhuà – Logistics business optimization – Tối ưu nghiệp vụ logistics
959运输资源整合 – yùnshū zīyuán zhěnghé – Transport resource integration – Tích hợp nguồn lực vận chuyển
960物流资源整合 – wùliú zīyuán zhěnghé – Logistics resource integration – Tích hợp nguồn lực logistics
961运输作业计划 – yùnshū zuòyè jìhuà – Transport operation planning – Lập kế hoạch hoạt động vận chuyển
962物流作业计划 – wùliú zuòyè jìhuà – Logistics operation planning – Lập kế hoạch hoạt động logistics
963运输订单跟踪 – yùnshū dìngdān gēnzōng – Transport order tracking – Theo dõi đơn hàng vận chuyển
964物流订单跟踪 – wùliú dìngdān gēnzōng – Logistics order tracking – Theo dõi đơn hàng logistics
965运输调度管理 – yùnshū diàodù guǎnlǐ – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển
966物流调度管理 – wùliú diàodù guǎnlǐ – Logistics dispatch management – Quản lý điều phối logistics
967运输能力评估 – yùnshū nénglì pínggū – Transport capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển
968物流能力评估 – wùliú nénglì pínggū – Logistics capacity assessment – Đánh giá năng lực logistics
969运输成本预算 – yùnshū chéngběn yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển
970物流成本预算 – wùliú chéngběn yùsuàn – Logistics cost budgeting – Dự toán chi phí logistics
971运输计划管理 – yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Transport plan management – Quản lý kế hoạch vận chuyển
972物流计划管理 – wùliú jìhuà guǎnlǐ – Logistics plan management – Quản lý kế hoạch logistics
973运输调度计划 – yùnshū diàodù jìhuà – Transport dispatch planning – Lập kế hoạch điều phối vận chuyển
974物流调度计划 – wùliú diàodù jìhuà – Logistics dispatch planning – Lập kế hoạch điều phối logistics
975运输货物跟踪 – yùnshū huòwù gēnzōng – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
976物流货物跟踪 – wùliú huòwù gēnzōng – Logistics cargo tracking – Theo dõi hàng hóa logistics
977运输货物管理 – yùnshū huòwù guǎnlǐ – Transport cargo management – Quản lý hàng hóa vận chuyển
978物流货物管理 – wùliú huòwù guǎnlǐ – Logistics cargo management – Quản lý hàng hóa logistics
979运输作业流程 – yùnshū zuòyè liúchéng – Transport operation process – Quy trình hoạt động vận chuyển
980物流作业流程 – wùliú zuòyè liúchéng – Logistics operation process – Quy trình hoạt động logistics
981运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển
982物流车辆管理系统 – wùliú chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Logistics vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện logistics
983运输合同管理系统 – yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển
984物流合同管理系统 – wùliú hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Logistics contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng logistics
985运输作业效率 – yùnshū zuòyè xiàolǜ – Transport operation efficiency – Hiệu quả hoạt động vận chuyển
986物流作业效率 – wùliú zuòyè xiàolǜ – Logistics operation efficiency – Hiệu quả hoạt động logistics
987运输质量控制 – yùnshū zhìliàng kòngzhì – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển
988物流质量控制 – wùliú zhìliàng kòngzhì – Logistics quality control – Kiểm soát chất lượng logistics
989运输绩效改进 – yùnshū jìxiào gǎijìn – Transport performance improvement – Cải tiến hiệu suất vận chuyển
990物流绩效改进 – wùliú jìxiào gǎijìn – Logistics performance improvement – Cải tiến hiệu suất logistics
991运输货物装载计划 – yùnshū huòwù zhuāngzài jìhuà – Transport cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa vận chuyển
992物流货物装载计划 – wùliú huòwù zhuāngzài jìhuà – Logistics cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa logistics
993运输运输管理系统 – yùnshū yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
994物流管理系统 – wùliú guǎnlǐ xìtǒng – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
995运输调度优化 – yùnshū diàodù yōuhuà – Transport dispatch optimization – Tối ưu điều phối vận chuyển
996物流调度优化 – wùliú diàodù yōuhuà – Logistics dispatch optimization – Tối ưu điều phối logistics
997运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
998物流车辆维护 – wùliú chēliàng wéihù – Logistics vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện logistics
999运输货物管理系统 – yùnshū huòwù guǎnlǐ xìtǒng – Transport cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa vận chuyển
1000物流货物管理系统 – wùliú huòwù guǎnlǐ xìtǒng – Logistics cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa logistics
1001运输仓储管理 – yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ – Transport warehousing management – Quản lý kho vận chuyển
1002物流仓储管理 – wùliú cāngchǔ guǎnlǐ – Logistics warehousing management – Quản lý kho logistics
1003运输仓库操作 – yùnshū cāngkù cāozuò – Transport warehouse operation – Vận hành kho vận chuyển
1004物流仓库操作 – wùliú cāngkù cāozuò – Logistics warehouse operation – Vận hành kho logistics
1005运输客户管理 – yùnshū kèhù guǎnlǐ – Transport customer management – Quản lý khách hàng vận chuyển
1006物流客户管理 – wùliú kèhù guǎnlǐ – Logistics customer management – Quản lý khách hàng logistics
1007运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển
1008物流风险控制 – wùliú fēngxiǎn kòngzhì – Logistics risk control – Kiểm soát rủi ro logistics
1009运输作业流程优化 – yùnshū zuòyè liúchéng yōuhuà – Transport operation process optimization – Tối ưu quy trình hoạt động vận chuyển
1010物流作业流程优化 – wùliú zuòyè liúchéng yōuhuà – Logistics operation process optimization – Tối ưu quy trình hoạt động logistics
1011运输客户服务 – yùnshū kèhù fúwù – Transport customer service – Dịch vụ khách hàng vận chuyển
1012物流客户服务 – wùliú kèhù fúwù – Logistics customer service – Dịch vụ khách hàng logistics
1013运输供应链管理 – yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ – Transport supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển
1014物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
1015运输货物盘点 – yùnshū huòwù pándiǎn – Transport cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa vận chuyển
1016物流货物盘点 – wùliú huòwù pándiǎn – Logistics cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa logistics
1017运输货物标签 – yùnshū huòwù biāoqiān – Transport cargo labeling – Gắn nhãn hàng hóa vận chuyển
1018物流货物标签 – wùliú huòwù biāoqiān – Logistics cargo labeling – Gắn nhãn hàng hóa logistics
1019运输物流协调 – yùnshū wùliú xiétiáo – Transport and logistics coordination – Phối hợp vận chuyển và logistics
1020物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics warehousing equipment – Thiết bị kho logistics
1021运输仓储设备 – yùnshū cāngchǔ shèbèi – Transport warehousing equipment – Thiết bị kho vận chuyển
1022运输货物配送管理 – yùnshū huòwù pèisòng guǎnlǐ – Transport cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa vận chuyển
1023物流货物配送管理 – wùliú huòwù pèisòng guǎnlǐ – Logistics cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa logistics
1024运输货物运输 – yùnshū huòwù yùnshū – Transport cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
1025物流货物运输 – wùliú huòwù yùnshū – Logistics cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa logistics
1026运输操作规范 – yùnshū cāozuò guīfàn – Transport operation standards – Tiêu chuẩn vận hành vận chuyển
1027物流操作规范 – wùliú cāozuò guīfàn – Logistics operation standards – Tiêu chuẩn vận hành logistics
1028运输货物装卸规范 – yùnshū huòwù zhuāngxiè guīfàn – Transport cargo loading and unloading standards – Tiêu chuẩn xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1029物流货物装卸规范 – wùliú huòwù zhuāngxiè guīfàn – Logistics cargo loading and unloading standards – Tiêu chuẩn xếp dỡ hàng hóa logistics
1030物流路线规划 – wùliú lùxiàn guīhuà – Logistics route planning – Lập kế hoạch tuyến đường logistics
1031运输仓库管理系统 – yùnshū cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Transport warehouse management system – Hệ thống quản lý kho vận chuyển
1032物流仓库管理系统 – wùliú cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Logistics warehouse management system – Hệ thống quản lý kho logistics
1033运输货物存储 – yùnshū huòwù cúnchǔ – Transport cargo storage – Lưu kho hàng hóa vận chuyển
1034物流货物存储 – wùliú huòwù cúnchǔ – Logistics cargo storage – Lưu kho hàng hóa logistics
1035运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển
1036物流合同签订 – wùliú hétóng qiāndìng – Logistics contract signing – Ký hợp đồng logistics
1037运输货物清关 – yùnshū huòwù qīngguān – Transport cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa vận chuyển
1038物流货物清关 – wùliú huòwù qīngguān – Logistics cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa logistics
1039运输货物配送 – yùnshū huòwù pèisòng – Transport cargo delivery – Giao hàng vận chuyển
1040物流货物配送 – wùliú huòwù pèisòng – Logistics cargo delivery – Giao hàng logistics
1041运输货物监控 – yùnshū huòwù jiānkòng – Transport cargo monitoring – Giám sát hàng hóa vận chuyển
1042物流货物监控 – wùliú huòwù jiānkòng – Logistics cargo monitoring – Giám sát hàng hóa logistics
1043运输货物调度 – yùnshū huòwù diàodù – Transport cargo dispatch – Điều phối hàng hóa vận chuyển
1044物流货物调度 – wùliú huòwù diàodù – Logistics cargo dispatch – Điều phối hàng hóa logistics
1045运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
1046物流车辆调度系统 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng – Logistics vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện logistics
1047运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến đường vận chuyển
1048物流路线优化 – wùliú lùxiàn yōuhuà – Logistics route optimization – Tối ưu tuyến đường logistics
1049运输仓库作业 – yùnshū cāngkù zuòyè – Transport warehouse operation – Hoạt động kho vận chuyển
1050物流仓库作业 – wùliú cāngkù zuòyè – Logistics warehouse operation – Hoạt động kho logistics
1051运输货物安全 – yùnshū huòwù ānquán – Transport cargo safety – An toàn hàng hóa vận chuyển
1052物流货物安全 – wùliú huòwù ānquán – Logistics cargo safety – An toàn hàng hóa logistics
1053运输订单跟踪系统 – yùnshū dìngdān gēnzōng xìtǒng – Transport order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng vận chuyển
1054物流订单跟踪系统 – wùliú dìngdān gēnzōng xìtǒng – Logistics order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng logistics
1055运输绩效评估系统 – yùnshū jìxiào pínggū xìtǒng – Transport performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất vận chuyển
1056物流绩效评估系统 – wùliú jìxiào pínggū xìtǒng – Logistics performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất logistics
1057运输货物库存管理 – yùnshū huòwù kùcún guǎnlǐ – Transport cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa vận chuyển
1058物流货物库存管理 – wùliú huòwù kùcún guǎnlǐ – Logistics cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa logistics
1059运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
1060物流合同履行 – wùliú hétóng lǚxíng – Logistics contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng logistics
1061运输货物追溯 – yùnshū huòwù zhuīsù – Transport cargo traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa vận chuyển
1062物流货物追溯 – wùliú huòwù zhuīsù – Logistics cargo traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa logistics
1063运输时效管理 – yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển
1064物流时效管理 – wùliú shíxiào guǎnlǐ – Logistics timeliness management – Quản lý thời gian logistics
1065运输供应链协作 – yùnshū gōngyìng liàn xiézuò – Transport supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng vận chuyển
1066物流供应链协作 – wùliú gōngyìng liàn xiézuò – Logistics supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng logistics
1067运输车辆跟踪 – yùnshū chēliàng gēnzōng – Transport vehicle tracking – Theo dõi phương tiện vận chuyển
1068物流车辆跟踪 – wùliú chēliàng gēnzōng – Logistics vehicle tracking – Theo dõi phương tiện logistics
1069运输货物包装设计 – yùnshū huòwù bāozhuāng shèjì – Transport cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa vận chuyển
1070物流货物包装设计 – wùliú huòwù bāozhuāng shèjì – Logistics cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa logistics
1071运输需求预测 – yùnshū xūqiú yùcè – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển
1072物流需求预测 – wùliú xūqiú yùcè – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics
1073运输订单管理系统 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ xìtǒng – Transport order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng vận chuyển
1074物流订单管理系统 – wùliú dìngdān guǎnlǐ xìtǒng – Logistics order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng logistics
1075运输货物配送路线 – yùnshū huòwù pèisòng lùxiàn – Transport cargo delivery route – Tuyến giao hàng vận chuyển
1076物流货物配送路线 – wùliú huòwù pèisòng lùxiàn – Logistics cargo delivery route – Tuyến giao hàng logistics
1077运输货物风险评估 – yùnshū huòwù fēngxiǎn pínggū – Transport cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa vận chuyển
1078物流货物风险评估 – wùliú huòwù fēngxiǎn pínggū – Logistics cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa logistics
1079运输操作标准 – yùnshū cāozuò biāozhǔn – Transport operation standards – Tiêu chuẩn vận hành vận chuyển
1080物流操作标准 – wùliú cāozuò biāozhǔn – Logistics operation standards – Tiêu chuẩn vận hành logistics
1081运输货物跟踪管理 – yùnshū huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Transport cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa vận chuyển
1082物流货物跟踪管理 – wùliú huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Logistics cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa logistics
1083运输货物仓储 – yùnshū huòwù cāngchǔ – Transport cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa vận chuyển
1084物流货物仓储 – wùliú huòwù cāngchǔ – Logistics cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa logistics
1085运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận chuyển
1086物流车辆调度管理 – wùliú chēliàng diàodù guǎnlǐ – Logistics vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện logistics
1087运输货物装卸管理 – yùnshū huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ – Transport cargo loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1088物流货物装卸管理 – wùliú huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ – Logistics cargo loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa logistics
1089运输供应链管理系统 – yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng – Transport supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển
1090物流供应链管理系统 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng – Logistics supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng logistics
1091运输订单处理 – yùnshū dìngdān chǔlǐ – Transport order processing – Xử lý đơn hàng vận chuyển
1092物流订单处理 – wùliú dìngdān chǔlǐ – Logistics order processing – Xử lý đơn hàng logistics
1093运输货物跟踪系统 – yùnshū huòwù gēnzōng xìtǒng – Transport cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển
1094物流货物跟踪系统 – wùliú huòwù gēnzōng xìtǒng – Logistics cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa logistics
1095运输货物分拣 – yùnshū huòwù fēnjiǎn – Transport cargo sorting – Phân loại hàng hóa vận chuyển
1096物流货物分拣 – wùliú huòwù fēnjiǎn – Logistics cargo sorting – Phân loại hàng hóa logistics
1097运输货物包装标准 – yùnshū huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Transport cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa vận chuyển
1098物流货物包装标准 – wùliú huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Logistics cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa logistics
1099运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
1100物流车辆维护 – wùliú chēliàng wéihù – Logistics vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện logistics
1101运输货物清点 – yùnshū huòwù qīngdiǎn – Transport cargo inventory check – Kiểm đếm hàng hóa vận chuyển
1102物流货物清点 – wùliú huòwù qīngdiǎn – Logistics cargo inventory check – Kiểm đếm hàng hóa logistics
1103运输货物追踪技术 – yùnshū huòwù zhuīzōng jìshù – Transport cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa vận chuyển
1104物流货物追踪技术 – wùliú huòwù zhuīzōng jìshù – Logistics cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa logistics
1105运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận chuyển
1106物流车辆调度员 – wùliú chēliàng diàodù yuán – Logistics vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện logistics
1107运输货物运输单 – yùnshū huòwù yùnshū dān – Transport cargo waybill – Vận đơn hàng hóa vận chuyển
1108物流货物运输单 – wùliú huòwù yùnshū dān – Logistics cargo waybill – Vận đơn hàng hóa logistics
1109运输货物卸货 – yùnshū huòwù xièhuò – Transport cargo unloading – Dỡ hàng hóa vận chuyển
1110物流货物卸货 – wùliú huòwù xièhuò – Logistics cargo unloading – Dỡ hàng hóa logistics
1111运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu quy trình vận chuyển
1112物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu quy trình logistics
1113运输货物配送管理 – yùnshū huòwù pèisòng guǎnlǐ – Transport cargo delivery management – Quản lý giao hàng vận chuyển
1114物流货物配送管理 – wùliú huòwù pèisòng guǎnlǐ – Logistics cargo delivery management – Quản lý giao hàng logistics
1115运输车辆调度平台 – yùnshū chēliàng diàodù píngtái – Transport vehicle dispatch platform – Nền tảng điều phối phương tiện vận chuyển
1116物流车辆调度平台 – wùliú chēliàng diàodù píngtái – Logistics vehicle dispatch platform – Nền tảng điều phối phương tiện logistics
1117运输货物跟踪平台 – yùnshū huòwù gēnzōng píngtái – Transport cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa vận chuyển
1118物流货物跟踪平台 – wùliú huòwù gēnzōng píngtái – Logistics cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa logistics
1119运输货物追踪码 – yùnshū huòwù zhuīzōng mǎ – Transport cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa vận chuyển
1120物流货物追踪码 – wùliú huòwù zhuīzōng mǎ – Logistics cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa logistics
1121运输车辆GPS定位 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi – Transport vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện vận chuyển
1122物流车辆GPS定位 – wùliú chēliàng GPS dìngwèi – Logistics vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện logistics
1123运输货物物流管理 – yùnshū huòwù wùliú guǎnlǐ – Transport cargo logistics management – Quản lý logistics hàng hóa vận chuyển
1124物流货物物流管理 – wùliú huòwù wùliú guǎnlǐ – Logistics cargo logistics management – Quản lý logistics hàng hóa logistics
1125运输车辆管理平台 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ píngtái – Transport vehicle management platform – Nền tảng quản lý phương tiện vận chuyển
1126物流车辆管理平台 – wùliú chēliàng guǎnlǐ píngtái – Logistics vehicle management platform – Nền tảng quản lý phương tiện logistics
1127运输货物调度系统 – yùnshū huòwù diàodù xìtǒng – Transport cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa vận chuyển
1128物流货物调度系统 – wùliú huòwù diàodù xìtǒng – Logistics cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa logistics
1129运输供应链优化 – yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà – Transport supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng vận chuyển
1130物流供应链优化 – wùliú gōngyìng liàn yōuhuà – Logistics supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng logistics
1131运输异常处理 – yùnshū yìcháng chǔlǐ – Transport exception handling – Xử lý sự cố vận chuyển
1132物流异常处理 – wùliú yìcháng chǔlǐ – Logistics exception handling – Xử lý sự cố logistics
1133运输货物追踪软件 – yùnshū huòwù zhuīzōng ruǎnjiàn – Transport cargo tracking software – Phần mềm theo dõi hàng hóa vận chuyển
1134物流货物追踪软件 – wùliú huòwù zhuīzōng ruǎnjiàn – Logistics cargo tracking software – Phần mềm theo dõi hàng hóa logistics
1135运输供应链整合 – yùnshū gōngyìng liàn zhěnghé – Transport supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng vận chuyển
1136物流供应链整合 – wùliú gōngyìng liàn zhěnghé – Logistics supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng logistics
1137运输数据监控 – yùnshū shùjù jiānkòng – Transport data monitoring – Giám sát dữ liệu vận chuyển
1138物流数据监控 – wùliú shùjù jiānkòng – Logistics data monitoring – Giám sát dữ liệu logistics
1139运输货物配送服务 – yùnshū huòwù pèisòng fúwù – Transport cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng vận chuyển
1140物流货物配送服务 – wùliú huòwù pèisòng fúwù – Logistics cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics
1141运输车辆定位系统 – yùnshū chēliàng dìngwèi xìtǒng – Transport vehicle positioning system – Hệ thống định vị phương tiện vận chuyển
1142物流车辆定位系统 – wùliú chēliàng dìngwèi xìtǒng – Logistics vehicle positioning system – Hệ thống định vị phương tiện logistics
1143运输信息共享 – yùnshū xìnxī gòngxiǎng – Transport information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển
1144物流信息共享 – wùliú xìnxī gòngxiǎng – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics
1145运输作业流程 – yùnshū zuòyè liúchéng – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển
1146物流作业流程 – wùliú zuòyè liúchéng – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics
1147运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
1148运输货物装卸设备 – yùnshū huòwù zhuāngxiè shèbèi – Transport cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1149物流货物装卸设备 – wùliú huòwù zhuāngxiè shèbèi – Logistics cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa logistics
1150运输信息技术 – yùnshū xìnxī jìshù – Transport information technology – Công nghệ thông tin vận chuyển
1151物流信息技术 – wùliú xìnxī jìshù – Logistics information technology – Công nghệ thông tin logistics
1152运输车辆监控 – yùnshū chēliàng jiānkòng – Transport vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận chuyển
1153物流车辆监控 – wùliú chēliàng jiānkòng – Logistics vehicle monitoring – Giám sát phương tiện logistics
1154运输货物运输保险 – yùnshū huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Transport cargo transit insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1155物流货物运输保险 – wùliú huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Logistics cargo transit insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa logistics
1156运输车辆运行 – yùnshū chēliàng yùnxíng – Transport vehicle operation – Vận hành phương tiện vận chuyển
1157物流车辆运行 – wùliú chēliàng yùnxíng – Logistics vehicle operation – Vận hành phương tiện logistics
1158运输管理软件 – yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển
1159物流管理软件 – wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics
1160运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
1161物流合同条款 – wùliú hétóng tiáokuǎn – Logistics contract terms – Điều khoản hợp đồng logistics
1162运输车辆调度系统平台 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng píngtái – Transport vehicle dispatch system platform – Nền tảng hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
1163物流车辆调度系统平台 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng píngtái – Logistics vehicle dispatch system platform – Nền tảng hệ thống điều phối phương tiện logistics
1164运输货物仓储管理 – yùnshū huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Transport cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa vận chuyển
1165物流货物仓储管理 – wùliú huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Logistics cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa logistics
1166运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
1167物流计划编制 – wùliú jìhuà biānzhì – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
1168运输车辆调度系统软件 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn – Transport vehicle dispatch system software – Phần mềm hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
1169物流车辆调度系统软件 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn – Logistics vehicle dispatch system software – Phần mềm hệ thống điều phối phương tiện logistics
1170运输异常报告 – yùnshū yìcháng bàogào – Transport exception report – Báo cáo sự cố vận chuyển
1171物流异常报告 – wùliú yìcháng bàogào – Logistics exception report – Báo cáo sự cố logistics
1172运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận chuyển
1173物流安全规范 – wùliú ānquán guīfàn – Logistics safety regulations – Quy định an toàn logistics
1174运输车辆保险 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển
1175物流车辆保险 – wùliú chēliàng bǎoxiǎn – Logistics vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện logistics
1176运输数据统计 – yùnshū shùjù tǒngjì – Transport data statistics – Thống kê dữ liệu vận chuyển
1177物流数据统计 – wùliú shùjù tǒngjì – Logistics data statistics – Thống kê dữ liệu logistics
1178运输货物装卸流程 – yùnshū huòwù zhuāngxiè liúchéng – Transport cargo loading and unloading process – Quy trình xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1179物流货物装卸流程 – wùliú huòwù zhuāngxiè liúchéng – Logistics cargo loading and unloading process – Quy trình xếp dỡ hàng hóa logistics
1180运输货物包装规范 – yùnshū huòwù bāozhuāng guīfàn – Transport cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa vận chuyển
1181物流货物包装规范 – wùliú huòwù bāozhuāng guīfàn – Logistics cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa logistics
1182运输作业调度 – yùnshū zuòyè diàodù – Transport operation dispatch – Điều phối hoạt động vận chuyển
1183物流作业调度 – wùliú zuòyè diàodù – Logistics operation dispatch – Điều phối hoạt động logistics
1184运输货物装箱 – yùnshū huòwù zhuāngxiāng – Transport cargo packing into containers – Đóng hàng hóa vào container vận chuyển
1185物流货物装箱 – wùliú huòwù zhuāngxiāng – Logistics cargo packing into containers – Đóng hàng hóa vào container logistics
1186运输货物卸箱 – yùnshū huòwù xièxiāng – Transport cargo unpacking from containers – Tháo hàng hóa khỏi container vận chuyển
1187物流货物卸箱 – wùliú huòwù xièxiāng – Logistics cargo unpacking from containers – Tháo hàng hóa khỏi container logistics
1188运输车辆运行监控 – yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng – Transport vehicle operation monitoring – Giám sát vận hành phương tiện vận chuyển
1189物流车辆运行监控 – wùliú chēliàng yùnxíng jiānkòng – Logistics vehicle operation monitoring – Giám sát vận hành phương tiện logistics
1190运输货物报关 – yùnshū huòwù bàoguān – Transport cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa vận chuyển
1191物流货物报关 – wùliú huòwù bàoguān – Logistics cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa logistics
1192运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển
1193物流费用预算 – wùliú fèiyòng yùsuàn – Logistics cost budgeting – Dự toán chi phí logistics
1194运输车辆维护计划 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
1195物流车辆维护计划 – wùliú chēliàng wéihù jìhuà – Logistics vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện logistics
1196运输车辆 GPS 追踪 – yùnshū chēliàng GPS zhuīzōng – Transport vehicle GPS tracking – Theo dõi GPS phương tiện vận chuyển
1197物流车辆 GPS 追踪 – wùliú chēliàng GPS zhuīzōng – Logistics vehicle GPS tracking – Theo dõi GPS phương tiện logistics
1198运输数据分析报告 – yùnshū shùjù fēnxī bàogào – Transport data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu vận chuyển
1199物流数据分析报告 – wùliú shùjù fēnxī bàogào – Logistics data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu logistics
1200运输货物丢失报告 – yùnshū huòwù diūshī bàogào – Transport cargo loss report – Báo cáo mất hàng hóa vận chuyển
1201物流货物丢失报告 – wùliú huòwù diūshī bàogào – Logistics cargo loss report – Báo cáo mất hàng hóa logistics
1202运输货物破损报告 – yùnshū huòwù pòsǔn bàogào – Transport cargo damage report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa vận chuyển
1203物流货物破损报告 – wùliú huòwù pòsǔn bàogào – Logistics cargo damage report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa logistics
1204运输车辆配置 – yùnshū chēliàng pèizhì – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận chuyển
1205物流车辆配置 – wùliú chēliàng pèizhì – Logistics vehicle allocation – Phân bổ phương tiện logistics
1206运输货物集装箱 – yùnshū huòwù jí zhuāng xiāng – Transport cargo containerization – Đóng gói hàng hóa trong container vận chuyển
1207物流货物集装箱 – wùliú huòwù jí zhuāng xiāng – Logistics cargo containerization – Đóng gói hàng hóa trong container logistics
1208运输货物验收 – yùnshū huòwù yànshōu – Transport cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa vận chuyển
1209物流货物验收 – wùliú huòwù yànshōu – Logistics cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa logistics
1210运输货物堆放 – yùnshū huòwù duīfàng – Transport cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa vận chuyển
1211物流货物堆放 – wùliú huòwù duīfàng – Logistics cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa logistics
1212运输货物出库 – yùnshū huòwù chūkù – Transport cargo outbound – Xuất kho hàng hóa vận chuyển
1213物流货物出库 – wùliú huòwù chūkù – Logistics cargo outbound – Xuất kho hàng hóa logistics
1214运输货物入库 – yùnshū huòwù rùkù – Transport cargo inbound – Nhập kho hàng hóa vận chuyển
1215物流货物入库 – wùliú huòwù rùkù – Logistics cargo inbound – Nhập kho hàng hóa logistics
1216运输车辆维修 – yùnshū chēliàng wéixiū – Transport vehicle repair – Sửa chữa phương tiện vận chuyển
1217物流车辆维修 – wùliú chēliàng wéixiū – Logistics vehicle repair – Sửa chữa phương tiện logistics
1218运输货物包装材料 – yùnshū huòwù bāozhuāng cáiliào – Transport cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa vận chuyển
1219物流货物包装材料 – wùliú huòwù bāozhuāng cáiliào – Logistics cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa logistics
1220运输车辆调度中心 – yùnshū chēliàng diàodù zhōngxīn – Transport vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện vận chuyển
1221物流车辆调度中心 – wùliú chēliàng diàodù zhōngxīn – Logistics vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện logistics
1222运输装卸作业 – yùnshū zhuāngxiè zuòyè – Transport loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ vận chuyển
1223物流装卸作业 – wùliú zhuāngxiè zuòyè – Logistics loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ logistics
1224运输货物装载 – yùnshū huòwù zhuāngzài – Transport cargo loading – Tải hàng hóa lên phương tiện vận chuyển
1225物流货物装载 – wùliú huòwù zhuāngzài – Logistics cargo loading – Tải hàng hóa lên phương tiện logistics
1226运输货物拆箱 – yùnshū huòwù chāixiāng – Transport cargo unpacking – Tháo hàng hóa khỏi thùng vận chuyển
1227物流货物拆箱 – wùliú huòwù chāixiāng – Logistics cargo unpacking – Tháo hàng hóa khỏi thùng logistics
1228运输货物配载 – yùnshū huòwù pèizài – Transport cargo load planning – Lập kế hoạch xếp hàng hóa vận chuyển
1229物流货物配载 – wùliú huòwù pèizài – Logistics cargo load planning – Lập kế hoạch xếp hàng hóa logistics
1230运输车辆管理制度 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ zhìdù – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển
1231物流车辆管理制度 – wùliú chēliàng guǎnlǐ zhìdù – Logistics vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện logistics
1232运输货物交接 – yùnshū huòwù jiāojiē – Transport cargo handover – Bàn giao hàng hóa vận chuyển
1233物流货物交接 – wùliú huòwù jiāojiē – Logistics cargo handover – Bàn giao hàng hóa logistics
1234运输车辆加油 – yùnshū chēliàng jiāyóu – Transport vehicle refueling – Đổ nhiên liệu cho phương tiện vận chuyển
1235物流车辆加油 – wùliú chēliàng jiāyóu – Logistics vehicle refueling – Đổ nhiên liệu cho phương tiện logistics
1236运输车辆检查 – yùnshū chēliàng jiǎnchá – Transport vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển
1237物流车辆检查 – wùliú chēliàng jiǎnchá – Logistics vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện logistics
1238运输货物保险理赔 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn lǐpéi – Transport cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
1239物流货物保险理赔 – wùliú huòwù bǎoxiǎn lǐpéi – Logistics cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa logistics
1240运输车辆调度系统升级 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí – Transport vehicle dispatch system upgrade – Nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
1241物流车辆调度系统升级 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí – Logistics vehicle dispatch system upgrade – Nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện logistics
1242运输货物包装检查 – yùnshū huòwù bāozhuāng jiǎnchá – Transport cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa vận chuyển
1243物流货物包装检查 – wùliú huòwù bāozhuāng jiǎnchá – Logistics cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa logistics
1244运输车辆调度优化 – yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà – Transport vehicle dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối phương tiện vận chuyển
1245物流车辆调度优化 – wùliú chēliàng diàodù yōuhuà – Logistics vehicle dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối phương tiện logistics
1246运输车辆维护记录 – yùnshū chēliàng wéihù jìlù – Transport vehicle maintenance record – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
1247物流车辆维护记录 – wùliú chēliàng wéihù jìlù – Logistics vehicle maintenance record – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện logistics
1248运输装卸设备 – yùnshū zhuāngxiè shèbèi – Transport loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ vận chuyển
1249物流装卸设备 – wùliú zhuāngxiè shèbèi – Logistics loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ logistics
1250运输车辆管理软件 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ ruǎnjiàn – Transport vehicle management software – Phần mềm quản lý phương tiện vận chuyển
1251物流车辆管理软件 – wùliú chēliàng guǎnlǐ ruǎnjiàn – Logistics vehicle management software – Phần mềm quản lý phương tiện logistics
1252运输车辆调度系统维护 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù – Transport vehicle dispatch system maintenance – Bảo trì hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
1253物流车辆调度系统维护 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng wéihù – Logistics vehicle dispatch system maintenance – Bảo trì hệ thống điều phối phương tiện logistics
1254运输货物装卸计划 – yùnshū huòwù zhuāngxiè jìhuà – Transport cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1255物流货物装卸计划 – wùliú huòwù zhuāngxiè jìhuà – Logistics cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa logistics
1256运输货物监控系统 – yùnshū huòwù jiānkòng xìtǒng – Transport cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa vận chuyển
1257物流货物监控系统 – wùliú huòwù jiānkòng xìtǒng – Logistics cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa logistics
1258运输车辆维修计划 – yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
1259物流车辆维修计划 – wùliú chēliàng wéixiū jìhuà – Logistics vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện logistics
1260运输货物配送计划 – yùnshū huòwù pèisòng jìhuà – Transport cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng hóa vận chuyển
1261物流货物配送计划 – wùliú huòwù pèisòng jìhuà – Logistics cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng hóa logistics
1262运输车辆租赁 – yùnshū chēliàng zūlìn – Transport vehicle leasing – Thuê phương tiện vận chuyển
1263物流车辆租赁 – wùliú chēliàng zūlìn – Logistics vehicle leasing – Thuê phương tiện logistics
1264运输货物装卸人员 – yùnshū huòwù zhuāngxiè rényuán – Transport cargo loading and unloading staff – Nhân viên xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1265物流货物装卸人员 – wùliú huòwù zhuāngxiè rényuán – Logistics cargo loading and unloading staff – Nhân viên xếp dỡ hàng hóa logistics
1266运输货物调度员 – yùnshū huòwù diàodù yuán – Transport cargo dispatcher – Nhân viên điều phối hàng hóa vận chuyển
1267物流货物调度员 – wùliú huòwù diàodù yuán – Logistics cargo dispatcher – Nhân viên điều phối hàng hóa logistics
1268运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện vận chuyển
1269物流车辆调度计划 – wùliú chēliàng diàodù jìhuà – Logistics vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện logistics
1270运输货物运输保险 – yùnshū huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Transport cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1271物流货物运输保险 – wùliú huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Logistics cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa logistics
1272运输货物装箱计划 – yùnshū huòwù zhuāngxiāng jìhuà – Transport cargo container loading plan – Kế hoạch đóng container hàng hóa vận chuyển
1273物流货物装箱计划 – wùliú huòwù zhuāngxiāng jìhuà – Logistics cargo container loading plan – Kế hoạch đóng container hàng hóa logistics
1274运输货物运输合同 – yùnshū huòwù yùnshū hétóng – Transport cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1275物流货物运输合同 – wùliú huòwù yùnshū hétóng – Logistics cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa logistics
1276运输货物交付 – yùnshū huòwù jiāofù – Transport cargo delivery – Giao hàng hóa vận chuyển
1277物流货物交付 – wùliú huòwù jiāofù – Logistics cargo delivery – Giao hàng hóa logistics
1278运输货物签收 – yùnshū huòwù qiānshōu – Transport cargo receipt signing – Ký nhận hàng hóa vận chuyển
1279物流货物签收 – wùliú huòwù qiānshōu – Logistics cargo receipt signing – Ký nhận hàng hóa logistics
1280运输货物滞留 – yùnshū huòwù zhìliú – Transport cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại vận chuyển
1281物流货物滞留 – wùliú huòwù zhìliú – Logistics cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại logistics
1282运输货物报损 – yùnshū huòwù bàosǔn – Transport cargo damage reporting – Báo cáo hư hỏng hàng hóa vận chuyển
1283物流货物报损 – wùliú huòwù bàosǔn – Logistics cargo damage reporting – Báo cáo hư hỏng hàng hóa logistics
1284运输货物索赔 – yùnshū huòwù suǒpéi – Transport cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa vận chuyển
1285物流货物索赔 – wùliú huòwù suǒpéi – Logistics cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa logistics
1286运输货物卸货 – yùnshū huòwù xièhuò – Transport cargo unloading – Bốc dỡ hàng hóa vận chuyển
1287物流货物卸货 – wùliú huòwù xièhuò – Logistics cargo unloading – Bốc dỡ hàng hóa logistics
1288运输货物装货 – yùnshū huòwù zhuānghuò – Transport cargo loading – Xếp hàng hóa vận chuyển
1289物流货物装货 – wùliú huòwù zhuānghuò – Logistics cargo loading – Xếp hàng hóa logistics
1290运输货物运输单据 – yùnshū huòwù yùnshū dānjù – Transport cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
1291物流货物运输单据 – wùliú huòwù yùnshū dānjù – Logistics cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa logistics
1292运输车辆使用效率 – yùnshū chēliàng shǐyòng xiàolǜ – Transport vehicle utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng phương tiện vận chuyển
1293物流车辆使用效率 – wùliú chēliàng shǐyòng xiàolǜ – Logistics vehicle utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng phương tiện logistics
1294运输货物损坏赔偿 – yùnshū huòwù sǔnhuài péicháng – Transport cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa vận chuyển
1295物流货物损坏赔偿 – wùliú huòwù sǔnhuài péicháng – Logistics cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa logistics
1296运输货物运输计划 – yùnshū huòwù yùnshū jìhuà – Transport cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1297物流货物运输计划 – wùliú huòwù yùnshū jìhuà – Logistics cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa logistics
1298运输车辆运行状态 – yùnshū chēliàng yùnxíng zhuàngtài – Transport vehicle operating status – Tình trạng hoạt động phương tiện vận chuyển
1299物流车辆运行状态 – wùliú chēliàng yùnxíng zhuàngtài – Logistics vehicle operating status – Tình trạng hoạt động phương tiện logistics
1300运输货物卸货计划 – yùnshū huòwù xièhuò jìhuà – Transport cargo unloading plan – Kế hoạch bốc dỡ hàng hóa vận chuyển
1301物流货物卸货计划 – wùliú huòwù xièhuò jìhuà – Logistics cargo unloading plan – Kế hoạch bốc dỡ hàng hóa logistics
1302运输车辆安全检查 – yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá – Transport vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển
1303物流车辆安全检查 – wùliú chēliàng ānquán jiǎnchá – Logistics vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện logistics
1304运输货物入库 – yùnshū huòwù rùkù – Transport cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa vận chuyển
1305物流货物入库 – wùliú huòwù rùkù – Logistics cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa logistics
1306运输车辆定位 – yùnshū chēliàng dìngwèi – Transport vehicle positioning – Định vị phương tiện vận chuyển
1307物流车辆定位 – wùliú chēliàng dìngwèi – Logistics vehicle positioning – Định vị phương tiện logistics
1308运输货物发货 – yùnshū huòwù fāhuò – Transport cargo dispatching – Gửi hàng hóa vận chuyển
1309物流货物发货 – wùliú huòwù fāhuò – Logistics cargo dispatching – Gửi hàng hóa logistics
1310运输货物装载 – yùnshū huòwù zhuāngzài – Transport cargo loading (onto vehicle) – Xếp hàng hóa lên phương tiện vận chuyển
1311物流货物装载 – wùliú huòwù zhuāngzài – Logistics cargo loading (onto vehicle) – Xếp hàng hóa lên phương tiện logistics
1312运输货物车辆调度 – yùnshū huòwù chēliàng diàodù – Transport cargo vehicle dispatching – Điều phối phương tiện vận chuyển hàng hóa
1313物流货物车辆调度 – wùliú huòwù chēliàng diàodù – Logistics cargo vehicle dispatching – Điều phối phương tiện logistics hàng hóa
1314运输货物运输费用 – yùnshū huòwù yùnshū fèiyòng – Transport cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
1315物流货物运输费用 – wùliú huòwù yùnshū fèiyòng – Logistics cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa logistics
1316运输货物装卸机械 – yùnshū huòwù zhuāngxiè jīxiè – Transport cargo loading and unloading machinery – Máy móc xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1317物流货物装卸机械 – wùliú huòwù zhuāngxiè jīxiè – Logistics cargo loading and unloading machinery – Máy móc xếp dỡ hàng hóa logistics
1318运输车辆技术维护 – yùnshū chēliàng jìshù wéihù – Transport vehicle technical maintenance – Bảo dưỡng kỹ thuật phương tiện vận chuyển
1319物流车辆技术维护 – wùliú chēliàng jìshù wéihù – Logistics vehicle technical maintenance – Bảo dưỡng kỹ thuật phương tiện logistics
1320运输货物运输调度 – yùnshū huòwù yùnshū diàodù – Transport cargo transportation dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa
1321物流货物运输调度 – wùliú huòwù yùnshū diàodù – Logistics cargo transportation dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa logistics
1322运输货物车辆监控 – yùnshū huòwù chēliàng jiānkòng – Transport cargo vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận chuyển hàng hóa
1323物流货物车辆监控 – wùliú huòwù chēliàng jiānkòng – Logistics cargo vehicle monitoring – Giám sát phương tiện logistics hàng hóa
1324运输系统优化 – yùnshū xìtǒng yōuhuà – Transport system optimization – Tối ưu hệ thống vận chuyển
1325物流系统优化 – wùliú xìtǒng yōuhuà – Logistics system optimization – Tối ưu hệ thống logistics
1326仓库操作员 – cāngkù cāozuòyuán – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho
1327货物交付时间 – huòwù jiāofù shíjiān – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng
1328联运协议 – liányùn xiéyì – Intermodal agreement – Thỏa thuận liên vận
1329暂存仓库 – zàncún cāngkù – Temporary storage – Kho lưu tạm thời
1330装运港 – zhuāngyùn gǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng
1331海港运输 – hǎigǎng yùnshū – Seaport transport – Vận chuyển cảng biển
1332空运费用 – kōngyùn fèiyòng – Airfreight cost – Chi phí vận chuyển hàng không
1333陆运保险 – lùyùn bǎoxiǎn – Land transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường bộ
1334海运保险 – hǎiyùn bǎoxiǎn – Marine transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường biển
1335空运保险 – kōngyùn bǎoxiǎn – Air transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường hàng không
1336快速通关 – kuàisù tōngguān – Fast customs clearance – Thông quan nhanh
1337仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
1338海关申报单 – hǎiguān shēnbàodān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
1339报关代理公司 – bàoguān dàilǐ gōngsī – Customs brokerage company – Công ty đại lý hải quan
1340运输期限 – yùnshū qīxiàn – Delivery deadline – Thời hạn vận chuyển
1341运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển
1342运输计划员 – yùnshū jìhuà yuán – Transportation planner – Nhân viên lập kế hoạch vận chuyển
1343物流协调员 – wùliú xiétiáo yuán – Logistics coordinator – Điều phối viên logistics
1344运输合作协议 – yùnshū hézuò xiéyì – Transport cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác vận tải
1345托运服务 – tuōyùn fúwù – Consignment service – Dịch vụ ủy thác vận chuyển
1346收货服务 – shōuhuò fúwù – Receiving service – Dịch vụ nhận hàng
1347国际物流网络 – guójì wùliú wǎngluò – International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế
1348国内物流公司 – guónèi wùliú gōngsī – Domestic logistics company – Công ty logistics trong nước
1349进口货物查验 – jìnkǒu huòwù cháyàn – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1350出口货物查验 – chūkǒu huòwù cháyàn – Inspection of exported goods – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
1351货物识别码 – huòwù shíbié mǎ – Cargo identification code – Mã nhận diện hàng hóa
1352条形码扫描器 – tiáoxíngmǎ sǎomiáo qì – Barcode scanner – Máy quét mã vạch
1353仓库作业指导书 – cāngkù zuòyè zhǐdǎo shū – Warehouse operation manual – Hướng dẫn thao tác kho
1354出入库记录 – chūrùkù jìlù – Warehouse entry-exit records – Ghi chép xuất nhập kho
1355拣货单 – jiǎnhuò dān – Picking list – Phiếu chọn hàng
1356分拣区 – fēnjiǎn qū – Sorting area – Khu vực phân loại
1357仓储租赁合同 – cāngchǔ zūlìn hétóng – Warehousing lease contract – Hợp đồng thuê kho
1358分拣设备 – fēnjiǎn shèbèi – Sorting equipment – Thiết bị phân loại
1359打包设备 – dǎbāo shèbèi – Packing equipment – Thiết bị đóng gói
1360自动化物流系统 – zìdònghuà wùliú xìtǒng – Automated logistics system – Hệ thống logistics tự động
1361智能物流 – zhìnéng wùliú – Smart logistics – Logistics thông minh
1362智能仓储 – zhìnéng cāngchǔ – Smart warehousing – Kho thông minh
1363RFID标签 – RFID biāoqiān – RFID tag – Nhãn RFID
1364RFID扫描器 – RFID sǎomiáo qì – RFID scanner – Máy quét RFID
1365移动运输设备 – yídòng yùnshū shèbèi – Mobile transport equipment – Thiết bị vận chuyển di động
1366叉车操作员 – chāchē cāozuòyuán – Forklift operator – Nhân viên vận hành xe nâng
1367危险品仓库 – wēixiǎn pǐn cāngkù – Hazardous goods warehouse – Kho hàng nguy hiểm
1368危险品管理规范 – wēixiǎn pǐn guǎnlǐ guīfàn – Hazardous goods regulations – Quy chuẩn quản lý hàng nguy hiểm
1369储存条件 – chǔcún tiáojiàn – Storage conditions – Điều kiện lưu trữ
1370通风设备 – tōngfēng shèbèi – Ventilation equipment – Thiết bị thông gió
1371冷链运输 – lěngliàn yùnshū – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh
1372冷藏车 – lěngcáng chē – Refrigerated truck – Xe tải lạnh
1373保鲜包装 – bǎoxiān bāozhuāng – Fresh-keeping packaging – Bao bì giữ tươi
1374生鲜物流 – shēngxiān wùliú – Fresh food logistics – Logistics hàng thực phẩm tươi
1375运输事故报告 – yùnshū shìgù bàogào – Transport incident report – Báo cáo sự cố vận chuyển
1376紧急物流服务 – jǐnjí wùliú fúwù – Emergency logistics service – Dịch vụ logistics khẩn cấp
1377运输安全标准 – yùnshū ānquán biāozhǔn – Transport safety standard – Tiêu chuẩn an toàn vận tải
1378安全培训课程 – ānquán péixùn kèchéng – Safety training course – Khóa đào tạo an toàn
1379仓库安全标识 – cāngkù ānquán biāozhì – Warehouse safety signs – Biển hiệu an toàn kho
1380消防设备 – xiāofáng shèbèi – Firefighting equipment – Thiết bị phòng cháy chữa cháy
1381消防演习 – xiāofáng yǎnxí – Fire drill – Diễn tập PCCC
1382紧急出口 – jǐnjí chūkǒu – Emergency exit – Lối thoát hiểm
1383物流绩效评估 – wùliú jìxiào pínggū – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu quả logistics
1384KPI指标 – KPI zhǐbiāo – KPI index – Chỉ số KPI
1385成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1386库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn
1387订单履行率 – dìngdān lǚxíng lǜ – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng
1388客户满意度 – kèhù mǎnyì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
1389投诉处理流程 – tóusù chǔlǐ liúchéng – Complaint handling process – Quy trình xử lý khiếu nại
1390服务水平协议 – fúwù shuǐpíng xiéyì – Service level agreement (SLA) – Thỏa thuận mức dịch vụ
1391物流服务外包 – wùliú fúwù wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics
1392第三方物流 – dì sān fāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba
1393第四方物流 – dì sì fāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư
1394合同物流 – hétóng wùliú – Contract logistics – Logistics theo hợp đồng
1395项目物流 – xiàngmù wùliú – Project logistics – Logistics dự án
1396军事物流 – jūnshì wùliú – Military logistics – Logistics quân sự
1397医疗物流 – yīliáo wùliú – Medical logistics – Logistics y tế
1398运输指令系统 – yùnshū zhǐlìng xìtǒng – Transport instruction system – Hệ thống chỉ thị vận chuyển
1399智能调度平台 – zhìnéng diàodù píngtái – Smart dispatch platform – Nền tảng điều phối thông minh
1400跨境物流平台 – kuàjìng wùliú píngtái – Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới
1401区块链物流 – qūkuài liàn wùliú – Blockchain logistics – Logistics chuỗi khối
1402数字化物流 – shùzì huà wùliú – Digital logistics – Logistics số hóa
1403数字供应链 – shùzì gōngyìng liàn – Digital supply chain – Chuỗi cung ứng số hóa
1404可持续物流 – kě chíxù wùliú – Sustainable logistics – Logistics bền vững
1405绿色运输 – lǜsè yùnshū – Green transport – Vận chuyển xanh
1406碳排放控制 – tàn páifàng kòngzhì – Carbon emission control – Kiểm soát khí thải carbon
1407碳中和运输 – tàn zhōnghé yùnshū – Carbon-neutral transport – Vận tải trung hòa carbon
1408环保包装材料 – huánbǎo bāozhuāng cáiliào – Eco-friendly packaging materials – Vật liệu đóng gói thân thiện môi trường
1409回收物流 – huíshōu wùliú – Recycling logistics – Logistics tái chế
1410退货处理 – tuìhuò chǔlǐ – Return processing – Xử lý hàng trả lại
1411售后物流 – shòuhòu wùliú – After-sales logistics – Logistics hậu mãi
1412零部件配送 – língbùjiàn pèisòng – Spare parts delivery – Giao hàng linh kiện
1413备件库存 – bèijiàn kùcún – Spare parts inventory – Tồn kho phụ tùng
1414交叉对接 – jiāochā duìjiē – Cross-docking – Giao cắt luân chuyển hàng
1415配送策略 – pèisòng cèlüè – Delivery strategy – Chiến lược phân phối
1416订单分拣 – dìngdān fēnjiǎn – Order sorting – Phân loại đơn hàng
1417波次拣货 – bōcì jiǎnhuò – Wave picking – Nhặt hàng theo đợt
1418货位管理 – huòwèi guǎnlǐ – Location management – Quản lý vị trí hàng hóa
1419发货计划 – fāhuò jìhuà – Shipping schedule – Lịch giao hàng
1420配送时间窗口 – pèisòng shíjiān chuāngkǒu – Delivery time window – Khung giờ giao hàng
1421动态排程 – dòngtài páichéng – Dynamic scheduling – Lập lịch động
1422车辆调度系统 – chēliàng diàodù xìtǒng – Vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe
1423货物追踪技术 – huòwù zhuīzōng jìshù – Cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa
1424实时定位系统 – shíshí dìngwèi xìtǒng – Real-time positioning system – Hệ thống định vị thời gian thực
1425GPS监控 – GPS jiānkòng – GPS monitoring – Giám sát GPS
1426物流可视化 – wùliú kěshì huà – Logistics visualization – Trực quan hóa logistics
1427运输路线分析 – yùnshū lùxiàn fēnxī – Route analysis – Phân tích tuyến đường vận chuyển
1428多仓分发系统 – duō cāng fēnfā xìtǒng – Multi-warehouse distribution system – Hệ thống phân phối đa kho
1429自动补货系统 – zìdòng bǔhuò xìtǒng – Automatic replenishment system – Hệ thống bổ sung hàng tự động
1430高峰期管理 – gāofēngqī guǎnlǐ – Peak season management – Quản lý mùa cao điểm
1431节假日配送计划 – jiéjiàrì pèisòng jìhuà – Holiday delivery plan – Kế hoạch giao hàng ngày lễ
1432订单整合 – dìngdān zhěnghé – Order consolidation – Gộp đơn hàng
1433货运需求预测 – huòyùn xūqiú yùcè – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển
1434运输瓶颈分析 – yùnshū píngjǐng fēnxī – Transport bottleneck analysis – Phân tích điểm nghẽn vận tải
1435系统响应速度 – xìtǒng xiǎngyìng sùdù – System response speed – Tốc độ phản hồi hệ thống
1436数据驱动决策 – shùjù qūdòng juécè – Data-driven decision making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu
1437大数据分析平台 – dà shùjù fēnxī píngtái – Big data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu lớn
1438云端物流平台 – yúnduān wùliú píngtái – Cloud logistics platform – Nền tảng logistics đám mây
1439智能路线优化 – zhìnéng lùxiàn yōuhuà – Smart route optimization – Tối ưu tuyến đường thông minh
1440移动端管理系统 – yídòngduān guǎnlǐ xìtǒng – Mobile management system – Hệ thống quản lý di động
1441电商物流系统 – diànshāng wùliú xìtǒng – E-commerce logistics system – Hệ thống logistics thương mại điện tử
1442订单处理系统 – dìngdān chǔlǐ xìtǒng – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn hàng
1443全渠道物流 – quán qúdào wùliú – Omnichannel logistics – Logistics đa kênh
1444客户数据分析 – kèhù shùjù fēnxī – Customer data analysis – Phân tích dữ liệu khách hàng
1445供应链整合 – gōngyìng liàn zhěnghé – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
1446仓配一体化 – cāng pèi yītǐ huà – Integrated warehousing and distribution – Tích hợp kho và vận chuyển
1447智能分单系统 – zhìnéng fēndān xìtǒng – Smart order allocation system – Hệ thống phân đơn thông minh
1448终端配送 – zhōngduān pèisòng – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối
1449无人配送车 – wúrén pèisòng chē – Unmanned delivery vehicle – Xe giao hàng không người lái
1450无人机配送 – wúrénjī pèisòng – Drone delivery – Giao hàng bằng máy bay không người lái
1451末端物流 – mòduān wùliú – Terminal logistics – Logistics chặng cuối
1452城市物流 – chéngshì wùliú – Urban logistics – Logistics đô thị
1453同城配送 – tóngchéng pèisòng – Intra-city delivery – Giao hàng nội thành
1454即时配送 – jíshí pèisòng – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức
1455快速响应系统 – kuàisù xiǎngyìng xìtǒng – Quick response system – Hệ thống phản hồi nhanh
1456分布式仓库 – fēnbùshì cāngkù – Distributed warehouse – Kho phân tán
1457物流协同平台 – wùliú xiétóng píngtái – Logistics collaboration platform – Nền tảng hợp tác logistics
1458多式联运平台 – duōshì liányùn píngtái – Multimodal platform – Nền tảng vận tải đa phương thức
1459港口调度中心 – gǎngkǒu diàodù zhōngxīn – Port dispatch center – Trung tâm điều phối cảng
1460船舶靠泊管理 – chuánbó kàobó guǎnlǐ – Berthing management – Quản lý tàu neo đậu
1461港口作业调度 – gǎngkǒu zuòyè diàodù – Port operations dispatch – Điều hành hoạt động cảng
1462船期查询 – chuánqī cháxún – Sailing schedule inquiry – Tra cứu lịch trình tàu
1463码头作业系统 – mǎtóu zuòyè xìtǒng – Terminal operating system (TOS) – Hệ thống vận hành bến cảng
1464集装箱管理 – jízhuāngxiāng guǎnlǐ – Container management – Quản lý container
1465集装箱定位 – jízhuāngxiāng dìngwèi – Container positioning – Định vị container
1466空箱调拨 – kōngxiāng diàobō – Empty container repositioning – Điều chuyển container rỗng
1467集装箱拆装 – jízhuāngxiāng chāi zhuāng – Container loading/unloading – Bốc dỡ container
1468堆场管理 – duīchǎng guǎnlǐ – Yard management – Quản lý bãi hàng
1469堆场调度 – duīchǎng diàodù – Yard dispatch – Điều phối bãi hàng
1470进出口流程优化 – jìn chūkǒu liúchéng yōuhuà – Import/export process optimization – Tối ưu quy trình xuất nhập khẩu
1471清关效率提升 – qīngguān xiàolǜ tíshēng – Customs clearance efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả thông quan
1472单证电子化 – dānzhèng diànzǐ huà – Document digitization – Số hóa chứng từ
1473报关自动化 – bàoguān zìdòng huà – Automated customs declaration – Khai báo hải quan tự động
1474海关接口系统 – hǎiguān jiēkǒu xìtǒng – Customs interface system – Hệ thống kết nối hải quan
1475出口数据平台 – chūkǒu shùjù píngtái – Export data platform – Nền tảng dữ liệu xuất khẩu
1476国际物流节点 – guójì wùliú jiédiǎn – International logistics node – Điểm nút logistics quốc tế
1477海上运输通道 – hǎishàng yùnshū tōngdào – Maritime transport corridor – Hành lang vận tải đường biển
1478陆海联运 – lù hǎi liányùn – Land-sea intermodal transport – Vận tải kết hợp đường bộ và đường biển
1479空陆联运 – kōng lù liányùn – Air-land intermodal transport – Vận tải kết hợp hàng không và đường bộ
1480多国中转站 – duōguó zhōngzhuǎn zhàn – Multi-country transshipment hub – Trạm trung chuyển quốc tế
1481国际中转物流 – guójì zhōngzhuǎn wùliú – International transshipment logistics – Logistics trung chuyển quốc tế
1482区域配送中心 – qūyù pèisòng zhōngxīn – Regional distribution center – Trung tâm phân phối khu vực
1483全国物流网络 – quánguó wùliú wǎngluò – Nationwide logistics network – Mạng lưới logistics toàn quốc
1484国际仓网布局 – guójì cāngwǎng bùjú – Global warehouse layout – Bố trí mạng lưới kho quốc tế
1485供应链平台对接 – gōngyìng liàn píngtái duìjiē – Supply chain platform integration – Kết nối nền tảng chuỗi cung ứng
1486关务协同 – guānwù xiétóng – Customs coordination – Phối hợp hải quan
1487跨境订单处理 – kuàjìng dìngdān chǔlǐ – Cross-border order processing – Xử lý đơn hàng xuyên biên giới
1488国际发货管理 – guójì fāhuò guǎnlǐ – International shipping management – Quản lý giao hàng quốc tế
1489国际退货流程 – guójì tuìhuò liúchéng – International return process – Quy trình hoàn hàng quốc tế
1490电商出口服务商 – diànshāng chūkǒu fúwù shāng – E-commerce export service provider – Nhà cung cấp dịch vụ xuất khẩu TMĐT
1491全球履约系统 – quánqiú lǚyuē xìtǒng – Global fulfillment system – Hệ thống hoàn tất toàn cầu
1492国际仓储整合 – guójì cāngchǔ zhěnghé – Global warehouse integration – Tích hợp kho hàng toàn cầu
1493跨境物流优化 – kuàjìng wùliú yōuhuà – Cross-border logistics optimization – Tối ưu logistics xuyên biên giới
1494B2B物流方案 – B2B wùliú fāng’àn – B2B logistics solution – Giải pháp logistics B2B
1495B2C物流服务 – B2C wùliú fúwù – B2C logistics service – Dịch vụ logistics B2C
1496国际快递渠道 – guójì kuàidì qúdào – International express channel – Kênh chuyển phát nhanh quốc tế
1497专线物流 – zhuānxiàn wùliú – Dedicated logistics line – Tuyến vận chuyển chuyên biệt
1498海外清关服务 – hǎiwài qīngguān fúwù – Overseas customs clearance service – Dịch vụ thông quan ở nước ngoài
1499海外仓储配送 – hǎiwài cāngchǔ pèisòng – Overseas warehousing and delivery – Kho vận và giao hàng ở nước ngoài
1500海外仓库管理系统 – hǎiwài cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Overseas warehouse management system – Hệ thống quản lý kho ở nước ngoài
1501跨境仓配一体化 – kuàjìng cāng pèi yītǐ huà – Integrated cross-border warehousing and distribution – Tích hợp kho vận và phân phối xuyên biên giới
1502多国本地配送 – duōguó běndì pèisòng – Multi-country local delivery – Giao hàng nội địa tại nhiều quốc gia
1503本地退货处理 – běndì tuìhuò chǔlǐ – Local return handling – Xử lý hàng trả tại địa phương
1504出口原产地证书 – chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
1505原产地申报 – yuánchǎndì shēnbào – Origin declaration – Khai báo xuất xứ
1506关税计算 – guānshuì jìsuàn – Tariff calculation – Tính thuế nhập khẩu
1507报关单证管理 – bàoguān dānzhèng guǎnlǐ – Customs document management – Quản lý chứng từ khai báo
1508商检报关 – shāngjiǎn bàoguān – CIQ declaration – Khai báo kiểm dịch hàng hóa
1509危险品申报 – wēixiǎnpǐn shēnbào – Dangerous goods declaration – Khai báo hàng nguy hiểm
1510危险品包装 – wēixiǎnpǐn bāozhuāng – Dangerous goods packaging – Đóng gói hàng nguy hiểm
1511易腐品冷链 – yìfǔpǐn lěngliàn – Perishables cold chain – Chuỗi lạnh cho hàng dễ hỏng
1512生鲜物流 – shēngxiān wùliú – Fresh goods logistics – Logistics hàng tươi sống
1513冷链仓库 – lěngliàn cāngkù – Cold chain warehouse – Kho lạnh
1514冷藏车运输 – lěngcáng chē yùnshū – Refrigerated truck transport – Vận chuyển bằng xe đông lạnh
1515温控运输 – wēnkòng yùnshū – Temperature-controlled transport – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ
1516药品物流 – yàopǐn wùliú – Pharmaceutical logistics – Logistics dược phẩm
1517医疗冷链 – yīliáo lěngliàn – Medical cold chain – Chuỗi lạnh y tế
1518冻品出口 – dòngpǐn chūkǒu – Frozen product export – Xuất khẩu hàng đông lạnh
1519进口报检流程 – jìnkǒu bàojiǎn liúchéng – Import inspection process – Quy trình kiểm tra nhập khẩu
1520检验检疫证书 – jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū – Inspection and quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch
1521植检证书 – zhíjiǎn zhèngshū – Phytosanitary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
1522动物检疫证书 – dòngwù jiǎnyì zhèngshū – Animal quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
1523食品安全认证 – shípǐn ānquán rènzhèng – Food safety certification – Chứng nhận an toàn thực phẩm
1524有机产品认证 – yǒujī chǎnpǐn rènzhèng – Organic product certification – Chứng nhận sản phẩm hữu cơ
1525原料进口通关 – yuánliào jìnkǒu tōngguān – Raw material import clearance – Thông quan nguyên liệu nhập khẩu
1526生产设备进口 – shēngchǎn shèbèi jìnkǒu – Production equipment import – Nhập khẩu thiết bị sản xuất
1527自动化物流设备 – zìdònghuà wùliú shèbèi – Automated logistics equipment – Thiết bị logistics tự động
1528分拣机器人 – fēnjiǎn jīqìrén – Sorting robot – Robot phân loại
1529自动搬运车 – zìdòng bānyùn chē – Automated guided vehicle (AGV) – Xe tự động vận chuyển
1530仓储自动化 – cāngchǔ zìdònghuà – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi
1531智能装卸设备 – zhìnéng zhuāngxiè shèbèi – Smart loading/unloading equipment – Thiết bị bốc xếp thông minh
1532物流中心自动化 – wùliú zhōngxīn zìdònghuà – Logistics center automation – Tự động hóa trung tâm logistics
1533智能感应系统 – zhìnéng gǎnyìng xìtǒng – Smart sensor system – Hệ thống cảm biến thông minh
1534条码扫描器 – tiáomǎ sǎomiáo qì – Barcode scanner – Máy quét mã vạch
1535RFID标签技术 – RFID biāoqiān jìshù – RFID tag technology – Công nghệ thẻ RFID
1536货架识别系统 – huòjià shíbié xìtǒng – Shelf recognition system – Hệ thống nhận diện kệ hàng
1537物流大屏展示 – wùliú dàpíng zhǎnshì – Logistics dashboard display – Màn hình giám sát logistics
1538可视化监控系统 – kěshì huà jiānkòng xìtǒng – Visualization monitoring system – Hệ thống giám sát trực quan
1539智能仓储布局 – zhìnéng cāngchǔ bùjú – Smart warehouse layout – Bố trí kho thông minh
1540运输任务分配 – yùnshū rènwù fēnpèi – Transport task assignment – Phân công nhiệm vụ vận chuyển
1541操作流程标准化 – cāozuò liúchéng biāozhǔnhuà – Operation standardization – Chuẩn hóa quy trình vận hành
1542运力资源整合 – yùnlì zīyuán zhěnghé – Transport capacity integration – Tích hợp năng lực vận tải
1543物流外包服务 – wùliú wàibāo fúwù – Logistics outsourcing service – Dịch vụ logistics thuê ngoài
1544第三方物流平台 – dì-sān-fāng wùliú píngtái – Third-party logistics platform – Nền tảng logistics bên thứ ba
1545第四方物流(4PL)- dì-sì-fāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư
1546第五方物流(5PL)- dì-wǔ-fāng wùliú – Fifth-party logistics (5PL) – Logistics bên thứ năm
1547混合物流模式 – hùnhé wùliú móshì – Hybrid logistics model – Mô hình logistics hỗn hợp
1548跨境退货物流 – kuàjìng tuìhuò wùliú – Cross-border return logistics – Logistics hàng trả xuyên biên giới
1549跨境包裹追踪 – kuàjìng bāoguǒ zhuīzōng – Cross-border parcel tracking – Theo dõi bưu kiện xuyên biên giới
1550目的港清关 – mùdì gǎng qīngguān – Destination port customs clearance – Thông quan tại cảng đến
1551起运港报关 – qǐyùn gǎng bàoguān – Port of departure customs declaration – Khai báo hải quan tại cảng đi
1552中转仓储服务 – zhōngzhuǎn cāngchǔ fúwù – Transit warehousing service – Dịch vụ kho trung chuyển
1553国际分拨中心 – guójì fēnbō zhōngxīn – International distribution center – Trung tâm phân phối quốc tế
1554集装箱装卸服务 – jízhuāngxiāng zhuāngxiè fúwù – Container loading/unloading service – Dịch vụ xếp dỡ container
1555散货拼箱服务 – sǎnhuò pīnxiāng fúwù – LCL consolidation service – Dịch vụ gom hàng lẻ (LCL)
1556集装箱拆箱 – jízhuāngxiāng chāixiāng – Container deconsolidation – Dỡ hàng container
1557封条检查 – fēngtiáo jiǎnchá – Seal inspection – Kiểm tra niêm phong
1558船期查询 – chuánqī cháxún – Shipping schedule inquiry – Tra cứu lịch tàu
1559船舶动态跟踪 – chuánbó dòngtài gēnzōng – Vessel tracking – Theo dõi chuyển động tàu
1560船名航次 – chuánmíng hángcì – Vessel name and voyage number – Tên tàu và số chuyến
1561船代服务 – chuándài fúwù – Shipping agent service – Dịch vụ đại lý tàu biển
1562港口代理 – gǎngkǒu dàilǐ – Port agency – Đại lý cảng
1563港口码头服务 – gǎngkǒu mǎtóu fúwù – Port terminal services – Dịch vụ bến cảng
1564起重装卸设备 – qǐzhòng zhuāngxiè shèbèi – Lifting equipment – Thiết bị nâng dỡ
1565集装箱堆场 – jízhuāngxiāng duīchǎng – Container yard – Bãi chứa container
1566集装箱租赁 – jízhuāngxiāng zūlìn – Container leasing – Cho thuê container
1567货物安检 – huòwù ānjiǎn – Cargo security inspection – Kiểm tra an ninh hàng hóa
1568海事申报 – hǎishì shēnbào – Maritime declaration – Khai báo hàng hải
1569装载计划 – zhuāngzài jìhuà – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
1570配载计划 – pèizài jìhuà – Stowage plan – Kế hoạch bố trí hàng
1571船舶配载 – chuánbó pèizài – Vessel stowage – Bố trí hàng hóa trên tàu
1572航运保险 – hángyùn bǎoxiǎn – Marine cargo insurance – Bảo hiểm hàng hải
1573海运险种 – hǎiyùn xiǎnzhǒng – Marine insurance types – Các loại bảo hiểm hàng hải
1574全险条款 – quánxiǎn tiáokuǎn – All-risk clause – Điều khoản bảo hiểm toàn bộ
1575免赔额 – miǎnpéi’é – Deductible – Mức miễn thường
1576保险单据 – bǎoxiǎn dānjù – Insurance document – Chứng từ bảo hiểm
1577理赔流程 – lǐpéi liúchéng – Claim procedure – Quy trình bồi thường
1578保险价值 – bǎoxiǎn jiàzhí – Insured value – Giá trị được bảo hiểm
1579投保人 – tóubǎorén – Policyholder – Người mua bảo hiểm
1580保单号码 – bǎodān hàomǎ – Policy number – Số hợp đồng bảo hiểm
1581货物灭失 – huòwù mièshī – Cargo loss – Mất hàng hóa
1582货物受损 – huòwù shòusǔn – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
1583仓库保险 – cāngkù bǎoxiǎn – Warehouse insurance – Bảo hiểm kho bãi
1584损失预防 – sǔnshī yùfáng – Loss prevention – Phòng ngừa tổn thất
1585紧急事件响应 – jǐnjí shìjiàn xiǎngyìng – Emergency response – Ứng phó khẩn cấp
1586物流危机处理 – wùliú wēijī chǔlǐ – Logistics crisis management – Xử lý khủng hoảng logistics
1587运输中断应急 – yùnshū zhōngduàn yìngjí – Transport disruption emergency – Ứng phó sự cố gián đoạn vận tải
1588信息系统安全 – xìnxī xìtǒng ānquán – Information system security – An toàn hệ thống thông tin
1589数据备份与恢复 – shùjù bèifèn yǔ huīfù – Data backup and recovery – Sao lưu và phục hồi dữ liệu
1590供应链韧性 – gōngyìngliàn rènxìng – Supply chain resilience – Độ bền chuỗi cung ứng
1591货物追溯系统 – huòwù zhuīsù xìtǒng – Cargo traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa
1592国际贸易术语规则 – guójì màoyì shùyǔ guīzé – Incoterms – Quy tắc thương mại quốc tế
1593FOB条款 – FOB tiáokuǎn – FOB term – Điều khoản giao hàng lên tàu
1594CIF条款 – CIF tiáokuǎn – CIF term – Điều khoản chi phí, bảo hiểm, cước phí
1595DDP条款 – DDP tiáokuǎn – DDP term – Điều khoản giao hàng đã nộp thuế
1596出口报关单 – chūkǒu bàoguāndān – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu
1597进口报关单 – jìnkǒu bàoguāndān – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu
1598提单副本 – tídān fùběn – Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn
1599原件提单 – yuánjiàn tídān – Original bill of lading – Vận đơn bản gốc
1600放货指令 – fànghuò zhǐlìng – Cargo release order – Lệnh giải phóng hàng
1601货运单证 – huòyùn dānzhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
1602动植物检疫证 – dòngzhíwù jiǎnyìzhèng – Animal and plant quarantine certificate – Giấy kiểm dịch động thực vật
1603安全数据表 – ānquán shùjù biǎo – Safety data sheet (SDS) – Bảng dữ liệu an toàn
1604有害物质通报 – yǒuhài wùzhì tōngbào – Hazardous substance notification – Thông báo chất độc hại
1605商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – Commodity code – Mã số hàng hóa
1606协调制度代码 – xiétiáo zhìdù dàimǎ – HS code – Mã HS (mã phân loại hàng hóa)
1607关税税率 – guānshuì shuìlǜ – Tariff rate – Mức thuế nhập khẩu
1608进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import duty – Thuế nhập khẩu
1609关税配额 – guānshuì pèi’é – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan
1610进口许可证制度 – jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù – Import licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu
1611非关税壁垒 – fēi guānshuì bìlěi – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế
1612反倾销税 – fǎn qīngxiāo shuì – Anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá
1613贸易救济措施 – màoyì jiùjì cuòshī – Trade remedy measures – Biện pháp phòng vệ thương mại
1614进出口审价 – jìn chūkǒu shěnjià – Import-export price review – Kiểm tra định giá XNK
1615海关罚款 – hǎiguān fákuǎn – Customs penalty – Tiền phạt hải quan
1616货物查验 – huòwù cháyàn – Cargo inspection – Kiểm hóa hàng
1617快速通关通道 – kuàisù tōngguān tōngdào – Express clearance lane – Luồng thông quan nhanh
1618绿色通道 – lǜsè tōngdào – Green channel – Luồng xanh thông quan
1619预申报制度 – yù shēnbào zhìdù – Pre-declaration system – Hệ thống khai báo trước
1620联网监管 – liánwǎng jiānguǎn – Online customs supervision – Giám sát hải quan điện tử
1621报关软件 – bàoguān ruǎnjiàn – Customs declaration software – Phần mềm khai báo hải quan
1622电子口岸系统 – diànzǐ kǒu’àn xìtǒng – Electronic port system – Hệ thống hải quan điện tử
1623自动放行系统 – zìdòng fàngxíng xìtǒng – Automatic release system – Hệ thống giải phóng tự động
1624数据交换平台 – shùjù jiāohuàn píngtái – Data exchange platform – Nền tảng trao đổi dữ liệu
1625贸易数据分析 – màoyì shùjù fēnxī – Trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại
1626供应链可视化 – gōngyìngliàn kěshìhuà – Supply chain visibility – Hiển thị chuỗi cung ứng
1627单一窗口平台 – dānyī chuāngkǒu píngtái – Single window platform – Cổng thông tin một cửa
1628企业信用评级 – qǐyè xìnyòng píngjí – Enterprise credit rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
1629风险分类管理 – fēngxiǎn fēnlèi guǎnlǐ – Risk classification management – Quản lý phân loại rủi ro
1630合规审查 – hégé shěnchá – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ
1631出口管制政策 – chūkǒu guǎnzhì zhèngcè – Export control policy – Chính sách kiểm soát xuất khẩu
1632技术性贸易壁垒 – jìshùxìng màoyì bìlěi – Technical trade barrier – Rào cản kỹ thuật trong thương mại
1633进出口信用保险 – jìn chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn – Export-import credit insurance – Bảo hiểm tín dụng XNK
1634电子关锁系统 – diànzǐ guān suǒ xìtǒng – Electronic seal system – Hệ thống niêm phong điện tử
1635出口商品编码 – chūkǒu shāngpǐn biānmǎ – Export commodity code – Mã hàng hóa xuất khẩu
1636进口商品编码 – jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ – Import commodity code – Mã hàng hóa nhập khẩu
1637贸易便利化 – màoyì biànlìhuà – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại
1638清关代理公司 – qīngguān dàilǐ gōngsī – Customs brokerage company – Công ty dịch vụ khai thuê hải quan
1639保税加工区 – bǎoshuì jiāgōng qū – Bonded processing zone – Khu chế xuất
1640保税物流中心 – bǎoshuì wùliú zhōngxīn – Bonded logistics center – Trung tâm logistics bảo thuế
1641海关监管区 – hǎiguān jiānguǎn qū – Customs supervision area – Khu vực giám sát hải quan
1642监管仓 – jiānguǎn cāng – Supervised warehouse – Kho giám sát
1643进出口通关时间 – jìn chūkǒu tōngguān shíjiān – Customs clearance time – Thời gian thông quan
1644通关效率 – tōngguān xiàolǜ – Customs clearance efficiency – Hiệu suất thông quan
1645贸易顺差 – màoyì shùnchā – Trade surplus – Thặng dư thương mại
1646贸易逆差 – màoyì nìchā – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
1647双边贸易 – shuāngbiān màoyì – Bilateral trade – Thương mại song phương
1648多边贸易 – duōbiān màoyì – Multilateral trade – Thương mại đa phương
1649国际采购 – guójì cǎigòu – International procurement – Mua hàng quốc tế
1650全球供应链 – quánqiú gōngyìngliàn – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
1651第三方物流 – dì-sān fāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Dịch vụ logistics bên thứ ba
1652第四方物流 – dì-sì fāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Dịch vụ logistics bên thứ tư
1653物流外包 – wùliú wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics
1654战略合作伙伴 – zhànlüè hézuò huǒbàn – Strategic partner – Đối tác chiến lược
1655国际货代公司 – guójì huòdài gōngsī – International freight forwarder – Công ty giao nhận quốc tế
1656最后公里配送 – zuìhòu gōnglǐ pèisòng – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối
1657跨境快递 – kuàjìng kuàidì – Cross-border express delivery – Giao hàng nhanh xuyên biên giới
1658海外仓退货 – hǎiwài cāng tuìhuò – Overseas warehouse return – Trả hàng tại kho nước ngoài
1659订单履行中心 – dìngdān lǚxíng zhōngxīn – Order fulfillment center – Trung tâm thực hiện đơn hàng
1660电子订单处理 – diànzǐ dìngdān chǔlǐ – Electronic order processing – Xử lý đơn hàng điện tử
1661物流操作手册 – wùliú cāozuò shǒucè – Logistics operation manual – Sổ tay thao tác logistics
1662仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho
1663运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải
1664海关集成平台 – hǎiguān jíchéng píngtái – Customs integration platform – Nền tảng tích hợp hải quan
1665数字贸易平台 – shùzì màoyì píngtái – Digital trade platform – Nền tảng thương mại số
1666智能供应链 – zhìnéng gōngyìngliàn – Smart supply chain – Chuỗi cung ứng thông minh
1667区块链物流 – qūkuài liàn wùliú – Blockchain logistics – Logistics dựa trên công nghệ blockchain
1668跨境电商物流 – kuàjìng diànshāng wùliú – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
1669数字清关 – shùzì qīngguān – Digital customs clearance – Thông quan kỹ thuật số
1670全流程可视化 – quán liúchéng kěshìhuà – End-to-end visibility – Hiển thị toàn bộ quy trình
1671多式联运网络 – duōshì liányùn wǎngluò – Intermodal network – Mạng lưới vận chuyển đa phương thức
1672实时物流跟踪 – shíshí wùliú gēnzōng – Real-time logistics tracking – Theo dõi logistics theo thời gian thực
1673智能报关系统 – zhìnéng bàoguān xìtǒng – Smart customs declaration system – Hệ thống khai hải quan thông minh
1674数据驱动决策 – shùjù qūdòng juécè – Data-driven decision-making – Quyết định dựa trên dữ liệu
1675无人运输设备 – wúrén yùnshū shèbèi – Unmanned transport equipment – Thiết bị vận tải không người lái
1676冷链物流技术 – lěngliàn wùliú jìshù – Cold chain logistics technology – Công nghệ logistics chuỗi lạnh
1677快速清关机制 – kuàisù qīngguān jīzhì – Fast clearance mechanism – Cơ chế thông quan nhanh
1678国际结算方式 – guójì jiésuàn fāngshì – International settlement methods – Phương thức thanh toán quốc tế
1679贸易金融服务 – màoyì jīnróng fúwù – Trade finance service – Dịch vụ tài chính thương mại
1680国际汇款服务 – guójì huìkuǎn fúwù – International remittance service – Dịch vụ chuyển tiền quốc tế
1681信用证开立 – xìnyòngzhèng kāilì – Letter of credit issuance – Mở thư tín dụng
1682远期付款 – yuǎnqī fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán trả chậm
1683即期付款 – jíqī fùkuǎn – Sight payment – Thanh toán trả ngay
1684托收结算 – tuōshōu jiésuàn – Collection settlement – Thanh toán nhờ thu
1685贸易融资贷款 – màoyì róngzī dàikuǎn – Trade finance loan – Vay vốn tài trợ thương mại
1686出口退税申报 – chūkǒu tuìshuì shēnbào – Export tax rebate declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu
1687商品原产地 – shāngpǐn yuánchǎndì – Product origin – Xuất xứ hàng hóa
1688原产地证书签发 – yuánchǎndì zhèngshū qiānfā – Certificate of origin issuance – Cấp giấy chứng nhận xuất xứ
1689海运提单签发 – hǎiyùn tídān qiānfā – Issuance of bill of lading – Cấp vận đơn đường biển
1690空运提单签发 – kōngyùn tídān qiānfā – Issuance of air waybill – Cấp vận đơn hàng không
1691陆运单证 – lùyùn dānzhèng – Land transport documents – Chứng từ vận tải đường bộ
1692联运提单 – liányùn tídān – Multimodal bill of lading – Vận đơn vận chuyển đa phương thức
1693集装箱封签号 – jízhuāngxiāng fēngqiān hào – Container seal number – Số niêm phong container
1694货运追踪码 – huòyùn zhuīzōng mǎ – Shipment tracking code – Mã theo dõi vận chuyển
1695海关进出口编码 – hǎiguān jìnchūkǒu biānmǎ – Customs import-export code – Mã số xuất nhập khẩu
1696商检通关 – shāngjiǎn tōngguān – Inspection and quarantine clearance – Thông quan kiểm dịch
1697危险品运输许可 – wēixiǎnpǐn yùnshū xǔkě – Dangerous goods transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm
1698冷链运输标准 – lěngliàn yùnshū biāozhǔn – Cold chain transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển chuỗi lạnh
1699温控包装 – wēnkòng bāozhuāng – Temperature-controlled packaging – Bao bì kiểm soát nhiệt độ
1700货物堆码规范 – huòwù duīmǎ guīfàn – Cargo stacking regulations – Quy định xếp dỡ hàng hóa
1701储存时效 – chǔcún shíxiào – Storage period – Thời hạn lưu kho
1702装卸流程 – zhuāngxiè liúchéng – Loading and unloading process – Quy trình bốc dỡ
1703分拣效率 – fēnjiǎn xiàolǜ – Sorting efficiency – Hiệu suất phân loại
1704配送路径规划 – pèisòng lùjì guīhuà – Delivery route planning – Lập kế hoạch tuyến giao hàng
1705客户签收回单 – kèhù qiānshōu huídān – Customer signed receipt – Biên nhận đã ký của khách hàng
1706异常处理机制 – yìcháng chǔlǐ jīzhì – Exception handling mechanism – Cơ chế xử lý bất thường
1707延误赔偿 – yánwù péicháng – Delay compensation – Bồi thường do chậm trễ
1708损坏索赔 – sǔnhuài suǒpéi – Damage claim – Khiếu nại hư hỏng
1709货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return shipping – Vận chuyển hàng hoàn lại
1710退货流程优化 – tuìhuò liúchéng yōuhuà – Return process optimization – Tối ưu hóa quy trình trả hàng
1711客户服务支持 – kèhù fúwù zhīchí – Customer service support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng
1712成本控制策略 – chéngběn kòngzhì cèlüè – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
1713供应链透明化 – gōngyìngliàn tòumíng huà – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
1714环保包装材料 – huánbǎo bāozhuāng cáiliào – Eco-friendly packaging materials – Vật liệu bao bì thân thiện môi trường
1715减排物流方案 – jiǎnpái wùliú fāng’àn – Emission-reducing logistics plan – Giải pháp logistics giảm phát thải
1716可持续供应链 – kěchíxù gōngyìngliàn – Sustainable supply chain – Chuỗi cung ứng bền vững
1717碳足迹追踪 – tàn zújì zhuīzōng – Carbon footprint tracking – Theo dõi dấu chân carbon
1718绿色清关流程 – lǜsè qīngguān liúchéng – Green customs clearance – Quy trình thông quan xanh
1719数据可视化工具 – shùjù kěshìhuà gōngjù – Data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu
1720预测分析系统 – yùcè fēnxī xìtǒng – Predictive analytics system – Hệ thống phân tích dự đoán
1721智能运输控制台 – zhìnéng yùnshū kòngzhì tái – Smart transport dashboard – Bảng điều khiển vận tải thông minh
1722实时库存监控 – shíshí kùcún jiānkòng – Real-time inventory monitoring – Giám sát tồn kho theo thời gian thực
1723出入库记录管理 – chūrùkù jìlù guǎnlǐ – Inbound and outbound record management – Quản lý ghi chép xuất nhập kho
1724条形码识别 – tiáoxíngmǎ shíbié – Barcode recognition – Nhận diện mã vạch
1725二维码追踪 – èrwéimǎ zhuīzōng – QR code tracking – Theo dõi mã QR
1726订单履约监控 – dìngdān lǚyuē jiānkòng – Order fulfillment monitoring – Giám sát thực hiện đơn hàng
1727装车作业流程 – zhuāngchē zuòyè liúchéng – Loading operation procedure – Quy trình chất hàng lên xe
1728卸车作业标准 – xièchē zuòyè biāozhǔn – Unloading operation standard – Tiêu chuẩn dỡ hàng xuống xe
1729货物交接清单 – huòwù jiāojiē qīngdān – Handover cargo list – Danh sách bàn giao hàng hóa
1730运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Freight cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
1731装卸人员管理 – zhuāngxiè rényuán guǎnlǐ – Loading/unloading staff management – Quản lý nhân viên bốc xếp
1732运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
1733司机绩效考核 – sījī jìxiào kǎohé – Driver performance evaluation – Đánh giá hiệu suất lái xe
1734车载定位系统 – chēzài dìngwèi xìtǒng – On-board positioning system – Hệ thống định vị trên xe
1735异常运输报警 – yìcháng yùnshū bào jǐng – Abnormal transport alert – Cảnh báo vận chuyển bất thường
1736货运运输单 – huòyùn yùnshū dān – Freight transport order – Phiếu vận chuyển hàng hóa
1737送货单确认 – sònghuò dān quèrèn – Delivery note confirmation – Xác nhận phiếu giao hàng
1738客户回执单 – kèhù huízhí dān – Customer return receipt – Phiếu xác nhận khách hàng
1739仓储货位管理 – cāngchǔ huòwèi guǎnlǐ – Storage location management – Quản lý vị trí kho hàng
1740货架编号系统 – huòjià biānhào xìtǒng – Rack numbering system – Hệ thống đánh số giá kệ
1741库存预警机制 – kùcún yùjǐng jīzhì – Inventory warning mechanism – Cơ chế cảnh báo tồn kho
1742先进先出原则 – xiānjìn xiānchū yuánzé – First-in-first-out principle (FIFO) – Nguyên tắc nhập trước xuất trước
1743滞销品处理 – zhìxiāopǐn chǔlǐ – Unsold goods handling – Xử lý hàng tồn kho
1744倒货处理流程 – dàohuò chǔlǐ liúchéng – Reverse logistics process – Quy trình logistics ngược
1745定制包装服务 – dìngzhì bāozhuāng fúwù – Custom packaging service – Dịch vụ đóng gói theo yêu cầu
1746包装设计优化 – bāozhuāng shèjì yōuhuà – Packaging design optimization – Tối ưu thiết kế bao bì
1747包装材料采购 – bāozhuāng cáiliào cǎigòu – Packaging material procurement – Mua sắm vật liệu đóng gói
1748包装重量标准 – bāozhuāng zhòngliàng biāozhǔn – Packaging weight standard – Tiêu chuẩn trọng lượng bao bì
1749防震缓冲技术 – fángzhèn huǎnchōng jìshù – Shockproof cushioning technology – Công nghệ chống sốc
1750防潮包装方法 – fángcháo bāozhuāng fāngfǎ – Moisture-proof packaging method – Phương pháp đóng gói chống ẩm
1751危险品包装规范 – wēixiǎnpǐn bāozhuāng guīfàn – Dangerous goods packaging standard – Quy phạm đóng gói hàng nguy hiểm
1752易碎品标识 – yìsuìpǐn biāozhì – Fragile item label – Nhãn hàng dễ vỡ
1753堆码层数限制 – duīmǎ céngshù xiànzhì – Stacking layer limit – Giới hạn số lớp xếp chồng
1754仓库温湿度监控 – cāngkù wēn shī dù jiānkòng – Warehouse temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho
1755RFID库存管理 – RFID kùcún guǎnlǐ – RFID inventory management – Quản lý tồn kho bằng RFID
1756仓储作业手册 – cāngchǔ zuòyè shǒucè – Warehouse operation manual – Sổ tay nghiệp vụ kho bãi
1757安全作业规范 – ānquán zuòyè guīfàn – Safe operation guidelines – Quy phạm vận hành an toàn
1758仓库消防系统 – cāngkù xiāofáng xìtǒng – Warehouse fire safety system – Hệ thống phòng cháy trong kho
1759库存差异分析 – kùcún chāyì fēnxī – Inventory discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch tồn kho
1760月末盘点报告 – yuèmò pándiǎn bàogào – End-of-month inventory report – Báo cáo kiểm kê cuối tháng
1761季度库存分析 – jìdù kùcún fēnxī – Quarterly inventory analysis – Phân tích tồn kho hàng quý
1762入库验收流程 – rùkù yànshōu liúchéng – Inbound acceptance process – Quy trình nghiệm thu nhập kho
1763退货入库处理 – tuìhuò rùkù chǔlǐ – Return warehousing process – Quy trình nhập kho hàng trả lại
1764仓库运营效率 – cāngkù yùnyíng xiàolǜ – Warehouse operational efficiency – Hiệu suất vận hành kho
1765货物盘点频率 – huòwù pándiǎn pínlǜ – Inventory counting frequency – Tần suất kiểm kê hàng hóa
1766仓储成本核算 – cāngchǔ chéngběn hésuàn – Warehouse cost accounting – Tính toán chi phí kho bãi
1767运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải
1768运输损失理赔 – yùnshū sǔnshī lǐpéi – Transport loss claim – Khiếu nại tổn thất vận chuyển
1769运输合同管理 – yùnshū hétong guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải
1770采购订单管理 – cǎigòu dìngdān guǎnlǐ – Purchase order management – Quản lý đơn hàng mua
1771订单跟踪系统 – dìngdān gēnzōng xìtǒng – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
1772货运代理服务 – huòyùn dàilǐ fúwù – Freight forwarding service – Dịch vụ giao nhận vận tải
1773货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
1774装箱单管理 – zhuāngxiāng dān guǎnlǐ – Packing list management – Quản lý phiếu đóng gói
1775配送时间管理 – pèisòng shíjiān guǎnlǐ – Delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng
1776货物跟踪管理 – huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa
1777客户订单管理 – kèhù dìngdān guǎnlǐ – Customer order management – Quản lý đơn hàng khách hàng
1778仓库安全管理 – cāngkù ānquán guǎnlǐ – Warehouse safety management – Quản lý an toàn kho
1779运输调度管理 – yùnshū diàodù guǎnlǐ – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận tải
1780车辆维护保养 – chēliàng wéihù bǎoyǎng – Vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện
1781货物清点 – huòwù qīngdiǎn – Cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa
1782物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics warehouse equipment – Thiết bị kho logistics
1783运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối xe vận tải
1784配送路线优化 – pèisòng lùxiàn yōuhuà – Delivery route optimization – Tối ưu hóa tuyến giao hàng
1785货物装载优化 – huòwù zhuāngzài yōuhuà – Cargo loading optimization – Tối ưu hóa chất hàng
1786订单履约管理 – dìngdān lǚyuē guǎnlǐ – Order fulfillment management – Quản lý thực hiện đơn hàng
1787库存控制 – kùcún kòngzhì – Inventory control – Kiểm soát tồn kho
1788物流外包服务 – wùliú wàibāo fúwù – Logistics outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài logistics
1789货运索赔流程 – huòyùn suǒpéi liúchéng – Freight claim process – Quy trình khiếu nại vận tải
1790海关报关文件 – hǎiguān bàoguān wénjiàn – Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan
1791货运保险单 – huòyùn bǎoxiǎn dān – Freight insurance policy – Đơn bảo hiểm vận tải
1792仓库盘点计划 – cāngkù pándiǎn jìhuà – Warehouse inventory plan – Kế hoạch kiểm kê kho
1793货物标签管理 – huòwù biāoqiān guǎnlǐ – Cargo label management – Quản lý nhãn hàng hóa
1794装箱效率 – zhuāngxiāng xiàolǜ – Packing efficiency – Hiệu suất đóng gói
1795物流绩效指标 – wùliú jìxiào zhǐbiāo – Logistics performance indicators – Chỉ số hiệu quả logistics
1796供应链协同 – gōngyìngliàn xiétóng – Supply chain collaboration – Sự phối hợp chuỗi cung ứng
1797运输合同条款 – yùnshū hétong tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
1798货物配送中心 – huòwù pèisòng zhōngxīn – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
1799仓库自动化 – cāngkù zìdònghuà – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi
1800运输时间窗口 – yùnshū shíjiān chuāngkǒu – Transport time window – Khoảng thời gian vận chuyển
1801库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho
1802订单优先级 – dìngdān yōuxiān jí – Order priority level – Mức độ ưu tiên đơn hàng
1803货物签收 – huòwù qiānshōu – Cargo receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
1804包装回收 – bāozhuāng huíshōu – Packaging recycling – Thu hồi bao bì
1805货运代理合同 – huòyùn dàilǐ hétong – Freight forwarding contract – Hợp đồng giao nhận vận tải
1806运输监控系统 – yùnshū jiānkòng xìtǒng – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải
1807物流信息化 – wùliú xìnxī huà – Logistics informatization – Tin học hóa logistics
1808订单拣选 – dìngdān jiǎnxuǎn – Order picking – Chọn hàng theo đơn
1809仓库货架 – cāngkù huòjià – Warehouse rack – Giá kệ kho
1810运输线路选择 – yùnshū xiànlù xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến vận chuyển
1811货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging specification – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa
1812运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải
1813货物存储温度 – huòwù cúnchú wēndù – Cargo storage temperature – Nhiệt độ lưu trữ hàng hóa
1814仓库空间利用率 – cāngkù kōngjiān lìyòng lǜ – Warehouse space utilization rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho
1815运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển đúng hạn
1816货物发货通知 – huòwù fāhuò tōngzhī – Cargo dispatch notice – Thông báo giao hàng
1817物流供应商 – wùliú gōngyìng shāng – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
1818运输服务协议 – yùnshū fúwù xiéyì – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải
1819仓库维护 – cāngkù wéihù – Warehouse maintenance – Bảo trì kho
1820运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
1821运输装载计划 – yùnshū zhuāngzài jìhuà – Transport loading plan – Kế hoạch chất hàng
1822货物包装材料 – huòwù bāozhuāng cáiliào – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
1823运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe vận tải
1824货物运输跟踪 – huòwù yùnshū gēnzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
1825订单交付管理 – dìngdān jiāofù guǎnlǐ – Order delivery management – Quản lý giao đơn hàng
1826仓库库存管理系统 – cāngkù kùcún guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho kho
1827物流运输合同 – wùliú yùnshū hétong – Logistics transport contract – Hợp đồng vận tải logistics
1828运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng xe vận tải
1829货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa
1830运输效率监控 – yùnshū xiàolǜ jiānkòng – Transport efficiency monitoring – Giám sát hiệu quả vận chuyển
1831订单管理系统 – dìngdān guǎnlǐ xìtǒng – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
1832物流计划制定 – wùliú jìhuà zhìdìng – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
1833仓库清洁维护 – cāngkù qīngjié wéihù – Warehouse cleaning and maintenance – Vệ sinh và bảo trì kho
1834货物验收标准 – huòwù yànshōu biāozhǔn – Cargo acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa
1835运输网络设计 – yùnshū wǎngluò shèjì – Transport network design – Thiết kế mạng lưới vận tải
1836订单履行跟踪 – dìngdān lǚxíng gēnzōng – Order fulfillment tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng
1837货物储存条件 – huòwù chǔcún tiáojiàn – Cargo storage conditions – Điều kiện lưu kho hàng hóa
1838运输合同履行 – yùnshū hétong lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải
1839运输成本预算 – yùnshū chéngběn yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải
1840供应链优化 – gōngyìngliàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
1841运输方式选择 – yùnshū fāngshì xuǎnzé – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1842货物损坏赔偿 – huòwù sǔnhuài péicháng – Cargo damage compensation – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng
1843仓储空间规划 – cāngchǔ kōngjiān guīhuà – Warehouse space planning – Lập kế hoạch không gian kho
1844运输调度中心 – yùnshū diàodù zhōngxīn – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải
1845订单状态跟踪 – dìngdān zhuàngtài gēnzōng – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng
1846货物包装检查 – huòwù bāozhuāng jiǎnchá – Cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa
1847运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải
1848仓库库存盘点 – cāngkù kùcún pándiǎn – Warehouse inventory counting – Kiểm kê tồn kho kho
1849运输时效监控 – yùnshū shíxiào jiānkòng – Transport timeliness monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển
1850货物装载计划 – huòwù zhuāngzài jìhuà – Cargo loading plan – Kế hoạch chất hàng
1851供应商绩效评估 – gōngyìng shāng jìxiào pínggū – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu quả nhà cung cấp
1852订单处理流程 – dìngdān chǔlǐ liúchéng – Order processing procedure – Quy trình xử lý đơn hàng
1853仓库安全措施 – cāngkù ānquán cuòshī – Warehouse safety measures – Biện pháp an toàn kho
1854货物验收流程 – huòwù yànshōu liúchéng – Cargo acceptance procedure – Quy trình nghiệm thu hàng hóa
1855物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport plan – Kế hoạch vận tải logistics
1856运输合同条款 – yùnshū hétong tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận tải
1857货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
1858仓库作业流程 – cāngkù zuòyè liúchéng – Warehouse operation procedure – Quy trình hoạt động kho
1859运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận tải
1860货物装卸作业 – huòwù zhuāngxiè zuòyè – Cargo handling operations – Hoạt động bốc xếp hàng hóa
1861订单优先级管理 – dìngdān yōuxiān jí guǎnlǐ – Order priority management – Quản lý ưu tiên đơn hàng
1862仓库库存管理 – cāngkù kùcún guǎnlǐ – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho
1863货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng
1864运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải
1865物流外包管理 – wùliú wàibāo guǎnlǐ – Logistics outsourcing management – Quản lý thuê ngoài logistics
1866货物追踪与监控 – huòwù zhuīzōng yǔ jiānkòng – Cargo tracking and monitoring – Theo dõi và giám sát hàng hóa
1867运输服务合同 – yùnshū fúwù hétong – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải
1868仓库人员管理 – cāngkù rényuán guǎnlǐ – Warehouse personnel management – Quản lý nhân sự kho
1869货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
1870运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận tải
1871订单履约跟踪 – dìngdān lǚyuē gēnzōng – Order fulfillment tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng
1872货物储存管理 – huòwù chǔcún guǎnlǐ – Cargo storage management – Quản lý lưu kho hàng hóa
1873仓库布局设计 – cāngkù bùjú shèjì – Warehouse layout design – Thiết kế bố trí kho
1874货物交接流程 – huòwù jiāojiē liúchéng – Cargo handover procedure – Quy trình giao nhận hàng hóa
1875运输订单跟踪 – yùnshū dìngdān gēnzōng – Transport order tracking – Theo dõi đơn hàng vận tải
1876货物安全管理 – huòwù ānquán guǎnlǐ – Cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa
1877运输时间计划 – yùnshū shíjiān jìhuà – Transport time scheduling – Lập kế hoạch thời gian vận tải
1878仓库安全检查 – cāngkù ānquán jiǎnchá – Warehouse safety inspection – Kiểm tra an toàn kho
1879运输能力规划 – yùnshū nénglì guīhuà – Transport capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận tải
1880货物装卸效率 – huòwù zhuāngxiè xiàolǜ – Cargo handling efficiency – Hiệu quả bốc xếp hàng hóa
1881仓库货位管理 – cāngkù huòwèi guǎnlǐ – Warehouse location management – Quản lý vị trí hàng hóa trong kho
1882运输文件管理 – yùnshū wénjiàn guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý hồ sơ vận tải
1883货物包装材料选择 – huòwù bāozhuāng cáiliào xuǎnzé – Cargo packaging material selection – Lựa chọn vật liệu đóng gói
1884运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải
1885仓库自动化设备 – cāngkù zìdònghuà shèbèi – Warehouse automation equipment – Thiết bị tự động hóa kho
1886货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng
1887运输计划优化 – yùnshū jìhuà yōuhuà – Transport plan optimization – Tối ưu kế hoạch vận tải
1888订单优先排序 – dìngdān yōuxiān páixù – Order priority sorting – Sắp xếp ưu tiên đơn hàng
1889货物储存条件控制 – huòwù chǔcún tiáojiàn kòngzhì – Cargo storage condition control – Kiểm soát điều kiện lưu kho
1890运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận tải
1891仓库作业流程优化 – cāngkù zuòyè liúchéng yōuhuà – Warehouse operation process optimization – Tối ưu quy trình hoạt động kho
1892货物运输监控 – huòwù yùnshū jiānkòng – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa
1893订单执行跟踪 – dìngdān zhíxíng gēnzōng – Order execution tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng
1894货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo loading rate – Tỷ lệ chất hàng
1895运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến vận tải
1896仓库库存周转 – cāngkù kùcún zhōuzhuǎn – Warehouse inventory turnover – Vòng quay tồn kho kho
1897订单处理效率 – dìngdān chǔlǐ xiàolǜ – Order processing efficiency – Hiệu quả xử lý đơn hàng
1898运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận tải
1899货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1900仓库清洁管理 – cāngkù qīngjié guǎnlǐ – Warehouse cleaning management – Quản lý vệ sinh kho
1901运输时间控制 – yùnshū shíjiān kòngzhì – Transport time control – Kiểm soát thời gian vận tải
1902物流服务管理 – wùliú fúwù guǎnlǐ – Logistics service management – Quản lý dịch vụ logistics
1903货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging regulations – Quy định đóng gói hàng hóa
1904运输合同谈判 – yùnshū hétong tánpàn – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải
1905仓库货物管理 – cāngkù huòwù guǎnlǐ – Warehouse cargo management – Quản lý hàng hóa kho
1906订单配送跟踪 – dìngdān pèisòng gēnzōng – Order delivery tracking – Theo dõi giao đơn hàng
1907运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải
1908货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Cargo handling plan – Kế hoạch bốc xếp hàng hóa
1909运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận tải
1910仓库作业计划 – cāngkù zuòyè jìhuà – Warehouse operation planning – Lập kế hoạch hoạt động kho
1911货物储存管理系统 – huòwù chǔcún guǎnlǐ xìtǒng – Cargo storage management system – Hệ thống quản lý lưu kho
1912运输时效管理 – yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận tải
1913物流运输跟踪 – wùliú yùnshū gēnzōng – Logistics transport tracking – Theo dõi vận tải logistics
1914货物包装回收 – huòwù bāozhuāng huíshōu – Cargo packaging recycling – Thu hồi bao bì hàng hóa
1915运输合同执行 – yùnshū hétong zhíxíng – Transport contract execution – Thực thi hợp đồng vận tải
1916仓库库存优化 – cāngkù kùcún yōuhuà – Warehouse inventory optimization – Tối ưu tồn kho kho
1917订单处理流程管理 – dìngdān chǔlǐ liúchéng guǎnlǐ – Order processing workflow management – Quản lý quy trình xử lý đơn hàng
1918运输车辆维护管理 – yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ – Transport vehicle maintenance management – Quản lý bảo dưỡng phương tiện vận tải
1919货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claims – Khiếu nại bảo hiểm vận tải hàng hóa
1920仓库货物调拨 – cāngkù huòwù diàobō – Warehouse cargo transfer – Điều chuyển hàng hóa kho
1921运输时效评估 – yùnshū shíxiào pínggū – Transport timeliness evaluation – Đánh giá thời gian vận tải
1922订单执行效率 – dìngdān zhíxíng xiàolǜ – Order execution efficiency – Hiệu quả thực hiện đơn hàng
1923仓库库存预警 – cāngkù kùcún yùjǐng – Warehouse inventory alert – Cảnh báo tồn kho kho
1924货物收发记录 – huòwù shōufā jìlù – Cargo receipt and dispatch record – Ghi chép nhận và gửi hàng hóa
1925运输时效保证 – yùnshū shíxiào bǎozhèng – Transport time guarantee – Cam kết thời gian vận chuyển
1926订单状态更新 – dìngdān zhuàngtài gēngxīn – Order status update – Cập nhật trạng thái đơn hàng
1927仓库温湿度控制 – cāngkù wēn shīdù kòngzhì – Warehouse temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho
1928货物卸货作业 – huòwù xièhuò zuòyè – Cargo unloading operation – Hoạt động dỡ hàng
1929运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận tải
1930货物储存期限 – huòwù chǔcún qīxiàn – Cargo storage period – Thời hạn lưu kho hàng hóa
1931运输路径规划 – yùnshū lùjìng guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
1932订单处理自动化 – dìngdān chǔlǐ zìdònghuà – Order processing automation – Tự động hóa xử lý đơn hàng
1933仓库货物堆放 – cāngkù huòwù duīfàng – Warehouse cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa trong kho
1934运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận tải
1935物流信息追踪 – wùliú xìnxī zhuīzōng – Logistics information tracking – Theo dõi thông tin logistics
1936货物包装检验 – huòwù bāozhuāng jiǎnyàn – Cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa
1937运输车辆保险 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận tải
1938仓库库存盘点表 – cāngkù kùcún pándiǎn biǎo – Warehouse inventory count sheet – Phiếu kiểm kê tồn kho kho
1939订单执行计划 – dìngdān zhíxíng jìhuà – Order execution plan – Kế hoạch thực hiện đơn hàng
1940货物配送效率 – huòwù pèisòng xiàolǜ – Cargo delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng
1941物流仓储系统 – wùliú cāngchǔ xìtǒng – Logistics warehousing system – Hệ thống kho vận logistics
1942货物装卸安全 – huòwù zhuāngxiè ānquán – Cargo handling safety – An toàn bốc xếp hàng hóa
1943运输订单调度 – yùnshū dìngdān diàodù – Transport order scheduling – Lập lịch đơn hàng vận tải
1944仓库操作规范 – cāngkù cāozuò guīfàn – Warehouse operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kho
1945货物运输时间 – huòwù yùnshū shíjiān – Cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
1946运输合同条款审核 – yùnshū hétong tiáokuǎn shěnhé – Transport contract clause review – Xem xét điều khoản hợp đồng vận tải
1947仓库温控设备 – cāngkù wēnkòng shèbèi – Warehouse temperature control equipment – Thiết bị kiểm soát nhiệt độ kho
1948货物配送计划调整 – huòwù pèisòng jìhuà tiáozhěng – Cargo delivery plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch giao hàng
1949运输车辆维护计划 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải
1950订单处理效率提升 – dìngdān chǔlǐ xiàolǜ tíshēng – Order processing efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả xử lý đơn hàng
1951货物运输安全措施 – huòwù yùnshū ānquán cuòshī – Cargo transport safety measures – Biện pháp an toàn vận tải hàng hóa
1952运输订单执行 – yùnshū dìngdān zhíxíng – Transport order execution – Thực hiện đơn hàng vận tải
1953仓库货物收发 – cāngkù huòwù shōufā – Warehouse cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa kho
1954订单优先级设置 – dìngdān yōuxiān jí shèzhì – Order priority setting – Thiết lập ưu tiên đơn hàng
1955运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận tải
1956物流运输跟踪系统 – wùliú yùnshū gēnzōng xìtǒng – Logistics transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải logistics
1957运输合同签订 – yùnshū hétong qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải
1958仓库库存调拨 – cāngkù kùcún diàobō – Warehouse inventory transfer – Điều chuyển tồn kho kho
1959订单履约管理系统 – dìngdān lǚyuē guǎnlǐ xìtǒng – Order fulfillment management system – Hệ thống quản lý thực hiện đơn hàng
1960货物运输成本控制 – huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải hàng hóa
1961运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện vận tải
1962仓库安全管理制度 – cāngkù ānquán guǎnlǐ zhìdù – Warehouse safety management system – Hệ thống quản lý an toàn kho
1963订单配送效率提升 – dìngdān pèisòng xiàolǜ tíshēng – Order delivery efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả giao đơn hàng
1964物流信息化建设 – wùliú xìnxīhuà jiànshè – Logistics informatization construction – Xây dựng hệ thống thông tin logistics
1965货物装卸人员 – huòwù zhuāngxiè rényuán – Cargo handling personnel – Nhân viên bốc xếp hàng hóa
1966运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận tải
1967运输网络优化 – yùnshū wǎngluò yōuhuà – Transport network optimization – Tối ưu mạng lưới vận tải
1968货物分拣系统 – huòwù fēnjiǎn xìtǒng – Cargo sorting system – Hệ thống phân loại hàng hóa
1969运输车辆调度软件 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn – Transport vehicle dispatch software – Phần mềm điều phối phương tiện vận tải
1970货物装箱清单 – huòwù zhuāngxiāng qīngdān – Cargo packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa
1971运输时效监控 – yùnshū shíxiào jiānkòng – Transport time monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển
1972仓库作业人员 – cāngkù zuòyè rényuán – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho
1973订单优先级管理 – dìngdān yōuxiān jí guǎnlǐ – Order priority management – Quản lý mức độ ưu tiên đơn hàng
1974货物配送路径 – huòwù pèisòng lùjìng – Cargo delivery route – Lộ trình giao hàng
1975订单确认系统 – dìngdān quèrèn xìtǒng – Order confirmation system – Hệ thống xác nhận đơn hàng
1976运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải
1977仓库库存调节 – cāngkù kùcún tiáojié – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho
1978订单交付管理 – dìngdān jiāofù guǎnlǐ – Order delivery management – Quản lý giao hàng đơn hàng
1979货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa
1980运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận tải
1981货物运输合同 – huòwù yùnshū hétong – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1982货物卸载操作 – huòwù xièzài cāozuò – Cargo unloading operation – Hoạt động dỡ hàng hóa
1983货物运输成本控制 – huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải
1984订单配送效率提升 – dìngdān pèisòng xiàolǜ tíshēng – Order delivery efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả giao hàng
1985仓库物流管理系统 – cāngkù wùliú guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse logistics management system – Hệ thống quản lý logistics kho
1986货物运输追踪 – huòwù yùnshū zhuīzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
1987运输车辆配置 – yùnshū chēliàng pèizhì – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận tải
1988订单交货时间 – dìngdān jiāohuò shíjiān – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng
1989货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1990运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
1991仓库货物分类 – cāngkù huòwù fēnlèi – Warehouse cargo classification – Phân loại hàng hóa kho
1992订单处理流程优化 – dìngdān chǔlǐ liúchéng yōuhuà – Order processing procedure optimization – Tối ưu quy trình xử lý đơn hàng
1993货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế đóng gói hàng hóa
1994运输成本分析 – yùnshū chéngběn fēnxī – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận tải
1995仓库设备维护 – cāngkù shèbèi wéihù – Warehouse equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị kho
1996订单状态管理 – dìngdān zhuàngtài guǎnlǐ – Order status management – Quản lý trạng thái đơn hàng
1997货物装卸流程 – huòwù zhuāngxiè liúchéng – Cargo loading and unloading procedure – Quy trình xếp dỡ hàng hóa
1998运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận tải
1999仓库库存管理软件 – cāngkù kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn – Warehouse inventory management software – Phần mềm quản lý tồn kho kho
2000仓库自动化管理 – cāngkù zìdònghuà guǎnlǐ – Warehouse automation management – Quản lý tự động hóa kho
2001订单确认流程 – dìngdān quèrèn liúchéng – Order confirmation process – Quy trình xác nhận đơn hàng
2002运输车辆维修 – yùnshū chēliàng wéixiū – Transport vehicle repair – Sửa chữa phương tiện vận tải
2003运输成本控制措施 – yùnshū chéngběn kòngzhì cuòshī – Transport cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí vận tải
2004仓库货物收发流程 – cāngkù huòwù shōufā liúchéng – Warehouse cargo receipt and dispatch procedure – Quy trình nhận và gửi hàng hóa kho
2005订单优先级调整 – dìngdān yōuxiān jí tiáozhěng – Order priority adjustment – Điều chỉnh mức độ ưu tiên đơn hàng
2006运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận tải
2007物流运输安全 – wùliú yùnshū ānquán – Logistics transport safety – An toàn vận tải logistics
2008货物包装检测 – huòwù bāozhuāng jiǎncè – Cargo packaging testing – Kiểm tra đóng gói hàng hóa
2009仓库库存调整 – cāngkù kùcún tiáozhěng – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho
2010货物运输成本预算 – huòwù yùnshū chéngběn yùsuàn – Cargo transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa
2011运输车辆维护计划制定 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà zhìdìng – Formulation of transport vehicle maintenance plan – Lập kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải
2012仓库安全管理措施 – cāngkù ānquán guǎnlǐ cuòshī – Warehouse safety management measures – Biện pháp quản lý an toàn kho
2013订单配送效率提升方案 – dìngdān pèisòng xiàolǜ tíshēng fāng’àn – Order delivery efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả giao hàng
2014运输合同履约管理 – yùnshū hétong lǚyuē guǎnlǐ – Transport contract fulfillment management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận tải
2015仓库物流信息系统 – cāngkù wùliú xìnxī xìtǒng – Warehouse logistics information system – Hệ thống thông tin logistics kho
2016订单处理自动化系统 – dìngdān chǔlǐ zìdònghuà xìtǒng – Order processing automation system – Hệ thống tự động hóa xử lý đơn hàng
2017货物运输追踪系统 – huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa
2018运输车辆资源管理 – yùnshū chēliàng zīyuán guǎnlǐ – Transport vehicle resource management – Quản lý nguồn phương tiện vận tải
2019仓库温湿度监测 – cāngkù wēn shīdù jiāncè – Warehouse temperature and humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho
2020订单交付时间管理 – dìngdān jiāofù shíjiān guǎnlǐ – Order delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng
2021货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claims – Giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2022运输路线优化方案 – yùnshū lùxiàn yōuhuà fāng’àn – Transport route optimization plan – Kế hoạch tối ưu tuyến đường vận tải
2023仓库作业流程 – cāngkù zuòyè liúchéng – Warehouse operation process – Quy trình hoạt động kho
2024订单处理系统升级 – dìngdān chǔlǐ xìtǒng shēngjí – Order processing system upgrade – Nâng cấp hệ thống xử lý đơn hàng
2025货物装载计划 – huòwù zhuāngzài jìhuà – Cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa
2026运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận tải
2027仓库货物盘点 – cāngkù huòwù pándiǎn – Warehouse inventory check – Kiểm kê hàng hóa kho
2028货物配送调度 – huòwù pèisòng diàodù – Cargo delivery dispatch – Điều phối giao hàng
2029运输车辆调配 – yùnshū chēliàng diàopèi – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận tải
2030仓库安全规范 – cāngkù ānquán guīfàn – Warehouse safety regulations – Quy định an toàn kho
2031货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
2032仓库设备维护计划 – cāngkù shèbèi wéihù jìhuà – Warehouse equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị kho
2033货物运输计划制定 – huòwù yùnshū jìhuà zhìdìng – Formulation of cargo transport plan – Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa
2034仓库库存分析 – cāngkù kùcún fēnxī – Warehouse inventory analysis – Phân tích tồn kho kho
2035订单配送时间管理 – dìngdān pèisòng shíjiān guǎnlǐ – Order delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng
2036货物运输风险管理 – huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa
2037运输合同管理系统 – yùnshū hétong guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận tải
2038订单确认流程优化 – dìngdān quèrèn liúchéng yōuhuà – Order confirmation process optimization – Tối ưu quy trình xác nhận đơn hàng
2039货物运输追踪管理 – huòwù yùnshū zhuīzōng guǎnlǐ – Cargo transport tracking management – Quản lý theo dõi vận chuyển hàng hóa
2040订单交货时间控制 – dìngdān jiāohuò shíjiān kòngzhì – Order delivery time control – Kiểm soát thời gian giao hàng
2041货物运输保险管理 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport insurance management – Quản lý bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2042运输路线规划优化 – yùnshū lùxiàn guīhuà yōuhuà – Transport route planning optimization – Tối ưu lập kế hoạch tuyến đường vận tải
2043仓库货物收发管理 – cāngkù huòwù shōufā guǎnlǐ – Warehouse cargo receipt and dispatch management – Quản lý nhận và gửi hàng hóa kho
2044订单优先级调整方案 – dìngdān yōuxiān jí tiáozhěng fāng’àn – Order priority adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh ưu tiên đơn hàng
2045运输时间安排优化 – yùnshū shíjiān ānpái yōuhuà – Transport scheduling optimization – Tối ưu sắp xếp thời gian vận tải
2046物流运输安全管理 – wùliú yùnshū ānquán guǎnlǐ – Logistics transport safety management – Quản lý an toàn vận tải logistics
2047货物包装检测标准 – huòwù bāozhuāng jiǎncè biāozhǔn – Cargo packaging testing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra đóng gói hàng hóa
2048运输合同履约管理系统 – yùnshū hétong lǚyuē guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract fulfillment management system – Hệ thống quản lý thực hiện hợp đồng vận tải
2049仓库库存调整管理 – cāngkù kùcún tiáozhěng guǎnlǐ – Warehouse inventory adjustment management – Quản lý điều chỉnh tồn kho kho
2050订单履约跟踪系统 – dìngdān lǚyuē gēnzōng xìtǒng – Order fulfillment tracking system – Hệ thống theo dõi thực hiện đơn hàng
2051货物运输成本预算管理 – huòwù yùnshū chéngběn yùsuàn guǎnlǐ – Cargo transport cost budgeting management – Quản lý dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa
2052运输车辆维护计划管理 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà guǎnlǐ – Transport vehicle maintenance plan management – Quản lý kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải
2053仓库安全管理措施制定 – cāngkù ānquán guǎnlǐ cuòshī zhìdìng – Formulation of warehouse safety management measures – Lập biện pháp quản lý an toàn kho
2054运输合同履约管理平台 – yùnshū hétong lǚyuē guǎnlǐ píngtái – Transport contract fulfillment management platform – Nền tảng quản lý thực hiện hợp đồng vận tải
2055仓库物流信息系统建设 – cāngkù wùliú xìnxī xìtǒng jiànshè – Construction of warehouse logistics information system – Xây dựng hệ thống thông tin logistics kho
2056订单处理自动化流程 – dìngdān chǔlǐ zìdònghuà liúchéng – Automated order processing procedure – Quy trình xử lý đơn hàng tự động
2057货物运输追踪系统建设 – huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng jiànshè – Construction of cargo transport tracking system – Xây dựng hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa
2058运输车辆资源优化配置 – yùnshū chēliàng zīyuán yōuhuà pèizhì – Optimization of transport vehicle resource allocation – Tối ưu phân bổ nguồn phương tiện vận tải
2059仓库温湿度监测系统 – cāngkù wēn shīdù jiāncè xìtǒng – Warehouse temperature and humidity monitoring system – Hệ thống giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho
2060订单交付时间管理系统 – dìngdān jiāofù shíjiān guǎnlǐ xìtǒng – Order delivery time management system – Hệ thống quản lý thời gian giao hàng
2061货物运输保险理赔流程 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng – Cargo transport insurance claims process – Quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2062运输路线优化方案制定 – yùnshū lùxiàn yōuhuà fāng’àn zhìdìng – Formulation of transport route optimization plan – Lập kế hoạch tối ưu tuyến đường vận tải
2063货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
2064运输路径分析 – yùnshū lùjìng fēnxī – Transport route analysis – Phân tích tuyến đường vận tải
2065订单变更管理 – dìngdān biàngēng guǎnlǐ – Order change management – Quản lý thay đổi đơn hàng
2066运输合同审批流程 – yùnshū hétong shěnpī liúchéng – Transport contract approval process – Quy trình phê duyệt hợp đồng vận tải
2067仓库货物储存条件 – cāngkù huòwù chǔcún tiáojiàn – Warehouse cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa kho
2068订单交付确认 – dìngdān jiāofù quèrèn – Order delivery confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng
2069运输车辆定位系统 – yùnshū chēliàng dìngwèi xìtǒng – Transport vehicle tracking system – Hệ thống định vị phương tiện vận tải
2070仓库作业标准化 – cāngkù zuòyè biāozhǔnhuà – Warehouse operation standardization – Chuẩn hóa hoạt động kho
2071货物运输调度中心 – huòwù yùnshū diàodù zhōngxīn – Cargo transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển hàng hóa
2072订单发货通知 – dìngdān fāhuò tōngzhī – Order shipment notification – Thông báo gửi hàng đơn hàng
2073物流配送路线 – wùliú pèisòng lùxiàn – Logistics delivery route – Tuyến đường giao nhận logistics
2074运输车辆维修记录 – yùnshū chēliàng wéixiū jìlù – Transport vehicle maintenance records – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận tải
2075运输费用结算系统 – yùnshū fèiyòng jiésuàn xìtǒng – Transport cost settlement system – Hệ thống thanh toán chi phí vận tải
2076仓库物料管理 – cāngkù wùliào guǎnlǐ – Warehouse material management – Quản lý vật liệu kho
2077订单配送进度 – dìngdān pèisòng jìndù – Order delivery progress – Tiến độ giao hàng đơn hàng
2078货物运输计划调整 – huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng – Cargo transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa
2079仓库货物进出管理 – cāngkù huòwù jìnchū guǎnlǐ – Warehouse cargo inbound and outbound management – Quản lý hàng hóa nhập xuất kho
2080订单签收确认 – dìngdān qiānshōu quèrèn – Order receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng đơn hàng
2081物流运输合同 – wùliú yùnshū hétong – Logistics transport contract – Hợp đồng vận chuyển logistics
2082仓库库存预警 – cāngkù kùcún yùjǐng – Warehouse inventory warning – Cảnh báo tồn kho kho
2083货物装载优化 – huòwù zhuāngzài yōuhuà – Cargo loading optimization – Tối ưu xếp hàng hóa
2084运输合同管理流程 – yùnshū hétong guǎnlǐ liúchéng – Transport contract management process – Quy trình quản lý hợp đồng vận tải
2085仓库温湿度监控 – cāngkù wēn shīdù jiānkòng – Warehouse temperature and humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho
2086订单变更审批 – dìngdān biàngēng shěnpī – Order change approval – Phê duyệt thay đổi đơn hàng
2087运输车辆保养计划 – yùnshū chēliàng bǎoyǎng jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải
2088仓库货物盘点系统 – cāngkù huòwù pándiǎn xìtǒng – Warehouse cargo inventory system – Hệ thống kiểm kê hàng hóa kho
2089货物运输时间管理 – huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Cargo transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa
2090运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải
2091仓库设备维护管理 – cāngkù shèbèi wéihù guǎnlǐ – Warehouse equipment maintenance management – Quản lý bảo trì thiết bị kho
2092订单交付计划 – dìngdān jiāofù jìhuà – Order delivery plan – Kế hoạch giao hàng đơn hàng
2093货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétong tiáokuǎn – Cargo transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2094运输车辆使用记录 – yùnshū chēliàng shǐyòng jìlù – Transport vehicle usage records – Hồ sơ sử dụng phương tiện vận tải
2095仓库货物收发流程 – cāngkù huòwù shōufā liúchéng – Warehouse cargo receipt and dispatch process – Quy trình nhập xuất hàng hóa kho
2096订单配送时间安排 – dìngdān pèisòng shíjiān ānpái – Order delivery scheduling – Sắp xếp thời gian giao hàng
2097物流运输安全规范 – wùliú yùnshū ānquán guīfàn – Logistics transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển logistics
2098货物包装标准化 – huòwù bāozhuāng biāozhǔnhuà – Cargo packaging standardization – Chuẩn hóa đóng gói hàng hóa
2099运输合同签订流程 – yùnshū hétong qiāndìng liúchéng – Transport contract signing process – Quy trình ký hợp đồng vận tải
2100仓库库存调整流程 – cāngkù kùcún tiáozhěng liúchéng – Warehouse inventory adjustment process – Quy trình điều chỉnh tồn kho kho
2101货物运输风险控制 – huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Cargo transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa
2102运输调度优化 – yùnshū diàodù yōuhuà – Transport scheduling optimization – Tối ưu điều phối vận tải
2103仓库区域划分 – cāngkù qūyù huàfēn – Warehouse zoning – Phân khu kho hàng
2104订单交付延误 – dìngdān jiāofù yánwù – Order delivery delay – Giao hàng trễ đơn hàng
2105货物运输证件 – huòwù yùnshū zhèngjiàn – Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
2106仓库吞吐能力 – cāngkù tūntǔ nénglì – Warehouse throughput capacity – Năng lực lưu chuyển kho
2107装卸操作流程 – zhuāngxiè cāozuò liúchéng – Loading/unloading procedure – Quy trình bốc dỡ hàng hóa
2108运输事故报告 – yùnshū shìgù bàogào – Transport accident report – Báo cáo sự cố vận tải
2109仓库照明系统 – cāngkù zhàomíng xìtǒng – Warehouse lighting system – Hệ thống chiếu sáng kho
2110订单执行效率 – dìngdān zhíxíng xiàolǜ – Order execution efficiency – Hiệu suất thực hiện đơn hàng
2111包装标签规范 – bāozhuāng biāoqiān guīfàn – Packaging label standard – Quy cách nhãn mác bao bì
2112出口运输路径 – chūkǒu yùnshū lùjìng – Export transport route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu
2113入库作业流程 – rùkù zuòyè liúchéng – Inbound warehouse operations – Quy trình nhập kho
2114空运货物追踪 – kōngyùn huòwù zhuīzōng – Air cargo tracking – Theo dõi hàng không vận
2115订单履约率 – dìngdān lǚyuē lǜ – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng
2116危险品运输许可 – wēixiǎnpǐn yùnshū xǔkě – Hazardous goods transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm
2117装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi gửi hàng
2118仓库防火系统 – cāngkù fánghuǒ xìtǒng – Warehouse fire prevention system – Hệ thống phòng cháy kho
2119分拣作业效率 – fēnjiǎn zuòyè xiàolǜ – Sorting efficiency – Hiệu quả phân loại hàng hóa
2120冷链物流运输 – lěngliàn wùliú yùnshū – Cold chain logistics transport – Vận tải logistics chuỗi lạnh
2121库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho
2122仓储费用估算 – cāngchǔ fèiyòng gūsuàn – Warehouse cost estimation – Ước tính chi phí lưu kho
2123RFID识别系统 – RFID shíbié xìtǒng – RFID identification system – Hệ thống nhận dạng RFID
2124装运时间窗口 – zhuāngyùn shíjiān chuāngkǒu – Shipping time window – Khung giờ vận chuyển
2125中转站管理 – zhōngzhuǎn zhàn guǎnlǐ – Transit station management – Quản lý trạm trung chuyển
2126运输设备维修 – yùnshū shèbèi wéixiū – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải
2127仓储服务协议 – cāngchǔ fúwù xiéyì – Warehousing service agreement – Hợp đồng dịch vụ lưu kho
2128进出口贸易流程 – jìnchūkǒu màoyì liúchéng – Import-export trade process – Quy trình thương mại xuất nhập khẩu
2129装箱清单核对 – zhuāngxiāng qīngdān héduì – Packing list verification – Kiểm tra bảng kê đóng hàng
2130出货排程系统 – chūhuò páichéng xìtǒng – Shipment scheduling system – Hệ thống lập lịch xuất hàng
2131仓储安全培训 – cāngchǔ ānquán péixùn – Warehouse safety training – Huấn luyện an toàn kho
2132合同条款审核 – hétóng tiáokuǎn shěnhé – Contract terms review – Xét duyệt điều khoản hợp đồng
2133船期安排 – chuánqī ānpái – Shipping schedule – Lịch trình tàu
2134货物识别码 – huòwù shíbiémǎ – Cargo identification code – Mã nhận diện hàng hóa
2135动态库存管理 – dòngtài kùcún guǎnlǐ – Dynamic inventory management – Quản lý tồn kho động
2136驾驶员调度 – jiàshǐyuán diàodù – Driver dispatch – Điều phối tài xế
2137海关清关时效 – hǎiguān qīngguān shíxiào – Customs clearance timeliness – Thời gian thông quan hải quan
2138装卸人员管理 – zhuāngxiè rényuán guǎnlǐ – Loading/unloading staff management – Quản lý nhân viên bốc dỡ
2139报关资料准备 – bàoguān zīliào zhǔnbèi – Customs declaration documentation preparation – Chuẩn bị hồ sơ khai quan
2140到港信息通知 – dàogǎng xìnxī tōngzhī – Port arrival notification – Thông báo hàng đến cảng
2141冷藏集装箱 – lěngcáng jízhuāngxiāng – Refrigerated container – Container lạnh
2142发货人信息 – fāhuòrén xìnxī – Shipper information – Thông tin người gửi hàng
2143库位编码系统 – kùwèi biānmǎ xìtǒng – Warehouse location code system – Hệ thống mã vị trí kho
2144托盘管理系统 – tuōpán guǎnlǐ xìtǒng – Pallet management system – Hệ thống quản lý pallet
2145散货拼箱服务 – sǎnhuò pīnxiāng fúwù – LCL (Less than Container Load) service – Dịch vụ gom hàng lẻ
2146自动化拣货系统 – zìdònghuà jiǎnhuò xìtǒng – Automated picking system – Hệ thống lấy hàng tự động
2147交货方式选择 – jiāohuò fāngshì xuǎnzé – Delivery method selection – Lựa chọn phương thức giao hàng
2148出口发票内容 – chūkǒu fāpiào nèiróng – Export invoice content – Nội dung hóa đơn xuất khẩu
2149出口许可证申请 – chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – Export license application – Đăng ký giấy phép xuất khẩu
2150运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải
2151装载优化方案 – zhuāngzài yōuhuà fāng’àn – Load optimization plan – Phương án tối ưu chất tải
2152进出口税收政策 – jìnchūkǒu shuìshōu zhèngcè – Import-export tax policy – Chính sách thuế xuất nhập khẩu
2153装货单证准备 – zhuānghuò dānzhèng zhǔnbèi – Shipping document preparation – Chuẩn bị chứng từ giao hàng
2154多式联运服务 – duōshì liányùn fúwù – Multimodal transport service – Dịch vụ vận tải đa phương thức
2155仓储资源配置 – cāngchǔ zīyuán pèizhì – Warehouse resource allocation – Phân bổ tài nguyên kho
2156物流需求分析 – wùliú xūqiú fēnxī – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics
2157海关征税依据 – hǎiguān zhēngshuì yījù – Customs tax basis – Căn cứ tính thuế hải quan
2158清关代理人 – qīngguān dàilǐrén – Customs clearance agent – Đại lý khai quan
2159包装材料选择 – bāozhuāng cáiliào xuǎnzé – Packaging material selection – Lựa chọn vật liệu đóng gói
2160港口拥堵情况 – gǎngkǒu yōngdǔ qíngkuàng – Port congestion status – Tình trạng ùn tắc cảng
2161快递追踪系统 – kuàidì zhuīzōng xìtǒng – Courier tracking system – Hệ thống theo dõi chuyển phát nhanh
2162跨境电商物流 – kuàjìng diànshāng wùliú – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
2163仓储风险控制 – cāngchǔ fēngxiǎn kòngzhì – Warehouse risk control – Kiểm soát rủi ro lưu kho
2164包装规格要求 – bāozhuāng guīgé yāoqiú – Packaging specification requirements – Yêu cầu quy cách đóng gói
2165报关错误纠正 – bàoguān cuòwù jiūzhèng – Customs error correction – Sửa lỗi khai báo hải quan
2166运输计划变更 – yùnshū jìhuà biàngēng – Transport plan change – Thay đổi kế hoạch vận chuyển
2167订单货物对账 – dìngdān huòwù duìzhàng – Order goods reconciliation – Đối soát hàng hóa đơn hàng
2168集装箱加固措施 – jízhuāngxiāng jiāgù cuòshī – Container reinforcement measures – Biện pháp gia cố container
2169物流成本控制 – wùliú chéngběn kòngzhì – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
2170船运保险条款 – chuányùn bǎoxiǎn tiáokuǎn – Marine insurance clauses – Điều khoản bảo hiểm hàng hải
2171运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – Transport document verification – Kiểm tra chứng từ vận chuyển
2172交货期管理 – jiāohuò qī guǎnlǐ – Delivery deadline management – Quản lý thời hạn giao hàng
2173进口代理服务 – jìnkǒu dàilǐ fúwù – Import agency service – Dịch vụ đại lý nhập khẩu
2174货物申报价值 – huòwù shēnbào jiàzhí – Declared value of goods – Giá trị khai báo hàng hóa
2175快速通关流程 – kuàisù tōngguān liúchéng – Fast customs clearance process – Quy trình thông quan nhanh
2176仓库货架系统 – cāngkù huòjià xìtǒng – Warehouse racking system – Hệ thống kệ kho
2177货物损耗分析 – huòwù sǔnhào fēnxī – Cargo loss analysis – Phân tích tổn thất hàng hóa
2178提货凭证 – tíhuò píngzhèng – Delivery certificate – Phiếu nhận hàng
2179港口操作规范 – gǎngkǒu cāozuò guīfàn – Port operation standards – Tiêu chuẩn thao tác cảng
2180出口运输保险 – chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn – Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
2181仓库盘点计划 – cāngkù pándiǎn jìhuà – Warehouse inventory plan – Kế hoạch kiểm kho
2182报关单填报 – bàoguān dān tiánbào – Customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan
2183进口报关流程 – jìnkǒu bàoguān liúchéng – Import customs process – Quy trình khai báo nhập khẩu
2184退运手续办理 – tuìyùn shǒuxù bànlǐ – Return shipment procedures – Thủ tục hàng trả lại
2185装运资料准备 – zhuāngyùn zīliào zhǔnbèi – Shipping information preparation – Chuẩn bị tài liệu vận chuyển
2186仓储系统整合 – cāngchǔ xìtǒng zhěnghé – Warehousing system integration – Tích hợp hệ thống kho
2187提单交接记录 – tídān jiāojiē jìlù – Bill of lading handover record – Ghi nhận giao nhận vận đơn
2188仓库温湿监控 – cāngkù wēn shī jiānkòng – Temperature & humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho
2189装卸平台配置 – zhuāngxiè píngtái pèizhì – Loading dock configuration – Cấu hình bệ bốc dỡ
2190仓储流程优化 – cāngchǔ liúchéng yōuhuà – Warehouse process optimization – Tối ưu quy trình kho
2191出口包装方式 – chūkǒu bāozhuāng fāngshì – Export packaging method – Phương thức đóng gói xuất khẩu
2192仓储信息系统 – cāngchǔ xìnxī xìtǒng – Warehousing information system – Hệ thống thông tin kho
2193清关单证核对 – qīngguān dānzhèng héduì – Customs document verification – Kiểm tra chứng từ thông quan
2194内陆运输管理 – nèilù yùnshū guǎnlǐ – Inland transport management – Quản lý vận chuyển nội địa
2195运输承运协议 – yùnshū chéngyùn xiéyì – Transport carriage agreement – Thỏa thuận chuyên chở
2196出口计划安排 – chūkǒu jìhuà ānpái – Export plan scheduling – Lập kế hoạch xuất khẩu
2197整箱运输服务 – zhěngxiāng yùnshū fúwù – FCL (Full Container Load) service – Dịch vụ vận chuyển nguyên container
2198船期信息更新 – chuánqī xìnxī gēngxīn – Shipping schedule update – Cập nhật lịch tàu
2199货运装载图 – huòyùn zhuāngzài tú – Cargo loading diagram – Sơ đồ chất xếp hàng hóa
2200仓储合同管理 – cāngchǔ hétóng guǎnlǐ – Warehouse contract management – Quản lý hợp đồng kho bãi
2201分拨中心 – fēnbō zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối
2202货运价格计算 – huòyùn jiàgé jìsuàn – Freight cost calculation – Tính toán cước phí vận chuyển
2203装箱清单生成 – zhuāngxiāng qīngdān shēngchéng – Packing list generation – Tạo danh sách đóng gói
2204船舶靠泊时间 – chuánbó kàobó shíjiān – Vessel berthing time – Thời gian tàu cập bến
2205港口费用预算 – gǎngkǒu fèiyòng yùsuàn – Port fee budgeting – Dự toán chi phí cảng
2206国际运单编号 – guójì yùndān biānhào – International waybill number – Số vận đơn quốc tế
2207航运线路规划 – hángyùn xiànlù guīhuà – Shipping route planning – Lập tuyến vận tải biển
2208快件入库流程 – kuàijiàn rùkù liúchéng – Express inbound process – Quy trình nhập kho hàng nhanh
2209装货优先顺序 – zhuānghuò yōuxiān shùnxù – Loading priority sequence – Thứ tự ưu tiên chất hàng
2210供应商交货时间 – gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
2211货物配载计划 – huòwù pèizài jìhuà – Cargo stowage plan – Kế hoạch sắp xếp hàng hóa
2212进出口许可证审查 – jìnchūkǒu xǔkězhèng shěnchá – Import-export license review – Xét duyệt giấy phép xuất nhập khẩu
2213海运运输期限 – hǎiyùn yùnshū qīxiàn – Ocean freight duration – Thời gian vận chuyển đường biển
2214卸货港信息 – xièhuò gǎng xìnxī – Discharge port information – Thông tin cảng dỡ hàng
2215国际货运代理费用 – guójì huòyùn dàilǐ fèiyòng – International freight forwarding fee – Phí đại lý vận tải quốc tế
2216仓储出入管理 – cāngchǔ chūrù guǎnlǐ – In-out warehouse management – Quản lý xuất nhập kho
2217快件派送时效 – kuàijiàn pàisòng shíxiào – Express delivery timeliness – Tốc độ giao hàng nhanh
2218港口监管规定 – gǎngkǒu jiānguǎn guīdìng – Port supervision regulations – Quy định giám sát cảng
2219物流运输时间表 – wùliú yùnshū shíjiānbiǎo – Logistics transport schedule – Lịch trình vận chuyển hậu cần
2220退税申请表格 – tuìshuì shēnqǐng biǎogé – Tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế
2221清关超时罚款 – qīngguān chāoshí fákuǎn – Customs clearance delay penalty – Phạt trễ thông quan
2222发票复核流程 – fāpiào fùhé liúchéng – Invoice verification procedure – Quy trình kiểm tra hóa đơn
2223出口仓储协调 – chūkǒu cāngchǔ xiétiáo – Export warehousing coordination – Điều phối lưu kho hàng xuất
2224陆运转海运计划 – lùyùn zhuǎn hǎiyùn jìhuà – Land-to-sea transfer plan – Kế hoạch trung chuyển bộ – biển
2225中转仓库布局 – zhōngzhuǎn cāngkù bùjú – Transit warehouse layout – Bố trí kho trung chuyển
2226合同条款审阅 – hétóng tiáokuǎn shěnyuè – Contract clause review – Rà soát điều khoản hợp đồng
2227物流安全审计 – wùliú ānquán shěnjì – Logistics safety audit – Kiểm toán an toàn logistics
2228提货时限通知 – tíhuò shíxiàn tōngzhī – Pickup deadline notice – Thông báo thời hạn lấy hàng
2229舱单信息更新 – cāngdān xìnxī gēngxīn – Manifest information update – Cập nhật thông tin bảng kê
2230原产地证申请 – yuánchǎndì zhèng shēnqǐng – Certificate of origin application – Đăng ký C/O
2231目的港清关资料 – mùdìgǎng qīngguān zīliào – Destination port clearance documents – Hồ sơ thông quan tại cảng đích
2232装箱安排时间 – zhuāngxiāng ānpái shíjiān – Packing schedule – Lịch đóng gói hàng hóa
2233运输异常处理 – yùnshū yìcháng chǔlǐ – Transport exception handling – Xử lý sự cố vận chuyển
2234仓储数据备份 – cāngchǔ shùjù bèifèn – Warehouse data backup – Sao lưu dữ liệu kho
2235集装箱调度 – jízhuāngxiāng diàodù – Container dispatch – Điều phối container
2236船期变更通知 – chuánqī biàngēng tōngzhī – Shipping schedule change notice – Thông báo thay đổi lịch tàu
2237商品编码确认 – shāngpǐn biānmǎ quèrèn – Product code confirmation – Xác nhận mã hàng
2238物流流程审查 – wùliú liúchéng shěnchá – Logistics process review – Rà soát quy trình logistics
2239客户装运通知 – kèhù zhuāngyùn tōngzhī – Customer shipment notice – Thông báo giao hàng cho khách
2240保税区物流操作 – bǎoshuìqū wùliú cāozuò – Bonded area logistics operation – Vận hành logistics trong khu bảo thuế
2241运单号码匹配 – yùndān hàomǎ pǐpèi – Waybill number matching – Đối chiếu số vận đơn
2242冷链运输管理 – lěngliàn yùnshū guǎnlǐ – Cold chain transport management – Quản lý vận chuyển chuỗi lạnh
2243装货时间窗口 – zhuānghuò shíjiān chuāngkǒu – Loading time window – Khung thời gian chất hàng
2244运输异常通报 – yùnshū yìcháng tōngbào – Transport exception report – Báo cáo bất thường trong vận tải
2245审单系统操作 – shěndān xìtǒng cāozuò – Document audit system operation – Vận hành hệ thống kiểm tra chứng từ
2246清关申报流程图 – qīngguān shēnbào liúchéng tú – Customs declaration flowchart – Sơ đồ quy trình khai báo hải quan
2247出口货品检验 – chūkǒu huòpǐn jiǎnyàn – Export goods inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu
2248国际运输协议 – guójì yùnshū xiéyì – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế
2249装货计划单 – zhuānghuò jìhuà dān – Loading plan form – Phiếu kế hoạch chất hàng
2250清关代理服务 – qīngguān dàilǐ fúwù – Customs clearance agency service – Dịch vụ đại lý khai quan
