Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu tiêu biểu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Với sự chú trọng vào từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, tác phẩm này đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc của những người muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 出口 – chūkǒu – Export – Xuất khẩu |
2 | 进口 – jìnkǒu – Import – Nhập khẩu |
3 | 报关 – bàoguān – Customs declaration – Khai báo hải quan |
4 | 清关 – qīngguān – Customs clearance – Thông quan |
5 | 装运 – zhuāngyùn – Shipment – Giao hàng |
6 | 装运港 – zhuāngyùn gǎng – Port of shipment – Cảng xuất hàng |
7 | 卸货港 – xièhuò gǎng – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
8 | 出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
9 | 进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
10 | 原产地证书 – yuánchǎndì zhèngshū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
11 | 装箱单 – zhuāngxiāngdān – Packing list – Phiếu đóng gói |
12 | 商业发票 – shāngyè fāpiào – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
13 | 提单 – tídān – Bill of lading – Vận đơn |
14 | 空运提单 – kōngyùn tídān – Air waybill – Vận đơn hàng không |
15 | 海运提单 – hǎiyùn tídān – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
16 | 自由贸易 – zìyóu màoyì – Free trade – Thương mại tự do |
17 | 保税区 – bǎoshuì qū – Bonded area – Khu phi thuế quan |
18 | 保税仓库 – bǎoshuì cāngkù – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
19 | 收货人 – shōuhuò rén – Consignee – Người nhận hàng |
20 | 发货人 – fāhuò rén – Shipper / Consignor – Người gửi hàng |
21 | 贸易条款 – màoyì tiáokuǎn – Trade terms – Điều kiện thương mại |
22 | 装运单据 – zhuāngyùn dānjù – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
23 | 贸易合同 – màoyì hétóng – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
24 | 进出口公司 – jìnchūkǒu gōngsī – Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu |
25 | 关税 – guānshuì – Tariff – Thuế quan |
26 | 增值税 – zēngzhíshuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
27 | 货物 – huòwù – Goods / Cargo – Hàng hóa |
28 | 货柜 – huòguì – Container – Công / thùng container |
29 | 集装箱 – jízhuāngxiāng – Container – Thùng hàng |
30 | 海关 – hǎiguān – Customs – Hải quan |
31 | 海关编码 – hǎiguān biānmǎ – HS code – Mã HS |
32 | 申报 – shēnbào – Declaration – Khai báo |
33 | 许可证 – xǔkězhèng – License / Permit – Giấy phép |
34 | 原产国 – yuánchǎn guó – Country of origin – Nước xuất xứ |
35 | 到岸价 – dào’àn jià – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá đến cảng (CIF) |
36 | 离岸价 – lí’àn jià – FOB (Free On Board) – Giá tại cảng đi (FOB) |
37 | 单据 – dānjù – Documents – Chứng từ |
38 | 报价单 – bàojià dān – Quotation – Bảng báo giá |
39 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – Shipping advice – Thông báo giao hàng |
40 | 订舱 – dìngcāng – Booking space – Đặt chỗ trên tàu |
41 | 船期 – chuánqī – Sailing schedule – Lịch tàu |
42 | 开船日期 – kāichuán rìqī – Departure date – Ngày khởi hành |
43 | 到港日期 – dàogǎng rìqī – Arrival date – Ngày đến cảng |
44 | 运费 – yùnfèi – Freight – Cước phí vận chuyển |
45 | 保费 – bǎofèi – Insurance premium – Phí bảo hiểm |
46 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
47 | 船公司 – chuángōngsī – Shipping company – Hãng tàu |
48 | 贸易伙伴 – màoyì huǒbàn – Trade partner – Đối tác thương mại |
49 | 目的港 – mùdì gǎng – Destination port – Cảng đích |
50 | 起运港 – qǐyùn gǎng – Port of origin – Cảng khởi hành |
51 | 海运费 – hǎiyùnfèi – Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển |
52 | 空运费 – kōngyùnfèi – Air freight – Phí vận chuyển hàng không |
53 | 仓储费 – cāngchǔ fèi – Warehousing fee – Phí lưu kho |
54 | 滞期费 – zhìqī fèi – Demurrage fee – Phí lưu bãi quá hạn |
55 | 拼箱 – pīnxiāng – LCL (Less than Container Load) – Ghép hàng |
56 | 整箱 – zhěngxiāng – FCL (Full Container Load) – Đóng nguyên container |
57 | 拖车费 – tuōchē fèi – Trucking fee – Phí xe kéo / phí vận chuyển nội địa |
58 | 出货通知 – chūhuò tōngzhī – Delivery notice – Thông báo xuất hàng |
59 | 出货时间 – chūhuò shíjiān – Delivery time – Thời gian giao hàng |
60 | 海关审查 – hǎiguān shěnchá – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
61 | 商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – Commodity code – Mã số hàng hóa |
62 | 贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barrier – Rào cản thương mại |
63 | 出货量 – chūhuò liàng – Shipment volume – Lượng hàng xuất |
64 | 到付 – dàofù – Freight collect – Bên nhận trả cước |
65 | 预付 – yùfù – Freight prepaid – Bên gửi trả cước |
66 | 信用证 – xìnyòngzhèng – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
67 | 即期信用证 – jíqī xìnyòngzhèng – Sight L/C – L/C trả ngay |
68 | 远期信用证 – yuǎnqī xìnyòngzhèng – Usance L/C – L/C trả chậm |
69 | 汇票 – huìpiào – Bill of exchange – Hối phiếu |
70 | 付款方式 – fùkuǎn fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán |
71 | 电汇 – diànhuì – T/T (Telegraphic Transfer) – Chuyển tiền điện tử |
72 | 货到付款 – huòdào fùkuǎn – COD (Cash on Delivery) – Thanh toán khi nhận hàng |
73 | 单证 – dānzhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
74 | 出口报关单 – chūkǒu bàoguāndān – Export declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
75 | 进口报关单 – jìnkǒu bàoguāndān – Import declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
76 | 核销单 – héxiāo dān – Verification form – Phiếu xác nhận thanh khoản |
77 | 商检 – shāngjiǎn – Commodity inspection – Kiểm định hàng hóa |
78 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
79 | 卫生证书 – wèishēng zhèngshū – Sanitary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
80 | 植物检疫证书 – zhíwù jiǎnyì zhèngshū – Phytosanitary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
81 | 动物检疫证书 – dòngwù jiǎnyì zhèngshū – Animal quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
82 | 装卸费 – zhuāngxiè fèi – Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ |
83 | 物流公司 – wùliú gōngsī – Logistics company – Công ty logistics |
84 | 物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí logistics |
85 | 报关员 – bàoguān yuán – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan |
86 | 贸易顺差 – màoyì shùnchā – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
87 | 贸易逆差 – màoyì nìchā – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
88 | 中转港 – zhōngzhuǎn gǎng – Transshipment port – Cảng trung chuyển |
89 | 中转 – zhōngzhuǎn – Transshipment – Trung chuyển |
90 | 交货期 – jiāohuò qī – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
91 | 装运期 – zhuāngyùn qī – Time of shipment – Thời gian xuất hàng |
92 | 发票号码 – fāpiào hàomǎ – Invoice number – Mã số hóa đơn |
93 | 托运人 – tuōyùnrén – Consignor – Người ký gửi hàng |
94 | 到货通知 – dàohuò tōngzhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
95 | 验货 – yànhuò – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
96 | 仓库 – cāngkù – Warehouse – Kho hàng |
97 | 海关放行 – hǎiguān fàngxíng – Customs release – Hải quan cho phép thông quan |
98 | 报关行 – bàoguānháng – Customs agency – Đại lý khai báo hải quan |
99 | 检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch |
100 | 货值 – huòzhí – Goods value – Trị giá hàng hóa |
101 | 货款 – huòkuǎn – Payment for goods – Tiền hàng |
102 | 报运 – bàoyùn – Declare for shipment – Khai vận |
103 | 海关编码制度 – hǎiguān biānmǎ zhìdù – HS coding system – Hệ thống mã số HS |
104 | 总值 – zǒngzhí – Total value – Tổng trị giá |
105 | 净重 – jìngzhòng – Net weight – Trọng lượng tịnh |
106 | 毛重 – máozhòng – Gross weight – Trọng lượng cả bì |
107 | 包装方式 – bāozhuāng fāngshì – Packing method – Phương thức đóng gói |
108 | 数量 – shùliàng – Quantity – Số lượng |
109 | 件数 – jiànshù – Number of packages – Số kiện |
110 | 型号 – xínghào – Model number – Mã hiệu sản phẩm |
111 | 品名 – pǐnmíng – Product name – Tên hàng |
112 | 商标 – shāngbiāo – Trademark – Nhãn hiệu |
113 | 规格 – guīgé – Specification – Quy cách |
114 | 合同号 – hétóng hào – Contract number – Số hợp đồng |
115 | 出口报检 – chūkǒu bàojiǎn – Export inspection – Đăng ký kiểm tra xuất khẩu |
116 | 海关监管 – hǎiguān jiānguǎn – Customs supervision – Giám sát hải quan |
117 | 原材料 – yuáncáiliào – Raw materials – Nguyên liệu thô |
118 | 半成品 – bànchéngpǐn – Semi-finished product – Bán thành phẩm |
119 | 成品 – chéngpǐn – Finished product – Thành phẩm |
120 | 贸易方式 – màoyì fāngshì – Trade method – Phương thức giao dịch |
121 | 国内运输 – guónèi yùnshū – Domestic transportation – Vận chuyển nội địa |
122 | 国际运输 – guójì yùnshū – International transportation – Vận chuyển quốc tế |
123 | 陆运 – lùyùn – Land transportation – Vận chuyển đường bộ |
124 | 铁路运输 – tiělù yùnshū – Rail transport – Vận chuyển đường sắt |
125 | 水运 – shuǐyùn – Water transport – Vận chuyển đường thủy |
126 | 空运 – kōngyùn – Air transport – Vận chuyển hàng không |
127 | 出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
128 | 贸易单证 – màoyì dānzhèng – Trade documents – Chứng từ thương mại |
129 | 集港 – jígǎng – Cargo consolidation – Gom hàng về cảng |
130 | 签发 – qiānfā – Issue (documents) – Phát hành (chứng từ) |
131 | 合格证书 – hégé zhèngshū – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy |
132 | 出具发票 – chūjù fāpiào – Issue invoice – Xuất hóa đơn |
133 | 单据押汇 – dānjù yāhuì – Documentary collection – Nhờ thu chứng từ |
134 | 装运证明 – zhuāngyùn zhèngmíng – Certificate of shipment – Giấy chứng nhận giao hàng |
135 | 保单 – bǎodān – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
136 | 海事保险 – hǎishì bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
137 | 全险 – quánxiǎn – All risk – Bảo hiểm mọi rủi ro |
138 | 平安险 – píng’ān xiǎn – FPA (Free from Particular Average) – Bảo hiểm miễn tổn thất riêng |
139 | 水渍险 – shuǐzì xiǎn – WPA (With Particular Average) – Bảo hiểm tổn thất riêng |
140 | 损失赔偿 – sǔnshī péicháng – Damage compensation – Bồi thường tổn thất |
141 | 装货单 – zhuānghuò dān – Shipping order – Phiếu xuất hàng |
142 | 发货通知单 – fāhuò tōngzhī dān – Delivery notice – Phiếu báo giao hàng |
143 | 检验报告 – jiǎnyàn bàogào – Inspection report – Báo cáo kiểm định |
144 | 费用结算 – fèiyòng jiésuàn – Cost settlement – Thanh toán chi phí |
145 | 运单号 – yùndān hào – Tracking number – Mã vận đơn |
146 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
147 | 海关税则 – hǎiguān shuìzé – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
148 | 报关单证 – bàoguān dānzhèng – Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan |
149 | 商品描述 – shāngpǐn miáoshù – Product description – Mô tả hàng hóa |
150 | 出口流程 – chūkǒu liúchéng – Export procedure – Quy trình xuất khẩu |
151 | 进口流程 – jìnkǒu liúchéng – Import procedure – Quy trình nhập khẩu |
152 | 运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
153 | 签收 – qiānshōu – Acknowledge receipt – Ký nhận hàng |
154 | 货运单 – huòyùndān – Cargo receipt – Phiếu vận chuyển |
155 | 提货单 – tíhuòdān – Delivery order – Lệnh nhận hàng |
156 | 入库单 – rùkù dān – Inbound receipt – Phiếu nhập kho |
157 | 出库单 – chūkù dān – Outbound receipt – Phiếu xuất kho |
158 | 出口配额 – chūkǒu pèi’é – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
159 | 进口配额 – jìnkǒu pèi’é – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
160 | 技术壁垒 – jìshù bìlěi – Technical barrier – Rào cản kỹ thuật |
161 | 贸易风险 – màoyì fēngxiǎn – Trade risk – Rủi ro thương mại |
162 | 信用风险 – xìnyòng fēngxiǎn – Credit risk – Rủi ro tín dụng |
163 | 汇率风险 – huìlǜ fēngxiǎn – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
164 | 政策风险 – zhèngcè fēngxiǎn – Policy risk – Rủi ro chính sách |
165 | 外贸公司 – wàimào gōngsī – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế |
166 | 外贸出口 – wàimào chūkǒu – Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại quốc tế |
167 | 报价条款 – bàojià tiáokuǎn – Quotation terms – Điều khoản báo giá |
168 | 支付条款 – zhīfù tiáokuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
169 | 运输条款 – yùnshū tiáokuǎn – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
170 | 保险条款 – bǎoxiǎn tiáokuǎn – Insurance terms – Điều khoản bảo hiểm |
171 | 交货条款 – jiāohuò tiáokuǎn – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
172 | 目的地国 – mùdìdì guó – Destination country – Nước đến |
173 | 最终用户 – zuìzhōng yònghù – End user – Người dùng cuối |
174 | 中间商 – zhōngjiān shāng – Intermediary – Thương nhân trung gian |
175 | 转口贸易 – zhuǎnkǒu màoyì – Re-export trade – Thương mại tái xuất |
176 | 海关申报 – hǎiguān shēnbào – Customs declaration – Khai báo hải quan |
177 | 报检员 – bàojiǎn yuán – Inspection clerk – Nhân viên khai kiểm |
178 | 仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
179 | 仓储费 – cāngchǔ fèi – Storage fee – Phí lưu kho |
180 | 滞港费 – zhìgǎng fèi – Demurrage – Phí lưu bãi |
181 | 免税 – miǎnshuì – Duty-free – Miễn thuế |
182 | 关税税率 – guānshuì shuìlǜ – Tariff rate – Mức thuế suất |
183 | 通关手续 – tōngguān shǒuxù – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
184 | 通关单 – tōngguān dān – Clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan |
185 | 进出口权 – jìnchūkǒu quán – Import-export rights – Quyền xuất nhập khẩu |
186 | 政策性检验 – zhèngcèxìng jiǎnyàn – Policy inspection – Kiểm tra theo chính sách |
187 | 限制性商品 – xiànzhìxìng shāngpǐn – Restricted goods – Hàng hóa bị hạn chế |
188 | 禁运商品 – jìnyùn shāngpǐn – Prohibited goods – Hàng hóa bị cấm vận |
189 | 报验单 – bàoyàn dān – Inspection declaration form – Phiếu đăng ký kiểm tra |
190 | 商品归类 – shāngpǐn guīlèi – Commodity classification – Phân loại hàng hóa |
191 | 货物描述 – huòwù miáoshù – Goods description – Mô tả chi tiết hàng hóa |
192 | 海关估价 – hǎiguān gūjià – Customs valuation – Định giá hải quan |
193 | 计费重量 – jìfèi zhòngliàng – Chargeable weight – Trọng lượng tính cước |
194 | 实重 – shízhòng – Actual weight – Trọng lượng thực |
195 | 体积重 – tǐjī zhòng – Volumetric weight – Trọng lượng thể tích |
196 | 最低申报价 – zuìdī shēnbào jià – Minimum declared value – Giá khai báo tối thiểu |
197 | 超重费 – chāozhòng fèi – Overweight fee – Phí quá tải |
198 | 超期费 – chāoqī fèi – Overdue fee – Phí lưu quá hạn |
199 | 转运单 – zhuǎnyùn dān – Transshipment form – Phiếu trung chuyển |
200 | 出入库管理 – chūrùkù guǎnlǐ – In-out warehouse management – Quản lý xuất nhập kho |
201 | 自动报关系统 – zìdòng bàoguān xìtǒng – Automated customs system – Hệ thống khai báo hải quan tự động |
202 | 商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – Commodity code – Mã hàng hóa |
203 | 多式联运 – duōshì liányùn – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
204 | 联运单据 – liányùn dānjù – Combined transport document – Chứng từ vận chuyển liên hợp |
205 | 装箱清单 – zhuāngxiāng qīngdān – Packing list – Phiếu đóng gói |
206 | 分拨中心 – fēnbō zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối |
207 | 二程提单 – èr chéng tídān – House B/L – Vận đơn thứ cấp |
208 | 主单 – zhǔdān – Master B/L – Vận đơn chính |
209 | 签证费 – qiānzhèng fèi – Visa fee – Phí xin thị thực |
210 | 委托书 – wěituō shū – Power of attorney – Giấy ủy quyền |
211 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – Shipping advice – Thông báo giao hàng lên tàu |
212 | 结汇 – jiéhuì – Foreign exchange settlement – Kết toán ngoại tệ |
213 | 唛头 – màitóu – Shipping mark – Ký mã hiệu |
214 | 货源地 – huòyuán dì – Place of supply – Nơi xuất hàng |
215 | 收货地 – shōuhuò dì – Place of receipt – Nơi nhận hàng |
216 | 运费到付 – yùnfèi dàofù – Freight collect – Cước trả sau |
217 | 运费预付 – yùnfèi yùfù – Freight prepaid – Cước trả trước |
218 | 海关审价 – hǎiguān shěnjià – Customs assessment – Thẩm định giá của hải quan |
219 | 贸易管制 – màoyì guǎnzhì – Trade control – Quản lý thương mại |
220 | 暂时进出口 – zànshí jìnchūkǒu – Temporary import and export – Tạm nhập tái xuất / Tạm xuất tái nhập |
221 | 货物放行 – huòwù fàngxíng – Cargo release – Thông quan hàng hóa |
222 | 退运 – tuìyùn – Return shipment – Hàng trả lại |
223 | 出境货物 – chūjìng huòwù – Outbound goods – Hàng hóa xuất cảnh |
224 | 入境货物 – rùjìng huòwù – Inbound goods – Hàng hóa nhập cảnh |
225 | 中转货物 – zhōngzhuǎn huòwù – Transit goods – Hàng trung chuyển |
226 | 目的港 – mùdì gǎng – Port of destination – Cảng đến |
227 | 装货港 – zhuānghuò gǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng |
228 | 离港时间 – lígǎng shíjiān – Departure time – Thời gian rời cảng |
229 | 到港时间 – dàogǎng shíjiān – Arrival time – Thời gian đến cảng |
230 | 装货通知单 – zhuānghuò tōngzhī dān – Shipping notice – Thông báo xếp hàng |
231 | 订舱单 – dìngcāng dān – Booking confirmation – Phiếu xác nhận đặt chỗ |
232 | 船期表 – chuánqī biǎo – Sailing schedule – Lịch tàu |
233 | 船名航次 – chuánmíng hángcì – Vessel and voyage number – Tên tàu và số chuyến |
234 | 提单副本 – tídān fùběn – Copy of B/L – Bản sao vận đơn |
235 | 原始提单 – yuánshǐ tídān – Original B/L – Bản gốc vận đơn |
236 | 电放提单 – diànfàng tídān – Telex release B/L – Điện giao hàng |
237 | 航运公司 – hángyùn gōngsī – Shipping company – Công ty vận tải biển |
238 | 空运公司 – kōngyùn gōngsī – Airfreight company – Công ty vận tải hàng không |
239 | 运单副本 – yùndān fùběn – Copy of AWB – Bản sao vận đơn hàng không |
240 | 航空运单号 – hángkōng yùndān hào – Air waybill number – Mã vận đơn hàng không |
241 | 出口核销 – chūkǒu héxiāo – Export verification – Xác nhận hoàn tất xuất khẩu |
242 | 报关软件 – bàoguān ruǎnjiàn – Customs declaration software – Phần mềm khai báo hải quan |
243 | 报检系统 – bàojiǎn xìtǒng – Inspection system – Hệ thống kiểm dịch |
244 | 贸易术语 – màoyì shùyǔ – Trade terms – Thuật ngữ thương mại |
245 | 关务 – guānwù – Customs affairs – Nghiệp vụ hải quan |
246 | 结关 – jiéguān – Customs closing – Hoàn tất thủ tục hải quan |
247 | 商检 – shāngjiǎn – Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa |
248 | 动植检 – dòngzhí jiǎn – Animal and plant quarantine – Kiểm dịch động thực vật |
249 | 卫生证书 – wèishēng zhèngshū – Sanitary certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh |
250 | 产地证书 – chǎndì zhèngshū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
251 | 健康证书 – jiànkāng zhèngshū – Health certificate – Giấy chứng nhận y tế |
252 | 动物检疫证书 – dòngwù jiǎnyì zhèngshū – Veterinary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
253 | 商品条形码 – shāngpǐn tiáoxíngmǎ – Product barcode – Mã vạch sản phẩm |
254 | 监管仓库 – jiānguǎn cāngkù – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
255 | 自贸区 – zì mào qū – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
256 | 保税区 – bǎoshuì qū – Bonded area – Khu bảo thuế |
257 | 出区 – chūqū – Export from zone – Xuất khỏi khu |
258 | 进区 – jìnqū – Import into zone – Nhập vào khu |
259 | 转厂 – zhuǎnchǎng – Factory transfer – Chuyển xưởng |
260 | 转单 – zhuǎndān – Switch B/L – Chuyển vận đơn |
261 | 货代费 – huòdài fèi – Freight forwarding fee – Phí giao nhận |
262 | 文件费 – wénjiàn fèi – Documentation fee – Phí chứng từ |
263 | 舱租费 – cāngzū fèi – Container rent fee – Phí thuê container |
264 | 报关费 – bàoguān fèi – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan |
265 | 商检费 – shāngjiǎn fèi – Inspection fee – Phí kiểm dịch |
266 | 装柜费 – zhuāngguì fèi – Container loading fee – Phí đóng hàng vào container |
267 | 拖车费 – tuōchē fèi – Trucking fee – Phí xe đầu kéo |
268 | 集装箱堆场 – jízhuāngxiāng duīchǎng – Container yard (CY) – Bãi container |
269 | 船边直装 – chuánbiān zhízhuāng – Direct loading at ship side – Xếp hàng trực tiếp bên mạn tàu |
270 | 拆柜 – chāiguì – Unstuffing – Rút hàng khỏi container |
271 | 拼箱 – pīnxiāng – Consolidation – Ghép hàng |
272 | 拆箱 – chāixiāng – Deconsolidation – Tách hàng |
273 | 散货 – sǎnhuò – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ |
274 | 整柜 – zhěngguì – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
275 | 开航日 – kāiháng rì – Departure date – Ngày tàu chạy |
276 | 截关日 – jiéguān rì – Customs cut-off date – Hạn chót khai hải quan |
277 | 截港日 – jiégǎng rì – Port cut-off date – Hạn chót đưa hàng vào cảng |
278 | 提货单 – tíhuò dān – Delivery order – Lệnh giao hàng |
279 | 放货通知 – fànghuò tōngzhī – Cargo release notice – Thông báo giao hàng |
280 | 提空柜 – tíkōngguì – Pick up empty container – Lấy vỏ container |
281 | 还重柜 – huánzhòngguì – Return full container – Trả container đã đóng hàng |
282 | 报关员 – bàoguān yuán – Customs broker – Nhân viên khai hải quan |
283 | 报关行 – bàoguān háng – Customs declaration company – Công ty dịch vụ hải quan |
284 | 船务代理 – chuánwù dàilǐ – Shipping agent – Đại lý tàu biển |
285 | 船公司 – chuán gōngsī – Carrier – Hãng tàu |
286 | 集运 – jíyùn – Consolidated shipping – Giao nhận gom hàng |
287 | 航运提单 – hángyùn tídān – Ocean B/L – Vận đơn đường biển |
288 | 货运代理人 – huòyùn dàilǐ rén – Freight forwarder – Đại lý giao nhận |
289 | 第三方物流 – dìsānfāng wùliú – Third-party logistics – Bên thứ ba logistics |
290 | 物流服务商 – wùliú fúwù shāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
291 | 自动报关 – zìdòng bàoguān – E-customs – Khai báo hải quan điện tử |
292 | 商品描述 – shāngpǐn miáoshù – Product description – Mô tả sản phẩm |
293 | 贸易结算 – màoyì jiésuàn – Trade settlement – Thanh toán thương mại |
294 | 信用证结算 – xìnyòngzhèng jiésuàn – L/C settlement – Thanh toán L/C |
295 | 远期信用证 – yuǎnqī xìnyòngzhèng – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm |
296 | 即期信用证 – jíqī xìnyòngzhèng – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay |
297 | 电汇 – diànhuì – Telegraphic transfer (T/T) – Chuyển khoản điện tử |
298 | 托收 – tuōshōu – Collection – Nhờ thu |
299 | 托收协议 – tuōshōu xiéyì – Collection agreement – Thỏa thuận nhờ thu |
300 | 发票金额 – fāpiào jīn’é – Invoice amount – Giá trị hóa đơn |
301 | 装运方式 – zhuāngyùn fāngshì – Mode of shipment – Phương thức vận chuyển |
302 | CIF价格 – CIF jiàgé – CIF price – Giá CIF |
303 | FOB价格 – FOB jiàgé – FOB price – Giá FOB |
304 | DDP价格 – DDP jiàgé – DDP price – Giá giao đã nộp thuế |
305 | EXW价格 – EXW jiàgé – EXW price – Giá tại xưởng |
306 | 成本加运费 – chéngběn jiā yùnfèi – Cost and freight (CFR) – Giá thành và cước phí |
307 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import duty – Thuế nhập khẩu |
308 | 预录入 – yùlùrù – Pre-entry – Khai báo trước |
309 | 关单比对 – guāndān bǐduì – Document matching – Đối chiếu tờ khai |
310 | 清关资料 – qīngguān zīliào – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
311 | 正本提单 – zhèngběn tídān – Original bill of lading – Vận đơn bản gốc |
312 | 货运险 – huòyùn xiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
313 | 投保金额 – tóubǎo jīn’é – Insured amount – Giá trị bảo hiểm |
314 | 装箱单 – zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
315 | 装箱方式 – zhuāngxiāng fāngshì – Packing method – Phương thức đóng gói |
316 | 木箱 – mùxiāng – Wooden case – Thùng gỗ |
317 | 纸箱 – zhǐxiāng – Carton box – Thùng giấy |
318 | 托盘 – tuōpán – Pallet – Pallet |
319 | 卷筒包装 – juǎntǒng bāozhuāng – Roll packing – Đóng gói cuộn |
320 | 散装 – sǎnzhuāng – Bulk packing – Đóng gói rời |
321 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Means of transport – Phương tiện vận chuyển |
322 | 货车 – huòchē – Truck – Xe tải |
323 | 集装箱船 – jízhuāngxiāng chuán – Container ship – Tàu container |
324 | 散货船 – sǎnhuò chuán – Bulk carrier – Tàu hàng rời |
325 | 滚装船 – gǔnzhuāng chuán – Ro-ro ship – Tàu chở xe |
326 | 空运单 – kōngyùndān – Air waybill – Vận đơn hàng không |
327 | 快递单 – kuàidì dān – Courier bill – Phiếu chuyển phát nhanh |
328 | 海运提单 – hǎiyùn tídān – Sea bill of lading – Vận đơn đường biển |
329 | 国际运输 – guójì yùnshū – International transport – Vận chuyển quốc tế |
330 | 国内运输 – guónèi yùnshū – Domestic transport – Vận chuyển nội địa |
331 | 仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
332 | 冷链物流 – lěngliàn wùliú – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh |
333 | 货物入库 – huòwù rùkù – Goods in – Nhập kho |
334 | 货物出库 – huòwù chūkù – Goods out – Xuất kho |
335 | 自动分拣 – zìdòng fēnjiǎn – Automatic sorting – Phân loại tự động |
336 | 条码系统 – tiáomǎ xìtǒng – Barcode system – Hệ thống mã vạch |
337 | 库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho |
338 | 库位 – kùwèi – Storage location – Vị trí kho |
339 | 库存盘点 – kùcún pándiǎn – Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn |
340 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
341 | 货运单据 – huòyùn dānjù – Freight documents – Chứng từ vận chuyển |
342 | 单据交接 – dānjù jiāojiē – Document handover – Bàn giao chứng từ |
343 | 贸易流程 – màoyì liúchéng – Trade process – Quy trình thương mại |
344 | 下单 – xiàdān – Place order – Đặt đơn |
345 | 接单 – jiēdān – Receive order – Nhận đơn |
346 | 采购合同 – cǎigòu hétóng – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
347 | 出口商 – chūkǒu shāng – Exporter – Nhà xuất khẩu |
348 | 进口商 – jìnkǒu shāng – Importer – Nhà nhập khẩu |
349 | 发货单 – fāhuò dān – Delivery note – Phiếu giao hàng |
350 | 发货人 – fāhuò rén – Consignor – Người gửi hàng |
351 | 中间商 – zhōngjiān shāng – Intermediary – Trung gian thương mại |
352 | 分销商 – fēnxiāo shāng – Distributor – Nhà phân phối |
353 | 零售商 – língshòu shāng – Retailer – Nhà bán lẻ |
354 | 原产地证明 – yuánchǎndì zhèngmíng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
355 | 商检证 – shāngjiǎn zhèng – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
356 | 卫检证 – wèijiǎn zhèng – Sanitary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch vệ sinh |
357 | 植检证 – zhíjiǎn zhèng – Phytosanitary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
358 | 动检证 – dòngjiǎn zhèng – Veterinary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
359 | 检验证书 – jiǎnyàn zhèngshū – Test certificate – Giấy chứng nhận thử nghiệm |
360 | 合格证 – hégé zhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy |
361 | 装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi giao hàng |
362 | 装运港 – zhuāngyùn gǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng |
363 | 起运港 – qǐyùn gǎng – Port of departure – Cảng khởi hành |
364 | 船次 – chuáncì – Voyage number – Số chuyến tàu |
365 | 航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến hàng hải |
366 | 预计到港日 – yùjì dàogǎng rì – Estimated time of arrival (ETA) – Ngày dự kiến đến cảng |
367 | 实际到港日 – shíjì dàogǎng rì – Actual time of arrival (ATA) – Ngày thực tế đến cảng |
368 | 预计开船日 – yùjì kāichuán rì – Estimated time of departure (ETD) – Ngày dự kiến khởi hành |
369 | 船名 – chuánmíng – Vessel name – Tên tàu |
370 | 船旗国 – chuánqí guó – Flag of vessel – Quốc tịch tàu |
371 | 运单号 – yùndān hào – Shipment number – Số vận đơn |
372 | 提单号码 – tídān hàomǎ – Bill of lading number – Số vận đơn |
373 | 发票号 – fāpiào hào – Invoice number – Số hóa đơn |
374 | 报关单号 – bàoguān dānhào – Customs declaration number – Số tờ khai hải quan |
375 | 商检单号 – shāngjiǎn dānhào – Inspection certificate number – Số chứng từ kiểm tra |
376 | 箱号 – xiānghào – Container number – Số container |
377 | 封条号 – fēngtiáo hào – Seal number – Số niêm phong |
378 | 运费条款 – yùnfèi tiáokuǎn – Freight terms – Điều khoản cước phí |
379 | 集装箱类型 – jízhuāngxiāng lèixíng – Container type – Loại container |
380 | 高柜 – gāoguì – High cube container – Container cao |
381 | 开顶柜 – kāidǐng guì – Open top container – Container mở nóc |
382 | 平板柜 – píngbǎn guì – Flat rack container – Container sàn |
383 | 冷藏柜 – lěngcáng guì – Reefer container – Container lạnh |
384 | 危险品柜 – wēixiǎn pǐn guì – Dangerous goods container – Container hàng nguy hiểm |
385 | 尺码 – chǐmǎ – Dimensions – Kích thước |
386 | 货重 – huòzhòng – Cargo weight – Trọng lượng hàng |
387 | 体积 – tǐjī – Volume – Thể tích |
388 | 方数 – fāngshù – Cubic meter – Số khối |
389 | 单价 – dānjià – Unit price – Đơn giá |
390 | 总价 – zǒngjià – Total price – Tổng giá trị |
391 | 交易条款 – jiāoyì tiáokuǎn – Terms of trade – Điều khoản thương mại |
392 | 国际贸易术语 – guójì màoyì shùyǔ – Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế |
393 | 海运费率 – hǎiyùn fèilǜ – Ocean freight rate – Biểu phí cước biển |
394 | 空运费率 – kōngyùn fèilǜ – Air freight rate – Biểu phí cước hàng không |
395 | 附加费 – fùjiā fèi – Surcharge – Phụ phí |
396 | 燃油附加费 – rányóu fùjiā fèi – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu |
397 | 战争附加费 – zhànzhēng fùjiā fèi – War risk surcharge – Phụ phí rủi ro chiến tranh |
398 | 危险品附加费 – wēixiǎnpǐn fùjiā fèi – Dangerous goods surcharge – Phụ phí hàng nguy hiểm |
399 | 港口附加费 – gǎngkǒu fùjiā fèi – Port surcharge – Phụ phí cảng |
400 | 滞期费 – zhìqī fèi – Demurrage charge – Phí lưu container quá hạn |
401 | 滞箱费 – zhìxiāng fèi – Detention charge – Phí lưu container bên ngoài cảng |
402 | 转运费 – zhuǎnyùn fèi – Transshipment fee – Phí trung chuyển |
403 | 提货费 – tíhuò fèi – Delivery fee – Phí nhận hàng |
404 | 送货费 – sònghuò fèi – Delivery charge – Phí giao hàng |
405 | 保险费 – bǎoxiǎn fèi – Insurance premium – Phí bảo hiểm |
406 | 货值 – huòzhí – Cargo value – Giá trị hàng hóa |
407 | 成本价 – chéngběn jià – Cost price – Giá thành |
408 | 到岸价 – dào’àn jià – CIF price – Giá CIF |
409 | 离岸价 – lí’àn jià – FOB price – Giá FOB |
410 | 报关价格 – bàoguān jiàgé – Declared value – Giá khai báo hải quan |
411 | 市场价 – shìchǎng jià – Market price – Giá thị trường |
412 | 合同金额 – hétóng jīn’é – Contract amount – Giá trị hợp đồng |
413 | 押汇 – yāhuì – Documentary negotiation – Chiết khấu chứng từ |
414 | 议付 – yìfù – Negotiation – Thương lượng chứng từ |
415 | 承兑 – chéngduì – Acceptance – Chấp nhận thanh toán |
416 | 保兑 – bǎoduì – Confirmation – Xác nhận LC |
417 | 信用证通知行 – xìnyòngzhèng tōngzhī háng – Advising bank – Ngân hàng thông báo |
418 | 信用证开证行 – xìnyòngzhèng kāizhèng háng – Issuing bank – Ngân hàng phát hành |
419 | 议付行 – yìfù háng – Negotiating bank – Ngân hàng chiết khấu |
420 | 保兑行 – bǎoduì háng – Confirming bank – Ngân hàng xác nhận |
421 | 交单 – jiāodān – Presentation of documents – Giao chứng từ |
422 | 收单 – shōudān – Receipt of documents – Nhận chứng từ |
423 | 审单 – shěndān – Document checking – Kiểm tra chứng từ |
424 | 制单 – zhìdān – Document preparation – Lập chứng từ |
425 | 改单 – gǎidān – Amendment – Sửa đổi chứng từ |
426 | 电子提单 – diànzǐ tídān – Electronic B/L – Vận đơn điện tử |
427 | 电子通关 – diànzǐ tōngguān – Electronic customs clearance – Thông quan điện tử |
428 | 无纸化报关 – wú zhǐ huà bàoguān – Paperless customs – Khai báo hải quan không giấy |
429 | 自动化系统 – zìdònghuà xìtǒng – Automation system – Hệ thống tự động |
430 | 海关系统 – hǎiguān xìtǒng – Customs system – Hệ thống hải quan |
431 | 商检系统 – shāngjiǎn xìtǒng – Inspection system – Hệ thống kiểm dịch |
432 | 联网监管 – liánwǎng jiānguǎn – Network supervision – Giám sát qua mạng |
433 | 单一窗口 – dānyī chuāngkǒu – Single window – Cửa khẩu một cửa |
434 | 通关效率 – tōngguān xiàolǜ – Customs efficiency – Hiệu suất thông quan |
435 | 流程优化 – liúchéng yōuhuà – Process optimization – Tối ưu quy trình |
436 | 降低成本 – jiàngdī chéngběn – Cost reduction – Giảm chi phí |
437 | 提高效率 – tígāo xiàolǜ – Increase efficiency – Nâng cao hiệu quả |
438 | 贸易便利化 – màoyì biànlì huà – Trade facilitation – Thuận lợi hóa thương mại |
439 | 技术性贸易壁垒 – jìshùxìng màoyì bìlěi – Technical barrier to trade (TBT) – Rào cản kỹ thuật trong thương mại |
440 | 关税壁垒 – guānshuì bìlěi – Tariff barrier – Rào cản thuế quan |
441 | 非关税壁垒 – fēi guānshuì bìlěi – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế quan |
442 | 进口配额 – jìnkǒu pèi’é – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
443 | 出口配额 – chūkǒu pèi’é – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
444 | 原产地规则 – yuánchǎndì guīzé – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
445 | 贸易术语解释通则 – màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé – Incoterms – Quy tắc giải thích điều kiện thương mại |
446 | 进出口权 – jìnchūkǒu quán – Import and export rights – Quyền xuất nhập khẩu |
447 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý hải quan |
448 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
449 | 船务公司 – chuánwù gōngsī – Shipping company – Công ty tàu biển |
450 | 报关行 – bàoguān háng – Customs agency – Đại lý khai báo hải quan |
451 | 通关代理 – tōngguān dàilǐ – Customs clearance agent – Đại lý thông quan |
452 | 质量认证 – zhìliàng rènzhèng – Quality certification – Chứng nhận chất lượng |
453 | 产品合格证 – chǎnpǐn hégé zhèng – Product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn |
454 | 增值税 – zēngzhí shuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
455 | 关税 – guānshuì – Customs duty – Thuế hải quan |
456 | 进口税 – jìnkǒu shuì – Import tax – Thuế nhập khẩu |
457 | 消费税 – xiāofèi shuì – Consumption tax – Thuế tiêu thụ |
458 | 税则 – shuìzé – Tariff schedule – Biểu thuế |
459 | 税号 – shuìhào – HS code – Mã HS |
460 | 海关编码 – hǎiguān biānmǎ – Customs code – Mã số hải quan |
461 | 商品分类 – shāngpǐn fēnlèi – Commodity classification – Phân loại hàng hóa |
462 | 货物描述 – huòwù miáoshù – Goods description – Mô tả hàng hóa |
463 | 运单 – yùndān – Waybill – Vận đơn |
464 | 原始提单 – yuánshǐ tídān – Original B/L – Vận đơn gốc |
465 | 电放提单 – diànfàng tídān – Telex release – Lệnh giao hàng điện tử |
466 | 空运单 – kōngyùndān – Air waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
467 | 海运提单 – hǎiyùn tídān – Ocean B/L – Vận đơn đường biển |
468 | 多式联运单 – duōshì liányùn dān – Multimodal B/L – Vận đơn đa phương thức |
469 | 提单正本 – tídān zhèngběn – Original bill of lading – Bản gốc vận đơn |
470 | 提单副本 – tídān fùběn – Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn |
471 | 提单背书 – tídān bèishū – Endorsement of B/L – Ký hậu vận đơn |
472 | 提单转让 – tídān zhuǎnràng – Transfer of B/L – Chuyển nhượng vận đơn |
473 | 发货人 – fāhuò rén – Shipper – Người gửi hàng |
474 | 通知人 – tōngzhī rén – Notify party – Người được thông báo |
475 | 装货港 – zhuānghuò gǎng – Port of loading – Cảng xếp hàng |
476 | 目的港 – mùdì gǎng – Port of destination – Cảng đích |
477 | 自由港 – zìyóu gǎng – Free port – Cảng tự do |
478 | 自贸区 – zìmào qū – Free trade zone (FTZ) – Khu thương mại tự do |
479 | 仓单 – cāngdān – Warehouse receipt – Phiếu kho |
480 | 货代单 – huòdài dān – Forwarder’s cargo receipt – Phiếu nhận hàng của đại lý vận tải |
481 | 收货确认书 – shōuhuò quèrèn shū – Delivery confirmation – Biên bản xác nhận giao hàng |
482 | 提货单 – tíhuò dān – Delivery order – Lệnh nhận hàng |
483 | 签收单 – qiānshōu dān – Receipt – Phiếu ký nhận |
484 | 到港通知 – dàogǎng tōngzhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
485 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – Shipping advice – Thông báo xếp hàng |
486 | 海运费 – hǎiyùnfèi – Ocean freight – Cước vận chuyển đường biển |
487 | 空运费 – kōngyùnfèi – Air freight – Cước vận chuyển hàng không |
488 | 陆运费 – lùyùnfèi – Land freight – Cước vận chuyển đường bộ |
489 | 铁路运费 – tiělù yùnfèi – Rail freight – Cước vận tải đường sắt |
490 | 集装箱运输 – jízhuāngxiāng yùnshū – Container transport – Vận chuyển container |
491 | 散货运输 – sǎnhuò yùnshū – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời |
492 | 危险品运输 – wēixiǎnpǐn yùnshū – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
493 | 超限运输 – chāoxiàn yùnshū – Oversize transport – Vận chuyển quá khổ |
494 | 门到门服务 – mén dào mén fúwù – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi |
495 | 港到港服务 – gǎng dào gǎng fúwù – Port-to-port service – Dịch vụ từ cảng đến cảng |
496 | 内陆运输 – nèilù yùnshū – Inland transport – Vận tải nội địa |
497 | 装卸服务 – zhuāngxiè fúwù – Loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ |
498 | 整箱 – zhěngxiāng – FCL (Full Container Load) – Nguyên container |
499 | 抽检 – chōujiǎn – Spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên |
500 | 查验 – cháyàn – Inspection – Kiểm tra thực tế |
501 | 通关申报 – tōngguān shēnbào – Customs declaration – Khai báo thông quan |
502 | 快速通关 – kuàisù tōngguān – Fast customs clearance – Thông quan nhanh |
503 | 绿色通道 – lǜsè tōngdào – Green channel – Luồng xanh |
504 | 红色通道 – hóngsè tōngdào – Red channel – Luồng đỏ |
505 | 货物放行 – huòwù fàngxíng – Goods release – Hàng được giải phóng |
506 | 通关单 – tōngguāndān – Customs clearance form – Giấy thông quan |
507 | 海关放行单 – hǎiguān fàngxíng dān – Release note – Giấy cho phép thông quan |
508 | 检疫证书 – jiǎnyì zhèngshū – Quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
509 | 卫生证书 – wèishēng zhèngshū – Health certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh |
510 | 检验证书 – jiǎnyàn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra |
511 | 装运证明 – zhuāngyùn zhèngmíng – Certificate of shipment – Giấy chứng nhận vận chuyển |
512 | 索赔 – suǒpéi – Claim – Khiếu nại bồi thường |
513 | 保险索赔 – bǎoxiǎn suǒpéi – Insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm |
514 | 理赔 – lǐpéi – Settlement of claim – Giải quyết bồi thường |
515 | 投保人 – tóubǎorén – Insured party – Người được bảo hiểm |
516 | 承保人 – chéngbǎorén – Insurer – Người bảo hiểm |
517 | 保险金额 – bǎoxiǎn jīn’é – Insured amount – Số tiền bảo hiểm |
518 | 保单号码 – bǎodān hàomǎ – Policy number – Số hợp đồng bảo hiểm |
519 | 风险 – fēngxiǎn – Risk – Rủi ro |
520 | 海上保险 – hǎishàng bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
521 | 综合保险 – zōnghé bǎoxiǎn – Comprehensive insurance – Bảo hiểm toàn diện |
522 | 单独险 – dāndú xiǎn – Specific coverage – Bảo hiểm riêng |
523 | 协议价格 – xiéyì jiàgé – Contract price – Giá thỏa thuận |
524 | 成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Transaction price – Giá giao dịch |
525 | 参考价格 – cānkǎo jiàgé – Reference price – Giá tham khảo |
526 | 离岸价格 – lí’àn jiàgé – FOB price (Free on Board) – Giá FOB |
527 | 到岸价格 – dào’àn jiàgé – CIF price (Cost, Insurance and Freight) – Giá CIF |
528 | 成本加运费 – chéngběn jiā yùnfèi – CFR price (Cost and Freight) – Giá CFR |
529 | 目的港交货价 – mùdì gǎng jiāohuò jià – DDP price (Delivered Duty Paid) – Giá giao tại đích đã nộp thuế |
530 | 工厂交货价 – gōngchǎng jiāohuò jià – EXW price (Ex Works) – Giá xuất xưởng |
531 | 装运期 – zhuāngyùn qī – Time of shipment – Thời gian xếp hàng |
532 | 到货期 – dàohuò qī – Time of arrival – Thời gian hàng đến |
533 | 交货时间 – jiāohuò shíjiān – Delivery time – Thời gian giao hàng |
534 | 交货地点 – jiāohuò dìdiǎn – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
535 | 货运时间表 – huòyùn shíjiānbiǎo – Shipping schedule – Lịch vận chuyển |
536 | 装运安排 – zhuāngyùn ānpái – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
537 | 船期表 – chuánqī biǎo – Sailing schedule – Lịch tàu chạy |
538 | 船只名称 – chuánzhī míngchēng – Vessel name – Tên tàu |
539 | 航次号 – hángcì hào – Voyage number – Số chuyến |
540 | 船旗国 – chuánqí guó – Flag state – Quốc gia treo cờ tàu |
541 | 托运人 – tuōyùnrén – Consignor – Người gửi hàng |
542 | 收货地址 – shōuhuò dìzhǐ – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng |
543 | 货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
544 | 总价 – zǒngjià – Total amount – Tổng giá trị |
545 | 支付方式 – zhīfù fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán |
546 | 预付款 – yùfù kuǎn – Advance payment – Thanh toán trước |
547 | 尾款 – wěikuǎn – Balance payment – Khoản thanh toán còn lại |
548 | 即期付款 – jíqī fùkuǎn – Payment at sight – Thanh toán ngay |
549 | 远期付款 – yuǎnqī fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán trả chậm |
550 | 不可撤销信用证 – bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng – Irrevocable L/C – Thư tín dụng không hủy ngang |
551 | 可转让信用证 – kě zhuǎnràng xìnyòngzhèng – Transferable L/C – Thư tín dụng có thể chuyển nhượng |
552 | 跟单信用证 – gēndān xìnyòngzhèng – Documentary L/C – Thư tín dụng chứng từ |
553 | 承兑 – chéngduì – Acceptance – Chấp nhận (hối phiếu) |
554 | 即期汇票 – jíqī huìpiào – Sight draft – Hối phiếu trả ngay |
555 | 远期汇票 – yuǎnqī huìpiào – Time draft – Hối phiếu trả sau |
556 | 本票 – běnpiào – Promissory note – Lệnh phiếu |
557 | 汇票贴现 – huìpiào tiēxiàn – Bill discounting – Chiết khấu hối phiếu |
558 | 货物检查 – huòwù jiǎnchá – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
559 | 质量检验 – zhìliàng jiǎnyàn – Quality inspection – Kiểm nghiệm chất lượng |
560 | 数量检验 – shùliàng jiǎnyàn – Quantity inspection – Kiểm tra số lượng |
561 | 检验报告 – jiǎnyàn bàogào – Inspection report – Báo cáo kiểm nghiệm |
562 | 装箱规格 – zhuāngxiāng guīgé – Packing specification – Quy cách đóng gói |
563 | 装箱方法 – zhuāngxiāng fāngfǎ – Packing method – Phương pháp đóng gói |
564 | 卸货 – xièhùo – Unloading – Tháo dỡ hàng |
565 | 装货 – zhuānghùo – Loading – Xếp hàng |
566 | 装卸 – zhuāngxiè – Loading and unloading – Xếp dỡ |
567 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải |
568 | 货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
569 | 销售合同 – xiāoshòu hétóng – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
570 | 合同条款 – hétóng tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
571 | 违约责任 – wéiyuē zérèn – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
572 | 赔偿 – péicháng – Compensation – Bồi thường |
573 | 质量保证 – zhìliàng bǎozhèng – Quality guarantee – Bảo đảm chất lượng |
574 | 退货 – tuìhuò – Return of goods – Trả hàng |
575 | 退款 – tuìkuǎn – Refund – Hoàn tiền |
576 | 订舱 – dìngcāng – Booking a container – Đặt chỗ tàu |
577 | 船舶 – chuánbó – Vessel – Tàu biển |
578 | 货运单证 – huòyùn dānzhèng – Freight documents – Chứng từ vận tải |
579 | 货物跟踪 – huòwù gēnzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
580 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hại |
581 | 货物丢失 – huòwù diūshī – Cargo loss – Hàng hóa bị mất |
582 | 货物投保 – huòwù tóubǎo – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
583 | 运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
584 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
585 | 提单背书 – tídān bèishū – Endorsement of bill of lading – Ký hậu vận đơn |
586 | 提单转让 – tídān zhuǎnràng – Transfer of bill of lading – Chuyển nhượng vận đơn |
587 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Nghiệm thu hàng hóa |
588 | 进出口许可证 – jìnchūkǒu xǔkězhèng – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
589 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa |
590 | 货物报关 – huòwù bàoguān – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
591 | 关税同盟 – guānshuì tóngméng – Customs union – Liên minh thuế quan |
592 | 关税配额 – guānshuì pèi’é – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
593 | 反倾销 – fǎn qīngxiāo – Anti-dumping – Chống bán phá giá |
594 | 贸易协定 – màoyì xiédìng – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
595 | 货物申报价值 – huòwù shēnbào jiàzhí – Declared value of goods – Giá trị khai báo hàng hóa |
596 | 海关编码 – hǎiguān biānmǎ – Customs code – Mã hải quan |
597 | 危险品代码 – wēixiǎnpǐn dàimǎ – Dangerous goods code – Mã hàng nguy hiểm |
598 | 电子报关 – diànzǐ bàoguān – Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử |
599 | 保险单 – bǎoxiǎn dān – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
600 | 运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Chứng từ vận tải |
601 | 发票 – fāpiào – Invoice – Hóa đơn |
602 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
603 | 货物描述 – huòwù miáoshù – Description of goods – Mô tả hàng hóa |
604 | 货物来源 – huòwù láiyuán – Source of goods – Nguồn gốc hàng hóa |
605 | 货物报检 – huòwù bàojiǎn – Cargo inspection declaration – Khai báo kiểm dịch hàng hóa |
606 | 商品检验 – shāngpǐn jiǎnyàn – Commodity inspection – Kiểm nghiệm hàng hóa |
607 | 质检局 – zhìjiǎn jú – Quality inspection bureau – Cục kiểm nghiệm chất lượng |
608 | 报关单 – bàoguān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
609 | 进口报关 – jìnkǒu bàoguān – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
610 | 出口报关 – chūkǒu bàoguān – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
611 | 海关查验 – hǎiguān cháyàn – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
612 | 海关放行 – hǎiguān fàngxíng – Customs release – Thông quan hải quan |
613 | 关税征收 – guānshuì zhēngshōu – Customs duty collection – Thu thuế hải quan |
614 | 进口许可证制度 – jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù – Import licensing system – Hệ thống giấy phép nhập khẩu |
615 | 贸易自由化 – màoyì zìyóuhuà – Trade liberalization – Tự do hóa thương mại |
616 | 贸易保护主义 – màoyì bǎohù zhǔyì – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
617 | 贸易仲裁 – màoyì zhòngcái – Trade arbitration – Trọng tài thương mại |
618 | 国际贸易 – guójì màoyì – International trade – Thương mại quốc tế |
619 | 贸易融资 – màoyì róngzī – Trade finance – Tài trợ thương mại |
620 | 贸易政策 – màoyì zhèngcè – Trade policy – Chính sách thương mại |
621 | 贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barriers – Rào cản thương mại |
622 | 世界贸易组织 – shìjiè màoyì zǔzhī – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
623 | 自由贸易区 – zìyóu màoyì qū – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
624 | 贸易代表团 – màoyì dàibiǎo tuán – Trade delegation – Đoàn đại biểu thương mại |
625 | 出口加工区 – chūkǒu jiāgōng qū – Export processing zone – Khu chế xuất |
626 | 跨国公司 – kuàguó gōngsī – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia |
627 | 贸易代表处 – màoyì dàibiǎo chù – Trade representative office – Văn phòng đại diện thương mại |
628 | 货币汇率 – huòbì huìlǜ – Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
629 | 外汇储备 – wàihuì chǔbèi – Foreign exchange reserve – Dự trữ ngoại hối |
630 | 资金流动 – zījīn liúdòng – Capital flow – Dòng vốn |
631 | 外贸公司 – wàimào gōngsī – Foreign trade company – Công ty thương mại ngoại thương |
632 | 国际运输 – guójì yùnshū – International transportation – Vận tải quốc tế |
633 | 国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Logistics quốc tế |
634 | 货物包装 – huòwù bāozhuāng – Cargo packaging – Bao bì hàng hóa |
635 | 包装材料 – bāozhuāng cáiliào – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
636 | 报关行 – bàoguān háng – Customs broker company – Công ty khai báo hải quan |
637 | 货物申报 – huòwù shēnbào – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa |
638 | 运输合同 – yùnshū hétóng – Transportation contract – Hợp đồng vận tải |
639 | 保险单 – bǎoxiǎn dān – Insurance policy – Giấy bảo hiểm |
640 | 货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
641 | 运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
642 | 船务代理 – chuánwù dàilǐ – Shipping agency – Đại lý vận tải biển |
643 | 货物托运 – huòwù tuōyùn – Cargo consignment – Giao hàng gửi vận chuyển |
644 | 货物接收 – huòwù jiēshōu – Cargo receipt – Nhận hàng hóa |
645 | 仓库管理 – cāngkù guǎnlǐ – Warehouse management – Quản lý kho |
646 | 仓储费用 – cāngchǔ fèiyòng – Storage fee – Phí lưu kho |
647 | 装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – Loading and unloading fee – Phí xếp dỡ |
648 | 运费支付 – yùnfèi zhīfù – Freight payment – Thanh toán cước phí vận chuyển |
649 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận tải |
650 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
651 | 进出口贸易 – jìnchūkǒu màoyì – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
652 | 信用证 – xìnyòng zhèng – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
653 | 保函 – bǎohán – Bank guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng |
654 | 承兑交单 – chéngduì jiāodān – Documents against acceptance – Giao chứng từ trả chậm |
655 | 即期付款 – jíqī fùkuǎn – Sight payment – Thanh toán ngay |
656 | 分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán theo kỳ |
657 | 出口税 – chūkǒu shuì – Export tax – Thuế xuất khẩu |
658 | 关税 – guānshuì – Customs duty – Thuế quan |
659 | 报关行 – bàoguān háng – Customs brokerage firm – Công ty khai báo hải quan |
660 | 贸易商 – màoyì shāng – Trader – Thương nhân |
661 | 海关清关 – hǎiguān qīngguān – Customs clearance – Thông quan hải quan |
662 | 货物追踪 – huòwù zhuīzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
663 | 货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
664 | 船运 – chuányùn – Shipping – Vận tải đường biển |
665 | 贸易条款 – màoyì tiáokuǎn – Trade terms – Điều khoản thương mại |
666 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Kiểm nhận hàng hóa |
667 | 国际贸易条约 – guójì màoyì tiáoyuē – International trade treaty – Hiệp ước thương mại quốc tế |
668 | 商检 – shāngjiǎn – Commodity inspection – Kiểm dịch hàng hóa |
669 | 海运费 – hǎiyùn fèi – Ocean freight – Cước vận tải biển |
670 | 船舶 – chuánbó – Vessel / Ship – Tàu biển |
671 | 货运单 – huòyùn dān – Freight bill – Vận đơn hàng hóa |
672 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
673 | 进口清关 – jìnkǒu qīngguān – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
674 | 出口清关 – chūkǒu qīngguān – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
675 | 国际结算 – guójì jiésuàn – International settlement – Thanh toán quốc tế |
676 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
677 | 贸易保险 – màoyì bǎoxiǎn – Trade insurance – Bảo hiểm thương mại |
678 | 航空货运 – hángkōng huòyùn – Air freight – Vận tải hàng không |
679 | 国际快递 – guójì kuàidì – International express delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế |
680 | 集装箱 – jízhuāngxiāng – Container – Container |
681 | 出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
682 | 进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
683 | 运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
684 | 装卸费 – zhuāngxiè fèi – Loading and unloading fee – Phí xếp dỡ |
685 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
686 | 运输时间 – yùnshū shíjiān – Transit time – Thời gian vận chuyển |
687 | 货物入库 – huòwù rùkù – Cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa |
688 | 货物出库 – huòwù chūkù – Cargo outbound – Xuất kho hàng hóa |
689 | 装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
690 | 保险金额 – bǎoxiǎn jīn’é – Insurance amount – Số tiền bảo hiểm |
691 | 运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transport – Phương thức vận tải |
692 | 国际贸易术语 – guójì màoyì shùyǔ – International trade terms – Thuật ngữ thương mại quốc tế |
693 | 贸易结算方式 – màoyì jiésuàn fāngshì – Trade settlement methods – Phương thức thanh toán thương mại |
694 | 贸易合规 – màoyì hégé – Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
695 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo waybill – Vận đơn hàng hóa |
696 | 报关资料 – bàoguān zīliào – Customs documentation – Tài liệu hải quan |
697 | 装运港 – zhuāngyùn gǎng – Port of loading – Cảng xếp hàng |
698 | 货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Tải hàng hóa |
699 | 贸易条款解释 – màoyì tiáokuǎn jiěshì – Interpretation of trade terms – Giải thích điều khoản thương mại |
700 | 货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – Cargo transport contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
701 | 运输单据管理 – yùnshū dānjù guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý chứng từ vận tải |
702 | 国际贸易付款 – guójì màoyì fùkuǎn – International trade payment – Thanh toán thương mại quốc tế |
703 | 贸易服务 – màoyì fúwù – Trade services – Dịch vụ thương mại |
704 | 货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
705 | 货物申报单 – huòwù shēnbào dān – Cargo declaration form – Tờ khai hàng hóa |
706 | 海关检查 – hǎiguān jiǎnchá – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
707 | 进口许可证书 – jìnkǒu xǔkě zhèngshū – Import license certificate – Giấy phép nhập khẩu |
708 | 出口许可证书 – chūkǒu xǔkě zhèngshū – Export license certificate – Giấy phép xuất khẩu |
709 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import customs duty – Thuế nhập khẩu |
710 | 出口关税 – chūkǒu guānshuì – Export customs duty – Thuế xuất khẩu |
711 | 报关手续 – bàoguān shǒuxù – Customs clearance procedure – Thủ tục khai báo hải quan |
712 | 进口商 – jìnkǒu shāng – Importer – Người nhập khẩu |
713 | 出口商 – chūkǒu shāng – Exporter – Người xuất khẩu |
714 | 国际贸易法 – guójì màoyì fǎ – International trade law – Luật thương mại quốc tế |
715 | 运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Chứng từ vận tải |
716 | 船务代理 – chuánwù dàilǐ – Shipping agent – Đại lý vận tải biển |
717 | 运输成本 – yùnshū chéngběn – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
718 | 货物包装 – huòwù bāozhuāng – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
719 | 报关行 – bàoguān háng – Customs brokerage – Đại lý hải quan |
720 | 付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
721 | 关税税率 – guānshuì shuìlǜ – Customs tariff rate – Mức thuế quan |
722 | 反补贴 – fǎn bǔtiē – Countervailing – Chống trợ cấp |
723 | 出口退税率 – chūkǒu tuìshuì lǜ – Export tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
724 | 进出口许可证 – jìn chūkǒu xǔkězhèng – Import-export license – Giấy phép nhập xuất khẩu |
725 | 贸易协议 – màoyì xiéyì – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
726 | 运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
727 | 运输保险费 – yùnshū bǎoxiǎn fèi – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
728 | 货物损失 – huòwù sǔnshī – Cargo loss – Mất mát hàng hóa |
729 | 装运港口 – zhuāngyùn gǎngkǒu – Port of loading – Cảng xếp hàng |
730 | 卸货港口 – xièhuò gǎngkǒu – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
731 | 船公司 – chuán gōngsī – Shipping line – Hãng tàu |
732 | 贸易术语解释通则 – màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé – Incoterms – Điều khoản thương mại quốc tế |
733 | 装卸作业 – zhuāngxiè zuòyè – Loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ |
734 | 海运提单 – hǎiyùn tídān – Ocean bill of lading – Vận đơn vận tải biển |
735 | 贸易合同条款 – màoyì hétóng tiáokuǎn – Terms of trade contract – Điều khoản hợp đồng thương mại |
736 | 海关监管仓库 – hǎiguān jiānguǎn cāngkù – Customs bonded warehouse – Kho ngoại quan |
737 | 出口许可证管理 – chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
738 | 进口许可证管理 – jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ – Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu |
739 | 贸易谈判 – màoyì tánpàn – Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
740 | 国际贸易融资 – guójì màoyì róngzī – International trade finance – Tài trợ thương mại quốc tế |
741 | 贸易信用保险 – màoyì xìnyòng bǎoxiǎn – Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại |
742 | 国际贸易合规 – guójì màoyì hégé – International trade compliance – Tuân thủ thương mại quốc tế |
743 | 海关手续 – hǎiguān shǒuxù – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
744 | 装运通知单 – zhuāngyùn tōngzhī dān – Shipping advice – Thông báo vận chuyển |
745 | 货物入境 – huòwù rùjìng – Cargo entry – Nhập cảnh hàng hóa |
746 | 货物出境 – huòwù chūjìng – Cargo exit – Xuất cảnh hàng hóa |
747 | 贸易逆差调整 – màoyì nìchā tiáozhěng – Trade deficit adjustment – Điều chỉnh thâm hụt thương mại |
748 | 海关检查报告 – hǎiguān jiǎnchá bàogào – Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
749 | 贸易便利化 – màoyì biànlì huà – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
750 | 国际运输合同 – guójì yùnshū hétóng – International transport contract – Hợp đồng vận tải quốc tế |
751 | 贸易政策调整 – màoyì zhèngcè tiáozhěng – Trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại |
752 | 贸易量 – màoyì liàng – Trade volume – Khối lượng thương mại |
753 | 关税豁免 – guānshuì huòmiǎn – Customs duty exemption – Miễn thuế quan |
754 | 海关估价方法 – hǎiguān gūjià fāngfǎ – Customs valuation method – Phương pháp định giá hải quan |
755 | 贸易合同履行 – màoyì hétóng lǚxíng – Trade contract performance – Thực hiện hợp đồng thương mại |
756 | 装卸设备 – zhuāngxiè shèbèi – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ |
757 | 货物储存 – huòwù chǔcún – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
758 | 贸易监督 – màoyì jiāndū – Trade supervision – Giám sát thương mại |
759 | 贸易争端 – màoyì zhēngduān – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
760 | 出口退税申请 – chūkǒu tuìshuì shēnqǐng – Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
761 | 货物验货 – huòwù yànhuò – Cargo inspection – Kiểm hàng hóa |
762 | 进口配额管理 – jìnkǒu pèi’é guǎnlǐ – Import quota management – Quản lý hạn ngạch nhập khẩu |
763 | 海关报关单 – hǎiguān bàoguān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
764 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
765 | 进口关税税率 – jìnkǒu guānshuì shuìlǜ – Import duty rate – Mức thuế nhập khẩu |
766 | 货物风险 – huòwù fēngxiǎn – Cargo risk – Rủi ro hàng hóa |
767 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
768 | 国际运输 – guójì yùnshū – International transport – Vận tải quốc tế |
769 | 运输单据 – yùnshū dānjù – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
770 | 货物运输 – huòwù yùnshū – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
771 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
772 | 进出口许可证 – jìn chūkǒu xǔkězhèng – Import and export license – Giấy phép nhập xuất khẩu |
773 | 运输保险费 – yùnshū bǎoxiǎn fèi – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải |
774 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping advice – Thông báo vận chuyển |
775 | 提单号 – tídān hào – Bill of lading number – Số vận đơn |
776 | 装船通知 – zhuāng chuán tōngzhī – Notice of shipment – Thông báo xếp tàu |
777 | 进口货物 – jìnkǒu huòwù – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
778 | 出口货物 – chūkǒu huòwù – Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu |
779 | 海运费 – hǎiyùn fèi – Ocean freight charge – Cước phí vận tải biển |
780 | 运输代理 – yùnshū dàilǐ – Transport agent – Đại lý vận tải |
781 | 贸易风险管理 – màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ – Trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại |
782 | 国际运输保险 – guójì yùnshū bǎoxiǎn – International transport insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế |
783 | 货物损坏赔偿 – huòwù sǔnhuài péicháng – Cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa |
784 | 仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Warehousing services – Dịch vụ lưu kho |
785 | 运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
786 | 货物追踪系统 – huòwù zhuīzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
787 | 货物申报价值 – huòwù shēnbào jiàzhí – Declared value of cargo – Giá trị khai báo hàng hóa |
788 | 进口申报 – jìnkǒu shēnbào – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
789 | 出口申报 – chūkǒu shēnbào – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
790 | 货物运输单据 – huòwù yùnshū dānjù – Cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
791 | 运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Performance of transport contract – Thực hiện hợp đồng vận tải |
792 | 国际货运代理 – guójì huòyùn dàilǐ – International freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
793 | 运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
794 | 出口货物检验 – chūkǒu huòwù jiǎnyàn – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
795 | 进口货物检验 – jìnkǒu huòwù jiǎnyàn – Import cargo inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
796 | 贸易术语 – màoyì shùyǔ – Trade terms – Điều khoản thương mại |
797 | 报关费用 – bàoguān fèiyòng – Customs clearance fee – Phí làm thủ tục hải quan |
798 | 海关扣押 – hǎiguān kòuyā – Customs detention – Tạm giữ hải quan |
799 | 货物报关单 – huòwù bàoguān dān – Cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa |
800 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – Transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
801 | 国际贸易术语解释 – guójì màoyì shùyǔ jiěshì – Incoterms – Điều khoản thương mại quốc tế |
802 | 货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
803 | 进口许可证申请 – jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
804 | 出口许可证申请 – chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
805 | 国际贸易合同 – guójì màoyì hétóng – International trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
806 | 货物检验报告 – huòwù jiǎnyàn bàogào – Cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
807 | 货物发票 – huòwù fāpiào – Cargo invoice – Hóa đơn hàng hóa |
808 | 运输方式选择 – yùnshū fāngshì xuǎnzé – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận tải |
809 | 货物运输条款 – huòwù yùnshū tiáokuǎn – Cargo transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
810 | 出口包装 – chūkǒu bāozhuāng – Export packaging – Đóng gói xuất khẩu |
811 | 进口包装 – jìnkǒu bāozhuāng – Import packaging – Đóng gói nhập khẩu |
812 | 货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
813 | 运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển |
814 | 货物保险金额 – huòwù bǎoxiǎn jīn’é – Cargo insurance amount – Số tiền bảo hiểm hàng hóa |
815 | 贸易争议解决 – màoyì zhēngyì jiějué – Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
816 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
817 | 货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
818 | 海关货物查验 – hǎiguān huòwù cháyàn – Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
819 | 货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
820 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – Transport document verification – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
821 | 贸易货币 – màoyì huòbì – Trade currency – Đồng tiền thương mại |
822 | 进口关税申报 – jìnkǒu guānshuì shēnbào – Import duty declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
823 | 货物海关归类 – huòwù hǎiguān guīlèi – Customs classification of goods – Phân loại hàng hóa hải quan |
824 | 国际贸易结算 – guójì màoyì jiésuàn – International trade settlement – Thanh toán thương mại quốc tế |
825 | 贸易合同条款解释 – màoyì hétóng tiáokuǎn jiěshì – Interpretation of trade contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng thương mại |
826 | 货物出口申报 – huòwù chūkǒu shēnbào – Cargo export declaration – Khai báo xuất khẩu hàng hóa |
827 | 货物进口申报 – huòwù jìnkǒu shēnbào – Cargo import declaration – Khai báo nhập khẩu hàng hóa |
828 | 海关验货 – hǎiguān yànhuò – Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
829 | 运输货物风险 – yùnshū huòwù fēngxiǎn – Transport cargo risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
830 | 贸易合同违约 – màoyì hétóng wéiyuē – Trade contract breach – Vi phạm hợp đồng thương mại |
831 | 货物海关监管 – huòwù hǎiguān jiānguǎn – Customs supervision of goods – Giám sát hàng hóa hải quan |
832 | 贸易术语解释通则 – màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé – Incoterms (International Commercial Terms) – Điều khoản thương mại quốc tế |
833 | 海关税则 – hǎiguān shuìzé – Customs tariff – Biểu thuế hải quan |
834 | 船公司 – chuán gōngsī – Shipping company – Công ty vận tải biển |
835 | 货代公司 – huòdài gōngsī – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải |
836 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Loading and unloading of goods – Xếp dỡ hàng hóa |
837 | 装运 – zhuāngyùn – Shipment – Vận chuyển hàng hóa |
838 | 航运保险 – hángyùn bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
839 | 装箱 – zhuāngxiāng – Packing – Đóng gói |
840 | 货物检验 – huòwù jiǎnyàn – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
841 | 贸易差额 – màoyì chā’é – Trade balance – Cán cân thương mại |
842 | 货物退货 – huòwù tuìhuò – Cargo return – Trả hàng |
843 | 货物索赔 – huòwù suǒpéi – Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa |
844 | 装运港 – zhuāngyùn gǎng – Port of shipment – Cảng xếp hàng |
845 | 卸货港 – xièhù gǎng – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
846 | 货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
847 | 贸易合同条款 – màoyì hétóng tiáokuǎn – Trade contract clauses – Điều khoản hợp đồng thương mại |
848 | 货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
849 | 运输费 – yùnshū fèi – Freight charge – Cước phí vận chuyển |
850 | 贸易融资方式 – màoyì róngzī fāngshì – Trade financing methods – Phương thức tài trợ thương mại |
851 | 货物清点 – huòwù qīngdiǎn – Cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa |
852 | 货物出口 – huòwù chūkǒu – Cargo export – Xuất khẩu hàng hóa |
853 | 货物进口 – huòwù jìnkǒu – Cargo import – Nhập khẩu hàng hóa |
854 | 船舶运输 – chuánbó yùnshū – Vessel transportation – Vận tải tàu biển |
855 | 贸易法规 – màoyì fǎguī – Trade regulations – Quy định thương mại |
856 | 货物损失 – huòwù sǔnshī – Cargo loss – Mất hàng hóa |
857 | 货物装运 – huòwù zhuāngyùn – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
858 | 出口关税 – chūkǒu guānshuì – Export duty – Thuế xuất khẩu |
859 | 运输单 – yùnshū dān – Waybill – Vận đơn |
860 | 货物交接 – huòwù jiāojiē – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
861 | 贸易证书 – màoyì zhèngshū – Trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại |
862 | 货物提取 – huòwù tíqǔ – Cargo pickup – Lấy hàng hóa |
863 | 货物清理 – huòwù qīnglǐ – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
864 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến vận chuyển |
865 | 运输期限 – yùnshū qīxiàn – Transport period – Thời hạn vận chuyển |
866 | 货物质量 – huòwù zhìliàng – Cargo quality – Chất lượng hàng hóa |
867 | 货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
868 | 贸易合同管理 – màoyì hétóng guǎnlǐ – Trade contract management – Quản lý hợp đồng thương mại |
869 | 运输条款 – yùnshū tiáokuǎn – Transport clauses – Điều khoản vận tải |
870 | 货物安全 – huòwù ānquán – Cargo safety – An toàn hàng hóa |
871 | 贸易往来 – màoyì wǎnglái – Trade dealings – Quan hệ thương mại |
872 | 报关单证 – bàoguān dānzhèng – Customs documents – Chứng từ hải quan |
873 | 运输代理 – yùnshū dàilǐ – Transport agent – Đại lý vận chuyển |
874 | 贸易合同签订 – màoyì hétóng qiāndìng – Trade contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại |
875 | 货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
876 | 进口许可证申请 – jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – Import license application – Xin giấy phép nhập khẩu |
877 | 出口许可证申请 – chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – Export license application – Xin giấy phép xuất khẩu |
878 | 货物报检 – huòwù bàojiǎn – Cargo inspection declaration – Khai báo kiểm tra hàng hóa |
879 | 货物配载 – huòwù pèizài – Cargo stowage – Sắp xếp hàng hóa trên tàu |
880 | 装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – Loading and unloading charges – Chi phí xếp dỡ |
881 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Freight cost settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển |
882 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải |
883 | 运输损失 – yùnshū sǔnshī – Transport loss – Tổn thất vận chuyển |
884 | 货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo warehouse management – Quản lý kho hàng hóa |
885 | 运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Interpretation of transport contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng vận tải |
886 | 货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
887 | 贸易争议 – màoyì zhēngyì – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
888 | 货物跟踪系统 – huòwù gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
889 | 进口检验 – jìnkǒu jiǎnyàn – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
890 | 出口检验 – chūkǒu jiǎnyàn – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
891 | 运输单证审核 – yùnshū dānzhèng shěnhé – Transport document audit – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
892 | 货物丢失 – huòwù diūshī – Cargo loss – Mất hàng hóa |
893 | 贸易伙伴关系 – màoyì huǒbàn guānxì – Trade partnership – Quan hệ đối tác thương mại |
894 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa |
895 | 运输协议 – yùnshū xiéyì – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải |
896 | 贸易合同变更 – màoyì hétóng biàngēng – Trade contract amendment – Sửa đổi hợp đồng thương mại |
897 | 货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return shipment – Vận chuyển trả hàng |
898 | 运输时间 – yùnshū shíjiān – Transport time – Thời gian vận chuyển |
899 | 货物分类 – huòwù fēnlèi – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
900 | 运输方式选择 – yùnshū fāngshì xuǎnzé – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
901 | 货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa |
902 | 运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
903 | 货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
904 | 贸易便利化 – màoyì biànlì huà – Trade facilitation – Tạo điều kiện thuận lợi thương mại |
905 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport equipment – Phương tiện vận chuyển |
906 | 货物转运费 – huòwù zhuǎnyùn fèi – Transshipment fee – Phí chuyển tải hàng hóa |
907 | 贸易合规 – màoyì héguī – Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
908 | 运输责任 – yùnshū zérèn – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển |
909 | 装运标记 – zhuāngyùn biāojì – Shipping marks – Ký hiệu vận chuyển |
910 | 贸易术语解释 – màoyì shùyǔ jiěshì – Incoterms explanation – Giải thích điều khoản thương mại quốc tế |
911 | 货物装箱单 – huòwù zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
912 | 运输损害赔偿 – yùnshū sǔnhài péicháng – Transport damage compensation – Bồi thường thiệt hại vận chuyển |
913 | 货物转运港 – huòwù zhuǎnyùn gǎng – Transshipment port – Cảng chuyển tải |
914 | 进口货物申报 – jìnkǒu huòwù shēnbào – Import cargo declaration – Khai báo hàng nhập khẩu |
915 | 出口货物申报 – chūkǒu huòwù shēnbào – Export cargo declaration – Khai báo hàng xuất khẩu |
916 | 运输保险合同 – yùnshū bǎoxiǎn hétóng – Transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
917 | 贸易证书管理 – màoyì zhèngshū guǎnlǐ – Trade certificate management – Quản lý chứng từ thương mại |
918 | 货物运输跟踪 – huòwù yùnshū gēnzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
919 | 运输单证管理 – yùnshū dānzhèng guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý chứng từ vận tải |
920 | 贸易交易 – màoyì jiāoyì – Trade transaction – Giao dịch thương mại |
921 | 货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo loading rate – Tỷ lệ xếp hàng hóa |
922 | 运输中转 – yùnshū zhōngzhuǎn – Transport transit – Vận chuyển trung chuyển |
923 | 货物安全管理 – huòwù ānquán guǎnlǐ – Cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa |
924 | 运输过程 – yùnshū guòchéng – Transport process – Quá trình vận chuyển |
925 | 贸易合同执行 – màoyì hétóng zhíxíng – Trade contract execution – Thực hiện hợp đồng thương mại |
926 | 货物包装材料 – huòwù bāozhuāng cáiliào – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
927 | 贸易许可证 – màoyì xǔkězhèng – Trade license – Giấy phép thương mại |
928 | 货物运输条件 – huòwù yùnshū tiáojiàn – Cargo transport conditions – Điều kiện vận chuyển hàng hóa |
929 | 运输合同条款制定 – yùnshū hétóng tiáokuǎn zhìdìng – Drafting of transport contract terms – Soạn thảo điều khoản hợp đồng vận tải |
930 | 贸易结算单 – màoyì jiésuàn dān – Trade settlement statement – Bảng thanh toán thương mại |
931 | 货物运输时间 – huòwù yùnshū shíjiān – Cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
932 | 运输单证准备 – yùnshū dānzhèng zhǔnbèi – Preparation of transport documents – Chuẩn bị chứng từ vận tải |
933 | 贸易法规遵守 – màoyì fǎguī zūnshǒu – Compliance with trade regulations – Tuân thủ quy định thương mại |
934 | 货物验货 – huòwù yànhuò – Cargo inspection – Kiểm hàng |
935 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost estimation – Dự toán chi phí vận chuyển |
936 | 贸易合同签署 – màoyì hétóng qiānshǔ – Trade contract signing – Ký hợp đồng thương mại |
937 | 货物装卸机械 – huòwù zhuāngxiè jīxiè – Loading and unloading machinery – Máy móc xếp dỡ hàng hóa |
938 | 运输责任划分 – yùnshū zérèn huàfēn – Allocation of transport liability – Phân chia trách nhiệm vận tải |
939 | 贸易纠纷解决 – màoyì jiūfēn jiějué – Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
940 | 货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
941 | 运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
942 | 贸易合同条款谈判 – màoyì hétóng tiáokuǎn tánpàn – Trade contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng thương mại |
943 | 货物交付 – huòwù jiāofù – Cargo delivery – Giao hàng |
944 | 运输报价 – yùnshū bàojià – Transport quotation – Báo giá vận chuyển |
945 | 贸易信用证 – màoyì xìnyòng zhèng – Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
946 | 货物出口许可证 – huòwù chūkǒu xǔkězhèng – Cargo export license – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
947 | 运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
948 | 贸易合同履约 – màoyì hétóng lǚyuē – Trade contract performance – Thực hiện hợp đồng thương mại |
949 | 货物运输保险费 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi – Cargo transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
950 | 运输承运人 – yùnshū chéngyùn rén – Transport carrier – Người vận chuyển |
951 | 贸易流程优化 – màoyì liúchéng yōuhuà – Trade process optimization – Tối ưu hóa quy trình thương mại |
952 | 运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển |
953 | 贸易保证金 – màoyì bǎozhèngjīn – Trade deposit – Tiền đảm bảo thương mại |
954 | 货物退货 – huòwù tuìhuò – Cargo return – Trả hàng hóa |
955 | 贸易审批 – màoyì shěnpī – Trade approval – Phê duyệt thương mại |
956 | 货物报关员 – huòwù bàoguān yuán – Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan |
957 | 运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận tải |
958 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
959 | 贸易优惠政策 – màoyì yōuhuì zhèngcè – Trade preferential policy – Chính sách ưu đãi thương mại |
960 | 货物报检单 – huòwù bàojiǎn dān – Cargo inspection declaration form – Tờ khai kiểm tra hàng hóa |
961 | 运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
962 | 贸易信用 – màoyì xìnyòng – Trade credit – Tín dụng thương mại |
963 | 货物退运单 – huòwù tuìyùn dān – Cargo return shipping order – Lệnh vận chuyển trả hàng |
964 | 运输费用结算单 – yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – Transport cost settlement statement – Bảng thanh toán chi phí vận chuyển |
965 | 贸易合同范本 – màoyì hétóng fànběn – Trade contract template – Mẫu hợp đồng thương mại |
966 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport order – Đơn vận chuyển hàng hóa |
967 | 运输条款 – yùnshū tiáokuǎn – Transport terms – Điều khoản vận chuyển |
968 | 贸易法律法规 – màoyì fǎlǜ fǎguī – Trade laws and regulations – Luật và quy định thương mại |
969 | 运输责任保险 – yùnshū zérèn bǎoxiǎn – Transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
970 | 贸易合约 – màoyì héyuē – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
971 | 货物通关 – huòwù tōngguān – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
972 | 运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Tính kịp thời vận chuyển |
973 | 贸易出口 – màoyì chūkǒu – Trade export – Xuất khẩu thương mại |
974 | 货物跟单 – huòwù gēndān – Cargo documentation – Theo dõi chứng từ hàng hóa |
975 | 运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
976 | 货物收货 – huòwù shōuhuò – Cargo receipt – Nhận hàng hóa |
977 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport fee – Chi phí vận chuyển |
978 | 贸易代理 – màoyì dàilǐ – Trade agency – Đại lý thương mại |
979 | 运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận tải |
980 | 贸易合同终止 – màoyì hétóng zhōngzhǐ – Trade contract termination – Chấm dứt hợp đồng thương mại |
981 | 货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Cargo transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
982 | 运输跟踪 – yùnshū gēnzōng – Transport tracking – Theo dõi vận tải |
983 | 货物运输管理 – huòwù yùnshū guǎnlǐ – Cargo transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
984 | 运输单证流程 – yùnshū dānzhèng liúchéng – Transport document procedure – Quy trình chứng từ vận chuyển |
985 | 贸易合同纠纷 – màoyì hétóng jiūfēn – Trade contract dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại |
986 | 货物运输索赔 – huòwù yùnshū suǒpéi – Cargo transport claim – Yêu cầu bồi thường vận chuyển hàng hóa |
987 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – Transport document review – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
988 | 贸易风险防范 – màoyì fēngxiǎn fángfàn – Trade risk prevention – Phòng ngừa rủi ro thương mại |
989 | 货物装运通知 – huòwù zhuāngyùn tōngzhī – Cargo shipment notice – Thông báo vận chuyển hàng hóa |
990 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển |
991 | 贸易融资服务 – màoyì róngzī fúwù – Trade finance services – Dịch vụ tài trợ thương mại |
992 | 货物退运费用 – huòwù tuìyùn fèiyòng – Cargo return shipping cost – Chi phí vận chuyển trả hàng |
993 | 运输合同条款变更 – yùnshū hétóng tiáokuǎn biàngēng – Amendment of transport contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng vận tải |
994 | 贸易合规管理 – màoyì héguī guǎnlǐ – Trade compliance management – Quản lý tuân thủ thương mại |
995 | 货物包装规格 – huòwù bāozhuāng guīgé – Cargo packaging specifications – Quy cách đóng gói hàng hóa |
996 | 运输工具选择 – yùnshū gōngjù xuǎnzé – Choice of transport equipment – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
997 | 贸易流程管理 – màoyì liúchéng guǎnlǐ – Trade process management – Quản lý quy trình thương mại |
998 | 货物保险单 – huòwù bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
999 | 运输时间限制 – yùnshū shíjiān xiànzhì – Transport time limit – Giới hạn thời gian vận chuyển |
1000 | 贸易结算方式 – màoyì jiésuàn fāngshì – Trade settlement method – Phương thức thanh toán thương mại |
1001 | 货物收发 – huòwù shōufā – Cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa |
1002 | 运输单证准备 – yùnshū dānzhèng zhǔnbèi – Preparation of transport documents – Chuẩn bị chứng từ vận chuyển |
1003 | 货物储存条件 – huòwù chǔcún tiáojiàn – Cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa |
1004 | 运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
1005 | 贸易清关 – màoyì qīngguān – Trade customs clearance – Thông quan thương mại |
1006 | 货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
1007 | 运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
1008 | 贸易风险控制 – màoyì fēngxiǎn kòngzhì – Trade risk control – Kiểm soát rủi ro thương mại |
1009 | 货物验收报告 – huòwù yànshōu bàogào – Cargo acceptance report – Báo cáo nghiệm thu hàng hóa |
1010 | 运输计划制定 – yùnshū jìhuà zhìdìng – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển |
1011 | 贸易单证审核 – màoyì dānzhèng shěnhé – Trade document review – Kiểm tra chứng từ thương mại |
1012 | 运输价格谈判 – yùnshū jiàgé tánpàn – Transport price negotiation – Đàm phán giá vận chuyển |
1013 | 贸易合同模板 – màoyì hétóng móbǎn – Trade contract template – Mẫu hợp đồng thương mại |
1014 | 货物交付证明 – huòwù jiāofù zhèngmíng – Proof of cargo delivery – Chứng từ giao hàng |
1015 | 运输责任划分 – yùnshū zérèn huàfēn – Division of transport liability – Phân chia trách nhiệm vận chuyển |
1016 | 贸易付款条件 – màoyì fùkuǎn tiáojiàn – Trade payment terms – Điều kiện thanh toán thương mại |
1017 | 货物装箱规格 – huòwù zhuāngxiāng guīgé – Cargo packing specifications – Quy cách đóng thùng hàng hóa |
1018 | 运输保险理赔 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
1019 | 贸易单证管理 – màoyì dānzhèng guǎnlǐ – Trade document management – Quản lý chứng từ thương mại |
1020 | 货物进口许可证 – huòwù jìnkǒu xǔkězhèng – Cargo import license – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
1021 | 运输过程管理 – yùnshū guòchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quá trình vận chuyển |
1022 | 贸易发票审核 – màoyì fāpiào shěnhé – Trade invoice verification – Kiểm tra hóa đơn thương mại |
1023 | 货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo warehousing management – Quản lý kho hàng |
1024 | 运输单证准备工作 – yùnshū dānzhèng zhǔnbèi gōngzuò – Preparation work for transport documents – Công việc chuẩn bị chứng từ vận chuyển |
1025 | 贸易合同履行监督 – màoyì hétóng lǚxíng jiāndū – Supervision of trade contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng thương mại |
1026 | 货物运输路线 – huòwù yùnshū lùxiàn – Cargo transport route – Tuyến vận chuyển hàng hóa |
1027 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Settlement of transport costs – Thanh toán chi phí vận chuyển |
1028 | 贸易条款谈判 – màoyì tiáokuǎn tánpàn – Trade terms negotiation – Đàm phán điều khoản thương mại |
1029 | 货物运输服务 – huòwù yùnshū fúwù – Cargo transport services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1030 | 运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải |
1031 | 运输货物清单 – yùnshū huòwù qīngdān – Transport cargo manifest – Danh sách hàng vận chuyển |
1032 | 贸易结算周期 – màoyì jiésuàn zhōuqī – Trade settlement cycle – Chu kỳ thanh toán thương mại |
1033 | 货物运输费用预算 – huòwù yùnshū fèiyòng yùsuàn – Cargo transport cost estimation – Dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1034 | 运输单证审核流程 – yùnshū dānzhèng shěnhé liúchéng – Transport document review process – Quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1035 | 贸易合规性审核 – màoyì héguī xìng shěnhé – Trade compliance audit – Kiểm tra tuân thủ thương mại |
1036 | 货物交接手续 – huòwù jiāojiē shǒuxù – Cargo handover procedures – Thủ tục bàn giao hàng hóa |
1037 | 运输合同争议解决 – yùnshū hétóng zhēngyì jiějué – Transport contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng vận tải |
1038 | 贸易合同履约管理 – màoyì hétóng lǚyuē guǎnlǐ – Trade contract performance management – Quản lý thực hiện hợp đồng thương mại |
1039 | 货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa |
1040 | 运输单据归档 – yùnshū dānjù guīdàng – Transport document archiving – Lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1041 | 船运代理 – chuányùn dàilǐ – Shipping agent – Đại lý vận tải biển |
1042 | 进口税 – jìnkǒu shuì – Import duty – Thuế nhập khẩu |
1043 | 关税 – guānshuì – Customs tariff – Thuế quan |
1044 | 报检单 – bàojiǎn dān – Inspection declaration – Tờ khai kiểm tra |
1045 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Freight charges – Cước phí vận chuyển |
1046 | 贸易信用证 – màoyì xìnyòng zhèng – Letter of credit – Thư tín dụng |
1047 | 装运单据 – zhuāngyùn dān jù – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
1048 | 货物运输 – huòwù yùnshū – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa |
1049 | 出口退税政策 – chūkǒu tuìshuì zhèngcè – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
1050 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs brokerage – Đại lý làm thủ tục hải quan |
1051 | 货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return – Hàng hóa trả lại |
1052 | 贸易合同条款 – màoyì hétóng tiáokuǎn – Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
1053 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa |
1054 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
1055 | 贸易发票 – màoyì fāpiào – Trade invoice – Hóa đơn thương mại |
1056 | 装箱规格 – zhuāngxiāng guīgé – Packing specifications – Quy cách đóng gói |
1057 | 出口货物 – chūkǒu huòwù – Export goods – Hàng xuất khẩu |
1058 | 进口货物 – jìnkǒu huòwù – Import goods – Hàng nhập khẩu |
1059 | 贸易合同终止 – màoyì hétóng zhōngzhǐ – Termination of trade contract – Chấm dứt hợp đồng thương mại |
1060 | 货物包装要求 – huòwù bāozhuāng yāoqiú – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
1061 | 运输计划安排 – yùnshū jìhuà ānpái – Transport schedule arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển |
1062 | 贸易付款 – màoyì fùkuǎn – Trade payment – Thanh toán thương mại |
1063 | 海关税率 – hǎiguān shuìlǜ – Customs tariff rate – Mức thuế hải quan |
1064 | 货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
1065 | 运输单据管理 – yùnshū dānjù guǎnlǐ – Management of transport documents – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1066 | 贸易结算流程 – màoyì jiésuàn liúchéng – Trade settlement process – Quy trình thanh toán thương mại |
1067 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
1068 | 运输服务 – yùnshū fúwù – Transport services – Dịch vụ vận tải |
1069 | 货物运输风险 – huòwù yùnshū fēngxiǎn – Cargo transport risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1070 | 运输运输方式 – yùnshū fāngshì – Transport method – Phương thức vận chuyển |
1071 | 货物运输成本 – huòwù yùnshū chéngběn – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1072 | 出口货物申报 – chūkǒu huòwù shēnbào – Export cargo declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
1073 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1074 | 贸易合作协议 – màoyì hézuò xiéyì – Trade cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác thương mại |
1075 | 货物运输流程 – huòwù yùnshū liúchéng – Cargo transport process – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
1076 | 贸易信息管理 – màoyì xìnxī guǎnlǐ – Trade information management – Quản lý thông tin thương mại |
1077 | 货物运输保障 – huòwù yùnshū bǎozhàng – Cargo transport guarantee – Bảo đảm vận chuyển hàng hóa |
1078 | 运输损失赔偿 – yùnshū sǔnshī péicháng – Transport loss compensation – Bồi thường tổn thất vận chuyển |
1079 | 货物运输合同管理 – huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ – Management of cargo transport contracts – Quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1080 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – Review of transport documents – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1081 | 货物运输单证 – huòwù yùnshū dānzhèng – Cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1082 | 运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1083 | 货物运输订单 – huòwù yùnshū dìngdān – Cargo transport order – Đơn đặt vận chuyển hàng hóa |
1084 | 运输单据归档 – yùnshū dānjù guīdàng – Archiving of transport documents – Lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1085 | 装卸费 – zhuāngxiè fèi – Loading and unloading charges – Phí bốc xếp |
1086 | 装运单 – zhuāngyùn dān – Bill of lading – Vận đơn |
1087 | 贸易合同签订 – màoyì hétóng qiāndìng – Signing of trade contract – Ký hợp đồng thương mại |
1088 | 货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Mode of cargo transport – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1089 | 装运时间 – zhuāngyùn shíjiān – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
1090 | 运输路径 – yùnshū lùjìng – Transport route – Lộ trình vận chuyển |
1091 | 贸易合同条款谈判 – màoyì hétóng tiáokuǎn tánpàn – Negotiation of trade contract terms – Đàm phán điều khoản hợp đồng thương mại |
1092 | 运输装载 – yùnshū zhuāngzài – Transport loading – Xếp hàng hóa vận chuyển |
1093 | 货物运输保险合同 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn hétóng – Cargo transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1094 | 海关税收 – hǎiguān shuìshōu – Customs taxation – Thu thuế hải quan |
1095 | 运输单据签发 – yùnshū dānjù qiānfā – Issuance of transport documents – Phát hành chứng từ vận chuyển |
1096 | 贸易术语解释 – màoyì shùyǔ jiěshì – Explanation of trade terms – Giải thích thuật ngữ thương mại |
1097 | 运输单据丢失 – yùnshū dānjù diūshī – Loss of transport documents – Mất chứng từ vận chuyển |
1098 | 装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhī shū – Shipping advice – Thông báo vận chuyển |
1099 | 贸易合同变更 – màoyì hétóng biàngēng – Trade contract modification – Thay đổi hợp đồng thương mại |
1100 | 运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – Transport timetable – Bảng thời gian vận chuyển |
1101 | 贸易合同履约 – màoyì hétóng lǚyuē – Trade contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thương mại |
1102 | 货物退运费用 – huòwù tuìyùn fèiyòng – Cargo return charges – Phí trả lại hàng hóa |
1103 | 装卸机械 – zhuāngxiè jīxiè – Loading and unloading machinery – Máy móc bốc xếp |
1104 | 运输货物风险 – yùnshū huòwù fēngxiǎn – Risk of transporting goods – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1105 | 贸易合同签署 – màoyì hétóng qiānshǔ – Signing trade contract – Ký kết hợp đồng thương mại |
1106 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport waybill – Vận đơn hàng hóa |
1107 | 运输费用结算单 – yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – Freight cost settlement invoice – Hóa đơn thanh toán cước phí vận chuyển |
1108 | 货物清关手续 – huòwù qīngguān shǒuxù – Cargo customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa |
1109 | 运输单证核查 – yùnshū dānzhèng héchá – Transport document verification – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1110 | 贸易条款变更 – màoyì tiáokuǎn biàngēng – Modification of trade terms – Thay đổi điều khoản thương mại |
1111 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1112 | 海关手续办理 – hǎiguān shǒuxù bànlǐ – Customs procedures handling – Xử lý thủ tục hải quan |
1113 | 运输合同违约 – yùnshū hétóng wéiyuē – Transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận chuyển |
1114 | 贸易争议解决机制 – màoyì zhēngyì jiějué jīzhì – Trade dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại |
1115 | 货物运输调度 – huòwù yùnshū diàodù – Cargo transport scheduling – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
1116 | 运输费用结算流程 – yùnshū fèiyòng jiésuàn liúchéng – Freight cost settlement process – Quy trình thanh toán cước phí vận chuyển |
1117 | 贸易合同履行管理 – màoyì hétóng lǚxíng guǎnlǐ – Management of trade contract performance – Quản lý thực hiện hợp đồng thương mại |
1118 | 货物运输发票 – huòwù yùnshū fāpiào – Cargo transport invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
1119 | 装卸费用结算 – zhuāngxiè fèiyòng jiésuàn – Loading and unloading charges settlement – Thanh toán phí bốc xếp |
1120 | 运输服务协议 – yùnshū fúwù xiéyì – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
1121 | 贸易合同执行 – màoyì hétóng zhíxíng – Execution of trade contract – Thực thi hợp đồng thương mại |
1122 | 运输单据管理制度 – yùnshū dānjù guǎnlǐ zhìdù – Transport document management system – Hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
1123 | 贸易合同风险 – màoyì hétóng fēngxiǎn – Trade contract risk – Rủi ro hợp đồng thương mại |
1124 | 货物运输赔偿 – huòwù yùnshū péicháng – Cargo transport compensation – Bồi thường vận chuyển hàng hóa |
1125 | 运输工具选择 – yùnshū gōngjù xuǎnzé – Selection of transport means – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
1126 | 贸易合同谈判 – màoyì hétóng tánpàn – Trade contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thương mại |
1127 | 货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa |
1128 | 运输单证归档管理 – yùnshū dānzhèng guīdàng guǎnlǐ – Transport document archiving management – Quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1129 | 贸易合同履约保证 – màoyì hétóng lǚyuē bǎozhèng – Guarantee of trade contract performance – Bảo đảm thực hiện hợp đồng thương mại |
1130 | 货物运输追踪系统 – huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1131 | 运输合同违约责任 – yùnshū hétóng wéiyuē zérèn – Liability for breach of transport contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển |
1132 | 贸易术语解释权 – màoyì shùyǔ jiěshì quán – Right to interpret trade terms – Quyền giải thích thuật ngữ thương mại |
1133 | 货物出口退税 – huòwù chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
1134 | 运输保险索赔 – yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển |
1135 | 贸易合同履行风险 – màoyì hétóng lǚxíng fēngxiǎn – Risk of trade contract performance – Rủi ro thực hiện hợp đồng thương mại |
1136 | 货物运输安全 – huòwù yùnshū ānquán – Cargo transport safety – An toàn vận chuyển hàng hóa |
1137 | 运输合同管理制度 – yùnshū hétóng guǎnlǐ zhìdù – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
1138 | 贸易信用证 – màoyì xìnyòng zhèng – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
1139 | 货物装载效率 – huòwù zhuāngzài xiàolǜ – Cargo loading efficiency – Hiệu quả xếp hàng hóa |
1140 | 运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Adjustment of transport plan – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
1141 | 贸易合同签署流程 – màoyì hétóng qiānshǔ liúchéng – Trade contract signing procedure – Quy trình ký hợp đồng thương mại |
1142 | 货物运输服务质量 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng – Quality of cargo transport service – Chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1143 | 运输单据丢失赔偿 – yùnshū dānjù diūshī péicháng – Compensation for loss of transport documents – Bồi thường mất chứng từ vận chuyển |
1144 | 贸易合同解除 – màoyì hétóng jiěchú – Termination of trade contract – Hủy bỏ hợp đồng thương mại |
1145 | 货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – Signing of cargo transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1146 | 运输工具维护 – yùnshū gōngjù wéihù – Maintenance of transport means – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
1147 | 贸易货款结算 – màoyì huòkuǎn jiésuàn – Settlement of trade payment – Thanh toán tiền hàng thương mại |
1148 | 货物运输监控 – huòwù yùnshū jiānkòng – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
1149 | 运输合同违约赔偿 – yùnshū hétóng wéiyuē péicháng – Compensation for breach of transport contract – Bồi thường vi phạm hợp đồng vận chuyển |
1150 | 贸易合同风险控制 – màoyì hétóng fēngxiǎn kòngzhì – Trade contract risk control – Kiểm soát rủi ro hợp đồng thương mại |
1151 | 货物运输保险单 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān – Cargo transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1152 | 运输费用核算 – yùnshū fèiyòng hésuàn – Calculation of transport costs – Tính toán chi phí vận chuyển |
1153 | 贸易合同文本 – màoyì hétóng wénběn – Text of trade contract – Văn bản hợp đồng thương mại |
1154 | 货物运输投诉 – huòwù yùnshū tòusù – Cargo transport complaint – Khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
1155 | 运输单据管理规范 – yùnshū dānjù guǎnlǐ guīfàn – Regulations on transport document management – Quy định quản lý chứng từ vận chuyển |
1156 | 贸易合同执行风险 – màoyì hétóng zhíxíng fēngxiǎn – Risk of trade contract execution – Rủi ro thực thi hợp đồng thương mại |
1157 | 货物运输流程管理 – huòwù yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Management of cargo transport process – Quản lý quy trình vận chuyển hàng hóa |
1158 | 运输工具调度 – yùnshū gōngjù diàodù – Scheduling of transport means – Điều phối phương tiện vận chuyển |
1159 | 贸易合同审核 – màoyì hétóng shěnhé – Trade contract review – Xem xét hợp đồng thương mại |
1160 | 货物运输合同履行 – huòwù yùnshū hétóng lǚxíng – Performance of cargo transport contract – Thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1161 | 运输费用结算系统 – yùnshū fèiyòng jiésuàn xìtǒng – Freight cost settlement system – Hệ thống thanh toán chi phí vận chuyển |
1162 | 贸易合同风险评估 – màoyì hétóng fēngxiǎn pínggū – Trade contract risk assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng thương mại |
1163 | 货物运输过程监控 – huòwù yùnshū guòchéng jiānkòng – Monitoring of cargo transport process – Giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa |
1164 | 运输单据规范 – yùnshū dānjù guīfàn – Standards for transport documents – Tiêu chuẩn chứng từ vận chuyển |
1165 | 贸易合同变更审批 – màoyì hétóng biàngēng shěnpī – Approval of trade contract modification – Phê duyệt thay đổi hợp đồng thương mại |
1166 | 货物运输投诉处理 – huòwù yùnshū tòusù chǔlǐ – Handling cargo transport complaints – Xử lý khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
1167 | 运输工具保险 – yùnshū gōngjù bǎoxiǎn – Insurance for transport means – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
1168 | 贸易合同签订流程 – màoyì hétóng qiāndìng liúchéng – Procedure for signing trade contracts – Quy trình ký kết hợp đồng thương mại |
1169 | 货物运输合同纠纷 – huòwù yùnshū hétóng jiūfēn – Cargo transport contract dispute – Tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1170 | 运输费用预算管理 – yùnshū fèiyòng yùsuàn guǎnlǐ – Management of transport cost budgeting – Quản lý dự toán chi phí vận chuyển |
1171 | 贸易合同条款 – màoyì hétóng tiáokuǎn – Trade contract clause – Điều khoản hợp đồng thương mại |
1172 | 货物运输风险管理 – huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1173 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – Transport document audit – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1174 | 贸易合同付款条款 – màoyì hétóng fùkuǎn tiáokuǎn – Payment terms of trade contract – Điều khoản thanh toán hợp đồng thương mại |
1175 | 货物运输损失赔偿 – huòwù yùnshū sǔnshī péicháng – Compensation for cargo transport loss – Bồi thường tổn thất vận chuyển hàng hóa |
1176 | 运输工具调配 – yùnshū gōngjù tiáopèi – Allocation of transport means – Phân bổ phương tiện vận chuyển |
1177 | 贸易合同履约风险 – màoyì hétóng lǚyuē fēngxiǎn – Risk of contract performance – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
1178 | 货物运输服务合同 – huòwù yùnshū fúwù hétóng – Cargo transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1179 | 运输费用结算流程 – yùnshū fèiyòng jiésuàn liúchéng – Freight cost settlement process – Quy trình thanh toán chi phí vận chuyển |
1180 | 贸易合同争议解决 – màoyì hétóng zhēngyì jiějué – Trade contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại |
1181 | 货物运输时效 – huòwù yùnshū shíxiào – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1182 | 运输单据丢失处理 – yùnshū dānjù diūshī chǔlǐ – Handling lost transport documents – Xử lý mất chứng từ vận chuyển |
1183 | 货物运输赔偿责任 – huòwù yùnshū péicháng zérèn – Liability for cargo transport compensation – Trách nhiệm bồi thường vận chuyển hàng hóa |
1184 | 运输工具维修 – yùnshū gōngjù wéixiū – Transport means maintenance – Sửa chữa phương tiện vận chuyển |
1185 | 贸易合同生效 – màoyì hétóng shēngxiào – Effectiveness of trade contract – Hiệu lực hợp đồng thương mại |
1186 | 货物运输合同管理 – huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ – Cargo transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1187 | 运输费用控制 – yùnshū fèiyòng kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
1188 | 货物运输服务质量管理 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng guǎnlǐ – Quality management of cargo transport services – Quản lý chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1189 | 运输单据签署 – yùnshū dānjù qiānshǔ – Signing of transport documents – Ký chứng từ vận chuyển |
1190 | 贸易合同谈判技巧 – màoyì hétóng tánpàn jìqiǎo – Trade contract negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng thương mại |
1191 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim settlement – Giải quyết khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1192 | 运输工具租赁合同 – yùnshū gōngjù zūlìn hétóng – Transport means lease contract – Hợp đồng thuê phương tiện vận chuyển |
1193 | 贸易合同订立 – màoyì hétóng dìnglì – Conclusion of trade contract – Ký kết hợp đồng thương mại |
1194 | 货物运输装卸 – huòwù yùnshū zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
1195 | 贸易合同风险评估报告 – màoyì hétóng fēngxiǎn pínggū bàogào – Trade contract risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro hợp đồng thương mại |
1196 | 货物运输安全检查 – huòwù yùnshū ānquán jiǎnchá – Cargo transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển hàng hóa |
1197 | 运输单据管理流程 – yùnshū dānjù guǎnlǐ liúchéng – Transport document management process – Quy trình quản lý chứng từ vận chuyển |
1198 | 贸易合同违约责任 – màoyì hétóng wéiyuē zérèn – Liability for breach of trade contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng thương mại |
1199 | 货物运输合同履行情况 – huòwù yùnshū hétóng lǚxíng qíngkuàng – Performance status of cargo transport contract – Tình hình thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1200 | 运输工具使用 – yùnshū gōngjù shǐyòng – Use of transport means – Sử dụng phương tiện vận chuyển |
1201 | 贸易合同履约保证金 – màoyì hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn – Trade contract performance bond – Tiền đảm bảo thực hiện hợp đồng thương mại |
1202 | 货物运输投诉处理流程 – huòwù yùnshū tòusù chǔlǐ liúchéng – Cargo transport complaint handling process – Quy trình xử lý khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
1203 | 运输费用报销 – yùnshū fèiyòng bàoxiāo – Transport cost reimbursement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
1204 | 贸易合同履约期限 – màoyì hétóng lǚyuē qīxiàn – Contract performance period – Thời hạn thực hiện hợp đồng thương mại |
1205 | 货物运输合同文本 – huòwù yùnshū hétóng wénběn – Text of cargo transport contract – Văn bản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1206 | 运输单据核对 – yùnshū dānjù héduì – Verification of transport documents – Đối chiếu chứng từ vận chuyển |
1207 | 贸易合同签署流程 – màoyì hétóng qiānshǔ liúchéng – Trade contract signing process – Quy trình ký kết hợp đồng thương mại |
1208 | 货物运输赔偿条款 – huòwù yùnshū péicháng tiáokuǎn – Cargo transport compensation clause – Điều khoản bồi thường vận chuyển hàng hóa |
1209 | 运输工具保险费 – yùnshū gōngjù bǎoxiǎn fèi – Insurance premium for transport means – Phí bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
1210 | 贸易合同风险管理措施 – màoyì hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī – Trade contract risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro hợp đồng thương mại |
1211 | 货物运输损坏赔偿 – huòwù yùnshū sǔnhuài péicháng – Compensation for cargo damage – Bồi thường thiệt hại hàng hóa vận chuyển |
1212 | 运输费用结算报告 – yùnshū fèiyòng jiésuàn bàogào – Transport cost settlement report – Báo cáo thanh toán chi phí vận chuyển |
1213 | 贸易合同变更审批流程 – màoyì hétóng biàngēng shěnpī liúchéng – Approval process for trade contract modification – Quy trình phê duyệt thay đổi hợp đồng thương mại |
1214 | 货物运输安全责任 – huòwù yùnshū ānquán zérèn – Cargo transport safety liability – Trách nhiệm an toàn vận chuyển hàng hóa |
1215 | 运输单据管理责任 – yùnshū dānjù guǎnlǐ zérèn – Responsibility for transport document management – Trách nhiệm quản lý chứng từ vận chuyển |
1216 | 贸易合同执行情况 – màoyì hétóng zhíxíng qíngkuàng – Status of trade contract execution – Tình trạng thực thi hợp đồng thương mại |
1217 | 货物运输合同争议 – huòwù yùnshū hétóng zhēngyì – Dispute over cargo transport contract – Tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1218 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
1219 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1220 | 海关税 – hǎiguān shuì – Customs duty – Thuế hải quan |
1221 | 关税税率 – guānshuì shuìlǜ – Tariff rate – Mức thuế quan |
1222 | 贸易融资 – màoyì róngzī – Trade finance – Tài chính thương mại |
1223 | 进出口许可证 – jìn chūkǒu xǔkězhèng – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1224 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
1225 | 出口货物 – chūkǒu huòwù – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
1226 | 进口货物 – jìnkǒu huòwù – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu |
1227 | 空运提单 – kōngyùn tídān – Air waybill – Vận đơn vận tải hàng không |
1228 | 铁路运单 – tiělù yùndān – Railway bill – Vận đơn vận tải đường sắt |
1229 | 陆运单据 – lù yùn dānjù – Land transport documents – Chứng từ vận tải đường bộ |
1230 | 报关文件 – bàoguān wénjiàn – Customs documents – Tài liệu hải quan |
1231 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – Loading notice – Thông báo xếp tàu |
1232 | 卸货通知 – xièhuò tōngzhī – Unloading notice – Thông báo dỡ hàng |
1233 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport note – Phiếu vận chuyển hàng hóa |
1234 | 贸易合同签订 – màoyì hétóng qiāndìng – Signing trade contract – Ký hợp đồng thương mại |
1235 | 货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo manifest – Bản kê hàng hóa |
1236 | 装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh giao hàng |
1237 | 装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – Loading and unloading charges – Chi phí bốc dỡ |
1238 | 货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo dispatch – Giao hàng |
1239 | 船期 – chuánqī – Sailing schedule – Lịch tàu chạy |
1240 | 货物中转 – huòwù zhōngzhuǎn – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1241 | 进口限制 – jìnkǒu xiànzhì – Import restriction – Hạn chế nhập khẩu |
1242 | 出口限制 – chūkǒu xiànzhì – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu |
1243 | 贸易术语 – màoyì shùyǔ – Trade terminology – Thuật ngữ thương mại |
1244 | 报关员 – bàoguān yuán – Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan |
1245 | 关税豁免 – guānshuì huòmiǎn – Customs duty exemption – Miễn thuế hải quan |
1246 | 原产地证 – yuánchǎndì zhèng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1247 | 清关时间 – qīngguān shíjiān – Clearance time – Thời gian thông quan |
1248 | 装运日期 – zhuāngyùn rìqī – Shipping date – Ngày giao hàng |
1249 | 交货日期 – jiāohuò rìqī – Delivery date – Ngày giao hàng |
1250 | 进口配额制度 – jìnkǒu pèi’é zhìdù – Import quota system – Hệ thống hạn ngạch nhập khẩu |
1251 | 国际贸易术语解释通则 – guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé – Incoterms – Điều khoản thương mại quốc tế |
1252 | 货物价值 – huòwù jiàzhí – Cargo value – Giá trị hàng hóa |
1253 | 出口货物申报 – chūkǒu huòwù shēnbào – Export goods declaration – Khai báo hàng xuất khẩu |
1254 | 进口货物申报 – jìnkǒu huòwù shēnbào – Import goods declaration – Khai báo hàng nhập khẩu |
1255 | 货物运输保险费 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi – Cargo transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1256 | 货物检验检疫 – huòwù jiǎnyàn jiǎnyì – Cargo inspection and quarantine – Kiểm dịch hàng hóa |
1257 | 货物运输单据管理 – huòwù yùnshū dānjù guǎnlǐ – Management of transport documents – Quản lý chứng từ vận tải |
1258 | 出口合同 – chūkǒu hétóng – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
1259 | 进口合同 – jìnkǒu hétóng – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu |
1260 | 贸易融资工具 – màoyì róngzī gōngjù – Trade finance instruments – Công cụ tài chính thương mại |
1261 | 船运费 – chuányùn fèi – Freight charge – Cước vận tải biển |
1262 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – Transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải |
1263 | 进出口贸易 – jìn chūkǒu màoyì – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
1264 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Nhận hàng |
1265 | 报关流程 – bàoguān liúchéng – Customs clearance process – Quy trình thông quan |
1266 | 货物出口报关 – huòwù chūkǒu bàoguān – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
1267 | 货物进口报关 – huòwù jìnkǒu bàoguān – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
1268 | 进口许可证制度 – jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù – Import licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu |
1269 | 出口许可证制度 – chūkǒu xǔkězhèng zhìdù – Export licensing system – Hệ thống cấp phép xuất khẩu |
1270 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
1271 | 船舶运输 – chuánbó yùnshū – Vessel transport – Vận chuyển bằng tàu biển |
1272 | 货运单据 – huòyùn dānjù – Freight documents – Chứng từ vận tải |
1273 | 货物质检 – huòwù zhìjiǎn – Cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
1274 | 报关单证 – bàoguān dānzhèng – Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
1275 | 货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa |
1276 | 货运保险费 – huòyùn bǎoxiǎn fèi – Freight insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải |
1277 | 海关关员 – hǎiguān guānyuán – Customs officer – Nhân viên hải quan |
1278 | 货物估价 – huòwù gūjià – Cargo valuation – Định giá hàng hóa |
1279 | 船期安排 – chuánqī ānpái – Sailing schedule arrangement – Sắp xếp lịch tàu chạy |
1280 | 运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Signing transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển |
1281 | 出口贸易 – chūkǒu màoyì – Export trade – Thương mại xuất khẩu |
1282 | 进口贸易 – jìnkǒu màoyì – Import trade – Thương mại nhập khẩu |
1283 | 装箱说明 – zhuāngxiāng shuōmíng – Packing instructions – Hướng dẫn đóng gói |
1284 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
1285 | 报关单填写 – bàoguān dān tiánxiě – Customs declaration filling – Điền tờ khai hải quan |
1286 | 货物交付 – huòwù jiāofù – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
1287 | 进口退税 – jìnkǒu tuìshuì – Import tax rebate – Hoàn thuế nhập khẩu |
1288 | 货物运输单据审核 – huòwù yùnshū dānjù shěnhé – Review of transport documents – Kiểm tra chứng từ vận tải |
1289 | 装卸工 – zhuāngxiè gōng – Loader/unloader – Nhân viên bốc xếp |
1290 | 报关费 – bàoguān fèi – Customs clearance fee – Phí khai báo hải quan |
1291 | 海关审查 – hǎiguān shěnchá – Customs inspection and examination – Kiểm tra hải quan |
1292 | 贸易监管 – màoyì jiānguǎn – Trade supervision – Giám sát thương mại |
1293 | 运输安全 – yùnshū ānquán – Transport safety – An toàn vận tải |
1294 | 货物验收单 – huòwù yànshōu dān – Cargo acceptance note – Phiếu nhận hàng |
1295 | 装箱规格 – zhuāngxiāng guīgé – Packing specifications – Tiêu chuẩn đóng gói |
1296 | 货物跟单 – huòwù gēndān – Cargo follow-up documents – Hồ sơ theo dõi hàng hóa |
1297 | 货物包装材料 – huòwù bāozhuāng cáiliào – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
1298 | 报关资料 – bàoguān zīliào – Customs clearance documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
1299 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Terms of cargo transport contract – Điều khoản hợp đồng vận tải hàng hóa |
1300 | 货物保管 – huòwù bǎoguǎn – Cargo custody – Quản lý hàng hóa |
1301 | 运输中转 – yùnshū zhōngzhuǎn – Transit transport – Vận chuyển trung chuyển |
1302 | 船舶清关 – chuánbó qīngguān – Vessel customs clearance – Thông quan tàu biển |
1303 | 货物验货 – huòwù yànhuò – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1304 | 货物堆场 – huòwù duīchǎng – Cargo yard – Bãi chứa hàng |
1305 | 运输保险单据 – yùnshū bǎoxiǎn dānjù – Transport insurance documents – Chứng từ bảo hiểm vận tải |
1306 | 装运单证 – zhuāngyùn dānzhèng – Shipping documents – Chứng từ giao hàng |
1307 | 报关单据 – bàoguān dānjù – Customs documents – Hồ sơ hải quan |
1308 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Signing of transport contract – Ký kết hợp đồng vận tải |
1309 | 货物申报价值 – huòwù shēnbào jiàzhí – Declared cargo value – Giá trị khai báo hàng hóa |
1310 | 货物集装箱 – huòwù jí zhuāng xiāng – Cargo container – Container hàng hóa |
1311 | 运输通知 – yùnshū tōngzhī – Transport notice – Thông báo vận chuyển |
1312 | 货物运输时间 – huòwù yùnshū shíjiān – Cargo transit time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1313 | 运输单证审核 – yùnshū dānzhèng shěnhé – Transport document review – Kiểm tra chứng từ vận tải |
1314 | 货物清关时间 – huòwù qīngguān shíjiān – Cargo clearance time – Thời gian thông quan hàng hóa |