2251运输方式选择 – yùnshū fāngshì xuǎnzé – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
2252货损赔偿申请 – huòsǔn péicháng shēnqǐng – Cargo damage claim application – Hồ sơ bồi thường hư hỏng hàng
2253集装箱加固材料 – jízhuāngxiāng jiāgù cáiliào – Container reinforcement materials – Vật liệu gia cố container
2254单证归档系统 – dānzhèng guīdàng xìtǒng – Document archiving system – Hệ thống lưu trữ chứng từ
2255进口税率查询 – jìnkǒu shuìlǜ cháxún – Import tariff inquiry – Tra cứu thuế suất nhập khẩu
2256船只调度中心 – chuánzhī diàodù zhōngxīn – Vessel dispatch center – Trung tâm điều phối tàu
2257出口风险评估 – chūkǒu fēngxiǎn pínggū – Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu
2258冷藏柜监控系统 – lěngcángguì jiānkòng xìtǒng – Reefer container monitoring system – Hệ thống giám sát container lạnh
2259港口拥堵信息 – gǎngkǒu yōngdǔ xìnxī – Port congestion information – Thông tin ùn tắc tại cảng
2260装船许可证 – zhuāngchuán xǔkězhèng – Loading permit – Giấy phép bốc hàng
2261仓库安全规范 – cāngkù ānquán guīfàn – Warehouse safety regulations – Quy phạm an toàn kho
2262运输合同模板 – yùnshū hétóng móbǎn – Transport contract template – Mẫu hợp đồng vận chuyển
2263清关单证准备 – qīngguān dānzhèng zhǔnbèi – Preparation of customs documents – Chuẩn bị hồ sơ hải quan
2264客户收货回执 – kèhù shōuhuò huízhí – Customer receipt acknowledgment – Biên nhận xác nhận của khách hàng
2265多式联运管理 – duōshì liányùn guǎnlǐ – Multimodal transport management – Quản lý vận tải đa phương thức
2266舱位预订系统 – cāngwèi yùdìng xìtǒng – Booking system for cargo space – Hệ thống đặt chỗ hàng hóa
2267港口作业协调 – gǎngkǒu zuòyè xiétiáo – Port operation coordination – Điều phối hoạt động cảng
2268出口合规审核 – chūkǒu hégé shěnhé – Export compliance review – Rà soát tuân thủ xuất khẩu
2269封条编号记录 – fēngtiáo biānhào jìlù – Seal number record – Ghi chép số niêm phong
2270国内运输网络 – guónèi yùnshū wǎngluò – Domestic transport network – Mạng lưới vận chuyển nội địa
2271仓库货位分布 – cāngkù huòwèi fēnbù – Warehouse slot distribution – Phân bố vị trí hàng hóa trong kho
2272出口收汇核销 – chūkǒu shōuhuì héxiāo – Export foreign exchange verification – Xác nhận thu ngoại tệ xuất khẩu
2273进口许可证办理 – jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ – Import license processing – Làm thủ tục giấy phép nhập khẩu
2274运输路径优化 – yùnshū lùjìng yōuhuà – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
2275货品批次管理 – huòpǐn pīcì guǎnlǐ – Product batch management – Quản lý lô hàng
2276船只靠泊安排 – chuánzhī kàobó ānpái – Vessel berthing arrangement – Sắp xếp tàu cập bến
2277报关行服务 – bàoguānháng fúwù – Customs broker service – Dịch vụ khai thuê hải quan
2278货运追踪码 – huòyùn zhuīzōng mǎ – Freight tracking code – Mã theo dõi hàng hóa
2279装箱自动化设备 – zhuāngxiāng zìdònghuà shèbèi – Automated packing equipment – Thiết bị đóng gói tự động
2280报关资料上传 – bàoguān zīliào shàngchuán – Uploading customs documents – Tải lên hồ sơ hải quan
2281出口许可备案 – chūkǒu xǔkě bèi’àn – Export license filing – Lưu hồ sơ giấy phép xuất khẩu
2282供应链协同 – gōngyìngliàn xiétóng – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
2283仓库进出扫描 – cāngkù jìnchū sǎomiáo – Warehouse inbound/outbound scanning – Quét mã khi xuất nhập kho
2284收货时间确认 – shōuhuò shíjiān quèrèn – Delivery time confirmation – Xác nhận thời gian nhận hàng
2285货柜调拨记录 – huòguì diàobō jìlù – Container transfer record – Ghi chép điều chuyển container
2286出口报关费用 – chūkǒu bàoguān fèiyòng – Export customs declaration cost – Chi phí khai hải quan xuất khẩu
2287航运公司名单 – hángyùn gōngsī míngdān – Shipping company list – Danh sách hãng tàu
2288装箱检查流程 – zhuāngxiāng jiǎnchá liúchéng – Packing inspection process – Quy trình kiểm tra đóng hàng
2289港口作业时间 – gǎngkǒu zuòyè shíjiān – Port operation hours – Giờ làm việc tại cảng
2290进口关税标准 – jìnkǒu guānshuì biāozhǔn – Import tariff standards – Tiêu chuẩn thuế nhập khẩu
2291运输时效考核 – yùnshū shíxiào kǎohé – Delivery timeliness assessment – Đánh giá thời gian giao hàng
2292出口报关单号 – chūkǒu bàoguāndān hào – Export customs declaration number – Mã tờ khai hải quan xuất khẩu
2293船期查询平台 – chuánqī cháxún píngtái – Vessel schedule inquiry platform – Nền tảng tra cứu lịch tàu
2294货物存储系统 – huòwù cúnchǔ xìtǒng – Goods storage system – Hệ thống lưu trữ hàng hóa
2295装卸效率提升 – zhuāngxiè xiàolǜ tíshēng – Loading and unloading efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất xếp dỡ
2296货代服务费率 – huòdài fúwù fèilǜ – Freight forwarder service rate – Biểu phí dịch vụ giao nhận
2297报关进度反馈 – bàoguān jìndù fǎnkuì – Customs progress feedback – Phản hồi tiến độ thông quan
2298清关操作流程 – qīngguān cāozuò liúchéng – Customs clearance procedure – Quy trình thao tác thông quan
2299海运提单复印件 – hǎiyùn tídān fùyìnjiàn – Copy of ocean bill of lading – Bản sao vận đơn đường biển
2300出口退税凭证 – chūkǒu tuìshuì píngzhèng – Export tax rebate certificate – Chứng từ hoàn thuế xuất khẩu
2301船只靠岸通知 – chuánzhī kào’àn tōngzhī – Vessel arrival notice – Thông báo tàu cập cảng
2302空运货运单号 – kōngyùn huòyùndān hào – Airway bill number – Mã vận đơn hàng không
2303装卸作业记录 – zhuāngxiè zuòyè jìlù – Loading/unloading operation record – Ghi chép hoạt động bốc dỡ
2304仓库库存更新 – cāngkù kùcún gēngxīn – Warehouse inventory update – Cập nhật tồn kho
2305报关单填写指导 – bàoguāndān tiánxiě zhǐdǎo – Customs form filling guidance – Hướng dẫn khai tờ khai hải quan
2306收货异常反馈 – shōuhuò yìcháng fǎnkuì – Delivery anomaly feedback – Phản hồi bất thường khi nhận hàng
2307进出口数据分析 – jìnchūkǒu shùjù fēnxī – Import-export data analysis – Phân tích dữ liệu XNK
2308多国运输协调 – duōguó yùnshū xiétiáo – Multinational transport coordination – Điều phối vận chuyển đa quốc
2309仓储租赁协议 – cāngchǔ zūlìn xiéyì – Warehouse leasing agreement – Hợp đồng thuê kho
2310船只靠泊费用 – chuánzhī kàobó fèiyòng – Berthing fee – Phí tàu cập bến
2311国际货币结算 – guójì huòbì jiésuàn – International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế
2312港口作业规范 – gǎngkǒu zuòyè guīfàn – Port operation standards – Tiêu chuẩn tác nghiệp tại cảng
2313外贸合同执行 – wàimào hétóng zhíxíng – Foreign trade contract execution – Thực hiện hợp đồng ngoại thương
2314船期延误处理 – chuánqī yánwù chǔlǐ – Vessel delay handling – Xử lý trễ lịch tàu
2315关务系统对接 – guānwù xìtǒng duìjiē – Customs system integration – Kết nối hệ thống hải quan
2316清关申报流程 – qīngguān shēnbào liúchéng – Customs declaration process – Quy trình khai báo thông quan
2317货运计划安排 – huòyùn jìhuà ānpái – Freight plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển
2318出口单证清单 – chūkǒu dānzhèng qīngdān – Export document checklist – Danh sách chứng từ xuất khẩu
2319集装箱使用记录 – jízhuāngxiāng shǐyòng jìlù – Container usage record – Ghi chép sử dụng container
2320船只调度表 – chuánzhī diàodù biǎo – Ship dispatch schedule – Bảng điều phối tàu
2321港口监管流程 – gǎngkǒu jiānguǎn liúchéng – Port supervision process – Quy trình giám sát cảng
2322出口许可证复印件 – chūkǒu xǔkězhèng fùyìnjiàn – Copy of export license – Bản sao giấy phép xuất khẩu
2323提单签发流程 – tídān qiānfā liúchéng – Bill of lading issuance process – Quy trình phát hành vận đơn
2324舱单申报时间 – cāngdān shēnbào shíjiān – Manifest declaration time – Thời gian khai báo manifest
2325仓库货架编号 – cāngkù huòjià biānhào – Warehouse rack number – Mã giá kệ kho hàng
2326船舶靠岸计划 – chuánbó kào’àn jìhuà – Vessel docking schedule – Lịch cập cảng của tàu
2327进出口业务流程图 – jìnchūkǒu yèwù liúchéng tú – Import-export flowchart – Sơ đồ quy trình xuất nhập khẩu
2328卸货申请单 – xièhuò shēnqǐng dān – Unloading request form – Phiếu yêu cầu dỡ hàng
2329装箱清单打印 – zhuāngxiāng qīngdān dǎyìn – Packing list printing – In danh sách đóng gói
2330合同编号系统 – hétóng biānhào xìtǒng – Contract numbering system – Hệ thống đánh số hợp đồng
2331港口入闸流程 – gǎngkǒu rùzhá liúchéng – Port gate entry process – Quy trình vào cổng cảng
2332海关抽检程序 – hǎiguān chōujiǎn chéngxù – Customs inspection procedure – Thủ tục kiểm tra ngẫu nhiên
2333装船优先级 – zhuāngchuán yōuxiānjí – Loading priority – Mức ưu tiên xếp hàng
2334货代业务报告 – huòdài yèwù bàogào – Freight forwarding report – Báo cáo nghiệp vụ giao nhận
2335进口预报系统 – jìnkǒu yùbào xìtǒng – Import forecast system – Hệ thống dự báo hàng nhập
2336提单修改申请 – tídān xiūgǎi shēnqǐng – Bill of lading amendment request – Yêu cầu sửa vận đơn
2337船运调度软件 – chuányùn diàodù ruǎnjiàn – Shipping dispatch software – Phần mềm điều phối tàu
2338仓储作业指导书 – cāngchǔ zuòyè zhǐdǎoshū – Warehouse operation manual – Hướng dẫn thao tác kho
2339国际快件追踪 – guójì kuàijiàn zhuīzōng – International express tracking – Theo dõi chuyển phát quốc tế
2340港区通行证管理 – gǎngqū tōngxíngzhèng guǎnlǐ – Port access permit management – Quản lý thẻ ra vào cảng
2341清关流程优化 – qīngguān liúchéng yōuhuà – Customs clearance optimization – Tối ưu hóa quy trình thông quan
2342船只离港通知 – chuánzhī lígǎng tōngzhī – Vessel departure notice – Thông báo tàu rời cảng
2343仓储合同模板 – cāngchǔ hétóng móbǎn – Warehouse contract template – Mẫu hợp đồng lưu kho
2344装船通知单 – zhuāngchuán tōngzhī dān – Loading notice form – Phiếu thông báo bốc hàng
2345国际物流系统接口 – guójì wùliú xìtǒng jiēkǒu – International logistics system interface – Giao diện hệ thống logistics quốc tế
2346海关申报数据 – hǎiguān shēnbào shùjù – Customs declaration data – Dữ liệu khai báo hải quan
2347进口货物盘点 – jìnkǒu huòwù pándiǎn – Import cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa nhập khẩu
2348港口作业计划表 – gǎngkǒu zuòyè jìhuà biǎo – Port operation schedule – Lịch trình tác nghiệp cảng
2349出口操作手册 – chūkǒu cāozuò shǒucè – Export operation manual – Sổ tay thao tác xuất khẩu
2350海运费用清单 – hǎiyùn fèiyòng qīngdān – Ocean freight cost list – Bảng phí vận chuyển đường biển
2351船名航次信息 – chuánmíng hángcì xìnxī – Vessel voyage details – Thông tin tàu và chuyến đi
2352船期查询系统 – chuánqī cháxún xìtǒng – Vessel schedule inquiry system – Hệ thống tra cứu lịch tàu
2353提货地点确认 – tíhuò dìdiǎn quèrèn – Cargo pickup location confirmation – Xác nhận điểm lấy hàng
2354港口装卸作业 – gǎngkǒu zhuāngxiè zuòyè – Port loading and unloading – Bốc dỡ tại cảng
2355出口许可证审批 – chūkǒu xǔkězhèng shěnpī – Export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu
2356关税税率查询 – guānshuì shuìlǜ cháxún – Tariff rate inquiry – Tra cứu thuế suất nhập khẩu
2357仓库温湿度记录 – cāngkù wēnshīdù jìlù – Warehouse temperature and humidity record – Ghi chép nhiệt độ độ ẩm kho
2358进口货物申报表 – jìnkǒu huòwù shēnbàobiǎo – Import cargo declaration form – Tờ khai hàng hóa nhập khẩu
2359物流链条管理 – wùliú liàntiáo guǎnlǐ – Logistics chain management – Quản lý chuỗi logistics
2360装载效率评估 – zhuāngzài xiàolǜ pínggū – Loading efficiency assessment – Đánh giá hiệu suất chất hàng
2361提单电子化 – tídān diànzǐhuà – E-bill of lading – Vận đơn điện tử
2362出口控制规定 – chūkǒu kòngzhì guīdìng – Export control regulations – Quy định kiểm soát xuất khẩu
2363仓储空间利用率 – cāngchǔ kōngjiān lìyònglǜ – Warehouse space utilization – Tỷ lệ sử dụng không gian kho
2364船运保险条款 – chuányùn bǎoxiǎn tiáokuǎn – Shipping insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hải
2365国际贸易术语解释通则 – guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé – Incoterms – Bộ quy tắc giải thích điều kiện thương mại quốc tế
2366船公司联系人 – chuángōngsī liánxìrén – Shipping company contact – Người liên hệ hãng tàu
2367出口预警系统 – chūkǒu yùjǐng xìtǒng – Export early warning system – Hệ thống cảnh báo xuất khẩu
2368运输事故报告 – yùnshū shìgù bàogào – Transport accident report – Báo cáo sự cố vận chuyển
2369海关扣货处理 – hǎiguān kòuhuò chǔlǐ – Customs detention handling – Xử lý hàng bị giữ tại hải quan
2370进出口数据对账 – jìnchūkǒu shùjù duìzhàng – Import-export data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu xuất nhập khẩu
2371船只靠泊记录 – chuánzhī kàobó jìlù – Vessel berthing record – Ghi chép cập bến tàu
2372仓库安全制度 – cāngkù ānquán zhìdù – Warehouse safety policy – Quy chế an toàn kho
2373装货前检查 – zhuānghuò qián jiǎnchá – Pre-loading inspection – Kiểm tra trước khi chất hàng
2374出口贸易指南 – chūkǒu màoyì zhǐnán – Export trade guide – Hướng dẫn thương mại xuất khẩu
2375船务协调会 – chuánwù xiétiáo huì – Shipping coordination meeting – Cuộc họp điều phối vận tải biển
2376货物跟踪编码 – huòwù gēnzōng biānmǎ – Cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa
2377货物暂存安排 – huòwù zàncún ānpái – Temporary storage arrangement – Sắp xếp lưu kho tạm thời
2378海运保险凭证 – hǎiyùn bǎoxiǎn píngzhèng – Marine insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm đường biển
2379运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến đường vận chuyển
2380通关时效分析 – tōngguān shíxiào fēnxī – Customs clearance efficiency analysis – Phân tích hiệu suất thông quan
2381出口报关服务 – chūkǒu bàoguān fúwù – Export customs clearance service – Dịch vụ khai hải quan xuất khẩu
2382提货凭证扫描 – tíhuò píngzhèng sǎomiáo – Cargo pickup document scanning – Quét chứng từ nhận hàng
2383船期调整通知 – chuánqī tiáozhěng tōngzhī – Vessel schedule adjustment notice – Thông báo điều chỉnh lịch tàu
2384仓储作业报告 – cāngchǔ zuòyè bàogào – Warehouse operation report – Báo cáo tác nghiệp kho
2385清关资料包 – qīngguān zīliào bāo – Customs clearance document pack – Gói hồ sơ thông quan
2386港区车辆调度 – gǎngqū chēliàng diàodù – Port vehicle dispatch – Điều phối xe ra vào cảng
2387物流订单管理 – wùliú dìngdān guǎnlǐ – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics
2388进口许可证延期 – jìnkǒu xǔkězhèng yánqī – Import license extension – Gia hạn giấy phép nhập khẩu
2389船舶靠泊窗口 – chuánbó kàobó chuāngkǒu – Vessel berthing window – Thời gian tàu được cập cảng
2390物流操作流程图 – wùliú cāozuò liúchéng tú – Logistics operation flowchart – Sơ đồ quy trình logistics
2391报关单退单原因 – bàoguāndān tuìdān yuányīn – Customs form rejection reason – Lý do tờ khai bị trả về
2392集装箱装载率 – jízhuāngxiāng zhuāngzài lǜ – Container loading rate – Tỷ lệ lấp đầy container
2393船公司舱位确认 – chuángōngsī cāngwèi quèrèn – Carrier space confirmation – Xác nhận chỗ trên tàu
2394仓库库存报警 – cāngkù kùcún bào jǐng – Warehouse inventory alert – Cảnh báo tồn kho
2395出口收汇管理 – chūkǒu shōuhuì guǎnlǐ – Export foreign exchange management – Quản lý ngoại tệ xuất khẩu
2396港口排队系统 – gǎngkǒu páiduì xìtǒng – Port queuing system – Hệ thống xếp hàng tại cảng
2397货物运输追责 – huòwù yùnshū zhuīzé – Cargo transport accountability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa
2398清关单证审查 – qīngguān dānzhèng shěnchá – Customs document review – Rà soát chứng từ thông quan
2399装箱单扫描件 – zhuāngxiāngdān sǎomiánjiàn – Packing list scan – Bản scan phiếu đóng gói
2400货物交接单 – huòwù jiāojiēdān – Goods handover form – Phiếu bàn giao hàng hóa
2401进出口贸易差额 – jìnchūkǒu màoyì chā’é – Trade balance – Cán cân thương mại xuất nhập khẩu
2402运输时间表 – yùnshū shíjiānbiǎo – Transit schedule – Lịch trình vận chuyển
2403舱单信息更新 – cāngdān xìnxī gēngxīn – Manifest update – Cập nhật bản khai tàu
2404报检单填写 – bàojiǎndān tiánxiě – Inspection form filling – Điền tờ khai kiểm dịch
2405清关时限控制 – qīngguān shíxiàn kòngzhì – Customs clearance time control – Kiểm soát thời hạn thông quan
2406运输单据追踪 – yùnshū dānjù zhuīzōng – Shipment document tracking – Theo dõi chứng từ vận chuyển
2407国际货运代理协议 – guójì huòyùn dàilǐ xiéyì – Freight forwarding agreement – Hợp đồng đại lý vận tải quốc tế
2408出口退税申报 – chūkǒu tuìshuì shēnbào – Export tax rebate declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu
2409进口商品归类 – jìnkǒu shāngpǐn guīlèi – Import goods classification – Phân loại hàng nhập khẩu
2410装载图设计 – zhuāngzài tú shèjì – Loading diagram design – Thiết kế sơ đồ chất hàng
2411转运单申请 – zhuǎnyùndān shēnqǐng – Transshipment request – Đơn xin trung chuyển hàng
2412港区作业协调 – gǎngqū zuòyè xiétiáo – Port operations coordination – Điều phối tác nghiệp tại cảng
2413船务追踪系统 – chuánwù zhuīzōng xìtǒng – Shipping tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải biển
2414自动分拨系统 – zìdòng fēnbō xìtǒng – Automatic sorting system – Hệ thống phân loại tự động
2415出口合规管理 – chūkǒu hégé guǎnlǐ – Export compliance management – Quản lý tuân thủ xuất khẩu
2416运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
2417装箱方案确认 – zhuāngxiāng fāng’àn quèrèn – Packing plan confirmation – Xác nhận phương án đóng hàng
2418清关委托书 – qīngguān wěituōshū – Customs clearance authorization – Giấy ủy quyền thông quan
2419港口作业计划 – gǎngkǒu zuòyè jìhuà – Port operation plan – Kế hoạch hoạt động cảng
2420船务预配信息 – chuánwù yùpèi xìnxī – Pre-stowage info – Thông tin xếp dỡ trước
2421货物集港安排 – huòwù jígǎng ānpái – Port consolidation arrangement – Sắp xếp gom hàng tại cảng
2422快件清关服务 – kuàijiàn qīngguān fúwù – Express customs clearance – Dịch vụ thông quan nhanh
2423货物运输险种 – huòwù yùnshū xiǎnzhǒng – Cargo insurance types – Các loại bảo hiểm vận chuyển
2424物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics
2425船东确认函 – chuándōng quèrèn hán – Shipowner confirmation letter – Thư xác nhận của chủ tàu
2426海运运价变动 – hǎiyùn yùnjià biàndòng – Ocean freight rate fluctuation – Biến động giá cước biển
2427报关电子口岸 – bàoguān diànzǐ kǒu’àn – E-port for customs – Cổng điện tử khai hải quan
2428船公司合同号 – chuángōngsī hétóng hào – Carrier contract number – Số hợp đồng của hãng tàu
2429货运状态反馈 – huòyùn zhuàngtài fǎnkuì – Freight status feedback – Phản hồi trạng thái vận chuyển
2430海关放行条 – hǎiguān fàngxíng tiáo – Customs release note – Phiếu thông quan
2431国际运输规则 – guójì yùnshū guīzé – International transport regulations – Quy định vận tải quốc tế
2432装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi xuất hàng
2433出口审单系统 – chūkǒu shěndān xìtǒng – Export document review system – Hệ thống xét duyệt chứng từ xuất khẩu
2434舱单异常处理 – cāngdān yìcháng chǔlǐ – Manifest discrepancy handling – Xử lý sai lệch bản khai tàu
2435关务风险控制 – guānwù fēngxiǎn kòngzhì – Customs risk control – Kiểm soát rủi ro hải quan
2436集装箱箱号管理 – jízhuāngxiāng xiānghào guǎnlǐ – Container number management – Quản lý mã số container
2437货代操作指引 – huòdài cāozuò zhǐyǐn – Forwarder operation guide – Hướng dẫn thao tác cho đại lý vận tải
2438提货异常申诉 – tíhuò yìcháng shēnsù – Cargo pickup exception appeal – Khiếu nại sự cố khi nhận hàng
2439国际港口代码 – guójì gǎngkǒu dàimǎ – International port code – Mã cảng quốc tế
2440船公司航线图 – chuángōngsī hángxiàn tú – Carrier route map – Bản đồ tuyến hàng hải
2441船期可靠性 – chuánqī kěkàoxìng – Schedule reliability – Độ tin cậy lịch tàu
2442海关查验比例 – hǎiguān cháyàn bǐlì – Customs inspection rate – Tỷ lệ kiểm hóa hải quan
2443进口税费估算 – jìnkǒu shuìfèi gūsuàn – Import duty estimation – Ước tính thuế nhập khẩu
2444出口计划排程 – chūkǒu jìhuà páichéng – Export scheduling – Lên lịch xuất khẩu
2445清关时间分析 – qīngguān shíjiān fēnxī – Customs clearance time analysis – Phân tích thời gian thông quan
2446船期延误处理 – chuánqī yánwù chǔlǐ – Schedule delay handling – Xử lý trễ lịch tàu
2447仓储损耗控制 – cāngchǔ sǔnhào kòngzhì – Storage loss control – Kiểm soát hao hụt kho
2448国际航运指数 – guójì hángyùn zhǐshù – International shipping index – Chỉ số vận tải biển quốc tế
2449出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu
2450进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu
2451商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa
2452原产地声明 – yuánchǎndì shēngmíng – Certificate of origin declaration – Tờ khai xuất xứ
2453进出口配额 – jìnchūkǒu pèi’é – Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu
2454船运保险单 – chuányùn bǎoxiǎndān – Marine insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hải
2455托运协议 – tuōyùn xiéyì – Consignment agreement – Hợp đồng ủy thác vận chuyển
2456提单正本 – tídān zhèngběn – Original bill of lading – Vận đơn gốc
2457散货堆场 – sǎnhuò duīchǎng – Bulk cargo yard – Bãi chứa hàng rời
2458集装箱检疫 – jízhuāngxiāng jiǎnyì – Container quarantine – Kiểm dịch container
2459货运舱位 – huòyùn cāngwèi – Freight space – Chỗ chở hàng trên tàu
2460报关注册号 – bàoguān zhùcèhào – Customs registration number – Mã số đăng ký hải quan
2461海运提单号 – hǎiyùn tídānhào – Ocean B/L number – Số vận đơn đường biển
2462装货码头 – zhuānghuò mǎtóu – Loading terminal – Cầu cảng bốc hàng
2463卸货码头 – xièhuò mǎtóu – Unloading terminal – Cầu cảng dỡ hàng
2464货物交接清单 – huòwù jiāojiē qīngdān – Handover checklist – Danh sách bàn giao hàng hóa
2465海关放行通知 – hǎiguān fàngxíng tōngzhī – Customs release notice – Thông báo thông quan
2466口岸装卸费 – kǒu’àn zhuāngxiè fèi – Port handling fee – Phí bốc dỡ tại cửa khẩu
2467运输违约责任 – yùnshū wéiyuē zérèn – Transport breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển
2468转口贸易 – zhuǎnkǒu màoyì – Re-export trade – Thương mại tái xuất
2469报关单据审查 – bàoguān dānjù shěnchá – Customs document review – Kiểm tra chứng từ hải quan
2470货物运输签收 – huòwù yùnshū qiānshōu – Delivery signature – Ký nhận hàng hóa
2471集港时间 – jígǎng shíjiān – Port consolidation time – Thời gian gom hàng tại cảng
2472危险品声明 – wēixiǎnpǐn shēngmíng – Dangerous goods declaration – Tờ khai hàng nguy hiểm
2473包装要求 – bāozhuāng yāoqiú – Packing requirements – Yêu cầu đóng gói
2474中转仓库 – zhōngzhuǎn cāngkù – Transit warehouse – Kho trung chuyển
2475海关估价 – hǎiguān gūjià – Customs valuation – Định giá hải quan
2476船舶抵港通知 – chuánbó dǐgǎng tōngzhī – Vessel arrival notice – Thông báo tàu đến cảng
2477舱单数据对比 – cāngdān shùjù duìbǐ – Manifest data comparison – So sánh dữ liệu bản khai
2478到港卸货通知 – dàogǎng xièhuò tōngzhī – Cargo discharge notice – Thông báo dỡ hàng tại cảng
2479国际快递清关 – guójì kuàidì qīngguān – International express clearance – Thông quan chuyển phát nhanh quốc tế
2480通关时间预测 – tōngguān shíjiān yùcè – Customs clearance time estimate – Dự đoán thời gian thông quan
2481装船时间表 – zhuāngchuán shíjiānbiǎo – Loading schedule – Lịch bốc hàng lên tàu
2482船运时效 – chuányùn shíxiào – Shipping lead time – Thời gian vận chuyển đường biển
2483运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Chứng từ vận chuyển
2484装运港变更 – zhuāngyùngǎng biàngēng – Port of loading change – Thay đổi cảng bốc hàng
2485到港时间确认 – dàogǎng shíjiān quèrèn – Arrival time confirmation – Xác nhận thời gian cập cảng
2486舱位预订系统 – cāngwèi yùdìng xìtǒng – Space booking system – Hệ thống đặt chỗ tàu
2487陆运转海运 – lùyùn zhuǎn hǎiyùn – Land-to-sea transport – Vận chuyển từ đường bộ sang đường biển
2488提单背书 – tídān bèishū – Endorsement of B/L – Ký hậu vận đơn
2489运价条款 – yùnjià tiáokuǎn – Freight rate terms – Điều khoản giá cước
2490装卸计划 – zhuāngxiè jìhuà – Loading/unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ
2491出口清关单 – chūkǒu qīngguān dān – Export clearance sheet – Phiếu thông quan xuất khẩu
2492船运运输方式 – chuányùn yùnshū fāngshì – Mode of sea transport – Phương thức vận tải đường biển
2493清关资料准备 – qīngguān zīliào zhǔnbèi – Clearance document preparation – Chuẩn bị hồ sơ thông quan
2494海关扣货 – hǎiguān kòuhuò – Customs detention – Hải quan giữ hàng
2495船名航次 – chuánmíng hángcì – Vessel name and voyage – Tên tàu và chuyến đi
2496集装箱转运 – jízhuāngxiāng zhuǎnyùn – Container transshipment – Trung chuyển container
2497港口拥堵 – gǎngkǒu yōngdǔ – Port congestion – Ùn tắc cảng
2498快速报关服务 – kuàisù bàoguān fúwù – Fast customs declaration – Dịch vụ khai hải quan nhanh
2499海运运费 – hǎiyùn yùnfèi – Ocean freight – Cước vận chuyển đường biển
2500空运运费 – kōngyùn yùnfèi – Air freight – Cước vận chuyển hàng không
2501铁路运输费 – tiělù yùnshūfèi – Rail freight – Cước vận tải đường sắt
2502集装箱押金 – jízhuāngxiāng yājīn – Container deposit – Tiền thế chân container
2503货代服务费 – huòdài fúwùfèi – Freight forwarder service fee – Phí dịch vụ của đại lý vận tải
2504装货许可证 – zhuānghuò xǔkězhèng – Loading permit – Giấy phép bốc hàng
2505出口合规检查 – chūkǒu héguī jiǎnchá – Export compliance check – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu
2506清关代理费 – qīngguān dàilǐ fèi – Customs clearance agency fee – Phí dịch vụ thông quan
2507港口仓储费 – gǎngkǒu cāngchǔ fèi – Port storage fee – Phí lưu kho tại cảng
2508滞箱费 – zhìxiāng fèi – Demurrage – Phí lưu container quá hạn tại cảng
2509滞港费 – zhìgǎng fèi – Port detention fee – Phí lưu tại cảng
2510损耗费 – sǔnhào fèi – Loss and damage fee – Phí tổn thất hư hỏng
2511国际贸易术语 – guójì màoyì shùyǔ – Incoterms – Các điều kiện thương mại quốc tế
2512预配舱单 – yùpèi cāngdān – Pre-arrival manifest – Bản kê hàng trước khi đến
2513合同履行 – hétóng lǚxíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
2514托运条款 – tuōyùn tiáokuǎn – Consignment terms – Điều khoản ký gửi
2515联运服务 – liányùn fúwù – Intermodal transport – Dịch vụ vận tải kết hợp
2516空运提单 – kōngyùn tídān – Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
2517多式联运提单 – duōshì liányùn tídān – Multimodal B/L – Vận đơn vận tải đa phương thức
2518船公司通知单 – chuángōngsī tōngzhīdān – Carrier notice – Thông báo của hãng tàu
2519航运进度跟踪 – hángyùn jìndù gēnzōng – Shipping progress tracking – Theo dõi tiến độ vận chuyển
2520货物定位系统 – huòwù dìngwèi xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống định vị hàng hóa
2521运输成本分析 – yùnshū chéngběn fēnxī – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
2522进出口风险管理 – jìnchūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ – Import/export risk management – Quản lý rủi ro xuất nhập khẩu
2523装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhīshū – Shipping notice – Thông báo giao hàng
2524提货凭证 – tíhuò píngzhèng – Delivery order – Lệnh giao hàng
2525货运代理证书 – huòyùn dàilǐ zhèngshū – Freight forwarder license – Giấy phép đại lý vận tải
2526仓储合同 – cāngchǔ hétóng – Warehousing contract – Hợp đồng lưu kho
2527装货作业指导书 – zhuānghuò zuòyè zhǐdǎoshū – Loading operation manual – Hướng dẫn bốc hàng
2528卸货作业指导书 – xièhuò zuòyè zhǐdǎoshū – Unloading operation manual – Hướng dẫn dỡ hàng
2529内陆运输 – nèilù yùnshū – Inland transport – Vận tải nội địa
2530保税仓储 – bǎoshuì cāngchǔ – Bonded warehousing – Lưu kho bảo thuế
2531海运保险 – hǎiyùn bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải
2532空运保险 – kōngyùn bǎoxiǎn – Air freight insurance – Bảo hiểm hàng không
2533包装清单编号 – bāozhuāng qīngdān biānhào – Packing list number – Số hiệu danh sách đóng gói
2534申报要素 – shēnbào yàosù – Declaration elements – Yếu tố khai báo hải quan
2535港口操作员 – gǎngkǒu cāozuòyuán – Port operator – Nhân viên vận hành cảng
2536船期安排 – chuánqī ānpái – Sailing schedule – Lịch trình tàu
2537清关单证 – qīngguān dānzhèng – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
2538出口报关单 – chūkǒu bàoguāndān – Export declaration – Tờ khai xuất khẩu
2539进口报关单 – jìnkǒu bàoguāndān – Import declaration – Tờ khai nhập khẩu
2540航运市场分析 – hángyùn shìchǎng fēnxī – Shipping market analysis – Phân tích thị trường vận tải biển
2541运输能力规划 – yùnshū nénglì guīhuà – Transport capacity planning – Quy hoạch năng lực vận chuyển
2542船舶安排通知 – chuánbó ānpái tōngzhī – Vessel arrangement notice – Thông báo sắp xếp tàu
2543物流节点 – wùliú jiédiǎn – Logistics node – Điểm trung chuyển logistics
2544港口安全检查 – gǎngkǒu ānquán jiǎnchá – Port security inspection – Kiểm tra an ninh cảng
2545货运流程优化 – huòyùn liúchéng yōuhuà – Freight process optimization – Tối ưu quy trình vận chuyển
2546数据报关系统 – shùjù bàoguān xìtǒng – E-customs system – Hệ thống khai báo hải quan điện tử
2547国际物流解决方案 – guójì wùliú jiějué fāng’àn – International logistics solution – Giải pháp logistics quốc tế
2548出口许可证号 – chūkǒu xǔkězhèng hào – Export license number – Số giấy phép xuất khẩu
2549进口许可证号 – jìnkǒu xǔkězhèng hào – Import license number – Số giấy phép nhập khẩu
2550装运港 – zhuāngyùngǎng – Port of loading – Cảng xếp hàng
2551卸货港 – xièhuògǎng – Port of discharge – Cảng dỡ hàng
2552最终目的港 – zuìzhōng mùdìgǎng – Final port of destination – Cảng đích cuối cùng
2553装货日期 – zhuānghuò rìqī – Date of loading – Ngày bốc hàng
2554卸货日期 – xièhuò rìqī – Date of unloading – Ngày dỡ hàng
2555船名航次 – chuánmíng hángcì – Vessel name & voyage – Tên tàu và số chuyến
2556通关时间 – tōngguān shíjiān – Customs clearance time – Thời gian thông quan
2557海关审单 – hǎiguān shěndān – Customs document review – Kiểm tra chứng từ hải quan
2558海关查验 – hǎiguān cháyàn – Customs inspection – Kiểm tra thực tế
2559货物放行 – huòwù fàngxíng – Cargo release – Hàng hóa được thông quan
2560出口检验 – chūkǒu jiǎnyàn – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu
2561进口检疫 – jìnkǒu jiǎnyì – Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu
2562原产地审核 – yuánchǎndì shěnhé – Certificate of origin verification – Xác minh xuất xứ
2563退运手续 – tuìyùn shǒuxù – Return procedures – Thủ tục trả hàng
2564换单 – huàndān – Bill exchange – Đổi lệnh giao hàng
2565提单换单 – tídān huàndān – B/L switch – Đổi vận đơn
2566货损报告 – huòsǔn bàogào – Damage report – Báo cáo tổn thất hàng
2567理赔申请 – lǐpéi shēnqǐng – Claim application – Đơn xin bồi thường
2568协调会议 – xiétiáo huìyì – Coordination meeting – Cuộc họp điều phối
2569船期延误 – chuánqī yánwù – Sailing delay – Tàu chậm lịch
2570货代协调 – huòdài xiétiáo – Forwarder coordination – Điều phối đại lý vận chuyển
2571出口押汇 – chūkǒu yāhuì – Export financing – Tài trợ xuất khẩu
2572进口押汇 – jìnkǒu yāhuì – Import financing – Tài trợ nhập khẩu
2573装运监督 – zhuāngyùn jiāndū – Loading supervision – Giám sát bốc hàng
2574清关预约 – qīngguān yùyuē – Customs clearance appointment – Hẹn thông quan
2575装箱前检查 – zhuāngxiāng qián jiǎnchá – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi đóng hàng
2576物流自动化 – wùliú zìdònghuà – Logistics automation – Tự động hóa logistics
2577拖车服务 – tuōchē fúwù – Trucking service – Dịch vụ xe đầu kéo
2578物流追踪平台 – wùliú zhuīzōng píngtái – Logistics tracking platform – Nền tảng theo dõi logistics
2579多国转运 – duōguó zhuǎnyùn – Multicountry transshipment – Trung chuyển đa quốc gia
2580拼箱发货 – pīnxiāng fāhuò – LCL shipment – Giao hàng gom container
2581整箱发货 – zhěngxiāng fāhuò – FCL shipment – Giao hàng nguyên container
2582包装指令 – bāozhuāng zhǐlìng – Packing instruction – Hướng dẫn đóng gói
2583标签规范 – biāoqiān guīfàn – Labeling specification – Quy chuẩn nhãn mác
2584提货预约 – tíhuò yùyuē – Pickup appointment – Hẹn lấy hàng
2585拖车单 – tuōchē dān – Trucking order – Lệnh kéo container
2586放行单 – fàngxíng dān – Release order – Lệnh thông quan
2587卸货监督 – xièhuò jiāndū – Unloading supervision – Giám sát dỡ hàng
2588客户委托书 – kèhù wěituōshū – Customer authorization – Giấy ủy quyền khách hàng
2589付款确认 – fùkuǎn quèrèn – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
2590报关资料 – bàoguān zīliào – Customs documentation – Hồ sơ khai báo hải quan
2591提单签发人 – tídān qiānfārén – B/L issuer – Người phát hành vận đơn
2592船公司代码 – chuángōngsī dàimǎ – Carrier code – Mã hãng tàu
2593港口操作费 – gǎngkǒu cāozuò fèi – Port handling charge – Phí xếp dỡ cảng
2594舱单数据 – cāngdān shùjù – Manifest data – Dữ liệu bản kê
2595船代通知书 – chuándài tōngzhīshū – Shipping agent notice – Thông báo từ đại lý hãng tàu
2596装卸设备 – zhuāngxiè shèbèi – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ
2597货运保险单 – huòyùn bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Đơn bảo hiểm hàng hóa
2598货物追踪号码 – huòwù zhuīzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Mã số theo dõi hàng hóa
2599仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
2600运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Chứng từ vận chuyển
2601运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải
2602装载计划 – zhuāngzài jìhuà – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
2603货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo list – Danh sách hàng hóa
2604装卸工 – zhuāngxiè gōng – Loader/unloader – Nhân viên bốc dỡ
2605货代合同 – huòdài hétóng – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận chuyển
2606物流成本 – wùliú chéngběn – Logistics cost – Chi phí logistics
2607货物追踪系统 – huòwù zhuīzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
2608运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
2609货物堆放 – huòwù duīfàng – Cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa
2610集装箱码头 – jízhuāngxiāng mǎtóu – Container terminal – Cảng container
2611运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn đặt vận chuyển
2612货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Kiểm nhận hàng hóa
2613货物分拣 – huòwù fēnjiǎn – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa
2614货物包装 – huòwù bāozhuāng – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa
2615货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa
2616仓库库存 – cāngkù kùcún – Warehouse inventory – Tồn kho kho hàng
2617运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatching – Điều phối vận chuyển
2618运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
2619货物申报 – huòwù shēnbào – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa
2620货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa
2621货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo delivery – Giao hàng hóa
2622货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return shipment – Trả hàng hóa vận chuyển
2623物流中心 – wùliú zhōngxīn – Logistics center – Trung tâm logistics
2624运输保险索赔 – yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận tải
2625货物清点 – huòwù qīngdiǎn – Cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa
2626装箱单 – zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói
2627货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa
2628货物分拨 – huòwù fēnbō – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
2629装运保险 – zhuāngyùn bǎoxiǎn – Shipment insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2630物流软件 – wùliú ruǎnjiàn – Logistics software – Phần mềm logistics
2631物流管理 – wùliú guǎnlǐ – Logistics management – Quản lý logistics
2632装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh giao hàng
2633运输服务 – yùnshū fúwù – Transport service – Dịch vụ vận chuyển
2634货物装卸工 – huòwù zhuāngxiè gōng – Cargo handler – Nhân viên bốc dỡ hàng hóa
2635集装箱装载 – jízhuāngxiāng zhuāngzài – Container loading – Xếp container
2636货物检查 – huòwù jiǎnchá – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
2637运输物流 – yùnshū wùliú – Transport logistics – Vận tải logistics
2638货物签收 – huòwù qiānshōu – Cargo receipt – Biên nhận hàng hóa
2639货物运输 – huòwù yùnshū – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
2640运输记录 – yùnshū jìlù – Transport record – Hồ sơ vận chuyển
2641运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
2642货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
2643货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – Cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2644物流作业 – wùliú zuòyè – Logistics operation – Hoạt động logistics
2645运输单 – yùnshū dān – Transport waybill – Phiếu vận chuyển
2646货运单证 – huòyùn dānzhèng – Freight documents – Chứng từ vận tải
2647运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
2648货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing into container – Đóng hàng vào container
2649运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
2650物流流程 – wùliú liúchéng – Logistics process – Quy trình logistics
2651装货单 – zhuānghuò dān – Loading list – Phiếu bốc hàng
2652货物提取 – huòwù tíqǔ – Cargo pickup – Lấy hàng hóa
2653物流调度 – wùliú diàodù – Logistics dispatch – Điều phối logistics
2654运输成本 – yùnshū chéngběn – Transport cost – Chi phí vận chuyển
2655货物存储 – huòwù cúnchǔ – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa
2656货物托运 – huòwù tuōyùn – Cargo consignment – Gửi hàng hóa vận chuyển
2657运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – Transport insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải
2658货物托运单 – huòwù tuōyùn dān – Cargo consignment note – Phiếu gửi hàng
2659装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – Loading and unloading fees – Phí bốc dỡ
2660货物重量 – huòwù zhòngliàng – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa
2661运输损失 – yùnshū sǔnshī – Transport loss – Tổn thất vận chuyển
2662装卸场地 – zhuāngxiè chǎngdì – Loading and unloading area – Khu vực bốc dỡ
2663运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
2664运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
2665运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – Transport risk – Rủi ro vận chuyển
2666货物验收单 – huòwù yànshōu dān – Cargo acceptance form – Biên bản kiểm nhận hàng hóa
2667运输时间 – yùnshū shíjiān – Transport time – Thời gian vận chuyển
2668运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Xe vận chuyển
2669货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
2670运输许可 – yùnshū xǔkě – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
2671货物盘点 – huòwù pándiǎn – Cargo inventory check – Kiểm kê hàng hóa
2672运输计划表 – yùnshū jìhuà biǎo – Transport schedule – Bảng kế hoạch vận chuyển
2673货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
2674运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
2675货物储存 – huòwù chǔcún – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
2676运输公司 – yùnshū gōngsī – Transport company – Công ty vận chuyển
2677货物配送中心 – huòwù pèisòng zhōngxīn – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
2678运输装载 – yùnshū zhuāngzài – Transport loading – Xếp hàng vận chuyển
2679货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
2680运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển
2681货物跟踪 – huòwù gēnzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
2682运输调度员 – yùnshū diàodù yuán – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
2683货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2684运输线路 – yùnshū xiànlù – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
2685货物包装材料 – huòwù bāozhuāng cáiliào – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
2686运输文件 – yùnshū wénjiàn – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
2687货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Cargo loading and unloading plan – Kế hoạch bốc dỡ hàng hóa
2688运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Terms of transport contract – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
2689货物运输时间表 – huòwù yùnshū shíjiān biǎo – Cargo transport timetable – Bảng thời gian vận chuyển hàng hóa
2690运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối xe vận chuyển
2691货物运输状态 – huòwù yùnshū zhuàngtài – Cargo transport status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa
2692运输保险理赔 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển
2693货物储存条件 – huòwù chǔcún tiáojiàn – Cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa
2694运输服务费用 – yùnshū fúwù fèiyòng – Transport service fees – Phí dịch vụ vận chuyển
2695货物运输监控 – huòwù yùnshū jiānkòng – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa
2696运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển
2697货物交接 – huòwù jiāojiē – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
2698运输计划制定 – yùnshū jìhuà zhìdìng – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển
2699货物运输费用结算 – huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn – Cargo transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa
2700运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển
2701运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
2702货物装载效率 – huòwù zhuāngzài xiàolǜ – Cargo loading efficiency – Hiệu quả xếp hàng hóa
2703运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
2704货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa
2705运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
2706货物运输跟踪 – huòwù yùnshū gēnzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
2707运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển
2708货物运输服务合同 – huòwù yùnshū fúwù hétóng – Cargo transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2709运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý xe vận chuyển
2710货物运输调度 – huòwù yùnshū diàodù – Cargo transport dispatching – Điều phối vận chuyển hàng hóa
2711货物运输损失赔偿 – huòwù yùnshū sǔnshī péicháng – Cargo transport loss compensation – Bồi thường tổn thất vận chuyển hàng hóa
2712运输合同变更 – yùnshū hétóng biàngēng – Transport contract modification – Thay đổi hợp đồng vận chuyển
2713货物运输调度系统 – huòwù yùnshū diàodù xìtǒng – Cargo transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa
2714运输运输文件 – yùnshū wénjiàn – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
2715货物运输申报 – huòwù yùnshū shēnbào – Cargo transport declaration – Khai báo vận chuyển hàng hóa
2716货物运输监控系统 – huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng – Cargo transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa
2717运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển
2718货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – Cargo transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2719运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì xe vận chuyển
2720货物运输流程 – huòwù yùnshū liúchéng – Cargo transport process – Quy trình vận chuyển hàng hóa
2721运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
2722货物运输作业 – huòwù yùnshū zuòyè – Cargo transport operation – Hoạt động vận chuyển hàng hóa
2723运输调度计划 – yùnshū diàodù jìhuà – Transport dispatch plan – Kế hoạch điều phối vận chuyển
2724货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Terms of cargo transport contract – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2725运输运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
2726货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
2727运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý xe vận chuyển
2728货物运输调度员 – huòwù yùnshū diàodù yuán – Cargo transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển hàng hóa
2729运输合同履行情况 – yùnshū hétóng lǚxíng qíngkuàng – Transport contract execution status – Tình trạng thực hiện hợp đồng vận chuyển
2730货物运输运输 – huòwù yùnshū yùnshū – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa
2731运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
2732货物运输车辆 – huòwù yùnshū chēliàng – Cargo transport vehicle – Xe vận chuyển hàng hóa
2733运输计划安排 – yùnshū jìhuà ānpái – Transport plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển
2734货物运输作业流程 – huòwù yùnshū zuòyè liúchéng – Cargo transport operation process – Quy trình hoạt động vận chuyển hàng hóa
2735货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2736运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe vận chuyển
2737货物运输风险 – huòwù yùnshū fēngxiǎn – Cargo transport risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa
2738运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển
2739货物运输合同管理 – huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ – Cargo transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2740运输服务合同签署 – yùnshū fúwù hétóng qiānshǔ – Transport service contract signing – Ký hợp đồng dịch vụ vận chuyển
2741装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo vận chuyển
2742海运 – hǎiyùn – Sea transport – Vận tải đường biển
2743空运 – kōngyùn – Air transport – Vận tải đường hàng không
2744陆运 – lùyùn – Land transport – Vận tải đường bộ
2745多式联运 – duōshì liányùn – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
2746集装箱运输 – jí zhuāng xiāng yùnshū – Container transport – Vận chuyển container
2747装卸工人 – zhuāngxiè gōngrén – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp
2748运输代理 – yùnshū dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận tải
2749运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận tải
2750运输证书 – yùnshū zhèngshū – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận tải
2751运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2752货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2753运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
2754装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping document – Chứng từ vận chuyển
2755运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển
2756货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa
2757运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận tải
2758运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận tải
2759货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa
2760货物交付 – huòwù jiāofù – Cargo delivery – Giao hàng hóa
2761运输流程 – yùnshū liúchéng – Transport process – Quy trình vận chuyển
2762运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
2763运输承运人 – yùnshū chéngyùn rén – Carrier – Người vận chuyển
2764货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa
2765运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
2766运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – Transport risk – Rủi ro vận tải
2767货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Gửi hàng hóa
2768运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport fees – Chi phí vận tải
2769运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận tải
2770运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận tải
2771货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
2772运输许可证 – yùnshū xǔkězhèng – Transport permit – Giấy phép vận tải
2773货物发票 – huòwù fāpiào – Cargo invoice – Hóa đơn hàng hóa
2774运输申报 – yùnshū shēnbào – Transport declaration – Khai báo vận tải
2775货物运输 – huòwù yùnshū – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa
2776运输操作 – yùnshū cāozuò – Transport operation – Hoạt động vận tải
2777货物调度 – huòwù diàodù – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa
2778运输信息系统 – yùnshū xìnxī xìtǒng – Transport information system – Hệ thống thông tin vận tải
2779货物跟踪号码 – huòwù gēnzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Mã theo dõi hàng hóa
2780运输代理人 – yùnshū dàilǐ rén – Transport agent – Đại lý vận tải
2781货物装载清单 – huòwù zhuāngzài qīngdān – Cargo loading list – Danh sách xếp hàng hóa
2782运输路径 – yùnshū lùjìng – Transport path – Lộ trình vận tải
2783货物中转 – huòwù zhōngzhuǎn – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa
2784运输费用结算单 – yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – Transport cost settlement bill – Hóa đơn thanh toán chi phí vận tải
2785货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa
2786运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải
2787货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa
2788运输计划调度 – yùnshū jìhuà diàodù – Transport plan scheduling – Lịch trình vận tải
2789货物运输路线 – huòwù yùnshū lùxiàn – Cargo transport route – Tuyến vận chuyển hàng hóa
2790运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải
2791货物装运 – huòwù zhuāngyùn – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa
2792运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải
2793货物清关手续 – huòwù qīngguān shǒuxù – Cargo customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa
2794运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải
2795货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
2796运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải
2797运输效率优化 – yùnshū xiàolǜ yōuhuà – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận tải
2798货物装卸作业 – huòwù zhuāngxiè zuòyè – Cargo handling operations – Hoạt động bốc xếp hàng hóa
2799运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải
2800货物运输调度 – huòwù yùnshū diàodù – Cargo transport dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa
2801运输计划管理 – yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Transport plan management – Quản lý kế hoạch vận tải
2802货物运输时间 – huòwù yùnshū shíjiān – Cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
2803运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận tải
2804货物运输安全 – huòwù yùnshū ānquán – Cargo transport safety – An toàn vận tải hàng hóa
2805运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải
2806货物运输作业 – huòwù yùnshū zuòyè – Cargo transport operations – Hoạt động vận chuyển hàng hóa
2807运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận tải
2808货物运输管理系统 – huòwù yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Cargo transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa
2809运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải
2810运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng xe vận tải
2811货物运输单证 – huòwù yùnshū dānzhèng – Cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
2812运输运输计划 – yùnshū yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận tải
2813货物运输跟踪系统 – huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa
2814运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải
2815运输合同变更 – yùnshū hétóng biàngēng – Transport contract amendment – Sửa đổi hợp đồng vận tải
2816货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claims – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2817运输服务流程 – yùnshū fúwù liúchéng – Transport service process – Quy trình dịch vụ vận tải
2818货物运输成本控制 – huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa
2819运输作业管理 – yùnshū zuòyè guǎnlǐ – Transport operations management – Quản lý hoạt động vận tải
2820货物运输发票 – huòwù yùnshū fāpiào – Cargo transport invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
2821运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện vận tải
2822货物运输业务 – huòwù yùnshū yèwù – Cargo transport business – Kinh doanh vận chuyển hàng hóa
2823货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa
2824运输市场 – yùnshū shìchǎng – Transport market – Thị trường vận tải
2825货物运输要求 – huòwù yùnshū yāoqiú – Cargo transport requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa
2826运输网络 – yùnshū wǎngluò – Transport network – Mạng lưới vận tải
2827货物运输信息 – huòwù yùnshū xìnxī – Cargo transport information – Thông tin vận chuyển hàng hóa
2828运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận tải
2829货物运输安全管理 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ – Cargo transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa
2830运输效率提升 – yùnshū xiàolǜ tíshēng – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận tải
2831货物运输协调 – huòwù yùnshū xiétiáo – Cargo transport coordination – Điều phối vận chuyển hàng hóa
2832运输设备管理 – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận tải
2833运输需求分析 – yùnshū xūqiú fēnxī – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải
2834货物运输调度管理 – huòwù yùnshū diàodù guǎnlǐ – Cargo transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển hàng hóa
2835运输合同履行管理 – yùnshū hétóng lǚxíng guǎnlǐ – Transport contract execution management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận tải
2836运输作业计划 – yùnshū zuòyè jìhuà – Transport operation plan – Kế hoạch hoạt động vận tải
2837货物运输路线规划 – huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà – Cargo transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển hàng hóa
2838运输服务流程管理 – yùnshū fúwù liúchéng guǎnlǐ – Transport service process management – Quản lý quy trình dịch vụ vận tải
2839货物运输时效 – huòwù yùnshū shíxiào – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa đúng hạn
2840货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2841运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
2842货物运输安全措施 – huòwù yùnshū ānquán cuòshī – Cargo transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển hàng hóa
2843运输设备维护管理 – yùnshū shèbèi wéihù guǎnlǐ – Transport equipment maintenance management – Quản lý bảo dưỡng thiết bị vận tải
2844货物运输服务质量管理 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng guǎnlǐ – Cargo transport service quality management – Quản lý chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2845运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận tải
2846货物运输调度计划 – huòwù yùnshū diàodù jìhuà – Cargo transport dispatch plan – Kế hoạch điều phối vận chuyển hàng hóa
2847运输车辆维护保养 – yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng – Transport vehicle maintenance and upkeep – Bảo dưỡng phương tiện vận tải
2848货物运输信息化 – huòwù yùnshū xìnxī huà – Cargo transport informatization – Tin học hóa vận chuyển hàng hóa
2849运输合同管理系统 – yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận tải
2850货物运输服务流程 – huòwù yùnshū fúwù liúchéng – Cargo transport service process – Quy trình dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2851运输效率评估 – yùnshū xiàolǜ pínggū – Transport efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả vận tải
2852运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận tải
2853货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – Cargo transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2854运输设备调度 – yùnshū shèbèi diàodù – Transport equipment dispatch – Điều phối thiết bị vận tải
2855运输车辆调度系统管理 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch system management – Quản lý hệ thống điều phối phương tiện vận tải
2856货物运输服务承诺 – huòwù yùnshū fúwù chéngnuò – Cargo transport service commitment – Cam kết dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2857运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận tải
2858货物运输合同违约 – huòwù yùnshū hétóng wéiyuē – Cargo transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2859运输作业标准 – yùnshū zuòyè biāozhǔn – Transport operation standards – Tiêu chuẩn hoạt động vận tải
2860货物运输质量控制 – huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì – Cargo transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển hàng hóa
2861运输费用预算管理 – yùnshū fèiyòng yùsuàn guǎnlǐ – Transport cost budgeting management – Quản lý dự toán chi phí vận tải
2862货物运输调度系统优化 – huòwù yùnshū diàodù xìtǒng yōuhuà – Cargo transport dispatch system optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa
2863运输风险管理措施 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī – Transport risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro vận tải
2864货物运输安全管理制度 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ zhìdù – Cargo transport safety management system – Hệ thống quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa
2865运输作业计划制定 – yùnshū zuòyè jìhuà zhìdìng – Transport operation plan formulation – Lập kế hoạch hoạt động vận tải
2866运输车辆跟踪系统 – yùnshū chēliàng gēnzōng xìtǒng – Transport vehicle tracking system – Hệ thống theo dõi phương tiện vận tải
2867运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận tải
2868运输承运人 – yùnshū chéngyùn rén – Transport carrier – Người vận chuyển
2869货物追踪 – huòwù zhuīzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
2870运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Giấy tờ vận tải
2871运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Interpretation of transport contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng vận tải
2872运输费用核算 – yùnshū fèiyòng hésuàn – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận tải
2873货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
2874运输效率分析 – yùnshū xiàolǜ fēnxī – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận tải
2875运输安全管理体系 – yùnshū ānquán guǎnlǐ tǐxì – Transport safety management system – Hệ thống quản lý an toàn vận tải
2876货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Tải hàng hóa
2877运输作业流程优化 – yùnshū zuòyè liúchéng yōuhuà – Optimization of transport operation process – Tối ưu hóa quy trình vận tải
2878货物运输信息系统 – huòwù yùnshū xìnxī xìtǒng – Cargo transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển hàng hóa
2879运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận tải
2880货物运输标准 – huòwù yùnshū biāozhǔn – Cargo transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển hàng hóa
2881运输风险评估方法 – yùnshū fēngxiǎn pínggū fāngfǎ – Transport risk assessment methods – Phương pháp đánh giá rủi ro vận tải
2882运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải
2883货物运输服务 – huòwù yùnshū fúwù – Cargo transport services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2884运输计划调整管理 – yùnshū jìhuà tiáozhěng guǎnlǐ – Transport plan adjustment management – Quản lý điều chỉnh kế hoạch vận tải
2885货物运输时效管理 – huòwù yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Cargo transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa
2886运输合同违约责任 – yùnshū hétóng wéiyuē zérèn – Transport contract breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận tải
2887货物运输风险 – huòwù yùnshū fēngxiǎn – Cargo transport risks – Rủi ro vận chuyển hàng hóa
2888运输作业质量管理 – yùnshū zuòyè zhìliàng guǎnlǐ – Transport operation quality management – Quản lý chất lượng hoạt động vận tải
2889货物运输运输车辆 – huòwù yùnshū yùnshū chēliàng – Cargo transport vehicles – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
2890运输合同签订流程 – yùnshū hétóng qiāndìng liúchéng – Transport contract signing process – Quy trình ký hợp đồng vận tải
2891货物运输信息共享 – huòwù yùnshū xìnxī gòngxiǎng – Cargo transport information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển hàng hóa
2892货物运输监测 – huòwù yùnshū jiāncè – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa
2893运输合同履约管理 – yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ – Transport contract performance management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận tải
2894货物运输费用控制 – huòwù yùnshū fèiyòng kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa
2895运输作业流程管理 – yùnshū zuòyè liúchéng guǎnlǐ – Transport operation process management – Quản lý quy trình vận tải
2896货物运输安全标准 – huòwù yùnshū ānquán biāozhǔn – Cargo transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển hàng hóa
2897货物运输物流管理 – huòwù yùnshū wùliú guǎnlǐ – Cargo transport logistics management – Quản lý logistics vận chuyển hàng hóa
2898运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận tải
2899货物运输风险管理 – huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa
2900运输作业安全 – yùnshū zuòyè ānquán – Transport operation safety – An toàn hoạt động vận tải
2901货物运输物流 – huòwù yùnshū wùliú – Cargo transport logistics – Logistics vận chuyển hàng hóa
2902运输车辆调度计划管理 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch plan management – Quản lý kế hoạch điều phối phương tiện vận tải
2903报关单 – bàoguān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
2904关税 – guānshuì – Customs duty – Thuế quan
2905关税编码 – guānshuì biānmǎ – Customs tariff code – Mã số thuế quan
2906海关监管 – hǎiguān jiānguǎn – Customs supervision – Giám sát hải quan
2907原产地证明 – yuánchǎndì zhèngmíng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2908商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa
2909货物通关 – huòwù tōngguān – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa
2910海关放行 – hǎiguān fàngxíng – Customs release – Hải quan giải phóng hàng
2911进口申报 – jìnkǒu shēnbào – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
2912出口申报 – chūkǒu shēnbào – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
2913进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import tariff – Thuế nhập khẩu
2914出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
2915海运提单 – hǎiyùn tídān – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển
2916空运提单 – kōngyùn tídān – Air waybill – Vận đơn hàng không
2917铁路运输单据 – tiělù yùnshū dānjù – Railway transport documents – Giấy tờ vận tải đường sắt
2918货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Freight insurance – Bảo hiểm hàng vận chuyển
2919报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý làm thủ tục hải quan
2920国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Logistics quốc tế
2921货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo warehouse management – Quản lý kho hàng hóa
2922运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận tải
2923货物包装要求 – huòwù bāozhuāng yāoqiú – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa
2924货物损失赔偿 – huòwù sǔnshī péicháng – Cargo loss compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa
2925货物滞留 – huòwù zhìliú – Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại
2926货物运输协议 – huòwù yùnshū xiéyì – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
2927海关申报 – hǎiguān shēnbào – Customs declaration – Khai báo hải quan
2928货物通关手续 – huòwù tōngguān shǒuxù – Cargo clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa
2929运输计划制定 – yùnshū jìhuà zhìdìng – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận tải
2930货物卸货 – huòwù xièhuò – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
2931装卸作业 – zhuāngxiè zuòyè – Loading and unloading operations – Công việc bốc dỡ
2932运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận tải
2933货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm nhận hàng hóa
2934国际运输 – guójì yùnshū – International transport – Vận tải quốc tế
2935货物报关单 – huòwù bàoguān dān – Cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa
2936货物储存 – huòwù chúcún – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
2937运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle scheduling – Điều phối phương tiện vận tải
2938运输工具 – yùnshū gōngjù – Means of transport – Phương tiện vận chuyển
2939运输保险费 – yùnshū bǎoxiǎn fèi – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải
2940海关监管区 – hǎiguān jiānguǎn qū – Customs supervision zone – Khu vực giám sát hải quan
2941货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng
2942货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight agent – Đại lý vận tải hàng hóa
2943货物集装箱 – huòwù jí zhuāng xiāng – Cargo container – Container hàng hóa
2944运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển
2945装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh vận chuyển
2946货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
2947运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport cost – Chi phí vận chuyển
2948货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
2949货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Mode of cargo transport – Phương thức vận chuyển hàng hóa
2950运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận tải
2951运输协议 – yùnshū xiéyì – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải
2952运输服务 – yùnshū fúwù – Transport service – Dịch vụ vận tải
2953货物运输记录 – huòwù yùnshū jìlù – Cargo transport record – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa
2954运输过程 – yùnshū guòchéng – Transport process – Quá trình vận chuyển
2955货物损失 – huòwù sǔnshī – Cargo loss – Mất mát hàng hóa
2956货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport document – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
2957运输质量 – yùnshū zhìliàng – Transport quality – Chất lượng vận chuyển
2958货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo loading rate – Tỷ lệ xếp hàng
2959货物搬运 – huòwù bānyùn – Cargo handling – Di chuyển hàng hóa
2960运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatching – Điều phối vận tải
2961货物运输单据管理 – huòwù yùnshū dānjù guǎnlǐ – Cargo transport document management – Quản lý giấy tờ vận chuyển hàng hóa
2962运输资源 – yùnshū zīyuán – Transport resources – Nguồn lực vận tải
2963货物交付时间 – huòwù jiāofù shíjiān – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng
2964货物跟踪系统 – huòwù gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
2965运输业务 – yùnshū yèwù – Transport business – Hoạt động vận tải
2966货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa
2967货物装卸人员 – huòwù zhuāngxiè rényuán – Cargo handling personnel – Nhân viên bốc dỡ hàng hóa
2968运输过程控制 – yùnshū guòchéng kòngzhì – Transport process control – Kiểm soát quá trình vận tải
2969货物运输损失 – huòwù yùnshū sǔnshī – Cargo transport loss – Tổn thất vận chuyển hàng hóa
2970货物交付确认 – huòwù jiāofù quèrèn – Cargo delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
2971运输安全 – yùnshū ānquán – Transport safety – An toàn vận chuyển
2972货物运输损害 – huòwù yùnshū sǔnhài – Cargo transport damage – Hư hỏng trong vận chuyển
2973运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải
2974运输调度中心 – yùnshū diàodù zhōngxīn – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải
2975货物运输合同签署 – huòwù yùnshū hétóng qiānshǔ – Cargo transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2976运输损失赔偿 – yùnshū sǔnshī péicháng – Transport loss compensation – Bồi thường thiệt hại vận chuyển
2977货物装卸安全 – huòwù zhuāngxiè ānquán – Cargo handling safety – An toàn bốc dỡ hàng hóa
2978货物运输时效 – huòwù yùnshū shíxiào – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa
2979运输价格 – yùnshū jiàgé – Transport price – Giá vận chuyển
2980货物交接记录 – huòwù jiāojiē jìlù – Cargo handover record – Biên bản bàn giao hàng hóa
2981运输过程管理 – yùnshū guòchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quá trình vận chuyển
2982货物装载计划 – huòwù zhuāngzài jìhuà – Cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa
2983运输资源调配 – yùnshū zīyuán tiáopèi – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận tải
2984货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa
2985运输业务流程 – yùnshū yèwù liúchéng – Transport business process – Quy trình vận tải
2986货物交付期限 – huòwù jiāofù qīxiàn – Cargo delivery deadline – Thời hạn giao hàng
2987运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải
2988货物运输纠纷 – huòwù yùnshū jiūfēn – Cargo transport disputes – Tranh chấp vận chuyển hàng hóa
2989货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận tải
2990运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận tải
2991运输服务协议 – yùnshū fúwù xiéyì – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải
2992货物运输系统 – huòwù yùnshū xìtǒng – Cargo transport system – Hệ thống vận chuyển hàng hóa
2993运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải
2994货物运输时限 – huòwù yùnshū shíxiàn – Cargo transport deadline – Thời hạn vận chuyển hàng hóa
2995运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải
2996货物运输承运人 – huòwù yùnshū chéngyùn rén – Cargo transport carrier – Người vận chuyển hàng hóa
2997运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận tải
2998货物运输条款 – huòwù yùnshū tiáokuǎn – Cargo transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa
2999运输车辆保险 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận tải
3000货物装卸流程 – huòwù zhuāngxiè liúchéng – Cargo handling process – Quy trình bốc dỡ hàng hóa
3001运输服务标准 – yùnshū fúwù biāozhǔn – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận tải
3002货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa
3003运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn đặt vận chuyển
3004货物运输质量管理 – huòwù yùnshū zhìliàng guǎnlǐ – Cargo transport quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển hàng hóa
3005运输车辆监控 – yùnshū chēliàng jiānkòng – Transport vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận tải
3006货物运输安全管理系统 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ xìtǒng – Cargo transport safety management system – Hệ thống quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa
3007运输效率提升 – yùnshū xiàolǜ tíshēng – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
3008货物运输跟踪系统 – huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
3009货物运输安全检查 – huòwù yùnshū ānquán jiǎnchá – Cargo transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển hàng hóa
3010运输合同谈判 – yùnshū hétóng tánpàn – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải
3011货物运输调度系统 – huòwù yùnshū diàodù xìtǒng – Cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa
3012货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Cargo transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
3013运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận tải
3014货物运输报关 – huòwù yùnshū bàoguān – Cargo transport customs declaration – Khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa
3015运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải
3016货物运输责任 – huòwù yùnshū zérèn – Cargo transport liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa
3017运输价格谈判 – yùnshū jiàgé tánpàn – Transport price negotiation – Đàm phán giá vận chuyển
3018运输质量控制 – yùnshū zhìliàng kòngzhì – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận tải
3019货物运输仓储 – huòwù yùnshū cāngchǔ – Cargo transport and warehousing – Vận chuyển và lưu kho hàng hóa
3020运输车辆保险理赔 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi – Transport vehicle insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm phương tiện vận tải
3021运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển
3022运输过程监控 – yùnshū guòchéng jiānkòng – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận tải
3023货物运输装卸 – huòwù yùnshū zhuāngxiè – Cargo transport loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
3024运输车辆调度计划编制 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà biānzhì – Transport vehicle dispatch plan preparation – Lập kế hoạch điều phối phương tiện vận tải
3025货物运输时效性 – huòwù yùnshū shíxiàoxìng – Cargo transport timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển hàng hóa
3026运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận tải
3027货物运输承运商 – huòwù yùnshū chéngyùn shāng – Cargo transport carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa
3028运输车辆GPS定位 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi – Transport vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện vận tải
3029货物运输成本 – huòwù yùnshū chéngběn – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
3030运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải
3031货物运输追踪 – huòwù yùnshū zhuīzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
3032运输安全事故 – yùnshū ānquán shìgù – Transport safety incident – Sự cố an toàn vận tải
3033运输服务质量评估 – yùnshū fúwù zhìliàng pínggū – Transport service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải
3034货物运输中转 – huòwù yùnshū zhōngzhuǎn – Cargo transport transshipment – Trung chuyển hàng hóa
3035运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận tải
3036货物运输包装 – huòwù yùnshū bāozhuāng – Cargo transport packaging – Đóng gói vận chuyển hàng hóa
3037运输合同违约 – yùnshū hétóng wéiyuē – Transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận tải
3038货物运输安全管理规范 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ guīfàn – Cargo transport safety management regulation – Quy định quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa
3039运输车辆调度软件 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn – Transport vehicle dispatch software – Phần mềm điều phối phương tiện vận tải
3040货物运输安全风险 – huòwù yùnshū ānquán fēngxiǎn – Cargo transport safety risk – Rủi ro an toàn vận chuyển hàng hóa
3041运输合同条款谈判 – yùnshū hétóng tiáokuǎn tánpàn – Transport contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng vận tải
3042货物运输服务 – huòwù yùnshū fúwù – Cargo transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
3043运输车辆调度中心 – yùnshū chēliàng diàodù zhōngxīn – Transport vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện vận tải
3044货物运输保险费 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi – Cargo transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3045货物运输装载 – huòwù yùnshū zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa lên phương tiện vận tải
3046运输车辆实时监控 – yùnshū chēliàng shíshí jiānkòng – Real-time vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận tải theo thời gian thực
3047货物运输延误 – huòwù yùnshū yánwù – Cargo transport delay – Trễ vận chuyển hàng hóa
3048运输合同终止 – yùnshū hétóng zhōngzhǐ – Termination of transport contract – Chấm dứt hợp đồng vận tải
3049运输车辆租赁 – yùnshū chēliàng zūlìn – Vehicle leasing for transport – Thuê phương tiện vận tải
3050货物运输统计 – huòwù yùnshū tǒngjì – Cargo transport statistics – Thống kê vận chuyển hàng hóa
3051货物运输验收 – huòwù yùnshū yànshōu – Cargo transport acceptance – Kiểm nhận vận chuyển hàng hóa
3052运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận tải
3053货物运输起运地 – huòwù yùnshū qǐyùndì – Cargo origin – Nơi khởi hành hàng hóa
3054运输车辆维护计划 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà – Vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện
3055货物运输责任保险 – huòwù yùnshū zérèn bǎoxiǎn – Cargo liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa
3056运输车辆调度系统软件 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn – Vehicle dispatch system software – Phần mềm hệ thống điều phối phương tiện
3057货物运输责任划分 – huòwù yùnshū zérèn huàfēn – Cargo transport liability allocation – Phân chia trách nhiệm vận chuyển hàng hóa
3058运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận tải
3059货物运输合同范本 – huòwù yùnshū hétóng fànběn – Sample cargo transport contract – Mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa
3060运输车辆GPS监控 – yùnshū chēliàng GPS jiānkòng – Vehicle GPS monitoring – Giám sát GPS phương tiện vận tải
3061货物运输费用结算单 – huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – Transport cost settlement sheet – Phiếu thanh toán chi phí vận chuyển
3062运输车辆安全管理 – yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ – Vehicle safety management – Quản lý an toàn phương tiện vận tải
3063货物运输风险控制 – huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Cargo transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa
3064运输车辆调度系统平台 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng píngtái – Vehicle dispatch system platform – Nền tảng hệ thống điều phối phương tiện
3065货物运输包装规范 – huòwù yùnshū bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
3066运输车辆租赁合同 – yùnshū chēliàng zūlìn hétóng – Vehicle leasing contract – Hợp đồng thuê phương tiện vận tải
3067货物运输信息管理系统 – huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ xìtǒng – Cargo transport information management system – Hệ thống quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa
3068运输车辆调度策略 – yùnshū chēliàng diàodù cèlüè – Vehicle dispatch strategy – Chiến lược điều phối phương tiện vận tải
3069货物运输路线分析 – huòwù yùnshū lùxiàn fēnxī – Cargo transport route analysis – Phân tích tuyến đường vận chuyển
3070运输车辆维护保养计划 – yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng jìhuà – Vehicle maintenance schedule – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện
3071货物运输订单管理 – huòwù yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Cargo transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển
3072运输车辆维修 – yùnshū chēliàng wéixiū – Vehicle repair – Sửa chữa phương tiện vận tải
3073运输车辆调度软件系统 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn xìtǒng – Vehicle dispatch software system – Hệ thống phần mềm điều phối phương tiện
3074货物运输时间安排 – huòwù yùnshū shíjiān ānpái – Cargo transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển hàng hóa
3075运输车辆GPS定位系统 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi xìtǒng – Vehicle GPS positioning system – Hệ thống định vị GPS phương tiện
3076货物运输单证管理 – huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ – Cargo transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa
3077运输车辆调度管理系统 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ xìtǒng – Vehicle dispatch management system – Hệ thống quản lý điều phối phương tiện vận tải
3078货物运输安全事故处理 – huòwù yùnshū ānquán shìgù chǔlǐ – Cargo transport accident handling – Xử lý sự cố an toàn vận chuyển
3079运输车辆保险合同 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn hétóng – Vehicle insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm phương tiện vận tải
3080货物运输费用预算 – huòwù yùnshū fèiyòng yùsuàn – Cargo transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa
3081运输车辆调度系统设计 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shèjì – Vehicle dispatch system design – Thiết kế hệ thống điều phối phương tiện
3082货物运输时效管理 – huòwù yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Cargo transport timeliness management – Quản lý tính kịp thời vận chuyển hàng hóa
3083运输车辆GPS监测 – yùnshū chēliàng GPS jiāncè – Vehicle GPS monitoring – Giám sát GPS phương tiện vận tải
3084货物运输服务质量 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng – Cargo transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa
3085运输车辆调度信息系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìnxī xìtǒng – Vehicle dispatch information system – Hệ thống thông tin điều phối phương tiện
3086运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
3087运输车辆调度员培训 – yùnshū chēliàng diàodù yuán péixùn – Transport vehicle dispatcher training – Đào tạo nhân viên điều phối phương tiện vận tải
3088货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – Cargo handover slip – Phiếu bàn giao hàng hóa
3089运输车辆保险理赔 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi – Vehicle insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm phương tiện
3090货物运输路线选择 – huòwù yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Cargo transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
3091运输车辆调度系统优化 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà – Vehicle dispatch system optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối phương tiện
3092货物运输单据核对 – huòwù yùnshū dānjù héduì – Cargo transport document verification – Đối chiếu chứng từ vận chuyển
3093运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
3094货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa
3095运输车辆维修保养 – yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng – Vehicle maintenance and repair – Bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện
3096货物运输损坏赔偿 – huòwù yùnshū sǔnhuài péicháng – Cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa
3097运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện
3098货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng
3099运输车辆调度流程 – yùnshū chēliàng diàodù liúchéng – Vehicle dispatch process – Quy trình điều phối phương tiện
3100货物运输风险评估 – huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū – Cargo transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
3101运输车辆GPS追踪 – yùnshū chēliàng GPS zhuīzōng – Vehicle GPS tracking – Theo dõi GPS phương tiện
3102货物运输流程管理 – huòwù yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Cargo transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển
3103运输车辆调度软件开发 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn kāifā – Vehicle dispatch software development – Phát triển phần mềm điều phối phương tiện
3104货物运输费用核算 – huòwù yùnshū fèiyòng hésuàn – Cargo transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
3105运输车辆维护管理 – yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ – Vehicle maintenance management – Quản lý bảo dưỡng phương tiện
3106货物运输时效监控 – huòwù yùnshū shíxiào jiānkòng – Cargo transport timeliness monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển
3107运输车辆调度系统集成 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jíchéng – Vehicle dispatch system integration – Tích hợp hệ thống điều phối phương tiện
3108货物运输服务标准 – huòwù yùnshū fúwù biāozhǔn – Cargo transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển
3109运输车辆GPS定位 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi – Vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện
3110货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
3111运输车辆调度系统应用 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yìngyòng – Vehicle dispatch system application – Ứng dụng hệ thống điều phối phương tiện
3112货物运输损失理赔 – huòwù yùnshū sǔnshī lǐpéi – Cargo loss claims – Yêu cầu bồi thường mất hàng hóa
3113运输车辆维修计划 – yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà – Vehicle repair schedule – Kế hoạch sửa chữa phương tiện
3114货物运输配送 – huòwù yùnshū pèisòng – Cargo transport and delivery – Vận chuyển và giao hàng
3115运输车辆调度系统维护 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù – Vehicle dispatch system maintenance – Bảo trì hệ thống điều phối phương tiện
3116货物运输报价 – huòwù yùnshū bàojià – Cargo transport quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa
3117运输车辆管理规范 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ guīfàn – Vehicle management regulations – Quy định quản lý phương tiện
3118货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – Cargo transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển
3119运输车辆调度系统优化方案 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà fāng’àn – Vehicle dispatch system optimization plan – Kế hoạch tối ưu hệ thống điều phối phương tiện
3120运输车辆调度系统升级 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí – Vehicle dispatch system upgrade – Nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện
3121货物运输风险管理 – huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
3122货物运输合同管理 – huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ – Cargo transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
3123运输车辆调度系统监控 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jiānkòng – Vehicle dispatch system monitoring – Giám sát hệ thống điều phối phương tiện
3124货物运输服务质量 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng – Cargo transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
3125运输车辆调度系统故障排除 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng gùzhàng páichú – Vehicle dispatch system troubleshooting – Xử lý sự cố hệ thống điều phối phương tiện
3126货物运输成本核算 – huòwù yùnshū chéngběn hésuàn – Cargo transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
3127运输车辆调度系统用户培训 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yònghù péixùn – Vehicle dispatch system user training – Đào tạo người dùng hệ thống điều phối phương tiện
3128货物运输车辆 – huòwù yùnshū chēliàng – Cargo transport vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
3129运输车辆调度系统数据分析 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shùjù fēnxī – Vehicle dispatch system data analysis – Phân tích dữ liệu hệ thống điều phối phương tiện
3130货物运输安排 – huòwù yùnshū ānpái – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa
3131运输车辆调度系统维护计划 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù jìhuà – Vehicle dispatch system maintenance plan – Kế hoạch bảo trì hệ thống điều phối phương tiện
3132货物运输车辆管理 – huòwù yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Cargo transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển hàng hóa
3133运输车辆调度系统优化策略 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà cèlüè – Vehicle dispatch system optimization strategy – Chiến lược tối ưu hệ thống điều phối phương tiện
3134货物运输时间管理 – huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Cargo transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa
3135运输车辆调度系统技术支持 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jìshù zhīchí – Vehicle dispatch system technical support – Hỗ trợ kỹ thuật hệ thống điều phối phương tiện
3136货物运输质量控制 – huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì – Cargo transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển
3137运输车辆调度系统功能 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng gōngnéng – Vehicle dispatch system functions – Chức năng hệ thống điều phối phương tiện
3138运输车辆调度系统集成方案 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jíchéng fāng’àn – Vehicle dispatch system integration plan – Kế hoạch tích hợp hệ thống điều phối phương tiện
3139货物运输服务合同 – huòwù yùnshū fúwù hétóng – Cargo transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
3140运输车辆调度系统升级计划 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí jìhuà – Vehicle dispatch system upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện
3141货物运输信息管理 – huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ – Cargo transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa
3142货物运输过程监控 – huòwù yùnshū guòchéng jiānkòng – Cargo transport process monitoring – Giám sát quy trình vận chuyển
3143运输车辆调度系统用户界面 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yònghù jièmiàn – Vehicle dispatch system user interface – Giao diện người dùng hệ thống điều phối phương tiện
3144货物运输合同履行管理 – huòwù yùnshū hétóng lǚxíng guǎnlǐ – Cargo transport contract execution management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận chuyển
3145运输车辆调度系统性能优化 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng xìngnéng yōuhuà – Vehicle dispatch system performance optimization – Tối ưu hiệu suất hệ thống điều phối phương tiện
3146货物运输设备维护 – huòwù yùnshū shèbèi wéihù – Cargo transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
3147运输车辆调度系统故障诊断 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng gùzhàng zhěnduàn – Vehicle dispatch system fault diagnosis – Chẩn đoán lỗi hệ thống điều phối phương tiện
3148货物运输车辆调度 – huòwù yùnshū chēliàng diàodù – Cargo transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển hàng hóa
3149运输车辆调度系统数据管理 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shùjù guǎnlǐ – Vehicle dispatch system data management – Quản lý dữ liệu hệ thống điều phối phương tiện
3150货物运输效率提升 – huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng – Cargo transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa
3151运输车辆调度系统系统架构 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng xìtǒng jiàgòu – Vehicle dispatch system architecture – Kiến trúc hệ thống điều phối phương tiện
3152货物运输路径优化 – huòwù yùnshū lùjìng yōuhuà – Cargo transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
3153运输车辆调度系统实时监控 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shíshí jiānkòng – Vehicle dispatch system real-time monitoring – Giám sát thời gian thực hệ thống điều phối phương tiện
3154货物运输合同条款解析 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěxī – Cargo transport contract clause analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng vận chuyển
3155运输车辆调度系统技术开发 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jìshù kāifā – Vehicle dispatch system technical development – Phát triển kỹ thuật hệ thống điều phối phương tiện
3156物流配送 – wùliú pèisòng – Logistics distribution – Phân phối logistics
3157仓储管理 – cāngchǔ guǎnlǐ – Warehouse management – Quản lý kho
3158装卸 – zhuāngxiè – Loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa
3159集装箱 – jí zhuāng xiāng – Container – Container
3160货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa
3161关税 – guānshuì – Customs duty – Thuế hải quan
3162装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Đơn vận chuyển
3163提单 – tí dān – Bill of lading – Vận đơn
3164报关 – bàoguān – Customs declaration – Khai báo hải quan
3165运输时间 – yùnshū shíjiān – Transit time – Thời gian vận chuyển
3166海关检查 – hǎiguān jiǎnchá – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
3167货运车辆 – huòyùn chēliàng – Freight vehicle – Xe vận tải hàng hóa
3168装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói
3169运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
3170货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hại
3171货运单 – huòyùn dān – Freight bill – Phiếu vận chuyển hàng hóa
3172海运 – hǎiyùn – Sea freight – Vận tải biển
3173空运 – kōngyùn – Air freight – Vận tải hàng không
3174陆运 – lùyùn – Land freight – Vận tải đường bộ
3175货运站 – huòyùn zhàn – Freight station – Trạm vận chuyển hàng hóa
3176运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
3177仓库 – cāngkù – Warehouse – Kho hàng
3178出口许可证 – chūkǒu xǔkě zhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu
3179进口许可证 – jìnkǒu xǔkě zhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu
3180物流信息系统 – wùliú xìnxī xìtǒng – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
3181货运代理服务 – huòyùn dàilǐ fúwù – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa
3182运输跟踪 – yùnshū gēnzōng – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
3183货运合同 – huòyùn hétóng – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
3184物流效率 – wùliú xiàolǜ – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics
3185仓储设备 – cāngchǔ shèbèi – Storage equipment – Thiết bị kho bãi
3186运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển
3187物流运输 – wùliú yùnshū – Logistics transportation – Vận chuyển logistics
3188货物运输单据 – huòwù yùnshū dānjù – Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
3189物流企业 – wùliú qǐyè – Logistics enterprise – Doanh nghiệp logistics
3190货物运输管理 – huòwù yùnshū guǎnlǐ – Cargo transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa
3191物流服务 – wùliú fúwù – Logistics services – Dịch vụ logistics
3192货物清点 – huòwù qīngdiǎn – Cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa
3193运输线路 – yùnshū xiànlù – Transport route – Tuyến vận chuyển
3194物流网络 – wùliú wǎngluò – Logistics network – Mạng lưới logistics
3195货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
3196货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng kiện hàng hóa
3197运输合同违约 – yùnshū hétóng wéiyuē – Breach of transport contract – Vi phạm hợp đồng vận chuyển
3198物流操作 – wùliú cāozuò – Logistics operation – Hoạt động logistics
3199仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
3200货运费率 – huòyùn fèilǜ – Freight rate – Cước phí vận tải
3201货物包装规格 – huòwù bāozhuāng guīgé – Cargo packaging specifications – Quy cách đóng gói hàng hóa
3202装载效率 – zhuāngzài xiàolǜ – Loading efficiency – Hiệu quả xếp hàng
3203货运代理合同 – huòyùn dàilǐ hétóng – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải
3204运输路线选择 – yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
3205物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics planning – Kế hoạch logistics
3206运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
3207运输货物 – yùnshū huòwù – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa
3208仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Storage service – Dịch vụ kho bãi
3209运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
3210物流仓库 – wùliú cāngkù – Logistics warehouse – Kho logistics
3211货运单证 – huòyùn dānzhèng – Freight documents – Giấy tờ vận tải
3212货物运输费用 – huòwù yùnshū fèiyòng – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
3213物流服务商 – wùliú fúwù shāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
3214运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
3215物流运输网络 – wùliú yùnshū wǎngluò – Logistics transport network – Mạng lưới vận chuyển logistics
3216货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa
3217运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
3218物流信息管理 – wùliú xìnxī guǎnlǐ – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics
3219货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa
3220运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
3221物流服务合同 – wùliú fúwù hétóng – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics
3222货物卸载清单 – huòwù xièzài qīngdān – Cargo unloading list – Danh sách dỡ hàng
3223运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển
3224物流运输合同 – wùliú yùnshū hétóng – Logistics transport contract – Hợp đồng vận chuyển logistics
3225物流流程管理 – wùliú liúchéng guǎnlǐ – Logistics process management – Quản lý quy trình logistics
3226物流服务质量 – wùliú fúwù zhìliàng – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics
3227运输单据管理 – yùnshū dānjù guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý giấy tờ vận chuyển
3228物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport planning – Kế hoạch vận chuyển logistics
3229货物运输安全 – huòwù yùnshū ānquán – Cargo transport safety – An toàn vận chuyển hàng hóa
3230运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận chuyển
3231货物包装技术 – huòwù bāozhuāng jìshù – Cargo packaging technology – Kỹ thuật đóng gói hàng hóa
3232运输保险理赔 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Transport insurance claims – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển
3233物流运营 – wùliú yùnyíng – Logistics operation – Vận hành logistics
3234货运清关 – huòyùn qīngguān – Freight customs clearance – Thông quan vận tải hàng hóa
3235运输监控 – yùnshū jiānkòng – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển
3236运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
3237物流供应链 – wùliú gōngyìng liàn – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
3238货物搬运 – huòwù bānyùn – Cargo handling – Bốc xếp hàng hóa
3239运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Signing transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển
3240物流运输工具 – wùliú yùnshū gōngjù – Logistics transport means – Phương tiện vận chuyển logistics
3241运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
3242物流服务流程 – wùliú fúwù liúchéng – Logistics service process – Quy trình dịch vụ logistics
3243运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển
3244物流设施 – wùliú shèshī – Logistics facilities – Cơ sở hạ tầng logistics
3245货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo warehousing – Kho hàng hóa
3246运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – Transport document review – Kiểm tra giấy tờ vận chuyển
3247货运报关 – huòyùn bàoguān – Freight customs declaration – Khai báo hải quan vận tải hàng hóa
3248运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận chuyển
3249货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế đóng gói hàng hóa
3250运输调度系统 – yùnshū diàodù xìtǒng – Transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển
3251物流作业 – wùliú zuòyè – Logistics operations – Hoạt động logistics
3252运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển
3253物流仓储管理 – wùliú cāngchǔ guǎnlǐ – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics
3254货物装卸机械 – huòwù zhuāngxiè jīxiè – Cargo handling machinery – Máy móc bốc xếp hàng hóa
3255运输效率优化 – yùnshū xiàolǜ yōuhuà – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển
3256物流客户服务 – wùliú kèhù fúwù – Logistics customer service – Dịch vụ khách hàng logistics
3257运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Explanation of transport contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển
3258物流配送管理 – wùliú pèisòng guǎnlǐ – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics
3259运输保险条款 – yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn – Transport insurance clauses – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển
3260物流供应商 – wùliú gōngyìng shāng – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
3261运输成本管理 – yùnshū chéngběn guǎnlǐ – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
3262物流系统集成 – wùliú xìtǒng jíchéng – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
3263运输车辆配置 – yùnshū chēliàng pèizhì – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận chuyển
3264物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
3265货物包装标准化 – huòwù bāozhuāng biāozhǔnhuà – Cargo packaging standardization – Chuẩn hóa đóng gói hàng hóa
3266运输单据处理 – yùnshū dānjù chǔlǐ – Transport document processing – Xử lý giấy tờ vận chuyển
3267物流追踪系统 – wùliú zhuīzōng xìtǒng – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
3268运输证书 – yùnshū zhèngshū – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển
3269物流库存管理 – wùliú kùcún guǎnlǐ – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics
3270货物运输调度员 – huòwù yùnshū diàodù yuán – Cargo transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
3271运输途径 – yùnshū tújìng – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
3272物流外包 – wùliú wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics
3273货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
3274运输监控设备 – yùnshū jiānkòng shèbèi – Transport monitoring equipment – Thiết bị giám sát vận chuyển
3275物流合同 – wùliú hétóng – Logistics contract – Hợp đồng logistics
3276货物装载设备 – huòwù zhuāngzài shèbèi – Cargo loading equipment – Thiết bị xếp hàng
3277货物检验 – huòwù jiǎnyàn – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
3278运输安排 – yùnshū ānpái – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển
3279物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí logistics
3280物流网络优化 – wùliú wǎngluò yōuhuà – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics
3281运输证件 – yùnshū zhèngjiàn – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển
3282物流供应链优化 – wùliú gōngyìng liàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
3283运输货运单 – yùnshū huòyùn dān – Transport waybill – Vận đơn vận tải
3284物流合作伙伴 – wùliú hézuò huǒbàn – Logistics partner – Đối tác logistics
3285物流监控 – wùliú jiānkòng – Logistics monitoring – Giám sát logistics
3286运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển
3287物流信息化 – wùliú xìnxī huà – Logistics informatization – Tin học hóa logistics
3288物流仓储 – wùliú cāngchǔ – Logistics storage – Lưu kho logistics
3289物流外包服务 – wùliú wàibāo fúwù – Logistics outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài logistics
3290货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging specification – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa
3291运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển
3292物流客户管理 – wùliú kèhù guǎnlǐ – Logistics customer management – Quản lý khách hàng logistics
3293货物运输监管 – huòwù yùnshū jiānguǎn – Cargo transport supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa
3294物流系统 – wùliú xìtǒng – Logistics system – Hệ thống logistics
3295货物装卸服务 – huòwù zhuāngxiè fúwù – Cargo handling service – Dịch vụ bốc xếp hàng hóa
3296铁路运输 – tiělù yùnshū – Rail transport – Vận tải đường sắt
3297公路运输 – gōnglù yùnshū – Road transport – Vận tải đường bộ
3298货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3299装卸工 – zhuāngxiè gōng – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp
3300运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển
3301货运合同 – huòyùn hétóng – Freight contract – Hợp đồng vận tải
3302报关 – bào guān – Customs declaration – Khai báo hải quan
3303清关 – qīng guān – Customs clearance – Thông quan
3304配送中心 – pèisòng zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối
3305运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển
3306装载 – zhuāngzài – Loading – Xếp hàng
3307卸载 – xièzài – Unloading – Dỡ hàng
3308货运单 – huòyùn dān – Freight bill – Vận đơn vận tải
3309货运代理公司 – huòyùn dàilǐ gōngsī – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải
3310配送车辆 – pèisòng chēliàng – Delivery vehicle – Xe giao hàng
3311货运服务 – huòyùn fúwù – Freight service – Dịch vụ vận tải
3312配送路线 – pèisòng lùxiàn – Delivery route – Tuyến giao hàng
3313货运价格 – huòyùn jiàgé – Freight rate – Giá cước vận tải
3314物流服务 – wùliú fúwù – Logistics service – Dịch vụ logistics
3315海关 – hǎiguān – Customs – Hải quan
3316货物装箱单 – huòwù zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói
3317装载率 – zhuāngzài lǜ – Load factor – Tỷ lệ tải
3318运输服务提供商 – yùnshū fúwù tígōng shāng – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
3319货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo dispatch – Gửi hàng
3320运输损坏 – yùnshū sǔnhuài – Transport damage – Hư hỏng vận chuyển
3321物流追踪 – wùliú zhuīzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics
3322货运代理服务 – huòyùn dàilǐ fúwù – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải
3323运输货物清单 – yùnshū huòwù qīngdān – Transport cargo manifest – Bảng kê vận chuyển hàng hóa
3324货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo loading rate – Tỷ lệ xếp hàng hóa
3325运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle/tool – Phương tiện vận chuyển
3326物流管理系统 – wùliú guǎnlǐ xìtǒng – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
3327货物配送服务 – huòwù pèisòng fúwù – Cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng
3328物流合作 – wùliú hézuò – Logistics cooperation – Hợp tác logistics
3329运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển
3330货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển
3331物流运输流程 – wùliú yùnshū liúchéng – Logistics transport process – Quy trình vận chuyển logistics
3332运输人员 – yùnshū rényuán – Transport personnel – Nhân viên vận chuyển
3333物流合作伙伴关系 – wùliú hézuò huǒbàn guānxì – Logistics partnership – Quan hệ đối tác logistics
3334货物配送网络 – huòwù pèisòng wǎngluò – Cargo distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa
3335物流信息平台 – wùliú xìnxī píngtái – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics
3336货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa
3337运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
3338物流运输成本 – wùliú yùnshū chéngběn – Logistics transport cost – Chi phí vận chuyển logistics
3339货物装箱计划 – huòwù zhuāngxiāng jìhuà – Cargo packing plan – Kế hoạch đóng kiện hàng hóa
3340物流调度中心 – wùliú diàodù zhōngxīn – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics
3341运输计划安排 – yùnshū jìhuà ānpái – Transport schedule arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển
3342物流信息共享 – wùliú xìnxī gòngxiǎng – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics
3343货物运输优化 – huòwù yùnshū yōuhuà – Cargo transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa
3344物流仓储设施 – wùliú cāngchǔ shèshī – Logistics storage facilities – Cơ sở lưu kho logistics
3345货物运输监管系统 – huòwù yùnshū jiānguǎn xìtǒng – Cargo transport supervision system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa
3346运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
3347货运量 – huòyùn liàng – Freight volume – Khối lượng hàng vận chuyển
3348装卸设备 – zhuāngxiè shèbèi – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp
3349物流配送计划 – wùliú pèisòng jìhuà – Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics
3350运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển
3351物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost accounting – Tính toán chi phí logistics
3352运输单据处理 – yùnshū dānjù chǔlǐ – Transport document handling – Xử lý giấy tờ vận chuyển
3353物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
3354货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển hàng hóa
3355货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – Cargo handover document – Biên bản bàn giao hàng hóa
3356运输工具选择 – yùnshū gōngjù xuǎnzé – Transport vehicle selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
3357物流配送网络 – wùliú pèisòng wǎngluò – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics
3358运输计划管理 – yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Transport plan management – Quản lý kế hoạch vận chuyển
3359物流服务供应商 – wùliú fúwù gōngyìng shāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
3360货物运输网络 – huòwù yùnshū wǎngluò – Cargo transport network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa
3361运输监控系统 – yùnshū jiānkòng xìtǒng – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển
3362物流成本管理 – wùliú chéngběn guǎnlǐ – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics
3363货物装箱清单 – huòwù zhuāngxiāng qīngdān – Cargo packing list – Phiếu đóng kiện hàng hóa
3364物流运输方案 – wùliú yùnshū fāng’àn – Logistics transport plan – Phương án vận chuyển logistics
3365货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng
3366物流运输效率 – wùliú yùnshū xiàolǜ – Logistics transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển logistics
3367运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển
3368物流配送服务 – wùliú pèisòng fúwù – Logistics distribution service – Dịch vụ phân phối logistics
3369货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport schedule – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
3370运输成本核算 – yùnshū chéngběn hésuàn – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
3371物流信息管理系统 – wùliú xìnxī guǎnlǐ xìtǒng – Logistics information management system – Hệ thống quản lý thông tin logistics
3372物流运输服务 – wùliú yùnshū fúwù – Logistics transport service – Dịch vụ vận chuyển logistics
3373装卸作业 – zhuāngxiè zuòyè – Loading and unloading operations – Công việc bốc xếp
3374运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Lịch điều phối vận chuyển
3375物流操作流程 – wùliú cāozuò liúchéng – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics
3376物流运输计划制定 – wùliú yùnshū jìhuà zhìdìng – Logistics transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển logistics
3377货物配送跟踪 – huòwù pèisòng gēnzōng – Cargo delivery tracking – Theo dõi giao hàng
3378运输路线选择 – yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến vận chuyển
3379运输成本预算 – yùnshū chéngběn yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển
3380物流配送流程 – wùliú pèisòng liúchéng – Logistics distribution process – Quy trình phân phối logistics
3381货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa
3382物流跟踪系统 – wùliú gēnzōng xìtǒng – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
3383货物运输记录 – huòwù yùnshū jìlù – Cargo transport records – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa
3384物流设备维护 – wùliú shèbèi wéihù – Logistics equipment maintenance – Bảo trì thiết bị logistics
3385货物装载管理 – huòwù zhuāngzài guǎnlǐ – Cargo loading management – Quản lý xếp hàng hóa
3386运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến vận chuyển
3387物流仓储设施 – wùliú cāngchǔ shèshī – Logistics warehousing facilities – Cơ sở kho logistics
3388运输服务报价 – yùnshū fúwù bàojià – Transport service quotation – Báo giá dịch vụ vận chuyển
3389物流配送中心 – wùliú pèisòng zhōngxīn – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics
3390货物运输设备 – huòwù yùnshū shèbèi – Cargo transport equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa
3391物流运输监控 – wùliú yùnshū jiānkòng – Logistics transport monitoring – Giám sát vận chuyển logistics
3392货物配送服务质量 – huòwù pèisòng fúwù zhìliàng – Cargo delivery service quality – Chất lượng dịch vụ giao hàng
3393物流运输时效 – wùliú yùnshū shíxiào – Logistics transport timeliness – Thời gian vận chuyển logistics
3394货物运输管理流程 – huòwù yùnshū guǎnlǐ liúchéng – Cargo transport management process – Quy trình quản lý vận chuyển hàng hóa
3395运输合同谈判 – yùnshū hétóng tánpàn – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận chuyển
3396物流配送方案 – wùliú pèisòng fāng’àn – Logistics distribution plan – Phương án phân phối logistics
3397运输设备管理 – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
3398物流运输服务商 – wùliú yùnshū fúwù shāng – Logistics transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển logistics
3399运输服务流程 – yùnshū fúwù liúchéng – Transport service process – Quy trình dịch vụ vận chuyển
3400物流仓库管理系统 – wùliú cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Logistics warehouse management system – Hệ thống quản lý kho logistics
3401货物配送计划制定 – huòwù pèisòng jìhuà zhìdìng – Cargo delivery plan formulation – Lập kế hoạch giao hàng
3402运输服务标准 – yùnshū fúwù biāozhǔn – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển
3403物流运输流程优化 – wùliú yùnshū liúchéng yōuhuà – Logistics transport process optimization – Tối ưu quy trình vận chuyển logistics
3404货物运输需求 – huòwù yùnshū xūqiú – Cargo transport demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa
3405运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
3406物流运输计划调整 – wùliú yùnshū jìhuà tiáozhěng – Logistics transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển logistics
3407货物配送管理系统 – huòwù pèisòng guǎnlǐ xìtǒng – Cargo delivery management system – Hệ thống quản lý giao hàng
3408物流运输合同签署 – wùliú yùnshū hétóng qiānshǔ – Logistics transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển logistics
3409货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Tháo dỡ hàng hóa
3410物流运输报价 – wùliú yùnshū bàojià – Logistics transport quotation – Báo giá vận chuyển logistics
3411运输文件 – yùnshū wénjiàn – Transport documents – Hồ sơ vận chuyển
3412物流运输合同条款 – wùliú yùnshū hétóng tiáokuǎn – Logistics transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển logistics
3413货物保险单 – huòwù bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
3414物流运输过程 – wùliú yùnshū guòchéng – Logistics transport process – Quy trình vận chuyển logistics
3415运输时效管理 – yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển
3416物流仓储 – wùliú cāngchǔ – Logistics warehousing – Kho logistics
3417物流操作规范 – wùliú cāozuò guīfàn – Logistics operation standards – Tiêu chuẩn vận hành logistics
3418运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển
3419货物运输记录表 – huòwù yùnshū jìlù biǎo – Cargo transport record form – Biểu ghi chép vận chuyển hàng hóa
3420物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển logistics
3421运输车辆维护保养 – yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng – Transport vehicle maintenance and care – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
3422物流运输费用 – wùliú yùnshū fèiyòng – Logistics transport cost – Chi phí vận chuyển logistics
3423物流配送计划 – wùliú pèisòng jìhuà – Logistics delivery plan – Kế hoạch phân phối logistics
3424物流运输 – wùliú yùnshū – Logistics transportation – Vận tải logistics
3425货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
3426集装箱码头 – jí zhuāng xiāng mǎtóu – Container terminal – Cảng container
3427运输调度系统 – yùnshū diàodù xìtǒng – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
3428运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
3429运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport tools – Phương tiện vận chuyển
3430货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa
3431物流运输费用 – wùliú yùnshū fèiyòng – Logistics transport expenses – Chi phí vận chuyển logistics
3432运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
3433物流运输质量 – wùliú yùnshū zhìliàng – Logistics transport quality – Chất lượng vận chuyển logistics
3434货物转运站 – huòwù zhuǎnyùn zhàn – Cargo transshipment station – Trạm chuyển tải hàng hóa
3435货物配送调度 – huòwù pèisòng diàodù – Cargo distribution dispatch – Điều phối phân phối hàng hóa
3436货物装卸工 – huòwù zhuāngxiè gōng – Cargo loader – Công nhân bốc xếp hàng hóa
3437运输合同管理系统 – yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển
3438物流运输安全 – wùliú yùnshū ānquán – Logistics transport safety – An toàn vận chuyển logistics
3439货物仓储运输 – huòwù cāngchǔ yùnshū – Cargo warehousing and transport – Lưu kho và vận chuyển hàng hóa
3440运输物流信息系统 – yùnshū wùliú xìnxī xìtǒng – Transport logistics information system – Hệ thống thông tin vận chuyển logistics
3441货物配送路线 – huòwù pèisòng lùxiàn – Cargo distribution route – Tuyến đường phân phối hàng hóa
3442物流运输计划制定 – wùliú yùnshū jìhuà zhìdìng – Logistics transport planning formulation – Lập kế hoạch vận chuyển logistics
3443货物运输订单 – huòwù yùnshū dìngdān – Cargo transport order – Đơn hàng vận chuyển hàng hóa
3444运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Interpretation of transport contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển
3445物流运输协作 – wùliú yùnshū xiézuò – Logistics transport cooperation – Hợp tác vận chuyển logistics
3446物流运输过程 – wùliú yùnshū guòchéng – Logistics transport process – Quá trình vận chuyển logistics
3447货物配送调度系统 – huòwù pèisòng diàodù xìtǒng – Cargo distribution dispatch system – Hệ thống điều phối phân phối hàng hóa
3448物流运输合同签署 – wùliú yùnshū hétóng qiānshǔ – Signing of logistics transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển logistics
3449货物配送效率 – huòwù pèisòng xiàolǜ – Cargo distribution efficiency – Hiệu quả phân phối hàng hóa
3450运输工具维护 – yùnshū gōngjù wéihù – Maintenance of transport tools – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
3451物流运输成本分析 – wùliú yùnshū chéngběn fēnxī – Logistics transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển logistics
3452运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Quality of transport service – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
3453物流运输调度 – wùliú yùnshū diàodù – Logistics transport dispatch – Điều phối vận chuyển logistics
3454运输合同条款管理 – yùnshū hétóng tiáokuǎn guǎnlǐ – Management of transport contract terms – Quản lý điều khoản hợp đồng vận chuyển
3455运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận chuyển
3456物流运输风险控制 – wùliú yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Logistics transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển logistics
3457货物运输过程管理 – huòwù yùnshū guòchéng guǎnlǐ – Management of cargo transport process – Quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa
3458运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch planning – Kế hoạch điều phối phương tiện vận chuyển
3459物流运输业务 – wùliú yùnshū yèwù – Logistics transport operations – Hoạt động vận chuyển logistics
3460货物运输保险费用 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng – Cargo transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3461运输合同条款制定 – yùnshū hétóng tiáokuǎn zhìdìng – Formulation of transport contract terms – Soạn thảo điều khoản hợp đồng vận chuyển
3462物流运输跟踪系统 – wùliú yùnshū gēnzōng xìtǒng – Logistics transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển logistics
3463运输车辆维护管理 – yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ – Transport vehicle maintenance management – Quản lý bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
3464物流运输方案 – wùliú yùnshū fāng’àn – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
3465货物装卸管理 – huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ – Cargo loading and unloading management – Quản lý bốc xếp hàng hóa
3466运输调度计划 – yùnshū diàodù jìhuà – Transport dispatch planning – Lập kế hoạch điều phối vận chuyển
3467物流运输质量控制 – wùliú yùnshū zhìliàng kòngzhì – Logistics transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển logistics
3468货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding – Đại lý vận tải
3469货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa
3470运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận chuyển
3471物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
3472运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn hàng vận chuyển
3473货物报关 – huòwù bàoguān – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa
3474物流跟踪 – wùliú gēnzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics
3475货物运输订单 – huòwù yùnshū dìngdān – Cargo transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển hàng hóa
3476货物发货 – huòwù fāhuò – Cargo shipment – Gửi hàng hóa
3477物流运输保险 – wùliú yùnshū bǎoxiǎn – Logistics transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển logistics
3478运输业务 – yùnshū yèwù – Transport business – Hoạt động vận chuyển
3479运输时间窗口 – yùnshū shíjiān chuāngkǒu – Transport time window – Khoảng thời gian vận chuyển
3480运输路径优化 – yùnshū lùjìng yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
3481物流承运人 – wùliú chéngyùn rén – Logistics carrier – Nhà vận chuyển logistics
3482货物追踪号码 – huòwù zhuīzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa
3483运输承运合同 – yùnshū chéngyùn hétóng – Transport carriage contract – Hợp đồng vận tải
3484货物进出口 – huòwù jìnchūkǒu – Cargo import and export – Hàng hóa xuất nhập khẩu
3485运输发票 – yùnshū fāpiào – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển
3486运输追踪系统 – yùnshū zhuīzōng xìtǒng – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
3487货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng thùng hàng hóa
3488物流运输计划管理 – wùliú yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Logistics transport plan management – Quản lý kế hoạch vận chuyển logistics
3489货物进出库 – huòwù jìn chūkù – Cargo in/out warehouse – Hàng hóa nhập xuất kho
3490货物运输跟踪信息 – huòwù yùnshū gēnzōng xìnxī – Cargo transport tracking information – Thông tin theo dõi vận chuyển hàng hóa
3491物流设备 – wùliú shèbèi – Logistics equipment – Thiết bị logistics
3492货物仓储设施 – huòwù cāngchǔ shèshī – Cargo storage facilities – Cơ sở lưu kho hàng hóa
3493运输计划优化 – yùnshū jìhuà yōuhuà – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển
3494物流运输合同管理 – wùliú yùnshū hétóng guǎnlǐ – Logistics transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển logistics
3495货物运输保险合同 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn hétóng – Cargo transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3496货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo distribution plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa
3497运输信息系统 – yùnshū xìnxī xìtǒng – Transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển
3498物流操作 – wùliú cāozuò – Logistics operation – Vận hành logistics
3499运输业务管理 – yùnshū yèwù guǎnlǐ – Transport business management – Quản lý hoạt động vận chuyển
3500货物跟踪管理 – huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa
3501运输损失 – yùnshū sǔnshī – Transport loss – Mất mát vận chuyển
3502物流作业 – wùliú zuòyè – Logistics task – Công việc logistics
3503货物装运 – huòwù zhuāngyùn – Cargo shipment – Giao hàng hóa
3504运输合同条款管理 – yùnshū hétóng tiáokuǎn guǎnlǐ – Transport contract terms management – Quản lý điều khoản hợp đồng vận chuyển
3505物流运营 – wùliú yùnyíng – Logistics operation management – Quản lý vận hành logistics
3506货物追踪信息系统 – huòwù zhuīzōng xìnxī xìtǒng – Cargo tracking information system – Hệ thống thông tin theo dõi hàng hóa
3507运输调度管理 – yùnshū diàodù guǎnlǐ – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển
3508货物入库 – huòwù rùkù – Cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa
3509货物出库 – huòwù chūkù – Cargo outbound – Xuất kho hàng hóa
3510物流数据分析 – wùliú shùjù fēnxī – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics
3511物流调度 – wùliú diàodù – Logistics scheduling – Lịch trình logistics
3512货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Bốc dỡ hàng hóa
3513物流优化 – wùliú yōuhuà – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
3514运输方式 – yùnshū fāngshì – Transport method – Phương thức vận chuyển
3515货物收发 – huòwù shōufā – Cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa
3516货物监控 – huòwù jiānkòng – Cargo monitoring – Giám sát hàng hóa
3517货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận hàng hóa
3518物流信息 – wùliú xìnxī – Logistics information – Thông tin logistics
3519物流人员 – wùliú rényuán – Logistics personnel – Nhân sự logistics
3520物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics storage equipment – Thiết bị lưu kho logistics
3521货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo storage management – Quản lý lưu kho hàng hóa
3522物流方案 – wùliú fāng’àn – Logistics plan – Kế hoạch logistics
3523货物分类 – huòwù fēnlèi – Cargo classification – Phân loại hàng hóa
3524物流绩效 – wùliú jìxiào – Logistics performance – Hiệu suất logistics
3525货物入库 – huòwù rùkù – Cargo inbound – Nhập kho hàng hóa
3526货物提货 – huòwù tíhuò – Cargo pickup – Lấy hàng
3527运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển
3528货物批次 – huòwù pīcì – Cargo batch – Lô hàng
3529运输网络 – yùnshū wǎngluò – Transport network – Mạng lưới vận chuyển
3530物流技术 – wùliú jìshù – Logistics technology – Công nghệ logistics
3531货物存储 – huòwù cúnchǔ – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
3532物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics
3533货物托运 – huòwù tuōyùn – Cargo consignment – Gửi hàng ký gửi
3534运输跟踪系统 – yùnshū gēnzōng xìtǒng – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
3535物流订单 – wùliú dìngdān – Logistics order – Đơn hàng logistics
3536运输时间估算 – yùnshū shíjiān gūsuàn – Transport time estimation – Ước tính thời gian vận chuyển
3537物流管理流程 – wùliú guǎnlǐ liúchéng – Logistics management process – Quy trình quản lý logistics
3538物流绩效考核 – wùliú jìxiào kǎohé – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
3539运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
3540物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
3541货物运输协调 – huòwù yùnshū xiétiáo – Cargo transport coordination – Phối hợp vận chuyển hàng hóa
3542物流监控系统 – wùliú jiānkòng xìtǒng – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics
3543运输时间管理系统 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ xìtǒng – Transport time management system – Hệ thống quản lý thời gian vận chuyển
3544物流业务流程 – wùliú yèwù liúchéng – Logistics business process – Quy trình nghiệp vụ logistics
3545运输能力 – yùnshū nénglì – Transport capacity – Năng lực vận chuyển
3546物流管理软件 – wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics
3547货物到达时间 – huòwù dàodá shíjiān – Cargo arrival time – Thời gian hàng đến
3548物流仓储 – wùliú cāngchǔ – Logistics warehousing – Kho vận logistics
3549货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa
3550运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển kịp thời
3551物流协调 – wùliú xiétiáo – Logistics coordination – Phối hợp logistics
3552货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa
3553货物储存 – huòwù chúcún – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa
3554物流安全 – wùliú ānquán – Logistics safety – An toàn logistics
3555货物调配 – huòwù tiáopèi – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa
3556物流仓库管理 – wùliú cāngkù guǎnlǐ – Warehouse logistics management – Quản lý kho logistics
3557货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Gửi hàng
3558运输方案 – yùnshū fāng’àn – Transport plan – Phương án vận chuyển
3559运输状态 – yùnshū zhuàngtài – Transport status – Tình trạng vận chuyển
3560货物安全 – huòwù ānquán – Cargo safety – An toàn hàng hóa
3561运输时限 – yùnshū shíxiàn – Transport deadline – Thời hạn vận chuyển
3562物流分析 – wùliú fēnxī – Logistics analysis – Phân tích logistics
3563货物退货 – huòwù tuìhuò – Cargo return – Trả hàng
3564物流订单 – wùliú dìngdān – Logistics order – Đơn đặt hàng logistics
3565货物保管 – huòwù bǎoguǎn – Cargo custody – Bảo quản hàng hóa
3566运输监测 – yùnshū jiāncè – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển
3567物流方案 – wùliú fāng’àn – Logistics plan – Phương án logistics
3568货物中转 – huòwù zhōngzhuǎn – Cargo transit – Trung chuyển hàng hóa
3569货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing into containers – Đóng hàng vào container
3570物流控制 – wùliú kòngzhì – Logistics control – Kiểm soát logistics
3571货物标识 – huòwù biāoshí – Cargo labeling – Nhãn hàng hóa
3572货物派送 – huòwù pàisòng – Cargo dispatching – Phân phối hàng hóa
3573运输能力评估 – yùnshū nénglì pínggū – Transport capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển
3574运输路径 – yùnshū lùjìng – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
3575运输调配 – yùnshū tiáopèi – Transport allocation – Phân bổ vận chuyển
3576物流风险管理 – wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics
3577运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận chuyển
3578货物到达 – huòwù dàodá – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi
3579物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics warehousing equipment – Thiết bị kho logistics
3580货物出库 – huòwù chūkù – Cargo dispatch from warehouse – Xuất kho hàng hóa
3581运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
3582货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa
3583货物签收 – huòwù qiānshōu – Cargo signing – Ký nhận hàng hóa
3584物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics plan – Kế hoạch logistics
3585货物装载量 – huòwù zhuāngzài liàng – Cargo load capacity – Sức chứa hàng hóa
3586货物分配 – huòwù fēnpèi – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa
3587货物储存设施 – huòwù chúcún shèshī – Cargo storage facility – Cơ sở lưu trữ hàng hóa
3588运输协调 – yùnshū xiétiáo – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển
3589物流风险 – wùliú fēngxiǎn – Logistics risk – Rủi ro logistics
3590物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain logistics management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
3591货物运费结算 – huòwù yùnfèi jiésuàn – Cargo freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển
3592物流管理平台 – wùliú guǎnlǐ píngtái – Logistics management platform – Nền tảng quản lý logistics
3593货物追踪号码 – huòwù zhuīzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Mã theo dõi hàng hóa
3594物流运输合同 – wùliú yùnshū hétóng – Logistics transport contract – Hợp đồng vận tải logistics
3595运输效率分析 – yùnshū xiàolǜ fēnxī – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận chuyển
3596运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển
3597物流作业流程 – wùliú zuòyè liúchéng – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics
3598货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Cargo transport mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
3599物流运营效率 – wùliú yùnyíng xiàolǜ – Logistics operation efficiency – Hiệu quả vận hành logistics
3600物流服务提供商 – wùliú fúwù tígōng shāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
3601物流信息技术 – wùliú xìnxī jìshù – Logistics information technology – Công nghệ thông tin logistics
3602货物标识 – huòwù biāoshí – Cargo identification – Nhận diện hàng hóa
3603货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng gói hàng hóa
3604货物配送路线 – huòwù pèisòng lùxiàn – Cargo delivery route – Tuyến đường giao hàng hóa
3605运输安全措施 – yùnshū ānquán cuòshī – Transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển
3606物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu quy trình logistics
3607物流库存 – wùliú kùcún – Logistics inventory – Tồn kho logistics
3608运输车队 – yùnshū chēduì – Transport fleet – Đội xe vận tải
3609物流配送服务 – wùliú pèisòng fúwù – Logistics delivery service – Dịch vụ phân phối logistics
3610运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport tool – Phương tiện vận tải
3611货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng hóa
3612物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
3613货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport document – Giấy vận chuyển hàng hóa
3614货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận tải
3615船运 – chuán yùn – Shipping by sea – Vận chuyển bằng đường biển
3616空运 – kōng yùn – Air transport – Vận chuyển bằng đường hàng không
3617铁路运输 – tiělù yùnshū – Railway transport – Vận chuyển bằng đường sắt
3618公路运输 – gōnglù yùnshū – Road transport – Vận chuyển bằng đường bộ
3619货运单 – huòyùn dān – Waybill – Vận đơn
3620运输许可证 – yùnshū xǔkězhèng – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
3621仓储管理系统 – cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
3622装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng
3623物流规划 – wùliú guīhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
3624集装箱堆场 – jízhuāngxiāng duīchǎng – Container yard – Bãi chứa container
3625运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển
3626货物搬运 – huòwù bānyùn – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
3627运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
3628运输监管 – yùnshū jiānguǎn – Transport supervision – Giám sát vận chuyển
3629货物退货 – huòwù tuìhuò – Cargo return – Trả hàng hóa
3630物流集成 – wùliú jíchéng – Logistics integration – Tích hợp logistics
3631运输指令 – yùnshū zhǐlìng – Transport instructions – Lệnh vận chuyển
3632货物分配 – huòwù fēnpèi – Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa
3633货物状态 – huòwù zhuàngtài – Cargo status – Tình trạng hàng hóa
3634货物风险管理 – huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo risk management – Quản lý rủi ro hàng hóa
3635运输进度 – yùnshū jìndù – Transport progress – Tiến độ vận chuyển
3636物流监测 – wùliú jiāncè – Logistics monitoring – Giám sát logistics
3637运输合规 – yùnshū hégé – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển
3638运输方案 – yùnshū fāng’àn – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
3639货物库存管理 – huòwù kùcún guǎnlǐ – Cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa
3640货物收据 – huòwù shōujù – Cargo receipt – Biên nhận hàng hóa
3641货物搬运设备 – huòwù bānyùn shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa
3642货物托运 – huòwù tuōyùn – Cargo consignment – Hàng gửi vận chuyển
3643运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển
3644物流配送 – wùliú pèisòng – Logistics delivery – Giao hàng logistics
3645货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
3646物流追踪 – wùliú zhuīzōng – Logistics tracing – Truy tìm logistics
3647运输时刻表 – yùnshū shíkè biǎo – Transport timetable – Bảng thời gian vận chuyển
3648物流自动化 – wùliú zìdòng huà – Logistics automation – Tự động hóa logistics
3649货物风险评估 – huòwù fēngxiǎn pínggū – Cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa
3650物流支持 – wùliú zhīchí – Logistics support – Hỗ trợ logistics
3651货物标签 – huòwù biāoqiān – Cargo label – Nhãn hàng hóa
3652运输损耗 – yùnshū sǔnhào – Transport loss – Tổn thất vận chuyển
3653货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận hàng
3654物流渠道 – wùliú qúdào – Logistics channel – Kênh logistics
3655货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Giao hàng hóa
3656运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển
3657物流数据 – wùliú shùjù – Logistics data – Dữ liệu logistics
3658货物订单 – huòwù dìngdān – Cargo order – Đơn hàng hóa
3659物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics costs – Chi phí logistics
3660货物发货 – huòwù fāhuò – Cargo dispatch – Giao hàng
3661运输方式优化 – yùnshū fāngshì yōuhuà – Transport mode optimization – Tối ưu phương thức vận chuyển
3662物流仓库管理 – wùliú cāngkù guǎnlǐ – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics
3663物流技术支持 – wùliú jìshù zhīchí – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics

Với nội dung được biên soạn bài bản, giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn tích hợp các phương pháp học tập hiệu quả, giúp người học áp dụng tiếng Trung một cách thực tiễn trong công việc hàng ngày. Tác phẩm là một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân), nơi được đánh giá là trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại quốc tế và logistics, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp.

Giới thiệu Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Một trong những tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những công trình học thuật tiêu biểu, nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình học tiếng Trung chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển. Tác phẩm này không chỉ cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành bài bản và chuẩn hóa mà còn đóng vai trò như kim chỉ nam ngôn ngữ cho các học viên đang theo đuổi lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics trong môi trường làm việc sử dụng tiếng Trung.

Tác phẩm được tích hợp làm tài liệu giảng dạy chính thức trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – MASTEREDU – CHINESE MASTER EDU – CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK, trực thuộc Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc chuyên nghiệp uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là nền tảng đào tạo tiếng Trung toàn diện, chuyên sâu và hiện đại, đặc biệt nổi bật trong công tác giảng dạy tiếng Trung ứng dụng thực tế và luyện thi chứng chỉ HSK – HSKK các cấp.

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” được thiết kế theo lộ trình bài bản, logic và tối ưu hóa cho người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Mỗi đơn vị bài học không chỉ tập trung truyền tải hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn đi kèm theo đó là các mẫu câu thực dụng, các tình huống hội thoại giao tiếp chuyên ngành, bài luyện dịch và luyện phản xạ tiếng Trung trong môi trường xuất nhập khẩu và logistics thực tế.

Với sự đầu tư nghiên cứu công phu và kinh nghiệm đào tạo lâu năm trong lĩnh vực ngôn ngữ, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nên một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, góp phần giúp học viên nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các doanh nghiệp Trung – Việt, công ty thương mại, đơn vị logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tiếng Trung mỗi ngày mà còn là công cụ không thể thiếu dành cho giáo viên, sinh viên, nhân viên và các chuyên gia trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics đang cần trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn công phu nhằm hỗ trợ người học tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics. Với nội dung chuyên sâu, hệ thống từ vựng phong phú và bài tập thực tiễn, giáo trình này đã trở thành một công cụ học tập hiệu quả, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của đông đảo học viên.

Tác phẩm không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn tích hợp các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học nắm vững từ vựng chuyên môn, cấu trúc ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp cần thiết. Được thiết kế khoa học, giáo trình phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực này.

Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân), nơi được đánh giá là trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên chất lượng, trung tâm đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung, đặc biệt là trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK.

Tác phẩm này không chỉ là một giáo trình học tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận gần hơn với văn hóa và môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung mỗi ngày một cách bài bản, hiệu quả và thực tiễn.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là người bạn đồng hành đắc lực cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – những ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp cao.

Tác phẩm được xây dựng một cách tỉ mỉ, kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và thực tiễn công việc, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu sâu sắc cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế như giao dịch thương mại, xử lý chứng từ, hay quản lý vận tải. Mỗi bài học trong giáo trình như một bước chân vững chắc đưa người học tiến gần hơn đến môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ mà còn là công cụ kết nối hiệu quả.