1315 | 出口退税申请表 – chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo – Export tax rebate application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1316 | 进口货物申报单 – jìnkǒu huòwù shēnbào dān – Import goods declaration form – Tờ khai hàng nhập khẩu |
1317 | 装卸设备 – zhuāngxiè shèbèi – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp |
1318 | 货物运输责任 – huòwù yùnshū zérèn – Cargo transport liability – Trách nhiệm vận tải hàng hóa |
1319 | 运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
1320 | 国际贸易流程 – guójì màoyì liúchéng – International trade process – Quy trình thương mại quốc tế |
1321 | 运输单证审核流程 – yùnshū dānzhèng shěnhé liúchéng – Transport document review process – Quy trình kiểm tra chứng từ vận tải |
1322 | 货物装卸工 – huòwù zhuāngxiè gōng – Cargo handler – Nhân viên bốc xếp hàng hóa |
1323 | 货物集散中心 – huòwù jísàn zhōngxīn – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1324 | 空运费 – kōngyùn fèi – Air freight – Cước vận tải hàng không |
1325 | 运输保险理赔 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải |
1326 | 报关清单 – bàoguān qīngdān – Customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan |
1327 | 运输延误 – yùnshū yánwù – Transport delay – Trễ vận chuyển |
1328 | 贸易文件管理 – màoyì wénjiàn guǎnlǐ – Trade document management – Quản lý chứng từ thương mại |
1329 | 货物包装要求 – huòwù bāozhuāng yāoqiú – Cargo packing requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
1330 | 报关代理费 – bàoguān dàilǐ fèi – Customs brokerage fee – Phí đại lý khai báo hải quan |
1331 | 运输单证签发 – yùnshū dānzhèng qiānfā – Issuance of transport documents – Phát hành chứng từ vận tải |
1332 | 货物运输合同签署 – huòwù yùnshū hétóng qiānshǔ – Signing of cargo transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1333 | 货物运输路线 – huòwù yùnshū lùxiàn – Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1334 | 运输过程控制 – yùnshū guòchéng kòngzhì – Transport process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển |
1335 | 货物装箱单 – huòwù zhuāngxiāng dān – Cargo packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa |
1336 | 国际运输合同 – guójì yùnshū hétóng – International transport contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
1337 | 运输责任保险 – yùnshū zérèn bǎoxiǎn – Transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận tải |
1338 | 货物损失赔偿 – huòwù sǔnshī péicháng – Cargo loss compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa |
1339 | 货物转运中心 – huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
1340 | 报关单审核 – bàoguān dān shěnhé – Customs declaration review – Kiểm tra tờ khai hải quan |
1341 | 运输路线选择 – yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
1342 | 运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
1343 | 货物包装清单 – huòwù bāozhuāng qīngdān – Cargo packing checklist – Danh sách kiểm tra đóng gói hàng hóa |
1344 | 运输时间估算 – yùnshū shíjiān gūsuàn – Transport time estimation – Ước tính thời gian vận chuyển |
1345 | 运输单据保存 – yùnshū dānjù bǎocún – Transport document retention – Lưu trữ chứng từ vận tải |
1346 | 货物申报价值核实 – huòwù shēnbào jiàzhí héshí – Verification of declared cargo value – Xác minh giá trị khai báo hàng hóa |
1347 | 货物运输安排 – huòwù yùnshū ānpái – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
1348 | 运输代理服务 – yùnshū dàilǐ fúwù – Transport agency services – Dịch vụ đại lý vận tải |
1349 | 货物损坏责任 – huòwù sǔnhuài zérèn – Cargo damage liability – Trách nhiệm hàng hóa bị hư hỏng |
1350 | 运输单证填写 – yùnshū dānzhèng tiánxiě – Filling transport documents – Điền chứng từ vận tải |
1351 | 运输调度 – yùnshū tiáodù – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển |
1352 | 货物发运通知 – huòwù fāyùn tōngzhī – Cargo shipment notice – Thông báo gửi hàng |
1353 | 国际贸易支付 – guójì màoyì zhīfù – International trade payment – Thanh toán thương mại quốc tế |
1354 | 运输文件 – yùnshū wénjiàn – Transport documents – Chứng từ vận tải |
1355 | 货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packing standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1356 | 货物运输状态 – huòwù yùnshū zhuàngtài – Cargo transport status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa |
1357 | 装卸工人 – zhuāngxiè gōngrén – Stevedore / Longshoreman – Công nhân bốc xếp |
1358 | 贸易限制 – màoyì xiànzhì – Trade restriction – Hạn chế thương mại |
1359 | 报关资料 – bàoguān zīliào – Customs documentation – Hồ sơ hải quan |
1360 | 货物运输保险单 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Đơn bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1361 | 运输代理 – yùnshū dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
1362 | 贸易赔偿 – màoyì péicháng – Trade compensation – Bồi thường thương mại |
1363 | 贸易申报 – màoyì shēnbào – Trade declaration – Khai báo thương mại |
1364 | 运输服务费 – yùnshū fúwù fèi – Transport service charge – Phí dịch vụ vận tải |
1365 | 国际货代 – guójì huòdài – International freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
1366 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport schedule – Kế hoạch vận chuyển |
1367 | 贸易账单 – màoyì zhàngdān – Trade invoice – Hóa đơn thương mại |
1368 | 货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng kiện hàng hóa |
1369 | 货物运输跟踪 – huòwù yùnshū gēnzōng – Cargo tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1370 | 贸易关税 – màoyì guānshuì – Trade tariff – Thuế thương mại |
1371 | 运输损害索赔 – yùnshū sǔnhài suǒpéi – Transport damage claim – Khiếu nại thiệt hại vận chuyển |
1372 | 贸易金融 – màoyì jīnróng – Trade finance – Tài chính thương mại |
1373 | 运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
1374 | 货物分拣 – huòwù fēnjiǎn – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa |
1375 | 运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn đặt vận chuyển |
1376 | 货物调拨 – huòwù tiáobō – Cargo transfer – Điều chuyển hàng hóa |
1377 | 贸易监控 – màoyì jiānkòng – Trade monitoring – Giám sát thương mại |
1378 | 运输文件管理 – yùnshū wénjiàn guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý chứng từ vận tải |
1379 | 货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return shipment – Trả hàng vận chuyển |
1380 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận tải |
1381 | 货物包装材料 – huòwù bāozhuāng cáiliào – Cargo packing materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
1382 | 贸易数据分析 – màoyì shùjù fēnxī – Trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại |
1383 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – Transport insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải |
1384 | 货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo warehousing – Kho hàng hóa |
1385 | 贸易纠纷 – màoyì jiūfēn – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
1386 | 运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải |
1387 | 货物申报流程 – huòwù shēnbào liúchéng – Cargo declaration procedure – Quy trình khai báo hàng hóa |
1388 | 运输货物安全 – yùnshū huòwù ānquán – Transport cargo safety – An toàn hàng hóa vận chuyển |
1389 | 货物检疫 – huòwù jiǎnyì – Cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa |
1390 | 运输单据电子化 – yùnshū dānjù diànzǐ huà – Electronic transport documents – Chứng từ vận tải điện tử |
1391 | 货物运输报表 – huòwù yùnshū bàobiǎo – Cargo transport report – Báo cáo vận chuyển hàng hóa |
1392 | 贸易融资 – màoyì róngzī – Trade financing – Tài trợ thương mại |
1393 | 运输途径 – yùnshū tújìng – Transport route/path – Lộ trình vận chuyển |
1394 | 货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo delivery – Giao hàng |
1395 | 贸易合规审查 – màoyì hégé shěnchá – Trade compliance audit – Kiểm tra tuân thủ thương mại |
1396 | 运输损坏报告 – yùnshū sǔnhuài bàogào – Transport damage report – Báo cáo thiệt hại vận chuyển |
1397 | 货物运输保险金额 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn jīn’é – Cargo transport insurance amount – Số tiền bảo hiểm vận tải |
1398 | 运输单据归档 – yùnshū dānjù guīdàng – Transport document filing – Lưu trữ chứng từ vận tải |
1399 | 货物托运单 – huòwù tuōyùn dān – Cargo consignment note – Phiếu gửi hàng hóa |
1400 | 运输订单确认 – yùnshū dìngdān quèrèn – Transport order confirmation – Xác nhận đơn đặt vận chuyển |
1401 | 货物运输损失 – huòwù yùnshū sǔnshī – Cargo transport loss – Thiệt hại vận chuyển hàng hóa |
1402 | 运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển |
1403 | 货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa |
1404 | 运输保险理赔流程 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng – Transport insurance claim process – Quy trình bồi thường bảo hiểm vận tải |
1405 | 货物运输单证管理 – huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ – Cargo transport document management – Quản lý chứng từ vận tải hàng hóa |
1406 | 贸易谈判策略 – màoyì tánpàn cèlüè – Trade negotiation strategy – Chiến lược đàm phán thương mại |
1407 | 运输货物追踪 – yùnshū huòwù zhuīzōng – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1408 | 货物储存条件 – huòwù chǔcún tiáojiàn – Cargo storage conditions – Điều kiện bảo quản hàng hóa |
1409 | 运输单证核对 – yùnshū dānzhèng héduì – Transport document verification – Kiểm tra chứng từ vận tải |
1410 | 贸易出口流程 – màoyì chūkǒu liúchéng – Trade export process – Quy trình xuất khẩu thương mại |
1411 | 运输单证电子签名 – yùnshū dānzhèng diànzǐ qiānmíng – Electronic signature on transport documents – Chữ ký điện tử trên chứng từ vận tải |
1412 | 货物运输监管 – huòwù yùnshū jiānguǎn – Cargo transport supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
1413 | 贸易融资风险 – màoyì róngzī fēngxiǎn – Trade finance risk – Rủi ro tài trợ thương mại |
1414 | 运输服务协议 – yùnshū fúwù xiéyì – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải |
1415 | 货物出入库管理 – huòwù chūrùkù guǎnlǐ – Cargo warehouse in-out management – Quản lý xuất nhập kho hàng hóa |
1416 | 贸易物流 – màoyì wùliú – Trade logistics – Logistics thương mại |
1417 | 运输装载效率 – yùnshū zhuāngzài xiàolǜ – Transport loading efficiency – Hiệu quả tải hàng vận chuyển |
1418 | 货物保险理赔 – huòwù bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa |
1419 | 运输单证签署 – yùnshū dānzhèng qiānshǔ – Signing of transport documents – Ký chứng từ vận tải |
1420 | 货物运输监控系统 – huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng – Cargo transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
1421 | 运输货物追踪号 – yùnshū huòwù zhuīzōng hào – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1422 | 货物装卸作业 – huòwù zhuāngxiè zuòyè – Cargo handling operations – Hoạt động bốc xếp hàng hóa |
1423 | 货物仓储条件 – huòwù cāngchǔ tiáojiàn – Cargo warehousing conditions – Điều kiện kho hàng hóa |
1424 | 贸易订单管理 – màoyì dìngdān guǎnlǐ – Trade order management – Quản lý đơn hàng thương mại |
1425 | 运输效率优化 – yùnshū xiàolǜ yōuhuà – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển |
1426 | 报关单据 – bàoguān dānjù – Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan |
1427 | 货物损失赔偿 – huòwù sǔnshī péicháng – Cargo loss compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa |
1428 | 贸易审批流程 – màoyì shěnpī liúchéng – Trade approval process – Quy trình phê duyệt thương mại |
1429 | 运输货物保险费 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn fèi – Transport cargo insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
1430 | 货物提单管理 – huòwù tídān guǎnlǐ – Bill of lading management – Quản lý vận đơn |
1431 | 运输文件审核 – yùnshū wénjiàn shěnhé – Transport document review – Xem xét chứng từ vận tải |
1432 | 货物运输代理 – huòwù yùnshū dàilǐ – Cargo transport agency – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1433 | 运输货物追踪系统 – yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1434 | 货物包装材料标准 – huòwù bāozhuāng cáiliào biāozhǔn – Cargo packaging material standards – Tiêu chuẩn vật liệu đóng gói |
1435 | 运输费用计算 – yùnshū fèiyòng jìsuàn – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1436 | 货物仓储管理系统 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng – Cargo warehousing management system – Hệ thống quản lý kho hàng hóa |
1437 | 贸易出口许可 – màoyì chūkǒu xǔkě – Trade export permit – Giấy phép xuất khẩu thương mại |
1438 | 运输安全措施 – yùnshū ānquán cuòshī – Transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển |
1439 | 贸易进口流程 – màoyì jìnkǒu liúchéng – Trade import process – Quy trình nhập khẩu thương mại |
1440 | 运输单证流程 – yùnshū dānzhèng liúchéng – Transport document process – Quy trình chứng từ vận tải |
1441 | 货物装载清单 – huòwù zhuāngzài qīngdān – Cargo loading list – Danh sách hàng hóa khi tải |
1442 | 贸易合同变更 – màoyì hétóng biàngēng – Trade contract modification – Sửa đổi hợp đồng thương mại |
1443 | 货物配送服务 – huòwù pèisòng fúwù – Cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng |
1444 | 运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận tải |
1445 | 货物仓储费用 – huòwù cāngchǔ fèiyòng – Cargo warehousing fee – Phí lưu kho hàng hóa |
1446 | 运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải |
1447 | 货物装卸费用 – huòwù zhuāngxiè fèiyòng – Cargo handling fee – Phí bốc xếp hàng hóa |
1448 | 贸易付款方式 – màoyì fùkuǎn fāngshì – Trade payment method – Phương thức thanh toán thương mại |
1449 | 运输计划安排 – yùnshū jìhuà ānpái – Transport plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển |
1450 | 运输单据签署 – yùnshū dānjù qiānshǔ – Signing of transport documents – Ký chứng từ vận tải |
1451 | 货物损坏报告 – huòwù sǔnhuài bàogào – Cargo damage report – Báo cáo thiệt hại hàng hóa |
1452 | 贸易政策法规 – màoyì zhèngcè fǎguī – Trade policies and regulations – Chính sách và quy định thương mại |
1453 | 运输承运协议 – yùnshū chéngyùn xiéyì – Transport carriage agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
1454 | 贸易出口退税 – màoyì chūkǒu tuìshuì – Trade export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
1455 | 运输过程监控 – yùnshū guòchéng jiānkòng – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển |
1456 | 货物保险条款 – huòwù bǎoxiǎn tiáokuǎn – Cargo insurance clauses – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa |
1457 | 贸易进出口 – màoyì jìn chūkǒu – Trade import and export – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
1458 | 运输货物清单 – yùnshū huòwù qīngdān – Transport cargo list – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
1459 | 货物损失报告 – huòwù sǔnshī bàogào – Cargo loss report – Báo cáo tổn thất hàng hóa |
1460 | 运输保险索赔 – yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận tải |
1461 | 货物重量限制 – huòwù zhòngliàng xiànzhì – Cargo weight limit – Giới hạn trọng lượng hàng hóa |
1462 | 贸易发票复印件 – màoyì fāpiào fùyìnjiàn – Trade invoice copy – Bản sao hóa đơn thương mại |
1463 | 运输包装规范 – yùnshū bāozhuāng guīfàn – Transport packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói vận chuyển |
1464 | 货物安全检查 – huòwù ānquán jiǎnchá – Cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa |
1465 | 运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
1466 | 货物交付地点 – huòwù jiāofù dìdiǎn – Cargo delivery location – Địa điểm giao hàng |
1467 | 货物储存期限 – huòwù chǔcún qīxiàn – Cargo storage period – Thời hạn lưu kho hàng hóa |
1468 | 运输货物保险单 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn dān – Transport cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
1469 | 货物装载方案 – huòwù zhuāngzài fāng’àn – Cargo loading plan – Phương án xếp hàng |
1470 | 运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
1471 | 货物包装检查 – huòwù bāozhuāng jiǎnchá – Cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa |
1472 | 贸易合同样本 – màoyì hétóng yàngběn – Trade contract sample – Mẫu hợp đồng thương mại |
1473 | 货物运输保险费率 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèilǜ – Cargo transport insurance rate – Tỷ lệ phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1474 | 贸易出口申报 – màoyì chūkǒu shēnbào – Trade export declaration – Khai báo xuất khẩu thương mại |
1475 | 运输货物跟踪 – yùnshū huòwù gēnzōng – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1476 | 贸易合同履行 – màoyì hétóng lǚxíng – Trade contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thương mại |
1477 | 货物检验标准 – huòwù jiǎnyàn biāozhǔn – Cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa |
1478 | 贸易报关 – màoyì bàoguān – Trade customs declaration – Khai báo hải quan thương mại |
1479 | 运输货物报价 – yùnshū huòwù bàojià – Transport cargo quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa |
1480 | 货物运输许可证 – huòwù yùnshū xǔkězhèng – Cargo transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng hóa |
1481 | 运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
1482 | 贸易合同起草 – màoyì hétóng qǐcǎo – Trade contract drafting – Soạn thảo hợp đồng thương mại |
1483 | 货物包装标签 – huòwù bāozhuāng biāoqiān – Cargo packaging label – Nhãn đóng gói hàng hóa |
1484 | 贸易出口退货 – màoyì chūkǒu tuìhuò – Trade export return – Trả hàng xuất khẩu |
1485 | 运输承运责任 – yùnshū chéngyùn zérèn – Transport carrier liability – Trách nhiệm người vận chuyển |
1486 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận tải hàng hóa |
1487 | 贸易运输保险 – màoyì yùnshū bǎoxiǎn – Trade transport insurance – Bảo hiểm vận tải thương mại |
1488 | 运输货物分类 – yùnshū huòwù fēnlèi – Transport cargo classification – Phân loại hàng hóa vận chuyển |
1489 | 货物运输证书 – huòwù yùnshū zhèngshū – Cargo transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
1490 | 贸易合同终结 – màoyì hétóng zhōngjié – Trade contract conclusion – Kết thúc hợp đồng thương mại |
1491 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim settlement – Giải quyết khiếu nại bảo hiểm vận chuyển |
1492 | 贸易单证审核 – màoyì dānzhèng shěnhé – Trade document audit – Kiểm tra chứng từ thương mại |
1493 | 贸易合同续签 – màoyì hétóng xùqiān – Trade contract renewal – Gia hạn hợp đồng thương mại |
1494 | 运输货物重量 – yùnshū huòwù zhòngliàng – Cargo transport weight – Trọng lượng vận chuyển hàng hóa |
1495 | 货物运输车辆 – huòwù yùnshū chēliàng – Cargo transport vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1496 | 贸易合同修改 – màoyì hétóng xiūgǎi – Trade contract modification – Sửa đổi hợp đồng thương mại |
1497 | 货物危险品 – huòwù wēixiǎn pǐn – Hazardous cargo – Hàng hóa nguy hiểm |
1498 | 贸易合同签署 – màoyì hétóng qiānshǔ – Trade contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại |
1499 | 运输订单确认 – yùnshū dìngdān quèrèn – Transport order confirmation – Xác nhận đơn hàng vận chuyển |
1500 | 贸易合同执行 – màoyì hétóng zhíxíng – Trade contract execution – Thực thi hợp đồng thương mại |
1501 | 货物运输责任险 – huòwù yùnshū zérèn xiǎn – Cargo transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
1502 | 贸易合同存档 – màoyì hétóng cúngdàng – Trade contract archiving – Lưu trữ hợp đồng thương mại |
1503 | 运输货物追踪系统 – yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1504 | 货物运输延误 – huòwù yùnshū yánwù – Cargo transport delay – Trễ vận chuyển hàng hóa |
1505 | 贸易合同条款谈判 – màoyì hétóng tiáokuǎn tánpàn – Trade contract clause negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng thương mại |
1506 | 贸易出口许可证 – màoyì chūkǒu xǔkězhèng – Trade export license – Giấy phép xuất khẩu thương mại |
1507 | 运输包装材料 – yùnshū bāozhuāng cáiliào – Transport packaging materials – Vật liệu đóng gói vận chuyển |
1508 | 货物装卸作业 – huòwù zhuāngxiè zuòyè – Cargo loading/unloading operations – Hoạt động bốc xếp hàng hóa |
1509 | 运输货物保险理赔流程 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng – Cargo insurance claim process – Quy trình giải quyết bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
1510 | 货物运输资质 – huòwù yùnshū zīzhì – Cargo transport qualification – Chứng chỉ vận chuyển hàng hóa |
1511 | 运输货物清单 – yùnshū huòwù qīngdān – Cargo transport manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
1512 | 货物出口申报单 – huòwù chūkǒu shēnbào dān – Cargo export declaration form – Tờ khai xuất khẩu hàng hóa |
1513 | 贸易合同争议 – màoyì hétóng zhēngyì – Trade contract dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại |
1514 | 运输货物保管 – yùnshū huòwù bǎoguǎn – Cargo custody – Quản lý hàng hóa vận chuyển |
1515 | 货物装运通知 – huòwù zhuāngyùn tōngzhī – Cargo shipment notice – Thông báo giao hàng |
1516 | 贸易合同签订 – màoyì hétóng qiāndìng – Trade contract conclusion – Ký hợp đồng thương mại |
1517 | 货物运输费用 – huòwù yùnshū fèiyòng – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1518 | 贸易货物清单 – màoyì huòwù qīngdān – Trade cargo list – Danh sách hàng hóa thương mại |
1519 | 运输车辆调度 – yùnshū chēliàng tiáodù – Transport vehicle scheduling – Điều phối phương tiện vận chuyển |
1520 | 货物出口退税 – huòwù chūkǒu tuìshuì – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
1521 | 贸易合同赔偿 – màoyì hétóng péicháng – Trade contract compensation – Bồi thường hợp đồng thương mại |
1522 | 运输货物托运单 – yùnshū huòwù tuōyùn dān – Cargo transport consignment note – Phiếu gửi hàng hóa vận chuyển |
1523 | 货物运输损失 – huòwù yùnshū sǔnshī – Cargo transport loss – Tổn thất vận chuyển hàng hóa |
1524 | 贸易合同签署流程 – màoyì hétóng qiānshǔ liúchéng – Trade contract signing process – Quy trình ký hợp đồng thương mại |
1525 | 运输货物保险合同 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn hétóng – Cargo transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1526 | 货物运输计划安排 – huòwù yùnshū jìhuà ānpái – Cargo transport plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1527 | 贸易合同文本 – màoyì hétóng wénběn – Trade contract text – Văn bản hợp đồng thương mại |
1528 | 运输货物清关文件 – yùnshū huòwù qīngguān wénjiàn – Cargo customs clearance documents – Tài liệu thông quan hàng hóa |
1529 | 贸易合同法律效力 – màoyì hétóng fǎlǜ xiàolì – Trade contract legal validity – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng thương mại |
1530 | 运输货物装卸 – yùnshū huòwù zhuāngxiè – Cargo transport loading/unloading – Bốc xếp hàng hóa vận chuyển |
1531 | 货物运输协调 – huòwù yùnshū xiétiáo – Cargo transport coordination – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
1532 | 货物包装规格 – huòwù bāozhuāng guīgé – Cargo packaging specifications – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1533 | 贸易合同解除 – màoyì hétóng jiěchú – Trade contract termination – Chấm dứt hợp đồng thương mại |
1534 | 运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
1535 | 贸易发票 – màoyì fāpiào – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
1536 | 运输车辆保险 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
1537 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến đường vận chuyển |
1538 | 货物装卸工人 – huòwù zhuāngxiè gōngrén – Cargo loading/unloading workers – Công nhân bốc xếp hàng hóa |
1539 | 运输保险索赔 – yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi – Transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
1540 | 货物出口许可证 – huòwù chūkǒu xǔkězhèng – Cargo export permit – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
1541 | 贸易合同条款解释 – màoyì hétóng tiáokuǎn jiěshì – Trade contract clause interpretation – Giải thích điều khoản hợp đồng thương mại |
1542 | 运输作业流程 – yùnshū zuòyè liúchéng – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển |
1543 | 运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng tiáodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
1544 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport waybill – Vận đơn vận chuyển hàng hóa |
1545 | 贸易合同谈判策略 – màoyì hétóng tánpàn cèlüè – Trade contract negotiation strategy – Chiến lược đàm phán hợp đồng thương mại |
1546 | 运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
1547 | 货物装运保险 – huòwù zhuāngyùn bǎoxiǎn – Cargo shipment insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
1548 | 贸易合同模板 – màoyì hétóng móbǎn – Trade contract model – Mẫu hợp đồng thương mại |
1549 | 运输运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
1550 | 货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo loading/unloading equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa |
1551 | 贸易信用保证 – màoyì xìnyòng bǎozhèng – Trade credit guarantee – Bảo đảm tín dụng thương mại |
1552 | 运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng tiáodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận chuyển |
1553 | 货物出口清关 – huòwù chūkǒu qīngguān – Cargo export customs clearance – Thông quan xuất khẩu hàng hóa |
1554 | 贸易合同生效 – màoyì hétóng shēngxiào – Trade contract effective – Hợp đồng thương mại có hiệu lực |
1555 | 运输货物装箱单 – yùnshū huòwù zhuāngxiāng dān – Cargo transport packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa vận chuyển |
1556 | 贸易合同签订程序 – màoyì hétóng qiāndìng chéngxù – Trade contract signing procedure – Quy trình ký hợp đồng thương mại |
1557 | 运输车辆维修 – yùnshū chēliàng wéixiū – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
1558 | 货物出口退税申请 – huòwù chūkǒu tuìshuì shēnqǐng – Cargo export tax refund application – Hồ sơ hoàn thuế xuất khẩu |
1559 | 贸易合同条款修改 – màoyì hétóng tiáokuǎn xiūgǎi – Trade contract clause modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng thương mại |
1560 | 运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển |
1561 | 货物运输保险单 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān – Cargo transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1562 | 运输装卸人员 – yùnshū zhuāngxiè rényuán – Transport loading/unloading personnel – Nhân viên bốc xếp vận chuyển |
1563 | 货物装运通知书 – huòwù zhuāngyùn tōngzhī shū – Cargo shipment notification – Thông báo giao hàng hóa |
1564 | 贸易合同有效期 – màoyì hétóng yǒuxiàoqī – Trade contract validity period – Thời hạn hiệu lực hợp đồng thương mại |
1565 | 运输货物保险费 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn fèi – Cargo transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1566 | 贸易合同签订人 – màoyì hétóng qiāndìng rén – Trade contract signatory – Người ký hợp đồng thương mại |
1567 | 运输装卸合同 – yùnshū zhuāngxiè hétóng – Transport loading/unloading contract – Hợp đồng bốc xếp vận chuyển |
1568 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
1569 | 货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa |
1570 | 运输保险条款 – yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn – Transport insurance clause – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
1571 | 运输单据管理 – yùnshū dānjù guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1572 | 货物装卸费用 – huòwù zhuāngxiè fèiyòng – Cargo loading/unloading fees – Chi phí bốc xếp hàng hóa |
1573 | 贸易促进 – màoyì cùjìn – Trade promotion – Thúc đẩy thương mại |
1574 | 运输保险理赔 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Transport insurance claim settlement – Giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
1575 | 货物运输时间表 – huòwù yùnshū shíjiān biǎo – Cargo transport schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
1576 | 货物装卸工艺 – huòwù zhuāngxiè gōngyì – Cargo loading/unloading technique – Kỹ thuật bốc xếp hàng hóa |
1577 | 贸易投资 – màoyì tóuzī – Trade investment – Đầu tư thương mại |
1578 | 运输车辆跟踪 – yùnshū chēliàng gēnzōng – Transport vehicle tracking – Theo dõi phương tiện vận chuyển |
1579 | 货物清关费用 – huòwù qīngguān fèiyòng – Cargo customs clearance fees – Chi phí thông quan hàng hóa |
1580 | 货物安全检查 – huòwù ānquán jiǎnchá – Cargo security inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa |
1581 | 贸易合同签订 – màoyì hétóng qiāndìng – Trade contract signing – Ký hợp đồng thương mại |
1582 | 运输途径 – yùnshū tújìng – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
1583 | 贸易监管 – màoyì jiānguǎn – Trade regulation – Quản lý thương mại |
1584 | 运输成本预算 – yùnshū chéngběn yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển |
1585 | 货物装运单据 – huòwù zhuāngyùn dānjù – Cargo shipment documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1586 | 运输服务费用 – yùnshū fúwù fèiyòng – Transport service fees – Chi phí dịch vụ vận chuyển |
1587 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1588 | 运输设备维护费用 – yùnshū shèbèi wéihù fèiyòng – Transport equipment maintenance costs – Chi phí bảo trì thiết bị vận chuyển |
1589 | 运输车辆租赁 – yùnshū chēliàng zūlìn – Transport vehicle leasing – Thuê phương tiện vận chuyển |
1590 | 运输作业计划 – yùnshū zuòyè jìhuà – Transport operation plan – Kế hoạch vận hành vận chuyển |
1591 | 货物运输跟踪系统 – huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1592 | 贸易壁垒措施 – màoyì bìlěi cuòshī – Trade barrier measures – Biện pháp rào cản thương mại |
1593 | 贸易便利措施 – màoyì biànlì cuòshī – Trade facilitation measures – Biện pháp tạo thuận lợi thương mại |
1594 | 运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển |
1595 | 货物风险管理 – huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo risk management – Quản lý rủi ro hàng hóa |
1596 | 贸易壁垒降低 – màoyì bìlěi jiàngdī – Trade barrier reduction – Giảm rào cản thương mại |
1597 | 贸易信息系统 – màoyì xìnxī xìtǒng – Trade information system – Hệ thống thông tin thương mại |
1598 | 贸易伙伴关系 – màoyì huǒbàn guānxi – Trade partnership – Quan hệ đối tác thương mại |
1599 | 货物通关时间 – huòwù tōngguān shíjiān – Cargo clearance time – Thời gian thông quan hàng hóa |
1600 | 贸易结构调整 – màoyì jiégòu tiáozhěng – Trade structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu thương mại |
1601 | 运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1602 | 货物出口报关 – huòwù chūkǒu bàoguān – Cargo export customs declaration – Khai hải quan xuất khẩu hàng hóa |
1603 | 贸易统计 – màoyì tǒngjì – Trade statistics – Thống kê thương mại |
1604 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budget – Ngân sách chi phí vận chuyển |
1605 | 货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Cargo loading/unloading plan – Kế hoạch bốc xếp hàng hóa |
1606 | 运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
1607 | 贸易便利化措施 – màoyì biànlì huà cuòshī – Trade facilitation measures – Các biện pháp tạo thuận lợi thương mại |
1608 | 运输业务管理 – yùnshū yèwù guǎnlǐ – Transport business management – Quản lý nghiệp vụ vận chuyển |
1609 | 货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa |
1610 | 运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport plan preparation – Lập kế hoạch vận chuyển |
1611 | 货物出口许可证办理 – huòwù chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ – Cargo export license processing – Thủ tục cấp giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
1612 | 贸易协定谈判 – màoyì xiédìng tánpàn – Trade agreement negotiation – Đàm phán hiệp định thương mại |
1613 | 运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
1614 | 货物损坏赔偿 – huòwù sǔnhuài péicháng – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hại hàng hóa |
1615 | 货物运输保险单 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān – Cargo transport insurance policy – Đơn bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1616 | 贸易监管措施 – màoyì jiānguǎn cuòshī – Trade supervision measures – Các biện pháp quản lý thương mại |
1617 | 运输设备管理 – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
1618 | 货物运输费用结算 – huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn – Cargo transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1619 | 运输过程风险 – yùnshū guòchéng fēngxiǎn – Transport process risk – Rủi ro quá trình vận chuyển |
1620 | 贸易投资促进 – màoyì tóuzī cùjìn – Trade investment promotion – Thúc đẩy đầu tư thương mại |
1621 | 运输合同期限 – yùnshū hétóng qīxiàn – Transport contract duration – Thời hạn hợp đồng vận chuyển |
1622 | 货物运输安全措施 – huòwù yùnshū ānquán cuòshī – Cargo transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển hàng hóa |
1623 | 物流管理 – wùliú guǎnlǐ – Logistics management – Quản lý logistics |
1624 | 仓储费用 – cāngchǔ fèiyòng – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
1625 | 包装规格 – bāozhuāng guīgé – Packaging specifications – Tiêu chuẩn đóng gói |
1626 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý khai hải quan |
1627 | 货物重量 – huòwù zhòngliàng – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
1628 | 装运费用 – zhuāngyùn fèiyòng – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
1629 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
1630 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hư hại hàng hóa |
1631 | 清关文件 – qīngguān wénjiàn – Clearance documents – Tài liệu thông quan |
1632 | 海运费 – hǎiyùn fèi – Ocean freight – Cước vận chuyển biển |
1633 | 空运费 – kōngyùn fèi – Air freight – Cước vận chuyển hàng không |
1634 | 装卸费 – zhuāngxiè fèi – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp |
1635 | 关税税率 – guānshuì shuìlǜ – Customs tariff rate – Mức thuế hải quan |
1636 | 贸易文件 – màoyì wénjiàn – Trade documents – Tài liệu thương mại |
1637 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport cost – Chi phí vận tải |
1638 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến vận tải |
1639 | 运输时间 – yùnshū shíjiān – Transport time – Thời gian vận tải |
1640 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận tải |
1641 | 货物出入库 – huòwù chūrùkù – Cargo in/out warehouse – Xuất nhập kho hàng hóa |
1642 | 贸易壁垒清单 – màoyì bìlěi qīngdān – List of trade barriers – Danh sách rào cản thương mại |
1643 | 贸易风险评估 – màoyì fēngxiǎn pínggū – Trade risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại |
1644 | 运输条款 – yùnshū tiáokuǎn – Transport terms – Điều khoản vận tải |
1645 | 货物运输保险单 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān – Cargo transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1646 | 贸易监管 – màoyì jiānguǎn – Trade supervision – Quản lý thương mại |
1647 | 运输合同期限 – yùnshū hétóng qīxiàn – Transport contract duration – Thời hạn hợp đồng vận tải |
1648 | 货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport plan – Kế hoạch vận tải hàng hóa |
1649 | 货物报关 – huòwù bàoguān – Cargo customs declaration – Khai hải quan hàng hóa |
1650 | 运输运输成本 – yùnshū chéngběn – Transport cost – Chi phí vận tải |
1651 | 货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận tải hàng hóa |
1652 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
1653 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
1654 | 贸易便利化 – màoyì biànlìhuà – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
1655 | 运输安全 – yùnshū ānquán – Transport safety – An toàn vận chuyển |
1656 | 运输合同期限 – yùnshū hétóng qīxiàn – Transport contract period – Thời hạn hợp đồng vận chuyển |
1657 | 货物出入库 – huòwù chūrùkù – Cargo in and out of warehouse – Xuất nhập kho hàng hóa |
1658 | 运输运输成本 – yùnshū chéngběn – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
1659 | 货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1660 | 运输追踪 – yùnshū zhuīzōng – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
1661 | 贸易壁垒解除 – màoyì bìlěi jiěchú – Removal of trade barriers – Loại bỏ rào cản thương mại |
1662 | 运输协议 – yùnshū xiéyì – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
1663 | 贸易自由贸易区 – màoyì zìyóu màoyì qū – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
1664 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle – Phương tiện vận tải |
1665 | 运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận tải |
1666 | 贸易保证金 – màoyì bǎozhèngjīn – Trade guarantee deposit – Tiền đặt cọc bảo đảm thương mại |
1667 | 运输仓库 – yùnshū cāngkù – Transport warehouse – Kho vận chuyển |
1668 | 运输过程管理 – yùnshū guòchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển |
1669 | 货物索赔 – huòwù suǒpéi – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa |
1670 | 运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận tải |
1671 | 货物追溯 – huòwù zhuīsù – Cargo traceability – Truy xuất hàng hóa |
1672 | 贸易数据 – màoyì shùjù – Trade data – Dữ liệu thương mại |
1673 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1674 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport order – Đơn hàng vận chuyển |
1675 | 运输过程 – yùnshū guòchéng – Transport process – Quy trình vận chuyển |
1676 | 货物运输证 – huòwù yùnshū zhèng – Cargo transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
1677 | 货物验收标准 – huòwù yànshōu biāozhǔn – Cargo acceptance standards – Tiêu chuẩn tiếp nhận hàng hóa |
1678 | 贸易壁垒报告 – màoyì bìlěi bàogào – Trade barrier report – Báo cáo rào cản thương mại |
1679 | 运输单据签发 – yùnshū dānjù qiānfā – Transport document issuance – Phát hành chứng từ vận chuyển |
1680 | 贸易争端解决 – màoyì zhēngduān jiějué – Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
1681 | 运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận tải |
1682 | 运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
1683 | 贸易信用证 – màoyì xìnyòngzhèng – Letter of credit – Thư tín dụng |
1684 | 货物预报 – huòwù yùbào – Cargo pre-alert – Báo trước hàng hóa |
1685 | 运输计划表 – yùnshū jìhuà biǎo – Transport schedule – Bảng kế hoạch vận chuyển |
1686 | 运输服务标准 – yùnshū fúwù biāozhǔn – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
1687 | 货物运输追踪 – huòwù yùnshū zhuīzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1688 | 运输费用结算单 – yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – Transport cost settlement invoice – Hóa đơn thanh toán chi phí vận chuyển |
1689 | 贸易合作 – màoyì hézuò – Trade cooperation – Hợp tác thương mại |
1690 | 货物进口许可证 – huòwù jìnkǒu xǔkězhèng – Cargo import permit – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
1691 | 运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
1692 | 货物损失赔偿 – huòwù sǔnshī péicháng – Cargo loss compensation – Bồi thường mất mát hàng hóa |
1693 | 运输线路选择 – yùnshū xiànlù xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến vận chuyển |
1694 | 货物清关文件 – huòwù qīngguān wénjiàn – Cargo clearance documents – Chứng từ thông quan hàng hóa |
1695 | 货物装运单 – huòwù zhuāngyùn dān – Cargo shipment order – Đơn hàng vận chuyển hàng hóa |
1696 | 运输服务合同条款 – yùnshū fúwù hétóng tiáokuǎn – Transport service contract terms – Điều khoản hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
1697 | 货物运输责任 – huòwù yùnshū zérèn – Cargo transport liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
1698 | 运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển |
1699 | 贸易信贷 – màoyì xìndài – Trade credit – Tín dụng thương mại |
1700 | 货物进出口 – huòwù jìn chūkǒu – Cargo import and export – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
1701 | 运输单据管理系统 – yùnshū dānjù guǎnlǐ xìtǒng – Transport document management system – Hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
1702 | 货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo load factor – Tỷ lệ tải hàng hóa |
1703 | 贸易争端解决机制 – màoyì zhēngduān jiějué jīzhì – Trade dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại |
1704 | 运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
1705 | 运输业务流程 – yùnshū yèwù liúchéng – Transport business process – Quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
1706 | 贸易信用评估 – màoyì xìnyòng pínggū – Trade credit evaluation – Đánh giá tín dụng thương mại |
1707 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim settlement – Giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1708 | 运输合同争议 – yùnshū hétóng zhēngyì – Transport contract dispute – Tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
1709 | 贸易合同履约保证 – màoyì hétóng lǚyuē bǎozhèng – Trade contract performance guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng thương mại |
1710 | 货物运输效率提升 – huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng – Improvement of cargo transport efficiency – Nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1711 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budget – Dự toán chi phí vận chuyển |
1712 | 货物运输单据归档 – huòwù yùnshū dānjù guīdàng – Filing of cargo transport documents – Lưu trữ chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1713 | 运输合同履约监控 – yùnshū hétóng lǚyuē jiānkòng – Transport contract performance monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1714 | 贸易合同违约责任 – màoyì hétóng wéiyuē zérèn – Trade contract breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng thương mại |
1715 | 运输文件审核 – yùnshū wénjiàn shěnhé – Transport document review – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1716 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1717 | 贸易合同履约风险 – màoyì hétóng lǚyuē fēngxiǎn – Trade contract performance risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng thương mại |
1718 | 货物运输过程监控 – huòwù yùnshū guòchéng jiānkòng – Cargo transport process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa |
1719 | 运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
1720 | 货物运输成本核算 – huòwù yùnshū chéngběn hésuàn – Cargo transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1721 | 货物运输索赔 – huòwù yùnshū suǒpéi – Cargo transport claims – Khiếu nại bồi thường vận chuyển hàng hóa |
1722 | 贸易合同变更程序 – màoyì hétóng biàngēng chéngxù – Trade contract modification procedure – Quy trình thay đổi hợp đồng thương mại |
1723 | 货物装卸管理 – huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ – Cargo loading and unloading management – Quản lý bốc xếp hàng hóa |
1724 | 运输合同责任 – yùnshū hétóng zérèn – Transport contract liability – Trách nhiệm hợp đồng vận chuyển |
1725 | 贸易合同终止程序 – màoyì hétóng zhōngzhǐ chéngxù – Trade contract termination procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng thương mại |
1726 | 货物运输协议 – huòwù yùnshū xiéyì – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
1727 | 运输合同履行管理 – yùnshū hétóng lǚxíng guǎnlǐ – Transport contract performance management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1728 | 运输合同索赔 – yùnshū hétóng suǒpéi – Transport contract claims – Khiếu nại hợp đồng vận chuyển |
1729 | 贸易合同风险管理 – màoyì hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ – Trade contract risk management – Quản lý rủi ro hợp đồng thương mại |
1730 | 货物运输保证 – huòwù yùnshū bǎozhèng – Cargo transport guarantee – Bảo đảm vận chuyển hàng hóa |
1731 | 运输合同纠纷 – yùnshū hétóng jiūfēn – Transport contract disputes – Tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
1732 | 货物运输成本管理 – huòwù yùnshū chéngběn guǎnlǐ – Cargo transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển hàng hóa |
1733 | 运输合同履约保证金 – yùnshū hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn – Transport contract performance bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1734 | 货物运输程序 – huòwù yùnshū chéngxù – Cargo transport procedure – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
1735 | 运输合同修改 – yùnshū hétóng xiūgǎi – Transport contract amendment – Sửa đổi hợp đồng vận chuyển |
1736 | 贸易合同责任 – màoyì hétóng zérèn – Trade contract liability – Trách nhiệm hợp đồng thương mại |
1737 | 货物运输协议书 – huòwù yùnshū xiéyì shū – Cargo transport agreement document – Văn bản thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
1738 | 运输合同执行 – yùnshū hétóng zhíxíng – Transport contract enforcement – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1739 | 货物运输申报 – huòwù yùnshū shēnbào – Cargo transport declaration – Khai báo vận chuyển hàng hóa |
1740 | 运输合同风险评估 – yùnshū hétóng fēngxiǎn pínggū – Transport contract risk assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng vận chuyển |
1741 | 贸易合同管理系统 – màoyì hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Trade contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng thương mại |
1742 | 贸易合同违约金 – màoyì hétóng wéiyuē jīn – Trade contract penalty – Phạt vi phạm hợp đồng thương mại |
1743 | 运输合同谈判 – yùnshū hétóng tánpàn – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận chuyển |
1744 | 货物运输结算 – huòwù yùnshū jiésuàn – Cargo transport settlement – Thanh toán vận chuyển hàng hóa |
1745 | 运输合同履约管理 – yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ – Transport contract performance management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1746 | 货物清关单据 – huòwù qīngguān dānjù – Cargo customs clearance documents – Chứng từ thông quan hàng hóa |
1747 | 运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport schedule arrangement – Sắp xếp lịch vận chuyển |
1748 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – Cargo handover document – Biên bản giao nhận hàng hóa |
1749 | 贸易合同履约情况 – màoyì hétóng lǚyuē qíngkuàng – Trade contract performance status – Tình hình thực hiện hợp đồng thương mại |
1750 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost estimate – Dự toán chi phí vận chuyển |
1751 | 贸易合同变更 – màoyì hétóng biàngēng – Trade contract amendment – Thay đổi hợp đồng thương mại |
1752 | 货物运输协调 – huòwù yùnshū xiétiáo – Cargo transport coordination – Phối hợp vận chuyển hàng hóa |
1753 | 运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Transport contract clause interpretation – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1754 | 运输合同续签 – yùnshū hétóng xùqiān – Transport contract renewal – Gia hạn hợp đồng vận chuyển |
1755 | 贸易合同解除 – màoyì hétóng jiěchú – Trade contract termination – Hủy bỏ hợp đồng thương mại |
1756 | 运输合同执行 – yùnshū hétóng zhíxíng – Transport contract execution – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1757 | 货物运输路径 – huòwù yùnshū lùjìng – Cargo transport route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
1758 | 贸易合同备案 – màoyì hétóng bèi’àn – Trade contract filing – Lưu trữ hợp đồng thương mại |
1759 | 运输合同争议 – yùnshū hétóng zhēngyì – Transport contract disputes – Tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
1760 | 贸易合同签订 – màoyì hétóng qiāndìng – Trade contract conclusion – Ký kết hợp đồng thương mại |
1761 | 货物运输费用 – huòwù yùnshū fèiyòng – Cargo transport expenses – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1762 | 运输合同保证 – yùnshū hétóng bǎozhèng – Transport contract guarantee – Bảo đảm hợp đồng vận chuyển |
1763 | 运输合同变更 – yùnshū hétóng biàngēng – Transport contract modification – Sửa đổi hợp đồng vận chuyển |
1764 | 货物运输申请 – huòwù yùnshū shēnqǐng – Cargo transport application – Đơn xin vận chuyển hàng hóa |
1765 | 贸易合同解释 – màoyì hétóng jiěshì – Trade contract interpretation – Giải thích hợp đồng thương mại |
1766 | 货物运输报告 – huòwù yùnshū bàogào – Cargo transport report – Báo cáo vận chuyển hàng hóa |
1767 | 运输合同索赔 – yùnshū hétóng suǒpéi – Transport contract claim – Khiếu nại hợp đồng vận chuyển |
1768 | 运输合同终止 – yùnshū hétóng zhōngzhǐ – Transport contract termination – Chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
1769 | 货物运输调度 – huòwù yùnshū tiáodù – Cargo transport scheduling – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
1770 | 货物质量检验 – huòwù zhìliàng jiǎnyàn – Cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
1771 | 报关行 – bàoguān háng – Customs broker – Đại lý làm thủ tục hải quan |
1772 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
1773 | 进口许可 – jìnkǒu xǔkě – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
1774 | 出口许可 – chūkǒu xǔkě – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1775 | 船运公司 – chuányùn gōngsī – Shipping company – Công ty vận tải biển |
1776 | 货物包装规格 – huòwù bāozhuāng guīgé – Cargo packaging specification – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1777 | 出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
1778 | 海运提单 – hǎiyùn tí dān – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
1779 | 航空提单 – hángkōng tí dān – Air waybill – Vận đơn đường hàng không |
1780 | 进出口许可证 – jìn chūkǒu xǔkě zhèng – Import and export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1781 | 出口许可证 – chūkǒu xǔkě zhèng – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
1782 | 进口许可证 – jìnkǒu xǔkě zhèng – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
1783 | 货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng gói hàng hóa |
1784 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import tariff – Thuế quan nhập khẩu |
1785 | 出口关税 – chūkǒu guānshuì – Export tariff – Thuế quan xuất khẩu |
1786 | 货物发货 – huòwù fāhuò – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
1787 | 贸易支付 – màoyì zhīfù – Trade payment – Thanh toán thương mại |
1788 | 运输代理 – yùnshū dàilǐ – Transport agency – Đại lý vận chuyển |
1789 | 货物装卸费 – huòwù zhuāngxiè fèi – Loading and unloading charges – Phí bốc xếp hàng hóa |
1790 | 进口许可证申请 – jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
1791 | 出口许可证申请 – chūkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
1792 | 出口退税申请 – chūkǒu tuìshuì shēnqǐng – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1793 | 贸易配额 – màoyì pèi’é – Trade quota – Hạn ngạch thương mại |
1794 | 进口许可证发放 – jìnkǒu xǔkě zhèng fāfàng – Import license issuance – Cấp giấy phép nhập khẩu |
1795 | 出口许可证发放 – chūkǒu xǔkě zhèng fāfàng – Export license issuance – Cấp giấy phép xuất khẩu |
1796 | 货物申报单 – huòwù shēnbào dān – Cargo declaration form – Phiếu khai báo hàng hóa |
1797 | 货物储存 – huòwù chǔcún – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
1798 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển |
1799 | 进口商品检验 – jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn – Import commodity inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
1800 | 出口商品检验 – chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn – Export commodity inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
1801 | 贸易谈判技巧 – màoyì tánpàn jìqiǎo – Trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại |
1802 | 进口货物 – jìnkǒu huòwù – Imported goods – Hàng nhập khẩu |
1803 | 出口货物 – chūkǒu huòwù – Exported goods – Hàng xuất khẩu |
1804 | 贸易手续 – màoyì shǒuxù – Trade procedures – Thủ tục thương mại |
1805 | 运输保险条款 – yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn – Transport insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
1806 | 货物标签 – huòwù biāoqiān – Cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa |
1807 | 进口货物清单 – jìnkǒu huòwù qīngdān – Import cargo list – Danh sách hàng nhập khẩu |
1808 | 出口货物清单 – chūkǒu huòwù qīngdān – Export cargo list – Danh sách hàng xuất khẩu |
1809 | 货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return shipment – Hàng hóa trả lại |
1810 | 货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Bốc hàng |
1811 | 贸易保险单 – màoyì bǎoxiǎn dān – Trade insurance policy – Đơn bảo hiểm thương mại |
1812 | 运输包装 – yùnshū bāozhuāng – Transport packaging – Bao bì vận chuyển |
1813 | 进口税率 – jìnkǒu shuìlǜ – Import tariff rate – Thuế suất nhập khẩu |
1814 | 出口税率 – chūkǒu shuìlǜ – Export tariff rate – Thuế suất xuất khẩu |
1815 | 运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận chuyển |
1816 | 进口申报单 – jìnkǒu shēnbào dān – Import declaration form – Phiếu khai báo nhập khẩu |
1817 | 出口申报单 – chūkǒu shēnbào dān – Export declaration form – Phiếu khai báo xuất khẩu |
1818 | 运输损坏 – yùnshū sǔnhuài – Transport damage – Hư hỏng vận chuyển |
1819 | 运输运输单据 – yùnshū dānjù – Transport shipping documents – Chứng từ vận tải |
1820 | 运输服务 – yùnshū fúwù – Transport services – Dịch vụ vận chuyển |
1821 | 运输报价单 – yùnshū bàojià dān – Transport quotation form – Báo giá vận chuyển |
1822 | 货物订购 – huòwù dìnggòu – Cargo ordering – Đặt hàng hóa |
1823 | 出口补贴 – chūkǒu bǔtiē – Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu |
1824 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
1825 | 运输延误 – yùnshū yánwù – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển |
1826 | 贸易融资方式 – màoyì róngzī fāngshì – Trade finance methods – Phương thức tài trợ thương mại |
1827 | 货物装载单 – huòwù zhuāngzài dān – Cargo loading list – Phiếu bốc hàng |
1828 | 运输保险条款 – yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn – Transport insurance clauses – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
1829 | 贸易服务合同 – màoyì fúwù hétóng – Trade service contract – Hợp đồng dịch vụ thương mại |
1830 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport charges – Chi phí vận chuyển |
1831 | 货物海关申报 – huòwù hǎiguān shēnbào – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
1832 | 运输方式选择 – yùnshū fāngshì xuǎnzé – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1833 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Signing of transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển |
1834 | 贸易合同履行 – màoyì hétóng lǚxíng – Performance of trade contract – Thực hiện hợp đồng thương mại |
1835 | 货物报关 – huòwù bàoguān – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
1836 | 贸易合同修改 – màoyì hétóng xiūgǎi – Trade contract amendment – Sửa đổi hợp đồng thương mại |
1837 | 贸易结算账户 – màoyì jiésuàn zhànghù – Trade settlement account – Tài khoản thanh toán thương mại |
1838 | 运输许可证 – yùnshū xǔkězhèng – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
1839 | 贸易争议仲裁 – màoyì zhēngyì zhòngcái – Trade dispute arbitration – Trọng tài giải quyết tranh chấp thương mại |
1840 | 货物报损 – huòwù bàosǔn – Cargo damage report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa |
1841 | 货物运输保险条款 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn – Cargo transport insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1842 | 运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – Performance of transport contract – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1843 | 贸易信用证开立 – màoyì xìnyòngzhèng kāilì – Issuance of letter of credit – Mở thư tín dụng |
1844 | 货物装卸费用 – huòwù zhuāngxiè fèiyòng – Cargo loading and unloading charges – Chi phí bốc dỡ hàng hóa |
1845 | 运输跟踪系统 – yùnshū gēnzōng xìtǒng – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1846 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – Cargo handover note – Biên bản giao nhận hàng hóa |
1847 | 运输事故 – yùnshū shìgù – Transport accident – Tai nạn vận chuyển |
1848 | 运输单证审核 – yùnshū dānzhèng shěnhé – Transport document review – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1849 | 货物货运单 – huòwù huòyùn dān – Cargo waybill – Vận đơn hàng hóa |
1850 | 贸易合约 – màoyì héyuē – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
1851 | 运输服务 – yùnshū fúwù – Transport service – Dịch vụ vận chuyển |
1852 | 贸易条件 – màoyì tiáojiàn – Trade terms – Điều kiện thương mại |
1853 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
1854 | 贸易进出口许可证 – màoyì jìnchūkǒu xǔkězhèng – Trade import and export license – Giấy phép nhập xuất khẩu thương mại |
1855 | 货物发货通知 – huòwù fāhuò tōngzhī – Cargo dispatch notice – Thông báo gửi hàng |
1856 | 贸易清算 – màoyì qīngsuàn – Trade clearing – Thanh toán thương mại |
1857 | 贸易退税 – màoyì tuìshuì – Trade tax rebate – Hoàn thuế thương mại |
1858 | 货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế đóng gói hàng hóa |
1859 | 贸易进程 – màoyì jìnchéng – Trade process – Quá trình thương mại |
1860 | 货物出库 – huòwù chūkù – Cargo dispatch – Xuất kho hàng hóa |
1861 | 运输条件 – yùnshū tiáojiàn – Transport conditions – Điều kiện vận chuyển |
1862 | 货物装运 – huòwù zhuāngyùn – Cargo shipment – Giao hàng hóa |
1863 | 贸易发票开具 – màoyì fāpiào kāijù – Invoice issuance – Lập hóa đơn thương mại |
1864 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Signing transport contract – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
1865 | 运输安排 – yùnshū ānpái – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
1866 | 货物清关单 – huòwù qīngguān dān – Customs clearance form – Tờ khai thông quan hàng hóa |
1867 | 贸易合同履行 – màoyì hétóng lǚxíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng thương mại |
1868 | 货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return shipment – Trả lại hàng hóa |
1869 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
1870 | 货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng thùng hàng hóa |
1871 | 贸易进出口业务 – màoyì jìnchūkǒu yèwù – Trade import-export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
1872 | 货物质量保证 – huòwù zhìliàng bǎozhèng – Cargo quality assurance – Bảo đảm chất lượng hàng hóa |
1873 | 运输设备租赁 – yùnshū shèbèi zūlìn – Transport equipment leasing – Thuê thiết bị vận chuyển |
1874 | 运输承运人 – yùnshū chéngyùn rén – Carrier – Người vận chuyển |
1875 | 贸易风险评估报告 – màoyì fēngxiǎn pínggū bàogào – Trade risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro thương mại |
1876 | 货物起运港 – huòwù qǐyùn gǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng |
1877 | 贸易文件 – màoyì wénjiàn – Trade documents – Hồ sơ thương mại |
1878 | 货物卸货 – huòwù xièhuò – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
1879 | 货物转运中心 – huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
1880 | 贸易合规审查 – màoyì héguī shěnchá – Trade compliance audit – Kiểm tra tuân thủ thương mại |
1881 | 货物出口许可证 – huòwù chūkǒu xǔkě zhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1882 | 运输调度系统 – yùnshū diàodù xìtǒng – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
1883 | 贸易优惠 – màoyì yōuhuì – Trade preferences – Ưu đãi thương mại |
1884 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hàng hóa hư hỏng |
1885 | 运输路径优化 – yùnshū lùjìng yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
1886 | 货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo storage management – Quản lý kho hàng hóa |
1887 | 货物清关程序 – huòwù qīngguān chéngxù – Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hàng hóa |
1888 | 货物进口许可证 – huòwù jìnkǒu xǔkě zhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
1889 | 运输损失 – yùnshū sǔnshī – Transport loss – Mất mát vận chuyển |
1890 | 货物出境 – huòwù chūjìng – Cargo export – Hàng hóa xuất cảnh |
1891 | 运输保险费 – yùnshū bǎoxiǎn fèi – Transport insurance premium – Phí bảo hiểm vận chuyển |
1892 | 货物进口清关 – huòwù jìnkǒu qīngguān – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu hàng hóa |
1893 | 运输单证管理 – yùnshū dānzhèng guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1894 | 贸易市场 – màoyì shìchǎng – Trade market – Thị trường thương mại |
1895 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo handling – Xếp dỡ hàng hóa |
1896 | 货物仓库租赁 – huòwù cāngkù zūlìn – Warehouse leasing – Thuê kho hàng hóa |
1897 | 运输货物 – yùnshū huòwù – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa |
1898 | 运输管理规定 – yùnshū guǎnlǐ guīdìng – Transport management regulations – Quy định quản lý vận chuyển |
1899 | 运输服务合同期限 – yùnshū fúwù hétóng qīxiàn – Transport service contract duration – Thời hạn hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
1900 | 货物出口清关 – huòwù chūkǒu qīngguān – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu hàng hóa |
1901 | 运输承运合同 – yùnshū chéngyùn hétóng – Transport carriage contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
1902 | 运输调度员 – yùnshū diàodù yuán – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
1903 | 运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
1904 | 贸易增值税 – màoyì zēngzhí shuì – Trade VAT – Thuế giá trị gia tăng thương mại |
1905 | 货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo delivery – Phân phối hàng hóa |
1906 | 货物库存管理 – huòwù kùcún guǎnlǐ – Cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa |
1907 | 货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo storage – Kho hàng hóa |
1908 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
1909 | 货物装卸费 – huòwù zhuāngxiè fèi – Cargo handling fee – Phí bốc dỡ hàng hóa |
1910 | 运输许可证 – yùnshū xǔkě zhèng – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
1911 | 贸易协议 – màoyì xiéyì – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
1912 | 货物出库 – huòwù chūkù – Cargo dispatch from warehouse – Xuất kho hàng hóa |
1913 | 运输费结算 – yùnshū fèi jiésuàn – Transport fee settlement – Thanh toán phí vận chuyển |
1914 | 货物保险单 – huòwù bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Giấy bảo hiểm hàng hóa |
1915 | 贸易进展 – màoyì jìnzhǎn – Trade progress – Tiến độ thương mại |
1916 | 货物装运单 – huòwù zhuāngyùn dān – Cargo shipping note – Phiếu xếp hàng |
1917 | 贸易采购 – màoyì cǎigòu – Trade procurement – Mua hàng thương mại |
1918 | 货物质检报告 – huòwù zhìjiǎn bàogào – Cargo quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng hàng hóa |
1919 | 贸易信用证 – màoyì xìnyòngzhèng – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
1920 | 贸易发票日期 – màoyì fāpiào rìqī – Invoice date – Ngày hóa đơn |
1921 | 贸易出口许可证 – màoyì chūkǒu xǔkězhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1922 | 货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Gửi hàng |
1923 | 运输单号 – yùnshū dānhào – Transport tracking number – Mã theo dõi vận chuyển |
1924 | 贸易进口 – màoyì jìnkǒu – Trade import – Nhập khẩu thương mại |
1925 | 运输报关 – yùnshū bàoguān – Transport customs declaration – Khai báo hải quan vận chuyển |
1926 | 贸易佣金 – màoyì yōngjīn – Trade commission – Hoa hồng thương mại |
1927 | 货物存储 – huòwù cúnchǔ – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
1928 | 运输服务费 – yùnshū fúwù fèi – Transport service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
1929 | 货物配送单 – huòwù pèisòng dān – Cargo delivery note – Phiếu giao hàng |
1930 | 货物运单 – huòwù yùndān – Cargo waybill – Vận đơn hàng hóa |
1931 | 运输物流 – yùnshū wùliú – Transport logistics – Logistics vận chuyển |
1932 | 贸易价格 – màoyì jiàgé – Trade price – Giá thương mại |
1933 | 货物查验 – huòwù cháyàn – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1934 | 运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển |
1935 | 贸易清关手续 – màoyì qīngguān shǒuxù – Trade customs clearance procedures – Thủ tục thông quan thương mại |
1936 | 贸易信用评级 – màoyì xìnyòng píngjí – Trade credit rating – Xếp hạng tín dụng thương mại |
1937 | 货物保险费用 – huòwù bǎoxiǎn fèiyòng – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa |
1938 | 贸易配额 – màoyì pèié – Trade quota – Hạn ngạch thương mại |
1939 | 货物出口报关 – huòwù chūkǒu bàoguān – Cargo export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
1940 | 贸易保税 – màoyì bǎoshuì – Trade bonded – Thương mại bảo thuế |
1941 | 运输监管 – yùnshū jiānguǎn – Transport supervision – Giám sát vận chuyển |
1942 | 贸易违约 – màoyì wéiyuē – Trade breach – Vi phạm thương mại |
1943 | 出口结汇 – chūkǒu jiéhuì – Export foreign exchange settlement – Kết hối xuất khẩu |
1944 | 外贸代理 – wàimào dàilǐ – Foreign trade agent – Đại lý ngoại thương |
1945 | 原产地 – yuánchǎndì – Place of origin – Xuất xứ hàng hóa |
1946 | 清关代理 – qīngguān dàilǐ – Customs clearance agent – Đại lý thông quan |
1947 | 装运期限 – zhuāngyùn qīxiàn – Shipment deadline – Thời hạn giao hàng |
1948 | 外贸单据 – wàimào dānjù – Foreign trade documents – Chứng từ ngoại thương |
1949 | 船期表 – chuánqī biǎo – Shipping schedule – Lịch tàu |
1950 | 滞期费 – zhìqī fèi – Demurrage – Phí lưu bãi |
1951 | 滞港费 – zhìgǎng fèi – Port demurrage – Phí lưu cảng |
1952 | 自由贸易区 – zìyóu màoyì qū – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
1953 | 报价单 – bàojià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá |
1954 | 船务公司 – chuánwù gōngsī – Shipping company – Công ty vận tải biển |
1955 | 运输协议书 – yùnshū xiéyì shū – Transportation agreement – Hợp đồng vận tải |
1956 | 出口业务员 – chūkǒu yèwùyuán – Export salesman – Nhân viên kinh doanh xuất khẩu |
1957 | 清单核对 – qīngdān héduì – Invoice checking – Đối chiếu bảng kê |
1958 | 信用证条款 – xìnyòngzhèng tiáokuǎn – L/C terms – Điều khoản thư tín dụng |
1959 | 出口押汇 – chūkǒu yāhuì – Export negotiation – Chiết khấu xuất khẩu |
1960 | 报关费用 – bàoguān fèiyòng – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan |
1961 | 港口手续费 – gǎngkǒu shǒuxù fèi – Port handling fee – Phí làm hàng tại cảng |
1962 | 通关单 – tōngguān dān – Clearance form – Đơn thông quan |
1963 | 清关证明 – qīngguān zhèngmíng – Customs clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan |
1964 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý giao nhận hàng hóa |
1965 | 危险品运输 – wēixiǎn pǐn yùnshū – Dangerous goods transportation – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
1966 | 空运单 – kōngyùn dān – Airway bill – Vận đơn hàng không |
1967 | 货运保险单 – huòyùn bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
1968 | 产地证明 – chǎndì zhèngmíng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1969 | 海关编号 – hǎiguān biānhào – Customs code – Mã số hải quan |
1970 | 货物代码 – huòwù dàimǎ – Commodity code – Mã hàng hóa |
1971 | 进口海关 – jìnkǒu hǎiguān – Import customs – Hải quan nhập khẩu |
1972 | 出口海关 – chūkǒu hǎiguān – Export customs – Hải quan xuất khẩu |
1973 | 海关放行 – hǎiguān fàngxíng – Customs release – Hải quan cho thông quan |
1974 | 海关查验 – hǎiguān cháyàn – Customs inspection – Kiểm tra của hải quan |
1975 | 通关速度 – tōngguān sùdù – Customs clearance speed – Tốc độ thông quan |
1976 | 海关政策 – hǎiguān zhèngcè – Customs policy – Chính sách hải quan |
1977 | 税则号列 – shuìzé hàoliè – Tariff heading – Mục thuế |
1978 | 检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm dịch và kiểm tra chất lượng |
1979 | 质量证书 – zhìliàng zhèngshū – Quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng |
1980 | 运输损坏 – yùnshū sǔnhuài – Transport damage – Hư hỏng do vận chuyển |
1981 | 集装箱运输 – jízhuāngxiāng yùnshū – Container transport – Vận chuyển bằng container |
1982 | 冷藏运输 – lěngcáng yùnshū – Refrigerated transport – Vận chuyển đông lạnh |
1983 | 内陆运输 – nèilù yùnshū – Inland transport – Vận chuyển nội địa |
1984 | 物流中心 – wùliú zhōngxīn – Logistics center – Trung tâm logistics |
1985 | 跨境物流 – kuàjìng wùliú – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
1986 | 铁路运输 – tiělù yùnshū – Railway transport – Vận chuyển đường sắt |
1987 | 陆运提单 – lùyùn tídān – Land waybill – Vận đơn đường bộ |
1988 | 装货日期 – zhuānghuò rìqī – Loading date – Ngày xếp hàng |
1989 | 到货时间 – dàohuò shíjiān – Arrival time – Thời gian hàng đến |
1990 | 卸货通知 – xièhuò tōngzhī – Delivery notice – Thông báo dỡ hàng |
1991 | 签收单 – qiānshōu dān – Delivery receipt – Phiếu ký nhận |
1992 | 副本提单 – fùběn tídān – Copy B/L – Bản sao vận đơn |
1993 | 快递单号 – kuàidì dānhào – Tracking number – Mã vận đơn |
1994 | 托运单 – tuōyùn dān – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
1995 | 海运费 – hǎiyùnfèi – Ocean freight – Cước phí biển |
1996 | 空运费 – kōngyùnfèi – Air freight – Cước phí hàng không |
1997 | 陆运费 – lùyùnfèi – Land freight – Cước phí đường bộ |
1998 | 目的港费用 – mùdì gǎng fèiyòng – Destination charges – Chi phí tại cảng đến |
1999 | 起运港费用 – qǐyùn gǎng fèiyòng – Origin charges – Chi phí tại cảng đi |
2000 | 滞箱费 – zhìxiāng fèi – Container demurrage – Phí lưu container |
2001 | 装船代理 – zhuāngchuán dàilǐ – Shipping agent – Đại lý tàu |
2002 | 运输责任 – yùnshū zérèn – Transportation liability – Trách nhiệm vận chuyển |
2003 | 损坏赔偿 – sǔnhuài péicháng – Damage compensation – Bồi thường hư hỏng |
2004 | 索赔流程 – suǒpéi liúchéng – Claim procedure – Quy trình yêu cầu bồi thường |
2005 | 投保单 – tóubǎo dān – Insurance application – Đơn xin bảo hiểm |
2006 | 保单号码 – bǎodān hàomǎ – Insurance policy number – Mã số đơn bảo hiểm |
2007 | 抽检 – chōujiǎn – Spot inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên |
2008 | 报检单位 – bàojiǎn dānwèi – Inspection declaration unit – Đơn vị khai kiểm |
2009 | 自动化通关 – zìdònghuà tōngguān – Automated clearance – Thông quan tự động |
2010 | 审单 – shěndān – Document review – Duyệt chứng từ |
2011 | 征税 – zhēngshuì – Tax collection – Thu thuế |
2012 | 退运 – tuìyùn – Return shipment – Trả hàng |
2013 | 保税仓库 – bǎoshuì cāngkù – Bonded warehouse – Kho bảo thuế |
2014 | 海关代码 – hǎiguān dàimǎ – Customs code – Mã số hải quan |
2015 | 通关时间 – tōngguān shíjiān – Clearance time – Thời gian thông quan |
2016 | 预录入 – yù lùrù – Pre-entry – Nhập liệu trước |
2017 | 通关单 – tōngguān dān – Customs clearance form – Đơn thông quan |
2018 | 申报要素 – shēnbào yàosù – Declaration elements – Yếu tố khai báo |
2019 | 报关行 – bàoguān háng – Customs broker company – Công ty khai thuê hải quan |
2020 | 检验标准 – jiǎnyàn biāozhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra |
2021 | 卸货单 – xièhuò dān – Unloading list – Phiếu dỡ hàng |
2022 | 签署日期 – qiānshǔ rìqī – Signing date – Ngày ký kết |
2023 | 原厂证明 – yuánchǎng zhèngmíng – Manufacturer certificate – Giấy chứng nhận xuất xứ từ nhà sản xuất |
2024 | 出货通知 – chūhuò tōngzhī – Shipping notice – Thông báo xuất hàng |
2025 | 驳船 – bóchuán – Barge – Sà lan |
2026 | 转运 – zhuǎnyùn – Transshipment – Trung chuyển |
2027 | 航运 – hángyùn – Shipping – Vận tải biển |
2028 | 飞机舱位 – fēijī cāngwèi – Air space – Chỗ trên máy bay |
2029 | 船舱预订 – chuáncāng yùdìng – Booking (ship) – Đặt chỗ tàu |
2030 | 进口报关 – jìnkǒu bàoguān – Import customs declaration – Khai báo nhập khẩu |
2031 | 出口报关 – chūkǒu bàoguān – Export customs declaration – Khai báo xuất khẩu |
2032 | 自主报关 – zìzhǔ bàoguān – Self-declaration – Tự khai báo hải quan |
2033 | 代理报关 – dàilǐ bàoguān – Declaration by agent – Khai thuê hải quan |
2034 | 检测报告 – jiǎncè bàogào – Test report – Báo cáo kiểm định |
2035 | 发货地址 – fāhuò dìzhǐ – Dispatch address – Địa chỉ gửi hàng |
2036 | 交货条件 – jiāohuò tiáojiàn – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
2037 | 收货人 – shōuhuòrén – Consignee – Người nhận hàng |
2038 | 发货人 – fāhuòrén – Consignor – Người gửi hàng |
2039 | 目的地港 – mùdìdì gǎng – Destination port – Cảng đến |
2040 | 起运港 – qǐyùngǎng – Port of loading – Cảng xếp hàng |
2041 | 到岸价 – dào’àn jià – CIF price – Giá đến cảng |
2042 | 离岸价 – lí’àn jià – FOB price – Giá rời cảng |
2043 | 成本价 – chéngběn jià – Cost price – Giá vốn |
2044 | 总金额 – zǒng jīn’é – Total amount – Tổng số tiền |
2045 | 开票金额 – kāipiào jīn’é – Invoiced amount – Số tiền hóa đơn |
2046 | 托运人 – tuōyùnrén – Shipper – Chủ hàng |
2047 | 运单号码 – yùndān hàomǎ – Waybill number – Mã số vận đơn |
2048 | 付款时间 – fùkuǎn shíjiān – Payment time – Thời gian thanh toán |
2049 | 装货点 – zhuānghuò diǎn – Loading point – Điểm xếp hàng |
2050 | 卸货点 – xièhuò diǎn – Unloading point – Điểm dỡ hàng |
2051 | 装载重量 – zhuāngzài zhòngliàng – Loading weight – Trọng lượng chất hàng |
2052 | 容积重量 – róngjī zhòngliàng – Volumetric weight – Trọng lượng thể tích |
2053 | 实际重量 – shíjì zhòngliàng – Actual weight – Trọng lượng thực tế |
2054 | 包装方式 – bāozhuāng fāngshì – Packaging method – Phương pháp đóng gói |
2055 | 封条号码 – fēngtiáo hàomǎ – Seal number – Mã niêm phong |
2056 | 报价明细 – bàojià míngxì – Quotation details – Chi tiết báo giá |
2057 | 中性包装 – zhōngxìng bāozhuāng – Neutral packaging – Bao bì trung tính |
2058 | 原厂包装 – yuánchǎng bāozhuāng – Original packaging – Bao bì gốc |
2059 | 标签内容 – biāoqiān nèiróng – Label content – Nội dung nhãn |
2060 | 商品名称 – shāngpǐn míngchēng – Product name – Tên sản phẩm |
2061 | 数量误差 – shùliàng wùchā – Quantity discrepancy – Sai lệch số lượng |
2062 | 发票错误 – fāpiào cuòwù – Invoice error – Lỗi hóa đơn |
2063 | 装箱单错误 – zhuāngxiāng dān cuòwù – Packing list error – Lỗi bảng kê hàng |
2064 | 补料 – bǔliào – Supplemental documents – Tài liệu bổ sung |
2065 | 重发文件 – chóng fā wénjiàn – Reissued documents – Tài liệu cấp lại |
2066 | 样品费 – yàngpǐn fèi – Sample fee – Phí mẫu |
2067 | 运费到付 – yùnfèi dàofù – Freight collect – Người nhận trả cước |
2068 | 运费预付 – yùnfèi yùfù – Freight prepaid – Người gửi trả cước |
2069 | 快递方式 – kuàidì fāngshì – Express delivery method – Phương thức chuyển phát nhanh |
2070 | 陆运 – lùyùn – Land transport – Vận tải đường bộ |
2071 | 空运提单 – kōngyùn tídān – Air B/L – Vận đơn hàng không |
2072 | 签收单 – qiānshōu dān – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng |
2073 | 逾期交货 – yúqī jiāohuò – Late delivery – Giao hàng trễ |
2074 | 履约保证 – lǚyuē bǎozhèng – Performance guarantee – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
2075 | 交单付款 – jiāodān fùkuǎn – Documents against payment – Giao chứng từ trả tiền |
2076 | 承兑交单 – chéngduì jiāodān – Documents against acceptance – Giao chứng từ nhận nợ |
2077 | 银行汇票 – yínháng huìpiào – Bank draft – Hối phiếu ngân hàng |
2078 | 出具保函 – chūjù bǎohán – Issue guarantee letter – Phát hành bảo lãnh |
2079 | 信用证议付 – xìnyòngzhèng yìfù – Negotiation under L/C – Thanh toán theo L/C |
2080 | 开证申请人 – kāizhèng shēnqǐngrén – Applicant (of L/C) – Người yêu cầu mở L/C |
2081 | 通知行 – tōngzhīháng – Advising bank – Ngân hàng thông báo |
2082 | 议付行 – yìfùháng – Negotiating bank – Ngân hàng thương lượng |
2083 | 假单证 – jiǎ dānzhèng – False documents – Giấy tờ giả |
2084 | 单证审核 – dānzhèng shěnhé – Document verification – Kiểm tra chứng từ |
2085 | 原始单据 – yuánshǐ dānjù – Original documents – Chứng từ gốc |
2086 | 复印件 – fùyìnjiàn – Copy – Bản sao |
2087 | 出口管制 – chūkǒu guǎnzhì – Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
2088 | 加工贸易 – jiāgōng màoyì – Processing trade – Thương mại gia công |
2089 | 退税政策 – tuìshuì zhèngcè – Tax refund policy – Chính sách hoàn thuế |
2090 | 最低申报价 – zuìdī shēnbào jià – Minimum declared price – Giá khai báo tối thiểu |
2091 | 暂准进口 – zànzhǔn jìnkǒu – Temporary import – Nhập khẩu tạm thời |
2092 | 报关时间 – bàoguān shíjiān – Declaration time – Thời gian khai báo |
2093 | 清关手续 – qīngguān shǒuxù – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan |
2094 | 保险单据 – bǎoxiǎn dānjù – Insurance document – Chứng từ bảo hiểm |
2095 | 担保公司 – dānbǎo gōngsī – Guarantee company – Công ty bảo lãnh |
2096 | 免税额 – miǎnshuì’é – Duty-free quota – Hạn ngạch miễn thuế |
2097 | 海关编码 – hǎiguān biānmǎ – Customs code – Mã hải quan |
2098 | 商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – Product code – Mã sản phẩm |
2099 | 预归类 – yù guīlèi – Pre-classification – Phân loại trước |
2100 | 税号查询 – shuìhào cháxún – Tariff number search – Tra cứu mã HS |
2101 | 税则号列 – shuìzé hàoliè – Tariff heading – Nhóm mã thuế |
2102 | 申报要素 – shēnbào yàosù – Declaration elements – Yếu tố khai báo |
2103 | 品名 – pǐnmíng – Product name – Tên hàng |
2104 | 型号 – xínghào – Model number – Mã hiệu |
2105 | 品牌 – pǐnpái – Brand – Nhãn hiệu |
2106 | 成分含量 – chéngfèn hánliàng – Component content – Thành phần hàm lượng |
2107 | 用途 – yòngtú – Usage – Mục đích sử dụng |
2108 | 加工工艺 – jiāgōng gōngyì – Processing technique – Công nghệ gia công |
2109 | 是否成套 – shìfǒu chéngtào – Assembled or not – Có theo bộ không |
2110 | 成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Transaction price – Giá giao dịch |
2111 | 成交方式 – chéngjiāo fāngshì – Method of transaction – Phương thức giao dịch |
2112 | 成交条款 – chéngjiāo tiáokuǎn – Terms of transaction – Điều kiện giao dịch |
2113 | 运抵国 – yùndǐ guó – Country of destination – Nước đến |
2114 | 装运国 – zhuāngyùn guó – Country of shipment – Nước xuất hàng |
2115 | 原产地声明 – yuánchǎndì shēngmíng – Origin declaration – Tờ khai xuất xứ |
2116 | 产地证签发机构 – chǎndìzhèng qiānfā jīgòu – Certificate of origin issuer – Cơ quan cấp C/O |
2117 | 原产地规则 – yuánchǎndì guīzé – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
2118 | 最惠国待遇 – zuìhuìguó dàiyù – Most Favored Nation treatment – Ưu đãi quốc gia tối huệ |
2119 | 贸易协定 – màoyì xiédìng – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
2120 | 配额管理 – pèi’é guǎnlǐ – Quota management – Quản lý hạn ngạch |
2121 | 双边贸易 – shuāngbiān màoyì – Bilateral trade – Thương mại song phương |
2122 | 多边贸易 – duōbiān màoyì – Multilateral trade – Thương mại đa phương |
2123 | 联合检查 – liánhé jiǎnchá – Joint inspection – Kiểm tra liên ngành |
2124 | 货运代理合同 – huòyùn dàilǐ hétóng – Freight forwarding contract – Hợp đồng giao nhận |
2125 | 国际运输合同 – guójì yùnshū hétóng – International transport contract – Hợp đồng vận tải quốc tế |
2126 | 托运人 – tuōyùnrén – Consignor – Người gửi hàng |
2127 | 收货人 – shōuhuòrén – Consignee – Người nhận hàng |
2128 | 装货日期 – zhuānghuò rìqī – Loading date – Ngày bốc hàng |
2129 | 卸货港 – xièhuò gǎng – Discharge port – Cảng dỡ hàng |
2130 | 船公司 – chuángōngsī – Shipping company – Hãng tàu |
2131 | 船期 – chuánqī – Shipping schedule – Lịch tàu |
2132 | 舱位 – cāngwèi – Cargo space – Chỗ xếp hàng |
2133 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
2134 | 目的港 – mùdì gǎng – Port of destination – Cảng đích |
2135 | 中转港 – zhōngzhuǎn gǎng – Transshipment port – Cảng trung chuyển |
2136 | 拼箱 – pīnxiāng – LCL (Less than container load) – Ghép container |
2137 | 整柜 – zhěngguì – FCL (Full container load) – Nguyên container |
2138 | 开柜 – kāiguì – Container opening – Mở container |
2139 | 封条 – fēngtiáo – Seal – Niêm phong |
2140 | 拆柜 – chāiguì – Unloading container – Dỡ container |
2141 | 货损 – huò sǔn – Cargo damage – Hư hại hàng hóa |
2142 | 索赔 – suǒpéi – Claim – Khiếu nại bồi thường |
2143 | 延误 – yánwù – Delay – Trì hoãn |
2144 | 投诉 – tóusù – Complaint – Khiếu nại |
2145 | 申述 – shēnshù – Appeal – Kháng nghị |
2146 | 处理方案 – chǔlǐ fāng’àn – Settlement plan – Phương án xử lý |
2147 | 异议 – yìyì – Objection – Phản đối |
2148 | 复议 – fùyì – Reconsideration – Xem xét lại |
2149 | 退运 – tuìyùn – Return shipment – Hàng trả lại |
2150 | 退关 – tuìguān – Customs return – Trả lại hàng qua hải quan |
2151 | 补税 – bǔshuì – Tax adjustment – Truy thu thuế |
2152 | 退税 – tuìshuì – Tax refund – Hoàn thuế |
2153 | 税率调整 – shuìlǜ tiáozhěng – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất |
2154 | 增值税 – zēngzhíshuì – Value-added tax – Thuế giá trị gia tăng |
2155 | 消费税 – xiāofèishuì – Consumption tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt |
2156 | 关税 – guānshuì – Customs duty – Thuế nhập khẩu |
2157 | 环节税 – huánjiéshuì – Turnover tax – Thuế luân chuyển |
2158 | 税目 – shuìmù – Tax item – Mục thuế |
2159 | 税基 – shuìjī – Tax base – Căn cứ tính thuế |
2160 | 税则解释 – shuìzé jiěshì – Tariff interpretation – Giải thích biểu thuế |
2161 | 核销单 – héxiāo dān – Verification sheet – Tờ khai xác nhận thanh khoản |
2162 | 手册核销 – shǒucè héxiāo – Manual verification – Thanh khoản sổ tay |
2163 | 外汇核销 – wàihuì héxiāo – Foreign exchange verification – Thanh khoản ngoại hối |
2164 | 出口退税率 – chūkǒu tuìshuìlǜ – Export tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
2165 | 电子账册 – diànzǐ zhàngcè – Electronic account – Sổ sách điện tử |
2166 | 单耗标准 – dānhào biāozhǔn – Consumption standard – Định mức tiêu hao |
2167 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
2168 | 货值 – huòzhí – Cargo value – Giá trị hàng hóa |
2169 | 折旧 – zhéjiù – Depreciation – Khấu hao |
2170 | 折让 – zhéràng – Discount – Giảm giá |
2171 | 出口管制 – chūkǒu guǎnzhì – Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
2172 | 敏感货物 – mǐngǎn huòwù – Sensitive goods – Hàng hóa nhạy cảm |
2173 | 禁运 – jìnyùn – Embargo – Lệnh cấm vận |
2174 | 贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barrier – Rào cản thương mại |
2175 | 原材料 – yuán cáiliào – Raw material – Nguyên liệu |
2176 | 半成品 – bànchéngpǐn – Semi-finished product – Bán thành phẩm |
2177 | 成品 – chéngpǐn – Finished product – Thành phẩm |
2178 | 零配件 – líng pèijiàn – Spare parts – Linh kiện |
2179 | 包装物 – bāozhuāngwù – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
2180 | 条形码 – tiáoxíngmǎ – Barcode – Mã vạch |
2181 | 标签 – biāoqiān – Label – Nhãn mác |
2182 | 合格证 – hégézhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy |
2183 | 检测报告 – jiǎncè bàogào – Test report – Báo cáo kiểm tra |
2184 | 认证机构 – rènzhèng jīgòu – Certification body – Tổ chức chứng nhận |
2185 | 品质检验 – pǐnzhì jiǎnyàn – Quality inspection – Kiểm định chất lượng |
2186 | 检验标准 – jiǎnyàn biāozhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm định |
2187 | 风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
2188 | 法规遵守 – fǎguī zūnshǒu – Regulatory compliance – Tuân thủ pháp lý |
2189 | 合规管理 – héguī guǎnlǐ – Compliance management – Quản lý tuân thủ |
2190 | 贸易合规 – màoyì héguī – Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
2191 | 审核流程 – shěnhé liúchéng – Review procedure – Quy trình kiểm tra |
2192 | 审核意见 – shěnhé yìjiàn – Review comments – Ý kiến thẩm định |
2193 | 修正单据 – xiūzhèng dānjù – Corrective documents – Sửa đổi chứng từ |
2194 | 归档 – guīdàng – Archiving – Lưu trữ hồ sơ |
2195 | 备案 – bèi’àn – Filing – Đăng ký lưu |
2196 | 资料移交 – zīliào yíjiāo – Document transfer – Bàn giao hồ sơ |
2197 | 进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
2198 | 出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2199 | 自动进口许可证 – zìdòng jìnkǒu xǔkězhèng – Automatic import license – Giấy phép nhập khẩu tự động |
2200 | 自动出口许可证 – zìdòng chūkǒu xǔkězhèng – Automatic export license – Giấy phép xuất khẩu tự động |
2201 | 临时进口 – línshí jìnkǒu – Temporary import – Nhập khẩu tạm thời |
2202 | 临时出口 – línshí chūkǒu – Temporary export – Xuất khẩu tạm thời |
2203 | 保税加工 – bǎoshuì jiāgōng – Bonded processing – Gia công trong khu bảo thuế |
2204 | 保税仓储 – bǎoshuì cāngchǔ – Bonded warehousing – Kho bảo thuế |
2205 | 保税展示 – bǎoshuì zhǎnshì – Bonded exhibition – Trưng bày trong khu bảo thuế |
2206 | 加工贸易 – jiāgōng màoyì – Processing trade – Thương mại gia công |
2207 | 进料加工 – jìnliào jiāgōng – Processing with imported materials – Gia công nhập nguyên liệu |
2208 | 来料加工 – láiliào jiāgōng – Processing with supplied materials – Gia công nhận nguyên liệu |
2209 | 进出口权 – jìn chūkǒu quán – Import and export rights – Quyền xuất nhập khẩu |
2210 | 贸易代理 – màoyì dàilǐ – Trade agency – Đại lý thương mại |
2211 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan |
2212 | 报检代理 – bàojiǎn dàilǐ – Inspection agent – Đại lý kiểm nghiệm |
2213 | 货代公司 – huòdài gōngsī – Freight forwarder – Công ty giao nhận |
2214 | 报关行 – bàoguān háng – Customs broker – Công ty khai thuê hải quan |
2215 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải |
2216 | 海上保险 – hǎishàng bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
2217 | 货运险 – huòyùn xiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
2218 | 投保人 – tóubǎorén – Insured – Người mua bảo hiểm |
2219 | 承保人 – chéngbǎorén – Insurer – Người bảo hiểm |
2220 | 保单号码 – bǎodān hàomǎ – Insurance policy number – Số đơn bảo hiểm |
2221 | 索赔申请 – suǒpéi shēnqǐng – Claim application – Yêu cầu bồi thường |
2222 | 索赔金额 – suǒpéi jīn’é – Claim amount – Số tiền yêu cầu bồi thường |
2223 | 理赔 – lǐpéi – Settlement of claim – Giải quyết bồi thường |
2224 | 货损 – huò sǔn – Cargo damage – Tổn thất hàng hóa |
2225 | 丢失 – diūshī – Loss – Mất mát |
2226 | 破损 – pòsǔn – Damage – Hư hỏng |
2227 | 延迟交货 – yánchí jiāohuò – Late delivery – Giao hàng chậm |
2228 | 拒收 – jùshōu – Rejection – Từ chối nhận hàng |
2229 | 损失报告 – sǔnshī bàogào – Loss report – Báo cáo tổn thất |
2230 | 保险条款 – bǎoxiǎn tiáokuǎn – Insurance clause – Điều khoản bảo hiểm |
2231 | 保险责任 – bǎoxiǎn zérèn – Insurance liability – Trách nhiệm bảo hiểm |
2232 | 免责条款 – miǎnzé tiáokuǎn – Exemption clause – Điều khoản miễn trách |
2233 | 自然灾害 – zìrán zāihài – Natural disaster – Thiên tai |
2234 | 不可抗力 – bùkěkànglì – Force majeure – Bất khả kháng |
2235 | 风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
2236 | 投诉处理 – tóusù chǔlǐ – Complaint handling – Giải quyết khiếu nại |
2237 | 合同争议 – hétóng zhēngyì – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
2238 | 仲裁机构 – zhòngcái jīgòu – Arbitration institution – Cơ quan trọng tài |
2239 | 仲裁条款 – zhòngcái tiáokuǎn – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài |
2240 | 裁决书 – cáijué shū – Award – Phán quyết trọng tài |
2241 | 执行裁决 – zhíxíng cáijué – Enforcement of award – Thi hành phán quyết |
2242 | 国际仲裁 – guójì zhòngcái – International arbitration – Trọng tài quốc tế |
2243 | 国内仲裁 – guónèi zhòngcái – Domestic arbitration – Trọng tài trong nước |
2244 | 法律依据 – fǎlǜ yījù – Legal basis – Căn cứ pháp lý |
2245 | 法律援助 – fǎlǜ yuánzhù – Legal aid – Hỗ trợ pháp lý |
2246 | 商务律师 – shāngwù lǜshī – Commercial lawyer – Luật sư thương mại |
2247 | 进出口政策 – jìn chūkǒu zhèngcè – Import and export policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
2248 | 技术性贸易壁垒 – jìshùxìng màoyì bìlěi – Technical trade barrier – Rào cản kỹ thuật thương mại |
2249 | 非关税壁垒 – fēi guānshuì bìlěi – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế |
2250 | 原产地标准 – yuánchǎndì biāozhǔn – Origin standard – Tiêu chuẩn xuất xứ |
2251 | 原产地累积规则 – yuánchǎndì lěijī guīzé – Accumulation rule of origin – Quy tắc cộng gộp xuất xứ |
2252 | 海关估价 – hǎiguān gūjià – Customs valuation – Trị giá tính thuế hải quan |
2253 | 相互承认 – xiānghù chéngrèn – Mutual recognition – Thừa nhận lẫn nhau |
2254 | 自贸区 – zì mào qū – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
2255 | 加工区 – jiāgōng qū – Processing zone – Khu chế xuất |
2256 | 出口加工区 – chūkǒu jiāgōng qū – Export processing zone – Khu chế xuất xuất khẩu |
2257 | 保税物流园区 – bǎoshuì wùliú yuánqū – Bonded logistics park – Khu logistics bảo thuế |
2258 | 关税配额 – guānshuì pèi’é – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
2259 | 数量限制 – shùliàng xiànzhì – Quantity restriction – Hạn chế số lượng |
2260 | 许可证制度 – xǔkězhèng zhìdù – Licensing system – Chế độ cấp phép |
2261 | 出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
2262 | 零关税 – líng guānshuì – Zero tariff – Thuế suất 0% |
2263 | 优惠贸易协定 – yōuhuì màoyì xiédìng – Preferential trade agreement – Hiệp định thương mại ưu đãi |
2264 | 区域经济合作 – qūyù jīngjì hézuò – Regional economic cooperation – Hợp tác kinh tế khu vực |
2265 | 双边协议 – shuāngbiān xiéyì – Bilateral agreement – Hiệp định song phương |
2266 | 多边协定 – duōbiān xiédìng – Multilateral agreement – Hiệp định đa phương |
2267 | 全球供应链 – quánqiú gōngyìng liàn – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
2268 | 跨境电商 – kuàjìng diànshāng – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
2269 | 海外仓 – hǎiwài cāng – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài |
2270 | 物流追踪 – wùliú zhuīzōng – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
2271 | 清关服务 – qīngguān fúwù – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
2272 | 供应链管理 – gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
2273 | 协议价格 – xiéyì jiàgé – Agreed price – Giá thỏa thuận |
2274 | 优惠关税 – yōuhuì guānshuì – Preferential tariff – Thuế quan ưu đãi |
2275 | 境外采购 – jìngwài cǎigòu – Overseas purchasing – Mua hàng từ nước ngoài |
2276 | 保税进料 – bǎoshuì jìnliào – Bonded material import – Nhập nguyên liệu bảo thuế |
2277 | 出口配额 – chūkǒu pèi’é – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
2278 | 合格评定 – hégé píngdìng – Conformity assessment – Đánh giá sự phù hợp |
2279 | 检验检疫证书 – jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū – Inspection and quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
2280 | 安全认证 – ānquán rènzhèng – Safety certification – Chứng nhận an toàn |
2281 | 环保标准 – huánbǎo biāozhǔn – Environmental standard – Tiêu chuẩn môi trường |
2282 | 技术标准 – jìshù biāozhǔn – Technical standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật |
2283 | 产品标签 – chǎnpǐn biāoqiān – Product labeling – Nhãn sản phẩm |
2284 | 出口指导价 – chūkǒu zhǐdǎo jià – Export guidance price – Giá hướng dẫn xuất khẩu |
2285 | 原产地证书号码 – yuánchǎndì zhèngshū hàomǎ – Certificate of origin number – Số chứng nhận xuất xứ |
2286 | 货物分批 – huòwù fēnpī – Shipment splitting – Giao hàng theo đợt |
2287 | 货物集中 – huòwù jízhōng – Cargo consolidation – Gom hàng |
2288 | 虚拟仓库 – xūnǐ cāngkù – Virtual warehouse – Kho ảo |
2289 | 中转站 – zhōngzhuǎn zhàn – Transit station – Trạm trung chuyển |
2290 | 出口文件 – chūkǒu wénjiàn – Export document – Chứng từ xuất khẩu |
2291 | 进口文件 – jìnkǒu wénjiàn – Import document – Chứng từ nhập khẩu |
2292 | 手续费 – shǒuxù fèi – Handling fee – Phí thủ tục |
2293 | 附加费 – fùjiā fèi – Surcharge – Phụ phí |
2294 | 预警机制 – yùjǐng jīzhì – Early warning mechanism – Cơ chế cảnh báo sớm |
2295 | 配额制度 – pèi’é zhìdù – Quota system – Chế độ hạn ngạch |
2296 | 原产地声明 – yuánchǎndì shēngmíng – Origin declaration – Tuyên bố xuất xứ |
2297 | 特许权 – tèxǔquán – Franchise – Quyền đặc nhượng |
2298 | 市场准入 – shìchǎng zhǔnrù – Market access – Tiếp cận thị trường |
2299 | 海外投资 – hǎiwài tóuzī – Overseas investment – Đầu tư ra nước ngoài |
2300 | 经贸关系 – jīngmào guānxì – Economic and trade relations – Quan hệ kinh tế thương mại |
2301 | 跨国公司 – kuàguó gōngsī – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia |
2302 | 贸易条款 – màoyì tiáokuǎn – Trade terms – Điều khoản thương mại |
2303 | 投资保障 – tóuzī bǎozhàng – Investment protection – Bảo hộ đầu tư |
2304 | 出口商会 – chūkǒu shānghuì – Exporters’ association – Hiệp hội xuất khẩu |
2305 | 进口商会 – jìnkǒu shānghuì – Importers’ association – Hiệp hội nhập khẩu |
2306 | 贸易申诉 – màoyì shēnsù – Trade complaint – Khiếu nại thương mại |
2307 | 技术障碍 – jìshù zhàng’ài – Technical obstacle – Trở ngại kỹ thuật |
2308 | 贸易争端 – màoyì zhēngduān – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
2309 | 出口补贴 – chūkǒu bǔtiē – Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu |
2310 | 贸易逆差 – màoyì nìchā – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
2311 | 贸易顺差 – màoyì shùnchā – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
2312 | 离岸公司 – lí’àn gōngsī – Offshore company – Công ty nước ngoài |
2313 | 离岸账户 – lí’àn zhànghù – Offshore account – Tài khoản nước ngoài |
2314 | 反倾销调查 – fǎn qīngxiāo diàochá – Anti-dumping investigation – Điều tra chống bán phá giá |
2315 | 贸易救济 – màoyì jiùjì – Trade remedy – Biện pháp phòng vệ thương mại |
2316 | 知识产权 – zhīshì chǎnquán – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ |
2317 | 商标注册 – shāngbiāo zhùcè – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu |
2318 | 专利保护 – zhuānlì bǎohù – Patent protection – Bảo hộ bằng sáng chế |
2319 | 版权协议 – bǎnquán xiéyì – Copyright agreement – Thỏa thuận bản quyền |
2320 | 商业秘密 – shāngyè mìmì – Trade secret – Bí mật thương mại |
2321 | 关税同盟 – guānshuì tóngméng – Customs union – Liên minh thuế quan |
2322 | 自贸协定 – zì mào xiédìng – Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do |
2323 | 最惠国待遇 – zuì huìguó dàiyù – Most-favored-nation treatment – Đãi ngộ tối huệ quốc |
2324 | 国民待遇 – guómín dàiyù – National treatment – Đãi ngộ quốc dân |
2325 | 海关通则 – hǎiguān tōngzé – Customs general rules – Nguyên tắc hải quan |
2326 | 原产地标准化 – yuánchǎndì biāozhǔn huà – Standardization of origin – Chuẩn hóa xuất xứ |
2327 | 多边贸易体制 – duōbiān màoyì tǐzhì – Multilateral trade system – Hệ thống thương mại đa phương |
2328 | 贸易便利化 – màoyì biànlì huà – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
2329 | 技术合作 – jìshù hézuò – Technical cooperation – Hợp tác kỹ thuật |
2330 | 海关合作 – hǎiguān hézuò – Customs cooperation – Hợp tác hải quan |
2331 | 信息共享 – xìnxī gòngxiǎng – Information sharing – Chia sẻ thông tin |
2332 | 风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro |
2333 | 边境管控 – biānjìng guǎnkòng – Border control – Kiểm soát biên giới |
2334 | 海关培训 – hǎiguān péixùn – Customs training – Đào tạo hải quan |
2335 | 原产地审查 – yuánchǎndì shěnchá – Origin verification – Thẩm tra xuất xứ |
2336 | 认证机构 – rènzhèng jīgòu – Certification body – Cơ quan chứng nhận |
2337 | 卫生措施 – wèishēng cuòshī – Sanitary measures – Biện pháp vệ sinh |
2338 | 动植物检疫 – dòng zhíwù jiǎnyì – Animal and plant quarantine – Kiểm dịch động thực vật |
2339 | 合作备忘录 – hézuò bèiwànglù – Memorandum of understanding – Biên bản ghi nhớ hợp tác |
2340 | 通关便利 – tōngguān biànlì – Customs clearance facilitation – Tạo thuận lợi thông quan |
2341 | 报关行 – bàoguān háng – Customs brokerage – Công ty môi giới hải quan |
2342 | 报关单号 – bàoguān dānhào – Customs declaration number – Mã số tờ khai hải quan |
2343 | 清关延误 – qīngguān yánwù – Customs clearance delay – Chậm thông quan |
2344 | 提货单 – tíhuò dān – Delivery order – Lệnh giao hàng |
2345 | 到港通知 – dàogǎng tōngzhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
2346 | 装货单 – zhuānghuò dān – Loading list – Danh sách bốc hàng |
2347 | 卸货单 – xièhuò dān – Unloading list – Danh sách dỡ hàng |
2348 | 装箱要求 – zhuāngxiāng yāoqiú – Packing requirement – Yêu cầu đóng gói |
2349 | 集装箱封号 – jízhuāngxiāng fēnghào – Container seal number – Mã niêm phong container |
2350 | 整箱货 – zhěngxiāng huò – Full container load (FCL) – Hàng nguyên container |
2351 | 拼箱货 – pīnxiāng huò – Less than container load (LCL) – Hàng lẻ |
2352 | 重柜 – zhòng guì – Heavy container – Container hàng nặng |
2353 | 轻柜 – qīng guì – Light container – Container hàng nhẹ |
2354 | 箱型 – xiāng xíng – Container type – Loại container |
2355 | 干货柜 – gān huò guì – Dry container – Container khô |
2356 | 冷藏柜 – lěngcáng guì – Reefer container – Container lạnh |
2357 | 开顶柜 – kāidǐng guì – Open top container – Container mở nóc |
2358 | 框架柜 – kuàngjià guì – Flat rack container – Container khung |
2359 | 危险品柜 – wēixiǎnpǐn guì – Dangerous goods container – Container hàng nguy hiểm |
2360 | 货损报告 – huò sǔn bàogào – Damage report – Báo cáo tổn thất hàng hóa |
2361 | 货差 – huò chā – Cargo discrepancy – Chênh lệch hàng hóa |
2362 | 滞港费 – zhìgǎng fèi – Demurrage charge – Phí lưu bãi |
2363 | 滞箱费 – zhìxiāng fèi – Detention fee – Phí lưu container |
2364 | 码头装卸费 – mǎtóu zhuāngxiè fèi – Terminal handling charge (THC) – Phí xếp dỡ cảng |
2365 | 文件费 – wénjiàn fèi – Documentation fee – Phí chứng từ |
2366 | 操作费 – cāozuò fèi – Handling fee – Phí thao tác |
2367 | 海运附加费 – hǎiyùn fùjiā fèi – Ocean freight surcharge – Phụ phí vận tải biển |
2368 | 燃油附加费 – rányóu fùjiā fèi – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu |
2369 | 危险品附加费 – wēixiǎnpǐn fùjiā fèi – Dangerous goods surcharge – Phụ phí hàng nguy hiểm |
2370 | 超重附加费 – chāozhòng fùjiā fèi – Overweight surcharge – Phụ phí quá tải |
2371 | 产地证书费用 – chǎndì zhèngshū fèiyòng – Certificate of origin fee – Phí cấp CO |
2372 | 商检费用 – shāngjiǎn fèiyòng – Commodity inspection fee – Phí kiểm định hàng hóa |
2373 | 使馆认证费 – shǐguǎn rènzhèng fèi – Embassy authentication fee – Phí hợp pháp hóa lãnh sự |
2374 | 拖车费 – tuōchē fèi – Trucking fee – Phí kéo container |
2375 | 提单修改费 – tídān xiūgǎi fèi – B/L amendment fee – Phí chỉnh sửa vận đơn |
2376 | 转运费 – zhuǎnyùn fèi – Transshipment fee – Phí trung chuyển |
2377 | 仓储费 – cāngchǔ fèi – Storage fee – Phí lưu kho |
2378 | 装箱费 – zhuāngxiāng fèi – Packing fee – Phí đóng gói |
2379 | 装卸工费 – zhuāngxiè gōng fèi – Stevedoring fee – Phí bốc xếp |
2380 | 海关查验费 – hǎiguān cháyàn fèi – Customs inspection fee – Phí kiểm tra hải quan |
2381 | 快递服务费 – kuàidì fúwù fèi – Courier service fee – Phí dịch vụ chuyển phát |
2382 | 入仓费 – rùcāng fèi – Warehouse entry fee – Phí vào kho |
2383 | 换单费 – huàndān fèi – D/O fee – Phí đổi lệnh giao hàng |
2384 | 报检费 – bàojiǎn fèi – CIQ fee – Phí đăng ký kiểm dịch |
2385 | 保税费 – bǎoshuì fèi – Bonded warehouse fee – Phí kho ngoại quan |
2386 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – Shipping advice – Thông báo giao hàng |
2387 | 提货授权书 – tíhuò shòuquánshū – Delivery authorization – Giấy ủy quyền nhận hàng |
2388 | 船期表 – chuánqī biǎo – Sailing schedule – Lịch tàu |
2389 | 船公司 – chuángōngsī – Shipping line – Hãng tàu |
2390 | 船务代理 – chuánwù dàilǐ – Shipping agent – Đại lý vận tải biển |
2391 | 海运费 – hǎiyùn fèi – Ocean freight – Cước vận tải biển |
2392 | 空运费 – kōngyùn fèi – Air freight – Cước vận tải hàng không |
2393 | 铁路运费 – tiělù yùnfèi – Rail freight – Cước vận tải đường sắt |
2394 | 公路运费 – gōnglù yùnfèi – Road freight – Cước vận tải đường bộ |
2395 | 内陆运费 – nèilù yùnfèi – Inland freight – Cước vận tải nội địa |
2396 | 物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí logistics |
2397 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2398 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
2399 | 订舱确认 – dìngcāng quèrèn – Booking confirmation – Xác nhận đặt chỗ tàu |
2400 | 舱位 – cāngwèi – Cargo space – Vị trí khoang tàu |
2401 | 舱单 – cāngdān – Manifest – Bảng kê hàng hóa |
2402 | 运单 – yùndān – Waybill – Vận đơn đường bộ/hàng không |
2403 | 货运单 – huòyùn dān – Cargo receipt – Biên nhận hàng hóa |
2404 | 运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
2405 | 装船 – zhuāngchuán – Loading on board – Bốc hàng lên tàu |
2406 | 卸船 – xièchuán – Discharging from ship – Dỡ hàng xuống tàu |
2407 | 货代 – huòdài – Freight agent – Đại lý vận tải |
2408 | 货物跟踪 – huòwù gēnzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
2409 | 运输状态 – yùnshū zhuàngtài – Transport status – Tình trạng vận chuyển |
2410 | 港口费 – gǎngkǒu fèi – Port charges – Phí cảng |
2411 | 港口拥堵费 – gǎngkǒu yōngdǔ fèi – Port congestion charge – Phí tắc nghẽn cảng |
2412 | 海运保险 – hǎiyùn bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
2413 | 保费 – bǎofèi – Insurance premium – Phí bảo hiểm |
2414 | 赔偿 – péicháng – Compensation – Bồi thường |
2415 | 理赔 – lǐpéi – Claim settlement – Giải quyết bồi thường |
2416 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hại |
2417 | 货物丢失 – huòwù diūshī – Cargo loss – Hàng hóa bị mất |
2418 | 包装材料 – bāozhuāng cáiliào – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
2419 | 包装标准 – bāozhuāng biāozhǔn – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
2420 | 尺寸 – chǐcùn – Dimension – Kích thước |
2421 | 重量 – zhòngliàng – Weight – Trọng lượng |
2422 | 体积 – tǐjī – Volume – Thể tích |
2423 | 计费重量 – jìfèi zhòngliàng – Chargeable weight – Trọng lượng tính cước |
2424 | 集装箱装载 – jízhuāngxiāng zhuāngzài – Container loading – Tải container |
2425 | 货物检查 – huòwù jiǎnchá – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2426 | 货物放行 – huòwù fàngxíng – Cargo release – Phóng hàng |
2427 | 进口许可 – jìnkǒu xǔkě – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
2428 | 出口许可 – chūkǒu xǔkě – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2429 | 货物申报 – huòwù shēnbào – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa |
2430 | 报关单据 – bàoguān dānjù – Customs documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
2431 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import duty – Thuế nhập khẩu |
2432 | 出口关税 – chūkǒu guānshuì – Export duty – Thuế xuất khẩu |
2433 | 关税税率 – guānshuì shuìlǜ – Customs tariff rate – Mức thuế hải quan |
2434 | 关税豁免 – guānshuì huòmiǎn – Customs duty exemption – Miễn thuế hải quan |
2435 | 检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch |
2436 | 动植物检疫 – dòngzhíwù jiǎnyì – Animal and plant quarantine – Kiểm dịch động thực vật |
2437 | 卫生检疫 – wèishēng jiǎnyì – Sanitary quarantine – Kiểm dịch y tế |
2438 | 进口退税 – jìnkǒu tuìshuì – Import tax rebate – Hoàn thuế nhập khẩu |
2439 | 贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barriers – Rào cản thương mại |
2440 | 多式联运 – duōshì liányùn – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
2441 | 货物跟踪系统 – huòwù gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2442 | 保税区 – bǎoshuì qū – Bonded zone – Khu vực miễn thuế |
2443 | 自由贸易区 – zìyóu màoyì qū – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
2444 | 海关监管 – hǎiguān jiānguǎn – Customs supervision – Giám sát hải quan |
2445 | 清关 – qīngguān – Customs clearance – Thông quan |
2446 | 货物申报单 – huòwù shēnbào dān – Cargo declaration form – Tờ khai hàng hóa |
2447 | 报关行 – bàoguān háng – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
2448 | 船公司 – chuán gōngsī – Shipping company – Công ty vận tải biển |
2449 | 保险单 – bǎoxiǎn dān – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
2450 | 交货期 – jiāohuò qī – Delivery time – Thời hạn giao hàng |
2451 | 货物接收 – huòwù jiēshōu – Cargo receipt – Tiếp nhận hàng hóa |
2452 | 进口商 – jìnkǒu shāng – Importer – Người nhập khẩu |
2453 | 出口商 – chūkǒu shāng – Exporter – Người xuất khẩu |
2454 | 贸易合同 – màoyì hétóng – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
2455 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
2456 | 货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
2457 | 码头 – mǎtóu – Wharf / Dock – Cảng bến |
2458 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Means of transport – Phương tiện vận chuyển |
2459 | 提单号 – tídān hào – Bill of lading number – Số vận đơn |
2460 | 发货 – fāhuò – Dispatch goods – Gửi hàng |
2461 | 收货 – shōuhuò – Receive goods – Nhận hàng |
2462 | 货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
2463 | 报价 – bàojià – Quotation – Báo giá |
2464 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – Shipping route – Tuyến vận chuyển |
2465 | 货物跟踪号码 – huòwù gēnzōng hàomǎ – Tracking number – Mã theo dõi hàng hóa |
2466 | 贸易流程 – màoyì liúchéng – Trade process – Quy trình thương mại |
2467 | 贸易融资 – màoyì róngzī – Trade finance – Tài chính thương mại |
2468 | 付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
2469 | 货物描述 – huòwù miáoshù – Cargo description – Mô tả hàng hóa |
2470 | 货物价值 – huòwù jiàzhí – Cargo value – Giá trị hàng hóa |
2471 | 货物数量 – huòwù shùliàng – Quantity of goods – Số lượng hàng hóa |
2472 | 运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
2473 | 装箱单 – zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
2474 | 商品检验 – shāngpǐn jiǎnyàn – Commodity inspection – Kiểm định hàng hóa |
2475 | 出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
2476 | 进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
2477 | 清关费用 – qīngguān fèiyòng – Customs clearance fee – Phí thông quan |
2478 | 仓储费用 – cāngchǔ fèiyòng – Storage fee – Phí lưu kho |
2479 | 运输保险费 – yùnshū bǎoxiǎn fèi – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
2480 | 关税 – guānshuì – Customs duty – Thuế hải quan |
2481 | 税率 – shuìlǜ – Tax rate – Mức thuế |
2482 | 货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
2483 | 提货单 – tí huò dān – Delivery order – Lệnh giao hàng |
2484 | 装卸费 – zhuāngxiè fèi – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp |
2485 | 货物包装 – huòwù bāozhuāng – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
2486 | 船期 – chuánqī – Sailing schedule – Lịch trình tàu |
2487 | 装箱数量 – zhuāngxiāng shùliàng – Number of packages – Số lượng kiện hàng |
2488 | 货物重量 – huòwù zhòngliàng – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
2489 | 货物体积 – huòwù tǐjī – Cargo volume – Thể tích hàng hóa |
2490 | 危险品 – wēixiǎn pǐn – Dangerous goods – Hàng nguy hiểm |
2491 | 货物标签 – huòwù biāoqiān – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
2492 | 包装规格 – bāozhuāng guīgé – Packaging specification – Quy cách đóng gói |
2493 | 海关查验 – hǎiguān cháyàn – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2494 | 检验报告 – jiǎnyàn bàogào – Inspection report – Báo cáo kiểm định |
2495 | 装船 – zhuāngchuán – Loading onto ship – Xếp lên tàu |
2496 | 卸船 – xièchuán – Unloading from ship – Dỡ xuống tàu |
2497 | 运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
2498 | 托运人 – tuōyùn rén – Consignor / Shipper – Người gửi hàng |
2499 | 收货人 – shōuhuò rén – Consignee – Người nhận hàng |
2500 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
2501 | 索赔 – suǒpéi – Claim – Yêu cầu bồi thường |
2502 | 进口申报 – jìnkǒu shēnbào – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
2503 | 出口申报 – chūkǒu shēnbào – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
2504 | 商检证书 – shāng jiǎn zhèngshū – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa |
2505 | 贸易术语 – màoyì shùyǔ – Trade terms – Thuật ngữ thương mại |
2506 | FOB价格 – FOB jiàgé – FOB price – Giá FOB |
2507 | CIF价格 – CIF jiàgé – CIF price – Giá CIF |
2508 | 货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
2509 | 船运单据 – chuán yùn dānjù – Shipping documents – Chứng từ vận tải biển |
2510 | 航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến đường biển |
2511 | 船期表 – chuánqī biǎo – Sailing schedule – Lịch tàu chạy |
2512 | 订舱 – dìng cāng – Booking cargo space – Đặt chỗ tàu |
2513 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo handling – Bốc xếp hàng hóa |
2514 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipment notice – Thông báo vận chuyển |
2515 | 贸易发票 – màoyì fāpiào – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
2516 | 付款条款 – fùkuǎn tiáokuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
2517 | 货物保险单 – huòwù bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
2518 | 商业发票 – shāngyè fāpiào – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
2519 | 质量标准 – zhìliàng biāozhǔn – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng |
2520 | 产品规格 – chǎnpǐn guīgé – Product specifications – Thông số sản phẩm |
2521 | 生产日期 – shēngchǎn rìqī – Production date – Ngày sản xuất |
2522 | 有效期 – yǒuxiào qī – Validity period – Thời hạn hiệu lực |
2523 | 运输损失 – yùnshū sǔnshī – Transport loss – Tổn thất vận chuyển |
2524 | 装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – Loading and unloading charges – Phí bốc xếp |
2525 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
2526 | 合同条款 – hétóng tiáokuǎn – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng |
2527 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Kiểm nhận hàng hóa |
2528 | 贸易争议 – màoyì zhēngyì – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
2529 | 装运单 – zhuāngyùn dān – Bill of lading – Vận đơn |
2530 | 装卸工 – zhuāngxiè gōng – Stevedore / Longshoreman – Công nhân bốc xếp |
2531 | 货物交接 – huòwù jiāojiē – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
2532 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
2533 | 订舱确认 – dìngcāng quèrèn – Booking confirmation – Xác nhận đặt chỗ |
2534 | 集装箱码头 – jí zhuāng xiāng mǎtóu – Container terminal – Cảng container |
2535 | 装卸设备 – zhuāngxiè shèbèi – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp |
2536 | 船务代理 – chuánwù dàilǐ – Shipping agent – Đại lý tàu biển |
2537 | 货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
2538 | 海运提单 – hǎiyùn tídān – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
2539 | 货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
2540 | 报关单 – bàoguān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
2541 | 进口配额 – jìnkǒu pèi’é – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
2542 | 出口配额 – chūkǒu pèi’é – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
2543 | 货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2544 | 货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
2545 | 货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
2546 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – Notice of shipment – Thông báo xếp tàu |
2547 | 船期变更 – chuánqī biàngēng – Change of sailing schedule – Thay đổi lịch tàu chạy |
2548 | 装船单据 – zhuāngchuán dānjù – Shipping documents – Chứng từ xếp tàu |
2549 | 报关费用 – bàoguān fèiyòng – Customs clearance fees – Phí khai báo hải quan |
2550 | 货物分类 – huòwù fēnlèi – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
2551 | 货物验货 – huòwù yànhuò – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2552 | 装卸作业 – zhuāngxiè zuòyè – Loading and unloading operations – Hoạt động bốc xếp |
2553 | 货物损失 – huòwù sǔnshī – Cargo loss – Mất hàng hóa |
2554 | 贸易合同条款 – màoyì hétóng tiáokuǎn – Trade contract clauses – Điều khoản hợp đồng thương mại |
2555 | 货物质量 – huòwù zhìliàng – Cargo quality – Chất lượng hàng hóa |
2556 | 装运标记 – zhuāngyùn biāojì – Shipping marks – Ký hiệu vận chuyển |
2557 | 海运费 – hǎiyùn fèi – Ocean freight charges – Cước vận tải biển |
2558 | 空运费 – kōngyùn fèi – Air freight charges – Cước vận tải hàng không |
2559 | 陆运费 – lùyùn fèi – Land freight charges – Cước vận tải đường bộ |
2560 | 运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
2561 | 仓库租赁 – cāngkù zūlìn – Warehouse leasing – Thuê kho |
2562 | 清关单据 – qīngguān dānjù – Customs clearance documents – Chứng từ thông quan |
2563 | 货物发票 – huòwù fāpiào – Cargo invoice – Hóa đơn hàng hóa |
2564 | 运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
2565 | 运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
2566 | 进口税率 – jìnkǒu shuìlǜ – Import tax rate – Thuế suất nhập khẩu |
2567 | 国际贸易 – guójì màoyì – International trade – Thương mại quốc tế |
2568 | 装运条款 – zhuāngyùn tiáokuǎn – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
2569 | 货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
2570 | 原产地证明 – yuánchǎndì zhèngmíng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2571 | 运输合同 – yùnshū hétóng – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển |
2572 | 报关行 – bàoguān háng – Customs broker – Đại lý hải quan |
2573 | 提单号码 – tídān hàomǎ – Bill of lading number – Số vận đơn |
2574 | 海运 – hǎiyùn – Ocean shipping – Vận tải biển |
2575 | 空运 – kōngyùn – Air shipping – Vận tải hàng không |
2576 | 陆运 – lùyùn – Land transportation – Vận tải đường bộ |
2577 | 仓储 – cāngchǔ – Warehousing – Kho bãi |
2578 | 报关 – bàoguān – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2579 | 海关税 – hǎiguān shuì – Customs duty – Thuế hải quan |
2580 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận hàng |
2581 | 货物追踪 – huòwù zhuīzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
2582 | 装卸 – zhuāngxiè – Loading and unloading – Bốc xếp |
2583 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – Shipping notice – Thông báo xếp tàu |
2584 | 运输单证 – yùnshū dānzhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
2585 | 发票 – fāpiào – Invoice – Hóa đơn |
2586 | 货物交付 – huòwù jiāofù – Delivery of goods – Giao hàng |
2587 | 装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
2588 | 货物运输 – huòwù yùnshū – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
2589 | 出口关税 – chūkǒu guānshuì – Export tariff – Thuế xuất khẩu |