Điểm đặc biệt của giáo trình này là sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ và ngành nghề, giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật trong bối cảnh xuất nhập khẩu và logistics. Đây chính là lý do giáo trình được đánh giá cao và trở thành lựa chọn hàng đầu tại các trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, đặc biệt là hệ thống ChineMaster Education tại Thanh Xuân, Hà Nội.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu rộng, đã thổi hồn vào từng trang sách, biến giáo trình trở thành một công cụ học tập sinh động, dễ tiếp thu và thực sự hữu ích. Với giáo trình này, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị hành trang kiến thức chuyên ngành để tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế đầy cạnh tranh.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một sản phẩm giáo dục sáng tạo, thiết thực và phù hợp với xu hướng hội nhập, đồng thời là minh chứng cho tâm huyết và chuyên môn sâu sắc của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM: GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG XUẤT NHẬP KHẨU LOGISTICS

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu chuyên sâu, nổi bật và thiết thực nhất trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập – bộ giáo trình chuyên biệt do chính tác giả xây dựng, biên soạn và phát triển trong suốt nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung.

Cuốn giáo trình này đặc biệt phù hợp với những học viên đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics và thương mại quốc tế, khi mà nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết. Nội dung sách được trình bày một cách hệ thống, dễ hiểu, từ vựng được phân chia theo chủ đề cụ thể, bám sát thực tiễn ngành nghề và tình huống giao tiếp thực tế.

Đây cũng là tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày được ứng dụng giảng dạy trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – CHINESE MASTER EDU – CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK. Trung tâm này tọa lạc tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, và được đánh giá là đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 Hà Nội hiện nay.

Với phương pháp giảng dạy thực tiễn, cập nhật liên tục theo xu hướng, cùng hệ thống giáo trình được biên soạn bài bản như tác phẩm này, Nguyễn Minh Vũ không chỉ đóng góp tích cực cho lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam mà còn giúp hàng ngàn học viên tiếp cận thành công với tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.

Giới thiệu Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của ông. Đây là một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung mỗi ngày cho các học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK).

Giáo trình không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics một cách bài bản mà còn giúp người học nắm vững các kiến thức ngôn ngữ cần thiết để tự tin giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này. Với chất lượng đã được khẳng định, giáo trình này góp phần làm nên uy tín của Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân, một trong những địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu và uy tín nhất tại Hà Nội.

Giới thiệu tác phẩm:

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế quốc tế, tiếng Trung Quốc ngày càng trở thành công cụ không thể thiếu đối với những ai hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Nắm bắt được nhu cầu thiết thực ấy, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra đời tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính tác giả biên soạn.

Giáo trình này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics một cách bài bản, dễ hiểu mà còn lồng ghép những tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc và giao tiếp hàng ngày với đối tác Trung Quốc. Tác phẩm được biên soạn công phu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, phù hợp với mọi đối tượng từ người mới bắt đầu đến những ai đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và mong muốn nâng cao chuyên môn.

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, MASTEREDU CHINESE, MASTER EDU CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, đặc biệt tại THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội. Tác phẩm đã đồng hành và hỗ trợ hàng ngàn học viên mỗi ngày chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu công việc và hội nhập quốc tế trong thời đại mới.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, bài bản, sát với thực tế ngành xuất nhập khẩu và logistics, “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Nguyễn Minh Vũ chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Giới thiệu tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics”

Trong thế giới sôi động của thương mại quốc tế, tiếng Trung ngày càng trở thành chiếc chìa khóa mở ra những cơ hội đầy hứa hẹn. Nhận thấy nhu cầu này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics, một tài liệu không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn hiểu sâu về thực tế giao dịch thương mại với các đối tác Trung Quốc.

Một chiếc la bàn dẫn lối cho người học

Cuốn giáo trình này giống như một chiếc la bàn định hướng cho những ai muốn thành thạo thuật ngữ xuất nhập khẩu, đàm phán kinh doanh và xử lý các thủ tục thương mại bằng tiếng Trung. Với cách trình bày khoa học, hệ thống bài học được sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp cận và vận dụng vào thực tế.

Không chỉ là từ vựng, mà là sự kết nối

Điểm đặc biệt của giáo trình này không nằm ở danh sách từ vựng đơn thuần mà ở cách nó giúp người học hòa nhập vào thế giới thương mại quốc tế. Mỗi bài học không chỉ cung cấp từ mới mà còn đưa ra tình huống thực tế, mô phỏng hội thoại giao dịch và các ví dụ giúp học viên hiểu sâu sắc cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ và hệ thống ChineMaster

Là một nhà giáo đầy tâm huyết, tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ biên soạn giáo trình mà còn xây dựng hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, nơi đào tạo hàng nghìn học viên với phương pháp học đi đôi với hành. Được biết đến như một địa chỉ uy tín tại Hà Nội, hệ thống này giúp người học không chỉ giỏi tiếng Trung mà còn biết cách ứng dụng vào thực tế nghề nghiệp.

Ai sẽ hưởng lợi từ cuốn sách này?

Nhân viên xuất nhập khẩu muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung.

Sinh viên ngành kinh tế, thương mại cần bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Những ai muốn giao dịch với đối tác Trung Quốc, hiểu rõ quy trình và ngôn ngữ chuyên ngành để đạt hiệu quả cao trong công việc.

Cuốn giáo trình này không đơn thuần chỉ là một tài liệu học tập, mà là một người bạn đồng hành, một người dẫn đường, giúp người học bước vào thế giới thương mại quốc tế với sự tự tin và thành thạo.

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là nguồn tài liệu học tiếng Trung Quốc chất lượng, được thiết kế chuyên sâu, đặc biệt phù hợp cho những người muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng phong phú mà còn hướng dẫn cách ứng dụng thực tiễn trong các tình huống giao tiếp và công việc. Tác phẩm là tài liệu học tập lý tưởng, hỗ trợ người học tiếng Trung mỗi ngày, đặc biệt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – đơn vị uy tín hàng đầu tại Hà Nội, nổi bật với các cơ sở như MASTEREDU CHINESE, MASTER EDU CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK, và Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân.

Được đánh giá là trung tâm tiếng Trung top 1 tại Hà Nội, ChineMaster cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, giúp học viên chinh phục tiếng Trung và đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK. Giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là công cụ đắc lực, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho người học trên hành trình làm chủ ngôn ngữ này.

Giới thiệu tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu và toàn diện do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Với nội dung được thiết kế bài bản, thực tiễn và cập nhật, cuốn giáo trình này tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu – Logistics, phù hợp với nhu cầu học tập, làm việc, giao dịch quốc tế, và đàm phán thương mại song ngữ Trung – Việt trong lĩnh vực logistics hiện đại.

Tác phẩm là tài liệu học tập trọng tâm được đưa vào giảng dạy mỗi ngày trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – gồm các thương hiệu nổi bật như MASTEREDU, CHINESE MASTER EDU, CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK, và Thanh Xuân HSK – nơi được mệnh danh là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Giáo trình không chỉ cung cấp kho từ vựng phong phú, sát với thực tế ngành nghề, mà còn kết hợp phương pháp luyện kỹ năng toàn diện: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy và dịch thuật – giúp người học đạt hiệu quả cao trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Tác phẩm là lựa chọn hàng đầu cho học viên, sinh viên chuyên ngành, nhân sự doanh nghiệp và tất cả những ai đang hướng đến việc làm việc chuyên nghiệp với đối tác Trung Quốc trong ngành xuất nhập khẩu – logistics.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Với nội dung chuyên sâu và thực tiễn, giáo trình này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người học viên nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế trong công việc.

Là một phần của hệ thống tài liệu giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK) – trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giáo trình này được tích hợp vào chương trình học tiếng Trung mỗi ngày. Với phương pháp giảng dạy khoa học và dễ tiếp cận, tài liệu không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định giá trị vượt trội, trở thành nguồn tài liệu không thể thiếu đối với những người học tiếng Trung tại Hà Nội và trên cả nước.

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM “GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ – TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG XUẤT NHẬP KHẨU LOGISTICS”

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Trong kho tàng tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hiện đại tại Việt Nam, “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được đánh giá là một trong những tác phẩm tiêu biểu, có giá trị thực tiễn cao, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành của Việt Nam hiện nay. Đây cũng là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn – một bộ giáo trình đồ sộ, bài bản, được đầu tư kỹ lưỡng và xây dựng theo lộ trình học tập khoa học, hiện đại.

1. Tác phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển thuật ngữ hay danh sách từ vựng, mà còn là một hệ thống kiến thức chuyên sâu, được biên soạn tỉ mỉ, cẩn thận theo từng chủ đề cụ thể trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – một ngành nghề đang có nhu cầu cao về nguồn nhân lực sử dụng thành thạo tiếng Trung.

Cuốn giáo trình cung cấp hàng nghìn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cùng với phiên âm, giải thích chi tiết, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ thực tế. Nhờ đó, người học có thể dễ dàng nắm bắt và vận dụng các thuật ngữ tiếng Trung trong công việc thực tế tại các công ty xuất nhập khẩu, doanh nghiệp FDI, hoặc trong môi trường giao thương quốc tế.

2. Một phần trong hệ thống giáo trình toàn diện và bài bản

Cuốn sách là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – hệ thống tài liệu học tiếng Trung toàn diện do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng và phát triển. Bộ giáo trình này không chỉ bao phủ kiến thức tiếng Trung phổ thông từ sơ cấp đến cao cấp mà còn mở rộng ra nhiều chuyên ngành thiết thực như kinh tế, thương mại, xuất nhập khẩu, y tế, CNTT, và du lịch…

Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giữa từ vựng và ngữ pháp, giữa chuyên ngành và giao tiếp đời sống giúp người học phát triển toàn diện bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, đồng thời sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt, chuyên nghiệp.

3. Sản phẩm học thuật chất lượng cao từ hệ thống giáo dục uy tín

Giáo trình này là tài liệu chính thống được phát triển và giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, bao gồm các thương hiệu đào tạo nổi tiếng như:

MASTEREDU

CHINESE MASTER EDU

CHINESEHSK

TIENGTRUNGHSK

THANHXUANHSK

Đặc biệt, trung tâm HSK Thanh Xuân tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội luôn nằm trong top 1 các trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín nhất Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, cơ sở vật chất khang trang, các giáo trình được chọn lọc và biên soạn công phu, trung tâm đã giúp hàng chục nghìn học viên chinh phục tiếng Trung hiệu quả, thi đỗ HSK các cấp độ và làm việc thành công trong các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Nguyễn Minh Vũ là một lựa chọn không thể thiếu dành cho:

Sinh viên ngành kinh tế, thương mại quốc tế, logistics…

Người đi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa, vận tải đa phương thức.

Người đang ôn thi HSK cấp cao với định hướng học chuyên ngành.

Người học tiếng Trung cần bổ sung kiến thức chuyên môn để nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.

Với nội dung thiết thực, trình bày logic, khoa học và dễ tiếp cận, đây là một giáo trình không chỉ mang tính học thuật mà còn có giá trị ứng dụng rất cao trong công việc thực tế. Đây chính là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ nét tâm huyết, trình độ và sự sáng tạo của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đi đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam hiện nay.

Khám phá “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – Chìa khóa thành công trong lĩnh vực Logistics

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, tiếng Trung ngày càng khẳng định vai trò quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như Xuất nhập khẩu và Logistics. Nắm bắt được nhu cầu cấp thiết này, tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền uy tín tại Việt Nam, đã tâm huyết biên soạn nên cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics.

Đây không chỉ là một cuốn sách thông thường mà còn là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của chính tác giả. Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung, Nguyễn Minh Vũ đã chắt lọc những kiến thức tinh túy nhất, mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu và hiệu quả.

Tại sao “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” lại đặc biệt?

Tính chuyên biệt cao: Cuốn sách tập trung hoàn toàn vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu và Logistics. Điều này giúp người học tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống, không lan man, và có thể ứng dụng trực tiếp vào công việc.

Nội dung thực tiễn: Các từ vựng và ví dụ trong sách đều được chọn lọc từ thực tế hoạt động kinh doanh, thương mại, đảm bảo tính ứng dụng và độ chính xác cao. Bạn sẽ tìm thấy những thuật ngữ, cụm từ thường dùng trong các giao dịch, văn bản liên quan đến logistics và xuất nhập khẩu.

Hệ thống bài bản: Là một phần của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn ebook này được xây dựng trên một lộ trình học tập khoa học, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Dù bạn là sinh viên chuyên ngành kinh tế, logistics, hay những người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Trung, cuốn sách này đều là một lựa chọn lý tưởng.

Với sự tận tâm và chuyên môn sâu rộng của tác giả Nguyễn Minh Vũ, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không chỉ là một công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Hãy cùng khám phá và làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và gặt hái thành công trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu và Logistics!

Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong hành trình học tập và chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – một ngành kinh tế mũi nhọn trong thời đại hội nhập toàn cầu – việc sở hữu một bộ giáo trình chuyên sâu, bài bản, có tính ứng dụng cao là điều vô cùng cần thiết. Nắm bắt rõ nhu cầu thiết thực đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền tại Việt Nam, đã biên soạn nên cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics. Đây là một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập và phát triển.

1. Tính chuyên ngành sâu sắc, ứng dụng thực tế cao

Khác biệt với những bộ giáo trình tiếng Trung phổ thông hiện có, tác phẩm này tập trung chuyên biệt vào lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – nơi đòi hỏi kiến thức chuyên môn, từ vựng chuyên ngành phong phú, cấu trúc câu chuẩn xác theo bối cảnh giao dịch thương mại quốc tế. Các thuật ngữ chuyên ngành như: 报关 (khai báo hải quan), 报检 (kiểm dịch), 订舱 (đặt chỗ tàu), 装运 (xếp hàng), 清关 (thông quan), 发票 (hóa đơn), 装箱单 (bảng kê đóng hàng)… đều được giải thích kỹ lưỡng, kèm ví dụ thực tế, giúp người học sử dụng thành thạo trong các tình huống công việc cụ thể.

2. Hệ thống hóa kiến thức từ vựng – ngữ pháp theo tiêu chuẩn hiện đại

Cuốn sách không đơn thuần là danh sách từ vựng liệt kê khô khan. Thay vào đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã hệ thống hóa nội dung từ vựng đi kèm ngữ pháp, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách áp dụng vào câu, vào đoạn hội thoại và văn bản hành chính thương mại thực tế. Cách trình bày được thiết kế khoa học, logic theo mô hình “Từ – Câu – Tình huống – Ứng dụng” giúp người học dễ nhớ, dễ hiểu và dễ vận dụng.

3. Nguồn tài nguyên học tập độc quyền – MÃ NGUỒN ĐÓNG

Một điểm đặc biệt chỉ có tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster đó là: Toàn bộ các Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được phát triển theo cơ chế MÃ NGUỒN ĐÓNG – nghĩa là nội dung bản quyền độc lập, không trùng lặp, không sao chép từ bất kỳ nguồn nào khác. Học viên khi tham gia chương trình đào tạo tại ChineMaster được độc quyền tiếp cận và sử dụng toàn bộ hệ thống học liệu này, tạo nên giá trị khác biệt vượt trội so với các trung tâm đào tạo tiếng Trung đại trà hiện nay.

4. Phục vụ đa dạng đối tượng người học và người đi làm

Cuốn ebook này phù hợp cho:

Sinh viên chuyên ngành Kinh tế đối ngoại, Xuất nhập khẩu, Logistics, Ngoại thương, Thương mại quốc tế;

Người đi làm trong các doanh nghiệp có giao thương Trung – Việt;

Những ai đang làm việc tại công ty forwarder, hãng tàu, công ty xuất nhập khẩu, hải quan, logistics nội địa và quốc tế;

Người học tiếng Trung muốn mở rộng kiến thức sang lĩnh vực chuyên ngành để nâng cao giá trị nghề nghiệp.

5. Góp phần nâng tầm vị thế tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam

Với sự ra đời của cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã góp phần quan trọng trong việc xây dựng hệ sinh thái học liệu tiếng Trung chuyên ngành, định hình xu hướng học tiếng Trung gắn liền với thực tiễn nghề nghiệp. Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, mà còn là một công cụ hỗ trợ toàn diện cho quá trình học tập – làm việc – phát triển sự nghiệp bằng tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là minh chứng sống động cho tầm nhìn, tâm huyết và năng lực chuyên môn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong công cuộc nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Đây là một tác phẩm không thể thiếu trong hành trang học tập của bất kỳ ai đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Cuốn sách ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – Tác phẩm tiêu biểu của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt là trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu và Logistics. Đáp ứng nhu cầu này, cuốn ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” đã ra đời, trở thành một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền và uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

1. Điểm nổi bật của cuốn sách

Cuốn sách không chỉ đơn giản là tập hợp các từ vựng mà còn được biên soạn bài bản, khoa học, bám sát thực tiễn công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – logistics. Các bài học được xây dựng theo từng chủ đề cụ thể như:

Thủ tục xuất nhập khẩu

Giao nhận hàng hóa

Đàm phán hợp đồng

Vận chuyển, bảo hiểm, thanh toán quốc tế

Các chứng từ liên quan…

Mỗi chủ đề đều đi kèm với các ví dụ thực tế, hội thoại mẫu, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc, giao tiếp thực tiễn với đối tác Trung Quốc.

2. Giá trị thực tiễn dành cho người học

Kho từ vựng chuyên ngành phong phú: Sách cung cấp hàng nghìn từ vựng, thuật ngữ tiếng Trung chuyên sâu về xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học chủ động, tự tin khi làm việc.

Hướng dẫn phát âm chuẩn: Đi kèm phiên âm, giúp người mới bắt đầu cũng có thể tiếp cận dễ dàng.

Ứng dụng thực tiễn cao: Các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc xuất nhập khẩu, giúp nâng cao kỹ năng đàm phán, ký kết hợp đồng, giải quyết sự cố…

3. Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ là nhà sáng lập của thương hiệu CHINEMASTER, đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, độc quyền tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình, tác giả đã xây dựng nên hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn diện, bài bản, chuyên biệt cho từng lĩnh vực, trong đó “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là một trong những tác phẩm nổi bật.

Sự tận tâm, chuyên nghiệp và sáng tạo của tác giả đã giúp hàng ngàn học viên, doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng hiệu quả tiếng Trung vào công việc, góp phần thúc đẩy hợp tác kinh tế Việt – Trung.

4. Đối tượng phù hợp

Sinh viên, người đi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics

Doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc

Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành

Giáo viên, giảng viên tiếng Trung chuyên ngành

Cuốn ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành bài bản, thực tiễn. Đây thực sự là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ và kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động Việt Nam trong thời kỳ hội nhập.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một trong những tài liệu quan trọng và chất lượng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, thiết kế khoa học và tính ứng dụng cao, giáo trình này không chỉ là công cụ học tập hiệu quả mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.

Tầm quan trọng của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics

Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Giáo trình được xây dựng với mục tiêu:

Hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và cách sử dụng trong các tình huống thực tế liên quan đến xuất nhập khẩu, vận tải, kho bãi và quản lý chuỗi cung ứng.

Tăng cường kỹ năng giao tiếp: Hỗ trợ học viên sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự tin trong các giao dịch thương mại quốc tế.

Phù hợp với nhiều trình độ: Giáo trình được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung, giúp họ nâng cao khả năng ngôn ngữ trong lĩnh vực chuyên môn.

Nội dung giáo trình được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng trong các tình huống thực tế.

Ứng dụng tại Hệ thống ChineMaster – Chinese Master

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là đơn vị tiên phong trong việc áp dụng giáo trình này vào chương trình đào tạo. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung, đặc biệt trong các kỳ thi HSK và ứng dụng thực tế trong công việc.

Tại ChineMaster, giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được sử dụng như một tài liệu cốt lõi trong các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu và logistics. Sự kết hợp giữa giáo trình và các phương pháp giảng dạy sáng tạo đã tạo nên thương hiệu ChineMaster – Top 1 trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội.

Diễn đàn tiếng Trung – Nơi lưu trữ và chia sẻ kiến thức

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics được lưu trữ và chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến uy tín của Hệ thống ChineMaster, bao gồm:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education: Diễn đàn cung cấp các tài liệu học tập, bài giảng và video hướng dẫn liên quan đến giáo trình.

Diễn đàn MASTEREDU: Nơi học viên có thể trao đổi kinh nghiệm học tập và ứng dụng từ vựng chuyên ngành.

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK: Hỗ trợ học viên ôn luyện HSK và học tiếng Trung chuyên sâu.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ: Kênh trực tuyến chính thức của Thầy Nguyễn Minh Vũ, nơi chia sẻ các bài giảng, tài liệu và kinh nghiệm học tiếng Trung.

Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ giáo trình mà còn là cộng đồng học tập sôi động, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến môi trường học tập chất lượng cao, chuyên nghiệp và hiện đại. Hệ thống không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao mà còn chú trọng vào các lĩnh vực chuyên ngành như thương mại, xuất nhập khẩu, logistics và du lịch.

Sự thành công của CHINEMASTER EDU được xây dựng dựa trên:

Đội ngũ giảng viên xuất sắc: Đứng đầu là Thầy Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn các giáo trình chất lượng như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics.

Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Kết hợp giữa học trực tiếp, học trực tuyến và thực hành thực tế.

Tài liệu học tập phong phú: Các giáo trình do Thầy Vũ biên soạn luôn được cập nhật và tối ưu để đáp ứng nhu cầu của học viên.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là kim chỉ nam cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Với sự hỗ trợ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK và các diễn đàn học tập trực tuyến, học viên có thể dễ dàng tiếp cận và tận dụng tối đa giá trị của giáo trình này.

Hãy tham gia ngay các khóa học tại CHINEMASTER EDU để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung toàn diện và chuyên nghiệp nhất Việt Nam, đồng thời khám phá những cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics!

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cánh cửa bước vào thế giới tiếng Trung chuyên ngành

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt đối với các cá nhân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế, vận chuyển hàng hóa và chuỗi cung ứng. Đáp ứng nhu cầu đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – đã biên soạn nên tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics”, một công trình học thuật có giá trị thực tiễn cao và được đánh giá là giáo trình tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu tại Việt Nam hiện nay.

Tác phẩm ngôn ngữ chuyên sâu – Giải pháp toàn diện cho người học tiếng Trung chuyên ngành

Giáo trình Hán ngữ này không đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà là bộ công cụ học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu – logistics một cách hệ thống và bài bản, giúp người học tiếp cận và sử dụng thành thạo hàng nghìn thuật ngữ chuyên sâu trong môi trường kinh doanh thực tế. Nội dung giáo trình bao gồm:

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics phân chia theo chủ đề.

Cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và mẫu câu ứng dụng.

Giải nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa, phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt chính xác.

Tích hợp các tình huống giao tiếp thực tế và biểu mẫu thương mại.

Ứng dụng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân

Giáo trình này được sử dụng chính thức trong chương trình đào tạo tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Tại đây, học viên được hướng dẫn học theo lộ trình khoa học dưới sự giảng dạy trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp sử dụng giáo trình độc quyền giúp tối ưu hóa hiệu quả học tập, đặc biệt với học viên làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu.

Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn học thuật lớn

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” được số hóa và lưu trữ trên các nền tảng học thuật uy tín bao gồm:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Tất cả đều thuộc hệ sinh thái CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, nơi hàng nghìn học viên tham gia chia sẻ tài liệu, kinh nghiệm học tập và luyện thi HSK – HSKK từ cơ bản đến nâng cao.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối vững chắc giúp người học tiếng Trung chuyên ngành tiến xa hơn trong nghề nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành uy tín, bài bản và thực tiễn, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – Một kiệt tác chuyên ngành của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, không thể không nhắc tới tác phẩm kinh điển “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK biên soạn.

1. Giáo trình tiếng Trung chuyên ngành duy nhất tại Việt Nam được biên soạn theo hướng ứng dụng thực tế

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng. Đây là bộ tài liệu giảng dạy và học tập tiếng Trung chuyên ngành có tính hệ thống, chuyên sâu và thực tế cao nhất hiện nay, đặc biệt dành riêng cho các bạn học viên, sinh viên, cán bộ công chức, nhân viên đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics và ngoại thương quốc tế.

Giáo trình bao gồm:

Danh sách từ vựng chuyên ngành tiếng Trung được chọn lọc kỹ càng, đi kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, nghĩa tiếng Anh;

Hệ thống ví dụ phong phú, sát với tình huống thực tế trong doanh nghiệp xuất nhập khẩu và logistics;

Các mẫu câu thương mại và mẫu hội thoại đàm phán kinh doanh bằng tiếng Trung;

Nhiều bài luyện dịch song ngữ Trung – Việt chuyên sâu theo từng chủ đề cụ thể;

Các chuyên đề nâng cao từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thương mại.

2. Một phần không thể thiếu trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống ChineMaster

Giáo trình này hiện đang được sử dụng làm tài liệu chính thức trong chương trình đào tạo tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK – đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Đây cũng là giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người có hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung – trực tiếp biên soạn, giảng dạy và phát triển liên tục.

Toàn bộ nội dung giáo trình được sử dụng trong:

Các khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu thương mại;

Lớp luyện thi HSK chuyên ngành kinh tế thương mại;

Lớp biên phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành Logistics;

Các chương trình đào tạo doanh nghiệp tại các công ty và tập đoàn có quan hệ thương mại Trung – Việt.

3. Được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung học thuật lớn

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn học thuật uy tín, bao gồm:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Thông qua các nền tảng này, giáo trình đã và đang được hàng chục ngàn học viên trên cả nước tiếp cận, học tập và áp dụng hiệu quả trong thực tế công việc và thi cử.

4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

ChineMaster EDU không chỉ đơn thuần là một trung tâm ngoại ngữ, mà là một hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện, được xây dựng dựa trên triết lý đào tạo chuyên sâu 6 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết – dịch – phiên dịch, với sự kết hợp giữa giáo trình độc quyền, công nghệ hỗ trợ học tập hiện đại, phương pháp sư phạm thực hành cao và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp.

Tại số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm ChineMaster – Master Edu – Chinese Master Education luôn là địa chỉ uy tín top 1 về đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, được hàng ngàn học viên, sinh viên và người đi làm tin tưởng lựa chọn.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là một trong những giáo trình duy nhất tại Việt Nam cung cấp đầy đủ, chuyên sâu và thực tiễn nhất hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu. Dưới bàn tay biên soạn tỉ mỉ và giàu kinh nghiệm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giáo trình này đã trở thành kim chỉ nam không thể thiếu cho mọi học viên mong muốn chinh phục tiếng Trung thương mại và tiến xa trong lĩnh vực Logistics – Xuất nhập khẩu quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành xuất sắc, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, thực tiễn và phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình này đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho các học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình

Giáo trình được thiết kế với mục tiêu cung cấp từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp và tình huống thực tế liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Nội dung sách được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung. Một số điểm nổi bật của giáo trình bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ quan trọng trong xuất nhập khẩu, logistics, vận tải quốc tế, hải quan, và thương mại.

Bài tập thực hành đa dạng: Giúp học viên củng cố kiến thức thông qua các bài tập dịch thuật, điền từ, và mô phỏng tình huống thực tế.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc.

Hỗ trợ phát âm chuẩn: Các từ vựng đều được chú thích pinyin, giúp học viên nắm bắt cách phát âm chính xác.

Vai trò trong Hệ thống đào tạo ChineMaster

ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có Thầy Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và là giảng viên chính. Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics được tích hợp vào chương trình đào tạo tại đây, trở thành tài liệu cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.

Hệ thống ChineMaster không chỉ sử dụng giáo trình này trong các lớp học trực tiếp mà còn lưu trữ và chia sẻ tài liệu trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những diễn đàn này là nơi học viên có thể truy cập tài liệu, trao đổi kiến thức, và nhận hỗ trợ trực tiếp từ Thầy Vũ cùng cộng đồng học tiếng Trung. Điều này giúp tạo nên một môi trường học tập toàn diện, kết nối chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

CHINEMASTER EDU được biết đến như hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với các khóa học đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, từ tiếng Trung giao tiếp đến tiếng Trung chuyên ngành. Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một trong những minh chứng cho chất lượng đào tạo của hệ thống này. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tập, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chất lượng, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Cuốn Sách Ebook “Giáo Trình Hán Ngữ – Từ Vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu Logistics”

Một Tác Phẩm Tiêu Biểu Trong Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập

Giới thiệu về cuốn sách

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, ngành xuất nhập khẩu và logistics ngày càng trở thành một lĩnh vực quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của các doanh nghiệp. Để có thể làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế lớn, giúp các cá nhân và tổ chức dễ dàng giao tiếp, đàm phán và xử lý các thủ tục thương mại quốc tế.

Cuốn sách “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, chính là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn nhằm cung cấp hệ thống từ vựng và kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics bằng tiếng Trung.

Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu, cuốn sách giúp người học tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Nội dung của sách không chỉ tập trung vào việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong thực tế, giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc.

Nội dung chính của cuốn sách

Cuốn sách được thiết kế với nội dung phong phú, bao gồm các phần chính sau:

Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics: Đây là phần quan trọng nhất của cuốn sách, giúp người học nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành thường xuyên được sử dụng trong giao dịch thương mại quốc tế. Các từ vựng được trình bày theo từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Các mẫu câu giao tiếp thực tế trong lĩnh vực thương mại quốc tế: Ngoài việc học từ vựng, người học còn được tiếp cận với các mẫu câu giao tiếp thường gặp trong các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin về vận chuyển hàng hóa, làm thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế, v.v.

Những thuật ngữ quan trọng liên quan đến vận tải, kho bãi, hải quan, hợp đồng thương mại: Cuốn sách cung cấp một danh sách đầy đủ các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học hiểu rõ hơn về các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực này.

Bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức: Để giúp người học ghi nhớ và vận dụng tốt các từ vựng và mẫu câu đã học, cuốn sách còn có hệ thống bài tập thực hành đa dạng, từ bài tập điền từ, dịch thuật, đến các bài tập tình huống thực tế.

Điểm nổi bật của cuốn sách

Một trong những điểm nổi bật của cuốn sách “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” chính là tính ứng dụng cao. Nội dung sách không chỉ mang tính lý thuyết mà còn được thiết kế để giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Các thuật ngữ và mẫu câu được trình bày theo ngữ cảnh cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng đúng trong từng tình huống.

Ngoài ra, cuốn sách được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu ngôn ngữ, tác giả đã thiết kế nội dung theo phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Đối tượng sử dụng

Cuốn sách này phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành kinh tế, thương mại, xuất nhập khẩu: Những ai đang theo học các ngành liên quan đến kinh tế và thương mại quốc tế sẽ tìm thấy trong cuốn sách này một nguồn tài liệu hữu ích để nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.

Nhân viên làm việc trong lĩnh vực logistics, vận tải, hải quan: Đối với những người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, cuốn sách này sẽ giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, từ đó nâng cao hiệu suất công việc và mở rộng cơ hội hợp tác với các đối tác nước ngoài.

Những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc: Nếu bạn đang có kế hoạch làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế hoặc muốn mở rộng kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành, cuốn sách này sẽ là một lựa chọn lý tưởng.

Cuốn sách “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Với nội dung phong phú, dễ hiểu, cuốn sách hứa hẹn sẽ giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, việc trang bị cho mình kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics sẽ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng để học tiếng Trung chuyên ngành, đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập giá trị, mang đến những lợi ích vượt trội cho những ai đang tìm kiếm sự phát triển trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần không thể tách rời của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ tài liệu đồ sộ do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Với sự tập trung vào việc xây dựng mạng lưới từ vựng chuyên ngành, cuốn sách ebook này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ học viên nắm vững các thuật ngữ và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh thực tiễn của ngành xuất nhập khẩu và logistics. Đây là một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và phong phú trong ngôn ngữ, và giáo trình đã đáp ứng xuất sắc nhu cầu này.

Lợi ích to lớn cho học viên

Tác phẩm mang lại giá trị thiết thực cho học viên thông qua việc cung cấp:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm những thuật ngữ chuyên dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, giúp học viên tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.

Phương pháp học tập hiệu quả: Giáo trình được biên soạn với cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp người học nhanh chóng áp dụng kiến thức vào thực tế.

Tính ứng dụng cao: Nội dung giáo trình không chỉ dừng ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đàm phán hợp đồng đến xử lý các vấn đề logistics.

Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên

Kể từ khi ra mắt, giáo trình đã nhận được phản hồi tích cực từ học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao tính thực tiễn và sự đột phá của tài liệu này trong việc hỗ trợ họ mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Sự hưởng ứng nhiệt liệt này là minh chứng cho chất lượng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc mang đến một sản phẩm giáo dục chất lượng cao.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một người bạn đồng hành đắc lực cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ học tập giá trị cho cộng đồng học viên trong thời gian tới.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự chú ý và nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ cộng đồng học viên, đặc biệt là những người đang theo học các chuyên ngành liên quan đến kinh tế đối ngoại, thương mại quốc tế và logistics.

Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần mà còn là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một công trình biên soạn công phu và có hệ thống, đánh dấu bước tiến lớn trong việc xây dựng tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với nội dung tập trung vào các thuật ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, cuốn ebook này mở ra cánh cửa giúp người học nhanh chóng tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp, xử lý văn bản và đàm phán trong môi trường làm việc thực tế.

Tác phẩm được đánh giá cao không chỉ bởi sự chuẩn xác về mặt ngôn ngữ, mà còn nhờ phương pháp trình bày khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản. Nhờ vậy, học viên không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu được ngữ cảnh sử dụng và ứng dụng linh hoạt trong công việc hàng ngày.

Việc đưa tác phẩm này vào giảng dạy tại ChineMaster MASTEREDU cho thấy tầm nhìn chiến lược và sự đầu tư nghiêm túc của trung tâm trong việc đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết và trình độ chuyên môn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đồng thời khẳng định vai trò tiên phong của ChineMaster trong việc đổi mới và nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên ngành đột phá trong Hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt, Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ và tích cực từ cộng đồng học viên trong toàn bộ hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội. Không chỉ đơn thuần là một cuốn giáo trình, đây thực sự là một công trình học thuật chuyên sâu, được xây dựng tỉ mỉ, kỹ lưỡng từ nội dung đến phương pháp truyền đạt, với mục tiêu hướng đến ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu – Logistics.

Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách độc lập, mà còn là một phần không thể tách rời của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình Hán ngữ đặc biệt do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền ChineMaster tại Việt Nam – trực tiếp biên soạn, phát triển và nâng cấp từng ngày.

Lợi ích vượt trội dành cho người học:

1. Hệ thống từ vựng chuyên sâu, bài bản:

Tác phẩm cung cấp kho từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu – Logistics phong phú, được chọn lọc kỹ càng theo từng chủ đề cụ thể như: quy trình giao nhận hàng hóa, hợp đồng ngoại thương, điều kiện Incoterms, vận đơn, thanh toán quốc tế, thủ tục hải quan, vận tải đa phương thức v.v… Từ đó, học viên có thể xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành riêng biệt, tạo nền tảng vững chắc để bước vào môi trường làm việc thực tế.

2. Ứng dụng trong đào tạo thực tiễn:

Giáo trình được tích hợp trực tiếp trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster, nơi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và đào tạo học viên theo mô hình “Học đến đâu – dùng được đến đó”. Mỗi bài học đều gắn liền với các tình huống nghiệp vụ thực tiễn, giúp học viên không chỉ học từ mới mà còn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp thương mại và dịch thuật chuyên ngành.

3. Nội dung tinh luyện, cập nhật liên tục:

Khác với những giáo trình thông thường, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không ngừng được cập nhật và mở rộng theo sự thay đổi của thị trường thương mại quốc tế. Nhờ đó, học viên luôn được tiếp cận với những thuật ngữ mới, tình huống mới, phản ánh đúng xu hướng sử dụng tiếng Trung hiện đại trong ngành Logistics toàn cầu.

Vị trí chiến lược trong hệ sinh thái giáo trình ChineMaster

Với việc ra mắt cuốn ebook này, ChineMaster Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã khẳng định thêm vị thế hàng đầu trong việc phát triển các dòng giáo trình tiếng Trung chuyên ngành, phục vụ nhu cầu học tập và làm việc thực tế cho hàng ngàn học viên mỗi năm. Cuốn sách là một mắt xích quan trọng trong hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn tập, giúp học viên học chuyên sâu mà không rời xa nền tảng ngôn ngữ cơ bản.

Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là một công cụ chuyên môn thiết yếu, là kim chỉ nam cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, giao thương quốc tế với các đối tác Trung Quốc.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” chính là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết và chiều sâu học thuật của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đồng thời là một phần không thể thiếu trong chiến lược đào tạo tiếng Trung thương mại toàn diện của ChineMaster Education. Với cuốn sách này trong tay, học viên hoàn toàn có thể tự tin bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa hội nhập kinh tế toàn cầu.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và sự ủng hộ tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một bước tiến đáng kể trong việc hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Giá trị nổi bật của giáo trình

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ tài liệu được xây dựng công phu, mang tính hệ thống và chuyên sâu. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng mọi lúc, mọi nơi. Nội dung giáo trình tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành, được biên soạn kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu thực tiễn của những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Tác phẩm mang lại lợi ích to lớn cho học viên nhờ vào các đặc điểm nổi bật:

Tính chuyên ngành cao: Giáo trình cung cấp bộ từ vựng chuyên sâu, sát với thực tế công việc trong ngành xuất nhập khẩu và logistics, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào môi trường làm việc.

Cấu trúc khoa học: Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa và cách sử dụng thực tế, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.

Tính ứng dụng thực tiễn: Giáo trình không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp chuyên môn, từ đàm phán hợp đồng đến xử lý các tình huống logistics quốc tế.

Sự đón nhận từ cộng đồng học viên

Ngay từ khi ra mắt, giáo trình đã nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU. Các học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người đã có kinh nghiệm trong ngành, đều đánh giá cao sự thiết thực và tính ứng dụng của tài liệu. Nhiều học viên chia sẻ rằng giáo trình đã giúp họ xây dựng vốn từ vựng phong phú, tự tin hơn trong giao tiếp với đối tác nước ngoài và nâng cao hiệu quả công việc.

Sự hưởng ứng tích cực này không chỉ đến từ nội dung chất lượng của giáo trình mà còn từ uy tín của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và tâm huyết, ông đã tạo nên một tác phẩm mang tính đột phá, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học tiếng Trung chuyên ngành.

Tầm ảnh hưởng của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics chỉ là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, nhưng đã góp phần khẳng định tầm quan trọng của bộ tài liệu này trong lĩnh vực giảng dạy và học tập tiếng Trung tại Việt Nam. Bộ giáo trình toàn tập không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp học viên phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ.

Tác phẩm này không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Ngành xuất nhập khẩu và logistics đang ngày càng phát triển tại Việt Nam, và việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế cạnh tranh lớn.

Với sự ra mắt thành công tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics đã khẳng định giá trị và tầm ảnh hưởng của mình. Tác phẩm không chỉ là một nguồn tài liệu quý giá mà còn là nguồn cảm hứng, giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và mở ra cánh cửa đến với những cơ hội mới trong sự nghiệp. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, thông qua tác phẩm này, đã một lần nữa chứng minh sự tận tâm và tài năng của mình trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Ngọn cờ tiên phong trong đào tạo Hán ngữ chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên làn sóng lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng học viên Hán ngữ chuyên ngành. Cuốn sách ebook này không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà còn được đánh giá như một kim chỉ nam định hướng cho những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung phục vụ cho lĩnh vực Xuất nhập khẩu – Logistics chuyên sâu.

Sự ra đời của tác phẩm này là một dấu mốc quan trọng trong hành trình hoàn thiện bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Với hàng nghìn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành được chọn lọc kỹ càng, phân loại chi tiết và giải thích khoa học, tác phẩm đã giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và nắm bắt hệ thống từ vựng phức tạp trong ngành Xuất nhập khẩu – Logistics một cách bài bản, thực tế và hiệu quả.

Tác phẩm còn đặc biệt nổi bật nhờ vào phong cách trình bày trực quan, súc tích, dễ tra cứu cùng hệ thống ví dụ thực tế sát với nhu cầu giao tiếp thương mại quốc tế. Các học viên tại trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU đánh giá cao cuốn sách không chỉ ở nội dung chuyên sâu, mà còn ở giá trị ứng dụng thực tiễn trong công việc, từ dịch thuật tài liệu, đàm phán đối tác cho đến quản lý chuỗi cung ứng xuyên biên giới.

Không chỉ vậy, cuốn ebook này còn là bước đệm vững chắc giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung thương mại, như HSK chuyên ngành và các kỳ kiểm tra năng lực ngôn ngữ trong môi trường doanh nghiệp quốc tế.

Với sự đón nhận và hưởng ứng tích cực từ đông đảo học viên, “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế tiên phong của mình trong việc định hình mô hình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hiện đại, thiết thực và chất lượng cao.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và sự ủng hộ tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ hữu ích, mang tính đột phá trong việc hỗ trợ học viên phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Giá trị nổi bật của Giáo trình

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng trên nhiều nền tảng. Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành, được sắp xếp khoa học và thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Cuốn sách không chỉ cung cấp các từ vựng chuyên sâu mà còn đi kèm với các ví dụ minh họa, bài tập thực hành và giải thích ngữ nghĩa chi tiết, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho những học viên đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong các ngành liên quan đến thương mại quốc tế và quản lý chuỗi cung ứng.

Tác động tích cực đến cộng đồng học viên

Kể từ khi ra mắt, giáo trình đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt liệt từ học viên tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao tính thực tiễn và sự phù hợp của nội dung giáo trình với nhu cầu học tập và công việc thực tế. Cuốn sách không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp nền tảng vững chắc để họ tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp chuyên môn.

Sự thành công của giáo trình này còn nằm ở khả năng kết nối lý thuyết với thực hành. Các từ vựng và cụm từ được trình bày trong giáo trình đều được chọn lọc kỹ lưỡng, phản ánh đúng những tình huống và thuật ngữ thường gặp trong ngành xuất nhập khẩu và logistics. Điều này giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn nắm bắt được kiến thức chuyên môn cần thiết để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Tầm nhìn và đóng góp của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung, đã mang đến một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, góp phần nâng cao chất lượng học tập tiếng Trung tại Việt Nam. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là minh chứng cho nỗ lực của ông trong việc xây dựng một hệ thống tài liệu học tập toàn diện, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng chuyên môn.

Tác phẩm này là một phần nhỏ nhưng đầy giá trị trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, thể hiện tầm nhìn dài hạn của tác giả trong việc hỗ trợ cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự ra mắt thành công của giáo trình, Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế của mình như một nhà giáo dục tận tâm và một tác giả sáng tạo, luôn đặt lợi ích của học viên lên hàng đầu.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là một探索

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cú hích lớn trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã lập tức tạo nên làn sóng hưởng ứng tích cực và sự ủng hộ nồng nhiệt từ đông đảo học viên. Không chỉ là một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung đơn thuần, tác phẩm này đã và đang trở thành kim chỉ nam cho hàng nghìn học viên theo đuổi các ngành nghề liên quan đến xuất nhập khẩu, logistics, vận tải quốc tế và ngoại thương Trung – Việt.

Tác phẩm là một phần nhỏ nhưng vô cùng thiết yếu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập – kiệt tác giáo dục tiếng Trung được xây dựng bài bản, hệ thống và chuyên sâu bởi chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành Hệ thống Trung tâm ChineMaster.

Những điểm nổi bật của giáo trình:

Chuyên ngành hóa từ vựng rõ ràng: Tác phẩm tập trung đào sâu vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học tiếp cận ngôn ngữ đúng chuẩn và sát thực tế công việc.

Phiên âm đầy đủ – Giải nghĩa chi tiết: Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm chuẩn quốc tế (Pinyin) và giải nghĩa cụ thể bằng tiếng Việt, tạo điều kiện tối ưu cho người học tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả.

Thiết kế nội dung theo tình huống thực tế: Giáo trình được xây dựng xoay quanh các chủ đề thực tế như: quy trình khai báo hải quan, hợp đồng vận chuyển, điều kiện thương mại quốc tế (Incoterms), mẫu email thương mại tiếng Trung, v.v…

Định hướng ứng dụng – học để dùng: Không đơn thuần là học từ, học viên còn được hướng dẫn cách ứng dụng từ vựng trong biên – phiên dịch và đàm phán thương mại thực tế, từ đó hình thành kỹ năng giao tiếp chuyên ngành vững chắc.

Phản hồi từ cộng đồng học viên:

Ngay khi tác phẩm được công bố và đưa vào giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, hàng loạt học viên trong và ngoài Hà Nội đã đánh giá cao tính thực tiễn, dễ học và dễ ứng dụng của cuốn sách. Đặc biệt, các học viên đang làm việc tại doanh nghiệp xuất nhập khẩu, công ty logistics hoặc đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSK thương mại đều cho rằng đây là cuốn cẩm nang không thể thiếu.

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là chiếc cầu nối kiến thức giữa ngôn ngữ Hán và thực tiễn nghề nghiệp xuất nhập khẩu hiện đại. Với định hướng đào tạo toàn diện và chất lượng TOP 1 tại Quận Thanh Xuân Hà Nội, Trung tâm ChineMaster tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên tiếng vang lớn trong cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt mà còn được đánh giá cao bởi tính ứng dụng thực tiễn và giá trị học thuật sâu sắc, trở thành một công cụ đắc lực hỗ trợ học viên trong việc làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một bộ giáo trình đồ sộ, được xây dựng với mục tiêu cung cấp kiến thức toàn diện và chuyên sâu cho người học tiếng Trung. Được thiết kế dưới dạng ebook, tác phẩm này tập trung vào việc phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ quan trọng và áp dụng hiệu quả trong môi trường làm việc thực tế.

Giá trị vượt trội của giáo trình

Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà còn là một nguồn tài liệu học tập có tính hệ thống, được biên soạn kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu của học viên ở nhiều trình độ khác nhau. Với nội dung được xây dựng dựa trên thực tiễn ngành xuất nhập khẩu và logistics, giáo trình cung cấp:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ quan trọng liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu, vận tải, kho bãi, và quản lý chuỗi cung ứng.

Phương pháp học tập hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.

Ứng dụng thực tiễn cao: Các từ vựng và ngữ cảnh được trình bày sát với thực tế công việc, hỗ trợ học viên tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế.

Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên

Ngay từ khi ra mắt, giáo trình đã nhận được sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên chia sẻ rằng, nhờ vào giáo trình này, họ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, từ đàm phán hợp đồng đến xử lý các vấn đề logistics quốc tế. Sự ủng hộ nhiệt tình này là minh chứng cho chất lượng và tầm ảnh hưởng của tác phẩm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một bước tiến quan trọng trong việc hỗ trợ học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự kết hợp giữa nội dung chất lượng cao và phương pháp giảng dạy hiệu quả, tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tự hào là nơi khởi nguồn cho sự thành công của giáo trình này, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hữu ích, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho người học.

Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên ngay từ khi ra mắt. Với nội dung được biên soạn công phu, tập trung vào từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, cuốn sách đáp ứng đúng nhu cầu của những người đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, thực tiễn và phù hợp với xu hướng nghề nghiệp hiện đại. Sự ủng hộ nhiệt tình từ học viên tại ChineMaster là minh chứng rõ nét cho chất lượng và giá trị thực tiễn mà tác phẩm mang lại.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, với uy tín lâu năm tại Hà Nội, đã trở thành bệ phóng hoàn hảo để tác phẩm này tiếp cận đông đảo học viên. Các buổi giới thiệu sách, hội thảo và lớp học ứng dụng giáo trình đã thu hút hàng trăm học viên tham gia, tạo nên một không khí học tập sôi nổi và đầy cảm hứng.

Một phần trong kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế để cung cấp một hệ thống kiến thức toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học nắm vững tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó, cuốn sách về từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics nổi bật với sự tập trung vào các thuật ngữ chuyên môn, các tình huống giao tiếp thực tế và các bài tập ứng dụng phong phú.

Điểm đặc biệt của tác phẩm là cách tiếp cận thực tiễn, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế như đàm phán hợp đồng, quản lý chuỗi cung ứng, hoặc xử lý các thủ tục hải quan. Điều này mang lại lợi ích to lớn cho những ai đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Giá trị của ebook tiếng Trung chuyên ngành

Là một cuốn sách điện tử (ebook), Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics mang đến sự tiện lợi vượt trội cho người học. Học viên có thể dễ dàng truy cập tài liệu trên nhiều thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hay laptop, giúp việc học trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn. Nội dung ebook được thiết kế khoa học, với các danh mục từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp học viên nhanh chóng mở rộng vốn từ và áp dụng vào thực tế.

Tác phẩm này không chỉ là một công cụ học tập mà còn là nguồn cảm hứng, khuyến khích học viên khám phá và phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ giáo trình, người học có thể tự tin hơn trong giao tiếp, làm việc và xây dựng sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính đột phá, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành trong thời đại hội nhập. Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng cho chất lượng và giá trị của cuốn sách. Là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tác phẩm này không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai đam mê học tiếng Trung và mong muốn chinh phục các mục tiêu nghề nghiệp trong môi trường toàn cầu hóa.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ từ cộng đồng học viên ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Ngay từ những ngày đầu tiên được công bố và đưa vào giảng dạy trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút được sự quan tâm đặc biệt và sự hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên theo học các chuyên ngành tiếng Trung ứng dụng.

Đây không chỉ là một tài liệu học tập chuyên sâu, mà còn là công cụ học thuật giá trị cao giúp hàng ngàn học viên dễ dàng tiếp cận và khai thác hiệu quả hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics – một lĩnh vực đang vô cùng phát triển và có tính ứng dụng thực tiễn mạnh mẽ trong thời đại hội nhập toàn cầu.

Tác phẩm này là một phần nội dung chuyên biệt thuộc bộ “Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập” do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và xuất bản độc quyền dành riêng cho hệ thống Trung tâm ChineMaster. Với cấu trúc chặt chẽ, nội dung trình bày dễ hiểu, hệ thống từ vựng được chọn lọc và phân loại khoa học theo chủ đề, cuốn ebook này đã và đang trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu đối với học viên theo học các khóa: tiếng Trung Xuất nhập khẩu thực tế, tiếng Trung Logistics ứng dụng, và các lớp tiếng Trung thương mại chuyên sâu.

Sự ra đời của giáo trình không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập chuyên môn ngày càng cao của học viên mà còn góp phần khẳng định vị thế hàng đầu của Hệ thống Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU trong việc tiên phong xây dựng hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam.

Đặc biệt, dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu trong các lĩnh vực tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu và logistics, tác phẩm này còn giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết, gõ chữ Hán, và dịch thuật chuyên ngành – điều mà rất ít giáo trình hiện có trên thị trường có thể đáp ứng trọn vẹn.

Với nội dung cập nhật sát thực tế, bố cục khoa học và phong cách diễn đạt gần gũi, dễ tiếp cận, cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics đang được xem là một tác phẩm mang tính đột phá trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, là lựa chọn hàng đầu của những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu và logistics với định hướng sử dụng tiếng Trung làm công cụ giao tiếp và đàm phán chính.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả NGUYỄN MINH VŨ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là một nguồn tài liệu học tiếng Trung Quốc chất lượng, được thiết kế chuyên sâu nhằm hỗ trợ người học nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả NGUYỄN MINH VŨ