2590 | 货物包装 – huòwù bāozhuāng – Cargo packaging – Bao bì hàng hóa |
2591 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
2592 | 保险索赔 – bǎoxiǎn suǒpéi – Insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
2593 | 货物退运 – huòwù tuìyùn – Return shipment – Trả lại hàng hóa |
2594 | 国际货运 – guójì huòyùn – International freight – Vận tải quốc tế |
2595 | 货物保管 – huòwù bǎoguǎn – Cargo custody – Quản lý hàng hóa |
2596 | 报关员 – bàoguān yuán – Customs officer – Nhân viên hải quan |
2597 | 港口费用 – gǎngkǒu fèiyòng – Port charges – Phí cảng |
2598 | 保险费 – bǎoxiǎn fèi – Insurance fee – Phí bảo hiểm |
2599 | 货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
2600 | 交货地点 – jiāohuò dìdiǎn – Delivery place – Nơi giao hàng |
2601 | 运输条款 – yùnshū tiáokuǎn – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
2602 | 进口报关 – jìnkǒu bàoguān – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
2603 | 出口报关 – chūkǒu bàoguān – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
2604 | 货物追踪号码 – huòwù zhuīzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
2605 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – Transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
2606 | 货物接收 – huòwù jiēshōu – Cargo receipt – Biên nhận hàng hóa |
2607 | 货物存储 – huòwù cúnchǔ – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
2608 | 装卸机械 – zhuāngxiè jīxiè – Loading and unloading machinery – Máy móc bốc xếp |
2609 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2610 | 货物破损 – huòwù pòsǔn – Cargo damage – Hàng hóa hư hỏng |
2611 | 装运单证 – zhuāngyùn dānzhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
2612 | 船运代理 – chuányùn dàilǐ – Shipping agency – Đại lý vận tải biển |
2613 | 进口商 – jìnkǒu shāng – Importer – Nhà nhập khẩu |
2614 | 出口商 – chūkǒu shāng – Exporter – Nhà xuất khẩu |
2615 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
2616 | 报关文件 – bàoguān wénjiàn – Customs documents – Hồ sơ hải quan |
2617 | 贸易合同签署 – màoyì hétóng qiānshǔ – Trade contract signing – Ký hợp đồng thương mại |
2618 | 货物出口 – huòwù chūkǒu – Cargo export – Hàng hóa xuất khẩu |
2619 | 货物进口 – huòwù jìnkǒu – Cargo import – Hàng hóa nhập khẩu |
2620 | 货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng kiện hàng hóa |
2621 | 运输赔偿 – yùnshū péicháng – Transport compensation – Bồi thường vận chuyển |
2622 | 货物验收报告 – huòwù yànshōu bàogào – Cargo acceptance report – Báo cáo nghiệm thu hàng hóa |
2623 | 海关检查 – hǎiguān jiǎnchá – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2624 | 报关手续 – bàoguān shǒuxù – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
2625 | 运输包装 – yùnshū bāozhuāng – Transport packaging – Bao bì vận chuyển |
2626 | 贸易仲裁 – màoyì zhòngcái – Trade arbitration – Trọng tài thương mại |
2627 | 货物卸货 – huòwù xièhùo – Cargo unloading – Hàng hóa dỡ xuống |
2628 | 货物装货 – huòwù zhuānghuò – Cargo loading – Hàng hóa xếp lên |
2629 | 贸易条款解释 – màoyì tiáokuǎn jiěshì – Interpretation of trade terms – Giải thích điều khoản thương mại |
2630 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp |
2631 | 船期 (chuánqī) – Sailing schedule – Lịch trình tàu |
2632 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port charges – Phí cảng |
2633 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
2634 | 货物体积 (huòwù tǐjī) – Cargo volume – Thể tích hàng hóa |
2635 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight – Cước vận tải biển |
2636 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight – Cước vận tải hàng không |
2637 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance fee – Phí bảo hiểm |
2638 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
2639 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
2640 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery place – Nơi giao hàng |
2641 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
2642 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
2643 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
2644 | 货物追踪号码 (huòwù zhuīzōng hàomǎ) – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
2645 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
2646 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Cargo receipt – Biên nhận hàng hóa |
2647 | 货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
2648 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Customs tariff rate – Mức thuế hải quan |
2649 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại |
2650 | 装卸机械 (zhuāngxiè jīxiè) – Loading and unloading machinery – Máy móc bốc xếp |
2651 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2652 | 货物破损 (huòwù pòsǔn) – Cargo damage – Hàng hóa hư hỏng |
2653 | 装运单证 (zhuāngyùn dānzhèng) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
2654 | 船运代理 (chuányùn dàilǐ) – Shipping agency – Đại lý vận tải biển |
2655 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
2656 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
2657 | 货物申报 (huòwù shēnbào) – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa |
2658 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
2659 | 贸易流程 (màoyì liúchéng) – Trade process – Quy trình thương mại |
2660 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
2661 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – Customs documents – Hồ sơ hải quan |
2662 | 贸易合同签署 (màoyì hétóng qiānshǔ) – Trade contract signing – Ký hợp đồng thương mại |
2663 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
2664 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
2665 | 货物出口 (huòwù chūkǒu) – Cargo export – Hàng hóa xuất khẩu |
2666 | 货物进口 (huòwù jìnkǒu) – Cargo import – Hàng hóa nhập khẩu |
2667 | 货物装箱 (huòwù zhuāngxiāng) – Cargo packing – Đóng kiện hàng hóa |
2668 | 运输损失 (yùnshū sǔnshī) – Transport loss – Tổn thất vận chuyển |
2669 | 运输赔偿 (yùnshū péicháng) – Transport compensation – Bồi thường vận chuyển |
2670 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
2671 | 货物验收报告 (huòwù yànshōu bàogào) – Cargo acceptance report – Báo cáo nghiệm thu hàng hóa |
2672 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2673 | 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
2674 | 运输包装 (yùnshū bāozhuāng) – Transport packaging – Bao bì vận chuyển |
2675 | 贸易仲裁 (màoyì zhòngcái) – Trade arbitration – Trọng tài thương mại |
2676 | 货物卸货 (huòwù xièhùo) – Cargo unloading – Hàng hóa dỡ xuống |
2677 | 货物装货 (huòwù zhuānghuò) – Cargo loading – Hàng hóa xếp lên |
2678 | 贸易条款解释 (màoyì tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of trade terms – Giải thích điều khoản thương mại |
2679 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
2680 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
2681 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
2682 | 货物存放 (huòwù cúnfàng) – Cargo storage – Lưu giữ hàng hóa |
2683 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping route – Tuyến vận chuyển |
2684 | 船公司 (chuán gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
2685 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs code – Mã hải quan |
2686 | 货物包装规格 (huòwù bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói hàng hóa |
2687 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo transport order – Phiếu vận chuyển hàng hóa |
2688 | 货物订舱 (huòwù dìngcāng) – Cargo booking – Đặt chỗ vận chuyển hàng hóa |
2689 | 货物装船 (huòwù zhuāngchuán) – Cargo loading on ship – Xếp hàng lên tàu |
2690 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2691 | 船舶代理 (chuánbó dàilǐ) – Ship agent – Đại lý tàu biển |
2692 | 货物质检 (huòwù zhìjiǎn) – Cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
2693 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
2694 | 货物清点 (huòwù qīngdiǎn) – Cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa |
2695 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
2696 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Cargo return shipment – Hàng trả về |
2697 | 航运保险 (hángyùn bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
2698 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
2699 | 货物验货 (huòwù yànhuò) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2700 | 海运价格 (hǎiyùn jiàgé) – Ocean freight rate – Giá cước vận tải biển |
2701 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
2702 | 船期通知 (chuánqī tōngzhī) – Sailing schedule notice – Thông báo lịch tàu |
2703 | 货物收据 (huòwù shōujù) – Cargo receipt voucher – Biên lai nhận hàng |
2704 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
2705 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
2706 | 货物拖运 (huòwù tuōyùn) – Cargo drayage – Vận chuyển bằng xe kéo |
2707 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển |
2708 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2709 | 货物装载率 (huòwù zhuāngzài lǜ) – Cargo loading rate – Tỷ lệ xếp hàng |
2710 | 船期延期 (chuánqī yánqī) – Sailing delay – Trì hoãn lịch tàu |
2711 | 货物转运站 (huòwù zhuǎnyùn zhàn) – Transshipment terminal – Trạm chuyển tải |
2712 | 货物代收 (huòwù dàishōu) – Cargo collection on behalf – Thu hộ hàng hóa |
2713 | 运输损坏 (yùnshū sǔnhuài) – Transport damage – Hư hỏng vận chuyển |
2714 | 货物存储费 (huòwù cúnchǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho |
2715 | 船公司责任 (chuán gōngsī zérèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của công ty vận tải |
2716 | 货物承运人 (huòwù chéngyùn rén) – Cargo carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
2717 | 货物发票 (huòwù fāpiào) – Cargo invoice – Hóa đơn hàng hóa |
2718 | 货物代理 (huòwù dàilǐ) – Cargo agent – Đại lý hàng hóa |
2719 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
2720 | 货物签收 (huòwù qiānshōu) – Cargo signing receipt – Ký nhận hàng hóa |
2721 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
2722 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Cargo inspection and testing – Kiểm nghiệm hàng hóa |
2723 | 海运费率 (hǎiyùn fèilǜ) – Ocean freight rate – Tỷ lệ cước vận tải biển |
2724 | 货物拆箱 (huòwù chāixiāng) – Cargo unpacking – Mở kiện hàng hóa |
2725 | 货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
2726 | 运输保险索赔 (yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
2727 | 货物加固 (huòwù jiāgù) – Cargo securing – Cố định hàng hóa |
2728 | 货物堆码 (huòwù duī mǎ) – Cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa |
2729 | 运输单据管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Transport documents management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
2730 | 装运标记 (zhuāngyùn biāojì) – Shipping marks – Ký hiệu vận chuyển |
2731 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff – Biểu thuế hải quan |
2732 | 货物清关单 (huòwù qīngguān dān) – Customs clearance document – Chứng từ thông quan hàng hóa |
2733 | 运输托运单 (yùnshū tuōyùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
2734 | 货物存放费 (huòwù cúnfàng fèi) – Storage charge – Phí lưu kho hàng hóa |
2735 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
2736 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo handling – Bốc dỡ hàng hóa |
2737 | 船期安排 (chuánqī ānpái) – Sailing schedule arrangement – Sắp xếp lịch tàu |
2738 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
2739 | 货物装运单 (huòwù zhuāngyùn dān) – Shipping order – Lệnh giao hàng |
2740 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
2741 | 运输包装 (yùnshū bāozhuāng) – Transport packaging – Đóng gói vận chuyển |
2742 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
2743 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Transport terms – Điều khoản vận chuyển |
2744 | 船舶清关 (chuánbó qīngguān) – Vessel clearance – Thông quan tàu |
2745 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Cargo delivery – Giao hàng |
2746 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
2747 | 货物代理人 (huòwù dàilǐrén) – Cargo agent – Đại lý hàng hóa |
2748 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
2749 | 船舶代理费 (chuánbó dàilǐ fèi) – Ship agency fee – Phí đại lý tàu |
2750 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
2751 | 货物转运单 (huòwù zhuǎnyùn dān) – Transshipment document – Chứng từ chuyển tải |
2752 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
2753 | 货物包装清单 (huòwù bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
2754 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
2755 | 货物发货通知 (huòwù fāhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo giao hàng |
2756 | 船公司合同 (chuán gōngsī hétóng) – Shipping company contract – Hợp đồng công ty vận tải |
2757 | 货物卸船 (huòwù xièchuán) – Cargo unloading – Dỡ hàng xuống tàu |
2758 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport transit time – Thời gian vận chuyển |
2759 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo warehousing – Kho hàng hóa |
2760 | 运输指令 (yùnshū zhǐlìng) – Transport instruction – Lệnh vận chuyển |
2761 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
2762 | 运输发票 (yùnshū fāpiào) – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển |
2763 | 货物检疫 (huòwù jiǎnyì) – Cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa |
2764 | 运输货物申报 (yùnshū huòwù shēnbào) – Transport cargo declaration – Khai báo hàng hóa vận chuyển |
2765 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Waybill – Vận đơn |
2766 | 运输保险合同 (yùnshū bǎoxiǎn hétóng) – Transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận tải |
2767 | 货物安全管理 (huòwù ānquán guǎnlǐ) – Cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa |
2768 | 运输通知 (yùnshū tōngzhī) – Transport notification – Thông báo vận chuyển |
2769 | 货物滞留费 (huòwù zhìliú fèi) – Demurrage charge – Phí lưu container hàng hóa |
2770 | 运输单据审查 (yùnshū dānjù shěnchá) – Transport document inspection – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2771 | 货物查验 (huòwù cháyàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2772 | 运输单据处理 (yùnshū dānjù chǔlǐ) – Transport document processing – Xử lý chứng từ vận chuyển |
2773 | 货物转运费 (huòwù zhuǎnyùn fèi) – Transshipment fee – Phí chuyển tải hàng hóa |
2774 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – Transport agency – Đại lý vận chuyển |
2775 | 货物交货期 (huòwù jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
2776 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
2777 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
2778 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
2779 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2780 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
2781 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
2782 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
2783 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
2784 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
2785 | 货物申报 (huòwù shēnbào) – Goods declaration – Khai báo hàng hóa |
2786 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs release – Thông quan |
2787 | 货物扣留 (huòwù kòuliú) – Cargo detention – Hàng hóa bị giữ |
2788 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
2789 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs broker – Đại lý khai hải quan |
2790 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
2791 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import license application – Xin giấy phép nhập khẩu |
2792 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs valuation – Định giá hải quan |
2793 | 海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Customs tariff rate – Mức thuế hải quan |
2794 | 进口许可证管理 (jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu |
2795 | 出口许可证管理 (chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
2796 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Imported goods – Hàng nhập khẩu |
2797 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Exported goods – Hàng xuất khẩu |
2798 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs documentation – Chứng từ hải quan |
2799 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
2800 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2801 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
2802 | 船务代理 (chuánwù dàilǐ) – Shipping agency – Đại lý vận tải |
2803 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
2804 | 提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn |
2805 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
2806 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
2807 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ |
2808 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
2809 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải |
2810 | 船期安排 (chuánqī ānpái) – Sailing schedule – Lịch tàu |
2811 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo warehousing – Kho bãi hàng hóa |
2812 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping order – Lệnh giao hàng |
2813 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air waybill – Vận đơn đường hàng không |
2814 | 铁路提单 (tiělù tídān) – Rail waybill – Vận đơn đường sắt |
2815 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
2816 | 转运 (zhuǎnyùn) – Transshipment – Chuyển tải |
2817 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs broker company – Công ty khai báo hải quan |
2818 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Loading notice – Thông báo xếp tàu |
2819 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải |
2820 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
2821 | 海关稽查 (hǎiguān jīchá) – Customs audit – Kiểm tra hải quan |
2822 | 海关征税 (hǎiguān zhēngshuì) – Customs taxation – Thu thuế hải quan |
2823 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Customs tariff rate – Mức thuế quan |
2824 | 贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade facilitation – Tạo điều kiện thương mại |
2825 | 海关风险管理 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
2826 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2827 | 产地规则 (chǎndì guīzé) – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
2828 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
2829 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan |
2830 | 货物描述 (huòwù miáoshù) – Goods description – Mô tả hàng hóa |
2831 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Người nhập khẩu |
2832 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Người xuất khẩu |
2833 | 国际贸易术语解释通则 (guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé) – Incoterms – Các điều kiện thương mại quốc tế |
2834 | FOB (FOB) – Free On Board – Giao hàng lên tàu |
2835 | CIF (CIF) – Cost, Insurance and Freight – Giá, bảo hiểm và cước phí |
2836 | CFR (CFR) – Cost and Freight – Giá và cước phí |
2837 | DDP (DDP) – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã trả thuế |
2838 | EXW (EXW) – Ex Works – Giao tại xưởng |
2839 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade finance – Tài trợ thương mại |
2840 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
2841 | 跟单信用证 (gēndān xìnyòng zhèng) – Documentary letter of credit – Thư tín dụng chứng từ |
2842 | 银行保函 (yínháng bǎohán) – Bank guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng |
2843 | 保兑仓 (bǎoduì cāng) – Confirmed warehouse – Kho được bảo đảm |
2844 | 商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại |
2845 | 投保单 (tóubǎo dān) – Insurance application – Đơn đăng ký bảo hiểm |
2846 | 保险金额 (bǎoxiǎn jīn’é) – Insurance amount – Số tiền bảo hiểm |
2847 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa |
2848 | 运输索赔 (yùnshū suǒpéi) – Transport claim – Yêu cầu bồi thường vận chuyển |
2849 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
2850 | 货物退货 (huòwù tuìhuò) – Goods return – Trả lại hàng hóa |
2851 | 退运 (tuìyùn) – Return shipment – Vận chuyển trả lại |
2852 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
2853 | 船舶代理 (chuánbó dàilǐ) – Ship agency – Đại lý tàu biển |
2854 | 贸易合同条款 (màoyì hétóng tiáokuǎn) – Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
2855 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2856 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Cargo custody – Bảo quản hàng hóa |
2857 | 装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Stevedore – Công nhân bốc xếp |
2858 | 海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm vận tải biển |
2859 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
2860 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transport – Vận tải quốc tế |
2861 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic transport – Vận tải nội địa |
2862 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận tải container |
2863 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
2864 | 装船港口 (zhuāngchuán gǎngkǒu) – Loading port – Cảng xếp hàng |
2865 | 卸货港口 (xièhuò gǎngkǒu) – Discharge port – Cảng dỡ hàng |
2866 | 装货单 (zhuānghuò dān) – Loading list – Phiếu xếp hàng |
2867 | 装载 (zhuāngzài) – Loading – Việc chất hàng |
2868 | 卸载 (xièzài) – Unloading – Việc dỡ hàng |
2869 | 运输费 (yùnshū fèi) – Freight charges – Cước phí vận chuyển |
2870 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa |
2871 | 报检单 (bàojiǎn dān) – Inspection declaration form – Tờ khai kiểm tra |
2872 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
2873 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs broker – Đại lý hải quan |
2874 | 报关员 (bàoguān yuán) – Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan |
2875 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục thông quan |
2876 | 海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan |
2877 | 海关税 (hǎiguān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
2878 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
2879 | 税则 (shuìzé) – Tariff schedule – Biểu thuế |
2880 | 配额 (pèiú) – Quota – Hạn ngạch |
2881 | 禁运 (jìnyùn) – Embargo – Cấm vận |
2882 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Transport documents – Chứng từ vận tải |
2883 | 提单号 (tídān hào) – Bill of lading number – Số vận đơn |
2884 | 集装箱号 (jízhuāngxiāng hào) – Container number – Số container |
2885 | 货柜 (huòguì) – Container – Container |
2886 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Place of delivery – Nơi giao hàng |
2887 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo handling – Bốc xếp hàng hóa |
2888 | 铁路费 (tiělù fèi) – Rail freight – Cước vận tải đường sắt |
2889 | 保险金额 (bǎoxiǎn jīn’é) – Insured amount – Số tiền bảo hiểm |
2890 | 装船通知书 (zhuāngchuán tōngzhī shū) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
2891 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
2892 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
2893 | 运输单 (yùnshū dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển |
2894 | 货物状态 (huòwù zhuàngtài) – Cargo status – Tình trạng hàng hóa |
2895 | 货运费率 (huòyùn fèilǜ) – Freight rate – Giá cước vận chuyển |
2896 | 运费条款 (yùnfèi tiáokuǎn) – Freight terms – Điều khoản cước phí |
2897 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
2898 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2899 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs fees – Phí làm thủ tục hải quan |
2900 | 货物描述 (huòwù miáoshù) – Cargo description – Mô tả hàng hóa |
2901 | 装载量 (zhuāngzài liàng) – Loading capacity – Khối lượng xếp hàng |
2902 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading charges – Chi phí bốc xếp |
2903 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
2904 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hại |
2905 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Cargo loss – Hàng hóa bị mất |
2906 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
2907 | 报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs documentation – Hồ sơ hải quan |
2908 | 提货通知 (tíhuò tōngzhī) – Delivery notice – Thông báo nhận hàng |
2909 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển |
2910 | 船舶 (chuánbó) – Vessel – Tàu biển |
2911 | 航线 (hángxiàn) – Shipping lane – Tuyến vận chuyển |
2912 | 集装箱封条 (jízhuāngxiāng fēngtiáo) – Container seal – Niêm phong container |
2913 | 运输单据审核 (yùnshū dānjù shěnhé) – Transport document verification – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2914 | 运输保险金额 (yùnshū bǎoxiǎn jīn’é) – Insured amount for transport – Số tiền bảo hiểm vận chuyển |
2915 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
2916 | 进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
2917 | 通关 (tōngguān) – Customs clearance – Thông quan |
2918 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs release – Hải quan cho thông quan |
2919 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2920 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs agent – Đại lý hải quan |
2921 | 提单正本 (tídān zhèngběn) – Original bill of lading – Vận đơn gốc |
2922 | 提单副本 (tídān fùběn) – Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn |
2923 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean bill of lading – Vận đơn vận tải biển |
2924 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air waybill – Vận đơn vận tải hàng không |
2925 | 船期延误 (chuánqī yánwù) – Vessel delay – Trễ tàu |
2926 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
2927 | 运输单证不符 (yùnshū dānzhèng bùfú) – Discrepancy in transport documents – Chứng từ vận chuyển không phù hợp |
2928 | 货物装卸工 (huòwù zhuāngxiè gōng) – Stevedore – Công nhân bốc xếp hàng hóa |
2929 | 船东 (chuán dōng) – Shipowner – Chủ tàu |
2930 | 船期表 (chuánqī biǎo) – Sailing schedule – Lịch tàu chạy |
2931 | 运输发票 (yùnshū fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn vận tải |
2932 | 货物堆场 (huòwù duīchǎng) – Cargo yard – Bãi chứa hàng |
2933 | 货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
2934 | 货物保险索赔 (huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) – Cargo insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa |
2935 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo acceptance – Nghiệm thu hàng hóa |
2936 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping advice – Thông báo vận chuyển |
2937 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
2938 | 货物拼箱 (huòwù pīnxiāng) – Consolidation – Ghép hàng |
2939 | 散货 (sǎnhuò) – Bulk cargo – Hàng rời |
2940 | 重量吨 (zhòngliàng dūn) – Metric ton – Tấn mét |
2941 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp |
2942 | 货物集装箱 (huòwù jízhuāngxiāng) – Cargo container – Container hàng hóa |
2943 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng |
2944 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
2945 | 货物包装规格 (huòwù bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói |
2946 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2947 | 货物装载计划 (huòwù zhuāngzài jìhuà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
2948 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
2949 | 货物跟单 (huòwù gēndān) – Cargo document handling – Theo dõi chứng từ hàng hóa |
2950 | 运输指示 (yùnshū zhǐshì) – Shipping instructions – Hướng dẫn vận chuyển |
2951 | 货物状态报告 (huòwù zhuàngtài bàogào) – Cargo status report – Báo cáo tình trạng hàng hóa |
2952 | 货物损坏报告 (huòwù sǔnhuài bàogào) – Cargo damage report – Báo cáo hàng hóa hư hại |
2953 | 船务代理 (chuánwù dàilǐ) – Shipping agency – Đại lý vận tải biển |
2954 | 货物运输保险单据 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dānjù) – Cargo transport insurance documents – Chứng từ bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2955 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa |
2956 | 装卸计划 (zhuāngxiè jìhuà) – Loading/unloading plan – Kế hoạch bốc xếp |
2957 | 货物托运 (huòwù tuōyùn) – Consignment of cargo – Giao nhận hàng hóa |
2958 | 运输单据管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Management of transport documents – Quản lý chứng từ vận chuyển |
2959 | 货物清点差异 (huòwù qīngdiǎn chāyì) – Cargo counting discrepancy – Chênh lệch kiểm đếm hàng hóa |
2960 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Cargo inventory – Tồn kho hàng hóa |
2961 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
2962 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
2963 | 运输单证不符纠纷 (yùnshū dānzhèng bùfú jiūfēn) – Dispute over transport documents – Tranh chấp chứng từ vận chuyển |
2964 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2965 | 货物运输管理 (huòwù yùnshū guǎnlǐ) – Cargo transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
2966 | 货物运抵 (huòwù yùndǐ) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi |
2967 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Trễ vận chuyển |
2968 | 货物转运中心 (huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
2969 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
2970 | 装卸安全 (zhuāngxiè ānquán) – Loading and unloading safety – An toàn bốc xếp |
2971 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
2972 | 货物保险条款 (huòwù bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Cargo insurance clause – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa |
2973 | 货物装卸效率 (huòwù zhuāngxiè xiàolǜ) – Loading and unloading efficiency – Hiệu suất bốc xếp |
2974 | 货物报损 (huòwù bàosǔn) – Cargo damage claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa hư hại |
2975 | 货物运输监管 (huòwù yùnshū jiānguǎn) – Cargo transport supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
2976 | 运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
2977 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2978 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2979 | 货物装卸作业 (huòwù zhuāngxiè zuòyè) – Cargo loading and unloading operation – Hoạt động bốc xếp hàng hóa |
2980 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Quality of transport services – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
2981 | 货物运输车辆 (huòwù yùnshū chēliàng) – Cargo transport vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
2982 | 运输状态跟踪 (yùnshū zhuàngtài gēnzōng) – Transport status tracking – Theo dõi trạng thái vận chuyển |
2983 | 货物运输风险评估 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Cargo transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2984 | 货物运输损失 (huòwù yùnshū sǔnshī) – Cargo transport loss – Tổn thất trong vận chuyển |
2985 | 货物运输保险索赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Cargo transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2986 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
2987 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Terms of cargo transport contract – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2988 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Mode of cargo transport – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2989 | 运输装载率 (yùnshū zhuāngzài lǜ) – Transport loading rate – Tỷ lệ xếp hàng vận chuyển |
2990 | 货物运输保障 (huòwù yùnshū bǎozhàng) – Cargo transport guarantee – Bảo đảm vận chuyển hàng hóa |
2991 | 运输货物安全 (yùnshū huòwù ānquán) – Transport cargo safety – An toàn hàng hóa vận chuyển |
2992 | 货物运输管理系统 (huòwù yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Cargo transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa |
2993 | 货物运输费用预算 (huòwù yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Cargo transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
2994 | 运输货物跟踪 (yùnshū huòwù gēnzōng) – Tracking transport cargo – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2995 | 货物运输异常处理 (huòwù yùnshū yìcháng chǔlǐ) – Handling transport anomalies – Xử lý sự cố vận chuyển hàng hóa |
2996 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Contract performance in transport – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2997 | 货物运输保障措施 (huòwù yùnshū bǎozhàng cuòshī) – Measures to guarantee cargo transport – Biện pháp đảm bảo vận chuyển hàng hóa |
2998 | 运输服务合同签署 (yùnshū fúwù hétóng qiānshǔ) – Signing of transport service contract – Ký hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
2999 | 货物运输托运单 (huòwù yùnshū tuōyùn dān) – Cargo transport consignment note – Phiếu gửi hàng vận chuyển |
3000 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
3001 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng tiáodù) – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển |
3002 | 运输合同违约 (yùnshū hétóng wéiyuē) – Transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận chuyển |
3003 | 货物运输物流 (huòwù yùnshū wùliú) – Cargo transport logistics – Logistics vận chuyển hàng hóa |
3004 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Transport cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển |
3005 | 运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
3006 | 货物运输承运人 (huòwù yùnshū chéngyùn rén) – Cargo transport carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
3007 | 运输过程监控 (yùnshū guòchéng jiānkòng) – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển |
3008 | 运输风险控制 (yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển |
3009 | 货物运输设备 (huòwù yùnshū shèbèi) – Cargo transport equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
3010 | 运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển |
3011 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Transport insurance claim settlement – Giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
3012 | 货物运输服务 (huòwù yùnshū fúwù) – Cargo transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3013 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – Signing transport contract – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
3014 | 货物运输操作流程 (huòwù yùnshū cāozuò liúchéng) – Cargo transport operation procedure – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
3015 | 运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
3016 | 货物运输质量监督 (huòwù yùnshū zhìliàng jiāndū) – Cargo transport quality supervision – Giám sát chất lượng vận chuyển hàng hóa |
3017 | 运输合同争议解决 (yùnshū hétóng zhēngyì jiějué) – Resolution of transport contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
3018 | 货物运输记录 (huòwù yùnshū jìlù) – Cargo transport records – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
3019 | 运输合同终止 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ) – Termination of transport contract – Chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
3020 | 运输货物清点 (yùnshū huòwù qīngdiǎn) – Counting of transport cargo – Kiểm đếm hàng hóa vận chuyển |
3021 | 运输车辆保险 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn) – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
3022 | 货物运输投诉 (huòwù yùnshū tóusù) – Cargo transport complaint – Khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
3023 | 运输货物追踪系统 (yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Transport cargo tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
3024 | 运输合同修改 (yùnshū hétóng xiūgǎi) – Transport contract modification – Sửa đổi hợp đồng vận chuyển |
3025 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa |
3026 | 运输调度中心 (yùnshū tiáodù zhōngxīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
3027 | 货物运输承运协议 (huòwù yùnshū chéngyùn xiéyì) – Cargo transport carrier agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
3028 | 运输服务水平协议 (yùnshū fúwù shuǐpíng xiéyì) – Service level agreement (SLA) for transport – Thỏa thuận mức độ dịch vụ vận chuyển |
3029 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3030 | 货物运输装载 (huòwù yùnshū zhuāngzài) – Cargo transport loading – Xếp hàng vận chuyển |
3031 | 运输货物卸载 (yùnshū huòwù xièzài) – Cargo transport unloading – Dỡ hàng vận chuyển |
3032 | 运输合同条款解释 (yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of transport contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3033 | 货物运输效率 (huòwù yùnshū xiàolǜ) – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
3034 | 运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn) – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận chuyển |
3035 | 运输时间管理 (yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – Transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển |
3036 | 货物运输申报 (huòwù yùnshū shēnbào) – Cargo transport declaration – Khai báo vận chuyển hàng hóa |
3037 | 运输单据归档 (yùnshū dānjù guīdàng) – Transport document filing – Lưu trữ chứng từ vận chuyển |
3038 | 运输风险评估报告 (yùnshū fēngxiǎn pínggū bàogào) – Transport risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro vận chuyển |
3039 | 货物运输运输计划调整 (huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of cargo transport plan – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3040 | 运输合同签署流程 (yùnshū hétóng qiānshǔ liúchéng) – Process of signing transport contract – Quy trình ký hợp đồng vận chuyển |
3041 | 运输业务管理 (yùnshū yèwù guǎnlǐ) – Transport business management – Quản lý nghiệp vụ vận chuyển |
3042 | 货物运输结算 (huòwù yùnshū jiésuàn) – Cargo transport settlement – Thanh toán vận chuyển hàng hóa |
3043 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng tiáodù xìtǒng) – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
3044 | 货物运输流程优化 (huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – Optimization of cargo transport process – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
3045 | 运输服务投诉处理 (yùnshū fúwù tóusù chǔlǐ) – Handling transport service complaints – Xử lý khiếu nại dịch vụ vận chuyển |
3046 | 货物运输运输条件 (huòwù yùnshū tiáojiàn) – Cargo transport conditions – Điều kiện vận chuyển hàng hóa |
3047 | 运输合同履约保障 (yùnshū hétóng lǚyuē bǎozhàng) – Guarantee of contract performance in transport – Bảo đảm thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3048 | 货物运输报关 (huòwù yùnshū bàoguān) – Cargo transport customs declaration – Khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa |
3049 | 运输货物损坏赔偿 (yùnshū huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for cargo damage – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng khi vận chuyển |
3050 | 运输货物丢失处理 (yùnshū huòwù diūshī chǔlǐ) – Handling of lost cargo – Xử lý mất hàng hóa vận chuyển |
3051 | 货物运输延误通知 (huòwù yùnshū yánwù tōngzhī) – Notice of cargo transport delay – Thông báo chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
3052 | 运输服务质量监督 (yùnshū fúwù zhìliàng jiāndū) – Supervision of transport service quality – Giám sát chất lượng dịch vụ vận chuyển |
3053 | 运输合同违约责任 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for breach of transport contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển |
3054 | 运输单据电子化 (yùnshū dānjù diànzǐ huà) – Digitization of transport documents – Điện tử hóa chứng từ vận chuyển |
3055 | 货物运输监控系统 (huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Cargo transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
3056 | 运输车辆安全检查 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – Transport vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển |
3057 | 运输货物交接 (yùnshū huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa vận chuyển |
3058 | 货物运输时间表 (huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – Cargo transport timetable – Bảng thời gian vận chuyển hàng hóa |
3059 | 运输订单确认 (yùnshū dìngdān quèrèn) – Transport order confirmation – Xác nhận đơn hàng vận chuyển |
3060 | 货物运输事故处理 (huòwù yùnshū shìgù chǔlǐ) – Handling cargo transport accidents – Xử lý tai nạn vận chuyển hàng hóa |
3061 | 运输合同续签 (yùnshū hétóng xùqiān) – Renewal of transport contract – Gia hạn hợp đồng vận chuyển |
3062 | 货物运输配载 (huòwù yùnshū pèizài) – Cargo loading allocation – Phân bổ hàng hóa vận chuyển |
3063 | 运输车辆调度员 (yùnshū chēliàng tiáodù yuán) – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận chuyển |
3064 | 运输货物包装要求 (yùnshū huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements for transport cargo – Yêu cầu đóng gói hàng hóa vận chuyển |
3065 | 运输合同索赔 (yùnshū hétóng suǒpéi) – Claims under transport contract – Yêu cầu bồi thường hợp đồng vận chuyển |
3066 | 货物运输货损险 (huòwù yùnshū huòsǔn xiǎn) – Cargo damage insurance – Bảo hiểm tổn thất hàng hóa vận chuyển |
3067 | 运输服务合同管理 (yùnshū fúwù hétóng guǎnlǐ) – Management of transport service contracts – Quản lý hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3068 | 运输风险分担 (yùnshū fēngxiǎn fēndān) – Transport risk sharing – Phân chia rủi ro vận chuyển |
3069 | 货物运输单证审核 (huòwù yùnshū dānzhèng shěnhé) – Review of cargo transport documents – Kiểm tra chứng từ vận chuyển hàng hóa |
3070 | 运输车辆保险理赔 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi) – Transport vehicle insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
3071 | 运输服务合同履行 (yùnshū fúwù hétóng lǚxíng) – Performance of transport service contract – Thực hiện hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3072 | 货物运输成本控制 (huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì) – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
3073 | 运输货物转运 (yùnshū huòwù zhuǎnyùn) – Transshipment of cargo – Chuyển tải hàng hóa vận chuyển |
3074 | 运输合同终止条件 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Conditions for termination of transport contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
3075 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
3076 | 运输车辆调度计划 (yùnshū chēliàng tiáodù jìhuà) – Transport vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện vận chuyển |
3077 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3078 | 运输服务费用结算 (yùnshū fúwù fèiyòng jiésuàn) – Settlement of transport service fees – Thanh toán chi phí dịch vụ vận chuyển |
3079 | 货物运输发票 (huòwù yùnshū fāpiào) – Cargo transport invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
3080 | 运输合同纠纷解决 (yùnshū hétóng jiūfēn jiějué) – Resolution of transport contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
3081 | 货物运输责任保险 (huòwù yùnshū zérèn bǎoxiǎn) – Cargo transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
3082 | 运输车辆装载率 (yùnshū chēliàng zhuāngzài lǜ) – Transport vehicle loading rate – Tỷ lệ xếp hàng trên phương tiện vận chuyển |
3083 | 货物运输成本预算 (huòwù yùnshū chéngběn yùsuàn) – Cargo transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
3084 | 运输服务合同条款 (yùnshū fúwù hétóng tiáokuǎn) – Terms of transport service contract – Điều khoản hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3085 | 货物运输电子数据交换 (huòwù yùnshū diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Electronic data interchange (EDI) for cargo transport – Trao đổi dữ liệu điện tử trong vận chuyển hàng hóa |
3086 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3087 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
3088 | 运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – Transport service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển |
3089 | 货物运输交接单 (huòwù yùnshū jiāojiē dān) – Cargo transport handover document – Biên bản bàn giao hàng hóa vận chuyển |
3090 | 运输合同履约审核 (yùnshū hétóng lǚyuē shěnhé) – Contract performance audit in transport – Kiểm tra thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3091 | 货物运输装载计划 (huòwù yùnshū zhuāngzài jìhuà) – Cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa vận chuyển |
3092 | 运输车辆保险政策 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn zhèngcè) – Transport vehicle insurance policy – Chính sách bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
3093 | 货物运输延误赔偿 (huòwù yùnshū yánwù péicháng) – Compensation for transport delay – Bồi thường chậm trễ vận chuyển |
3094 | 运输货物包装标准 (yùnshū huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards for cargo transport – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa vận chuyển |
3095 | 货物运输合同范本 (huòwù yùnshū hétóng fànběn) – Sample cargo transport contract – Mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3096 | 运输车辆调度管理 (yùnshū chēliàng tiáodù guǎnlǐ) – Management of transport vehicle dispatch – Quản lý điều phối phương tiện vận chuyển |
3097 | 货物运输进度跟踪 (huòwù yùnshū jìndù gēnzōng) – Cargo transport progress tracking – Theo dõi tiến độ vận chuyển hàng hóa |
3098 | 运输服务满意度调查 (yùnshū fúwù mǎnyì dù diàochá) – Transport service satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng dịch vụ vận chuyển |
3099 | 货物运输风险评估模型 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū móxíng) – Cargo transport risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
3100 | 运输合同变更申请 (yùnshū hétóng biàngēng shēnqǐng) – Application for transport contract amendment – Đơn xin thay đổi hợp đồng vận chuyển |
3101 | 货物运输物流系统 (huòwù yùnshū wùliú xìtǒng) – Cargo transport logistics system – Hệ thống logistics vận chuyển hàng hóa |
3102 | 运输车辆实时定位 (yùnshū chēliàng shíshí dìngwèi) – Real-time location tracking of transport vehicles – Định vị phương tiện vận chuyển theo thời gian thực |
3103 | 货物运输费用结算单 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn dān) – Cargo transport cost settlement statement – Bảng thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
3104 | 运输服务合同终止 (yùnshū fúwù hétóng zhōngzhǐ) – Termination of transport service contract – Chấm dứt hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3105 | 货物运输违约责任 (huòwù yùnshū wéiyuē zérèn) – Liability for cargo transport breach – Trách nhiệm vi phạm vận chuyển hàng hóa |
3106 | 运输车辆运营效率 (yùnshū chēliàng yùnyíng xiàolǜ) – Operating efficiency of transport vehicles – Hiệu quả vận hành phương tiện vận chuyển |
3107 | 货物运输申诉处理 (huòwù yùnshū shēnsù chǔlǐ) – Handling cargo transport complaints – Xử lý khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
3108 | 运输合同履行进度 (yùnshū hétóng lǚxíng jìndù) – Progress of contract performance in transport – Tiến độ thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3109 | 货物运输单据管理 (huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Management of cargo transport documents – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa |
3110 | 运输车辆安全保障 (yùnshū chēliàng ānquán bǎozhàng) – Safety assurance for transport vehicles – Bảo đảm an toàn phương tiện vận chuyển |
3111 | 货物运输成本分析 (huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) – Analysis of cargo transport costs – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
3112 | 运输服务合同续签 (yùnshū fúwù hétóng xùqiān) – Renewal of transport service contract – Gia hạn hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3113 | 货物运输计划调整 (huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of cargo transport plan – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3114 | 运输合同风险管理 (yùnshū hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in transport contracts – Quản lý rủi ro hợp đồng vận chuyển |
3115 | 货物运输专用车辆 (huòwù yùnshū zhuānyòng chēliàng) – Dedicated cargo transport vehicles – Xe chuyên dụng vận chuyển hàng hóa |
3116 | 运输车辆调度软件 (yùnshū chēliàng tiáodù ruǎnjiàn) – Transport vehicle dispatch software – Phần mềm điều phối phương tiện vận chuyển |
3117 | 货物运输政策法规 (huòwù yùnshū zhèngcè fǎguī) – Policies and regulations on cargo transport – Chính sách và quy định về vận chuyển hàng hóa |
3118 | 运输服务合同范本 (yùnshū fúwù hétóng fànběn) – Sample transport service contract – Mẫu hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3119 | 货物运输投诉处理流程 (huòwù yùnshū tóusù chǔlǐ liúchéng) – Procedure for handling cargo transport complaints – Quy trình xử lý khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
3120 | 运输合同法律责任 (yùnshū hétóng fǎlǜ zérèn) – Legal liability under transport contracts – Trách nhiệm pháp lý hợp đồng vận chuyển |
3121 | 货物运输供应链管理 (huòwù yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Cargo transport supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển hàng hóa |
3122 | 运输车辆油耗管理 (yùnshū chēliàng yóuhào guǎnlǐ) – Management of fuel consumption for transport vehicles – Quản lý nhiên liệu phương tiện vận chuyển |
3123 | 货物运输紧急调度 (huòwù yùnshū jǐnjí tiáodù) – Emergency dispatch of cargo transport – Điều phối khẩn cấp vận chuyển hàng hóa |
3124 | 运输合同审核流程 (yùnshū hétóng shěnhé liúchéng) – Transport contract review process – Quy trình kiểm tra hợp đồng vận chuyển |
3125 | 货物装卸工 (huòwù zhuāngxiè gōng) – Cargo loader/unloader – Công nhân bốc xếp hàng hóa |
3126 | 运输设备 (yùnshū shèbèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
3127 | 货物储存 (huòwù chǔcún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
3128 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
3129 | 货物装载单 (huòwù zhuāngzài dān) – Cargo loading list – Phiếu xếp hàng hóa |
3130 | 货物质量检验 (huòwù zhìliàng jiǎnyàn) – Cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
3131 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
3132 | 货物报关单 (huòwù bàoguān dān) – Cargo customs declaration – Tờ khai hải quan hàng hóa |
3133 | 运输车辆检验 (yùnshū chēliàng jiǎnyàn) – Transport vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển |
3134 | 货物装箱清单 (huòwù zhuāngxiāng qīngdān) – Cargo packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa |
3135 | 运输损失赔偿 (yùnshū sǔnshī péicháng) – Compensation for transport loss – Bồi thường tổn thất vận chuyển |
3136 | 货物卸货 (huòwù xièhuò) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
3137 | 货物运输证书 (huòwù yùnshū zhèngshū) – Cargo transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
3138 | 货物运输风险控制 (huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – Cargo transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa |
3139 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – Signing of transport contract – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
3140 | 货物运输协调 (huòwù yùnshū xiétiáo) – Coordination of cargo transport – Phối hợp vận chuyển hàng hóa |
3141 | 运输车辆维护保养 (yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng) – Maintenance of transport vehicles – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3142 | 货物运输费用预算 (huòwù yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Budget for cargo transport costs – Dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
3143 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
3144 | 货物运输监控 (huòwù yùnshū jiānkòng) – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
3145 | 运输车辆安全检查 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – Safety inspection of transport vehicles – Kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển |
3146 | 货物装卸费用 (huòwù zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading fees – Chi phí bốc xếp hàng hóa |
3147 | 运输时间安排 (yùnshū shíjiān ānpái) – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển |
3148 | 货物运输政策 (huòwù yùnshū zhèngcè) – Cargo transport policies – Chính sách vận chuyển hàng hóa |
3149 | 运输车辆定位系统 (yùnshū chēliàng dìngwèi xìtǒng) – Transport vehicle positioning system – Hệ thống định vị phương tiện vận chuyển |
3150 | 货物运输过程管理 (huòwù yùnshū guòchéng guǎnlǐ) – Management of cargo transport process – Quản lý quy trình vận chuyển hàng hóa |
3151 | 货物运输服务质量 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng) – Quality of cargo transport services – Chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3152 | 运输车辆出入管理 (yùnshū chēliàng chūrù guǎnlǐ) – Management of vehicle entry and exit – Quản lý ra vào phương tiện vận chuyển |
3153 | 货物装载效率 (huòwù zhuāngzài xiàolǜ) – Cargo loading efficiency – Hiệu quả xếp hàng hóa |
3154 | 运输车辆驾驶员 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán) – Transport vehicle driver – Lái xe vận chuyển |
3155 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Settlement of transport fees – Thanh toán chi phí vận chuyển |
3156 | 货物运输安全管理 (huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Safety management of cargo transport – Quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa |
3157 | 运输车辆事故处理 (yùnshū chēliàng shìgù chǔlǐ) – Handling of transport vehicle accidents – Xử lý tai nạn phương tiện vận chuyển |
3158 | 货物运输技术标准 (huòwù yùnshū jìshù biāozhǔn) – Technical standards for cargo transport – Tiêu chuẩn kỹ thuật vận chuyển hàng hóa |
3159 | 运输合同履约保证 (yùnshū hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Guarantee of contract performance in transport – Cam kết thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3160 | 货物运输服务流程 (huòwù yùnshū fúwù liúchéng) – Cargo transport service process – Quy trình dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3161 | 货物运输监管 (huòwù yùnshū jiānguǎn) – Supervision of cargo transport – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
3162 | 运输合同终止条件 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
3163 | 货物运输服务费用 (huòwù yùnshū fúwù fèiyòng) – Fees for cargo transport services – Chi phí dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3164 | 运输车辆能源管理 (yùnshū chēliàng néngyuán guǎnlǐ) – Energy management of transport vehicles – Quản lý năng lượng phương tiện vận chuyển |
3165 | 货物包装规范 (huòwù bāozhuāng guīfàn) – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
3166 | 运输车辆租赁 (yùnshū chēliàng zūlìn) – Transport vehicle leasing – Thuê phương tiện vận chuyển |
3167 | 货物运输路线优化 (huòwù yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Optimization of cargo transport routes – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
3168 | 运输车辆安全培训 (yùnshū chēliàng ānquán péixùn) – Safety training for transport vehicles – Đào tạo an toàn cho phương tiện vận chuyển |
3169 | 运输车辆监控设备 (yùnshū chēliàng jiānkòng shèbèi) – Transport vehicle monitoring equipment – Thiết bị giám sát phương tiện vận chuyển |
3170 | 运输车辆通行证 (yùnshū chēliàng tōngxíng zhèng) – Transport vehicle pass – Giấy phép lưu hành phương tiện vận chuyển |
3171 | 货物运输安全评估 (huòwù yùnshū ānquán pínggū) – Safety assessment of cargo transport – Đánh giá an toàn vận chuyển hàng hóa |
3172 | 运输车辆事故报告 (yùnshū chēliàng shìgù bàogào) – Transport vehicle accident report – Báo cáo tai nạn phương tiện vận chuyển |
3173 | 货物运输损坏 (huòwù yùnshū sǔnhuài) – Cargo damage during transport – Hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển |
3174 | 运输车辆维修 (yùnshū chēliàng wéixiū) – Transport vehicle maintenance and repair – Sửa chữa phương tiện vận chuyển |
3175 | 运输车辆驾驶安全 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán) – Driving safety for transport vehicles – An toàn lái xe phương tiện vận chuyển |
3176 | 货物运输合同管理 (huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Management of cargo transport contracts – Quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3177 | 运输车辆加油站 (yùnshū chēliàng jiāyóuzhàn) – Transport vehicle refueling station – Trạm tiếp nhiên liệu cho phương tiện vận chuyển |
3178 | 货物运输仓储 (huòwù yùnshū cāngchǔ) – Cargo transport warehousing – Kho vận chuyển hàng hóa |
3179 | 运输车辆导航系统 (yùnshū chēliàng dǎoháng xìtǒng) – Transport vehicle navigation system – Hệ thống định vị phương tiện vận chuyển |
3180 | 货物运输服务合同 (huòwù yùnshū fúwù hétóng) – Cargo transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3181 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Cargo transport insurance claim settlement – Giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3182 | 运输车辆检测 (yùnshū chēliàng jiǎncè) – Transport vehicle inspection and testing – Kiểm tra và thử nghiệm phương tiện vận chuyển |
3183 | 货物运输统计 (huòwù yùnshū tǒngjì) – Cargo transport statistics – Thống kê vận chuyển hàng hóa |
3184 | 运输车辆调度员培训 (yùnshū chēliàng tiáodù yuán péixùn) – Training for transport vehicle dispatchers – Đào tạo nhân viên điều phối phương tiện vận chuyển |
3185 | 货物运输方案 (huòwù yùnshū fāng’àn) – Cargo transport plan/scheme – Phương án vận chuyển hàng hóa |
3186 | 运输车辆安全规范 (yùnshū chēliàng ānquán guīfàn) – Safety regulations for transport vehicles – Quy định an toàn phương tiện vận chuyển |
3187 | 货物运输合同争议 (huòwù yùnshū hétóng zhēngyì) – Disputes in cargo transport contracts – Tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3188 | 运输车辆调度系统软件 (yùnshū chēliàng tiáodù xìtǒng ruǎnjiàn) – Transport vehicle dispatch system software – Phần mềm hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
3189 | 运输车辆维修记录 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù) – Maintenance records of transport vehicles – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3190 | 货物运输合同范本 (huòwù yùnshū hétóng fànběn) – Template for cargo transport contracts – Mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3191 | 运输车辆安全检查表 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá biǎo) – Transport vehicle safety checklist – Phiếu kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển |
3192 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
3193 | 运输车辆管理系统 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển |
3194 | 货物运输文件 (huòwù yùnshū wénjiàn) – Cargo transport documents – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
3195 | 货物运输质量控制 (huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Quality control in cargo transport – Kiểm soát chất lượng vận chuyển hàng hóa |
3196 | 运输车辆事故预防 (yùnshū chēliàng shìgù yùfáng) – Prevention of transport vehicle accidents – Phòng ngừa tai nạn phương tiện vận chuyển |
3197 | 货物运输服务标准 (huòwù yùnshū fúwù biāozhǔn) – Standards for cargo transport services – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3198 | 运输车辆故障处理 (yùnshū chēliàng gùzhàng chǔlǐ) – Handling of transport vehicle breakdowns – Xử lý sự cố phương tiện vận chuyển |
3199 | 货物运输作业流程 (huòwù yùnshū zuòyè liúchéng) – Cargo transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển hàng hóa |
3200 | 运输车辆安全管理规定 (yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ guīdìng) – Safety management regulations for transport vehicles – Quy định quản lý an toàn phương tiện vận chuyển |
3201 | 货物运输风险评估报告 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk assessment report for cargo transport – Báo cáo đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
3202 | 运输车辆驾驶员资格 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán zīgé) – Qualification of transport vehicle drivers – Trình độ lái xe vận chuyển |
3203 | 货物运输过程监控系统 (huòwù yùnshū guòchéng jiānkòng xìtǒng) – Cargo transport process monitoring system – Hệ thống giám sát quy trình vận chuyển hàng hóa |
3204 | 运输车辆安全培训计划 (yùnshū chēliàng ānquán péixùn jìhuà) – Safety training plan for transport vehicles – Kế hoạch đào tạo an toàn phương tiện vận chuyển |
3205 | 货物运输风险防范措施 (huòwù yùnshū fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Measures for cargo transport risk prevention – Biện pháp phòng ngừa rủi ro vận chuyển hàng hóa |
3206 | 运输车辆环保要求 (yùnshū chēliàng huánbǎo yāoqiú) – Environmental requirements for transport vehicles – Yêu cầu bảo vệ môi trường cho phương tiện vận chuyển |
3207 | 货物运输效率分析 (huòwù yùnshū xiàolǜ fēnxī) – Analysis of cargo transport efficiency – Phân tích hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
3208 | 运输车辆维修保养 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng) – Maintenance and servicing of transport vehicles – Bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận chuyển |
3209 | 货物运输时效保证 (huòwù yùnshū shíxiào bǎozhèng) – Guarantee of cargo transport timeliness – Đảm bảo thời gian vận chuyển hàng hóa |
3210 | 运输车辆调度优化 (yùnshū chēliàng tiáodù yōuhuà) – Optimization of transport vehicle dispatch – Tối ưu hóa điều phối phương tiện vận chuyển |
3211 | 货物运输成本控制 (huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì) – Cost control of cargo transport – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
3212 | 运输车辆安全责任 (yùnshū chēliàng ānquán zérèn) – Safety responsibility of transport vehicles – Trách nhiệm an toàn phương tiện vận chuyển |
3213 | 货物运输合同履行 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng) – Performance of cargo transport contracts – Thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3214 | 运输车辆监控系统安装 (yùnshū chēliàng jiānkòng xìtǒng ānzhuāng) – Installation of transport vehicle monitoring system – Lắp đặt hệ thống giám sát phương tiện vận chuyển |
3215 | 货物运输数据分析 (huòwù yùnshū shùjù fēnxī) – Data analysis of cargo transport – Phân tích dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
3216 | 运输车辆行驶记录仪 (yùnshū chēliàng xíngshǐ jìlù yí) – Transport vehicle driving recorder – Thiết bị ghi hành trình phương tiện vận chuyển |
3217 | 货物运输路线规划 (huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà) – Planning of cargo transport routes – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
3218 | 运输车辆保险理赔流程 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – Insurance claim process for transport vehicles – Quy trình bồi thường bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
3219 | 货物运输监控平台 (huòwù yùnshū jiānkòng píngtái) – Cargo transport monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển hàng hóa |
3220 | 运输车辆驾驶员管理 (yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán guǎnlǐ) – Management of transport vehicle drivers – Quản lý tài xế phương tiện vận chuyển |
3221 | 货物运输标准化 (huòwù yùnshū biāozhǔnhuà) – Standardization of cargo transport – Tiêu chuẩn hóa vận chuyển hàng hóa |
3222 | 运输车辆安全操作规程 (yùnshū chēliàng ānquán cāozuò guīchéng) – Safe operation procedures for transport vehicles – Quy trình vận hành an toàn phương tiện vận chuyển |
3223 | 货物运输延误处理 (huòwù yùnshū yánwù chǔlǐ) – Handling of cargo transport delays – Xử lý chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
3224 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – Maintenance plan for transport vehicles – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3225 | 货物运输保险条款 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Terms of cargo transport insurance – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3226 | 运输车辆应急预案 (yùnshū chēliàng yìngjí yù’àn) – Emergency plan for transport vehicles – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp phương tiện vận chuyển |
3227 | 货物运输合同签订 (huòwù yùnshū hétóng qiāndìng) – Signing of cargo transport contracts – Ký kết hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3228 | 货物运输追踪系统 (huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
3229 | 运输车辆驾驶行为监控 (yùnshū chēliàng jiàshǐ xíngwéi jiānkòng) – Monitoring of transport vehicle driving behavior – Giám sát hành vi lái xe phương tiện vận chuyển |
3230 | 货物运输风险管理措施 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) – Risk management measures for cargo transport – Biện pháp quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
3231 | 运输车辆定期检测 (yùnshū chēliàng dìngqī jiǎncè) – Periodic inspection of transport vehicles – Kiểm tra định kỳ phương tiện vận chuyển |
3232 | 货物运输流程管理 (huòwù yùnshū liúchéng guǎnlǐ) – Management of cargo transport process – Quản lý quy trình vận chuyển hàng hóa |
3233 | 运输车辆操作规范 (yùnshū chēliàng cāozuò guīfàn) – Operation standards for transport vehicles – Tiêu chuẩn vận hành phương tiện vận chuyển |
3234 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Clauses in cargo transport contracts – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3235 | 运输车辆智能管理 (yùnshū chēliàng zhìnéng guǎnlǐ) – Intelligent management of transport vehicles – Quản lý thông minh phương tiện vận chuyển |
3236 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Settlement of cargo transport fees – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
3237 | 运输车辆安全警示 (yùnshū chēliàng ānquán jǐngshì) – Safety warnings for transport vehicles – Cảnh báo an toàn phương tiện vận chuyển |
3238 | 货物运输合同变更 (huòwù yùnshū hétóng biàngēng) – Modification of cargo transport contracts – Thay đổi hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3239 | 运输车辆燃料管理 (yùnshū chēliàng ránliào guǎnlǐ) – Fuel management for transport vehicles – Quản lý nhiên liệu phương tiện vận chuyển |
3240 | 货物运输时效管理 (huòwù yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Timeliness management of cargo transport – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa |
3241 | 运输车辆事故应急处理 (yùnshū chēliàng shìgù yìngjí chǔlǐ) – Emergency handling of transport vehicle accidents – Xử lý khẩn cấp tai nạn phương tiện vận chuyển |
3242 | 货物运输质量管理 (huòwù yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – Quality management of cargo transport – Quản lý chất lượng vận chuyển hàng hóa |
3243 | 运输车辆行驶安全 (yùnshū chēliàng xíngshǐ ānquán) – Driving safety of transport vehicles – An toàn lái xe phương tiện vận chuyển |
3244 | 货物运输调度系统 (huòwù yùnshū tiáodù xìtǒng) – Cargo transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa |
3245 | 运输车辆维护费用 (yùnshū chēliàng wéihù fèiyòng) – Maintenance costs of transport vehicles – Chi phí bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3246 | 货物运输信息管理 (huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ) – Information management in cargo transport – Quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa |
3247 | 运输车辆安全操作 (yùnshū chēliàng ānquán cāozuò) – Safe operation of transport vehicles – Vận hành an toàn phương tiện vận chuyển |
3248 | 运输车辆风险评估 (yùnshū chēliàng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of transport vehicles – Đánh giá rủi ro phương tiện vận chuyển |
3249 | 货物运输合同管理制度 (huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ zhìdù) – System of cargo transport contract management – Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3250 | 运输车辆节能技术 (yùnshū chēliàng jiénéng jìshù) – Energy-saving technology for transport vehicles – Công nghệ tiết kiệm năng lượng cho phương tiện vận chuyển |
3251 | 货物运输追踪与监控 (huòwù yùnshū zhuīzōng yǔ jiānkòng) – Cargo transport tracking and monitoring – Theo dõi và giám sát vận chuyển hàng hóa |
3252 | 运输车辆驾驶安全培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán péixùn) – Driver safety training for transport vehicles – Đào tạo an toàn lái xe phương tiện vận chuyển |
3253 | 货物运输费用预算 (huòwù yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Budgeting for cargo transport costs – Lập ngân sách chi phí vận chuyển hàng hóa |
3254 | 运输车辆维护技术标准 (yùnshū chēliàng wéihù jìshù biāozhǔn) – Technical standards for maintenance of transport vehicles – Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3255 | 货物运输合同违约责任 (huòwù yùnshū hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for breach of cargo transport contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3256 | 运输车辆环保标准 (yùnshū chēliàng huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards for transport vehicles – Tiêu chuẩn môi trường cho phương tiện vận chuyển |
3257 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Cargo transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3258 | 运输车辆运行监控 (yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng) – Operation monitoring of transport vehicles – Giám sát vận hành phương tiện vận chuyển |
3259 | 货物运输质量保证措施 (huòwù yùnshū zhìliàng bǎozhèng cuòshī) – Measures to ensure quality of cargo transport – Biện pháp đảm bảo chất lượng vận chuyển hàng hóa |
3260 | 运输车辆使用寿命 (yùnshū chēliàng shǐyòng shòumìng) – Service life of transport vehicles – Tuổi thọ sử dụng phương tiện vận chuyển |
3261 | 货物运输合同条款解释 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of cargo transport contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3262 | 运输车辆安全风险分析 (yùnshū chēliàng ānquán fēngxiǎn fēnxī) – Safety risk analysis for transport vehicles – Phân tích rủi ro an toàn phương tiện vận chuyển |
3263 | 货物运输时间管理 (huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – Time management in cargo transport – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa |
3264 | 运输车辆维护记录 (yùnshū chēliàng wéihù jìlù) – Maintenance records of transport vehicles – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3265 | 货物运输纠纷解决 (huòwù yùnshū jiūfēn jiějué) – Resolution of cargo transport disputes – Giải quyết tranh chấp vận chuyển hàng hóa |
3266 | 运输车辆节能管理 (yùnshū chēliàng jiénéng guǎnlǐ) – Energy management for transport vehicles – Quản lý tiết kiệm năng lượng phương tiện vận chuyển |
3267 | 货物运输合同期限 (huòwù yùnshū hétóng qīxiàn) – Duration of cargo transport contract – Thời hạn hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3268 | 运输车辆技术维护 (yùnshū chēliàng jìshù wéihù) – Technical maintenance of transport vehicles – Bảo dưỡng kỹ thuật phương tiện vận chuyển |
3269 | 货物运输损失赔偿 (huòwù yùnshū sǔnshī péicháng) – Compensation for cargo transport losses – Bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa |
3270 | 运输车辆运营效率 (yùnshū chēliàng yùnyíng xiàolǜ) – Operational efficiency of transport vehicles – Hiệu quả vận hành phương tiện vận chuyển |
3271 | 货物运输服务协议 (huòwù yùnshū fúwù xiéyì) – Service agreement for cargo transport – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3272 | 运输车辆安全技术规范 (yùnshū chēliàng ānquán jìshù guīfàn) – Safety technical specifications for transport vehicles – Tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn phương tiện vận chuyển |
3273 | 货物运输装卸管理 (huòwù yùnshū zhuāngxiè guǎnlǐ) – Management of cargo loading and unloading – Quản lý bốc xếp hàng hóa |
3274 | 运输车辆智能监控 (yùnshū chēliàng zhìnéng jiānkòng) – Intelligent monitoring of transport vehicles – Giám sát thông minh phương tiện vận chuyển |
3275 | 货物运输事故处理 (huòwù yùnshū shìgù chǔlǐ) – Handling of cargo transport accidents – Xử lý tai nạn vận chuyển hàng hóa |
3276 | 运输车辆燃料消耗控制 (yùnshū chēliàng ránliào xiāohào kòngzhì) – Fuel consumption control for transport vehicles – Kiểm soát tiêu hao nhiên liệu phương tiện vận chuyển |
3277 | 货物运输服务质量评价 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng píngjià) – Evaluation of cargo transport service quality – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3278 | 运输车辆维修计划制定 (yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà zhìdìng) – Formulation of maintenance plan for transport vehicles – Lập kế hoạch sửa chữa phương tiện vận chuyển |
3279 | 货物运输管理信息系统 (huòwù yùnshū guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Cargo transport management information system – Hệ thống quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa |
3280 | 运输车辆监控设备安装 (yùnshū chēliàng jiānkòng shèbèi ānzhuāng) – Installation of monitoring equipment on transport vehicles – Lắp đặt thiết bị giám sát phương tiện vận chuyển |
3281 | 货物运输合同执行 (huòwù yùnshū hétóng zhíxíng) – Execution of cargo transport contracts – Thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3282 | 运输车辆事故预防措施 (yùnshū chēliàng shìgù yùfáng cuòshī) – Accident prevention measures for transport vehicles – Biện pháp phòng tránh tai nạn phương tiện vận chuyển |
3283 | 货物运输流程优化 (huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – Optimization of cargo transport processes – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
3284 | 运输车辆安全风险控制 (yùnshū chēliàng ānquán fēngxiǎn kòngzhì) – Safety risk control of transport vehicles – Kiểm soát rủi ro an toàn phương tiện vận chuyển |
3285 | 货物运输合同签订流程 (huòwù yùnshū hétóng qiāndìng liúchéng) – Contract signing process for cargo transport – Quy trình ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3286 | 运输车辆保养计划实施 (yùnshū chēliàng bǎoyǎng jìhuà shíshī) – Implementation of maintenance plan for transport vehicles – Thực hiện kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3287 | 货物运输物流管理 (huòwù yùnshū wùliú guǎnlǐ) – Logistics management of cargo transport – Quản lý logistics vận chuyển hàng hóa |
3288 | 运输车辆调度系统优化 (yùnshū chēliàng tiáodù xìtǒng yōuhuà) – Optimization of vehicle dispatch system – Tối ưu hóa hệ thống điều phối phương tiện |
3289 | 货物运输合同法律责任 (huòwù yùnshū hétóng fǎlǜ zérèn) – Legal liability in cargo transport contracts – Trách nhiệm pháp lý trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3290 | 运输车辆驾驶行为规范 (yùnshū chēliàng jiàshǐ xíngwéi guīfàn) – Driving behavior standards for transport vehicles – Quy chuẩn hành vi lái xe phương tiện vận chuyển |
3291 | 货物运输过程管理 (huòwù yùnshū guòchéng guǎnlǐ) – Process management of cargo transport – Quản lý quy trình vận chuyển hàng hóa |
3292 | 运输车辆安全生产责任 (yùnshū chēliàng ānquán shēngchǎn zérèn) – Safety production responsibility of transport vehicles – Trách nhiệm an toàn sản xuất phương tiện vận chuyển |
3293 | 货物运输成本核算 (huòwù yùnshū chéngběn hésuàn) – Cost accounting of cargo transport – Hạch toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
3294 | 运输车辆安全管理制度 (yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ zhìdù) – Safety management system for transport vehicles – Hệ thống quản lý an toàn phương tiện vận chuyển |
3295 | 货物运输设备维护 (huòwù yùnshū shèbèi wéihù) – Maintenance of cargo transport equipment – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển hàng hóa |
3296 | 运输车辆能耗监测 (yùnshū chēliàng nénghào jiāncè) – Energy consumption monitoring of transport vehicles – Giám sát tiêu hao năng lượng phương tiện vận chuyển |
3297 | 货物运输事故调查 (huòwù yùnshū shìgù diàochá) – Investigation of cargo transport accidents – Điều tra tai nạn vận chuyển hàng hóa |
3298 | 运输车辆驾驶员培训 (yùnshū chēliàng jiàshǐyuán péixùn) – Driver training for transport vehicles – Đào tạo lái xe phương tiện vận chuyển |
3299 | 货物运输计划制定 (huòwù yùnshū jìhuà zhìdìng) – Formulation of cargo transport plans – Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3300 | 运输车辆技术更新 (yùnshū chēliàng jìshù gēngxīn) – Technical upgrading of transport vehicles – Cập nhật công nghệ phương tiện vận chuyển |
3301 | 货物运输合同履行 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng) – Fulfillment of cargo transport contracts – Thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3302 | 货物运输服务流程 (huòwù yùnshū fúwù liúchéng) – Service process of cargo transport – Quy trình dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3303 | 运输车辆节能设备 (yùnshū chēliàng jiénéng shèbèi) – Energy-saving equipment for transport vehicles – Thiết bị tiết kiệm năng lượng phương tiện vận chuyển |
3304 | 货物运输风险评估 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of cargo transport – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
3305 | 运输车辆维修记录管理 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù guǎnlǐ) – Management of maintenance records for transport vehicles – Quản lý hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3306 | 货物运输供应链管理 (huòwù yùnshū gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management for cargo transport – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển hàng hóa |
3307 | 运输车辆环境影响评价 (yùnshū chēliàng huánjìng yǐngxiǎng píngjià) – Environmental impact assessment of transport vehicles – Đánh giá tác động môi trường của phương tiện vận chuyển |
3308 | 货物运输订单管理 (huòwù yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – Order management in cargo transport – Quản lý đơn hàng vận chuyển |
3309 | 运输车辆故障诊断 (yùnshū chēliàng gùzhàng zhěnduàn) – Fault diagnosis of transport vehicles – Chẩn đoán sự cố phương tiện vận chuyển |
3310 | 货物运输客户服务 (huòwù yùnshū kèhù fúwù) – Customer service in cargo transport – Dịch vụ khách hàng vận chuyển hàng hóa |
3311 | 运输车辆运行维护 (yùnshū chēliàng yùnxíng wéihù) – Operation and maintenance of transport vehicles – Vận hành và bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3312 | 货物运输信息管理系统 (huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – Information management system for cargo transport – Hệ thống quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa |
3313 | 运输车辆安全技术培训 (yùnshū chēliàng ānquán jìshù péixùn) – Safety technology training for transport vehicles – Đào tạo kỹ thuật an toàn phương tiện vận chuyển |
3314 | 货物运输合同争议解决 (huòwù yùnshū hétóng zhēngyì jiějué) – Resolution of contract disputes in cargo transport – Giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3315 | 运输车辆节能技术推广 (yùnshū chēliàng jiénéng jìshù tuīguǎng) – Promotion of energy-saving technologies for transport vehicles – Thúc đẩy công nghệ tiết kiệm năng lượng phương tiện vận chuyển |
3316 | 货物运输运输工具选择 (huòwù yùnshū yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Selection of transport tools for cargo transport – Lựa chọn phương tiện vận chuyển hàng hóa |
3317 | 运输车辆驾驶安全规范 (yùnshū chēliàng jiàshǐ ānquán guīfàn) – Driving safety regulations for transport vehicles – Quy định an toàn lái xe phương tiện vận chuyển |
3318 | 货物运输操作规程 (huòwù yùnshū cāozuò guīchéng) – Operating procedures for cargo transport – Quy trình vận hành vận chuyển hàng hóa |
3319 | 运输车辆维修技术规范 (yùnshū chēliàng wéixiū jìshù guīfàn) – Technical specifications for maintenance of transport vehicles – Tiêu chuẩn kỹ thuật sửa chữa phương tiện vận chuyển |
3320 | 货物运输安全风险控制措施 (huòwù yùnshū ānquán fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Safety risk control measures for cargo transport – Biện pháp kiểm soát rủi ro an toàn vận chuyển hàng hóa |
3321 | 运输车辆调度管理系统 (yùnshū chēliàng tiáodù guǎnlǐ xìtǒng) – Dispatch management system for transport vehicles – Hệ thống quản lý điều phối phương tiện vận chuyển |
3322 | 货物运输成本控制 (huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì) – Cost control in cargo transport – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
3323 | 运输车辆智能化管理 (yùnshū chēliàng zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent management of transport vehicles – Quản lý thông minh phương tiện vận chuyển |
3324 | 货物运输过程监控 (huòwù yùnshū guòchéng jiānkòng) – Process monitoring of cargo transport – Giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa |
3325 | 运输车辆应急预案 (yùnshū chēliàng yìngjí yù’àn) – Emergency response plan for transport vehicles – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp phương tiện vận chuyển |
3326 | 货物运输服务合同 (huòwù yùnshū fúwù hétóng) – Service contract for cargo transport – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3327 | 运输车辆节能技术研发 (yùnshū chēliàng jiénéng jìshù yánfā) – Research and development of energy-saving technologies for transport vehicles – Nghiên cứu phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng phương tiện vận chuyển |
3328 | 货物运输装载优化 (huòwù yùnshū zhuāngzài yōuhuà) – Optimization of cargo loading – Tối ưu hóa việc xếp hàng hóa |
3329 | 运输车辆监控系统维护 (yùnshū chēliàng jiānkòng xìtǒng wéihù) – Maintenance of vehicle monitoring systems – Bảo dưỡng hệ thống giám sát phương tiện vận chuyển |
3330 | 货物运输安全保障措施 (huòwù yùnshū ānquán bǎozhàng cuòshī) – Safety guarantee measures for cargo transport – Biện pháp đảm bảo an toàn vận chuyển hàng hóa |
3331 | 运输车辆使用管理规范 (yùnshū chēliàng shǐyòng guǎnlǐ guīfàn) – Regulations on usage management of transport vehicles – Quy định quản lý sử dụng phương tiện vận chuyển |
3332 | 货物运输法律法规 (huòwù yùnshū fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations on cargo transport – Luật pháp và quy định về vận chuyển hàng hóa |
3333 | 运输车辆维修保养记录 (yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng jìlù) – Maintenance and servicing records of transport vehicles – Hồ sơ bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận chuyển |
3334 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
3335 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
3336 | 装运通知书 (zhuāngyùn tōngzhī shū) – Shipping advice – Thông báo vận chuyển |
3337 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận tải |
3338 | 关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế quan |
3339 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3340 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3341 | 货运价格 (huòyùn jiàgé) – Freight rate – Giá cước vận tải |
3342 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – International trade terms – Thuật ngữ thương mại quốc tế |
3343 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading charges – Chi phí bốc dỡ hàng hóa |
3344 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
3345 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
3346 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs brokerage – Đại lý hải quan |
3347 | 装载率 (zhuāngzài lǜ) – Load factor – Tỷ lệ chất tải |
3348 | 装箱效率 (zhuāngxiāng xiàolǜ) – Packing efficiency – Hiệu quả đóng gói |
3349 | 船务代理 (chuánwù dàilǐ) – Shipping agency – Đại lý tàu biển |
3350 | 装卸机械 (zhuāngxiè jīxiè) – Loading and unloading machinery – Máy móc bốc dỡ |
3351 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight charges – Cước phí vận tải biển |
3352 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight charges – Cước phí vận tải hàng không |
3353 | 陆运费 (lùyùn fèi) – Land freight charges – Cước phí vận tải đường bộ |
3354 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa |
3355 | 货运代理费 (huòyùn dàilǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận tải |
3356 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for cargo damage – Bồi thường hàng hóa hư hỏng |
3357 | 运输订单 (yùnshū dìngdān) – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
3358 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Settlement of cargo transport charges – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
3359 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
3360 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Timeliness of cargo transport – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
3361 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
3362 | 运输合同书 (yùnshū hétóng shū) – Transport contract document – Văn bản hợp đồng vận chuyển |
3363 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển bằng container |
3364 | 运输方式比较 (yùnshū fāngshì bǐjiào) – Comparison of transport modes – So sánh phương thức vận chuyển |
3365 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
3366 | 货物数量 (huòwù shùliàng) – Quantity of goods – Số lượng hàng hóa |
3367 | 空运代理 (kōng yùn dàilǐ) – Air freight agent – Đại lý vận tải hàng không |
3368 | 装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Stevedore – Công nhân bốc xếp |
3369 | 货物运价 (huòwù yùn jià) – Freight charges – Cước vận tải |
3370 | 货物提取 (huòwù tíqǔ) – Cargo pickup – Lấy hàng hóa |
3371 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
3372 | 货物包装规格 (huòwù bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
3373 | 运输安全 (yùnshū ānquán) – Transport safety – An toàn vận chuyển |
3374 | 装箱单证 (zhuāngxiāng dānzhèng) – Packing documentation – Chứng từ đóng gói |
3375 | 货物出境 (huòwù chūjìng) – Goods exportation – Xuất hàng ra nước ngoài |
3376 | 货物入境 (huòwù rùjìng) – Goods importation – Nhập hàng vào nước |
3377 | 船舶运输 (chuánbó yùnshū) – Vessel transport – Vận tải tàu biển |
3378 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
3379 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
3380 | 运输单据管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
3381 | 货物运输保险费 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Cargo transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3382 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3383 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo loss – Mất mát hàng hóa |
3384 | 货物赔偿 (huòwù péicháng) – Cargo compensation – Bồi thường hàng hóa |
3385 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Return shipment – Vận chuyển hàng trả lại |
3386 | 国际贸易术语解释通则 (guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé) – Incoterms – Điều khoản thương mại quốc tế |
3387 | 货物报损 (huòwù bàosǔn) – Cargo damage report – Báo cáo hàng hóa bị hư hỏng |
3388 | 货物转运费 (huòwù zhuǎnyùn fèi) – Transshipment charges – Phí chuyển tải hàng hóa |
3389 | 运输损坏 (yùnshū sǔnhuài) – Transport damage – Hư hỏng trong vận chuyển |
3390 | 货物追踪号码 (huòwù zhuīzōng hàomǎ) – Cargo tracking number – Mã theo dõi hàng hóa |
3391 | 运输证书 (yùnshū zhèngshū) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển |
3392 | 装箱报告 (zhuāngxiāng bàogào) – Packing report – Báo cáo đóng gói |
3393 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa đi |
3394 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo acceptance – Kiểm nhận hàng hóa |
3395 | 货物托运 (huòwù tuōyùn) – Cargo consignment – Gửi hàng hóa vận chuyển |
3396 | 运输清单 (yùnshū qīngdān) – Transport manifest – Danh sách vận chuyển |
3397 | 货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
3398 | 运输责任 (yùnshū zérèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển |
3399 | 货物验货 (huòwù yànhuò) – Cargo inspection – Kiểm hàng |
3400 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
3401 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
3402 | 装卸费用结算 (zhuāngxiè fèiyòng jiésuàn) – Loading/unloading cost settlement – Thanh toán chi phí bốc dỡ |
3403 | 货物损坏报告 (huòwù sǔnhuài bàogào) – Cargo damage report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa |
3404 | 运输保险合同 (yùnshū bǎoxiǎn hétóng) – Transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
3405 | 货物运输责任险 (huòwù yùnshū zérèn xiǎn) – Cargo liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
3406 | 货物装运单 (huòwù zhuāngyùn dān) – Cargo shipment note – Phiếu gửi hàng hóa |
3407 | 运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
3408 | 运输价格谈判 (yùnshū jiàgé tánpàn) – Transport price negotiation – Đàm phán giá vận chuyển |
3409 | 货物追踪系统软件 (huòwù zhuīzōng xìtǒng ruǎnjiàn) – Cargo tracking system software – Phần mềm theo dõi hàng hóa |
3410 | 装运通知单 (zhuāngyùn tōngzhī dān) – Shipping notice form – Phiếu thông báo vận chuyển |
3411 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documents – Chứng từ vận tải |
3412 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Transport route – Tuyến vận chuyển |
3413 | 货物转运站 (huòwù zhuǎnyùn zhàn) – Transshipment station – Trạm chuyển tải hàng hóa |
3414 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo waybill – Vận đơn hàng hóa |
3415 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport costs – Chi phí vận chuyển |
3416 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land freight – Cước vận tải đường bộ |
3417 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hư hại hàng hóa |
3418 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transport time – Thời gian vận chuyển |
3419 | 运输许可 (yùnshū xǔkě) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
3420 | 货物储存 (huòwù chúcún) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
3421 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển |
3422 | 运输索赔 (yùnshū suǒpéi) – Transport claim – Khiếu nại vận chuyển |
3423 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
3424 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport equipment – Phương tiện vận chuyển |
3425 | 运输过程 (yùnshū guòchéng) – Transport process – Quá trình vận chuyển |
3426 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Transport contract execution – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3427 | 货物损失赔偿 (huòwù sǔnshī péicháng) – Cargo loss compensation – Bồi thường mất mát hàng hóa |
3428 | 运输安全措施 (yùnshū ānquán cuòshī) – Transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển |
3429 | 货物发运通知 (huòwù fāyùn tōngzhī) – Cargo dispatch notice – Thông báo gửi hàng |
3430 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport timetable – Bảng thời gian vận chuyển |
3431 | 运输合同条款解释 (yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of transport contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3432 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
3433 | 运输文件审核 (yùnshū wénjiàn shěnhé) – Transport document verification – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
3434 | 货物报关单 (huòwù bàoguān dān) – Cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa |
3435 | 运输承运合同 (yùnshū chéngyùn hétóng) – Transport carriage contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3436 | 货物海关检验 (huòwù hǎiguān jiǎnyàn) – Cargo customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa |
3437 | 运输单据签署 (yùnshū dānjù qiānshǔ) – Signing of transport documents – Ký chứng từ vận chuyển |
3438 | 货物运输路线 (huòwù yùnshū lùxiàn) – Cargo transport route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
3439 | 运输安全规章 (yùnshū ānquán guīzhāng) – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận chuyển |
3440 | 货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
3441 | 运输保险索赔 (yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển |
3442 | 货物交接单 (huòwù jiāojiē dān) – Cargo handover note – Phiếu giao nhận hàng hóa |
3443 | 货物运输条件 (huòwù yùnshū tiáojiàn) – Cargo transport conditions – Điều kiện vận chuyển hàng hóa |
3444 | 运输单证制作 (yùnshū dānzhèng zhìzuò) – Preparation of transport documents – Soạn chứng từ vận chuyển |
3445 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa |
3446 | 运输过程管理 (yùnshū guòchéng guǎnlǐ) – Transport process management – Quản lý quá trình vận chuyển |
3447 | 货物保价 (huòwù bǎojià) – Cargo valuation insurance – Bảo hiểm giá trị hàng hóa |
3448 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển |
3449 | 货物短缺 (huòwù duǎnquē) – Cargo shortage – Thiếu hàng hóa |
3450 | 运输质量控制 (yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
3451 | 货物交货地点 (huòwù jiāohuò dìdiǎn) – Cargo delivery place – Nơi giao hàng |
3452 | 货物退运 (huòwù tuì yùn) – Cargo return shipment – Hàng hóa trả lại |
3453 | 运输责任界定 (yùnshū zérèn jièdìng) – Definition of transport liability – Xác định trách nhiệm vận chuyển |
3454 | 货物运输协定 (huòwù yùnshū xiédìng) – Cargo transport agreement – Hiệp định vận chuyển hàng hóa |
3455 | 货物报关手续 (huòwù bàoguān shǒuxù) – Cargo customs clearance procedures – Thủ tục khai báo hải quan |
3456 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
3457 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hại hàng hóa |
3458 | 运输合同变更 (yùnshū hétóng biàngēng) – Transport contract modification – Thay đổi hợp đồng vận chuyển |
3459 | 货物装卸作业 (huòwù zhuāngxiè zuòyè) – Cargo loading and unloading operations – Công việc bốc xếp hàng hóa |
3460 | 运输索赔程序 (yùnshū suǒpéi chéngxù) – Transport claim procedure – Quy trình khiếu nại vận chuyển |
3461 | 货物运输标志 (huòwù yùnshū biāozhì) – Cargo transport marks – Ký hiệu vận chuyển hàng hóa |
3462 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – Signing of transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển |
3463 | 货物运输保险条款 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Cargo transport insurance clauses – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3464 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
3465 | 运输时间安排 (yùnshū shíjiān ānpái) – Transport scheduling – Lập kế hoạch thời gian vận chuyển |
3466 | 货物运输合同履行 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng) – Execution of cargo transport contract – Thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3467 | 运输单据归档 (yùnshū dānjù guīdàng) – Filing of transport documents – Lưu trữ chứng từ vận chuyển |
3468 | 货物运输损失 (huòwù yùnshū sǔnshī) – Cargo transport loss – Mất mát trong vận chuyển |
3469 | 运输合同争议 (yùnshū hétóng zhēngyì) – Transport contract dispute – Tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
3470 | 货物运输方式选择 (huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of cargo transport mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa |
3471 | 运输单证制作流程 (yùnshū dānzhèng zhìzuò liúchéng) – Transport document preparation process – Quy trình soạn chứng từ vận chuyển |
3472 | 货物装运安排 (huòwù zhuāngyùn ānpái) – Cargo shipment arrangement – Sắp xếp xếp hàng hóa |
3473 | 运输费用结算方式 (yùnshū fèiyòng jiésuàn fāngshì) – Transport cost settlement method – Phương thức thanh toán chi phí vận chuyển |
3474 | 货物运输单据审核 (huòwù yùnshū dānjù shěnhé) – Audit of cargo transport documents – Kiểm toán chứng từ vận chuyển hàng hóa |
3475 | 货物交接确认 (huòwù jiāojiē quèrèn) – Cargo handover confirmation – Xác nhận giao nhận hàng hóa |
3476 | 运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
3477 | 货物装箱单 (huòwù zhuāngxiāng dān) – Cargo packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa |
3478 | 运输损害报告 (yùnshū sǔnhài bàogào) – Transport damage report – Báo cáo thiệt hại vận chuyển |
3479 | 货物托运单 (huòwù tuōyùn dān) – Cargo consignment note – Phiếu gửi hàng |
3480 | 运输中转 (yùnshū zhōngzhuǎn) – Transport transshipment – Vận chuyển trung chuyển |
3481 | 货物运输保险费 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Cargo transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
3482 | 运输期限 (yùnshū qīxiàn) – Transport period – Thời hạn vận chuyển |
3483 | 货物运输违约 (huòwù yùnshū wéiyuē) – Cargo transport breach of contract – Vi phạm hợp đồng vận chuyển |
3484 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu lộ trình vận chuyển |
3485 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa |
3486 | 运输操作流程 (yùnshū cāozuò liúchéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển |
3487 | 货物运输合同条款 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Cargo transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3488 | 运输延误责任 (yùnshū yánwù zérèn) – Responsibility for transport delay – Trách nhiệm do trì hoãn vận chuyển |
3489 | 货物运输信息管理 (huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ) – Cargo transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa |
3490 | 运输时间保证 (yùnshū shíjiān bǎozhèng) – Transport time guarantee – Cam kết thời gian vận chuyển |
3491 | 货物运输作业 (huòwù yùnshū zuòyè) – Cargo transport operation – Hoạt động vận chuyển hàng hóa |
3492 | 运输合同续签 (yùnshū hétóng xùqiān) – Transport contract renewal – Gia hạn hợp đồng vận chuyển |
3493 | 货物运输票据 (huòwù yùnshū piàojù) – Cargo transport receipt – Biên nhận vận chuyển hàng hóa |
3494 | 运输事故调查 (yùnshū shìgù diàochá) – Transport accident investigation – Điều tra tai nạn vận chuyển |
3495 | 货物运输服务费 (huòwù yùnshū fúwù fèi) – Cargo transport service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
3496 | 运输合同履约 (yùnshū hétóng lǚyuē) – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3497 | 货物装运通知 (huòwù zhuāngyùn tōngzhī) – Cargo shipment notice – Thông báo vận chuyển hàng hóa |
3498 | 运输危险品 (yùnshū wēixiǎn pǐn) – Transport of dangerous goods – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
3499 | 货物运输清关 (huòwù yùnshū qīngguān) – Cargo transport customs clearance – Thông quan vận chuyển hàng hóa |
3500 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng tiáodù) – Transport vehicle scheduling – Điều phối phương tiện vận chuyển |
3501 | 货物运输追踪 (huòwù yùnshū zhuīzōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
3502 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
3503 | 货物运输赔偿责任 (huòwù yùnshū péicháng zérèn) – Cargo transport compensation liability – Trách nhiệm bồi thường vận chuyển |
3504 | 运输信息系统 (yùnshū xìnxī xìtǒng) – Transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển |
3505 | 货物运输指令 (huòwù yùnshū zhǐlìng) – Cargo transport instruction – Lệnh vận chuyển hàng hóa |
3506 | 运输仓储管理 (yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ) – Transport and warehousing management – Quản lý vận chuyển và kho bãi |
3507 | 货物运输调度中心 (huòwù yùnshū tiáodù zhōngxīn) – Cargo transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển hàng hóa |
3508 | 运输费用预估 (yùnshū fèiyòng yùgū) – Transport cost estimation – Dự toán chi phí vận chuyển |
3509 | 货物运输单据电子化 (huòwù yùnshū dānjù diànzǐ huà) – Electronic cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển điện tử |
3510 | 运输合同执行监控 (yùnshū hétóng zhíxíng jiānkòng) – Transport contract execution monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3511 | 货物运输安全培训 (huòwù yùnshū ānquán péixùn) – Cargo transport safety training – Đào tạo an toàn vận chuyển hàng hóa |
3512 | 运输单据归档管理 (yùnshū dānjù guīdàng guǎnlǐ) – Management of transport document filing – Quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
3513 | 货物运输合规性 (huòwù yùnshū hégéxìng) – Cargo transport compliance – Tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
3514 | 运输合同审查 (yùnshū hétóng shěnchá) – Transport contract review – Xem xét hợp đồng vận chuyển |
3515 | 运输风险管理策略 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Transport risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro vận chuyển |
3516 | 货物运输优先权 (huòwù yùnshū yōuxiān quán) – Cargo transport priority – Ưu tiên vận chuyển hàng hóa |
3517 | 运输时间窗口 (yùnshū shíjiān chuāngkǒu) – Transport time window – Khoảng thời gian vận chuyển |
3518 | 货物运输路径规划 (huòwù yùnshū lùjìng guīhuà) – Cargo transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
3519 | 货物运输服务水平 (huòwù yùnshū fúwù shuǐpíng) – Cargo transport service level – Mức độ dịch vụ vận chuyển |
3520 | 运输费用控制 (yùnshū fèiyòng kòngzhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
3521 | 货物运输保险条款 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Cargo transport insurance clause – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
3522 | 货物运输时间表 (huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – Cargo transport schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
3523 | 运输合同履约保证 (yùnshū hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Transport contract performance guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3524 | 货物运输监控设备 (huòwù yùnshū jiānkòng shèbèi) – Cargo transport monitoring equipment – Thiết bị giám sát vận chuyển |
3525 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
3526 | 货物运输紧急预案 (huòwù yùnshū jǐnjí yù’àn) – Cargo transport emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp vận chuyển |
3527 | 运输合同违约责任 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn) – Transport contract breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển |
3528 | 货物运输单证审核 (huòwù yùnshū dānzhèng shěnhé) – Cargo transport document audit – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
3529 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Transport cargo list – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
3530 | 货物运输信息共享 (huòwù yùnshū xìnxī gòngxiǎng) – Cargo transport information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển |
3531 | 运输合同变更 (yùnshū hétóng biàngēng) – Transport contract amendment – Sửa đổi hợp đồng vận chuyển |
3532 | 货物运输作业计划 (huòwù yùnshū zuòyè jìhuà) – Cargo transport operation plan – Kế hoạch hoạt động vận chuyển |
3533 | 货物运输信息系统集成 (huòwù yùnshū xìnxī xìtǒng jíchéng) – Integration of cargo transport information systems – Tích hợp hệ thống thông tin vận chuyển |
3534 | 货物运输合同签订 (huòwù yùnshū hétóng qiāndìng) – Signing of cargo transport contract – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
3535 | 运输设备调配 (yùnshū shèbèi tiáopèi) – Transport equipment allocation – Phân bổ thiết bị vận chuyển |
3536 | 货物运输风险评估 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Cargo transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
3537 | 运输货物跟踪系统 (yùnshū huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
3538 | 货物运输质量控制 (huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Cargo transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
3539 | 运输合同期限 (yùnshū hétóng qīxiàn) – Transport contract duration – Thời hạn hợp đồng vận chuyển |
3540 | 货物运输损失赔偿 (huòwù yùnshū sǔnshī péicháng) – Cargo transport loss compensation – Bồi thường tổn thất vận chuyển |
3541 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
3542 | 货物运输调度系统 (huòwù yùnshū tiáodù xìtǒng) – Cargo transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
3543 | 运输合同风险管理 (yùnshū hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transport contract risk management – Quản lý rủi ro hợp đồng vận chuyển |
3544 | 货物运输成本分析 (huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) – Cargo transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
3545 | 运输作业流程 (yùnshū zuòyè liúchéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển |
3546 | 货物运输计划调整 (huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of cargo transport plan – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
3547 | 运输合同争议解决 (yùnshū hétóng zhēngyì jiějué) – Transport contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
3548 | 货物运输安全保障 (huòwù yùnshū ānquán bǎozhàng) – Cargo transport safety assurance – Đảm bảo an toàn vận chuyển hàng hóa |
3549 | 运输业务流程管理 (yùnshū yèwù liúchéng guǎnlǐ) – Transport business process management – Quản lý quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
3550 | 货物运输装卸服务 (huòwù yùnshū zhuāngxiè fúwù) – Cargo loading and unloading service – Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
3551 | 运输合同责任界定 (yùnshū hétóng zérèn jièdìng) – Definition of transport contract liability – Xác định trách nhiệm hợp đồng vận chuyển |
3552 | 货物运输设备维护保养 (huòwù yùnshū shèbèi wéihù bǎoyǎng) – Maintenance of cargo transport equipment – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
3553 | 运输货物配送管理 (yùnshū huòwù pèisòng guǎnlǐ) – Management of cargo distribution – Quản lý phân phối hàng hóa |
3554 | 货物运输合同模板 (huòwù yùnshū hétóng móbǎn) – Cargo transport contract template – Mẫu hợp đồng vận chuyển |
3555 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transport cost budgeting – Lập ngân sách chi phí vận chuyển |
3556 | 货物运输事故应急处理 (huòwù yùnshū shìgù yìngjí chǔlǐ) – Emergency handling of transport accidents – Xử lý khẩn cấp tai nạn vận chuyển |
3557 | 运输合同执行情况 (yùnshū hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Transport contract execution status – Tình hình thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3558 | 货物运输绩效评估 (huòwù yùnshū jìxiào pínggū) – Cargo transport performance evaluation – Đánh giá hiệu quả vận chuyển |
3559 | 运输合同管理系统 (yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
3560 | 货物运输合同签署 (huòwù yùnshū hétóng qiānshǔ) – Signing of cargo transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3561 | 运输业务风险评估 (yùnshū yèwù fēngxiǎn pínggū) – Transport business risk assessment – Đánh giá rủi ro nghiệp vụ vận chuyển |
3562 | 货物运输合同条款解释 (huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of cargo transport contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3563 | 运输货物保险理赔流程 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – Cargo insurance claim process – Quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
3564 | 货物运输合同履行监督 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng jiāndū) – Supervision of cargo transport contract execution – Giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3565 | 运输物流协调 (yùnshū wùliú xiétiáo) – Transport logistics coordination – Phối hợp logistics vận chuyển |
3566 | 货物运输安全检查 (huòwù yùnshū ānquán jiǎnchá) – Cargo transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển hàng hóa |
3567 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū tiáodù) – Cargo transport dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
3568 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải |
3569 | 货物运输状态跟踪 (huòwù yùnshū zhuàngtài gēnzōng) – Cargo transport status tracking – Theo dõi trạng thái vận chuyển |
3570 | 运输合同违约金 (yùnshū hétóng wéiyuē jīn) – Transport contract penalty – Phạt vi phạm hợp đồng vận chuyển |
3571 | 运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
3572 | 货物运输保险范围 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fànwéi) – Cargo transport insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm vận chuyển |
3573 | 货物运输合同终止 (huòwù yùnshū hétóng zhōngzhǐ) – Termination of transport contract – Chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
3574 | 运输成本控制措施 (yùnshū chéngběn kòngzhì cuòshī) – Transport cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí vận chuyển |
3575 | 货物运输合同续签 (huòwù yùnshū hétóng xùqiān) – Renewal of transport contract – Gia hạn hợp đồng vận chuyển |
3576 | 运输货物包装要求 (yùnshū huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa vận chuyển |
3577 | 货物运输时间保证 (huòwù yùnshū shíjiān bǎozhèng) – Cargo transport time guarantee – Cam kết thời gian vận chuyển |
3578 | 货物运输量统计 (huòwù yùnshū liàng tǒngjì) – Cargo transport volume statistics – Thống kê khối lượng vận chuyển |
3579 | 运输合同权利义务 (yùnshū hétóng quánlì yìwù) – Rights and obligations in transport contract – Quyền và nghĩa vụ hợp đồng vận chuyển |
3580 | 货物运输路径追踪 (huòwù yùnshū lùjìng zhuīzōng) – Cargo transport route tracking – Theo dõi tuyến đường vận chuyển |
3581 | 运输合同谈判策略 (yùnshū hétóng tánpàn cèlüè) – Transport contract negotiation strategy – Chiến lược đàm phán hợp đồng vận chuyển |
3582 | 货物运输安全风险 (huòwù yùnshū ānquán fēngxiǎn) – Cargo transport safety risk – Rủi ro an toàn vận chuyển |
3583 | 运输合同履约监督 (yùnshū hétóng lǚyuē jiāndū) – Transport contract performance supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3584 | 货物运输单证管理 (huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Cargo transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
3585 | 运输货物损坏赔偿 (yùnshū huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for cargo damage during transport – Bồi thường hư hỏng hàng hóa vận chuyển |
3586 | 货物运输流程标准化 (huòwù yùnshū liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardization of cargo transport process – Chuẩn hóa quy trình vận chuyển |
3587 | 运输合同纠纷处理 (yùnshū hétóng jiūfēn chǔlǐ) – Transport contract dispute handling – Xử lý tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
3588 | 货物运输成本核算 (huòwù yùnshū chéngběn hésuàn) – Cargo transport cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển |
3589 | 运输货物配送计划 (yùnshū huòwù pèisòng jìhuà) – Cargo distribution plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa |
3590 | 货物运输安全保障措施 (huòwù yùnshū ānquán bǎozhàng cuòshī) – Cargo transport safety measures – Biện pháp đảm bảo an toàn vận chuyển |
3591 | 运输合同风险分担 (yùnshū hétóng fēngxiǎn fēndān) – Transport contract risk sharing – Phân chia rủi ro hợp đồng vận chuyển |
3592 | 货物运输作业指导书 (huòwù yùnshū zuòyè zhǐdǎoshū) – Cargo transport operation manual – Hướng dẫn vận hành vận chuyển |
3593 | 运输货物温度控制 (yùnshū huòwù wēndù kòngzhì) – Cargo temperature control during transport – Kiểm soát nhiệt độ hàng hóa |
3594 | 货物运输装卸设备 (huòwù yùnshū zhuāngxiè shèbèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa |
3595 | 运输合同履行风险 (yùnshū hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Risk in transport contract performance – Rủi ro khi thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3596 | 货物运输运输路线 (huòwù yùnshū yùnshū lùxiàn) – Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển |
3597 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng tiáodù) – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải |
3598 | 货物运输跟踪系统开发 (huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng kāifā) – Cargo tracking system development – Phát triển hệ thống theo dõi vận chuyển |
3599 | 运输合同条款制定 (yùnshū hétóng tiáokuǎn zhìdìng) – Drafting transport contract clauses – Soạn thảo điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3600 | 货物运输服务标准 (huòwù yùnshū fúwù biāozhǔn) – Cargo transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
3601 | 运输合同风险评估 (yùnshū hétóng fēngxiǎn pínggū) – Transport contract risk assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng vận chuyển |
3602 | 货物运输计划执行 (huòwù yùnshū jìhuà zhíxíng) – Cargo transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận chuyển |
3603 | 货物运输安全管理 (huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Cargo transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
3604 | 运输合同变更管理 (yùnshū hétóng biàngēng guǎnlǐ) – Transport contract change management – Quản lý thay đổi hợp đồng vận chuyển |
3605 | 货物运输调度中心 (huòwù yùnshū tiáodù zhōngxīn) – Cargo transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
3606 | 运输业务流程优化 (yùnshū yèwù liúchéng yōuhuà) – Transport business process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
3607 | 货物运输保险理赔管理 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi guǎnlǐ) – Cargo insurance claim management – Quản lý bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
3608 | 运输合同履约评估 (yùnshū hétóng lǚyuē pínggū) – Transport contract performance evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3609 | 货物运输成本控制 (huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì) – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
3610 | 运输货物监控 (yùnshū huòwù jiānkòng) – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