STTTừ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1物流 – wùliú – Logistics – Hậu cần / Logistics
2出口 – chūkǒu – Export – Xuất khẩu
3进口 – jìnkǒu – Import – Nhập khẩu
4报关 – bàoguān – Customs declaration – Khai báo hải quan
5清关 – qīngguān – Customs clearance – Thông quan
6海关 – hǎiguān – Customs – Hải quan
7运费 – yùnfèi – Freight – Cước phí vận chuyển
8船运 – chuányùn – Shipping – Vận chuyển bằng đường biển
9空运 – kōngyùn – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
10陆运 – lùyùn – Land transport – Vận chuyển đường bộ
11集装箱 – jízhuāngxiāng – Container – Công-ten-nơ
12装货 – zhuānghuò – Loading – Bốc hàng
13卸货 – xièhuò – Unloading – Dỡ hàng
14提单 – tídān – Bill of lading – Vận đơn
15装运单 – zhuāngyùndān – Shipping order – Lệnh giao hàng
16装运港 – zhuāngyùngǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng
17目的港 – mùdìgǎng – Port of destination – Cảng đến
18运单号 – yùndānhào – Tracking number – Mã vận đơn
19运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
20仓库 – cāngkù – Warehouse – Kho hàng
21储存 – chǔcún – Storage – Lưu trữ
22配送 – pèisòng – Distribution – Phân phối
23物流公司 – wùliú gōngsī – Logistics company – Công ty logistics
24货代 – huòdài – Freight forwarder – Đại lý vận tải
25交货期 – jiāohuòqī – Delivery time – Thời gian giao hàng
26运单 – yùndān – Waybill – Phiếu vận chuyển
27运货单 – yùnhuòdān – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa
28包装单 – bāozhuāngdān – Packing list – Phiếu đóng gói
29发票 – fāpiào – Invoice – Hóa đơn
30商业发票 – shāngyè fāpiào – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
31原产地证书 – yuánchǎndì zhèngshū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
32装箱单 – zhuāngxiāngdān – Packing list – Danh sách đóng gói
33合同 – hétóng – Contract – Hợp đồng
34运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
35全程运输 – quánchéng yùnshū – Door-to-door transport – Vận chuyển tận nơi
36中转 – zhōngzhuǎn – Transit – Trung chuyển
37分拨 – fēnbō – Distribution center – Trung tâm phân phối
38装卸 – zhuāngxiè – Loading and unloading – Bốc dỡ
39冷链物流 – lěngliàn wùliú – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh
40危险品 – wēixiǎnpǐn – Dangerous goods – Hàng nguy hiểm
41超大货物 – chāodà huòwù – Oversized cargo – Hàng siêu trọng
42散货 – sǎnhuò – Bulk cargo – Hàng rời
43拼箱 – pīnxiāng – Consolidated shipment – Ghép hàng
44拆箱 – chāixiāng – Deconsolidation – Tách hàng
45集港 – jígǎng – Cargo consolidation at port – Gom hàng tại cảng
46滞港 – zhìgǎng – Port congestion – Tắc nghẽn cảng
47船期 – chuánqī – Shipping schedule – Lịch tàu
48航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến hàng hải
49船名 – chuánmíng – Vessel name – Tên tàu
50船号 – chuánhào – Vessel number – Mã tàu
51船公司 – chuán gōngsī – Shipping company – Hãng tàu
52船运代理 – chuányùn dàilǐ – Shipping agent – Đại lý tàu biển
53船舶到港 – chuánbó dàogǎng – Vessel arrival – Tàu cập cảng
54船舶离港 – chuánbó lígǎng – Vessel departure – Tàu rời cảng
55航运保险 – hángyùn bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải
56滞期费 – zhìqīfèi – Demurrage – Phí lưu container
57免堆期 – miǎn duīqī – Free storage period – Thời gian lưu kho miễn phí
58提货单 – tíhuòdān – Delivery order – Lệnh nhận hàng
59到港通知 – dàogǎng tōngzhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến
60提货 – tíhuò – Pick up goods – Nhận hàng
61派送 – pàisòng – Delivery dispatch – Giao hàng
62签收 – qiānshōu – Sign for receipt – Ký nhận hàng
63客户 – kèhù – Client – Khách hàng
64发货人 – fāhuòrén – Shipper – Người gửi hàng
65收货人 – shōuhuòrén – Consignee – Người nhận hàng
66通关手续 – tōngguān shǒuxù – Customs procedures – Thủ tục thông quan
67检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm dịch & kiểm tra hàng
68附加费 – fùjiāfèi – Surcharge – Phụ phí
69燃油附加费 – rányóu fùjiāfèi – Fuel surcharge – Phụ phí xăng dầu
70文件费 – wénjiàn fèi – Document fee – Phí chứng từ
71原单 – yuándān – Original bill of lading – Vận đơn gốc
72副本 – fùběn – Copy – Bản sao
73电放 – diànfàng – Telex release – Điện giao hàng
74信用证 – xìnyòngzhèng – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
75汇票 – huìpiào – Bill of exchange – Hối phiếu
76付款方式 – fùkuǎn fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán
77预付款 – yùfùkuǎn – Advance payment – Thanh toán trước
78余额付款 – yú’é fùkuǎn – Balance payment – Thanh toán số dư
79分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán trả góp
80电汇 – diànhuì – T/T (Telegraphic Transfer) – Chuyển khoản điện tử
81即期信用证 – jíqī xìnyòngzhèng – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay
82远期信用证 – yuǎnqī xìnyòngzhèng – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm
83汇率 – huìlǜ – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
84佣金 – yòngjīn – Commission – Hoa hồng
85成本价 – chéngběn jià – Cost price – Giá vốn
86离岸价 – lí’àn jià – FOB (Free on Board) – Giá FOB (giá tại cảng xuất)
87到岸价 – dào’àn jià – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá CIF (giá đến cảng nhập)
88工厂交货价 – gōngchǎng jiāohuò jià – EXW (Ex Works) – Giá giao tại xưởng
89含税价 – hánshuì jià – Tax-included price – Giá đã bao gồm thuế
90不含税价 – bù hánshuì jià – Tax-excluded price – Giá chưa gồm thuế
91最低订单量 – zuìdī dìngdān liàng – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
92装载能力 – zhuāngzài nénglì – Loading capacity – Khả năng chất hàng
93起运港 – qǐyùngǎng – Port of departure – Cảng xuất phát
94交货港 – jiāohuògǎng – Port of delivery – Cảng giao hàng
95延迟交货 – yánchí jiāohuò – Late delivery – Giao hàng trễ
96运输时间 – yùnshū shíjiān – Transit time – Thời gian vận chuyển
97货运代理合同 – huòyùn dàilǐ hétóng – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải
98双清服务 – shuāngqīng fúwù – DDP service (Delivered Duty Paid) – Dịch vụ giao hàng đã thông quan
99一站式物流 – yí zhàn shì wùliú – One-stop logistics – Dịch vụ logistics trọn gói
100供应链 – gōngyìngliàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng
101供应商 – gōngyìngshāng – Supplier – Nhà cung cấp
102分销商 – fēnxiāoshāng – Distributor – Nhà phân phối
103中介 – zhōngjiè – Intermediary – Trung gian
104外贸公司 – wàimào gōngsī – Foreign trade company – Công ty ngoại thương
105海运费 – hǎiyùnfèi – Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển
106空运费 – kōngyùnfèi – Air freight charge – Phí vận chuyển hàng không
107陆运费 – lùyùnfèi – Land freight – Phí vận chuyển đường bộ
108集装箱码头 – jízhuāngxiāng mǎtóu – Container terminal – Bến cảng container
109集装箱运输 – jízhuāngxiāng yùnshū – Container transport – Vận chuyển bằng container
110标准箱 – biāozhǔnxiāng – Standard container – Công-ten-nơ tiêu chuẩn
111高柜 – gāoguì – High cube container – Công-ten-nơ cao
112平板柜 – píngbǎnguì – Flat rack container – Công-ten-nơ sàn phẳng
113开顶柜 – kāidǐngguì – Open top container – Công-ten-nơ mở nóc
114冷藏柜 – lěngcángguì – Reefer container – Công-ten-nơ lạnh
115装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – Shipping advice – Thông báo xếp hàng lên tàu
116舱单 – cāngdān – Manifest – Bảng kê tàu
117装货单证 – zhuānghuò dānzhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
118合格证 – hégézhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn
119检验证书 – jiǎnyàn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra
120装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi xuất hàng
121监管仓库 – jiānguǎn cāngkù – Bonded warehouse – Kho ngoại quan
122保税区 – bǎoshuìqū – Bonded zone – Khu vực bảo thuế
123转口贸易 – zhuǎnkǒu màoyì – Re-export trade – Thương mại tái xuất
124境外运输 – jìngwài yùnshū – Overseas transport – Vận chuyển ngoài lãnh thổ
125外运提单 – wàiyùn tídān – House bill of lading – Vận đơn nội bộ (do freight forwarder phát hành)
126外贸术语 – wàimào shùyǔ – Foreign trade terms – Thuật ngữ ngoại thương
127国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Logistics quốc tế
128国内物流 – guónèi wùliú – Domestic logistics – Logistics nội địa
129物流链 – wùliú liàn – Logistics chain – Chuỗi logistics
130仓储 – cāngchǔ – Warehousing – Lưu kho
131保税物流 – bǎoshuì wùliú – Bonded logistics – Logistics bảo thuế
132关税 – guānshuì – Tariff – Thuế quan
133关税编码 – guānshuì biānmǎ – HS code (Harmonized System code) – Mã HS
134税率 – shuìlǜ – Tax rate – Thuế suất
135增值税 – zēngzhíshuì – VAT (Value-Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng
136退税 – tuìshuì – Tax refund – Hoàn thuế
137货物分类 – huòwù fēnlèi – Cargo classification – Phân loại hàng hóa
138商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – Commodity code – Mã hàng hóa
139报关单 – bàoguān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
140自动报关系统 – zìdòng bàoguān xìtǒng – Automated customs system – Hệ thống khai báo hải quan tự động
141报关员 – bàoguān yuán – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan
142查验 – cháyàn – Inspection – Kiểm tra (hàng hóa)
143查扣 – chákòu – Detention – Tạm giữ hàng
144放行 – fàngxíng – Release (by customs) – Cho thông quan
145滞留 – zhìliú – Hold/detention – Lưu giữ
146通关单 – tōngguān dān – Customs clearance form – Giấy thông quan
147海关编码 – hǎiguān biānmǎ – Customs code – Mã hải quan
148海关估价 – hǎiguān gūjià – Customs valuation – Định giá hải quan
149货运状态 – huòyùn zhuàngtài – Cargo status – Tình trạng hàng hóa
150实时跟踪 – shíshí gēnzōng – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực
151拖车服务 – tuōchē fúwù – Trucking service – Dịch vụ xe kéo/container
152拖车费 – tuōchē fèi – Trucking fee – Phí kéo container
153提柜 – tíguì – Pick up container – Lấy container
154还柜 – huánguì – Return container – Trả container
155堆场 – duīchǎng – Container yard (CY) – Bãi container
156场站 – chǎngzhàn – Depot/station – Trạm bãi
157截关时间 – jiéguān shíjiān – Customs cut-off time – Hạn chót khai báo hải quan
158截港时间 – jiégǎng shíjiān – Port cut-off time – Hạn chót giao hàng tại cảng
159舱位 – cāngwèi – Shipping space – Chỗ trên tàu
160预定舱位 – yùdìng cāngwèi – Booking shipping space – Đặt chỗ trên tàu
161出运通知 – chūyùn tōngzhī – Shipment notice – Thông báo xuất hàng
162装船日期 – zhuāngchuán rìqī – Loading date – Ngày bốc hàng
163到港日期 – dàogǎng rìqī – Arrival date – Ngày hàng đến
164物流平台 – wùliú píngtái – Logistics platform – Nền tảng logistics
165货物追踪系统 – huòwù zhuīzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
166全程可视化 – quánchéng kěshìhuà – End-to-end visibility – Minh bạch toàn chuỗi
167自动化仓储 – zìdònghuà cāngchǔ – Automated warehousing – Kho tự động
168ERP系统 – ERP xìtǒng – ERP system – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
169WMS系统 – WMS xìtǒng – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho
170TMS系统 – TMS xìtǒng – Transportation Management System – Hệ thống quản lý vận chuyển
171电商物流 – diànshāng wùliú – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
172跨境电商 – kuàjìng diànshāng – Cross-border e-commerce – TMĐT xuyên biên giới
173第三方物流 – dìsānfāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba
174第四方物流 – dìsìfāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư
175外包物流 – wàibāo wùliú – Outsourced logistics – Dịch vụ logistics thuê ngoài
176国内运输 – guónèi yùnshū – Domestic transport – Vận chuyển nội địa
177国际运输 – guójì yùnshū – International transport – Vận chuyển quốc tế
178联运 – liányùn – Intermodal transport – Vận chuyển liên hợp
179多式联运 – duōshì liányùn – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
180空运单 – kōngyùn dān – Air waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
181海运单 – hǎiyùn dān – Sea waybill – Vận đơn đường biển
182陆运单 – lùyùn dān – Land waybill – Vận đơn đường bộ
183货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
184投保单 – tóubǎo dān – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm
185理赔 – lǐpéi – Claim settlement – Giải quyết bồi thường
186保险金额 – bǎoxiǎn jīn’é – Insured amount – Số tiền bảo hiểm
187保险责任 – bǎoxiǎn zérèn – Insurance liability – Trách nhiệm bảo hiểm
188风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro
189货损 – huò sǔn – Cargo damage – Hư hại hàng hóa
190丢失 – diūshī – Loss – Mất mát
191延误 – yánwù – Delay – Trì hoãn
192船期 – chuánqī – Shipping schedule – Lịch trình tàu
193航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến đường tàu
194航次 – hángcì – Voyage number – Mã chuyến tàu
195码头操作 – mǎtóu cāozuò – Terminal handling – Xử lý tại bến cảng
196集港 – jígǎng – Port consolidation – Gom hàng tại cảng
197货物堆放 – huòwù duīfàng – Cargo stacking – Xếp dỡ hàng hóa
198报检 – bàojiǎn – Commodity inspection declaration – Khai báo kiểm dịch
199检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch
200装箱单 – zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói
201重量单 – zhòngliàng dān – Weight list – Bảng kê trọng lượng
202装载清单 – zhuāngzài qīngdān – Loading list – Danh sách bốc hàng
203提单副本 – tídān fùběn – Copy of B/L – Bản sao vận đơn
204正本提单 – zhèngběn tídān – Original B/L – Bản chính vận đơn
205电放提单 – diànfàng tídān – Telex release – Điện giao hàng
206快递单号 – kuàidì dānhào – Tracking number – Mã theo dõi đơn hàng
207快件清单 – kuàijiàn qīngdān – Courier manifest – Bảng kê hàng chuyển phát
208签收回单 – qiānshōu huídān – Signed POD (Proof of Delivery) – Biên nhận giao hàng
209对账单 – duìzhàng dān – Statement of account – Bảng đối chiếu công nợ
210付款通知 – fùkuǎn tōngzhī – Payment notice – Thông báo thanh toán
211收款确认 – shōukuǎn quèrèn – Receipt confirmation – Xác nhận thanh toán
212银行电文 – yínháng diànwén – Bank telex – Điện báo ngân hàng
213押汇单据 – yāhuì dānjù – Negotiation documents – Chứng từ xin chiết khấu
214结汇 – jiéhuì – Foreign exchange settlement – Kết toán ngoại tệ
215汇出 – huìchū – Remittance – Chuyển tiền
216汇入 – huìrù – Incoming funds – Tiền chuyển đến
217贸易融资 – màoyì róngzī – Trade finance – Tài trợ thương mại
218票据融资 – piàojù róngzī – Bill financing – Tài trợ theo hối phiếu
219押汇融资 – yāhuì róngzī – L/C negotiation financing – Tài trợ chiết khấu L/C
220订单跟踪 – dìngdān gēnzōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
221出口流程 – chūkǒu liúchéng – Export procedure – Quy trình xuất khẩu
222进口流程 – jìnkǒu liúchéng – Import procedure – Quy trình nhập khẩu
223单证流程 – dānzhèng liúchéng – Document process – Quy trình chứng từ
224单证审核 – dānzhèng shěnhé – Document verification – Kiểm tra chứng từ
225单证准备 – dānzhèng zhǔnbèi – Document preparation – Chuẩn bị chứng từ
226文件寄送 – wénjiàn jìsòng – Document delivery – Gửi chứng từ
227文件修改 – wénjiàn xiūgǎi – Document revision – Sửa đổi chứng từ
228单证不符 – dānzhèng bùfú – Document discrepancy – Chứng từ không phù hợp
229修正提单 – xiūzhèng tídān – Amended bill of lading – Sửa đổi vận đơn
230原件 – yuánjiàn – Original copy – Bản gốc
231副本 – fùběn – Duplicate copy – Bản sao
232传真件 – chuánzhēn jiàn – Fax copy – Bản fax
233扫描件 – sǎomiáo jiàn – Scanned copy – Bản scan
234正本文件 – zhèngběn wénjiàn – Original document – Tài liệu bản chính
235文件签发 – wénjiàn qiānfā – Document issuance – Phát hành tài liệu
236海运操作 – hǎiyùn cāozuò – Ocean freight operations – Vận hành đường biển
237空运操作 – kōngyùn cāozuò – Air freight operations – Vận hành hàng không
238仓库管理 – cāngkù guǎnlǐ – Warehouse management – Quản lý kho
239堆高机 – duīgāojī – Forklift – Xe nâng
240托盘 – tuōpán – Pallet – Pallet
241集装箱装载 – jízhuāngxiāng zhuāngzài – Container loading – Xếp hàng vào container
242集装箱卸货 – jízhuāngxiāng xièhuò – Container unloading – Dỡ hàng khỏi container
243恒温仓库 – héngwēn cāngkù – Temperature-controlled warehouse – Kho điều nhiệt
244冷藏柜 – lěngcáng guì – Reefer container – Container lạnh
245易腐品 – yìfǔpǐn – Perishable goods – Hàng dễ hư hỏng
246危险品运输 – wēixiǎnpǐn yùnshū – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
247危险品申报 – wēixiǎnpǐn shēnbào – DG declaration – Khai báo hàng nguy hiểm
248UN编号 – UN biānhào – UN number – Mã số UN (cho hàng nguy hiểm)
249MSDS报告 – MSDS bàogào – MSDS report – Báo cáo an toàn hóa chất
250安全运输 – ānquán yùnshū – Safe transport – Vận chuyển an toàn
251储运条件 – chǔyùn tiáojiàn – Storage and transport conditions – Điều kiện lưu trữ & vận chuyển
252海关预录入 – hǎiguān yù lùrù – Pre-entry customs – Khai trước hải quan
253无纸化通关 – wúzhǐhuà tōngguān – Paperless customs clearance – Thông quan không giấy
254原产地规则 – yuánchǎndì guīzé – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ
255关务管理 – guānwù guǎnlǐ – Customs affairs management – Quản lý nghiệp vụ hải quan
256合规审查 – héguī shěnchá – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ
257进出口许可证 – jìnchūkǒu xǔkězhèng – Import/export license – Giấy phép XNK
258贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barrier – Rào cản thương mại
259关税配额 – guānshuì pèi’é – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan
260自贸协定 – zìmào xiédìng – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
261协定税率 – xiédìng shuìlǜ – Preferential tariff rate – Thuế suất ưu đãi
262货物通关 – huòwù tōngguān – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa
263报检资料 – bàojiǎn zīliào – Inspection documents – Tài liệu kiểm dịch
264物流整合 – wùliú zhěnghé – Logistics integration – Tích hợp logistics
265物流优化 – wùliú yōuhuà – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
266交货时间 – jiāohuò shíjiān – Delivery time – Thời gian giao hàng
267交货条件 – jiāohuò tiáojiàn – Delivery terms – Điều kiện giao hàng
268异常处理 – yìcháng chǔlǐ – Exception handling – Xử lý bất thường
269紧急发货 – jǐnjí fāhuò – Urgent delivery – Giao hàng khẩn cấp
270补货 – bǔhuò – Replenishment – Bổ sung hàng
271回单管理 – huídān guǎnlǐ – POD management – Quản lý biên nhận giao hàng
272发货人 – fāhuòrén – Consignor/Shipper – Người gửi hàng
273通知人 – tōngzhīrén – Notify party – Bên nhận thông báo
274第三方物流 – dìsānfāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Bên thứ ba logistics
275第四方物流 – dìsìfāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Bên thứ tư logistics
276物流服务商 – wùliú fúwùshāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
277仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
278配送服务 – pèisòng fúwù – Distribution service – Dịch vụ phân phối
279装卸服务 – zhuāngxiè fúwù – Loading/unloading service – Dịch vụ bốc xếp
280包装服务 – bāozhuāng fúwù – Packaging service – Dịch vụ đóng gói
281分拣服务 – fēnjiǎn fúwù – Sorting service – Dịch vụ phân loại
282拆柜 – chāiguì – Container deconsolidation – Rút hàng khỏi container
283拼柜 – pīnguì – LCL (Less than Container Load) – Gộp hàng (chung container)
284整柜 – zhěngguì – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
285清关服务 – qīngguān fúwù – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan
286报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan
287货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
288报关行 – bàoguān háng – Customs declaration company – Công ty khai thuê hải quan
289运输公司 – yùnshū gōngsī – Transport company – Công ty vận chuyển
290船公司 – chuán gōngsī – Shipping line – Hãng tàu
291航空公司 – hángkōng gōngsī – Airline – Hãng hàng không
292快递公司 – kuàidì gōngsī – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh
293港口作业 – gǎngkǒu zuòyè – Port operations – Hoạt động cảng
294集装箱堆场 – jízhuāngxiāng duīchǎng – Container yard (CY) – Bãi container
295场站 – chǎngzhàn – Container freight station (CFS) – Trạm hàng lẻ (CFS)
296堆场费用 – duīchǎng fèiyòng – Yard charges – Phí bãi container
297港口杂费 – gǎngkǒu záfèi – Port miscellaneous charges – Phí lẻ cảng biển
298装卸费 – zhuāngxiè fèi – Handling charge – Phí bốc xếp
299码头费 – mǎtóu fèi – Terminal charge – Phí bến cảng
300过境运输 – guòjìng yùnshū – Transit transport – Vận chuyển quá cảnh
301中转站 – zhōngzhuǎn zhàn – Transit station – Trạm trung chuyển
302中转仓库 – zhōngzhuǎn cāngkù – Transit warehouse – Kho trung chuyển
303海铁联运 – hǎitiě liányùn – Sea-rail intermodal – Vận chuyển kết hợp biển – đường sắt
304公铁联运 – gōngtiě liányùn – Road-rail intermodal – Vận tải kết hợp bộ và sắt
305海空联运 – hǎikōng liányùn – Sea-air intermodal – Vận tải kết hợp biển – hàng không
306铁路运输 – tiělù yùnshū – Railway transport – Vận tải đường sắt
307公路运输 – gōnglù yùnshū – Road transport – Vận tải đường bộ
308水路运输 – shuǐlù yùnshū – Inland waterway transport – Vận tải đường thủy nội địa
309船东 – chuándōng – Ship owner – Chủ tàu
310货代公司 – huòdài gōngsī – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải
311集运公司 – jíyùn gōngsī – Consolidator – Công ty gom hàng
312清关文件 – qīngguān wénjiàn – Clearance documents – Chứng từ thông quan
313落地签收 – luòdì qiānshōu – On-site delivery confirmation – Ký nhận tại nơi giao
314提货通知 – tíhuò tōngzhī – Cargo pickup notice – Thông báo nhận hàng
315提货凭证 – tíhuò píngzhèng – Delivery order – Phiếu giao hàng
316换单 – huàndān – D/O exchange – Đổi lệnh giao hàng
317拖车费 – tuōchē fèi – Trucking fee – Phí xe kéo container
318车队 – chēduì – Trucking fleet – Đội xe
319门到门服务 – mén dào mén fúwù – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi
320门到港 – mén dào gǎng – Door-to-port – Từ kho đến cảng
321港到门 – gǎng dào mén – Port-to-door – Từ cảng đến kho
322港到港 – gǎng dào gǎng – Port-to-port – Từ cảng đến cảng
323堆存时间 – duīcún shíjiān – Storage time – Thời gian lưu bãi
324滞期费 – zhìqī fèi – Demurrage fee – Phí lưu container quá hạn
325预配舱位 – yùpèi cāngwèi – Space booking – Đặt chỗ trước
326舱位确认 – cāngwèi quèrèn – Space confirmation – Xác nhận chỗ
327航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến vận chuyển
328舱单 – cāngdān – Manifest – Bản kê khai hàng hóa
329船舶靠港 – chuánbó kàogǎng – Vessel berthing – Tàu cập cảng
330船舶离港 – chuánbó líkǎng – Vessel departure – Tàu rời cảng
331装船计划 – zhuāngchuán jìhuà – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
332卸船计划 – xièchuán jìhuà – Discharging plan – Kế hoạch dỡ hàng
333船舶代理 – chuánbó dàilǐ – Shipping agent – Đại lý tàu biển
334理货 – lǐhuò – Tallying – Kiểm đếm hàng hóa
335理货报告 – lǐhuò bàogào – Tally report – Biên bản kiểm đếm
336港口提货 – gǎngkǒu tíhuò – Port pickup – Nhận hàng tại cảng
337结关 – jiéguān – Customs closure – Kết thúc thông quan
338商检 – shāngjiǎn – Commodity inspection – Kiểm dịch thương phẩm
339卫检 – wèijiǎn – Sanitary inspection – Kiểm dịch vệ sinh
340动植物检疫 – dòngzhíwù jiǎnyì – Animal and plant quarantine – Kiểm dịch động thực vật
341卫生证书 – wèishēng zhèngshū – Sanitary certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh
342动植检证 – dòngzhí jiǎnzhèng – Quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch
343商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định
344品质证书 – pǐnzhì zhèngshū – Quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng
345重量证书 – zhòngliàng zhèngshū – Weight certificate – Giấy chứng nhận trọng lượng
346数量清单 – shùliàng qīngdān – Packing list – Bảng kê số lượng
347核销单 – héxiāo dān – Verification form – Tờ khai hoàn thuế
348退税 – tuìshuì – Tax rebate – Hoàn thuế
349保税区 – bǎoshuì qū – Bonded zone – Khu phi thuế quan
350保税仓库 – bǎoshuì cāngkù – Bonded warehouse – Kho ngoại quan
351加工贸易 – jiāgōng màoyì – Processing trade – Thương mại gia công
352一般贸易 – yībān màoyì – General trade – Thương mại thông thường
353境外发货 – jìngwài fāhuò – Overseas shipment – Giao hàng từ nước ngoài
354境内收货 – jìngnèi shōuhuò – Domestic receipt – Nhận hàng trong nước
355分批交货 – fēnpī jiāohuò – Partial shipment – Giao hàng từng đợt
356禁运品 – jìnyùn pǐn – Prohibited goods – Hàng cấm vận
357限运品 – xiànyùn pǐn – Restricted goods – Hàng hạn chế vận chuyển
358出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
359国际快递 – guójì kuàidì – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế
360追踪系统 – zhuīzōng xìtǒng – Tracking system – Hệ thống theo dõi
361运单号码 – yùndān hàomǎ – Waybill number – Mã số vận đơn
362海运跟踪 – hǎiyùn gēnzōng – Ocean tracking – Theo dõi hàng đường biển
363空运跟踪 – kōngyùn gēnzōng – Air tracking – Theo dõi hàng đường hàng không
364实时追踪 – shíshí zhuīzōng – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực
365系统对接 – xìtǒng duìjiē – System integration – Kết nối hệ thống
366数据同步 – shùjù tóngbù – Data synchronization – Đồng bộ dữ liệu
367清关状态 – qīngguān zhuàngtài – Customs status – Trạng thái thông quan
368入库单 – rùkù dān – Warehouse receipt – Phiếu nhập kho
369出库单 – chūkù dān – Delivery note – Phiếu xuất kho
370调拨单 – diàobō dān – Transfer order – Phiếu điều chuyển
371装箱清单 – zhuāngxiāng qīngdān – Packing list – Danh sách đóng gói
372装货单 – zhuānghuò dān – Loading list – Phiếu xếp hàng
373交接单 – jiāojiē dān – Handover list – Biên bản bàn giao
374仓库编号 – cāngkù biānhào – Warehouse code – Mã kho
375货位编号 – huòwèi biānhào – Location code – Mã vị trí hàng
376托盘号 – tuōpán hào – Pallet number – Số pallet
377条形码 – tiáoxíngmǎ – Barcode – Mã vạch
378二维码 – èrwéimǎ – QR code – Mã QR
379货品识别 – huòpǐn shíbié – Product identification – Nhận diện hàng hóa
380库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho
381入库检验 – rùkù jiǎnyàn – Inbound inspection – Kiểm tra khi nhập kho
382出库检验 – chūkù jiǎnyàn – Outbound inspection – Kiểm tra khi xuất kho
383盘点 – pándiǎn – Stocktaking – Kiểm kê hàng hóa
384盘盈盘亏 – pányíng pánkuī – Inventory gain/loss – Thặng dư/thất thoát hàng
385库存差异 – kùcún chāyì – Inventory discrepancy – Chênh lệch tồn kho
386库存预警 – kùcún yùjǐng – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho
387仓储成本 – cāngchǔ chéngběn – Warehousing cost – Chi phí lưu kho
388库龄分析 – kùlíng fēnxī – Inventory aging analysis – Phân tích tuổi kho
389快速周转 – kuàisù zhōuzhuǎn – Fast turnover – Vòng quay nhanh
390缓慢周转 – huǎnmàn zhōuzhuǎn – Slow turnover – Vòng quay chậm
391呆滞库存 – dāizhì kùcún – Dead stock – Hàng tồn khó luân chuyển
392超期库存 – chāoqī kùcún – Overdue inventory – Hàng tồn quá hạn
393合理库存 – hélǐ kùcún – Optimal inventory – Mức tồn kho hợp lý
394最低库存 – zuìdī kùcún – Minimum inventory – Mức tồn kho tối thiểu
395安全库存 – ānquán kùcún – Safety stock – Tồn kho an toàn
396补货策略 – bǔhuò cèlüè – Replenishment strategy – Chiến lược bổ sung hàng
397批量订货 – pīliàng dìnghuò – Bulk ordering – Đặt hàng số lượng lớn
398JIT供货 – JIT gōnghuò – Just-in-time delivery – Giao hàng đúng lúc
399VMI管理 – VMI guǎnlǐ – Vendor-managed inventory – Tồn kho do nhà cung cấp quản lý
400分销中心 – fēnxiāo zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối
401退货管理 – tuìhuò guǎnlǐ – Return management – Quản lý hàng trả lại
402逆向物流 – nìxiàng wùliú – Reverse logistics – Logistics ngược
403退货流程 – tuìhuò liúchéng – Return process – Quy trình trả hàng
404回收利用 – huíshōu lìyòng – Recycling – Tái sử dụng
405绿色物流 – lǜsè wùliú – Green logistics – Logistics xanh
406碳排放 – tàn páifàng – Carbon emission – Phát thải carbon
407节能运输 – jiénéng yùnshū – Energy-efficient transport – Vận chuyển tiết kiệm năng lượng
408环保包装 – huánbǎo bāozhuāng – Eco-friendly packaging – Bao bì thân thiện môi trường
409保温运输 – bǎowēn yùnshū – Insulated transport – Vận chuyển cách nhiệt
410冷藏车 – lěngcáng chē – Refrigerated truck – Xe đông lạnh
411冷库 – lěngkù – Cold storage – Kho lạnh
412温度监控 – wēndù jiānkòng – Temperature monitoring – Giám sát nhiệt độ
413湿度控制 – shīdù kòngzhì – Humidity control – Kiểm soát độ ẩm
414温湿监控 – wēn shī jiānkòng – Temp & humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm
415气候敏感货 – qìhòu mǐngǎn huò – Climate-sensitive cargo – Hàng nhạy cảm thời tiết
416易腐货物 – yìfǔ huòwù – Perishable goods – Hàng dễ hư hỏng
417冷藏集装箱 – lěngcáng jízhuāngxiāng – Reefer container – Container lạnh
418危险品运输 – wēixiǎn pǐn yùnshū – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
419危险品编码 – wēixiǎn pǐn biānmǎ – Dangerous goods code – Mã số hàng nguy hiểm
420UN编号 – UN biānhào – UN number – Mã số Liên Hợp Quốc (UN)
421MSDS报告 – MSDS bàogào – MSDS report – Bản thông tin an toàn vật liệu
422易燃品 – yìrán pǐn – Flammable goods – Hàng dễ cháy
423爆炸品 – bàozhà pǐn – Explosives – Hàng nổ
424放射性物品 – fàngshèxìng wùpǐn – Radioactive materials – Vật liệu phóng xạ
425腐蚀性物品 – fǔshíxìng wùpǐn – Corrosive substances – Chất ăn mòn
426有毒物品 – yǒudú wùpǐn – Toxic substances – Chất độc hại
427压缩气体 – yāsuō qìtǐ – Compressed gas – Khí nén
428货物加固 – huòwù jiāgù – Cargo securing – Gia cố hàng hóa
429集装箱加固 – jízhuāngxiāng jiāgù – Container lashing – Cố định container
430填塞材料 – tiánsāi cáiliào – Dunnage – Vật liệu chèn lót
431集装箱封条 – jízhuāngxiāng fēngtiáo – Container seal – Niêm phong container
432海关封条 – hǎiguān fēngtiáo – Customs seal – Niêm phong hải quan
433开箱检查 – kāixiāng jiǎnchá – Open-box inspection – Kiểm tra mở thùng
434外观检查 – wàiguān jiǎnchá – Visual inspection – Kiểm tra bên ngoài
435检验标准 – jiǎnyàn biāozhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm định
436检验方法 – jiǎnyàn fāngfǎ – Inspection method – Phương pháp kiểm định
437检验报告 – jiǎnyàn bàogào – Inspection report – Báo cáo kiểm định
438索赔 – suǒpéi – Claim – Khiếu nại bồi thường
439全险 – quánxiǎn – All-risk insurance – Bảo hiểm mọi rủi ro
440水渍险 – shuǐzìxiǎn – Water damage insurance – Bảo hiểm tổn thất nước
441平安险 – píng’ān xiǎn – Free from particular average – Bảo hiểm miễn tổn thất riêng
442保险单 – bǎoxiǎn dān – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
443保险索赔 – bǎoxiǎn suǒpéi – Insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm
444理赔流程 – lǐpéi liúchéng – Claim process – Quy trình bồi thường
445共同海损 – gòngtóng hǎisǔn – General average – Tổn thất chung
446海上货运 – hǎishàng huòyùn – Ocean freight – Vận chuyển đường biển
447空运货运 – kōngyùn huòyùn – Air freight – Vận chuyển hàng không
448铁路货运 – tiělù huòyùn – Rail freight – Vận tải đường sắt
449公路货运 – gōnglù huòyùn – Road freight – Vận tải đường bộ
450无缝运输 – wúfèng yùnshū – Seamless transport – Vận chuyển liền mạch
451港到港服务 – gǎng dào gǎng fúwù – Port-to-port service – Dịch vụ từ cảng đến cảng
452运力安排 – yùnlì ānpái – Capacity arrangement – Sắp xếp năng lực vận chuyển
453运能管理 – yùnnéng guǎnlǐ – Capacity management – Quản lý năng lực vận tải
454运价调整 – yùnjià tiáozhěng – Freight rate adjustment – Điều chỉnh giá cước
455运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
456运单信息 – yùndān xìnxī – Waybill information – Thông tin vận đơn
457运单编号 – yùndān biānhào – Waybill number – Số vận đơn
458提单号 – tídān hào – B/L number – Mã số vận đơn đường biển
459货运单 – huòyùndān – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển
460运费结算 – yùnfèi jiésuàn – Freight settlement – Thanh toán cước phí
461货运合同 – huòyùn hétóng – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển
462装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng
463发货单 – fāhuò dān – Dispatch list – Phiếu giao hàng
464送货单 – sònghuò dān – Delivery slip – Phiếu giao nhận
465收货单 – shōuhuò dān – Receiving slip – Phiếu nhận hàng
466对账单 – duìzhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ
467收据 – shōujù – Receipt – Biên lai
468发票号码 – fāpiào hàomǎ – Invoice number – Mã số hóa đơn
469合同号 – hétóng hào – Contract number – Mã hợp đồng
470税号 – shuì hào – Tax number – Mã số thuế
471税务登记 – shuìwù dēngjì – Tax registration – Đăng ký thuế
472增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – Hóa đơn VAT
473报税 – bàoshuì – Tax declaration – Khai báo thuế
474缴税 – jiǎoshuì – Tax payment – Nộp thuế
475税金 – shuìjīn – Tax amount – Tiền thuế
476关税代码 – guānshuì dàimǎ – Tariff code – Mã thuế quan
477关税减免 – guānshuì jiǎnmiǎn – Duty exemption – Miễn giảm thuế
478税务发票管理 – shuìwù fāpiào guǎnlǐ – Invoice tax control – Quản lý hóa đơn thuế
479原产地证明 – yuánchǎndì zhèngmíng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
480检验证书 – jiǎnyàn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định
481动植物检疫证 – dòngzhíwù jiǎnyì zhèng – Phytosanitary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật & động vật
482保险凭证 – bǎoxiǎn píngzhèng – Insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm
483装船通知书 – zhuāngchuán tōngzhīshū – Shipping advice – Thông báo xếp hàng
484出货通知书 – chūhuò tōngzhīshū – Dispatch notice – Thông báo xuất hàng
485装运证明 – zhuāngyùn zhèngmíng – Proof of shipment – Bằng chứng giao hàng
486到货通知 – dàohuò tōngzhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến
487提货通知 – tíhuò tōngzhī – Delivery notice – Thông báo nhận hàng
488提货单 – tíhuò dān – Delivery order – Lệnh giao hàng
489签收单 – qiānshōu dān – Acknowledgment receipt – Phiếu xác nhận nhận hàng
490派送单 – pàisòng dān – Distribution slip – Phiếu phân phối
491运单复印件 – yùndān fùyìnjiàn – Waybill copy – Bản sao vận đơn
492单证管理 – dānzhèng guǎnlǐ – Document control – Quản lý chứng từ
493报关文件 – bàoguān wénjiàn – Customs documents – Hồ sơ hải quan
494装箱单复印件 – zhuāngxiāng dān fùyìnjiàn – Copy of packing list – Bản sao bảng kê đóng gói
495发票复印件 – fāpiào fùyìnjiàn – Copy of invoice – Bản sao hóa đơn
496合同复印件 – hétóng fùyìnjiàn – Copy of contract – Bản sao hợp đồng
497文件归档 – wénjiàn guīdàng – Document archiving – Lưu trữ chứng từ
498电子档案 – diànzǐ dàng’àn – Electronic file – Hồ sơ điện tử
499纸质档案 – zhǐzhì dàng’àn – Paper file – Hồ sơ bản giấy
500文档编号 – wéndàng biānhào – Document code – Mã số chứng từ
501文档跟踪 – wéndàng gēnzōng – Document tracking – Theo dõi chứng từ
502文档审核 – wéndàng shěnhé – Document review – Kiểm tra/chứng thực chứng từ
503出口单证 – chūkǒu dānzhèng – Export documents – Chứng từ xuất khẩu
504进口单证 – jìnkǒu dānzhèng – Import documents – Chứng từ nhập khẩu
505报关单证 – bàoguān dānzhèng – Customs declaration documents – Chứng từ khai hải quan
506随货单证 – suí huò dānzhèng – Accompanying documents – Chứng từ đi kèm hàng hóa
507运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Chứng từ vận chuyển
508单证核对 – dānzhèng héduì – Document checking – Kiểm tra chứng từ
509单证审核 – dānzhèng shěnhé – Document verification – Xác minh chứng từ
510单证不符 – dānzhèng bùfú – Document discrepancy – Chứng từ không khớp
511单证提交 – dānzhèng tíjiāo – Document submission – Nộp chứng từ
512单证补充 – dānzhèng bǔchōng – Document supplement – Bổ sung chứng từ
513货代公司 – huòdài gōngsī – Freight forwarder – Công ty giao nhận vận tải
514报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý khai hải quan
515清关公司 – qīngguān gōngsī – Customs clearance company – Công ty làm thủ tục thông quan
516托运人 – tuōyùnrén – Shipper – Người gửi hàng
517通知人 – tōngzhīrén – Notify party – Người được thông báo
518承运人 – chéngyùnrén – Carrier – Người vận chuyển
519卸货港 – xièhuò gǎng – Port of discharge – Cảng dỡ hàng
520装货港 – zhuānghuò gǎng – Port of loading – Cảng xếp hàng
521中转港 – zhōngzhuǎn gǎng – Transshipment port – Cảng trung chuyển
522目的港 – mùdì gǎng – Port of destination – Cảng đến
523起运港 – qǐyùn gǎng – Port of departure – Cảng đi
524海运提单 – hǎiyùn tídān – Ocean B/L – Vận đơn đường biển
525空运提单 – kōngyùn tídān – Air waybill – Vận đơn hàng không
526铁路运单 – tiělù yùndān – Rail consignment note – Phiếu gửi đường sắt
527运费预付 – yùnfèi yùfù – Freight prepaid – Cước phí trả trước
528运费到付 – yùnfèi dàofù – Freight collect – Cước phí trả sau
529到岸价格 – dào’àn jiàgé – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá đến cảng
530离岸价格 – lí’àn jiàgé – FOB (Free On Board) – Giá giao lên tàu
531工厂交货 – gōngchǎng jiāohuò – EXW (Ex Works) – Giao hàng tại xưởng
532运输成本 – yùnshū chéngběn – Transport cost – Chi phí vận chuyển
533包装成本 – bāozhuāng chéngběn – Packaging cost – Chi phí đóng gói
534关税成本 – guānshuì chéngběn – Tariff cost – Chi phí thuế quan
535装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – Loading & unloading fee – Phí bốc xếp
536仓储费用 – cāngchǔ fèiyòng – Storage fee – Phí lưu kho
537报关费用 – bàoguān fèiyòng – Customs clearance fee – Phí làm thủ tục hải quan
538文件费 – wénjiàn fèi – Documentation fee – Phí chứng từ
539提单费 – tídān fèi – B/L fee – Phí vận đơn
540舱租费 – cāngzū fèi – Demurrage fee – Phí lưu container tại cảng
541滞港费 – zhìgǎng fèi – Port demurrage – Phí lưu cảng
542滞期费 – zhìqī fèi – Detention fee – Phí lưu container ngoài cảng
543超期费 – chāoqī fèi – Overdue charge – Phí quá hạn
544港口附加费 – gǎngkǒu fùjiā fèi – Port surcharge – Phụ phí cảng
545燃油附加费 – rányóu fùjiā fèi – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu
546安全附加费 – ānquán fùjiā fèi – Security surcharge – Phụ phí an ninh
547战争附加费 – zhànzhēng fùjiā fèi – War risk surcharge – Phụ phí rủi ro chiến tranh
548目的港费用 – mùdì gǎng fèiyòng – Destination charges – Phí tại cảng đích
549起运地 – qǐyùn dì – Place of origin – Nơi khởi hành
550目的地 – mùdì dì – Place of destination – Nơi đến
551运输路线 – yùnshū lùxiàn – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển
552航线 – hángxiàn – Shipping line – Tuyến vận tải
553船期表 – chuánqī biǎo – Sailing schedule – Lịch tàu
554航班时刻表 – hángbān shíkè biǎo – Flight schedule – Lịch bay
555配载 – pèizài – Stowage – Bố trí hàng hóa trên tàu
556装船 – zhuāngchuán – Loading on board – Bốc hàng lên tàu
557卸船 – xièchuán – Discharge from ship – Dỡ hàng khỏi tàu
558租船 – zūchuán – Chartering – Thuê tàu
559包船运输 – bāochuán yùnshū – Full charter – Thuê bao trọn tàu
560舱位 – cāngwèi – Space (on ship/plane) – Chỗ trống (trên tàu/máy bay)
561订舱 – dìngcāng – Booking space – Đặt chỗ (trên tàu/máy bay)
562船位确认 – chuánwèi quèrèn – Space confirmation – Xác nhận chỗ trên tàu
563出口舱单 – chūkǒu cāngdān – Export manifest – Bảng kê hàng xuất
564进口舱单 – jìnkǒu cāngdān – Import manifest – Bảng kê hàng nhập
565航次 – hángcì – Voyage number – Số chuyến tàu
566提单签发日 – tídān qiānfā rì – B/L issue date – Ngày phát hành vận đơn
567离港时间 – lígǎng shíjiān – Departure time – Thời gian rời cảng
568到港时间 – dàogǎng shíjiān – Arrival time – Thời gian đến cảng
569运输延误 – yùnshū yánwù – Transport delay – Vận chuyển bị chậm
570滞留 – zhìliú – Retention – Bị giữ lại
571丢失 – diūshī – Loss – Mất hàng
572货损 – huò sǔn – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
573货差 – huò chā – Cargo shortage – Thiếu hàng
574保险索赔 – bǎoxiǎn suǒpéi – Insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm
575损失报告 – sǔnshī bàogào – Damage report – Báo cáo thiệt hại
576理赔文件 – lǐpéi wénjiàn – Claim documents – Hồ sơ yêu cầu bồi thường
577事故报告 – shìgù bàogào – Incident report – Báo cáo sự cố
578紧急处理 – jǐnjí chǔlǐ – Emergency handling – Xử lý khẩn cấp
579保价运输 – bǎojià yùnshū – Declared-value shipping – Vận chuyển định giá
580风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
581危险品申报 – wēixiǎn pǐn shēnbào – Dangerous goods declaration – Khai báo hàng nguy hiểm
582危险品标签 – wēixiǎn pǐn biāoqiān – Dangerous goods label – Nhãn hàng nguy hiểm
583易碎品 – yìsuì pǐn – Fragile items – Hàng dễ vỡ
584重货 – zhònghuò – Heavy cargo – Hàng nặng
585轻货 – qīnghuò – Light cargo – Hàng nhẹ
586超限货物 – chāoxiàn huòwù – Oversized cargo – Hàng quá khổ
587危险等级 – wēixiǎn děngjí – Hazard class – Mức độ nguy hiểm
588冷藏运输 – lěngcáng yùnshū – Refrigerated transport – Vận chuyển đông lạnh
589恒温运输 – héngwēn yùnshū – Temperature-controlled shipping – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ
590保温包装 – bǎowēn bāozhuāng – Insulated packaging – Bao bì cách nhiệt
591冷链物流 – lěngliàn wùliú – Cold chain logistics – Chuỗi cung ứng lạnh
592温控货物 – wēnkòng huòwù – Temperature-sensitive cargo – Hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ
593冻结货物 – dòngjié huòwù – Frozen goods – Hàng đông lạnh
594鲜活货物 – xiānhuó huòwù – Perishable goods – Hàng dễ hư hỏng
595保鲜处理 – bǎoxiān chǔlǐ – Fresh-keeping treatment – Xử lý bảo quản tươi
596有效期 – yǒuxiàoqī – Shelf life – Hạn sử dụng
597散装货 – sǎnzhuāng huò – Bulk cargo – Hàng rời
598包装货 – bāozhuāng huò – Packaged cargo – Hàng đóng gói
599吨袋 – dūndài – Jumbo bag – Bao lớn (bao tấn)
600集装袋 – jízhuāng dài – Container bag – Bao container
601托盘 – tuōpán – Pallet – Pallet (tấm kê hàng)
602托盘装载 – tuōpán zhuāngzài – Palletized loading – Xếp hàng bằng pallet
603木箱 – mùxiāng – Wooden crate – Thùng gỗ
604纸箱 – zhǐxiāng – Carton box – Thùng giấy
605集装箱号码 – jízhuāngxiāng hàomǎ – Container number – Mã số container
606集装箱重量 – jízhuāngxiāng zhòngliàng – Container weight – Trọng lượng container
607自重 – zìzhòng – Tare weight – Trọng lượng vỏ
608毛重 – máozhòng – Gross weight – Tổng trọng lượng
609净重 – jìngzhòng – Net weight – Trọng lượng tịnh
610装箱方式 – zhuāngxiāng fāngshì – Packing method – Phương thức đóng gói
611装箱图 – zhuāngxiāng tú – Container stowage plan – Sơ đồ xếp hàng trong container
612堆放 – duīfàng – Stacking – Chất đống
613分拣 – fēnjiǎn – Sorting – Phân loại hàng
614配货 – pèihuò – Order picking – Soạn đơn hàng
615分货 – fēnhuò – Order splitting – Tách đơn hàng
616拼箱 – pīnxiāng – LCL (Less than Container Load) – Ghép hàng container
617整箱 – zhěngxiāng – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
618拼柜 – pīn guì – Shared container – Ghép chung container
619拆柜 – chāi guì – De-consolidation – Tách hàng container
620装柜 – zhuāng guì – Container stuffing – Đóng hàng vào container
621集货 – jíhuò – Cargo consolidation – Gom hàng
622分拨 – fēnbō – Distribution – Phân phối hàng
623仓储配送 – cāngchǔ pèisòng – Warehousing and distribution – Lưu kho và phân phối
624快递配送 – kuàidì pèisòng – Express delivery – Giao hàng nhanh
625末端配送 – mòduān pèisòng – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối
626物流追踪 – wùliú zhuīzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics
627运输进度 – yùnshū jìndù – Transport progress – Tiến độ vận chuyển
628到货时间 – dàohuò shíjiān – Time of arrival – Thời gian hàng đến
629签收单 – qiānshōu dān – Proof of delivery – Phiếu ký nhận
630签收人 – qiānshōu rén – Receiver – Người ký nhận
631回单 – huídān – Returned receipt – Biên nhận trả lại
632客户代码 – kèhù dàimǎ – Customer code – Mã khách hàng
633出库单 – chūkù dān – Outbound order – Phiếu xuất kho
634入库单 – rùkù dān – Inbound order – Phiếu nhập kho
635运输记录 – yùnshū jìlù – Transport record – Hồ sơ vận chuyển
636物流报告 – wùliú bàogào – Logistics report – Báo cáo logistics
637操作说明 – cāozuò shuōmíng – Operation instruction – Hướng dẫn thao tác
638标识标签 – biāozhì biāoqiān – Identification label – Nhãn nhận dạng
639海运 – hǎiyùn – Sea freight – Vận tải biển
640空运 – kōngyùn – Air freight – Vận tải hàng không
641铁路运输 – tiělù yùnshū – Rail transport – Vận tải đường sắt
642运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
643货物追踪 – huòwù zhuīzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
644货物检查 – huòwù jiǎnchá – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
645海关检查 – hǎiguān jiǎnchá – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
646货物交接 – huòwù jiāojiē – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
647货物保管 – huòwù bǎoguǎn – Cargo custody – Quản lý hàng hóa
648货物追索 – huòwù zhuīsǔo – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa
649进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu
650出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu
651卫生证书 – wèishēng zhèngshū – Health certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh
652质量证书 – zhìliàng zhèngshū – Quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng
653检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm tra kiểm dịch
654装箱清单 – zhuāngxiāng qīngdān – Packing list – Phiếu đóng gói
655进口报关 – jìnkǒu bàoguān – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
656出口报关 – chūkǒu bàoguān – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
657税务发票 – shuìwù fāpiào – Tax invoice – Hóa đơn thuế
658装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping advice – Thông báo vận chuyển
659装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh vận chuyển
660运输单 – yùnshū dān – Waybill – Phiếu gửi hàng
661运输路线图 – yùnshū lùxiàn tú – Transport route map – Bản đồ tuyến vận chuyển
662报关员 – bàoguān yuán – Customs declarant – Người khai hải quan
663物流经理 – wùliú jīnglǐ – Logistics manager – Quản lý logistics
664货代员 – huòdài yuán – Freight forwarder agent – Nhân viên giao nhận vận tải
665仓库管理员 – cāngkù guǎnlǐyuán – Warehouse manager – Quản lý kho
666运输司机 – yùnshū sījī – Transport driver – Tài xế vận chuyển
667装卸工人 – zhuāngxiè gōngrén – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp
668货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight agent – Đại lý vận tải
669货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo delivery – Giao hàng
670物流中心 – wùliú zhōngxīn – Logistics center – Trung tâm logistics
671分拨中心 – fēnbō zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối
672运输监控 – yùnshū jiānkòng – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển
673供应链管理 – gōngyìngliàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
674订单管理 – dìngdān guǎnlǐ – Order management – Quản lý đơn hàng
675采购管理 – cǎigòu guǎnlǐ – Procurement management – Quản lý mua hàng
676运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
677配送计划 – pèisòng jìhuà – Delivery planning – Kế hoạch giao hàng
678仓库作业 – cāngkù zuòyè – Warehouse operation – Hoạt động kho
679运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
680运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
681运输时效 – yùnshū shíxiào – Transit time – Thời gian vận chuyển
682运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
683物流信息系统 – wùliú xìnxī xìtǒng – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
684供应商管理 – gōngyìngshāng guǎnlǐ – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
685货物跟踪系统 – huòwù gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
686运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
687仓储管理系统 – cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
688库存盘点 – kùcún pándiǎn – Inventory counting – Kiểm kê tồn kho
689物流外包 – wùliú wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics
690供应链协同 – gōngyìngliàn xiétóng – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
691运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – Transport risk – Rủi ro vận chuyển
692供应链风险 – gōngyìngliàn fēngxiǎn – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
693货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
694运输报价 – yùnshū bàojià – Transport quotation – Báo giá vận chuyển
695运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
696物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí logistics
697运输付款 – yùnshū fùkuǎn – Transport payment – Thanh toán vận chuyển
698供应链成本 – gōngyìngliàn chéngběn – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
699运输质量 – yùnshū zhìliàng – Transport quality – Chất lượng vận chuyển
700货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
701运输纠纷 – yùnshū jiūfēn – Transport dispute – Tranh chấp vận chuyển
702运输索赔 – yùnshū suǒpéi – Transport claim – Yêu cầu bồi thường vận chuyển
703物流跟踪 – wùliú gēnzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics
704供应链优化 – gōngyìngliàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
705运输监控系统 – yùnshū jiānkòng xìtǒng – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển
706物流服务 – wùliú fúwù – Logistics services – Dịch vụ logistics
707运输服务 – yùnshū fúwù – Transport services – Dịch vụ vận chuyển
708仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Warehousing services – Dịch vụ kho
709配送服务 – pèisòng fúwù – Delivery services – Dịch vụ giao hàng
710订单履行 – dìngdān lǚxíng – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng
711运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển
712物流调度 – wùliú diàodù – Logistics scheduling – Điều phối logistics
713运输协调 – yùnshū xiétiáo – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển
714物流协调 – wùliú xiétiáo – Logistics coordination – Phối hợp logistics
715运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải
716运输监控平台 – yùnshū jiānkòng píngtái – Transport monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển
717供应链管理系统 – gōngyìngliàn guǎnlǐ xìtǒng – Supply chain management system (SCM) – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
718货物跟踪平台 – huòwù gēnzōng píngtái – Cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa
719物流信息平台 – wùliú xìnxī píngtái – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics
720智能物流 – zhìnéng wùliú – Intelligent logistics – Logistics thông minh
721自动化仓库 – zìdònghuà cāngkù – Automated warehouse – Kho tự động
722机器人搬运 – jīqìrén bānyùn – Robot handling – Robot bốc xếp
723电子标签 – diànzǐ biāoqiān – Electronic tag – Tem điện tử
724物联网 – wù liánwǎng – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật
725大数据分析 – dà shùjù fēnxī – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn
726云物流 – yún wùliú – Cloud logistics – Logistics đám mây
727智能调度 – zhìnéng diàodù – Intelligent scheduling – Điều phối thông minh
728运输自动化 – yùnshū zìdònghuà – Transport automation – Tự động hóa vận chuyển
729供应链数字化 – gōngyìngliàn shùzìhuà – Supply chain digitization – Số hóa chuỗi cung ứng
730运输管理软件 – yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn – Transport management software – Phần mềm quản lý vận tải
731仓库管理软件 – cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
732物流分析 – wùliú fēnxī – Logistics analysis – Phân tích logistics
733运输优化 – yùnshū yōuhuà – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
734库存优化 – kùcún yōuhuà – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho
735物流网络 – wùliú wǎngluò – Logistics network – Mạng lưới logistics
736供应链网络 – gōngyìngliàn wǎngluò – Supply chain network – Mạng lưới chuỗi cung ứng
737配送网络 – pèisòng wǎngluò – Distribution network – Mạng lưới phân phối
738运输需求 – yùnshū xūqiú – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển
739物流需求 – wùliú xūqiú – Logistics demand – Nhu cầu logistics
740运输容量 – yùnshū róngliàng – Transport capacity – Năng lực vận chuyển
741物流容量 – wùliú róngliàng – Logistics capacity – Năng lực logistics
742运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
743物流设备 – wùliú shèbèi – Logistics equipment – Thiết bị logistics
744货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa
745货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
746运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
747物流车辆 – wùliú chēliàng – Logistics vehicle – Xe vận tải logistics
748运输司机 – yùnshū sījī – Transport driver – Tài xế vận tải
749物流司机 – wùliú sījī – Logistics driver – Tài xế logistics
750运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
751物流路线规划 – wùliú lùxiàn guīhuà – Logistics route planning – Lập kế hoạch tuyến logistics
752货物安全 – huòwù ānquán – Cargo safety – An toàn hàng hóa
753运输安全 – yùnshū ānquán – Transport safety – An toàn vận chuyển
754物流安全 – wùliú ānquán – Logistics safety – An toàn logistics
755运输监控设备 – yùnshū jiānkòng shèbèi – Transport monitoring equipment – Thiết bị giám sát vận chuyển
756货物防护 – huòwù fánghù – Cargo protection – Bảo vệ hàng hóa
757运输事故 – yùnshū shìgù – Transport accident – Tai nạn vận chuyển
758物流事故 – wùliú shìgù – Logistics accident – Tai nạn logistics
759运输纠正措施 – yùnshū jiūzhèng cuòshī – Transport corrective actions – Biện pháp khắc phục vận chuyển
760物流纠正措施 – wùliú jiūzhèng cuòshī – Logistics corrective actions – Biện pháp khắc phục logistics
761运输文件管理 – yùnshū wénjiàn guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển
762货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa
763物流设备维护 – wùliú shèbèi wéihù – Logistics equipment maintenance – Bảo trì thiết bị logistics
764运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
765供应链协调 – gōngyìngliàn xiétiáo – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
766运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển
767物流流程管理 – wùliú liúchéng guǎnlǐ – Logistics process management – Quản lý quy trình logistics
768货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo delivery planning – Lập kế hoạch giao hàng
769运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
770物流服务合同 – wùliú fúwù hétóng – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics
771运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
772物流路线 – wùliú lùxiàn – Logistics route – Tuyến đường logistics
773运输效率提升 – yùnshū xiàolǜ tíshēng – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
774物流效率提升 – wùliú xiàolǜ tíshēng – Logistics efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả logistics
775运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển
776物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
777运输标准 – yùnshū biāozhǔn – Transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển
778物流标准 – wùliú biāozhǔn – Logistics standards – Tiêu chuẩn logistics
779运输协议 – yùnshū xiéyì – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
780物流协议 – wùliú xiéyì – Logistics agreement – Thỏa thuận logistics
781运输规划 – yùnshū guīhuà – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
782物流规划 – wùliú guīhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
783运输能力 – yùnshū nénglì – Transport capability – Khả năng vận chuyển
784物流能力 – wùliú nénglì – Logistics capability – Khả năng logistics
785运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận chuyển
786物流管理 – wùliú guǎnlǐ – Logistics management – Quản lý logistics
787运输执行 – yùnshū zhíxíng – Transport execution – Thực thi vận chuyển
788物流执行 – wùliú zhíxíng – Logistics execution – Thực thi logistics
789运输供应商 – yùnshū gōngyìngshāng – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển
790物流供应商 – wùliú gōngyìngshāng – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
791运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển
792物流订单 – wùliú dìngdān – Logistics order – Đơn đặt hàng logistics
793运输流程 – yùnshū liúchéng – Transport process – Quy trình vận chuyển
794物流流程 – wùliú liúchéng – Logistics process – Quy trình logistics
795运输运营 – yùnshū yùnyíng – Transport operation – Vận hành vận chuyển
796物流运营 – wùliú yùnyíng – Logistics operation – Vận hành logistics
797运输服务提供商 – yùnshū fúwù tígōngshāng – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
798物流服务提供商 – wùliú fúwù tígōngshāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
799运输标准化 – yùnshū biāozhǔnhuà – Transport standardization – Chuẩn hóa vận chuyển
800物流标准化 – wùliú biāozhǔnhuà – Logistics standardization – Chuẩn hóa logistics
801运输跟踪 – yùnshū gēnzōng – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
802物流监控 – wùliú jiānkòng – Logistics monitoring – Giám sát logistics
803运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển
804物流安全管理 – wùliú ānquán guǎnlǐ – Logistics safety management – Quản lý an toàn logistics
805运输绩效 – yùnshū jìxiào – Transport performance – Hiệu suất vận chuyển
806物流绩效 – wùliú jìxiào – Logistics performance – Hiệu suất logistics
807物流成本控制 – wùliú chéngběn kòngzhì – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
808运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
809物流风险管理 – wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics
810运输能力规划 – yùnshū nénglì guīhuà – Transport capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận chuyển
811物流能力规划 – wùliú nénglì guīhuà – Logistics capacity planning – Lập kế hoạch năng lực logistics
812运输数据分析 – yùnshū shùjù fēnxī – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển
813物流数据分析 – wùliú shùjù fēnxī – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics
814运输技术 – yùnshū jìshù – Transport technology – Công nghệ vận chuyển
815物流技术 – wùliú jìshù – Logistics technology – Công nghệ logistics
816物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics plan – Kế hoạch logistics
817运输管理流程 – yùnshū guǎnlǐ liúchéng – Transport management process – Quy trình quản lý vận chuyển
818物流管理流程 – wùliú guǎnlǐ liúchéng – Logistics management process – Quy trình quản lý logistics
819运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
820物流服务质量 – wùliú fúwù zhìliàng – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics
821运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
822物流路线优化 – wùliú lùxiàn yōuhuà – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến logistics
823运输系统 – yùnshū xìtǒng – Transport system – Hệ thống vận chuyển
824物流系统 – wùliú xìtǒng – Logistics system – Hệ thống logistics
825运输成本核算 – yùnshū chéngběn hésuàn – Transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
826物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics
827运输供应链 – yùnshū gōngyìngliàn – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển
828物流供应链 – wùliú gōngyìngliàn – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
829运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
830物流调度 – wùliú diàodù – Logistics dispatch – Điều phối logistics
831运输设备调度 – yùnshū shèbèi diàodù – Transport equipment dispatch – Điều phối thiết bị vận chuyển
832物流设备调度 – wùliú shèbèi diàodù – Logistics equipment dispatch – Điều phối thiết bị logistics
833运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport planning preparation – Soạn thảo kế hoạch vận chuyển
834物流计划编制 – wùliú jìhuà biānzhì – Logistics planning preparation – Soạn thảo kế hoạch logistics
835运输网络设计 – yùnshū wǎngluò shèjì – Transport network design – Thiết kế mạng lưới vận chuyển
836物流网络设计 – wùliú wǎngluò shèjì – Logistics network design – Thiết kế mạng lưới logistics
837物流监控系统 – wùliú jiānkòng xìtǒng – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics
838运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
839物流风险评估 – wùliú fēngxiǎn pínggū – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics
840物流保险 – wùliú bǎoxiǎn – Logistics insurance – Bảo hiểm logistics
841运输服务合同管理 – yùnshū fúwù hétóng guǎnlǐ – Transport service contract management – Quản lý hợp đồng dịch vụ vận chuyển
842物流服务合同管理 – wùliú fúwù hétóng guǎnlǐ – Logistics service contract management – Quản lý hợp đồng dịch vụ logistics
843运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển
844物流时间管理 – wùliú shíjiān guǎnlǐ – Logistics time management – Quản lý thời gian logistics
845运输设备管理 – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
846物流设备管理 – wùliú shèbèi guǎnlǐ – Logistics equipment management – Quản lý thiết bị logistics
847运输绩效评估 – yùnshū jìxiào pínggū – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển
848物流绩效评估 – wùliú jìxiào pínggū – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
849运输成本分析 – yùnshū chéngběn fēnxī – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
850物流成本分析 – wùliú chéngběn fēnxī – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
851运输服务改进 – yùnshū fúwù gǎijìn – Transport service improvement – Cải tiến dịch vụ vận chuyển
852物流服务改进 – wùliú fúwù gǎijìn – Logistics service improvement – Cải tiến dịch vụ logistics
853运输能力评估 – yùnshū nénglì pínggū – Transport capability evaluation – Đánh giá năng lực vận chuyển
854物流能力评估 – wùliú nénglì pínggū – Logistics capability evaluation – Đánh giá năng lực logistics
855运输流程控制 – yùnshū liúchéng kòngzhì – Transport process control – Kiểm soát quy trình vận chuyển
856物流流程控制 – wùliú liúchéng kòngzhì – Logistics process control – Kiểm soát quy trình logistics
857运输供应链管理 – yùnshū gōngyìngliàn guǎnlǐ – Transport supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển
858物流供应链管理 – wùliú gōngyìngliàn guǎnlǐ – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
859运输系统集成 – yùnshū xìtǒng jíchéng – Transport system integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển
860物流系统集成 – wùliú xìtǒng jíchéng – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
861运输货物追踪 – yùnshū huòwù zhuīzōng – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
862物流货物追踪 – wùliú huòwù zhuīzōng – Logistics cargo tracking – Theo dõi hàng hóa logistics
863运输文档管理 – yùnshū wéndàng guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển
864物流文档管理 – wùliú wéndàng guǎnlǐ – Logistics document management – Quản lý tài liệu logistics
865运输绩效监测 – yùnshū jìxiào jiāncè – Transport performance monitoring – Giám sát hiệu suất vận chuyển
866物流绩效监测 – wùliú jìxiào jiāncè – Logistics performance monitoring – Giám sát hiệu suất logistics
867运输调度系统 – yùnshū diàodù xìtǒng – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
868物流调度系统 – wùliú diàodù xìtǒng – Logistics dispatch system – Hệ thống điều phối logistics
869运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực thi kế hoạch vận chuyển
870物流计划执行 – wùliú jìhuà zhíxíng – Logistics plan execution – Thực thi kế hoạch logistics
871运输策略 – yùnshū cèlüè – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển
872物流策略 – wùliú cèlüè – Logistics strategy – Chiến lược logistics
873运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển
874物流订单管理 – wùliú dìngdān guǎnlǐ – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics
875运输供应链优化 – yùnshū gōngyìngliàn yōuhuà – Transport supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng vận chuyển
876物流供应链优化 – wùliú gōngyìngliàn yōuhuà – Logistics supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng logistics
877运输货物装载 – yùnshū huòwù zhuāngzài – Transport cargo loading – Xếp hàng hóa vận chuyển
878物流货物装载 – wùliú huòwù zhuāngzài – Logistics cargo loading – Xếp hàng hóa logistics
879运输货物卸载 – yùnshū huòwù xièzài – Transport cargo unloading – Dỡ hàng hóa vận chuyển
880物流货物卸载 – wùliú huòwù xièzài – Logistics cargo unloading – Dỡ hàng hóa logistics
881运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển
882物流时间安排 – wùliú shíjiān ānpái – Logistics scheduling – Sắp xếp thời gian logistics
883运输容量 – yùnshū róngliàng – Transport capacity – Dung lượng vận chuyển
884物流容量 – wùliú róngliàng – Logistics capacity – Dung lượng logistics
885运输绩效指标 – yùnshū jìxiào zhǐbiāo – Transport performance indicators – Chỉ số hiệu suất vận chuyển
886物流绩效指标 – wùliú jìxiào zhǐbiāo – Logistics performance indicators – Chỉ số hiệu suất logistics
887运输数据管理 – yùnshū shùjù guǎnlǐ – Transport data management – Quản lý dữ liệu vận chuyển
888物流数据管理 – wùliú shùjù guǎnlǐ – Logistics data management – Quản lý dữ liệu logistics
889运输货物保险 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn – Transport cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
890物流货物保险 – wùliú huòwù bǎoxiǎn – Logistics cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa logistics
891运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
892物流费用结算 – wùliú fèiyòng jiésuàn – Logistics cost settlement – Thanh toán chi phí logistics
893运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển
894物流合同签订 – wùliú hétóng qiāndìng – Logistics contract signing – Ký kết hợp đồng logistics
895运输货物追踪系统 – yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng – Transport cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển
896物流货物追踪系统 – wùliú huòwù zhuīzōng xìtǒng – Logistics cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa logistics
897运输信息管理 – yùnshū xìnxī guǎnlǐ – Transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển
898物流信息管理 – wùliú xìnxī guǎnlǐ – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics
899运输设备配置 – yùnshū shèbèi pèizhì – Transport equipment allocation – Phân bổ thiết bị vận chuyển
900物流设备配置 – wùliú shèbèi pèizhì – Logistics equipment allocation – Phân bổ thiết bị logistics
901运输成本优化 – yùnshū chéngběn yōuhuà – Transport cost optimization – Tối ưu chi phí vận chuyển
902物流成本优化 – wùliú chéngběn yōuhuà – Logistics cost optimization – Tối ưu chi phí logistics
903物流合同管理 – wùliú hétóng guǎnlǐ – Logistics contract management – Quản lý hợp đồng logistics
904运输流程监控 – yùnshū liúchéng jiānkòng – Transport process monitoring – Giám sát quy trình vận chuyển
905物流流程监控 – wùliú liúchéng jiānkòng – Logistics process monitoring – Giám sát quy trình logistics
906运输能力评估报告 – yùnshū nénglì pínggū bàogào – Transport capability assessment report – Báo cáo đánh giá năng lực vận chuyển
907物流能力评估报告 – wùliú nénglì pínggū bàogào – Logistics capability assessment report – Báo cáo đánh giá năng lực logistics
908运输绩效管理 – yùnshū jìxiào guǎnlǐ – Transport performance management – Quản lý hiệu suất vận chuyển
909物流绩效管理 – wùliú jìxiào guǎnlǐ – Logistics performance management – Quản lý hiệu suất logistics
910运输资源配置 – yùnshū zīyuán pèizhì – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận chuyển
911物流资源配置 – wùliú zīyuán pèizhì – Logistics resource allocation – Phân bổ nguồn lực logistics
912运输作业指导 – yùnshū zuòyè zhǐdǎo – Transport operation guidance – Hướng dẫn hoạt động vận chuyển
913物流作业指导 – wùliú zuòyè zhǐdǎo – Logistics operation guidance – Hướng dẫn hoạt động logistics
914运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển
915物流计划调整 – wùliú jìhuà tiáozhěng – Logistics plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch logistics
916运输资源管理 – yùnshū zīyuán guǎnlǐ – Transport resource management – Quản lý nguồn lực vận chuyển
917物流资源管理 – wùliú zīyuán guǎnlǐ – Logistics resource management – Quản lý nguồn lực logistics
918运输质量管理 – yùnshū zhìliàng guǎnlǐ – Transport quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển
919物流质量管理 – wùliú zhìliàng guǎnlǐ – Logistics quality management – Quản lý chất lượng logistics
920运输效率管理 – yùnshū xiàolǜ guǎnlǐ – Transport efficiency management – Quản lý hiệu quả vận chuyển
921物流效率管理 – wùliú xiàolǜ guǎnlǐ – Logistics efficiency management – Quản lý hiệu quả logistics
922运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
923物流合同履约 – wùliú hétóng lǚyuē – Logistics contract performance – Thực hiện hợp đồng logistics
924运输需求分析 – yùnshū xūqiú fēnxī – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển
925物流需求分析 – wùliú xūqiú fēnxī – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics
926运输路径规划 – yùnshū lùjìng guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
927物流路径规划 – wùliú lùjìng guīhuà – Logistics route planning – Lập kế hoạch tuyến đường logistics
928运输能力提升 – yùnshū nénglì tíshēng – Transport capacity enhancement – Nâng cao năng lực vận chuyển
929物流能力提升 – wùliú nénglì tíshēng – Logistics capacity enhancement – Nâng cao năng lực logistics
930运输设备配置管理 – yùnshū shèbèi pèizhì guǎnlǐ – Transport equipment allocation management – Quản lý phân bổ thiết bị vận chuyển
931物流设备配置管理 – wùliú shèbèi pèizhì guǎnlǐ – Logistics equipment allocation management – Quản lý phân bổ thiết bị logistics
932运输货物安全管理 – yùnshū huòwù ānquán guǎnlǐ – Transport cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa vận chuyển
933物流货物安全管理 – wùliú huòwù ānquán guǎnlǐ – Logistics cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa logistics
934运输业务流程 – yùnshū yèwù liúchéng – Transport business process – Quy trình nghiệp vụ vận chuyển
935物流业务流程 – wùliú yèwù liúchéng – Logistics business process – Quy trình nghiệp vụ logistics
936运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển
937物流车辆调度 – wùliú chēliàng diàodù – Logistics vehicle dispatch – Điều phối phương tiện logistics
938运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
939物流车辆管理 – wùliú chēliàng guǎnlǐ – Logistics vehicle management – Quản lý phương tiện logistics
940运输服务标准 – yùnshū fúwù biāozhǔn – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển
941物流服务标准 – wùliú fúwù biāozhǔn – Logistics service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ logistics
942运输市场分析 – yùnshū shìchǎng fēnxī – Transport market analysis – Phân tích thị trường vận chuyển
943物流市场分析 – wùliú shìchǎng fēnxī – Logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics
944运输货物包装 – yùnshū huòwù bāozhuāng – Transport cargo packaging – Đóng gói hàng hóa vận chuyển
945物流货物包装 – wùliú huòwù bāozhuāng – Logistics cargo packaging – Đóng gói hàng hóa logistics
946运输货物追踪与监控 – yùnshū huòwù zhuīzōng yǔ jiānkòng – Transport cargo tracking and monitoring – Theo dõi và giám sát hàng hóa vận chuyển
947物流货物追踪与监控 – wùliú huòwù zhuīzōng yǔ jiānkòng – Logistics cargo tracking and monitoring – Theo dõi và giám sát hàng hóa logistics
948运输货物配送 – yùnshū huòwù pèisòng – Transport cargo distribution – Phân phối hàng hóa vận chuyển
949物流货物配送 – wùliú huòwù pèisòng – Logistics cargo distribution – Phân phối hàng hóa logistics
950运输成本管理 – yùnshū chéngběn guǎnlǐ – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
951物流成本管理 – wùliú chéngběn guǎnlǐ – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics
952运输货物装卸作业 – yùnshū huòwù zhuāngxiè zuòyè – Transport cargo loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
953物流货物装卸作业 – wùliú huòwù zhuāngxiè zuòyè – Logistics cargo loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ hàng hóa logistics
954运输成本核算方法 – yùnshū chéngběn hésuàn fāngfǎ – Transport cost accounting methods – Phương pháp kế toán chi phí vận chuyển
955物流成本核算方法 – wùliú chéngběn hésuàn fāngfǎ – Logistics cost accounting methods – Phương pháp kế toán chi phí logistics
956运输信息系统 – yùnshū xìnxī xìtǒng – Transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển
957运输业务优化 – yùnshū yèwù yōuhuà – Transport business optimization – Tối ưu nghiệp vụ vận chuyển
958物流业务优化 – wùliú yèwù yōuhuà – Logistics business optimization – Tối ưu nghiệp vụ logistics
959运输资源整合 – yùnshū zīyuán zhěnghé – Transport resource integration – Tích hợp nguồn lực vận chuyển
960物流资源整合 – wùliú zīyuán zhěnghé – Logistics resource integration – Tích hợp nguồn lực logistics
961运输作业计划 – yùnshū zuòyè jìhuà – Transport operation planning – Lập kế hoạch hoạt động vận chuyển
962物流作业计划 – wùliú zuòyè jìhuà – Logistics operation planning – Lập kế hoạch hoạt động logistics
963运输订单跟踪 – yùnshū dìngdān gēnzōng – Transport order tracking – Theo dõi đơn hàng vận chuyển
964物流订单跟踪 – wùliú dìngdān gēnzōng – Logistics order tracking – Theo dõi đơn hàng logistics
965运输调度管理 – yùnshū diàodù guǎnlǐ – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển
966物流调度管理 – wùliú diàodù guǎnlǐ – Logistics dispatch management – Quản lý điều phối logistics
967运输能力评估 – yùnshū nénglì pínggū – Transport capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển
968物流能力评估 – wùliú nénglì pínggū – Logistics capacity assessment – Đánh giá năng lực logistics
969运输成本预算 – yùnshū chéngběn yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển
970物流成本预算 – wùliú chéngběn yùsuàn – Logistics cost budgeting – Dự toán chi phí logistics
971运输计划管理 – yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Transport plan management – Quản lý kế hoạch vận chuyển
972物流计划管理 – wùliú jìhuà guǎnlǐ – Logistics plan management – Quản lý kế hoạch logistics
973运输调度计划 – yùnshū diàodù jìhuà – Transport dispatch planning – Lập kế hoạch điều phối vận chuyển
974物流调度计划 – wùliú diàodù jìhuà – Logistics dispatch planning – Lập kế hoạch điều phối logistics
975运输货物跟踪 – yùnshū huòwù gēnzōng – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
976物流货物跟踪 – wùliú huòwù gēnzōng – Logistics cargo tracking – Theo dõi hàng hóa logistics
977运输货物管理 – yùnshū huòwù guǎnlǐ – Transport cargo management – Quản lý hàng hóa vận chuyển
978物流货物管理 – wùliú huòwù guǎnlǐ – Logistics cargo management – Quản lý hàng hóa logistics
979运输作业流程 – yùnshū zuòyè liúchéng – Transport operation process – Quy trình hoạt động vận chuyển
980物流作业流程 – wùliú zuòyè liúchéng – Logistics operation process – Quy trình hoạt động logistics
981运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển
982物流车辆管理系统 – wùliú chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Logistics vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện logistics
983运输合同管理系统 – yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển
984物流合同管理系统 – wùliú hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Logistics contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng logistics
985运输作业效率 – yùnshū zuòyè xiàolǜ – Transport operation efficiency – Hiệu quả hoạt động vận chuyển
986物流作业效率 – wùliú zuòyè xiàolǜ – Logistics operation efficiency – Hiệu quả hoạt động logistics
987运输质量控制 – yùnshū zhìliàng kòngzhì – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển
988物流质量控制 – wùliú zhìliàng kòngzhì – Logistics quality control – Kiểm soát chất lượng logistics
989运输绩效改进 – yùnshū jìxiào gǎijìn – Transport performance improvement – Cải tiến hiệu suất vận chuyển
990物流绩效改进 – wùliú jìxiào gǎijìn – Logistics performance improvement – Cải tiến hiệu suất logistics
991运输货物装载计划 – yùnshū huòwù zhuāngzài jìhuà – Transport cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa vận chuyển
992物流货物装载计划 – wùliú huòwù zhuāngzài jìhuà – Logistics cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa logistics
993运输运输管理系统 – yùnshū yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
994物流管理系统 – wùliú guǎnlǐ xìtǒng – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
995运输调度优化 – yùnshū diàodù yōuhuà – Transport dispatch optimization – Tối ưu điều phối vận chuyển
996物流调度优化 – wùliú diàodù yōuhuà – Logistics dispatch optimization – Tối ưu điều phối logistics
997运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
998物流车辆维护 – wùliú chēliàng wéihù – Logistics vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện logistics
999运输货物管理系统 – yùnshū huòwù guǎnlǐ xìtǒng – Transport cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa vận chuyển
1000物流货物管理系统 – wùliú huòwù guǎnlǐ xìtǒng – Logistics cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa logistics
1001运输仓储管理 – yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ – Transport warehousing management – Quản lý kho vận chuyển
1002物流仓储管理 – wùliú cāngchǔ guǎnlǐ – Logistics warehousing management – Quản lý kho logistics
1003运输仓库操作 – yùnshū cāngkù cāozuò – Transport warehouse operation – Vận hành kho vận chuyển
1004物流仓库操作 – wùliú cāngkù cāozuò – Logistics warehouse operation – Vận hành kho logistics
1005运输客户管理 – yùnshū kèhù guǎnlǐ – Transport customer management – Quản lý khách hàng vận chuyển
1006物流客户管理 – wùliú kèhù guǎnlǐ – Logistics customer management – Quản lý khách hàng logistics
1007运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển
1008物流风险控制 – wùliú fēngxiǎn kòngzhì – Logistics risk control – Kiểm soát rủi ro logistics
1009运输作业流程优化 – yùnshū zuòyè liúchéng yōuhuà – Transport operation process optimization – Tối ưu quy trình hoạt động vận chuyển
1010物流作业流程优化 – wùliú zuòyè liúchéng yōuhuà – Logistics operation process optimization – Tối ưu quy trình hoạt động logistics
1011运输客户服务 – yùnshū kèhù fúwù – Transport customer service – Dịch vụ khách hàng vận chuyển
1012物流客户服务 – wùliú kèhù fúwù – Logistics customer service – Dịch vụ khách hàng logistics
1013运输供应链管理 – yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ – Transport supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển
1014物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
1015运输货物盘点 – yùnshū huòwù pándiǎn – Transport cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa vận chuyển
1016物流货物盘点 – wùliú huòwù pándiǎn – Logistics cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa logistics
1017运输货物标签 – yùnshū huòwù biāoqiān – Transport cargo labeling – Gắn nhãn hàng hóa vận chuyển
1018物流货物标签 – wùliú huòwù biāoqiān – Logistics cargo labeling – Gắn nhãn hàng hóa logistics
1019运输物流协调 – yùnshū wùliú xiétiáo – Transport and logistics coordination – Phối hợp vận chuyển và logistics
1020物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics warehousing equipment – Thiết bị kho logistics
1021运输仓储设备 – yùnshū cāngchǔ shèbèi – Transport warehousing equipment – Thiết bị kho vận chuyển
1022运输货物配送管理 – yùnshū huòwù pèisòng guǎnlǐ – Transport cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa vận chuyển
1023物流货物配送管理 – wùliú huòwù pèisòng guǎnlǐ – Logistics cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa logistics
1024运输货物运输 – yùnshū huòwù yùnshū – Transport cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
1025物流货物运输 – wùliú huòwù yùnshū – Logistics cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa logistics
1026运输操作规范 – yùnshū cāozuò guīfàn – Transport operation standards – Tiêu chuẩn vận hành vận chuyển
1027物流操作规范 – wùliú cāozuò guīfàn – Logistics operation standards – Tiêu chuẩn vận hành logistics
1028运输货物装卸规范 – yùnshū huòwù zhuāngxiè guīfàn – Transport cargo loading and unloading standards – Tiêu chuẩn xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1029物流货物装卸规范 – wùliú huòwù zhuāngxiè guīfàn – Logistics cargo loading and unloading standards – Tiêu chuẩn xếp dỡ hàng hóa logistics
1030物流路线规划 – wùliú lùxiàn guīhuà – Logistics route planning – Lập kế hoạch tuyến đường logistics
1031运输仓库管理系统 – yùnshū cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Transport warehouse management system – Hệ thống quản lý kho vận chuyển
1032物流仓库管理系统 – wùliú cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Logistics warehouse management system – Hệ thống quản lý kho logistics
1033运输货物存储 – yùnshū huòwù cúnchǔ – Transport cargo storage – Lưu kho hàng hóa vận chuyển
1034物流货物存储 – wùliú huòwù cúnchǔ – Logistics cargo storage – Lưu kho hàng hóa logistics
1035运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển
1036物流合同签订 – wùliú hétóng qiāndìng – Logistics contract signing – Ký hợp đồng logistics
1037运输货物清关 – yùnshū huòwù qīngguān – Transport cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa vận chuyển
1038物流货物清关 – wùliú huòwù qīngguān – Logistics cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa logistics
1039运输货物配送 – yùnshū huòwù pèisòng – Transport cargo delivery – Giao hàng vận chuyển
1040物流货物配送 – wùliú huòwù pèisòng – Logistics cargo delivery – Giao hàng logistics
1041运输货物监控 – yùnshū huòwù jiānkòng – Transport cargo monitoring – Giám sát hàng hóa vận chuyển
1042物流货物监控 – wùliú huòwù jiānkòng – Logistics cargo monitoring – Giám sát hàng hóa logistics
1043运输货物调度 – yùnshū huòwù diàodù – Transport cargo dispatch – Điều phối hàng hóa vận chuyển
1044物流货物调度 – wùliú huòwù diàodù – Logistics cargo dispatch – Điều phối hàng hóa logistics
1045运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
1046物流车辆调度系统 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng – Logistics vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện logistics
1047运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến đường vận chuyển
1048物流路线优化 – wùliú lùxiàn yōuhuà – Logistics route optimization – Tối ưu tuyến đường logistics
1049运输仓库作业 – yùnshū cāngkù zuòyè – Transport warehouse operation – Hoạt động kho vận chuyển
1050物流仓库作业 – wùliú cāngkù zuòyè – Logistics warehouse operation – Hoạt động kho logistics
1051运输货物安全 – yùnshū huòwù ānquán – Transport cargo safety – An toàn hàng hóa vận chuyển
1052物流货物安全 – wùliú huòwù ānquán – Logistics cargo safety – An toàn hàng hóa logistics
1053运输订单跟踪系统 – yùnshū dìngdān gēnzōng xìtǒng – Transport order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng vận chuyển
1054物流订单跟踪系统 – wùliú dìngdān gēnzōng xìtǒng – Logistics order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng logistics
1055运输绩效评估系统 – yùnshū jìxiào pínggū xìtǒng – Transport performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất vận chuyển
1056物流绩效评估系统 – wùliú jìxiào pínggū xìtǒng – Logistics performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất logistics
1057运输货物库存管理 – yùnshū huòwù kùcún guǎnlǐ – Transport cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa vận chuyển
1058物流货物库存管理 – wùliú huòwù kùcún guǎnlǐ – Logistics cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa logistics
1059运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
1060物流合同履行 – wùliú hétóng lǚxíng – Logistics contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng logistics
1061运输货物追溯 – yùnshū huòwù zhuīsù – Transport cargo traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa vận chuyển
1062物流货物追溯 – wùliú huòwù zhuīsù – Logistics cargo traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa logistics
1063运输时效管理 – yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển
1064物流时效管理 – wùliú shíxiào guǎnlǐ – Logistics timeliness management – Quản lý thời gian logistics
1065运输供应链协作 – yùnshū gōngyìng liàn xiézuò – Transport supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng vận chuyển
1066物流供应链协作 – wùliú gōngyìng liàn xiézuò – Logistics supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng logistics
1067运输车辆跟踪 – yùnshū chēliàng gēnzōng – Transport vehicle tracking – Theo dõi phương tiện vận chuyển
1068物流车辆跟踪 – wùliú chēliàng gēnzōng – Logistics vehicle tracking – Theo dõi phương tiện logistics
1069运输货物包装设计 – yùnshū huòwù bāozhuāng shèjì – Transport cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa vận chuyển
1070物流货物包装设计 – wùliú huòwù bāozhuāng shèjì – Logistics cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa logistics
1071运输需求预测 – yùnshū xūqiú yùcè – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển
1072物流需求预测 – wùliú xūqiú yùcè – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics
1073运输订单管理系统 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ xìtǒng – Transport order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng vận chuyển
1074物流订单管理系统 – wùliú dìngdān guǎnlǐ xìtǒng – Logistics order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng logistics
1075运输货物配送路线 – yùnshū huòwù pèisòng lùxiàn – Transport cargo delivery route – Tuyến giao hàng vận chuyển
1076物流货物配送路线 – wùliú huòwù pèisòng lùxiàn – Logistics cargo delivery route – Tuyến giao hàng logistics
1077运输货物风险评估 – yùnshū huòwù fēngxiǎn pínggū – Transport cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa vận chuyển
1078物流货物风险评估 – wùliú huòwù fēngxiǎn pínggū – Logistics cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa logistics
1079运输操作标准 – yùnshū cāozuò biāozhǔn – Transport operation standards – Tiêu chuẩn vận hành vận chuyển
1080物流操作标准 – wùliú cāozuò biāozhǔn – Logistics operation standards – Tiêu chuẩn vận hành logistics
1081运输货物跟踪管理 – yùnshū huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Transport cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa vận chuyển
1082物流货物跟踪管理 – wùliú huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Logistics cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa logistics
1083运输货物仓储 – yùnshū huòwù cāngchǔ – Transport cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa vận chuyển
1084物流货物仓储 – wùliú huòwù cāngchǔ – Logistics cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa logistics
1085运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận chuyển
1086物流车辆调度管理 – wùliú chēliàng diàodù guǎnlǐ – Logistics vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện logistics
1087运输货物装卸管理 – yùnshū huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ – Transport cargo loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1088物流货物装卸管理 – wùliú huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ – Logistics cargo loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa logistics
1089运输供应链管理系统 – yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng – Transport supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển
1090物流供应链管理系统 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng – Logistics supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng logistics
1091运输订单处理 – yùnshū dìngdān chǔlǐ – Transport order processing – Xử lý đơn hàng vận chuyển
1092物流订单处理 – wùliú dìngdān chǔlǐ – Logistics order processing – Xử lý đơn hàng logistics
1093运输货物跟踪系统 – yùnshū huòwù gēnzōng xìtǒng – Transport cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển
1094物流货物跟踪系统 – wùliú huòwù gēnzōng xìtǒng – Logistics cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa logistics
1095运输货物分拣 – yùnshū huòwù fēnjiǎn – Transport cargo sorting – Phân loại hàng hóa vận chuyển
1096物流货物分拣 – wùliú huòwù fēnjiǎn – Logistics cargo sorting – Phân loại hàng hóa logistics
1097运输货物包装标准 – yùnshū huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Transport cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa vận chuyển
1098物流货物包装标准 – wùliú huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Logistics cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa logistics
1099运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
1100物流车辆维护 – wùliú chēliàng wéihù – Logistics vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện logistics
1101运输货物清点 – yùnshū huòwù qīngdiǎn – Transport cargo inventory check – Kiểm đếm hàng hóa vận chuyển
1102物流货物清点 – wùliú huòwù qīngdiǎn – Logistics cargo inventory check – Kiểm đếm hàng hóa logistics
1103运输货物追踪技术 – yùnshū huòwù zhuīzōng jìshù – Transport cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa vận chuyển
1104物流货物追踪技术 – wùliú huòwù zhuīzōng jìshù – Logistics cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa logistics
1105运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận chuyển
1106物流车辆调度员 – wùliú chēliàng diàodù yuán – Logistics vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện logistics
1107运输货物运输单 – yùnshū huòwù yùnshū dān – Transport cargo waybill – Vận đơn hàng hóa vận chuyển
1108物流货物运输单 – wùliú huòwù yùnshū dān – Logistics cargo waybill – Vận đơn hàng hóa logistics
1109运输货物卸货 – yùnshū huòwù xièhuò – Transport cargo unloading – Dỡ hàng hóa vận chuyển
1110物流货物卸货 – wùliú huòwù xièhuò – Logistics cargo unloading – Dỡ hàng hóa logistics
1111运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu quy trình vận chuyển
1112物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu quy trình logistics
1113运输货物配送管理 – yùnshū huòwù pèisòng guǎnlǐ – Transport cargo delivery management – Quản lý giao hàng vận chuyển
1114物流货物配送管理 – wùliú huòwù pèisòng guǎnlǐ – Logistics cargo delivery management – Quản lý giao hàng logistics
1115运输车辆调度平台 – yùnshū chēliàng diàodù píngtái – Transport vehicle dispatch platform – Nền tảng điều phối phương tiện vận chuyển
1116物流车辆调度平台 – wùliú chēliàng diàodù píngtái – Logistics vehicle dispatch platform – Nền tảng điều phối phương tiện logistics
1117运输货物跟踪平台 – yùnshū huòwù gēnzōng píngtái – Transport cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa vận chuyển
1118物流货物跟踪平台 – wùliú huòwù gēnzōng píngtái – Logistics cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa logistics
1119运输货物追踪码 – yùnshū huòwù zhuīzōng mǎ – Transport cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa vận chuyển
1120物流货物追踪码 – wùliú huòwù zhuīzōng mǎ – Logistics cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa logistics
1121运输车辆GPS定位 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi – Transport vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện vận chuyển
1122物流车辆GPS定位 – wùliú chēliàng GPS dìngwèi – Logistics vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện logistics
1123运输货物物流管理 – yùnshū huòwù wùliú guǎnlǐ – Transport cargo logistics management – Quản lý logistics hàng hóa vận chuyển
1124物流货物物流管理 – wùliú huòwù wùliú guǎnlǐ – Logistics cargo logistics management – Quản lý logistics hàng hóa logistics
1125运输车辆管理平台 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ píngtái – Transport vehicle management platform – Nền tảng quản lý phương tiện vận chuyển
1126物流车辆管理平台 – wùliú chēliàng guǎnlǐ píngtái – Logistics vehicle management platform – Nền tảng quản lý phương tiện logistics
1127运输货物调度系统 – yùnshū huòwù diàodù xìtǒng – Transport cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa vận chuyển
1128物流货物调度系统 – wùliú huòwù diàodù xìtǒng – Logistics cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa logistics
1129运输供应链优化 – yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà – Transport supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng vận chuyển
1130物流供应链优化 – wùliú gōngyìng liàn yōuhuà – Logistics supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng logistics
1131运输异常处理 – yùnshū yìcháng chǔlǐ – Transport exception handling – Xử lý sự cố vận chuyển
1132物流异常处理 – wùliú yìcháng chǔlǐ – Logistics exception handling – Xử lý sự cố logistics
1133运输货物追踪软件 – yùnshū huòwù zhuīzōng ruǎnjiàn – Transport cargo tracking software – Phần mềm theo dõi hàng hóa vận chuyển
1134物流货物追踪软件 – wùliú huòwù zhuīzōng ruǎnjiàn – Logistics cargo tracking software – Phần mềm theo dõi hàng hóa logistics
1135运输供应链整合 – yùnshū gōngyìng liàn zhěnghé – Transport supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng vận chuyển
1136物流供应链整合 – wùliú gōngyìng liàn zhěnghé – Logistics supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng logistics
1137运输数据监控 – yùnshū shùjù jiānkòng – Transport data monitoring – Giám sát dữ liệu vận chuyển
1138物流数据监控 – wùliú shùjù jiānkòng – Logistics data monitoring – Giám sát dữ liệu logistics
1139运输货物配送服务 – yùnshū huòwù pèisòng fúwù – Transport cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng vận chuyển
1140物流货物配送服务 – wùliú huòwù pèisòng fúwù – Logistics cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics
1141运输车辆定位系统 – yùnshū chēliàng dìngwèi xìtǒng – Transport vehicle positioning system – Hệ thống định vị phương tiện vận chuyển
1142物流车辆定位系统 – wùliú chēliàng dìngwèi xìtǒng – Logistics vehicle positioning system – Hệ thống định vị phương tiện logistics
1143运输信息共享 – yùnshū xìnxī gòngxiǎng – Transport information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển
1144物流信息共享 – wùliú xìnxī gòngxiǎng – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics
1145运输作业流程 – yùnshū zuòyè liúchéng – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển
1146物流作业流程 – wùliú zuòyè liúchéng – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics
1147运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
1148运输货物装卸设备 – yùnshū huòwù zhuāngxiè shèbèi – Transport cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1149物流货物装卸设备 – wùliú huòwù zhuāngxiè shèbèi – Logistics cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa logistics
1150运输信息技术 – yùnshū xìnxī jìshù – Transport information technology – Công nghệ thông tin vận chuyển
1151物流信息技术 – wùliú xìnxī jìshù – Logistics information technology – Công nghệ thông tin logistics
1152运输车辆监控 – yùnshū chēliàng jiānkòng – Transport vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận chuyển
1153物流车辆监控 – wùliú chēliàng jiānkòng – Logistics vehicle monitoring – Giám sát phương tiện logistics
1154运输货物运输保险 – yùnshū huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Transport cargo transit insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1155物流货物运输保险 – wùliú huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Logistics cargo transit insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa logistics
1156运输车辆运行 – yùnshū chēliàng yùnxíng – Transport vehicle operation – Vận hành phương tiện vận chuyển
1157物流车辆运行 – wùliú chēliàng yùnxíng – Logistics vehicle operation – Vận hành phương tiện logistics
1158运输管理软件 – yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển
1159物流管理软件 – wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics
1160运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
1161物流合同条款 – wùliú hétóng tiáokuǎn – Logistics contract terms – Điều khoản hợp đồng logistics
1162运输车辆调度系统平台 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng píngtái – Transport vehicle dispatch system platform – Nền tảng hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
1163物流车辆调度系统平台 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng píngtái – Logistics vehicle dispatch system platform – Nền tảng hệ thống điều phối phương tiện logistics
1164运输货物仓储管理 – yùnshū huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Transport cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa vận chuyển
1165物流货物仓储管理 – wùliú huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Logistics cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa logistics
1166运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
1167物流计划编制 – wùliú jìhuà biānzhì – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
1168运输车辆调度系统软件 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn – Transport vehicle dispatch system software – Phần mềm hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
1169物流车辆调度系统软件 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn – Logistics vehicle dispatch system software – Phần mềm hệ thống điều phối phương tiện logistics
1170运输异常报告 – yùnshū yìcháng bàogào – Transport exception report – Báo cáo sự cố vận chuyển
1171物流异常报告 – wùliú yìcháng bàogào – Logistics exception report – Báo cáo sự cố logistics
1172运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận chuyển
1173物流安全规范 – wùliú ānquán guīfàn – Logistics safety regulations – Quy định an toàn logistics
1174运输车辆保险 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển
1175物流车辆保险 – wùliú chēliàng bǎoxiǎn – Logistics vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện logistics
1176运输数据统计 – yùnshū shùjù tǒngjì – Transport data statistics – Thống kê dữ liệu vận chuyển
1177物流数据统计 – wùliú shùjù tǒngjì – Logistics data statistics – Thống kê dữ liệu logistics
1178运输货物装卸流程 – yùnshū huòwù zhuāngxiè liúchéng – Transport cargo loading and unloading process – Quy trình xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1179物流货物装卸流程 – wùliú huòwù zhuāngxiè liúchéng – Logistics cargo loading and unloading process – Quy trình xếp dỡ hàng hóa logistics
1180运输货物包装规范 – yùnshū huòwù bāozhuāng guīfàn – Transport cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa vận chuyển
1181物流货物包装规范 – wùliú huòwù bāozhuāng guīfàn – Logistics cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa logistics
1182运输作业调度 – yùnshū zuòyè diàodù – Transport operation dispatch – Điều phối hoạt động vận chuyển
1183物流作业调度 – wùliú zuòyè diàodù – Logistics operation dispatch – Điều phối hoạt động logistics
1184运输货物装箱 – yùnshū huòwù zhuāngxiāng – Transport cargo packing into containers – Đóng hàng hóa vào container vận chuyển
1185物流货物装箱 – wùliú huòwù zhuāngxiāng – Logistics cargo packing into containers – Đóng hàng hóa vào container logistics
1186运输货物卸箱 – yùnshū huòwù xièxiāng – Transport cargo unpacking from containers – Tháo hàng hóa khỏi container vận chuyển
1187物流货物卸箱 – wùliú huòwù xièxiāng – Logistics cargo unpacking from containers – Tháo hàng hóa khỏi container logistics
1188运输车辆运行监控 – yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng – Transport vehicle operation monitoring – Giám sát vận hành phương tiện vận chuyển
1189物流车辆运行监控 – wùliú chēliàng yùnxíng jiānkòng – Logistics vehicle operation monitoring – Giám sát vận hành phương tiện logistics
1190运输货物报关 – yùnshū huòwù bàoguān – Transport cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa vận chuyển
1191物流货物报关 – wùliú huòwù bàoguān – Logistics cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa logistics
1192运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển
1193物流费用预算 – wùliú fèiyòng yùsuàn – Logistics cost budgeting – Dự toán chi phí logistics
1194运输车辆维护计划 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
1195物流车辆维护计划 – wùliú chēliàng wéihù jìhuà – Logistics vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện logistics
1196运输车辆 GPS 追踪 – yùnshū chēliàng GPS zhuīzōng – Transport vehicle GPS tracking – Theo dõi GPS phương tiện vận chuyển
1197物流车辆 GPS 追踪 – wùliú chēliàng GPS zhuīzōng – Logistics vehicle GPS tracking – Theo dõi GPS phương tiện logistics
1198运输数据分析报告 – yùnshū shùjù fēnxī bàogào – Transport data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu vận chuyển
1199物流数据分析报告 – wùliú shùjù fēnxī bàogào – Logistics data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu logistics
1200运输货物丢失报告 – yùnshū huòwù diūshī bàogào – Transport cargo loss report – Báo cáo mất hàng hóa vận chuyển
1201物流货物丢失报告 – wùliú huòwù diūshī bàogào – Logistics cargo loss report – Báo cáo mất hàng hóa logistics
1202运输货物破损报告 – yùnshū huòwù pòsǔn bàogào – Transport cargo damage report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa vận chuyển
1203物流货物破损报告 – wùliú huòwù pòsǔn bàogào – Logistics cargo damage report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa logistics
1204运输车辆配置 – yùnshū chēliàng pèizhì – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận chuyển
1205物流车辆配置 – wùliú chēliàng pèizhì – Logistics vehicle allocation – Phân bổ phương tiện logistics
1206运输货物集装箱 – yùnshū huòwù jí zhuāng xiāng – Transport cargo containerization – Đóng gói hàng hóa trong container vận chuyển
1207物流货物集装箱 – wùliú huòwù jí zhuāng xiāng – Logistics cargo containerization – Đóng gói hàng hóa trong container logistics
1208运输货物验收 – yùnshū huòwù yànshōu – Transport cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa vận chuyển
1209物流货物验收 – wùliú huòwù yànshōu – Logistics cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa logistics
1210运输货物堆放 – yùnshū huòwù duīfàng – Transport cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa vận chuyển
1211物流货物堆放 – wùliú huòwù duīfàng – Logistics cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa logistics
1212运输货物出库 – yùnshū huòwù chūkù – Transport cargo outbound – Xuất kho hàng hóa vận chuyển
1213物流货物出库 – wùliú huòwù chūkù – Logistics cargo outbound – Xuất kho hàng hóa logistics
1214运输货物入库 – yùnshū huòwù rùkù – Transport cargo inbound – Nhập kho hàng hóa vận chuyển
1215物流货物入库 – wùliú huòwù rùkù – Logistics cargo inbound – Nhập kho hàng hóa logistics
1216运输车辆维修 – yùnshū chēliàng wéixiū – Transport vehicle repair – Sửa chữa phương tiện vận chuyển
1217物流车辆维修 – wùliú chēliàng wéixiū – Logistics vehicle repair – Sửa chữa phương tiện logistics
1218运输货物包装材料 – yùnshū huòwù bāozhuāng cáiliào – Transport cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa vận chuyển
1219物流货物包装材料 – wùliú huòwù bāozhuāng cáiliào – Logistics cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa logistics
1220运输车辆调度中心 – yùnshū chēliàng diàodù zhōngxīn – Transport vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện vận chuyển
1221物流车辆调度中心 – wùliú chēliàng diàodù zhōngxīn – Logistics vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện logistics
1222运输装卸作业 – yùnshū zhuāngxiè zuòyè – Transport loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ vận chuyển
1223物流装卸作业 – wùliú zhuāngxiè zuòyè – Logistics loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ logistics
1224运输货物装载 – yùnshū huòwù zhuāngzài – Transport cargo loading – Tải hàng hóa lên phương tiện vận chuyển
1225物流货物装载 – wùliú huòwù zhuāngzài – Logistics cargo loading – Tải hàng hóa lên phương tiện logistics
1226运输货物拆箱 – yùnshū huòwù chāixiāng – Transport cargo unpacking – Tháo hàng hóa khỏi thùng vận chuyển
1227物流货物拆箱 – wùliú huòwù chāixiāng – Logistics cargo unpacking – Tháo hàng hóa khỏi thùng logistics
1228运输货物配载 – yùnshū huòwù pèizài – Transport cargo load planning – Lập kế hoạch xếp hàng hóa vận chuyển
1229物流货物配载 – wùliú huòwù pèizài – Logistics cargo load planning – Lập kế hoạch xếp hàng hóa logistics
1230运输车辆管理制度 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ zhìdù – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển
1231物流车辆管理制度 – wùliú chēliàng guǎnlǐ zhìdù – Logistics vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện logistics
1232运输货物交接 – yùnshū huòwù jiāojiē – Transport cargo handover – Bàn giao hàng hóa vận chuyển
1233物流货物交接 – wùliú huòwù jiāojiē – Logistics cargo handover – Bàn giao hàng hóa logistics
1234运输车辆加油 – yùnshū chēliàng jiāyóu – Transport vehicle refueling – Đổ nhiên liệu cho phương tiện vận chuyển
1235物流车辆加油 – wùliú chēliàng jiāyóu – Logistics vehicle refueling – Đổ nhiên liệu cho phương tiện logistics
1236运输车辆检查 – yùnshū chēliàng jiǎnchá – Transport vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển
1237物流车辆检查 – wùliú chēliàng jiǎnchá – Logistics vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện logistics
1238运输货物保险理赔 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn lǐpéi – Transport cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
1239物流货物保险理赔 – wùliú huòwù bǎoxiǎn lǐpéi – Logistics cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa logistics
1240运输车辆调度系统升级 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí – Transport vehicle dispatch system upgrade – Nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
1241物流车辆调度系统升级 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí – Logistics vehicle dispatch system upgrade – Nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện logistics
1242运输货物包装检查 – yùnshū huòwù bāozhuāng jiǎnchá – Transport cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa vận chuyển
1243物流货物包装检查 – wùliú huòwù bāozhuāng jiǎnchá – Logistics cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa logistics
1244运输车辆调度优化 – yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà – Transport vehicle dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối phương tiện vận chuyển
1245物流车辆调度优化 – wùliú chēliàng diàodù yōuhuà – Logistics vehicle dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối phương tiện logistics
1246运输车辆维护记录 – yùnshū chēliàng wéihù jìlù – Transport vehicle maintenance record – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
1247物流车辆维护记录 – wùliú chēliàng wéihù jìlù – Logistics vehicle maintenance record – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện logistics
1248运输装卸设备 – yùnshū zhuāngxiè shèbèi – Transport loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ vận chuyển
1249物流装卸设备 – wùliú zhuāngxiè shèbèi – Logistics loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ logistics
1250运输车辆管理软件 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ ruǎnjiàn – Transport vehicle management software – Phần mềm quản lý phương tiện vận chuyển
1251物流车辆管理软件 – wùliú chēliàng guǎnlǐ ruǎnjiàn – Logistics vehicle management software – Phần mềm quản lý phương tiện logistics
1252运输车辆调度系统维护 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù – Transport vehicle dispatch system maintenance – Bảo trì hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
1253物流车辆调度系统维护 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng wéihù – Logistics vehicle dispatch system maintenance – Bảo trì hệ thống điều phối phương tiện logistics
1254运输货物装卸计划 – yùnshū huòwù zhuāngxiè jìhuà – Transport cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1255物流货物装卸计划 – wùliú huòwù zhuāngxiè jìhuà – Logistics cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa logistics
1256运输货物监控系统 – yùnshū huòwù jiānkòng xìtǒng – Transport cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa vận chuyển
1257物流货物监控系统 – wùliú huòwù jiānkòng xìtǒng – Logistics cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa logistics
1258运输车辆维修计划 – yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
1259物流车辆维修计划 – wùliú chēliàng wéixiū jìhuà – Logistics vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện logistics
1260运输货物配送计划 – yùnshū huòwù pèisòng jìhuà – Transport cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng hóa vận chuyển
1261物流货物配送计划 – wùliú huòwù pèisòng jìhuà – Logistics cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng hóa logistics
1262运输车辆租赁 – yùnshū chēliàng zūlìn – Transport vehicle leasing – Thuê phương tiện vận chuyển
1263物流车辆租赁 – wùliú chēliàng zūlìn – Logistics vehicle leasing – Thuê phương tiện logistics
1264运输货物装卸人员 – yùnshū huòwù zhuāngxiè rényuán – Transport cargo loading and unloading staff – Nhân viên xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1265物流货物装卸人员 – wùliú huòwù zhuāngxiè rényuán – Logistics cargo loading and unloading staff – Nhân viên xếp dỡ hàng hóa logistics
1266运输货物调度员 – yùnshū huòwù diàodù yuán – Transport cargo dispatcher – Nhân viên điều phối hàng hóa vận chuyển
1267物流货物调度员 – wùliú huòwù diàodù yuán – Logistics cargo dispatcher – Nhân viên điều phối hàng hóa logistics
1268运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện vận chuyển
1269物流车辆调度计划 – wùliú chēliàng diàodù jìhuà – Logistics vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện logistics
1270运输货物运输保险 – yùnshū huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Transport cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1271物流货物运输保险 – wùliú huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Logistics cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa logistics
1272运输货物装箱计划 – yùnshū huòwù zhuāngxiāng jìhuà – Transport cargo container loading plan – Kế hoạch đóng container hàng hóa vận chuyển
1273物流货物装箱计划 – wùliú huòwù zhuāngxiāng jìhuà – Logistics cargo container loading plan – Kế hoạch đóng container hàng hóa logistics
1274运输货物运输合同 – yùnshū huòwù yùnshū hétóng – Transport cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1275物流货物运输合同 – wùliú huòwù yùnshū hétóng – Logistics cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa logistics
1276运输货物交付 – yùnshū huòwù jiāofù – Transport cargo delivery – Giao hàng hóa vận chuyển
1277物流货物交付 – wùliú huòwù jiāofù – Logistics cargo delivery – Giao hàng hóa logistics
1278运输货物签收 – yùnshū huòwù qiānshōu – Transport cargo receipt signing – Ký nhận hàng hóa vận chuyển
1279物流货物签收 – wùliú huòwù qiānshōu – Logistics cargo receipt signing – Ký nhận hàng hóa logistics
1280运输货物滞留 – yùnshū huòwù zhìliú – Transport cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại vận chuyển
1281物流货物滞留 – wùliú huòwù zhìliú – Logistics cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại logistics
1282运输货物报损 – yùnshū huòwù bàosǔn – Transport cargo damage reporting – Báo cáo hư hỏng hàng hóa vận chuyển
1283物流货物报损 – wùliú huòwù bàosǔn – Logistics cargo damage reporting – Báo cáo hư hỏng hàng hóa logistics
1284运输货物索赔 – yùnshū huòwù suǒpéi – Transport cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa vận chuyển
1285物流货物索赔 – wùliú huòwù suǒpéi – Logistics cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa logistics
1286运输货物卸货 – yùnshū huòwù xièhuò – Transport cargo unloading – Bốc dỡ hàng hóa vận chuyển
1287物流货物卸货 – wùliú huòwù xièhuò – Logistics cargo unloading – Bốc dỡ hàng hóa logistics
1288运输货物装货 – yùnshū huòwù zhuānghuò – Transport cargo loading – Xếp hàng hóa vận chuyển
1289物流货物装货 – wùliú huòwù zhuānghuò – Logistics cargo loading – Xếp hàng hóa logistics
1290运输货物运输单据 – yùnshū huòwù yùnshū dānjù – Transport cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
1291物流货物运输单据 – wùliú huòwù yùnshū dānjù – Logistics cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa logistics
1292运输车辆使用效率 – yùnshū chēliàng shǐyòng xiàolǜ – Transport vehicle utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng phương tiện vận chuyển
1293物流车辆使用效率 – wùliú chēliàng shǐyòng xiàolǜ – Logistics vehicle utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng phương tiện logistics
1294运输货物损坏赔偿 – yùnshū huòwù sǔnhuài péicháng – Transport cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa vận chuyển
1295物流货物损坏赔偿 – wùliú huòwù sǔnhuài péicháng – Logistics cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa logistics
1296运输货物运输计划 – yùnshū huòwù yùnshū jìhuà – Transport cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1297物流货物运输计划 – wùliú huòwù yùnshū jìhuà – Logistics cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa logistics
1298运输车辆运行状态 – yùnshū chēliàng yùnxíng zhuàngtài – Transport vehicle operating status – Tình trạng hoạt động phương tiện vận chuyển
1299物流车辆运行状态 – wùliú chēliàng yùnxíng zhuàngtài – Logistics vehicle operating status – Tình trạng hoạt động phương tiện logistics
1300运输货物卸货计划 – yùnshū huòwù xièhuò jìhuà – Transport cargo unloading plan – Kế hoạch bốc dỡ hàng hóa vận chuyển
1301物流货物卸货计划 – wùliú huòwù xièhuò jìhuà – Logistics cargo unloading plan – Kế hoạch bốc dỡ hàng hóa logistics
1302运输车辆安全检查 – yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá – Transport vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển
1303物流车辆安全检查 – wùliú chēliàng ānquán jiǎnchá – Logistics vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện logistics
1304运输货物入库 – yùnshū huòwù rùkù – Transport cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa vận chuyển
1305物流货物入库 – wùliú huòwù rùkù – Logistics cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa logistics
1306运输车辆定位 – yùnshū chēliàng dìngwèi – Transport vehicle positioning – Định vị phương tiện vận chuyển
1307物流车辆定位 – wùliú chēliàng dìngwèi – Logistics vehicle positioning – Định vị phương tiện logistics
1308运输货物发货 – yùnshū huòwù fāhuò – Transport cargo dispatching – Gửi hàng hóa vận chuyển
1309物流货物发货 – wùliú huòwù fāhuò – Logistics cargo dispatching – Gửi hàng hóa logistics
1310运输货物装载 – yùnshū huòwù zhuāngzài – Transport cargo loading (onto vehicle) – Xếp hàng hóa lên phương tiện vận chuyển
1311物流货物装载 – wùliú huòwù zhuāngzài – Logistics cargo loading (onto vehicle) – Xếp hàng hóa lên phương tiện logistics
1312运输货物车辆调度 – yùnshū huòwù chēliàng diàodù – Transport cargo vehicle dispatching – Điều phối phương tiện vận chuyển hàng hóa
1313物流货物车辆调度 – wùliú huòwù chēliàng diàodù – Logistics cargo vehicle dispatching – Điều phối phương tiện logistics hàng hóa
1314运输货物运输费用 – yùnshū huòwù yùnshū fèiyòng – Transport cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
1315物流货物运输费用 – wùliú huòwù yùnshū fèiyòng – Logistics cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa logistics
1316运输货物装卸机械 – yùnshū huòwù zhuāngxiè jīxiè – Transport cargo loading and unloading machinery – Máy móc xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
1317物流货物装卸机械 – wùliú huòwù zhuāngxiè jīxiè – Logistics cargo loading and unloading machinery – Máy móc xếp dỡ hàng hóa logistics
1318运输车辆技术维护 – yùnshū chēliàng jìshù wéihù – Transport vehicle technical maintenance – Bảo dưỡng kỹ thuật phương tiện vận chuyển
1319物流车辆技术维护 – wùliú chēliàng jìshù wéihù – Logistics vehicle technical maintenance – Bảo dưỡng kỹ thuật phương tiện logistics
1320运输货物运输调度 – yùnshū huòwù yùnshū diàodù – Transport cargo transportation dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa
1321物流货物运输调度 – wùliú huòwù yùnshū diàodù – Logistics cargo transportation dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa logistics
1322运输货物车辆监控 – yùnshū huòwù chēliàng jiānkòng – Transport cargo vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận chuyển hàng hóa
1323物流货物车辆监控 – wùliú huòwù chēliàng jiānkòng – Logistics cargo vehicle monitoring – Giám sát phương tiện logistics hàng hóa
1324运输系统优化 – yùnshū xìtǒng yōuhuà – Transport system optimization – Tối ưu hệ thống vận chuyển
1325物流系统优化 – wùliú xìtǒng yōuhuà – Logistics system optimization – Tối ưu hệ thống logistics
1326仓库操作员 – cāngkù cāozuòyuán – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho
1327货物交付时间 – huòwù jiāofù shíjiān – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng
1328联运协议 – liányùn xiéyì – Intermodal agreement – Thỏa thuận liên vận
1329暂存仓库 – zàncún cāngkù – Temporary storage – Kho lưu tạm thời
1330装运港 – zhuāngyùn gǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng
1331海港运输 – hǎigǎng yùnshū – Seaport transport – Vận chuyển cảng biển
1332空运费用 – kōngyùn fèiyòng – Airfreight cost – Chi phí vận chuyển hàng không
1333陆运保险 – lùyùn bǎoxiǎn – Land transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường bộ
1334海运保险 – hǎiyùn bǎoxiǎn – Marine transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường biển
1335空运保险 – kōngyùn bǎoxiǎn – Air transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường hàng không
1336快速通关 – kuàisù tōngguān – Fast customs clearance – Thông quan nhanh
1337仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
1338海关申报单 – hǎiguān shēnbàodān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
1339报关代理公司 – bàoguān dàilǐ gōngsī – Customs brokerage company – Công ty đại lý hải quan
1340运输期限 – yùnshū qīxiàn – Delivery deadline – Thời hạn vận chuyển
1341运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển
1342运输计划员 – yùnshū jìhuà yuán – Transportation planner – Nhân viên lập kế hoạch vận chuyển
1343物流协调员 – wùliú xiétiáo yuán – Logistics coordinator – Điều phối viên logistics
1344运输合作协议 – yùnshū hézuò xiéyì – Transport cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác vận tải
1345托运服务 – tuōyùn fúwù – Consignment service – Dịch vụ ủy thác vận chuyển
1346收货服务 – shōuhuò fúwù – Receiving service – Dịch vụ nhận hàng
1347国际物流网络 – guójì wùliú wǎngluò – International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế
1348国内物流公司 – guónèi wùliú gōngsī – Domestic logistics company – Công ty logistics trong nước
1349进口货物查验 – jìnkǒu huòwù cháyàn – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1350出口货物查验 – chūkǒu huòwù cháyàn – Inspection of exported goods – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
1351货物识别码 – huòwù shíbié mǎ – Cargo identification code – Mã nhận diện hàng hóa
1352条形码扫描器 – tiáoxíngmǎ sǎomiáo qì – Barcode scanner – Máy quét mã vạch
1353仓库作业指导书 – cāngkù zuòyè zhǐdǎo shū – Warehouse operation manual – Hướng dẫn thao tác kho
1354出入库记录 – chūrùkù jìlù – Warehouse entry-exit records – Ghi chép xuất nhập kho
1355拣货单 – jiǎnhuò dān – Picking list – Phiếu chọn hàng
1356分拣区 – fēnjiǎn qū – Sorting area – Khu vực phân loại
1357仓储租赁合同 – cāngchǔ zūlìn hétóng – Warehousing lease contract – Hợp đồng thuê kho
1358分拣设备 – fēnjiǎn shèbèi – Sorting equipment – Thiết bị phân loại
1359打包设备 – dǎbāo shèbèi – Packing equipment – Thiết bị đóng gói
1360自动化物流系统 – zìdònghuà wùliú xìtǒng – Automated logistics system – Hệ thống logistics tự động
1361智能物流 – zhìnéng wùliú – Smart logistics – Logistics thông minh
1362智能仓储 – zhìnéng cāngchǔ – Smart warehousing – Kho thông minh
1363RFID标签 – RFID biāoqiān – RFID tag – Nhãn RFID
1364RFID扫描器 – RFID sǎomiáo qì – RFID scanner – Máy quét RFID
1365移动运输设备 – yídòng yùnshū shèbèi – Mobile transport equipment – Thiết bị vận chuyển di động
1366叉车操作员 – chāchē cāozuòyuán – Forklift operator – Nhân viên vận hành xe nâng
1367危险品仓库 – wēixiǎn pǐn cāngkù – Hazardous goods warehouse – Kho hàng nguy hiểm
1368危险品管理规范 – wēixiǎn pǐn guǎnlǐ guīfàn – Hazardous goods regulations – Quy chuẩn quản lý hàng nguy hiểm
1369储存条件 – chǔcún tiáojiàn – Storage conditions – Điều kiện lưu trữ
1370通风设备 – tōngfēng shèbèi – Ventilation equipment – Thiết bị thông gió
1371冷链运输 – lěngliàn yùnshū – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh
1372冷藏车 – lěngcáng chē – Refrigerated truck – Xe tải lạnh
1373保鲜包装 – bǎoxiān bāozhuāng – Fresh-keeping packaging – Bao bì giữ tươi
1374生鲜物流 – shēngxiān wùliú – Fresh food logistics – Logistics hàng thực phẩm tươi
1375运输事故报告 – yùnshū shìgù bàogào – Transport incident report – Báo cáo sự cố vận chuyển
1376紧急物流服务 – jǐnjí wùliú fúwù – Emergency logistics service – Dịch vụ logistics khẩn cấp
1377运输安全标准 – yùnshū ānquán biāozhǔn – Transport safety standard – Tiêu chuẩn an toàn vận tải
1378安全培训课程 – ānquán péixùn kèchéng – Safety training course – Khóa đào tạo an toàn
1379仓库安全标识 – cāngkù ānquán biāozhì – Warehouse safety signs – Biển hiệu an toàn kho
1380消防设备 – xiāofáng shèbèi – Firefighting equipment – Thiết bị phòng cháy chữa cháy
1381消防演习 – xiāofáng yǎnxí – Fire drill – Diễn tập PCCC
1382紧急出口 – jǐnjí chūkǒu – Emergency exit – Lối thoát hiểm
1383物流绩效评估 – wùliú jìxiào pínggū – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu quả logistics
1384KPI指标 – KPI zhǐbiāo – KPI index – Chỉ số KPI
1385成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1386库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn
1387订单履行率 – dìngdān lǚxíng lǜ – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng
1388客户满意度 – kèhù mǎnyì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
1389投诉处理流程 – tóusù chǔlǐ liúchéng – Complaint handling process – Quy trình xử lý khiếu nại
1390服务水平协议 – fúwù shuǐpíng xiéyì – Service level agreement (SLA) – Thỏa thuận mức dịch vụ
1391物流服务外包 – wùliú fúwù wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics
1392第三方物流 – dì sān fāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba
1393第四方物流 – dì sì fāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư
1394合同物流 – hétóng wùliú – Contract logistics – Logistics theo hợp đồng
1395项目物流 – xiàngmù wùliú – Project logistics – Logistics dự án
1396军事物流 – jūnshì wùliú – Military logistics – Logistics quân sự
1397医疗物流 – yīliáo wùliú – Medical logistics – Logistics y tế
1398运输指令系统 – yùnshū zhǐlìng xìtǒng – Transport instruction system – Hệ thống chỉ thị vận chuyển
1399智能调度平台 – zhìnéng diàodù píngtái – Smart dispatch platform – Nền tảng điều phối thông minh
1400跨境物流平台 – kuàjìng wùliú píngtái – Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới
1401区块链物流 – qūkuài liàn wùliú – Blockchain logistics – Logistics chuỗi khối
1402数字化物流 – shùzì huà wùliú – Digital logistics – Logistics số hóa
1403数字供应链 – shùzì gōngyìng liàn – Digital supply chain – Chuỗi cung ứng số hóa
1404可持续物流 – kě chíxù wùliú – Sustainable logistics – Logistics bền vững
1405绿色运输 – lǜsè yùnshū – Green transport – Vận chuyển xanh
1406碳排放控制 – tàn páifàng kòngzhì – Carbon emission control – Kiểm soát khí thải carbon
1407碳中和运输 – tàn zhōnghé yùnshū – Carbon-neutral transport – Vận tải trung hòa carbon
1408环保包装材料 – huánbǎo bāozhuāng cáiliào – Eco-friendly packaging materials – Vật liệu đóng gói thân thiện môi trường
1409回收物流 – huíshōu wùliú – Recycling logistics – Logistics tái chế
1410退货处理 – tuìhuò chǔlǐ – Return processing – Xử lý hàng trả lại
1411售后物流 – shòuhòu wùliú – After-sales logistics – Logistics hậu mãi
1412零部件配送 – língbùjiàn pèisòng – Spare parts delivery – Giao hàng linh kiện
1413备件库存 – bèijiàn kùcún – Spare parts inventory – Tồn kho phụ tùng
1414交叉对接 – jiāochā duìjiē – Cross-docking – Giao cắt luân chuyển hàng
1415配送策略 – pèisòng cèlüè – Delivery strategy – Chiến lược phân phối
1416订单分拣 – dìngdān fēnjiǎn – Order sorting – Phân loại đơn hàng
1417波次拣货 – bōcì jiǎnhuò – Wave picking – Nhặt hàng theo đợt
1418货位管理 – huòwèi guǎnlǐ – Location management – Quản lý vị trí hàng hóa
1419发货计划 – fāhuò jìhuà – Shipping schedule – Lịch giao hàng
1420配送时间窗口 – pèisòng shíjiān chuāngkǒu – Delivery time window – Khung giờ giao hàng
1421动态排程 – dòngtài páichéng – Dynamic scheduling – Lập lịch động
1422车辆调度系统 – chēliàng diàodù xìtǒng – Vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe
1423货物追踪技术 – huòwù zhuīzōng jìshù – Cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa
1424实时定位系统 – shíshí dìngwèi xìtǒng – Real-time positioning system – Hệ thống định vị thời gian thực
1425GPS监控 – GPS jiānkòng – GPS monitoring – Giám sát GPS
1426物流可视化 – wùliú kěshì huà – Logistics visualization – Trực quan hóa logistics
1427运输路线分析 – yùnshū lùxiàn fēnxī – Route analysis – Phân tích tuyến đường vận chuyển
1428多仓分发系统 – duō cāng fēnfā xìtǒng – Multi-warehouse distribution system – Hệ thống phân phối đa kho
1429自动补货系统 – zìdòng bǔhuò xìtǒng – Automatic replenishment system – Hệ thống bổ sung hàng tự động
1430高峰期管理 – gāofēngqī guǎnlǐ – Peak season management – Quản lý mùa cao điểm
1431节假日配送计划 – jiéjiàrì pèisòng jìhuà – Holiday delivery plan – Kế hoạch giao hàng ngày lễ
1432订单整合 – dìngdān zhěnghé – Order consolidation – Gộp đơn hàng
1433货运需求预测 – huòyùn xūqiú yùcè – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển
1434运输瓶颈分析 – yùnshū píngjǐng fēnxī – Transport bottleneck analysis – Phân tích điểm nghẽn vận tải
1435系统响应速度 – xìtǒng xiǎngyìng sùdù – System response speed – Tốc độ phản hồi hệ thống
1436数据驱动决策 – shùjù qūdòng juécè – Data-driven decision making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu
1437大数据分析平台 – dà shùjù fēnxī píngtái – Big data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu lớn
1438云端物流平台 – yúnduān wùliú píngtái – Cloud logistics platform – Nền tảng logistics đám mây
1439智能路线优化 – zhìnéng lùxiàn yōuhuà – Smart route optimization – Tối ưu tuyến đường thông minh
1440移动端管理系统 – yídòngduān guǎnlǐ xìtǒng – Mobile management system – Hệ thống quản lý di động
1441电商物流系统 – diànshāng wùliú xìtǒng – E-commerce logistics system – Hệ thống logistics thương mại điện tử
1442订单处理系统 – dìngdān chǔlǐ xìtǒng – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn hàng
1443全渠道物流 – quán qúdào wùliú – Omnichannel logistics – Logistics đa kênh
1444客户数据分析 – kèhù shùjù fēnxī – Customer data analysis – Phân tích dữ liệu khách hàng
1445供应链整合 – gōngyìng liàn zhěnghé – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
1446仓配一体化 – cāng pèi yītǐ huà – Integrated warehousing and distribution – Tích hợp kho và vận chuyển
1447智能分单系统 – zhìnéng fēndān xìtǒng – Smart order allocation system – Hệ thống phân đơn thông minh
1448终端配送 – zhōngduān pèisòng – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối
1449无人配送车 – wúrén pèisòng chē – Unmanned delivery vehicle – Xe giao hàng không người lái
1450无人机配送 – wúrénjī pèisòng – Drone delivery – Giao hàng bằng máy bay không người lái
1451末端物流 – mòduān wùliú – Terminal logistics – Logistics chặng cuối
1452城市物流 – chéngshì wùliú – Urban logistics – Logistics đô thị
1453同城配送 – tóngchéng pèisòng – Intra-city delivery – Giao hàng nội thành
1454即时配送 – jíshí pèisòng – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức
1455快速响应系统 – kuàisù xiǎngyìng xìtǒng – Quick response system – Hệ thống phản hồi nhanh
1456分布式仓库 – fēnbùshì cāngkù – Distributed warehouse – Kho phân tán
1457物流协同平台 – wùliú xiétóng píngtái – Logistics collaboration platform – Nền tảng hợp tác logistics
1458多式联运平台 – duōshì liányùn píngtái – Multimodal platform – Nền tảng vận tải đa phương thức
1459港口调度中心 – gǎngkǒu diàodù zhōngxīn – Port dispatch center – Trung tâm điều phối cảng
1460船舶靠泊管理 – chuánbó kàobó guǎnlǐ – Berthing management – Quản lý tàu neo đậu
1461港口作业调度 – gǎngkǒu zuòyè diàodù – Port operations dispatch – Điều hành hoạt động cảng
1462船期查询 – chuánqī cháxún – Sailing schedule inquiry – Tra cứu lịch trình tàu
1463码头作业系统 – mǎtóu zuòyè xìtǒng – Terminal operating system (TOS) – Hệ thống vận hành bến cảng
1464集装箱管理 – jízhuāngxiāng guǎnlǐ – Container management – Quản lý container
1465集装箱定位 – jízhuāngxiāng dìngwèi – Container positioning – Định vị container
1466空箱调拨 – kōngxiāng diàobō – Empty container repositioning – Điều chuyển container rỗng
1467集装箱拆装 – jízhuāngxiāng chāi zhuāng – Container loading/unloading – Bốc dỡ container
1468堆场管理 – duīchǎng guǎnlǐ – Yard management – Quản lý bãi hàng
1469堆场调度 – duīchǎng diàodù – Yard dispatch – Điều phối bãi hàng
1470进出口流程优化 – jìn chūkǒu liúchéng yōuhuà – Import/export process optimization – Tối ưu quy trình xuất nhập khẩu
1471清关效率提升 – qīngguān xiàolǜ tíshēng – Customs clearance efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả thông quan
1472单证电子化 – dānzhèng diànzǐ huà – Document digitization – Số hóa chứng từ
1473报关自动化 – bàoguān zìdòng huà – Automated customs declaration – Khai báo hải quan tự động
1474海关接口系统 – hǎiguān jiēkǒu xìtǒng – Customs interface system – Hệ thống kết nối hải quan
1475出口数据平台 – chūkǒu shùjù píngtái – Export data platform – Nền tảng dữ liệu xuất khẩu
1476国际物流节点 – guójì wùliú jiédiǎn – International logistics node – Điểm nút logistics quốc tế
1477海上运输通道 – hǎishàng yùnshū tōngdào – Maritime transport corridor – Hành lang vận tải đường biển
1478陆海联运 – lù hǎi liányùn – Land-sea intermodal transport – Vận tải kết hợp đường bộ và đường biển
1479空陆联运 – kōng lù liányùn – Air-land intermodal transport – Vận tải kết hợp hàng không và đường bộ
1480多国中转站 – duōguó zhōngzhuǎn zhàn – Multi-country transshipment hub – Trạm trung chuyển quốc tế
1481国际中转物流 – guójì zhōngzhuǎn wùliú – International transshipment logistics – Logistics trung chuyển quốc tế
1482区域配送中心 – qūyù pèisòng zhōngxīn – Regional distribution center – Trung tâm phân phối khu vực
1483全国物流网络 – quánguó wùliú wǎngluò – Nationwide logistics network – Mạng lưới logistics toàn quốc
1484国际仓网布局 – guójì cāngwǎng bùjú – Global warehouse layout – Bố trí mạng lưới kho quốc tế
1485供应链平台对接 – gōngyìng liàn píngtái duìjiē – Supply chain platform integration – Kết nối nền tảng chuỗi cung ứng
1486关务协同 – guānwù xiétóng – Customs coordination – Phối hợp hải quan
1487跨境订单处理 – kuàjìng dìngdān chǔlǐ – Cross-border order processing – Xử lý đơn hàng xuyên biên giới
1488国际发货管理 – guójì fāhuò guǎnlǐ – International shipping management – Quản lý giao hàng quốc tế
1489国际退货流程 – guójì tuìhuò liúchéng – International return process – Quy trình hoàn hàng quốc tế
1490电商出口服务商 – diànshāng chūkǒu fúwù shāng – E-commerce export service provider – Nhà cung cấp dịch vụ xuất khẩu TMĐT
1491全球履约系统 – quánqiú lǚyuē xìtǒng – Global fulfillment system – Hệ thống hoàn tất toàn cầu
1492国际仓储整合 – guójì cāngchǔ zhěnghé – Global warehouse integration – Tích hợp kho hàng toàn cầu
1493跨境物流优化 – kuàjìng wùliú yōuhuà – Cross-border logistics optimization – Tối ưu logistics xuyên biên giới
1494B2B物流方案 – B2B wùliú fāng’àn – B2B logistics solution – Giải pháp logistics B2B
1495B2C物流服务 – B2C wùliú fúwù – B2C logistics service – Dịch vụ logistics B2C
1496国际快递渠道 – guójì kuàidì qúdào – International express channel – Kênh chuyển phát nhanh quốc tế
1497专线物流 – zhuānxiàn wùliú – Dedicated logistics line – Tuyến vận chuyển chuyên biệt
1498海外清关服务 – hǎiwài qīngguān fúwù – Overseas customs clearance service – Dịch vụ thông quan ở nước ngoài
1499海外仓储配送 – hǎiwài cāngchǔ pèisòng – Overseas warehousing and delivery – Kho vận và giao hàng ở nước ngoài
1500海外仓库管理系统 – hǎiwài cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Overseas warehouse management system – Hệ thống quản lý kho ở nước ngoài
1501跨境仓配一体化 – kuàjìng cāng pèi yītǐ huà – Integrated cross-border warehousing and distribution – Tích hợp kho vận và phân phối xuyên biên giới
1502多国本地配送 – duōguó běndì pèisòng – Multi-country local delivery – Giao hàng nội địa tại nhiều quốc gia
1503本地退货处理 – běndì tuìhuò chǔlǐ – Local return handling – Xử lý hàng trả tại địa phương
1504出口原产地证书 – chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
1505原产地申报 – yuánchǎndì shēnbào – Origin declaration – Khai báo xuất xứ
1506关税计算 – guānshuì jìsuàn – Tariff calculation – Tính thuế nhập khẩu
1507报关单证管理 – bàoguān dānzhèng guǎnlǐ – Customs document management – Quản lý chứng từ khai báo
1508商检报关 – shāngjiǎn bàoguān – CIQ declaration – Khai báo kiểm dịch hàng hóa
1509危险品申报 – wēixiǎnpǐn shēnbào – Dangerous goods declaration – Khai báo hàng nguy hiểm
1510危险品包装 – wēixiǎnpǐn bāozhuāng – Dangerous goods packaging – Đóng gói hàng nguy hiểm
1511易腐品冷链 – yìfǔpǐn lěngliàn – Perishables cold chain – Chuỗi lạnh cho hàng dễ hỏng
1512生鲜物流 – shēngxiān wùliú – Fresh goods logistics – Logistics hàng tươi sống
1513冷链仓库 – lěngliàn cāngkù – Cold chain warehouse – Kho lạnh
1514冷藏车运输 – lěngcáng chē yùnshū – Refrigerated truck transport – Vận chuyển bằng xe đông lạnh
1515温控运输 – wēnkòng yùnshū – Temperature-controlled transport – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ
1516药品物流 – yàopǐn wùliú – Pharmaceutical logistics – Logistics dược phẩm
1517医疗冷链 – yīliáo lěngliàn – Medical cold chain – Chuỗi lạnh y tế
1518冻品出口 – dòngpǐn chūkǒu – Frozen product export – Xuất khẩu hàng đông lạnh
1519进口报检流程 – jìnkǒu bàojiǎn liúchéng – Import inspection process – Quy trình kiểm tra nhập khẩu
1520检验检疫证书 – jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū – Inspection and quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch
1521植检证书 – zhíjiǎn zhèngshū – Phytosanitary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
1522动物检疫证书 – dòngwù jiǎnyì zhèngshū – Animal quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
1523食品安全认证 – shípǐn ānquán rènzhèng – Food safety certification – Chứng nhận an toàn thực phẩm
1524有机产品认证 – yǒujī chǎnpǐn rènzhèng – Organic product certification – Chứng nhận sản phẩm hữu cơ
1525原料进口通关 – yuánliào jìnkǒu tōngguān – Raw material import clearance – Thông quan nguyên liệu nhập khẩu
1526生产设备进口 – shēngchǎn shèbèi jìnkǒu – Production equipment import – Nhập khẩu thiết bị sản xuất
1527自动化物流设备 – zìdònghuà wùliú shèbèi – Automated logistics equipment – Thiết bị logistics tự động
1528分拣机器人 – fēnjiǎn jīqìrén – Sorting robot – Robot phân loại
1529自动搬运车 – zìdòng bānyùn chē – Automated guided vehicle (AGV) – Xe tự động vận chuyển
1530仓储自动化 – cāngchǔ zìdònghuà – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi
1531智能装卸设备 – zhìnéng zhuāngxiè shèbèi – Smart loading/unloading equipment – Thiết bị bốc xếp thông minh
1532物流中心自动化 – wùliú zhōngxīn zìdònghuà – Logistics center automation – Tự động hóa trung tâm logistics
1533智能感应系统 – zhìnéng gǎnyìng xìtǒng – Smart sensor system – Hệ thống cảm biến thông minh
1534条码扫描器 – tiáomǎ sǎomiáo qì – Barcode scanner – Máy quét mã vạch
1535RFID标签技术 – RFID biāoqiān jìshù – RFID tag technology – Công nghệ thẻ RFID
1536货架识别系统 – huòjià shíbié xìtǒng – Shelf recognition system – Hệ thống nhận diện kệ hàng
1537物流大屏展示 – wùliú dàpíng zhǎnshì – Logistics dashboard display – Màn hình giám sát logistics
1538可视化监控系统 – kěshì huà jiānkòng xìtǒng – Visualization monitoring system – Hệ thống giám sát trực quan
1539智能仓储布局 – zhìnéng cāngchǔ bùjú – Smart warehouse layout – Bố trí kho thông minh
1540运输任务分配 – yùnshū rènwù fēnpèi – Transport task assignment – Phân công nhiệm vụ vận chuyển
1541操作流程标准化 – cāozuò liúchéng biāozhǔnhuà – Operation standardization – Chuẩn hóa quy trình vận hành
1542运力资源整合 – yùnlì zīyuán zhěnghé – Transport capacity integration – Tích hợp năng lực vận tải
1543物流外包服务 – wùliú wàibāo fúwù – Logistics outsourcing service – Dịch vụ logistics thuê ngoài
1544第三方物流平台 – dì-sān-fāng wùliú píngtái – Third-party logistics platform – Nền tảng logistics bên thứ ba
1545第四方物流(4PL)- dì-sì-fāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư
1546第五方物流(5PL)- dì-wǔ-fāng wùliú – Fifth-party logistics (5PL) – Logistics bên thứ năm
1547混合物流模式 – hùnhé wùliú móshì – Hybrid logistics model – Mô hình logistics hỗn hợp
1548跨境退货物流 – kuàjìng tuìhuò wùliú – Cross-border return logistics – Logistics hàng trả xuyên biên giới
1549跨境包裹追踪 – kuàjìng bāoguǒ zhuīzōng – Cross-border parcel tracking – Theo dõi bưu kiện xuyên biên giới
1550目的港清关 – mùdì gǎng qīngguān – Destination port customs clearance – Thông quan tại cảng đến
1551起运港报关 – qǐyùn gǎng bàoguān – Port of departure customs declaration – Khai báo hải quan tại cảng đi
1552中转仓储服务 – zhōngzhuǎn cāngchǔ fúwù – Transit warehousing service – Dịch vụ kho trung chuyển
1553国际分拨中心 – guójì fēnbō zhōngxīn – International distribution center – Trung tâm phân phối quốc tế
1554集装箱装卸服务 – jízhuāngxiāng zhuāngxiè fúwù – Container loading/unloading service – Dịch vụ xếp dỡ container
1555散货拼箱服务 – sǎnhuò pīnxiāng fúwù – LCL consolidation service – Dịch vụ gom hàng lẻ (LCL)
1556集装箱拆箱 – jízhuāngxiāng chāixiāng – Container deconsolidation – Dỡ hàng container
1557封条检查 – fēngtiáo jiǎnchá – Seal inspection – Kiểm tra niêm phong
1558船期查询 – chuánqī cháxún – Shipping schedule inquiry – Tra cứu lịch tàu
1559船舶动态跟踪 – chuánbó dòngtài gēnzōng – Vessel tracking – Theo dõi chuyển động tàu
1560船名航次 – chuánmíng hángcì – Vessel name and voyage number – Tên tàu và số chuyến
1561船代服务 – chuándài fúwù – Shipping agent service – Dịch vụ đại lý tàu biển
1562港口代理 – gǎngkǒu dàilǐ – Port agency – Đại lý cảng
1563港口码头服务 – gǎngkǒu mǎtóu fúwù – Port terminal services – Dịch vụ bến cảng
1564起重装卸设备 – qǐzhòng zhuāngxiè shèbèi – Lifting equipment – Thiết bị nâng dỡ
1565集装箱堆场 – jízhuāngxiāng duīchǎng – Container yard – Bãi chứa container
1566集装箱租赁 – jízhuāngxiāng zūlìn – Container leasing – Cho thuê container
1567货物安检 – huòwù ānjiǎn – Cargo security inspection – Kiểm tra an ninh hàng hóa
1568海事申报 – hǎishì shēnbào – Maritime declaration – Khai báo hàng hải
1569装载计划 – zhuāngzài jìhuà – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
1570配载计划 – pèizài jìhuà – Stowage plan – Kế hoạch bố trí hàng
1571船舶配载 – chuánbó pèizài – Vessel stowage – Bố trí hàng hóa trên tàu
1572航运保险 – hángyùn bǎoxiǎn – Marine cargo insurance – Bảo hiểm hàng hải
1573海运险种 – hǎiyùn xiǎnzhǒng – Marine insurance types – Các loại bảo hiểm hàng hải
1574全险条款 – quánxiǎn tiáokuǎn – All-risk clause – Điều khoản bảo hiểm toàn bộ
1575免赔额 – miǎnpéi’é – Deductible – Mức miễn thường
1576保险单据 – bǎoxiǎn dānjù – Insurance document – Chứng từ bảo hiểm
1577理赔流程 – lǐpéi liúchéng – Claim procedure – Quy trình bồi thường
1578保险价值 – bǎoxiǎn jiàzhí – Insured value – Giá trị được bảo hiểm
1579投保人 – tóubǎorén – Policyholder – Người mua bảo hiểm
1580保单号码 – bǎodān hàomǎ – Policy number – Số hợp đồng bảo hiểm
1581货物灭失 – huòwù mièshī – Cargo loss – Mất hàng hóa
1582货物受损 – huòwù shòusǔn – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
1583仓库保险 – cāngkù bǎoxiǎn – Warehouse insurance – Bảo hiểm kho bãi
1584损失预防 – sǔnshī yùfáng – Loss prevention – Phòng ngừa tổn thất
1585紧急事件响应 – jǐnjí shìjiàn xiǎngyìng – Emergency response – Ứng phó khẩn cấp
1586物流危机处理 – wùliú wēijī chǔlǐ – Logistics crisis management – Xử lý khủng hoảng logistics
1587运输中断应急 – yùnshū zhōngduàn yìngjí – Transport disruption emergency – Ứng phó sự cố gián đoạn vận tải
1588信息系统安全 – xìnxī xìtǒng ānquán – Information system security – An toàn hệ thống thông tin
1589数据备份与恢复 – shùjù bèifèn yǔ huīfù – Data backup and recovery – Sao lưu và phục hồi dữ liệu
1590供应链韧性 – gōngyìngliàn rènxìng – Supply chain resilience – Độ bền chuỗi cung ứng
1591货物追溯系统 – huòwù zhuīsù xìtǒng – Cargo traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa
1592国际贸易术语规则 – guójì màoyì shùyǔ guīzé – Incoterms – Quy tắc thương mại quốc tế
1593FOB条款 – FOB tiáokuǎn – FOB term – Điều khoản giao hàng lên tàu
1594CIF条款 – CIF tiáokuǎn – CIF term – Điều khoản chi phí, bảo hiểm, cước phí
1595DDP条款 – DDP tiáokuǎn – DDP term – Điều khoản giao hàng đã nộp thuế
1596出口报关单 – chūkǒu bàoguāndān – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu
1597进口报关单 – jìnkǒu bàoguāndān – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu
1598提单副本 – tídān fùběn – Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn
1599原件提单 – yuánjiàn tídān – Original bill of lading – Vận đơn bản gốc
1600放货指令 – fànghuò zhǐlìng – Cargo release order – Lệnh giải phóng hàng
1601货运单证 – huòyùn dānzhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
1602动植物检疫证 – dòngzhíwù jiǎnyìzhèng – Animal and plant quarantine certificate – Giấy kiểm dịch động thực vật
1603安全数据表 – ānquán shùjù biǎo – Safety data sheet (SDS) – Bảng dữ liệu an toàn
1604有害物质通报 – yǒuhài wùzhì tōngbào – Hazardous substance notification – Thông báo chất độc hại
1605商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – Commodity code – Mã số hàng hóa
1606协调制度代码 – xiétiáo zhìdù dàimǎ – HS code – Mã HS (mã phân loại hàng hóa)
1607关税税率 – guānshuì shuìlǜ – Tariff rate – Mức thuế nhập khẩu
1608进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import duty – Thuế nhập khẩu
1609关税配额 – guānshuì pèi’é – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan
1610进口许可证制度 – jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù – Import licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu
1611非关税壁垒 – fēi guānshuì bìlěi – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế
1612反倾销税 – fǎn qīngxiāo shuì – Anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá
1613贸易救济措施 – màoyì jiùjì cuòshī – Trade remedy measures – Biện pháp phòng vệ thương mại
1614进出口审价 – jìn chūkǒu shěnjià – Import-export price review – Kiểm tra định giá XNK
1615海关罚款 – hǎiguān fákuǎn – Customs penalty – Tiền phạt hải quan
1616货物查验 – huòwù cháyàn – Cargo inspection – Kiểm hóa hàng
1617快速通关通道 – kuàisù tōngguān tōngdào – Express clearance lane – Luồng thông quan nhanh
1618绿色通道 – lǜsè tōngdào – Green channel – Luồng xanh thông quan
1619预申报制度 – yù shēnbào zhìdù – Pre-declaration system – Hệ thống khai báo trước
1620联网监管 – liánwǎng jiānguǎn – Online customs supervision – Giám sát hải quan điện tử
1621报关软件 – bàoguān ruǎnjiàn – Customs declaration software – Phần mềm khai báo hải quan
1622电子口岸系统 – diànzǐ kǒu’àn xìtǒng – Electronic port system – Hệ thống hải quan điện tử
1623自动放行系统 – zìdòng fàngxíng xìtǒng – Automatic release system – Hệ thống giải phóng tự động
1624数据交换平台 – shùjù jiāohuàn píngtái – Data exchange platform – Nền tảng trao đổi dữ liệu
1625贸易数据分析 – màoyì shùjù fēnxī – Trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại
1626供应链可视化 – gōngyìngliàn kěshìhuà – Supply chain visibility – Hiển thị chuỗi cung ứng
1627单一窗口平台 – dānyī chuāngkǒu píngtái – Single window platform – Cổng thông tin một cửa
1628企业信用评级 – qǐyè xìnyòng píngjí – Enterprise credit rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
1629风险分类管理 – fēngxiǎn fēnlèi guǎnlǐ – Risk classification management – Quản lý phân loại rủi ro
1630合规审查 – hégé shěnchá – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ
1631出口管制政策 – chūkǒu guǎnzhì zhèngcè – Export control policy – Chính sách kiểm soát xuất khẩu
1632技术性贸易壁垒 – jìshùxìng màoyì bìlěi – Technical trade barrier – Rào cản kỹ thuật trong thương mại
1633进出口信用保险 – jìn chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn – Export-import credit insurance – Bảo hiểm tín dụng XNK
1634电子关锁系统 – diànzǐ guān suǒ xìtǒng – Electronic seal system – Hệ thống niêm phong điện tử
1635出口商品编码 – chūkǒu shāngpǐn biānmǎ – Export commodity code – Mã hàng hóa xuất khẩu
1636进口商品编码 – jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ – Import commodity code – Mã hàng hóa nhập khẩu
1637贸易便利化 – màoyì biànlìhuà – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại
1638清关代理公司 – qīngguān dàilǐ gōngsī – Customs brokerage company – Công ty dịch vụ khai thuê hải quan
1639保税加工区 – bǎoshuì jiāgōng qū – Bonded processing zone – Khu chế xuất
1640保税物流中心 – bǎoshuì wùliú zhōngxīn – Bonded logistics center – Trung tâm logistics bảo thuế
1641海关监管区 – hǎiguān jiānguǎn qū – Customs supervision area – Khu vực giám sát hải quan
1642监管仓 – jiānguǎn cāng – Supervised warehouse – Kho giám sát
1643进出口通关时间 – jìn chūkǒu tōngguān shíjiān – Customs clearance time – Thời gian thông quan
1644通关效率 – tōngguān xiàolǜ – Customs clearance efficiency – Hiệu suất thông quan
1645贸易顺差 – màoyì shùnchā – Trade surplus – Thặng dư thương mại
1646贸易逆差 – màoyì nìchā – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
1647双边贸易 – shuāngbiān màoyì – Bilateral trade – Thương mại song phương
1648多边贸易 – duōbiān màoyì – Multilateral trade – Thương mại đa phương
1649国际采购 – guójì cǎigòu – International procurement – Mua hàng quốc tế
1650全球供应链 – quánqiú gōngyìngliàn – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
1651第三方物流 – dì-sān fāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Dịch vụ logistics bên thứ ba
1652第四方物流 – dì-sì fāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Dịch vụ logistics bên thứ tư
1653物流外包 – wùliú wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics
1654战略合作伙伴 – zhànlüè hézuò huǒbàn – Strategic partner – Đối tác chiến lược
1655国际货代公司 – guójì huòdài gōngsī – International freight forwarder – Công ty giao nhận quốc tế
1656最后公里配送 – zuìhòu gōnglǐ pèisòng – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối
1657跨境快递 – kuàjìng kuàidì – Cross-border express delivery – Giao hàng nhanh xuyên biên giới
1658海外仓退货 – hǎiwài cāng tuìhuò – Overseas warehouse return – Trả hàng tại kho nước ngoài
1659订单履行中心 – dìngdān lǚxíng zhōngxīn – Order fulfillment center – Trung tâm thực hiện đơn hàng
1660电子订单处理 – diànzǐ dìngdān chǔlǐ – Electronic order processing – Xử lý đơn hàng điện tử
1661物流操作手册 – wùliú cāozuò shǒucè – Logistics operation manual – Sổ tay thao tác logistics
1662仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho
1663运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải
1664海关集成平台 – hǎiguān jíchéng píngtái – Customs integration platform – Nền tảng tích hợp hải quan
1665数字贸易平台 – shùzì màoyì píngtái – Digital trade platform – Nền tảng thương mại số
1666智能供应链 – zhìnéng gōngyìngliàn – Smart supply chain – Chuỗi cung ứng thông minh
1667区块链物流 – qūkuài liàn wùliú – Blockchain logistics – Logistics dựa trên công nghệ blockchain
1668跨境电商物流 – kuàjìng diànshāng wùliú – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
1669数字清关 – shùzì qīngguān – Digital customs clearance – Thông quan kỹ thuật số
1670全流程可视化 – quán liúchéng kěshìhuà – End-to-end visibility – Hiển thị toàn bộ quy trình
1671多式联运网络 – duōshì liányùn wǎngluò – Intermodal network – Mạng lưới vận chuyển đa phương thức
1672实时物流跟踪 – shíshí wùliú gēnzōng – Real-time logistics tracking – Theo dõi logistics theo thời gian thực
1673智能报关系统 – zhìnéng bàoguān xìtǒng – Smart customs declaration system – Hệ thống khai hải quan thông minh
1674数据驱动决策 – shùjù qūdòng juécè – Data-driven decision-making – Quyết định dựa trên dữ liệu
1675无人运输设备 – wúrén yùnshū shèbèi – Unmanned transport equipment – Thiết bị vận tải không người lái
1676冷链物流技术 – lěngliàn wùliú jìshù – Cold chain logistics technology – Công nghệ logistics chuỗi lạnh
1677快速清关机制 – kuàisù qīngguān jīzhì – Fast clearance mechanism – Cơ chế thông quan nhanh
1678国际结算方式 – guójì jiésuàn fāngshì – International settlement methods – Phương thức thanh toán quốc tế
1679贸易金融服务 – màoyì jīnróng fúwù – Trade finance service – Dịch vụ tài chính thương mại
1680国际汇款服务 – guójì huìkuǎn fúwù – International remittance service – Dịch vụ chuyển tiền quốc tế
1681信用证开立 – xìnyòngzhèng kāilì – Letter of credit issuance – Mở thư tín dụng
1682远期付款 – yuǎnqī fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán trả chậm
1683即期付款 – jíqī fùkuǎn – Sight payment – Thanh toán trả ngay
1684托收结算 – tuōshōu jiésuàn – Collection settlement – Thanh toán nhờ thu
1685贸易融资贷款 – màoyì róngzī dàikuǎn – Trade finance loan – Vay vốn tài trợ thương mại
1686出口退税申报 – chūkǒu tuìshuì shēnbào – Export tax rebate declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu
1687商品原产地 – shāngpǐn yuánchǎndì – Product origin – Xuất xứ hàng hóa
1688原产地证书签发 – yuánchǎndì zhèngshū qiānfā – Certificate of origin issuance – Cấp giấy chứng nhận xuất xứ
1689海运提单签发 – hǎiyùn tídān qiānfā – Issuance of bill of lading – Cấp vận đơn đường biển
1690空运提单签发 – kōngyùn tídān qiānfā – Issuance of air waybill – Cấp vận đơn hàng không
1691陆运单证 – lùyùn dānzhèng – Land transport documents – Chứng từ vận tải đường bộ
1692联运提单 – liányùn tídān – Multimodal bill of lading – Vận đơn vận chuyển đa phương thức
1693集装箱封签号 – jízhuāngxiāng fēngqiān hào – Container seal number – Số niêm phong container
1694货运追踪码 – huòyùn zhuīzōng mǎ – Shipment tracking code – Mã theo dõi vận chuyển
1695海关进出口编码 – hǎiguān jìnchūkǒu biānmǎ – Customs import-export code – Mã số xuất nhập khẩu
1696商检通关 – shāngjiǎn tōngguān – Inspection and quarantine clearance – Thông quan kiểm dịch
1697危险品运输许可 – wēixiǎnpǐn yùnshū xǔkě – Dangerous goods transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm
1698冷链运输标准 – lěngliàn yùnshū biāozhǔn – Cold chain transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển chuỗi lạnh
1699温控包装 – wēnkòng bāozhuāng – Temperature-controlled packaging – Bao bì kiểm soát nhiệt độ
1700货物堆码规范 – huòwù duīmǎ guīfàn – Cargo stacking regulations – Quy định xếp dỡ hàng hóa
1701储存时效 – chǔcún shíxiào – Storage period – Thời hạn lưu kho
1702装卸流程 – zhuāngxiè liúchéng – Loading and unloading process – Quy trình bốc dỡ
1703分拣效率 – fēnjiǎn xiàolǜ – Sorting efficiency – Hiệu suất phân loại
1704配送路径规划 – pèisòng lùjì guīhuà – Delivery route planning – Lập kế hoạch tuyến giao hàng
1705客户签收回单 – kèhù qiānshōu huídān – Customer signed receipt – Biên nhận đã ký của khách hàng
1706异常处理机制 – yìcháng chǔlǐ jīzhì – Exception handling mechanism – Cơ chế xử lý bất thường
1707延误赔偿 – yánwù péicháng – Delay compensation – Bồi thường do chậm trễ
1708损坏索赔 – sǔnhuài suǒpéi – Damage claim – Khiếu nại hư hỏng
1709货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return shipping – Vận chuyển hàng hoàn lại
1710退货流程优化 – tuìhuò liúchéng yōuhuà – Return process optimization – Tối ưu hóa quy trình trả hàng
1711客户服务支持 – kèhù fúwù zhīchí – Customer service support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng
1712成本控制策略 – chéngběn kòngzhì cèlüè – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
1713供应链透明化 – gōngyìngliàn tòumíng huà – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
1714环保包装材料 – huánbǎo bāozhuāng cáiliào – Eco-friendly packaging materials – Vật liệu bao bì thân thiện môi trường
1715减排物流方案 – jiǎnpái wùliú fāng’àn – Emission-reducing logistics plan – Giải pháp logistics giảm phát thải
1716可持续供应链 – kěchíxù gōngyìngliàn – Sustainable supply chain – Chuỗi cung ứng bền vững
1717碳足迹追踪 – tàn zújì zhuīzōng – Carbon footprint tracking – Theo dõi dấu chân carbon
1718绿色清关流程 – lǜsè qīngguān liúchéng – Green customs clearance – Quy trình thông quan xanh
1719数据可视化工具 – shùjù kěshìhuà gōngjù – Data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu
1720预测分析系统 – yùcè fēnxī xìtǒng – Predictive analytics system – Hệ thống phân tích dự đoán
1721智能运输控制台 – zhìnéng yùnshū kòngzhì tái – Smart transport dashboard – Bảng điều khiển vận tải thông minh
1722实时库存监控 – shíshí kùcún jiānkòng – Real-time inventory monitoring – Giám sát tồn kho theo thời gian thực
1723出入库记录管理 – chūrùkù jìlù guǎnlǐ – Inbound and outbound record management – Quản lý ghi chép xuất nhập kho
1724条形码识别 – tiáoxíngmǎ shíbié – Barcode recognition – Nhận diện mã vạch
1725二维码追踪 – èrwéimǎ zhuīzōng – QR code tracking – Theo dõi mã QR
1726订单履约监控 – dìngdān lǚyuē jiānkòng – Order fulfillment monitoring – Giám sát thực hiện đơn hàng
1727装车作业流程 – zhuāngchē zuòyè liúchéng – Loading operation procedure – Quy trình chất hàng lên xe
1728卸车作业标准 – xièchē zuòyè biāozhǔn – Unloading operation standard – Tiêu chuẩn dỡ hàng xuống xe
1729货物交接清单 – huòwù jiāojiē qīngdān – Handover cargo list – Danh sách bàn giao hàng hóa
1730运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Freight cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
1731装卸人员管理 – zhuāngxiè rényuán guǎnlǐ – Loading/unloading staff management – Quản lý nhân viên bốc xếp
1732运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
1733司机绩效考核 – sījī jìxiào kǎohé – Driver performance evaluation – Đánh giá hiệu suất lái xe
1734车载定位系统 – chēzài dìngwèi xìtǒng – On-board positioning system – Hệ thống định vị trên xe
1735异常运输报警 – yìcháng yùnshū bào jǐng – Abnormal transport alert – Cảnh báo vận chuyển bất thường
1736货运运输单 – huòyùn yùnshū dān – Freight transport order – Phiếu vận chuyển hàng hóa
1737送货单确认 – sònghuò dān quèrèn – Delivery note confirmation – Xác nhận phiếu giao hàng
1738客户回执单 – kèhù huízhí dān – Customer return receipt – Phiếu xác nhận khách hàng
1739仓储货位管理 – cāngchǔ huòwèi guǎnlǐ – Storage location management – Quản lý vị trí kho hàng
1740货架编号系统 – huòjià biānhào xìtǒng – Rack numbering system – Hệ thống đánh số giá kệ
1741库存预警机制 – kùcún yùjǐng jīzhì – Inventory warning mechanism – Cơ chế cảnh báo tồn kho
1742先进先出原则 – xiānjìn xiānchū yuánzé – First-in-first-out principle (FIFO) – Nguyên tắc nhập trước xuất trước
1743滞销品处理 – zhìxiāopǐn chǔlǐ – Unsold goods handling – Xử lý hàng tồn kho
1744倒货处理流程 – dàohuò chǔlǐ liúchéng – Reverse logistics process – Quy trình logistics ngược
1745定制包装服务 – dìngzhì bāozhuāng fúwù – Custom packaging service – Dịch vụ đóng gói theo yêu cầu
1746包装设计优化 – bāozhuāng shèjì yōuhuà – Packaging design optimization – Tối ưu thiết kế bao bì
1747包装材料采购 – bāozhuāng cáiliào cǎigòu – Packaging material procurement – Mua sắm vật liệu đóng gói
1748包装重量标准 – bāozhuāng zhòngliàng biāozhǔn – Packaging weight standard – Tiêu chuẩn trọng lượng bao bì
1749防震缓冲技术 – fángzhèn huǎnchōng jìshù – Shockproof cushioning technology – Công nghệ chống sốc
1750防潮包装方法 – fángcháo bāozhuāng fāngfǎ – Moisture-proof packaging method – Phương pháp đóng gói chống ẩm
1751危险品包装规范 – wēixiǎnpǐn bāozhuāng guīfàn – Dangerous goods packaging standard – Quy phạm đóng gói hàng nguy hiểm
1752易碎品标识 – yìsuìpǐn biāozhì – Fragile item label – Nhãn hàng dễ vỡ
1753堆码层数限制 – duīmǎ céngshù xiànzhì – Stacking layer limit – Giới hạn số lớp xếp chồng
1754仓库温湿度监控 – cāngkù wēn shī dù jiānkòng – Warehouse temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho
1755RFID库存管理 – RFID kùcún guǎnlǐ – RFID inventory management – Quản lý tồn kho bằng RFID
1756仓储作业手册 – cāngchǔ zuòyè shǒucè – Warehouse operation manual – Sổ tay nghiệp vụ kho bãi
1757安全作业规范 – ānquán zuòyè guīfàn – Safe operation guidelines – Quy phạm vận hành an toàn
1758仓库消防系统 – cāngkù xiāofáng xìtǒng – Warehouse fire safety system – Hệ thống phòng cháy trong kho
1759库存差异分析 – kùcún chāyì fēnxī – Inventory discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch tồn kho
1760月末盘点报告 – yuèmò pándiǎn bàogào – End-of-month inventory report – Báo cáo kiểm kê cuối tháng
1761季度库存分析 – jìdù kùcún fēnxī – Quarterly inventory analysis – Phân tích tồn kho hàng quý
1762入库验收流程 – rùkù yànshōu liúchéng – Inbound acceptance process – Quy trình nghiệm thu nhập kho
1763退货入库处理 – tuìhuò rùkù chǔlǐ – Return warehousing process – Quy trình nhập kho hàng trả lại
1764仓库运营效率 – cāngkù yùnyíng xiàolǜ – Warehouse operational efficiency – Hiệu suất vận hành kho
1765货物盘点频率 – huòwù pándiǎn pínlǜ – Inventory counting frequency – Tần suất kiểm kê hàng hóa
1766仓储成本核算 – cāngchǔ chéngběn hésuàn – Warehouse cost accounting – Tính toán chi phí kho bãi
1767运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải
1768运输损失理赔 – yùnshū sǔnshī lǐpéi – Transport loss claim – Khiếu nại tổn thất vận chuyển
1769运输合同管理 – yùnshū hétong guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải
1770采购订单管理 – cǎigòu dìngdān guǎnlǐ – Purchase order management – Quản lý đơn hàng mua
1771订单跟踪系统 – dìngdān gēnzōng xìtǒng – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
1772货运代理服务 – huòyùn dàilǐ fúwù – Freight forwarding service – Dịch vụ giao nhận vận tải
1773货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
1774装箱单管理 – zhuāngxiāng dān guǎnlǐ – Packing list management – Quản lý phiếu đóng gói
1775配送时间管理 – pèisòng shíjiān guǎnlǐ – Delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng
1776货物跟踪管理 – huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa
1777客户订单管理 – kèhù dìngdān guǎnlǐ – Customer order management – Quản lý đơn hàng khách hàng
1778仓库安全管理 – cāngkù ānquán guǎnlǐ – Warehouse safety management – Quản lý an toàn kho
1779运输调度管理 – yùnshū diàodù guǎnlǐ – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận tải
1780车辆维护保养 – chēliàng wéihù bǎoyǎng – Vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện
1781货物清点 – huòwù qīngdiǎn – Cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa
1782物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics warehouse equipment – Thiết bị kho logistics
1783运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối xe vận tải
1784配送路线优化 – pèisòng lùxiàn yōuhuà – Delivery route optimization – Tối ưu hóa tuyến giao hàng
1785货物装载优化 – huòwù zhuāngzài yōuhuà – Cargo loading optimization – Tối ưu hóa chất hàng
1786订单履约管理 – dìngdān lǚyuē guǎnlǐ – Order fulfillment management – Quản lý thực hiện đơn hàng
1787库存控制 – kùcún kòngzhì – Inventory control – Kiểm soát tồn kho
1788物流外包服务 – wùliú wàibāo fúwù – Logistics outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài logistics
1789货运索赔流程 – huòyùn suǒpéi liúchéng – Freight claim process – Quy trình khiếu nại vận tải
1790海关报关文件 – hǎiguān bàoguān wénjiàn – Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan
1791货运保险单 – huòyùn bǎoxiǎn dān – Freight insurance policy – Đơn bảo hiểm vận tải
1792仓库盘点计划 – cāngkù pándiǎn jìhuà – Warehouse inventory plan – Kế hoạch kiểm kê kho
1793货物标签管理 – huòwù biāoqiān guǎnlǐ – Cargo label management – Quản lý nhãn hàng hóa
1794装箱效率 – zhuāngxiāng xiàolǜ – Packing efficiency – Hiệu suất đóng gói
1795物流绩效指标 – wùliú jìxiào zhǐbiāo – Logistics performance indicators – Chỉ số hiệu quả logistics
1796供应链协同 – gōngyìngliàn xiétóng – Supply chain collaboration – Sự phối hợp chuỗi cung ứng
1797运输合同条款 – yùnshū hétong tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
1798货物配送中心 – huòwù pèisòng zhōngxīn – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
1799仓库自动化 – cāngkù zìdònghuà – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi
1800运输时间窗口 – yùnshū shíjiān chuāngkǒu – Transport time window – Khoảng thời gian vận chuyển
1801库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho
1802订单优先级 – dìngdān yōuxiān jí – Order priority level – Mức độ ưu tiên đơn hàng
1803货物签收 – huòwù qiānshōu – Cargo receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
1804包装回收 – bāozhuāng huíshōu – Packaging recycling – Thu hồi bao bì
1805货运代理合同 – huòyùn dàilǐ hétong – Freight forwarding contract – Hợp đồng giao nhận vận tải
1806运输监控系统 – yùnshū jiānkòng xìtǒng – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải
1807物流信息化 – wùliú xìnxī huà – Logistics informatization – Tin học hóa logistics
1808订单拣选 – dìngdān jiǎnxuǎn – Order picking – Chọn hàng theo đơn
1809仓库货架 – cāngkù huòjià – Warehouse rack – Giá kệ kho
1810运输线路选择 – yùnshū xiànlù xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến vận chuyển
1811货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging specification – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa
1812运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải
1813货物存储温度 – huòwù cúnchú wēndù – Cargo storage temperature – Nhiệt độ lưu trữ hàng hóa
1814仓库空间利用率 – cāngkù kōngjiān lìyòng lǜ – Warehouse space utilization rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho
1815运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển đúng hạn
1816货物发货通知 – huòwù fāhuò tōngzhī – Cargo dispatch notice – Thông báo giao hàng
1817物流供应商 – wùliú gōngyìng shāng – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
1818运输服务协议 – yùnshū fúwù xiéyì – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải
1819仓库维护 – cāngkù wéihù – Warehouse maintenance – Bảo trì kho
1820运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
1821运输装载计划 – yùnshū zhuāngzài jìhuà – Transport loading plan – Kế hoạch chất hàng
1822货物包装材料 – huòwù bāozhuāng cáiliào – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
1823运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe vận tải
1824货物运输跟踪 – huòwù yùnshū gēnzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
1825订单交付管理 – dìngdān jiāofù guǎnlǐ – Order delivery management – Quản lý giao đơn hàng
1826仓库库存管理系统 – cāngkù kùcún guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho kho
1827物流运输合同 – wùliú yùnshū hétong – Logistics transport contract – Hợp đồng vận tải logistics
1828运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng xe vận tải
1829货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa
1830运输效率监控 – yùnshū xiàolǜ jiānkòng – Transport efficiency monitoring – Giám sát hiệu quả vận chuyển
1831订单管理系统 – dìngdān guǎnlǐ xìtǒng – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
1832物流计划制定 – wùliú jìhuà zhìdìng – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
1833仓库清洁维护 – cāngkù qīngjié wéihù – Warehouse cleaning and maintenance – Vệ sinh và bảo trì kho
1834货物验收标准 – huòwù yànshōu biāozhǔn – Cargo acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa
1835运输网络设计 – yùnshū wǎngluò shèjì – Transport network design – Thiết kế mạng lưới vận tải
1836订单履行跟踪 – dìngdān lǚxíng gēnzōng – Order fulfillment tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng
1837货物储存条件 – huòwù chǔcún tiáojiàn – Cargo storage conditions – Điều kiện lưu kho hàng hóa
1838运输合同履行 – yùnshū hétong lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải
1839运输成本预算 – yùnshū chéngběn yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải
1840供应链优化 – gōngyìngliàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
1841运输方式选择 – yùnshū fāngshì xuǎnzé – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1842货物损坏赔偿 – huòwù sǔnhuài péicháng – Cargo damage compensation – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng
1843仓储空间规划 – cāngchǔ kōngjiān guīhuà – Warehouse space planning – Lập kế hoạch không gian kho
1844运输调度中心 – yùnshū diàodù zhōngxīn – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải
1845订单状态跟踪 – dìngdān zhuàngtài gēnzōng – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng
1846货物包装检查 – huòwù bāozhuāng jiǎnchá – Cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa
1847运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải
1848仓库库存盘点 – cāngkù kùcún pándiǎn – Warehouse inventory counting – Kiểm kê tồn kho kho
1849运输时效监控 – yùnshū shíxiào jiānkòng – Transport timeliness monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển
1850货物装载计划 – huòwù zhuāngzài jìhuà – Cargo loading plan – Kế hoạch chất hàng
1851供应商绩效评估 – gōngyìng shāng jìxiào pínggū – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu quả nhà cung cấp
1852订单处理流程 – dìngdān chǔlǐ liúchéng – Order processing procedure – Quy trình xử lý đơn hàng
1853仓库安全措施 – cāngkù ānquán cuòshī – Warehouse safety measures – Biện pháp an toàn kho
1854货物验收流程 – huòwù yànshōu liúchéng – Cargo acceptance procedure – Quy trình nghiệm thu hàng hóa
1855物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport plan – Kế hoạch vận tải logistics
1856运输合同条款 – yùnshū hétong tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận tải
1857货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
1858仓库作业流程 – cāngkù zuòyè liúchéng – Warehouse operation procedure – Quy trình hoạt động kho
1859运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận tải
1860货物装卸作业 – huòwù zhuāngxiè zuòyè – Cargo handling operations – Hoạt động bốc xếp hàng hóa
1861订单优先级管理 – dìngdān yōuxiān jí guǎnlǐ – Order priority management – Quản lý ưu tiên đơn hàng
1862仓库库存管理 – cāngkù kùcún guǎnlǐ – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho
1863货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng
1864运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải
1865物流外包管理 – wùliú wàibāo guǎnlǐ – Logistics outsourcing management – Quản lý thuê ngoài logistics
1866货物追踪与监控 – huòwù zhuīzōng yǔ jiānkòng – Cargo tracking and monitoring – Theo dõi và giám sát hàng hóa
1867运输服务合同 – yùnshū fúwù hétong – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải
1868仓库人员管理 – cāngkù rényuán guǎnlǐ – Warehouse personnel management – Quản lý nhân sự kho
1869货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
1870运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận tải
1871订单履约跟踪 – dìngdān lǚyuē gēnzōng – Order fulfillment tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng
1872货物储存管理 – huòwù chǔcún guǎnlǐ – Cargo storage management – Quản lý lưu kho hàng hóa
1873仓库布局设计 – cāngkù bùjú shèjì – Warehouse layout design – Thiết kế bố trí kho
1874货物交接流程 – huòwù jiāojiē liúchéng – Cargo handover procedure – Quy trình giao nhận hàng hóa
1875运输订单跟踪 – yùnshū dìngdān gēnzōng – Transport order tracking – Theo dõi đơn hàng vận tải
1876货物安全管理 – huòwù ānquán guǎnlǐ – Cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa
1877运输时间计划 – yùnshū shíjiān jìhuà – Transport time scheduling – Lập kế hoạch thời gian vận tải
1878仓库安全检查 – cāngkù ānquán jiǎnchá – Warehouse safety inspection – Kiểm tra an toàn kho
1879运输能力规划 – yùnshū nénglì guīhuà – Transport capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận tải
1880货物装卸效率 – huòwù zhuāngxiè xiàolǜ – Cargo handling efficiency – Hiệu quả bốc xếp hàng hóa
1881仓库货位管理 – cāngkù huòwèi guǎnlǐ – Warehouse location management – Quản lý vị trí hàng hóa trong kho
1882运输文件管理 – yùnshū wénjiàn guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý hồ sơ vận tải
1883货物包装材料选择 – huòwù bāozhuāng cáiliào xuǎnzé – Cargo packaging material selection – Lựa chọn vật liệu đóng gói
1884运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải
1885仓库自动化设备 – cāngkù zìdònghuà shèbèi – Warehouse automation equipment – Thiết bị tự động hóa kho
1886货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng
1887运输计划优化 – yùnshū jìhuà yōuhuà – Transport plan optimization – Tối ưu kế hoạch vận tải
1888订单优先排序 – dìngdān yōuxiān páixù – Order priority sorting – Sắp xếp ưu tiên đơn hàng
1889货物储存条件控制 – huòwù chǔcún tiáojiàn kòngzhì – Cargo storage condition control – Kiểm soát điều kiện lưu kho
1890运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận tải
1891仓库作业流程优化 – cāngkù zuòyè liúchéng yōuhuà – Warehouse operation process optimization – Tối ưu quy trình hoạt động kho
1892货物运输监控 – huòwù yùnshū jiānkòng – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa
1893订单执行跟踪 – dìngdān zhíxíng gēnzōng – Order execution tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng
1894货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo loading rate – Tỷ lệ chất hàng
1895运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến vận tải
1896仓库库存周转 – cāngkù kùcún zhōuzhuǎn – Warehouse inventory turnover – Vòng quay tồn kho kho
1897订单处理效率 – dìngdān chǔlǐ xiàolǜ – Order processing efficiency – Hiệu quả xử lý đơn hàng
1898运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận tải
1899货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1900仓库清洁管理 – cāngkù qīngjié guǎnlǐ – Warehouse cleaning management – Quản lý vệ sinh kho
1901运输时间控制 – yùnshū shíjiān kòngzhì – Transport time control – Kiểm soát thời gian vận tải
1902物流服务管理 – wùliú fúwù guǎnlǐ – Logistics service management – Quản lý dịch vụ logistics
1903货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging regulations – Quy định đóng gói hàng hóa
1904运输合同谈判 – yùnshū hétong tánpàn – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải
1905仓库货物管理 – cāngkù huòwù guǎnlǐ – Warehouse cargo management – Quản lý hàng hóa kho
1906订单配送跟踪 – dìngdān pèisòng gēnzōng – Order delivery tracking – Theo dõi giao đơn hàng
1907运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải
1908货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Cargo handling plan – Kế hoạch bốc xếp hàng hóa
1909运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận tải
1910仓库作业计划 – cāngkù zuòyè jìhuà – Warehouse operation planning – Lập kế hoạch hoạt động kho
1911货物储存管理系统 – huòwù chǔcún guǎnlǐ xìtǒng – Cargo storage management system – Hệ thống quản lý lưu kho
1912运输时效管理 – yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận tải
1913物流运输跟踪 – wùliú yùnshū gēnzōng – Logistics transport tracking – Theo dõi vận tải logistics
1914货物包装回收 – huòwù bāozhuāng huíshōu – Cargo packaging recycling – Thu hồi bao bì hàng hóa
1915运输合同执行 – yùnshū hétong zhíxíng – Transport contract execution – Thực thi hợp đồng vận tải
1916仓库库存优化 – cāngkù kùcún yōuhuà – Warehouse inventory optimization – Tối ưu tồn kho kho
1917订单处理流程管理 – dìngdān chǔlǐ liúchéng guǎnlǐ – Order processing workflow management – Quản lý quy trình xử lý đơn hàng
1918运输车辆维护管理 – yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ – Transport vehicle maintenance management – Quản lý bảo dưỡng phương tiện vận tải
1919货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claims – Khiếu nại bảo hiểm vận tải hàng hóa
1920仓库货物调拨 – cāngkù huòwù diàobō – Warehouse cargo transfer – Điều chuyển hàng hóa kho
1921运输时效评估 – yùnshū shíxiào pínggū – Transport timeliness evaluation – Đánh giá thời gian vận tải
1922订单执行效率 – dìngdān zhíxíng xiàolǜ – Order execution efficiency – Hiệu quả thực hiện đơn hàng
1923仓库库存预警 – cāngkù kùcún yùjǐng – Warehouse inventory alert – Cảnh báo tồn kho kho
1924货物收发记录 – huòwù shōufā jìlù – Cargo receipt and dispatch record – Ghi chép nhận và gửi hàng hóa
1925运输时效保证 – yùnshū shíxiào bǎozhèng – Transport time guarantee – Cam kết thời gian vận chuyển
1926订单状态更新 – dìngdān zhuàngtài gēngxīn – Order status update – Cập nhật trạng thái đơn hàng
1927仓库温湿度控制 – cāngkù wēn shīdù kòngzhì – Warehouse temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho
1928货物卸货作业 – huòwù xièhuò zuòyè – Cargo unloading operation – Hoạt động dỡ hàng
1929运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận tải
1930货物储存期限 – huòwù chǔcún qīxiàn – Cargo storage period – Thời hạn lưu kho hàng hóa
1931运输路径规划 – yùnshū lùjìng guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
1932订单处理自动化 – dìngdān chǔlǐ zìdònghuà – Order processing automation – Tự động hóa xử lý đơn hàng
1933仓库货物堆放 – cāngkù huòwù duīfàng – Warehouse cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa trong kho
1934运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận tải
1935物流信息追踪 – wùliú xìnxī zhuīzōng – Logistics information tracking – Theo dõi thông tin logistics
1936货物包装检验 – huòwù bāozhuāng jiǎnyàn – Cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa
1937运输车辆保险 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận tải
1938仓库库存盘点表 – cāngkù kùcún pándiǎn biǎo – Warehouse inventory count sheet – Phiếu kiểm kê tồn kho kho
1939订单执行计划 – dìngdān zhíxíng jìhuà – Order execution plan – Kế hoạch thực hiện đơn hàng
1940货物配送效率 – huòwù pèisòng xiàolǜ – Cargo delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng
1941物流仓储系统 – wùliú cāngchǔ xìtǒng – Logistics warehousing system – Hệ thống kho vận logistics
1942货物装卸安全 – huòwù zhuāngxiè ānquán – Cargo handling safety – An toàn bốc xếp hàng hóa
1943运输订单调度 – yùnshū dìngdān diàodù – Transport order scheduling – Lập lịch đơn hàng vận tải
1944仓库操作规范 – cāngkù cāozuò guīfàn – Warehouse operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kho
1945货物运输时间 – huòwù yùnshū shíjiān – Cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
1946运输合同条款审核 – yùnshū hétong tiáokuǎn shěnhé – Transport contract clause review – Xem xét điều khoản hợp đồng vận tải
1947仓库温控设备 – cāngkù wēnkòng shèbèi – Warehouse temperature control equipment – Thiết bị kiểm soát nhiệt độ kho
1948货物配送计划调整 – huòwù pèisòng jìhuà tiáozhěng – Cargo delivery plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch giao hàng
1949运输车辆维护计划 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải
1950订单处理效率提升 – dìngdān chǔlǐ xiàolǜ tíshēng – Order processing efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả xử lý đơn hàng
1951货物运输安全措施 – huòwù yùnshū ānquán cuòshī – Cargo transport safety measures – Biện pháp an toàn vận tải hàng hóa
1952运输订单执行 – yùnshū dìngdān zhíxíng – Transport order execution – Thực hiện đơn hàng vận tải
1953仓库货物收发 – cāngkù huòwù shōufā – Warehouse cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa kho
1954订单优先级设置 – dìngdān yōuxiān jí shèzhì – Order priority setting – Thiết lập ưu tiên đơn hàng
1955运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận tải
1956物流运输跟踪系统 – wùliú yùnshū gēnzōng xìtǒng – Logistics transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải logistics
1957运输合同签订 – yùnshū hétong qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải
1958仓库库存调拨 – cāngkù kùcún diàobō – Warehouse inventory transfer – Điều chuyển tồn kho kho
1959订单履约管理系统 – dìngdān lǚyuē guǎnlǐ xìtǒng – Order fulfillment management system – Hệ thống quản lý thực hiện đơn hàng
1960货物运输成本控制 – huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải hàng hóa
1961运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện vận tải
1962仓库安全管理制度 – cāngkù ānquán guǎnlǐ zhìdù – Warehouse safety management system – Hệ thống quản lý an toàn kho
1963订单配送效率提升 – dìngdān pèisòng xiàolǜ tíshēng – Order delivery efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả giao đơn hàng
1964物流信息化建设 – wùliú xìnxīhuà jiànshè – Logistics informatization construction – Xây dựng hệ thống thông tin logistics
1965货物装卸人员 – huòwù zhuāngxiè rényuán – Cargo handling personnel – Nhân viên bốc xếp hàng hóa
1966运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận tải
1967运输网络优化 – yùnshū wǎngluò yōuhuà – Transport network optimization – Tối ưu mạng lưới vận tải
1968货物分拣系统 – huòwù fēnjiǎn xìtǒng – Cargo sorting system – Hệ thống phân loại hàng hóa
1969运输车辆调度软件 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn – Transport vehicle dispatch software – Phần mềm điều phối phương tiện vận tải
1970货物装箱清单 – huòwù zhuāngxiāng qīngdān – Cargo packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa
1971运输时效监控 – yùnshū shíxiào jiānkòng – Transport time monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển
1972仓库作业人员 – cāngkù zuòyè rényuán – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho
1973订单优先级管理 – dìngdān yōuxiān jí guǎnlǐ – Order priority management – Quản lý mức độ ưu tiên đơn hàng
1974货物配送路径 – huòwù pèisòng lùjìng – Cargo delivery route – Lộ trình giao hàng
1975订单确认系统 – dìngdān quèrèn xìtǒng – Order confirmation system – Hệ thống xác nhận đơn hàng
1976运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải
1977仓库库存调节 – cāngkù kùcún tiáojié – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho
1978订单交付管理 – dìngdān jiāofù guǎnlǐ – Order delivery management – Quản lý giao hàng đơn hàng
1979货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa
1980运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận tải
1981货物运输合同 – huòwù yùnshū hétong – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1982货物卸载操作 – huòwù xièzài cāozuò – Cargo unloading operation – Hoạt động dỡ hàng hóa
1983货物运输成本控制 – huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải
1984订单配送效率提升 – dìngdān pèisòng xiàolǜ tíshēng – Order delivery efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả giao hàng
1985仓库物流管理系统 – cāngkù wùliú guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse logistics management system – Hệ thống quản lý logistics kho
1986货物运输追踪 – huòwù yùnshū zhuīzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
1987运输车辆配置 – yùnshū chēliàng pèizhì – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận tải
1988订单交货时间 – dìngdān jiāohuò shíjiān – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng
1989货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1990运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
1991仓库货物分类 – cāngkù huòwù fēnlèi – Warehouse cargo classification – Phân loại hàng hóa kho
1992订单处理流程优化 – dìngdān chǔlǐ liúchéng yōuhuà – Order processing procedure optimization – Tối ưu quy trình xử lý đơn hàng
1993货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế đóng gói hàng hóa
1994运输成本分析 – yùnshū chéngběn fēnxī – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận tải
1995仓库设备维护 – cāngkù shèbèi wéihù – Warehouse equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị kho
1996订单状态管理 – dìngdān zhuàngtài guǎnlǐ – Order status management – Quản lý trạng thái đơn hàng
1997货物装卸流程 – huòwù zhuāngxiè liúchéng – Cargo loading and unloading procedure – Quy trình xếp dỡ hàng hóa
1998运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận tải
1999仓库库存管理软件 – cāngkù kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn – Warehouse inventory management software – Phần mềm quản lý tồn kho kho
2000仓库自动化管理 – cāngkù zìdònghuà guǎnlǐ – Warehouse automation management – Quản lý tự động hóa kho
2001订单确认流程 – dìngdān quèrèn liúchéng – Order confirmation process – Quy trình xác nhận đơn hàng
2002运输车辆维修 – yùnshū chēliàng wéixiū – Transport vehicle repair – Sửa chữa phương tiện vận tải
2003运输成本控制措施 – yùnshū chéngběn kòngzhì cuòshī – Transport cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí vận tải
2004仓库货物收发流程 – cāngkù huòwù shōufā liúchéng – Warehouse cargo receipt and dispatch procedure – Quy trình nhận và gửi hàng hóa kho
2005订单优先级调整 – dìngdān yōuxiān jí tiáozhěng – Order priority adjustment – Điều chỉnh mức độ ưu tiên đơn hàng
2006运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận tải
2007物流运输安全 – wùliú yùnshū ānquán – Logistics transport safety – An toàn vận tải logistics
2008货物包装检测 – huòwù bāozhuāng jiǎncè – Cargo packaging testing – Kiểm tra đóng gói hàng hóa
2009仓库库存调整 – cāngkù kùcún tiáozhěng – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho
2010货物运输成本预算 – huòwù yùnshū chéngběn yùsuàn – Cargo transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa
2011运输车辆维护计划制定 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà zhìdìng – Formulation of transport vehicle maintenance plan – Lập kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải
2012仓库安全管理措施 – cāngkù ānquán guǎnlǐ cuòshī – Warehouse safety management measures – Biện pháp quản lý an toàn kho
2013订单配送效率提升方案 – dìngdān pèisòng xiàolǜ tíshēng fāng’àn – Order delivery efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả giao hàng
2014运输合同履约管理 – yùnshū hétong lǚyuē guǎnlǐ – Transport contract fulfillment management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận tải
2015仓库物流信息系统 – cāngkù wùliú xìnxī xìtǒng – Warehouse logistics information system – Hệ thống thông tin logistics kho
2016订单处理自动化系统 – dìngdān chǔlǐ zìdònghuà xìtǒng – Order processing automation system – Hệ thống tự động hóa xử lý đơn hàng
2017货物运输追踪系统 – huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa
2018运输车辆资源管理 – yùnshū chēliàng zīyuán guǎnlǐ – Transport vehicle resource management – Quản lý nguồn phương tiện vận tải
2019仓库温湿度监测 – cāngkù wēn shīdù jiāncè – Warehouse temperature and humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho
2020订单交付时间管理 – dìngdān jiāofù shíjiān guǎnlǐ – Order delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng
2021货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claims – Giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2022运输路线优化方案 – yùnshū lùxiàn yōuhuà fāng’àn – Transport route optimization plan – Kế hoạch tối ưu tuyến đường vận tải
2023仓库作业流程 – cāngkù zuòyè liúchéng – Warehouse operation process – Quy trình hoạt động kho
2024订单处理系统升级 – dìngdān chǔlǐ xìtǒng shēngjí – Order processing system upgrade – Nâng cấp hệ thống xử lý đơn hàng
2025货物装载计划 – huòwù zhuāngzài jìhuà – Cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa
2026运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận tải
2027仓库货物盘点 – cāngkù huòwù pándiǎn – Warehouse inventory check – Kiểm kê hàng hóa kho
2028货物配送调度 – huòwù pèisòng diàodù – Cargo delivery dispatch – Điều phối giao hàng
2029运输车辆调配 – yùnshū chēliàng diàopèi – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận tải
2030仓库安全规范 – cāngkù ānquán guīfàn – Warehouse safety regulations – Quy định an toàn kho
2031货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
2032仓库设备维护计划 – cāngkù shèbèi wéihù jìhuà – Warehouse equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị kho
2033货物运输计划制定 – huòwù yùnshū jìhuà zhìdìng – Formulation of cargo transport plan – Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa
2034仓库库存分析 – cāngkù kùcún fēnxī – Warehouse inventory analysis – Phân tích tồn kho kho
2035订单配送时间管理 – dìngdān pèisòng shíjiān guǎnlǐ – Order delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng
2036货物运输风险管理 – huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa
2037运输合同管理系统 – yùnshū hétong guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận tải
2038订单确认流程优化 – dìngdān quèrèn liúchéng yōuhuà – Order confirmation process optimization – Tối ưu quy trình xác nhận đơn hàng
2039货物运输追踪管理 – huòwù yùnshū zhuīzōng guǎnlǐ – Cargo transport tracking management – Quản lý theo dõi vận chuyển hàng hóa
2040订单交货时间控制 – dìngdān jiāohuò shíjiān kòngzhì – Order delivery time control – Kiểm soát thời gian giao hàng
2041货物运输保险管理 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport insurance management – Quản lý bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2042运输路线规划优化 – yùnshū lùxiàn guīhuà yōuhuà – Transport route planning optimization – Tối ưu lập kế hoạch tuyến đường vận tải
2043仓库货物收发管理 – cāngkù huòwù shōufā guǎnlǐ – Warehouse cargo receipt and dispatch management – Quản lý nhận và gửi hàng hóa kho
2044订单优先级调整方案 – dìngdān yōuxiān jí tiáozhěng fāng’àn – Order priority adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh ưu tiên đơn hàng
2045运输时间安排优化 – yùnshū shíjiān ānpái yōuhuà – Transport scheduling optimization – Tối ưu sắp xếp thời gian vận tải
2046物流运输安全管理 – wùliú yùnshū ānquán guǎnlǐ – Logistics transport safety management – Quản lý an toàn vận tải logistics
2047货物包装检测标准 – huòwù bāozhuāng jiǎncè biāozhǔn – Cargo packaging testing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra đóng gói hàng hóa
2048运输合同履约管理系统 – yùnshū hétong lǚyuē guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract fulfillment management system – Hệ thống quản lý thực hiện hợp đồng vận tải
2049仓库库存调整管理 – cāngkù kùcún tiáozhěng guǎnlǐ – Warehouse inventory adjustment management – Quản lý điều chỉnh tồn kho kho
2050订单履约跟踪系统 – dìngdān lǚyuē gēnzōng xìtǒng – Order fulfillment tracking system – Hệ thống theo dõi thực hiện đơn hàng
2051货物运输成本预算管理 – huòwù yùnshū chéngběn yùsuàn guǎnlǐ – Cargo transport cost budgeting management – Quản lý dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa
2052运输车辆维护计划管理 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà guǎnlǐ – Transport vehicle maintenance plan management – Quản lý kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải
2053仓库安全管理措施制定 – cāngkù ānquán guǎnlǐ cuòshī zhìdìng – Formulation of warehouse safety management measures – Lập biện pháp quản lý an toàn kho
2054运输合同履约管理平台 – yùnshū hétong lǚyuē guǎnlǐ píngtái – Transport contract fulfillment management platform – Nền tảng quản lý thực hiện hợp đồng vận tải
2055仓库物流信息系统建设 – cāngkù wùliú xìnxī xìtǒng jiànshè – Construction of warehouse logistics information system – Xây dựng hệ thống thông tin logistics kho
2056订单处理自动化流程 – dìngdān chǔlǐ zìdònghuà liúchéng – Automated order processing procedure – Quy trình xử lý đơn hàng tự động
2057货物运输追踪系统建设 – huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng jiànshè – Construction of cargo transport tracking system – Xây dựng hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa
2058运输车辆资源优化配置 – yùnshū chēliàng zīyuán yōuhuà pèizhì – Optimization of transport vehicle resource allocation – Tối ưu phân bổ nguồn phương tiện vận tải
2059仓库温湿度监测系统 – cāngkù wēn shīdù jiāncè xìtǒng – Warehouse temperature and humidity monitoring system – Hệ thống giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho
2060订单交付时间管理系统 – dìngdān jiāofù shíjiān guǎnlǐ xìtǒng – Order delivery time management system – Hệ thống quản lý thời gian giao hàng
2061货物运输保险理赔流程 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng – Cargo transport insurance claims process – Quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2062运输路线优化方案制定 – yùnshū lùxiàn yōuhuà fāng’àn zhìdìng – Formulation of transport route optimization plan – Lập kế hoạch tối ưu tuyến đường vận tải
2063货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
2064运输路径分析 – yùnshū lùjìng fēnxī – Transport route analysis – Phân tích tuyến đường vận tải
2065订单变更管理 – dìngdān biàngēng guǎnlǐ – Order change management – Quản lý thay đổi đơn hàng
2066运输合同审批流程 – yùnshū hétong shěnpī liúchéng – Transport contract approval process – Quy trình phê duyệt hợp đồng vận tải
2067仓库货物储存条件 – cāngkù huòwù chǔcún tiáojiàn – Warehouse cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa kho
2068订单交付确认 – dìngdān jiāofù quèrèn – Order delivery confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng
2069运输车辆定位系统 – yùnshū chēliàng dìngwèi xìtǒng – Transport vehicle tracking system – Hệ thống định vị phương tiện vận tải
2070仓库作业标准化 – cāngkù zuòyè biāozhǔnhuà – Warehouse operation standardization – Chuẩn hóa hoạt động kho
2071货物运输调度中心 – huòwù yùnshū diàodù zhōngxīn – Cargo transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển hàng hóa
2072订单发货通知 – dìngdān fāhuò tōngzhī – Order shipment notification – Thông báo gửi hàng đơn hàng
2073物流配送路线 – wùliú pèisòng lùxiàn – Logistics delivery route – Tuyến đường giao nhận logistics
2074运输车辆维修记录 – yùnshū chēliàng wéixiū jìlù – Transport vehicle maintenance records – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận tải
2075运输费用结算系统 – yùnshū fèiyòng jiésuàn xìtǒng – Transport cost settlement system – Hệ thống thanh toán chi phí vận tải
2076仓库物料管理 – cāngkù wùliào guǎnlǐ – Warehouse material management – Quản lý vật liệu kho
2077订单配送进度 – dìngdān pèisòng jìndù – Order delivery progress – Tiến độ giao hàng đơn hàng
2078货物运输计划调整 – huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng – Cargo transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa
2079仓库货物进出管理 – cāngkù huòwù jìnchū guǎnlǐ – Warehouse cargo inbound and outbound management – Quản lý hàng hóa nhập xuất kho
2080订单签收确认 – dìngdān qiānshōu quèrèn – Order receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng đơn hàng
2081物流运输合同 – wùliú yùnshū hétong – Logistics transport contract – Hợp đồng vận chuyển logistics
2082仓库库存预警 – cāngkù kùcún yùjǐng – Warehouse inventory warning – Cảnh báo tồn kho kho
2083货物装载优化 – huòwù zhuāngzài yōuhuà – Cargo loading optimization – Tối ưu xếp hàng hóa
2084运输合同管理流程 – yùnshū hétong guǎnlǐ liúchéng – Transport contract management process – Quy trình quản lý hợp đồng vận tải
2085仓库温湿度监控 – cāngkù wēn shīdù jiānkòng – Warehouse temperature and humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho
2086订单变更审批 – dìngdān biàngēng shěnpī – Order change approval – Phê duyệt thay đổi đơn hàng
2087运输车辆保养计划 – yùnshū chēliàng bǎoyǎng jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải
2088仓库货物盘点系统 – cāngkù huòwù pándiǎn xìtǒng – Warehouse cargo inventory system – Hệ thống kiểm kê hàng hóa kho
2089货物运输时间管理 – huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Cargo transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa
2090运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải
2091仓库设备维护管理 – cāngkù shèbèi wéihù guǎnlǐ – Warehouse equipment maintenance management – Quản lý bảo trì thiết bị kho
2092订单交付计划 – dìngdān jiāofù jìhuà – Order delivery plan – Kế hoạch giao hàng đơn hàng
2093货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétong tiáokuǎn – Cargo transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2094运输车辆使用记录 – yùnshū chēliàng shǐyòng jìlù – Transport vehicle usage records – Hồ sơ sử dụng phương tiện vận tải
2095仓库货物收发流程 – cāngkù huòwù shōufā liúchéng – Warehouse cargo receipt and dispatch process – Quy trình nhập xuất hàng hóa kho
2096订单配送时间安排 – dìngdān pèisòng shíjiān ānpái – Order delivery scheduling – Sắp xếp thời gian giao hàng
2097物流运输安全规范 – wùliú yùnshū ānquán guīfàn – Logistics transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển logistics
2098货物包装标准化 – huòwù bāozhuāng biāozhǔnhuà – Cargo packaging standardization – Chuẩn hóa đóng gói hàng hóa
2099运输合同签订流程 – yùnshū hétong qiāndìng liúchéng – Transport contract signing process – Quy trình ký hợp đồng vận tải
2100仓库库存调整流程 – cāngkù kùcún tiáozhěng liúchéng – Warehouse inventory adjustment process – Quy trình điều chỉnh tồn kho kho
2101货物运输风险控制 – huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Cargo transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa
2102运输调度优化 – yùnshū diàodù yōuhuà – Transport scheduling optimization – Tối ưu điều phối vận tải
2103仓库区域划分 – cāngkù qūyù huàfēn – Warehouse zoning – Phân khu kho hàng
2104订单交付延误 – dìngdān jiāofù yánwù – Order delivery delay – Giao hàng trễ đơn hàng
2105货物运输证件 – huòwù yùnshū zhèngjiàn – Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
2106仓库吞吐能力 – cāngkù tūntǔ nénglì – Warehouse throughput capacity – Năng lực lưu chuyển kho
2107装卸操作流程 – zhuāngxiè cāozuò liúchéng – Loading/unloading procedure – Quy trình bốc dỡ hàng hóa
2108运输事故报告 – yùnshū shìgù bàogào – Transport accident report – Báo cáo sự cố vận tải
2109仓库照明系统 – cāngkù zhàomíng xìtǒng – Warehouse lighting system – Hệ thống chiếu sáng kho
2110订单执行效率 – dìngdān zhíxíng xiàolǜ – Order execution efficiency – Hiệu suất thực hiện đơn hàng
2111包装标签规范 – bāozhuāng biāoqiān guīfàn – Packaging label standard – Quy cách nhãn mác bao bì
2112出口运输路径 – chūkǒu yùnshū lùjìng – Export transport route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu
2113入库作业流程 – rùkù zuòyè liúchéng – Inbound warehouse operations – Quy trình nhập kho
2114空运货物追踪 – kōngyùn huòwù zhuīzōng – Air cargo tracking – Theo dõi hàng không vận
2115订单履约率 – dìngdān lǚyuē lǜ – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng
2116危险品运输许可 – wēixiǎnpǐn yùnshū xǔkě – Hazardous goods transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm
2117装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi gửi hàng
2118仓库防火系统 – cāngkù fánghuǒ xìtǒng – Warehouse fire prevention system – Hệ thống phòng cháy kho
2119分拣作业效率 – fēnjiǎn zuòyè xiàolǜ – Sorting efficiency – Hiệu quả phân loại hàng hóa
2120冷链物流运输 – lěngliàn wùliú yùnshū – Cold chain logistics transport – Vận tải logistics chuỗi lạnh
2121库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho
2122仓储费用估算 – cāngchǔ fèiyòng gūsuàn – Warehouse cost estimation – Ước tính chi phí lưu kho
2123RFID识别系统 – RFID shíbié xìtǒng – RFID identification system – Hệ thống nhận dạng RFID
2124装运时间窗口 – zhuāngyùn shíjiān chuāngkǒu – Shipping time window – Khung giờ vận chuyển
2125中转站管理 – zhōngzhuǎn zhàn guǎnlǐ – Transit station management – Quản lý trạm trung chuyển
2126运输设备维修 – yùnshū shèbèi wéixiū – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải
2127仓储服务协议 – cāngchǔ fúwù xiéyì – Warehousing service agreement – Hợp đồng dịch vụ lưu kho
2128进出口贸易流程 – jìnchūkǒu màoyì liúchéng – Import-export trade process – Quy trình thương mại xuất nhập khẩu
2129装箱清单核对 – zhuāngxiāng qīngdān héduì – Packing list verification – Kiểm tra bảng kê đóng hàng
2130出货排程系统 – chūhuò páichéng xìtǒng – Shipment scheduling system – Hệ thống lập lịch xuất hàng
2131仓储安全培训 – cāngchǔ ānquán péixùn – Warehouse safety training – Huấn luyện an toàn kho
2132合同条款审核 – hétóng tiáokuǎn shěnhé – Contract terms review – Xét duyệt điều khoản hợp đồng
2133船期安排 – chuánqī ānpái – Shipping schedule – Lịch trình tàu
2134货物识别码 – huòwù shíbiémǎ – Cargo identification code – Mã nhận diện hàng hóa
2135动态库存管理 – dòngtài kùcún guǎnlǐ – Dynamic inventory management – Quản lý tồn kho động
2136驾驶员调度 – jiàshǐyuán diàodù – Driver dispatch – Điều phối tài xế
2137海关清关时效 – hǎiguān qīngguān shíxiào – Customs clearance timeliness – Thời gian thông quan hải quan
2138装卸人员管理 – zhuāngxiè rényuán guǎnlǐ – Loading/unloading staff management – Quản lý nhân viên bốc dỡ
2139报关资料准备 – bàoguān zīliào zhǔnbèi – Customs declaration documentation preparation – Chuẩn bị hồ sơ khai quan
2140到港信息通知 – dàogǎng xìnxī tōngzhī – Port arrival notification – Thông báo hàng đến cảng
2141冷藏集装箱 – lěngcáng jízhuāngxiāng – Refrigerated container – Container lạnh
2142发货人信息 – fāhuòrén xìnxī – Shipper information – Thông tin người gửi hàng
2143库位编码系统 – kùwèi biānmǎ xìtǒng – Warehouse location code system – Hệ thống mã vị trí kho
2144托盘管理系统 – tuōpán guǎnlǐ xìtǒng – Pallet management system – Hệ thống quản lý pallet
2145散货拼箱服务 – sǎnhuò pīnxiāng fúwù – LCL (Less than Container Load) service – Dịch vụ gom hàng lẻ
2146自动化拣货系统 – zìdònghuà jiǎnhuò xìtǒng – Automated picking system – Hệ thống lấy hàng tự động
2147交货方式选择 – jiāohuò fāngshì xuǎnzé – Delivery method selection – Lựa chọn phương thức giao hàng
2148出口发票内容 – chūkǒu fāpiào nèiróng – Export invoice content – Nội dung hóa đơn xuất khẩu
2149出口许可证申请 – chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – Export license application – Đăng ký giấy phép xuất khẩu
2150运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải
2151装载优化方案 – zhuāngzài yōuhuà fāng’àn – Load optimization plan – Phương án tối ưu chất tải
2152进出口税收政策 – jìnchūkǒu shuìshōu zhèngcè – Import-export tax policy – Chính sách thuế xuất nhập khẩu
2153装货单证准备 – zhuānghuò dānzhèng zhǔnbèi – Shipping document preparation – Chuẩn bị chứng từ giao hàng
2154多式联运服务 – duōshì liányùn fúwù – Multimodal transport service – Dịch vụ vận tải đa phương thức
2155仓储资源配置 – cāngchǔ zīyuán pèizhì – Warehouse resource allocation – Phân bổ tài nguyên kho
2156物流需求分析 – wùliú xūqiú fēnxī – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics
2157海关征税依据 – hǎiguān zhēngshuì yījù – Customs tax basis – Căn cứ tính thuế hải quan
2158清关代理人 – qīngguān dàilǐrén – Customs clearance agent – Đại lý khai quan
2159包装材料选择 – bāozhuāng cáiliào xuǎnzé – Packaging material selection – Lựa chọn vật liệu đóng gói
2160港口拥堵情况 – gǎngkǒu yōngdǔ qíngkuàng – Port congestion status – Tình trạng ùn tắc cảng
2161快递追踪系统 – kuàidì zhuīzōng xìtǒng – Courier tracking system – Hệ thống theo dõi chuyển phát nhanh
2162跨境电商物流 – kuàjìng diànshāng wùliú – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
2163仓储风险控制 – cāngchǔ fēngxiǎn kòngzhì – Warehouse risk control – Kiểm soát rủi ro lưu kho
2164包装规格要求 – bāozhuāng guīgé yāoqiú – Packaging specification requirements – Yêu cầu quy cách đóng gói
2165报关错误纠正 – bàoguān cuòwù jiūzhèng – Customs error correction – Sửa lỗi khai báo hải quan
2166运输计划变更 – yùnshū jìhuà biàngēng – Transport plan change – Thay đổi kế hoạch vận chuyển
2167订单货物对账 – dìngdān huòwù duìzhàng – Order goods reconciliation – Đối soát hàng hóa đơn hàng
2168集装箱加固措施 – jízhuāngxiāng jiāgù cuòshī – Container reinforcement measures – Biện pháp gia cố container
2169物流成本控制 – wùliú chéngběn kòngzhì – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
2170船运保险条款 – chuányùn bǎoxiǎn tiáokuǎn – Marine insurance clauses – Điều khoản bảo hiểm hàng hải
2171运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – Transport document verification – Kiểm tra chứng từ vận chuyển
2172交货期管理 – jiāohuò qī guǎnlǐ – Delivery deadline management – Quản lý thời hạn giao hàng
2173进口代理服务 – jìnkǒu dàilǐ fúwù – Import agency service – Dịch vụ đại lý nhập khẩu
2174货物申报价值 – huòwù shēnbào jiàzhí – Declared value of goods – Giá trị khai báo hàng hóa
2175快速通关流程 – kuàisù tōngguān liúchéng – Fast customs clearance process – Quy trình thông quan nhanh
2176仓库货架系统 – cāngkù huòjià xìtǒng – Warehouse racking system – Hệ thống kệ kho
2177货物损耗分析 – huòwù sǔnhào fēnxī – Cargo loss analysis – Phân tích tổn thất hàng hóa
2178提货凭证 – tíhuò píngzhèng – Delivery certificate – Phiếu nhận hàng
2179港口操作规范 – gǎngkǒu cāozuò guīfàn – Port operation standards – Tiêu chuẩn thao tác cảng
2180出口运输保险 – chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn – Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
2181仓库盘点计划 – cāngkù pándiǎn jìhuà – Warehouse inventory plan – Kế hoạch kiểm kho
2182报关单填报 – bàoguān dān tiánbào – Customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan
2183进口报关流程 – jìnkǒu bàoguān liúchéng – Import customs process – Quy trình khai báo nhập khẩu
2184退运手续办理 – tuìyùn shǒuxù bànlǐ – Return shipment procedures – Thủ tục hàng trả lại
2185装运资料准备 – zhuāngyùn zīliào zhǔnbèi – Shipping information preparation – Chuẩn bị tài liệu vận chuyển
2186仓储系统整合 – cāngchǔ xìtǒng zhěnghé – Warehousing system integration – Tích hợp hệ thống kho
2187提单交接记录 – tídān jiāojiē jìlù – Bill of lading handover record – Ghi nhận giao nhận vận đơn
2188仓库温湿监控 – cāngkù wēn shī jiānkòng – Temperature & humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho
2189装卸平台配置 – zhuāngxiè píngtái pèizhì – Loading dock configuration – Cấu hình bệ bốc dỡ
2190仓储流程优化 – cāngchǔ liúchéng yōuhuà – Warehouse process optimization – Tối ưu quy trình kho
2191出口包装方式 – chūkǒu bāozhuāng fāngshì – Export packaging method – Phương thức đóng gói xuất khẩu
2192仓储信息系统 – cāngchǔ xìnxī xìtǒng – Warehousing information system – Hệ thống thông tin kho
2193清关单证核对 – qīngguān dānzhèng héduì – Customs document verification – Kiểm tra chứng từ thông quan
2194内陆运输管理 – nèilù yùnshū guǎnlǐ – Inland transport management – Quản lý vận chuyển nội địa
2195运输承运协议 – yùnshū chéngyùn xiéyì – Transport carriage agreement – Thỏa thuận chuyên chở
2196出口计划安排 – chūkǒu jìhuà ānpái – Export plan scheduling – Lập kế hoạch xuất khẩu
2197整箱运输服务 – zhěngxiāng yùnshū fúwù – FCL (Full Container Load) service – Dịch vụ vận chuyển nguyên container
2198船期信息更新 – chuánqī xìnxī gēngxīn – Shipping schedule update – Cập nhật lịch tàu
2199货运装载图 – huòyùn zhuāngzài tú – Cargo loading diagram – Sơ đồ chất xếp hàng hóa
2200仓储合同管理 – cāngchǔ hétóng guǎnlǐ – Warehouse contract management – Quản lý hợp đồng kho bãi
2201分拨中心 – fēnbō zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối
2202货运价格计算 – huòyùn jiàgé jìsuàn – Freight cost calculation – Tính toán cước phí vận chuyển
2203装箱清单生成 – zhuāngxiāng qīngdān shēngchéng – Packing list generation – Tạo danh sách đóng gói
2204船舶靠泊时间 – chuánbó kàobó shíjiān – Vessel berthing time – Thời gian tàu cập bến
2205港口费用预算 – gǎngkǒu fèiyòng yùsuàn – Port fee budgeting – Dự toán chi phí cảng
2206国际运单编号 – guójì yùndān biānhào – International waybill number – Số vận đơn quốc tế
2207航运线路规划 – hángyùn xiànlù guīhuà – Shipping route planning – Lập tuyến vận tải biển
2208快件入库流程 – kuàijiàn rùkù liúchéng – Express inbound process – Quy trình nhập kho hàng nhanh
2209装货优先顺序 – zhuānghuò yōuxiān shùnxù – Loading priority sequence – Thứ tự ưu tiên chất hàng
2210供应商交货时间 – gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
2211货物配载计划 – huòwù pèizài jìhuà – Cargo stowage plan – Kế hoạch sắp xếp hàng hóa
2212进出口许可证审查 – jìnchūkǒu xǔkězhèng shěnchá – Import-export license review – Xét duyệt giấy phép xuất nhập khẩu
2213海运运输期限 – hǎiyùn yùnshū qīxiàn – Ocean freight duration – Thời gian vận chuyển đường biển
2214卸货港信息 – xièhuò gǎng xìnxī – Discharge port information – Thông tin cảng dỡ hàng
2215国际货运代理费用 – guójì huòyùn dàilǐ fèiyòng – International freight forwarding fee – Phí đại lý vận tải quốc tế
2216仓储出入管理 – cāngchǔ chūrù guǎnlǐ – In-out warehouse management – Quản lý xuất nhập kho
2217快件派送时效 – kuàijiàn pàisòng shíxiào – Express delivery timeliness – Tốc độ giao hàng nhanh
2218港口监管规定 – gǎngkǒu jiānguǎn guīdìng – Port supervision regulations – Quy định giám sát cảng
2219物流运输时间表 – wùliú yùnshū shíjiānbiǎo – Logistics transport schedule – Lịch trình vận chuyển hậu cần
2220退税申请表格 – tuìshuì shēnqǐng biǎogé – Tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế
2221清关超时罚款 – qīngguān chāoshí fákuǎn – Customs clearance delay penalty – Phạt trễ thông quan
2222发票复核流程 – fāpiào fùhé liúchéng – Invoice verification procedure – Quy trình kiểm tra hóa đơn
2223出口仓储协调 – chūkǒu cāngchǔ xiétiáo – Export warehousing coordination – Điều phối lưu kho hàng xuất
2224陆运转海运计划 – lùyùn zhuǎn hǎiyùn jìhuà – Land-to-sea transfer plan – Kế hoạch trung chuyển bộ – biển
2225中转仓库布局 – zhōngzhuǎn cāngkù bùjú – Transit warehouse layout – Bố trí kho trung chuyển
2226合同条款审阅 – hétóng tiáokuǎn shěnyuè – Contract clause review – Rà soát điều khoản hợp đồng
2227物流安全审计 – wùliú ānquán shěnjì – Logistics safety audit – Kiểm toán an toàn logistics
2228提货时限通知 – tíhuò shíxiàn tōngzhī – Pickup deadline notice – Thông báo thời hạn lấy hàng
2229舱单信息更新 – cāngdān xìnxī gēngxīn – Manifest information update – Cập nhật thông tin bảng kê
2230原产地证申请 – yuánchǎndì zhèng shēnqǐng – Certificate of origin application – Đăng ký C/O
2231目的港清关资料 – mùdìgǎng qīngguān zīliào – Destination port clearance documents – Hồ sơ thông quan tại cảng đích
2232装箱安排时间 – zhuāngxiāng ānpái shíjiān – Packing schedule – Lịch đóng gói hàng hóa
2233运输异常处理 – yùnshū yìcháng chǔlǐ – Transport exception handling – Xử lý sự cố vận chuyển
2234仓储数据备份 – cāngchǔ shùjù bèifèn – Warehouse data backup – Sao lưu dữ liệu kho
2235集装箱调度 – jízhuāngxiāng diàodù – Container dispatch – Điều phối container
2236船期变更通知 – chuánqī biàngēng tōngzhī – Shipping schedule change notice – Thông báo thay đổi lịch tàu
2237商品编码确认 – shāngpǐn biānmǎ quèrèn – Product code confirmation – Xác nhận mã hàng
2238物流流程审查 – wùliú liúchéng shěnchá – Logistics process review – Rà soát quy trình logistics
2239客户装运通知 – kèhù zhuāngyùn tōngzhī – Customer shipment notice – Thông báo giao hàng cho khách
2240保税区物流操作 – bǎoshuìqū wùliú cāozuò – Bonded area logistics operation – Vận hành logistics trong khu bảo thuế
2241运单号码匹配 – yùndān hàomǎ pǐpèi – Waybill number matching – Đối chiếu số vận đơn
2242冷链运输管理 – lěngliàn yùnshū guǎnlǐ – Cold chain transport management – Quản lý vận chuyển chuỗi lạnh
2243装货时间窗口 – zhuānghuò shíjiān chuāngkǒu – Loading time window – Khung thời gian chất hàng
2244运输异常通报 – yùnshū yìcháng tōngbào – Transport exception report – Báo cáo bất thường trong vận tải
2245审单系统操作 – shěndān xìtǒng cāozuò – Document audit system operation – Vận hành hệ thống kiểm tra chứng từ
2246清关申报流程图 – qīngguān shēnbào liúchéng tú – Customs declaration flowchart – Sơ đồ quy trình khai báo hải quan
2247出口货品检验 – chūkǒu huòpǐn jiǎnyàn – Export goods inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu
2248国际运输协议 – guójì yùnshū xiéyì – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế
2249装货计划单 – zhuānghuò jìhuà dān – Loading plan form – Phiếu kế hoạch chất hàng
2250清关代理服务 – qīngguān dàilǐ fúwù – Customs clearance agency service – Dịch vụ đại lý khai quan
2251运输方式选择 – yùnshū fāngshì xuǎnzé – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
2252货损赔偿申请 – huòsǔn péicháng shēnqǐng – Cargo damage claim application – Hồ sơ bồi thường hư hỏng hàng
2253集装箱加固材料 – jízhuāngxiāng jiāgù cáiliào – Container reinforcement materials – Vật liệu gia cố container
2254单证归档系统 – dānzhèng guīdàng xìtǒng – Document archiving system – Hệ thống lưu trữ chứng từ
2255进口税率查询 – jìnkǒu shuìlǜ cháxún – Import tariff inquiry – Tra cứu thuế suất nhập khẩu
2256船只调度中心 – chuánzhī diàodù zhōngxīn – Vessel dispatch center – Trung tâm điều phối tàu
2257出口风险评估 – chūkǒu fēngxiǎn pínggū – Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu
2258冷藏柜监控系统 – lěngcángguì jiānkòng xìtǒng – Reefer container monitoring system – Hệ thống giám sát container lạnh
2259港口拥堵信息 – gǎngkǒu yōngdǔ xìnxī – Port congestion information – Thông tin ùn tắc tại cảng
2260装船许可证 – zhuāngchuán xǔkězhèng – Loading permit – Giấy phép bốc hàng
2261仓库安全规范 – cāngkù ānquán guīfàn – Warehouse safety regulations – Quy phạm an toàn kho
2262运输合同模板 – yùnshū hétóng móbǎn – Transport contract template – Mẫu hợp đồng vận chuyển
2263清关单证准备 – qīngguān dānzhèng zhǔnbèi – Preparation of customs documents – Chuẩn bị hồ sơ hải quan
2264客户收货回执 – kèhù shōuhuò huízhí – Customer receipt acknowledgment – Biên nhận xác nhận của khách hàng
2265多式联运管理 – duōshì liányùn guǎnlǐ – Multimodal transport management – Quản lý vận tải đa phương thức
2266舱位预订系统 – cāngwèi yùdìng xìtǒng – Booking system for cargo space – Hệ thống đặt chỗ hàng hóa
2267港口作业协调 – gǎngkǒu zuòyè xiétiáo – Port operation coordination – Điều phối hoạt động cảng
2268出口合规审核 – chūkǒu hégé shěnhé – Export compliance review – Rà soát tuân thủ xuất khẩu
2269封条编号记录 – fēngtiáo biānhào jìlù – Seal number record – Ghi chép số niêm phong
2270国内运输网络 – guónèi yùnshū wǎngluò – Domestic transport network – Mạng lưới vận chuyển nội địa
2271仓库货位分布 – cāngkù huòwèi fēnbù – Warehouse slot distribution – Phân bố vị trí hàng hóa trong kho
2272出口收汇核销 – chūkǒu shōuhuì héxiāo – Export foreign exchange verification – Xác nhận thu ngoại tệ xuất khẩu
2273进口许可证办理 – jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ – Import license processing – Làm thủ tục giấy phép nhập khẩu
2274运输路径优化 – yùnshū lùjìng yōuhuà – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
2275货品批次管理 – huòpǐn pīcì guǎnlǐ – Product batch management – Quản lý lô hàng
2276船只靠泊安排 – chuánzhī kàobó ānpái – Vessel berthing arrangement – Sắp xếp tàu cập bến
2277报关行服务 – bàoguānháng fúwù – Customs broker service – Dịch vụ khai thuê hải quan
2278货运追踪码 – huòyùn zhuīzōng mǎ – Freight tracking code – Mã theo dõi hàng hóa
2279装箱自动化设备 – zhuāngxiāng zìdònghuà shèbèi – Automated packing equipment – Thiết bị đóng gói tự động
2280报关资料上传 – bàoguān zīliào shàngchuán – Uploading customs documents – Tải lên hồ sơ hải quan
2281出口许可备案 – chūkǒu xǔkě bèi’àn – Export license filing – Lưu hồ sơ giấy phép xuất khẩu
2282供应链协同 – gōngyìngliàn xiétóng – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
2283仓库进出扫描 – cāngkù jìnchū sǎomiáo – Warehouse inbound/outbound scanning – Quét mã khi xuất nhập kho
2284收货时间确认 – shōuhuò shíjiān quèrèn – Delivery time confirmation – Xác nhận thời gian nhận hàng
2285货柜调拨记录 – huòguì diàobō jìlù – Container transfer record – Ghi chép điều chuyển container
2286出口报关费用 – chūkǒu bàoguān fèiyòng – Export customs declaration cost – Chi phí khai hải quan xuất khẩu
2287航运公司名单 – hángyùn gōngsī míngdān – Shipping company list – Danh sách hãng tàu
2288装箱检查流程 – zhuāngxiāng jiǎnchá liúchéng – Packing inspection process – Quy trình kiểm tra đóng hàng
2289港口作业时间 – gǎngkǒu zuòyè shíjiān – Port operation hours – Giờ làm việc tại cảng
2290进口关税标准 – jìnkǒu guānshuì biāozhǔn – Import tariff standards – Tiêu chuẩn thuế nhập khẩu
2291运输时效考核 – yùnshū shíxiào kǎohé – Delivery timeliness assessment – Đánh giá thời gian giao hàng
2292出口报关单号 – chūkǒu bàoguāndān hào – Export customs declaration number – Mã tờ khai hải quan xuất khẩu
2293船期查询平台 – chuánqī cháxún píngtái – Vessel schedule inquiry platform – Nền tảng tra cứu lịch tàu
2294货物存储系统 – huòwù cúnchǔ xìtǒng – Goods storage system – Hệ thống lưu trữ hàng hóa
2295装卸效率提升 – zhuāngxiè xiàolǜ tíshēng – Loading and unloading efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất xếp dỡ
2296货代服务费率 – huòdài fúwù fèilǜ – Freight forwarder service rate – Biểu phí dịch vụ giao nhận
2297报关进度反馈 – bàoguān jìndù fǎnkuì – Customs progress feedback – Phản hồi tiến độ thông quan
2298清关操作流程 – qīngguān cāozuò liúchéng – Customs clearance procedure – Quy trình thao tác thông quan
2299海运提单复印件 – hǎiyùn tídān fùyìnjiàn – Copy of ocean bill of lading – Bản sao vận đơn đường biển
2300出口退税凭证 – chūkǒu tuìshuì píngzhèng – Export tax rebate certificate – Chứng từ hoàn thuế xuất khẩu
2301船只靠岸通知 – chuánzhī kào’àn tōngzhī – Vessel arrival notice – Thông báo tàu cập cảng
2302空运货运单号 – kōngyùn huòyùndān hào – Airway bill number – Mã vận đơn hàng không
2303装卸作业记录 – zhuāngxiè zuòyè jìlù – Loading/unloading operation record – Ghi chép hoạt động bốc dỡ
2304仓库库存更新 – cāngkù kùcún gēngxīn – Warehouse inventory update – Cập nhật tồn kho
2305报关单填写指导 – bàoguāndān tiánxiě zhǐdǎo – Customs form filling guidance – Hướng dẫn khai tờ khai hải quan
2306收货异常反馈 – shōuhuò yìcháng fǎnkuì – Delivery anomaly feedback – Phản hồi bất thường khi nhận hàng
2307进出口数据分析 – jìnchūkǒu shùjù fēnxī – Import-export data analysis – Phân tích dữ liệu XNK
2308多国运输协调 – duōguó yùnshū xiétiáo – Multinational transport coordination – Điều phối vận chuyển đa quốc
2309仓储租赁协议 – cāngchǔ zūlìn xiéyì – Warehouse leasing agreement – Hợp đồng thuê kho
2310船只靠泊费用 – chuánzhī kàobó fèiyòng – Berthing fee – Phí tàu cập bến
2311国际货币结算 – guójì huòbì jiésuàn – International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế
2312港口作业规范 – gǎngkǒu zuòyè guīfàn – Port operation standards – Tiêu chuẩn tác nghiệp tại cảng
2313外贸合同执行 – wàimào hétóng zhíxíng – Foreign trade contract execution – Thực hiện hợp đồng ngoại thương
2314船期延误处理 – chuánqī yánwù chǔlǐ – Vessel delay handling – Xử lý trễ lịch tàu
2315关务系统对接 – guānwù xìtǒng duìjiē – Customs system integration – Kết nối hệ thống hải quan
2316清关申报流程 – qīngguān shēnbào liúchéng – Customs declaration process – Quy trình khai báo thông quan
2317货运计划安排 – huòyùn jìhuà ānpái – Freight plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển
2318出口单证清单 – chūkǒu dānzhèng qīngdān – Export document checklist – Danh sách chứng từ xuất khẩu
2319集装箱使用记录 – jízhuāngxiāng shǐyòng jìlù – Container usage record – Ghi chép sử dụng container
2320船只调度表 – chuánzhī diàodù biǎo – Ship dispatch schedule – Bảng điều phối tàu
2321港口监管流程 – gǎngkǒu jiānguǎn liúchéng – Port supervision process – Quy trình giám sát cảng
2322出口许可证复印件 – chūkǒu xǔkězhèng fùyìnjiàn – Copy of export license – Bản sao giấy phép xuất khẩu
2323提单签发流程 – tídān qiānfā liúchéng – Bill of lading issuance process – Quy trình phát hành vận đơn
2324舱单申报时间 – cāngdān shēnbào shíjiān – Manifest declaration time – Thời gian khai báo manifest
2325仓库货架编号 – cāngkù huòjià biānhào – Warehouse rack number – Mã giá kệ kho hàng
2326船舶靠岸计划 – chuánbó kào’àn jìhuà – Vessel docking schedule – Lịch cập cảng của tàu
2327进出口业务流程图 – jìnchūkǒu yèwù liúchéng tú – Import-export flowchart – Sơ đồ quy trình xuất nhập khẩu
2328卸货申请单 – xièhuò shēnqǐng dān – Unloading request form – Phiếu yêu cầu dỡ hàng
2329装箱清单打印 – zhuāngxiāng qīngdān dǎyìn – Packing list printing – In danh sách đóng gói
2330合同编号系统 – hétóng biānhào xìtǒng – Contract numbering system – Hệ thống đánh số hợp đồng
2331港口入闸流程 – gǎngkǒu rùzhá liúchéng – Port gate entry process – Quy trình vào cổng cảng
2332海关抽检程序 – hǎiguān chōujiǎn chéngxù – Customs inspection procedure – Thủ tục kiểm tra ngẫu nhiên
2333装船优先级 – zhuāngchuán yōuxiānjí – Loading priority – Mức ưu tiên xếp hàng
2334货代业务报告 – huòdài yèwù bàogào – Freight forwarding report – Báo cáo nghiệp vụ giao nhận
2335进口预报系统 – jìnkǒu yùbào xìtǒng – Import forecast system – Hệ thống dự báo hàng nhập
2336提单修改申请 – tídān xiūgǎi shēnqǐng – Bill of lading amendment request – Yêu cầu sửa vận đơn
2337船运调度软件 – chuányùn diàodù ruǎnjiàn – Shipping dispatch software – Phần mềm điều phối tàu
2338仓储作业指导书 – cāngchǔ zuòyè zhǐdǎoshū – Warehouse operation manual – Hướng dẫn thao tác kho
2339国际快件追踪 – guójì kuàijiàn zhuīzōng – International express tracking – Theo dõi chuyển phát quốc tế
2340港区通行证管理 – gǎngqū tōngxíngzhèng guǎnlǐ – Port access permit management – Quản lý thẻ ra vào cảng
2341清关流程优化 – qīngguān liúchéng yōuhuà – Customs clearance optimization – Tối ưu hóa quy trình thông quan
2342船只离港通知 – chuánzhī lígǎng tōngzhī – Vessel departure notice – Thông báo tàu rời cảng
2343仓储合同模板 – cāngchǔ hétóng móbǎn – Warehouse contract template – Mẫu hợp đồng lưu kho
2344装船通知单 – zhuāngchuán tōngzhī dān – Loading notice form – Phiếu thông báo bốc hàng
2345国际物流系统接口 – guójì wùliú xìtǒng jiēkǒu – International logistics system interface – Giao diện hệ thống logistics quốc tế
2346海关申报数据 – hǎiguān shēnbào shùjù – Customs declaration data – Dữ liệu khai báo hải quan
2347进口货物盘点 – jìnkǒu huòwù pándiǎn – Import cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa nhập khẩu
2348港口作业计划表 – gǎngkǒu zuòyè jìhuà biǎo – Port operation schedule – Lịch trình tác nghiệp cảng
2349出口操作手册 – chūkǒu cāozuò shǒucè – Export operation manual – Sổ tay thao tác xuất khẩu
2350海运费用清单 – hǎiyùn fèiyòng qīngdān – Ocean freight cost list – Bảng phí vận chuyển đường biển
2351船名航次信息 – chuánmíng hángcì xìnxī – Vessel voyage details – Thông tin tàu và chuyến đi
2352船期查询系统 – chuánqī cháxún xìtǒng – Vessel schedule inquiry system – Hệ thống tra cứu lịch tàu
2353提货地点确认 – tíhuò dìdiǎn quèrèn – Cargo pickup location confirmation – Xác nhận điểm lấy hàng
2354港口装卸作业 – gǎngkǒu zhuāngxiè zuòyè – Port loading and unloading – Bốc dỡ tại cảng
2355出口许可证审批 – chūkǒu xǔkězhèng shěnpī – Export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu
2356关税税率查询 – guānshuì shuìlǜ cháxún – Tariff rate inquiry – Tra cứu thuế suất nhập khẩu
2357仓库温湿度记录 – cāngkù wēnshīdù jìlù – Warehouse temperature and humidity record – Ghi chép nhiệt độ độ ẩm kho
2358进口货物申报表 – jìnkǒu huòwù shēnbàobiǎo – Import cargo declaration form – Tờ khai hàng hóa nhập khẩu
2359物流链条管理 – wùliú liàntiáo guǎnlǐ – Logistics chain management – Quản lý chuỗi logistics
2360装载效率评估 – zhuāngzài xiàolǜ pínggū – Loading efficiency assessment – Đánh giá hiệu suất chất hàng
2361提单电子化 – tídān diànzǐhuà – E-bill of lading – Vận đơn điện tử
2362出口控制规定 – chūkǒu kòngzhì guīdìng – Export control regulations – Quy định kiểm soát xuất khẩu
2363仓储空间利用率 – cāngchǔ kōngjiān lìyònglǜ – Warehouse space utilization – Tỷ lệ sử dụng không gian kho
2364船运保险条款 – chuányùn bǎoxiǎn tiáokuǎn – Shipping insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hải
2365国际贸易术语解释通则 – guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé – Incoterms – Bộ quy tắc giải thích điều kiện thương mại quốc tế
2366船公司联系人 – chuángōngsī liánxìrén – Shipping company contact – Người liên hệ hãng tàu
2367出口预警系统 – chūkǒu yùjǐng xìtǒng – Export early warning system – Hệ thống cảnh báo xuất khẩu
2368运输事故报告 – yùnshū shìgù bàogào – Transport accident report – Báo cáo sự cố vận chuyển
2369海关扣货处理 – hǎiguān kòuhuò chǔlǐ – Customs detention handling – Xử lý hàng bị giữ tại hải quan
2370进出口数据对账 – jìnchūkǒu shùjù duìzhàng – Import-export data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu xuất nhập khẩu
2371船只靠泊记录 – chuánzhī kàobó jìlù – Vessel berthing record – Ghi chép cập bến tàu
2372仓库安全制度 – cāngkù ānquán zhìdù – Warehouse safety policy – Quy chế an toàn kho
2373装货前检查 – zhuānghuò qián jiǎnchá – Pre-loading inspection – Kiểm tra trước khi chất hàng
2374出口贸易指南 – chūkǒu màoyì zhǐnán – Export trade guide – Hướng dẫn thương mại xuất khẩu
2375船务协调会 – chuánwù xiétiáo huì – Shipping coordination meeting – Cuộc họp điều phối vận tải biển
2376货物跟踪编码 – huòwù gēnzōng biānmǎ – Cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa
2377货物暂存安排 – huòwù zàncún ānpái – Temporary storage arrangement – Sắp xếp lưu kho tạm thời
2378海运保险凭证 – hǎiyùn bǎoxiǎn píngzhèng – Marine insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm đường biển
2379运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến đường vận chuyển
2380通关时效分析 – tōngguān shíxiào fēnxī – Customs clearance efficiency analysis – Phân tích hiệu suất thông quan
2381出口报关服务 – chūkǒu bàoguān fúwù – Export customs clearance service – Dịch vụ khai hải quan xuất khẩu
2382提货凭证扫描 – tíhuò píngzhèng sǎomiáo – Cargo pickup document scanning – Quét chứng từ nhận hàng
2383船期调整通知 – chuánqī tiáozhěng tōngzhī – Vessel schedule adjustment notice – Thông báo điều chỉnh lịch tàu
2384仓储作业报告 – cāngchǔ zuòyè bàogào – Warehouse operation report – Báo cáo tác nghiệp kho
2385清关资料包 – qīngguān zīliào bāo – Customs clearance document pack – Gói hồ sơ thông quan
2386港区车辆调度 – gǎngqū chēliàng diàodù – Port vehicle dispatch – Điều phối xe ra vào cảng
2387物流订单管理 – wùliú dìngdān guǎnlǐ – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics
2388进口许可证延期 – jìnkǒu xǔkězhèng yánqī – Import license extension – Gia hạn giấy phép nhập khẩu
2389船舶靠泊窗口 – chuánbó kàobó chuāngkǒu – Vessel berthing window – Thời gian tàu được cập cảng
2390物流操作流程图 – wùliú cāozuò liúchéng tú – Logistics operation flowchart – Sơ đồ quy trình logistics
2391报关单退单原因 – bàoguāndān tuìdān yuányīn – Customs form rejection reason – Lý do tờ khai bị trả về
2392集装箱装载率 – jízhuāngxiāng zhuāngzài lǜ – Container loading rate – Tỷ lệ lấp đầy container
2393船公司舱位确认 – chuángōngsī cāngwèi quèrèn – Carrier space confirmation – Xác nhận chỗ trên tàu
2394仓库库存报警 – cāngkù kùcún bào jǐng – Warehouse inventory alert – Cảnh báo tồn kho
2395出口收汇管理 – chūkǒu shōuhuì guǎnlǐ – Export foreign exchange management – Quản lý ngoại tệ xuất khẩu
2396港口排队系统 – gǎngkǒu páiduì xìtǒng – Port queuing system – Hệ thống xếp hàng tại cảng
2397货物运输追责 – huòwù yùnshū zhuīzé – Cargo transport accountability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa
2398清关单证审查 – qīngguān dānzhèng shěnchá – Customs document review – Rà soát chứng từ thông quan
2399装箱单扫描件 – zhuāngxiāngdān sǎomiánjiàn – Packing list scan – Bản scan phiếu đóng gói
2400货物交接单 – huòwù jiāojiēdān – Goods handover form – Phiếu bàn giao hàng hóa
2401进出口贸易差额 – jìnchūkǒu màoyì chā’é – Trade balance – Cán cân thương mại xuất nhập khẩu
2402运输时间表 – yùnshū shíjiānbiǎo – Transit schedule – Lịch trình vận chuyển
2403舱单信息更新 – cāngdān xìnxī gēngxīn – Manifest update – Cập nhật bản khai tàu
2404报检单填写 – bàojiǎndān tiánxiě – Inspection form filling – Điền tờ khai kiểm dịch
2405清关时限控制 – qīngguān shíxiàn kòngzhì – Customs clearance time control – Kiểm soát thời hạn thông quan
2406运输单据追踪 – yùnshū dānjù zhuīzōng – Shipment document tracking – Theo dõi chứng từ vận chuyển
2407国际货运代理协议 – guójì huòyùn dàilǐ xiéyì – Freight forwarding agreement – Hợp đồng đại lý vận tải quốc tế
2408出口退税申报 – chūkǒu tuìshuì shēnbào – Export tax rebate declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu
2409进口商品归类 – jìnkǒu shāngpǐn guīlèi – Import goods classification – Phân loại hàng nhập khẩu
2410装载图设计 – zhuāngzài tú shèjì – Loading diagram design – Thiết kế sơ đồ chất hàng
2411转运单申请 – zhuǎnyùndān shēnqǐng – Transshipment request – Đơn xin trung chuyển hàng
2412港区作业协调 – gǎngqū zuòyè xiétiáo – Port operations coordination – Điều phối tác nghiệp tại cảng
2413船务追踪系统 – chuánwù zhuīzōng xìtǒng – Shipping tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải biển
2414自动分拨系统 – zìdòng fēnbō xìtǒng – Automatic sorting system – Hệ thống phân loại tự động
2415出口合规管理 – chūkǒu hégé guǎnlǐ – Export compliance management – Quản lý tuân thủ xuất khẩu
2416运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
2417装箱方案确认 – zhuāngxiāng fāng’àn quèrèn – Packing plan confirmation – Xác nhận phương án đóng hàng
2418清关委托书 – qīngguān wěituōshū – Customs clearance authorization – Giấy ủy quyền thông quan
2419港口作业计划 – gǎngkǒu zuòyè jìhuà – Port operation plan – Kế hoạch hoạt động cảng
2420船务预配信息 – chuánwù yùpèi xìnxī – Pre-stowage info – Thông tin xếp dỡ trước
2421货物集港安排 – huòwù jígǎng ānpái – Port consolidation arrangement – Sắp xếp gom hàng tại cảng
2422快件清关服务 – kuàijiàn qīngguān fúwù – Express customs clearance – Dịch vụ thông quan nhanh
2423货物运输险种 – huòwù yùnshū xiǎnzhǒng – Cargo insurance types – Các loại bảo hiểm vận chuyển
2424物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics
2425船东确认函 – chuándōng quèrèn hán – Shipowner confirmation letter – Thư xác nhận của chủ tàu
2426海运运价变动 – hǎiyùn yùnjià biàndòng – Ocean freight rate fluctuation – Biến động giá cước biển
2427报关电子口岸 – bàoguān diànzǐ kǒu’àn – E-port for customs – Cổng điện tử khai hải quan
2428船公司合同号 – chuángōngsī hétóng hào – Carrier contract number – Số hợp đồng của hãng tàu
2429货运状态反馈 – huòyùn zhuàngtài fǎnkuì – Freight status feedback – Phản hồi trạng thái vận chuyển
2430海关放行条 – hǎiguān fàngxíng tiáo – Customs release note – Phiếu thông quan
2431国际运输规则 – guójì yùnshū guīzé – International transport regulations – Quy định vận tải quốc tế
2432装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi xuất hàng
2433出口审单系统 – chūkǒu shěndān xìtǒng – Export document review system – Hệ thống xét duyệt chứng từ xuất khẩu
2434舱单异常处理 – cāngdān yìcháng chǔlǐ – Manifest discrepancy handling – Xử lý sai lệch bản khai tàu
2435关务风险控制 – guānwù fēngxiǎn kòngzhì – Customs risk control – Kiểm soát rủi ro hải quan
2436集装箱箱号管理 – jízhuāngxiāng xiānghào guǎnlǐ – Container number management – Quản lý mã số container
2437货代操作指引 – huòdài cāozuò zhǐyǐn – Forwarder operation guide – Hướng dẫn thao tác cho đại lý vận tải
2438提货异常申诉 – tíhuò yìcháng shēnsù – Cargo pickup exception appeal – Khiếu nại sự cố khi nhận hàng
2439国际港口代码 – guójì gǎngkǒu dàimǎ – International port code – Mã cảng quốc tế
2440船公司航线图 – chuángōngsī hángxiàn tú – Carrier route map – Bản đồ tuyến hàng hải
2441船期可靠性 – chuánqī kěkàoxìng – Schedule reliability – Độ tin cậy lịch tàu
2442海关查验比例 – hǎiguān cháyàn bǐlì – Customs inspection rate – Tỷ lệ kiểm hóa hải quan
2443进口税费估算 – jìnkǒu shuìfèi gūsuàn – Import duty estimation – Ước tính thuế nhập khẩu
2444出口计划排程 – chūkǒu jìhuà páichéng – Export scheduling – Lên lịch xuất khẩu
2445清关时间分析 – qīngguān shíjiān fēnxī – Customs clearance time analysis – Phân tích thời gian thông quan
2446船期延误处理 – chuánqī yánwù chǔlǐ – Schedule delay handling – Xử lý trễ lịch tàu
2447仓储损耗控制 – cāngchǔ sǔnhào kòngzhì – Storage loss control – Kiểm soát hao hụt kho
2448国际航运指数 – guójì hángyùn zhǐshù – International shipping index – Chỉ số vận tải biển quốc tế
2449出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu
2450进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu
2451商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa
2452原产地声明 – yuánchǎndì shēngmíng – Certificate of origin declaration – Tờ khai xuất xứ
2453进出口配额 – jìnchūkǒu pèi’é – Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu
2454船运保险单 – chuányùn bǎoxiǎndān – Marine insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hải
2455托运协议 – tuōyùn xiéyì – Consignment agreement – Hợp đồng ủy thác vận chuyển
2456提单正本 – tídān zhèngběn – Original bill of lading – Vận đơn gốc
2457散货堆场 – sǎnhuò duīchǎng – Bulk cargo yard – Bãi chứa hàng rời
2458集装箱检疫 – jízhuāngxiāng jiǎnyì – Container quarantine – Kiểm dịch container
2459货运舱位 – huòyùn cāngwèi – Freight space – Chỗ chở hàng trên tàu
2460报关注册号 – bàoguān zhùcèhào – Customs registration number – Mã số đăng ký hải quan
2461海运提单号 – hǎiyùn tídānhào – Ocean B/L number – Số vận đơn đường biển
2462装货码头 – zhuānghuò mǎtóu – Loading terminal – Cầu cảng bốc hàng
2463卸货码头 – xièhuò mǎtóu – Unloading terminal – Cầu cảng dỡ hàng
2464货物交接清单 – huòwù jiāojiē qīngdān – Handover checklist – Danh sách bàn giao hàng hóa