3611 | 货物运输物流协调 (huòwù yùnshū wùliú xiétiáo) – Cargo transport logistics coordination – Phối hợp logistics vận chuyển hàng hóa |
3612 | 运输合同终止程序 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ chéngxù) – Transport contract termination procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
3613 | 货物运输数据分析 (huòwù yùnshū shùjù fēnxī) – Cargo transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
3614 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
3615 | 货物运输订单管理 (huòwù yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – Cargo transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển |
3616 | 运输合同续签流程 (yùnshū hétóng xùqiān liúchéng) – Transport contract renewal process – Quy trình gia hạn hợp đồng vận chuyển |
3617 | 货物运输成本预算 (huòwù yùnshū chéngběn yùsuàn) – Cargo transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển |
3618 | 运输事故处理流程 (yùnshū shìgù chǔlǐ liúchéng) – Transport accident handling process – Quy trình xử lý tai nạn vận chuyển |
3619 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
3620 | 运输合同谈判技巧 (yùnshū hétóng tánpàn jìqiǎo) – Transport contract negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng vận chuyển |
3621 | 货物运输时间管理 (huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – Cargo transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển |
3622 | 运输货物清点 (yùnshū huòwù qīngdiǎn) – Cargo inventory checking during transport – Kiểm đếm hàng hóa vận chuyển |
3623 | 运输合同法律法规 (yùnshū hétóng fǎlǜ fǎguī) – Transport contract laws and regulations – Luật và quy định hợp đồng vận chuyển |
3624 | 货物运输资源配置 (huòwù yùnshū zīyuán pèizhì) – Cargo transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận chuyển |
3625 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng tiáodù xìtǒng) – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện |
3626 | 货物运输客户服务 (huòwù yùnshū kèhù fúwù) – Cargo transport customer service – Dịch vụ khách hàng vận chuyển |
3627 | 货物运输调度优化 (huòwù yùnshū tiáodù yōuhuà) – Optimization of cargo transport dispatch – Tối ưu hóa điều phối vận chuyển |
3628 | 运输费用核算方法 (yùnshū fèiyòng hésuàn fāngfǎ) – Methods of transport cost calculation – Phương pháp tính chi phí vận chuyển |
3629 | 货物运输信息管理 (huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ) – Cargo transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển |
3630 | 货物运输时间保证条款 (huòwù yùnshū shíjiān bǎozhèng tiáokuǎn) – Time guarantee clause in transport contract – Điều khoản cam kết thời gian vận chuyển |
3631 | 运输货物安全培训 (yùnshū huòwù ānquán péixùn) – Cargo transport safety training – Đào tạo an toàn vận chuyển |
3632 | 货物运输合同范本 (huòwù yùnshū hétóng fànběn) – Cargo transport contract template – Mẫu hợp đồng vận chuyển |
3633 | 运输车辆监控系统 (yùnshū chēliàng jiānkòng xìtǒng) – Transport vehicle monitoring system – Hệ thống giám sát phương tiện |
3634 | 货物运输货运代理 (huòwù yùnshū huòyùn dàilǐ) – Cargo transport freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
3635 | 运输合同变更申请 (yùnshū hétóng biàngēng shēnqǐng) – Application for transport contract modification – Đơn xin thay đổi hợp đồng vận chuyển |
3636 | 货物运输运输工具 (huòwù yùnshū yùnshū gōngjù) – Cargo transport vehicles and tools – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
3637 | 运输货物包装规范 (yùnshū huòwù bāozhuāng guīfàn) – Packaging standards for cargo transport – Tiêu chuẩn đóng gói vận chuyển |
3638 | 运输合同履约能力 (yùnshū hétóng lǚyuē nénglì) – Contract performance capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
3639 | 货物运输运输路线规划 (huòwù yùnshū yùnshū lùxiàn guīhuà) – Planning of cargo transport routes – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
3640 | 运输合同赔偿条款 (yùnshū hétóng péicháng tiáokuǎn) – Compensation clauses in transport contract – Điều khoản bồi thường hợp đồng vận chuyển |
3641 | 货物运输运输时效 (huòwù yùnshū yùnshū shíxiào) – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
3642 | 运输车辆安全检查 (yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá) – Transport vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện |
3643 | 货物运输仓储管理 (huòwù yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ) – Cargo storage management – Quản lý kho hàng |
3644 | 运输合同服务质量 (yùnshū hétóng fúwù zhìliàng) – Service quality in transport contract – Chất lượng dịch vụ hợp đồng vận chuyển |
3645 | 货物运输运输信息化 (huòwù yùnshū yùnshū xìnxī huà) – Cargo transport informatization – Tin học hóa vận chuyển |
3646 | 运输合同违约赔偿 (yùnshū hétóng wéiyuē péicháng) – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
3647 | 货物运输运输车辆调配 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng tiáopèi) – Allocation of transport vehicles – Phân bổ phương tiện vận tải |
3648 | 货物运输货物验收 (huòwù yùnshū huòwù yànshōu) – Cargo acceptance and inspection – Kiểm nhận hàng hóa vận chuyển |
3649 | 运输费用结算流程 (yùnshū fèiyòng jiésuàn liúchéng) – Transport cost settlement process – Quy trình thanh toán chi phí vận chuyển |
3650 | 货物运输运输效率提升 (huòwù yùnshū yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Improvement of transport efficiency – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
3651 | 运输合同履约风险控制 (yùnshū hétóng lǚyuē fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in contract performance – Kiểm soát rủi ro thực hiện hợp đồng |
3652 | 货物运输运输合同争议 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng zhēngyì) – Disputes in transport contracts – Tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
3653 | 运输车辆调度优化系统 (yùnshū chēliàng tiáodù yōuhuà xìtǒng) – Transport vehicle dispatch optimization system – Hệ thống tối ưu điều phối phương tiện |
3654 | 货物运输安全保障计划 (huòwù yùnshū ānquán bǎozhàng jìhuà) – Cargo transport safety assurance plan – Kế hoạch đảm bảo an toàn vận chuyển |
3655 | 运输合同履约监督机制 (yùnshū hétóng lǚyuē jiāndū jīzhì) – Supervision mechanism for contract performance – Cơ chế giám sát thực hiện hợp đồng |
3656 | 货物运输运输合同评估 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng pínggū) – Evaluation of transport contract – Đánh giá hợp đồng vận chuyển |
3657 | 运输合同签订流程 (yùnshū hétóng qiāndìng liúchéng) – Transport contract signing process – Quy trình ký hợp đồng vận chuyển |
3658 | 货物运输承运人责任 (huòwù yùnshū chéngyùn rén zérèn) – Carrier’s liability in cargo transport – Trách nhiệm của người vận chuyển |
3659 | 运输合同违约金 (yùnshū hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated damages for contract breach – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3660 | 货物运输货运保险 (huòwù yùnshū huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3661 | 运输合同签署流程 (yùnshū hétóng qiānshǔ liúchéng) – Contract signing procedure – Quy trình ký hợp đồng |
3662 | 货物运输运输损失赔偿 (huòwù yùnshū yùnshū sǔnshī péicháng) – Compensation for transport losses – Bồi thường thiệt hại vận chuyển |
3663 | 货物运输运输服务协议 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù xiéyì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
3664 | 运输合同履约检查 (yùnshū hétóng lǚyuē jiǎnchá) – Contract performance inspection – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
3665 | 货物运输运输调度管理 (huòwù yùnshū yùnshū tiáodù guǎnlǐ) – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển |
3666 | 运输合同违约赔偿金额 (yùnshū hétóng wéiyuē péicháng jīn’é) – Amount of breach compensation – Số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
3667 | 货物运输运输车辆维护 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù) – Maintenance of transport vehicles – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3668 | 运输合同争议调解 (yùnshū hétóng zhēngyì tiáojiě) – Contract dispute mediation – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
3669 | 货物运输运输服务质量监控 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù zhìliàng jiānkòng) – Monitoring quality of transport services – Giám sát chất lượng dịch vụ vận chuyển |
3670 | 运输合同终止条件 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
3671 | 货物运输运输安全检查 (huòwù yùnshū yùnshū ānquán jiǎnchá) – Transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển |
3672 | 运输合同履约责任划分 (yùnshū hétóng lǚyuē zérèn huàfēn) – Allocation of contract performance responsibilities – Phân chia trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
3673 | 货物运输运输车辆保险 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng bǎoxiǎn) – Insurance for transport vehicles – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
3674 | 运输合同延期申请 (yùnshū hétóng yánqī shēnqǐng) – Contract extension application – Đơn xin gia hạn hợp đồng |
3675 | 货物运输运输时效管理 (huòwù yùnshū yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển |
3676 | 运输合同签署人 (yùnshū hétóng qiānshǔ rén) – Contract signatory – Người ký hợp đồng |
3677 | 货物运输运输车辆调度 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng tiáodù) – Scheduling of transport vehicles – Lịch điều phối phương tiện vận chuyển |
3678 | 运输合同违约责任认定 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn rèndìng) – Determination of breach liability – Xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3679 | 货物运输运输路线优化 (huòwù yùnshū yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Optimization of transport routes – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
3680 | 运输合同争议仲裁 (yùnshū hétóng zhēngyì zhòngcái) – Contract dispute arbitration – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
3681 | 货物运输运输车辆定位 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng dìngwèi) – Transport vehicle tracking – Định vị phương tiện vận chuyển |
3682 | 运输合同履约风险评估 (yùnshū hétóng lǚyuē fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in contract performance – Đánh giá rủi ro thực hiện hợp đồng |
3683 | 货物运输运输设备管理 (huòwù yùnshū yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – Management of transport equipment – Quản lý thiết bị vận chuyển |
3684 | 运输合同签订流程规范 (yùnshū hétóng qiāndìng liúchéng guīfàn) – Standards for contract signing process – Quy chuẩn quy trình ký hợp đồng |
3685 | 货物运输运输订单跟踪 (huòwù yùnshū yùnshū dìngdān gēnzōng) – Tracking transport orders – Theo dõi đơn hàng vận chuyển |
3686 | 运输合同赔偿责任划分 (yùnshū hétóng péicháng zérèn huàfēn) – Division of compensation liabilities – Phân chia trách nhiệm bồi thường |
3687 | 货物运输运输服务合同 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù hétóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3688 | 运输合同终止流程 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ liúchéng) – Contract termination procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
3689 | 货物运输运输合同文本 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng wénběn) – Transport contract text – Văn bản hợp đồng vận chuyển |
3690 | 运输合同违约通知 (yùnshū hétóng wéiyuē tōngzhī) – Notice of contract breach – Thông báo vi phạm hợp đồng |
3691 | 货物运输运输车辆管理规定 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng guǎnlǐ guīdìng) – Regulations on transport vehicle management – Quy định quản lý phương tiện vận chuyển |
3692 | 运输合同履约保障措施 (yùnshū hétóng lǚyuē bǎozhàng cuòshī) – Measures to ensure contract performance – Biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng |
3693 | 货物运输运输货物交接 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù jiāojiē) – Cargo handover in transport – Bàn giao hàng hóa vận chuyển |
3694 | 运输合同违约责任赔偿 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn péicháng) – Liability and compensation for contract breach – Trách nhiệm và bồi thường vi phạm hợp đồng |
3695 | 货物运输运输风险预防 (huòwù yùnshū yùnshū fēngxiǎn yùfáng) – Prevention of transport risks – Phòng ngừa rủi ro vận chuyển |
3696 | 运输合同争议处理机制 (yùnshū hétóng zhēngyì chǔlǐ jīzhì) – Mechanism for handling contract disputes – Cơ chế xử lý tranh chấp hợp đồng |
3697 | 货物运输运输作业安全 (huòwù yùnshū yùnshū zuòyè ānquán) – Safety in transport operations – An toàn trong vận hành vận chuyển |
3698 | 运输合同履约质量检查 (yùnshū hétóng lǚyuē zhìliàng jiǎnchá) – Quality inspection of contract performance – Kiểm tra chất lượng thực hiện hợp đồng |
3699 | 货物运输运输服务标准 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù biāozhǔn) – Standards for transport services – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
3700 | 运输合同签署权限 (yùnshū hétóng qiānshǔ quánxiàn) – Signing authority of contract – Quyền hạn ký hợp đồng |
3701 | 货物运输运输车辆应急处理 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng yìngjí chǔlǐ) – Emergency handling for transport vehicles – Xử lý khẩn cấp phương tiện vận chuyển |
3702 | 运输合同变更手续 (yùnshū hétóng biàngēng shǒuxù) – Procedures for contract modification – Thủ tục thay đổi hợp đồng |
3703 | 货物运输运输时间安排 (huòwù yùnshū yùnshū shíjiān ānpái) – Scheduling of transport time – Sắp xếp thời gian vận chuyển |
3704 | 运输合同履约监督 (yùnshū hétóng lǚyuē jiāndū) – Supervision of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
3705 | 货物运输运输车辆安全技术 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng ānquán jìshù) – Safety technology for transport vehicles – Công nghệ an toàn phương tiện vận chuyển |
3706 | 运输合同终止协议 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Contract termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
3707 | 货物运输运输路线规划 (huòwù yùnshū yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
3708 | 运输合同违约责任认定书 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn rèndìng shū) – Breach of contract liability determination document – Giấy xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3709 | 货物运输运输车辆运行管理 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng yùnxíng guǎnlǐ) – Operation management of transport vehicles – Quản lý vận hành phương tiện vận chuyển |
3710 | 运输合同赔偿申请书 (yùnshū hétóng péicháng shēnqǐng shū) – Compensation claim application – Đơn yêu cầu bồi thường |
3711 | 货物运输运输订单处理 (huòwù yùnshū yùnshū dìngdān chǔlǐ) – Handling transport orders – Xử lý đơn hàng vận chuyển |
3712 | 运输合同风险控制 (yùnshū hétóng fēngxiǎn kòngzhì) – Contract risk control – Kiểm soát rủi ro hợp đồng |
3713 | 货物运输运输车辆燃油消耗 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng rányóu xiāohào) – Fuel consumption of transport vehicles – Tiêu thụ nhiên liệu của phương tiện vận chuyển |
3714 | 运输合同合同期限 (yùnshū hétóng hétóng qīxiàn) – Contract duration – Thời hạn hợp đồng |
3715 | 货物运输运输货物包装 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù bāozhuāng) – Packaging of transport cargo – Đóng gói hàng hóa vận chuyển |
3716 | 运输合同违约赔偿流程 (yùnshū hétóng wéiyuē péicháng liúchéng) – Breach compensation procedure – Quy trình bồi thường vi phạm hợp đồng |
3717 | 货物运输运输车辆调度计划 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng tiáodù jìhuà) – Vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện |
3718 | 运输合同履约质量标准 (yùnshū hétóng lǚyuē zhìliàng biāozhǔn) – Performance quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng thực hiện hợp đồng |
3719 | 货物运输运输服务客户反馈 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù kèhù fǎnkuì) – Customer feedback on transport services – Phản hồi khách hàng về dịch vụ vận chuyển |
3720 | 运输合同违约责任划分标准 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn huàfēn biāozhǔn) – Standards for breach liability allocation – Tiêu chuẩn phân chia trách nhiệm vi phạm |
3721 | 货物运输运输车辆事故处理 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng shìgù chǔlǐ) – Handling transport vehicle accidents – Xử lý tai nạn phương tiện vận chuyển |
3722 | 运输合同合同履行监督 (yùnshū hétóng hétóng lǚxíng jiāndū) – Supervision of contract execution – Giám sát thực hiện hợp đồng |
3723 | 货物运输运输货物跟踪 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù gēnzōng) – Cargo tracking in transport – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
3724 | 运输合同延期履约申请 (yùnshū hétóng yánqī lǚyuē shēnqǐng) – Application for contract performance extension – Đơn xin gia hạn thực hiện hợp đồng |
3725 | 货物运输运输车辆年检 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng niánjiǎn) – Annual inspection of transport vehicles – Kiểm định xe hàng năm |
3726 | 运输合同合同变更协议 (yùnshū hétóng hétóng biàngēng xiéyì) – Contract modification agreement – Thỏa thuận thay đổi hợp đồng |
3727 | 货物运输运输计划安排 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà ānpái) – Transport planning and scheduling – Lập kế hoạch và sắp xếp vận chuyển |
3728 | 运输合同违约赔偿标准 (yùnshū hétóng wéiyuē péicháng biāozhǔn) – Breach compensation standards – Tiêu chuẩn bồi thường vi phạm |
3729 | 货物运输运输车辆GPS定位 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng GPS dìngwèi) – GPS tracking of transport vehicles – Định vị GPS của phương tiện vận chuyển |
3730 | 运输合同合同签订人 (yùnshū hétóng hétóng qiāndìng rén) – Contract signatory – Người ký hợp đồng |
3731 | 货物运输运输货物保险 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance in transport – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
3732 | 运输合同履约保证金 (yùnshū hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond – Tiền đặt cọc bảo đảm thực hiện hợp đồng |
3733 | 货物运输运输车辆维护计划 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – Maintenance plan for transport vehicles – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3734 | 运输合同违约通知书 (yùnshū hétóng wéiyuē tōngzhī shū) – Breach notification letter – Thông báo vi phạm hợp đồng |
3735 | 货物运输运输订单确认 (huòwù yùnshū yùnshū dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
3736 | 运输合同合同解除条件 (yùnshū hétóng hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
3737 | 货物运输运输车辆调度系统 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng tiáodù xìtǒng) – Vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện |
3738 | 运输合同履约风险管理 (yùnshū hétóng lǚyuē fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in contract performance – Quản lý rủi ro thực hiện hợp đồng |
3739 | 货物运输运输服务流程 (huòwù yùnshū yùnshū fúwù liúchéng) – Transport service process – Quy trình dịch vụ vận chuyển |
3740 | 运输合同违约责任承担 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn chéngdān) – Assumption of breach liability – Chịu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3741 | 货物运输运输车辆驾驶证 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng jiàshǐ zhèng) – Driver’s license for transport vehicles – Giấy phép lái xe vận chuyển |
3742 | 运输合同合同条款解释 (yùnshū hétóng hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng |
3743 | 货物运输运输货物交接单 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù jiāojiē dān) – Cargo handover receipt – Biên bản bàn giao hàng hóa |
3744 | 运输合同履约监督机制 (yùnshū hétóng lǚyuē jiāndū jīzhì) – Contract performance supervision mechanism – Cơ chế giám sát thực hiện hợp đồng |
3745 | 货物运输运输车辆安全检查表 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá biǎo) – Vehicle safety inspection checklist – Phiếu kiểm tra an toàn phương tiện |
3746 | 运输合同合同变更申请 (yùnshū hétóng hétóng biàngēng shēnqǐng) – Contract modification application – Đơn xin thay đổi hợp đồng |
3747 | 货物运输运输订单管理系统 (huòwù yùnshū yùnshū dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
3748 | 运输合同违约赔偿申请 (yùnshū hétóng wéiyuē péicháng shēnqǐng) – Breach compensation claim – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
3749 | 货物运输运输车辆运行记录 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng yùnxíng jìlù) – Operation record of transport vehicles – Hồ sơ vận hành phương tiện |
3750 | 运输合同合同履约考核 (yùnshū hétóng hétóng lǚyuē kǎohé) – Contract performance evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
3751 | 货物运输运输货物安全管理 (huòwù yùnshū yùnshū huòwù ānquán guǎnlǐ) – Cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa |
3752 | 运输合同履约期限延长 (yùnshū hétóng lǚyuē qīxiàn yáncháng) – Extension of contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
3753 | 货物运输运输车辆驾驶员培训 (huòwù yùnshū yùnshū chēliàng jiàshǐ yuán péixùn) – Training for vehicle drivers – Đào tạo lái xe vận chuyển |
3754 | 货物运输运输订单执行情况 (huòwù yùnshū yùnshū dìngdān zhíxíng qíngkuàng) – Order execution status – Tình trạng thực hiện đơn hàng |
3755 | 运输合同合同终止条件 (yùnshū hétóng hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
3756 | 出口报关单电子版 (chūkǒu bàoguāndān diànzǐbǎn) – Electronic export declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu bản điện tử |
3757 | 原产地证书申请表 (yuánchǎndì zhèngshū shēnqǐng biǎo) – Certificate of origin application form – Mẫu đơn xin cấp C/O |
3758 | 海关申报商品编码 (hǎiguān shēnbào shāngpǐn biānmǎ) – Customs declaration HS code – Mã HS khai báo hải quan |
3759 | 装运通知书模板 (zhuāngyùn tōngzhīshū móbǎn) – Shipping advice template – Mẫu thông báo giao hàng |
3760 | 出口发货人声明 (chūkǒu fāhuòrén shēngmíng) – Exporter’s declaration – Tờ khai của người xuất khẩu |
3761 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa |
3762 | 舱单数据 (cāngdān shùjù) – Manifest data – Dữ liệu bảng kê hàng hóa |
3763 | 海关查验通知 (hǎiguān cháyàn tōngzhī) – Customs inspection notice – Thông báo kiểm tra hải quan |
3764 | 报检委托书 (bàojiǎn wěituōshū) – Inspection entrustment letter – Ủy quyền đăng ký kiểm dịch |
3765 | 合同扫描件 (hétóng sǎomiáojiàn) – Scanned contract – Hợp đồng bản scan |
3766 | 进出口收发货人备案表 (jìnchūkǒu shōufāhuòrén bèi’àn biǎo) – Import-export consignment registration form – Biểu mẫu đăng ký người gửi nhận hàng XNK |
3767 | 电子报关系统 (diànzǐ bàoguān xìtǒng) – Electronic customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan điện tử |
3768 | 报关资料核对 (bàoguān zīliào héduì) – Declaration documents check – Kiểm tra chứng từ khai hải quan |
3769 | 装箱单复印件 (zhuāngxiāngdān fùyìnjiàn) – Packing list copy – Bản sao phiếu đóng gói |
3770 | 原产国声明 (yuánchǎnguó shēngmíng) – Country of origin declaration – Tuyên bố nước xuất xứ |
3771 | 报检系统操作 (bàojiǎn xìtǒng cāozuò) – Inspection system operation – Vận hành hệ thống khai kiểm dịch |
3772 | 关税缴纳回执 (guānshuì jiǎonà huízhí) – Tariff payment receipt – Biên lai nộp thuế nhập khẩu |
3773 | 运输工具备案 (yùnshū gōngjù bèi’àn) – Transport vehicle registration – Đăng ký phương tiện vận chuyển |
3774 | 报关单草稿 (bàoguāndān cǎogǎo) – Customs declaration draft – Bản nháp tờ khai hải quan |
3775 | 发票号一致性审核 (fāpiào hào yīzhìxìng shěnhé) – Invoice number consistency review – Kiểm tra tính đồng nhất số hóa đơn |
3776 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
3777 | 提货授权书 (tíhuò shòuquánshū) – Cargo release authorization – Giấy ủy quyền nhận hàng |
3778 | 文件归档编号 (wénjiàn guīdàng biānhào) – Document archiving number – Mã số lưu trữ chứng từ |
3779 | 收货人身份证明 (shōuhuòrén shēnfèn zhèngmíng) – Consignee identity document – Giấy tờ tùy thân người nhận hàng |
3780 | 通关资料复核 (tōngguān zīliào fùhé) – Customs clearance documents recheck – Rà soát chứng từ thông quan |
3781 | 自动舱单对接 (zìdòng cāngdān duìjiē) – Automatic manifest interface – Giao tiếp bảng kê hàng tự động |
3782 | 装运期延误声明 (zhuāngyùnqī yánwù shēngmíng) – Shipment delay declaration – Tờ trình chậm trễ giao hàng |
3783 | 数字签名验证 (shùzì qiānmíng yànzhèng) – Digital signature verification – Xác thực chữ ký số |
3784 | 海关放行证明 (hǎiguān fàngxíng zhèngmíng) – Customs release certificate – Giấy chứng nhận thông quan |
3785 | 境外买家登记表 (jìngwài mǎijiā dēngjìbiǎo) – Overseas buyer registration form – Phiếu đăng ký người mua nước ngoài |
3786 | 货物合规声明 (huòwù hégé shēngmíng) – Goods compliance declaration – Tuyên bố tuân thủ hàng hóa |
3787 | 运单匹配核查 (yùndān pǐpèi héchá) – Waybill matching check – Đối chiếu vận đơn |
3788 | 收汇核销单号 (shōuhuì héxiāo dānhào) – Foreign exchange verification number – Số chứng từ kiểm tra thu ngoại tệ |
3789 | 海关预录入系统 (hǎiguān yù lùrù xìtǒng) – Customs pre-entry system – Hệ thống nhập dữ liệu trước khai báo |
3790 | 电子原产地证 (diànzǐ yuánchǎndì zhèng) – Electronic certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ điện tử |
3791 | 出口前预审报告 (chūkǒu qián yùshěn bàogào) – Pre-export audit report – Báo cáo thẩm định trước xuất khẩu |
3792 | 船期确认函 (chuánqī quèrèn hán) – Sailing schedule confirmation letter – Thư xác nhận lịch tàu |
3793 | 装船资料提交时间 (zhuāngchuán zīliào tíjiāo shíjiān) – Shipping documents submission time – Thời gian nộp chứng từ xếp tàu |
3794 | 税号分类文件 (shuìhào fēnlèi wénjiàn) – Tariff code classification document – Hồ sơ phân loại mã thuế |
3795 | 海关扣货通知 (hǎiguān kòuhuò tōngzhī) – Customs cargo detention notice – Thông báo giữ hàng của hải quan |
3796 | 船公司提单编号 (chuángōngsī tídān biānhào) – Carrier bill of lading number – Số vận đơn hãng tàu |
3797 | 原产地数据备案 (yuánchǎndì shùjù bèi’àn) – Origin data filing – Lưu hồ sơ dữ liệu xuất xứ |
3798 | 合规性文件包 (hégéxìng wénjiàn bāo) – Compliance document package – Bộ hồ sơ tuân thủ |
3799 | 退税备案编号 (tuìshuì bèi’àn biānhào) – Tax rebate filing number – Mã hồ sơ hoàn thuế |
3800 | 出口国风险预警 (chūkǒu guó fēngxiǎn yùjǐng) – Export country risk warning – Cảnh báo rủi ro nước xuất khẩu |
3801 | 港口监管协议 (gǎngkǒu jiānguǎn xiéyì) – Port supervision agreement – Thỏa thuận giám sát tại cảng |
3802 | 报检流程图 (bàojiǎn liúchéng tú) – Inspection process diagram – Lưu đồ quy trình khai kiểm |
3803 | 单证一致性检查表 (dānzhèng yīzhìxìng jiǎnchá biǎo) – Document consistency checklist – Bảng kiểm tra tính nhất quán chứng từ |
3804 | 货运跟踪编号 (huòyùn gēnzōng biānhào) – Freight tracking number – Mã số theo dõi vận chuyển |
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nghiên cứu và biên soạn giáo trình này với mục tiêu cung cấp cho người học không chỉ kiến thức về ngôn ngữ mà còn hiểu biết sâu sắc về văn hóa và thị trường Trung Quốc. Nội dung sách được thiết kế logic, dễ hiểu, giúp người học tiếp cận nhanh chóng và hiệu quả.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, nơi giáo trình này được sử dụng rộng rãi, nổi bật với uy tín hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt ở quận Thanh Xuân. Đây là địa chỉ tin cậy cho những ai mong muốn học tiếng Trung mỗi ngày, từ cơ bản đến nâng cao. Các khóa học tại đây kết hợp lý thuyết và thực hành, tạo điều kiện tốt nhất cho người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Với Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu, bạn sẽ có trong tay một công cụ hữu ích để chinh phục tiếng Trung và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Bài giới thiệu Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được thiết kế dành riêng cho người học tiếng Trung Quốc, đặc biệt là những ai quan tâm đến lĩnh vực xuất nhập khẩu. Với nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình này đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho các học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK) – trung tâm đào tạo tiếng Trung và luyện thi HSK uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Đặc điểm nổi bật của giáo trình
Nội dung chuyên biệt: Giáo trình tập trung vào vốn từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, giúp người học nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Phương pháp học thực tiễn: Các bài học được thiết kế theo hướng thực hành, kết hợp giữa lý thuyết và bài tập áp dụng, giúp học viên nhanh chóng sử dụng tiếng Trung trong công việc thực tế.
Cấu trúc khoa học: Giáo trình được xây dựng theo trình tự từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung.
Hỗ trợ luyện thi HSK: Nội dung giáo trình không chỉ phục vụ học viên chuyên ngành xuất nhập khẩu mà còn tích hợp các yếu tố chuẩn bị cho kỳ thi HSK, giúp học viên đạt kết quả cao.
Vai trò trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Tại ChineMaster Education, giáo trình này được sử dụng như tài liệu học tiếng Trung mỗi ngày, giúp học viên rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy sáng tạo, trung tâm đã khẳng định vị thế là cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, đặc biệt tại khu vực Quận Thanh Xuân. Giáo trình không chỉ hỗ trợ học viên trong việc nắm bắt từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp họ tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Đối tượng sử dụng
Sinh viên, nhân viên làm việc trong ngành xuất nhập khẩu muốn nâng cao khả năng tiếng Trung.
Người học chuẩn bị cho kỳ thi HSK từ cấp độ cơ bản đến nâng cao.
Các cá nhân yêu thích tiếng Trung và mong muốn học tập theo giáo trình chuyên sâu, bài bản.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập giá trị, kết hợp giữa lý thuyết chuyên ngành và thực tiễn ứng dụng. Được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, giáo trình này không chỉ giúp học viên chinh phục tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng hoặc một trung tâm đào tạo uy tín, đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo.
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những giáo trình tiêu biểu và nổi bật nhất trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là bộ giáo trình chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung thuộc lĩnh vực xuất nhập khẩu, được xây dựng bài bản, có tính hệ thống cao, phục vụ hiệu quả cho người học tiếng Trung có định hướng làm việc trong các ngành nghề liên quan đến thương mại quốc tế, logistics, kinh doanh hàng hóa xuyên biên giới và các lĩnh vực ngoại thương khác.
Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tiếng Trung theo chuyên đề, mà còn là kết quả của quá trình nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng kết hợp với thực tiễn công việc xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong nhiều năm giảng dạy và đào tạo tại các trung tâm tiếng Trung hàng đầu. Giáo trình được biên soạn theo hướng thực tiễn hóa nội dung, gắn liền với môi trường làm việc thực tế của các công ty, doanh nghiệp có quan hệ giao thương với đối tác Trung Quốc.
Với vai trò là tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày, giáo trình này hiện đang được sử dụng chính thức trong hệ thống đào tạo của các trung tâm tiếng Trung mang thương hiệu ChineMaster Education, MASTEREDU, CHINESE MASTER EDU, CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK – đây là chuỗi hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, được đông đảo học viên lựa chọn theo học chương trình tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK, tiếng Trung chuyên ngành và tiếng Trung ứng dụng thực tế.
Tác phẩm đặc biệt này cung cấp một kho từ vựng phong phú thuộc chuyên ngành xuất nhập khẩu, bao gồm các cụm từ chuyên môn về hợp đồng thương mại quốc tế, điều kiện giao hàng, phương thức thanh toán quốc tế, thủ tục hải quan, kiểm dịch, khai báo thuế xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa, logistics quốc tế, và nhiều thuật ngữ chuyên sâu khác. Tất cả từ vựng đều được sắp xếp theo từng chủ đề khoa học, hợp lý, dễ tiếp cận, giúp người học có thể nhanh chóng tiếp thu và ứng dụng vào công việc thực tế.
Không những thế, giáo trình còn được thiết kế sao cho phù hợp với nhiều đối tượng học viên khác nhau. Từ những người đang học tiếng Trung từ cấp độ HSK 3 đến HSK 9, cho đến các nhân viên văn phòng, cán bộ xuất nhập khẩu, sinh viên chuyên ngành kinh tế – thương mại, cũng như những người đang chuẩn bị làm việc trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Nhờ nội dung chuyên sâu và cách trình bày dễ hiểu, giáo trình giúp người học tiết kiệm thời gian tự học và nâng cao hiệu quả sử dụng ngôn ngữ trong thực tiễn công việc.
Hiện nay, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu không chỉ được sử dụng rộng rãi trong nội bộ hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster mà còn được nhiều doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu tin tưởng sử dụng như một công cụ đào tạo tiếng Trung chuyên ngành chuẩn hóa và hiệu quả.
Với uy tín và thương hiệu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, kết hợp cùng phương pháp biên soạn giáo trình khoa học, hiện đại, tác phẩm này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho bất kỳ ai đang muốn học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu một cách bài bản và chuyên nghiệp.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Chìa khóa chinh phục tiếng Trung chuyên ngành
Bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu về lĩnh vực xuất nhập khẩu? Bạn muốn nâng cao trình độ Hán ngữ để tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế? Vậy thì Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công biên soạn. Với kinh nghiệm lâu năm trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, thầy Nguyễn Minh Vũ đã chắt lọc và hệ thống hóa kiến thức, tạo nên một tài liệu học tập vô cùng giá trị.
Tại sao Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu lại là tài liệu không thể bỏ qua?
Chuyên sâu về lĩnh vực xuất nhập khẩu: Cuốn giáo trình tập trung vào hệ thống từ vựng, mẫu câu và tình huống giao tiếp thường gặp trong các hoạt động xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, kế toán, thuế, và hải quan. Điều này giúp người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về các quy trình và thuật ngữ chuyên ngành.
Hệ thống kiến thức khoa học và logic: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã sắp xếp nội dung một cách khoa học, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Mỗi bài học đều được trình bày rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
Tính ứng dụng thực tiễn cao: Không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết, giáo trình còn chú trọng vào việc ứng dụng vào thực tế công việc. Người học sẽ được làm quen với các tình huống giao tiếp cụ thể, giúp nâng cao khả năng phản xạ và tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Hiện tại, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu đang được sử dụng làm tài liệu học tiếng Trung hàng ngày tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân) – một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Điều này khẳng định chất lượng và giá trị mà giáo trình mang lại cho người học.
Nếu bạn đang muốn trang bị cho mình vốn tiếng Trung chuyên ngành vững chắc để mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thì đừng ngần ngại tìm hiểu và sở hữu ngay cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nhé!
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Tác phẩm này là một phần quan trọng của bộ sưu tập giáo trình Hán ngữ đa dạng và toàn diện mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn. Nhằm hỗ trợ việc học tiếng Trung một cách hiệu quả, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên sâu liên quan đến xuất nhập khẩu, đáp ứng nhu cầu của học viên trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh quốc tế.
Vai trò của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nhà giáo dục Hán ngữ nổi tiếng, người sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education. Ông đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các giáo trình Hán ngữ để giúp học viên trên toàn cầu cải thiện kỹ năng tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả[1][4].
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là một tập hợp các tác phẩm giáo trình Hán ngữ kinh điển, bao gồm nhiều giáo trình nổi bật như Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới, Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới, và Giáo trình Hán ngữ BOYA[1][4]. Những giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức cơ bản mà còn hỗ trợ học viên nâng cao trình độ thông qua các bài học đa dạng và phù hợp với mọi cấp độ.
Giá trị của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học viên nắm vững các từ vựng chuyên ngành liên quan đến xuất nhập khẩu. Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giáo trình này hỗ trợ học viên không chỉ cải thiện vốn từ vựng mà còn có thể ứng dụng chúng trong các tình huống thực tế như giao dịch thương mại, soạn thảo tài liệu xuất nhập khẩu, và trao đổi thông tin với đối tác Trung Quốc.
Sử dụng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education
Tại các trung tâm tiếng Trung thuộc ChineMaster Education, như MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESE, HSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu được sử dụng như một tài liệu học tiếng Trung Quốc hàng ngày. Các lớp học tại đây áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả, tạo điều kiện cho học viên có thể tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung Quốc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá cho những ai muốn học tiếng Trung một cách chuyên sâu và hiệu quả, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Giới thiệu chi tiết Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong kho tàng tài liệu học tiếng Trung tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi lên như một viên ngọc quý, là một phần không thể thiếu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính ông biên soạn. Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà còn là một công cụ đắc lực dành cho những ai đang tìm kiếm sự đột phá trong việc nắm bắt ngôn ngữ Trung Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – một ngành nghề đòi hỏi sự chính xác, chuyên sâu và thực tiễn cao.
Nét đặc sắc của giáo trình
Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu được thiết kế với mục tiêu giúp người học tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách bài bản, tập trung vào từ vựng và các mẫu câu liên quan trực tiếp đến lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nội dung giáo trình được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của những người làm việc trong ngành thương mại quốc tế, logistics, vận tải, và các hoạt động liên quan đến giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc – một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam hiện nay.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã khéo léo lồng ghép vào giáo trình hàng loạt từ vựng chuyên ngành, các tình huống giao tiếp thực tế, và những bài tập ứng dụng sát với công việc. Ví dụ, người học sẽ được làm quen với các thuật ngữ chuyên môn như hợp đồng thương mại (商业合同), vận đơn (提单), hay thanh toán quốc tế (国际结算), cùng với cách sử dụng chúng trong các bối cảnh cụ thể. Điều này giúp người học không chỉ học thuộc mà còn hiểu sâu và dùng đúng trong công việc hàng ngày.
Bên cạnh đó, giáo trình còn được trình bày một cách khoa học, chia thành các chủ đề rõ ràng, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những học viên đã có nền tảng tiếng Trung muốn chuyên sâu vào lĩnh vực xuất nhập khẩu. Các bài học được thiết kế theo dạng tích hợp, kết hợp giữa lý thuyết, ví dụ minh họa, bài tập thực hành, và các tình huống mô phỏng thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.
Sứ mệnh của giáo trình tại ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu đã trở thành một trong những tài liệu chủ lực được sử dụng trong các khóa học tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, còn được biết đến với các tên gọi như MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK. Đặc biệt, tại chi nhánh Thanh Xuân HSK, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm này đã khẳng định vị thế là đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín số 1 tại thủ đô, thu hút hàng ngàn học viên mỗi năm.
Tại ChineMaster, giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là kim chỉ nam cho các khóa học tiếng Trung HSK và tiếng Trung chuyên ngành. Trung tâm sử dụng giáo trình này như một công cụ học tập hàng ngày, giúp học viên từng bước làm chủ ngôn ngữ Trung Quốc, từ việc phát âm chuẩn, nắm vững từ vựng, đến việc sử dụng thành thạo trong các tình huống giao tiếp thực tế. Đội ngũ giảng viên tại ChineMaster, với sự am hiểu sâu sắc về giáo trình, luôn biết cách khai thác tối đa giá trị của tài liệu để mang lại hiệu quả học tập tốt nhất cho học viên.
Tại sao nên chọn giáo trình này?
Tính thực tiễn cao: Giáo trình tập trung vào từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp người học áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Phù hợp với nhiều trình độ: Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm với tiếng Trung, giáo trình đều cung cấp lộ trình học tập phù hợp.
Hỗ trợ thi HSK: Nội dung giáo trình được thiết kế để hỗ trợ học viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, đặc biệt là các cấp độ yêu cầu từ vựng chuyên ngành.
Được tin dùng bởi trung tâm uy tín: Sự xuất hiện của giáo trình trong chương trình giảng dạy của ChineMaster Thanh Xuân HSK là minh chứng cho chất lượng và độ tin cậy của tài liệu.
Đối tượng phù hợp
Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là lựa chọn lý tưởng cho:
Nhân viên, quản lý trong ngành xuất nhập khẩu, logistics, và thương mại quốc tế.
Sinh viên chuyên ngành kinh tế, thương mại, hoặc ngoại ngữ muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung.
Người học tiếng Trung nói chung, đặc biệt những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc với đối tác Trung Quốc.
Thí sinh chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, đặc biệt từ HSK 4 trở lên.
Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp người học tiến gần hơn đến cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt tại chi nhánh Thanh Xuân HSK, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giáo trình này đã và đang đồng hành cùng hàng ngàn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung và đạt được thành công trong sự nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, thực tiễn, và được giảng dạy bởi một trung tâm uy tín hàng đầu, thì Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy liên hệ với ChineMaster để được tư vấn chi tiết về các khóa học và cách tiếp cận giáo trình này một cách hiệu quả nhất!
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm nổi bật và quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính ông biên soạn. Đây là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế nhằm giúp người học tiếng Trung có thể nắm bắt và sử dụng thành thạo hệ thống từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu – một lĩnh vực ngày càng phát triển và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng thông thường mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc muốn theo đuổi nghề nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu, logistics, thương mại quốc tế. Với nội dung được xây dựng bài bản, khoa học, giáo trình cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, đa dạng, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể và các bài tập thực hành hữu ích. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ mới một cách dễ dàng mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế như làm chứng từ, đàm phán hợp đồng, giao dịch hàng hóa hay xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu.
Đặc biệt, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và nghiên cứu ngôn ngữ – đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn giáo trình này. Ông hiểu rõ những khó khăn mà người học gặp phải khi tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành, từ đó xây dựng phương pháp giảng dạy khoa học, dễ hiểu và gần gũi với thực tế. Giáo trình không chỉ tập trung vào việc học từ vựng mà còn giúp phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, tạo nền tảng vững chắc cho người học tiến xa hơn trong công việc và cuộc sống.
Hiện nay, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu được ứng dụng rộng rãi tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm này nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp đào tạo hiện đại và môi trường học tập thân thiện, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất. Việc sử dụng giáo trình của thầy Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu chất lượng cao, được xây dựng công phu và bài bản. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu. Với giáo trình này, người học sẽ có trong tay một công cụ đắc lực để phát triển sự nghiệp, mở rộng cơ hội việc làm và tự tin hòa nhập vào môi trường kinh doanh quốc tế đầy cạnh tranh.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM: GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG XUẤT NHẬP KHẨU
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đang ngày càng trở nên thiết thực và cấp bách. Đáp ứng nhu cầu đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn nên một trong những tác phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung – Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu. Đây là một phần quan trọng nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển.
Tác phẩm này được đánh giá là một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành mang tính hệ thống, bài bản và ứng dụng thực tiễn cao. Điểm nổi bật của giáo trình nằm ở chỗ, nội dung không chỉ tập trung vào từ vựng đơn lẻ mà còn cung cấp các cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu, tình huống hội thoại, và ngữ cảnh cụ thể liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, thương mại quốc tế, logistics, hợp đồng ngoại thương, giao nhận hàng hóa, v.v. Nhờ đó, người học không chỉ nắm được từ ngữ chuyên môn mà còn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và công việc thực tế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông đồng thời là người sáng lập và phát triển hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, một trong những đơn vị tiên phong và uy tín trong việc đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội. Trong đó, các cơ sở tiêu biểu như TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK – đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – đã trở thành địa chỉ tin cậy của hàng ngàn học viên, từ người mới bắt đầu đến những người đang học luyện thi HSK hoặc tiếng Trung chuyên ngành.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là tài liệu học tập chính thức tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU CHINESE. Đây là một phần không thể thiếu trong lộ trình học tập bài bản mà trung tâm đã xây dựng, đặc biệt dành cho các học viên định hướng làm việc trong lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu, hợp tác kinh tế quốc tế với Trung Quốc. Với phương pháp giảng dạy sát với thực tế, cùng với giáo trình được biên soạn công phu, học viên không chỉ học tiếng Trung một cách hiệu quả mà còn có khả năng vận dụng kiến thức đã học vào công việc cụ thể.
Giáo trình này cũng rất phù hợp với những người tự học tiếng Trung tại nhà. Nhờ cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu, đi từ cơ bản đến nâng cao, kết hợp với nhiều ví dụ thực tế, giáo trình giúp người học xây dựng nền tảng từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ vững chắc mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào giảng viên. Đây cũng là tài liệu lý tưởng cho sinh viên các ngành Kinh tế Đối ngoại, Trung Quốc học, Kinh doanh Quốc tế, cũng như các cán bộ làm việc tại các công ty xuất nhập khẩu đang có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, mà còn là một công cụ học tập chiến lược, mở ra cánh cửa ngôn ngữ và chuyên môn cho những ai đang hướng tới mục tiêu phát triển sự nghiệp trong môi trường kinh tế đa ngôn ngữ, đa quốc gia. Cùng với hệ thống trung tâm ChineMaster – nơi ứng dụng thực tiễn giáo trình này mỗi ngày, tác phẩm đã và đang đóng góp tích cực vào công cuộc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành chất lượng cao tại Việt Nam.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu (ebook)
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm, ông đã xây dựng và phát triển các chương trình học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là các khóa học chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế HSK (từ HSK 123 đến HSK 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Ông là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, được đông đảo học viên và giáo viên sử dụng làm tài liệu giảng dạy và học tập hiệu quả.
Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một tác phẩm tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu. Cuốn sách này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, thực tế và sát với nhu cầu công việc, mà còn được biên soạn theo phương pháp hiện đại, dễ hiểu, giúp người học nhanh chóng áp dụng vào thực tiễn.
Điểm nổi bật của giáo trình:
Nội dung chuyên sâu: Tập trung vào các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, giúp người học nắm bắt nhanh các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực này.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp lý thuyết và bài tập thực hành, phù hợp với các cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp.
Ứng dụng thực tiễn: Các ví dụ và tình huống trong sách được xây dựng dựa trên bối cảnh thực tế của ngành xuất nhập khẩu, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.
Hỗ trợ thi chứng chỉ HSK/HSKK: Nội dung sách được thiết kế để hỗ trợ người học đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK, đặc biệt là các cấp độ cao hơn.
Định dạng ebook tiện lợi: Dễ dàng truy cập và học mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị điện tử.
Đối tượng phù hợp:
Người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, thương mại quốc tế muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Học viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (từ cấp 1 đến cấp 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
Giáo viên tiếng Trung tìm kiếm tài liệu giảng dạy chuyên sâu và thực tiễn.
Những người yêu thích tiếng Trung và muốn mở rộng kiến thức về lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một công cụ học tập không thể thiếu, kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và phương pháp giảng dạy sáng tạo của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đắc lực, giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và đạt được mục tiêu học tập của mình.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG XUẤT NHẬP KHẨU
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK & HSKK theo giáo trình Hán ngữ BOYA
1. Giới thiệu chung về tác phẩm
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu là một tài liệu học tập và tra cứu chuyên sâu được biên soạn công phu bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia uy tín hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đặc biệt là hệ thống chứng chỉ quốc tế HSK 1-9 và HSKK sơ, trung, cao cấp. Đây là một tài liệu thiết yếu dành cho những ai đang theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại, logistics, thương mại quốc tế và xuất nhập khẩu sử dụng tiếng Trung.
Cuốn sách tập trung vào hệ thống hóa kho từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, phân tích ngữ nghĩa, cách dùng từ, cấu trúc câu mẫu và cung cấp hàng trăm ví dụ thực tế bám sát nội dung công việc, nghiệp vụ thương mại. Ebook được biên soạn trên nền tảng sư phạm và chuyên môn cao, kết hợp phương pháp giảng dạy hiện đại theo hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA – một trong những bộ giáo trình được sử dụng rộng rãi và chuẩn hóa tại Trung Quốc cũng như trong hệ thống thi HSK hiện hành.
2. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong đào tạo tiếng Trung chuyên sâu
Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên, chuyên gia và người sáng lập nền tảng đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam. Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm giảng dạy và luyện thi các chứng chỉ quốc tế HSK 123 – HSK 456 – HSK 789 – HSKK sơ cấp – HSKK trung cấp – HSKK cao cấp, tác giả đã xây dựng được phương pháp đào tạo bài bản, logic và hiệu quả.
Tác giả là người tiên phong trong việc tích hợp các giáo trình quốc tế (đặc biệt là giáo trình Hán ngữ BOYA) vào hệ thống luyện thi và đào tạo tiếng Trung chuyên ngành – đặc biệt là các ngành có tính ứng dụng cao như xuất nhập khẩu, kinh tế thương mại, biên – phiên dịch chuyên nghiệp.
3. Nội dung nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
a. Hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành
Cuốn sách cung cấp danh mục hơn 1000 từ vựng chuyên sâu xoay quanh các chủ đề như:
Hợp đồng thương mại, báo giá, thanh toán quốc tế
Điều khoản vận chuyển, logistics, chứng từ hải quan
Đàm phán xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa, bảo hiểm vận tải
Từ vựng thường dùng trong email giao dịch, báo cáo đơn hàng
Thuật ngữ tiếng Trung chuẩn hóa theo ngữ cảnh thương mại quốc tế
b. Phân tích chi tiết ngữ nghĩa và cách dùng từ
Mỗi từ vựng đều được trình bày rõ ràng: Hán tự – Phiên âm – Nghĩa tiếng Việt – Cách dùng thực tế
Kèm theo nhiều mẫu câu ứng dụng, phản ánh cách sử dụng thực tế trong văn bản giao dịch thương mại, hợp đồng, chứng từ.
c. Lồng ghép kiến thức ngữ pháp và luyện dịch
Ebook không chỉ là từ điển tra cứu, mà còn là tài liệu luyện dịch thuật chuyên ngành theo chiều sâu
Phân tích mẫu câu theo cấu trúc ngữ pháp, phù hợp cho người học đang ở trình độ trung cấp – cao cấp hoặc đang ôn thi HSK 4 – HSK 5 – HSK 6 trở lên.
d. Bổ sung kiến thức nền và mở rộng tư duy chuyên ngành
Mỗi mục từ đều được đặt trong bối cảnh nghiệp vụ thực tế, giúp người học không chỉ học từ vựng mà còn hiểu rõ bối cảnh sử dụng
Tác giả cũng chú thích rõ sự khác biệt giữa các thuật ngữ gần nghĩa, giúp người học sử dụng từ chính xác và linh hoạt hơn.
4. Đối tượng phù hợp
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, kinh tế quốc tế
Người đi làm trong lĩnh vực logistics, vận tải, ngoại thương, có nhu cầu sử dụng tiếng Trung
Người đang luyện thi chứng chỉ HSK 4 – HSK 5 – HSK 6 hoặc HSKK trung – cao cấp
Giảng viên, phiên dịch viên chuyên ngành kinh tế thương mại cần tài liệu chuyên sâu để giảng dạy và nghiên cứu
5. Ưu điểm nổi bật của ebook
Ngôn ngữ dễ hiểu, giải thích rõ ràng, phong phú ví dụ
Thiết kế khoa học, dễ tra cứu và học theo chuyên đề
Tính thực tiễn cao, sát với nhu cầu công việc thực tế
Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và hiệu đính, bảo chứng chất lượng học thuật
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học từ vựng đơn thuần, mà là một công trình học thuật thiết thực, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người học và người đi làm trong thời đại hội nhập quốc tế. Đây là một tác phẩm không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản, chuyên sâu và ứng dụng thực tế cao.