2465海关放行通知 – hǎiguān fàngxíng tōngzhī – Customs release notice – Thông báo thông quan
2466口岸装卸费 – kǒu’àn zhuāngxiè fèi – Port handling fee – Phí bốc dỡ tại cửa khẩu
2467运输违约责任 – yùnshū wéiyuē zérèn – Transport breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển
2468转口贸易 – zhuǎnkǒu màoyì – Re-export trade – Thương mại tái xuất
2469报关单据审查 – bàoguān dānjù shěnchá – Customs document review – Kiểm tra chứng từ hải quan
2470货物运输签收 – huòwù yùnshū qiānshōu – Delivery signature – Ký nhận hàng hóa
2471集港时间 – jígǎng shíjiān – Port consolidation time – Thời gian gom hàng tại cảng
2472危险品声明 – wēixiǎnpǐn shēngmíng – Dangerous goods declaration – Tờ khai hàng nguy hiểm
2473包装要求 – bāozhuāng yāoqiú – Packing requirements – Yêu cầu đóng gói
2474中转仓库 – zhōngzhuǎn cāngkù – Transit warehouse – Kho trung chuyển
2475海关估价 – hǎiguān gūjià – Customs valuation – Định giá hải quan
2476船舶抵港通知 – chuánbó dǐgǎng tōngzhī – Vessel arrival notice – Thông báo tàu đến cảng
2477舱单数据对比 – cāngdān shùjù duìbǐ – Manifest data comparison – So sánh dữ liệu bản khai
2478到港卸货通知 – dàogǎng xièhuò tōngzhī – Cargo discharge notice – Thông báo dỡ hàng tại cảng
2479国际快递清关 – guójì kuàidì qīngguān – International express clearance – Thông quan chuyển phát nhanh quốc tế
2480通关时间预测 – tōngguān shíjiān yùcè – Customs clearance time estimate – Dự đoán thời gian thông quan
2481装船时间表 – zhuāngchuán shíjiānbiǎo – Loading schedule – Lịch bốc hàng lên tàu
2482船运时效 – chuányùn shíxiào – Shipping lead time – Thời gian vận chuyển đường biển
2483运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Chứng từ vận chuyển
2484装运港变更 – zhuāngyùngǎng biàngēng – Port of loading change – Thay đổi cảng bốc hàng
2485到港时间确认 – dàogǎng shíjiān quèrèn – Arrival time confirmation – Xác nhận thời gian cập cảng
2486舱位预订系统 – cāngwèi yùdìng xìtǒng – Space booking system – Hệ thống đặt chỗ tàu
2487陆运转海运 – lùyùn zhuǎn hǎiyùn – Land-to-sea transport – Vận chuyển từ đường bộ sang đường biển
2488提单背书 – tídān bèishū – Endorsement of B/L – Ký hậu vận đơn
2489运价条款 – yùnjià tiáokuǎn – Freight rate terms – Điều khoản giá cước
2490装卸计划 – zhuāngxiè jìhuà – Loading/unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ
2491出口清关单 – chūkǒu qīngguān dān – Export clearance sheet – Phiếu thông quan xuất khẩu
2492船运运输方式 – chuányùn yùnshū fāngshì – Mode of sea transport – Phương thức vận tải đường biển
2493清关资料准备 – qīngguān zīliào zhǔnbèi – Clearance document preparation – Chuẩn bị hồ sơ thông quan
2494海关扣货 – hǎiguān kòuhuò – Customs detention – Hải quan giữ hàng
2495船名航次 – chuánmíng hángcì – Vessel name and voyage – Tên tàu và chuyến đi
2496集装箱转运 – jízhuāngxiāng zhuǎnyùn – Container transshipment – Trung chuyển container
2497港口拥堵 – gǎngkǒu yōngdǔ – Port congestion – Ùn tắc cảng
2498快速报关服务 – kuàisù bàoguān fúwù – Fast customs declaration – Dịch vụ khai hải quan nhanh
2499海运运费 – hǎiyùn yùnfèi – Ocean freight – Cước vận chuyển đường biển
2500空运运费 – kōngyùn yùnfèi – Air freight – Cước vận chuyển hàng không
2501铁路运输费 – tiělù yùnshūfèi – Rail freight – Cước vận tải đường sắt
2502集装箱押金 – jízhuāngxiāng yājīn – Container deposit – Tiền thế chân container
2503货代服务费 – huòdài fúwùfèi – Freight forwarder service fee – Phí dịch vụ của đại lý vận tải
2504装货许可证 – zhuānghuò xǔkězhèng – Loading permit – Giấy phép bốc hàng
2505出口合规检查 – chūkǒu héguī jiǎnchá – Export compliance check – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu
2506清关代理费 – qīngguān dàilǐ fèi – Customs clearance agency fee – Phí dịch vụ thông quan
2507港口仓储费 – gǎngkǒu cāngchǔ fèi – Port storage fee – Phí lưu kho tại cảng
2508滞箱费 – zhìxiāng fèi – Demurrage – Phí lưu container quá hạn tại cảng
2509滞港费 – zhìgǎng fèi – Port detention fee – Phí lưu tại cảng
2510损耗费 – sǔnhào fèi – Loss and damage fee – Phí tổn thất hư hỏng
2511国际贸易术语 – guójì màoyì shùyǔ – Incoterms – Các điều kiện thương mại quốc tế
2512预配舱单 – yùpèi cāngdān – Pre-arrival manifest – Bản kê hàng trước khi đến
2513合同履行 – hétóng lǚxíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
2514托运条款 – tuōyùn tiáokuǎn – Consignment terms – Điều khoản ký gửi
2515联运服务 – liányùn fúwù – Intermodal transport – Dịch vụ vận tải kết hợp
2516空运提单 – kōngyùn tídān – Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
2517多式联运提单 – duōshì liányùn tídān – Multimodal B/L – Vận đơn vận tải đa phương thức
2518船公司通知单 – chuángōngsī tōngzhīdān – Carrier notice – Thông báo của hãng tàu
2519航运进度跟踪 – hángyùn jìndù gēnzōng – Shipping progress tracking – Theo dõi tiến độ vận chuyển
2520货物定位系统 – huòwù dìngwèi xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống định vị hàng hóa
2521运输成本分析 – yùnshū chéngběn fēnxī – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
2522进出口风险管理 – jìnchūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ – Import/export risk management – Quản lý rủi ro xuất nhập khẩu
2523装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhīshū – Shipping notice – Thông báo giao hàng
2524提货凭证 – tíhuò píngzhèng – Delivery order – Lệnh giao hàng
2525货运代理证书 – huòyùn dàilǐ zhèngshū – Freight forwarder license – Giấy phép đại lý vận tải
2526仓储合同 – cāngchǔ hétóng – Warehousing contract – Hợp đồng lưu kho
2527装货作业指导书 – zhuānghuò zuòyè zhǐdǎoshū – Loading operation manual – Hướng dẫn bốc hàng
2528卸货作业指导书 – xièhuò zuòyè zhǐdǎoshū – Unloading operation manual – Hướng dẫn dỡ hàng
2529内陆运输 – nèilù yùnshū – Inland transport – Vận tải nội địa
2530保税仓储 – bǎoshuì cāngchǔ – Bonded warehousing – Lưu kho bảo thuế
2531海运保险 – hǎiyùn bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải
2532空运保险 – kōngyùn bǎoxiǎn – Air freight insurance – Bảo hiểm hàng không
2533包装清单编号 – bāozhuāng qīngdān biānhào – Packing list number – Số hiệu danh sách đóng gói
2534申报要素 – shēnbào yàosù – Declaration elements – Yếu tố khai báo hải quan
2535港口操作员 – gǎngkǒu cāozuòyuán – Port operator – Nhân viên vận hành cảng
2536船期安排 – chuánqī ānpái – Sailing schedule – Lịch trình tàu
2537清关单证 – qīngguān dānzhèng – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
2538出口报关单 – chūkǒu bàoguāndān – Export declaration – Tờ khai xuất khẩu
2539进口报关单 – jìnkǒu bàoguāndān – Import declaration – Tờ khai nhập khẩu
2540航运市场分析 – hángyùn shìchǎng fēnxī – Shipping market analysis – Phân tích thị trường vận tải biển
2541运输能力规划 – yùnshū nénglì guīhuà – Transport capacity planning – Quy hoạch năng lực vận chuyển
2542船舶安排通知 – chuánbó ānpái tōngzhī – Vessel arrangement notice – Thông báo sắp xếp tàu
2543物流节点 – wùliú jiédiǎn – Logistics node – Điểm trung chuyển logistics
2544港口安全检查 – gǎngkǒu ānquán jiǎnchá – Port security inspection – Kiểm tra an ninh cảng
2545货运流程优化 – huòyùn liúchéng yōuhuà – Freight process optimization – Tối ưu quy trình vận chuyển
2546数据报关系统 – shùjù bàoguān xìtǒng – E-customs system – Hệ thống khai báo hải quan điện tử
2547国际物流解决方案 – guójì wùliú jiějué fāng’àn – International logistics solution – Giải pháp logistics quốc tế
2548出口许可证号 – chūkǒu xǔkězhèng hào – Export license number – Số giấy phép xuất khẩu
2549进口许可证号 – jìnkǒu xǔkězhèng hào – Import license number – Số giấy phép nhập khẩu
2550装运港 – zhuāngyùngǎng – Port of loading – Cảng xếp hàng
2551卸货港 – xièhuògǎng – Port of discharge – Cảng dỡ hàng
2552最终目的港 – zuìzhōng mùdìgǎng – Final port of destination – Cảng đích cuối cùng
2553装货日期 – zhuānghuò rìqī – Date of loading – Ngày bốc hàng
2554卸货日期 – xièhuò rìqī – Date of unloading – Ngày dỡ hàng
2555船名航次 – chuánmíng hángcì – Vessel name & voyage – Tên tàu và số chuyến
2556通关时间 – tōngguān shíjiān – Customs clearance time – Thời gian thông quan
2557海关审单 – hǎiguān shěndān – Customs document review – Kiểm tra chứng từ hải quan
2558海关查验 – hǎiguān cháyàn – Customs inspection – Kiểm tra thực tế
2559货物放行 – huòwù fàngxíng – Cargo release – Hàng hóa được thông quan
2560出口检验 – chūkǒu jiǎnyàn – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu
2561进口检疫 – jìnkǒu jiǎnyì – Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu
2562原产地审核 – yuánchǎndì shěnhé – Certificate of origin verification – Xác minh xuất xứ
2563退运手续 – tuìyùn shǒuxù – Return procedures – Thủ tục trả hàng
2564换单 – huàndān – Bill exchange – Đổi lệnh giao hàng
2565提单换单 – tídān huàndān – B/L switch – Đổi vận đơn
2566货损报告 – huòsǔn bàogào – Damage report – Báo cáo tổn thất hàng
2567理赔申请 – lǐpéi shēnqǐng – Claim application – Đơn xin bồi thường
2568协调会议 – xiétiáo huìyì – Coordination meeting – Cuộc họp điều phối
2569船期延误 – chuánqī yánwù – Sailing delay – Tàu chậm lịch
2570货代协调 – huòdài xiétiáo – Forwarder coordination – Điều phối đại lý vận chuyển
2571出口押汇 – chūkǒu yāhuì – Export financing – Tài trợ xuất khẩu
2572进口押汇 – jìnkǒu yāhuì – Import financing – Tài trợ nhập khẩu
2573装运监督 – zhuāngyùn jiāndū – Loading supervision – Giám sát bốc hàng
2574清关预约 – qīngguān yùyuē – Customs clearance appointment – Hẹn thông quan
2575装箱前检查 – zhuāngxiāng qián jiǎnchá – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi đóng hàng
2576物流自动化 – wùliú zìdònghuà – Logistics automation – Tự động hóa logistics
2577拖车服务 – tuōchē fúwù – Trucking service – Dịch vụ xe đầu kéo
2578物流追踪平台 – wùliú zhuīzōng píngtái – Logistics tracking platform – Nền tảng theo dõi logistics
2579多国转运 – duōguó zhuǎnyùn – Multicountry transshipment – Trung chuyển đa quốc gia
2580拼箱发货 – pīnxiāng fāhuò – LCL shipment – Giao hàng gom container
2581整箱发货 – zhěngxiāng fāhuò – FCL shipment – Giao hàng nguyên container
2582包装指令 – bāozhuāng zhǐlìng – Packing instruction – Hướng dẫn đóng gói
2583标签规范 – biāoqiān guīfàn – Labeling specification – Quy chuẩn nhãn mác
2584提货预约 – tíhuò yùyuē – Pickup appointment – Hẹn lấy hàng
2585拖车单 – tuōchē dān – Trucking order – Lệnh kéo container
2586放行单 – fàngxíng dān – Release order – Lệnh thông quan
2587卸货监督 – xièhuò jiāndū – Unloading supervision – Giám sát dỡ hàng
2588客户委托书 – kèhù wěituōshū – Customer authorization – Giấy ủy quyền khách hàng
2589付款确认 – fùkuǎn quèrèn – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
2590报关资料 – bàoguān zīliào – Customs documentation – Hồ sơ khai báo hải quan
2591提单签发人 – tídān qiānfārén – B/L issuer – Người phát hành vận đơn
2592船公司代码 – chuángōngsī dàimǎ – Carrier code – Mã hãng tàu
2593港口操作费 – gǎngkǒu cāozuò fèi – Port handling charge – Phí xếp dỡ cảng
2594舱单数据 – cāngdān shùjù – Manifest data – Dữ liệu bản kê
2595船代通知书 – chuándài tōngzhīshū – Shipping agent notice – Thông báo từ đại lý hãng tàu
2596装卸设备 – zhuāngxiè shèbèi – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ
2597货运保险单 – huòyùn bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Đơn bảo hiểm hàng hóa
2598货物追踪号码 – huòwù zhuīzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Mã số theo dõi hàng hóa
2599仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
2600运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Chứng từ vận chuyển
2601运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải
2602装载计划 – zhuāngzài jìhuà – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
2603货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo list – Danh sách hàng hóa
2604装卸工 – zhuāngxiè gōng – Loader/unloader – Nhân viên bốc dỡ
2605货代合同 – huòdài hétóng – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận chuyển
2606物流成本 – wùliú chéngběn – Logistics cost – Chi phí logistics
2607货物追踪系统 – huòwù zhuīzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
2608运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
2609货物堆放 – huòwù duīfàng – Cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa
2610集装箱码头 – jízhuāngxiāng mǎtóu – Container terminal – Cảng container
2611运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn đặt vận chuyển
2612货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Kiểm nhận hàng hóa
2613货物分拣 – huòwù fēnjiǎn – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa
2614货物包装 – huòwù bāozhuāng – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa
2615货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa
2616仓库库存 – cāngkù kùcún – Warehouse inventory – Tồn kho kho hàng
2617运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatching – Điều phối vận chuyển
2618运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
2619货物申报 – huòwù shēnbào – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa
2620货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa
2621货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo delivery – Giao hàng hóa
2622货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return shipment – Trả hàng hóa vận chuyển
2623物流中心 – wùliú zhōngxīn – Logistics center – Trung tâm logistics
2624运输保险索赔 – yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận tải
2625货物清点 – huòwù qīngdiǎn – Cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa
2626装箱单 – zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói
2627货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa
2628货物分拨 – huòwù fēnbō – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
2629装运保险 – zhuāngyùn bǎoxiǎn – Shipment insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2630物流软件 – wùliú ruǎnjiàn – Logistics software – Phần mềm logistics
2631物流管理 – wùliú guǎnlǐ – Logistics management – Quản lý logistics
2632装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh giao hàng
2633运输服务 – yùnshū fúwù – Transport service – Dịch vụ vận chuyển
2634货物装卸工 – huòwù zhuāngxiè gōng – Cargo handler – Nhân viên bốc dỡ hàng hóa
2635集装箱装载 – jízhuāngxiāng zhuāngzài – Container loading – Xếp container
2636货物检查 – huòwù jiǎnchá – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
2637运输物流 – yùnshū wùliú – Transport logistics – Vận tải logistics
2638货物签收 – huòwù qiānshōu – Cargo receipt – Biên nhận hàng hóa
2639货物运输 – huòwù yùnshū – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
2640运输记录 – yùnshū jìlù – Transport record – Hồ sơ vận chuyển
2641运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
2642货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
2643货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – Cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2644物流作业 – wùliú zuòyè – Logistics operation – Hoạt động logistics
2645运输单 – yùnshū dān – Transport waybill – Phiếu vận chuyển
2646货运单证 – huòyùn dānzhèng – Freight documents – Chứng từ vận tải
2647运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
2648货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing into container – Đóng hàng vào container
2649运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
2650物流流程 – wùliú liúchéng – Logistics process – Quy trình logistics
2651装货单 – zhuānghuò dān – Loading list – Phiếu bốc hàng
2652货物提取 – huòwù tíqǔ – Cargo pickup – Lấy hàng hóa
2653物流调度 – wùliú diàodù – Logistics dispatch – Điều phối logistics
2654运输成本 – yùnshū chéngběn – Transport cost – Chi phí vận chuyển
2655货物存储 – huòwù cúnchǔ – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa
2656货物托运 – huòwù tuōyùn – Cargo consignment – Gửi hàng hóa vận chuyển
2657运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – Transport insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải
2658货物托运单 – huòwù tuōyùn dān – Cargo consignment note – Phiếu gửi hàng
2659装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – Loading and unloading fees – Phí bốc dỡ
2660货物重量 – huòwù zhòngliàng – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa
2661运输损失 – yùnshū sǔnshī – Transport loss – Tổn thất vận chuyển
2662装卸场地 – zhuāngxiè chǎngdì – Loading and unloading area – Khu vực bốc dỡ
2663运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
2664运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
2665运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – Transport risk – Rủi ro vận chuyển
2666货物验收单 – huòwù yànshōu dān – Cargo acceptance form – Biên bản kiểm nhận hàng hóa
2667运输时间 – yùnshū shíjiān – Transport time – Thời gian vận chuyển
2668运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Xe vận chuyển
2669货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
2670运输许可 – yùnshū xǔkě – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
2671货物盘点 – huòwù pándiǎn – Cargo inventory check – Kiểm kê hàng hóa
2672运输计划表 – yùnshū jìhuà biǎo – Transport schedule – Bảng kế hoạch vận chuyển
2673货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
2674运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
2675货物储存 – huòwù chǔcún – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
2676运输公司 – yùnshū gōngsī – Transport company – Công ty vận chuyển
2677货物配送中心 – huòwù pèisòng zhōngxīn – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
2678运输装载 – yùnshū zhuāngzài – Transport loading – Xếp hàng vận chuyển
2679货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
2680运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển
2681货物跟踪 – huòwù gēnzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
2682运输调度员 – yùnshū diàodù yuán – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
2683货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2684运输线路 – yùnshū xiànlù – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
2685货物包装材料 – huòwù bāozhuāng cáiliào – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
2686运输文件 – yùnshū wénjiàn – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
2687货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Cargo loading and unloading plan – Kế hoạch bốc dỡ hàng hóa
2688运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Terms of transport contract – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
2689货物运输时间表 – huòwù yùnshū shíjiān biǎo – Cargo transport timetable – Bảng thời gian vận chuyển hàng hóa
2690运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối xe vận chuyển
2691货物运输状态 – huòwù yùnshū zhuàngtài – Cargo transport status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa
2692运输保险理赔 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển
2693货物储存条件 – huòwù chǔcún tiáojiàn – Cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa
2694运输服务费用 – yùnshū fúwù fèiyòng – Transport service fees – Phí dịch vụ vận chuyển
2695货物运输监控 – huòwù yùnshū jiānkòng – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa
2696运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển
2697货物交接 – huòwù jiāojiē – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
2698运输计划制定 – yùnshū jìhuà zhìdìng – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển
2699货物运输费用结算 – huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn – Cargo transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa
2700运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển
2701运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
2702货物装载效率 – huòwù zhuāngzài xiàolǜ – Cargo loading efficiency – Hiệu quả xếp hàng hóa
2703运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
2704货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa
2705运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
2706货物运输跟踪 – huòwù yùnshū gēnzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
2707运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển
2708货物运输服务合同 – huòwù yùnshū fúwù hétóng – Cargo transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2709运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý xe vận chuyển
2710货物运输调度 – huòwù yùnshū diàodù – Cargo transport dispatching – Điều phối vận chuyển hàng hóa
2711货物运输损失赔偿 – huòwù yùnshū sǔnshī péicháng – Cargo transport loss compensation – Bồi thường tổn thất vận chuyển hàng hóa
2712运输合同变更 – yùnshū hétóng biàngēng – Transport contract modification – Thay đổi hợp đồng vận chuyển
2713货物运输调度系统 – huòwù yùnshū diàodù xìtǒng – Cargo transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa
2714运输运输文件 – yùnshū wénjiàn – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
2715货物运输申报 – huòwù yùnshū shēnbào – Cargo transport declaration – Khai báo vận chuyển hàng hóa
2716货物运输监控系统 – huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng – Cargo transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa
2717运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển
2718货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – Cargo transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2719运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì xe vận chuyển
2720货物运输流程 – huòwù yùnshū liúchéng – Cargo transport process – Quy trình vận chuyển hàng hóa
2721运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
2722货物运输作业 – huòwù yùnshū zuòyè – Cargo transport operation – Hoạt động vận chuyển hàng hóa
2723运输调度计划 – yùnshū diàodù jìhuà – Transport dispatch plan – Kế hoạch điều phối vận chuyển
2724货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Terms of cargo transport contract – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2725运输运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
2726货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
2727运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý xe vận chuyển
2728货物运输调度员 – huòwù yùnshū diàodù yuán – Cargo transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển hàng hóa
2729运输合同履行情况 – yùnshū hétóng lǚxíng qíngkuàng – Transport contract execution status – Tình trạng thực hiện hợp đồng vận chuyển
2730货物运输运输 – huòwù yùnshū yùnshū – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa
2731运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
2732货物运输车辆 – huòwù yùnshū chēliàng – Cargo transport vehicle – Xe vận chuyển hàng hóa
2733运输计划安排 – yùnshū jìhuà ānpái – Transport plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển
2734货物运输作业流程 – huòwù yùnshū zuòyè liúchéng – Cargo transport operation process – Quy trình hoạt động vận chuyển hàng hóa
2735货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2736运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe vận chuyển
2737货物运输风险 – huòwù yùnshū fēngxiǎn – Cargo transport risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa
2738运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển
2739货物运输合同管理 – huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ – Cargo transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2740运输服务合同签署 – yùnshū fúwù hétóng qiānshǔ – Transport service contract signing – Ký hợp đồng dịch vụ vận chuyển
2741装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo vận chuyển
2742海运 – hǎiyùn – Sea transport – Vận tải đường biển
2743空运 – kōngyùn – Air transport – Vận tải đường hàng không
2744陆运 – lùyùn – Land transport – Vận tải đường bộ
2745多式联运 – duōshì liányùn – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
2746集装箱运输 – jí zhuāng xiāng yùnshū – Container transport – Vận chuyển container
2747装卸工人 – zhuāngxiè gōngrén – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp
2748运输代理 – yùnshū dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận tải
2749运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận tải
2750运输证书 – yùnshū zhèngshū – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận tải
2751运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2752货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2753运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
2754装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping document – Chứng từ vận chuyển
2755运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển
2756货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa
2757运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận tải
2758运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận tải
2759货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa
2760货物交付 – huòwù jiāofù – Cargo delivery – Giao hàng hóa
2761运输流程 – yùnshū liúchéng – Transport process – Quy trình vận chuyển
2762运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
2763运输承运人 – yùnshū chéngyùn rén – Carrier – Người vận chuyển
2764货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa
2765运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
2766运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – Transport risk – Rủi ro vận tải
2767货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Gửi hàng hóa
2768运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport fees – Chi phí vận tải
2769运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận tải
2770运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận tải
2771货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
2772运输许可证 – yùnshū xǔkězhèng – Transport permit – Giấy phép vận tải
2773货物发票 – huòwù fāpiào – Cargo invoice – Hóa đơn hàng hóa
2774运输申报 – yùnshū shēnbào – Transport declaration – Khai báo vận tải
2775货物运输 – huòwù yùnshū – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa
2776运输操作 – yùnshū cāozuò – Transport operation – Hoạt động vận tải
2777货物调度 – huòwù diàodù – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa
2778运输信息系统 – yùnshū xìnxī xìtǒng – Transport information system – Hệ thống thông tin vận tải
2779货物跟踪号码 – huòwù gēnzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Mã theo dõi hàng hóa
2780运输代理人 – yùnshū dàilǐ rén – Transport agent – Đại lý vận tải
2781货物装载清单 – huòwù zhuāngzài qīngdān – Cargo loading list – Danh sách xếp hàng hóa
2782运输路径 – yùnshū lùjìng – Transport path – Lộ trình vận tải
2783货物中转 – huòwù zhōngzhuǎn – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa
2784运输费用结算单 – yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – Transport cost settlement bill – Hóa đơn thanh toán chi phí vận tải
2785货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa
2786运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải
2787货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa
2788运输计划调度 – yùnshū jìhuà diàodù – Transport plan scheduling – Lịch trình vận tải
2789货物运输路线 – huòwù yùnshū lùxiàn – Cargo transport route – Tuyến vận chuyển hàng hóa
2790运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải
2791货物装运 – huòwù zhuāngyùn – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa
2792运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải
2793货物清关手续 – huòwù qīngguān shǒuxù – Cargo customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa
2794运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải
2795货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
2796运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải
2797运输效率优化 – yùnshū xiàolǜ yōuhuà – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận tải
2798货物装卸作业 – huòwù zhuāngxiè zuòyè – Cargo handling operations – Hoạt động bốc xếp hàng hóa
2799运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải
2800货物运输调度 – huòwù yùnshū diàodù – Cargo transport dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa
2801运输计划管理 – yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Transport plan management – Quản lý kế hoạch vận tải
2802货物运输时间 – huòwù yùnshū shíjiān – Cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
2803运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận tải
2804货物运输安全 – huòwù yùnshū ānquán – Cargo transport safety – An toàn vận tải hàng hóa
2805运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải
2806货物运输作业 – huòwù yùnshū zuòyè – Cargo transport operations – Hoạt động vận chuyển hàng hóa
2807运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận tải
2808货物运输管理系统 – huòwù yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Cargo transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa
2809运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải
2810运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng xe vận tải
2811货物运输单证 – huòwù yùnshū dānzhèng – Cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
2812运输运输计划 – yùnshū yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận tải
2813货物运输跟踪系统 – huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa
2814运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải
2815运输合同变更 – yùnshū hétóng biàngēng – Transport contract amendment – Sửa đổi hợp đồng vận tải
2816货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claims – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2817运输服务流程 – yùnshū fúwù liúchéng – Transport service process – Quy trình dịch vụ vận tải
2818货物运输成本控制 – huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa
2819运输作业管理 – yùnshū zuòyè guǎnlǐ – Transport operations management – Quản lý hoạt động vận tải
2820货物运输发票 – huòwù yùnshū fāpiào – Cargo transport invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
2821运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện vận tải
2822货物运输业务 – huòwù yùnshū yèwù – Cargo transport business – Kinh doanh vận chuyển hàng hóa
2823货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa
2824运输市场 – yùnshū shìchǎng – Transport market – Thị trường vận tải
2825货物运输要求 – huòwù yùnshū yāoqiú – Cargo transport requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa
2826运输网络 – yùnshū wǎngluò – Transport network – Mạng lưới vận tải
2827货物运输信息 – huòwù yùnshū xìnxī – Cargo transport information – Thông tin vận chuyển hàng hóa
2828运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận tải
2829货物运输安全管理 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ – Cargo transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa
2830运输效率提升 – yùnshū xiàolǜ tíshēng – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận tải
2831货物运输协调 – huòwù yùnshū xiétiáo – Cargo transport coordination – Điều phối vận chuyển hàng hóa
2832运输设备管理 – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận tải
2833运输需求分析 – yùnshū xūqiú fēnxī – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải
2834货物运输调度管理 – huòwù yùnshū diàodù guǎnlǐ – Cargo transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển hàng hóa
2835运输合同履行管理 – yùnshū hétóng lǚxíng guǎnlǐ – Transport contract execution management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận tải
2836运输作业计划 – yùnshū zuòyè jìhuà – Transport operation plan – Kế hoạch hoạt động vận tải
2837货物运输路线规划 – huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà – Cargo transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển hàng hóa
2838运输服务流程管理 – yùnshū fúwù liúchéng guǎnlǐ – Transport service process management – Quản lý quy trình dịch vụ vận tải
2839货物运输时效 – huòwù yùnshū shíxiào – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa đúng hạn
2840货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2841运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
2842货物运输安全措施 – huòwù yùnshū ānquán cuòshī – Cargo transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển hàng hóa
2843运输设备维护管理 – yùnshū shèbèi wéihù guǎnlǐ – Transport equipment maintenance management – Quản lý bảo dưỡng thiết bị vận tải
2844货物运输服务质量管理 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng guǎnlǐ – Cargo transport service quality management – Quản lý chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2845运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận tải
2846货物运输调度计划 – huòwù yùnshū diàodù jìhuà – Cargo transport dispatch plan – Kế hoạch điều phối vận chuyển hàng hóa
2847运输车辆维护保养 – yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng – Transport vehicle maintenance and upkeep – Bảo dưỡng phương tiện vận tải
2848货物运输信息化 – huòwù yùnshū xìnxī huà – Cargo transport informatization – Tin học hóa vận chuyển hàng hóa
2849运输合同管理系统 – yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận tải
2850货物运输服务流程 – huòwù yùnshū fúwù liúchéng – Cargo transport service process – Quy trình dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2851运输效率评估 – yùnshū xiàolǜ pínggū – Transport efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả vận tải
2852运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận tải
2853货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – Cargo transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2854运输设备调度 – yùnshū shèbèi diàodù – Transport equipment dispatch – Điều phối thiết bị vận tải
2855运输车辆调度系统管理 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch system management – Quản lý hệ thống điều phối phương tiện vận tải
2856货物运输服务承诺 – huòwù yùnshū fúwù chéngnuò – Cargo transport service commitment – Cam kết dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2857运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận tải
2858货物运输合同违约 – huòwù yùnshū hétóng wéiyuē – Cargo transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2859运输作业标准 – yùnshū zuòyè biāozhǔn – Transport operation standards – Tiêu chuẩn hoạt động vận tải
2860货物运输质量控制 – huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì – Cargo transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển hàng hóa
2861运输费用预算管理 – yùnshū fèiyòng yùsuàn guǎnlǐ – Transport cost budgeting management – Quản lý dự toán chi phí vận tải
2862货物运输调度系统优化 – huòwù yùnshū diàodù xìtǒng yōuhuà – Cargo transport dispatch system optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa
2863运输风险管理措施 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī – Transport risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro vận tải
2864货物运输安全管理制度 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ zhìdù – Cargo transport safety management system – Hệ thống quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa
2865运输作业计划制定 – yùnshū zuòyè jìhuà zhìdìng – Transport operation plan formulation – Lập kế hoạch hoạt động vận tải
2866运输车辆跟踪系统 – yùnshū chēliàng gēnzōng xìtǒng – Transport vehicle tracking system – Hệ thống theo dõi phương tiện vận tải
2867运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận tải
2868运输承运人 – yùnshū chéngyùn rén – Transport carrier – Người vận chuyển
2869货物追踪 – huòwù zhuīzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
2870运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Giấy tờ vận tải
2871运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Interpretation of transport contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng vận tải
2872运输费用核算 – yùnshū fèiyòng hésuàn – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận tải
2873货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
2874运输效率分析 – yùnshū xiàolǜ fēnxī – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận tải
2875运输安全管理体系 – yùnshū ānquán guǎnlǐ tǐxì – Transport safety management system – Hệ thống quản lý an toàn vận tải
2876货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Tải hàng hóa
2877运输作业流程优化 – yùnshū zuòyè liúchéng yōuhuà – Optimization of transport operation process – Tối ưu hóa quy trình vận tải
2878货物运输信息系统 – huòwù yùnshū xìnxī xìtǒng – Cargo transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển hàng hóa
2879运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận tải
2880货物运输标准 – huòwù yùnshū biāozhǔn – Cargo transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển hàng hóa
2881运输风险评估方法 – yùnshū fēngxiǎn pínggū fāngfǎ – Transport risk assessment methods – Phương pháp đánh giá rủi ro vận tải
2882运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải
2883货物运输服务 – huòwù yùnshū fúwù – Cargo transport services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2884运输计划调整管理 – yùnshū jìhuà tiáozhěng guǎnlǐ – Transport plan adjustment management – Quản lý điều chỉnh kế hoạch vận tải
2885货物运输时效管理 – huòwù yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Cargo transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa
2886运输合同违约责任 – yùnshū hétóng wéiyuē zérèn – Transport contract breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận tải
2887货物运输风险 – huòwù yùnshū fēngxiǎn – Cargo transport risks – Rủi ro vận chuyển hàng hóa
2888运输作业质量管理 – yùnshū zuòyè zhìliàng guǎnlǐ – Transport operation quality management – Quản lý chất lượng hoạt động vận tải
2889货物运输运输车辆 – huòwù yùnshū yùnshū chēliàng – Cargo transport vehicles – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
2890运输合同签订流程 – yùnshū hétóng qiāndìng liúchéng – Transport contract signing process – Quy trình ký hợp đồng vận tải
2891货物运输信息共享 – huòwù yùnshū xìnxī gòngxiǎng – Cargo transport information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển hàng hóa
2892货物运输监测 – huòwù yùnshū jiāncè – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa
2893运输合同履约管理 – yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ – Transport contract performance management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận tải
2894货物运输费用控制 – huòwù yùnshū fèiyòng kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa
2895运输作业流程管理 – yùnshū zuòyè liúchéng guǎnlǐ – Transport operation process management – Quản lý quy trình vận tải
2896货物运输安全标准 – huòwù yùnshū ānquán biāozhǔn – Cargo transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển hàng hóa
2897货物运输物流管理 – huòwù yùnshū wùliú guǎnlǐ – Cargo transport logistics management – Quản lý logistics vận chuyển hàng hóa
2898运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận tải
2899货物运输风险管理 – huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa
2900运输作业安全 – yùnshū zuòyè ānquán – Transport operation safety – An toàn hoạt động vận tải
2901货物运输物流 – huòwù yùnshū wùliú – Cargo transport logistics – Logistics vận chuyển hàng hóa
2902运输车辆调度计划管理 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch plan management – Quản lý kế hoạch điều phối phương tiện vận tải
2903报关单 – bàoguān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
2904关税 – guānshuì – Customs duty – Thuế quan
2905关税编码 – guānshuì biānmǎ – Customs tariff code – Mã số thuế quan
2906海关监管 – hǎiguān jiānguǎn – Customs supervision – Giám sát hải quan
2907原产地证明 – yuánchǎndì zhèngmíng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2908商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa
2909货物通关 – huòwù tōngguān – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa
2910海关放行 – hǎiguān fàngxíng – Customs release – Hải quan giải phóng hàng
2911进口申报 – jìnkǒu shēnbào – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
2912出口申报 – chūkǒu shēnbào – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
2913进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import tariff – Thuế nhập khẩu
2914出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
2915海运提单 – hǎiyùn tídān – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển
2916空运提单 – kōngyùn tídān – Air waybill – Vận đơn hàng không
2917铁路运输单据 – tiělù yùnshū dānjù – Railway transport documents – Giấy tờ vận tải đường sắt
2918货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Freight insurance – Bảo hiểm hàng vận chuyển
2919报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý làm thủ tục hải quan
2920国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Logistics quốc tế
2921货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo warehouse management – Quản lý kho hàng hóa
2922运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận tải
2923货物包装要求 – huòwù bāozhuāng yāoqiú – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa
2924货物损失赔偿 – huòwù sǔnshī péicháng – Cargo loss compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa
2925货物滞留 – huòwù zhìliú – Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại
2926货物运输协议 – huòwù yùnshū xiéyì – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
2927海关申报 – hǎiguān shēnbào – Customs declaration – Khai báo hải quan
2928货物通关手续 – huòwù tōngguān shǒuxù – Cargo clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa
2929运输计划制定 – yùnshū jìhuà zhìdìng – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận tải
2930货物卸货 – huòwù xièhuò – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
2931装卸作业 – zhuāngxiè zuòyè – Loading and unloading operations – Công việc bốc dỡ
2932运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận tải
2933货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm nhận hàng hóa
2934国际运输 – guójì yùnshū – International transport – Vận tải quốc tế
2935货物报关单 – huòwù bàoguān dān – Cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa
2936货物储存 – huòwù chúcún – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
2937运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle scheduling – Điều phối phương tiện vận tải
2938运输工具 – yùnshū gōngjù – Means of transport – Phương tiện vận chuyển
2939运输保险费 – yùnshū bǎoxiǎn fèi – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải
2940海关监管区 – hǎiguān jiānguǎn qū – Customs supervision zone – Khu vực giám sát hải quan
2941货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng
2942货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight agent – Đại lý vận tải hàng hóa
2943货物集装箱 – huòwù jí zhuāng xiāng – Cargo container – Container hàng hóa
2944运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển
2945装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh vận chuyển
2946货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
2947运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport cost – Chi phí vận chuyển
2948货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
2949货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Mode of cargo transport – Phương thức vận chuyển hàng hóa
2950运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận tải
2951运输协议 – yùnshū xiéyì – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải
2952运输服务 – yùnshū fúwù – Transport service – Dịch vụ vận tải
2953货物运输记录 – huòwù yùnshū jìlù – Cargo transport record – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa
2954运输过程 – yùnshū guòchéng – Transport process – Quá trình vận chuyển
2955货物损失 – huòwù sǔnshī – Cargo loss – Mất mát hàng hóa
2956货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport document – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
2957运输质量 – yùnshū zhìliàng – Transport quality – Chất lượng vận chuyển
2958货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo loading rate – Tỷ lệ xếp hàng
2959货物搬运 – huòwù bānyùn – Cargo handling – Di chuyển hàng hóa
2960运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatching – Điều phối vận tải
2961货物运输单据管理 – huòwù yùnshū dānjù guǎnlǐ – Cargo transport document management – Quản lý giấy tờ vận chuyển hàng hóa
2962运输资源 – yùnshū zīyuán – Transport resources – Nguồn lực vận tải
2963货物交付时间 – huòwù jiāofù shíjiān – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng
2964货物跟踪系统 – huòwù gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
2965运输业务 – yùnshū yèwù – Transport business – Hoạt động vận tải
2966货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa
2967货物装卸人员 – huòwù zhuāngxiè rényuán – Cargo handling personnel – Nhân viên bốc dỡ hàng hóa
2968运输过程控制 – yùnshū guòchéng kòngzhì – Transport process control – Kiểm soát quá trình vận tải
2969货物运输损失 – huòwù yùnshū sǔnshī – Cargo transport loss – Tổn thất vận chuyển hàng hóa
2970货物交付确认 – huòwù jiāofù quèrèn – Cargo delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
2971运输安全 – yùnshū ānquán – Transport safety – An toàn vận chuyển
2972货物运输损害 – huòwù yùnshū sǔnhài – Cargo transport damage – Hư hỏng trong vận chuyển
2973运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải
2974运输调度中心 – yùnshū diàodù zhōngxīn – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải
2975货物运输合同签署 – huòwù yùnshū hétóng qiānshǔ – Cargo transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2976运输损失赔偿 – yùnshū sǔnshī péicháng – Transport loss compensation – Bồi thường thiệt hại vận chuyển
2977货物装卸安全 – huòwù zhuāngxiè ānquán – Cargo handling safety – An toàn bốc dỡ hàng hóa
2978货物运输时效 – huòwù yùnshū shíxiào – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa
2979运输价格 – yùnshū jiàgé – Transport price – Giá vận chuyển
2980货物交接记录 – huòwù jiāojiē jìlù – Cargo handover record – Biên bản bàn giao hàng hóa
2981运输过程管理 – yùnshū guòchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quá trình vận chuyển
2982货物装载计划 – huòwù zhuāngzài jìhuà – Cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa
2983运输资源调配 – yùnshū zīyuán tiáopèi – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận tải
2984货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa
2985运输业务流程 – yùnshū yèwù liúchéng – Transport business process – Quy trình vận tải
2986货物交付期限 – huòwù jiāofù qīxiàn – Cargo delivery deadline – Thời hạn giao hàng
2987运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải
2988货物运输纠纷 – huòwù yùnshū jiūfēn – Cargo transport disputes – Tranh chấp vận chuyển hàng hóa
2989货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận tải
2990运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận tải
2991运输服务协议 – yùnshū fúwù xiéyì – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải
2992货物运输系统 – huòwù yùnshū xìtǒng – Cargo transport system – Hệ thống vận chuyển hàng hóa
2993运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải
2994货物运输时限 – huòwù yùnshū shíxiàn – Cargo transport deadline – Thời hạn vận chuyển hàng hóa
2995运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải
2996货物运输承运人 – huòwù yùnshū chéngyùn rén – Cargo transport carrier – Người vận chuyển hàng hóa
2997运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận tải
2998货物运输条款 – huòwù yùnshū tiáokuǎn – Cargo transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa
2999运输车辆保险 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận tải
3000货物装卸流程 – huòwù zhuāngxiè liúchéng – Cargo handling process – Quy trình bốc dỡ hàng hóa
3001运输服务标准 – yùnshū fúwù biāozhǔn – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận tải
3002货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa
3003运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn đặt vận chuyển
3004货物运输质量管理 – huòwù yùnshū zhìliàng guǎnlǐ – Cargo transport quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển hàng hóa
3005运输车辆监控 – yùnshū chēliàng jiānkòng – Transport vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận tải
3006货物运输安全管理系统 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ xìtǒng – Cargo transport safety management system – Hệ thống quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa
3007运输效率提升 – yùnshū xiàolǜ tíshēng – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
3008货物运输跟踪系统 – huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
3009货物运输安全检查 – huòwù yùnshū ānquán jiǎnchá – Cargo transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển hàng hóa
3010运输合同谈判 – yùnshū hétóng tánpàn – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải
3011货物运输调度系统 – huòwù yùnshū diàodù xìtǒng – Cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa
3012货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Cargo transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
3013运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận tải
3014货物运输报关 – huòwù yùnshū bàoguān – Cargo transport customs declaration – Khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa
3015运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải
3016货物运输责任 – huòwù yùnshū zérèn – Cargo transport liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa
3017运输价格谈判 – yùnshū jiàgé tánpàn – Transport price negotiation – Đàm phán giá vận chuyển
3018运输质量控制 – yùnshū zhìliàng kòngzhì – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận tải
3019货物运输仓储 – huòwù yùnshū cāngchǔ – Cargo transport and warehousing – Vận chuyển và lưu kho hàng hóa
3020运输车辆保险理赔 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi – Transport vehicle insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm phương tiện vận tải
3021运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển
3022运输过程监控 – yùnshū guòchéng jiānkòng – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận tải
3023货物运输装卸 – huòwù yùnshū zhuāngxiè – Cargo transport loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa vận chuyển
3024运输车辆调度计划编制 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà biānzhì – Transport vehicle dispatch plan preparation – Lập kế hoạch điều phối phương tiện vận tải
3025货物运输时效性 – huòwù yùnshū shíxiàoxìng – Cargo transport timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển hàng hóa
3026运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận tải
3027货物运输承运商 – huòwù yùnshū chéngyùn shāng – Cargo transport carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa
3028运输车辆GPS定位 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi – Transport vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện vận tải
3029货物运输成本 – huòwù yùnshū chéngběn – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
3030运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải
3031货物运输追踪 – huòwù yùnshū zhuīzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
3032运输安全事故 – yùnshū ānquán shìgù – Transport safety incident – Sự cố an toàn vận tải
3033运输服务质量评估 – yùnshū fúwù zhìliàng pínggū – Transport service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải
3034货物运输中转 – huòwù yùnshū zhōngzhuǎn – Cargo transport transshipment – Trung chuyển hàng hóa
3035运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận tải
3036货物运输包装 – huòwù yùnshū bāozhuāng – Cargo transport packaging – Đóng gói vận chuyển hàng hóa
3037运输合同违约 – yùnshū hétóng wéiyuē – Transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận tải
3038货物运输安全管理规范 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ guīfàn – Cargo transport safety management regulation – Quy định quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa
3039运输车辆调度软件 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn – Transport vehicle dispatch software – Phần mềm điều phối phương tiện vận tải
3040货物运输安全风险 – huòwù yùnshū ānquán fēngxiǎn – Cargo transport safety risk – Rủi ro an toàn vận chuyển hàng hóa
3041运输合同条款谈判 – yùnshū hétóng tiáokuǎn tánpàn – Transport contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng vận tải
3042货物运输服务 – huòwù yùnshū fúwù – Cargo transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
3043运输车辆调度中心 – yùnshū chēliàng diàodù zhōngxīn – Transport vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện vận tải
3044货物运输保险费 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi – Cargo transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3045货物运输装载 – huòwù yùnshū zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa lên phương tiện vận tải
3046运输车辆实时监控 – yùnshū chēliàng shíshí jiānkòng – Real-time vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận tải theo thời gian thực
3047货物运输延误 – huòwù yùnshū yánwù – Cargo transport delay – Trễ vận chuyển hàng hóa
3048运输合同终止 – yùnshū hétóng zhōngzhǐ – Termination of transport contract – Chấm dứt hợp đồng vận tải
3049运输车辆租赁 – yùnshū chēliàng zūlìn – Vehicle leasing for transport – Thuê phương tiện vận tải
3050货物运输统计 – huòwù yùnshū tǒngjì – Cargo transport statistics – Thống kê vận chuyển hàng hóa
3051货物运输验收 – huòwù yùnshū yànshōu – Cargo transport acceptance – Kiểm nhận vận chuyển hàng hóa
3052运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận tải
3053货物运输起运地 – huòwù yùnshū qǐyùndì – Cargo origin – Nơi khởi hành hàng hóa
3054运输车辆维护计划 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà – Vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện
3055货物运输责任保险 – huòwù yùnshū zérèn bǎoxiǎn – Cargo liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa
3056运输车辆调度系统软件 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn – Vehicle dispatch system software – Phần mềm hệ thống điều phối phương tiện
3057货物运输责任划分 – huòwù yùnshū zérèn huàfēn – Cargo transport liability allocation – Phân chia trách nhiệm vận chuyển hàng hóa
3058运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận tải
3059货物运输合同范本 – huòwù yùnshū hétóng fànběn – Sample cargo transport contract – Mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa
3060运输车辆GPS监控 – yùnshū chēliàng GPS jiānkòng – Vehicle GPS monitoring – Giám sát GPS phương tiện vận tải
3061货物运输费用结算单 – huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – Transport cost settlement sheet – Phiếu thanh toán chi phí vận chuyển
3062运输车辆安全管理 – yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ – Vehicle safety management – Quản lý an toàn phương tiện vận tải
3063货物运输风险控制 – huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Cargo transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa
3064运输车辆调度系统平台 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng píngtái – Vehicle dispatch system platform – Nền tảng hệ thống điều phối phương tiện
3065货物运输包装规范 – huòwù yùnshū bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
3066运输车辆租赁合同 – yùnshū chēliàng zūlìn hétóng – Vehicle leasing contract – Hợp đồng thuê phương tiện vận tải
3067货物运输信息管理系统 – huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ xìtǒng – Cargo transport information management system – Hệ thống quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa
3068运输车辆调度策略 – yùnshū chēliàng diàodù cèlüè – Vehicle dispatch strategy – Chiến lược điều phối phương tiện vận tải
3069货物运输路线分析 – huòwù yùnshū lùxiàn fēnxī – Cargo transport route analysis – Phân tích tuyến đường vận chuyển
3070运输车辆维护保养计划 – yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng jìhuà – Vehicle maintenance schedule – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện
3071货物运输订单管理 – huòwù yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Cargo transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển
3072运输车辆维修 – yùnshū chēliàng wéixiū – Vehicle repair – Sửa chữa phương tiện vận tải
3073运输车辆调度软件系统 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn xìtǒng – Vehicle dispatch software system – Hệ thống phần mềm điều phối phương tiện
3074货物运输时间安排 – huòwù yùnshū shíjiān ānpái – Cargo transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển hàng hóa
3075运输车辆GPS定位系统 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi xìtǒng – Vehicle GPS positioning system – Hệ thống định vị GPS phương tiện
3076货物运输单证管理 – huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ – Cargo transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa
3077运输车辆调度管理系统 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ xìtǒng – Vehicle dispatch management system – Hệ thống quản lý điều phối phương tiện vận tải
3078货物运输安全事故处理 – huòwù yùnshū ānquán shìgù chǔlǐ – Cargo transport accident handling – Xử lý sự cố an toàn vận chuyển
3079运输车辆保险合同 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn hétóng – Vehicle insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm phương tiện vận tải
3080货物运输费用预算 – huòwù yùnshū fèiyòng yùsuàn – Cargo transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa
3081运输车辆调度系统设计 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shèjì – Vehicle dispatch system design – Thiết kế hệ thống điều phối phương tiện
3082货物运输时效管理 – huòwù yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Cargo transport timeliness management – Quản lý tính kịp thời vận chuyển hàng hóa
3083运输车辆GPS监测 – yùnshū chēliàng GPS jiāncè – Vehicle GPS monitoring – Giám sát GPS phương tiện vận tải
3084货物运输服务质量 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng – Cargo transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa
3085运输车辆调度信息系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìnxī xìtǒng – Vehicle dispatch information system – Hệ thống thông tin điều phối phương tiện
3086运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
3087运输车辆调度员培训 – yùnshū chēliàng diàodù yuán péixùn – Transport vehicle dispatcher training – Đào tạo nhân viên điều phối phương tiện vận tải
3088货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – Cargo handover slip – Phiếu bàn giao hàng hóa
3089运输车辆保险理赔 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi – Vehicle insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm phương tiện
3090货物运输路线选择 – huòwù yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Cargo transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
3091运输车辆调度系统优化 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà – Vehicle dispatch system optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối phương tiện
3092货物运输单据核对 – huòwù yùnshū dānjù héduì – Cargo transport document verification – Đối chiếu chứng từ vận chuyển
3093运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
3094货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa
3095运输车辆维修保养 – yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng – Vehicle maintenance and repair – Bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện
3096货物运输损坏赔偿 – huòwù yùnshū sǔnhuài péicháng – Cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa
3097运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện
3098货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng
3099运输车辆调度流程 – yùnshū chēliàng diàodù liúchéng – Vehicle dispatch process – Quy trình điều phối phương tiện
3100货物运输风险评估 – huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū – Cargo transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
3101运输车辆GPS追踪 – yùnshū chēliàng GPS zhuīzōng – Vehicle GPS tracking – Theo dõi GPS phương tiện
3102货物运输流程管理 – huòwù yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Cargo transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển
3103运输车辆调度软件开发 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn kāifā – Vehicle dispatch software development – Phát triển phần mềm điều phối phương tiện
3104货物运输费用核算 – huòwù yùnshū fèiyòng hésuàn – Cargo transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
3105运输车辆维护管理 – yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ – Vehicle maintenance management – Quản lý bảo dưỡng phương tiện
3106货物运输时效监控 – huòwù yùnshū shíxiào jiānkòng – Cargo transport timeliness monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển
3107运输车辆调度系统集成 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jíchéng – Vehicle dispatch system integration – Tích hợp hệ thống điều phối phương tiện
3108货物运输服务标准 – huòwù yùnshū fúwù biāozhǔn – Cargo transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển
3109运输车辆GPS定位 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi – Vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện
3110货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
3111运输车辆调度系统应用 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yìngyòng – Vehicle dispatch system application – Ứng dụng hệ thống điều phối phương tiện
3112货物运输损失理赔 – huòwù yùnshū sǔnshī lǐpéi – Cargo loss claims – Yêu cầu bồi thường mất hàng hóa
3113运输车辆维修计划 – yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà – Vehicle repair schedule – Kế hoạch sửa chữa phương tiện
3114货物运输配送 – huòwù yùnshū pèisòng – Cargo transport and delivery – Vận chuyển và giao hàng
3115运输车辆调度系统维护 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù – Vehicle dispatch system maintenance – Bảo trì hệ thống điều phối phương tiện
3116货物运输报价 – huòwù yùnshū bàojià – Cargo transport quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa
3117运输车辆管理规范 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ guīfàn – Vehicle management regulations – Quy định quản lý phương tiện
3118货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – Cargo transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển
3119运输车辆调度系统优化方案 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà fāng’àn – Vehicle dispatch system optimization plan – Kế hoạch tối ưu hệ thống điều phối phương tiện
3120运输车辆调度系统升级 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí – Vehicle dispatch system upgrade – Nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện
3121货物运输风险管理 – huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
3122货物运输合同管理 – huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ – Cargo transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
3123运输车辆调度系统监控 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jiānkòng – Vehicle dispatch system monitoring – Giám sát hệ thống điều phối phương tiện
3124货物运输服务质量 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng – Cargo transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
3125运输车辆调度系统故障排除 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng gùzhàng páichú – Vehicle dispatch system troubleshooting – Xử lý sự cố hệ thống điều phối phương tiện
3126货物运输成本核算 – huòwù yùnshū chéngběn hésuàn – Cargo transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
3127运输车辆调度系统用户培训 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yònghù péixùn – Vehicle dispatch system user training – Đào tạo người dùng hệ thống điều phối phương tiện
3128货物运输车辆 – huòwù yùnshū chēliàng – Cargo transport vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
3129运输车辆调度系统数据分析 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shùjù fēnxī – Vehicle dispatch system data analysis – Phân tích dữ liệu hệ thống điều phối phương tiện
3130货物运输安排 – huòwù yùnshū ānpái – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa
3131运输车辆调度系统维护计划 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù jìhuà – Vehicle dispatch system maintenance plan – Kế hoạch bảo trì hệ thống điều phối phương tiện
3132货物运输车辆管理 – huòwù yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Cargo transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển hàng hóa
3133运输车辆调度系统优化策略 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà cèlüè – Vehicle dispatch system optimization strategy – Chiến lược tối ưu hệ thống điều phối phương tiện
3134货物运输时间管理 – huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Cargo transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa
3135运输车辆调度系统技术支持 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jìshù zhīchí – Vehicle dispatch system technical support – Hỗ trợ kỹ thuật hệ thống điều phối phương tiện
3136货物运输质量控制 – huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì – Cargo transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển
3137运输车辆调度系统功能 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng gōngnéng – Vehicle dispatch system functions – Chức năng hệ thống điều phối phương tiện
3138运输车辆调度系统集成方案 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jíchéng fāng’àn – Vehicle dispatch system integration plan – Kế hoạch tích hợp hệ thống điều phối phương tiện
3139货物运输服务合同 – huòwù yùnshū fúwù hétóng – Cargo transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
3140运输车辆调度系统升级计划 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí jìhuà – Vehicle dispatch system upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện
3141货物运输信息管理 – huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ – Cargo transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa
3142货物运输过程监控 – huòwù yùnshū guòchéng jiānkòng – Cargo transport process monitoring – Giám sát quy trình vận chuyển
3143运输车辆调度系统用户界面 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yònghù jièmiàn – Vehicle dispatch system user interface – Giao diện người dùng hệ thống điều phối phương tiện
3144货物运输合同履行管理 – huòwù yùnshū hétóng lǚxíng guǎnlǐ – Cargo transport contract execution management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận chuyển
3145运输车辆调度系统性能优化 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng xìngnéng yōuhuà – Vehicle dispatch system performance optimization – Tối ưu hiệu suất hệ thống điều phối phương tiện
3146货物运输设备维护 – huòwù yùnshū shèbèi wéihù – Cargo transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
3147运输车辆调度系统故障诊断 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng gùzhàng zhěnduàn – Vehicle dispatch system fault diagnosis – Chẩn đoán lỗi hệ thống điều phối phương tiện
3148货物运输车辆调度 – huòwù yùnshū chēliàng diàodù – Cargo transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển hàng hóa
3149运输车辆调度系统数据管理 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shùjù guǎnlǐ – Vehicle dispatch system data management – Quản lý dữ liệu hệ thống điều phối phương tiện
3150货物运输效率提升 – huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng – Cargo transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa
3151运输车辆调度系统系统架构 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng xìtǒng jiàgòu – Vehicle dispatch system architecture – Kiến trúc hệ thống điều phối phương tiện
3152货物运输路径优化 – huòwù yùnshū lùjìng yōuhuà – Cargo transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
3153运输车辆调度系统实时监控 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shíshí jiānkòng – Vehicle dispatch system real-time monitoring – Giám sát thời gian thực hệ thống điều phối phương tiện
3154货物运输合同条款解析 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěxī – Cargo transport contract clause analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng vận chuyển
3155运输车辆调度系统技术开发 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jìshù kāifā – Vehicle dispatch system technical development – Phát triển kỹ thuật hệ thống điều phối phương tiện
3156物流配送 – wùliú pèisòng – Logistics distribution – Phân phối logistics
3157仓储管理 – cāngchǔ guǎnlǐ – Warehouse management – Quản lý kho
3158装卸 – zhuāngxiè – Loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa
3159集装箱 – jí zhuāng xiāng – Container – Container
3160货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa
3161关税 – guānshuì – Customs duty – Thuế hải quan
3162装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Đơn vận chuyển
3163提单 – tí dān – Bill of lading – Vận đơn
3164报关 – bàoguān – Customs declaration – Khai báo hải quan
3165运输时间 – yùnshū shíjiān – Transit time – Thời gian vận chuyển
3166海关检查 – hǎiguān jiǎnchá – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
3167货运车辆 – huòyùn chēliàng – Freight vehicle – Xe vận tải hàng hóa
3168装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói
3169运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
3170货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hại
3171货运单 – huòyùn dān – Freight bill – Phiếu vận chuyển hàng hóa
3172海运 – hǎiyùn – Sea freight – Vận tải biển
3173空运 – kōngyùn – Air freight – Vận tải hàng không
3174陆运 – lùyùn – Land freight – Vận tải đường bộ
3175货运站 – huòyùn zhàn – Freight station – Trạm vận chuyển hàng hóa
3176运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
3177仓库 – cāngkù – Warehouse – Kho hàng
3178出口许可证 – chūkǒu xǔkě zhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu
3179进口许可证 – jìnkǒu xǔkě zhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu
3180物流信息系统 – wùliú xìnxī xìtǒng – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
3181货运代理服务 – huòyùn dàilǐ fúwù – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa
3182运输跟踪 – yùnshū gēnzōng – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
3183货运合同 – huòyùn hétóng – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
3184物流效率 – wùliú xiàolǜ – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics
3185仓储设备 – cāngchǔ shèbèi – Storage equipment – Thiết bị kho bãi
3186运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển
3187物流运输 – wùliú yùnshū – Logistics transportation – Vận chuyển logistics
3188货物运输单据 – huòwù yùnshū dānjù – Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
3189物流企业 – wùliú qǐyè – Logistics enterprise – Doanh nghiệp logistics
3190货物运输管理 – huòwù yùnshū guǎnlǐ – Cargo transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa
3191物流服务 – wùliú fúwù – Logistics services – Dịch vụ logistics
3192货物清点 – huòwù qīngdiǎn – Cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa
3193运输线路 – yùnshū xiànlù – Transport route – Tuyến vận chuyển
3194物流网络 – wùliú wǎngluò – Logistics network – Mạng lưới logistics
3195货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
3196货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng kiện hàng hóa
3197运输合同违约 – yùnshū hétóng wéiyuē – Breach of transport contract – Vi phạm hợp đồng vận chuyển
3198物流操作 – wùliú cāozuò – Logistics operation – Hoạt động logistics
3199仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
3200货运费率 – huòyùn fèilǜ – Freight rate – Cước phí vận tải
3201货物包装规格 – huòwù bāozhuāng guīgé – Cargo packaging specifications – Quy cách đóng gói hàng hóa
3202装载效率 – zhuāngzài xiàolǜ – Loading efficiency – Hiệu quả xếp hàng
3203货运代理合同 – huòyùn dàilǐ hétóng – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải
3204运输路线选择 – yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
3205物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics planning – Kế hoạch logistics
3206运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
3207运输货物 – yùnshū huòwù – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa
3208仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Storage service – Dịch vụ kho bãi
3209运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
3210物流仓库 – wùliú cāngkù – Logistics warehouse – Kho logistics
3211货运单证 – huòyùn dānzhèng – Freight documents – Giấy tờ vận tải
3212货物运输费用 – huòwù yùnshū fèiyòng – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
3213物流服务商 – wùliú fúwù shāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
3214运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
3215物流运输网络 – wùliú yùnshū wǎngluò – Logistics transport network – Mạng lưới vận chuyển logistics
3216货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa
3217运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
3218物流信息管理 – wùliú xìnxī guǎnlǐ – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics
3219货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa
3220运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
3221物流服务合同 – wùliú fúwù hétóng – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics
3222货物卸载清单 – huòwù xièzài qīngdān – Cargo unloading list – Danh sách dỡ hàng
3223运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển
3224物流运输合同 – wùliú yùnshū hétóng – Logistics transport contract – Hợp đồng vận chuyển logistics
3225物流流程管理 – wùliú liúchéng guǎnlǐ – Logistics process management – Quản lý quy trình logistics
3226物流服务质量 – wùliú fúwù zhìliàng – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics
3227运输单据管理 – yùnshū dānjù guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý giấy tờ vận chuyển
3228物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport planning – Kế hoạch vận chuyển logistics
3229货物运输安全 – huòwù yùnshū ānquán – Cargo transport safety – An toàn vận chuyển hàng hóa
3230运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận chuyển
3231货物包装技术 – huòwù bāozhuāng jìshù – Cargo packaging technology – Kỹ thuật đóng gói hàng hóa
3232运输保险理赔 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Transport insurance claims – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển
3233物流运营 – wùliú yùnyíng – Logistics operation – Vận hành logistics
3234货运清关 – huòyùn qīngguān – Freight customs clearance – Thông quan vận tải hàng hóa
3235运输监控 – yùnshū jiānkòng – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển
3236运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
3237物流供应链 – wùliú gōngyìng liàn – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
3238货物搬运 – huòwù bānyùn – Cargo handling – Bốc xếp hàng hóa
3239运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Signing transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển
3240物流运输工具 – wùliú yùnshū gōngjù – Logistics transport means – Phương tiện vận chuyển logistics
3241运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
3242物流服务流程 – wùliú fúwù liúchéng – Logistics service process – Quy trình dịch vụ logistics
3243运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển
3244物流设施 – wùliú shèshī – Logistics facilities – Cơ sở hạ tầng logistics
3245货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo warehousing – Kho hàng hóa
3246运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – Transport document review – Kiểm tra giấy tờ vận chuyển
3247货运报关 – huòyùn bàoguān – Freight customs declaration – Khai báo hải quan vận tải hàng hóa
3248运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận chuyển
3249货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế đóng gói hàng hóa
3250运输调度系统 – yùnshū diàodù xìtǒng – Transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển
3251物流作业 – wùliú zuòyè – Logistics operations – Hoạt động logistics
3252运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển
3253物流仓储管理 – wùliú cāngchǔ guǎnlǐ – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics
3254货物装卸机械 – huòwù zhuāngxiè jīxiè – Cargo handling machinery – Máy móc bốc xếp hàng hóa
3255运输效率优化 – yùnshū xiàolǜ yōuhuà – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển
3256物流客户服务 – wùliú kèhù fúwù – Logistics customer service – Dịch vụ khách hàng logistics
3257运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Explanation of transport contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển
3258物流配送管理 – wùliú pèisòng guǎnlǐ – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics
3259运输保险条款 – yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn – Transport insurance clauses – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển
3260物流供应商 – wùliú gōngyìng shāng – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
3261运输成本管理 – yùnshū chéngběn guǎnlǐ – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
3262物流系统集成 – wùliú xìtǒng jíchéng – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
3263运输车辆配置 – yùnshū chēliàng pèizhì – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận chuyển
3264物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
3265货物包装标准化 – huòwù bāozhuāng biāozhǔnhuà – Cargo packaging standardization – Chuẩn hóa đóng gói hàng hóa
3266运输单据处理 – yùnshū dānjù chǔlǐ – Transport document processing – Xử lý giấy tờ vận chuyển
3267物流追踪系统 – wùliú zhuīzōng xìtǒng – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
3268运输证书 – yùnshū zhèngshū – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển
3269物流库存管理 – wùliú kùcún guǎnlǐ – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics
3270货物运输调度员 – huòwù yùnshū diàodù yuán – Cargo transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
3271运输途径 – yùnshū tújìng – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
3272物流外包 – wùliú wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics
3273货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
3274运输监控设备 – yùnshū jiānkòng shèbèi – Transport monitoring equipment – Thiết bị giám sát vận chuyển
3275物流合同 – wùliú hétóng – Logistics contract – Hợp đồng logistics
3276货物装载设备 – huòwù zhuāngzài shèbèi – Cargo loading equipment – Thiết bị xếp hàng
3277货物检验 – huòwù jiǎnyàn – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
3278运输安排 – yùnshū ānpái – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển
3279物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí logistics
3280物流网络优化 – wùliú wǎngluò yōuhuà – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics
3281运输证件 – yùnshū zhèngjiàn – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển
3282物流供应链优化 – wùliú gōngyìng liàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
3283运输货运单 – yùnshū huòyùn dān – Transport waybill – Vận đơn vận tải
3284物流合作伙伴 – wùliú hézuò huǒbàn – Logistics partner – Đối tác logistics
3285物流监控 – wùliú jiānkòng – Logistics monitoring – Giám sát logistics
3286运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển
3287物流信息化 – wùliú xìnxī huà – Logistics informatization – Tin học hóa logistics
3288物流仓储 – wùliú cāngchǔ – Logistics storage – Lưu kho logistics
3289物流外包服务 – wùliú wàibāo fúwù – Logistics outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài logistics
3290货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging specification – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa
3291运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển
3292物流客户管理 – wùliú kèhù guǎnlǐ – Logistics customer management – Quản lý khách hàng logistics
3293货物运输监管 – huòwù yùnshū jiānguǎn – Cargo transport supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa
3294物流系统 – wùliú xìtǒng – Logistics system – Hệ thống logistics
3295货物装卸服务 – huòwù zhuāngxiè fúwù – Cargo handling service – Dịch vụ bốc xếp hàng hóa
3296铁路运输 – tiělù yùnshū – Rail transport – Vận tải đường sắt
3297公路运输 – gōnglù yùnshū – Road transport – Vận tải đường bộ
3298货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3299装卸工 – zhuāngxiè gōng – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp
3300运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển
3301货运合同 – huòyùn hétóng – Freight contract – Hợp đồng vận tải
3302报关 – bào guān – Customs declaration – Khai báo hải quan
3303清关 – qīng guān – Customs clearance – Thông quan
3304配送中心 – pèisòng zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối
3305运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển
3306装载 – zhuāngzài – Loading – Xếp hàng
3307卸载 – xièzài – Unloading – Dỡ hàng
3308货运单 – huòyùn dān – Freight bill – Vận đơn vận tải
3309货运代理公司 – huòyùn dàilǐ gōngsī – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải
3310配送车辆 – pèisòng chēliàng – Delivery vehicle – Xe giao hàng
3311货运服务 – huòyùn fúwù – Freight service – Dịch vụ vận tải
3312配送路线 – pèisòng lùxiàn – Delivery route – Tuyến giao hàng
3313货运价格 – huòyùn jiàgé – Freight rate – Giá cước vận tải
3314物流服务 – wùliú fúwù – Logistics service – Dịch vụ logistics
3315海关 – hǎiguān – Customs – Hải quan
3316货物装箱单 – huòwù zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói
3317装载率 – zhuāngzài lǜ – Load factor – Tỷ lệ tải
3318运输服务提供商 – yùnshū fúwù tígōng shāng – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
3319货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo dispatch – Gửi hàng
3320运输损坏 – yùnshū sǔnhuài – Transport damage – Hư hỏng vận chuyển
3321物流追踪 – wùliú zhuīzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics
3322货运代理服务 – huòyùn dàilǐ fúwù – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải
3323运输货物清单 – yùnshū huòwù qīngdān – Transport cargo manifest – Bảng kê vận chuyển hàng hóa
3324货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo loading rate – Tỷ lệ xếp hàng hóa
3325运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle/tool – Phương tiện vận chuyển
3326物流管理系统 – wùliú guǎnlǐ xìtǒng – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
3327货物配送服务 – huòwù pèisòng fúwù – Cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng
3328物流合作 – wùliú hézuò – Logistics cooperation – Hợp tác logistics
3329运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển
3330货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển
3331物流运输流程 – wùliú yùnshū liúchéng – Logistics transport process – Quy trình vận chuyển logistics
3332运输人员 – yùnshū rényuán – Transport personnel – Nhân viên vận chuyển
3333物流合作伙伴关系 – wùliú hézuò huǒbàn guānxì – Logistics partnership – Quan hệ đối tác logistics
3334货物配送网络 – huòwù pèisòng wǎngluò – Cargo distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa
3335物流信息平台 – wùliú xìnxī píngtái – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics
3336货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa
3337运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
3338物流运输成本 – wùliú yùnshū chéngběn – Logistics transport cost – Chi phí vận chuyển logistics
3339货物装箱计划 – huòwù zhuāngxiāng jìhuà – Cargo packing plan – Kế hoạch đóng kiện hàng hóa
3340物流调度中心 – wùliú diàodù zhōngxīn – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics
3341运输计划安排 – yùnshū jìhuà ānpái – Transport schedule arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển
3342物流信息共享 – wùliú xìnxī gòngxiǎng – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics
3343货物运输优化 – huòwù yùnshū yōuhuà – Cargo transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa
3344物流仓储设施 – wùliú cāngchǔ shèshī – Logistics storage facilities – Cơ sở lưu kho logistics
3345货物运输监管系统 – huòwù yùnshū jiānguǎn xìtǒng – Cargo transport supervision system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa
3346运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển
3347货运量 – huòyùn liàng – Freight volume – Khối lượng hàng vận chuyển
3348装卸设备 – zhuāngxiè shèbèi – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp
3349物流配送计划 – wùliú pèisòng jìhuà – Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics
3350运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển
3351物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost accounting – Tính toán chi phí logistics
3352运输单据处理 – yùnshū dānjù chǔlǐ – Transport document handling – Xử lý giấy tờ vận chuyển
3353物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
3354货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển hàng hóa
3355货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – Cargo handover document – Biên bản bàn giao hàng hóa
3356运输工具选择 – yùnshū gōngjù xuǎnzé – Transport vehicle selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
3357物流配送网络 – wùliú pèisòng wǎngluò – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics
3358运输计划管理 – yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Transport plan management – Quản lý kế hoạch vận chuyển
3359物流服务供应商 – wùliú fúwù gōngyìng shāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
3360货物运输网络 – huòwù yùnshū wǎngluò – Cargo transport network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa
3361运输监控系统 – yùnshū jiānkòng xìtǒng – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển
3362物流成本管理 – wùliú chéngběn guǎnlǐ – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics
3363货物装箱清单 – huòwù zhuāngxiāng qīngdān – Cargo packing list – Phiếu đóng kiện hàng hóa
3364物流运输方案 – wùliú yùnshū fāng’àn – Logistics transport plan – Phương án vận chuyển logistics
3365货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng
3366物流运输效率 – wùliú yùnshū xiàolǜ – Logistics transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển logistics
3367运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển
3368物流配送服务 – wùliú pèisòng fúwù – Logistics distribution service – Dịch vụ phân phối logistics
3369货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport schedule – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
3370运输成本核算 – yùnshū chéngběn hésuàn – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
3371物流信息管理系统 – wùliú xìnxī guǎnlǐ xìtǒng – Logistics information management system – Hệ thống quản lý thông tin logistics
3372物流运输服务 – wùliú yùnshū fúwù – Logistics transport service – Dịch vụ vận chuyển logistics
3373装卸作业 – zhuāngxiè zuòyè – Loading and unloading operations – Công việc bốc xếp
3374运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Lịch điều phối vận chuyển
3375物流操作流程 – wùliú cāozuò liúchéng – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics
3376物流运输计划制定 – wùliú yùnshū jìhuà zhìdìng – Logistics transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển logistics
3377货物配送跟踪 – huòwù pèisòng gēnzōng – Cargo delivery tracking – Theo dõi giao hàng
3378运输路线选择 – yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến vận chuyển
3379运输成本预算 – yùnshū chéngběn yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển
3380物流配送流程 – wùliú pèisòng liúchéng – Logistics distribution process – Quy trình phân phối logistics
3381货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa
3382物流跟踪系统 – wùliú gēnzōng xìtǒng – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
3383货物运输记录 – huòwù yùnshū jìlù – Cargo transport records – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa
3384物流设备维护 – wùliú shèbèi wéihù – Logistics equipment maintenance – Bảo trì thiết bị logistics
3385货物装载管理 – huòwù zhuāngzài guǎnlǐ – Cargo loading management – Quản lý xếp hàng hóa
3386运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến vận chuyển
3387物流仓储设施 – wùliú cāngchǔ shèshī – Logistics warehousing facilities – Cơ sở kho logistics
3388运输服务报价 – yùnshū fúwù bàojià – Transport service quotation – Báo giá dịch vụ vận chuyển
3389物流配送中心 – wùliú pèisòng zhōngxīn – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics
3390货物运输设备 – huòwù yùnshū shèbèi – Cargo transport equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa
3391物流运输监控 – wùliú yùnshū jiānkòng – Logistics transport monitoring – Giám sát vận chuyển logistics
3392货物配送服务质量 – huòwù pèisòng fúwù zhìliàng – Cargo delivery service quality – Chất lượng dịch vụ giao hàng
3393物流运输时效 – wùliú yùnshū shíxiào – Logistics transport timeliness – Thời gian vận chuyển logistics
3394货物运输管理流程 – huòwù yùnshū guǎnlǐ liúchéng – Cargo transport management process – Quy trình quản lý vận chuyển hàng hóa
3395运输合同谈判 – yùnshū hétóng tánpàn – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận chuyển
3396物流配送方案 – wùliú pèisòng fāng’àn – Logistics distribution plan – Phương án phân phối logistics
3397运输设备管理 – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
3398物流运输服务商 – wùliú yùnshū fúwù shāng – Logistics transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển logistics
3399运输服务流程 – yùnshū fúwù liúchéng – Transport service process – Quy trình dịch vụ vận chuyển
3400物流仓库管理系统 – wùliú cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Logistics warehouse management system – Hệ thống quản lý kho logistics
3401货物配送计划制定 – huòwù pèisòng jìhuà zhìdìng – Cargo delivery plan formulation – Lập kế hoạch giao hàng
3402运输服务标准 – yùnshū fúwù biāozhǔn – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển
3403物流运输流程优化 – wùliú yùnshū liúchéng yōuhuà – Logistics transport process optimization – Tối ưu quy trình vận chuyển logistics
3404货物运输需求 – huòwù yùnshū xūqiú – Cargo transport demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa
3405运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
3406物流运输计划调整 – wùliú yùnshū jìhuà tiáozhěng – Logistics transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển logistics
3407货物配送管理系统 – huòwù pèisòng guǎnlǐ xìtǒng – Cargo delivery management system – Hệ thống quản lý giao hàng
3408物流运输合同签署 – wùliú yùnshū hétóng qiānshǔ – Logistics transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển logistics
3409货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Tháo dỡ hàng hóa
3410物流运输报价 – wùliú yùnshū bàojià – Logistics transport quotation – Báo giá vận chuyển logistics
3411运输文件 – yùnshū wénjiàn – Transport documents – Hồ sơ vận chuyển
3412物流运输合同条款 – wùliú yùnshū hétóng tiáokuǎn – Logistics transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển logistics
3413货物保险单 – huòwù bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
3414物流运输过程 – wùliú yùnshū guòchéng – Logistics transport process – Quy trình vận chuyển logistics
3415运输时效管理 – yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển
3416物流仓储 – wùliú cāngchǔ – Logistics warehousing – Kho logistics
3417物流操作规范 – wùliú cāozuò guīfàn – Logistics operation standards – Tiêu chuẩn vận hành logistics
3418运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển
3419货物运输记录表 – huòwù yùnshū jìlù biǎo – Cargo transport record form – Biểu ghi chép vận chuyển hàng hóa
3420物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển logistics
3421运输车辆维护保养 – yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng – Transport vehicle maintenance and care – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
3422物流运输费用 – wùliú yùnshū fèiyòng – Logistics transport cost – Chi phí vận chuyển logistics
3423物流配送计划 – wùliú pèisòng jìhuà – Logistics delivery plan – Kế hoạch phân phối logistics
3424物流运输 – wùliú yùnshū – Logistics transportation – Vận tải logistics
3425货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
3426集装箱码头 – jí zhuāng xiāng mǎtóu – Container terminal – Cảng container
3427运输调度系统 – yùnshū diàodù xìtǒng – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
3428运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
3429运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport tools – Phương tiện vận chuyển
3430货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa
3431物流运输费用 – wùliú yùnshū fèiyòng – Logistics transport expenses – Chi phí vận chuyển logistics
3432运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
3433物流运输质量 – wùliú yùnshū zhìliàng – Logistics transport quality – Chất lượng vận chuyển logistics
3434货物转运站 – huòwù zhuǎnyùn zhàn – Cargo transshipment station – Trạm chuyển tải hàng hóa
3435货物配送调度 – huòwù pèisòng diàodù – Cargo distribution dispatch – Điều phối phân phối hàng hóa
3436货物装卸工 – huòwù zhuāngxiè gōng – Cargo loader – Công nhân bốc xếp hàng hóa
3437运输合同管理系统 – yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển
3438物流运输安全 – wùliú yùnshū ānquán – Logistics transport safety – An toàn vận chuyển logistics
3439货物仓储运输 – huòwù cāngchǔ yùnshū – Cargo warehousing and transport – Lưu kho và vận chuyển hàng hóa
3440运输物流信息系统 – yùnshū wùliú xìnxī xìtǒng – Transport logistics information system – Hệ thống thông tin vận chuyển logistics
3441货物配送路线 – huòwù pèisòng lùxiàn – Cargo distribution route – Tuyến đường phân phối hàng hóa
3442物流运输计划制定 – wùliú yùnshū jìhuà zhìdìng – Logistics transport planning formulation – Lập kế hoạch vận chuyển logistics
3443货物运输订单 – huòwù yùnshū dìngdān – Cargo transport order – Đơn hàng vận chuyển hàng hóa
3444运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Interpretation of transport contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển
3445物流运输协作 – wùliú yùnshū xiézuò – Logistics transport cooperation – Hợp tác vận chuyển logistics
3446物流运输过程 – wùliú yùnshū guòchéng – Logistics transport process – Quá trình vận chuyển logistics
3447货物配送调度系统 – huòwù pèisòng diàodù xìtǒng – Cargo distribution dispatch system – Hệ thống điều phối phân phối hàng hóa
3448物流运输合同签署 – wùliú yùnshū hétóng qiānshǔ – Signing of logistics transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển logistics
3449货物配送效率 – huòwù pèisòng xiàolǜ – Cargo distribution efficiency – Hiệu quả phân phối hàng hóa
3450运输工具维护 – yùnshū gōngjù wéihù – Maintenance of transport tools – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
3451物流运输成本分析 – wùliú yùnshū chéngběn fēnxī – Logistics transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển logistics
3452运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Quality of transport service – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
3453物流运输调度 – wùliú yùnshū diàodù – Logistics transport dispatch – Điều phối vận chuyển logistics
3454运输合同条款管理 – yùnshū hétóng tiáokuǎn guǎnlǐ – Management of transport contract terms – Quản lý điều khoản hợp đồng vận chuyển
3455运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận chuyển
3456物流运输风险控制 – wùliú yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Logistics transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển logistics
3457货物运输过程管理 – huòwù yùnshū guòchéng guǎnlǐ – Management of cargo transport process – Quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa
3458运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch planning – Kế hoạch điều phối phương tiện vận chuyển
3459物流运输业务 – wùliú yùnshū yèwù – Logistics transport operations – Hoạt động vận chuyển logistics
3460货物运输保险费用 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng – Cargo transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3461运输合同条款制定 – yùnshū hétóng tiáokuǎn zhìdìng – Formulation of transport contract terms – Soạn thảo điều khoản hợp đồng vận chuyển
3462物流运输跟踪系统 – wùliú yùnshū gēnzōng xìtǒng – Logistics transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển logistics
3463运输车辆维护管理 – yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ – Transport vehicle maintenance management – Quản lý bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
3464物流运输方案 – wùliú yùnshū fāng’àn – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
3465货物装卸管理 – huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ – Cargo loading and unloading management – Quản lý bốc xếp hàng hóa
3466运输调度计划 – yùnshū diàodù jìhuà – Transport dispatch planning – Lập kế hoạch điều phối vận chuyển
3467物流运输质量控制 – wùliú yùnshū zhìliàng kòngzhì – Logistics transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển logistics
3468货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding – Đại lý vận tải
3469货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa
3470运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận chuyển
3471物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
3472运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn hàng vận chuyển
3473货物报关 – huòwù bàoguān – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa
3474物流跟踪 – wùliú gēnzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics
3475货物运输订单 – huòwù yùnshū dìngdān – Cargo transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển hàng hóa
3476货物发货 – huòwù fāhuò – Cargo shipment – Gửi hàng hóa
3477物流运输保险 – wùliú yùnshū bǎoxiǎn – Logistics transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển logistics
3478运输业务 – yùnshū yèwù – Transport business – Hoạt động vận chuyển
3479运输时间窗口 – yùnshū shíjiān chuāngkǒu – Transport time window – Khoảng thời gian vận chuyển
3480运输路径优化 – yùnshū lùjìng yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
3481物流承运人 – wùliú chéngyùn rén – Logistics carrier – Nhà vận chuyển logistics
3482货物追踪号码 – huòwù zhuīzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa
3483运输承运合同 – yùnshū chéngyùn hétóng – Transport carriage contract – Hợp đồng vận tải
3484货物进出口 – huòwù jìnchūkǒu – Cargo import and export – Hàng hóa xuất nhập khẩu
3485运输发票 – yùnshū fāpiào – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển
3486运输追踪系统 – yùnshū zhuīzōng xìtǒng – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
3487货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng thùng hàng hóa
3488物流运输计划管理 – wùliú yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Logistics transport plan management – Quản lý kế hoạch vận chuyển logistics
3489货物进出库 – huòwù jìn chūkù – Cargo in/out warehouse – Hàng hóa nhập xuất kho
3490货物运输跟踪信息 – huòwù yùnshū gēnzōng xìnxī – Cargo transport tracking information – Thông tin theo dõi vận chuyển hàng hóa
3491物流设备 – wùliú shèbèi – Logistics equipment – Thiết bị logistics
3492货物仓储设施 – huòwù cāngchǔ shèshī – Cargo storage facilities – Cơ sở lưu kho hàng hóa
3493运输计划优化 – yùnshū jìhuà yōuhuà – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển
3494物流运输合同管理 – wùliú yùnshū hétóng guǎnlǐ – Logistics transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển logistics
3495货物运输保险合同 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn hétóng – Cargo transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3496货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo distribution plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa
3497运输信息系统 – yùnshū xìnxī xìtǒng – Transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển
3498物流操作 – wùliú cāozuò – Logistics operation – Vận hành logistics
3499运输业务管理 – yùnshū yèwù guǎnlǐ – Transport business management – Quản lý hoạt động vận chuyển
3500货物跟踪管理 – huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa
3501运输损失 – yùnshū sǔnshī – Transport loss – Mất mát vận chuyển
3502物流作业 – wùliú zuòyè – Logistics task – Công việc logistics
3503货物装运 – huòwù zhuāngyùn – Cargo shipment – Giao hàng hóa
3504运输合同条款管理 – yùnshū hétóng tiáokuǎn guǎnlǐ – Transport contract terms management – Quản lý điều khoản hợp đồng vận chuyển
3505物流运营 – wùliú yùnyíng – Logistics operation management – Quản lý vận hành logistics
3506货物追踪信息系统 – huòwù zhuīzōng xìnxī xìtǒng – Cargo tracking information system – Hệ thống thông tin theo dõi hàng hóa
3507运输调度管理 – yùnshū diàodù guǎnlǐ – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển
3508货物入库 – huòwù rùkù – Cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa
3509货物出库 – huòwù chūkù – Cargo outbound – Xuất kho hàng hóa
3510物流数据分析 – wùliú shùjù fēnxī – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics
3511物流调度 – wùliú diàodù – Logistics scheduling – Lịch trình logistics
3512货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Bốc dỡ hàng hóa
3513物流优化 – wùliú yōuhuà – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
3514运输方式 – yùnshū fāngshì – Transport method – Phương thức vận chuyển
3515货物收发 – huòwù shōufā – Cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa
3516货物监控 – huòwù jiānkòng – Cargo monitoring – Giám sát hàng hóa
3517货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận hàng hóa
3518物流信息 – wùliú xìnxī – Logistics information – Thông tin logistics
3519物流人员 – wùliú rényuán – Logistics personnel – Nhân sự logistics
3520物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics storage equipment – Thiết bị lưu kho logistics
3521货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo storage management – Quản lý lưu kho hàng hóa
3522物流方案 – wùliú fāng’àn – Logistics plan – Kế hoạch logistics
3523货物分类 – huòwù fēnlèi – Cargo classification – Phân loại hàng hóa
3524物流绩效 – wùliú jìxiào – Logistics performance – Hiệu suất logistics
3525货物入库 – huòwù rùkù – Cargo inbound – Nhập kho hàng hóa
3526货物提货 – huòwù tíhuò – Cargo pickup – Lấy hàng
3527运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển
3528货物批次 – huòwù pīcì – Cargo batch – Lô hàng
3529运输网络 – yùnshū wǎngluò – Transport network – Mạng lưới vận chuyển
3530物流技术 – wùliú jìshù – Logistics technology – Công nghệ logistics
3531货物存储 – huòwù cúnchǔ – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
3532物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics
3533货物托运 – huòwù tuōyùn – Cargo consignment – Gửi hàng ký gửi
3534运输跟踪系统 – yùnshū gēnzōng xìtǒng – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
3535物流订单 – wùliú dìngdān – Logistics order – Đơn hàng logistics
3536运输时间估算 – yùnshū shíjiān gūsuàn – Transport time estimation – Ước tính thời gian vận chuyển
3537物流管理流程 – wùliú guǎnlǐ liúchéng – Logistics management process – Quy trình quản lý logistics
3538物流绩效考核 – wùliú jìxiào kǎohé – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
3539运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
3540物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
3541货物运输协调 – huòwù yùnshū xiétiáo – Cargo transport coordination – Phối hợp vận chuyển hàng hóa
3542物流监控系统 – wùliú jiānkòng xìtǒng – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics
3543运输时间管理系统 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ xìtǒng – Transport time management system – Hệ thống quản lý thời gian vận chuyển
3544物流业务流程 – wùliú yèwù liúchéng – Logistics business process – Quy trình nghiệp vụ logistics
3545运输能力 – yùnshū nénglì – Transport capacity – Năng lực vận chuyển
3546物流管理软件 – wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics
3547货物到达时间 – huòwù dàodá shíjiān – Cargo arrival time – Thời gian hàng đến
3548物流仓储 – wùliú cāngchǔ – Logistics warehousing – Kho vận logistics
3549货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa
3550运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển kịp thời
3551物流协调 – wùliú xiétiáo – Logistics coordination – Phối hợp logistics
3552货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa
3553货物储存 – huòwù chúcún – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa
3554物流安全 – wùliú ānquán – Logistics safety – An toàn logistics
3555货物调配 – huòwù tiáopèi – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa
3556物流仓库管理 – wùliú cāngkù guǎnlǐ – Warehouse logistics management – Quản lý kho logistics
3557货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Gửi hàng
3558运输方案 – yùnshū fāng’àn – Transport plan – Phương án vận chuyển
3559运输状态 – yùnshū zhuàngtài – Transport status – Tình trạng vận chuyển
3560货物安全 – huòwù ānquán – Cargo safety – An toàn hàng hóa
3561运输时限 – yùnshū shíxiàn – Transport deadline – Thời hạn vận chuyển
3562物流分析 – wùliú fēnxī – Logistics analysis – Phân tích logistics
3563货物退货 – huòwù tuìhuò – Cargo return – Trả hàng
3564物流订单 – wùliú dìngdān – Logistics order – Đơn đặt hàng logistics
3565货物保管 – huòwù bǎoguǎn – Cargo custody – Bảo quản hàng hóa
3566运输监测 – yùnshū jiāncè – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển
3567物流方案 – wùliú fāng’àn – Logistics plan – Phương án logistics
3568货物中转 – huòwù zhōngzhuǎn – Cargo transit – Trung chuyển hàng hóa
3569货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing into containers – Đóng hàng vào container
3570物流控制 – wùliú kòngzhì – Logistics control – Kiểm soát logistics
3571货物标识 – huòwù biāoshí – Cargo labeling – Nhãn hàng hóa
3572货物派送 – huòwù pàisòng – Cargo dispatching – Phân phối hàng hóa
3573运输能力评估 – yùnshū nénglì pínggū – Transport capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển
3574运输路径 – yùnshū lùjìng – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
3575运输调配 – yùnshū tiáopèi – Transport allocation – Phân bổ vận chuyển
3576物流风险管理 – wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics
3577运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận chuyển
3578货物到达 – huòwù dàodá – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi
3579物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics warehousing equipment – Thiết bị kho logistics
3580货物出库 – huòwù chūkù – Cargo dispatch from warehouse – Xuất kho hàng hóa
3581运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
3582货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa
3583货物签收 – huòwù qiānshōu – Cargo signing – Ký nhận hàng hóa
3584物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics plan – Kế hoạch logistics
3585货物装载量 – huòwù zhuāngzài liàng – Cargo load capacity – Sức chứa hàng hóa
3586货物分配 – huòwù fēnpèi – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa
3587货物储存设施 – huòwù chúcún shèshī – Cargo storage facility – Cơ sở lưu trữ hàng hóa
3588运输协调 – yùnshū xiétiáo – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển
3589物流风险 – wùliú fēngxiǎn – Logistics risk – Rủi ro logistics
3590物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain logistics management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
3591货物运费结算 – huòwù yùnfèi jiésuàn – Cargo freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển
3592物流管理平台 – wùliú guǎnlǐ píngtái – Logistics management platform – Nền tảng quản lý logistics
3593货物追踪号码 – huòwù zhuīzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Mã theo dõi hàng hóa
3594物流运输合同 – wùliú yùnshū hétóng – Logistics transport contract – Hợp đồng vận tải logistics
3595运输效率分析 – yùnshū xiàolǜ fēnxī – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận chuyển
3596运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển
3597物流作业流程 – wùliú zuòyè liúchéng – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics
3598货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Cargo transport mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
3599物流运营效率 – wùliú yùnyíng xiàolǜ – Logistics operation efficiency – Hiệu quả vận hành logistics
3600物流服务提供商 – wùliú fúwù tígōng shāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
3601物流信息技术 – wùliú xìnxī jìshù – Logistics information technology – Công nghệ thông tin logistics
3602货物标识 – huòwù biāoshí – Cargo identification – Nhận diện hàng hóa
3603货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng gói hàng hóa
3604货物配送路线 – huòwù pèisòng lùxiàn – Cargo delivery route – Tuyến đường giao hàng hóa
3605运输安全措施 – yùnshū ānquán cuòshī – Transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển
3606物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu quy trình logistics
3607物流库存 – wùliú kùcún – Logistics inventory – Tồn kho logistics
3608运输车队 – yùnshū chēduì – Transport fleet – Đội xe vận tải
3609物流配送服务 – wùliú pèisòng fúwù – Logistics delivery service – Dịch vụ phân phối logistics
3610运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport tool – Phương tiện vận tải
3611货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng hóa
3612物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
3613货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport document – Giấy vận chuyển hàng hóa
3614货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận tải
3615船运 – chuán yùn – Shipping by sea – Vận chuyển bằng đường biển
3616空运 – kōng yùn – Air transport – Vận chuyển bằng đường hàng không
3617铁路运输 – tiělù yùnshū – Railway transport – Vận chuyển bằng đường sắt
3618公路运输 – gōnglù yùnshū – Road transport – Vận chuyển bằng đường bộ
3619货运单 – huòyùn dān – Waybill – Vận đơn
3620运输许可证 – yùnshū xǔkězhèng – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
3621仓储管理系统 – cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
3622装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng
3623物流规划 – wùliú guīhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
3624集装箱堆场 – jízhuāngxiāng duīchǎng – Container yard – Bãi chứa container
3625运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển
3626货物搬运 – huòwù bānyùn – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
3627运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
3628运输监管 – yùnshū jiānguǎn – Transport supervision – Giám sát vận chuyển
3629货物退货 – huòwù tuìhuò – Cargo return – Trả hàng hóa
3630物流集成 – wùliú jíchéng – Logistics integration – Tích hợp logistics
3631运输指令 – yùnshū zhǐlìng – Transport instructions – Lệnh vận chuyển
3632货物分配 – huòwù fēnpèi – Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa
3633货物状态 – huòwù zhuàngtài – Cargo status – Tình trạng hàng hóa
3634货物风险管理 – huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo risk management – Quản lý rủi ro hàng hóa
3635运输进度 – yùnshū jìndù – Transport progress – Tiến độ vận chuyển
3636物流监测 – wùliú jiāncè – Logistics monitoring – Giám sát logistics
3637运输合规 – yùnshū hégé – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển
3638运输方案 – yùnshū fāng’àn – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
3639货物库存管理 – huòwù kùcún guǎnlǐ – Cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa
3640货物收据 – huòwù shōujù – Cargo receipt – Biên nhận hàng hóa
3641货物搬运设备 – huòwù bānyùn shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa
3642货物托运 – huòwù tuōyùn – Cargo consignment – Hàng gửi vận chuyển
3643运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển
3644物流配送 – wùliú pèisòng – Logistics delivery – Giao hàng logistics
3645货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
3646物流追踪 – wùliú zhuīzōng – Logistics tracing – Truy tìm logistics
3647运输时刻表 – yùnshū shíkè biǎo – Transport timetable – Bảng thời gian vận chuyển
3648物流自动化 – wùliú zìdòng huà – Logistics automation – Tự động hóa logistics
3649货物风险评估 – huòwù fēngxiǎn pínggū – Cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa
3650物流支持 – wùliú zhīchí – Logistics support – Hỗ trợ logistics
3651货物标签 – huòwù biāoqiān – Cargo label – Nhãn hàng hóa
3652运输损耗 – yùnshū sǔnhào – Transport loss – Tổn thất vận chuyển
3653货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận hàng
3654物流渠道 – wùliú qúdào – Logistics channel – Kênh logistics
3655货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Giao hàng hóa
3656运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển
3657物流数据 – wùliú shùjù – Logistics data – Dữ liệu logistics
3658货物订单 – huòwù dìngdān – Cargo order – Đơn hàng hóa
3659物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics costs – Chi phí logistics
3660货物发货 – huòwù fāhuò – Cargo dispatch – Giao hàng
3661运输方式优化 – yùnshū fāngshì yōuhuà – Transport mode optimization – Tối ưu phương thức vận chuyển
3662物流仓库管理 – wùliú cāngkù guǎnlǐ – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics
3663物流技术支持 – wùliú jìshù zhīchí – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics

Với nội dung được biên soạn bài bản, giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn tích hợp các phương pháp học tập hiệu quả, giúp người học áp dụng tiếng Trung một cách thực tiễn trong công việc hàng ngày. Tác phẩm là một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân), nơi được đánh giá là trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại quốc tế và logistics, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp.

Giới thiệu Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Một trong những tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những công trình học thuật tiêu biểu, nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình học tiếng Trung chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển. Tác phẩm này không chỉ cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành bài bản và chuẩn hóa mà còn đóng vai trò như kim chỉ nam ngôn ngữ cho các học viên đang theo đuổi lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics trong môi trường làm việc sử dụng tiếng Trung.

Tác phẩm được tích hợp làm tài liệu giảng dạy chính thức trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – MASTEREDU – CHINESE MASTER EDU – CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK, trực thuộc Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc chuyên nghiệp uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là nền tảng đào tạo tiếng Trung toàn diện, chuyên sâu và hiện đại, đặc biệt nổi bật trong công tác giảng dạy tiếng Trung ứng dụng thực tế và luyện thi chứng chỉ HSK – HSKK các cấp.

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” được thiết kế theo lộ trình bài bản, logic và tối ưu hóa cho người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Mỗi đơn vị bài học không chỉ tập trung truyền tải hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn đi kèm theo đó là các mẫu câu thực dụng, các tình huống hội thoại giao tiếp chuyên ngành, bài luyện dịch và luyện phản xạ tiếng Trung trong môi trường xuất nhập khẩu và logistics thực tế.

Với sự đầu tư nghiên cứu công phu và kinh nghiệm đào tạo lâu năm trong lĩnh vực ngôn ngữ, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nên một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, góp phần giúp học viên nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các doanh nghiệp Trung – Việt, công ty thương mại, đơn vị logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tiếng Trung mỗi ngày mà còn là công cụ không thể thiếu dành cho giáo viên, sinh viên, nhân viên và các chuyên gia trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics đang cần trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn công phu nhằm hỗ trợ người học tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics. Với nội dung chuyên sâu, hệ thống từ vựng phong phú và bài tập thực tiễn, giáo trình này đã trở thành một công cụ học tập hiệu quả, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của đông đảo học viên.

Tác phẩm không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn tích hợp các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học nắm vững từ vựng chuyên môn, cấu trúc ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp cần thiết. Được thiết kế khoa học, giáo trình phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực này.

Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân), nơi được đánh giá là trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên chất lượng, trung tâm đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung, đặc biệt là trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK.

Tác phẩm này không chỉ là một giáo trình học tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận gần hơn với văn hóa và môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung mỗi ngày một cách bài bản, hiệu quả và thực tiễn.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là người bạn đồng hành đắc lực cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – những ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp cao.

Tác phẩm được xây dựng một cách tỉ mỉ, kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và thực tiễn công việc, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu sâu sắc cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế như giao dịch thương mại, xử lý chứng từ, hay quản lý vận tải. Mỗi bài học trong giáo trình như một bước chân vững chắc đưa người học tiến gần hơn đến môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ mà còn là công cụ kết nối hiệu quả.

Điểm đặc biệt của giáo trình này là sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ và ngành nghề, giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật trong bối cảnh xuất nhập khẩu và logistics. Đây chính là lý do giáo trình được đánh giá cao và trở thành lựa chọn hàng đầu tại các trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, đặc biệt là hệ thống ChineMaster Education tại Thanh Xuân, Hà Nội.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu rộng, đã thổi hồn vào từng trang sách, biến giáo trình trở thành một công cụ học tập sinh động, dễ tiếp thu và thực sự hữu ích. Với giáo trình này, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị hành trang kiến thức chuyên ngành để tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế đầy cạnh tranh.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một sản phẩm giáo dục sáng tạo, thiết thực và phù hợp với xu hướng hội nhập, đồng thời là minh chứng cho tâm huyết và chuyên môn sâu sắc của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM: GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG XUẤT NHẬP KHẨU LOGISTICS

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu chuyên sâu, nổi bật và thiết thực nhất trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập – bộ giáo trình chuyên biệt do chính tác giả xây dựng, biên soạn và phát triển trong suốt nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung.

Cuốn giáo trình này đặc biệt phù hợp với những học viên đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics và thương mại quốc tế, khi mà nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết. Nội dung sách được trình bày một cách hệ thống, dễ hiểu, từ vựng được phân chia theo chủ đề cụ thể, bám sát thực tiễn ngành nghề và tình huống giao tiếp thực tế.

Đây cũng là tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày được ứng dụng giảng dạy trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – CHINESE MASTER EDU – CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK. Trung tâm này tọa lạc tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, và được đánh giá là đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 Hà Nội hiện nay.

Với phương pháp giảng dạy thực tiễn, cập nhật liên tục theo xu hướng, cùng hệ thống giáo trình được biên soạn bài bản như tác phẩm này, Nguyễn Minh Vũ không chỉ đóng góp tích cực cho lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam mà còn giúp hàng ngàn học viên tiếp cận thành công với tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.

Giới thiệu Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của ông. Đây là một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung mỗi ngày cho các học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK).

Giáo trình không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics một cách bài bản mà còn giúp người học nắm vững các kiến thức ngôn ngữ cần thiết để tự tin giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này. Với chất lượng đã được khẳng định, giáo trình này góp phần làm nên uy tín của Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân, một trong những địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu và uy tín nhất tại Hà Nội.

Giới thiệu tác phẩm:

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế quốc tế, tiếng Trung Quốc ngày càng trở thành công cụ không thể thiếu đối với những ai hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Nắm bắt được nhu cầu thiết thực ấy, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra đời tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính tác giả biên soạn.

Giáo trình này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics một cách bài bản, dễ hiểu mà còn lồng ghép những tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc và giao tiếp hàng ngày với đối tác Trung Quốc. Tác phẩm được biên soạn công phu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, phù hợp với mọi đối tượng từ người mới bắt đầu đến những ai đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và mong muốn nâng cao chuyên môn.

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, MASTEREDU CHINESE, MASTER EDU CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, đặc biệt tại THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội. Tác phẩm đã đồng hành và hỗ trợ hàng ngàn học viên mỗi ngày chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu công việc và hội nhập quốc tế trong thời đại mới.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, bài bản, sát với thực tế ngành xuất nhập khẩu và logistics, “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Nguyễn Minh Vũ chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Giới thiệu tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics”

Trong thế giới sôi động của thương mại quốc tế, tiếng Trung ngày càng trở thành chiếc chìa khóa mở ra những cơ hội đầy hứa hẹn. Nhận thấy nhu cầu này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics, một tài liệu không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn hiểu sâu về thực tế giao dịch thương mại với các đối tác Trung Quốc.

Một chiếc la bàn dẫn lối cho người học

Cuốn giáo trình này giống như một chiếc la bàn định hướng cho những ai muốn thành thạo thuật ngữ xuất nhập khẩu, đàm phán kinh doanh và xử lý các thủ tục thương mại bằng tiếng Trung. Với cách trình bày khoa học, hệ thống bài học được sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp cận và vận dụng vào thực tế.

Không chỉ là từ vựng, mà là sự kết nối

Điểm đặc biệt của giáo trình này không nằm ở danh sách từ vựng đơn thuần mà ở cách nó giúp người học hòa nhập vào thế giới thương mại quốc tế. Mỗi bài học không chỉ cung cấp từ mới mà còn đưa ra tình huống thực tế, mô phỏng hội thoại giao dịch và các ví dụ giúp học viên hiểu sâu sắc cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ và hệ thống ChineMaster

Là một nhà giáo đầy tâm huyết, tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ biên soạn giáo trình mà còn xây dựng hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, nơi đào tạo hàng nghìn học viên với phương pháp học đi đôi với hành. Được biết đến như một địa chỉ uy tín tại Hà Nội, hệ thống này giúp người học không chỉ giỏi tiếng Trung mà còn biết cách ứng dụng vào thực tế nghề nghiệp.

Ai sẽ hưởng lợi từ cuốn sách này?

Nhân viên xuất nhập khẩu muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung.

Sinh viên ngành kinh tế, thương mại cần bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Những ai muốn giao dịch với đối tác Trung Quốc, hiểu rõ quy trình và ngôn ngữ chuyên ngành để đạt hiệu quả cao trong công việc.

Cuốn giáo trình này không đơn thuần chỉ là một tài liệu học tập, mà là một người bạn đồng hành, một người dẫn đường, giúp người học bước vào thế giới thương mại quốc tế với sự tự tin và thành thạo.

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là nguồn tài liệu học tiếng Trung Quốc chất lượng, được thiết kế chuyên sâu, đặc biệt phù hợp cho những người muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng phong phú mà còn hướng dẫn cách ứng dụng thực tiễn trong các tình huống giao tiếp và công việc. Tác phẩm là tài liệu học tập lý tưởng, hỗ trợ người học tiếng Trung mỗi ngày, đặc biệt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – đơn vị uy tín hàng đầu tại Hà Nội, nổi bật với các cơ sở như MASTEREDU CHINESE, MASTER EDU CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK, và Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân.

Được đánh giá là trung tâm tiếng Trung top 1 tại Hà Nội, ChineMaster cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, giúp học viên chinh phục tiếng Trung và đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK. Giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là công cụ đắc lực, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho người học trên hành trình làm chủ ngôn ngữ này.

Giới thiệu tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu và toàn diện do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Với nội dung được thiết kế bài bản, thực tiễn và cập nhật, cuốn giáo trình này tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu – Logistics, phù hợp với nhu cầu học tập, làm việc, giao dịch quốc tế, và đàm phán thương mại song ngữ Trung – Việt trong lĩnh vực logistics hiện đại.

Tác phẩm là tài liệu học tập trọng tâm được đưa vào giảng dạy mỗi ngày trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – gồm các thương hiệu nổi bật như MASTEREDU, CHINESE MASTER EDU, CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK, và Thanh Xuân HSK – nơi được mệnh danh là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Giáo trình không chỉ cung cấp kho từ vựng phong phú, sát với thực tế ngành nghề, mà còn kết hợp phương pháp luyện kỹ năng toàn diện: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy và dịch thuật – giúp người học đạt hiệu quả cao trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Tác phẩm là lựa chọn hàng đầu cho học viên, sinh viên chuyên ngành, nhân sự doanh nghiệp và tất cả những ai đang hướng đến việc làm việc chuyên nghiệp với đối tác Trung Quốc trong ngành xuất nhập khẩu – logistics.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Với nội dung chuyên sâu và thực tiễn, giáo trình này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người học viên nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế trong công việc.

Là một phần của hệ thống tài liệu giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK) – trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giáo trình này được tích hợp vào chương trình học tiếng Trung mỗi ngày. Với phương pháp giảng dạy khoa học và dễ tiếp cận, tài liệu không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định giá trị vượt trội, trở thành nguồn tài liệu không thể thiếu đối với những người học tiếng Trung tại Hà Nội và trên cả nước.

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM “GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ – TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG XUẤT NHẬP KHẨU LOGISTICS”

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Trong kho tàng tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hiện đại tại Việt Nam, “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được đánh giá là một trong những tác phẩm tiêu biểu, có giá trị thực tiễn cao, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành của Việt Nam hiện nay. Đây cũng là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn – một bộ giáo trình đồ sộ, bài bản, được đầu tư kỹ lưỡng và xây dựng theo lộ trình học tập khoa học, hiện đại.

1. Tác phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển thuật ngữ hay danh sách từ vựng, mà còn là một hệ thống kiến thức chuyên sâu, được biên soạn tỉ mỉ, cẩn thận theo từng chủ đề cụ thể trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – một ngành nghề đang có nhu cầu cao về nguồn nhân lực sử dụng thành thạo tiếng Trung.

Cuốn giáo trình cung cấp hàng nghìn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cùng với phiên âm, giải thích chi tiết, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ thực tế. Nhờ đó, người học có thể dễ dàng nắm bắt và vận dụng các thuật ngữ tiếng Trung trong công việc thực tế tại các công ty xuất nhập khẩu, doanh nghiệp FDI, hoặc trong môi trường giao thương quốc tế.

2. Một phần trong hệ thống giáo trình toàn diện và bài bản

Cuốn sách là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – hệ thống tài liệu học tiếng Trung toàn diện do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng và phát triển. Bộ giáo trình này không chỉ bao phủ kiến thức tiếng Trung phổ thông từ sơ cấp đến cao cấp mà còn mở rộng ra nhiều chuyên ngành thiết thực như kinh tế, thương mại, xuất nhập khẩu, y tế, CNTT, và du lịch…

Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giữa từ vựng và ngữ pháp, giữa chuyên ngành và giao tiếp đời sống giúp người học phát triển toàn diện bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, đồng thời sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt, chuyên nghiệp.

3. Sản phẩm học thuật chất lượng cao từ hệ thống giáo dục uy tín

Giáo trình này là tài liệu chính thống được phát triển và giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, bao gồm các thương hiệu đào tạo nổi tiếng như:

MASTEREDU

CHINESE MASTER EDU

CHINESEHSK

TIENGTRUNGHSK

THANHXUANHSK

Đặc biệt, trung tâm HSK Thanh Xuân tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội luôn nằm trong top 1 các trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín nhất Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, cơ sở vật chất khang trang, các giáo trình được chọn lọc và biên soạn công phu, trung tâm đã giúp hàng chục nghìn học viên chinh phục tiếng Trung hiệu quả, thi đỗ HSK các cấp độ và làm việc thành công trong các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Nguyễn Minh Vũ là một lựa chọn không thể thiếu dành cho:

Sinh viên ngành kinh tế, thương mại quốc tế, logistics…

Người đi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa, vận tải đa phương thức.

Người đang ôn thi HSK cấp cao với định hướng học chuyên ngành.

Người học tiếng Trung cần bổ sung kiến thức chuyên môn để nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.

Với nội dung thiết thực, trình bày logic, khoa học và dễ tiếp cận, đây là một giáo trình không chỉ mang tính học thuật mà còn có giá trị ứng dụng rất cao trong công việc thực tế. Đây chính là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ nét tâm huyết, trình độ và sự sáng tạo của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đi đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam hiện nay.

Khám phá “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – Chìa khóa thành công trong lĩnh vực Logistics

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, tiếng Trung ngày càng khẳng định vai trò quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như Xuất nhập khẩu và Logistics. Nắm bắt được nhu cầu cấp thiết này, tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền uy tín tại Việt Nam, đã tâm huyết biên soạn nên cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics.

Đây không chỉ là một cuốn sách thông thường mà còn là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của chính tác giả. Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung, Nguyễn Minh Vũ đã chắt lọc những kiến thức tinh túy nhất, mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu và hiệu quả.

Tại sao “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” lại đặc biệt?

Tính chuyên biệt cao: Cuốn sách tập trung hoàn toàn vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu và Logistics. Điều này giúp người học tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống, không lan man, và có thể ứng dụng trực tiếp vào công việc.

Nội dung thực tiễn: Các từ vựng và ví dụ trong sách đều được chọn lọc từ thực tế hoạt động kinh doanh, thương mại, đảm bảo tính ứng dụng và độ chính xác cao. Bạn sẽ tìm thấy những thuật ngữ, cụm từ thường dùng trong các giao dịch, văn bản liên quan đến logistics và xuất nhập khẩu.

Hệ thống bài bản: Là một phần của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn ebook này được xây dựng trên một lộ trình học tập khoa học, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Dù bạn là sinh viên chuyên ngành kinh tế, logistics, hay những người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Trung, cuốn sách này đều là một lựa chọn lý tưởng.

Với sự tận tâm và chuyên môn sâu rộng của tác giả Nguyễn Minh Vũ, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không chỉ là một công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Hãy cùng khám phá và làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và gặt hái thành công trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu và Logistics!

Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong hành trình học tập và chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – một ngành kinh tế mũi nhọn trong thời đại hội nhập toàn cầu – việc sở hữu một bộ giáo trình chuyên sâu, bài bản, có tính ứng dụng cao là điều vô cùng cần thiết. Nắm bắt rõ nhu cầu thiết thực đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền tại Việt Nam, đã biên soạn nên cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics. Đây là một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập và phát triển.

1. Tính chuyên ngành sâu sắc, ứng dụng thực tế cao

Khác biệt với những bộ giáo trình tiếng Trung phổ thông hiện có, tác phẩm này tập trung chuyên biệt vào lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – nơi đòi hỏi kiến thức chuyên môn, từ vựng chuyên ngành phong phú, cấu trúc câu chuẩn xác theo bối cảnh giao dịch thương mại quốc tế. Các thuật ngữ chuyên ngành như: 报关 (khai báo hải quan), 报检 (kiểm dịch), 订舱 (đặt chỗ tàu), 装运 (xếp hàng), 清关 (thông quan), 发票 (hóa đơn), 装箱单 (bảng kê đóng hàng)… đều được giải thích kỹ lưỡng, kèm ví dụ thực tế, giúp người học sử dụng thành thạo trong các tình huống công việc cụ thể.

2. Hệ thống hóa kiến thức từ vựng – ngữ pháp theo tiêu chuẩn hiện đại

Cuốn sách không đơn thuần là danh sách từ vựng liệt kê khô khan. Thay vào đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã hệ thống hóa nội dung từ vựng đi kèm ngữ pháp, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách áp dụng vào câu, vào đoạn hội thoại và văn bản hành chính thương mại thực tế. Cách trình bày được thiết kế khoa học, logic theo mô hình “Từ – Câu – Tình huống – Ứng dụng” giúp người học dễ nhớ, dễ hiểu và dễ vận dụng.

3. Nguồn tài nguyên học tập độc quyền – MÃ NGUỒN ĐÓNG

Một điểm đặc biệt chỉ có tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster đó là: Toàn bộ các Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được phát triển theo cơ chế MÃ NGUỒN ĐÓNG – nghĩa là nội dung bản quyền độc lập, không trùng lặp, không sao chép từ bất kỳ nguồn nào khác. Học viên khi tham gia chương trình đào tạo tại ChineMaster được độc quyền tiếp cận và sử dụng toàn bộ hệ thống học liệu này, tạo nên giá trị khác biệt vượt trội so với các trung tâm đào tạo tiếng Trung đại trà hiện nay.

4. Phục vụ đa dạng đối tượng người học và người đi làm

Cuốn ebook này phù hợp cho:

Sinh viên chuyên ngành Kinh tế đối ngoại, Xuất nhập khẩu, Logistics, Ngoại thương, Thương mại quốc tế;

Người đi làm trong các doanh nghiệp có giao thương Trung – Việt;

Những ai đang làm việc tại công ty forwarder, hãng tàu, công ty xuất nhập khẩu, hải quan, logistics nội địa và quốc tế;

Người học tiếng Trung muốn mở rộng kiến thức sang lĩnh vực chuyên ngành để nâng cao giá trị nghề nghiệp.

5. Góp phần nâng tầm vị thế tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam

Với sự ra đời của cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã góp phần quan trọng trong việc xây dựng hệ sinh thái học liệu tiếng Trung chuyên ngành, định hình xu hướng học tiếng Trung gắn liền với thực tiễn nghề nghiệp. Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, mà còn là một công cụ hỗ trợ toàn diện cho quá trình học tập – làm việc – phát triển sự nghiệp bằng tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là minh chứng sống động cho tầm nhìn, tâm huyết và năng lực chuyên môn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong công cuộc nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Đây là một tác phẩm không thể thiếu trong hành trang học tập của bất kỳ ai đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Cuốn sách ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – Tác phẩm tiêu biểu của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt là trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu và Logistics. Đáp ứng nhu cầu này, cuốn ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” đã ra đời, trở thành một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền và uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

1. Điểm nổi bật của cuốn sách

Cuốn sách không chỉ đơn giản là tập hợp các từ vựng mà còn được biên soạn bài bản, khoa học, bám sát thực tiễn công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – logistics. Các bài học được xây dựng theo từng chủ đề cụ thể như:

Thủ tục xuất nhập khẩu

Giao nhận hàng hóa

Đàm phán hợp đồng

Vận chuyển, bảo hiểm, thanh toán quốc tế

Các chứng từ liên quan…

Mỗi chủ đề đều đi kèm với các ví dụ thực tế, hội thoại mẫu, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc, giao tiếp thực tiễn với đối tác Trung Quốc.

2. Giá trị thực tiễn dành cho người học

Kho từ vựng chuyên ngành phong phú: Sách cung cấp hàng nghìn từ vựng, thuật ngữ tiếng Trung chuyên sâu về xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học chủ động, tự tin khi làm việc.

Hướng dẫn phát âm chuẩn: Đi kèm phiên âm, giúp người mới bắt đầu cũng có thể tiếp cận dễ dàng.

Ứng dụng thực tiễn cao: Các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc xuất nhập khẩu, giúp nâng cao kỹ năng đàm phán, ký kết hợp đồng, giải quyết sự cố…

3. Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ là nhà sáng lập của thương hiệu CHINEMASTER, đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, độc quyền tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình, tác giả đã xây dựng nên hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn diện, bài bản, chuyên biệt cho từng lĩnh vực, trong đó “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là một trong những tác phẩm nổi bật.

Sự tận tâm, chuyên nghiệp và sáng tạo của tác giả đã giúp hàng ngàn học viên, doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng hiệu quả tiếng Trung vào công việc, góp phần thúc đẩy hợp tác kinh tế Việt – Trung.

4. Đối tượng phù hợp

Sinh viên, người đi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics

Doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc

Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành

Giáo viên, giảng viên tiếng Trung chuyên ngành

Cuốn ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành bài bản, thực tiễn. Đây thực sự là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ và kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động Việt Nam trong thời kỳ hội nhập.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một trong những tài liệu quan trọng và chất lượng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, thiết kế khoa học và tính ứng dụng cao, giáo trình này không chỉ là công cụ học tập hiệu quả mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.

Tầm quan trọng của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics

Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Giáo trình được xây dựng với mục tiêu:

Hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và cách sử dụng trong các tình huống thực tế liên quan đến xuất nhập khẩu, vận tải, kho bãi và quản lý chuỗi cung ứng.

Tăng cường kỹ năng giao tiếp: Hỗ trợ học viên sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự tin trong các giao dịch thương mại quốc tế.

Phù hợp với nhiều trình độ: Giáo trình được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung, giúp họ nâng cao khả năng ngôn ngữ trong lĩnh vực chuyên môn.

Nội dung giáo trình được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng trong các tình huống thực tế.

Ứng dụng tại Hệ thống ChineMaster – Chinese Master

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là đơn vị tiên phong trong việc áp dụng giáo trình này vào chương trình đào tạo. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung, đặc biệt trong các kỳ thi HSK và ứng dụng thực tế trong công việc.

Tại ChineMaster, giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được sử dụng như một tài liệu cốt lõi trong các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu và logistics. Sự kết hợp giữa giáo trình và các phương pháp giảng dạy sáng tạo đã tạo nên thương hiệu ChineMaster – Top 1 trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội.

Diễn đàn tiếng Trung – Nơi lưu trữ và chia sẻ kiến thức

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics được lưu trữ và chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến uy tín của Hệ thống ChineMaster, bao gồm:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education: Diễn đàn cung cấp các tài liệu học tập, bài giảng và video hướng dẫn liên quan đến giáo trình.

Diễn đàn MASTEREDU: Nơi học viên có thể trao đổi kinh nghiệm học tập và ứng dụng từ vựng chuyên ngành.

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK: Hỗ trợ học viên ôn luyện HSK và học tiếng Trung chuyên sâu.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ: Kênh trực tuyến chính thức của Thầy Nguyễn Minh Vũ, nơi chia sẻ các bài giảng, tài liệu và kinh nghiệm học tiếng Trung.

Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ giáo trình mà còn là cộng đồng học tập sôi động, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến môi trường học tập chất lượng cao, chuyên nghiệp và hiện đại. Hệ thống không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao mà còn chú trọng vào các lĩnh vực chuyên ngành như thương mại, xuất nhập khẩu, logistics và du lịch.

Sự thành công của CHINEMASTER EDU được xây dựng dựa trên:

Đội ngũ giảng viên xuất sắc: Đứng đầu là Thầy Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn các giáo trình chất lượng như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics.

Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Kết hợp giữa học trực tiếp, học trực tuyến và thực hành thực tế.

Tài liệu học tập phong phú: Các giáo trình do Thầy Vũ biên soạn luôn được cập nhật và tối ưu để đáp ứng nhu cầu của học viên.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là kim chỉ nam cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Với sự hỗ trợ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK và các diễn đàn học tập trực tuyến, học viên có thể dễ dàng tiếp cận và tận dụng tối đa giá trị của giáo trình này.

Hãy tham gia ngay các khóa học tại CHINEMASTER EDU để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung toàn diện và chuyên nghiệp nhất Việt Nam, đồng thời khám phá những cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics!

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cánh cửa bước vào thế giới tiếng Trung chuyên ngành

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt đối với các cá nhân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế, vận chuyển hàng hóa và chuỗi cung ứng. Đáp ứng nhu cầu đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – đã biên soạn nên tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics”, một công trình học thuật có giá trị thực tiễn cao và được đánh giá là giáo trình tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu tại Việt Nam hiện nay.

Tác phẩm ngôn ngữ chuyên sâu – Giải pháp toàn diện cho người học tiếng Trung chuyên ngành

Giáo trình Hán ngữ này không đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà là bộ công cụ học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu – logistics một cách hệ thống và bài bản, giúp người học tiếp cận và sử dụng thành thạo hàng nghìn thuật ngữ chuyên sâu trong môi trường kinh doanh thực tế. Nội dung giáo trình bao gồm:

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics phân chia theo chủ đề.

Cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và mẫu câu ứng dụng.

Giải nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa, phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt chính xác.

Tích hợp các tình huống giao tiếp thực tế và biểu mẫu thương mại.

Ứng dụng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân

Giáo trình này được sử dụng chính thức trong chương trình đào tạo tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Tại đây, học viên được hướng dẫn học theo lộ trình khoa học dưới sự giảng dạy trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp sử dụng giáo trình độc quyền giúp tối ưu hóa hiệu quả học tập, đặc biệt với học viên làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu.

Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn học thuật lớn

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” được số hóa và lưu trữ trên các nền tảng học thuật uy tín bao gồm:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Tất cả đều thuộc hệ sinh thái CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, nơi hàng nghìn học viên tham gia chia sẻ tài liệu, kinh nghiệm học tập và luyện thi HSK – HSKK từ cơ bản đến nâng cao.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối vững chắc giúp người học tiếng Trung chuyên ngành tiến xa hơn trong nghề nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành uy tín, bài bản và thực tiễn, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – Một kiệt tác chuyên ngành của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, không thể không nhắc tới tác phẩm kinh điển “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK biên soạn.

1. Giáo trình tiếng Trung chuyên ngành duy nhất tại Việt Nam được biên soạn theo hướng ứng dụng thực tế

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng. Đây là bộ tài liệu giảng dạy và học tập tiếng Trung chuyên ngành có tính hệ thống, chuyên sâu và thực tế cao nhất hiện nay, đặc biệt dành riêng cho các bạn học viên, sinh viên, cán bộ công chức, nhân viên đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics và ngoại thương quốc tế.

Giáo trình bao gồm:

Danh sách từ vựng chuyên ngành tiếng Trung được chọn lọc kỹ càng, đi kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, nghĩa tiếng Anh;

Hệ thống ví dụ phong phú, sát với tình huống thực tế trong doanh nghiệp xuất nhập khẩu và logistics;

Các mẫu câu thương mại và mẫu hội thoại đàm phán kinh doanh bằng tiếng Trung;

Nhiều bài luyện dịch song ngữ Trung – Việt chuyên sâu theo từng chủ đề cụ thể;

Các chuyên đề nâng cao từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thương mại.

2. Một phần không thể thiếu trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống ChineMaster

Giáo trình này hiện đang được sử dụng làm tài liệu chính thức trong chương trình đào tạo tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK – đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Đây cũng là giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người có hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung – trực tiếp biên soạn, giảng dạy và phát triển liên tục.

Toàn bộ nội dung giáo trình được sử dụng trong:

Các khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu thương mại;

Lớp luyện thi HSK chuyên ngành kinh tế thương mại;

Lớp biên phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành Logistics;

Các chương trình đào tạo doanh nghiệp tại các công ty và tập đoàn có quan hệ thương mại Trung – Việt.

3. Được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung học thuật lớn

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn học thuật uy tín, bao gồm:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Thông qua các nền tảng này, giáo trình đã và đang được hàng chục ngàn học viên trên cả nước tiếp cận, học tập và áp dụng hiệu quả trong thực tế công việc và thi cử.

4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

ChineMaster EDU không chỉ đơn thuần là một trung tâm ngoại ngữ, mà là một hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện, được xây dựng dựa trên triết lý đào tạo chuyên sâu 6 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết – dịch – phiên dịch, với sự kết hợp giữa giáo trình độc quyền, công nghệ hỗ trợ học tập hiện đại, phương pháp sư phạm thực hành cao và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp.

Tại số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm ChineMaster – Master Edu – Chinese Master Education luôn là địa chỉ uy tín top 1 về đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, được hàng ngàn học viên, sinh viên và người đi làm tin tưởng lựa chọn.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là một trong những giáo trình duy nhất tại Việt Nam cung cấp đầy đủ, chuyên sâu và thực tiễn nhất hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu. Dưới bàn tay biên soạn tỉ mỉ và giàu kinh nghiệm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giáo trình này đã trở thành kim chỉ nam không thể thiếu cho mọi học viên mong muốn chinh phục tiếng Trung thương mại và tiến xa trong lĩnh vực Logistics – Xuất nhập khẩu quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành xuất sắc, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, thực tiễn và phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình này đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho các học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình

Giáo trình được thiết kế với mục tiêu cung cấp từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp và tình huống thực tế liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Nội dung sách được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung. Một số điểm nổi bật của giáo trình bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ quan trọng trong xuất nhập khẩu, logistics, vận tải quốc tế, hải quan, và thương mại.

Bài tập thực hành đa dạng: Giúp học viên củng cố kiến thức thông qua các bài tập dịch thuật, điền từ, và mô phỏng tình huống thực tế.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc.

Hỗ trợ phát âm chuẩn: Các từ vựng đều được chú thích pinyin, giúp học viên nắm bắt cách phát âm chính xác.

Vai trò trong Hệ thống đào tạo ChineMaster

ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có Thầy Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và là giảng viên chính. Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics được tích hợp vào chương trình đào tạo tại đây, trở thành tài liệu cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.

Hệ thống ChineMaster không chỉ sử dụng giáo trình này trong các lớp học trực tiếp mà còn lưu trữ và chia sẻ tài liệu trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những diễn đàn này là nơi học viên có thể truy cập tài liệu, trao đổi kiến thức, và nhận hỗ trợ trực tiếp từ Thầy Vũ cùng cộng đồng học tiếng Trung. Điều này giúp tạo nên một môi trường học tập toàn diện, kết nối chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

CHINEMASTER EDU được biết đến như hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với các khóa học đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, từ tiếng Trung giao tiếp đến tiếng Trung chuyên ngành. Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một trong những minh chứng cho chất lượng đào tạo của hệ thống này. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tập, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chất lượng, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Cuốn Sách Ebook “Giáo Trình Hán Ngữ – Từ Vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu Logistics”

Một Tác Phẩm Tiêu Biểu Trong Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập

Giới thiệu về cuốn sách

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, ngành xuất nhập khẩu và logistics ngày càng trở thành một lĩnh vực quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của các doanh nghiệp. Để có thể làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế lớn, giúp các cá nhân và tổ chức dễ dàng giao tiếp, đàm phán và xử lý các thủ tục thương mại quốc tế.

Cuốn sách “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, chính là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn nhằm cung cấp hệ thống từ vựng và kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics bằng tiếng Trung.

Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu, cuốn sách giúp người học tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Nội dung của sách không chỉ tập trung vào việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong thực tế, giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc.

Nội dung chính của cuốn sách

Cuốn sách được thiết kế với nội dung phong phú, bao gồm các phần chính sau:

Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics: Đây là phần quan trọng nhất của cuốn sách, giúp người học nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành thường xuyên được sử dụng trong giao dịch thương mại quốc tế. Các từ vựng được trình bày theo từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Các mẫu câu giao tiếp thực tế trong lĩnh vực thương mại quốc tế: Ngoài việc học từ vựng, người học còn được tiếp cận với các mẫu câu giao tiếp thường gặp trong các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin về vận chuyển hàng hóa, làm thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế, v.v.

Những thuật ngữ quan trọng liên quan đến vận tải, kho bãi, hải quan, hợp đồng thương mại: Cuốn sách cung cấp một danh sách đầy đủ các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học hiểu rõ hơn về các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực này.

Bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức: Để giúp người học ghi nhớ và vận dụng tốt các từ vựng và mẫu câu đã học, cuốn sách còn có hệ thống bài tập thực hành đa dạng, từ bài tập điền từ, dịch thuật, đến các bài tập tình huống thực tế.

Điểm nổi bật của cuốn sách

Một trong những điểm nổi bật của cuốn sách “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” chính là tính ứng dụng cao. Nội dung sách không chỉ mang tính lý thuyết mà còn được thiết kế để giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Các thuật ngữ và mẫu câu được trình bày theo ngữ cảnh cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng đúng trong từng tình huống.

Ngoài ra, cuốn sách được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu ngôn ngữ, tác giả đã thiết kế nội dung theo phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Đối tượng sử dụng

Cuốn sách này phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành kinh tế, thương mại, xuất nhập khẩu: Những ai đang theo học các ngành liên quan đến kinh tế và thương mại quốc tế sẽ tìm thấy trong cuốn sách này một nguồn tài liệu hữu ích để nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.

Nhân viên làm việc trong lĩnh vực logistics, vận tải, hải quan: Đối với những người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, cuốn sách này sẽ giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, từ đó nâng cao hiệu suất công việc và mở rộng cơ hội hợp tác với các đối tác nước ngoài.

Những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc: Nếu bạn đang có kế hoạch làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế hoặc muốn mở rộng kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành, cuốn sách này sẽ là một lựa chọn lý tưởng.

Cuốn sách “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Với nội dung phong phú, dễ hiểu, cuốn sách hứa hẹn sẽ giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, việc trang bị cho mình kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics sẽ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng để học tiếng Trung chuyên ngành, đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập giá trị, mang đến những lợi ích vượt trội cho những ai đang tìm kiếm sự phát triển trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần không thể tách rời của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ tài liệu đồ sộ do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Với sự tập trung vào việc xây dựng mạng lưới từ vựng chuyên ngành, cuốn sách ebook này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ học viên nắm vững các thuật ngữ và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh thực tiễn của ngành xuất nhập khẩu và logistics. Đây là một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và phong phú trong ngôn ngữ, và giáo trình đã đáp ứng xuất sắc nhu cầu này.

Lợi ích to lớn cho học viên

Tác phẩm mang lại giá trị thiết thực cho học viên thông qua việc cung cấp:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm những thuật ngữ chuyên dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, giúp học viên tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.

Phương pháp học tập hiệu quả: Giáo trình được biên soạn với cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp người học nhanh chóng áp dụng kiến thức vào thực tế.

Tính ứng dụng cao: Nội dung giáo trình không chỉ dừng ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đàm phán hợp đồng đến xử lý các vấn đề logistics.

Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên

Kể từ khi ra mắt, giáo trình đã nhận được phản hồi tích cực từ học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao tính thực tiễn và sự đột phá của tài liệu này trong việc hỗ trợ họ mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Sự hưởng ứng nhiệt liệt này là minh chứng cho chất lượng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc mang đến một sản phẩm giáo dục chất lượng cao.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một người bạn đồng hành đắc lực cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ học tập giá trị cho cộng đồng học viên trong thời gian tới.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự chú ý và nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ cộng đồng học viên, đặc biệt là những người đang theo học các chuyên ngành liên quan đến kinh tế đối ngoại, thương mại quốc tế và logistics.

Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần mà còn là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một công trình biên soạn công phu và có hệ thống, đánh dấu bước tiến lớn trong việc xây dựng tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với nội dung tập trung vào các thuật ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, cuốn ebook này mở ra cánh cửa giúp người học nhanh chóng tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp, xử lý văn bản và đàm phán trong môi trường làm việc thực tế.

Tác phẩm được đánh giá cao không chỉ bởi sự chuẩn xác về mặt ngôn ngữ, mà còn nhờ phương pháp trình bày khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản. Nhờ vậy, học viên không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu được ngữ cảnh sử dụng và ứng dụng linh hoạt trong công việc hàng ngày.

Việc đưa tác phẩm này vào giảng dạy tại ChineMaster MASTEREDU cho thấy tầm nhìn chiến lược và sự đầu tư nghiêm túc của trung tâm trong việc đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết và trình độ chuyên môn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đồng thời khẳng định vai trò tiên phong của ChineMaster trong việc đổi mới và nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên ngành đột phá trong Hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt, Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ và tích cực từ cộng đồng học viên trong toàn bộ hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội. Không chỉ đơn thuần là một cuốn giáo trình, đây thực sự là một công trình học thuật chuyên sâu, được xây dựng tỉ mỉ, kỹ lưỡng từ nội dung đến phương pháp truyền đạt, với mục tiêu hướng đến ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu – Logistics.

Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách độc lập, mà còn là một phần không thể tách rời của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình Hán ngữ đặc biệt do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền ChineMaster tại Việt Nam – trực tiếp biên soạn, phát triển và nâng cấp từng ngày.

Lợi ích vượt trội dành cho người học:

1. Hệ thống từ vựng chuyên sâu, bài bản:

Tác phẩm cung cấp kho từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu – Logistics phong phú, được chọn lọc kỹ càng theo từng chủ đề cụ thể như: quy trình giao nhận hàng hóa, hợp đồng ngoại thương, điều kiện Incoterms, vận đơn, thanh toán quốc tế, thủ tục hải quan, vận tải đa phương thức v.v… Từ đó, học viên có thể xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành riêng biệt, tạo nền tảng vững chắc để bước vào môi trường làm việc thực tế.

2. Ứng dụng trong đào tạo thực tiễn:

Giáo trình được tích hợp trực tiếp trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster, nơi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và đào tạo học viên theo mô hình “Học đến đâu – dùng được đến đó”. Mỗi bài học đều gắn liền với các tình huống nghiệp vụ thực tiễn, giúp học viên không chỉ học từ mới mà còn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp thương mại và dịch thuật chuyên ngành.

3. Nội dung tinh luyện, cập nhật liên tục:

Khác với những giáo trình thông thường, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không ngừng được cập nhật và mở rộng theo sự thay đổi của thị trường thương mại quốc tế. Nhờ đó, học viên luôn được tiếp cận với những thuật ngữ mới, tình huống mới, phản ánh đúng xu hướng sử dụng tiếng Trung hiện đại trong ngành Logistics toàn cầu.

Vị trí chiến lược trong hệ sinh thái giáo trình ChineMaster

Với việc ra mắt cuốn ebook này, ChineMaster Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã khẳng định thêm vị thế hàng đầu trong việc phát triển các dòng giáo trình tiếng Trung chuyên ngành, phục vụ nhu cầu học tập và làm việc thực tế cho hàng ngàn học viên mỗi năm. Cuốn sách là một mắt xích quan trọng trong hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn tập, giúp học viên học chuyên sâu mà không rời xa nền tảng ngôn ngữ cơ bản.

Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là một công cụ chuyên môn thiết yếu, là kim chỉ nam cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, giao thương quốc tế với các đối tác Trung Quốc.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” chính là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết và chiều sâu học thuật của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đồng thời là một phần không thể thiếu trong chiến lược đào tạo tiếng Trung thương mại toàn diện của ChineMaster Education. Với cuốn sách này trong tay, học viên hoàn toàn có thể tự tin bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa hội nhập kinh tế toàn cầu.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và sự ủng hộ tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một bước tiến đáng kể trong việc hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Giá trị nổi bật của giáo trình

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ tài liệu được xây dựng công phu, mang tính hệ thống và chuyên sâu. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng mọi lúc, mọi nơi. Nội dung giáo trình tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành, được biên soạn kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu thực tiễn của những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Tác phẩm mang lại lợi ích to lớn cho học viên nhờ vào các đặc điểm nổi bật:

Tính chuyên ngành cao: Giáo trình cung cấp bộ từ vựng chuyên sâu, sát với thực tế công việc trong ngành xuất nhập khẩu và logistics, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào môi trường làm việc.

Cấu trúc khoa học: Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa và cách sử dụng thực tế, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.

Tính ứng dụng thực tiễn: Giáo trình không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp chuyên môn, từ đàm phán hợp đồng đến xử lý các tình huống logistics quốc tế.

Sự đón nhận từ cộng đồng học viên

Ngay từ khi ra mắt, giáo trình đã nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU. Các học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người đã có kinh nghiệm trong ngành, đều đánh giá cao sự thiết thực và tính ứng dụng của tài liệu. Nhiều học viên chia sẻ rằng giáo trình đã giúp họ xây dựng vốn từ vựng phong phú, tự tin hơn trong giao tiếp với đối tác nước ngoài và nâng cao hiệu quả công việc.

Sự hưởng ứng tích cực này không chỉ đến từ nội dung chất lượng của giáo trình mà còn từ uy tín của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và tâm huyết, ông đã tạo nên một tác phẩm mang tính đột phá, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học tiếng Trung chuyên ngành.

Tầm ảnh hưởng của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics chỉ là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, nhưng đã góp phần khẳng định tầm quan trọng của bộ tài liệu này trong lĩnh vực giảng dạy và học tập tiếng Trung tại Việt Nam. Bộ giáo trình toàn tập không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp học viên phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ.

Tác phẩm này không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Ngành xuất nhập khẩu và logistics đang ngày càng phát triển tại Việt Nam, và việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế cạnh tranh lớn.

Với sự ra mắt thành công tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics đã khẳng định giá trị và tầm ảnh hưởng của mình. Tác phẩm không chỉ là một nguồn tài liệu quý giá mà còn là nguồn cảm hứng, giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và mở ra cánh cửa đến với những cơ hội mới trong sự nghiệp. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, thông qua tác phẩm này, đã một lần nữa chứng minh sự tận tâm và tài năng của mình trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Ngọn cờ tiên phong trong đào tạo Hán ngữ chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên làn sóng lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng học viên Hán ngữ chuyên ngành. Cuốn sách ebook này không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà còn được đánh giá như một kim chỉ nam định hướng cho những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung phục vụ cho lĩnh vực Xuất nhập khẩu – Logistics chuyên sâu.

Sự ra đời của tác phẩm này là một dấu mốc quan trọng trong hành trình hoàn thiện bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Với hàng nghìn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành được chọn lọc kỹ càng, phân loại chi tiết và giải thích khoa học, tác phẩm đã giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và nắm bắt hệ thống từ vựng phức tạp trong ngành Xuất nhập khẩu – Logistics một cách bài bản, thực tế và hiệu quả.

Tác phẩm còn đặc biệt nổi bật nhờ vào phong cách trình bày trực quan, súc tích, dễ tra cứu cùng hệ thống ví dụ thực tế sát với nhu cầu giao tiếp thương mại quốc tế. Các học viên tại trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU đánh giá cao cuốn sách không chỉ ở nội dung chuyên sâu, mà còn ở giá trị ứng dụng thực tiễn trong công việc, từ dịch thuật tài liệu, đàm phán đối tác cho đến quản lý chuỗi cung ứng xuyên biên giới.

Không chỉ vậy, cuốn ebook này còn là bước đệm vững chắc giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung thương mại, như HSK chuyên ngành và các kỳ kiểm tra năng lực ngôn ngữ trong môi trường doanh nghiệp quốc tế.

Với sự đón nhận và hưởng ứng tích cực từ đông đảo học viên, “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế tiên phong của mình trong việc định hình mô hình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hiện đại, thiết thực và chất lượng cao.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và sự ủng hộ tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ hữu ích, mang tính đột phá trong việc hỗ trợ học viên phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Giá trị nổi bật của Giáo trình

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng trên nhiều nền tảng. Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành, được sắp xếp khoa học và thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Cuốn sách không chỉ cung cấp các từ vựng chuyên sâu mà còn đi kèm với các ví dụ minh họa, bài tập thực hành và giải thích ngữ nghĩa chi tiết, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho những học viên đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong các ngành liên quan đến thương mại quốc tế và quản lý chuỗi cung ứng.

Tác động tích cực đến cộng đồng học viên

Kể từ khi ra mắt, giáo trình đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt liệt từ học viên tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao tính thực tiễn và sự phù hợp của nội dung giáo trình với nhu cầu học tập và công việc thực tế. Cuốn sách không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp nền tảng vững chắc để họ tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp chuyên môn.

Sự thành công của giáo trình này còn nằm ở khả năng kết nối lý thuyết với thực hành. Các từ vựng và cụm từ được trình bày trong giáo trình đều được chọn lọc kỹ lưỡng, phản ánh đúng những tình huống và thuật ngữ thường gặp trong ngành xuất nhập khẩu và logistics. Điều này giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn nắm bắt được kiến thức chuyên môn cần thiết để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Tầm nhìn và đóng góp của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung, đã mang đến một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, góp phần nâng cao chất lượng học tập tiếng Trung tại Việt Nam. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là minh chứng cho nỗ lực của ông trong việc xây dựng một hệ thống tài liệu học tập toàn diện, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng chuyên môn.

Tác phẩm này là một phần nhỏ nhưng đầy giá trị trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, thể hiện tầm nhìn dài hạn của tác giả trong việc hỗ trợ cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự ra mắt thành công của giáo trình, Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế của mình như một nhà giáo dục tận tâm và một tác giả sáng tạo, luôn đặt lợi ích của học viên lên hàng đầu.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là một探索

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cú hích lớn trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã lập tức tạo nên làn sóng hưởng ứng tích cực và sự ủng hộ nồng nhiệt từ đông đảo học viên. Không chỉ là một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung đơn thuần, tác phẩm này đã và đang trở thành kim chỉ nam cho hàng nghìn học viên theo đuổi các ngành nghề liên quan đến xuất nhập khẩu, logistics, vận tải quốc tế và ngoại thương Trung – Việt.

Tác phẩm là một phần nhỏ nhưng vô cùng thiết yếu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập – kiệt tác giáo dục tiếng Trung được xây dựng bài bản, hệ thống và chuyên sâu bởi chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành Hệ thống Trung tâm ChineMaster.

Những điểm nổi bật của giáo trình:

Chuyên ngành hóa từ vựng rõ ràng: Tác phẩm tập trung đào sâu vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học tiếp cận ngôn ngữ đúng chuẩn và sát thực tế công việc.

Phiên âm đầy đủ – Giải nghĩa chi tiết: Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm chuẩn quốc tế (Pinyin) và giải nghĩa cụ thể bằng tiếng Việt, tạo điều kiện tối ưu cho người học tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả.

Thiết kế nội dung theo tình huống thực tế: Giáo trình được xây dựng xoay quanh các chủ đề thực tế như: quy trình khai báo hải quan, hợp đồng vận chuyển, điều kiện thương mại quốc tế (Incoterms), mẫu email thương mại tiếng Trung, v.v…

Định hướng ứng dụng – học để dùng: Không đơn thuần là học từ, học viên còn được hướng dẫn cách ứng dụng từ vựng trong biên – phiên dịch và đàm phán thương mại thực tế, từ đó hình thành kỹ năng giao tiếp chuyên ngành vững chắc.

Phản hồi từ cộng đồng học viên:

Ngay khi tác phẩm được công bố và đưa vào giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, hàng loạt học viên trong và ngoài Hà Nội đã đánh giá cao tính thực tiễn, dễ học và dễ ứng dụng của cuốn sách. Đặc biệt, các học viên đang làm việc tại doanh nghiệp xuất nhập khẩu, công ty logistics hoặc đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSK thương mại đều cho rằng đây là cuốn cẩm nang không thể thiếu.

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là chiếc cầu nối kiến thức giữa ngôn ngữ Hán và thực tiễn nghề nghiệp xuất nhập khẩu hiện đại. Với định hướng đào tạo toàn diện và chất lượng TOP 1 tại Quận Thanh Xuân Hà Nội, Trung tâm ChineMaster tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên tiếng vang lớn trong cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt mà còn được đánh giá cao bởi tính ứng dụng thực tiễn và giá trị học thuật sâu sắc, trở thành một công cụ đắc lực hỗ trợ học viên trong việc làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một bộ giáo trình đồ sộ, được xây dựng với mục tiêu cung cấp kiến thức toàn diện và chuyên sâu cho người học tiếng Trung. Được thiết kế dưới dạng ebook, tác phẩm này tập trung vào việc phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ quan trọng và áp dụng hiệu quả trong môi trường làm việc thực tế.

Giá trị vượt trội của giáo trình

Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà còn là một nguồn tài liệu học tập có tính hệ thống, được biên soạn kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu của học viên ở nhiều trình độ khác nhau. Với nội dung được xây dựng dựa trên thực tiễn ngành xuất nhập khẩu và logistics, giáo trình cung cấp:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ quan trọng liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu, vận tải, kho bãi, và quản lý chuỗi cung ứng.

Phương pháp học tập hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.

Ứng dụng thực tiễn cao: Các từ vựng và ngữ cảnh được trình bày sát với thực tế công việc, hỗ trợ học viên tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế.

Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên

Ngay từ khi ra mắt, giáo trình đã nhận được sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên chia sẻ rằng, nhờ vào giáo trình này, họ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, từ đàm phán hợp đồng đến xử lý các vấn đề logistics quốc tế. Sự ủng hộ nhiệt tình này là minh chứng cho chất lượng và tầm ảnh hưởng của tác phẩm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một bước tiến quan trọng trong việc hỗ trợ học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự kết hợp giữa nội dung chất lượng cao và phương pháp giảng dạy hiệu quả, tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tự hào là nơi khởi nguồn cho sự thành công của giáo trình này, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hữu ích, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho người học.

Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên ngay từ khi ra mắt. Với nội dung được biên soạn công phu, tập trung vào từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, cuốn sách đáp ứng đúng nhu cầu của những người đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, thực tiễn và phù hợp với xu hướng nghề nghiệp hiện đại. Sự ủng hộ nhiệt tình từ học viên tại ChineMaster là minh chứng rõ nét cho chất lượng và giá trị thực tiễn mà tác phẩm mang lại.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, với uy tín lâu năm tại Hà Nội, đã trở thành bệ phóng hoàn hảo để tác phẩm này tiếp cận đông đảo học viên. Các buổi giới thiệu sách, hội thảo và lớp học ứng dụng giáo trình đã thu hút hàng trăm học viên tham gia, tạo nên một không khí học tập sôi nổi và đầy cảm hứng.

Một phần trong kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế để cung cấp một hệ thống kiến thức toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học nắm vững tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó, cuốn sách về từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics nổi bật với sự tập trung vào các thuật ngữ chuyên môn, các tình huống giao tiếp thực tế và các bài tập ứng dụng phong phú.

Điểm đặc biệt của tác phẩm là cách tiếp cận thực tiễn, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế như đàm phán hợp đồng, quản lý chuỗi cung ứng, hoặc xử lý các thủ tục hải quan. Điều này mang lại lợi ích to lớn cho những ai đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.

Giá trị của ebook tiếng Trung chuyên ngành

Là một cuốn sách điện tử (ebook), Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics mang đến sự tiện lợi vượt trội cho người học. Học viên có thể dễ dàng truy cập tài liệu trên nhiều thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hay laptop, giúp việc học trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn. Nội dung ebook được thiết kế khoa học, với các danh mục từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp học viên nhanh chóng mở rộng vốn từ và áp dụng vào thực tế.

Tác phẩm này không chỉ là một công cụ học tập mà còn là nguồn cảm hứng, khuyến khích học viên khám phá và phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ giáo trình, người học có thể tự tin hơn trong giao tiếp, làm việc và xây dựng sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính đột phá, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành trong thời đại hội nhập. Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng cho chất lượng và giá trị của cuốn sách. Là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tác phẩm này không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai đam mê học tiếng Trung và mong muốn chinh phục các mục tiêu nghề nghiệp trong môi trường toàn cầu hóa.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ từ cộng đồng học viên ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Ngay từ những ngày đầu tiên được công bố và đưa vào giảng dạy trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút được sự quan tâm đặc biệt và sự hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên theo học các chuyên ngành tiếng Trung ứng dụng.

Đây không chỉ là một tài liệu học tập chuyên sâu, mà còn là công cụ học thuật giá trị cao giúp hàng ngàn học viên dễ dàng tiếp cận và khai thác hiệu quả hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics – một lĩnh vực đang vô cùng phát triển và có tính ứng dụng thực tiễn mạnh mẽ trong thời đại hội nhập toàn cầu.

Tác phẩm này là một phần nội dung chuyên biệt thuộc bộ “Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập” do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và xuất bản độc quyền dành riêng cho hệ thống Trung tâm ChineMaster. Với cấu trúc chặt chẽ, nội dung trình bày dễ hiểu, hệ thống từ vựng được chọn lọc và phân loại khoa học theo chủ đề, cuốn ebook này đã và đang trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu đối với học viên theo học các khóa: tiếng Trung Xuất nhập khẩu thực tế, tiếng Trung Logistics ứng dụng, và các lớp tiếng Trung thương mại chuyên sâu.

Sự ra đời của giáo trình không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập chuyên môn ngày càng cao của học viên mà còn góp phần khẳng định vị thế hàng đầu của Hệ thống Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU trong việc tiên phong xây dựng hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam.

Đặc biệt, dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu trong các lĩnh vực tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu và logistics, tác phẩm này còn giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết, gõ chữ Hán, và dịch thuật chuyên ngành – điều mà rất ít giáo trình hiện có trên thị trường có thể đáp ứng trọn vẹn.

Với nội dung cập nhật sát thực tế, bố cục khoa học và phong cách diễn đạt gần gũi, dễ tiếp cận, cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics đang được xem là một tác phẩm mang tính đột phá trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, là lựa chọn hàng đầu của những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu và logistics với định hướng sử dụng tiếng Trung làm công cụ giao tiếp và đàm phán chính.

- Advertisement -
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

BÌNH LUẬN GẦN ĐÂY

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!