Nếu bạn đang học tiếng Trung để làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là lĩnh vực xuất nhập khẩu, hãy sở hữu ngay cuốn ebook này – một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Trung thương mại.
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – Hệ thống Giáo dục Hán ngữ độc quyền hàng đầu tại Việt Nam.
Với nhiều năm kinh nghiệm đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu về tiếng Trung ứng dụng trong thực tiễn, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn cuốn sách này nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học tiếng Trung trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu – Logistics – Order hàng Trung Quốc – Giao thương quốc tế. Đây không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà còn là một cẩm nang học tập chuyên biệt, kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ và thực hành nghiệp vụ chuyên ngành.
Những điểm nổi bật của cuốn ebook:
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành Xuất nhập khẩu, giúp học viên nắm vững và sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Thiết kế bài học theo tình huống thực tế: Các ví dụ được xây dựng sát với nghiệp vụ hằng ngày trong quy trình xuất nhập khẩu, từ báo giá, đàm phán, ký kết hợp đồng, đến thủ tục hải quan và vận chuyển.
Phát triển toàn diện kỹ năng Gõ – Dịch – Viết – Giao tiếp tiếng Trung thương mại, với trọng tâm là tiếng Trung thực dụng.
Tích hợp ngôn ngữ chuyên ngành vào hệ thống HSK: Hỗ trợ học viên luyện thi HSK các cấp độ một cách bài bản nhưng vẫn bám sát nghiệp vụ.
Tầm quan trọng trong hệ thống giáo trình của ChineMaster
Cuốn ebook này là một phần trong hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, được sử dụng chính thức trong các khóa đào tạo tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Logistics – Order Taobao 1688 – Nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Sự ra đời của giáo trình này không chỉ đánh dấu bước phát triển mới trong việc đào tạo tiếng Trung ứng dụng chuyên ngành tại Việt Nam, mà còn khẳng định vai trò dẫn đầu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực biên soạn giáo trình Hán ngữ chuyên sâu theo định hướng ứng dụng thực tế – học là dùng được ngay.
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học tập giá trị mà còn là minh chứng cho sự tâm huyết và chuyên môn sâu rộng của tác giả trong việc phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Cuốn ebook được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào từ vựng và các mẫu câu thực tiễn trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, một ngành nghề đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và trên thế giới. Nội dung sách được xây dựng một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành.
1. Nội dung chuyên sâu, thực tiễn
Từ vựng chuyên ngành: Sách cung cấp hàng trăm từ vựng liên quan đến các hoạt động xuất nhập khẩu như thương mại quốc tế, logistics, hải quan, hợp đồng thương mại, và giao dịch quốc tế. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc.
Mẫu câu ứng dụng: Mỗi từ vựng đi kèm với các ví dụ minh họa, giúp người học nắm bắt cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp.
Tình huống thực tế: Sách đưa ra các tình huống mô phỏng thực tế trong ngành xuất nhập khẩu, giúp người học áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả.
2. Phương pháp giảng dạy độc đáo
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học tiếp thu nhanh chóng và ghi nhớ lâu dài. Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách tư duy bằng tiếng Trung trong các tình huống làm việc thực tế.
3. Tính ứng dụng cao
Với sự bùng nổ của thương mại điện tử và giao thương quốc tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong ngành xuất nhập khẩu ngày càng tăng. Cuốn sách đáp ứng nhu cầu này bằng cách cung cấp kiến thức chuyên sâu, giúp người học tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đàm phán hợp đồng, và xử lý các vấn đề liên quan đến logistics và thương mại.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và đam mê với ngôn ngữ Hán ngữ, ông đã xây dựng nên thương hiệu CHINEMASTER – một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, được đông đảo học viên tin tưởng. Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là bộ tài liệu tâm huyết, trong đó Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một phần quan trọng, thể hiện sự sáng tạo và nỗ lực của ông trong việc đưa tiếng Trung đến gần hơn với người học Việt Nam.
Tại sao nên chọn cuốn ebook này?
Chuyên biệt và thực tiễn: Phù hợp cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong ngành này.
Dễ tiếp cận: Định dạng ebook tiện lợi, dễ dàng sử dụng trên nhiều thiết bị.
Chất lượng đảm bảo: Được biên soạn bởi chuyên gia hàng đầu và thuộc thương hiệu CHINEMASTER uy tín.
Hỗ trợ học tập hiệu quả: Kết hợp với các khóa học của CHINEMASTER, cuốn sách là công cụ bổ trợ lý tưởng cho người học tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là một tài liệu chuyên ngành giá trị, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong thời đại hội nhập. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Tinh hoa học liệu từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Uy tín hàng đầu Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong hành trình chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc, đặc biệt là lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu – một trong những chuyên ngành khó và đòi hỏi tính chính xác cao, thì một bộ giáo trình chuyên biệt, bài bản, sát thực tiễn là điều không thể thiếu. Và Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn chính là kim chỉ nam hàng đầu, được đánh giá là một trong những tác phẩm chuyên sâu, hệ thống và toàn diện nhất hiện nay trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại – xuất nhập khẩu.
1. Tác phẩm độc quyền – Dấu ấn sư phạm từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình này là sản phẩm nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu nhiều năm liền của Thầy Vũ – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và trực tiếp đào tạo tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, tọa lạc tại Số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Khác với các giáo trình dịch thuật sơ sài trên thị trường, giáo trình này được xây dựng trên nền tảng:
Chuẩn hóa hệ thống từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu tiếng Trung – tiếng Việt – tiếng Anh.
Cung cấp lượng lớn ví dụ thực tế áp dụng trong hợp đồng thương mại, thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế, điều khoản vận tải,…
Phân tích ngữ nghĩa – ngữ pháp – cấu trúc áp dụng thực tế từng tình huống giao dịch.
Tích hợp luyện phản xạ đàm thoại thương mại thực chiến song ngữ Trung – Việt.
2. Giáo trình giảng dạy chính thức tại hệ thống ChineMaster – Top 1 Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu hiện đang là giáo trình chính thức được sử dụng trong chương trình đào tạo của Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK – thương hiệu đào tạo tiếng Trung bài bản top đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tại đây, học viên không chỉ học lý thuyết suông mà còn:
Được huấn luyện 6 kỹ năng chuyên sâu tiếng Trung thương mại: nghe, nói, đọc, viết, dịch thuật và phản xạ tình huống.
Luyện thực hành dựa trên nội dung giáo trình độc quyền, áp dụng kiến thức trong bối cảnh giao dịch thực tế Trung – Việt.
Tiếp cận các chuyên đề chuyên sâu: đàm phán hợp đồng, soạn thảo văn bản thương mại, phân tích chứng từ hải quan, mã HS, điều khoản giao hàng,…
3. Lưu trữ độc quyền trên hệ thống diễn đàn tiếng Trung lớn nhất tại Việt Nam
Giáo trình này được phân phối hoàn toàn độc quyền và lưu trữ tại các nền tảng thuộc hệ sinh thái ChineMaster Edu, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn tiếng Trung ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Đây đều là những cộng đồng học tiếng Trung lớn nhất Việt Nam hiện nay, nơi quy tụ hàng ngàn học viên, giảng viên và chuyên gia tiếng Trung trên khắp cả nước và nước ngoài cùng tham gia học tập, chia sẻ và cập nhật kiến thức chuyên ngành.
4. ChineMaster Edu – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Giáo trình này là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển học liệu chuyên ngành của ChineMaster Edu – hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam hiện nay. Với triết lý đào tạo:
Lấy thực chiến làm trọng tâm
Lấy học viên làm trung tâm
Lấy kết quả thực tế làm thước đo
Thầy Vũ và hệ thống ChineMaster Edu đã không ngừng hoàn thiện và mở rộng các bộ giáo trình chuyên ngành độc quyền:
Giáo trình Hán ngữ thương mại
Giáo trình Hán ngữ ngành logistics
Giáo trình luyện dịch hợp đồng Trung – Việt
Giáo trình luyện thi HSK – HSKK cấp tốc chuyên sâu
Và đặc biệt là Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung chuyên ngành thông thường, mà là một công trình đào tạo thực chiến – giúp hàng ngàn học viên thành công trong nghề nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực logistics, thương mại quốc tế, quản trị chuỗi cung ứng và xuất nhập khẩu Trung – Việt.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao, được biên soạn bởi chuyên gia đầu ngành và đã được kiểm chứng hiệu quả tại hệ thống giảng dạy top đầu Hà Nội – thì đây chính là lựa chọn số một dành cho bạn.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu – Tác Phẩm Nổi Bật Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu về giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu được đánh giá cao tại Việt Nam. Cuốn sách được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng và kiến thức chuyên môn liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics và thương mại quốc tế. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, giáo trình này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và công việc.
Ứng dụng trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Tác phẩm này là một phần không thể thiếu trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, một trong những trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Được biết đến như đơn vị đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam, ChineMaster đã tích hợp giáo trình này vào các khóa học nhằm hỗ trợ học viên đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi HSK và ứng dụng thực tế trong công việc. Giáo trình được sử dụng rộng rãi trong các lớp học chuyên sâu, giúp học viên nắm bắt từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu được lưu trữ và chia sẻ trên nhiều diễn đàn uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Các diễn đàn này không chỉ là nơi cung cấp tài liệu học tập mà còn là không gian để học viên và giáo viên trao đổi kiến thức, kinh nghiệm, và cập nhật các phương pháp học tiếng Trung hiệu quả. Những nền tảng này đã góp phần tạo nên một cộng đồng học tiếng Trung sôi động và chuyên nghiệp.
Điểm nổi bật của giáo trình
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Giáo trình tập trung vào các từ vựng và cụm từ thường dùng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.
Cấu trúc bài học rõ ràng: Các bài học được sắp xếp logic, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người học có trình độ trung cấp.
Tính thực tiễn cao: Nội dung giáo trình gắn liền với các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hỗ trợ thi HSK: Giáo trình được thiết kế để hỗ trợ học viên ôn luyện kỳ thi HSK, đặc biệt là các cấp độ liên quan đến tiếng Trung thương mại.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, hay còn được biết đến với cái tên Thầy Vũ, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và tâm huyết, Thầy Vũ đã xây dựng nên hệ thống đào tạo CHINEMASTER EDU, nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ hàng nghìn học viên trên cả nước. Các giáo trình do Thầy Vũ biên soạn, bao gồm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu, đều nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng học viên và các chuyên gia.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức chuyên ngành mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Với sự hỗ trợ của các diễn đàn tiếng Trung và hệ thống đào tạo chuyên nghiệp, giáo trình này đã và đang khẳng định vị thế của mình trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt và phản hồi tích cực từ cộng đồng học viên cũng như các giảng viên chuyên ngành. Cuốn sách nhanh chóng trở thành tài liệu học tập thiết yếu, tạo dấu ấn sâu đậm trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành của hàng nghìn học viên.
Đây không chỉ là một tài liệu học tập thông thường, mà còn là một phần giá trị trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn – một bộ giáo trình bài bản, chuyên sâu và cập nhật theo xu hướng thực tế của thị trường. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu được trình bày dưới dạng sách điện tử (ebook), giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng mọi lúc, mọi nơi.
Điểm nổi bật của cuốn sách là hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu được chọn lọc kỹ lưỡng, sát thực tế, mang tính ứng dụng cao. Các thuật ngữ, cụm từ, cấu trúc chuyên biệt được trình bày rõ ràng, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp học viên không chỉ nắm bắt từ vựng mà còn hiểu được ngữ cảnh và cách sử dụng trong giao tiếp, đàm phán thương mại và văn bản hành chính.
Bên cạnh đó, tác phẩm còn đóng vai trò như một cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn. Nhiều học viên sau khi sử dụng giáo trình đã có những bước tiến vượt bậc trong công việc liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu, khẳng định giá trị thực tiễn và hiệu quả học tập mà cuốn sách mang lại.
Không chỉ giới hạn trong phạm vi đào tạo nội bộ, cuốn sách còn lan tỏa mạnh mẽ trên các nền tảng học trực tuyến, thu hút đông đảo học viên trên toàn quốc và cả cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành ở nước ngoài.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết, sự đầu tư bài bản và tầm nhìn giáo dục dài hạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong công cuộc đổi mới, chuyên sâu hóa việc giảng dạy tiếng Trung. Đây chính là một trong những tài liệu không thể thiếu dành cho bất kỳ ai đang theo đuổi mục tiêu thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – một ngành nghề ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hội nhập hiện nay.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu: Một bước tiến trong học thuật tiếng Trung
Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một cột mốc quan trọng trong việc hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Tác phẩm được ra mắt trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại quốc tế như xuất nhập khẩu. Với nội dung được biên soạn công phu, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên nhờ vào tính thực tiễn và sự phù hợp với nhu cầu học tập thực tế. Các học viên tại ChineMaster Education đã bày tỏ sự hào hứng khi được tiếp cận với một nguồn tài liệu chất lượng, giúp họ nắm vững từ vựng chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Cuốn sách này là một phần nhỏ nhưng vô cùng giá trị trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một bộ giáo trình được xây dựng với mục tiêu cung cấp kiến thức toàn diện về tiếng Trung cho người học ở mọi trình độ. Là một ebook tiếng Trung chuyên sâu, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu tập trung vào việc phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành, giúp học viên không chỉ hiểu mà còn sử dụng thành thạo các thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu trong thực tế.
Lợi ích to lớn cho học viên
Tác phẩm mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học, bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Nội dung được thiết kế tập trung vào các từ vựng và cụm từ thường dùng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.
Phương pháp học tập khoa học: Giáo trình được xây dựng với cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kết hợp các ví dụ minh họa thực tiễn, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Tính ứng dụng cao: Các từ vựng và tình huống trong sách được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với nhu cầu giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt là với các đối tác nói tiếng Trung.
Tầm ảnh hưởng và ý nghĩa
Sự ra mắt của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu không chỉ khẳng định tài năng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Cuốn sách là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc có định hướng phát triển trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Đồng thời, nó cũng là minh chứng cho sự phát triển không ngừng của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng cao.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, mở ra cơ hội phát triển trong môi trường toàn cầu hóa. Với sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và tài liệu quý giá cho nhiều thế hệ học viên trong tương lai.
Tính thực dụng của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những giáo trình chuyên ngành nổi bật nhất trong Đại hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn tập ChineMaster Education, hiện đang được ứng dụng đại trà trong chương trình đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, trực thuộc Hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION – Đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
1. Tính thực dụng được đặt lên hàng đầu
Giáo trình này được thiết kế theo định hướng ứng dụng thực tế cao, bám sát các tình huống giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu mà học viên thường gặp trong môi trường làm việc quốc tế. Từng từ vựng, từng mẫu câu, từng đoạn hội thoại đều gắn liền với:
Hoạt động đàm phán hợp đồng
Thủ tục thông quan, hải quan
Trao đổi với đối tác Trung Quốc
Đặt hàng Taobao, 1688, Tmall
Giao dịch qua Alibaba, WeChat, Alipay, TikTok Shop, v.v.
Xử lý vận đơn, báo giá, hóa đơn thương mại
Với tiêu chí học là dùng được ngay, giáo trình giúp học viên không chỉ nắm vững lý thuyết từ vựng mà còn thực hành nhuần nhuyễn, từ đó rút ngắn thời gian tiếp cận công việc thực tế trong ngành xuất nhập khẩu.
2. Kết cấu logic – từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao
Giáo trình chia hệ thống từ vựng thành chủ đề rõ ràng, giúp người học dễ dàng tra cứu và sử dụng. Một số chủ đề nổi bật bao gồm:
Hợp đồng thương mại (合同)
Giao hàng và thanh toán (交货与付款)
Xuất khẩu – nhập khẩu (出口与进口)
Đơn hàng và đặt cọc (订单与定金)
Báo giá và thương lượng giá cả (报价与议价)
Vận chuyển và logistics (运输与物流)
Mỗi từ vựng đều đi kèm:
Phiên âm pinyin
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ minh họa thực tiễn trong ngữ cảnh giao tiếp kinh doanh
3. Được sử dụng rộng rãi trong đào tạo chuyên ngành
Giáo trình đã được đưa vào giảng dạy chính thức trong các lớp tiếng Trung xuất nhập khẩu tại hệ thống ChineMaster, phục vụ học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp. Đặc biệt, tác phẩm này còn được tích hợp trong:
Khóa học tiếng Trung order Taobao – 1688 – Tmall
Khóa học tiếng Trung thương mại quốc tế
Lớp luyện thi HSK chuyên ngành xuất nhập khẩu
Chương trình đào tạo biên – phiên dịch tiếng Trung chuyên sâu
4. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống giáo trình Hán ngữ thực dụng
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập thương hiệu giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER, chính là người trực tiếp biên soạn toàn bộ hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành độc quyền, trong đó giáo trình từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu là một mắt xích quan trọng, mang lại giá trị ứng dụng thực tiễn rõ rệt cho học viên.
Tác giả không chỉ là một nhà ngôn ngữ học, mà còn là người có kinh nghiệm sâu sắc trong lĩnh vực giảng dạy, thương mại quốc tế, logistics và đào tạo tiếng Trung ứng dụng. Các giáo trình của ông được đánh giá là có thể dùng để làm việc ngay sau khi học xong – một điều rất hiếm thấy trong các giáo trình ngôn ngữ thông thường.
5. Khẳng định chất lượng thông qua thực tiễn giảng dạy
Tính đến thời điểm hiện tại, hàng ngàn học viên đã tốt nghiệp các khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại hệ thống ChineMaster đều đánh giá cao tính thực tiễn, hiệu quả và dễ áp dụng của giáo trình. Nhiều học viên sau khi học xong đã:
Tự vận hành mô hình kinh doanh nhập hàng Trung Quốc
Trở thành nhân viên xuất nhập khẩu, logistics tại các công ty đối tác Trung Quốc
Trở thành biên phiên dịch chuyên ngành thương mại
6. Khẳng định vị thế giáo trình chuyên ngành hàng đầu tại Việt Nam
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học ngoại ngữ, mà là một công cụ làm việc chuyên nghiệp được phát triển bài bản, dựa trên thực tiễn doanh nghiệp, có tính ứng dụng cao, đóng vai trò quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách giữa đào tạo và thực tế công việc.
Tác phẩm này là một minh chứng rõ rệt cho sứ mệnh đào tạo Hán ngữ ứng dụng thực tiễn của hệ thống CHINEMASTER EDUCATION, góp phần khẳng định uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội. Đây là lựa chọn số 1 cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế và logistics.
Tính thực dụng của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Ứng dụng: Được sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung.
1. Tính thực dụng của giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu chuyên biệt, được thiết kế dành riêng cho người học tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Tác phẩm nổi bật với các đặc điểm thực dụng sau:
Tập trung vào từ vựng chuyên ngành: Giáo trình cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu, sát với thực tế hoạt động xuất nhập khẩu, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến logistics, hải quan, thương mại quốc tế, và giao dịch thương mại. Điều này giúp người học nhanh chóng nắm bắt ngôn ngữ chuyên môn, đáp ứng nhu cầu làm việc thực tế.
Phương pháp học thực tiễn: Giáo trình kết hợp lý thuyết và bài tập thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế như đàm phán, soạn thảo hợp đồng, hoặc xử lý các văn bản xuất nhập khẩu.
Cấu trúc khoa học, dễ tiếp cận: Nội dung được sắp xếp theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung. Các ví dụ minh họa thực tế giúp học viên dễ dàng liên hệ với công việc hàng ngày.
Tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc: Giáo trình được thiết kế để hỗ trợ các đối tượng làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, từ nhân viên logistics, nhân sự hải quan đến các nhà quản lý. Từ vựng và mẫu câu được chọn lọc kỹ lưỡng, phản ánh đúng nhu cầu giao tiếp trong ngành.
2. Ứng dụng trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION
Giáo trình đã được đưa vào sử dụng đại trà tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm được đánh giá là TOP 1 về chất lượng đào tạo tiếng Trung tại thủ đô. Việc áp dụng giáo trình này mang lại các lợi ích sau:
Đáp ứng nhu cầu đào tạo chuyên sâu: CHINEMASTER EDUCATION sử dụng giáo trình như một công cụ chính trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, giúp học viên nhanh chóng đạt được trình độ ngôn ngữ cần thiết để làm việc trong môi trường quốc tế.
Tăng cường hiệu quả giảng dạy: Với nội dung thực tiễn và phương pháp sư phạm hiện đại, giáo trình hỗ trợ giảng viên truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả, đồng thời giúp học viên tiếp thu nhanh chóng và áp dụng ngay vào thực tế.
Đóng góp vào uy tín của trung tâm: Việc sử dụng một giáo trình chất lượng cao như Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu đã củng cố vị thế của CHINEMASTER EDUCATION như một trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu, thu hút đông đảo học viên từ khắp nơi.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu mang tính thực dụng cao, không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập của cá nhân mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tại các trung tâm giáo dục uy tín như CHINEMASTER EDUCATION. Với sự kết hợp giữa nội dung chuyên ngành, phương pháp giảng dạy hiệu quả và tính ứng dụng thực tế, tác phẩm này đã trở thành một công cụ đắc lực cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực xuất nhập khẩu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết. Đặc biệt, đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực logistics, thương mại quốc tế, hay có kế hoạch hợp tác kinh doanh với các đối tác Trung Quốc, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về xuất nhập khẩu là yếu tố mang tính quyết định.
Nhận thấy tầm quan trọng đó, Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã tiên phong áp dụng đồng bộ Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu vào chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung thực tế mỗi ngày.
Giáo trình độc quyền – Đáp ứng chuẩn nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một trong những bộ giáo trình chuyên đề đặc biệt được sáng tác và biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và chủ nhiệm đào tạo tại hệ thống ChineMaster. Giáo trình không chỉ cung cấp đầy đủ hệ thống từ vựng chuyên sâu về các nghiệp vụ trong xuất nhập khẩu, mà còn tích hợp các tình huống giao tiếp thực tiễn trong môi trường làm việc quốc tế.
Học viên khi theo học tại các cơ sở thuộc hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội sẽ được:
Tiếp cận kho từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu bài bản và chuẩn hóa.
Thực hành kỹ năng nghe – nói – đọc – viết – gõ – dịch tiếng Trung chuyên ngành hàng ngày.
Luyện tập giao tiếp thực tế theo mô hình mô phỏng các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng, thương lượng giá cả, kiểm kê kho hàng, vận đơn, khai báo hải quan…
Mục tiêu đào tạo sát thực tế – Kết nối doanh nghiệp
Việc đưa giáo trình này vào chương trình đào tạo không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn giúp học viên chủ động hội nhập, tự tin làm việc trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc đối tác thương mại Trung Quốc. Hệ thống ChineMaster cam kết trang bị cho học viên năng lực sử dụng tiếng Trung chuyên ngành một cách linh hoạt, chính xác và ứng dụng hiệu quả trong công việc hàng ngày.
Lựa chọn tối ưu cho học viên định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu
Với cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên tận tâm, cùng giáo trình chuyên sâu và phương pháp giảng dạy độc quyền, Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung chuyên ngành chuyên nghiệp, hiệu quả và thực tiễn.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung Quốc uy tín và chất lượng hàng đầu. Với mục tiêu nâng cao chất lượng giảng dạy và đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu, hệ thống này đã quyết định đồng loạt áp dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu vào chương trình đào tạo và giảng dạy hàng ngày.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Công cụ đào tạo hiệu quả
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một tài liệu học tập chuyên biệt, được thiết kế dành riêng cho những học viên có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics và thương mại quốc tế. Nội dung giáo trình tập trung vào:
Từ vựng chuyên ngành: Cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, sát với thực tế công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ chuyên môn.
Tình huống thực tế: Các bài học được xây dựng dựa trên các tình huống giao tiếp thực tế như đàm phán hợp đồng, xử lý thủ tục hải quan, và giao dịch thương mại.
Phương pháp học hiện đại: Giáo trình kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả.
Việc áp dụng giáo trình này vào giảng dạy tại ChineMaster Edu đã mang lại những lợi ích thiết thực, giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Cam kết chất lượng giảng dạy của ChineMaster Edu
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội luôn chú trọng đến việc nâng cao chất lượng đào tạo thông qua:
Đội ngũ giáo viên chất lượng cao: Các giảng viên tại trung tâm đều có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy tiếng Trung.
Cơ sở vật chất hiện đại: Các phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ giảng dạy, tạo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.
Chương trình học linh hoạt: Trung tâm cung cấp các khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu của từng học viên, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Tầm nhìn và sứ mệnh
Việc đồng loạt sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại các cơ sở của ChineMaster Edu không chỉ thể hiện cam kết mang đến chương trình đào tạo chuyên sâu mà còn khẳng định sứ mệnh của trung tâm: Đào tạo thế hệ trẻ Việt Nam thành thạo tiếng Trung, góp phần thúc đẩy hợp tác kinh tế và giao lưu văn hóa Việt – Trung.
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội hứa hẹn sẽ tiếp tục là địa chỉ tin cậy cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên ngành được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong xu thế hội nhập toàn cầu hóa mạnh mẽ, ngành Xuất nhập khẩu ngày càng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế Việt Nam. Điều này kéo theo nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu tăng cao, đặc biệt đối với những cá nhân đang làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, logistics, mua hàng Trung Quốc, đàm phán thương mại, cũng như các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.
Hiểu rõ nhu cầu cấp thiết này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER EDU – đã cho ra đời một trong những tác phẩm chuyên ngành tiêu biểu: Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu. Đây là bộ tài liệu chuyên biệt, được nghiên cứu và biên soạn công phu, dành riêng cho người học tiếng Trung trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu thực tế.
Tác phẩm chuyên ngành mang tính ứng dụng cao
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng khô khan. Mà đây là một hệ thống kiến thức bài bản bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu được trình bày kèm theo phiên âm, ngữ nghĩa, cách sử dụng theo ngữ cảnh thực tế.
Các tình huống giao tiếp thường gặp trong đàm phán, ký kết hợp đồng, làm thủ tục hải quan, kiểm kê kho, thanh toán quốc tế.
Hệ thống mẫu câu thực tế được rút ra từ kinh nghiệm dịch thuật và phiên dịch thương mại trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.
Phù hợp với các cấp độ từ HSK 3 trở lên, đặc biệt hữu ích cho người học đang chuẩn bị thi HSK 5 – HSK 6 – HSKK trung cấp và cao cấp.
Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hiện nay, tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang được sử dụng làm giáo trình chính thức trong các khóa đào tạo chuyên ngành tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội.
Tại đây, học viên được học trực tiếp từ bộ ebook chuyên ngành này kết hợp với các buổi luyện dịch, thực hành giao tiếp tiếng Trung trong môi trường xuất nhập khẩu thực tế. Các khóa học nổi bật bao gồm:
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu thực tế cấp tốc.
Khóa học tiếng Trung đàm phán thương mại và ký kết hợp đồng.
Khóa học tiếng Trung mua hàng Trung Quốc Taobao – 1688 – Tmall.
Luyện dịch thuật văn bản hợp đồng – hóa đơn – chứng từ chuyên ngành.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong lĩnh vực giáo trình chuyên ngành tiếng Trung tại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là Thạc sỹ chuyên ngành Hán ngữ ứng dụng, là người sáng lập hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster – thương hiệu đào tạo tiếng Trung giao tiếp và chuyên ngành hàng đầu Việt Nam. Với hàng nghìn đầu sách, ebook, giáo trình tự biên soạn, Thầy Vũ đã đóng góp mạnh mẽ vào việc chuẩn hóa và hiện đại hóa chương trình đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Đặc biệt, các giáo trình của Thầy Vũ luôn hướng đến 6 kỹ năng tổng thể Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung, giúp học viên ứng dụng linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế.
Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm không thể thiếu cho bất kỳ ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực thương mại quốc tế – xuất nhập khẩu. Với tính thực tiễn cao, bố cục khoa học, từ vựng chuẩn HSK, tác phẩm đã và đang được đánh giá là bộ tài liệu TOP 1 chuyên ngành trong hệ thống đào tạo Hán ngữ ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học tiếng Trung chuyên sâu – thực dụng – hiệu quả cho lĩnh vực xuất nhập khẩu, hãy đến với CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, nơi duy nhất sử dụng bộ giáo trình chuyên ngành độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ để đào tạo hàng nghìn học viên mỗi năm.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu: Công cụ học tập hiệu quả tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – sách ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, thiết kế khoa học và tính ứng dụng cao, giáo trình này không chỉ hỗ trợ người học nắm vững từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Nội dung chuyên sâu, thực tiễn
Giáo trình được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung. Nội dung sách tập trung vào các từ vựng và cụm từ chuyên ngành xuất nhập khẩu, một lĩnh vực đang ngày càng phát triển tại Việt Nam. Các từ vựng được trình bày một cách hệ thống, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế công việc như đàm phán thương mại, soạn thảo hợp đồng, hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Phương pháp học tập hiệu quả
Sách được thiết kế dưới dạng ebook tiện lợi, phù hợp với nhu cầu học tập linh hoạt của học viên. Mỗi bài học trong giáo trình đều bao gồm phần giải thích chi tiết, phiên âm pinyin, và cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh thực tế. Ngoài ra, giáo trình còn cung cấp các bài tập thực hành giúp người học củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Phù hợp với nhiều đối tượng học viên
Dù bạn là sinh viên, nhân viên làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, hay doanh nhân muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung, giáo trình này đều là một công cụ hữu ích. Với cách trình bày dễ hiểu và cấu trúc bài học rõ ràng, sách phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản.
Vai trò của giáo trình tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được đánh giá là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại thủ đô. Trung tâm đã tích hợp giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình giảng dạy, mang lại hiệu quả vượt trội cho học viên.
Tăng cường chất lượng giảng dạy
Giáo trình được sử dụng như tài liệu chính trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu tại CHINEMASTER. Với sự hỗ trợ của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên không chỉ học từ vựng mà còn được hướng dẫn cách áp dụng vào các tình huống thực tế, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Hỗ trợ học viên đạt mục tiêu nghề nghiệp
Ngành xuất nhập khẩu tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong các giao dịch với thị trường Trung Quốc. Việc sử dụng giáo trình này giúp học viên nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó tự tin hơn trong các hoạt động như đàm phán, ký kết hợp đồng, hoặc quản lý chuỗi cung ứng với đối tác Trung Quốc.
Đóng góp vào uy tín của CHINEMASTER
Việc áp dụng giáo trình chất lượng cao như Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu đã góp phần khẳng định vị thế của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Trung tâm không chỉ cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp mà còn tạo điều kiện để học viên tiếp cận với những tài liệu học tập tiên tiến nhất.
Giáo trình Hán ngữ – sách ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Với sự kết hợp giữa nội dung chất lượng và phương pháp giảng dạy hiệu quả tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình này đã và đang giúp hàng trăm học viên đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín và một tài liệu học tập chất lượng để chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, CHINEMASTER và giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hàng đầu tại Hà Nội.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Đây là một nguồn tài liệu quý giá, đặc biệt phù hợp với các cá nhân làm việc trong ngành thương mại quốc tế, logistics, hoặc những ai mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh.
Nội dung nổi bật của giáo trình
Giáo trình được biên soạn một cách có hệ thống, tập trung vào các từ vựng, cụm từ và mẫu câu thường được sử dụng trong các hoạt động xuất nhập khẩu. Nội dung bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng thương mại, vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan, và giao dịch quốc tế.
Tình huống thực tế: Các ví dụ và bài tập thực hành được xây dựng dựa trên các tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học áp dụng ngay vào công việc.
Phương pháp học hiệu quả: Giáo trình kết hợp các bài giảng lý thuyết và bài tập thực hành, hỗ trợ người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã xây dựng giáo trình này với mục tiêu giúp người học không chỉ hiểu mà còn sử dụng thành thạo tiếng Trung trong các tình huống chuyên môn.
Nơi lưu trữ: Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa điểm uy tín dành cho các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Thư viện nằm tại địa chỉ:
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Vị trí này rất thuận tiện, gần khu vực Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng tài liệu. Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu giữ giáo trình này mà còn cung cấp nhiều tài liệu học tiếng Trung khác, hỗ trợ người học ở mọi trình độ.
Lợi ích của việc sử dụng giáo trình
Phù hợp với người làm việc thực tế: Giáo trình cung cấp từ vựng và kiến thức chuyên sâu, giúp người học tự tin giao tiếp trong môi trường xuất nhập khẩu.
Tăng cường cơ hội nghề nghiệp: Việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu mở ra nhiều cơ hội làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc các doanh nghiệp có giao dịch với thị trường Trung Quốc.
Nguồn tài liệu đáng tin cậy: Với sự biên soạn kỹ lưỡng của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giáo trình đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng cao.
Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, giáo trình này dễ dàng tiếp cận và mang lại giá trị thiết thực cho người học. Hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội để khám phá tài liệu hữu ích này và nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Kho tàng tri thức được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, lĩnh vực xuất nhập khẩu ngày càng giữ vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam. Điều này kéo theo nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu cũng không ngừng tăng cao. Đáp ứng thực tiễn đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Thạc sĩ chuyên ngành tiếng Trung và là người sáng lập hệ thống đào tạo Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – đã biên soạn và phát hành Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu nhằm hỗ trợ người học tiếng Trung chuyên ngành này một cách bài bản, thực tế và hiệu quả.
1. Giá trị nổi bật của tác phẩm
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu không đơn thuần là một từ điển thuật ngữ khô khan mà được tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế theo phương pháp học tập theo chủ đề, bám sát thực tiễn công việc và mô hình giao tiếp nghiệp vụ trong ngành logistics, thương mại quốc tế, và vận hành chuỗi cung ứng.
Nội dung sách bao gồm:
Hơn 3000 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu được tuyển chọn kỹ lưỡng;
Phân loại từ vựng theo từng chủ đề nghiệp vụ như: đặt hàng – vận chuyển – thông quan – hợp đồng – báo giá – thanh toán – đóng gói – chứng từ – logistics – kiểm hàng;
Đi kèm ví dụ minh họa thực tế trong giao tiếp thương mại và hợp tác kinh doanh với doanh nghiệp Trung Quốc;
Hệ thống phiên âm chuẩn Pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, dễ hiểu;
Bổ sung các cụm từ cố định và cấu trúc câu thông dụng trong đàm phán thương mại song ngữ Trung – Việt.
2. Lưu trữ tại Thư viện ChineMaster – Trung tâm học thuật uy tín hàng đầu
Tác phẩm ebook này hiện đang được lưu trữ và cung cấp truy cập tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ngay gần các địa điểm giao thông trọng điểm như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn.
Thư viện CHINEMASTER là nơi lưu giữ toàn bộ hệ thống tài liệu học tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các đầu sách chuyên ngành: HSK 1 – HSK 9, HSKK sơ – trung – cao cấp, giáo trình tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung logistic, tiếng Trung văn phòng, và nhiều tài liệu độc quyền khác.
Đây cũng là điểm đến lý tưởng dành cho học viên, giảng viên, nghiên cứu sinh và người đi làm đang học chuyên sâu tiếng Trung chuyên ngành muốn tìm kiếm tài liệu gốc, chính thống và chất lượng cao.
3. Đóng góp to lớn cho cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành
Không chỉ là tác phẩm có tính ứng dụng cao trong đào tạo, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu còn là cầu nối quan trọng giúp người học:
Tiếp cận thực tiễn nghiệp vụ xuất nhập khẩu một cách dễ dàng hơn;
Tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ chuyên ngành;
Rút ngắn thời gian học tập và cải thiện hiệu quả giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh thực tế;
Mở rộng cơ hội việc làm trong các công ty Trung Quốc, công ty FDI hoặc doanh nghiệp logistics xuất nhập khẩu.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn giáo trình, mà còn là một công cụ học tập thiết thực và chiến lược cho bất kỳ ai đang hoạt động hoặc có định hướng làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy đến với Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội để khám phá trọn vẹn kho tàng tri thức tiếng Trung chuyên ngành quý báu này.
Giới thiệu sơ sơ về cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Ờ thì, cái cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu này là một trong mấy cái giáo trình kiểu chuyên ngành gì đó của tác giả Nguyễn Minh Vũ, mà nghe bảo là nằm trong bộ Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập gì đó to lắm, dài lắm, nhiều quyển lắm. Ai học tiếng Trung chắc cũng từng nghe qua tên tác giả này rồi. Thầy Nguyễn Minh Vũ – người được nhắc tới suốt trên mạng xã hội và các hội nhóm học tiếng Trung, viết giáo trình thì không biết bao nhiêu mà kể.
Cuốn này thì nói chung là viết về từ vựng trong ngành xuất nhập khẩu – kiểu như là bán buôn, giao hàng, vận đơn, hóa đơn, logistic, khách hàng, đàm phán, ký hợp đồng gì đó. Nói chung là dành cho mấy bạn học tiếng Trung mà định làm việc bên mảng xuất nhập khẩu, hoặc đang học ngành đó, hoặc kiểu như chỉ muốn biết mấy từ đó để ngầu thôi cũng được.
Giáo trình được chia theo từng mục, từng chương, từng phần, có pinyin, dịch nghĩa tiếng Việt, rồi ví dụ tiếng Trung các thứ. Đọc vào là biết dùng trong trường hợp nào luôn, không phải lăn tăn. Nói chung là học theo kiểu ngày nào cũng nhồi vài trang, học chay học mặn gì cũng hợp.
Cái giáo trình này được xài chính ở trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, hay còn gọi là CHINESE MASTER EDU, MASTEREDU, CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK, v.v… Ủa mà cái trung tâm này nghe nói nổi lắm, cứ ai hỏi học tiếng Trung ở đâu tốt là kiểu gì cũng có người nói qua trung tâm thầy Vũ đi. Trung tâm ở quận Thanh Xuân – Hà Nội, chỗ nào đó mà ai học rồi thì biết, ai chưa học thì… cũng nên biết.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ thì khỏi nói, vừa là thầy dạy, vừa là người biên soạn cả rổ giáo trình từ Hán ngữ sơ cấp tới nâng cao, rồi tới HSK, HSKK, rồi các kiểu chuyên ngành từ kế toán, kiểm toán, dầu khí, văn phòng, giao tiếp thương mại, nhập hàng 1688 Taobao, cái gì cũng thấy có giáo trình của ổng.
Nói chung là nếu bạn đang loay hoay tìm tài liệu học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu thì cuốn này cũng là một lựa chọn không tệ đâu. Có thể lúc đầu đọc hơi nhiều từ mới nhưng học riết cũng quen. Ai kiên trì theo chắc cũng thành người có trình độ luôn. Mỗi ngày học mười từ thôi, vài tháng sau là tự tin đi phỏng vấn xin việc công ty Trung Quốc luôn chứ chẳng đùa.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là cuốn sách kiểu chuyên ngành, dành cho ai muốn học thực chất, học để dùng, chứ không phải học cho vui. Mặc dù viết hơi dài dòng, nhiều từ lạ nhưng nếu kiên trì thì cũng thấy bổ ích ra trò. Học xong cuốn này mà thêm mấy cuốn nữa của thầy Vũ nữa là coi như yên tâm trình độ tiếng Trung không thua ai. Ai muốn học bài bản thì cứ theo ChineMaster, chắc chắn không lạc đường đâu.
Giới thiệu chi tiết tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một nhà giáo, nhà nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Trung đầy tâm huyết và nổi tiếng tại Việt Nam. Đây là một trong những tác phẩm nổi bật, tiêu biểu và quan trọng nằm trong bộ sưu tập Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cũng do chính tay tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công xây dựng qua nhiều năm nghiên cứu, giảng dạy và đúc kết kinh nghiệm thực tiễn. Bộ giáo trình này không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà còn là một kho tàng kiến thức quý giá, mang tính ứng dụng cao, phục vụ cho nhu cầu học tiếng Trung Quốc của đông đảo học viên trên khắp cả nước.
Bối cảnh và ý nghĩa của tác phẩm
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung Quốc để phục vụ cho các lĩnh vực thương mại, kinh doanh, đặc biệt là xuất nhập khẩu, đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu đó, mang đến cho người học một nguồn tài liệu chuyên sâu, bài bản và hệ thống. Nội dung giáo trình tập trung vào việc cung cấp vốn từ vựng phong phú, các mẫu câu thực tế, và những kiến thức chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu, từ các khâu đàm phán, ký kết hợp đồng, vận chuyển hàng hóa, cho đến các thủ tục hải quan và logistics. Nhờ vậy, người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về quy trình thực tế trong ngành.
Đối tượng sử dụng và giá trị thực tiễn
Tác phẩm này phù hợp với nhiều đối tượng, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung, những sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ Trung Quốc, cho đến các doanh nhân, nhân viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, và thương mại quốc tế. Với cách trình bày dễ hiểu, logic và gần gũi, giáo trình giúp người học từng bước làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành, cách sử dụng từ ngữ trong giao tiếp kinh doanh, và cả những nét văn hóa giao tiếp đặc thù khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Đây chính là điểm mạnh nổi bật, giúp tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ trở thành một công cụ học tập không thể thiếu.
Mối liên hệ với Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, một hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt tại khu vực Quận Thanh Xuân. Các tên gọi như MASTEREDU CHINESE, MASTER EDU, CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK đều gắn liền với thương hiệu này, khẳng định vị thế top 1 về chất lượng giảng dạy tiếng Trung và chuẩn bị cho các kỳ thi HSK tại Việt Nam. Giáo trình này được sử dụng như một tài liệu học tập hàng ngày, hỗ trợ học viên nắm vững kiến thức, rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và đặc biệt là khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Điểm nổi bật của tác phẩm
Nội dung phong phú: Giáo trình cung cấp hàng trăm từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, dễ hiểu.
Phương pháp học tập linh hoạt: Người học có thể tự học hoặc sử dụng giáo trình trong các lớp học tại trung tâm ChineMaster, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
Ứng dụng thực tiễn cao: Các bài học được thiết kế sát với nhu cầu thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Sự tâm huyết của tác giả: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều thời gian nghiên cứu, biên soạn, và chỉnh sửa để đảm bảo nội dung giáo trình đạt chất lượng cao nhất, phù hợp với người học Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung Quốc thông thường, mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy cho bất kỳ ai muốn chinh phục ngôn ngữ này trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, tác phẩm này đã và đang góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây thực sự là một tài liệu đáng để đầu tư cho hành trình học tập và phát triển sự nghiệp của bạn!
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển độc quyền. Đây là bộ tài liệu chuyên sâu, bài bản và hệ thống hóa kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ riêng cho lĩnh vực xuất nhập khẩu – một trong những ngành nghề cần kỹ năng ngoại ngữ chuyên ngành vững chắc và chính xác tuyệt đối.
Tác phẩm này được thiết kế đặc biệt dành cho:
Học viên chuyên ngành ngoại thương, logistics, kinh tế đối ngoại,…
Các cá nhân đang làm việc hoặc có định hướng làm việc tại doanh nghiệp Trung Quốc, công ty xuất nhập khẩu, phòng thương mại, v.v…
Người học tiếng Trung muốn mở rộng kiến thức chuyên ngành thương mại quốc tế, đặc biệt là lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Điểm nổi bật của Tác phẩm:
Từ vựng chuyên ngành phong phú, được chọn lọc và hệ thống hóa theo các chủ đề thực tế trong hoạt động xuất nhập khẩu như: hợp đồng ngoại thương, thanh toán quốc tế, hải quan, vận chuyển, mã HS code, điều khoản Incoterms,…
Giải nghĩa chi tiết từng từ vựng, kèm theo cách sử dụng thực tế trong ngữ cảnh giao dịch quốc tế, giúp người học không chỉ hiểu mà còn ứng dụng được ngay trong công việc.
Phát âm chuẩn, phiên âm pinyin chính xác, hỗ trợ việc ghi nhớ lâu và phát triển kỹ năng nói – nghe.
Bài tập luyện tập thực tiễn, có đối thoại mẫu, kịch bản giao tiếp đàm phán, và mẫu văn bản chuyên ngành để học viên thực hành toàn diện.
Tác phẩm này là một phần quan trọng trong hệ thống tài liệu học tiếng Trung mỗi ngày của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – nơi cung cấp chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu hiện nay.
Nơi phát hành độc quyền:
Toàn bộ nội dung của tác phẩm này được bảo vệ dưới dạng MÃ NGUỒN ĐÓNG và chỉ phát hành độc quyền tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU CHINESE – MASTER EDU CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK, trực thuộc khu vực Thanh Xuân – Quận Thanh Xuân – Hà Nội. Đây là hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, nổi bật với vị trí top 1 tại Hà Nội về chất lượng giảng dạy và chương trình học chuyên biệt.
Nếu bạn đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành hoặc muốn trang bị cho mình hành trang ngôn ngữ chuyên nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thì Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Trung thương mại.
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – một ngành nghề đầy thách thức và cơ hội, việc sở hữu một bộ từ vựng chuyên ngành chuẩn xác và dễ hiểu là điều vô cùng cần thiết. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành tâm huyết biên soạn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – một cuốn sách không chỉ đơn thuần là tài liệu học tập mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy của những ai muốn vững bước trên con đường thương mại quốc tế.
Được xây dựng như một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tác phẩm này mang đến một hệ thống từ vựng phong phú, được chọn lọc kỹ càng và sắp xếp theo từng chủ đề thực tế trong ngành xuất nhập khẩu. Từng bài học không chỉ giúp người học ghi nhớ từ mới mà còn kết hợp với các ví dụ minh họa sinh động, bài tập thực hành và tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.
Không chỉ là một cuốn giáo trình, đây còn là kết tinh của kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu sắc của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã dành nhiều năm tâm huyết xây dựng hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt là khu vực Quận Thanh Xuân. Tại đây, học viên không chỉ tiếp cận kiến thức chuẩn mực mà còn được truyền cảm hứng học tập qua phương pháp giảng dạy sáng tạo và thân thiện.
Với Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu, người học không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng cánh cửa hội nhập kinh tế quốc tế, sẵn sàng đối mặt với những thử thách trong môi trường xuất nhập khẩu đầy cạnh tranh. Đây thực sự là một công cụ hữu ích, giúp mỗi cá nhân tự tin hơn trên con đường sự nghiệp và phát triển bản thân.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, thiết thực và dễ tiếp cận, Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo để bắt đầu và phát triển kỹ năng của mình mỗi ngày tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – nơi hội tụ những giá trị học thuật và môi trường học tập chất lượng hàng đầu Hà Nội.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu – Bí Quyết Nắm Vững Tiếng Trung Chuyên Ngành
Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu? Bạn muốn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp với đối tác nước ngoài? Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Cuốn sách này hứa hẹn sẽ trang bị cho bạn một nền tảng từ vựng vững chắc, giúp bạn tự tin bước vào thế giới thương mại quốc tế.
Nắm vững từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa đến vô vàn cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Bạn sẽ có thể đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, đàm phán hợp đồng, và xây dựng mối quan hệ vững chắc với đối tác. Hãy tưởng tượng bạn đang tự tin thuyết trình bằng tiếng Trung trước các đối tác quan trọng, cảm giác thật tuyệt vời phải không nào?
Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập – Nền Tảng Vững Chắc Cho Mọi Cấp Độ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế bài bản, phù hợp với mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Với phương pháp giảng dạy khoa học, dễ hiểu, bộ giáo trình giúp người học tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tôi còn nhớ câu chuyện của một học viên tại ChineMaster, bạn ấy từng rất lo lắng vì vốn từ vựng hạn chế. Sau khi học theo Giáo trình Hán ngữ của thầy Nguyễn Minh Vũ, bạn ấy đã tiến bộ vượt bậc và tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Đây chỉ là một trong số rất nhiều câu chuyện thành công của học viên tại ChineMaster, chứng minh hiệu quả của bộ giáo trình này.
Học Tiếng Trung Mỗi Ngày Cùng ChineMaster Education
Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày được sử dụng tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, MASTEREDU, CHINESE MASTER EDU, CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK, Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, một trung tâm uy tín top 1 Hà Nội. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster cam kết mang đến cho bạn môi trường học tập tốt nhất.
Tại ChineMaster, chúng tôi không chỉ dạy bạn tiếng Trung, mà còn truyền cảm hứng và động lực để bạn chinh phục ngôn ngữ này. Chúng tôi tổ chức các hoạt động ngoại khóa, giao lưu văn hóa, giúp bạn trải nghiệm và hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc.
Từ Vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu – Chìa Khóa Thành Công Trong Thương Mại Quốc Tế
Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu trở thành một lợi thế cạnh tranh không thể thiếu. Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sẽ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, thăng tiến trong sự nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Hãy tưởng tượng bạn đang đàm phán một hợp đồng quan trọng với đối tác Trung Quốc. Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt và đạt được kết quả mong muốn.
Liên hệ với ChineMaster ngay hôm nay!
Hãy liên hệ với ChineMaster ngay hôm nay để được tư vấn và đăng ký học tiếng Trung cùng Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Chúng tôi tin rằng, với sự nỗ lực của bạn và sự hỗ trợ tận tình từ ChineMaster, bạn sẽ sớm chinh phục được tiếng Trung và đạt được mục tiêu của mình.
Tại sao nên chọn Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ?
Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế bài bản, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ. Giáo trình tập trung vào từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu, giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức và ứng dụng vào thực tế.
ChineMaster Education có những ưu điểm gì?
ChineMaster Education là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 Hà Nội, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại. Trung tâm cung cấp môi trường học tập tốt nhất, giúp học viên phát triển toàn diện về tiếng Trung.
Học tiếng Trung tại ChineMaster có khó không?
Học tiếng Trung không hề khó nếu bạn có phương pháp học tập đúng đắn và sự kiên trì. Tại ChineMaster, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung, giúp bạn vượt qua mọi khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy đến với ChineMaster Education để trải nghiệm môi trường học tập tốt nhất và đạt được thành công trên con đường học tiếng Trung của bạn.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Cuốn sách này được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong hệ thống ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân) – trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên biệt như xuất nhập khẩu ngày càng tăng cao. Nắm bắt được xu thế này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu với nội dung chuyên sâu và thiết thực.
Điểm nổi bật của tác phẩm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách tập trung vào các từ vựng tiếng Trung chuyên biệt trong lĩnh vực kế toán, thuế, hải quan và thương mại quốc tế, giúp người học nhanh chóng tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ trong công việc.
Cấu trúc khoa học: Từ vựng được trình bày rõ ràng, có phiên âm Pinyin và giải nghĩa chi tiết, dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Tính ứng dụng cao: Tác phẩm cung cấp nhiều ví dụ thực tế, giúp người học áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp và công việc hàng ngày một cách hiệu quả.
Được biên soạn bởi chuyên gia: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của tài liệu.
Vai trò trong hệ thống ChineMaster Education:
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu là một phần quan trọng trong bộ tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày của ChineMaster Education. Đây là nguồn tài liệu không thể thiếu cho các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là các khóa học liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu, kế toán, thương mại.
Học viên tại ChineMaster Education được tiếp cận với bộ giáo trình này cùng với phương pháp giảng dạy hiện đại, tập trung vào phản xạ giao tiếp và ứng dụng thực tế, giúp học viên nhanh chóng nâng cao trình độ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Với sự kết hợp giữa nội dung chất lượng của tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu và phương pháp đào tạo chuyên biệt của ChineMaster Education, người học có thể tự tin chinh phục tiếng Trung và đạt được mục tiêu học tập của mình.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm chuyên ngành tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình học tiếng Trung quy mô lớn, bài bản và chuyên sâu do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn độc quyền. Đây là tài liệu thiết yếu dành cho người học tiếng Trung có định hướng làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, thương mại quốc tế và các chuyên ngành liên quan.
Với nền tảng là kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và tư duy hệ thống sư phạm hiện đại, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công thiết kế nội dung của tác phẩm theo hướng ứng dụng thực tiễn, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách logic mà còn sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành trong môi trường làm việc thực tế. Mỗi bài học đều được xây dựng công phu, bao gồm phần từ vựng, giải thích chi tiết, ví dụ minh họa sát với đời sống và công việc, cùng hệ thống bài luyện tập nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ chuyên ngành.
Tác phẩm này hiện đang được sử dụng làm giáo trình chính thức trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE, MASTER EDU CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK) – hệ thống trung tâm luyện thi HSK chuyên sâu và đào tạo tiếng Trung ứng dụng hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt nổi bật tại khu vực Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nơi được xem là điểm đến uy tín top 1 cho học viên tiếng Trung theo định hướng học thuật và nghề nghiệp.
Với định hướng giảng dạy bài bản, lộ trình rõ ràng và tài nguyên học tập chuẩn hóa, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu không chỉ là công cụ học tập hữu ích, mà còn là hành trang ngôn ngữ không thể thiếu cho những ai muốn xây dựng sự nghiệp vững chắc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, đặc biệt là lĩnh vực xuất nhập khẩu, một giáo trình chất lượng không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để giao tiếp tự tin trong môi trường kinh doanh quốc tế. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ chính là một cánh cửa tri thức như vậy—một sự kết tinh giữa kiến thức ngôn ngữ và thực tiễn thương mại.
Khác với những giáo trình thông thường, tác phẩm này không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng mà còn dẫn dắt người học thông qua hệ thống bài giảng logic, dễ hiểu, và ứng dụng thực tế cao. Mỗi từ vựng được đặt trong bối cảnh giao dịch, hợp đồng, đàm phán thương mại, giúp người học không chỉ hiểu mà còn sử dụng linh hoạt trong công việc.
Bên cạnh đó, cuốn giáo trình này được biên soạn theo phương pháp học từ gốc – hiểu từ sâu – vận dụng từ đúng, giúp người học nắm bắt không chỉ nghĩa của từ mà còn cả cách sử dụng phù hợp theo từng ngữ cảnh. Những tình huống thực tế như ký kết hợp đồng, trao đổi đơn hàng, hay thương thảo giá cả được tái hiện sinh động trong từng bài học, đưa tiếng Trung vào cuộc sống một cách tự nhiên.
Không dừng lại ở việc học thuật, đây còn là một phần quan trọng trong hệ thống giảng dạy của ChineMaster Education, nơi mà hàng nghìn học viên đã và đang theo học để nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người học không chỉ tiếp cận kiến thức mà còn có cơ hội thực hành, trao đổi kinh nghiệm, và áp dụng trực tiếp vào công việc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình có thể giúp bạn bước vào thế giới xuất nhập khẩu với sự tự tin, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu chính là người bạn đồng hành lý tưởng trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành!